summaryrefslogtreecommitdiffstats
path: root/po/vi.po
diff options
context:
space:
mode:
authorYuri Chornoivan <yurchor@ukr.net>2020-07-10 19:52:15 +0300
committerYuri Chornoivan <yurchor@ukr.net>2020-07-10 19:52:15 +0300
commitc82e6d5837dd4e43b28fad76b96d28217dedfbb6 (patch)
tree280543351a5b1a520889423f7d6b83975e69ba17 /po/vi.po
parentb46a4d378ed49153430550a403c8ec2fea931419 (diff)
downloadurpmi-c82e6d5837dd4e43b28fad76b96d28217dedfbb6.tar
urpmi-c82e6d5837dd4e43b28fad76b96d28217dedfbb6.tar.gz
urpmi-c82e6d5837dd4e43b28fad76b96d28217dedfbb6.tar.bz2
urpmi-c82e6d5837dd4e43b28fad76b96d28217dedfbb6.tar.xz
urpmi-c82e6d5837dd4e43b28fad76b96d28217dedfbb6.zip
Sync with Transifex
Diffstat (limited to 'po/vi.po')
-rw-r--r--po/vi.po1523
1 files changed, 365 insertions, 1158 deletions
diff --git a/po/vi.po b/po/vi.po
index fd84f0a9..6f422448 100644
--- a/po/vi.po
+++ b/po/vi.po
@@ -1,30 +1,30 @@
-# Vietnamese Translation for URPMI.
-# Copyright (C) 2000 - 2003, 2004 Free Software Foundation, Inc.
-# Trinh Minh Thanh <tmthanh@yahoo.com>, 2001 - 2004.
+# SOME DESCRIPTIVE TITLE.
+# Copyright (C) YEAR Free Software Foundation, Inc.
#
+# Translators:
msgid ""
msgstr ""
-"Project-Id-Version: urpmi-vi\n"
-"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
+"Project-Id-Version: Mageia\n"
"POT-Creation-Date: 2020-07-10 17:41+0100\n"
-"PO-Revision-Date: 2005-06-08 15:13+0700\n"
-"Last-Translator: Trinh Minh Thanh <tmthanh@yahoo.com>\n"
-"Language-Team: Vietnamese <gnomevi-list@lists.sourceforge.net>\n"
+"PO-Revision-Date: 2020-07-10 16:45+0000\n"
+"Last-Translator: Yuri Chornoivan <yurchor@ukr.net>\n"
+"Language-Team: Vietnamese (http://www.transifex.com/MageiaLinux/mageia/"
+"language/vi/)\n"
"Language: vi\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
-"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
+"Content-Transfer-Encoding: 8-bit\n"
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
#: ../gurpm/RPMProgressDialog.pm:47
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Distribution Upgrade"
-msgstr "phân phối %s"
+msgstr ""
#: ../gurpm/RPMProgressDialog.pm:47
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Packages installation"
-msgstr "Cài đặt gói..."
+msgstr ""
#: ../gurpm/RPMProgressDialog.pm:128
#, c-format
@@ -42,9 +42,9 @@ msgid "Preparing..."
msgstr "Đang chuẩn bị..."
#: ../gurpm/RPMProgressDialog.pm:313
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Removing package `%s' ..."
-msgstr "gỡ bỏ gói %s"
+msgstr ""
#: ../gurpm/RPMProgressDialog.pm:316
#, c-format
@@ -192,13 +192,11 @@ msgstr ""
"tại.\n"
#: ../gurpmi.pm:61 ../urpmi:131
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid ""
" --verify-rpm - verify rpm signature before installation\n"
" (--no-verify-rpm disables it, default is enabled).\n"
msgstr ""
-" --verify-rpm - xác minh chữ ký rpm trước khi cài đặt.\n"
-" (--no-verify-rpm để tắt nó, mặc định là bật).\n"
#: ../gurpmi.pm:63 ../urpmf:36 ../urpmi:68 ../urpmq:43
#, c-format
@@ -222,24 +220,22 @@ msgid " --root - use another root for rpm installation.\n"
msgstr " --root - dùng root khác để thực hiện cài đặt rpm.\n"
#: ../gurpmi.pm:67 ../urpmi:133
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid ""
" --test - only verify if the installation can be achieved "
"correctly.\n"
-msgstr " --test - xác minh nếu việc cài đặt đạt kết quả tốt.\n"
+msgstr ""
#: ../gurpmi.pm:68 ../urpmi:71
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid ""
" --searchmedia - use only the given media to search requested packages.\n"
msgstr ""
-" --searchmedia - chỉ dùng phương tiện được cho để tìm kiếm hay nâng cấp "
-"các gói.\n"
#: ../gurpmi.pm:115
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "No packages specified"
-msgstr "không có gói tin với tên %s"
+msgstr ""
#: ../gurpmi2:47
#, c-format
@@ -261,15 +257,12 @@ msgstr ""
"%s"
#: ../gurpmi2:100
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid ""
"Some requested packages cannot be installed:\n"
"%s\n"
"Continue installation anyway?"
msgstr ""
-"Không thể cài đặt một số gói tin đã yêu cầu:\n"
-"%s\n"
-"Tiếp tục?"
#: ../gurpmi2:120 ../gurpmi2:386
#, c-format
@@ -302,15 +295,12 @@ msgid "_Abort"
msgstr "Hủy _bỏ"
#: ../gurpmi2:239
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid ""
"The following packages have to be removed for others to be upgraded:\n"
"%s\n"
"Continue installation anyway?"
msgstr ""
-"Các gói sau đây phải được gỡ bỏ để nâng cấp các gói khác:\n"
-"%s\n"
-"Tiếp tục?"
#: ../gurpmi2:250 ../urpmi:617
#, c-format
@@ -334,16 +324,16 @@ msgid_plural "Proceed with the installation of the %d packages?"
msgstr[0] ""
#: ../gurpmi2:259 ../urpmi:608
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid ""
"To satisfy dependencies, the following package is going to be installed:"
-msgstr "Để thỏa mãn phụ thuộc, gói tin sau đây sẽ được cài đặt (%d MB)"
+msgstr ""
#: ../gurpmi2:260 ../urpmi:609
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid ""
"To satisfy dependencies, the following packages are going to be installed:"
-msgstr "Để thỏa mãn phụ thuộc, gói tin sau đây sẽ được cài đặt (%d MB)"
+msgstr ""
#: ../gurpmi2:270 ../urpm/main_loop.pm:468
#, c-format
@@ -351,9 +341,9 @@ msgid "unable to get source packages, aborting"
msgstr "không thể lấy các gói nguồn, hủy bỏ"
#: ../gurpmi2:287 ../urpmi:636
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Please insert the medium named \"%s\""
-msgstr "Hãy nạp phương tiện có tên \"%s\" trên thiết bị [%s]"
+msgstr ""
#: ../gurpmi2:307
#, c-format
@@ -366,24 +356,21 @@ msgid "_Done"
msgstr "H_oàn thành"
#: ../gurpmi2:336 ../urpm/main_loop.pm:82
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid ""
"Installation failed, some files are missing:\n"
"%s"
-msgstr "Cài đặt không được"
+msgstr ""
#: ../gurpmi2:339
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "You may want to update your urpmi database."
msgstr ""
-"Cài đặt lỗi, thiếu một số tập tin:\n"
-"%s\n"
-"Có thể bạn nên cập nhật cơ sở dữ liệu của urpmi."
#: ../gurpmi2:343 ../urpm/main_loop.pm:289 ../urpm/main_loop.pm:581
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Installation failed:"
-msgstr "Cài đặt không được"
+msgstr ""
#: ../gurpmi2:348
#, c-format
@@ -403,12 +390,12 @@ msgstr "khởi chạy lại urpmi"
#: ../gurpmi2:386
#, c-format
msgid "No"
-msgstr ""
+msgstr "Không"
#: ../gurpmi2:386
#, c-format
msgid "Yes"
-msgstr ""
+msgstr "Có"
#: ../rpm-find-leaves:15
#, c-format
@@ -440,9 +427,9 @@ msgid " defaults to %s.\n"
msgstr " mặc định là %s.\n"
#: ../rpm-find-leaves:21
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid " -f - output rpm full name (NVRA)\n"
-msgstr " -g - in ra các nhóm với tên.\n"
+msgstr ""
#: ../rurpmi:12 ../urpmi:266
#, c-format
@@ -460,9 +447,9 @@ msgid "While some packages may have been installed, there were failures.\n"
msgstr ""
#: ../urpm.pm:195
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "fail to create directory %s"
-msgstr "Không thể tạo thư mục [%s] cho báo cáo lỗi"
+msgstr ""
#: ../urpm.pm:196
#, c-format
@@ -470,9 +457,9 @@ msgid "invalid owner for directory %s"
msgstr ""
#: ../urpm.pm:239
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Can not download packages into %s"
-msgstr "Đang tải về gói `%s'..."
+msgstr ""
#: ../urpm.pm:255
#, c-format
@@ -510,9 +497,9 @@ msgid "unable to access rpm file [%s]"
msgstr "không thể truy cập tập tin rpm [%s]"
#: ../urpm.pm:464
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "unable to parse spec file %s [%s]"
-msgstr "không thể phân tích cú pháp \"%s\" trong tập tin [%s]"
+msgstr ""
#: ../urpm.pm:472
#, c-format
@@ -550,9 +537,9 @@ msgid "unexpected expression %s"
msgstr ""
#: ../urpm/args.pm:390
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "missing expression before %s"
-msgstr "Thiếu chữ ký (%s)"
+msgstr ""
#: ../urpm/args.pm:396
#, c-format
@@ -629,9 +616,9 @@ msgid "Udisks daemon (udisks-daemon) is not running or not ready"
msgstr ""
#: ../urpm/cdrom.pm:173 ../urpm/cdrom.pm:178
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "medium \"%s\" is not available"
-msgstr "phương tiện \"%s\" không được chọn"
+msgstr ""
#: ../urpm/cdrom.pm:217
#, c-format
@@ -639,14 +626,14 @@ msgid "unable to read rpm file [%s] from medium \"%s\""
msgstr "không thể đọc tập tin rpm [%s] từ phương tiện \"%s\""
#: ../urpm/cfg.pm:73
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "syntax error in config file at line %s"
-msgstr "Không thể ghi tập tin cấu hình [%s]"
+msgstr ""
#: ../urpm/cfg.pm:106
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "unable to read config file [%s]"
-msgstr "Không thể ghi tập tin cấu hình [%s]"
+msgstr ""
#: ../urpm/cfg.pm:132
#, c-format
@@ -699,19 +686,19 @@ msgid "%s failed: exited with %d"
msgstr ""
#: ../urpm/download.pm:331
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "copy failed"
-msgstr "Sao chép không được"
+msgstr ""
#: ../urpm/download.pm:337
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "wget is missing\n"
-msgstr "do thiếu %s"
+msgstr ""
#: ../urpm/download.pm:404
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "curl is missing\n"
-msgstr "do thiếu %s"
+msgstr ""
#: ../urpm/download.pm:539
#, c-format
@@ -739,9 +726,9 @@ msgid "Couldn't execute prozilla\n"
msgstr ""
#: ../urpm/download.pm:687
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "aria2 is missing\n"
-msgstr "do thiếu %s"
+msgstr ""
#: ../urpm/download.pm:736
#, c-format
@@ -759,14 +746,14 @@ msgid " %s%% completed, speed = %s"
msgstr ""
#: ../urpm/download.pm:940
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "retrieving %s"
-msgstr "gỡ bỏ %s"
+msgstr ""
#: ../urpm/download.pm:958
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "retrieved %s"
-msgstr "...không thu thập được: %s"
+msgstr ""
#: ../urpm/download.pm:1021
#, c-format
@@ -784,9 +771,9 @@ msgid "unable to handle protocol: %s"
msgstr "không thể quản lý giao thức: %s"
#: ../urpm/get_pkgs.pm:28
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "cleaning %s and %s"
-msgstr "cài đặt %s từ %s"
+msgstr ""
#: ../urpm/get_pkgs.pm:140
#, c-format
@@ -814,14 +801,14 @@ msgid "unable to install package %s"
msgstr "không thể cài đặt gói %s"
#: ../urpm/install.pm:248
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "removing bad rpm (%s) from %s"
-msgstr "cài đặt %s từ %s"
+msgstr ""
#: ../urpm/install.pm:249 ../urpm/install.pm:397
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "removing %s failed: %s"
-msgstr "...không thu thập được: %s"
+msgstr ""
#: ../urpm/install.pm:298
#, c-format
@@ -842,9 +829,9 @@ msgid "unable to create transaction"
msgstr "không thể tạo phiên giao dịch"
#: ../urpm/install.pm:395
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "removing installed rpms (%s) from %s"
-msgstr "cài đặt %s từ %s"
+msgstr ""
#: ../urpm/install.pm:404
#, c-format
@@ -867,9 +854,9 @@ msgid "No server defined, missing uri or host"
msgstr ""
#: ../urpm/ldap.pm:177
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "No base defined"
-msgstr "không có gói tin với tên %s"
+msgstr ""
#: ../urpm/ldap.pm:187 ../urpm/ldap.pm:190
#, c-format
@@ -877,9 +864,9 @@ msgid "Cannot connect to ldap uri:"
msgstr ""
#: ../urpm/lock.pm:98
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "%s database is locked, process %d is already using it"
-msgstr "cơ sở dữ liệu urpmi bị khóa"
+msgstr ""
#: ../urpm/lock.pm:100
#, c-format
@@ -887,14 +874,14 @@ msgid "%s database is locked (another program is already using it)"
msgstr ""
#: ../urpm/lock.pm:114
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "%s database is locked. Waiting..."
-msgstr "cơ sở dữ liệu urpmi bị khóa"
+msgstr ""
#: ../urpm/lock.pm:115
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "aborting"
-msgstr "Cảnh báo"
+msgstr ""
#: ../urpm/main_loop.pm:58
#, c-format
@@ -902,19 +889,16 @@ msgid "Retry?"
msgstr ""
#: ../urpm/main_loop.pm:85
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "You may need to update your urpmi database."
msgstr ""
-"Cài đặt lỗi, thiếu một số tập tin:\n"
-"%s\n"
-"Có thể bạn nên cập nhật cơ sở dữ liệu của urpmi."
#: ../urpm/main_loop.pm:89
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid ""
"Installation failed, bad rpms:\n"
"%s"
-msgstr "Cài đặt không được"
+msgstr ""
#: ../urpm/main_loop.pm:108
#, c-format
@@ -925,9 +909,9 @@ msgid ""
msgstr ""
#: ../urpm/main_loop.pm:138
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "The following package has bad signature"
-msgstr "Các gói tin sau đây có các chữ ký tồi"
+msgstr ""
#: ../urpm/main_loop.pm:139
#, c-format
@@ -946,9 +930,9 @@ msgid "Installation failed"
msgstr "Cài đặt không được"
#: ../urpm/main_loop.pm:159
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "removing installed rpms (%s)"
-msgstr "cài đặt %s từ %s"
+msgstr ""
#: ../urpm/main_loop.pm:185
#, c-format
@@ -971,14 +955,14 @@ msgid "distributing %s"
msgstr "phân phối %s"
#: ../urpm/main_loop.pm:292
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Try installation without checking dependencies?"
-msgstr "Thử cài đặt mà không cần kiểm tra các phụ thuộc? (Có/Không)"
+msgstr ""
#: ../urpm/main_loop.pm:300
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Try harder to install (--force)?"
-msgstr "Thử cố gắng cài đặt (--force)? (Có/[Không])"
+msgstr ""
#: ../urpm/main_loop.pm:591
#, c-format
@@ -1006,14 +990,14 @@ msgid "unable to access list file of \"%s\", medium ignored"
msgstr "không thể truy cập tập tin danh sách của \"%s\", phương tiện bị bỏ qua"
#: ../urpm/media.pm:272
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "unable to access synthesis file of \"%s\", medium ignored"
-msgstr "không thể truy cập tập tin hdlist của \"%s\", phương tiện bị bỏ qua"
+msgstr ""
#: ../urpm/media.pm:298
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "trying to override existing medium \"%s\", skipping"
-msgstr "đang cố bỏ qua phương tiện đang tồn tại \"%s\", tránh"
+msgstr ""
#: ../urpm/media.pm:514
#, c-format
@@ -1036,23 +1020,21 @@ msgid "using associated media for parallel mode: %s"
msgstr "đang dùng phương tiện liên quan cho chế độ song song: %s"
#: ../urpm/media.pm:678
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid ""
"--synthesis cannot be used with --media, --excludemedia, --sortmedia, --"
"update, --use-distrib or --parallel"
msgstr ""
-"--synthesis không thể dùng với --media, --excludemedia, --sortmedia, --"
-"update hoặc --parallel"
#: ../urpm/media.pm:793
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "ignoring non-free medium `%s'"
-msgstr "bỏ qua phương tiện %s"
+msgstr ""
#: ../urpm/media.pm:803
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "un-ignoring non-free medium `%s' b/c nonfree packages are installed"
-msgstr "bỏ qua phương tiện %s"
+msgstr ""
#: ../urpm/media.pm:807
#, c-format
@@ -1060,11 +1042,11 @@ msgid "un-ignoring tainted medium `%s' b/c tainted packages are installed"
msgstr ""
#: ../urpm/media.pm:816
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid ""
"un-ignoring 32bit medium `%s' b/c 32-bit packages are installed or system is "
"32-bit EFI"
-msgstr "bỏ qua phương tiện %s"
+msgstr ""
#: ../urpm/media.pm:844
#, c-format
@@ -1092,19 +1074,19 @@ msgid "(ignored by default)"
msgstr ""
#: ../urpm/media.pm:1014
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "adding medium \"%s\" before remote medium \"%s\""
-msgstr "đang đọc các header từ phương tiện \"%s\""
+msgstr ""
#: ../urpm/media.pm:1020
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "adding medium \"%s\""
-msgstr "gỡ bỏ phương tiện \"%s\""
+msgstr ""
#: ../urpm/media.pm:1044
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "failed to copy media.cfg to %s (%d)"
-msgstr "không thể mở rpmdb"
+msgstr ""
#: ../urpm/media.pm:1115
#, c-format
@@ -1117,15 +1099,14 @@ msgid "this location doesn't seem to contain any distribution"
msgstr ""
#: ../urpm/media.pm:1147
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "unable to parse media.cfg"
-msgstr "không thể mở rpmdb"
+msgstr ""
#: ../urpm/media.pm:1150
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "unable to access the distribution medium (no media.cfg file found)"
msgstr ""
-"không thể truy cập phương tiện cài đặt thứ nhất (không thấy tập tin hdlists)"
#: ../urpm/media.pm:1184
#, c-format
@@ -1133,9 +1114,9 @@ msgid "skipping non compatible media `%s' (for %s)"
msgstr ""
#: ../urpm/media.pm:1242
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "retrieving media.cfg file..."
-msgstr "đang lấy về tập tin hdlists..."
+msgstr ""
#: ../urpm/media.pm:1285
#, c-format
@@ -1173,9 +1154,9 @@ msgid "Error generating names file: dependency %d not found"
msgstr ""
#: ../urpm/media.pm:1515
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "medium \"%s\" is up-to-date"
-msgstr "phương tiện \"%s\" không được chọn"
+msgstr ""
#: ../urpm/media.pm:1526
#, c-format
@@ -1188,9 +1169,9 @@ msgid "problem reading synthesis file of medium \"%s\""
msgstr "trục trặc khi đọc tập tin tổng hợp của phương tiện \"%s\""
#: ../urpm/media.pm:1559 ../urpm/media.pm:1654
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "copying [%s] for medium \"%s\"..."
-msgstr "đang ghi tập tin danh sách cho phương tiện \"%s\""
+msgstr ""
#: ../urpm/media.pm:1561 ../urpm/media.pm:1631 ../urpm/media.pm:1884
#, c-format
@@ -1213,49 +1194,49 @@ msgid "copy of [%s] failed (file is suspiciously small)"
msgstr "lỗi sao chép [%s] (có lẽ tập tin nhỏ)"
#: ../urpm/media.pm:1708
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "computing md5sum of retrieved source synthesis"
-msgstr "tính toán md5sum của hdlist (hoặc synthesis) nguồn thu thập được"
+msgstr ""
#: ../urpm/media.pm:1710 ../urpm/media.pm:2193
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "retrieval of [%s] failed (md5sum mismatch)"
-msgstr "Lỗi bản sao của [%s] (md5sum không so khớp)"
+msgstr ""
#: ../urpm/media.pm:1725
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "genhdlist2 failed on %s"
-msgstr "đang kiểm tra tập tin hdlist [%s]"
+msgstr ""
#: ../urpm/media.pm:1735
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "comparing %s and %s"
-msgstr "cài đặt %s từ %s"
+msgstr ""
#: ../urpm/media.pm:1765
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "invalid hdlist file %s for medium \"%s\""
-msgstr "không tìm thấy tập tin hdlist cho phương tiện \"%s\""
+msgstr ""
#: ../urpm/media.pm:1791
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "copying MD5SUM file of \"%s\"..."
-msgstr "đang sao chép tập tin mô tả của \"%s\"..."
+msgstr ""
#: ../urpm/media.pm:1831
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "invalid MD5SUM file (downloaded from %s)"
-msgstr "tên tập tin rpm [%s] không hợp lệ"
+msgstr ""
#: ../urpm/media.pm:1834
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "no metadata found for medium \"%s\""
-msgstr "không tìm thấy tập tin hdlist cho phương tiện \"%s\""
+msgstr ""
#: ../urpm/media.pm:1866
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "retrieving source synthesis of \"%s\"..."
-msgstr "đang thu thập hdlist (hoặc synthesis) nguồn của \"%s\"..."
+msgstr ""
#: ../urpm/media.pm:1932
#, c-format
@@ -1273,14 +1254,14 @@ msgid "unable to import pubkey file of \"%s\""
msgstr "không thể nhập tập tin pubkey của \"%s\""
#: ../urpm/media.pm:1989
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "no synthesis file found for medium \"%s\""
-msgstr "không tìm thấy tập tin hdlist cho phương tiện \"%s\""
+msgstr ""
#: ../urpm/media.pm:2022
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "updated medium \"%s\""
-msgstr "đã thêm phương tiện %s"
+msgstr ""
#: ../urpm/media.pm:2187
#, c-format
@@ -1303,19 +1284,15 @@ msgid "found geolocalisation %s %.2f %.2f from timezone %s"
msgstr ""
#: ../urpm/mirrors.pm:306
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "getting mirror list from %s"
-msgstr "đang đọc các tập tin rpm từ [%s]"
+msgstr ""
#: ../urpm/msg.pm:74 ../urpmi:492 ../urpmi:510 ../urpmi:628
#, c-format
msgid "Nn"
msgstr "NnKk"
-# This is a list of chars acceptable as a 'yes' answer to a Yes/No question;
-# you can put here the letters for 'yes' for your language, so people
-# can hit those keys in their keyboard to reply.
-# please keep the 'Yy' for compatibility reasons
#. -PO: Add here the keys which might be pressed in the "Yes"-case.
#: ../urpm/msg.pm:75 ../urpme:38 ../urpmi.addmedia:133
#, c-format
@@ -1348,9 +1325,9 @@ msgid "Release"
msgstr ""
#: ../urpm/msg.pm:160
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Arch"
-msgstr "Tìm kiếm"
+msgstr ""
#: ../urpm/msg.pm:169
#, c-format
@@ -1358,9 +1335,9 @@ msgid "(recommended)"
msgstr ""
#: ../urpm/msg.pm:184
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "medium \"%s\""
-msgstr "gỡ bỏ phương tiện \"%s\""
+msgstr ""
#: ../urpm/msg.pm:184
#, c-format
@@ -1398,7 +1375,7 @@ msgid "Marking %s as manually installed, it won't be auto-orphaned"
msgstr ""
#: ../urpm/orphans.pm:613
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid ""
"The following package:\n"
"%s\n"
@@ -1407,13 +1384,13 @@ msgid_plural ""
"The following packages:\n"
"%s\n"
"are now orphaned."
-msgstr[0] "Cần một gói trong các gói tin sau đây:"
+msgstr[0] ""
#: ../urpm/orphans.pm:616
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "You may wish to remove it."
msgid_plural "You may wish to remove them."
-msgstr[0] "Không có gì để gỡ bỏ"
+msgstr[0] ""
#: ../urpm/orphans.pm:633
#, c-format
@@ -1455,9 +1432,9 @@ msgid "on node %s"
msgstr ""
#: ../urpm/parallel.pm:335
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Installation failed on node %s"
-msgstr "Cài đặt không được"
+msgstr ""
#: ../urpm/parallel_ka_run.pm:57
#, c-format
@@ -1487,9 +1464,9 @@ msgid ""
msgstr ""
#: ../urpm/removable.pm:45
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "unable to access medium \"%s\"."
-msgstr "không thể truy cập phương tiện \"%s\""
+msgstr ""
#: ../urpm/removable.pm:85 ../urpm/removable.pm:100
#, c-format
@@ -1528,19 +1505,19 @@ msgid "You should use \"-a\" to use all of them"
msgstr ""
#: ../urpm/select.pm:371
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "found package(s) %s in urpmi db, but none are installed"
-msgstr "Mọi thứ đã được cài đặt rồi"
+msgstr ""
#: ../urpm/select.pm:606
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Package %s is already installed"
-msgstr "Mọi thứ đã được cài đặt rồi"
+msgstr ""
#: ../urpm/select.pm:607
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Packages %s are already installed"
-msgstr "Mọi thứ đã được cài đặt rồi"
+msgstr ""
#: ../urpm/select.pm:624 ../urpm/select.pm:711
#, c-format
@@ -1563,13 +1540,11 @@ msgid "in order to keep %s"
msgstr "để giữ %s"
#: ../urpm/select.pm:673
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid ""
"The following package has to be removed for others to be upgraded:\n"
"%s"
msgstr ""
-"Các gói sau đây phải được gỡ bỏ để nâng cấp các gói khác:\n"
-"%s"
#: ../urpm/select.pm:674
#, c-format
@@ -1596,9 +1571,9 @@ msgid "Invalid signature (%s)"
msgstr "Chữ ký không hợp lệ (%s)"
#: ../urpm/signature.pm:76
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "SECURITY: The following package is _NOT_ signed (%s): %s"
-msgstr "Các gói tin sau đây chứa %s: %s"
+msgstr ""
#: ../urpm/signature.pm:82
#, c-format
@@ -1646,19 +1621,19 @@ msgid "You should restart %s for %s"
msgstr ""
#: ../urpm/sys.pm:377
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Can't write file"
-msgstr "không thể ghi tập tin [%s]"
+msgstr ""
#: ../urpm/sys.pm:377
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Can't open file"
-msgstr "Sao chép không được"
+msgstr ""
#: ../urpm/sys.pm:390
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Can't move file %s to %s"
-msgstr "Sao chép không được"
+msgstr ""
#: ../urpme:43
#, c-format
@@ -1688,33 +1663,31 @@ msgstr " --root - dùng root khác để thực hiện gỡ bỏ rpm.\n
#: ../urpme:49 ../urpmf:35 ../urpmi:108 ../urpmi.addmedia:73
#: ../urpmi.removemedia:45 ../urpmi.update:49 ../urpmq:68
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid " --urpmi-root - use another root for urpmi db & rpm installation.\n"
-msgstr " --root - dùng root khác để thực hiện cài đặt rpm.\n"
+msgstr ""
#: ../urpme:50 ../urpmi:96
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid " --justdb - update only the rpm db, not the filesystem.\n"
-msgstr " --update - chỉ cập nhật phương tiện cập nhật.\n"
+msgstr ""
#: ../urpme:51
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid " --noscripts - do not execute package scriptlet(s).\n"
-msgstr " --description - in ra mô tả tag: mô tả.\n"
+msgstr ""
#: ../urpme:52
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid ""
" --use-distrib - configure urpme on the fly from a distrib tree, useful\n"
" to (un)install a chroot with --root option.\n"
msgstr ""
-" --use-distrib - cấu hình nhanh chóng urpmi từ một distrib tree, giúp\n"
-" cài đặt/bỏ cài đặt một chroot bằng tùy chọn --root.\n"
#: ../urpme:54 ../urpmi:150 ../urpmq:87
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid " --verbose, -v - verbose mode.\n"
-msgstr " --verbose - phương thức verbose.\n"
+msgstr ""
#: ../urpme:55
#, c-format
@@ -1737,10 +1710,10 @@ msgid "unknown package"
msgstr "gói tin không xác định"
#: ../urpme:118
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Removing the following package will break your system:"
msgid_plural "Removing the following packages will break your system:"
-msgstr[0] "việc gỡ bỏ gói tin %s sẽ phá vỡ hệ thống"
+msgstr[0] ""
#: ../urpme:123
#, c-format
@@ -1748,33 +1721,33 @@ msgid "Nothing to remove"
msgstr "Không có gì để gỡ bỏ"
#: ../urpme:140
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "No orphans to remove"
-msgstr "Không có gì để gỡ bỏ"
+msgstr ""
#: ../urpme:146
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "To satisfy dependencies, the following package will be removed"
msgid_plural ""
"To satisfy dependencies, the following %d packages will be removed"
-msgstr[0] "Để thỏa mãn các phụ thuộc, %d gói sau đây sẽ được gỡ bỏ (%d MB)"
+msgstr[0] ""
#: ../urpme:151
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "(orphan package)"
msgid_plural "(orphan packages)"
-msgstr[0] "gói tin không xác định"
+msgstr[0] ""
#: ../urpme:158
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Remove %d package?"
msgid_plural "Remove %d packages?"
-msgstr[0] "gỡ bỏ gói %s"
+msgstr[0] ""
#: ../urpme:163
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "testing removal of %s"
-msgstr "coi phương tiện tháo lắp là \"%s\""
+msgstr ""
#: ../urpme:180
#, c-format
@@ -1782,14 +1755,14 @@ msgid "Removal failed"
msgstr "Gỡ bỏ không được"
#: ../urpme:182
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Removal is possible"
-msgstr "Gỡ bỏ không được"
+msgstr ""
#: ../urpmf:31
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid " --version - print this tool's version number.\n"
-msgstr " --help - in thông tin trợ giúp này.\n"
+msgstr ""
#: ../urpmf:32 ../urpmi:130 ../urpmq:78
#, c-format
@@ -1818,9 +1791,9 @@ msgstr ""
"cách bởi dấu phẩy.\n"
#: ../urpmf:38
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid " --use-distrib - use the given path to access media\n"
-msgstr " --synthesis - dùng synthesis nhận được thay cho urpmi db.\n"
+msgstr ""
#: ../urpmf:39 ../urpmi:73 ../urpmq:47
#, c-format
@@ -1848,9 +1821,9 @@ msgid " -i - ignore case distinctions in patterns.\n"
msgstr " -i - bỏ qua các dấu hiệu phân biệt trong mọi mẫu.\n"
#: ../urpmf:44
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid " -I - honor case distinctions in patterns (default).\n"
-msgstr " -i - bỏ qua các dấu hiệu phân biệt trong mọi mẫu.\n"
+msgstr ""
#: ../urpmf:45
#, c-format
@@ -1873,53 +1846,49 @@ msgid " -e - include perl code directly as perl -e.\n"
msgstr " -e - bao gồm mã perl trực tiếp như perl -e.\n"
#: ../urpmf:49
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid " -a - binary AND operator.\n"
msgstr ""
-" -a - binary AND operator, đúng nếu cả hai expression là đúng.\n"
#: ../urpmf:50
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid " -o - binary OR operator.\n"
msgstr ""
-" -o - binary OR operator, đúng nếu một expression là đúng.\n"
#: ../urpmf:51
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid " ! - unary NOT.\n"
-msgstr " -q - chế độ yên lặng.\n"
+msgstr ""
#: ../urpmf:52
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid " ( ) - left and right parentheses.\n"
-msgstr " ) - dấu ngoặc phải để đóng group expression.\n"
+msgstr ""
#: ../urpmf:53
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "List of tags:\n"
msgstr ""
-"Danh sách dữ liệu để khôi phục:\n"
-"\n"
#: ../urpmf:54
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid " --qf - specify a printf-like output format\n"
-msgstr " --X - dùng giao diện X.\n"
+msgstr ""
#: ../urpmf:55
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid " example: '%%name:%%files'\n"
-msgstr " mặc định là %s.\n"
+msgstr ""
#: ../urpmf:56
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid " --arch - architecture\n"
-msgstr " --url - in ra tag url: url.\n"
+msgstr ""
#: ../urpmf:57
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid " --buildhost - build host\n"
-msgstr " --buildhost - in ra tag buildhost: build host.\n"
+msgstr ""
#: ../urpmf:58
#, c-format
@@ -1927,19 +1896,19 @@ msgid " --buildtime - build time\n"
msgstr ""
#: ../urpmf:59
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid " --conffiles - configuration files\n"
-msgstr "Module cấu hình Konsole "
+msgstr ""
#: ../urpmf:60
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid " --conflicts - conflict tags\n"
-msgstr " --conflicts - in ra xung đột tag: toàn bộ các xung đột.\n"
+msgstr ""
#: ../urpmf:61
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid " --description - package description\n"
-msgstr " --description - in ra mô tả tag: mô tả.\n"
+msgstr ""
#: ../urpmf:62
#, c-format
@@ -1947,89 +1916,89 @@ msgid " --distribution - distribution\n"
msgstr ""
#: ../urpmf:63
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid " --epoch - epoch\n"
-msgstr " --epoch - in ra tag epoch: epoch.\n"
+msgstr ""
#: ../urpmf:64
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid " --filename - filename of the package\n"
-msgstr " --name - chỉ in ra tên gói.\n"
+msgstr ""
#: ../urpmf:65
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid " --files - list of files contained in the package\n"
-msgstr " -l - liệt kê các tập tin trong gói tin.\n"
+msgstr ""
#: ../urpmf:66
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid " --group - group\n"
-msgstr " --group - in ra nhóm tag: nhóm.\n"
+msgstr ""
#: ../urpmf:67
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid " --license - license\n"
-msgstr " --name - chỉ in ra tên gói.\n"
+msgstr ""
#: ../urpmf:68
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid " --name - package name\n"
-msgstr " --name - chỉ in ra tên gói.\n"
+msgstr ""
#: ../urpmf:69
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid " --obsoletes - obsoletes tags\n"
-msgstr " --obsoletes - in ra các dòng tag: toàn bộ dòng.\n"
+msgstr ""
#: ../urpmf:70
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid " --packager - packager\n"
-msgstr " --packager - in ra tag packager: packager.\n"
+msgstr ""
#: ../urpmf:71
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid " --provides - provides tags\n"
-msgstr " --provides - in ra cung cấp tag: toàn bộ các cung cấp.\n"
+msgstr ""
#: ../urpmf:72
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid " --requires - requires tags\n"
-msgstr " --requires - in ra yêu cầu tag: toàn bộ các yêu cầu.\n"
+msgstr ""
#: ../urpmf:73
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid " --size - installed size\n"
-msgstr " --size - in ra kích thước tag: kích thước.\n"
+msgstr ""
#: ../urpmf:74
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid " --sourcerpm - source rpm name\n"
-msgstr " --sourcerpm - in ra tag sourcerpm: source rpm.\n"
+msgstr ""
#: ../urpmf:75
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid " --recommends - recommends tags\n"
-msgstr " --requires - in ra yêu cầu tag: toàn bộ các yêu cầu.\n"
+msgstr ""
#: ../urpmf:76
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid " --summary - summary\n"
-msgstr " --summary - in ra tóm tắt tag: tóm tắt.\n"
+msgstr ""
#: ../urpmf:77
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid " --url - url\n"
-msgstr " --url - in ra tag url: url.\n"
+msgstr ""
#: ../urpmf:78
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid " --vendor - vendor\n"
-msgstr " --verbose - phương thức verbose.\n"
+msgstr ""
#: ../urpmf:79
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid " -m - the media in which the package was found\n"
-msgstr " -l - liệt kê các tập tin trong gói tin.\n"
+msgstr ""
#: ../urpmf:80 ../urpmq:97
#, c-format
@@ -2047,34 +2016,34 @@ msgid "Incorrect format: you may use only one multi-valued tag"
msgstr ""
#: ../urpmf:287
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "no hdlist available for medium \"%s\""
-msgstr "không tìm thấy tập tin hdlist cho phương tiện \"%s\""
+msgstr ""
#: ../urpmf:294
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "no synthesis available for medium \"%s\""
-msgstr "build tập tin tổng hợp hdlist cho phương tiện \"%s\""
+msgstr ""
#: ../urpmf:303
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "no xml-info available for medium \"%s\""
-msgstr "đang ghi tập tin danh sách cho phương tiện \"%s\""
+msgstr ""
#: ../urpmi:76
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid " --auto-update - update media then upgrade the system.\n"
-msgstr " --auto-select - tự động chọn các gói tin để nâng cấp hệ thống.\n"
+msgstr ""
#: ../urpmi:77
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid " --no-md5sum - disable MD5SUM file checking.\n"
-msgstr " --no-md5sum - không thực hiện kiểm tra tập tin MD5SUM.\n"
+msgstr ""
#: ../urpmi:78
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid " --force-key - force update of gpg key.\n"
-msgstr " --force-key - ép buộc cập nhật cho gpg key.\n"
+msgstr ""
#: ../urpmi:79
#, c-format
@@ -2082,9 +2051,9 @@ msgid " --auto-orphans - remove orphans without asking\n"
msgstr ""
#: ../urpmi:80 ../urpmq:52
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid " --no-recommends - do not auto select \"recommended\" packages.\n"
-msgstr " --obsoletes - in ra các dòng tag: toàn bộ dòng.\n"
+msgstr ""
#: ../urpmi:81
#, c-format
@@ -2127,14 +2096,14 @@ msgid " --split-length - small transaction length, default is %d.\n"
msgstr " --split-length - độ dài phiên giao dịch nhỏ, mặc định là %d.\n"
#: ../urpmi:91
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid " --fuzzy, -y - impose fuzzy search.\n"
-msgstr " --fuzzy - tác động tìm kiếm fuzzy (giống như -y).\n"
+msgstr ""
#: ../urpmi:92
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid " --buildrequires - install the buildrequires of the packages\n"
-msgstr " --requires - in ra yêu cầu tag: toàn bộ các yêu cầu.\n"
+msgstr ""
#: ../urpmi:93
#, c-format
@@ -2183,9 +2152,9 @@ msgstr ""
" không kiểm tra các phụ thuộc và tính toàn vẹn.\n"
#: ../urpmi:105
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid " --allow-recommends - auto select \"recommended\" packages.\n"
-msgstr " --obsoletes - in ra các dòng tag: toàn bộ dòng.\n"
+msgstr ""
#: ../urpmi:109
#, c-format
@@ -2293,26 +2262,24 @@ msgid " --excludedocs - exclude doc files.\n"
msgstr " --excludedocs - trừ các tập tin tài liệu.\n"
#: ../urpmi:136
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid " --ignoresize - don't verify disk space before installation.\n"
msgstr ""
-" --no-uninstall - không bao giờ đề nghị gỡ cài đặt một gói, huỷ bỏ việc cài "
-"đặt.\n"
#: ../urpmi:137
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid " --ignorearch - allow to install rpms for unmatched architectures.\n"
-msgstr " --url - in ra tag url: url.\n"
+msgstr ""
#: ../urpmi:138
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid " --noscripts - do not execute package scriptlet(s)\n"
-msgstr " --description - in ra mô tả tag: mô tả.\n"
+msgstr ""
#: ../urpmi:139
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid " --replacefiles - ignore file conflicts\n"
-msgstr " --conflicts - in ra xung đột tag: toàn bộ các xung đột.\n"
+msgstr ""
#: ../urpmi:140
#, c-format
@@ -2320,9 +2287,9 @@ msgid " --skip - packages which installation should be skipped\n"
msgstr " --skip - các gói tin cài đặt nên được bỏ qua\n"
#: ../urpmi:141
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid " --prefer - packages which should be preferred\n"
-msgstr " --skip - các gói tin cài đặt nên được bỏ qua\n"
+msgstr ""
#: ../urpmi:142
#, c-format
@@ -2334,9 +2301,9 @@ msgstr ""
" mặc định.\n"
#: ../urpmi:144
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid " --nolock - don't lock rpm db.\n"
-msgstr " --noclean - không xóa rpms khỏi cache.\n"
+msgstr ""
#: ../urpmi:145
#, c-format
@@ -2350,14 +2317,14 @@ msgid " -a - select all matches on command line.\n"
msgstr " -a - chọn toàn bộ các tương hợp trong dòng lệnh.\n"
#: ../urpmi:149
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid " --quiet, -q - quiet mode.\n"
-msgstr " -q - chế độ yên lặng.\n"
+msgstr ""
#: ../urpmi:151
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid " --debug - very verbose mode.\n"
-msgstr " --verbose - phương thức verbose.\n"
+msgstr ""
#: ../urpmi:152
#, c-format
@@ -2377,9 +2344,9 @@ msgid ""
msgstr ""
#: ../urpmi:217
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "You can't install binary rpm files when using --install-src"
-msgstr "Cái có thể được làm bằng các tập tin nhị phân khi dùng --install-src"
+msgstr ""
#: ../urpmi:218
#, c-format
@@ -2422,34 +2389,34 @@ msgstr ""
#. -PO: here format is "<package_name>: <summary> (to upgrade)"
#: ../urpmi:426
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "%s: %s (to upgrade)"
-msgstr "(để nâng cấp)"
+msgstr ""
#. -PO: here format is "<package_name> (to upgrade)"
#: ../urpmi:428
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "%s (to upgrade)"
-msgstr "(để nâng cấp)"
+msgstr ""
#. -PO: here format is "<package_name>: <summary> (to install)"
#: ../urpmi:432
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "%s: %s (to install)"
-msgstr "(để cài đặt)"
+msgstr ""
#. -PO: here format is "<package_name> (to install)"
#: ../urpmi:434
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "%s (to install)"
-msgstr "(để cài đặt)"
+msgstr ""
#: ../urpmi:440
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid ""
"In order to satisfy the '%s' dependency, one of the following packages is "
"needed:"
-msgstr "Để thỏa mãn các phụ thuộc, %d gói sau đây sẽ được gỡ bỏ (%d MB)"
+msgstr ""
#: ../urpmi:443
#, c-format
@@ -2457,15 +2424,12 @@ msgid "What is your choice? (1-%d) "
msgstr "Bạn lựa chọn gì? (1-%d) "
#: ../urpmi:485
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid ""
"The following package cannot be installed because it depends on packages\n"
"that are older than the installed ones:\n"
"%s"
msgstr ""
-"Có thể không cài đặt được những gói sau đây vì chúng phụ thuộc vào các\n"
-"gói cũ hơn các gói đã cài đặt:\n"
-"%s"
#: ../urpmi:487
#, c-format
@@ -2479,11 +2443,11 @@ msgstr ""
"%s"
#: ../urpmi:493 ../urpmi:511
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid ""
"\n"
"Continue installation anyway?"
-msgstr "Vẫn tiếp tục bằng bất cứ giá nào?"
+msgstr ""
#: ../urpmi:494 ../urpmi:512 ../urpmi:629 ../urpmi.addmedia:136
#, c-format
@@ -2491,13 +2455,11 @@ msgid " (Y/n) "
msgstr " (Có/Không) "
#: ../urpmi:505
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid ""
"A requested package cannot be installed:\n"
"%s"
msgstr ""
-"Không thể cài đặt một số gói tin được yêu cầu:\n"
-"%s"
#: ../urpmi:526
#, c-format
@@ -2505,15 +2467,12 @@ msgid "removing package %s will break your system"
msgstr "việc gỡ bỏ gói tin %s sẽ phá vỡ hệ thống"
#: ../urpmi:534
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid ""
"The installation cannot continue because the following package\n"
"has to be removed for others to be upgraded:\n"
"%s\n"
msgstr ""
-"Không thể tiếp tục việc cài đặt vì các gói sau đây phải được gỡ bỏ\n"
-"để nâng cấp các gói khác:\n"
-"%s\n"
#: ../urpmi:536
#, c-format
@@ -2532,20 +2491,18 @@ msgid "(test only, removal will not be actually done)"
msgstr ""
#: ../urpmi:563
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid ""
"You must first call urpmi with --buildrequires to install the following "
"dependencies:\n"
"%s\n"
msgstr ""
-"Bạn phải là root để cài đặt các phụ thuộc sau đây:\n"
-"%s\n"
#: ../urpmi:573
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "The following orphan package will be removed."
msgid_plural "The following orphan packages will be removed."
-msgstr[0] "Để thỏa mãn các phụ thuộc, %d gói sau đây sẽ được gỡ bỏ (%d MB)"
+msgstr[0] ""
#: ../urpmi:599
#, c-format
@@ -2558,14 +2515,14 @@ msgid "(test only, installation will not be actually done)"
msgstr ""
#: ../urpmi:642
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Press Enter when mounted..."
-msgstr "Nhấn Enter khi sẵn sàng ..."
+msgstr ""
#. -PO: The URI types strings 'file:', 'ftp:', 'http:', and 'cdrom:' must not be translated!
#. -PO: neither the ``with''. Only what is between <brackets> can be translated.
#: ../urpmi.addmedia:36
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid ""
"usage: urpmi.addmedia [options] <name> <url>\n"
"where <url> is one of\n"
@@ -2587,17 +2544,6 @@ msgid ""
"\n"
"and [options] are from\n"
msgstr ""
-"cách dùng: urpmi.addmedia [tùy chọn] <tên> <url> [with <đường dẫn_liên "
-"quan>]\n"
-"nơi mà <url> là một trong\n"
-" [file:/]/<đường dẫn> with <tên tập tin liên quan của hdlist>\n"
-" ftp://<đăng nhập>:<mật khẩu>@<máy chủ>/<đường dẫn> with <tên tập tin "
-"của hdlist>\n"
-" ftp://<máy chủ>/<đường dẫn> with <tên tập tin liên quan của hdlist>\n"
-" http://<máy chủ/<đường dẫn> with <tên tập tin liên quan của hdlist>\n"
-" removable://<đường dẫn> with <tên tập tin liên quan của hdlist>\n"
-"\n"
-"và [tùy chọn] là từ\n"
#: ../urpmi.addmedia:56 ../urpmi.update:34 ../urpmq:71
#, c-format
@@ -2610,14 +2556,14 @@ msgid " --curl - use curl to retrieve distant files.\n"
msgstr " --curl - dùng curl để thu thập các tập tin ở xa.\n"
#: ../urpmi.addmedia:58 ../urpmi.update:36 ../urpmq:73
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid " --prozilla - use prozilla to retrieve distant files.\n"
-msgstr " --curl - dùng curl để thu thập các tập tin ở xa.\n"
+msgstr ""
#: ../urpmi.addmedia:59 ../urpmi.update:37
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid " --aria2 - use aria2 to retrieve distant files.\n"
-msgstr " --curl - dùng curl để thu thập các tập tin ở xa.\n"
+msgstr ""
#: ../urpmi.addmedia:66
#, c-format
@@ -2635,9 +2581,9 @@ msgid ""
msgstr ""
#: ../urpmi.addmedia:70
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid " --probe-synthesis - use synthesis file.\n"
-msgstr " --probe-synthesis - thử tìm và sử dụng tập tin synthesis.\n"
+msgstr ""
#: ../urpmi.addmedia:71
#, c-format
@@ -2645,11 +2591,9 @@ msgid " --probe-rpms - use rpm files (instead of synthesis).\n"
msgstr ""
#: ../urpmi.addmedia:72
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid " --no-probe - do not try to find any synthesis file.\n"
msgstr ""
-" --no-probe - không thử tìm bất kỳ tập tin hdlist hoặc\n"
-" synthesis.\n"
#: ../urpmi.addmedia:74
#, c-format
@@ -2666,16 +2610,14 @@ msgid " --interactive - with --distrib, ask confirmation for each media\n"
msgstr ""
#: ../urpmi.addmedia:77
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid " --all-media - with --distrib, add every listed media\n"
-msgstr " --list-media - liệt kê phương tiện hiệc có.\n"
+msgstr ""
#: ../urpmi.addmedia:78
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid " --virtual - create virtual media wich are always up-to-date.\n"
msgstr ""
-" --virtual - tạo phương tiện ảo luôn được cập nhật,\n"
-" chỉ cho phép tập file:// protocol.\n"
#: ../urpmi.addmedia:79 ../urpmi.update:45
#, c-format
@@ -2724,9 +2666,9 @@ msgid "Only superuser is allowed to add media"
msgstr "Chỉ có người dùng cao cấp được phép thêm phương tiện"
#: ../urpmi.addmedia:119
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "creating config file [%s]"
-msgstr "Sẽ tạo tập tin cấu hình [%s]"
+msgstr ""
#: ../urpmi.addmedia:120
#, c-format
@@ -2734,9 +2676,9 @@ msgid "Can't create config file [%s]"
msgstr "Không thể tạo tập tin cấu hình [%s]"
#: ../urpmi.addmedia:128
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "no need to give <relative path of synthesis> with --distrib"
-msgstr "không cần cho <đường dẫn liên quan của hdlist> với --distrib"
+msgstr ""
#: ../urpmi.addmedia:136
#, c-format
@@ -2746,14 +2688,14 @@ msgid ""
msgstr ""
#: ../urpmi.addmedia:156 ../urpmi.addmedia:181
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "unable to add medium"
-msgstr "không thể truy cập phương tiện \"%s\""
+msgstr ""
#: ../urpmi.addmedia:164
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "<relative path of synthesis> missing\n"
-msgstr "thiếu <đường dẫn liên quan của hdlist> \n"
+msgstr ""
#: ../urpmi.addmedia:167
#, c-format
@@ -2830,26 +2772,24 @@ msgstr ""
" --no-ignore - không cập nhật, đánh dấu phương tiện là được bật chạy.\n"
#: ../urpmi.update:50
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid " --probe-rpms - do not use synthesis, use rpm files directly\n"
msgstr ""
-" --no-probe - không thử tìm bất kỳ tập tin hdlist hoặc\n"
-" synthesis.\n"
#: ../urpmi.update:51
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid " -a - select all enabled non-removable media.\n"
-msgstr " -a - chọn toàn bộ các phương tiện lắp trong.\n"
+msgstr ""
#: ../urpmi.update:52
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid " -f - force updating synthesis\n"
-msgstr " -f - cố tạo các tập tin hdlist.\n"
+msgstr ""
#: ../urpmi.update:53
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid " -ff - really force updating synthesis\n"
-msgstr " -f - cố tạo các tập tin hdlist.\n"
+msgstr ""
#: ../urpmi.update:70
#, c-format
@@ -2949,14 +2889,14 @@ msgid " --src - next package is a source package (same as -s).\n"
msgstr " --src - gói tin tiếp theo là gói nguồn (giống như -s).\n"
#: ../urpmq:63
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid " --sources - print source URLs of selected packages\n"
-msgstr " --src - gói tin tiếp theo là gói nguồn (giống như -s).\n"
+msgstr ""
#: ../urpmq:65
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid " --ignorearch - allow to query rpms for unmatched architectures.\n"
-msgstr " --url - in ra tag url: url.\n"
+msgstr ""
#: ../urpmq:69
#, c-format
@@ -2973,46 +2913,46 @@ msgid " --changelog - print changelog.\n"
msgstr " --changelog - in ra changelog.\n"
#: ../urpmq:80
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid " --conflicts - print conflicts.\n"
-msgstr " --conflicts - in ra xung đột tag: toàn bộ các xung đột.\n"
+msgstr ""
#: ../urpmq:81
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid " --obsoletes - print obsoletes.\n"
-msgstr " --obsoletes - in ra các dòng tag: toàn bộ dòng.\n"
+msgstr ""
#: ../urpmq:82
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid " --provides - print provides.\n"
-msgstr " --provides - in ra cung cấp tag: toàn bộ các cung cấp.\n"
+msgstr ""
#: ../urpmq:83
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid " --requires - print requires.\n"
-msgstr " --requires - in ra yêu cầu tag: toàn bộ các yêu cầu.\n"
+msgstr ""
#: ../urpmq:84
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid " --recommends - print recommends.\n"
-msgstr " --requires - in ra yêu cầu tag: toàn bộ các yêu cầu.\n"
+msgstr ""
#: ../urpmq:85
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid " --sourcerpm - print sourcerpm.\n"
-msgstr " --sourcerpm - in ra tag sourcerpm: source rpm.\n"
+msgstr ""
#: ../urpmq:86
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid " --summary, -S - print summary.\n"
-msgstr " --summary - in ra tóm tắt tag: tóm tắt.\n"
+msgstr ""
#: ../urpmq:88
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid ""
" --requires-recursive, -d\n"
" - query package dependencies.\n"
-msgstr " -d - tra vấn mở rộng tới các phụ thuộc của gói tin.\n"
+msgstr ""
#: ../urpmq:90
#, c-format
@@ -3029,11 +2969,11 @@ msgstr ""
" - tìm kiếm đỏa ngược mở rộng (gồm cả các gói ảo).\n"
#: ../urpmq:93
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid ""
" --whatprovides, -p\n"
" - search in provides to find package.\n"
-msgstr " -p - tìm gói tin từ các nhà cung cấp.\n"
+msgstr ""
#: ../urpmq:96
#, c-format
@@ -3056,9 +2996,9 @@ msgid " -l - list files in package.\n"
msgstr " -l - liệt kê các tập tin trong gói tin.\n"
#: ../urpmq:101
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid " -m - equivalent to -du\n"
-msgstr " -q - chế độ yên lặng.\n"
+msgstr ""
#: ../urpmq:102
#, c-format
@@ -3105,39 +3045,31 @@ msgid "--list-nodes can only be used with --parallel"
msgstr "--list-nodes chỉ được dùng với --parallel"
#: ../urpmq:231
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "use -l to list files"
-msgstr "không thể ghi tập danh sách của \"%s\""
+msgstr ""
#: ../urpmq:415
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "no xml info for medium \"%s\", only partial result for package %s"
msgstr ""
-"Lưu ý: vì không có phương tiện được tìm kiếm dùng hdlists, urpmf không thể "
-"trả lại kết quả\n"
#: ../urpmq:416
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "no xml info for medium \"%s\", only partial result for packages %s"
msgstr ""
-"Lưu ý: vì không có phương tiện được tìm kiếm dùng hdlists, urpmf không thể "
-"trả lại kết quả\n"
#: ../urpmq:419
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid ""
"no xml info for medium \"%s\", unable to return any result for package %s"
msgstr ""
-"Lưu ý: vì không có phương tiện được tìm kiếm dùng hdlists, urpmf không thể "
-"trả lại kết quả\n"
#: ../urpmq:420
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid ""
"no xml info for medium \"%s\", unable to return any result for packages %s"
msgstr ""
-"Lưu ý: vì không có phương tiện được tìm kiếm dùng hdlists, urpmf không thể "
-"trả lại kết quả\n"
#: ../urpmq:488
#, c-format
@@ -3159,728 +3091,3 @@ msgstr ""
#: ../polkit/org.mageia.gurpmi2.policy.in.h:2
msgid "Authentication is required to run Mageia Package Installer"
msgstr ""
-
-#, fuzzy
-#~ msgid " --suggests - suggests tags\n"
-#~ msgstr " --obsoletes - in ra các dòng tag: toàn bộ dòng.\n"
-
-#, fuzzy
-#~ msgid " --suggests - print suggests.\n"
-#~ msgstr " --obsoletes - in ra các dòng tag: toàn bộ dòng.\n"
-
-#~ msgid "(%d package, %d MB)"
-#~ msgid_plural "(%d packages, %d MB)"
-#~ msgstr[0] "(%d các gói, %d MB)"
-
-#, fuzzy
-#~ msgid " --repackage - Re-package the files before erasing\n"
-#~ msgstr " --packager - in ra tag packager: packager.\n"
-
-#, fuzzy
-#~ msgid " --noclean - don't clean repackage directory on checkpoint\n"
-#~ msgstr " --noclean - không xóa rpms khỏi cache.\n"
-
-#, fuzzy
-#~ msgid ""
-#~ " --list - list transactions since provided date/duration "
-#~ "argument\n"
-#~ msgstr ""
-#~ " --list-url - liệt kê các phương tiện hiện có và url của chúng.\n"
-
-#, fuzzy
-#~ msgid " --list-all - list all transactions in rpmdb (long)\n"
-#~ msgstr ""
-#~ " --list-url - liệt kê các phương tiện hiện có và url của chúng.\n"
-
-#, fuzzy
-#~ msgid " --list-safe - list transactions since checkpoint\n"
-#~ msgstr ""
-#~ " --list-url - liệt kê các phương tiện hiện có và url của chúng.\n"
-
-#, fuzzy
-#~ msgid " --disable - turn off repackaging\n"
-#~ msgstr " --name - chỉ in ra tên gói.\n"
-
-#, fuzzy
-#~ msgid "Repackage directory not defined\n"
-#~ msgstr "Không tìm thấy gói tin %s."
-
-#, fuzzy
-#~ msgid "Can't write to repackage directory [%s]\n"
-#~ msgstr "Không thể tạo thư mục [%s] cho báo cáo lỗi"
-
-#, fuzzy
-#~ msgid "Cleaning up repackage directory [%s]...\n"
-#~ msgstr "Không thể tạo thư mục [%s] cho báo cáo lỗi"
-
-#, fuzzy
-#~ msgid "Writing rpm macros file [%s]...\n"
-#~ msgstr "đang thu thập tập tin rpm [%s] ..."
-
-#, fuzzy
-#~ msgid "No rollback date found\n"
-#~ msgstr "Không thấy filelist\n"
-
-#, fuzzy
-#~ msgid "Rollback until %s...\n"
-#~ msgstr ""
-#~ "callback là :\n"
-#~ "%s\n"
-
-#, fuzzy
-#~ msgid "Disabling repackaging\n"
-#~ msgstr " --name - chỉ in ra tên gói.\n"
-
-#~ msgid ""
-#~ "urpme version %s\n"
-#~ "%s\n"
-#~ "This is free software and may be redistributed under the terms of the GNU "
-#~ "GPL.\n"
-#~ "\n"
-#~ "usage:\n"
-#~ msgstr ""
-#~ "Phiên bản urpme %s\n"
-#~ "%s\n"
-#~ "Đây là phần mềm miễn phí và có thể phân phối lại theo các điều khoản của "
-#~ "GNU GPL.\n"
-#~ "\n"
-#~ "Cách dùng:\n"
-
-#, fuzzy
-#~ msgid ""
-#~ "urpmf version %s\n"
-#~ "%s\n"
-#~ "This is free software and may be redistributed under the terms of the GNU "
-#~ "GPL.\n"
-#~ "\n"
-#~ "usage: urpmf [options] pattern-expression\n"
-#~ msgstr ""
-#~ "Phiên bản urpmf %s\n"
-#~ "Bản quyền (C) 2002-2006 Mandriva.\n"
-#~ "Đây là phần mềm miễn phí và có thể phân phối lại theo các điều khoản của "
-#~ "GNU GPL.\n"
-#~ "\n"
-#~ "Cách dùng:\n"
-
-#, fuzzy
-#~ msgid ""
-#~ "urpmi.recover version %s\n"
-#~ "%s\n"
-#~ "This is free software and may be redistributed under the terms of the GNU "
-#~ "GPL.\n"
-#~ "\n"
-#~ "usage:\n"
-#~ msgstr ""
-#~ "Phiên bản urpmi.recover %s\n"
-#~ "Bản quyền (C) 2006 Mandriva.\n"
-#~ "Đây là phần mềm miễn phí và có thể phân phối lại theo các điều khoản của "
-#~ "GNU GPL.\n"
-#~ "\n"
-#~ "Cách dùng:\n"
-
-#, fuzzy
-#~ msgid ""
-#~ "urpmq version %s\n"
-#~ "%s\n"
-#~ "This is free software and may be redistributed under the terms of the GNU "
-#~ "GPL.\n"
-#~ "\n"
-#~ "usage:\n"
-#~ msgstr ""
-#~ "Phiên bản urpmq %s\n"
-#~ "Bản quyền (C) 2000-2006 Mandriva.\n"
-#~ "Đây là phần mềm miễn phí và có thể phân phối lại theo các điều khoản của "
-#~ "GNU GPL.\n"
-#~ "\n"
-#~ "Cách dùng:\n"
-
-#~ msgid ""
-#~ "Installation failed, some files are missing:\n"
-#~ "%s\n"
-#~ "You may want to update your urpmi database"
-#~ msgstr ""
-#~ "Cài đặt lỗi, thiếu một số tập tin:\n"
-#~ "%s\n"
-#~ "Có thể bạn nên cập nhật cơ sở dữ liệu của urpmi."
-
-#, fuzzy
-#~ msgid "Cannot write DUDF file.\n"
-#~ msgstr "không thể ghi tập tin [%s]"
-
-#~ msgid ""
-#~ " --sources - give all source packages before downloading (root "
-#~ "only).\n"
-#~ msgstr ""
-#~ " --sources - đưa toàn bộ các gói nguồn trước khi tải xuống (chỉ cho "
-#~ "phép root).\n"
-
-#, fuzzy
-#~ msgid "due to already installed %s"
-#~ msgstr "Mọi thứ đã được cài đặt rồi"
-
-#~ msgid ""
-#~ " --from - use specified url for list of mirrors, the default is\n"
-#~ " %s\n"
-#~ msgstr ""
-#~ " --from - dùng url chỉ định cho danh sách các mirror, mặc định "
-#~ "là\n"
-#~ " %s\n"
-
-#, fuzzy
-#~ msgid "examining %s file"
-#~ msgstr "đang kiểm tra tập tin MD5SUM"
-
-#, fuzzy
-#~ msgid "found probed synthesis as %s"
-#~ msgstr "đã tìm thấy hdlist (hoặc synthesis) nguồn được dò là %s"
-
-#~ msgid " --update - create an update medium.\n"
-#~ msgstr " --update - tạo phương tiện cập nhật.\n"
-
-#, fuzzy
-#~ msgid "malformed URL: [%s]"
-#~ msgstr "input bất thường: [%s]"
-
-#, fuzzy
-#~ msgid "%d installation transaction failed"
-#~ msgid_plural "%d installation transactions failed"
-#~ msgstr[0] "%d phiên giao dịch cài đặt lỗi"
-
-#, fuzzy
-#~ msgid "Package %s can not be installed"
-#~ msgstr "Mọi thứ đã được cài đặt rồi"
-
-#~ msgid "Checking to remove the following packages"
-#~ msgstr "Đang kiểm tra để gỡ bỏ các gói tin sau đây"
-
-#, fuzzy
-#~ msgid "%s database locked"
-#~ msgstr "cơ sở dữ liệu urpmi bị khóa"
-
-#, fuzzy
-#~ msgid "Unknown option %s"
-#~ msgstr ""
-#~ "\n"
-#~ "tùy chọn không xác định '%s'\n"
-
-#~ msgid "too many mount points for removable medium \"%s\""
-#~ msgstr "có quá nhiều điểm gắn kết cho phương tiện tháo lắp \"%s\""
-
-#~ msgid "Medium \"%s\" is an ISO image, will be mounted on-the-fly"
-#~ msgstr "Phương tiện \"%s\" là ISO image, sẽ được mount nhanh (on-the-fly)"
-
-#~ msgid "using different removable device [%s] for \"%s\""
-#~ msgstr "sử dụng thiết bị tháo lắp khác [%s] cho \"%s\""
-
-#~ msgid "unable to retrieve pathname for removable medium \"%s\""
-#~ msgstr "không thể thu thập tên đường dẫn cho phương tiện tháo lắp \"%s\""
-
-#, fuzzy
-#~ msgid "unable to mount the distribution medium"
-#~ msgstr "không thể truy cập phương tiện cài đặt đầu tiên"
-
-#~ msgid ""
-#~ "unable to access medium \"%s\",\n"
-#~ "this could happen if you mounted manually the directory when creating the "
-#~ "medium."
-#~ msgstr ""
-#~ "không thể truy cập phương tiện \"%s\",\n"
-#~ "Truy cập được nếu bạn tự gắn kết thư mục khi tạo phương tiện."
-
-#~ msgid "inconsistent medium \"%s\" marked removable but not really"
-#~ msgstr ""
-#~ "phương tiện không rõ ràng \"%s\" được đánh dấu là tháo lắp nhưng không "
-#~ "phải vậy"
-
-#~ msgid " -c - clean headers cache directory.\n"
-#~ msgstr " -c - xoá thư mục cache headers.\n"
-
-#~ msgid "virtual medium needs to be local"
-#~ msgstr "phương tiện ảo phải là cục bộ"
-
-#, fuzzy
-#~ msgid "unable to parse synthesis file of \"%s\""
-#~ msgstr "không thể phân tích tập tin hdlist của \"%s\""
-
-#, fuzzy
-#~ msgid "computing md5sum of existing source hdlist (or synthesis) [%s]"
-#~ msgstr "tính toán md5sum của hdlist (hoặc synthesis) của nguồn hiện có"
-
-#~ msgid ""
-#~ "virtual medium \"%s\" should not have defined hdlist or list file, medium "
-#~ "ignored"
-#~ msgstr ""
-#~ "phương tiện ảo \"%s\" đáng ra không nên định nghĩa tập tin hdlist hay "
-#~ "list, phương tiện bị bỏ qua"
-
-#, fuzzy
-#~ msgid "invalid hdlist name"
-#~ msgstr "tên tập tin rpm [%s] không hợp lệ"
-
-#~ msgid "unable to find list file for \"%s\", medium ignored"
-#~ msgstr ""
-#~ "không thể tìm thấy tập tin danh sách cho \"%s\", phương tiện bị bỏ qua"
-
-#, fuzzy
-#~ msgid "\"synthesis\" should not be set (medium \"%s\")"
-#~ msgstr "đang thử chọn phương tiện không tồn tại \"%s\""
-
-#, fuzzy
-#~ msgid "\"synthesis\" should be set (medium \"%s\")"
-#~ msgstr "build tập tin tổng hợp hdlist cho phương tiện \"%s\""
-
-#, fuzzy
-#~ msgid "unable to access list file of \"%s\""
-#~ msgstr "không thể phân tích tập tin hdlist của \"%s\""
-
-#~ msgid "medium \"%s\" trying to use an already used hdlist, medium ignored"
-#~ msgstr ""
-#~ "phương tiện \"%s\" cố sử dụng hdlist đã được dùng rồi, phương tiện bị bỏ "
-#~ "qua"
-
-#~ msgid "medium \"%s\" trying to use an already used list, medium ignored"
-#~ msgstr ""
-#~ "phương tiện \"%s\" cố sử dụng một danh sách đang dùng, phương tiện bị bỏ "
-#~ "qua"
-
-#, fuzzy
-#~ msgid ""
-#~ "Note: no hdlist for medium \"%s\", unable to return any result for it"
-#~ msgstr ""
-#~ "Lưu ý: vì không có phương tiện được tìm kiếm dùng hdlists, urpmf không "
-#~ "thể trả lại kết quả\n"
-
-#~ msgid "performing second pass to compute dependencies\n"
-#~ msgstr "thực hiện pass thứ hai để tính toán các phụ thuộc\n"
-
-#~ msgid "building hdlist [%s]"
-#~ msgstr "building hdlist [%s]"
-
-#~ msgid ""
-#~ "Unable to build synthesis file for medium \"%s\". Your hdlist file may be "
-#~ "corrupted."
-#~ msgstr ""
-#~ "Không thể build tập tin synthesis cho phương tiện \"%s\". Tập tin hdlist "
-#~ "có thể bị hỏng."
-
-#~ msgid "problem reading hdlist or synthesis file of medium \"%s\""
-#~ msgstr ""
-#~ "trục trặc khi đọc tập tin synthesis hay hdlist của phương tiện \"%s\""
-
-#~ msgid "computing md5sum of copied source hdlist (or synthesis)"
-#~ msgstr "tính toán md5sum của hdlist (hoặc synthesis) nguồn được sao chép"
-
-#~ msgid "...retrieving failed: md5sum mismatch"
-#~ msgstr "...không thu thập được: md5sum không khớp"
-
-#~ msgid "no rpm files found from [%s]"
-#~ msgstr "không tìm thấy các tập tin rpm từ [%s]"
-
-#~ msgid "unable to read rpm files from [%s]: %s"
-#~ msgstr "không thể đọc các tập tin rpm từ [%s]: %s"
-
-#~ msgid "no rpms read"
-#~ msgstr "không có đọc rpms"
-
-#~ msgid "reading headers from medium \"%s\""
-#~ msgstr "đang đọc các header từ phương tiện \"%s\""
-
-#, fuzzy
-#~ msgid " --probe-synthesis - use synthesis file.\n"
-#~ msgstr " --probe-synthesis - thử tìm và sử dụng tập tin synthesis.\n"
-
-#, fuzzy
-#~ msgid " --probe-hdlist - use hdlist file.\n"
-#~ msgstr " --probe-hdlist - thử tìm và sử dụng tập tin hdlist.\n"
-
-#~ msgid ""
-#~ "Note: since no media searched uses hdlists, urpmf was unable to return "
-#~ "any result\n"
-#~ msgstr ""
-#~ "Lưu ý: vì không có phương tiện được tìm kiếm dùng hdlists, urpmf không "
-#~ "thể trả lại kết quả\n"
-
-#~ msgid "You may want to use --name to search for package names.\n"
-#~ msgstr "Bạn có thể muốn dùng --name để tìm tên gói tin.\n"
-
-#, fuzzy
-#~ msgid " --probe-hdlist - use hdlist file.\n"
-#~ msgstr " --probe-hdlist - thử tìm và sử dụng tập tin hdlist.\n"
-
-#~ msgid "unable to update medium \"%s\"\n"
-#~ msgstr "không thể cập nhật phương tiện \"%s\"\n"
-
-#~ msgid "unable to create medium \"%s\"\n"
-#~ msgstr "không thể tạo phương tiện \"%s\"\n"
-
-#~ msgid "there are multiple packages with the same rpm filename \"%s\""
-#~ msgstr "có nhiều gói với cùng tên tập tin rpm \"%s\""
-
-#~ msgid "unable to correctly parse [%s] on value \"%s\""
-#~ msgstr "không thể phân tích đúng [%s] trên giá trị \"%s\""
-
-#~ msgid ""
-#~ "medium \"%s\" uses an invalid list file:\n"
-#~ " mirror is probably not up-to-date, trying to use alternate method"
-#~ msgstr ""
-#~ "phương tiện \"%s\" dùng tập tin danh sách không hợp lệ:\n"
-#~ " có thể mirror không được cập nhật, đang thử dùng phương pháp thay thế "
-#~ "khác"
-
-#~ msgid "medium \"%s\" does not define any location for rpm files"
-#~ msgstr ""
-#~ "phương tiện \"%s\" không chỉ ra bất kỳ vị trí nào cho các tập tin rpm"
-
-#~ msgid "unrequested"
-#~ msgstr "thôi yêu cầu"
-
-#~ msgid "adding package %s (id=%d, eid=%d, update=%d, file=%s)"
-#~ msgstr "thêm gói %s (id=%d, eid=%d, cập nhật=%d, tập tin=%s)"
-
-#~ msgid ""
-#~ "The following packages have bad signatures:\n"
-#~ "%s\n"
-#~ "\n"
-#~ "Do you want to continue installation ?"
-#~ msgstr ""
-#~ "Các gói sau đây có chữ ký sai:\n"
-#~ "%s\n"
-#~ "\n"
-#~ "Bạn muốn tiếp tục cài đặt không?"
-
-#, fuzzy
-#~ msgid "You need to be root to use --use-distrib"
-#~ msgstr "Bạn phải là root để dùng lệnh này !\n"
-
-#~ msgid "unable to remove package %s"
-#~ msgstr "không thể gỡ bỏ gói %s"
-
-#~ msgid "No filelist found\n"
-#~ msgstr "Không thấy filelist\n"
-
-#~ msgid "medium \"%s\" is not selected"
-#~ msgstr "phương tiện \"%s\" không được chọn"
-
-#, fuzzy
-#~ msgid "Remove %d packages?"
-#~ msgstr "gỡ bỏ gói %s"
-
-#~ msgid " -f - force generation of hdlist files.\n"
-#~ msgstr " -f - cố tạo các tập tin hdlist.\n"
-
-#~ msgid ""
-#~ " -P - do not search in provides to find package (default).\n"
-#~ msgstr ""
-#~ " -P - không tìm gói tin từ các nhà cung cấp (mặc định).\n"
-
-#~ msgid " -R - reverse search to what requires package.\n"
-#~ msgstr " -R - đảo ngược tìm kiếm cho cái yêu cầu gói.\n"
-
-#~ msgid ""
-#~ " -RR - extended reverse search (includes virtual packages).\n"
-#~ msgstr ""
-#~ " -RR - tìm kiếm đỏa ngược mở rộng (gồm cả các gói ảo).\n"
-
-#~ msgid ""
-#~ "To satisfy dependencies, the following %d packages are going to be "
-#~ "installed:\n"
-#~ "%s\n"
-#~ msgstr ""
-#~ "Để thỏa mãn các phụ thuộc, %d gói sau đây sẽ được cài đặt:\n"
-#~ "%s\n"
-
-#, fuzzy
-#~ msgid "skipping media %s: no hdlist"
-#~ msgstr "bỏ qua phương tiện %s: không có hdlist\n"
-
-#, fuzzy
-#~ msgid "Installing packages on nodes..."
-#~ msgstr "Đang cài đặt gói `%s' (%s/%s)..."
-
-#, fuzzy
-#~ msgid "Propagating synthesis to %s..."
-#~ msgstr "đang kiểm tra tập tin tổng hợp [%s]"
-
-#, fuzzy
-#~ msgid "Distributing files to %s..."
-#~ msgstr "phân phối %s"
-
-#, fuzzy
-#~ msgid "Performing install on %s..."
-#~ msgstr "Cài đặt gói..."
-
-#, fuzzy
-#~ msgid "Preparing install on %s..."
-#~ msgstr "Cài đặt gói..."
-
-#~ msgid " --probe-synthesis - try to find and use synthesis file.\n"
-#~ msgstr " --probe-synthesis - thử tìm và sử dụng tập tin synthesis.\n"
-
-#~ msgid " --probe-hdlist - try to find and use hdlist file.\n"
-#~ msgstr " --probe-hdlist - thử tìm và sử dụng tập tin hdlist.\n"
-
-#~ msgid "`with' missing for network media\n"
-#~ msgstr "thiếu `with' cho phương tiện mạng\n"
-
-#~ msgid ""
-#~ "\n"
-#~ "unknown options '%s'\n"
-#~ msgstr ""
-#~ "\n"
-#~ "tùy chọn không xác định '%s'\n"
-
-#~ msgid "unable to find hdlist file for \"%s\", medium ignored"
-#~ msgstr "không thể tìm được tập tin hdlist cho \"%s\", phương tiện bị bỏ qua"
-
-#~ msgid "inconsistent list file for \"%s\", medium ignored"
-#~ msgstr "tập tin danh sách không rõ ràng cho \"%s\", phương tiện bị bỏ qua"
-
-#~ msgid "unable to inspect list file for \"%s\", medium ignored"
-#~ msgstr ""
-#~ "không thể xem xét tập tin danh sách cho \"%s\", phương tiện bị bỏ qua"
-
-#~ msgid "there doesn't seem to be devices in the chroot in \"%s\""
-#~ msgstr "Có vẻ như không phải các thiết bị trong chroot ở trong \"%s\""
-
-#~ msgid "virtual medium \"%s\" is not local, medium ignored"
-#~ msgstr "phương tiện ảo \"%s\" không phải cục bộ, phương tiện bị bỏ qua"
-
-#~ msgid ""
-#~ "virtual medium \"%s\" should have valid source hdlist or synthesis, "
-#~ "medium ignored"
-#~ msgstr ""
-#~ "phương tiện ảo \"%s\" nên có nguồn hdlist hoặc synthesis hợp lệ, phương "
-#~ "tiện bị bỏ qua"
-
-#~ msgid "copying source hdlist (or synthesis) of \"%s\"..."
-#~ msgstr "đang sao chép hdlist (hoặc synthesis) nguồn của \"%s\"..."
-
-#~ msgid "retrieval of source hdlist (or synthesis) failed"
-#~ msgstr "không lấy được hdlist (hoặc synthesis) nguồn"
-
-#~ msgid "file [%s] already used in the same medium \"%s\""
-#~ msgstr "tập tin [%s] đang được dùng trong cùng phương tiện \"%s\" rồi"
-
-#~ msgid "nothing written in list file for \"%s\""
-#~ msgstr "không có gì được ghi trong tập tin danh sách cho \"%s\""
-
-#~ msgid "found %d headers in cache"
-#~ msgstr "tìm thấy các header %d trong cache"
-
-#~ msgid "removing %d obsolete headers in cache"
-#~ msgstr "đang gỡ bỏ các header cũ %d trong cache"
-
-#~ msgid "using process %d for executing transaction"
-#~ msgstr "dùng tiến trình %d để thực thi phiên giao dịch"
-
-#~ msgid " --norebuild - don't try to rebuild hdlist if not readable.\n"
-#~ msgstr " --norebuild - đừng cố rebuild hdlist nếu không đọc được.\n"
-
-#, fuzzy
-#~ msgid "The following package names were assumed: %s"
-#~ msgstr "Các gói tin sau đây chứa %s: %s"
-
-#~ msgid "copying hdlists file..."
-#~ msgstr "đang sao chép tập tin hdlist..."
-
-#~ msgid "invalid hdlist description \"%s\" in hdlists file"
-#~ msgstr "mô tả hdlist không hợp lệ \"%s\" trong tập tin hdlists"
-
-#~ msgid "Is this OK?"
-#~ msgstr "Đồng ý không?"
-
-#~ msgid ""
-#~ " --version - use specified distribution version, the default is "
-#~ "taken\n"
-#~ " from the version of the distribution told by the\n"
-#~ " installed mandriva-release package.\n"
-#~ msgstr ""
-#~ " --version - dùng phiên bản được chỉ định, mặc định được lấy từ\n"
-#~ " phiên bản của phân phối được nói bởi gói phát hành\n"
-#~ " Mandriva Linux đã cài đặt.\n"
-
-#~ msgid ""
-#~ " --arch - use specified architecture, the default is arch of\n"
-#~ " mandriva-release package installed.\n"
-#~ msgstr ""
-#~ " --arch - dùng kiến trúc được chỉ định, mặc định là kiến trúc "
-#~ "của\n"
-#~ " gói phát hành mandrakelinux đã cài đặt.\n"
-
-#~ msgid ""
-#~ " --headers - extract headers for package listed from urpmi db to\n"
-#~ " stdout (root only).\n"
-#~ msgstr ""
-#~ " --headers - bật ra các header cho gói được liệt kê từ urpmi db\n"
-#~ " đến stdout (chỉ cho phép root).\n"
-
-#~ msgid ""
-#~ "To satisfy dependencies, the following %d packages are going to be "
-#~ "installed (%d MB)"
-#~ msgstr "Để thỏa mãn các phụ thuộc, %d gói sau đây sẽ được cài đặt (%d MB)"
-
-#~ msgid "installing %s\n"
-#~ msgstr "đang cài đặt %s\n"
-
-#~ msgid ""
-#~ "Automatic installation of packages...\n"
-#~ "You requested installation of package %s\n"
-#~ msgstr ""
-#~ "Tự động cài đặt các gói...\n"
-#~ "Bạn yêu cầu cài đặt gói %s\n"
-
-#~ msgid "%s: command not found\n"
-#~ msgstr "%s: không thấy lệnh\n"
-
-#~ msgid ""
-#~ "Some package requested cannot be installed:\n"
-#~ "%s\n"
-#~ "Continue?"
-#~ msgstr ""
-#~ "Không thể cài đặt một số gói tin đã yêu cầu:\n"
-#~ "%s\n"
-#~ "Tiếp tục?"
-
-#~ msgid ""
-#~ "The following packages have to be removed for others to be upgraded:\n"
-#~ "%s\n"
-#~ "Continue?"
-#~ msgstr ""
-#~ "Các gói sau đây phải được gỡ bỏ để nâng cấp các gói khác:\n"
-#~ "%s\n"
-#~ "Tiếp tục?"
-
-#~ msgid "md5sum mismatch"
-#~ msgstr "md5sum không khớp"
-
-#~ msgid ""
-#~ "urpmf version %s\n"
-#~ "%s\n"
-#~ "This is free software and may be redistributed under the terms of the GNU "
-#~ "GPL.\n"
-#~ "\n"
-#~ "usage:\n"
-#~ msgstr ""
-#~ "Phiên bản urpmf %s\n"
-#~ "Bản quyền (C) 2002-2004 Mandriva.\n"
-#~ "Đây là phần mềm miễn phí và có thể phân phối lại theo các điều khoản của "
-#~ "GNU GPL.\n"
-#~ "\n"
-#~ "Cách dùng:\n"
-
-#~ msgid " --synthesis - use the synthesis given instead of urpmi db.\n"
-#~ msgstr ""
-#~ " --synthesis - dùng tổng hợp (synthesis) nhận được để thay cho urpmi "
-#~ "db.\n"
-
-#~ msgid ""
-#~ " --quiet - do not print tag name (default if no tag given on "
-#~ "command\n"
-#~ " line, incompatible with interactive mode).\n"
-#~ msgstr ""
-#~ " --quiet - không in ra tên tag (mặc định nếu không đưa tag vào\n"
-#~ " dòng lệnh, không tương thích với chế độ tương tác).\n"
-
-#~ msgid " --uniq - do not print identical lines.\n"
-#~ msgstr " --uniq - không in ra các dòng giống nhau.\n"
-
-#~ msgid " --all - print all tags.\n"
-#~ msgstr " --all - in ra toàn bộ tag.\n"
-
-#~ msgid " --summary - print tag summary: summary.\n"
-#~ msgstr " --summary - in ra tóm tắt tag: tóm tắt.\n"
-
-#~ msgid " --description - print tag description: description.\n"
-#~ msgstr " --description - in ra mô tả tag: mô tả.\n"
-
-#~ msgid " --buildhost - print tag buildhost: build host.\n"
-#~ msgstr " --buildhost - in ra tag buildhost: build host.\n"
-
-#~ msgid " --provides - print tag provides: all provides.\n"
-#~ msgstr " --provides - in ra cung cấp tag: toàn bộ các cung cấp.\n"
-
-#~ msgid " --requires - print tag requires: all requires.\n"
-#~ msgstr " --requires - in ra yêu cầu tag: toàn bộ các yêu cầu.\n"
-
-#~ msgid " --files - print tag files: all files.\n"
-#~ msgstr " --files - in ra tập tin tag: toàn bộ các tập tin.\n"
-
-#~ msgid " --obsoletes - print tag obsoletes: all obsoletes.\n"
-#~ msgstr " --obsoletes - in ra các dòng tag: toàn bộ dòng.\n"
-
-#~ msgid ""
-#~ " --env - use specific environment (typically a bug\n"
-#~ " report).\n"
-#~ msgstr ""
-#~ " --env - dùng môi trường riêng (điển hình là báo cáo\n"
-#~ " lỗi).\n"
-
-#~ msgid " -i - ignore case distinctions in every pattern.\n"
-#~ msgstr " -i - bỏ qua các dấu hiệu phân biệt trong mọi mẫu.\n"
-
-#~ msgid ""
-#~ " -a - binary AND operator, true if both expression are "
-#~ "true.\n"
-#~ msgstr ""
-#~ " -a - binary AND operator, đúng nếu cả hai expression là "
-#~ "đúng.\n"
-
-#~ msgid " ! - unary NOT, true if expression is false.\n"
-#~ msgstr " ! - unary NOT, đúng nếu expression là sai.\n"
-
-#~ msgid " ( - left parenthesis to open group expression.\n"
-#~ msgstr " ( - dấu ngoặc trái để mở group expression.\n"
-
-#~ msgid " ) - right parenthesis to close group expression.\n"
-#~ msgstr " ) - dấu ngoặc phải để đóng group expression.\n"
-
-#~ msgid ""
-#~ "callback is:\n"
-#~ "%s\n"
-#~ msgstr ""
-#~ "callback là :\n"
-#~ "%s\n"
-
-#~ msgid ""
-#~ "\n"
-#~ "Continue?"
-#~ msgstr ""
-#~ "\n"
-#~ "Tiếp tục?"
-
-#~ msgid ""
-#~ "Some package requested cannot be installed:\n"
-#~ "%s"
-#~ msgstr ""
-#~ "Không thể cài đặt một số gói tin được yêu cầu:\n"
-#~ "%s"
-
-#~ msgid "skipping media %s: no hdlist\n"
-#~ msgstr "bỏ qua phương tiện %s: không có hdlist\n"
-
-#, fuzzy
-#~ msgid ""
-#~ " --keep - keep existing packages if possible, reject requested\n"
-#~ " packages that leads to remove.\n"
-#~ msgstr ""
-#~ " --keep - giữ gói đang tồn tại nếu có thể, bỏ các gói yêu cầu\n"
-#~ " dẫn đến việc gỡ bỏ.\n"
-
-#~ msgid ""
-#~ " --distrib-XXX - automatically create a medium for XXX part of a\n"
-#~ " distribution, XXX may be main, contrib, updates or\n"
-#~ " anything else that has been configured ;-)\n"
-#~ msgstr ""
-#~ " --distrib-XXX - tự động tạo phương tiện cho phần XXX của phân\n"
-#~ " phối, XXX có thể là chính, phân phối, cập nhật haybất "
-#~ "kỳ\n"
-#~ " cái gì khác đã được cấu hình ;-)\n"
-
-#~ msgid "found version %s and arch %s ..."
-#~ msgstr "tìm thấy phiên bản %s và arch %s ..."
-
-#~ msgid "cannot add updates of a cooker distribution\n"
-#~ msgstr "không thể thêm các cập nhật của phiên bản cooker\n"
-
-#~ msgid "retrieving mirrors at %s ..."
-#~ msgstr "đang thu thập các mirror tại %s ..."