aboutsummaryrefslogtreecommitdiffstats
path: root/po/vi.po
blob: 0ab59b35ee77f9c1aa1a2f28006318b928ad359c (plain)
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100
101
102
103
104
105
106
107
108
109
110
111
112
113
114
115
116
117
118
119
120
121
122
123
124
125
126
127
128
129
130
131
132
133
134
135
136
137
138
139
140
141
142
143
144
145
146
147
148
149
150
151
152
153
154
155
156
157
158
159
160
161
162
163
164
165
166
167
168
169
170
171
172
173
174
175
176
177
178
179
180
181
182
183
184
185
186
187
188
189
190
191
192
193
194
195
196
197
198
199
200
201
202
203
204
205
206
207
208
209
210
211
212
213
214
215
216
217
218
219
220
221
222
223
224
225
226
227
228
229
230
231
232
233
234
235
236
237
238
239
240
241
242
243
244
245
246
247
248
249
250
251
252
253
254
255
256
257
258
259
260
261
262
263
264
265
266
267
268
269
270
271
272
273
274
275
276
277
278
279
280
281
282
283
284
285
286
287
288
289
290
291
292
293
294
295
296
297
298
299
300
301
302
303
304
305
306
307
308
309
310
311
312
313
314
315
316
317
318
319
320
321
322
323
324
325
326
327
328
329
330
331
332
333
334
335
336
337
338
339
340
341
342
343
344
345
346
347
348
349
350
351
352
353
354
355
356
357
358
359
360
361
362
363
364
365
366
367
368
369
370
371
372
373
374
375
376
377
378
379
380
381
382
383
384
385
386
387
388
389
390
391
392
393
394
395
396
397
398
399
400
401
402
403
404
405
406
407
408
409
410
411
412
413
414
415
416
417
418
419
420
421
422
423
424
425
426
427
428
429
430
431
432
433
434
435
436
437
438
439
440
441
442
443
444
445
446
447
448
449
450
451
452
453
454
455
456
457
458
459
460
461
462
463
464
465
466
467
468
469
470
471
472
473
474
475
476
477
478
479
480
481
482
483
484
485
486
487
488
489
490
491
492
493
494
495
496
497
498
499
500
501
502
503
504
505
506
507
508
509
510
511
512
513
514
515
516
517
518
519
520
521
522
523
524
525
526
527
528
529
530
531
532
533
534
535
536
537
538
539
540
541
542
543
544
545
546
547
548
549
550
551
552
553
554
555
556
557
558
559
560
561
562
563
564
565
566
567
568
569
570
571
572
573
574
575
576
577
578
579
580
581
582
583
584
585
586
587
588
589
590
591
592
593
594
595
596
597
598
599
600
601
602
603
604
605
606
607
608
609
610
611
612
613
614
# Vietnamese Translation For USERDRAKE.
# Copyright (C) 2001, 2004 Free Software Foundation, Inc.
# T.M.THANH <tmthanh@yahoo.com>, 2001-2004.
#
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: userdrake-vi\n"
"POT-Creation-Date: 2004-06-07 22:28+0200\n"
"PO-Revision-Date: 2004-01-28 21:46+0700\n"
"Last-Translator: Trinh Minh Thanh <tmthanh@yahoo.com>\n"
"Language-Team: Vietnamese <gnomevi-list@lists.sourceforge.net>\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"

#: ../userdrake:53 ../userdrake:1007
#, c-format
msgid "Userdrake"
msgstr "Userdrake"

#: ../userdrake:58
#, c-format
msgid "Loading Users and Groups... Please wait"
msgstr "Đang nạp Nhóm và Người Dùng... Hãy đợi"

#: ../userdrake:77
#, c-format
msgid "Mandrake Linux Users Management Tool"
msgstr "Công Cụ Quản Lý Người Dùng Mandrake Linux"

#: ../userdrake:87 ../userdrake:88 ../userdrake:96 ../userdrake:97
#: ../userdrake:98
#, c-format
msgid "/_Actions"
msgstr "/Hành độn_g"

#: ../userdrake:87
#, c-format
msgid "/_Edit"
msgstr "/Hiệu _Chỉnh"

#: ../userdrake:88
#, c-format
msgid "/_Delete"
msgstr "/_Xóa"

#: ../userdrake:89 ../userdrake:101
#, c-format
msgid "/_Options"
msgstr "/Tù_y chọn"

#: ../userdrake:89
#, c-format
msgid "/_Filter system users"
msgstr "/_Lọc người dùng hệ thống"

#: ../userdrake:93 ../userdrake:94 ../userdrake:95
#, c-format
msgid "/_File"
msgstr "/_Tệp"

#: ../userdrake:94
#, c-format
msgid "/_Refresh"
msgstr "/_Cập nhật"

#: ../userdrake:95
#, c-format
msgid "/_Quit"
msgstr "/Th_oát"

#: ../userdrake:95
#, c-format
msgid "<control>Q"
msgstr "<control>Q"

#: ../userdrake:97
#, c-format
msgid "/_Add User"
msgstr "/Thê_m người dùng"

#: ../userdrake:98
#, c-format
msgid "/Add _Group"
msgstr "/Thêm _Nhóm"

#: ../userdrake:106 ../userdrake:107 ../userdrake:108 ../userdrake:109
#, c-format
msgid "/_Help"
msgstr "/Trợ _Giúp"

#: ../userdrake:108
#, c-format
msgid "/_Report Bug"
msgstr "/_Báo cáo lỗi"

#: ../userdrake:109
#, c-format
msgid "/_About..."
msgstr "/G_iới thiệu..."

#: ../userdrake:126
#, c-format
msgid "Search:"
msgstr "Tìm kiếm:"

#: ../userdrake:129
#, c-format
msgid "Apply filter"
msgstr "Áp dụng trình lọc"

#: ../userdrake:131
#, c-format
msgid "Users"
msgstr "Người dùng"

#: ../userdrake:133 ../userdrake:731
#, c-format
msgid "Groups"
msgstr "Nhóm"

#: ../userdrake:147
#, c-format
msgid "User Name"
msgstr "Tên Người Dùng"

#: ../userdrake:147
#, c-format
msgid "User ID"
msgstr "ID Người Dùng"

#: ../userdrake:147 ../userdrake:728
#, c-format
msgid "Primary Group"
msgstr "Nhóm chính"

#: ../userdrake:147 ../userdrake:638
#, c-format
msgid "Full Name"
msgstr "Tên Đầy Đủ"

#: ../userdrake:147 ../userdrake:642
#, c-format
msgid "Login Shell"
msgstr "Shell Đăng nhập"

#: ../userdrake:147
#, c-format
msgid "Home Directory"
msgstr "Thư mục home"

#: ../userdrake:147
#, c-format
msgid "Status"
msgstr "Trạng thái"

#: ../userdrake:154 ../userdrake:653
#, c-format
msgid "Group Name"
msgstr "Tên Nhóm"

#: ../userdrake:154
#, c-format
msgid "Group ID"
msgstr "ID Nhóm"

#: ../userdrake:154
#, c-format
msgid "Group Members"
msgstr "Thành Viên Nhóm"

#: ../userdrake:156
#, c-format
msgid "Add User"
msgstr "Thêm Người Dùng"

#: ../userdrake:156
#, c-format
msgid "Add a user to the system"
msgstr "Thêm người dùng vào hệ thống"

#: ../userdrake:157
#, c-format
msgid "Add Group"
msgstr "Thêm Nhóm"

#: ../userdrake:157
#, c-format
msgid "Add a group to the system"
msgstr "Thêm nhóm vào hệ thống"

#: ../userdrake:158 ../userdrake:591
#, c-format
msgid "Edit"
msgstr "Biên soạn"

#: ../userdrake:158
#, c-format
msgid "Edit selected row"
msgstr "Hiệu chỉnh hàng chọn"

#: ../userdrake:159 ../userdrake:591
#, c-format
msgid "Delete"
msgstr "Xóa"

#: ../userdrake:159
#, c-format
msgid "Delete selected row"
msgstr "Xóa hàng chọn"

#: ../userdrake:160
#, c-format
msgid "Refresh"
msgstr "Cập nhật"

#: ../userdrake:160
#, c-format
msgid "Refresh the list"
msgstr "Cập nhật lại Danh sách"

#: ../userdrake:197
#, c-format
msgid "Locked"
msgstr "Bị khoá"

#: ../userdrake:197
#, c-format
msgid "Expired"
msgstr "Hết hạn"

#: ../userdrake:251
#, c-format
msgid "Click on the icon to change it"
msgstr "Nhấn chuột lên biểu tượng để thay đổi"

#: ../userdrake:292
#, c-format
msgid "Create New User"
msgstr "Tạo người dùng mới"

#: ../userdrake:299
#, c-format
msgid "Create Home Directory"
msgstr "Tạo thư mục home"

#: ../userdrake:301
#, c-format
msgid "Home Directory: "
msgstr "Thư mục home:"

#: ../userdrake:304
#, c-format
msgid "Create a private group for the user"
msgstr "Tạo nhóm riêng cho người dùng"

#: ../userdrake:305
#, c-format
msgid "Specify user ID manually"
msgstr "Tự định ra ID người dùng"

#: ../userdrake:319
#, c-format
msgid "User already exists, please choose another User Name"
msgstr "Người dùng này đã có rồi, hãy chọn tên người dùng khác"

#: ../userdrake:321 ../userdrake:806
#, c-format
msgid "Password Mismatch"
msgstr "Mật khẩu không khớp"

#: ../userdrake:322 ../userdrake:808
#, c-format
msgid ""
"This password is too simple. \n"
" Good passwords should be > 6 characters"
msgstr ""
"Mật khẩu quá đơn giản. \n"
"Mật khẩu tốt phải có nhiều hơn 6 ký tự"

#: ../userdrake:333
#, c-format
msgid "User Uid is < 500"
msgstr "UID người dùng là < 500"

#: ../userdrake:333
#, c-format
msgid ""
"Creating a user with a UID less than 500 is not recommended.\n"
" Are you sure you want to do this?\n"
"\n"
msgstr ""
"Tạo người dùng có ID nhỏ hơn 500 là không nên làm.\n"
"Bạn có chắc là muốn làm vậy không?\n"
"\n"

#: ../userdrake:348
#, c-format
msgid "Putting %s to 'users' group"
msgstr "Đặt %s vào nhóm 'users'"

#: ../userdrake:354
#, c-format
msgid "Creating new group: %s"
msgstr "Tạo nhóm mới: %s"

#: ../userdrake:363
#, c-format
msgid "Adding user : %s"
msgstr "Thêm người dùng: %s"

#: ../userdrake:388
#, c-format
msgid "UID: "
msgstr "UID: "

#: ../userdrake:400
#, c-format
msgid "Choose group"
msgstr "Chọn nhóm"

#: ../userdrake:402
#, c-format
msgid "Add to the existing group"
msgstr "Thêm vào nhóm đang tồn tại"

#: ../userdrake:402
#, c-format
msgid "Add to the 'users' group"
msgstr "Thêm vào nhóm 'users'"

#: ../userdrake:405
#, c-format
msgid "A group with this name already exists.  What would you like to do?"
msgstr "Đang có nhóm tồn tại với tên này. Bạn muốn làm gì?"

#: ../userdrake:419
#, c-format
msgid "Choice"
msgstr "Lựa chọn"

#: ../userdrake:426
#, c-format
msgid "Yes"
msgstr "Có"

#: ../userdrake:430
#, c-format
msgid "No"
msgstr "Không"

#: ../userdrake:435
#, c-format
msgid "Create New Group"
msgstr "Tạo Nhóm Mới"

#: ../userdrake:441
#, c-format
msgid "Specify group ID manually"
msgstr "Tự định ra ID nhóm"

#: ../userdrake:452
#, c-format
msgid "Group already exists, please choose another Group Name"
msgstr "Nhóm đang tồn tại rồi, hãy chọn một tên nhóm khác"

#: ../userdrake:456
#, c-format
msgid " Group Gid is < 500"
msgstr "GID nhóm là < 500"

#: ../userdrake:456
#, c-format
msgid ""
"Creating a group with a GID less than 500 is not recommended.\n"
" Are you sure you want to do this?\n"
"\n"
msgstr ""
"Tạo nhóm có GID nhỏ hơn 500 là không nên làm.\n"
" Bạn có chắc là muốn làm như vậy?\n"
"\n"

#: ../userdrake:461
#, c-format
msgid "Adding group : %s "
msgstr "Thêm nhóm:  %s"

#: ../userdrake:472
#, c-format
msgid "GID: "
msgstr "GID: "

#: ../userdrake:517 ../userdrake:549
#, c-format
msgid "Delete files or not?"
msgstr "Xóa các tập tin hay không?"

#: ../userdrake:520
#, c-format
msgid ""
"Deleting user %s\n"
" Also perform the following actions\n"
msgstr ""
"Xóa người dùng %s\n"
"Cũng thực hiện cả hành động sau đây\n"

#: ../userdrake:521
#, c-format
msgid "Delete Home Directory :%s"
msgstr "Xóa thư mục home: %s"

#: ../userdrake:522
#, c-format
msgid "Delete Mailbox :/var/spool/mail/%s"
msgstr "Xóa hộp thư :/var/spool/mail/%s"

#: ../userdrake:529
#, c-format
msgid "Removing user: %s"
msgstr "Xóa bỏ người dùng: %s"

#: ../userdrake:552
#, c-format
msgid "Do you really want to delete the group %s\n"
msgstr "Bạn thật sự muốn xoá nhóm %s không?\n"

#: ../userdrake:564
#, c-format
msgid ""
"%s is a primary group for user %s\n"
" Remove the user first"
msgstr ""
"%s là nhóm chính cho người dùng %s\n"
"Hãy xoá bỏ người dùng trước"

#: ../userdrake:569
#, c-format
msgid "Removing group: %s"
msgstr "Xóa bỏ nhóm: %s"

#: ../userdrake:639
#, c-format
msgid "Login"
msgstr "Đăng nhập"

#: ../userdrake:640
#, c-format
msgid "Password"
msgstr "Mật khẩu"

#: ../userdrake:641
#, c-format
msgid "Confirm Password:"
msgstr "Xác Nhận Mật Khẩu:"

#: ../userdrake:668
#, c-format
msgid "Edit Groups / Users"
msgstr "Hiệu chỉnh Người Dùng / Nhóm"

#: ../userdrake:688
#, c-format
msgid "Home"
msgstr "Home"

#: ../userdrake:690
#, c-format
msgid "User Data"
msgstr "Dữ Liệu Người Dùng"

#: ../userdrake:693
#, c-format
msgid "Enable account expiration"
msgstr "Tính thời hạn của người dùng"

#: ../userdrake:695
#, c-format
msgid "Account expires (YYYY-MM-DD):"
msgstr "Hạn người dùng (YYYY-MM-DD):"

#: ../userdrake:701
#, c-format
msgid "Lock User Account"
msgstr "Khoá Tài Khoản Người Dùng"

#: ../userdrake:704
#, c-format
msgid "Account Info"
msgstr "Thông tin tài khoản"

#: ../userdrake:709
#, c-format
msgid "User last changed password on : "
msgstr "Mật khẩu người dùng thay đổi lần cuối vào:"

#: ../userdrake:713
#, c-format
msgid "Enable Password Expiration"
msgstr "Tính thời hạn của mật khẩu"

#: ../userdrake:716
#, c-format
msgid "Days before change allowed :"
msgstr "Số ngày trước khi cho phép đổi:"

#: ../userdrake:717
#, c-format
msgid "Days before change required :"
msgstr "Số ngày trước khi yêu cầu đổi :"

#: ../userdrake:718
#, c-format
msgid "Days warning before change :"
msgstr "Cảnh báo số ngày trước khi đổi :"

#: ../userdrake:719
#, c-format
msgid "Days before account inactive :"
msgstr "Ngày trước khi tài khoản không hoạt động:"

#: ../userdrake:721
#, c-format
msgid "Password Info"
msgstr "Thông Tin Mật Khẩu"

#: ../userdrake:725
#, c-format
msgid "Select the groups that the user will be a member of:"
msgstr "Chọn nhóm để người dùng trở thành thành viên:"

#: ../userdrake:770
#, c-format
msgid "Group Data"
msgstr "Dữ Liệu Nhóm"

#: ../userdrake:773
#, c-format
msgid "Select the users to join this group :"
msgstr "Chọn người dùng tham gia vào nhóm này:"

#: ../userdrake:774
#, c-format
msgid "Group Users"
msgstr "Người Dùng Nhóm"

#: ../userdrake:836
#, c-format
msgid "Please select at least one group for the user"
msgstr "Hãy chọn ít nhất một nhóm cho người dùng"

#: ../userdrake:845
#, c-format
msgid ""
"Please specify Year, Month and Day \n"
" for Account Expiration "
msgstr ""
"Hãy chỉ ra Năm, Tháng, Ngày cho \n"
"thời hạn của Tài Khoản"

#: ../userdrake:851
#, c-format
msgid "Please fill up all fields in password aging\n"
msgstr "Hãy điền đủ các trường trong thời hạn mật khẩu\n"

#: ../userdrake:894
#, c-format
msgid "You cannot remove user '%s' from their primary group"
msgstr "Bạn không thể xoá bỏ người dùng '%s' ra khỏi nhóm chính của nó"

#: ../userdrake:1001
#, c-format
msgid "Close"
msgstr "Đóng"

#: ../userdrake:1013
#, c-format
msgid "Authors: "
msgstr "Tác giả:"

#: ../userdrake:1019
#, c-format
msgid "Users Management \n"
msgstr "Quản Lý Người Dùng\n"

#: ../userdrake:1025
#, c-format
msgid "Name field is empty please provide a name"
msgstr "Trường tên trống, hãy nhập một tên"

#: ../userdrake:1026
#, c-format
msgid ""
"The name must contain only lower cased latin letters, numbers, `-' and `_'"
msgstr "Tên chỉ chứa chữ cái latin thường, số, `-' và `_'"

#: ../userdrake:1027
#, c-format
msgid "Name is too long"
msgstr "Tên quá dài"

#: ../userdrake:1040
#, c-format
msgid "Error"
msgstr "Lỗi"

#, fuzzy
#~ msgid "Delete files or not"
#~ msgstr "Xóa hàng chọn"

#~ msgid "Warning : Deleting User"
#~ msgstr "Cảnh báo: Xoá người dùng"

#~ msgid "Warning : Deleting Group"
#~ msgstr "Cảnh báo: Xoá nhóm"