summaryrefslogtreecommitdiffstats
path: root/po/vi.po
diff options
context:
space:
mode:
authorPablo Saratxaga <pablo@mandriva.com>2002-08-24 16:06:25 +0000
committerPablo Saratxaga <pablo@mandriva.com>2002-08-24 16:06:25 +0000
commit01cd33f61c656354321dea579f4e687e24938ca9 (patch)
tree5d1f646f5c3579fdc6beddc616ba11ffd8c55cca /po/vi.po
parent675c8475ee4b93d462e758d7e82e9941ed1f782e (diff)
downloadurpmi-01cd33f61c656354321dea579f4e687e24938ca9.tar
urpmi-01cd33f61c656354321dea579f4e687e24938ca9.tar.gz
urpmi-01cd33f61c656354321dea579f4e687e24938ca9.tar.bz2
urpmi-01cd33f61c656354321dea579f4e687e24938ca9.tar.xz
urpmi-01cd33f61c656354321dea579f4e687e24938ca9.zip
updated po files
Diffstat (limited to 'po/vi.po')
-rw-r--r--po/vi.po188
1 files changed, 96 insertions, 92 deletions
diff --git a/po/vi.po b/po/vi.po
index 67de5b78..2667e969 100644
--- a/po/vi.po
+++ b/po/vi.po
@@ -1,12 +1,12 @@
# URPMI in VIETNAMESE.
-# Copyright (C) 2002Free Software Foundation, Inc.
+# Copyright (C) 200-2002Free Software Foundation, Inc.
# T.M.THANH <tmthanh@yahoo.com>, 2001-2002.
#
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: urpmi 3.3\n"
"POT-Creation-Date: 2002-08-24 02:19+0200\n"
-"PO-Revision-Date: 2002-08-14 16:28+0700\n"
+"PO-Revision-Date: 2002-08-24 12:45+0700\n"
"Last-Translator: Trinh Minh Thanh <tmthanh@linuxmail.org>\n"
"Language-Team: Gnome-Vi Team <Gnomevi-list@lists.sourceforge.net>\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
@@ -51,12 +51,12 @@ msgstr "KkNn"
#: ../_irpm_.c:43 ../urpme_.c:37 ../urpmi_.c:353 ../urpmi_.c:370
#: ../urpmi_.c:419 ../urpmi_.c:475 ../urpmi_.c:523 placeholder.h:11
msgid "Yy"
-msgstr "CcYydDvV"
+msgstr "CcYy"
#: ../_irpm_.c:44 ../urpme_.c:126 ../urpmi_.c:354 ../urpmi_.c:371
#: ../urpmi_.c:420
msgid " (Y/n) "
-msgstr " ([Có]/Không) "
+msgstr " (Có/Không) "
#: ../_irpm_.c:63
#, c-format
@@ -85,7 +85,7 @@ msgstr "không thể quản lý giao thức: %s"
#: ../urpm.pm_.c:221
msgid "wget is missing\n"
-msgstr "mất wget\n"
+msgstr "thiếu wget\n"
#: ../urpm.pm_.c:227
#, c-format
@@ -94,7 +94,7 @@ msgstr "wget hỏng: đi ra với %d hoặc tín hiệu %d\n"
#: ../urpm.pm_.c:230
msgid "curl is missing\n"
-msgstr "mất curl\n"
+msgstr "thiếu curl\n"
#: ../urpm.pm_.c:287
#, c-format
@@ -220,11 +220,11 @@ msgstr "Không thể ghi tập tin cấu hình [%s]"
#: ../urpm.pm_.c:525
#, c-format
msgid "write config file [%s]"
-msgstr "ghi tập cấu hình [%s]"
+msgstr "ghi tập tin cấu hình [%s]"
#: ../urpm.pm_.c:539
msgid "--synthesis cannot be used with --media, --update or --parallel"
-msgstr ""
+msgstr "--synthesis không thể dùng với --media, --update hoặc --parallel"
#: ../urpm.pm_.c:555 ../urpm.pm_.c:1138 ../urpm.pm_.c:1153 ../urpm.pm_.c:1283
#, c-format
@@ -249,24 +249,25 @@ msgid "problem reading synthesis file of medium \"%s\""
msgstr "trục trặc khi đọc tập tin tổng hợp của phương tiện \"%s\""
#: ../urpm.pm_.c:607
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "unable to parse \"%s\" in file [%s]"
-msgstr "không thể truy cập tập tin rpm [%s]"
+msgstr "không thể phân tích cú pháp \"%s\" trong tập tin [%s]"
#: ../urpm.pm_.c:618
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "examining parallel handler in file [%s]"
-msgstr "đang kiểm tra tập tin hdlist [%s]"
+msgstr "đang kiểm tra trình quản lý song song (parallel) trong tập tin [%s]"
#: ../urpm.pm_.c:628
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "found parallel handler for nodes: %s"
-msgstr "tìm thấy hdlist được thăm dò (hoặc tổng hợp) là %s"
+msgstr ""
+"tìm thấy trình quản lý song song (parallel) cho các điểm nút (node): %s"
#: ../urpm.pm_.c:632
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "unable to use parallel option \"%s\""
-msgstr "không thể cập nhật phương tiện \"%s\"\n"
+msgstr "không thể sử dụng tùy chọn song song (parallel) \"%s\""
#: ../urpm.pm_.c:653
#, c-format
@@ -276,7 +277,7 @@ msgstr "phương tiện \"%s\" đã tồn tại rồi"
#: ../urpm.pm_.c:684
#, c-format
msgid "added medium %s"
-msgstr "đã bổ xung phương tiện %s"
+msgstr "đã thêm phương tiện %s"
#: ../urpm.pm_.c:699
msgid "unable to access first installation medium"
@@ -292,7 +293,7 @@ msgstr "...sao chép hoàn thành"
#: ../urpm.pm_.c:705 ../urpm.pm_.c:923 ../urpm.pm_.c:931 ../urpm.pm_.c:964
msgid "...copying failed"
-msgstr "...sao chép hỏng"
+msgstr "...sao chép không được"
#: ../urpm.pm_.c:707 ../urpm.pm_.c:721 ../urpm.pm_.c:746
msgid ""
@@ -304,7 +305,7 @@ msgstr ""
#: ../urpm.pm_.c:713
msgid "retrieving hdlists file..."
-msgstr "đang truy lại tập tin hdlists..."
+msgstr "đang lấy lại tập tin hdlists..."
#: ../urpm.pm_.c:715 ../urpm.pm_.c:1019 ../urpm.pm_.c:1071 ../urpm.pm_.c:1895
msgid "...retrieving done"
@@ -318,7 +319,7 @@ msgstr "...không lấy lại được: %s"
#: ../urpm.pm_.c:737
#, c-format
msgid "invalid hdlist description \"%s\" in hdlists file"
-msgstr "mô tả hdlist không hợp lệ \"%s\" trong hdlists file"
+msgstr "mô tả hdlist không hợp lệ \"%s\" trong tập tin hdlists"
#: ../urpm.pm_.c:779
#, c-format
@@ -357,17 +358,17 @@ msgstr "đang sao chép tập tin mô tả của \"%s\"..."
#: ../urpm.pm_.c:929
#, c-format
msgid "copying source hdlist (or synthesis) of \"%s\"..."
-msgstr "sao chép hdlist nguồn (hoặc tổng hợp) của \"%s\"..."
+msgstr "đang sao chép hdlist nguồn (hoặc sự tổng hợp) của \"%s\"..."
#: ../urpm.pm_.c:934
#, c-format
msgid "copy of [%s] failed"
-msgstr "bản sao của [%s] hỏng"
+msgstr "bản sao [%s] hỏng"
#: ../urpm.pm_.c:962
#, c-format
msgid "copying source list of \"%s\"..."
-msgstr "sao chép danh sách nguồn của \"%s\"..."
+msgstr "đang sao chép danh sách nguồn của \"%s\"..."
#: ../urpm.pm_.c:979
#, c-format
@@ -392,11 +393,11 @@ msgstr "đang lấy lại tập tin mô tả của \"%s\"..."
#: ../urpm.pm_.c:1028
#, c-format
msgid "retrieving source hdlist (or synthesis) of \"%s\"..."
-msgstr "truy lại hdlist nguồn (hoặc tổng hợp) của \"%s\"..."
+msgstr "đang lấy lại hdlist nguồn (hoặc tổng hợp) của \"%s\"..."
#: ../urpm.pm_.c:1110
msgid "retrieve of source hdlist (or synthesis) failed"
-msgstr "không truy lại được hdlist nguồn (hoặc tổng hợp)"
+msgstr "không lấy lại được hdlist nguồn (hoặc tổng hợp)"
#: ../urpm.pm_.c:1117
#, c-format
@@ -406,12 +407,12 @@ msgstr "không tìm thấy tập tin hdlist cho phương tiện \"%s\""
#: ../urpm.pm_.c:1129 ../urpm.pm_.c:1173
#, c-format
msgid "file [%s] already used in the same medium \"%s\""
-msgstr "tập tin [%s] đang được dùng trong cùng phương tiện rồi \"%s\""
+msgstr "tập tin [%s] đang được dùng trong cùng phương tiện \"%s\" rồi"
#: ../urpm.pm_.c:1160
#, c-format
msgid "unable to parse hdlist file of \"%s\""
-msgstr "không thể phân tách tập tin hdlist của \"%s\""
+msgstr "không thể phân tích tập tin hdlist của \"%s\""
#: ../urpm.pm_.c:1187
#, c-format
@@ -426,11 +427,11 @@ msgstr "không thể ghi tập danh sách của \"%s\""
#: ../urpm.pm_.c:1201
#, c-format
msgid "nothing written in list file for \"%s\""
-msgstr "không có gì được ghi trong tập danh sách cho \"%s\""
+msgstr "không có gì được ghi trong tập tin danh sách cho \"%s\""
#: ../urpm.pm_.c:1243
msgid "performing second pass to compute dependencies\n"
-msgstr "thực hiện lần thứ hai để tính toán các phụ thuộc\n"
+msgstr "thực hiện pass thứ hai để tính toán các phụ thuộc\n"
#: ../urpm.pm_.c:1256
#, c-format
@@ -440,7 +441,7 @@ msgstr "đang đọc các header từ phương tiện \"%s\""
#: ../urpm.pm_.c:1261
#, c-format
msgid "building hdlist [%s]"
-msgstr "đang tạo hdlist [%s]"
+msgstr "xây dựng hdlist [%s]"
#: ../urpm.pm_.c:1273 ../urpm.pm_.c:1292
#, c-format
@@ -460,12 +461,12 @@ msgstr "đang gỡ bỏ các header cũ %d trong cache"
#: ../urpm.pm_.c:1470
#, c-format
msgid "mounting %s"
-msgstr "đang gắn kết %s"
+msgstr "gắn kết %s"
#: ../urpm.pm_.c:1481
#, c-format
msgid "unmounting %s"
-msgstr "đang bỏ gắn kết %s"
+msgstr "thôi gắn kết %s"
#: ../urpm.pm_.c:1494
#, c-format
@@ -497,7 +498,7 @@ msgstr "lỗi đăng ký các gói tin cục bộ"
#: ../urpm.pm_.c:1604
#, c-format
msgid "no package named %s"
-msgstr "không có gói tin mang danh %s"
+msgstr "không có gói tin với tên %s"
#: ../urpm.pm_.c:1607
#, c-format
@@ -543,7 +544,7 @@ msgstr "input bất thường: [%s]"
#: ../urpm.pm_.c:1890
msgid "retrieving rpms files..."
-msgstr "đang truy lại các tập tin rpms..."
+msgstr "đang lấy lại các tập tin rpms..."
#: ../urpm.pm_.c:1939
msgid "Preparing..."
@@ -588,7 +589,7 @@ msgstr "Phát hiện việc dùng \"%s\" như là một chuỗi con"
#: ../urpme_.c:64 ../urpmi_.c:476
msgid " (y/N) "
-msgstr " (Có/[Không]) "
+msgstr " (Có/Không) "
#: ../urpme_.c:85
msgid "unknown package "
@@ -627,10 +628,10 @@ msgstr ""
"quan>]\n"
"nơi mà <url> là một trong\n"
" file://<đường dẫn>\n"
-" ftp://<đăng nhập>:<mật khẩu>@<máy chủ>/<đường dẫn> with <tên tệp của "
-"hdlist>\n"
-" ftp://<máy chủ>/<đường dẫn> with <tên tệp liên quan của hdlist>\n"
-" http://<máy chủ/<đường dẫn> with <tên tệp liên quan của hdlist>\n"
+" ftp://<đăng nhập>:<mật khẩu>@<máy chủ>/<đường dẫn> with <tên tệp tin "
+"của hdlist>\n"
+" ftp://<máy chủ>/<đường dẫn> with <tên tệp tin liên quan của hdlist>\n"
+" http://<máy chủ/<đường dẫn> with <tên tệp tin liên quan của hdlist>\n"
" removable://<đường dẫn>\n"
"\n"
"và [tùy chọn] là từ\n"
@@ -641,19 +642,19 @@ msgstr " -c - xoá thư mục cache headers.\n"
#: ../urpmi.addmedia_.c:39
msgid " -h - try to find and use synthesis or hdlist file.\n"
-msgstr " -h - cố tìm và dùng file hdlist hoặc synthesis.\n"
+msgstr " -h - cố tìm và dùng tập tin hdlist hoặc synthesis.\n"
#: ../urpmi.addmedia_.c:40 ../urpmi.update_.c:63
msgid " -f - force generation of hdlist files.\n"
-msgstr " -f - cố tạo các file hdlist.\n"
+msgstr " -f - cố tạo các tập tin hdlist.\n"
#: ../urpmi.addmedia_.c:41 ../urpmi.update_.c:64 ../urpmi_.c:83 ../urpmq_.c:62
msgid " --wget - use wget to retrieve distant files.\n"
-msgstr " --wget - dùng wget để lấy lại files ở xa.\n"
+msgstr " --wget - dùng wget để lấy lại các tập tin ở xa.\n"
#: ../urpmi.addmedia_.c:42 ../urpmi.update_.c:65 ../urpmi_.c:84 ../urpmq_.c:63
msgid " --curl - use curl to retrieve distant files.\n"
-msgstr " --curl - dùng curl để lấy lại các file ở xa.\n"
+msgstr " --curl - dùng curl để lấy lại các tập tin ở xa.\n"
#: ../urpmi.addmedia_.c:43 ../urpmi.update_.c:66 ../urpmi_.c:85 ../urpmq_.c:64
msgid ""
@@ -670,7 +671,7 @@ msgid ""
" authentication (format is <user:password>).\n"
msgstr ""
" --proxy-user - chỉ định người dùng và mật khẩu cho proxy\n"
-" kiểm tra (định dạng là <user:password>).\n"
+" xác thực (khuôn dạng là <user:password>).\n"
#: ../urpmi.addmedia_.c:47
msgid " --update - create an update medium.\n"
@@ -681,8 +682,8 @@ msgid ""
" --distrib - automatically create all media from an installation "
"medium.\n"
msgstr ""
-" --distrib - tự động tạo toàn bộ phương tiện từ một cài đặt phương "
-"tiện.\n"
+" --distrib - tự động tạo toàn bộ phương tiện từ một phương tiện cài "
+"đặt.\n"
#: ../urpmi.addmedia_.c:90
#, c-format
@@ -691,7 +692,7 @@ msgid ""
"no need to give <relative path of hdlist> with --distrib"
msgstr ""
"%s\n"
-"không cần có --distrib trong <đường dẫn liên quan của hdlist>"
+"không cần cho --distrib vào với <đường dẫn liên quan của hdlist>"
#: ../urpmi.addmedia_.c:96 ../urpmi.addmedia_.c:113
#, c-format
@@ -714,7 +715,7 @@ msgid ""
"`with' missing for ftp media\n"
msgstr ""
"%s\n"
-"`with' thiếu cho phương tiện ftp\n"
+"thiếu `with' cho phương tiện ftp\n"
#: ../urpmi.addmedia_.c:112
#, c-format
@@ -783,7 +784,7 @@ msgid ""
"the entry to update is missing\n"
"(one of %s)\n"
msgstr ""
-"mục nhập để cập nhật đang thiếu\n"
+"thiếu mục cập nhật\n"
"(một mục của %s)\n"
#: ../urpmi_.c:63
@@ -813,13 +814,13 @@ msgstr " --update - chỉ dùng phương tiện cập nhật.\n"
#: ../urpmi_.c:70 ../urpmq_.c:52
msgid " --media - use only the media listed by comma.\n"
-msgstr ""
-" --media - chỉ dùng các phương tiện có trong danh sách bằng dấu "
-"phẩy.\n"
+msgstr " --media - chỉ dùng phương tiện được liệt kê bởi dấu phẩy.\n"
#: ../urpmi_.c:71 ../urpmq_.c:53
msgid " --synthesis - use the synthesis given instead of urpmi db.\n"
msgstr ""
+" --synthesis - dùng tổng hợp (synthesis) nhận được để thay cho urpmi "
+"db.\n"
#: ../urpmi_.c:72
msgid " --auto - automatically select a package in choices.\n"
@@ -832,11 +833,11 @@ msgstr " --auto-select - tự động chọn các gói tin để nâng cấp h
#: ../urpmi_.c:74 ../urpmq_.c:55
msgid " --fuzzy - impose fuzzy search (same as -y).\n"
-msgstr " --fuzzy - tác động tìm kiếm fuzzy (như -y).\n"
+msgstr " --fuzzy - tác động tìm kiếm fuzzy (giống như -y).\n"
#: ../urpmi_.c:75 ../urpmq_.c:57
msgid " --src - next package is a source package (same as -s).\n"
-msgstr " --src - gói tin tiếp theo là gói nguồn (như -s).\n"
+msgstr " --src - gói tin tiếp theo là gói nguồn (giống như -s).\n"
#: ../urpmi_.c:76
msgid " --noclean - keep rpm not used in cache.\n"
@@ -846,7 +847,8 @@ msgstr " --noclean - giữ rpm không được dùng trong cache.\n"
msgid ""
" --force - force invocation even if some packages do not exist.\n"
msgstr ""
-" --force - ép cầu viện ngay cả khi một số gói tin không tồn tại.\n"
+" --force - ép buộc cầu viện ngay cả khi một số gói tin không tồn "
+"tại.\n"
#: ../urpmi_.c:78
msgid ""
@@ -866,7 +868,7 @@ msgstr ""
#: ../urpmi_.c:82
msgid " --parallel - distributed urpmi accross machines of alias.\n"
-msgstr ""
+msgstr " --parallel - phân phối urpmi qua các máy của alias.\n"
#: ../urpmi_.c:89
msgid ""
@@ -877,8 +879,7 @@ msgstr ""
#: ../urpmi_.c:90
msgid " --env - use specific environment (typically a bug report).\n"
-msgstr ""
-" --env - dùng chỉ định môi trường (đặc biệt là ghi nhận lỗi).\n"
+msgstr " --env - dùng môi trường riêng (điển hình là báo cáo lỗi).\n"
#: ../urpmi_.c:91
msgid " --X - use X interface.\n"
@@ -910,11 +911,11 @@ msgstr " -P - không tìm các nhà cung cấp để kiếm gói ti
#: ../urpmi_.c:98 ../urpmq_.c:46
msgid " -y - impose fuzzy search (same as --fuzzy).\n"
-msgstr " -y - tác động tìm kiếm fuzzy (như --fuzzy.\n"
+msgstr " -y - tác động tìm kiếm fuzzy (giống như --fuzzy.\n"
#: ../urpmi_.c:99 ../urpmq_.c:47
msgid " -s - next package is a source package (same as --src).\n"
-msgstr " -s - gói tin tiếp theo kà gói nguồn (như --src).\n"
+msgstr " -s - gói tin tiếp theo kà gói nguồn (giống như --src).\n"
#: ../urpmi_.c:100
msgid " -q - quiet mode.\n"
@@ -922,7 +923,7 @@ msgstr " -q - chế độ yên lặng.\n"
#: ../urpmi_.c:101 ../urpmq_.c:41
msgid " -v - verbose mode.\n"
-msgstr " -v - chế độ đa ngôn.\n"
+msgstr " -v - chế độ verbose.\n"
#: ../urpmi_.c:102
msgid " names or rpm files given on command line are installed.\n"
@@ -936,7 +937,7 @@ msgstr "urpmi: tùy chọn không xác định \"-%s\", xem cách dùng bằng -
#: ../urpmi_.c:191
#, c-format
msgid "Unable to create directory [%s] for bug report"
-msgstr "Không thể tạo thư mục [%s] để báo cáo lỗi"
+msgstr "Không thể tạo thư mục [%s] cho báo cáo lỗi"
#: ../urpmi_.c:216
msgid "Only superuser is allowed to install packages"
@@ -963,7 +964,7 @@ msgstr "Bạn lựa chọn gì? (1-%d) "
#: ../urpmi_.c:326
msgid "Sorry, bad choice, try again\n"
-msgstr "Xin lỗi, lựa chọn tồi, hãy thử lại\n"
+msgstr "Xin lỗi, lựa chọn sai, hãy thử lại\n"
#: ../urpmi_.c:345
#, c-format
@@ -983,7 +984,7 @@ msgid ""
"%s\n"
"do you agree ?"
msgstr ""
-"Các gói sau đây phải dược gỡ bỏ để nâng cấp các gói khác:\n"
+"Các gói sau đây phải được gỡ bỏ để nâng cấp các gói khác:\n"
"%s\n"
"Bạn có đồng ý không ?"
@@ -992,7 +993,7 @@ msgstr ""
msgid ""
"To satisfy dependencies, the following packages are going to be installed (%"
"d MB)"
-msgstr "Để thoả mãn các phụ thuộc, các gói sau đây sẽ được cài đặt (%d MB)"
+msgstr "Để thoả mãn các phụ thuộc, các gói sau đây sẽ được cài đặt (% d MB)"
#: ../urpmi_.c:406
#, c-format
@@ -1033,21 +1034,21 @@ msgstr ""
"Bạn nên cập nhật urpmi database."
#: ../urpmi_.c:490
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "distributing %s\n"
-msgstr "đang cài đặt %s\n"
+msgstr "phân phối %s\n"
#: ../urpmi_.c:524
msgid "Try installation without checking dependencies? (y/N) "
-msgstr "Thử cài đặt mà không cần kiểm tra các phụ thuộc? (Có/[Không])"
+msgstr "Thử cài đặt mà không cần kiểm tra các phụ thuộc? (Có/Không)"
#: ../urpmi_.c:532
msgid "Try installation even more strongly (--force)? (y/N) "
-msgstr "Thử cố gắng cài đặt (--ép buộc)? (Có/[Không])"
+msgstr "Thử cố gắng cài đặt (--force)? (Có/[Không])"
#: ../urpmi_.c:544
msgid "everything already installed"
-msgstr "Mọi thứ đã được cài đặt"
+msgstr "Mọi thứ đã được cài đặt rồi"
#: ../urpmq_.c:35
#, c-format
@@ -1072,7 +1073,7 @@ msgstr " -h - in thông điệp trợ giúp này.\n"
#: ../urpmq_.c:42
msgid " -d - extend query to package dependencies.\n"
-msgstr " -d - vấn tin mở rộng các phụ thuộc gói tin.\n"
+msgstr " -d - tra vấn mở rộng tới các phụ thuộc của gói tin.\n"
#: ../urpmq_.c:43
msgid ""
@@ -1091,11 +1092,11 @@ msgstr ""
#: ../urpmq_.c:48
msgid " -g - print groups with name also.\n"
-msgstr " -g - cũng in các nhóm với tên.\n"
+msgstr " -g - in ra các nhóm với tên.\n"
#: ../urpmq_.c:49
msgid " -r - print version and release with name also.\n"
-msgstr " -r - cũng in phiên bản và phát hành với tên.\n"
+msgstr " -r - in ra phiên bản và phát hành với tên.\n"
#: ../urpmq_.c:50
msgid " -f - print version, release and arch with name.\n"
@@ -1103,15 +1104,15 @@ msgstr " -f - in phiên bản, phát hành và arch với tên.\n"
#: ../urpmq_.c:56
msgid " --list - list available packages.\n"
-msgstr " --list - liệt kê các gói tin đang có.\n"
+msgstr " --list - liệt kê các gói tin hiện có.\n"
#: ../urpmq_.c:58
msgid ""
" --headers - extract headers for package listed from urpmi db to\n"
" stdout (root only).\n"
msgstr ""
-" --headers - extract headers for package listed from urpmi db to\n"
-" stdout (root only).\n"
+" --headers - bật ra các header cho gói được liệt kê từ urpmi db\n"
+" đến stdout (chỉ cho phép root).\n"
#: ../urpmq_.c:60
msgid ""
@@ -1132,7 +1133,7 @@ msgstr "urpmq: tùy chọn không xác định \"-%s\", xem cách dùng bằng -
#: ../urpmq_.c:127
#, c-format
msgid "urpmq: cannot read rpm file \"%s\"\n"
-msgstr "urpmq: không thể đọc tệp rpm \"%s\"\n"
+msgstr "urpmq: không thể đọc tập tin rpm \"%s\"\n"
#: placeholder.h:18
#, c-format
@@ -1153,21 +1154,22 @@ msgstr ""
#: placeholder.h:21 placeholder.h:38
msgid "usage: urpmf [options] <file>"
-msgstr "cách dùng: urpmf [tùy chọn] <tệp tin>"
+msgstr "cách dùng: urpmf [tùy chọn] <tập tin>"
#: placeholder.h:22
msgid ""
" --quiet - do not print tag name (default if no tag given on command"
msgstr ""
-" --quiet - không in tên tag (mặc định nếu không đưa tag vào lệnh"
+" --quiet - không in ra tên của tag (mặc định nếu không đưa tag vào "
+"lệnh"
#: placeholder.h:23
msgid " line, incompatible with interactive mode)."
-msgstr " lệnh, không thích hợp với chế độ tương tác)."
+msgstr " dòng, không tương thích với chế độ tương tác)."
#: placeholder.h:24
msgid " --all - print all tags."
-msgstr " --all - in toàn bộ tag."
+msgstr " --all - in ra toàn bộ tag."
#: placeholder.h:25
msgid ""
@@ -1181,46 +1183,48 @@ msgstr " dòng lệnh nhưng không có tên gói tin)."
#: placeholder.h:27
msgid " --group - print tag group: group."
-msgstr " --group - in nhóm tag: nhóm."
+msgstr " --group - in ra nhóm tag: nhóm."
#: placeholder.h:28
msgid " --size - print tag size: size."
-msgstr " --size - in kích thước tag: kích thước."
+msgstr " --size - in ra kích thước tag: kích thước."
#: placeholder.h:29
msgid " --serial - print tag serial: serial."
-msgstr " --serial - in tag serial: serial."
+msgstr " --serial - in ra serial của tag: serial."
#: placeholder.h:30
msgid " --summary - print tag summary: summary."
-msgstr " --summary - in tóm tắt tag: tóm tắt."
+msgstr " --summary - in ra tóm tắt tag: tóm tắt."
#: placeholder.h:31
msgid " --description - print tag description: description."
-msgstr " --description - in mô tả tag: mô tả."
+msgstr " --description - in ra mô tả tag: mô tả."
#: placeholder.h:32
msgid " --provides - print tag provides: all provides (multiple lines)."
-msgstr " --provides - in các cung cấp tag: toàn bộ cung cấp (đa dòng)."
+msgstr ""
+" --provides - in ra các cung cấp tag: toàn bộ cung cấp (đa dòng)."
#: placeholder.h:33
msgid " --requires - print tag requires: all requires (multiple lines)."
-msgstr " --requires - in yêu cầu tag: toàn bộ yêu cầu (đa dòng)."
+msgstr " --requires - in ra yêu cầu tag: toàn bộ yêu cầu (đa dòng)."
#: placeholder.h:34
msgid " --files - print tag files: all files (multiple lines)."
-msgstr " --files - in tập tin tag: toàn bộ các tập tin (đa dòng)."
+msgstr ""
+" --files - in ra các tập tin tag: toàn bộ các tập tin (đa dòng)."
#: placeholder.h:35
msgid ""
" --conflicts - print tag conflicts: all conflicts (multiple lines)."
msgstr ""
-" --conflicts - in các xung đột tag: toàn bộ các xung đột (đa dòng)."
+" --conflicts - in ra các xung đột tag: toàn bộ các xung đột (đa dòng)."
#: placeholder.h:36
msgid ""
" --obsoletes - print tag obsoletes: all obsoletes (multiple lines)."
-msgstr " --obsoletes - in tag hết hạn: toàn bộ obsolete (đa dòng)."
+msgstr " --obsoletes - in ra tag hết hạn: toàn bộ obsolete (đa dòng)."
#: placeholder.h:37
msgid " --prereqs - print tag prereqs: all prereqs (multiple lines)."
@@ -1228,7 +1232,7 @@ msgstr " --prereqs - in tag prereqs: toàn bộ prereqs (đa dòng)."
#: placeholder.h:39
msgid "try urpmf --help for more options"
-msgstr "try urpmf --help để có thêm tùy chọn"
+msgstr "hãy thử urpmf --help để có thêm tùy chọn"
#: placeholder.h:40
msgid "no full media list was found"