summaryrefslogtreecommitdiffstats
path: root/perl-install/standalone/po/vi.po
diff options
context:
space:
mode:
Diffstat (limited to 'perl-install/standalone/po/vi.po')
-rw-r--r--perl-install/standalone/po/vi.po410
1 files changed, 227 insertions, 183 deletions
diff --git a/perl-install/standalone/po/vi.po b/perl-install/standalone/po/vi.po
index 47851f2f0..4ef6ee7bb 100644
--- a/perl-install/standalone/po/vi.po
+++ b/perl-install/standalone/po/vi.po
@@ -7,7 +7,7 @@ msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: DrakX-vi version\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
-"POT-Creation-Date: 2008-07-20 04:48+0200\n"
+"POT-Creation-Date: 2008-08-28 03:25+0200\n"
"PO-Revision-Date: 2005-06-02 21:17+0700\n"
"Last-Translator: Larry Nguyen <larry@vnlinux.org>\n"
"Language-Team: <gnomevi-list@lists.sourceforge.net>\n"
@@ -21,7 +21,7 @@ msgid "Authentication"
msgstr "Xác thực"
#: drakauth:39 drakclock:111 drakclock:125 drakfont:213 drakfont:226
-#: drakfont:264 draksplash:169 finish-install:105 logdrake:170 logdrake:445
+#: drakfont:264 draksplash:169 finish-install:107 logdrake:170 logdrake:445
#: logdrake:450 scannerdrake:59 scannerdrake:101 scannerdrake:142
#: scannerdrake:200 scannerdrake:259 scannerdrake:730 scannerdrake:741
#: scannerdrake:880 scannerdrake:891 scannerdrake:961
@@ -34,7 +34,7 @@ msgstr "Lỗi"
msgid "No bootloader found, creating a new configuration"
msgstr ""
-#: drakboot:88 harddrake2:196 harddrake2:197 logdrake:71
+#: drakboot:88 harddrake2:197 harddrake2:198 logdrake:71
#, c-format
msgid "/_File"
msgstr "/_Tệp"
@@ -44,7 +44,7 @@ msgstr "/_Tệp"
msgid "/File/_Quit"
msgstr "/Tệp/T_hoát"
-#: drakboot:89 harddrake2:197 logdrake:77
+#: drakboot:89 harddrake2:198 logdrake:77
#, c-format
msgid "<control>Q"
msgstr "<control>Q"
@@ -65,7 +65,7 @@ msgid "Silent"
msgstr "Silent"
#: drakboot:137 drakbug:233 drakfont:682 drakperm:375 drakperm:385 drakups:27
-#: harddrake2:515 localedrake:43 notify-x11-free-driver-switch:15
+#: harddrake2:516 localedrake:43 notify-x11-free-driver-switch:15
#: scannerdrake:51 scannerdrake:54 scannerdrake:297 scannerdrake:302
#: scannerdrake:955
#, c-format
@@ -608,7 +608,7 @@ msgstr "Nhập"
msgid "Drakfont"
msgstr "DrakFont"
-#: drakfont:522 harddrake2:234
+#: drakfont:522 harddrake2:235
#, c-format
msgid "Copyright (C) %s by Mandriva"
msgstr ""
@@ -618,14 +618,14 @@ msgstr ""
msgid "Font installer."
msgstr "Không được cài đặt"
-#: drakfont:526 harddrake2:238
+#: drakfont:526 harddrake2:239
#, c-format
msgid "Mandriva Linux"
msgstr "Mandriva Linux"
#. -PO: put here name(s) and email(s) of translator(s) (eg: "John Smith <jsmith@nowhere.com>")
#. -PO: put here name(s) and email(s) of translator(s) (eg: "John Smith <jsmith@nowhere.com>")
-#: drakfont:533 harddrake2:243
+#: drakfont:533 harddrake2:244
#, c-format
msgid "_: Translator(s) name(s) & email(s)\n"
msgstr ""
@@ -706,12 +706,12 @@ msgstr "Cài đặt"
msgid "Are you sure you want to uninstall the following fonts?"
msgstr ""
-#: drakfont:688 draksec:59 harddrake2:323
+#: drakfont:688 draksec:59 harddrake2:324
#, c-format
msgid "Yes"
msgstr "Có"
-#: drakfont:690 draksec:58 harddrake2:324
+#: drakfont:690 draksec:58 harddrake2:325
#, c-format
msgid "No"
msgstr "Không"
@@ -1105,9 +1105,11 @@ msgstr "Mặc định"
msgid "Ignore"
msgstr "Bỏ qua"
-#: draksec:72 drakups:99 finish-install:93 harddrake2:369 scannerdrake:66
-#: scannerdrake:70 scannerdrake:78 scannerdrake:319 scannerdrake:368
-#: scannerdrake:505 scannerdrake:509 scannerdrake:531 service_harddrake:254
+#: draksec:72 drakups:99 finish-install:95 harddrake2:370
+#: remove-unselected-locales:36 remove-unused-hardware-packages:32
+#: scannerdrake:66 scannerdrake:70 scannerdrake:78 scannerdrake:319
+#: scannerdrake:368 scannerdrake:505 scannerdrake:509 scannerdrake:531
+#: service_harddrake:254
#, c-format
msgid "Please wait"
msgstr "Hãy đợi"
@@ -1207,7 +1209,7 @@ msgstr ""
"Cao hơn, nhưng hệ thống được đóng kín hoàn toàn và các tính năng bảo mật ở\n"
"mức tối đa."
-#: draksec:147 harddrake2:213
+#: draksec:147 harddrake2:214
#, c-format
msgid ""
"Description of the fields:\n"
@@ -1665,7 +1667,7 @@ msgstr ""
msgid "Autodetection"
msgstr "Tự động phát hiện"
-#: drakups:99 harddrake2:369
+#: drakups:99 harddrake2:370
#, c-format
msgid "Detection in progress"
msgstr "Đang dò tìm"
@@ -1749,18 +1751,18 @@ msgstr "Đồ thuật đã hoàn thành việc cấu hình thiết bị UPS mớ
msgid "UPS devices"
msgstr "Thiết bị UPS"
-#: drakups:249 drakups:268 drakups:284 harddrake2:87 harddrake2:113
-#: harddrake2:120
+#: drakups:249 drakups:268 drakups:284 harddrake2:88 harddrake2:114
+#: harddrake2:121
#, c-format
msgid "Name"
msgstr "Tên"
-#: drakups:249 harddrake2:135
+#: drakups:249 harddrake2:136
#, c-format
msgid "Driver"
msgstr "Driver"
-#: drakups:249 harddrake2:53
+#: drakups:249 harddrake2:54
#, c-format
msgid "Port"
msgstr "Cổng"
@@ -1795,7 +1797,7 @@ msgstr "Quy tắc"
msgid "Action"
msgstr "Hành động"
-#: drakups:297 harddrake2:84
+#: drakups:297 harddrake2:85
#, c-format
msgid "Level"
msgstr "Mức độ"
@@ -1805,7 +1807,7 @@ msgstr "Mức độ"
msgid "ACL name"
msgstr "Tên ACL"
-#: drakups:297 finish-install:157
+#: drakups:297 finish-install:159
#, c-format
msgid "Password"
msgstr "Mật khẩu"
@@ -1853,74 +1855,74 @@ msgstr ""
"\n"
"http://www.mandrivalinux.com/en/hardware.php3"
-#: finish-install:53
+#: finish-install:55
#, c-format
msgid "Keyboard"
msgstr "Bàn phím"
-#: finish-install:54
+#: finish-install:56
#, c-format
msgid "Please, choose your keyboard layout."
msgstr "Hãy chọn tổ chức bàn phím"
-#: finish-install:93
+#: finish-install:95
#, c-format
msgid "Please wait, adding media..."
msgstr "Hãy chờ, đang thêm phương tiện..."
-#: finish-install:155 finish-install:173 finish-install:185
+#: finish-install:157 finish-install:175 finish-install:187
#, c-format
msgid "Encrypted home partition"
msgstr ""
-#: finish-install:155
+#: finish-install:157
#, c-format
msgid "Please enter a password for the %s user"
msgstr ""
-#: finish-install:158
+#: finish-install:160
#, c-format
msgid "Password (again)"
msgstr "Nhập lại mật khẩu"
-#: finish-install:173
+#: finish-install:175
#, c-format
msgid "Creating encrypted home partition"
msgstr ""
-#: finish-install:185
+#: finish-install:187
#, c-format
msgid "Formatting encrypted home partition"
msgstr ""
-#: harddrake2:27
+#: harddrake2:28
#, c-format
msgid "Alternative drivers"
msgstr "Các driver thay thế"
-#: harddrake2:28
+#: harddrake2:29
#, c-format
msgid "the list of alternative drivers for this sound card"
msgstr "Danh sách các driver thay thế cho card âm thanh này"
-#: harddrake2:30 harddrake2:122
+#: harddrake2:31 harddrake2:123
#, c-format
msgid "Bus"
msgstr "Bus"
-#: harddrake2:31
+#: harddrake2:32
#, c-format
msgid ""
"this is the physical bus on which the device is plugged (eg: PCI, USB, ...)"
msgstr ""
"Đây là bus vật lý mà các thiết bị được cắm (nối) vào (VD: PCI, USB,...)"
-#: harddrake2:33 harddrake2:148
+#: harddrake2:34 harddrake2:149
#, c-format
msgid "Bus identification"
msgstr "Xác nhận Bus"
-#: harddrake2:34
+#: harddrake2:35
#, c-format
msgid ""
"- PCI and USB devices: this lists the vendor, device, subvendor and "
@@ -1929,12 +1931,12 @@ msgstr ""
"- Thiết bị PCI và USB: liệt kê nhà sản xuất, thiết bị, chi nhánh phân phối "
"và ID PCI/USB của linh kiện"
-#: harddrake2:36
+#: harddrake2:37
#, c-format
msgid "Location on the bus"
msgstr "Vị trí trên Bus"
-#: harddrake2:37
+#: harddrake2:38
#, c-format
msgid ""
"- pci devices: this gives the PCI slot, device and function of this card\n"
@@ -1945,228 +1947,228 @@ msgstr ""
"- Thiết bị EIDE: là thiết bị phụ (slave) hay chính (master)\n"
"- Thiết bị SCSI: bus SCSI và các ID của thiết bị SCSI"
-#: harddrake2:40
+#: harddrake2:41
#, c-format
msgid "Drive capacity"
msgstr "Dung lượng đĩa"
-#: harddrake2:40
+#: harddrake2:41
#, c-format
msgid "special capacities of the driver (burning ability and or DVD support)"
msgstr "Dung lượng của từng ổ đĩa (khả năng ghi và/hoặc hỗ trợ DVD)"
-#: harddrake2:41
+#: harddrake2:42
#, c-format
msgid "Description"
msgstr "Mô tả"
-#: harddrake2:41
+#: harddrake2:42
#, c-format
msgid "this field describes the device"
msgstr "trường này mô tả thiết bị"
-#: harddrake2:42
+#: harddrake2:43
#, c-format
msgid "Old device file"
msgstr "Tập tin thiết bị cũ"
-#: harddrake2:43
+#: harddrake2:44
#, c-format
msgid "old static device name used in dev package"
msgstr "Tên thiết bị tĩnh cũ được dùng trong gói tin dev"
#. -PO: here "module" is the "jargon term" for a kernel driver
-#: harddrake2:46
+#: harddrake2:47
#, c-format
msgid "Module"
msgstr "Module"
-#: harddrake2:46
+#: harddrake2:47
#, c-format
msgid "the module of the GNU/Linux kernel that handles the device"
msgstr "Module của GNU/Linux kernel quản lý thiết bị đó"
-#: harddrake2:47
+#: harddrake2:48
#, c-format
msgid "Extended partitions"
msgstr "Phân vùng mở rộng"
-#: harddrake2:47
+#: harddrake2:48
#, c-format
msgid "the number of extended partitions"
msgstr "số phân vùng mở rộng"
-#: harddrake2:48
+#: harddrake2:49
#, c-format
msgid "Geometry"
msgstr "Hình học"
-#: harddrake2:48
+#: harddrake2:49
#, c-format
msgid "Cylinder/head/sectors geometry of the disk"
msgstr "Cylinder/head/sectors geometry của đĩa"
-#: harddrake2:49
+#: harddrake2:50
#, c-format
msgid "Disk controller"
msgstr "Disk controller"
-#: harddrake2:49
+#: harddrake2:50
#, c-format
msgid "the disk controller on the host side"
msgstr "disk controller trên host side"
-#: harddrake2:50
+#: harddrake2:51
#, fuzzy, c-format
msgid "Identifier"
msgstr "Trình nhận dạng đĩa"
-#: harddrake2:50
+#: harddrake2:51
#, fuzzy, c-format
msgid "usually the device serial number"
msgstr "thường là số serial của đĩa"
-#: harddrake2:51
+#: harddrake2:52
#, c-format
msgid "Media class"
msgstr "Loại Phương tiện"
-#: harddrake2:51
+#: harddrake2:52
#, c-format
msgid "class of hardware device"
msgstr "loại của thiết bị phần cứng"
-#: harddrake2:52 harddrake2:85
+#: harddrake2:53 harddrake2:86
#, c-format
msgid "Model"
msgstr "Model"
-#: harddrake2:52
+#: harddrake2:53
#, c-format
msgid "hard disk model"
msgstr "Model đĩa cứng "
-#: harddrake2:53
+#: harddrake2:54
#, c-format
msgid "network printer port"
msgstr "Cổng máy in mạng"
-#: harddrake2:54
+#: harddrake2:55
#, c-format
msgid "Primary partitions"
msgstr "Phân vùng chính (primary)"
-#: harddrake2:54
+#: harddrake2:55
#, c-format
msgid "the number of the primary partitions"
msgstr "số phân vùng chính"
-#: harddrake2:55 harddrake2:90
+#: harddrake2:56 harddrake2:91
#, c-format
msgid "Vendor"
msgstr "Nhà SX"
-#: harddrake2:55
+#: harddrake2:56
#, c-format
msgid "the vendor name of the device"
msgstr "tên nhà sản xuất thiết bị"
-#: harddrake2:56
+#: harddrake2:57
#, c-format
msgid "PCI domain"
msgstr ""
-#: harddrake2:56
+#: harddrake2:57
#, fuzzy, c-format
msgid "the PCI domain of the device"
msgstr "tên nhà sản xuất thiết bị"
-#: harddrake2:57
+#: harddrake2:58
#, c-format
msgid "Bus PCI #"
msgstr "Bus PCI #"
-#: harddrake2:57
+#: harddrake2:58
#, c-format
msgid "the PCI bus on which the device is plugged"
msgstr "PCI bus mà các thiết bị được gắn vào"
-#: harddrake2:58
+#: harddrake2:59
#, c-format
msgid "PCI device #"
msgstr "PCI device #"
-#: harddrake2:58
+#: harddrake2:59
#, c-format
msgid "PCI device number"
msgstr "Số thiết bị PCI"
-#: harddrake2:59
+#: harddrake2:60
#, c-format
msgid "PCI function #"
msgstr "PCI function #"
-#: harddrake2:59
+#: harddrake2:60
#, c-format
msgid "PCI function number"
msgstr "Số PCI Function"
-#: harddrake2:60
+#: harddrake2:61
#, c-format
msgid "Vendor ID"
msgstr "Vendor ID"
-#: harddrake2:60
+#: harddrake2:61
#, c-format
msgid "this is the standard numerical identifier of the vendor"
msgstr "đây là trình định danh số chuẩn của nhà sản xuất"
-#: harddrake2:61
+#: harddrake2:62
#, c-format
msgid "Device ID"
msgstr "Device ID"
-#: harddrake2:61
+#: harddrake2:62
#, c-format
msgid "this is the numerical identifier of the device"
msgstr "đây là trình định danh số của thiết bị"
-#: harddrake2:62
+#: harddrake2:63
#, c-format
msgid "Sub vendor ID"
msgstr "Sub vendor ID"
-#: harddrake2:62
+#: harddrake2:63
#, c-format
msgid "this is the minor numerical identifier of the vendor"
msgstr "đây là trình định danh số phụ của nhà sản xuất"
-#: harddrake2:63
+#: harddrake2:64
#, c-format
msgid "Sub device ID"
msgstr "Sub device ID"
-#: harddrake2:63
+#: harddrake2:64
#, c-format
msgid "this is the minor numerical identifier of the device"
msgstr "đây là trình định danh số phụ của thiết bị"
-#: harddrake2:64
+#: harddrake2:65
#, c-format
msgid "Device USB ID"
msgstr "Device USB ID"
-#: harddrake2:64
+#: harddrake2:65
#, c-format
msgid ".."
msgstr ".."
-#: harddrake2:68
+#: harddrake2:69
#, c-format
msgid "Bogomips"
msgstr "Bogomips"
-#: harddrake2:68
+#: harddrake2:69
#, c-format
msgid ""
"the GNU/Linux kernel needs to run a calculation loop at boot time to "
@@ -2177,53 +2179,53 @@ msgstr ""
"timer counter. Kết quả của nó được lưu là bogomips là cách để \"benchmark\" "
"CPU."
-#: harddrake2:69
+#: harddrake2:70
#, c-format
msgid "Cache size"
msgstr "Kích thước cache"
-#: harddrake2:69
+#: harddrake2:70
#, c-format
msgid "size of the (second level) cpu cache"
msgstr "Kích thước cache (L2) của CPU"
#. -PO: here "comas" is the medical coma, not the lexical coma!!
-#: harddrake2:72
+#: harddrake2:73
#, c-format
msgid "Coma bug"
msgstr "Lỗi Coma"
-#: harddrake2:72
+#: harddrake2:73
#, c-format
msgid "whether this cpu has the Cyrix 6x86 Coma bug"
msgstr "CPU này có Cyrix 6x86 Coma bug hay không"
-#: harddrake2:73
+#: harddrake2:74
#, c-format
msgid "Cpuid family"
msgstr "Họ CPUID"
-#: harddrake2:73
+#: harddrake2:74
#, c-format
msgid "family of the cpu (eg: 6 for i686 class)"
msgstr "họ CPU (vd: 6 cho loại i686)"
-#: harddrake2:74
+#: harddrake2:75
#, c-format
msgid "Cpuid level"
msgstr "Mức CPUID"
-#: harddrake2:74
+#: harddrake2:75
#, c-format
msgid "information level that can be obtained through the cpuid instruction"
msgstr "mức thông tin có thể lấy qua hướng dẫn của cpuid"
-#: harddrake2:75
+#: harddrake2:76
#, c-format
msgid "Frequency (MHz)"
msgstr "Tần số (MHz)"
-#: harddrake2:75
+#: harddrake2:76
#, c-format
msgid ""
"the CPU frequency in MHz (Megahertz which in first approximation may be "
@@ -2233,22 +2235,22 @@ msgstr ""
"tần số CPU tính theo MHz (MHz là đánh giá ban đầu có thể được hiểu là số mà "
"CPU có thể thực thi trong một giây)"
-#: harddrake2:76
+#: harddrake2:77
#, c-format
msgid "Flags"
msgstr "Flags"
-#: harddrake2:76
+#: harddrake2:77
#, c-format
msgid "CPU flags reported by the kernel"
msgstr "CPU flags do kernel báo cáo"
-#: harddrake2:77
+#: harddrake2:78
#, c-format
msgid "Fdiv bug"
msgstr "Lỗi Fdiv"
-#: harddrake2:78
+#: harddrake2:79
#, c-format
msgid ""
"Early Intel Pentium chips manufactured have a bug in their floating point "
@@ -2259,42 +2261,42 @@ msgstr ""
"không đạt được sự chính xác đi cùng khi thực hiện một Floating point "
"DIVision (FDIV)"
-#: harddrake2:79
+#: harddrake2:80
#, c-format
msgid "Is FPU present"
msgstr "FPU có mặt không"
-#: harddrake2:79
+#: harddrake2:80
#, c-format
msgid "yes means the processor has an arithmetic coprocessor"
msgstr "có nghĩa là bộ vi xử lý có một bộ đồng bộ vi xử lý số học"
-#: harddrake2:80
+#: harddrake2:81
#, c-format
msgid "Whether the FPU has an irq vector"
msgstr "FPU có một irq vector hay không"
-#: harddrake2:80
+#: harddrake2:81
#, c-format
msgid "yes means the arithmetic coprocessor has an exception vector attached"
msgstr "có nghĩa là bộ đồng xử lý số học có kèm một exception vector"
-#: harddrake2:81
+#: harddrake2:82
#, c-format
msgid "F00f bug"
msgstr "Lỗi F00f"
-#: harddrake2:81
+#: harddrake2:82
#, c-format
msgid "early pentiums were buggy and freezed when decoding the F00F bytecode"
msgstr "Pentium cũ bị lỗi và ì ra khi giải mã F00F bytecode"
-#: harddrake2:82
+#: harddrake2:83
#, c-format
msgid "Halt bug"
msgstr "Ngừng lỗi"
-#: harddrake2:83
+#: harddrake2:84
#, c-format
msgid ""
"Some of the early i486DX-100 chips cannot reliably return to operating mode "
@@ -2303,62 +2305,62 @@ msgstr ""
"Một số i486DX-100 chip cũ không thể thật sự trở về chế độ hoạt động sau khi "
"dùng hướng dẫn \"ngừng\""
-#: harddrake2:84
+#: harddrake2:85
#, c-format
msgid "sub generation of the cpu"
msgstr "Thế hệ con của CPU"
-#: harddrake2:85
+#: harddrake2:86
#, c-format
msgid "generation of the cpu (eg: 8 for Pentium III, ...)"
msgstr "thế hệ CPU (vd: 8 cho Pentium III, ...)"
-#: harddrake2:86
+#: harddrake2:87
#, c-format
msgid "Model name"
msgstr "Tên model"
-#: harddrake2:86
+#: harddrake2:87
#, c-format
msgid "official vendor name of the cpu"
msgstr "tên nhà sản xuất CPU chính thức"
-#: harddrake2:87
+#: harddrake2:88
#, c-format
msgid "the name of the CPU"
msgstr "tên CPU"
-#: harddrake2:88
+#: harddrake2:89
#, c-format
msgid "Processor ID"
msgstr "ID bộ vi xử lý"
-#: harddrake2:88
+#: harddrake2:89
#, c-format
msgid "the number of the processor"
msgstr "số bộ vi xử lý"
-#: harddrake2:89
+#: harddrake2:90
#, c-format
msgid "Model stepping"
msgstr "Xếp bậc model"
-#: harddrake2:89
+#: harddrake2:90
#, c-format
msgid "stepping of the cpu (sub model (generation) number)"
msgstr "bậc của CPU (số model (thế hệ) con)"
-#: harddrake2:90
+#: harddrake2:91
#, c-format
msgid "the vendor name of the processor"
msgstr "tên nhà sản xuất bộ vi xử lý"
-#: harddrake2:91
+#: harddrake2:92
#, c-format
msgid "Write protection"
msgstr "Chống ghi"
-#: harddrake2:91
+#: harddrake2:92
#, c-format
msgid ""
"the WP flag in the CR0 register of the cpu enforce write protection at the "
@@ -2369,42 +2371,42 @@ msgstr ""
"level, do đó cho phép bộ vi xử lý phòng chống việc truy cập kernel không "
"được kiểm đến bộ nhớ của người dùng (aka đây là cơ chế bảo vệ lỗi)"
-#: harddrake2:95
+#: harddrake2:96
#, c-format
msgid "Floppy format"
msgstr "Format đĩa mềm"
-#: harddrake2:95
+#: harddrake2:96
#, c-format
msgid "format of floppies supported by the drive"
msgstr "định dạng đĩa mềm được hỗ trợ"
-#: harddrake2:99
+#: harddrake2:100
#, c-format
msgid "Channel"
msgstr "Kênh"
-#: harddrake2:99
+#: harddrake2:100
#, c-format
msgid "EIDE/SCSI channel"
msgstr "Kênh EIDE/SCSI"
-#: harddrake2:100
+#: harddrake2:101
#, c-format
msgid "Disk identifier"
msgstr "Trình nhận dạng đĩa"
-#: harddrake2:100
+#: harddrake2:101
#, c-format
msgid "usually the disk serial number"
msgstr "thường là số serial của đĩa"
-#: harddrake2:101
+#: harddrake2:102
#, c-format
msgid "Logical unit number"
msgstr "Số đơn vị logic"
-#: harddrake2:101
+#: harddrake2:102
#, c-format
msgid ""
"the SCSI target number (LUN). SCSI devices connected to a host are uniquely "
@@ -2416,209 +2418,209 @@ msgstr ""
"channel number, target id và logical unit number"
#. -PO: here, "size" is the size of the ram chip (eg: 128Mo, 256Mo, ...)
-#: harddrake2:108
+#: harddrake2:109
#, c-format
msgid "Installed size"
msgstr "Kích thước cài đặt"
-#: harddrake2:108
+#: harddrake2:109
#, c-format
msgid "Installed size of the memory bank"
msgstr "Kích thước đã cài đặt của memory bank"
-#: harddrake2:109
+#: harddrake2:110
#, c-format
msgid "Enabled Size"
msgstr "Kích thước cho phép"
-#: harddrake2:109
+#: harddrake2:110
#, c-format
msgid "Enabled size of the memory bank"
msgstr "Kích thước cho phép của memory bank"
-#: harddrake2:110 harddrake2:119
+#: harddrake2:111 harddrake2:120
#, c-format
msgid "Type"
msgstr "Kiểu"
-#: harddrake2:110
+#: harddrake2:111
#, c-format
msgid "type of the memory device"
msgstr "loại thiết bị bộ nhớ"
-#: harddrake2:111
+#: harddrake2:112
#, c-format
msgid "Speed"
msgstr "Tốc độ"
-#: harddrake2:111
+#: harddrake2:112
#, c-format
msgid "Speed of the memory bank"
msgstr "Tốc độ của memory bank"
-#: harddrake2:112
+#: harddrake2:113
#, c-format
msgid "Bank connections"
msgstr "Kết nối với nhà băng"
-#: harddrake2:113
+#: harddrake2:114
#, c-format
msgid "Socket designation of the memory bank"
msgstr "Thiết kế socket của memory bank"
-#: harddrake2:117
+#: harddrake2:118
#, c-format
msgid "Device file"
msgstr "Tập tin thiết bị"
-#: harddrake2:117
+#: harddrake2:118
#, c-format
msgid ""
"the device file used to communicate with the kernel driver for the mouse"
msgstr "tập tin thiết bị dùng để truyền thông với kernel driver cho chuột"
-#: harddrake2:118
+#: harddrake2:119
#, c-format
msgid "Emulated wheel"
msgstr "mô phỏng bánh xe"
-#: harddrake2:118
+#: harddrake2:119
#, c-format
msgid "whether the wheel is emulated or not"
msgstr "có mô phỏng bánh xe hay không"
-#: harddrake2:119
+#: harddrake2:120
#, c-format
msgid "the type of the mouse"
msgstr "kiểu chuột"
-#: harddrake2:120
+#: harddrake2:121
#, c-format
msgid "the name of the mouse"
msgstr "tên chuột"
-#: harddrake2:121
+#: harddrake2:122
#, c-format
msgid "Number of buttons"
msgstr "Số lượng nút"
-#: harddrake2:121
+#: harddrake2:122
#, c-format
msgid "the number of buttons the mouse has"
msgstr "số lượng nút của chuột"
-#: harddrake2:122
+#: harddrake2:123
#, c-format
msgid "the type of bus on which the mouse is connected"
msgstr "loại bus mà chuột được gắn vào"
-#: harddrake2:123
+#: harddrake2:124
#, c-format
msgid "Mouse protocol used by X11"
msgstr "Giao thức chuột dùng bởi X11"
-#: harddrake2:123
+#: harddrake2:124
#, c-format
msgid "the protocol that the graphical desktop use with the mouse"
msgstr "Giao thức mà desktop đồ họa sử dụng chuột"
-#: harddrake2:130 harddrake2:139 harddrake2:146 harddrake2:154 harddrake2:334
+#: harddrake2:131 harddrake2:140 harddrake2:147 harddrake2:155 harddrake2:335
#, c-format
msgid "Identification"
msgstr "định danh"
-#: harddrake2:131 harddrake2:147
+#: harddrake2:132 harddrake2:148
#, c-format
msgid "Connection"
msgstr "Kết nối"
-#: harddrake2:140
+#: harddrake2:141
#, c-format
msgid "Performances"
msgstr "Hiệu suất"
-#: harddrake2:141
+#: harddrake2:142
#, c-format
msgid "Bugs"
msgstr "Bugs"
-#: harddrake2:142
+#: harddrake2:143
#, c-format
msgid "FPU"
msgstr "FPU"
-#: harddrake2:149
+#: harddrake2:150
#, c-format
msgid "Device"
msgstr "Thiết bị"
-#: harddrake2:150
+#: harddrake2:151
#, c-format
msgid "Partitions"
msgstr "Phân vùng"
-#: harddrake2:155
+#: harddrake2:156
#, c-format
msgid "Features"
msgstr "Tính năng"
#. -PO: please keep all "/" characters !!!
-#: harddrake2:178 logdrake:78
+#: harddrake2:179 logdrake:78
#, c-format
msgid "/_Options"
msgstr "/Tuỳ _chọn"
-#: harddrake2:179 harddrake2:208 logdrake:80
+#: harddrake2:180 harddrake2:209 logdrake:80
#, c-format
msgid "/_Help"
msgstr "/Trợ _giúp"
-#: harddrake2:183
+#: harddrake2:184
#, c-format
msgid "/Autodetect _printers"
msgstr "/Tự động dò Máy _in"
-#: harddrake2:184
+#: harddrake2:185
#, c-format
msgid "/Autodetect _modems"
msgstr "/Tự động dò mo_dem"
-#: harddrake2:185
+#: harddrake2:186
#, c-format
msgid "/Autodetect _jaz drives"
msgstr "/Tự động phát hiện _jaz drive"
-#: harddrake2:186
+#: harddrake2:187
#, c-format
msgid "/Autodetect parallel _zip drives"
msgstr "/Tự động phát hiện parallel _zip drives"
-#: harddrake2:190
+#: harddrake2:191
#, fuzzy, c-format
msgid "Hardware Configuration"
msgstr "Đồ thuật Cấu hình"
-#: harddrake2:197
+#: harddrake2:198
#, c-format
msgid "/_Quit"
msgstr "/T_hoát"
-#: harddrake2:210
+#: harddrake2:211
#, c-format
msgid "/_Fields description"
msgstr "/Mô tả các t_rường"
-#: harddrake2:212
+#: harddrake2:213
#, c-format
msgid "Harddrake help"
msgstr "Trợ Giúp Mandriva"
-#: harddrake2:221
+#: harddrake2:222
#, c-format
msgid "Select a device!"
msgstr "Chọn thiết bị !"
-#: harddrake2:221
+#: harddrake2:222
#, c-format
msgid ""
"Once you've selected a device, you'll be able to see the device information "
@@ -2627,93 +2629,93 @@ msgstr ""
"Mỗi lần chọn một thiết bị, bạn sẽ thấy thông tin thiết bị trong các trường "
"được hiển thị trên khung bên phải (\"Thông tin\")"
-#: harddrake2:227
+#: harddrake2:228
#, c-format
msgid "/_Report Bug"
msgstr "/_Báo cáo lỗi"
-#: harddrake2:229
+#: harddrake2:230
#, c-format
msgid "/_About..."
msgstr "/Giới thiệ_u..."
-#: harddrake2:232
+#: harddrake2:233
#, fuzzy, c-format
msgid "Harddrake"
msgstr "Harddrake2"
-#: harddrake2:236
+#: harddrake2:237
#, c-format
msgid "This is HardDrake, a %s hardware configuration tool."
msgstr ""
-#: harddrake2:269
+#: harddrake2:270
#, c-format
msgid "Detected hardware"
msgstr "Phần cứng được phát hiện"
-#: harddrake2:272 scannerdrake:286
+#: harddrake2:273 scannerdrake:286
#, c-format
msgid "Information"
msgstr "Thông tin"
-#: harddrake2:274
+#: harddrake2:275
#, fuzzy, c-format
msgid "Set current driver options"
msgstr "Sử dụng driver của máy trạm"
-#: harddrake2:281
+#: harddrake2:282
#, c-format
msgid "Run config tool"
msgstr "Chạy công cụ cấu hình"
-#: harddrake2:301
+#: harddrake2:302
#, c-format
msgid ""
"Click on a device in the left tree in order to display its information here."
msgstr "Nhấn chuột lên thiết bị ở cây bên trái để xem thông tin về nó tại đây."
-#: harddrake2:321 notify-x11-free-driver-switch:13
+#: harddrake2:322 notify-x11-free-driver-switch:13
#, c-format
msgid "unknown"
msgstr "không xác định"
-#: harddrake2:322
+#: harddrake2:323
#, c-format
msgid "Unknown"
msgstr "Không xác định"
-#: harddrake2:342
+#: harddrake2:343
#, c-format
msgid "Misc"
msgstr "Linh tinh"
-#: harddrake2:417
+#: harddrake2:418
#, c-format
msgid "secondary"
msgstr "phụ"
-#: harddrake2:417
+#: harddrake2:418
#, c-format
msgid "primary"
msgstr "chính"
-#: harddrake2:421
+#: harddrake2:422
#, c-format
msgid "burner"
msgstr "ổ ghi"
-#: harddrake2:421
+#: harddrake2:422
#, c-format
msgid "DVD"
msgstr "DVD"
-#: harddrake2:473
+#: harddrake2:474
#, c-format
msgid "Unknown/Others"
msgstr "Không xác định/Cái khác"
-#: harddrake2:515
+#: harddrake2:516
#, c-format
msgid "The following packages need to be installed:\n"
msgstr "Các gói sau đây cần được cài đặt:\n"
@@ -3045,6 +3047,48 @@ msgid ""
"now using the free software driver (%s)."
msgstr ""
+#: remove-unselected-locales:15 remove-unselected-locales:32
+#, c-format
+msgid "Localization packages removal"
+msgstr ""
+
+#: remove-unselected-locales:16
+#, c-format
+msgid "Finding unused localization packages..."
+msgstr ""
+
+#: remove-unselected-locales:33
+#, fuzzy, c-format
+msgid ""
+"The following localization packages do not seem to be useful for your system:"
+msgstr "Các gói sau đây cần được cài đặt:\n"
+
+#: remove-unselected-locales:35 remove-unused-hardware-packages:31
+#, fuzzy, c-format
+msgid "Do you want to remove these packages?"
+msgstr "Bạn muốn chạy công cụ cấu hình thích ứng không?"
+
+#: remove-unselected-locales:36 remove-unused-hardware-packages:32
+#, c-format
+msgid "Removing packages..."
+msgstr ""
+
+#: remove-unused-hardware-packages:13 remove-unused-hardware-packages:28
+#, c-format
+msgid "Hardware packages removal"
+msgstr ""
+
+#: remove-unused-hardware-packages:14
+#, c-format
+msgid "Finding unused hardware packages..."
+msgstr ""
+
+#: remove-unused-hardware-packages:29
+#, fuzzy, c-format
+msgid ""
+"The following hardware packages do not seem to be useful for your system:"
+msgstr "Các gói sau đây cần được cài đặt:\n"
+
#: scannerdrake:51
#, c-format
msgid ""