diff options
Diffstat (limited to 'perl-install/standalone/po/vi.po')
-rw-r--r-- | perl-install/standalone/po/vi.po | 654 |
1 files changed, 423 insertions, 231 deletions
diff --git a/perl-install/standalone/po/vi.po b/perl-install/standalone/po/vi.po index 94e555d5e..7b47a3ae9 100644 --- a/perl-install/standalone/po/vi.po +++ b/perl-install/standalone/po/vi.po @@ -7,7 +7,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: DrakX-vi version\n" "Report-Msgid-Bugs-To: \n" -"POT-Creation-Date: 2007-09-26 13:45+0200\n" +"POT-Creation-Date: 2007-10-01 09:49+0200\n" "PO-Revision-Date: 2005-06-02 21:17+0700\n" "Last-Translator: Larry Nguyen <larry@vnlinux.org>\n" "Language-Team: <gnomevi-list@lists.sourceforge.net>\n" @@ -15,12 +15,26 @@ msgstr "" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" +#: drakauth:24 drakauth:26 draksec:279 draksec:328 +#, fuzzy, c-format +msgid "Authentication" +msgstr "Tự động phát hiện" + +#: drakauth:36 drakclock:110 drakclock:124 drakfont:214 drakfont:227 +#: drakfont:265 draksplash:169 finish-install:82 logdrake:170 logdrake:445 +#: logdrake:450 scannerdrake:59 scannerdrake:101 scannerdrake:142 +#: scannerdrake:200 scannerdrake:259 scannerdrake:730 scannerdrake:741 +#: scannerdrake:880 scannerdrake:891 scannerdrake:961 +#, fuzzy, c-format +msgid "Error" +msgstr "Lỗi!" + #: drakboot:49 #, c-format msgid "No bootloader found, creating a new configuration" msgstr "" -#: drakboot:83 harddrake2:194 harddrake2:195 logdrake:71 +#: drakboot:83 harddrake2:196 harddrake2:197 logdrake:71 #, c-format msgid "/_File" msgstr "/_Tệp" @@ -30,7 +44,7 @@ msgstr "/_Tệp" msgid "/File/_Quit" msgstr "/Tệp/T_hoát" -#: drakboot:84 harddrake2:195 logdrake:77 +#: drakboot:84 harddrake2:197 logdrake:77 #, c-format msgid "<control>Q" msgstr "<control>Q" @@ -50,6 +64,13 @@ msgstr "Verbose" msgid "Silent" msgstr "Silent" +#: drakboot:132 drakfont:693 drakperm:378 drakperm:388 drakups:27 +#: harddrake2:515 localedrake:43 scannerdrake:51 scannerdrake:54 +#: scannerdrake:297 scannerdrake:302 scannerdrake:955 +#, c-format +msgid "Warning" +msgstr "" + #: drakboot:133 #, c-format msgid "" @@ -129,6 +150,16 @@ msgstr "Chế độ hệ thống" msgid "Launch the graphical environment when your system starts" msgstr "Chạy hệ thống X-Window khi khởi động" +#: drakboot:257 +#, fuzzy, c-format +msgid "Boot Style Configuration" +msgstr "Cấu hình cảnh báo" + +#: drakboot:259 drakboot:263 +#, c-format +msgid "Video mode" +msgstr "" + #: drakboot:260 #, c-format msgid "" @@ -150,57 +181,57 @@ msgstr "" msgid "Mandriva Linux Bug Report Tool" msgstr "Công cụ báo cáo lỗi của Mandriva Linux" -#: drakbug:51 +#: drakbug:59 #, c-format msgid "Mandriva Linux Control Center" msgstr "Trung tâm Điều khiển Mandriva Linux" -#: drakbug:52 +#: drakbug:60 #, c-format msgid "First Time Wizard" msgstr "Đồ Thuật Chạy Lần Đầu Tiên" -#: drakbug:53 +#: drakbug:61 #, c-format msgid "Synchronization tool" msgstr "Công Cụ Đồng Bộ Hoá" -#: drakbug:54 drakbug:168 +#: drakbug:62 drakbug:186 #, c-format msgid "Standalone Tools" msgstr "Các Công Cụ Chuẩn" -#: drakbug:56 drakbug:57 +#: drakbug:64 drakbug:65 #, c-format msgid "Mandriva Online" msgstr "Mandriva Online" -#: drakbug:58 +#: drakbug:66 #, c-format msgid "Remote Control" msgstr "Điều Khiển Từ Xa" -#: drakbug:59 +#: drakbug:67 #, c-format msgid "Software Manager" msgstr "Chương Trình Quản Lý Phần Mềm" -#: drakbug:60 +#: drakbug:68 #, c-format msgid "Windows Migration tool" msgstr "Công Cụ Di Cư Từ Windows" -#: drakbug:61 +#: drakbug:69 #, c-format msgid "Configuration Wizards" msgstr "Đồ Thuật Cấu Hình" -#: drakbug:83 +#: drakbug:91 #, c-format msgid "Select Mandriva Tool:" msgstr "Hãy chọn công cụ Mandriva:" -#: drakbug:84 +#: drakbug:92 #, c-format msgid "" "or Application Name\n" @@ -209,17 +240,17 @@ msgstr "" "Hay tên ứng dụng\n" "(hoặc đường dẫn):" -#: drakbug:87 +#: drakbug:95 #, c-format msgid "Find Package" msgstr "Tìm Gói Tin" -#: drakbug:89 +#: drakbug:97 #, c-format msgid "Package: " msgstr "Gói tin:" -#: drakbug:90 +#: drakbug:98 #, c-format msgid "Kernel:" msgstr "Kernel:" @@ -239,21 +270,36 @@ msgstr "" "Mọi thứ sẽ hữu ích khi gửi kèm báo cáo là output của lspcidrake -v, phiên " "bản kernel, và /proc/cpuinfo." -#: drakbug:112 +#: drakbug:127 drakperm:134 draksec:440 draksec:442 draksec:461 draksec:463 +#, fuzzy, c-format +msgid "Help" +msgstr "/Trợ _giúp" + +#: drakbug:129 #, c-format msgid "Report" msgstr "Báo cáo" -#: drakbug:178 +#: drakbug:160 drakfont:517 +#, c-format +msgid "Close" +msgstr "" + +#: drakbug:196 #, c-format msgid "Not installed" msgstr "Không được cài đặt" -#: drakbug:191 +#: drakbug:209 #, c-format msgid "Package not installed" msgstr "Gói tin không được cài đặt" +#: drakclock:30 draksec:334 +#, c-format +msgid "Date, Clock & Time Zone Settings" +msgstr "" + #: drakclock:39 #, c-format msgid "not defined" @@ -269,6 +315,11 @@ msgstr "Đổi múi giờ" msgid "Timezone - DrakClock" msgstr "Múi giờ - DrakClock" +#: drakclock:44 +#, c-format +msgid "Which is your timezone?" +msgstr "" + #: drakclock:45 #, c-format msgid "GMT - DrakClock" @@ -303,6 +354,11 @@ msgstr "Bật giao thức thời gian mạng" msgid "Server:" msgstr "Máy chủ:" +#: drakclock:95 +#, c-format +msgid "Timezone" +msgstr "" + #: drakclock:110 #, fuzzy, c-format msgid "Please enter a valid NTP server address." @@ -313,6 +369,11 @@ msgstr "Vui lòng điền vào địa chỉ IP hợp lệ." msgid "Could not synchronize with %s." msgstr "Không thể đồng bộ hóa với %s." +#: drakclock:126 draksplash:93 logdrake:175 scannerdrake:492 +#, fuzzy, c-format +msgid "Quit" +msgstr "/T_hoát" + #: drakclock:127 #, fuzzy, c-format msgid "Retry" @@ -368,103 +429,103 @@ msgstr "" "Bạn chuẩn bị đóng mọi chương trình đang chạy và sẽ mất session hiện thời. Có " "chắc là bạn muốn khởi chạy lại dm service?" -#: drakfont:187 +#: drakfont:188 #, c-format msgid "Search installed fonts" msgstr "Tìm các phông chữ đã cài đặt" -#: drakfont:189 +#: drakfont:190 #, c-format msgid "Unselect fonts installed" msgstr "Bỏ chọn các phông chữ đã cài đặt" -#: drakfont:213 +#: drakfont:214 #, c-format msgid "No fonts found" msgstr "không thấy phông chữ nào" -#: drakfont:217 +#: drakfont:218 #, c-format msgid "parse all fonts" msgstr "phân tích toàn bộ các phông chữ" -#: drakfont:222 drakfont:263 drakfont:332 drakfont:373 drakfont:380 -#: drakfont:406 drakfont:424 drakfont:438 +#: drakfont:223 drakfont:264 drakfont:338 drakfont:379 drakfont:387 +#: drakfont:413 drakfont:431 drakfont:445 #, c-format msgid "done" msgstr "hoàn thành" -#: drakfont:226 +#: drakfont:227 #, c-format msgid "Could not find any font in your mounted partitions" msgstr "Không tìm thấy phông chữ trong các phân vùng đã gắn kết" -#: drakfont:261 +#: drakfont:262 #, c-format msgid "Reselect correct fonts" msgstr "Chọn lại các phông chữ đúng" -#: drakfont:264 +#: drakfont:265 #, c-format msgid "Could not find any font.\n" msgstr "Không tìm thấy bất kỳ phông chữ nào.\n" -#: drakfont:274 +#: drakfont:275 #, c-format msgid "Search for fonts in installed list" msgstr "Tìm phông chữ trong danh sách đã cài đặt" -#: drakfont:293 +#: drakfont:299 #, c-format msgid "%s fonts conversion" msgstr "chuyển đổi phông chữ %s" -#: drakfont:330 +#: drakfont:336 #, c-format msgid "Fonts copy" msgstr "Sao chép phông chữ" -#: drakfont:333 +#: drakfont:339 #, c-format msgid "True Type fonts installation" msgstr "Cài đặt phông True Type" -#: drakfont:341 +#: drakfont:347 #, c-format msgid "please wait during ttmkfdir..." msgstr "hãy đợi khi đang thực hiện ttmkfdir..." -#: drakfont:342 +#: drakfont:348 #, c-format msgid "True Type install done" msgstr "Hoàn thành cài đặt phông True Type" -#: drakfont:348 drakfont:363 +#: drakfont:354 drakfont:369 #, c-format msgid "type1inst building" msgstr "tạo cài đặt Type1" -#: drakfont:357 +#: drakfont:363 #, c-format msgid "Ghostscript referencing" msgstr "chuyển giao cho Ghostscript" -#: drakfont:374 +#: drakfont:380 #, c-format msgid "Suppress Temporary Files" msgstr "Triệt các tập tin tạm thời" -#: drakfont:376 drakfont:434 +#: drakfont:383 drakfont:441 #, c-format msgid "Restart XFS" msgstr "Khởi chạy lại XFS" -#: drakfont:422 drakfont:432 +#: drakfont:429 drakfont:439 #, c-format msgid "Suppress Fonts Files" msgstr "Triệt các tập tin phông chữ" -#: drakfont:442 +#: drakfont:449 #, c-format msgid "" "Before installing any fonts, be sure that you have the right to use and " @@ -479,164 +540,200 @@ msgstr "" "Có thể cài đặt phông theo cách thông thường. Một số ít trường hợp, phông giả " "sẽ làm treo X Server." -#: drakfont:482 +#: drakfont:489 #, fuzzy, c-format msgid "Font Installation" msgstr "Sau cài đặt" -#: drakfont:493 +#: drakfont:500 #, c-format msgid "DrakFont" msgstr "DrakFont" -#: drakfont:494 drakfont:646 +#: drakfont:501 drakfont:653 #, c-format msgid "Font List" msgstr "Danh sách phông" -#: drakfont:497 +#: drakfont:504 #, c-format msgid "Get Windows Fonts" msgstr "" -#: drakfont:503 +#: drakfont:510 #, c-format msgid "About" msgstr "Giới thiệu về" -#: drakfont:505 drakfont:725 +#: drakfont:511 drakfont:552 +#, fuzzy, c-format +msgid "Options" +msgstr "/Tuỳ _chọn" + +#: drakfont:512 drakfont:732 #, c-format msgid "Uninstall" msgstr "Gỡ bỏ cài đặt" -#: drakfont:506 +#: drakfont:513 #, c-format msgid "Import" msgstr "Nhập" -#: drakfont:524 +#: drakfont:531 #, fuzzy, c-format msgid "Drakfont" msgstr "DrakFont" -#: drakfont:526 +#: drakfont:533 #, c-format msgid "Copyright (C) 2001-2006 by Mandriva" msgstr "Bản quyền (C) 2001-2006 Mandriva" -#: drakfont:528 +#: drakfont:535 #, fuzzy, c-format msgid "Font installer." msgstr "Không được cài đặt" -#: drakfont:530 harddrake2:236 +#: drakfont:537 harddrake2:238 #, c-format msgid "Mandriva Linux" msgstr "Mandriva Linux" #. -PO: put here name(s) and email(s) of translator(s) (eg: "John Smith <jsmith@nowhere.com>") #. -PO: put here name(s) and email(s) of translator(s) (eg: "John Smith <jsmith@nowhere.com>") -#: drakfont:537 harddrake2:241 +#: drakfont:544 harddrake2:243 #, c-format msgid "_: Translator(s) name(s) & email(s)\n" msgstr "" -#: drakfont:547 +#: drakfont:554 #, c-format msgid "Choose the applications that will support the fonts:" msgstr "Hãy chọn các ứng dụng sẽ hỗ trợ cho các phông chữ :" -#: drakfont:558 +#: drakfont:565 #, c-format msgid "Ghostscript" msgstr "Ghostscript" -#: drakfont:559 +#: drakfont:566 #, c-format msgid "OpenOffice.org" msgstr "" -#: drakfont:560 +#: drakfont:567 #, c-format msgid "Abiword" msgstr "Abiword" -#: drakfont:561 +#: drakfont:568 #, c-format msgid "Generic Printers" msgstr "Máy in Chung" -#: drakfont:575 +#: drakfont:573 drakfont:583 draksplash:180 drakups:210 +#, c-format +msgid "Ok" +msgstr "" + +#: drakfont:582 #, c-format msgid "Select the font file or directory and click on 'Add'" msgstr "Chọn tập tin hay thư mục chứa phông rồi nhấn 'Thêm'" -#: drakfont:576 +#: drakfont:583 #, c-format msgid "File Selection" msgstr "Lựa chọn File" -#: drakfont:580 +#: drakfont:583 drakfont:663 drakfont:747 draksplash:180 drakups:217 +#: logdrake:175 +#, fuzzy, c-format +msgid "Cancel" +msgstr "Kênh" + +#: drakfont:587 #, c-format msgid "Fonts" msgstr "Phông chữ" -#: drakfont:644 +#: drakfont:651 draksec:330 #, c-format msgid "Import fonts" msgstr "Nhập phông chữ" -#: drakfont:657 +#: drakfont:657 drakups:299 drakups:361 drakups:381 +#, c-format +msgid "Add" +msgstr "" + +#: drakfont:658 drakfont:746 drakups:301 drakups:363 drakups:383 +#, c-format +msgid "Remove" +msgstr "" + +#: drakfont:664 #, c-format msgid "Install" msgstr "Cài đặt" -#: drakfont:688 +#: drakfont:695 #, c-format msgid "Are you sure you want to uninstall the following fonts?" msgstr "" -#: drakfont:733 +#: drakfont:699 draksec:59 harddrake2:323 +#, c-format +msgid "Yes" +msgstr "" + +#: drakfont:701 draksec:58 harddrake2:324 +#, c-format +msgid "No" +msgstr "" + +#: drakfont:740 #, c-format msgid "Unselected All" msgstr "Mọi thứ không được chọn" -#: drakfont:736 +#: drakfont:743 #, c-format msgid "Selected All" msgstr "Mọi thứ được chọn" -#: drakfont:750 drakfont:769 +#: drakfont:760 drakfont:779 #, c-format msgid "Importing fonts" msgstr "Nhập phông chữ" -#: drakfont:754 drakfont:774 +#: drakfont:764 drakfont:784 #, c-format msgid "Initial tests" msgstr "Các test sơ khởi" -#: drakfont:755 +#: drakfont:765 #, c-format msgid "Copy fonts on your system" msgstr "Sao chép các phông chữ vào hệ thống" -#: drakfont:756 +#: drakfont:766 #, c-format msgid "Install & convert Fonts" msgstr "Cài đặt & chuyển đổi phông" -#: drakfont:757 +#: drakfont:767 #, c-format msgid "Post Install" msgstr "Sau cài đặt" -#: drakfont:775 +#: drakfont:785 #, c-format msgid "Remove fonts on your system" msgstr "Gỡ bỏ phông chữ trong hệ thống" -#: drakfont:776 +#: drakfont:786 #, c-format msgid "Post Uninstall" msgstr "Sau gỡ cài đặt" @@ -798,6 +895,11 @@ msgstr "Thêm quy tắc mới lúc kết thúc" #: drakperm:125 #, c-format +msgid "Delete" +msgstr "" + +#: drakperm:125 +#, c-format msgid "Delete selected rule" msgstr "Xóa quy tắc được chọn" @@ -826,6 +928,11 @@ msgstr "nhóm" msgid "other" msgstr "Thứ khác" +#: drakperm:250 +#, fuzzy, c-format +msgid "Other" +msgstr "Thứ khác" + #: drakperm:252 #, c-format msgid "Read" @@ -960,11 +1067,23 @@ msgstr "CỤC BỘ" msgid "NONE" msgstr "KHÔNG PHẢI" +#: draksec:56 +#, fuzzy, c-format +msgid "Default" +msgstr "Người dùng mặc định" + #: draksec:57 #, c-format msgid "Ignore" msgstr "Bỏ qua" +#: draksec:72 drakups:99 harddrake2:369 scannerdrake:66 scannerdrake:70 +#: scannerdrake:78 scannerdrake:319 scannerdrake:368 scannerdrake:505 +#: scannerdrake:509 scannerdrake:531 service_harddrake:252 +#, c-format +msgid "Please wait" +msgstr "" + #. -PO: Do not alter the <span ..> and </span> tags. #. -PO: Translate the security levels (Poor, Standard, High, Higher and Paranoid) in the same way, you translated these individuals words. #. -PO: keep the double empty lines between sections, this is formatted a la LaTeX. @@ -1060,7 +1179,7 @@ msgstr "" "Cao hơn, nhưng hệ thống được đóng kín hoàn toàn và các tính năng bảo mật ở\n" "mức tối đa." -#: draksec:147 harddrake2:211 +#: draksec:147 harddrake2:213 #, c-format msgid "" "Description of the fields:\n" @@ -1084,6 +1203,11 @@ msgstr "Mức độ bảo mật:" msgid "Security Level:" msgstr "Mức độ bảo mật:" +#: draksec:206 +#, fuzzy, c-format +msgid "Security Alerts:" +msgstr "Mức độ bảo mật:" + #: draksec:210 #, c-format msgid "Security Administrator:" @@ -1109,6 +1233,11 @@ msgstr "Tùy Chọn Hệ Thống" msgid "Periodic Checks" msgstr "Kiểm tra theo giai đoạn" +#: draksec:282 +#, c-format +msgid "No password" +msgstr "" + #: draksec:283 #, c-format msgid "Root password" @@ -1119,7 +1248,7 @@ msgstr "" msgid "User password" msgstr "" -#: draksec:314 draksec:368 +#: draksec:314 draksec:363 #, c-format msgid "Software Management" msgstr "Quản Lý Phần Mềm" @@ -1199,6 +1328,11 @@ msgstr "Sao lưu" msgid "Logs" msgstr "Logs" +#: draksec:332 +#, fuzzy, c-format +msgid "Services" +msgstr "Thiết bị UPS" + #: draksec:333 #, fuzzy, c-format msgid "Users" @@ -1214,33 +1348,38 @@ msgstr "Cấu hình cảnh báo" msgid "Hardware" msgstr "Phần Cứng" -#: draksec:370 +#: draksec:365 #, fuzzy, c-format msgid "Network" msgstr "Tùy Chọn Mạng" -#: draksec:372 +#: draksec:366 +#, fuzzy, c-format +msgid "System" +msgstr "Chế độ hệ thống" + +#: draksec:367 #, c-format msgid "Boot" msgstr "Khởi Động" -#: draksec:396 +#: draksec:391 #, c-format msgid "Please wait, setting security level..." msgstr "Hãy đợi, đang thiết lập mức bảo mật..." -#: draksec:297 +#: draksec:397 #, c-format msgid "Please wait, setting security options..." msgstr "Hãy đợi, đang thiết lập tùy chọn bảo mật..." -#: draksound:47 +#: draksound:48 #, c-format msgid "No Sound Card detected!" msgstr "Không phát hiện được card âm thanh nào!" #. -PO: keep the double empty lines between sections, this is formatted a la LaTeX -#: draksound:50 +#: draksound:51 #, c-format msgid "" "No Sound Card has been detected on your machine. Please verify that a Linux-" @@ -1261,7 +1400,7 @@ msgstr "" "\n" "http://www.mandrivalinux.com/en/hardware.php3" -#: draksound:57 +#: draksound:58 #, c-format msgid "" "\n" @@ -1498,7 +1637,7 @@ msgstr "" msgid "Autodetection" msgstr "Tự động phát hiện" -#: drakups:99 harddrake2:367 +#: drakups:99 harddrake2:369 #, c-format msgid "Detection in progress" msgstr "Đang dò tìm" @@ -1553,6 +1692,11 @@ msgid "The name of your ups" msgstr "Tên UPS" #: drakups:144 +#, fuzzy, c-format +msgid "Driver:" +msgstr "Driver" + +#: drakups:144 #, c-format msgid "The driver that manages your ups" msgstr "Driver quản lý UPS của bạn" @@ -1577,18 +1721,18 @@ msgstr "Đồ thuật đã hoàn thành việc cấu hình thiết bị UPS mớ msgid "UPS devices" msgstr "Thiết bị UPS" -#: drakups:249 drakups:268 drakups:284 harddrake2:85 harddrake2:111 -#: harddrake2:118 +#: drakups:249 drakups:268 drakups:284 harddrake2:87 harddrake2:113 +#: harddrake2:120 #, c-format msgid "Name" msgstr "Tên" -#: drakups:249 harddrake2:133 +#: drakups:249 harddrake2:135 #, c-format msgid "Driver" msgstr "Driver" -#: drakups:249 harddrake2:52 +#: drakups:249 harddrake2:53 #, c-format msgid "Port" msgstr "Cổng" @@ -1623,7 +1767,7 @@ msgstr "Quy tắc" msgid "Action" msgstr "Hành động" -#: drakups:297 harddrake2:82 +#: drakups:297 harddrake2:84 #, c-format msgid "Level" msgstr "Mức độ" @@ -1633,6 +1777,11 @@ msgstr "Mức độ" msgid "ACL name" msgstr "Tên ACL" +#: drakups:297 finish-install:116 +#, c-format +msgid "Password" +msgstr "" + # -PO: here %s is the version number #: drakups:329 #, fuzzy, c-format @@ -1676,27 +1825,37 @@ msgstr "" "\n" "http://www.mandrivalinux.com/en/hardware.php3" +#: finish-install:43 +#, c-format +msgid "Keyboard" +msgstr "" + #: finish-install:44 #, c-format msgid "Please, choose your keyboard layout." msgstr "Hãy chọn tổ chức bàn phím" -#: finish-install:111 finish-install:129 finish-install:141 +#: finish-install:114 finish-install:132 finish-install:144 #, c-format msgid "Encrypted home partition" msgstr "" -#: finish-install:111 +#: finish-install:114 #, c-format msgid "Please enter a password for the %s user" msgstr "" -#: finish-install:129 +#: finish-install:117 +#, c-format +msgid "Password (again)" +msgstr "" + +#: finish-install:132 #, c-format msgid "Creating encrypted home partition" msgstr "" -#: finish-install:141 +#: finish-install:144 #, c-format msgid "Formatting encrypted home partition" msgstr "" @@ -1711,7 +1870,7 @@ msgstr "Các driver thay thế" msgid "the list of alternative drivers for this sound card" msgstr "Danh sách các driver thay thế cho card âm thanh này" -#: harddrake2:30 harddrake2:120 +#: harddrake2:30 harddrake2:122 #, c-format msgid "Bus" msgstr "Bus" @@ -1723,7 +1882,7 @@ msgid "" msgstr "" "Đây là bus vật lý mà các thiết bị được cắm (nối) vào (VD: PCI, USB,...)" -#: harddrake2:33 harddrake2:146 +#: harddrake2:33 harddrake2:148 #, c-format msgid "Bus identification" msgstr "Xác nhận Bus" @@ -1844,137 +2003,137 @@ msgstr "Loại Phương tiện" msgid "class of hardware device" msgstr "loại của thiết bị phần cứng" -#: harddrake2:51 harddrake2:83 +#: harddrake2:52 harddrake2:85 #, c-format msgid "Model" msgstr "Model" -#: harddrake2:51 +#: harddrake2:52 #, c-format msgid "hard disk model" msgstr "Model đĩa cứng " -#: harddrake2:52 +#: harddrake2:53 #, c-format msgid "network printer port" msgstr "Cổng máy in mạng" -#: harddrake2:53 +#: harddrake2:54 #, c-format msgid "Primary partitions" msgstr "Phân vùng chính (primary)" -#: harddrake2:53 +#: harddrake2:54 #, c-format msgid "the number of the primary partitions" msgstr "số phân vùng chính" -#: harddrake2:54 harddrake2:88 +#: harddrake2:55 harddrake2:90 #, c-format msgid "Vendor" msgstr "Nhà SX" -#: harddrake2:54 +#: harddrake2:55 #, c-format msgid "the vendor name of the device" msgstr "tên nhà sản xuất thiết bị" -#: harddrake2:55 +#: harddrake2:56 #, c-format msgid "PCI domain" msgstr "" -#: harddrake2:55 +#: harddrake2:56 #, fuzzy, c-format msgid "the PCI domain of the device" msgstr "tên nhà sản xuất thiết bị" -#: harddrake2:56 +#: harddrake2:57 #, c-format msgid "Bus PCI #" msgstr "Bus PCI #" -#: harddrake2:56 +#: harddrake2:57 #, c-format msgid "the PCI bus on which the device is plugged" msgstr "PCI bus mà các thiết bị được gắn vào" -#: harddrake2:57 +#: harddrake2:58 #, c-format msgid "PCI device #" msgstr "PCI device #" -#: harddrake2:57 +#: harddrake2:58 #, c-format msgid "PCI device number" msgstr "Số thiết bị PCI" -#: harddrake2:58 +#: harddrake2:59 #, c-format msgid "PCI function #" msgstr "PCI function #" -#: harddrake2:58 +#: harddrake2:59 #, c-format msgid "PCI function number" msgstr "Số PCI Function" -#: harddrake2:59 +#: harddrake2:60 #, c-format msgid "Vendor ID" msgstr "Vendor ID" -#: harddrake2:59 +#: harddrake2:60 #, c-format msgid "this is the standard numerical identifier of the vendor" msgstr "đây là trình định danh số chuẩn của nhà sản xuất" -#: harddrake2:60 +#: harddrake2:61 #, c-format msgid "Device ID" msgstr "Device ID" -#: harddrake2:60 +#: harddrake2:61 #, c-format msgid "this is the numerical identifier of the device" msgstr "đây là trình định danh số của thiết bị" -#: harddrake2:61 +#: harddrake2:62 #, c-format msgid "Sub vendor ID" msgstr "Sub vendor ID" -#: harddrake2:61 +#: harddrake2:62 #, c-format msgid "this is the minor numerical identifier of the vendor" msgstr "đây là trình định danh số phụ của nhà sản xuất" -#: harddrake2:62 +#: harddrake2:63 #, c-format msgid "Sub device ID" msgstr "Sub device ID" -#: harddrake2:62 +#: harddrake2:63 #, c-format msgid "this is the minor numerical identifier of the device" msgstr "đây là trình định danh số phụ của thiết bị" -#: harddrake2:63 +#: harddrake2:64 #, c-format msgid "Device USB ID" msgstr "Device USB ID" -#: harddrake2:63 +#: harddrake2:64 #, c-format msgid ".." msgstr ".." -#: harddrake2:66 +#: harddrake2:68 #, c-format msgid "Bogomips" msgstr "Bogomips" -#: harddrake2:66 +#: harddrake2:68 #, c-format msgid "" "the GNU/Linux kernel needs to run a calculation loop at boot time to " @@ -1985,53 +2144,53 @@ msgstr "" "timer counter. Kết quả của nó được lưu là bogomips là cách để \"benchmark\" " "CPU." -#: harddrake2:67 +#: harddrake2:69 #, c-format msgid "Cache size" msgstr "Kích thước cache" -#: harddrake2:67 +#: harddrake2:69 #, c-format msgid "size of the (second level) cpu cache" msgstr "Kích thước cache (L2) của CPU" #. -PO: here "comas" is the medical coma, not the lexical coma!! -#: harddrake2:70 +#: harddrake2:72 #, c-format msgid "Coma bug" msgstr "Lỗi Coma" -#: harddrake2:70 +#: harddrake2:72 #, c-format msgid "whether this cpu has the Cyrix 6x86 Coma bug" msgstr "CPU này có Cyrix 6x86 Coma bug hay không" -#: harddrake2:71 +#: harddrake2:73 #, c-format msgid "Cpuid family" msgstr "Họ CPUID" -#: harddrake2:71 +#: harddrake2:73 #, c-format msgid "family of the cpu (eg: 6 for i686 class)" msgstr "họ CPU (vd: 6 cho loại i686)" -#: harddrake2:72 +#: harddrake2:74 #, c-format msgid "Cpuid level" msgstr "Mức CPUID" -#: harddrake2:72 +#: harddrake2:74 #, c-format msgid "information level that can be obtained through the cpuid instruction" msgstr "mức thông tin có thể lấy qua hướng dẫn của cpuid" -#: harddrake2:73 +#: harddrake2:75 #, c-format msgid "Frequency (MHz)" msgstr "Tần số (MHz)" -#: harddrake2:73 +#: harddrake2:75 #, c-format msgid "" "the CPU frequency in MHz (Megahertz which in first approximation may be " @@ -2041,22 +2200,22 @@ msgstr "" "tần số CPU tính theo MHz (MHz là đánh giá ban đầu có thể được hiểu là số mà " "CPU có thể thực thi trong một giây)" -#: harddrake2:74 +#: harddrake2:76 #, c-format msgid "Flags" msgstr "Flags" -#: harddrake2:74 +#: harddrake2:76 #, c-format msgid "CPU flags reported by the kernel" msgstr "CPU flags do kernel báo cáo" -#: harddrake2:75 +#: harddrake2:77 #, c-format msgid "Fdiv bug" msgstr "Lỗi Fdiv" -#: harddrake2:76 +#: harddrake2:78 #, c-format msgid "" "Early Intel Pentium chips manufactured have a bug in their floating point " @@ -2067,42 +2226,42 @@ msgstr "" "không đạt được sự chính xác đi cùng khi thực hiện một Floating point " "DIVision (FDIV)" -#: harddrake2:77 +#: harddrake2:79 #, c-format msgid "Is FPU present" msgstr "FPU có mặt không" -#: harddrake2:77 +#: harddrake2:79 #, c-format msgid "yes means the processor has an arithmetic coprocessor" msgstr "có nghĩa là bộ vi xử lý có một bộ đồng bộ vi xử lý số học" -#: harddrake2:78 +#: harddrake2:80 #, c-format msgid "Whether the FPU has an irq vector" msgstr "FPU có một irq vector hay không" -#: harddrake2:78 +#: harddrake2:80 #, c-format msgid "yes means the arithmetic coprocessor has an exception vector attached" msgstr "có nghĩa là bộ đồng xử lý số học có kèm một exception vector" -#: harddrake2:79 +#: harddrake2:81 #, c-format msgid "F00f bug" msgstr "Lỗi F00f" -#: harddrake2:79 +#: harddrake2:81 #, c-format msgid "early pentiums were buggy and freezed when decoding the F00F bytecode" msgstr "Pentium cũ bị lỗi và ì ra khi giải mã F00F bytecode" -#: harddrake2:80 +#: harddrake2:82 #, c-format msgid "Halt bug" msgstr "Ngừng lỗi" -#: harddrake2:81 +#: harddrake2:83 #, c-format msgid "" "Some of the early i486DX-100 chips cannot reliably return to operating mode " @@ -2111,62 +2270,62 @@ msgstr "" "Một số i486DX-100 chip cũ không thể thật sự trở về chế độ hoạt động sau khi " "dùng hướng dẫn \"ngừng\"" -#: harddrake2:82 +#: harddrake2:84 #, c-format msgid "sub generation of the cpu" msgstr "Thế hệ con của CPU" -#: harddrake2:83 +#: harddrake2:85 #, c-format msgid "generation of the cpu (eg: 8 for Pentium III, ...)" msgstr "thế hệ CPU (vd: 8 cho Pentium III, ...)" -#: harddrake2:84 +#: harddrake2:86 #, c-format msgid "Model name" msgstr "Tên model" -#: harddrake2:84 +#: harddrake2:86 #, c-format msgid "official vendor name of the cpu" msgstr "tên nhà sản xuất CPU chính thức" -#: harddrake2:85 +#: harddrake2:87 #, c-format msgid "the name of the CPU" msgstr "tên CPU" -#: harddrake2:86 +#: harddrake2:88 #, c-format msgid "Processor ID" msgstr "ID bộ vi xử lý" -#: harddrake2:86 +#: harddrake2:88 #, c-format msgid "the number of the processor" msgstr "số bộ vi xử lý" -#: harddrake2:87 +#: harddrake2:89 #, c-format msgid "Model stepping" msgstr "Xếp bậc model" -#: harddrake2:87 +#: harddrake2:89 #, c-format msgid "stepping of the cpu (sub model (generation) number)" msgstr "bậc của CPU (số model (thế hệ) con)" -#: harddrake2:88 +#: harddrake2:90 #, c-format msgid "the vendor name of the processor" msgstr "tên nhà sản xuất bộ vi xử lý" -#: harddrake2:89 +#: harddrake2:91 #, c-format msgid "Write protection" msgstr "Chống ghi" -#: harddrake2:89 +#: harddrake2:91 #, c-format msgid "" "the WP flag in the CR0 register of the cpu enforce write protection at the " @@ -2177,42 +2336,42 @@ msgstr "" "level, do đó cho phép bộ vi xử lý phòng chống việc truy cập kernel không " "được kiểm đến bộ nhớ của người dùng (aka đây là cơ chế bảo vệ lỗi)" -#: harddrake2:93 +#: harddrake2:95 #, c-format msgid "Floppy format" msgstr "Format đĩa mềm" -#: harddrake2:93 +#: harddrake2:95 #, c-format msgid "format of floppies supported by the drive" msgstr "định dạng đĩa mềm được hỗ trợ" -#: harddrake2:97 +#: harddrake2:99 #, c-format msgid "Channel" msgstr "Kênh" -#: harddrake2:97 +#: harddrake2:99 #, c-format msgid "EIDE/SCSI channel" msgstr "Kênh EIDE/SCSI" -#: harddrake2:98 +#: harddrake2:100 #, c-format msgid "Disk identifier" msgstr "Trình nhận dạng đĩa" -#: harddrake2:98 +#: harddrake2:100 #, c-format msgid "usually the disk serial number" msgstr "thường là số serial của đĩa" -#: harddrake2:99 +#: harddrake2:101 #, c-format msgid "Logical unit number" msgstr "Số đơn vị logic" -#: harddrake2:99 +#: harddrake2:101 #, c-format msgid "" "the SCSI target number (LUN). SCSI devices connected to a host are uniquely " @@ -2224,204 +2383,209 @@ msgstr "" "channel number, target id và logical unit number" #. -PO: here, "size" is the size of the ram chip (eg: 128Mo, 256Mo, ...) -#: harddrake2:106 +#: harddrake2:108 #, c-format msgid "Installed size" msgstr "Kích thước cài đặt" -#: harddrake2:106 +#: harddrake2:108 #, c-format msgid "Installed size of the memory bank" msgstr "Kích thước đã cài đặt của memory bank" -#: harddrake2:107 +#: harddrake2:109 #, c-format msgid "Enabled Size" msgstr "Kích thước cho phép" -#: harddrake2:107 +#: harddrake2:109 #, c-format msgid "Enabled size of the memory bank" msgstr "Kích thước cho phép của memory bank" -#: harddrake2:108 +#: harddrake2:110 harddrake2:119 +#, c-format +msgid "Type" +msgstr "" + +#: harddrake2:110 #, c-format msgid "type of the memory device" msgstr "loại thiết bị bộ nhớ" -#: harddrake2:109 +#: harddrake2:111 #, c-format msgid "Speed" msgstr "Tốc độ" -#: harddrake2:109 +#: harddrake2:111 #, c-format msgid "Speed of the memory bank" msgstr "Tốc độ của memory bank" -#: harddrake2:110 +#: harddrake2:112 #, c-format msgid "Bank connections" msgstr "Kết nối với nhà băng" -#: harddrake2:111 +#: harddrake2:113 #, c-format msgid "Socket designation of the memory bank" msgstr "Thiết kế socket của memory bank" -#: harddrake2:115 +#: harddrake2:117 #, c-format msgid "Device file" msgstr "Tập tin thiết bị" -#: harddrake2:115 +#: harddrake2:117 #, c-format msgid "" "the device file used to communicate with the kernel driver for the mouse" msgstr "tập tin thiết bị dùng để truyền thông với kernel driver cho chuột" -#: harddrake2:116 +#: harddrake2:118 #, c-format msgid "Emulated wheel" msgstr "mô phỏng bánh xe" -#: harddrake2:116 +#: harddrake2:118 #, c-format msgid "whether the wheel is emulated or not" msgstr "có mô phỏng bánh xe hay không" -#: harddrake2:117 +#: harddrake2:119 #, c-format msgid "the type of the mouse" msgstr "kiểu chuột" -#: harddrake2:118 +#: harddrake2:120 #, c-format msgid "the name of the mouse" msgstr "tên chuột" -#: harddrake2:119 +#: harddrake2:121 #, c-format msgid "Number of buttons" msgstr "Số lượng nút" -#: harddrake2:119 +#: harddrake2:121 #, c-format msgid "the number of buttons the mouse has" msgstr "số lượng nút của chuột" -#: harddrake2:120 +#: harddrake2:122 #, c-format msgid "the type of bus on which the mouse is connected" msgstr "loại bus mà chuột được gắn vào" -#: harddrake2:121 +#: harddrake2:123 #, c-format msgid "Mouse protocol used by X11" msgstr "Giao thức chuột dùng bởi X11" -#: harddrake2:121 +#: harddrake2:123 #, c-format msgid "the protocol that the graphical desktop use with the mouse" msgstr "Giao thức mà desktop đồ họa sử dụng chuột" -#: harddrake2:128 harddrake2:137 harddrake2:144 harddrake2:152 harddrake2:332 +#: harddrake2:130 harddrake2:139 harddrake2:146 harddrake2:154 harddrake2:334 #, c-format msgid "Identification" msgstr "định danh" -#: harddrake2:129 harddrake2:145 +#: harddrake2:131 harddrake2:147 #, c-format msgid "Connection" msgstr "Kết nối" -#: harddrake2:138 +#: harddrake2:140 #, c-format msgid "Performances" msgstr "Hiệu suất" -#: harddrake2:139 +#: harddrake2:141 #, c-format msgid "Bugs" msgstr "Bugs" -#: harddrake2:140 +#: harddrake2:142 #, c-format msgid "FPU" msgstr "FPU" -#: harddrake2:147 +#: harddrake2:149 #, c-format msgid "Device" msgstr "Thiết bị" -#: harddrake2:148 +#: harddrake2:150 #, c-format msgid "Partitions" msgstr "Phân vùng" -#: harddrake2:153 +#: harddrake2:155 #, c-format msgid "Features" msgstr "Tính năng" #. -PO: please keep all "/" characters !!! -#: harddrake2:176 logdrake:78 +#: harddrake2:178 logdrake:78 #, c-format msgid "/_Options" msgstr "/Tuỳ _chọn" -#: harddrake2:177 harddrake2:206 logdrake:80 +#: harddrake2:179 harddrake2:208 logdrake:80 #, c-format msgid "/_Help" msgstr "/Trợ _giúp" -#: harddrake2:181 +#: harddrake2:183 #, c-format msgid "/Autodetect _printers" msgstr "/Tự động dò Máy _in" -#: harddrake2:182 +#: harddrake2:184 #, c-format msgid "/Autodetect _modems" msgstr "/Tự động dò mo_dem" -#: harddrake2:183 +#: harddrake2:185 #, c-format msgid "/Autodetect _jaz drives" msgstr "/Tự động phát hiện _jaz drive" -#: harddrake2:184 +#: harddrake2:186 #, c-format msgid "/Autodetect parallel _zip drives" msgstr "/Tự động phát hiện parallel _zip drives" -#: harddrake2:188 +#: harddrake2:190 #, fuzzy, c-format msgid "Hardware Configuration" msgstr "Đồ thuật Cấu hình" -#: harddrake2:195 +#: harddrake2:197 #, c-format msgid "/_Quit" msgstr "/T_hoát" -#: harddrake2:208 +#: harddrake2:210 #, c-format msgid "/_Fields description" msgstr "/Mô tả các t_rường" -#: harddrake2:210 +#: harddrake2:212 #, c-format msgid "Harddrake help" msgstr "Trợ Giúp Mandriva" -#: harddrake2:219 +#: harddrake2:221 #, c-format msgid "Select a device!" msgstr "Chọn thiết bị !" -#: harddrake2:219 +#: harddrake2:221 #, c-format msgid "" "Once you've selected a device, you'll be able to see the device information " @@ -2430,104 +2594,119 @@ msgstr "" "Mỗi lần chọn một thiết bị, bạn sẽ thấy thông tin thiết bị trong các trường " "được hiển thị trên khung bên phải (\"Thông tin\")" -#: harddrake2:225 +#: harddrake2:227 #, c-format msgid "/_Report Bug" msgstr "/_Báo cáo lỗi" -#: harddrake2:227 +#: harddrake2:229 #, c-format msgid "/_About..." msgstr "/Giới thiệ_u..." -#: harddrake2:230 +#: harddrake2:232 #, fuzzy, c-format msgid "Harddrake" msgstr "Harddrake2" -#: harddrake2:232 +#: harddrake2:234 #, c-format msgid "Copyright (C) %s by Mandriva" msgstr "" -#: harddrake2:234 +#: harddrake2:236 #, c-format msgid "This is HardDrake, a %s hardware configuration tool." msgstr "" -#: harddrake2:267 +#: harddrake2:269 #, c-format msgid "Detected hardware" msgstr "Phần cứng được phát hiện" -#: harddrake2:270 scannerdrake:286 +#: harddrake2:272 scannerdrake:286 #, c-format msgid "Information" msgstr "Thông tin" -#: harddrake2:272 +#: harddrake2:274 #, fuzzy, c-format msgid "Set current driver options" msgstr "Sử dụng driver của máy trạm" -#: harddrake2:279 +#: harddrake2:281 #, c-format msgid "Run config tool" msgstr "Chạy công cụ cấu hình" -#: harddrake2:299 +#: harddrake2:301 #, c-format msgid "" "Click on a device in the left tree in order to display its information here." msgstr "Nhấn chuột lên thiết bị ở cây bên trái để xem thông tin về nó tại đây." -#: harddrake2:319 +#: harddrake2:321 #, c-format msgid "unknown" msgstr "không xác định" -#: harddrake2:340 +#: harddrake2:322 +#, fuzzy, c-format +msgid "Unknown" +msgstr "không xác định" + +#: harddrake2:342 #, c-format msgid "Misc" msgstr "Linh tinh" -#: harddrake2:415 +#: harddrake2:417 #, c-format msgid "secondary" msgstr "phụ" -#: harddrake2:415 +#: harddrake2:417 #, c-format msgid "primary" msgstr "chính" -#: harddrake2:419 +#: harddrake2:421 #, c-format msgid "burner" msgstr "ổ ghi" -#: harddrake2:419 +#: harddrake2:421 #, c-format msgid "DVD" msgstr "DVD" -#: localedrake:47 +#: harddrake2:473 +#, c-format +msgid "Unknown/Others" +msgstr "" + +#: harddrake2:515 +#, c-format +msgid "The following packages need to be installed:\n" +msgstr "" + +#: localedrake:38 #, c-format msgid "LocaleDrake" msgstr "LocaleDrake" -#: localedrake:53 +#: localedrake:44 #, c-format msgid "You should install the following packages: %s" msgstr "Bạn nên cài đặt các gói sau: %s" #. -PO: the following is used to combine packages names. eg: "initscripts, harddrake, yudit" -#: localedrake:56 +#: localedrake:47 #, c-format msgid ", " msgstr ", " -#: localedrake:64 +#: localedrake:55 #, c-format msgid "The change is done, but to be effective you must logout" msgstr "Thay đổi đã xong, nhưng để có hiệu lực bạn phải thoát ra" @@ -2884,6 +3063,11 @@ msgstr "Đang tạo lại danh sách các máy quét đã cấu hình ..." msgid "The %s is not supported by this version of %s." msgstr "%s không được hỗ trợ bởi phiên bản này của %s." +#: scannerdrake:104 scannerdrake:115 +#, fuzzy, c-format +msgid "Confirmation" +msgstr "Thông tin" + #: scannerdrake:104 #, c-format msgid "%s found on %s, configure it automatically?" @@ -3305,6 +3489,11 @@ msgstr "Biên soạn host được chọn" msgid "Remove selected host" msgstr "Bỏ host được chọn" +#: scannerdrake:683 scannerdrake:833 +#, fuzzy, c-format +msgid "Done" +msgstr "hoàn thành" + #: scannerdrake:698 scannerdrake:706 scannerdrake:711 scannerdrake:757 #: scannerdrake:848 scannerdrake:856 scannerdrake:861 scannerdrake:907 #, c-format @@ -3352,27 +3541,33 @@ msgstr "" msgid "Your scanner(s) will not be available on the network." msgstr "Máy quét của bạn sẽ không được chia sẻ qua mạng." -#: service_harddrake:131 +#: scannerdrake:962 +#, fuzzy, c-format +msgid "Could not install the packages needed to share your scanner(s)." +msgstr "" +"Không thể cài đặt các gói cho việc thiết lập máy quét bằng Scannerdrake." + +#: service_harddrake:124 #, c-format msgid "Some devices in the \"%s\" hardware class were removed:\n" msgstr "Đã gỡ bỏ một số thiết bị trong loại phần cứng \"%s\":\n" -#: service_harddrake:132 +#: service_harddrake:125 #, c-format msgid "- %s was removed\n" msgstr "- %s đã được bỏ\n" -#: service_harddrake:135 +#: service_harddrake:128 #, c-format msgid "Some devices were added: %s\n" msgstr "Đã thêm một số thiết bị: %s\n" -#: service_harddrake:136 +#: service_harddrake:129 #, c-format msgid "- %s was added\n" msgstr "- %s đã được thêm\n" -#: service_harddrake:259 +#: service_harddrake:252 #, c-format msgid "Hardware probing in progress" msgstr "Đang dò tìm phần cứng" @@ -3415,9 +3610,6 @@ msgstr "Cấu hình thủ công" msgid "Regional Settings" msgstr "Các thiết lập" -#~ msgid "Error!" -#~ msgstr "Lỗi!" - #~ msgid "I can not find needed image file `%s'." #~ msgstr "Không thể tìm thấy tập tin ảnh cần dùng `%s'." |