diff options
Diffstat (limited to 'perl-install/standalone/po/vi.po')
-rw-r--r-- | perl-install/standalone/po/vi.po | 108 |
1 files changed, 55 insertions, 53 deletions
diff --git a/perl-install/standalone/po/vi.po b/perl-install/standalone/po/vi.po index 7b47a3ae9..22c623e9a 100644 --- a/perl-install/standalone/po/vi.po +++ b/perl-install/standalone/po/vi.po @@ -16,18 +16,18 @@ msgstr "" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" #: drakauth:24 drakauth:26 draksec:279 draksec:328 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Authentication" -msgstr "Tự động phát hiện" +msgstr "Xác thực" #: drakauth:36 drakclock:110 drakclock:124 drakfont:214 drakfont:227 #: drakfont:265 draksplash:169 finish-install:82 logdrake:170 logdrake:445 #: logdrake:450 scannerdrake:59 scannerdrake:101 scannerdrake:142 #: scannerdrake:200 scannerdrake:259 scannerdrake:730 scannerdrake:741 #: scannerdrake:880 scannerdrake:891 scannerdrake:961 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Error" -msgstr "Lỗi!" +msgstr "Lỗi" #: drakboot:49 #, c-format @@ -69,7 +69,7 @@ msgstr "Silent" #: scannerdrake:297 scannerdrake:302 scannerdrake:955 #, c-format msgid "Warning" -msgstr "" +msgstr "Cảnh báo" #: drakboot:133 #, c-format @@ -151,14 +151,14 @@ msgid "Launch the graphical environment when your system starts" msgstr "Chạy hệ thống X-Window khi khởi động" #: drakboot:257 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Boot Style Configuration" -msgstr "Cấu hình cảnh báo" +msgstr "Cấu Hình Khuôn Thức Khởi Động" #: drakboot:259 drakboot:263 #, c-format msgid "Video mode" -msgstr "" +msgstr "Chế độ Video" #: drakboot:260 #, c-format @@ -271,9 +271,9 @@ msgstr "" "bản kernel, và /proc/cpuinfo." #: drakbug:127 drakperm:134 draksec:440 draksec:442 draksec:461 draksec:463 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Help" -msgstr "/Trợ _giúp" +msgstr "Trợ giúp" #: drakbug:129 #, c-format @@ -283,7 +283,7 @@ msgstr "Báo cáo" #: drakbug:160 drakfont:517 #, c-format msgid "Close" -msgstr "" +msgstr "Đóng" #: drakbug:196 #, c-format @@ -318,7 +318,7 @@ msgstr "Múi giờ - DrakClock" #: drakclock:44 #, c-format msgid "Which is your timezone?" -msgstr "" +msgstr "Bạn ở múi giờ nào?" #: drakclock:45 #, c-format @@ -357,7 +357,7 @@ msgstr "Máy chủ:" #: drakclock:95 #, c-format msgid "Timezone" -msgstr "" +msgstr "Múi giờ" #: drakclock:110 #, fuzzy, c-format @@ -370,9 +370,9 @@ msgid "Could not synchronize with %s." msgstr "Không thể đồng bộ hóa với %s." #: drakclock:126 draksplash:93 logdrake:175 scannerdrake:492 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Quit" -msgstr "/T_hoát" +msgstr "Thoát" #: drakclock:127 #, fuzzy, c-format @@ -566,9 +566,9 @@ msgid "About" msgstr "Giới thiệu về" #: drakfont:511 drakfont:552 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Options" -msgstr "/Tuỳ _chọn" +msgstr "Tùy chọn" #: drakfont:512 drakfont:732 #, c-format @@ -635,7 +635,7 @@ msgstr "Máy in Chung" #: drakfont:573 drakfont:583 draksplash:180 drakups:210 #, c-format msgid "Ok" -msgstr "" +msgstr "Ok" #: drakfont:582 #, c-format @@ -649,9 +649,9 @@ msgstr "Lựa chọn File" #: drakfont:583 drakfont:663 drakfont:747 draksplash:180 drakups:217 #: logdrake:175 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Cancel" -msgstr "Kênh" +msgstr "Bỏ qua" #: drakfont:587 #, c-format @@ -666,12 +666,12 @@ msgstr "Nhập phông chữ" #: drakfont:657 drakups:299 drakups:361 drakups:381 #, c-format msgid "Add" -msgstr "" +msgstr "Thêm" #: drakfont:658 drakfont:746 drakups:301 drakups:363 drakups:383 #, c-format msgid "Remove" -msgstr "" +msgstr "Gỡ bỏ" #: drakfont:664 #, c-format @@ -686,12 +686,12 @@ msgstr "" #: drakfont:699 draksec:59 harddrake2:323 #, c-format msgid "Yes" -msgstr "" +msgstr "Có" #: drakfont:701 draksec:58 harddrake2:324 #, c-format msgid "No" -msgstr "" +msgstr "Không" #: drakfont:740 #, c-format @@ -896,7 +896,7 @@ msgstr "Thêm quy tắc mới lúc kết thúc" #: drakperm:125 #, c-format msgid "Delete" -msgstr "" +msgstr "Xóa" #: drakperm:125 #, c-format @@ -929,9 +929,9 @@ msgid "other" msgstr "Thứ khác" #: drakperm:250 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Other" -msgstr "Thứ khác" +msgstr "Khác" #: drakperm:252 #, c-format @@ -1068,9 +1068,9 @@ msgid "NONE" msgstr "KHÔNG PHẢI" #: draksec:56 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Default" -msgstr "Người dùng mặc định" +msgstr "Mặc định" #: draksec:57 #, c-format @@ -1082,7 +1082,7 @@ msgstr "Bỏ qua" #: scannerdrake:509 scannerdrake:531 service_harddrake:252 #, c-format msgid "Please wait" -msgstr "" +msgstr "Hãy đợi" #. -PO: Do not alter the <span ..> and </span> tags. #. -PO: Translate the security levels (Poor, Standard, High, Higher and Paranoid) in the same way, you translated these individuals words. @@ -1204,9 +1204,9 @@ msgid "Security Level:" msgstr "Mức độ bảo mật:" #: draksec:206 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Security Alerts:" -msgstr "Mức độ bảo mật:" +msgstr "Cảnh Báo Bảo Mật:" #: draksec:210 #, c-format @@ -1236,7 +1236,7 @@ msgstr "Kiểm tra theo giai đoạn" #: draksec:282 #, c-format msgid "No password" -msgstr "" +msgstr "Không có mật khẩu" #: draksec:283 #, c-format @@ -1329,9 +1329,9 @@ msgid "Logs" msgstr "Logs" #: draksec:332 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Services" -msgstr "Thiết bị UPS" +msgstr "Dịch vụ" #: draksec:333 #, fuzzy, c-format @@ -1354,9 +1354,9 @@ msgid "Network" msgstr "Tùy Chọn Mạng" #: draksec:366 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "System" -msgstr "Chế độ hệ thống" +msgstr "Hệ Thống" #: draksec:367 #, c-format @@ -1692,9 +1692,9 @@ msgid "The name of your ups" msgstr "Tên UPS" #: drakups:144 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Driver:" -msgstr "Driver" +msgstr "Driver:" #: drakups:144 #, c-format @@ -1780,7 +1780,7 @@ msgstr "Tên ACL" #: drakups:297 finish-install:116 #, c-format msgid "Password" -msgstr "" +msgstr "Mật khẩu" # -PO: here %s is the version number #: drakups:329 @@ -1828,7 +1828,7 @@ msgstr "" #: finish-install:43 #, c-format msgid "Keyboard" -msgstr "" +msgstr "Bàn phím" #: finish-install:44 #, c-format @@ -1848,7 +1848,7 @@ msgstr "" #: finish-install:117 #, c-format msgid "Password (again)" -msgstr "" +msgstr "Nhập lại mật khẩu" #: finish-install:132 #, c-format @@ -2406,7 +2406,7 @@ msgstr "Kích thước cho phép của memory bank" #: harddrake2:110 harddrake2:119 #, c-format msgid "Type" -msgstr "" +msgstr "Kiểu" #: harddrake2:110 #, c-format @@ -2651,9 +2651,9 @@ msgid "unknown" msgstr "không xác định" #: harddrake2:322 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Unknown" -msgstr "không xác định" +msgstr "Không xác định" #: harddrake2:342 #, c-format @@ -2683,12 +2683,12 @@ msgstr "DVD" #: harddrake2:473 #, c-format msgid "Unknown/Others" -msgstr "" +msgstr "Không xác định/Cái khác" #: harddrake2:515 #, c-format msgid "The following packages need to be installed:\n" -msgstr "" +msgstr "Các gói sau đây cần được cài đặt:\n" #: localedrake:38 #, c-format @@ -3066,7 +3066,7 @@ msgstr "%s không được hỗ trợ bởi phiên bản này của %s." #: scannerdrake:104 scannerdrake:115 #, fuzzy, c-format msgid "Confirmation" -msgstr "Thông tin" +msgstr "Cấu hình" #: scannerdrake:104 #, c-format @@ -3490,9 +3490,9 @@ msgid "Remove selected host" msgstr "Bỏ host được chọn" #: scannerdrake:683 scannerdrake:833 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Done" -msgstr "hoàn thành" +msgstr "Hoàn thành" #: scannerdrake:698 scannerdrake:706 scannerdrake:711 scannerdrake:757 #: scannerdrake:848 scannerdrake:856 scannerdrake:861 scannerdrake:907 @@ -3542,10 +3542,9 @@ msgid "Your scanner(s) will not be available on the network." msgstr "Máy quét của bạn sẽ không được chia sẻ qua mạng." #: scannerdrake:962 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Could not install the packages needed to share your scanner(s)." -msgstr "" -"Không thể cài đặt các gói cho việc thiết lập máy quét bằng Scannerdrake." +msgstr "Không thể cài đặt các gói để chia sẻ máy quét của bạn." #: service_harddrake:124 #, c-format @@ -3610,6 +3609,9 @@ msgstr "Cấu hình thủ công" msgid "Regional Settings" msgstr "Các thiết lập" +#~ msgid "Error!" +#~ msgstr "Lỗi!" + #~ msgid "I can not find needed image file `%s'." #~ msgstr "Không thể tìm thấy tập tin ảnh cần dùng `%s'." |