diff options
Diffstat (limited to 'perl-install/standalone/po/vi.po')
-rw-r--r-- | perl-install/standalone/po/vi.po | 389 |
1 files changed, 204 insertions, 185 deletions
diff --git a/perl-install/standalone/po/vi.po b/perl-install/standalone/po/vi.po index 9392cbcc2..fd9eef00e 100644 --- a/perl-install/standalone/po/vi.po +++ b/perl-install/standalone/po/vi.po @@ -7,7 +7,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: DrakX-vi version\n" "Report-Msgid-Bugs-To: \n" -"POT-Creation-Date: 2008-09-29 14:19+0200\n" +"POT-Creation-Date: 2009-01-16 11:41+0100\n" "PO-Revision-Date: 2005-06-02 21:17+0700\n" "Last-Translator: Larry Nguyen <larry@vnlinux.org>\n" "Language-Team: <gnomevi-list@lists.sourceforge.net>\n" @@ -15,16 +15,16 @@ msgstr "" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" -#: drakauth:27 drakauth:29 draksec:279 draksec:328 +#: drakauth:24 drakauth:26 draksec:291 draksec:340 #, c-format msgid "Authentication" msgstr "Xác thực" -#: drakauth:39 drakclock:111 drakclock:125 drakfont:213 drakfont:226 -#: drakfont:264 draksplash:169 finish-install:104 logdrake:170 logdrake:445 +#: drakauth:37 drakclock:111 drakclock:125 drakfont:213 drakfont:226 +#: drakfont:264 draksplash:202 finish-install:119 logdrake:170 logdrake:445 #: logdrake:450 scannerdrake:59 scannerdrake:101 scannerdrake:142 -#: scannerdrake:200 scannerdrake:259 scannerdrake:730 scannerdrake:741 -#: scannerdrake:880 scannerdrake:891 scannerdrake:961 +#: scannerdrake:200 scannerdrake:259 scannerdrake:729 scannerdrake:740 +#: scannerdrake:879 scannerdrake:890 scannerdrake:960 #, c-format msgid "Error" msgstr "Lỗi" @@ -64,10 +64,10 @@ msgstr "Verbose" msgid "Silent" msgstr "Silent" -#: drakboot:137 drakbug:233 drakfont:682 drakperm:375 drakperm:385 drakups:27 +#: drakboot:137 drakbug:254 drakfont:682 drakperm:376 drakperm:386 drakups:27 #: harddrake2:516 localedrake:43 notify-x11-free-driver-switch:15 #: scannerdrake:51 scannerdrake:54 scannerdrake:297 scannerdrake:302 -#: scannerdrake:955 +#: scannerdrake:954 #, c-format msgid "Warning" msgstr "Cảnh báo" @@ -116,7 +116,7 @@ msgstr "" "Hiển thị theme\n" "dưới console" -#: drakboot:163 draksplash:25 +#: drakboot:163 draksplash:26 #, c-format msgid "Create new theme" msgstr "Tạo theme mới" @@ -172,7 +172,7 @@ msgstr "" "đây.\n" "Hãy đảm bảo là video card hỗ trợ chế độ bạn chọn." -#: drakbug:65 drakbug:143 +#: drakbug:65 drakbug:152 #, c-format msgid "The \"%s\" program has crashed with the following error:" msgstr "" @@ -197,7 +197,7 @@ msgstr "Đồ Thuật Chạy Lần Đầu Tiên" msgid "Synchronization tool" msgstr "Công Cụ Đồng Bộ Hoá" -#: drakbug:84 drakbug:195 +#: drakbug:84 drakbug:216 #, c-format msgid "Standalone Tools" msgstr "Các Công Cụ Chuẩn" @@ -256,24 +256,22 @@ msgstr "Gói tin:" msgid "Kernel:" msgstr "Kernel:" -#: drakbug:142 +#: drakbug:151 #, c-format msgid "The \"%s\" program has segfaulted with the following error:" msgstr "" -#: drakbug:146 +#: drakbug:155 #, c-format msgid "Its gdb trace is:" msgstr "" -#: drakbug:149 -#, c-format +#: drakbug:158 +#, fuzzy, c-format msgid "" "To submit a bug report, click on the report button. \n" "This will open a web browser window on %s where you'll find a form to fill " -"in. The information displayed above will be transferred to that server. \n" -"Things useful to include in your report are the output of lspcidrake -v, " -"kernel version, and /proc/cpuinfo." +"in. The information displayed above will be transferred to that server" msgstr "" "Để thông báo ghi nhận lỗi, nhấn nút báo cáo. \n" "Nó sẽ mở một cửa sổ trình duyệt web trên %s, nơi bạn sẽ thấy một biểu mẫu để " @@ -281,49 +279,70 @@ msgstr "" "Mọi thứ sẽ hữu ích khi gửi kèm báo cáo là output của lspcidrake -v, phiên " "bản kernel, và /proc/cpuinfo." -#: drakbug:152 +#: drakbug:160 +#, c-format +msgid "" +"It would be very useful to attach to your report the output of the following " +"command: %s." +msgid_plural "" +"Things useful to attach to your report are the output of the following " +"commands: %s." +msgstr[0] "" +msgstr[1] "" + +#: drakbug:163 +#, c-format +msgid "'%s'" +msgstr "" + +#: drakbug:166 +#, fuzzy, c-format +msgid "You should also attach the following files: %s as well as %s." +msgstr "Bạn nên cài đặt các gói sau: %s" + +#: drakbug:173 #, c-format msgid "Please describe what you were doing when it crashed:" msgstr "" -#: drakbug:164 drakperm:135 draksec:438 draksec:440 draksec:459 draksec:461 +#: drakbug:185 drakperm:136 draksec:450 draksec:452 draksec:471 draksec:473 #, c-format msgid "Help" msgstr "Trợ giúp" -#: drakbug:168 +#: drakbug:189 #, c-format msgid "Report" msgstr "Báo cáo" -#: drakbug:169 drakfont:506 +#: drakbug:190 drakfont:506 #, c-format msgid "Close" msgstr "Đóng" -#: drakbug:202 +#: drakbug:223 #, c-format msgid "Not installed" msgstr "Không được cài đặt" -#: drakbug:215 +#: drakbug:236 #, c-format msgid "Package not installed" msgstr "Gói tin không được cài đặt" -#: drakbug:234 +#: drakbug:255 #, c-format msgid "" "You must type in what you were doing when this bug happened in order to " "enable us to reproduce this bug and to increase the odds of fixing it" msgstr "" -#: drakbug:235 +#: drakbug:256 #, c-format msgid "Thanks." msgstr "" -#: drakclock:30 draksec:334 +#: drakclock:30 draksec:346 #, c-format msgid "Date, Clock & Time Zone Settings" msgstr "" @@ -397,7 +416,7 @@ msgstr "Vui lòng điền vào địa chỉ IP hợp lệ." msgid "Could not synchronize with %s." msgstr "Không thể đồng bộ hóa với %s." -#: drakclock:127 draksplash:93 logdrake:175 scannerdrake:492 +#: drakclock:127 draksplash:125 logdrake:175 scannerdrake:491 #, c-format msgid "Quit" msgstr "Thoát" @@ -655,7 +674,7 @@ msgstr "Abiword" msgid "Generic Printers" msgstr "Máy in Chung" -#: drakfont:562 drakfont:572 draksplash:180 drakups:210 +#: drakfont:562 drakfont:572 draksplash:213 drakups:210 #, c-format msgid "Ok" msgstr "Ok" @@ -670,7 +689,7 @@ msgstr "Chọn tập tin hay thư mục chứa phông rồi nhấn 'Thêm'" msgid "File Selection" msgstr "Lựa chọn File" -#: drakfont:572 drakfont:652 drakfont:736 draksplash:180 drakups:217 +#: drakfont:572 drakfont:652 drakfont:736 draksplash:213 drakups:217 #: logdrake:175 #, c-format msgid "Cancel" @@ -681,7 +700,7 @@ msgstr "Bỏ qua" msgid "Fonts" msgstr "Phông chữ" -#: drakfont:640 draksec:330 +#: drakfont:640 draksec:342 #, c-format msgid "Import fonts" msgstr "Nhập phông chữ" @@ -840,22 +859,22 @@ msgstr "Tự hưởng các quyền" msgid "Editable" msgstr "Có thể hiệu chỉnh" -#: drakperm:50 drakperm:319 +#: drakperm:50 drakperm:320 #, c-format msgid "Path" msgstr "Đường dẫn" -#: drakperm:50 drakperm:248 +#: drakperm:50 drakperm:249 #, c-format msgid "User" msgstr "Người dùng" -#: drakperm:50 drakperm:248 +#: drakperm:50 drakperm:249 #, c-format msgid "Group" msgstr "Nhóm" -#: drakperm:50 drakperm:331 +#: drakperm:50 drakperm:109 drakperm:332 #, c-format msgid "Permissions" msgstr "Sự chấp thuận" @@ -865,12 +884,12 @@ msgstr "Sự chấp thuận" msgid "Add a new rule" msgstr "Thêm quy tắc mới" -#: drakperm:67 drakperm:102 drakperm:127 +#: drakperm:67 drakperm:102 drakperm:128 #, c-format msgid "Edit current rule" msgstr "Biên soạn quy tắc hiện thời" -#: drakperm:109 +#: drakperm:110 #, c-format msgid "" "Here you can see files to use in order to fix permissions, owners, and " @@ -882,7 +901,7 @@ msgstr "" "Bạn cũng có thể biên soạn quy tắc riêng, nó sẽ ghi đè lên các quy tắc mặc " "định." -#: drakperm:111 +#: drakperm:112 #, c-format msgid "" "The current security level is %s.\n" @@ -891,115 +910,115 @@ msgstr "" "Mức bảo mật hiện thời là %s.\n" "Hãy chọn quyền hạn để xem/hiệu chỉnh" -#: drakperm:123 +#: drakperm:124 #, c-format msgid "Up" msgstr "Lên" -#: drakperm:123 +#: drakperm:124 #, c-format msgid "Move selected rule up one level" msgstr "Nâng quy tắc được chọn lên một mức" -#: drakperm:124 +#: drakperm:125 #, c-format msgid "Down" msgstr "Xuống" -#: drakperm:124 +#: drakperm:125 #, c-format msgid "Move selected rule down one level" msgstr "Hạ quy tắc được chọn xuống một mức" -#: drakperm:125 +#: drakperm:126 #, c-format msgid "Add a rule" msgstr "Thêm quy tắc" -#: drakperm:125 +#: drakperm:126 #, c-format msgid "Add a new rule at the end" msgstr "Thêm quy tắc mới lúc kết thúc" -#: drakperm:126 +#: drakperm:127 #, c-format msgid "Delete" msgstr "Xóa" -#: drakperm:126 +#: drakperm:127 #, c-format msgid "Delete selected rule" msgstr "Xóa quy tắc được chọn" -#: drakperm:127 drakups:300 drakups:362 drakups:382 +#: drakperm:128 drakups:300 drakups:362 drakups:382 #, c-format msgid "Edit" msgstr "Biên soạn" -#: drakperm:240 +#: drakperm:241 #, c-format msgid "browse" msgstr "duyệt" -#: drakperm:245 +#: drakperm:246 #, c-format msgid "user" msgstr "người dùng" -#: drakperm:245 +#: drakperm:246 #, c-format msgid "group" msgstr "nhóm" -#: drakperm:245 +#: drakperm:246 #, c-format msgid "other" msgstr "Thứ khác" -#: drakperm:248 +#: drakperm:249 #, c-format msgid "Other" msgstr "Khác" -#: drakperm:250 +#: drakperm:251 #, c-format msgid "Read" msgstr "Đọc" #. -PO: here %s will be either "user", "group" or "other" -#: drakperm:253 +#: drakperm:254 #, c-format msgid "Enable \"%s\" to read the file" msgstr "Bật chạy \"%s\" để đọc tập tin" -#: drakperm:257 +#: drakperm:258 #, c-format msgid "Write" msgstr "Ghi" #. -PO: here %s will be either "user", "group" or "other" -#: drakperm:260 +#: drakperm:261 #, c-format msgid "Enable \"%s\" to write the file" msgstr "Bật chạy \"%s\" để ghi tập tin" -#: drakperm:264 +#: drakperm:265 #, c-format msgid "Execute" msgstr "Thực thi" #. -PO: here %s will be either "user", "group" or "other" -#: drakperm:267 +#: drakperm:268 #, c-format msgid "Enable \"%s\" to execute the file" msgstr "Bật chạy \"%s\" để thực thi tập tin" -#: drakperm:270 +#: drakperm:271 #, c-format msgid "Sticky-bit" msgstr "Sticky-bit" -#: drakperm:270 +#: drakperm:271 #, c-format msgid "" "Used for directory:\n" @@ -1008,74 +1027,74 @@ msgstr "" "Được dùng cho thư mục:\n" " chỉ có chủ sở hữu của thư mục hay tập tin trong thư mục này có thể xóa nó" -#: drakperm:271 +#: drakperm:272 #, c-format msgid "Set-UID" msgstr "Set-UID" -#: drakperm:271 +#: drakperm:272 #, c-format msgid "Use owner id for execution" msgstr "Dùng ID chủ sở hữu để thực thi" -#: drakperm:272 +#: drakperm:273 #, c-format msgid "Set-GID" msgstr "Set-GID" -#: drakperm:272 +#: drakperm:273 #, c-format msgid "Use group id for execution" msgstr "Dùng ID của nhóm để thực thi" -#: drakperm:289 +#: drakperm:290 #, c-format msgid "User:" msgstr "Người dùng:" -#: drakperm:290 +#: drakperm:291 #, c-format msgid "Group:" msgstr "Nhóm :" -#: drakperm:294 +#: drakperm:295 #, c-format msgid "Current user" msgstr "Người dùng hiện thời" -#: drakperm:295 +#: drakperm:296 #, c-format msgid "When checked, owner and group will not be changed" msgstr "Khi được kiểm dấu, chủ sở hữu và nhóm sẽ không bị thay đổi" -#: drakperm:305 +#: drakperm:306 #, c-format msgid "Path selection" msgstr "Chọn đường dẫn" -#: drakperm:325 +#: drakperm:326 #, c-format msgid "Property" msgstr "Đặc tính" -#: drakperm:375 +#: drakperm:376 #, c-format msgid "" "The first character of the path must be a slash (\"/\"):\n" "\"%s\"" msgstr "" -#: drakperm:385 +#: drakperm:386 #, c-format msgid "Both the username and the group must valid!" msgstr "" -#: drakperm:386 +#: drakperm:387 #, c-format msgid "User: %s" msgstr "" -#: drakperm:387 +#: drakperm:388 #, c-format msgid "Group: %s" msgstr "" @@ -1106,8 +1125,8 @@ msgid "Ignore" msgstr "Bỏ qua" #: draksec:72 drakups:99 harddrake2:370 scannerdrake:66 scannerdrake:70 -#: scannerdrake:78 scannerdrake:319 scannerdrake:368 scannerdrake:505 -#: scannerdrake:509 scannerdrake:531 service_harddrake:259 +#: scannerdrake:78 scannerdrake:319 scannerdrake:368 scannerdrake:504 +#: scannerdrake:508 scannerdrake:530 service_harddrake:264 #, c-format msgid "Please wait" msgstr "Hãy đợi" @@ -1256,147 +1275,147 @@ msgstr "Tùy Chọn Mạng" msgid "System Options" msgstr "Tùy Chọn Hệ Thống" -#: draksec:261 +#: draksec:269 #, c-format msgid "Periodic Checks" msgstr "Kiểm tra theo giai đoạn" -#: draksec:282 +#: draksec:294 #, c-format msgid "No password" msgstr "Không có mật khẩu" -#: draksec:283 +#: draksec:295 #, c-format msgid "Root password" msgstr "" -#: draksec:284 +#: draksec:296 #, c-format msgid "User password" msgstr "" -#: draksec:314 draksec:360 +#: draksec:326 draksec:372 #, c-format msgid "Software Management" msgstr "Quản Lý Phần Mềm" -#: draksec:315 +#: draksec:327 #, fuzzy, c-format msgid "Mandriva Update" msgstr "Mandriva Online" -#: draksec:316 +#: draksec:328 #, c-format msgid "Software Media Manager" msgstr "Trình Quản Lý Nguồn Phần Mềm" -#: draksec:317 +#: draksec:329 #, fuzzy, c-format msgid "Configure 3D Desktop effects" msgstr "Cấu hình máy chủ newsgroup" -#: draksec:318 +#: draksec:330 #, fuzzy, c-format msgid "Graphical Server Configuration" msgstr "Cấu hình Thư Cảnh Báo" -#: draksec:319 +#: draksec:331 #, fuzzy, c-format msgid "Mouse Configuration" msgstr "Cấu hình thủ công" -#: draksec:320 +#: draksec:332 #, fuzzy, c-format msgid "Keyboard Configuration" msgstr "Đồ thuật Cấu hình" -#: draksec:321 +#: draksec:333 #, fuzzy, c-format msgid "UPS Configuration" msgstr "Cấu hình UPS driver" -#: draksec:322 +#: draksec:334 #, fuzzy, c-format msgid "Network Configuration" msgstr "Cấu hình cảnh báo" -#: draksec:323 +#: draksec:335 #, c-format msgid "Hosts definitions" msgstr "" -#: draksec:324 +#: draksec:336 #, fuzzy, c-format msgid "Network Center" msgstr "Mạng & Internet" -#: draksec:325 +#: draksec:337 #, c-format msgid "VPN" msgstr "" -#: draksec:326 +#: draksec:338 #, c-format msgid "Proxy Configuration" msgstr "Cấu hình proxy" -#: draksec:327 +#: draksec:339 #, fuzzy, c-format msgid "Connection Sharing" msgstr "Kết nối" -#: draksec:329 +#: draksec:341 #, c-format msgid "Backups" msgstr "Sao lưu" -#: draksec:331 logdrake:52 +#: draksec:343 logdrake:52 #, c-format msgid "Logs" msgstr "Logs" -#: draksec:332 +#: draksec:344 #, c-format msgid "Services" msgstr "Dịch vụ" -#: draksec:333 +#: draksec:345 #, fuzzy, c-format msgid "Users" msgstr "Người dùng" -#: draksec:335 +#: draksec:347 #, fuzzy, c-format msgid "Boot Configuration" msgstr "Cấu hình cảnh báo" -#: draksec:361 +#: draksec:373 #, c-format msgid "Hardware" msgstr "Phần Cứng" -#: draksec:362 +#: draksec:374 #, fuzzy, c-format msgid "Network" msgstr "Tùy Chọn Mạng" -#: draksec:363 +#: draksec:375 #, c-format msgid "System" msgstr "Hệ Thống" -#: draksec:364 +#: draksec:376 #, c-format msgid "Boot" msgstr "Khởi Động" -#: draksec:389 +#: draksec:401 #, c-format msgid "Please wait, setting security level..." msgstr "Hãy đợi, đang thiết lập mức bảo mật..." -#: draksec:395 +#: draksec:407 #, c-format msgid "Please wait, setting security options..." msgstr "Hãy đợi, đang thiết lập tùy chọn bảo mật..." @@ -1444,27 +1463,27 @@ msgstr "" "alsaconf hay sndconfig. Chỉ việc gõ \"alsaconf\" hay \"sndconfig\" trong " "console." -#: draksplash:32 +#: draksplash:33 #, c-format msgid "X coordinate of text box" msgstr "" -#: draksplash:33 +#: draksplash:34 #, c-format msgid "Y coordinate of text box" msgstr "" -#: draksplash:34 +#: draksplash:35 #, c-format msgid "Text box width" msgstr "" -#: draksplash:35 +#: draksplash:36 #, c-format msgid "Text box height" msgstr "Chiều cao hộp văn bản" -#: draksplash:36 +#: draksplash:37 #, c-format msgid "" "The progress bar X coordinate\n" @@ -1473,7 +1492,7 @@ msgstr "" "Thanh tiến trình X coordinate\n" "của góc trên trái của nó" -#: draksplash:37 +#: draksplash:38 #, c-format msgid "" "The progress bar Y coordinate\n" @@ -1482,37 +1501,37 @@ msgstr "" "Thanh tiến trình Y coordinate\n" "của góc trên trái của nó" -#: draksplash:38 +#: draksplash:39 #, c-format msgid "The width of the progress bar" msgstr "Bề rộng của thanh tiến trình" -#: draksplash:39 +#: draksplash:40 #, c-format msgid "The height of the progress bar" msgstr "Chiều cao của thanh tiến trình" -#: draksplash:40 +#: draksplash:41 #, c-format msgid "X coordinate of the text" msgstr "" -#: draksplash:41 +#: draksplash:42 #, c-format msgid "Y coordinate of the text" msgstr "" -#: draksplash:42 +#: draksplash:43 #, c-format msgid "Text box transparency" msgstr "" -#: draksplash:43 +#: draksplash:44 #, c-format msgid "Progress box transparency" msgstr "" -#: draksplash:44 +#: draksplash:45 #, c-format msgid "Text size" msgstr "" @@ -1527,17 +1546,17 @@ msgstr "" msgid "Choose progress bar color 1" msgstr "" -#: draksplash:62 +#: draksplash:67 #, c-format msgid "Choose progress bar color 2" msgstr "" -#: draksplash:63 +#: draksplash:69 #, c-format msgid "Choose progress bar background" msgstr "" -#: draksplash:64 +#: draksplash:72 #, c-format msgid "Gradient type" msgstr "" @@ -1552,82 +1571,82 @@ msgstr "Text only" msgid "Choose text color" msgstr "" -#: draksplash:67 draksplash:74 +#: draksplash:83 draksplash:102 #, c-format msgid "Choose picture" msgstr "Chọn ảnh" -#: draksplash:68 +#: draksplash:87 #, c-format msgid "Silent bootsplash" msgstr "Silent bootsplash" -#: draksplash:71 +#: draksplash:90 #, c-format msgid "Choose text zone color" msgstr "" -#: draksplash:72 +#: draksplash:93 #, c-format msgid "Text color" msgstr "Màu chữ" -#: draksplash:73 +#: draksplash:97 #, c-format msgid "Background color" msgstr "Màu nền" -#: draksplash:75 +#: draksplash:103 #, c-format msgid "Verbose bootsplash" msgstr "Verbose bootsplash" -#: draksplash:81 +#: draksplash:110 #, c-format msgid "Theme name" msgstr "Tên của theme" -#: draksplash:84 +#: draksplash:115 #, c-format msgid "Final resolution" msgstr "Độ phân giải cuối cùng" -#: draksplash:87 +#: draksplash:119 #, c-format msgid "Display logo on Console" msgstr "Hiển thị Logo trên Console" -#: draksplash:92 +#: draksplash:124 #, c-format msgid "Save theme" msgstr "lưu theme" -#: draksplash:154 +#: draksplash:187 #, fuzzy, c-format msgid "Please enter a theme name" msgstr "Vui lòng điền vào chú thích cho điểm chia sẻ này." -#: draksplash:157 +#: draksplash:190 #, fuzzy, c-format msgid "Please select a splash image" msgstr "Hãy chọn UPS model của bạn." -#: draksplash:160 +#: draksplash:193 #, c-format msgid "saving Bootsplash theme..." msgstr "đang lưu theme của Bootsplash..." -#: draksplash:169 +#: draksplash:202 #, c-format msgid "Unable to load image file %s" msgstr "" -#: draksplash:180 +#: draksplash:213 #, c-format msgid "choose image" msgstr "Chọn ảnh" -#: draksplash:195 +#: draksplash:228 #, c-format msgid "Color selection" msgstr "" @@ -1815,7 +1834,7 @@ msgstr "Mức độ" msgid "ACL name" msgstr "Tên ACL" -#: drakups:297 finish-install:156 +#: drakups:297 finish-install:171 #, c-format msgid "Password" msgstr "Mật khẩu" @@ -1863,37 +1882,37 @@ msgstr "" "\n" "http://www.mandrivalinux.com/en/hardware.php3" -#: finish-install:55 +#: finish-install:56 #, c-format msgid "Keyboard" msgstr "Bàn phím" -#: finish-install:56 +#: finish-install:57 #, c-format msgid "Please, choose your keyboard layout." msgstr "Hãy chọn tổ chức bàn phím" -#: finish-install:154 finish-install:172 finish-install:184 +#: finish-install:169 finish-install:187 finish-install:199 #, c-format msgid "Encrypted home partition" msgstr "" -#: finish-install:154 +#: finish-install:169 #, c-format msgid "Please enter a password for the %s user" msgstr "" -#: finish-install:157 +#: finish-install:172 #, c-format msgid "Password (again)" msgstr "Nhập lại mật khẩu" -#: finish-install:172 +#: finish-install:187 #, c-format msgid "Creating encrypted home partition" msgstr "" -#: finish-install:184 +#: finish-install:199 #, c-format msgid "Formatting encrypted home partition" msgstr "" @@ -3078,17 +3097,17 @@ msgstr "" msgid "Scannerdrake will not be started now." msgstr "Scannerdrake sẽ không được chạy lúc này." -#: scannerdrake:67 scannerdrake:506 +#: scannerdrake:67 scannerdrake:505 #, c-format msgid "Searching for configured scanners..." msgstr "Đang tìm các máy quét đã cấu hình ..." -#: scannerdrake:71 scannerdrake:510 +#: scannerdrake:71 scannerdrake:509 #, c-format msgid "Searching for new scanners..." msgstr "Đang tìm các máy quét mới ..." -#: scannerdrake:79 scannerdrake:532 +#: scannerdrake:79 scannerdrake:531 #, c-format msgid "Re-generating list of configured scanners..." msgstr "Đang tạo lại danh sách các máy quét đã cấu hình ..." @@ -3409,53 +3428,53 @@ msgstr "" "%s\n" "sẵn dùng trên hệ thống của bạn.\n" -#: scannerdrake:450 scannerdrake:453 +#: scannerdrake:449 scannerdrake:452 #, c-format msgid "There are no scanners found which are available on your system.\n" msgstr "Không tìm thấy máy quét nào sẵn có trên hệ thống của bạn.\n" # -PO: here %s is the version number -#: scannerdrake:461 +#: scannerdrake:460 #, fuzzy, c-format msgid "Scanner Management" msgstr "Quản lý máy in %s" -#: scannerdrake:467 +#: scannerdrake:466 #, c-format msgid "Search for new scanners" msgstr "Tìm kiếm các máy quét mới" -#: scannerdrake:473 +#: scannerdrake:472 #, c-format msgid "Add a scanner manually" msgstr "Thêm máy quét theo cách thủ công" -#: scannerdrake:480 +#: scannerdrake:479 #, c-format msgid "Install/Update firmware files" msgstr "Cài đặt/Cập nhật tập tin firmware" -#: scannerdrake:486 +#: scannerdrake:485 #, c-format msgid "Scanner sharing" msgstr "Chia sẻ máy quét" -#: scannerdrake:545 scannerdrake:710 +#: scannerdrake:544 scannerdrake:709 #, c-format msgid "All remote machines" msgstr "Toàn bộ các máy ở xa" -#: scannerdrake:557 scannerdrake:860 +#: scannerdrake:556 scannerdrake:859 #, c-format msgid "This machine" msgstr "Máy tính này" -#: scannerdrake:596 +#: scannerdrake:595 #, fuzzy, c-format msgid "Scanner Sharing" msgstr "Chia sẻ máy quét" -#: scannerdrake:597 +#: scannerdrake:596 #, c-format msgid "" "Here you can choose whether the scanners connected to this machine should be " @@ -3464,7 +3483,7 @@ msgstr "" "Tại đây bạn có thể chọn máy quét nào kết nối với máy tính này có thể truy " "cập được từ các máy tính ở xa và bởi máy ở xa nào." -#: scannerdrake:598 +#: scannerdrake:597 #, c-format msgid "" "You can also decide here whether scanners on remote machines should be made " @@ -3473,37 +3492,37 @@ msgstr "" "Tại đây bạn cũng có thể quyết định máy quét nào trên máy tính ở xa sẽ sẵn " "dùng trên máy tính này." -#: scannerdrake:601 +#: scannerdrake:600 #, c-format msgid "The scanners on this machine are available to other computers" msgstr "Những máy quét trên máy tính này sẵn dùng cho các máy tính khác" -#: scannerdrake:603 +#: scannerdrake:602 #, c-format msgid "Scanner sharing to hosts: " msgstr "Chia sẻ máy quét trên các host: " -#: scannerdrake:608 scannerdrake:625 +#: scannerdrake:607 scannerdrake:624 #, c-format msgid "No remote machines" msgstr "Không có máy ở xa" -#: scannerdrake:617 +#: scannerdrake:616 #, c-format msgid "Use scanners on remote computers" msgstr "Dùng máy quét trên các máy tính ở xa" -#: scannerdrake:620 +#: scannerdrake:619 #, c-format msgid "Use the scanners on hosts: " msgstr "Dùng các máy quét trên các host: " -#: scannerdrake:647 scannerdrake:719 scannerdrake:869 +#: scannerdrake:646 scannerdrake:718 scannerdrake:868 #, c-format msgid "Sharing of local scanners" msgstr "Chia sẻ máy quét cục bộ" -#: scannerdrake:648 +#: scannerdrake:647 #, c-format msgid "" "These are the machines on which the locally connected scanner(s) should be " @@ -3511,58 +3530,58 @@ msgid "" msgstr "" "Đây là những máy tính mà trên đó các máy quét kết nối cục bộ sẽ sẵn dùng:" -#: scannerdrake:659 scannerdrake:809 +#: scannerdrake:658 scannerdrake:808 #, c-format msgid "Add host" msgstr "Thêm host" -#: scannerdrake:665 scannerdrake:815 +#: scannerdrake:664 scannerdrake:814 #, c-format msgid "Edit selected host" msgstr "Biên soạn host được chọn" -#: scannerdrake:674 scannerdrake:824 +#: scannerdrake:673 scannerdrake:823 #, c-format msgid "Remove selected host" msgstr "Bỏ host được chọn" -#: scannerdrake:683 scannerdrake:833 +#: scannerdrake:682 scannerdrake:832 #, c-format msgid "Done" msgstr "Hoàn thành" -#: scannerdrake:698 scannerdrake:706 scannerdrake:711 scannerdrake:757 -#: scannerdrake:848 scannerdrake:856 scannerdrake:861 scannerdrake:907 +#: scannerdrake:697 scannerdrake:705 scannerdrake:710 scannerdrake:756 +#: scannerdrake:847 scannerdrake:855 scannerdrake:860 scannerdrake:906 #, c-format msgid "Name/IP address of host:" msgstr "Tên / Địa chỉ IP của host:" -#: scannerdrake:720 scannerdrake:870 +#: scannerdrake:719 scannerdrake:869 #, c-format msgid "Choose the host on which the local scanners should be made available:" msgstr "Chọn host để tạo các máy quét cục bộ sẵn dùng trên đó:" -#: scannerdrake:731 scannerdrake:881 +#: scannerdrake:730 scannerdrake:880 #, c-format msgid "You must enter a host name or an IP address.\n" msgstr "Bạn phải nhập tên chủ (hostname) hay địa chỉ IP.\n" -#: scannerdrake:742 scannerdrake:892 +#: scannerdrake:741 scannerdrake:891 #, c-format msgid "This host is already in the list, it cannot be added again.\n" msgstr "Host này có trong danh sách rồi, không thể thêm nữa.\n" -#: scannerdrake:797 +#: scannerdrake:796 #, c-format msgid "Usage of remote scanners" msgstr "Cách dùng máy quét ở xa" -#: scannerdrake:798 +#: scannerdrake:797 #, c-format msgid "These are the machines from which the scanners should be used:" msgstr "Đây là những máy tính mà trên đó máy quét sẽ được dùng:" -#: scannerdrake:955 +#: scannerdrake:954 #, c-format msgid "" "saned needs to be installed to share the local scanner(s).\n" @@ -3573,37 +3592,37 @@ msgstr "" "\n" "Bạn muốn cài đặt không?" -#: scannerdrake:959 scannerdrake:963 +#: scannerdrake:958 scannerdrake:962 #, c-format msgid "Your scanner(s) will not be available on the network." msgstr "Máy quét của bạn sẽ không được chia sẻ qua mạng." -#: scannerdrake:962 +#: scannerdrake:961 #, c-format msgid "Could not install the packages needed to share your scanner(s)." msgstr "Không thể cài đặt các gói để chia sẻ máy quét của bạn." -#: service_harddrake:131 +#: service_harddrake:134 #, c-format msgid "Some devices in the \"%s\" hardware class were removed:\n" msgstr "Đã gỡ bỏ một số thiết bị trong loại phần cứng \"%s\":\n" -#: service_harddrake:132 +#: service_harddrake:135 #, c-format msgid "- %s was removed\n" msgstr "- %s đã được bỏ\n" -#: service_harddrake:135 +#: service_harddrake:138 #, c-format msgid "Some devices were added: %s\n" msgstr "Đã thêm một số thiết bị: %s\n" -#: service_harddrake:136 +#: service_harddrake:139 #, c-format msgid "- %s was added\n" msgstr "- %s đã được thêm\n" -#: service_harddrake:259 +#: service_harddrake:264 #, c-format msgid "Hardware probing in progress" msgstr "Đang dò tìm phần cứng" |