summaryrefslogtreecommitdiffstats
path: root/perl-install/share
diff options
context:
space:
mode:
Diffstat (limited to 'perl-install/share')
-rw-r--r--perl-install/share/po/vi.po1102
1 files changed, 221 insertions, 881 deletions
diff --git a/perl-install/share/po/vi.po b/perl-install/share/po/vi.po
index 67c444ca1..483efb9fc 100644
--- a/perl-install/share/po/vi.po
+++ b/perl-install/share/po/vi.po
@@ -1,20 +1,20 @@
-# translation of DrakX-vi.po to
-# Vietnamese Translation for DrakX module.
-# Copyright (C) 2003, 2004, 2005 Free Software Foundation, Inc.
-# Trinh Minh Thanh <tmthanh@yahoo.com> 2001-2005.
-# Larry Nguyen <larry@vnlinux.org> 2005.
+# SOME DESCRIPTIVE TITLE.
+# Copyright (C) YEAR Free Software Foundation, Inc.
+#
+# Translators:
msgid ""
msgstr ""
-"Project-Id-Version: DrakX-vi version\n"
-"Report-Msgid-Bugs-To: tmthanh@yahoo.com\n"
+"Project-Id-Version: Mageia\n"
"POT-Creation-Date: 2015-05-13 20:35+0200\n"
-"PO-Revision-Date: 2005-06-02 21:17+0700\n"
-"Last-Translator: Larry Nguyen <larry@vnlinux.org>\n"
-"Language-Team: <gnomevi-list@lists.sourceforge.net>\n"
-"Language: \n"
+"PO-Revision-Date: 2015-05-26 19:12+0000\n"
+"Last-Translator: Yuri Chornoivan <yurchor@ukr.net>\n"
+"Language-Team: Vietnamese (http://www.transifex.com/projects/p/mageia/"
+"language/vi/)\n"
+"Language: vi\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
-"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
+"Content-Transfer-Encoding: 8-bit\n"
+"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
#: any.pm:258 any.pm:925 diskdrake/interactive.pm:642
#: diskdrake/interactive.pm:866 diskdrake/interactive.pm:928
@@ -67,9 +67,9 @@ msgstr ""
"Bạn đang khởi động từ đĩa nào ?"
#: any.pm:331
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Bootloader Installation"
-msgstr "Đang cài đặt trình nạp khởi động"
+msgstr ""
#: any.pm:335
#, c-format
@@ -77,9 +77,9 @@ msgid "Where do you want to install the bootloader?"
msgstr "Bạn muốn cài đặt trình khởi động vào đâu?"
#: any.pm:351
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "First sector (MBR) of drive %s"
-msgstr "Sector đầu tiên của đĩa (MBR)"
+msgstr ""
#: any.pm:353
#, c-format
@@ -142,19 +142,19 @@ msgid "Enable ACPI"
msgstr "Bật chạy ACPI"
#: any.pm:415
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Enable SMP"
-msgstr "Bật chạy ACPI"
+msgstr ""
#: any.pm:416
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Enable APIC"
-msgstr "Bật chạy ACPI"
+msgstr ""
#: any.pm:418
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Enable Local APIC"
-msgstr "Bật chạy ACPI"
+msgstr ""
#: any.pm:419 security/level.pm:63
#, c-format
@@ -178,9 +178,9 @@ msgid "Please try again"
msgstr "Hãy thử lại"
#: any.pm:425
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "You cannot use a password with %s"
-msgstr "Không thể dùng một hệ thống file đã mã hóa cho điểm gắn kết %s"
+msgstr ""
#: any.pm:429 any.pm:856 any.pm:874 authentication.pm:250
#, c-format
@@ -273,9 +273,9 @@ msgid "Other OS (Windows...)"
msgstr "Hệ điều hành khác (Windows...)"
#: any.pm:589
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Bootloader Configuration"
-msgstr "Cấu Hình Khuôn Thức Khởi Động"
+msgstr ""
#: any.pm:590
#, c-format
@@ -327,11 +327,11 @@ msgid "Please give a user name"
msgstr "Hãy cho tên người dùng"
#: any.pm:830
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid ""
"The user name must start with a lower case letter followed by only lower "
"cased letters, numbers, `-' and `_'"
-msgstr "Tên người dùng chỉ sử dụng chữ thường, số , `-' và `_'"
+msgstr ""
#: any.pm:831
#, c-format
@@ -364,9 +364,9 @@ msgid "%s should be above 1000. Accept anyway?"
msgstr "%s nên lớn hơn 1000. Chấp nhận giá trị này?"
#: any.pm:844
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "User management"
-msgstr "Tên người dùng"
+msgstr ""
#: any.pm:850
#, c-format
@@ -379,11 +379,9 @@ msgid "Set administrator (root) password"
msgstr "Đặt mật khẩu root"
#: any.pm:858
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Enter a user"
msgstr ""
-"Nhập người dùng\n"
-"%s"
#: any.pm:860
#, c-format
@@ -456,9 +454,9 @@ msgid "Quit"
msgstr "Thoát"
#: any.pm:1051
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Do you accept this license ?"
-msgstr "Bạn có giao diện khác nữa không?"
+msgstr ""
#: any.pm:1052
#, c-format
@@ -476,15 +474,12 @@ msgid "Please choose a language to use"
msgstr "Hãy chọn một ngôn ngữ để dùng"
#: any.pm:1106
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid ""
"%s can support multiple languages. Select\n"
"the languages you would like to install. They will be available\n"
"when your installation is complete and you restart your system."
msgstr ""
-"Mageia có khả năng hỗ trợ đa ngôn ngữ. Hãy chọn\n"
-"các ngôn ngữ mà bạn muốn cài đặt. Chúng sẽ sẵn có để dùng\n"
-"khi hoàn thành cài đặt và khởi động lại hệ thống."
#: any.pm:1108 fs/partitioning_wizard.pm:179
#, c-format
@@ -492,9 +487,9 @@ msgid "Mageia"
msgstr "Mageia"
#: any.pm:1109
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Multiple languages"
-msgstr "Mọi ngôn ngữ"
+msgstr ""
#: any.pm:1110
#, c-format
@@ -620,11 +615,11 @@ msgstr ""
"\"chia sẻ tập tin\". Có thể dùng userdrake để thêm người dùng vào nhóm này."
#: any.pm:1458
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid ""
"You need to logout and back in again for changes to take effect. Press OK to "
"logout now."
-msgstr "Bạn cần đăng xuất rồi đăng nhập trở lại để các thay đổi có tác dụng"
+msgstr ""
#: any.pm:1462
#, c-format
@@ -652,14 +647,14 @@ msgid "What is the best time?"
msgstr ""
#: any.pm:1527
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "%s (hardware clock set to UTC)"
-msgstr "Đồng hồ trong máy đặt theo GMT"
+msgstr ""
#: any.pm:1528
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "%s (hardware clock set to local time)"
-msgstr "Đồng hồ trong máy đặt theo GMT"
+msgstr ""
#: any.pm:1530
#, c-format
@@ -774,9 +769,9 @@ msgstr ""
#: authentication.pm:107 authentication.pm:141 authentication.pm:187
#: authentication.pm:211
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Welcome to the Authentication Wizard"
-msgstr "Yêu cầu Xác Thực Miền"
+msgstr ""
#: authentication.pm:109
#, c-format
@@ -791,9 +786,9 @@ msgid "LDAP Server"
msgstr "Máy chủ LDAP"
#: authentication.pm:112 authentication.pm:167
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Base dn"
-msgstr "LDAP Base dn"
+msgstr ""
#: authentication.pm:113
#, c-format
@@ -816,9 +811,9 @@ msgid "Use Disconnect mode "
msgstr ""
#: authentication.pm:119 authentication.pm:172
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Use anonymous BIND "
-msgstr "Dùng BIND nặc danh"
+msgstr ""
#: authentication.pm:120 authentication.pm:123 authentication.pm:125
#: authentication.pm:129
@@ -832,9 +827,9 @@ msgid "Bind DN "
msgstr ""
#: authentication.pm:122 authentication.pm:174
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Bind Password "
-msgstr "Mật khẩu"
+msgstr ""
#: authentication.pm:124
#, c-format
@@ -842,14 +837,14 @@ msgid "Advanced path for group "
msgstr ""
#: authentication.pm:126
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Password base"
-msgstr "Mật khẩu"
+msgstr ""
#: authentication.pm:127
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Group base"
-msgstr "ID Nhóm"
+msgstr ""
#: authentication.pm:128
#, c-format
@@ -864,14 +859,14 @@ msgid ""
msgstr ""
#: authentication.pm:145
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Realm "
-msgstr "Tên thật"
+msgstr ""
#: authentication.pm:147
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "KDCs Servers"
-msgstr "Máy chủ LDAP"
+msgstr ""
#: authentication.pm:149
#, c-format
@@ -884,14 +879,14 @@ msgid "Use DNS to locate realms"
msgstr ""
#: authentication.pm:155
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Use local file for users information"
-msgstr "Dùng libsafe cho các máy chủ"
+msgstr ""
#: authentication.pm:156
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Use LDAP for users information"
-msgstr "Thông tin đĩa cứng"
+msgstr ""
#: authentication.pm:162
#, c-format
@@ -930,24 +925,24 @@ msgid ""
msgstr ""
#: authentication.pm:217
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Domain Model "
-msgstr "Miền"
+msgstr ""
#: authentication.pm:219
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Active Directory Realm "
-msgstr "Active Directory với SFU"
+msgstr ""
#: authentication.pm:220
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "DNS Domain"
-msgstr "Miền NIS"
+msgstr ""
#: authentication.pm:221
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "DC Server"
-msgstr "Máy chủ LDAP"
+msgstr ""
#: authentication.pm:235 authentication.pm:251
#, c-format
@@ -981,9 +976,9 @@ msgid "Select file"
msgstr "Chọn tập tin"
#: authentication.pm:866
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Domain Windows for authentication : "
-msgstr "Yêu cầu Xác Thực Miền"
+msgstr ""
#: authentication.pm:868
#, c-format
@@ -1063,9 +1058,9 @@ msgid "Re-install Boot Loader"
msgstr "Cài lại trình nạp khởi động"
#: common.pm:271
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "B"
-msgstr "KB"
+msgstr ""
#: common.pm:271
#, c-format
@@ -1199,9 +1194,9 @@ msgid "Warning"
msgstr "Cảnh báo"
#: diskdrake/dav.pm:106
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Are you sure you want to delete this mount point?"
-msgstr "Có muốn nhấn lên nút này không?"
+msgstr ""
#: diskdrake/dav.pm:124
#, c-format
@@ -1294,14 +1289,14 @@ msgid "Unknown"
msgstr "Không xác định"
#: diskdrake/hd_gtk.pm:424
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Ext4"
-msgstr "Thoát ra"
+msgstr ""
#: diskdrake/hd_gtk.pm:424 fs/partitioning_wizard.pm:402
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "XFS"
-msgstr "HFS"
+msgstr ""
#: diskdrake/hd_gtk.pm:424 fs/partitioning_wizard.pm:402
#, c-format
@@ -1330,9 +1325,9 @@ msgid "Filesystem types:"
msgstr "Kiểu hệ thống tập tin:"
#: diskdrake/hd_gtk.pm:453
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "This partition is already empty"
-msgstr "Phân vùng này không thể lập lại kích thước"
+msgstr ""
#: diskdrake/hd_gtk.pm:462
#, c-format
@@ -1340,9 +1335,9 @@ msgid "Use ``Unmount'' first"
msgstr "Dùng ``Thôi gắn kết'' trước tiên"
#: diskdrake/hd_gtk.pm:462
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Use ``%s'' instead (in expert mode)"
-msgstr "Dùng ``%s'' thay thế"
+msgstr ""
#: diskdrake/hd_gtk.pm:462 diskdrake/interactive.pm:409
#: diskdrake/interactive.pm:636 diskdrake/removable.pm:25
@@ -1369,9 +1364,9 @@ msgstr "Thêm"
#: diskdrake/interactive.pm:279 diskdrake/interactive.pm:292
#: diskdrake/interactive.pm:1305 mygtk2.pm:1228 mygtk3.pm:1282
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Confirmation"
-msgstr "Cấu hình"
+msgstr ""
#: diskdrake/interactive.pm:279
#, c-format
@@ -1489,9 +1484,9 @@ msgid "Add to LVM"
msgstr "Thêm vào LVM"
#: diskdrake/interactive.pm:417
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Use"
-msgstr "ID Người Dùng"
+msgstr ""
#: diskdrake/interactive.pm:419
#, c-format
@@ -1509,9 +1504,9 @@ msgid "Remove from LVM"
msgstr "Gỡ bỏ khỏi LVM"
#: diskdrake/interactive.pm:422
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Remove from dm"
-msgstr "Gỡ bỏ khỏi LVM"
+msgstr ""
#: diskdrake/interactive.pm:423
#, c-format
@@ -1529,9 +1524,9 @@ msgid "Create"
msgstr "Tạo"
#: diskdrake/interactive.pm:456
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Failed to mount partition"
-msgstr "Chuyển các tập tin sang phân vùng mới"
+msgstr ""
#: diskdrake/interactive.pm:490 diskdrake/interactive.pm:492
#, c-format
@@ -1564,14 +1559,14 @@ msgid "Logical volume name "
msgstr "Tên khối tin logic"
#: diskdrake/interactive.pm:510
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Encrypt partition"
-msgstr "Thuật toán mã hóa"
+msgstr ""
#: diskdrake/interactive.pm:511
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Encryption key "
-msgstr "Khóa mã hóa"
+msgstr ""
#: diskdrake/interactive.pm:512 diskdrake/interactive.pm:1506
#, c-format
@@ -1584,9 +1579,9 @@ msgid "The encryption keys do not match"
msgstr "Các khóa mã hóa không khớp nhau"
#: diskdrake/interactive.pm:525
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Missing encryption key"
-msgstr "Khóa mã hóa hệ thống tập tin"
+msgstr ""
#: diskdrake/interactive.pm:545
#, c-format
@@ -1621,14 +1616,14 @@ msgid "Which filesystem do you want?"
msgstr "Bạn muốn hệ thống tập tin nào?"
#: diskdrake/interactive.pm:642
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Switching from %s to %s"
-msgstr "Chuyển từ ext2 sang ext3"
+msgstr ""
#: diskdrake/interactive.pm:677
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Set volume label"
-msgstr "Tên nhãn khối tin: "
+msgstr ""
#: diskdrake/interactive.pm:679
#, c-format
@@ -1646,9 +1641,9 @@ msgid "Which volume label?"
msgstr ""
#: diskdrake/interactive.pm:683
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Label:"
-msgstr "Nhãn"
+msgstr ""
#: diskdrake/interactive.pm:704
#, c-format
@@ -1721,14 +1716,11 @@ msgid "Maximum size: %s MB"
msgstr ""
#: diskdrake/interactive.pm:877 fs/partitioning_wizard.pm:220
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid ""
"To ensure data integrity after resizing the partition(s),\n"
"filesystem checks will be run on your next boot into Microsoft Windows®"
msgstr ""
-"Để bảo đảm tính toàn vẹn dữ liệu sau khi đặt lại kích\n"
-"thước (các) phân vùng, việc kiểm tra hệ thống tập tin sẽ được chạy khi khởi "
-"động vào Windows(TM)"
#: diskdrake/interactive.pm:943 diskdrake/interactive.pm:1497
#, c-format
@@ -1736,9 +1728,9 @@ msgid "Filesystem encryption key"
msgstr "Khóa mã hóa hệ thống tập tin"
#: diskdrake/interactive.pm:944
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Enter your filesystem encryption key"
-msgstr "Chọn khóa mã hóa hệ thống tập tin"
+msgstr ""
#: diskdrake/interactive.pm:945 diskdrake/interactive.pm:1505
#, c-format
@@ -1766,9 +1758,9 @@ msgid "Choose an existing LVM to add to"
msgstr "Hãy chọn LVM đang tồn tại để thêm vào"
#: diskdrake/interactive.pm:1006 diskdrake/interactive.pm:1015
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "LVM name"
-msgstr "Tên LVM?"
+msgstr ""
#: diskdrake/interactive.pm:1007
#, c-format
@@ -1776,9 +1768,9 @@ msgid "Enter a name for the new LVM volume group"
msgstr ""
#: diskdrake/interactive.pm:1012
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "\"%s\" already exists"
-msgstr "Tập tin đã tồn tại. Có dùng không?"
+msgstr ""
#: diskdrake/interactive.pm:1044
#, c-format
@@ -1853,9 +1845,9 @@ msgid "Be careful: this operation is dangerous."
msgstr "Hãy thận trọng: thao tác này nguy hiểm."
#: diskdrake/interactive.pm:1212
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Partitioning Type"
-msgstr "Phân vùng đĩa"
+msgstr ""
#: diskdrake/interactive.pm:1212
#, c-format
@@ -2004,9 +1996,9 @@ msgid "RAID %s\n"
msgstr "RAID %s\n"
#: diskdrake/interactive.pm:1405
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Encrypted"
-msgstr "Khóa mã hóa"
+msgstr ""
#: diskdrake/interactive.pm:1407
#, c-format
@@ -2113,9 +2105,9 @@ msgid "Name: "
msgstr "Tên: "
#: diskdrake/interactive.pm:1451
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Medium type: "
-msgstr "Kiểu hệ thống tập tin: "
+msgstr ""
#: diskdrake/interactive.pm:1452
#, c-format
@@ -2258,14 +2250,14 @@ msgid "Creating and formatting file %s"
msgstr "Đang tạo và format tập tin %s"
#: fs/format.pm:131
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "I do not know how to set label on %s with type %s"
-msgstr "Không biết cách format %s theo kiểu %s"
+msgstr ""
#: fs/format.pm:143
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "setting label on %s failed, is it formatted?"
-msgstr "tạo định dạng %s của %s không được"
+msgstr ""
#: fs/format.pm:184
#, c-format
@@ -2333,14 +2325,11 @@ msgstr ""
"tức)."
#: fs/mount_options.pm:123
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid ""
"Update inode access times on this filesystem in a more efficient way\n"
"(e.g, for faster access on the news spool to speed up news servers)."
msgstr ""
-"Không cập nhật các lần truy cập inode trên hệ thống tập tin này\n"
-"(vd: để truy cập nhanh hơn trên spool tin tức để tăng tốc độ máy chủ tin "
-"tức)."
#: fs/mount_options.pm:126
#, c-format
@@ -2508,9 +2497,9 @@ msgid "Computing the size of the Microsoft Windows® partition"
msgstr "Đang tính toán kích thước của phân vùng Microsoft Windows®"
#: fs/partitioning_wizard.pm:172
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Use the free space on a Microsoft Windows® partition"
-msgstr "Dùng phần trống của phân vùng Windows"
+msgstr ""
#: fs/partitioning_wizard.pm:176
#, c-format
@@ -2576,9 +2565,9 @@ msgid "Next"
msgstr "Tiếp theo"
#: fs/partitioning_wizard.pm:202
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Partitionning"
-msgstr "Phân vùng đĩa"
+msgstr ""
#: fs/partitioning_wizard.pm:202
#, c-format
@@ -2613,16 +2602,16 @@ msgid "Remove Microsoft Windows®"
msgstr "Xoá Microsoft Windows®"
#: fs/partitioning_wizard.pm:238
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Erase and use entire disk"
-msgstr "Xoá toàn bộ đĩa"
+msgstr ""
#: fs/partitioning_wizard.pm:242
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid ""
"You have more than one hard disk drive, which one do you want the installer "
"to use?"
-msgstr "Bạn có hơn một đĩa cứng, bạn cài đặt Linux lên đĩa nào?"
+msgstr ""
#: fs/partitioning_wizard.pm:250 fsedit.pm:642
#, c-format
@@ -2649,9 +2638,9 @@ msgstr ""
"Khi hoàn thành, đừng quên `w' để lưu lại"
#: fs/partitioning_wizard.pm:402
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Ext2/3/4"
-msgstr "Thoát ra"
+msgstr ""
#: fs/partitioning_wizard.pm:432 fs/partitioning_wizard.pm:578
#, c-format
@@ -2684,9 +2673,9 @@ msgid "You cannot use ReiserFS for partitions smaller than 32MB"
msgstr "Bạn không thể dùng ReiserFS cho các phân vùng nhỏ hơn 32MB"
#: fs/type.pm:371
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "You cannot use btrfs for partitions smaller than 256MB"
-msgstr "Không thể sử dụng JFS cho các phân vùng nhỏ hơn 16MB"
+msgstr ""
#: fsedit.pm:25
#, c-format
@@ -2742,35 +2731,26 @@ msgid "There is already a partition with mount point %s\n"
msgstr "Đang có một phân vùng có điểm gắn kết %s rồi\n"
#: fsedit.pm:444
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid ""
"You've selected a software RAID partition as root (/).\n"
"No bootloader is able to handle this without a /boot partition.\n"
"Please be sure to add a separate /boot partition"
msgstr ""
-"Phân vùng phần mềm RAID được chọn là root (/).\n"
-"Không có trình khởi động nào xử lý nó khi thiếu phân vùng /boot.\n"
-"Vì vậy, hãy đảm bảo thêm phân vùng /boot"
#: fsedit.pm:450
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid ""
"Metadata version unsupported for a boot partition. Please be sure to add a "
"separate /boot partition."
msgstr ""
-"Phân vùng phần mềm RAID được chọn là root (/).\n"
-"Không có trình khởi động nào xử lý nó khi thiếu phân vùng /boot.\n"
-"Vì vậy, hãy đảm bảo thêm phân vùng /boot"
#: fsedit.pm:458
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid ""
"You've selected a software RAID partition as /boot.\n"
"No bootloader is able to handle this."
msgstr ""
-"Phân vùng phần mềm RAID được chọn là root (/).\n"
-"Không có trình khởi động nào xử lý nó khi thiếu phân vùng /boot.\n"
-"Vì vậy, hãy đảm bảo thêm phân vùng /boot"
#: fsedit.pm:462
#, c-format
@@ -2778,15 +2758,12 @@ msgid "Metadata version unsupported for a boot partition."
msgstr ""
#: fsedit.pm:469
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid ""
"You've selected an encrypted partition as root (/).\n"
"No bootloader is able to handle this without a /boot partition.\n"
"Please be sure to add a separate /boot partition"
msgstr ""
-"Phân vùng phần mềm RAID được chọn là root (/).\n"
-"Không có trình khởi động nào xử lý nó khi thiếu phân vùng /boot.\n"
-"Vì vậy, hãy đảm bảo thêm phân vùng /boot"
#: fsedit.pm:475 fsedit.pm:493
#, c-format
@@ -2794,23 +2771,20 @@ msgid "You cannot use an encrypted filesystem for mount point %s"
msgstr "Không thể dùng một hệ thống file đã mã hóa cho điểm gắn kết %s"
#: fsedit.pm:479
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid ""
"You cannot use the LVM Logical Volume for mount point %s since it spans "
"physical volumes"
-msgstr "Không thể dùng một ổ lý luận LVM cho điểm gắn kết %s"
+msgstr ""
#: fsedit.pm:481
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid ""
"You've selected the LVM Logical Volume as root (/).\n"
"The bootloader is not able to handle this when the volume spans physical "
"volumes.\n"
"You should create a separate /boot partition first"
msgstr ""
-"Phân vùng LVM Logical Volume được chọn là root (/).\n"
-"Không có trình khởi động nào xử lý nó khi thiếu phân vùng /boot.\n"
-"Vì vậy, hãy đảm bảo thêm phân vùng /boot"
#: fsedit.pm:485 fsedit.pm:487
#, c-format
@@ -2852,9 +2826,9 @@ msgid "(E)IDE/ATA controllers"
msgstr "(E)IDE/ATA controllers"
#: harddrake/data.pm:92
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Card readers"
-msgstr "Card loại: "
+msgstr ""
#: harddrake/data.pm:101
#, c-format
@@ -2907,9 +2881,9 @@ msgid "Hard Disk"
msgstr "Đĩa"
#: harddrake/data.pm:203
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "USB Mass Storage Devices"
-msgstr "Thiết bị âm thanh USB"
+msgstr ""
#: harddrake/data.pm:212
#, c-format
@@ -3135,17 +3109,13 @@ msgstr "Cấu hình âm thanh"
#. -PO: the second %s is the name of the current driver
#. -PO: and the third %s is the name of the default driver
#: harddrake/sound.pm:167
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid ""
"\n"
"\n"
"Your card currently uses the %s\"%s\" driver (the default driver for your "
"card is \"%s\")"
msgstr ""
-"\n"
-"\n"
-"Card hiện thời sử dụng %s\"%s\" driver (driver mặc định cho card của bạn là "
-"\"%s\")"
#: harddrake/sound.pm:169
#, c-format
@@ -3264,7 +3234,7 @@ msgstr "Hãy chọn một driver tùy ý"
#. -PO: keep the double empty lines between sections, this is formatted a la LaTeX
#: harddrake/sound.pm:261
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid ""
"If you really think that you know which driver is the right one for your "
"card\n"
@@ -3272,10 +3242,6 @@ msgid ""
"\n"
"The current driver for your \"%s\" sound card is \"%s\" "
msgstr ""
-"Nếu bạn biết rõ driver nào là đúng cho card của bạn\n"
-"thì hãy chọn nó trong danh sách ở trên.\n"
-"\n"
-"Driver hiện thời cho card âm thanh \"%s\" của bạn là \"%s\" "
#: harddrake/v4l.pm:12
#, c-format
@@ -4822,7 +4788,7 @@ msgid "3. The GPL License and Related Licenses"
msgstr "3. Giấy phép GPL và các giấy phép liên quan"
#: messages.pm:70
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid ""
"The Software Products consist of components created by different persons or "
"entities.\n"
@@ -4837,23 +4803,6 @@ msgid ""
"Documentation written \n"
"by Mageia is governed by \"%s\" License."
msgstr ""
-"Các Sản Phẩm Phần Mềm gốm có các phần mềm được làm ra bởi các cá nhân và tổ "
-"chức khác nhau.\n"
-"Hầu hết các thành phần này được quản lý bởi các điều khoản và điều kiệncủa "
-"GNU/GPL.\n"
-"sau này gọi là \"GPL\", hoặc các giấy phép tương tự. Hầu hết các giấy phép "
-"này cho phép bạn sử dụng, \n"
-"sao chép, chỉnh sửa lại, hoặc phân phối lại các thành phần mà nó đề cập. Hãy "
-"đọc ký các điều khoản \n"
-"và các điều kiện trong giấy phép của từng thành phần trước khi sử dụng "
-"chúng. Mọi câu hỏi \n"
-"về giấy phép của các thành phần nên được gửi tới tác giả mà không gửi tới "
-"Mageia.\n"
-"Các chương trình do Mageiaphát triển được quản lý theo giấy phép GPL. Tài "
-"liệu do\n"
-"Mageia viết được quản lý bởi một giấy phép đặc biệt. Hãy tham khảo tài liệu "
-"để \n"
-"biết thêm chi tiết."
#: messages.pm:79
#, c-format
@@ -4961,9 +4910,9 @@ msgid ""
msgstr ""
#: modules/interactive.pm:19
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "This driver has no configuration parameter!"
-msgstr "Cấu hình UPS driver"
+msgstr ""
#: modules/interactive.pm:22
#, c-format
@@ -5096,9 +5045,9 @@ msgstr ""
"Bạn có muốn thử lại với các tham số khác?"
#: mygtk2.pm:1229 mygtk3.pm:1283
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Are you sure you want to quit?"
-msgstr "Có muốn nhấn lên nút này không?"
+msgstr ""
#: mygtk2.pm:1570 mygtk2.pm:1571 mygtk3.pm:1650 mygtk3.pm:1651
#, c-format
@@ -5111,9 +5060,9 @@ msgid "Password should be resistant to basic attacks"
msgstr ""
#: mygtk2.pm:1573 mygtk2.pm:1574 mygtk3.pm:1653 mygtk3.pm:1654
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Password seems secure"
-msgstr "Mật Khẩu người dùng"
+msgstr ""
#: partition_table.pm:403
#, c-format
@@ -5171,9 +5120,9 @@ msgid "We will remove the following packages, unless you choose otherwise:"
msgstr ""
#: pkgs.pm:281 pkgs.pm:282
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Unused hardware support"
-msgstr "bật hỗ trợ radio"
+msgstr ""
#: pkgs.pm:285 pkgs.pm:286
#, c-format
@@ -5226,28 +5175,28 @@ msgid "Your scanner(s) will not be available for non-root users."
msgstr "Máy quét của bạn sẽ không được truy cập bởi người dùng thông thường."
#: security/help.pm:11
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Accept bogus IPv4 error messages."
-msgstr "Chấp nhận các thông điệp báo lỗi giả của IPv4"
+msgstr ""
#: security/help.pm:13
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Accept broadcasted icmp echo."
-msgstr "Chấp nhận broadcasted icmp echo"
+msgstr ""
#: security/help.pm:15
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Accept icmp echo."
-msgstr "Chấp nhận icmp echo"
+msgstr ""
#: security/help.pm:17
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Allow autologin."
-msgstr "Cho phép/Cấm đăng nhập tự động."
+msgstr ""
#. -PO: here "ALL" is a value in a pull-down menu; translate it the same as "ALL" is
#: security/help.pm:21
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid ""
"If set to \"ALL\", /etc/issue and /etc/issue.net are allowed to exist.\n"
"\n"
@@ -5255,50 +5204,39 @@ msgid ""
"\n"
"Else only /etc/issue is allowed."
msgstr ""
-"Nếu đặt là \"Toàn Bộ\", /etc/issue và /etc/issue.net được phép tồn tại.\n"
-"\n"
-"Nếu đặt là Không, không có mục nào được phép.\n"
-"\n"
-"Nếu khác đi thì chỉ cho phép /etc/issue."
#: security/help.pm:27
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Allow reboot by the console user."
-msgstr "Cho phép/Cấm khởi động lại bằng người dùng từ console."
+msgstr ""
#: security/help.pm:29
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Allow remote root login."
-msgstr "Cho phép đăng nhập root từ xa"
+msgstr ""
#: security/help.pm:31
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Allow direct root login."
-msgstr "Cho phép/Cấm đăng nhập root trực tiếp."
+msgstr ""
#: security/help.pm:33
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid ""
"Allow the list of users on the system on display managers (kdm and gdm)."
msgstr ""
-"Cho phép/Cấm danh sách người dùng trong hệ thống trên các trình quản lý hiển "
-"thị (KDM và GDM)."
#: security/help.pm:35
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid ""
"Allow to export display when\n"
"passing from the root account to the other users.\n"
"\n"
"See pam_xauth(8) for more details.'"
msgstr ""
-"Cho phép/Cấm xuất ra màn hình khi\n"
-"chuyển từ tài khoản root sang người dùng khác.\n"
-"\n"
-"Xem pam_xauth(8) để biết thêm thông tin.'"
#: security/help.pm:40
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid ""
"Allow X connections:\n"
"\n"
@@ -5308,13 +5246,6 @@ msgid ""
"\n"
"- \"None\" (no connection)."
msgstr ""
-"Cho phép/Cấm kết nối X:\n"
-"\n"
-"- Toàn Bộ (cho phép mọi kết nối),\n"
-"\n"
-"- Cục Bộ (chỉ cho kết nối từ máy cục bộ),\n"
-"\n"
-"- Không (không có kết nối)."
#: security/help.pm:48
#, c-format
@@ -5327,7 +5258,7 @@ msgstr ""
#. -PO: here "ALL", "Local" and "None" are values in a pull-down menu; translate them the same as they're
#: security/help.pm:53
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid ""
"Authorize:\n"
"\n"
@@ -5341,16 +5272,6 @@ msgid ""
"To authorize the services you need, use /etc/hosts.allow (see hosts."
"allow(5))."
msgstr ""
-"Cho phép:\n"
-"\n"
-"- mọi dịch vụ được điều khiển bởi tcp_wrappers (hãy xem hosts.deny(5) man "
-"page) nếu đặt là \"Toàn Bộ\",\n"
-"\n"
-"- chỉ các máy cục bộ nếu đặt là \"Cục Bộ\"\n"
-"\n"
-"- không nếu đặt là \"Không\".\n"
-"\n"
-"Để cho phép dịch vụ bạn cần, dùng /etc/hosts.allow (hãy xem hosts.allow(5))."
#: security/help.pm:63
#, c-format
@@ -5374,32 +5295,25 @@ msgstr ""
"trong khi cài đặt các gói."
#: security/help.pm:72
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid ""
"Enable crontab and at for users.\n"
"\n"
"Put allowed users in /etc/cron.allow and /etc/at.allow (see man at(1)\n"
"and crontab(1))."
msgstr ""
-"Bật/Tắt crontab và at cho người dùng.\n"
-"\n"
-"Đặt người dùng được phép vào /etc/cron.allow và /etc/at.allow (hãy xem man "
-"at(1)\n"
-"và crontab(1))."
#: security/help.pm:77
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Enable syslog reports to console 12"
-msgstr "Bật/Tắt báo cáo syslog đến console 12"
+msgstr ""
#: security/help.pm:79
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid ""
"Enable name resolution spoofing protection. If\n"
"\"%s\" is true, also reports to syslog."
msgstr ""
-"Bật/Tắt việc bảo vệ spoofing độ phân giải tên. Nếu\n"
-"\"%s\" là true, cũng báo cáo vào syslog."
#: security/help.pm:80
#, c-format
@@ -5407,33 +5321,31 @@ msgid "Security Alerts:"
msgstr "Cảnh Báo Bảo Mật:"
#: security/help.pm:82
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Enable IP spoofing protection."
-msgstr "Bật chạy việc bảo vệ IP spoofing"
+msgstr ""
#: security/help.pm:84
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Enable libsafe if libsafe is found on the system."
-msgstr "Bật chạy libsafe nếu libsafe được tìm thấy trong hệ thống"
+msgstr ""
#: security/help.pm:86
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Enable the logging of IPv4 strange packets."
-msgstr "Cho phép tạo bản ghi (log) các gói IPv4 lạ."
+msgstr ""
#: security/help.pm:88
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Enable msec hourly security check."
-msgstr "Bật chạy việc kiểm tra bảo mật hàng giờ của msec"
+msgstr ""
#: security/help.pm:90
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid ""
"Enable su only from members of the wheel group. If set to no, allows su from "
"any user."
msgstr ""
-"Chỉ cho phép su từ các thành viên của nhóm wheel hay cho phép su từ mọi "
-"người dùng."
#: security/help.pm:92
#, c-format
@@ -5441,19 +5353,19 @@ msgid "Use password to authenticate users."
msgstr "Dùng mật khẩu để chứng thực người dùng."
#: security/help.pm:94
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Activate Ethernet cards promiscuity check."
-msgstr "Kích hoạt/Tắt việc kiểm tra tính hỗn nhiên của ethernet card."
+msgstr ""
#: security/help.pm:96
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Activate daily security check."
-msgstr "Kích hoạt/Tắt việc kiểm tra bảo mật hàng ngày."
+msgstr ""
#: security/help.pm:98
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Enable sulogin(8) in single user level."
-msgstr "Bật/Tắt sulogin(8) ở mức độ người dùng đơn lẻ."
+msgstr ""
#: security/help.pm:100
#, c-format
@@ -5482,9 +5394,9 @@ msgstr ""
"chữ cái viết hoa."
#: security/help.pm:108
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Set the root's file mode creation mask."
-msgstr "Đặt root umask."
+msgstr ""
#: security/help.pm:109
#, c-format
@@ -5614,9 +5526,9 @@ msgid "Timeout unit is second"
msgstr "Đơn vị timeout là giây"
#: security/help.pm:138
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Set the user's file mode creation mask."
-msgstr "Đặt umask của người dùng."
+msgstr ""
#: security/l10n.pm:11
#, c-format
@@ -5719,10 +5631,9 @@ msgid "Enable msec hourly security check"
msgstr "Bật chạy việc kiểm tra bảo mật hàng giờ của msec"
#: security/l10n.pm:32
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Enable su only from the wheel group members"
msgstr ""
-"Chỉ cho phép su từ các thành viên của nhóm wheel hay cho phép mọi người dùng"
#: security/l10n.pm:33
#, c-format
@@ -5889,9 +5800,9 @@ msgid "Standard"
msgstr "Chuẩn"
#: security/level.pm:12
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Secure"
-msgstr "Bảo mật"
+msgstr ""
#: security/level.pm:52
#, c-format
@@ -5991,9 +5902,9 @@ msgid "Avahi is a ZeroConf daemon which implements an mDNS stack"
msgstr ""
#: services.pm:26
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "An NTP client/server"
-msgstr "Máy chủ NTP"
+msgstr ""
#: services.pm:27
#, c-format
@@ -6334,9 +6245,9 @@ msgstr ""
"phân vùng đĩa cứng), để sử dụng các ứng dụng như Oracle hay trình chơi DVD"
#: services.pm:101
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Nameserver information manager"
-msgstr "Thông tin đĩa cứng"
+msgstr ""
#: services.pm:102
#, c-format
@@ -6359,13 +6270,11 @@ msgstr ""
"thực thi metric cho bất kỳ máy nào trên mạng đó."
#: services.pm:107
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid ""
"Syslog is the facility by which many daemons use to log messages to various "
"system log files. It is a good idea to always run rsyslog."
msgstr ""
-"Syslog là phương tiện thuận lợi mà nhiều daemons dùng để ghi các\n"
-"thông điệp vào các tập tin log hệ thống. Nên chạy syslog thường xuyên."
#: services.pm:108
#, c-format
@@ -6623,7 +6532,7 @@ msgstr ""
"chế độ mặc định: cho phép cấu hình đăng nhập tự động"
#: standalone.pm:62
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid ""
"[OPTIONS] [PROGRAM_NAME]\n"
"\n"
@@ -6632,12 +6541,6 @@ msgid ""
" --report - program should be one of %s tools\n"
" --incident - program should be one of %s tools"
msgstr ""
-"[Tùy_Chọn] [Tên_Chương_Trình]\n"
-"\n"
-"Tùy Chọn:\n"
-" --help - in thông điệp trợ giúp này.\n"
-" --report - Chương trình nên là loại công cụ của Mageia\n"
-" --incident - Chương trình nên là loại công cụ của Mageia"
#: standalone.pm:68
#, c-format
@@ -6689,7 +6592,7 @@ msgstr ""
" : và gs cho ghostscript cho mỗi cái này."
#: standalone.pm:89
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid ""
"[OPTIONS]...\n"
"%s Terminal Server Configurator\n"
@@ -6705,19 +6608,6 @@ msgid ""
"--delclient : delete a client machine from MTS (requires MAC address, "
"IP, nbi image name)"
msgstr ""
-"[Tùy Chọn]...\n"
-"Chương Trình Cấu Hình Mageia Terminal Server\n"
-"--enable : bật chạy MTS\n"
-"--disable : tắt MTS\n"
-"--start : chạy MTS\n"
-"--stop : dừng MTS\n"
-"--adduser : thêm một người dùng đang có vào MTS (yêu cầu tên người "
-"dùng)\n"
-"--deluser : xóa người dùng đang có khỏi MTS (yêu cầu tên người dùng)\n"
-"--addclient : thêm máy khách vào MTS (yêu cầu địa chỉ MAC, IP, tên ảnh "
-"nbi)\n"
-"--delclient : xóa máy khách khỏi MTS (yêu cầu địa chỉ MAC, IP, tên ảnh "
-"nbi)"
#: standalone.pm:101
#, c-format
@@ -6753,7 +6643,7 @@ msgstr ""
"--quiet : không tương tác. Được dùng với (ngắt)kết nối."
#: standalone.pm:113
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid ""
"[OPTION]...\n"
" --no-confirmation do not ask first confirmation question in %s Update "
@@ -6763,14 +6653,6 @@ msgid ""
"description window\n"
" --merge-all-rpmnew propose to merge all .rpmnew/.rpmsave files found"
msgstr ""
-"[Tùy Chọn]...\n"
-" --no-confirmation không hỏi câu khẳng định trước trong chế độ Mageia "
-"Update\n"
-" --no-verify-rpm không kiểm tra chữ ký các gói\n"
-" --changelog-first hiển thị bản ghi thay đổi trước danh sách tập tin "
-"trong cửa sổ mô tả\n"
-" --merge-all-rpmnew đề nghị hợp nhất mọi tập tin được thấy .rpmnew/."
-"rpmsave"
#: standalone.pm:118
#, c-format
@@ -6804,9 +6686,9 @@ msgstr ""
"testing] [-v|--version] "
#: timezone.pm:170 timezone.pm:171
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "All servers"
-msgstr "Thêm máy chủ"
+msgstr ""
#: timezone.pm:207
#, c-format
@@ -6814,14 +6696,14 @@ msgid "Global"
msgstr ""
#: timezone.pm:210
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Africa"
-msgstr "Nam Phi"
+msgstr ""
#: timezone.pm:211
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Asia"
-msgstr "Áo"
+msgstr ""
#: timezone.pm:212
#, c-format
@@ -6829,19 +6711,19 @@ msgid "Europe"
msgstr ""
#: timezone.pm:213
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "North America"
-msgstr "Nam Phi"
+msgstr ""
#: timezone.pm:214
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Oceania"
-msgstr "Macedonia"
+msgstr ""
#: timezone.pm:215
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "South America"
-msgstr "Nam Phi"
+msgstr ""
#: timezone.pm:224
#, c-format
@@ -6886,545 +6768,3 @@ msgstr ""
#, c-format
msgid "Installation failed"
msgstr "Không cài đặt được"
-
-#~ msgid ""
-#~ "Information on configuring your system is available in the post\n"
-#~ "install chapter of the Official Mageia User's Guide."
-#~ msgstr ""
-#~ "Chi tiết về cấu hình hệ thống nằm trong chương Sau Cài Đặt của\n"
-#~ "bản Hướng dẫn Sử dụng Chính thức (Official Mageia User's Guide)."
-
-#~ msgid ""
-#~ "You may need to change your Open Firmware boot-device to\n"
-#~ " enable the bootloader. If you do not see the bootloader prompt at\n"
-#~ " reboot, hold down Command-Option-O-F at reboot and enter:\n"
-#~ " setenv boot-device %s,\\\\:tbxi\n"
-#~ " Then type: shut-down\n"
-#~ "At your next boot you should see the bootloader prompt."
-#~ msgstr ""
-#~ "Bạn cần thay đổi thiết bị khởi động Trình Cơ Sở Mở để cho phép\n"
-#~ " chạy trình khởi động. Nếu không nhìn thấy dấu nhắc của trình\n"
-#~ " khởi động khi khởi động lại, nhấn và giữ Command-Option-O-F\n"
-#~ " lúc khởi động lại rồi nhập:\n"
-#~ " setenv boot-device %s,\\\\:tbxi\n"
-#~ " Rồi gõ: shut-down\n"
-#~ "Lần khởi động tiếp theo, bạn sẽ nhìn thấy dấu nhắc của trình khởi động."
-
-#~ msgid "Init Message"
-#~ msgstr "Thông điệp của Init"
-
-#~ msgid "Open Firmware Delay"
-#~ msgstr "Open Firmware Delay"
-
-#~ msgid "Kernel Boot Timeout"
-#~ msgstr "Thời gian chờ khởi động Kernel"
-
-#~ msgid "Enable CD Boot?"
-#~ msgstr "Cho phép khởi động từ CD?"
-
-#~ msgid "Enable OF Boot?"
-#~ msgstr "Cho phép khởi động OF?"
-
-#~ msgid "Default OS?"
-#~ msgstr "Hệ điều hành mặc định nào?"
-
-#~ msgid "NoVideo"
-#~ msgstr "Không có Video"
-
-#~ msgid "Other OS (SunOS...)"
-#~ msgstr "Hệ điều hành khác (SunOS...)"
-
-#~ msgid "Other OS (MacOS...)"
-#~ msgstr "Hệ điều hành khác (MacOS...)"
-
-#~ msgid "Yaboot"
-#~ msgstr "Yaboot"
-
-#~ msgid "SunOS"
-#~ msgstr "SunOS"
-
-#~ msgid "HFS"
-#~ msgstr "HFS"
-
-#~ msgid ""
-#~ "Here you can select an alternative driver (either OSS or ALSA) for your "
-#~ "sound card (%s)."
-#~ msgstr ""
-#~ "Tại đây, bạn có thể chọn một driver thay thế (OSS hay ALSA) cho card âm "
-#~ "thanh của bạn (%s)"
-
-#~ msgid "Extended partition not supported on this platform"
-#~ msgstr "Phân vùng mở rộng không được hỗ trợ trên nền này"
-
-#~ msgid "Clean /tmp at each boot"
-#~ msgstr "Làm sạch /tmp mỗi khi khởi động"
-
-#~ msgid ""
-#~ "The old \"%s\" driver is blacklisted.\n"
-#~ "\n"
-#~ "It has been reported to oops the kernel on unloading.\n"
-#~ "\n"
-#~ "The new \"%s\" driver will only be used on next bootstrap."
-#~ msgstr ""
-#~ "Driver cũ \"%s\" đã bị ghi sổ đen.\n"
-#~ "\n"
-#~ "Nó được ghi nhận là làm rối kernel khi thôi nạp.\n"
-#~ "\n"
-#~ "Driver mới \"%s\" sẽ chỉ được dùng trên bootstrap tiếp theo."
-
-#~ msgid "No open source driver"
-#~ msgstr "Không có driver nguồn mở"
-
-#~ msgid ""
-#~ "There's no free driver for your sound card (%s), but there's a "
-#~ "proprietary driver at \"%s\"."
-#~ msgstr ""
-#~ "Không có driver miễn phí cho card âm thanh của bạn (%s), nhưng có driver "
-#~ "thương mại tại \"%s\"."
-
-#~ msgid ""
-#~ "The classic bug sound tester is to run the following commands:\n"
-#~ "\n"
-#~ "\n"
-#~ "- \"lspcidrake -v | fgrep -i AUDIO\" will tell you which driver your card "
-#~ "uses\n"
-#~ "by default\n"
-#~ "\n"
-#~ "- \"grep sound-slot /etc/modprobe.conf\" will tell you what driver it\n"
-#~ "currently uses\n"
-#~ "\n"
-#~ "- \"/sbin/lsmod\" will enable you to check if its module (driver) is\n"
-#~ "loaded or not\n"
-#~ "\n"
-#~ "- \"/sbin/chkconfig --list sound\" and \"/sbin/chkconfig --list alsa\" "
-#~ "will\n"
-#~ "tell you if sound and alsa services are configured to be run on\n"
-#~ "initlevel 3\n"
-#~ "\n"
-#~ "- \"aumix -q\" will tell you if the sound volume is muted or not\n"
-#~ "\n"
-#~ "- \"/sbin/fuser -v /dev/dsp\" will tell which program uses the sound "
-#~ "card.\n"
-#~ msgstr ""
-#~ "Trình kiểm tra lỗi âm thanh cổ điển cần chạy những lệnh sau:\n"
-#~ "\n"
-#~ "\n"
-#~ "- \"lspcidrake -v | fgrep -i AUDIO\" cho bạn biết driver nào card dùng\n"
-#~ "làm mặc định\n"
-#~ "\n"
-#~ "- \"grep sound-slot /etc/modprobe.conf\" cho bạn biết driver nào hiện\n"
-#~ "thời nó đang dùng\n"
-#~ "\n"
-#~ "- \"/sbin/lsmod\" cho phép bạn kiểm tra xem module của nó (driver)\n"
-#~ "có được nạp hay không\n"
-#~ "\n"
-#~ "- \"/sbin/chkconfig --list sound\" and \"/sbin/chkconfig --list alsa\" "
-#~ "cho\n"
-#~ "bạn biết âm thanh và những dịch vụ alsa được cấu hình để chạy với\n"
-#~ "initlevel 3\n"
-#~ "\n"
-#~ "- \"aumix -q\" cho bạn biết âm lượng có bị tắt hay không\n"
-#~ "\n"
-#~ "- \"/sbin/fuser -v /dev/dsp\" cho bạn biết chương trình nào sử dụng card "
-#~ "âm thanh.\n"
-
-#~ msgid ""
-#~ "Launch packet filtering for Linux kernel 2.2 series, to set\n"
-#~ "up a firewall to protect your machine from network attacks."
-#~ msgstr ""
-#~ "Bắt đầu lọc các gói cho chuỗi nhân 2.2, để cài đặt\n"
-#~ "bức tường lửa để bảo vệ máy tính của bạn khỏi các cuộc tấn công từ "
-#~ "network."
-
-#~ msgid "File sharing"
-#~ msgstr "Chia se File"
-
-#~ msgid "Restrict command line options"
-#~ msgstr "Các tùy chọn dòng lệnh hạn chế"
-
-#~ msgid "restrict"
-#~ msgstr "hạn chế"
-
-#~ msgid ""
-#~ "Option ``Restrict command line options'' is of no use without a password"
-#~ msgstr ""
-#~ "Không sử dụng được tùy chọn ``Tùy chọn dòng lệnh hạn chế'' không có mật "
-#~ "khẩu"
-
-#~ msgid "Use an encrypted filesystem"
-#~ msgstr "Sử dụng mã hóa filesystem"
-
-#~ msgid ""
-#~ "To ensure data integrity after resizing the partition(s), \n"
-#~ "filesystem checks will be run on your next boot into Microsoft Windows®"
-#~ msgstr ""
-#~ "Để bảo đảm tính toàn vẹn dữ liệu sau khi đặt lại kích\n"
-#~ "thước (các) phân vùng, việc kiểm tra hệ thống tập tin sẽ được chạy khi "
-#~ "khởi động vào Windows(TM)"
-
-#~ msgid "Use the Microsoft Windows® partition for loopback"
-#~ msgstr "Dùng phân vùng Microsoft Windows® để loopback"
-
-#~ msgid "Which partition do you want to use for Linux4Win?"
-#~ msgstr "Bạn muốn sử dụng phân vùng nào cho Linux4Win?"
-
-#~ msgid "Choose the sizes"
-#~ msgstr "Chọn kích thước"
-
-#~ msgid "Root partition size in MB: "
-#~ msgstr "Kích thước phân vùng root theo MB: "
-
-#~ msgid "Swap partition size in MB: "
-#~ msgstr "Kích thước phân vùng swap theo MB: "
-
-#~ msgid ""
-#~ "There is no FAT partition to use as loopback (or not enough space left)"
-#~ msgstr ""
-#~ "Không có phân vùng FAT nào dùng làm loopback (hoặc không đủ không gian "
-#~ "trống)"
-
-#~ msgid ""
-#~ "The FAT resizer is unable to handle your partition, \n"
-#~ "the following error occurred: %s"
-#~ msgstr ""
-#~ "FAT không lập lại kích thước phân vùng của bạn được, \n"
-#~ "xảy ra lỗi như sau: %s"
-
-#~ msgid "Please log out and then use Ctrl-Alt-BackSpace"
-#~ msgstr "Hãy thoát ra rồi dùng Ctrl-Alt-BackSpace"
-
-#~ msgid "Welcome To Crackers"
-#~ msgstr "Chào mừng các Cracker"
-
-#~ msgid "Poor"
-#~ msgstr "Tội nghiệp"
-
-#~ msgid "High"
-#~ msgstr "Cao"
-
-#~ msgid "Higher"
-#~ msgstr "Cao hơn"
-
-#~ msgid "Paranoid"
-#~ msgstr "Hoang tưởng"
-
-#~ msgid ""
-#~ "This level is to be used with care. It makes your system more easy to "
-#~ "use,\n"
-#~ "but very sensitive. It must not be used for a machine connected to "
-#~ "others\n"
-#~ "or to the Internet. There is no password access."
-#~ msgstr ""
-#~ "Mức độ này được dùng với sự lưu tâm. Nó làm hệ thống dễ sử dụng hơn,\n"
-#~ "nhưng dễ bị tổn thương: không được dùng cho máy tính nối mạng hoặc nối\n"
-#~ "với Internet. Không có truy cập bằng mật khẩu."
-
-#~ msgid ""
-#~ "Passwords are now enabled, but use as a networked computer is still not "
-#~ "recommended."
-#~ msgstr ""
-#~ "Bây giờ cho phép mật khẩu, nhưng sử dụng cho một máy nối mạng thì vẫn "
-#~ "không nên."
-
-#~ msgid ""
-#~ "There are already some restrictions, and more automatic checks are run "
-#~ "every night."
-#~ msgstr ""
-#~ "Đã có một số hạn chế và các thêm kiểm tra tự động sẽ được chạy hàng ngày "
-#~ "vào ban đêm."
-
-#~ msgid ""
-#~ "This is similar to the previous level, but the system is entirely closed "
-#~ "and security features are at their maximum."
-#~ msgstr ""
-#~ "Giống như mức bảo mật trước, nhưng hệ thống bị đóng hoàn toàn và các tính "
-#~ "năng bảo mật là ở mức tối đa."
-
-#~ msgid ""
-#~ "\n"
-#~ "Warning\n"
-#~ "\n"
-#~ "Please read carefully the terms below. If you disagree with any\n"
-#~ "portion, you are not allowed to install the next CD media. Press "
-#~ "'Refuse' \n"
-#~ "to continue the installation without using these media.\n"
-#~ "\n"
-#~ "\n"
-#~ "Some components contained in the next CD media are not governed\n"
-#~ "by the GPL License or similar agreements. Each such component is then\n"
-#~ "governed by the terms and conditions of its own specific license. \n"
-#~ "Please read carefully and comply with such specific licenses before \n"
-#~ "you use or redistribute the said components. \n"
-#~ "Such licenses will in general prevent the transfer, duplication \n"
-#~ "(except for backup purposes), redistribution, reverse engineering, \n"
-#~ "de-assembly, de-compilation or modification of the component. \n"
-#~ "Any breach of agreement will immediately terminate your rights under \n"
-#~ "the specific license. Unless the specific license terms grant you such\n"
-#~ "rights, you usually cannot install the programs on more than one\n"
-#~ "system, or adapt it to be used on a network. In doubt, please contact \n"
-#~ "directly the distributor or editor of the component. \n"
-#~ "Transfer to third parties or copying of such components including the \n"
-#~ "documentation is usually forbidden.\n"
-#~ "\n"
-#~ "\n"
-#~ "All rights to the components of the next CD media belong to their \n"
-#~ "respective authors and are protected by intellectual property and \n"
-#~ "copyright laws applicable to software programs.\n"
-#~ msgstr ""
-#~ "\n"
-#~ "Cảnh Báo\n"
-#~ "\n"
-#~ "Hãy đọc kỹ các điều khoản dưới đây. Nếu bạn không chấp thuận với bất\n"
-#~ "cứ phần nào, bạn sẽ không được phép cài đặt đĩa CD tiếp theo. Nhấp vào\n"
-#~ "'Từ chối' để tiếp tục cài đặt và không sử dụng các đĩa này.\n"
-#~ "\n"
-#~ "\n"
-#~ "Một số thành phần trong CD tiếp theo không tuân theo \n"
-#~ "GPL License hoặc tương tự. Mỗi một thành phần này lại \n"
-#~ "tuân theo các điều kiện và điều khoản trong giấy phép riêng của nó. \n"
-#~ "Hãy đọc kỹ và chấp thuận các giấy phép đi kèm trước khi bạn \n"
-#~ "sử dụng hoặc phân phối lại các thành phần đã được đề cập. \n"
-#~ "Các giấy phép này nói chung sẽ ngăn chặn việc trao đổi, sao \n"
-#~ "chép (trừ các mục đích sao lưu dự phòng), phân phối lại, đảo \n"
-#~ "lộn, tháo rời, bỏ biên dịch hoặc thay đổi thành phần. \n"
-#~ "Bất kỳ một phạm vi chấp thuận nào cũng sẽ chấm dứt quyền \n"
-#~ "của bạn theo như giấy phép. Chỉ khi các điều khoản trong giấy phép\n"
-#~ "cho phép, bạn mới có thể cài đặt các chương trình cho nhiều \n"
-#~ "máy tính, hoặc sửa chữa để có thể dùng trong một mạng. Nếu có vấn đề gì "
-#~ "không \n"
-#~ "rõ, hãy liên hệ trực tiếp với nhà phân phối hoặc người viết chương "
-#~ "trình. \n"
-#~ "Chuyển giao cho bên thứ ba hoặc sao chép các thành phần này luôn là\n"
-#~ "trái phép.\n"
-#~ "\n"
-#~ "\n"
-#~ "Mọi quyền sử dụng các thành phần ở CD tiếp theo thuộc sở hữu \n"
-#~ "của các tác giả và được bảo vệ bởi luật sở hữu trí tuệ và luật bản "
-#~ "quyền \n"
-#~ "được áp dụng cho các chương trình phần mềm.\n"
-
-#~ msgid "Use libsafe for servers"
-#~ msgstr "Dùng libsafe cho các máy chủ"
-
-#~ msgid ""
-#~ "A library which defends against buffer overflow and format string attacks."
-#~ msgstr ""
-#~ "Thư viện để phòng chống sự tràn bộ đệm và các cuộc tấn công chuỗi định "
-#~ "dạng."
-
-#~ msgid "LILO/grub Installation"
-#~ msgstr "Cài đặt LiLO/Grub"
-
-#~ msgid "Precise RAM size if needed (found %d MB)"
-#~ msgstr "Chỉ rõ dung lượng RAM (thấy có %d MB)"
-
-#~ msgid "Give the ram size in MB"
-#~ msgstr "Hiển thị dung lượng RAM theo MB"
-
-#~ msgid ""
-#~ "If you plan to use aboot, be careful to leave a free space (2048 sectors "
-#~ "is enough)\n"
-#~ "at the beginning of the disk"
-#~ msgstr ""
-#~ "Nếu bạn định dùng aboot, hãy cẩn thận để lại một không gian trống (2048 "
-#~ "sector là đủ)\n"
-#~ "tại phần đầu tiên của đĩa"
-
-#~ msgid "Security level"
-#~ msgstr "Mức độ bảo mật"
-
-#~ msgid "Expand Tree"
-#~ msgstr "Mở rộng Cây"
-
-#~ msgid "Collapse Tree"
-#~ msgstr "Thu gọn Cây"
-
-#~ msgid "Toggle between flat and group sorted"
-#~ msgstr "Chuyển giữa dãy và nhóm được phân loại"
-
-#~ msgid "Choose action"
-#~ msgstr "Chọn hành động"
-
-#~ msgid "Active Directory with SFU"
-#~ msgstr "Active Directory với SFU"
-
-#~ msgid "Active Directory with Winbind"
-#~ msgstr "Active Directory với Winbind"
-
-#~ msgid "Active Directory with SFU:"
-#~ msgstr "Active Directory với SFU:"
-
-#~ msgid "Active Directory with Winbind:"
-#~ msgstr "Active Directory với Winbind:"
-
-#~ msgid "Authentication LDAP"
-#~ msgstr "Chứng thực bằng LDAP "
-
-#~ msgid "TLS"
-#~ msgstr "TLS"
-
-#~ msgid "SSL"
-#~ msgstr "SSL"
-
-#~ msgid "security layout (SASL/Kerberos)"
-#~ msgstr "layout bảo mật (SASL/Kerberos)"
-
-#~ msgid "Authentication Active Directory"
-#~ msgstr "Chứng thực bằng Active Directory"
-
-#~ msgid "LDAP users database"
-#~ msgstr "Cơ sở dữ liệu LDAP người dùng"
-
-#~ msgid "LDAP user allowed to browse the Active Directory"
-#~ msgstr "Người dùng LDAP được phép duyệt Thư Mục Hoạt Động"
-
-#~ msgid "Authentication NIS"
-#~ msgstr "Chứng thực NIS"
-
-#~ msgid ""
-#~ "For this to work for a W2K PDC, you will probably need to have the admin "
-#~ "run: C:\\>net localgroup \"Pre-Windows 2000 Compatible Access\" everyone /"
-#~ "add and reboot the server.\n"
-#~ "You will also need the username/password of a Domain Admin to join the "
-#~ "machine to the Windows(TM) domain.\n"
-#~ "If networking is not yet enabled, Drakx will attempt to join the domain "
-#~ "after the network setup step.\n"
-#~ "Should this setup fail for some reason and domain authentication is not "
-#~ "working, run 'smbpasswd -j DOMAIN -U USER%%PASSWORD' using your "
-#~ "Windows(tm) Domain, and Admin Username/Password, after system boot.\n"
-#~ "The command 'wbinfo -t' will test whether your authentication secrets are "
-#~ "good."
-#~ msgstr ""
-#~ "Để hoạt động cho một W2K PDC, có thể cần người quản trị chạy: C:\\>net "
-#~ "localgroup \"Pre-Windows 2000 Compatible Access\" everyone /add and "
-#~ "reboot the server.\n"
-#~ "Bạn cũng cần có một tên người dùng và mật khẩu cho Quản Trị Miền để gắn "
-#~ "máy tính với miền của Windows(TM).\n"
-#~ "Nếu mạng vẫn còn chưa chạy, DrakX sẽ cố gia nhập miền sau bước thiết lập "
-#~ "mạng.\n"
-#~ "Thiết lập này có thể không được bởi vài lý do và chứng thực miền không "
-#~ "hoạt động, hãy chạy 'smbpasswd -j DOMAIN -U USER%%PASSWORD' để dùng Miền "
-#~ "Windows(TM) và Tên Người Dùng/Mật Khẩu của nhà quản trị sau khi khởi động "
-#~ "hệ thống.\n"
-#~ "Lệnh 'wbinfo -t' sẽ kiểm tra việc bảo mật chứng thực đã tốt chưa."
-
-#~ msgid "Authentication Windows Domain"
-#~ msgstr "Chứng Thực Miền Windows"
-
-#~ msgid "Undo"
-#~ msgstr "Hoàn tác"
-
-#~ msgid "Save partition table"
-#~ msgstr "Lưu bảng phân vùng"
-
-#~ msgid "Restore partition table"
-#~ msgstr "Khôi phục bảng phân vùng"
-
-#~ msgid ""
-#~ "The backup partition table has not the same size\n"
-#~ "Still continue?"
-#~ msgstr ""
-#~ "Bảng phân vùng sao lưu không có cùng kích thước\n"
-#~ "Vẫn tiếp tục?"
-
-#~ msgid "Info: "
-#~ msgstr "Thông tin: "
-
-#~ msgid "Unknown driver"
-#~ msgstr "Driver không xác định"
-
-#~ msgid "Error reading file %s"
-#~ msgstr "Lỗi khi đọc tập tin %s"
-
-#~ msgid "Restoring from file %s failed: %s"
-#~ msgstr "Khôi phục từ tập tin %s không được: %s"
-
-#~ msgid "Bad backup file"
-#~ msgstr "Tập tin sao lưu hỏng"
-
-#~ msgid "Error writing to file %s"
-#~ msgstr "Lỗi ghi vào tập tin %s"
-
-#~ msgid "Error: The \"%s\" driver for your sound card is unlisted"
-#~ msgstr "Lỗi: Driver \"%s\" cho card âm thanh của bạn không được liệt kê"
-
-#~ msgid "Ext2"
-#~ msgstr "Ext2"
-
-#~ msgid "Journalised FS"
-#~ msgstr "Hệ thống tập tin nhật ký"
-
-#~ msgid "Starts the X Font Server (this is mandatory for Xorg to run)."
-#~ msgstr "Khởi động X Font Server (nhất thiết phải có để chạy Xorg)."
-
-#~ msgid "Add user"
-#~ msgstr "Thêm người dùng"
-
-#~ msgid "Accept user"
-#~ msgstr "Chấp thuận người dùng"
-
-#, fuzzy
-#~ msgid ""
-#~ "Do not update directory inode access times on this filesystem\n"
-#~ "(e.g, for faster access on the news spool to speed up news servers)."
-#~ msgstr ""
-#~ "Không cập nhật các lần truy cập inode trên hệ thống tập tin này\n"
-#~ "(vd: để truy cập nhanh hơn trên spool tin tức để tăng tốc độ máy chủ tin "
-#~ "tức)."
-
-#~ msgid "No supermount"
-#~ msgstr "Không supermount"
-
-#~ msgid "Supermount"
-#~ msgstr "Supermount"
-
-#~ msgid "Supermount except for CDROM drives"
-#~ msgstr "Không supermount cho các CDROM drive"
-
-#~ msgid "Rescue partition table"
-#~ msgstr "Bảng phân vùng cứu giải"
-
-#~ msgid "Removable media automounting"
-#~ msgstr "Tự động gắn kết phương tiện tháo lắp"
-
-#~ msgid "Trying to rescue partition table"
-#~ msgstr "Đang cố gắng khôi phục bảng phân vùng"
-
-#~ msgid "Accept/Refuse bogus IPv4 error messages."
-#~ msgstr "Chấp nhận/Từ chối các thông điệp báo lỗi giả của IPv4."
-
-#~ msgid "Accept/Refuse broadcasted icmp echo."
-#~ msgstr "Chấp nhận/Từ chối broadcasted icmp echo."
-
-#~ msgid "Accept/Refuse icmp echo."
-#~ msgstr "Chấp nhận/Từ chối icmp echo."
-
-#~ msgid "Allow/Forbid remote root login."
-#~ msgstr "Cho phép/Cấm đăng nhập root từ xa."
-
-#~ msgid "Enable/Disable IP spoofing protection."
-#~ msgstr "Bật/Tắt việc bảo vệ IP spoofing."
-
-#~ msgid "Enable/Disable libsafe if libsafe is found on the system."
-#~ msgstr "Bật/Tắt libsafe nếu libsafe được tìm thấy trong hệ thống."
-
-#~ msgid "Enable/Disable the logging of IPv4 strange packets."
-#~ msgstr "Bật/Tắt việc tạo bản ghi (log) các gói IPv4 lạ."
-
-#~ msgid "Enable/Disable msec hourly security check."
-#~ msgstr "Bật/Tắt việc kiểm tra bảo mật hàng giờ của msec."
-
-#~ msgid "Number of capture buffers:"
-#~ msgstr "Số lượng capture buffers :"
-
-#~ msgid "number of capture buffers for mmap'ed capture"
-#~ msgstr "số các capture buffer cho mmap'ed capture"
-
-#~ msgid "PLL setting:"
-#~ msgstr "Thiết lập PLL :"
-
-#~ msgid "Radio support:"
-#~ msgstr "Hỗ trợ Radio:"
-
-#~ msgid " [--skiptest] [--cups] [--lprng] [--lpd] [--pdq]"
-#~ msgstr " [--skiptest] [--cups] [--lprng] [--lpd] [--pdq]"