diff options
Diffstat (limited to 'perl-install/share/po/vi.po')
-rw-r--r-- | perl-install/share/po/vi.po | 755 |
1 files changed, 395 insertions, 360 deletions
diff --git a/perl-install/share/po/vi.po b/perl-install/share/po/vi.po index beb0d9e1d..41837b494 100644 --- a/perl-install/share/po/vi.po +++ b/perl-install/share/po/vi.po @@ -7,7 +7,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: DrakX-vi version\n" "Report-Msgid-Bugs-To: tmthanh@yahoo.com\n" -"POT-Creation-Date: 2008-09-19 15:04+0200\n" +"POT-Creation-Date: 2009-01-16 11:40+0100\n" "PO-Revision-Date: 2005-06-02 21:17+0700\n" "Last-Translator: Larry Nguyen <larry@vnlinux.org>\n" "Language-Team: <gnomevi-list@lists.sourceforge.net>\n" @@ -15,11 +15,11 @@ msgstr "" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" -#: any.pm:252 any.pm:855 diskdrake/interactive.pm:580 -#: diskdrake/interactive.pm:767 diskdrake/interactive.pm:811 -#: diskdrake/interactive.pm:897 diskdrake/interactive.pm:1151 -#: diskdrake/interactive.pm:1203 do_pkgs.pm:221 do_pkgs.pm:267 -#: harddrake/sound.pm:285 interactive.pm:584 pkgs.pm:258 +#: any.pm:252 any.pm:862 diskdrake/interactive.pm:580 +#: diskdrake/interactive.pm:775 diskdrake/interactive.pm:819 +#: diskdrake/interactive.pm:905 diskdrake/interactive.pm:1159 +#: diskdrake/interactive.pm:1211 do_pkgs.pm:221 do_pkgs.pm:267 +#: harddrake/sound.pm:285 interactive.pm:587 pkgs.pm:265 #, c-format msgid "Please wait" msgstr "Hãy đợi" @@ -103,7 +103,7 @@ msgstr "Sector đầu tiên của phân vùng root" msgid "On Floppy" msgstr "Trên đĩa mềm" -#: any.pm:354 pkgs.pm:254 +#: any.pm:354 pkgs.pm:261 ugtk2.pm:526 #, c-format msgid "Skip" msgstr "Cho qua" @@ -118,235 +118,240 @@ msgstr "Đang cài đặt trình nạp khởi động" msgid "Where do you want to install the bootloader?" msgstr "Bạn muốn cài đặt trình khởi động vào đâu?" -#: any.pm:388 +#: any.pm:389 #, c-format msgid "Boot Style Configuration" msgstr "Cấu Hình Khuôn Thức Khởi Động" -#: any.pm:398 any.pm:427 any.pm:428 +#: any.pm:399 any.pm:429 any.pm:430 #, c-format msgid "Bootloader main options" msgstr "Tùy chọn chính của trình nạp khởi động" -#: any.pm:402 +#: any.pm:403 #, c-format msgid "Bootloader" msgstr "Trình nạp khởi động" -#: any.pm:403 any.pm:431 +#: any.pm:404 any.pm:433 #, c-format msgid "Bootloader to use" msgstr "Dùng trình nạp khởi động" -#: any.pm:405 any.pm:433 +#: any.pm:406 any.pm:435 #, c-format msgid "Boot device" msgstr "Thiết bị khởi động" -#: any.pm:407 +#: any.pm:408 #, c-format msgid "Main options" msgstr "" -#: any.pm:408 +#: any.pm:409 #, c-format msgid "Delay before booting default image" msgstr "Thời gian chờ đợi trước khi khởi động ảnh mặc định" -#: any.pm:409 +#: any.pm:410 #, c-format msgid "Enable ACPI" msgstr "Bật chạy ACPI" -#: any.pm:410 +#: any.pm:411 +#, fuzzy, c-format +msgid "Enable SMP" +msgstr "Bật chạy ACPI" + +#: any.pm:412 #, fuzzy, c-format msgid "Enable APIC" msgstr "Bật chạy ACPI" -#: any.pm:411 +#: any.pm:413 #, fuzzy, c-format msgid "Enable Local APIC" msgstr "Bật chạy ACPI" -#: any.pm:413 any.pm:802 any.pm:817 authentication.pm:245 +#: any.pm:415 any.pm:809 any.pm:824 authentication.pm:245 #: diskdrake/smbnfs_gtk.pm:181 #, c-format msgid "Password" msgstr "Mật khẩu" -#: any.pm:415 authentication.pm:256 +#: any.pm:417 authentication.pm:256 #, c-format msgid "The passwords do not match" msgstr "Mật khẩu không khớp nhau" -#: any.pm:415 authentication.pm:256 diskdrake/interactive.pm:1375 +#: any.pm:417 authentication.pm:256 diskdrake/interactive.pm:1383 #, c-format msgid "Please try again" msgstr "Hãy thử lại" -#: any.pm:416 +#: any.pm:418 #, fuzzy, c-format msgid "You can not use a password with %s" msgstr "Không thể dùng một hệ thống file đã mã hóa cho điểm gắn kết %s" -#: any.pm:419 any.pm:804 any.pm:819 authentication.pm:246 +#: any.pm:421 any.pm:811 any.pm:826 authentication.pm:246 #, c-format msgid "Password (again)" msgstr "Nhập lại mật khẩu" -#: any.pm:420 +#: any.pm:422 #, c-format msgid "Restrict command line options" msgstr "Các tùy chọn dòng lệnh hạn chế" -#: any.pm:420 +#: any.pm:422 #, c-format msgid "restrict" msgstr "hạn chế" -#: any.pm:421 +#: any.pm:423 #, c-format msgid "" "Option ``Restrict command line options'' is of no use without a password" msgstr "" "Không sử dụng được tùy chọn ``Tùy chọn dòng lệnh hạn chế'' không có mật khẩu" -#: any.pm:423 +#: any.pm:425 #, c-format msgid "Clean /tmp at each boot" msgstr "Làm sạch /tmp mỗi khi khởi động" -#: any.pm:432 +#: any.pm:434 #, c-format msgid "Init Message" msgstr "Thông điệp của Init" -#: any.pm:434 +#: any.pm:436 #, c-format msgid "Open Firmware Delay" msgstr "Open Firmware Delay" -#: any.pm:435 +#: any.pm:437 #, c-format msgid "Kernel Boot Timeout" msgstr "Thời gian chờ khởi động Kernel" -#: any.pm:436 +#: any.pm:438 #, c-format msgid "Enable CD Boot?" msgstr "Cho phép khởi động từ CD?" -#: any.pm:437 +#: any.pm:439 #, c-format msgid "Enable OF Boot?" msgstr "Cho phép khởi động OF?" -#: any.pm:438 +#: any.pm:440 #, c-format msgid "Default OS?" msgstr "Hệ điều hành mặc định nào?" -#: any.pm:506 +#: any.pm:513 #, c-format msgid "Image" msgstr "Ảnh" -#: any.pm:507 any.pm:520 +#: any.pm:514 any.pm:527 #, c-format msgid "Root" msgstr "Root" -#: any.pm:508 any.pm:533 +#: any.pm:515 any.pm:540 #, c-format msgid "Append" msgstr "Bổ sung" -#: any.pm:510 +#: any.pm:517 #, c-format msgid "Xen append" msgstr "" -#: any.pm:513 +#: any.pm:520 #, c-format msgid "Video mode" msgstr "Chế độ Video" -#: any.pm:515 +#: any.pm:522 #, c-format msgid "Initrd" msgstr "Initrd" -#: any.pm:516 +#: any.pm:523 #, c-format msgid "Network profile" msgstr "Lý lịch mạng" -#: any.pm:525 any.pm:530 any.pm:532 diskdrake/interactive.pm:400 +#: any.pm:532 any.pm:537 any.pm:539 diskdrake/interactive.pm:400 #, c-format msgid "Label" msgstr "Nhãn" -#: any.pm:527 any.pm:535 harddrake/v4l.pm:438 +#: any.pm:534 any.pm:542 harddrake/v4l.pm:438 #, c-format msgid "Default" msgstr "Mặc định" -#: any.pm:534 +#: any.pm:541 #, c-format msgid "NoVideo" msgstr "Không có Video" -#: any.pm:545 +#: any.pm:552 #, c-format msgid "Empty label not allowed" msgstr "Không được để nhãn trống" -#: any.pm:546 +#: any.pm:553 #, c-format msgid "You must specify a kernel image" msgstr "Phải chỉ định một ảnh Kernel" -#: any.pm:546 +#: any.pm:553 #, c-format msgid "You must specify a root partition" msgstr "Phải chỉ định một phân vùng root" -#: any.pm:547 +#: any.pm:554 #, c-format msgid "This label is already used" msgstr "Nhãn nãy được dùng rồi" -#: any.pm:565 +#: any.pm:572 #, c-format msgid "Which type of entry do you want to add?" msgstr "Bạn muốn thêm mục nhập kiểu nào?" -#: any.pm:566 +#: any.pm:573 #, c-format msgid "Linux" msgstr "Linux" -#: any.pm:566 +#: any.pm:573 #, c-format msgid "Other OS (SunOS...)" msgstr "Hệ điều hành khác (SunOS...)" -#: any.pm:567 +#: any.pm:574 #, c-format msgid "Other OS (MacOS...)" msgstr "Hệ điều hành khác (MacOS...)" -#: any.pm:567 +#: any.pm:574 #, c-format msgid "Other OS (Windows...)" msgstr "Hệ điều hành khác (Windows...)" -#: any.pm:594 +#: any.pm:601 #, fuzzy, c-format msgid "Bootloader Configuration" msgstr "Cấu Hình Khuôn Thức Khởi Động" -#: any.pm:595 +#: any.pm:602 #, c-format msgid "" "Here are the entries on your boot menu so far.\n" @@ -355,190 +360,190 @@ msgstr "" "Đây là các mục nhập hiện có trên menu khởi động.\n" "Bạn có thể thêm hoặc thay đổi các mục hiện thời." -#: any.pm:763 +#: any.pm:770 #, c-format msgid "access to X programs" msgstr "truy cập tới các chương trình X" -#: any.pm:764 +#: any.pm:771 #, c-format msgid "access to rpm tools" msgstr "truy cập tới các công cụ rpm" -#: any.pm:765 +#: any.pm:772 #, c-format msgid "allow \"su\"" msgstr "cho phép \"su\"" -#: any.pm:766 +#: any.pm:773 #, c-format msgid "access to administrative files" msgstr "truy cập tới các tập tin quản trị" -#: any.pm:767 +#: any.pm:774 #, c-format msgid "access to network tools" msgstr "truy cập tới các công cụ mạng" -#: any.pm:768 +#: any.pm:775 #, c-format msgid "access to compilation tools" msgstr "truy cập tới các công cụ biên dịch" -#: any.pm:774 +#: any.pm:781 #, c-format msgid "(already added %s)" msgstr "(đã thêm %s rồi)" -#: any.pm:780 +#: any.pm:787 #, c-format msgid "Please give a user name" msgstr "Hãy cho tên người dùng" -#: any.pm:781 +#: any.pm:788 #, c-format msgid "" "The user name must contain only lower cased letters, numbers, `-' and `_'" msgstr "Tên người dùng chỉ sử dụng chữ thường, số , `-' và `_'" -#: any.pm:782 +#: any.pm:789 #, c-format msgid "The user name is too long" msgstr "Tên người dùng quá dài" -#: any.pm:783 +#: any.pm:790 #, c-format msgid "This user name has already been added" msgstr "Tên người dùng này đã được thêm vào rồi" -#: any.pm:789 any.pm:821 +#: any.pm:796 any.pm:828 #, c-format msgid "User ID" msgstr "ID Người Dùng" -#: any.pm:789 any.pm:822 +#: any.pm:796 any.pm:829 #, c-format msgid "Group ID" msgstr "ID Nhóm" -#: any.pm:790 +#: any.pm:797 #, c-format msgid "%s must be a number" msgstr "Tùy chọn %s phải là một số" -#: any.pm:791 +#: any.pm:798 #, c-format msgid "%s should be above 500. Accept anyway?" msgstr "%s nên lớn hơn 500. Chấp nhận giá trị này?" -#: any.pm:795 +#: any.pm:802 #, fuzzy, c-format msgid "User management" msgstr "Tên người dùng" -#: any.pm:801 authentication.pm:232 +#: any.pm:808 authentication.pm:232 #, c-format msgid "Set administrator (root) password" msgstr "Đặt mật khẩu root" -#: any.pm:806 +#: any.pm:813 #, fuzzy, c-format msgid "Enter a user" msgstr "" "Nhập người dùng\n" "%s" -#: any.pm:808 +#: any.pm:815 #, c-format msgid "Icon" msgstr "Biểu tượng" -#: any.pm:811 +#: any.pm:818 #, c-format msgid "Real name" msgstr "Tên thật" -#: any.pm:815 +#: any.pm:822 #, c-format msgid "Login name" msgstr "Tên đăng nhập" -#: any.pm:820 +#: any.pm:827 #, c-format msgid "Shell" msgstr "Shell" -#: any.pm:855 +#: any.pm:862 #, c-format msgid "Please wait, adding media..." msgstr "Hãy chờ, đang thêm phương tiện..." -#: any.pm:883 security/l10n.pm:14 +#: any.pm:890 security/l10n.pm:14 #, c-format msgid "Autologin" msgstr "Đăng nhập tự động" -#: any.pm:884 +#: any.pm:891 #, c-format msgid "I can set up your computer to automatically log on one user." msgstr "Có thể thiết lập máy tính tự động đăng nhập vào một người dùng." -#: any.pm:885 +#: any.pm:892 #, c-format msgid "Use this feature" msgstr "Bạn muốn dùng tính năng này không?" -#: any.pm:886 +#: any.pm:893 #, c-format msgid "Choose the default user:" msgstr "Chọn người dùng mặc định:" -#: any.pm:887 +#: any.pm:894 #, c-format msgid "Choose the window manager to run:" msgstr "Chọn chạy trình quản lý cửa sổ:" -#: any.pm:898 any.pm:918 any.pm:979 +#: any.pm:905 any.pm:925 any.pm:986 #, c-format msgid "Release Notes" msgstr "Giới thiệu phiên bản" -#: any.pm:925 any.pm:1271 interactive/gtk.pm:797 +#: any.pm:932 any.pm:1278 interactive/gtk.pm:808 #, c-format msgid "Close" msgstr "Đóng" -#: any.pm:965 +#: any.pm:972 #, c-format msgid "License agreement" msgstr "Chấp thuận giấy phép" -#: any.pm:967 diskdrake/dav.pm:26 +#: any.pm:974 diskdrake/dav.pm:26 #, c-format msgid "Quit" msgstr "Thoát" -#: any.pm:974 +#: any.pm:981 #, fuzzy, c-format msgid "Do you accept this license ?" msgstr "Bạn có giao diện khác nữa không?" -#: any.pm:975 +#: any.pm:982 #, c-format msgid "Accept" msgstr "Chấp thuận" -#: any.pm:975 +#: any.pm:982 #, c-format msgid "Refuse" msgstr "Từ chối" -#: any.pm:1001 any.pm:1067 +#: any.pm:1008 any.pm:1074 #, c-format msgid "Please choose a language to use" msgstr "Hãy chọn một ngôn ngữ để dùng" -#: any.pm:1030 +#: any.pm:1037 #, c-format msgid "" "Mandriva Linux can support multiple languages. Select\n" @@ -549,77 +554,77 @@ msgstr "" "các ngôn ngữ mà bạn muốn cài đặt. Chúng sẽ sẵn có để dùng\n" "khi hoàn thành cài đặt và khởi động lại hệ thống." -#: any.pm:1033 +#: any.pm:1040 #, c-format msgid "Multi languages" msgstr "" -#: any.pm:1044 any.pm:1076 +#: any.pm:1051 any.pm:1083 #, c-format msgid "Old compatibility (non UTF-8) encoding" msgstr "" -#: any.pm:1046 +#: any.pm:1053 #, c-format msgid "All languages" msgstr "Mọi ngôn ngữ" -#: any.pm:1068 +#: any.pm:1075 #, c-format msgid "Language choice" msgstr "Chọn ngôn ngữ" -#: any.pm:1122 +#: any.pm:1129 #, c-format msgid "Country / Region" msgstr "Quốc gia / Vùng" -#: any.pm:1123 +#: any.pm:1130 #, c-format msgid "Please choose your country" msgstr "Hãy chọn quốc gia của bạn" -#: any.pm:1125 +#: any.pm:1132 #, c-format msgid "Here is the full list of available countries" msgstr "Đây là danh sách đầy đủ các quốc gia hiện có " -#: any.pm:1126 +#: any.pm:1133 #, c-format msgid "Other Countries" msgstr "Quốc gia khác" -#: any.pm:1126 interactive.pm:485 interactive/gtk.pm:445 +#: any.pm:1133 interactive.pm:488 interactive/gtk.pm:445 #, c-format msgid "Advanced" msgstr "Nâng cao" -#: any.pm:1132 +#: any.pm:1139 #, c-format msgid "Input method:" msgstr "Phương thức nhập:" -#: any.pm:1135 +#: any.pm:1142 #, c-format msgid "None" msgstr "Không" -#: any.pm:1216 +#: any.pm:1223 #, c-format msgid "No sharing" msgstr "Không chia sẻ" -#: any.pm:1216 +#: any.pm:1223 #, c-format msgid "Allow all users" msgstr "Cho phép mọi người dùng" -#: any.pm:1216 +#: any.pm:1223 #, c-format msgid "Custom" msgstr "Tùy chỉnh" -#: any.pm:1220 +#: any.pm:1227 #, c-format msgid "" "Would you like to allow users to share some of their directories?\n" @@ -634,7 +639,7 @@ msgstr "" "\n" "\"Tùy chỉnh\" cho phép một chuỗi người dùng.\n" -#: any.pm:1232 +#: any.pm:1239 #, c-format msgid "" "NFS: the traditional Unix file sharing system, with less support on Mac and " @@ -643,7 +648,7 @@ msgstr "" "NFS: hệ thống chia sẻ tập tin truyền thống của Unix, không có nhiều hỗ trợ " "cho Mac và Windows." -#: any.pm:1235 +#: any.pm:1242 #, c-format msgid "" "SMB: a file sharing system used by Windows, Mac OS X and many modern Linux " @@ -652,18 +657,18 @@ msgstr "" "SMB: hệ thống chia sẻ tập tin được hệ điều hành Windows, Mac OS X và nhiều " "hệ thống Linux mới." -#: any.pm:1243 +#: any.pm:1250 #, c-format msgid "" "You can export using NFS or SMB. Please select which you would like to use." msgstr "Có thể dùng NFS hay SMB để xuất ra. Hãy chọn cái mà bạn thích dùng." -#: any.pm:1271 +#: any.pm:1278 #, c-format msgid "Launch userdrake" msgstr "Chạy UserDrake" -#: any.pm:1273 +#: any.pm:1280 #, c-format msgid "" "The per-user sharing uses the group \"fileshare\". \n" @@ -672,52 +677,52 @@ msgstr "" "Việc chia sẻ cho từng người dùng sử dụng nhóm\n" "\"chia sẻ tập tin\". Có thể dùng userdrake để thêm người dùng vào nhóm này." -#: any.pm:1366 +#: any.pm:1380 #, c-format msgid "Please log out and then use Ctrl-Alt-BackSpace" msgstr "Hãy thoát ra rồi dùng Ctrl-Alt-BackSpace" -#: any.pm:1370 +#: any.pm:1384 #, c-format msgid "You need to log out and back in again for changes to take effect" msgstr "Bạn cần đăng xuất rồi đăng nhập trở lại để các thay đổi có tác dụng" -#: any.pm:1405 +#: any.pm:1419 #, c-format msgid "Timezone" msgstr "Múi giờ" -#: any.pm:1405 +#: any.pm:1419 #, c-format msgid "Which is your timezone?" msgstr "Bạn ở múi giờ nào?" -#: any.pm:1428 any.pm:1430 +#: any.pm:1442 any.pm:1444 #, c-format msgid "Date, Clock & Time Zone Settings" msgstr "" -#: any.pm:1431 +#: any.pm:1445 #, c-format msgid "What is the best time?" msgstr "" -#: any.pm:1435 +#: any.pm:1449 #, fuzzy, c-format msgid "%s (hardware clock set to UTC)" msgstr "Đồng hồ trong máy đặt theo GMT" -#: any.pm:1436 +#: any.pm:1450 #, fuzzy, c-format msgid "%s (hardware clock set to local time)" msgstr "Đồng hồ trong máy đặt theo GMT" -#: any.pm:1438 +#: any.pm:1452 #, c-format msgid "NTP Server" msgstr "Máy chủ NTP" -#: any.pm:1439 +#: any.pm:1453 #, c-format msgid "Automatic time synchronization (using NTP)" msgstr "Đồng bộ hóa tự động thời gian (dùng NTP)" @@ -1037,7 +1042,7 @@ msgid "Domain Admin Password" msgstr "Mật Khẩu Quản Trị Miền" #. -PO: these messages will be displayed at boot time in the BIOS, use only ASCII (7bit) -#: bootloader.pm:925 +#: bootloader.pm:953 #, c-format msgid "" "Welcome to the operating system chooser!\n" @@ -1052,49 +1057,49 @@ msgstr "" "cho+` dde^? kho+`i ddo^.ng theo ma(.c ddi.nh\n" "\n" -#: bootloader.pm:1093 +#: bootloader.pm:1122 #, c-format msgid "LILO with text menu" msgstr "LILO với menu văn bản" -#: bootloader.pm:1094 +#: bootloader.pm:1123 #, c-format msgid "GRUB with graphical menu" msgstr "" -#: bootloader.pm:1095 +#: bootloader.pm:1124 #, c-format msgid "GRUB with text menu" msgstr "" -#: bootloader.pm:1096 +#: bootloader.pm:1125 #, c-format msgid "Yaboot" msgstr "Yaboot" -#: bootloader.pm:1097 +#: bootloader.pm:1126 #, c-format msgid "SILO" msgstr "" -#: bootloader.pm:1178 +#: bootloader.pm:1208 #, c-format msgid "not enough room in /boot" msgstr "không đủ chỗ trong /boot" -#: bootloader.pm:1826 +#: bootloader.pm:1864 #, c-format msgid "You can not install the bootloader on a %s partition\n" msgstr "Không thể cài đặt trình nạp khởi động lên phân vùng %s\n" -#: bootloader.pm:1947 +#: bootloader.pm:1985 #, c-format msgid "" "Your bootloader configuration must be updated because partition has been " "renumbered" msgstr "Cần cập nhật cấu hình trình khởi động vì phân vùng đã bị đánh số lại" -#: bootloader.pm:1960 +#: bootloader.pm:1998 #, c-format msgid "" "The bootloader can not be installed correctly. You have to boot rescue and " @@ -1103,7 +1108,7 @@ msgstr "" "Không cài đặt được trình khởi động. Bạn phải khởi động lại vào chế độ trợ " "cứu và chọn \"%s\"" -#: bootloader.pm:1961 +#: bootloader.pm:1999 #, c-format msgid "Re-install Boot Loader" msgstr "Cài lại trình nạp khởi động" @@ -1187,15 +1192,15 @@ msgid "Server" msgstr "Máy chủ" #: diskdrake/dav.pm:64 diskdrake/interactive.pm:397 -#: diskdrake/interactive.pm:639 diskdrake/interactive.pm:657 -#: diskdrake/interactive.pm:661 diskdrake/removable.pm:23 +#: diskdrake/interactive.pm:647 diskdrake/interactive.pm:665 +#: diskdrake/interactive.pm:669 diskdrake/removable.pm:23 #: diskdrake/smbnfs_gtk.pm:79 #, c-format msgid "Mount point" msgstr "Điểm gắn kết" #: diskdrake/dav.pm:65 diskdrake/interactive.pm:399 -#: diskdrake/interactive.pm:1045 diskdrake/removable.pm:24 +#: diskdrake/interactive.pm:1053 diskdrake/removable.pm:24 #: diskdrake/smbnfs_gtk.pm:80 #, c-format msgid "Options" @@ -1210,11 +1215,11 @@ msgstr "Hoàn thành" #: diskdrake/dav.pm:75 diskdrake/hd_gtk.pm:123 diskdrake/hd_gtk.pm:290 #: diskdrake/interactive.pm:244 diskdrake/interactive.pm:257 #: diskdrake/interactive.pm:506 diskdrake/interactive.pm:511 -#: diskdrake/interactive.pm:629 diskdrake/interactive.pm:915 -#: diskdrake/interactive.pm:1091 diskdrake/interactive.pm:1104 -#: diskdrake/interactive.pm:1107 diskdrake/interactive.pm:1375 +#: diskdrake/interactive.pm:637 diskdrake/interactive.pm:923 +#: diskdrake/interactive.pm:1099 diskdrake/interactive.pm:1112 +#: diskdrake/interactive.pm:1115 diskdrake/interactive.pm:1383 #: diskdrake/smbnfs_gtk.pm:42 do_pkgs.pm:23 do_pkgs.pm:28 do_pkgs.pm:44 -#: do_pkgs.pm:60 do_pkgs.pm:65 fsedit.pm:237 interactive/http.pm:117 +#: do_pkgs.pm:60 do_pkgs.pm:65 fsedit.pm:245 interactive/http.pm:117 #: interactive/http.pm:118 modules/interactive.pm:19 scanner.pm:94 #: scanner.pm:105 scanner.pm:112 scanner.pm:119 wizards.pm:95 wizards.pm:99 #: wizards.pm:121 @@ -1238,12 +1243,12 @@ msgid "Server: " msgstr "Máy chủ:" #: diskdrake/dav.pm:110 diskdrake/interactive.pm:479 -#: diskdrake/interactive.pm:1250 diskdrake/interactive.pm:1335 +#: diskdrake/interactive.pm:1258 diskdrake/interactive.pm:1343 #, c-format msgid "Mount point: " msgstr "Điểm gắn kết:" -#: diskdrake/dav.pm:111 diskdrake/interactive.pm:1342 +#: diskdrake/dav.pm:111 diskdrake/interactive.pm:1350 #, c-format msgid "Options: %s" msgstr "Tùy chọn: %s" @@ -1262,8 +1267,8 @@ msgstr "Phân vùng đĩa" msgid "Click on a partition, choose a filesystem type then choose an action" msgstr "" -#: diskdrake/hd_gtk.pm:105 diskdrake/interactive.pm:1066 -#: diskdrake/interactive.pm:1076 diskdrake/interactive.pm:1129 +#: diskdrake/hd_gtk.pm:105 diskdrake/interactive.pm:1074 +#: diskdrake/interactive.pm:1084 diskdrake/interactive.pm:1137 #, c-format msgid "Read carefully" msgstr "Hãy đọc kỹ" @@ -1283,8 +1288,8 @@ msgstr "Thoát ra" msgid "Continue" msgstr "Tiếp tục" -#: diskdrake/hd_gtk.pm:178 interactive.pm:650 interactive/gtk.pm:789 -#: interactive/gtk.pm:807 interactive/gtk.pm:828 ugtk2.pm:938 +#: diskdrake/hd_gtk.pm:178 interactive.pm:653 interactive/gtk.pm:800 +#: interactive/gtk.pm:818 interactive/gtk.pm:839 ugtk2.pm:936 #, c-format msgid "Help" msgstr "Trợ giúp" @@ -1355,7 +1360,7 @@ msgstr "Windows" msgid "Other" msgstr "Khác" -#: diskdrake/hd_gtk.pm:380 diskdrake/interactive.pm:1265 +#: diskdrake/hd_gtk.pm:380 diskdrake/interactive.pm:1273 #, c-format msgid "Empty" msgstr "Trống" @@ -1367,10 +1372,10 @@ msgstr "Kiểu hệ thống tập tin:" #: diskdrake/hd_gtk.pm:408 diskdrake/interactive.pm:300 #: diskdrake/interactive.pm:385 diskdrake/interactive.pm:536 -#: diskdrake/interactive.pm:720 diskdrake/interactive.pm:778 -#: diskdrake/interactive.pm:895 diskdrake/interactive.pm:937 -#: diskdrake/interactive.pm:938 diskdrake/interactive.pm:1188 -#: diskdrake/interactive.pm:1226 diskdrake/interactive.pm:1374 do_pkgs.pm:19 +#: diskdrake/interactive.pm:728 diskdrake/interactive.pm:786 +#: diskdrake/interactive.pm:903 diskdrake/interactive.pm:945 +#: diskdrake/interactive.pm:946 diskdrake/interactive.pm:1196 +#: diskdrake/interactive.pm:1234 diskdrake/interactive.pm:1382 do_pkgs.pm:19 #: do_pkgs.pm:39 do_pkgs.pm:57 harddrake/sound.pm:422 #, c-format msgid "Warning" @@ -1415,7 +1420,7 @@ msgid "More" msgstr "Thêm" #: diskdrake/interactive.pm:278 diskdrake/interactive.pm:288 -#: diskdrake/interactive.pm:1173 +#: diskdrake/interactive.pm:1181 #, fuzzy, c-format msgid "Confirmation" msgstr "Cấu hình" @@ -1510,7 +1515,7 @@ msgstr "Nạp lại bảng phân vùng" msgid "Detailed information" msgstr "Thông tin chi tiết" -#: diskdrake/interactive.pm:401 diskdrake/interactive.pm:733 +#: diskdrake/interactive.pm:401 diskdrake/interactive.pm:741 #, c-format msgid "Resize" msgstr "Đặt lại kích thước" @@ -1520,12 +1525,12 @@ msgstr "Đặt lại kích thước" msgid "Format" msgstr "Format" -#: diskdrake/interactive.pm:404 diskdrake/interactive.pm:843 +#: diskdrake/interactive.pm:404 diskdrake/interactive.pm:851 #, c-format msgid "Add to RAID" msgstr "Thêm vào RAID" -#: diskdrake/interactive.pm:405 diskdrake/interactive.pm:861 +#: diskdrake/interactive.pm:405 diskdrake/interactive.pm:869 #, c-format msgid "Add to LVM" msgstr "Thêm vào LVM" @@ -1580,12 +1585,12 @@ msgstr "Tạo phân vùng mới" msgid "Start sector: " msgstr "Sector bắt đầu: " -#: diskdrake/interactive.pm:475 diskdrake/interactive.pm:930 +#: diskdrake/interactive.pm:475 diskdrake/interactive.pm:938 #, c-format msgid "Size in MB: " msgstr "Kích thước theo MB: " -#: diskdrake/interactive.pm:477 diskdrake/interactive.pm:931 +#: diskdrake/interactive.pm:477 diskdrake/interactive.pm:939 #, c-format msgid "Filesystem type: " msgstr "Kiểu hệ thống tập tin: " @@ -1637,27 +1642,37 @@ msgstr "Bạn muốn hệ thống tập tin nào?" msgid "Switching from %s to %s" msgstr "Chuyển từ ext2 sang ext3" -#: diskdrake/interactive.pm:606 diskdrake/interactive.pm:609 +#: diskdrake/interactive.pm:608 +#, fuzzy, c-format +msgid "Set volume label" +msgstr "Tên nhãn khối tin: " + +#: diskdrake/interactive.pm:608 #, c-format -msgid "Which volume label?" +msgid "Beware, this will be written to disk as soon as you validate!" msgstr "" #: diskdrake/interactive.pm:610 +#, c-format +msgid "Which volume label?" +msgstr "" + +#: diskdrake/interactive.pm:611 #, fuzzy, c-format msgid "Label:" msgstr "Nhãn" -#: diskdrake/interactive.pm:624 +#: diskdrake/interactive.pm:632 #, c-format msgid "Where do you want to mount the loopback file %s?" msgstr "Bạn muốn gắn kết tập tin loopback %s vào đâu?" -#: diskdrake/interactive.pm:625 +#: diskdrake/interactive.pm:633 #, c-format msgid "Where do you want to mount device %s?" msgstr "Bạn muốn gắn kết thiết bị %s vào đâu?" -#: diskdrake/interactive.pm:630 +#: diskdrake/interactive.pm:638 #, c-format msgid "" "Can not unset mount point as this partition is used for loop back.\n" @@ -1666,225 +1681,225 @@ msgstr "" "Không thể bỏ thiết lập điểm gắn kết vì phân vùng này dùng để loopback.\n" "Hãy gỡ bỏ loopback trước" -#: diskdrake/interactive.pm:660 +#: diskdrake/interactive.pm:668 #, c-format msgid "Where do you want to mount %s?" msgstr "Bạn muốn gắn kết %s vào đâu?" -#: diskdrake/interactive.pm:684 diskdrake/interactive.pm:767 +#: diskdrake/interactive.pm:692 diskdrake/interactive.pm:775 #: fs/partitioning_wizard.pm:146 fs/partitioning_wizard.pm:178 #, c-format msgid "Resizing" msgstr "Đang lập lại kích thước" -#: diskdrake/interactive.pm:684 +#: diskdrake/interactive.pm:692 #, c-format msgid "Computing FAT filesystem bounds" msgstr "Đang tính toán phạm vi hệ thống tập tin FAT" -#: diskdrake/interactive.pm:720 +#: diskdrake/interactive.pm:728 #, c-format msgid "This partition is not resizeable" msgstr "Phân vùng này không thể lập lại kích thước" -#: diskdrake/interactive.pm:725 +#: diskdrake/interactive.pm:733 #, c-format msgid "All data on this partition should be backed-up" msgstr "Mọi dữ liệu trên phân vùng này nên được sao lưu" -#: diskdrake/interactive.pm:727 +#: diskdrake/interactive.pm:735 #, c-format msgid "After resizing partition %s, all data on this partition will be lost" msgstr "Sau khi lập lại kích thước phân vùng %s, mọi dữ liệu trên đó sẽ bị mất" -#: diskdrake/interactive.pm:734 +#: diskdrake/interactive.pm:742 #, c-format msgid "Choose the new size" msgstr "Chọn kích thước mới" -#: diskdrake/interactive.pm:735 +#: diskdrake/interactive.pm:743 #, c-format msgid "New size in MB: " msgstr "Kích thước mới theo MB: " -#: diskdrake/interactive.pm:736 +#: diskdrake/interactive.pm:744 #, c-format msgid "Minimum size: %s MB" msgstr "" -#: diskdrake/interactive.pm:737 +#: diskdrake/interactive.pm:745 #, c-format msgid "Maximum size: %s MB" msgstr "" -#: diskdrake/interactive.pm:778 fs/partitioning_wizard.pm:186 -#, c-format +#: diskdrake/interactive.pm:786 +#, fuzzy, c-format msgid "" -"To ensure data integrity after resizing the partition(s), \n" +"To ensure data integrity after resizing the partition(s),\n" "filesystem checks will be run on your next boot into Microsoft Windows®" msgstr "" "Để bảo đảm tính toàn vẹn dữ liệu sau khi đặt lại kích\n" "thước (các) phân vùng, việc kiểm tra hệ thống tập tin sẽ được chạy khi khởi " "động vào Windows(TM)" -#: diskdrake/interactive.pm:826 diskdrake/interactive.pm:1370 +#: diskdrake/interactive.pm:834 diskdrake/interactive.pm:1378 #, c-format msgid "Filesystem encryption key" msgstr "Khóa mã hóa hệ thống tập tin" -#: diskdrake/interactive.pm:827 +#: diskdrake/interactive.pm:835 #, fuzzy, c-format msgid "Enter your filesystem encryption key" msgstr "Chọn khóa mã hóa hệ thống tập tin" -#: diskdrake/interactive.pm:828 diskdrake/interactive.pm:1378 +#: diskdrake/interactive.pm:836 diskdrake/interactive.pm:1386 #, c-format msgid "Encryption key" msgstr "Khóa mã hóa" -#: diskdrake/interactive.pm:835 +#: diskdrake/interactive.pm:843 #, c-format msgid "Invalid key" msgstr "" -#: diskdrake/interactive.pm:843 +#: diskdrake/interactive.pm:851 #, c-format msgid "Choose an existing RAID to add to" msgstr "Hãy chọn RAID đang tồn tại để thêm vào" -#: diskdrake/interactive.pm:845 diskdrake/interactive.pm:863 +#: diskdrake/interactive.pm:853 diskdrake/interactive.pm:871 #, c-format msgid "new" msgstr "mới" -#: diskdrake/interactive.pm:861 +#: diskdrake/interactive.pm:869 #, c-format msgid "Choose an existing LVM to add to" msgstr "Hãy chọn LVM đang tồn tại để thêm vào" -#: diskdrake/interactive.pm:868 +#: diskdrake/interactive.pm:876 #, c-format msgid "LVM name?" msgstr "Tên LVM?" -#: diskdrake/interactive.pm:895 +#: diskdrake/interactive.pm:903 #, c-format msgid "" "Physical volume %s is still in use.\n" "Do you want to move used physical extents on this volume to other volumes?" msgstr "" -#: diskdrake/interactive.pm:897 +#: diskdrake/interactive.pm:905 #, c-format msgid "Moving physical extents" msgstr "" -#: diskdrake/interactive.pm:915 +#: diskdrake/interactive.pm:923 #, c-format msgid "This partition can not be used for loopback" msgstr "Phân vùng này không thể dùng cho loopback" -#: diskdrake/interactive.pm:928 +#: diskdrake/interactive.pm:936 #, c-format msgid "Loopback" msgstr "Loopback" -#: diskdrake/interactive.pm:929 +#: diskdrake/interactive.pm:937 #, c-format msgid "Loopback file name: " msgstr "Tên tập tin loopback: " -#: diskdrake/interactive.pm:934 +#: diskdrake/interactive.pm:942 #, c-format msgid "Give a file name" msgstr "Đặt tên file" -#: diskdrake/interactive.pm:937 +#: diskdrake/interactive.pm:945 #, c-format msgid "File is already used by another loopback, choose another one" msgstr "Tập tin đã được loopback khác dùng rồi, hãy chọn tập tin khác" -#: diskdrake/interactive.pm:938 +#: diskdrake/interactive.pm:946 #, c-format msgid "File already exists. Use it?" msgstr "Tập tin đã tồn tại. Có dùng không?" -#: diskdrake/interactive.pm:970 diskdrake/interactive.pm:973 +#: diskdrake/interactive.pm:978 diskdrake/interactive.pm:981 #, c-format msgid "Mount options" msgstr "Tùy chọn gắn kết" -#: diskdrake/interactive.pm:980 +#: diskdrake/interactive.pm:988 #, c-format msgid "Various" msgstr "Khác nhau" -#: diskdrake/interactive.pm:1047 +#: diskdrake/interactive.pm:1055 #, c-format msgid "device" msgstr "thiết bị" -#: diskdrake/interactive.pm:1048 +#: diskdrake/interactive.pm:1056 #, c-format msgid "level" msgstr "mức độ" -#: diskdrake/interactive.pm:1049 +#: diskdrake/interactive.pm:1057 #, c-format msgid "chunk size in KiB" msgstr "chunk size theo KiB" -#: diskdrake/interactive.pm:1067 +#: diskdrake/interactive.pm:1075 #, c-format msgid "Be careful: this operation is dangerous." msgstr "Hãy thận trọng: thao tác này nguy hiểm." -#: diskdrake/interactive.pm:1082 +#: diskdrake/interactive.pm:1090 #, fuzzy, c-format msgid "Partitioning Type" msgstr "Phân vùng đĩa" -#: diskdrake/interactive.pm:1082 +#: diskdrake/interactive.pm:1090 #, c-format msgid "What type of partitioning?" msgstr "Kiểu phân vùng nào?" -#: diskdrake/interactive.pm:1120 +#: diskdrake/interactive.pm:1128 #, c-format msgid "You'll need to reboot before the modification can take place" msgstr "Bạn cần khởi động lại trước khi thay đổi có tác dụng" -#: diskdrake/interactive.pm:1129 +#: diskdrake/interactive.pm:1137 #, c-format msgid "Partition table of drive %s is going to be written to disk" msgstr "Bảng phân vùng của drive %s sắp được ghi lên đĩa" -#: diskdrake/interactive.pm:1151 fs/format.pm:63 fs/format.pm:70 +#: diskdrake/interactive.pm:1159 fs/format.pm:96 fs/format.pm:103 #, c-format msgid "Formatting partition %s" msgstr "Đang format phân vùng %s" -#: diskdrake/interactive.pm:1164 +#: diskdrake/interactive.pm:1172 #, c-format msgid "After formatting partition %s, all data on this partition will be lost" msgstr "Sau khi format phân vùng %s, mọi dữ liệu trên đó sẽ bị mất" -#: diskdrake/interactive.pm:1173 fs/partitioning.pm:48 +#: diskdrake/interactive.pm:1181 fs/partitioning.pm:48 #, c-format msgid "Check bad blocks?" msgstr "Kiểm tra lỗi bề mặt đĩa?" -#: diskdrake/interactive.pm:1187 +#: diskdrake/interactive.pm:1195 #, c-format msgid "Move files to the new partition" msgstr "Chuyển các tập tin sang phân vùng mới" -#: diskdrake/interactive.pm:1187 +#: diskdrake/interactive.pm:1195 #, c-format msgid "Hide files" msgstr "Các tập tin ẩn" -#: diskdrake/interactive.pm:1188 +#: diskdrake/interactive.pm:1196 #, c-format msgid "" "Directory %s already contains data\n" @@ -1895,128 +1910,128 @@ msgid "" "the contents of the mounted partition)" msgstr "" -#: diskdrake/interactive.pm:1203 +#: diskdrake/interactive.pm:1211 #, c-format msgid "Moving files to the new partition" msgstr "Di chuyển các tập tin sang phân vùng mới" -#: diskdrake/interactive.pm:1207 +#: diskdrake/interactive.pm:1215 #, c-format msgid "Copying %s" msgstr "Sao chép %s" -#: diskdrake/interactive.pm:1211 +#: diskdrake/interactive.pm:1219 #, c-format msgid "Removing %s" msgstr "Gỡ bỏ %s" -#: diskdrake/interactive.pm:1225 +#: diskdrake/interactive.pm:1233 #, c-format msgid "partition %s is now known as %s" msgstr "bây giờ phân vùng %s được coi là %s" -#: diskdrake/interactive.pm:1226 +#: diskdrake/interactive.pm:1234 #, c-format msgid "Partitions have been renumbered: " msgstr "Phân vùng đã được đánh số lại:" -#: diskdrake/interactive.pm:1251 diskdrake/interactive.pm:1319 +#: diskdrake/interactive.pm:1259 diskdrake/interactive.pm:1327 #, c-format msgid "Device: " msgstr "Thiết bị:" -#: diskdrake/interactive.pm:1252 +#: diskdrake/interactive.pm:1260 #, c-format msgid "Volume label: " msgstr "Tên nhãn khối tin: " -#: diskdrake/interactive.pm:1253 +#: diskdrake/interactive.pm:1261 #, c-format msgid "UUID: " msgstr "" -#: diskdrake/interactive.pm:1254 +#: diskdrake/interactive.pm:1262 #, c-format msgid "DOS drive letter: %s (just a guess)\n" msgstr "Tên ổ đĩa trong DOS: %s (chỉ là phỏng đoán)\n" -#: diskdrake/interactive.pm:1258 diskdrake/interactive.pm:1267 -#: diskdrake/interactive.pm:1338 +#: diskdrake/interactive.pm:1266 diskdrake/interactive.pm:1275 +#: diskdrake/interactive.pm:1346 #, c-format msgid "Type: " msgstr "Kiểu:" -#: diskdrake/interactive.pm:1262 diskdrake/interactive.pm:1323 +#: diskdrake/interactive.pm:1270 diskdrake/interactive.pm:1331 #, c-format msgid "Name: " msgstr "Tên: " -#: diskdrake/interactive.pm:1269 +#: diskdrake/interactive.pm:1277 #, c-format msgid "Start: sector %s\n" msgstr "Bắt đầu: sector %s\n" -#: diskdrake/interactive.pm:1270 +#: diskdrake/interactive.pm:1278 #, c-format msgid "Size: %s" msgstr "Kích thước: %s" -#: diskdrake/interactive.pm:1272 +#: diskdrake/interactive.pm:1280 #, c-format msgid ", %s sectors" msgstr ", %s sector" -#: diskdrake/interactive.pm:1274 +#: diskdrake/interactive.pm:1282 #, c-format msgid "Cylinder %d to %d\n" msgstr "Cylinder %d đến %d\n" -#: diskdrake/interactive.pm:1275 +#: diskdrake/interactive.pm:1283 #, c-format msgid "Number of logical extents: %d\n" msgstr "Số lượng logical extents: %d\n" -#: diskdrake/interactive.pm:1276 +#: diskdrake/interactive.pm:1284 #, c-format msgid "Formatted\n" msgstr "Đã format\n" -#: diskdrake/interactive.pm:1277 +#: diskdrake/interactive.pm:1285 #, c-format msgid "Not formatted\n" msgstr "Chưa format\n" -#: diskdrake/interactive.pm:1278 +#: diskdrake/interactive.pm:1286 #, c-format msgid "Mounted\n" msgstr "Đã được gắn kết\n" -#: diskdrake/interactive.pm:1279 +#: diskdrake/interactive.pm:1287 #, c-format msgid "RAID %s\n" msgstr "RAID %s\n" -#: diskdrake/interactive.pm:1281 +#: diskdrake/interactive.pm:1289 #, fuzzy, c-format msgid "Encrypted" msgstr "Khóa mã hóa" -#: diskdrake/interactive.pm:1281 +#: diskdrake/interactive.pm:1289 #, c-format msgid " (mapped on %s)" msgstr "" -#: diskdrake/interactive.pm:1282 +#: diskdrake/interactive.pm:1290 #, c-format msgid " (to map on %s)" msgstr "" -#: diskdrake/interactive.pm:1283 +#: diskdrake/interactive.pm:1291 #, c-format msgid " (inactive)" msgstr "" -#: diskdrake/interactive.pm:1289 +#: diskdrake/interactive.pm:1297 #, c-format msgid "" "Loopback file(s):\n" @@ -2025,7 +2040,7 @@ msgstr "" "Tập tin Loopback:\n" " %s\n" -#: diskdrake/interactive.pm:1290 +#: diskdrake/interactive.pm:1298 #, c-format msgid "" "Partition booted by default\n" @@ -2034,27 +2049,27 @@ msgstr "" "Phân vùng được khởi động mặc định\n" " (cho MS-DOS khởi động, không cho lilo)\n" -#: diskdrake/interactive.pm:1292 +#: diskdrake/interactive.pm:1300 #, c-format msgid "Level %s\n" msgstr "Mức %s\n" -#: diskdrake/interactive.pm:1293 +#: diskdrake/interactive.pm:1301 #, c-format msgid "Chunk size %d KiB\n" msgstr "Chunk size %d KiB\n" -#: diskdrake/interactive.pm:1294 +#: diskdrake/interactive.pm:1302 #, c-format msgid "RAID-disks %s\n" msgstr "Đĩa RAID %s\n" -#: diskdrake/interactive.pm:1296 +#: diskdrake/interactive.pm:1304 #, c-format msgid "Loopback file name: %s" msgstr "Tên tập tin Loopback: %s" -#: diskdrake/interactive.pm:1299 +#: diskdrake/interactive.pm:1307 #, c-format msgid "" "\n" @@ -2067,7 +2082,7 @@ msgstr "" "một phân vùng của đĩa, tốt hơn là bạn\n" "cứ để nguyên như vậy.\n" -#: diskdrake/interactive.pm:1302 +#: diskdrake/interactive.pm:1310 #, c-format msgid "" "\n" @@ -2080,67 +2095,67 @@ msgstr "" "đặc biệt để\n" "khởi động kép hệ thống của bạn.\n" -#: diskdrake/interactive.pm:1311 +#: diskdrake/interactive.pm:1319 #, c-format msgid "Free space on %s (%s)" msgstr "" -#: diskdrake/interactive.pm:1320 +#: diskdrake/interactive.pm:1328 #, c-format msgid "Read-only" msgstr "Chỉ Đọc" -#: diskdrake/interactive.pm:1321 +#: diskdrake/interactive.pm:1329 #, c-format msgid "Size: %s\n" msgstr "Kích thước: %s\n" -#: diskdrake/interactive.pm:1322 +#: diskdrake/interactive.pm:1330 #, c-format msgid "Geometry: %s cylinders, %s heads, %s sectors\n" msgstr "Geometry: %s cylinders, %s heads, %s sectors\n" -#: diskdrake/interactive.pm:1324 +#: diskdrake/interactive.pm:1332 #, fuzzy, c-format msgid "Medium type: " msgstr "Kiểu hệ thống tập tin: " -#: diskdrake/interactive.pm:1325 +#: diskdrake/interactive.pm:1333 #, c-format msgid "LVM-disks %s\n" msgstr "Các đĩa LVM %s\n" -#: diskdrake/interactive.pm:1326 +#: diskdrake/interactive.pm:1334 #, c-format msgid "Partition table type: %s\n" msgstr "Kiểu bảng phân vùng: %s\n" -#: diskdrake/interactive.pm:1327 +#: diskdrake/interactive.pm:1335 #, c-format msgid "on channel %d id %d\n" msgstr "trên kênh %d id %d\n" -#: diskdrake/interactive.pm:1371 +#: diskdrake/interactive.pm:1379 #, c-format msgid "Choose your filesystem encryption key" msgstr "Chọn khóa mã hóa hệ thống tập tin" -#: diskdrake/interactive.pm:1374 +#: diskdrake/interactive.pm:1382 #, c-format msgid "This encryption key is too simple (must be at least %d characters long)" msgstr "Khóa mã hóa này đơn giản quá (phải có độ dài ít nhất %d ký tự)" -#: diskdrake/interactive.pm:1375 +#: diskdrake/interactive.pm:1383 #, c-format msgid "The encryption keys do not match" msgstr "Các khóa mã hóa không khớp nhau" -#: diskdrake/interactive.pm:1379 +#: diskdrake/interactive.pm:1387 #, c-format msgid "Encryption key (again)" msgstr "Khóa mã hoá (nhập lại)" -#: diskdrake/interactive.pm:1381 +#: diskdrake/interactive.pm:1389 #, c-format msgid "Encryption algorithm" msgstr "Thuật toán mã hóa" @@ -2150,10 +2165,10 @@ msgstr "Thuật toán mã hóa" msgid "Change type" msgstr "Thay đổi kiểu" -#: diskdrake/smbnfs_gtk.pm:81 interactive.pm:129 interactive.pm:547 +#: diskdrake/smbnfs_gtk.pm:81 interactive.pm:129 interactive.pm:550 #: interactive/curses.pm:260 interactive/http.pm:104 interactive/http.pm:160 -#: interactive/stdio.pm:39 interactive/stdio.pm:148 ugtk2.pm:417 ugtk2.pm:519 -#: ugtk2.pm:528 ugtk2.pm:814 +#: interactive/stdio.pm:39 interactive/stdio.pm:148 mygtk2.pm:802 ugtk2.pm:415 +#: ugtk2.pm:517 ugtk2.pm:526 ugtk2.pm:812 #, c-format msgid "Cancel" msgstr "Bỏ qua" @@ -2229,7 +2244,7 @@ msgstr "Các gói sau đây cần được cài đặt:\n" msgid "Installing packages..." msgstr "Đang cài đặt các gói tin ..." -#: do_pkgs.pm:267 pkgs.pm:258 +#: do_pkgs.pm:267 pkgs.pm:265 #, c-format msgid "Removing packages..." msgstr "Đang gỡ bỏ các gói tin..." @@ -2248,17 +2263,27 @@ msgstr "" msgid "You must have a FAT partition mounted in /boot/efi" msgstr "Bạn phải có một phân vùng FAT được gắn kết vào /boot/efi" -#: fs/format.pm:67 +#: fs/format.pm:100 #, c-format msgid "Creating and formatting file %s" msgstr "Đang tạo và format tập tin %s" -#: fs/format.pm:122 +#: fs/format.pm:119 +#, fuzzy, c-format +msgid "I do not know how to set label on %s with type %s" +msgstr "Không biết cách format %s theo kiểu %s" + +#: fs/format.pm:126 +#, fuzzy, c-format +msgid "setting label on %s failed" +msgstr "tạo định dạng %s của %s không được" + +#: fs/format.pm:161 #, c-format msgid "I do not know how to format %s in type %s" msgstr "Không biết cách format %s theo kiểu %s" -#: fs/format.pm:127 fs/format.pm:129 +#: fs/format.pm:166 fs/format.pm:168 #, c-format msgid "%s formatting of %s failed" msgstr "tạo định dạng %s của %s không được" @@ -2590,8 +2615,8 @@ msgstr "" "Nếu đã chắc chắn, nhấn %s." #. -PO: keep the double empty lines between sections, this is formatted a la LaTeX -#: fs/partitioning_wizard.pm:165 interactive.pm:546 interactive/curses.pm:263 -#: ugtk2.pm:521 +#: fs/partitioning_wizard.pm:165 interactive.pm:549 interactive/curses.pm:263 +#: ugtk2.pm:519 #, c-format msgid "Next" msgstr "Tiếp theo" @@ -2621,6 +2646,16 @@ msgstr "Đang lập lại kích thước phân vùng Microsoft Windows®" msgid "FAT resizing failed: %s" msgstr "Không đặt lại được kích thước FAT: %s" +#: fs/partitioning_wizard.pm:186 +#, c-format +msgid "" +"To ensure data integrity after resizing the partition(s), \n" +"filesystem checks will be run on your next boot into Microsoft Windows®" +msgstr "" +"Để bảo đảm tính toàn vẹn dữ liệu sau khi đặt lại kích\n" +"thước (các) phân vùng, việc kiểm tra hệ thống tập tin sẽ được chạy khi khởi " +"động vào Windows(TM)" + #: fs/partitioning_wizard.pm:198 #, c-format msgid "There is no FAT partition to resize (or not enough space left)" @@ -2643,7 +2678,7 @@ msgstr "Xoá toàn bộ đĩa" msgid "You have more than one hard drive, which one do you install linux on?" msgstr "Bạn có hơn một đĩa cứng, bạn cài đặt Linux lên đĩa nào?" -#: fs/partitioning_wizard.pm:210 fsedit.pm:590 +#: fs/partitioning_wizard.pm:210 fsedit.pm:598 #, c-format msgid "ALL existing partitions and their data will be lost on drive %s" msgstr "TOÀN BỘ các phân vùng và dữ liệu hiện có sẽ bị xóa khỏi ổ đĩa %s" @@ -2682,12 +2717,12 @@ msgstr "Đồ thuật phân vùng của DrakX tìm ra các giải pháp như sau msgid "Partitioning failed: %s" msgstr "Không phân vùng được: %s" -#: fs/type.pm:378 +#: fs/type.pm:379 #, c-format msgid "You can not use JFS for partitions smaller than 16MB" msgstr "Không thể sử dụng JFS cho các phân vùng nhỏ hơn 16MB" -#: fs/type.pm:379 +#: fs/type.pm:380 #, c-format msgid "You can not use ReiserFS for partitions smaller than 32MB" msgstr "Bạn không thể dùng ReiserFS cho các phân vùng nhỏ hơn 32MB" @@ -2707,12 +2742,12 @@ msgstr "với /usr" msgid "server" msgstr "máy chủ" -#: fsedit.pm:131 +#: fsedit.pm:136 #, c-format msgid "BIOS software RAID detected on disks %s. Activate it?" msgstr "" -#: fsedit.pm:238 +#: fsedit.pm:246 #, c-format msgid "" "I can not read the partition table of device %s, it's too corrupted for me :" @@ -2730,22 +2765,22 @@ msgstr "" "\n" "Bạn có đồng ý để mất toàn bộ các phân vùng?\n" -#: fsedit.pm:415 +#: fsedit.pm:423 #, c-format msgid "Mount points must begin with a leading /" msgstr "Điểm gắn kết phải bắt đầu với / ở đầu" -#: fsedit.pm:416 +#: fsedit.pm:424 #, c-format msgid "Mount points should contain only alphanumerical characters" msgstr "Các điểm gắn kết chỉ nên dùng các ký tự chữ và số" -#: fsedit.pm:417 +#: fsedit.pm:425 #, c-format msgid "There is already a partition with mount point %s\n" msgstr "Đang có một phân vùng có điểm gắn kết %s rồi\n" -#: fsedit.pm:421 +#: fsedit.pm:429 #, c-format msgid "" "You've selected a software RAID partition as root (/).\n" @@ -2756,14 +2791,14 @@ msgstr "" "Không có trình khởi động nào xử lý nó khi thiếu phân vùng /boot.\n" "Vì vậy, hãy đảm bảo thêm phân vùng /boot" -#: fsedit.pm:427 +#: fsedit.pm:435 #, fuzzy, c-format msgid "" "You can not use the LVM Logical Volume for mount point %s since it spans " "physical volumes" msgstr "Không thể dùng một ổ lý luận LVM cho điểm gắn kết %s" -#: fsedit.pm:429 +#: fsedit.pm:437 #, fuzzy, c-format msgid "" "You've selected the LVM Logical Volume as root (/).\n" @@ -2775,12 +2810,12 @@ msgstr "" "Không có trình khởi động nào xử lý nó khi thiếu phân vùng /boot.\n" "Vì vậy, hãy đảm bảo thêm phân vùng /boot" -#: fsedit.pm:433 fsedit.pm:435 +#: fsedit.pm:441 fsedit.pm:443 #, c-format msgid "This directory should remain within the root filesystem" msgstr "Thư mục này nên đặt trong hệ thống tập tin root" -#: fsedit.pm:437 fsedit.pm:439 +#: fsedit.pm:445 fsedit.pm:447 #, c-format msgid "" "You need a true filesystem (ext2/ext3, reiserfs, xfs, or jfs) for this mount " @@ -2789,258 +2824,258 @@ msgstr "" "Bạn cần một hệ thống tập tin thật sự (ext2/ext3, reiserfs, xfs, jfs) cho " "điểm gắn kết này\n" -#: fsedit.pm:441 +#: fsedit.pm:449 #, c-format msgid "You can not use an encrypted file system for mount point %s" msgstr "Không thể dùng một hệ thống file đã mã hóa cho điểm gắn kết %s" -#: fsedit.pm:506 +#: fsedit.pm:514 #, c-format msgid "Not enough free space for auto-allocating" msgstr "Không đủ không gian trống để phân chia tự động" -#: fsedit.pm:508 +#: fsedit.pm:516 #, c-format msgid "Nothing to do" msgstr "Không có gì để làm" -#: harddrake/data.pm:64 +#: harddrake/data.pm:73 #, c-format msgid "SATA controllers" msgstr "SATA controllers" -#: harddrake/data.pm:73 +#: harddrake/data.pm:82 #, c-format msgid "RAID controllers" msgstr "RAID controllers" -#: harddrake/data.pm:83 +#: harddrake/data.pm:92 #, c-format msgid "(E)IDE/ATA controllers" msgstr "(E)IDE/ATA controllers" -#: harddrake/data.pm:93 +#: harddrake/data.pm:103 #, fuzzy, c-format msgid "Card readers" msgstr "Card loại: " -#: harddrake/data.pm:102 +#: harddrake/data.pm:112 #, c-format msgid "Firewire controllers" msgstr "Firewire controllers" -#: harddrake/data.pm:111 +#: harddrake/data.pm:121 #, c-format msgid "PCMCIA controllers" msgstr "PCMCIA controllers" -#: harddrake/data.pm:120 +#: harddrake/data.pm:130 #, c-format msgid "SCSI controllers" msgstr "SCSI controllers" -#: harddrake/data.pm:129 +#: harddrake/data.pm:139 #, c-format msgid "USB controllers" msgstr "USB controllers" -#: harddrake/data.pm:138 +#: harddrake/data.pm:148 #, c-format msgid "USB ports" msgstr "Cổng USB" -#: harddrake/data.pm:147 +#: harddrake/data.pm:157 #, c-format msgid "SMBus controllers" msgstr "SMBus controllers" -#: harddrake/data.pm:156 +#: harddrake/data.pm:166 #, c-format msgid "Bridges and system controllers" msgstr "Bridges và điều khiển hệ thống" -#: harddrake/data.pm:168 +#: harddrake/data.pm:178 #, c-format msgid "Floppy" msgstr "Đĩa mềm" -#: harddrake/data.pm:178 +#: harddrake/data.pm:188 #, c-format msgid "Zip" msgstr "Zip" -#: harddrake/data.pm:194 +#: harddrake/data.pm:204 #, c-format msgid "Hard Disk" msgstr "Đĩa" -#: harddrake/data.pm:204 +#: harddrake/data.pm:214 #, fuzzy, c-format msgid "USB Mass Storage Devices" msgstr "Thiết bị âm thanh USB" -#: harddrake/data.pm:213 +#: harddrake/data.pm:223 #, c-format msgid "CDROM" msgstr "CDROM" -#: harddrake/data.pm:223 +#: harddrake/data.pm:233 #, c-format msgid "CD/DVD burners" msgstr "Ổ ghi CD/DVD" -#: harddrake/data.pm:233 +#: harddrake/data.pm:243 #, c-format msgid "DVD-ROM" msgstr "DVD-ROM" -#: harddrake/data.pm:243 +#: harddrake/data.pm:253 #, c-format msgid "Tape" msgstr "Băng Từ" -#: harddrake/data.pm:254 +#: harddrake/data.pm:264 #, c-format msgid "AGP controllers" msgstr "AGP controllers" -#: harddrake/data.pm:263 +#: harddrake/data.pm:273 #, c-format msgid "Videocard" msgstr "Videocard" -#: harddrake/data.pm:272 +#: harddrake/data.pm:282 #, c-format msgid "DVB card" msgstr "DVB card" -#: harddrake/data.pm:280 +#: harddrake/data.pm:290 #, c-format msgid "Tvcard" msgstr "Tvcard" -#: harddrake/data.pm:290 +#: harddrake/data.pm:300 #, c-format msgid "Other MultiMedia devices" msgstr "Thiết bị đa phương tiện khác" -#: harddrake/data.pm:299 +#: harddrake/data.pm:309 #, c-format msgid "Soundcard" msgstr "Card âm thanh" -#: harddrake/data.pm:312 +#: harddrake/data.pm:323 #, c-format msgid "Webcam" msgstr "Webcam" -#: harddrake/data.pm:326 +#: harddrake/data.pm:337 #, c-format msgid "Processors" msgstr "Bộ vi xử lý" -#: harddrake/data.pm:336 +#: harddrake/data.pm:347 #, c-format msgid "ISDN adapters" msgstr "ISDN adapters" -#: harddrake/data.pm:347 +#: harddrake/data.pm:358 #, c-format msgid "USB sound devices" msgstr "Thiết bị âm thanh USB" -#: harddrake/data.pm:356 +#: harddrake/data.pm:367 #, c-format msgid "Radio cards" msgstr "Radio cards" -#: harddrake/data.pm:365 +#: harddrake/data.pm:376 #, c-format msgid "ATM network cards" msgstr "ATM network cards" -#: harddrake/data.pm:374 +#: harddrake/data.pm:385 #, c-format msgid "WAN network cards" msgstr "WAN network cards" -#: harddrake/data.pm:383 +#: harddrake/data.pm:394 #, c-format msgid "Bluetooth devices" msgstr "Thiết bị bluetooth" -#: harddrake/data.pm:392 +#: harddrake/data.pm:403 #, c-format msgid "Ethernetcard" msgstr "Ethernetcard" -#: harddrake/data.pm:409 +#: harddrake/data.pm:420 #, c-format msgid "Modem" msgstr "Modem" -#: harddrake/data.pm:419 +#: harddrake/data.pm:430 #, c-format msgid "ADSL adapters" msgstr "ADSL adapters" -#: harddrake/data.pm:431 +#: harddrake/data.pm:442 #, c-format msgid "Memory" msgstr "Bộ nhớ" -#: harddrake/data.pm:440 +#: harddrake/data.pm:451 #, c-format msgid "Printer" msgstr "Máy in" #. -PO: these are joysticks controllers: -#: harddrake/data.pm:454 +#: harddrake/data.pm:465 #, c-format msgid "Game port controllers" msgstr "Game port controllers" -#: harddrake/data.pm:463 +#: harddrake/data.pm:474 #, c-format msgid "Joystick" msgstr "Joystick" -#: harddrake/data.pm:473 +#: harddrake/data.pm:484 #, c-format msgid "Keyboard" msgstr "Bàn phím" -#: harddrake/data.pm:486 +#: harddrake/data.pm:498 #, c-format msgid "Tablet and touchscreen" msgstr "Tablet và touchscreen" -#: harddrake/data.pm:495 +#: harddrake/data.pm:507 #, c-format msgid "Mouse" msgstr "Chuột" -#: harddrake/data.pm:509 +#: harddrake/data.pm:522 #, c-format msgid "Biometry" msgstr "" -#: harddrake/data.pm:517 +#: harddrake/data.pm:530 #, c-format msgid "UPS" msgstr "UPS" -#: harddrake/data.pm:526 +#: harddrake/data.pm:539 #, c-format msgid "Scanner" msgstr "Máy quét" -#: harddrake/data.pm:537 +#: harddrake/data.pm:550 #, c-format msgid "Unknown/Others" msgstr "Không xác định/Cái khác" -#: harddrake/data.pm:565 +#: harddrake/data.pm:580 #, c-format msgid "cpu # " msgstr "cpu # " @@ -3322,20 +3357,20 @@ msgstr "Card loại: " msgid "Tuner type:" msgstr "Chỉnh sóng loại :" -#: interactive.pm:128 interactive.pm:546 interactive/curses.pm:263 +#: interactive.pm:128 interactive.pm:549 interactive/curses.pm:263 #: interactive/http.pm:103 interactive/http.pm:156 interactive/stdio.pm:39 -#: interactive/stdio.pm:148 interactive/stdio.pm:149 ugtk2.pm:423 ugtk2.pm:521 -#: ugtk2.pm:814 ugtk2.pm:837 +#: interactive/stdio.pm:148 interactive/stdio.pm:149 mygtk2.pm:802 +#: ugtk2.pm:421 ugtk2.pm:519 ugtk2.pm:812 ugtk2.pm:835 #, c-format msgid "Ok" msgstr "OK" -#: interactive.pm:228 modules/interactive.pm:71 ugtk2.pm:813 wizards.pm:156 +#: interactive.pm:228 modules/interactive.pm:71 ugtk2.pm:811 wizards.pm:156 #, c-format msgid "Yes" msgstr "Có" -#: interactive.pm:228 modules/interactive.pm:71 ugtk2.pm:813 wizards.pm:156 +#: interactive.pm:228 modules/interactive.pm:71 ugtk2.pm:811 wizards.pm:156 #, c-format msgid "No" msgstr "Không" @@ -3360,12 +3395,12 @@ msgstr "Biến đổi" msgid "Remove" msgstr "Gỡ bỏ" -#: interactive.pm:546 interactive/curses.pm:263 ugtk2.pm:521 +#: interactive.pm:549 interactive/curses.pm:263 ugtk2.pm:519 #, c-format msgid "Finish" msgstr "Kết thúc" -#: interactive.pm:547 interactive/curses.pm:260 ugtk2.pm:519 +#: interactive.pm:550 interactive/curses.pm:260 ugtk2.pm:517 #, c-format msgid "Previous" msgstr "Về trước" @@ -4647,7 +4682,7 @@ msgstr "Zambia" msgid "Zimbabwe" msgstr "Zimbabwe" -#: lang.pm:1209 +#: lang.pm:1221 #, c-format msgid "Welcome to %s" msgstr "Chào mừng %s" @@ -5172,12 +5207,12 @@ msgstr "" msgid "mount failed: " msgstr "Không gắn kết được: " -#: partition_table.pm:519 +#: partition_table.pm:522 #, c-format msgid "Extended partition not supported on this platform" msgstr "Phân vùng mở rộng không được hỗ trợ trên nền này" -#: partition_table.pm:537 +#: partition_table.pm:540 #, c-format msgid "" "You have a hole in your partition table but I can not use it.\n" @@ -5200,39 +5235,39 @@ msgstr "" "Không kiểm tra được tính toàn vẹn của dữ liệu. \n" "Điều này có nghĩa là việc ghi bất kỳ cái gì lên đĩa sẽ không chuẩn nữa." -#: pkgs.pm:229 pkgs.pm:232 pkgs.pm:241 +#: pkgs.pm:236 pkgs.pm:239 pkgs.pm:248 #, c-format msgid "Unused packages removal" msgstr "" -#: pkgs.pm:229 +#: pkgs.pm:236 #, c-format msgid "Finding unused hardware packages..." msgstr "" -#: pkgs.pm:232 +#: pkgs.pm:239 #, c-format msgid "Finding unused localization packages..." msgstr "" -#: pkgs.pm:242 +#: pkgs.pm:249 #, c-format msgid "" "We have detected that some packages are not needed for your system " "configuration." msgstr "" -#: pkgs.pm:243 +#: pkgs.pm:250 #, c-format msgid "We will remove the following packages, unless you choose otherwise:" msgstr "" -#: pkgs.pm:246 pkgs.pm:247 +#: pkgs.pm:253 pkgs.pm:254 #, fuzzy, c-format msgid "Unused hardware support" msgstr "bật hỗ trợ radio" -#: pkgs.pm:250 pkgs.pm:251 +#: pkgs.pm:257 pkgs.pm:258 #, c-format msgid "Unused localization" msgstr "" @@ -5267,17 +5302,17 @@ msgstr "Không thể sao chép tập tin firmware %s to /usr/share/sane/firmware msgid "Could not set permissions of firmware file %s!" msgstr "Không thể đặt quyền hạn cho tập tin firmware %s!" -#: scanner.pm:200 +#: scanner.pm:199 #, c-format msgid "Scannerdrake" msgstr "Scannerdrake" -#: scanner.pm:201 +#: scanner.pm:200 #, c-format msgid "Could not install the packages needed to share your scanner(s)." msgstr "Không thể cài đặt các gói để chia sẻ máy quét của bạn." -#: scanner.pm:202 +#: scanner.pm:201 #, c-format msgid "Your scanner(s) will not be available for non-root users." msgstr "Máy quét của bạn sẽ không được truy cập bởi người dùng thông thường." @@ -6471,7 +6506,7 @@ msgstr "Quản trị từ xa" msgid "Database Server" msgstr "Máy chủ Cơ sở Dữ liệu" -#: services.pm:153 services.pm:190 +#: services.pm:153 services.pm:192 #, c-format msgid "Services" msgstr "Dịch vụ" @@ -6486,22 +6521,22 @@ msgstr "Hãy chọn dịch vụ nào được phép khởi động tự động msgid "Services: %d activated for %d registered" msgstr "Các dịch vụ: %d được kích hoạt để đăng nhập %d" -#: services.pm:206 +#: services.pm:208 #, c-format msgid "running" msgstr "đang chạy" -#: services.pm:206 +#: services.pm:208 #, c-format msgid "stopped" msgstr "đã dừng" -#: services.pm:211 +#: services.pm:213 #, c-format msgid "Services and daemons" msgstr "Các dịch vụ và deamon" -#: services.pm:217 +#: services.pm:219 #, c-format msgid "" "No additional information\n" @@ -6510,27 +6545,27 @@ msgstr "" "Xin lỗi, không có thông tin\n" "thêm về dịch vụ này." -#: services.pm:222 ugtk2.pm:926 +#: services.pm:224 ugtk2.pm:924 #, c-format msgid "Info" msgstr "Thông tin" -#: services.pm:225 +#: services.pm:227 #, c-format msgid "Start when requested" msgstr "Chạy khi có yêu cầu" -#: services.pm:225 +#: services.pm:227 #, c-format msgid "On boot" msgstr "Đang khởi động" -#: services.pm:243 +#: services.pm:245 #, c-format msgid "Start" msgstr "Bắt đầu" -#: services.pm:243 +#: services.pm:245 #, c-format msgid "Stop" msgstr "Dừng" @@ -6845,32 +6880,32 @@ msgstr "Russian Federation" msgid "Yugoslavia" msgstr "Yugoslavia" -#: ugtk2.pm:814 +#: ugtk2.pm:812 #, c-format msgid "Is this correct?" msgstr "Có đúng không?" -#: ugtk2.pm:874 +#: ugtk2.pm:872 #, c-format msgid "No file chosen" msgstr "Chưa chọn tập tin" -#: ugtk2.pm:876 +#: ugtk2.pm:874 #, c-format msgid "You have chosen a file, not a directory" msgstr "Bạn đã chọn một tập tin, không chọn thư mục" -#: ugtk2.pm:878 +#: ugtk2.pm:876 #, c-format msgid "You have chosen a directory, not a file" msgstr "Bạn đã chọn một thư mục, không chọn tập tin" -#: ugtk2.pm:880 +#: ugtk2.pm:878 #, c-format msgid "No such directory" msgstr "Không có thư mục như vậy" -#: ugtk2.pm:880 +#: ugtk2.pm:878 #, c-format msgid "No such file" msgstr "Không có tập tin như vậy" |