summaryrefslogtreecommitdiffstats
path: root/perl-install/share/po/vi.po
diff options
context:
space:
mode:
Diffstat (limited to 'perl-install/share/po/vi.po')
-rw-r--r--perl-install/share/po/vi.po765
1 files changed, 395 insertions, 370 deletions
diff --git a/perl-install/share/po/vi.po b/perl-install/share/po/vi.po
index f93d9b6d6..2a76e068b 100644
--- a/perl-install/share/po/vi.po
+++ b/perl-install/share/po/vi.po
@@ -7,7 +7,7 @@ msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: DrakX-vi version\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: tmthanh@yahoo.com\n"
-"POT-Creation-Date: 2010-03-28 14:46+0200\n"
+"POT-Creation-Date: 2010-05-01 16:46+0200\n"
"PO-Revision-Date: 2005-06-02 21:17+0700\n"
"Last-Translator: Larry Nguyen <larry@vnlinux.org>\n"
"Language-Team: <gnomevi-list@lists.sourceforge.net>\n"
@@ -15,10 +15,10 @@ msgstr ""
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
-#: any.pm:252 any.pm:953 diskdrake/interactive.pm:597
-#: diskdrake/interactive.pm:802 diskdrake/interactive.pm:846
-#: diskdrake/interactive.pm:950 diskdrake/interactive.pm:1204
-#: diskdrake/interactive.pm:1256 do_pkgs.pm:241 do_pkgs.pm:287
+#: any.pm:252 any.pm:947 diskdrake/interactive.pm:647
+#: diskdrake/interactive.pm:864 diskdrake/interactive.pm:924
+#: diskdrake/interactive.pm:1026 diskdrake/interactive.pm:1256
+#: diskdrake/interactive.pm:1308 do_pkgs.pm:241 do_pkgs.pm:287
#: harddrake/sound.pm:303 interactive.pm:587 pkgs.pm:281
#, c-format
msgid "Please wait"
@@ -123,7 +123,7 @@ msgstr "Cho qua"
msgid "Boot Style Configuration"
msgstr "Cấu Hình Khuôn Thức Khởi Động"
-#: any.pm:412 any.pm:452 any.pm:453
+#: any.pm:412 any.pm:445 any.pm:446
#, c-format
msgid "Bootloader main options"
msgstr "Tùy chọn chính của trình nạp khởi động"
@@ -133,12 +133,12 @@ msgstr "Tùy chọn chính của trình nạp khởi động"
msgid "Bootloader"
msgstr "Trình nạp khởi động"
-#: any.pm:417 any.pm:456
+#: any.pm:417 any.pm:449
#, c-format
msgid "Bootloader to use"
msgstr "Dùng trình nạp khởi động"
-#: any.pm:420 any.pm:459
+#: any.pm:420 any.pm:452
#, c-format
msgid "Boot device"
msgstr "Thiết bị khởi động"
@@ -178,7 +178,7 @@ msgstr "Bật chạy ACPI"
msgid "Security"
msgstr "Bảo mật"
-#: any.pm:431 any.pm:891 any.pm:907 authentication.pm:250
+#: any.pm:431 any.pm:885 any.pm:901 authentication.pm:250
#: diskdrake/smbnfs_gtk.pm:181
#, c-format
msgid "Password"
@@ -189,7 +189,7 @@ msgstr "Mật khẩu"
msgid "The passwords do not match"
msgstr "Mật khẩu không khớp nhau"
-#: any.pm:434 authentication.pm:261 diskdrake/interactive.pm:1428
+#: any.pm:434 authentication.pm:261 diskdrake/interactive.pm:1483
#, c-format
msgid "Please try again"
msgstr "Hãy thử lại"
@@ -199,164 +199,152 @@ msgstr "Hãy thử lại"
msgid "You can not use a password with %s"
msgstr "Không thể dùng một hệ thống file đã mã hóa cho điểm gắn kết %s"
-#: any.pm:440 any.pm:893 any.pm:909 authentication.pm:251
+#: any.pm:440 any.pm:887 any.pm:903 authentication.pm:251
#, c-format
msgid "Password (again)"
msgstr "Nhập lại mật khẩu"
#: any.pm:441
#, c-format
-msgid "Restrict command line options"
-msgstr "Các tùy chọn dòng lệnh hạn chế"
-
-#: any.pm:442
-#, c-format
-msgid "restrict"
-msgstr "hạn chế"
-
-#: any.pm:445
-#, c-format
-msgid ""
-"Option ``Restrict command line options'' is of no use without a password"
-msgstr ""
-"Không sử dụng được tùy chọn ``Tùy chọn dòng lệnh hạn chế'' không có mật khẩu"
-
-#: any.pm:448
-#, c-format
msgid "Clean /tmp at each boot"
msgstr "Làm sạch /tmp mỗi khi khởi động"
-#: any.pm:458
+#: any.pm:451
#, c-format
msgid "Init Message"
msgstr "Thông điệp của Init"
-#: any.pm:460
+#: any.pm:453
#, c-format
msgid "Open Firmware Delay"
msgstr "Open Firmware Delay"
-#: any.pm:461
+#: any.pm:454
#, c-format
msgid "Kernel Boot Timeout"
msgstr "Thời gian chờ khởi động Kernel"
-#: any.pm:462
+#: any.pm:455
#, c-format
msgid "Enable CD Boot?"
msgstr "Cho phép khởi động từ CD?"
-#: any.pm:463
+#: any.pm:456
#, c-format
msgid "Enable OF Boot?"
msgstr "Cho phép khởi động OF?"
-#: any.pm:464
+#: any.pm:457
#, c-format
msgid "Default OS?"
msgstr "Hệ điều hành mặc định nào?"
-#: any.pm:537
+#: any.pm:530
#, c-format
msgid "Image"
msgstr "Ảnh"
-#: any.pm:538 any.pm:551
+#: any.pm:531 any.pm:545
#, c-format
msgid "Root"
msgstr "Root"
-#: any.pm:539 any.pm:564
+#: any.pm:532 any.pm:558
#, c-format
msgid "Append"
msgstr "Bổ sung"
-#: any.pm:541
+#: any.pm:534
#, c-format
msgid "Xen append"
msgstr ""
-#: any.pm:544
+#: any.pm:536
+#, c-format
+msgid "Requires password to boot"
+msgstr ""
+
+#: any.pm:538
#, c-format
msgid "Video mode"
msgstr "Chế độ Video"
-#: any.pm:546
+#: any.pm:540
#, c-format
msgid "Initrd"
msgstr "Initrd"
-#: any.pm:547
+#: any.pm:541
#, c-format
msgid "Network profile"
msgstr "Lý lịch mạng"
-#: any.pm:556 any.pm:561 any.pm:563 diskdrake/interactive.pm:407
+#: any.pm:550 any.pm:555 any.pm:557 diskdrake/interactive.pm:407
#, c-format
msgid "Label"
msgstr "Nhãn"
-#: any.pm:558 any.pm:566 harddrake/v4l.pm:438
+#: any.pm:552 any.pm:560 harddrake/v4l.pm:438
#, c-format
msgid "Default"
msgstr "Mặc định"
-#: any.pm:565
+#: any.pm:559
#, c-format
msgid "NoVideo"
msgstr "Không có Video"
-#: any.pm:576
+#: any.pm:570
#, c-format
msgid "Empty label not allowed"
msgstr "Không được để nhãn trống"
-#: any.pm:577
+#: any.pm:571
#, c-format
msgid "You must specify a kernel image"
msgstr "Phải chỉ định một ảnh Kernel"
-#: any.pm:577
+#: any.pm:571
#, c-format
msgid "You must specify a root partition"
msgstr "Phải chỉ định một phân vùng root"
-#: any.pm:578
+#: any.pm:572
#, c-format
msgid "This label is already used"
msgstr "Nhãn nãy được dùng rồi"
-#: any.pm:596
+#: any.pm:590
#, c-format
msgid "Which type of entry do you want to add?"
msgstr "Bạn muốn thêm mục nhập kiểu nào?"
-#: any.pm:597
+#: any.pm:591
#, c-format
msgid "Linux"
msgstr "Linux"
-#: any.pm:597
+#: any.pm:591
#, c-format
msgid "Other OS (SunOS...)"
msgstr "Hệ điều hành khác (SunOS...)"
-#: any.pm:598
+#: any.pm:592
#, c-format
msgid "Other OS (MacOS...)"
msgstr "Hệ điều hành khác (MacOS...)"
-#: any.pm:598
+#: any.pm:592
#, c-format
msgid "Other OS (Windows...)"
msgstr "Hệ điều hành khác (Windows...)"
-#: any.pm:645
+#: any.pm:639
#, fuzzy, c-format
msgid "Bootloader Configuration"
msgstr "Cấu Hình Khuôn Thức Khởi Động"
-#: any.pm:646
+#: any.pm:640
#, c-format
msgid ""
"Here are the entries on your boot menu so far.\n"
@@ -365,196 +353,196 @@ msgstr ""
"Đây là các mục nhập hiện có trên menu khởi động.\n"
"Bạn có thể thêm hoặc thay đổi các mục hiện thời."
-#: any.pm:851
+#: any.pm:845
#, c-format
msgid "access to X programs"
msgstr "truy cập tới các chương trình X"
-#: any.pm:852
+#: any.pm:846
#, c-format
msgid "access to rpm tools"
msgstr "truy cập tới các công cụ rpm"
-#: any.pm:853
+#: any.pm:847
#, c-format
msgid "allow \"su\""
msgstr "cho phép \"su\""
-#: any.pm:854
+#: any.pm:848
#, c-format
msgid "access to administrative files"
msgstr "truy cập tới các tập tin quản trị"
-#: any.pm:855
+#: any.pm:849
#, c-format
msgid "access to network tools"
msgstr "truy cập tới các công cụ mạng"
-#: any.pm:856
+#: any.pm:850
#, c-format
msgid "access to compilation tools"
msgstr "truy cập tới các công cụ biên dịch"
-#: any.pm:862
+#: any.pm:856
#, c-format
msgid "(already added %s)"
msgstr "(đã thêm %s rồi)"
-#: any.pm:868
+#: any.pm:862
#, c-format
msgid "Please give a user name"
msgstr "Hãy cho tên người dùng"
-#: any.pm:869
+#: any.pm:863
#, fuzzy, c-format
msgid ""
"The user name must start with a lower case letter followed by only lower "
"cased letters, numbers, `-' and `_'"
msgstr "Tên người dùng chỉ sử dụng chữ thường, số , `-' và `_'"
-#: any.pm:870
+#: any.pm:864
#, c-format
msgid "The user name is too long"
msgstr "Tên người dùng quá dài"
-#: any.pm:871
+#: any.pm:865
#, c-format
msgid "This user name has already been added"
msgstr "Tên người dùng này đã được thêm vào rồi"
-#: any.pm:877 any.pm:911
+#: any.pm:871 any.pm:905
#, c-format
msgid "User ID"
msgstr "ID Người Dùng"
-#: any.pm:877 any.pm:912
+#: any.pm:871 any.pm:906
#, c-format
msgid "Group ID"
msgstr "ID Nhóm"
-#: any.pm:878
+#: any.pm:872
#, c-format
msgid "%s must be a number"
msgstr "Tùy chọn %s phải là một số"
-#: any.pm:879
+#: any.pm:873
#, c-format
msgid "%s should be above 500. Accept anyway?"
msgstr "%s nên lớn hơn 500. Chấp nhận giá trị này?"
-#: any.pm:883
+#: any.pm:877
#, fuzzy, c-format
msgid "User management"
msgstr "Tên người dùng"
-#: any.pm:889
+#: any.pm:883
#, c-format
msgid "Enable guest account"
msgstr ""
-#: any.pm:890 authentication.pm:237
+#: any.pm:884 authentication.pm:237
#, c-format
msgid "Set administrator (root) password"
msgstr "Đặt mật khẩu root"
-#: any.pm:895
+#: any.pm:889
#, fuzzy, c-format
msgid "Enter a user"
msgstr ""
"Nhập người dùng\n"
"%s"
-#: any.pm:897
+#: any.pm:891
#, c-format
msgid "Icon"
msgstr "Biểu tượng"
-#: any.pm:900
+#: any.pm:894
#, c-format
msgid "Real name"
msgstr "Tên thật"
-#: any.pm:905
+#: any.pm:899
#, c-format
msgid "Login name"
msgstr "Tên đăng nhập"
-#: any.pm:910
+#: any.pm:904
#, c-format
msgid "Shell"
msgstr "Shell"
-#: any.pm:953
+#: any.pm:947
#, c-format
msgid "Please wait, adding media..."
msgstr "Hãy chờ, đang thêm phương tiện..."
-#: any.pm:983 security/l10n.pm:14
+#: any.pm:977 security/l10n.pm:14
#, c-format
msgid "Autologin"
msgstr "Đăng nhập tự động"
-#: any.pm:984
+#: any.pm:978
#, c-format
msgid "I can set up your computer to automatically log on one user."
msgstr "Có thể thiết lập máy tính tự động đăng nhập vào một người dùng."
-#: any.pm:985
+#: any.pm:979
#, c-format
msgid "Use this feature"
msgstr "Bạn muốn dùng tính năng này không?"
-#: any.pm:986
+#: any.pm:980
#, c-format
msgid "Choose the default user:"
msgstr "Chọn người dùng mặc định:"
-#: any.pm:987
+#: any.pm:981
#, c-format
msgid "Choose the window manager to run:"
msgstr "Chọn chạy trình quản lý cửa sổ:"
-#: any.pm:998 any.pm:1018 any.pm:1091
+#: any.pm:992 any.pm:1012 any.pm:1085
#, c-format
msgid "Release Notes"
msgstr "Giới thiệu phiên bản"
-#: any.pm:1025 any.pm:1379 interactive/gtk.pm:819
+#: any.pm:1019 any.pm:1373 interactive/gtk.pm:819
#, c-format
msgid "Close"
msgstr "Đóng"
-#: any.pm:1077
+#: any.pm:1071
#, c-format
msgid "License agreement"
msgstr "Chấp thuận giấy phép"
-#: any.pm:1079 diskdrake/dav.pm:26
+#: any.pm:1073 diskdrake/dav.pm:26
#, c-format
msgid "Quit"
msgstr "Thoát"
-#: any.pm:1086
+#: any.pm:1080
#, fuzzy, c-format
msgid "Do you accept this license ?"
msgstr "Bạn có giao diện khác nữa không?"
-#: any.pm:1087
+#: any.pm:1081
#, c-format
msgid "Accept"
msgstr "Chấp thuận"
-#: any.pm:1087
+#: any.pm:1081
#, c-format
msgid "Refuse"
msgstr "Từ chối"
-#: any.pm:1113 any.pm:1175
+#: any.pm:1107 any.pm:1169
#, c-format
msgid "Please choose a language to use"
msgstr "Hãy chọn một ngôn ngữ để dùng"
-#: any.pm:1141
+#: any.pm:1135
#, c-format
msgid ""
"Mandriva Linux can support multiple languages. Select\n"
@@ -565,77 +553,77 @@ msgstr ""
"các ngôn ngữ mà bạn muốn cài đặt. Chúng sẽ sẵn có để dùng\n"
"khi hoàn thành cài đặt và khởi động lại hệ thống."
-#: any.pm:1144
+#: any.pm:1138
#, c-format
msgid "Multi languages"
msgstr ""
-#: any.pm:1153 any.pm:1184
+#: any.pm:1147 any.pm:1178
#, c-format
msgid "Old compatibility (non UTF-8) encoding"
msgstr ""
-#: any.pm:1154
+#: any.pm:1148
#, c-format
msgid "All languages"
msgstr "Mọi ngôn ngữ"
-#: any.pm:1176
+#: any.pm:1170
#, c-format
msgid "Language choice"
msgstr "Chọn ngôn ngữ"
-#: any.pm:1230
+#: any.pm:1224
#, c-format
msgid "Country / Region"
msgstr "Quốc gia / Vùng"
-#: any.pm:1231
+#: any.pm:1225
#, c-format
msgid "Please choose your country"
msgstr "Hãy chọn quốc gia của bạn"
-#: any.pm:1233
+#: any.pm:1227
#, c-format
msgid "Here is the full list of available countries"
msgstr "Đây là danh sách đầy đủ các quốc gia hiện có "
-#: any.pm:1234
+#: any.pm:1228
#, c-format
msgid "Other Countries"
msgstr "Quốc gia khác"
-#: any.pm:1234 interactive.pm:488 interactive/gtk.pm:445
+#: any.pm:1228 interactive.pm:488 interactive/gtk.pm:445
#, c-format
msgid "Advanced"
msgstr "Nâng cao"
-#: any.pm:1240
+#: any.pm:1234
#, c-format
msgid "Input method:"
msgstr "Phương thức nhập:"
-#: any.pm:1243
+#: any.pm:1237
#, c-format
msgid "None"
msgstr "Không"
-#: any.pm:1324
+#: any.pm:1318
#, c-format
msgid "No sharing"
msgstr "Không chia sẻ"
-#: any.pm:1324
+#: any.pm:1318
#, c-format
msgid "Allow all users"
msgstr "Cho phép mọi người dùng"
-#: any.pm:1324
+#: any.pm:1318
#, c-format
msgid "Custom"
msgstr "Tùy chỉnh"
-#: any.pm:1328
+#: any.pm:1322
#, c-format
msgid ""
"Would you like to allow users to share some of their directories?\n"
@@ -650,7 +638,7 @@ msgstr ""
"\n"
"\"Tùy chỉnh\" cho phép một chuỗi người dùng.\n"
-#: any.pm:1340
+#: any.pm:1334
#, c-format
msgid ""
"NFS: the traditional Unix file sharing system, with less support on Mac and "
@@ -659,7 +647,7 @@ msgstr ""
"NFS: hệ thống chia sẻ tập tin truyền thống của Unix, không có nhiều hỗ trợ "
"cho Mac và Windows."
-#: any.pm:1343
+#: any.pm:1337
#, c-format
msgid ""
"SMB: a file sharing system used by Windows, Mac OS X and many modern Linux "
@@ -668,18 +656,18 @@ msgstr ""
"SMB: hệ thống chia sẻ tập tin được hệ điều hành Windows, Mac OS X và nhiều "
"hệ thống Linux mới."
-#: any.pm:1351
+#: any.pm:1345
#, c-format
msgid ""
"You can export using NFS or SMB. Please select which you would like to use."
msgstr "Có thể dùng NFS hay SMB để xuất ra. Hãy chọn cái mà bạn thích dùng."
-#: any.pm:1379
+#: any.pm:1373
#, c-format
msgid "Launch userdrake"
msgstr "Chạy UserDrake"
-#: any.pm:1381
+#: any.pm:1375
#, c-format
msgid ""
"The per-user sharing uses the group \"fileshare\". \n"
@@ -688,54 +676,54 @@ msgstr ""
"Việc chia sẻ cho từng người dùng sử dụng nhóm\n"
"\"chia sẻ tập tin\". Có thể dùng userdrake để thêm người dùng vào nhóm này."
-#: any.pm:1487
+#: any.pm:1481
#, fuzzy, c-format
msgid ""
"You need to logout and back in again for changes to take effect. Press OK to "
"logout now."
msgstr "Bạn cần đăng xuất rồi đăng nhập trở lại để các thay đổi có tác dụng"
-#: any.pm:1491
+#: any.pm:1485
#, c-format
msgid "You need to log out and back in again for changes to take effect"
msgstr "Bạn cần đăng xuất rồi đăng nhập trở lại để các thay đổi có tác dụng"
-#: any.pm:1526
+#: any.pm:1520
#, c-format
msgid "Timezone"
msgstr "Múi giờ"
-#: any.pm:1526
+#: any.pm:1520
#, c-format
msgid "Which is your timezone?"
msgstr "Bạn ở múi giờ nào?"
-#: any.pm:1549 any.pm:1551
+#: any.pm:1543 any.pm:1545
#, c-format
msgid "Date, Clock & Time Zone Settings"
msgstr ""
-#: any.pm:1552
+#: any.pm:1546
#, c-format
msgid "What is the best time?"
msgstr ""
-#: any.pm:1556
+#: any.pm:1550
#, fuzzy, c-format
msgid "%s (hardware clock set to UTC)"
msgstr "Đồng hồ trong máy đặt theo GMT"
-#: any.pm:1557
+#: any.pm:1551
#, fuzzy, c-format
msgid "%s (hardware clock set to local time)"
msgstr "Đồng hồ trong máy đặt theo GMT"
-#: any.pm:1559
+#: any.pm:1553
#, c-format
msgid "NTP Server"
msgstr "Máy chủ NTP"
-#: any.pm:1560
+#: any.pm:1554
#, c-format
msgid "Automatic time synchronization (using NTP)"
msgstr "Đồng bộ hóa tự động thời gian (dùng NTP)"
@@ -1110,19 +1098,19 @@ msgstr ""
msgid "not enough room in /boot"
msgstr "không đủ chỗ trong /boot"
-#: bootloader.pm:1923
+#: bootloader.pm:1932
#, c-format
msgid "You can not install the bootloader on a %s partition\n"
msgstr "Không thể cài đặt trình nạp khởi động lên phân vùng %s\n"
-#: bootloader.pm:2044
+#: bootloader.pm:2053
#, c-format
msgid ""
"Your bootloader configuration must be updated because partition has been "
"renumbered"
msgstr "Cần cập nhật cấu hình trình khởi động vì phân vùng đã bị đánh số lại"
-#: bootloader.pm:2057
+#: bootloader.pm:2066
#, c-format
msgid ""
"The bootloader can not be installed correctly. You have to boot rescue and "
@@ -1131,7 +1119,7 @@ msgstr ""
"Không cài đặt được trình khởi động. Bạn phải khởi động lại vào chế độ trợ "
"cứu và chọn \"%s\""
-#: bootloader.pm:2058
+#: bootloader.pm:2067
#, c-format
msgid "Re-install Boot Loader"
msgstr "Cài lại trình nạp khởi động"
@@ -1215,15 +1203,15 @@ msgid "Server"
msgstr "Máy chủ"
#: diskdrake/dav.pm:66 diskdrake/interactive.pm:404
-#: diskdrake/interactive.pm:674 diskdrake/interactive.pm:692
-#: diskdrake/interactive.pm:696 diskdrake/removable.pm:23
+#: diskdrake/interactive.pm:724 diskdrake/interactive.pm:742
+#: diskdrake/interactive.pm:746 diskdrake/removable.pm:23
#: diskdrake/smbnfs_gtk.pm:79
#, c-format
msgid "Mount point"
msgstr "Điểm gắn kết"
#: diskdrake/dav.pm:67 diskdrake/interactive.pm:406
-#: diskdrake/interactive.pm:1098 diskdrake/removable.pm:24
+#: diskdrake/interactive.pm:1153 diskdrake/removable.pm:24
#: diskdrake/smbnfs_gtk.pm:80
#, c-format
msgid "Options"
@@ -1240,18 +1228,18 @@ msgstr "Gỡ bỏ"
msgid "Done"
msgstr "Hoàn thành"
-#: diskdrake/dav.pm:78 diskdrake/hd_gtk.pm:128 diskdrake/hd_gtk.pm:294
+#: diskdrake/dav.pm:78 diskdrake/hd_gtk.pm:128 diskdrake/hd_gtk.pm:292
#: diskdrake/interactive.pm:247 diskdrake/interactive.pm:260
#: diskdrake/interactive.pm:453 diskdrake/interactive.pm:523
-#: diskdrake/interactive.pm:528 diskdrake/interactive.pm:664
-#: diskdrake/interactive.pm:917 diskdrake/interactive.pm:968
-#: diskdrake/interactive.pm:1144 diskdrake/interactive.pm:1157
-#: diskdrake/interactive.pm:1160 diskdrake/interactive.pm:1428
-#: diskdrake/smbnfs_gtk.pm:42 do_pkgs.pm:23 do_pkgs.pm:28 do_pkgs.pm:44
-#: do_pkgs.pm:60 do_pkgs.pm:65 do_pkgs.pm:82 fsedit.pm:246
-#: interactive/http.pm:117 interactive/http.pm:118 modules/interactive.pm:19
-#: scanner.pm:95 scanner.pm:106 scanner.pm:113 scanner.pm:120 wizards.pm:95
-#: wizards.pm:99 wizards.pm:121
+#: diskdrake/interactive.pm:541 diskdrake/interactive.pm:546
+#: diskdrake/interactive.pm:714 diskdrake/interactive.pm:993
+#: diskdrake/interactive.pm:1044 diskdrake/interactive.pm:1199
+#: diskdrake/interactive.pm:1212 diskdrake/interactive.pm:1215
+#: diskdrake/interactive.pm:1483 diskdrake/smbnfs_gtk.pm:42 do_pkgs.pm:23
+#: do_pkgs.pm:28 do_pkgs.pm:44 do_pkgs.pm:60 do_pkgs.pm:65 do_pkgs.pm:82
+#: fsedit.pm:246 interactive/http.pm:117 interactive/http.pm:118
+#: modules/interactive.pm:19 scanner.pm:95 scanner.pm:106 scanner.pm:113
+#: scanner.pm:120 wizards.pm:95 wizards.pm:99 wizards.pm:121
#, c-format
msgid "Error"
msgstr "Lỗi"
@@ -1266,12 +1254,12 @@ msgstr "Hãy nhập địa chỉ liên kết (URL) của máy chủ WebDAV"
msgid "The URL must begin with http:// or https://"
msgstr "URL phải bắt đầu bằng http:// hoặc https://"
-#: diskdrake/dav.pm:106 diskdrake/hd_gtk.pm:412 diskdrake/interactive.pm:306
-#: diskdrake/interactive.pm:391 diskdrake/interactive.pm:553
-#: diskdrake/interactive.pm:755 diskdrake/interactive.pm:813
-#: diskdrake/interactive.pm:948 diskdrake/interactive.pm:990
-#: diskdrake/interactive.pm:991 diskdrake/interactive.pm:1241
-#: diskdrake/interactive.pm:1279 diskdrake/interactive.pm:1427 do_pkgs.pm:19
+#: diskdrake/dav.pm:106 diskdrake/hd_gtk.pm:417 diskdrake/interactive.pm:306
+#: diskdrake/interactive.pm:391 diskdrake/interactive.pm:594
+#: diskdrake/interactive.pm:817 diskdrake/interactive.pm:875
+#: diskdrake/interactive.pm:1024 diskdrake/interactive.pm:1066
+#: diskdrake/interactive.pm:1067 diskdrake/interactive.pm:1293
+#: diskdrake/interactive.pm:1331 diskdrake/interactive.pm:1482 do_pkgs.pm:19
#: do_pkgs.pm:39 do_pkgs.pm:57 do_pkgs.pm:77 harddrake/sound.pm:442
#, c-format
msgid "Warning"
@@ -1287,23 +1275,23 @@ msgstr "Có muốn nhấn lên nút này không?"
msgid "Server: "
msgstr "Máy chủ:"
-#: diskdrake/dav.pm:125 diskdrake/interactive.pm:496
-#: diskdrake/interactive.pm:1303 diskdrake/interactive.pm:1388
+#: diskdrake/dav.pm:125 diskdrake/interactive.pm:498
+#: diskdrake/interactive.pm:1355 diskdrake/interactive.pm:1443
#, c-format
msgid "Mount point: "
msgstr "Điểm gắn kết:"
-#: diskdrake/dav.pm:126 diskdrake/interactive.pm:1395
+#: diskdrake/dav.pm:126 diskdrake/interactive.pm:1450
#, c-format
msgid "Options: %s"
msgstr "Tùy chọn: %s"
#: diskdrake/hd_gtk.pm:61 diskdrake/interactive.pm:301
#: diskdrake/smbnfs_gtk.pm:22 fs/mount_point.pm:106
-#: fs/partitioning_wizard.pm:53 fs/partitioning_wizard.pm:235
-#: fs/partitioning_wizard.pm:243 fs/partitioning_wizard.pm:282
-#: fs/partitioning_wizard.pm:431 fs/partitioning_wizard.pm:495
-#: fs/partitioning_wizard.pm:571 fs/partitioning_wizard.pm:574
+#: fs/partitioning_wizard.pm:53 fs/partitioning_wizard.pm:236
+#: fs/partitioning_wizard.pm:244 fs/partitioning_wizard.pm:283
+#: fs/partitioning_wizard.pm:432 fs/partitioning_wizard.pm:496
+#: fs/partitioning_wizard.pm:572 fs/partitioning_wizard.pm:575
#, c-format
msgid "Partitioning"
msgstr "Phân vùng đĩa"
@@ -1313,8 +1301,8 @@ msgstr "Phân vùng đĩa"
msgid "Click on a partition, choose a filesystem type then choose an action"
msgstr ""
-#: diskdrake/hd_gtk.pm:110 diskdrake/interactive.pm:1119
-#: diskdrake/interactive.pm:1129 diskdrake/interactive.pm:1182
+#: diskdrake/hd_gtk.pm:110 diskdrake/interactive.pm:1174
+#: diskdrake/interactive.pm:1184 diskdrake/interactive.pm:1237
#, c-format
msgid "Read carefully"
msgstr "Hãy đọc kỹ"
@@ -1334,7 +1322,7 @@ msgstr "Thoát ra"
msgid "Continue"
msgstr "Tiếp tục"
-#: diskdrake/hd_gtk.pm:182 fs/partitioning_wizard.pm:547 interactive.pm:653
+#: diskdrake/hd_gtk.pm:182 fs/partitioning_wizard.pm:548 interactive.pm:653
#: interactive/gtk.pm:811 interactive/gtk.pm:829 interactive/gtk.pm:850
#: ugtk2.pm:936
#, c-format
@@ -1362,79 +1350,79 @@ msgstr "Hãy nhấn chuột lên một phân vùng"
msgid "Details"
msgstr "Chi tiết"
-#: diskdrake/hd_gtk.pm:294
+#: diskdrake/hd_gtk.pm:292
#, c-format
msgid "No hard drives found"
msgstr "Không tìm thấy đĩa cứng nào"
-#: diskdrake/hd_gtk.pm:321
+#: diskdrake/hd_gtk.pm:323
#, c-format
msgid "Unknown"
msgstr "Không xác định"
-#: diskdrake/hd_gtk.pm:383
+#: diskdrake/hd_gtk.pm:388
#, fuzzy, c-format
msgid "Ext4"
msgstr "Thoát ra"
-#: diskdrake/hd_gtk.pm:383 fs/partitioning_wizard.pm:401
+#: diskdrake/hd_gtk.pm:388 fs/partitioning_wizard.pm:402
#, fuzzy, c-format
msgid "XFS"
msgstr "HFS"
-#: diskdrake/hd_gtk.pm:383 fs/partitioning_wizard.pm:401
+#: diskdrake/hd_gtk.pm:388 fs/partitioning_wizard.pm:402
#, c-format
msgid "Swap"
msgstr "Swap"
-#: diskdrake/hd_gtk.pm:383 fs/partitioning_wizard.pm:401
+#: diskdrake/hd_gtk.pm:388 fs/partitioning_wizard.pm:402
#, c-format
msgid "SunOS"
msgstr "SunOS"
-#: diskdrake/hd_gtk.pm:383 fs/partitioning_wizard.pm:401
+#: diskdrake/hd_gtk.pm:388 fs/partitioning_wizard.pm:402
#, c-format
msgid "HFS"
msgstr "HFS"
-#: diskdrake/hd_gtk.pm:383 fs/partitioning_wizard.pm:401
+#: diskdrake/hd_gtk.pm:388 fs/partitioning_wizard.pm:402
#, c-format
msgid "Windows"
msgstr "Windows"
-#: diskdrake/hd_gtk.pm:384 fs/partitioning_wizard.pm:402 services.pm:184
+#: diskdrake/hd_gtk.pm:389 fs/partitioning_wizard.pm:403 services.pm:184
#, c-format
msgid "Other"
msgstr "Khác"
-#: diskdrake/hd_gtk.pm:384 diskdrake/interactive.pm:1318
-#: fs/partitioning_wizard.pm:402
+#: diskdrake/hd_gtk.pm:389 diskdrake/interactive.pm:1370
+#: fs/partitioning_wizard.pm:403
#, c-format
msgid "Empty"
msgstr "Trống"
-#: diskdrake/hd_gtk.pm:391
+#: diskdrake/hd_gtk.pm:396
#, c-format
msgid "Filesystem types:"
msgstr "Kiểu hệ thống tập tin:"
-#: diskdrake/hd_gtk.pm:412
+#: diskdrake/hd_gtk.pm:417
#, fuzzy, c-format
msgid "This partition is already empty"
msgstr "Phân vùng này không thể lập lại kích thước"
-#: diskdrake/hd_gtk.pm:421
+#: diskdrake/hd_gtk.pm:426
#, c-format
msgid "Use ``Unmount'' first"
msgstr "Dùng ``Thôi gắn kết'' trước tiên"
-#: diskdrake/hd_gtk.pm:421
+#: diskdrake/hd_gtk.pm:426
#, fuzzy, c-format
msgid "Use ``%s'' instead (in expert mode)"
msgstr "Dùng ``%s'' thay thế"
-#: diskdrake/hd_gtk.pm:421 diskdrake/interactive.pm:405
-#: diskdrake/interactive.pm:591 diskdrake/removable.pm:25
+#: diskdrake/hd_gtk.pm:426 diskdrake/interactive.pm:405
+#: diskdrake/interactive.pm:641 diskdrake/removable.pm:25
#: diskdrake/removable.pm:48
#, c-format
msgid "Type"
@@ -1457,7 +1445,7 @@ msgid "More"
msgstr "Thêm"
#: diskdrake/interactive.pm:281 diskdrake/interactive.pm:294
-#: diskdrake/interactive.pm:1226
+#: diskdrake/interactive.pm:568 diskdrake/interactive.pm:1278
#, fuzzy, c-format
msgid "Confirmation"
msgstr "Cấu hình"
@@ -1482,7 +1470,7 @@ msgstr "Thoát mà không ghi bảng phân vùng?"
msgid "Do you want to save /etc/fstab modifications"
msgstr "Bạn có muốn lưu các thay đổi của /etc/fstab?"
-#: diskdrake/interactive.pm:301 fs/partitioning_wizard.pm:282
+#: diskdrake/interactive.pm:301 fs/partitioning_wizard.pm:283
#, c-format
msgid "You need to reboot for the partition table modifications to take place"
msgstr "Bạn cần khởi động lại để các thay đổi trong bảng phân vùng có tác dụng"
@@ -1557,7 +1545,7 @@ msgstr "Thông tin chi tiết"
msgid "View"
msgstr ""
-#: diskdrake/interactive.pm:408 diskdrake/interactive.pm:768
+#: diskdrake/interactive.pm:408 diskdrake/interactive.pm:830
#, c-format
msgid "Resize"
msgstr "Đặt lại kích thước"
@@ -1567,12 +1555,12 @@ msgstr "Đặt lại kích thước"
msgid "Format"
msgstr "Format"
-#: diskdrake/interactive.pm:411 diskdrake/interactive.pm:878
+#: diskdrake/interactive.pm:411 diskdrake/interactive.pm:956
#, c-format
msgid "Add to RAID"
msgstr "Thêm vào RAID"
-#: diskdrake/interactive.pm:412 diskdrake/interactive.pm:899
+#: diskdrake/interactive.pm:412 diskdrake/interactive.pm:975
#, c-format
msgid "Add to LVM"
msgstr "Thêm vào LVM"
@@ -1622,37 +1610,62 @@ msgstr "Tạo"
msgid "Failed to mount partition"
msgstr "Chuyển các tập tin sang phân vùng mới"
-#: diskdrake/interactive.pm:485 diskdrake/interactive.pm:487
+#: diskdrake/interactive.pm:487 diskdrake/interactive.pm:489
#, c-format
msgid "Create a new partition"
msgstr "Tạo phân vùng mới"
-#: diskdrake/interactive.pm:489
+#: diskdrake/interactive.pm:491
#, c-format
msgid "Start sector: "
msgstr "Sector bắt đầu: "
-#: diskdrake/interactive.pm:492 diskdrake/interactive.pm:983
+#: diskdrake/interactive.pm:494 diskdrake/interactive.pm:1059
#, c-format
msgid "Size in MB: "
msgstr "Kích thước theo MB: "
-#: diskdrake/interactive.pm:494 diskdrake/interactive.pm:984
+#: diskdrake/interactive.pm:496 diskdrake/interactive.pm:1060
#, c-format
msgid "Filesystem type: "
msgstr "Kiểu hệ thống tập tin: "
-#: diskdrake/interactive.pm:500
+#: diskdrake/interactive.pm:502
#, c-format
msgid "Preference: "
msgstr "Tùy thích: "
-#: diskdrake/interactive.pm:503
+#: diskdrake/interactive.pm:505
#, c-format
msgid "Logical volume name "
msgstr "Tên khối tin logic"
-#: diskdrake/interactive.pm:523
+#: diskdrake/interactive.pm:507
+#, fuzzy, c-format
+msgid "Encrypt partition"
+msgstr "Thuật toán mã hóa"
+
+#: diskdrake/interactive.pm:508
+#, fuzzy, c-format
+msgid "Encryption key "
+msgstr "Khóa mã hóa"
+
+#: diskdrake/interactive.pm:509 diskdrake/interactive.pm:1487
+#, c-format
+msgid "Encryption key (again)"
+msgstr "Khóa mã hoá (nhập lại)"
+
+#: diskdrake/interactive.pm:520 diskdrake/interactive.pm:1483
+#, c-format
+msgid "The encryption keys do not match"
+msgstr "Các khóa mã hóa không khớp nhau"
+
+#: diskdrake/interactive.pm:521
+#, fuzzy, c-format
+msgid "Missing encryption key"
+msgstr "Khóa mã hóa hệ thống tập tin"
+
+#: diskdrake/interactive.pm:541
#, c-format
msgid ""
"You can not create a new partition\n"
@@ -1663,68 +1676,74 @@ msgstr ""
"(vì bạn đã tạo tối đa số lượng phân vùng chính).\n"
"Trước hết hãy bỏ một phân vùng chính và tạo phân vùng mở rộng."
-#: diskdrake/interactive.pm:553
+#: diskdrake/interactive.pm:568 diskdrake/interactive.pm:1278
+#: fs/partitioning.pm:48
+#, c-format
+msgid "Check bad blocks?"
+msgstr "Kiểm tra lỗi bề mặt đĩa?"
+
+#: diskdrake/interactive.pm:594
#, c-format
msgid "Remove the loopback file?"
msgstr "Có gỡ bỏ tập tin loopback không?"
-#: diskdrake/interactive.pm:575
+#: diskdrake/interactive.pm:622
#, c-format
msgid ""
"After changing type of partition %s, all data on this partition will be lost"
msgstr "Sau khi thay đổi kiểu phân vùng %s, mọi dữ liệu trên đó sẽ mất"
-#: diskdrake/interactive.pm:588
+#: diskdrake/interactive.pm:638
#, c-format
msgid "Change partition type"
msgstr "Thay đổi kiểu phân vùng"
-#: diskdrake/interactive.pm:590 diskdrake/removable.pm:47
+#: diskdrake/interactive.pm:640 diskdrake/removable.pm:47
#, c-format
msgid "Which filesystem do you want?"
msgstr "Bạn muốn hệ thống tập tin nào?"
-#: diskdrake/interactive.pm:597
+#: diskdrake/interactive.pm:647
#, fuzzy, c-format
msgid "Switching from %s to %s"
msgstr "Chuyển từ ext2 sang ext3"
-#: diskdrake/interactive.pm:632
+#: diskdrake/interactive.pm:682
#, fuzzy, c-format
msgid "Set volume label"
msgstr "Tên nhãn khối tin: "
-#: diskdrake/interactive.pm:634
+#: diskdrake/interactive.pm:684
#, c-format
msgid "Beware, this will be written to disk as soon as you validate!"
msgstr ""
-#: diskdrake/interactive.pm:635
+#: diskdrake/interactive.pm:685
#, c-format
msgid "Beware, this will be written to disk only after formatting!"
msgstr ""
-#: diskdrake/interactive.pm:637
+#: diskdrake/interactive.pm:687
#, c-format
msgid "Which volume label?"
msgstr ""
-#: diskdrake/interactive.pm:638
+#: diskdrake/interactive.pm:688
#, fuzzy, c-format
msgid "Label:"
msgstr "Nhãn"
-#: diskdrake/interactive.pm:659
+#: diskdrake/interactive.pm:709
#, c-format
msgid "Where do you want to mount the loopback file %s?"
msgstr "Bạn muốn gắn kết tập tin loopback %s vào đâu?"
-#: diskdrake/interactive.pm:660
+#: diskdrake/interactive.pm:710
#, c-format
msgid "Where do you want to mount device %s?"
msgstr "Bạn muốn gắn kết thiết bị %s vào đâu?"
-#: diskdrake/interactive.pm:665
+#: diskdrake/interactive.pm:715
#, c-format
msgid ""
"Can not unset mount point as this partition is used for loop back.\n"
@@ -1733,58 +1752,58 @@ msgstr ""
"Không thể bỏ thiết lập điểm gắn kết vì phân vùng này dùng để loopback.\n"
"Hãy gỡ bỏ loopback trước"
-#: diskdrake/interactive.pm:695
+#: diskdrake/interactive.pm:745
#, c-format
msgid "Where do you want to mount %s?"
msgstr "Bạn muốn gắn kết %s vào đâu?"
-#: diskdrake/interactive.pm:719 diskdrake/interactive.pm:802
-#: fs/partitioning_wizard.pm:128 fs/partitioning_wizard.pm:204
+#: diskdrake/interactive.pm:775 diskdrake/interactive.pm:864
+#: fs/partitioning_wizard.pm:129 fs/partitioning_wizard.pm:205
#, c-format
msgid "Resizing"
msgstr "Đang lập lại kích thước"
-#: diskdrake/interactive.pm:719
+#: diskdrake/interactive.pm:775
#, c-format
msgid "Computing FAT filesystem bounds"
msgstr "Đang tính toán phạm vi hệ thống tập tin FAT"
-#: diskdrake/interactive.pm:755
+#: diskdrake/interactive.pm:817
#, c-format
msgid "This partition is not resizeable"
msgstr "Phân vùng này không thể lập lại kích thước"
-#: diskdrake/interactive.pm:760
+#: diskdrake/interactive.pm:822
#, c-format
msgid "All data on this partition should be backed-up"
msgstr "Mọi dữ liệu trên phân vùng này nên được sao lưu"
-#: diskdrake/interactive.pm:762
+#: diskdrake/interactive.pm:824
#, c-format
msgid "After resizing partition %s, all data on this partition will be lost"
msgstr "Sau khi lập lại kích thước phân vùng %s, mọi dữ liệu trên đó sẽ bị mất"
-#: diskdrake/interactive.pm:769
+#: diskdrake/interactive.pm:831
#, c-format
msgid "Choose the new size"
msgstr "Chọn kích thước mới"
-#: diskdrake/interactive.pm:770
+#: diskdrake/interactive.pm:832
#, c-format
msgid "New size in MB: "
msgstr "Kích thước mới theo MB: "
-#: diskdrake/interactive.pm:771
+#: diskdrake/interactive.pm:833
#, c-format
msgid "Minimum size: %s MB"
msgstr ""
-#: diskdrake/interactive.pm:772
+#: diskdrake/interactive.pm:834
#, c-format
msgid "Maximum size: %s MB"
msgstr ""
-#: diskdrake/interactive.pm:813 fs/partitioning_wizard.pm:212
+#: diskdrake/interactive.pm:875 fs/partitioning_wizard.pm:213
#, fuzzy, c-format
msgid ""
"To ensure data integrity after resizing the partition(s),\n"
@@ -1794,174 +1813,169 @@ msgstr ""
"thước (các) phân vùng, việc kiểm tra hệ thống tập tin sẽ được chạy khi khởi "
"động vào Windows(TM)"
-#: diskdrake/interactive.pm:861 diskdrake/interactive.pm:1423
+#: diskdrake/interactive.pm:939 diskdrake/interactive.pm:1478
#, c-format
msgid "Filesystem encryption key"
msgstr "Khóa mã hóa hệ thống tập tin"
-#: diskdrake/interactive.pm:862
+#: diskdrake/interactive.pm:940
#, fuzzy, c-format
msgid "Enter your filesystem encryption key"
msgstr "Chọn khóa mã hóa hệ thống tập tin"
-#: diskdrake/interactive.pm:863 diskdrake/interactive.pm:1431
+#: diskdrake/interactive.pm:941 diskdrake/interactive.pm:1486
#, c-format
msgid "Encryption key"
msgstr "Khóa mã hóa"
-#: diskdrake/interactive.pm:870
+#: diskdrake/interactive.pm:948
#, c-format
msgid "Invalid key"
msgstr ""
-#: diskdrake/interactive.pm:878
+#: diskdrake/interactive.pm:956
#, c-format
msgid "Choose an existing RAID to add to"
msgstr "Hãy chọn RAID đang tồn tại để thêm vào"
-#: diskdrake/interactive.pm:880 diskdrake/interactive.pm:901
+#: diskdrake/interactive.pm:958 diskdrake/interactive.pm:977
#, c-format
msgid "new"
msgstr "mới"
-#: diskdrake/interactive.pm:899
+#: diskdrake/interactive.pm:975
#, c-format
msgid "Choose an existing LVM to add to"
msgstr "Hãy chọn LVM đang tồn tại để thêm vào"
-#: diskdrake/interactive.pm:911 diskdrake/interactive.pm:920
+#: diskdrake/interactive.pm:987 diskdrake/interactive.pm:996
#, fuzzy, c-format
msgid "LVM name"
msgstr "Tên LVM?"
-#: diskdrake/interactive.pm:912
+#: diskdrake/interactive.pm:988
#, c-format
msgid "Enter a name for the new LVM volume group"
msgstr ""
-#: diskdrake/interactive.pm:917
+#: diskdrake/interactive.pm:993
#, fuzzy, c-format
msgid "\"%s\" already exists"
msgstr "Tập tin đã tồn tại. Có dùng không?"
-#: diskdrake/interactive.pm:948
+#: diskdrake/interactive.pm:1024
#, c-format
msgid ""
"Physical volume %s is still in use.\n"
"Do you want to move used physical extents on this volume to other volumes?"
msgstr ""
-#: diskdrake/interactive.pm:950
+#: diskdrake/interactive.pm:1026
#, c-format
msgid "Moving physical extents"
msgstr ""
-#: diskdrake/interactive.pm:968
+#: diskdrake/interactive.pm:1044
#, c-format
msgid "This partition can not be used for loopback"
msgstr "Phân vùng này không thể dùng cho loopback"
-#: diskdrake/interactive.pm:981
+#: diskdrake/interactive.pm:1057
#, c-format
msgid "Loopback"
msgstr "Loopback"
-#: diskdrake/interactive.pm:982
+#: diskdrake/interactive.pm:1058
#, c-format
msgid "Loopback file name: "
msgstr "Tên tập tin loopback: "
-#: diskdrake/interactive.pm:987
+#: diskdrake/interactive.pm:1063
#, c-format
msgid "Give a file name"
msgstr "Đặt tên file"
-#: diskdrake/interactive.pm:990
+#: diskdrake/interactive.pm:1066
#, c-format
msgid "File is already used by another loopback, choose another one"
msgstr "Tập tin đã được loopback khác dùng rồi, hãy chọn tập tin khác"
-#: diskdrake/interactive.pm:991
+#: diskdrake/interactive.pm:1067
#, c-format
msgid "File already exists. Use it?"
msgstr "Tập tin đã tồn tại. Có dùng không?"
-#: diskdrake/interactive.pm:1023 diskdrake/interactive.pm:1026
+#: diskdrake/interactive.pm:1099 diskdrake/interactive.pm:1102
#, c-format
msgid "Mount options"
msgstr "Tùy chọn gắn kết"
-#: diskdrake/interactive.pm:1033
+#: diskdrake/interactive.pm:1109
#, c-format
msgid "Various"
msgstr "Khác nhau"
-#: diskdrake/interactive.pm:1100
+#: diskdrake/interactive.pm:1155
#, c-format
msgid "device"
msgstr "thiết bị"
-#: diskdrake/interactive.pm:1101
+#: diskdrake/interactive.pm:1156
#, c-format
msgid "level"
msgstr "mức độ"
-#: diskdrake/interactive.pm:1102
+#: diskdrake/interactive.pm:1157
#, c-format
msgid "chunk size in KiB"
msgstr "chunk size theo KiB"
-#: diskdrake/interactive.pm:1120
+#: diskdrake/interactive.pm:1175
#, c-format
msgid "Be careful: this operation is dangerous."
msgstr "Hãy thận trọng: thao tác này nguy hiểm."
-#: diskdrake/interactive.pm:1135
+#: diskdrake/interactive.pm:1190
#, fuzzy, c-format
msgid "Partitioning Type"
msgstr "Phân vùng đĩa"
-#: diskdrake/interactive.pm:1135
+#: diskdrake/interactive.pm:1190
#, c-format
msgid "What type of partitioning?"
msgstr "Kiểu phân vùng nào?"
-#: diskdrake/interactive.pm:1173
+#: diskdrake/interactive.pm:1228
#, c-format
msgid "You'll need to reboot before the modification can take place"
msgstr "Bạn cần khởi động lại trước khi thay đổi có tác dụng"
-#: diskdrake/interactive.pm:1182
+#: diskdrake/interactive.pm:1237
#, c-format
msgid "Partition table of drive %s is going to be written to disk"
msgstr "Bảng phân vùng của drive %s sắp được ghi lên đĩa"
-#: diskdrake/interactive.pm:1204 fs/format.pm:99 fs/format.pm:106
+#: diskdrake/interactive.pm:1256 fs/format.pm:102 fs/format.pm:109
#, c-format
msgid "Formatting partition %s"
msgstr "Đang format phân vùng %s"
-#: diskdrake/interactive.pm:1217
+#: diskdrake/interactive.pm:1269
#, c-format
msgid "After formatting partition %s, all data on this partition will be lost"
msgstr "Sau khi format phân vùng %s, mọi dữ liệu trên đó sẽ bị mất"
-#: diskdrake/interactive.pm:1226 fs/partitioning.pm:48
-#, c-format
-msgid "Check bad blocks?"
-msgstr "Kiểm tra lỗi bề mặt đĩa?"
-
-#: diskdrake/interactive.pm:1240
+#: diskdrake/interactive.pm:1292
#, c-format
msgid "Move files to the new partition"
msgstr "Chuyển các tập tin sang phân vùng mới"
-#: diskdrake/interactive.pm:1240
+#: diskdrake/interactive.pm:1292
#, c-format
msgid "Hide files"
msgstr "Các tập tin ẩn"
-#: diskdrake/interactive.pm:1241
+#: diskdrake/interactive.pm:1293
#, c-format
msgid ""
"Directory %s already contains data\n"
@@ -1972,128 +1986,128 @@ msgid ""
"the contents of the mounted partition)"
msgstr ""
-#: diskdrake/interactive.pm:1256
+#: diskdrake/interactive.pm:1308
#, c-format
msgid "Moving files to the new partition"
msgstr "Di chuyển các tập tin sang phân vùng mới"
-#: diskdrake/interactive.pm:1260
+#: diskdrake/interactive.pm:1312
#, c-format
msgid "Copying %s"
msgstr "Sao chép %s"
-#: diskdrake/interactive.pm:1264
+#: diskdrake/interactive.pm:1316
#, c-format
msgid "Removing %s"
msgstr "Gỡ bỏ %s"
-#: diskdrake/interactive.pm:1278
+#: diskdrake/interactive.pm:1330
#, c-format
msgid "partition %s is now known as %s"
msgstr "bây giờ phân vùng %s được coi là %s"
-#: diskdrake/interactive.pm:1279
+#: diskdrake/interactive.pm:1331
#, c-format
msgid "Partitions have been renumbered: "
msgstr "Phân vùng đã được đánh số lại:"
-#: diskdrake/interactive.pm:1304 diskdrake/interactive.pm:1372
+#: diskdrake/interactive.pm:1356 diskdrake/interactive.pm:1427
#, c-format
msgid "Device: "
msgstr "Thiết bị:"
-#: diskdrake/interactive.pm:1305
+#: diskdrake/interactive.pm:1357
#, c-format
msgid "Volume label: "
msgstr "Tên nhãn khối tin: "
-#: diskdrake/interactive.pm:1306
+#: diskdrake/interactive.pm:1358
#, c-format
msgid "UUID: "
msgstr ""
-#: diskdrake/interactive.pm:1307
+#: diskdrake/interactive.pm:1359
#, c-format
msgid "DOS drive letter: %s (just a guess)\n"
msgstr "Tên ổ đĩa trong DOS: %s (chỉ là phỏng đoán)\n"
-#: diskdrake/interactive.pm:1311 diskdrake/interactive.pm:1320
-#: diskdrake/interactive.pm:1391
+#: diskdrake/interactive.pm:1363 diskdrake/interactive.pm:1372
+#: diskdrake/interactive.pm:1446
#, c-format
msgid "Type: "
msgstr "Kiểu:"
-#: diskdrake/interactive.pm:1315 diskdrake/interactive.pm:1376
+#: diskdrake/interactive.pm:1367 diskdrake/interactive.pm:1431
#, c-format
msgid "Name: "
msgstr "Tên: "
-#: diskdrake/interactive.pm:1322
+#: diskdrake/interactive.pm:1374
#, c-format
msgid "Start: sector %s\n"
msgstr "Bắt đầu: sector %s\n"
-#: diskdrake/interactive.pm:1323
+#: diskdrake/interactive.pm:1375
#, c-format
msgid "Size: %s"
msgstr "Kích thước: %s"
-#: diskdrake/interactive.pm:1325
+#: diskdrake/interactive.pm:1377
#, c-format
msgid ", %s sectors"
msgstr ", %s sector"
-#: diskdrake/interactive.pm:1327
+#: diskdrake/interactive.pm:1379
#, c-format
msgid "Cylinder %d to %d\n"
msgstr "Cylinder %d đến %d\n"
-#: diskdrake/interactive.pm:1328
+#: diskdrake/interactive.pm:1380
#, c-format
msgid "Number of logical extents: %d\n"
msgstr "Số lượng logical extents: %d\n"
-#: diskdrake/interactive.pm:1329
+#: diskdrake/interactive.pm:1381
#, c-format
msgid "Formatted\n"
msgstr "Đã format\n"
-#: diskdrake/interactive.pm:1330
+#: diskdrake/interactive.pm:1382
#, c-format
msgid "Not formatted\n"
msgstr "Chưa format\n"
-#: diskdrake/interactive.pm:1331
+#: diskdrake/interactive.pm:1383
#, c-format
msgid "Mounted\n"
msgstr "Đã được gắn kết\n"
-#: diskdrake/interactive.pm:1332
+#: diskdrake/interactive.pm:1384
#, c-format
msgid "RAID %s\n"
msgstr "RAID %s\n"
-#: diskdrake/interactive.pm:1334
+#: diskdrake/interactive.pm:1386
#, fuzzy, c-format
msgid "Encrypted"
msgstr "Khóa mã hóa"
-#: diskdrake/interactive.pm:1334
+#: diskdrake/interactive.pm:1388
#, c-format
msgid " (mapped on %s)"
msgstr ""
-#: diskdrake/interactive.pm:1335
+#: diskdrake/interactive.pm:1389
#, c-format
msgid " (to map on %s)"
msgstr ""
-#: diskdrake/interactive.pm:1336
+#: diskdrake/interactive.pm:1390
#, c-format
msgid " (inactive)"
msgstr ""
-#: diskdrake/interactive.pm:1342
+#: diskdrake/interactive.pm:1397
#, c-format
msgid ""
"Loopback file(s):\n"
@@ -2102,7 +2116,7 @@ msgstr ""
"Tập tin Loopback:\n"
" %s\n"
-#: diskdrake/interactive.pm:1343
+#: diskdrake/interactive.pm:1398
#, c-format
msgid ""
"Partition booted by default\n"
@@ -2111,27 +2125,27 @@ msgstr ""
"Phân vùng được khởi động mặc định\n"
" (cho MS-DOS khởi động, không cho lilo)\n"
-#: diskdrake/interactive.pm:1345
+#: diskdrake/interactive.pm:1400
#, c-format
msgid "Level %s\n"
msgstr "Mức %s\n"
-#: diskdrake/interactive.pm:1346
+#: diskdrake/interactive.pm:1401
#, c-format
msgid "Chunk size %d KiB\n"
msgstr "Chunk size %d KiB\n"
-#: diskdrake/interactive.pm:1347
+#: diskdrake/interactive.pm:1402
#, c-format
msgid "RAID-disks %s\n"
msgstr "Đĩa RAID %s\n"
-#: diskdrake/interactive.pm:1349
+#: diskdrake/interactive.pm:1404
#, c-format
msgid "Loopback file name: %s"
msgstr "Tên tập tin Loopback: %s"
-#: diskdrake/interactive.pm:1352
+#: diskdrake/interactive.pm:1407
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -2144,7 +2158,7 @@ msgstr ""
"một phân vùng của đĩa, tốt hơn là bạn\n"
"cứ để nguyên như vậy.\n"
-#: diskdrake/interactive.pm:1355
+#: diskdrake/interactive.pm:1410
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -2157,67 +2171,57 @@ msgstr ""
"đặc biệt để\n"
"khởi động kép hệ thống của bạn.\n"
-#: diskdrake/interactive.pm:1364
+#: diskdrake/interactive.pm:1419
#, c-format
msgid "Free space on %s (%s)"
msgstr ""
-#: diskdrake/interactive.pm:1373
+#: diskdrake/interactive.pm:1428
#, c-format
msgid "Read-only"
msgstr "Chỉ Đọc"
-#: diskdrake/interactive.pm:1374
+#: diskdrake/interactive.pm:1429
#, c-format
msgid "Size: %s\n"
msgstr "Kích thước: %s\n"
-#: diskdrake/interactive.pm:1375
+#: diskdrake/interactive.pm:1430
#, c-format
msgid "Geometry: %s cylinders, %s heads, %s sectors\n"
msgstr "Geometry: %s cylinders, %s heads, %s sectors\n"
-#: diskdrake/interactive.pm:1377
+#: diskdrake/interactive.pm:1432
#, fuzzy, c-format
msgid "Medium type: "
msgstr "Kiểu hệ thống tập tin: "
-#: diskdrake/interactive.pm:1378
+#: diskdrake/interactive.pm:1433
#, c-format
msgid "LVM-disks %s\n"
msgstr "Các đĩa LVM %s\n"
-#: diskdrake/interactive.pm:1379
+#: diskdrake/interactive.pm:1434
#, c-format
msgid "Partition table type: %s\n"
msgstr "Kiểu bảng phân vùng: %s\n"
-#: diskdrake/interactive.pm:1380
+#: diskdrake/interactive.pm:1435
#, c-format
msgid "on channel %d id %d\n"
msgstr "trên kênh %d id %d\n"
-#: diskdrake/interactive.pm:1424
+#: diskdrake/interactive.pm:1479
#, c-format
msgid "Choose your filesystem encryption key"
msgstr "Chọn khóa mã hóa hệ thống tập tin"
-#: diskdrake/interactive.pm:1427
+#: diskdrake/interactive.pm:1482
#, c-format
msgid "This encryption key is too simple (must be at least %d characters long)"
msgstr "Khóa mã hóa này đơn giản quá (phải có độ dài ít nhất %d ký tự)"
-#: diskdrake/interactive.pm:1428
-#, c-format
-msgid "The encryption keys do not match"
-msgstr "Các khóa mã hóa không khớp nhau"
-
-#: diskdrake/interactive.pm:1432
-#, c-format
-msgid "Encryption key (again)"
-msgstr "Khóa mã hoá (nhập lại)"
-
-#: diskdrake/interactive.pm:1434
+#: diskdrake/interactive.pm:1489
#, c-format
msgid "Encryption algorithm"
msgstr "Thuật toán mã hóa"
@@ -2320,32 +2324,32 @@ msgstr ""
"Bị lỗi - không tìm thấy thiết bị hợp lệ để tạo hệ thống tập tin mới. Hãy "
"kiểm tra phần cứng để tìm nguyên nhân gây ra lỗi"
-#: fs/any.pm:75 fs/partitioning_wizard.pm:61
+#: fs/any.pm:75 fs/partitioning_wizard.pm:62
#, c-format
msgid "You must have a FAT partition mounted in /boot/efi"
msgstr "Bạn phải có một phân vùng FAT được gắn kết vào /boot/efi"
-#: fs/format.pm:103
+#: fs/format.pm:106
#, c-format
msgid "Creating and formatting file %s"
msgstr "Đang tạo và format tập tin %s"
-#: fs/format.pm:122
+#: fs/format.pm:125
#, fuzzy, c-format
msgid "I do not know how to set label on %s with type %s"
msgstr "Không biết cách format %s theo kiểu %s"
-#: fs/format.pm:131
+#: fs/format.pm:134
#, fuzzy, c-format
msgid "setting label on %s failed, is it formatted?"
msgstr "tạo định dạng %s của %s không được"
-#: fs/format.pm:172
+#: fs/format.pm:175
#, c-format
msgid "I do not know how to format %s in type %s"
msgstr "Không biết cách format %s theo kiểu %s"
-#: fs/format.pm:177 fs/format.pm:179
+#: fs/format.pm:180 fs/format.pm:182
#, c-format
msgid "%s formatting of %s failed"
msgstr "tạo định dạng %s của %s không được"
@@ -2380,22 +2384,17 @@ msgstr "Lỗi khi đang thôi gắn kết %s: %s"
msgid "Enabling swap partition %s"
msgstr "Bật chạy phân vùng swap %s"
-#: fs/mount_options.pm:114
-#, c-format
-msgid "Use an encrypted file system"
-msgstr "Sử dụng mã hóa file system"
-
-#: fs/mount_options.pm:116
+#: fs/mount_options.pm:113
#, c-format
msgid "Flush write cache on file close"
msgstr ""
-#: fs/mount_options.pm:118
+#: fs/mount_options.pm:115
#, c-format
msgid "Enable group disk quota accounting and optionally enforce limits"
msgstr "Sử dụng quota và có thể ép buộc giới hạn"
-#: fs/mount_options.pm:120
+#: fs/mount_options.pm:117
#, c-format
msgid ""
"Do not update inode access times on this file system\n"
@@ -2405,7 +2404,7 @@ msgstr ""
"(vd: để truy cập nhanh hơn trên spool tin tức để tăng tốc độ máy chủ tin "
"tức)."
-#: fs/mount_options.pm:123
+#: fs/mount_options.pm:120
#, fuzzy, c-format
msgid ""
"Update inode access times on this filesystem in a more efficient way\n"
@@ -2415,7 +2414,7 @@ msgstr ""
"(vd: để truy cập nhanh hơn trên spool tin tức để tăng tốc độ máy chủ tin "
"tức)."
-#: fs/mount_options.pm:126
+#: fs/mount_options.pm:123
#, c-format
msgid ""
"Can only be mounted explicitly (i.e.,\n"
@@ -2424,13 +2423,13 @@ msgstr ""
"Chỉ có thể được gắn kết dứt khoát (tức là: \n"
"tùy chọn -a sẽ không làm cho hệ thống tập tin được gắn kết)."
-#: fs/mount_options.pm:129
+#: fs/mount_options.pm:126
#, c-format
msgid "Do not interpret character or block special devices on the file system."
msgstr ""
"Không giải thích các thiết bị khối đặc biệt hoặc ký tự trên hệ thống tập tin."
-#: fs/mount_options.pm:131
+#: fs/mount_options.pm:128
#, c-format
msgid ""
"Do not allow execution of any binaries on the mounted\n"
@@ -2442,7 +2441,7 @@ msgstr ""
"các hệ thống tập tin chứa các tập tin nhị phân cho các kiến trúc hơn là cho "
"riêng nó."
-#: fs/mount_options.pm:135
+#: fs/mount_options.pm:132
#, c-format
msgid ""
"Do not allow set-user-identifier or set-group-identifier\n"
@@ -2453,42 +2452,42 @@ msgstr ""
"có tác dụng. (Điều này có vẻ an toàn, nhưng thực tế thì lại không an\n"
"toàn lắm khi bạn đã cài đặt suidperl(1) )."
-#: fs/mount_options.pm:139
+#: fs/mount_options.pm:136
#, c-format
msgid "Mount the file system read-only."
msgstr "Gắn kết hệ thống tập tin theo chế độ chỉ đọc."
-#: fs/mount_options.pm:141
+#: fs/mount_options.pm:138
#, c-format
msgid "All I/O to the file system should be done synchronously."
msgstr "Mọi I/O tới hệ thống tập tin nên được hoàn thành một cách đồng bộ."
-#: fs/mount_options.pm:143
+#: fs/mount_options.pm:140
#, c-format
msgid "Allow every user to mount and umount the file system."
msgstr ""
-#: fs/mount_options.pm:145
+#: fs/mount_options.pm:142
#, c-format
msgid "Allow an ordinary user to mount the file system."
msgstr ""
-#: fs/mount_options.pm:147
+#: fs/mount_options.pm:144
#, c-format
msgid "Enable user disk quota accounting, and optionally enforce limits"
msgstr ""
-#: fs/mount_options.pm:149
+#: fs/mount_options.pm:146
#, c-format
msgid "Support \"user.\" extended attributes"
msgstr ""
-#: fs/mount_options.pm:151
+#: fs/mount_options.pm:148
#, c-format
msgid "Give write access to ordinary users"
msgstr "Cấp quyền ghi cho người dùng thông thường"
-#: fs/mount_options.pm:153
+#: fs/mount_options.pm:150
#, c-format
msgid "Give read-only access to ordinary users"
msgstr "Người dùng thông thường chỉ được cấp quyền đọc"
@@ -2544,7 +2543,7 @@ msgstr ""
"hiện có).\n"
"Sau đó chọn ``Điểm gắn kết'' và gắn nó vào `/'"
-#: fs/partitioning_wizard.pm:58
+#: fs/partitioning_wizard.pm:59
#, c-format
msgid ""
"You do not have a swap partition.\n"
@@ -2555,42 +2554,42 @@ msgstr ""
"\n"
"Vẫn tiếp tục?"
-#: fs/partitioning_wizard.pm:92
+#: fs/partitioning_wizard.pm:93
#, c-format
msgid "Use free space"
msgstr "Dùng không gian trống"
-#: fs/partitioning_wizard.pm:94
+#: fs/partitioning_wizard.pm:95
#, c-format
msgid "Not enough free space to allocate new partitions"
msgstr "Không đủ không gian trống để tạo các phân vùng mới"
-#: fs/partitioning_wizard.pm:102
+#: fs/partitioning_wizard.pm:103
#, c-format
msgid "Use existing partitions"
msgstr "Dùng phân vùng hiện thời"
-#: fs/partitioning_wizard.pm:104
+#: fs/partitioning_wizard.pm:105
#, c-format
msgid "There is no existing partition to use"
msgstr "Không có phân vùng hiện thời để dùng"
-#: fs/partitioning_wizard.pm:128
+#: fs/partitioning_wizard.pm:129
#, c-format
msgid "Computing the size of the Microsoft Windows® partition"
msgstr "Đang tính toán kích thước của phân vùng Microsoft Windows®"
-#: fs/partitioning_wizard.pm:164
+#: fs/partitioning_wizard.pm:165
#, fuzzy, c-format
msgid "Use the free space on a Microsoft Windows® partition"
msgstr "Dùng phần trống của phân vùng Windows"
-#: fs/partitioning_wizard.pm:168
+#: fs/partitioning_wizard.pm:169
#, c-format
msgid "Which partition do you want to resize?"
msgstr "Bạn muốn lập lại kích thước phân vùng nào?"
-#: fs/partitioning_wizard.pm:171
+#: fs/partitioning_wizard.pm:172
#, c-format
msgid ""
"Your Microsoft Windows® partition is too fragmented. Please reboot your "
@@ -2602,7 +2601,7 @@ msgstr ""
"đặt\n"
"Mandriva Linux."
-#: fs/partitioning_wizard.pm:179
+#: fs/partitioning_wizard.pm:180
#, c-format
msgid ""
"WARNING!\n"
@@ -2637,75 +2636,75 @@ msgstr ""
"Nếu đã chắc chắn, nhấn %s."
#. -PO: keep the double empty lines between sections, this is formatted a la LaTeX
-#: fs/partitioning_wizard.pm:188 fs/partitioning_wizard.pm:551
+#: fs/partitioning_wizard.pm:189 fs/partitioning_wizard.pm:552
#: interactive.pm:549 interactive/curses.pm:263 ugtk2.pm:519
#, c-format
msgid "Next"
msgstr "Tiếp theo"
-#: fs/partitioning_wizard.pm:194
+#: fs/partitioning_wizard.pm:195
#, fuzzy, c-format
msgid "Partitionning"
msgstr "Phân vùng đĩa"
-#: fs/partitioning_wizard.pm:194
+#: fs/partitioning_wizard.pm:195
#, c-format
msgid "Which size do you want to keep for Microsoft Windows® on partition %s?"
msgstr "Bạn muốn giữ kích thước nào cho Microsoft Windows® phân vùng %s?"
-#: fs/partitioning_wizard.pm:195
+#: fs/partitioning_wizard.pm:196
#, c-format
msgid "Size"
msgstr "Kích thước"
-#: fs/partitioning_wizard.pm:204
+#: fs/partitioning_wizard.pm:205
#, c-format
msgid "Resizing Microsoft Windows® partition"
msgstr "Đang lập lại kích thước phân vùng Microsoft Windows®"
-#: fs/partitioning_wizard.pm:209
+#: fs/partitioning_wizard.pm:210
#, c-format
msgid "FAT resizing failed: %s"
msgstr "Không đặt lại được kích thước FAT: %s"
-#: fs/partitioning_wizard.pm:225
+#: fs/partitioning_wizard.pm:226
#, c-format
msgid "There is no FAT partition to resize (or not enough space left)"
msgstr ""
"Không có phân vùng FAT nào để đặt lại kích thước\n"
"(hoặc không đủ không gian trống)"
-#: fs/partitioning_wizard.pm:230
+#: fs/partitioning_wizard.pm:231
#, c-format
msgid "Remove Microsoft Windows®"
msgstr "Xoá Microsoft Windows®"
-#: fs/partitioning_wizard.pm:230
+#: fs/partitioning_wizard.pm:231
#, fuzzy, c-format
msgid "Erase and use entire disk"
msgstr "Xoá toàn bộ đĩa"
-#: fs/partitioning_wizard.pm:234
+#: fs/partitioning_wizard.pm:235
#, c-format
msgid "You have more than one hard drive, which one do you install linux on?"
msgstr "Bạn có hơn một đĩa cứng, bạn cài đặt Linux lên đĩa nào?"
-#: fs/partitioning_wizard.pm:242 fsedit.pm:600
+#: fs/partitioning_wizard.pm:243 fsedit.pm:610
#, c-format
msgid "ALL existing partitions and their data will be lost on drive %s"
msgstr "TOÀN BỘ các phân vùng và dữ liệu hiện có sẽ bị xóa khỏi ổ đĩa %s"
-#: fs/partitioning_wizard.pm:252
+#: fs/partitioning_wizard.pm:253
#, c-format
msgid "Custom disk partitioning"
msgstr "Tùy chỉnh phân vùng đĩa "
-#: fs/partitioning_wizard.pm:258
+#: fs/partitioning_wizard.pm:259
#, c-format
msgid "Use fdisk"
msgstr "Dùng fdisk"
-#: fs/partitioning_wizard.pm:261
+#: fs/partitioning_wizard.pm:262
#, c-format
msgid ""
"You can now partition %s.\n"
@@ -2714,37 +2713,37 @@ msgstr ""
"Bây giờ bạn có thể phân vùng %s.\n"
"Khi hoàn thành, đừng quên `w' để lưu lại"
-#: fs/partitioning_wizard.pm:401
+#: fs/partitioning_wizard.pm:402
#, fuzzy, c-format
msgid "Ext2/3/4"
msgstr "Thoát ra"
-#: fs/partitioning_wizard.pm:431 fs/partitioning_wizard.pm:571
+#: fs/partitioning_wizard.pm:432 fs/partitioning_wizard.pm:572
#, c-format
msgid "I can not find any room for installing"
msgstr "Không tìm được nơi cài đặt"
-#: fs/partitioning_wizard.pm:440 fs/partitioning_wizard.pm:578
+#: fs/partitioning_wizard.pm:441 fs/partitioning_wizard.pm:579
#, c-format
msgid "The DrakX Partitioning wizard found the following solutions:"
msgstr "Đồ thuật phân vùng của DrakX tìm ra các giải pháp như sau:"
-#: fs/partitioning_wizard.pm:511
+#: fs/partitioning_wizard.pm:512
#, c-format
msgid "Here is the content of your disk drive "
msgstr ""
-#: fs/partitioning_wizard.pm:588
+#: fs/partitioning_wizard.pm:589
#, c-format
msgid "Partitioning failed: %s"
msgstr "Không phân vùng được: %s"
-#: fs/type.pm:390
+#: fs/type.pm:393
#, c-format
msgid "You can not use JFS for partitions smaller than 16MB"
msgstr "Không thể sử dụng JFS cho các phân vùng nhỏ hơn 16MB"
-#: fs/type.pm:391
+#: fs/type.pm:394
#, c-format
msgid "You can not use ReiserFS for partitions smaller than 32MB"
msgstr "Bạn không thể dùng ReiserFS cho các phân vùng nhỏ hơn 32MB"
@@ -2816,11 +2815,27 @@ msgstr ""
#: fsedit.pm:437
#, fuzzy, c-format
msgid ""
+"You've selected an encrypted partition as root (/).\n"
+"No bootloader is able to handle this without a /boot partition.\n"
+"Please be sure to add a /boot partition"
+msgstr ""
+"Phân vùng phần mềm RAID được chọn là root (/).\n"
+"Không có trình khởi động nào xử lý nó khi thiếu phân vùng /boot.\n"
+"Vì vậy, hãy đảm bảo thêm phân vùng /boot"
+
+#: fsedit.pm:443 fsedit.pm:461
+#, c-format
+msgid "You can not use an encrypted file system for mount point %s"
+msgstr "Không thể dùng một hệ thống file đã mã hóa cho điểm gắn kết %s"
+
+#: fsedit.pm:447
+#, fuzzy, c-format
+msgid ""
"You can not use the LVM Logical Volume for mount point %s since it spans "
"physical volumes"
msgstr "Không thể dùng một ổ lý luận LVM cho điểm gắn kết %s"
-#: fsedit.pm:439
+#: fsedit.pm:449
#, fuzzy, c-format
msgid ""
"You've selected the LVM Logical Volume as root (/).\n"
@@ -2832,12 +2847,12 @@ msgstr ""
"Không có trình khởi động nào xử lý nó khi thiếu phân vùng /boot.\n"
"Vì vậy, hãy đảm bảo thêm phân vùng /boot"
-#: fsedit.pm:443 fsedit.pm:445
+#: fsedit.pm:453 fsedit.pm:455
#, c-format
msgid "This directory should remain within the root filesystem"
msgstr "Thư mục này nên đặt trong hệ thống tập tin root"
-#: fsedit.pm:447 fsedit.pm:449
+#: fsedit.pm:457 fsedit.pm:459
#, c-format
msgid ""
"You need a true filesystem (ext2/3/4, reiserfs, xfs, or jfs) for this mount "
@@ -2846,17 +2861,12 @@ msgstr ""
"Bạn cần một hệ thống tập tin thật sự (ext2/3/4, reiserfs, xfs, jfs) cho điểm "
"gắn kết này\n"
-#: fsedit.pm:451
-#, c-format
-msgid "You can not use an encrypted file system for mount point %s"
-msgstr "Không thể dùng một hệ thống file đã mã hóa cho điểm gắn kết %s"
-
-#: fsedit.pm:516
+#: fsedit.pm:526
#, c-format
msgid "Not enough free space for auto-allocating"
msgstr "Không đủ không gian trống để phân chia tự động"
-#: fsedit.pm:518
+#: fsedit.pm:528
#, c-format
msgid "Nothing to do"
msgstr "Không có gì để làm"
@@ -7028,6 +7038,21 @@ msgstr ""
msgid "Installation failed"
msgstr "Không cài đặt được"
+#~ msgid "Restrict command line options"
+#~ msgstr "Các tùy chọn dòng lệnh hạn chế"
+
+#~ msgid "restrict"
+#~ msgstr "hạn chế"
+
+#~ msgid ""
+#~ "Option ``Restrict command line options'' is of no use without a password"
+#~ msgstr ""
+#~ "Không sử dụng được tùy chọn ``Tùy chọn dòng lệnh hạn chế'' không có mật "
+#~ "khẩu"
+
+#~ msgid "Use an encrypted file system"
+#~ msgstr "Sử dụng mã hóa file system"
+
#~ msgid ""
#~ "To ensure data integrity after resizing the partition(s), \n"
#~ "filesystem checks will be run on your next boot into Microsoft Windows®"