summaryrefslogtreecommitdiffstats
path: root/perl-install/share/po/vi.po
diff options
context:
space:
mode:
Diffstat (limited to 'perl-install/share/po/vi.po')
-rw-r--r--perl-install/share/po/vi.po202
1 files changed, 108 insertions, 94 deletions
diff --git a/perl-install/share/po/vi.po b/perl-install/share/po/vi.po
index f2904df93..85a2d76b1 100644
--- a/perl-install/share/po/vi.po
+++ b/perl-install/share/po/vi.po
@@ -7,7 +7,7 @@ msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: DrakX-vi version\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: tmthanh@yahoo.com\n"
-"POT-Creation-Date: 2005-10-15 15:03+0800\n"
+"POT-Creation-Date: 2005-10-22 19:23+0800\n"
"PO-Revision-Date: 2005-06-02 21:17+0700\n"
"Last-Translator: Larry Nguyen <larry@vnlinux.org>\n"
"Language-Team: <gnomevi-list@lists.sourceforge.net>\n"
@@ -391,22 +391,22 @@ msgstr "32 MB"
msgid "64 MB or more"
msgstr "64 MB trở lên"
-#: Xconfig/card.pm:161
+#: Xconfig/card.pm:162
#, c-format
msgid "X server"
msgstr "X server"
-#: Xconfig/card.pm:162
+#: Xconfig/card.pm:163
#, c-format
msgid "Choose an X server"
msgstr "Chọn X server"
-#: Xconfig/card.pm:194
+#: Xconfig/card.pm:195
#, c-format
msgid "Multi-head configuration"
msgstr "Cấu hình Multi-head"
-#: Xconfig/card.pm:195
+#: Xconfig/card.pm:196
#, c-format
msgid ""
"Your system supports multiple head configuration.\n"
@@ -415,62 +415,62 @@ msgstr ""
"Hệ thống của bạn hỗ trợ cấu hình multiple head.\n"
"Bạn muốn làm gì?"
-#: Xconfig/card.pm:264
+#: Xconfig/card.pm:265
#, c-format
msgid "Can not install Xorg package: %s"
msgstr "Không thể cài đặt gói Xorg: %s"
-#: Xconfig/card.pm:274
+#: Xconfig/card.pm:275
#, c-format
msgid "Select the memory size of your graphics card"
msgstr "Chọn dung lượng bộ nhớ của card đồ họa"
-#: Xconfig/card.pm:365
+#: Xconfig/card.pm:367
#, c-format
msgid "Xorg configuration"
msgstr "Cấu hình Xorg"
-#: Xconfig/card.pm:367
+#: Xconfig/card.pm:369
#, c-format
msgid "Which configuration of Xorg do you want to have?"
msgstr "Bạn muốn có cấu hình Xorg nào?"
-#: Xconfig/card.pm:400
+#: Xconfig/card.pm:402
#, c-format
msgid "Configure all heads independently"
msgstr "Cấu hình độc lập toàn bộ các head"
-#: Xconfig/card.pm:401
+#: Xconfig/card.pm:403
#, c-format
msgid "Use Xinerama extension"
msgstr "Dùng Xinerama mở rộng"
-#: Xconfig/card.pm:406
+#: Xconfig/card.pm:408
#, c-format
msgid "Configure only card \"%s\"%s"
msgstr "Chỉ cấu hình card \"%s\"%s"
-#: Xconfig/card.pm:418 Xconfig/various.pm:23
+#: Xconfig/card.pm:420 Xconfig/various.pm:23
#, c-format
msgid "Xorg %s"
msgstr "Xorg %s"
-#: Xconfig/card.pm:425 Xconfig/various.pm:22
+#: Xconfig/card.pm:427 Xconfig/various.pm:22
#, c-format
msgid "Xorg %s with 3D hardware acceleration"
msgstr "Xorg %s với phần cứng tăng tốc 3D"
-#: Xconfig/card.pm:427
+#: Xconfig/card.pm:429
#, c-format
msgid "Your card can have 3D hardware acceleration support with Xorg %s."
msgstr "Card của bạn có thể có hỗ trợ phần cứng tăng tốc 3D với Xorg %s."
-#: Xconfig/card.pm:433
+#: Xconfig/card.pm:435
#, c-format
msgid "Xorg %s with EXPERIMENTAL 3D hardware acceleration"
msgstr "Xorg %s với phần cứng tăng tốc 3D thử nghiệm"
-#: Xconfig/card.pm:435
+#: Xconfig/card.pm:437
#, c-format
msgid ""
"Your card can have 3D hardware acceleration support with Xorg %s,\n"
@@ -831,7 +831,7 @@ msgstr "tỷ lệ khác"
#: any.pm:142 harddrake/sound.pm:192 interactive.pm:474 pkgs.pm:473
#: standalone/drakconnect:160 standalone/drakconnect:635 standalone/draksec:68
-#: standalone/drakups:101 standalone/drakxtv:92 standalone/harddrake2:356
+#: standalone/drakups:101 standalone/drakxtv:92 standalone/harddrake2:376
#: standalone/service_harddrake:208
#, c-format
msgid "Please wait"
@@ -3008,7 +3008,7 @@ msgstr "Không cài đặt được gói %s"
msgid "Mandatory package %s is missing"
msgstr "Thiếu gói tin bắt buộc %s"
-#: do_pkgs.pm:35 harddrake/sound.pm:271 install_steps_interactive.pm:1317
+#: do_pkgs.pm:35 harddrake/sound.pm:274 install_steps_interactive.pm:1317
#: keyboard.pm:388 network/ndiswrapper.pm:95 network/netconnect.pm:472
#: printer/printerdrake.pm:1416 printer/printerdrake.pm:2494
#: printer/printerdrake.pm:2609 printer/printerdrake.pm:2930
@@ -3019,13 +3019,14 @@ msgstr "Thiếu gói tin bắt buộc %s"
#: standalone/drakTermServ:1935 standalone/drakbackup:510
#: standalone/drakbackup:609 standalone/drakboot:133 standalone/drakclock:224
#: standalone/drakconnect:973 standalone/drakperm:380 standalone/drakperm:390
-#: standalone/drakups:27 standalone/harddrake2:490 standalone/localedrake:43
-#: standalone/scannerdrake:51 standalone/scannerdrake:940
+#: standalone/drakups:27 standalone/harddrake2:511 standalone/harddrake2:527
+#: standalone/localedrake:43 standalone/scannerdrake:51
+#: standalone/scannerdrake:940
#, c-format
msgid "Warning"
msgstr "Cảnh báo"
-#: do_pkgs.pm:35 standalone/harddrake2:490
+#: do_pkgs.pm:35 standalone/harddrake2:527
#, c-format
msgid "The following packages need to be installed:\n"
msgstr "Các gói sau đây cần được cài đặt:\n"
@@ -3189,12 +3190,12 @@ msgstr "Cấp quyền ghi cho người dùng thông thường"
msgid "Give read-only access to ordinary users"
msgstr "Người dùng thông thường chỉ được cấp quyền đọc"
-#: fs/type.pm:376
+#: fs/type.pm:363
#, c-format
msgid "You can not use JFS for partitions smaller than 16MB"
msgstr "Không thể sử dụng JFS cho các phân vùng nhỏ hơn 16MB"
-#: fs/type.pm:377
+#: fs/type.pm:364
#, c-format
msgid "You can not use ReiserFS for partitions smaller than 32MB"
msgstr "Bạn không thể dùng ReiserFS cho các phân vùng nhỏ hơn 32MB"
@@ -3227,22 +3228,22 @@ msgstr ""
"\n"
"Bạn có đồng ý để mất toàn bộ các phân vùng?\n"
-#: fsedit.pm:385
+#: fsedit.pm:381
#, c-format
msgid "Mount points must begin with a leading /"
msgstr "Điểm gắn kết phải bắt đầu với / ở đầu"
-#: fsedit.pm:386
+#: fsedit.pm:382
#, c-format
msgid "Mount points should contain only alphanumerical characters"
msgstr "Các điểm gắn kết chỉ nên dùng các ký tự chữ và số"
-#: fsedit.pm:387
+#: fsedit.pm:383
#, c-format
msgid "There is already a partition with mount point %s\n"
msgstr "Đang có một phân vùng có điểm gắn kết %s rồi\n"
-#: fsedit.pm:389
+#: fsedit.pm:385
#, c-format
msgid ""
"You've selected a software RAID partition as root (/).\n"
@@ -3253,14 +3254,14 @@ msgstr ""
"Không có trình khởi động nào xử lý nó khi thiếu phân vùng /boot.\n"
"Vì vậy, hãy đảm bảo thêm phân vùng /boot"
-#: fsedit.pm:394
+#: fsedit.pm:390
#, fuzzy, c-format
msgid ""
"You can not use the LVM Logical Volume for mount point %s since it spans "
"physical volumes"
msgstr "Không thể dùng một ổ lý luận LVM cho điểm gắn kết %s"
-#: fsedit.pm:396
+#: fsedit.pm:392
#, fuzzy, c-format
msgid ""
"You've selected the LVM Logical Volume as root (/).\n"
@@ -3272,12 +3273,12 @@ msgstr ""
"Không có trình khởi động nào xử lý nó khi thiếu phân vùng /boot.\n"
"Vì vậy, hãy đảm bảo thêm phân vùng /boot"
-#: fsedit.pm:400 fsedit.pm:402
+#: fsedit.pm:396 fsedit.pm:398
#, c-format
msgid "This directory should remain within the root filesystem"
msgstr "Thư mục này nên đặt trong hệ thống tập tin root"
-#: fsedit.pm:404 fsedit.pm:406
+#: fsedit.pm:400 fsedit.pm:402
#, c-format
msgid ""
"You need a true filesystem (ext2/ext3, reiserfs, xfs, or jfs) for this mount "
@@ -3286,17 +3287,17 @@ msgstr ""
"Bạn cần một hệ thống tập tin thật sự (ext2/ext3, reiserfs, xfs, jfs) cho "
"điểm gắn kết này\n"
-#: fsedit.pm:408
+#: fsedit.pm:404
#, c-format
msgid "You can not use an encrypted file system for mount point %s"
msgstr "Không thể dùng một hệ thống file đã mã hóa cho điểm gắn kết %s"
-#: fsedit.pm:469
+#: fsedit.pm:465
#, c-format
msgid "Not enough free space for auto-allocating"
msgstr "Không đủ không gian trống để phân chia tự động"
-#: fsedit.pm:471
+#: fsedit.pm:467
#, c-format
msgid "Nothing to do"
msgstr "Không có gì để làm"
@@ -3519,7 +3520,7 @@ msgstr "UPS"
msgid "Scanner"
msgstr "Máy quét"
-#: harddrake/data.pm:504 standalone/harddrake2:454
+#: harddrake/data.pm:504 standalone/harddrake2:476
#, c-format
msgid "Unknown/Others"
msgstr "Không xác định/Cái khác"
@@ -3614,17 +3615,17 @@ msgstr ""
"- ALSA API mới cung cấp nhiều tính năng tăng cường nhưng đòi hỏi dùng thư "
"viện của ALSA.\n"
-#: harddrake/sound.pm:258 harddrake/sound.pm:343 standalone/drakups:146
+#: harddrake/sound.pm:258 harddrake/sound.pm:346 standalone/drakups:146
#, c-format
msgid "Driver:"
msgstr "Driver:"
-#: harddrake/sound.pm:263
+#: harddrake/sound.pm:266
#, c-format
msgid "Trouble shooting"
msgstr "Gỡ lỗi"
-#: harddrake/sound.pm:271
+#: harddrake/sound.pm:274
#, c-format
msgid ""
"The old \"%s\" driver is blacklisted.\n"
@@ -3639,12 +3640,12 @@ msgstr ""
"\n"
"Driver mới \"%s\" sẽ chỉ được dùng trên bootstrap tiếp theo."
-#: harddrake/sound.pm:279
+#: harddrake/sound.pm:282
#, c-format
msgid "No open source driver"
msgstr "Không có driver nguồn mở"
-#: harddrake/sound.pm:280
+#: harddrake/sound.pm:283
#, c-format
msgid ""
"There's no free driver for your sound card (%s), but there's a proprietary "
@@ -3653,33 +3654,33 @@ msgstr ""
"Không có driver miễn phí cho card âm thanh của bạn (%s), nhưng có driver "
"thương mại tại \"%s\"."
-#: harddrake/sound.pm:283
+#: harddrake/sound.pm:286
#, c-format
msgid "No known driver"
msgstr "Không xác định được driver nào"
-#: harddrake/sound.pm:284
+#: harddrake/sound.pm:287
#, c-format
msgid "There's no known driver for your sound card (%s)"
msgstr "Không xác định được driver nào cho card âm thanh của bạn (%s)"
-#: harddrake/sound.pm:288
+#: harddrake/sound.pm:291
#, c-format
msgid "Unknown driver"
msgstr "Driver không xác định"
-#: harddrake/sound.pm:289
+#: harddrake/sound.pm:292
#, c-format
msgid "Error: The \"%s\" driver for your sound card is unlisted"
msgstr "Lỗi: Driver \"%s\" cho card âm thanh của bạn không được liệt kê"
-#: harddrake/sound.pm:303
+#: harddrake/sound.pm:306
#, c-format
msgid "Sound trouble shooting"
msgstr "Gỡ lỗi âm thanh"
#. -PO: keep the double empty lines between sections, this is formatted a la LaTeX
-#: harddrake/sound.pm:306
+#: harddrake/sound.pm:309
#, c-format
msgid ""
"The classic bug sound tester is to run the following commands:\n"
@@ -3723,18 +3724,18 @@ msgstr ""
"- \"/sbin/fuser -v /dev/dsp\" cho bạn biết chương trình nào sử dụng card âm "
"thanh.\n"
-#: harddrake/sound.pm:332
+#: harddrake/sound.pm:335
#, c-format
msgid "Let me pick any driver"
msgstr "Hãy để chương trình chọn một driver bất kỳ"
-#: harddrake/sound.pm:335
+#: harddrake/sound.pm:338
#, c-format
msgid "Choosing an arbitrary driver"
msgstr "Hãy chọn một driver tùy ý"
#. -PO: keep the double empty lines between sections, this is formatted a la LaTeX
-#: harddrake/sound.pm:338
+#: harddrake/sound.pm:341
#, c-format
msgid ""
"If you really think that you know which driver is the right one for your "
@@ -4238,7 +4239,7 @@ msgstr ""
#: help.pm:180 help.pm:285 help.pm:313 help.pm:444 install_any.pm:946
#: interactive.pm:161 modules/interactive.pm:71 standalone/drakbackup:2613
-#: standalone/draksec:54 standalone/harddrake2:312 ugtk2.pm:898 wizards.pm:156
+#: standalone/draksec:54 standalone/harddrake2:332 ugtk2.pm:898 wizards.pm:156
#, c-format
msgid "No"
msgstr "Không"
@@ -4246,7 +4247,7 @@ msgstr "Không"
#: help.pm:180 help.pm:285 help.pm:444 install_any.pm:946 interactive.pm:161
#: modules/interactive.pm:71 printer/printerdrake.pm:883
#: printer/printerdrake.pm:898 standalone/drakbackup:2613
-#: standalone/draksec:55 standalone/harddrake2:311 ugtk2.pm:898 wizards.pm:156
+#: standalone/draksec:55 standalone/harddrake2:331 ugtk2.pm:898 wizards.pm:156
#, c-format
msgid "Yes"
msgstr "Có"
@@ -4685,7 +4686,7 @@ msgstr "Dùng phân vùng hiện thời"
msgid "Use the free space on the Windows partition"
msgstr "Dùng phần trống của phân vùng Windows"
-#: help.pm:374 install_interactive.pm:213
+#: help.pm:374
#, c-format
msgid "Erase entire disk"
msgstr "Xoá toàn bộ đĩa"
@@ -6285,6 +6286,11 @@ msgstr ""
msgid "Remove Windows(TM)"
msgstr "Xoá Windows(TM)"
+#: install_interactive.pm:213
+#, fuzzy, c-format
+msgid "Erase and use entire disk"
+msgstr "Xoá toàn bộ đĩa"
+
#: install_interactive.pm:215
#, c-format
msgid "You have more than one hard drive, which one do you install linux on?"
@@ -10053,7 +10059,7 @@ msgstr "Các cổng khác"
#: standalone/drakids:33 standalone/drakids:136 standalone/drakids:145
#: standalone/drakids:170 standalone/drakids:179 standalone/drakids:189
#: standalone/drakids:265 standalone/net_applet:59 standalone/net_applet:202
-#: standalone/net_applet:381 standalone/net_applet:418
+#: standalone/net_applet:385 standalone/net_applet:422
#, c-format
msgid "Interactive Firewall"
msgstr "Tường lửa"
@@ -10227,7 +10233,7 @@ msgstr ""
"Giao thức cho phần còn lại của thế giới \n"
" không có D-Channel (kênh thuê riêng)"
-#: network/netconnect.pm:103 standalone/harddrake2:309
+#: network/netconnect.pm:103 standalone/harddrake2:329
#: standalone/net_monitor:102 standalone/net_monitor:103
#: standalone/net_monitor:108
#, c-format
@@ -13241,7 +13247,7 @@ msgstr "Thiếu tên máy in ở xa !"
#: standalone/drakbackup:618 standalone/drakbackup:653
#: standalone/drakbackup:754 standalone/draknfs:203
#: standalone/draksambashare:629 standalone/draksambashare:796
-#: standalone/harddrake2:256
+#: standalone/harddrake2:276
#, c-format
msgid "Information"
msgstr "Thông tin"
@@ -21068,12 +21074,12 @@ msgstr "Bản ghi"
msgid "Clear logs"
msgstr "Xóa hết trong bản ghi"
-#: standalone/drakids:62 standalone/drakids:67 standalone/net_applet:466
+#: standalone/drakids:62 standalone/drakids:67 standalone/net_applet:470
#, c-format
msgid "Blacklist"
msgstr "Danh sách cấm"
-#: standalone/drakids:63 standalone/drakids:80 standalone/net_applet:471
+#: standalone/drakids:63 standalone/drakids:80 standalone/net_applet:475
#, c-format
msgid "Whitelist"
msgstr "Danh sách cho phép"
@@ -21095,7 +21101,7 @@ msgstr "Gỡ bỏ khỏi danh sách cho phép"
#: standalone/drakids:136 standalone/drakids:145 standalone/drakids:170
#: standalone/drakids:179 standalone/drakids:189 standalone/drakids:265
-#: standalone/drakroam:182 standalone/net_applet:202 standalone/net_applet:381
+#: standalone/drakroam:182 standalone/net_applet:202 standalone/net_applet:385
#, c-format
msgid "Unable to contact daemon"
msgstr "Không thể kết nối được với máy chủ"
@@ -22134,7 +22140,7 @@ msgstr "Thong tin người dùng"
msgid "User name:"
msgstr "Ngươì dùng:"
-#: standalone/draksambashare:935 standalone/harddrake2:564
+#: standalone/draksambashare:935 standalone/harddrake2:601
#, c-format
msgid "Password:"
msgstr "Mật khẩu:"
@@ -22234,7 +22240,7 @@ msgstr "CỤC BỘ"
msgid "NONE"
msgstr "KHÔNG PHẢI"
-#: standalone/draksec:53 standalone/net_applet:476
+#: standalone/draksec:53 standalone/net_applet:480
#, c-format
msgid "Ignore"
msgstr "Bỏ qua"
@@ -22648,7 +22654,7 @@ msgstr ""
msgid "Autodetection"
msgstr "Tự động phát hiện"
-#: standalone/drakups:101 standalone/harddrake2:356
+#: standalone/drakups:101 standalone/harddrake2:376
#, c-format
msgid "Detection in progress"
msgstr "Đang dò tìm"
@@ -25071,7 +25077,7 @@ msgstr "Giao thức mà desktop đồ họa sử dụng chuột"
#: standalone/harddrake2:128 standalone/harddrake2:137
#: standalone/harddrake2:144 standalone/harddrake2:152
-#: standalone/harddrake2:322
+#: standalone/harddrake2:342
#, c-format
msgid "Identification"
msgstr "định danh"
@@ -25207,74 +25213,82 @@ msgstr ""
"tvignaud@mandriva.com&gt;\n"
"\n"
-#: standalone/harddrake2:242
+#: standalone/harddrake2:243
#, c-format
msgid "Harddrake2"
msgstr "Harddrake2"
-#: standalone/harddrake2:253
+#: standalone/harddrake2:273
#, c-format
msgid "Detected hardware"
msgstr "Phần cứng được phát hiện"
-#: standalone/harddrake2:258
+#: standalone/harddrake2:278
#, c-format
msgid "Configure module"
msgstr "Cấu hình module"
-#: standalone/harddrake2:265
+#: standalone/harddrake2:285
#, c-format
msgid "Run config tool"
msgstr "Chạy công cụ cấu hình"
-#: standalone/harddrake2:289
+#: standalone/harddrake2:309
#, c-format
msgid ""
"Click on a device in the left tree in order to display its information here."
msgstr "Nhấn chuột lên thiết bị ở cây bên trái để xem thông tin về nó tại đây."
-#: standalone/harddrake2:310 standalone/printerdrake:306
+#: standalone/harddrake2:330 standalone/printerdrake:306
#: standalone/printerdrake:320
#, c-format
msgid "Unknown"
msgstr "Không xác định"
-#: standalone/harddrake2:330
+#: standalone/harddrake2:350
#, c-format
msgid "Misc"
msgstr "Linh tinh"
-#: standalone/harddrake2:406
+#: standalone/harddrake2:428
#, c-format
msgid "secondary"
msgstr "phụ"
-#: standalone/harddrake2:406
+#: standalone/harddrake2:428
#, c-format
msgid "primary"
msgstr "chính"
-#: standalone/harddrake2:410
+#: standalone/harddrake2:432
#, c-format
msgid "burner"
msgstr "ổ ghi"
-#: standalone/harddrake2:410
+#: standalone/harddrake2:432
#, c-format
msgid "DVD"
msgstr "DVD"
-#: standalone/harddrake2:558 standalone/harddrake2:561
+#: standalone/harddrake2:512
+#, c-format
+msgid ""
+"The following devices needs proprietary drivers or firmwares in order to "
+"operate smoothly. The appropriate packages can be retrieved from the "
+"Mandriva Club. Do you want to subscribe to the Mandriva Club?"
+msgstr ""
+
+#: standalone/harddrake2:595 standalone/harddrake2:598
#, c-format
msgid "Upload the hardware list"
msgstr "Tải lên danh sách phần cứng"
-#: standalone/harddrake2:563
+#: standalone/harddrake2:600
#, c-format
msgid "Account:"
msgstr "Tài khoản:"
-#: standalone/harddrake2:565
+#: standalone/harddrake2:602
#, c-format
msgid "Hostname:"
msgstr "Tên máy chủ:"
@@ -25413,7 +25427,7 @@ msgstr "tìm kiếm"
msgid "A tool to monitor your logs"
msgstr "Công cụ xem bản ghi"
-#: standalone/logdrake:128 standalone/net_applet:343 standalone/net_monitor:93
+#: standalone/logdrake:128 standalone/net_applet:347 standalone/net_monitor:93
#, c-format
msgid "Settings"
msgstr "Các thiết lập"
@@ -25654,82 +25668,82 @@ msgstr "Hồ sơ"
msgid "Get Online Help"
msgstr "Nhận hỗ trợ trực tuyến"
-#: standalone/net_applet:331
+#: standalone/net_applet:335
#, c-format
msgid "Interactive Firewall automatic mode"
msgstr ""
-#: standalone/net_applet:336
+#: standalone/net_applet:340
#, c-format
msgid "Always launch on startup"
msgstr "Luôn chạy khi khởi động"
-#: standalone/net_applet:340
+#: standalone/net_applet:344
#, c-format
msgid "Wireless networks"
msgstr "Mạng không dây"
-#: standalone/net_applet:425
+#: standalone/net_applet:429
#, c-format
msgid "Interactive Firewall: intrusion detected"
msgstr "Tường lửa hoạt động: phát hiện có đột nhập"
-#: standalone/net_applet:438
+#: standalone/net_applet:442
#, c-format
msgid "What do you want to do with this attacker?"
msgstr "Bạn muốn bỏ kẻ tấn công vào danh sách đen không?"
-#: standalone/net_applet:441
+#: standalone/net_applet:445
#, c-format
msgid "Attack details"
msgstr "Thông tin tấn công"
-#: standalone/net_applet:445
+#: standalone/net_applet:449
#, c-format
msgid "Attack time: %s"
msgstr "Thời gian tấn công: %s"
-#: standalone/net_applet:446
+#: standalone/net_applet:450
#, c-format
msgid "Network interface: %s"
msgstr "Giao diện mạng: %s"
-#: standalone/net_applet:447
+#: standalone/net_applet:451
#, c-format
msgid "Attack type: %s"
msgstr "Kiểu tấn công: %s"
-#: standalone/net_applet:448
+#: standalone/net_applet:452
#, c-format
msgid "Protocol: %s"
msgstr "Giao thức: %s"
-#: standalone/net_applet:449
+#: standalone/net_applet:453
#, c-format
msgid "Attacker IP address: %s"
msgstr "IP address của kẻ tấn công: %s"
-#: standalone/net_applet:450
+#: standalone/net_applet:454
#, c-format
msgid "Attacker hostname: %s"
msgstr "Hostname của kẻ tấn công: %s"
-#: standalone/net_applet:453
+#: standalone/net_applet:457
#, c-format
msgid "Service attacked: %s"
msgstr "Dịch vụ bị tấn công: %s"
-#: standalone/net_applet:454
+#: standalone/net_applet:458
#, c-format
msgid "Port attacked: %s"
msgstr "Cổng bị tấn công: %s"
-#: standalone/net_applet:456
+#: standalone/net_applet:460
#, c-format
msgid "Type of ICMP attack: %s"
msgstr "Kiểu tấn công ICMP: %s"
-#: standalone/net_applet:461
+#: standalone/net_applet:465
#, c-format
msgid "Always blacklist (do not ask again)"
msgstr "Luôn trong danh sách đen (không phải hỏi lại)"