diff options
Diffstat (limited to 'perl-install/share/po/vi.po')
-rw-r--r-- | perl-install/share/po/vi.po | 28355 |
1 files changed, 17203 insertions, 11152 deletions
diff --git a/perl-install/share/po/vi.po b/perl-install/share/po/vi.po index f5faf6999..18eced181 100644 --- a/perl-install/share/po/vi.po +++ b/perl-install/share/po/vi.po @@ -1,1136 +1,701 @@ -# DrakX in Vietnamese. +# Vietnamese Translation for DrakX module. # Copyright (C) 2000-2002 Free Software Foundation, Inc. -# T.M.Thanh <tmthanh@yahoo.com> 2001-2002. +# T.M.Thanh <tmthanh@yahoo.com> 2001 - 2003. # msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: DrakX for Mandrake Linux 9.x\n" "POT-Creation-Date: 2002-12-05 19:52+0100\n" -"PO-Revision-Date: 2002-12-07 00:01+0700\n" -"Last-Translator: Trinh Minh Thanh <tmthanh@linuxmail.org>\n" -"Language-Team: Gnome-Vi Team <Gnomevi-list@lists.sourceforge.net>\n" +"PO-Revision-Date: 2003-02-15 20:46+0700\n" +"Last-Translator: Trinh Minh Thanh <tmthanh@yahoo.com>\n" +"Language-Team: Gnome-Vi <Gnomevi-list@lists.sourceforge.net>\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" -#: ../../Xconfig/card.pm_.c:16 -msgid "256 kB" -msgstr "256 kB" - -#: ../../Xconfig/card.pm_.c:17 -msgid "512 kB" -msgstr "512 kB" - -#: ../../Xconfig/card.pm_.c:18 -msgid "1 MB" -msgstr "1 MB" - -#: ../../Xconfig/card.pm_.c:19 -msgid "2 MB" -msgstr "2 MB" - -#: ../../Xconfig/card.pm_.c:20 -msgid "4 MB" -msgstr "4 MB" - -#: ../../Xconfig/card.pm_.c:21 -msgid "8 MB" -msgstr "8 MB" - -#: ../../Xconfig/card.pm_.c:22 -msgid "16 MB" -msgstr "16 MB" - -#: ../../Xconfig/card.pm_.c:23 -msgid "32 MB" -msgstr "32 MB" - -#: ../../Xconfig/card.pm_.c:24 -msgid "64 MB or more" -msgstr "64 MB trở lên" - -#: ../../Xconfig/card.pm_.c:203 -msgid "Choose a X server" -msgstr "Chọn X server" - -#: ../../Xconfig/card.pm_.c:203 -msgid "X server" -msgstr "X server" - -#: ../../Xconfig/card.pm_.c:230 -msgid "Multi-head configuration" -msgstr "Cấu hình Multi-head" - -#: ../../Xconfig/card.pm_.c:231 +#: ../../any.pm:1 +#, c-format msgid "" -"Your system support multiple head configuration.\n" -"What do you want to do?" +"The per-user sharing uses the group \"fileshare\". \n" +"You can use userdrake to add a user to this group." msgstr "" -"Hệ thống của bạn hỗ trợ cấu hình Multi-head.\n" -"Bạn muốn làm gì?" - -#: ../../Xconfig/card.pm_.c:288 -msgid "Select the memory size of your graphics card" -msgstr "Chọn dung lượng bộ nhớ của card đồ họa" - -#: ../../Xconfig/card.pm_.c:349 -msgid "XFree configuration" -msgstr "Cấu hình XFree" - -#: ../../Xconfig/card.pm_.c:351 -msgid "Which configuration of XFree do you want to have?" -msgstr "Bạn muốn có cấu hình XFree nào?" - -#: ../../Xconfig/card.pm_.c:383 -msgid "Configure all heads independently" -msgstr "Cấu hình độc lập toàn bộ các head" - -#: ../../Xconfig/card.pm_.c:384 -msgid "Use Xinerama extension" -msgstr "Dùng Xinerama mở rộng" - -#: ../../Xconfig/card.pm_.c:389 -#, c-format -msgid "Configure only card \"%s\"%s" -msgstr "Chỉ cấu hình card \"%s\"%s" +"Việc chia sẻ tập tin sử dụng nhóm \"chia sẻ tập tin\".\n" +"Có thể dùng userdrake để thêm người dùng vào nhóm này." -#: ../../Xconfig/card.pm_.c:401 ../../Xconfig/card.pm_.c:402 -#: ../../Xconfig/various.pm_.c:23 +#: ../../any.pm:1 ../../bootlook.pm:1 ../../install_steps_gtk.pm:1 +#: ../../interactive.pm:1 ../../my_gtk.pm:1 ../../ugtk2.pm:1 ../../ugtk.pm:1 +#: ../../Xconfig/resolution_and_depth.pm:1 ../../diskdrake/smbnfs_gtk.pm:1 +#: ../../interactive/http.pm:1 ../../interactive/newt.pm:1 +#: ../../interactive/stdio.pm:1 ../../network/netconnect.pm:1 +#: ../../printer/printerdrake.pm:1 ../../standalone/drakautoinst:1 +#: ../../standalone/drakbackup:1 ../../standalone/drakconnect:1 +#: ../../standalone/drakfloppy:1 ../../standalone/drakfont:1 +#: ../../standalone/drakgw:1 ../../standalone/draksec:1 +#: ../../standalone/logdrake:1 ../../standalone/net_monitor:1 #, c-format -msgid "XFree %s" -msgstr "XFree %s" +msgid "Cancel" +msgstr "Bỏ qua" -#: ../../Xconfig/card.pm_.c:413 ../../Xconfig/card.pm_.c:439 -#: ../../Xconfig/various.pm_.c:23 +#: ../../any.pm:1 #, c-format -msgid "XFree %s with 3D hardware acceleration" -msgstr "XFree %s với phần cứng tăng tốc 3D" +msgid "Launch userdrake" +msgstr "Chạy UserDrake" -#: ../../Xconfig/card.pm_.c:416 +#: ../../any.pm:1 #, c-format msgid "" -"Your card can have 3D hardware acceleration support but only with XFree %s.\n" -"Your card is supported by XFree %s which may have a better support in 2D." +"Would you like to allow users to share some of their directories?\n" +"Allowing this will permit users to simply click on \"Share\" in konqueror " +"and nautilus.\n" +"\n" +"\"Custom\" permit a per-user granularity.\n" msgstr "" -"Card của bạn có thể có hỗ trợ phần cứng tăng tốc 3D nhưng chỉ với XFree %s.\n" -"Card này được hỗ trợ bởi XFree %s, loại có thể hỗ trợ tốt hơn khi dùng 2D." - -#: ../../Xconfig/card.pm_.c:418 ../../Xconfig/card.pm_.c:441 -#, c-format -msgid "Your card can have 3D hardware acceleration support with XFree %s." -msgstr "Card của bạn có thể có hỗ trợ phần cứng tăng tốc 3D với XFree %s." +"Cho phép người dùng chia sẻ một số thư mục của họ không?\n" +"Nếu cho phép, người dùng chỉ việc nhấn \"Chia sẻ\" trong Konqueror và " +"Nautilus.\n" +"\n" +"\"Tùy chỉnh\" cho phép một chuỗi người dùng.\n" -#: ../../Xconfig/card.pm_.c:426 ../../Xconfig/card.pm_.c:447 +#: ../../any.pm:1 ../../install_any.pm:1 ../../standalone.pm:1 #, c-format -msgid "XFree %s with EXPERIMENTAL 3D hardware acceleration" -msgstr "XFree %s với phần cứng tăng tốc 3D thử nghiệm" +msgid "Mandatory package %s is missing" +msgstr "Thiếu gói tin bắt buộc %s" -#: ../../Xconfig/card.pm_.c:429 +#: ../../any.pm:1 #, c-format msgid "" -"Your card can have 3D hardware acceleration support but only with XFree %s,\n" -"NOTE THIS IS EXPERIMENTAL SUPPORT AND MAY FREEZE YOUR COMPUTER.\n" -"Your card is supported by XFree %s which may have a better support in 2D." -msgstr "" -"Card của bạn có thể có hỗ trợ phần cứng tăng tốc 3D nhưng chỉ với XFree %s,\n" -"Lưu ý đây là hỗ trợ có tính lý thuyết nên nó có thể làm ì máy tính của bạn.\n" -"Card này được hỗ trợ bởi XFree %s, loại có thể hỗ trợ tốt hơn khi dùng 2D." +"You can export using NFS or Samba. Please select which you'd like to use." +msgstr "Có thể dùng NFS hay SAMBA để xuất ra. Hãy chọn cái mà bạn thích dùng." -#: ../../Xconfig/card.pm_.c:432 ../../Xconfig/card.pm_.c:449 +#: ../../any.pm:1 ../../install_any.pm:1 ../../standalone.pm:1 #, c-format -msgid "" -"Your card can have 3D hardware acceleration support with XFree %s,\n" -"NOTE THIS IS EXPERIMENTAL SUPPORT AND MAY FREEZE YOUR COMPUTER." -msgstr "" -"Card của bạn có thể có hỗ trợ phần cứng tăng tốc 3D với XFree %s,\n" -"Lưu ý đây là hỗ trợ có tính lý thuyết nên nó có thể làm ì máy tính của bạn." - -#: ../../Xconfig/card.pm_.c:455 -msgid "Xpmac (installation display driver)" -msgstr "Xpmac (cài đặt driver hiển thị)" +msgid "The package %s needs to be installed. Do you want to install it?" +msgstr "Gói tin %s cần được cài đặt. Bạn có muốn cài đặt nó không?" -#: ../../Xconfig/main.pm_.c:76 ../../Xconfig/main.pm_.c:77 -#: ../../Xconfig/monitor.pm_.c:96 ../../any.pm_.c:961 +#: ../../any.pm:1 ../../Xconfig/main.pm:1 ../../Xconfig/monitor.pm:1 +#, c-format msgid "Custom" msgstr "Tùy chỉnh" -#: ../../Xconfig/main.pm_.c:102 -msgid "Graphic Card" -msgstr "Card Đồ Họa" - -#: ../../Xconfig/main.pm_.c:105 ../../Xconfig/monitor.pm_.c:93 -msgid "Monitor" -msgstr "Monitor" - -#: ../../Xconfig/main.pm_.c:108 ../../Xconfig/resolution_and_depth.pm_.c:210 -msgid "Resolution" -msgstr "Độ phân giải" - -#: ../../Xconfig/main.pm_.c:113 -msgid "Test" -msgstr "Chạy thử" - -#: ../../Xconfig/main.pm_.c:118 ../../diskdrake/dav.pm_.c:67 -#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:393 ../../diskdrake/removable.pm_.c:25 -#: ../../diskdrake/smbnfs_gtk.pm_.c:86 -msgid "Options" -msgstr "Tùy chọn" - -#: ../../Xconfig/main.pm_.c:122 ../../Xconfig/resolution_and_depth.pm_.c:269 -#: ../../install_gtk.pm_.c:86 ../../install_steps_gtk.pm_.c:274 -#: ../../interactive.pm_.c:127 ../../interactive.pm_.c:142 -#: ../../interactive.pm_.c:345 ../../interactive/http.pm_.c:104 -#: ../../interactive/newt.pm_.c:194 ../../interactive/newt.pm_.c:196 -#: ../../interactive/stdio.pm_.c:39 ../../interactive/stdio.pm_.c:143 -#: ../../interactive/stdio.pm_.c:144 ../../my_gtk.pm_.c:159 -#: ../../my_gtk.pm_.c:287 ../../my_gtk.pm_.c:310 ../../security/main.pm_.c:181 -#: ../../standalone/drakbackup_.c:3920 ../../standalone/drakbackup_.c:4015 -#: ../../standalone/drakbackup_.c:4034 ../../ugtk2.pm_.c:435 -#: ../../ugtk2.pm_.c:926 ../../ugtk2.pm_.c:949 -msgid "Ok" -msgstr "OK" +#: ../../any.pm:1 +#, c-format +msgid "Allow all users" +msgstr "Cho phép mọi người dùng" -#: ../../Xconfig/main.pm_.c:122 ../../diskdrake/dav.pm_.c:28 -#: ../../printer/printerdrake.pm_.c:2970 ../../standalone/draksplash_.c:114 -#: ../../standalone/harddrake2_.c:152 ../../standalone/logdrake_.c:204 -msgid "Quit" -msgstr "Thoát" +#: ../../any.pm:1 +#, c-format +msgid "No sharing" +msgstr "Không chia sẻ" -#: ../../Xconfig/main.pm_.c:145 +#: ../../any.pm:1 ../../install_steps_interactive.pm:1 +#: ../../diskdrake/interactive.pm:1 #, c-format -msgid "" -"Keep the changes?\n" -"The current configuration is:\n" -"\n" -"%s" -msgstr "" -"Giữ lại các thay đổi?\n" -"Cấu hình hiện thời là:\n" -"\n" -"%s" +msgid "More" +msgstr "Thêm" -#: ../../Xconfig/monitor.pm_.c:93 -msgid "Choose a monitor" -msgstr "Chọn monitor" +#: ../../any.pm:1 +#, c-format +msgid "Here is the full list of available countries" +msgstr "Đây là danh sách đầy đủ các quốc gia hiện có " -#: ../../Xconfig/monitor.pm_.c:97 -msgid "Plug'n Play" -msgstr "Plug 'n' Play" +#: ../../any.pm:1 +#, c-format +msgid "Please choose your country." +msgstr "Hãy chọn quốc gia của bạn." -#: ../../Xconfig/monitor.pm_.c:98 ../../mouse.pm_.c:46 -msgid "Generic" -msgstr "Chuẩn chung" +#: ../../any.pm:1 ../../install_steps_interactive.pm:1 +#, c-format +msgid "Country" +msgstr "Quốc gia" -#: ../../Xconfig/monitor.pm_.c:99 ../../standalone/harddrake2_.c:67 -#: ../../standalone/harddrake2_.c:68 -msgid "Vendor" -msgstr "Nhà SX" +#: ../../any.pm:1 +#, c-format +msgid "Use Unicode by default" +msgstr "Dùng Unicode theo mặc định" -#: ../../Xconfig/monitor.pm_.c:109 -msgid "Plug'n Play probing failed. Please choose a precise monitor" -msgstr "Không dò tìm được Plug 'n' Play. Hãy chọn chính xác monitor" +#: ../../any.pm:1 ../../install_steps_interactive.pm:1 +#: ../../standalone/drakxtv:1 +#, c-format +msgid "All" +msgstr "Toàn bộ" -#: ../../Xconfig/monitor.pm_.c:114 +#: ../../any.pm:1 +#, c-format msgid "" -"The two critical parameters are the vertical refresh rate, which is the " -"rate\n" -"at which the whole screen is refreshed, and most importantly the horizontal\n" -"sync rate, which is the rate at which scanlines are displayed.\n" -"\n" -"It is VERY IMPORTANT that you do not specify a monitor type with a sync " -"range\n" -"that is beyond the capabilities of your monitor: you may damage your " -"monitor.\n" -" If in doubt, choose a conservative setting." +"Mandrake Linux can support multiple languages. Select\n" +"the languages you would like to install. They will be available\n" +"when your installation is complete and you restart your system." msgstr "" -"Hai thông số quan trọng là tần số quét dọc, đây là thông số\n" -"để toàn bộ màn hình được làm tươi, và quan trọng nhất là tần số \n" -"quét ngang, là thông số để hiển thị dòng quét.\n" -"\n" -"Quan trọng là bạn không định rõ loại màn hình có thông số thích hợp,\n" -"do vậy vượt quá khả năng của màn hình: Bạn có thể làm hỏng màn hình.\n" -" Nếu không rõ, hãy chọn một thiết lập vừa phải." - -#: ../../Xconfig/monitor.pm_.c:121 -msgid "Horizontal refresh rate" -msgstr "Tần số quét ngang" - -#: ../../Xconfig/monitor.pm_.c:122 -msgid "Vertical refresh rate" -msgstr "Tần số quét dọc" - -#: ../../Xconfig/resolution_and_depth.pm_.c:12 -msgid "256 colors (8 bits)" -msgstr "256 màu (8 bits)" - -#: ../../Xconfig/resolution_and_depth.pm_.c:13 -msgid "32 thousand colors (15 bits)" -msgstr "32 nghìn màu (15 bits)" - -#: ../../Xconfig/resolution_and_depth.pm_.c:14 -msgid "65 thousand colors (16 bits)" -msgstr "65 nghìn màu (16 bits)" - -#: ../../Xconfig/resolution_and_depth.pm_.c:15 -msgid "16 million colors (24 bits)" -msgstr "16 triệu màu (24 bits)" - -#: ../../Xconfig/resolution_and_depth.pm_.c:16 -msgid "4 billion colors (32 bits)" -msgstr "4 tỷ màu (32 bits)" - -#: ../../Xconfig/resolution_and_depth.pm_.c:130 -msgid "Resolutions" -msgstr "Độ phân giải" - -#: ../../Xconfig/resolution_and_depth.pm_.c:255 -msgid "Choose the resolution and the color depth" -msgstr "Chọn độ phân giải và độ sâu của màu" +"Mandrake Linux có khả năng hỗ trợ đa ngôn ngữ. Hãy chọn\n" +"các ngôn ngữ mà bạn muốn cài đặt. Chúng sẽ sẵn có để dùng\n" +"khi hoàn thành cài đặt và khởi động lại hệ thống." -#: ../../Xconfig/resolution_and_depth.pm_.c:256 +#: ../../any.pm:1 #, c-format -msgid "Graphics card: %s" -msgstr "Card đồ họa: %s" - -#: ../../Xconfig/resolution_and_depth.pm_.c:269 ../../any.pm_.c:1001 -#: ../../bootlook.pm_.c:336 ../../diskdrake/smbnfs_gtk.pm_.c:87 -#: ../../install_steps_gtk.pm_.c:405 ../../install_steps_gtk.pm_.c:463 -#: ../../interactive.pm_.c:142 ../../interactive.pm_.c:345 -#: ../../interactive/http.pm_.c:105 ../../interactive/newt.pm_.c:194 -#: ../../interactive/stdio.pm_.c:39 ../../interactive/stdio.pm_.c:143 -#: ../../my_gtk.pm_.c:158 ../../my_gtk.pm_.c:162 ../../my_gtk.pm_.c:287 -#: ../../network/netconnect.pm_.c:39 ../../printer/printerdrake.pm_.c:2055 -#: ../../security/main.pm_.c:228 ../../standalone/drakautoinst_.c:198 -#: ../../standalone/drakbackup_.c:3874 ../../standalone/drakbackup_.c:3907 -#: ../../standalone/drakbackup_.c:3933 ../../standalone/drakbackup_.c:3960 -#: ../../standalone/drakbackup_.c:3987 ../../standalone/drakbackup_.c:4047 -#: ../../standalone/drakbackup_.c:4074 ../../standalone/drakbackup_.c:4104 -#: ../../standalone/drakbackup_.c:4130 ../../standalone/drakconnect_.c:112 -#: ../../standalone/drakconnect_.c:144 ../../standalone/drakconnect_.c:286 -#: ../../standalone/drakconnect_.c:534 ../../standalone/drakconnect_.c:677 -#: ../../standalone/drakfloppy_.c:207 ../../standalone/drakfont_.c:918 -#: ../../standalone/drakgw_.c:557 ../../standalone/logdrake_.c:204 -#: ../../standalone/net_monitor_.c:337 ../../ugtk.pm_.c:295 -#: ../../ugtk2.pm_.c:362 ../../ugtk2.pm_.c:434 ../../ugtk2.pm_.c:438 -#: ../../ugtk2.pm_.c:926 -msgid "Cancel" -msgstr "Bỏ qua" - -#: ../../Xconfig/test.pm_.c:29 -msgid "Test of the configuration" -msgstr "Chạy thử cấu hình này" - -#: ../../Xconfig/test.pm_.c:30 -msgid "Do you want to test the configuration?" -msgstr "Bạn muốn chạy thử cấu hình này không?" - -#: ../../Xconfig/test.pm_.c:30 -msgid "Warning: testing this graphic card may freeze your computer" -msgstr "Chú ý: chạy thử card đồ họa này có thể làm ì máy tính của bạn" +msgid "Please choose a language to use." +msgstr "Hãy chọn một ngôn ngữ để dùng." -#: ../../Xconfig/various.pm_.c:29 +#: ../../any.pm:1 #, c-format -msgid "Keyboard layout: %s\n" -msgstr "Tổ chức bàn phím: %s\n" +msgid "Choose the window manager to run:" +msgstr "Chọn chạy trình quản lý cửa sổ:" -#: ../../Xconfig/various.pm_.c:30 +#: ../../any.pm:1 #, c-format -msgid "Mouse type: %s\n" -msgstr "Loại chuột: %s\n" +msgid "Choose the default user:" +msgstr "Chọn người dùng mặc định:" -#: ../../Xconfig/various.pm_.c:31 +#: ../../any.pm:1 #, c-format -msgid "Mouse device: %s\n" -msgstr "Thiết bị chuột: %s\n" +msgid "Do you want to use this feature?" +msgstr "Bạn muốn dùng tính năng này không?" -#: ../../Xconfig/various.pm_.c:32 +#: ../../any.pm:1 #, c-format -msgid "Monitor: %s\n" -msgstr "Monitor: %s\n" +msgid "I can set up your computer to automatically log on one user." +msgstr "Có thể thiết lập máy tính tự động đăng nhập vào một người dùng." -#: ../../Xconfig/various.pm_.c:33 +#: ../../any.pm:1 #, c-format -msgid "Monitor HorizSync: %s\n" -msgstr "Tần số quét ngang: %s\n" +msgid "Autologin" +msgstr "Đăng nhập tự động" -#: ../../Xconfig/various.pm_.c:34 +#: ../../any.pm:1 #, c-format -msgid "Monitor VertRefresh: %s\n" -msgstr "Tần số quét dọc: %s\n" +msgid "Icon" +msgstr "Biểu tượng" -#: ../../Xconfig/various.pm_.c:35 +#: ../../any.pm:1 #, c-format -msgid "Graphics card: %s\n" -msgstr "Card đồ họa: %s\n" +msgid "Shell" +msgstr "Shell" -#: ../../Xconfig/various.pm_.c:36 +#: ../../any.pm:1 ../../install_steps_interactive.pm:1 #, c-format -msgid "Graphics memory: %s kB\n" -msgstr "Bộ nhớ đồ họa: %s kB\n" +msgid "Password (again)" +msgstr "Nhập lại mật khẩu" -#: ../../Xconfig/various.pm_.c:38 +#: ../../any.pm:1 ../../install_steps_interactive.pm:1 +#: ../../diskdrake/smbnfs_gtk.pm:1 ../../network/modem.pm:1 +#: ../../printer/printerdrake.pm:1 ../../standalone/drakbackup:1 +#: ../../standalone/drakconnect:1 #, c-format -msgid "Color depth: %s\n" -msgstr "Độ sâu màu: %s\n" +msgid "Password" +msgstr "Mật khẩu" -#: ../../Xconfig/various.pm_.c:39 +#: ../../any.pm:1 ../../printer/printerdrake.pm:1 #, c-format -msgid "Resolution: %s\n" -msgstr "Độ phân giải: %s\n" +msgid "User name" +msgstr "Tên người dùng" -#: ../../Xconfig/various.pm_.c:41 +#: ../../any.pm:1 #, c-format -msgid "XFree86 server: %s\n" -msgstr "XFree86 server: %s\n" +msgid "Real name" +msgstr "Tên thật" -#: ../../Xconfig/various.pm_.c:42 +#: ../../any.pm:1 #, c-format -msgid "XFree86 driver: %s\n" -msgstr "XFree86 driver: %s\n" - -#: ../../Xconfig/various.pm_.c:61 -msgid "Graphical interface at startup" -msgstr "Giao diện đồ họa khi khởi động" +msgid "Accept user" +msgstr "Chấp thuận người dùng" -#: ../../Xconfig/various.pm_.c:62 -msgid "" -"I can setup your computer to automatically start the graphical interface " -"(XFree) upon booting.\n" -"Would you like XFree to start when you reboot?" -msgstr "" -"Có thể đặt chế độ khởi động tự động vào chế độ đồ họa.\n" -"Bạn có muốn XFree chạy (đồ họa) khi khởi động lại?" +#: ../../any.pm:1 ../../diskdrake/dav.pm:1 ../../diskdrake/hd_gtk.pm:1 +#: ../../diskdrake/removable.pm:1 ../../diskdrake/smbnfs_gtk.pm:1 +#: ../../interactive/http.pm:1 ../../printer/printerdrake.pm:1 +#: ../../standalone/drakbackup:1 ../../standalone/scannerdrake:1 +#, c-format +msgid "Done" +msgstr "Hoàn thành" -#: ../../Xconfig/various.pm_.c:73 +#: ../../any.pm:1 +#, c-format msgid "" -"Your graphic card seems to have a TV-OUT connector.\n" -"It can be configured to work using frame-buffer.\n" -"\n" -"For this you have to plug your graphic card to your TV before booting your " -"computer.\n" -"Then choose the \"TVout\" entry in the bootloader\n" -"\n" -"Do you have this feature?" +"Enter a user\n" +"%s" msgstr "" -"Hình như card đồ họa của bạn có cổng nối TV-OUT.\n" -"Có thể cấu hình nó làm việc bằng frame-buffer.\n" -"\n" -"Để cấu hình, hãy nối card đồ họa với TV trước khi khởi động lại máy tính.\n" -"Rồi chọn mục \"TVout\" trong trình nạp khởi động\n" -"\n" -"Bạn có tính năng này không?" - -#: ../../Xconfig/various.pm_.c:85 -msgid "What norm is your TV using?" -msgstr "TV của bạn dùng loại thông thường nào?" - -#: ../../any.pm_.c:107 ../../any.pm_.c:132 -msgid "First sector of boot partition" -msgstr "Sector đầu tiên của phân vùng khởi động" - -#: ../../any.pm_.c:107 ../../any.pm_.c:132 ../../any.pm_.c:209 -msgid "First sector of drive (MBR)" -msgstr "Sector đầu tiên của đĩa (MBR)" - -#: ../../any.pm_.c:111 -msgid "SILO Installation" -msgstr "Cài đặt SILO" - -#: ../../any.pm_.c:112 ../../any.pm_.c:125 -msgid "Where do you want to install the bootloader?" -msgstr "Bạn muốn cài đặt trình khởi động vào đâu?" - -#: ../../any.pm_.c:124 -msgid "LILO/grub Installation" -msgstr "Cài đặt LiLO/Grub" - -#: ../../any.pm_.c:136 ../../any.pm_.c:150 -msgid "SILO" -msgstr "SILO" - -#: ../../any.pm_.c:138 -msgid "LILO with text menu" -msgstr "LILO với menu văn bản" - -#: ../../any.pm_.c:139 ../../any.pm_.c:150 -msgid "LILO with graphical menu" -msgstr "LILO với menu đồ họa" - -#: ../../any.pm_.c:142 -msgid "Grub" -msgstr "Grub" - -#: ../../any.pm_.c:146 -msgid "Boot from DOS/Windows (loadlin)" -msgstr "Khởi động từ DOS/Windows (loadlin)" - -#: ../../any.pm_.c:148 ../../any.pm_.c:150 -msgid "Yaboot" -msgstr "Yaboot" - -#: ../../any.pm_.c:158 ../../any.pm_.c:189 -msgid "Bootloader main options" -msgstr "Tùy chọn chính của trình nạp khởi động" - -#: ../../any.pm_.c:159 ../../any.pm_.c:190 -msgid "Bootloader to use" -msgstr "Dùng trình nạp khởi động" - -#: ../../any.pm_.c:161 -msgid "Bootloader installation" -msgstr "Cài đặt trình nạp khởi động" - -#: ../../any.pm_.c:163 ../../any.pm_.c:192 -msgid "Boot device" -msgstr "Thiết bị khởi động" - -#: ../../any.pm_.c:164 -msgid "Compact" -msgstr "Đồng ý" - -#: ../../any.pm_.c:164 -msgid "compact" -msgstr "Đồng ý" - -#: ../../any.pm_.c:165 ../../any.pm_.c:289 -msgid "Video mode" -msgstr "Chế độ Video" - -#: ../../any.pm_.c:167 -msgid "Delay before booting default image" -msgstr "Thời gian trễ trước khi khởi động ảnh mặc định" - -#: ../../any.pm_.c:169 ../../any.pm_.c:772 -#: ../../diskdrake/smbnfs_gtk.pm_.c:179 -#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:1077 ../../network/modem.pm_.c:71 -#: ../../printer/printerdrake.pm_.c:803 ../../printer/printerdrake.pm_.c:916 -#: ../../standalone/drakbackup_.c:3478 ../../standalone/drakconnect_.c:622 -#: ../../standalone/drakconnect_.c:647 -msgid "Password" -msgstr "Mật khẩu" - -#: ../../any.pm_.c:170 ../../any.pm_.c:773 -#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:1078 -msgid "Password (again)" -msgstr "Nhập lại mật khẩu" - -#: ../../any.pm_.c:171 -msgid "Restrict command line options" -msgstr "Các tùy chọn dòng lệnh hạn chế" +"Nhập người dùng\n" +"%s" -#: ../../any.pm_.c:171 -msgid "restrict" -msgstr "hạn chế" +#: ../../any.pm:1 +#, c-format +msgid "Add user" +msgstr "Thêm người dùng" -#: ../../any.pm_.c:173 -msgid "Clean /tmp at each boot" -msgstr "Làm sạch /tmp mỗi khi khởi động" +#: ../../any.pm:1 +#, c-format +msgid "This user name has already been added" +msgstr "Tên người dùng này đã được thêm vào rồi" -#: ../../any.pm_.c:174 +#: ../../any.pm:1 #, c-format -msgid "Precise RAM size if needed (found %d MB)" -msgstr "Chỉ rõ dung lượng RAM (thấy có %d MB)" +msgid "The user name is too long" +msgstr "Tên người dùng quá dài" -#: ../../any.pm_.c:176 -msgid "Enable multi profiles" -msgstr "Cho phép đa lý lịch" +#: ../../any.pm:1 +#, c-format +msgid "" +"The user name must contain only lower cased letters, numbers, `-' and `_'" +msgstr "Tên người dùng chỉ sử dụng chữ thường, số , `-' và `_'" -#: ../../any.pm_.c:180 -msgid "Give the ram size in MB" -msgstr "Hiển thị dung lượng RAM theo MB" +#: ../../any.pm:1 +#, c-format +msgid "Please give a user name" +msgstr "Hãy cho tên người dùng" -#: ../../any.pm_.c:182 -msgid "" -"Option ``Restrict command line options'' is of no use without a password" -msgstr "" -"Tùy chọn ``Tùy chọn dòng lệnh hạn chế'' nghĩa là không cho sử dụng nếu không " -"có mật khẩu" +#: ../../any.pm:1 +#, c-format +msgid "This password is too simple" +msgstr "Mật khẩu này đơn giản quá" -#: ../../any.pm_.c:183 ../../any.pm_.c:748 -#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:1204 -#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:1072 +#: ../../any.pm:1 ../../install_steps_interactive.pm:1 +#: ../../diskdrake/interactive.pm:1 +#, c-format msgid "Please try again" msgstr "Hãy thử lại" -#: ../../any.pm_.c:183 ../../any.pm_.c:748 -#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:1072 +#: ../../any.pm:1 ../../install_steps_interactive.pm:1 +#, c-format msgid "The passwords do not match" msgstr "Mật khẩu không khớp nhau" -#: ../../any.pm_.c:191 -msgid "Init Message" -msgstr "Thông điệp của Init" +#: ../../any.pm:1 +#, c-format +msgid "(already added %s)" +msgstr "(đã thêm %s rồi)" -#: ../../any.pm_.c:193 -msgid "Open Firmware Delay" -msgstr "Open Firmware Delay" +#: ../../any.pm:1 +#, c-format +msgid "access to compilation tools" +msgstr "truy cập tới các công cụ biên dịch" -#: ../../any.pm_.c:194 -msgid "Kernel Boot Timeout" -msgstr "Thời gian chờ khởi động Kernel" +#: ../../any.pm:1 +#, c-format +msgid "access to network tools" +msgstr "truy cập tới các công cụ mạng" -#: ../../any.pm_.c:195 -msgid "Enable CD Boot?" -msgstr "Cho phép khởi động từ CD?" +#: ../../any.pm:1 +#, c-format +msgid "access to administrative files" +msgstr "truy cập tới các tập tin quản trị" -#: ../../any.pm_.c:196 -msgid "Enable OF Boot?" -msgstr "Cho phép khởi động OF?" +#: ../../any.pm:1 +#, c-format +msgid "allow \"su\"" +msgstr "cho phép \"su\"" -#: ../../any.pm_.c:197 -msgid "Default OS?" -msgstr "Hệ điều hành mặc định nào?" +#: ../../any.pm:1 +#, c-format +msgid "access to rpm tools" +msgstr "truy cập tới các công cụ rpm" -#: ../../any.pm_.c:231 -msgid "" -"You decided to install the bootloader on a partition.\n" -"This implies you already have a bootloader on the hard drive you boot (eg: " -"System Commander).\n" -"\n" -"On which drive are you booting?" -msgstr "" -"Bạn đã quyết định cài đặt trình nạp khởi động lên\n" -"một phân vùng. Như vậy có nghĩa là đĩa khởi động đã có một trình nạp khởi " -"động rồi (vd: System Commander).\n" -"\n" -"Bạn đang khởi động từ đĩa nào ?" +#: ../../any.pm:1 +#, c-format +msgid "access to X programs" +msgstr "truy cập tới các chương trình X" -#: ../../any.pm_.c:247 +#: ../../any.pm:1 +#, c-format msgid "" "Here are the entries on your boot menu so far.\n" -"You can add some more or change the existing ones." +"You can create additional entries or change the existing ones." msgstr "" "Đây là các mục nhập khác nhau.\n" "Bạn có thể thêm hoặc thay đổi các mục hiện thời." -#: ../../any.pm_.c:257 ../../standalone/drakbackup_.c:1531 -#: ../../standalone/drakbackup_.c:1644 ../../standalone/drakfont_.c:953 -#: ../../standalone/drakfont_.c:996 -msgid "Add" -msgstr "Thêm" - -#: ../../any.pm_.c:257 ../../any.pm_.c:760 ../../diskdrake/dav.pm_.c:68 -#: ../../diskdrake/hd_gtk.pm_.c:156 ../../diskdrake/removable.pm_.c:27 -#: ../../diskdrake/smbnfs_gtk.pm_.c:88 ../../interactive/http.pm_.c:153 -#: ../../printer/printerdrake.pm_.c:2970 ../../standalone/drakbackup_.c:2726 -msgid "Done" -msgstr "Hoàn thành" - -#: ../../any.pm_.c:257 -msgid "Modify" -msgstr "Biến đổi" - -#: ../../any.pm_.c:265 -msgid "Which type of entry do you want to add?" -msgstr "Bạn muốn thêm kiểu mục nhập nào?" - -#: ../../any.pm_.c:266 ../../standalone/drakbackup_.c:1674 -msgid "Linux" -msgstr "Linux" - -#: ../../any.pm_.c:266 -msgid "Other OS (SunOS...)" -msgstr "Hệ điều hành khác (SunOS...)" - -#: ../../any.pm_.c:267 -msgid "Other OS (MacOS...)" -msgstr "Hệ điều hành khác (MacOS...)" - -#: ../../any.pm_.c:267 +#: ../../any.pm:1 +#, c-format msgid "Other OS (windows...)" msgstr "Hệ điều hành khác (Windows...)" -#: ../../any.pm_.c:285 -msgid "Image" -msgstr "Ảnh" +#: ../../any.pm:1 +#, c-format +msgid "Other OS (MacOS...)" +msgstr "Hệ điều hành khác (MacOS...)" -#: ../../any.pm_.c:286 ../../any.pm_.c:297 -msgid "Root" -msgstr "Root" +#: ../../any.pm:1 +#, c-format +msgid "Other OS (SunOS...)" +msgstr "Hệ điều hành khác (SunOS...)" -#: ../../any.pm_.c:287 ../../any.pm_.c:315 -msgid "Append" -msgstr "Bổ sung" +#: ../../any.pm:1 ../../standalone/drakbackup:1 +#, c-format +msgid "Linux" +msgstr "Linux" -#: ../../any.pm_.c:291 -msgid "Initrd" -msgstr "Initrd" +#: ../../any.pm:1 +#, c-format +msgid "Which type of entry do you want to add?" +msgstr "Bạn muốn thêm kiểu mục nhập nào?" -#: ../../any.pm_.c:292 -msgid "Read-write" -msgstr "Đọc-Ghi" +#: ../../any.pm:1 +#, c-format +msgid "This label is already used" +msgstr "Nhãn nãy được dùng rồi" -#: ../../any.pm_.c:299 -msgid "Table" -msgstr "Bảng ghi" +#: ../../any.pm:1 +#, c-format +msgid "You must specify a root partition" +msgstr "Phải chỉ định một phân vùng root" -#: ../../any.pm_.c:300 -msgid "Unsafe" -msgstr "Không an toàn" +#: ../../any.pm:1 +#, c-format +msgid "You must specify a kernel image" +msgstr "Phải chỉ định một ảnh Kernel" -#: ../../any.pm_.c:307 ../../any.pm_.c:312 ../../any.pm_.c:314 -msgid "Label" -msgstr "Nhãn" +#: ../../any.pm:1 +#, c-format +msgid "Empty label not allowed" +msgstr "Không được để nhãn trống" -#: ../../any.pm_.c:309 ../../any.pm_.c:319 ../../harddrake/v4l.pm_.c:215 +#: ../../any.pm:1 ../../harddrake/v4l.pm:1 +#, c-format msgid "Default" msgstr "Mặc định" -#: ../../any.pm_.c:316 -msgid "Initrd-size" -msgstr "Initrd-size" - -#: ../../any.pm_.c:318 +#: ../../any.pm:1 +#, c-format msgid "NoVideo" msgstr "Không có Video" -#: ../../any.pm_.c:326 -msgid "Remove entry" -msgstr "Bỏ mục nhập " - -#: ../../any.pm_.c:329 -msgid "Empty label not allowed" -msgstr "Không được để nhãn trống" +#: ../../any.pm:1 +#, c-format +msgid "Initrd-size" +msgstr "Initrd-size" -#: ../../any.pm_.c:330 -msgid "You must specify a kernel image" -msgstr "Phải chỉ định một ảnh Kernel" +#: ../../any.pm:1 +#, c-format +msgid "Append" +msgstr "Bổ sung" -#: ../../any.pm_.c:330 -msgid "You must specify a root partition" -msgstr "Phải chỉ định một phân vùng root" +#: ../../any.pm:1 +#, c-format +msgid "Label" +msgstr "Nhãn" -#: ../../any.pm_.c:331 -msgid "This label is already used" -msgstr "Nhãn nãy được dùng rồi" +#: ../../any.pm:1 +#, c-format +msgid "Unsafe" +msgstr "Không an toàn" -#: ../../any.pm_.c:640 +#: ../../any.pm:1 #, c-format -msgid "Found %s %s interfaces" -msgstr "Tìm thấy các giao diện %s %s" +msgid "Table" +msgstr "Bảng ghi" -#: ../../any.pm_.c:641 -msgid "Do you have another one?" -msgstr "Bạn có giao diện khác nữa không?" +#: ../../any.pm:1 +#, c-format +msgid "Root" +msgstr "Root" -#: ../../any.pm_.c:642 +#: ../../any.pm:1 #, c-format -msgid "Do you have any %s interfaces?" -msgstr "Bạn có giao diện %s nào không?" +msgid "Read-write" +msgstr "Đọc-Ghi" -#: ../../any.pm_.c:644 ../../any.pm_.c:807 ../../interactive.pm_.c:132 -#: ../../my_gtk.pm_.c:286 ../../ugtk2.pm_.c:925 -msgid "No" -msgstr "Không" +#: ../../any.pm:1 +#, c-format +msgid "Initrd" +msgstr "Initrd" -#: ../../any.pm_.c:644 ../../any.pm_.c:806 ../../interactive.pm_.c:132 -#: ../../my_gtk.pm_.c:286 ../../standalone/drakgw_.c:258 -#: ../../standalone/drakgw_.c:259 ../../standalone/drakgw_.c:267 -#: ../../standalone/drakgw_.c:277 ../../ugtk2.pm_.c:925 -msgid "Yes" -msgstr "Có" +#: ../../any.pm:1 +#, c-format +msgid "Video mode" +msgstr "Chế độ Video" -#: ../../any.pm_.c:645 -msgid "See hardware info" -msgstr "Xem thông tin phần cứng" +#: ../../any.pm:1 +#, c-format +msgid "Image" +msgstr "Ảnh" -#. -PO: the first %s is the card type (scsi, network, sound,...) -#. -PO: the second is the vendor+model name -#: ../../any.pm_.c:662 +#: ../../any.pm:1 #, c-format -msgid "Installing driver for %s card %s" -msgstr "Đang cài đặt driver cho card %s %s" +msgid "Default OS?" +msgstr "Hệ điều hành mặc định nào?" -#: ../../any.pm_.c:663 +#: ../../any.pm:1 #, c-format -msgid "(module %s)" -msgstr "(module %s)" +msgid "Enable OF Boot?" +msgstr "Cho phép khởi động OF?" -#: ../../any.pm_.c:674 +#: ../../any.pm:1 #, c-format -msgid "" -"You may now provide its options to module %s.\n" -"Note that any address should be entered with the prefix 0x like '0x123'" -msgstr "" -"Bây giờ bạn có thể cung cấp các tùy chọn của nó tới module %s.\n" -"Lưu ý: bất kỳ địa chỉ nào nên được nhập với tiền tố 0x như '0x123'" +msgid "Enable CD Boot?" +msgstr "Cho phép khởi động từ CD?" -#: ../../any.pm_.c:680 +#: ../../any.pm:1 #, c-format -msgid "" -"You may now provide options to module %s.\n" -"Options are in format ``name=value name2=value2 ...''.\n" -"For instance, ``io=0x300 irq=7''" -msgstr "" -"Bây giờ bạn có thể gửi tùy chọn đến module %s.\n" -"Tùy chọn có dạng thức ``tên=giá trị tên2=giá trị2 ...''.\n" -"Ví dụ, ``io=0x300 irq=7''" +msgid "Kernel Boot Timeout" +msgstr "Thời gian chờ khởi động Kernel" -#: ../../any.pm_.c:682 -msgid "Module options:" -msgstr "Tùy chọn của module:" +#: ../../any.pm:1 +#, c-format +msgid "Open Firmware Delay" +msgstr "Open Firmware Delay" -#. -PO: the %s is the driver type (scsi, network, sound,...) -#: ../../any.pm_.c:694 +#: ../../any.pm:1 #, c-format -msgid "Which %s driver should I try?" -msgstr "Nên chạy thử driver %s nào?" +msgid "Boot device" +msgstr "Thiết bị khởi động" -#: ../../any.pm_.c:703 +#: ../../any.pm:1 #, c-format -msgid "" -"In some cases, the %s driver needs to have extra information to work\n" -"properly, although it normally works fine without. Would you like to " -"specify\n" -"extra options for it or allow the driver to probe your machine for the\n" -"information it needs? Occasionally, probing will hang a computer, but it " -"should\n" -"not cause any damage." -msgstr "" -"Trong một số trường hợp, driver %s cần thêm thông tin để hoạt động\n" -"đúng cách, nếu không thì nó vẫn hoạt động bình thường. Bạn có muốn\n" -"chỉ rõ tùy chọn thêm cho nó hoặc để driver thăm dò thông tin mà\n" -"nó cần? Đôi khi, sự thăm dò làm máy tính bị của bạn treo, nhưng nó sẽ\n" -"không gây hư hỏng nào." +msgid "Init Message" +msgstr "Thông điệp của Init" -#: ../../any.pm_.c:707 -msgid "Autoprobe" -msgstr "Thăm dò tự động" +#: ../../any.pm:1 +#, c-format +msgid "Bootloader to use" +msgstr "Dùng trình nạp khởi động" -#: ../../any.pm_.c:707 -msgid "Specify options" -msgstr "Định rõ tùy chọn" +#: ../../any.pm:1 +#, c-format +msgid "Bootloader main options" +msgstr "Tùy chọn chính của trình nạp khởi động" -#: ../../any.pm_.c:719 +#: ../../any.pm:1 #, c-format msgid "" -"Loading module %s failed.\n" -"Do you want to try again with other parameters?" +"Option ``Restrict command line options'' is of no use without a password" msgstr "" -"Nạp module %s không được.\n" -"Bạn có muốn thử lại với các tham số khác?" - -#: ../../any.pm_.c:734 -msgid "access to X programs" -msgstr "truy cập tới các chương trình X" - -#: ../../any.pm_.c:735 -msgid "access to rpm tools" -msgstr "truy cập tới các công cụ rpm" - -#: ../../any.pm_.c:736 -msgid "allow \"su\"" -msgstr "cho phép \"su\"" - -#: ../../any.pm_.c:737 -msgid "access to administrative files" -msgstr "truy cập tới các tập tin quản trị" - -#: ../../any.pm_.c:738 -msgid "access to network tools" -msgstr "truy cập tới các công cụ mạng" - -#: ../../any.pm_.c:739 -msgid "access to compilation tools" -msgstr "truy cập tới các công cụ biên dịch" +"Tùy chọn ``Tùy chọn dòng lệnh hạn chế'' nghĩa là không cho sử dụng nếu không " +"có mật khẩu" -#: ../../any.pm_.c:744 +#: ../../any.pm:1 #, c-format -msgid "(already added %s)" -msgstr "(đã thêm %s rồi)" - -#: ../../any.pm_.c:749 -msgid "This password is too simple" -msgstr "Mật khẩu này đơn giản quá" - -#: ../../any.pm_.c:750 -msgid "Please give a user name" -msgstr "Hãy cho tên người dùng" - -#: ../../any.pm_.c:751 -msgid "" -"The user name must contain only lower cased letters, numbers, `-' and `_'" -msgstr "Tên người dùng chỉ sử dụng chữ thường, số , `-' và `_'" - -#: ../../any.pm_.c:752 -msgid "The user name is too long" -msgstr "Tên người dùng quá dài" - -#: ../../any.pm_.c:753 -msgid "This user name is already added" -msgstr "Tên người dùng này đã được thêm vào rồi" - -#: ../../any.pm_.c:757 -msgid "Add user" -msgstr "Thêm người dùng" +msgid "Give the ram size in MB" +msgstr "Hiển thị dung lượng RAM theo MB" -#: ../../any.pm_.c:758 +#: ../../any.pm:1 #, c-format -msgid "" -"Enter a user\n" -"%s" -msgstr "" -"Nhập người dùng\n" -"%s" - -#: ../../any.pm_.c:759 -msgid "Accept user" -msgstr "Chấp thuận người dùng" +msgid "Enable multiple profiles" +msgstr "Cho phép đa lý lịch" -#: ../../any.pm_.c:770 -msgid "Real name" -msgstr "Tên thật" +#: ../../any.pm:1 +#, c-format +msgid "Precise RAM size if needed (found %d MB)" +msgstr "Chỉ rõ dung lượng RAM (thấy có %d MB)" -#: ../../any.pm_.c:771 ../../printer/printerdrake.pm_.c:802 -#: ../../printer/printerdrake.pm_.c:915 -msgid "User name" -msgstr "Tên người dùng" +#: ../../any.pm:1 +#, c-format +msgid "Clean /tmp at each boot" +msgstr "Làm sạch /tmp mỗi khi khởi động" -#: ../../any.pm_.c:774 -msgid "Shell" -msgstr "Shell" +#: ../../any.pm:1 +#, c-format +msgid "Create a bootdisk" +msgstr "Tạo đĩa khởi động" -#: ../../any.pm_.c:776 -msgid "Icon" -msgstr "Biểu tượng" +#: ../../any.pm:1 +#, c-format +msgid "restrict" +msgstr "hạn chế" -#: ../../any.pm_.c:803 -msgid "Autologin" -msgstr "Đăng nhập tự động" +#: ../../any.pm:1 +#, c-format +msgid "Restrict command line options" +msgstr "Các tùy chọn dòng lệnh hạn chế" -#: ../../any.pm_.c:804 -msgid "" -"I can set up your computer to automatically log on one user.\n" -"Do you want to use this feature?" -msgstr "" -"Có thể thiết lập khởi động máy tự động đăng nhập một người dùng.\n" -"Bạn có muốn sử dụng tính năng này không?" +#: ../../any.pm:1 +#, c-format +msgid "Delay before booting default image" +msgstr "Thời gian trễ trước khi khởi động ảnh mặc định" -#: ../../any.pm_.c:808 -msgid "Choose the default user:" -msgstr "Chọn người dùng mặc định:" +#: ../../any.pm:1 +#, c-format +msgid "compact" +msgstr "Đồng ý" -#: ../../any.pm_.c:809 -msgid "Choose the window manager to run:" -msgstr "Chọn chạy trình quản lý cửa sổ:" +#: ../../any.pm:1 +#, c-format +msgid "Compact" +msgstr "Đồng ý" -#: ../../any.pm_.c:824 -msgid "Please choose a language to use." -msgstr "Hãy chọn một ngôn ngữ để dùng." +#: ../../any.pm:1 +#, c-format +msgid "Bootloader installation" +msgstr "Cài đặt trình nạp khởi động" -#: ../../any.pm_.c:826 -msgid "" -"Mandrake Linux can support multiple languages. Select\n" -"the languages you would like to install. They will be available\n" -"when your installation is complete and you restart your system." -msgstr "" -"Mandrake Linux có khả năng hỗ trợ đa ngôn ngữ. Hãy chọn\n" -"các ngôn ngữ mà bạn muốn cài đặt. Chúng sẽ sẵn có để dùng\n" -"khi hoàn thành cài đặt và khởi động lại hệ thống." +#: ../../any.pm:1 +#, c-format +msgid "First sector of boot partition" +msgstr "Sector đầu tiên của phân vùng khởi động" -#: ../../any.pm_.c:840 ../../install_steps_interactive.pm_.c:697 -#: ../../standalone/drakxtv_.c:70 -msgid "All" -msgstr "Toàn bộ" +#: ../../any.pm:1 +#, c-format +msgid "First sector of drive (MBR)" +msgstr "Sector đầu tiên của đĩa (MBR)" -#: ../../any.pm_.c:961 -msgid "Allow all users" -msgstr "Cho phép mọi người dùng" +#: ../../any.pm:1 +#, c-format +msgid "Where do you want to install the bootloader?" +msgstr "Bạn muốn cài đặt trình khởi động vào đâu?" -#: ../../any.pm_.c:961 -msgid "No sharing" -msgstr "Không chia sẻ" +#: ../../any.pm:1 +#, c-format +msgid "LILO/grub Installation" +msgstr "Cài đặt LiLO/Grub" -#: ../../any.pm_.c:971 ../../install_any.pm_.c:1207 ../../standalone.pm_.c:185 +#: ../../any.pm:1 #, c-format -msgid "The package %s needs to be installed. Do you want to install it?" -msgstr "Gói tin %s cần được cài đặt. Bạn có muốn cài đặt nó không?" +msgid "SILO Installation" +msgstr "Cài đặt SILO" -#: ../../any.pm_.c:973 -msgid "" -"You can export using NFS or Samba. Please select which you'd like to use." -msgstr "Có thể dùng NFS hay SAMBA để xuất ra. Hãy chọn cái mà bạn thích dùng." +#: ../../any.pm:1 ../../printer/printerdrake.pm:1 +#, c-format +msgid "Skip" +msgstr "Cho qua" -#: ../../any.pm_.c:981 ../../install_any.pm_.c:1212 ../../standalone.pm_.c:190 +#: ../../any.pm:1 #, c-format -msgid "Mandatory package %s is missing" -msgstr "Thiếu gói tin bắt buộc %s" +msgid "On Floppy" +msgstr "Trên đĩa mềm" -#: ../../any.pm_.c:987 +#: ../../any.pm:1 +#, c-format msgid "" -"Would you like to allow users to share some of their directories?\n" -"Allowing this will permit users to simply click on \"Share\" in konqueror " -"and nautilus.\n" +"You decided to install the bootloader on a partition.\n" +"This implies you already have a bootloader on the hard drive you boot (eg: " +"System Commander).\n" "\n" -"\"Custom\" permit a per-user granularity.\n" +"On which drive are you booting?" msgstr "" -"Cho phép người dùng chia sẻ một số thư mục của họ không?\n" -"Nếu cho phép, người dùng chỉ việc nhấn \"Chia sẻ\" trong Konqueror và " -"Nautilus.\n" +"Bạn đã quyết định cài đặt trình nạp khởi động lên\n" +"một phân vùng. Như vậy có nghĩa là đĩa khởi động đã có một trình nạp khởi " +"động rồi (vd: System Commander).\n" "\n" -"\"Tùy chỉnh\" cho phép một chuỗi người dùng.\n" - -#: ../../any.pm_.c:1001 -msgid "Launch userdrake" -msgstr "Chạy UserDrake" - -#: ../../any.pm_.c:1003 -msgid "" -"The per-user sharing uses the group \"fileshare\". \n" -"You can use userdrake to add a user in this group." -msgstr "" -"Việc chia sẻ tập tin sử dụng nhóm \"chia sẻ tập tin\".\n" -"Có thể dùng userdrake để thêm người dùng vào nhóm này." - -#: ../../any.pm_.c:1053 ../../security/level.pm_.c:7 -msgid "Welcome To Crackers" -msgstr "Chào mừng các Cracker" - -#: ../../any.pm_.c:1054 ../../security/level.pm_.c:8 -msgid "Poor" -msgstr "Tội nghiệp" - -#: ../../any.pm_.c:1055 ../../mouse.pm_.c:31 ../../security/level.pm_.c:9 -msgid "Standard" -msgstr "Chuẩn" - -#: ../../any.pm_.c:1056 ../../security/level.pm_.c:10 -msgid "High" -msgstr "Cao" - -#: ../../any.pm_.c:1057 ../../security/level.pm_.c:11 -msgid "Higher" -msgstr "Cao hơn" - -#: ../../any.pm_.c:1058 ../../security/level.pm_.c:12 -msgid "Paranoid" -msgstr "Hoang tưởng" - -#: ../../any.pm_.c:1061 -msgid "" -"This level is to be used with care. It makes your system more easy to use,\n" -"but very sensitive: it must not be used for a machine connected to others\n" -"or to the Internet. There is no password access." -msgstr "" -"Mức độ này được dùng với sự lưu tâm. Nó làm hệ thống dễ sử dụng hơn,\n" -"nhưng dễ bị tổn thương: không được dùng cho máy tính nối mạng hoặc nối\n" -"với Internet. Không có truy cập bằng mật khẩu." - -#: ../../any.pm_.c:1064 -msgid "" -"Password are now enabled, but use as a networked computer is still not " -"recommended." -msgstr "" -"Bây giờ cho phép mật khẩu, nhưng sử dụng cho một máy nối mạng thì vẫn không " -"nên." - -#: ../../any.pm_.c:1065 -msgid "" -"This is the standard security recommended for a computer that will be used " -"to connect to the Internet as a client." -msgstr "" -"Đây là mức bảo mật chuẩn được khuyến cáo cho máy tính sẽ được nối với " -"Internet theo kiểu máy khách." - -#: ../../any.pm_.c:1066 -msgid "" -"There are already some restrictions, and more automatic checks are run every " -"night." -msgstr "" -"Đã có một số hạn chế và các thêm kiểm tra tự động sẽ được chạy hàng ngày vào " -"ban đêm." +"Bạn đang khởi động từ đĩa nào ?" -#: ../../any.pm_.c:1067 -msgid "" -"With this security level, the use of this system as a server becomes " -"possible.\n" -"The security is now high enough to use the system as a server which can " -"accept\n" -"connections from many clients. Note: if your machine is only a client on the " -"Internet, you should choose a lower level." -msgstr "" -"Với mức bảo mật này, có thể sử dụng hệ thống này làm máy chủ. Mức\n" -"độ bảo mật bây giờ đủ cao để sử dụng hệ thống làm máy chủ, cho phép\n" -"các máy khách kết nối vào. Lưu ý: nếu máy tính này chỉ là một máy khách trên " -"Internet, tốt hơn là bạn nên chọn mức bảo mật thấp hơn." +#: ../../any.pm:1 +#, c-format +msgid "Creating bootdisk..." +msgstr "Đang tạo đĩa khởi động" -#: ../../any.pm_.c:1070 -msgid "" -"This is similar to the previous level, but the system is entirely closed and " -"security features are at their maximum." -msgstr "" -"Giống như mức bảo mật trước, nhưng hệ thống bị đóng hoàn toàn và các tính " -"năng bảo mật là ở mức tối đa." +#: ../../any.pm:1 +#, c-format +msgid "Insert a floppy in %s" +msgstr "Nạp đĩa mềm vào %s" -#: ../../any.pm_.c:1076 -msgid "DrakSec Basic Options" -msgstr "Tùy Chọn Cơ Bản Của DrakSec" +#: ../../any.pm:1 +#, c-format +msgid "Choose the floppy drive you want to use to make the bootdisk" +msgstr "Chọn ổ đĩa mềm bạn muốn dùng để tạo đĩa khởi động" -#: ../../any.pm_.c:1077 -msgid "Please choose the desired security level" -msgstr "Hãy chọn mức bảo mật mong muốn" +#: ../../any.pm:1 +#, c-format +msgid "Second floppy drive" +msgstr "ổ đĩa mềm thứ hai" -#: ../../any.pm_.c:1080 -msgid "Security level" -msgstr "Mức độ bảo mật" +#: ../../any.pm:1 +#, c-format +msgid "First floppy drive" +msgstr "ổ đĩa mềm thứ nhất" -#: ../../any.pm_.c:1082 -msgid "Use libsafe for servers" -msgstr "Dùng libsafe cho các máy chủ" +#: ../../any.pm:1 +#, c-format +msgid "Sorry, no floppy drive available" +msgstr "Xin lỗi, hiện thời không có ổ đĩa mềm nào" -#: ../../any.pm_.c:1083 +#: ../../any.pm:1 +#, c-format msgid "" -"A library which defends against buffer overflow and format string attacks." +"A custom bootdisk provides a way of booting into your Linux system without\n" +"depending on the normal bootloader. This is useful if you don't want to " +"install\n" +"LILO (or grub) on your system, or another operating system removes LILO, or " +"LILO doesn't\n" +"work with your hardware configuration. A custom bootdisk can also be used " +"with\n" +"the Mandrake rescue image, making it much easier to recover from severe " +"system\n" +"failures. Would you like to create a bootdisk for your system?\n" +"%s" msgstr "" -"Thư viện để phòng chống sự tràn bộ đệm và các cuộc tấn công chuỗi định dạng." - -#: ../../any.pm_.c:1084 -msgid "Security Administrator (login or email)" -msgstr "Người Quản Trị Bảo Mật (đăng nhập hay email)" +"Một đĩa mềm khởi động giúp khởi động hệ thống Linux của bạn mà \n" +"không phụ thuộc vào trình khởi động thông thường. Cách này hữu dụng nếu\n" +"bạn không muốn cài đặt LILO (hoặc grub), hay LILO bị hệ điều hành khác xoá, " +"hay LILO không\n" +"hoạt động với cấu hình phần cứng của bạn. Đĩa mềm khởi động cũng có thể " +"dùng\n" +"với ảnh cứu giải của Mandrake, tạo điều kiện dễ dàng phục hồi hệ thống khi " +"gặp\n" +"sự cố.Bạn có muốn tạo một đĩa mềm khởi động cho hệ thống không?\n" +"%s" -#: ../../any.pm_.c:1166 +#: ../../any.pm:1 +#, c-format msgid "" -"Here you can choose the key or key combination that will \n" -"allow switching between the different keyboard layouts\n" -"(eg: latin and non latin)" +"\n" +"\n" +"(WARNING! You're using XFS for your root partition,\n" +"creating a bootdisk on a 1.44 Mb floppy will probably fail,\n" +"because XFS needs a very large driver)." msgstr "" -"Tại đây bạn có thể chọn phím hay tổ hợp phím tắt để chuyển \n" -"qua lại giữa các tổ chức bàn phím khác nhau\n" -"(VD: latin hay không latin)" +"\n" +"\n" +"(Cảnh báo! Bạn đang dùng XFS cho phân vùng root,\n" +"việc tạo một đĩa mềm khởi động 1.44 Mb có thể thất bại,\n" +"vì XFS cần một ổ đĩa rất lớn)." -#. -PO: these messages will be displayed at boot time in the BIOS, use only ASCII (7bit) -#: ../../bootloader.pm_.c:436 +#: ../../any.pm:1 #, c-format msgid "" -"Welcome to %s the operating system chooser!\n" -"\n" -"Choose an operating system in the list above or\n" -"wait %d seconds for default boot.\n" +"A custom bootdisk provides a way of booting into your Linux system without\n" +"depending on the normal bootloader. This is useful if you don't want to " +"install\n" +"SILO on your system, or another operating system removes SILO, or SILO " +"doesn't\n" +"work with your hardware configuration. A custom bootdisk can also be used " +"with\n" +"the Mandrake rescue image, making it much easier to recover from severe " +"system\n" +"failures.\n" "\n" +"If you want to create a bootdisk for your system, insert a floppy in the " +"first\n" +"drive and press \"Ok\"." msgstr "" -" Cha`o mu+`ng chu+o+ng tri`nh cho.n he^. ddie^`u ha`nh %s!\n" -"\n" -"Ha~y cho.n he^. ddie^`u ha`nh trong danh sa'ch tre^n hay \n" -"cho+` %d gia^y dde^? kho+?i ddo^.ng he^. ddie^`u ha`nh ma(.c ddi.nh.\n" +"Một đĩa mềm khởi động giúp khởi động hệ thống Linux của bạn mà \n" +"không phụ thuộc vào trình khởi động thông thường. Cách này hữu dụng nếu\n" +"bạn không muốn cài đặt SILO, hay SILO bị hệ điều hành khác xoá, hay SILO " +"không\n" +"hoạt động với cấu hình phần cứng của bạn. Đĩa mềm khởi động cũng có thể " +"dùng\n" +"với ảnh cứu giải của Mandrake, tạo điều kiện dễ dàng phục hồi hệ thống khi " +"gặp\n" +"sự cố.\n" "\n" +"Nếu bạn muốn tạo một đĩa mềm khởi động, nạp một đĩa mềm vào ổ đĩa mềm\n" +"thứ nhất và nhấn \"OK\"." + +#: ../../bootloader.pm:1 +#, c-format +msgid "You can't install the bootloader on a %s partition\n" +msgstr "Không thể cài đặt trình nạp khởi động lên phân vùng %s\n" + +#: ../../bootloader.pm:1 +#, c-format +msgid "not enough room in /boot" +msgstr "không đủ ngăn trong /boot" #. -PO: these messages will be displayed at boot time in the BIOS, use only ASCII (7bit) #. -PO: and keep them smaller than 79 chars long -#: ../../bootloader.pm_.c:983 -msgid "Welcome to GRUB the operating system chooser!" -msgstr "Cha`o mu+`ng chu+o+ng tri`nh cho.n he^. ddie^`u ha`nh GRUB!" +#: ../../bootloader.pm:1 +#, c-format +msgid "The highlighted entry will be booted automatically in %d seconds." +msgstr "" +"Mu.c nha^.p ba^.t sa'ng se~ ddu+o+.c kho+?i ddo^.ng tu+. ddo^.ng sau %d " +"gia^y." #. -PO: these messages will be displayed at boot time in the BIOS, use only ASCII (7bit) #. -PO: and keep them smaller than 79 chars long -#: ../../bootloader.pm_.c:986 +#: ../../bootloader.pm:1 #, c-format -msgid "Use the %c and %c keys for selecting which entry is highlighted." -msgstr "" -"Du`ng ca'c phi'm %c va` %c dde^? cho.n mu.c nha^.p ddu+o+.c ba^.t sáng." +msgid "commands before booting, or 'c' for a command-line." +msgstr "ca'c le^.nh tru+o+'c khi kho+?i ddo^.ng, hoa(.c 'c' cho do`ng le^.nh." #. -PO: these messages will be displayed at boot time in the BIOS, use only ASCII (7bit) #. -PO: and keep them smaller than 79 chars long -#: ../../bootloader.pm_.c:989 +#: ../../bootloader.pm:1 +#, c-format msgid "Press enter to boot the selected OS, 'e' to edit the" msgstr "" "Nha^'n Enter dde^? kho+?i ddo^.ng he^. ddie^`u ha`nh ddu+o+.c cho.n, 'e' " @@ -1138,212 +703,106 @@ msgstr "" #. -PO: these messages will be displayed at boot time in the BIOS, use only ASCII (7bit) #. -PO: and keep them smaller than 79 chars long -#: ../../bootloader.pm_.c:992 -msgid "commands before booting, or 'c' for a command-line." -msgstr "ca'c le^.nh tru+o+'c khi kho+?i ddo^.ng, hoa(.c 'c' cho do`ng le^.nh." +#: ../../bootloader.pm:1 +#, c-format +msgid "Use the %c and %c keys for selecting which entry is highlighted." +msgstr "" +"Du`ng ca'c phi'm %c va` %c dde^? cho.n mu.c nha^.p ddu+o+.c ba^.t sáng." #. -PO: these messages will be displayed at boot time in the BIOS, use only ASCII (7bit) #. -PO: and keep them smaller than 79 chars long -#: ../../bootloader.pm_.c:995 +#: ../../bootloader.pm:1 #, c-format -msgid "The highlighted entry will be booted automatically in %d seconds." -msgstr "" -"Mu.c nha^.p ba^.t sa'ng se~ ddu+o+.c kho+?i ddo^.ng tu+. ddo^.ng sau %d " -"gia^y." - -#: ../../bootloader.pm_.c:999 -msgid "not enough room in /boot" -msgstr "không đủ ngăn trong /boot" - -#. -PO: "Desktop" and "Start Menu" are the name of the directories found in c:\windows -#. -PO: so you may need to put them in English or in a different language if MS-windows doesn't exist in your language -#: ../../bootloader.pm_.c:1099 -msgid "Desktop" -msgstr "Màn hình nền" - -#. -PO: "Desktop" and "Start Menu" are the name of the directories found in c:\windows -#: ../../bootloader.pm_.c:1101 -msgid "Start Menu" -msgstr "Menu Khởi Chạy" +msgid "Welcome to GRUB the operating system chooser!" +msgstr "Cha`o mu+`ng chu+o+ng tri`nh cho.n he^. ddie^`u ha`nh GRUB!" -#: ../../bootloader.pm_.c:1120 +#: ../../bootloader.pm:1 #, c-format -msgid "You can't install the bootloader on a %s partition\n" -msgstr "Không thể cài đặt trình nạp khởi động lên phân vùng %s\n" - -#: ../../bootlook.pm_.c:53 -msgid "Boot Style Configuration" -msgstr "Cấu Hình Khuôn Thức Khởi Động" - -#: ../../bootlook.pm_.c:70 ../../standalone/drakfloppy_.c:54 -#: ../../standalone/harddrake2_.c:81 ../../standalone/harddrake2_.c:82 -#: ../../standalone/logdrake_.c:74 -msgid "/_File" -msgstr "/_Tệp" - -#: ../../bootlook.pm_.c:71 ../../standalone/drakfloppy_.c:55 -#: ../../standalone/logdrake_.c:80 -msgid "/File/_Quit" -msgstr "/Tệp/T_hoát" - -#: ../../bootlook.pm_.c:71 ../../standalone/drakfloppy_.c:55 -#: ../../standalone/harddrake2_.c:82 ../../standalone/logdrake_.c:80 -msgid "<control>Q" -msgstr "<control>Q" - -#: ../../bootlook.pm_.c:82 -msgid "NewStyle Categorizing Monitor" -msgstr "Màn hình phân loại kiểu mới" - -#: ../../bootlook.pm_.c:83 -msgid "NewStyle Monitor" -msgstr "Màn hình kiểu mới" - -#: ../../bootlook.pm_.c:84 -msgid "Traditional Monitor" -msgstr "Màn hình truyền thống" - -#: ../../bootlook.pm_.c:85 -msgid "Traditional Gtk+ Monitor" -msgstr "Màn hình truyền thống Gtk+" - -#: ../../bootlook.pm_.c:86 -msgid "Launch Aurora at boot time" -msgstr "Chạy Aurora khi khởi động" - -#: ../../bootlook.pm_.c:89 -msgid "Lilo/grub mode" -msgstr "Chế độ Lilo/Grub" - -#: ../../bootlook.pm_.c:89 -msgid "Yaboot mode" -msgstr "Chế độ Yaboot" - -#: ../../bootlook.pm_.c:138 -msgid "Install themes" -msgstr "Cài đặt các theme" - -#: ../../bootlook.pm_.c:139 -msgid "" -"Display theme\n" -"under console" -msgstr "" -"Hiển thị theme\n" -"dưới console" - -#: ../../bootlook.pm_.c:140 -msgid "Create new theme" -msgstr "Tạo theme mới" +msgid "Yaboot" +msgstr "Yaboot" -#: ../../bootlook.pm_.c:184 +#: ../../bootloader.pm:1 #, c-format -msgid "Backup %s to %s.old" -msgstr "Sao lưu %s thành %s.old" +msgid "Grub" +msgstr "Grub" -#: ../../bootlook.pm_.c:187 +#: ../../bootloader.pm:1 #, c-format -msgid "Copy %s to %s" -msgstr "Sao chép %s sang %s" - -#: ../../bootlook.pm_.c:192 ../../bootlook.pm_.c:222 ../../bootlook.pm_.c:224 -#: ../../bootlook.pm_.c:234 ../../bootlook.pm_.c:243 ../../bootlook.pm_.c:250 -#: ../../diskdrake/dav.pm_.c:77 ../../diskdrake/hd_gtk.pm_.c:119 -#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:216 ../../diskdrake/interactive.pm_.c:352 -#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:367 ../../diskdrake/interactive.pm_.c:481 -#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:486 ../../diskdrake/smbnfs_gtk.pm_.c:45 -#: ../../fsedit.pm_.c:239 ../../install_steps.pm_.c:75 -#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:67 ../../interactive/http.pm_.c:119 -#: ../../interactive/http.pm_.c:120 ../../standalone/draksplash_.c:21 -msgid "Error" -msgstr "Lỗi" - -#: ../../bootlook.pm_.c:192 -msgid "Lilo message not found" -msgstr "Không tìm thấy thông điệp của LiLo" - -#: ../../bootlook.pm_.c:222 -msgid "Can't write /etc/sysconfig/bootsplash." -msgstr "Không thể ghi /etc/sysconfig/bootsplash." +msgid "LILO with text menu" +msgstr "LILO với menu văn bản" -#: ../../bootlook.pm_.c:222 +#: ../../bootloader.pm:1 #, c-format -msgid "Write %s" -msgstr "Ghi %s" - -#: ../../bootlook.pm_.c:224 -msgid "" -"Can't write /etc/sysconfig/bootsplash\n" -"File not found." -msgstr "" -"Không thể ghi /etc/sysconfig/bootsplash\n" -"Không thấy tập tin." +msgid "LILO with graphical menu" +msgstr "LILO với menu đồ họa" -#: ../../bootlook.pm_.c:235 +#: ../../bootloader.pm:1 #, c-format -msgid "Can't launch mkinitrd -f /boot/initrd-%s.img %s." -msgstr "Không thể chạy mkinitrd -f /boot/initrd-%s.img %s." +msgid "SILO" +msgstr "SILO" -#: ../../bootlook.pm_.c:238 +#. -PO: these messages will be displayed at boot time in the BIOS, use only ASCII (7bit) +#: ../../bootloader.pm:1 #, c-format -msgid "Make initrd 'mkinitrd -f /boot/initrd-%s.img %s'." -msgstr "Tạo initrd 'mkinitrd -f /boot/initrd-%s.img %s'." - -#: ../../bootlook.pm_.c:244 msgid "" -"Can't relaunch LiLo!\n" -"Launch \"lilo\" as root in command line to complete LiLo theme installation." +"Welcome to %s the operating system chooser!\n" +"\n" +"Choose an operating system from the list above or\n" +"wait %d seconds for default boot.\n" +"\n" msgstr "" -"Không thể chạy lại LiLo!\n" -"Hãy chạy \"lilo\" bằng root trong dòng lệnh để hoàn thành cài đặt theme của " -"LiLo." - -#: ../../bootlook.pm_.c:248 -msgid "Relaunch 'lilo'" -msgstr "Chạy lại 'lilo'" +" Cha`o mu+`ng chu+o+ng tri`nh cho.n he^. ddie^`u ha`nh %s!\n" +"\n" +"Ha~y cho.n he^. ddie^`u ha`nh trong danh sa'ch tre^n hay \n" +"cho+` %d gia^y dde^? kho+?i ddo^.ng he^. ddie^`u ha`nh ma(.c ddi.nh.\n" +"\n" -#: ../../bootlook.pm_.c:250 ../../standalone/draksplash_.c:156 -#: ../../standalone/draksplash_.c:321 ../../standalone/draksplash_.c:449 -msgid "Notice" -msgstr "Thông báo" +#: ../../bootlook.pm:1 ../../ugtk2.pm:1 ../../ugtk.pm:1 +#: ../../network/netconnect.pm:1 ../../standalone/drakTermServ:1 +#: ../../standalone/drakbackup:1 ../../standalone/drakconnect:1 +#: ../../standalone/drakfont:1 ../../standalone/net_monitor:1 +#, c-format +msgid "OK" +msgstr "OK" -#: ../../bootlook.pm_.c:251 -msgid "LiLo and Bootsplash themes installation successfull" -msgstr "Hoàn thành cài đặt theme cho Bootsplash và LiLo" +#: ../../bootlook.pm:1 +#, c-format +msgid "Yes, I want autologin with this (user, desktop)" +msgstr "Tôi muốn đăng nhập tự động với cái này (người dùng, màn hình nền)" -#: ../../bootlook.pm_.c:251 -msgid "Theme installation failed!" -msgstr "Không cài đặt được theme!" +#: ../../bootlook.pm:1 +#, c-format +msgid "No, I don't want autologin" +msgstr "Tôi không muốn đăng nhập tự động" -#: ../../bootlook.pm_.c:259 +#: ../../bootlook.pm:1 #, c-format -msgid "" -"You are currently using %s as your boot manager.\n" -"Click on Configure to launch the setup wizard." -msgstr "" -"Hiện thời bạn đang dùng %s làm Trình Quản Lý Khởi Động.\n" -"Nhấn lên Cấu Hình để chạy đồ thuật cho thiết lập." +msgid "Launch the graphical environment when your system starts" +msgstr "Chạy hệ thống X-Window khi khởi động" -#: ../../bootlook.pm_.c:261 ../../standalone/drakbackup_.c:2380 -#: ../../standalone/drakbackup_.c:2390 ../../standalone/drakbackup_.c:2400 -#: ../../standalone/drakbackup_.c:2408 ../../standalone/drakgw_.c:551 -msgid "Configure" -msgstr "Cấu hình" +#: ../../bootlook.pm:1 +#, c-format +msgid "System mode" +msgstr "Chế độ hệ thống" -#: ../../bootlook.pm_.c:268 -msgid "Splash selection" -msgstr "Chọn splash" +#: ../../bootlook.pm:1 +#, c-format +msgid "Bootsplash" +msgstr "Bootsplash" -#: ../../bootlook.pm_.c:271 -msgid "Themes" -msgstr "Themes" +#: ../../bootlook.pm:1 +#, c-format +msgid "Lilo screen" +msgstr "Màn hình LiLo" -#: ../../bootlook.pm_.c:273 +#: ../../bootlook.pm:1 +#, c-format msgid "" "\n" -"Select theme for\n" +"Select the theme for\n" "lilo and bootsplash,\n" "you can choose\n" -"them separatly" +"them separately" msgstr "" "\n" "Hãy chọn theme cho\n" @@ -1351,1015 +810,366 @@ msgstr "" "Bạn có thể chọn\n" "chúng riêng biệt" -#: ../../bootlook.pm_.c:276 -msgid "Lilo screen" -msgstr "Màn hình LiLo" - -#: ../../bootlook.pm_.c:281 -msgid "Bootsplash" -msgstr "Bootsplash" - -#: ../../bootlook.pm_.c:316 -msgid "System mode" -msgstr "Chế độ hệ thống" - -#: ../../bootlook.pm_.c:318 -msgid "Launch the graphical environment when your system starts" -msgstr "Chạy hệ thống X-Window khi khởi động" - -#: ../../bootlook.pm_.c:323 -msgid "No, I don't want autologin" -msgstr "Tôi không muốn đăng nhập tự động" - -#: ../../bootlook.pm_.c:325 -msgid "Yes, I want autologin with this (user, desktop)" -msgstr "Tôi muốn đăng nhập tự động với cái này (người dùng, màn hình nền)" - -#: ../../bootlook.pm_.c:335 ../../network/netconnect.pm_.c:96 -#: ../../standalone/drakTermServ_.c:222 ../../standalone/drakTermServ_.c:355 -#: ../../standalone/drakbackup_.c:4139 ../../standalone/drakbackup_.c:4797 -#: ../../standalone/drakconnect_.c:105 ../../standalone/drakconnect_.c:137 -#: ../../standalone/drakconnect_.c:293 ../../standalone/drakconnect_.c:432 -#: ../../standalone/drakconnect_.c:518 ../../standalone/drakconnect_.c:561 -#: ../../standalone/drakconnect_.c:665 ../../standalone/drakfont_.c:604 -#: ../../standalone/drakfont_.c:783 ../../standalone/drakfont_.c:911 -#: ../../standalone/net_monitor_.c:336 ../../ugtk.pm_.c:288 -#: ../../ugtk2.pm_.c:355 -msgid "OK" -msgstr "OK" - -#: ../../common.pm_.c:107 -msgid "GB" -msgstr "GB" - -#: ../../common.pm_.c:107 -msgid "KB" -msgstr "KB" - -#: ../../common.pm_.c:107 -msgid "MB" -msgstr "MB" - -#: ../../common.pm_.c:115 -msgid "TB" -msgstr "TB" - -#: ../../common.pm_.c:123 +#: ../../bootlook.pm:1 #, c-format -msgid "%d minutes" -msgstr "%d phút" - -#: ../../common.pm_.c:125 -msgid "1 minute" -msgstr "1 phút" +msgid "Themes" +msgstr "Themes" -#: ../../common.pm_.c:127 +#: ../../bootlook.pm:1 #, c-format -msgid "%d seconds" -msgstr "%d giây" - -#: ../../common.pm_.c:172 -msgid "Can't make screenshots before partitioning" -msgstr "Không thể chụp ảnh ổ đĩa trước khi phân vùng" +msgid "Splash selection" +msgstr "Chọn splash" -#: ../../common.pm_.c:179 +#: ../../bootlook.pm:1 ../../standalone/drakbackup:1 ../../standalone/drakgw:1 #, c-format -msgid "Screenshots will be available after install in %s" -msgstr "Sẵn có ảnh chụp sau quá trình cài đặt trong %s" - -#: ../../crypto.pm_.c:14 ../../crypto.pm_.c:28 ../../network/tools.pm_.c:118 -#: ../../network/tools.pm_.c:127 -msgid "France" -msgstr "Pháp" - -#: ../../crypto.pm_.c:15 -msgid "Costa Rica" -msgstr "Costa Rica" - -#: ../../crypto.pm_.c:16 ../../crypto.pm_.c:29 ../../network/tools.pm_.c:118 -#: ../../network/tools.pm_.c:130 -msgid "Belgium" -msgstr "Bỉ" - -#: ../../crypto.pm_.c:17 ../../crypto.pm_.c:30 -msgid "Czech Republic" -msgstr "Czech Republic" - -#: ../../crypto.pm_.c:18 ../../crypto.pm_.c:31 -msgid "Germany" -msgstr "Đức" - -#: ../../crypto.pm_.c:19 ../../crypto.pm_.c:32 -msgid "Greece" -msgstr "Hy lạp" - -#: ../../crypto.pm_.c:20 ../../crypto.pm_.c:33 -msgid "Norway" -msgstr "Na uy" - -#: ../../crypto.pm_.c:21 ../../crypto.pm_.c:34 -msgid "Sweden" -msgstr "Thụy điển" - -#: ../../crypto.pm_.c:22 ../../crypto.pm_.c:36 ../../network/tools.pm_.c:118 -#: ../../network/tools.pm_.c:128 -msgid "Netherlands" -msgstr "Netherlands" - -#: ../../crypto.pm_.c:23 ../../crypto.pm_.c:37 ../../network/tools.pm_.c:118 -#: ../../network/tools.pm_.c:129 ../../standalone/drakxtv_.c:65 -msgid "Italy" -msgstr "Ý" - -#: ../../crypto.pm_.c:24 ../../crypto.pm_.c:38 -msgid "Austria" -msgstr "Áo" - -#: ../../crypto.pm_.c:35 ../../crypto.pm_.c:61 ../../network/tools.pm_.c:118 -#: ../../network/tools.pm_.c:131 -msgid "United States" -msgstr "Hoa Kỳ" - -#: ../../diskdrake/dav.pm_.c:19 -msgid "" -"WebDAV is a protocol that allows you to mount a web server's directory\n" -"locally, and treat it like a local filesystem (provided the web server is\n" -"configured as a WebDAV server). If you would like to add WebDAV mount\n" -"points, select \"New\"." -msgstr "" -"WebDAV là một giao thức cho phép gắn kết cục bộ thư mục của máy\n" -"chủ web, và coi nó như là hệ thống tập tin cục bộ (đã cung cấp máy chủ\n" -"web được cấu hình như một máy chủ WebDAV). Nếu muốn thêm các điểm\n" -"gắn kết WebDAV, hãy chọn \"Mới\"." - -#: ../../diskdrake/dav.pm_.c:27 -msgid "New" -msgstr "Mới" - -#: ../../diskdrake/dav.pm_.c:63 ../../diskdrake/interactive.pm_.c:400 -#: ../../diskdrake/smbnfs_gtk.pm_.c:81 -msgid "Unmount" -msgstr "Thôi gắn kết" - -#: ../../diskdrake/dav.pm_.c:64 ../../diskdrake/interactive.pm_.c:397 -#: ../../diskdrake/smbnfs_gtk.pm_.c:82 -msgid "Mount" -msgstr "Gắn kết" - -#: ../../diskdrake/dav.pm_.c:65 -msgid "Server" -msgstr "Máy chủ" - -#: ../../diskdrake/dav.pm_.c:66 ../../diskdrake/interactive.pm_.c:391 -#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:580 ../../diskdrake/interactive.pm_.c:607 -#: ../../diskdrake/removable.pm_.c:24 ../../diskdrake/smbnfs_gtk.pm_.c:85 -msgid "Mount point" -msgstr "Điểm gắn kết" - -#: ../../diskdrake/dav.pm_.c:85 -msgid "Please enter the WebDAV server URL" -msgstr "Hãy nhập địa chỉ liên kết (URL) của máy chủ WebDAV" - -#: ../../diskdrake/dav.pm_.c:88 -msgid "The URL must begin with http:// or https://" -msgstr "URL phải bắt đầu bằng http:// hoặc https://" - -#: ../../diskdrake/dav.pm_.c:109 -msgid "Server: " -msgstr "Máy chủ:" - -#: ../../diskdrake/dav.pm_.c:110 ../../diskdrake/interactive.pm_.c:452 -#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:1102 -#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:1177 -msgid "Mount point: " -msgstr "Điểm gắn kết:" +msgid "Configure" +msgstr "Cấu hình" -#: ../../diskdrake/dav.pm_.c:111 ../../diskdrake/interactive.pm_.c:1183 +#: ../../bootlook.pm:1 #, c-format -msgid "Options: %s" -msgstr "Tùy chọn: %s" - -#: ../../diskdrake/hd_gtk.pm_.c:97 -msgid "Please make a backup of your data first" -msgstr "Trước hết, bạn hãy sao lưu dữ liệu" - -#: ../../diskdrake/hd_gtk.pm_.c:97 ../../diskdrake/interactive.pm_.c:946 -#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:956 -#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:1022 -msgid "Read carefully!" -msgstr "Hãy đọc kỹ!" - -#: ../../diskdrake/hd_gtk.pm_.c:100 -msgid "" -"If you plan to use aboot, be carefull to leave a free space (2048 sectors is " -"enough)\n" -"at the beginning of the disk" -msgstr "" -"Nếu bạn định dùng aboot, hãy cẩn thận để lại một không gian trống (2048 " -"sector là đủ)\n" -"tại phần đầu tiên của đĩa" - -#: ../../diskdrake/hd_gtk.pm_.c:154 -msgid "Wizard" -msgstr "Đồ thuật" - -#: ../../diskdrake/hd_gtk.pm_.c:187 -msgid "Choose action" -msgstr "Chọn hành động" - -#: ../../diskdrake/hd_gtk.pm_.c:191 msgid "" -"You have one big FAT partition\n" -"(generally used by MicroSoft Dos/Windows).\n" -"I suggest you first resize that partition\n" -"(click on it, then click on \"Resize\")" +"You are currently using %s as your boot manager.\n" +"Click on Configure to launch the setup wizard." msgstr "" -"Bạn có một phân vùng FAT lớn\n" -"(thường dùng bởi MicroSoft Dos/Windows).\n" -"Đầu tiên, bạn nên định lại kích thước của phân vùng này\n" -"(nhấn chuột lên nó, rồi nhấn \"Lập lại kích thước\")" - -#: ../../diskdrake/hd_gtk.pm_.c:194 -msgid "Please click on a partition" -msgstr "Hãy nhấn chuột lên phân vùng" - -#: ../../diskdrake/hd_gtk.pm_.c:208 ../../diskdrake/smbnfs_gtk.pm_.c:69 -#: ../../install_steps_gtk.pm_.c:464 -msgid "Details" -msgstr "Chi tiết" - -#: ../../diskdrake/hd_gtk.pm_.c:254 -msgid "No hard drives found" -msgstr "Không tìm thấy đĩa cứng nào" - -#: ../../diskdrake/hd_gtk.pm_.c:325 -msgid "Ext2" -msgstr "Ext2" - -#: ../../diskdrake/hd_gtk.pm_.c:325 -msgid "FAT" -msgstr "FAT" - -#: ../../diskdrake/hd_gtk.pm_.c:325 -msgid "HFS" -msgstr "HFS" - -#: ../../diskdrake/hd_gtk.pm_.c:325 -msgid "Journalised FS" -msgstr "Hệ thống tập tin nhật ký" - -#: ../../diskdrake/hd_gtk.pm_.c:325 -msgid "SunOS" -msgstr "SunOS" - -#: ../../diskdrake/hd_gtk.pm_.c:325 -msgid "Swap" -msgstr "Swap" - -#: ../../diskdrake/hd_gtk.pm_.c:326 ../../diskdrake/interactive.pm_.c:1118 -msgid "Empty" -msgstr "Trống" - -#: ../../diskdrake/hd_gtk.pm_.c:326 ../../install_steps_gtk.pm_.c:324 -#: ../../install_steps_gtk.pm_.c:382 ../../mouse.pm_.c:165 -#: ../../services.pm_.c:162 ../../standalone/drakbackup_.c:1719 -msgid "Other" -msgstr "Khác" - -#: ../../diskdrake/hd_gtk.pm_.c:330 -msgid "Filesystem types:" -msgstr "Kiểu hệ thống tập tin:" - -#: ../../diskdrake/hd_gtk.pm_.c:347 ../../diskdrake/interactive.pm_.c:414 -msgid "Create" -msgstr "Tạo" - -#: ../../diskdrake/hd_gtk.pm_.c:347 ../../diskdrake/interactive.pm_.c:392 -#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:543 ../../diskdrake/removable.pm_.c:26 -#: ../../diskdrake/removable.pm_.c:49 ../../standalone/harddrake2_.c:66 -msgid "Type" -msgstr "Kiểu" +"Hiện thời bạn đang dùng %s làm Trình Quản Lý Khởi Động.\n" +"Nhấn lên Cấu Hình để chạy đồ thuật cho thiết lập." -#: ../../diskdrake/hd_gtk.pm_.c:347 ../../diskdrake/hd_gtk.pm_.c:349 +#: ../../bootlook.pm:1 #, c-format -msgid "Use ``%s'' instead" -msgstr "Dùng ``%s'' thay thế" - -#: ../../diskdrake/hd_gtk.pm_.c:349 ../../diskdrake/interactive.pm_.c:401 -msgid "Delete" -msgstr "Xóa" - -#: ../../diskdrake/hd_gtk.pm_.c:353 -msgid "Use ``Unmount'' first" -msgstr "Dùng ``Thôi gắn kết'' trước tiên" +msgid "LiLo and Bootsplash themes installation successfull" +msgstr "Hoàn thành cài đặt theme cho Bootsplash và LiLo" -#: ../../diskdrake/hd_gtk.pm_.c:354 ../../diskdrake/interactive.pm_.c:530 +#: ../../bootlook.pm:1 #, c-format -msgid "" -"After changing type of partition %s, all data on this partition will be lost" -msgstr "Sau khi thay đổi kiểu phân vùng %s, mọi dữ liệu trên đó sẽ mất" - -#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:177 -msgid "Choose a partition" -msgstr "Chọn phân vùng" - -#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:177 -msgid "Choose another partition" -msgstr "Chọn phân vùng khác" - -#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:202 -msgid "Exit" -msgstr "Thoát ra" - -#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:228 -msgid "Toggle to expert mode" -msgstr "Chuyển sang chế độ Chuyên gia" - -#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:228 -msgid "Toggle to normal mode" -msgstr "Chuyển sang chế độ bình thường" - -#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:228 -msgid "Undo" -msgstr "Hoàn tác" - -#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:247 -msgid "Continue anyway?" -msgstr "Vẫn tiếp tục bằng bất cứ giá nào?" - -#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:252 -msgid "Quit without saving" -msgstr "Thoát mà không lưu lại" - -#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:252 -msgid "Quit without writing the partition table?" -msgstr "Thoát mà không ghi bảng phân vùng?" - -#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:257 -msgid "Do you want to save /etc/fstab modifications" -msgstr "Bạn có muốn lưu các thay đổi của /etc/fstab?" - -#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:271 -msgid "Clear all" -msgstr "Xóa hết" - -#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:272 -msgid "Auto allocate" -msgstr "Phân chia tự động" - -#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:273 -#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:220 -msgid "More" -msgstr "Thêm" - -#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:278 -msgid "Hard drive information" -msgstr "Thông tin đĩa cứng" - -#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:310 -msgid "All primary partitions are used" -msgstr "Toàn bộ các phân vùng chính được sử dụng" - -#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:311 -msgid "I can't add any more partition" -msgstr "Không thể thêm phân vùng nào nữa" - -#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:312 -msgid "" -"To have more partitions, please delete one to be able to create an extended " -"partition" -msgstr "" -"Để có thêm phân vùng, hãy xoá một phân vùng để có thể tạo một phân vùng mở " -"rộng" - -#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:322 -msgid "Save partition table" -msgstr "Lưu bảng phân vùng" - -#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:323 -msgid "Restore partition table" -msgstr "Khôi phục bảng phân vùng" - -#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:324 -msgid "Rescue partition table" -msgstr "Bảng phân vùng cứu giải" - -#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:326 -msgid "Reload partition table" -msgstr "Nạp lại bảng phân vùng" - -#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:331 -msgid "Removable media automounting" -msgstr "Tự động gắn kết phương tiện tháo lắp" - -#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:340 ../../diskdrake/interactive.pm_.c:360 -msgid "Select file" -msgstr "Chọn tập tin" - -#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:347 -msgid "" -"The backup partition table has not the same size\n" -"Still continue?" -msgstr "" -"Bảng phân vùng sao lưu không có cùng kích thước\n" -"Vẫn tiếp tục?" - -#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:361 ../../harddrake/sound.pm_.c:202 -#: ../../network/modem.pm_.c:95 -msgid "Warning" -msgstr "Cảnh báo" - -#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:362 -msgid "" -"Insert a floppy in drive\n" -"All data on this floppy will be lost" -msgstr "" -"Nạp đĩa mềm vào ổ\n" -"Mọi dữ liệu trên đĩa sẽ bị mất" - -#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:373 -msgid "Trying to rescue partition table" -msgstr "Đang cố gắng cứu bảng phân vùng" - -#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:379 -msgid "Detailed information" -msgstr "Thông tin chi tiết" - -#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:394 ../../diskdrake/interactive.pm_.c:674 -msgid "Resize" -msgstr "Đặt lại kích thước" - -#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:395 ../../diskdrake/interactive.pm_.c:727 -msgid "Move" -msgstr "Chuyển" - -#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:396 -msgid "Format" -msgstr "Format" - -#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:398 -msgid "Add to RAID" -msgstr "Thêm vào RAID" - -#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:399 -msgid "Add to LVM" -msgstr "Thêm vào LVM" - -#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:402 -msgid "Remove from RAID" -msgstr "Gỡ bỏ khỏi RAID" - -#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:403 -msgid "Remove from LVM" -msgstr "Gỡ bỏ khỏi LVM" - -#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:404 -msgid "Modify RAID" -msgstr "Thay đổi RAID" - -#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:405 -msgid "Use for loopback" -msgstr "Dùng cho loopback" - -#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:445 -msgid "Create a new partition" -msgstr "Tạo phân vùng mới" - -#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:448 -msgid "Start sector: " -msgstr "Sector bắt đầu: " - -#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:450 ../../diskdrake/interactive.pm_.c:827 -msgid "Size in MB: " -msgstr "Kích thước theo MB: " - -#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:451 ../../diskdrake/interactive.pm_.c:828 -msgid "Filesystem type: " -msgstr "Kiểu hệ thống tập tin: " - -#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:456 -msgid "Preference: " -msgstr "Tùy thích: " - -#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:481 -msgid "" -"You can't create a new partition\n" -"(since you reached the maximal number of primary partitions).\n" -"First remove a primary partition and create an extended partition." -msgstr "" -"Bạn không thể tạo phân vùng đĩa mới\n" -"(vì bạn đã tạo tối đa số lượng phân vùng chính).\n" -"Đầu tiên, hãy bỏ một phân vùng chính và tạo phân vùng mở rộng." - -#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:511 -msgid "Remove the loopback file?" -msgstr "Có gỡ bỏ tập tin loopback không?" - -#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:541 -msgid "Change partition type" -msgstr "Thay đổi kiểu phân vùng" - -#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:542 ../../diskdrake/removable.pm_.c:48 -msgid "Which filesystem do you want?" -msgstr "Hệ thống tập tin nào bạn muốn?" +msgid "Theme installation failed!" +msgstr "Không cài đặt được theme!" -#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:548 -msgid "Switching from ext2 to ext3" -msgstr "Chuyển từ ext2 sang ext3" +#: ../../bootlook.pm:1 ../../standalone/draksplash:1 +#, c-format +msgid "Notice" +msgstr "Thông báo" -#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:578 +#: ../../bootlook.pm:1 ../../fsedit.pm:1 ../../install_steps_interactive.pm:1 +#: ../../install_steps.pm:1 ../../diskdrake/dav.pm:1 +#: ../../diskdrake/hd_gtk.pm:1 ../../diskdrake/interactive.pm:1 +#: ../../diskdrake/smbnfs_gtk.pm:1 ../../interactive/http.pm:1 +#: ../../standalone/draksplash:1 #, c-format -msgid "Where do you want to mount loopback file %s?" -msgstr "Bạn muốn gắn kết tập tin loopback %s vào đâu?" +msgid "Error" +msgstr "Lỗi" -#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:579 +#: ../../bootlook.pm:1 #, c-format -msgid "Where do you want to mount device %s?" -msgstr "Bạn muốn gắn kết thiết bị %s vào đâu?" +msgid "Relaunch 'lilo'" +msgstr "Chạy lại 'lilo'" -#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:585 +#: ../../bootlook.pm:1 +#, c-format msgid "" -"Can't unset mount point as this partition is used for loop back.\n" -"Remove the loopback first" +"Can't relaunch LiLo!\n" +"Launch \"lilo\" as root in command line to complete LiLo theme installation." msgstr "" -"Không thể bỏ thiết lập điểm gắn kết vì phân vùng này dùng để loopback.\n" -"Hãy gỡ bỏ loopback trước" +"Không thể chạy lại LiLo!\n" +"Hãy chạy \"lilo\" bằng root trong dòng lệnh để hoàn thành cài đặt theme của " +"LiLo." -#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:606 +#: ../../bootlook.pm:1 #, c-format -msgid "Where do you want to mount %s?" -msgstr "Bạn muốn gắn kết %s vào đâu?" - -#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:630 -msgid "Computing FAT filesystem bounds" -msgstr "Đang tính toán phạm vi hệ thống tập tin FAT" - -#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:630 ../../diskdrake/interactive.pm_.c:689 -#: ../../install_interactive.pm_.c:131 -msgid "Resizing" -msgstr "Đang lập lại kích thước" - -#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:662 -msgid "This partition is not resizeable" -msgstr "Phân vùng này không thể lập lại kích thước" - -#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:667 -msgid "All data on this partition should be backed-up" -msgstr "Mọi dữ liệu trên phân vùng này nên được sao lưu" +msgid "Make initrd 'mkinitrd -f /boot/initrd-%s.img %s'." +msgstr "Tạo initrd 'mkinitrd -f /boot/initrd-%s.img %s'." -#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:669 +#: ../../bootlook.pm:1 #, c-format -msgid "After resizing partition %s, all data on this partition will be lost" -msgstr "Sau khi lập lại kích thước phân vùng %s, mọi dữ liệu trên đó sẽ bị mất" - -#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:674 -msgid "Choose the new size" -msgstr "Chọn kích thước mới" - -#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:675 -msgid "New size in MB: " -msgstr "Kích thước mới theo MB: " - -#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:728 -msgid "Which disk do you want to move it to?" -msgstr "Bạn muốn chuyển nó tới đĩa nào?" - -#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:729 -msgid "Sector" -msgstr "Sector" - -#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:730 -msgid "Which sector do you want to move it to?" -msgstr "Bạn muốn chuyển nó tới sector nào?" - -#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:733 -msgid "Moving" -msgstr "Đang chuyển" - -#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:733 -msgid "Moving partition..." -msgstr "Đang chuyển phân vùng..." - -#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:750 -msgid "Choose an existing RAID to add to" -msgstr "Hãy chọn RAID đang tồn tại để thêm vào" - -#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:751 ../../diskdrake/interactive.pm_.c:768 -msgid "new" -msgstr "mới" - -#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:766 -msgid "Choose an existing LVM to add to" -msgstr "Hãy chọn LVM đang tồn tại để thêm vào" - -#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:771 -msgid "LVM name?" -msgstr "Tên LVM?" - -#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:812 -msgid "This partition can't be used for loopback" -msgstr "Phân vùng này không thể dùng cho loopback" - -#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:825 -msgid "Loopback" -msgstr "Loopback" - -#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:826 -msgid "Loopback file name: " -msgstr "Tên tập tin loopback: " - -#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:831 -msgid "Give a file name" -msgstr "Đặt tên file" - -#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:834 -msgid "File already used by another loopback, choose another one" -msgstr "Tập tin đã được loopback khác dùng, hãy chọn tập tin khác" - -#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:835 -msgid "File already exists. Use it?" -msgstr "Tập tin đang tồn tại. Có dùng không?" - -#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:858 -msgid "Mount options" -msgstr "Tùy chọn gắn kết" - -#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:865 -msgid "Various" -msgstr "Khác nhau" - -#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:929 ../../standalone/drakfloppy_.c:76 -msgid "device" -msgstr "thiết bị" - -#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:930 -msgid "level" -msgstr "Mức độ" - -#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:931 -msgid "chunk size" -msgstr "Kích thước bó" - -#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:947 -msgid "Be careful: this operation is dangerous." -msgstr "Hãy thận trọng: thao tác này nguy hiểm." - -#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:962 -msgid "What type of partitioning?" -msgstr "Kiểu phân vùng nào?" +msgid "Can't launch mkinitrd -f /boot/initrd-%s.img %s." +msgstr "Không thể chạy mkinitrd -f /boot/initrd-%s.img %s." -#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:978 +#: ../../bootlook.pm:1 #, c-format -msgid "The package %s is needed. Install it?" -msgstr "Cần gói tin %s. Cài đặt nó không?" - -#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:992 -msgid "" -"Sorry I won't accept to create /boot so far onto the drive (on a cylinder > " -"1024).\n" -"Either you use LILO and it won't work, or you don't use LILO and you don't " -"need /boot" -msgstr "" -"Xin lỗi. Không chấp thuận việc tạo /boot quá mức trên ổ đĩa (lên cylinder > " -"1024).\n" -"Hoặc bạn dùng LILO thì nó sẽ không làm việc, hoặc bạn không dùng LILO thì " -"không cần /boot" - -#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:996 msgid "" -"The partition you've selected to add as root (/) is physically located " -"beyond\n" -"the 1024th cylinder of the hard drive, and you have no /boot partition.\n" -"If you plan to use the LILO boot manager, be careful to add a /boot partition" -msgstr "" -"Phân vùng bạn chọn để thêm là root (/) được định vị vật lý vượt quá\n" -"cylinder thứ 1024 của đĩa cứng , và bạn không có phân vùng /boot.\n" -"Nếu định dùng trình khởi động LILO, thận trọng thêm một phân vùng /boot" - -#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:1002 -msgid "" -"You've selected a software RAID partition as root (/).\n" -"No bootloader is able to handle this without a /boot partition.\n" -"So be careful to add a /boot partition" +"Can't write /etc/sysconfig/bootsplash\n" +"File not found." msgstr "" -"Phân vùng phần mềm RAID được chọn là root (/).\n" -"Không có trình khởi động nào có thể điều khiển nó nếu thiếu phân vùng /" -"boot.\n" -"Vì vậy, hãy thận trọng thêm phân vùng /boot" +"Không thể ghi /etc/sysconfig/bootsplash\n" +"Không thấy tập tin." -#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:1022 +#: ../../bootlook.pm:1 #, c-format -msgid "Partition table of drive %s is going to be written to disk!" -msgstr "Bảng phân vùng của drive %s sắp được ghi lên đĩa!" - -#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:1026 -msgid "You'll need to reboot before the modification can take place" -msgstr "Bạn cần khởi động lại trước khi thay đổi có tác dụng" +msgid "Write %s" +msgstr "Ghi %s" -#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:1037 +#: ../../bootlook.pm:1 #, c-format -msgid "After formatting partition %s, all data on this partition will be lost" -msgstr "Sau khi format phân vùng %s, mọi dữ liệu trên đó sẽ bị mất" - -#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:1039 -msgid "Formatting" -msgstr "Đang format" +msgid "Can't write /etc/sysconfig/bootsplash." +msgstr "Không thể ghi /etc/sysconfig/bootsplash." -#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:1040 +#: ../../bootlook.pm:1 #, c-format -msgid "Formatting loopback file %s" -msgstr "Đang format tập tin loopback %s" +msgid "Lilo message not found" +msgstr "Không tìm thấy thông điệp của LiLo" -#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:1041 -#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:466 +#: ../../bootlook.pm:1 #, c-format -msgid "Formatting partition %s" -msgstr "Đang format phân vùng %s" +msgid "Copy %s to %s" +msgstr "Sao chép %s sang %s" -#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:1052 -msgid "Hide files" -msgstr "Các tập tin ẩn" +#: ../../bootlook.pm:1 +#, c-format +msgid "Backup %s to %s.old" +msgstr "Sao lưu %s thành %s.old" -#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:1052 -msgid "Move files to the new partition" -msgstr "Chuyển các tập tin sang phân vùng mới" +#: ../../bootlook.pm:1 +#, c-format +msgid "Create new theme" +msgstr "Tạo theme mới" -#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:1053 +#: ../../bootlook.pm:1 #, c-format msgid "" -"Directory %s already contains data\n" -"(%s)" +"Display theme\n" +"under console" msgstr "" -"Thư mục %s đang chứa một số dữ liệu\n" -"(%s)" - -#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:1064 -msgid "Moving files to the new partition" -msgstr "Di chuyển các tập tin sang phân vùng mới" +"Hiển thị theme\n" +"dưới console" -#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:1068 +#: ../../bootlook.pm:1 #, c-format -msgid "Copying %s" -msgstr "Sao chép %s" +msgid "Install themes" +msgstr "Cài đặt các theme" -#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:1072 +#: ../../bootlook.pm:1 #, c-format -msgid "Removing %s" -msgstr "Gỡ bỏ %s" +msgid "Lilo/grub mode" +msgstr "Chế độ Lilo/Grub" -#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:1082 +#: ../../bootlook.pm:1 #, c-format -msgid "partition %s is now known as %s" -msgstr "bây giờ phân vùng %s được coi là %s" - -#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:1103 -#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:1162 -msgid "Device: " -msgstr "Thiết bị:" +msgid "Yaboot mode" +msgstr "Chế độ Yaboot" -#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:1104 +#: ../../bootlook.pm:1 #, c-format -msgid "DOS drive letter: %s (just a guess)\n" -msgstr "Tên ổ đĩa trong DOS: %s (chỉ là phỏng đoán)\n" - -#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:1108 -#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:1116 -#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:1181 -msgid "Type: " -msgstr "Kiểu:" +msgid "Launch Aurora at boot time" +msgstr "Chạy Aurora khi khởi động" -#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:1112 -msgid "Name: " -msgstr "Tên:" +#: ../../bootlook.pm:1 +#, c-format +msgid "Traditional Gtk+ Monitor" +msgstr "Màn hình truyền thống Gtk+" -#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:1120 +#: ../../bootlook.pm:1 #, c-format -msgid "Start: sector %s\n" -msgstr "Bắt đầu: sector %s\n" +msgid "Traditional Monitor" +msgstr "Màn hình truyền thống" -#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:1121 +#: ../../bootlook.pm:1 #, c-format -msgid "Size: %s" -msgstr "Kích thước: %s" +msgid "NewStyle Monitor" +msgstr "Màn hình kiểu mới" -#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:1123 +#: ../../bootlook.pm:1 #, c-format -msgid ", %s sectors" -msgstr ", %s sector" +msgid "NewStyle Categorizing Monitor" +msgstr "Màn hình phân loại kiểu mới" -#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:1125 +#: ../../bootlook.pm:1 ../../standalone/drakfloppy:1 +#: ../../standalone/harddrake2:1 ../../standalone/logdrake:1 #, c-format -msgid "Cylinder %d to %d\n" -msgstr "Cylinder %d đến %d\n" +msgid "<control>Q" +msgstr "<control>Q" -#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:1126 -msgid "Formatted\n" -msgstr "Đã format\n" +#: ../../bootlook.pm:1 ../../standalone/drakfloppy:1 +#: ../../standalone/logdrake:1 +#, c-format +msgid "/File/_Quit" +msgstr "/Tệp/T_hoát" -#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:1127 -msgid "Not formatted\n" -msgstr "Chưa format\n" +#: ../../bootlook.pm:1 ../../standalone/drakfloppy:1 +#: ../../standalone/harddrake2:1 ../../standalone/logdrake:1 +#, c-format +msgid "/_File" +msgstr "/_Tệp" -#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:1128 -msgid "Mounted\n" -msgstr "Đã được gắn kết\n" +#: ../../bootlook.pm:1 +#, c-format +msgid "Boot Style Configuration" +msgstr "Cấu Hình Khuôn Thức Khởi Động" -#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:1129 +#: ../../common.pm:1 #, c-format -msgid "RAID md%s\n" -msgstr "RAID md%s\n" +msgid "consolehelper missing" +msgstr "thiếu trình trợ giúp trong console" -#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:1131 +#: ../../common.pm:1 #, c-format -msgid "" -"Loopback file(s):\n" -" %s\n" -msgstr "" -"Tập tin Loopback:\n" -" %s\n" +msgid "kdesu missing" +msgstr "thiếu kdesu" -#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:1132 -msgid "" -"Partition booted by default\n" -" (for MS-DOS boot, not for lilo)\n" -msgstr "" -"Phân vùng được khởi động mặc định\n" -" (cho MS-DOS khởi động, không cho lilo)\n" +#: ../../common.pm:1 +#, c-format +msgid "Screenshots will be available after install in %s" +msgstr "Sẵn có ảnh chụp sau quá trình cài đặt trong %s" -#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:1134 +#: ../../common.pm:1 #, c-format -msgid "Level %s\n" -msgstr "Mức %s\n" +msgid "Can't make screenshots before partitioning" +msgstr "Không thể chụp ảnh ổ đĩa trước khi phân vùng" -#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:1135 +#: ../../common.pm:1 #, c-format -msgid "Chunk size %s\n" -msgstr "Kích thước bó %s\n" +msgid "%d seconds" +msgstr "%d giây" -#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:1136 +#: ../../common.pm:1 #, c-format -msgid "RAID-disks %s\n" -msgstr "Đĩa RAID %s\n" +msgid "1 minute" +msgstr "1 phút" -#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:1138 +#: ../../common.pm:1 #, c-format -msgid "Loopback file name: %s" -msgstr "Tên tập tin Loopback: %s" +msgid "%d minutes" +msgstr "%d phút" -#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:1141 -msgid "" -"\n" -"Chances are, this partition is\n" -"a Driver partition, you should\n" -"probably leave it alone.\n" -msgstr "" -"\n" -"Ngẫu nhiên mà phân vùng này là\n" -"một phân vùng của đĩa, có lẽ bạn nên\n" -"để nó riêng ra.\n" +#: ../../common.pm:1 +#, c-format +msgid "TB" +msgstr "TB" -#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:1144 -msgid "" -"\n" -"This special Bootstrap\n" -"partition is for\n" -"dual-booting your system.\n" -msgstr "" -"\n" -"Đây là phân vùng bẫy khởi động\n" -"đặc biệt để\n" -"khởi động kép hệ thống của bạn.\n" +#: ../../common.pm:1 +#, c-format +msgid "GB" +msgstr "GB" -#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:1163 -msgid "Read-only" -msgstr "Chỉ Đọc" +#: ../../common.pm:1 +#, c-format +msgid "MB" +msgstr "MB" -#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:1164 +#: ../../common.pm:1 #, c-format -msgid "Size: %s\n" -msgstr "Kích thước: %s\n" +msgid "KB" +msgstr "KB" -#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:1165 +#: ../../crypto.pm:1 ../../lang.pm:1 ../../network/tools.pm:1 #, c-format -msgid "Geometry: %s cylinders, %s heads, %s sectors\n" -msgstr "Geometry: %s cylinders, %s heads, %s sectors\n" +msgid "United States" +msgstr "Hoa Kỳ" -#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:1166 -msgid "Info: " -msgstr "Thông tin: " +#: ../../crypto.pm:1 ../../lang.pm:1 +#, c-format +msgid "Austria" +msgstr "Áo" -#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:1167 +#: ../../crypto.pm:1 ../../lang.pm:1 ../../network/tools.pm:1 +#: ../../standalone/drakxtv:1 #, c-format -msgid "LVM-disks %s\n" -msgstr "Các đĩa LVM %s\n" +msgid "Italy" +msgstr "Ý" -#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:1168 +#: ../../crypto.pm:1 ../../lang.pm:1 ../../network/tools.pm:1 #, c-format -msgid "Partition table type: %s\n" -msgstr "Kiểu bảng phân vùng: %s\n" +msgid "Netherlands" +msgstr "Netherlands" -#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:1169 +#: ../../crypto.pm:1 ../../lang.pm:1 #, c-format -msgid "on channel %d id %d\n" -msgstr "trên channel %d id %d\n" +msgid "Sweden" +msgstr "Thụy điển" -#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:1199 -msgid "Filesystem encryption key" -msgstr "Khóa mã hóa hệ thống tập tin" +#: ../../crypto.pm:1 ../../lang.pm:1 +#, c-format +msgid "Norway" +msgstr "Na uy" -#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:1200 -msgid "Choose your filesystem encryption key" -msgstr "Chọn khóa mã hóa hệ thống tập tin" +#: ../../crypto.pm:1 ../../lang.pm:1 +#, c-format +msgid "Greece" +msgstr "Hy lạp" -#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:1203 +#: ../../crypto.pm:1 ../../lang.pm:1 #, c-format -msgid "This encryption key is too simple (must be at least %d characters long)" -msgstr "Khóa mã hóa này đơn giản quá ( phải có độ dài ít nhất %d ký tự)" +msgid "Germany" +msgstr "Đức" -#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:1204 -msgid "The encryption keys do not match" -msgstr "Các khóa mã hóa không khớp nhau" +#: ../../crypto.pm:1 ../../lang.pm:1 +#, c-format +msgid "Czech Republic" +msgstr "Czech Republic" -#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:1207 -msgid "Encryption key" -msgstr "Khóa mã hóa" +#: ../../crypto.pm:1 ../../lang.pm:1 ../../network/tools.pm:1 +#, c-format +msgid "Belgium" +msgstr "Bỉ" -#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:1208 -msgid "Encryption key (again)" -msgstr "Khóa mã hoá (nhập lại)" +#: ../../crypto.pm:1 ../../lang.pm:1 ../../network/tools.pm:1 +#, c-format +msgid "France" +msgstr "Pháp" -#: ../../diskdrake/removable.pm_.c:47 -msgid "Change type" -msgstr "Thay đổi kiểu" +#: ../../crypto.pm:1 ../../lang.pm:1 +#, c-format +msgid "Costa Rica" +msgstr "Costa Rica" -#: ../../diskdrake/smbnfs_gtk.pm_.c:162 +#: ../../fsedit.pm:1 #, c-format -msgid "Can't login using username %s (bad password?)" -msgstr "Không thể đăng nhập bằng tên người dùng %s (mật khẩu sai?)" +msgid "Error opening %s for writing: %s" +msgstr "Lỗi khi mở %s để ghi: %s" -#: ../../diskdrake/smbnfs_gtk.pm_.c:166 ../../diskdrake/smbnfs_gtk.pm_.c:175 -msgid "Domain Authentication Required" -msgstr "Yêu cầu Xác Thực Miền" +#: ../../fsedit.pm:1 +#, c-format +msgid "Nothing to do" +msgstr "Không có gì để làm" -#: ../../diskdrake/smbnfs_gtk.pm_.c:167 -msgid "Another one" -msgstr "Một cái khác" +#: ../../fsedit.pm:1 +#, c-format +msgid "Not enough free space for auto-allocating" +msgstr "Không đủ không gian trống để phân chia tự động" -#: ../../diskdrake/smbnfs_gtk.pm_.c:167 -msgid "Which username" -msgstr "Tên người dùng nào" +#: ../../fsedit.pm:1 +#, c-format +msgid "You can't use an encrypted file system for mount point %s" +msgstr "Không thể dùng một hệ thống file đã mã hóa cho điểm gắn kết %s" -#: ../../diskdrake/smbnfs_gtk.pm_.c:176 +#: ../../fsedit.pm:1 +#, c-format msgid "" -"Please enter your username, password and domain name to access this host." -msgstr "Hãy nhập tên người dùng, mật khẩu và tên miền để truy cập máy chủ này." - -#: ../../diskdrake/smbnfs_gtk.pm_.c:178 ../../standalone/drakbackup_.c:3477 -msgid "Username" -msgstr "Tên người dùng" - -#: ../../diskdrake/smbnfs_gtk.pm_.c:180 -msgid "Domain" -msgstr "Miền" - -#: ../../diskdrake/smbnfs_gtk.pm_.c:200 -msgid "Search servers" -msgstr "Tìm các máy chủ" +"You need a true filesystem (ext2/ext3, reiserfs, xfs, or jfs) for this mount " +"point\n" +msgstr "" +"Bạn cần một hệ thống tập tin thậtc sự (ext2/ext3, reiserfs, xfs, jfs) cho " +"điểm gắn kết này\n" -#: ../../fs.pm_.c:547 ../../fs.pm_.c:557 ../../fs.pm_.c:561 ../../fs.pm_.c:565 -#: ../../fs.pm_.c:569 ../../fs.pm_.c:573 +#: ../../fsedit.pm:1 #, c-format -msgid "%s formatting of %s failed" -msgstr "định dạng %s của %s không được" +msgid "This directory should remain within the root filesystem" +msgstr "Thư mục này nên đặt trong hệ thống tập tin root" -#: ../../fs.pm_.c:610 +#: ../../fsedit.pm:1 #, c-format -msgid "I don't know how to format %s in type %s" -msgstr "Không biết cách format %s theo kiểu %s" +msgid "You can't use a LVM Logical Volume for mount point %s" +msgstr "Không thể dùng một ổ lý luận LVM cho điểm gắn kết %s" -#: ../../fs.pm_.c:684 ../../fs.pm_.c:727 +#: ../../fsedit.pm:1 #, c-format -msgid "mounting partition %s in directory %s failed" -msgstr "Không gắn kết được phân vùng %s vào thư mục %s" +msgid "There is already a partition with mount point %s\n" +msgstr "Đang có một phân vùng có điểm gắn kết %s rồi\n" -#: ../../fs.pm_.c:742 ../../partition_table.pm_.c:599 +#: ../../fsedit.pm:1 #, c-format -msgid "error unmounting %s: %s" -msgstr "Lỗi khi đang thôi gắn kết %s: %s" - -#: ../../fsedit.pm_.c:21 -msgid "simple" -msgstr "đơn giản" +msgid "Mount points must begin with a leading /" +msgstr "Điểm gắn kết phải bắt đầu với / đứng đầu" -#: ../../fsedit.pm_.c:25 -msgid "with /usr" -msgstr "với /usr" +#: ../../fsedit.pm:1 +#, c-format +msgid "You can't use ReiserFS for partitions smaller than 32MB" +msgstr "Bạn không thể dùng ReiserFS cho các phân vùng nhỏ hơn 32MB" -#: ../../fsedit.pm_.c:30 -msgid "server" -msgstr "máy chủ" +#: ../../fsedit.pm:1 +#, c-format +msgid "You can't use JFS for partitions smaller than 16MB" +msgstr "Không thể sử dụng JFS cho các phân vùng nhỏ hơn 16MB" -#: ../../fsedit.pm_.c:240 +#: ../../fsedit.pm:1 #, c-format msgid "" "I can't read the partition table of device %s, it's too corrupted for me :(\n" @@ -2376,777 +1186,515 @@ msgstr "" "\n" "Bạn có đồng ý để mất toàn bộ các phân vùng?\n" -#: ../../fsedit.pm_.c:501 -msgid "You can't use JFS for partitions smaller than 16MB" -msgstr "Không thể sử dụng JFS cho các phân vùng nhỏ hơn 16MB" - -#: ../../fsedit.pm_.c:502 -msgid "You can't use ReiserFS for partitions smaller than 32MB" -msgstr "Bạn không thể dùng ReiserFS cho các phân vùng nhỏ hơn 32MB" - -#: ../../fsedit.pm_.c:521 -msgid "Mount points must begin with a leading /" -msgstr "Điểm gắn kết phải bắt đầu với / đứng đầu" - -#: ../../fsedit.pm_.c:522 +#: ../../fsedit.pm:1 #, c-format -msgid "There is already a partition with mount point %s\n" -msgstr "Đang có một phân vùng có điểm gắn kết %s rồi\n" +msgid "server" +msgstr "máy chủ" -#: ../../fsedit.pm_.c:526 +#: ../../fsedit.pm:1 #, c-format -msgid "You can't use a LVM Logical Volume for mount point %s" -msgstr "Không thể dùng một ổ lý luận LVM cho điểm gắn kết %s" - -#: ../../fsedit.pm_.c:528 -msgid "This directory should remain within the root filesystem" -msgstr "Thư mục này nên đặt trong hệ thống tập tin root" - -#: ../../fsedit.pm_.c:530 -msgid "" -"You need a true filesystem (ext2/ext3, reiserfs, xfs, or jfs) for this mount " -"point\n" -msgstr "" -"Bạn cần một hệ thống tập tin thậtc sự (ext2/ext3, reiserfs, xfs, jfs) cho " -"điểm gắn kết này\n" +msgid "with /usr" +msgstr "với /usr" -#: ../../fsedit.pm_.c:532 +#: ../../fsedit.pm:1 #, c-format -msgid "You can't use an encrypted file system for mount point %s" -msgstr "Không thể dùng một hệ thống file đã mã hóa cho điểm gắn kết %s" - -#: ../../fsedit.pm_.c:599 -msgid "Not enough free space for auto-allocating" -msgstr "Không đủ không gian trống để phân chia tự động" - -#: ../../fsedit.pm_.c:601 -msgid "Nothing to do" -msgstr "Không có gì để làm" +msgid "simple" +msgstr "đơn giản" -#: ../../fsedit.pm_.c:694 +#: ../../fs.pm:1 #, c-format -msgid "Error opening %s for writing: %s" -msgstr "Lỗi khi mở %s để ghi: %s" - -#: ../../harddrake/data.pm_.c:71 -msgid "cpu /* " -msgstr "cpu /* " +msgid "Enabling swap partition %s" +msgstr "Bật chạy phân vùng swap %s" -#: ../../harddrake/sound.pm_.c:170 -msgid "No alternative driver" -msgstr "Không có driver thay thế" - -#: ../../harddrake/sound.pm_.c:171 +#: ../../fs.pm:1 ../../partition_table.pm:1 #, c-format -msgid "" -"There's no known OSS/ALSA alternative driver for your sound card (%s) which " -"currently uses \"%s\"" -msgstr "" -"Không có driver của OSS/ALSA để thay thế cho card âm thanh của bạn (%s) hiện " -"thời đang dùng là \"%s\"" - -#: ../../harddrake/sound.pm_.c:173 -msgid "Sound configuration" -msgstr "Cấu hình âm thanh" +msgid "error unmounting %s: %s" +msgstr "Lỗi khi đang thôi gắn kết %s: %s" -#: ../../harddrake/sound.pm_.c:174 +#: ../../fs.pm:1 #, c-format -msgid "" -"Here you can select an alternative driver (either OSS or ALSA) for your " -"sound card (%s)." -msgstr "" -"Tại đây, bạn có thể chọn một driver thay thế (OSS hay ALSA) cho card âm " -"thanh của bạn (%s)" +msgid "mounting partition %s in directory %s failed" +msgstr "Không gắn kết được phân vùng %s vào thư mục %s" -#: ../../harddrake/sound.pm_.c:176 +#: ../../fs.pm:1 #, c-format -msgid "" -"\n" -"\n" -"Your card currently use the %s\"%s\" driver (default driver for your card is " -"\"%s\")" -msgstr "" -"\n" -"\n" -"Card hiện thời sử dụng %s\"%s\" driver (driver mặc định cho card của bạn là " -"\"%s\")" - -#: ../../harddrake/sound.pm_.c:178 -msgid "Driver:" -msgstr "Driver:" - -#: ../../harddrake/sound.pm_.c:183 ../../standalone/drakTermServ_.c:303 -#: ../../standalone/drakbackup_.c:3878 ../../standalone/drakbackup_.c:3911 -#: ../../standalone/drakbackup_.c:3937 ../../standalone/drakbackup_.c:3964 -#: ../../standalone/drakbackup_.c:3991 ../../standalone/drakbackup_.c:4030 -#: ../../standalone/drakbackup_.c:4051 ../../standalone/drakbackup_.c:4078 -#: ../../standalone/drakbackup_.c:4108 ../../standalone/drakbackup_.c:4134 -#: ../../standalone/drakbackup_.c:4157 ../../standalone/drakfont_.c:690 -msgid "Help" -msgstr "Giúp" - -#: ../../harddrake/sound.pm_.c:185 -msgid "Switching between ALSA and OSS help" -msgstr "Chuyển đổi qua lại giữa trợ giúp OSS và ALSA" +msgid "Mounting partition %s" +msgstr "Đang gắn kết phân vùng %s" -#: ../../harddrake/sound.pm_.c:186 -msgid "" -"OSS (Open Sound System) was the first sound API. It's an OS independant " -"sound API (it's available on most unices systems) but it's a very basic and " -"limited API.\n" -"What's more, OSS drivers all reinvent the wheel.\n" -"\n" -"ALSA (Advanced Linux Sound Architecture) is a modularized architecture " -"which\n" -"supports quite a large range of ISA, USB and PCI cards.\n" -"\n" -"It also provides a much higher API than OSS.\n" -"\n" -"To use alsa, one can either use:\n" -"- the old compatibility OSS api\n" -"- the new ALSA api that provides many enhanced features but requires using " -"the ALSA library.\n" -msgstr "" -"OSS (Open Source Sound) là API âm thanh đầu tiên. Nó là API âm thanh độc lập " -"HĐH (nó có sẵn trong hầu hết các hệ thống unix) nhưng nó là một API rất cơ " -"bản và hạn chế.\n" -"Điểm hơn, toàn bộ các OSS driver đã tiến hoá.\n" -"\n" -"ALSA (Advanced Linux Sound Architecture) là một kiến trúc được module hoá, " -"nó\n" -"hỗ trợ rất nhiều card loại ISA, USB và PCI.\n" -"\n" -"Nó cũng cung cấp API mức cao hơn nhiều so với OSS.\n" -"\n" -"Để dùng alsa, một trong cách kiểu sau:\n" -"- API OSS tương thích cũ\n" -"- ALSA api mới cung cấp nhiều tính năng tăng cường nhưng đòi hỏi việc sử " -"dụng thư viện của ALSA.\n" - -#: ../../harddrake/sound.pm_.c:202 +#: ../../fs.pm:1 #, c-format -msgid "" -"The old \"%s\" driver is blacklisted.\n" -"\n" -"It has been reported to oopses the kernel on unloading.\n" -"\n" -"The new \"%s\" driver'll only be used on next bootstrap." -msgstr "" -"Driver cũ \"%s\" có trong blacklist.\n" -"\n" -"Nó được ghi nhận là làm rối kernel khi thôi nạp.\n" -"\n" -"Driver mới \"%s\" sẽ chỉ được dùng trên bẫy khởi động tới." +msgid "Checking %s" +msgstr "Kiểm tra %s" -#: ../../harddrake/sound.pm_.c:205 ../../standalone/drakconnect_.c:298 -msgid "Please Wait... Applying the configuration" -msgstr "Hãy chờ...đang áp dụng cấu hình" - -#: ../../harddrake/sound.pm_.c:205 ../../interactive.pm_.c:382 -#: ../../standalone/drakxtv_.c:108 ../../standalone/harddrake2_.c:113 -#: ../../standalone/service_harddrake_.c:64 -msgid "Please wait" -msgstr "Hãy đợi" +#: ../../fs.pm:1 +#, c-format +msgid "Formatting partition %s" +msgstr "Đang format phân vùng %s" -#: ../../harddrake/sound.pm_.c:210 -msgid "No known driver" -msgstr "Không xác định được driver nào" +#: ../../fs.pm:1 +#, c-format +msgid "Creating and formatting file %s" +msgstr "Đang tạo và format tập tin %s" -#: ../../harddrake/sound.pm_.c:211 +#: ../../fs.pm:1 #, c-format -msgid "There's no known driver for your sound card (%s)" -msgstr "Không có driver nào cho card âm thanh của bạn (%s)" +msgid "I don't know how to format %s in type %s" +msgstr "Không biết cách format %s theo kiểu %s" -#: ../../harddrake/sound.pm_.c:214 -msgid "Unkown driver" -msgstr "Driver không xác định" +#: ../../fs.pm:1 +#, c-format +msgid "%s formatting of %s failed" +msgstr "định dạng %s của %s không được" -#: ../../harddrake/sound.pm_.c:215 +#: ../../help.pm:1 #, c-format msgid "" -"The \"%s\" driver for your sound card is unlisted\n" +"Click on \"Next ->\" if you want to delete all data and partitions present\n" +"on this hard drive. Be careful, after clicking on \"Next ->\", you will not\n" +"be able to recover any data and partitions present on this hard drive,\n" +"including any Windows data.\n" "\n" -"Please send the output of the \"lspcidrake -v\" command to\n" -"<install at mandrakesoft dot com>\n" -"with subject: unlisted sound driver \"%s\"" +"Click on \"<- Previous\" to stop this operation without losing any data and\n" +"partitions present on this hard drive." msgstr "" -"Driver \"%s\" cho card âm thanh của bạn không được liệt kê\n" +"Nhấp chuột lên \"Tiếp theo ->\" nếu muốn xóa mọi dữ liệu và phân vùng\n" +"hiện có trên ổ cứng này. Hãy thận trọng, sau khi nhấn \"Tiếp theo ->\",\n" +"bạn sẽ không thể khôi phục dữ liệu và các phân vùng hiện có trên đĩa\n" +"cứng này, kể cả dữ liệu của Windows.\n" "\n" -"Hãy gửi output của lệnh \"lspcidrake -v\" đến\n" -"<install at mandrakesoft dot com>\n" -"với chủ đề của thư: unlisted sound driver \"%s\"" - -#: ../../harddrake/v4l.pm_.c:14 ../../harddrake/v4l.pm_.c:64 -msgid "Auto-detect" -msgstr "Dò tìm Tự động" - -#: ../../harddrake/v4l.pm_.c:65 ../../harddrake/v4l.pm_.c:198 -msgid "Unknown|Generic" -msgstr "Không xác định|Chuẩn chung" - -#: ../../harddrake/v4l.pm_.c:97 -msgid "Unknown|CPH05X (bt878) [many vendors]" -msgstr "Không xác định|CPH05X (bt878) [nhiều nhà SX]" - -#: ../../harddrake/v4l.pm_.c:98 -msgid "Unknown|CPH06X (bt878) [many vendors]" -msgstr "Không xác định|CPH06X (bt878) [nhiều nhà SX]" +"Nhấp chuột lên \"<- Quay lại\" để thôi chạy chương trình và không mất\n" +"bất kỳ dữ liệu và các phân vùng nào trên đĩa cứng này." -#: ../../harddrake/v4l.pm_.c:224 +#: ../../help.pm:1 +#, c-format msgid "" -"For most modern TV cards, the bttv module of the GNU/Linux kernel just auto-" -"detect the rights parameters.\n" -"If your card is misdetected, you can force the right tuner and card types " -"here. Just select your tv card parameters if needed" +"Choose the hard drive you want to erase in order to install your new\n" +"Mandrake Linux partition. Be careful, all data present on it will be lost\n" +"and will not be recoverable!" msgstr "" -"Đối với hầu hết các card TV, module bttv của kernel Linux sẽ tự dò tìm đúng " -"các thông số.\n" -"Nếu như card của bạn không dò ra được, bạn có thể bắt dùng đúng loại card và " -"chỉnh sóng tại đây. Chỉ việc chọn các thông số của card khi cần." - -#: ../../harddrake/v4l.pm_.c:227 -msgid "Card model:" -msgstr "Card loại: " - -#: ../../harddrake/v4l.pm_.c:228 -msgid "Tuner type:" -msgstr "Chỉnh sóng loại :" - -#: ../../harddrake/v4l.pm_.c:229 -msgid "Number of capture buffers:" -msgstr "Số của capture buffers :" - -#: ../../harddrake/v4l.pm_.c:229 -msgid "number of capture buffers for mmap'ed capture" -msgstr "số các capture buffer cho mmap'ed capture" - -#: ../../harddrake/v4l.pm_.c:231 -msgid "PLL setting:" -msgstr "Thiết lập PLL :" - -#: ../../harddrake/v4l.pm_.c:232 -msgid "Radio support:" -msgstr "Hỗ trợ Radio:" - -#: ../../harddrake/v4l.pm_.c:232 -msgid "enable radio support" -msgstr "bật hỗ trợ radio" +"Hãy chọn ổ cứng mà bạn muốn xoá để cài đặt phân vùng Mandrake Linux\n" +"mới. Hãy thận trọng, mọi dữ liệu có trên đó sẽ bị mất và không thể khôi\n" +"phục lại được." -#: ../../help.pm_.c:13 +#: ../../help.pm:1 +#, c-format msgid "" -"GNU/Linux is a multiuser system, and this means that each user can have his\n" -"own preferences, his own files and so on. You can read the ``User Guide''\n" -"to learn more this concept. But unlike \"root\", which is the\n" -"administrator, the users you add here will not be entitled to change\n" -"anything except their own files and their own configurations. You will have\n" -"to create at least one regular user for yourself. That account is where you\n" -"should log in for routine use. Although it is very practical to log in as\n" -"\"root\" everyday, it may also be very dangerous! The slightest mistake\n" -"could mean that your system would not work any more. If you make a serious\n" -"mistake as a regular user, you may only lose some information, but not the\n" -"entire system.\n" -"\n" -"First, you have to enter your real name. This is not mandatory, of course\n" -"-- as you can actually enter whatever you want. DrakX will then take the\n" -"first word you have entered in the box and will bring it over to the \"User\n" -"name\". This is the name this particular user will use to log onto the\n" -"system. You can change it. You then have to enter a password here. A\n" -"non-privileged (regular) user's password is not as crucial as the \"root\"\n" -"one from a security point of view, but that is no reason to neglect it:\n" -"after all, your files are at risk.\n" -"\n" -"If you click on \"Accept user\", you can then add as many as you want. Add\n" -"a user for each one of the people meant to use that computer. When you are\n" -"finish adding all the users you want, select \"Done\".\n" +"As a review, DrakX will present a summary of various information it has\n" +"about your system. Depending on your installed hardware, you may have some\n" +"or all of the following entries:\n" "\n" -"Clicking the \"Advanced\" button allows you to change the default \"shell\"\n" -"for that user (bash by default).\n" -"\n" -"When you are finished adding all users, you will be proposed to choose a\n" -"user which can automatically log into the system when the computer boots\n" -"up. If you are interested in that feature (and do not care much about local\n" -"security), choose the desired user and window manager, then click \"Yes\".\n" -"If you are not interested in this feature, click \"No\"." -msgstr "" -"GNU/Linux là một hệ thống đa người dùng, nó cho phép mỗi một người dùng\n" -"có riêng các tùy thích, tập tin và v.v.... Bạn có thể đọc User Guide để biết " -"thêm\n" -"điều này.Nhưng không như Root, là người quản trị, các người dùng mà bạn " -"thêm\n" -"vào đây sẽ không được quyền thay đổi bất kỳ cái gì ngoài các tập tin và cấu " -"hình\n" -"của riêng họ. Bạn sẽ phải tạo ra một người dùng thường lệ cho riêng mình.\n" -"Account đó là nơi bạn nên dùng để đăng nhập cho công việc hàng ngày. Mặc\n" -"dù bạn cũng có thể đăng nhập hàng ngày là Root, nhưng sẽ rất nguy hiểm!\n" -"Chỉ một lỗi nhỏ nhất cũng có thể làm hệ thống không hoạt động nữa. Nếu bạn\n" -"gây một lỗi trầm trọng khi là người dùng thông thường, bạn có thể chỉ mất " -"một số\n" -"thông tin mà không ảnh hưởng tới toàn bộ hệ thống.\n" +" * \"Mouse\": check the current mouse configuration and click on the button\n" +"to change it if necessary.\n" "\n" -"Đầu tiên, bạn phải nhập tên thật của mình. Điều này không phải bắt buộc mà\n" -"thực tế bạn có thể nhập bất kỳ cái gì mình muốn. Sau đó, DrakX sẽ lấy từ " -"đầu\n" -"tiên bạn nhập vào ô để đem nhập vào ô \"Tên Người Dùng\" (User name). Đây\n" -"là tên mà người dùng này sẽ sử dụng để đăng nhập vào hệ thống. Bạn có thể " -"thay\n" -"đổi nó. Sau đó bạn phải nhập một mật khẩu vào đây. Mật khẩu của người dùng\n" -"thông thường không có vai trò quan trọng như \"Root\" nhìn trên quan điểm " -"bảo\n" -"mật, nhưng đừng nên sao nhãng nó sau này, vì đó là nguy cơ đối với các tập " -"tin\n" -"của bạn.\n" +" * \"Keyboard\": check the current keyboard map configuration and click on\n" +"the button to change that if necessary.\n" "\n" -"Nếu nhấn lên \"Chấp thuận người dùng\", thì sau đó bạn có thể thêm bao " -"nhiêu\n" -"cũng được. Thêm người dùng cho người khác: anh chị em của bạn vv.... Khi đã\n" -"thêm xong mọi người dùng mà bạn muốn, hãy chọn \"Hoàn thành\".\n" +" * \"Country\": check the current country selection. If you are not in this\n" +"country, click on the button and choose another one.\n" "\n" -"Nhấn vào nút \"Nâng cao\" để cho phép bạn thay đổi \"shell\" mặc định cho " -"người\n" -"dùng đó (mặc định là bash)." - -#: ../../help.pm_.c:48 -msgid "" -"Listed above are the existing Linux partitions detected on your hard drive.\n" -"You can keep the choices made by the wizard, they are good for most common\n" -"installations. If you make any changes, you must at least define a root\n" -"partition (\"/\"). Do not choose too small a partition or you will not be\n" -"able to install enough software. If you want to store your data on a\n" -"separate partition, you will also need to create a \"/home\" partition\n" -"(only possible if you have more than one Linux partition available).\n" +" * \"Timezone\": By default, DrakX deduces your time zone based on the\n" +"primary language you have chosen. But here, just as in your choice of a\n" +"keyboard, you may not be in the country for which the chosen language\n" +"should correspond. You may need to click on the \"Timezone\" button to\n" +"configure the clock for the correct timezone.\n" "\n" -"Each partition is listed as follows: \"Name\", \"Capacity\".\n" +" * \"Printer\": clicking on the \"No Printer\" button will open the printer\n" +"configuration wizard. Consult the corresponding chapter of the ``Starter\n" +"Guide'' for more information on how to setup a new printer. The interface\n" +"presented there is similar to the one used during installation.\n" "\n" -"\"Name\" is structured: \"hard drive type\", \"hard drive number\",\n" -"\"partition number\" (for example, \"hda1\").\n" +" * \"Bootloader\": if you wish to change your bootloader configuration,\n" +"click that button. This should be reserved to advanced users.\n" "\n" -"\"Hard drive type\" is \"hd\" if your hard drive is an IDE hard drive and\n" -"\"sd\" if it is a SCSI hard drive.\n" +" * \"Graphical Interface\": by default, DrakX configures your graphical\n" +"interface in \"800x600\" resolution. If that does not suits you, click on\n" +"the button to reconfigure your grapical interface.\n" "\n" -"\"Hard drive number\" is always a letter after \"hd\" or \"sd\". For IDE\n" -"hard drives:\n" +" * \"Network\": If you want to configure your Internet or local network\n" +"access now, you can by clicking on this button.\n" "\n" -" * \"a\" means \"master hard drive on the primary IDE controller\";\n" +" * \"Sound card\": if a sound card is detected on your system, it is\n" +"displayed here. If you notice the sound card displayed is not the one that\n" +"is actually present on your system, you can click on the button and choose\n" +"another driver.\n" "\n" -" * \"b\" means \"slave hard drive on the primary IDE controller\";\n" +" * \"TV card\": if a TV card is detected on your system, it is displayed\n" +"here. If you have a TV card and it is not detected, click on the button to\n" +"try to configure it manually.\n" "\n" -" * \"c\" means \"master hard drive on the secondary IDE controller\";\n" +" * \"ISDN card\": if an ISDN card is detected on your system, it will be\n" +"displayed here. You can click on the button to change the parameters\n" +"associated with the card." +msgstr "" +"Tại đây, DrakX hiển thị tóm lược các thông tin về máy tính. Tùy thuộc\n" +"vào phần cứng trong máy, bạn có thể có hoặc không cónhững mục\n" +"sau:\n" "\n" -" * \"d\" means \"slave hard drive on the secondary IDE controller\".\n" +" * \"Chuột\": kiểm tra cấu hình chuột hiện thời và nhấn lên nút này để\n" +"thay đổi nếu thấy cần thiết.\n" "\n" -"With SCSI hard drives, an \"a\" means \"lowest SCSI ID\", a \"b\" means\n" -"\"second lowest SCSI ID\", etc." -msgstr "" -"Trên đây là danh sách các phân vùng Linux hiện có trong ổ cứng của bạn.\n" -"Bạn có thể giữ các lựa chọn do đồ thuật tạo ra, chúng thích hợp cho hầu hết " -"các\n" -"trường hợp thông thường. Nếu bạn thay đổi các lựa chọn này, ít nhất phải " -"định\n" -"ra một phân vùng cho root (\"/\"). Đừng chọn phân vùng này nhỏ quá vì bạn " -"sẽ\n" -"không thể cài đặt đủ phần mềm. Nếu bạn muốn đặt dữ liệu lên một phân vùng\n" -"riêng biệt, bạn cũng cần chọn \"/home\" (chỉ làm được nếu bạn có sẵn hơn " -"một\n" -"phân vùng Linux).\n" +" * \"Bàn phím\": kiểm tra cấu hình ánh xạ bàn phím hiện thời và\n" +"nhấn nút này để thay đổi nếu cần.\n" "\n" -"Về thông tin, mỗi phân vùng được ghi như sau: \"Tên\", \"Dung lượng\".\n" +" * \"Quốc gia\": kiểm tra việc chọn quốc gia. Nếu bạn không sống tại đây,\n" +"hãy nhấn nút này và chọn đúng quốc gia bạn đang sống.\n" "\n" -"\"Tên\" có cấu trúc như sau: \"kiểu ổ cứng\", \"số hiệu ổ cứng\",\n" -"\"số hiệu phân vùng\" (ví dụ, \"hda1\").\n" +" * \"Múi giờ\": DrakX, theo mặc định, sẽ đoán múi giờ theo ngôn ngữ\n" +"được chọn. Nhưng lại ở đây, là nơi chọn bàn phím, bạn có thể không\n" +"đang sống ở quốc gia tương ứng với ngôn ngữ đã chọn.\n" +"Vì vậy, bạn có thể phải nhấn lên nút \"Múi giờ\" để cấu hình đồng hồ\n" +"theo múi giờ nơi bạn đang sống.\n" "\n" -"\"Kiểu ổ cứng\" là \"hd\" nếu ổ cứng của bạn là IDE và \"sd\"\n" -"nếu là loại SCSI.\n" +" * \"Máy in\": Nhấn nút \"Không có máy in\" để mở đồ thuật cấu hình\n" +"máy in. Tham khảo chương tương ứng của ``Starter Guide'' để biết\n" +"thêm thông tin về cách thiết lập máy in. Giao diện hiển thị tại đây\n" +"tương tự với giao diện được dùng trong quá trình cài đặt.\n" "\n" -"\"Số hiệu ổ cứng\" luôn là chữ cái đứng sau \"hd\" hoặc \"sd\". Với các\n" -"ổ cứng IDE:\n" +" * \"Trình nạp khởi động\": nếu muốn thay đổi cấu hình của trình nạp\n" +"khởi động, hãy nhấn nút này. Chỉ dùng cho người dùng thành thạo.\n" "\n" -" * \"a\" là \"ổ cứng chính nối với điều khiển IDE đầu tiên\",\n" +" * \"Giao diện đồ hoạ\": theo mặc định, DrakX sẽ cấu hình độ phân giải\n" +"là \"800x600\". Nếu không phù hợp với bạn, hãy nhấn nút này để cấu\n" +"hình lại giao diện đồ hoạ của bạn.\n" "\n" -" * \"b\" là \"ổ cứng phụ nối với điều khiển IDE đầu tiên\",\n" +" * \"Mạng\": nếu muốn cấu hình truy cập internet hay mạng cục bộ vào\n" +"lúc này, hãy nhấn nút này để thực hiện.\n" "\n" -" * \"c\" là \"ổ cứng chính nối với điều khiển IDE thứ hai\",\n" +" * \"Card âm thanh\": nếu card âm thanh được phát hiện, nó sẽ\n" +"được hiển thị tại đây. Nếu card đó không đúng với cái mà bạn thật\n" +"sự có, hãy nhấn nút này để chọn một driver khác đúng với card\n" +"của bạn.\n" "\n" -" * \"d\" là \"ổ cứng phụ nối với điều khiển IDE thứ hai\".\n" +" * \"TV Card\": nếu TV Card được phát hiện, nó sẽ hiển thị tại đây.\n" +"Nếu bạn có TV Card nhưng không được phát hiện, hãy nhấn nút\n" +"này để cấu hình nó theo cách thủ công.\n" "\n" -"Với các ổ đĩa SCSI, \"a\" là \"ổ cứng đầu tiên\", \"b\" là \"ổ cứng\n" -"thứ hai\", v.v..." +" * \"Card ISDN\": nếu một card ISDN được phát hiện, nó sẽ hiển thị\n" +"tại đây. Có thể nhấn nút này để thay đổi các tham số liên quan đến\n" +"card này." -#: ../../help.pm_.c:79 +#: ../../help.pm:1 +#, c-format msgid "" -"The Mandrake Linux installation is spread out over several CD-ROMs. DrakX\n" -"knows if a selected package is located on another CD-ROM and will eject the\n" -"current CD and ask you to insert a different one as required." +"\"Sound card\": if a sound card is detected on your system, it is displayed\n" +"here. If you notice the sound card displayed is not the one that is\n" +"actually present on your system, you can click on the button and choose\n" +"another driver." msgstr "" -"Việc cài đặt Linux Mandrake cần vài đĩa CDROM. DrakX biết chỗ đặt các\n" -"gói tin được chọn nếu trên một CDROM khác thì sẽ bỏ CD hiện thời và nhắc\n" -"bạn nạp một đĩa cần đến khác vào." +"\"Card âm thanh\": Nếu phát hiện thấy có card âm thanh,\n" +"nó sẽ hiện tại đây. Nếu nó không đúng với cái bạn đang\n" +"có trong hệ thống, bạn có thể nhấn nút này và chọn một\n" +"driver khác." -#: ../../help.pm_.c:84 +#: ../../help.pm:1 +#, c-format msgid "" -"It is now time to specify which programs you wish to install on your\n" -"system. There are thousands of packages available for Mandrake Linux, and\n" -"you are not supposed to know them all by heart.\n" +"Yaboot is a bootloader for NewWorld Macintosh hardware and can be used to\n" +"boot GNU/Linux, MacOS or MacOSX. Normally, MacOS and MacOSX are correctly\n" +"detected and installed in the bootloader menu. If this is not the case, you\n" +"can add an entry by hand in this screen. Be careful to choose the correct\n" +"parameters.\n" "\n" -"If you are performing a standard installation from a CD-ROM, you will first\n" -"be asked to specify the CDs you currently have (in Expert mode only). Check\n" -"the CD labels and highlight the boxes corresponding to the CDs you have\n" -"available for installation. Click \"OK\" when you are ready to continue.\n" +"Yaboot's main options are:\n" "\n" -"Packages are sorted in groups corresponding to a particular use of your\n" -"machine. The groups themselves are sorted into four sections:\n" +" * Init Message: a simple text message displayed before the boot prompt.\n" "\n" -" * \"Workstation\": if you plan to use your machine as a workstation,\n" -"select one or more of the corresponding groups;\n" +" * Boot Device: indicates where you want to place the information required\n" +"to boot to GNU/Linux. Generally, you set up a bootstrap partition earlier\n" +"to hold this information.\n" "\n" -" * \"Development\": if your machine is to be used for programming, choose\n" -"the desired group(s);\n" +" * Open Firmware Delay: unlike LILO, there are two delays available with\n" +"yaboot. The first delay is measured in seconds and at this point, you can\n" +"choose between CD, OF boot, MacOS or Linux;\n" "\n" -" * \"Server\": if your machine is intended to be a server, you will be able\n" -"to select which of the most common services you wish to install on your\n" -"machine;\n" +" * Kernel Boot Timeout: this timeout is similar to the LILO boot delay.\n" +"After selecting Linux, you will have this delay in 0.1 second before your\n" +"default kernel description is selected;\n" "\n" -" * \"Graphical Environment\": finally, this is where you will choose your\n" -"preferred graphical environment. At least one must be selected if you want\n" -"to have a graphical workstation!\n" +" * Enable CD Boot?: checking this option allows you to choose ``C'' for CD\n" +"at the first boot prompt.\n" "\n" -"Moving the mouse cursor over a group name will display a short explanatory\n" -"text about that group. If you unselect all groups when performing a regular\n" -"installation (by opposition to an upgrade), a dialog will pop up proposing\n" -"different options for a minimal installation:\n" +" * Enable OF Boot?: checking this option allows you to choose ``N'' for\n" +"Open Firmware at the first boot prompt.\n" "\n" -" * \"With X\": install the fewest packages possible to have a working\n" -"graphical desktop;\n" +" * Default OS: you can select which OS will boot by default when the Open\n" +"Firmware Delay expires." +msgstr "" +"Yaboot là trình nạp khởi động cho máy MacIntosh . Nó có thể khởi động\n" +"được cả GNU/Linux, MacOS hay MacOSX. Thông thường, MacOS và \n" +"MacOSX sẽ được phát hiện và cài đặt đúng trong menu của trình nạp\n" +"khởi động. Nếu không phải vậy, bạn có thể tự thêm vào theo cách thủ\n" +"công tại màn hình này. Hãy thận trọng để chọn các tham số chính xác.\n" "\n" -" * \"With basic documentation\": installs the base system plus basic\n" -"utilities and their documentation. This installation is suitable for\n" -"setting up a server;\n" +"Các tùy chọn chính của Yaboot là:\n" "\n" -" * \"Truly minimal install\": will install the strict minimum necessary to\n" -"get a working Linux system, in command line only. This installation is\n" -"about 65Mb large.\n" +" * Thông điệp khởi tạo: một thông điệp dạng text đơn giản được hiển thị\n" +"trước dấu nhắc khởi động.\n" "\n" -"You can check the \"Individual package selection\" box, which is useful if\n" -"you are familiar with the packages being offered or if you want to have\n" -"total control over what will be installed.\n" +" * Thiết bị khởi động: Chỉ định nơi bạn muốn đặt các thông tin được yêu\n" +"cầu để khởi động vào GNU/Linux. Nói chung, bạn thiết lập một phân vùng\n" +"bẫy khởi động trước để giữ các thông tin này.\n" "\n" -"If you started the installation in \"Upgrade\" mode, you can unselect all\n" -"groups to avoid installing any new package. This is useful to repair or\n" -"update an existing system." -msgstr "" -"Bây giờ là lúc chỉ định chương trình nào mà bạn muốn cài đặt vào hệ thống.\n" -"Có sẵn hàng nghìn gói tin dùng cho Mandrake Linux và bạn không cần phải\n" -"biết chúng một cách tường tận.\n" +" * Open Firmware Delay: Khác với LILO, có hai sự trễ sẵn có với yaboot.\n" +"Sự trễ thứ nhất được đo bằng giây và vào lúc này bạn có thể chọn giữa\n" +"CD, OF boot, MacOS, hay Linux.\n" "\n" -"Nếu thực hiện việc cài đặt chuẩn từ CD-ROM, đầu tiên bạn sẽ được đề nghị\n" -"chỉ định các đĩa CD bạn đang có (chỉ có trong chế độ Chuyên gia). Hãy đánh\n" -"dấu vào các nhãn CD và điểm sáng các hộp tùy theo các CD bạn đang có sẻn\n" -"cho việc cài đặt. Nhấn chuột lên \"OK\" khi bạn sẻn sàng đi tiếp.\n" +" * Thời gian trễ khởi động Kernel: sự hết thời gian này giống như thời gian\n" +" trễ khởi động của LILO. Sau khi chọn Linux, bạn sẽ có được 0.1 giây trước\n" +"khi mô tả của kernel mặc định của bạn được chọn.\n" "\n" -"Các gói tin được phân loại trong các nhóm tùy theo mục đích sử dụng của máy\n" -"tính này. Các nhóm được chia thành 4 phần:\n" +" * Cho phép khởi động từ CD?: tùy chọn này sẽ cho phép chọn \"C\" cho CD\n" +"tại dấu nhắc khởi động đầu tiên.\n" "\n" -" * \"Trạm làm việc\": nếu bạn định thiết lập máy này thành một trạm làm " -"việc,\n" -"hãy chọn một hay nhiều nhóm tương ứng.\n" +" * Cho phép khởi động OF?: tùy chọn này sẽ cho phép bạn chọn \"N\" cho Open\n" +"Firmware tại dấu nhắc khởi động đầu tiên.\n" "\n" -" * \"Phát triển\": nếu định sử dụng máy này để lập trình, hãy chọn các nhóm\n" -"mong muốn.\n" +" * Hệ điều hành mặc định: có thể chọn hệ điều hành nào sẽ được khởi động\n" +"mặc định khi quá thời gian trễ của Open Firmware." + +#: ../../help.pm:1 +#, c-format +msgid "" +"You can add additional entries in yaboot for other operating systems,\n" +"alternate kernels, or for an emergency boot image.\n" "\n" -" * \"Máy chủ\": nếu muốn làm máy này trở thành máy chủ, bạn sẽ có thể\n" -"chọn các dịch vụ thông dụng nhất mà bạn muốn thực hiện cài đặt lên máy\n" -"tính này.\n" +"For other OSs, the entry consists only of a label and the \"root\"\n" +"partition.\n" "\n" -" * \"Môi trường Đồ họa\": Cuối cùng thì đay là nơi bạn sẽ thực hiện chọn\n" -"môi trường đồ họa ưa thích. Cần chọn ít nhất một môi trường nếu bạn muốn\n" -"có một trạm làm việc đồ họa!\n" +"For Linux, there are a few possible options:\n" "\n" -"Việc di chuyển con trỏ chuột lên tên nhóm sẽ làm xuất hiện một đoạn chú\n" -"giải ngắn về nhóm đó. Nếu bạn bỏ chọn toàn bộ các nhóm khi thực hiện việc\n" -"cài đặt (đối lập với kiểu nâng cấp), một hộp thoại sẽ bật lên và đề nghị các " -"tùy chọn khác nhau cho việc cài đặt tối thiểu:\n" +" * Label: this is the name you will have to type at the yaboot prompt to\n" +"select this boot option.\n" "\n" -" * \"Có X\" thực hiện cài đặt ít các gói tin hơn mà vẫn có một trạm làm " -"việc\n" -"đồ họa;\n" +" * Image: this would be the name of the kernel to boot. Typically, vmlinux\n" +"or a variation of vmlinux with an extension.\n" "\n" -" * \"Với các tài liệu cơ bản\" cài đặt một hệ thống cơ sở cộng thêm các " -"tiện\n" -"ích cơ bản cùng với tài liệu cho chúng. Việc cài đặt này thích hợp để thiết " -"lập\n" -"một máy chủ.\n" +" * Root: the \"root\" device or ``/'' for your Linux installation.\n" "\n" -" * \"Cài đặt thật tối thiểu\" sẽ cài đặt thật sự tối thiểu những thứ cần " -"thiết để\n" -"có một hệ thống Linux làm việc chỉ bằng các dòng lệnh. Kiểu cài đặt này\n" -"cần khoảng 65Mb đĩa trống.\n" +" * Append: on Apple hardware, the kernel append option is often used to\n" +"assist in initializing video hardware, or to enable keyboard mouse button\n" +"emulation for the missing 2nd and 3rd mouse buttons on a stock Apple mouse.\n" +"The following are some examples:\n" "\n" -"Bạn có thể đánh dấu vào hộp \"Chọn các gói tin riêng\", việc này có ích nếu\n" -"bạn đã thông thuộc các gói tin ở trong danh sách hay nếu bạn muốn có quyền\n" -"điều chỉnh toàn bộ những gì được cài đặt.\n" +" video=aty128fb:vmode:17,cmode:32,mclk:71 adb_buttons=103,111\n" +"hda=autotune\n" "\n" -"Nếu bắt đầu thực hiện cài đặt bằng chế độ \"Nâng cấp\", bạn có thể bỏ chọn\n" -"toàn bộ các nhóm để không phải cài đặt bất kỳ một gói mới nào. Điều này có\n" -"ích trong việc sửa chữa hay cập nhật cho một hệ thống hiện có." - -#: ../../help.pm_.c:135 -msgid "" -"Finally, depending on whether or not you chose to be able to select\n" -"individual packages, you will be presented a tree containing all packages\n" -"classified by groups and subgroups. While browsing the tree, you can select\n" -"entire groups, subgroups, or individual packages.\n" +" video=atyfb:vmode:12,cmode:24 adb_buttons=103,111\n" "\n" -"Whenever you select a package on the tree, a description appears on the\n" -"right. When your selection is finished, click the \"Install\" button which\n" -"will then launch the installation process. Depending on the speed of your\n" -"hardware and the number of packages that need to be installed, it may take\n" -"a while to complete the process. An installation time estimate is displayed\n" -"on the screen, to help you gauge if there is sufficient time to enjoy a cup\n" -"of coffee.\n" -"\n" -"!! If a server package has been selected, either intentionally or because\n" -"it was part of a whole group, you will be asked to confirm that you really\n" -"want those servers to be installed. Under Mandrake Linux, any installed\n" -"servers are started by default at boot time. Even if they are safe and have\n" -"no known issues at the time the distribution was shipped, it may happen\n" -"that security holes are discovered after this version of Mandrake Linux was\n" -"finalized. If you do not know what a particular service is supposed to do\n" -"or why it is being installed, then click \"No\". Clicking \"Yes\" will\n" -"install the listed services and they will be started automatically by\n" -"default. !!\n" +" * Initrd: this option can be used either to load initial modules before\n" +"the boot device is available, or to load a ramdisk image for an emergency\n" +"boot situation.\n" "\n" -"The \"Automatic dependencies\" option simply disables the warning dialog\n" -"which appears whenever the installer automatically selects a package. This\n" -"occurs because it has determined that it needs to satisfy a dependency with\n" -"another package in order to successfully complete the installation.\n" +" * Initrd-size: the default ramdisk size is generally 4096 Kbytes. If you\n" +"need to allocate a large ramdisk, this option can be used to specify a\n" +"ramdisk larger than the default.\n" "\n" -"The tiny floppy disk icon at the bottom of the list allows to load the\n" -"package list chosen during a previous installation. Clicking on this icon\n" -"will ask you to insert a floppy disk previously created at the end of\n" -"another installation. See the second tip of the previous step on how to\n" -"create such a floppy disk." +" * Read-write: normally the \"root\" partition is initially mounted as\n" +"read-only, to allow a file system check before the system becomes ``live''.\n" +"You can override the default with this option.\n" +"\n" +" * NoVideo: should the Apple video hardware prove to be exceptionally\n" +"problematic, you can select this option to boot in ``novideo'' mode, with\n" +"native frame buffer support.\n" +"\n" +" * Default: selects this entry as being the default Linux selection,\n" +"selectable by pressing ENTER at the yaboot prompt. This entry will also be\n" +"highlighted with a ``*'' if you press [Tab] to see the boot selections." msgstr "" -"Cuối cùng, tùy theo lựa chọn của bạn là có hay không chọn các gói tin\n" -"phụ thuộc, bạn sẽ được xem một cây chứa toàn bộ các gói tin được phân\n" -"loại theo nhóm và dưới nhóm. Trong khi duyệt cây này, bạn có thể chọn\n" -"toàn bộ các nhóm, dưới nhóm, hay các gói tin riêng.\n" +"Có thể thêm các mục nhập cho yaboot cho các hệ điều hành khác,\n" +"các kernel thay thế, hoặc cho ảnh khởi động khẩn cấp.\n" "\n" -"Bất kỳ khi nào bạn chọn một gói tin trên cây, một thuyết minh sẽ xuất\n" -"hiện bên phải. Khi kết thúc lựa chọn, nhấn lên nút \"Cài đặt\" để chạy\n" -"tiến trình cài đặt. Tùy thuộc vào tốc độ của máy tính và số lượng các\n" -"gói tin cần được cài đặt, sẽ cần một khoảng thời gian để hoàn thành\n" -"toàn bộ tiến trình. Khoảnh thời gian ước lượng để hoàn thành cài đặt\n" -"được hiển thị trên màn hình để cho bạn biết là có thể thư giãn với một\n" -"tách cà phê.\n" +"Cho các hệ điều hành khác - mục nhập chỉ gồm nhãn và phân vùng\n" +"\"root\".\n" "\n" -"!! Nếu các gói tin cho server được chọn cố tình hoặc do nó là thành\n" -"phần của một nhóm, bạn sẽ được hỏi để khẳng định là bạn thật sự\n" -"muốn những server này được cài đặt. Trong Mandrake Linux, bất kỳ\n" -"server đã được cài đặt nào đều chạy vào lúc khởi động theo mặc định.\n" -"Thậm chí được coi là an toàn tại thời điểm phát hành, nó vẫn có thể\n" -"có lỗ hổng bảo mật được phát hiện sau khi phát hành phiên bản Linux\n" -"Mandrake. Nếu không biết một dịch vụ nào đó được dùng để làm gì\n" -"hay tại sao lại được cài đặt, hãy nhấn \"Không\". Nhấn \"Có\" sẽ cài\n" -"đặt các dịch vụ được liệt kê và chúng sẽ khởi chạy tự động theo mặc\n" -"định. !!\n" +"Đối với Linux, có một số tùy chọn có thể thực hiện: \n" "\n" -"Tùy chọn \"Tự động chọn các phụ thuộc\" đơn giản là để không xuất\n" -"hiện hộp thoại cảnh báo khi chương trình cài đặt tự động chọn gói tin.\n" -"Việc này xảy ra vì nó thấy là cần thiết phải làm thỏa mãn sự phụ thuộc\n" -"với gói tin khác nhằm mục đính hoàn thành quá trình cài đặt.\n" +" * Nhãn: là tên sẽ được gõ tại dấu nhắc yaboot để chọn tùy chọn\n" +"khởi động này.\n" "\n" -"Biểu tượng đĩa mềm nhỏ nằm ở bên dưới danh sách cho phép nạp danh\n" -"sách các gói tin được chọn trong lần cài đặt trước. Nhấn lên biểu tượng\n" -"này sẽ nhắc bạn nạp đĩa mềm được tạo từ lần trước, tại giai đoạn cuối của\n" -"lần cài đặt khác. Hãy xem lời khuyên thứ hai của bước cuối về cách tạo\n" -"một đĩa mềm như vậy." - -#: ../../help.pm_.c:171 -msgid "" -"You are now able to set up your Internet/network connection. If you wish to\n" -"connect your computer to the Internet or to a local network, click \"OK\".\n" -"The autodetection of network devices and modem will be launched. If this\n" -"detection fails, uncheck the \"Use auto-detection\" box next time. You may\n" -"also choose not to configure the network, or do it later; in that case,\n" -"simply click the \"Cancel\" button.\n" +" * ảnh: là tên của kernel dùng khởi động. Điển hình là vmlinux hoặc các\n" +"biến thể của vmlinux với phần mở rộng.\n" "\n" -"Available connections are: traditional modem, ISDN modem, ADSL connection,\n" -"cable modem, and finally a simple LAN connection (Ethernet).\n" +" * Root: thiết bị \"root\" hay ``/'' cho việc cài đặt Linux của bạn.\n" "\n" -"Here, we will not detail each configuration. Simply make sure that you have\n" -"all the parameters from your Internet Service Provider or system\n" -"administrator.\n" +" * Bổ sung: trên phần cứng của Apple, tùy chọn bổ sung cho kernel rất\n" +"hay dùng để khởi tạo phần cứng video, hoặc bật chạy mô phỏng nút\n" +"chuột trên bàn phím cho các chuột của Apple thiếu nút thứ hai và ba.\n" +"Sau đây là một số ví dụ:\n" "\n" -"You can consult the ``Starter Guide'' chapter about Internet connections\n" -"for details about the configuration, or simply wait until your system is\n" -"installed and use the program described there to configure your connection.\n" +" video=aty128fb:vmode:17,cmode:32,mclk:71 adb_buttons=103,111 " +"hda=autotune\n" "\n" -"If you wish to configure the network later after installation, or if you\n" -"are finished configuring your network connection, click \"Cancel\"." -msgstr "" -"Bây giờ bạn được đề nghị thiết lập kết nối Internet/mạng. Nếu bạn muốn\n" -"kết nối máy tính này với Internet hay mạng làm việc cục bộ, hãy nhấn\n" -"\"OK\" để chạy chương trình dò tìm thiết bị mạng và modem. Nếu phát\n" -"hiện không được, lần sau hãy bỏ chọn hộp \"Dùng tự động phát hiện\".\n" -"Cũng có thể là bạn không chọn chạy cấu hình mạng hoặc muốn làm sau\n" -"này, chỉ việc nhấn lên nút \"Bỏ qua\".\n" +" video=atyfb:vmode:12,cmode:24 adb_buttons=103,111 \n" "\n" -"Các kết nối sẻn có là: modem truyền thống, modem ISDN, kết nối ADSL,\n" -"modem cáp và cuối cùng là kết nối mạng cục bộ (Ethernet).\n" +" * Initrd: tùy chọn này dùng để nạp các module khởi tạo trước khi\n" +"thiết bị khởi động đã sẵn sàng, hay để nạp ảnh ramdisk cho tình huống\n" +"khởi động khẩn cấp.\n" "\n" -"Chúng tôi không cung cấp các cấu hình chi tiết ở đây. Bạn chỉ cần đảm bảo\n" -"là có mọi thông số từ nhà cung cấp dịch vụ Internet hoặc từ nhà quản\n" -"trị hệ thống.\n" +" * Initrd-size: kích thước mặc định của ramdisk là 4096 bytes. Nếu cần\n" +"cấp phát một ramdisk lớn thì có thể sử dụng tùy chọn này để chỉ ra\n" +"ramdisk lớn hơn mặc định.\n" "\n" -"Bạn có thể tham khảo chương tài liệu về các kết nối Internet để biết thêm " -"chi\n" -"chi tiết, hay đơn giản là đợi cho đến khi hệ thống được cài đặt xong và " -"dùng\n" -"chương trình được nói ở đó để cấu hình kết nối.\n" +" * Đọc-Ghi: thông thường phân vùng \"root\" sơ khởi được gắn kết mang\n" +"thuộc tính chỉ đọc, để cho phép một hệ thống tập tin kiểm tra trước khi\n" +"hệ thống trở nên ``sống động''. Có thể ghi đè mặc định bằng tùy chọn này.\n" "\n" -"Nếu bạn muốn thực hiện việc cấu hình mạng làm việc sau khi cài đặt xong\n" -"hoặc là bạn đã thực hiện xong cấu hình kết nối mạng, nhấn \"Bỏ qua\"." +" * Không có Video: chứng tỏ phần cứng video của Apple có vấn đề bất thường,\n" +"bạn có thể lựa tùy chọn này để khởi động vào chế độ ``không có video'' có\n" +" hỗ trợ frame buffer nội bộ.\n" +"\n" +" * Mặc định: chọn mục nhập này làm tùy chọn mặc định của Linux, có thể\n" +"chọn bằng việc nhấn phím Enter tại dấu nhắc của yaboot. Mục chọn này\n" +"cũng sẽ bật sáng với dấu ``*'' khi bạn nhấn phím [Tab] để xem các lựa\n" +"chọn khởi động." -#: ../../help.pm_.c:193 +#: ../../help.pm:1 +#, c-format msgid "" -"You may now choose which services you wish to start at boot time.\n" -"\n" -"Here are listed all the services available with the current installation.\n" -"Review them carefully and uncheck those which are not always needed at boot\n" -"time.\n" +"DrakX will first detect any IDE devices present in your computer. It will\n" +"also scan for one or more PCI SCSI cards on your system. If a SCSI card is\n" +"found, DrakX will automatically install the appropriate driver.\n" "\n" -"You can get a short explanatory text about a service by selecting a\n" -"specific service. However, if you are not sure whether a service is useful\n" -"or not, it is safer to leave the default behavior.\n" +"Because hardware detection is not foolproof, DrakX will ask you if you have\n" +"a PCI SCSI installed. Clicking \" Yes\" will display a list of SCSI cards\n" +"to choose from. Click \"No\" if you know that you have no SCSI hardware in\n" +"your machine. If you're not sure, you can check the list of hardware\n" +"detected in your machine by selecting \"See hardware info \" and clicking\n" +"the \"Next ->\". Examine the list of hardware and then click on the \"Next\n" +"->\" button to return to the SCSI interface question.\n" +"\n" +"If you had to manually specify your PCI SCSI adapter, DrakX will ask if you\n" +"want to configure options for it. You should allow DrakX to probe the\n" +"hardware for the card-specific options which are needed to initialize the\n" +"adapter. Most of the time, DrakX will get through this step without any\n" +"issues.\n" +"\n" +"If DrakX is not able to probe for the options to automatically determine\n" +"which parameters need to be passed to the hardware, you'll need to manually\n" +"configure the driver." +msgstr "" +"Trước tiên, DrakX sẽ phát hiện thiết bị IDE có trong máy. Nó cũng\n" +"sẽ rà quét các PCI SCSI Card có trên hệ thống. Nếu tìm thấy SCSI\n" +" Card, DrakX sẽ tự động cài đặt driver phù hợp.\n" +"\n" +"Vì việc phát hiện phần cứng không khó, DrakX sẽ hỏi xem hệ thống có\n" +"SCSI Card không. Hãy nhấn \"Có\" để hiển thị danh sách các card SCSI\n" +"để chọn. Nhấn nút \"Không\" nếu không có phần cứng SCSI nào trong máy.\n" +"Nếu không biết chắc, bạn có thể kiểm tra danh sách phần cứng trong máy\n" +"bằng việc chọn \"Xem thông tin phần cứng\" và nhấn \"Tiếp theo ->\". Kiểm\n" +"tra danh sách phần cứng rồi nhấn \"Tiếp theo ->\" để trở lại phần hỏi về\n" +"giao diện SCSI.\n" +"\n" +"Nếu như bạn phải tự chỉ ra PCI SCSI adapter, DrakX sẽ hỏi bạn có muốn\n" +"cấu hình các tùy chọn cho nó. Bạn nên cho phép DrakX thăm dò phần\n" +"cứng để đưa ra các tùy chọn cần để khởi tạo adapter. Điều này thường\n" +"diễn ra một cách trôi chảy.\n" +"\n" +"Nếu DrakX không thể thăm dò được các tùy chọn thích hợp để tự động\n" +"xác định những tham số nào cần cho phần cứng, bạn sẽ phải tự cấu hình\n" +"driver theo cách thủ công" + +#: ../../help.pm:1 +#, c-format +msgid "" +"Now, it's time to select a printing system for your computer. Other OSs may\n" +"offer you one, but Mandrake Linux offers two. Each of the printing systems\n" +"is best for a particular type of configuration.\n" +"\n" +" * \"pdq\" -- which is an acronym for ``print, don't queue'', is the choice\n" +"if you have a direct connection to your printer, you want to be able to\n" +"panic out of printer jams, and you do not have networked printers. (\"pdq\n" +"\" will handle only very simple network cases and is somewhat slow when\n" +"used with networks.) It's recommended that you use \"pdq \" if this is your\n" +"first experience with GNU/Linux.\n" +"\n" +" * \"CUPS\" - `` Common Unix Printing System'', is an excellent choice for\n" +"printing to your local printer or to one halfway around the planet. It is\n" +"simple to configure and can act as a server or a client for the ancient\n" +"\"lpd \" printing system, so it compatible with older operating systems\n" +"that may still need print services. While quite powerful, the basic setup\n" +"is almost as easy as \"pdq\". If you need to emulate a \"lpd\" server, make\n" +"sure to turn on the \"cups-lpd \" daemon. \"CUPS\" includes graphical\n" +"front-ends for printing or choosing printer options and for managing the\n" +"printer.\n" +"\n" +"If you make a choice now, and later find that you don't like your printing\n" +"system you may change it by running PrinterDrake from the Mandrake Control\n" +"Center and clicking the expert button." +msgstr "" +"Đây là lúc chọn một hệ thống in ấn dùng cho máy tính này. Các hệ điều\n" +"hành khác có thể chỉ cung cấp cho bạn một loại, nhưng Mandrake cho bạn\n" +"2 loại. Mỗi một hệ thống in ấn là thích hợp với một loại cấu hình riêng " +"biệt.\n" +"\n" +" * \"pdq\" - nghĩa là chữ viết tắt của ``in, không xếp hàng'', là một lựa " +"chọn\n" +"nếu bạn có kết nối trực tiếp tới máy in và điều bạn muốn là có thể loại bỏ\n" +"hiện tượng nghẽn máy in, và bạn không có bất kỳ máy in nào được nối mạng.\n" +"\"pdq\" sẽ chỉ quản lý cho các trường hợp mạng rất đơn giản và có phần hơi\n" +"chậm khi dùng cho mạng. Hãy chọn \"pdq\" nếu đây là lần đầu tiên bạn sử\n" +"dụng GNU/Linux.\n" +" \n" +" * \"CUPS\" - ``Common Unix Printing System'' là lựa chọn tuyệt vời để in\n" +"tới máy in cục bộ và cũng như máy in ở xa. Cấu hình nó đơn giản và có\n" +"thể hoạt động như một server hay một client đối với hệ thống in \"lpd\" cũ,\n" +"cho nên nó tương thích với các hệ điều hành cũ hơn cần các dịch vụ in.\n" +"Nó rất mạnh, nhưng thiết lập cơ bản thì lại đơn giản như là \"pdq\". Nếu " +"cần\n" +"giả lập một server \"lpd\", bạn cần bật chạy daemon \"cups-lpd\". \"CUPS\"\n" +"có các front-end đồ họa để in hoặc chọn các tùy chọn cho máy in và\n" +"để quản lý máy in.\n" +"\n" +"Nếu chọn bây giờ nhưng sau này lại không thích hệ thống in đã chọn nữa,\n" +"bạn có thể thay đổi bằng việc chạy PrinterDrake từ Trung Tâm Điều Khiển\n" +"Mandrake và nhấn lên nút chuyên gia." + +#: ../../help.pm:1 +#, fuzzy, c-format +msgid "" +"LILO and grub are GNU/Linux bootloaders. Normally, this stage is totally\n" +"automated. DrakX will analyze the disk boot sector and act according to\n" +"what it finds there:\n" "\n" -"!! At this stage, be very careful if you intend to use your machine as a\n" -"server: you will probably not want to start any services which you do not\n" -"need. Please remember that several services can be dangerous if they are\n" -"enabled on a server. In general, select only the services you really need.\n" -"!!" -msgstr "" -"Bây giờ có thể chọn khởi chạy dịch vụ nào lúc khởi động (hệ thống).\n" +" * if a Windows boot sector is found, it will replace it with a grub/LILO\n" +"boot sector. This way you will be able to load either GNU/Linux or another\n" +"OS.\n" "\n" -"Đây là toàn bộ các dịch vụ sẵn có đã được quá trình cài đặt\n" -"hiện thời tạo ra. Hãy xem xét chúng cẩn thận và bỏ chọn những gì không cần\n" -"đến lúc khởi động.\n" +" * if a grub or LILO boot sector is found, it will replace it with a new\n" +"one.\n" "\n" -"Bạn có thể nhận được một đoạn chú giải ngắn về dịch vụ khi chọn từng\n" -"dịch vụ. Nếu không biết rõ dịch vụ đó hữu ích hay không, để an toàn,\n" -"hãy bỏ đó theo kiểu mặc định.\n" +"If it cannot make a determination, DrakX will ask you where to place the\n" +"bootloader.\n" "\n" -"Thật thận trọng trong bước này nếu bạn định dùng máy này làm máy\n" -"chủ: có thể bạn sẽ không muốn khởi chạy các dịch vụ không cần đến.\n" -"Nên nhớ là một số dịch vụ có thể gây nguy hiểm khi chúng được chạy\n" -"trên máy chủ. Nói chung, chỉ chọn các dịch vụ thực sự cần thiết." - -#: ../../help.pm_.c:210 -msgid "" -"GNU/Linux manages time in GMT (Greenwich Mean Time) and translates it in\n" -"local time according to the time zone you selected. It is however possible\n" -"to deactivate this by unselecting \"Hardware clock set to GMT\" so that the\n" -"hardware clock is the same as the system clock. This is useful when the\n" -"machine is hosting another operating system like Windows.\n" +"\"Boot device\": in most cases, you will not change the default (\"First\n" +"sector of drive (MBR)\"), but if you prefer, the bootloader can be\n" +"installed on the second hard drive (\"/dev/hdb\"), or even on a floppy disk\n" +"(\"On Floppy\").\n" "\n" -"The \"Automatic time synchronization\" option will automatically regulate\n" -"the clock by connecting to a remote time server on the Internet. In the\n" -"list that is presented, choose a server located near you. Of course you\n" -"must have a working Internet connection for this feature to work. It will\n" -"actually install on your machine a time server which can be optionally used\n" -"by other machines on your local network." -msgstr "" -"GNU/Linux quản lý thời gian theo GMT (Greenwich Mean Time) và chuyển\n" -"thành giờ địa phương tùy theo múi giờ bạn chọn. Tuy vậy, bạn có thể bất\n" -"hoạt điều này bằng việc chọn \"Đồng hồ trong máy đặt theo GMT\" nên\n" -"đồng hồ trong máy giống như đồng hồ hẹ thống. Việc này hữu ích khi\n" -"máy tính làm máy chủ cho một hệ điều hành khác như là Windows.\n" +"Checking \"Create a boot disk\" allows you to have a rescue bot media\n" +"handy.\n" "\n" -"Tùy chọn \"Tự động đồng bộ hóa thời gian\" sẽ tự động điều chỉnh đồng\n" -"hồ bằng cách nối với một máy chủ thời gian ở xa trên Internet. Trong\n" -"danh sách hiển thị, hãy chọn một máy chủ ở gần bạn. Tất nhiên, bạn\n" -"phải có một kết nối Internet để cho tính năng này hoạt động. Thực tế\n" -"là nó sẽ cài đặt một máy chủ thời gian lên máy tính này để các máy\n" -"khác trong mạng cục bộ tùy ý sử dụng." - -#: ../../help.pm_.c:224 -msgid "" -"X (for X Window System) is the heart of the GNU/Linux graphical interface\n" -"on which all the graphical environments (KDE, GNOME, AfterStep,\n" -"WindowMaker, etc.) bundled with Mandrake Linux rely.\n" -"\n" -"You will be presented the list of available resolutions and color depth\n" -"available for your hardware. Choose the one that best suit your needs (you\n" -"will be able to change that after installation though). When you are\n" -"satisfied with the sample shown in the monitor, click \"OK\". A window will\n" -"then appear and ask you if you can see it.\n" -"\n" -"If you are doing an \"Expert\" installation, you will enter the X\n" -"configuration wizard. See the corresponding section of the manual for more\n" -"information about this wizard.\n" -"\n" -"If you can see the message during the test, and answer \"Yes\", then DrakX\n" -"will proceed to the next step. If you cannot see the message, it simply\n" -"means that the configuration was wrong and the test will automatically end\n" -"after 10 seconds, restoring the screen. Refer then to the video\n" -"configuration section of the user guide for more information on how to\n" -"configure your display." -msgstr "" -"X (Hệ Thống Cửa Sổ X) là hạt nhân của giao diện đồ họa GNU/Linux trên\n" -"đó, mọi môi trường đồ họa (KDE, Gnome, AfterStep, WindowMaker...)\n" -"được bện lại với Mandrake Linux. Trong phần này, DrakX sẽ cố gắng\n" -"tự động thực hiện cấu hình X.\n" -"\n" -"Nó rất hiếm khi không thành công, chỉ trừ khi là vì phần cứng quá cũ (hay\n" -"quá mới). Nếu thành công, nó sẽ khởi động X tự động với độ phân giải tốt\n" -"nhất trong khả năng có thể được tùy thuộc vào kích thước của monitor.\n" -"Sau đó, một cửa sổ sẽ xuất hiện và hỏi xem bạn có nhìn thấy nó không.\n" -"\n" -"Nếu thực hiện cài đặt kiểu \"Chuyên gia\", bạn sẽ sử dụng đồ thuật cấu\n" -"hình X. Hãy đọc phần tương ứng ở tài liệu hướng dẫn để biết thêm thông\n" -"tin về đồ thuật này.\n" -"\n" -"Nếu nhìn thấy một thông điệp trong lúc chạy thử và trả lời \"Có\", DrakX\n" -"sẽ thực hiện bước tiếp theo. Nếu không nhìn thấy thông điệp, thì đơn giản\n" -"là vì cấu hình không đúng và phép thử sẽ tự động kết thúc sau 10 giây, màn\n" -"hình được phục hồi lại." - -#: ../../help.pm_.c:246 -msgid "" -"Finally, you will be asked whether you want to see the graphical interface\n" -"at boot. Note this question will be asked even if you chose not to test the\n" -"configuration. Obviously, you want to answer \"No\" if your machine is to\n" -"act as a server, or if you were not successful in getting the display\n" -"configured." -msgstr "" -"Cuối cùng, bạn sẽ được hỏi xem có muốn dùng giao diện đồ họa vào lúc\n" -"khởi động. Lưu ý là câu hỏi này sẽ được hỏi nếu bạn chọn không chạy\n" -"thử cấu hình. Hiển nhiên, bạn muốn trả lời \"Không\" nếu máy của bạn\n" -"hoạt động như một máy chủ, hay nếu bạn không thành công trong việc\n" -"cấu hình hiển thị." - -#: ../../help.pm_.c:253 -msgid "" "The Mandrake Linux CD-ROM has a built-in rescue mode. You can access it by\n" -"booting from the CD-ROM, press the >>F1<< key at boot and type >>rescue<<\n" -"at the prompt. But in case your computer cannot boot from the CD-ROM, you\n" -"should come back to this step for help in at least two situations:\n" -"\n" -" * when installing the bootloader, DrakX will rewrite the boot sector (\n" -"MBR) of your main disk (unless you are using another boot manager), to\n" -"allow you to start up with either Windows or GNU/Linux (assuming you have\n" -"Windows in your system). If you need to reinstall Windows, the Microsoft\n" -"install process will rewrite the boot sector, and then you will not be able\n" -"to start GNU/Linux!\n" -"\n" -" * if a problem arises and you cannot start up GNU/Linux from the hard\n" -"disk, this floppy disk will be the only means of starting up GNU/Linux. It\n" -"contains a fair number of system tools for restoring a system, which has\n" -"crashed due to a power failure, an unfortunate typing error, a typo in a\n" -"password, or any other reason.\n" -"\n" -"If you say \"Yes\", you will be asked to enter a disk inside the drive. The\n" -"floppy disk you will insert must be empty or contain data which you do not\n" -"need. You will not have to format it since DrakX will rewrite the whole\n" -"disk." +"booting the CD-ROM, pressing the >> F1<< key at boot and typing >>rescue<<\n" +"at the prompt. If your computer cannot boot from the CD-ROM, there are at\n" +"least two situations where having a boot floppy is critical:\n" +"\n" +" * when installing the bootloader, DrakX will rewrite the boot sector (MBR)\n" +"of your main disk (unless you are using another boot manager), to allow you\n" +"to start up with either Windows or GNU/Linux (assuming you have Windows on\n" +"your system). If at some point you need to reinstall Windows, the Microsoft\n" +"install process will rewrite the boot sector and remove your ability to\n" +"start GNU/Linux!\n" +"\n" +" * if a problem arises and you cannot start GNU/Linux from the hard disk,\n" +"this floppy will be the only means of starting up GNU/Linux. It contains a\n" +"fair number of system tools for restoring a system that has crashed due to\n" +"a power failure, an unfortunate typing error, a forgotten root password, or\n" +"any other reason.\n" +"\n" +"If you say \"Yes\", you will be asked to insert a disk in the drive. The\n" +"floppy disk must be blank or have non-critical data on it - DrakX will\n" +"format the floppy and will rewrite the whole disk." msgstr "" "CDROM của Mandrake Linux có chế độ cứu giải. Bạn có thể truy cập nó bằng\n" "cách khởi động từ CDROM, nhấn phím >>F1<< và gõ >>rescue<< tại dấu\n" @@ -3171,333 +1719,430 @@ msgstr "" "nữa. Bạn sẽ không phải thực hiện format đĩa; drakX sẽ ghi lại\n" "toàn bộ đĩa." -#: ../../help.pm_.c:277 +#: ../../help.pm:1 +#, fuzzy, c-format msgid "" -"You now need to choose where you want to install the Mandrake Linux\n" -"operating system on your hard drive. If your hard drive is empty or if an\n" -"existing operating system is using all the available space, you will need\n" -"to partition it. Basically, partitioning a hard drive consists of logically\n" -"dividing it to create space to install your new Mandrake Linux system.\n" -"\n" -"Because the partitioning process' effects are usually irreversible,\n" -"partitioning can be intimidating and stressful if you are an inexperienced\n" -"user. Fortunately, there is a wizard which simplifies this process. Before\n" -"beginning, please consult the manual and take your time.\n" -"\n" -"If you are running the installation in Expert mode, you will enter\n" -"DiskDrake, the Mandrake Linux partitioning tool, which allows you to\n" -"fine-tune your partitions. See the DiskDrake section in the ``Starter\n" -"Guide''. From the installation interface, you can use the wizards as\n" -"described here by clicking the dialog's \"Wizard\" button.\n" +"After you have configured the general bootloader parameters, the list of\n" +"boot options that will be available at boot time will be displayed.\n" "\n" -"If partitions have already been defined, either from a previous\n" -"installation or from another partitioning tool, simply select those to\n" -"install your Linux system.\n" +"If there are other operating systems installed on your machine they will\n" +"automatically be added to the boot menu. You can fine-tune the existing\n" +"options by clicking \"Add\" to create a new entry; selecting an entry and\n" +"clicking \"Modify\" or \"Remove\" to modify or remove it. \"OK\" validates\n" +"your changes.\n" "\n" -"If partitions are not defined, you will need to create them using the\n" -"wizard. Depending on your hard drive configuration, several options are\n" -"available.\n" +"You may also not want to give access to these other operating systems to\n" +"anyone who goes to the console and reboots the machine. You can delete the\n" +"corresponding entries for the operating systems to remove them from the\n" +"bootloader menu, but you will need a boot disk in order to boot those other\n" +"operating systems!" +msgstr "" +"LILO (the LInux LOader) và GRUB là các trình quản lý khởi động không chỉ\n" +"cho GNU/Linux mà còn cho cả các hệ điều hành khác trong máy tính của bạn.\n" +"Thông thường, các hệ điều hành khác được phát hiện chính xác và được cài\n" +"đặt. Nếu không được như vậy, bạn có thể nhập thủ công thêm vào màn hình\n" +"này. Hãy thận trọng chọn chính xác các thông số.\n" "\n" -" * \"Use free space\": this option will simply lead to an automatic\n" -"partitioning of your blank drive(s). You will not be prompted further;\n" +"Bạn cũng có thể không muốn cho người khác truy cập vào các hệ điều hành\n" +"khác này, trường hợp này bạn có thể xoá các mục nhập tương ứng. Nhưng\n" +"bạn phải tạo một đĩa khởi động để khởi động chúng!" + +#: ../../help.pm:1 +#, fuzzy, c-format +msgid "" +"This dialog allows to finely tune your bootloader:\n" "\n" -" * \"Use existing partition\": the wizard has detected one or more existing\n" -"Linux partitions on your hard drive. If you want to use them, choose this\n" -"option. You will then be asked to choose the mount points associated to\n" -"each of the partitions. The legacy mount points are selected by default,\n" -"and you should generally keep them.\n" +" * \"Bootloader to use\": there are three choices for your bootloader:\n" "\n" -" * \"Use the free space on the Windows partition\": if Microsoft Windows is\n" -"installed on your hard drive and takes all the space available on it, you\n" -"have to create free space for Linux data. To do so, you can delete your\n" -"Microsoft Windows partition and data (see ``Erase entire disk'' or ``Expert\n" -"mode'' solutions) or resize your Microsoft Windows partition. Resizing can\n" -"be performed without the loss of any data, provided you previously\n" -"defragment the Windows partition. Backing up your data won't hurt either..\n" -"This solution is recommended if you want to use both Mandrake Linux and\n" -"Microsoft Windows on the same computer.\n" +" * \"GRUB\": if you prefer grub (text menu).\n" "\n" -" Before choosing this option, please understand that after this\n" -"procedure, the size of your Microsoft Windows partition will be smaller\n" -"than at the present time. You will have less free space under Microsoft\n" -"Windows to store your data or to install new software;\n" +" * \"LILO with text menu\": if you prefer LILO with its text menu\n" +"interface.\n" "\n" -" * \"Erase entire disk\": if you want to delete all data and all partitions\n" -"present on your hard drive and replace them with your new Mandrake Linux\n" -"system, choose this option. Be careful with this solution because you will\n" -"not be able to revert your choice after you confirm;\n" +" * \"LILO with graphical menu\": if you prefer LILO with its graphical\n" +"interface.\n" "\n" -" !! If you choose this option, all data on your disk will be lost. !!\n" +" * \"Boot device\": in most cases, you will not change the default\n" +"(\"/dev/hda\"), but if you prefer, the bootloader can be installed on the\n" +"second hard drive (\"/dev/hdb\"), or even on a floppy disk (\"/dev/fd0\");\n" "\n" -" * \"Remove Windows\": this will simply erase everything on the drive and\n" -"begin fresh, partitioning everything from scratch. All data on your disk\n" -"will be lost;\n" +" * \"Delay before booting the default image\": after a boot or a reboot of\n" +"the computer, this is the delay given to the user at the console to select\n" +"a boot entry other than the default.\n" "\n" -" !! If you choose this option, all data on your disk will be lost. !!\n" +"!! Beware that if you choose not to install a bootloader (by selecting\n" +"\"Skip\"), you must ensure that you have a way to boot your Mandrake Linux\n" +"system! Be sure you know what you do before changing any of the options. !!\n" "\n" -" * \"Expert mode\": choose this option if you want to manually partition\n" -"your hard drive. Be careful -- it is a powerful but dangerous option. You\n" -"can very easily lose all your data. Hence, do not choose this unless you\n" -"know what you are doing. To know how to use the DiskDrake utility used\n" -"here, refer to the section ``Managing Your Partitions'' of the ````Starter\n" -"Guide''''" +"Clicking the \"Advanced\" button in this dialog will offer advanced options\n" +"that are reserved for the expert user." msgstr "" -"Lúc này bạn cần chọn nơi nào trên ổ cứng sẽ được cài đặt hệ điều hành\n" -"Mandrake Linux. Nếu như ổ cứng chưa có gì hoặc nếu đã có một hệ\n" -"điều hành đang sử dụng toàn bộ không gian đĩa, bạn cần thực hiện việc\n" -"phân vùng đĩa. Về cơ bản, việc phân vùng một ổ đĩa cứng là phân chia\n" -"các ổ lý luận, tạo không gian để cài đặt hệ thống Mandrake Linux mới.\n" +"LILO và GRUB là trình nạp khởi động cho GNU/Linux. Thông thường, giai đoạn\n" +"này tự động hoàn toàn. Thực tế, DrakX sẽ phân tích sector khởi động của đĩa " +"và\n" +"thực hiện sao cho phù hợp với những gì tìm thấy ở đây:\n" "\n" -"Do kết quả của quá trình phân vùng thường không thay đổi lại được nữa,\n" -"nên việc phân vùng có thể gây sợ hãi và căng thẳng nếu bạn không phải\n" -"người dùng có kinh nghiệm. May thay, đã có đồ thuật đơn giản hoá việc này.\n" -"Trước khi bắt đầu, hãy tham khảo tài liệu và đừng vội vàng.\n" +" * nếu tìm thấy sector khởi động của Windows, nó sẽ thay thế bằng sector " +"khởi\n" +"động của GRUB/LILO để cho bạn có thể khởi chạy Linux hoặc hệ điều hành\n" +"khác\n" "\n" -"Nếu thực hiện cài đặt với chế độ Chuyên gia, bạn sẽ thực hiện DiskDrake,\n" -"một công cụ phân vùng của Mandrake Linux, nó cho phép chỉnh đúng\n" -"các phân vùng. Xem chương DiskDrake trong tài liệu. Từ giao diện cài đặt,\n" -"bạn có thể dùng các đồ thuật được mô tả ở đây bằng cách nhấp chuột lên\n" -"nút \"Đồ thuật\" của hộp thoại.\n" +" * nếu tìm thấy sector khởi động GRUB hay LILO, nó sẽ thay thế bằng một cái\n" +"mới;\n" "\n" -"Nếu các phân vùng đã được thiết lập, hoặc là từ lần cài đặt trước hay\n" -"được tạo ra bằng một công cụ phân vùng khác, đơn giản là chỉ việc\n" -"chọn chúng để cài đặt hệ thống Linux.\n" +"Nếu nghi ngờ, DrakX sẽ hiển thị một hộp thoại với các tùy chọn khác nhau.\n" "\n" -"Nếu chưa có các phân vùng, cần phải tạo chúng bằng việc sử dụng đồ\n" -"thuật. Tùy thuộc vào cấu hình của ổ đĩa cứng, sẵn có một số tùy chọn\n" -"cho bạn:\n" +" * \"Trình nạp khởi động được dùng\": có ba lựa chọn cho bạn:\n" "\n" -" * \"Dùng không gian trống\": tùy chọn này sẽ tiến hành tự động việc\n" -"phân vùng cho ổ đĩa trống. Bạn sẽ không bị nhắc là phải làm gì nữa.\n" +" * \"GRUB\": nếu bạn thích dùng GRUB (với menu dạng văn bản).\n" "\n" -" * \"Dùng phân vùng hiện có\": đồ thuật đã phát hiện thấy một hoặc hơn\n" -"phân vùng Linux hiện có trên đĩa cứng. Nếu muốn dùng chúng, hãy chọn\n" -"tùy chọn này.\n" +" * \"LILO với menu đồ họa\": khi bạn thích dùng LILO với giao diện đồ\n" +"họa\n" "\n" -" * \"Dùng không gian trống trên phân vùng của Windows\": nếu Microsoft\n" -"Windows đã được cài đặt trên ổ cứng và dùng toàn bộ không gian đĩa, cần\n" -"phải tạo không gian trống cho Linux. Để làm việc đó, có thể xóa bỏ dữ liệu\n" -"và phân vùng của Microsoft Windows (xem giải pháp \"Xóa toàn bộ đĩa\" hay\n" -"\"Chế độ chuyên gia\") hay lập lại kích thước phân vùng của MS Windows mà\n" -"có thể không phải mất bất kỳ dữ liệu nào. Nên chọn giải pháp này nếu muốn\n" -"dùng cả Mandrake Linux và Microsoft Windows trên cùng một máy tính.\n" +" * \"LILO\" với menu dạng văn bản: nếu thích dùng LILO với menu dạng văn\n" +"bản.\n" "\n" -" Trước khi chọn tùy chọn này, hãy hiểu là sau khi thực hiện cách này,\n" -"kích thước phân vùng của MS Windows sẽ nhỏ hơn so với lúc này.\n" -"Sẽ có ít không gian trống hơn trong Microsoft Windows để lưu\n" -"dữ liệu và cài đặt phần mềm mới.\n" +" * \"Thiết bị khởi động\": thường thì bạn không thay đổi mặc định (\"/dev/hda" +"\"),\n" +"nhưng nếu thích, trình nạp khởi động có thể được ghi lên ổ đĩa cứng thứ hai\n" +"(\"/dev/ hdb\"), hay thậm chí trên đĩa mềm (\"/dev/fd0\").\n" "\n" -" * \"Xóa toàn bộ đĩa\": nếu muốn xoá toàn bộ dữ liệu và các phân vùng\n" -"hiện có trên ổ cứng và thay thế bằng hệ thống Mandrake Linux mới,\n" -"hãy dùng tùy chọn này. Hãy thận trọng với tùy chọn này vì sẽ không\n" -"thể thay đổi lựa chọn sau khi đã khẳng định.\n" +" * \"Trì hoãn trước khi nạp ảnh mặc định\": khi khởi động lại máy, đây là " +"thời\n" +"gian trễ cho phép để người dùng có thể chọn trên menu của trình nạp khởi " +"động\n" +"một mục nhập khởi động khác với mặc định.\n" "\n" -" !! Nếu chọn tùy chọn này, toàn bộ dữ liệu trên đĩa sẽ mất. !!\n" +"!! Chú ý: nếu chọn không cài đặt trình nạp khởi động (bằng nhấn \"Bỏ qua\" " +"ở\n" +"đây), thì phải đảm bảo là đã có một cách khác để khởi động hệ thống Linux\n" +"Mandrake! Cũng nên biết chắc về việc đang làm trước khi thay đổi bất kỳ tùy\n" +"chọn nào. !!\n" "\n" -" * \"Xóa bỏ Windows\": đơn giản là sẽ xoá sạch mọi thứ có trên\n" -"đĩa, làm sạch, phân vùng tất cả từ đầu. Mọi dữ liệu trên đĩa sẽ\n" -"bị mất.\n" +"Nhấn nút \"Nâng cao\" trong hộp thoại này sẽ có thêm nhiều tùy chọn nâng\n" +"cao để đáp ứng cho người dùng thành thạo.\n" "\n" -" !! Nếu chọn tùy chọn này, mọi dữ liệu trên đĩa sẽ mất. !!\n" +"sau khi cấu hình các thông số của trình nạp khởi động, một danh sách cho\n" +"các tùy chọn khởi động sẽ hiển thị khi khởi động.\n" "\n" -" * \"Chế độ chuyên gia\": dùng tùy chọn này khi muốn tự phân vùng\n" -"ổ cứng. Hãy cẩn thận - đây là tùy chọn mạnh nhưng nguy hiểm, rất\n" -"dễ bị mất mọi dữ liệu. Vì vậy, không nên chọn chế độ này trừ khi\n" -"biết tường tận mọi thứ." +"Nếu như có một hệ điều hành khác đã được cài đặt trên máy, nó sẽ tự động\n" +"được bổ xung vào menu khởi động. Tại đây, bạn có thể chọn đúng các tùy\n" +"chọn hiện có. Nhấn đúp lên một mục hiện có sẽ cho phép bạn thay đổi các\n" +"thông số hay xóa bỏ nó. Nhấn nút \"Thêm\" để tạo mục nhập mới; nhấn nút\n" +"\"Hoàn thành\" để tiếp tục các bước cài đặt." -#: ../../help.pm_.c:347 -msgid "" -"There you are. Installation is now completed and your GNU/Linux system is\n" -"ready to use. Just click \"OK\" to reboot the system. You can start\n" -"GNU/Linux or Windows, whichever you prefer (if you are dual-booting), as\n" -"soon as the computer has booted up again.\n" -"\n" -"The \"Advanced\" button (in Expert mode only) shows two more buttons to:\n" +#: ../../help.pm:1 +#, fuzzy, c-format +msgid "" +"This is the most crucial decision point for the security of your GNU/Linux\n" +"system: you have to enter the \"root\" password. \"Root\" is the system\n" +"administrator and is the only one authorized to make updates, add users,\n" +"change the overall system configuration, and so on. In short, \"root\" can\n" +"do everything! That is why you must choose a password that is difficult to\n" +"guess - DrakX will tell you if the password that you chose too easy. As you\n" +"can see, you are not forced to enter a password, but we strongly advise you\n" +"against. GNU/Linux is as prone to operator error as any other operating\n" +"system. Since \"root\" can overcome all limitations and unintentionally\n" +"erase all data on partitions by carelessly accessing the partitions\n" +"themselves, it is important that it be difficult to become \"root\".\n" "\n" -" * \"generate auto-install floppy\": to create an installation floppy disk\n" -"which will automatically perform a whole installation without the help of\n" -"an operator, similar to the installation you just configured.\n" -"\n" -" Note that two different options are available after clicking the button:\n" +"The password should be a mixture of alphanumeric characters and at least 8\n" +"characters long. Never write down the \"root\" password -- it makes it too\n" +"easy to compromise a system.\n" "\n" -" * \"Replay\". This is a partially automated installation as the\n" -"partitioning step (and only this one) remains interactive;\n" +"One caveat -- do not make the password too long or complicated because you\n" +"must be able to remember it!\n" "\n" -" * \"Automated\". Fully automated installation: the hard disk is\n" -"completely rewritten, all data is lost.\n" +"The password will not be displayed on screen as you type it in. To reduce\n" +"the chance of a blind typing error you will need to enter the password\n" +"twice. If you do happen to make the same typing error twice, this\n" +"``incorrect'' password will have to be used the first time you connect.\n" "\n" -" This feature is very handy when installing a great number of similar\n" -"machines. See the Auto install section on our web site;\n" +"If you wish access to this computer to be controlled by an authentication\n" +"server, clisk the \"Advanced\" button.\n" "\n" -" * \"Save packages selection\"(*): saves the package selection as done\n" -"previously. Then, when doing another installation, insert the floppy inside\n" -"the drive and run the installation going to the help screen by pressing on\n" -"the [F1] key, and by issuing >>linux defcfg=\"floppy\"<<.\n" +"If your network uses either LDAP, NIS, or PDC Windows Domain authentication\n" +"services, select the appropriate one as \"authentication\". If you do not\n" +"know which to use, ask your network administrator.\n" "\n" -"(*) You need a FAT-formatted floppy (to create one under GNU/Linux, type\n" -"\"mformat a:\")" +"If you happen to have problems with reminding passwords, you can choose to\n" +"have \"No password\", if your computer won't be connected to the Internet,\n" +"and if you trust anybody having access to it." msgstr "" -"Chúc mừng. Việc cài đặt đã hoàn thành và hệ thống GNU/Linux đã sẻn sàng\n" -"để sử dụng. Hãy nhấp chuột lên \"OK\" để khởi động lại hệ thống. Bạn có thể\n" -"chạy GNU/Linux hay Windows (nếu bạn có hệ thống khởi động kép), ngay\n" -"sau khi máy tính khởi động lại.\n" -"\n" -"Nút \"Nâng cao\" (chỉ có trong chế độ chuyên gia) hiển thị thêm 2 nút để:\n" -"\n" -" * \"tạo đĩa mềm tự động cài đặt\": để tạo một đĩa mềm cài đặt nhờ đó\n" -"sẽ tự động thực hiện toàn bộ quá trình cài đặt mà không cần có người\n" -"thực hiện, giống hệt quá trình cài đặt mà bạn vừa tiến hành.\n" +"Đây là thời điểm chủ chốt nhất đối với vấn đề bảo mật cho hệ thống Linux:\n" +"cần phải nhập một mật khẩu cho \"root\". \"root\" là người quản trị hệ " +"thống,\n" +"là người duy nhất được phép tiến hành cập nhật, thêm người dùng, thay đổi\n" +"toàn bộ cấu hình hệ thống, v.v... Nói ngắn gọn là \"root\" có thể thực hiện\n" +"mọi thứ! Đó là lý do tại sao bạn cần chọn một mật khẩu phải thật khó đoán;\n" +"DrakX sẽ thông báo nếu nó quá dễ đoán. Như đã thấy, bạn có thể không\n" +"nhập mật khẩu, nhưng chúng tôi khuyên bạn rất nên nhập mật khẩu, vì một\n" +"lý do: đừng cho rằng chỉ một mình bạn khởi động Linux thì các hệ điều\n" +"hành khác vẫn an toàn khi gặp lỗi. Điều đó không đúng vì \"root\" có thể\n" +"vượt qua mọi giới hạn và vô ý xóa toàn bộ dữ liệu trên các phân vùng do\n" +"tự nó truy cập thiếu thận trọng! Quan trọng là phải để thật khó khăn nếu\n" +"muốn trở thành \"root\".\n" "\n" -" Lưu ý: sẽ có 2 tùy chọn khác nhau sau khi nhấp chuột lên nút:\n" +"Mật khẩu nên pha trộn bằng các ký tự số và chữ cái và có độ dài ít nhất 8\n" +"ký tự. Và không nên ghi mật khẩu \"root\" vào đâu cả - để tránh hệ thống.\n" +"bị xâm hại\n" "\n" -" * \"Thực hiện lại\". là quá trình cài đặt tự động một phần như bước\n" -"phân vùng (và chỉ cái này) là còn lại tương tác.\n" +"Đừng nên dùng mật khẩu quá dài hoặc phức tạp để cho phép bạn có khả\n" +"năng nhớ nó một cách không khó khăn lắm.\n" "\n" -" * \"Tự động\". Cài đặt hoàn toàn tự động: đĩa cứng được ghi lại\n" -"hoàn toàn, mọi dữ liệu bị mất.\n" +"Mật khẩu sẽ không hiển thị trên màn hình khi bạn nhập vào. Vì vậy,\n" +"phải nhập mật khẩu hai lần để tránh gặp lỗi khi gõ bàn phím\n" +"Nếu cả hai lần bạn đều gõ sai như nhau thì mật khẩu \"sai\" sẽ\n" +"được dùng vào lần đầu bạn thực hiện kết nối.\n" "\n" -" Tính năng này rất thuận tiện khi thực hiện cài đặt cho một số lượng\n" -"lớn các máy giống nhau. Xem Phần cài đặt tự động tại website của hãng.\n" +"Trong chế độ chuyên gia, bạn sẽ được hỏi khi kết nối với máy chủ\n" +"chứng thực, như NIS hoặc LDAP.\n" "\n" -" * \"Lưu các lựa chọn gói tin\"(*) : lưu lại sự lựa chọn gói tin đã được " -"tạo\n" -"ra trước đó. Sau này, khi thực hiện lần cài đặt khác, hãy nạp đĩa mềm vào\n" -"ổ và chạy quá trình cài đặt đi tới màn hình trợ giúp bằng cách nhấn phím\n" -"[F1], và gõ >>linux defcfg=\"floppy\"<<.\n" +"Nếu mạng làm việc dùng giao thức LDAP hay NIS để chứng thực,\n" +"hãy chọn \"LDAP\" hay \"NIS\". Nếu bạn không biết rõ, hãy hỏi\n" +"nhà quản trị hệ thống mạng.\n" "\n" -"(*) Cần một đĩa mềm được định dạng FAT (để tạo nó trong GNU/Linux, gõ\n" -"\"mformat a:\")" +"Nếu máy tính này không kết nối với bất kỳ hệ thống mạng được quản\n" +"trị nào, bạn sẽ chọn \"Các tập tin Cục bộ\" để chứng thực." -#: ../../help.pm_.c:378 +#: ../../help.pm:1 +#, c-format msgid "" -"Any partitions that have been newly defined must be formatted for use\n" -"(formatting means creating a filesystem on it).\n" -"\n" -"At this time, you may wish to reformat some already existing partitions to\n" -"erase any data they contain. If you wish to do that, please select those\n" -"partitions as well.\n" -"\n" -"Please note that it is not necessary to reformat all pre-existing\n" -"partitions. You must reformat the partitions containing the operating\n" -"system (such as \"/\", \"/usr\" or \"/var\") but you do not have to\n" -"reformat partitions containing data that you wish to keep (typically\n" -"\"/home\").\n" -"\n" -"Please be careful when selecting partitions. After formatting, all data on\n" -"the selected partitions will be deleted and you will not be able to recover\n" -"it.\n" -"\n" -"Click on \"OK\" when you are ready to format partitions.\n" +"Please select the correct port. For example, the \"COM1\" port under\n" +"Windows is named \"ttyS0\" under GNU/Linux." +msgstr "" +"Hãy chọn đúng cổng. Ví dụ, cổng COM1 trong Microsoft Windows được gọi\n" +"là ttyS0 trong GNU/Linux." + +#: ../../help.pm:1 +#, fuzzy, c-format +msgid "" +"Usually, DrakX has no problems detecting the number of buttons on your\n" +"mouse. If it does, it assumes you have a two-button mouse and will\n" +"configure it for third-button emulation. The third-button mouse button of a\n" +"two-button mouse can be ``pressed'' by simultaneously clicking the left and\n" +"right mouse buttons. DrakX will automatically know whether your mouse uses\n" +"a PS/2, serial or USB interface.\n" "\n" -"Click on \"Cancel\" if you want to choose another partition for your new\n" -"Mandrake Linux operating system installation.\n" +"If for some reason you wish to specify a different type of mouse, select it\n" +"from the provided list.\n" "\n" -"Click on \"Advanced\" if you wish to select partitions that will be checked\n" -"for bad blocks on the disk." +"If you choose a mouse other than the default, a test screen will be\n" +"displayed. Use the buttons and wheel to verify that the settings are\n" +"correct and that the mouse is working correctly. If the mouse is not\n" +"working well, press the space bar or [Return] key to cancel the test and to\n" +"go back to the list of choices.\n" +"\n" +"Wheel mice are occasionally not detected automatically, so you will need to\n" +"select your mouse from a list. Be sure to select the one corresponding to\n" +"the port that your mouse is attached to. After selecting a mouse and\n" +"pressing the \"Next ->\" button, a mouse image is displayed on-screen.\n" +"Scroll the mouse wheel to ensure that it is activated correctly. Once you\n" +"see the on-screen scroll wheel moving as you scroll your mouse wheel, test\n" +"the buttons and check that the mouse pointer moves on-screen as you move\n" +"your mouse." msgstr "" -"Bất kỳ phân vùng nào mới được hoạch định đều phải format để dùng\n" -"(format nghĩa là tạo một hệ thống tập tin).\n" +"Theo mặc định, DrakX cho là bạn có một chuột loại 2 nút và sẽ thiết lập\n" +"mô phỏng nút thứ ba. DrakX sẽ tự động nhận ra chuột là loại PS/2,\n" +"serial hay USB.\n" "\n" -"Vào lúc này, có thể thực hiện format lại các phân vùng đã có để xóa\n" -"mọi dữ liệu có trên chúng. Nếu muốn thực hiện, hãy chọn các phân\n" -"vùng này.\n" +"Nếu bạn muốn chỉ định một loại chuột khác, hãy chọn loại thích hợp\n" +"từ danh sách.\n" "\n" -"Lưu ý là không cần thiết phải format lại mọi phân vùng có từ trước.\n" -"Bạn phải format lại các phân vùng chứa hệ điều hành như là :\n" -" \"/\", \"/usr\" hay \"/var\") nhưng không phải làm việc này đối với\n" -"các phân vùng có dữ liệu mà bạn muốn giữ (đặc biệt là\n" -"\"/home\").\n" +"Nếu chọn chuột khác với mặc định, bạn sẽ nhận một màn hình để\n" +"chạy thử chuột. Sử dụng các nút và bánh xe để xác minh các thiết\n" +"lập là đúng. Nếu chuột không hoạt động đúng, hãy nhấn space bar\n" +"hoặc Trở Lại để \"Bỏ qua\" và chọn lại. \n" +"Đôi khi chuột có bánh xe lăn không được tự động phát hiện, Bạn cần\n" +"tự chọn nó trong danh sách. Sau khi nhấn nút \"OK\", một ảnh chuột\n" +"sẽ hiện lên. Bạn sẽ cần lăn bánh xe để kich hoạt nó chính xác rồi hãy\n" +"kiểm tra các nút khác và di chuột." + +#: ../../help.pm:1 +#, fuzzy, c-format +msgid "" +"Your choice of preferred language will affect the language of the\n" +"documentation, the installer and the system in general. Select first the\n" +"region you are located in, and then the language you speak.\n" "\n" -"Hãy thận trọng khi chọn các phân vùng. Sau khi format, mọi dữ liệu\n" -"trên đó sẽ bị xóa và sẽ không có cách nào để khôi phục lại bất kỳ\n" -"một cái gì.\n" +"Clicking on the \"Advanced\" button will allow you to select other\n" +"languages to be installed on your workstation, thereby installing the\n" +"language-specific files for system documentation and applications. For\n" +"example, if you will host users from Spain on your machine, select English\n" +"as the default language in the tree view and \"Espanol\" in the Advanced\n" +"section.\n" "\n" -"Nhấp chuột lên \"OK\" khi bạn đã sẻn sàng format các phân vùng.\n" +"Note that you're not limited to choosing a single additional language. Once\n" +"you have selected additional locales, click the \"Next ->\" button to\n" +"continue.\n" "\n" -"Nhấn lên \"Bỏ qua\" nếu muốn chọn một phân vùng khác cho việc\n" -"cài đặt hệ điều hành Mandrake Linux mới.\n" +"To switch between the various languages installed on the system, you can\n" +"launch the \"/usr/sbin/localedrake\" command as \"root\" to change the\n" +"language used by the entire system. Running the command as a regular user\n" +"will only change the language settings for that particular user." +msgstr "" +"Hãy chọn ngôn ngữ ưa thích để thực hiện cài đặt và dùng trong hệ thống.\n" "\n" -"Nhấn lên \"Nâng cao\" nếu muốn chọn các phân vùng sẽ được kiểm\n" -"tra các khối bị hỏng trên bề mặt đĩa." +"Nút \"Nâng cao\" sẽ cho phép lựa chọn các ngôn ngữ khác sẽ được\n" +"cài đặt lên máy trạm làm việc. Việc chọn các ngôn ngữ khác thì các file\n" +"đặc trưng cho ngôn ngữ sẽ được cài đặt giành cho tài liệu và các ứng\n" +"dụng. Lấy ví dụ: bạn có một người từ Tây ban nha đến và dùng máy\n" +"tính của bạn, chọn tiếng Anh là ngôn ngữ chính trong danh sách, và\n" +"trong phần Nâng cao, đánh dấu vào hộp tương ứng với \"Spanish|Spain\".\n" +"\n" +"Lưu ý: có thể cài đặt đa ngôn ngữ. Một khi đã chọn xong thêm bất kỳ\n" +"các locale, nhấn vào nút \"OK\" để tiếp tục." -#: ../../help.pm_.c:404 +#: ../../help.pm:1 +#, fuzzy, c-format msgid "" -"Your new Mandrake Linux operating system is currently being installed.\n" -"Depending on the number of packages you will be installing and the speed of\n" -"your computer, this operation could take from a few minutes to a\n" -"significant amount of time.\n" +"Depending on the default language you chose in Section , DrakX will\n" +"automatically select a particular type of keyboard configuration. However,\n" +"you might not have a keyboard that corresponds exactly to your language:\n" +"for example, if you are an English speaking Swiss person, you may have a\n" +"Swiss keyboard. Or if you speak English but are located in Quebec, you may\n" +"find yourself in the same situation where your native language and keyboard\n" +"do not match. In either case, this installation step will allow you to\n" +"select an appropriate keyboard from a list.\n" +"\n" +"Click on the \"More \" button to be presented with the complete list of\n" +"supported keyboards.\n" "\n" -"Please be patient." +"If you choose a keyboard layout based on a non-Latin alphabet, the next\n" +"dialog will allow you to choose the key binding that will switch the\n" +"keyboard between the Latin and non-Latin layouts." msgstr "" -"Hệ điều hành Mandrake Linux mới hiện thời đang được cài đặt.\n" -"Tùy thuộc vào số lượng các gói tin sẽ cài đặt và tốc độ máy tính của bạn\n" -"mà quá trình cài đặt có thể sẽ kéo dài trong ít phút hoặc sẽ chiếm một " -"thời\n" -"gian đáng kể.\n" +"Thông thường, DrakX sẽ chọn bàn phím thích hợp (phụ thuộc vào ngôn\n" +"ngữ đã được chọn) và thậm chí sẽ không thấy bước này. Dù sao, cũng có\n" +"khả năng là bàn phím không tương ứng chính xác với ngôn ngữ : ví dụ,\n" +"bạn là người Anh nói tiếng Thụy sĩ, bạn vẫn muốn giữ bàn phím là bàn\n" +"phím Thụy sĩ. Hay bạn nói tiếng Anh nhưng lại đang ở Quebec, bạn có\n" +"thể liên hệ theo tình huống tương tự. Trong cả hai trường hợp, bạn sẽ\n" +"phải quay lại bước cài đặt này và chọn một bàn phím thích hợp\n" +"trong danh sách.\n" "\n" -"Xin hãy kiên nhẫn." +"Nhấp chuột lên nút \"Thêm\" để có một danh sách đầy đủ các bàn\n" +"phím được hỗ trợ." -#: ../../help.pm_.c:412 +#: ../../help.pm:1 +#, c-format msgid "" -"At the time you are installing Mandrake Linux, it is likely that some\n" -"packages have been updated since the initial release. Some bugs may have\n" -"been fixed, and security issues solved. To allow you to benefit from these\n" -"updates, you are now able to download them from the Internet. Choose\n" -"\"Yes\" if you have a working Internet connection, or \"No\" if you prefer\n" -"to install updated packages later.\n" +"This step is activated only if an old GNU/Linux partition has been found on\n" +"your machine.\n" "\n" -"Choosing \"Yes\" displays a list of places from which updates can be\n" -"retrieved. Choose the one nearest you. Then a package-selection tree\n" -"appears: review the selection, and press \"Install\" to retrieve and\n" -"install the selected package(s), or \"Cancel\" to abort." +"DrakX now needs to know if you want to perform a new install or an upgrade\n" +"of an existing Mandrake Linux system:\n" +"\n" +" * \"Install\": For the most part, this completely wipes out the old\n" +"system. If you wish to change how your hard drives are partitioned, or\n" +"change the file system, you should use this option. However, depending on\n" +"your partitioning scheme, you can prevent some of your existing data from\n" +"being over- written.\n" +"\n" +" * \"Upgrade\": this installation class allows you to update the packages\n" +"currently installed on your Mandrake Linux system. Your current\n" +"partitioning scheme and user data is not altered. Most of other\n" +"configuration steps remain available, similar to a standard installation.\n" +"\n" +"Using the ``Upgrade'' option should work fine on Mandrake Linux systems\n" +"running version \"8.1\" or later. Performing an Upgrade on versions prior\n" +"to Mandrake Linux version \"8.1\" is not recommended." msgstr "" -"Vào lúc bạn đang cài đặt Mandrake Linux, có thể đã có một số gói tin\n" -"đã được cập nhật kể từ lúc phát hành phiên bản này. Một số chương\n" -"trình rối đã được gỡ, lỗi bảo mật được sửa. Để cho bạn được hưởng lợi\n" -"từ các cập nhật này, bây giờ bạn hãy kết nối Internet để tải chúng về.\n" -"Chọn \"Có\" nếu bạn có kết nối Intertnet hoạt động, hay \"Không\" nếu\n" -"bạn muốn cài đặt các gói tin cập nhật sau này.\n" +"Bước này chỉ được kích hoạt khi phát hiện thấy một phân vùng GNU/Linux\n" +"cũ trên máy của bạn.\n" "\n" -"Chọn \"Có\" sẽ hiển thị danh sách những nơi bạn có thể lấy các gói\n" -"cập nhật. Hãy chọn nơi nào gần nhất. Sau đó, xuất hiện một cây chứa\n" -"các gói để chọn: hãy xem lại việc chọn rồi nhấn \"Cài đặt\" để lấy về\n" -"và cài đặt hoặc nhấn \"Bỏ qua\" để hủy bỏ việc cập nhật." +"DrakX cần được biết là bạn muốn thực hiện cài đặt mới hay là nâng cấp\n" +"hệ thống Mandrake Linux hiện có:\n" +"\n" +" * \"Cài đặt\": hầu hết các trường hợp, việc này sẽ xóa sạch hệ thống\n" +"cũ. Nếu bạn muốn thay đổi các phân vùng của đĩa cứng, hoặc thay đổi\n" +"hệ thống tập tin, bạn nên dùng tùy chọn này. Dù sao, tùy theo sắp xếp\n" +"phân vùng, bạn có thể tránh việc mất dữ liệu hiện có do việc ghi đè\n" +"lên.\n" +"\n" +" * \"Nâng cấp\": loại cài đặt này cho phép bạn nâng cấp các gói hiện thời\n" +"đã cài trên hệ thống Mandrake Linux của bạn. Việc sắp xếp phân vùng\n" +"hiện thời và dữ liệu không bị thay đổi. Hầu hết các bước cấu hình khác\n" +"vẫn sẵn có để dùng, giống như việc cài đặt chuẩn.\n" +"\n" +"Tùy chọn ``Nâng cấp'' sẽ hoạt động tốt trên hệ thống Mandrake Linux\n" +"phiên bản \"8.1\" hay mới hơn. Không nên thực hiện nâng cấp cho các\n" +"phiên bản cũ hơn Mandrake Linux \"8.1\" ." -#: ../../help.pm_.c:425 +#: ../../help.pm:1 +#, c-format msgid "" -"Before continuing, you should read carefully the terms of the license. It\n" -"covers the whole Mandrake Linux distribution, and if you do not agree with\n" -"all the terms included in it, click on the \"Refuse\" button which will\n" -"immediately terminate the installation. To continue with the installation,\n" -"click on the \"Accept\" button." +"\"Country\": check the current country selection. If you are not in this\n" +"country, click on the button and choose another one." msgstr "" -"Trước khi tiếp tục, hãy đọc kỹ các điều khoản được ghi trong bản quyền.\n" -"Bản quyền bao trùm lên toàn bộ phân phối Mandrake Linux, nếu bạn không\n" -"đồng ý với mọi điều khoản trong đó, nhấn vào nút \"Từ chối\" để chấm dứt\n" -"việc cài đặt ngay lập tức. Muốn tiếp tục quá trình cài đặt, nhấn vào nút\n" -"\"Chấp thuận\"." +"\"Quốc gia\": kiểm tra việc chọn quốc gia hiện thời. Nếu bạn không sống\n" +"tại đó, nhấn lên nút này và chọn một quốc gia khác." -#: ../../help.pm_.c:432 +#: ../../help.pm:1 +#, c-format msgid "" -"At this point, it is time to choose the security level desired for the\n" -"machine. As a rule of thumb, the more exposed the machine is, and the more\n" -"the data stored in it is crucial, the higher the security level should be.\n" -"However, a higher security level is generally obtained at the expense of\n" -"ease of use. Refer to the \"msec\" chapter of the ``Reference Manual'' to\n" -"get more information about the meaning of these levels.\n" +"More than one Microsoft partition has been detected on your hard drive.\n" +"Please choose the one you want to resize in order to install your new\n" +"Mandrake Linux operating system.\n" "\n" -"If you do not know what to choose, keep the default option." +"Each partition is listed as follows: \"Linux name\", \"Windows name\"\n" +"\"Capacity\".\n" +"\n" +"\"Linux name\" is structured: \"hard drive type\", \"hard drive number\",\n" +"\"partition number\" (for example, \"hda1\").\n" +"\n" +"\"Hard drive type\" is \"hd\" if your hard dive is an IDE hard drive and\n" +"\"sd\" if it is a SCSI hard drive.\n" +"\n" +"\"Hard drive number\" is always a letter after \"hd\" or \"sd\". With IDE\n" +"hard drives:\n" +"\n" +" * \"a\" means \"master hard drive on the primary IDE controller\";\n" +"\n" +" * \"b\" means \"slave hard drive on the primary IDE controller\";\n" +"\n" +" * \"c\" means \"master hard drive on the secondary IDE controller\";\n" +"\n" +" * \"d\" means \"slave hard drive on the secondary IDE controller\".\n" +"\n" +"With SCSI hard drives, an \"a\" means \"lowest SCSI ID\", a \"b\" means\n" +"\"second lowest SCSI ID\", etc.\n" +"\n" +"\"Windows name\" is the letter of your hard drive under Windows (the first\n" +"disk or partition is called \"C:\")." msgstr "" -"Vào lúc này, bạn có thể chọn mức độ bảo mật phù hợp với nhu cầu\n" -"của máy tính. Với một nguyên tắc chủ đạo: máy càng bị phơi bày bao nhiêu\n" -"và lưu nhiều dữ liệu bao nhiêu thì mức độ bảo mật càng phải cao bấy nhiêu.\n" -"Tuy nhiên, mức độ bảo mật càng cao thì thường làm giảm tính dễ sử dụng\n" -"Hãy tham khảo chương MSEC trong \"Reference Manual\" để biết thêm\n" -"thông tin về ý nghĩa của các mức bảo mật.\n" +"Phát hiện ra có hơn một phân vùng Microsoft Windows trên đĩa cứng.\n" +"Hãy chọn một phân vùng cần lập lại kích thước để cài đặt hệ điều\n" +"hành Mandrake Linux mới.\n" "\n" -"Nếu không biết phải chọn mức độ nào, hãy giữ tùy chọn mặc định." +"Mỗi phân vùng được liệt kê như sau: \"Tên Linux\", \"Tên Windows\"\n" +"\"Dung lượng\".\n" +"\n" +"\"Tên Linux\" có cấu trúc: \"loại ổ cứng\", \"số hiệu ổ cứng\",\n" +"\"số hiệu phân vùng\" (ví dụ, \"hda1\").\n" +"\n" +"\"Loại ổ cứng\" là \"hd\" nếu ổ đĩa cứng là loại IDE và\n" +"\"sd\" nếu là ổ cứng SCSI.\n" +"\n" +"\"Số hiệu ổ cứng\" luôn là một chữ đứng sau \"hd\" hay \"sd\". Với ổ\n" +"cứng IDE:\n" +"\n" +" * \"a\" nghĩa là \"ổ đĩa chính nối với điều khiển IDE thứ nhất\",\n" +"\n" +" * \"b\" nghĩa là \"ổ đĩa phụ nối với điều khiển IDE thứ nhất\",\n" +"\n" +" * \"c\" nghĩa là \"ổ đĩa chính nối với điều khiển IDE thứ hai\",\n" +"\n" +" * \"d\" nghĩa là \"ổ đĩa phụ nối với điều khiển IDE thứ hai\".\n" +"\n" +"Với các ổ đĩa SCSI, chữ \"a\" nghĩa là \"SCSI ID thấp nhất\", \"b\" là\n" +"\"SCSI ID thấp thứ nhì\", v.v...\n" +"\n" +"\"Tên Windows\" là chữ cái gán cho ổ cứng trong Windows (đĩa\n" +"cứng hoặc phân vùng đầu tiên là \"C:\")." -#: ../../help.pm_.c:442 +#: ../../help.pm:1 +#, fuzzy, c-format msgid "" "At this point, you need to choose which partition(s) will be used for the\n" "installation of your Mandrake Linux system. If partitions have already been\n" @@ -3512,59 +2157,63 @@ msgid "" "To partition the selected hard drive, you can use these options:\n" "\n" " * \"Clear all\": this option deletes all partitions on the selected hard\n" -"drive;\n" +"drive\n" "\n" -" * \"Auto allocate\": this option enables to automatically create ext3 and\n" -"swap partitions on your hard drive's free space;\n" +" * \"Auto allocate\": this option enables you to automatically create ext3\n" +"and swap partitions in free space of your hard drive\n" "\n" "\"More\": gives access to additional features:\n" "\n" " * \"Save partition table\": saves the partition table to a floppy. Useful\n" "for later partition-table recovery, if necessary. It is strongly\n" -"recommended to perform this step;\n" +"recommended that you perform this step.\n" "\n" -" * \"Restore partition table\": allows to restore a previously saved\n" -"partition table from a floppy disk;\n" +" * \"Restore partition table\": allows you to restore a previously saved\n" +"partition table from a floppy disk.\n" "\n" " * \"Rescue partition table\": if your partition table is damaged, you can\n" "try to recover it using this option. Please be careful and remember that it\n" -"can fail;\n" +"doesn't always work.\n" "\n" -" * \"Reload partition table\": discards all changes and loads your initial\n" -"partition table;\n" +" * \"Reload partition table\": discards all changes and reloads the\n" +"partition table that was originally on the hard drive.\n" "\n" " * \"Removable media automounting\": unchecking this option will force\n" "users to manually mount and unmount removable medias such as floppies and\n" "CD-ROMs.\n" "\n" " * \"Wizard\": use this option if you wish to use a wizard to partition\n" -"your hard drive. This is recommended if you do not have a good knowledge of\n" -"partitioning;\n" +"your hard drive. This is recommended if you do not have a good\n" +"understanding of partitioning.\n" "\n" -" * \"Undo\": use this option to cancel your changes;\n" +" * \"Undo\": use this option to cancel your changes.\n" "\n" " * \"Toggle to normal/expert mode\": allows additional actions on\n" -"partitions (type, options, format) and gives more information;\n" +"partitions (type, options, format) and gives more information about the\n" +"hard drive.\n" "\n" " * \"Done\": when you are finished partitioning your hard drive, this will\n" "save your changes back to disk.\n" "\n" +"When defining the size of a partition, you can finely set the partition\n" +"size by using the Arrow keys of your keyboard.\n" +"\n" "Note: you can reach any option using the keyboard. Navigate through the\n" -"partitions using [Tab] and [Up/Down] arrows.\n" +"partitions using [Tab] and the [Up/Down] arrows.\n" "\n" "When a partition is selected, you can use:\n" "\n" -" * Ctrl-c to create a new partition (when an empty partition is selected);\n" +" * Ctrl-c to create a new partition (when an empty partition is selected)\n" "\n" -" * Ctrl-d to delete a partition;\n" +" * Ctrl-d to delete a partition\n" "\n" -" * Ctrl-m to set the mount point.\n" +" * Ctrl-m to set the mount point\n" "\n" -"To get information about the different filesystem types available, please\n" +"To get information about the different file system types available, please\n" "read the ext2FS chapter from the ``Reference Manual''.\n" "\n" "If you are installing on a PPC machine, you will want to create a small HFS\n" -"``bootstrap'' partition of at least 1MB, which will be used by the yaboot\n" +"``bootstrap'' partition of at least 1MB which will be used by the yaboot\n" "bootloader. If you opt to make the partition a bit larger, say 50MB, you\n" "may find it a useful place to store a spare kernel and ramdisk images for\n" "emergency boot situations." @@ -3644,810 +2293,1011 @@ msgstr "" "sẽ thấy đây là nơi hữu ích dùng để lưu trữ kernel dự phòng và ảnh ramdisk\n" "cho các trường hợp khởi động khẩn cấp." -#: ../../help.pm_.c:513 +#: ../../help.pm:1 +#, c-format msgid "" -"More than one Microsoft partition has been detected on your hard drive.\n" -"Please choose the one you want to resize in order to install your new\n" -"Mandrake Linux operating system.\n" +"At this point, DrakX will allow you to choose the security level desired\n" +"for the machine. As a rule of thumb, the security level should be set\n" +"higher if the machine will contain crucial data, or if it will be a machine\n" +"directly exposed to the Internet. The trade-off of a higher security level\n" +"is generally obtained at the expense of ease of use. Refer to the \"msec\"\n" +"chapter of the ``Command Line Manual'' to get more information about the\n" +"meaning of these levels.\n" "\n" -"Each partition is listed as follows: \"Linux name\", \"Windows name\"\n" -"\"Capacity\".\n" +"If you do not know what to choose, keep the default option." +msgstr "" +"Vào lúc này, DrakX cho phép bạn chọn mức bảo mật theo mong muốn\n" +"cho máy tính. Với một nguyên tắc chủ đạo: máy càng bị phơi bày trên\n" +"internet hoặc chứa dữ liệu quan trọng bao nhiêu thì mức độ bảo mật càng\n" +"phải cao bấy nhiêu. Tuy nhiên, mức độ bảo mật càng cao thì càng làm\n" +"giảm tính dễ sử dụng bấy nhiêu. Hãy tham khảo chương \"msec\" trong\n" +"``Command Line Manual'' để biết thêm thông tin về ý nghĩa của các mức\n" +"bảo mật này.\n" "\n" -"\"Linux name\" is structured: \"hard drive type\", \"hard drive number\",\n" -"\"partition number\" (for example, \"hda1\").\n" +"Nếu không biết phải chọn mức độ nào, hãy giữ tùy chọn mặc định." + +#: ../../help.pm:1 +#, c-format +msgid "" +"At the time you are installing Mandrake Linux, it is likely that some\n" +"packages have been updated since the initial release. Bugs may have been\n" +"fixed, security issues resolved. To allow you to benefit from these\n" +"updates, you are now able to download them from the Internet. Choose\n" +"\"Yes\" if you have a working Internet connection, or \"No\" if you prefer\n" +"to install updated packages later.\n" "\n" -"\"Hard drive type\" is \"hd\" if your hard dive is an IDE hard drive and\n" -"\"sd\" if it is a SCSI hard drive.\n" +"Choosing \"Yes\" displays a list of places from which updates can be\n" +"retrieved. Choose the one nearest you. A package-selection tree will\n" +"appear: review the selection, and press \"Install\" to retrieve and install\n" +"the selected package( s), or \"Cancel\" to abort." +msgstr "" +"Vào lúc bạn đang cài đặt Mandrake Linux, có thể đã có một số gói tin\n" +"đã được cập nhật kể từ lúc phát hành phiên bản này. Một số lỗi chương\n" +"trình đã được sửa, các vấn đề bảo mật được giải quyết. Để cho bạn\n" +"được hưởng lợi từ các cập nhật này, bây giờ bạn có thể để tải chúng về.\n" +"Chọn \"Có\" nếu bạn có kết nối Intertnet hoạt động, hay \"Không\" nếu\n" +"bạn muốn cài đặt các gói tin cập nhật sau này.\n" "\n" -"\"Hard drive number\" is always a letter after \"hd\" or \"sd\". With IDE\n" -"hard drives:\n" +"Chọn \"Có\" sẽ hiển thị danh sách những nơi bạn có thể lấy các gói\n" +"cập nhật. Hãy chọn nơi nào gần bạn nhất. Sẽ xuất hiện một cây chứa\n" +"các gói để chọn, rồi nhấn \"Cài đặt\" để lấy về và cài đặt những gói đó\n" +"hoặc nhấn \"Bỏ qua\" để hủy bỏ việc cập nhật." + +#: ../../help.pm:1 +#, c-format +msgid "" +"Any partitions that have been newly defined must be formatted for use\n" +"(formatting means creating a file system).\n" "\n" -" * \"a\" means \"master hard drive on the primary IDE controller\";\n" +"At this time, you may wish to reformat some already existing partitions to\n" +"erase any data they contain. If you wish to do that, please select those\n" +"partitions as well.\n" "\n" -" * \"b\" means \"slave hard drive on the primary IDE controller\";\n" +"Please note that it is not necessary to reformat all pre-existing\n" +"partitions. You must reformat the partitions containing the operating\n" +"system (such as \"/\", \"/usr\" or \"/var\") but you do not have to\n" +"reformat partitions containing data that you wish to keep (typically\n" +"\"/home\").\n" "\n" -" * \"c\" means \"master hard drive on the secondary IDE controller\";\n" +"Please be careful when selecting partitions. After formatting, all data on\n" +"the selected partitions will be deleted and you will not be able to recover\n" +"it.\n" "\n" -" * \"d\" means \"slave hard drive on the secondary IDE controller\".\n" +"Click on \"Next ->\" when you are ready to format partitions.\n" "\n" -"With SCSI hard drives, an \"a\" means \"lowest SCSI ID\", a \"b\" means\n" -"\"second lowest SCSI ID\", etc.\n" +"Click on \"<- Previous\" if you want to choose another partition for your\n" +"new Mandrake Linux operating system installation.\n" "\n" -"\"Windows name\" is the letter of your hard drive under Windows (the first\n" -"disk or partition is called \"C:\")." +"Click on \"Advanced\" if you wish to select partitions that will be checked\n" +"for bad blocks on the disk." msgstr "" -"Phát hiện ra có hơn một phân vùng Microsoft Windows trên đĩa cứng.\n" -"Hãy chọn một phân vùng cần lập lại kích thước để cài đặt hệ điều\n" -"hành Mandrake Linux mới.\n" +"Bất kỳ phân vùng nào mới được hoạch định đều phải format để dùng\n" +"(format nghĩa là tạo một hệ thống tập tin).\n" "\n" -"Mỗi phân vùng được liệt kê như sau: \"Tên Linux\", \"Tên Windows\"\n" -"\"Dung lượng\".\n" +"Vào lúc này, có thể thực hiện format lại các phân vùng hiện có để xóa\n" +"mọi dữ liệu chứa trên chúng. Nếu muốn thực hiện, hãy chọn các phân\n" +"vùng này.\n" "\n" -"\"Tên Linux\" có cấu trúc: \"loại ổ cứng\", \"số hiệu ổ cứng\",\n" -"\"số hiệu phân vùng\" (ví dụ, \"hda1\").\n" +"Lưu ý: không cần thiết phải format lại mọi phân vùng sẵn có từ trước.\n" +"Bạn phải format lại các phân vùng chứa hệ điều hành như là :\n" +" \"/\", \"/usr\" hay \"/var\") nhưng không phải làm việc này đối với\n" +"các phân vùng có dữ liệu mà bạn muốn giữ (đặc biệt là\n" +"\"/home\").\n" "\n" -"\"Loại ổ cứng\" là \"hd\" nếu ổ đĩa cứng là loại IDE và\n" -"\"sd\" nếu là ổ cứng SCSI.\n" +"Hãy thận trọng khi chọn các phân vùng. Sau khi format, mọi dữ liệu\n" +"trên đó sẽ bị xóa và sẽ không có cách nào để khôi phục lại chúng\n" +"nữa\n" "\n" -"\"Số hiệu ổ cứng\" luôn là một chữ đứng sau \"hd\" hay \"sd\". Với ổ\n" -"cứng IDE:\n" +"Nhấn lên \"Tiếp theo ->\" khi bạn sẵn sàng format các phân vùng.\n" "\n" -" * \"a\" nghĩa là \"ổ đĩa chính nối với điều khiển IDE thứ nhất\",\n" +"Nhấn lên \"<- Quay lại\" nếu muốn chọn một phân vùng khác cho việc\n" +"cài đặt hệ điều hành Mandrake Linux mới.\n" "\n" -" * \"b\" nghĩa là \"ổ đĩa phụ nối với điều khiển IDE thứ nhất\",\n" +"Nhấn \"Nâng cao\" nếu muốn chọn các phân vùng sẽ được kiểm\n" +"tra các khối bị hỏng trên bề mặt đĩa." + +#: ../../help.pm:1 +#, c-format +msgid "" +"There you are. Installation is now complete and your GNU/Linux system is\n" +"ready to use. Just click \"Next ->\" to reboot the system. The first thing\n" +"you should see after your computer has finished doing its hardware tests is\n" +"the bootloader menu, giving you the choice of which operating system to\n" +"start.\n" "\n" -" * \"c\" nghĩa là \"ổ đĩa chính nối với điều khiển IDE thứ hai\",\n" +"The \"Advanced\" button (in Expert mode only) shows two more buttons to:\n" "\n" -" * \"d\" nghĩa là \"ổ đĩa phụ nối với điều khiển IDE thứ hai\".\n" +" * \"generate auto-install floppy\": to create an installation floppy disk\n" +"that will automatically perform a whole installation without the help of an\n" +"operator, similar to the installation you just configured.\n" "\n" -"Với các ổ đĩa SCSI, chữ \"a\" nghĩa là \"SCSI ID thấp nhất\", \"b\" là\n" -"\"SCSI ID thấp thứ nhì\", v.v...\n" +" Note that two different options are available after clicking the button:\n" "\n" -"\"Tên Windows\" là chữ cái gán cho ổ cứng trong Windows (đĩa\n" -"cứng hoặc phân vùng đầu tiên là \"C:\")." - -#: ../../help.pm_.c:544 -msgid "Please be patient. This operation can take several minutes." -msgstr "Hãy kiên nhẫn. Quá trình này thực hiện mất vài phút." - -#: ../../help.pm_.c:547 -msgid "" -"DrakX now needs to know if you want to perform a default (\"Recommended\")\n" -"installation or if you want to have greater control (\"Expert\") over your\n" -"installation. You can also choose to do a new installation or upgrade your\n" -"existing Mandrake Linux system:\n" -"\n" -" * \"Install\": completely wipes out the old system. However, depending on\n" -"what is currently installed on your machine, you may be able to keep some\n" -"old partitions (Linux or otherwise) unchanged;\n" -"\n" -" * \"Upgrade\": this installation class allows to simply update the\n" -"packages currently installed on your Mandrake Linux system. It keeps your\n" -"hard drives' current partitions as well as user configurations. All other\n" -"configuration steps remain available, similar to a normal installation;\n" -"\n" -" * \"Upgrade Packages Only\": this new installation class allows you to\n" -"upgrade an existing Mandrake Linux system while keeping all system\n" -"configurations unchanged. Adding new packages to the current installation\n" -"is also possible.\n" -"\n" -"Upgrades should work fine on Mandrake Linux systems using version \"8.1\"\n" -"or later.\n" -"\n" -"Depending on your GNU/Linux knowledge, select one of the following choices:\n" -"\n" -" * Recommended: choose this if you have never installed a GNU/Linux\n" -"operating system. The installation will be very easy and you will only be\n" -"asked a few questions;\n" -"\n" -" * Expert: if you have a good GNU/Linux understanding, you may wish to\n" -"perform a highly customized installation. Some of the decisions you will\n" -"have to make may be difficult if you do not have good GNU/Linux knowledge,\n" -"so it is not recommended that those without a fair amount of experience\n" -"select this installation class." -msgstr "" -"DrakX cần biết là bạn muốn thực hiện kiểu cài đặt mặc định (\"Khuyến cáo\")\n" -"hay kiểu cài đặt có tính điều khiển cao hơn (\"Chuyên gia\"). Bạn cũng có " -"cả\n" -"lựa chọn thực hiện cài đặt mới hoặc tiến hành nâng cấp hệ thống Mandrake\n" -"Linux sẻn có:\n" -"\n" -" * \"Cài đặt\": quét bỏ hoàn toàn hệ thống cũ. Trên thực tế, tùy thuộc vào\n" -"những gì đang có trong máy mà bạn có thể giữ lại một số phân vùng (của\n" -"Linux hay cái khác).\n" -"\n" -" * \"Nâng cấp\": kiểu cài đặt này cho phép thực hiện cập nhật các gói tin\n" -"hiện thời đã được cài đặt trong hệ thống Mandrake Linux. Nó giữ lại các\n" -"phân vùng hiện thời trên đĩa cứng cũng như là cấu hình của người dùng.\n" -"Toàn bộ các bước cấu hình khác vẫn sẵn có để thực hiện cài đặt thuần túy.\n" -"\n" -" * \"Chỉ nâng cấp các gói tin\": kiểu cài đặt mới này cho phép nâng cấp\n" -"một hệ thống Mandrake Linux đang dùng và không thay đổi toàn bộ cấu\n" -"của hình hệ thống. Cũng có thể bổ xung các gói tin vào quá trình cài đặt\n" -"hiện thời.\n" -"\n" -"Việc nâng cấp làm việc tốt với các hệ thống Mandrake Linux từ \"8.1\"\n" -"trở đi.\n" -"\n" -"Tùy thuộc vào sự hiểu biết của bạn về GNU/Linux, hãy chọn một trong\n" -"những lựa chọn sau đây:\n" -"\n" -" * Khuyến cáo: hãy chọn nếu bạn chưa bao giờ cài đặt hệ điều hành\n" -"GNU/Linux. Việc cài đặt sẽ rất đơn giản và bạn chỉ phải trả lời một\n" -"số ít câu hỏi.\n" -"\n" -" * Chuyên gia: nếu có hiểu biết tốt về GNU/Linux, bạn có thể chọn loại\n" -"cài đặt này. Việc cài đặt theo chế độ chuyên gia sẽ cho phép thực hiện\n" -"cài đặt có tính tùy chỉnh cao. Việc trả lời một số câu hỏi sẽ có thể là khó\n" -"nếu bạn không có một kiến thức tốt về GNU/Linux, vì vậy đừng chọn\n" -"chế độ này trừ khi bạn nắm rõ mọi việc." - -#: ../../help.pm_.c:582 -msgid "" -"Normally, DrakX selects the right keyboard for you (depending on the\n" -"language you have chosen). However, you might not have a keyboard that\n" -"corresponds exactly to your language: for example, if you are an English\n" -"speaking Swiss person, you may still want your keyboard to be a Swiss\n" -"keyboard. Or if you speak English but are located in Quebec, you may find\n" -"yourself in the same situation. In both cases, you will have to go back to\n" -"this installation step and select an appropriate keyboard from the list.\n" -"\n" -"Click on the \"More\" button to be presented with the complete list of\n" -"supported keyboards.\n" +" * \"Replay\". This is a partially automated installation. The\n" +"partitioning step is the only interactive procedure.\n" +"\n" +" * \"Automated\". Fully automated installation: the hard disk is\n" +"completely rewritten, all data is lost.\n" +"\n" +" This feature is very handy when installing a number of similar machines.\n" +"See the Auto install section on our web site for more information.\n" "\n" -"If you choose a keyboard layout based on a non-latin alphabet, you will be\n" -"asked in the next dialog to choose the key binding that will switch the\n" -"keyboard layout between the latin and non-latin layouts." +" * \"Save packages selection\"(*): saves a list of the package selected in\n" +"this installation. To use this selection with another installation, insert\n" +"the floppy and start the installation. At the prompt, press the [F1] key\n" +"and type >>linux defcfg=\"floppy\" <<.\n" +"\n" +"(*) You need a FAT-formatted floppy (to create one under GNU/Linux, type\n" +"\"mformat a:\")" msgstr "" -"Thông thường, DrakX sẽ chọn bàn phím thích hợp (phụ thuộc vào ngôn\n" -"ngữ đã được chọn) và thậm chí sẽ không thấy bước này. Dù sao, cũng có\n" -"khả năng là bàn phím không tương ứng chính xác với ngôn ngữ : ví dụ,\n" -"bạn là người Anh nói tiếng Thụy sĩ, bạn vẫn muốn giữ bàn phím là bàn\n" -"phím Thụy sĩ. Hay bạn nói tiếng Anh nhưng lại đang ở Quebec, bạn có\n" -"thể liên hệ theo tình huống tương tự. Trong cả hai trường hợp, bạn sẽ\n" -"phải quay lại bước cài đặt này và chọn một bàn phím thích hợp\n" -"trong danh sách.\n" +"Chúc mừng. Việc cài đặt đã hoàn thành và hệ thống GNU/Linux sẵn sàng\n" +"để sử dụng. Hãy nhấn \"Tiếp theo ->\" để khởi động lại hệ thống. Cái đầu\n" +"tiên mà bạn thấy sau khi kết thúc việc kiểm tra phần cứng sẽ là menu của\n" +"trình nạp khởi động, nó cho bạn chọn hệ điều hành nào sẽ khởi động.\n" "\n" -"Nhấp chuột lên nút \"Thêm\" để có một danh sách đầy đủ các bàn\n" -"phím được hỗ trợ." +"Nút \"Nâng cao\" (chỉ có trong chế độ chuyên gia) hiển thị thêm 2 nút để:\n" +"\n" +" * \"tạo đĩa mềm tự động cài đặt\": để tạo một đĩa mềm cài đặt nhờ đó\n" +"sẽ tự động thực hiện toàn bộ quá trình cài đặt mà không cần có người\n" +"thực hiện, giống hệt quá trình cài đặt mà bạn vừa tiến hành.\n" +"\n" +" Lưu ý: sẽ có 2 tùy chọn khác nhau sau khi nhấp chuột lên nút:\n" +"\n" +" * \"Thực hiện lại\". là quá trình cài đặt tự động một phần như bước\n" +"phân vùng (và chỉ cái này) là còn lại tương tác.\n" +"\n" +" * \"Tự động\". Cài đặt hoàn toàn tự động: đĩa cứng được ghi lại\n" +"hoàn toàn, mọi dữ liệu bị mất.\n" +"\n" +" Tính năng này rất thuận tiện khi thực hiện cài đặt cho một số lượng\n" +"lớn các máy giống nhau. Xem Phần cài đặt tự động tại website của hãng.\n" +"\n" +" * \"Lưu các lựa chọn gói tin\"(*) : lưu lại sự lựa chọn gói tin của quá\n" +"trình cài đặt này. Để dùng việc chọn này cho lần cài đặt khác, hãy nạp\n" +"đĩa mềm vào ổ và bắt đầu chạy quá trình cài đặt. Tại dấu nhắc, nhấn phím\n" +"[F1] và gõ >>linux defcfg=\"floppy\"<<.\n" +"\n" +"(*) Cần một đĩa mềm được định dạng FAT (để tạo nó trong GNU/Linux, gõ\n" +"\"mformat a:\")" -#: ../../help.pm_.c:598 +#: ../../help.pm:1 +#, fuzzy, c-format msgid "" -"The first step is to choose your preferred language.\n" +"At this point, you need to decide where you want to install the Mandrake\n" +"Linux operating system on your hard drive. If your hard drive is empty or\n" +"if an existing operating system is using all the available space you will\n" +"have to partition the drive. Basically, partitioning a hard drive consists\n" +"of logically dividing it to create the space needed to install your new\n" +"Mandrake Linux system.\n" "\n" -"Please choose your preferred language for installation and system usage.\n" +"Because the process of partitioning a hard drive is usually irreversible\n" +"and can lead to lost data if there is an existing operating system already\n" +"installed on the drive, partitioning can be intimidating and stressful if\n" +"you are an inexperienced user. Fortunately, DrakX includes a wizard which\n" +"simplifies this process. Before continuing with this step, read through the\n" +"rest of this section and above all, take your time.\n" "\n" -"Clicking on the \"Advanced\" button will allow you to select other\n" -"languages to be installed on your workstation. Selecting other languages\n" -"will install the language-specific files for system documentation and\n" -"applications. For example, if you host users from Spain on your machine,\n" -"select English as the main language in the tree view and in the Advanced\n" -"section, click on the box corresponding to \"Spanish|Spain\".\n" +"Depending on your hard drive configuration, several options are available:\n" +"\n" +" * \"Use free space\": this option will perform an automatic partitioning\n" +"of your blank drive(s). If you use this option there will be no further\n" +"prompts.\n" "\n" -"Note that multiple languages may be installed. Once you have selected any\n" -"additional locales, click the \"OK\" button to continue.\n" +" * \"Use existing partition\": the wizard has detected one or more existing\n" +"Linux partitions on your hard drive. If you want to use them, choose this\n" +"option. You will then be asked to choose the mount points associated with\n" +"each of the partitions. The legacy mount points are selected by default,\n" +"and for the most part it's a good idea to keep them.\n" +"\n" +" * \"Use the free space on the Windows partition\": if Microsoft Windows is\n" +"installed on your hard drive and takes all the space available on it, you\n" +"have to create free space for Linux data. To do so, you can delete your\n" +"Microsoft Windows partition and data (see `` Erase entire disk'' solution)\n" +"or resize your Microsoft Windows FAT partition. Resizing can be performed\n" +"without the loss of any data, provided you previously defragment the\n" +"Windows partition and that it uses the FAT format. Backing up your data is\n" +"strongly recommended.. Using this option is recommended if you want to use\n" +"both Mandrake Linux and Microsoft Windows on the same computer.\n" +"\n" +" Before choosing this option, please understand that after this\n" +"procedure, the size of your Microsoft Windows partition will be smaller\n" +"then when you started. You will have less free space under Microsoft\n" +"Windows to store your data or to install new software.\n" +"\n" +" * \"Erase entire disk\": if you want to delete all data and all partitions\n" +"present on your hard drive and replace them with your new Mandrake Linux\n" +"system, choose this option. Be careful, because you will not be able to\n" +"undo your choice after you confirm.\n" +"\n" +" !! If you choose this option, all data on your disk will be deleted. !!\n" +"\n" +" * \"Remove Windows\": this will simply erase everything on the drive and\n" +"begin fresh, partitioning everything from scratch. All data on your disk\n" +"will be lost.\n" "\n" -"To switch from one language to the other, you can launch the\n" -"\"/usr/sbin/localedrake\" command as \"root\" to change the whole system\n" -"language, or as a simple user to only change that user's default language." +" !! If you choose this option, all data on your disk will be lost. !!\n" +"\n" +" * \"Custom disk partitionning\": choose this option if you want to\n" +"manually partition your hard drive. Be careful -- it is a powerful but\n" +"dangerous choice and you can very easily lose all your data. That's why\n" +"this option is really only recommended if you have done something like this\n" +"before and have some experience. For more instructions on how to use the\n" +"DiskDrake utility, refer to the ``Managing Your Partitions '' section in\n" +"the ``Starter Guide''." msgstr "" -"Hãy chọn ngôn ngữ ưa thích để thực hiện cài đặt và dùng trong hệ thống.\n" +"Lúc này bạn cần chọn nơi nào trên ổ cứng sẽ được cài đặt hệ điều hành\n" +"Mandrake Linux. Nếu như ổ cứng chưa có gì hoặc nếu đã có một hệ\n" +"điều hành đang sử dụng toàn bộ không gian đĩa, bạn cần thực hiện việc\n" +"phân vùng đĩa. Về cơ bản, việc phân vùng một ổ đĩa cứng là phân chia\n" +"các ổ lý luận, tạo không gian để cài đặt hệ thống Mandrake Linux mới.\n" "\n" -"Nút \"Nâng cao\" sẽ cho phép lựa chọn các ngôn ngữ khác sẽ được\n" -"cài đặt lên máy trạm làm việc. Việc chọn các ngôn ngữ khác thì các file\n" -"đặc trưng cho ngôn ngữ sẽ được cài đặt giành cho tài liệu và các ứng\n" -"dụng. Lấy ví dụ: bạn có một người từ Tây ban nha đến và dùng máy\n" -"tính của bạn, chọn tiếng Anh là ngôn ngữ chính trong danh sách, và\n" -"trong phần Nâng cao, đánh dấu vào hộp tương ứng với \"Spanish|Spain\".\n" +"Do kết quả của quá trình phân vùng thường không thay đổi lại được nữa,\n" +"nên việc phân vùng có thể gây sợ hãi và căng thẳng nếu bạn không phải\n" +"người dùng có kinh nghiệm. May thay, đã có đồ thuật đơn giản hoá việc này.\n" +"Trước khi bắt đầu, hãy tham khảo tài liệu và đừng vội vàng.\n" "\n" -"Lưu ý: có thể cài đặt đa ngôn ngữ. Một khi đã chọn xong thêm bất kỳ\n" -"các locale, nhấn vào nút \"OK\" để tiếp tục." +"Nếu thực hiện cài đặt với chế độ Chuyên gia, bạn sẽ thực hiện DiskDrake,\n" +"một công cụ phân vùng của Mandrake Linux, nó cho phép chỉnh đúng\n" +"các phân vùng. Xem chương DiskDrake trong tài liệu. Từ giao diện cài đặt,\n" +"bạn có thể dùng các đồ thuật được mô tả ở đây bằng cách nhấp chuột lên\n" +"nút \"Đồ thuật\" của hộp thoại.\n" +"\n" +"Nếu các phân vùng đã được thiết lập, hoặc là từ lần cài đặt trước hay\n" +"được tạo ra bằng một công cụ phân vùng khác, đơn giản là chỉ việc\n" +"chọn chúng để cài đặt hệ thống Linux.\n" +"\n" +"Nếu chưa có các phân vùng, cần phải tạo chúng bằng việc sử dụng đồ\n" +"thuật. Tùy thuộc vào cấu hình của ổ đĩa cứng, sẵn có một số tùy chọn\n" +"cho bạn:\n" +"\n" +" * \"Dùng không gian trống\": tùy chọn này sẽ tiến hành tự động việc\n" +"phân vùng cho ổ đĩa trống. Bạn sẽ không bị nhắc là phải làm gì nữa.\n" +"\n" +" * \"Dùng phân vùng hiện có\": đồ thuật đã phát hiện thấy một hoặc hơn\n" +"phân vùng Linux hiện có trên đĩa cứng. Nếu muốn dùng chúng, hãy chọn\n" +"tùy chọn này.\n" +"\n" +" * \"Dùng không gian trống trên phân vùng của Windows\": nếu Microsoft\n" +"Windows đã được cài đặt trên ổ cứng và dùng toàn bộ không gian đĩa, cần\n" +"phải tạo không gian trống cho Linux. Để làm việc đó, có thể xóa bỏ dữ liệu\n" +"và phân vùng của Microsoft Windows (xem giải pháp \"Xóa toàn bộ đĩa\" hay\n" +"\"Chế độ chuyên gia\") hay lập lại kích thước phân vùng của MS Windows mà\n" +"có thể không phải mất bất kỳ dữ liệu nào. Nên chọn giải pháp này nếu muốn\n" +"dùng cả Mandrake Linux và Microsoft Windows trên cùng một máy tính.\n" +"\n" +" Trước khi chọn tùy chọn này, hãy hiểu là sau khi thực hiện cách này,\n" +"kích thước phân vùng của MS Windows sẽ nhỏ hơn so với lúc này.\n" +"Sẽ có ít không gian trống hơn trong Microsoft Windows để lưu\n" +"dữ liệu và cài đặt phần mềm mới.\n" +"\n" +" * \"Xóa toàn bộ đĩa\": nếu muốn xoá toàn bộ dữ liệu và các phân vùng\n" +"hiện có trên ổ cứng và thay thế bằng hệ thống Mandrake Linux mới,\n" +"hãy dùng tùy chọn này. Hãy thận trọng với tùy chọn này vì sẽ không\n" +"thể thay đổi lựa chọn sau khi đã khẳng định.\n" +"\n" +" !! Nếu chọn tùy chọn này, toàn bộ dữ liệu trên đĩa sẽ mất. !!\n" +"\n" +" * \"Xóa bỏ Windows\": đơn giản là sẽ xoá sạch mọi thứ có trên\n" +"đĩa, làm sạch, phân vùng tất cả từ đầu. Mọi dữ liệu trên đĩa sẽ\n" +"bị mất.\n" +"\n" +" !! Nếu chọn tùy chọn này, mọi dữ liệu trên đĩa sẽ mất. !!\n" +"\n" +" * \"Chế độ chuyên gia\": dùng tùy chọn này khi muốn tự phân vùng\n" +"ổ cứng. Hãy cẩn thận - đây là tùy chọn mạnh nhưng nguy hiểm, rất\n" +"dễ bị mất mọi dữ liệu. Vì vậy, không nên chọn chế độ này trừ khi\n" +"biết tường tận mọi thứ." -#: ../../help.pm_.c:617 +#: ../../help.pm:1 +#, fuzzy, c-format msgid "" -"DrakX generally detects the number of buttons your mouse possesses. If not,\n" -"it assumes you have a two-button mouse and will set it up for third-button\n" -"emulation. DrakX will automatically know whether it is a PS/2, serial or\n" -"USB mouse.\n" +"Checking \"Create a boot disk\" allows you to have a rescue bot media\n" +"handy.\n" "\n" -"If you wish to specify a different type of mouse, select the appropriate\n" -"type from the provided list.\n" +"The Mandrake Linux CD-ROM has a built-in rescue mode. You can access it by\n" +"booting the CD-ROM, pressing the >> F1<< key at boot and typing >>rescue<<\n" +"at the prompt. If your computer cannot boot from the CD-ROM, there are at\n" +"least two situations where having a boot floppy is critical:\n" +"\n" +" * when installing the bootloader, DrakX will rewrite the boot sector (MBR)\n" +"of your main disk (unless you are using another boot manager), to allow you\n" +"to start up with either Windows or GNU/Linux (assuming you have Windows on\n" +"your system). If at some point you need to reinstall Windows, the Microsoft\n" +"install process will rewrite the boot sector and remove your ability to\n" +"start GNU/Linux!\n" +"\n" +" * if a problem arises and you cannot start GNU/Linux from the hard disk,\n" +"this floppy will be the only means of starting up GNU/Linux. It contains a\n" +"fair number of system tools for restoring a system that has crashed due to\n" +"a power failure, an unfortunate typing error, a forgotten root password, or\n" +"any other reason.\n" +"\n" +"If you say \"Yes\", you will be asked to insert a disk in the drive. The\n" +"floppy disk must be blank or have non-critical data on it - DrakX will\n" +"format the floppy and will rewrite the whole disk." +msgstr "" +"CDROM của Mandrake Linux có chế độ cứu giải. Bạn có thể truy cập nó bằng\n" +"cách khởi động từ CDROM, nhấn phím >>F1<< và gõ >>rescue<< tại dấu\n" +"nhắc. Nhưng trong trường hợp máy tính không thể khởi động từ CDROM,\n" +"hãy trở lại bước này để nhận sự chỉ dẫn trong ít nhất hai thường hợp:\n" "\n" -"If you choose a mouse other than the default, a test screen will be\n" -"displayed. Use the buttons and wheel to verify that the settings are\n" -"correct. If the mouse is not working well, press the space bar or [Return]\n" -"to \"Cancel\" and choose again.\n" +" * Khi cài đặt trình nạp khởi động, DrakX sẽ ghi lại boot sector (MBR) của\n" +"ổ đĩa cứng chính (trừ khi bạn sử dụng một trình quản lý khởi động khác) do\n" +"đó bạn có thể khởi chạy Windows hoặc GNU/Linux (nếu hệ thống của bạn có\n" +"cài đặt Windows). Nếu cần phải cài lại Windows, quá trình cài đặt Microsoft\n" +"Windows sẽ ghi lại boot sector, và như vậy bạn sẽ không thể khởi chạy\n" +"GNU/Linux!\n" "\n" -"Sometimes, wheel mouses are not automatically detected. You will need to\n" -"manually select it in the list. Be sure to select the one corresponding to\n" -"the correct port it is attached to. After you have pressed the \"OK\"\n" -"button, a mouse image will be displayed. You then need to move the wheel of\n" -"your mouse to activate it correctly. Then test that all buttons and\n" -"movements are correct." +" * Nếu gặp vấn đề này và bạn không thể khởi chạy GNU/Linux từ đĩa cứng,\n" +"đĩa mềm này sẽ là phương tiện duy nhất để khởi chạy GNU/Linux. Nó chứa\n" +"một số công cụ hệ thống cần thiết để phục hồi lại hệ thống bị hỏng do sự\n" +"cố nguồn điện, một lỗi đánh máy vô ý, một lỗi gõ phím trong mật khẩu, và\n" +"bất kỳ một nguyên do khác.\n" +"\n" +"Khi nhấn chuột vào bước này, bạn sẽ được yêu cầu nạp một đĩa mềm vào ổ.\n" +"Đĩa mềm này phải là đĩa sạch hoặc chỉ chứa các dữ liệu mà bạn không cần\n" +"nữa. Bạn sẽ không phải thực hiện format đĩa; drakX sẽ ghi lại\n" +"toàn bộ đĩa." + +#: ../../help.pm:1 +#, c-format +msgid "" +"Finally, you will be asked whether you want to see the graphical interface\n" +"at boot. Note this question will be asked even if you chose not to test the\n" +"configuration. Obviously, you want to answer \"No\" if your machine is to\n" +"act as a server, or if you were not successful in getting the display\n" +"configured." msgstr "" -"Theo mặc định, DrakX cho là bạn có một chuột loại 2 nút và sẽ thiết lập\n" -"mô phỏng nút thứ ba. DrakX sẽ tự động nhận ra chuột là loại PS/2,\n" -"serial hay USB.\n" +"Cuối cùng, bạn sẽ được hỏi xem có muốn dùng giao diện đồ họa vào lúc\n" +"khởi động. Lưu ý là câu hỏi này sẽ được hỏi nếu bạn chọn không chạy\n" +"thử cấu hình. Hiển nhiên, bạn muốn trả lời \"Không\" nếu máy của bạn\n" +"hoạt động như một máy chủ, hay nếu bạn không thành công trong việc\n" +"cấu hình hiển thị." + +#: ../../help.pm:1 +#, c-format +msgid "" +"In the case that different servers are available for your card, with or\n" +"without 3D acceleration, you are then proposed to choose the server that\n" +"best suits your needs." +msgstr "" +"Trong trường hợp có các server khác dùng được cho card của bạn, có\n" +"hay không có tăng tốc 3D, bạn sẽ được đề nghị chọn server nào thích\n" +"hợp nhất cho nhu cầu của bạn." + +#: ../../help.pm:1 +#, c-format +msgid "" +"Resolution\n" "\n" -"Nếu bạn muốn chỉ định một loại chuột khác, hãy chọn loại thích hợp\n" -"từ danh sách.\n" +" You can choose here resolutions and color depth between those available\n" +"for your hardware. Choose the one that best suit your needs (you will be\n" +"able to change that after installation though). Asample of the chosen\n" +"configuration is shown in the monitor." +msgstr "" +"Độ Phân Giải\n" "\n" -"Nếu chọn chuột khác với mặc định, bạn sẽ nhận một màn hình để\n" -"chạy thử chuột. Sử dụng các nút và bánh xe để xác minh các thiết\n" -"lập là đúng. Nếu chuột không hoạt động đúng, hãy nhấn space bar\n" -"hoặc Trở Lại để \"Bỏ qua\" và chọn lại." +" Tại đây có thể chọn các độ phân giải và độ sâu màu trong số có sẵn\n" +"cho phần cứng bạn có. Hãy chọn cái thích hợp nhất với nhu cầu của bạn\n" +"(và có thể thay đổi lại sau khi cài đặt). Ví dụ về cấu hình được chọn\n" +"hiển thị trên monitor." -#: ../../help.pm_.c:638 +#: ../../help.pm:1 +#, c-format msgid "" -"Please select the correct port. For example, the \"COM1\" port under\n" -"Windows is named \"ttyS0\" under GNU/Linux." +"Monitor\n" +"\n" +" The installer can normally automatically detect and configure the\n" +"monitor connected to your machine. If it is not the case, you can choose in\n" +"this list the monitor you actually own." msgstr "" -"Hãy chọn đúng cổng. Ví dụ, cổng COM1 trong Microsoft Windows được gọi\n" -"là ttyS0 trong GNU/Linux." +"Monitor\n" +"\n" +" Thông thường, trình cài đặt có khả năng tự động phát hiện và cấu hình\n" +"monitor nối với máy tính. Nếu không được vậy, bạn có thể chọn trong\n" +"danh sách monitor mà bạn có." -#: ../../help.pm_.c:642 -msgid "" -"This is the most crucial decision in regards with the security of your\n" -"GNU/Linux system: you have to enter the \"root\" password. \"Root\" is the\n" -"system administrator and is the only one authorized to make updates, add\n" -"users, change the overall system configuration, and so on. In short,\n" -"\"root\" can do everything! That is why you must choose a password that is\n" -"difficult to guess -- DrakX will tell you if it is too easy. As you can\n" -"see, you can choose not to enter a password, but we strongly advise you\n" -"against this if only for one reason: do not think that because you booted\n" -"GNU/Linux that your other operating systems are safe from mistakes. Since\n" -"\"root\" can overcome all limitations and unintentionally erase all data on\n" -"partitions by carelessly accessing the partitions themselves, it is\n" -"important for it to be difficult to become \"root\".\n" +#: ../../help.pm:1 +#, c-format +msgid "" +"X (for X Window System) is the heart of the GNU/Linux graphical interface\n" +"on which all the graphical environments (KDE, GNOME, AfterStep,\n" +"WindowMaker, etc.) bundled with Mandrake Linux rely upon.\n" "\n" -"The password should be a mixture of alphanumeric characters and at least 8\n" -"characters long. Never write down the \"root\" password -- it makes it too\n" -"easy to compromise a system.\n" +"You will be presented the list of different parameters to change to get an\n" +"optimal graphical display: Graphic Card\n" "\n" -"However, please do not make the password too long or complicated because\n" -"you must be able to remember it without too much effort.\n" +" The installer can normally automatically detect and configure the\n" +"graphic card installed on your machine. If it is not the case, you can\n" +"choose in this list the card you actually own.\n" "\n" -"The password will not be displayed on screen as you type it in. Hence, you\n" -"will have to type the password twice to reduce the chance of a typing\n" -"error. If you do happen to make the same typing error twice, this\n" -"``incorrect'' password will have to be used the first time you connect.\n" +" In the case that different servers are available for your card, with or\n" +"without 3D acceleration, you are then proposed to choose the server that\n" +"best suits your needs.\n" "\n" -"In Expert mode, you will be asked if you will be connecting to an\n" -"authentication server, like NIS or LDAP.\n" "\n" -"If your network uses either LDAP, NIS, or PDC Windows Domain authentication\n" -"services, select the appropriate one as \"authentication\". If you have no\n" -"clue, ask your network administrator.\n" "\n" -"If your computer is not connected to any administrated network, you will\n" -"want to choose \"Local files\" for authentication." -msgstr "" -"Đây là thời điểm chủ chốt nhất đối với vấn đề bảo mật cho hệ thống Linux:\n" -"cần phải nhập một mật khẩu cho \"root\". \"root\" là người quản trị hệ " -"thống,\n" -"là người duy nhất được phép tiến hành cập nhật, thêm người dùng, thay đổi\n" -"toàn bộ cấu hình hệ thống, v.v... Nói ngắn gọn là \"root\" có thể thực hiện\n" -"mọi thứ! Đó là lý do tại sao bạn cần chọn một mật khẩu phải thật khó đoán;\n" -"DrakX sẽ thông báo nếu nó quá dễ đoán. Như đã thấy, bạn có thể không\n" -"nhập mật khẩu, nhưng chúng tôi khuyên bạn rất nên nhập mật khẩu, vì một\n" -"lý do: đừng cho rằng chỉ một mình bạn khởi động Linux thì các hệ điều\n" -"hành khác vẫn an toàn khi gặp lỗi. Điều đó không đúng vì \"root\" có thể\n" -"vượt qua mọi giới hạn và vô ý xóa toàn bộ dữ liệu trên các phân vùng do\n" -"tự nó truy cập thiếu thận trọng! Quan trọng là phải để thật khó khăn nếu\n" -"muốn trở thành \"root\".\n" +"Monitor\n" "\n" -"Mật khẩu nên pha trộn bằng các ký tự số và chữ cái và có độ dài ít nhất 8\n" -"ký tự. Và không nên ghi mật khẩu \"root\" vào đâu cả - để tránh hệ thống.\n" -"bị xâm hại\n" +" The installer can normally automatically detect and configure the\n" +"monitor connected to your machine. If it is not the case, you can choose in\n" +"this list the monitor you actually own.\n" "\n" -"Đừng nên dùng mật khẩu quá dài hoặc phức tạp để cho phép bạn có khả\n" -"năng nhớ nó một cách không khó khăn lắm.\n" "\n" -"Mật khẩu sẽ không hiển thị trên màn hình khi bạn nhập vào. Vì vậy,\n" -"phải nhập mật khẩu hai lần để tránh gặp lỗi khi gõ bàn phím\n" -"Nếu cả hai lần bạn đều gõ sai như nhau thì mật khẩu \"sai\" sẽ\n" -"được dùng vào lần đầu bạn thực hiện kết nối.\n" "\n" -"Trong chế độ chuyên gia, bạn sẽ được hỏi khi kết nối với máy chủ\n" -"chứng thực, như NIS hoặc LDAP.\n" +"Resolution\n" "\n" -"Nếu mạng làm việc dùng giao thức LDAP hay NIS để chứng thực,\n" -"hãy chọn \"LDAP\" hay \"NIS\". Nếu bạn không biết rõ, hãy hỏi\n" -"nhà quản trị hệ thống mạng.\n" +" You can choose here resolutions and color depth between those available\n" +"for your hardware. Choose the one that best suit your needs (you will be\n" +"able to change that after installation though). Asample of the chosen\n" +"configuration is shown in the monitor.\n" "\n" -"Nếu máy tính này không kết nối với bất kỳ hệ thống mạng được quản\n" -"trị nào, bạn sẽ chọn \"Các tập tin Cục bộ\" để chứng thực." - -#: ../../help.pm_.c:678 -msgid "" -"LILO and grub are GNU/Linux bootloaders. Normally, this stage is totally\n" -"automated. In fact, DrakX analyzes the disk boot sector and acts\n" -"accordingly, depending on what it finds there:\n" "\n" -" * if a Windows boot sector is found, it will replace it with a grub/LILO\n" -"boot sector. Hence, you will be able to load either GNU/Linux or another\n" -"OS;\n" "\n" -" * if a grub or LILO boot sector is found, it will replace it with a new\n" -"one.\n" +"Test\n" "\n" -"if in doubt, DrakX will display a dialog with various options.\n" +" the system will try to open a graphical screen at the desired\n" +"resolution. If you can see the message during the test and answer \"Yes\",\n" +"then DrakX will proceed to the next step. If you cannot see the message, it\n" +"means that some part of the autodetected configuration was incorrect and\n" +"the test will automatically end after 12 seconds, bringing you back to the\n" +"menu. Change settings until you get a correct graphical display.\n" "\n" -" * \"Bootloader to use\": you have three choices:\n" "\n" -" * \"GRUB\": if you prefer grub (text menu);\n" "\n" -" * \"LILO with graphical menu\": if you prefer LILO with its graphical\n" -"interface;\n" +"Options\n" "\n" -" * \"LILO with text menu\": if you prefer LILO with its text menu\n" -"interface.\n" +" You can here choose whether you want to have your machine automatically\n" +"switch to a graphical interface at boot. Obviously, you want to check\n" +"\"No\" if your machine is to act as a server, or if you were not successful\n" +"in getting the display configured." +msgstr "" +"X (cho hệ thống cửa sổ X) là trái tim của giao diện đồ họa GNU/Linux\n" +"mà trên đó mọi môi trường đồ họa (KDE, GNOME, AfterStep,\n" +"WindowMaker, etc.) được kết hợp trong Mandrake Linux.\n" "\n" -" * \"Boot device\": in most cases, you will not change the default\n" -"(\"/dev/hda\"), but if you prefer, the bootloader can be installed on the\n" -"second hard drive (\"/dev/hdb\"), or even on a floppy disk (\"/dev/fd0\");\n" +"Bạn sẽ được xem danh sách các tham số khác nhau để thay đổi sao\n" +"cho việc hiển thị đồ họa được tối ưu: Card Đồ Họa\n" "\n" -" * \"Delay before booting the default image\": when rebooting the computer,\n" -"this is the delay granted to the user to choose -- in the bootloader menu,\n" -"another boot entry than the default one.\n" +" Trình cài đặt thông thường sẽ tự động phát hiện và cấu hình card\n" +"đồ họa có trong máy. Nếu không được như vậy, bạn có thể chọn\n" +"cái bạn thật sự có trong danh sách này.\n" "\n" -"!! Beware that if you choose not to install a bootloader (by selecting\n" -"\"Cancel\" here), you must ensure that you have a way to boot your Mandrake\n" -"Linux system! Also, be sure you know what you do before changing any of the\n" -"options. !!\n" +" Trong trường hợp có các server khác nhau cho card của bạn, có hay\n" +"không có tăng tốc 3D, bạn sẽ được đề nghị chọn server nào mà thích\n" +"hợp nhất với nhu cầu của bạn.\n" "\n" -"Clicking the \"Advanced\" button in this dialog will offer many advanced\n" -"options, which are reserved for the expert user." -msgstr "" -"LILO và GRUB là trình nạp khởi động cho GNU/Linux. Thông thường, giai đoạn\n" -"này tự động hoàn toàn. Thực tế, DrakX sẽ phân tích sector khởi động của đĩa " -"và\n" -"thực hiện sao cho phù hợp với những gì tìm thấy ở đây:\n" "\n" -" * nếu tìm thấy sector khởi động của Windows, nó sẽ thay thế bằng sector " -"khởi\n" -"động của GRUB/LILO để cho bạn có thể khởi chạy Linux hoặc hệ điều hành\n" -"khác\n" "\n" -" * nếu tìm thấy sector khởi động GRUB hay LILO, nó sẽ thay thế bằng một cái\n" -"mới;\n" +"Monitor\n" "\n" -"Nếu nghi ngờ, DrakX sẽ hiển thị một hộp thoại với các tùy chọn khác nhau.\n" +" Trình cài đặt thông thường sẽ tự động phát hiện và cấu hình monitor\n" +"nối với máy của bạn. Nếu không được như vậy, bạn có thể chọn trong\n" +"danh sách này cái mà bạn thật sự có.\n" "\n" -" * \"Trình nạp khởi động được dùng\": có ba lựa chọn cho bạn:\n" "\n" -" * \"GRUB\": nếu bạn thích dùng GRUB (với menu dạng văn bản).\n" "\n" -" * \"LILO với menu đồ họa\": khi bạn thích dùng LILO với giao diện đồ\n" -"họa\n" +"Độ phân giải\n" "\n" -" * \"LILO\" với menu dạng văn bản: nếu thích dùng LILO với menu dạng văn\n" -"bản.\n" +" Bạn có thể chọn ở đây độ phân giải và độ sâu màu trong số những cái\n" +"hiện có cho phần cứng của bạn. Hãy chọ một cái phù hợp nhất với nhu\n" +"cầu của bạn (và có thể thay đổi sau khi cài đặt. Ví dụ về cấu hình được\n" +"chọn hiển thị trên monitor.\n" "\n" -" * \"Thiết bị khởi động\": thường thì bạn không thay đổi mặc định (\"/dev/hda" -"\"),\n" -"nhưng nếu thích, trình nạp khởi động có thể được ghi lên ổ đĩa cứng thứ hai\n" -"(\"/dev/ hdb\"), hay thậm chí trên đĩa mềm (\"/dev/fd0\").\n" "\n" -" * \"Trì hoãn trước khi nạp ảnh mặc định\": khi khởi động lại máy, đây là " -"thời\n" -"gian trễ cho phép để người dùng có thể chọn trên menu của trình nạp khởi " -"động\n" -"một mục nhập khởi động khác với mặc định.\n" "\n" -"!! Chú ý: nếu chọn không cài đặt trình nạp khởi động (bằng nhấn \"Bỏ qua\" " -"ở\n" -"đây), thì phải đảm bảo là đã có một cách khác để khởi động hệ thống Linux\n" -"Mandrake! Cũng nên biết chắc về việc đang làm trước khi thay đổi bất kỳ tùy\n" -"chọn nào. !!\n" +"Chạy thử\n" "\n" -"Nhấn nút \"Nâng cao\" trong hộp thoại này sẽ có thêm nhiều tùy chọn nâng\n" -"cao để đáp ứng cho người dùng thành thạo.\n" +" Hệ thống sẽ mở một màn hình đồ hoạ với độ phân giải mong muốn.\n" +"Nếu bạn nhìn thấy thông điệp trong khi chạy thử và trả lời \"Có\", thì\n" +"DrakX sẽ thực hiện bước tiếp theo. Nếu bạn không nhìn thấy, nghĩa là\n" +"một số phần nào đó của cấu hình được phát hiện tự động đã không\n" +"đúng và việc chạy thử sẽ tự kết thúc sau 12 giây, đưa bạn trở về với\n" +"menu. Hãy thay đổi các thiết lập tới khi bạn nhận hiển thị đồ họa đúng.\n" "\n" -"sau khi cấu hình các thông số của trình nạp khởi động, một danh sách cho\n" -"các tùy chọn khởi động sẽ hiển thị khi khởi động.\n" "\n" -"Nếu như có một hệ điều hành khác đã được cài đặt trên máy, nó sẽ tự động\n" -"được bổ xung vào menu khởi động. Tại đây, bạn có thể chọn đúng các tùy\n" -"chọn hiện có. Nhấn đúp lên một mục hiện có sẽ cho phép bạn thay đổi các\n" -"thông số hay xóa bỏ nó. Nhấn nút \"Thêm\" để tạo mục nhập mới; nhấn nút\n" -"\"Hoàn thành\" để tiếp tục các bước cài đặt." +"\n" +"Các Tùy Chọn\n" +"\n" +" Tại đây có thể chọn việc máy tính của bạn tự động chuyển vào giao\n" +"diện đồ họa khi khởi động hay không. Hiển nhiên là bạn muốn chọn\n" +"\"Không\" nếu bạn dùng máy này làm máy chủ, hay khi bạn đã không\n" +"thành công trong việc cấu hình hiển thị đồ họa." -#: ../../help.pm_.c:718 +#: ../../help.pm:1 +#, c-format msgid "" -"After you have configured the general bootloader parameters, the list of\n" -"boot options which will be available at boot time will be displayed.\n" +"Graphic Card\n" "\n" -"If there is another operating system installed on your machine, it will\n" -"automatically be added to the boot menu. Here, you can choose to fine-tune\n" -"the existing options. Select an entry and click \"Modify\" to modify or\n" -"remove it. \"Add\" creates a new entry. and \"Done\" goes on to the next\n" -"installation step.\n" +" The installer can normally automatically detect and configure the\n" +"graphic card installed on your machine. If it is not the case, you can\n" +"choose in this list the card you actually own.\n" "\n" -"You may also not want to give access to these other operating systems to\n" -"anyone. In which case, you can delete the corresponding entries. But then,\n" -"you will need a boot disk in order to boot those other operating systems!" +" In the case that different servers are available for your card, with or\n" +"without 3D acceleration, you are then proposed to choose the server that\n" +"best suits your needs." msgstr "" -"LILO (the LInux LOader) và GRUB là các trình quản lý khởi động không chỉ\n" -"cho GNU/Linux mà còn cho cả các hệ điều hành khác trong máy tính của bạn.\n" -"Thông thường, các hệ điều hành khác được phát hiện chính xác và được cài\n" -"đặt. Nếu không được như vậy, bạn có thể nhập thủ công thêm vào màn hình\n" -"này. Hãy thận trọng chọn chính xác các thông số.\n" +"Card Đồ Họa\n" "\n" -"Bạn cũng có thể không muốn cho người khác truy cập vào các hệ điều hành\n" -"khác này, trường hợp này bạn có thể xoá các mục nhập tương ứng. Nhưng\n" -"bạn phải tạo một đĩa khởi động để khởi động chúng!" +" Bình thường, trình cài đặt có khả năng tự động phát hiện và cấu\n" +"cấu hình card đồ họa có trong máy tính. Nếu không được vậy, bạn\n" +"có thể chọn nó trong danh sách này.\n" +"\n" +" Trong trường hợp có các server khác sẵn có cho card này, có hoặc\n" +"không có tăng tốc 3D, bạn sẽ được đề nghị chọn server thích hợp nhất\n" +"cho nhu cầu của bạn." -#: ../../help.pm_.c:732 -msgid "" -"You must indicate where you wish to place the information required to boot\n" -"GNU/Linux.\n" -"\n" -"Unless you know exactly what you are doing, choose \"First sector of drive\n" -"(MBR)\"." -msgstr "" -"Bạn cần phải chỉ ra nơi bạn muốn đặt thông tin được yêu cầu để khởi động\n" -"vào GNU/Linux.\n" -"\n" -"Nếu bạn biết chính xác mọi việc, hãy chọn \"Sector đầu tiên của đĩa\n" -"(MBR)\"." - -#: ../../help.pm_.c:739 -msgid "" -"Here, we select a printing system for your computer. Other OSes may offer\n" -"you one, but Mandrake Linux offers two.\n" -"\n" -" * \"pdq\" -- which means ``print, don't queue'', is the choice if you have\n" -"a direct connection to your printer and you want to be able to panic out of\n" -"printer jams, and you do not have networked printers. It will handle only\n" -"very simple network cases and is somewhat slow for networks. Pick \"pdq\"\n" -"if this is your first voyage to GNU/Linux. You can change your choices\n" -"after installation by running PrinterDrake from the Mandrake Control Center\n" -"and clicking the expert button.\n" -"\n" -" * \"CUPS\" -- ``Common Unix Printing System'', is excellent at printing to\n" -"your local printer and also halfway-around the planet. It is simple and can\n" -"act as a server or a client for the ancient \"lpd\" printing system. Hence,\n" -"it is compatible with the systems that went before. It can do many tricks,\n" -"but the basic setup is almost as easy as \"pdq\". If you need this to\n" -"emulate an \"lpd\" server, you must turn on the \"cups-lpd\" daemon. It has\n" -"graphical front-ends for printing or choosing printer options." -msgstr "" -"Tại đây, chúng ta chọn một hệ thống in ấn dùng cho máy tính này. Các hệ\n" -"thống khác có thể chỉ cho bạn chọn một loại, nhưng Mandrake có những 3.\n" -"\n" -" * \"pdq\" - nghĩa là ``in, không xếp hàng'', là một lựa chọn nếu bạn có " -"một\n" -"kết nối trực tiếp tới máy in và điều bạn muốn là có thể loại bỏ hiện tượng " -"nghẽn\n" -"máy in, và bạn không có bất kỳ máy in nào được nối mạng. Nó sẽ chỉ quản\n" -"lý cho các trường hợp mạng đơn giản và có phần hơi chậm cho mạng. Chọn\n" -"\"pdq\" nếu đây là lần đầu tiên bạn sử dụng GNU/Linux. Nhưng có thể chọn\n" -"lại sau khi cài đặt bằng việc chạy PrinterDrake từ Trung Tâm Điều Khiển\n" -"Mandrake và nhấn lên nút Chuyên gia.\n" -"\n" -" * \"CUPS\"``Common Unix Printing System'' rất tuyệt vời để in với\n" -"máy in cục bộ và cũng là một nửa vòng thế giới. Nó đơn giản và có thể\n" -"hoạt động như một server hay một client đối với hệ thống in \"lpd\" cũ,\n" -"cho nên nó tương thích với các hệ thống đã có trước đây. Nó có thể làm\n" -"nhiều việc, nhưng thiết lập cơ bản thì lại đơn giản như là \"pdq\". Nếu cần\n" -"nó để giả lập một server \"lpd\", bạn cần phải bật daemon \"cups-lpd\". Nó\n" -"có các front-end đồ họa để in hoặc chọn các tùy chọn cho máy in.\n" -"\n" -" * \"lprNG\"``line printer daemon New Generation''. Hệ thống in này có\n" -"thể thực hiện gần như mọi việc mà các hệ thống khác làm được, nhưng nó\n" -"in với máy in kết gắn trên mạng Novell, bởi vì nó hỗ trợ giao thức IPX, và\n" -"nó có thể in trực tiếp từ các lệnh shell. Nếu bạn cần có Novell hoặc in ấn\n" -"tới các lệnh mà không sử dụng một thiết lập pipe riêng rẽ, hãy dùng lprNG.\n" -"Nếu không, CUPS là một lựa chọn được ưa thích do tính đơn giản và làm\n" -"việc tốt hơn thông qua mạng." - -#: ../../help.pm_.c:759 -msgid "" -"DrakX now detects any IDE device present in your computer. It will also\n" -"scan for one or more PCI SCSI cards on your system. If a SCSI card is\n" -"found, DrakX will automatically install the appropriate driver.\n" +#: ../../help.pm:1 +#, c-format +msgid "" +"GNU/Linux manages time in GMT (Greenwich Mean Time) and translates it to\n" +"local time according to the time zone you selected. If the clock on your\n" +"motherboard is set to local time, you may deactivate this by unselecting\n" +"\"Hardware clock set to GMT \", which will let GNU/Linux know that the\n" +"system clock and the hardware clock are in the same timezone. This is\n" +"useful when the machine also hosts another operating system like Windows.\n" "\n" -"Because hardware detection does not always detect a piece of hardware,\n" -"DrakX will ask you to confirm if a PCI SCSI card is present. Click \"Yes\"\n" -"if you know that there is a SCSI card installed in your machine. You will\n" -"be presented with a list of SCSI cards to choose from. Click \"No\" if you\n" -"have no SCSI hardware. If you are unsure, you can check the list of\n" -"hardware detected in your machine by selecting \"See hardware info\" and\n" -"clicking \"OK\". Examine the hardware list and then click on the \"OK\"\n" -"button to return to the SCSI interface question.\n" -"\n" -"If you have to manually specify your adapter, DrakX will ask if you want to\n" -"specify options for it. You should allow DrakX to probe the hardware for\n" -"the card-specific options which the hardware needs to initialize. This\n" -"usually works well.\n" -"\n" -"If DrakX is not able to probe for the options which need to be passed, you\n" -"will need to manually provide options to the driver." -msgstr "" -"Bây giờ, DrakX tiến hành phát hiện toàn bộ phần cứng có trong máy. Nó cũng\n" -"sẽ rà quét các card PCI SCSI có trên hệ thống. Nếu tìm thấy card SCSI, " -"DrakX\n" -"sẽ tự động cài đặt driver phù hợp.\n" -"\n" -"Thỉnh thoảng trong một số trường hợp, việc phát hiện phần cứng không\n" -"phát hiện ra được thiết bị nào, DrakX sẽ hỏi để khẳng định xem hệ thống\n" -"có card SCSI không. Hãy nhấn nút \"Có\" nếu trong máy có thiết bị này và\n" -"để hiển thị danh sách các card SCSI và bạn sẽ chọn từ đó. Nhấn lên nút\n" -"\"Không\" nếu không có phần cứng SCSI nào trong máy. Nếu không rõ,\n" -"bạn có thể kiểm tra danh sách phần cứng trong máy bằng việc chọn\n" -"\"Xem thông tin phần cứng\" và nhấn lên nút \"OK\" để quay lại phần hỏi\n" -"về giao diện SCSI.\n" -"\n" -"Nếu như bạn phải tự định ra adapter, DrakX sẽ hỏi là bạn có muốn\n" -"định ra các tùy chọn cho nó. Bạn nên cho phép DrakX thăm dò phần\n" -"cứng để đưa ra các tùy chọn. Điều này thường diễn ra một cách trôi\n" -"chảy.\n" -"\n" -"Nếu DrakX không thể thăm dò được các tùy chọn thích hợp, bạn cần\n" -"phải cung cấp các tùy chọn cho driver. Hãy xem lại \"User Guide\"\n" -"(chương 3, phần \"Collective informations on your hardware\") để xem\n" -"gợi ý về các thông số của phần cứng từ tài liệu về phần cứng, hoặctừ\n" -"web site của nhà sản xuất (nếu bạn có đường truy cập Internet) hoặc\n" -"từ Microsoft Windows (nếu bạn cũng đang sử dụng thiết bị phần cứng\n" -"này với Windows trong hệ thống)." - -#: ../../help.pm_.c:781 -msgid "" -"You can add additional entries for yaboot, either for other operating\n" -"systems, alternate kernels, or for an emergency boot image.\n" -"\n" -"For other OSes, the entry consists only of a label and the \"root\"\n" -"partition.\n" +"The \"Automatic time synchronization \" option will automatically regulate\n" +"the clock by connecting to a remote time server on the Internet. For this\n" +"feature to work, you must have a working Internet connection. It is best to\n" +"choose a time server located near you. This option actually installs a time\n" +"server that can used by other machines on your local network." +msgstr "" +"GNU/Linux quản lý thời gian theo GMT (Greenwich Mean Time) và chuyển\n" +"thành giờ địa phương tùy theo múi giờ bạn chọn. Nếu đồng hồ trong máy\n" +"bạn đặt theo giờ địa phương, bạn có thể bất hoạt điều này bằng việc thôi\n" +"chọn \"Đồng hồ trong máy đặt theo GMT\", nó sẽ làm cho GNU/Linux biết\n" +"đồng hồ trong máy và đồng hồ hệ thống là cùng múi giờ. Việc này hữu ích\n" +"máy tính cũng chứa một hệ điều hành khác như là Windows.\n" "\n" -"For Linux, there are a few possible options:\n" +"Tùy chọn \"Tự động đồng bộ hóa thời gian\" sẽ tự động điều chỉnh đồng\n" +"hồ bằng cách nối với một máy chủ thời gian ở xa trên Internet. Trong\n" +"danh sách hiển thị, hãy chọn một máy chủ ở gần bạn. Tất nhiên, bạn\n" +"phải có một kết nối Internet để cho tính năng này hoạt động. Thực tế\n" +"là nó sẽ cài đặt một máy chủ thời gian lên máy tính này để các máy\n" +"khác trong mạng cục bộ tùy ý sử dụng." + +#: ../../help.pm:1 +#, c-format +msgid "" +"This step is used to choose which services you wish to start at boot time.\n" "\n" -" * Label: this is simply the name you will have to type at the yaboot\n" -"prompt to select this boot option;\n" +"DrakX will list all the services available on the current installation.\n" +"Review each one carefully and uncheck those which are not always needed at\n" +"boot time.\n" "\n" -" * Image: this would be the name of the kernel to boot. Typically, vmlinux\n" -"or a variation of vmlinux with an extension;\n" +"A short explanatory text will be displayed about a service when it is\n" +"selected. However, if you are not sure whether a service is useful or not,\n" +"it is safer to leave the default behavior.\n" "\n" -" * Root: the \"root\" device or ``/'' for your Linux installation;\n" +"!! At this stage, be very careful if you intend to use your machine as a\n" +"server: you will probably not want to start any services that you do not\n" +"need. Please remember that several services can be dangerous if they are\n" +"enabled on a server. In general, select only the services you really need.\n" +"!!" +msgstr "" +"Bước này để chọn khởi chạy dịch vụ nào lúc khởi động (hệ thống).\n" "\n" -" * Append: on Apple hardware, the kernel append option is used quite often\n" -"to assist in initializing video hardware, or to enable keyboard mouse\n" -"button emulation for the often lacking 2nd and 3rd mouse buttons on a stock\n" -"Apple mouse. The following are some examples:\n" +"DrakX sẽ liệt kê mọi dịch vụ sẵn có hiện được cài đặt. Hãy xem xét\n" +"chúng cẩn thận và bỏ chọn những gì thường không cần đến lúc khởi động.\n" "\n" -" video=aty128fb:vmode:17,cmode:32,mclk:71 adb_buttons=103,111\n" -"hda=autotune\n" +"Bạn có thể nhận được một đoạn chú giải ngắn về dịch vụ khi chọn từng\n" +"dịch vụ. Nếu không biết rõ dịch vụ đó hữu ích hay không, để an toàn,\n" +"hãy bỏ đó theo kiểu ứng xử mặc định.\n" "\n" -" video=atyfb:vmode:12,cmode:24 adb_buttons=103,111\n" +"!! Thật thận trọng trong bước này nếu bạn định dùng máy này làm máy\n" +"chủ: có thể bạn sẽ không muốn khởi chạy các dịch vụ không cần đến.\n" +"Nên nhớ là một số dịch vụ có thể gây nguy hiểm khi chúng được chạy\n" +"trên máy chủ. Nói chung, chỉ chọn các dịch vụ thực sự cần thiết.\n" +"!!" + +#: ../../help.pm:1 +#, c-format +msgid "" +"\"Printer\": clicking on the \"No Printer\" button will open the printer\n" +"configuration wizard. Consult the corresponding chapter of the ``Starter\n" +"Guide'' for more information on how to setup a new printer. The interface\n" +"presented there is similar to the one used during installation." +msgstr "" +"\"Máy in\": việc nhấn nút \"Không có máy in\" sẽ mở đồ thuật cấu hình\n" +"máy in. Tham khảo chương tương ứng của ``Starter Guide'' để biết\n" +"thêm thông tin về cách thiết lập máy in mới. Giao diện hiện diện tại đó\n" +"là tương tự với cái được dùng trong quá trình cài đặt." + +#: ../../help.pm:1 +#, c-format +msgid "" +"You will now set up your Internet/network connection. If you wish to\n" +"connect your computer to the Internet or to a local network, click \"Next\n" +"->\". Mandrake Linux will attempt to autodetect network devices and modems.\n" +"If this detection fails, uncheck the \"Use auto detection\" box. You may\n" +"also choose not to configure the network, or to do it later, in which case\n" +"clicking the \"Cancel\" button will take you to the next step.\n" "\n" -" * Initrd: this option can be used either to load initial modules, before\n" -"the boot device is available, or to load a ramdisk image for an emergency\n" -"boot situation;\n" +"When configuring your network, the available connections options are:\n" +"traditional modem, ISDN modem, ADSL connection, cable modem, and finally a\n" +"simple LAN connection (Ethernet).\n" "\n" -" * Initrd-size: the default ramdisk size is generally 4,096 bytes. If you\n" -"need to allocate a large ramdisk, this option can be used;\n" +"We will not detail each configuration option - just make sure that you have\n" +"all the parameters, such as IP address, default gateway, DNS servers, etc.\n" +"from your Internet Service Provider or system administrator.\n" "\n" -" * Read-write: normally the \"root\" partition is initially brought up in\n" -"read-only, to allow a filesystem check before the system becomes ``live''.\n" -"Here, you can override this option;\n" +"You can consult the ``Starter Guide'' chapter about Internet connections\n" +"for details about the configuration, or simply wait until your system is\n" +"installed and use the program described there to configure your connection." +msgstr "" +"Bây giờ bạn được đề nghị thiết lập kết nối Internet/mạng. Nếu bạn muốn\n" +"kết nối máy tính này với Internet hay mạng làm việc cục bộ, hãy nhấn\n" +"\"Tiếp theo ->\". Mandrake Linux sẽ cố gắng dò tìm thiết bị mạng và modem\n" +"tự động. Nếu phát hiện không được, hãy bỏ chọn hộp \"Dùng tự động phát hiện" +"\".\n" +"Cũng có thể bạn không chọn chạy cấu hình mạng hoặc muốn thực hiện sau\n" +"này, chỉ việc nhấn lên nút \"Bỏ qua\" để đi vào bước tiếp theo.\n" "\n" -" * NoVideo: should the Apple video hardware prove to be exceptionally\n" -"problematic, you can select this option to boot in ``novideo'' mode, with\n" -"native frame buffer support;\n" +"Khi cấu hình mạng, các tùy chọn kết nối sẵn có là: modem truyền thống,\n" +"modem ISDN, kết nối ADSL, modem cáp và cuối cùng là kết nối mạng cục\n" +"bộ (Ethernet).\n" "\n" -" * Default: selects this entry as being the default Linux selection,\n" -"selectable by just pressing ENTER at the yaboot prompt. This entry will\n" -"also be highlighted with a ``*'', if you press [Tab] to see the boot\n" -"selections." -msgstr "" -"Có thể thêm các mục nhập cho yaboot, không chỉ cho các hệ điều hành khác,\n" -"các kernel luân phiên, mà còn cho ảnh khởi động cấp cứu.\n" +"Chúng tôi không cung cấp thông tin về từng tùy chọn cấu hình. Bạn chỉ cần\n" +"đảm bảo là có mọi tham số như địa chỉ IP, gateway mặc định, máy chủ DNS,\n" +"v.v... từ nhà cung cấp dịch vụ Internet hoặc từ nhà quản trị hệ thống.\n" "\n" -"Cho các hệ điều hành khác - mục nhập chỉ gồm nhãn và phân vùng root.\n" +"Bạn có thể tham khảo chương ``Starter Guide'' về kết nối Internet để biết\n" +"thêm thông tin về cấu hình, hay đơn giản là đợi cho đến khi hệ thống được\n" +"cài đặt xong và dùng chương trình được nói ở đó để cấu hình kết nối." + +#: ../../help.pm:1 +#, fuzzy, c-format +msgid "" +"If you told the installer that you wanted to individually select packages,\n" +"it will present a tree containing all packages classified by groups and\n" +"subgroups. While browsing the tree, you can select entire groups,\n" +"subgroups, or individual packages.\n" "\n" -"Đối với Linux, có một số tùy chọn có thể thực hiện: \n" +"Whenever you select a package on the tree, a description appears on the\n" +"right to let you know the purpose of the package.\n" +"\n" +"!! If a server package has been selected, either because you specifically\n" +"chose the individual package or because it was part of a group of packages,\n" +"you will be asked to confirm that you really want those servers to be\n" +"installed. By default Mandrake Linux will automatically start any installed\n" +"services at boot time. Even if they are safe and have no known issues at\n" +"the time the distribution was shipped, it is entirely possible that that\n" +"security holes are discovered after this version of Mandrake Linux was\n" +"finalized. If you do not know what a particular service is supposed to do\n" +"or why it is being installed, then click \"No\". Clicking \"Yes \" will\n" +"install the listed services and they will be started automatically by\n" +"default during boot. !!\n" +"\n" +"The \"Automatic dependencies\" option is used to disable the warning dialog\n" +"which appears whenever the installer automatically selects a package to\n" +"resolve a dependency issue. Some packages have relationships between each\n" +"other such that installation of a package requires that some other program\n" +"is already installed. The installer can determine which packages are\n" +"required to satisfy a dependency to successfully complete the installation.\n" +"\n" +"The tiny floppy disk icon at the bottom of the list allows you to load a\n" +"package list created during a previous installation. This is useful if you\n" +"have a number of machines that you wish to configure identically. Clicking\n" +"on this icon will ask you to insert a floppy disk previously created at the\n" +"end of another installation. See the second tip of last step on how to\n" +"create such a floppy." +msgstr "" +"Cuối cùng, tùy theo lựa chọn của bạn là có hay không chọn các gói tin\n" +"phụ thuộc, bạn sẽ được xem một cây chứa toàn bộ các gói tin được phân\n" +"loại theo nhóm và dưới nhóm. Trong khi duyệt cây này, bạn có thể chọn\n" +"toàn bộ các nhóm, dưới nhóm, hay các gói tin riêng.\n" "\n" -" * Nhãn: chỉ đơn giản là tên sẽ được gõ tại dấu nhắc yaboot để lựa tùy chọn " -"khởi \n" -"động này.\n" +"Bất kỳ khi nào bạn chọn một gói tin trên cây, một thuyết minh sẽ xuất\n" +"hiện bên phải. Khi kết thúc lựa chọn, nhấn lên nút \"Cài đặt\" để chạy\n" +"tiến trình cài đặt. Tùy thuộc vào tốc độ của máy tính và số lượng các\n" +"gói tin cần được cài đặt, sẽ cần một khoảng thời gian để hoàn thành\n" +"toàn bộ tiến trình. Khoảnh thời gian ước lượng để hoàn thành cài đặt\n" +"được hiển thị trên màn hình để cho bạn biết là có thể thư giãn với một\n" +"tách cà phê.\n" "\n" -" * ảnh: là tên của kernel khởi động. Điển hình là vmlinux hoặc các biến " -"thể\n" -"của vmlinux với phần mở rộng.\n" +"!! Nếu các gói tin cho server được chọn cố tình hoặc do nó là thành\n" +"phần của một nhóm, bạn sẽ được hỏi để khẳng định là bạn thật sự\n" +"muốn những server này được cài đặt. Trong Mandrake Linux, bất kỳ\n" +"server đã được cài đặt nào đều chạy vào lúc khởi động theo mặc định.\n" +"Thậm chí được coi là an toàn tại thời điểm phát hành, nó vẫn có thể\n" +"có lỗ hổng bảo mật được phát hiện sau khi phát hành phiên bản Linux\n" +"Mandrake. Nếu không biết một dịch vụ nào đó được dùng để làm gì\n" +"hay tại sao lại được cài đặt, hãy nhấn \"Không\". Nhấn \"Có\" sẽ cài\n" +"đặt các dịch vụ được liệt kê và chúng sẽ khởi chạy tự động theo mặc\n" +"định. !!\n" "\n" -" * Root: thiết bị \"root\" hay \"/\" cho việc cài đặt Linux.\n" +"Tùy chọn \"Tự động chọn các phụ thuộc\" đơn giản là để không xuất\n" +"hiện hộp thoại cảnh báo khi chương trình cài đặt tự động chọn gói tin.\n" +"Việc này xảy ra vì nó thấy là cần thiết phải làm thỏa mãn sự phụ thuộc\n" +"với gói tin khác nhằm mục đính hoàn thành quá trình cài đặt.\n" "\n" -" * Bổ sung: trên phần cứng của Apple, tùy chọn bổ sung cho kernel rất hay\n" -"dùngđể hỗ trợ cho giá trị ban đầu của phần cứng video, hoặc để mô phỏng\n" -"nút chuột trên bàn phím cho các chuột của Apple không có nút thứ hai và ba.\n" -"Sau đây là một số ví dụ:\n" +"Biểu tượng đĩa mềm nhỏ nằm ở bên dưới danh sách cho phép nạp danh\n" +"sách các gói tin được chọn trong lần cài đặt trước. Nhấn lên biểu tượng\n" +"này sẽ nhắc bạn nạp đĩa mềm được tạo từ lần trước, tại giai đoạn cuối của\n" +"lần cài đặt khác. Hãy xem lời khuyên thứ hai của bước cuối về cách tạo\n" +"một đĩa mềm như vậy." + +#: ../../help.pm:1 +#, fuzzy, c-format +msgid "" +"It is now time to specify which programs you wish to install on your\n" +"system. There are thousands of packages available for Mandrake Linux, and\n" +"to make it simpler to manage the packages have been placed into groups of\n" +"similar applications.\n" "\n" -" video=aty128fb:vmode:17,cmode:32,mclk:71 adb_buttons=103,111 " -"hda=autotune\n" +"Packages are sorted into groups corresponding to a particular use of your\n" +"machine. Mandrake Linux has four predefined installations available. You\n" +"can think of these installation classes as containers for various packages.\n" +"You can mix and match applications from the various containers, so a\n" +"``Workstation'' installation can still have applications from the\n" +"``Development'' container installed.\n" "\n" -" video=atyfb:vmode:12,cmode:24 adb_buttons=103,111 \n" +" * \"Workstation\": if you plan to use your machine as a workstation,\n" +"select one or more of the applications that are in the workstation\n" +"container.\n" "\n" -" * Initrd: tùy chọn này dùng để nạp các module sơ khởi, trước khi\n" -"thiết bị khởi động đã sẵn sàng, hay để nạp ảnh ramdisk cho trường hợp\n" -"khởi động khẩn cấp.\n" +" * \"Development\": if plan on using your machine for programming, choose\n" +"the appropriate packages from the container.\n" "\n" -" * Initrd-size: kích thước mặc định của ramdisk là 4096 bytes. Nếu cần\n" -"định ra một ramdisk lớn thì có thể sử dụng tùy chọn này.\n" +" * \"Server\": if your machine is intended to be a server, select which of\n" +"the more common services you wish to install on your machine.\n" "\n" -" * Đọc-Ghi: thông thường phân vùng \"root\" sơ khởi mang thuộc tính chỉ " -"đọc,\n" -"để cho phép một hệ thống tập tin kiểm tra trước khi hệ thống trở nên \"hoạt " -"động\".\n" -"Tại đây, bạn có thể ghi đè lên tùy chọn này.\n" +" * \"Graphical Environment\": this is where you will choose your preferred\n" +"graphical environment. At least one must be selected if you want to have a\n" +"graphical interface available.\n" "\n" -" * Không có Video: chứng tỏ phần cứng video của Apple có vấn đề bất thường,\n" -"bạn có thể lựa tùy chọn này để khởi động vào chế độ \"không có video\" có " -"hỗ\n" -"trợ của frame buffer nội tại.\n" +"Moving the mouse cursor over a group name will display a short explanatory\n" +"text about that group. If you unselect all groups when performing a regular\n" +"installation (as opposed to an upgrade), a dialog will pop up proposing\n" +"different options for a minimal installation:\n" "\n" -" * Mặc định: chọn mục nhập này là tùy chọn mặc định của Linux,\n" -"chỉ việc nhấn phím Enter tại dấu nhắc của yaboot. Mục chọn này\n" -"cũng sẽ bật sáng với dấu \"*\", khi bạn nhấn phím Tab để xem các lựa\n" -"chọn khởi động." - -#: ../../help.pm_.c:828 -msgid "" -"Yaboot is a bootloader for NewWorld MacIntosh hardware. It is able to boot\n" -"either GNU/Linux, MacOS or MacOSX if present on your computer. Normally,\n" -"these other operating systems are correctly detected and installed. If this\n" -"is not the case, you can add an entry by hand in this screen. Be careful to\n" -"choose the correct parameters.\n" +" * \"With X\": install the minimum number of packages possible to have a\n" +"working graphical desktop.\n" "\n" -"Yaboot's main options are:\n" +" * \"With basic documentation\": installs the base system plus basic\n" +"utilities and their documentation. This installation is suitable for\n" +"setting up a server.\n" "\n" -" * Init Message: a simple text message displayed before the boot prompt;\n" +" * \"Truly minimal install\": will install the absolute minimum number of\n" +"packages necessary to get a working Linux system. With this installation\n" +"you will only have a command line interface. The total size of this\n" +"installation is 65 megabytes.\n" "\n" -" * Boot Device: indicates where you want to place the information required\n" -"to boot to GNU/Linux. Generally, you set up a bootstrap partition earlier\n" -"to hold this information;\n" +"You can check the \"Individual package selection\" box, which is useful if\n" +"you are familiar with the packages being offered or if you want to have\n" +"total control over what will be installed.\n" "\n" -" * Open Firmware Delay: unlike LILO, there are two delays available with\n" -"yaboot. The first delay is measured in seconds and at this point, you can\n" -"choose between CD, OF boot, MacOS or Linux;\n" +"If you started the installation in \"Upgrade\" mode, you can unselect all\n" +"groups to avoid installing any new package. This is useful for repairing or\n" +"updating an existing system." +msgstr "" +"Bây giờ là lúc chỉ định chương trình nào mà bạn muốn cài đặt vào hệ thống.\n" +"Có sẵn hàng nghìn gói tin dùng cho Mandrake Linux và bạn không cần phải\n" +"biết chúng một cách tường tận.\n" "\n" -" * Kernel Boot Timeout: this timeout is similar to the LILO boot delay.\n" -"After selecting Linux, you will have this delay in 0.1 second before your\n" -"default kernel description is selected;\n" +"Nếu thực hiện việc cài đặt chuẩn từ CD-ROM, đầu tiên bạn sẽ được đề nghị\n" +"chỉ định các đĩa CD bạn đang có (chỉ có trong chế độ Chuyên gia). Hãy đánh\n" +"dấu vào các nhãn CD và điểm sáng các hộp tùy theo các CD bạn đang có sẻn\n" +"cho việc cài đặt. Nhấn chuột lên \"OK\" khi bạn sẻn sàng đi tiếp.\n" "\n" -" * Enable CD Boot?: checking this option allows you to choose ``C'' for CD\n" -"at the first boot prompt;\n" +"Các gói tin được phân loại trong các nhóm tùy theo mục đích sử dụng của máy\n" +"tính này. Các nhóm được chia thành 4 phần:\n" "\n" -" * Enable OF Boot?: checking this option allows you to choose ``N'' for\n" -"Open Firmware at the first boot prompt;\n" +" * \"Trạm làm việc\": nếu bạn định thiết lập máy này thành một trạm làm " +"việc,\n" +"hãy chọn một hay nhiều nhóm tương ứng.\n" "\n" -" * Default OS: you can select which OS will boot by default when the Open\n" -"Firmware Delay expires." -msgstr "" -"Yaboot là trình khởi động cho máy MacIntosh . Nó có thể khởi động\n" -"được cả GNU/Linux, MacOS, hay MacOSX nếu có trong máy tính\n" -"Thông thường, có các hệ điều hành khác đó được phát hiện và cài đặt\n" -"chính xác.Trong trường hợp không phát hiện được, bạn có thể tự mình\n" -"thêm vào bằng tay tại màn hình này. Xin cẩn thận khi chọn các tham số.\n" +" * \"Phát triển\": nếu định sử dụng máy này để lập trình, hãy chọn các nhóm\n" +"mong muốn.\n" "\n" -"Các tùy chọn chính củaYaboot là:\n" +" * \"Máy chủ\": nếu muốn làm máy này trở thành máy chủ, bạn sẽ có thể\n" +"chọn các dịch vụ thông dụng nhất mà bạn muốn thực hiện cài đặt lên máy\n" +"tính này.\n" "\n" -" * Thông điệp sơ khởi: thông điệp dạng văn bản được hiển thị trước dấu nhắc\n" -"khởi động.\n" +" * \"Môi trường Đồ họa\": Cuối cùng thì đay là nơi bạn sẽ thực hiện chọn\n" +"môi trường đồ họa ưa thích. Cần chọn ít nhất một môi trường nếu bạn muốn\n" +"có một trạm làm việc đồ họa!\n" "\n" -" * Thiết bị Khởi động: Chỉ định nơi bạn muốn đặt các thông tin được yêu cầu " -"để\n" -"khởi động vào GNU/Linux. Nói chung, bạn thiết lập một phân vùng bẫy khởi " -"động trước để giữ các thông tin này.\n" +"Việc di chuyển con trỏ chuột lên tên nhóm sẽ làm xuất hiện một đoạn chú\n" +"giải ngắn về nhóm đó. Nếu bạn bỏ chọn toàn bộ các nhóm khi thực hiện việc\n" +"cài đặt (đối lập với kiểu nâng cấp), một hộp thoại sẽ bật lên và đề nghị các " +"tùy chọn khác nhau cho việc cài đặt tối thiểu:\n" "\n" -" * Open Firmware Delay: Khác với LILO, có hai sự trễ sẵn có kèm theo " -"yaboot.\n" -"Sự trễ thứ nhất được đo bằng giây và vào lúc này bạn có thể chọn giữa CD,\n" -"OF boot, MacOS, hay Linux.\n" +" * \"Có X\" thực hiện cài đặt ít các gói tin hơn mà vẫn có một trạm làm " +"việc\n" +"đồ họa;\n" "\n" -" * Thời gian trễ khởi động Kernel: sự hết thời gian này giống như thời gian " -"trễ khởi\n" -"động của LILO. Sau khi chọn Linux, bạn sẽ có được 0.1 giây trước khi mô tả " -"của\n" -"kernel mặc định của bạn được chọn.\n" +" * \"Với các tài liệu cơ bản\" cài đặt một hệ thống cơ sở cộng thêm các " +"tiện\n" +"ích cơ bản cùng với tài liệu cho chúng. Việc cài đặt này thích hợp để thiết " +"lập\n" +"một máy chủ.\n" "\n" -" * Cho phép khởi động từ CD?: tùy chọn này sẽ cho phép chọn \"C\" cho CD\n" -"tại dấu nhắc khởi động đầu tiên.\n" +" * \"Cài đặt thật tối thiểu\" sẽ cài đặt thật sự tối thiểu những thứ cần " +"thiết để\n" +"có một hệ thống Linux làm việc chỉ bằng các dòng lệnh. Kiểu cài đặt này\n" +"cần khoảng 65Mb đĩa trống.\n" "\n" -" * Cho phép khởi động OF?: tùy chọn này sẽ cho phép bạn chọn \"N\" cho Open\n" -"Firmware tại dấu nhắc khởi động đầu tiên.\n" +"Bạn có thể đánh dấu vào hộp \"Chọn các gói tin riêng\", việc này có ích nếu\n" +"bạn đã thông thuộc các gói tin ở trong danh sách hay nếu bạn muốn có quyền\n" +"điều chỉnh toàn bộ những gì được cài đặt.\n" "\n" -" * Hệ điều hành mặc định: có thể chọn hệ điều hành nào sẽ được khởi động\n" -"mặc định khi quá thời gian trễ của Open Firmware." +"Nếu bắt đầu thực hiện cài đặt bằng chế độ \"Nâng cấp\", bạn có thể bỏ chọn\n" +"toàn bộ các nhóm để không phải cài đặt bất kỳ một gói mới nào. Điều này có\n" +"ích trong việc sửa chữa hay cập nhật cho một hệ thống hiện có." + +#: ../../help.pm:1 +#, c-format +msgid "" +"The Mandrake Linux installation is distributed on several CD-ROMs. DrakX\n" +"knows if a selected package is located on another CD-ROM so it will eject\n" +"the current CD and ask you to insert the correct CD as required." +msgstr "" +"Việc cài đặt Linux Mandrake được phân phối trên vài đĩa CDROM. DrakX\n" +"biết chỗ đặt các gói tin được chọn trên CDROM khác nên nó sẽ nhả CD\n" +"hiện thời và nhắc bạn nạp CD đúng theo yêu cầu." -#: ../../help.pm_.c:860 +#: ../../help.pm:1 +#, c-format msgid "" -"Here are presented various parameters concerning your machine. Depending on\n" -"your installed hardware, you may (or may not), see the following entries:\n" +"Here are Listed the existing Linux partitions detected on your hard drive.\n" +"You can keep the choices made by the wizard, since they are good for most\n" +"common installations. If you make any changes, you must at least define a\n" +"root partition (\"/\"). Do not choose too small a partition or you will not\n" +"be able to install enough software. If you want to store your data on a\n" +"separate partition, you will also need to create a \"/home\" partition\n" +"(only possible if you have more than one Linux partition available).\n" "\n" -" * \"Mouse\": check the current mouse configuration and click on the button\n" -"to change it if necessary;\n" +"Each partition is listed as follows: \"Name\", \"Capacity\".\n" "\n" -" * \"Keyboard\": check the current keyboard map configuration and click on\n" -"the button to change that if necessary;\n" +"\"Name\" is structured: \"hard drive type\", \"hard drive number\",\n" +"\"partition number\" (for example, \"hda1\").\n" "\n" -" * \"Timezone\": DrakX, by default, guesses your time zone from the\n" -"language you have chosen. But here again, as for the choice of a keyboard,\n" -"you may not be in the country for which the chosen language should\n" -"correspond. Hence, you may need to click on the \"Timezone\" button in\n" -"order to configure the clock according to the time zone you are in;\n" +"\"Hard drive type\" is \"hd\" if your hard drive is an IDE hard drive and\n" +"\"sd\" if it is a SCSI hard drive.\n" "\n" -" * \"Printer\": clicking on the \"No Printer\" button will open the printer\n" -"configuration wizard. Consult the correpsonding chapter of the ``Starter\n" -"Guide'' for more information on how to setup a new printer. The interface\n" -"presented there is similar to the one used at installation time;\n" +"\"Hard drive number\" is always a letter after \"hd\" or \"sd\". For IDE\n" +"hard drives:\n" "\n" -" * \"Sound card\": if a sound card is detected on your system, it will be\n" -"displayed here.\n" +" * \"a\" means \"master hard drive on the primary IDE controller\";\n" "\n" -" * \"TV card\": if a TV card is detected on your system, it will be\n" -"displayed here.\n" +" * \"b\" means \"slave hard drive on the primary IDE controller\";\n" "\n" -" * \"ISDN card\": if an ISDN card is detected on your system, it will be\n" -"displayed here. You can click on the button to change the parameters\n" -"associated to it." +" * \"c\" means \"master hard drive on the secondary IDE controller\";\n" +"\n" +" * \"d\" means \"slave hard drive on the secondary IDE controller\".\n" +"\n" +"With SCSI hard drives, an \"a\" means \"lowest SCSI ID\", a \"b\" means\n" +"\"second lowest SCSI ID\", etc." msgstr "" -"Tại đây hiển thị nhiều loại thông số liên quan đến máy tính. Tùy thuộc\n" -"vào phần cứng, bạn có thể hoặc không thể xem những mục sau:\n" +"Trên đây là danh sách các phân vùng Linux hiện có trên đĩa cứng của bạn.\n" +"Bạn có thể giữ các lựa chọn do đồ thuật tạo ra, chúng thích hợp cho hầu hết\n" +" các trường hợp thông thường. Nếu bạn tạo bất kỳ thay đổi nào, ít nhất phải\n" +"định ra một phân vùng root (\"/\"). Đừng chọn phân vùng này nhỏ quá vì bạn\n" +"sẽ không thể cài đặt đủ phần mềm. Nếu bạn muốn đặt dữ liệu lên một phân\n" +"vùng riêng biệt, bạn cũng cần tạo phân vùng cho \"/home\" (chỉ làm được\n" +"nếu bạn có sẵn hơn một phân vùng Linux).\n" "\n" -" * \"Chuột\": kiểm tra cấu hình chuột hiện thời và nhấn lên nút để\n" -"thay đổi nếu thấy cần thiết.\n" +"Mỗi phân vùng được liệt kê như sau: \"Tên\", \"Dung lượng\".\n" "\n" -" * \"Bàn phím\": kiểm tra cấu hình ánh xạ bàn phím hiện thời và\n" -"nhấn nút để thay đổi nếu cần.\n" +"\"Tên\" có cấu trúc như sau: \"kiểu ổ cứng\", \"số hiệu ổ cứng\",\n" +"\"số hiệu phân vùng\" (ví dụ, \"hda1\").\n" "\n" -" * \"Múi giờ\": DrakX, theo mặc định, sẽ đoán múi giờ theo ngôn ngữ\n" -"được chọn. Nhưng lại ở đây, là nơi chọn bàn phím, bạn có thể không\n" -"đang sống ở quốc gia tương ứng với ngôn ngữ đã chọn.\n" -"Vì vậy, bạn có thể phải nhấn lên nút \"Múi giờ\" để cấu hình đồng hồ\n" -"theo múi giờ nơi bạn đang sống.\n" +"\"Kiểu ổ cứng\" là \"hd\" nếu ổ cứng của bạn là IDE và \"sd\"\n" +"nếu là loại SCSI.\n" +"\n" +"\"Số hiệu ổ cứng\" luôn là chữ cái đứng sau \"hd\" hoặc \"sd\". Với các\n" +"ổ cứng IDE:\n" "\n" -" * \"Máy in\": Nhấn nút \"Không có Máy in\" để mở đồ thuật cấu hình\n" -"máy in.\n" +" * \"a\" là \"ổ cứng chính nối với điều khiển IDE đầu tiên\",\n" "\n" -" * \"Card âm thanh\": nếu card âm thanh được phát hiện, nó sẽ đhiển thị\n" -"tại đây.\n" +" * \"b\" là \"ổ cứng phụ nối với điều khiển IDE đầu tiên\",\n" "\n" -" * \"Card TV\": nếu card TV được phát hiện, nó sẽ hiển thị tại đây.\n" +" * \"c\" là \"ổ cứng chính nối với điều khiển IDE thứ hai\",\n" "\n" -" * \"Card ISDN\": nếu một card ISDN được phát hiện, nó sẽ hiển thị\n" -"tại đây. Có thể nhấn lên nút để thay đổi các thông số liên quan đến\n" -"card này." - -#: ../../help.pm_.c:891 -msgid "" -"Choose the hard drive you want to erase in order to install your new\n" -"Mandrake Linux partition. Be careful, all data present on it will be lost\n" -"and will not be recoverable!" +" * \"d\" là \"ổ cứng phụ nối với điều khiển IDE thứ hai\".\n" +"\n" +"Với các ổ đĩa SCSI, \"a\" là \"SCSI ID thấp nhất\", \"b\" là \"SCSI ID\n" +"thấp thứ nhì\", v.v..." + +#: ../../help.pm:1 +#, fuzzy, c-format +msgid "" +"GNU/Linux is a multi-user system, meaning each user can have their own\n" +"preferences, their own files and so on. You can read the ``Starter Guide''\n" +"to learn more about multi-user systems. But unlike \"root\", which is the\n" +"system administrator, the users you add at this point will not be\n" +"authorized to change anything except their own files and their own\n" +"configuration, protecting the system from unintentional or malicious\n" +"changes that impact the system as a whole. You will have to create at least\n" +"one regular user for yourself -- this is the account which you should use\n" +"for routine, day-to-day use. Although it is very easy to log in as \"root\"\n" +"to do anything and everything, it may also be very dangerous! A mistake\n" +"could mean that your system would not work any more. If you make a serious\n" +"mistake as a regular user, the worst that will happen is that you will lose\n" +"some information, but not affect the entire system.\n" +"\n" +"The first field asks you for a real name. Of course, this is not mandatory\n" +"-- you can actually enter whatever you like. DrakX will use the first word\n" +"you typed in and copy it to the \"User name\" field, which is the name this\n" +"user will enter to log onto the system. If you like, you may override the\n" +"default and change the username. The next step is to enter a password. From\n" +"a security point of view, a non-privileged (regular) user password is not\n" +"as crucial as the \"root\" password, but that is no reason to neglect it by\n" +"making it blank or too simple: after all, your files could be the ones at\n" +"risk.\n" +"\n" +"Once you click on \"Accept user\", you can add other users. Add a user for\n" +"each one of your friends: your father or your sister, for example. Click\n" +"\"Next ->\" when you have finished adding users.\n" +"\n" +"Clicking the \"Advanced\" button allows you to change the default \"shell\"\n" +"for that user (bash by default).\n" +"\n" +"When you are finished adding all users, you will be asked to choose a user\n" +"that can automatically log into the system when the computer boots up. If\n" +"you are interested in that feature (and do not care much about local\n" +"security), choose the desired user and window manager, then click \"Next\n" +"->\". If you are not interested in this feature, uncheck the \"Do you want\n" +"to use this feature?\" box." msgstr "" -"Hãy chọn ổ cứng mà bạn muốn xoá để cài đặt phân vùng Mandrake Linux\n" -"mới. Hãy thận trọng, mọi dữ liệu có trên đó sẽ bị mất và không thể khôi\n" -"phục lại được." +"GNU/Linux là một hệ thống đa người dùng, nó cho phép mỗi một người dùng\n" +"có riêng các tùy thích, tập tin và v.v.... Bạn có thể đọc User Guide để biết " +"thêm\n" +"điều này.Nhưng không như Root, là người quản trị, các người dùng mà bạn " +"thêm\n" +"vào đây sẽ không được quyền thay đổi bất kỳ cái gì ngoài các tập tin và cấu " +"hình\n" +"của riêng họ. Bạn sẽ phải tạo ra một người dùng thường lệ cho riêng mình.\n" +"Account đó là nơi bạn nên dùng để đăng nhập cho công việc hàng ngày. Mặc\n" +"dù bạn cũng có thể đăng nhập hàng ngày là Root, nhưng sẽ rất nguy hiểm!\n" +"Chỉ một lỗi nhỏ nhất cũng có thể làm hệ thống không hoạt động nữa. Nếu bạn\n" +"gây một lỗi trầm trọng khi là người dùng thông thường, bạn có thể chỉ mất " +"một số\n" +"thông tin mà không ảnh hưởng tới toàn bộ hệ thống.\n" +"\n" +"Đầu tiên, bạn phải nhập tên thật của mình. Điều này không phải bắt buộc mà\n" +"thực tế bạn có thể nhập bất kỳ cái gì mình muốn. Sau đó, DrakX sẽ lấy từ " +"đầu\n" +"tiên bạn nhập vào ô để đem nhập vào ô \"Tên Người Dùng\" (User name). Đây\n" +"là tên mà người dùng này sẽ sử dụng để đăng nhập vào hệ thống. Bạn có thể " +"thay\n" +"đổi nó. Sau đó bạn phải nhập một mật khẩu vào đây. Mật khẩu của người dùng\n" +"thông thường không có vai trò quan trọng như \"Root\" nhìn trên quan điểm " +"bảo\n" +"mật, nhưng đừng nên sao nhãng nó sau này, vì đó là nguy cơ đối với các tập " +"tin\n" +"của bạn.\n" +"\n" +"Nếu nhấn lên \"Chấp thuận người dùng\", thì sau đó bạn có thể thêm bao " +"nhiêu\n" +"cũng được. Thêm người dùng cho người khác: anh chị em của bạn vv.... Khi đã\n" +"thêm xong mọi người dùng mà bạn muốn, hãy chọn \"Hoàn thành\".\n" +"\n" +"Nhấn vào nút \"Nâng cao\" để cho phép bạn thay đổi \"shell\" mặc định cho " +"người\n" +"dùng đó (mặc định là bash)." -#: ../../help.pm_.c:896 +#: ../../help.pm:1 +#, c-format msgid "" -"Click on \"OK\" if you want to delete all data and partitions present on\n" -"this hard drive. Be careful, after clicking on \"OK\", you will not be able\n" -"to recover any data and partitions present on this hard drive, including\n" -"any Windows data.\n" -"\n" -"Click on \"Cancel\" to stop this operation without losing any data and\n" -"partitions present on this hard drive." +"Before continuing, you should carefully read the terms of the license. It\n" +"covers the entire Mandrake Linux distribution. If you do agree with all the\n" +"terms in it, check the \"Accept\" box. If not, simply turn off your\n" +"computer." msgstr "" -"Nhấp chuột lên \"OK\" nếu bạn muốn xóa mọi dữ liệu và các phân vùng\n" -"hiện có trên ổ cứng này. Hãy thận trọng, sau khi nhấp chuột lên \"OK\",\n" -"bạn sẽ không thể khôi phục dữ liệu và các phân vùng hiện có trên ổ cứng " -"này,\n" -"kể cả dữ liệu của Windows.\n" -"\n" -"Nhấp chuột lên \"Bỏ qua\" để thôi chạy chương trình để không làm mất\n" -"bất kỳ dữ liệu và các phân vùng trên ổ đĩa cứng này." +"Trước khi tiếp tục, hãy đọc kỹ các điều khoản ghi trong bản quyền.\n" +"Nó bao trùm toàn bộ phân phối Mandrake Linux. Nếu bạn đồng ý với\n" +"mọi điều khoản trong đó, nhấn vào hộp kiểm \"Chấp thuận\". Nếu\n" +"không đồng ý, bạn chỉ việc tắt máy tính." -#: ../../install2.pm_.c:111 +#: ../../install2.pm:1 +#, c-format +msgid "You must also format %s" +msgstr "Cũng phải định dạng %s" + +#: ../../install2.pm:1 #, c-format msgid "" "Can't access kernel modules corresponding to your kernel (file %s is " @@ -4458,38 +3308,45 @@ msgstr "" "tin %s), đại khái là đĩa mềm khởi động không đồng bộ với các phương tiện cài " "đặt (hãy tạo một đĩa mềm khởi động mới hơn)" -#: ../../install2.pm_.c:167 +#: ../../install_any.pm:1 #, c-format -msgid "You must also format %s" -msgstr "Cũng phải định dạng %s" +msgid "" +"An error occurred - no valid devices were found on which to create new " +"filesystems. Please check your hardware for the cause of this problem" +msgstr "" +"Bị lỗi - không tìm thấy thiết bị hợp lệ để tạo hệ thống tập tin mới. Hãy " +"kiểm tra phần cứng để tìm nguyên nhân gây ra lỗi" -#: ../../install_any.pm_.c:423 +#: ../../install_any.pm:1 ../../partition_table.pm:1 +#, c-format +msgid "Error reading file %s" +msgstr "Lỗi khi đọc tập tin %s" + +#: ../../install_any.pm:1 #, c-format msgid "" -"You have selected the following server(s): %s\n" -"\n" -"\n" -"These servers are activated by default. They don't have any known security\n" -"issues, but some new could be found. In that case, you must make sure to " -"upgrade\n" -"as soon as possible.\n" -"\n" -"\n" -"Do you really want to install these servers?\n" +"To use this saved packages selection, boot installation with ``linux " +"defcfg=floppy''" msgstr "" -"Bạn đã chọn các máy chủ sau đây: %s\n" -"\n" -"\n" -"Các máy chủ này sẽ được kích hoạt theo mặc định. Chúng không có bất cứ một " -"phiên bản phát hành bảo mật nào\n" -", nhưng một số máy chủ mới sẽ không thể được tìm thấy.Trong trường hợp như " -"vậy,bạn phải nâng cấp\n" -"càng sớm càng tốt.\n" -"\n" -"\n" -"Bạn có thực sự muốn cài đặt các máy chủ này?\n" +"Để sử dụng các gói cứu chữa đã được lưu, khởi động cài đặt bằng ``linux " +"defcfg=floppy''" + +#: ../../install_any.pm:1 +#, c-format +msgid "This floppy is not FAT formatted" +msgstr "Đĩa mềm này không phải định dạng FAT " + +#: ../../install_any.pm:1 +#, c-format +msgid "Insert a FAT formatted floppy in drive %s" +msgstr "Nạp một đĩa mềm đã format vào ổ %s" + +#: ../../install_any.pm:1 +#, c-format +msgid "Can't use broadcast with no NIS domain" +msgstr "Không thể dùng phát thanh khi không có tên vùng NIS" -#: ../../install_any.pm_.c:441 +#: ../../install_any.pm:1 #, c-format msgid "" "The following packages will be removed to allow upgrading your system: %s\n" @@ -4502,143 +3359,149 @@ msgstr "" "\n" "Bạn có thật sự muốn gỡ bỏ các gói tin này không?\n" -#: ../../install_any.pm_.c:471 -msgid "Can't use broadcast with no NIS domain" -msgstr "Không thể dùng phát thanh khi không có tên vùng NIS" - -#: ../../install_any.pm_.c:879 +#: ../../install_any.pm:1 ../../interactive.pm:1 ../../my_gtk.pm:1 +#: ../../ugtk2.pm:1 ../../modules/interactive.pm:1 #, c-format -msgid "Insert a FAT formatted floppy in drive %s" -msgstr "Nạp một đĩa mềm đã format vào ổ %s" - -#: ../../install_any.pm_.c:883 -msgid "This floppy is not FAT formatted" -msgstr "Đĩa mềm này không phải định dạng FAT " - -#: ../../install_any.pm_.c:895 -msgid "" -"To use this saved packages selection, boot installation with ``linux " -"defcfg=floppy''" -msgstr "" -"Để sử dụng các gói cứu chữa đã được lưu, khởi động cài đặt bằng ``linux " -"defcfg=floppy''" +msgid "No" +msgstr "Không" -#: ../../install_any.pm_.c:918 ../../partition_table.pm_.c:767 +#: ../../install_any.pm:1 ../../interactive.pm:1 ../../my_gtk.pm:1 +#: ../../ugtk2.pm:1 ../../modules/interactive.pm:1 ../../standalone/drakgw:1 #, c-format -msgid "Error reading file %s" -msgstr "Lỗi khi đọc tập tin %s" +msgid "Yes" +msgstr "Có" -#: ../../install_any.pm_.c:1040 +#: ../../install_any.pm:1 +#, c-format msgid "" -"An error occurred - no valid devices were found on which to create new " -"filesystems. Please check your hardware for the cause of this problem" +"You have selected the following server(s): %s\n" +"\n" +"\n" +"These servers are activated by default. They don't have any known security\n" +"issues, but some new ones could be found. In that case, you must make sure\n" +"to upgrade as soon as possible.\n" +"\n" +"\n" +"Do you really want to install these servers?\n" msgstr "" -"Bị lỗi - không tìm thấy thiết bị hợp lệ để tạo hệ thống tập tin mới. Hãy " -"kiểm tra phần cứng để tìm nguyên nhân gây ra lỗi" +"Bạn đã chọn các máy chủ sau đây: %s\n" +"\n" +"\n" +"Các máy chủ này sẽ được kích hoạt theo mặc định. Chúng không có bất kỳ\n" +"phát hành bảo mật được biết đến nào, nhưng một số máy chủ mới đã có thể\n" +"được tìm thấy.Trong trường hợp đó, bạn phải nâng cấp càng sớm càng tốt.\n" +"\n" +"\n" +"Bạn có thật sự muốn cài đặt các máy chủ này?\n" -#: ../../install_interactive.pm_.c:21 +#: ../../install_gtk.pm:1 #, c-format -msgid "" -"Some hardware on your computer needs ``proprietary'' drivers to work.\n" -"You can find some information about them at: %s" -msgstr "" -"Một số phần cứng của máy tính cần các driver ``proprietary'' để hoạt động.\n" -"Bạn có thể tìm thông tin về chúng tại: %s" +msgid "System configuration" +msgstr "Cấu hình hệ thống" -#: ../../install_interactive.pm_.c:56 -msgid "" -"You must have a root partition.\n" -"For this, create a partition (or click on an existing one).\n" -"Then choose action ``Mount point'' and set it to `/'" -msgstr "" -"Bạn phải có một phân vùng root.\n" -"Muốn vậy, hãy tạo một phân vùng (hoặc nhấn chuột lên một phân vùng hiện " -"có).\n" -"Sau đó chọn ``Điểm gắn kết'' và gắn nó vào `/'" +#: ../../install_gtk.pm:1 +#, c-format +msgid "System installation" +msgstr "Cài đặt hệ thống" -#: ../../install_interactive.pm_.c:61 -msgid "You must have a swap partition" -msgstr "Bạn phải có một phân vùng trao đổi (swap)" +#: ../../install_interactive.pm:1 +#, c-format +msgid "Bringing down the network" +msgstr "Tắt chức năng mạng" -#: ../../install_interactive.pm_.c:62 -msgid "" -"You don't have a swap partition.\n" -"\n" -"Continue anyway?" -msgstr "" -"Không có phân vùng trao đổi (swap)\n" -"\n" -"Vẫn tiếp tục?" +#: ../../install_interactive.pm:1 +#, c-format +msgid "Bringing up the network" +msgstr "Bật chức năng mạng" -#: ../../install_interactive.pm_.c:65 ../../install_steps.pm_.c:169 -msgid "You must have a FAT partition mounted in /boot/efi" -msgstr "Bạn phải có một phân vùng FAT được kết gán vào /boot/efi" +#: ../../install_interactive.pm:1 +#, c-format +msgid "Partitioning failed: %s" +msgstr "Quá trình phân vùng hỏng: %s" -#: ../../install_interactive.pm_.c:90 -msgid "Use free space" -msgstr "Dùng không gian trống" +#: ../../install_interactive.pm:1 +#, c-format +msgid "The DrakX Partitioning wizard found the following solutions:" +msgstr "Đồ thuật phân vùng của DrakX tìm ra các giải pháp như sau:" -#: ../../install_interactive.pm_.c:92 -msgid "Not enough free space to allocate new partitions" -msgstr "Không đủ không gian trống để tạo các phân vùng mới" +#: ../../install_interactive.pm:1 +#, c-format +msgid "I can't find any room for installing" +msgstr "Không tìm được nơi cài đặt" -#: ../../install_interactive.pm_.c:100 -msgid "Use existing partitions" -msgstr "Dùng phân vùng hiện thời" +#: ../../install_interactive.pm:1 +#, c-format +msgid "" +"You can now partition %s.\n" +"When you are done, don't forget to save using `w'" +msgstr "" +"Bây giờ bạn có thể phân vùng %s.\n" +"Khi hoàn thành, đừng quên lưu lại bằng `w'" -#: ../../install_interactive.pm_.c:102 -msgid "There is no existing partition to use" -msgstr "Không có phân vùng hiện thời để dùng" +#: ../../install_interactive.pm:1 +#, c-format +msgid "Use fdisk" +msgstr "Dùng fdisk" -#: ../../install_interactive.pm_.c:109 -msgid "Use the Windows partition for loopback" -msgstr "Dùng phân vùng Windows để loopback" +#: ../../install_interactive.pm:1 +#, c-format +msgid "Custom disk partitioning" +msgstr "Tùy chỉnh phân vùng đĩa " -#: ../../install_interactive.pm_.c:112 -msgid "Which partition do you want to use for Linux4Win?" -msgstr "Phân vùng nào bạn muốn sử dụng cho Linux4Win?" +#: ../../install_interactive.pm:1 +#, c-format +msgid "ALL existing partitions and their data will be lost on drive %s" +msgstr "Toàn bộ các phân vùng và dữ liệu hiện có sẽ bị xóa khỏi ổ đĩa %s" -#: ../../install_interactive.pm_.c:114 -msgid "Choose the sizes" -msgstr "Chọn kích thước" +#: ../../install_interactive.pm:1 +#, c-format +msgid "You have more than one hard drive, which one do you install linux on?" +msgstr "Bạn có hơn một đĩa cứng, bạn cài đặt Linux lên đĩa nào?" -#: ../../install_interactive.pm_.c:115 -msgid "Root partition size in MB: " -msgstr "Kích thước phân vùng root theo MB: " +#: ../../install_interactive.pm:1 +#, c-format +msgid "Erase entire disk" +msgstr "Xoá toàn bộ đĩa" -#: ../../install_interactive.pm_.c:116 -msgid "Swap partition size in MB: " -msgstr "Kích thước phân vùng swap theo MB: " +#: ../../install_interactive.pm:1 +#, c-format +msgid "Remove Windows(TM)" +msgstr "Xoá Windows(TM)" -#: ../../install_interactive.pm_.c:126 -msgid "Use the free space on the Windows partition" -msgstr "Dùng không gian trống của phân vùng Windows" +#: ../../install_interactive.pm:1 +#, c-format +msgid "There is no FAT partition to resize (or not enough space left)" +msgstr "" +"Không có phân vùng FAT nào để đặt lại kích thước (hoặc không đủ không gian " +"trống)" -#: ../../install_interactive.pm_.c:129 -msgid "Which partition do you want to resize?" -msgstr "Bạn muốn lập lại kích thước phân vùng nào?" +#: ../../install_interactive.pm:1 +#, c-format +msgid "FAT resizing failed: %s" +msgstr "Không thiết lập lại được kích thước FAT: %s" -#: ../../install_interactive.pm_.c:131 +#: ../../install_interactive.pm:1 +#, c-format msgid "Resizing Windows partition" msgstr "Đang tính toán phạm vi hệ thống tập tin của Windows" -#: ../../install_interactive.pm_.c:134 +#: ../../install_interactive.pm:1 ../../diskdrake/interactive.pm:1 #, c-format -msgid "" -"The FAT resizer is unable to handle your partition, \n" -"the following error occured: %s" -msgstr "" -"Sự lập lại kích thước FAT không thể quản lý phân vùng của bạn, \n" -"xảy ra lỗi như sau: %s" +msgid "Resizing" +msgstr "Đang lập lại kích thước" -#: ../../install_interactive.pm_.c:137 -msgid "" -"Your Windows partition is too fragmented. Please reboot your computer under " -"Windows, run the ``defrag'' utility, then restart the Mandrake Linux " -"installation." -msgstr "Phân vùng Windows bị phân mảnh nhiều, hãy chạy ``defrag'' trước" +#: ../../install_interactive.pm:1 +#, c-format +msgid "partition %s" +msgstr "Phân vùng %s" + +#: ../../install_interactive.pm:1 +#, c-format +msgid "Which size do you want to keep for Windows on" +msgstr "Bạn muốn giữ kích thước nào cho Windows" -#: ../../install_interactive.pm_.c:138 +#: ../../install_interactive.pm:1 +#, c-format msgid "" "WARNING!\n" "\n" @@ -4659,313 +3522,165 @@ msgstr "" "Bạn cũng nên sao lưu dữ liệu.\n" "Khi thực hiện xong, nhấn OK." -#: ../../install_interactive.pm_.c:148 -msgid "Which size do you want to keep for Windows on" -msgstr "Bạn muốn giữ kích thước nào cho Windows" - -#: ../../install_interactive.pm_.c:149 -#, c-format -msgid "partition %s" -msgstr "Phân vùng %s" - -#: ../../install_interactive.pm_.c:156 +#: ../../install_interactive.pm:1 #, c-format -msgid "FAT resizing failed: %s" -msgstr "Không thiết lập lại được kích thước FAT: %s" - -#: ../../install_interactive.pm_.c:171 msgid "" -"There is no FAT partition to resize or to use as loopback (or not enough " -"space left)" -msgstr "" -"Không có phân vùng FAT nào để thiết lập lại kích thước hoặc để loopback " -"(hoặc không đủ không gian trống)." - -#: ../../install_interactive.pm_.c:177 -msgid "Erase entire disk" -msgstr "Xoá toàn bộ đĩa" - -#: ../../install_interactive.pm_.c:177 -msgid "Remove Windows(TM)" -msgstr "Xoá Windows(TM)" - -#: ../../install_interactive.pm_.c:180 -msgid "You have more than one hard drive, which one do you install linux on?" -msgstr "Bạn có hơn một đĩa cứng, bạn cài đặt Linux lên đĩa nào?" +"Your Windows partition is too fragmented. Please reboot your computer under " +"Windows, run the ``defrag'' utility, then restart the Mandrake Linux " +"installation." +msgstr "Phân vùng Windows bị phân mảnh nhiều, hãy chạy ``defrag'' trước" -#: ../../install_interactive.pm_.c:183 +#: ../../install_interactive.pm:1 #, c-format -msgid "ALL existing partitions and their data will be lost on drive %s" -msgstr "Toàn bộ các phân vùng và dữ liệu hiện có sẽ bị xóa khỏi ổ đĩa %s" - -#: ../../install_interactive.pm_.c:191 -msgid "Custom disk partitioning" -msgstr "Tùy chỉnh phân vùng đĩa " +msgid "Computing the size of the Windows partition" +msgstr "Đang tính toán kích thước của phân vùng Windows" -#: ../../install_interactive.pm_.c:195 -msgid "Use fdisk" -msgstr "Dùng fdisk" - -#: ../../install_interactive.pm_.c:198 +#: ../../install_interactive.pm:1 #, c-format msgid "" -"You can now partition %s.\n" -"When you are done, don't forget to save using `w'" +"The FAT resizer is unable to handle your partition, \n" +"the following error occured: %s" msgstr "" -"Bây giờ bạn có thể phân vùng %s.\n" -"Khi hoàn thành, đừng quên lưu lại bằng `w'" - -#: ../../install_interactive.pm_.c:227 -msgid "You don't have enough free space on your Windows partition" -msgstr "Bạn không có đủ không gian trống trên phân vùng Windows" - -#: ../../install_interactive.pm_.c:243 -msgid "I can't find any room for installing" -msgstr "Không tìm được nơi cài đặt" - -#: ../../install_interactive.pm_.c:246 -msgid "The DrakX Partitioning wizard found the following solutions:" -msgstr "Đồ thuật phân vùng của DrakX tìm ra các giải pháp như sau:" +"Sự lập lại kích thước FAT không thể quản lý phân vùng của bạn, \n" +"xảy ra lỗi như sau: %s" -#: ../../install_interactive.pm_.c:250 +#: ../../install_interactive.pm:1 #, c-format -msgid "Partitioning failed: %s" -msgstr "Quá trình phân vùng hỏng: %s" - -#: ../../install_interactive.pm_.c:260 -msgid "Bringing up the network" -msgstr "Bật chức năng mạng" - -#: ../../install_interactive.pm_.c:265 -msgid "Bringing down the network" -msgstr "Tắt chức năng mạng" - -#: ../../install_steps.pm_.c:76 -msgid "" -"An error occurred, but I don't know how to handle it nicely.\n" -"Continue at your own risk." -msgstr "" -"Có lỗi xảy ra, không rõ cách giải quyết thích hợp.\n" -"Tiếp tục với rủi ro." +msgid "Which partition do you want to resize?" +msgstr "Bạn muốn lập lại kích thước phân vùng nào?" -#: ../../install_steps.pm_.c:211 +#: ../../install_interactive.pm:1 #, c-format -msgid "Duplicate mount point %s" -msgstr "Sao chép điểm gắn kết %s" +msgid "Use the free space on the Windows partition" +msgstr "Dùng không gian trống của phân vùng Windows" -#: ../../install_steps.pm_.c:380 -msgid "" -"Some important packages didn't get installed properly.\n" -"Either your cdrom drive or your cdrom is defective.\n" -"Check the cdrom on an installed computer using \"rpm -qpl Mandrake/RPMS/*.rpm" -"\"\n" +#: ../../install_interactive.pm:1 +#, c-format +msgid "There is no FAT partition to use as loopback (or not enough space left)" msgstr "" -"Một số gói đã không được cài đặt đúng đắn.\n" -"Có thể do ổ đĩa cdrom hoặc đĩa cdrom của bạn bị lỗi.\n" -"Kiểm tra cdrom trên máy tính bằng \"rpm -qpl Mandrake/RPMS/*.rpm\"\n" +"Không có phân vùng FAT nào dùng làm loopback (hoặc không đủ không gian trống)" -#: ../../install_steps.pm_.c:450 +#: ../../install_interactive.pm:1 #, c-format -msgid "Welcome to %s" -msgstr "Chào mừng %s" - -#: ../../install_steps.pm_.c:543 ../../install_steps.pm_.c:769 -msgid "No floppy drive available" -msgstr "Hiện không có ổ đĩa mềm" +msgid "Swap partition size in MB: " +msgstr "Kích thước phân vùng swap theo MB: " -#: ../../install_steps_auto_install.pm_.c:76 -#: ../../install_steps_stdio.pm_.c:22 +#: ../../install_interactive.pm:1 #, c-format -msgid "Entering step `%s'\n" -msgstr "Đi vào giai đoạn `%s'\n" - -#: ../../install_steps_gtk.pm_.c:146 -msgid "" -"Your system is low on resources. You may have some problem installing\n" -"Mandrake Linux. If that occurs, you can try a text install instead. For " -"this,\n" -"press `F1' when booting on CDROM, then enter `text'." -msgstr "" -"Hệ thống của bạn có cấu hình thấp. Bạn có thể gặp phải một số trục trặc khi\n" -"cài đặt Mandrake Linux. Nếu xảy ra lỗi, bạn có thể thay thế bằng kiểu cài " -"đặt trong\n" -"chế độ văn bản bằng cách nhấn phím `F1' khi khởi động từ CDROM, rồi nhập " -"`text'." - -#: ../../install_steps_gtk.pm_.c:157 ../../install_steps_interactive.pm_.c:237 -msgid "Install Class" -msgstr "Kiểu cài đặt" - -#: ../../install_steps_gtk.pm_.c:160 -msgid "Please choose one of the following classes of installation:" -msgstr "Hãy chọn một trong các loại cài đặt sau đây:" - -#: ../../install_steps_gtk.pm_.c:236 ../../install_steps_interactive.pm_.c:683 -msgid "Package Group Selection" -msgstr "Nhóm gói tin được chọn" - -#: ../../install_steps_gtk.pm_.c:269 ../../install_steps_interactive.pm_.c:698 -msgid "Individual package selection" -msgstr "Các gói riêng được chọn" +msgid "Root partition size in MB: " +msgstr "Kích thước phân vùng root theo MB: " -#: ../../install_steps_gtk.pm_.c:292 ../../install_steps_interactive.pm_.c:621 +#: ../../install_interactive.pm:1 #, c-format -msgid "Total size: %d / %d MB" -msgstr "Kích thước toàn bộ: %d / %d MB" - -#: ../../install_steps_gtk.pm_.c:334 -msgid "Bad package" -msgstr "Gói hỏng" +msgid "Choose the sizes" +msgstr "Chọn kích thước" -#: ../../install_steps_gtk.pm_.c:335 +#: ../../install_interactive.pm:1 #, c-format -msgid "Name: %s\n" -msgstr "Tên: %s\n" +msgid "Which partition do you want to use for Linux4Win?" +msgstr "Phân vùng nào bạn muốn sử dụng cho Linux4Win?" -#: ../../install_steps_gtk.pm_.c:336 +#: ../../install_interactive.pm:1 #, c-format -msgid "Version: %s\n" -msgstr "Phiên bản: %s\n" +msgid "Use the Windows partition for loopback" +msgstr "Dùng phân vùng Windows để loopback" -#: ../../install_steps_gtk.pm_.c:337 +#: ../../install_interactive.pm:1 #, c-format -msgid "Size: %d KB\n" -msgstr "Kích thước: %d KB\n" +msgid "There is no existing partition to use" +msgstr "Không có phân vùng hiện thời để dùng" -#: ../../install_steps_gtk.pm_.c:338 +#: ../../install_interactive.pm:1 #, c-format -msgid "Importance: %s\n" -msgstr "Quan trọng: %s\n" - -#: ../../install_steps_gtk.pm_.c:360 -msgid "" -"You can't select this package as there is not enough space left to install it" -msgstr "Bạn không thể chọn gói này vì không còn đủ không gian để cài đặt" - -#: ../../install_steps_gtk.pm_.c:365 -msgid "The following packages are going to be installed" -msgstr "Các gói sau đây sẽ được cài đặt" - -#: ../../install_steps_gtk.pm_.c:366 -msgid "The following packages are going to be removed" -msgstr "Các gói sau đây sẽ được bỏ ra" +msgid "Use existing partitions" +msgstr "Dùng phân vùng hiện thời" -#: ../../install_steps_gtk.pm_.c:378 -msgid "You can't select/unselect this package" -msgstr "Bạn không thể chọn/bỏ chọn gói này" +#: ../../install_interactive.pm:1 +#, c-format +msgid "Not enough free space to allocate new partitions" +msgstr "Không đủ không gian trống để tạo các phân vùng mới" -#: ../../install_steps_gtk.pm_.c:390 -msgid "This is a mandatory package, it can't be unselected" -msgstr "Gói này bắt buộc chọn, không thể bỏ chọn nó" +#: ../../install_interactive.pm:1 +#, c-format +msgid "Use free space" +msgstr "Dùng không gian trống" -#: ../../install_steps_gtk.pm_.c:392 -msgid "You can't unselect this package. It is already installed" -msgstr "Bạn không thể bỏ chọn gói này. Nó được cài đặt rồi" +#: ../../install_interactive.pm:1 ../../install_steps.pm:1 +#, c-format +msgid "You must have a FAT partition mounted in /boot/efi" +msgstr "Bạn phải có một phân vùng FAT được kết gán vào /boot/efi" -#: ../../install_steps_gtk.pm_.c:395 +#: ../../install_interactive.pm:1 +#, c-format msgid "" -"This package must be upgraded.\n" -"Are you sure you want to deselect it?" +"You don't have a swap partition.\n" +"\n" +"Continue anyway?" msgstr "" -"Gói này phải được nâng cấp\n" -"Bạn có chắn là muốn bỏ chọn nó không?" - -#: ../../install_steps_gtk.pm_.c:398 -msgid "You can't unselect this package. It must be upgraded" -msgstr "Bạn không thể không chọn gói này. Nó phải được nâng cấp." - -#: ../../install_steps_gtk.pm_.c:403 -msgid "Show automatically selected packages" -msgstr "Hiển thị các gói được chọn tự động" - -#: ../../install_steps_gtk.pm_.c:404 ../../install_steps_interactive.pm_.c:261 -#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:265 -#: ../../standalone/drakbackup_.c:4211 -msgid "Install" -msgstr "Cài đặt" - -#: ../../install_steps_gtk.pm_.c:407 -msgid "Load/Save on floppy" -msgstr "Tải/Lưu vào đĩa mềm" - -#: ../../install_steps_gtk.pm_.c:408 -msgid "Updating package selection" -msgstr "Đang cập nhật sự lựa chọn các gói" - -#: ../../install_steps_gtk.pm_.c:413 -msgid "Minimal install" -msgstr "Cài đặt tối thiểu" - -#: ../../install_steps_gtk.pm_.c:428 ../../install_steps_interactive.pm_.c:529 -msgid "Choose the packages you want to install" -msgstr "Chọn các gói bạn muốn cài đặt " - -#: ../../install_steps_gtk.pm_.c:444 ../../install_steps_interactive.pm_.c:767 -msgid "Installing" -msgstr "Đang cài đặt" - -#: ../../install_steps_gtk.pm_.c:450 -msgid "Estimating" -msgstr "Đang ước lượng" - -#: ../../install_steps_gtk.pm_.c:457 -msgid "Time remaining " -msgstr "Thời gian còn lại" - -#: ../../install_steps_gtk.pm_.c:469 -msgid "Please wait, preparing installation..." -msgstr "Hãy chờ, đang chuẩn bị cài đặt." +"Không có phân vùng trao đổi (swap)\n" +"\n" +"Vẫn tiếp tục?" -#: ../../install_steps_gtk.pm_.c:551 +#: ../../install_interactive.pm:1 #, c-format -msgid "%d packages" -msgstr "%d gói" +msgid "" +"You must have a root partition.\n" +"For this, create a partition (or click on an existing one).\n" +"Then choose action ``Mount point'' and set it to `/'" +msgstr "" +"Bạn phải có một phân vùng root.\n" +"Muốn vậy, hãy tạo một phân vùng (hoặc nhấn chuột lên một phân vùng hiện " +"có).\n" +"Sau đó chọn ``Điểm gắn kết'' và gắn nó vào `/'" -#: ../../install_steps_gtk.pm_.c:556 +#: ../../install_interactive.pm:1 #, c-format -msgid "Installing package %s" -msgstr "Đang cài đặt gói %s" - -#: ../../install_steps_gtk.pm_.c:593 ../../install_steps_interactive.pm_.c:195 -#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:791 -#: ../../standalone/drakautoinst_.c:197 -msgid "Accept" -msgstr "Chấp thuận" - -#: ../../install_steps_gtk.pm_.c:593 ../../install_steps_interactive.pm_.c:195 -#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:791 -msgid "Refuse" -msgstr "Từ chối" +msgid "" +"Some hardware on your computer needs ``proprietary'' drivers to work.\n" +"You can find some information about them at: %s" +msgstr "" +"Một số phần cứng của máy tính cần các driver ``proprietary'' để hoạt động.\n" +"Bạn có thể tìm thông tin về chúng tại: %s" -#: ../../install_steps_gtk.pm_.c:594 ../../install_steps_interactive.pm_.c:792 +#: ../../install_messages.pm:1 #, c-format msgid "" -"Change your Cd-Rom!\n" +"Congratulations, installation is complete.\n" +"Remove the boot media and press return to reboot.\n" "\n" -"Please insert the Cd-Rom labelled \"%s\" in your drive and press Ok when " -"done.\n" -"If you don't have it, press Cancel to avoid installation from this Cd-Rom." +"\n" +"For information on fixes which are available for this release of Mandrake " +"Linux,\n" +"consult the Errata available from:\n" +"\n" +"\n" +"%s\n" +"\n" +"\n" +"Information on configuring your system is available in the post\n" +"install chapter of the Official Mandrake Linux User's Guide." msgstr "" -"Đổi đĩa CD!\n" +"Chúc mừng bạn, quá trình cài đặt đã hoàn thành.\n" +"Lấy đĩa khởi động ra và nhấn return để khởi động lại.\n" "\n" -"Hãy nạp đĩa CD có nhãn \"%s\" vào ổ đĩa rồi nhấn OK khi đã xong.\n" -"Nếu bạn không có, nhấn Bỏ qua để không chạy cài đặt từ đĩa này." - -#: ../../install_steps_gtk.pm_.c:608 ../../install_steps_gtk.pm_.c:612 -#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:804 -#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:808 -msgid "Go on anyway?" -msgstr "Vẫn cứ tiếp tục?" - -#: ../../install_steps_gtk.pm_.c:608 ../../install_steps_interactive.pm_.c:804 -msgid "There was an error ordering packages:" -msgstr "Lỗi khi đang xử lý các gói:" +"Về thông tin sửa lỗi có sẻn cho các phiên bản của Mandrake Linux,\n" +"hãy\n" +"tham khảo Errata có tại:\n" +"\n" +"\n" +"%s\n" +"\n" +"\n" +"Thông tin cấu hình hệ thống có sẵn trong chương sau cài đặt của\n" +"hướng dẫn sử dụng chính (Official Mandrake Linux User's Guide)." -#: ../../install_steps_gtk.pm_.c:612 ../../install_steps_interactive.pm_.c:808 -msgid "There was an error installing packages:" -msgstr "Lỗi khi đang cài đặt các gói:" +#: ../../install_messages.pm:1 +#, c-format +msgid "http://www.mandrakelinux.com/en/91errata.php3" +msgstr "http://www.mandrakelinux.com/en/91errata.php3" -#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:10 +#: ../../install_messages.pm:1 +#, c-format msgid "" "\n" "Warning\n" @@ -5025,19 +3740,8 @@ msgstr "" "của các tác giả và được bảo vệ bởi luật sở hữu trí tuệ và bản quyền \n" "áp dụng cho các chương trình phần mềm.\n" -#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:67 -msgid "An error occurred" -msgstr "Lỗi xảy ra" - -#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:85 -msgid "Do you really want to leave the installation?" -msgstr "Bạn thực sự muốn thôi cài đặt?" - -#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:112 -msgid "License agreement" -msgstr "Chấp thuận giấy phép" - -#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:113 +#: ../../install_messages.pm:1 +#, c-format msgid "" "Introduction\n" "\n" @@ -5243,3447 +3947,7790 @@ msgstr "" "Paris - France.\n" "For any question on this document, please contact MandrakeSoft S.A. \n" -#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:197 -msgid "Are you sure you refuse the licence?" -msgstr "Bạn có chắc là muốn từ chối giấy phép?" - -#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:217 -#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:995 -#: ../../standalone/keyboarddrake_.c:25 -msgid "Keyboard" -msgstr "Bàn phím" +#: ../../install_steps_auto_install.pm:1 ../../install_steps_stdio.pm:1 +#, c-format +msgid "Entering step `%s'\n" +msgstr "Đi vào giai đoạn `%s'\n" -#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:218 -msgid "Please choose your keyboard layout." -msgstr "Hãy chọn tổ chức bàn phím." +#: ../../install_steps_gtk.pm:1 ../../install_steps_interactive.pm:1 +#, c-format +msgid "Go on anyway?" +msgstr "Vẫn cứ tiếp tục?" -#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:219 -msgid "Here is the full list of keyboards available" -msgstr "Đây là danh sách đầy đủ các bàn phím hiện có " +#: ../../install_steps_gtk.pm:1 ../../install_steps_interactive.pm:1 +#, c-format +msgid "There was an error installing packages:" +msgstr "Lỗi khi đang cài đặt các gói:" -#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:237 -msgid "Which installation class do you want?" -msgstr "Bạn muốn chọn kiểu cài đặt nào?" +#: ../../install_steps_gtk.pm:1 ../../install_steps_interactive.pm:1 +#, c-format +msgid "There was an error ordering packages:" +msgstr "Lỗi khi đang xử lý các gói:" -#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:241 -msgid "Install/Update" -msgstr "Cài đặt/Cập nhật" +#: ../../install_steps_gtk.pm:1 ../../install_steps_interactive.pm:1 +#, c-format +msgid "" +"Change your Cd-Rom!\n" +"\n" +"Please insert the Cd-Rom labelled \"%s\" in your drive and press Ok when " +"done.\n" +"If you don't have it, press Cancel to avoid installation from this Cd-Rom." +msgstr "" +"Đổi đĩa CD!\n" +"\n" +"Hãy nạp đĩa CD có nhãn \"%s\" vào ổ đĩa rồi nhấn OK khi đã xong.\n" +"Nếu bạn không có, nhấn Bỏ qua để không chạy cài đặt từ đĩa này." -#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:241 -msgid "Is this an install or an update?" -msgstr "Đây là cài đặt hay cập nhật?" +#: ../../install_steps_gtk.pm:1 ../../install_steps_interactive.pm:1 +#, c-format +msgid "Refuse" +msgstr "Từ chối" -#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:250 -msgid "Recommended" -msgstr "Gợi ý" +#: ../../install_steps_gtk.pm:1 ../../install_steps_interactive.pm:1 +#: ../../standalone/drakautoinst:1 +#, c-format +msgid "Accept" +msgstr "Chấp thuận" -#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:253 -#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:256 -msgid "Expert" -msgstr "Chuyên gia" +#: ../../install_steps_gtk.pm:1 +#, c-format +msgid "Installing package %s" +msgstr "Đang cài đặt gói %s" -#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:261 -#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:265 -msgid "Upgrade" -msgstr "Nâng cấp" +#: ../../install_steps_gtk.pm:1 +#, c-format +msgid "%d packages" +msgstr "%d gói" -#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:261 -#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:265 -msgid "Upgrade packages only" -msgstr "Chỉ nâng cấp các gói tin" +#: ../../install_steps_gtk.pm:1 +#, c-format +msgid "No details" +msgstr "Không có thông tin" -#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:282 -msgid "Please choose the type of your mouse." -msgstr "Hãy chọn loại chuột." +#: ../../install_steps_gtk.pm:1 ../../diskdrake/hd_gtk.pm:1 +#: ../../diskdrake/smbnfs_gtk.pm:1 +#, c-format +msgid "Details" +msgstr "Chi tiết" -#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:288 ../../standalone/mousedrake_.c:52 -msgid "Mouse Port" -msgstr "Cổng chuột" +#: ../../install_steps_gtk.pm:1 +#, c-format +msgid "Please wait, preparing installation..." +msgstr "Hãy chờ, đang chuẩn bị cài đặt." -#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:289 ../../standalone/mousedrake_.c:53 -msgid "Please choose on which serial port your mouse is connected to." -msgstr "Hãy chọn cổng nối tiếp mà bạn gắn chuột vào." +#: ../../install_steps_gtk.pm:1 +#, c-format +msgid "Time remaining " +msgstr "Thời gian còn lại" -#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:297 -msgid "Buttons emulation" -msgstr "Mô phỏng các nút" +#: ../../install_steps_gtk.pm:1 +#, c-format +msgid "Estimating" +msgstr "Đang ước lượng" -#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:299 -msgid "Button 2 Emulation" -msgstr "Mô phỏng nút thứ 2" +#: ../../install_steps_gtk.pm:1 ../../install_steps_interactive.pm:1 +#, c-format +msgid "Installing" +msgstr "Đang cài đặt" -#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:300 -msgid "Button 3 Emulation" -msgstr "Mô phỏng nút 3" +#: ../../install_steps_gtk.pm:1 ../../install_steps_interactive.pm:1 +#, c-format +msgid "Choose the packages you want to install" +msgstr "Chọn các gói bạn muốn cài đặt " -#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:321 -msgid "Configuring PCMCIA cards..." -msgstr "Đang cấu hình card PCMCIA..." +#: ../../install_steps_gtk.pm:1 +#, c-format +msgid "Minimal install" +msgstr "Cài đặt tối thiểu" -#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:321 -msgid "PCMCIA" -msgstr "PCMCIA" +#: ../../install_steps_gtk.pm:1 +#, c-format +msgid "Updating package selection" +msgstr "Đang cập nhật sự lựa chọn các gói" -#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:328 -msgid "Configuring IDE" -msgstr "Đang cấu hình IDE" +#: ../../install_steps_gtk.pm:1 +#, c-format +msgid "Load/Save on floppy" +msgstr "Tải/Lưu vào đĩa mềm" -#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:328 -msgid "IDE" -msgstr "IDE" +#: ../../install_steps_gtk.pm:1 ../../interactive.pm:1 ../../my_gtk.pm:1 +#: ../../ugtk2.pm:1 ../../interactive/newt.pm:1 +#: ../../printer/printerdrake.pm:1 +#, c-format +msgid "<- Previous" +msgstr "<- Về trước" -#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:345 -msgid "No partition available" -msgstr "không có sẵn các phân vùng" +#: ../../install_steps_gtk.pm:1 ../../install_steps_interactive.pm:1 +#: ../../standalone/drakbackup:1 +#, c-format +msgid "Install" +msgstr "Cài đặt" -#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:348 -msgid "Scanning partitions to find mount points" -msgstr "Quét các phân vùng để tìm điểm gắn kết" +#: ../../install_steps_gtk.pm:1 +#, c-format +msgid "Show automatically selected packages" +msgstr "Hiển thị các gói được chọn tự động" -#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:356 -msgid "Choose the mount points" -msgstr "Chọn điểm gắn kết" +#: ../../install_steps_gtk.pm:1 +#, c-format +msgid "You can't unselect this package. It must be upgraded" +msgstr "Bạn không thể không chọn gói này. Nó phải được nâng cấp." -#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:386 +#: ../../install_steps_gtk.pm:1 +#, c-format msgid "" -"No free space for 1MB bootstrap! Install will continue, but to boot your " -"system, you'll need to create the bootstrap partition in DiskDrake" +"This package must be upgraded.\n" +"Are you sure you want to deselect it?" msgstr "" -"Không còn không gian trống 1MB cho bẫy khởi động! Tiếp tục cài đặt, nhưng để " -"khởi động hệ thống, bạn cần tạo phân vùng bẫy khởi động trong DiskDrake." +"Gói này phải được nâng cấp\n" +"Bạn có chắn là muốn bỏ chọn nó không?" -#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:395 -msgid "No root partition found to perform an upgrade" -msgstr "Không có phân vùng root để thực hiện nâng cấp" +#: ../../install_steps_gtk.pm:1 +#, c-format +msgid "You can't unselect this package. It is already installed" +msgstr "Bạn không thể bỏ chọn gói này. Nó được cài đặt rồi" -#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:396 -msgid "Root Partition" -msgstr "Phân vùng root" +#: ../../install_steps_gtk.pm:1 +#, c-format +msgid "This is a mandatory package, it can't be unselected" +msgstr "Gói này bắt buộc chọn, không thể bỏ chọn nó" -#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:397 -msgid "What is the root partition (/) of your system?" -msgstr "Đâu là phân vùng root (/) của hệ thống?" +#: ../../install_steps_gtk.pm:1 +#, c-format +msgid "You can't select/unselect this package" +msgstr "Bạn không thể chọn/bỏ chọn gói này" -#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:411 -msgid "You need to reboot for the partition table modifications to take place" -msgstr "Bạn cần khởi động lại để các thay đổi trong bảng phân vùng có tác dụng" +#: ../../install_steps_gtk.pm:1 +#, c-format +msgid "The following packages are going to be removed" +msgstr "Các gói sau đây sẽ được bỏ ra" -#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:435 -msgid "Choose the partitions you want to format" -msgstr "Hãy chọn các phân vùng bạn muốn format" +#: ../../install_steps_gtk.pm:1 +#, c-format +msgid "The following packages are going to be installed" +msgstr "Các gói sau đây sẽ được cài đặt" -#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:436 -msgid "Check bad blocks?" -msgstr "Kiểm tra lỗi bề mặt đĩa?" +#: ../../install_steps_gtk.pm:1 +#, c-format +msgid "" +"You can't select this package as there is not enough space left to install it" +msgstr "Bạn không thể chọn gói này vì không còn đủ không gian để cài đặt" -#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:463 -msgid "Formatting partitions" -msgstr "Đang format các phân vùng" +#: ../../install_steps_gtk.pm:1 +#, c-format +msgid "Importance: %s\n" +msgstr "Quan trọng: %s\n" -#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:465 +#: ../../install_steps_gtk.pm:1 #, c-format -msgid "Creating and formatting file %s" -msgstr "Đang tạo và format tập tin %s" +msgid "Size: %d KB\n" +msgstr "Kích thước: %d KB\n" -#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:470 +#: ../../install_steps_gtk.pm:1 #, c-format -msgid "" -"Failed to check filesystem %s. Do you want to repair the errors? (beware, " -"you can loose data)" -msgstr "" -"Không kiểm tra được hệ thống tập tin %s. Có muốn sửa lỗi không? (lưu ý: bạn " -"có thể bị mất dữ liệu)" +msgid "Version: %s\n" +msgstr "Phiên bản: %s\n" -#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:472 -msgid "Not enough swap space to fulfill installation, please add some" -msgstr "Swap không đủ để thực hiện cài đặt, hãy tăng thêm" +#: ../../install_steps_gtk.pm:1 +#, c-format +msgid "Name: %s\n" +msgstr "Tên: %s\n" -#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:479 -msgid "Looking for available packages and rebuilding rpm database..." -msgstr "Đang tìm các gói hiện có và xây dựng lại cơ sở dữ liệu rpm..." +#: ../../install_steps_gtk.pm:1 +#, c-format +msgid "Bad package" +msgstr "Gói hỏng" -#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:480 -msgid "Looking for available packages..." -msgstr "Đang tìm các gói hiện có" +#: ../../install_steps_gtk.pm:1 ../../mouse.pm:1 ../../services.pm:1 +#: ../../diskdrake/hd_gtk.pm:1 ../../standalone/drakbackup:1 +#, c-format +msgid "Other" +msgstr "Khác" -#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:483 -msgid "Looking at packages already installed..." -msgstr "Đang nhìn vào các gói đã được cài đặt..." +#: ../../install_steps_gtk.pm:1 ../../install_steps_interactive.pm:1 +#, c-format +msgid "Total size: %d / %d MB" +msgstr "Kích thước toàn bộ: %d / %d MB" -#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:487 -msgid "Finding packages to upgrade..." -msgstr "Đang tìm các gói để nâng cấp" +#: ../../install_steps_gtk.pm:1 ../../interactive.pm:1 ../../my_gtk.pm:1 +#: ../../ugtk2.pm:1 ../../interactive/newt.pm:1 +#: ../../printer/printerdrake.pm:1 +#, c-format +msgid "Next ->" +msgstr "Tiếp theo ->" -#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:505 +#: ../../install_steps_gtk.pm:1 ../../install_steps_interactive.pm:1 #, c-format -msgid "" -"Your system does not have enough space left for installation or upgrade (%d " -"> %d)" -msgstr "" -"Hệ thống không đủ không gian để thực hiện cài đặt hay nâng cấp (%d > %d)" +msgid "Individual package selection" +msgstr "Các gói riêng được chọn" + +#: ../../install_steps_gtk.pm:1 ../../ugtk2.pm:1 +#: ../../Xconfig/resolution_and_depth.pm:1 ../../diskdrake/hd_gtk.pm:1 +#: ../../interactive/gtk.pm:1 ../../standalone/drakTermServ:1 +#: ../../standalone/drakbackup:1 ../../standalone/drakbug:1 +#, c-format +msgid "Help" +msgstr "Giúp" + +#: ../../install_steps_gtk.pm:1 ../../install_steps_interactive.pm:1 +#, c-format +msgid "Package Group Selection" +msgstr "Nhóm gói tin được chọn" -#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:541 +#: ../../install_steps_gtk.pm:1 +#, c-format msgid "" -"Please choose load or save package selection on floppy.\n" -"The format is the same as auto_install generated floppies." +"Your system is low on resources. You may have some problem installing\n" +"Mandrake Linux. If that occurs, you can try a text install instead. For " +"this,\n" +"press `F1' when booting on CDROM, then enter `text'." msgstr "" -"Hãy chọn tải hay lưu lựa chọn gói tin vào đĩa mềm.\n" -"Định dạng giống như các đĩa mềm được tạo ra khi cài đặt tự động." - -#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:543 -msgid "Load from floppy" -msgstr "Tải từ đĩa mềm" +"Hệ thống của bạn có cấu hình thấp. Bạn có thể gặp phải một số trục trặc khi\n" +"cài đặt Mandrake Linux. Nếu xảy ra lỗi, bạn có thể thay thế bằng kiểu cài " +"đặt trong\n" +"chế độ văn bản bằng cách nhấn phím `F1' khi khởi động từ CDROM, rồi nhập " +"`text'." -#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:543 -msgid "Save on floppy" -msgstr "Lưu vào đĩa mềm" +#: ../../install_steps_interactive.pm:1 +#, c-format +msgid "Save packages selection" +msgstr "Lưu lựa chọn các gói" -#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:547 -msgid "Loading from floppy" -msgstr "Đang tải từ đĩa mềm" +#: ../../install_steps_interactive.pm:1 +#, c-format +msgid "Automated" +msgstr "Tự động" -#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:547 -msgid "Package selection" -msgstr "Sự lựa chọn gói tin" +#: ../../install_steps_interactive.pm:1 +#, c-format +msgid "Replay" +msgstr "Diễn lại" -#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:552 -msgid "Insert a floppy containing package selection" -msgstr "Nạp một đĩa mềm có chứa sự lựa chọn gói tin" +#: ../../install_steps_interactive.pm:1 +#, c-format +msgid "" +"The auto install can be fully automated if wanted,\n" +"in that case it will take over the hard drive!!\n" +"(this is meant for installing on another box).\n" +"\n" +"You may prefer to replay the installation.\n" +msgstr "" +"Cài đặt tự động có thể hoàn toàn tự động nếu\n" +"muốn, trong trường hợp này nó sẽ tiếp nối ổ cứng!!\n" +"(Nghĩa là tiến hành cài đặt lên một ổ khác).\n" +"\n" +"Có thể bạn thích diễn lại quá trình cài đặt.\n" -#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:634 -msgid "Selected size is larger than available space" -msgstr "Cỡ được chọn quá lớn so với không gian hiện có" +#: ../../install_steps_interactive.pm:1 +#, c-format +msgid "Generate auto install floppy" +msgstr "Tạo đĩa mềm cài đặt tự động" -#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:649 -msgid "Type of install" -msgstr "Kiểu cài đặt" +#: ../../install_steps_interactive.pm:1 +#, c-format +msgid "Reboot" +msgstr "Khởi động lại" -#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:650 +#: ../../install_steps_interactive.pm:1 +#, c-format msgid "" -"You haven't selected any group of packages.\n" -"Please choose the minimal installation you want:" +"Some steps are not completed.\n" +"\n" +"Do you really want to quit now?" msgstr "" -"Bạn đã không chọn bất kỳ một nhóm gói tin nào\n" -"Hãy chọn việc cài đặt tối thiểu mà bạn muốn" - -#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:653 -msgid "With X" -msgstr "Với X" +"Một số bước chưa được hoàn thành.\n" +"\n" +"Bạn thực sự muốn thoát ra bây giờ?" -#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:655 -msgid "With basic documentation (recommended!)" -msgstr "Với tài liệu cơ bản (khuyến nghị!)" +#: ../../install_steps_interactive.pm:1 +#, c-format +msgid "Creating auto install floppy..." +msgstr "Đang tạo đĩa mềm cài đặt tự động" -#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:656 -msgid "Truly minimal install (especially no urpmi)" -msgstr "Thực sự cài đặt tối thiểu (đặc biệt là không có urpmi)" +#: ../../install_steps_interactive.pm:1 ../../standalone/drakautoinst:1 +#, c-format +msgid "Insert a blank floppy in drive %s" +msgstr "Nạp một đĩa mềm trắng vào ổ %s" -#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:741 +#: ../../install_steps_interactive.pm:1 +#, c-format msgid "" -"If you have all the CDs in the list below, click Ok.\n" -"If you have none of those CDs, click Cancel.\n" -"If only some CDs are missing, unselect them, then click Ok." +"You may need to change your Open Firmware boot-device to\n" +" enable the bootloader. If you don't see the bootloader prompt at\n" +" reboot, hold down Command-Option-O-F at reboot and enter:\n" +" setenv boot-device %s,\\\\:tbxi\n" +" Then type: shut-down\n" +"At your next boot you should see the bootloader prompt." msgstr "" -"Nếu bạn có đủ đĩa CD trong danh sách dưới đây, nhấn OK.\n" -"Nếu bạn không có CD nào trong số này, nhấn Bỏ qua.\n" -"Nếu chỉ thiếu một số CD, bỏ chọn chúng, rồi nhấn OK." +"Bạn cần thay đổi thiết bị khởi động Trình Cơ Sở Mở để cho phép\n" +" chạy trình khởi động. Nếu không nhìn thấy dấu nhắc của trình\n" +" khởi động khi khởi động lại, nhấn và giữ Command-Option-O-F\n" +" lúc khởi động lại rồi nhập:\n" +" setenv boot-device %s,\\\\:tbxi\n" +" Rồi gõ: shut-down\n" +"Lần khởi động tiếp theo, bạn sẽ nhìn thấy dấu nhắc của trình khởi động." -#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:746 +#: ../../install_steps_interactive.pm:1 #, c-format -msgid "Cd-Rom labeled \"%s\"" -msgstr "Cd-Rom mang nhãn \"%s\"" +msgid "Installation of bootloader failed. The following error occured:" +msgstr "Không cài đặt được trình khởi động. Xảy ra lỗi như sau:" -#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:767 -msgid "Preparing installation" -msgstr "Chuẩn bị cài đặt" +#: ../../install_steps_interactive.pm:1 +#, c-format +msgid "Installing bootloader" +msgstr "Đang cài đặt trình nạp khởi động" -#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:776 +#: ../../install_steps_interactive.pm:1 #, c-format msgid "" -"Installing package %s\n" -"%d%%" +"Error installing aboot, \n" +"try to force installation even if that destroys the first partition?" msgstr "" -"Đang cài đặt gói %s\n" -"%d%%" - -#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:822 -msgid "Post-install configuration" -msgstr "Cấu hình sau khi cài đặt" +"Lỗi khi cài đặt aboot, \n" +"Cố gắng cài đặt kể cả khi nó có thể phá hỏng phân vùng đầu tiên?" -#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:828 +#: ../../install_steps_interactive.pm:1 #, c-format -msgid "Please insert the Boot floppy used in drive %s" -msgstr "Nạp đĩa mềm khởi động vào ổ đĩa %s" +msgid "Do you want to use aboot?" +msgstr "Bạn có muốn sử dụng aboot không?" -#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:834 +#: ../../install_steps_interactive.pm:1 #, c-format -msgid "Please insert the Update Modules floppy in drive %s" -msgstr "Nạp một đĩa mềm chứa các mô-đun cập nhật vào ổ đĩa %s" - -#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:861 msgid "" -"You now have the opportunity to download updated packages. These packages\n" -"have been released after the distribution was released. They may\n" -"contain security or bug fixes.\n" -"\n" -"To download these packages, you will need to have a working Internet \n" -"connection.\n" -"\n" -"Do you want to install the updates ?" +"You appear to have an OldWorld or Unknown\n" +" machine, the yaboot bootloader will not work for you.\n" +"The install will continue, but you'll\n" +" need to use BootX or some other means to boot your machine" msgstr "" -"Bây giờ bạn có thể tải xuống các gói tin cập nhật. Những gói này được phát " -"hành\n" -"sau khi phát hành phân phối Linux Mandrake này. Chúng có thể\n" -"là cập nhật sửa lỗi hay cập nhật bảo mật.\n" -"\n" -"Để tải về những gói này, bạn cần có một Kết nối Internet hoạt động\n" -"\n" -"Bạn có muốn cài đặt các gói cập nhật không ?" +"Bạn có máy tính đã lạc hậu hoặc không còn được\n" +"biết đến, trình khởi động yaboot sẽ không làm việc.\n" +"Tiếp tục cài đặt, nhưng bạn sẽ cần phải\n" +"sử dụng BootX hoặc phương tiện khác để khởi động máy tính." + +#: ../../install_steps_interactive.pm:1 +#, c-format +msgid "Preparing bootloader..." +msgstr "Đang chuẩn bị trình khởi động" + +#: ../../install_steps_interactive.pm:1 +#, c-format +msgid "Domain Admin Password" +msgstr "Mật Khẩu Quản Trị Miền" + +#: ../../install_steps_interactive.pm:1 +#, c-format +msgid "Domain Admin User Name" +msgstr "Tên Người Quản Trị Miền" -#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:876 +#: ../../install_steps_interactive.pm:1 +#, c-format +msgid "Windows Domain" +msgstr "Miền Windows" + +#: ../../install_steps_interactive.pm:1 +#, c-format +msgid "Authentication Windows Domain" +msgstr "Chứng Thực Miền Windows" + +#: ../../install_steps_interactive.pm:1 +#, c-format msgid "" -"Contacting Mandrake Linux web site to get the list of available mirrors..." +"For this to work for a W2K PDC, you will probably need to have the admin " +"run: C:\\>net localgroup \"Pre-Windows 2000 Compatible Access\" everyone /" +"add and reboot the server.\n" +"You will also need the username/password of a Domain Admin to join the " +"machine to the Windows(TM) domain.\n" +"If networking is not yet enabled, Drakx will attempt to join the domain " +"after the network setup step.\n" +"Should this setup fail for some reason and domain authentication is not " +"working, run 'smbpasswd -j DOMAIN -U USER%%PASSWORD' using your Windows(tm) " +"Domain, and Admin Username/Password, after system boot.\n" +"The command 'wbinfo -t' will test whether your authentication secrets are " +"good." msgstr "" -"Đang liên hệ với website của Mandrake Linux để lấy danh sách các mirrors " -"hiện có" +"Để hoạt động cho một W2K PDC, có thể cần chạy bằng nhà quản trị: C:\\>net " +"localgroup \"Pre-Windows 2000 Compatible Access\" everyone /add and reboot " +"the server.\n" +"Bạn cũng cần có một tên người dùng và mật khẩu cho Quản Trị Miền để gắn máy " +"tính với miền của Windows(TM).\n" +"Nếu mạng vẫn còn chưa chạy, DrakX sẽ cố gia nhập miền sau bước thiết lập " +"mạng.\n" +"Thiết lập này có thể không được bởi vài lý do và chứng thực miền không hoạt " +"động, hãy chạy 'smbpasswd -j DOMAIN -U USER%%sPASSWORD' để dùng Miền Windows" +"(TM) và Tên Người Dùng/Mật Khẩu của nhà quản trị sau khi khởi động hệ " +"thống.\n" +"Lệnh 'wbinfo -t' sẽ kiểm tra việc bảo mật chứng thực đã tốt chưa." -#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:881 -msgid "Choose a mirror from which to get the packages" -msgstr "Chọn một mirror để tải các gói về" +#: ../../install_steps_interactive.pm:1 +#, c-format +msgid "NIS Server" +msgstr "Máy chủ NIS" -#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:890 -msgid "Contacting the mirror to get the list of available packages..." -msgstr "Đang liên hệ với mirror để lấy danh sách các gói hiện có" +#: ../../install_steps_interactive.pm:1 +#, c-format +msgid "NIS Domain" +msgstr "Miền NIS" -#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:918 -msgid "Which is your timezone?" -msgstr "Múi giờ nào là của bạn?" +#: ../../install_steps_interactive.pm:1 +#, c-format +msgid "Authentication NIS" +msgstr "Chứng thực NIS" -#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:923 -msgid "Hardware clock set to GMT" -msgstr "Đồng hồ trong máy đặt theo GMT" +#: ../../install_steps_interactive.pm:1 +#, c-format +msgid "NIS" +msgstr "NIS" -#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:924 -msgid "Automatic time synchronization (using NTP)" -msgstr "Đồng bộ hóa tự động thời gian (dùng NTP)" +#: ../../install_steps_interactive.pm:1 +#, c-format +msgid "LDAP Server" +msgstr "Máy chủ LDAP" -#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:931 -msgid "NTP Server" -msgstr "Máy chủ NTP" +#: ../../install_steps_interactive.pm:1 +#, c-format +msgid "LDAP Base dn" +msgstr "LDAP Base dn" -#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:965 -#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:972 -msgid "Remote CUPS server" -msgstr "Máy chủ CUPS ở xa" +#: ../../install_steps_interactive.pm:1 +#, c-format +msgid "Authentication LDAP" +msgstr "Chứng thực " -#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:966 -msgid "No printer" -msgstr "Không có máy in" +#: ../../install_steps_interactive.pm:1 +#, c-format +msgid "LDAP" +msgstr "LDAP" -#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:982 -msgid "Do you have an ISA sound card?" -msgstr "Bạn có card âm thanh ISA không ?" +#: ../../install_steps_interactive.pm:1 +#, c-format +msgid "Local files" +msgstr "Các tập tin cục bộ" -#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:984 -msgid "Run \"sndconfig\" after installation to configure your sound card" -msgstr "Chạy \"sndconfig\" sau khi cài đặt để cấu hình card âm thanh" +#: ../../install_steps_interactive.pm:1 ../../network/modem.pm:1 +#: ../../standalone/drakconnect:1 ../../standalone/logdrake:1 +#, c-format +msgid "Authentication" +msgstr "Xác nhận" -#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:986 -msgid "No sound card detected. Try \"harddrake\" after installation" -msgstr "" -"Không phát hiện được card âm thanh nào. Hãy thử \"harddrake\" sau khi cài đặt" +#: ../../install_steps_interactive.pm:1 +#, c-format +msgid "This password is too short (it must be at least %d characters long)" +msgstr "Mật khẩu này đơn giản quá ( phải gồm ít nhất %d ký tự)" -#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:991 ../../steps.pm_.c:27 -msgid "Summary" -msgstr "Tóm tắt" +#: ../../install_steps_interactive.pm:1 +#, c-format +msgid "No password" +msgstr "Không có mật khẩu" -#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:994 -msgid "Mouse" -msgstr "Chuột" +#: ../../install_steps_interactive.pm:1 ../../steps.pm:1 +#, c-format +msgid "Set root password" +msgstr "Thiết lập mật khẩu root" -#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:996 -msgid "Timezone" -msgstr "Múi giờ" +#: ../../install_steps_interactive.pm:1 +#, c-format +msgid "You have not configured X. Are you sure you really want this?" +msgstr "Bạn không có X đã cấu hình. Bạn có chắc là muốn như vậy không ?" -#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:997 -#: ../../printer/printerdrake.pm_.c:2759 ../../printer/printerdrake.pm_.c:2844 -msgid "Printer" -msgstr "Máy in" +#: ../../install_steps_interactive.pm:1 ../../services.pm:1 +#, c-format +msgid "Services: %d activated for %d registered" +msgstr "Các dịch vụ: %d được kích hoạt để đăng nhập %d" -#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:999 -msgid "ISDN card" -msgstr "Card ISDN" +#: ../../install_steps_interactive.pm:1 ../../services.pm:1 +#, c-format +msgid "Services" +msgstr "Dịch vụ" -#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:1003 -#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:1009 -msgid "Sound card" -msgstr "Card âm thanh" +#: ../../install_steps_interactive.pm:1 ../../services.pm:1 +#: ../../standalone/drakbackup:1 +#, c-format +msgid "System" +msgstr "Hệ thống" -#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:1012 -msgid "TV card" -msgstr "Card TV" +#: ../../install_steps_interactive.pm:1 +#, c-format +msgid "Bootloader" +msgstr "Trình nạp khởi động" -#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:1055 -#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:1080 -#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:1084 -msgid "LDAP" -msgstr "LDAP" +#: ../../install_steps_interactive.pm:1 +#, c-format +msgid "Boot" +msgstr "Khởi động" -#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:1056 -#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:1080 -#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:1093 -msgid "NIS" -msgstr "NIS" +#: ../../install_steps_interactive.pm:1 +#, c-format +msgid "disabled" +msgstr "Đã tắt" -#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:1057 -#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:1080 -#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:1101 -#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:1107 -msgid "Windows Domain" -msgstr "Miền Windows" +#: ../../install_steps_interactive.pm:1 +#, c-format +msgid "activated" +msgstr "Đã kích hoạt" -#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:1058 -#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:1080 -msgid "Local files" -msgstr "Các tập tin cục bộ" +#: ../../install_steps_interactive.pm:1 +#, c-format +msgid "Firewall" +msgstr "Tường lửa" -#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:1067 -#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:1068 ../../steps.pm_.c:24 -msgid "Set root password" -msgstr "Thiết lập mật khẩu root" +#: ../../install_steps_interactive.pm:1 ../../steps.pm:1 +#, c-format +msgid "Security" +msgstr "Bảo mật" -#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:1069 -msgid "No password" -msgstr "Không có mật khẩu" +#: ../../install_steps_interactive.pm:1 +#, c-format +msgid "Security Level" +msgstr "Mức Bảo Mật" -#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:1074 +#: ../../install_steps_interactive.pm:1 #, c-format -msgid "This password is too short (it must be at least %d characters long)" -msgstr "Mật khẩu này đơn giản quá ( phải gồm ít nhất %d ký tự)" +msgid "not configured" +msgstr "chưa được cấu hình" -#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:1080 ../../network/modem.pm_.c:72 -#: ../../standalone/drakconnect_.c:623 ../../standalone/logdrake_.c:144 -msgid "Authentication" -msgstr "Xác nhận" +#: ../../install_steps_interactive.pm:1 ../../standalone/drakbackup:1 +#, c-format +msgid "Network" +msgstr "Mạng" -#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:1088 -msgid "Authentication LDAP" -msgstr "Chứng thực " +#: ../../install_steps_interactive.pm:1 +#, c-format +msgid "Network & Internet" +msgstr "Mạng & Internet" -#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:1089 -msgid "LDAP Base dn" -msgstr "LDAP Base dn" +#: ../../install_steps_interactive.pm:1 +#, c-format +msgid "Graphical interface" +msgstr "Giao diện đồ họa" -#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:1090 -msgid "LDAP Server" -msgstr "Máy chủ LDAP" +#: ../../install_steps_interactive.pm:1 +#, c-format +msgid "Hardware" +msgstr "Phần cứng" -#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:1096 -msgid "Authentication NIS" -msgstr "Chứng thực NIS" +#: ../../install_steps_interactive.pm:1 +#, c-format +msgid "TV card" +msgstr "Card TV" -#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:1097 -msgid "NIS Domain" -msgstr "Miền NIS" +#: ../../install_steps_interactive.pm:1 +#, c-format +msgid "No sound card detected. Try \"harddrake\" after installation" +msgstr "" +"Không phát hiện được card âm thanh nào. Hãy thử \"harddrake\" sau khi cài đặt" -#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:1098 -msgid "NIS Server" -msgstr "Máy chủ NIS" +#: ../../install_steps_interactive.pm:1 +#, c-format +msgid "Run \"sndconfig\" after installation to configure your sound card" +msgstr "Chạy \"sndconfig\" sau khi cài đặt để cấu hình card âm thanh" -#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:1104 -msgid "" -"For this to work for a W2K PDC, you will probably need to have the admin " -"run: C:\\>net localgroup \"Pre-Windows 2000 Compatible Access\" everyone /" -"add and reboot the server.\n" -"You will also need the username/password of a Domain Admin to join the " -"machine to the Windows(TM) domain.\n" -"If networking is not yet enabled, Drakx will attempt to join the domain " -"after the network setup step.\n" -"Should this setup fail for some reason and domain authentication is not " -"working, run 'smbpasswd -j DOMAIN -U USER%PASSWORD' using your Windows(tm) " -"Domain, and Admin Username/Password, after system boot.\n" -"The command 'wbinfo -t' will test whether your authentication secrets are " -"good." -msgstr "" -"Để hoạt động cho một PDC của Win2k, có thể cần chạy bằng nhà quản trị: C:" -"\\>net localgroup \"Pre-Windows 2000 Compatible Access\" everyone /add and " -"reboot the server.\n" -"Bạn cũng cần có một tên người dùng và mật khẩu cho Quản Trị Miền để gắn máy " -"tính với miền của Windows(TM).\n" -"Nếu mạng vẫn còn chưa chạy, DrakX sẽ cố gia nhập miền sau bước thiết lập " -"mạng.\n" -"Thiết lập này có thể không được bởi vài lý do và chứng thực miền không hoạt " -"động, hãy chạy 'smbpasswd -j DOMAIN -U USER%PASSWORD' để dùng Miền Windows" -"(TM) và Tên Người Dùng/Mật Khẩu của nhà quản trị sau khi khởi động hệ " -"thống.\n" -"Lệnh 'wbinfo -t' sẽ kiểm tra việc bảo mật chứng thực đã tốt chưa." +#: ../../install_steps_interactive.pm:1 +#, c-format +msgid "Do you have an ISA sound card?" +msgstr "Bạn có card âm thanh ISA không ?" -#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:1106 -msgid "Authentication Windows Domain" -msgstr "Chứng Thực Miền Windows" +#: ../../install_steps_interactive.pm:1 +#, c-format +msgid "Sound card" +msgstr "Card âm thanh" -#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:1108 -msgid "Domain Admin User Name" -msgstr "Tên Người Quản Trị Miền" +#: ../../install_steps_interactive.pm:1 +#, c-format +msgid "Remote CUPS server" +msgstr "Máy chủ CUPS ở xa" -#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:1109 -msgid "Domain Admin Password" -msgstr "Mật Khẩu Quản Trị Miền" +#: ../../install_steps_interactive.pm:1 +#, c-format +msgid "No printer" +msgstr "Không có máy in" -#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:1144 -msgid "" -"A custom bootdisk provides a way of booting into your Linux system without\n" -"depending on the normal bootloader. This is useful if you don't want to " -"install\n" -"SILO on your system, or another operating system removes SILO, or SILO " -"doesn't\n" -"work with your hardware configuration. A custom bootdisk can also be used " -"with\n" -"the Mandrake rescue image, making it much easier to recover from severe " -"system\n" -"failures.\n" -"\n" -"If you want to create a bootdisk for your system, insert a floppy in the " -"first\n" -"drive and press \"Ok\"." -msgstr "" -"Một đĩa mềm khởi động giúp khởi động hệ thống Linux của bạn mà \n" -"không phụ thuộc vào trình khởi động thông thường. Cách này hữu dụng nếu\n" -"bạn không muốn cài đặt SILO, hay SILO bị hệ điều hành khác xoá, hay SILO " -"không\n" -"hoạt động với cấu hình phần cứng của bạn. Đĩa mềm khởi động cũng có thể " -"dùng\n" -"với ảnh cứu giải của Mandrake, tạo điều kiện dễ dàng phục hồi hệ thống khi " -"gặp\n" -"sự cố.\n" -"\n" -"Nếu bạn muốn tạo một đĩa mềm khởi động, nạp một đĩa mềm vào ổ đĩa mềm\n" -"thứ nhất và nhấn \"OK\"." +#: ../../install_steps_interactive.pm:1 ../../harddrake/data.pm:1 +#: ../../printer/printerdrake.pm:1 +#, c-format +msgid "Printer" +msgstr "Máy in" -#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:1160 -msgid "First floppy drive" -msgstr "ổ đĩa mềm thứ nhất" +#: ../../install_steps_interactive.pm:1 ../../harddrake/data.pm:1 +#, c-format +msgid "Mouse" +msgstr "Chuột" -#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:1161 -msgid "Second floppy drive" -msgstr "ổ đĩa mềm thứ hai" +#: ../../install_steps_interactive.pm:1 +#, c-format +msgid "Timezone" +msgstr "Múi giờ" -#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:1162 -#: ../../printer/printerdrake.pm_.c:2397 -msgid "Skip" -msgstr "Cho qua" +#: ../../install_steps_interactive.pm:1 ../../standalone/keyboarddrake:1 +#, c-format +msgid "Keyboard" +msgstr "Bàn phím" + +#: ../../install_steps_interactive.pm:1 ../../steps.pm:1 +#, c-format +msgid "Summary" +msgstr "Tóm tắt" + +#: ../../install_steps_interactive.pm:1 +#, c-format +msgid "NTP Server" +msgstr "Máy chủ NTP" + +#: ../../install_steps_interactive.pm:1 +#, c-format +msgid "Automatic time synchronization (using NTP)" +msgstr "Đồng bộ hóa tự động thời gian (dùng NTP)" + +#: ../../install_steps_interactive.pm:1 +#, c-format +msgid "Hardware clock set to GMT" +msgstr "Đồng hồ trong máy đặt theo GMT" -#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:1167 +#: ../../install_steps_interactive.pm:1 +#, c-format +msgid "Which is your timezone?" +msgstr "Múi giờ nào là của bạn?" + +#: ../../install_steps_interactive.pm:1 +#, c-format +msgid "Contacting the mirror to get the list of available packages..." +msgstr "Đang liên hệ với mirror để lấy danh sách các gói hiện có" + +#: ../../install_steps_interactive.pm:1 +#, c-format +msgid "Choose a mirror from which to get the packages" +msgstr "Chọn một mirror để tải các gói về" + +#: ../../install_steps_interactive.pm:1 #, c-format msgid "" -"A custom bootdisk provides a way of booting into your Linux system without\n" -"depending on the normal bootloader. This is useful if you don't want to " -"install\n" -"LILO (or grub) on your system, or another operating system removes LILO, or " -"LILO doesn't\n" -"work with your hardware configuration. A custom bootdisk can also be used " -"with\n" -"the Mandrake rescue image, making it much easier to recover from severe " -"system\n" -"failures. Would you like to create a bootdisk for your system?\n" -"%s" +"Contacting Mandrake Linux web site to get the list of available mirrors..." msgstr "" -"Một đĩa mềm khởi động giúp khởi động hệ thống Linux của bạn mà \n" -"không phụ thuộc vào trình khởi động thông thường. Cách này hữu dụng nếu\n" -"bạn không muốn cài đặt LILO (hoặc grub), hay LILO bị hệ điều hành khác xoá, " -"hay LILO không\n" -"hoạt động với cấu hình phần cứng của bạn. Đĩa mềm khởi động cũng có thể " -"dùng\n" -"với ảnh cứu giải của Mandrake, tạo điều kiện dễ dàng phục hồi hệ thống khi " -"gặp\n" -"sự cố.Bạn có muốn tạo một đĩa mềm khởi động cho hệ thống không?\n" -"%s" +"Đang liên hệ với website của Mandrake Linux để lấy danh sách các mirrors " +"hiện có" -#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:1173 +#: ../../install_steps_interactive.pm:1 +#, c-format msgid "" +"You now have the opportunity to download updated packages. These packages\n" +"have been updated after the distribution was released. They may\n" +"contain security or bug fixes.\n" "\n" +"To download these packages, you will need to have a working Internet \n" +"connection.\n" "\n" -"(WARNING! You're using XFS for your root partition,\n" -"creating a bootdisk on a 1.44 Mb floppy will probably fail,\n" -"because XFS needs a very large driver)." +"Do you want to install the updates ?" msgstr "" +"Bây giờ bạn có thể tải xuống các gói cập nhật. Những gói này được phát hành\n" +"sau khi phát hành phân phối Linux Mandrake này. Chúng có thể\n" +"là cập nhật sửa lỗi hay cập nhật bảo mật.\n" "\n" +"Để tải về những gói này, bạn cần có một kết nối Internet hoạt động.\n" "\n" -"(Cảnh báo! Bạn đang dùng XFS cho phân vùng root,\n" -"việc tạo một đĩa mềm khởi động 1.44 Mb có thể thất bại,\n" -"vì XFS cần một ổ đĩa rất lớn)." - -#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:1181 -msgid "Sorry, no floppy drive available" -msgstr "Xin lỗi, hiện thời không có ổ đĩa mềm nào" - -#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:1185 -msgid "Choose the floppy drive you want to use to make the bootdisk" -msgstr "Chọn ổ đĩa mềm bạn muốn dùng để tạo đĩa khởi động" +"Bạn có muốn cài đặt các gói cập nhật không ?" -#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:1189 +#: ../../install_steps_interactive.pm:1 #, c-format -msgid "Insert a floppy in %s" -msgstr "Nạp đĩa mềm vào %s" +msgid "Please insert the Update Modules floppy in drive %s" +msgstr "Nạp một đĩa mềm chứa các mô-đun cập nhật vào ổ đĩa %s" -#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:1192 -msgid "Creating bootdisk..." -msgstr "Đang tạo đĩa khởi động" +#: ../../install_steps_interactive.pm:1 +#, c-format +msgid "Please insert the Boot floppy used in drive %s" +msgstr "Nạp đĩa mềm khởi động vào ổ đĩa %s" -#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:1199 -msgid "Preparing bootloader..." -msgstr "Đang chuẩn bị trình khởi động" +#: ../../install_steps_interactive.pm:1 +#, c-format +msgid "Post-install configuration" +msgstr "Cấu hình sau khi cài đặt" -#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:1210 +#: ../../install_steps_interactive.pm:1 +#, c-format msgid "" -"You appear to have an OldWorld or Unknown\n" -" machine, the yaboot bootloader will not work for you.\n" -"The install will continue, but you'll\n" -" need to use BootX to boot your machine" +"Installing package %s\n" +"%d%%" msgstr "" -"Có vẻ như máy tính đã lạc hậu hoặc không còn được\n" -" biết đến, trình khởi động yaboot sẽ không làm việc.\n" -"Tiếp tục cài đặt, nhưng bạn sẽ cần phải\n" -" sử dụng BootX để khởi động máy tính." +"Đang cài đặt gói %s\n" +"%d%%" -#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:1216 -msgid "Do you want to use aboot?" -msgstr "Bạn có muốn sử dụng aboot không?" +#: ../../install_steps_interactive.pm:1 +#, c-format +msgid "Preparing installation" +msgstr "Chuẩn bị cài đặt" -#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:1219 +#: ../../install_steps_interactive.pm:1 +#, c-format +msgid "Cd-Rom labeled \"%s\"" +msgstr "Cd-Rom mang nhãn \"%s\"" + +#: ../../install_steps_interactive.pm:1 +#, c-format msgid "" -"Error installing aboot, \n" -"try to force installation even if that destroys the first partition?" +"If you have all the CDs in the list below, click Ok.\n" +"If you have none of those CDs, click Cancel.\n" +"If only some CDs are missing, unselect them, then click Ok." msgstr "" -"Lỗi khi cài đặt aboot, \n" -"Cố gắng cài đặt kể cả khi nó có thể phá hỏng phân vùng đầu tiên?" +"Nếu bạn có đủ đĩa CD trong danh sách dưới đây, nhấn OK.\n" +"Nếu bạn không có CD nào trong số này, nhấn Bỏ qua.\n" +"Nếu chỉ thiếu một số CD, bỏ chọn chúng, rồi nhấn OK." -#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:1226 -msgid "Installing bootloader" -msgstr "Đang cài đặt trình nạp khởi động" +#: ../../install_steps_interactive.pm:1 +#, c-format +msgid "Truly minimal install (especially no urpmi)" +msgstr "Thực sự cài đặt tối thiểu (đặc biệt là không có urpmi)" -#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:1232 -msgid "Installation of bootloader failed. The following error occured:" -msgstr "Không cài đặt được trình khởi động. Xảy ra lỗi như sau:" +#: ../../install_steps_interactive.pm:1 +#, c-format +msgid "With basic documentation (recommended!)" +msgstr "Với tài liệu cơ bản (khuyến nghị!)" + +#: ../../install_steps_interactive.pm:1 +#, c-format +msgid "With X" +msgstr "Với X" -#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:1240 +#: ../../install_steps_interactive.pm:1 #, c-format msgid "" -"You may need to change your Open Firmware boot-device to\n" -" enable the bootloader. If you don't see the bootloader prompt at\n" -" reboot, hold down Command-Option-O-F at reboot and enter:\n" -" setenv boot-device %s,\\\\:tbxi\n" -" Then type: shut-down\n" -"At your next boot you should see the bootloader prompt." +"You haven't selected any group of packages.\n" +"Please choose the minimal installation you want:" msgstr "" -"Bạn cần thay đổi thiết bị khởi động Trình Cơ Sở Mở để cho phép\n" -" chạy trình khởi động. Nếu không nhìn thấy dấu nhắc của trình\n" -" khởi động khi khởi động lại, nhấn và giữ Command-Option-O-F\n" -" lúc khởi động lại rồi nhập:\n" -" setenv boot-device %s,\\\\:tbxi\n" -" Rồi gõ: shut-down\n" -"Lần khởi động tiếp theo, bạn sẽ nhìn thấy dấu nhắc của trình khởi động." +"Bạn đã không chọn bất kỳ một nhóm gói tin nào\n" +"Hãy chọn việc cài đặt tối thiểu mà bạn muốn" -#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:1274 -#: ../../standalone/drakautoinst_.c:76 +#: ../../install_steps_interactive.pm:1 #, c-format -msgid "Insert a blank floppy in drive %s" -msgstr "Nạp một đĩa mềm trắng vào ổ %s" +msgid "Type of install" +msgstr "Kiểu cài đặt" -#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:1278 -msgid "Creating auto install floppy..." -msgstr "Đang tạo đĩa mềm cài đặt tự động" +#: ../../install_steps_interactive.pm:1 +#, c-format +msgid "Selected size is larger than available space" +msgstr "Cỡ được chọn quá lớn so với không gian hiện có" -#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:1289 +#: ../../install_steps_interactive.pm:1 +#, c-format +msgid "Insert a floppy containing package selection" +msgstr "Nạp một đĩa mềm có chứa sự lựa chọn gói tin" + +#: ../../install_steps_interactive.pm:1 +#, c-format +msgid "Loading from floppy" +msgstr "Đang tải từ đĩa mềm" + +#: ../../install_steps_interactive.pm:1 +#, c-format +msgid "Package selection" +msgstr "Sự lựa chọn gói tin" + +#: ../../install_steps_interactive.pm:1 +#, c-format +msgid "Save on floppy" +msgstr "Lưu vào đĩa mềm" + +#: ../../install_steps_interactive.pm:1 +#, c-format +msgid "Load from floppy" +msgstr "Tải từ đĩa mềm" + +#: ../../install_steps_interactive.pm:1 +#, c-format msgid "" -"Some steps are not completed.\n" -"\n" -"Do you really want to quit now?" +"Please choose load or save package selection on floppy.\n" +"The format is the same as auto_install generated floppies." msgstr "" -"Một số bước chưa được hoàn thành.\n" -"\n" -"Bạn thực sự muốn thoát ra bây giờ?" +"Hãy chọn tải hay lưu lựa chọn gói tin vào đĩa mềm.\n" +"Định dạng giống như các đĩa mềm được tạo ra khi cài đặt tự động." -#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:1300 +#: ../../install_steps_interactive.pm:1 #, c-format msgid "" -"Congratulations, installation is complete.\n" -"Remove the boot media and press return to reboot.\n" -"\n" -"\n" -"For information on fixes which are available for this release of Mandrake " -"Linux,\n" -"consult the Errata available from:\n" -"\n" -"\n" -"%s\n" -"\n" -"\n" -"Information on configuring your system is available in the post\n" -"install chapter of the Official Mandrake Linux User's Guide." +"Your system does not have enough space left for installation or upgrade (%d " +"> %d)" msgstr "" -"Chúc mừng bạn, quá trình cài đặt đã hoàn thành.\n" -"Lấy đĩa khởi động ra và nhấn return để khởi động lại.\n" -"\n" -"Về thông tin sửa lỗi có sẻn cho các phiên bản của Mandrake Linux,\n" -"hãy\n" -"tham khảo Errata có tại:\n" -"\n" -"\n" -"%s\n" -"\n" -"\n" -"Thông tin cấu hình hệ thống có sẵn trong chương sau cài đặt của\n" -"hướng dẫn sử dụng chính (Official Mandrake Linux User's Guide)." +"Hệ thống không đủ không gian để thực hiện cài đặt hay nâng cấp (%d > %d)" -#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:1313 -msgid "http://www.mandrakelinux.com/en/90errata.php3" -msgstr "http://www.mandrakelinux.com/en/90errata.php3" +#: ../../install_steps_interactive.pm:1 +#, c-format +msgid "Finding packages to upgrade..." +msgstr "Đang tìm các gói để nâng cấp" -#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:1318 -msgid "Generate auto install floppy" -msgstr "Tạo đĩa mềm cài đặt tự động" +#: ../../install_steps_interactive.pm:1 +#, c-format +msgid "Looking at packages already installed..." +msgstr "Đang nhìn vào các gói đã được cài đặt..." + +#: ../../install_steps_interactive.pm:1 +#, c-format +msgid "Looking for available packages..." +msgstr "Đang tìm các gói hiện có" + +#: ../../install_steps_interactive.pm:1 +#, c-format +msgid "Looking for available packages and rebuilding rpm database..." +msgstr "Đang tìm các gói hiện có và xây dựng lại cơ sở dữ liệu rpm..." + +#: ../../install_steps_interactive.pm:1 +#, c-format +msgid "Not enough swap space to fulfill installation, please add some" +msgstr "Swap không đủ để thực hiện cài đặt, hãy tăng thêm" -#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:1320 +#: ../../install_steps_interactive.pm:1 +#, c-format msgid "" -"The auto install can be fully automated if wanted,\n" -"in that case it will take over the hard drive!!\n" -"(this is meant for installing on another box).\n" -"\n" -"You may prefer to replay the installation.\n" +"Failed to check filesystem %s. Do you want to repair the errors? (beware, " +"you can loose data)" msgstr "" -"Cài đặt tự động có thể hoàn toàn tự động nếu\n" -"muốn, trong trường hợp này nó sẽ tiếp nối ổ cứng!!\n" -"(Nghĩa là tiến hành cài đặt lên một ổ khác).\n" -"\n" -"Có thể bạn thích diễn lại quá trình cài đặt.\n" +"Không kiểm tra được hệ thống tập tin %s. Có muốn sửa lỗi không? (lưu ý: bạn " +"có thể bị mất dữ liệu)" -#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:1325 -msgid "Automated" -msgstr "Tự động" +#: ../../install_steps_interactive.pm:1 +#, c-format +msgid "Check bad blocks?" +msgstr "Kiểm tra lỗi bề mặt đĩa?" -#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:1325 -msgid "Replay" -msgstr "Diễn lại" +#: ../../install_steps_interactive.pm:1 +#, c-format +msgid "Choose the partitions you want to format" +msgstr "Hãy chọn các phân vùng bạn muốn format" -#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:1328 -msgid "Save packages selection" -msgstr "Lưu lựa chọn các gói" +#: ../../install_steps_interactive.pm:1 +#, c-format +msgid "You need to reboot for the partition table modifications to take place" +msgstr "Bạn cần khởi động lại để các thay đổi trong bảng phân vùng có tác dụng" -#: ../../install_steps_newt.pm_.c:20 +#: ../../install_steps_interactive.pm:1 #, c-format -msgid "Mandrake Linux Installation %s" -msgstr "Cài đặt Mandrake Linux %s" +msgid "" +"No free space for 1MB bootstrap! Install will continue, but to boot your " +"system, you'll need to create the bootstrap partition in DiskDrake" +msgstr "" +"Không còn không gian trống 1MB cho bẫy khởi động! Tiếp tục cài đặt, nhưng để " +"khởi động hệ thống, bạn cần tạo phân vùng bẫy khởi động trong DiskDrake." + +#: ../../install_steps_interactive.pm:1 +#, c-format +msgid "Choose the mount points" +msgstr "Chọn điểm gắn kết" + +#: ../../install_steps_interactive.pm:1 +#, c-format +msgid "Scanning partitions to find mount points" +msgstr "Quét các phân vùng để tìm điểm gắn kết" + +#: ../../install_steps_interactive.pm:1 +#, c-format +msgid "No partition available" +msgstr "không có sẵn các phân vùng" + +#: ../../install_steps_interactive.pm:1 +#, c-format +msgid "Configuring IDE" +msgstr "Đang cấu hình IDE" + +#: ../../install_steps_interactive.pm:1 +#, c-format +msgid "IDE" +msgstr "IDE" -#. -PO This string must fit in a 80-char wide text screen -#: ../../install_steps_newt.pm_.c:33 +#: ../../install_steps_interactive.pm:1 +#, c-format +msgid "Configuring PCMCIA cards..." +msgstr "Đang cấu hình card PCMCIA..." + +#: ../../install_steps_interactive.pm:1 +#, c-format +msgid "PCMCIA" +msgstr "PCMCIA" + +#: ../../install_steps_interactive.pm:1 +#, c-format +msgid "Button 3 Emulation" +msgstr "Mô phỏng nút 3" + +#: ../../install_steps_interactive.pm:1 +#, c-format +msgid "Button 2 Emulation" +msgstr "Mô phỏng nút thứ 2" + +#: ../../install_steps_interactive.pm:1 +#, c-format +msgid "Buttons emulation" +msgstr "Mô phỏng các nút" + +#: ../../install_steps_interactive.pm:1 ../../standalone/mousedrake:1 +#, c-format +msgid "Please choose which serial port your mouse is connected to." +msgstr "Hãy chọn cổng nối tiếp mà bạn gắn chuột vào." + +#: ../../install_steps_interactive.pm:1 ../../standalone/mousedrake:1 +#, c-format +msgid "Mouse Port" +msgstr "Cổng chuột" + +#: ../../install_steps_interactive.pm:1 +#, c-format +msgid "Please choose your type of mouse." +msgstr "Hãy chọn loại chuột." + +#: ../../install_steps_interactive.pm:1 +#, c-format +msgid "Upgrade" +msgstr "Nâng cấp" + +#: ../../install_steps_interactive.pm:1 +#, c-format +msgid "Upgrade %s" +msgstr "Nâng cấp %s" + +#: ../../install_steps_interactive.pm:1 +#, c-format +msgid "Is this an install or an upgrade?" +msgstr "Đây là cài đặt hay nâng cấp ?" + +#: ../../install_steps_interactive.pm:1 +#, c-format +msgid "Install/Upgrade" +msgstr "Cài đặt/Nâng cấp" + +#: ../../install_steps_interactive.pm:1 +#, c-format +msgid "Here is the full list of keyboards available" +msgstr "Đây là danh sách đầy đủ các bàn phím hiện có " + +#: ../../install_steps_interactive.pm:1 +#, c-format +msgid "Please choose your keyboard layout." +msgstr "Hãy chọn tổ chức bàn phím." + +#: ../../install_steps_interactive.pm:1 +#, c-format +msgid "License agreement" +msgstr "Chấp thuận giấy phép" + +#: ../../install_steps_interactive.pm:1 +#, c-format +msgid "default:LTR" +msgstr "mặc định:LTR" + +#: ../../install_steps_interactive.pm:1 +#, c-format +msgid "An error occurred" +msgstr "Lỗi xảy ra" + +#: ../../install_steps_newt.pm:1 +#, c-format msgid "" " <Tab>/<Alt-Tab> between elements | <Space> selects | <F12> next screen " msgstr "" " <Tab>/<Alt-Tab> giữa các phần tử | <Space> chọn | <F12> màn hình tiếp " "theo " -#: ../../interactive.pm_.c:87 -msgid "kdesu missing" -msgstr "thiếu kdesu" +#: ../../install_steps_newt.pm:1 +#, c-format +msgid "Mandrake Linux Installation %s" +msgstr "Cài đặt Mandrake Linux %s" -#: ../../interactive.pm_.c:89 ../../interactive.pm_.c:100 -msgid "consolehelper missing" -msgstr "thiếu trình trợ giúp trong console" +#: ../../install_steps.pm:1 +#, c-format +msgid "No floppy drive available" +msgstr "Hiện không có ổ đĩa mềm" -#: ../../interactive.pm_.c:152 -msgid "Choose a file" -msgstr "Chọn một tập tin" +#: ../../install_steps.pm:1 +#, c-format +msgid "Welcome to %s" +msgstr "Chào mừng %s" -#: ../../interactive.pm_.c:318 -msgid "Advanced" -msgstr "Nâng cao" +#: ../../install_steps.pm:1 +#, c-format +msgid "" +"Some important packages didn't get installed properly.\n" +"Either your cdrom drive or your cdrom is defective.\n" +"Check the cdrom on an installed computer using \"rpm -qpl Mandrake/RPMS/*.rpm" +"\"\n" +msgstr "" +"Một số gói đã không được cài đặt đúng đắn.\n" +"Có thể do ổ đĩa cdrom hoặc đĩa cdrom của bạn bị lỗi.\n" +"Kiểm tra cdrom trên máy tính bằng \"rpm -qpl Mandrake/RPMS/*.rpm\"\n" + +#: ../../install_steps.pm:1 +#, c-format +msgid "Duplicate mount point %s" +msgstr "Sao chép điểm gắn kết %s" + +#: ../../install_steps.pm:1 +#, c-format +msgid "" +"An error occurred, but I don't know how to handle it nicely.\n" +"Continue at your own risk." +msgstr "" +"Có lỗi xảy ra, không rõ cách giải quyết thích hợp.\n" +"Tiếp tục với rủi ro." + +#: ../../interactive.pm:1 ../../harddrake/sound.pm:1 +#: ../../standalone/drakxtv:1 ../../standalone/harddrake2:1 +#: ../../standalone/service_harddrake:1 +#, c-format +msgid "Please wait" +msgstr "Hãy đợi" + +#: ../../interactive.pm:1 ../../my_gtk.pm:1 ../../ugtk2.pm:1 +#: ../../Xconfig/resolution_and_depth.pm:1 ../../interactive/http.pm:1 +#: ../../interactive/newt.pm:1 ../../interactive/stdio.pm:1 +#: ../../standalone/drakbackup:1 ../../standalone/draksec:1 +#, c-format +msgid "Ok" +msgstr "OK" -#: ../../interactive.pm_.c:319 ../../security/main.pm_.c:117 +#: ../../interactive.pm:1 ../../my_gtk.pm:1 ../../ugtk2.pm:1 +#: ../../interactive/newt.pm:1 +#, c-format +msgid "Finish" +msgstr "Kết thúc" + +#: ../../interactive.pm:1 ../../standalone/draksec:1 +#, c-format msgid "Basic" msgstr "Cơ bản" -#: ../../interactive/newt.pm_.c:194 ../../my_gtk.pm_.c:158 -#: ../../printer/printerdrake.pm_.c:2055 ../../ugtk2.pm_.c:434 -msgid "<- Previous" -msgstr "<- Về trước" +#: ../../interactive.pm:1 +#, c-format +msgid "Advanced" +msgstr "Nâng cao" -#: ../../interactive/newt.pm_.c:194 ../../interactive/newt.pm_.c:196 -#: ../../standalone/drakbackup_.c:4060 ../../standalone/drakbackup_.c:4087 -#: ../../standalone/drakbackup_.c:4117 ../../standalone/drakbackup_.c:4143 -msgid "Next" -msgstr "Tiếp theo" +#: ../../interactive.pm:1 ../../interactive/gtk.pm:1 +#, c-format +msgid "Remove" +msgstr "Gỡ bỏ" -#: ../../interactive/stdio.pm_.c:29 ../../interactive/stdio.pm_.c:149 -msgid "Bad choice, try again\n" -msgstr "Chọn tồi, hãy thử lại\n" +#: ../../interactive.pm:1 ../../interactive/gtk.pm:1 +#, c-format +msgid "Modify" +msgstr "Biến đổi" -#: ../../interactive/stdio.pm_.c:30 ../../interactive/stdio.pm_.c:150 +#: ../../interactive.pm:1 ../../interactive/gtk.pm:1 +#: ../../standalone/drakbackup:1 ../../standalone/drakfont:1 #, c-format -msgid "Your choice? (default %s) " -msgstr "Lựa chọn của bạn? (mặc định %s)" +msgid "Add" +msgstr "Thêm" + +#: ../../interactive.pm:1 +#, c-format +msgid "Choose a file" +msgstr "Chọn một tập tin" -#: ../../interactive/stdio.pm_.c:54 +#: ../../keyboard.pm:1 #, c-format msgid "" -"Entries you'll have to fill:\n" -"%s" +"Here you can choose the key or key combination that will \n" +"allow switching between the different keyboard layouts\n" +"(eg: latin and non latin)" msgstr "" -"Các mục nhập cần phải điền:\n" -"%s" +"Tại đây bạn có thể chọn phím hay tổ hợp phím tắt để chuyển \n" +"qua lại giữa các tổ chức bàn phím khác nhau\n" +"(VD: latin hay không latin)" -#: ../../interactive/stdio.pm_.c:70 +#: ../../keyboard.pm:1 #, c-format -msgid "Your choice? (0/1, default `%s') " -msgstr "Lựa chọn của bạn? (0/1, `%s' mặc định) " +msgid "Right \"Windows\" key" +msgstr "Phím \"Windows\" phải" -#: ../../interactive/stdio.pm_.c:95 +#: ../../keyboard.pm:1 #, c-format -msgid "Button `%s': %s" -msgstr "Nút: `%s': %s" +msgid "Left \"Windows\" key" +msgstr "Phím \"Windows\" trái" -#: ../../interactive/stdio.pm_.c:96 -msgid "Do you want to click on this button?" -msgstr "Có muốn nhấn lên nút này không?" +#: ../../keyboard.pm:1 +#, c-format +msgid "\"Menu\" key" +msgstr "Phím \"Menu\"" -#: ../../interactive/stdio.pm_.c:105 -msgid " enter `void' for void entry" -msgstr " nhập `void' cho mục nhập void" +#: ../../keyboard.pm:1 +#, c-format +msgid "Alt and Shift keys simultaneously" +msgstr "Phím Alt và Shift đồng thời " -#: ../../interactive/stdio.pm_.c:105 +#: ../../keyboard.pm:1 #, c-format -msgid "Your choice? (default `%s'%s) " -msgstr "Lựa chọn của bạn? (mặc định `%s'%s) " +msgid "Ctrl and Alt keys simultaneously" +msgstr "Phím Ctrl và Alt đồng thời" -#: ../../interactive/stdio.pm_.c:123 +#: ../../keyboard.pm:1 #, c-format -msgid "=> There are many things to choose from (%s).\n" -msgstr "=> Có rất nhiều thứ để chọn từ (%s).\n" +msgid "CapsLock key" +msgstr "Phím CapsLock" -#: ../../interactive/stdio.pm_.c:126 -msgid "" -"Please choose the first number of the 10-range you wish to edit,\n" -"or just hit Enter to proceed.\n" -"Your choice? " -msgstr "" -"Hãy chọn số đầu tiên trong hàng 10 nếu bạn muốn biên soạn,\n" -"hoặc nhấn Enter để tiến hành.\n" -"Bạn chọn gì? " +#: ../../keyboard.pm:1 +#, c-format +msgid "Control and Shift keys simultaneously" +msgstr "Phím Control và Shift đồng thời" -#: ../../interactive/stdio.pm_.c:139 +#: ../../keyboard.pm:1 #, c-format -msgid "" -"=> Notice, a label changed:\n" -"%s" -msgstr "" -"=> Thông báo, một nhãn bị đổi:\n" -"%s" +msgid "Both Shift keys simultaneously" +msgstr "Cả 2 phím Shift đồng thời" -#: ../../interactive/stdio.pm_.c:146 -msgid "Re-submit" -msgstr "Đệ trình lại" +#: ../../keyboard.pm:1 +#, c-format +msgid "Right Alt key" +msgstr "Phím Alt phải" -#: ../../keyboard.pm_.c:153 ../../keyboard.pm_.c:188 -msgid "Czech (QWERTZ)" -msgstr "Czech (QWERTZ)" +#: ../../keyboard.pm:1 +#, c-format +msgid "Yugoslavian (latin)" +msgstr "Yugoslavian (latin)" -#: ../../keyboard.pm_.c:154 ../../keyboard.pm_.c:190 -msgid "German" -msgstr "Đức" +#: ../../keyboard.pm:1 +#, c-format +msgid "Vietnamese \"numeric row\" QWERTY" +msgstr "Vietnamese \"numeric row\" QWERTY" -#: ../../keyboard.pm_.c:155 -msgid "Dvorak" -msgstr "Dvorak" +#: ../../keyboard.pm:1 +#, c-format +msgid "US keyboard (international)" +msgstr "US keyboard (international)" -#: ../../keyboard.pm_.c:156 ../../keyboard.pm_.c:198 -msgid "Spanish" -msgstr "Tây ban nha" +#: ../../keyboard.pm:1 +#, c-format +msgid "US keyboard" +msgstr "Bàn phím Mỹ" -#: ../../keyboard.pm_.c:157 ../../keyboard.pm_.c:199 -msgid "Finnish" -msgstr "Phần lan" +#: ../../keyboard.pm:1 +#, c-format +msgid "UK keyboard" +msgstr "Bàn phím Anh" -#: ../../keyboard.pm_.c:158 ../../keyboard.pm_.c:200 -msgid "French" -msgstr "Pháp" +#: ../../keyboard.pm:1 +#, c-format +msgid "Ukrainian" +msgstr "Ukrainian" + +#: ../../keyboard.pm:1 +#, c-format +msgid "Turkish (modern \"Q\" model)" +msgstr "Turkish (modern \"Q\" model)" + +#: ../../keyboard.pm:1 +#, c-format +msgid "Turkish (traditional \"F\" model)" +msgstr "Turkish (traditional \"F\" model)" + +#: ../../keyboard.pm:1 +#, c-format +msgid "Tajik keyboard" +msgstr "Tajik keyboard" -#: ../../keyboard.pm_.c:159 ../../keyboard.pm_.c:233 +#: ../../keyboard.pm:1 +#, c-format +msgid "Thai keyboard" +msgstr "Thai keyboard" + +#: ../../keyboard.pm:1 +#, c-format +msgid "Tamil (Typewriter-layout)" +msgstr "Tamil (Typewriter-layout)" + +#: ../../keyboard.pm:1 +#, c-format +msgid "Tamil (ISCII-layout)" +msgstr "Tamil (ISCII-layout)" + +#: ../../keyboard.pm:1 +#, c-format +msgid "Serbian (cyrillic)" +msgstr "Serbian (cyrillic)" + +#: ../../keyboard.pm:1 +#, c-format +msgid "Slovakian (QWERTY)" +msgstr "Slovakian (QWERTY)" + +#: ../../keyboard.pm:1 +#, c-format +msgid "Slovakian (QWERTZ)" +msgstr "Slovakian (QWERTZ)" + +#: ../../keyboard.pm:1 +#, c-format +msgid "Slovenian" +msgstr "Slovenian" + +#: ../../keyboard.pm:1 +#, c-format +msgid "Swedish" +msgstr "Thụy điển" + +#: ../../keyboard.pm:1 +#, c-format +msgid "Russian (Yawerty)" +msgstr "Russian (Yawerty)" + +#: ../../keyboard.pm:1 +#, c-format +msgid "Russian" +msgstr "Nga" + +#: ../../keyboard.pm:1 +#, c-format +msgid "Romanian (qwerty)" +msgstr "Romanian (qwerty)" + +#: ../../keyboard.pm:1 +#, c-format +msgid "Romanian (qwertz)" +msgstr "Romanian (qwertz)" + +#: ../../keyboard.pm:1 +#, c-format +msgid "Canadian (Quebec)" +msgstr "Canadian (Quebec)" + +#: ../../keyboard.pm:1 +#, c-format +msgid "Portuguese" +msgstr "Portuguese" + +#: ../../keyboard.pm:1 +#, c-format +msgid "Polish (qwertz layout)" +msgstr "Polish (qwertz layout)" + +#: ../../keyboard.pm:1 +#, c-format +msgid "Polish (qwerty layout)" +msgstr "Polish (qwerty layout)" + +#: ../../keyboard.pm:1 +#, c-format msgid "Norwegian" msgstr "Na uy" -#: ../../keyboard.pm_.c:160 +#: ../../keyboard.pm:1 +#, c-format +msgid "Dutch" +msgstr "Dutch" + +#: ../../keyboard.pm:1 +#, c-format +msgid "Maltese (US)" +msgstr "Maltese (US)" + +#: ../../keyboard.pm:1 +#, c-format +msgid "Maltese (UK)" +msgstr "Maltese (UK)" + +#: ../../keyboard.pm:1 +#, c-format +msgid "Mongolian (cyrillic)" +msgstr "Mongolian (cyrillic)" + +#: ../../keyboard.pm:1 +#, c-format +msgid "Myanmar (Burmese)" +msgstr "Myanmar (Burmese)" + +#: ../../keyboard.pm:1 +#, c-format +msgid "Macedonian" +msgstr "Macedonian" + +#: ../../keyboard.pm:1 +#, c-format +msgid "Malayalam" +msgstr "Malayalam" + +#: ../../keyboard.pm:1 +#, c-format +msgid "Latvian" +msgstr "Latvian" + +#: ../../keyboard.pm:1 +#, c-format +msgid "Lithuanian \"phonetic\" QWERTY" +msgstr "Lithuanian \"phonetic\" QWERTY" + +#: ../../keyboard.pm:1 +#, c-format +msgid "Lithuanian \"number row\" QWERTY" +msgstr "Lithuanian \"number row\" QWERTY" + +#: ../../keyboard.pm:1 +#, c-format +msgid "Lithuanian AZERTY (new)" +msgstr "Lithuanian AZERTY (new)" + +#: ../../keyboard.pm:1 +#, c-format +msgid "Lithuanian AZERTY (old)" +msgstr "Lithuanian AZERTY (old)" + +#: ../../keyboard.pm:1 +#, c-format +msgid "Laotian" +msgstr "Laotian" + +#: ../../keyboard.pm:1 +#, c-format +msgid "Latin American" +msgstr "Latin American" + +#: ../../keyboard.pm:1 +#, c-format +msgid "Korean keyboard" +msgstr "Bàn phím Hàn quốc" + +#: ../../keyboard.pm:1 +#, c-format +msgid "Japanese 106 keys" +msgstr "Nhật bản 106 keys" + +#: ../../keyboard.pm:1 +#, c-format +msgid "Inuktitut" +msgstr "Inuktitut" + +#: ../../keyboard.pm:1 +#, c-format +msgid "Italian" +msgstr "Ý" + +#: ../../keyboard.pm:1 +#, c-format +msgid "Icelandic" +msgstr "Icelandic" + +#: ../../keyboard.pm:1 +#, c-format +msgid "Iranian" +msgstr "Iranian" + +#: ../../keyboard.pm:1 +#, c-format +msgid "Israeli (Phonetic)" +msgstr "Israeli (Phonetic)" + +#: ../../keyboard.pm:1 +#, c-format +msgid "Israeli" +msgstr "Israeli" + +#: ../../keyboard.pm:1 +#, c-format +msgid "Croatian" +msgstr "Croatian" + +#: ../../keyboard.pm:1 +#, c-format +msgid "Hungarian" +msgstr "Hungarian" + +#: ../../keyboard.pm:1 +#, c-format +msgid "Gurmukhi" +msgstr "Gurmukhi" + +#: ../../keyboard.pm:1 +#, c-format +msgid "Gujarati" +msgstr "Gujarati" + +#: ../../keyboard.pm:1 +#, c-format +msgid "Greek" +msgstr "Hy lạp" + +#: ../../keyboard.pm:1 +#, c-format +msgid "Georgian (\"Latin\" layout)" +msgstr "Tổ chức bàn phím Georgian (\"Latin\")" + +#: ../../keyboard.pm:1 +#, c-format +msgid "Georgian (\"Russian\" layout)" +msgstr " (Georgian (\"Russian\" layout)" + +#: ../../keyboard.pm:1 +#, c-format +msgid "French" +msgstr "Pháp" + +#: ../../keyboard.pm:1 +#, c-format +msgid "Finnish" +msgstr "Phần lan" + +#: ../../keyboard.pm:1 +#, c-format +msgid "Spanish" +msgstr "Tây ban nha" + +#: ../../keyboard.pm:1 +#, c-format +msgid "Estonian" +msgstr "Estonian" + +#: ../../keyboard.pm:1 +#, c-format +msgid "Dvorak (Swedish)" +msgstr "Dvorak (Thụy điển)" + +#: ../../keyboard.pm:1 +#, c-format +msgid "Dvorak (Norwegian)" +msgstr "Dvorak (Norwegian)" + +#: ../../keyboard.pm:1 +#, c-format +msgid "Dvorak (US)" +msgstr "Dvorak (US)" + +#: ../../keyboard.pm:1 +#, c-format +msgid "Danish" +msgstr "Đan mạch" + +#: ../../keyboard.pm:1 +#, c-format +msgid "Devanagari" +msgstr "Devanagari" + +#: ../../keyboard.pm:1 +#, c-format +msgid "German (no dead keys)" +msgstr "Đức (không có phím chết)" + +#: ../../keyboard.pm:1 +#, c-format +msgid "German" +msgstr "Đức" + +#: ../../keyboard.pm:1 +#, c-format +msgid "Czech (QWERTY)" +msgstr "Czech (QWERTY)" + +#: ../../keyboard.pm:1 +#, c-format +msgid "Czech (QWERTZ)" +msgstr "Czech (QWERTZ)" + +#: ../../keyboard.pm:1 +#, c-format +msgid "Swiss (French layout)" +msgstr "Thụy sỹ (bàn phím Pháp)" + +#: ../../keyboard.pm:1 +#, c-format +msgid "Swiss (German layout)" +msgstr "Thụy Sĩ (bàn phím Đức)" + +#: ../../keyboard.pm:1 +#, c-format +msgid "Belarusian" +msgstr "Belarusian" + +#: ../../keyboard.pm:1 +#, c-format +msgid "Bosnian" +msgstr "Bosnian" + +#: ../../keyboard.pm:1 +#, c-format +msgid "Brazilian (ABNT-2)" +msgstr "Brazilian (ABNT-2)" + +#: ../../keyboard.pm:1 +#, c-format +msgid "Bulgarian (BDS)" +msgstr "Bulgarian (BDS)" + +#: ../../keyboard.pm:1 +#, c-format +msgid "Bulgarian (phonetic)" +msgstr "Bulgarian (phonetic)" + +#: ../../keyboard.pm:1 +#, c-format +msgid "Bengali" +msgstr "Bengali" + +#: ../../keyboard.pm:1 +#, c-format +msgid "Belgian" +msgstr "Bỉ" + +#: ../../keyboard.pm:1 +#, c-format +msgid "Azerbaidjani (latin)" +msgstr "Azerbaidjani (latin)" + +#: ../../keyboard.pm:1 +#, c-format +msgid "Armenian (phonetic)" +msgstr "Mỹ (ngữ âm)" + +#: ../../keyboard.pm:1 +#, c-format +msgid "Armenian (typewriter)" +msgstr "Mỹ (máy chữ)" + +#: ../../keyboard.pm:1 +#, c-format +msgid "Armenian (old)" +msgstr "Mỹ (cổ)" + +#: ../../keyboard.pm:1 +#, c-format +msgid "Albanian" +msgstr "Albanian" + +#: ../../keyboard.pm:1 +#, c-format msgid "Polish" msgstr "Ba lan" -#: ../../keyboard.pm_.c:161 ../../keyboard.pm_.c:241 -msgid "Russian" +#: ../../keyboard.pm:1 +#, c-format +msgid "Dvorak" +msgstr "Dvorak" + +#: ../../lang.pm:1 +#, c-format +msgid "Zimbabwe" +msgstr "Zimbabwe" + +#: ../../lang.pm:1 +#, c-format +msgid "Zambia" +msgstr "Zambia" + +#: ../../lang.pm:1 ../../standalone/drakxtv:1 +#, c-format +msgid "South Africa" +msgstr "Nam Phi" + +#: ../../lang.pm:1 +#, c-format +msgid "Serbia" +msgstr "Séc bi" + +#: ../../lang.pm:1 +#, c-format +msgid "Mayotte" +msgstr "Mayotte" + +#: ../../lang.pm:1 +#, c-format +msgid "Yemen" +msgstr "Yemen" + +#: ../../lang.pm:1 +#, c-format +msgid "Samoa" +msgstr "Samoa" + +#: ../../lang.pm:1 +#, c-format +msgid "Wallis and Futuna" +msgstr "Đảo Wallis và Futuna" + +#: ../../lang.pm:1 +#, c-format +msgid "Vanuatu" +msgstr "Vanuatu" + +#: ../../lang.pm:1 +#, c-format +msgid "Vietnam" +msgstr "Việt Nam" + +#: ../../lang.pm:1 +#, c-format +msgid "Virgin Islands (U.S.)" +msgstr "Virgin Islands (U.S.)" + +#: ../../lang.pm:1 +#, c-format +msgid "Virgin Islands (British)" +msgstr "Virgin Islands (British)" + +#: ../../lang.pm:1 +#, c-format +msgid "Venezuela" +msgstr "Venezuela" + +#: ../../lang.pm:1 +#, c-format +msgid "Saint Vincent and the Grenadines" +msgstr "Saint Vincent and the Grenadines" + +#: ../../lang.pm:1 +#, c-format +msgid "Vatican" +msgstr "Vatican" + +#: ../../lang.pm:1 +#, c-format +msgid "Uzbekistan" +msgstr "Uzbekistan" + +#: ../../lang.pm:1 +#, c-format +msgid "Uruguay" +msgstr "Uruguay" + +#: ../../lang.pm:1 +#, c-format +msgid "United States Minor Outlying Islands" +msgstr "United States Minor Outlying Islands" + +#: ../../lang.pm:1 +#, c-format +msgid "Uganda" +msgstr "Uganda" + +#: ../../lang.pm:1 +#, c-format +msgid "Ukraine" +msgstr "Ukraine" + +#: ../../lang.pm:1 +#, c-format +msgid "Tanzania" +msgstr "Tanzania" + +#: ../../lang.pm:1 +#, c-format +msgid "Taiwan" +msgstr "Đài Loan" + +#: ../../lang.pm:1 +#, c-format +msgid "Tuvalu" +msgstr "Tuvalu" + +#: ../../lang.pm:1 +#, c-format +msgid "Trinidad and Tobago" +msgstr "Trinidad and Tobago" + +#: ../../lang.pm:1 +#, c-format +msgid "Turkey" +msgstr "Turkey" + +#: ../../lang.pm:1 +#, c-format +msgid "Tonga" +msgstr "Tonga" + +#: ../../lang.pm:1 +#, c-format +msgid "Tunisia" +msgstr "Tunisia" + +#: ../../lang.pm:1 +#, c-format +msgid "Turkmenistan" +msgstr "Turkmenistan" + +#: ../../lang.pm:1 +#, c-format +msgid "East Timor" +msgstr "East Timor" + +#: ../../lang.pm:1 +#, c-format +msgid "Tokelau" +msgstr "Tokelau" + +#: ../../lang.pm:1 +#, c-format +msgid "Tajikistan" +msgstr "Tajikistan" + +#: ../../lang.pm:1 +#, c-format +msgid "Thailand" +msgstr "Thailand" + +#: ../../lang.pm:1 +#, c-format +msgid "Togo" +msgstr "Togo" + +#: ../../lang.pm:1 +#, c-format +msgid "French Southern Territories" +msgstr "French Southern Territories" + +#: ../../lang.pm:1 +#, c-format +msgid "Chad" +msgstr "Chad" + +#: ../../lang.pm:1 +#, c-format +msgid "Turks and Caicos Islands" +msgstr "Turks and Caicos Islands" + +#: ../../lang.pm:1 +#, c-format +msgid "Swaziland" +msgstr "Swaziland" + +#: ../../lang.pm:1 +#, c-format +msgid "Syria" +msgstr "Syria" + +#: ../../lang.pm:1 +#, c-format +msgid "El Salvador" +msgstr "El Salvador" + +#: ../../lang.pm:1 +#, c-format +msgid "Sao Tome and Principe" +msgstr "Sao Tome and Principe" + +#: ../../lang.pm:1 +#, c-format +msgid "Suriname" +msgstr "Suriname" + +#: ../../lang.pm:1 +#, c-format +msgid "Somalia" +msgstr "Somalia" + +#: ../../lang.pm:1 +#, c-format +msgid "Senegal" +msgstr "Senegal" + +#: ../../lang.pm:1 +#, c-format +msgid "San Marino" +msgstr "San Marino" + +#: ../../lang.pm:1 +#, c-format +msgid "Sierra Leone" +msgstr "Sierra Leone" + +#: ../../lang.pm:1 +#, c-format +msgid "Slovakia" +msgstr "Slovakia" + +#: ../../lang.pm:1 +#, c-format +msgid "Svalbard and Jan Mayen Islands" +msgstr "Svalbard and Jan Mayen Islands" + +#: ../../lang.pm:1 +#, c-format +msgid "Slovenia" +msgstr "Slovenia" + +#: ../../lang.pm:1 +#, c-format +msgid "Saint Helena" +msgstr "Saint Helena" + +#: ../../lang.pm:1 +#, c-format +msgid "Singapore" +msgstr "Singapore" + +#: ../../lang.pm:1 +#, c-format +msgid "Sudan" +msgstr "Sudan" + +#: ../../lang.pm:1 +#, c-format +msgid "Seychelles" +msgstr "Seychelles" + +#: ../../lang.pm:1 +#, c-format +msgid "Solomon Islands" +msgstr "Solomon Islands" + +#: ../../lang.pm:1 +#, c-format +msgid "Saudi Arabia" +msgstr "Saudi Arabia" + +#: ../../lang.pm:1 +#, c-format +msgid "Rwanda" +msgstr "Rwanda" + +#: ../../lang.pm:1 +#, c-format +msgid "Russia" msgstr "Nga" -#: ../../keyboard.pm_.c:163 ../../keyboard.pm_.c:243 -msgid "Swedish" -msgstr "Thụy điển" +#: ../../lang.pm:1 +#, c-format +msgid "Romania" +msgstr "Romania" -#: ../../keyboard.pm_.c:164 ../../keyboard.pm_.c:259 -msgid "UK keyboard" -msgstr "Bàn phím Anh" +#: ../../lang.pm:1 +#, c-format +msgid "Reunion" +msgstr "Reunion" -#: ../../keyboard.pm_.c:165 ../../keyboard.pm_.c:260 -msgid "US keyboard" -msgstr "Bàn phím Mỹ" +#: ../../lang.pm:1 +#, c-format +msgid "Qatar" +msgstr "Qatar" -#: ../../keyboard.pm_.c:167 -msgid "Albanian" -msgstr "Albanian" +#: ../../lang.pm:1 +#, c-format +msgid "Palau" +msgstr "Palau" -#: ../../keyboard.pm_.c:168 -msgid "Armenian (old)" -msgstr "Mỹ (cổ)" +#: ../../lang.pm:1 +#, c-format +msgid "Paraguay" +msgstr "Paraguay" -#: ../../keyboard.pm_.c:169 -msgid "Armenian (typewriter)" -msgstr "Mỹ (máy chữ)" +#: ../../lang.pm:1 +#, c-format +msgid "Portugal" +msgstr "Portugal" -#: ../../keyboard.pm_.c:170 -msgid "Armenian (phonetic)" -msgstr "Mỹ (ngữ âm)" +#: ../../lang.pm:1 +#, c-format +msgid "Palestine" +msgstr "Palestine" -#: ../../keyboard.pm_.c:175 -msgid "Azerbaidjani (latin)" -msgstr "Azerbaidjani (latin)" +#: ../../lang.pm:1 +#, c-format +msgid "Puerto Rico" +msgstr "Puerto Rico" -#: ../../keyboard.pm_.c:177 -msgid "Belgian" -msgstr "Bỉ" +#: ../../lang.pm:1 +#, c-format +msgid "Pitcairn" +msgstr "Pitcairn" -#: ../../keyboard.pm_.c:178 -msgid "Bengali" -msgstr "Bengali" +#: ../../lang.pm:1 +#, c-format +msgid "Saint Pierre and Miquelon" +msgstr "Saint Pierre and Miquelon" -#: ../../keyboard.pm_.c:179 -msgid "Bulgarian (phonetic)" -msgstr "Bulgarian (phonetic)" +#: ../../lang.pm:1 +#, c-format +msgid "Poland" +msgstr "Poland" -#: ../../keyboard.pm_.c:180 -msgid "Bulgarian (BDS)" -msgstr "Bulgarian (BDS)" +#: ../../lang.pm:1 +#, c-format +msgid "Pakistan" +msgstr "Pakistan" -#: ../../keyboard.pm_.c:181 -msgid "Brazilian (ABNT-2)" -msgstr "Brazilian (ABNT-2)" +#: ../../lang.pm:1 +#, c-format +msgid "Philippines" +msgstr "Philippines" -#: ../../keyboard.pm_.c:184 -msgid "Bosnian" -msgstr "Bosnian" +#: ../../lang.pm:1 +#, c-format +msgid "Papua New Guinea" +msgstr "Papua New Guinea" -#: ../../keyboard.pm_.c:185 -msgid "Belarusian" -msgstr "Belarusian" +#: ../../lang.pm:1 +#, c-format +msgid "French Polynesia" +msgstr "French Polynesia" -#: ../../keyboard.pm_.c:186 -msgid "Swiss (German layout)" -msgstr "Thụy Sĩ (bàn phím Đức)" +#: ../../lang.pm:1 +#, c-format +msgid "Peru" +msgstr "Peru" -#: ../../keyboard.pm_.c:187 -msgid "Swiss (French layout)" -msgstr "Thụy sỹ (bàn phím Pháp)" +#: ../../lang.pm:1 +#, c-format +msgid "Panama" +msgstr "Panama" -#: ../../keyboard.pm_.c:189 -msgid "Czech (QWERTY)" -msgstr "Czech (QWERTY)" +#: ../../lang.pm:1 +#, c-format +msgid "Oman" +msgstr "Oman" -#: ../../keyboard.pm_.c:191 -msgid "German (no dead keys)" -msgstr "Đức (không có phím chết)" +#: ../../lang.pm:1 +#, c-format +msgid "New Zealand" +msgstr "New Zealand" -#: ../../keyboard.pm_.c:192 -msgid "Devanagari" -msgstr "Devanagari" +#: ../../lang.pm:1 +#, c-format +msgid "Niue" +msgstr "Niue" -#: ../../keyboard.pm_.c:193 -msgid "Danish" -msgstr "Đan mạch" +#: ../../lang.pm:1 +#, c-format +msgid "Nauru" +msgstr "Nauru" -#: ../../keyboard.pm_.c:194 -msgid "Dvorak (US)" -msgstr "Dvorak (US)" +#: ../../lang.pm:1 +#, c-format +msgid "Nepal" +msgstr "Nepal" -#: ../../keyboard.pm_.c:195 -msgid "Dvorak (Norwegian)" -msgstr "Dvorak (Norwegian)" +#: ../../lang.pm:1 +#, c-format +msgid "Nicaragua" +msgstr "Nicaragua" -#: ../../keyboard.pm_.c:196 -msgid "Dvorak (Swedish)" -msgstr "Dvorak (Thụy điển)" +#: ../../lang.pm:1 +#, c-format +msgid "Nigeria" +msgstr "Nigeria" -#: ../../keyboard.pm_.c:197 -msgid "Estonian" -msgstr "Estonian" +#: ../../lang.pm:1 +#, c-format +msgid "Norfolk Island" +msgstr "Norfolk Island" -#: ../../keyboard.pm_.c:201 -msgid "Georgian (\"Russian\" layout)" -msgstr " (Georgian (\"Russian\" layout)" +#: ../../lang.pm:1 +#, c-format +msgid "Niger" +msgstr "Niger" -#: ../../keyboard.pm_.c:202 -msgid "Georgian (\"Latin\" layout)" -msgstr "Tổ chức bàn phím Georgian (\"Latin\")" +#: ../../lang.pm:1 +#, c-format +msgid "New Caledonia" +msgstr "New Caledonia" -#: ../../keyboard.pm_.c:203 -msgid "Greek" -msgstr "Hy lạp" +#: ../../lang.pm:1 +#, c-format +msgid "Namibia" +msgstr "Namibia" -#: ../../keyboard.pm_.c:204 -msgid "Gujarati" -msgstr "Gujarati" +#: ../../lang.pm:1 +#, c-format +msgid "Mozambique" +msgstr "Mozambique" -#: ../../keyboard.pm_.c:205 -msgid "Gurmukhi" -msgstr "Gurmukhi" +#: ../../lang.pm:1 +#, c-format +msgid "Malaysia" +msgstr "Malaysia" -#: ../../keyboard.pm_.c:206 -msgid "Hungarian" -msgstr "Hungarian" +#: ../../lang.pm:1 +#, c-format +msgid "Mexico" +msgstr "Mexico" -#: ../../keyboard.pm_.c:207 -msgid "Croatian" -msgstr "Croatian" +#: ../../lang.pm:1 +#, c-format +msgid "Malawi" +msgstr "Malawi" -#: ../../keyboard.pm_.c:208 -msgid "Israeli" -msgstr "Israeli" +#: ../../lang.pm:1 +#, c-format +msgid "Maldives" +msgstr "Maldives" -#: ../../keyboard.pm_.c:209 -msgid "Israeli (Phonetic)" -msgstr "Israeli (Phonetic)" +#: ../../lang.pm:1 +#, c-format +msgid "Mauritius" +msgstr "Mauritius" -#: ../../keyboard.pm_.c:210 -msgid "Iranian" -msgstr "Iranian" +#: ../../lang.pm:1 +#, c-format +msgid "Malta" +msgstr "Malta" -#: ../../keyboard.pm_.c:211 -msgid "Icelandic" -msgstr "Icelandic" +#: ../../lang.pm:1 +#, c-format +msgid "Montserrat" +msgstr "Montserrat" -#: ../../keyboard.pm_.c:212 -msgid "Italian" -msgstr "Ý" +#: ../../lang.pm:1 +#, c-format +msgid "Mauritania" +msgstr "Mauritania" -#: ../../keyboard.pm_.c:213 -msgid "Inuktitut" -msgstr "Inuktitut" +#: ../../lang.pm:1 +#, c-format +msgid "Martinique" +msgstr "Martinique" -#: ../../keyboard.pm_.c:214 -msgid "Japanese 106 keys" -msgstr "Nhật bản 106 keys" +#: ../../lang.pm:1 +#, c-format +msgid "Northern Mariana Islands" +msgstr "Northern Mariana Islands" -#: ../../keyboard.pm_.c:217 -msgid "Korean keyboard" -msgstr "Bàn phím Hàn quốc" +#: ../../lang.pm:1 +#, c-format +msgid "Mongolia" +msgstr "Mongolia" -#: ../../keyboard.pm_.c:218 -msgid "Latin American" -msgstr "Latin American" +#: ../../lang.pm:1 +#, c-format +msgid "Myanmar" +msgstr "Myanmar" -#: ../../keyboard.pm_.c:219 -msgid "Laotian" -msgstr "Laotian" +#: ../../lang.pm:1 +#, c-format +msgid "Mali" +msgstr "Mali" -#: ../../keyboard.pm_.c:220 -msgid "Lithuanian AZERTY (old)" -msgstr "Lithuanian AZERTY (old)" +#: ../../lang.pm:1 +#, c-format +msgid "Macedonia" +msgstr "Macedonia" -#: ../../keyboard.pm_.c:222 -msgid "Lithuanian AZERTY (new)" -msgstr "Lithuanian AZERTY (new)" +#: ../../lang.pm:1 +#, c-format +msgid "Marshall Islands" +msgstr "Marshall Islands" -#: ../../keyboard.pm_.c:223 -msgid "Lithuanian \"number row\" QWERTY" -msgstr "Lithuanian \"number row\" QWERTY" +#: ../../lang.pm:1 +#, c-format +msgid "Madagascar" +msgstr "Madagascar" -#: ../../keyboard.pm_.c:224 -msgid "Lithuanian \"phonetic\" QWERTY" -msgstr "Lithuanian \"phonetic\" QWERTY" +#: ../../lang.pm:1 +#, c-format +msgid "Moldova" +msgstr "Moldova" -#: ../../keyboard.pm_.c:225 -msgid "Latvian" -msgstr "Latvian" +#: ../../lang.pm:1 +#, c-format +msgid "Monaco" +msgstr "Monaco" -#: ../../keyboard.pm_.c:226 -msgid "Malayalam" -msgstr "Malayalam" +#: ../../lang.pm:1 +#, c-format +msgid "Morocco" +msgstr "Morocco" -#: ../../keyboard.pm_.c:227 -msgid "Macedonian" -msgstr "Macedonian" +#: ../../lang.pm:1 +#, c-format +msgid "Libya" +msgstr "Libya" -#: ../../keyboard.pm_.c:228 -msgid "Myanmar (Burmese)" -msgstr "Myanmar (Burmese)" +#: ../../lang.pm:1 +#, c-format +msgid "Latvia" +msgstr "Latvia" -#: ../../keyboard.pm_.c:229 -msgid "Mongolian (cyrillic)" -msgstr "Mongolian (cyrillic)" +#: ../../lang.pm:1 +#, c-format +msgid "Luxembourg" +msgstr "Luxembourg" -#: ../../keyboard.pm_.c:230 -msgid "Maltese (UK)" -msgstr "Maltese (UK)" +#: ../../lang.pm:1 +#, c-format +msgid "Lithuania" +msgstr "Lithuania" -#: ../../keyboard.pm_.c:231 -msgid "Maltese (US)" -msgstr "Maltese (US)" +#: ../../lang.pm:1 +#, c-format +msgid "Lesotho" +msgstr "Lesotho" -#: ../../keyboard.pm_.c:232 -msgid "Dutch" -msgstr "Dutch" +#: ../../lang.pm:1 +#, c-format +msgid "Liberia" +msgstr "Liberia" -#: ../../keyboard.pm_.c:234 -msgid "Polish (qwerty layout)" -msgstr "Polish (qwerty layout)" +#: ../../lang.pm:1 +#, c-format +msgid "Sri Lanka" +msgstr "Sri Lanka" -#: ../../keyboard.pm_.c:235 -msgid "Polish (qwertz layout)" -msgstr "Polish (qwertz layout)" +#: ../../lang.pm:1 +#, c-format +msgid "Liechtenstein" +msgstr "Liechtenstein" -#: ../../keyboard.pm_.c:236 -msgid "Portuguese" -msgstr "Portuguese" +#: ../../lang.pm:1 +#, c-format +msgid "Saint Lucia" +msgstr "Saint Lucia" -#: ../../keyboard.pm_.c:237 -msgid "Canadian (Quebec)" -msgstr "Canadian (Quebec)" +#: ../../lang.pm:1 +#, c-format +msgid "Lebanon" +msgstr "Lebanon" -#: ../../keyboard.pm_.c:239 -msgid "Romanian (qwertz)" -msgstr "Romanian (qwertz)" +#: ../../lang.pm:1 +#, c-format +msgid "Laos" +msgstr "Lào" -#: ../../keyboard.pm_.c:240 -msgid "Romanian (qwerty)" -msgstr "Romanian (qwerty)" +#: ../../lang.pm:1 +#, c-format +msgid "Kazakhstan" +msgstr "Kazakhstan" -#: ../../keyboard.pm_.c:242 -msgid "Russian (Yawerty)" -msgstr "Russian (Yawerty)" +#: ../../lang.pm:1 +#, c-format +msgid "Cayman Islands" +msgstr "Cayman Islands" -#: ../../keyboard.pm_.c:244 -msgid "Slovenian" -msgstr "Slovenian" +#: ../../lang.pm:1 +#, c-format +msgid "Kuwait" +msgstr "Kuwait" -#: ../../keyboard.pm_.c:245 -msgid "Slovakian (QWERTZ)" -msgstr "Slovakian (QWERTZ)" +#: ../../lang.pm:1 +#, c-format +msgid "Korea" +msgstr "Triều Tiên" -#: ../../keyboard.pm_.c:246 -msgid "Slovakian (QWERTY)" -msgstr "Slovakian (QWERTY)" +#: ../../lang.pm:1 +#, c-format +msgid "Korea (North)" +msgstr "Bắc Triều Tiên" -#: ../../keyboard.pm_.c:248 -msgid "Serbian (cyrillic)" -msgstr "Serbian (cyrillic)" +#: ../../lang.pm:1 +#, c-format +msgid "Saint Kitts and Nevis" +msgstr "Saint Kitts and Nevis" -#: ../../keyboard.pm_.c:250 -msgid "Tamil (Unicode)" -msgstr "Tamil (Unicode)" +#: ../../lang.pm:1 +#, c-format +msgid "Comoros" +msgstr "Comoros" -#: ../../keyboard.pm_.c:251 -msgid "Tamil (TSCII)" -msgstr "Tamil (TSCII)" +#: ../../lang.pm:1 +#, c-format +msgid "Kiribati" +msgstr "Kiribati" -#: ../../keyboard.pm_.c:252 -msgid "Thai keyboard" -msgstr "Thai keyboard" +#: ../../lang.pm:1 +#, c-format +msgid "Cambodia" +msgstr "Cambodia" -#: ../../keyboard.pm_.c:254 -msgid "Tajik keyboard" -msgstr "Tajik keyboard" +#: ../../lang.pm:1 +#, c-format +msgid "Kyrgyzstan" +msgstr "Kyrgyzstan" -#: ../../keyboard.pm_.c:255 -msgid "Turkish (traditional \"F\" model)" -msgstr "Turkish (traditional \"F\" model)" +#: ../../lang.pm:1 +#, c-format +msgid "Kenya" +msgstr "Kenya" -#: ../../keyboard.pm_.c:256 -msgid "Turkish (modern \"Q\" model)" -msgstr "Turkish (modern \"Q\" model)" +#: ../../lang.pm:1 +#, c-format +msgid "Japan" +msgstr "Japan" -#: ../../keyboard.pm_.c:258 -msgid "Ukrainian" -msgstr "Ukrainian" +#: ../../lang.pm:1 +#, c-format +msgid "Jordan" +msgstr "Jordania" -#: ../../keyboard.pm_.c:261 -msgid "US keyboard (international)" -msgstr "US keyboard (international)" +#: ../../lang.pm:1 +#, c-format +msgid "Jamaica" +msgstr "Jamaica" -#: ../../keyboard.pm_.c:262 -msgid "Vietnamese \"numeric row\" QWERTY" -msgstr "Vietnamese \"numeric row\" QWERTY" +#: ../../lang.pm:1 +#, c-format +msgid "Iceland" +msgstr "Iceland" -#: ../../keyboard.pm_.c:263 -msgid "Yugoslavian (latin)" -msgstr "Yugoslavian (latin)" +#: ../../lang.pm:1 +#, c-format +msgid "Iran" +msgstr "Iran" -#: ../../keyboard.pm_.c:270 -msgid "Right Alt key" -msgstr "Phím Alt phải" +#: ../../lang.pm:1 +#, c-format +msgid "Iraq" +msgstr "Iraq" -#: ../../keyboard.pm_.c:271 -msgid "Both Shift keys simultaneously" -msgstr "Cả 2 phím Shift đồng thời" +#: ../../lang.pm:1 +#, c-format +msgid "British Indian Ocean Territory" +msgstr "British Indian Ocean Territory" -#: ../../keyboard.pm_.c:272 -msgid "Control and Shift keys simultaneously" -msgstr "Phím Control và Shift đồng thời" +#: ../../lang.pm:1 +#, c-format +msgid "India" +msgstr "India" -#: ../../keyboard.pm_.c:273 -msgid "CapsLock key" -msgstr "Phím CapsLock" +#: ../../lang.pm:1 +#, c-format +msgid "Israel" +msgstr "Israel" -#: ../../keyboard.pm_.c:274 -msgid "Ctrl and Alt keys simultaneously" -msgstr "Phím Ctrl và Alt đồng thời" +#: ../../lang.pm:1 ../../standalone/drakxtv:1 +#, c-format +msgid "Ireland" +msgstr "Ireland" -#: ../../keyboard.pm_.c:275 -msgid "Alt and Shift keys simultaneously" -msgstr "Phím Alt và Shift đồng thời " +#: ../../lang.pm:1 +#, c-format +msgid "Indonesia" +msgstr "Indonesia" -#: ../../keyboard.pm_.c:276 -msgid "\"Menu\" key" -msgstr "Phím \"Menu\"" +#: ../../lang.pm:1 +#, c-format +msgid "Hungary" +msgstr "Hungary" -#: ../../keyboard.pm_.c:277 -msgid "Left \"Windows\" key" -msgstr "Phím \"Windows\" trái" +#: ../../lang.pm:1 +#, c-format +msgid "Haiti" +msgstr "Haiti" -#: ../../keyboard.pm_.c:278 -msgid "Right \"Windows\" key" -msgstr "Phím \"Windows\" phải" +#: ../../lang.pm:1 +#, c-format +msgid "Croatia" +msgstr "Croatia" + +#: ../../lang.pm:1 +#, c-format +msgid "Honduras" +msgstr "Honduras" + +#: ../../lang.pm:1 +#, c-format +msgid "Heard and McDonald Islands" +msgstr "Đảo Heard và McDonald" + +#: ../../lang.pm:1 +#, c-format +msgid "Hong Kong" +msgstr "Hong Kong" + +#: ../../lang.pm:1 +#, c-format +msgid "Guyana" +msgstr "Guyana" + +#: ../../lang.pm:1 +#, c-format +msgid "Guinea-Bissau" +msgstr "Guinea-Bissau" + +#: ../../lang.pm:1 +#, c-format +msgid "Guam" +msgstr "Guam" + +#: ../../lang.pm:1 +#, c-format +msgid "Guatemala" +msgstr "Guatemala" + +#: ../../lang.pm:1 +#, c-format +msgid "South Georgia and the South Sandwich Islands" +msgstr "Nam Georgia và các đảo Nam Sandwich" + +#: ../../lang.pm:1 +#, c-format +msgid "Equatorial Guinea" +msgstr "Equatorial Guinea" + +#: ../../lang.pm:1 +#, c-format +msgid "Guadeloupe" +msgstr "Guadeloupe" + +#: ../../lang.pm:1 +#, c-format +msgid "Guinea" +msgstr "Guinea" + +#: ../../lang.pm:1 +#, c-format +msgid "Gambia" +msgstr "Gambia" + +#: ../../lang.pm:1 +#, c-format +msgid "Greenland" +msgstr "Greenland" + +#: ../../lang.pm:1 +#, c-format +msgid "Gibraltar" +msgstr "Gibraltar" + +#: ../../lang.pm:1 +#, c-format +msgid "Ghana" +msgstr "Ghana" + +#: ../../lang.pm:1 +#, c-format +msgid "French Guiana" +msgstr "French Guiana" + +#: ../../lang.pm:1 +#, c-format +msgid "Georgia" +msgstr "Georgia" + +#: ../../lang.pm:1 +#, c-format +msgid "Grenada" +msgstr "Grenada" + +#: ../../lang.pm:1 ../../network/tools.pm:1 +#, c-format +msgid "United Kingdom" +msgstr "Anh Quốc" + +#: ../../lang.pm:1 +#, c-format +msgid "Gabon" +msgstr "Gabon" -#: ../../loopback.pm_.c:32 +#: ../../lang.pm:1 +#, c-format +msgid "Faroe Islands" +msgstr "Faroe Islands" + +#: ../../lang.pm:1 +#, c-format +msgid "Micronesia" +msgstr "Micronesia" + +#: ../../lang.pm:1 +#, c-format +msgid "Falkland Islands (Malvinas)" +msgstr "Falkland Islands (Malvinas)" + +#: ../../lang.pm:1 +#, c-format +msgid "Fiji" +msgstr "Fiji" + +#: ../../lang.pm:1 +#, c-format +msgid "Finland" +msgstr "Finland" + +#: ../../lang.pm:1 +#, c-format +msgid "Ethiopia" +msgstr "Ethiopia" + +#: ../../lang.pm:1 +#, c-format +msgid "Spain" +msgstr "Spain" + +#: ../../lang.pm:1 +#, c-format +msgid "Eritrea" +msgstr "Eritrea" + +#: ../../lang.pm:1 +#, c-format +msgid "Western Sahara" +msgstr "Western Sahara" + +#: ../../lang.pm:1 +#, c-format +msgid "Egypt" +msgstr "Egypt" + +#: ../../lang.pm:1 +#, c-format +msgid "Estonia" +msgstr "Estonia" + +#: ../../lang.pm:1 +#, c-format +msgid "Ecuador" +msgstr "Ecuador" + +#: ../../lang.pm:1 +#, c-format +msgid "Algeria" +msgstr "Algeria" + +#: ../../lang.pm:1 +#, c-format +msgid "Dominican Republic" +msgstr "Dominican Republic" + +#: ../../lang.pm:1 +#, c-format +msgid "Dominica" +msgstr "Dominica" + +#: ../../lang.pm:1 +#, c-format +msgid "Denmark" +msgstr "Denmark" + +#: ../../lang.pm:1 +#, c-format +msgid "Djibouti" +msgstr "Djibouti" + +#: ../../lang.pm:1 +#, c-format +msgid "Cyprus" +msgstr "Cyprus" + +#: ../../lang.pm:1 +#, c-format +msgid "Christmas Island" +msgstr "Christmas Island" + +#: ../../lang.pm:1 +#, c-format +msgid "Cape Verde" +msgstr "Cape Verde" + +#: ../../lang.pm:1 +#, c-format +msgid "Cuba" +msgstr "Cuba" + +#: ../../lang.pm:1 +#, c-format +msgid "Colombia" +msgstr "Colombia" + +#: ../../lang.pm:1 +#, c-format +msgid "China" +msgstr "China" + +#: ../../lang.pm:1 +#, c-format +msgid "Cameroon" +msgstr "Cameroon" + +#: ../../lang.pm:1 +#, c-format +msgid "Chile" +msgstr "Chile" + +#: ../../lang.pm:1 +#, c-format +msgid "Cook Islands" +msgstr "Cook Islands" + +#: ../../lang.pm:1 +#, c-format +msgid "Cote d'Ivoire" +msgstr "Cote d'Ivoire" + +#: ../../lang.pm:1 +#, c-format +msgid "Switzerland" +msgstr "Switzerland" + +#: ../../lang.pm:1 +#, c-format +msgid "Congo (Brazzaville)" +msgstr "Congo (Brazzaville)" + +#: ../../lang.pm:1 +#, c-format +msgid "Central African Republic" +msgstr "Central African Republic" + +#: ../../lang.pm:1 +#, c-format +msgid "Congo (Kinshasa)" +msgstr "Congo (Kinshasa)" + +#: ../../lang.pm:1 +#, c-format +msgid "Cocos (Keeling) Islands" +msgstr "Cocos (Keeling) Islands" + +#: ../../lang.pm:1 +#, c-format +msgid "Canada" +msgstr "Canada" + +#: ../../lang.pm:1 +#, c-format +msgid "Belize" +msgstr "Belize" + +#: ../../lang.pm:1 +#, c-format +msgid "Belarus" +msgstr "Belarus" + +#: ../../lang.pm:1 +#, c-format +msgid "Botswana" +msgstr "Botswana" + +#: ../../lang.pm:1 +#, c-format +msgid "Bouvet Island" +msgstr "Bouvet Island" + +#: ../../lang.pm:1 +#, c-format +msgid "Bhutan" +msgstr "Bhutan" + +#: ../../lang.pm:1 +#, c-format +msgid "Bahamas" +msgstr "Bahamas" + +#: ../../lang.pm:1 +#, c-format +msgid "Brazil" +msgstr "Brazil" + +#: ../../lang.pm:1 +#, c-format +msgid "Bolivia" +msgstr "Bolivia" + +#: ../../lang.pm:1 +#, c-format +msgid "Brunei Darussalam" +msgstr "Brunei Darussalam" + +#: ../../lang.pm:1 +#, c-format +msgid "Bermuda" +msgstr "Bermuda" + +#: ../../lang.pm:1 +#, c-format +msgid "Benin" +msgstr "Benin" + +#: ../../lang.pm:1 +#, c-format +msgid "Burundi" +msgstr "Burundi" + +#: ../../lang.pm:1 +#, c-format +msgid "Bahrain" +msgstr "Bahrain" + +#: ../../lang.pm:1 +#, c-format +msgid "Bulgaria" +msgstr "Bulgaria" + +#: ../../lang.pm:1 +#, c-format +msgid "Burkina Faso" +msgstr "Burkina Faso" + +#: ../../lang.pm:1 +#, c-format +msgid "Bangladesh" +msgstr "Bangladesh" + +#: ../../lang.pm:1 +#, c-format +msgid "Barbados" +msgstr "Barbados" + +#: ../../lang.pm:1 +#, c-format +msgid "Bosnia and Herzegovina" +msgstr "Bosnia và Herzegovina" + +#: ../../lang.pm:1 +#, c-format +msgid "Azerbaijan" +msgstr "Azerbaijan" + +#: ../../lang.pm:1 +#, c-format +msgid "Aruba" +msgstr "Aruba" + +#: ../../lang.pm:1 ../../standalone/drakxtv:1 +#, c-format +msgid "Australia" +msgstr "Australia" + +#: ../../lang.pm:1 +#, c-format +msgid "American Samoa" +msgstr "American Samoa" + +#: ../../lang.pm:1 ../../standalone/drakxtv:1 +#, c-format +msgid "Argentina" +msgstr "Argentina" + +#: ../../lang.pm:1 +#, c-format +msgid "Antarctica" +msgstr "Antarctica" + +#: ../../lang.pm:1 +#, c-format +msgid "Angola" +msgstr "Angola" + +#: ../../lang.pm:1 +#, c-format +msgid "Netherlands Antilles" +msgstr "Netherlands Antilles" + +#: ../../lang.pm:1 +#, c-format +msgid "Armenia" +msgstr "Armenia" + +#: ../../lang.pm:1 +#, c-format +msgid "Albania" +msgstr "Albania" + +#: ../../lang.pm:1 +#, c-format +msgid "Anguilla" +msgstr "Anguilla" + +#: ../../lang.pm:1 +#, c-format +msgid "Antigua and Barbuda" +msgstr "Antigua and Barbuda" + +#: ../../lang.pm:1 +#, c-format +msgid "United Arab Emirates" +msgstr "United Arab Emirates" + +#: ../../lang.pm:1 +#, c-format +msgid "Andorra" +msgstr "Andorra" + +#: ../../lang.pm:1 +#, c-format +msgid "Afghanistan" +msgstr "Afghanistan" + +#: ../../loopback.pm:1 #, c-format msgid "Circular mounts %s\n" msgstr "Các gắn kết vòng %s\n" -#: ../../lvm.pm_.c:103 +#: ../../lvm.pm:1 +#, c-format msgid "Remove the logical volumes first\n" msgstr "Bỏ các ổ lý luận trước tiên\n" -#: ../../modules.pm_.c:290 +#: ../../modules.pm:1 +#, c-format msgid "" "PCMCIA support no longer exists for 2.2 kernels. Please use a 2.4 kernel." msgstr "Các nhân Kernel 2.2 không còn hỗ trợ PCMCIA nữa, hãy dùng 2.4." -#: ../../modules/interactive.pm_.c:16 -msgid "You can configure each parameter of the module here." -msgstr "Có thể cấu hình từng tham số của module tại đây." - -#: ../../modules/parameters.pm_.c:18 -msgid "modinfo is not available" -msgstr "Hiện không có modinfo" - -#: ../../modules/parameters.pm_.c:50 -msgid "a number" -msgstr "Số" +#: ../../mouse.pm:1 +#, c-format +msgid "MOVE YOUR WHEEL!" +msgstr "Hãy lăn chuột!" -#: ../../modules/parameters.pm_.c:52 +#: ../../mouse.pm:1 #, c-format -msgid "%d comma separated numbers" -msgstr "%d dấu phẩu phân cách các số" +msgid "To activate the mouse," +msgstr "Để chuột hoạt động," -#: ../../modules/parameters.pm_.c:52 +#: ../../mouse.pm:1 #, c-format -msgid "%d comma separated strings" -msgstr "%d dấu phẩy phân cách các chuỗi" +msgid "Please test the mouse" +msgstr "Hãy thử chuột" -#: ../../modules/parameters.pm_.c:54 -msgid "comma separated numbers" -msgstr "dấu phẩy phân cách các số" +#: ../../mouse.pm:1 +#, c-format +msgid "No mouse" +msgstr "Không có chuột" -#: ../../modules/parameters.pm_.c:54 -msgid "comma separated strings" -msgstr "dấu phẩy ngăn cách các chuỗi" +#: ../../mouse.pm:1 +#, c-format +msgid "none" +msgstr "không có" -#: ../../mouse.pm_.c:25 -msgid "Sun - Mouse" -msgstr "Chuột của hãng Sun" +#: ../../mouse.pm:1 +#, c-format +msgid "3 buttons" +msgstr "3 nút" -#: ../../mouse.pm_.c:32 -msgid "Logitech MouseMan+" -msgstr "Logitech MouseMan+" +#: ../../mouse.pm:1 +#, c-format +msgid "2 buttons" +msgstr "2 nút" -#: ../../mouse.pm_.c:33 -msgid "Generic PS2 Wheel Mouse" -msgstr "Generic PS2 Wheel Mouse" +#: ../../mouse.pm:1 +#, c-format +msgid "1 button" +msgstr " nút 1" -#: ../../mouse.pm_.c:34 -msgid "GlidePoint" -msgstr "GlidePoint" +#: ../../mouse.pm:1 +#, c-format +msgid "busmouse" +msgstr "busmouse" -#: ../../mouse.pm_.c:36 ../../mouse.pm_.c:65 +#: ../../mouse.pm:1 +#, c-format msgid "Kensington Thinking Mouse" msgstr "Kensington Thinking Mouse" -#: ../../mouse.pm_.c:37 ../../mouse.pm_.c:61 +#: ../../mouse.pm:1 +#, c-format +msgid "Logitech Mouse (serial, old C7 type)" +msgstr "Logitech Mouse (serial, old C7 type)" + +#: ../../mouse.pm:1 +#, c-format +msgid "MM HitTablet" +msgstr "MM HitTablet" + +#: ../../mouse.pm:1 +#, c-format +msgid "MM Series" +msgstr "MM Series" + +#: ../../mouse.pm:1 +#, c-format msgid "Genius NetMouse" msgstr "Genius NetMouse" -#: ../../mouse.pm_.c:38 -msgid "Genius NetScroll" -msgstr "Genius NetScroll" +#: ../../mouse.pm:1 +#, c-format +msgid "Logitech MouseMan+/FirstMouse+" +msgstr "Logitech MouseMan+/FirstMouse+" -#: ../../mouse.pm_.c:39 ../../mouse.pm_.c:48 -msgid "Microsoft Explorer" -msgstr "Microsoft Explorer" +#: ../../mouse.pm:1 +#, c-format +msgid "Logitech CC Series" +msgstr "Logitech CC Series" -#: ../../mouse.pm_.c:44 ../../mouse.pm_.c:70 -msgid "1 button" -msgstr " nút 1" +#: ../../mouse.pm:1 +#, c-format +msgid "Mouse Systems" +msgstr "Mouse Systems" + +#: ../../mouse.pm:1 +#, c-format +msgid "Logitech MouseMan" +msgstr "Logitech MouseMan" -#: ../../mouse.pm_.c:45 ../../mouse.pm_.c:53 +#: ../../mouse.pm:1 +#, c-format +msgid "Microsoft IntelliMouse" +msgstr "Microsoft IntelliMouse" + +#: ../../mouse.pm:1 +#, c-format +msgid "Generic 3 Button Mouse" +msgstr "Chuột chuẩn chung 3 nút" + +#: ../../mouse.pm:1 +#, c-format msgid "Generic 2 Button Mouse" msgstr "Chuột chuẩn chung 2 nút" -#: ../../mouse.pm_.c:47 +#: ../../mouse.pm:1 +#, c-format +msgid "serial" +msgstr "serial" + +#: ../../mouse.pm:1 +#, c-format +msgid "Microsoft Explorer" +msgstr "Microsoft Explorer" + +#: ../../mouse.pm:1 +#, c-format msgid "Wheel" msgstr "Wheel" -#: ../../mouse.pm_.c:51 -msgid "serial" -msgstr "serial" +#: ../../mouse.pm:1 ../../Xconfig/monitor.pm:1 +#, c-format +msgid "Generic" +msgstr "Chuẩn chung" -#: ../../mouse.pm_.c:54 -msgid "Generic 3 Button Mouse" -msgstr "Chuột chuẩn chung 3 nút" +#: ../../mouse.pm:1 +#, c-format +msgid "Genius NetScroll" +msgstr "Genius NetScroll" -#: ../../mouse.pm_.c:55 -msgid "Microsoft IntelliMouse" -msgstr "Microsoft IntelliMouse" +#: ../../mouse.pm:1 +#, c-format +msgid "GlidePoint" +msgstr "GlidePoint" -#: ../../mouse.pm_.c:56 -msgid "Logitech MouseMan" -msgstr "Logitech MouseMan" +#: ../../mouse.pm:1 +#, c-format +msgid "Generic PS2 Wheel Mouse" +msgstr "Generic PS2 Wheel Mouse" -#: ../../mouse.pm_.c:57 -msgid "Mouse Systems" -msgstr "Mouse Systems" +#: ../../mouse.pm:1 +#, c-format +msgid "Logitech MouseMan+" +msgstr "Logitech MouseMan+" -#: ../../mouse.pm_.c:59 -msgid "Logitech CC Series" -msgstr "Logitech CC Series" +#: ../../mouse.pm:1 ../../security/level.pm:1 +#, c-format +msgid "Standard" +msgstr "Chuẩn" -#: ../../mouse.pm_.c:60 -msgid "Logitech MouseMan+/FirstMouse+" -msgstr "Logitech MouseMan+/FirstMouse+" +#: ../../mouse.pm:1 +#, c-format +msgid "Sun - Mouse" +msgstr "Chuột của hãng Sun" -#: ../../mouse.pm_.c:62 -msgid "MM Series" -msgstr "MM Series" +#: ../../my_gtk.pm:1 ../../ugtk2.pm:1 +#, c-format +msgid "Toggle between flat and group sorted" +msgstr "Chuyển giữa dãy và nhóm được phân loại" -#: ../../mouse.pm_.c:63 -msgid "MM HitTablet" -msgstr "MM HitTablet" +#: ../../my_gtk.pm:1 ../../ugtk2.pm:1 +#, c-format +msgid "Collapse Tree" +msgstr "Thu gọn Cây" -#: ../../mouse.pm_.c:64 -msgid "Logitech Mouse (serial, old C7 type)" -msgstr "Logitech Mouse (serial, old C7 type)" +#: ../../my_gtk.pm:1 ../../ugtk2.pm:1 +#, c-format +msgid "Expand Tree" +msgstr "Mở rộng Cây" -#: ../../mouse.pm_.c:68 -msgid "busmouse" -msgstr "busmouse" +#: ../../my_gtk.pm:1 ../../services.pm:1 ../../ugtk2.pm:1 +#, c-format +msgid "Info" +msgstr "Thông tin" -#: ../../mouse.pm_.c:71 -msgid "2 buttons" -msgstr "2 nút" +#: ../../my_gtk.pm:1 ../../ugtk2.pm:1 +#, c-format +msgid "Is this correct?" +msgstr "Có đúng không?" -#: ../../mouse.pm_.c:72 -msgid "3 buttons" -msgstr "3 nút" +#: ../../my_gtk.pm:1 +#, c-format +msgid "-adobe-utopia-regular-r-*-*-25-*-*-*-p-*-iso8859-*,*-r-*" +msgstr "-adobe-utopia-regular-r-*-*-25-*-*-*-p-*-iso8859-*,*-r-*" -#: ../../mouse.pm_.c:75 -msgid "none" -msgstr "không có" +#: ../../partition_table.pm:1 +#, c-format +msgid "Error writing to file %s" +msgstr "Lỗi ghi vào tập tin %s" -#: ../../mouse.pm_.c:77 -msgid "No mouse" -msgstr "Không có chuột" +#: ../../partition_table.pm:1 +#, c-format +msgid "Bad backup file" +msgstr "Tập tin sao lưu hỏng" -#: ../../mouse.pm_.c:490 -msgid "Please test the mouse" -msgstr "Hãy thử chuột" +#: ../../partition_table.pm:1 +#, c-format +msgid "Restoring from file %s failed: %s" +msgstr "Khôi phục từ tập tin %s không được: %s" -#: ../../mouse.pm_.c:491 -msgid "To activate the mouse," -msgstr "Để chuột hoạt động," +#: ../../partition_table.pm:1 +#, c-format +msgid "" +"You have a hole in your partition table but I can't use it.\n" +"The only solution is to move your primary partitions to have the hole next " +"to the extended partitions." +msgstr "" +"Có một lỗ trống trong bảng phân vùng của bạn nhưng chương trình không\n" +"sử dụng được. Chỉ có giải pháp là chuyển các phân vùng đầu tiên để có lỗ " +"trống tiếp theo cho các phân vùng mở rộng" -#: ../../mouse.pm_.c:492 -msgid "MOVE YOUR WHEEL!" -msgstr "Hãy lăn chuột!" +#: ../../partition_table.pm:1 +#, c-format +msgid "Extended partition not supported on this platform" +msgstr "Phân vùng mở rộng không được hỗ trợ trên nền tảng này" -#: ../../my_gtk.pm_.c:65 -msgid "-adobe-utopia-regular-r-*-*-25-*-*-*-p-*-iso8859-*,*-r-*" -msgstr "-adobe-utopia-regular-r-*-*-25-*-*-*-p-*-iso8859-*,*-r-*" +#: ../../partition_table.pm:1 +#, c-format +msgid "mount failed: " +msgstr "Gắn kết không được: " -#: ../../my_gtk.pm_.c:159 ../../ugtk2.pm_.c:435 -msgid "Finish" -msgstr "Kết thúc" +#: ../../pkgs.pm:1 +#, c-format +msgid "maybe" +msgstr "có thể là" -#: ../../my_gtk.pm_.c:159 ../../printer/printerdrake.pm_.c:2057 -#: ../../ugtk2.pm_.c:435 -msgid "Next ->" -msgstr "Tiếp theo ->" +#: ../../pkgs.pm:1 +#, c-format +msgid "nice" +msgstr "tuyệt" -#: ../../my_gtk.pm_.c:287 ../../ugtk2.pm_.c:926 -msgid "Is this correct?" -msgstr "Có đúng không?" +#: ../../pkgs.pm:1 +#, c-format +msgid "very nice" +msgstr "rất tuyệt" -#: ../../my_gtk.pm_.c:359 ../../services.pm_.c:227 ../../ugtk2.pm_.c:1011 -msgid "Info" -msgstr "Thông tin" +#: ../../pkgs.pm:1 +#, c-format +msgid "important" +msgstr "quan trọng" -#: ../../my_gtk.pm_.c:380 ../../ugtk2.pm_.c:1036 -msgid "Expand Tree" -msgstr "Mở rộng Cây" +#: ../../pkgs.pm:1 +#, c-format +msgid "must have" +msgstr "phải có" -#: ../../my_gtk.pm_.c:381 ../../ugtk2.pm_.c:1037 -msgid "Collapse Tree" -msgstr "Thu gọn Cây" +#: ../../raid.pm:1 +#, c-format +msgid "Not enough partitions for RAID level %d\n" +msgstr "Không đủ các phân vùng cho mức độ RAID %d\n" -#: ../../my_gtk.pm_.c:382 ../../ugtk2.pm_.c:1038 -msgid "Toggle between flat and group sorted" -msgstr "Chuyển giữa dãy và nhóm được phân loại" +#: ../../raid.pm:1 +#, c-format +msgid "mkraid failed" +msgstr "mkraid hỏng" -#: ../../network/adsl.pm_.c:23 -msgid "use pppoe" -msgstr "dùng PPPOE" +#: ../../raid.pm:1 +#, c-format +msgid "mkraid failed (maybe raidtools are missing?)" +msgstr "mkraid hỏng (phải chăng do thiếu raidtools ?)" -#: ../../network/adsl.pm_.c:24 -msgid "use pptp" -msgstr "dùng PPTP" +#: ../../raid.pm:1 +#, c-format +msgid "Can't add a partition to _formatted_ RAID md%d" +msgstr "Không thể thêm một phân vùng cho _formatted_ RAID md%d" -#: ../../network/adsl.pm_.c:25 -msgid "use dhcp" -msgstr "dùng DHCP" +#: ../../services.pm:1 +#, c-format +msgid "Stop" +msgstr "Dừng" -#: ../../network/adsl.pm_.c:26 -msgid "Alcatel speedtouch usb" -msgstr "Alcatel speedtouch usb" +#: ../../services.pm:1 +#, c-format +msgid "Start" +msgstr "Bắt đầu" -#: ../../network/adsl.pm_.c:27 -msgid "Sagem (using pppoe) usb" -msgstr "Sagem (dùng pppoe) usb" +#: ../../services.pm:1 +#, c-format +msgid "On boot" +msgstr "Đang khởi động" -#: ../../network/adsl.pm_.c:29 ../../network/ethernet.pm_.c:36 -msgid "Connect to the Internet" -msgstr "Kết nối vào Internet" +#: ../../services.pm:1 +#, c-format +msgid "" +"No additional information\n" +"about this service, sorry." +msgstr "" +"Xin lỗi, không có thông tin\n" +"thêm về dịch vụ này." -#: ../../network/adsl.pm_.c:30 +#: ../../services.pm:1 +#, c-format +msgid "Services and deamons" +msgstr "Các dịch vụ và deamon" + +#: ../../services.pm:1 +#, c-format +msgid "stopped" +msgstr "đã dừng" + +#: ../../services.pm:1 +#, c-format +msgid "running" +msgstr "đang chạy" + +#: ../../services.pm:1 +#, c-format +msgid "Choose which services should be automatically started at boot time" +msgstr "Hãy chọn dịch vụ nào được phép khởi động tự động lúc khởi động máy" + +#: ../../services.pm:1 +#, c-format +msgid "Database Server" +msgstr "Máy chủ Cơ sở Dữ liệu" + +#: ../../services.pm:1 +#, c-format +msgid "Remote Administration" +msgstr "Quản trị từ xa" + +#: ../../services.pm:1 +#, c-format +msgid "File sharing" +msgstr "Chia se File" + +#: ../../services.pm:1 +#, c-format +msgid "Internet" +msgstr "Internet" + +#: ../../services.pm:1 +#, c-format +msgid "Printing" +msgstr "In ấn" + +#: ../../services.pm:1 +#, c-format +msgid "Starts the X Font Server (this is mandatory for XFree to run)." +msgstr "Khởi động X Font Server (nhất thiết phải có để chạy XFree)." + +#: ../../services.pm:1 +#, c-format +msgid "Load the drivers for your usb devices." +msgstr "Tải các drivers cho thiết bị usb của bạn." + +#: ../../services.pm:1 +#, c-format msgid "" -"The most common way to connect with adsl is pppoe.\n" -"Some connections use pptp, a few ones use dhcp.\n" -"If you don't know, choose 'use pppoe'" +"Syslog is the facility by which many daemons use to log messages\n" +"to various system log files. It is a good idea to always run syslog." msgstr "" -"Cách thường dùng nhất để kết nối bằng ADSL là PPPOE.\n" -"Một số kết nối dùng PPTP, số ít dùng DHCP.\n" -"Nếu bạn không rõ, hãy dùng 'dùng PPPOE'" +"Syslog là phương tiện thuận lợi mà nhiều daemons dùng để ghi các\n" +"thông điệp vào các tập tin log hệ thống. Nên chạy syslog thường xuyên." + +#: ../../services.pm:1 +#, c-format +msgid "Launch the sound system on your machine" +msgstr "Chạy hệ thống âm thanh trên máy tính của bạn" -#: ../../network/adsl.pm_.c:166 +#: ../../services.pm:1 +#, c-format msgid "" -"You need the alcatel microcode.\n" -"Download it at\n" -"http://www.speedtouchdsl.com/dvrreg_lx.htm\n" -"and copy the mgmt.o in /usr/share/speedtouch" +"The rwho protocol lets remote users get a list of all of the users\n" +"logged into a machine running the rwho daemon (similiar to finger)." msgstr "" -"Bạn cần alcatel microcode.\n" -"Tải xuống tại\n" -"http://www.speedtouchdsl.com/dvrreg_lx.htm\n" -"và sao chép mgmt.o vào /usr/share/speedtouch" +"Giao thức RWHO cho phép người dùng từ xa có danh sách toàn bộ người\n" +"dùng đăng nhập vào một máy đang chạy daemon rwho (tương tự finger)." -#: ../../network/drakfirewall.pm_.c:12 -msgid "Web Server" -msgstr "Máy chủ Web" +#: ../../services.pm:1 +#, c-format +msgid "" +"The rusers protocol allows users on a network to identify who is\n" +"logged in on other responding machines." +msgstr "" +"Giao thức RUSERS cho phép người dùng trên mạng nhận ra ai\n" +"đăng nhập vào tại các máy đang đáp ứng khác." -#: ../../network/drakfirewall.pm_.c:17 -msgid "Domain Name Server" -msgstr "Máy Chủ Tên Miền" +#: ../../services.pm:1 +#, c-format +msgid "" +"The rstat protocol allows users on a network to retrieve\n" +"performance metrics for any machine on that network." +msgstr "" +"Giao thức RSTAT cho phép người dùng trên mạng gọi các\n" +"thực thi metric cho bất kỳ máy nào trên mạng đó." -#: ../../network/drakfirewall.pm_.c:32 -msgid "Mail Server" -msgstr "Máy Chủ Thư" +#: ../../services.pm:1 +#, c-format +msgid "" +"The routed daemon allows for automatic IP router table updated via\n" +"the RIP protocol. While RIP is widely used on small networks, more complex\n" +"routing protocols are needed for complex networks." +msgstr "" +"Daemon định tuyến cho phép bảng định tuyến IP tự động được cập nhật\n" +"bằng giao thức RIP. Khi RIP đang được dùng rỗng rãi ở các mạng nhỏ, sẽ cần\n" +"thêm các giao thức định tuyến phức tạp cho các mạng phức tạp." -#: ../../network/drakfirewall.pm_.c:37 -msgid "POP and IMAP Server" -msgstr "Máy chủ IMAP và POP" +#: ../../services.pm:1 +#, c-format +msgid "" +"Assign raw devices to block devices (such as hard drive\n" +"partitions), for the use of applications such as Oracle" +msgstr "" +"Chỉ định thiết bị raw dể ngăn chặn các thiết bị khác(ví dụ như phân vùng " +"đĩa cứng)\n" +", để sử dụng các phần mềm như Oracle" -#: ../../network/drakfirewall.pm_.c:111 -msgid "No network card" -msgstr "Không có card mạng nào" +#: ../../services.pm:1 +#, c-format +msgid "" +"Saves and restores system entropy pool for higher quality random\n" +"number generation." +msgstr "" +"Lưu và khôi phục entropy pool của hệ thống để cho hoạt động\n" +"sinh số ngẫu nhiên có chất lượng cao." -#: ../../network/drakfirewall.pm_.c:129 +#: ../../services.pm:1 +#, c-format msgid "" -"drakfirewall configurator\n" -"\n" -"This configures a personal firewall for this Mandrake Linux machine.\n" -"For a powerful dedicated firewall solution, please look to the\n" -"specialized MandrakeSecurity Firewall distribution." +"Postfix is a Mail Transport Agent, which is the program that moves mail from " +"one machine to another." msgstr "" -"Chương trình cấu hình Drakfirewall\n" -"\n" -"Chương trình này cấu hình một tường lửa cá nhân cho máy Mandrake Linux.\n" -"Về giải pháp tường lửa mạnh và chuyên dụng, hãy quan tâm tới phân phối\n" -"tường lửa bảo mật chuyên dụng của Mandrake." +"Postfix là chương trình vận chuyển thư, nó chuyển thư từ máy tính này sang " +"máy tính khác." -#: ../../network/drakfirewall.pm_.c:135 +#: ../../services.pm:1 +#, c-format msgid "" -"drakfirewall configurator\n" -"\n" -"Make sure you have configured your Network/Internet access with\n" -"drakconnect before going any further." +"The portmapper manages RPC connections, which are used by\n" +"protocols such as NFS and NIS. The portmap server must be running on " +"machines\n" +"which act as servers for protocols which make use of the RPC mechanism." msgstr "" -"Chương trình cấu hình Drakfirewall\n" -"\n" -"Hãy bảo đảm là bạn đã cấu hình truy cập Mạng/Internet bằng\n" -"drakconnect trước đó." +"Bảng ánh xạ cổng (portmapper) quản lý kết nối RPC sử dụng các giao\n" +"thức như là NFS và NIS. Máy chủ ánh xạ cổng phải chạy trên các máy tính\n" +"có chức năng máy chủ dùng các giao thức theo cơ chế RPC." -#: ../../network/drakfirewall.pm_.c:152 -msgid "Which services would you like to allow the Internet to connect to?" -msgstr "Dịch vụ nào mà bạn muốn cho phép Internet kết nối đến?" +#: ../../services.pm:1 +#, c-format +msgid "" +"PCMCIA support is usually to support things like ethernet and\n" +"modems in laptops. It won't get started unless configured so it is safe to " +"have\n" +"it installed on machines that don't need it." +msgstr "" +"Hỗ trợ PCMCIA thường dùng cho các thiết bị như là ethernet và\n" +"modem của máy xách tay. Nó không hoạt động nếu chưa cấu hình.Vì\n" +"vậy, cài đặt nó không ảnh hưởng gì về mặt an toàn nếu không dùng nó." -#: ../../network/drakfirewall.pm_.c:153 +#: ../../services.pm:1 +#, c-format +msgid "Support the OKI 4w and compatible winprinters." +msgstr "Hỗ trợ OKI 4w và các các máy in tương thích Windows." + +#: ../../services.pm:1 +#, c-format msgid "" -"You can enter miscellaneous ports. \n" -"Valid examples are: 139/tcp 139/udp.\n" -"Have a look at /etc/services for information." +"Automatically switch on numlock key locker under console\n" +"and XFree at boot." msgstr "" -"Bạn có thể nhập các port lung tung.\n" -"Ví dụ hợp lệ là: 139/tcp 139/udp.\n" -"Hãy xem /etc/services để biết thêm thông tin." +"Tự động bật khoá numlock dưới console\n" +"và XFree khi boot." -#: ../../network/drakfirewall.pm_.c:159 +#: ../../services.pm:1 #, c-format msgid "" -"Invalid port given: %s.\n" -"The proper format is \"port/tcp\" or \"port/udp\", \n" -"where port is between 1 and 65535." +"NFS is a popular protocol for file sharing across TCP/IP\n" +"networks. This service provides NFS file locking functionality." msgstr "" -"Port không hợp lệ là: %s.\n" -"Định dạng đúng phải là \"port/tcp\" hay \"port/udp\", \n" -"nơi mà port từ 1 đến 65535." +"NFS là một giao thức phổ biến để chia sẻ tập tin qua mạng\n" +"TCP/IP. Dịch vụ này cho phép khóa chức năng của tập tin NFS ." -#: ../../network/drakfirewall.pm_.c:167 -msgid "Everything (no firewall)" -msgstr "Mọi thứ (không có tường lửa)" +#: ../../services.pm:1 +#, c-format +msgid "" +"NFS is a popular protocol for file sharing across TCP/IP networks.\n" +"This service provides NFS server functionality, which is configured via the\n" +"/etc/exports file." +msgstr "" +"NFS là một giao thức phổ biến để chia sẻ tập tin qua mạng TCP/IP.\n" +"Dịch vụ này cho phép máy chủ NFS hoạt động, nó được cấu hình trong\n" +"tệp /etc/exports." -#: ../../network/drakfirewall.pm_.c:169 -msgid "Other ports" -msgstr "Các cổng khác" +#: ../../services.pm:1 +#, c-format +msgid "" +"Activates/Deactivates all network interfaces configured to start\n" +"at boot time." +msgstr "" +"Kích hoạt/Bất hoạt mọi giao diện mạng đã thiết lập khi\n" +"khởi động." -#: ../../network/ethernet.pm_.c:37 +#: ../../services.pm:1 +#, c-format msgid "" -"Which dhcp client do you want to use?\n" -"Default is dhcp-client" +"Mounts and unmounts all Network File System (NFS), SMB (Lan\n" +"Manager/Windows), and NCP (NetWare) mount points." msgstr "" -"Bạn muốn dùng DHCP khách (client) nào?\n" -"Mặc định là DHCPD" +"Gắn kết và bỏ gắn kết mọi điểm gắn kết của hệ thống tập tin\n" +"mạng (NFS), SMB (trình quản trị LAN/Windows), NCP (NetWare)." -#: ../../network/ethernet.pm_.c:88 +#: ../../services.pm:1 +#, c-format msgid "" -"No ethernet network adapter has been detected on your system.\n" -"I cannot set up this connection type." +"named (BIND) is a Domain Name Server (DNS) that is used to resolve host " +"names to IP addresses." msgstr "" -"Không dò tìm được adapter mạng ethernet.\n" -"Không thể thiết lập kiểu kết nối này." +"Tên BIND là một máy chủ phụ trách tên miền (DNS), nó xử lý việc chuyển tên " +"các máy chủ thành các địa chỉ IP." -#: ../../network/ethernet.pm_.c:92 ../../standalone/drakgw_.c:234 -msgid "Choose the network interface" -msgstr "Chọn giao diện mạng" +#: ../../services.pm:1 +#, c-format +msgid "" +"Linux Virtual Server, used to build a high-performance and highly\n" +"available server." +msgstr "" +"Máy chủ ảo Linux , được dùng để xây dựng các máy chủ có độ thực\n" +"thi cao và tính sẵn sàng cao." -#: ../../network/ethernet.pm_.c:93 +#: ../../services.pm:1 +#, c-format msgid "" -"Please choose which network adapter you want to use to connect to Internet" -msgstr "Hãy chọn adapter mạng bạn muốn dùng để kết nối Internet" +"lpd is the print daemon required for lpr to work properly. It is\n" +"basically a server that arbitrates print jobs to printer(s)." +msgstr "" +"lpd là một daemon in ấn giúp cho lpr hoạt động tốt. Về cơ\n" +"bản, nó cũng là một server xử lý các hoạt động in ấn của máy in." -#: ../../network/ethernet.pm_.c:176 -msgid "no network card found" -msgstr "không tìm thấy card mạng" +#: ../../services.pm:1 +#, c-format +msgid "" +"Linuxconf will sometimes arrange to perform various tasks\n" +"at boot-time to maintain the system configuration." +msgstr "" +"Linuxconf thỉng thoảng sẽ sắp xếp lại để thực hiện nhiều tác vụ\n" +"vào thời gian boot để duy trì cấu hình hệ thống." -#: ../../network/ethernet.pm_.c:200 ../../network/network.pm_.c:349 -msgid "Configuring network" -msgstr "Đang cấu hình mạng" +#: ../../services.pm:1 +#, c-format +msgid "Automatic detection and configuration of hardware at boot." +msgstr "Tự động dò tìm và cấu hình phần cứng khi boot" -#: ../../network/ethernet.pm_.c:201 +#: ../../services.pm:1 +#, c-format msgid "" -"Please enter your host name if you know it.\n" -"Some DHCP servers require the hostname to work.\n" -"Your host name should be a fully-qualified host name,\n" -"such as ``mybox.mylab.myco.com''." +"Automatic regeneration of kernel header in /boot for\n" +"/usr/include/linux/{autoconf,version}.h" msgstr "" -"Hãy điền tên máy chủ của bạn nếu bạn biết. Một số\n" -"máy chủ DHCP cần tên chủ (hostname) để hoạt động.\n" -"Tên máy chủ của bạn phải có đủ thành phần, ví dụ như\n" -" ``mybox.mylab.myco.com''." +"Sự tự động tái-sinh thành của header nhân trên /boot cho\n" +"/usr/include/linux/{autoconf,version}.h" -#: ../../network/ethernet.pm_.c:205 ../../network/network.pm_.c:354 -msgid "Host name" -msgstr "Tên máy chủ" +#: ../../services.pm:1 +#, c-format +msgid "" +"This package loads the selected keyboard map as set in\n" +"/etc/sysconfig/keyboard. This can be selected using the kbdconfig utility.\n" +"You should leave this enabled for most machines." +msgstr "" +"Gói này để nạp ánh xạ bàn phím đã chọn được thiết lập\n" +"trong /etc/sysconfig/keyboard. Dùng chọn lựa này bằng tiện ích kbdconfig.\n" +"Bạn nên để nó hoạt động cho hầu hết các máy tính." -#: ../../network/isdn.pm_.c:21 ../../network/isdn.pm_.c:44 -#: ../../network/netconnect.pm_.c:89 ../../network/netconnect.pm_.c:103 -#: ../../network/netconnect.pm_.c:156 ../../network/netconnect.pm_.c:171 -#: ../../network/netconnect.pm_.c:222 ../../network/netconnect.pm_.c:245 -#: ../../network/netconnect.pm_.c:253 -msgid "Network Configuration Wizard" -msgstr "Đồ Thuật Cấu Hình Mạng" +#: ../../services.pm:1 +#, c-format +msgid "" +"Launch packet filtering for Linux kernel 2.2 series, to set\n" +"up a firewall to protect your machine from network attacks." +msgstr "" +"Bắt đầu lọc các gói cho chuỗi nhân 2.2, để cài đặt\n" +"bức tường lửa để bảo vệ máy tính của bạn khỏi các cuộc tấn công từ network." -#: ../../network/isdn.pm_.c:22 -msgid "External ISDN modem" -msgstr "Modem ISDN lắp ngoài" +#: ../../services.pm:1 +#, c-format +msgid "" +"The internet superserver daemon (commonly called inetd) starts a\n" +"variety of other internet services as needed. It is responsible for " +"starting\n" +"many services, including telnet, ftp, rsh, and rlogin. Disabling inetd " +"disables\n" +"all of the services it is responsible for." +msgstr "" +"Daemon siêu máy chủ internet (thường gọi là inetd) để chạy các\n" +"dịch vụ internet khác khi cần. Nó chịu trách nhiệm cho nhiều\n" +"dịch vụ, bao gồm telnet, ftp, rsh, và rlogin. Khi tắt inetd thì nó\n" +"sẽ tắt mọi dịch vụ mà nó đảm nhiệm." -#: ../../network/isdn.pm_.c:22 -msgid "Internal ISDN card" -msgstr "Card ISDN lắp trong" +#: ../../services.pm:1 +#, c-format +msgid "" +"Apache is a World Wide Web server. It is used to serve HTML files and CGI." +msgstr "" +"Apache là một chương trình máy chủ World Wide Web. Nó dùng để\n" +"phục vụ các tập tin HTML và CGI." -#: ../../network/isdn.pm_.c:22 -msgid "What kind is your ISDN connection?" -msgstr "Loại nào là kết nối ISDN của bạn?" +#: ../../services.pm:1 +#, c-format +msgid "" +"HardDrake runs a hardware probe, and optionally configures\n" +"new/changed hardware." +msgstr "" +"HardDrake sẽ chạy để khảo sát các phần cứng, và tùy ý cấu hình các\n" +"phần cứng mới/thay đổi." -#: ../../network/isdn.pm_.c:45 +#: ../../services.pm:1 +#, c-format msgid "" -"Which ISDN configuration do you prefer?\n" -"\n" -"* The Old configuration uses isdn4net. It contains powerful\n" -" tools, but is tricky to configure, and not standard.\n" -"\n" -"* The New configuration is easier to understand, more\n" -" standard, but with less tools.\n" -"\n" -"We recommand the light configuration.\n" +"GPM adds mouse support to text-based Linux applications such the\n" +"Midnight Commander. It also allows mouse-based console cut-and-paste " +"operations,\n" +"and includes support for pop-up menus on the console." msgstr "" -"Bạn thích cấu hình ISDN nào?\n" -"\n" -"* Cấu hình cũ sử dụng isdn4net. Nó có các công cụ mạnh,\n" -" nhưng lại phức tạp cho việc cấu hình và không chuẩn.\n" -"\n" -"* Cấu hình kiểu mới dễ hiểu và chuẩn hơn, nhưng lại ít\n" -" công cụ hơn.\n" -"\n" -"Chúng tôi khuyến cáo nên dùng cấu hình đơn giản này.\n" +"GPM đưa hỗ trợ chuột vào các ứng dụng Linux dựa trên văn bản như là\n" +"Midnight Commander. Nó cũng cho phép tính năng cắt-và-dán bằng chuột trong,\n" +"console và hỗ trợ cho các menu bật lên trong console." -#: ../../network/isdn.pm_.c:54 -msgid "New configuration (isdn-light)" -msgstr "Cấu hình mới (isdn-light)" +#: ../../services.pm:1 +#, c-format +msgid "" +"cron is a standard UNIX program that runs user-specified programs\n" +"at periodic scheduled times. vixie cron adds a number of features to the " +"basic\n" +"UNIX cron, including better security and more powerful configuration options." +msgstr "" +"cron là một chương trình UNIX chuẩn để chạy các chương trình do người\n" +"dùng chỉ định trong lịch trình. vixie cron đưa các số tính năng vào cron " +"UNIX cơ\n" +"sở, bao gồm các tính năng bảo mật tốt hơn và các tùy chọn cấu hình mạnh hơn." -#: ../../network/isdn.pm_.c:54 -msgid "Old configuration (isdn4net)" -msgstr "Cấu hình cũ (isdn4net)" +#: ../../services.pm:1 +#, c-format +msgid "" +"Runs commands scheduled by the at command at the time specified when\n" +"at was run, and runs batch commands when the load average is low enough." +msgstr "" +"Chạy các lệnh trong lịch trình theo thời gian ấn định,\n" +"và chạy các loạt lệnh (batch commands) khi tải trung bình đủ thấp." -#: ../../network/isdn.pm_.c:166 ../../network/isdn.pm_.c:184 -#: ../../network/isdn.pm_.c:196 ../../network/isdn.pm_.c:202 -#: ../../network/isdn.pm_.c:209 ../../network/isdn.pm_.c:219 -msgid "ISDN Configuration" -msgstr "Cấu hình ISDN" +#: ../../services.pm:1 +#, c-format +msgid "" +"apmd is used for monitoring battery status and logging it via syslog.\n" +"It can also be used for shutting down the machine when the battery is low." +msgstr "" +"apmd được dùng để theo dõi tình trạng pin và ghi nó qua syslog.\n" +"Nó cũng được dùng để tắt máy tính khi pin yếu." + +#: ../../services.pm:1 +#, c-format +msgid "Anacron is a periodic command scheduler." +msgstr "Anacron một lịch trình lệnh định kỳ" -#: ../../network/isdn.pm_.c:166 +#: ../../services.pm:1 +#, c-format +msgid "Launch the ALSA (Advanced Linux Sound Architecture) sound system" +msgstr "Chạy hệ thống âm thanh ALSA (Advanced Linux Sound Architecture)" + +#: ../../standalone.pm:1 +#, c-format +msgid "Installing packages..." +msgstr "Đang cài đặt các gói tin ..." + +#: ../../standalone.pm:1 +#, c-format msgid "" -"Select your provider.\n" -"If it isn't listed, choose Unlisted." +"\n" +"Usage: %s [--auto] [--beginner] [--expert] [-h|--help] [--noauto] [--" +"testing] [-v|--version] " msgstr "" -"Chọn nhà cung cấp dịch vụ.\n" -" Nếu không có trong danh sách, chọn Không có trong danh sách" +"\n" +"Cách dùng: %s [--auto] [--beginner] [--expert] [-h|--help] [--noauto] [--" +"testing] [-v|--version] " -#: ../../network/isdn.pm_.c:179 -msgid "Europe protocol" -msgstr "Giao thức châu Âu" +#: ../../standalone.pm:1 +#, c-format +msgid "" +" [everything]\n" +" XFdrake [--noauto] monitor\n" +" XFdrake resolution" +msgstr "" +" [everything]\n" +" XFdrake [--noauto] monitor\n" +" XFdrake resolution" -#: ../../network/isdn.pm_.c:179 -msgid "Europe protocol (EDSS1)" -msgstr "Giao thức châu Âu (EDSS1)" +#: ../../standalone.pm:1 +#, c-format +msgid "" +"[--manual] [--device=dev] [--update-sane=sane_desc_dir] [--update-usbtable] " +"[--dynamic=dev]" +msgstr "" +"[--manual] [--device=dev] [--update-sane=sane_desc_dir] [--update-usbtable] " +"[--dynamic=dev]" -#: ../../network/isdn.pm_.c:181 -msgid "Protocol for the rest of the world" -msgstr "Giao thức cho phần còn lại của thế giới" +#: ../../standalone.pm:1 +#, c-format +msgid "" +"[OPTION]...\n" +" --no-confirmation don't ask first confirmation question in " +"MandrakeUpdate mode\n" +" --no-verify-rpm don't verify packages signatures\n" +" --changelog-first display changelog before filelist in the " +"description window\n" +" --merge-all-rpmnew propose to merge all .rpmnew/.rpmsave files found" +msgstr "" +"[Tùy Chọn]...\n" +" --no-confirmation không hỏi câu khẳng định trước trong chế độ " +"MandrakeUpdate\n" +" --no-verify-rpm không kiểm tra chữ ký các gói\n" +" --changelog-first hiển thị bản ghi thay đổi trước danh sách tập tin " +"trong cửa sổ mô tả\n" +" --merge-all-rpmnew đề nghị hợp nhất mọi tập tin được thấy .rpmnew/." +"rpmsave" + +#: ../../standalone.pm:1 +#, c-format +msgid " [--skiptest] [--cups] [--lprng] [--lpd] [--pdq]" +msgstr " [--skiptest] [--cups] [--lprng] [--lpd] [--pdq]" -#: ../../network/isdn.pm_.c:181 +#: ../../standalone.pm:1 +#, c-format msgid "" -"Protocol for the rest of the world\n" -"No D-Channel (leased lines)" +"[OPTIONS]\n" +"Network & Internet connection and monitoring application\n" +"\n" +"--defaultintf interface : show this interface by default\n" +"--connect : connect to internet if not already connected\n" +"--disconnect : disconnect to internet if already connected\n" +"--force : used with (dis)connect : force (dis)connection.\n" +"--status : returns 1 if connected 0 otherwise, then exit.\n" +"--quiet : don't be interactive. To be used with (dis)connect." msgstr "" -"Giao thức cho phần còn lại của thế giới \n" -" không có D-Channel (đường truyền thuê)" +"[Tùy Chọn]\n" +"Kết Nối Mạng & Internet và giám sát ứng dụng\n" +"\n" +"--defaultintf interface : hiển thị giao tiếp này theo mặc định\n" +"--connect : kết nối vào internet nếu chưa sẵn có\n" +"--disconnect : ngắt kết nối internet nếu đã kết nối rồi\n" +"--force : được dùng với (ngắt)kết nối : ép buộc (ngắt)kết nối.\n" +"--status : trả về 1 nếu connected 0 otherwise, sau đó thoát ra.\n" +"--quiet : không tương tác. Được dùng với (ngắt)kết nối." -#: ../../network/isdn.pm_.c:185 -msgid "Which protocol do you want to use?" -msgstr "Bạn muốn sử dụng giao thức nào?" +#: ../../standalone.pm:1 +#, c-format +msgid "[--file=myfile] [--word=myword] [--explain=regexp] [--alert]" +msgstr "[--file=myfile] [--word=myword] [--explain=regexp] [--alert]" -#: ../../network/isdn.pm_.c:196 +#: ../../standalone.pm:1 #, c-format -msgid "Found \"%s\" interface do you want to use it ?" -msgstr "Tìm thấy giao diện \"%s\" , bạn có muốn dùng không ?" +msgid "[keyboard]" +msgstr "[bàn phím]" -#: ../../network/isdn.pm_.c:203 -msgid "What kind of card do you have?" -msgstr "Bạn có loại card nào ?" +#: ../../standalone.pm:1 +#, c-format +msgid "" +"[OPTIONS]...\n" +"Mandrake Terminal Server Configurator\n" +"--enable : enable MTS\n" +"--disable : disable MTS\n" +"--start : start MTS\n" +"--stop : stop MTS\n" +"--adduser : add an existing system user to MTS (requires username)\n" +"--deluser : delete an existing system user from MTS (requires " +"username)\n" +"--addclient : add a client machine to MTS (requires MAC address, IP, " +"nbi image name)\n" +"--delclient : delete a client machine from MTS (requires MAC address, " +"IP, nbi image name)" +msgstr "" +"[Tùy Chọn]...\n" +"Chương Trình Cấu Hình Mandrake Terminal Server\n" +"--enable : bật chạy MTS\n" +"--disable : tắt MTS\n" +"--start : chạy MTS\n" +"--stop : dừng MTS\n" +"--adduser : thêm một người dùng đang có vào MTS (yêu cầu tên người " +"dùng)\n" +"--deluser : xóa người dùng đang có khỏi MTS (yêu cầu tên người dùng)\n" +"--addclient : thêm máy khách vào MTS (yêu cầu địa chỉ MAC, IP, tên ảnh " +"nbi)\n" +"--delclient : xóa máy khách khỏi MTS (yêu cầu địa chỉ MAC, IP, tên ảnh " +"nbi)" -#: ../../network/isdn.pm_.c:204 -msgid "I don't know" -msgstr "Tôi không biết" +#: ../../standalone.pm:1 +#, c-format +msgid "" +"Font Importation and monitoring " +"application \n" +"--windows_import : import from all available windows partitions.\n" +"--xls_fonts : show all fonts that already exist from xls\n" +"--strong : strong verification of font.\n" +"--install : accept any font file and any directry.\n" +"--uninstall : uninstall any font or any directory of font.\n" +"--replace : replace all font if already exist\n" +"--application : 0 none application.\n" +" : 1 all application available supported.\n" +" : name_of_application like so for staroffice \n" +" : and gs for ghostscript for only this one." +msgstr "" +"Nhập phông chữ và giám sát chương " +"trình \n" +"--windows_import : nhập từ mọi phân vùng windows hiện có.\n" +"--xls_fonts : hiện mọi phông đã tồn tại từ xls\n" +"--strong : thẩm tra kỹ lưỡng phông chữ.\n" +"--install : chấp nhận bất kỳ tập tin phông và thư mục nào.\n" +"--uninstall : gỡ cài đặt bấy kỳ phông hay thư mục chứa phông nào.\n" +"--replace : thay thế mọi phông đã đang tồn tại\n" +"--application : 0 không ứng dụng.\n" +" : 1 mọi ứng dụng hiện có được hỗ trợ.\n" +" : tên_của_ứng dụng như thế cho staroffice \n" +" : và gs cho ghostscript cho mỗi cái này." -#: ../../network/isdn.pm_.c:204 -msgid "ISA / PCMCIA" -msgstr "ISA / PCMCIA" +#: ../../standalone.pm:1 +#, c-format +msgid "" +"[OPTIONS] [PROGRAM_NAME]\n" +"\n" +"OPTIONS:\n" +" --help - print this help message.\n" +" --report - program should be one of mandrake tools\n" +" --incident - program should be one of mandrake tools" +msgstr "" +"[Tùy_Chọn] [Tên_Chương_Trình]\n" +"\n" +"Tùy Chọn:\n" +" --help - in thông điệp trợ giúp này.\n" +" --report - nên dùng chương trình công cụ của Mandrake\n" +" --incident - Chương trình nên là loại công cụ của Mandrake" -#: ../../network/isdn.pm_.c:204 -msgid "PCI" -msgstr "PCI" +#: ../../standalone.pm:1 +#, c-format +msgid "" +"[--config-info] [--daemon] [--debug] [--default] [--show-conf]\n" +"Backup and Restore application\n" +"\n" +"--default : save default directories.\n" +"--debug : show all debug messages.\n" +"--show-conf : list of files or directories to backup.\n" +"--config-info : explain configuration file options (for non-X " +"users).\n" +"--daemon : use daemon configuration. \n" +"--help : show this message.\n" +"--version : show version number.\n" +msgstr "" +"[--config-info] [--daemon] [--debug] [--default] [--show-conf]\n" +"Chương trình Sao Lưu và Khôi Phục\n" +"\n" +"--default : lưu các thư mục mặc định.\n" +"--debug : hiển thị mọi thông báo gỡ lỗi.\n" +"--show-conf : danh sách tập tin hay thư mục để sao lưu.\n" +"--config-info : giải thích các tùy chọn của tập tin cấu hình (cho " +"chế độ không có X).\n" +"--daemon : dùng cấu hình daemon. \n" +"--help : hiện thông điệp này.\n" +"--version : hiện số hiệu phiên bản.\n" -#: ../../network/isdn.pm_.c:210 +#: ../../standalone.pm:1 +#, c-format msgid "" +"This program is free software; you can redistribute it and/or modify\n" +"it under the terms of the GNU General Public License as published by\n" +"the Free Software Foundation; either version 2, or (at your option)\n" +"any later version.\n" "\n" -"If you have an ISA card, the values on the next screen should be right.\n" +"This program is distributed in the hope that it will be useful,\n" +"but WITHOUT ANY WARRANTY; without even the implied warranty of\n" +"MERCHANTABILITY or FITNESS FOR A PARTICULAR PURPOSE. See the\n" +"GNU General Public License for more details.\n" "\n" -"If you have a PCMCIA card, you have to know the \"irq\" and \"io\" of your " -"card.\n" +"You should have received a copy of the GNU General Public License\n" +"along with this program; if not, write to the Free Software\n" +"Foundation, Inc., 59 Temple Place - Suite 330, Boston, MA 02111-1307, USA.\n" msgstr "" +"Chương trình này là phần mềm miễn phí; bạn có thể phân phối lại hay\n" +"thay đổi theo các điều khoản của GNU/GPL mà Quỹ Phần Mềm Tự Do\n" +"công bố; với phiên bản 2, hay bất kỳ phiên bản mới nhất nào.\n" "\n" -"Nếu bạn có card ISA thì giá trị trên màn hình tiếp theo thường đúng.\n" +"Chương trình này được phân phối với hy vọng là nó có ích,\n" +"nhưng Không Có Bất Kỳ Bảo Đảm Nào; thậm chí không có bảo đảm về\n" +"Khả Năng Thương Mại hay Thích Hợp Với Mục Đích Đặc Biệt. Hãy xem\n" +"GNU/GPL để biết thêm chi tiết.\n" "\n" -"Nếu bạn có card PCMCIA, bạn cần biết thông số IRQ và IO của card.\n" +"Bạn nên nhận lấy một bản sao của GNU/GPL đi kèm theo\n" +"chương trình; nếu không có, xin viết thư tới: Free Software\n" +"Foundation, Inc., 59 Temple Place - Suite 330, Boston, MA 02111-1307, USA.\n" -#: ../../network/isdn.pm_.c:214 -msgid "Abort" -msgstr "Hủy bỏ" +#: ../../steps.pm:1 +#, c-format +msgid "Exit install" +msgstr "Thoát khỏi cài đặt" -#: ../../network/isdn.pm_.c:214 -msgid "Continue" -msgstr "Tiếp tục" +#: ../../steps.pm:1 +#, c-format +msgid "Install system updates" +msgstr "Cài đặt các cập nhật hệ thống" -#: ../../network/isdn.pm_.c:220 -msgid "Which is your ISDN card?" -msgstr "Cái nào là card ISDN của bạn?" +#: ../../steps.pm:1 +#, c-format +msgid "Configure services" +msgstr "Cấu hình các dịch vụ" -#: ../../network/isdn.pm_.c:239 -msgid "" -"I have detected an ISDN PCI card, but I don't know its type. Please select a " -"PCI card on the next screen." -msgstr "" -"Phát hiện ra card ISDN PCI, nhưng không biết loại nào. Hãy chọn một card PCI " -"ở màn hình tiếp theo." +#: ../../steps.pm:1 +#, c-format +msgid "Configure X" +msgstr "Cấu hình X" -#: ../../network/isdn.pm_.c:248 -msgid "No ISDN PCI card found. Please select one on the next screen." -msgstr "Không tìm được card ISDN PCI. Hãy chọn ở màn hình tiếp theo" +#: ../../steps.pm:1 +#, c-format +msgid "Install bootloader" +msgstr "Cài đặt trình khởi động" -#: ../../network/modem.pm_.c:57 -msgid "Please choose which serial port your modem is connected to." -msgstr "Hãy chọn cổng nối tiếp (serial) nối với modem của bạn." +#: ../../steps.pm:1 +#, c-format +msgid "Configure networking" +msgstr "Cấu hình mạng làm việc" -#: ../../network/modem.pm_.c:67 -msgid "Dialup options" -msgstr "Tùy chọn kết nối quay số" +#: ../../steps.pm:1 +#, c-format +msgid "Add a user" +msgstr "Thêm người dùng" -#: ../../network/modem.pm_.c:68 ../../standalone/drakconnect_.c:619 -msgid "Connection name" -msgstr "Tên kết nối" +#: ../../steps.pm:1 +#, c-format +msgid "Install system" +msgstr "Cài đặt hệ thống" -#: ../../network/modem.pm_.c:69 ../../standalone/drakconnect_.c:620 -msgid "Phone number" -msgstr "Số điện thoại" +#: ../../steps.pm:1 +#, c-format +msgid "Choose packages to install" +msgstr "Chọn các gói cài đặt" -#: ../../network/modem.pm_.c:70 ../../standalone/drakconnect_.c:621 -msgid "Login ID" -msgstr "ID đăng nhập" +#: ../../steps.pm:1 +#, c-format +msgid "Format partitions" +msgstr "Format các phân vùng" -#: ../../network/modem.pm_.c:72 ../../standalone/drakconnect_.c:623 -msgid "CHAP" -msgstr "CHAP" +#: ../../steps.pm:1 +#, c-format +msgid "Partitioning" +msgstr "Đang phân vùng" -#: ../../network/modem.pm_.c:72 ../../standalone/drakconnect_.c:623 -msgid "PAP" -msgstr "PAP" +#: ../../steps.pm:1 +#, c-format +msgid "Choose your keyboard" +msgstr "Chọn bàn phím" -#: ../../network/modem.pm_.c:72 ../../standalone/drakconnect_.c:623 -msgid "Script-based" -msgstr "Script-based" +#: ../../steps.pm:1 +#, c-format +msgid "Select installation class" +msgstr "Chọn kiểu cài đặt" -#: ../../network/modem.pm_.c:72 ../../standalone/drakconnect_.c:623 -msgid "Terminal-based" -msgstr "Terminal-based" +#: ../../steps.pm:1 +#, c-format +msgid "Hard drive detection" +msgstr "Dò tìm đĩa cứng" -#: ../../network/modem.pm_.c:73 ../../standalone/drakconnect_.c:624 -msgid "Domain name" -msgstr "Tên miền" +#: ../../steps.pm:1 +#, c-format +msgid "Configure mouse" +msgstr "Cấu hình chuột" -#: ../../network/modem.pm_.c:74 ../../standalone/drakconnect_.c:625 -msgid "First DNS Server (optional)" -msgstr "Máy chủ DNS thứ nhất" +#: ../../steps.pm:1 +#, c-format +msgid "License" +msgstr "Giấy phép" -#: ../../network/modem.pm_.c:75 ../../standalone/drakconnect_.c:626 -msgid "Second DNS Server (optional)" -msgstr "Máy chủ DNS thứ hai" +#: ../../steps.pm:1 +#, c-format +msgid "Choose your language" +msgstr "Chọn ngôn ngữ" + +#: ../../ugtk2.pm:1 +#, c-format +msgid "utopia 25" +msgstr "utopia 25" + +#: ../../ugtk2.pm:1 ../../ugtk.pm:1 ../../standalone/logdrake:1 +#, c-format +msgid "logdrake" +msgstr "logdrake" -#: ../../network/modem.pm_.c:95 +#: ../../ugtk.pm:1 +#, c-format +msgid "-adobe-times-bold-r-normal--17-*-100-100-p-*-iso8859-*,*-r-*" +msgstr "-adobe-times-bold-r-normal--17-*-100-100-p-*-iso8859-*,*-r-*" + +#: ../../Xconfig/card.pm:1 +#, c-format +msgid "Xpmac (installation display driver)" +msgstr "Xpmac (cài đặt driver hiển thị)" + +#: ../../Xconfig/card.pm:1 +#, c-format msgid "" -"Your modem isn't supported by the system.\n" -"Take a look at http://www.linmodems.org" +"Your card can have 3D hardware acceleration support with XFree %s,\n" +"NOTE THIS IS EXPERIMENTAL SUPPORT AND MAY FREEZE YOUR COMPUTER." msgstr "" -"Hệ thống không hỗ trợ modem của bạn.\n" -"Hãy xem tại http://www.linmodems.org" +"Card của bạn có thể có hỗ trợ phần cứng tăng tốc 3D với XFree %s,\n" +"Lưu ý đây là hỗ trợ có tính lý thuyết nên nó có thể làm ì máy tính của bạn." + +#: ../../Xconfig/card.pm:1 +#, c-format +msgid "XFree %s with EXPERIMENTAL 3D hardware acceleration" +msgstr "XFree %s với phần cứng tăng tốc 3D thử nghiệm" -#: ../../network/modem.pm_.c:97 +#: ../../Xconfig/card.pm:1 +#, c-format +msgid "Your card can have 3D hardware acceleration support with XFree %s." +msgstr "Card của bạn có thể có hỗ trợ phần cứng tăng tốc 3D với XFree %s." + +#: ../../Xconfig/card.pm:1 ../../Xconfig/various.pm:1 +#, c-format +msgid "XFree %s with 3D hardware acceleration" +msgstr "XFree %s với phần cứng tăng tốc 3D" + +#: ../../Xconfig/card.pm:1 #, c-format msgid "" -"\"%s\" based winmodem detected, do you want to install needed software ?" +"Your card can have 3D hardware acceleration support but only with XFree %s,\n" +"NOTE THIS IS EXPERIMENTAL SUPPORT AND MAY FREEZE YOUR COMPUTER.\n" +"Your card is supported by XFree %s which may have a better support in 2D." msgstr "" -"Phát hiện winmodem dựa trên \"%s\", có cài đặt phần mềm cần thiết không ?" +"Card của bạn có thể có hỗ trợ phần cứng tăng tốc 3D nhưng chỉ với XFree %s,\n" +"Lưu ý đây là hỗ trợ có tính lý thuyết nên nó có thể làm ì máy tính của bạn.\n" +"Card này được hỗ trợ bởi XFree %s, loại có thể hỗ trợ tốt hơn khi dùng 2D." -#: ../../network/modem.pm_.c:97 -msgid "Do nothing" -msgstr "Không làm gì" +#: ../../Xconfig/card.pm:1 +#, c-format +msgid "" +"Your card can have 3D hardware acceleration support but only with XFree %s.\n" +"Your card is supported by XFree %s which may have a better support in 2D." +msgstr "" +"Card của bạn có thể có hỗ trợ phần cứng tăng tốc 3D nhưng chỉ với XFree %s.\n" +"Card này được hỗ trợ bởi XFree %s, loại có thể hỗ trợ tốt hơn khi dùng 2D." -#: ../../network/modem.pm_.c:97 -msgid "Install rpm" -msgstr "Cài đặt rpm" +#: ../../Xconfig/card.pm:1 ../../Xconfig/various.pm:1 +#, c-format +msgid "XFree %s" +msgstr "XFree %s" -#: ../../network/modem.pm_.c:97 -msgid "Title" -msgstr "Tiêu đề" +#: ../../Xconfig/card.pm:1 +#, c-format +msgid "Configure only card \"%s\"%s" +msgstr "Chỉ cấu hình card \"%s\"%s" + +#: ../../Xconfig/card.pm:1 +#, c-format +msgid "Use Xinerama extension" +msgstr "Dùng Xinerama mở rộng" + +#: ../../Xconfig/card.pm:1 +#, c-format +msgid "Configure all heads independently" +msgstr "Cấu hình độc lập toàn bộ các head" + +#: ../../Xconfig/card.pm:1 +#, c-format +msgid "Which configuration of XFree do you want to have?" +msgstr "Bạn muốn có cấu hình XFree nào?" + +#: ../../Xconfig/card.pm:1 +#, c-format +msgid "XFree configuration" +msgstr "Cấu hình XFree" + +#: ../../Xconfig/card.pm:1 +#, c-format +msgid "Select the memory size of your graphics card" +msgstr "Chọn dung lượng bộ nhớ của card đồ họa" -#: ../../network/netconnect.pm_.c:29 +#: ../../Xconfig/card.pm:1 +#, c-format msgid "" -"\n" -"You can disconnect or reconfigure your connection." +"Your system supports multiple head configuration.\n" +"What do you want to do?" msgstr "" -"\n" -"Bạn có thể ngắt kết nối hoặc cấu hình lại kết nối." +"Hệ thống của bạn hỗ trợ cấu hình multiple head.\n" +"Bạn muốn làm gì?" -#: ../../network/netconnect.pm_.c:29 ../../network/netconnect.pm_.c:32 +#: ../../Xconfig/card.pm:1 +#, c-format +msgid "Multi-head configuration" +msgstr "Cấu hình Multi-head" + +#: ../../Xconfig/card.pm:1 +#, c-format +msgid "Choose an X server" +msgstr "Chọn X server" + +#: ../../Xconfig/card.pm:1 +#, c-format +msgid "X server" +msgstr "X server" + +#: ../../Xconfig/card.pm:1 +#, c-format +msgid "64 MB or more" +msgstr "64 MB trở lên" + +#: ../../Xconfig/card.pm:1 +#, c-format +msgid "32 MB" +msgstr "32 MB" + +#: ../../Xconfig/card.pm:1 +#, c-format +msgid "16 MB" +msgstr "16 MB" + +#: ../../Xconfig/card.pm:1 +#, c-format +msgid "8 MB" +msgstr "8 MB" + +#: ../../Xconfig/card.pm:1 +#, c-format +msgid "4 MB" +msgstr "4 MB" + +#: ../../Xconfig/card.pm:1 +#, c-format +msgid "2 MB" +msgstr "2 MB" + +#: ../../Xconfig/card.pm:1 +#, c-format +msgid "1 MB" +msgstr "1 MB" + +#: ../../Xconfig/card.pm:1 +#, c-format +msgid "512 kB" +msgstr "512 kB" + +#: ../../Xconfig/card.pm:1 +#, c-format +msgid "256 kB" +msgstr "256 kB" + +#: ../../Xconfig/main.pm:1 +#, c-format msgid "" +"Keep the changes?\n" +"The current configuration is:\n" "\n" -"You can reconfigure your connection." +"%s" msgstr "" +"Giữ lại các thay đổi?\n" +"Cấu hình hiện thời là:\n" "\n" -"Bạn có thể cấu hình lại kết nối." +"%s" -#: ../../network/netconnect.pm_.c:29 -msgid "You are currently connected to internet." -msgstr "Hiện tại bạn đang kết nối vào Internet." +#: ../../Xconfig/main.pm:1 ../../diskdrake/dav.pm:1 +#: ../../diskdrake/interactive.pm:1 ../../diskdrake/removable.pm:1 +#: ../../diskdrake/smbnfs_gtk.pm:1 +#, c-format +msgid "Options" +msgstr "Tùy chọn" + +#: ../../Xconfig/main.pm:1 +#, c-format +msgid "Test" +msgstr "Chạy thử" -#: ../../network/netconnect.pm_.c:32 +#: ../../Xconfig/main.pm:1 ../../Xconfig/resolution_and_depth.pm:1 +#, c-format +msgid "Resolution" +msgstr "Độ phân giải" + +#: ../../Xconfig/main.pm:1 ../../Xconfig/monitor.pm:1 +#, c-format +msgid "Monitor" +msgstr "Monitor" + +#: ../../Xconfig/main.pm:1 +#, c-format +msgid "Graphic Card" +msgstr "Card Đồ Họa" + +#: ../../Xconfig/main.pm:1 ../../diskdrake/dav.pm:1 +#: ../../printer/printerdrake.pm:1 ../../standalone/drakperm:1 +#: ../../standalone/draksplash:1 ../../standalone/harddrake2:1 +#: ../../standalone/logdrake:1 ../../standalone/scannerdrake:1 +#, c-format +msgid "Quit" +msgstr "Thoát" + +#: ../../Xconfig/monitor.pm:1 +#, c-format +msgid "Vertical refresh rate" +msgstr "Tần số quét dọc" + +#: ../../Xconfig/monitor.pm:1 +#, c-format +msgid "Horizontal refresh rate" +msgstr "Tần số quét ngang" + +#: ../../Xconfig/monitor.pm:1 +#, c-format msgid "" +"The two critical parameters are the vertical refresh rate, which is the " +"rate\n" +"at which the whole screen is refreshed, and most importantly the horizontal\n" +"sync rate, which is the rate at which scanlines are displayed.\n" "\n" -"You can connect to Internet or reconfigure your connection." +"It is VERY IMPORTANT that you do not specify a monitor type with a sync " +"range\n" +"that is beyond the capabilities of your monitor: you may damage your " +"monitor.\n" +" If in doubt, choose a conservative setting." msgstr "" +"Hai thông số quan trọng là tần số quét dọc, đây là thông số\n" +"để toàn bộ màn hình được làm tươi, và quan trọng nhất là tần số \n" +"quét ngang, là thông số để hiển thị dòng quét.\n" "\n" -"Bạn có thể kết nối vào Internet hay cấu hình lại kết nối." +"Quan trọng là bạn không định rõ loại màn hình có thông số thích hợp,\n" +"do vậy vượt quá khả năng của màn hình: Bạn có thể làm hỏng màn hình.\n" +" Nếu không rõ, hãy chọn một thiết lập vừa phải." -#: ../../network/netconnect.pm_.c:32 -msgid "You are not currently connected to Internet." -msgstr "Hiện tại bạn chưa kết nối vào Internet" +#: ../../Xconfig/monitor.pm:1 +#, c-format +msgid "Plug'n Play probing failed. Please select the correct monitor" +msgstr "Không dò tìm được Plug 'n' Play. Hãy chọn chính xác monitor" -#: ../../network/netconnect.pm_.c:36 -msgid "Connect" -msgstr "Kết nối" +#: ../../Xconfig/monitor.pm:1 ../../standalone/harddrake2:1 +#, c-format +msgid "Vendor" +msgstr "Nhà SX" -#: ../../network/netconnect.pm_.c:37 -msgid "Disconnect" -msgstr "Ngắt kết nối" +#: ../../Xconfig/monitor.pm:1 +#, c-format +msgid "Plug'n Play" +msgstr "Plug 'n' Play" -#: ../../network/netconnect.pm_.c:38 -msgid "Configure the connection" -msgstr "Cấu hình kết nối" +#: ../../Xconfig/monitor.pm:1 +#, c-format +msgid "Choose a monitor" +msgstr "Chọn monitor" -#: ../../network/netconnect.pm_.c:41 -msgid "Internet connection & configuration" -msgstr "Kết nối Internet và cấu hình" +#: ../../Xconfig/resolution_and_depth.pm:1 +#, c-format +msgid "Graphics card: %s" +msgstr "Card đồ họa: %s" -#: ../../network/netconnect.pm_.c:94 +#: ../../Xconfig/resolution_and_depth.pm:1 #, c-format -msgid "We are now going to configure the %s connection." -msgstr "Bây giờ sẽ cấu hình kết nối %s." +msgid "Choose the resolution and the color depth" +msgstr "Chọn độ phân giải và độ sâu của màu" -#: ../../network/netconnect.pm_.c:103 +#: ../../Xconfig/resolution_and_depth.pm:1 +#, c-format +msgid "Resolutions" +msgstr "Độ phân giải" + +#: ../../Xconfig/resolution_and_depth.pm:1 +#, c-format +msgid "4 billion colors (32 bits)" +msgstr "4 tỷ màu (32 bits)" + +#: ../../Xconfig/resolution_and_depth.pm:1 +#, c-format +msgid "16 million colors (24 bits)" +msgstr "16 triệu màu (24 bits)" + +#: ../../Xconfig/resolution_and_depth.pm:1 +#, c-format +msgid "65 thousand colors (16 bits)" +msgstr "65 nghìn màu (16 bits)" + +#: ../../Xconfig/resolution_and_depth.pm:1 +#, c-format +msgid "32 thousand colors (15 bits)" +msgstr "32 nghìn màu (15 bits)" + +#: ../../Xconfig/resolution_and_depth.pm:1 +#, c-format +msgid "256 colors (8 bits)" +msgstr "256 màu (8 bits)" + +#: ../../Xconfig/test.pm:1 +#, c-format +msgid "Is this the correct setting?" +msgstr "Đây là thiết lập đúng phải không?" + +#: ../../Xconfig/test.pm:1 +#, c-format +msgid "Leaving in %d seconds" +msgstr "Rời khỏi sau %d giây" + +#: ../../Xconfig/test.pm:1 #, c-format msgid "" -"\n" -"\n" -"\n" -"We are now going to configure the %s connection.\n" -"\n" -"\n" -"Press OK to continue." +"An error occurred:\n" +"%s\n" +"Try to change some parameters" msgstr "" +"Đã xảy ra lỗi:\n" +"%s\n" +"Hãy thử thay đổi một vài tham số" + +#: ../../Xconfig/test.pm:1 +#, c-format +msgid "Warning: testing this graphic card may freeze your computer" +msgstr "Chú ý: chạy thử card đồ họa này có thể làm ì máy tính của bạn" + +#: ../../Xconfig/test.pm:1 +#, c-format +msgid "Do you want to test the configuration?" +msgstr "Bạn muốn chạy thử cấu hình này không?" + +#: ../../Xconfig/test.pm:1 +#, c-format +msgid "Test of the configuration" +msgstr "Chạy thử cấu hình này" + +#: ../../Xconfig/various.pm:1 +#, c-format +msgid "What norm is your TV using?" +msgstr "TV của bạn dùng loại thông thường nào?" + +#: ../../Xconfig/various.pm:1 +#, c-format +msgid "" +"Your graphic card seems to have a TV-OUT connector.\n" +"It can be configured to work using frame-buffer.\n" "\n" +"For this you have to plug your graphic card to your TV before booting your " +"computer.\n" +"Then choose the \"TVout\" entry in the bootloader\n" "\n" +"Do you have this feature?" +msgstr "" +"Hình như card đồ họa của bạn có cổng nối TV-OUT.\n" +"Có thể cấu hình nó làm việc bằng frame-buffer.\n" "\n" -"Bây giờ là lúc cấu hình cho kết nối %s.\n" -"\n" +"Để cấu hình, hãy nối card đồ họa với TV trước khi khởi động lại máy tính.\n" +"Rồi chọn mục \"TVout\" trong trình nạp khởi động\n" "\n" -"Nhấn OK để tiếp tục." - -#: ../../network/netconnect.pm_.c:132 ../../network/netconnect.pm_.c:272 -#: ../../network/netconnect.pm_.c:292 ../../network/tools.pm_.c:77 -msgid "Network Configuration" -msgstr "Cấu Hình Mạng" +"Bạn có tính năng này không?" -#: ../../network/netconnect.pm_.c:133 +#: ../../Xconfig/various.pm:1 +#, c-format msgid "" -"Because you are doing a network installation, your network is already " -"configured.\n" -"Click on Ok to keep your configuration, or cancel to reconfigure your " -"Internet & Network connection.\n" +"I can setup your computer to automatically start the graphical interface " +"(XFree) upon booting.\n" +"Would you like XFree to start when you reboot?" msgstr "" -"Vì bạn đang cài đặt mạng, nhưng mạng của bạn đã được cầu hình rồi.\n" -"Nhấn OK để giữ cấu hình của bạn, hoặc Bỏ qua để cấu hình lại kết nối " -"Internet và mạng.\n" +"Có thể đặt chế độ khởi động tự động vào chế độ đồ họa.\n" +"Bạn có muốn XFree chạy (đồ họa) khi khởi động lại?" + +#: ../../Xconfig/various.pm:1 +#, c-format +msgid "Graphical interface at startup" +msgstr "Giao diện đồ họa khi khởi động" + +#: ../../Xconfig/various.pm:1 +#, c-format +msgid "XFree86 driver: %s\n" +msgstr "XFree86 driver: %s\n" + +#: ../../Xconfig/various.pm:1 +#, c-format +msgid "XFree86 server: %s\n" +msgstr "XFree86 server: %s\n" + +#: ../../Xconfig/various.pm:1 +#, c-format +msgid "Resolution: %s\n" +msgstr "Độ phân giải: %s\n" + +#: ../../Xconfig/various.pm:1 +#, c-format +msgid "Color depth: %s\n" +msgstr "Độ sâu màu: %s\n" + +#: ../../Xconfig/various.pm:1 +#, c-format +msgid "Graphics memory: %s kB\n" +msgstr "Bộ nhớ đồ họa: %s kB\n" + +#: ../../Xconfig/various.pm:1 +#, c-format +msgid "Graphics card: %s\n" +msgstr "Card đồ họa: %s\n" + +#: ../../Xconfig/various.pm:1 +#, c-format +msgid "Monitor VertRefresh: %s\n" +msgstr "Tần số quét dọc: %s\n" + +#: ../../Xconfig/various.pm:1 +#, c-format +msgid "Monitor HorizSync: %s\n" +msgstr "Tần số quét ngang: %s\n" + +#: ../../Xconfig/various.pm:1 +#, c-format +msgid "Monitor: %s\n" +msgstr "Monitor: %s\n" + +#: ../../Xconfig/various.pm:1 +#, c-format +msgid "Mouse device: %s\n" +msgstr "Thiết bị chuột: %s\n" + +#: ../../Xconfig/various.pm:1 +#, c-format +msgid "Mouse type: %s\n" +msgstr "Loại chuột: %s\n" + +#: ../../Xconfig/various.pm:1 +#, c-format +msgid "Keyboard layout: %s\n" +msgstr "Tổ chức bàn phím: %s\n" -#: ../../network/netconnect.pm_.c:157 +#: ../../diskdrake/dav.pm:1 ../../diskdrake/interactive.pm:1 +#, c-format +msgid "Options: %s" +msgstr "Tùy chọn: %s" + +#: ../../diskdrake/dav.pm:1 ../../diskdrake/interactive.pm:1 +#, c-format +msgid "Mount point: " +msgstr "Điểm gắn kết:" + +#: ../../diskdrake/dav.pm:1 +#, c-format +msgid "Server: " +msgstr "Máy chủ:" + +#: ../../diskdrake/dav.pm:1 +#, c-format +msgid "The URL must begin with http:// or https://" +msgstr "URL phải bắt đầu bằng http:// hoặc https://" + +#: ../../diskdrake/dav.pm:1 +#, c-format +msgid "Please enter the WebDAV server URL" +msgstr "Hãy nhập địa chỉ liên kết (URL) của máy chủ WebDAV" + +#: ../../diskdrake/dav.pm:1 ../../diskdrake/interactive.pm:1 +#: ../../diskdrake/removable.pm:1 ../../diskdrake/smbnfs_gtk.pm:1 +#, c-format +msgid "Mount point" +msgstr "Điểm gắn kết" + +#: ../../diskdrake/dav.pm:1 +#, c-format +msgid "Server" +msgstr "Máy chủ" + +#: ../../diskdrake/dav.pm:1 ../../diskdrake/interactive.pm:1 +#: ../../diskdrake/smbnfs_gtk.pm:1 +#, c-format +msgid "Mount" +msgstr "Gắn kết" + +#: ../../diskdrake/dav.pm:1 ../../diskdrake/interactive.pm:1 +#: ../../diskdrake/smbnfs_gtk.pm:1 +#, c-format +msgid "Unmount" +msgstr "Thôi gắn kết" + +#: ../../diskdrake/dav.pm:1 +#, c-format +msgid "New" +msgstr "Mới" + +#: ../../diskdrake/dav.pm:1 +#, c-format msgid "" -"Welcome to The Network Configuration Wizard.\n" -"\n" -"We are about to configure your internet/network connection.\n" -"If you don't want to use the auto detection, deselect the checkbox.\n" +"WebDAV is a protocol that allows you to mount a web server's directory\n" +"locally, and treat it like a local filesystem (provided the web server is\n" +"configured as a WebDAV server). If you would like to add WebDAV mount\n" +"points, select \"New\"." msgstr "" -"Chào Mừng Đồ Thuật Cấu Hình Mạng\n" -"\n" -"Chúng ta sắp cấu hình kết nối internet/mạng. Nếu bạn không\n" -"muốn dùng chức năng dò tìm tự động, hãy bỏ chọn ở hộp kiểm.\n" +"WebDAV là một giao thức cho phép gắn kết cục bộ thư mục của máy\n" +"chủ web, và coi nó như là hệ thống tập tin cục bộ (đã cung cấp máy chủ\n" +"web được cấu hình như một máy chủ WebDAV). Nếu muốn thêm các điểm\n" +"gắn kết WebDAV, hãy chọn \"Mới\"." -#: ../../network/netconnect.pm_.c:163 -msgid "Choose the profile to configure" -msgstr "Chọn lý lịch để cấu hình" +#: ../../diskdrake/hd_gtk.pm:1 +#, c-format +msgid "Use ``%s'' instead" +msgstr "Dùng ``%s'' thay thế" -#: ../../network/netconnect.pm_.c:164 -msgid "Use auto detection" -msgstr "Dùng chức năng dò tìm tự động" +#: ../../diskdrake/hd_gtk.pm:1 ../../diskdrake/interactive.pm:1 +#: ../../diskdrake/removable.pm:1 ../../standalone/harddrake2:1 +#, c-format +msgid "Type" +msgstr "Kiểu" -#: ../../network/netconnect.pm_.c:165 ../../printer/printerdrake.pm_.c:2966 -#: ../../standalone/drakconnect_.c:271 ../../standalone/drakconnect_.c:274 -#: ../../standalone/drakfloppy_.c:118 -msgid "Expert Mode" -msgstr "Chế độ Chuyên Gia" +#: ../../diskdrake/hd_gtk.pm:1 +#, c-format +msgid "Use ``Unmount'' first" +msgstr "Dùng ``Thôi gắn kết'' trước tiên" -#: ../../network/netconnect.pm_.c:171 ../../printer/printerdrake.pm_.c:364 -msgid "Detecting devices..." -msgstr "Đang dò tìm thiết bị..." +#: ../../diskdrake/hd_gtk.pm:1 ../../diskdrake/interactive.pm:1 +#, c-format +msgid "Delete" +msgstr "Xóa" -#: ../../network/netconnect.pm_.c:214 -msgid "Normal modem connection" -msgstr "Kết nối modem bình thường" +#: ../../diskdrake/hd_gtk.pm:1 ../../diskdrake/interactive.pm:1 +#, c-format +msgid "Create" +msgstr "Tạo" -#: ../../network/netconnect.pm_.c:214 +#: ../../diskdrake/hd_gtk.pm:1 #, c-format -msgid "detected on port %s" -msgstr "dò tìm được tại cổng %s" +msgid "Filesystem types:" +msgstr "Kiểu hệ thống tập tin:" -#: ../../network/netconnect.pm_.c:215 -msgid "Winmodem connection" -msgstr "Kết nối winmodem" +#: ../../diskdrake/hd_gtk.pm:1 ../../diskdrake/interactive.pm:1 +#, c-format +msgid "Empty" +msgstr "Trống" -#: ../../network/netconnect.pm_.c:215 ../../network/netconnect.pm_.c:217 -msgid "detected" -msgstr "dò tìm được" +#: ../../diskdrake/hd_gtk.pm:1 +#, c-format +msgid "Windows" +msgstr "Windows" -#: ../../network/netconnect.pm_.c:216 -msgid "ISDN connection" -msgstr "Kết nối ISDN" +#: ../../diskdrake/hd_gtk.pm:1 +#, c-format +msgid "HFS" +msgstr "HFS" -#: ../../network/netconnect.pm_.c:216 +#: ../../diskdrake/hd_gtk.pm:1 #, c-format -msgid "detected %s" -msgstr "dò tìm được %s" +msgid "SunOS" +msgstr "SunOS" -#: ../../network/netconnect.pm_.c:217 -msgid "ADSL connection" -msgstr "Kết nối ADSL" +#: ../../diskdrake/hd_gtk.pm:1 +#, c-format +msgid "Swap" +msgstr "Swap" -#: ../../network/netconnect.pm_.c:218 -msgid "Cable connection" -msgstr "Kết nối cáp" +#: ../../diskdrake/hd_gtk.pm:1 +#, c-format +msgid "Journalised FS" +msgstr "Hệ thống tập tin nhật ký" -#: ../../network/netconnect.pm_.c:218 -msgid "cable connection detected" -msgstr "Phát hiện kết nối cáp" +#: ../../diskdrake/hd_gtk.pm:1 +#, c-format +msgid "Ext2" +msgstr "Ext2" -#: ../../network/netconnect.pm_.c:219 -msgid "LAN connection" -msgstr "Kết nối LAN" +#: ../../diskdrake/hd_gtk.pm:1 +#, c-format +msgid "No hard drives found" +msgstr "Không tìm thấy đĩa cứng nào" -#: ../../network/netconnect.pm_.c:219 -msgid "ethernet card(s) detected" -msgstr "Dò tìm thấy card ethernet" +#: ../../diskdrake/hd_gtk.pm:1 +#, c-format +msgid "Please click on a partition" +msgstr "Hãy nhấn chuột lên phân vùng" -#: ../../network/netconnect.pm_.c:222 -msgid "Choose the connection you want to configure" -msgstr "Chọn kết nối để cấu hình" +#: ../../diskdrake/hd_gtk.pm:1 +#, c-format +msgid "" +"You have one big MicroSoft Windows partition.\n" +"I suggest you first resize that partition\n" +"(click on it, then click on \"Resize\")" +msgstr "" +"Bạn có một phân vùng MicroSoft Windows lớn.\n" +"Đầu tiên, bạn nên lập lại kích thước phân vùng này\n" +"(nhấn chuột lên nó, rồi nhấn \"Lập lại kích thước\")" -#: ../../network/netconnect.pm_.c:246 +#: ../../diskdrake/hd_gtk.pm:1 +#, c-format +msgid "Choose action" +msgstr "Chọn hành động" + +#: ../../diskdrake/hd_gtk.pm:1 +#, c-format +msgid "Wizard" +msgstr "Đồ thuật" + +#: ../../diskdrake/hd_gtk.pm:1 +#, c-format msgid "" -"You have configured multiple ways to connect to the Internet.\n" -"Choose the one you want to use.\n" -"\n" +"If you plan to use aboot, be carefull to leave a free space (2048 sectors is " +"enough)\n" +"at the beginning of the disk" msgstr "" -"Bạn đã cấu hình nhiều đường kết nối vào Internet.\n" -"Hãy chọn một đường kết nối bạn muốn dùng.\n" -"\n" +"Nếu bạn định dùng aboot, hãy cẩn thận để lại một không gian trống (2048 " +"sector là đủ)\n" +"tại phần đầu tiên của đĩa" -#: ../../network/netconnect.pm_.c:247 -msgid "Internet connection" -msgstr "Kết nối Internet" +#: ../../diskdrake/hd_gtk.pm:1 +#, c-format +msgid "Please make a backup of your data first" +msgstr "Trước hết, bạn hãy sao lưu dữ liệu" -#: ../../network/netconnect.pm_.c:253 -msgid "Do you want to start the connection at boot?" -msgstr "Bạn có muốn bật kết nối khi khởi động máy tính?" +#: ../../diskdrake/hd_gtk.pm:1 ../../diskdrake/interactive.pm:1 +#, c-format +msgid "Read carefully!" +msgstr "Hãy đọc kỹ!" -#: ../../network/netconnect.pm_.c:267 -msgid "Network configuration" -msgstr "Cấu hình mạng" +#: ../../diskdrake/interactive.pm:1 +#, c-format +msgid "Encryption key (again)" +msgstr "Khóa mã hoá (nhập lại)" -#: ../../network/netconnect.pm_.c:268 -msgid "The network needs to be restarted" -msgstr "Cần khởi động lại Mạng" +#: ../../diskdrake/interactive.pm:1 +#, c-format +msgid "Encryption key" +msgstr "Khóa mã hóa" + +#: ../../diskdrake/interactive.pm:1 +#, c-format +msgid "The encryption keys do not match" +msgstr "Các khóa mã hóa không khớp nhau" + +#: ../../diskdrake/interactive.pm:1 +#, c-format +msgid "This encryption key is too simple (must be at least %d characters long)" +msgstr "Khóa mã hóa này đơn giản quá ( phải có độ dài ít nhất %d ký tự)" + +#: ../../diskdrake/interactive.pm:1 +#, c-format +msgid "Choose your filesystem encryption key" +msgstr "Chọn khóa mã hóa hệ thống tập tin" + +#: ../../diskdrake/interactive.pm:1 +#, c-format +msgid "Filesystem encryption key" +msgstr "Khóa mã hóa hệ thống tập tin" + +#: ../../diskdrake/interactive.pm:1 +#, c-format +msgid "Type: " +msgstr "Kiểu:" + +#: ../../diskdrake/interactive.pm:1 +#, c-format +msgid "on channel %d id %d\n" +msgstr "trên channel %d id %d\n" + +#: ../../diskdrake/interactive.pm:1 +#, c-format +msgid "Partition table type: %s\n" +msgstr "Kiểu bảng phân vùng: %s\n" + +#: ../../diskdrake/interactive.pm:1 +#, c-format +msgid "LVM-disks %s\n" +msgstr "Các đĩa LVM %s\n" + +#: ../../diskdrake/interactive.pm:1 +#, c-format +msgid "Info: " +msgstr "Thông tin: " + +#: ../../diskdrake/interactive.pm:1 +#, c-format +msgid "Geometry: %s cylinders, %s heads, %s sectors\n" +msgstr "Geometry: %s cylinders, %s heads, %s sectors\n" + +#: ../../diskdrake/interactive.pm:1 +#, c-format +msgid "Size: %s\n" +msgstr "Kích thước: %s\n" + +#: ../../diskdrake/interactive.pm:1 +#, c-format +msgid "Read-only" +msgstr "Chỉ Đọc" + +#: ../../diskdrake/interactive.pm:1 +#, c-format +msgid "Device: " +msgstr "Thiết bị:" -#: ../../network/netconnect.pm_.c:272 +#: ../../diskdrake/interactive.pm:1 #, c-format msgid "" -"A problem occured while restarting the network: \n" "\n" -"%s" +"This special Bootstrap\n" +"partition is for\n" +"dual-booting your system.\n" msgstr "" -"Trục trặc xảy ra khi khởi động lại mạng: \n" "\n" -"%s" +"Đây là phân vùng bẫy khởi động\n" +"đặc biệt để\n" +"khởi động kép hệ thống của bạn.\n" -#: ../../network/netconnect.pm_.c:282 +#: ../../diskdrake/interactive.pm:1 +#, c-format msgid "" -"Congratulations, the network and Internet configuration is finished.\n" -"The configuration will now be applied to your system.\n" "\n" +"Chances are, this partition is\n" +"a Driver partition. You should\n" +"probably leave it alone.\n" msgstr "" -"Chúc mừng, quá trình cấu hình Mạng và Internet đã kết thúc.\n" -"Cấu hình bây giờ sẽ được áp dụng cho hệ thống.\n" "\n" +"Ngẫu nhiên mà phân vùng này là\n" +"một phân vùng của đĩa, có lẽ bạn\n" +"nên để nó riêng ra.\n" -#: ../../network/netconnect.pm_.c:286 -msgid "" -"After this is done, we recommend that you restart your X environment to " -"avoid any hostname-related problems." -msgstr "" -"Sau khi xong, bạn nên khởi động lại môi trường X để tránh mọi sự cố liên " -"quan tới tên máy chủ (hostname)." +#: ../../diskdrake/interactive.pm:1 +#, c-format +msgid "Loopback file name: %s" +msgstr "Tên tập tin Loopback: %s" -#: ../../network/netconnect.pm_.c:287 -msgid "" -"Problems occured during configuration.\n" -"Test your connection via net_monitor or mcc. If your connection doesn't " -"work, you might want to relaunch the configuration." -msgstr "" -"Có vấn đề trong lúc đang cấu hình.\n" -"Chạy thử kết nối qua net_monitor hay mcc. Nếu kết nối không hoạt động, có " -"thể sẽ phải thực hiện lại việc cấu hình" +#: ../../diskdrake/interactive.pm:1 +#, c-format +msgid "RAID-disks %s\n" +msgstr "Đĩa RAID %s\n" + +#: ../../diskdrake/interactive.pm:1 +#, c-format +msgid "Chunk size %s\n" +msgstr "Kích thước bó %s\n" -#: ../../network/network.pm_.c:278 +#: ../../diskdrake/interactive.pm:1 +#, c-format +msgid "Level %s\n" +msgstr "Mức %s\n" + +#: ../../diskdrake/interactive.pm:1 +#, c-format msgid "" -"WARNING: this device has been previously configured to connect to the " -"Internet.\n" -"Simply accept to keep this device configured.\n" -"Modifying the fields below will override this configuration." +"Partition booted by default\n" +" (for MS-DOS boot, not for lilo)\n" msgstr "" -"Cảnh báo: Thiết bị này trước đây đã được cấu hình cho kết nối Internet.\n" -"Đơn giản chỉ việc đồng ý giữ thiết bị đã được cấu hình này.\n" -"Thay đổi các trường dưới đây sẽ ghi đè lên cấu hình này." +"Phân vùng được khởi động mặc định\n" +" (cho MS-DOS khởi động, không cho lilo)\n" -#: ../../network/network.pm_.c:283 +#: ../../diskdrake/interactive.pm:1 +#, c-format msgid "" -"Please enter the IP configuration for this machine.\n" -"Each item should be entered as an IP address in dotted-decimal\n" -"notation (for example, 1.2.3.4)." +"Loopback file(s):\n" +" %s\n" msgstr "" -"Hãy nhập cấu hình IP cho máy tính này.\n" -"Mỗi một mục cần được điền vào một địa chỉ IP là ký hiệu thập\n" -"phân và dấu chấm đầy đủ (VD: 1.2.3.4)." +"Tập tin Loopback:\n" +" %s\n" -#: ../../network/network.pm_.c:293 ../../network/network.pm_.c:294 +#: ../../diskdrake/interactive.pm:1 #, c-format -msgid "Configuring network device %s" -msgstr "Đang cấu hình thiết bị mạng %s" +msgid "RAID md%s\n" +msgstr "RAID md%s\n" -#: ../../network/network.pm_.c:294 +#: ../../diskdrake/interactive.pm:1 #, c-format -msgid " (driver %s)" -msgstr " (driver %s)" +msgid "Mounted\n" +msgstr "Đã được gắn kết\n" -#: ../../network/network.pm_.c:296 ../../standalone/drakconnect_.c:228 -#: ../../standalone/drakconnect_.c:464 -msgid "IP address" -msgstr "Địa chỉ IP" +#: ../../diskdrake/interactive.pm:1 +#, c-format +msgid "Not formatted\n" +msgstr "Chưa format\n" -#: ../../network/network.pm_.c:297 ../../standalone/drakconnect_.c:465 -#: ../../standalone/drakgw_.c:291 -msgid "Netmask" -msgstr "Mặt nạ mạng" +#: ../../diskdrake/interactive.pm:1 +#, c-format +msgid "Formatted\n" +msgstr "Đã format\n" -#: ../../network/network.pm_.c:298 -msgid "(bootp/dhcp)" -msgstr "(bootp/dhcp)" +#: ../../diskdrake/interactive.pm:1 +#, c-format +msgid "Cylinder %d to %d\n" +msgstr "Cylinder %d đến %d\n" -#: ../../network/network.pm_.c:298 -msgid "Automatic IP" -msgstr "IP tự động" +#: ../../diskdrake/interactive.pm:1 +#, c-format +msgid ", %s sectors" +msgstr ", %s sector" -#: ../../network/network.pm_.c:299 -msgid "Start at boot" -msgstr "Chạy lúc khởi động " +#: ../../diskdrake/interactive.pm:1 +#, c-format +msgid "Size: %s" +msgstr "Kích thước: %s" -#: ../../network/network.pm_.c:320 ../../printer/printerdrake.pm_.c:812 -msgid "IP address should be in format 1.2.3.4" -msgstr "Địa chỉ IP phải có dạng 1.2.3.4" +#: ../../diskdrake/interactive.pm:1 +#, c-format +msgid "Start: sector %s\n" +msgstr "Bắt đầu: sector %s\n" + +#: ../../diskdrake/interactive.pm:1 +#, c-format +msgid "Name: " +msgstr "Tên:" + +#: ../../diskdrake/interactive.pm:1 +#, c-format +msgid "DOS drive letter: %s (just a guess)\n" +msgstr "Tên ổ đĩa trong DOS: %s (chỉ là phỏng đoán)\n" + +#: ../../diskdrake/interactive.pm:1 +#, c-format +msgid "partition %s is now known as %s" +msgstr "bây giờ phân vùng %s được coi là %s" + +#: ../../diskdrake/interactive.pm:1 +#, c-format +msgid "Removing %s" +msgstr "Gỡ bỏ %s" + +#: ../../diskdrake/interactive.pm:1 +#, c-format +msgid "Copying %s" +msgstr "Sao chép %s" + +#: ../../diskdrake/interactive.pm:1 +#, c-format +msgid "Moving files to the new partition" +msgstr "Di chuyển các tập tin sang phân vùng mới" -#: ../../network/network.pm_.c:326 +#: ../../diskdrake/interactive.pm:1 +#, c-format msgid "" -"Freq should have the suffix k, M or G (for example, \"2.46G\" for 2.46 GHz " -"frequency), or add enough '0'." +"Directory %s already contains data\n" +"(%s)" msgstr "" -"Tần số nên có tiếp vị ngữ k, M hay G (ví dụ: \"2.46G\" là cho tần số 2.46 " -"GHz), hay thêm đủ '0' ." +"Thư mục %s đang chứa một số dữ liệu\n" +"(%s)" + +#: ../../diskdrake/interactive.pm:1 +#, c-format +msgid "Hide files" +msgstr "Các tập tin ẩn" + +#: ../../diskdrake/interactive.pm:1 +#, c-format +msgid "Move files to the new partition" +msgstr "Chuyển các tập tin sang phân vùng mới" + +#: ../../diskdrake/interactive.pm:1 +#, c-format +msgid "After formatting partition %s, all data on this partition will be lost" +msgstr "Sau khi format phân vùng %s, mọi dữ liệu trên đó sẽ bị mất" -#: ../../network/network.pm_.c:330 +#: ../../diskdrake/interactive.pm:1 +#, c-format +msgid "You'll need to reboot before the modification can take place" +msgstr "Bạn cần khởi động lại trước khi thay đổi có tác dụng" + +#: ../../diskdrake/interactive.pm:1 +#, c-format +msgid "Partition table of drive %s is going to be written to disk!" +msgstr "Bảng phân vùng của drive %s sắp được ghi lên đĩa!" + +#: ../../diskdrake/interactive.pm:1 +#, c-format msgid "" -"Rate should have the suffix k, M or G (for example, \"11M\" for 11M), or add " -"enough '0'." +"You've selected a software RAID partition as root (/).\n" +"No bootloader is able to handle this without a /boot partition.\n" +"Please be sure to add a /boot partition" msgstr "" -"Rate nên có tiếp vị ngữ k, M hay G (ví dụ: \"11M\" cho 11M), hoặc thêm đủ " -"'0' ." +"Phân vùng phần mềm RAID được chọn là root (/).\n" +"Không có trình khởi động nào xử lý nó khi thiếu phân vùng /boot.\n" +"Vì vậy, hãy đảm bảo thêm phân vùng /boot" -#: ../../network/network.pm_.c:350 +#: ../../diskdrake/interactive.pm:1 +#, c-format msgid "" -"Please enter your host name.\n" -"Your host name should be a fully-qualified host name,\n" -"such as ``mybox.mylab.myco.com''.\n" -"You may also enter the IP address of the gateway if you have one" +"The partition you've selected to add as root (/) is physically located " +"beyond\n" +"the 1024th cylinder of the hard drive, and you have no /boot partition.\n" +"If you plan to use the LILO boot manager, be careful to add a /boot partition" msgstr "" -"Hãy điền tên máy chủ của bạn.\n" -"Tên máy chủ phải là tên đầy đủ, ví dụ như\n" -" ``mybox.mylab.myco.com''.\n" -"Bạn có thể điền địa chỉ IP của cổng kết nối nếu bạn biết" +"Phân vùng bạn chọn để thêm là root (/) được định vị vật lý vượt quá\n" +"cylinder thứ 1024 của đĩa cứng , và bạn không có phân vùng /boot.\n" +"Nếu định dùng trình khởi động LILO, thận trọng thêm một phân vùng /boot" -#: ../../network/network.pm_.c:355 -msgid "DNS server" -msgstr "Máy chủ DNS" +#: ../../diskdrake/interactive.pm:1 +#, c-format +msgid "" +"Sorry I won't accept to create /boot so far onto the drive (on a cylinder > " +"1024).\n" +"Either you use LILO and it won't work, or you don't use LILO and you don't " +"need /boot" +msgstr "" +"Xin lỗi. Không chấp thuận việc tạo /boot quá mức trên ổ đĩa (lên cylinder > " +"1024).\n" +"Hoặc bạn dùng LILO thì nó sẽ không làm việc, hoặc bạn không dùng LILO thì " +"không cần /boot" -#: ../../network/network.pm_.c:356 +#: ../../diskdrake/interactive.pm:1 #, c-format -msgid "Gateway (e.g. %s)" -msgstr "Gateway (ví dụ: %s)" +msgid "The package %s is needed. Install it?" +msgstr "Cần gói tin %s. Cài đặt nó không?" -#: ../../network/network.pm_.c:358 -msgid "Gateway device" -msgstr "Thiết bị Gateway" +#: ../../diskdrake/interactive.pm:1 +#, c-format +msgid "What type of partitioning?" +msgstr "Kiểu phân vùng nào?" -#: ../../network/network.pm_.c:363 -msgid "DNS server address should be in format 1.2.3.4" -msgstr "Địa chỉ máy chủ DNS nên có dạng 1.2.3.4" +#: ../../diskdrake/interactive.pm:1 +#, c-format +msgid "Be careful: this operation is dangerous." +msgstr "Hãy thận trọng: thao tác này nguy hiểm." -#: ../../network/network.pm_.c:367 -msgid "Gateway address should be in format 1.2.3.4" -msgstr "Địa chỉ Gateway nên có dạng 1.2.3.4" +#: ../../diskdrake/interactive.pm:1 +#, c-format +msgid "chunk size" +msgstr "Kích thước bó" -#: ../../network/network.pm_.c:381 -msgid "Proxies configuration" -msgstr "Cấu hình máy chủ ủy nhiệm" +#: ../../diskdrake/interactive.pm:1 +#, c-format +msgid "level" +msgstr "Mức độ" -#: ../../network/network.pm_.c:382 -msgid "HTTP proxy" -msgstr "Máy chủ ủy nhiệm HTTP" +#: ../../diskdrake/interactive.pm:1 ../../standalone/drakfloppy:1 +#, c-format +msgid "device" +msgstr "thiết bị" -#: ../../network/network.pm_.c:383 -msgid "FTP proxy" -msgstr "Máy chủ ủy nhiệm FTP" +#: ../../diskdrake/interactive.pm:1 +#, c-format +msgid "Various" +msgstr "Khác nhau" -#: ../../network/network.pm_.c:384 -msgid "Track network card id (useful for laptops)" -msgstr "Kiểm tra định danh card mạng (hữu ích cho laptop)" +#: ../../diskdrake/interactive.pm:1 +#, c-format +msgid "Mount options" +msgstr "Tùy chọn gắn kết" -#: ../../network/network.pm_.c:387 -msgid "Proxy should be http://..." -msgstr "Máy chủ ủy nhiệm nên là http://..." +#: ../../diskdrake/interactive.pm:1 +#, c-format +msgid "File already exists. Use it?" +msgstr "Tập tin đang tồn tại. Có dùng không?" -#: ../../network/network.pm_.c:388 -msgid "Url should begin with 'ftp:' or 'http:'" -msgstr "URL nên bắt đầu bằng 'fpt:' hay 'http:'" +#: ../../diskdrake/interactive.pm:1 +#, c-format +msgid "File is already used by another loopback, choose another one" +msgstr "Tập tin đã được loopback khác dùng rồi, hãy chọn tập tin khác" -#: ../../network/shorewall.pm_.c:26 -msgid "Firewalling configuration detected!" -msgstr "Phát hiện ra cấu hình tường lửa!" +#: ../../diskdrake/interactive.pm:1 +#, c-format +msgid "Give a file name" +msgstr "Đặt tên file" -#: ../../network/shorewall.pm_.c:27 -msgid "" -"Warning! An existing firewalling configuration has been detected. You may " -"need some manual fix after installation." -msgstr "" -"Cảnh báo! Cấu hình tường lửa hiện thời được phát hiện. Có thể bạn cần ấn " -"định thêm một số chi tiết sau khi cài đặt." +#: ../../diskdrake/interactive.pm:1 +#, c-format +msgid "Filesystem type: " +msgstr "Kiểu hệ thống tập tin: " -#: ../../network/tools.pm_.c:57 -msgid "Internet configuration" -msgstr "Cấu hình Internet" +#: ../../diskdrake/interactive.pm:1 +#, c-format +msgid "Size in MB: " +msgstr "Kích thước theo MB: " -#: ../../network/tools.pm_.c:58 -msgid "Do you want to try to connect to the Internet now?" -msgstr "Bạn có muốn thử kết nối Internet bây giờ không?" +#: ../../diskdrake/interactive.pm:1 +#, c-format +msgid "Loopback file name: " +msgstr "Tên tập tin loopback: " -#: ../../network/tools.pm_.c:61 ../../standalone/drakconnect_.c:193 -msgid "Testing your connection..." -msgstr "Đang kiểm tra kết nối..." +#: ../../diskdrake/interactive.pm:1 +#, c-format +msgid "Loopback" +msgstr "Loopback" + +#: ../../diskdrake/interactive.pm:1 +#, c-format +msgid "This partition can't be used for loopback" +msgstr "Phân vùng này không thể dùng cho loopback" + +#: ../../diskdrake/interactive.pm:1 +#, c-format +msgid "LVM name?" +msgstr "Tên LVM?" + +#: ../../diskdrake/interactive.pm:1 +#, c-format +msgid "new" +msgstr "mới" -#: ../../network/tools.pm_.c:70 -msgid "The system is now connected to Internet." -msgstr "Hệ thống bây giờ được nối với Internet." +#: ../../diskdrake/interactive.pm:1 +#, c-format +msgid "Choose an existing LVM to add to" +msgstr "Hãy chọn LVM đang tồn tại để thêm vào" + +#: ../../diskdrake/interactive.pm:1 +#, c-format +msgid "Choose an existing RAID to add to" +msgstr "Hãy chọn RAID đang tồn tại để thêm vào" + +#: ../../diskdrake/interactive.pm:1 +#, c-format +msgid "Moving partition..." +msgstr "Đang chuyển phân vùng..." + +#: ../../diskdrake/interactive.pm:1 +#, c-format +msgid "Moving" +msgstr "Đang chuyển" + +#: ../../diskdrake/interactive.pm:1 +#, c-format +msgid "Which sector do you want to move it to?" +msgstr "Bạn muốn chuyển nó tới sector nào?" + +#: ../../diskdrake/interactive.pm:1 +#, c-format +msgid "Sector" +msgstr "Sector" + +#: ../../diskdrake/interactive.pm:1 +#, c-format +msgid "Which disk do you want to move it to?" +msgstr "Bạn muốn chuyển nó tới đĩa nào?" + +#: ../../diskdrake/interactive.pm:1 +#, c-format +msgid "Move" +msgstr "Chuyển" + +#: ../../diskdrake/interactive.pm:1 +#, c-format +msgid "New size in MB: " +msgstr "Kích thước mới theo MB: " -#: ../../network/tools.pm_.c:71 -msgid "For security reason, it will be disconnected now." -msgstr "Vì lý do bảo mật, bây giờ ngắt kết nối." +#: ../../diskdrake/interactive.pm:1 +#, c-format +msgid "Choose the new size" +msgstr "Chọn kích thước mới" + +#: ../../diskdrake/interactive.pm:1 +#, c-format +msgid "Resize" +msgstr "Đặt lại kích thước" + +#: ../../diskdrake/interactive.pm:1 +#, c-format +msgid "After resizing partition %s, all data on this partition will be lost" +msgstr "Sau khi lập lại kích thước phân vùng %s, mọi dữ liệu trên đó sẽ bị mất" -#: ../../network/tools.pm_.c:72 +#: ../../diskdrake/interactive.pm:1 +#, c-format +msgid "All data on this partition should be backed-up" +msgstr "Mọi dữ liệu trên phân vùng này nên được sao lưu" + +#: ../../diskdrake/interactive.pm:1 +#, c-format +msgid "This partition is not resizeable" +msgstr "Phân vùng này không thể lập lại kích thước" + +#: ../../diskdrake/interactive.pm:1 +#, c-format +msgid "Computing FAT filesystem bounds" +msgstr "Đang tính toán phạm vi hệ thống tập tin FAT" + +#: ../../diskdrake/interactive.pm:1 +#, c-format +msgid "Where do you want to mount %s?" +msgstr "Bạn muốn gắn kết %s vào đâu?" + +#: ../../diskdrake/interactive.pm:1 +#, c-format msgid "" -"The system doesn't seem to be connected to internet.\n" -"Try to reconfigure your connection." +"Can't unset mount point as this partition is used for loop back.\n" +"Remove the loopback first" msgstr "" -"Hệ thống không có vẻ như đang kết nối với Internet.\n" -"Thử cấu hình lại kết nối." +"Không thể bỏ thiết lập điểm gắn kết vì phân vùng này dùng để loopback.\n" +"Hãy gỡ bỏ loopback trước" -#: ../../network/tools.pm_.c:96 -msgid "Connection Configuration" -msgstr "Cấu hình kết nối" +#: ../../diskdrake/interactive.pm:1 +#, c-format +msgid "Where do you want to mount device %s?" +msgstr "Bạn muốn gắn kết thiết bị %s vào đâu?" -#: ../../network/tools.pm_.c:97 -msgid "Please fill or check the field below" -msgstr "Hãy điền hoặc kiểm tra trường dưới đây" +#: ../../diskdrake/interactive.pm:1 +#, c-format +msgid "Where do you want to mount the loopback file %s?" +msgstr "Bạn muốn gắn kết tập tin loopback %s vào đâu?" -#: ../../network/tools.pm_.c:99 ../../standalone/drakconnect_.c:605 -msgid "Card IRQ" -msgstr "Card IRQ" +#: ../../diskdrake/interactive.pm:1 +#, c-format +msgid "Switching from ext2 to ext3" +msgstr "Chuyển từ ext2 sang ext3" -#: ../../network/tools.pm_.c:100 ../../standalone/drakconnect_.c:606 -msgid "Card mem (DMA)" -msgstr "Card mem (DMA)" +#: ../../diskdrake/interactive.pm:1 ../../diskdrake/removable.pm:1 +#, c-format +msgid "Which filesystem do you want?" +msgstr "Hệ thống tập tin nào bạn muốn?" -#: ../../network/tools.pm_.c:101 ../../standalone/drakconnect_.c:607 -msgid "Card IO" -msgstr "Card IO" +#: ../../diskdrake/interactive.pm:1 +#, c-format +msgid "Change partition type" +msgstr "Thay đổi kiểu phân vùng" -#: ../../network/tools.pm_.c:102 ../../standalone/drakconnect_.c:608 -msgid "Card IO_0" -msgstr "Card IO_0" +#: ../../diskdrake/interactive.pm:1 +#, c-format +msgid "" +"After changing type of partition %s, all data on this partition will be lost" +msgstr "Sau khi thay đổi kiểu phân vùng %s, mọi dữ liệu trên đó sẽ mất" -#: ../../network/tools.pm_.c:103 ../../standalone/drakconnect_.c:609 -msgid "Card IO_1" -msgstr "Card IO_1" +#: ../../diskdrake/interactive.pm:1 +#, c-format +msgid "Remove the loopback file?" +msgstr "Có gỡ bỏ tập tin loopback không?" -#: ../../network/tools.pm_.c:104 ../../standalone/drakconnect_.c:610 -msgid "Your personal phone number" -msgstr "Số điện thoại cá nhân của bạn" +#: ../../diskdrake/interactive.pm:1 +#, c-format +msgid "" +"You can't create a new partition\n" +"(since you reached the maximal number of primary partitions).\n" +"First remove a primary partition and create an extended partition." +msgstr "" +"Bạn không thể tạo phân vùng đĩa mới\n" +"(vì bạn đã tạo tối đa số lượng phân vùng chính).\n" +"Đầu tiên, hãy bỏ một phân vùng chính và tạo phân vùng mở rộng." -#: ../../network/tools.pm_.c:105 ../../standalone/drakconnect_.c:611 -msgid "Provider name (ex provider.net)" -msgstr "Tên nhà cung cấp (VD: provider.net)" +#: ../../diskdrake/interactive.pm:1 +#, c-format +msgid "Preference: " +msgstr "Tùy thích: " -#: ../../network/tools.pm_.c:106 ../../standalone/drakconnect_.c:612 -msgid "Provider phone number" -msgstr "Số điện thoại của nhà cung cấp" +#: ../../diskdrake/interactive.pm:1 +#, c-format +msgid "Start sector: " +msgstr "Sector bắt đầu: " -#: ../../network/tools.pm_.c:107 ../../standalone/drakconnect_.c:613 -msgid "Provider dns 1 (optional)" -msgstr "Tên miền thứ nhất của nhà cung cấp" +#: ../../diskdrake/interactive.pm:1 +#, c-format +msgid "Create a new partition" +msgstr "Tạo phân vùng mới" -#: ../../network/tools.pm_.c:108 ../../standalone/drakconnect_.c:614 -msgid "Provider dns 2 (optional)" -msgstr "Tên miền thứ hai của nhà cung cấp" +#: ../../diskdrake/interactive.pm:1 +#, c-format +msgid "Use for loopback" +msgstr "Dùng cho loopback" -#: ../../network/tools.pm_.c:109 -msgid "Choose your country" -msgstr "Chọn quốc gia của bạn" +#: ../../diskdrake/interactive.pm:1 +#, c-format +msgid "Modify RAID" +msgstr "Thay đổi RAID" -#: ../../network/tools.pm_.c:110 ../../standalone/drakconnect_.c:617 -msgid "Dialing mode" -msgstr "Chế độ quay số" +#: ../../diskdrake/interactive.pm:1 +#, c-format +msgid "Remove from LVM" +msgstr "Gỡ bỏ khỏi LVM" -#: ../../network/tools.pm_.c:111 ../../standalone/drakconnect_.c:629 -msgid "Connection speed" -msgstr "Tốc độ kết nối" +#: ../../diskdrake/interactive.pm:1 +#, c-format +msgid "Remove from RAID" +msgstr "Gỡ bỏ khỏi RAID" -#: ../../network/tools.pm_.c:112 ../../standalone/drakconnect_.c:630 -msgid "Connection timeout (in sec)" -msgstr "Hết thời gian kết nối (theo giây):" +#: ../../diskdrake/interactive.pm:1 +#, c-format +msgid "Add to LVM" +msgstr "Thêm vào LVM" -#: ../../network/tools.pm_.c:113 ../../standalone/drakconnect_.c:615 -msgid "Account Login (user name)" -msgstr "Account đăng nhập (tên người dùng)" +#: ../../diskdrake/interactive.pm:1 +#, c-format +msgid "Add to RAID" +msgstr "Thêm vào RAID" -#: ../../network/tools.pm_.c:114 ../../standalone/drakconnect_.c:616 -#: ../../standalone/drakconnect_.c:647 -msgid "Account Password" -msgstr "Mật khẩu account" +#: ../../diskdrake/interactive.pm:1 +#, c-format +msgid "Format" +msgstr "Format" -#: ../../network/tools.pm_.c:118 ../../network/tools.pm_.c:132 -msgid "United Kingdom" -msgstr "Anh Quốc" +#: ../../diskdrake/interactive.pm:1 +#, c-format +msgid "Detailed information" +msgstr "Thông tin chi tiết" -#: ../../partition_table.pm_.c:603 -msgid "mount failed: " -msgstr "Gắn kết không được: " +#: ../../diskdrake/interactive.pm:1 +#, c-format +msgid "Trying to rescue partition table" +msgstr "Đang cố gắng cứu bảng phân vùng" -#: ../../partition_table.pm_.c:667 -msgid "Extended partition not supported on this platform" -msgstr "Phân vùng mở rộng không được hỗ trợ trên nền tảng này" +#: ../../diskdrake/interactive.pm:1 +#, c-format +msgid "" +"Insert a floppy in drive\n" +"All data on this floppy will be lost" +msgstr "" +"Nạp đĩa mềm vào ổ\n" +"Mọi dữ liệu trên đĩa sẽ bị mất" -#: ../../partition_table.pm_.c:685 +#: ../../diskdrake/interactive.pm:1 ../../harddrake/sound.pm:1 +#: ../../network/modem.pm:1 +#, c-format +msgid "Warning" +msgstr "Cảnh báo" + +#: ../../diskdrake/interactive.pm:1 +#, c-format +msgid "Select file" +msgstr "Chọn tập tin" + +#: ../../diskdrake/interactive.pm:1 +#, c-format msgid "" -"You have a hole in your partition table but I can't use it.\n" -"The only solution is to move your primary partitions to have the hole next " -"to the extended partitions." +"The backup partition table has not the same size\n" +"Still continue?" msgstr "" -"Có một lỗ trống trong bảng phân vùng của bạn nhưng chương trình không\n" -"sử dụng được. Chỉ có giải pháp là chuyển các phân vùng đầu tiên để có lỗ " -"trống tiếp theo cho các phân vùng mở rộng" +"Bảng phân vùng sao lưu không có cùng kích thước\n" +"Vẫn tiếp tục?" -#: ../../partition_table.pm_.c:774 +#: ../../diskdrake/interactive.pm:1 #, c-format -msgid "Restoring from file %s failed: %s" -msgstr "Khôi phục từ tập tin %s không được: %s" +msgid "Removable media automounting" +msgstr "Tự động gắn kết phương tiện tháo lắp" -#: ../../partition_table.pm_.c:776 -msgid "Bad backup file" -msgstr "Tập tin sao lưu hỏng" +#: ../../diskdrake/interactive.pm:1 +#, c-format +msgid "Reload partition table" +msgstr "Nạp lại bảng phân vùng" -#: ../../partition_table.pm_.c:796 +#: ../../diskdrake/interactive.pm:1 #, c-format -msgid "Error writing to file %s" -msgstr "Lỗi ghi vào tập tin %s" +msgid "Rescue partition table" +msgstr "Bảng phân vùng cứu giải" + +#: ../../diskdrake/interactive.pm:1 +#, c-format +msgid "Restore partition table" +msgstr "Khôi phục bảng phân vùng" + +#: ../../diskdrake/interactive.pm:1 +#, c-format +msgid "Save partition table" +msgstr "Lưu bảng phân vùng" -#: ../../partition_table/raw.pm_.c:192 +#: ../../diskdrake/interactive.pm:1 +#, c-format msgid "" -"Something bad is happening on your drive. \n" -"A test to check the integrity of data has failed. \n" -"It means writing anything on the disk will end up with random trash" +"To have more partitions, please delete one to be able to create an extended " +"partition" msgstr "" -"Xảy ra vấn đề hỏng hóc gì đó trên đĩa của bạn. \n" -"Việc kiểm tra tính toàn vẹn của dữ liệu không thực hiện được. \n" -"Điều này có nghĩa là việc ghi bất kỳ cái gì lên đĩa sẽ không chuẩn" +"Để có thêm phân vùng, hãy xoá một phân vùng để có thể tạo một phân vùng mở " +"rộng" -#: ../../pkgs.pm_.c:26 -msgid "must have" -msgstr "phải có" +#: ../../diskdrake/interactive.pm:1 +#, c-format +msgid "I can't add any more partition" +msgstr "Không thể thêm phân vùng nào nữa" -#: ../../pkgs.pm_.c:27 -msgid "important" -msgstr "quan trọng" +#: ../../diskdrake/interactive.pm:1 +#, c-format +msgid "All primary partitions are used" +msgstr "Toàn bộ các phân vùng chính được sử dụng" -#: ../../pkgs.pm_.c:28 -msgid "very nice" -msgstr "rất tuyệt" +#: ../../diskdrake/interactive.pm:1 +#, c-format +msgid "Hard drive information" +msgstr "Thông tin đĩa cứng" -#: ../../pkgs.pm_.c:29 -msgid "nice" -msgstr "tuyệt" +#: ../../diskdrake/interactive.pm:1 +#, c-format +msgid "Auto allocate" +msgstr "Phân chia tự động" -#: ../../pkgs.pm_.c:30 -msgid "maybe" -msgstr "có thể là" +#: ../../diskdrake/interactive.pm:1 +#, c-format +msgid "Clear all" +msgstr "Xóa hết" -#: ../../printer/data.pm_.c:18 -msgid "PDQ - Print, Don't Queue" -msgstr "PDQ - In, không xếp hàng" +#: ../../diskdrake/interactive.pm:1 +#, c-format +msgid "Do you want to save /etc/fstab modifications" +msgstr "Bạn có muốn lưu các thay đổi của /etc/fstab?" -#: ../../printer/data.pm_.c:19 -msgid "PDQ" -msgstr "PDQ" +#: ../../diskdrake/interactive.pm:1 +#, c-format +msgid "Quit without writing the partition table?" +msgstr "Thoát mà không ghi bảng phân vùng?" -#: ../../printer/data.pm_.c:30 -msgid "LPD - Line Printer Daemon" -msgstr "LPD - Daemon in ấn theo tuyến" +#: ../../diskdrake/interactive.pm:1 +#, c-format +msgid "Quit without saving" +msgstr "Thoát mà không lưu lại" -#: ../../printer/data.pm_.c:31 -msgid "LPD" -msgstr "LPD" +#: ../../diskdrake/interactive.pm:1 +#, c-format +msgid "Continue anyway?" +msgstr "Vẫn tiếp tục bằng bất cứ giá nào?" -#: ../../printer/data.pm_.c:51 -msgid "LPRng - LPR New Generation" -msgstr "Thế hệ LPRng - LPR mới" +#: ../../diskdrake/interactive.pm:1 +#, c-format +msgid "Toggle to expert mode" +msgstr "Chuyển sang chế độ Chuyên gia" -#: ../../printer/data.pm_.c:52 -msgid "LPRng" -msgstr "LPRng" +#: ../../diskdrake/interactive.pm:1 +#, c-format +msgid "Toggle to normal mode" +msgstr "Chuyển sang chế độ bình thường" -#: ../../printer/data.pm_.c:75 -msgid "CUPS - Common Unix Printing System" -msgstr "CUPS - Hệ thống in ấn Unix thông dụng" +#: ../../diskdrake/interactive.pm:1 +#, c-format +msgid "Undo" +msgstr "Hoàn tác" -#: ../../printer/data.pm_.c:76 ../../printer/main.pm_.c:677 -msgid "CUPS" -msgstr "CUPS" +#: ../../diskdrake/interactive.pm:1 +#, c-format +msgid "Exit" +msgstr "Thoát ra" -#: ../../printer/detect.pm_.c:80 ../../printer/detect.pm_.c:213 -#: ../../printer/detect.pm_.c:250 -msgid "Unknown Model" -msgstr "Model không xác định" +#: ../../diskdrake/interactive.pm:1 +#, c-format +msgid "Choose a partition" +msgstr "Chọn phân vùng" -#: ../../printer/main.pm_.c:26 -msgid "Local printer" -msgstr "Máy in cục bộ" +#: ../../diskdrake/interactive.pm:1 +#, c-format +msgid "Choose another partition" +msgstr "Chọn phân vùng khác" -#: ../../printer/main.pm_.c:27 -msgid "Remote printer" -msgstr "Máy in ở xa" +#: ../../diskdrake/removable.pm:1 +#, c-format +msgid "Change type" +msgstr "Thay đổi kiểu" -#: ../../printer/main.pm_.c:28 -msgid "Printer on remote CUPS server" -msgstr "Máy in của máy chủ CUPS ở xa" +#: ../../diskdrake/smbnfs_gtk.pm:1 +#, c-format +msgid "Search servers" +msgstr "Tìm các máy chủ" -#: ../../printer/main.pm_.c:29 ../../printer/printerdrake.pm_.c:835 -msgid "Printer on remote lpd server" -msgstr "Máy in của máy chủ LPD ở xa" +#: ../../diskdrake/smbnfs_gtk.pm:1 +#, c-format +msgid "Domain" +msgstr "Miền" -#: ../../printer/main.pm_.c:30 -msgid "Network printer (TCP/Socket)" -msgstr "Máy in mạng (TCP/Socket)" +#: ../../diskdrake/smbnfs_gtk.pm:1 ../../standalone/drakbackup:1 +#, c-format +msgid "Username" +msgstr "Tên người dùng" -#: ../../printer/main.pm_.c:31 -msgid "Printer on SMB/Windows 95/98/NT server" -msgstr "Máy in của máy chủ SMB/Windows 95/98/NT" +#: ../../diskdrake/smbnfs_gtk.pm:1 +#, c-format +msgid "" +"Please enter your username, password and domain name to access this host." +msgstr "Hãy nhập tên người dùng, mật khẩu và tên miền để truy cập máy chủ này." -#: ../../printer/main.pm_.c:32 -msgid "Printer on NetWare server" -msgstr "Máy in của máy chủ NetWare" +#: ../../diskdrake/smbnfs_gtk.pm:1 +#, c-format +msgid "Domain Authentication Required" +msgstr "Yêu cầu Xác Thực Miền" -#: ../../printer/main.pm_.c:33 ../../printer/printerdrake.pm_.c:839 -msgid "Enter a printer device URI" -msgstr "Hãy nhập thiết bị in URI" +#: ../../diskdrake/smbnfs_gtk.pm:1 +#, c-format +msgid "Another one" +msgstr "Một cái khác" -#: ../../printer/main.pm_.c:34 -msgid "Pipe job into a command" -msgstr "Pipe (đặt ống dẫn) vào trong lệnh" +#: ../../diskdrake/smbnfs_gtk.pm:1 +#, c-format +msgid "Which username" +msgstr "Tên người dùng nào" -#: ../../printer/main.pm_.c:290 ../../printer/main.pm_.c:478 -#: ../../printer/main.pm_.c:794 ../../printer/printerdrake.pm_.c:3228 -msgid "Unknown model" -msgstr "Kiểu không xác định" +#: ../../diskdrake/smbnfs_gtk.pm:1 +#, c-format +msgid "Can't login using username %s (bad password?)" +msgstr "Không thể đăng nhập bằng tên người dùng %s (mật khẩu sai?)" -#: ../../printer/main.pm_.c:317 -msgid "Local Printers" -msgstr "Các máy in cục bộ" +#: ../../harddrake/data.pm:1 +#, c-format +msgid "cpu # " +msgstr "cpu # " -#: ../../printer/main.pm_.c:319 ../../printer/main.pm_.c:678 -msgid "Remote Printers" -msgstr "Các máy in ở xa" +#: ../../harddrake/data.pm:1 +#, c-format +msgid "SMBus controllers" +msgstr "SMBus controllers" -#: ../../printer/main.pm_.c:326 ../../printer/printerdrake.pm_.c:381 +#: ../../harddrake/data.pm:1 #, c-format -msgid " on parallel port \\/*%s" -msgstr " ở cổng song song \\/*%s" +msgid "USB controllers" +msgstr "USB controllers" -#: ../../printer/main.pm_.c:329 ../../printer/printerdrake.pm_.c:383 +#: ../../harddrake/data.pm:1 #, c-format -msgid ", USB printer \\/*%s" -msgstr ", máy in USB \\/*%s" +msgid "SCSI controllers" +msgstr "SCSI controllers" -#: ../../printer/main.pm_.c:334 +#: ../../harddrake/data.pm:1 #, c-format -msgid ", multi-function device on parallel port \\/*%s" -msgstr ", thiết bị đa năng ở cổng song song \\/*%s" +msgid "(E)IDE/ATA controllers" +msgstr "(E)IDE/ATA controllers" -#: ../../printer/main.pm_.c:337 -msgid ", multi-function device on USB" -msgstr ", thiết bị đa năng trên USB" +#: ../../harddrake/data.pm:1 +#, c-format +msgid "Joystick" +msgstr "Joystick" -#: ../../printer/main.pm_.c:339 -msgid ", multi-function device on HP JetDirect" -msgstr ", thiết bị đa năng trên HP JetDirect" +#: ../../harddrake/data.pm:1 +#, c-format +msgid "Scanner" +msgstr "Máy quét" -#: ../../printer/main.pm_.c:341 -msgid ", multi-function device" -msgstr ", thiết bị đa năng" +#: ../../harddrake/data.pm:1 ../../standalone/harddrake2:1 +#, c-format +msgid "Unknown/Others" +msgstr "Không xác định/Cái khác" -#: ../../printer/main.pm_.c:344 +#: ../../harddrake/data.pm:1 #, c-format -msgid ", printing to %s" -msgstr ", đang in tới %s" +msgid "Bridges and system controllers" +msgstr "Bridges và system controllers" -#: ../../printer/main.pm_.c:346 +#: ../../harddrake/data.pm:1 #, c-format -msgid " on LPD server \"%s\", printer \"%s\"" -msgstr " trên máy chủ LPD \"%s\", máy in \"%s\"" +msgid "Modem" +msgstr "Modem" -#: ../../printer/main.pm_.c:348 +#: ../../harddrake/data.pm:1 #, c-format -msgid ", TCP/IP host \"%s\", port %s" -msgstr ", TCP/IP chủ \"%s\", cổng %s" +msgid "Ethernetcard" +msgstr "Ethernetcard" -#: ../../printer/main.pm_.c:352 +#: ../../harddrake/data.pm:1 #, c-format -msgid " on SMB/Windows server \"%s\", share \"%s\"" -msgstr " trên máy chủ SMB/Windows \"%s\", chia sẻ \"%s\"" +msgid "Processors" +msgstr "Bộ vi xử lý" -#: ../../printer/main.pm_.c:356 +#: ../../harddrake/data.pm:1 #, c-format -msgid " on Novell server \"%s\", printer \"%s\"" -msgstr " trên máy chủ Novell \"%s\", máy in \"%s\"" +msgid "Webcam" +msgstr "Webcam" -#: ../../printer/main.pm_.c:358 +#: ../../harddrake/data.pm:1 #, c-format -msgid ", using command %s" -msgstr ", dùng trong lệnh %s" +msgid "Soundcard" +msgstr "Card âm thanh" -#: ../../printer/main.pm_.c:475 ../../printer/printerdrake.pm_.c:1603 -msgid "Raw printer (No driver)" -msgstr "Máy in Raw (không có driver)" +#: ../../harddrake/data.pm:1 +#, c-format +msgid "Other MultiMedia devices" +msgstr "Thiết bị đa phương tiện khác" -#: ../../printer/main.pm_.c:647 +#: ../../harddrake/data.pm:1 #, c-format -msgid "(on %s)" -msgstr "(trên %s)" +msgid "Tvcard" +msgstr "Tvcard" -#: ../../printer/main.pm_.c:649 -msgid "(on this machine)" -msgstr "(trên máy tính này)" +#: ../../harddrake/data.pm:1 +#, c-format +msgid "Videocard" +msgstr "Videocard" -#: ../../printer/main.pm_.c:674 +#: ../../harddrake/data.pm:1 ../../standalone/drakbackup:1 #, c-format -msgid "On CUPS server \"%s\"" -msgstr "Trên máy chủ CUPS \"%s\"" +msgid "Tape" +msgstr "Băng Từ" -#: ../../printer/main.pm_.c:680 ../../printer/printerdrake.pm_.c:2888 -#: ../../printer/printerdrake.pm_.c:2899 ../../printer/printerdrake.pm_.c:3120 -#: ../../printer/printerdrake.pm_.c:3171 ../../printer/printerdrake.pm_.c:3197 -#: ../../printer/printerdrake.pm_.c:3352 ../../printer/printerdrake.pm_.c:3354 -msgid " (Default)" -msgstr " (Mặc định)" +#: ../../harddrake/data.pm:1 +#, c-format +msgid "DVD-ROM" +msgstr "DVD-ROM" -#: ../../printer/printerdrake.pm_.c:27 -msgid "Select Printer Connection" -msgstr "Chọn Kết Nối Máy In" +#: ../../harddrake/data.pm:1 +#, c-format +msgid "CD/DVD burners" +msgstr "Ổ ghi CD/DVD" -#: ../../printer/printerdrake.pm_.c:28 -msgid "How is the printer connected?" -msgstr "Máy in được kết nối như thế nào?" +#: ../../harddrake/data.pm:1 +#, c-format +msgid "CDROM" +msgstr "CDROM" -#: ../../printer/printerdrake.pm_.c:30 -msgid "" -"\n" -"Printers on remote CUPS servers you do not have to configure here; these " -"printers will be automatically detected." -msgstr "" -"\n" -"Các máy in trên máy chủ CUPS ở xa thì không phải cấu hình tại đây, các máy " -"in sẽ được phát hiện tự động." +#: ../../harddrake/data.pm:1 +#, c-format +msgid "Disk" +msgstr "Đĩa" -#: ../../printer/printerdrake.pm_.c:38 -msgid "Printer auto-detection (Local, TCP/Socket, and SMB printers)" -msgstr "Tự động phát hiện máy in (cục bộ, TCP/Socket và SMB)" +#: ../../harddrake/data.pm:1 +#, c-format +msgid "Zip" +msgstr "Zip" -#: ../../printer/printerdrake.pm_.c:81 ../../printer/printerdrake.pm_.c:2950 -msgid "CUPS configuration" -msgstr "Cấu hình CUPS" +#: ../../harddrake/data.pm:1 +#, c-format +msgid "Floppy" +msgstr "Đĩa mềm" + +#: ../../harddrake/sound.pm:1 +#, c-format +msgid "Let me pick any driver" +msgstr "Hãy để chương trình chọn một driver bất kỳ" -#: ../../printer/printerdrake.pm_.c:82 ../../printer/printerdrake.pm_.c:2951 -msgid "Specify CUPS server" -msgstr "Chỉ định máy chủ CUPS" +#: ../../harddrake/sound.pm:1 +#, c-format +msgid "Driver:" +msgstr "Driver:" -#: ../../printer/printerdrake.pm_.c:83 +#: ../../harddrake/sound.pm:1 +#, c-format msgid "" -"To get access to printers on remote CUPS servers in your local network you " -"do not have to configure anything; the CUPS servers inform your machine " -"automatically about their printers. All printers currently known to your " -"machine are listed in the \"Remote printers\" section in the main window of " -"Printerdrake. When your CUPS server is not in your local network, you have " -"to enter the CUPS server IP address and optionally the port number to get " -"the printer information from the server, otherwise leave these fields blank." +"If you really think that you know which driver is the right one for your " +"card\n" +"you can pick one in the above list.\n" +"\n" +"The current driver for your \"%s\" sound card is \"%s\" " msgstr "" -"Để truy cập các máy in trên các máy chủ CUPS trong mạng cục bộ, bạn không " -"cần phải cấu hình gì cả. Các máy chủ CUPS tự động thông báo với máy của bạn " -"về các máy in của chúng. Toàn bộ các máy in được xác định tại máy của bạn sẽ " -"liệt kê trong mục \"Máy in ở xa\" trong cửa sổ chính của Printerdrake. Khi " -"máy chủ CUPS không có trong mạng cục bộ, bạn cần nhập địa chỉ IP của máy chủ " -"CUPS và tùy chọn số hiệu cổng để nhận thông tin về máy in từ máy chủ. Nếu " -"không, hãy để các trường này trống." +"Nếu bạn biết rõ driver nào là đúng cho card của bạn\n" +"thì hãy chọn nó trong danh sách ở trên.\n" +"\n" +"Driver hiện thời cho card âm thanh \"%s\" của bạn là \"%s\" " + +#: ../../harddrake/sound.pm:1 +#, c-format +msgid "Choosing an arbitratry driver" +msgstr "Hãy chọn một driver tùy ý" -#: ../../printer/printerdrake.pm_.c:84 +#: ../../harddrake/sound.pm:1 +#, c-format msgid "" +"The classic bug sound tester is to run the following commands:\n" +"\n" +"\n" +"- \"lspcidrake -v | fgrep AUDIO\" will tell you which driver your card use\n" +"by default\n" +"\n" +"- \"grep snd-slot /etc/modules.conf\" will tell you what driver it\n" +"currently uses\n" "\n" -"Normally, CUPS is automatically configured according to your network " -"environment, so that you can access the printers on the CUPS servers in your " -"local network. If this does not work correctly, turn off \"Automatic CUPS " -"configuration\" and edit your file /etc/cups/cupsd.conf manually. Do not " -"forget to restart CUPS afterwards (command: \"service cups restart\")." +"- \"/sbin/lsmod\" will enable you to check if its module (driver) is\n" +"loaded or not\n" +"\n" +"- \"/sbin/chkconfig --list sound\" and \"/sbin/chkconfig --list alsa\" will\n" +"tell you if sound and alsa services're configured to be run on\n" +"initlevel 3\n" +"\n" +"- \"aumix -q\" will tell you if the sound volume is muted or not\n" +"\n" +"- \"/sbin/fuser -v /dev/dsp\" will tell which program uses the sound card.\n" msgstr "" +"Trình kiểm tra lỗi âm thanh cổ điển cần chạy những lệnh sau:\n" +"\n" +"\n" +"- \"lspcidrake -v | fgrep AUDIO\" cho bạn biết driver nào card dùng\n" +"làm mặc định\n" +"\n" +"- \"grep snd-slot /etc/modules.conf\" cho bạn biết driver nào hiện\n" +"thời nó đang dùng\n" +"\n" +"- \"/sbin/lsmod\" cho phép bạn kiểm tra xem module của nó (driver)\n" +"có được nạp hay không\n" +"\n" +"- \"/sbin/chkconfig --list sound\" and \"/sbin/chkconfig --list alsa\" cho\n" +"bạn biết âm thanh và những dịch vụ alsa được cấu hình để chạy với\n" +"initlevel 3\n" +"\n" +"- \"aumix -q\" cho bạn biết âm lượng có bị tắt hay không\n" "\n" -"Thông thường, CUPS được cấu hình tự động theo môi trường\n" -"mạng làm việc, vì vậy bạn có thể truy cập tới máy in của máy chủ\n" -"CUPS trong mạng làm việc cục bộ. Nếu cấu hình này không đúng,\n" -"hãy tắt \"Cấu hình CUPS tự động\" và tự thực hiện soạn thảo tập\n" -"tin /etc/cups/cupsd.conf . Sau đó, xin đừng quên khởi động lại\n" -"CUPS (với lệnh: \"service cups restart\")." +"- \"/sbin/fuser -v /dev/dsp\" cho bạn biết chương trình nào sử dụng card âm " +"thanh.\n" -#: ../../printer/printerdrake.pm_.c:88 -msgid "The IP address should look like 192.168.1.20" -msgstr "Địa chỉ IP phải có dạng 192.168.1.20" +#: ../../harddrake/sound.pm:1 +#, c-format +msgid "Sound trouble shooting" +msgstr "Gỡ lỗi âm thanh" -#: ../../printer/printerdrake.pm_.c:92 ../../printer/printerdrake.pm_.c:1041 -msgid "The port number should be an integer!" -msgstr "Số hiệu cổng nên là một số nguyên !" +#: ../../harddrake/sound.pm:1 +#, c-format +msgid "Error: The \"%s\" driver for your sound card is unlisted" +msgstr "Lỗi: Driver \"%s\" cho card âm thanh của bạn không được liệt kê" -#: ../../printer/printerdrake.pm_.c:99 -msgid "CUPS server IP" -msgstr "IP của máy chủ CUPS" +#: ../../harddrake/sound.pm:1 +#, c-format +msgid "Unkown driver" +msgstr "Driver không xác định" -#: ../../printer/printerdrake.pm_.c:100 ../../printer/printerdrake.pm_.c:1061 -#: ../../standalone/harddrake2_.c:63 -msgid "Port" -msgstr "Cổng" +#: ../../harddrake/sound.pm:1 +#, c-format +msgid "There's no known driver for your sound card (%s)" +msgstr "Không có driver nào cho card âm thanh của bạn (%s)" -#: ../../printer/printerdrake.pm_.c:102 -msgid "Automatic CUPS configuration" -msgstr "Cấu hình CUPS tự động" +#: ../../harddrake/sound.pm:1 +#, c-format +msgid "No known driver" +msgstr "Không xác định được driver nào" -#: ../../printer/printerdrake.pm_.c:159 -msgid "Checking your system..." -msgstr "Đang kiểm tra hệ thống của bạn..." +#: ../../harddrake/sound.pm:1 +#, c-format +msgid "" +"There's no free driver for your sound card (%s), but there's a proprietary " +"driver at \"%s\"." +msgstr "" +"Không có driver miễn phí cho card âm thanh của bạn (%s), nhưng có driver " +"thương mại tại \"%s\"." -#: ../../printer/printerdrake.pm_.c:159 ../../printer/printerdrake.pm_.c:226 -#: ../../printer/printerdrake.pm_.c:1477 ../../printer/printerdrake.pm_.c:1481 -#: ../../printer/printerdrake.pm_.c:1598 ../../printer/printerdrake.pm_.c:2133 -#: ../../printer/printerdrake.pm_.c:2284 ../../printer/printerdrake.pm_.c:2343 -#: ../../printer/printerdrake.pm_.c:2415 ../../printer/printerdrake.pm_.c:2436 -#: ../../printer/printerdrake.pm_.c:2625 ../../printer/printerdrake.pm_.c:2630 -#: ../../printer/printerdrake.pm_.c:2636 ../../printer/printerdrake.pm_.c:2701 -#: ../../printer/printerdrake.pm_.c:2720 ../../printer/printerdrake.pm_.c:2731 -#: ../../printer/printerdrake.pm_.c:2764 ../../printer/printerdrake.pm_.c:2809 -#: ../../printer/printerdrake.pm_.c:2825 ../../printer/printerdrake.pm_.c:2911 -#: ../../printer/printerdrake.pm_.c:2989 ../../printer/printerdrake.pm_.c:3281 -#: ../../printer/printerdrake.pm_.c:3328 ../../printer/printerdrake.pm_.c:3369 -#: ../../standalone/printerdrake_.c:47 -msgid "Printerdrake" -msgstr "Printerdrake" +#: ../../harddrake/sound.pm:1 +#, c-format +msgid "No open source driver" +msgstr "Không có driver nguồn mở" -#: ../../printer/printerdrake.pm_.c:167 -msgid "" -"There are no printers found which are directly connected to your machine" -msgstr "Không tìm thấy máy in nào được nối trực tiếp với máy tính này" +#: ../../harddrake/sound.pm:1 ../../standalone/drakconnect:1 +#, c-format +msgid "Please Wait... Applying the configuration" +msgstr "Hãy chờ...đang áp dụng cấu hình" -#: ../../printer/printerdrake.pm_.c:179 +#: ../../harddrake/sound.pm:1 +#, c-format msgid "" -"The following printers\n" +"The old \"%s\" driver is blacklisted.\n" +"\n" +"It has been reported to oops the kernel on unloading.\n" "\n" +"The new \"%s\" driver'll only be used on next bootstrap." msgstr "" -"Các máy in sau đây\n" +"Driver cũ \"%s\" có trong blacklist.\n" "\n" +"Nó được ghi nhận là làm rối kernel khi thôi nạp.\n" +"\n" +"Driver mới \"%s\" sẽ chỉ được dùng trên bẫy khởi động tới." + +#: ../../harddrake/sound.pm:1 +#, c-format +msgid "Trouble shooting" +msgstr "Gỡ lỗi" -#: ../../printer/printerdrake.pm_.c:180 +#: ../../harddrake/sound.pm:1 +#, c-format msgid "" -"The following printer\n" +"OSS (Open Sound System) was the first sound API. It's an OS independant " +"sound API (it's available on most unices systems) but it's a very basic and " +"limited API.\n" +"What's more, OSS drivers all reinvent the wheel.\n" +"\n" +"ALSA (Advanced Linux Sound Architecture) is a modularized architecture " +"which\n" +"supports quite a large range of ISA, USB and PCI cards.\n" +"\n" +"It also provides a much higher API than OSS.\n" "\n" +"To use alsa, one can either use:\n" +"- the old compatibility OSS api\n" +"- the new ALSA api that provides many enhanced features but requires using " +"the ALSA library.\n" msgstr "" -"Máy in sau đây\n" +"OSS (Open Source Sound) là API âm thanh đầu tiên. Nó là API âm thanh độc lập " +"HĐH (nó có sẵn trong hầu hết các hệ thống unix) nhưng nó là một API rất cơ " +"bản và hạn chế.\n" +"Điểm hơn, toàn bộ các OSS driver đã tiến hoá.\n" "\n" +"ALSA (Advanced Linux Sound Architecture) là một kiến trúc được module hoá, " +"nó\n" +"hỗ trợ rất nhiều card loại ISA, USB và PCI.\n" +"\n" +"Nó cũng cung cấp API mức cao hơn nhiều so với OSS.\n" +"\n" +"Để dùng alsa, một trong cách kiểu sau:\n" +"- API OSS tương thích cũ\n" +"- ALSA api mới cung cấp nhiều tính năng tăng cường nhưng đòi hỏi việc sử " +"dụng thư viện của ALSA.\n" -#: ../../printer/printerdrake.pm_.c:182 +#: ../../harddrake/sound.pm:1 +#, c-format msgid "" "\n" -"and one unknown printer are " +"\n" +"Your card currently use the %s\"%s\" driver (default driver for your card is " +"\"%s\")" msgstr "" "\n" -"và một máy in không xác định là " +"\n" +"Card hiện thời sử dụng %s\"%s\" driver (driver mặc định cho card của bạn là " +"\"%s\")" -#: ../../printer/printerdrake.pm_.c:184 +#: ../../harddrake/sound.pm:1 #, c-format msgid "" -"\n" -"and %d unknown printers are " +"Here you can select an alternative driver (either OSS or ALSA) for your " +"sound card (%s)." msgstr "" -"\n" -"và %d máy in không xác định là " +"Tại đây, bạn có thể chọn một driver thay thế (OSS hay ALSA) cho card âm " +"thanh của bạn (%s)" + +#: ../../harddrake/sound.pm:1 +#, c-format +msgid "Sound configuration" +msgstr "Cấu hình âm thanh" + +#: ../../harddrake/sound.pm:1 +#, c-format +msgid "" +"There's no known OSS/ALSA alternative driver for your sound card (%s) which " +"currently uses \"%s\"" +msgstr "" +"Không có driver của OSS/ALSA để thay thế cho card âm thanh của bạn (%s) hiện " +"thời đang dùng là \"%s\"" + +#: ../../harddrake/sound.pm:1 +#, c-format +msgid "No alternative driver" +msgstr "Không có driver thay thế" + +#: ../../harddrake/v4l.pm:1 +#, c-format +msgid "enable radio support" +msgstr "bật hỗ trợ radio" + +#: ../../harddrake/v4l.pm:1 +#, c-format +msgid "Radio support:" +msgstr "Hỗ trợ Radio:" + +#: ../../harddrake/v4l.pm:1 +#, c-format +msgid "PLL setting:" +msgstr "Thiết lập PLL :" + +#: ../../harddrake/v4l.pm:1 +#, c-format +msgid "number of capture buffers for mmap'ed capture" +msgstr "số các capture buffer cho mmap'ed capture" + +#: ../../harddrake/v4l.pm:1 +#, c-format +msgid "Number of capture buffers:" +msgstr "Số của capture buffers :" + +#: ../../harddrake/v4l.pm:1 +#, c-format +msgid "Tuner type:" +msgstr "Chỉnh sóng loại :" + +#: ../../harddrake/v4l.pm:1 +#, c-format +msgid "Card model:" +msgstr "Card loại: " + +#: ../../harddrake/v4l.pm:1 +#, c-format +msgid "" +"For most modern TV cards, the bttv module of the GNU/Linux kernel just auto-" +"detect the rights parameters.\n" +"If your card is misdetected, you can force the right tuner and card types " +"here. Just select your tv card parameters if needed." +msgstr "" +"Đối với hầu hết các card TV, module bttv của kernel Linux sẽ tự dò tìm đúng " +"các thông số.\n" +"Nếu như card của bạn không dò ra được, bạn có thể bắt dùng đúng loại card và " +"chỉnh sóng tại đây. Chỉ việc chọn các thông số của card khi cần." + +#: ../../harddrake/v4l.pm:1 +#, c-format +msgid "Unknown|Generic" +msgstr "Không xác định|Chuẩn chung" + +#: ../../harddrake/v4l.pm:1 +#, c-format +msgid "Unknown|CPH06X (bt878) [many vendors]" +msgstr "Không xác định|CPH06X (bt878) [nhiều nhà SX]" + +#: ../../harddrake/v4l.pm:1 +#, c-format +msgid "Unknown|CPH05X (bt878) [many vendors]" +msgstr "Không xác định|CPH05X (bt878) [nhiều nhà SX]" + +#: ../../harddrake/v4l.pm:1 +#, c-format +msgid "Auto-detect" +msgstr "Dò tìm Tự động" + +#: ../../interactive/newt.pm:1 +#, c-format +msgid "Do" +msgstr "Làm" + +#: ../../interactive/stdio.pm:1 +#, c-format +msgid "Your choice? (default %s) " +msgstr "Lựa chọn của bạn? (mặc định %s)" + +#: ../../interactive/stdio.pm:1 +#, c-format +msgid "Bad choice, try again\n" +msgstr "Chọn tồi, hãy thử lại\n" + +#: ../../interactive/stdio.pm:1 +#, c-format +msgid "Re-submit" +msgstr "Đệ trình lại" + +#: ../../interactive/stdio.pm:1 +#, c-format +msgid "" +"=> Notice, a label changed:\n" +"%s" +msgstr "" +"=> Thông báo, một nhãn bị đổi:\n" +"%s" + +#: ../../interactive/stdio.pm:1 +#, c-format +msgid "" +"Please choose the first number of the 10-range you wish to edit,\n" +"or just hit Enter to proceed.\n" +"Your choice? " +msgstr "" +"Hãy chọn số đầu tiên trong hàng 10 nếu bạn muốn biên soạn,\n" +"hoặc nhấn Enter để tiến hành.\n" +"Bạn chọn gì? " + +#: ../../interactive/stdio.pm:1 +#, c-format +msgid "=> There are many things to choose from (%s).\n" +msgstr "=> Có rất nhiều thứ để chọn từ (%s).\n" -#: ../../printer/printerdrake.pm_.c:187 +#: ../../interactive/stdio.pm:1 +#, c-format +msgid "Your choice? (default `%s'%s) " +msgstr "Lựa chọn của bạn? (mặc định `%s'%s) " + +#: ../../interactive/stdio.pm:1 +#, c-format +msgid " enter `void' for void entry" +msgstr " nhập `void' cho mục nhập void" + +#: ../../interactive/stdio.pm:1 +#, c-format +msgid "Do you want to click on this button?" +msgstr "Có muốn nhấn lên nút này không?" + +#: ../../interactive/stdio.pm:1 +#, c-format +msgid "Button `%s': %s" +msgstr "Nút: `%s': %s" + +#: ../../interactive/stdio.pm:1 +#, c-format +msgid "Your choice? (0/1, default `%s') " +msgstr "Lựa chọn của bạn? (0/1, `%s' mặc định) " + +#: ../../interactive/stdio.pm:1 +#, c-format +msgid "" +"Entries you'll have to fill:\n" +"%s" +msgstr "" +"Các mục nhập cần phải điền:\n" +"%s" + +#: ../../modules/interactive.pm:1 +#, c-format +msgid "" +"Loading module %s failed.\n" +"Do you want to try again with other parameters?" +msgstr "" +"Nạp module %s không được.\n" +"Bạn có muốn thử lại với các tham số khác?" + +#: ../../modules/interactive.pm:1 +#, c-format +msgid "Specify options" +msgstr "Định rõ tùy chọn" + +#: ../../modules/interactive.pm:1 +#, c-format +msgid "Autoprobe" +msgstr "Thăm dò tự động" + +#: ../../modules/interactive.pm:1 +#, c-format +msgid "" +"In some cases, the %s driver needs to have extra information to work\n" +"properly, although it normally works fine without them. Would you like to " +"specify\n" +"extra options for it or allow the driver to probe your machine for the\n" +"information it needs? Occasionally, probing will hang a computer, but it " +"should\n" +"not cause any damage." +msgstr "" +"Trong một số trường hợp, driver %s cần thêm thông tin để hoạt động\n" +"đúng cách, nếu không thì nó vẫn hoạt động bình thường. Bạn có muốn\n" +"chỉ rõ tùy chọn thêm cho nó hoặc để driver thăm dò thông tin mà\n" +"nó cần? Đôi khi, sự thăm dò làm máy tính bị của bạn treo, nhưng nó sẽ\n" +"không gây hư hỏng nào." + +#. -PO: the %s is the driver type (scsi, network, sound,...) +#: ../../modules/interactive.pm:1 +#, c-format +msgid "Which %s driver should I try?" +msgstr "Nên chạy thử driver %s nào?" + +#: ../../modules/interactive.pm:1 +#, c-format +msgid "Module options:" +msgstr "Tùy chọn của module:" + +#: ../../modules/interactive.pm:1 +#, c-format msgid "" +"You may now provide options to module %s.\n" +"Options are in format ``name=value name2=value2 ...''.\n" +"For instance, ``io=0x300 irq=7''" +msgstr "" +"Bây giờ bạn có thể gửi tùy chọn đến module %s.\n" +"Tùy chọn có dạng thức ``tên=giá trị tên2=giá trị2 ...''.\n" +"Ví dụ, ``io=0x300 irq=7''" + +#: ../../modules/interactive.pm:1 +#, c-format +msgid "" +"You may now provide options to module %s.\n" +"Note that any address should be entered with the prefix 0x like '0x123'" +msgstr "" +"Bây giờ bạn có thể cung cấp các tùy chọn của nó tới module %s.\n" +"Lưu ý: bất kỳ địa chỉ nào nên được nhập với tiền tố 0x như '0x123'" + +#: ../../modules/interactive.pm:1 +#, c-format +msgid "(module %s)" +msgstr "(module %s)" + +#. -PO: the first %s is the card type (scsi, network, sound,...) +#. -PO: the second is the vendor+model name +#: ../../modules/interactive.pm:1 +#, c-format +msgid "Installing driver for %s card %s" +msgstr "Đang cài đặt driver cho card %s %s" + +#: ../../modules/interactive.pm:1 +#, c-format +msgid "See hardware info" +msgstr "Xem thông tin phần cứng" + +#: ../../modules/interactive.pm:1 +#, c-format +msgid "Do you have any %s interfaces?" +msgstr "Bạn có giao diện %s nào không?" + +#: ../../modules/interactive.pm:1 +#, c-format +msgid "Do you have another one?" +msgstr "Bạn có giao diện khác nữa không?" + +#: ../../modules/interactive.pm:1 +#, c-format +msgid "Found %s %s interfaces" +msgstr "Tìm thấy các giao diện %s %s" + +#: ../../modules/interactive.pm:1 +#, c-format +msgid "You can configure each parameter of the module here." +msgstr "Có thể cấu hình từng tham số của module tại đây." + +#: ../../modules/parameters.pm:1 +#, c-format +msgid "comma separated strings" +msgstr "dấu phẩy ngăn cách các chuỗi" + +#: ../../modules/parameters.pm:1 +#, c-format +msgid "comma separated numbers" +msgstr "dấu phẩy phân cách các số" + +#: ../../modules/parameters.pm:1 +#, c-format +msgid "%d comma separated strings" +msgstr "%d dấu phẩy phân cách các chuỗi" + +#: ../../modules/parameters.pm:1 +#, c-format +msgid "%d comma separated numbers" +msgstr "%d dấu phẩu phân cách các số" + +#: ../../modules/parameters.pm:1 +#, c-format +msgid "a number" +msgstr "Số" + +#: ../../network/adsl.pm:1 +#, c-format +msgid "" +"You need the alcatel microcode.\n" +"Download it at\n" +"http://www.speedtouchdsl.com/dvrreg_lx.htm\n" +"and copy the mgmt.o in /usr/share/speedtouch" +msgstr "" +"Bạn cần alcatel microcode.\n" +"Tải xuống tại\n" +"http://www.speedtouchdsl.com/dvrreg_lx.htm\n" +"và sao chép mgmt.o vào /usr/share/speedtouch" + +#: ../../network/adsl.pm:1 +#, c-format +msgid "" +"The most common way to connect with adsl is pppoe.\n" +"Some connections use pptp, a few use dhcp.\n" +"If you don't know, choose 'use pppoe'" +msgstr "" +"Cách thường dùng nhất để kết nối bằng ADSL là PPPOE.\n" +"Một số kết nối dùng PPTP, số ít dùng DHCP.\n" +"Nếu bạn không rõ, hãy dùng 'dùng PPPOE'" + +#: ../../network/adsl.pm:1 ../../network/ethernet.pm:1 +#, c-format +msgid "Connect to the Internet" +msgstr "Kết nối vào Internet" + +#: ../../network/adsl.pm:1 +#, c-format +msgid "Sagem (using pppoe) usb" +msgstr "Sagem (dùng pppoe) usb" + +#: ../../network/adsl.pm:1 +#, c-format +msgid "Alcatel speedtouch usb" +msgstr "Alcatel speedtouch usb" + +#: ../../network/adsl.pm:1 +#, c-format +msgid "use dhcp" +msgstr "dùng DHCP" + +#: ../../network/adsl.pm:1 +#, c-format +msgid "use pptp" +msgstr "dùng PPTP" + +#: ../../network/adsl.pm:1 +#, c-format +msgid "use pppoe" +msgstr "dùng PPPOE" + +#: ../../network/drakfirewall.pm:1 +#, c-format +msgid "Other ports" +msgstr "Các cổng khác" + +#: ../../network/drakfirewall.pm:1 +#, c-format +msgid "Everything (no firewall)" +msgstr "Mọi thứ (không có tường lửa)" + +#: ../../network/drakfirewall.pm:1 +#, c-format +msgid "" +"Invalid port given: %s.\n" +"The proper format is \"port/tcp\" or \"port/udp\", \n" +"where port is between 1 and 65535." +msgstr "" +"Port không hợp lệ là: %s.\n" +"Định dạng đúng phải là \"port/tcp\" hay \"port/udp\", \n" +"nơi mà port từ 1 đến 65535." + +#: ../../network/drakfirewall.pm:1 +#, c-format +msgid "" +"You can enter miscellaneous ports. \n" +"Valid examples are: 139/tcp 139/udp.\n" +"Have a look at /etc/services for information." +msgstr "" +"Bạn có thể nhập các port lung tung.\n" +"Ví dụ hợp lệ là: 139/tcp 139/udp.\n" +"Hãy xem /etc/services để biết thêm thông tin." + +#: ../../network/drakfirewall.pm:1 +#, c-format +msgid "Which services would you like to allow the Internet to connect to?" +msgstr "Dịch vụ nào mà bạn muốn cho phép Internet kết nối đến?" + +#: ../../network/drakfirewall.pm:1 +#, c-format +msgid "" +"drakfirewall configurator\n" "\n" -"are " +"Make sure you have configured your Network/Internet access with\n" +"drakconnect before going any further." msgstr "" +"Chương trình cấu hình Drakfirewall\n" "\n" -"là " +"Hãy bảo đảm là bạn đã cấu hình truy cập Mạng/Internet bằng\n" +"drakconnect trước đó." -#: ../../printer/printerdrake.pm_.c:187 +#: ../../network/drakfirewall.pm:1 +#, c-format msgid "" +"drakfirewall configurator\n" "\n" -"is " +"This configures a personal firewall for this Mandrake Linux machine.\n" +"For a powerful and dedicated firewall solution, please look to the\n" +"specialized MandrakeSecurity Firewall distribution." msgstr "" +"Chương trình cấu hình Drakfirewall\n" "\n" -"là " +"Chương trình này cấu hình một tường lửa cá nhân cho máy Mandrake Linux.\n" +"Về giải pháp tường lửa mạnh và chuyên dụng, hãy quan tâm tới phân phối\n" +"tường lửa bảo mật chuyên dụng của Mandrake." + +#: ../../network/drakfirewall.pm:1 +#, c-format +msgid "No network card" +msgstr "Không có card mạng nào" + +#: ../../network/drakfirewall.pm:1 +#, c-format +msgid "POP and IMAP Server" +msgstr "Máy chủ IMAP và POP" + +#: ../../network/drakfirewall.pm:1 +#, c-format +msgid "Mail Server" +msgstr "Máy Chủ Thư" + +#: ../../network/drakfirewall.pm:1 +#, c-format +msgid "Domain Name Server" +msgstr "Máy Chủ Tên Miền" + +#: ../../network/drakfirewall.pm:1 +#, c-format +msgid "Web Server" +msgstr "Máy chủ Web" + +#: ../../network/ethernet.pm:1 ../../network/network.pm:1 +#, c-format +msgid "Zeroconf host name must not contain a ." +msgstr "Tên chủ Zeroconf phải không chứa dấu chấm" + +#: ../../network/ethernet.pm:1 ../../network/network.pm:1 +#, c-format +msgid "Zeroconf Host name" +msgstr "Tên chủ Zeroconf" -#: ../../printer/printerdrake.pm_.c:189 -msgid "directly connected to your system" -msgstr "được kết nối trực tiếp vào hệ thống của bạn" +#: ../../network/ethernet.pm:1 ../../network/network.pm:1 +#, c-format +msgid "Host name" +msgstr "Tên máy chủ" -#: ../../printer/printerdrake.pm_.c:192 +#: ../../network/ethernet.pm:1 ../../network/network.pm:1 +#, c-format msgid "" "\n" -"There is one unknown printer directly connected to your system" +"\n" +"Enter a Zeroconf host name without any dot if you don't\n" +"want to use the default host name." msgstr "" "\n" -"Có một máy in không xác định được nối trực tiếp với hệ thống này" +"\n" +"Nhập tên chủ Zeroconf mà không có dấu chấm nếu bạn\n" +"không muốn dùng tên chủ mặc định." -#: ../../printer/printerdrake.pm_.c:194 +#: ../../network/ethernet.pm:1 #, c-format msgid "" -"\n" -"There are %d unknown printers directly connected to your system" +"Please enter your host name if you know it.\n" +"Some DHCP servers require the hostname to work.\n" +"Your host name should be a fully-qualified host name,\n" +"such as ``mybox.mylab.myco.com''." msgstr "" -"\n" -"Có %d máy in không xác định được nối trực tiếp với hệ thống này" +"Hãy điền tên máy chủ của bạn nếu bạn biết. Một số\n" +"máy chủ DHCP cần tên chủ (hostname) để hoạt động.\n" +"Tên máy chủ của bạn phải có đủ thành phần, ví dụ như\n" +" ``mybox.mylab.myco.com''." -#: ../../printer/printerdrake.pm_.c:200 -msgid " (Make sure that all your printers are connected and turned on).\n" -msgstr " (Hãy đảm bảo là mọi máy in đã được nối và bật lên).\n" +#: ../../network/ethernet.pm:1 ../../network/network.pm:1 +#, c-format +msgid "Configuring network" +msgstr "Đang cấu hình mạng" -#: ../../printer/printerdrake.pm_.c:214 +#: ../../network/ethernet.pm:1 +#, c-format +msgid "no network card found" +msgstr "không tìm thấy card mạng" + +#: ../../network/ethernet.pm:1 +#, c-format msgid "" -"Do you want to enable printing on the printers mentioned above or on " -"printers in the local network?\n" -msgstr "" -"Bạn có muốn cho phép in trên các máy in kể trên hoặc trên các máy in mạng " -"hay không?\n" +"Please choose which network adapter you want to use to connect to Internet." +msgstr "Hãy chọn adapter mạng bạn muốn dùng để kết nối Internet" -#: ../../printer/printerdrake.pm_.c:215 -msgid "Do you want to enable printing on printers in the local network?\n" -msgstr "Bạn có muốn cho phép in trên các máy in trong mạng cục bộ không?\n" +#: ../../network/ethernet.pm:1 ../../standalone/drakgw:1 +#: ../../standalone/drakpxe:1 +#, c-format +msgid "Choose the network interface" +msgstr "Chọn giao diện mạng" -#: ../../printer/printerdrake.pm_.c:217 -msgid "Do you want to enable printing on the printers mentioned above?\n" -msgstr "Bạn có muốn cho phép in trên các máy in kể trên không?\n" +#: ../../network/ethernet.pm:1 +#, c-format +msgid "" +"No ethernet network adapter has been detected on your system.\n" +"I cannot set up this connection type." +msgstr "" +"Không dò tìm được adapter mạng ethernet.\n" +"Không thể thiết lập kiểu kết nối này." -#: ../../printer/printerdrake.pm_.c:218 -msgid "Are you sure that you want to set up printing on this machine?\n" -msgstr "Bạn có chắc là muốn thiết lập việc in trên máy này không?\n" +#: ../../network/ethernet.pm:1 +#, c-format +msgid "" +"Which dhcp client do you want to use?\n" +"Default is dhcp-client." +msgstr "" +"Bạn muốn dùng DHCP khách (client) nào?\n" +"Mặc định là DHCPD" -#: ../../printer/printerdrake.pm_.c:219 +#: ../../network/isdn.pm:1 +#, c-format +msgid "No ISDN PCI card found. Please select one on the next screen." +msgstr "Không tìm được card ISDN PCI. Hãy chọn ở màn hình tiếp theo" + +#: ../../network/isdn.pm:1 #, c-format msgid "" -"NOTE: Depending on the printer model and the printing system up to %d MB of " -"additional software will be installed." +"I have detected an ISDN PCI card, but I don't know its type. Please select a " +"PCI card on the next screen." msgstr "" -"Lưu ý: Tùy theo model máy in và hệ thống in, %d MB của phần mềm bổ sung sẽ " -"được cài đặt." +"Phát hiện ra card ISDN PCI, nhưng không biết loại nào. Hãy chọn một card PCI " +"ở màn hình tiếp theo." -#: ../../printer/printerdrake.pm_.c:258 ../../printer/printerdrake.pm_.c:270 -#: ../../printer/printerdrake.pm_.c:328 ../../printer/printerdrake.pm_.c:2933 -#: ../../printer/printerdrake.pm_.c:3060 -msgid "Add a new printer" -msgstr "Thêm máy in mới" +#: ../../network/isdn.pm:1 +#, c-format +msgid "Which of the following is your ISDN card?" +msgstr "Cái nào sau đây là ISDN card của bạn?" + +#: ../../network/isdn.pm:1 +#, c-format +msgid "ISDN Configuration" +msgstr "Cấu hình ISDN" + +#: ../../network/isdn.pm:1 +#, c-format +msgid "Abort" +msgstr "Hủy bỏ" -#: ../../printer/printerdrake.pm_.c:259 +#: ../../network/isdn.pm:1 +#, c-format +msgid "Continue" +msgstr "Tiếp tục" + +#: ../../network/isdn.pm:1 +#, c-format msgid "" "\n" -"Welcome to the Printer Setup Wizard\n" -"\n" -"This wizard allows you to install local or remote printers to be used from " -"this machine and also from other machines in the network.\n" +"If you have an ISA card, the values on the next screen should be right.\n" "\n" -"It asks you for all necessary information to set up the printer and gives " -"you access to all available printer drivers, driver options, and printer " -"connection types." +"If you have a PCMCIA card, you have to know the \"irq\" and \"io\" of your " +"card.\n" msgstr "" "\n" -"Chào mừng Đồ thuật Thiết lập Máy in\n" -"\n" -"Đồ thuật này cho phép cài đặt máy in cục bộ hay ở xa để dùng từ máy tính này " -"cũng như từ các máy tính khác trong mạng.\n" +"Nếu bạn có card ISA thì giá trị trên màn hình tiếp theo thường đúng.\n" "\n" -"Đồ thuật sẽ hỏi về các thông tin cần thiết để cài đặt máy in và để bạn truy " -"cập tới toàn bộ driver máy in sẵn có, tùy chọn driver, và kiểu kết nối của " -"máy in." +"Nếu bạn có card PCMCIA, bạn cần biết thông số IRQ và IO của card.\n" + +#: ../../network/isdn.pm:1 +#, c-format +msgid "I don't know" +msgstr "Tôi không biết" + +#: ../../network/isdn.pm:1 +#, c-format +msgid "PCI" +msgstr "PCI" + +#: ../../network/isdn.pm:1 +#, c-format +msgid "ISA / PCMCIA" +msgstr "ISA / PCMCIA" + +#: ../../network/isdn.pm:1 +#, c-format +msgid "What kind of card do you have?" +msgstr "Bạn có loại card nào ?" + +#: ../../network/isdn.pm:1 +#, c-format +msgid "Found \"%s\" interface do you want to use it ?" +msgstr "Tìm thấy giao diện \"%s\" , bạn có muốn dùng không ?" + +#: ../../network/isdn.pm:1 +#, c-format +msgid "Which protocol do you want to use?" +msgstr "Bạn muốn sử dụng giao thức nào?" + +#: ../../network/isdn.pm:1 +#, c-format +msgid "Protocol for the rest of the world" +msgstr "Giao thức cho phần còn lại của thế giới" -#: ../../printer/printerdrake.pm_.c:272 +#: ../../network/isdn.pm:1 +#, c-format msgid "" +"Protocol for the rest of the world\n" +"No D-Channel (leased lines)" +msgstr "" +"Giao thức cho phần còn lại của thế giới \n" +" không có D-Channel (đường truyền thuê)" + +#: ../../network/isdn.pm:1 +#, c-format +msgid "European protocol" +msgstr "Giao thức Châu Âu" + +#: ../../network/isdn.pm:1 +#, c-format +msgid "European protocol (EDSS1)" +msgstr "Giao thức châu Âu (EDSS1)" + +#: ../../network/isdn.pm:1 +#, c-format +msgid "" +"Select your provider.\n" +"If it isn't listed, choose Unlisted." +msgstr "" +"Chọn nhà cung cấp dịch vụ.\n" +" Nếu không có trong danh sách, chọn Không có trong danh sách" + +#: ../../network/isdn.pm:1 +#, c-format +msgid "External ISDN modem" +msgstr "Modem ISDN lắp ngoài" + +#: ../../network/isdn.pm:1 +#, c-format +msgid "Internal ISDN card" +msgstr "Card ISDN lắp trong" + +#: ../../network/isdn.pm:1 +#, c-format +msgid "What kind is your ISDN connection?" +msgstr "Loại nào là kết nối ISDN của bạn?" + +#: ../../network/isdn.pm:1 ../../network/netconnect.pm:1 +#, c-format +msgid "Network Configuration Wizard" +msgstr "Đồ Thuật Cấu Hình Mạng" + +#: ../../network/isdn.pm:1 +#, c-format +msgid "Old configuration (isdn4net)" +msgstr "Cấu hình cũ (isdn4net)" + +#: ../../network/isdn.pm:1 +#, c-format +msgid "New configuration (isdn-light)" +msgstr "Cấu hình mới (isdn-light)" + +#: ../../network/isdn.pm:1 +#, c-format +msgid "" +"Which ISDN configuration do you prefer?\n" "\n" -"Welcome to the Printer Setup Wizard\n" -"\n" -"This wizard will help you to install your printer(s) connected to this " -"computer, connected directly to the network or to a remote Windows machine.\n" -"\n" -"If you have printer(s) connected to this machine, Please plug it/them in on " -"this computer and turn it/them on so that it/they can be auto-detected. Also " -"your network printer(s) and you Windows machines must be connected and " -"turned on.\n" +"* The Old configuration uses isdn4net. It contains powerful\n" +" tools, but is tricky to configure, and not standard.\n" "\n" -"Note that auto-detecting printers on the network takes longer than the auto-" -"detection of only the printers connected to this machine. So turn off the " -"auto-detection of network and/or Windows-hosted printers when you don't need " -"it.\n" +"* The New configuration is easier to understand, more\n" +" standard, but with less tools.\n" "\n" -" Click on \"Next\" when you are ready, and on \"Cancel\" when you do not " -"want to set up your printer(s) now." +"We recommand the light configuration.\n" msgstr "" +"Bạn thích cấu hình ISDN nào?\n" "\n" -"Chào Mừng Đồ Thuật Thiết Lập Máy In\n" +"* Cấu hình cũ sử dụng isdn4net. Nó có các công cụ mạnh,\n" +" nhưng lại phức tạp cho việc cấu hình và không chuẩn.\n" "\n" -"Đồ thuật sẽ giúp bạn cài đặt các máy in được nối với máy tính này, máy in " -"được nối trực tiếp vào mạng hay nối với máy chạy Windows ở xa.\n" +"* Cấu hình kiểu mới dễ hiểu và chuẩn hơn, nhưng lại ít\n" +" công cụ hơn.\n" "\n" -"Nếu có máy in nối với máy tính này, hãy cắm máy in vào máy tính và bật lên " -"để máy in được phát hiện tự động. Cũng như vậy đối với các máy in mạng và " -"các máy tính chạy Windows phải được nối và bật lên.\n" +"Chúng tôi khuyến cáo nên dùng cấu hình đơn giản này.\n" + +#: ../../network/modem.pm:1 +#, c-format +msgid "Do nothing" +msgstr "Không làm gì" + +#: ../../network/modem.pm:1 +#, c-format +msgid "Install rpm" +msgstr "Cài đặt rpm" + +#: ../../network/modem.pm:1 +#, c-format +msgid "" +"\"%s\" based winmodem detected, do you want to install needed software ?" +msgstr "" +"Phát hiện winmodem dựa trên \"%s\", có cài đặt phần mềm cần thiết không ?" + +#: ../../network/modem.pm:1 +#, c-format +msgid "Title" +msgstr "Tiêu đề" + +#: ../../network/modem.pm:1 +#, c-format +msgid "" +"Your modem isn't supported by the system.\n" +"Take a look at http://www.linmodems.org" +msgstr "" +"Hệ thống không hỗ trợ modem của bạn.\n" +"Hãy xem tại http://www.linmodems.org" + +#: ../../network/modem.pm:1 ../../standalone/drakconnect:1 +#, c-format +msgid "Second DNS Server (optional)" +msgstr "Máy chủ DNS thứ hai" + +#: ../../network/modem.pm:1 ../../standalone/drakconnect:1 +#, c-format +msgid "First DNS Server (optional)" +msgstr "Máy chủ DNS thứ nhất" + +#: ../../network/modem.pm:1 ../../standalone/drakconnect:1 +#, c-format +msgid "Domain name" +msgstr "Tên miền" + +#: ../../network/modem.pm:1 ../../standalone/drakconnect:1 +#, c-format +msgid "CHAP" +msgstr "CHAP" + +#: ../../network/modem.pm:1 ../../standalone/drakconnect:1 +#, c-format +msgid "Script-based" +msgstr "Script-based" + +#: ../../network/modem.pm:1 ../../standalone/drakconnect:1 +#, c-format +msgid "Terminal-based" +msgstr "Terminal-based" + +#: ../../network/modem.pm:1 ../../standalone/drakconnect:1 +#, c-format +msgid "PAP" +msgstr "PAP" + +#: ../../network/modem.pm:1 ../../standalone/drakconnect:1 +#, c-format +msgid "Login ID" +msgstr "ID đăng nhập" + +#: ../../network/modem.pm:1 ../../standalone/drakconnect:1 +#, c-format +msgid "Phone number" +msgstr "Số điện thoại" + +#: ../../network/modem.pm:1 ../../standalone/drakconnect:1 +#, c-format +msgid "Connection name" +msgstr "Tên kết nối" + +#: ../../network/modem.pm:1 +#, c-format +msgid "Dialup options" +msgstr "Tùy chọn kết nối quay số" + +#: ../../network/modem.pm:1 +#, c-format +msgid "Please choose which serial port your modem is connected to." +msgstr "Hãy chọn cổng nối tiếp (serial) nối với modem của bạn." + +#: ../../network/netconnect.pm:1 ../../network/tools.pm:1 +#, c-format +msgid "Network Configuration" +msgstr "Cấu Hình Mạng" + +#: ../../network/netconnect.pm:1 +#, c-format +msgid "" +"Problems occured during configuration.\n" +"Test your connection via net_monitor or mcc. If your connection doesn't " +"work, you might want to relaunch the configuration." +msgstr "" +"Có vấn đề trong lúc đang cấu hình.\n" +"Chạy thử kết nối qua net_monitor hay mcc. Nếu kết nối không hoạt động, có " +"thể sẽ phải thực hiện lại việc cấu hình" + +#: ../../network/netconnect.pm:1 +#, c-format +msgid "" +"After this is done, we recommend that you restart your X environment to " +"avoid any hostname-related problems." +msgstr "" +"Sau khi xong, bạn nên khởi động lại môi trường X để tránh mọi sự cố liên " +"quan tới tên máy chủ (hostname)." + +#: ../../network/netconnect.pm:1 +#, c-format +msgid "" +"Congratulations, the network and Internet configuration is finished.\n" +"The configuration will now be applied to your system.\n" "\n" -"Lưu ý là việc tự động phát hiện máy in trên mạng sẽ mất thời gian hơn các " -"máy in nối với máy tính này. Vì vậy, hãy tắt chức năng dò tìm tự động các " -"máy in mạng hay máy in của máy chủ Windows khi bạn không cần chúng.\n" +msgstr "" +"Chúc mừng, quá trình cấu hình Mạng và Internet đã kết thúc.\n" +"Cấu hình bây giờ sẽ được áp dụng cho hệ thống.\n" "\n" -" Hãy nhấn \"Tiếp Theo\" khi bạn đã sẵn sàng, và nhấn \"Bỏ Qua\" khi bạn " -"không muốn thiết lập máy in vào lúc này." -#: ../../printer/printerdrake.pm_.c:281 ../../printer/printerdrake.pm_.c:298 +#: ../../network/netconnect.pm:1 +#, c-format msgid "" +"A problem occured while restarting the network: \n" "\n" -"Welcome to the Printer Setup Wizard\n" -"\n" -"This wizard will help you to install your printer(s) connected to this " -"computer.\n" +"%s" +msgstr "" +"Trục trặc xảy ra khi khởi động lại mạng: \n" "\n" -"If you have printer(s) connected to this machine, Please plug it/them in on " -"this computer and turn it/them on so that it/they can be auto-detected.\n" +"%s" + +#: ../../network/netconnect.pm:1 +#, c-format +msgid "The network needs to be restarted. Do you want to restart it ?" +msgstr "Cần khởi chạy lại mạng. Bạn có muốn khởi chạy lại nó không?" + +#: ../../network/netconnect.pm:1 +#, c-format +msgid "Network configuration" +msgstr "Cấu hình mạng" + +#: ../../network/netconnect.pm:1 +#, c-format +msgid "Do you want to start the connection at boot?" +msgstr "Bạn có muốn bật kết nối khi khởi động máy tính?" + +#: ../../network/netconnect.pm:1 +#, c-format +msgid "Internet connection" +msgstr "Kết nối Internet" + +#: ../../network/netconnect.pm:1 +#, c-format +msgid "" +"You have configured multiple ways to connect to the Internet.\n" +"Choose the one you want to use.\n" "\n" -" Click on \"Next\" when you are ready, and on \"Cancel\" when you do not " -"want to set up your printer(s) now." msgstr "" +"Bạn đã cấu hình nhiều đường kết nối vào Internet.\n" +"Hãy chọn một đường kết nối bạn muốn dùng.\n" "\n" -"Chào Mừng Đồ Thuật Thiết Lập Máy In\n" -"\n" -"Đồ thuật sẽ giúp bạn cài đặt các máy in được nối với máy tính này.\n" + +#: ../../network/netconnect.pm:1 +#, c-format +msgid "Choose the connection you want to configure" +msgstr "Chọn kết nối để cấu hình" + +#: ../../network/netconnect.pm:1 +#, c-format +msgid "ethernet card(s) detected" +msgstr "Dò tìm thấy card ethernet" + +#: ../../network/netconnect.pm:1 +#, c-format +msgid "LAN connection" +msgstr "Kết nối LAN" + +#: ../../network/netconnect.pm:1 +#, c-format +msgid "cable connection detected" +msgstr "Phát hiện kết nối cáp" + +#: ../../network/netconnect.pm:1 +#, c-format +msgid "Cable connection" +msgstr "Kết nối cáp" + +#: ../../network/netconnect.pm:1 +#, c-format +msgid "detected" +msgstr "dò tìm được" + +#: ../../network/netconnect.pm:1 +#, c-format +msgid "ADSL connection" +msgstr "Kết nối ADSL" + +#: ../../network/netconnect.pm:1 +#, c-format +msgid "detected %s" +msgstr "dò tìm được %s" + +#: ../../network/netconnect.pm:1 +#, c-format +msgid "ISDN connection" +msgstr "Kết nối ISDN" + +#: ../../network/netconnect.pm:1 +#, c-format +msgid "Winmodem connection" +msgstr "Kết nối winmodem" + +#: ../../network/netconnect.pm:1 +#, c-format +msgid "detected on port %s" +msgstr "dò tìm được tại cổng %s" + +#: ../../network/netconnect.pm:1 +#, c-format +msgid "Normal modem connection" +msgstr "Kết nối modem bình thường" + +#: ../../network/netconnect.pm:1 ../../printer/printerdrake.pm:1 +#, c-format +msgid "Detecting devices..." +msgstr "Đang dò tìm thiết bị..." + +#: ../../network/netconnect.pm:1 ../../printer/printerdrake.pm:1 +#: ../../standalone/drakconnect:1 ../../standalone/drakfloppy:1 +#, c-format +msgid "Expert Mode" +msgstr "Chế độ Chuyên Gia" + +#: ../../network/netconnect.pm:1 +#, c-format +msgid "Use auto detection" +msgstr "Dùng chức năng dò tìm tự động" + +#: ../../network/netconnect.pm:1 +#, c-format +msgid "Choose the profile to configure" +msgstr "Chọn lý lịch để cấu hình" + +#: ../../network/netconnect.pm:1 +#, c-format +msgid "" +"Welcome to The Network Configuration Wizard.\n" "\n" -"Nêu có máy in nối với máy tính này, hãy cắm máy in vào máy tính và bật lên " -"để máy in được phát hiện tự động.\n" +"We are about to configure your internet/network connection.\n" +"If you don't want to use the auto detection, deselect the checkbox.\n" +msgstr "" +"Chào Mừng Đồ Thuật Cấu Hình Mạng\n" "\n" -" Hãy nhấn \"Tiếp Theo\" khi bạn đã sẵn sàng, và nhấn \"Bỏ Qua\" khi bạn " -"không muốn thiết lập máy in vào lúc này." +"Chúng ta sắp cấu hình kết nối internet/mạng. Nếu bạn không\n" +"muốn dùng chức năng dò tìm tự động, hãy bỏ chọn ở hộp kiểm.\n" -#: ../../printer/printerdrake.pm_.c:289 +#: ../../network/netconnect.pm:1 +#, c-format +msgid "" +"Because you are doing a network installation, your network is already " +"configured.\n" +"Click on Ok to keep your configuration, or cancel to reconfigure your " +"Internet & Network connection.\n" +msgstr "" +"Vì bạn đang cài đặt mạng, nhưng mạng của bạn đã được cầu hình rồi.\n" +"Nhấn OK để giữ cấu hình của bạn, hoặc Bỏ qua để cấu hình lại kết nối " +"Internet và mạng.\n" + +#: ../../network/netconnect.pm:1 +#, c-format msgid "" "\n" -"Welcome to the Printer Setup Wizard\n" "\n" -"This wizard will help you to install your printer(s) connected to this " -"computer or connected directly to the network.\n" "\n" -"If you have printer(s) connected to this machine, Please plug it/them in on " -"this computer and turn it/them on so that it/they can be auto-detected. Also " -"your network printer(s) must be connected and turned on.\n" +"We are now going to configure the %s connection.\n" "\n" -"Note that auto-detecting printers on the network takes longer than the auto-" -"detection of only the printers connected to this machine. So turn off the " -"auto-detection of network printers when you don't need it.\n" "\n" -" Click on \"Next\" when you are ready, and on \"Cancel\" when you do not " -"want to set up your printer(s) now." +"Press OK to continue." msgstr "" "\n" -"Chào Mừng Đồ Thuật Thiết Lập Máy In\n" "\n" -"Đồ thuật sẽ giúp bạn cài đặt các máy in được nối với máy tính này hoặc máy " -"in được nối trực tiếp vào mạng.\n" "\n" -"Nếu có máy in nối với máy tính này, hãy cắm máy in vào máy tính và bật lên " -"để máy in được phát hiện tự động. Cũng như vậy đối với các máy in mạng phải " -"được nối và bật lên.\n" +"Bây giờ là lúc cấu hình cho kết nối %s.\n" "\n" -" Lưu ý là việc tự động phát hiện máy in trên mạng sẽ mất thời gian hơn các " -"máy in nối với máy tính này. Vì vậy, hãy tắt chức năng dò tìm tự động các " -"máy in mạng khi bạn không cần chúng.\n" "\n" -" Hãy nhấn \"Tiếp Theo\" khi bạn đã sẵn sàng, và nhấn \"Bỏ Qua\" khi bạn " -"không muốn thiết lập máy in vào lúc này." +"Nhấn OK để tiếp tục." -#: ../../printer/printerdrake.pm_.c:307 -msgid "Auto-detect printers connected to this machine" -msgstr "Tự động phát hiện máy in nối với máy tính này" +#: ../../network/netconnect.pm:1 +#, c-format +msgid "We are now going to configure the %s connection." +msgstr "Bây giờ sẽ cấu hình kết nối %s." -#: ../../printer/printerdrake.pm_.c:310 -msgid "Auto-detect printers connected directly to the local network" -msgstr "Tự động phát hiện máy in kết nối trực tiếp với mạng cục bộ" +#: ../../network/netconnect.pm:1 +#, c-format +msgid "Internet connection & configuration" +msgstr "Kết nối Internet và cấu hình" -#: ../../printer/printerdrake.pm_.c:313 -msgid "Auto-detect printers connected to machines running Microsoft Windows" -msgstr "" -"Tự động phát hiện máy ih kết nối với các máy tính chạy Microsoft Windows" +#: ../../network/netconnect.pm:1 +#, c-format +msgid "Configure the connection" +msgstr "Cấu hình kết nối" + +#: ../../network/netconnect.pm:1 +#, c-format +msgid "Disconnect" +msgstr "Ngắt kết nối" + +#: ../../network/netconnect.pm:1 +#, c-format +msgid "Connect" +msgstr "Kết nối" -#: ../../printer/printerdrake.pm_.c:329 +#: ../../network/netconnect.pm:1 +#, c-format msgid "" "\n" -"Congratulations, your printer is now installed and configured!\n" +"You can reconfigure your connection." +msgstr "" "\n" -"You can print using the \"Print\" command of your application (usually in " -"the \"File\" menu).\n" +"Bạn có thể cấu hình lại kết nối." + +#: ../../network/netconnect.pm:1 +#, c-format +msgid "" "\n" -"If you want to add, remove, or rename a printer, or if you want to change " -"the default option settings (paper input tray, printout quality, ...), " -"select \"Printer\" in the \"Hardware\" section of the Mandrake Control " -"Center." +"You can connect to the Internet or reconfigure your connection." msgstr "" "\n" -"Chúc mừng, bây giờ máy in đã được cài đặt và cấu hình!\n" +"Bạn có thể kết nối vào Internet hay cấu hình lại kết nối." + +#: ../../network/netconnect.pm:1 +#, c-format +msgid "You are not currently connected to the Internet." +msgstr "Hiện tại bạn chưa kết nối vào Internet" + +#: ../../network/netconnect.pm:1 +#, c-format +msgid "" "\n" -"Có thể in bằng lệnh \"In ấn\" từ các ứng dụng (thường nằm ở trên menu \"Tệp" -"\").\n" +"You can disconnect or reconfigure your connection." +msgstr "" "\n" -"Nếu không muốn thêm, bớt, hoặc đổi tên một máy in, hay khi muốn thay đổi " -"các thiết lập tùy chọn mặc định (khay nạp giấy, chất lượng in, v.v...), hãy " -"chọn \"Máy in\" trong mục \"Phần cứng\" ở Mandrake Control Center." +"Bạn có thể ngắt kết nối hoặc cấu hình lại kết nối." -#: ../../printer/printerdrake.pm_.c:364 ../../printer/printerdrake.pm_.c:538 -#: ../../printer/printerdrake.pm_.c:742 ../../printer/printerdrake.pm_.c:978 -msgid "Printer auto-detection" -msgstr "Dò tìm tự động máy in" +#: ../../network/netconnect.pm:1 +#, c-format +msgid "You are currently connected to the Internet." +msgstr "Hiện tại bạn đang kết nối vào Internet." -#: ../../printer/printerdrake.pm_.c:385 +#: ../../network/network.pm:1 #, c-format -msgid ", network printer \"%s\", port %s" -msgstr ", máy in mạng \"%s\", cổng %s" +msgid "URL should begin with 'ftp:' or 'http:'" +msgstr "URL nên bắt đầu bằng 'fpt:' hay 'http:'" -#: ../../printer/printerdrake.pm_.c:387 +#: ../../network/network.pm:1 #, c-format -msgid ", printer \"%s\" on SMB/Windows server \"%s\"" -msgstr ", Máy in \"%s\" trên máy chủ SMB/Windows \"%s\"" +msgid "Proxy should be http://..." +msgstr "Máy chủ ủy nhiệm nên là http://..." -#: ../../printer/printerdrake.pm_.c:391 +#: ../../network/network.pm:1 #, c-format -msgid "Detected %s" -msgstr "Phát hiện được %s" +msgid "FTP proxy" +msgstr "Máy chủ ủy nhiệm FTP" -#: ../../printer/printerdrake.pm_.c:395 ../../printer/printerdrake.pm_.c:423 -#: ../../printer/printerdrake.pm_.c:440 +#: ../../network/network.pm:1 #, c-format -msgid "Printer on parallel port \\/*%s" -msgstr "Máy in tại cổng song song \\/*%s" +msgid "HTTP proxy" +msgstr "Máy chủ ủy nhiệm HTTP" -#: ../../printer/printerdrake.pm_.c:397 ../../printer/printerdrake.pm_.c:425 -#: ../../printer/printerdrake.pm_.c:443 +#: ../../network/network.pm:1 #, c-format -msgid "USB printer \\/*%s" -msgstr "Máy in USB \\/*%s" +msgid "Proxies configuration" +msgstr "Cấu hình máy chủ ủy nhiệm" -#: ../../printer/printerdrake.pm_.c:399 +#: ../../network/network.pm:1 #, c-format -msgid "Network printer \"%s\", port %s" -msgstr "Máy in mạng \"%s\", cổng %s" +msgid "Gateway address should be in format 1.2.3.4" +msgstr "Địa chỉ Gateway nên có dạng 1.2.3.4" -#: ../../printer/printerdrake.pm_.c:401 +#: ../../network/network.pm:1 #, c-format -msgid "Printer \"%s\" on SMB/Windows server \"%s\"" -msgstr "Máy in \"%s\" trên máy chủ SMB/Windows \"%s\"" +msgid "DNS server address should be in format 1.2.3.4" +msgstr "Địa chỉ máy chủ DNS nên có dạng 1.2.3.4" -#: ../../printer/printerdrake.pm_.c:525 ../../printer/printerdrake.pm_.c:547 -msgid "Local Printer" -msgstr "Máy in Cục bộ" +#: ../../network/network.pm:1 +#, c-format +msgid "Gateway device" +msgstr "Thiết bị Gateway" + +#: ../../network/network.pm:1 +#, c-format +msgid "Gateway (e.g. %s)" +msgstr "Gateway (ví dụ: %s)" + +#: ../../network/network.pm:1 +#, c-format +msgid "DNS server" +msgstr "Máy chủ DNS" -#: ../../printer/printerdrake.pm_.c:526 +#: ../../network/network.pm:1 +#, c-format msgid "" -"No local printer found! To manually install a printer enter a device name/" -"file name in the input line (Parallel Ports: /dev/lp0, /dev/lp1, ..., " -"equivalent to LPT1:, LPT2:, ..., 1st USB printer: /dev/usb/lp0, 2nd USB " -"printer: /dev/usb/lp1, ...)." +"Please enter your host name.\n" +"Your host name should be a fully-qualified host name,\n" +"such as ``mybox.mylab.myco.com''.\n" +"You may also enter the IP address of the gateway if you have one." msgstr "" -"Không tìm thấy máy in cục bộ nào! Để tự bạn cài đặt, hãy nhập tên thiết bị/" -"tên file vào dòng nhập (Các cổng song song: /dev/lp0, /dev/lp1, ..., tương " -"đương với LPT1:, LPT2:, ...; máy in USB thứ nhất: /dev/usb/lp0, thứ hai : /" -"dev/usb/lp1, ...)." +"Hãy điền tên máy chủ của bạn.\n" +"Tên máy chủ phải là tên đầy đủ, ví dụ như\n" +" ``mybox.mylab.myco.com''.\n" +"Bạn có thể điền địa chỉ IP của cổng kết nối nếu bạn biết" -#: ../../printer/printerdrake.pm_.c:530 -msgid "You must enter a device or file name!" -msgstr "Phải nhập một thiết bị hoặc một tên file!" +#: ../../network/network.pm:1 +#, c-format +msgid "" +"Rate should have the suffix k, M or G (for example, \"11M\" for 11M), or add " +"enough '0' (zeroes)." +msgstr "" +"Rate nên có tiếp vị ngữ k, M hay G (ví dụ: \"11M\" cho 11M), hoặc thêm đủ " +"'0' (các số không)." -#: ../../printer/printerdrake.pm_.c:539 -msgid "No printer found!" -msgstr "Không tìm thấy máy in nào!" +#: ../../network/network.pm:1 +#, c-format +msgid "" +"Freq should have the suffix k, M or G (for example, \"2.46G\" for 2.46 GHz " +"frequency), or add enough '0' (zeroes)." +msgstr "" +"Tần số nên có tiếp vị ngữ k, M hay G (ví dụ: \"2.46G\" là cho tần số 2.46 " +"GHz), hay thêm đủ '0' (các số không)." -#: ../../printer/printerdrake.pm_.c:548 -msgid "Available printers" -msgstr "Các máy in sẵn có" +#: ../../network/network.pm:1 ../../printer/printerdrake.pm:1 +#, c-format +msgid "IP address should be in format 1.2.3.4" +msgstr "Địa chỉ IP phải có dạng 1.2.3.4" + +#: ../../network/network.pm:1 +#, c-format +msgid "Start at boot" +msgstr "Chạy lúc khởi động " + +#: ../../network/network.pm:1 +#, c-format +msgid "Network Hotplugging" +msgstr "Cắm nóng cho mạng" -#: ../../printer/printerdrake.pm_.c:552 +#: ../../network/network.pm:1 +#, c-format +msgid "Track network card id (useful for laptops)" +msgstr "Kiểm tra định danh card mạng (hữu ích cho laptop)" + +#: ../../network/network.pm:1 +#, c-format +msgid "(bootp/dhcp/zeroconf)" +msgstr "(bootp/dhcp/zeroconf)" + +#: ../../network/network.pm:1 +#, c-format +msgid "Automatic IP" +msgstr "IP tự động" + +#: ../../network/network.pm:1 ../../standalone/drakconnect:1 +#: ../../standalone/drakgw:1 +#, c-format +msgid "Netmask" +msgstr "Mặt nạ mạng" + +#: ../../network/network.pm:1 ../../standalone/drakconnect:1 +#, c-format +msgid "IP address" +msgstr "Địa chỉ IP" + +#: ../../network/network.pm:1 +#, c-format +msgid " (driver %s)" +msgstr " (driver %s)" + +#: ../../network/network.pm:1 +#, c-format +msgid "Configuring network device %s" +msgstr "Đang cấu hình thiết bị mạng %s" + +#: ../../network/network.pm:1 +#, c-format msgid "" -"The following printer was auto-detected, if it is not the one you want to " -"configure, enter a device name/file name in the input line" +"Please enter the IP configuration for this machine.\n" +"Each item should be entered as an IP address in dotted-decimal\n" +"notation (for example, 1.2.3.4)." msgstr "" -"Tự động phát hiện được máy in sau đây, nếu không phải là cái bạn muốn cấu " -"hình, nhập tên thiết bị/file vào dòng nhập" +"Hãy nhập cấu hình IP cho máy tính này.\n" +"Mỗi một mục cần được điền vào một địa chỉ IP là ký hiệu thập\n" +"phân và dấu chấm đầy đủ (VD: 1.2.3.4)." -#: ../../printer/printerdrake.pm_.c:553 +#: ../../network/network.pm:1 +#, c-format msgid "" -"Here is a list of all auto-detected printers. Please choose the printer you " -"want to set up or enter a device name/file name in the input line" +"WARNING: this device has been previously configured to connect to the " +"Internet.\n" +"Simply accept to keep this device configured.\n" +"Modifying the fields below will override this configuration." msgstr "" -"Đây là danh sách các máy in đã được tự động phát hiện. Hãy chọn máy in bạn " -"muốn thiết lập hoặc nhập tên thiết bị/file vào dòng nhập" +"Cảnh báo: Thiết bị này trước đây đã được cấu hình cho kết nối Internet.\n" +"Đơn giản chỉ việc đồng ý giữ thiết bị đã được cấu hình này.\n" +"Thay đổi các trường dưới đây sẽ ghi đè lên cấu hình này." -#: ../../printer/printerdrake.pm_.c:555 +#: ../../network/shorewall.pm:1 +#, c-format msgid "" -"The following printer was auto-detected. The configuration of the printer " -"will work fully automatically. If your printer was not correctly detected or " -"if you prefer a customized printer configuration, turn on \"Manual " -"configuration\"." +"Warning! An existing firewalling configuration has been detected. You may " +"need some manual fixes after installation." msgstr "" -"Máy in sau đây đã được phát hiện tự động. Việc cấu hình máy in sẽ hoàn toàn " -"tự động. Nếu máy in không được phát hiện đúng hoặc nếu muốn thực hiện tùy " -"chỉnh cấu hình máy in, hãy bật \"Cấu hình bằng tay\"." +"Cảnh báo! Cấu hình tường lửa hiện thời được phát hiện. Có thể bạn cần ấn " +"định thêm một số chi tiết sau khi cài đặt." + +#: ../../network/shorewall.pm:1 +#, c-format +msgid "Firewalling configuration detected!" +msgstr "Phát hiện ra cấu hình tường lửa!" -#: ../../printer/printerdrake.pm_.c:556 +#: ../../network/tools.pm:1 ../../standalone/drakconnect:1 +#, c-format +msgid "Account Password" +msgstr "Mật khẩu account" + +#: ../../network/tools.pm:1 ../../standalone/drakconnect:1 +#, c-format +msgid "Account Login (user name)" +msgstr "Account đăng nhập (tên người dùng)" + +#: ../../network/tools.pm:1 ../../standalone/drakconnect:1 +#, c-format +msgid "Connection timeout (in sec)" +msgstr "Hết thời gian kết nối (theo giây):" + +#: ../../network/tools.pm:1 ../../standalone/drakconnect:1 +#, c-format +msgid "Connection speed" +msgstr "Tốc độ kết nối" + +#: ../../network/tools.pm:1 ../../standalone/drakconnect:1 +#, c-format +msgid "Dialing mode" +msgstr "Chế độ quay số" + +#: ../../network/tools.pm:1 +#, c-format +msgid "Choose your country" +msgstr "Chọn quốc gia của bạn" + +#: ../../network/tools.pm:1 ../../standalone/drakconnect:1 +#, c-format +msgid "Provider dns 2 (optional)" +msgstr "Tên miền thứ hai của nhà cung cấp" + +#: ../../network/tools.pm:1 ../../standalone/drakconnect:1 +#, c-format +msgid "Provider dns 1 (optional)" +msgstr "Tên miền thứ nhất của nhà cung cấp" + +#: ../../network/tools.pm:1 ../../standalone/drakconnect:1 +#, c-format +msgid "Provider phone number" +msgstr "Số điện thoại của nhà cung cấp" + +#: ../../network/tools.pm:1 ../../standalone/drakconnect:1 +#, c-format +msgid "Provider name (ex provider.net)" +msgstr "Tên nhà cung cấp (VD: provider.net)" + +#: ../../network/tools.pm:1 ../../standalone/drakconnect:1 +#, c-format +msgid "Your personal phone number" +msgstr "Số điện thoại cá nhân của bạn" + +#: ../../network/tools.pm:1 ../../standalone/drakconnect:1 +#, c-format +msgid "Card IO_1" +msgstr "Card IO_1" + +#: ../../network/tools.pm:1 ../../standalone/drakconnect:1 +#, c-format +msgid "Card IO_0" +msgstr "Card IO_0" + +#: ../../network/tools.pm:1 ../../standalone/drakconnect:1 +#, c-format +msgid "Card IO" +msgstr "Card IO" + +#: ../../network/tools.pm:1 ../../standalone/drakconnect:1 +#, c-format +msgid "Card mem (DMA)" +msgstr "Card mem (DMA)" + +#: ../../network/tools.pm:1 ../../standalone/drakconnect:1 +#, c-format +msgid "Card IRQ" +msgstr "Card IRQ" + +#: ../../network/tools.pm:1 +#, c-format +msgid "Please fill or check the field below" +msgstr "Hãy điền hoặc kiểm tra trường dưới đây" + +#: ../../network/tools.pm:1 +#, c-format +msgid "Connection Configuration" +msgstr "Cấu hình kết nối" + +#: ../../network/tools.pm:1 +#, c-format msgid "" -"Here is a list of all auto-detected printers. Please choose the printer you " -"want to set up. The configuration of the printer will work fully " -"automatically. If your printer was not correctly detected or if you prefer a " -"customized printer configuration, turn on \"Manual configuration\"." +"The system doesn't seem to be connected to the Internet.\n" +"Try to reconfigure your connection." msgstr "" -"Đây là danh sách toàn bộ các máy in được phát hiện tự động. Hãy chọn máy in " -"bạn muốn thiết lập. Việc cấu hình máy in sẽ thực hiện hoàn toàn tự động. Nếu " -"máy in không được phát hiện đúng hay nếu bạn muốn tùy chỉnh việc cấu hình, " -"hãy bật \"Cấu hình bằng tay\"." +"Hệ thống không có vẻ như được kết nối với Internet.\n" +"Hãy thử cấu hình lại kết nối của bạn." + +#: ../../network/tools.pm:1 +#, c-format +msgid "For security reasons, it will be disconnected now." +msgstr "Vì lý do bảo mật, bây giờ nó sẽ được ngắt kết nối." + +#: ../../network/tools.pm:1 +#, c-format +msgid "The system is now connected to the Internet." +msgstr "Hệ thống bây giờ được kết nối với Internet." -#: ../../printer/printerdrake.pm_.c:558 +#: ../../network/tools.pm:1 ../../standalone/drakconnect:1 +#, c-format +msgid "Testing your connection..." +msgstr "Đang kiểm tra kết nối..." + +#: ../../network/tools.pm:1 +#, c-format +msgid "Do you want to try to connect to the Internet now?" +msgstr "Bạn có muốn thử kết nối Internet bây giờ không?" + +#: ../../network/tools.pm:1 +#, c-format +msgid "Internet configuration" +msgstr "Cấu hình Internet" + +#: ../../partition_table/raw.pm:1 +#, c-format msgid "" -"Please choose the port where your printer is connected to or enter a device " -"name/file name in the input line" +"Something bad is happening on your drive. \n" +"A test to check the integrity of data has failed. \n" +"It means writing anything on the disk will end up with random, corrupted " +"data." msgstr "" -"Hãy chọ cổng nơi máy in được nối vào hoặc nhập một tên cho thiết bị /file " -"vào dòng nhập" +"Xảy ra vấn đề hỏng hóc gì đó trên đĩa của bạn. \n" +"Không kiểm tra được tính toàn vẹn của dữ liệu. \n" +"Điều này có nghĩa là việc ghi bất kỳ cái gì lên đĩa sẽ không chuẩn nữa." -#: ../../printer/printerdrake.pm_.c:559 -msgid "Please choose the port where your printer is connected to." -msgstr "Hãy chọn cổng nối với máy in." +#: ../../printer/cups.pm:1 ../../printer/printerdrake.pm:1 +#, c-format +msgid " (Default)" +msgstr " (Mặc định)" + +#: ../../printer/cups.pm:1 +#, c-format +msgid "On CUPS server \"%s\"" +msgstr "Trên máy chủ CUPS \"%s\"" + +#: ../../printer/cups.pm:1 ../../printer/main.pm:1 +#, c-format +msgid "Remote Printers" +msgstr "Các máy in ở xa" + +#: ../../printer/cups.pm:1 ../../printer/data.pm:1 +#, c-format +msgid "CUPS" +msgstr "CUPS" + +#: ../../printer/cups.pm:1 +#, c-format +msgid "(on this machine)" +msgstr "(trên máy tính này)" + +#: ../../printer/cups.pm:1 +#, c-format +msgid "(on %s)" +msgstr "(trên %s)" + +#: ../../printer/data.pm:1 +#, c-format +msgid "CUPS - Common Unix Printing System" +msgstr "CUPS - Hệ thống in ấn Unix thông dụng" + +#: ../../printer/data.pm:1 +#, c-format +msgid "LPRng" +msgstr "LPRng" + +#: ../../printer/data.pm:1 +#, c-format +msgid "LPRng - LPR New Generation" +msgstr "Thế hệ LPRng - LPR mới" + +#: ../../printer/data.pm:1 +#, c-format +msgid "LPD" +msgstr "LPD" + +#: ../../printer/data.pm:1 +#, c-format +msgid "LPD - Line Printer Daemon" +msgstr "LPD - Daemon in ấn theo tuyến" + +#: ../../printer/data.pm:1 +#, c-format +msgid "PDQ" +msgstr "PDQ" + +#: ../../printer/data.pm:1 +#, c-format +msgid "PDQ - Print, Don't Queue" +msgstr "PDQ - In, không xếp hàng" + +#: ../../printer/detect.pm:1 +#, c-format +msgid "Unknown Model" +msgstr "Model không xác định" + +#: ../../printer/main.pm:1 ../../printer/printerdrake.pm:1 +#, c-format +msgid "Unknown model" +msgstr "Kiểu không xác định" + +#: ../../printer/main.pm:1 +#, c-format +msgid "Host %s" +msgstr "Host %s" + +#: ../../printer/main.pm:1 +#, c-format +msgid "Network %s" +msgstr "Mạng %s" + +#: ../../printer/main.pm:1 ../../printer/printerdrake.pm:1 +#, c-format +msgid "Interface \"%s\"" +msgstr "Giao diện \"%s\"" + +#: ../../printer/main.pm:1 ../../printer/printerdrake.pm:1 +#, c-format +msgid "Local network(s)" +msgstr "Mạng Cục Bộ" + +#: ../../printer/main.pm:1 ../../printer/printerdrake.pm:1 +#, c-format +msgid "Raw printer (No driver)" +msgstr "Máy in Raw (không có driver)" + +#: ../../printer/main.pm:1 +#, c-format +msgid ", using command %s" +msgstr ", dùng trong lệnh %s" + +#: ../../printer/main.pm:1 +#, c-format +msgid " on Novell server \"%s\", printer \"%s\"" +msgstr " trên máy chủ Novell \"%s\", máy in \"%s\"" + +#: ../../printer/main.pm:1 +#, c-format +msgid " on SMB/Windows server \"%s\", share \"%s\"" +msgstr " trên máy chủ SMB/Windows \"%s\", chia sẻ \"%s\"" + +#: ../../printer/main.pm:1 +#, c-format +msgid ", TCP/IP host \"%s\", port %s" +msgstr ", TCP/IP chủ \"%s\", cổng %s" + +#: ../../printer/main.pm:1 +#, c-format +msgid " on LPD server \"%s\", printer \"%s\"" +msgstr " trên máy chủ LPD \"%s\", máy in \"%s\"" + +#: ../../printer/main.pm:1 +#, c-format +msgid ", printing to %s" +msgstr ", đang in tới %s" + +#: ../../printer/main.pm:1 +#, c-format +msgid ", multi-function device" +msgstr ", thiết bị đa năng" + +#: ../../printer/main.pm:1 +#, c-format +msgid ", multi-function device on HP JetDirect" +msgstr ", thiết bị đa năng trên HP JetDirect" + +#: ../../printer/main.pm:1 +#, c-format +msgid ", multi-function device on USB" +msgstr ", thiết bị đa năng trên USB" + +#: ../../printer/main.pm:1 +#, c-format +msgid ", multi-function device on parallel port \\#%s" +msgstr ", thiết bị đa năng ở cổng song song \\#%s" + +#: ../../printer/main.pm:1 +#, c-format +msgid ", USB printer" +msgstr ", máy in USB" + +#: ../../printer/main.pm:1 ../../printer/printerdrake.pm:1 +#, c-format +msgid ", USB printer \\#%s" +msgstr ", máy in USB \\#%s" + +#: ../../printer/main.pm:1 ../../printer/printerdrake.pm:1 +#, c-format +msgid " on parallel port \\#%s" +msgstr " ở cổng song song \\#%s" + +#: ../../printer/main.pm:1 ../../printer/printerdrake.pm:1 +#, c-format +msgid "Local Printers" +msgstr "Các máy in cục bộ" + +#: ../../printer/main.pm:1 +#, c-format +msgid "Pipe job into a command" +msgstr "Pipe (đặt ống dẫn) vào trong lệnh" + +#: ../../printer/main.pm:1 ../../printer/printerdrake.pm:1 +#, c-format +msgid "Enter a printer device URI" +msgstr "Hãy nhập thiết bị in URI" + +#: ../../printer/main.pm:1 +#, c-format +msgid "Printer on NetWare server" +msgstr "Máy in của máy chủ NetWare" + +#: ../../printer/main.pm:1 +#, c-format +msgid "Printer on SMB/Windows 95/98/NT server" +msgstr "Máy in của máy chủ SMB/Windows 95/98/NT" + +#: ../../printer/main.pm:1 +#, c-format +msgid "Network printer (TCP/Socket)" +msgstr "Máy in mạng (TCP/Socket)" + +#: ../../printer/main.pm:1 ../../printer/printerdrake.pm:1 +#, c-format +msgid "Printer on remote lpd server" +msgstr "Máy in của máy chủ LPD ở xa" + +#: ../../printer/main.pm:1 +#, c-format +msgid "Printer on remote CUPS server" +msgstr "Máy in của máy chủ CUPS ở xa" + +#: ../../printer/main.pm:1 +#, c-format +msgid "Remote printer" +msgstr "Máy in ở xa" + +#: ../../printer/main.pm:1 +#, c-format +msgid "Local printer" +msgstr "Máy in cục bộ" + +#: ../../printer/printerdrake.pm:1 +#, c-format +msgid "Configuring applications..." +msgstr "Cấu hình ứng dụng ..." + +#: ../../printer/printerdrake.pm:1 ../../standalone/printerdrake:1 +#, c-format +msgid "Printerdrake" +msgstr "Printerdrake" + +#: ../../printer/printerdrake.pm:1 +#, c-format +msgid "Do you want to configure another printer?" +msgstr "Bạn có muốn cấu hình một máy in khác?" + +#: ../../printer/printerdrake.pm:1 +#, c-format +msgid "Removing printer \"%s\"..." +msgstr "Đang gỡ bỏ máy in \"%s\" ..." + +#: ../../printer/printerdrake.pm:1 +#, c-format +msgid "Do you really want to remove the printer \"%s\"?" +msgstr "Bạn thực sự muốn bỏ máy in \"%s\"?" + +#: ../../printer/printerdrake.pm:1 +#, c-format +msgid "Remove printer" +msgstr "Bỏ máy in" + +#: ../../printer/printerdrake.pm:1 +#, c-format +msgid "Know how to use this printer" +msgstr "Để biết sử dụng máy in này" -#: ../../printer/printerdrake.pm_.c:561 +#: ../../printer/printerdrake.pm:1 +#, c-format +msgid "Print test pages" +msgstr "Trang in thử " + +#: ../../printer/printerdrake.pm:1 +#, c-format msgid "" -" (Parallel Ports: /dev/lp0, /dev/lp1, ..., equivalent to LPT1:, LPT2:, ..., " -"1st USB printer: /dev/usb/lp0, 2nd USB printer: /dev/usb/lp1, ...)." -msgstr "" -" (Cổng song song: /dev/lp0, /dev/lp1, ..., tương đương với LPT1:, " -"LPT2:, ...; máy in USB thứ nhất: /dev/usb/lp0, thứ hai: /dev/usb/lp1, ...)." +"Failed to remove the printer \"%s\" from Star Office/OpenOffice.org/GIMP." +msgstr "Bỏ máy in \"%s\" ra khỏi Star Office/OpenOffice.org/GIMP thất bại." -#: ../../printer/printerdrake.pm_.c:565 -msgid "You must choose/enter a printer/device!" -msgstr "Phải chọn/nhập một máy in/thiết bị!" +#: ../../printer/printerdrake.pm:1 +#, c-format +msgid "" +"The printer \"%s\" was successfully removed from Star Office/OpenOffice.org/" +"GIMP." +msgstr "Máy in \"%s\" đã được bỏ ra khỏi Star Office/OpenOffice.org/GIMP." -#: ../../printer/printerdrake.pm_.c:584 -msgid "Manual configuration" -msgstr "Cấu hình bằng tay" +#: ../../printer/printerdrake.pm:1 +#, c-format +msgid "Removing printer from Star Office/OpenOffice.org/GIMP" +msgstr "Bỏ máy in ra khỏi Star Office/OpenOffice.org/GIMP" -#: ../../printer/printerdrake.pm_.c:633 -msgid "Remote lpd Printer Options" -msgstr "Các tùy chọn máy in LPD ở xa" +#: ../../printer/printerdrake.pm:1 +#, c-format +msgid "Remove this printer from Star Office/OpenOffice.org/GIMP" +msgstr "Bỏ máy in này ra khỏi Star Office/OpenOffice.org/GIMP" + +#: ../../printer/printerdrake.pm:1 +#, c-format +msgid "Failed to add the printer \"%s\" to Star Office/OpenOffice.org/GIMP." +msgstr "Bổ sung máy in \"%s\" vào Star Office/OpenOffice.org/GIMP thất bại." -#: ../../printer/printerdrake.pm_.c:634 +#: ../../printer/printerdrake.pm:1 +#, c-format msgid "" -"To use a remote lpd printer, you need to supply the hostname of the printer " -"server and the printer name on that server." -msgstr "" -"Để sử dụng máy in lpd ở xa, bạn cần cung cấp tên chủ của máy chủ in ấn và " -"tên máy in của máy chủ đó." +"The printer \"%s\" was successfully added to Star Office/OpenOffice.org/GIMP." +msgstr "Máy in \"%s\" đã được bổ sung vào Star Office/OpenOffice.org/GIMP." -#: ../../printer/printerdrake.pm_.c:635 -msgid "Remote host name" -msgstr "Tên máy chủ ở xa" +#: ../../printer/printerdrake.pm:1 +#, c-format +msgid "Adding printer to Star Office/OpenOffice.org/GIMP" +msgstr "Bổ sung máy in vào Star Office/OpenOffice.org/GIMP" -#: ../../printer/printerdrake.pm_.c:636 -msgid "Remote printer name" -msgstr "Tên máy in ở xa" +#: ../../printer/printerdrake.pm:1 +#, c-format +msgid "Add this printer to Star Office/OpenOffice.org/GIMP" +msgstr "Bổ sung máy in này vào Star Office/OpenOffice.org/GIMP" -#: ../../printer/printerdrake.pm_.c:639 -msgid "Remote host name missing!" -msgstr "Thiếu tên máy chủ ở xa!" +#: ../../printer/printerdrake.pm:1 +#, c-format +msgid "The printer \"%s\" is set as the default printer now." +msgstr "Bây giờ, máy in \"%s\" được thiết lập làm mặc định." -#: ../../printer/printerdrake.pm_.c:643 -msgid "Remote printer name missing!" -msgstr "Thiếu tên máy in ở xa !" +#: ../../printer/printerdrake.pm:1 +#, c-format +msgid "Default printer" +msgstr "Máy in mặc định" -#: ../../printer/printerdrake.pm_.c:665 ../../printer/printerdrake.pm_.c:1170 +#: ../../printer/printerdrake.pm:1 #, c-format -msgid "Detected model: %s %s" -msgstr "Phát hiện được model: %s %s" +msgid "Set this printer as the default" +msgstr "Thiết lập máy in này làm mặc định" -#: ../../printer/printerdrake.pm_.c:742 ../../printer/printerdrake.pm_.c:978 -msgid "Scanning network..." -msgstr "Đang rà quét mạng ..." +#: ../../printer/printerdrake.pm:1 +#, c-format +msgid "Printer options" +msgstr "Các tùy chọn máy in" -#: ../../printer/printerdrake.pm_.c:751 ../../printer/printerdrake.pm_.c:772 +#: ../../printer/printerdrake.pm:1 #, c-format -msgid ", printer \"%s\" on server \"%s\"" -msgstr ", máy in \"%s\" trên máy chủ \"%s\"" +msgid "Printer manufacturer, model" +msgstr "Hãng sản xuất, kiểu của máy in" -#: ../../printer/printerdrake.pm_.c:754 ../../printer/printerdrake.pm_.c:775 +#: ../../printer/printerdrake.pm:1 #, c-format -msgid "Printer \"%s\" on server \"%s\"" -msgstr "Máy in \"%s\" trên máy chủ \"%s\"" +msgid "Printer manufacturer, model, driver" +msgstr "Hãng sản xuất, kiểu, driver của máy in" -#: ../../printer/printerdrake.pm_.c:795 -msgid "SMB (Windows 9x/NT) Printer Options" -msgstr "Tùy chọn máy in SMB (Windows 9x/NT)" +#: ../../printer/printerdrake.pm:1 +#, c-format +msgid "Removing old printer \"%s\"..." +msgstr "Đang gỡ bỏ máy in cũ \"%s\"..." + +#: ../../printer/printerdrake.pm:1 +#, c-format +msgid "Printer name, description, location" +msgstr "Tên, mô tả, vị trí của máy in" + +#: ../../printer/printerdrake.pm:1 +#, c-format +msgid "Printer connection type" +msgstr "Kiểu kết nối máy in" + +#: ../../printer/printerdrake.pm:1 +#, c-format +msgid "Learn how to use this printer" +msgstr "Học cách sử dụng máy in này" + +#: ../../printer/printerdrake.pm:1 +#, c-format +msgid "Raw printer" +msgstr "máy in Raw" + +#: ../../printer/printerdrake.pm:1 +#, c-format +msgid "Do it!" +msgstr "Hãy thực hiện!" + +#: ../../printer/printerdrake.pm:1 ../../standalone/drakTermServ:1 +#: ../../standalone/drakbackup:1 ../../standalone/drakbug:1 +#: ../../standalone/drakfont:1 ../../standalone/net_monitor:1 +#, c-format +msgid "Close" +msgstr "Đóng" -#: ../../printer/printerdrake.pm_.c:796 +#: ../../printer/printerdrake.pm:1 +#, c-format msgid "" -"To print to a SMB printer, you need to provide the SMB host name (Note! It " -"may be different from its TCP/IP hostname!) and possibly the IP address of " -"the print server, as well as the share name for the printer you wish to " -"access and any applicable user name, password, and workgroup information." +"Printer %s\n" +"What do you want to modify on this printer?" msgstr "" -"Để in bằng máy in SMB, bạn cần cung cấp tên máy chủ SMB (Lưu ý! Tên này có " -"thể khác với tên máy chủ TCP/IP của nó!) và có thể là địa chỉ IP của máy chủ " -"in ấn, cũng như là tên chia sẻ cho máy in bạn muốn truy cập và thông tin tên " -"người dùng phù hợp nào đó, mật khẩu, nhóm làm việc." +"Máy in %s\n" +"Bạn muốn thay đổi gì trên máy in này?" -#: ../../printer/printerdrake.pm_.c:797 +#: ../../printer/printerdrake.pm:1 +#, c-format +msgid "Modify printer configuration" +msgstr "Thay đổi cấu hình máy in" + +#: ../../printer/printerdrake.pm:1 +#, c-format +msgid "Add a new printer" +msgstr "Thêm máy in mới" + +#: ../../printer/printerdrake.pm:1 ../../standalone/drakconnect:1 +#, c-format +msgid "Normal Mode" +msgstr "Chế độ bình thường" + +#: ../../printer/printerdrake.pm:1 +#, c-format +msgid "Change the printing system" +msgstr "Thay đổi hệ thống in" + +#: ../../printer/printerdrake.pm:1 +#, c-format +msgid "Printer sharing" +msgstr "Chia sẻ máy in" + +#: ../../printer/printerdrake.pm:1 +#, c-format +msgid "CUPS configuration" +msgstr "Cấu hình CUPS" + +#: ../../printer/printerdrake.pm:1 +#, c-format +msgid "Refresh printer list (to display all available remote CUPS printers)" +msgstr "" +"Làm mới lại danh sách máy in (để hiển thị toàn bộ các máy in CUPS ở xa hiện " +"có)" + +#: ../../printer/printerdrake.pm:1 +#, c-format msgid "" -" If the desired printer was auto-detected, simply choose it from the list " -"and then add user name, password, and/or workgroup if needed." +"The following printers are configured. Double-click on a printer to change " +"its settings; to make it the default printer; or to view information about " +"it." msgstr "" -" Nếu đã phát hiện được máy in mong muốn, hãy chọn nó trong danh sách rồi " -"thêm tên người dùng, mật khẩu, và/hoặc nhóm làm việc nếu cần." +"Các máy in sau đây đã được cấu hình. Nhấp đúp chuột lên máy in nếu muốn thay " +"đổi các thiết lập, để lập nó là máy in mặc định, hay để xem thông tin máy in " +"đó." -#: ../../printer/printerdrake.pm_.c:799 -msgid "SMB server host" -msgstr "Máy chủ SMB" +#: ../../printer/printerdrake.pm:1 +#, c-format +msgid "" +"The following printers are configured. Double-click on a printer to change " +"its settings; to make it the default printer; to view information about it; " +"or to make a printer on a remote CUPS server available for Star Office/" +"OpenOffice.org/GIMP." +msgstr "" +"Các máy in sau đã được cấu hình. Nhấn đúp chuột lên máy in để thay đổi thiết " +"lập: làm nó thành máy in mặc định, xem thông tin máy in, hoặc lập một máy in " +"sẵn có dùng với Star Office/OpenOffice.org/GIMP." -#: ../../printer/printerdrake.pm_.c:800 -msgid "SMB server IP" -msgstr "IP của máy chủ SMB" +#: ../../printer/printerdrake.pm:1 +#, c-format +msgid "Printing system: " +msgstr "Hệ thống in ấn: " -#: ../../printer/printerdrake.pm_.c:801 -msgid "Share name" -msgstr "Tên chia sẻ" +#: ../../printer/printerdrake.pm:1 +#, c-format +msgid "Would you like to configure printing?" +msgstr "Bạn có muốn cấu hình in ấn không?" -#: ../../printer/printerdrake.pm_.c:804 -msgid "Workgroup" -msgstr "Nhóm làm việc" +#: ../../printer/printerdrake.pm:1 +#, c-format +msgid "Preparing Printerdrake..." +msgstr "Đang chuẩn bị Printerdrake..." -#: ../../printer/printerdrake.pm_.c:806 -msgid "Auto-detected" -msgstr "Dò tìm Tự động" +#: ../../printer/printerdrake.pm:1 +#, c-format +msgid "Checking installed software..." +msgstr "Đang kiểm tra phần mềm đã cài đặt..." -#: ../../printer/printerdrake.pm_.c:816 -msgid "Either the server name or the server's IP must be given!" -msgstr "Phải có tên hoặc IP của máy chủ!" +#: ../../printer/printerdrake.pm:1 +#, c-format +msgid "Installing Foomatic..." +msgstr "Đang cài đặt Foomatic ..." -#: ../../printer/printerdrake.pm_.c:820 -msgid "Samba share name missing!" -msgstr "Thiếu tên chia sẻ SAMBA!" +#: ../../printer/printerdrake.pm:1 +#, c-format +msgid "Failed to configure printer \"%s\"!" +msgstr "Không cấu hình được máy in \"%s\" !" -#: ../../printer/printerdrake.pm_.c:826 -msgid "SECURITY WARNING!" -msgstr "Cảnh Báo Bảo Mật !" +#: ../../printer/printerdrake.pm:1 +#, c-format +msgid "Configuring printer \"%s\"..." +msgstr "Đang cấu hình máy in \"%s\" ..." + +#: ../../printer/printerdrake.pm:1 +#, c-format +msgid "Reading printer data..." +msgstr "Đang đọc dữ liệu máy in..." -#: ../../printer/printerdrake.pm_.c:827 +#: ../../printer/printerdrake.pm:1 +#, c-format +msgid "Which printing system (spooler) do you want to use?" +msgstr "Bạn muốn sử dụng hệ thống in ấn (spooler) nào?" + +#: ../../printer/printerdrake.pm:1 +#, c-format +msgid "Select Printer Spooler" +msgstr "Chọn Spooler Máy In" + +#: ../../printer/printerdrake.pm:1 +#, c-format +msgid "Installing %s ..." +msgstr "Đang cài đặt %s ..." + +#: ../../printer/printerdrake.pm:1 +#, c-format +msgid "Removing %s ..." +msgstr "Đang gỡ bỏ %s ..." + +#: ../../printer/printerdrake.pm:1 #, c-format msgid "" -"You are about to set up printing to a Windows account with password. Due to " -"a fault in the architecture of the Samba client software the password is put " -"in clear text into the command line of the Samba client used to transmit the " -"print job to the Windows server. So it is possible for every user on this " -"machine to display the password on the screen by issuing commands as \"ps " -"auxwww\".\n" +"The printing system (%s) will not be started automatically when the machine " +"is booted.\n" "\n" -"We recommend to make use of one of the following alternatives (in all cases " -"you have to make sure that only machines from your local network have access " -"to your Windows server, for example by means of a firewall):\n" +"It is possible that the automatic starting was turned off by changing to a " +"higher security level, because the printing system is a potential point for " +"attacks.\n" "\n" -"Use a password-less account on your Windows server, as the \"GUEST\" account " -"or a special account dedicated for printing. Do not remove the password " -"protection from a personal account or the administrator account.\n" +"Do you want to have the automatic starting of the printing system turned on " +"again?" +msgstr "" +"Hệ thống in (%s) sẽ không tự động khởi chạy khi máy tính được khởi động.\n" "\n" -"Set up your Windows server to make the printer available under the LPD " -"protocol. Then set up printing from this machine with the \"%s\" connection " -"type in Printerdrake.\n" +"Có khả năng là việc khởi chạy tự động đã bị tắt do việc thay đổi lên mức độ " +"bảo mật cao hơn nhằm tránh khả năng bị tấn công qua hệ thống in ấn.\n" "\n" -msgstr "" -"Bạn sắp thiết lập việc in ấn cho một tài khoản Windows có mật khẩu. Vì một " -"lỗi trong kiến trúc của phần mềm Samba client, mật khẩu được đặt trong văn " -"bản thuần túy vào dòng lệnh của Samba client được dùng để truyền việc in ấn " -"tới máy chủ Windows. Do vậy, mọi người dùng máy tính này có thể hiển thị mật " -"khẩu lên màn hình bằng đưa các lệnh như \"ps auxwww\".\n" +"Bạn có muốn bật lại chức năng khởi chạy tự động của hệ thống in ấn không?" + +#: ../../printer/printerdrake.pm:1 +#, c-format +msgid "Starting the printing system at boot time" +msgstr "Khởi chạy hệ thống in ấn khi khởi động máy" + +#: ../../printer/printerdrake.pm:1 +#, c-format +msgid "" +"You are about to install the printing system %s on a system running in the %" +"s security level.\n" "\n" -"Chúng tôi khuyến cáo nên dùng một trong các cách thay thế sau (trong mọi " -"trường hợp, bạn phải đảm bảo là chỉ có các máy trong mạng cục bộ của bạn là " -"truy cập được máy chủ Windows, ví dụ như dùng tường lửa):\n" +"This printing system runs a daemon (background process) which waits for " +"print jobs and handles them. This daemon is also accessable by remote " +"machines through the network and so it is a possible point for attacks. " +"Therefore only a few selected daemons are started by default in this " +"security level.\n" "\n" -"Dùng một tài khoản ít cần mật khẩu tại máy chủ Windows, như là \"GUEST\" hay " -"một tài khoản đặt biệt dùng cho việc in ấn. Đừng bỏ việc bảo vệ mật khẩu ra " -"khỏi một tài khoản của cá nhân hay của người quản trị.\n" +"Do you really want to configure printing on this machine?" +msgstr "" +"Bạn sắp cài đặt hệ thống in ấn %s lên một hệ thống đang chạy ở mức bảo mật %" +"s.\n" "\n" -"Hãy thiết lập máy chủ Windows để cho máy in sẵn có với giao thức LPD. Sau đó " -"thiết lập việc in từ máy tính này bằng kiểu kết nối \"%s\" ở trong " -"Printerdrake.\n" +"Hệ thống in ấn này chạy một daemon (tiến trình nền) để đợi các tác vụ in và " +"để quản lý chúng. Daemon này cũng có thể truy cập từ một máy ở xa thông qua " +"mạng và đó cũng là khả năng dễ bị tấn công. Bởi vậy, chỉ có một số ít các " +"daemon là được khởi chạy theo mặc định ở mức bảo mật này.\n" "\n" +"Bạn có thật sự muốn cấu hình việc in trên máy tính này?" + +#: ../../printer/printerdrake.pm:1 +#, c-format +msgid "Installing a printing system in the %s security level" +msgstr "Cài đặt hệ thống in ấn với mức bảo mật %s" + +#: ../../printer/printerdrake.pm:1 +#, c-format +msgid "paranoid" +msgstr "hoang tưởng" -#: ../../printer/printerdrake.pm_.c:837 +#: ../../printer/printerdrake.pm:1 +#, c-format +msgid "high" +msgstr "cao" + +#: ../../printer/printerdrake.pm:1 +#, c-format +msgid "Restarting printing system..." +msgstr "Khởi chạy lại hệ thống in ấn ..." + +#: ../../printer/printerdrake.pm:1 +#, c-format +msgid "Configuration of a remote printer" +msgstr "Cấu hình của một máy in ở xa" + +#: ../../printer/printerdrake.pm:1 #, c-format msgid "" -"Set up your Windows server to make the printer available under the IPP " -"protocol and set up printing from this machine with the \"%s\" connection " -"type in Printerdrake.\n" -"\n" +"The network access was not running and could not be started. Please check " +"your configuration and your hardware. Then try to configure your remote " +"printer again." msgstr "" -"Hãy thiết lập máy chủ Windows để cho máy in sẵn có với giao thức IPP rồi " -"thiết lập việc in ấn từ máy tính này bằng kiểu kết nối \"%s\" ở trong " -"Printerdrake.\n" -"\n" +"Truy cập mạng đã không chạy và không thẻ khởi chạy. Hãy kiểm tra cấu hình và " +"phần cứng của bạn. Sau đó thử cấu hình máy in ở xa lại một lần nữa." -#: ../../printer/printerdrake.pm_.c:840 +#: ../../printer/printerdrake.pm:1 +#, c-format msgid "" -"Connect your printer to a Linux server and let your Windows machine(s) " -"connect to it as a client.\n" -"\n" -"Do you really want to continue setting up this printer as you are doing now?" +"The network configuration done during the installation cannot be started " +"now. Please check whether the network is accessable after booting your " +"system and correct the configuration using the Mandrake Control Center, " +"section \"Network & Internet\"/\"Connection\", and afterwards set up the " +"printer, also using the Mandrake Control Center, section \"Hardware\"/" +"\"Printer\"" msgstr "" -"Hãy nối máy in của bạn tới máy chủ Linux và để cho (các) máy Windows kết nối " -"với nó theo liểu máy khách.\n" -"\n" -"Có thật sự muốn tiếp tục thiết lập máy in này như bạn đang làm bây giờ không?" +"Cấu hình mạng đã làm trong khi cài đặt không thể khởi chạy vào lúc này. Hãy " +"kiểm tra xem có thể truy cập được mạng sau khi khởi động hệ thống và hiệu " +"chỉnh cấu hình bằng Trung tâm Điều khiển Mandrake, mục \"Mạng & Internet\"/" +"\"Kết nối\", rồi tiến hành thiết lập máy in, cũng sử dụng Trung tâm Điều " +"khiển Mandrake, mục \"Phần cứng\"/\"Máy in\"" -#: ../../printer/printerdrake.pm_.c:911 -msgid "NetWare Printer Options" -msgstr "Các tùy chọn máy in NetWare" +#: ../../printer/printerdrake.pm:1 +#, c-format +msgid "Configure the network now" +msgstr "Cấu hình mạng bây giờ" -#: ../../printer/printerdrake.pm_.c:912 +#: ../../printer/printerdrake.pm:1 +#, c-format +msgid "Go on without configuring the network" +msgstr "Tiếp tục mà không cấu hình mạng" + +#: ../../printer/printerdrake.pm:1 +#, c-format msgid "" -"To print on a NetWare printer, you need to provide the NetWare print server " -"name (Note! it may be different from its TCP/IP hostname!) as well as the " -"print queue name for the printer you wish to access and any applicable user " -"name and password." +"You are going to configure a remote printer. This needs working network " +"access, but your network is not configured yet. If you go on without network " +"configuration, you will not be able to use the printer which you are " +"configuring now. How do you want to proceed?" msgstr "" -"Để in bằng máy in NetWare, bạn cần cung cấp tên máy chủ in ấn NetWare (Lưu " -"ý! Tên này có thể khác với tên máy chủ TCP/IP của nó!), tên hàng in cho máy " -"in mà bạn muốn truy cập và tên người dùng, mật khẩu phù hợp." +"Bạn sắp cấu hình một máy in ở xa. Bạn cần có truy cập mạng để thực hiện, " +"nhưng mạng vẫn chưa được cấu hình. Nếu thực hiện mà không có cấu hình mạng, " +"bạn sẽ không thể dùng máy in mà bạn đang cấu hình lúc này. Bạn muốn tiến " +"hành thế nào?" -#: ../../printer/printerdrake.pm_.c:913 -msgid "Printer Server" -msgstr "Máy chủ in ấn" +#: ../../printer/printerdrake.pm:1 +#, c-format +msgid "Network functionality not configured" +msgstr "Chưa cấu hình chức năng mạng" -#: ../../printer/printerdrake.pm_.c:914 -msgid "Print Queue Name" -msgstr "Tên hàng in" +#: ../../printer/printerdrake.pm:1 +#, c-format +msgid "Starting network..." +msgstr "Đang khởi chạy mạng ..." -#: ../../printer/printerdrake.pm_.c:919 -msgid "NCP server name missing!" -msgstr "Thiếu tên máy chủ NCP!" +#: ../../printer/printerdrake.pm:1 +#, c-format +msgid "Refreshing printer data..." +msgstr "Làm mới lại dữ liệu máy in ..." -#: ../../printer/printerdrake.pm_.c:923 -msgid "NCP queue name missing!" -msgstr "Thiếu tên hàng in NCP!" +#: ../../printer/printerdrake.pm:1 +#, c-format +msgid "" +"You have transferred your former default printer (\"%s\"), Should it be also " +"the default printer under the new printing system %s?" +msgstr "" +"Bạn đã hoàn thành việc truyền biểu mẫu máy in mặc định (\"%s\"). Bạn có muốn " +"dùng nó cũng là máy in mặc định trong hệ thống in ấn %s mới?" -#: ../../printer/printerdrake.pm_.c:987 ../../printer/printerdrake.pm_.c:1007 +#: ../../printer/printerdrake.pm:1 #, c-format -msgid ", host \"%s\", port %s" -msgstr ", máy chủ \"%s\", cổng %s" +msgid "Transfer printer configuration" +msgstr "Chuyển tải cấu hình máy in" -#: ../../printer/printerdrake.pm_.c:990 ../../printer/printerdrake.pm_.c:1010 +#: ../../printer/printerdrake.pm:1 #, c-format -msgid "Host \"%s\", port %s" -msgstr "Máy chủ \"%s\", cổng %s" +msgid "Transferring %s..." +msgstr "Đang truyền %s ..." -#: ../../printer/printerdrake.pm_.c:1030 -msgid "TCP/Socket Printer Options" -msgstr "Tùy chọn của máy in TCP/Socket" +#: ../../printer/printerdrake.pm:1 +#, c-format +msgid "New printer name" +msgstr "Tên máy in mới" -#: ../../printer/printerdrake.pm_.c:1032 +#: ../../printer/printerdrake.pm:1 +#, c-format msgid "" -"Choose one of the auto-detected printers from the list or enter the hostname " -"or IP and the optional port number (default is 9100) into the input fields." +"The printer \"%s\" already exists,\n" +"do you really want to overwrite its configuration?" msgstr "" -"Hãy chọn một trong những máy in được phát hiện tự động trong danh sách hoặc " -"nhập tên máy chủ hay IP và số cổng (mặc định là 9100) vào các trường nhập." +"Máy in \"%s\" đang tồn tại,\n" +"bạn thực sự muốn ghi đè lên cấu hình của nó?" + +#: ../../printer/printerdrake.pm:1 +#, c-format +msgid "Name of printer should contain only letters, numbers and the underscore" +msgstr "Tên máy in chỉ nên dùng các chữ, số và dấu gạch ngang thấp" + +#: ../../printer/printerdrake.pm:1 +#, c-format +msgid "Transfer" +msgstr "Truyền" -#: ../../printer/printerdrake.pm_.c:1033 +#: ../../printer/printerdrake.pm:1 +#, c-format msgid "" -"To print to a TCP or socket printer, you need to provide the host name or IP " -"of the printer and optionally the port number (default is 9100). On HP " -"JetDirect servers the port number is usually 9100, on other servers it can " -"vary. See the manual of your hardware." +"A printer named \"%s\" already exists under %s. \n" +"Click \"Transfer\" to overwrite it.\n" +"You can also type a new name or skip this printer." msgstr "" -"Để in bằng máy in TCP hay socket, bạn cần cung cấp tên máy chủ hay IP của " -"máy in và số cổng tương ứng và số hiệu cổng (mặc định là 9100). Trên các máy " -"chủ HP JetDirect, số cổng thường là 9100, và thay đổi trên các máy khác. Hãy " -"xem tài liệu đi kèm phần cứng." +"Máy in có tên \"%s\" đã tồn tại bên dưới %s rồi. \n" +"Nhấn \"Truyền\" để ghi đè lên nó.\n" +"Bạn cũng có thể gõ tên mới hay bỏ qua máy in này." -#: ../../printer/printerdrake.pm_.c:1037 -msgid "Printer host name or IP missing!" -msgstr "Thiếu tên máy chủ in hoặc IP!" +#: ../../printer/printerdrake.pm:1 +#, c-format +msgid "Do not transfer printers" +msgstr "Không truyền tới máy in" -#: ../../printer/printerdrake.pm_.c:1059 -msgid "Printer host name or IP" -msgstr "Tên máy chủ in hoặc IP" +#: ../../printer/printerdrake.pm:1 +#, c-format +msgid "" +"\n" +"Mark the printers which you want to transfer and click \n" +"\"Transfer\"." +msgstr "" +"\n" +"Đánh dấu vào máy in mà bạn muốn gửi tới và nhấn lên \n" +"\"Truyền\"." -#: ../../printer/printerdrake.pm_.c:1107 ../../printer/printerdrake.pm_.c:1109 -msgid "Printer Device URI" -msgstr "Thiết bị in URI" +#: ../../printer/printerdrake.pm:1 +#, c-format +msgid "" +"\n" +"Also printers configured with the PPD files provided by their manufacturers " +"or with native CUPS drivers cannot be transferred." +msgstr "" +"\n" +"Cũng như vậy, các máy in được cấu hình với các file PPD do hãng chế tạo cung " +"cấp hoặc đi kèm với các driver CUPS có thể không được truyền tải." -#: ../../printer/printerdrake.pm_.c:1108 +#: ../../printer/printerdrake.pm:1 +#, c-format msgid "" -"You can specify directly the URI to access the printer. The URI must fulfill " -"either the CUPS or the Foomatic specifications. Note that not all URI types " -"are supported by all the spoolers." +"In addition, queues not created with this program or \"foomatic-configure\" " +"cannot be transferred." msgstr "" -"Bạn có thể trực tiếp chỉ định URI để truy cập máy in. URI phải đáp ứng được " -"CUPS hay các đặc tả Foomatic. Lưu ý là không phải mọi loại URI đều được tất " -"cả các spooler hỗ trợ." +"Hơn nữa, các hàng đợi in không được tạo với chương trình này hoặc không thể " +"truyền tải \"cấu hình foomatic\"." -#: ../../printer/printerdrake.pm_.c:1123 -msgid "A valid URI must be entered!" -msgstr "Cần nhập một URI hợp lệ!" +#: ../../printer/printerdrake.pm:1 +#, c-format +msgid "LPD and LPRng do not support IPP printers.\n" +msgstr "LPD và LPRng không hỗ trợ máy in IPP.\n" -#: ../../printer/printerdrake.pm_.c:1463 +#: ../../printer/printerdrake.pm:1 +#, c-format msgid "" -"Every printer needs a name (for example \"printer\"). The Description and " -"Location fields do not need to be filled in. They are comments for the users." +"PDQ only supports local printers, remote LPD printers, and Socket/TCP " +"printers.\n" msgstr "" -"Mọi máy in cần được đặt tên (ví dụ: \"printer\"). Các trường Mô tả và Vị trí " -"không nhất thiết phải điền vào. Chúng là các chú thích cho người dùng." +"PDQ chỉ hỗ trợ các máy in cục bộ, các máy in LPD ở xa, và các máy in Socket/" +"TCP.\n" -#: ../../printer/printerdrake.pm_.c:1464 -msgid "Name of printer" -msgstr "Tên máy in" +#: ../../printer/printerdrake.pm:1 +#, c-format +msgid "" +"CUPS does not support printers on Novell servers or printers sending the " +"data into a free-formed command.\n" +msgstr "" +"CUPS không hỗ trợ các máy in của các máy chủ Novell hoặc các máy in gửi dữ " +"liệu vào trong một lệnh có khuôn thức tự do.\n" -#: ../../printer/printerdrake.pm_.c:1465 ../../standalone/harddrake2_.c:38 -msgid "Description" -msgstr "Mô tả" +#: ../../printer/printerdrake.pm:1 +#, c-format +msgid "" +"You can copy the printer configuration which you have done for the spooler %" +"s to %s, your current spooler. All the configuration data (printer name, " +"description, location, connection type, and default option settings) is " +"overtaken, but jobs will not be transferred.\n" +"Not all queues can be transferred due to the following reasons:\n" +msgstr "" +"Có thể sao chép cấu hình máy in mà bạn đã hoàn thành cho spooler %s đến %s, " +"là spooler hiện thời của bạn. Mọi dữ liệu về cấu hình (tên máy in, mô tả, vị " +"trí, loại kết nối, và các thiết lập tùy chọn mặc định) được bắt kịp, nhưng " +"các công việc in ấn sẽ không được truyền tải.\n" +"Không phải toàn bộ các hàng đợi in đều được truyền tải bởi những nguyên do " +"sau đây:\n" -#: ../../printer/printerdrake.pm_.c:1466 -msgid "Location" -msgstr "Vị trí" +#: ../../printer/printerdrake.pm:1 +#, c-format +msgid "" +"Your printer was configured automatically to give you access to the photo " +"card drives from your PC. Now you can access your photo cards using the " +"graphical program \"MtoolsFM\" (Menu: \"Applications\" -> \"File tools\" -> " +"\"MTools File Manager\") or the command line utilities \"mtools\" (enter " +"\"man mtools\" on the command line for more info). You find the card's file " +"system under the drive letter \"p:\", or subsequent drive letters when you " +"have more than one HP printer with photo card drives. In \"MtoolsFM\" you " +"can switch between drive letters with the field at the upper-right corners " +"of the file lists." +msgstr "" +"Máy in của bạn đã được tự động cấu hình cho phép truy cập các photo card " +"drive từ máy tính này. Bây giờ bạn có thể truy cập các photo card bằng " +"chương trình đồ họa \"MtoolsFM\" (Menu: \"Ứng dụng\" -> \"Công cụ File\" -> " +"\"Trình Quản Lý File của MTools\") hay dùng công cụ trên dòng lệnh \"mtools" +"\" (nhập \"man mtools\" ở dòng lệnh để biết thêm thông tin). Bạn tìm hệ " +"thống file của card bên dưới chữ cái tên của drive \"p:\", hay các chữ tiếp " +"theo khi bạn có hơn một máy in HP với các photo card drive. Trong \"MtoolsFM" +"\", có thể chuyển qua lại giữa các chữ cái tên của drive trong trường nằm " +"tại góc trên - phải của danh sách file." -#: ../../printer/printerdrake.pm_.c:1478 ../../printer/printerdrake.pm_.c:1599 -msgid "Reading printer database..." -msgstr "Đang đọc cơ sở dữ liệu máy in ..." +#: ../../printer/printerdrake.pm:1 +#, c-format +msgid "" +"Your multi-function device was configured automatically to be able to scan. " +"Now you can scan with \"scanimage\" (\"scanimage -d hp:%s\" to specify the " +"scanner when you have more than one) from the command line or with the " +"graphical interfaces \"xscanimage\" or \"xsane\". If you are using the GIMP, " +"you can also scan by choosing the appropriate point in the \"File\"/\"Acquire" +"\" menu. Call also \"man scanimage\" on the command line to get more " +"information.\n" +"\n" +"Do not use \"scannerdrake\" for this device!" +msgstr "" +"Thiết bị đa năng của bạn được cấu hình tự động để có thể tiến hành quét. Bây " +"giờ có thể quét với \"scanimage\" (\"scanimage -d hp:%s\" để ấn định máy " +"quét nếu có hơn một máy) từ dòng lệnh hoặc với giao diện đồ họa \"xscanimage" +"\" hay \"xsane\". Nếu đang sử dụng GIMP, cũng có thể thực hiện quét ảnh bằng " +"việc chọn từ menu \"Tệp\"/\"Thu ảnh\". Cũng gọi được từ dòng lệnh với \"man " +"scanimage\" để biết thông tin.\n" +"\n" +"Xin đừng dùng \"scannerdrake\" cho thiết bị này!" -#: ../../printer/printerdrake.pm_.c:1482 -msgid "Preparing printer database..." -msgstr "Đang chuẩn bị cơ sở dữ liệu của máy in ..." +#: ../../printer/printerdrake.pm:1 +#, c-format +msgid "Printing test page(s)..." +msgstr "Đang in thử trang..." -#: ../../printer/printerdrake.pm_.c:1578 -msgid "Your printer model" -msgstr "Model máy in của bạn" +#: ../../printer/printerdrake.pm:1 +#, c-format +msgid "Print option list" +msgstr "Danh sách tùy chọn in" -#: ../../printer/printerdrake.pm_.c:1579 +#: ../../printer/printerdrake.pm:1 +#, c-format +msgid "Printing on the printer \"%s\"" +msgstr "In trên máy in \"%s\"" + +#: ../../printer/printerdrake.pm:1 +#, c-format +msgid "Printing/Photo Card Access on \"%s\"" +msgstr "Truy cập In/Quét/Thẻ Photo trên \"%s\"" + +#: ../../printer/printerdrake.pm:1 +#, c-format +msgid "Printing/Scanning on \"%s\"" +msgstr "In/Quét trên \"%s\"" + +#: ../../printer/printerdrake.pm:1 +#, c-format +msgid "Printing/Scanning/Photo Cards on \"%s\"" +msgstr "In/Quét/Thẻ photo trên \"%s\"" + +#: ../../printer/printerdrake.pm:1 #, c-format msgid "" -"Printerdrake has compared the model name resulting from the printer auto-" -"detection with the models listed in its printer database to find the best " -"match. This choice can be wrong, especially when your printer is not listed " -"at all in the database. So check whether the choice is correct and click " -"\"The model is correct\" if so and if not, click \"Select model manually\" " -"so that you can choose your printer model manually on the next screen.\n" -"\n" -"For your printer Printerdrake has found:\n" +"To know about the options available for the current printer read either the " +"list shown below or click on the \"Print option list\" button.%s%s\n" "\n" -"%s" msgstr "" -"Printerdrake đã so sánh tên model có được từ việc phát hiện máy in tự động " -"bằng danh sách các model trong cơ sở dữ liệu máy in để tìm máy in đúng nhất. " -"Việc chọn này có thể không đúng, nhất là khi máy in của bạn không hề có " -"trong cơ sở dữ liệu. Do vậy hãy xem việc chọn nào là đúng và nhấn lên " -"\"Model đúng\", nếu không hãy nhấn \"Chọn model thủ công\" để thực hiện chọn " -"model máy in thủ công ở màn hình tiếp theo.\n" +"Để biết về các tùy chọn có sẵn cho máy in hiện thời, hãy đọc danh sách bên " +"dưới hoặc nhấn chuột lên \"Danh sách tùy chọn máy in\" .%s%s\n" "\n" -"Printerdrake tìm thấy máy in của bạn là:\n" + +#: ../../printer/printerdrake.pm:1 +#, c-format +msgid "" "\n" -"%s" +"The \"%s\" and \"%s\" commands also allow to modify the option settings for " +"a particular printing job. Simply add the desired settings to the command " +"line, e. g. \"%s <file>\".\n" +msgstr "" +"\n" +"Lệnh \"%s\" và \"%s\" cũng cho phép thay đổi việc thiết lập tùy chọn cho tác " +"vụ in đặc biệt. Đơn giản là thêm các thiết lập mong muốn vào dòng lệnh ví dụ " +"\"%s <tập tin>\".\n" -#: ../../printer/printerdrake.pm_.c:1584 ../../printer/printerdrake.pm_.c:1587 -msgid "The model is correct" -msgstr "Model đúng" +#: ../../printer/printerdrake.pm:1 +#, c-format +msgid "" +"You can also use the graphical interface \"xpdq\" for setting options and " +"handling printing jobs.\n" +"If you are using KDE as desktop environment you have a \"panic button\", an " +"icon on the desktop, labeled with \"STOP Printer!\", which stops all print " +"jobs immediately when you click it. This is for example useful for paper " +"jams.\n" +msgstr "" +"Cũng có thể dùng giao diện đồ họa \"xpdq\" để thiết lập tùy chọn và quản lý " +"tác vụ in.\n" +"Nếu sử dụng KDE làm môi trường màn hình nền thì có \"nút hoảng loạn\",một " +"biểu tượng trên màn hình nền, có nhãn \"Dừng Máy in!\", để dừng ngay mọi tác " +"vụ in khi nhấn chuột lên. Nút này có ích ví dụ như khi bị kẹt giấy.\n" -#: ../../printer/printerdrake.pm_.c:1585 ../../printer/printerdrake.pm_.c:1586 -#: ../../printer/printerdrake.pm_.c:1589 -msgid "Select model manually" -msgstr "Chọn model thủ công" +#: ../../printer/printerdrake.pm:1 +#, c-format +msgid "" +"This command you can also use in the \"Printing command\" field of the " +"printing dialogs of many applications. But here do not supply the file name " +"because the file to print is provided by the application.\n" +msgstr "" +"Lệnh này còn được dùng trong trường \"Lệnh in\" của các hộp thoại in có " +"trong rất nhiều ứng dụng. Nhưng đừng cung cấp tên tập tin ở đây vì tập tin " +"để in đã được ứng dụng cung cấp.\n" -#: ../../printer/printerdrake.pm_.c:1606 -msgid "Printer model selection" -msgstr "Lựa chọn loại máy in" +#: ../../printer/printerdrake.pm:1 +#, c-format +msgid "" +"To print a file from the command line (terminal window) use the command \"%s " +"<file>\" or \"%s <file>\".\n" +msgstr "" +"Để in một tập tin từ dòng lệnh (trong cửa sổ terminal), hãy dùng lệnh \"%s " +"<tập tin>\" hoặc \"%s <tập tin>\".\n" -#: ../../printer/printerdrake.pm_.c:1607 -msgid "Which printer model do you have?" -msgstr "Bạn có loại máy in nào?" +#: ../../printer/printerdrake.pm:1 +#, c-format +msgid "" +"To get a list of the options available for the current printer click on the " +"\"Print option list\" button." +msgstr "" +"Đê có danh sách các tùy chọn sẵn có cho máy in hiện hành, nhấn lên nút " +"\"Danh sách tùy chọn in\"." -#: ../../printer/printerdrake.pm_.c:1608 +#: ../../printer/printerdrake.pm:1 +#, c-format msgid "" "\n" +"The \"%s\" command also allows to modify the option settings for a " +"particular printing job. Simply add the desired settings to the command " +"line, e. g. \"%s <file>\". " +msgstr "" "\n" -"Please check whether Printerdrake did the auto-detection of your printer " -"model correctly. Search the correct model in the list when the cursor is " -"standing on a wrong model or on \"Raw printer\"." +"Lệnh \"%s\" cũng cho phép biến đổi các thiết lập tùy chọn cho một tác vụ in " +"đặc biệt. Đơn giản là thêm các thiết lập mong muốn vào dòng lệnh, ví dụ: \"%" +"s <file>\". " + +#: ../../printer/printerdrake.pm:1 +#, c-format +msgid "" +"To print a file from the command line (terminal window) use the command \"%s " +"<file>\".\n" msgstr "" +"Để in tập tin từ dòng lệnh (trong cửa sổ terminal), hãy dùng lệnh \"%s <tập " +"tin>\".\n" + +#: ../../printer/printerdrake.pm:1 +#, c-format +msgid "" +"Here is a list of the available printing options for the current printer:\n" "\n" +msgstr "" +"Đây là danh sách các tùy chọn in sẵn có cho máy in hiện thời:\n" "\n" -"Hãy xem thử Printerdrake đã tự động phát hiện kiểu máy in có chính xác " -"không. Hãy tìm kiểu máy in đúng trong danh sách khi con chỏ nằm ở kểu máy in " -"sai hoặc ở \"Máy in Raw\"." -#: ../../printer/printerdrake.pm_.c:1611 +#: ../../printer/printerdrake.pm:1 +#, c-format msgid "" -"If your printer is not listed, choose a compatible (see printer manual) or a " -"similar one." +"These commands you can also use in the \"Printing command\" field of the " +"printing dialogs of many applications, but here do not supply the file name " +"because the file to print is provided by the application.\n" msgstr "" -"Nếu máy in của bạn không được liệt kê, hãy chọn một cái tương đương hay " -"tương tự (xem tài liệu máy in)." +"Các lệnh này cũng có thể dùng trong trường \"Lệnh in\" của các thoại in ấn " +"trong nhiều ứng dụng, nhưng không cung cấp tên tập tin tại đây bởi vì tập " +"tin để in là do ứng dụng cung cấp.\n" -#: ../../printer/printerdrake.pm_.c:1697 -msgid "OKI winprinter configuration" -msgstr "Cấu hình máy in Windows OKI" +#: ../../printer/printerdrake.pm:1 +#, c-format +msgid "" +"To print a file from the command line (terminal window) you can either use " +"the command \"%s <file>\" or a graphical printing tool: \"xpp <file>\" or " +"\"kprinter <file>\". The graphical tools allow you to choose the printer and " +"to modify the option settings easily.\n" +msgstr "" +"Để in một tập tin từ dòng lệnh (trong cửa sổ terminal), bạn có thể dùng lệnh " +"\"%s <file>\" hay công cụ in đồ họa: \"xpp <file>\", hoặc là \"kprinter " +"<file>\". Các công cụ đồ họa cho phép chọn máy in và thay đổi các thiết lập " +"tùy chọn dễ dàng.\n" + +#: ../../printer/printerdrake.pm:1 +#, c-format +msgid "Did it work properly?" +msgstr "Trang in thử có tốt không?" -#: ../../printer/printerdrake.pm_.c:1698 +#: ../../printer/printerdrake.pm:1 +#, c-format msgid "" -"You are configuring an OKI laser winprinter. These printers\n" -"use a very special communication protocol and therefore they work only when " -"connected to the first parallel port. When your printer is connected to " -"another port or to a print server box please connect the printer to the " -"first parallel port before you print a test page. Otherwise the printer will " -"not work. Your connection type setting will be ignored by the driver." +"Test page(s) have been sent to the printer.\n" +"It may take some time before the printer starts.\n" msgstr "" -"Bạn đang cấu hình máy in OKI Laser dùng cho Windows. Những\n" -"máy in này sử dụng giao thức kết nối đặc biệt và vì vậy chúng chỉ làm việc " -"khi nối với cổng song song đầu tiên. Khi máy in được nối với cổng khác hay " -"một máy chủ in ấn, hãy nối máy in vào cổng song song đầu tiên trước khi thực " -"hiện in thử. Nếu không làm như vậy, máy in sẽ không chạy. Kiểu nối đó sẽ bị " -"driver bỏ qua." +"Trang in thử đã được gửi tới máy in.\n" +"Cần chút thời gian trước khi máy in làm việc.\n" -#: ../../printer/printerdrake.pm_.c:1718 ../../printer/printerdrake.pm_.c:1745 -msgid "Lexmark inkjet configuration" -msgstr "Cấu hình Lexmark inkjet" +#: ../../printer/printerdrake.pm:1 +#, c-format +msgid "" +"Test page(s) have been sent to the printer.\n" +"It may take some time before the printer starts.\n" +"Printing status:\n" +"%s\n" +"\n" +msgstr "" +"Trang in thử đã được gửi tới máy in.\n" +"Việc này cần chút thời gian trước khi máy in khởi chạy.\n" +"Tình trạng in:\n" +"%s\n" +"\n" -#: ../../printer/printerdrake.pm_.c:1719 +#: ../../printer/printerdrake.pm:1 +#, c-format +msgid "Do not print any test page" +msgstr "Không in thử ra giấy" + +#: ../../printer/printerdrake.pm:1 +#, c-format +msgid "Photo test page" +msgstr "Trang ảnh in thử" + +#: ../../printer/printerdrake.pm:1 +#, c-format +msgid "Alternative test page (A4)" +msgstr "Trang in thử thay thế (A4)" + +#: ../../printer/printerdrake.pm:1 +#, c-format +msgid "Alternative test page (Letter)" +msgstr "Trang in thử thay thế (Letter)" + +#: ../../printer/printerdrake.pm:1 +#, c-format +msgid "Standard test page" +msgstr "Trang in thử chuẩn" + +#: ../../printer/printerdrake.pm:1 +#, c-format +msgid "Print" +msgstr "In" + +#: ../../printer/printerdrake.pm:1 +#, c-format +msgid "No test pages" +msgstr "Không có trang in thử" + +#: ../../printer/printerdrake.pm:1 +#, c-format msgid "" -"The inkjet printer drivers provided by Lexmark only support local printers, " -"no printers on remote machines or print server boxes. Please connect your " -"printer to a local port or configure it on the machine where it is connected " -"to." +"Please select the test pages you want to print.\n" +"Note: the photo test page can take a rather long time to get printed and on " +"laser printers with too low memory it can even not come out. In most cases " +"it is enough to print the standard test page." msgstr "" -"Các driver máy in Inkjet của hãng Lexmark chỉ hỗ trợ máy in cục bộ, không hỗ " -"trợ các máy in ở xa hay máy chủ in ấn. Hãy nối máy in vào một cổng của máy " -"tính hoặc cấu hình nó trên máy tính mà nó được nối vào." +"Hãy lựa chọn các trang in thử mà bạn muốn.\n" +"Lưu ý: trang ảnh in thử có thể tốn khá nhiều thời gian để in xong, và trên " +"các máy in laser có bộ nhớ quá ít thì có thể còn không in ra được. Đa số các " +"trường hợp, nó có đủ khả năng để in thử một trang chuẩn." -#: ../../printer/printerdrake.pm_.c:1746 +#: ../../printer/printerdrake.pm:1 +#, c-format +msgid "Test pages" +msgstr "Trang in thử" + +#: ../../printer/printerdrake.pm:1 +#, c-format msgid "" -"To be able to print with your Lexmark inkjet and this configuration, you " -"need the inkjet printer drivers provided by Lexmark (http://www.lexmark." -"com/). Click on the \"Drivers\" link. Then choose your model and afterwards " -"\"Linux\" as operating system. The drivers come as RPM packages or shell " -"scripts with interactive graphical installation. You do not need to do this " -"configuration by the graphical frontends. Cancel directly after the license " -"agreement. Then print printhead alignment pages with \"lexmarkmaintain\" and " -"adjust the head alignment settings with this program." +"Do you want to set this printer (\"%s\")\n" +"as the default printer?" msgstr "" -"Để có thể thực hiện in bằng Lexmark inkjet và cấu hình này, bạn cần driver " -"của máy in inkjet do Lexmark cung cấp (http://www.lexmark.com/). Hãy nhấn " -"lên liên kết \"Drivers\". Sau đó chọn kiểu máy in rồi đến hệ điều hành " -"\"Linux\". Các driver ở đó dưới dạng các gói RPM hoặc shell scripts cùng với " -"việc cài đặt có giao diện đồ họa. Bạn không cần thực hiện cấu hình này bằng " -"các frontend đồ họa. Hãy trực tiếp bỏ qua sau khi chấp thuận giấy phép. Rồi " -"in các trang định vị đầu in với \"lexmarkmaintain\" và điều chỉnh thiết lập " -"vị trí đầu in bằng chương trình này." +"Bạn có muốn thiết lập máy in (\"%s\") này\n" +"là máy in mặc định?" -#: ../../printer/printerdrake.pm_.c:1749 -msgid "GDI Laser Printer using the Zenographics ZJ-Stream Format" -msgstr "Máy in Laser GDI sử dụng định dạng Zenographics ZJ-Stream" +#: ../../printer/printerdrake.pm:1 +#, c-format +msgid "Option %s out of range!" +msgstr "Tùy chọn %s không có trong danh mục!" + +#: ../../printer/printerdrake.pm:1 +#, c-format +msgid "Option %s must be a number!" +msgstr "Tùy chọn %s phải là một số !" -#: ../../printer/printerdrake.pm_.c:1750 +#: ../../printer/printerdrake.pm:1 +#, c-format +msgid "Option %s must be an integer number!" +msgstr "Tùy chọn %s phải là một số nguyên!" + +#: ../../printer/printerdrake.pm:1 +#, c-format +msgid "" +"Printer default settings\n" +"\n" +"You should make sure that the page size and the ink type/printing mode (if " +"available) and also the hardware configuration of laser printers (memory, " +"duplex unit, extra trays) are set correctly. Note that with a very high " +"printout quality/resolution printing can get substantially slower." +msgstr "" +"Các thiết lập máy in mặc định\n" +"\n" +"Bạn nên bảo đảm là khổ giấy in, loại mực in và chế độ in (nếu có sẵn), cũng " +"như là cấu hình phần cứng của máy in Laser (bộ nhớ, khay kép, khay ngoài) " +"được thiết lập đúng. Lưu ý là với một chất lượng in cao/độ phân giải lớn, về " +"cơ bản, thì quá trình in ấn sẽ bị chậm đi." + +#: ../../printer/printerdrake.pm:1 +#, c-format msgid "" "Your printer belongs to the group of GDI laser printers (winprinters) sold " "by different manufacturers which uses the Zenographics ZJ-stream raster " @@ -8724,1250 +11771,1846 @@ msgstr "" "hai thì bắt buộc phải chạy trong root. Sau khi hoàn tất mọi thứ, bạn có thể " "in như bình thường.\n" -#: ../../printer/printerdrake.pm_.c:1972 +#: ../../printer/printerdrake.pm:1 +#, c-format +msgid "GDI Laser Printer using the Zenographics ZJ-Stream Format" +msgstr "Máy in Laser GDI sử dụng định dạng Zenographics ZJ-Stream" + +#: ../../printer/printerdrake.pm:1 +#, c-format +msgid "" +"To be able to print with your Lexmark inkjet and this configuration, you " +"need the inkjet printer drivers provided by Lexmark (http://www.lexmark." +"com/). Click on the \"Drivers\" link. Then choose your model and afterwards " +"\"Linux\" as operating system. The drivers come as RPM packages or shell " +"scripts with interactive graphical installation. You do not need to do this " +"configuration by the graphical frontends. Cancel directly after the license " +"agreement. Then print printhead alignment pages with \"lexmarkmaintain\" and " +"adjust the head alignment settings with this program." +msgstr "" +"Để có thể thực hiện in bằng Lexmark inkjet và cấu hình này, bạn cần driver " +"của máy in inkjet do Lexmark cung cấp (http://www.lexmark.com/). Hãy nhấn " +"lên liên kết \"Drivers\". Sau đó chọn kiểu máy in rồi đến hệ điều hành " +"\"Linux\". Các driver ở đó dưới dạng các gói RPM hoặc shell scripts cùng với " +"việc cài đặt có giao diện đồ họa. Bạn không cần thực hiện cấu hình này bằng " +"các frontend đồ họa. Hãy trực tiếp bỏ qua sau khi chấp thuận giấy phép. Rồi " +"in các trang định vị đầu in với \"lexmarkmaintain\" và điều chỉnh thiết lập " +"vị trí đầu in bằng chương trình này." + +#: ../../printer/printerdrake.pm:1 +#, c-format +msgid "Lexmark inkjet configuration" +msgstr "Cấu hình Lexmark inkjet" + +#: ../../printer/printerdrake.pm:1 +#, c-format +msgid "" +"The inkjet printer drivers provided by Lexmark only support local printers, " +"no printers on remote machines or print server boxes. Please connect your " +"printer to a local port or configure it on the machine where it is connected " +"to." +msgstr "" +"Các driver máy in Inkjet của hãng Lexmark chỉ hỗ trợ máy in cục bộ, không hỗ " +"trợ các máy in ở xa hay máy chủ in ấn. Hãy nối máy in vào một cổng của máy " +"tính hoặc cấu hình nó trên máy tính mà nó được nối vào." + +#: ../../printer/printerdrake.pm:1 +#, c-format +msgid "" +"You are configuring an OKI laser winprinter. These printers\n" +"use a very special communication protocol and therefore they work only when " +"connected to the first parallel port. When your printer is connected to " +"another port or to a print server box please connect the printer to the " +"first parallel port before you print a test page. Otherwise the printer will " +"not work. Your connection type setting will be ignored by the driver." +msgstr "" +"Bạn đang cấu hình máy in OKI Laser dùng cho Windows. Những\n" +"máy in này sử dụng giao thức kết nối đặc biệt và vì vậy chúng chỉ làm việc " +"khi nối với cổng song song đầu tiên. Khi máy in được nối với cổng khác hay " +"một máy chủ in ấn, hãy nối máy in vào cổng song song đầu tiên trước khi thực " +"hiện in thử. Nếu không làm như vậy, máy in sẽ không chạy. Kiểu nối đó sẽ bị " +"driver bỏ qua." + +#: ../../printer/printerdrake.pm:1 +#, c-format +msgid "OKI winprinter configuration" +msgstr "Cấu hình máy in Windows OKI" + +#: ../../printer/printerdrake.pm:1 +#, c-format +msgid "" +"If your printer is not listed, choose a compatible (see printer manual) or a " +"similar one." +msgstr "" +"Nếu máy in của bạn không được liệt kê, hãy chọn một cái tương đương hay " +"tương tự (xem tài liệu máy in)." + +#: ../../printer/printerdrake.pm:1 +#, c-format msgid "" -"Printer default settings\n" "\n" -"You should make sure that the page size and the ink type/printing mode (if " -"available) and also the hardware configuration of laser printers (memory, " -"duplex unit, extra trays) are set correctly. Note that with a very high " -"printout quality/resolution printing can get substantially slower." +"\n" +"Please check whether Printerdrake did the auto-detection of your printer " +"model correctly. Find the correct model in the list when a wrong model or " +"\"Raw printer\" is highlighted." msgstr "" -"Các thiết lập máy in mặc định\n" "\n" -"Bạn nên bảo đảm là khổ giấy in, loại mực in và chế độ in (nếu có sẵn), cũng " -"như là cấu hình phần cứng của máy in Laser (bộ nhớ, khay kép, khay ngoài) " -"được thiết lập đúng. Lưu ý là với một chất lượng in cao/độ phân giải lớn, về " -"cơ bản, thì quá trình in ấn sẽ bị chậm đi." +"\n" +"Hãy xem thử Printerdrake đã tự động phát hiện kiểu máy in có đúng không. Hãy " +"tìm đúng máy in trong danh sách khi model sai hay \"Raw printer\" được điểm " +"sáng." -#: ../../printer/printerdrake.pm_.c:1981 +#: ../../printer/printerdrake.pm:1 #, c-format -msgid "Option %s must be an integer number!" -msgstr "Tùy chọn %s phải là một số nguyên!" +msgid "Which printer model do you have?" +msgstr "Bạn có loại máy in nào?" -#: ../../printer/printerdrake.pm_.c:1985 +#: ../../printer/printerdrake.pm:1 #, c-format -msgid "Option %s must be a number!" -msgstr "Tùy chọn %s phải là một số !" +msgid "Printer model selection" +msgstr "Lựa chọn loại máy in" -#: ../../printer/printerdrake.pm_.c:1989 +#: ../../printer/printerdrake.pm:1 #, c-format -msgid "Option %s out of range!" -msgstr "Tùy chọn %s không có trong danh mục!" +msgid "Reading printer database..." +msgstr "Đang đọc cơ sở dữ liệu máy in ..." + +#: ../../printer/printerdrake.pm:1 +#, c-format +msgid "Select model manually" +msgstr "Chọn model thủ công" + +#: ../../printer/printerdrake.pm:1 +#, c-format +msgid "The model is correct" +msgstr "Model đúng" -#: ../../printer/printerdrake.pm_.c:2028 +#: ../../printer/printerdrake.pm:1 #, c-format msgid "" -"Do you want to set this printer (\"%s\")\n" -"as the default printer?" +"Printerdrake has compared the model name resulting from the printer auto-" +"detection with the models listed in its printer database to find the best " +"match. This choice can be wrong, especially when your printer is not listed " +"at all in the database. So check whether the choice is correct and click " +"\"The model is correct\" if so and if not, click \"Select model manually\" " +"so that you can choose your printer model manually on the next screen.\n" +"\n" +"For your printer Printerdrake has found:\n" +"\n" +"%s" msgstr "" -"Bạn có muốn thiết lập máy in (\"%s\") này\n" -"là máy in mặc định?" +"Printerdrake đã so sánh tên model có được từ việc phát hiện máy in tự động " +"bằng danh sách các model trong cơ sở dữ liệu máy in để tìm máy in đúng nhất. " +"Việc chọn này có thể không đúng, nhất là khi máy in của bạn không hề có " +"trong cơ sở dữ liệu. Do vậy hãy xem việc chọn nào là đúng và nhấn lên " +"\"Model đúng\", nếu không hãy nhấn \"Chọn model thủ công\" để thực hiện chọn " +"model máy in thủ công ở màn hình tiếp theo.\n" +"\n" +"Printerdrake tìm thấy máy in của bạn là:\n" +"\n" +"%s" -#: ../../printer/printerdrake.pm_.c:2051 -msgid "Test pages" -msgstr "Trang in thử" +#: ../../printer/printerdrake.pm:1 +#, c-format +msgid "Your printer model" +msgstr "Model máy in của bạn" + +#: ../../printer/printerdrake.pm:1 +#, c-format +msgid "Preparing printer database..." +msgstr "Đang chuẩn bị cơ sở dữ liệu của máy in ..." + +#: ../../printer/printerdrake.pm:1 +#, c-format +msgid "Location" +msgstr "Vị trí" + +#: ../../printer/printerdrake.pm:1 ../../standalone/harddrake2:1 +#, c-format +msgid "Description" +msgstr "Mô tả" + +#: ../../printer/printerdrake.pm:1 +#, c-format +msgid "Name of printer" +msgstr "Tên máy in" -#: ../../printer/printerdrake.pm_.c:2052 +#: ../../printer/printerdrake.pm:1 +#, c-format msgid "" -"Please select the test pages you want to print.\n" -"Note: the photo test page can take a rather long time to get printed and on " -"laser printers with too low memory it can even not come out. In most cases " -"it is enough to print the standard test page." +"Every printer needs a name (for example \"printer\"). The Description and " +"Location fields do not need to be filled in. They are comments for the users." msgstr "" -"Hãy lựa chọn các trang in thử mà bạn muốn.\n" -"Lưu ý: trang ảnh in thử có thể tốn khá nhiều thời gian để in xong, và trên " -"các máy in laser có bộ nhớ quá ít thì có thể còn không in ra được. Đa số các " -"trường hợp, nó có đủ khả năng để in thử một trang chuẩn." +"Mọi máy in cần được đặt tên (ví dụ: \"printer\"). Các trường Mô tả và Vị trí " +"không nhất thiết phải điền vào. Chúng là các chú thích cho người dùng." -#: ../../printer/printerdrake.pm_.c:2056 -msgid "No test pages" -msgstr "Không có trang in thử" +#: ../../printer/printerdrake.pm:1 +#, c-format +msgid "Enter Printer Name and Comments" +msgstr "Hãy nhập tên máy in và chú giải" -#: ../../printer/printerdrake.pm_.c:2057 -msgid "Print" -msgstr "In" +#: ../../printer/printerdrake.pm:1 +#, c-format +msgid "Making printer port available for CUPS..." +msgstr "Đang tạo cổng máy in dành cho CUPS..." -#: ../../printer/printerdrake.pm_.c:2114 -msgid "Standard test page" -msgstr "Trang in thử chuẩn" +#: ../../printer/printerdrake.pm:1 +#, c-format +msgid "Photo memory card access on your HP multi-function device" +msgstr "Truy cập photo memory card trên thiết bị đa năng HP của bạn" -#: ../../printer/printerdrake.pm_.c:2117 -msgid "Alternative test page (Letter)" -msgstr "Trang in thử thay thế (Letter)" +#: ../../printer/printerdrake.pm:1 +#, c-format +msgid "Scanning on your HP multi-function device" +msgstr "Đang quét thiết bị đa năng HP của bạn" -#: ../../printer/printerdrake.pm_.c:2120 -msgid "Alternative test page (A4)" -msgstr "Trang in thử thay thế (A4)" +#: ../../printer/printerdrake.pm:1 +#, c-format +msgid "Installing mtools packages..." +msgstr "Đang cài đặt các gói mtools..." -#: ../../printer/printerdrake.pm_.c:2122 -msgid "Photo test page" -msgstr "Trang ảnh in thử" +#: ../../printer/printerdrake.pm:1 +#, c-format +msgid "Installing SANE packages..." +msgstr "Đang cài đặt các gói SANE ..." -#: ../../printer/printerdrake.pm_.c:2126 -msgid "Do not print any test page" -msgstr "Không in thử ra giấy" +#: ../../printer/printerdrake.pm:1 +#, c-format +msgid "Checking device and configuring HPOJ..." +msgstr "Đang kiểm tra thiết bị và cấu hình HPOJ..." -#: ../../printer/printerdrake.pm_.c:2134 ../../printer/printerdrake.pm_.c:2285 -msgid "Printing test page(s)..." -msgstr "Đang in thử trang..." +#: ../../printer/printerdrake.pm:1 +#, c-format +msgid "Installing HPOJ package..." +msgstr "Đang cài đặt gói HPOJ..." -#: ../../printer/printerdrake.pm_.c:2159 +#: ../../printer/printerdrake.pm:1 #, c-format msgid "" -"Test page(s) have been sent to the printer.\n" -"It may take some time before the printer starts.\n" -"Printing status:\n" -"%s\n" -"\n" +"Is your printer a multi-function device from HP or Sony (OfficeJet, PSC, " +"LaserJet 1100/1200/1220/3200/3300 with scanner, Sony IJP-V100), an HP " +"PhotoSmart or an HP LaserJet 2200?" msgstr "" -"Trang in thử đã được gửi tới máy in.\n" -"Việc này cần chút thời gian trước khi máy in khởi chạy.\n" -"Tình trạng in:\n" -"%s\n" -"\n" +"Có phải máy in và thiết bị đa năng HP hoặc Sony (OfficeJet, PSC, LaserJet " +"1100/1200/1220/3200/3300 với máy quét, Sony IJP-V100), một HP PhotoSmart hay " +"HP LaserJet 2200 hay không?" + +#: ../../printer/printerdrake.pm:1 +#, c-format +msgid "A command line must be entered!" +msgstr "Cần nhập một dòng lệnh!" + +#: ../../printer/printerdrake.pm:1 +#, c-format +msgid "Command line" +msgstr "Dòng lệnh" -#: ../../printer/printerdrake.pm_.c:2163 +#: ../../printer/printerdrake.pm:1 +#, c-format msgid "" -"Test page(s) have been sent to the printer.\n" -"It may take some time before the printer starts.\n" +"Here you can specify any arbitrary command line into which the job should be " +"piped instead of being sent directly to a printer." msgstr "" -"Trang in thử đã được gửi tới máy in.\n" -"Cần chút thời gian trước khi máy in làm việc.\n" +"Tại đây bạn có thể chỉ định bất kỳ dòng lệnh tùy ý với nội dung để tác vụ in " +"được pipe thay vì được gửi trực tiếp đến máy in." -#: ../../printer/printerdrake.pm_.c:2170 -msgid "Did it work properly?" -msgstr "Trang in thử có tốt không?" +#: ../../printer/printerdrake.pm:1 +#, c-format +msgid "Pipe into command" +msgstr "Pipe vào trong lệnh" -#: ../../printer/printerdrake.pm_.c:2190 ../../printer/printerdrake.pm_.c:3229 -msgid "Raw printer" -msgstr "máy in Raw" +#: ../../printer/printerdrake.pm:1 +#, c-format +msgid "Detected model: %s %s" +msgstr "Phát hiện được model: %s %s" + +#: ../../printer/printerdrake.pm:1 +#, c-format +msgid "A valid URI must be entered!" +msgstr "Cần nhập một URI hợp lệ!" -#: ../../printer/printerdrake.pm_.c:2216 +#: ../../printer/printerdrake.pm:1 +#, c-format +msgid "Printer Device URI" +msgstr "Thiết bị in URI" + +#: ../../printer/printerdrake.pm:1 #, c-format msgid "" -"To print a file from the command line (terminal window) you can either use " -"the command \"%s <file>\" or a graphical printing tool: \"xpp <file>\" or " -"\"kprinter <file>\". The graphical tools allow you to choose the printer and " -"to modify the option settings easily.\n" +"You can specify directly the URI to access the printer. The URI must fulfill " +"either the CUPS or the Foomatic specifications. Note that not all URI types " +"are supported by all the spoolers." msgstr "" -"Để in một tập tin từ dòng lệnh (trong cửa sổ terminal), bạn có thể dùng lệnh " -"\"%s <file>\" hay công cụ in đồ họa: \"xpp <file>\", hoặc là \"kprinter " -"<file>\". Các công cụ đồ họa cho phép chọn máy in và thay đổi các thiết lập " -"tùy chọn dễ dàng.\n" +"Bạn có thể trực tiếp chỉ định URI để truy cập máy in. URI phải đáp ứng được " +"CUPS hay các đặc tả Foomatic. Lưu ý là không phải mọi loại URI đều được tất " +"cả các spooler hỗ trợ." + +#: ../../printer/printerdrake.pm:1 ../../standalone/harddrake2:1 +#, c-format +msgid "Port" +msgstr "Cổng" + +#: ../../printer/printerdrake.pm:1 +#, c-format +msgid "Printer host name or IP" +msgstr "Tên máy chủ in hoặc IP" -#: ../../printer/printerdrake.pm_.c:2218 +#: ../../printer/printerdrake.pm:1 +#, c-format +msgid "The port number should be an integer!" +msgstr "Số hiệu cổng nên là một số nguyên !" + +#: ../../printer/printerdrake.pm:1 +#, c-format +msgid "Printer host name or IP missing!" +msgstr "Thiếu tên máy chủ in hoặc IP!" + +#: ../../printer/printerdrake.pm:1 +#, c-format msgid "" -"These commands you can also use in the \"Printing command\" field of the " -"printing dialogs of many applications, but here do not supply the file name " -"because the file to print is provided by the application.\n" +"To print to a TCP or socket printer, you need to provide the host name or IP " +"of the printer and optionally the port number (default is 9100). On HP " +"JetDirect servers the port number is usually 9100, on other servers it can " +"vary. See the manual of your hardware." msgstr "" -"Các lệnh này cũng có thể dùng trong trường \"Lệnh in\" của các thoại in ấn " -"trong nhiều ứng dụng, nhưng không cung cấp tên tập tin tại đây bởi vì tập " -"tin để in là do ứng dụng cung cấp.\n" +"Để in bằng máy in TCP hay socket, bạn cần cung cấp tên máy chủ hay IP của " +"máy in và số cổng tương ứng và số hiệu cổng (mặc định là 9100). Trên các máy " +"chủ HP JetDirect, số cổng thường là 9100, và thay đổi trên các máy khác. Hãy " +"xem tài liệu đi kèm phần cứng." -#: ../../printer/printerdrake.pm_.c:2221 ../../printer/printerdrake.pm_.c:2238 -#: ../../printer/printerdrake.pm_.c:2248 +#: ../../printer/printerdrake.pm:1 #, c-format msgid "" -"\n" -"The \"%s\" command also allows to modify the option settings for a " -"particular printing job. Simply add the desired settings to the command " -"line, e. g. \"%s <file>\". " +"Choose one of the auto-detected printers from the list or enter the hostname " +"or IP and the optional port number (default is 9100) in the input fields." msgstr "" -"\n" -"Lệnh \"%s\" cũng cho phép biến đổi các thiết lập tùy chọn cho một tác vụ in " -"đặc biệt. Đơn giản là thêm các thiết lập mong muốn vào dòng lệnh, ví dụ: \"%" -"s <file>\". " +"Hãy chọn một trong những máy in được phát hiện tự động trong danh sách hoặc " +"nhập tên máy chủ hay IP và số cổng (mặc định là 9100) vào các trường nhập." -#: ../../printer/printerdrake.pm_.c:2224 ../../printer/printerdrake.pm_.c:2264 +#: ../../printer/printerdrake.pm:1 +#, c-format +msgid "TCP/Socket Printer Options" +msgstr "Tùy chọn của máy in TCP/Socket" + +#: ../../printer/printerdrake.pm:1 +#, c-format +msgid "Host \"%s\", port %s" +msgstr "Máy chủ \"%s\", cổng %s" + +#: ../../printer/printerdrake.pm:1 +#, c-format +msgid ", host \"%s\", port %s" +msgstr ", máy chủ \"%s\", cổng %s" + +#: ../../printer/printerdrake.pm:1 +#, c-format +msgid "Scanning network..." +msgstr "Đang rà quét mạng ..." + +#: ../../printer/printerdrake.pm:1 +#, c-format +msgid "Printer auto-detection" +msgstr "Dò tìm tự động máy in" + +#: ../../printer/printerdrake.pm:1 +#, c-format +msgid "NCP queue name missing!" +msgstr "Thiếu tên hàng in NCP!" + +#: ../../printer/printerdrake.pm:1 +#, c-format +msgid "NCP server name missing!" +msgstr "Thiếu tên máy chủ NCP!" + +#: ../../printer/printerdrake.pm:1 +#, c-format +msgid "Print Queue Name" +msgstr "Tên hàng in" + +#: ../../printer/printerdrake.pm:1 +#, c-format +msgid "Printer Server" +msgstr "Máy chủ in ấn" + +#: ../../printer/printerdrake.pm:1 #, c-format msgid "" -"To know about the options available for the current printer read either the " -"list shown below or click on the \"Print option list\" button.%s%s\n" -"\n" +"To print on a NetWare printer, you need to provide the NetWare print server " +"name (Note! it may be different from its TCP/IP hostname!) as well as the " +"print queue name for the printer you wish to access and any applicable user " +"name and password." msgstr "" -"Để biết về các tùy chọn có sẵn cho máy in hiện thời, hãy đọc danh sách bên " -"dưới hoặc nhấn chuột lên \"Danh sách tùy chọn máy in\" .%s%s\n" -"\n" +"Để in bằng máy in NetWare, bạn cần cung cấp tên máy chủ in ấn NetWare (Lưu " +"ý! Tên này có thể khác với tên máy chủ TCP/IP của nó!), tên hàng in cho máy " +"in mà bạn muốn truy cập và tên người dùng, mật khẩu phù hợp." + +#: ../../printer/printerdrake.pm:1 +#, c-format +msgid "NetWare Printer Options" +msgstr "Các tùy chọn máy in NetWare" -#: ../../printer/printerdrake.pm_.c:2228 +#: ../../printer/printerdrake.pm:1 +#, c-format msgid "" -"Here is a list of the available printing options for the current printer:\n" +"Connect your printer to a Linux server and let your Windows machine(s) " +"connect to it as a client.\n" "\n" +"Do you really want to continue setting up this printer as you are doing now?" msgstr "" -"Đây là danh sách các tùy chọn in sẵn có cho máy in hiện thời:\n" +"Hãy nối máy in của bạn tới máy chủ Linux và để cho (các) máy Windows kết nối " +"với nó theo liểu máy khách.\n" "\n" +"Có thật sự muốn tiếp tục thiết lập máy in này như bạn đang làm bây giờ không?" -#: ../../printer/printerdrake.pm_.c:2233 ../../printer/printerdrake.pm_.c:2243 +#: ../../printer/printerdrake.pm:1 #, c-format msgid "" -"To print a file from the command line (terminal window) use the command \"%s " -"<file>\".\n" +"Set up your Windows server to make the printer available under the IPP " +"protocol and set up printing from this machine with the \"%s\" connection " +"type in Printerdrake.\n" +"\n" msgstr "" -"Để in tập tin từ dòng lệnh (trong cửa sổ terminal), hãy dùng lệnh \"%s <tập " -"tin>\".\n" +"Hãy thiết lập máy chủ Windows để cho máy in sẵn có với giao thức IPP rồi " +"thiết lập việc in ấn từ máy tính này bằng kiểu kết nối \"%s\" ở trong " +"Printerdrake.\n" +"\n" -#: ../../printer/printerdrake.pm_.c:2235 ../../printer/printerdrake.pm_.c:2245 -#: ../../printer/printerdrake.pm_.c:2255 +#: ../../printer/printerdrake.pm:1 +#, c-format msgid "" -"This command you can also use in the \"Printing command\" field of the " -"printing dialogs of many applications. But here do not supply the file name " -"because the file to print is provided by the application.\n" +"You are about to set up printing to a Windows account with password. Due to " +"a fault in the architecture of the Samba client software the password is put " +"in clear text into the command line of the Samba client used to transmit the " +"print job to the Windows server. So it is possible for every user on this " +"machine to display the password on the screen by issuing commands as \"ps " +"auxwww\".\n" +"\n" +"We recommend to make use of one of the following alternatives (in all cases " +"you have to make sure that only machines from your local network have access " +"to your Windows server, for example by means of a firewall):\n" +"\n" +"Use a password-less account on your Windows server, as the \"GUEST\" account " +"or a special account dedicated for printing. Do not remove the password " +"protection from a personal account or the administrator account.\n" +"\n" +"Set up your Windows server to make the printer available under the LPD " +"protocol. Then set up printing from this machine with the \"%s\" connection " +"type in Printerdrake.\n" +"\n" msgstr "" -"Lệnh này còn được dùng trong trường \"Lệnh in\" của các hộp thoại in có " -"trong rất nhiều ứng dụng. Nhưng đừng cung cấp tên tập tin ở đây vì tập tin " -"để in đã được ứng dụng cung cấp.\n" +"Bạn sắp thiết lập việc in ấn cho một tài khoản Windows có mật khẩu. Vì một " +"lỗi trong kiến trúc của phần mềm Samba client, mật khẩu được đặt trong văn " +"bản thuần túy vào dòng lệnh của Samba client được dùng để truyền việc in ấn " +"tới máy chủ Windows. Do vậy, mọi người dùng máy tính này có thể hiển thị mật " +"khẩu lên màn hình bằng đưa các lệnh như \"ps auxwww\".\n" +"\n" +"Chúng tôi khuyến cáo nên dùng một trong các cách thay thế sau (trong mọi " +"trường hợp, bạn phải đảm bảo là chỉ có các máy trong mạng cục bộ của bạn là " +"truy cập được máy chủ Windows, ví dụ như dùng tường lửa):\n" +"\n" +"Dùng một tài khoản ít cần mật khẩu tại máy chủ Windows, như là \"GUEST\" hay " +"một tài khoản đặt biệt dùng cho việc in ấn. Đừng bỏ việc bảo vệ mật khẩu ra " +"khỏi một tài khoản của cá nhân hay của người quản trị.\n" +"\n" +"Hãy thiết lập máy chủ Windows để cho máy in sẵn có với giao thức LPD. Sau đó " +"thiết lập việc in từ máy tính này bằng kiểu kết nối \"%s\" ở trong " +"Printerdrake.\n" +"\n" -#: ../../printer/printerdrake.pm_.c:2240 ../../printer/printerdrake.pm_.c:2250 -msgid "" -"To get a list of the options available for the current printer click on the " -"\"Print option list\" button." -msgstr "" -"Đê có danh sách các tùy chọn sẵn có cho máy in hiện hành, nhấn lên nút " -"\"Danh sách tùy chọn in\"." +#: ../../printer/printerdrake.pm:1 +#, c-format +msgid "SECURITY WARNING!" +msgstr "Cảnh Báo Bảo Mật !" -#: ../../printer/printerdrake.pm_.c:2253 +#: ../../printer/printerdrake.pm:1 #, c-format -msgid "" -"To print a file from the command line (terminal window) use the command \"%s " -"<file>\" or \"%s <file>\".\n" -msgstr "" -"Để in một tập tin từ dòng lệnh (trong cửa sổ terminal), hãy dùng lệnh \"%s " -"<tập tin>\" hoặc \"%s <tập tin>\".\n" +msgid "Samba share name missing!" +msgstr "Thiếu tên chia sẻ SAMBA!" + +#: ../../printer/printerdrake.pm:1 +#, c-format +msgid "Either the server name or the server's IP must be given!" +msgstr "Phải có tên hoặc IP của máy chủ!" -#: ../../printer/printerdrake.pm_.c:2257 +#: ../../printer/printerdrake.pm:1 +#, c-format +msgid "Auto-detected" +msgstr "Dò tìm Tự động" + +#: ../../printer/printerdrake.pm:1 +#, c-format +msgid "Workgroup" +msgstr "Nhóm làm việc" + +#: ../../printer/printerdrake.pm:1 +#, c-format +msgid "Share name" +msgstr "Tên chia sẻ" + +#: ../../printer/printerdrake.pm:1 +#, c-format +msgid "SMB server IP" +msgstr "IP của máy chủ SMB" + +#: ../../printer/printerdrake.pm:1 +#, c-format +msgid "SMB server host" +msgstr "Máy chủ SMB" + +#: ../../printer/printerdrake.pm:1 +#, c-format msgid "" -"You can also use the graphical interface \"xpdq\" for setting options and " -"handling printing jobs.\n" -"If you are using KDE as desktop environment you have a \"panic button\", an " -"icon on the desktop, labeled with \"STOP Printer!\", which stops all print " -"jobs immediately when you click it. This is for example useful for paper " -"jams.\n" +" If the desired printer was auto-detected, simply choose it from the list " +"and then add user name, password, and/or workgroup if needed." msgstr "" -"Cũng có thể dùng giao diện đồ họa \"xpdq\" để thiết lập tùy chọn và quản lý " -"tác vụ in.\n" -"Nếu sử dụng KDE làm môi trường màn hình nền thì có \"nút hoảng loạn\",một " -"biểu tượng trên màn hình nền, có nhãn \"Dừng Máy in!\", để dừng ngay mọi tác " -"vụ in khi nhấn chuột lên. Nút này có ích ví dụ như khi bị kẹt giấy.\n" +" Nếu đã phát hiện được máy in mong muốn, hãy chọn nó trong danh sách rồi " +"thêm tên người dùng, mật khẩu, và/hoặc nhóm làm việc nếu cần." -#: ../../printer/printerdrake.pm_.c:2261 +#: ../../printer/printerdrake.pm:1 #, c-format msgid "" -"\n" -"The \"%s\" and \"%s\" commands also allow to modify the option settings for " -"a particular printing job. Simply add the desired settings to the command " -"line, e. g. \"%s <file>\".\n" +"To print to a SMB printer, you need to provide the SMB host name (Note! It " +"may be different from its TCP/IP hostname!) and possibly the IP address of " +"the print server, as well as the share name for the printer you wish to " +"access and any applicable user name, password, and workgroup information." msgstr "" -"\n" -"Lệnh \"%s\" và \"%s\" cũng cho phép thay đổi việc thiết lập tùy chọn cho tác " -"vụ in đặc biệt. Đơn giản là thêm các thiết lập mong muốn vào dòng lệnh ví dụ " -"\"%s <tập tin>\".\n" +"Để in bằng máy in SMB, bạn cần cung cấp tên máy chủ SMB (Lưu ý! Tên này có " +"thể khác với tên máy chủ TCP/IP của nó!) và có thể là địa chỉ IP của máy chủ " +"in ấn, cũng như là tên chia sẻ cho máy in bạn muốn truy cập và thông tin tên " +"người dùng phù hợp nào đó, mật khẩu, nhóm làm việc." -#: ../../printer/printerdrake.pm_.c:2271 +#: ../../printer/printerdrake.pm:1 #, c-format -msgid "Printing/Scanning/Photo Cards on \"%s\"" -msgstr "In/Quét/Thẻ photo trên \"%s\"" +msgid "SMB (Windows 9x/NT) Printer Options" +msgstr "Tùy chọn máy in SMB (Windows 9x/NT)" -#: ../../printer/printerdrake.pm_.c:2272 +#: ../../printer/printerdrake.pm:1 #, c-format -msgid "Printing/Scanning on \"%s\"" -msgstr "In/Quét trên \"%s\"" +msgid "Printer \"%s\" on server \"%s\"" +msgstr "Máy in \"%s\" trên máy chủ \"%s\"" -#: ../../printer/printerdrake.pm_.c:2274 +#: ../../printer/printerdrake.pm:1 #, c-format -msgid "Printing/Photo Card Access on \"%s\"" -msgstr "Truy cập In/Quét/Thẻ Photo trên \"%s\"" +msgid ", printer \"%s\" on server \"%s\"" +msgstr ", máy in \"%s\" trên máy chủ \"%s\"" -#: ../../printer/printerdrake.pm_.c:2275 +#: ../../printer/printerdrake.pm:1 #, c-format -msgid "Printing on the printer \"%s\"" -msgstr "In trên máy in \"%s\"" +msgid "Remote printer name missing!" +msgstr "Thiếu tên máy in ở xa !" -#: ../../printer/printerdrake.pm_.c:2278 ../../printer/printerdrake.pm_.c:2281 -#: ../../printer/printerdrake.pm_.c:2282 ../../printer/printerdrake.pm_.c:2283 -#: ../../printer/printerdrake.pm_.c:3216 ../../standalone/drakTermServ_.c:307 -#: ../../standalone/drakbackup_.c:1533 ../../standalone/drakbackup_.c:4156 -#: ../../standalone/drakbug_.c:108 ../../standalone/drakfont_.c:695 -#: ../../standalone/drakfont_.c:956 ../../standalone/net_monitor_.c:118 -msgid "Close" -msgstr "Đóng" +#: ../../printer/printerdrake.pm:1 +#, c-format +msgid "Remote host name missing!" +msgstr "Thiếu tên máy chủ ở xa!" -#: ../../printer/printerdrake.pm_.c:2281 -msgid "Print option list" -msgstr "Danh sách tùy chọn in" +#: ../../printer/printerdrake.pm:1 +#, c-format +msgid "Remote printer name" +msgstr "Tên máy in ở xa" -#: ../../printer/printerdrake.pm_.c:2301 +#: ../../printer/printerdrake.pm:1 #, c-format -msgid "" -"Your multi-function device was configured automatically to be able to scan. " -"Now you can scan with \"scanimage\" (\"scanimage -d hp:%s\" to specify the " -"scanner when you have more than one) from the command line or with the " -"graphical interfaces \"xscanimage\" or \"xsane\". If you are using the GIMP, " -"you can also scan by choosing the appropriate point in the \"File\"/\"Acquire" -"\" menu. Call also \"man scanimage\" on the command line to get more " -"information.\n" -"\n" -"Do not use \"scannerdrake\" for this device!" -msgstr "" -"Thiết bị đa năng của bạn được cấu hình tự động để có thể tiến hành quét. Bây " -"giờ có thể quét với \"scanimage\" (\"scanimage -d hp:%s\" để ấn định máy " -"quét nếu có hơn một máy) từ dòng lệnh hoặc với giao diện đồ họa \"xscanimage" -"\" hay \"xsane\". Nếu đang sử dụng GIMP, cũng có thể thực hiện quét ảnh bằng " -"việc chọn từ menu \"Tệp\"/\"Thu ảnh\". Cũng gọi được từ dòng lệnh với \"man " -"scanimage\" để biết thông tin.\n" -"\n" -"Xin đừng dùng \"scannerdrake\" cho thiết bị này!" +msgid "Remote host name" +msgstr "Tên máy chủ ở xa" -#: ../../printer/printerdrake.pm_.c:2322 +#: ../../printer/printerdrake.pm:1 +#, c-format msgid "" -"Your printer was configured automatically to give you access to the photo " -"card drives from your PC. Now you can access your photo cards using the " -"graphical program \"MtoolsFM\" (Menu: \"Applications\" -> \"File tools\" -> " -"\"MTools File Manager\") or the command line utilities \"mtools\" (enter " -"\"man mtools\" on the command line for more info). You find the card's file " -"system under the drive letter \"p:\", or subsequent drive letters when you " -"have more than one HP printer with photo card drives. In \"MtoolsFM\" you " -"can switch between drive letters with the field at the upper-right corners " -"of the file lists." +"To use a remote lpd printer, you need to supply the hostname of the printer " +"server and the printer name on that server." msgstr "" -"Máy in của bạn đã được tự động cấu hình cho phép truy cập các photo card " -"drive từ máy tính này. Bây giờ bạn có thể truy cập các photo card bằng " -"chương trình đồ họa \"MtoolsFM\" (Menu: \"Ứng dụng\" -> \"Công cụ File\" -> " -"\"Trình Quản Lý File của MTools\") hay dùng công cụ trên dòng lệnh \"mtools" -"\" (nhập \"man mtools\" ở dòng lệnh để biết thêm thông tin). Bạn tìm hệ " -"thống file của card bên dưới chữ cái tên của drive \"p:\", hay các chữ tiếp " -"theo khi bạn có hơn một máy in HP với các photo card drive. Trong \"MtoolsFM" -"\", có thể chuyển qua lại giữa các chữ cái tên của drive trong trường nằm " -"tại góc trên - phải của danh sách file." +"Để sử dụng máy in lpd ở xa, bạn cần cung cấp tên chủ của máy chủ in ấn và " +"tên máy in của máy chủ đó." -#: ../../printer/printerdrake.pm_.c:2344 ../../printer/printerdrake.pm_.c:2702 -#: ../../printer/printerdrake.pm_.c:2990 -msgid "Reading printer data..." -msgstr "Đang đọc dữ liệu máy in..." +#: ../../printer/printerdrake.pm:1 +#, c-format +msgid "Remote lpd Printer Options" +msgstr "Các tùy chọn máy in LPD ở xa" -#: ../../printer/printerdrake.pm_.c:2364 ../../printer/printerdrake.pm_.c:2391 -#: ../../printer/printerdrake.pm_.c:2426 -msgid "Transfer printer configuration" -msgstr "Chuyển tải cấu hình máy in" +#: ../../printer/printerdrake.pm:1 +#, c-format +msgid "Manual configuration" +msgstr "Cấu hình thủ công" -#: ../../printer/printerdrake.pm_.c:2365 +#: ../../printer/printerdrake.pm:1 +#, c-format +msgid "You must choose/enter a printer/device!" +msgstr "Phải chọn/nhập một máy in/thiết bị!" + +#: ../../printer/printerdrake.pm:1 #, c-format msgid "" -"You can copy the printer configuration which you have done for the spooler %" -"s to %s, your current spooler. All the configuration data (printer name, " -"description, location, connection type, and default option settings) is " -"overtaken, but jobs will not be transferred.\n" -"Not all queues can be transferred due to the following reasons:\n" +" (Parallel Ports: /dev/lp0, /dev/lp1, ..., equivalent to LPT1:, LPT2:, ..., " +"1st USB printer: /dev/usb/lp0, 2nd USB printer: /dev/usb/lp1, ...)." msgstr "" -"Có thể sao chép cấu hình máy in mà bạn đã hoàn thành cho spooler %s đến %s, " -"là spooler hiện thời của bạn. Mọi dữ liệu về cấu hình (tên máy in, mô tả, vị " -"trí, loại kết nối, và các thiết lập tùy chọn mặc định) được bắt kịp, nhưng " -"các công việc in ấn sẽ không được truyền tải.\n" -"Không phải toàn bộ các hàng đợi in đều được truyền tải bởi những nguyên do " -"sau đây:\n" +" (Cổng song song: /dev/lp0, /dev/lp1, ..., tương đương với LPT1:, " +"LPT2:, ...; máy in USB thứ nhất: /dev/usb/lp0, thứ hai: /dev/usb/lp1, ...)." + +#: ../../printer/printerdrake.pm:1 +#, c-format +msgid "Please choose the port that your printer is connected to." +msgstr "Hãy chọn cổng nối với máy in." -#: ../../printer/printerdrake.pm_.c:2368 +#: ../../printer/printerdrake.pm:1 +#, c-format msgid "" -"CUPS does not support printers on Novell servers or printers sending the " -"data into a free-formed command.\n" +"Please choose the port that your printer is connected to or enter a device " +"name/file name in the input line" msgstr "" -"CUPS không hỗ trợ các máy in của các máy chủ Novell hoặc các máy in gửi dữ " -"liệu vào trong một lệnh có khuôn thức tự do.\n" +"Hãy chọn cổng nơi máy in được nối vào hoặc nhập một tên cho thiết bị /file " +"vào dòng nhập" + +#: ../../printer/printerdrake.pm:1 +#, c-format +msgid "Please choose the printer to which the print jobs should go." +msgstr "Hãy chọn máy in mà các tác vụ in sẽ được gửi đến" -#: ../../printer/printerdrake.pm_.c:2370 +#: ../../printer/printerdrake.pm:1 +#, c-format msgid "" -"PDQ only supports local printers, remote LPD printers, and Socket/TCP " -"printers.\n" +"Please choose the printer you want to set up. The configuration of the " +"printer will work fully automatically. If your printer was not correctly " +"detected or if you prefer a customized printer configuration, turn on " +"\"Manual configuration\"." msgstr "" -"PDQ chỉ hỗ trợ các máy in cục bộ, các máy in LPD ở xa, và các máy in Socket/" -"TCP.\n" +"Đây là danh sách toàn bộ các máy in được phát hiện tự động. Hãy chọn máy in " +"bạn muốn thiết lập. Việc cấu hình máy in sẽ thực hiện hoàn toàn tự động. Nếu " +"máy in không được phát hiện đúng hay nếu bạn muốn tùy chỉnh việc cấu hình, " +"hãy bật \"Cấu hình thủ công\"." -#: ../../printer/printerdrake.pm_.c:2372 -msgid "LPD and LPRng do not support IPP printers.\n" -msgstr "LPD và LPRng không hỗ trợ máy in IPP.\n" +#: ../../printer/printerdrake.pm:1 +#, c-format +msgid "Here is a list of all auto-detected printers. " +msgstr "Đây là danh sách toàn bộ các máy in được tự động phát hiện. " + +#: ../../printer/printerdrake.pm:1 +#, c-format +msgid "Currently, no alternative possibility is available" +msgstr "Hiện thời không có khả năng thay thế" -#: ../../printer/printerdrake.pm_.c:2374 +#: ../../printer/printerdrake.pm:1 +#, c-format msgid "" -"In addition, queues not created with this program or \"foomatic-configure\" " -"cannot be transferred." +"The configuration of the printer will work fully automatically. If your " +"printer was not correctly detected or if you prefer a customized printer " +"configuration, turn on \"Manual configuration\"." msgstr "" -"Hơn nữa, các hàng đợi in không được tạo với chương trình này hoặc không thể " -"truyền tải \"cấu hình foomatic\"." +"Việc cấu hình máy in sẽ tự động làm việc hoàn toàn. Nếu máy in không được " +"phát hiện đúng hoặc nếu muốn thực hiện tùy chỉnh cấu hình máy in, hãy bật " +"\"Cấu hình thủ công\"." + +#: ../../printer/printerdrake.pm:1 +#, c-format +msgid "The following printer was auto-detected. " +msgstr "Đã tự động phát hiện máy in sau đây. " -#: ../../printer/printerdrake.pm_.c:2375 +#: ../../printer/printerdrake.pm:1 +#, c-format msgid "" -"\n" -"Also printers configured with the PPD files provided by their manufacturers " -"or with native CUPS drivers cannot be transferred." +"Please choose the printer to which the print jobs should go or enter a " +"device name/file name in the input line" msgstr "" -"\n" -"Cũng như vậy, các máy in được cấu hình với các file PPD do hãng chế tạo cung " -"cấp hoặc đi kèm với các driver CUPS có thể không được truyền tải." +"Hãy chọn máy in mà các tác vụ in được gửi đến hoặc nhập tên thiết bị / tên " +"tập tin trong đường input" -#: ../../printer/printerdrake.pm_.c:2376 +#: ../../printer/printerdrake.pm:1 +#, c-format msgid "" -"\n" -"Mark the printers which you want to transfer and click \n" -"\"Transfer\"." +"Please choose the printer you want to set up or enter a device name/file " +"name in the input line" msgstr "" -"\n" -"Đánh dấu vào máy in mà bạn muốn gửi tới và nhấn lên \n" -"\"Truyền\"." +"Hãy chọn máy in bạn muốn thiết lập hoặc nhập tên thiết bị / tên tập tin " +"trong đường input" -#: ../../printer/printerdrake.pm_.c:2379 -msgid "Do not transfer printers" -msgstr "Không truyền tới máy in" - -#: ../../printer/printerdrake.pm_.c:2380 ../../printer/printerdrake.pm_.c:2396 -msgid "Transfer" -msgstr "Truyền" - -#: ../../printer/printerdrake.pm_.c:2392 +#: ../../printer/printerdrake.pm:1 #, c-format msgid "" -"A printer named \"%s\" already exists under %s. \n" -"Click \"Transfer\" to overwrite it.\n" -"You can also type a new name or skip this printer." +"Alternatively, you can specify a device name/file name in the input line" msgstr "" -"Máy in có tên \"%s\" đã tồn tại bên dưới %s rồi. \n" -"Nhấn \"Truyền\" để ghi đè lên nó.\n" -"Bạn cũng có thể gõ tên mới hay bỏ qua máy in này." +"Thay vào đó, bạn có thể định ra tên thiết bị / tên tập tin vào đường input" -#: ../../printer/printerdrake.pm_.c:2400 -msgid "Name of printer should contain only letters, numbers and the underscore" -msgstr "Tên máy in chỉ nên dùng các chữ, số và dấu gạch ngang thấp" - -#: ../../printer/printerdrake.pm_.c:2405 +#: ../../printer/printerdrake.pm:1 #, c-format msgid "" -"The printer \"%s\" already exists,\n" -"do you really want to overwrite its configuration?" +"If it is not the one you want to configure, enter a device name/file name in " +"the input line" msgstr "" -"Máy in \"%s\" đang tồn tại,\n" -"bạn thực sự muốn ghi đè lên cấu hình của nó?" +"Nếu đây không phải là cái bạn muốn cấu hình, hãy nhập tên thiết bị / tên tập " +"tin vào đường input" -#: ../../printer/printerdrake.pm_.c:2413 -msgid "New printer name" -msgstr "Tên máy in mới" +#: ../../printer/printerdrake.pm:1 +#, c-format +msgid "Available printers" +msgstr "Các máy in sẵn có" -#: ../../printer/printerdrake.pm_.c:2416 +#: ../../printer/printerdrake.pm:1 #, c-format -msgid "Transferring %s..." -msgstr "Đang truyền %s ..." +msgid "No printer found!" +msgstr "Không tìm thấy máy in nào!" -#: ../../printer/printerdrake.pm_.c:2427 +#: ../../printer/printerdrake.pm:1 +#, c-format +msgid "You must enter a device or file name!" +msgstr "Phải nhập một thiết bị hoặc một tên file!" + +#: ../../printer/printerdrake.pm:1 #, c-format msgid "" -"You have transferred your former default printer (\"%s\"), Should it be also " -"the default printer under the new printing system %s?" +"No local printer found! To manually install a printer enter a device name/" +"file name in the input line (Parallel Ports: /dev/lp0, /dev/lp1, ..., " +"equivalent to LPT1:, LPT2:, ..., 1st USB printer: /dev/usb/lp0, 2nd USB " +"printer: /dev/usb/lp1, ...)." msgstr "" -"Bạn đã hoàn thành việc truyền biểu mẫu máy in mặc định (\"%s\"). Bạn có muốn " -"dùng nó cũng là máy in mặc định trong hệ thống in ấn %s mới?" +"Không tìm thấy máy in cục bộ nào! Để tự bạn cài đặt, hãy nhập tên thiết bị/" +"tên file vào dòng nhập (Các cổng song song: /dev/lp0, /dev/lp1, ..., tương " +"đương với LPT1:, LPT2:, ...; máy in USB thứ nhất: /dev/usb/lp0, thứ hai : /" +"dev/usb/lp1, ...)." -#: ../../printer/printerdrake.pm_.c:2437 -msgid "Refreshing printer data..." -msgstr "Làm mới lại dữ liệu máy in ..." +#: ../../printer/printerdrake.pm:1 +#, c-format +msgid "Local Printer" +msgstr "Máy in Cục bộ" -#: ../../printer/printerdrake.pm_.c:2445 ../../printer/printerdrake.pm_.c:2516 -#: ../../printer/printerdrake.pm_.c:2528 -msgid "Configuration of a remote printer" -msgstr "Cấu hình của một máy in ở xa" +#: ../../printer/printerdrake.pm:1 +#, c-format +msgid "USB printer \\#%s" +msgstr "Máy in USB \\#%s" -#: ../../printer/printerdrake.pm_.c:2446 -msgid "Starting network..." -msgstr "Đang khởi chạy mạng ..." +#: ../../printer/printerdrake.pm:1 +#, c-format +msgid "Printer on parallel port \\#%s" +msgstr "Máy in tại cổng song song \\#%s" -#: ../../printer/printerdrake.pm_.c:2479 ../../printer/printerdrake.pm_.c:2483 -#: ../../printer/printerdrake.pm_.c:2485 -msgid "Configure the network now" -msgstr "Cấu hình mạng bây giờ" +#: ../../printer/printerdrake.pm:1 +#, c-format +msgid "Printer \"%s\" on SMB/Windows server \"%s\"" +msgstr "Máy in \"%s\" trên máy chủ SMB/Windows \"%s\"" -#: ../../printer/printerdrake.pm_.c:2480 -msgid "Network functionality not configured" -msgstr "Chưa cấu hình chức năng mạng" +#: ../../printer/printerdrake.pm:1 +#, c-format +msgid "Network printer \"%s\", port %s" +msgstr "Máy in mạng \"%s\", cổng %s" -#: ../../printer/printerdrake.pm_.c:2481 -msgid "" -"You are going to configure a remote printer. This needs working network " -"access, but your network is not configured yet. If you go on without network " -"configuration, you will not be able to use the printer which you are " -"configuring now. How do you want to proceed?" -msgstr "" -"Bạn sắp cấu hình một máy in ở xa. Bạn cần có truy cập mạng để thực hiện, " -"nhưng mạng vẫn chưa được cấu hình. Nếu thực hiện mà không có cấu hình mạng, " -"bạn sẽ không thể dùng máy in mà bạn đang cấu hình lúc này. Bạn muốn tiến " -"hành thế nào?" +#: ../../printer/printerdrake.pm:1 +#, c-format +msgid "Detected %s" +msgstr "Phát hiện được %s" -#: ../../printer/printerdrake.pm_.c:2484 -msgid "Go on without configuring the network" -msgstr "Tiếp tục mà không cấu hình mạng" +#: ../../printer/printerdrake.pm:1 +#, c-format +msgid ", printer \"%s\" on SMB/Windows server \"%s\"" +msgstr ", Máy in \"%s\" trên máy chủ SMB/Windows \"%s\"" -#: ../../printer/printerdrake.pm_.c:2518 -msgid "" -"The network configuration done during the installation cannot be started " -"now. Please check whether the network gets accessable after booting your " -"system and correct the configuration using the Mandrake Control Center, " -"section \"Network & Internet\"/\"Connection\", and afterwards set up the " -"printer, also using the Mandrake Control Center, section \"Hardware\"/" -"\"Printer\"" -msgstr "" -"Cấu hình mạng đã làm trong khi cài đặt không thể khởi chạy vào lúc này. Hãy " -"kiểm tra xem có thể truy cập được mạng sau khi khởi động hệ thống và hiệu " -"chỉnh cấu hình bằng Trung tâm Điều khiển Mandrake, mục \"Mạng & Internet\"/" -"\"Kết nối\", rồi tiến hành thiết lập máy in, cũng sử dụng Trung tâm Điều " -"khiển Mandrake, mục \"Phần cứng\"/\"Máy in\"" +#: ../../printer/printerdrake.pm:1 +#, c-format +msgid ", network printer \"%s\", port %s" +msgstr ", máy in mạng \"%s\", cổng %s" -#: ../../printer/printerdrake.pm_.c:2519 +#: ../../printer/printerdrake.pm:1 +#, c-format msgid "" -"The network access was not running and could not be started. Please check " -"your configuration and your hardware. Then try to configure your remote " -"printer again." +"\n" +"Congratulations, your printer is now installed and configured!\n" +"\n" +"You can print using the \"Print\" command of your application (usually in " +"the \"File\" menu).\n" +"\n" +"If you want to add, remove, or rename a printer, or if you want to change " +"the default option settings (paper input tray, printout quality, ...), " +"select \"Printer\" in the \"Hardware\" section of the Mandrake Control " +"Center." msgstr "" -"Truy cập mạng đã không chạy và không thẻ khởi chạy. Hãy kiểm tra cấu hình và " -"phần cứng của bạn. Sau đó thử cấu hình máy in ở xa lại một lần nữa." - -#: ../../printer/printerdrake.pm_.c:2529 -msgid "Restarting printing system..." -msgstr "Khởi chạy lại hệ thống in ấn ..." +"\n" +"Chúc mừng, bây giờ máy in đã được cài đặt và cấu hình!\n" +"\n" +"Có thể in bằng lệnh \"In ấn\" từ các ứng dụng (thường nằm ở trên menu \"Tệp" +"\").\n" +"\n" +"Nếu không muốn thêm, bớt, hoặc đổi tên một máy in, hay khi muốn thay đổi " +"các thiết lập tùy chọn mặc định (khay nạp giấy, chất lượng in, v.v...), hãy " +"chọn \"Máy in\" trong mục \"Phần cứng\" ở Mandrake Control Center." -#: ../../printer/printerdrake.pm_.c:2568 -msgid "high" -msgstr "cao" +#: ../../printer/printerdrake.pm:1 +#, c-format +msgid "Auto-detect printers connected to machines running Microsoft Windows" +msgstr "" +"Tự động phát hiện máy ih kết nối với các máy tính chạy Microsoft Windows" -#: ../../printer/printerdrake.pm_.c:2568 -msgid "paranoid" -msgstr "hoang tưởng" +#: ../../printer/printerdrake.pm:1 +#, c-format +msgid "Auto-detect printers connected directly to the local network" +msgstr "Tự động phát hiện máy in kết nối trực tiếp với mạng cục bộ" -#: ../../printer/printerdrake.pm_.c:2569 +#: ../../printer/printerdrake.pm:1 #, c-format -msgid "Installing a printing system in the %s security level" -msgstr "Cài đặt hệ thống in ấn với mức bảo mật %s" +msgid "Auto-detect printers connected to this machine" +msgstr "Tự động phát hiện máy in nối với máy tính này" -#: ../../printer/printerdrake.pm_.c:2570 +#: ../../printer/printerdrake.pm:1 #, c-format msgid "" -"You are about to install the printing system %s on a system running in the %" -"s security level.\n" "\n" -"This printing system runs a daemon (background process) which waits for " -"print jobs and handles them. This daemon is also accessable by remote " -"machines through the network and so it is a possible point for attacks. " -"Therefore only a few selected daemons are started by default in this " -"security level.\n" +"Welcome to the Printer Setup Wizard\n" "\n" -"Do you really want to configure printing on this machine?" +"This wizard will help you to install your printer(s) connected to this " +"computer.\n" +"\n" +"If you have printer(s) connected to this machine, Please plug it/them in on " +"this computer and turn it/them on so that it/they can be auto-detected.\n" +"\n" +" Click on \"Next\" when you are ready, and on \"Cancel\" if you do not want " +"to set up your printer(s) now." msgstr "" -"Bạn sắp cài đặt hệ thống in ấn %s lên một hệ thống đang chạy ở mức bảo mật %" -"s.\n" "\n" -"Hệ thống in ấn này chạy một daemon (tiến trình nền) để đợi các tác vụ in và " -"để quản lý chúng. Daemon này cũng có thể truy cập từ một máy ở xa thông qua " -"mạng và đó cũng là khả năng dễ bị tấn công. Bởi vậy, chỉ có một số ít các " -"daemon là được khởi chạy theo mặc định ở mức bảo mật này.\n" +"Chào Mừng Đồ Thuật Thiết Lập Máy In\n" "\n" -"Bạn có thật sự muốn cấu hình việc in trên máy tính này?" - -#: ../../printer/printerdrake.pm_.c:2604 -msgid "Starting the printing system at boot time" -msgstr "Khởi chạy hệ thống in ấn khi khởi động máy" +"Đồ thuật sẽ giúp bạn cài đặt các máy in được nối với máy tính này.\n" +"\n" +"Nếu có máy in nối với máy tính này, hãy cắm máy in vào máy tính và bật lên " +"để máy in được phát hiện tự động.\n" +"\n" +" Hãy nhấn \"Tiếp Theo\" khi bạn đã sẵn sàng, và nhấn \"Bỏ Qua\" khi bạn " +"không muốn thiết lập máy in vào lúc này." -#: ../../printer/printerdrake.pm_.c:2605 +#: ../../printer/printerdrake.pm:1 #, c-format msgid "" -"The printing system (%s) will not be started automatically when the machine " -"is booted.\n" "\n" -"It is possible that the automatic starting was turned off by changing to a " -"higher security level, because the printing system is a potential point for " -"attacks.\n" +"Welcome to the Printer Setup Wizard\n" "\n" -"Do you want to have the automatic starting of the printing system turned on " -"again?" +"This wizard will help you to install your printer(s) connected to this " +"computer or connected directly to the network.\n" +"\n" +"If you have printer(s) connected to this machine, Please plug it/them in on " +"this computer and turn it/them on so that it/they can be auto-detected. Also " +"your network printer(s) must be connected and turned on.\n" +"\n" +"Note that auto-detecting printers on the network takes longer than the auto-" +"detection of only the printers connected to this machine. So turn off the " +"auto-detection of network printers when you don't need it.\n" +"\n" +" Click on \"Next\" when you are ready, and on \"Cancel\" if you do not want " +"to set up your printer(s) now." msgstr "" -"Hệ thống in (%s) sẽ không tự động khởi chạy khi máy tính được khởi động.\n" "\n" -"Có khả năng là việc khởi chạy tự động đã bị tắt do việc thay đổi lên mức độ " -"bảo mật cao hơn nhằm tránh khả năng bị tấn công qua hệ thống in ấn.\n" +"Chào Mừng Đồ Thuật Thiết Lập Máy In\n" "\n" -"Bạn có muốn bật lại chức năng khởi chạy tự động của hệ thống in ấn không?" +"Đồ thuật sẽ giúp bạn cài đặt các máy in được nối với máy tính này hoặc máy " +"in được nối trực tiếp vào mạng.\n" +"\n" +"Nếu có máy in nối với máy tính này, hãy cắm máy in vào máy tính và bật lên " +"để máy in được phát hiện tự động. Cũng như vậy đối với các máy in mạng phải " +"được nối và bật lên.\n" +"\n" +"Lưu ý là việc tự động phát hiện máy in trên mạng sẽ mất thời gian hơn các " +"máy in nối với máy tính này. Vì vậy, hãy tắt chức năng dò tìm tự động các " +"máy in mạng khi bạn không cần chúng.\n" +"\n" +" Hãy nhấn \"Tiếp Theo\" khi bạn đã sẵn sàng, và nhấn \"Bỏ Qua\" khi bạn " +"không muốn thiết lập máy in vào lúc này." -#: ../../printer/printerdrake.pm_.c:2625 ../../printer/printerdrake.pm_.c:2765 -msgid "Checking installed software..." -msgstr "Đang kiểm tra phần mềm đã cài đặt..." +#: ../../printer/printerdrake.pm:1 +#, c-format +msgid "" +"\n" +"Welcome to the Printer Setup Wizard\n" +"\n" +"This wizard will help you to install your printer(s) connected to this " +"computer, connected directly to the network or to a remote Windows machine.\n" +"\n" +"If you have printer(s) connected to this machine, Please plug it/them in on " +"this computer and turn it/them on so that it/they can be auto-detected. Also " +"your network printer(s) and your Windows machines must be connected and " +"turned on.\n" +"\n" +"Note that auto-detecting printers on the network takes longer than the auto-" +"detection of only the printers connected to this machine. So turn off the " +"auto-detection of network and/or Windows-hosted printers when you don't need " +"it.\n" +"\n" +" Click on \"Next\" when you are ready, and on \"Cancel\" if you do not want " +"to set up your printer(s) now." +msgstr "" +"\n" +"Chào Mừng Đồ Thuật Thiết Lập Máy In\n" +"\n" +"Đồ thuật sẽ giúp bạn cài đặt các máy in được nối với máy tính này, máy in " +"được nối trực tiếp vào mạng hay nối với máy chạy Windows ở xa.\n" +"\n" +"Nếu có máy in nối với máy tính này, hãy cắm máy in vào máy tính và bật lên " +"để máy in được phát hiện tự động. Cũng như vậy đối với các máy in mạng và " +"các máy tính chạy Windows phải được nối và bật lên.\n" +"\n" +"Lưu ý là việc tự động phát hiện máy in trên mạng sẽ mất thời gian hơn các " +"máy in nối với máy tính này. Vì vậy, hãy tắt chức năng dò tìm tự động các " +"máy in mạng hay máy in của máy chủ Windows khi bạn không cần chúng.\n" +"\n" +"Hãy nhấn \"Tiếp Theo\" khi bạn đã sẵn sàng, và nhấn \"Bỏ Qua\" khi bạn không " +"muốn thiết lập máy in vào lúc này." -#: ../../printer/printerdrake.pm_.c:2630 +#: ../../printer/printerdrake.pm:1 #, c-format -msgid "Removing %s ..." -msgstr "Đang gỡ bỏ %s ..." +msgid "" +"\n" +"Welcome to the Printer Setup Wizard\n" +"\n" +"This wizard allows you to install local or remote printers to be used from " +"this machine and also from other machines in the network.\n" +"\n" +"It asks you for all necessary information to set up the printer and gives " +"you access to all available printer drivers, driver options, and printer " +"connection types." +msgstr "" +"\n" +"Chào mừng Đồ thuật Thiết lập Máy in\n" +"\n" +"Đồ thuật này cho phép cài đặt máy in cục bộ hay ở xa để dùng từ máy tính này " +"cũng như từ các máy tính khác trong mạng.\n" +"\n" +"Đồ thuật sẽ hỏi về các thông tin cần thiết để cài đặt máy in và để bạn truy " +"cập tới toàn bộ driver máy in sẵn có, tùy chọn driver, và kiểu kết nối của " +"máy in." -#: ../../printer/printerdrake.pm_.c:2636 +#: ../../printer/printerdrake.pm:1 #, c-format -msgid "Installing %s ..." -msgstr "Đang cài đặt %s ..." +msgid "Searching for new printers..." +msgstr "Đang tìm máy in mới..." -#: ../../printer/printerdrake.pm_.c:2685 -msgid "Select Printer Spooler" -msgstr "Chọn Spooler Máy In" +#: ../../printer/printerdrake.pm:1 +#, c-format +msgid "" +"NOTE: Depending on the printer model and the printing system up to %d MB of " +"additional software will be installed." +msgstr "" +"Lưu ý: Tùy theo model máy in và hệ thống in, %d MB của phần mềm bổ sung sẽ " +"được cài đặt." -#: ../../printer/printerdrake.pm_.c:2686 -msgid "Which printing system (spooler) do you want to use?" -msgstr "Bạn muốn sử dụng hệ thống in ấn (spooler) nào?" +#: ../../printer/printerdrake.pm:1 +#, c-format +msgid "Are you sure that you want to set up printing on this machine?\n" +msgstr "Bạn có chắc là muốn thiết lập việc in trên máy này không?\n" -#: ../../printer/printerdrake.pm_.c:2720 +#: ../../printer/printerdrake.pm:1 #, c-format -msgid "Configuring printer \"%s\"..." -msgstr "Đang cấu hình máy in \"%s\" ..." +msgid "Do you want to enable printing on the printers mentioned above?\n" +msgstr "Bạn có muốn cho phép in trên các máy in kể trên không?\n" -#: ../../printer/printerdrake.pm_.c:2731 -msgid "Installing Foomatic..." -msgstr "Đang cài đặt Foomatic ..." +#: ../../printer/printerdrake.pm:1 +#, c-format +msgid "Do you want to enable printing on printers in the local network?\n" +msgstr "Bạn có muốn cho phép in trên các máy in trong mạng cục bộ không?\n" -#: ../../printer/printerdrake.pm_.c:2800 ../../printer/printerdrake.pm_.c:2838 -#: ../../printer/printerdrake.pm_.c:3230 ../../printer/printerdrake.pm_.c:3300 -msgid "Printer options" -msgstr "Các tùy chọn máy in" +#: ../../printer/printerdrake.pm:1 +#, c-format +msgid "" +"Do you want to enable printing on the printers mentioned above or on " +"printers in the local network?\n" +msgstr "" +"Bạn có muốn cho phép in trên các máy in kể trên hoặc trên các máy in mạng " +"hay không?\n" -#: ../../printer/printerdrake.pm_.c:2810 -msgid "Preparing Printerdrake..." -msgstr "Đang chuẩn bị Printerdrake..." +#: ../../printer/printerdrake.pm:1 +#, c-format +msgid " (Make sure that all your printers are connected and turned on).\n" +msgstr " (Hãy đảm bảo là mọi máy in đã được nối và bật lên).\n" -#: ../../printer/printerdrake.pm_.c:2825 ../../printer/printerdrake.pm_.c:3369 -msgid "Configuring applications..." -msgstr "Cấu hình ứng dụng ..." +#: ../../printer/printerdrake.pm:1 +#, c-format +msgid "" +"There are no printers found which are directly connected to your machine" +msgstr "Không tìm thấy máy in nào được nối trực tiếp với máy tính này" -#: ../../printer/printerdrake.pm_.c:2845 -msgid "Would you like to configure printing?" -msgstr "Bạn có muốn cấu hình in ấn không?" +#: ../../printer/printerdrake.pm:1 +#, c-format +msgid "" +"\n" +"There are %d unknown printers directly connected to your system" +msgstr "" +"\n" +"Có %d máy in không xác định được nối trực tiếp với hệ thống này" -#: ../../printer/printerdrake.pm_.c:2857 -msgid "Printing system: " -msgstr "Hệ thống in ấn: " +#: ../../printer/printerdrake.pm:1 +#, c-format +msgid "" +"\n" +"There is one unknown printer directly connected to your system" +msgstr "" +"\n" +"Có một máy in không xác định được nối trực tiếp với hệ thống này" -#: ../../printer/printerdrake.pm_.c:2915 +#: ../../printer/printerdrake.pm:1 +#, c-format msgid "" -"The following printers are configured. Double-click on a printer to change " -"its settings; to make it the default printer; to view information about it; " -"or to make a printer on a remote CUPS server available for Star Office/" -"OpenOffice.org/GIMP." +"The following printer\n" +"\n" +"%s%s\n" +"is directly connected to your system" msgstr "" -"Các máy in sau đã được cấu hình. Nhấn đúp chuột lên máy in để thay đổi thiết " -"lập: làm nó thành máy in mặc định, xem thông tin máy in, hoặc lập một máy in " -"sẵn có dùng với Star Office/OpenOffice.org/GIMP." +"Máy in sau đây\n" +"\n" +"%s%s\n" +"được nối trực tiếp với hệ thống của bạn" -#: ../../printer/printerdrake.pm_.c:2916 +#: ../../printer/printerdrake.pm:1 +#, c-format msgid "" -"The following printers are configured. Double-click on a printer to change " -"its settings; to make it the default printer; or to view information about " -"it." +"The following printer\n" +"\n" +"%s%s\n" +"are directly connected to your system" msgstr "" -"Các máy in sau đây đã được cấu hình. Nhấp đúp chuột lên máy in nếu muốn thay " -"đổi các thiết lập, để lập nó là máy in mặc định, hay để xem thông tin máy in " -"đó." +"Máy in sau đây\n" +"\n" +"%s%s\n" +"được nối trực tiếp với hệ thống của bạn" -#: ../../printer/printerdrake.pm_.c:2942 -msgid "Refresh printer list (to display all available remote CUPS printers)" +#: ../../printer/printerdrake.pm:1 +#, c-format +msgid "" +"The following printers\n" +"\n" +"%s%s\n" +"are directly connected to your system" msgstr "" -"Làm mới lại danh sách máy in (để hiển thị toàn bộ các máy in CUPS ở xa hiện " -"có)" +"Máy in sau đây\n" +"\n" +"%s%s\n" +"được nối trực tiếp với hệ thống của bạn" -#: ../../printer/printerdrake.pm_.c:2960 -msgid "Change the printing system" -msgstr "Thay đổi hệ thống in" +#: ../../printer/printerdrake.pm:1 +#, c-format +msgid "and %d unknown printers" +msgstr "và %d máy in không xác định" -#: ../../printer/printerdrake.pm_.c:2965 ../../standalone/drakconnect_.c:274 -msgid "Normal Mode" -msgstr "Chế độ bình thường" +#: ../../printer/printerdrake.pm:1 +#, c-format +msgid "and one unknown printer" +msgstr "và một máy in không xác định" -#: ../../printer/printerdrake.pm_.c:3127 ../../printer/printerdrake.pm_.c:3176 -#: ../../printer/printerdrake.pm_.c:3363 -msgid "Do you want to configure another printer?" -msgstr "Bạn có muốn cấu hình một máy in khác?" +#: ../../printer/printerdrake.pm:1 +#, c-format +msgid "Checking your system..." +msgstr "Đang kiểm tra hệ thống của bạn..." -#: ../../printer/printerdrake.pm_.c:3211 -msgid "Modify printer configuration" -msgstr "Thay đổi cấu hình máy in" +#: ../../printer/printerdrake.pm:1 +#, c-format +msgid "IP address of host/network:" +msgstr "Địa chỉ IP của host/mạng:" -#: ../../printer/printerdrake.pm_.c:3213 +#: ../../printer/printerdrake.pm:1 #, c-format -msgid "" -"Printer %s\n" -"What do you want to modify on this printer?" -msgstr "" -"Máy in %s\n" -"Bạn muốn thay đổi gì trên máy in này?" +msgid "This host/network is already in the list, it cannot be added again.\n" +msgstr "Host/mạng này đã có trong danh sách rồi, không thể thêm nữa.\n" -#: ../../printer/printerdrake.pm_.c:3217 -msgid "Do it!" -msgstr "Hãy thực hiện!" +#: ../../printer/printerdrake.pm:1 +#, c-format +msgid "192.168.100.0/255.255.255.0\n" +msgstr "192.168.100.0/255.255.255.0\n" -#: ../../printer/printerdrake.pm_.c:3222 ../../printer/printerdrake.pm_.c:3271 -msgid "Printer connection type" -msgstr "Kiểu kết nối máy in" +#: ../../printer/printerdrake.pm:1 +#, c-format +msgid "192.168.100.0/24\n" +msgstr "192.168.100.0/24\n" -#: ../../printer/printerdrake.pm_.c:3223 ../../printer/printerdrake.pm_.c:3275 -msgid "Printer name, description, location" -msgstr "Tên, mô tả, vị trí của máy in" +#: ../../printer/printerdrake.pm:1 +#, c-format +msgid "10.1.*\n" +msgstr "10.1.*\n" -#: ../../printer/printerdrake.pm_.c:3225 ../../printer/printerdrake.pm_.c:3293 -msgid "Printer manufacturer, model, driver" -msgstr "Hãng sản xuất, kiểu, driver của máy in" +#: ../../printer/printerdrake.pm:1 +#, c-format +msgid "10.0.0.*\n" +msgstr "10.0.0.*\n" -#: ../../printer/printerdrake.pm_.c:3226 ../../printer/printerdrake.pm_.c:3294 -msgid "Printer manufacturer, model" -msgstr "Hãng sản xuất, kiểu của máy in" +#: ../../printer/printerdrake.pm:1 +#, c-format +msgid "192.168.100.194\n" +msgstr "192.168.100.194\n" -#: ../../printer/printerdrake.pm_.c:3232 ../../printer/printerdrake.pm_.c:3304 -msgid "Set this printer as the default" -msgstr "Thiết lập máy in này làm mặc định" +#: ../../printer/printerdrake.pm:1 +#, c-format +msgid "Examples for correct IPs:\n" +msgstr "Những ví dụ IP đúng:\n" -#: ../../printer/printerdrake.pm_.c:3234 ../../printer/printerdrake.pm_.c:3309 -msgid "Add this printer to Star Office/OpenOffice.org/GIMP" -msgstr "Bổ sung máy in này vào Star Office/OpenOffice.org/GIMP" +#: ../../printer/printerdrake.pm:1 +#, c-format +msgid "The entered host/network IP is not correct.\n" +msgstr "IP của host/mạng đã nhập không đúng.\n" -#: ../../printer/printerdrake.pm_.c:3235 ../../printer/printerdrake.pm_.c:3314 -msgid "Remove this printer from Star Office/OpenOffice.org/GIMP" -msgstr "Bỏ máy in này ra khỏi Star Office/OpenOffice.org/GIMP" +#: ../../printer/printerdrake.pm:1 +#, c-format +msgid "" +"Choose the network or host on which the local printers should be made " +"available:" +msgstr "Chọn mạng hay host để tạo các máy in sẵn dùng:" -#: ../../printer/printerdrake.pm_.c:3236 ../../printer/printerdrake.pm_.c:3319 -msgid "Print test pages" -msgstr "Trang in thử " +#: ../../printer/printerdrake.pm:1 +#, c-format +msgid "Sharing of local printers" +msgstr "Chia sẻ máy in cục bộ" -#: ../../printer/printerdrake.pm_.c:3237 ../../printer/printerdrake.pm_.c:3321 -msgid "Know how to use this printer" -msgstr "Để biết sử dụng máy in này" +#: ../../printer/printerdrake.pm:1 +#, c-format +msgid "Remove selected host/network" +msgstr "Bỏ host/mạng được chọn" -#: ../../printer/printerdrake.pm_.c:3238 ../../printer/printerdrake.pm_.c:3323 -msgid "Remove printer" -msgstr "Bỏ máy in" +#: ../../printer/printerdrake.pm:1 +#, c-format +msgid "Edit selected host/network" +msgstr "Biên soạn host/mạng được chọn" -#: ../../printer/printerdrake.pm_.c:3282 +#: ../../printer/printerdrake.pm:1 #, c-format -msgid "Removing old printer \"%s\"..." -msgstr "Đang gỡ bỏ máy in cũ \"%s\"..." +msgid "Add host/network" +msgstr "Thêm host/mạng" -#: ../../printer/printerdrake.pm_.c:3307 -msgid "Default printer" -msgstr "Máy in mặc định" +#: ../../printer/printerdrake.pm:1 +#, c-format +msgid "" +"These are the machines and networks on which the locally connected printer" +"(s) should be available:" +msgstr "" +"Đây là những máy tính và mạng mà trên đó máy in kết nối cục bộ sẽ sẵn dùng:" -#: ../../printer/printerdrake.pm_.c:3308 +#: ../../printer/printerdrake.pm:1 #, c-format -msgid "The printer \"%s\" is set as the default printer now." -msgstr "Bây giờ, máy in \"%s\" được thiết lập làm mặc định." +msgid "" +"When this option is turned on, on every startup of CUPS it is automatically " +"made sure that\n" +"\n" +"- if LPD/LPRng is installed, /etc/printcap will not be overwritten by CUPS\n" +"\n" +"- if /etc/cups/cupsd.conf is missing, it will be created\n" +"\n" +"- when printer information is broadcasted, it does not contain \"localhost\" " +"as the server name.\n" +"\n" +"If some of these measures lead to problems for you, turn this option off, " +"but then you have to take care of these points." +msgstr "" +"Khi tùy chọn này được bật lên, mỗi khi khởi chạy CUPS nó sẽ được tự động bảo " +"đảm là\n" +"\n" +"- Nếu LPD/LPRng được cài đặt, /etc/printcap sẽ không bị CUPS ghi đè\n" +"\n" +"- Nếu thiếu /etc/cups/cupsd.conf, nó sẽ được tạo\n" +"\n" +"- Khi thông tin máy in được thông báo, nó không chứa \"localhost\" là tên " +"máy chủ.\n" +"\n" +"Nếu những tùy chọn này gây trục trặc, hãy tắt nó đi, nhưng về sau bạn sẽ " +"phải lưu ý những điểm này." -#: ../../printer/printerdrake.pm_.c:3310 -msgid "Adding printer to Star Office/OpenOffice.org/GIMP" -msgstr "Bổ sung máy in vào Star Office/OpenOffice.org/GIMP" +#: ../../printer/printerdrake.pm:1 +#, c-format +msgid "Automatic correction of CUPS configuration" +msgstr "Tự động hiệu chỉnh cấu hình CUPS" -#: ../../printer/printerdrake.pm_.c:3312 +#: ../../printer/printerdrake.pm:1 ../../standalone/scannerdrake:1 #, c-format -msgid "" -"The printer \"%s\" was successfully added to Star Office/OpenOffice.org/GIMP." -msgstr "Máy in \"%s\" đã được bổ sung vào Star Office/OpenOffice.org/GIMP." +msgid "No remote machines" +msgstr "Không có máy ở xa" -#: ../../printer/printerdrake.pm_.c:3313 +#: ../../printer/printerdrake.pm:1 #, c-format -msgid "Failed to add the printer \"%s\" to Star Office/OpenOffice.org/GIMP." -msgstr "Bổ sung máy in \"%s\" vào Star Office/OpenOffice.org/GIMP thất bại." +msgid "Custom configuration" +msgstr "Tùy chỉnh cấu hình" -#: ../../printer/printerdrake.pm_.c:3315 -msgid "Removing printer from Star Office/OpenOffice.org/GIMP" -msgstr "Bỏ máy in ra khỏi Star Office/OpenOffice.org/GIMP" +#: ../../printer/printerdrake.pm:1 +#, c-format +msgid "Printer sharing on hosts/networks: " +msgstr "Máy in được chia sẻ trên các host/mạng: " -#: ../../printer/printerdrake.pm_.c:3317 +#: ../../printer/printerdrake.pm:1 #, c-format -msgid "" -"The printer \"%s\" was successfully removed from Star Office/OpenOffice.org/" -"GIMP." -msgstr "Máy in \"%s\" đã được bỏ ra khỏi Star Office/OpenOffice.org/GIMP." +msgid "Automatically find available printers on remote machines" +msgstr "Tự động tìm các máy in sẵn có trên các máy tính ở xa" + +#: ../../printer/printerdrake.pm:1 +#, c-format +msgid "The printers on this machine are available to other computers" +msgstr "Những máy in trên máy tính này sẵn dùng cho các máy tính khác" -#: ../../printer/printerdrake.pm_.c:3318 +#: ../../printer/printerdrake.pm:1 #, c-format msgid "" -"Failed to remove the printer \"%s\" from Star Office/OpenOffice.org/GIMP." -msgstr "Bỏ máy in \"%s\" ra khỏi Star Office/OpenOffice.org/GIMP thất bại." +"You can also decide here whether printers on remote machines should be " +"automatically made available on this machine." +msgstr "" +"Tại đây bạn có thể quyết định máy in nào trên máy tính ở xa sẽ được sẵn dùng " +"trên máy tính này." -#: ../../printer/printerdrake.pm_.c:3325 +#: ../../printer/printerdrake.pm:1 #, c-format -msgid "Do you really want to remove the printer \"%s\"?" -msgstr "Bạn thực sự muốn bỏ máy in \"%s\"?" +msgid "" +"Here you can choose whether the printers connected to this machine should be " +"accessable by remote machines and by which remote machines." +msgstr "" +"Tại đây bạn có thể chọn máy in nào kết nối với máy tính này có thể truy cập " +"được từ máy tính ở xa và cụ thể là từ máy ở xa nào." -#: ../../printer/printerdrake.pm_.c:3329 +#: ../../printer/printerdrake.pm:1 #, c-format -msgid "Removing printer \"%s\"..." -msgstr "Đang gỡ bỏ máy in \"%s\" ..." +msgid "CUPS printer sharing configuration" +msgstr "Cấu hình chia sẻ máy in CUPS" -#: ../../raid.pm_.c:35 +#: ../../printer/printerdrake.pm:1 #, c-format -msgid "Can't add a partition to _formatted_ RAID md%d" -msgstr "Không thể thêm một phân vùng cho _formatted_ RAID md%d" +msgid "Printer auto-detection (Local, TCP/Socket, and SMB printers)" +msgstr "Tự động phát hiện máy in (cục bộ, TCP/Socket và SMB)" -#: ../../raid.pm_.c:137 -msgid "mkraid failed" -msgstr "mkraid hỏng" +#: ../../printer/printerdrake.pm:1 +#, c-format +msgid "" +"\n" +"Printers on remote CUPS servers do not need to be configured here; these " +"printers will be automatically detected." +msgstr "" +"\n" +"Không cần cấu hình các máy in trên máy chủ CUPS ở xa tại đây, các máy in đó " +"sẽ được phát hiện tự động." -#: ../../raid.pm_.c:137 -msgid "mkraid failed (maybe raidtools are missing?)" -msgstr "mkraid hỏng (phải chăng do thiếu raidtools ?)" +#: ../../printer/printerdrake.pm:1 +#, c-format +msgid "How is the printer connected?" +msgstr "Máy in được kết nối như thế nào?" -#: ../../raid.pm_.c:153 +#: ../../printer/printerdrake.pm:1 #, c-format -msgid "Not enough partitions for RAID level %d\n" -msgstr "Không đủ các phân vùng cho mức độ RAID %d\n" +msgid "Select Printer Connection" +msgstr "Chọn Kết Nối Máy In" -#: ../../security/main.pm_.c:36 +#: ../../security/help.pm:1 +#, c-format msgid "" -"Standard: This is the standard security recommended for a computer that will " -"be used to connect\n" -" to the Internet as a client.\n" +"Arguments: (umask)\n" "\n" -"High: There are already some restrictions, and more automatic checks " -"are run every night.\n" -"\n" -"Higher: The security is now high enough to use the system as a server " -"which can accept\n" -" connections from many clients. If your machine is only a " -"client on the Internet, you\n" -"\t should choose a lower level.\n" +"Set the user umask." +msgstr "" +"Đối số: (umask)\n" "\n" -"Paranoid: This is similar to the previous level, but the system is entirely " -"closed and security\n" -" features are at their maximum\n" +"Đặt umask của người dùng." + +#: ../../security/help.pm:1 +#, c-format +msgid "" +"Arguments: (val)\n" "\n" -"Security Administrator:\n" -" If the 'Security Alerts' option is set, security alerts will " -"be sent to this user (username or\n" -"\t email)" +"Set the shell timeout. A value of zero means no timeout." msgstr "" -"Chuẩn: Đây là bảo mật chuẩn nên dùng cho máy tính sẽ được dùng để kết nối\n" -" với Internet theo kiểu máy khách.\n" -"\n" -"Cao: Có một số giới hạn và thêm kiểm tra tự động chạy đều đặn vào ban " -"đêm.\n" +"Đối số: (val)\n" "\n" -"Cao hơn: Mức bảo mật đủ để sử dụng hệ thống làm một máy chủ có thể chấp " -"nhận các\n" -" kết nối từ nhiều máy khách. Nếu máy tính này chỉ là máy khách " -"trên Internet, bạn\n" -"\t nên chọn mức độ thấp hơn.\n" +"Đặt shell timeout. Giá trị bằng 0 sẽ là không có timeout." + +#: ../../security/help.pm:1 +#, c-format +msgid "" +"Arguments: (size)\n" "\n" -"Hoang tưởng: Mức này tương tự mức Cao Hơn nhưng hệ thống được đóng hoàn " -"toàn và các tính năng\n" -" bảo mật là cực đại\n" +"Set shell commands history size. A value of -1 means unlimited." +msgstr "" +"Đối số: (size)\n" "\n" -"Nhà quản trị bảo mật:\n" -" Nếu tùy chọn 'Cảnh Báo Bảo Mật' được lập, cảnh báo bảo mật sẽ " -"được gửi tới người dùng này (tên người dùng hay\n" -"\t email)" +"Đặt kích thước cho lược sử các lệnh shell. Giá trị là 1 sẽ không có giới hạn." -#: ../../security/main.pm_.c:66 -msgid "Security Level:" -msgstr "Mức độ bảo mật:" +#: ../../security/help.pm:1 +#, c-format +msgid "if set to yes, check additions/removals of sgid files." +msgstr "" +"nết đặt thành có, hãy kiểm tra các phần thêm/phần gỡ bỏ của các tập tin sgid." -#: ../../security/main.pm_.c:77 +#: ../../security/help.pm:1 #, c-format -msgid " (default value: %s)" -msgstr " (giá trị mặc định: %s)" +msgid "if set to yes, check open ports." +msgstr "nết đặt thành có, kiểm tra các cổng mở." -#: ../../security/main.pm_.c:113 -msgid "Security Alerts:" -msgstr "Cảnh Báo Bảo Mật:" +#: ../../security/help.pm:1 +#, c-format +msgid "" +"if set, send the mail report to this email address else send it to root." +msgstr "" +"nếu đặt, gửi thư báo cáo tới địa chỉ email này, nếu không đặt thì gửi đến " +"root." -#: ../../security/main.pm_.c:115 -msgid "Security Administrator:" -msgstr "Người Quản Trị Bảo Mật:" +#: ../../security/help.pm:1 +#, c-format +msgid "if set to yes, report check result by mail." +msgstr "nếu đặt thành có, báo cáo kết quả kiểm tra bằng mail." -#: ../../security/main.pm_.c:128 -msgid "Network Options" -msgstr "Tùy Chọn Mạng" +#: ../../security/help.pm:1 +#, c-format +msgid "if set to yes, check files/directories writable by everybody." +msgstr "" +"nếu đặt thành có, cho phép khả năng ghi vào tập tin/thư mục cho mọi người." -#: ../../security/main.pm_.c:128 -msgid "System Options" -msgstr "Tùy Chọn Hệ Thống" +#: ../../security/help.pm:1 +#, c-format +msgid "if set to yes, reports check result to tty." +msgstr "nếu đặt là có, báo cáo kết quả kiểm tra tới tty." -#: ../../security/main.pm_.c:133 ../../security/main.pm_.c:164 -msgid "" -"The following options can be set to customize your\n" -"system security. If you need explanations, click on Help.\n" -msgstr "" -"Các tùy chọn sau đây có thể lập để tùy chỉnh bảo mật\n" -"của hệ thống. Nếu cần sự giải thích, nhấn lên Trợ Giúp (Help).\n" +#: ../../security/help.pm:1 +#, c-format +msgid "if set to yes, run some checks against the rpm database." +msgstr "nếu đặt là có, chạy kiểm tra đối với cơ sở dữ liệu rpm." -#: ../../security/main.pm_.c:177 -msgid "Periodic Checks" -msgstr "Kiểm tra theo giai đoạn" +#: ../../security/help.pm:1 +#, c-format +msgid "if set to yes, check if the network devices are in promiscuous mode." +msgstr "" +"nếu đặt là có, kiểm tra xem các thiết bị mạng có ở chế độ ngẫu nhiên không." -#: ../../security/main.pm_.c:191 -msgid "Please wait, setting security level..." -msgstr "Hãy đợi, đang thiết lập mức bảo mật..." +#: ../../security/help.pm:1 +#, c-format +msgid "if set to yes, run chkrootkit checks." +msgstr "nếu đặt là có, chạy kiểm tra chkrootkit." -#: ../../security/main.pm_.c:197 -msgid "Please wait, setting security options..." -msgstr "Hãy đợi, đang thiết lập tùy chọn bảo mật..." +#: ../../security/help.pm:1 +#, c-format +msgid "if set to yes, check permissions of files in the users' home." +msgstr "" +"nếu đặt là có, kiểm tra gán quyền hạn của các tập tin trong thư mục home của " +"người dùng." -#: ../../services.pm_.c:19 -msgid "Launch the ALSA (Advanced Linux Sound Architecture) sound system" -msgstr "Chạy hệ thống âm thanh ALSA (Advanced Linux Sound Architecture)" +#: ../../security/help.pm:1 +#, c-format +msgid "if set to yes, check additions/removals of suid root files." +msgstr "nếu đặt là có, kiểm tra việc thêm/gỡ bỏ của các tập tin root suid." -#: ../../services.pm_.c:20 -msgid "Anacron a periodic command scheduler." -msgstr "Anacron một lịch trình lệnh định kỳ" +#: ../../security/help.pm:1 +#, c-format +msgid "if set to yes, report check result to syslog." +msgstr "nếu đặt là có, báo cáo kết quả kiểm tra tới syslog." -#: ../../services.pm_.c:21 +#: ../../security/help.pm:1 +#, c-format msgid "" -"apmd is used for monitoring batery status and logging it via syslog.\n" -"It can also be used for shutting down the machine when the battery is low." +"if set to yes, check for empty password, or a password while it should be " +"in /etc/shadow or other users with id 0." msgstr "" -"apmd được dùng để theo dõi tình trạng pin và ghi nó qua syslog.\n" -"Nó cũng được dùng để tắt máy tính khi pin yếu." +"nếu đặt là có, kiểm tra xem có mật khẩu trống hay không, hoặc mật khẩu khi " +"nó nên nằm trong /etc/shadow hay các người dùng khác với ID 0." -#: ../../services.pm_.c:23 +#: ../../security/help.pm:1 +#, c-format +msgid "if set to yes, run the daily security checks." +msgstr "nếu đặt là có, chạy các kiểm tra bảo mật hàng ngày." + +#: ../../security/help.pm:1 +#, c-format +msgid "if set to yes, verify checksum of the suid/sgid files." +msgstr "nếu đặt là có, thẩm tra checksum của các tập tin suid/sgid." + +#: ../../security/help.pm:1 +#, c-format +msgid "if set to yes, check empty password in /etc/shadow." +msgstr "nếu đặt là có, kiểm tra mật khẩu trống rỗng trong /etc/shadow." + +#: ../../security/help.pm:1 +#, c-format +msgid "if set to yes, report unowned files." +msgstr "nếu đặt là có, báo cáo các tập tin vô chủ." + +#: ../../security/help.pm:1 +#, c-format msgid "" -"Runs commands scheduled by the at command at the time specified when\n" -"at was run, and runs batch commands when the load average is low enough." +"Arguments: (umask)\n" +"\n" +"Set the root umask." msgstr "" -"Chạy các lệnh trong lịch trình theo thời gian ấn định,\n" -"và chạy các loạt lệnh (batch commands) khi tải trung bình đủ thấp." +"Đối số: (umask)\n" +"\n" +"Đặt root umask." -#: ../../services.pm_.c:25 +#: ../../security/help.pm:1 +#, c-format msgid "" -"cron is a standard UNIX program that runs user-specified programs\n" -"at periodic scheduled times. vixie cron adds a number of features to the " -"basic\n" -"UNIX cron, including better security and more powerful configuration options." +"Arguments: (length, ndigits=0, nupper=0)\n" +"\n" +"Set the password minimum length and minimum number of digit and minimum " +"number of capitalized letters." msgstr "" -"cron là một chương trình UNIX chuẩn để chạy các chương trình do người\n" -"dùng chỉ định trong lịch trình. vixie cron đưa các số tính năng vào cron " -"UNIX cơ\n" -"sở, bao gồm các tính năng bảo mật tốt hơn và các tùy chọn cấu hình mạnh hơn." +"Đối số: (length, ndigits=0, nupper=0)\n" +"\n" +"Đặt độ dài tối thiểu của mật khẩu và số các số tối thiểu và số tối thiểu của " +"các chữ cái viết hoa." -#: ../../services.pm_.c:28 +#: ../../security/help.pm:1 +#, c-format msgid "" -"GPM adds mouse support to text-based Linux applications such the\n" -"Midnight Commander. It also allows mouse-based console cut-and-paste " -"operations,\n" -"and includes support for pop-up menus on the console." +"Arguments: (arg)\n" +"\n" +"Set the password history length to prevent password reuse." msgstr "" -"GPM đưa hỗ trợ chuột vào các ứng dụng Linux dựa trên văn bản như là\n" -"Midnight Commander. Nó cũng cho phép tính năng cắt-và-dán bằng chuột trong,\n" -"console và hỗ trợ cho các menu bật lên trong console." +"Đối số: (arg)\n" +"\n" +"Đặt độ dài lược sử của mật khẩu để tránh dùng lại mật khẩu." -#: ../../services.pm_.c:31 +#: ../../security/help.pm:1 +#, c-format msgid "" -"HardDrake runs a hardware probe, and optionally configures\n" -"new/changed hardware." +"Arguments: (max, inactive=-1)\n" +"\n" +"Set password aging to \\fImax\\fP days and delay to change to \\fIinactive" +"\\fP." msgstr "" -"HardDrake sẽ chạy để khảo sát các phần cứng, và tùy ý cấu hình các\n" -"phần cứng mới/thay đổi." +"Đối số: (max, inactive=-1)\n" +"\n" +"Đặt gia hạn cho mật khẩu là \\fImax\\fP ngày và trì hoãn thay đổi tới " +"\\fIinactive\\fP." -#: ../../services.pm_.c:33 +#: ../../security/help.pm:1 +#, c-format msgid "" -"Apache is a World Wide Web server. It is used to serve HTML files and CGI." +"Arguments: (name)\n" +"\n" +"Add the name as an exception to the handling of password aging by msec." msgstr "" -"Apache là một chương trình máy chủ World Wide Web. Nó dùng để\n" -"phục vụ các tập tin HTML và CGI." +"Đối số : (name)\n" +"\n" +"Thêm tên như là phần trừ ra cho việc xử lý thời hạn của mật khẩu bởi msec." -#: ../../services.pm_.c:34 +#: ../../security/help.pm:1 +#, c-format msgid "" -"The internet superserver daemon (commonly called inetd) starts a\n" -"variety of other internet services as needed. It is responsible for " -"starting\n" -"many services, including telnet, ftp, rsh, and rlogin. Disabling inetd " -"disables\n" -"all of the services it is responsible for." +"Arguments: (arg)\n" +"\n" +" Enable/Disable sulogin(8) in single user level." msgstr "" -"Daemon siêu máy chủ internet (thường gọi là inetd) để chạy các\n" -"dịch vụ internet khác khi cần. Nó chịu trách nhiệm cho nhiều\n" -"dịch vụ, bao gồm telnet, ftp, rsh, và rlogin. Khi tắt inetd thì nó\n" -"sẽ tắt mọi dịch vụ mà nó đảm nhiệm." +"Đối số: (arg)\n" +"\n" +"Bật/Tắt sulogin(8) trong mức độ người dùng đơn." -#: ../../services.pm_.c:38 +#: ../../security/help.pm:1 +#, c-format msgid "" -"Launch packet filtering for Linux kernel 2.2 series, to set\n" -"up a firewall to protect your machine from network attacks." +"Arguments: (arg)\n" +"\n" +" Activate/Disable daily security check." msgstr "" -"Bắt đầu lọc các gói cho chuỗi nhân 2.2, để cài đặt\n" -"bức tường lửa để bảo vệ máy tính của bạn khỏi các cuộc tấn công từ network." +"Đối số: (arg)\n" +"\n" +" Kích hoạt/Tắt việc kiểm tra bảo mật hàng ngày." -#: ../../services.pm_.c:40 +#: ../../security/help.pm:1 +#, c-format msgid "" -"This package loads the selected keyboard map as set in\n" -"/etc/sysconfig/keyboard. This can be selected using the kbdconfig utility.\n" -"You should leave this enabled for most machines." +"Arguments: (arg)\n" +"\n" +"Activate/Disable ethernet cards promiscuity check." msgstr "" -"Gói này để nạp ánh xạ bàn phím đã chọn được thiết lập\n" -"trong /etc/sysconfig/keyboard. Dùng chọn lựa này bằng tiện ích kbdconfig.\n" -"Bạn nên để nó hoạt động cho hầu hết các máy tính." +"Đối số: (arg)\n" +"\n" +"Kích hoạt/Tắt việc kiểm tra tính ngẫu nhiên của các ethernet card." -#: ../../services.pm_.c:43 +#: ../../security/help.pm:1 +#, c-format msgid "" -"Automatic regeneration of kernel header in /boot for\n" -"/usr/include/linux/{autoconf,version}.h" +"Arguments: (arg)\n" +"\n" +"Use password to authenticate users." msgstr "" -"Sự tự động tái-sinh thành của header nhân trên /boot cho\n" -"/usr/include/linux/{autoconf,version}.h" - -#: ../../services.pm_.c:45 -msgid "Automatic detection and configuration of hardware at boot." -msgstr "Tự động dò tìm và cấu hình phần cứng khi boot" +"Đối số: (arg)\n" +"\n" +"Dùng mật khẩu để chứng thực người dùng." -#: ../../services.pm_.c:46 +#: ../../security/help.pm:1 +#, c-format msgid "" -"Linuxconf will sometimes arrange to perform various tasks\n" -"at boot-time to maintain the system configuration." +"Arguments: (arg)\n" +"\n" +" Enabling su only from members of the wheel group or allow su from any user." msgstr "" -"Linuxconf thỉng thoảng sẽ sắp xếp lại để thực hiện nhiều tác vụ\n" -"vào thời gian boot để duy trì cấu hình hệ thống." +"Đối số: (arg)\n" +"\n" +"Chỉ cho su từ các thành viên của nhóm wheel hay cho phép su từ mọi người " +"dùng." -#: ../../services.pm_.c:48 +#: ../../security/help.pm:1 +#, c-format msgid "" -"lpd is the print daemon required for lpr to work properly. It is\n" -"basically a server that arbitrates print jobs to printer(s)." +"Arguments: (arg)\n" +"\n" +"Enable/Disable msec hourly security check." msgstr "" -"lpd là một daemon in ấn giúp cho lpr hoạt động tốt. Về cơ\n" -"bản, nó cũng là một server xử lý các hoạt động in ấn của máy in." +"Đối số: (arg)\n" +"\n" +"Bật/Tắt việc kiểm tra bảo mật hàng giờ của msec." -#: ../../services.pm_.c:50 +#: ../../security/help.pm:1 +#, c-format msgid "" -"Linux Virtual Server, used to build a high-performance and highly\n" -"available server." +"Arguments: (arg)\n" +"\n" +"Enable/Disable the logging of IPv4 strange packets." msgstr "" -"Máy chủ ảo Linux , được dùng để xây dựng các máy chủ có độ thực\n" -"thi cao và tính sẵn sàng cao." +"Đối số: (arg)\n" +"\n" +"Bật/Tắt việc log các gói IPv4 lạ." -#: ../../services.pm_.c:52 +#: ../../security/help.pm:1 +#, c-format msgid "" -"named (BIND) is a Domain Name Server (DNS) that is used to resolve host " -"names to IP addresses." +"Arguments: (arg)\n" +"\n" +"Enable/Disable libsafe if libsafe is found on the system." msgstr "" -"Tên BIND là một máy chủ phụ trách tên miền (DNS), nó xử lý việc chuyển tên " -"các máy chủ thành các địa chỉ IP." +"Đối số: (arg)\n" +"\n" +"Bật/Tắt libsafe nếu libsafe được tìm thấy trong hệ thống." -#: ../../services.pm_.c:53 +#: ../../security/help.pm:1 +#, c-format msgid "" -"Mounts and unmounts all Network File System (NFS), SMB (Lan\n" -"Manager/Windows), and NCP (NetWare) mount points." +"Arguments: (arg, alert=1)\n" +"\n" +"Enable/Disable IP spoofing protection." msgstr "" -"Gắn kết và bỏ gắn kết mọi điểm gắn kết của hệ thống tập tin\n" -"mạng (NFS), SMB (trình quản trị LAN/Windows), NCP (NetWare)." +"Đối số: (arg, alert=1)\n" +"\n" +"Bật/Tắt việc bảo vệ IP spoofing." -#: ../../services.pm_.c:55 +#: ../../security/help.pm:1 +#, c-format msgid "" -"Activates/Deactivates all network interfaces configured to start\n" -"at boot time." +"Arguments: (arg, alert=1)\n" +"\n" +"Enable/Disable name resolution spoofing protection. If\n" +"\\fIalert\\fP is true, also reports to syslog." msgstr "" -"Kích hoạt/Bất hoạt mọi giao diện mạng đã thiết lập khi\n" -"khởi động." +"Đối số: (arg, alert=1)\n" +"\n" +"Bật/Tắt việc bảo vệ spoofing phân giải tên. Nếu\n" +"\\fIalert\\fP là true, cũng như báo cáo tới syslog." -#: ../../services.pm_.c:57 +#: ../../security/help.pm:1 +#, c-format msgid "" -"NFS is a popular protocol for file sharing across TCP/IP networks.\n" -"This service provides NFS server functionality, which is configured via the\n" -"/etc/exports file." +"Arguments: (arg, expr='*.*', dev='tty12')\n" +"\n" +"Enable/Disable syslog reports to console 12. \\fIexpr\\fP is the\n" +"expression describing what to log (see syslog.conf(5) for more details) and\n" +"dev the device to report the log." msgstr "" -"NFS là một giao thức phổ biến để chia sẻ tập tin qua mạng TCP/IP.\n" -"Dịch vụ này cho phép máy chủ NFS hoạt động, nó được cấu hình trong\n" -"tệp /etc/exports." +"Đối số: (arg, expr='*.*', dev='tty12')\n" +"\n" +"Bật/Tắt các báo cáo của syslog tới console 12. \\fIexpr\\fP là\n" +"expression mo tả cái để log (xem syslog.conf(5) để biết thêm) và\n" +"dev thiết bị để báo cáo log." -#: ../../services.pm_.c:60 +#: ../../security/help.pm:1 +#, c-format msgid "" -"NFS is a popular protocol for file sharing across TCP/IP\n" -"networks. This service provides NFS file locking functionality." +"Arguments: (arg)\n" +"\n" +"Enable/Disable crontab and at for users. Put allowed users in /etc/cron." +"allow and /etc/at.allow\n" +"(see man at(1) and crontab(1))." msgstr "" -"NFS là một giao thức phổ biến để chia sẻ tập tin qua mạng\n" -"TCP/IP. Dịch vụ này cho phép khóa chức năng của tập tin NFS ." +"Đối số: (arg)\n" +"\n" +"Bật/Tắt crontab và at cho các người dùng. Đặt người dùng được phép trong /" +"etc/cron.allow và /etc/at.allow\n" +"(xem man at(1) và crontab(1))." -#: ../../services.pm_.c:62 +#: ../../security/help.pm:1 +#, c-format msgid "" -"Automatically switch on numlock key locker under console\n" -"and XFree at boot." +"Arguments: ()\n" +"\n" +"If SERVER_LEVEL (or SECURE_LEVEL if absent) is greater than 3\n" +"in /etc/security/msec/security.conf, creates the symlink /etc/security/msec/" +"server\n" +"to point to /etc/security/msec/server.<SERVER_LEVEL>. The /etc/security/msec/" +"server\n" +"is used by chkconfig --add to decide to add a service if it is present in " +"the file\n" +"during the installation of packages." msgstr "" -"Tự động bật khoá numlock dưới console\n" -"và XFree khi boot." - -#: ../../services.pm_.c:64 -msgid "Support the OKI 4w and compatible winprinters." -msgstr "Hỗ trợ OKI 4w và các các máy in tương thích Windows." +"Đối số: ()\n" +"\n" +"Nếu SERVER_LEVEL (hoặc thiếu SECURE_LEVEL) là lớn hơn 3\n" +"trong /etc/security/msec/security.conf, tạo symlink /etc/security/msec/" +"server\n" +"để chỏ tới /etc/security/msec/server.<SERVER_LEVEL>. /etc/security/msec/" +"server\n" +"được dùng bởi chkconfig --add để quyết định thêm dịch vụ nếu nó hiện diện " +"trong tập tin\n" +"trong khi cài đặt các gói." -#: ../../services.pm_.c:65 +#: ../../security/help.pm:1 +#, c-format msgid "" -"PCMCIA support is usually to support things like ethernet and\n" -"modems in laptops. It won't get started unless configured so it is safe to " -"have\n" -"it installed on machines that don't need it." +"Arguments: (arg)\n" +"\n" +"Authorize all services controlled by tcp_wrappers (see hosts.deny(5)) if " +"\\fIarg\\fP = ALL. Only local ones\n" +"if \\fIarg\\fP = LOCAL and none if \\fIarg\\fP = NONE. To authorize the " +"services you need, use /etc/hosts.allow\n" +"(see hosts.allow(5))." msgstr "" -"Hỗ trợ PCMCIA thường dùng cho các thiết bị như là ethernet và\n" -"modem của máy xách tay. Nó không hoạt động nếu chưa cấu hình.Vì\n" -"vậy, cài đặt nó không ảnh hưởng gì về mặt an toàn nếu không dùng nó." +"Đối số: (arg)\n" +"\n" +"Chứng thực mọi dịch vụ được điều khiển bởi tcp_wrappers (see hosts.deny(5)) " +"nếu \\fIarg\\fP = ALL. Chỉ cho phép các dịch vụ cục bộ\n" +"nếu \\fIarg\\fP = LOCAL và không nếu \\fIarg\\fP = NONE. Để chứng thực các " +"dịch vụ bạn muốn, hãy dùng /etc/hosts.allow\n" +"(xem hosts.allow(5))." -#: ../../services.pm_.c:68 +#: ../../security/help.pm:1 +#, c-format msgid "" -"The portmapper manages RPC connections, which are used by\n" -"protocols such as NFS and NIS. The portmap server must be running on " -"machines\n" -"which act as servers for protocols which make use of the RPC mechanism." +"Arguments: (arg)\n" +"\n" +"The argument specifies if clients are authorized to connect\n" +"to the X server on the tcp port 6000 or not." msgstr "" -"Bảng ánh xạ cổng (portmapper) quản lý kết nối RPC sử dụng các giao\n" -"thức như là NFS và NIS. Máy chủ ánh xạ cổng phải chạy trên các máy tính\n" -"có chức năng máy chủ dùng các giao thức theo cơ chế RPC." +"Đối số: (arg)\n" +"\n" +"Đối số định ra nếu các máy khách được chứng thực để kết\n" +"nối tới X server trên cổng tcp 6000 hay không." -#: ../../services.pm_.c:71 +#: ../../security/help.pm:1 +#, c-format msgid "" -"Postfix is a Mail Transport Agent, which is the program that moves mail from " -"one machine to another." +"Arguments: (arg, listen_tcp=None)\n" +"\n" +"Allow/Forbid X connections. First arg specifies what is done\n" +"on the client side: ALL (all connections are allowed), LOCAL (only\n" +"local connection) and NONE (no connection)." msgstr "" -"Postfix là chương trình vận chuyển thư, nó chuyển thư từ máy tính này sang " -"máy tính khác." +"Đối số: (arg, listen_tcp=None)\n" +"\n" +"Cho phép/Cấm các kết nối X. Đối số thứ nhất định ra cái được\n" +"thực hiện ở bên máy khách: ALL (cho phép mọi kết nối), LOCAL\n" +"(chỉ cho kết nối cục bộ) và NONE (không cho phép kết nối)." -#: ../../services.pm_.c:72 +#: ../../security/help.pm:1 +#, c-format msgid "" -"Saves and restores system entropy pool for higher quality random\n" -"number generation." +"Arguments: (arg)\n" +"\n" +"Allow/Forbid the list of users on the system on display managers (kdm and " +"gdm)." msgstr "" -"Lưu và khôi phục entropy pool của hệ thống để cho hoạt động\n" -"sinh số ngẫu nhiên có chất lượng cao." +"Đối số: (arg)\n" +"\n" +"Cho phép/Cấm danh sách người dùng trên hệ thống trên các trình quản lý hiển " +"thị (kdm và gdm)." -#: ../../services.pm_.c:74 +#: ../../security/help.pm:1 +#, c-format msgid "" -"Assign raw devices to block devices (such as hard drive\n" -"partitions), for the use of applications such as Oracle" +"Arguments: (arg)\n" +"\n" +"Allow/Forbid direct root login." msgstr "" -"Chỉ định thiết bị raw dể ngăn chặn các thiết bị khác(ví dụ như phân vùng " -"đĩa cứng)\n" -", để sử dụng các phần mềm như Oracle" +"Đối số: (arg)\n" +"\n" +"Cho phép/Cấm đăng nhập root trực tiếp." -#: ../../services.pm_.c:76 +#: ../../security/help.pm:1 +#, c-format msgid "" -"The routed daemon allows for automatic IP router table updated via\n" -"the RIP protocol. While RIP is widely used on small networks, more complex\n" -"routing protocols are needed for complex networks." +"Arguments: (arg)\n" +"\n" +"Allow/Forbid remote root login." msgstr "" -"Daemon định tuyến cho phép bảng định tuyến IP tự động được cập nhật\n" -"bằng giao thức RIP. Khi RIP đang được dùng rỗng rãi ở các mạng nhỏ, sẽ cần\n" -"thêm các giao thức định tuyến phức tạp cho các mạng phức tạp." +"Đối số: (arg)\n" +"\n" +"Cho phép/Cấm đăng nhập root từ xa." -#: ../../services.pm_.c:79 +#: ../../security/help.pm:1 +#, c-format msgid "" -"The rstat protocol allows users on a network to retrieve\n" -"performance metrics for any machine on that network." +"Arguments: (arg)\n" +"\n" +"Allow/Forbid reboot by the console user." msgstr "" -"Giao thức RSTAT cho phép người dùng trên mạng gọi các\n" -"thực thi metric cho bất kỳ máy nào trên mạng đó." +"Đối số: (arg)\n" +"\n" +"Cho phép/Cấm khởi động lại bằng người dùng từ console." -#: ../../services.pm_.c:81 +#: ../../security/help.pm:1 +#, c-format msgid "" -"The rusers protocol allows users on a network to identify who is\n" -"logged in on other responding machines." +"Arguments: (arg)\n" +"\n" +"If \\fIarg\\fP = ALL allow /etc/issue and /etc/issue.net to exist. If \\fIarg" +"\\fP = NONE no issues are\n" +"allowed else only /etc/issue is allowed." msgstr "" -"Giao thức RUSERS cho phép người dùng trên mạng nhận ra ai\n" -"đăng nhập vào tại các máy đang đáp ứng khác." +"Đối số: (arg)\n" +"\n" +"Nếu \\fIarg\\fP = ALL cho phép /etc/issue và /etc/issue.net tồn tại. Nếu " +"\\fIarg\\fP = NONE không có các phát hành được\n" +"phép nếu khác thì chỉ co /etc/issue là được phép." -#: ../../services.pm_.c:83 +#: ../../security/help.pm:1 +#, c-format msgid "" -"The rwho protocol lets remote users get a list of all of the users\n" -"logged into a machine running the rwho daemon (similiar to finger)." +"Arguments: (arg)\n" +"\n" +"Allow/Forbid autologin." msgstr "" -"Giao thức RWHO cho phép người dùng từ xa có danh sách toàn bộ người\n" -"dùng đăng nhập vào một máy đang chạy daemon rwho (tương tự finger)." - -#: ../../services.pm_.c:85 -msgid "Launch the sound system on your machine" -msgstr "Chạy hệ thống âm thanh trên máy tính của bạn" +"Đối số: (arg)\n" +"\n" +"Chó phép/Cấm đăng nhập tự động." -#: ../../services.pm_.c:86 +#: ../../security/help.pm:1 +#, c-format msgid "" -"Syslog is the facility by which many daemons use to log messages\n" -"to various system log files. It is a good idea to always run syslog." +"Arguments: (arg)\n" +"\n" +" Accept/Refuse icmp echo." msgstr "" -"Syslog là phương tiện thuận lợi mà nhiều daemons dùng để ghi các\n" -"thông điệp vào các tập tin log hệ thống. Nên chạy syslog thường xuyên." - -#: ../../services.pm_.c:88 -msgid "Load the drivers for your usb devices." -msgstr "Tải các drivers cho thiết bị usb của bạn." +"Đối số: (arg)\n" +"\n" +"Chấp nhận/Từ chối icmp echo." -#: ../../services.pm_.c:89 -msgid "Starts the X Font Server (this is mandatory for XFree to run)." -msgstr "Khởi động X Font Server (nhất thiết phải có để chạy XFree)." +#: ../../security/help.pm:1 +#, c-format +msgid "" +"Arguments: (arg)\n" +"\n" +" Accept/Refuse broadcasted icmp echo." +msgstr "" +"Đối số: (arg)\n" +"\n" +" Chấp nhận/Từ chối broadcasted icmp echo." -#: ../../services.pm_.c:115 ../../services.pm_.c:157 -msgid "Choose which services should be automatically started at boot time" -msgstr "Hãy chọn dịch vụ nào được phép khởi động tự động lúc khởi động máy" +#: ../../security/help.pm:1 +#, c-format +msgid "" +"Arguments: (arg)\n" +"\n" +"Accept/Refuse bogus IPv4 error messages." +msgstr "" +"Đối số: (arg)\n" +"\n" +"Chấp nhận/Từ chối các thông điệp báo lỗi của bogus IPv4." -#: ../../services.pm_.c:127 -msgid "Printing" -msgstr "In ấn" +#: ../../security/level.pm:1 +#, c-format +msgid "Security Administrator (login or email)" +msgstr "Người Quản Trị Bảo Mật (đăng nhập hay email)" -#: ../../services.pm_.c:128 -msgid "Internet" -msgstr "Internet" +#: ../../security/level.pm:1 +#, c-format +msgid "" +"A library which defends against buffer overflow and format string attacks." +msgstr "" +"Thư viện để phòng chống sự tràn bộ đệm và các cuộc tấn công chuỗi định dạng." -#: ../../services.pm_.c:131 -msgid "File sharing" -msgstr "Chia se File" +#: ../../security/level.pm:1 +#, c-format +msgid "Use libsafe for servers" +msgstr "Dùng libsafe cho các máy chủ" -#: ../../services.pm_.c:133 ../../standalone/drakbackup_.c:1709 -msgid "System" -msgstr "Hệ thống" +#: ../../security/level.pm:1 +#, c-format +msgid "Security level" +msgstr "Mức độ bảo mật" -#: ../../services.pm_.c:138 -msgid "Remote Administration" -msgstr "Quản trị từ xa" +#: ../../security/level.pm:1 +#, c-format +msgid "Please choose the desired security level" +msgstr "Hãy chọn mức bảo mật mong muốn" -#: ../../services.pm_.c:146 -msgid "Database Server" -msgstr "Máy chủ Cơ sở Dữ liệu" +#: ../../security/level.pm:1 +#, c-format +msgid "DrakSec Basic Options" +msgstr "Tùy Chọn Cơ Bản Của DrakSec" -#: ../../services.pm_.c:175 +#: ../../security/level.pm:1 #, c-format -msgid "Services: %d activated for %d registered" -msgstr "Các dịch vụ: %d được kích hoạt để đăng nhập %d" +msgid "" +"This is similar to the previous level, but the system is entirely closed and " +"security features are at their maximum." +msgstr "" +"Giống như mức bảo mật trước, nhưng hệ thống bị đóng hoàn toàn và các tính " +"năng bảo mật là ở mức tối đa." -#: ../../services.pm_.c:191 -msgid "Services" -msgstr "Dịch vụ" +#: ../../security/level.pm:1 +#, c-format +msgid "" +"With this security level, the use of this system as a server becomes " +"possible.\n" +"The security is now high enough to use the system as a server which can " +"accept\n" +"connections from many clients. Note: if your machine is only a client on the " +"Internet, you should choose a lower level." +msgstr "" +"Với mức bảo mật này, có thể sử dụng hệ thống này làm máy chủ. Mức\n" +"độ bảo mật bây giờ đủ cao để sử dụng hệ thống làm máy chủ, cho phép\n" +"các máy khách kết nối vào. Lưu ý: nếu máy tính này chỉ là một máy khách trên " +"Internet, tốt hơn là bạn nên chọn mức bảo mật thấp hơn." -#: ../../services.pm_.c:203 -msgid "running" -msgstr "đang chạy" +#: ../../security/level.pm:1 +#, c-format +msgid "" +"There are already some restrictions, and more automatic checks are run every " +"night." +msgstr "" +"Đã có một số hạn chế và các thêm kiểm tra tự động sẽ được chạy hàng ngày vào " +"ban đêm." -#: ../../services.pm_.c:203 -msgid "stopped" -msgstr "đã dừng" +#: ../../security/level.pm:1 +#, c-format +msgid "" +"This is the standard security recommended for a computer that will be used " +"to connect to the Internet as a client." +msgstr "" +"Đây là mức bảo mật chuẩn được khuyến cáo cho máy tính sẽ được nối với " +"Internet theo kiểu máy khách." -#: ../../services.pm_.c:217 -msgid "Services and deamons" -msgstr "Các dịch vụ và deamon" +#: ../../security/level.pm:1 +#, c-format +msgid "" +"Passwords are now enabled, but use as a networked computer is still not " +"recommended." +msgstr "" +"Bây giờ cho phép mật khẩu, nhưng sử dụng cho một máy nối mạng thì vẫn không " +"nên." -#: ../../services.pm_.c:222 +#: ../../security/level.pm:1 +#, c-format msgid "" -"No additional information\n" -"about this service, sorry." +"This level is to be used with care. It makes your system more easy to use,\n" +"but very sensitive. It must not be used for a machine connected to others\n" +"or to the Internet. There is no password access." msgstr "" -"Xin lỗi, không có thông tin\n" -"thêm về dịch vụ này." +"Mức độ này được dùng với sự lưu tâm. Nó làm hệ thống dễ sử dụng hơn,\n" +"nhưng dễ bị tổn thương: không được dùng cho máy tính nối mạng hoặc nối\n" +"với Internet. Không có truy cập bằng mật khẩu." -#: ../../services.pm_.c:229 -msgid "On boot" -msgstr "Đang khởi động" +#: ../../security/level.pm:1 +#, c-format +msgid "Paranoid" +msgstr "Hoang tưởng" -#: ../../services.pm_.c:241 -msgid "Start" -msgstr "Bắt đầu" +#: ../../security/level.pm:1 +#, c-format +msgid "Higher" +msgstr "Cao hơn" -#: ../../services.pm_.c:241 -msgid "Stop" -msgstr "Dừng" +#: ../../security/level.pm:1 +#, c-format +msgid "High" +msgstr "Cao" -#: ../../share/advertising/01-thanks.pl_.c:9 -msgid "Thank you for choosing Mandrake Linux 9.0" -msgstr "Cảm ơn đã chọn sử dụng Mandrake Linux 9.0" +#: ../../security/level.pm:1 +#, c-format +msgid "Poor" +msgstr "Tội nghiệp" -#: ../../share/advertising/01-thanks.pl_.c:10 -msgid "Welcome to the Open Source world" -msgstr "Chào mừng thế giới Mã Nguồn Mở." +#: ../../security/level.pm:1 +#, c-format +msgid "Welcome To Crackers" +msgstr "Chào mừng các Cracker" -#: ../../share/advertising/01-thanks.pl_.c:11 +#: ../../share/advertising/01-thanks.pl:1 +#, c-format msgid "" "The success of MandrakeSoft is based upon the principle of Free Software. " "Your new operating system is the result of collaborative work on the part of " @@ -9977,15 +13620,18 @@ msgstr "" "Hệ điều hành mới là kết quả của việc cộng tác trong thế giới của cộng đồng " "linux rộng lớn" -#: ../../share/advertising/02-community.pl_.c:9 -msgid "Get involved in the Free Software world" -msgstr "Ra nhập thế giới Phần mềm Miễn phí" +#: ../../share/advertising/01-thanks.pl:1 +#, c-format +msgid "Welcome to the Open Source world" +msgstr "Chào mừng thế giới Mã Nguồn Mở." -#: ../../share/advertising/02-community.pl_.c:10 -msgid "Want to know more about the Open Source community?" -msgstr "Muốn biết nhiều về cộng đồng Mã Nguồn Mở ?" +#: ../../share/advertising/01-thanks.pl:1 +#, c-format +msgid "Thank you for choosing Mandrake Linux 9.1" +msgstr "Cảm ơn đã chọn sử dụng Mandrake Linux 9.1" -#: ../../share/advertising/02-community.pl_.c:11 +#: ../../share/advertising/02-community.pl:1 +#, c-format msgid "" "To share your own knowledge and help build Linux tools, join the discussion " "forums you'll find on our \"Community\" webpages" @@ -9993,81 +13639,95 @@ msgstr "" "Để chia sẻ kiến thức của riêng bạn và giúp xây dựng các công cụ cho Linux, " "hãy tham gia diễn đàn thảo luận trên các trang web \"Community\"" -#: ../../share/advertising/03-internet.pl_.c:9 -msgid "Get the most from the Internet" -msgstr "Lấy phần lớn từ Internet" +#: ../../share/advertising/02-community.pl:1 +#, c-format +msgid "Want to know more about the Open Source community?" +msgstr "Muốn biết nhiều về cộng đồng Mã Nguồn Mở ?" -#: ../../share/advertising/03-internet.pl_.c:10 +#: ../../share/advertising/02-community.pl:1 +#, c-format +msgid "Get involved in the Free Software world" +msgstr "Ra nhập thế giới Phần mềm Miễn phí" + +#: ../../share/advertising/03-internet.pl:1 +#, c-format msgid "" -"Mandrake Linux 9.0 has selected the best software for you. Surf the Web and " +"Mandrake Linux 9.1 has selected the best software for you. Surf the Web and " "view animations with Mozilla and Konqueror, or read your mail and handle " "your personal information with Evolution and Kmail" msgstr "" -"Mandrake Linux 9.0 tập hợp các phần mềm tốt nhất dành cho bạn. Lướt trên web " +"Mandrake Linux 9.1 tập hợp các phần mềm tốt nhất dành cho bạn. Lướt trên web " "và xem hoạt ảnh bằng Mozilla và Konqueror, trao đổi thư và quản lý thông tin " "cá nhân bằng Evolution, KMail" -#: ../../share/advertising/04-multimedia.pl_.c:9 -msgid "Discover the most up-to-date graphical and multimedia tools!" -msgstr "Khám phá các công cụ đa phương tiện và đồ họa hay được cập nhật nhất!" - -#: ../../share/advertising/04-multimedia.pl_.c:10 -msgid "Push multimedia to its limits!" -msgstr "Đẩy đa phương tiện đến các giới hạn của chúng!" +#: ../../share/advertising/03-internet.pl:1 +#, c-format +msgid "Get the most from the Internet" +msgstr "Lấy phần lớn từ Internet" -#: ../../share/advertising/04-multimedia.pl_.c:11 +#: ../../share/advertising/04-multimedia.pl:1 +#, c-format msgid "" -"Mandrake Linux 9.0 enables you to use the very latest software to play audio " +"Mandrake Linux 9.1 enables you to use the very latest software to play audio " "files, edit and handle your images or photos, and play videos" msgstr "" -"Mandrake Linux 9.0 cho phép bạn sử dụng những phần mềm mới nhất để chơi các " +"Mandrake Linux 9.1 cho phép bạn sử dụng những phần mềm mới nhất để chơi các " "tập tin âm thanh, biên soạn và quản lý hình ảnh, ảnh chụp, và chơi video." -#: ../../share/advertising/05-games.pl_.c:9 -msgid "Games" -msgstr "Các trò chơi" +#: ../../share/advertising/04-multimedia.pl:1 +#, c-format +msgid "Push multimedia to its limits!" +msgstr "Đẩy đa phương tiện đến các giới hạn của chúng!" -#: ../../share/advertising/05-games.pl_.c:10 +#: ../../share/advertising/04-multimedia.pl:1 +#, c-format +msgid "Discover the most up-to-date graphical and multimedia tools!" +msgstr "Khám phá các công cụ đa phương tiện và đồ họa hay được cập nhật nhất!" + +#: ../../share/advertising/05-games.pl:1 +#, c-format msgid "" -"Mandrake Linux 9.0 provides the best Open Source games - arcade, action, " +"Mandrake Linux 9.1 provides the best Open Source games - arcade, action, " "strategy, ..." msgstr "" -"Mandrake Linux 9.0 cung cấp các trò chơi Nguồn Mở hay nhất - arcade, hành " +"Mandrake Linux 9.1 cung cấp các trò chơi Nguồn Mở hay nhất - arcade, hành " "động, chiến lược, ..." -#: ../../share/advertising/06-mcc.pl_.c:9 ../../standalone/drakbug_.c:49 -msgid "Mandrake Control Center" -msgstr "Trung tâm Điều khiển Mandrake" +#: ../../share/advertising/05-games.pl:1 +#, c-format +msgid "Games" +msgstr "Các trò chơi" -#: ../../share/advertising/06-mcc.pl_.c:10 +#: ../../share/advertising/06-mcc.pl:1 +#, c-format msgid "" -"Mandrake Linux 9.0 provides a powerful tool to fully customize and configure " +"Mandrake Linux 9.1 provides a powerful tool to fully customize and configure " "your machine" msgstr "" -"Mandrake Linux 9.0 cung cấp công cụ mạnh mẽ để tùy chỉnh và cấu hình hoàn " +"Mandrake Linux 9.1 cung cấp công cụ mạnh mẽ để tùy chỉnh và cấu hình hoàn " "toàn máy tính của bạn." -#: ../../share/advertising/07-desktop.pl_.c:9 -msgid "User interfaces" -msgstr "Giao diện người dùng" +#: ../../share/advertising/06-mcc.pl:1 ../../standalone/drakbug:1 +#, c-format +msgid "Mandrake Control Center" +msgstr "Trung tâm Điều khiển Mandrake" -#: ../../share/advertising/07-desktop.pl_.c:10 +#: ../../share/advertising/07-desktop.pl:1 +#, c-format msgid "" -"Mandrake Linux 9.0 provides you with 11 user interfaces that can be fully " +"Mandrake Linux 9.1 provides you with 11 user interfaces that can be fully " "modified: KDE 3, Gnome 2, WindowMaker, ..." msgstr "" -"Mandrake Linux 9.0 cung cấp 11 giao diện người dùng có khả năng tùy biến " +"Mandrake Linux 9.1 cung cấp 11 giao diện người dùng có khả năng tùy biến " "hoàn toàn: KDE 3, Gnome 2, WindowMaker, ..." -#: ../../share/advertising/08-development.pl_.c:9 -msgid "Development simplified" -msgstr "Đơn Giản Công Việc Phát triển" - -#: ../../share/advertising/08-development.pl_.c:10 -msgid "Mandrake Linux 9.0 is the ultimate development platform" -msgstr "Mandrake Linux 9.0 là nền tảng phát triển cơ bản." +#: ../../share/advertising/07-desktop.pl:1 +#, c-format +msgid "User interfaces" +msgstr "Giao diện người dùng" -#: ../../share/advertising/08-development.pl_.c:11 +#: ../../share/advertising/08-development.pl:1 +#, c-format msgid "" "Use the full power of the GNU gcc 3 compiler as well as the best Open Source " "development environments" @@ -10075,11 +13735,18 @@ msgstr "" "Sử dụng sức mạnh hoàn hảo của trình biên dịch gcc 3 của GNU cũng như các môi " "trường phát triển Mã Nguồn Mở tốt nhất." -#: ../../share/advertising/09-server.pl_.c:9 -msgid "Turn your machine into a reliable server" -msgstr "Biến máy tính của bạn thành một máy chủ tin cậy." +#: ../../share/advertising/08-development.pl:1 +#, c-format +msgid "Mandrake Linux 9.1 is the ultimate development platform" +msgstr "Mandrake Linux 9.1 là nền tảng phát triển cơ bản." -#: ../../share/advertising/09-server.pl_.c:10 +#: ../../share/advertising/08-development.pl:1 +#, c-format +msgid "Development simplified" +msgstr "Đơn Giản Công Việc Phát triển" + +#: ../../share/advertising/09-server.pl:1 +#, c-format msgid "" "Transform your machine into a powerful Linux server with a few clicks of " "your mouse: Web server, mail, firewall, router, file and print server, ..." @@ -10087,18 +13754,18 @@ msgstr "" "Chuyển máy tính này thành một máy chủ Linux mạnh chỉ với vài lần nhấn chuột: " "máy chủ web, thư, tường lửa, định tuyến, máy chủ tập tin và in, ..." -#: ../../share/advertising/10-mnf.pl_.c:9 -msgid "Optimize your security" -msgstr "Tối ưu vấn đề bảo mật" +#: ../../share/advertising/09-server.pl:1 +#, c-format +msgid "Turn your machine into a reliable server" +msgstr "Biến máy tính của bạn thành một máy chủ tin cậy." -#: ../../share/advertising/10-mnf.pl_.c:10 -msgid "" -"The MandrakeSecurity range includes the Multi Network Firewall product (M.N." -"F.)" -msgstr "" -"Loạt MandrakeSecurity bao gồm sản phẩm Multi Network Firewall (M.N.F.)." +#: ../../share/advertising/10-mnf.pl:1 +#, c-format +msgid "This product is available on MandrakeStore website" +msgstr "Sản phẩm này hiện có trên website của MandrakeStore" -#: ../../share/advertising/10-mnf.pl_.c:11 +#: ../../share/advertising/10-mnf.pl:1 +#, c-format msgid "" "This firewall product includes network features that allow you to fulfill " "all your security needs" @@ -10106,15 +13773,21 @@ msgstr "" "Sản phẩm tường lửa này bao gồm các tính năng mạng cho phép thỏa mãn mọi nhu " "cầu về vấn đề bảo mật" -#: ../../share/advertising/10-mnf.pl_.c:12 -msgid "This product is available on MandrakeStore website" -msgstr "Sản phẩm này hiện có trên website của MandrakeStore" +#: ../../share/advertising/10-mnf.pl:1 +#, c-format +msgid "" +"The MandrakeSecurity range includes the Multi Network Firewall product (M.N." +"F.)" +msgstr "" +"Loạt MandrakeSecurity bao gồm sản phẩm Multi Network Firewall (M.N.F.)." -#: ../../share/advertising/11-mdkstore.pl_.c:9 -msgid "The official MandrakeSoft store" -msgstr "Cửa hàng chính thức của MandrakeSoft" +#: ../../share/advertising/10-mnf.pl:1 +#, c-format +msgid "Optimize your security" +msgstr "Tối ưu vấn đề bảo mật" -#: ../../share/advertising/11-mdkstore.pl_.c:10 +#: ../../share/advertising/11-mdkstore.pl:1 +#, c-format msgid "" "Our full range of Linux solutions, as well as special offers on products and " "other \"goodies,\" are available online on our e-store:" @@ -10122,11 +13795,13 @@ msgstr "" "Với hàng loạt giải pháp toàn diện cũng như sự cung cấp đặc biệt các sản phẩm " "và \"goodies\" khác luôn sẵn có tại cửa hàng điện tử (e-store) của hãng:" -#: ../../share/advertising/12-mdkstore.pl_.c:9 -msgid "Strategic partners" -msgstr "Nhà cộng tác chiến lược" +#: ../../share/advertising/11-mdkstore.pl:1 +#, c-format +msgid "The official MandrakeSoft store" +msgstr "Cửa hàng chính thức của MandrakeSoft" -#: ../../share/advertising/12-mdkstore.pl_.c:10 +#: ../../share/advertising/12-mdkstore.pl:1 +#, c-format msgid "" "MandrakeSoft works alongside a selection of companies offering professional " "solutions compatible with Mandrake Linux. A list of these partners is " @@ -10136,23 +13811,13 @@ msgstr "" "giải pháp chuyên nghiệp tương thích với Mandrake Linux. Danh sách các nhà " "cộng tác hiện có trên MandrakeStore." -#: ../../share/advertising/13-mdkcampus.pl_.c:9 -msgid "Discover MandrakeSoft's training catalogue Linux-Campus" -msgstr "Khám phá các khoá đào tạo tại Linux-Campus của MandrakeSoft" - -#: ../../share/advertising/13-mdkcampus.pl_.c:10 -msgid "" -"The training program has been created to respond to the needs of both end " -"users and experts (Network and System administrators)" -msgstr "" -"Chương trình đào tạo được thành lập nhằm đáp ứng nhu cầu cho cả người dùng " -"thông thường lẫn chuyên gia (nhà quản trị hệ thống và mạng)" - -#: ../../share/advertising/13-mdkcampus.pl_.c:11 -msgid "Certify yourself on Linux" -msgstr "Tự chứng nhận bản thân bạn về Linux." +#: ../../share/advertising/12-mdkstore.pl:1 +#, c-format +msgid "Strategic partners" +msgstr "Nhà cộng tác chiến lược" -#: ../../share/advertising/13-mdkcampus.pl_.c:12 +#: ../../share/advertising/13-mdkcampus.pl:1 +#, c-format msgid "" "Whether you choose to teach yourself online or via our network of training " "partners, the Linux-Campus catalogue prepares you for the acknowledged LPI " @@ -10162,19 +13827,27 @@ msgstr "" "hãng, catalog của Linux-Campus chuẩn bị cho bạn một chương trình đào tạo " "trực tuyến có cấp chứng nhận (chứng nhận kỹ thuật chuyên nghiệp toàn cầu)." -#: ../../share/advertising/14-mdkexpert.pl_.c:9 -msgid "Become a MandrakeExpert" -msgstr "Trở Thành MandrakeExpert" +#: ../../share/advertising/13-mdkcampus.pl:1 +#, c-format +msgid "Certify yourself on Linux" +msgstr "Tự chứng nhận bản thân bạn về Linux." -#: ../../share/advertising/14-mdkexpert.pl_.c:10 +#: ../../share/advertising/13-mdkcampus.pl:1 +#, c-format msgid "" -"Find the solutions of your problems via MandrakeSoft's online support " -"platform" +"The training program has been created to respond to the needs of both end " +"users and experts (Network and System administrators)" msgstr "" -"Tìm giải pháp để giải quyết các vấn đề gặp phải qua nền tảng hỗ trợ trực " -"tuyến của MandrakeSoft" +"Chương trình đào tạo được thành lập nhằm đáp ứng nhu cầu cho cả người dùng " +"thông thường lẫn chuyên gia (nhà quản trị hệ thống và mạng)" -#: ../../share/advertising/14-mdkexpert.pl_.c:11 +#: ../../share/advertising/13-mdkcampus.pl:1 +#, c-format +msgid "Discover MandrakeSoft's training catalogue Linux-Campus" +msgstr "Khám phá các khoá đào tạo tại Linux-Campus của MandrakeSoft" + +#: ../../share/advertising/14-mdkexpert.pl:1 +#, c-format msgid "" "Join the MandrakeSoft support teams and the Linux Community online to share " "your knowledge and help others by becoming a recognized Expert on the online " @@ -10184,17 +13857,22 @@ msgstr "" "sẻ hiểu biết của bạn và giúp người khác bằng việc trở thành Chuyên Gia được " "công nhận trên website hỗ trợ kỹ thuật trực tuyến:" -#: ../../share/advertising/15-mdkexpert-corporate.pl_.c:9 -msgid "MandrakeExpert Corporate" -msgstr "Nhóm MandrakeExpert" - -#: ../../share/advertising/15-mdkexpert-corporate.pl_.c:10 -msgid "An online platform to respond to company's specific support needs" +#: ../../share/advertising/14-mdkexpert.pl:1 +#, c-format +msgid "" +"Find the solutions of your problems via MandrakeSoft's online support " +"platform" msgstr "" -"Một nền tảng trực tuyến để đáp ứng cho các nhu cầu hỗ trợ đặc biệt của công " -"ty." +"Tìm giải pháp để giải quyết các vấn đề gặp phải qua nền tảng hỗ trợ trực " +"tuyến của MandrakeSoft" + +#: ../../share/advertising/14-mdkexpert.pl:1 +#, c-format +msgid "Become a MandrakeExpert" +msgstr "Trở Thành MandrakeExpert" -#: ../../share/advertising/15-mdkexpert-corporate.pl_.c:11 +#: ../../share/advertising/15-mdkexpert-corporate.pl:1 +#, c-format msgid "" "All incidents will be followed up by a single qualified MandrakeSoft " "technical expert." @@ -10202,11 +13880,20 @@ msgstr "" "Mọi vấn đề sẽ được theo dõi bởi chuyên gia kỹ thuật do MandrakeSoft chứng " "nhận." -#: ../../share/advertising/17-mdkclub.pl_.c:9 -msgid "Discover MandrakeClub and Mandrake Corporate Club" -msgstr "Khám phá MandrakeClub và Mandrake Corporate Club" +#: ../../share/advertising/15-mdkexpert-corporate.pl:1 +#, c-format +msgid "An online platform to respond to company's specific support needs" +msgstr "" +"Một nền tảng trực tuyến để đáp ứng cho các nhu cầu hỗ trợ đặc biệt của công " +"ty." + +#: ../../share/advertising/15-mdkexpert-corporate.pl:1 +#, c-format +msgid "MandrakeExpert Corporate" +msgstr "Nhóm MandrakeExpert" -#: ../../share/advertising/17-mdkclub.pl_.c:10 +#: ../../share/advertising/17-mdkclub.pl:1 +#, c-format msgid "" "MandrakeClub and Mandrake Corporate Club were created for business and " "private users of Mandrake Linux who would like to directly support their " @@ -10222,303 +13909,254 @@ msgstr "" "để tăng tính cạnh tranh, nếu bạn muốn hỗ trợ phát triển Mandrake Linux, hãy " "tham gia MandrakeClub!" -#: ../../standalone.pm_.c:21 -msgid "" -"This program is free software; you can redistribute it and/or modify\n" -"it under the terms of the GNU General Public License as published by\n" -"the Free Software Foundation; either version 2, or (at your option)\n" -"any later version.\n" -"\n" -"This program is distributed in the hope that it will be useful,\n" -"but WITHOUT ANY WARRANTY; without even the implied warranty of\n" -"MERCHANTABILITY or FITNESS FOR A PARTICULAR PURPOSE. See the\n" -"GNU General Public License for more details.\n" -"\n" -"You should have received a copy of the GNU General Public License\n" -"along with this program; if not, write to the Free Software\n" -"Foundation, Inc., 59 Temple Place - Suite 330, Boston, MA 02111-1307, USA.\n" -msgstr "" -"Chương trình này là phần mềm miễn phí; bạn có thể phân phối lại hay\n" -"thay đổi theo các điều khoản của GNU/GPL mà Quỹ Phần Mềm Tự Do\n" -"công bố; với phiên bản 2, hay bất kỳ phiên bản mới nhất nào.\n" -"\n" -"Chương trình này được phân phối với hy vọng là nó có ích,\n" -"nhưng Không Có Bất Kỳ Bảo Đảm Nào; thậm chí không có bảo đảm về\n" -"Khả Năng Thương Mại hay Thích Hợp Với Mục Đích Đặc Biệt. Hãy xem\n" -"GNU/GPL để biết thêm chi tiết.\n" -"\n" -"Bạn nên nhận lấy một bản sao của GNU/GPL đi kèm theo\n" -"chương trình; nếu không có, xin viết thư tới: Free Software\n" -"Foundation, Inc., 59 Temple Place - Suite 330, Boston, MA 02111-1307, USA.\n" +#: ../../share/advertising/17-mdkclub.pl:1 +#, c-format +msgid "Discover MandrakeClub and Mandrake Corporate Club" +msgstr "Khám phá MandrakeClub và Mandrake Corporate Club" -#: ../../standalone.pm_.c:40 -msgid "" -"[--config-info] [--daemon] [--debug] [--default] [--show-conf]\n" -"Backup and Restore application\n" -"\n" -"--default : save default directories.\n" -"--debug : show all debug messages.\n" -"--show-conf : list of files or directories to backup.\n" -"--config-info : explain configuration file options (for non-X " -"users).\n" -"--daemon : use daemon configuration. \n" -"--help : show this message.\n" -"--version : show version name.\n" -msgstr "" -"[--config-info] [--daemon] [--debug] [--default] [--show-conf]\n" -"Chương trình Sao Lưu và Khôi Phục\n" -"\n" -"--default : lưu các thư mục mặc định.\n" -"--debug : hiển thị mọi thông báo gỡ lỗi.\n" -"--show-conf : danh sách tập tin hay thư mục để sao lưu.\n" -"--config-info : giải thích các tùy chọn tập tin cấu hình (cho chế độ " -"không có X).\n" -"--daemon : dùng daemon cấu hình. \n" -"--help : hiện thông điệp này.\n" -"--version : hiện tên phiên bản.\n" +#: ../../standalone/XFdrake:1 +#, c-format +msgid "Please relog into %s to activate the changes" +msgstr "Hãy đăng nhập lại vào %s để thay đổi có tác dụng" -#: ../../standalone.pm_.c:51 -msgid "" -"[OPTIONS] [PROGRAM_NAME]\n" -"\n" -"OPTIONS:\n" -" --help - print this help message.\n" -" --report - program should be one of mandrake tools\n" -" --incident - program should be one of mandrake tools" -msgstr "" -"[Tùy_Chọn] [Tên_Chương_Trình]\n" -"\n" -"Tùy Chọn:\n" -" --help - in thông điệp trợ giúp này.\n" -" --report - nên dùng chương trình công cụ của Mandrake\n" -" --incident - Chương trình nên là loại công cụ của Mandrake" +#: ../../standalone/XFdrake:1 +#, c-format +msgid "Please log out and then use Ctrl-Alt-BackSpace" +msgstr "Hãy thoát ra rồi dùng Ctrl-Alt-BackSpace" -#: ../../standalone.pm_.c:57 -msgid "" -"Font Importation and monitoring " -"application \n" -"--windows_import : import from all available windows partitions.\n" -"--xls_fonts : show all fonts that already exist from xls\n" -"--strong : strong verification of font.\n" -"--install : accept any font file and any directry.\n" -"--uninstall : uninstall any font or any directory of font.\n" -"--replace : replace all font if already exist\n" -"--application : 0 none application.\n" -" : 1 all application available supported.\n" -" : name_of_application like so for staroffice \n" -" : and gs for ghostscript for only this one." -msgstr "" -"Nhập phông chữ và giám sát chương " -"trình \n" -"--windows_import : nhập từ mọi phân vùng windows hiện có.\n" -"--xls_fonts : hiện mọi phông đã tồn tại từ xls\n" -"--strong : thẩm tra kỹ lưỡng phông chữ.\n" -"--install : chấp nhận bất kỳ tập tin phông và thư mục nào.\n" -"--uninstall : gỡ cài đặt bấy kỳ phông hay thư mục chứa phông nào.\n" -"--replace : thay thế mọi phông đã đang tồn tại\n" -"--application : 0 không ứng dụng.\n" -" : 1 mọi ứng dụng hiện có được hỗ trợ.\n" -" : tên_của_ứng dụng như thế cho staroffice \n" -" : và gs cho ghostscript cho mỗi cái này." +#: ../../standalone/drakTermServ:1 +#, c-format +msgid "/etc/hosts.allow and /etc/hosts.deny already configured - not changed" +msgstr "/etc/hosts.allow và /etc/hosts.deny đã cấu hình rồi - không thay đổi" -#: ../../standalone.pm_.c:68 -msgid "" -"[OPTIONS]...\n" -"\t --debug print debugging information" -msgstr "" -"[Tùy Chọn]...\n" -"\t --debug hiển thị thông tin gỡ rối" +#: ../../standalone/drakTermServ:1 +#, c-format +msgid "Need to create /etc/dhcpd.conf first!" +msgstr "Cần tạo /etc/dhcpd.conf trước tiên!" -#: ../../standalone.pm_.c:70 -msgid "" -"[OPTIONS]...\n" -"Mandrake Terminal Server Configurator\n" -"--enable : enable MTS\n" -"--disable : disable MTS\n" -"--start : start MTS\n" -"--stop : stop MTS\n" -"--adduser : add an existing system user to MTS (requires username)\n" -"--deluser : delete an existing system user from MTS (requires " -"username)\n" -"--addclient : add a client machine to MTS (requires MAC address, IP, " -"nbi image name)\n" -"--delclient : delete a client machine from MTS (requires MAC address, " -"IP, nbi image name)" -msgstr "" -"[Tùy Chọn]...\n" -"Chương Trình Cấu Hình Mandrake Terminal Server\n" -"--enable : bật chạy MTS\n" -"--disable : tắt MTS\n" -"--start : chạy MTS\n" -"--stop : dừng MTS\n" -"--adduser : thêm một người dùng đang có vào MTS (yêu cầu tên người " -"dùng)\n" -"--deluser : xóa người dùng đang có khỏi MTS (yêu cầu tên người dùng)\n" -"--addclient : thêm máy khách vào MTS (yêu cầu địa chỉ MAC, IP, tên ảnh " -"nbi)\n" -"--delclient : xóa máy khách khỏi MTS (yêu cầu địa chỉ MAC, IP, tên ảnh " -"nbi)" +#: ../../standalone/drakTermServ:1 +#, c-format +msgid "Something went wrong! - Is mkisofs installed?" +msgstr "Điều gì đó không đúng! - Đã cài đặt mkisofs chưa?" -#: ../../standalone.pm_.c:82 -msgid "[keyboard]" -msgstr "[bàn phím]" +#: ../../standalone/drakTermServ:1 +#, c-format +msgid "Etherboot ISO image is %s" +msgstr "Ảnh Etherboot ISO là %s" -#: ../../standalone.pm_.c:83 -msgid "[--file=myfyle] [--word=myword] [--explain=regexp] [--alert]" -msgstr "[--file=myfyle] [--word=myword] [--explain=regexp] [--alert]" +#: ../../standalone/drakTermServ:1 +#, c-format +msgid "No floppy drive available!" +msgstr "Hiện không có ổ đĩa mềm nào!" -#: ../../standalone.pm_.c:84 -msgid "" -"[OPTIONS]\n" -"Network & Internet connection and monitoring application\n" -"\n" -"--defaultintf interface : show this interface by default\n" -"--connect : connect to internet if not already connected\n" -"--disconnect : disconnect to internet if already connected\n" -"--force : used with (dis)connect : force (dis)connection.\n" -"--status : returns 1 if connected 0 otherwise, then exit.\n" -"--quiet : don't be interactive. To be used with (dis)connect." -msgstr "" -"[Tùy Chọn]\n" -"Kết Nối Mạng & Internet và giám sát ứng dụng\n" -"\n" -"--defaultintf interface : hiển thị giao tiếp này theo mặc định\n" -"--connect : kết nối vào internet nếu chưa sẵn có\n" -"--disconnect : ngắt kết nối internet nếu đã kết nối rồi\n" -"--force : được dùng với (ngắt)kết nối : ép buộc (ngắt)kết nối.\n" -"--status : trả về 1 nếu connected 0 otherwise, sau đó thoát ra.\n" -"--quiet : không tương tác. Được dùng với (ngắt)kết nối." +#: ../../standalone/drakTermServ:1 +#, c-format +msgid "Floppy can be removed now" +msgstr "Bây giờ có thể bỏ đĩa mềm ra" -#: ../../standalone.pm_.c:93 -msgid " [--skiptest] [--cups] [--lprng] [--lpd] [--pdq]" -msgstr " [--skiptest] [--cups] [--lprng] [--lpd] [--pdq]" +#: ../../standalone/drakTermServ:1 +#, c-format +msgid "Couldn't access the floppy!" +msgstr "Không thể truy cập đĩa mềm!" -#: ../../standalone.pm_.c:94 -msgid "" -"[OPTION]...\n" -" --no-confirmation don't ask first confirmation question in " -"MandrakeUpdate mode\n" -" --no-verify-rpm don't verify packages signatures\n" -" --changelog-first display changelog before filelist in the " -"description window\n" -" --merge-all-rpmnew propose to merge all .rpmnew/.rpmsave files found" -msgstr "" -"[Tùy Chọn]...\n" -" --no-confirmation không hỏi câu khẳng định trước trong chế độ " -"MandrakeUpdate\n" -" --no-verify-rpm không kiểm tra chữ ký các gói\n" -" --changelog-first hiển thị bản ghi thay đổi trước danh sách tập tin " -"trong cửa sổ mô tả\n" -" --merge-all-rpmnew đề nghị hợp nhất mọi tập tin được thấy .rpmnew/." -"rpmsave" +#: ../../standalone/drakTermServ:1 +#, c-format +msgid "Please insert floppy disk:" +msgstr "Hãy nạp đĩa mềm :" -#: ../../standalone.pm_.c:99 -msgid "" -"[--manual] [--device=dev] [--update-sane=sane_desc_dir] [--update-usbtable] " -"[--dynamic=dev]" -msgstr "" -"[--manual] [--device=dev] [--update-sane=sane_desc_dir] [--update-usbtable] " -"[--dynamic=dev]" +#: ../../standalone/drakTermServ:1 +#, c-format +msgid "Write Config" +msgstr "Ghi Cấu Hình" -#: ../../standalone.pm_.c:100 -msgid "" -" [everything]\n" -" XFdrake [--noauto] monitor\n" -" XFdrake resolution" -msgstr "" -" [everything]\n" -" XFdrake [--noauto] monitor\n" -" XFdrake resolution" +#: ../../standalone/drakTermServ:1 +#, c-format +msgid "Dynamic IP Address Pool:" +msgstr "Pool Địa Chỉ IP Động:" -#: ../../standalone.pm_.c:114 +#: ../../standalone/drakTermServ:1 #, c-format msgid "" -"\n" -"Usage: %s [--auto] [--beginner] [--expert] [-h|--help] [--noauto] [--" -"testing] [-v|--version] " +"Most of these values were extracted\n" +"from your running system.\n" +"You can modify as needed." msgstr "" -"\n" -"Cách dùng: %s [--auto] [--beginner] [--expert] [-h|--help] [--noauto] [--" -"testing] [-v|--version] " - -#: ../../standalone.pm_.c:168 -msgid "Installing packages..." -msgstr "Đang cài đặt các gói tin ..." - -#: ../../standalone/XFdrake_.c:138 -msgid "Please log out and then use Ctrl-Alt-BackSpace" -msgstr "Hãy thoát ra rồi dùng Ctrl-Alt-BackSpace" +"Hầu hết các giá trị này đã được lấy\n" +"ra từ hệ thống bạn đang chạy.\n" +"Bạn có thể biến đổi nếu cần." -#: ../../standalone/XFdrake_.c:142 +#: ../../standalone/drakTermServ:1 #, c-format -msgid "Please relog into %s to activate the changes" -msgstr "Hãy đăng nhập lại vào %s để thay đổi có tác dụng" +msgid "dhcpd Server Configuration" +msgstr "Cấu hình Máy chủ dhcpd" -#: ../../standalone/drakTermServ_.c:239 -msgid "Mandrake Terminal Server Configuration" -msgstr "Cấu Hình Máy Chủ Terminal của Mandrake" +#: ../../standalone/drakTermServ:1 +#, c-format +msgid "IP Range End:" +msgstr "Kết thúc chuỗi IP:" -#: ../../standalone/drakTermServ_.c:253 -msgid "Enable Server" -msgstr "Bật Máy chủ" +#: ../../standalone/drakTermServ:1 +#, c-format +msgid "IP Range Start:" +msgstr "Bắt đầu chuỗi IP:" -#: ../../standalone/drakTermServ_.c:260 -msgid "Disable Server" -msgstr "Tắt Máy chủ" +#: ../../standalone/drakTermServ:1 +#, c-format +msgid "Name Servers:" +msgstr "Tên Máy Chủ:" -#: ../../standalone/drakTermServ_.c:268 -msgid "Start Server" -msgstr "Chạy Máy chủ" +#: ../../standalone/drakTermServ:1 +#, c-format +msgid "Domain Name:" +msgstr "Tên Miền:" -#: ../../standalone/drakTermServ_.c:275 -msgid "Stop Server" -msgstr "Dừng Máy chủ" +#: ../../standalone/drakTermServ:1 +#, c-format +msgid "Broadcast Address:" +msgstr "Địa Chỉ Truyền Thông (Address Broadcast):" -#: ../../standalone/drakTermServ_.c:283 -msgid "Etherboot Floppy/ISO" -msgstr "Etherboot Floppy/ISO" +#: ../../standalone/drakTermServ:1 +#, c-format +msgid "Subnet Mask:" +msgstr "Subnet Mask:" -#: ../../standalone/drakTermServ_.c:288 -msgid "Net Boot Images" -msgstr "Ảnh khởi động qua mạng" +#: ../../standalone/drakTermServ:1 +#, c-format +msgid "Routers:" +msgstr "Routers:" -#: ../../standalone/drakTermServ_.c:294 -msgid "Add/Del Users" -msgstr "Thêm/Bỏ Người Dùng" +#: ../../standalone/drakTermServ:1 +#, c-format +msgid "Netmask:" +msgstr "Netmask:" -#: ../../standalone/drakTermServ_.c:299 -msgid "Add/Del Clients" -msgstr "Thêm/Bỏ Client" +#: ../../standalone/drakTermServ:1 +#, c-format +msgid "Subnet:" +msgstr "Subnet:" -#: ../../standalone/drakTermServ_.c:328 +#: ../../standalone/drakTermServ:1 +#, c-format msgid "" -"\n" -" Copyright (C) 2002 by MandrakeSoft \n" -"\tStew Benedict sbenedict\\@mandrakesoft.com\n" -"\n" +"Need to restart the Display Manager for full changes to take effect. \n" +"(service dm restart - at the console)" msgstr "" -"\n" -" Bản quyền (C) 2002 của MandrakeSoft \n" -"\tStew Benedict sbenedict\\@mandrakesoft.com\n" -"\n" +"Cần khởi chạy lại Trình Quản Lý Hiển Thị để mọi thay đổi có tác dụng. \n" +"(khởi chạy lại dịch vụ DM - tại console)" + +#: ../../standalone/drakTermServ:1 +#, c-format +msgid "dhcpd Config..." +msgstr "Cấu hình DHCPd..." + +#: ../../standalone/drakTermServ:1 +#, c-format +msgid "Delete Client" +msgstr "Xoá Máy Khách" + +#: ../../standalone/drakTermServ:1 +#, c-format +msgid "<-- Edit Client" +msgstr "<-- Biên soạn Máy Khách" + +#: ../../standalone/drakTermServ:1 +#, c-format +msgid "Add Client -->" +msgstr "Thêm Máy Khách-->" + +#: ../../standalone/drakTermServ:1 +#, c-format +msgid "Allow Thin Clients" +msgstr "Cho phép Thin Client" -#: ../../standalone/drakTermServ_.c:332 +#: ../../standalone/drakTermServ:1 +#, c-format +msgid "Thin Client" +msgstr "Thin Client" + +#: ../../standalone/drakTermServ:1 +#, c-format +msgid "No net boot images created!" +msgstr "Không có các ảnh khởi động qua mạng được tạo!" + +#: ../../standalone/drakTermServ:1 +#, c-format +msgid "type: %s" +msgstr "kiểu: %s" + +#: ../../standalone/drakTermServ:1 +#, c-format +msgid "<-- Del User" +msgstr "<-- Xoá Người Dùng" + +#: ../../standalone/drakTermServ:1 +#, c-format +msgid "Add User -->" +msgstr "Thêm người dùng-->" + +#: ../../standalone/drakTermServ:1 +#, c-format msgid "" -"\n" -"\n" -" Thanks:\n" -"\t- LTSP Project http://www.ltsp.org\n" -"\t- Michael Brown <mbrown\\@fensystems.co.uk>\n" -"\n" +"!!! Indicates the password in the system database is different than\n" +" the one in the Terminal Server database.\n" +"Delete/re-add the user to the Terminal Server to enable login." msgstr "" -"\n" -"\n" -" Cảm ơn:\n" -"\t- Dự án LTSP http://www.ltsp.org\n" -"\t- Michael Brown <mbrown\\@fensystems.co.uk>\n" -"\n" +"!!! Các chỉ thị mật khẩu trong cơ sở dữ liệu hệ thống là khác với \n" +" chỉ thị trong cơ sở dữ liệu của Terminal Server.\n" +"Xóa/thêm lại người dùng vào Terminal Server để cho đăng nhập." -#: ../../standalone/drakTermServ_.c:365 +#: ../../standalone/drakTermServ:1 +#, c-format +msgid "Delete All NBIs" +msgstr "Xoá mọi NBI" + +#: ../../standalone/drakTermServ:1 +#, c-format +msgid "<-- Delete" +msgstr "<-- Xoá" + +#: ../../standalone/drakTermServ:1 +#, c-format +msgid "This will take a few minutes." +msgstr "Việc này kéo dài ít phút." + +#: ../../standalone/drakTermServ:1 +#, c-format +msgid "Build All Kernels -->" +msgstr "Xây dựng toàn bộ Kernel -->" + +#: ../../standalone/drakTermServ:1 +#, c-format +msgid "No NIC selected!" +msgstr "Không có NIC nào được chọn!" + +#: ../../standalone/drakTermServ:1 +#, c-format +msgid "Build Single NIC -->" +msgstr "Xây dựng NIC Đơn -->" + +#: ../../standalone/drakTermServ:1 +#, c-format +msgid "No kernel selected!" +msgstr "Không có Kernel được chọn!" + +#: ../../standalone/drakTermServ:1 +#, c-format +msgid "Build Whole Kernel -->" +msgstr "Xây dựng toàn bộ Kernel -->" + +#: ../../standalone/drakTermServ:1 +#, c-format +msgid "Boot ISO" +msgstr "ISO khởi động" + +#: ../../standalone/drakTermServ:1 +#, c-format +msgid "Boot Floppy" +msgstr "Đĩa mềm Khởi động" + +#: ../../standalone/drakTermServ:1 +#, c-format msgid "" "drakTermServ Overview\n" "\t\t\t \n" @@ -10547,7 +14185,7 @@ msgid "" "\t\t\t\thost curly {\n" "\t\t\t\t\thardware ethernet 00:20:af:2f:f7:9d;\n" "\t\t\t\t\tfixed-address 192.168.192.3;\n" -"\t\t\t\t\t/*type fat;*/\n" +"\t\t\t\t\t#type fat;\n" "\t\t\t\t\tfilename \"i386/boot/boot-3c509.2.4.18-6mdk." "nbi\";\n" "\t\t\t\t}\n" @@ -10558,8 +14196,8 @@ msgid "" "functionality\n" "\t\t\tof client-specific configuration files that ClusterNFS provides.\n" "\t\t\t\n" -"\t\t\tNote: The \"/*type\" entry is only used by drakTermServ. Clients can " -"either be \"thin\"*/\n" +"\t\t\tNote: The \"#type\" entry is only used by drakTermServ. Clients can " +"either be \"thin\"\n" "\t\t\tor 'fat'. Thin clients run most software on the server via xdmcp, " "while fat clients run most\n" "\t\t\tsoftware on the client machine. A special inittab, /etc/inittab\\$\\" @@ -10648,8 +14286,8 @@ msgid "" " \t\tA basic example of creating a boot floppy for a 3Com 3c509 " "manually:\n" " \t\t\n" -" \t\tcat /usr/lib/etherboot/boot1a.bin /\\n \t\t\t/usr/lib/" -"etherboot/lzrom/3c509.lzrom > /dev/fd0\n" +" \t\tcat /usr/lib/etherboot/boot1a.bin \\\n" +" \t\t\t/usr/lib/etherboot/lzrom/3c509.lzrom > /dev/fd0\n" " \n" "\n" msgstr "" @@ -10771,225 +14409,170 @@ msgstr "" "mkinitrd-net\n" " \t\tputs it's images.\n" "\n" -" - Create etherboot floppies/CDs:\n" +" - Tạo etherboot floppies/CDs:\n" " \t\tThe diskless client machines need either ROM images on the NIC, " "or a boot floppy\n" " \t\tor CD to initate the boot sequence. drakTermServ will help " "generate these images,\n" " \t\tbased on the NIC in the client machine.\n" " \t\t\n" -" \t\tA basic example of creating a boot floppy for a 3Com 3c509 " -"manually:\n" +" \t\tMột ví dụ đơn giản để tạo thủ công đĩa mềm khởi động cho 3Com " +"3c509:\n" " \t\t\n" " \t\tcat /usr/lib/etherboot/boot1a.bin /\\n \t\t\t/usr/lib/" "etherboot/lzrom/3c509.lzrom > /dev/fd0\n" " \n" "\n" -#: ../../standalone/drakTermServ_.c:488 -msgid "Boot Floppy" -msgstr "Đĩa mềm Khởi động" - -#: ../../standalone/drakTermServ_.c:490 -msgid "Boot ISO" -msgstr "ISO khởi động" - -#: ../../standalone/drakTermServ_.c:559 -msgid "Build Whole Kernel -->" -msgstr "Xây dựng toàn bộ Kernel -->" - -#: ../../standalone/drakTermServ_.c:561 ../../standalone/drakTermServ_.c:591 -msgid "This will take a few minutes." -msgstr "Việc này kéo dài ít phút." - -#: ../../standalone/drakTermServ_.c:573 -msgid "No kernel selected!" -msgstr "Không có Kernel được chọn!" - -#: ../../standalone/drakTermServ_.c:576 -msgid "Build Single NIC -->" -msgstr "Xây dựng NIC Đơn -->" - -#: ../../standalone/drakTermServ_.c:587 -msgid "No nic selected!" -msgstr "Không có NIC được chọn!" - -#: ../../standalone/drakTermServ_.c:590 -msgid "Build All Kernels -->" -msgstr "Xây dựng toàn bộ Kernel -->" - -#: ../../standalone/drakTermServ_.c:604 -msgid "<-- Delete" -msgstr "<-- Xoá" - -#: ../../standalone/drakTermServ_.c:611 -msgid "Delete All NBIs" -msgstr "Xoá mọi NBI" - -#: ../../standalone/drakTermServ_.c:668 +#: ../../standalone/drakTermServ:1 +#, c-format msgid "" -"!!! Indicates the password in the system database is different than\n" -" the one in the Terminal Server database.\n" -"Delete/re-add the user to the Terminal Server to enable login." +"\n" +"\n" +" Thanks:\n" +"\t- LTSP Project http://www.ltsp.org\n" +"\t- Michael Brown <mbrown\\@fensystems.co.uk>\n" +"\n" msgstr "" -"!!! Các chỉ thị mật khẩu trong cơ sở dữ liệu hệ thống là khác với \n" -" chỉ thị trong cơ sở dữ liệu của Terminal Server.\n" -"Xóa/thêm lại người dùng vào Terminal Server để cho đăng nhập." - -#: ../../standalone/drakTermServ_.c:673 -msgid "Add User -->" -msgstr "Thêm người dùng-->" - -#: ../../standalone/drakTermServ_.c:681 -msgid "<-- Del User" -msgstr "<-- Xoá Người Dùng" +"\n" +"\n" +" Cảm ơn:\n" +"\t- Dự án LTSP http://www.ltsp.org\n" +"\t- Michael Brown <mbrown\\@fensystems.co.uk>\n" +"\n" -#: ../../standalone/drakTermServ_.c:720 +#: ../../standalone/drakTermServ:1 #, c-format -msgid "type: %s" -msgstr "kiểu: %s" - -#: ../../standalone/drakTermServ_.c:753 -msgid "No net boot images created!" -msgstr "Không có các ảnh khởi động qua mạng được tạo!" - -#: ../../standalone/drakTermServ_.c:773 -msgid "Thin Client" -msgstr "Thin Client" - -#: ../../standalone/drakTermServ_.c:775 -msgid "Allow Thin Clients" -msgstr "Cho phép Thin Client" - -#: ../../standalone/drakTermServ_.c:778 -msgid "Add Client -->" -msgstr "Thêm Máy Khách-->" - -#: ../../standalone/drakTermServ_.c:821 -msgid "<-- Edit Client" -msgstr "<-- Biên soạn Máy Khách" - -#: ../../standalone/drakTermServ_.c:837 -msgid "Delete Client" -msgstr "Xoá Máy Khách" - -#: ../../standalone/drakTermServ_.c:843 -msgid "dhcpd Config..." -msgstr "Cấu hình DHCPd..." - -#: ../../standalone/drakTermServ_.c:876 msgid "" -"Need to restart the Display Manager for full changes to take effect. \n" -"(service dm restart - at the console)" +"\n" +" Copyright (C) 2002 by MandrakeSoft \n" +"\tStew Benedict sbenedict\\@mandrakesoft.com\n" +"\n" msgstr "" -"Cần khởi chạy lại Trình Quản Lý Hiển Thị để mọi thay đổi có tác dụng. \n" -"(khởi chạy lại dịch vụ DM - tại console)" - -#: ../../standalone/drakTermServ_.c:894 -msgid "Subnet:" -msgstr "Subnet:" - -#: ../../standalone/drakTermServ_.c:901 -msgid "Netmask:" -msgstr "Netmask:" - -#: ../../standalone/drakTermServ_.c:908 -msgid "Routers:" -msgstr "Routers:" - -#: ../../standalone/drakTermServ_.c:915 -msgid "Subnet Mask:" -msgstr "Subnet Mask:" +"\n" +" Bản quyền (C) 2002 của MandrakeSoft \n" +"\tStew Benedict sbenedict\\@mandrakesoft.com\n" +"\n" -#: ../../standalone/drakTermServ_.c:922 -msgid "Broadcast Address:" -msgstr "Địa Chỉ Truyền Thông (Address Broadcast):" +#: ../../standalone/drakTermServ:1 +#, c-format +msgid "Add/Del Clients" +msgstr "Thêm/Bỏ Client" -#: ../../standalone/drakTermServ_.c:929 -msgid "Domain Name:" -msgstr "Tên Miền:" +#: ../../standalone/drakTermServ:1 +#, c-format +msgid "Add/Del Users" +msgstr "Thêm/Bỏ Người Dùng" -#: ../../standalone/drakTermServ_.c:937 -msgid "Name Servers:" -msgstr "Tên Máy Chủ:" +#: ../../standalone/drakTermServ:1 +#, c-format +msgid "Net Boot Images" +msgstr "Ảnh khởi động qua mạng" -#: ../../standalone/drakTermServ_.c:948 -msgid "IP Range Start:" -msgstr "Bắt đầu chuỗi IP:" +#: ../../standalone/drakTermServ:1 +#, c-format +msgid "Etherboot Floppy/ISO" +msgstr "Etherboot Floppy/ISO" -#: ../../standalone/drakTermServ_.c:949 -msgid "IP Range End:" -msgstr "Kết thúc chuỗi IP:" +#: ../../standalone/drakTermServ:1 +#, c-format +msgid "Stop Server" +msgstr "Dừng Máy chủ" -#: ../../standalone/drakTermServ_.c:1001 -msgid "dhcpd Server Configuration" -msgstr "Cấu hình Máy chủ dhcpd" +#: ../../standalone/drakTermServ:1 +#, c-format +msgid "Start Server" +msgstr "Chạy Máy chủ" -#: ../../standalone/drakTermServ_.c:1002 -msgid "" -"Most of these values were extracted\n" -"from your running system.\n" -"You can modify as needed." -msgstr "" -"Hầu hết các giá trị này đã được lấy\n" -"ra từ hệ thống bạn đang chạy.\n" -"Bạn có thể biến đổi nếu cần." +#: ../../standalone/drakTermServ:1 +#, c-format +msgid "Disable Server" +msgstr "Tắt Máy chủ" -#: ../../standalone/drakTermServ_.c:1005 -msgid "Dynamic IP Address Pool:" -msgstr "Pool Địa Chỉ IP Động:" +#: ../../standalone/drakTermServ:1 +#, c-format +msgid "Enable Server" +msgstr "Bật Máy chủ" -#: ../../standalone/drakTermServ_.c:1018 -msgid "Write Config" -msgstr "Ghi Cấu Hình" +#: ../../standalone/drakTermServ:1 +#, c-format +msgid "Mandrake Terminal Server Configuration" +msgstr "Cấu Hình Máy Chủ Terminal của Mandrake" -#: ../../standalone/drakTermServ_.c:1120 -msgid "Please insert floppy disk:" -msgstr "Hãy nạp đĩa mềm :" +#: ../../standalone/drakautoinst:1 +#, c-format +msgid "Remove the last item" +msgstr "Bỏ mục gần đây nhất" -#: ../../standalone/drakTermServ_.c:1124 -msgid "Couldn't access the floppy!" -msgstr "Không thể truy cập đĩa mềm!" +#: ../../standalone/drakautoinst:1 +#, c-format +msgid "Add an item" +msgstr "Thêm một mục" -#: ../../standalone/drakTermServ_.c:1126 -msgid "Floppy can be removed now" -msgstr "Bây giờ có thể bỏ đĩa mềm ra" +#: ../../standalone/drakautoinst:1 +#, c-format +msgid "Auto Install" +msgstr "Cài đặt Tự động" -#: ../../standalone/drakTermServ_.c:1129 -msgid "No floppy drive available!" -msgstr "Hiện không có ổ đĩa mềm nào!" +#: ../../standalone/drakautoinst:1 +#, c-format +msgid "" +"The floppy has been successfully generated.\n" +"You may now replay your installation." +msgstr "" +"Đĩa mềm tự động cài đặt đã được tạo ra.\n" +"Bạn có thể diễn lại quá trình cài đặt đã thực hiện." -#: ../../standalone/drakTermServ_.c:1138 +#: ../../standalone/drakautoinst:1 ../../standalone/drakgw:1 +#: ../../standalone/scannerdrake:1 #, c-format -msgid "Etherboot ISO image is %s" -msgstr "Ảnh Etherboot ISO là %s" +msgid "Congratulations!" +msgstr "Chúc mừng!" -#: ../../standalone/drakTermServ_.c:1140 -msgid "Something went wrong! - Is mkisofs installed?" -msgstr "Điều gì đó không đúng! - Đã cài đặt mkisofs chưa?" +#: ../../standalone/drakautoinst:1 +#, c-format +msgid "" +"\n" +"Welcome.\n" +"\n" +"The parameters of the auto-install are available in the sections on the left" +msgstr "" +"\n" +"Chào mừng.\n" +"\n" +"Các thông số có sẵn cho việc cài đặt tự động nằm ở các mục ở bên trái" -#: ../../standalone/drakTermServ_.c:1159 -msgid "Need to create /etc/dhcpd.conf first!" -msgstr "Cần tạo /etc/dhcpd.conf trước tiên!" +#: ../../standalone/drakautoinst:1 +#, c-format +msgid "Creating auto install floppy" +msgstr "Tạo đĩa mềm cài đặt tự động" -#: ../../standalone/drakTermServ_.c:1451 -msgid "/etc/hosts.allow and /etc/hosts.deny already configured - not changed" -msgstr "/etc/hosts.allow và /etc/hosts.deny đã cấu hình rồi - không thay đổi" +#: ../../standalone/drakautoinst:1 +#, c-format +msgid "manual" +msgstr "thủ công" -#: ../../standalone/drakautoinst_.c:40 -msgid "Error!" -msgstr "Lỗi!" +#: ../../standalone/drakautoinst:1 +#, c-format +msgid "" +"Please choose for each step whether it will replay like your install, or it " +"will be manual" +msgstr "" +"Hãy thực hiện chọn cho từng bước: nó sẽ diễn lại giống như bạn đã cài đặt " +"hay là sẽ được thao tác thủ công" -#: ../../standalone/drakautoinst_.c:41 +#: ../../standalone/drakautoinst:1 #, c-format -msgid "I can't find needed image file `%s'." -msgstr "Không thể tìm thấy tập tin ảnh cần dùng `%s'." +msgid "Automatic Steps Configuration" +msgstr "Cấu hình các bước tự động" -#: ../../standalone/drakautoinst_.c:43 -msgid "Auto Install Configurator" -msgstr "Cấu hình cài đặt tự động" +#: ../../standalone/drakautoinst:1 +#, c-format +msgid "replay" +msgstr "Diễn lại" -#: ../../standalone/drakautoinst_.c:44 +#: ../../standalone/drakautoinst:1 +#, c-format msgid "" "You are about to configure an Auto Install floppy. This feature is somewhat " "dangerous and must be used circumspectly.\n" @@ -11015,509 +14598,724 @@ msgstr "" "\n" "Bạn có muốn tiếp tục?" -#: ../../standalone/drakautoinst_.c:62 ../../standalone/drakautoinst_.c:71 -msgid "manual" -msgstr "tài liệu" +#: ../../standalone/drakautoinst:1 +#, c-format +msgid "Auto Install Configurator" +msgstr "Cấu hình cài đặt tự động" -#: ../../standalone/drakautoinst_.c:62 -msgid "replay" -msgstr "Diễn lại" +#: ../../standalone/drakautoinst:1 +#, c-format +msgid "I can't find needed image file `%s'." +msgstr "Không thể tìm thấy tập tin ảnh cần dùng `%s'." -#: ../../standalone/drakautoinst_.c:66 -msgid "Automatic Steps Configuration" -msgstr "Cấu hình các bước tự động" +#: ../../standalone/drakautoinst:1 +#, c-format +msgid "Error!" +msgstr "Lỗi!" -#: ../../standalone/drakautoinst_.c:67 +#: ../../standalone/drakbackup:1 +#, c-format msgid "" -"Please choose for each step whether it will replay like your install, or it " -"will be manual" +"\n" +"Restore Backup Problems:\n" +"\n" +"During the restore step, Drakbackup will verify all your\n" +"backup files before restoring them.\n" +"Before the restore, Drakbackup will remove \n" +"your original directory, and you will loose all your \n" +"data. It is important to be careful and not modify the \n" +"backup data files by hand.\n" msgstr "" -"Hãy thực hiện chọn cho từng bước: nó sẽ diễn lại giống như bạn đã cài đặt " -"hay là sẽ được thao tác bằng tay" - -#: ../../standalone/drakautoinst_.c:78 ../../standalone/drakautoinst_.c:79 -msgid "Creating auto install floppy" -msgstr "Tạo đĩa mềm cài đặt tự động" +"\n" +"Các trục trặc khi khôi phục sao lưu:\n" +"\n" +"Trong bước khôi phục, Drakbackup sẽ xác minh toàn bộ\n" +"các tập tin sao lưu trước khi khôi phục chúng.\n" +"Trước khi khôi phục, Drakbackup sẽ gỡ bỏ \n" +"thư mục ban đầu, và bạn sẽ bị mất toàn bộ dữ liệu. \n" +"Quan trọng là phải cẩn thận và không thay đổi các \n" +"tập tin sao lưu bằng tay.\n" -#: ../../standalone/drakautoinst_.c:139 +#: ../../standalone/drakbackup:1 +#, c-format msgid "" +"options description:\n" "\n" -"Welcome.\n" +"Please be careful when you are using ftp backup, because only \n" +"backups that are already built are sent to the server.\n" +"So at the moment, you need to build the backup on your hard \n" +"drive before sending it to the server.\n" "\n" -"The parameters of the auto-install are available in the sections on the left" msgstr "" +"Mô tả các tùy chọn:\n" "\n" -"Chào mừng.\n" +"Hãy thận trọng khi sử dụng sao lưu qua FTP, bởi vì chỉ có \n" +"các sao lưu đã được tạo ra mới được gửi tới máy chủ.\n" +"Do đó, vào lúc này, bạn cần phải tạo bản sao lưu trên ổ cứng \n" +"trước khi gửi nó tới máy chủ.\n" "\n" -"Các thông số có sẵn cho việc cài đặt tự động nằm ở các mục ở bên trái" -#: ../../standalone/drakautoinst_.c:234 ../../standalone/drakgw_.c:504 -#: ../../standalone/scannerdrake_.c:117 -msgid "Congratulations!" -msgstr "Chúc mừng!" - -#: ../../standalone/drakautoinst_.c:235 +#: ../../standalone/drakbackup:1 +#, c-format msgid "" -"The floppy has been successfully generated.\n" -"You may now replay your installation." +"Description:\n" +"\n" +" Drakbackup is used to backup your system.\n" +" During the configuration you can select: \n" +"\t- System files, \n" +"\t- Users files, \n" +"\t- Other files.\n" +"\tor All your system ... and Other (like Windows Partitions)\n" +"\n" +" Drakbackup allows you to backup your system on:\n" +"\t- Harddrive.\n" +"\t- NFS.\n" +"\t- CDROM (CDRW), DVDROM (with autoboot, rescue and autoinstall.).\n" +"\t- FTP.\n" +"\t- Rsync.\n" +"\t- Webdav.\n" +"\t- Tape.\n" +"\n" +" Drakbackup allows you to restore your system to\n" +" a user selected directory.\n" +"\n" +" Per default all backups will be stored on your\n" +" /var/lib/drakbackup directory\n" +"\n" +" Configuration file:\n" +"\t/etc/drakconf/drakbackup/drakbackup.conf\n" +"\n" +"Restore Step:\n" +" \n" +" During the restore step, DrakBackup will remove \n" +" your original directory and verify that all \n" +" backup files are not corrupted. It is recommended \n" +" you do a last backup before restoring.\n" +"\n" +"\n" msgstr "" -"Đĩa mềm tự động cài đặt đã được tạo ra.\n" -"Bạn có thể diễn lại quá trình cài đặt đã thực hiện." - -#: ../../standalone/drakautoinst_.c:273 -msgid "Auto Install" -msgstr "Cài đặt Tự động" - -#: ../../standalone/drakautoinst_.c:343 -msgid "Add an item" -msgstr "Thêm một mục" - -#: ../../standalone/drakautoinst_.c:350 -msgid "Remove the last item" -msgstr "Bỏ mục gần đây nhất" - -#: ../../standalone/drakbackup_.c:580 -msgid "Cron not available yet as non-root" -msgstr "Vẫn chưa có sẵn cron nếu không phải root" - -#: ../../standalone/drakbackup_.c:690 -msgid "WARNING" -msgstr "Cảnh Báo" +"Mô tả:\n" +"\n" +" Drakbackup dùng để sao lưu hệ thống.\n" +" Trong khi cấu hình, bạn có thể chọn: \n" +"\t- Các tập tin hệ thống, \n" +"\t- Các tập tin người dùng, \n" +"\t- Các tập tin khác.\n" +"\thoặc toàn bộ hệ thống... và cái khác (như phân vùng Windows)\n" +"\n" +" Drakbackup cho phép thực hiện sao lưu hệ thống trên:\n" +"\t- Đĩa cứng.\n" +"\t- NFS.\n" +"\t- CDROM (CDRW), DVDROM (tự khởi động, cứu giải, tự động cài đặt).\n" +"\t- FTP.\n" +"\t- Rsync.\n" +"\t- Webdav.\n" +"\t- Băng từ.\n" +"\n" +" Drakbackup cho phép khôi phục hệ thống tới một\n" +" thư mục được chọn của người dùng.\n" +"\n" +" Theo mặc định, mọi sao lưu sẽ được khôi phục lên\n" +" thư mục /var/lib/drakbackup\n" +"\n" +" Tập tin cấu hình:\n" +"\t/etc/drakconf/drakbackup/drakbackup.conf\n" +"\n" +"Bước khôi phục:\n" +" \n" +" Trong bước khôi phục, DrakBackup sẽ gỡ \n" +" bỏ thư mục ban đầu và xác minh là mọi tập \n" +" tin sao lưu không bị hỏng. Khuyến cáo là bạn \n" +" hãy thực hiện sao lưu trước khi khôi phục.\n" +"\n" +"\n" -#: ../../standalone/drakbackup_.c:691 -msgid "FATAL" -msgstr "Trầm Trọng" +#: ../../standalone/drakbackup:1 +#, c-format +msgid "" +" updates 2002 MandrakeSoft by Stew Benedict <sbenedict\\@mandrakesoft.com>" +msgstr "" +" cập nhật 2002 MandrakeSoft bởi Stew Benedict <sbenedict\\@mandrakesoft.com>" -#: ../../standalone/drakbackup_.c:692 -msgid "INFO" -msgstr "Thông Tin" +#: ../../standalone/drakbackup:1 +#, c-format +msgid "" +" Copyright (C) 2001-2002 MandrakeSoft by DUPONT Sebastien <dupont_s\\@epita." +"fr>" +msgstr "" +" Bản quyền (C) 2001-2002 của MandrakeSoft viết bởi DUPONT Sebastien <dupont_s" +"\\@epita.fr>" -#: ../../standalone/drakbackup_.c:704 +#: ../../standalone/drakbackup:1 +#, c-format msgid "" +"restore description:\n" +" \n" +"Only the most recent date will be used, because with incremental \n" +"backups it is necessary to restore one by one each older backup.\n" "\n" -" DrakBackup Report \n" +"So if you don't want to restore a user please unselect all their\n" +"check boxes.\n" "\n" -msgstr "" +"Otherwise, you are able to select only one of these.\n" "\n" -" Báo cáo DrakBackup \n" +" - Incremental Backups:\n" "\n" - -#: ../../standalone/drakbackup_.c:705 -msgid "" +"\tThe incremental backup is the most powerful \n" +"\toption to use. This option allows you to \n" +"\tbackup all of your data the first time, and \n" +"\tonly the changed data after.\n" +"\tSo you will be able, during the restore\n" +"\tstep, to restore your data from a specified\n" +"\tdate.\n" +"\tIf you have not selected this option all\n" +"\told backups are deleted before each backup. \n" "\n" -" DrakBackup Daemon Report\n" "\n" "\n" msgstr "" +"mô tả khôi phục:\n" +" \n" +"Chỉ có thời gian gần đây nhất được chọn, vì với các sao lưu \n" +"mới, không cần thiết khôi phục sao lưu cũ hơn theo từng bước.\n" +"\n" +"Do đó, nếu không muốn khôi phục cho một người dùng, hãy bỏ\n" +"chọn mọi hộp kiểm.\n" +"\n" +"Nếu không thì bạn có thể chỉ chọn một thứ.\n" +"\n" +" - Các Sao Lưu Mới:\n" +"\n" +"\tSao lưu mới là một tùy chọn mạnh nhất\n" +"\tdùng để thực hiện sao lưu, nó cho phép \n" +"\tsao lưu toàn bộ dữ liệu lúc ban đầu, và chỉ\n" +"\tbị thay đổi sau này.\n" +"\tDo đó, trong bước khôi phục, bạn có thể\n" +"\tkhôi phục dữ liệu từ một thời điểm về thời gian\n" +"\tcụ thể.\n" +"\tNếu đã không chọn tùy chọn này, mọi sao\n" +"\tlưu cũ sẽ bị xoá trước mỗi lần sao lưu. \n" "\n" -" Báo cáo Daemon của DrakBackup\n" "\n" "\n" -#: ../../standalone/drakbackup_.c:709 +#: ../../standalone/drakbackup:1 +#, c-format msgid "" +"options description:\n" "\n" -" DrakBackup Report Details\n" +" - Backup system files:\n" +" \n" +"\tThis option allows you to backup your /etc directory,\n" +"\twhich contains all configuration files. Please be\n" +"\tcareful during the restore step to not overwrite:\n" +"\t\t/etc/passwd \n" +"\t\t/etc/group \n" +"\t\t/etc/fstab\n" +"\n" +" - Backup User files: \n" +"\n" +"\tThis option allows you select all users that you want \n" +"\tto backup.\n" +"\tTo preserve disk space, it is recommended that you \n" +"\tdo not include the web browser's cache.\n" +"\n" +" - Backup Other files: \n" +"\n" +"\tThis option allows you to add more data to save.\n" +"\tWith the other backup it's not possible at the \n" +"\tmoment to select incremental backup.\t\t\n" +" \n" +" - Incremental Backups:\n" +"\n" +"\tThe incremental backup is the most powerful \n" +"\toption for backup. This option allows you \n" +"\tto backup all your data the first time, and \n" +"\tonly the changed data afterward.\n" +"\tThen you will be able, during the restore\n" +"\tstep, to restore your data from a specified\n" +"\tdate.\n" +"\tIf you have not selected this option all\n" +"\told backups are deleted before each backup. \n" "\n" "\n" msgstr "" +"mô tả các tùy chọn:\n" "\n" -" Báo cáo Chi tiết của DrakBackup\n" +" - Sao lưu các tập tin hệ thống:\n" +" \n" +"\tTùy chọn này cho phép sao lưu thư mục /etc,\n" +"\tlà nơi chứa mọi tập tin cấu hình. Hãy thận trọng\n" +"\ttrong bước khôi phục để tránh việc ghi đè:\n" +"\t\t/etc/passwd \n" +"\t\t/etc/group \n" +"\t\t/etc/fstab\n" +"\n" +" - Sao lưu các tập tin người dùng: \n" +"\n" +"\tTùy chọn này cho phép chọn mọi người dùng\n" +"\tđể sao lưu.\n" +"\tĐể đảm bảo không gian đĩa trống, bạn không nên\n" +"\tcho cả cache của trình duyệt vào.\n" +"\n" +" - Sao lưu các tập tin khác: \n" +"\n" +"\tTùy chọn này cho phép đưa thêm dữ liệu để lưu.\n" +"\tVới sao lưu khác, vào lúc này, không có khả năng\n" +"\tđể chọn sao lưu mới.\t\t\n" +" \n" +" - Các sao lưu mới:\n" +"\n" +"\tSao lưu mới là một tùy chọn mạnh nhất \n" +"\tđể thực hiện sao lưu. Tùy chọn này cho \n" +"\tphép sao lưu toàn bộ dữ liệu lúc ban đầu, \n" +"\tvà chỉ được thay đổi sau này.\n" +"\tSau đó, trong bước khôi phục, bạn có thể \n" +"\tkhôi phục dữ liệu từ một thời điểm cụ\n" +"\tthể.\n" +"\tNếu không chọn tùy chọn này, toàn bộ\n" +"\tác sao lưu nói trên sẽ bị xoá trước mỗi lần sao lưu. \n" "\n" "\n" -#: ../../standalone/drakbackup_.c:730 ../../standalone/drakbackup_.c:803 -#: ../../standalone/drakbackup_.c:859 -msgid "Total progess" -msgstr "Toàn bộ tiến trình" - -#: ../../standalone/drakbackup_.c:785 +#: ../../standalone/drakbackup:1 #, c-format msgid "" -"%s exists, delete?\n" "\n" -"Warning: If you've already done this process you'll probably\n" -" need to purge the entry from authorized_keys on the server." +" Some errors during sendmail are caused by \n" +" a bad configuration of postfix. To solve it you have to\n" +" set myhostname or mydomain in /etc/postfix/main.cf\n" +"\n" msgstr "" -"%s tồn tại, xoá đi không?\n" "\n" -"Cảnh báo: Nếu đã hoàn thành tiến trình này bạn sẽ có thể \n" -" cần xoá mục nhập ra khỏi authorized_keys trên máy chủ." - -#: ../../standalone/drakbackup_.c:794 -msgid "This may take a moment to generate the keys." -msgstr "Việc này mất chút thời gian để tạo các khoá (key)." +" Một số lỗi khi đang gửi mail là do một cấu hình\n" +" sai của postfix. Để giải quyết vấn đề này, phải thiết lập\n" +" myhostname hay mydomain trong /etc/postfix/main.cf\n" +"\n" -#: ../../standalone/drakbackup_.c:801 +#: ../../standalone/drakbackup:1 #, c-format -msgid "ERROR: Cannot spawn %s." -msgstr "Lỗi: không thể spawn %s." +msgid "" +"options description:\n" +"\n" +" In this step Drakbackup allow you to change:\n" +"\n" +" - The compression mode:\n" +" \n" +" If you check bzip2 compression, you will compress\n" +" your data better than gzip (about 2-10 %%).\n" +" This option is not checked by default because\n" +" this compression mode needs more time (about 1000%% more).\n" +" \n" +" - The update mode:\n" +"\n" +" This option will update your backup, but this\n" +" option is not really useful because you need to\n" +" decompress your backup before you can update it.\n" +" \n" +" - the .backupignore mode:\n" +"\n" +" Like with cvs, Drakbackup will ignore all references\n" +" included in .backupignore files in each directories.\n" +" ex: \n" +" #> cat .backupignore\n" +" *.o\n" +" *~\n" +" ...\n" +" \n" +"\n" +msgstr "" +"mô tả các tùy chọn:\n" +"\n" +" Tại bước này, Drakbackup cho phép bạn thay đổi:\n" +"\n" +" - Chế độ nén:\n" +" \n" +" Nếu chọn kiểu nén bzip2, bạn sẽ nén dữ\n" +" liệu tốt hơn gzip (vào khoảng 2-10 %%).\n" +" Tùy chọn này không có theo mặc định\n" +" vì kiểu nén này thực hiện lâu hơn (khoảng trên 1000%%).\n" +" \n" +" - Chế độ cập nhật:\n" +"\n" +" Tùy chọn này sẽ cập nhật sao lưu, nhưng nó lại\n" +" không thật sự hữu ích bởi vì sẽ phải thực hiện\n" +" giải nén sao lưu trước khi tiến hành cập nhật.\n" +" \n" +" - Chế độ .backupignore:\n" +"\n" +" Giống như cvs, Drakbackup sẽ bỏ qua mọi tùy thích\n" +" trong các tập tin .backupignore ở từng thư mục.\n" +" VD: \n" +" #> cat .backupignore\n" +" *.o\n" +" *~\n" +" ...\n" +" \n" +"\n" -#: ../../standalone/drakbackup_.c:818 +#: ../../standalone/drakbackup:1 #, c-format -msgid "No password prompt on %s at port %s" -msgstr "Không có dấu nhắc mật khẩu trên %s tại cổng %s" +msgid "Drakbackup" +msgstr "Drakbackup" -#: ../../standalone/drakbackup_.c:819 +#: ../../standalone/drakbackup:1 #, c-format -msgid "Bad password on %s" -msgstr "Mật khẩu tồi trên %s" +msgid "Restore" +msgstr "Khôi phục" -#: ../../standalone/drakbackup_.c:820 +#: ../../standalone/drakbackup:1 #, c-format -msgid "Permission denied transferring %s to %s" -msgstr "Quyền sử dụng bị từ chối khi truyền tải %s đến %s" +msgid "Backup Now" +msgstr "Sao lưu Bây giờ" -#: ../../standalone/drakbackup_.c:821 +#: ../../standalone/drakbackup:1 #, c-format -msgid "Can't find %s on %s" -msgstr "Không thể tìm %s trên %s" +msgid "Advanced Configuration" +msgstr "Cấu hình Nâng cao" -#: ../../standalone/drakbackup_.c:824 +#: ../../standalone/drakbackup:1 #, c-format -msgid "%s not responding" -msgstr "%s không đáp ứng" +msgid "Wizard Configuration" +msgstr "Đồ thuật Cấu hình" -#: ../../standalone/drakbackup_.c:828 +#: ../../standalone/drakbackup:1 #, c-format -msgid "" -"Transfer successful\n" -"You may want to verify you can login to the server with:\n" -"\n" -"ssh -i %s %s\\@%s\n" -"\n" -"without being prompted for a password." -msgstr "" -"Truyền tải thành công.\n" -"Có thể kiểm tra là bạn có thể đăng nhập vào máy chủ bằng:\n" -"\n" -"ssh -i %s %s\\@%s\n" -"\n" -"mà không bị nhắc nhở về mật khẩu." - -#: ../../standalone/drakbackup_.c:873 -msgid "WebDAV remote site already in sync!" -msgstr "Site từ xa WebDAV đã đồng bộ hoá rồi!" - -#: ../../standalone/drakbackup_.c:877 -msgid "WebDAV transfer failed!" -msgstr "Không truyền tải WebDAV được!" +msgid "View Backup Configuration." +msgstr "Xem Cấu Hình Sao lưu." -#: ../../standalone/drakbackup_.c:898 -msgid "No CDR/DVDR in drive!" -msgstr "Không có CDR/DVDR trong ổ đĩa!" +#: ../../standalone/drakbackup:1 +#, c-format +msgid "Backup Now from configuration file" +msgstr "Bây giờ Sao lưu từ file Cấu Hình" -#: ../../standalone/drakbackup_.c:902 -msgid "Does not appear to be recordable media!" -msgstr "Có vẻ như không phải phương tiện có thể ghi lại được!" +#: ../../standalone/drakbackup:1 +#, c-format +msgid "Drakbackup Configuration" +msgstr "Cấu Hình Drakbackup" -#: ../../standalone/drakbackup_.c:906 -msgid "Not erasable media!" -msgstr "Không phải phương tiện xoá được!" +#: ../../standalone/drakbackup:1 +#, c-format +msgid "Total Progress" +msgstr "Tổng Tiến trình" -#: ../../standalone/drakbackup_.c:945 -msgid "This may take a moment to erase the media." -msgstr "Việc này mất chút thời gian để xoá phương tiện." +#: ../../standalone/drakbackup:1 +#, c-format +msgid "Sending files..." +msgstr "Đang gửi các file..." -#: ../../standalone/drakbackup_.c:1033 -msgid "Permission problem accessing CD." -msgstr "Có vấn đề về quyền truy cập CD." +#: ../../standalone/drakbackup:1 +#, c-format +msgid "files sending by FTP" +msgstr "các tập tin gửi qua FTP" -#: ../../standalone/drakbackup_.c:1060 +#: ../../standalone/drakbackup:1 #, c-format -msgid "No tape in %s!" -msgstr "Không có băng từ trong %s!" +msgid "Backup other files" +msgstr "Sao lưu các tập tin khác" -#: ../../standalone/drakbackup_.c:1174 ../../standalone/drakbackup_.c:1223 -msgid "Backup system files..." -msgstr "Sao lưu các tập tin hệ thống..." +#: ../../standalone/drakbackup:1 +#, c-format +msgid "Backup user files" +msgstr "Sao lưu các tập tin người dùng" -#: ../../standalone/drakbackup_.c:1224 ../../standalone/drakbackup_.c:1291 -msgid "Hard Disk Backup files..." -msgstr "Các file Sao chép Dự phòng trên HDD ..." +#: ../../standalone/drakbackup:1 +#, c-format +msgid "Backup system files" +msgstr "Sao lưu các file hệ thống" -#: ../../standalone/drakbackup_.c:1236 -msgid "Backup User files..." -msgstr "Sao lưu Tập tin Người dùng ..." +#: ../../standalone/drakbackup:1 +#, c-format +msgid "Under Devel ... please wait." +msgstr "Đang phát triển... hãy đợi." -#: ../../standalone/drakbackup_.c:1237 -msgid "Hard Disk Backup Progress..." -msgstr "Tiến trình Sao lưu Đĩa cứng..." +#: ../../standalone/drakbackup:1 +#, c-format +msgid "" +"No configuration file found \n" +"please click Wizard or Advanced." +msgstr "" +"Không thấy tập tin cấu hình \n" +"Hãy nhấn Đồ thuật hay Nâng cao." -#: ../../standalone/drakbackup_.c:1290 -msgid "Backup Other files..." -msgstr "Sao lưu các Tập tin khác ..." +#: ../../standalone/drakbackup:1 +#, c-format +msgid "Please select data to backup..." +msgstr "Hãy chọn dữ liệu để sao lưu..." -#: ../../standalone/drakbackup_.c:1296 -msgid "No changes to backup!" -msgstr "Không có thay đổi nào để sao lưu !" +#: ../../standalone/drakbackup:1 +#, c-format +msgid "Please select media for backup..." +msgstr "Hãy chọn phương tiện để khôi phục ..." -#: ../../standalone/drakbackup_.c:1312 ../../standalone/drakbackup_.c:1335 +#: ../../standalone/drakbackup:1 #, c-format -msgid "" -"\n" -"Drakbackup activities via %s:\n" -"\n" -msgstr "" -"\n" -"Các hoạt động của Drakbackup thông qua %s:\n" -"\n" +msgid "Please select data to restore..." +msgstr "Hãy chọn dữ liệu cần khôi phục..." -#: ../../standalone/drakbackup_.c:1319 +#: ../../standalone/drakbackup:1 #, c-format -msgid "" -"file list sent by FTP: %s\n" -" " -msgstr "" -"danh sách tập tin gửi qua FTP: %s\n" -" " +msgid "The following packages need to be installed:\n" +msgstr "Các gói sau đây cần được cài đặt:\n" -#: ../../standalone/drakbackup_.c:1322 +#: ../../standalone/drakbackup:1 +#, c-format msgid "" -"\n" -" FTP connection problem: It was not possible to send your backup files by " -"FTP.\n" +"Error during sending file via FTP.\n" +" Please correct your FTP configuration." msgstr "" -"\n" -" Kết nối FTP có vấn đề: đã không thể gửi các tập tin sao lưu bằng kết nối " -"FTP.\n" +"Lỗi khi gửi tập tin qua FTP.\n" +" Hãy kiểm tra cấu hình FTP." -#: ../../standalone/drakbackup_.c:1340 +#: ../../standalone/drakbackup:1 +#, c-format msgid "" -"\n" -"Drakbackup activities via CD:\n" -"\n" +"Error during sendmail.\n" +" Your report mail was not sent.\n" +" Please configure sendmail" msgstr "" -"\n" -"Các hoạt động của Drakbackup thông qua CD:\n" -"\n" +"Lỗi khi gửi mail.\n" +" thư báo cáo không được gửi.\n" +" Hãy cấu hình sendmail" -#: ../../standalone/drakbackup_.c:1345 -msgid "" -"\n" -"Drakbackup activities via tape:\n" -"\n" -msgstr "" -"\n" -"Các hoạt động của Drakbackup thông qua băng từ:\n" -"\n" +#: ../../standalone/drakbackup:1 +#, c-format +msgid "Next" +msgstr "Tiếp theo" -#: ../../standalone/drakbackup_.c:1354 -msgid " Error during mail sending. \n" -msgstr " Lỗi khi đang gửi mail. \n" +#: ../../standalone/drakbackup:1 +#, c-format +msgid "Previous" +msgstr "Về trước" -#: ../../standalone/drakbackup_.c:1380 -msgid "Can't create catalog!" -msgstr "Không thể tạo catalog!" +#: ../../standalone/drakbackup:1 ../../standalone/drakperm:1 +#: ../../standalone/logdrake:1 +#, c-format +msgid "Save" +msgstr "Lưu" -#: ../../standalone/drakbackup_.c:1490 ../../standalone/drakbackup_.c:1501 -#: ../../standalone/drakfont_.c:946 -msgid "File Selection" -msgstr "Lựa chọn File" +#: ../../standalone/drakbackup:1 +#, c-format +msgid "Build Backup" +msgstr "Tạo Sao lưu" -#: ../../standalone/drakbackup_.c:1529 -msgid "Select the files or directories and click on 'Add'" -msgstr "Chọn các tập tin hay thư mục và nhấn 'Add'" +#: ../../standalone/drakbackup:1 +#, c-format +msgid "Restore Progress" +msgstr "Khôi Phục Tiến Trình" -#: ../../standalone/drakbackup_.c:1573 -msgid "" -"\n" -"Please check all options that you need.\n" -msgstr "" -"\n" -"Hãy kiểm tra mọi tùy chọn được cần đến.\n" +#: ../../standalone/drakbackup:1 +#, c-format +msgid "Restore From Catalog" +msgstr "Khôi Phục Từ Catalog" -#: ../../standalone/drakbackup_.c:1574 -msgid "" -"These options can backup and restore all files in your /etc directory.\n" -msgstr "" -"Những tùy chọn này có thể sao lưu và khôi phục mọi tập tin trong thư mục /" -"etc\n" +#: ../../standalone/drakbackup:1 +#, c-format +msgid "Browse to new restore repository." +msgstr "Duyệt đến nơi chứa khôi phụcmới." -#: ../../standalone/drakbackup_.c:1575 -msgid "Backup your System files. (/etc directory)" -msgstr "Sao lưu các tập tin hệ thống của bạn. (thư mục /etc)" +#: ../../standalone/drakbackup:1 +#, c-format +msgid "CD in place - continue." +msgstr "CD ở vị trí - tiếp tục." -#: ../../standalone/drakbackup_.c:1576 -msgid "Use incremental backup (do not replace old backups)" -msgstr "Dùng sao lưu mới (không thay thế các sao lưu cũ)" +#: ../../standalone/drakbackup:1 +#, c-format +msgid "Custom Restore" +msgstr "Khôi phục Tùy chỉnh" -#: ../../standalone/drakbackup_.c:1577 -msgid "Do not include critical files (passwd, group, fstab)" -msgstr "Không bao gồm các tập tin đặc biệt (mật khẩu, nhóm, fstab)" +#: ../../standalone/drakbackup:1 +#, c-format +msgid "Restore all backups" +msgstr "Khôi phục mọi sao lưu" -#: ../../standalone/drakbackup_.c:1578 -msgid "" -"With this option you will be able to restore any version\n" -" of your /etc directory." -msgstr "" -"Với tùy chọn này, có thể khôi phục bất kỳ phiên bản\n" -" trong thư mục /etc ." +#: ../../standalone/drakbackup:1 +#, c-format +msgid "Restore Failed..." +msgstr "Không Khôi Phục Được..." -#: ../../standalone/drakbackup_.c:1595 -msgid "Please check all users that you want to include in your backup." -msgstr "Hãy chọn toàn bộ người dùng bạn muốn giữ trong sao lưu." +#: ../../standalone/drakbackup:1 +#, c-format +msgid "Files Restored..." +msgstr "Khôi Phục Các tập Tin..." -#: ../../standalone/drakbackup_.c:1622 -msgid "Do not include the browser cache" -msgstr "Không bao gồm cache của trình duyệt" +#: ../../standalone/drakbackup:1 +#, c-format +msgid "Path or Module required" +msgstr "Yêu Cầu Đường Dẫn hay Module" -#: ../../standalone/drakbackup_.c:1623 ../../standalone/drakbackup_.c:1647 -msgid "Use Incremental Backups (do not replace old backups)" -msgstr "Dùng các sao lưu mới (không thay thế các sao lưu cũ)" +#: ../../standalone/drakbackup:1 +#, c-format +msgid "Hostname required" +msgstr "Yêu Cầu Tên Chủ" -#: ../../standalone/drakbackup_.c:1645 ../../standalone/drakfont_.c:1000 -msgid "Remove Selected" -msgstr "Được chọn ở xa" +#: ../../standalone/drakbackup:1 +#, c-format +msgid "Username required" +msgstr "Yêu Cầu Tên Người Dùng" -#: ../../standalone/drakbackup_.c:1679 -msgid "Windows (FAT32)" -msgstr "Windows (FAT32)" +#: ../../standalone/drakbackup:1 +#, c-format +msgid "Password required" +msgstr "Yêu Cầu Mật Khẩu" -#: ../../standalone/drakbackup_.c:1714 -msgid "Users" -msgstr "Người dùng" +#: ../../standalone/drakbackup:1 +#, c-format +msgid "Host Path or Module" +msgstr "Đường Dẫn Host Hay Module" -#: ../../standalone/drakbackup_.c:1740 -msgid "Use network connection to backup" -msgstr "Dùng kết nối mạng để sao lưu" +#: ../../standalone/drakbackup:1 +#, c-format +msgid "Host Name" +msgstr "Tên Chủ" -#: ../../standalone/drakbackup_.c:1742 -msgid "Net Method:" -msgstr "Chế Độ Mạng:" +#: ../../standalone/drakbackup:1 +#, c-format +msgid "Restore Via Network Protocol: %s" +msgstr "Khôi Phục Qua Giao Thức Mạng: %s" -#: ../../standalone/drakbackup_.c:1746 -msgid "Use Expect for SSH" -msgstr "Dùng Expect cho SSH" +#: ../../standalone/drakbackup:1 +#, c-format +msgid "Restore Via Network" +msgstr "Khôi Phục Qua Mạng" -#: ../../standalone/drakbackup_.c:1747 -msgid "" -"Create/Transfer\n" -"backup keys for SSH" -msgstr "" -"Tạo/Tuyền tải\n" -"các key sao lưu cho SSH" +#: ../../standalone/drakbackup:1 +#, c-format +msgid "Not the correct tape label. Tape is labelled %s." +msgstr "Không đúng nhãn của băng từ. Băng từ có nhãn là %s." -#: ../../standalone/drakbackup_.c:1748 +#: ../../standalone/drakbackup:1 +#, c-format msgid "" -" Transfer \n" -"Now" +"Insert the tape with volume label %s\n" +" in the tape drive device %s" msgstr "" -" Truyền \n" -"Bây giờ" +"Hãy nạp băng từ có nhãn là %s\n" +" vào thiết bị băng từ %s" -#: ../../standalone/drakbackup_.c:1749 -msgid "" -"Other (not drakbackup)\n" -"keys in place already" -msgstr "" -"Các key khác ( không phải\n" -"drakbackup) đã ở vị trí rồi" +#: ../../standalone/drakbackup:1 +#, c-format +msgid "Restore From Tape" +msgstr "Khôi Phục Từ Băng Từ" -#: ../../standalone/drakbackup_.c:1753 -msgid "Please enter the host name or IP." -msgstr "Hãy nhập tên chủ hay IP." +#: ../../standalone/drakbackup:1 +#, c-format +msgid "Not the correct CD label. Disk is labelled %s." +msgstr "Không đúng nhãn CD. Đĩa có nhãn là %s." -#: ../../standalone/drakbackup_.c:1758 +#: ../../standalone/drakbackup:1 +#, c-format msgid "" -"Please enter the directory (or module) to\n" -" put the backup on this host." +"Insert the CD with volume label %s\n" +" in the CD drive under mount point /mnt/cdrom" msgstr "" -"Hãy nhập thư mục (hay module) để đặt\n" -" sao lưu trên máy chủ này." - -#: ../../standalone/drakbackup_.c:1763 -msgid "Please enter your login" -msgstr "Hãy đăng nhập" - -#: ../../standalone/drakbackup_.c:1768 -msgid "Please enter your password" -msgstr "Hãy nhập mật khẩu" +"Hãy nạp CD có nhãn %s\n" +" vào ổ CD dưới điểm gắn kết /mnt/cdrom" -#: ../../standalone/drakbackup_.c:1774 -msgid "Remember this password" -msgstr "Nhớ mật khẩu này" +#: ../../standalone/drakbackup:1 +#, c-format +msgid "Restore From CD" +msgstr "Khôi Phục Từ CD" -#: ../../standalone/drakbackup_.c:1785 -msgid "Need hostname, username and password!" -msgstr "Cần tên chủ (hostname), tên người dùng và mật khẩu!" +#: ../../standalone/drakbackup:1 +#, c-format +msgid "Backup files not found at %s." +msgstr "Không tìm thấy các tập tin sao lưu tại %s." -#: ../../standalone/drakbackup_.c:1879 -msgid "Use CD/DVDROM to backup" -msgstr "Dùng CD/DVDROM để sao lưu" +#: ../../standalone/drakbackup:1 +#, c-format +msgid "" +"Change\n" +"Restore Path" +msgstr "" +"Thay Đổi\n" +"Đường Dẫn Khôi Phục" -#: ../../standalone/drakbackup_.c:1882 +#: ../../standalone/drakbackup:1 +#, c-format msgid "" -"Please choose your CD/DVD device\n" -"(Press Enter to propogate settings to other fields.\n" -"This field isn't necessary, only a tool to fill in the form.)" +"Restore Selected\n" +"Files" msgstr "" -"Hãy chọn thiết bị CD/DVD của bạn\n" -"(Nhấn Enter để propogate các thiết lập vào các trường khác.\n" -"Trường này không cần thiết, chỉ là công cụ để diền vào biểu mẫu.)" +"Khôi Phục Các Tập Tin\n" +"Được Chọn" -#: ../../standalone/drakbackup_.c:1887 -msgid "Please choose your CD/DVD media size (Mb)" -msgstr "Hãy chọn kích thước phương tiện CD/DVD" +#: ../../standalone/drakbackup:1 +#, c-format +msgid "" +"Restore Selected\n" +"Catalog Entry" +msgstr "" +"Khôi phục Mục Nhập\n" +"Catalog Được Chọn" -#: ../../standalone/drakbackup_.c:1893 -msgid "Please check for multisession CD" -msgstr "Hãy kiểm tra multisession CD" +#: ../../standalone/drakbackup:1 +#, c-format +msgid "Remove user directories before restore." +msgstr "Gỡ bỏ các thư mục người dùng trước khi khôi phục." -#: ../../standalone/drakbackup_.c:1899 -msgid "Please check if you are using CDRW media" -msgstr "Hãy kiểm tra nếu đang dùng CD-Rewriter" +#: ../../standalone/drakbackup:1 +#, c-format +msgid "Do new backup before restore (only for incremental backups.)" +msgstr "Thực hiện sao lưu mới trước khi khôi phục (chỉ cho các sao lưu mới)" -#: ../../standalone/drakbackup_.c:1905 -msgid "Please check if you want to erase your RW media (1st Session)" -msgstr "Hãy kiểm tra nếu muốn xoá phương tiện RW (phiên làm việc thứ nhất)" +#: ../../standalone/drakbackup:1 +#, c-format +msgid "select path to restore (instead of /)" +msgstr "chọn đường dẫn để khôi phục (thay cho /)" -#: ../../standalone/drakbackup_.c:1906 -msgid " Erase Now " -msgstr " Xoá bây giờ " +#: ../../standalone/drakbackup:1 +#, c-format +msgid "Restore Other" +msgstr "Khôi phục cái khác" -#: ../../standalone/drakbackup_.c:1912 -msgid "Please check if you are using a DVDR device" -msgstr "Hãy kiểm tra nếu đang dùng thiết bị DVD-R" +#: ../../standalone/drakbackup:1 +#, c-format +msgid "Restore Users" +msgstr "Khôi phục Người dùng" -#: ../../standalone/drakbackup_.c:1918 -msgid "Please check if you are using a DVDRAM device" -msgstr "Hãy kiểm tra nếu đang dùng thiết bị DVD-RAM" +#: ../../standalone/drakbackup:1 +#, c-format +msgid "Restore system" +msgstr "Khôi phục Hệ thống" -#: ../../standalone/drakbackup_.c:1931 -msgid "" -"Please enter your CD Writer device name\n" -" ex: 0,1,0" -msgstr "" -"Hãy nhập tên của ổ ghi CD\n" -" vd: 0,1,0" +#: ../../standalone/drakbackup:1 +#, c-format +msgid "Other Media" +msgstr "Phương tiện Khác" -#: ../../standalone/drakbackup_.c:1964 -msgid "No CD device defined!" -msgstr "Không có thiết bị CD được chỉ định!" +#: ../../standalone/drakbackup:1 +#, c-format +msgid "Select another media to restore from" +msgstr "Chọn phương tiện khác để khôi phục từ đó" -#: ../../standalone/drakbackup_.c:2012 -msgid "Use tape to backup" -msgstr "Dùng băng từ để sao lưu" +#: ../../standalone/drakbackup:1 +#, c-format +msgid "Please enter the directory where backups are stored" +msgstr "Hãy nhập thư mục, nơi sẽ để các sao lưu" -#: ../../standalone/drakbackup_.c:2015 -msgid "Please enter the device name to use for backup" -msgstr "Hãy nhập tên thiết bị để dùng sao lưu" +#: ../../standalone/drakbackup:1 +#, c-format +msgid "Restore from Hard Disk." +msgstr "Khôi phục từ đĩa cứng" -#: ../../standalone/drakbackup_.c:2021 -msgid "Please check if you want to use the non-rewinding device." -msgstr "Hãy kiểm tra nếu muốn dùng thiết bị non-rewinding." +#: ../../standalone/drakbackup:1 +#, c-format +msgid "Secure Connection" +msgstr "Kết nối Bảo mật" -#: ../../standalone/drakbackup_.c:2027 -msgid "Please check if you want to erase your tape before the backup." -msgstr "Hãy kiểm tra nếu muốn xoá băng từ trước khi sao lưu." +#: ../../standalone/drakbackup:1 +#, c-format +msgid "FTP Connection" +msgstr "Kết nối FTP" -#: ../../standalone/drakbackup_.c:2033 -msgid "Please check if you want to eject your tape after the backup." -msgstr "Hãy kiểm tra nếu muốn nhả băng từ ra sau khi sao lưu." +#: ../../standalone/drakbackup:1 +#, c-format +msgid "Use quota for backup files." +msgstr "Dùng quota cho các file sao lưu." -#: ../../standalone/drakbackup_.c:2039 ../../standalone/drakbackup_.c:2112 -#: ../../standalone/drakbackup_.c:3068 +#: ../../standalone/drakbackup:1 +#, c-format msgid "" "Please enter the maximum size\n" " allowed for Drakbackup" @@ -11525,1080 +15323,953 @@ msgstr "" "Hãy nhập kích thước tối đa\n" " được phép cho Drakbackup" -#: ../../standalone/drakbackup_.c:2103 -msgid "Please enter the directory to save to:" -msgstr "Hãy nhập thư mục để lưu vào:" - -#: ../../standalone/drakbackup_.c:2118 ../../standalone/drakbackup_.c:3074 -msgid "Use quota for backup files." -msgstr "Dùng quota cho các file sao lưu." +#: ../../standalone/drakbackup:1 +#, c-format +msgid "Please enter the directory to save:" +msgstr "Hãy nhập thư mục để lưu:" -#: ../../standalone/drakbackup_.c:2180 -msgid "Network" -msgstr "Mạng" +#: ../../standalone/drakbackup:1 +#, c-format +msgid "Use Hard Disk to backup" +msgstr "Dùng đĩa cứng để sao lưu" -#: ../../standalone/drakbackup_.c:2185 -msgid "CDROM / DVDROM" -msgstr "CDROM / DVDROM" +#: ../../standalone/drakbackup:1 +#, c-format +msgid "please choose the date to restore" +msgstr "Hãy chọn ngày để phục hồi" -#: ../../standalone/drakbackup_.c:2190 -msgid "HardDrive / NFS" -msgstr "Đĩa cứng / NFS" +#: ../../standalone/drakbackup:1 +#, c-format +msgid "Backup the system files before:" +msgstr "Sao lưu các tập tin hệ thống trước:" -#: ../../standalone/drakbackup_.c:2195 -msgid "Tape" -msgstr "Băng Từ" +#: ../../standalone/drakbackup:1 +#, c-format +msgid "User list to restore (only the most recent date per user is important)" +msgstr "" +"Danh sách người dùng để khôi phục (chỉ có thời gian gần đây nhất của mỗi " +"người dùng là quan trọng)" -#: ../../standalone/drakbackup_.c:2208 ../../standalone/drakbackup_.c:2212 -#: ../../standalone/drakbackup_.c:2216 -msgid "hourly" -msgstr "hàng giờ" +#: ../../standalone/drakbackup:1 +#, c-format +msgid "OK to restore the other files." +msgstr "OK để khôi phục các tập tin khác." -#: ../../standalone/drakbackup_.c:2209 ../../standalone/drakbackup_.c:2213 -#: ../../standalone/drakbackup_.c:2216 -msgid "daily" -msgstr "hàng ngày" +#: ../../standalone/drakbackup:1 +#, c-format +msgid " Restore Configuration " +msgstr " Khôi phục Cấu hình " -#: ../../standalone/drakbackup_.c:2210 ../../standalone/drakbackup_.c:2214 -#: ../../standalone/drakbackup_.c:2216 -msgid "weekly" -msgstr "hàng tuần" +#: ../../standalone/drakbackup:1 +#, c-format +msgid " Successfuly Restored on %s " +msgstr " Đã sao lưu thành công lên %s " -#: ../../standalone/drakbackup_.c:2211 ../../standalone/drakbackup_.c:2215 -#: ../../standalone/drakbackup_.c:2216 -msgid "monthly" -msgstr "hàng tháng" +#: ../../standalone/drakbackup:1 +#, c-format +msgid " All of your selected data have been " +msgstr " Toàn bộ dữ liệu được chọn của bạn đã được " -#: ../../standalone/drakbackup_.c:2229 -msgid "Use daemon" -msgstr "Dùng daemon" +#: ../../standalone/drakbackup:1 +#, c-format +msgid "Backup files are corrupted" +msgstr "Sao lưu các tập tin bị hỏng" -#: ../../standalone/drakbackup_.c:2234 -msgid "" -"Please choose the time \n" -"interval between each backup" -msgstr "" -"Hãy chọn khoảng thời \n" -"giữa các lần sao lưu" +#: ../../standalone/drakbackup:1 +#, c-format +msgid "Please uncheck or remove it on next time." +msgstr "Hãy bỏ chọn hay gỡ bỏ vào lần sau." -#: ../../standalone/drakbackup_.c:2240 +#: ../../standalone/drakbackup:1 +#, c-format msgid "" -"Please choose the\n" -"media for backup." +"List of data corrupted:\n" +"\n" msgstr "" -"Hãy chọn phương\n" -"tiện dùng để sao lưu." +"Danh sách dữ liệu hỏng:\n" +"\n" -#: ../../standalone/drakbackup_.c:2247 +#: ../../standalone/drakbackup:1 +#, c-format msgid "" -"Please be sure that the cron daemon is included in your services. \n" +"List of data to restore:\n" "\n" -"Note that currently all 'net' medias also use the hard drive." msgstr "" -"Hãy đảm bảo là cron daemon đã có mặt trong các dịch vụ.\n" +"Danh sách dữ liệu để khôi phục:\n" "\n" -"Lưu ý là toàn bộ phương tiện mạng cũng dùng ổ cứng." - -#: ../../standalone/drakbackup_.c:2283 -msgid "Send mail report after each backup to:" -msgstr "Gửi báo cáo mail sau mỗi lần sao lưu đến:" - -#: ../../standalone/drakbackup_.c:2289 -msgid "Delete Hard Drive tar files after backup to other media." -msgstr "" -"Xoá các tập tin dạng tar của ổ cứng sau khi sao lưu vào một phương tiện khác." - -#: ../../standalone/drakbackup_.c:2324 -msgid "What" -msgstr "Cái gì" - -#: ../../standalone/drakbackup_.c:2329 -msgid "Where" -msgstr "Vị trí" - -#: ../../standalone/drakbackup_.c:2334 -msgid "When" -msgstr "Khi" - -#: ../../standalone/drakbackup_.c:2339 -msgid "More Options" -msgstr "Thêm Tùy chọn" - -#: ../../standalone/drakbackup_.c:2358 ../../standalone/drakbackup_.c:4444 -msgid "Drakbackup Configuration" -msgstr "Cấu Hình Drakbackup" - -#: ../../standalone/drakbackup_.c:2376 -msgid "Please choose where you want to backup" -msgstr "Hãy chọn vị trí bạn muốn sao lưu" -#: ../../standalone/drakbackup_.c:2378 -msgid "on Hard Drive" -msgstr "trên Đĩa Cứng" +#: ../../standalone/drakbackup:1 +#, c-format +msgid "No configuration, please click Wizard or Advanced.\n" +msgstr "Chưa được cấu hình, hãy nhấn Đồ thuật hay Nâng cao.\n" -#: ../../standalone/drakbackup_.c:2388 -msgid "across Network" -msgstr "qua Mạng" +#: ../../standalone/drakbackup:1 +#, c-format +msgid "\t-Network by webdav.\n" +msgstr "\t-Mạng bằng webdav.\n" -#: ../../standalone/drakbackup_.c:2398 -msgid "on CDROM" -msgstr "trên CDROM" +#: ../../standalone/drakbackup:1 +#, c-format +msgid "\t-Network by rsync.\n" +msgstr "\t-Mạng bằng rsync.\n" -#: ../../standalone/drakbackup_.c:2406 -msgid "on Tape Device" -msgstr "trên Thiết Bị Băng Từ" +#: ../../standalone/drakbackup:1 +#, c-format +msgid "\t-Network by SSH.\n" +msgstr "\t-Mạng bằng SSH.\n" -#: ../../standalone/drakbackup_.c:2449 -msgid "Please choose what you want to backup" -msgstr "Hãy chọn cái mà bạn muốn sao lưu" +#: ../../standalone/drakbackup:1 +#, c-format +msgid "\t-Network by FTP.\n" +msgstr "\t-Mạng bằng FTP.\n" -#: ../../standalone/drakbackup_.c:2450 -msgid "Backup system" -msgstr "Sao lưu hệ thống" +#: ../../standalone/drakbackup:1 +#, c-format +msgid "\t-Tape \n" +msgstr "\t-Băng từ \n" -#: ../../standalone/drakbackup_.c:2451 -msgid "Backup Users" -msgstr "Sao lưu Người dùng" +#: ../../standalone/drakbackup:1 +#, c-format +msgid "\t-CDROM.\n" +msgstr "\t-CDROM.\n" -#: ../../standalone/drakbackup_.c:2454 -msgid "Select user manually" -msgstr "Chọn người dùng bằng tay" +#: ../../standalone/drakbackup:1 +#, c-format +msgid "\t-Hard drive.\n" +msgstr "\t-Đĩa Cứng.\n" -#: ../../standalone/drakbackup_.c:2537 +#: ../../standalone/drakbackup:1 +#, c-format msgid "" "\n" -"Backup Sources: \n" +"- Daemon (%s) include:\n" msgstr "" "\n" -"Sao lưu Nguồn: \n" +"- Daemon (%s) gồm có :\n" -#: ../../standalone/drakbackup_.c:2538 -msgid "" -"\n" -"- System Files:\n" -msgstr "" -"\n" -"- Tập tin Hệ thống:\n" +#: ../../standalone/drakbackup:1 +#, c-format +msgid "\tBackups use tar and gzip\n" +msgstr "\tCác sao lưu sử dụng tar và gzip\n" -#: ../../standalone/drakbackup_.c:2540 -msgid "" -"\n" -"- User Files:\n" -msgstr "" -"\n" -"- Tập tin Người dùng:\n" +#: ../../standalone/drakbackup:1 +#, c-format +msgid "\tBackups use tar and bzip2\n" +msgstr "\tCác sao lưu sử dụng tar và bzip2\n" -#: ../../standalone/drakbackup_.c:2542 +#: ../../standalone/drakbackup:1 +#, c-format +msgid "\tDo not include System Files\n" +msgstr "\tKhông bao gồm các Tập tin Hệ thống\n" + +#: ../../standalone/drakbackup:1 +#, c-format msgid "" "\n" -"- Other Files:\n" +"- Options:\n" msgstr "" "\n" -"- Các Tập Tin Khác:\n" +"- Tùy chọn:\n" -#: ../../standalone/drakbackup_.c:2544 +#: ../../standalone/drakbackup:1 #, c-format msgid "" -"\n" -"- Save on Hard drive on path: %s\n" +"\t\t user name: %s\n" +"\t\t on path: %s \n" msgstr "" -"\n" -"- Lưu trên Đĩa cứng với đường dẫn: %s\n" +"\t\t tên người dùng: %s\n" +"\t\t với đường dẫn: %s \n" -#: ../../standalone/drakbackup_.c:2547 +#: ../../standalone/drakbackup:1 +#, c-format msgid "" "\n" -"- Delete hard drive tar files after backup.\n" +"- Save via %s on host: %s\n" msgstr "" "\n" -"- Xoá các tập tin dạng tar ở ổ cứng sau khi sao lưu.\n" +"- Lưu qua %s trên máy chủ: %s\n" + +#: ../../standalone/drakbackup:1 +#, c-format +msgid "\t\tErase=%s" +msgstr "\t\tErase=%s" -#: ../../standalone/drakbackup_.c:2553 +#: ../../standalone/drakbackup:1 +#, c-format msgid "" "\n" -"- Burn to CD" +"- Save to Tape on device: %s" msgstr "" "\n" -"G-hi vào CD" +"- Lưu vào băng từ trên thiết bị: %s" -#: ../../standalone/drakbackup_.c:2554 -msgid "RW" -msgstr "Ghi Lại" +#: ../../standalone/drakbackup:1 +#, c-format +msgid " (multi-session)" +msgstr " (multi-session)" -#: ../../standalone/drakbackup_.c:2555 +#: ../../standalone/drakbackup:1 #, c-format msgid " on device: %s" msgstr " trên thiết bị: %s" -#: ../../standalone/drakbackup_.c:2556 -msgid " (multi-session)" -msgstr " (multi-session)" +#: ../../standalone/drakbackup:1 +#, c-format +msgid "RW" +msgstr "Ghi Lại" -#: ../../standalone/drakbackup_.c:2557 +#: ../../standalone/drakbackup:1 #, c-format msgid "" "\n" -"- Save to Tape on device: %s" +"- Burn to CD" msgstr "" "\n" -"- Lưu vào băng từ trên thiết bị: %s" - -#: ../../standalone/drakbackup_.c:2558 -#, c-format -msgid "\t\tErase=%s" -msgstr "\t\tErase=%s" +"G-hi vào CD" -#: ../../standalone/drakbackup_.c:2561 +#: ../../standalone/drakbackup:1 #, c-format msgid "" "\n" -"- Save via %s on host: %s\n" +"- Delete hard drive tar files after backup.\n" msgstr "" "\n" -"- Lưu qua %s trên máy chủ: %s\n" +"- Xoá các tập tin dạng tar ở ổ cứng sau khi sao lưu.\n" -#: ../../standalone/drakbackup_.c:2562 +#: ../../standalone/drakbackup:1 #, c-format msgid "" -"\t\t user name: %s\n" -"\t\t on path: %s \n" +"\n" +"- Save on Hard drive on path: %s\n" msgstr "" -"\t\t tên người dùng: %s\n" -"\t\t với đường dẫn: %s \n" +"\n" +"- Lưu trên Đĩa cứng với đường dẫn: %s\n" -#: ../../standalone/drakbackup_.c:2563 +#: ../../standalone/drakbackup:1 +#, c-format msgid "" "\n" -"- Options:\n" +"- Other Files:\n" msgstr "" "\n" -"- Tùy chọn:\n" - -#: ../../standalone/drakbackup_.c:2564 -msgid "\tDo not include System Files\n" -msgstr "\tKhông bao gồm các Tập tin Hệ thống\n" - -#: ../../standalone/drakbackup_.c:2567 -msgid "\tBackups use tar and bzip2\n" -msgstr "\tCác sao lưu sử dụng tar và bzip2\n" - -#: ../../standalone/drakbackup_.c:2569 -msgid "\tBackups use tar and gzip\n" -msgstr "\tCác sao lưu sử dụng tar và gzip\n" +"- Các Tập Tin Khác:\n" -#: ../../standalone/drakbackup_.c:2572 +#: ../../standalone/drakbackup:1 #, c-format msgid "" "\n" -"- Daemon (%s) include:\n" +"- User Files:\n" msgstr "" "\n" -"- Daemon (%s) gồm có :\n" - -#: ../../standalone/drakbackup_.c:2573 -msgid "\t-Hard drive.\n" -msgstr "\t-Đĩa Cứng.\n" - -#: ../../standalone/drakbackup_.c:2574 -msgid "\t-CDROM.\n" -msgstr "\t-CDROM.\n" - -#: ../../standalone/drakbackup_.c:2575 -msgid "\t-Tape \n" -msgstr "\t-Băng từ \n" - -#: ../../standalone/drakbackup_.c:2576 -msgid "\t-Network by FTP.\n" -msgstr "\t-Mạng bằng FTP.\n" - -#: ../../standalone/drakbackup_.c:2577 -msgid "\t-Network by SSH.\n" -msgstr "\t-Mạng bằng SSH.\n" - -#: ../../standalone/drakbackup_.c:2578 -msgid "\t-Network by rsync.\n" -msgstr "\t-Mạng bằng rsync.\n" - -#: ../../standalone/drakbackup_.c:2579 -msgid "\t-Network by webdav.\n" -msgstr "\t-Mạng bằng webdav.\n" - -#: ../../standalone/drakbackup_.c:2581 -msgid "No configuration, please click Wizard or Advanced.\n" -msgstr "Chưa được cấu hình, hãy nhấn Đồ thuật hay Nâng cao.\n" +"- Tập tin Người dùng:\n" -#: ../../standalone/drakbackup_.c:2587 +#: ../../standalone/drakbackup:1 +#, c-format msgid "" -"List of data to restore:\n" "\n" +"- System Files:\n" msgstr "" -"Danh sách dữ liệu để khôi phục:\n" "\n" +"- Tập tin Hệ thống:\n" -#: ../../standalone/drakbackup_.c:2754 +#: ../../standalone/drakbackup:1 +#, c-format msgid "" -"List of data corrupted:\n" "\n" +"Backup Sources: \n" msgstr "" -"Danh sách dữ liệu hỏng:\n" "\n" +"Sao lưu Nguồn: \n" -#: ../../standalone/drakbackup_.c:2756 -msgid "Please uncheck or remove it on next time." -msgstr "Hãy bỏ chọn hay gỡ bỏ vào lần sau." - -#: ../../standalone/drakbackup_.c:2766 -msgid "Backup files are corrupted" -msgstr "Sao lưu các tập tin bị hỏng" - -#: ../../standalone/drakbackup_.c:2787 -msgid " All of your selected data have been " -msgstr " Toàn bộ dữ liệu được chọn của bạn đã được " - -#: ../../standalone/drakbackup_.c:2788 +#: ../../standalone/drakbackup:1 #, c-format -msgid " Successfuly Restored on %s " -msgstr " Đã sao lưu thành công lên %s " - -#: ../../standalone/drakbackup_.c:2906 -msgid " Restore Configuration " -msgstr " Khôi phục Cấu hình " - -#: ../../standalone/drakbackup_.c:2924 -msgid "OK to restore the other files." -msgstr "OK để khôi phục các tập tin khác." - -#: ../../standalone/drakbackup_.c:2941 -msgid "User list to restore (only the most recent date per user is important)" -msgstr "" -"Danh sách người dùng để khôi phục (chỉ có thời gian gần đây nhất của mỗi " -"người dùng là quan trọng)" - -#: ../../standalone/drakbackup_.c:3019 -msgid "Backup the system files before:" -msgstr "Sao lưu các tập tin hệ thống trước:" - -#: ../../standalone/drakbackup_.c:3021 -msgid "please choose the date to restore" -msgstr "Hãy chọn ngày để phục hồi" +msgid "Select user manually" +msgstr "Chọn người dùng thủ công" -#: ../../standalone/drakbackup_.c:3057 -msgid "Use Hard Disk to backup" -msgstr "Dùng đĩa cứng để sao lưu" +#: ../../standalone/drakbackup:1 +#, c-format +msgid "Backup Users" +msgstr "Sao lưu Người dùng" -#: ../../standalone/drakbackup_.c:3060 -msgid "Please enter the directory to save:" -msgstr "Hãy nhập thư mục để lưu:" +#: ../../standalone/drakbackup:1 +#, c-format +msgid "Backup system" +msgstr "Sao lưu hệ thống" -#: ../../standalone/drakbackup_.c:3103 -msgid "FTP Connection" -msgstr "Kết nối FTP" +#: ../../standalone/drakbackup:1 +#, c-format +msgid "Please choose what you want to backup" +msgstr "Hãy chọn cái mà bạn muốn sao lưu" -#: ../../standalone/drakbackup_.c:3110 -msgid "Secure Connection" -msgstr "Kết nối Bảo mật" +#: ../../standalone/drakbackup:1 +#, c-format +msgid "on Tape Device" +msgstr "trên Thiết Bị Băng Từ" -#: ../../standalone/drakbackup_.c:3134 -msgid "Restore from Hard Disk." -msgstr "Khôi phục từ đĩa cứng" +#: ../../standalone/drakbackup:1 +#, c-format +msgid "on CDROM" +msgstr "trên CDROM" -#: ../../standalone/drakbackup_.c:3136 -msgid "Please enter the directory where backups are stored" -msgstr "Hãy nhập thư mục, nơi sẽ để các sao lưu" +#: ../../standalone/drakbackup:1 +#, c-format +msgid "across Network" +msgstr "qua Mạng" -#: ../../standalone/drakbackup_.c:3204 -msgid "Select another media to restore from" -msgstr "Chọn phương tiện khác để khôi phục từ đó" +#: ../../standalone/drakbackup:1 +#, c-format +msgid "on Hard Drive" +msgstr "trên Đĩa Cứng" -#: ../../standalone/drakbackup_.c:3206 -msgid "Other Media" -msgstr "Phương tiện Khác" +#: ../../standalone/drakbackup:1 +#, c-format +msgid "Please choose where you want to backup" +msgstr "Hãy chọn vị trí bạn muốn sao lưu" -#: ../../standalone/drakbackup_.c:3211 -msgid "Restore system" -msgstr "Khôi phục Hệ thống" +#: ../../standalone/drakbackup:1 +#, c-format +msgid "More Options" +msgstr "Thêm Tùy chọn" -#: ../../standalone/drakbackup_.c:3212 -msgid "Restore Users" -msgstr "Khôi phục Người dùng" +#: ../../standalone/drakbackup:1 +#, c-format +msgid "When" +msgstr "Khi" -#: ../../standalone/drakbackup_.c:3213 -msgid "Restore Other" -msgstr "Khôi phục cái khác" +#: ../../standalone/drakbackup:1 +#, c-format +msgid "Where" +msgstr "Vị trí" -#: ../../standalone/drakbackup_.c:3215 -msgid "select path to restore (instead of /)" -msgstr "chọn đường dẫn để khôi phục (thay cho /)" +#: ../../standalone/drakbackup:1 +#, c-format +msgid "What" +msgstr "Cái gì" -#: ../../standalone/drakbackup_.c:3219 -msgid "Do new backup before restore (only for incremental backups.)" -msgstr "Thực hiện sao lưu mới trước khi khôi phục (chỉ cho các sao lưu mới)" +#: ../../standalone/drakbackup:1 +#, c-format +msgid "Delete Hard Drive tar files after backup to other media." +msgstr "" +"Xoá các tập tin dạng tar của ổ cứng sau khi sao lưu vào một phương tiện khác." -#: ../../standalone/drakbackup_.c:3221 -msgid "Remove user directories before restore." -msgstr "Gỡ bỏ các thư mục người dùng trước khi khôi phục." +#: ../../standalone/drakbackup:1 +#, c-format +msgid "Send mail report after each backup to:" +msgstr "Gửi báo cáo mail sau mỗi lần sao lưu đến:" -#: ../../standalone/drakbackup_.c:3334 +#: ../../standalone/drakbackup:1 +#, c-format msgid "" -"Restore Selected\n" -"Catalog Entry" +"Please be sure that the cron daemon is included in your services. \n" +"\n" +"Note that currently all 'net' medias also use the hard drive." msgstr "" -"Khôi phục Mục Nhập\n" -"Catalog Được Chọn" +"Hãy đảm bảo là cron daemon đã có mặt trong các dịch vụ.\n" +"\n" +"Lưu ý là toàn bộ phương tiện mạng cũng dùng ổ cứng." -#: ../../standalone/drakbackup_.c:3344 +#: ../../standalone/drakbackup:1 +#, c-format msgid "" -"Restore Selected\n" -"Files" +"Please choose the\n" +"media for backup." msgstr "" -"Khôi Phục Các Tập Tin\n" -"Được Chọn" +"Hãy chọn phương\n" +"tiện dùng để sao lưu." -#: ../../standalone/drakbackup_.c:3361 +#: ../../standalone/drakbackup:1 +#, c-format msgid "" -"Change\n" -"Restore Path" +"Please choose the time \n" +"interval between each backup" msgstr "" -"Thay Đổi\n" -"Đường Dẫn Khôi Phục" +"Hãy chọn khoảng thời \n" +"giữa các lần sao lưu" -#: ../../standalone/drakbackup_.c:3427 +#: ../../standalone/drakbackup:1 #, c-format -msgid "Backup files not found at %s." -msgstr "Không tìm thấy các tập tin sao lưu tại %s." +msgid "Use daemon" +msgstr "Dùng daemon" -#: ../../standalone/drakbackup_.c:3440 +#: ../../standalone/drakbackup:1 #, c-format -msgid "" -"Insert the CD with volume label %s\n" -" in the CD drive under mount point /mnt/cdrom" -msgstr "" -"Hãy nạp CD có nhãn %s\n" -" vào ổ CD dưới điểm gắn kết /mnt/cdrom" +msgid "monthly" +msgstr "hàng tháng" -#: ../../standalone/drakbackup_.c:3440 -msgid "Restore From CD" -msgstr "Khôi Phục Từ CD" +#: ../../standalone/drakbackup:1 +#, c-format +msgid "weekly" +msgstr "hàng tuần" -#: ../../standalone/drakbackup_.c:3442 +#: ../../standalone/drakbackup:1 #, c-format -msgid "Not the correct CD label. Disk is labelled %s." -msgstr "Không đúng nhãn CD. Đĩa có nhãn là %s." +msgid "daily" +msgstr "hàng ngày" -#: ../../standalone/drakbackup_.c:3452 +#: ../../standalone/drakbackup:1 #, c-format -msgid "" -"Insert the tape with volume label %s\n" -" in the tape drive device %s" -msgstr "" -"Hãy nạp băng từ có nhãn là %s\n" -" vào thiết bị băng từ %s" +msgid "hourly" +msgstr "hàng giờ" -#: ../../standalone/drakbackup_.c:3452 -msgid "Restore From Tape" -msgstr "Khôi Phục Từ Băng Từ" +#: ../../standalone/drakbackup:1 +#, c-format +msgid "HardDrive / NFS" +msgstr "Đĩa cứng / NFS" -#: ../../standalone/drakbackup_.c:3454 +#: ../../standalone/drakbackup:1 #, c-format -msgid "Not the correct tape label. Tape is labelled %s." -msgstr "Không đúng nhãn của băng từ. Băng từ có nhãn là %s." +msgid "CDROM / DVDROM" +msgstr "CDROM / DVDROM" -#: ../../standalone/drakbackup_.c:3474 -msgid "Restore Via Network" -msgstr "Khôi Phục Qua Mạng" +#: ../../standalone/drakbackup:1 +#, c-format +msgid "Please enter the directory to save to:" +msgstr "Hãy nhập thư mục để lưu vào:" -#: ../../standalone/drakbackup_.c:3474 +#: ../../standalone/drakbackup:1 #, c-format -msgid "Restore Via Network Protocol: %s" -msgstr "Khôi Phục Qua Giao Thức Mạng: %s" +msgid "Please check if you want to eject your tape after the backup." +msgstr "Hãy kiểm tra nếu muốn nhả băng từ ra sau khi sao lưu." -#: ../../standalone/drakbackup_.c:3475 -msgid "Host Name" -msgstr "Tên Chủ" +#: ../../standalone/drakbackup:1 +#, c-format +msgid "Please check if you want to erase your tape before the backup." +msgstr "Hãy kiểm tra nếu muốn xoá băng từ trước khi sao lưu." -#: ../../standalone/drakbackup_.c:3476 -msgid "Host Path or Module" -msgstr "Đường Dẫn Host Hay Module" +#: ../../standalone/drakbackup:1 +#, c-format +msgid "Please check if you want to use the non-rewinding device." +msgstr "Hãy kiểm tra nếu muốn dùng thiết bị non-rewinding." -#: ../../standalone/drakbackup_.c:3483 -msgid "Password required" -msgstr "Yêu Cầu Mật Khẩu" +#: ../../standalone/drakbackup:1 +#, c-format +msgid "Please enter the device name to use for backup" +msgstr "Hãy nhập tên thiết bị để dùng sao lưu" -#: ../../standalone/drakbackup_.c:3489 -msgid "Username required" -msgstr "Yêu Cầu Tên Người Dùng" +#: ../../standalone/drakbackup:1 +#, c-format +msgid "Use tape to backup" +msgstr "Dùng băng từ để sao lưu" -#: ../../standalone/drakbackup_.c:3492 -msgid "Hostname required" -msgstr "Yêu Cầu Tên Chủ" +#: ../../standalone/drakbackup:1 +#, c-format +msgid "No CD device defined!" +msgstr "Không có thiết bị CD được chỉ định!" -#: ../../standalone/drakbackup_.c:3497 -msgid "Path or Module required" -msgstr "Yêu Cầu Đường Dẫn hay Module" +#: ../../standalone/drakbackup:1 +#, c-format +msgid "" +"Please enter your CD Writer device name\n" +" ex: 0,1,0" +msgstr "" +"Hãy nhập tên của ổ ghi CD\n" +" vd: 0,1,0" -#: ../../standalone/drakbackup_.c:3510 -msgid "Files Restored..." -msgstr "Khôi Phục Các tập Tin..." +#: ../../standalone/drakbackup:1 +#, c-format +msgid "Please check if you are using a DVDRAM device" +msgstr "Hãy kiểm tra nếu đang dùng thiết bị DVD-RAM" -#: ../../standalone/drakbackup_.c:3513 -msgid "Restore Failed..." -msgstr "Không Khôi Phục Được..." +#: ../../standalone/drakbackup:1 +#, c-format +msgid "Please check if you are using a DVDR device" +msgstr "Hãy kiểm tra nếu đang dùng thiết bị DVD-R" -#: ../../standalone/drakbackup_.c:3751 -msgid "Restore all backups" -msgstr "Khôi phục mọi sao lưu" +#: ../../standalone/drakbackup:1 +#, c-format +msgid " Erase Now " +msgstr " Xoá bây giờ " -#: ../../standalone/drakbackup_.c:3760 -msgid "Custom Restore" -msgstr "Khôi phục Tùy chỉnh" +#: ../../standalone/drakbackup:1 +#, c-format +msgid "Please check if you want to erase your RW media (1st Session)" +msgstr "Hãy kiểm tra nếu muốn xoá phương tiện RW (phiên làm việc thứ nhất)" -#: ../../standalone/drakbackup_.c:3804 -msgid "CD in place - continue." -msgstr "CD ở vị trí - tiếp tục." +#: ../../standalone/drakbackup:1 +#, c-format +msgid "Please check if you are using CDRW media" +msgstr "Hãy kiểm tra nếu đang dùng CD-Rewriter" -#: ../../standalone/drakbackup_.c:3810 -msgid "Browse to new restore repository." -msgstr "Duyệt đến nơi chứa khôi phụcmới." +#: ../../standalone/drakbackup:1 +#, c-format +msgid "Please check for multisession CD" +msgstr "Hãy kiểm tra multisession CD" -#: ../../standalone/drakbackup_.c:3813 -msgid "Restore From Catalog" -msgstr "Khôi Phục Từ Catalog" +#: ../../standalone/drakbackup:1 +#, c-format +msgid "Please choose your CD/DVD media size (Mb)" +msgstr "Hãy chọn kích thước phương tiện CD/DVD" -#: ../../standalone/drakbackup_.c:3841 -msgid "Restore Progress" -msgstr "Khôi Phục Tiến Trình" +#: ../../standalone/drakbackup:1 +#, c-format +msgid "" +"Please choose your CD/DVD device\n" +"(Press Enter to propogate settings to other fields.\n" +"This field isn't necessary, only a tool to fill in the form.)" +msgstr "" +"Hãy chọn thiết bị CD/DVD của bạn\n" +"(Nhấn Enter để propogate các thiết lập vào các trường khác.\n" +"Trường này không cần thiết, chỉ là công cụ để diền vào biểu mẫu.)" -#: ../../standalone/drakbackup_.c:3883 ../../standalone/drakbackup_.c:3916 -#: ../../standalone/drakbackup_.c:3942 ../../standalone/drakbackup_.c:3969 -#: ../../standalone/drakbackup_.c:3996 ../../standalone/drakbackup_.c:4056 -#: ../../standalone/drakbackup_.c:4083 ../../standalone/drakbackup_.c:4113 -#: ../../standalone/drakbackup_.c:4139 -msgid "Previous" -msgstr "Về trước" +#: ../../standalone/drakbackup:1 +#, c-format +msgid "Use CD/DVDROM to backup" +msgstr "Dùng CD/DVDROM để sao lưu" -#: ../../standalone/drakbackup_.c:3887 ../../standalone/drakbackup_.c:3973 -#: ../../standalone/logdrake_.c:203 -msgid "Save" -msgstr "Lưu" +#: ../../standalone/drakbackup:1 +#, c-format +msgid "Need hostname, username and password!" +msgstr "Cần tên chủ (hostname), tên người dùng và mật khẩu!" -#: ../../standalone/drakbackup_.c:3946 -msgid "Build Backup" -msgstr "Tạo Sao lưu" +#: ../../standalone/drakbackup:1 +#, c-format +msgid "Remember this password" +msgstr "Nhớ mật khẩu này" -#: ../../standalone/drakbackup_.c:4000 ../../standalone/drakbackup_.c:4544 -msgid "Restore" -msgstr "Khôi phục" +#: ../../standalone/drakbackup:1 +#, c-format +msgid "Please enter your password" +msgstr "Hãy nhập mật khẩu" + +#: ../../standalone/drakbackup:1 +#, c-format +msgid "Please enter your login" +msgstr "Hãy đăng nhập" -#: ../../standalone/drakbackup_.c:4189 +#: ../../standalone/drakbackup:1 +#, c-format msgid "" -"Error during sendmail.\n" -" Your report mail was not sent.\n" -" Please configure sendmail" +"Please enter the directory (or module) to\n" +" put the backup on this host." msgstr "" -"Lỗi khi gửi mail.\n" -" thư báo cáo không được gửi.\n" -" Hãy cấu hình sendmail" +"Hãy nhập thư mục (hay module) để đặt\n" +" sao lưu trên máy chủ này." + +#: ../../standalone/drakbackup:1 +#, c-format +msgid "Please enter the host name or IP." +msgstr "Hãy nhập tên chủ hay IP." -#: ../../standalone/drakbackup_.c:4195 +#: ../../standalone/drakbackup:1 +#, c-format msgid "" -"Error during sending file via FTP.\n" -" Please correct your FTP configuration." +"Other (not drakbackup)\n" +"keys in place already" msgstr "" -"Lỗi khi gửi tập tin qua FTP.\n" -" Hãy kiểm tra cấu hình FTP." +"Các key khác ( không phải\n" +"drakbackup) đã ở vị trí rồi" -#: ../../standalone/drakbackup_.c:4209 +#: ../../standalone/drakbackup:1 +#, c-format msgid "" -"The following packages need to be installed:\n" -" @list_of_rpm_to_install" +" Transfer \n" +"Now" msgstr "" -"Các gói sau đây cần được cài đặt:\n" -" @list_of_rpm_to_install" - -#: ../../standalone/drakbackup_.c:4232 -msgid "Please select data to restore..." -msgstr "Hãy chọn dữ liệu cần khôi phục..." - -#: ../../standalone/drakbackup_.c:4267 -msgid "Please select media for backup..." -msgstr "Hãy chọn phương tiện để khôi phục ..." - -#: ../../standalone/drakbackup_.c:4275 -msgid "Please select data to backup..." -msgstr "Hãy chọn dữ liệu để sao lưu..." +" Truyền \n" +"Bây giờ" -#: ../../standalone/drakbackup_.c:4293 ../../standalone/drakbackup_.c:4304 +#: ../../standalone/drakbackup:1 +#, c-format msgid "" -"No configuration file found \n" -"please click Wizard or Advanced." +"Create/Transfer\n" +"backup keys for SSH" msgstr "" -"Không thấy tập tin cấu hình \n" -"Hãy nhấn Đồ thuật hay Nâng cao." +"Tạo/Tuyền tải\n" +"các key sao lưu cho SSH" -#: ../../standalone/drakbackup_.c:4308 -msgid "Under Devel ... please wait." -msgstr "Đang phát triển... hãy đợi." +#: ../../standalone/drakbackup:1 +#, c-format +msgid "Use Expect for SSH" +msgstr "Dùng Expect cho SSH" -#: ../../standalone/drakbackup_.c:4382 -msgid "Backup system files" -msgstr "Sao lưu các file hệ thống" +#: ../../standalone/drakbackup:1 +#, c-format +msgid "Net Method:" +msgstr "Chế Độ Mạng:" -#: ../../standalone/drakbackup_.c:4384 -msgid "Backup user files" -msgstr "Sao lưu các tập tin người dùng" +#: ../../standalone/drakbackup:1 +#, c-format +msgid "Use network connection to backup" +msgstr "Dùng kết nối mạng để sao lưu" -#: ../../standalone/drakbackup_.c:4386 -msgid "Backup other files" -msgstr "Sao lưu các tập tin khác" +#: ../../standalone/drakbackup:1 +#, c-format +msgid "Users" +msgstr "Người dùng" -#: ../../standalone/drakbackup_.c:4388 ../../standalone/drakbackup_.c:4421 -msgid "Total Progress" -msgstr "Tổng Tiến trình" +#: ../../standalone/drakbackup:1 +#, c-format +msgid "Windows (FAT32)" +msgstr "Windows (FAT32)" -#: ../../standalone/drakbackup_.c:4412 -msgid "files sending by FTP" -msgstr "các tập tin gửi qua FTP" +#: ../../standalone/drakbackup:1 +#, c-format +msgid "Use Incremental Backups (do not replace old backups)" +msgstr "Dùng các sao lưu mới (không thay thế các sao lưu cũ)" -#: ../../standalone/drakbackup_.c:4416 -msgid "Sending files..." -msgstr "Đang gửi các file..." +#: ../../standalone/drakbackup:1 ../../standalone/drakfont:1 +#, c-format +msgid "Remove Selected" +msgstr "Được chọn ở xa" -#: ../../standalone/drakbackup_.c:4500 -msgid "Backup Now from configuration file" -msgstr "Bây giờ Sao lưu từ file Cấu Hình" +#: ../../standalone/drakbackup:1 +#, c-format +msgid "Do not include the browser cache" +msgstr "Không bao gồm cache của trình duyệt" -#: ../../standalone/drakbackup_.c:4505 -msgid "View Backup Configuration." -msgstr "Xem Cấu Hình Sao lưu." +#: ../../standalone/drakbackup:1 +#, c-format +msgid "Please check all users that you want to include in your backup." +msgstr "Hãy chọn toàn bộ người dùng bạn muốn giữ trong sao lưu." -#: ../../standalone/drakbackup_.c:4526 -msgid "Wizard Configuration" -msgstr "Đồ thuật Cấu hình" +#: ../../standalone/drakbackup:1 +#, c-format +msgid "" +"With this option you will be able to restore any version\n" +" of your /etc directory." +msgstr "" +"Với tùy chọn này, có thể khôi phục bất kỳ phiên bản\n" +" trong thư mục /etc ." -#: ../../standalone/drakbackup_.c:4531 -msgid "Advanced Configuration" -msgstr "Cấu hình Nâng cao" +#: ../../standalone/drakbackup:1 +#, c-format +msgid "Do not include critical files (passwd, group, fstab)" +msgstr "Không bao gồm các tập tin đặc biệt (mật khẩu, nhóm, fstab)" -#: ../../standalone/drakbackup_.c:4536 -msgid "Backup Now" -msgstr "Sao lưu Bây giờ" +#: ../../standalone/drakbackup:1 +#, c-format +msgid "Use incremental backup (do not replace old backups)" +msgstr "Dùng sao lưu mới (không thay thế các sao lưu cũ)" -#: ../../standalone/drakbackup_.c:4576 -msgid "Drakbackup" -msgstr "Drakbackup" +#: ../../standalone/drakbackup:1 +#, c-format +msgid "Backup your System files. (/etc directory)" +msgstr "Sao lưu các tập tin hệ thống của bạn. (thư mục /etc)" -#: ../../standalone/drakbackup_.c:4624 +#: ../../standalone/drakbackup:1 +#, c-format msgid "" -"options description:\n" -"\n" -" In this step Drakbackup allow you to change:\n" -"\n" -" - The compression mode:\n" -" \n" -" If you check bzip2 compression, you will compress\n" -" your data better than gzip (about 2-10 %).\n" -" This option is not checked by default because\n" -" this compression mode needs more time (about 1000% more).\n" -" \n" -" - The update mode:\n" -"\n" -" This option will update your backup, but this\n" -" option is not really useful because you need to\n" -" decompress your backup before you can update it.\n" -" \n" -" - the .backupignore mode:\n" -"\n" -" Like with cvs, Drakbackup will ignore all references\n" -" included in .backupignore files in each directories.\n" -" ex: \n" -" /*> cat .backupignore*/\n" -" *.o\n" -" *~\n" -" ...\n" -" \n" -"\n" +"These options can backup and restore all files in your /etc directory.\n" msgstr "" -"mô tả các tùy chọn:\n" -"\n" -" Tại bước này, Drakbackup cho phép thay đổi:\n" -"\n" -" - Chế độ nén:\n" -" \n" -" Nếu chọn kiểu nén bzip2, bạn sẽ nén dữ\n" -" liệu tốt hơn gzip (vào khoảng 2-10 %).\n" -" Tùy chọn này không có theo mặc định\n" -" vì kiểu nén này thực hiện lâu hơn (khoảng trên 1000%).\n" -" \n" -" - Chế độ cập nhật:\n" -"\n" -" Tùy chọn này sẽ cập nhật sao lưu, nhưng nó lại\n" -" không thật sự hữu ích bởi vì sẽ phải thực hiện\n" -" giải nén sao lưu trước khi tiến hành cập nhật.\n" -" \n" -" - Chế độ .backupignore:\n" -"\n" -" Giống như cvs, Drakbackup sẽ bỏ qua mọi tùy thích\n" -" trong các tập tin .backupignore ở từng thư mục.\n" -" VD: \n" -" /*> cat .backupignore*/\n" -" *.o\n" -" *~\n" -" ...\n" -" \n" -"\n" +"Những tùy chọn này có thể sao lưu và khôi phục mọi tập tin trong thư mục /" +"etc\n" -#: ../../standalone/drakbackup_.c:4654 +#: ../../standalone/drakbackup:1 +#, c-format msgid "" "\n" -" Some errors during sendmail are caused by \n" -" a bad configuration of postfix. To solve it you have to\n" -" set myhostname or mydomain in /etc/postfix/main.cf\n" -"\n" +"Please check all options that you need.\n" msgstr "" "\n" -" Một số lỗi khi đang gửi mail là do một cấu hình\n" -" sai của postfix. Để giải quyết vấn đề này, phải thiết lập\n" -" myhostname hay mydomain trong /etc/postfix/main.cf\n" -"\n" +"Hãy kiểm tra mọi tùy chọn được cần đến.\n" -#: ../../standalone/drakbackup_.c:4662 +#: ../../standalone/drakbackup:1 +#, c-format +msgid "Select the files or directories and click on 'Add'" +msgstr "Chọn các tập tin hay thư mục và nhấn 'Add'" + +#: ../../standalone/drakbackup:1 ../../standalone/drakfont:1 +#, c-format +msgid "File Selection" +msgstr "Lựa chọn File" + +#: ../../standalone/drakbackup:1 +#, c-format +msgid "Can't create catalog!" +msgstr "Không thể tạo catalog!" + +#: ../../standalone/drakbackup:1 +#, c-format +msgid " Error while sending mail. \n" +msgstr " Lỗi khi đang gửi mail. \n" + +#: ../../standalone/drakbackup:1 +#, c-format msgid "" -"options description:\n" -"\n" -" - Backup system files:\n" -" \n" -"\tThis option allows you to backup your /etc directory,\n" -"\twhich contains all configuration files. Please be\n" -"\tcareful during the restore step to not overwrite:\n" -"\t\t/etc/passwd \n" -"\t\t/etc/group \n" -"\t\t/etc/fstab\n" -"\n" -" - Backup User files: \n" -"\n" -"\tThis option allows you select all users that you want \n" -"\tto backup.\n" -"\tTo preserve disk space, it is recommended that you \n" -"\tdo not include web browser's cache.\n" -"\n" -" - Backup Other files: \n" -"\n" -"\tThis option allows you to add more data to save.\n" -"\tWith the other backup it's not possible at the \n" -"\tmoment to select incremental backup.\t\t\n" -" \n" -" - Incremental Backups:\n" -"\n" -"\tThe incremental backup is the most powerful \n" -"\toption for backup. This option allows you \n" -"\tto backup all your data the first time, and \n" -"\tonly the changed afterward.\n" -"\tThen you will be able, during the restore\n" -"\tstep, to restore your data from a specified\n" -"\tdate.\n" -"\tIf you have not selected this option all\n" -"\told backups are deleted before each backup. \n" "\n" +"Drakbackup activities via tape:\n" "\n" msgstr "" -"mô tả các tùy chọn:\n" -"\n" -" - Sao lưu các tập tin hệ thống:\n" -" \n" -"\tTùy chọn này cho phép sao lưu thư mục /etc,\n" -"\tlà nơi chứa mọi tập tin cấu hình. Hãy thận trọng\n" -"\ttrong bước khôi phục để tránh việc ghi đè:\n" -"\t\t/etc/passwd \n" -"\t\t/etc/group \n" -"\t\t/etc/fstab\n" -"\n" -" - Sao lưu các tập tin người dùng: \n" -"\n" -"\tTùy chọn này cho phép chọn mọi người dùng\n" -"\tđể sao lưu.\n" -"\tĐể đảm bảo không gian đĩa trống, bạn không nên\n" -"\tcho cả cache của trình duyệt vào.\n" -"\n" -" - Sao lưu các tập tin khác: \n" -"\n" -"\tTùy chọn này cho phép đưa thêm dữ liệu để lưu.\n" -"\tVới sao lưu khác, vào lúc này, không có khả năng\n" -"\tđể chọn sao lưu mới.\t\t\n" -" \n" -" - Các sao lưu mới:\n" -"\n" -"\tSao lưu mới là một tùy chọn mạnh nhất \n" -"\tđể thực hiện sao lưu. Tùy chọn này cho \n" -"\tphép sao lưu toàn bộ dữ liệu lúc ban đầu, \n" -"\tvà chỉ được thay đổi sau này.\n" -"\tSau đó, trong bước khôi phục, bạn có thể \n" -"\tkhôi phục dữ liệu từ một thời điểm cụ\n" -"\tthể.\n" -"\tNếu không chọn tùy chọn này, toàn bộ\n" -"\tác sao lưu nói trên sẽ bị xoá trước mỗi lần sao lưu. \n" "\n" +"Các hoạt động của Drakbackup thông qua băng từ:\n" "\n" -#: ../../standalone/drakbackup_.c:4701 +#: ../../standalone/drakbackup:1 +#, c-format msgid "" -"restore description:\n" -" \n" -"Only the most recent date will be used, because with incremental \n" -"backups it is necessary to restore one by one each older backup.\n" -"\n" -"So if you don't want to restore a user please unselect all their\n" -"check boxes.\n" -"\n" -"Otherwise, you are able to select only one of these.\n" -"\n" -" - Incremental Backups:\n" -"\n" -"\tThe incremental backup is the most powerful \n" -"\toption to use. This option allows you to \n" -"\tbackup all of your data the first time, and \n" -"\tonly the changed data after.\n" -"\tSo you will be able, during the restore\n" -"\tstep, to restore your data from a specified\n" -"\tdate.\n" -"\tIf you have not selected this option all\n" -"\told backups are deleted before each backup. \n" -"\n" "\n" +"Drakbackup activities via CD:\n" "\n" msgstr "" -"mô tả khôi phục:\n" -" \n" -"Chỉ có thời gian gần đây nhất được chọn, vì với các sao lưu \n" -"mới, không cần thiết khôi phục sao lưu cũ hơn theo từng bước.\n" "\n" -"Do đó, nếu không muốn khôi phục cho một người dùng, hãy bỏ\n" -"chọn mọi hộp kiểm.\n" -"\n" -"Nếu không thì bạn có thể chỉ chọn một thứ.\n" +"Các hoạt động của Drakbackup thông qua CD:\n" "\n" -" - Các Sao Lưu Mới:\n" + +#: ../../standalone/drakbackup:1 +#, c-format +msgid "" "\n" -"\tSao lưu mới là một tùy chọn mạnh nhất\n" -"\tdùng để thực hiện sao lưu, nó cho phép \n" -"\tsao lưu toàn bộ dữ liệu lúc ban đầu, và chỉ\n" -"\tbị thay đổi sau này.\n" -"\tDo đó, trong bước khôi phục, bạn có thể\n" -"\tkhôi phục dữ liệu từ một thời điểm về thời gian\n" -"\tcụ thể.\n" -"\tNếu đã không chọn tùy chọn này, mọi sao\n" -"\tlưu cũ sẽ bị xoá trước mỗi lần sao lưu. \n" +"Drakbackup activities via %s:\n" "\n" +msgstr "" "\n" +"Các hoạt động của Drakbackup thông qua %s:\n" "\n" -#: ../../standalone/drakbackup_.c:4727 +#: ../../standalone/drakbackup:1 +#, c-format msgid "" -" Copyright (C) 2001-2002 MandrakeSoft by DUPONT Sebastien <dupont_s\\@epita." -"fr>" +"\n" +" FTP connection problem: It was not possible to send your backup files by " +"FTP.\n" msgstr "" -" Bản quyền (C) 2001-2002 của MandrakeSoft viết bởi DUPONT Sebastien <dupont_s" -"\\@epita.fr>" +"\n" +" Kết nối FTP có vấn đề: đã không thể gửi các tập tin sao lưu bằng kết nối " +"FTP.\n" -#: ../../standalone/drakbackup_.c:4729 +#: ../../standalone/drakbackup:1 +#, c-format msgid "" -" updates 2002 MandrakeSoft by Stew Benedict <sbenedict\\@mandrakesoft.com>" +"file list sent by FTP: %s\n" +" " msgstr "" -" cập nhật 2002 MandrakeSoft bởi Stew Benedict <sbenedict\\@mandrakesoft.com>" +"danh sách tập tin gửi qua FTP: %s\n" +" " + +#: ../../standalone/drakbackup:1 +#, c-format +msgid "No changes to backup!" +msgstr "Không có thay đổi nào để sao lưu !" + +#: ../../standalone/drakbackup:1 +#, c-format +msgid "Hard Disk Backup files..." +msgstr "Các file Sao chép Dự phòng trên HDD ..." + +#: ../../standalone/drakbackup:1 +#, c-format +msgid "Backup Other files..." +msgstr "Sao lưu các Tập tin khác ..." + +#: ../../standalone/drakbackup:1 +#, c-format +msgid "Hard Disk Backup Progress..." +msgstr "Tiến trình Sao lưu Đĩa cứng..." + +#: ../../standalone/drakbackup:1 +#, c-format +msgid "Backup User files..." +msgstr "Sao lưu Tập tin Người dùng ..." + +#: ../../standalone/drakbackup:1 +#, c-format +msgid "Backup system files..." +msgstr "Sao lưu các tập tin hệ thống..." + +#: ../../standalone/drakbackup:1 +#, c-format +msgid "No tape in %s!" +msgstr "Không có băng từ trong %s!" + +#: ../../standalone/drakbackup:1 +#, c-format +msgid "Permission problem accessing CD." +msgstr "Có vấn đề về quyền truy cập CD." + +#: ../../standalone/drakbackup:1 +#, c-format +msgid "This may take a moment to erase the media." +msgstr "Việc này mất chút thời gian để xoá phương tiện." + +#: ../../standalone/drakbackup:1 +#, c-format +msgid "Not erasable media!" +msgstr "Không phải phương tiện xoá được!" + +#: ../../standalone/drakbackup:1 +#, c-format +msgid "Does not appear to be recordable media!" +msgstr "Có vẻ như không phải phương tiện có thể ghi lại được!" + +#: ../../standalone/drakbackup:1 +#, c-format +msgid "No CDR/DVDR in drive!" +msgstr "Không có CDR/DVDR trong ổ đĩa!" + +#: ../../standalone/drakbackup:1 +#, c-format +msgid "WebDAV transfer failed!" +msgstr "Không truyền tải WebDAV được!" + +#: ../../standalone/drakbackup:1 +#, c-format +msgid "WebDAV remote site already in sync!" +msgstr "Site từ xa WebDAV đã đồng bộ hoá rồi!" + +#: ../../standalone/drakbackup:1 +#, c-format +msgid "Total progess" +msgstr "Toàn bộ tiến trình" -#: ../../standalone/drakbackup_.c:4732 +#: ../../standalone/drakbackup:1 +#, c-format msgid "" -"Description:\n" -"\n" -" Drakbackup is used to backup your system.\n" -" During the configuration you can select: \n" -"\t- System files, \n" -"\t- Users files, \n" -"\t- Other files.\n" -"\tor All your system ... and Other (like Windows Partitions)\n" -"\n" -" Drakbackup allows you to backup your system on:\n" -"\t- Harddrive.\n" -"\t- NFS.\n" -"\t- CDROM (CDRW), DVDROM (with autoboot, rescue and autoinstall.).\n" -"\t- FTP.\n" -"\t- Rsync.\n" -"\t- Webdav.\n" -"\t- Tape.\n" -"\n" -" Drakbackup allows you to restore your system to\n" -" a user selected directory.\n" +"Transfer successful\n" +"You may want to verify you can login to the server with:\n" "\n" -" Per default all backup will be stored on your\n" -" /var/lib/drakbackup directory\n" +"ssh -i %s %s\\@%s\n" "\n" -" Configuration file:\n" -"\t/etc/drakconf/drakbackup/drakbakup.conf\n" +"without being prompted for a password." +msgstr "" +"Truyền tải thành công.\n" +"Có thể kiểm tra là bạn có thể đăng nhập vào máy chủ bằng:\n" "\n" -"Restore Step:\n" -" \n" -" During the restore step, DrakBackup will remove \n" -" your original directory and verify that all \n" -" backup files are not corrupted. It is recommended \n" -" you do a last backup before restoring.\n" +"ssh -i %s %s\\@%s\n" "\n" +"mà không bị nhắc nhở về mật khẩu." + +#: ../../standalone/drakbackup:1 +#, c-format +msgid "%s not responding" +msgstr "%s không đáp ứng" + +#: ../../standalone/drakbackup:1 +#, c-format +msgid "Can't find %s on %s" +msgstr "Không thể tìm %s trên %s" + +#: ../../standalone/drakbackup:1 +#, c-format +msgid "Permission denied transferring %s to %s" +msgstr "Quyền sử dụng bị từ chối khi truyền tải %s đến %s" + +#: ../../standalone/drakbackup:1 +#, c-format +msgid "Bad password on %s" +msgstr "Mật khẩu tồi trên %s" + +#: ../../standalone/drakbackup:1 +#, c-format +msgid "No password prompt on %s at port %s" +msgstr "Không có dấu nhắc mật khẩu trên %s tại cổng %s" + +#: ../../standalone/drakbackup:1 +#, c-format +msgid "ERROR: Cannot spawn %s." +msgstr "Lỗi: không thể spawn %s." + +#: ../../standalone/drakbackup:1 +#, c-format +msgid "This may take a moment to generate the keys." +msgstr "Việc này mất chút thời gian để tạo các khoá (key)." + +#: ../../standalone/drakbackup:1 +#, c-format +msgid "" +"%s exists, delete?\n" "\n" +"Warning: If you've already done this process you'll probably\n" +" need to purge the entry from authorized_keys on the server." msgstr "" -"Mô tả:\n" -"\n" -" Drakbackup dùng để sao lưu hệ thống.\n" -" Trong khi cấu hình, bạn có thể chọn: \n" -"\t- Các tập tin hệ thống, \n" -"\t- Các tập tin người dùng, \n" -"\t- Các tập tin khác.\n" -"\thoặc toàn bộ hệ thống... và thứ khác (như phân vùng Windows)\n" +"%s tồn tại, xoá đi không?\n" "\n" -" Drakbackup cho phép thực hiện sao lưu hệ thống trên:\n" -"\t- Đĩa cứng.\n" -"\t- NFS.\n" -"\t- CDROM (CDRW), DVDROM (tự khởi động, cứu giải, tự cài đặt).\n" -"\t- FTP.\n" -"\t- Rsync.\n" -"\t- Webdav.\n" -"\t- Băng từ.\n" +"Cảnh báo: Nếu đã hoàn thành tiến trình này bạn sẽ có thể \n" +" cần xoá mục nhập ra khỏi authorized_keys trên máy chủ." + +#: ../../standalone/drakbackup:1 +#, c-format +msgid "" "\n" -" Drakbackup cho phép khôi phục hệ thống tới một\n" -" thư mục được chọn của người dùng.\n" +" DrakBackup Report Details\n" "\n" -" Theo mặc định, mọi sao lưu sẽ được khôi phục lên\n" -" thư mục /var/lib/drakbackup\n" "\n" -" Tập tin cấu hình:\n" -"\t/etc/drakconf/drakbackup/drakbakup.conf\n" +msgstr "" "\n" -"Bước khôi phục:\n" -" \n" -" Trong bước khôi phục, DrakBackup sẽ gỡ \n" -" bỏ thư mục ban đầu và xác minh là mọi tập \n" -" tin sao lưu không bị hỏng. Khuyến cáo là bạn \n" -" hãy thực hiện sao lưu trước khi khôi phục.\n" +" Báo cáo Chi tiết của DrakBackup\n" "\n" "\n" -#: ../../standalone/drakbackup_.c:4769 +#: ../../standalone/drakbackup:1 +#, c-format msgid "" -"options description:\n" "\n" -"Please be careful when you are using ftp backup, because only \n" -"backups that are already built are sent to the server.\n" -"So at the moment, you need to build the backup on your hard \n" -"drive before sending it to the server.\n" +" DrakBackup Daemon Report\n" +"\n" "\n" msgstr "" -"Mô tả các tùy chọn:\n" "\n" -"Hãy thận trọng khi sử dụng sao lưu qua FTP, bởi vì chỉ có \n" -"các sao lưu đã được tạo ra mới được gửi tới máy chủ.\n" -"Do đó, vào lúc này, bạn cần phải tạo bản sao lưu trên ổ cứng \n" -"trước khi gửi nó tới máy chủ.\n" +" Báo cáo Daemon của DrakBackup\n" +"\n" "\n" -#: ../../standalone/drakbackup_.c:4778 +#: ../../standalone/drakbackup:1 +#, c-format msgid "" "\n" -"Restore Backup Problems:\n" +" DrakBackup Report \n" "\n" -"During the restore step, Drakbackup will verify all your\n" -"backup files before restoring them.\n" -"Before the restore, Drakbackup will remove \n" -"your original directory, and you will loose all your \n" -"data. It is important to be careful and not modify the \n" -"backup data files by hand.\n" msgstr "" "\n" -"Các trục trặc khi khôi phục sao lưu:\n" +" Báo cáo DrakBackup \n" "\n" -"Trong bước khôi phục, Drakbackup sẽ xác minh toàn bộ\n" -"các tập tin sao lưu trước khi khôi phục chúng.\n" -"Trước khi khôi phục, Drakbackup sẽ gỡ bỏ \n" -"thư mục ban đầu, và bạn sẽ bị mất toàn bộ dữ liệu. \n" -"Quan trọng là phải cẩn thận và không thay đổi các \n" -"tập tin sao lưu bằng tay.\n" -#: ../../standalone/drakboot_.c:50 +#: ../../standalone/drakbackup:1 #, c-format -msgid "Installation of %s failed. The following error occured:" -msgstr "Không cài đặt được %s. Xảy ra lỗi như sau:" - -#: ../../standalone/drakbug_.c:45 -msgid "Mandrake Bug Report Tool" -msgstr "Công Cụ Báo Cáo Lỗi Mandrake" - -#: ../../standalone/drakbug_.c:50 -msgid "First Time Wizard" -msgstr "Đồ Thuật Chạy Lần Đầu Tiên" - -#: ../../standalone/drakbug_.c:51 -msgid "Synchronization tool" -msgstr "Công Cụ Đồng Bộ Hoá" - -#: ../../standalone/drakbug_.c:52 ../../standalone/drakbug_.c:66 -#: ../../standalone/drakbug_.c:133 ../../standalone/drakbug_.c:135 -#: ../../standalone/drakbug_.c:139 -msgid "Standalone Tools" -msgstr "Các Công Cụ Chuẩn" - -#: ../../standalone/drakbug_.c:53 -msgid "HardDrake" -msgstr "HardDrake" - -#: ../../standalone/drakbug_.c:54 -msgid "Mandrake Online" -msgstr "Mandrake Online" - -#: ../../standalone/drakbug_.c:55 -msgid "Menudrake" -msgstr "Menudrake" - -#: ../../standalone/drakbug_.c:56 -msgid "Msec" -msgstr "Msec" +msgid "INFO" +msgstr "Thông Tin" -#: ../../standalone/drakbug_.c:57 -msgid "Remote Control" -msgstr "Điều Khiển Từ Xa" +#: ../../standalone/drakbackup:1 +#, c-format +msgid "FATAL" +msgstr "Trầm Trọng" -#: ../../standalone/drakbug_.c:58 -msgid "Software Manager" -msgstr "Chương Trình Quản Lý Phần Mềm" +#: ../../standalone/drakbackup:1 +#, c-format +msgid "WARNING" +msgstr "Cảnh Báo" -#: ../../standalone/drakbug_.c:59 -msgid "Urpmi" -msgstr "Urpmi" +#: ../../standalone/drakbackup:1 +#, c-format +msgid "Cron not available yet as non-root" +msgstr "Vẫn chưa có sẵn cron nếu không phải root" -#: ../../standalone/drakbug_.c:60 -msgid "Windows Migration tool" -msgstr "Công Cụ Di Cư Từ Windows" +#: ../../standalone/drakboot:1 +#, c-format +msgid "Installation of %s failed. The following error occured:" +msgstr "Không cài đặt được %s. Xảy ra lỗi như sau:" -#: ../../standalone/drakbug_.c:61 -msgid "Userdrake" -msgstr "Userdrake" +#: ../../standalone/drakbug:1 +#, c-format +msgid "No browser available! Please install one" +msgstr "Hiện không có trình duyệt nào! Hãy cài đặt một trình duyệt." -#: ../../standalone/drakbug_.c:62 -msgid "Configuration Wizards" -msgstr "Đồ Thuật Cấu Hình" +#: ../../standalone/drakbug:1 +#, c-format +msgid "connecting to Bugzilla wizard ..." +msgstr "đang kết nối với đồ thuật Bugzilla..." -#: ../../standalone/drakbug_.c:75 -msgid "Application:" -msgstr "Ứng Dụng:" +#: ../../standalone/drakbug:1 +#, c-format +msgid "Package not installed" +msgstr "Gói tin không được cài đặt" -#: ../../standalone/drakbug_.c:76 -msgid "Package: " -msgstr "Gói tin:" +#: ../../standalone/drakbug:1 +#, c-format +msgid "Not installed" +msgstr "Không được cài đặt" -#: ../../standalone/drakbug_.c:77 -msgid "Kernel:" -msgstr "Kernel:" +#: ../../standalone/drakbug:1 +#, c-format +msgid "Standalone Tools" +msgstr "Các Công Cụ Chuẩn" -#: ../../standalone/drakbug_.c:78 -msgid "Release: " -msgstr "Phát Hành:" +#: ../../standalone/drakbug:1 +#, c-format +msgid "Report" +msgstr "Báo cáo" -#: ../../standalone/drakbug_.c:93 +#: ../../standalone/drakbug:1 +#, c-format msgid "" "\n" "\n" @@ -12617,329 +16288,355 @@ msgstr "" "được truyền đến máy chủ đó\n" "\n" -#: ../../standalone/drakbug_.c:112 -msgid "Report" -msgstr "Báo cáo" - -#: ../../standalone/drakbug_.c:148 -msgid "Not installed" -msgstr "Không được cài đặt" - -#: ../../standalone/drakbug_.c:160 -msgid "Package not installed" -msgstr "Gói tin không được cài đặt" - -#: ../../standalone/drakbug_.c:173 -msgid "connecting to Bugzilla wizard ..." -msgstr "đang kết nối với đồ thuật Bugzilla..." - -#: ../../standalone/drakbug_.c:180 -msgid "No browser available! Please install one" -msgstr "Hiện không có trình duyệt nào! Hãy cài đặt một trình duyệt." - -#: ../../standalone/drakconnect_.c:75 +#: ../../standalone/drakbug:1 #, c-format -msgid "Network configuration (%d adapters)" -msgstr "Cấu hình mạng (các bộ điều hợp %d)" - -#: ../../standalone/drakconnect_.c:83 ../../standalone/drakconnect_.c:591 -msgid "Profile: " -msgstr "Lý lịch: " - -#: ../../standalone/drakconnect_.c:91 -msgid "Del profile..." -msgstr "Xoá lý lịch..." +msgid "Release: " +msgstr "Phát Hành:" -#: ../../standalone/drakconnect_.c:97 -msgid "Profile to delete:" -msgstr "Lý lịch để xóa:" +#: ../../standalone/drakbug:1 +#, c-format +msgid "Kernel:" +msgstr "Kernel:" -#: ../../standalone/drakconnect_.c:125 -msgid "New profile..." -msgstr "Lý lịch mới..." +#: ../../standalone/drakbug:1 +#, c-format +msgid "Package: " +msgstr "Gói tin:" -#: ../../standalone/drakconnect_.c:131 -msgid "" -"Name of the profile to create (the new profile is created as a copy of the " -"current one) :" -msgstr "" -"Tên lý lịch để tạo ra (lý lịch mới được tạo ra giống như một bản sao của lý " -"lịch hiện thời) :" +#: ../../standalone/drakbug:1 +#, c-format +msgid "Application:" +msgstr "Ứng Dụng:" -#: ../../standalone/drakconnect_.c:157 -msgid "Hostname: " -msgstr "Tên máy chủ:" +#: ../../standalone/drakbug:1 +#, c-format +msgid "Configuration Wizards" +msgstr "Đồ Thuật Cấu Hình" -#: ../../standalone/drakconnect_.c:164 -msgid "Internet access" -msgstr "Truy cập Internet" +#: ../../standalone/drakbug:1 +#, c-format +msgid "Userdrake" +msgstr "Userdrake" -#: ../../standalone/drakconnect_.c:177 -msgid "Type:" -msgstr "Kiểu:" +#: ../../standalone/drakbug:1 +#, c-format +msgid "Windows Migration tool" +msgstr "Công Cụ Di Cư Từ Windows" -#: ../../standalone/drakconnect_.c:180 ../../standalone/drakconnect_.c:372 -msgid "Gateway:" -msgstr "Cổng kết nối:" +#: ../../standalone/drakbug:1 +#, c-format +msgid "Urpmi" +msgstr "Urpmi" -#: ../../standalone/drakconnect_.c:180 ../../standalone/drakconnect_.c:372 -msgid "Interface:" -msgstr "Giao diện :" +#: ../../standalone/drakbug:1 +#, c-format +msgid "Software Manager" +msgstr "Chương Trình Quản Lý Phần Mềm" -#: ../../standalone/drakconnect_.c:191 -msgid "Status:" -msgstr "Tình trạng:" +#: ../../standalone/drakbug:1 +#, c-format +msgid "Remote Control" +msgstr "Điều Khiển Từ Xa" -#: ../../standalone/drakconnect_.c:198 ../../standalone/net_monitor_.c:145 -msgid "Wait please" -msgstr "Hãy đợi" +#: ../../standalone/drakbug:1 +#, c-format +msgid "Msec" +msgstr "Msec" -#: ../../standalone/drakconnect_.c:216 -msgid "Configure Internet Access..." -msgstr "Cấu hình truy cập Internet..." +#: ../../standalone/drakbug:1 +#, c-format +msgid "Menudrake" +msgstr "Menudrake" -#: ../../standalone/drakconnect_.c:223 ../../standalone/drakconnect_.c:445 -msgid "LAN configuration" -msgstr "Cấu hình LAN" +#: ../../standalone/drakbug:1 +#, c-format +msgid "Mandrake Online" +msgstr "Mandrake Online" -#: ../../standalone/drakconnect_.c:228 -msgid "Driver" -msgstr "Driver" +#: ../../standalone/drakbug:1 +#, c-format +msgid "HardDrake" +msgstr "HardDrake" -#: ../../standalone/drakconnect_.c:228 -msgid "Interface" -msgstr "Giao diện" +#: ../../standalone/drakbug:1 +#, c-format +msgid "Synchronization tool" +msgstr "Công Cụ Đồng Bộ Hoá" -#: ../../standalone/drakconnect_.c:228 -msgid "Protocol" -msgstr "Giao thức" +#: ../../standalone/drakbug:1 +#, c-format +msgid "First Time Wizard" +msgstr "Đồ Thuật Chạy Lần Đầu Tiên" -#: ../../standalone/drakconnect_.c:228 -msgid "State" -msgstr "Tình trạng" +#: ../../standalone/drakbug:1 +#, c-format +msgid "Mandrake Bug Report Tool" +msgstr "Công Cụ Báo Cáo Lỗi Mandrake" -#: ../../standalone/drakconnect_.c:240 -msgid "Configure Local Area Network..." -msgstr "Cấu hình mạng cục bộ..." +#: ../../standalone/drakconnect:1 +#, c-format +msgid "DHCP Client" +msgstr "DHCP Client" -#: ../../standalone/drakconnect_.c:252 -msgid "Click here to launch the wizard ->" -msgstr "Nhấn vào đây để chạy đồ thuật ->" +#: ../../standalone/drakconnect:1 +#, c-format +msgid "Ethernet Card" +msgstr "Card Ethernet" -#: ../../standalone/drakconnect_.c:253 -msgid "Wizard..." -msgstr "Đồ thuật..." +#: ../../standalone/drakconnect:1 +#, c-format +msgid "Gateway" +msgstr "Cổng kết nối" -#: ../../standalone/drakconnect_.c:279 -msgid "Apply" -msgstr "áp dụng" +#: ../../standalone/drakconnect:1 +#, c-format +msgid "Parameters" +msgstr "Các thông số" -#: ../../standalone/drakconnect_.c:380 ../../standalone/drakconnect_.c:403 -#: ../../standalone/net_monitor_.c:457 -msgid "Connected" -msgstr "Đã kết nối" +#: ../../standalone/drakconnect:1 ../../standalone/net_monitor:1 +#, c-format +msgid "Connection type: " +msgstr "Kiểu kết nối:" -#: ../../standalone/drakconnect_.c:380 ../../standalone/drakconnect_.c:403 -#: ../../standalone/net_monitor_.c:457 -msgid "Not connected" -msgstr "Chưa kết nối" +#: ../../standalone/drakconnect:1 +#, c-format +msgid "Profile: " +msgstr "Lý lịch: " -#: ../../standalone/drakconnect_.c:381 ../../standalone/drakconnect_.c:404 -msgid "Connect..." -msgstr "Kết nối..." +#: ../../standalone/drakconnect:1 +#, c-format +msgid "Internet Connection Configuration" +msgstr "Cấu Hình Kết Nối Internet" -#: ../../standalone/drakconnect_.c:381 ../../standalone/drakconnect_.c:404 -msgid "Disconnect..." -msgstr "Ngắt kết nối..." +#: ../../standalone/drakconnect:1 +#, c-format +msgid "Internet connection configuration" +msgstr "Cấu hình kết nối Internet" -#: ../../standalone/drakconnect_.c:400 +#: ../../standalone/drakconnect:1 +#, c-format msgid "" -"Warning, another Internet connection has been detected, maybe using your " -"network" +"You don't have an Internet connection.\n" +"Create one first by clicking on 'Configure'" msgstr "" -"Cảnh báo, phát hiện thấy một kết nối Internet khác, có thể là đang dùng mạng" +"Bạn chưa có một kết nối internet nào.\n" +"Hãy tạo trước một kết nối bằng cách nhấn vào 'Configure'" -#: ../../standalone/drakconnect_.c:427 +#: ../../standalone/drakconnect:1 +#, c-format msgid "" -"You don't have any configured interface.\n" -"Configure them first by clicking on 'Configure'" +"This interface has not been configured yet.\n" +"Launch the configuration wizard in the main window" msgstr "" -"Bạn không có giao diện nào đã được định cấu hình.\n" -"Cấu hình chúng bằng cách nhấn vào 'Configure'" +"Giao diện này vẫn còn chưa được cấu hình.\n" +"Hãy chạy đồ thuật cấu hình trong cửa sổ chính" -#: ../../standalone/drakconnect_.c:449 -msgid "LAN Configuration" -msgstr "Cấu hình LAN" +#: ../../standalone/drakconnect:1 +#, c-format +msgid "activate now" +msgstr "Kích hoạt bây giờ" -#: ../../standalone/drakconnect_.c:460 +#: ../../standalone/drakconnect:1 #, c-format -msgid "Adapter %s: %s" -msgstr "Adapter %s: %s" +msgid "deactivate now" +msgstr "Bất hoạt bây giờ" -#: ../../standalone/drakconnect_.c:466 -msgid "Boot Protocol" -msgstr "Giao thức khởi động" +#: ../../standalone/drakconnect:1 +#, c-format +msgid "DHCP client" +msgstr "DHCP client" -#: ../../standalone/drakconnect_.c:467 +#: ../../standalone/drakconnect:1 +#, c-format msgid "Started on boot" msgstr "Được chạy lúc khởi động " -#: ../../standalone/drakconnect_.c:468 -msgid "DHCP client" -msgstr "DHCP client" +#: ../../standalone/drakconnect:1 +#, c-format +msgid "Boot Protocol" +msgstr "Giao thức khởi động" -#: ../../standalone/drakconnect_.c:493 ../../standalone/drakconnect_.c:496 -msgid "activate now" -msgstr "Kích hoạt bây giờ" +#: ../../standalone/drakconnect:1 +#, c-format +msgid "Adapter %s: %s" +msgstr "Adapter %s: %s" -#: ../../standalone/drakconnect_.c:493 ../../standalone/drakconnect_.c:496 -msgid "deactivate now" -msgstr "Bất hoạt bây giờ" +#: ../../standalone/drakconnect:1 +#, c-format +msgid "LAN Configuration" +msgstr "Cấu hình LAN" -#: ../../standalone/drakconnect_.c:499 -msgid "" -"This interface has not been configured yet.\n" -"Launch the configuration wizard in the main window" -msgstr "" -"Giao diện này vẫn còn chưa được cấu hình.\n" -"Hãy chạy đồ thuật cấu hình trong cửa sổ chính" +#: ../../standalone/drakconnect:1 +#, c-format +msgid "LAN configuration" +msgstr "Cấu hình LAN" -#: ../../standalone/drakconnect_.c:556 +#: ../../standalone/drakconnect:1 +#, c-format msgid "" -"You don't have any internet connection.\n" -"Create one first by clicking on 'Configure'" +"You don't have any configured interface.\n" +"Configure them first by clicking on 'Configure'" msgstr "" -"Bạn chưa có một kết nối internet nào.\n" -"Hãy tạo trước một kết nối bằng cách nhấn vào 'Configure'" - -#: ../../standalone/drakconnect_.c:580 -msgid "Internet connection configuration" -msgstr "Cấu hình kết nối Internet" +"Bạn không có giao diện nào đã được định cấu hình.\n" +"Cấu hình chúng bằng cách nhấn vào 'Configure'" -#: ../../standalone/drakconnect_.c:584 -msgid "Internet Connection Configuration" -msgstr "Cấu Hình Kết Nối Internet" +#: ../../standalone/drakconnect:1 +#, c-format +msgid "Connect..." +msgstr "Kết nối..." -#: ../../standalone/drakconnect_.c:593 ../../standalone/net_monitor_.c:94 -msgid "Connection type: " -msgstr "Kiểu kết nối:" +#: ../../standalone/drakconnect:1 +#, c-format +msgid "Disconnect..." +msgstr "Ngắt kết nối..." -#: ../../standalone/drakconnect_.c:599 -msgid "Parameters" -msgstr "Các thông số" +#: ../../standalone/drakconnect:1 ../../standalone/net_monitor:1 +#, c-format +msgid "Not connected" +msgstr "Chưa kết nối" -#: ../../standalone/drakconnect_.c:618 -msgid "Gateway" -msgstr "Cổng kết nối" +#: ../../standalone/drakconnect:1 ../../standalone/net_monitor:1 +#, c-format +msgid "Connected" +msgstr "Đã kết nối" -#: ../../standalone/drakconnect_.c:627 -msgid "Ethernet Card" -msgstr "Card Ethernet" +#: ../../standalone/drakconnect:1 +#, c-format +msgid "" +"Warning, another Internet connection has been detected, maybe using your " +"network" +msgstr "" +"Cảnh báo, phát hiện thấy một kết nối Internet khác, có thể là đang dùng mạng" -#: ../../standalone/drakconnect_.c:628 -msgid "DHCP Client" -msgstr "DHCP Client" +#: ../../standalone/drakconnect:1 +#, c-format +msgid "Interface:" +msgstr "Giao diện :" -#: ../../standalone/drakfloppy_.c:39 -msgid "-misc-Fixed-Medium-r-*-*-*-140-*-*-*-*-*-*,*" -msgstr "-misc-Fixed-Medium-r-*-*-*-140-*-*-*-*-*-*,*" +#: ../../standalone/drakconnect:1 +#, c-format +msgid "Gateway:" +msgstr "Cổng kết nối:" -#: ../../standalone/drakfloppy_.c:40 -msgid "Module name" -msgstr "Tên module" +#: ../../standalone/drakconnect:1 +#, c-format +msgid "Apply" +msgstr "áp dụng" -#: ../../standalone/drakfloppy_.c:40 -msgid "Size" -msgstr "Cỡ" +#: ../../standalone/drakconnect:1 +#, c-format +msgid "Click here to launch the wizard ->" +msgstr "Nhấn vào đây để chạy đồ thuật ->" -#: ../../standalone/drakfloppy_.c:45 -msgid "drakfloppy" -msgstr "drakfloppy" +#: ../../standalone/drakconnect:1 +#, c-format +msgid "Wizard..." +msgstr "Đồ thuật..." -#: ../../standalone/drakfloppy_.c:63 -msgid "boot disk creation" -msgstr "Tạo đĩa khởi động" +#: ../../standalone/drakconnect:1 +#, c-format +msgid "Status:" +msgstr "Tình trạng:" -#: ../../standalone/drakfloppy_.c:71 ../../standalone/drakfloppy_.c:84 -msgid "default" -msgstr "mặc định" +#: ../../standalone/drakconnect:1 +#, c-format +msgid "Type:" +msgstr "Kiểu:" -#: ../../standalone/drakfloppy_.c:87 +#: ../../standalone/drakconnect:1 #, c-format -msgid "DrakFloppy Error: %s" -msgstr "Lỗi DrakFloppy: %s" +msgid "Internet access" +msgstr "Truy cập Internet" -#: ../../standalone/drakfloppy_.c:98 -msgid "kernel version" -msgstr "phiên bản của kernel" +#: ../../standalone/drakconnect:1 +#, c-format +msgid "Hostname: " +msgstr "Tên máy chủ:" -#: ../../standalone/drakfloppy_.c:104 -msgid "General" -msgstr "Tổng quát" +#: ../../standalone/drakconnect:1 +#, c-format +msgid "Configure Local Area Network..." +msgstr "Cấu hình mạng cục bộ..." -#: ../../standalone/drakfloppy_.c:109 -msgid "Expert Area" -msgstr "Khu vực cho chuyên gia" +#: ../../standalone/drakconnect:1 +#, c-format +msgid "State" +msgstr "Tình trạng" -#: ../../standalone/drakfloppy_.c:112 -msgid "mkinitrd optional arguments" -msgstr "Đối số tuỳ chọn cho mkinitrd" +#: ../../standalone/drakconnect:1 +#, c-format +msgid "Driver" +msgstr "Driver" -#: ../../standalone/drakfloppy_.c:113 -msgid "Add a module" -msgstr "Thêm 1 module" +#: ../../standalone/drakconnect:1 +#, c-format +msgid "Protocol" +msgstr "Giao thức" -#: ../../standalone/drakfloppy_.c:133 -msgid "force" -msgstr "cưỡng chế" +#: ../../standalone/drakconnect:1 +#, c-format +msgid "Interface" +msgstr "Giao diện" -#: ../../standalone/drakfloppy_.c:134 -msgid "if needed" -msgstr "Nếu cần thiết" +#: ../../standalone/drakconnect:1 +#, c-format +msgid "Configure Internet Access..." +msgstr "Cấu hình truy cập Internet..." -#: ../../standalone/drakfloppy_.c:135 -msgid "omit scsi modules" -msgstr "bỏ các mo-đun scsi" +#: ../../standalone/drakconnect:1 ../../standalone/net_monitor:1 +#, c-format +msgid "Wait please" +msgstr "Hãy đợi" -#: ../../standalone/drakfloppy_.c:136 -msgid "omit raid modules" -msgstr "bỏ các mo-đun raid" +#: ../../standalone/drakconnect:1 +#, c-format +msgid "" +"Name of the profile to create (the new profile is created as a copy of the " +"current one) :" +msgstr "" +"Tên lý lịch để tạo ra (lý lịch mới được tạo ra giống như một bản sao của lý " +"lịch hiện thời) :" -#: ../../standalone/drakfloppy_.c:172 -msgid "Remove a module" -msgstr "Gỡ bỏ 1 module" +#: ../../standalone/drakconnect:1 +#, c-format +msgid "New profile..." +msgstr "Lý lịch mới..." -#: ../../standalone/drakfloppy_.c:194 -msgid "Output" -msgstr "Xuất ra" +#: ../../standalone/drakconnect:1 +#, c-format +msgid "Profile to delete:" +msgstr "Lý lịch để xóa:" -#: ../../standalone/drakfloppy_.c:206 -msgid "Build the disk" -msgstr "Tạo đĩa" +#: ../../standalone/drakconnect:1 +#, c-format +msgid "Del profile..." +msgstr "Xoá lý lịch..." -#: ../../standalone/drakfloppy_.c:336 +#: ../../standalone/drakconnect:1 #, c-format -msgid "Be sure a media is present for the device %s" -msgstr "Hãy đảm bảo rằng media được thể hiện cho thiết bị %s" +msgid "Network configuration (%d adapters)" +msgstr "Cấu hình mạng (các bộ điều hợp %d)" -#: ../../standalone/drakfloppy_.c:341 +#: ../../standalone/drakedm:1 #, c-format msgid "" -"There is no medium or it is write-protected for device %s.\n" -"Please insert one." +"X11 Display Manager allows you to graphically log\n" +"into your system with the X Window System running and supports running\n" +"several different X sessions on your local machine at the same time." msgstr "" -"Không có phương tiện hoặc thiết bị đang ở chế độ chống ghi %s.\n" -"Hãy nạp vào." +"Trìng Quản Lý Hiển Thị X11 cho phép bạn đăng nhập\n" +"vào hệ thống chạy Hệ Thống Cửa Sổ X và hỗ trợ việc chạy một vài\n" +"phiên làm việc X khác cùng một lúc trên máy tính cục bộ của bạn." -#: ../../standalone/drakfloppy_.c:344 +#: ../../standalone/drakedm:1 #, c-format -msgid "Unable to fork: %s" -msgstr "Không thể fork: %s" +msgid "Choosing a display manager" +msgstr "Đang chọn một trình quản lý hiển thị" -#: ../../standalone/drakfloppy_.c:349 +#: ../../standalone/drakfloppy:1 #, c-format msgid "" -"Unable to close properly mkbootdisk: \n" +"Unable to properly close mkbootdisk: \n" " %s \n" " %s" msgstr "" @@ -12947,105 +16644,193 @@ msgstr "" "%s \n" "%s" -#: ../../standalone/drakfont_.c:213 -msgid "Search installed fonts" -msgstr "Tìm các phông chữ đã cài đặt" +#: ../../standalone/drakfloppy:1 +#, c-format +msgid "Unable to fork: %s" +msgstr "Không thể fork: %s" -#: ../../standalone/drakfont_.c:215 -msgid "Unselect fonts installed" -msgstr "Bỏ chọn các phông chữ đã cài đặt" +#: ../../standalone/drakfloppy:1 +#, c-format +msgid "" +"There is no medium or it is write-protected for device %s.\n" +"Please insert one." +msgstr "" +"Không có phương tiện hoặc thiết bị đang ở chế độ chống ghi %s.\n" +"Hãy nạp vào." -#: ../../standalone/drakfont_.c:239 -msgid "parse all fonts" -msgstr "phân tích toàn bộ các phông chữ" +#: ../../standalone/drakfloppy:1 +#, c-format +msgid "Be sure a media is present for the device %s" +msgstr "Hãy đảm bảo rằng media được thể hiện cho thiết bị %s" -#: ../../standalone/drakfont_.c:242 -msgid "no fonts found" -msgstr "không tìm thấy phông chữ nào" +#: ../../standalone/drakfloppy:1 +#, c-format +msgid "Build the disk" +msgstr "Tạo đĩa" -#: ../../standalone/drakfont_.c:251 ../../standalone/drakfont_.c:305 -#: ../../standalone/drakfont_.c:361 ../../standalone/drakfont_.c:454 -#: ../../standalone/drakfont_.c:466 ../../standalone/drakfont_.c:493 -#: ../../standalone/drakfont_.c:514 ../../standalone/drakfont_.c:532 -msgid "done" -msgstr "hoàn thành" +#: ../../standalone/drakfloppy:1 +#, c-format +msgid "Output" +msgstr "Xuất ra" -#: ../../standalone/drakfont_.c:257 -msgid "could not find any font in your mounted partitions" -msgstr "không tìm thấy phông chữ có trong các phân vùng đã gắn kết" +#: ../../standalone/drakfloppy:1 +#, c-format +msgid "Remove a module" +msgstr "Gỡ bỏ 1 module" -#: ../../standalone/drakfont_.c:303 -msgid "Reselect correct fonts" -msgstr "Chọn lại các phông chữ đúng" +#: ../../standalone/drakfloppy:1 +#, c-format +msgid "omit raid modules" +msgstr "bỏ các mo-đun raid" -#: ../../standalone/drakfont_.c:307 -msgid "could not find any font.\n" -msgstr "không tìm thấy bất kỳ phông chữ nào.\n" +#: ../../standalone/drakfloppy:1 +#, c-format +msgid "omit scsi modules" +msgstr "bỏ các mo-đun scsi" -#: ../../standalone/drakfont_.c:331 -msgid "Search fonts in installed list" -msgstr "Tìm phông chữ trong danh sách đã cài đặt" +#: ../../standalone/drakfloppy:1 +#, c-format +msgid "if needed" +msgstr "Nếu cần thiết" -#: ../../standalone/drakfont_.c:359 -msgid "Fonts copy" -msgstr "Sao chép phông chữ" +#: ../../standalone/drakfloppy:1 +#, c-format +msgid "force" +msgstr "cưỡng chế" -#: ../../standalone/drakfont_.c:363 -msgid "True Type fonts installation" -msgstr "Cài đặt phông True Type" +#: ../../standalone/drakfloppy:1 +#, c-format +msgid "Add a module" +msgstr "Thêm 1 module" -#: ../../standalone/drakfont_.c:371 -msgid "please wait during ttmkfdir..." -msgstr "hãy đợi khi đang thực hiện ttmkfdir..." +#: ../../standalone/drakfloppy:1 +#, c-format +msgid "mkinitrd optional arguments" +msgstr "Đối số tuỳ chọn cho mkinitrd" -#: ../../standalone/drakfont_.c:377 -msgid "True Type install done" -msgstr "Hoàn thành cài đặt phông True Type" +#: ../../standalone/drakfloppy:1 +#, c-format +msgid "Expert Area" +msgstr "Khu vực cho chuyên gia" -#: ../../standalone/drakfont_.c:386 ../../standalone/drakfont_.c:413 -msgid "Fonts conversion" -msgstr "Sự chuyển đổi các phông chữ" +#: ../../standalone/drakfloppy:1 +#, c-format +msgid "General" +msgstr "Tổng quát" -#: ../../standalone/drakfont_.c:392 ../../standalone/drakfont_.c:417 -#: ../../standalone/drakfont_.c:450 -msgid "type1inst building" -msgstr "tạo cài đặt Type1" +#: ../../standalone/drakfloppy:1 +#, c-format +msgid "kernel version" +msgstr "phiên bản của kernel" -#: ../../standalone/drakfont_.c:403 ../../standalone/drakfont_.c:427 -msgid "Ghostscript referencing" -msgstr "chuyển giao cho Ghostscript" +#: ../../standalone/drakfloppy:1 +#, c-format +msgid "DrakFloppy Error: %s" +msgstr "Lỗi DrakFloppy: %s" -#: ../../standalone/drakfont_.c:437 -msgid "ttf fonts conversion" -msgstr "sự chuyển đổi các phông ttf" +#: ../../standalone/drakfloppy:1 +#, c-format +msgid "default" +msgstr "mặc định" -#: ../../standalone/drakfont_.c:444 -msgid "pfm fonts conversion" -msgstr "sự chuyển đổi các phông pfm" +#: ../../standalone/drakfloppy:1 +#, c-format +msgid "boot disk creation" +msgstr "Tạo đĩa khởi động" -#: ../../standalone/drakfont_.c:456 -msgid "Suppress temporary Files" -msgstr "Triệt các tập tin tạm thời" +#: ../../standalone/drakfloppy:1 +#, c-format +msgid "drakfloppy" +msgstr "drakfloppy" -#: ../../standalone/drakfont_.c:459 -msgid "Restart XFS" -msgstr "Khởi chạy lại XFS" +#: ../../standalone/drakfloppy:1 +#, c-format +msgid "Size" +msgstr "Cỡ" -#: ../../standalone/drakfont_.c:512 ../../standalone/drakfont_.c:526 -msgid "Suppress Fonts Files" -msgstr "Triệt các tập tin phông chữ" +#: ../../standalone/drakfloppy:1 +#, c-format +msgid "Module name" +msgstr "Tên module" -#: ../../standalone/drakfont_.c:528 -msgid "xfs restart" -msgstr "khởi động lại xfs" +#: ../../standalone/drakfloppy:1 +#, c-format +msgid "-misc-Fixed-Medium-r-*-*-*-140-*-*-*-*-*-*,*" +msgstr "-misc-Fixed-Medium-r-*-*-*-140-*-*-*-*-*-*,*" + +#: ../../standalone/drakfont:1 +#, c-format +msgid "Post Uninstall" +msgstr "Sau Gỡ cài đặt" + +#: ../../standalone/drakfont:1 +#, c-format +msgid "Remove fonts on your system" +msgstr "Gỡ bỏ phông chữ trong hệ thống" + +#: ../../standalone/drakfont:1 +#, c-format +msgid "Initial tests" +msgstr "Các test sơ khởi" + +#: ../../standalone/drakfont:1 +#, c-format +msgid "Post Install" +msgstr "Sau Cài đặt" + +#: ../../standalone/drakfont:1 +#, c-format +msgid "Install & convert Fonts" +msgstr "Cài đặt & Chuyển đổi phông" + +#: ../../standalone/drakfont:1 +#, c-format +msgid "Copy fonts on your system" +msgstr "Sao chép các phông chữ vào hệ thống" + +#: ../../standalone/drakfont:1 +#, c-format +msgid "Remove List" +msgstr "Gỡbỏ Danh sách" + +#: ../../standalone/drakfont:1 +#, c-format +msgid "Selected All" +msgstr "Mọi thứ được chọn" + +#: ../../standalone/drakfont:1 +#, c-format +msgid "Unselected All" +msgstr "Mọi thứ không được chọn" + +#: ../../standalone/drakfont:1 +#, c-format +msgid "here if no." +msgstr "ở đây nếu không." + +#: ../../standalone/drakfont:1 +#, c-format +msgid "click here if you are sure." +msgstr "nhấn vào đây nếu thấy đúng." -#: ../../standalone/drakfont_.c:536 ../../standalone/drakfont_.c:902 +#: ../../standalone/drakfont:1 +#, c-format +msgid "Install List" +msgstr "Danh sách Cài đặt" + +#: ../../standalone/drakfont:1 +#, c-format +msgid "Select the font file or directory and click on 'Add'" +msgstr "Chọn tập tin hay thư mục chứa phông rồi nhấn 'Thêm'" + +#: ../../standalone/drakfont:1 +#, c-format msgid "" "Before installing any fonts, be sure that you have the right to use and " "install them on your system.\n" "\n" -"-You can install the fonts using the normal way. In rare cases, bogus fonts " -"may hang up your X Server." +"-You can install the fonts the normal way. In rare cases, bogus fonts may " +"hang up your X Server." msgstr "" "Trước khi cài đặt bất kỳ phông chữ nào, hãy đảm bảo là bạn có quyền dùng và " "cài đặt chúng vào hệ thống.\n" @@ -13053,31 +16838,38 @@ msgstr "" "-Có thể cài đặt phông theo cách thông thường. Trong một số hiếm trường hợp, " "phông giả sẽ làm treo X Server." -#: ../../standalone/drakfont_.c:621 -msgid "Fonts Importation" -msgstr "Nhập phông chữ" +#: ../../standalone/drakfont:1 +#, c-format +msgid "Generic Printers" +msgstr "Máy in Chung" -#: ../../standalone/drakfont_.c:650 -msgid "Get Windows Fonts" -msgstr "Lấy phông từ Windows" +#: ../../standalone/drakfont:1 +#, c-format +msgid "Abiword" +msgstr "Abiword" -#: ../../standalone/drakfont_.c:658 -msgid "Uninstall Fonts" -msgstr "Bỏ cài đặt phông chữ" +#: ../../standalone/drakfont:1 +#, c-format +msgid "StarOffice" +msgstr "StarOffice" -#: ../../standalone/drakfont_.c:669 -msgid "Advanced Options" -msgstr "Tùy chọn Nâng cao" +#: ../../standalone/drakfont:1 +#, c-format +msgid "Ghostscript" +msgstr "Ghostscript" -#: ../../standalone/drakfont_.c:677 -msgid "Font List" -msgstr "Danh sách phông" +#: ../../standalone/drakfont:1 +#, c-format +msgid "Choose the applications that will support the fonts:" +msgstr "Hãy chọn các ứng dụng sẽ hỗ trợ cho các phông chữ :" -#: ../../standalone/drakfont_.c:737 +#: ../../standalone/drakfont:1 +#, c-format msgid "" "\n" " Copyright (C) 2001-2002 by MandrakeSoft \n" -"\tDUPONT Sebastien sdupont\\@mandrakesoft.com\n" +"\tDUPONT Sebastien (original version)\n" +" CHAUMETTE Damien <dchaumette\\@mandrakesoft.com>\n" "\n" " This program is free software; you can redistribute it and/or modify\n" " it under the terms of the GNU General Public License as published by\n" @@ -13103,12 +16895,11 @@ msgid "" " - ttf2pt1: \n" "\t by Andrew Weeks, Frank Siegert, Thomas Henlich, Sergey Babkin \n" " Convert ttf font files to afm and pfb fonts\n" -"\n" -"\n" msgstr "" "\n" " Bản quyền (C) 2001-2002 của MandrakeSoft \n" -"\tDUPONT Sebastien sdupont\\@mandrakesoft.com\n" +"\tDUPONT Sebastien (phiên bản gốc)\n" +" CHAUMETTE Damien <dchaumette\\@mandrakesoft.com>\n" "\n" " Chương trình này là phần mềm miễn phí; bạn có thể phân phối lại hay\n" " thay đổi theo các điều khoản của GNU/GPL mà Quỹ Phần Mềm Tự Do\n" @@ -13133,378 +16924,281 @@ msgstr "" " - ttf2pt1: \n" "\t viết bởi Andrew Weeks, Frank Siegert, Thomas Henlich, Sergey Babkin \n" " Chuyển đổi các tập tin ttf font thành afm và pfb font\n" -"\n" -"\n" -#: ../../standalone/drakfont_.c:793 -msgid "" -"drakfont Future Overview\n" -" - Fonts import:\n" -" pfb ( Adobe Type 1 binary )\n" -" pfa ( Adobe Type 1 ASCII )\n" -" ttf ( True-Type )\n" -" pcf.gz\n" -" Speedo\n" -" and Bitmap (PCF, BDF, and SNF)\n" -" - Features\n" -" - Install fonts from any directory\n" -" - Get windows fonts on any vfat partitions\n" -" - Get fonts on any partitions.\n" -" - UN-installation of any fonts (even if not installed " -"through drakfont)\n" -" - Support\n" -" - Xfs\n" -" - ghostscript & printer\n" -" - Staroffice & printer\n" -" - abiword\n" -"\t - netscape\n" -" - Koffice, Gnumeric, ... studying\n" -" - all fonts supported by printer\n" -" - anti-aliases by RENDER in Xfree86 .... \n" -"\t\t\t\tsupported by KDE.\n" -"\t\t\t\twill be supported by gnome 1.2.\n" -"Visual Interface:\n" -" Window interface:\n" -" - Fontselectiondialog widget\n" -" - Command buttons under Fontselectiondialog (like the actual " -"frontend).\n" -" Commands buttons:\n" -" - import from windows partition.\n" -" import from all fat32 partitions and look for winnt/windows/" -"font\n" -" and import all (delete doublon) but don't import if already " -"exist.\n" -" - import from directory\n" -" look for if it exist before for each font and not delete the " -"original.\n" -" (replace all, no, none)\n" -" expert options:\n" -" ask the directory, and look for if it exist before\n" -" if it exist ask: (replace all, no, none)\n" -" - uninstall with list per font type\n" -" Expert additional switch\n" -" - option support: ghostscript, Staroffice, etc...\n" -" check-button. (by default all check)\n" -" - Printer Application Fonts Support...\n" -"\n" -"\n" -msgstr "" -"Xem lại tương lai của drakfont\n" -" - Nhập phông chữ:\n" -" pfb ( Adobe Type 1 binary )\n" -" pfa ( Adobe Type 1 ASCII )\n" -" ttf ( True-Type )\n" -" pcf.gz\n" -" Speedo\n" -" và Bitmap (PCF, BDF, and SNF)\n" -" - Tính năng\n" -" - Cài đặt phông chữ từ bất kỳ thư mục nào\n" -" - Lấy phông từ bất kỳ phân vùng nào của Windows\n" -" - Nhập phông chữ trên bất kỳ phân vùng nào.\n" -" - Gỡ bỏ bất kỳ phông chữ nào (kể cả khi không cài đặt bằng " -"drakfont)\n" -" - Hỗ trợ\n" -" - Xfs\n" -" - ghostscript & máy in\n" -" - Staroffice & máy in\n" -" - abiword\n" -"\t - netscape\n" -" - Koffice, Gnumeric, ... đang nghiên cứu\n" -" - mọi phông chữ được máy in hỗ trợ\n" -" - anti-aliases bởi RENDER trong Xfree86 .... \n" -"\t\t\t\tđược KDE hỗ trợ.\n" -"\t\t\t\tsẽ được gnome 1.2 hỗ trợ.\n" -"Giao diện trực quan:\n" -" Giao diện cửa sổ:\n" -" - Widget cho thoại chọn phông chữ\n" -" - Các nút lệnh dưới thoại chọn phông chữ (như actual frontend).\n" -" Các nút lệnh:\n" -" - nhập từ phân vùng windows.\n" -" nhập từ mọi phân vùng fat32 và tìm kiếm winnt/windows/font\n" -" và nhập tất cả (xóa phông giống nhau) nhưng không nhập nếu " -"đã có rồi.\n" -" - nhập từ thư mục\n" -" tìm kiếm nếu nó tồn tại trước cho từng phông và không xóa " -"gốc.\n" -" (thay thế hết, không, không phải)\n" -" Các tùy chọn cho chuyên gia:\n" -" hỏi thư mục nào và tìm kiếm nếu nó tồn tại trước\n" -" nếu nó tồn tại thì hỏi: (thay thế hết, không, không " -"phải)\n" -" - gỡ bỏ theo danh sách cho từng loại phông\n" -" Chuyển đổi phụ thêm cho chuyên gia\n" -" - hỗ trợ tùy chọn: ghostscript, Staroffice, v.v...\n" -" nút kiểm. (chọn tất theo mặc định)\n" -" - Hỗ Trợ Phông Ứng Dụng Máy In...\n" -"\n" -"\n" - -#: ../../standalone/drakfont_.c:862 -msgid "Choose the applications that will support the fonts:" -msgstr "Hãy chọn các ứng dụng sẽ hỗ trợ cho các phông chữ :" +#: ../../standalone/drakfont:1 +#, c-format +msgid "About" +msgstr "Giới thiệu về" -#: ../../standalone/drakfont_.c:870 -msgid "Ghostscript" -msgstr "Ghostscript" +#: ../../standalone/drakfont:1 +#, c-format +msgid "Font List" +msgstr "Danh sách phông" -#: ../../standalone/drakfont_.c:877 -msgid "StarOffice" -msgstr "StarOffice" +#: ../../standalone/drakfont:1 +#, c-format +msgid "Advanced Options" +msgstr "Tùy chọn Nâng cao" -#: ../../standalone/drakfont_.c:884 -msgid "Abiword" -msgstr "Abiword" +#: ../../standalone/drakfont:1 +#, c-format +msgid "Uninstall Fonts" +msgstr "Bỏ cài đặt phông chữ" -#: ../../standalone/drakfont_.c:891 -msgid "Generic Printers" -msgstr "Máy in Chung" +#: ../../standalone/drakfont:1 +#, c-format +msgid "Get Windows Fonts" +msgstr "Lấy phông từ Windows" -#: ../../standalone/drakfont_.c:958 -msgid "Select the font file or directory and click on 'Add'" -msgstr "Chọn tập tin hay thư mục chứa phông rồi nhấn 'Thêm'" +#: ../../standalone/drakfont:1 +#, c-format +msgid "Import Fonts" +msgstr "Nhập phông chữ" -#: ../../standalone/drakfont_.c:1005 -msgid "Install List" -msgstr "Danh sách Cài đặt" +#: ../../standalone/drakfont:1 +#, c-format +msgid "done" +msgstr "hoàn thành" -#: ../../standalone/drakfont_.c:1048 -msgid "click here if you are sure." -msgstr "nhấn vào đây nếu thấy đúng." +#: ../../standalone/drakfont:1 +#, c-format +msgid "xfs restart" +msgstr "khởi động lại xfs" -#: ../../standalone/drakfont_.c:1055 -msgid "here if no." -msgstr "ở đây nếu không." +#: ../../standalone/drakfont:1 +#, c-format +msgid "Suppress Fonts Files" +msgstr "Triệt các tập tin phông chữ" -#: ../../standalone/drakfont_.c:1112 -msgid "Unselected All" -msgstr "Mọi thứ không được chọn" +#: ../../standalone/drakfont:1 +#, c-format +msgid "Restart XFS" +msgstr "Khởi chạy lại XFS" -#: ../../standalone/drakfont_.c:1116 -msgid "Selected All" -msgstr "Mọi thứ được chọn" +#: ../../standalone/drakfont:1 +#, c-format +msgid "Suppress Temporary Files" +msgstr "Triệt các tập tin tạm thời" -#: ../../standalone/drakfont_.c:1120 -msgid "Remove List" -msgstr "Gỡbỏ Danh sách" +#: ../../standalone/drakfont:1 +#, c-format +msgid "type1inst building" +msgstr "tạo cài đặt Type1" -#: ../../standalone/drakfont_.c:1142 ../../standalone/drakfont_.c:1175 -msgid "Initials tests" -msgstr "Các test sơ khởi" +#: ../../standalone/drakfont:1 +#, c-format +msgid "pfm fonts conversion" +msgstr "sự chuyển đổi các phông pfm" -#: ../../standalone/drakfont_.c:1145 -msgid "Copy fonts on your system" -msgstr "Sao chép các phông chữ vào hệ thống" +#: ../../standalone/drakfont:1 +#, c-format +msgid "ttf fonts conversion" +msgstr "sự chuyển đổi các phông ttf" -#: ../../standalone/drakfont_.c:1149 -msgid "Install & convert Fonts" -msgstr "Cài đặt & Chuyển đổi phông" +#: ../../standalone/drakfont:1 +#, c-format +msgid "Ghostscript referencing" +msgstr "chuyển giao cho Ghostscript" -#: ../../standalone/drakfont_.c:1153 -msgid "Post Install" -msgstr "Sau Cài đặt" +#: ../../standalone/drakfont:1 +#, c-format +msgid "Fonts conversion" +msgstr "Sự chuyển đổi các phông chữ" -#: ../../standalone/drakfont_.c:1178 -msgid "Remove fonts on your system" -msgstr "Gỡ bỏ phông chữ trong hệ thống" +#: ../../standalone/drakfont:1 +#, c-format +msgid "True Type install done" +msgstr "Hoàn thành cài đặt phông True Type" -#: ../../standalone/drakfont_.c:1182 -msgid "Post Uninstall" -msgstr "Sau Gỡ cài đặt" +#: ../../standalone/drakfont:1 +#, c-format +msgid "please wait during ttmkfdir..." +msgstr "hãy đợi khi đang thực hiện ttmkfdir..." -#: ../../standalone/drakgw_.c:42 ../../standalone/drakgw_.c:182 -msgid "Internet Connection Sharing" -msgstr "Chia Sẻ Kết Nối Internet" +#: ../../standalone/drakfont:1 +#, c-format +msgid "True Type fonts installation" +msgstr "Cài đặt phông True Type" -#: ../../standalone/drakgw_.c:114 -msgid "Sorry, we support only 2.4 kernels." -msgstr "Xin lỗi, chỉ hỗ trợ Kernel 2.4." +#: ../../standalone/drakfont:1 +#, c-format +msgid "Fonts copy" +msgstr "Sao chép phông chữ" -#: ../../standalone/drakgw_.c:125 -msgid "Internet Connection Sharing currently enabled" -msgstr "Hiện tại chia sẻ kết nối Internet đang hoạt động" +#: ../../standalone/drakfont:1 +#, c-format +msgid "Search for fonts in installed list" +msgstr "Tìm phông chữ trong danh sách đã cài đặt" -#: ../../standalone/drakgw_.c:126 -msgid "" -"The setup of Internet connection sharing has already been done.\n" -"It's currently enabled.\n" -"\n" -"What would you like to do?" -msgstr "" -"Thiết lập chia sẻ kết nối internet đã được hoàn thành.\n" -"Hiện thời nó đang hoạt động.\n" -"\n" -"Bạn muốn làm gì?" +#: ../../standalone/drakfont:1 +#, c-format +msgid "could not find any font.\n" +msgstr "không tìm thấy bất kỳ phông chữ nào.\n" -#: ../../standalone/drakgw_.c:130 -msgid "disable" -msgstr "Tắt" +#: ../../standalone/drakfont:1 +#, c-format +msgid "Reselect correct fonts" +msgstr "Chọn lại các phông chữ đúng" -#: ../../standalone/drakgw_.c:130 ../../standalone/drakgw_.c:154 -msgid "dismiss" -msgstr "gạt bỏ" +#: ../../standalone/drakfont:1 +#, c-format +msgid "could not find any font in your mounted partitions" +msgstr "không tìm thấy phông chữ có trong các phân vùng đã gắn kết" -#: ../../standalone/drakgw_.c:130 ../../standalone/drakgw_.c:154 -msgid "reconfigure" -msgstr "cấu hình lại" +#: ../../standalone/drakfont:1 +#, c-format +msgid "no fonts found" +msgstr "không tìm thấy phông chữ nào" -#: ../../standalone/drakgw_.c:133 -msgid "Disabling servers..." -msgstr "đang tắt các server..." +#: ../../standalone/drakfont:1 +#, c-format +msgid "parse all fonts" +msgstr "phân tích toàn bộ các phông chữ" -#: ../../standalone/drakgw_.c:142 -msgid "Internet connection sharing is now disabled." -msgstr "Bây giờ chia sẻ kết nối internet đã tắt." +#: ../../standalone/drakfont:1 +#, c-format +msgid "Unselect fonts installed" +msgstr "Bỏ chọn các phông chữ đã cài đặt" -#: ../../standalone/drakgw_.c:149 -msgid "Internet Connection Sharing currently disabled" -msgstr "Hiện thời chia sẻ kết nối internet không được bật" +#: ../../standalone/drakfont:1 +#, c-format +msgid "Search installed fonts" +msgstr "Tìm các phông chữ đã cài đặt" -#: ../../standalone/drakgw_.c:150 +#: ../../standalone/drakgw:1 +#, c-format msgid "" -"The setup of Internet connection sharing has already been done.\n" -"It's currently disabled.\n" +"Welcome to the Internet Connection Sharing utility!\n" "\n" -"What would you like to do?" +"%s\n" +"\n" +"Click on Configure to launch the setup wizard." msgstr "" -"Thiết lập chia sẻ kết nối internet đã hoàn thành.\n" -"Hiện tại không hoạt động.\n" +"Chào mừng tiện ích Chia Sẻ Kết Nối Internet!\n" "\n" -"Bạn muốn làm gì?" +"%s\n" +"\n" +"Nhấn lên Cấu hình để chạy đồ thuật thiết lập." -#: ../../standalone/drakgw_.c:154 -msgid "enable" -msgstr "cho hoạt động" +#: ../../standalone/drakgw:1 +#, c-format +msgid "Internet Connection Sharing configuration" +msgstr "Cấu hình chia sẻ kết nối Internet" -#: ../../standalone/drakgw_.c:161 -msgid "Enabling servers..." -msgstr "đang cho các server hoạt động..." +#: ../../standalone/drakgw:1 +#, c-format +msgid "No Internet Connection Sharing has ever been configured." +msgstr "Chưa có một chia sẻ kết nối Internet nào được cấu hình." -#: ../../standalone/drakgw_.c:166 -msgid "Internet connection sharing is now enabled." -msgstr "Bây giờ chia sẻ kết nối internet có thể hoạt động." +#: ../../standalone/drakgw:1 +#, c-format +msgid "The setup has already been done, and it's currently enabled." +msgstr "Đã hoàn thành xong cài đặt, và hiện thời nó được hoạt động." -#: ../../standalone/drakgw_.c:183 +#: ../../standalone/drakgw:1 +#, c-format +msgid "The setup has already been done, but it's currently disabled." +msgstr "Đã hoàn thành xong cài đặt, nhưng hiện tại nó không được hoạt động." + +#: ../../standalone/drakgw:1 +#, c-format msgid "" -"You are about to configure your computer to share its Internet connection.\n" -"With that feature, other computers on your local network will be able to use " -"this computer's Internet connection.\n" -"\n" -"Make sure you have configured your Network/Internet access using drakconnect " -"before going any further.\n" -"\n" -"Note: you need a dedicated Network Adapter to set up a Local Area Network " -"(LAN)." +"Everything has been configured.\n" +"You may now share Internet connection with other computers on your Local " +"Area Network, using automatic network configuration (DHCP)." msgstr "" -"Bạn sắp cấu hình cho máy tính chia sẻ kết nối Internet của nó.\n" -"Với tính năng đó, các máy khác trong mạng cục bộ có thể sử dụng kết nối " -"Internet của máy tính này.\n" -"\n" -"Hãy bảo đảm là bạn đã cấu hình truy cập Mạng/Internet bằng drakconnect trước " -"đó.\n" -"\n" -"Lưu ý: bạn cần một bộ điều hợp mạng dành cho việc thiết lập mạng cục bộ " -"(LAN)." +"Mọi thứ đã được cấu hình.\n" +"Bây giờ bạn có thể chia sẻ kết nối Internet với các máy tính khác trong mạng " +"cục bộ của bạn, sử dụng cấu hình mạng tự động (DHCP)." -#: ../../standalone/drakgw_.c:211 +#: ../../standalone/drakgw:1 ../../standalone/drakpxe:1 #, c-format -msgid "Interface %s (using module %s)" -msgstr "Giao diện %s (đang dùng module %s)" +msgid "Problems installing package %s" +msgstr "Các trục trặc cài đặt gói %s" -#: ../../standalone/drakgw_.c:212 +#: ../../standalone/drakgw:1 #, c-format -msgid "Interface %s" -msgstr "Giao diện %s" +msgid "Configuring scripts, installing software, starting servers..." +msgstr "Đang cấu hình các script, cài đặt phần mềm, khởi chạy các server..." -#: ../../standalone/drakgw_.c:220 -msgid "No network adapter on your system!" -msgstr "Không có adapter mạng trong hệ thống của bạn!" +#: ../../standalone/drakgw:1 +#, c-format +msgid "Configuring..." +msgstr "Đang cấu hình..." -#: ../../standalone/drakgw_.c:221 -msgid "" -"No ethernet network adapter has been detected on your system. Please run the " -"hardware configuration tool." +#: ../../standalone/drakgw:1 +#, c-format +msgid "Potential LAN address conflict found in current config of %s!\n" msgstr "" -"Không có adapter mạng ethernet được tìm thấy trong hệ thống. Hãy chạy công " -"cụ cấu hình phần cứng." +"Khả năng xung đột địa chỉ LAN được tìm ra trong cấu hình hiện thời của %s!\n" -#: ../../standalone/drakgw_.c:227 -msgid "Network interface" -msgstr "Giao diện mạng" +#: ../../standalone/drakgw:1 +#, c-format +msgid "The Local Network did not finish with `.0', bailing out." +msgstr "Mạng Cục Bộ đã không kết thúc với `.0', hết bảo lãnh." -#: ../../standalone/drakgw_.c:228 +#: ../../standalone/drakgw:1 #, c-format -msgid "" -"There is only one configured network adapter on your system:\n" -"\n" -"%s\n" -"\n" -"I am about to setup your Local Area Network with that adapter." -msgstr "" -"Chỉ có một adapter mạng được cấu hình trong hệ thống của bạn:\n" -"\n" -"%s\n" -"\n" -"Chuẩn bị thiết lập mạng cục bộ của bạn với adapter đó." +msgid "Re-configure interface and DHCP server" +msgstr "Cấu hình lại giao diện và máy chủ DHCP" -#: ../../standalone/drakgw_.c:235 -msgid "" -"Please choose what network adapter will be connected to your Local Area " -"Network." -msgstr "Hãy chọn adapter mạng nào sẽ được kết nối vào mạng cục bộ của bạn. " +#: ../../standalone/drakgw:1 +#, c-format +msgid "The maximum lease (in seconds)" +msgstr "Kênh thuê tối đa (theo giây)" -#: ../../standalone/drakgw_.c:261 -msgid "Network interface already configured" -msgstr "Giao diện mạng đã được cấu hình" +#: ../../standalone/drakgw:1 +#, c-format +msgid "The default lease (in seconds)" +msgstr "Kênh thuê mặc định (theo giây)" -#: ../../standalone/drakgw_.c:262 +#: ../../standalone/drakgw:1 #, c-format -msgid "" -"Warning, the network adapter (%s) is already configured.\n" -"\n" -"Do you want an automatic re-configuration?\n" -"\n" -"You can do it manually but you need to know what you're doing." -msgstr "" -"Cảnh báo, bộ điều hợp mạng (%s) đã được cấu hình.\n" -"\n" -"Bạn có muốn tự động cấu hình lại?\n" -"\n" -"Có thể thực hiện bằng tay nếu bạn biết rõ cách làm." +msgid "The DHCP end range" +msgstr "Chuỗi kết thúc của DHCP" -#: ../../standalone/drakgw_.c:267 -msgid "Automatic reconfiguration" -msgstr "Tự động cấu hình lại" +#: ../../standalone/drakgw:1 +#, c-format +msgid "The DHCP start range" +msgstr "Chuỗi bắt đầu của DHCP" -#: ../../standalone/drakgw_.c:267 -msgid "No (experts only)" -msgstr "Không (chỉ cho chuyên gia)" +#: ../../standalone/drakgw:1 +#, c-format +msgid "The internal domain name" +msgstr "Tên miền nội bộ" -#: ../../standalone/drakgw_.c:268 -msgid "Show current interface configuration" -msgstr "Hiển thị cấu hình giao diện hiện thời" +#: ../../standalone/drakgw:1 +#, c-format +msgid "The DNS Server IP" +msgstr "IP của máy chủ DHCP" -#: ../../standalone/drakgw_.c:269 -msgid "Current interface configuration" -msgstr "Cấu hình giao diện hiện thời" +#: ../../standalone/drakgw:1 +#, c-format +msgid "(This) DHCP Server IP" +msgstr "IP của server DHCP (này)" -#: ../../standalone/drakgw_.c:270 +#: ../../standalone/drakgw:1 #, c-format msgid "" -"Current configuration of `%s':\n" +"DHCP Server Configuration.\n" +"\n" +"Here you can select different options for the DHCP server configuration.\n" +"If you don't know the meaning of an option, simply leave it as it is.\n" "\n" -"Network: %s\n" -"IP address: %s\n" -"IP attribution: %s\n" -"Driver: %s" msgstr "" -"Cấu hình hiệnthời của `%s':\n" +"Cấu Hình Máy Chủ DHCP.\n" +"\n" +"Tại đây có thể chọn các tùy chọn khác nhau cho cấu hình máy chủ DHCP.\n" +"Nếu không biết ý nghĩa của tùy chọn nào đó, hãy để nguyên nó như vậy.\n" "\n" -"Mạng: %s\n" -"Địa chỉ IP: %s\n" -"Quy kết IP: %s\n" -"Driver: %s" -#: ../../standalone/drakgw_.c:283 +#: ../../standalone/drakgw:1 +#, c-format +msgid "Local Network adress" +msgstr "Địa Chỉ Mạng Cục Bộ" + +#: ../../standalone/drakgw:1 +#, c-format msgid "" "I can keep your current configuration and assume you already set up a DHCP " "server; in that case please verify I correctly read the Network that you use " @@ -13514,8 +17208,8 @@ msgid "" "The default DNS entry is the Caching Nameserver configured on the firewall. " "You can replace that with your ISP DNS IP, for example.\n" "\t\t \n" -"Else, I can reconfigure your interface and (re)configure a DHCP server for " -"you.\n" +"Otherwise, I can reconfigure your interface and (re)configure a DHCP server " +"for you.\n" "\n" msgstr "" "Có thể giữ cấu hình hiện thời và cho rằng máy chủ DHCP đã được thiết lập " @@ -13530,161 +17224,318 @@ msgstr "" "lại một máy chủ DHCP cho bạn.\n" "\n" -#: ../../standalone/drakgw_.c:290 -msgid "Local Network adress" -msgstr "Địa Chỉ Mạng Cục Bộ" +#: ../../standalone/drakgw:1 +#, c-format +msgid "" +"Current configuration of `%s':\n" +"\n" +"Network: %s\n" +"IP address: %s\n" +"IP attribution: %s\n" +"Driver: %s" +msgstr "" +"Cấu hình hiệnthời của `%s':\n" +"\n" +"Mạng: %s\n" +"Địa chỉ IP: %s\n" +"Quy kết IP: %s\n" +"Driver: %s" + +#: ../../standalone/drakgw:1 +#, c-format +msgid "Current interface configuration" +msgstr "Cấu hình giao diện hiện thời" + +#: ../../standalone/drakgw:1 +#, c-format +msgid "Show current interface configuration" +msgstr "Hiển thị cấu hình giao diện hiện thời" + +#: ../../standalone/drakgw:1 +#, c-format +msgid "No (experts only)" +msgstr "Không (chỉ cho chuyên gia)" -#: ../../standalone/drakgw_.c:294 +#: ../../standalone/drakgw:1 +#, c-format +msgid "Automatic reconfiguration" +msgstr "Tự động cấu hình lại" + +#: ../../standalone/drakgw:1 +#, c-format msgid "" -"DHCP Server Configuration.\n" +"Warning, the network adapter (%s) is already configured.\n" "\n" -"Here you can select different options for the DHCP server configuration.\n" -"If you don't know the meaning of an option, simply leave it as it is.\n" +"Do you want an automatic re-configuration?\n" "\n" +"You can do it manually but you need to know what you're doing." msgstr "" -"Cấu Hình Máy Chủ DHCP.\n" +"Cảnh báo, bộ điều hợp mạng (%s) đã được cấu hình.\n" "\n" -"Tại đây có thể chọn các tùy chọn khác nhau cho cấu hình máy chủ DHCP.\n" -"Nếu không biết ý nghĩa của tùy chọn nào đó, hãy để nguyên nó như vậy.\n" +"Bạn có muốn tự động cấu hình lại?\n" "\n" +"Có thể thực hiện thủ công nếu bạn biết rõ cách làm." -#: ../../standalone/drakgw_.c:300 -msgid "(This) DHCP Server IP" -msgstr "IP của server DHCP (này)" - -#: ../../standalone/drakgw_.c:301 -msgid "The DNS Server IP" -msgstr "IP của máy chủ DHCP" +#: ../../standalone/drakgw:1 +#, c-format +msgid "Network interface already configured" +msgstr "Giao diện mạng đã được cấu hình" -#: ../../standalone/drakgw_.c:302 -msgid "The internal domain name" -msgstr "Tên miền nội bộ" +#: ../../standalone/drakgw:1 +#, c-format +msgid "" +"Please choose what network adapter will be connected to your Local Area " +"Network." +msgstr "Hãy chọn adapter mạng nào sẽ được kết nối vào mạng cục bộ của bạn. " -#: ../../standalone/drakgw_.c:303 -msgid "The DHCP start range" -msgstr "Chuỗi bắt đầu của DHCP" +#: ../../standalone/drakgw:1 +#, c-format +msgid "" +"There is only one configured network adapter on your system:\n" +"\n" +"%s\n" +"\n" +"I am about to setup your Local Area Network with that adapter." +msgstr "" +"Chỉ có một adapter mạng được cấu hình trong hệ thống của bạn:\n" +"\n" +"%s\n" +"\n" +"Chuẩn bị thiết lập mạng cục bộ của bạn với adapter đó." -#: ../../standalone/drakgw_.c:304 -msgid "The DHCP end range" -msgstr "Chuỗi kết thúc của DHCP" +#: ../../standalone/drakgw:1 +#, c-format +msgid "Network interface" +msgstr "Giao diện mạng" -#: ../../standalone/drakgw_.c:305 -msgid "The default lease (in seconds)" -msgstr "Kênh thuê mặc định (theo giây)" +#: ../../standalone/drakgw:1 ../../standalone/drakpxe:1 +#, c-format +msgid "" +"No ethernet network adapter has been detected on your system. Please run the " +"hardware configuration tool." +msgstr "" +"Không có adapter mạng ethernet được tìm thấy trong hệ thống. Hãy chạy công " +"cụ cấu hình phần cứng." -#: ../../standalone/drakgw_.c:306 -msgid "The maximum lease (in seconds)" -msgstr "Kênh thuê tối đa (theo giây)" +#: ../../standalone/drakgw:1 ../../standalone/drakpxe:1 +#, c-format +msgid "No network adapter on your system!" +msgstr "Không có adapter mạng trong hệ thống của bạn!" -#: ../../standalone/drakgw_.c:307 -msgid "Re-configure interface and DHCP server" -msgstr "Cấu hình lại giao diện và máy chủ DHCP" +#: ../../standalone/drakgw:1 +#, c-format +msgid "Interface %s" +msgstr "Giao diện %s" -#: ../../standalone/drakgw_.c:314 -msgid "The Local Network did not finish with `.0', bailing out." -msgstr "Mạng Cục Bộ đã không kết thúc với `.0', hết bảo lãnh." +#: ../../standalone/drakgw:1 +#, c-format +msgid "Interface %s (using module %s)" +msgstr "Giao diện %s (đang dùng module %s)" -#: ../../standalone/drakgw_.c:325 +#: ../../standalone/drakgw:1 #, c-format -msgid "Potential LAN address conflict found in current config of %s!\n" +msgid "" +"You are about to configure your computer to share its Internet connection.\n" +"With that feature, other computers on your local network will be able to use " +"this computer's Internet connection.\n" +"\n" +"Make sure you have configured your Network/Internet access using drakconnect " +"before going any further.\n" +"\n" +"Note: you need a dedicated Network Adapter to set up a Local Area Network " +"(LAN)." msgstr "" -"Khả năng xung đột địa chỉ LAN được tìm ra trong cấu hình hiện thời của %s!\n" +"Bạn sắp cấu hình cho máy tính chia sẻ kết nối Internet của nó.\n" +"Với tính năng đó, các máy khác trong mạng cục bộ có thể sử dụng kết nối " +"Internet của máy tính này.\n" +"\n" +"Hãy bảo đảm là bạn đã cấu hình truy cập Mạng/Internet bằng drakconnect trước " +"đó.\n" +"\n" +"Lưu ý: bạn cần một bộ điều hợp mạng dành cho việc thiết lập mạng cục bộ " +"(LAN)." -#: ../../standalone/drakgw_.c:335 -msgid "Configuring..." -msgstr "Đang cấu hình..." +#: ../../standalone/drakgw:1 +#, c-format +msgid "Internet Connection Sharing" +msgstr "Chia Sẻ Kết Nối Internet" -#: ../../standalone/drakgw_.c:336 -msgid "Configuring scripts, installing software, starting servers..." -msgstr "Đang cấu hình các script, cài đặt phần mềm, khởi chạy các server..." +#: ../../standalone/drakgw:1 +#, c-format +msgid "Internet Connection Sharing is now enabled." +msgstr "Bây giờ chia sẻ kết nối internet có thể hoạt động." -#: ../../standalone/drakgw_.c:372 +#: ../../standalone/drakgw:1 #, c-format -msgid "Problems installing package %s" -msgstr "Các trục trặc cài đặt gói %s" +msgid "Enabling servers..." +msgstr "đang cho các server hoạt động..." + +#: ../../standalone/drakgw:1 +#, c-format +msgid "dismiss" +msgstr "gạt bỏ" + +#: ../../standalone/drakgw:1 +#, c-format +msgid "reconfigure" +msgstr "cấu hình lại" + +#: ../../standalone/drakgw:1 +#, c-format +msgid "enable" +msgstr "cho hoạt động" -#: ../../standalone/drakgw_.c:505 +#: ../../standalone/drakgw:1 +#, c-format msgid "" -"Everything has been configured.\n" -"You may now share Internet connection with other computers on your Local " -"Area Network, using automatic network configuration (DHCP)." +"The setup of Internet connection sharing has already been done.\n" +"It's currently disabled.\n" +"\n" +"What would you like to do?" msgstr "" -"Mọi thứ đã được cấu hình.\n" -"Bây giờ bạn có thể chia sẻ kết nối Internet với các máy tính khác trong mạng " -"cục bộ của bạn, sử dụng cấu hình mạng tự động (DHCP)." +"Thiết lập chia sẻ kết nối internet đã hoàn thành.\n" +"Hiện tại không hoạt động.\n" +"\n" +"Bạn muốn làm gì?" -#: ../../standalone/drakgw_.c:523 -msgid "The setup has already been done, but it's currently disabled." -msgstr "Đã hoàn thành xong cài đặt, nhưng hiện tại nó không được hoạt động." +#: ../../standalone/drakgw:1 +#, c-format +msgid "Internet Connection Sharing currently disabled" +msgstr "Hiện thời chia sẻ kết nối internet không được bật" -#: ../../standalone/drakgw_.c:524 -msgid "The setup has already been done, and it's currently enabled." -msgstr "Đã hoàn thành xong cài đặt, và hiện thời nó được hoạt động." +#: ../../standalone/drakgw:1 +#, c-format +msgid "Internet Connection Sharing is now disabled." +msgstr "Bây giờ chia sẻ kết nối internet đã tắt." -#: ../../standalone/drakgw_.c:525 -msgid "No Internet Connection Sharing has ever been configured." -msgstr "Chưa có một chia sẻ kết nối Internet nào được cấu hình." +#: ../../standalone/drakgw:1 +#, c-format +msgid "Disabling servers..." +msgstr "đang tắt các server..." -#: ../../standalone/drakgw_.c:531 -msgid "Internet connection sharing configuration" -msgstr "Cấu hình chia sẻ kết nối Internet" +#: ../../standalone/drakgw:1 +#, c-format +msgid "disable" +msgstr "Tắt" -#: ../../standalone/drakgw_.c:539 +#: ../../standalone/drakgw:1 #, c-format msgid "" -"Welcome to the Internet Connection Sharing utility!\n" -"\n" -"%s\n" +"The setup of Internet Connection Sharing has already been done.\n" +"It's currently enabled.\n" "\n" -"Click on Configure to launch the setup wizard." +"What would you like to do?" msgstr "" -"Chào mừng tiện ích Chia Sẻ Kết Nối Internet!\n" -"\n" -"%s\n" +"Thiết lập chia sẻ kết nối internet đã được hoàn thành.\n" +"Hiện thời nó đang hoạt động.\n" "\n" -"Nhấn lên Cấu hình để chạy đồ thuật thiết lập." +"Bạn muốn làm gì?" -#: ../../standalone/drakperm_.c:36 -msgid "group" -msgstr "nhóm" +#: ../../standalone/drakgw:1 +#, c-format +msgid "Internet Connection Sharing currently enabled" +msgstr "Hiện tại chia sẻ kết nối Internet đang hoạt động" -#: ../../standalone/drakperm_.c:36 -msgid "path" -msgstr "đường dẫn" +#: ../../standalone/drakgw:1 +#, c-format +msgid "Sorry, we support only 2.4 kernels." +msgstr "Xin lỗi, chỉ hỗ trợ Kernel 2.4." -#: ../../standalone/drakperm_.c:36 -msgid "permissions" -msgstr "việc chấp nhận" +#: ../../standalone/drakhelp:1 +#, c-format +msgid "" +"No browser is installed on your system, Please install one if you want to " +"browse the help system" +msgstr "" +"Không có trình duyệt đã cài đặt trên hệ thống. Hãy thực hiện cài đặt trình " +"duyệt nếu muốn duyệt hệ thống trợ giúp" -#: ../../standalone/drakperm_.c:36 -msgid "user" -msgstr "người dùng" +#: ../../standalone/drakperm:1 +#, c-format +msgid "group :" +msgstr "Nhóm :" -#: ../../standalone/drakperm_.c:43 -msgid "Up" -msgstr "Lên" +#: ../../standalone/drakperm:1 +#, c-format +msgid "user :" +msgstr "người dùng:" -#: ../../standalone/drakperm_.c:44 -msgid "delete" -msgstr "xóa" +#: ../../standalone/drakperm:1 +#, c-format +msgid "Path selection" +msgstr "Chọn đường dẫn" -#: ../../standalone/drakperm_.c:45 -msgid "edit" -msgstr "biên soạn" +#: ../../standalone/drakperm:1 +#, c-format +msgid "when checked, owner and group won't be changed" +msgstr "khi được kiểm dấu, chủ sở hữu và nhóm sẽ không bị thay đổi" -#: ../../standalone/drakperm_.c:46 -msgid "Down" -msgstr "Xuống" +#: ../../standalone/drakperm:1 +#, c-format +msgid "Use group id for execution" +msgstr "Dùng ID của nhóm để thực thi" -#: ../../standalone/drakperm_.c:47 -msgid "add a rule" -msgstr "thêm quy tắc" +#: ../../standalone/drakperm:1 +#, c-format +msgid "Use owner id for execution" +msgstr "Dùng ID chủ sở hữu để thực thi" + +#: ../../standalone/drakperm:1 +#, c-format +msgid "" +"Used for directory:\n" +" only owner of directory or file in this directory can delete it" +msgstr "" +"Được dùng cho thư mục:\n" +" chỉ có chủ sở hữu của thư mục hay tập tin trong thư mục này có thể xóa nó" + +#: ../../standalone/drakperm:1 +#, c-format +msgid "Set-GID" +msgstr "Set-GID" + +#: ../../standalone/drakperm:1 +#, c-format +msgid "Set-UID" +msgstr "Set-UID" + +#: ../../standalone/drakperm:1 +#, c-format +msgid "sticky-bit" +msgstr "sticky-bit" + +#: ../../standalone/drakperm:1 +#, c-format +msgid "Property" +msgstr "Đặc tính" + +#: ../../standalone/drakperm:1 +#, c-format +msgid "Path" +msgstr "Đường dẫn" + +#: ../../standalone/drakperm:1 +#, c-format +msgid "Permissions" +msgstr "Sự chấp thuận" + +#: ../../standalone/drakperm:1 +#, c-format +msgid "Current user" +msgstr "Người dùng hiện thời" + +#: ../../standalone/drakperm:1 +#, c-format +msgid "browse" +msgstr "duyệt" -#: ../../standalone/drakperm_.c:48 +#: ../../standalone/drakperm:1 +#, c-format msgid "select perm file to see/edit" msgstr "chọn tập tin perm để xem/biên soạn" -#: ../../standalone/drakperm_.c:51 +#: ../../standalone/drakperm:1 +#, c-format msgid "" "Drakperm is used to see files to use in order to fix permissions, owners, " "and groups via msec.\n" @@ -13695,115 +17546,298 @@ msgstr "" "Bạn cũng có thể biên soạn quy tắc riêng, nó sẽ ghi đè lên các quy tắc mặc " "định." -#: ../../standalone/drakperm_.c:56 +#: ../../standalone/drakperm:1 +#, c-format +msgid "Edit current rule" +msgstr "Biên soạn quy tắc hiện thời" + +#: ../../standalone/drakperm:1 +#, c-format +msgid "edit" +msgstr "biên soạn" + +#: ../../standalone/drakperm:1 +#, c-format +msgid "Delete selected rule" +msgstr "Xóa quy tắc được chọn" + +#: ../../standalone/drakperm:1 +#, c-format +msgid "delete" +msgstr "xóa" + +#: ../../standalone/drakperm:1 +#, c-format msgid "Add a new rule at the end" msgstr "Thêm quy tắc mới lúc kết thúc" -#: ../../standalone/drakperm_.c:57 -msgid "Edit curent rule" -msgstr "Biên soạn quy tắc hiện thời" +#: ../../standalone/drakperm:1 +#, c-format +msgid "add a rule" +msgstr "thêm quy tắc" + +#: ../../standalone/drakperm:1 +#, c-format +msgid "Move selected rule down one level" +msgstr "Hạ quy tắc được chọn xuống một mức" -#: ../../standalone/drakperm_.c:58 -msgid "Up selected rule one level" +#: ../../standalone/drakperm:1 +#, c-format +msgid "Down" +msgstr "Xuống" + +#: ../../standalone/drakperm:1 +#, c-format +msgid "Move selected rule up one level" msgstr "Nâng quy tắc được chọn lên một mức" -#: ../../standalone/drakperm_.c:59 -msgid "Down selected rule one level" -msgstr "Hạ quy tắc được chọn xuống một mức" +#: ../../standalone/drakperm:1 +#, c-format +msgid "Up" +msgstr "Lên" -#: ../../standalone/drakperm_.c:60 -msgid "Delete selected rule" -msgstr "Xóa quy tắc được chọn" +#: ../../standalone/drakperm:1 +#, c-format +msgid "permissions" +msgstr "việc chấp nhận" -#: ../../standalone/drakperm_.c:224 -msgid "browse" -msgstr "duyệt" +#: ../../standalone/drakperm:1 +#, c-format +msgid "group" +msgstr "nhóm" -#: ../../standalone/drakperm_.c:231 -msgid "Current user" -msgstr "Người dùng hiện thời" +#: ../../standalone/drakperm:1 +#, c-format +msgid "user" +msgstr "người dùng" -#: ../../standalone/drakperm_.c:236 -msgid "Permissions" -msgstr "Sự chấp thuận" +#: ../../standalone/drakperm:1 +#, c-format +msgid "path" +msgstr "đường dẫn" -#: ../../standalone/drakperm_.c:237 -msgid "Path" -msgstr "Đường dẫn" +#: ../../standalone/drakpxe:1 +#, c-format +msgid "Location of auto_install.cfg file" +msgstr "Vị trí của tập tin auto_install.cfg" -#: ../../standalone/drakperm_.c:238 -msgid "Property" -msgstr "Đặc tính" +#: ../../standalone/drakpxe:1 +#, c-format +msgid "" +"Please indicate where the auto_install.cfg file is located.\n" +"\n" +"Leave it blank if you do not want to set up automatic installation mode.\n" +"\n" +msgstr "" +"Hãy chỉ ra nơi đặt tập tin auto_install.cfg.\n" +"\n" +"Để nó trống nếu bạn không muốn thiết lập chế độ cài đặt tự động.\n" +"\n" -#: ../../standalone/drakperm_.c:240 -msgid "sticky-bit" -msgstr "sticky-bit" +#: ../../standalone/drakpxe:1 +#, c-format +msgid "" +"No CD or DVD image found, please copy the installation program and rpm files." +msgstr "" +"Không thấy ảnh CD hay DVD, hãy sao chép chương trình cài đặt và các tập tin " +"rpm." -#: ../../standalone/drakperm_.c:241 -msgid "Set-UID" -msgstr "Set-UID" +#: ../../standalone/drakpxe:1 +#, c-format +msgid "No image found" +msgstr "Không tìm thấy ảnh" -#: ../../standalone/drakperm_.c:242 -msgid "Set-GID" -msgstr "Set-GID" +#: ../../standalone/drakpxe:1 +#, c-format +msgid "Installation image directory" +msgstr "Thư mục ảnh cài đặt" -#: ../../standalone/drakperm_.c:296 +#: ../../standalone/drakpxe:1 +#, c-format msgid "" -"Used for directory:\n" -" only owner of directory or file in this directory can delete it" +"Please indicate where the installation image will be available.\n" +"\n" +"If you do not have an existing directory, please copy the CD or DVD " +"contents.\n" +"\n" msgstr "" -"Được dùng cho thư mục:\n" -" chỉ có chủ sở hữu của thư mục hay tập tin trong thư mục này có thể xóa nó" +"Hãy chỉ ra nơi có ảnh cài đặt.\n" +"\n" +"Nếu bạn không có thư mục tồn tại, hãy sao chép nội dung CD hay DVD.\n" +"\n" -#: ../../standalone/drakperm_.c:297 -msgid "Use owner id for execution" -msgstr "Dùng ID chủ sở hữu để thực thi" +#: ../../standalone/drakpxe:1 +#, c-format +msgid "The DHCP end ip" +msgstr "The DHCP end ip" -#: ../../standalone/drakperm_.c:298 -msgid "Use group id for execution" -msgstr "Dùng ID của nhóm để thực thi" +#: ../../standalone/drakpxe:1 +#, c-format +msgid "The DHCP start ip" +msgstr "The DHCP start ip" -#: ../../standalone/drakperm_.c:299 -msgid "when checked, owner and group won't be changed" -msgstr "khi được kiểm dấu, chủ sở hữu và nhóm sẽ không bị thay đổi" +#: ../../standalone/drakpxe:1 +#, c-format +msgid "" +"The DHCP server will allow other computer to boot using PXE in the given " +"range of address.\n" +"\n" +"The network address is %s using a netmask of %s.\n" +"\n" +msgstr "" +"Máy chủ DHCP sẽ cho phép máy tính khác khởi động bằng PXE trong dãy địa chỉ " +"được cho.\n" +"\n" +"Địa chỉ mạng %s đang dùng một netmask của %s.\n" +"\n" -#: ../../standalone/drakperm_.c:304 -msgid "Path selection" -msgstr "Chọn đường dẫn" +#: ../../standalone/drakpxe:1 +#, c-format +msgid "Interface %s (on network %s)" +msgstr "Giao diện %s (trên mạng %s)" -#: ../../standalone/drakperm_.c:350 -msgid "user :" -msgstr "người dùng:" +#: ../../standalone/drakpxe:1 +#, c-format +msgid "Please choose which network interface will be used for the dhcp server." +msgstr "Hãy chọn giao diện mạng nào sẽ dùng cho máy chủ DHCP." -#: ../../standalone/drakperm_.c:352 -msgid "group :" -msgstr "Nhóm :" +#: ../../standalone/drakpxe:1 +#, c-format +msgid "" +"You are about to configure your computer to install a PXE server as a DHCP " +"server\n" +"and a TFTP server to build an installation server.\n" +"With that feature, other computers on your local network will be installable " +"using from this computer.\n" +"\n" +"Make sure you have configured your Network/Internet access using drakconnect " +"before going any further.\n" +"\n" +"Note: you need a dedicated Network Adapter to set up a Local Area Network " +"(LAN)." +msgstr "" +"Bạn sắp cấu hình cho máy tính để cài đặt máy chủ PXE làm máy chủ DHCP\n" +"và máy chủ TFTP để xâu dựng một máy chủ cài đặt.\n" +"Với chức năng này, những máy tính khác trên mạng cục bộ của bạn sẽ có thể " +"được cài đặt từ máy này\n" +"\n" +"Hãy bảo đảm là bạn đã cấu hình truy cập Mạng/Internet bằng drakconnect trước " +"đó.\n" +"\n" +"Lưu ý: bạn cần chỉ ra bộ điều hợp mạng để thiết lập mạng cục bộ (LAN)." -#: ../../standalone/draksound_.c:46 -msgid "No Sound Card detected!" -msgstr "Không phát hiện được card âm thanh nào!" +#: ../../standalone/drakpxe:1 +#, c-format +msgid "Installation Server Configuration" +msgstr "Cấu Hình Máy Chủ Cài Đặt" + +#: ../../standalone/drakpxe:1 +#, c-format +msgid "PXE Server Configuration" +msgstr "Cấu Hình Máy Chủ PXE" -#: ../../standalone/draksound_.c:47 +#: ../../standalone/draksec:1 +#, c-format +msgid "Please wait, setting security options..." +msgstr "Hãy đợi, đang thiết lập tùy chọn bảo mật..." + +#: ../../standalone/draksec:1 +#, c-format +msgid "Please wait, setting security level..." +msgstr "Hãy đợi, đang thiết lập mức bảo mật..." + +#: ../../standalone/draksec:1 +#, c-format +msgid "Periodic Checks" +msgstr "Kiểm tra theo giai đoạn" + +#: ../../standalone/draksec:1 +#, c-format +msgid "System Options" +msgstr "Tùy Chọn Hệ Thống" + +#: ../../standalone/draksec:1 +#, c-format +msgid "Network Options" +msgstr "Tùy Chọn Mạng" + +#: ../../standalone/draksec:1 +#, c-format msgid "" -"No Sound Card has been detected on your machine. Please verify that a Linux-" -"supported Sound Card is correctly plugged in.\n" +"The following options can be set to customize your\n" +"system security. If you need an explanation, look at the help tooltip.\n" +msgstr "" +"Các tùy chọn sau đây có thể lập để tùy chỉnh bảo mật\n" +"của hệ thống. Nếu cần sự giải thích, hãy xem chú giải công cụ trợ giúp.\n" + +#: ../../standalone/draksec:1 +#, c-format +msgid "Security Administrator:" +msgstr "Người Quản Trị Bảo Mật:" + +#: ../../standalone/draksec:1 +#, c-format +msgid "Security Alerts:" +msgstr "Cảnh Báo Bảo Mật:" + +#: ../../standalone/draksec:1 +#, c-format +msgid "(default value: %s)" +msgstr "(giá trị mặc định: %s)" + +#: ../../standalone/draksec:1 +#, c-format +msgid "Security Level:" +msgstr "Mức độ bảo mật:" + +#: ../../standalone/draksec:1 +#, c-format +msgid "" +"Standard: This is the standard security recommended for a computer that will " +"be used to connect\n" +" to the Internet as a client.\n" "\n" +"High: There are already some restrictions, and more automatic checks " +"are run every night.\n" "\n" -"You can visit our hardware database at:\n" +"Higher: The security is now high enough to use the system as a server " +"which can accept\n" +" connections from many clients. If your machine is only a " +"client on the Internet, you\n" +"\t should choose a lower level.\n" "\n" +"Paranoid: This is similar to the previous level, but the system is entirely " +"closed and security\n" +" features are at their maximum\n" "\n" -"http://www.linux-mandrake.com/en/hardware.php3" +"Security Administrator:\n" +" If the 'Security Alerts' option is set, security alerts will " +"be sent to this user (username or\n" +"\t email)" msgstr "" -"Không phát hiện được Card Âm Thanh nào trong máy. Hãy kiểm tra xem card Âm " -"Thanh được linux hỗ trợ đã gắn đúng hay không.\n" +"Chuẩn: Đây là bảo mật chuẩn nên dùng cho máy tính sẽ được dùng để kết nối\n" +" với Internet theo kiểu máy khách.\n" "\n" +"Cao: Có một số giới hạn và thêm kiểm tra tự động chạy đều đặn vào ban " +"đêm.\n" "\n" -"Bạn có thể tham khảo cơ sở dữ liệu về phần cứng tại:\n" +"Cao hơn: Mức bảo mật đủ để sử dụng hệ thống làm một máy chủ có thể chấp " +"nhận các\n" +" kết nối từ nhiều máy khách. Nếu máy tính này chỉ là máy khách " +"trên Internet, bạn\n" +"\t nên chọn mức độ thấp hơn.\n" "\n" +"Hoang tưởng: Mức này tương tự mức Cao Hơn nhưng hệ thống được đóng hoàn " +"toàn và các tính năng\n" +" bảo mật là cực đại\n" "\n" -"http://www.linux-mandrake.com/en/hardware.php3" +"Nhà quản trị bảo mật:\n" +" Nếu tùy chọn 'Cảnh Báo Bảo Mật' được lập, cảnh báo bảo mật sẽ " +"được gửi tới người dùng này (tên người dùng hay\n" +"\t email)" -#: ../../standalone/draksound_.c:54 +#: ../../standalone/draksound:1 +#, c-format msgid "" "\n" "\n" @@ -13817,227 +17851,255 @@ msgstr "" "Lưu ý: nếu có card âm thanh loại ISA PnP, bạn sẽ phải dùng chương trình " "sndconfig. Chỉ việc gõ \"sndconfig\" trong một console." -#: ../../standalone/draksplash_.c:21 +#: ../../standalone/draksound:1 +#, c-format msgid "" -"package 'ImageMagick' is required for correct working.\n" -"Click \"Ok\" to install 'ImageMagick' or \"Cancel\" to quit" +"No Sound Card has been detected on your machine. Please verify that a Linux-" +"supported Sound Card is correctly plugged in.\n" +"\n" +"\n" +"You can visit our hardware database at:\n" +"\n" +"\n" +"http://www.linux-mandrake.com/en/hardware.php3" msgstr "" -"yêu cầu gói 'ImageMagick' để có thể hoạt động đúng.\n" -"Nhấn \"Ok\" để cài đặt 'ImageMagick' hay \"Bỏ qua\" để thoát ra" +"Không phát hiện được Card Âm Thanh nào trong máy. Hãy kiểm tra xem card Âm " +"Thanh được linux hỗ trợ đã gắn đúng hay không.\n" +"\n" +"\n" +"Bạn có thể tham khảo cơ sở dữ liệu về phần cứng tại:\n" +"\n" +"\n" +"http://www.linux-mandrake.com/en/hardware.php3" -#: ../../standalone/draksplash_.c:67 -msgid "first step creation" -msgstr "Bước Tạo Đầu Tiên" +#: ../../standalone/draksound:1 +#, c-format +msgid "No Sound Card detected!" +msgstr "Không phát hiện được card âm thanh nào!" -#: ../../standalone/draksplash_.c:70 -msgid "final resolution" -msgstr "Độ phân giải cuối cùng" +#: ../../standalone/draksplash:1 +#, c-format +msgid "%s BootSplash (%s) preview" +msgstr "Xem Trước Bootsplash (%2$s) của %1$s" -#: ../../standalone/draksplash_.c:71 ../../standalone/draksplash_.c:163 -msgid "choose image file" -msgstr "Chọn tập tin ảnh" +#: ../../standalone/draksplash:1 +#, c-format +msgid "Generating preview ..." +msgstr "Đang tạo Xem Trước..." -#: ../../standalone/draksplash_.c:72 -msgid "Theme name" -msgstr "Tên của theme" +#: ../../standalone/draksplash:1 +#, c-format +msgid "You must choose an image file first!" +msgstr "Đầu tiên, phải chọn một tập tin ảnh!" -#: ../../standalone/draksplash_.c:77 -msgid "Browse" -msgstr "Duyệt" +#: ../../standalone/draksplash:1 +#, c-format +msgid "ProgressBar color selection" +msgstr "Chọn màu sắc của Thanh Tiến Trình" -#: ../../standalone/draksplash_.c:87 ../../standalone/draksplash_.c:153 +#: ../../standalone/draksplash:1 +#, c-format +msgid "This theme does not yet have a bootsplash in %s !" +msgstr "Theme này vẫn chưa có bấy kỳ bootsplash nào trong %s !" + +#: ../../standalone/draksplash:1 +#, c-format +msgid "saving Bootsplash theme..." +msgstr "đang lưu theme của Bootsplash..." + +#: ../../standalone/draksplash:1 +#, c-format +msgid "choose image file" +msgstr "Chọn tập tin ảnh" + +#: ../../standalone/draksplash:1 +#, c-format msgid "Configure bootsplash picture" msgstr "Cấu hình ảnh Bootsplash" -#: ../../standalone/draksplash_.c:90 -msgid "" -"x coordinate of text box\n" -"in number of character" -msgstr "" -"x coordinate của hộp văn bản (text box)\n" -"trong số hiệu của ký tự" +#: ../../standalone/draksplash:1 +#, c-format +msgid "Make kernel message quiet by default" +msgstr "Để thông điệp của Kernel ở trạng thái im lặng theo mặc định" -#: ../../standalone/draksplash_.c:91 -msgid "" -"y coordinate of text box\n" -"in number of character" -msgstr "" -"y coordinate của hộp văn bản (text box)\n" -"trong số hiệu của ký tự" +#: ../../standalone/draksplash:1 +#, c-format +msgid "Display logo on Console" +msgstr "Hiển thị Logo trên Console" -#: ../../standalone/draksplash_.c:92 -msgid "text width" -msgstr "độ rộng văn bản" +#: ../../standalone/draksplash:1 +#, c-format +msgid "Choose color" +msgstr "chọn màu" -#: ../../standalone/draksplash_.c:93 -msgid "text box height" -msgstr "chiều cao hộp văn bản" +#: ../../standalone/draksplash:1 +#, c-format +msgid "Save theme" +msgstr "lưu theme" + +#: ../../standalone/draksplash:1 +#, c-format +msgid "Preview" +msgstr "xem trước" + +#: ../../standalone/draksplash:1 +#, c-format +msgid "the color of the progress bar" +msgstr "màu sắc của thanh tiến trình" + +#: ../../standalone/draksplash:1 +#, c-format +msgid "the height of the progress bar" +msgstr "chiều cao của thanh tiến trình" + +#: ../../standalone/draksplash:1 +#, c-format +msgid "the width of the progress bar" +msgstr "bề rộng của thanh tiến trình" -#: ../../standalone/draksplash_.c:94 +#: ../../standalone/draksplash:1 +#, c-format msgid "" -"the progress bar x coordinate\n" +"the progress bar y coordinate\n" "of its upper left corner" msgstr "" -"thanh tiến trình x coordinate\n" +"thanh tiến trình y coordinate\n" "của góc trên trái của nó" -#: ../../standalone/draksplash_.c:95 +#: ../../standalone/draksplash:1 +#, c-format msgid "" -"the progress bar y coordinate\n" +"the progress bar x coordinate\n" "of its upper left corner" msgstr "" -"thanh tiến trình y coordinate\n" +"thanh tiến trình x coordinate\n" "của góc trên trái của nó" -#: ../../standalone/draksplash_.c:96 -msgid "the width of the progress bar" -msgstr "bề rộng của thanh tiến trình" - -#: ../../standalone/draksplash_.c:97 -msgid "the heigth of the progress bar" -msgstr "chiều cao của thanh tiến trình" - -#: ../../standalone/draksplash_.c:98 -msgid "the color of the progress bar" -msgstr "màu sắc của thanh tiến trình" - -#: ../../standalone/draksplash_.c:113 -msgid "Preview" -msgstr "xem trước" - -#: ../../standalone/draksplash_.c:115 -msgid "Save theme" -msgstr "lưu theme" - -#: ../../standalone/draksplash_.c:116 -msgid "Choose color" -msgstr "chọn màu" +#: ../../standalone/draksplash:1 +#, c-format +msgid "text box height" +msgstr "chiều cao hộp văn bản" -#: ../../standalone/draksplash_.c:119 -msgid "Display logo on Console" -msgstr "Hiển thị Logo trên Console" +#: ../../standalone/draksplash:1 +#, c-format +msgid "text width" +msgstr "độ rộng văn bản" -#: ../../standalone/draksplash_.c:120 -msgid "Make kernel message quiet by default" -msgstr "Để thông điệp của Kernel ở trạng thái im lặng theo mặc định" +#: ../../standalone/draksplash:1 +#, c-format +msgid "" +"y coordinate of text box\n" +"in number of characters" +msgstr "" +"y coordinate của hộp văn bản (text box)\n" +"trong số hiệu của ký tự" -#: ../../standalone/draksplash_.c:156 ../../standalone/draksplash_.c:321 +#: ../../standalone/draksplash:1 #, c-format -msgid "This theme haven't yet any bootsplash in %s !" -msgstr "Theme này vẫn chưa có bấy kỳ bootsplash nào trong %s !" +msgid "" +"x coordinate of text box\n" +"in number of characters" +msgstr "" +"x coordinate của hộp văn bản (text box)\n" +"trong số hiệu của ký tự" -#: ../../standalone/draksplash_.c:205 -msgid "saving Bootsplash theme..." -msgstr "đang lưu theme của Bootsplash..." +#: ../../standalone/draksplash:1 +#, c-format +msgid "Browse" +msgstr "Duyệt" -#: ../../standalone/draksplash_.c:428 -msgid "ProgressBar color selection" -msgstr "Chọn màu sắc của Thanh Tiến Trình" +#: ../../standalone/draksplash:1 +#, c-format +msgid "Theme name" +msgstr "Tên của theme" -#: ../../standalone/draksplash_.c:449 -msgid "You must choose an image file first!" -msgstr "Đầu tiên, phải chọn một tập tin ảnh!" +#: ../../standalone/draksplash:1 +#, c-format +msgid "final resolution" +msgstr "Độ phân giải cuối cùng" -#: ../../standalone/draksplash_.c:458 -msgid "Generating preview ..." -msgstr "Đang tạo Xem Trước..." +#: ../../standalone/draksplash:1 +#, c-format +msgid "first step creation" +msgstr "Bước Tạo Đầu Tiên" -#. -PO First %s is theme name, second %s (in parenthesis) is resolution -#: ../../standalone/draksplash_.c:506 +#: ../../standalone/draksplash:1 #, c-format -msgid "%s BootSplash (%s) preview" -msgstr "Xem Trước Bootsplash (%2$s) của %1$s" +msgid "" +"package 'ImageMagick' is required to be able to complete configuration.\n" +"Click \"Ok\" to install 'ImageMagick' or \"Cancel\" to quit" +msgstr "" +"yêu cầu gói 'ImageMagick' để có thể hoạt động đúng.\n" +"Nhấn \"Ok\" để cài đặt 'ImageMagick' hay \"Bỏ qua\" để thoát ra" -#: ../../standalone/drakxtv_.c:46 +#: ../../standalone/drakxtv:1 +#, c-format msgid "" -"XawTV isn't installed!\n" +"No TV Card has been detected on your machine. Please verify that a Linux-" +"supported Video/TV Card is correctly plugged in.\n" "\n" "\n" -"If you do have a TV card but DrakX has neither detected it (no bttv nor " -"saa7134\n" -"module in \"/etc/modules\") nor installed xawtv, please send the\n" -"results of \"lspcidrake -v -f\" to \"install\\@mandrakesoft.com\"\n" -"with subject \"undetected TV card\".\n" +"You can visit our hardware database at:\n" "\n" "\n" -"You can install it by typing \"urpmi xawtv\" as root, in a console." +"http://www.linux-mandrake.com/en/hardware.php3" msgstr "" -"Chưa cài đặt XawTV!\n" +"Không phát hiện được Card TV nào trong máy. Hãy kiểm tra xem card TV/Video " +"được linux hỗ trợ đã được gắn đúng hay không.\n" "\n" "\n" -"Nếu có một card TV nhưng DrakX không phát hiện ra (do không có module bttv\n" -"hay saa7134 trong \"/etc/modules\") hay chưa cài đặt XawTV, hãy\n" -"gửi kết quả \"lspcidrake -v -f\" tới \"install\\@mandrakesoft.com\"\n" -"với chủ đề: \"undetected TV card\".\n" +"Bạn có thể tham khảo cơ sở dữ liệu về phần cứng tại:\n" "\n" "\n" -"Có thể cài đặt nó bằng cách gõ \"urpmi xawtv\" trong console của root." - -#: ../../standalone/drakxtv_.c:63 -msgid "Canada (cable)" -msgstr "Canada (cable)" - -#: ../../standalone/drakxtv_.c:63 -msgid "USA (broadcast)" -msgstr "USA (broadcast)" - -#: ../../standalone/drakxtv_.c:63 -msgid "USA (cable)" -msgstr "USA (cable)" - -#: ../../standalone/drakxtv_.c:63 -msgid "USA (cable-hrc)" -msgstr "USA (cable-hrc)" - -#: ../../standalone/drakxtv_.c:64 -msgid "China (broadcast)" -msgstr "China (broadcast)" - -#: ../../standalone/drakxtv_.c:64 -msgid "Japan (broadcast)" -msgstr "Japan (broadcast)" - -#: ../../standalone/drakxtv_.c:64 -msgid "Japan (cable)" -msgstr "Japan (cable)" +"http://www.linux-mandrake.com/en/hardware.php3" -#: ../../standalone/drakxtv_.c:65 -msgid "East Europe" -msgstr "Đông Âu" +#: ../../standalone/drakxtv:1 +#, c-format +msgid "No TV Card detected!" +msgstr "Không phát hiện được card TV nào!" -#: ../../standalone/drakxtv_.c:65 -msgid "France [SECAM]" -msgstr "Pháp [SECAM]" +#: ../../standalone/drakxtv:1 +#, c-format +msgid "Now, you can run xawtv (under X Window!) !\n" +msgstr "Bây giờ, bạn có thể chạy xawtv (trong X Window!) !\n" -#: ../../standalone/drakxtv_.c:65 -msgid "Ireland" -msgstr "Ireland" +#: ../../standalone/drakxtv:1 +#, c-format +msgid "Have a nice day!" +msgstr "Chúc một ngày tốt lành!" -#: ../../standalone/drakxtv_.c:65 -msgid "West Europe" -msgstr "Tây Âu" +#: ../../standalone/drakxtv:1 +#, c-format +msgid "XawTV isn't installed!" +msgstr "XawTV chưa được cài đặt!" -#: ../../standalone/drakxtv_.c:66 -msgid "Australia" -msgstr "Australia" +#: ../../standalone/drakxtv:1 +#, c-format +msgid "There was an error while scanning for TV channels" +msgstr "Đã xảy ra lỗi khi đang dò tìm các kênh TV" -#: ../../standalone/drakxtv_.c:66 -msgid "Newzealand" -msgstr "Newzealand" +#: ../../standalone/drakxtv:1 +#, c-format +msgid "Scanning for TV channels" +msgstr "Quét tìm các kênh TV" -#: ../../standalone/drakxtv_.c:67 -msgid "South Africa" -msgstr "Nam Phi" +#: ../../standalone/drakxtv:1 +#, c-format +msgid "Scanning for TV channels in progress ..." +msgstr "Đang tiến hành quét tìm các kênh TV..." -#: ../../standalone/drakxtv_.c:68 -msgid "Argentina" -msgstr "Argentina" +#: ../../standalone/drakxtv:1 +#, c-format +msgid "Area:" +msgstr "Vùng :" -#: ../../standalone/drakxtv_.c:69 -msgid "Australian Optus cable TV" -msgstr "Australian Optus cable TV" +#: ../../standalone/drakxtv:1 +#, c-format +msgid "TV norm:" +msgstr "Tiêu chuẩn TV :" -#: ../../standalone/drakxtv_.c:102 +#: ../../standalone/drakxtv:1 +#, c-format msgid "" "Please,\n" "type in your tv norm and country" @@ -14045,252 +18107,362 @@ msgstr "" "Làm ơn,\n" "hãy gõ trong tiêu chuẩn TV và quốc gia của bạn" -#: ../../standalone/drakxtv_.c:104 -msgid "TV norm:" -msgstr "Tiêu chuẩn TV :" +#: ../../standalone/drakxtv:1 +#, c-format +msgid "Australian Optus cable TV" +msgstr "Australian Optus cable TV" -#: ../../standalone/drakxtv_.c:105 -msgid "Area:" -msgstr "Vùng :" +#: ../../standalone/drakxtv:1 +#, c-format +msgid "Newzealand" +msgstr "Newzealand" -#: ../../standalone/drakxtv_.c:109 -msgid "Scanning for TV channels in progress ..." -msgstr "Đang tiến hành quét tìm các kênh TV..." +#: ../../standalone/drakxtv:1 +#, c-format +msgid "France [SECAM]" +msgstr "Pháp [SECAM]" -#: ../../standalone/drakxtv_.c:116 -msgid "Scanning for TV channels" -msgstr "Quét tìm các kênh TV" +#: ../../standalone/drakxtv:1 +#, c-format +msgid "East Europe" +msgstr "Đông Âu" -#: ../../standalone/drakxtv_.c:120 -msgid "There was an error while scanning for TV channels" -msgstr "Đã xảy ra lỗi khi đang dò tìm các kênh TV" +#: ../../standalone/drakxtv:1 +#, c-format +msgid "West Europe" +msgstr "Tây Âu" -#: ../../standalone/drakxtv_.c:121 -msgid "XawTV isn't installed!" -msgstr "XawTV chưa được cài đặt!" +#: ../../standalone/drakxtv:1 +#, c-format +msgid "China (broadcast)" +msgstr "China (broadcast)" -#: ../../standalone/drakxtv_.c:124 -msgid "Have a nice day!" -msgstr "Chúc một ngày tốt lành!" +#: ../../standalone/drakxtv:1 +#, c-format +msgid "Japan (cable)" +msgstr "Japan (cable)" -#: ../../standalone/drakxtv_.c:125 -msgid "Now, you can run xawtv (under X Window!) !\n" -msgstr "Bây giờ, bạn có thể chạy xawtv (trong X Window!) !\n" +#: ../../standalone/drakxtv:1 +#, c-format +msgid "Japan (broadcast)" +msgstr "Japan (broadcast)" -#: ../../standalone/drakxtv_.c:147 -msgid "No TV Card detected!" -msgstr "Không phát hiện được card TV nào!" +#: ../../standalone/drakxtv:1 +#, c-format +msgid "Canada (cable)" +msgstr "Canada (cable)" + +#: ../../standalone/drakxtv:1 +#, c-format +msgid "USA (cable-hrc)" +msgstr "USA (cable-hrc)" -#: ../../standalone/drakxtv_.c:148 +#: ../../standalone/drakxtv:1 +#, c-format +msgid "USA (cable)" +msgstr "USA (cable)" + +#: ../../standalone/drakxtv:1 +#, c-format +msgid "USA (broadcast)" +msgstr "USA (broadcast)" + +#: ../../standalone/drakxtv:1 +#, c-format msgid "" -"No TV Card has been detected on your machine. Please verify that a Linux-" -"supported Video/TV Card is correctly plugged in.\n" +"XawTV isn't installed!\n" "\n" "\n" -"You can visit our hardware database at:\n" +"If you do have a TV card but DrakX has neither detected it (no bttv nor " +"saa7134\n" +"module in \"/etc/modules\") nor installed xawtv, please send the\n" +"results of \"lspcidrake -v -f\" to \"install\\@mandrakesoft.com\"\n" +"with subject \"undetected TV card\".\n" "\n" "\n" -"http://www.linux-mandrake.com/en/hardware.php3" +"You can install it by typing \"urpmi xawtv\" as root, in a console." msgstr "" -"Không phát hiện được Card TV nào trong máy. Hãy kiểm tra xem card TV/Video " -"được linux hỗ trợ đã được gắn đúng hay không.\n" +"Chưa cài đặt XawTV!\n" "\n" "\n" -"Bạn có thể tham khảo cơ sở dữ liệu về phần cứng tại:\n" +"Nếu có một card TV nhưng DrakX không phát hiện ra (do không có module bttv\n" +"hay saa7134 trong \"/etc/modules\") hay chưa cài đặt XawTV, hãy\n" +"gửi kết quả \"lspcidrake -v -f\" tới \"install\\@mandrakesoft.com\"\n" +"với chủ đề: \"undetected TV card\".\n" "\n" "\n" -"http://www.linux-mandrake.com/en/hardware.php3" +"Có thể cài đặt nó bằng cách gõ \"urpmi xawtv\" trong console của root." -#: ../../standalone/harddrake2_.c:17 -msgid "Alternative drivers" -msgstr "Các driver thay thế" +#: ../../standalone/harddrake2:1 +#, c-format +msgid "/Options" +msgstr "/Tuỳ chọn" -#: ../../standalone/harddrake2_.c:18 -msgid "the list of alternative drivers for this sound card" -msgstr "Danh sách các driver thay thế cho card âm thanh này" +#: ../../standalone/harddrake2:1 +#, c-format +msgid "/Autodetect jazz drives" +msgstr "/Tự động phát hiện jazz drive" -#: ../../standalone/harddrake2_.c:20 -msgid "Bus" -msgstr "Bus" +#: ../../standalone/harddrake2:1 +#, c-format +msgid "/Autodetect modems" +msgstr "/Tự động dò modem" + +#: ../../standalone/harddrake2:1 +#, c-format +msgid "/Autodetect printers" +msgstr "/Tự động dò máy in" -#: ../../standalone/harddrake2_.c:21 +#: ../../standalone/harddrake2:1 +#, c-format +msgid "primary" +msgstr "chính" + +#: ../../standalone/harddrake2:1 +#, c-format +msgid "secondary" +msgstr "phụ" + +#: ../../standalone/harddrake2:1 +#, c-format msgid "" -"this is the physical bus on which the device is plugged (eg: PCI, USB, ...)" -msgstr "" -"Đây là bus vật lý mà các thiết bị được cắm (nối) vào (VD: PCI, USB,...)" +"Click on a device in the left tree in order to display its information here." +msgstr "Nhấn chuột lên thiết bị ở cây bên trái để xem thông tin về nó tại đây." -#: ../../standalone/harddrake2_.c:22 -msgid "Channel" -msgstr "Kênh" +#: ../../standalone/harddrake2:1 +#, c-format +msgid "Running \"%s\" ..." +msgstr "Đang chạy \"%s\" ..." -#: ../../standalone/harddrake2_.c:22 -msgid "EIDE/SCSI channel" -msgstr "Kênh EIDE/SCSI" +#: ../../standalone/harddrake2:1 +#, c-format +msgid "Run config tool" +msgstr "Chạy công cụ cấu hình" -#: ../../standalone/harddrake2_.c:23 -msgid "Bogomips" -msgstr "Bogomips" +#: ../../standalone/harddrake2:1 +#, c-format +msgid "Configure module" +msgstr "Cấu hình module" -#: ../../standalone/harddrake2_.c:23 +#: ../../standalone/harddrake2:1 +#, c-format +msgid "Information" +msgstr "Thông tin" + +#: ../../standalone/harddrake2:1 +#, c-format +msgid "Detected hardware" +msgstr "Phần cứng được phát hiện" + +#: ../../standalone/harddrake2:1 +#, c-format +msgid "Harddrake2 version " +msgstr "Phiên bản Harddrake2" + +#: ../../standalone/harddrake2:1 +#, c-format +msgid "Detection in progress" +msgstr "Đang dò tìm" + +#: ../../standalone/harddrake2:1 +#, c-format +msgid "Author:" +msgstr "Tác giả:" + +#: ../../standalone/harddrake2:1 +#, c-format msgid "" -"The GNU/Linux kernel needs to do run a calculation loop at boot time\n" -"\t to initialize a timer counter. Its result is stored as bogomips as a way " -"to \"benchmark\" the cpu." +"This is HardDrake, a Mandrake hardware configuration tool.\n" +"Version:" msgstr "" -"GNU/Linux kernel cần chạy một calculation loop khi khởi động để sơ\n" -"\t khởi một timer counter. Kết quả của nó được cất là bogomips là cách để " -"\"benchmark\" CPU." +"Đây là HardDrake, công cụ cấu hình phần cứng của Mandrake.\n" +"Phiên bản:" -#: ../../standalone/harddrake2_.c:26 -msgid "Bus identification" -msgstr "Xác nhận Bus" +#: ../../standalone/harddrake2:1 +#, c-format +msgid "About Harddrake" +msgstr "Nói về Harddrake" + +#: ../../standalone/harddrake2:1 +#, c-format +msgid "/_About..." +msgstr "/Giới thiệ_u..." -#: ../../standalone/harddrake2_.c:27 +#: ../../standalone/harddrake2:1 ../../standalone/logdrake:1 +#, c-format +msgid "/_Help" +msgstr "/Trợ _giúp" + +#: ../../standalone/harddrake2:1 +#, c-format +msgid "/_Report Bug" +msgstr "/_Báo cáo lỗi" + +#: ../../standalone/harddrake2:1 +#, c-format msgid "" -"- PCI and USB devices: this list the vendor, device, subvendor and subdevice " -"PCI/USB ids" +"Once you've selected a device, you'll be able to see the device information " +"in fields displayed on the right frame (\"Information\")" msgstr "" -"- Thiết bị PCI và USB: liệt kê nhà sản xuất, thiết bị, chi nhánh sản xuất và " -"ID PCI/USB của linh kiện" +"Mỗi lần chọn một thiết bị, bạn sẽ thấy thông tin thiết bị trong các trường " +"được hiển thị trên khung bên phải (\"Thông tin\")" -#: ../../standalone/harddrake2_.c:29 -msgid "Location on the bus" -msgstr "Vị trí trên Bus" +#: ../../standalone/harddrake2:1 +#, c-format +msgid "Select a device !" +msgstr "Chọn thiết bị !" -#: ../../standalone/harddrake2_.c:30 +#: ../../standalone/harddrake2:1 +#, c-format msgid "" -"- pci devices: this gives the PCI slot, device and function of this card\n" -"- eide devices: the device is either a slave or a master device\n" -"- scsi devices: the scsi bus and the scsi device ids" +"Description of the fields:\n" +"\n" msgstr "" -"- Thiết bị PCI: cung cấp khe cắm PCI, thiết bị và chức năng cho card này\n" -"- Thiết bị EIDE: là thiết bị phụ (slave) hay chính (master)\n" -"- Thiết bị SCSI: bus SCSI và các ID của thiết bị SCSI" +"Mô tả về các trường:\n" +"\n" -#: ../../standalone/harddrake2_.c:33 -msgid "Cache size" -msgstr "Kích thước cache" +#: ../../standalone/harddrake2:1 +#, c-format +msgid "Harddrake help" +msgstr "Trợ Giúp Mandrake" -#: ../../standalone/harddrake2_.c:33 -msgid "Size of the (second level) cpu cache" -msgstr "Kích thước của cache CPU (L2)" +#: ../../standalone/harddrake2:1 +#, c-format +msgid "/_Fields description" +msgstr "/Mô tả các t_rường" -#: ../../standalone/harddrake2_.c:34 -msgid "Coma bug:" -msgstr "Lỗi Coma:" +#: ../../standalone/harddrake2:1 +#, c-format +msgid "/Autodetect _jazz drives" +msgstr "/Tự động phát hiện _jazz drive" -#: ../../standalone/harddrake2_.c:34 -msgid "Does this cpu has Cyrix 6x86 Coma bug ?" -msgstr "CPU này có Cyrix 6x86 Coma bug không ?" +#: ../../standalone/harddrake2:1 ../../standalone/logdrake:1 +#, c-format +msgid "/_Options" +msgstr "/Tuỳ _chọn" -#: ../../standalone/harddrake2_.c:35 -msgid "Cpuid family" -msgstr "Họ CPUID" +#: ../../standalone/harddrake2:1 +#, c-format +msgid "/Autodetect _modems" +msgstr "/Tự động dò mo_dem" -#: ../../standalone/harddrake2_.c:35 -msgid "Family of the cpu (eg: 6 for i686 class)" -msgstr "Họ CPU (vd: 6 cho loại i686)" +#: ../../standalone/harddrake2:1 +#, c-format +msgid "/Autodetect _printers" +msgstr "/Tự động dò Máy _in" -#: ../../standalone/harddrake2_.c:36 -msgid "Cpuid level" -msgstr "Mức CPUID" +#: ../../standalone/harddrake2:1 +#, c-format +msgid "/_Quit" +msgstr "/T_hoát" -#: ../../standalone/harddrake2_.c:36 -msgid "Information level that can be obtained through the cpuid instruction" -msgstr "Mức thông tin có thể lấy qua hướng dẫn của cpuid" +#: ../../standalone/harddrake2:1 +#, c-format +msgid "the vendor name of the processor" +msgstr "tên nhà sản xuất bộ vi xử lý" -#: ../../standalone/harddrake2_.c:37 -msgid "Frequency (MHz)" -msgstr "Tần số (MHz)" +#: ../../standalone/harddrake2:1 +#, c-format +msgid "the vendor name of the device" +msgstr "tên nhà sản xuất thiết bị" -#: ../../standalone/harddrake2_.c:37 -msgid "" -"The cpu frequency in Mhz (Mega herz which in first approximation may be " -"coarsely assimilated to number of instructions the cpu is able to execute " -"per second)" -msgstr "" -"Tần số CPU tính theo MHz (MHz là đánh giá ban đầu có thể được hấp thụ thô " -"thành số các hướng dẫn mà CPU có thể thực thi trong một giây)" +#: ../../standalone/harddrake2:1 +#, c-format +msgid "The type of bus on which the mouse is connected" +msgstr "Loại bus mà bạn gắn chuột vào" -#: ../../standalone/harddrake2_.c:38 -msgid "This field describes the device" -msgstr "Trường này mô tả thiết bị" +#: ../../standalone/harddrake2:1 +#, c-format +msgid "Stepping of the cpu (sub model (generation) number)" +msgstr "Bậc của CPU (số model (thế hệ) con)" -#: ../../standalone/harddrake2_.c:39 -msgid "Old device file" -msgstr "Tập tin thiết bị cũ" +#: ../../standalone/harddrake2:1 +#, c-format +msgid "Model stepping" +msgstr "Xếp bậc model" -#: ../../standalone/harddrake2_.c:40 -msgid "old static device name used in dev package" -msgstr "Tên thiết bị tĩnh cũ được dùng trong gói tin dev" +#: ../../standalone/harddrake2:1 +#, c-format +msgid "the number of the processor" +msgstr "số bộ vi xử lý" -#: ../../standalone/harddrake2_.c:41 -msgid "New devfs device" -msgstr "Thiết bị DEVFS mới" +#: ../../standalone/harddrake2:1 +#, c-format +msgid "Processor ID" +msgstr "ID bộ vi xử lý" -#: ../../standalone/harddrake2_.c:42 -msgid "new dinamic device name generated by incore kernel devfs" -msgstr "tên thiết bị động mới được tạo bởi DEVFS của lõi kernel" +#: ../../standalone/harddrake2:1 +#, c-format +msgid "network printer port" +msgstr "Cổng máy in mạng" -#: ../../standalone/harddrake2_.c:43 -msgid "Module" -msgstr "Module" +#: ../../standalone/harddrake2:1 +#, c-format +msgid "Name" +msgstr "Tên" -#: ../../standalone/harddrake2_.c:43 -msgid "the module of the GNU/Linux kernel that handle that device" -msgstr "Module của GNU/Linux kernel quản lý thiết bị đó" +#: ../../standalone/harddrake2:1 +#, c-format +msgid "Number of buttons" +msgstr "Số lượng nút" -#: ../../standalone/harddrake2_.c:44 -msgid "CPU flags reported by the kernel" -msgstr "CPU flags do kernel báo cáo" +#: ../../standalone/harddrake2:1 +#, c-format +msgid "Official vendor name of the cpu" +msgstr "Tên nhà sản xuất chính thức CPU" -#: ../../standalone/harddrake2_.c:44 -msgid "Flags" -msgstr "Flags" +#: ../../standalone/harddrake2:1 +#, c-format +msgid "Model name" +msgstr "Tên model" -#: ../../standalone/harddrake2_.c:45 -msgid "Fdiv bug" -msgstr "Lỗi Fdiv" +#: ../../standalone/harddrake2:1 +#, c-format +msgid "Generation of the cpu (eg: 8 for PentiumIII, ...)" +msgstr "Thế hệ CPU (vd: 8 cho PentiumIII, ...)" -#: ../../standalone/harddrake2_.c:46 -msgid "" -"Early Intel Pentium chips manufactured have a bug in their floating point " -"processor which did not achieve the attended precision when performing a " -"Floating point DIVision (FDIV)" -msgstr "" -"Các chip Intel Pentium cũ hơn có một lỗi trong tiến trình dấu phẩy động " -"không đạt được sự chính xác đi cùng khi thực hiện một Floating point " -"DIVision (FDIV)" +#: ../../standalone/harddrake2:1 +#, c-format +msgid "Model" +msgstr "Model" -#: ../../standalone/harddrake2_.c:49 -msgid "Is FPU present" -msgstr "FPU có mặt không" +#: ../../standalone/harddrake2:1 +#, c-format +msgid "hard disk model" +msgstr "Model đĩa cứng " -#: ../../standalone/harddrake2_.c:49 -msgid "yes means the processor has an arithmetic coprocessor" -msgstr "có nghĩa là bộ vi xử lý có một bộ đồng bộ vi xử lý số học" +#: ../../standalone/harddrake2:1 +#, c-format +msgid "class of hardware device" +msgstr "loại của thiết bị phần cứng" -#: ../../standalone/harddrake2_.c:50 -msgid "Does FPU have an irq vector" -msgstr "FPU có một irq vector phải không" +#: ../../standalone/harddrake2:1 +#, c-format +msgid "Media class" +msgstr "Loại Phương tiện" -#: ../../standalone/harddrake2_.c:50 -msgid "yes means the arithmetic coprocessor has an exception vector attached" -msgstr "có nghĩa là bộ đồng xử lý số học có kèm một exception vector" +#: ../../standalone/harddrake2:1 +#, c-format +msgid "Sub generation of the cpu" +msgstr "Thế hệ nhánh con của CPU" -#: ../../standalone/harddrake2_.c:51 -msgid "Early pentium were buggy and freezed when decoding the F00F bytecode" -msgstr "Pentium cũ bị lỗi và ì ra khi giải mã F00F bytecode" +#: ../../standalone/harddrake2:1 +#, c-format +msgid "Level" +msgstr "Mức độ" -#: ../../standalone/harddrake2_.c:51 -msgid "F00f bug" -msgstr "Lỗi F00f" +#: ../../standalone/harddrake2:1 +#, c-format +msgid "Format of floppies the drive accept" +msgstr "Định dạng của đĩa mềm được chấp nhận" -#: ../../standalone/harddrake2_.c:52 -msgid "Halt bug" -msgstr "Ngừng lỗi" +#: ../../standalone/harddrake2:1 +#, c-format +msgid "Floppy format" +msgstr "Format đĩa mềm" -#: ../../standalone/harddrake2_.c:53 +#: ../../standalone/harddrake2:1 +#, c-format msgid "" "Some of the early i486DX-100 chips cannot reliably return to operating mode " "after the \"halt\" instruction is used" @@ -14298,234 +18470,252 @@ msgstr "" "Một số i486DX-100 chip cũ không thể thật sự trở về chế độ hoạt động sau khi " "dùng hướng dẫn \"ngừng\"" -#: ../../standalone/harddrake2_.c:55 -msgid "Floppy format" -msgstr "Format đĩa mềm" +#: ../../standalone/harddrake2:1 +#, c-format +msgid "Halt bug" +msgstr "Ngừng lỗi" -#: ../../standalone/harddrake2_.c:55 -msgid "Format of floppies the drive accept" -msgstr "Định dạng của đĩa mềm được chấp nhận" +#: ../../standalone/harddrake2:1 +#, c-format +msgid "Early pentiums were buggy and freezed when decoding the F00F bytecode" +msgstr "Pentium cũ bị lỗi và ì ra khi giải mã F00F bytecode" -#: ../../standalone/harddrake2_.c:56 -msgid "Level" -msgstr "Mức độ" +#: ../../standalone/harddrake2:1 +#, c-format +msgid "F00f bug" +msgstr "Lỗi F00f" -#: ../../standalone/harddrake2_.c:56 -msgid "Sub generation of the cpu" -msgstr "Thế hệ nhánh con của CPU" +#: ../../standalone/harddrake2:1 +#, c-format +msgid "yes means the arithmetic coprocessor has an exception vector attached" +msgstr "có nghĩa là bộ đồng xử lý số học có kèm một exception vector" -#: ../../standalone/harddrake2_.c:57 -msgid "Media class" -msgstr "Loại Phương tiện" +#: ../../standalone/harddrake2:1 +#, c-format +msgid "Whether the FPU has an irq vector" +msgstr "FPU có một irq vector hay không" -#: ../../standalone/harddrake2_.c:57 -msgid "class of hardware device" -msgstr "loại của thiết bị phần cứng" +#: ../../standalone/harddrake2:1 +#, c-format +msgid "yes means the processor has an arithmetic coprocessor" +msgstr "có nghĩa là bộ vi xử lý có một bộ đồng bộ vi xử lý số học" -#: ../../standalone/harddrake2_.c:58 ../../standalone/harddrake2_.c:59 -msgid "Model" -msgstr "Model" +#: ../../standalone/harddrake2:1 +#, c-format +msgid "Is FPU present" +msgstr "FPU có mặt không" -#: ../../standalone/harddrake2_.c:58 -msgid "hard disk model" -msgstr "Model đĩa cứng " +#: ../../standalone/harddrake2:1 +#, c-format +msgid "" +"Early Intel Pentium chips manufactured have a bug in their floating point " +"processor which did not achieve the required precision when performing a " +"Floating point DIVision (FDIV)" +msgstr "" +"Các chip Intel Pentium cũ hơn có một lỗi trong tiến trình dấu phẩy động " +"không đạt được sự chính xác đi cùng khi thực hiện một Floating point " +"DIVision (FDIV)" -#: ../../standalone/harddrake2_.c:59 -msgid "Generation of the cpu (eg: 8 for PentiumIII, ...)" -msgstr "Thế hệ CPU (vd: 8 cho PentiumIII, ...)" +#: ../../standalone/harddrake2:1 +#, c-format +msgid "Fdiv bug" +msgstr "Lỗi Fdiv" -#: ../../standalone/harddrake2_.c:60 -msgid "Model name" -msgstr "Tên model" +#: ../../standalone/harddrake2:1 +#, c-format +msgid "CPU flags reported by the kernel" +msgstr "CPU flags do kernel báo cáo" -#: ../../standalone/harddrake2_.c:60 -msgid "Official vendor name of the cpu" -msgstr "Tên nhà sản xuất chính thức CPU" +#: ../../standalone/harddrake2:1 +#, c-format +msgid "Flags" +msgstr "Flags" -#: ../../standalone/harddrake2_.c:61 -msgid "Number of buttons" -msgstr "Số lượng nút" +#: ../../standalone/harddrake2:1 +#, c-format +msgid "the module of the GNU/Linux kernel that handles the device" +msgstr "Module của GNU/Linux kernel quản lý thiết bị đó" -#: ../../standalone/harddrake2_.c:62 -msgid "Name" -msgstr "Tên" +#: ../../standalone/harddrake2:1 +#, c-format +msgid "Module" +msgstr "Module" -#: ../../standalone/harddrake2_.c:63 -msgid "network printer port" -msgstr "Cổng máy in mạng" +#: ../../standalone/harddrake2:1 +#, c-format +msgid "new dynamic device name generated by core kernel devfs" +msgstr "tên thiết bị động mới được tạo bởi core kernel devfs" -#: ../../standalone/harddrake2_.c:64 -msgid "Processor ID" -msgstr "ID bộ vi xử lý" +#: ../../standalone/harddrake2:1 +#, c-format +msgid "New devfs device" +msgstr "Thiết bị DEVFS mới" -#: ../../standalone/harddrake2_.c:64 -msgid "the number of the processor" -msgstr "số bộ vi xử lý" +#: ../../standalone/harddrake2:1 +#, c-format +msgid "old static device name used in dev package" +msgstr "Tên thiết bị tĩnh cũ được dùng trong gói tin dev" -#: ../../standalone/harddrake2_.c:65 -msgid "Model stepping" -msgstr "Xếp bậc model" +#: ../../standalone/harddrake2:1 +#, c-format +msgid "Old device file" +msgstr "Tập tin thiết bị cũ" -#: ../../standalone/harddrake2_.c:65 -msgid "Stepping of the cpu (sub model (generation) number)" -msgstr "Bậc của CPU (số model (thế hệ) con)" +#: ../../standalone/harddrake2:1 +#, c-format +msgid "This field describes the device" +msgstr "Trường này mô tả thiết bị" -#: ../../standalone/harddrake2_.c:66 -msgid "The type of bus on which the mouse is connected" -msgstr "Loại bus mà bạn gắn chuột vào" +#: ../../standalone/harddrake2:1 +#, c-format +msgid "" +"The cpu frequency in Mhz (Mega herz which in first approximation may be " +"coarsely assimilated to number of instructions the cpu is able to execute " +"per second)" +msgstr "" +"Tần số CPU tính theo MHz (MHz là đánh giá ban đầu có thể được hấp thụ thô " +"thành số các hướng dẫn mà CPU có thể thực thi trong một giây)" -#: ../../standalone/harddrake2_.c:67 -msgid "the vendor name of the device" -msgstr "tên nhà sản xuất thiết bị" +#: ../../standalone/harddrake2:1 +#, c-format +msgid "Frequency (MHz)" +msgstr "Tần số (MHz)" -#: ../../standalone/harddrake2_.c:68 -msgid "the vendor name of the processor" -msgstr "tên nhà sản xuất bộ vi xử lý" +#: ../../standalone/harddrake2:1 +#, c-format +msgid "Information level that can be obtained through the cpuid instruction" +msgstr "Mức thông tin có thể lấy qua hướng dẫn của cpuid" -#: ../../standalone/harddrake2_.c:82 -msgid "/_Quit" -msgstr "/T_hoát" +#: ../../standalone/harddrake2:1 +#, c-format +msgid "Cpuid level" +msgstr "Mức CPUID" -#: ../../standalone/harddrake2_.c:83 -msgid "/Autodetect _printers" -msgstr "/Tự động dò Máy _in" +#: ../../standalone/harddrake2:1 +#, c-format +msgid "Family of the cpu (eg: 6 for i686 class)" +msgstr "Họ CPU (vd: 6 cho loại i686)" -#: ../../standalone/harddrake2_.c:83 ../../standalone/harddrake2_.c:85 -#: ../../standalone/logdrake_.c:81 -msgid "/_Options" -msgstr "/Tuỳ _chọn" +#: ../../standalone/harddrake2:1 +#, c-format +msgid "Cpuid family" +msgstr "Họ CPUID" -#: ../../standalone/harddrake2_.c:85 -msgid "/Autodetect _modems" -msgstr "/Tự động dò mo_dem" +#: ../../standalone/harddrake2:1 +#, c-format +msgid "Whether this cpu has the Cyrix 6x86 Coma bug" +msgstr "CPU này có Cyrix 6x86 Coma bug hay không" -#: ../../standalone/harddrake2_.c:87 ../../standalone/harddrake2_.c:89 -#: ../../standalone/harddrake2_.c:100 ../../standalone/harddrake2_.c:102 -#: ../../standalone/logdrake_.c:83 -msgid "/_Help" -msgstr "/Trợ _giúp" +#: ../../standalone/harddrake2:1 +#, c-format +msgid "Coma bug" +msgstr "Lỗi Coma" -#: ../../standalone/harddrake2_.c:89 -msgid "/_Help..." -msgstr "/Trợ _giúp..." +#: ../../standalone/harddrake2:1 +#, c-format +msgid "Size of the (second level) cpu cache" +msgstr "Kích thước của cache CPU (L2)" -#: ../../standalone/harddrake2_.c:92 -msgid "Harddrake help" -msgstr "Trợ Giúp Mandrake" +#: ../../standalone/harddrake2:1 +#, c-format +msgid "Cache size" +msgstr "Kích thước cache" -#: ../../standalone/harddrake2_.c:93 +#: ../../standalone/harddrake2:1 +#, c-format msgid "" -"Description of the fields:\n" -"\n" +"- pci devices: this gives the PCI slot, device and function of this card\n" +"- eide devices: the device is either a slave or a master device\n" +"- scsi devices: the scsi bus and the scsi device ids" msgstr "" -"Mô tả về các trường:\n" -"\n" +"- Thiết bị PCI: cung cấp khe cắm PCI, thiết bị và chức năng cho card này\n" +"- Thiết bị EIDE: là thiết bị phụ (slave) hay chính (master)\n" +"- Thiết bị SCSI: bus SCSI và các ID của thiết bị SCSI" + +#: ../../standalone/harddrake2:1 +#, c-format +msgid "Location on the bus" +msgstr "Vị trí trên Bus" -#: ../../standalone/harddrake2_.c:96 +#: ../../standalone/harddrake2:1 +#, c-format msgid "" -"Once you've selected a device, you'll be able to see explanations on fields " -"displayed on the right frame (\"Information\")" +"- PCI and USB devices: this lists the vendor, device, subvendor and " +"subdevice PCI/USB ids" msgstr "" -"Ngay khi bạn chọn một thiết bị, bạn sẽ thấy lời giải thích trong các trường " -"hiển thị trên khung bên phải (\"Thông tin\")" - -#: ../../standalone/harddrake2_.c:96 -msgid "Select a device !" -msgstr "Chọn thiết bị !" +"- Thiết bị PCI và USB: liệt kê nhà sản xuất, thiết bị, chi nhánh phân phối " +"và ID PCI/USB của linh kiện" -#: ../../standalone/harddrake2_.c:100 -msgid "/_Report Bug" -msgstr "/_Báo cáo lỗi" - -#: ../../standalone/harddrake2_.c:102 -msgid "/_About..." -msgstr "/Giới thiệ_u..." - -#: ../../standalone/harddrake2_.c:104 -msgid "About Harddrake" -msgstr "Nói về Harddrake" +#: ../../standalone/harddrake2:1 +#, c-format +msgid "Bus identification" +msgstr "Xác nhận Bus" -#: ../../standalone/harddrake2_.c:105 +#: ../../standalone/harddrake2:1 +#, c-format msgid "" -"This is HardDrake, a Mandrake hardware configuration tool.\n" -"Version:" +"The GNU/Linux kernel needs to run a calculation loop at boot time to " +"initialize a timer counter. Its result is stored as bogomips as a way to " +"\"benchmark\" the cpu." msgstr "" -"Đây là HardDrake, công cụ cấu hình phần cứng của Mandrake.\n" -"Phiên bản:" +"GNU/Linux kernel cần chạy một calculation loop khi khởi động để khởi tạo " +"timer counter. Kết quả của nó được lưu là bogomips là cách để \"benchmark\" " +"CPU." -#: ../../standalone/harddrake2_.c:106 -msgid "Author:" -msgstr "Tác giả:" - -#: ../../standalone/harddrake2_.c:113 -msgid "Detection in progress" -msgstr "Đang dò tìm" - -#: ../../standalone/harddrake2_.c:119 -msgid "Harddrake2 version " -msgstr "Phiên bản Harddrake2" - -#: ../../standalone/harddrake2_.c:126 -msgid "Detected hardware" -msgstr "Phần cứng được phát hiện" - -#: ../../standalone/harddrake2_.c:129 -msgid "Information" -msgstr "Thông tin" - -#: ../../standalone/harddrake2_.c:131 -msgid "Configure module" -msgstr "Cấu hình module" +#: ../../standalone/harddrake2:1 +#, c-format +msgid "Bogomips" +msgstr "Bogomips" -#: ../../standalone/harddrake2_.c:137 -msgid "Run config tool" -msgstr "Chạy công cụ cấu hình" +#: ../../standalone/harddrake2:1 +#, c-format +msgid "EIDE/SCSI channel" +msgstr "Kênh EIDE/SCSI" -#: ../../standalone/harddrake2_.c:143 +#: ../../standalone/harddrake2:1 #, c-format -msgid "Running \"%s\" ..." -msgstr "Đang chạy \"%s\" ..." +msgid "Channel" +msgstr "Kênh" -#: ../../standalone/harddrake2_.c:159 +#: ../../standalone/harddrake2:1 +#, c-format msgid "" -"Click on a device in the left tree in order to get its information displayed " -"here." +"this is the physical bus on which the device is plugged (eg: PCI, USB, ...)" msgstr "" -"Nhấn chuột lên thiết bị ở cây bên trái để xem thông tin hiển thị tại đây." - -#: ../../standalone/harddrake2_.c:231 -msgid "primary" -msgstr "chính" +"Đây là bus vật lý mà các thiết bị được cắm (nối) vào (VD: PCI, USB,...)" -#: ../../standalone/harddrake2_.c:231 -msgid "secondary" -msgstr "phụ" +#: ../../standalone/harddrake2:1 +#, c-format +msgid "Bus" +msgstr "Bus" -#: ../../standalone/harddrake2_.c:260 -msgid "/Autodetect modems" -msgstr "/Tự động dò modem" +#: ../../standalone/harddrake2:1 +#, c-format +msgid "the list of alternative drivers for this sound card" +msgstr "Danh sách các driver thay thế cho card âm thanh này" -#: ../../standalone/harddrake2_.c:260 -msgid "/Autodetect printers" -msgstr "/Tự động dò máy in" +#: ../../standalone/harddrake2:1 +#, c-format +msgid "Alternative drivers" +msgstr "Các driver thay thế" -#: ../../standalone/harddrake2_.c:261 -msgid "/Options" -msgstr "/Tùy chọn" +#: ../../standalone/keyboarddrake:1 +#, c-format +msgid "Do you want the BackSpace to return Delete in console?" +msgstr "Bạn có muốn phím BackSpace trở thành phím Delete trong console không?" -#: ../../standalone/keyboarddrake_.c:26 +#: ../../standalone/keyboarddrake:1 +#, c-format msgid "Please, choose your keyboard layout." msgstr "Hãy chọn tổ chức bàn phím" -#: ../../standalone/keyboarddrake_.c:35 -msgid "Do you want the BackSpace to return Delete in console?" -msgstr "Bạn có muốn phím BackSpace trở thành phím Delete trong console không?" - -#: ../../standalone/livedrake_.c:18 -msgid "Change Cd-Rom" -msgstr "Thay đĩa CD" +#: ../../standalone/livedrake:1 +#, c-format +msgid "Unable to start live upgrade !!!\n" +msgstr "Không thể chạy nâng cấp thực!!!\n" -#: ../../standalone/livedrake_.c:19 +#: ../../standalone/livedrake:1 +#, c-format msgid "" "Please insert the Installation Cd-Rom in your drive and press Ok when done.\n" "If you don't have it, press Cancel to avoid live upgrade." @@ -14533,256 +18723,302 @@ msgstr "" "Hãy nạp đĩa CD cài đặt vào ổ đĩa rồi nhấn OK khi nạp xong.\n" "Nếu bạn không có đĩa, nhấn Bỏ qua để thôi không nâng cấp thực." -#: ../../standalone/livedrake_.c:29 -msgid "Unable to start live upgrade !!!\n" -msgstr "Không thể chạy nâng cấp thực!!!\n" +#: ../../standalone/livedrake:1 +#, c-format +msgid "Change Cd-Rom" +msgstr "Thay đĩa CD" -#: ../../standalone/localedrake_.c:34 +#: ../../standalone/localedrake:1 +#, c-format msgid "The change is done, but to be effective you must logout" msgstr "Thay đổi đã xong, nhưng để có hiệu lực bạn phải thoát ra" -#: ../../standalone/logdrake_.c:56 ../../ugtk.pm_.c:284 ../../ugtk2.pm_.c:350 -msgid "logdrake" -msgstr "logdrake" - -#: ../../standalone/logdrake_.c:68 -msgid "Show only for the selected day" -msgstr "Chỉ hiển thị với ngày được chọn" - -#: ../../standalone/logdrake_.c:75 -msgid "/File/_New" -msgstr "/Tệp/M_ới" +#: ../../standalone/logdrake:1 +#, c-format +msgid "Save as.." +msgstr "Lưu là.." -#: ../../standalone/logdrake_.c:75 -msgid "<control>N" -msgstr "<control>N" +#: ../../standalone/logdrake:1 +#, c-format +msgid "Please enter your email address below " +msgstr "Hãy nhập địa chỉ e-mail của bạn ở dưới" -#: ../../standalone/logdrake_.c:76 -msgid "/File/_Open" -msgstr "/Tệp/M_ở" +#: ../../standalone/logdrake:1 +#, c-format +msgid "alert configuration" +msgstr "Cấu hình cảnh báo" -#: ../../standalone/logdrake_.c:76 -msgid "<control>O" -msgstr "<control>O" +#: ../../standalone/logdrake:1 +#, c-format +msgid "You will receive an alert if the load is higher than this value" +msgstr "Bạn sẽ nhận được cảnh báo nếu tải cao hơn giá trị này" -#: ../../standalone/logdrake_.c:77 -msgid "/File/_Save" -msgstr "/Tệp/_Lưu" +#: ../../standalone/logdrake:1 +#, c-format +msgid "load setting" +msgstr "nạp thiết lập" -#: ../../standalone/logdrake_.c:77 -msgid "<control>S" -msgstr "<control>S" +#: ../../standalone/logdrake:1 +#, c-format +msgid "" +"You will receive an alert if one of the selected services is no longer " +"running" +msgstr "" +"Bạn sẽ nhận được cảnh báo nếu một trong những dịch vụ được chọn không còn " +"chạy nữa" -#: ../../standalone/logdrake_.c:78 -msgid "/File/Save _As" -msgstr "/Tệp/Lưu l_à" +#: ../../standalone/logdrake:1 +#, c-format +msgid "service setting" +msgstr "thiết lập dịch vụ" -#: ../../standalone/logdrake_.c:79 -msgid "/File/-" -msgstr "/Tệp/-" +#: ../../standalone/logdrake:1 +#, c-format +msgid "Xinetd Service" +msgstr "Dịch Vụ Xinetd" -#: ../../standalone/logdrake_.c:82 -msgid "/Options/Test" -msgstr "/Tuỳ chọn/Thử" +#: ../../standalone/logdrake:1 +#, c-format +msgid "Webmin Service" +msgstr "Dịch vụ Webmin" -#: ../../standalone/logdrake_.c:84 -msgid "/Help/_About..." -msgstr "/Trợ giúp/Giới thiệ_u..." +#: ../../standalone/logdrake:1 +#, c-format +msgid "SSH Server" +msgstr "Máy chủ SSH" -#: ../../standalone/logdrake_.c:145 -msgid "User" -msgstr "Người dùng" +#: ../../standalone/logdrake:1 +#, c-format +msgid "Samba Server" +msgstr "Máy Chủ Samba" -#: ../../standalone/logdrake_.c:146 -msgid "Messages" -msgstr "Thông điệp" +#: ../../standalone/logdrake:1 +#, c-format +msgid "Postfix Mail Server" +msgstr "Máy Chủ Thư Postfix" -#: ../../standalone/logdrake_.c:147 -msgid "Syslog" -msgstr "Bản ghi hệ thống" +#: ../../standalone/logdrake:1 +#, c-format +msgid "Ftp Server" +msgstr "Máy chủ FTP" -#: ../../standalone/logdrake_.c:148 -msgid "Mandrake Tools Explanations" -msgstr "Chú giải các Công Cụ của Mandrake" +#: ../../standalone/logdrake:1 +#, c-format +msgid "Domain Name Resolver" +msgstr "Trình Xử Lý Tên Miền" -#: ../../standalone/logdrake_.c:151 -msgid "search" -msgstr "tìm kiếm" +#: ../../standalone/logdrake:1 +#, c-format +msgid "Apache World Wide Web Server" +msgstr "Máy Chủ WWW Apache" -#: ../../standalone/logdrake_.c:161 -msgid "A tool to monitor your logs" -msgstr "Công cụ xem bản ghi" +#: ../../standalone/logdrake:1 +#, c-format +msgid "" +"Welcome to the mail configuration utility.\n" +"\n" +"Here, you'll be able to set up the alert system.\n" +msgstr "" +"Chào mừng tiện ích cấu hình thư.\n" +"\n" +"Tại đây, có thể thiết lập hệ thống cảnh báo.\n" -#: ../../standalone/logdrake_.c:162 ../../standalone/net_monitor_.c:91 -msgid "Settings" -msgstr "Các thiết lập" +#: ../../standalone/logdrake:1 +#, c-format +msgid "Mail alert configuration" +msgstr "Cấu hình Thư Cảnh Báo" -#: ../../standalone/logdrake_.c:167 -msgid "matching" -msgstr "làm khớp nhau" +#: ../../standalone/logdrake:1 +#, c-format +msgid "Mail alert" +msgstr "Thư Cảnh báo" -#: ../../standalone/logdrake_.c:168 -msgid "but not matching" -msgstr "nhưng không khớp" +#: ../../standalone/logdrake:1 +#, c-format +msgid "please wait, parsing file: %s" +msgstr "Hãy đợi, đang phân tích tập tin: %s" -#: ../../standalone/logdrake_.c:172 -msgid "Choose file" -msgstr "Chọn tập tin" +#: ../../standalone/logdrake:1 +#, c-format +msgid "Content of the file" +msgstr "Nội dung tập tin" -#: ../../standalone/logdrake_.c:181 +#: ../../standalone/logdrake:1 +#, c-format msgid "Calendar" msgstr "Lịch" -#: ../../standalone/logdrake_.c:191 -msgid "Content of the file" -msgstr "Nội dung tập tin" +#: ../../standalone/logdrake:1 +#, c-format +msgid "Choose file" +msgstr "Chọn tập tin" -#: ../../standalone/logdrake_.c:195 ../../standalone/logdrake_.c:375 -msgid "Mail alert" -msgstr "Thư Cảnh báo" +#: ../../standalone/logdrake:1 +#, c-format +msgid "but not matching" +msgstr "nhưng không khớp" -#: ../../standalone/logdrake_.c:245 +#: ../../standalone/logdrake:1 #, c-format -msgid "please wait, parsing file: %s" -msgstr "Hãy đợi, đang phân tích tập tin: %s" +msgid "matching" +msgstr "làm khớp nhau" -#: ../../standalone/logdrake_.c:392 -msgid "Mail alert configuration" -msgstr "Cấu hình Thư Cảnh Báo" +#: ../../standalone/logdrake:1 ../../standalone/net_monitor:1 +#, c-format +msgid "Settings" +msgstr "Các thiết lập" -#: ../../standalone/logdrake_.c:393 -msgid "" -"Welcome to the mail configuration utility.\n" -"\n" -"Here, you'll be able to set up the alert system.\n" -msgstr "" -"Chào mừng tiện ích cấu hình thư.\n" -"\n" -"Tại đây, có thể thiết lập hệ thống cảnh báo.\n" +#: ../../standalone/logdrake:1 +#, c-format +msgid "A tool to monitor your logs" +msgstr "Công cụ xem bản ghi" -#: ../../standalone/logdrake_.c:400 -msgid "Apache World Wide Web Server" -msgstr "Máy Chủ WWW Apache" +#: ../../standalone/logdrake:1 +#, c-format +msgid "search" +msgstr "tìm kiếm" -#: ../../standalone/logdrake_.c:401 -msgid "Domain Name Resolver" -msgstr "Trình Xử Lý Tên Miền" +#: ../../standalone/logdrake:1 +#, c-format +msgid "Mandrake Tools Explanation" +msgstr "Chú giải các Công Cụ của Mandrake" -#: ../../standalone/logdrake_.c:402 -msgid "Ftp Server" -msgstr "Máy chủ FTP" +#: ../../standalone/logdrake:1 +#, c-format +msgid "Syslog" +msgstr "Bản ghi hệ thống" -#: ../../standalone/logdrake_.c:403 -msgid "Postfix Mail Server" -msgstr "Máy Chủ Thư Postfix" +#: ../../standalone/logdrake:1 +#, c-format +msgid "Messages" +msgstr "Thông điệp" -#: ../../standalone/logdrake_.c:404 -msgid "Samba Server" -msgstr "Máy Chủ Samba" +#: ../../standalone/logdrake:1 +#, c-format +msgid "User" +msgstr "Người dùng" -#: ../../standalone/logdrake_.c:405 -msgid "SSH Server" -msgstr "Máy chủ SSH" +#: ../../standalone/logdrake:1 +#, c-format +msgid "/Help/_About..." +msgstr "/Trợ giúp/Giới thiệ_u..." -#: ../../standalone/logdrake_.c:406 -msgid "Webmin Service" -msgstr "Dịch vụ Webmin" +#: ../../standalone/logdrake:1 +#, c-format +msgid "/Options/Test" +msgstr "/Tuỳ chọn/Thử" -#: ../../standalone/logdrake_.c:407 -msgid "Xinetd Service" -msgstr "Dịch Vụ Xinetd" +#: ../../standalone/logdrake:1 +#, c-format +msgid "/File/-" +msgstr "/Tệp/-" -#: ../../standalone/logdrake_.c:414 -msgid "service setting" -msgstr "thiết lập dịch vụ" +#: ../../standalone/logdrake:1 +#, c-format +msgid "/File/Save _As" +msgstr "/Tệp/Lưu l_à" -#: ../../standalone/logdrake_.c:415 -msgid "" -"You will receive an alert if one of the selected services is no more running" -msgstr "" -"Bạn sẽ nhận được cảnh báo nếu một dịch vụ được chọn nào đó không còn chạy nữa" +#: ../../standalone/logdrake:1 +#, c-format +msgid "<control>S" +msgstr "<control>S" -#: ../../standalone/logdrake_.c:428 -msgid "load setting" -msgstr "nạp thiết lập" +#: ../../standalone/logdrake:1 +#, c-format +msgid "/File/_Save" +msgstr "/Tệp/_Lưu" -#: ../../standalone/logdrake_.c:429 -msgid "You will receive an alert if the load is higher than this value" -msgstr "Bạn sẽ nhận được cảnh báo nếu tải cao hơn giá trị này" +#: ../../standalone/logdrake:1 +#, c-format +msgid "<control>O" +msgstr "<control>O" -#: ../../standalone/logdrake_.c:444 -msgid "alert configuration" -msgstr "Cấu hình cảnh báo" +#: ../../standalone/logdrake:1 +#, c-format +msgid "/File/_Open" +msgstr "/Tệp/M_ở" -#: ../../standalone/logdrake_.c:445 -msgid "Please enter your email address below " -msgstr "Hãy nhập địa chỉ e-mail của bạn ở dưới" +#: ../../standalone/logdrake:1 +#, c-format +msgid "<control>N" +msgstr "<control>N" -#: ../../standalone/logdrake_.c:486 -msgid "Save as.." -msgstr "Lưu là.." +#: ../../standalone/logdrake:1 +#, c-format +msgid "/File/_New" +msgstr "/Tệp/M_ới" -#: ../../standalone/mousedrake_.c:37 -msgid "Please, choose the type of your mouse." -msgstr "Hãy chọn kiểu chuột" +#: ../../standalone/logdrake:1 +#, c-format +msgid "Show only for the selected day" +msgstr "Chỉ hiển thị với ngày được chọn" -#: ../../standalone/mousedrake_.c:50 +#: ../../standalone/mousedrake:1 +#, c-format msgid "Emulate third button?" msgstr "Mô phỏng nút thứ ba?" -#: ../../standalone/net_monitor_.c:53 ../../standalone/net_monitor_.c:87 -msgid "Network Monitoring" -msgstr "Giám sát mạng" - -#: ../../standalone/net_monitor_.c:96 -msgid "Profile " -msgstr "Lý lịch " - -#: ../../standalone/net_monitor_.c:99 -msgid "Statistics" -msgstr "Thống kê" +#: ../../standalone/mousedrake:1 +#, c-format +msgid "Please choose your mouse type." +msgstr "Hãy chọn kiểu chuột" -#: ../../standalone/net_monitor_.c:103 -msgid "Sending Speed:" -msgstr "Tốc độ gửi:" +#: ../../standalone/net_monitor:1 +#, c-format +msgid "Connect %s" +msgstr "Kết nối %s" -#: ../../standalone/net_monitor_.c:104 -msgid "Receiving Speed:" -msgstr "Tốc độ nhận:" +#: ../../standalone/net_monitor:1 +#, c-format +msgid "Disconnect %s" +msgstr "Ngắt kết nối %s" -#: ../../standalone/net_monitor_.c:106 -msgid "Connection Time: " -msgstr "Thời gian kết nối:" +#: ../../standalone/net_monitor:1 +#, c-format +msgid "" +"Warning, another internet connection has been detected, maybe using your " +"network" +msgstr "" +"Cảnh báo, phát hiện thấy một kết nối Internet khác, có thể là đang dùng mạng " +"của bạn" -#: ../../standalone/net_monitor_.c:113 -msgid "Logs" -msgstr "Logs" +#: ../../standalone/net_monitor:1 +#, c-format +msgid "received" +msgstr "đã nhận" -#: ../../standalone/net_monitor_.c:147 -msgid "Wait please, testing your connection..." -msgstr "Hãy chờ, đang thử kết nối của bạn ..." +#: ../../standalone/net_monitor:1 +#, c-format +msgid "transmitted" +msgstr "đã truyền" -#: ../../standalone/net_monitor_.c:178 ../../standalone/net_monitor_.c:191 -msgid "Connecting to Internet " -msgstr "Đang kết nối Internet " +#: ../../standalone/net_monitor:1 +#, c-format +msgid "received: " +msgstr "đã nhận: " -#: ../../standalone/net_monitor_.c:178 ../../standalone/net_monitor_.c:191 -msgid "Disconnecting from Internet " -msgstr "Đang ngắt kết nối Internet " +#: ../../standalone/net_monitor:1 +#, c-format +msgid "sent: " +msgstr "đã gửi: " -#: ../../standalone/net_monitor_.c:222 -msgid "Disconnection from Internet failed." -msgstr "Không ngắt được kết nối Internet." +#: ../../standalone/net_monitor:1 +#, c-format +msgid "Local measure" +msgstr "Đo cục bộ" -#: ../../standalone/net_monitor_.c:223 -msgid "Disconnection from Internet complete." -msgstr "Hoàn thành việc ngắt kết nối Internet." +#: ../../standalone/net_monitor:1 +#, c-format +msgid "average" +msgstr "trung bình" -#: ../../standalone/net_monitor_.c:225 -msgid "Connection complete." -msgstr "Hoàn thành kết nối." +#: ../../standalone/net_monitor:1 +#, c-format +msgid "Color configuration" +msgstr "Cấu hình màu sắc" -#: ../../standalone/net_monitor_.c:226 +#: ../../standalone/net_monitor:1 +#, c-format msgid "" "Connection failed.\n" "Verify your configuration in the Mandrake Control Center." @@ -14790,767 +19026,2582 @@ msgstr "" "Kết nối không được.\n" "Hãy kiểm tra cấu hình trong Trung Tâm Điều Khiển Mandrake." -#: ../../standalone/net_monitor_.c:330 -msgid "Color configuration" -msgstr "Cấu hình màu sắc" +#: ../../standalone/net_monitor:1 +#, c-format +msgid "Connection complete." +msgstr "Hoàn thành kết nối." -#: ../../standalone/net_monitor_.c:383 ../../standalone/net_monitor_.c:403 -msgid "sent: " -msgstr "đã gửi: " +#: ../../standalone/net_monitor:1 +#, c-format +msgid "Disconnection from the Internet complete." +msgstr "Hoàn thành việc ngắt kết nối Internet." -#: ../../standalone/net_monitor_.c:390 ../../standalone/net_monitor_.c:407 -msgid "received: " -msgstr "đã nhận: " +#: ../../standalone/net_monitor:1 +#, c-format +msgid "Disconnection from the Internet failed." +msgstr "Không ngắt được kết nối Internet." -#: ../../standalone/net_monitor_.c:397 -msgid "average" -msgstr "trung bình" +#: ../../standalone/net_monitor:1 +#, c-format +msgid "Connecting to the Internet " +msgstr "Đang kết nối Internet " -#: ../../standalone/net_monitor_.c:400 -msgid "Local measure" -msgstr "Đo cục bộ" +#: ../../standalone/net_monitor:1 +#, c-format +msgid "Disconnecting from the Internet " +msgstr "Đang ngắt kết nối khỏi internet " -#: ../../standalone/net_monitor_.c:432 -msgid "transmitted" -msgstr "đã truyền" +#: ../../standalone/net_monitor:1 +#, c-format +msgid "Wait please, testing your connection..." +msgstr "Hãy chờ, đang thử kết nối của bạn ..." -#: ../../standalone/net_monitor_.c:433 -msgid "received" -msgstr "đã nhận" +#: ../../standalone/net_monitor:1 +#, c-format +msgid "Logs" +msgstr "Logs" -#: ../../standalone/net_monitor_.c:453 -msgid "" -"Warning, another internet connection has been detected, maybe using your " -"network" -msgstr "" -"Cảnh báo, phát hiện thấy một kết nối Internet khác, có thể là đang dùng mạng " -"của bạn" +#: ../../standalone/net_monitor:1 +#, c-format +msgid "Connection Time: " +msgstr "Thời gian kết nối:" -#: ../../standalone/net_monitor_.c:459 +#: ../../standalone/net_monitor:1 #, c-format -msgid "Connect %s" -msgstr "Kết nối %s" +msgid "Receiving Speed:" +msgstr "Tốc độ nhận:" -#: ../../standalone/net_monitor_.c:459 +#: ../../standalone/net_monitor:1 #, c-format -msgid "Disconnect %s" -msgstr "Ngắt kết nối %s" +msgid "Sending Speed:" +msgstr "Tốc độ gửi:" + +#: ../../standalone/net_monitor:1 +#, c-format +msgid "Statistics" +msgstr "Thống kê" -#: ../../standalone/printerdrake_.c:47 +#: ../../standalone/net_monitor:1 +#, c-format +msgid "Profile " +msgstr "Lý lịch " + +#: ../../standalone/net_monitor:1 +#, c-format +msgid "Network Monitoring" +msgstr "Giám sát mạng" + +#: ../../standalone/printerdrake:1 +#, c-format msgid "Reading printer data ..." msgstr "Đang đọc dữ liệu máy in..." -#: ../../standalone/scannerdrake_.c:39 -msgid "Detecting devices ..." -msgstr "Đang phát hiện thiết bị..." +#: ../../standalone/scannerdrake:1 +#, c-format +msgid "Name/IP address of host:" +msgstr "Tên / Địa chỉ IP của host:" -#: ../../standalone/scannerdrake_.c:39 -msgid "Test ports" -msgstr "Kiểm tra các cổng" +#: ../../standalone/scannerdrake:1 +#, c-format +msgid "This host is already in the list, it cannot be added again.\n" +msgstr "Host này có trong danh sách rồi, không thể thêm nữa.\n" -#: ../../standalone/scannerdrake_.c:51 ../../standalone/scannerdrake_.c:66 -#: ../../standalone/scannerdrake_.c:79 +#: ../../standalone/scannerdrake:1 #, c-format -msgid "The %s is not supported by this version of Mandrake Linux." -msgstr "%s không được hỗ trợ bởi phiên bản này của Mandrake Linux." +msgid "Scannerdrake" +msgstr "Scannerdrake" -#: ../../standalone/scannerdrake_.c:54 +#: ../../standalone/scannerdrake:1 #, c-format -msgid "%s found on %s, configure it?" -msgstr "Không thấy %s trên %s, thực hiện cấu hình nó không ?" +msgid "You must enter a host name or an IP address.\n" +msgstr "Bạn phải nhập tên chủ (hostname) hay địa chỉ IP.\n" -#: ../../standalone/scannerdrake_.c:57 +#: ../../standalone/scannerdrake:1 #, c-format -msgid "%s is not in the scanner database, configure it manually?" -msgstr "" -"%s không phải là cơ sở dữ liệu của máy quét, có cấu hình nó thủ công hay " -"không?" +msgid "Choose the host on which the local scanners should be made available:" +msgstr "Chọn host để tạo các máy quét cục bộ sẵn dùng trên đó:" -#: ../../standalone/scannerdrake_.c:63 -msgid "Select a scanner" -msgstr "Chọn máy quét" +#: ../../standalone/scannerdrake:1 +#, c-format +msgid "Sharing of local scanners" +msgstr "Chia sẻ máy quét cục bộ" + +#: ../../standalone/scannerdrake:1 +#, c-format +msgid "This machine" +msgstr "Máy tính này" + +#: ../../standalone/scannerdrake:1 +#, c-format +msgid "Remove selected host" +msgstr "Bỏ host được chọn" + +#: ../../standalone/scannerdrake:1 +#, c-format +msgid "Edit selected host" +msgstr "Biên soạn host được chọn" -#: ../../standalone/scannerdrake_.c:91 +#: ../../standalone/scannerdrake:1 #, c-format -msgid "This %s scanner is unsupported" -msgstr "Máy quét %s này không được hỗ trợ" +msgid "Add host" +msgstr "Thêm host" -#: ../../standalone/scannerdrake_.c:105 +#: ../../standalone/scannerdrake:1 +#, c-format +msgid "These are the machines from which the scanners should be used:" +msgstr "Đây là những máy tính mà trên đó máy quét sẽ được dùng:" + +#: ../../standalone/scannerdrake:1 +#, c-format +msgid "Usage of remote scanners" +msgstr "Cách dùng máy quét ở xa" + +#: ../../standalone/scannerdrake:1 +#, c-format +msgid "All remote machines" +msgstr "Toàn bộ các máy ở xa" + +#: ../../standalone/scannerdrake:1 #, c-format msgid "" -"Scannerdrake was not able to detect your %s scanner.\n" -"Please select the device where your scanner is plugged" +"These are the machines on which the locally connected scanner(s) should be " +"available:" msgstr "" -"Scannerdrake đã không thể phát hiện máy quét %s của\n" -"bạn. Hãy chọn thiết bị nơi mà máy quét được nối vào" +"Đây là những máy tính mà trên đó các máy quét kết nối cục bộ sẽ sẵn dùng:" -#: ../../standalone/scannerdrake_.c:107 -msgid "choose device" -msgstr "Chọn thiết bị" +#: ../../standalone/scannerdrake:1 +#, c-format +msgid "Use the scanners on hosts: " +msgstr "Dùng các máy quét trên các host: " + +#: ../../standalone/scannerdrake:1 +#, c-format +msgid "Use scanners on remote computers" +msgstr "Dùng máy quét trên các máy tính ở xa" + +#: ../../standalone/scannerdrake:1 +#, c-format +msgid "Scanner sharing to hosts: " +msgstr "Chia sẻ máy quét trên các host: " -#: ../../standalone/scannerdrake_.c:113 +#: ../../standalone/scannerdrake:1 +#, c-format +msgid "The scanners on this machine are available to other computers" +msgstr "Những máy quét trên máy tính này sẵn dùng cho các máy tính khác" + +#: ../../standalone/scannerdrake:1 #, c-format msgid "" -"This %s scanner must be configured by printerdrake.\n" -"You can launch printerdrake from the Mandrake Control Center in Hardware " -"section." +"You can also decide here whether scanners on remote machines should be made " +"available on this machine." msgstr "" -"Máy quét %s này phải được cấu hình bằng printerdrake.\n" -"Có thể chạy printerdrake trong mục Phần cứng tại Trung tâm Điều khiển " -"Mandrake." +"Tại đây bạn cũng có thể quyết định máy quét nào trên máy tính ở xa sẽ sẵn " +"dùng trên máy tính này." + +#: ../../standalone/scannerdrake:1 +#, c-format +msgid "" +"Here you can choose whether the scanners connected to this machine should be " +"accessable by remote machines and by which remote machines." +msgstr "" +"Tại đây bạn có thể chọn máy quét nào kết nối với máy tính này có thể truy " +"cập được từ các máy tính ở xa và bởi máy ở xa nào." -#: ../../standalone/scannerdrake_.c:118 +#: ../../standalone/scannerdrake:1 #, c-format msgid "" -"Your %s scanner has been configured.\n" -"You may now scan documents using ``XSane'' from Multimedia/Graphics in the " +"Your %s has been configured.\n" +"You may now scan documents using \"XSane\" from Multimedia/Graphics in the " "applications menu." msgstr "" -"Máy quét %s đã được cấu hình.\n" -"Bây giờ có thể quét các tài liệu bằng ``XSane'' từ menu của các ứng dụng đồ " +"%s của bạn đã được cấu hình.\n" +"Bây giờ có thể quét các tài liệu bằng \"XSane\" từ menu của các ứng dụng đồ " "họa và đa phương tiện." -#: ../../standalone/service_harddrake_.c:44 +#: ../../standalone/scannerdrake:1 #, c-format -msgid "Some devices in the \"%s\" hardware class were removed:\n" -msgstr "Đã gỡ bỏ một số thiết bị trong loại phần cứng \"%s\":\n" - -#: ../../standalone/service_harddrake_.c:48 -msgid "Some devices were added:\n" -msgstr "Đã thêm một số thiết bị :\n" - -#: ../../standalone/service_harddrake_.c:64 -msgid "Hardware probing in progress" -msgstr "Đang dò tìm phần cứng" - -#: ../../steps.pm_.c:14 -msgid "Choose your language" -msgstr "Chọn ngôn ngữ" +msgid "" +"The %s must be configured by printerdrake.\n" +"You can launch printerdrake from the Mandrake Control Center in Hardware " +"section." +msgstr "" +"%s phải được cấu hình bằng printerdrake.\n" +"Có thể chạy printerdrake trong mục Phần Cứng tại Trung Tâm Điều Khiển " +"Mandrake." -#: ../../steps.pm_.c:15 -msgid "Select installation class" -msgstr "Chọn kiểu cài đặt" +#: ../../standalone/scannerdrake:1 +#, c-format +msgid "choose device" +msgstr "Chọn thiết bị" -#: ../../steps.pm_.c:16 -msgid "Hard drive detection" -msgstr "Dò tìm đĩa cứng" +#: ../../standalone/scannerdrake:1 +#, c-format +msgid "Please select the device where your %s is attached" +msgstr "Hãy chọn thiết bị nơi mà %s được gắn vào" -#: ../../steps.pm_.c:17 -msgid "Configure mouse" -msgstr "Cấu hình chuột" +#: ../../standalone/scannerdrake:1 +#, c-format +msgid "The %s is unsupported" +msgstr "%s không được hỗ trợ" -#: ../../steps.pm_.c:18 -msgid "Choose your keyboard" -msgstr "Chọn bàn phím" +#: ../../standalone/scannerdrake:1 +#, c-format +msgid "The %s is not known by this version of Scannerdrake." +msgstr "Phiên bản này của Scannerdrake không xác định được %s." -#: ../../steps.pm_.c:19 -msgid "Security" -msgstr "Bảo mật" +#: ../../standalone/scannerdrake:1 +#, c-format +msgid "The %s is not supported by this version of Mandrake Linux." +msgstr "%s không được hỗ trợ bởi phiên bản này của Mandrake Linux." -#: ../../steps.pm_.c:20 -msgid "Setup filesystems" -msgstr "Thiết lập filesystems" +#: ../../standalone/scannerdrake:1 +#, c-format +msgid "Re-generating list of configured scanners ..." +msgstr "Đang tạo lại danh sách các máy quét đã cấu hình ..." -#: ../../steps.pm_.c:21 -msgid "Format partitions" -msgstr "Format các phân vùng" +#: ../../standalone/scannerdrake:1 +#, c-format +msgid "Searching for new scanners ..." +msgstr "Đang tìm các máy quét mới ..." -#: ../../steps.pm_.c:22 -msgid "Choose packages to install" -msgstr "Chọn các gói cài đặt" +#: ../../standalone/scannerdrake:1 +#, c-format +msgid "Searching for configured scanners ..." +msgstr "Đang tìm các máy quét đã cấu hình ..." -#: ../../steps.pm_.c:23 -msgid "Install system" -msgstr "Cài đặt hệ thống" +#: ../../standalone/scannerdrake:1 +#, c-format +msgid "Scanner sharing" +msgstr "Chia sẻ máy quét" -#: ../../steps.pm_.c:25 -msgid "Add a user" -msgstr "Thêm người dùng" +#: ../../standalone/scannerdrake:1 +#, c-format +msgid "Add a scanner manually" +msgstr "Thêm máy quét theo cách thủ công" -#: ../../steps.pm_.c:26 -msgid "Configure networking" -msgstr "Cấu hình mạng làm việc" +#: ../../standalone/scannerdrake:1 +#, c-format +msgid "Search for new scanners" +msgstr "Tìm kiếm các máy quét mới" -#: ../../steps.pm_.c:28 -msgid "Configure services" -msgstr "Cấu hình các dịch vụ" +#: ../../standalone/scannerdrake:1 +#, c-format +msgid "There are no scanners found which are available on your system.\n" +msgstr "Không tìm thấy máy quét nào sẵn có trên hệ thống của bạn.\n" -#: ../../steps.pm_.c:29 -msgid "Install bootloader" -msgstr "Cài đặt trình khởi động" +#: ../../standalone/scannerdrake:1 +#, c-format +msgid "" +"The following scanner\n" +"\n" +"%s\n" +"is available on your system.\n" +msgstr "" +"Máy quét sau đây\n" +"\n" +"%s\n" +"sẵn dùng trên hệ thống của bạn.\n" -#: ../../steps.pm_.c:31 -msgid "Create a bootdisk" -msgstr "Tạo đĩa khởi động" +#: ../../standalone/scannerdrake:1 +#, c-format +msgid "" +"The following scanners\n" +"\n" +"%s\n" +"are available on your system.\n" +msgstr "" +"Các máy quét sau đây\n" +"\n" +"%s\n" +"sẵn dùng trên hệ thống của bạn.\n" -#: ../../steps.pm_.c:33 -msgid "Configure X" -msgstr "Cấu hình X" +#: ../../standalone/scannerdrake:1 +#, c-format +msgid "Select a scanner" +msgstr "Chọn máy quét" -#: ../../steps.pm_.c:34 -msgid "Install system updates" -msgstr "Cài đặt các cập nhật hệ thống" +#: ../../standalone/scannerdrake:1 +#, c-format +msgid "%s is not in the scanner database, configure it manually?" +msgstr "" +"%s không phải là cơ sở dữ liệu của máy quét, có cấu hình nó thủ công hay " +"không?" -#: ../../steps.pm_.c:35 -msgid "Exit install" -msgstr "Thoát khỏi cài đặt" +#: ../../standalone/scannerdrake:1 +#, c-format +msgid "%s found on %s, configure it automatically?" +msgstr "Đã tìm thấy %s trên %s, tự động cấu hình nó không?" -#: ../../ugtk.pm_.c:636 -msgid "-adobe-times-bold-r-normal--17-*-100-100-p-*-iso8859-*,*-r-*" -msgstr "-adobe-times-bold-r-normal--17-*-100-100-p-*-iso8859-*,*-r-*" +#: ../../standalone/service_harddrake:1 +#, c-format +msgid "Hardware probing in progress" +msgstr "Đang dò tìm phần cứng" -#: ../../ugtk2.pm_.c:711 -msgid "utopia 25" -msgstr "utopia 25" +#: ../../standalone/service_harddrake:1 +#, c-format +msgid "Some devices were added:\n" +msgstr "Đã thêm một số thiết bị :\n" -#: ../../share/compssUsers:999 -msgid "Web/FTP" -msgstr "Web/FTP" +#: ../../standalone/service_harddrake:1 +#, c-format +msgid "Some devices in the \"%s\" hardware class were removed:\n" +msgstr "Đã gỡ bỏ một số thiết bị trong loại phần cứng \"%s\":\n" #: ../../share/compssUsers:999 -msgid "Network Computer (client)" -msgstr "Máy tính mạng (khách)" +msgid "Office Workstation" +msgstr "Trạm làm việc văn phòng" #: ../../share/compssUsers:999 -msgid "NFS server, SMB server, Proxy server, ssh server" -msgstr "Máy chủ NFS, SMB, SSH, ủy nhiệm" +msgid "" +"Office programs: wordprocessors (kword, abiword), spreadsheets (kspread, " +"gnumeric), pdf viewers, etc" +msgstr "" +"Các chương trình văn phòng: wordprocessors (kword, abiword), spreadsheets " +"(kspread, gnumeric), pdf viewers, v.v..." #: ../../share/compssUsers:999 -msgid "Office" -msgstr "Văn phòng" +msgid "Workstation" +msgstr "Trạm làm việc" #: ../../share/compssUsers:999 -msgid "Gnome Workstation" -msgstr "Trạm làm việc GNOME" +msgid "Game station" +msgstr "Trạm trò chơi" #: ../../share/compssUsers:999 -msgid "Tools for your Palm Pilot or your Visor" -msgstr "Công cụ cho Palm Pilot hoặc Visor" +msgid "Amusement programs: arcade, boards, strategy, etc" +msgstr "Các chương trình giải trí: arcade, boards, strategy, v.v..." #: ../../share/compssUsers:999 -msgid "Workstation" -msgstr "Trạm làm việc" +msgid "Multimedia station" +msgstr "Trạm đa phương tiện" #: ../../share/compssUsers:999 -msgid "Firewall/Router" -msgstr "Tường lửa/Định tuyến" +msgid "Sound and video playing/editing programs" +msgstr "Các chương trình chơi Audio-Video/soạn thảo" #: ../../share/compssUsers:999 -msgid "Domain Name and Network Information Server" -msgstr "Tên của tên vùng và Network Information Server" +msgid "Internet station" +msgstr "Trạm Internet" #: ../../share/compssUsers:999 msgid "" -"Office programs: wordprocessors (kword, abiword), spreadsheets (kspread, " -"gnumeric), pdf viewers, etc" +"Set of tools to read and send mail and news (pine, mutt, tin..) and to " +"browse the Web" msgstr "" -"Các chương trình văn phòng: wordprocessors (kword, abiword), spreadsheets " -"(kspread, gnumeric), pdf viewers, v.v..." +"Các công cụ đọc và gửi thư tín và tin tức (pine, mutt, tin..) và để duyệt Web" #: ../../share/compssUsers:999 -msgid "Audio-related tools: mp3 or midi players, mixers, etc" -msgstr "Các công cụ âm thanh: mp3 hay midi players, mixers,v.v..." +msgid "Network Computer (client)" +msgstr "Máy tính mạng (khách)" #: ../../share/compssUsers:999 -msgid "Linux Standard Base. Third party applications support" -msgstr "Cơ Sở Về Chuẩn Linux (LSB). Hỗ trợ ứng dụng cho hãng thứ ba." +msgid "Clients for different protocols including ssh" +msgstr "Máy khách cho các giao thức khác bao gồm ssh" #: ../../share/compssUsers:999 -msgid "Books and Howto's on Linux and Free Software" -msgstr "Các sách, how-to cho Linux và phần mềm miễn phí" +msgid "Configuration" +msgstr "Cấu hình" #: ../../share/compssUsers:999 -msgid "KDE Workstation" -msgstr "Trạm làm việc KDE" +msgid "Tools to ease the configuration of your computer" +msgstr "Công cụ xoá cấu hình máy tính của bạn" #: ../../share/compssUsers:999 -msgid "Icewm, Window Maker, Enlightenment, Fvwm, etc" -msgstr "Icewm, Window Maker, Enlightenment, Fvwm, v.v..." +msgid "Scientific Workstation" +msgstr "Trạm làm việc khoa học" #: ../../share/compssUsers:999 -msgid "Multimedia - Video" -msgstr "Đa phương tiện - Video" +msgid "Console Tools" +msgstr "Các công cụ console" #: ../../share/compssUsers:999 -msgid "Set of tools for mail, news, web, file transfer, and chat" -msgstr "Thiết lập công cụ cho thư, tin tức, web, truyền tập tin, và trò chuyện" +msgid "Editors, shells, file tools, terminals" +msgstr "Các trình soạn thảo, các tiện ích tập tin, các thiết bị đầu cuối" #: ../../share/compssUsers:999 -msgid "Database" -msgstr "Cơ sở dữ liệu" +msgid "KDE Workstation" +msgstr "Trạm làm việc KDE" #: ../../share/compssUsers:999 -msgid "PostgreSQL or MySQL database server" -msgstr "PostgreSQL hay MySQL máy chủ cơ sở dữ liệu" +msgid "" +"The K Desktop Environment, the basic graphical environment with a collection " +"of accompanying tools" +msgstr "" +"K Desktop Environment, một môi trường đồ họa với một sưu tập tiện ích đi kèm" #: ../../share/compssUsers:999 -msgid "Tools to ease the configuration of your computer" -msgstr "Công cụ xoá cấu hình máy tính của bạn" +msgid "Graphical Environment" +msgstr "Môi trường đồ hoạ" #: ../../share/compssUsers:999 -msgid "Multimedia - Sound" -msgstr "Đa phương tiện-Âm thanh" +msgid "Gnome Workstation" +msgstr "Trạm làm việc GNOME" #: ../../share/compssUsers:999 -msgid "Documentation" -msgstr "Tài liệu" +msgid "" +"A graphical environment with user-friendly set of applications and desktop " +"tools" +msgstr "" +"Môi trường đồ họa thân thiện cho các ứng dụng và các tiện ích màn hình nền" #: ../../share/compssUsers:999 -msgid "Console Tools" -msgstr "Các công cụ console" +msgid "Other Graphical Desktops" +msgstr "Các màn hình nền đồ hoạ khác" #: ../../share/compssUsers:999 -msgid "Postfix mail server, Inn news server" -msgstr "Máy chủ thư Postfix , Máy chủ news Inn" +msgid "Icewm, Window Maker, Enlightenment, Fvwm, etc" +msgstr "Icewm, Window Maker, Enlightenment, Fvwm, v.v..." #: ../../share/compssUsers:999 -msgid "Internet station" -msgstr "Trạm Internet" +msgid "Development" +msgstr "Phát triển" #: ../../share/compssUsers:999 -msgid "Multimedia station" -msgstr "Trạm đa phương tiện" +msgid "C and C++ development libraries, programs and include files" +msgstr "" +"Các thư viện phát triển C và C++, các chương trình và các tập tin đi kèm" #: ../../share/compssUsers:999 -msgid "Configuration" -msgstr "Cấu hình" +msgid "Documentation" +msgstr "Tài liệu" #: ../../share/compssUsers:999 -msgid "More Graphical Desktops (Gnome, IceWM)" -msgstr "Thêm màn hình nền đồ họa (Gnome, IceWM)" +msgid "Books and Howto's on Linux and Free Software" +msgstr "Các sách, how-to cho Linux và phần mềm miễn phí" #: ../../share/compssUsers:999 -msgid "" -"The K Desktop Environment, the basic graphical environment with a collection " -"of accompanying tools" -msgstr "" -"K Desktop Environment, một môi trường đồ họa với một sưu tập tiện ích đi kèm" +msgid "LSB" +msgstr "LSB" #: ../../share/compssUsers:999 -msgid "Graphical Environment" -msgstr "Môi trường đồ hoạ" +msgid "Linux Standard Base. Third party applications support" +msgstr "Cơ Sở Về Chuẩn Linux (LSB). Hỗ trợ ứng dụng cho hãng thứ ba." #: ../../share/compssUsers:999 -msgid "Development" -msgstr "Phát triển" +msgid "Web/FTP" +msgstr "Web/FTP" #: ../../share/compssUsers:999 msgid "Apache, Pro-ftpd" msgstr "Apache và Pro-ftpd" #: ../../share/compssUsers:999 -msgid "Tools to create and burn CD's" -msgstr "Các tiện ích tạo và ghi CD" +msgid "Mail/Groupware/News" +msgstr "Thư/Phần mềm nhóm/Tin tức" #: ../../share/compssUsers:999 -msgid "Office Workstation" -msgstr "Trạm làm việc văn phòng" +msgid "Postfix mail server, Inn news server" +msgstr "Máy chủ thư Postfix , Máy chủ news Inn" #: ../../share/compssUsers:999 -msgid "Gnome, Icewm, Window Maker, Enlightenment, Fvwm, etc" -msgstr "Gnome, Icewm, Window Maker, Enlightenment, Fvwm,v.v..." +msgid "Database" +msgstr "Cơ sở dữ liệu" #: ../../share/compssUsers:999 -msgid "Graphics programs such as The Gimp" -msgstr "Các chương trình đồ hoạ như là Gimp" +msgid "PostgreSQL or MySQL database server" +msgstr "PostgreSQL hay MySQL máy chủ cơ sở dữ liệu" + +#: ../../share/compssUsers:999 +msgid "Firewall/Router" +msgstr "Tường lửa/Định tuyến" + +#: ../../share/compssUsers:999 +msgid "Internet gateway" +msgstr "Cổng kết nối Internet" #: ../../share/compssUsers:999 msgid "DNS/NIS " msgstr "DNS/NIS" #: ../../share/compssUsers:999 -msgid "C and C++ development libraries, programs and include files" -msgstr "" -"Các thư viện phát triển C và C++, các chương trình và các tập tin đi kèm" +msgid "Domain Name and Network Information Server" +msgstr "Tên của tên vùng và Network Information Server" #: ../../share/compssUsers:999 msgid "Network Computer server" msgstr "Máy chủ mạng" #: ../../share/compssUsers:999 -msgid "Mail/Groupware/News" -msgstr "Thư/Phần mềm nhóm/Tin tức" +msgid "NFS server, SMB server, Proxy server, ssh server" +msgstr "Máy chủ NFS, SMB, SSH, ủy nhiệm" #: ../../share/compssUsers:999 -msgid "Game station" -msgstr "Trạm trò chơi" +msgid "Office" +msgstr "Văn phòng" #: ../../share/compssUsers:999 -msgid "Video players and editors" -msgstr "Các trình chơi Video và soạn thảo" +msgid "Set of tools for mail, news, web, file transfer, and chat" +msgstr "Thiết lập công cụ cho thư, tin tức, web, truyền tập tin, và trò chuyện" #: ../../share/compssUsers:999 msgid "Multimedia - Graphics" msgstr "Đa phương tiện-Đồ hoạ" #: ../../share/compssUsers:999 -msgid "Amusement programs: arcade, boards, strategy, etc" -msgstr "Các chương trình giải trí: arcade, boards, strategy, v.v..." - -#: ../../share/compssUsers:999 -msgid "" -"Set of tools to read and send mail and news (pine, mutt, tin..) and to " -"browse the Web" -msgstr "" -"Các công cụ đọc và gửi thư tín và tin tức (pine, mutt, tin..) và để duyệt Web" - -#: ../../share/compssUsers:999 -msgid "Personal Finance" -msgstr "Tài chính cá nhân" +msgid "Graphics programs such as The Gimp" +msgstr "Các chương trình đồ hoạ như là Gimp" #: ../../share/compssUsers:999 -msgid "" -"A graphical environment with user-friendly set of applications and desktop " -"tools" -msgstr "" -"Môi trường đồ họa thân thiện cho các ứng dụng và các tiện ích màn hình nền" +msgid "Multimedia - Sound" +msgstr "Đa phương tiện-Âm thanh" #: ../../share/compssUsers:999 -msgid "Clients for different protocols including ssh" -msgstr "Máy khách cho các giao thức khác bao gồm ssh" +msgid "Audio-related tools: mp3 or midi players, mixers, etc" +msgstr "Các công cụ âm thanh: mp3 hay midi players, mixers,v.v..." #: ../../share/compssUsers:999 -msgid "LSB" -msgstr "LSB" +msgid "Multimedia - Video" +msgstr "Đa phương tiện - Video" #: ../../share/compssUsers:999 -msgid "Internet gateway" -msgstr "Cổng kết nối Internet" +msgid "Video players and editors" +msgstr "Các trình chơi Video và soạn thảo" #: ../../share/compssUsers:999 -msgid "Sound and video playing/editing programs" -msgstr "Các chương trình chơi Audio-Video/soạn thảo" +msgid "Multimedia - CD Burning" +msgstr "Đa phương tiện - Ghi CD" #: ../../share/compssUsers:999 -msgid "Other Graphical Desktops" -msgstr "Các màn hình nền đồ hoạ khác" +msgid "Tools to create and burn CD's" +msgstr "Các tiện ích tạo và ghi CD" #: ../../share/compssUsers:999 -msgid "Editors, shells, file tools, terminals" -msgstr "Các trình soạn thảo, các tiện ích tập tin, các thiết bị đầu cuối" +msgid "More Graphical Desktops (Gnome, IceWM)" +msgstr "Thêm màn hình nền đồ họa (Gnome, IceWM)" #: ../../share/compssUsers:999 -msgid "Programs to manage your finance, such as gnucash" -msgstr "Các chương trình quản lý tài chính của bạn, như là gnucash" +msgid "Gnome, Icewm, Window Maker, Enlightenment, Fvwm, etc" +msgstr "Gnome, Icewm, Window Maker, Enlightenment, Fvwm,v.v..." #: ../../share/compssUsers:999 msgid "Personal Information Management" msgstr "Quản lý thông tin cá nhân" #: ../../share/compssUsers:999 -msgid "Multimedia - CD Burning" -msgstr "Đa phương tiện - Ghi CD" +msgid "Tools for your Palm Pilot or your Visor" +msgstr "Công cụ cho Palm Pilot hoặc Visor" #: ../../share/compssUsers:999 -msgid "Scientific Workstation" -msgstr "Trạm làm việc khoa học" +msgid "Personal Finance" +msgstr "Tài chính cá nhân" -#~ msgid "can not open /etc/inittab for reading: %s" -#~ msgstr "không thể mở /etc/inittab để đọc: %s" +#: ../../share/compssUsers:999 +msgid "Programs to manage your finances, such as gnucash" +msgstr "Các chương trình quản lý tài chính của bạn, như là gnucash" -#~ msgid "cpu number " -#~ msgstr "Số CPU" +#~ msgid "" +#~ "Click on \"OK\" if you want to delete all data and partitions present on\n" +#~ "this hard drive. Be careful, after clicking on \"OK\", you will not be " +#~ "able\n" +#~ "to recover any data and partitions present on this hard drive, including\n" +#~ "any Windows data.\n" +#~ "\n" +#~ "Click on \"Cancel\" to stop this operation without losing any data and\n" +#~ "partitions present on this hard drive." +#~ msgstr "" +#~ "Nhấp chuột lên \"OK\" nếu bạn muốn xóa mọi dữ liệu và các phân vùng\n" +#~ "hiện có trên ổ cứng này. Hãy thận trọng, sau khi nhấp chuột lên \"OK\",\n" +#~ "bạn sẽ không thể khôi phục dữ liệu và các phân vùng hiện có trên ổ cứng " +#~ "này,\n" +#~ "kể cả dữ liệu của Windows.\n" +#~ "\n" +#~ "Nhấp chuột lên \"Bỏ qua\" để thôi chạy chương trình để không làm mất\n" +#~ "bất kỳ dữ liệu và các phân vùng trên ổ đĩa cứng này." #~ msgid "" -#~ "You now have the opportunity to download encryption software.\n" -#~ "\n" -#~ "WARNING:\n" -#~ "\n" -#~ "Due to different general requirements applicable to these software and " -#~ "imposed\n" -#~ "by various jurisdictions, customer and/or end user of theses software " -#~ "should\n" -#~ "ensure that the laws of his/their jurisdiction allow him/them to " -#~ "download, stock\n" -#~ "and/or use these software.\n" -#~ "\n" -#~ "In addition customer and/or end user shall particularly be aware to not " -#~ "infringe\n" -#~ "the laws of his/their jurisdiction. Should customer and/or end user not\n" -#~ "respect the provision of these applicable laws, he/they will incure " -#~ "serious\n" -#~ "sanctions.\n" +#~ "Here are presented various parameters concerning your machine. Depending " +#~ "on\n" +#~ "your installed hardware, you may (or may not), see the following " +#~ "entries:\n" #~ "\n" -#~ "In no event shall Mandrakesoft nor its manufacturers and/or suppliers be " -#~ "liable\n" -#~ "for special, indirect or incidental damages whatsoever (including, but " -#~ "not\n" -#~ "limited to loss of profits, business interruption, loss of commercial " -#~ "data and\n" -#~ "other pecuniary losses, and eventual liabilities and indemnification to " -#~ "be paid\n" -#~ "pursuant to a court decision) arising out of use, possession, or the " -#~ "sole\n" -#~ "downloading of these software, to which customer and/or end user could\n" -#~ "eventually have access after having sign up the present agreement.\n" -#~ "\n" -#~ "\n" -#~ "For any queries relating to these agreement, please contact \n" -#~ "Mandrakesoft, Inc.\n" -#~ "2400 N. Lincoln Avenue Suite 243\n" -#~ "Altadena California 91001\n" -#~ "USA" +#~ " * \"Mouse\": check the current mouse configuration and click on the " +#~ "button\n" +#~ "to change it if necessary;\n" +#~ "\n" +#~ " * \"Keyboard\": check the current keyboard map configuration and click " +#~ "on\n" +#~ "the button to change that if necessary;\n" +#~ "\n" +#~ " * \"Timezone\": DrakX, by default, guesses your time zone from the\n" +#~ "language you have chosen. But here again, as for the choice of a " +#~ "keyboard,\n" +#~ "you may not be in the country for which the chosen language should\n" +#~ "correspond. Hence, you may need to click on the \"Timezone\" button in\n" +#~ "order to configure the clock according to the time zone you are in;\n" +#~ "\n" +#~ " * \"Printer\": clicking on the \"No Printer\" button will open the " +#~ "printer\n" +#~ "configuration wizard. Consult the correpsonding chapter of the ``Starter\n" +#~ "Guide'' for more information on how to setup a new printer. The " +#~ "interface\n" +#~ "presented there is similar to the one used at installation time;\n" +#~ "\n" +#~ " * \"Sound card\": if a sound card is detected on your system, it will " +#~ "be\n" +#~ "displayed here.\n" +#~ "\n" +#~ " * \"TV card\": if a TV card is detected on your system, it will be\n" +#~ "displayed here.\n" +#~ "\n" +#~ " * \"ISDN card\": if an ISDN card is detected on your system, it will be\n" +#~ "displayed here. You can click on the button to change the parameters\n" +#~ "associated to it." #~ msgstr "" -#~ "Bây giờ bạn có thể tải phần mềm mã hóa về dùng.\n" +#~ "Tại đây hiển thị nhiều loại thông số liên quan đến máy tính. Tùy thuộc\n" +#~ "vào phần cứng, bạn có thể hoặc không thể xem những mục sau:\n" #~ "\n" -#~ "Cảnh báo:\n" +#~ " * \"Chuột\": kiểm tra cấu hình chuột hiện thời và nhấn lên nút để\n" +#~ "thay đổi nếu thấy cần thiết.\n" #~ "\n" -#~ "Vì các nhu cầu chung khác nhau để sử dụng phần mềm này dưới sự rằng buộc\n" -#~ "pháp lý khác nhau, khách hàng và/hoặc người dùng đầu cuối sử dụng phần\n" -#~ "mềm này nên khẳng địng rằng luật pháp nước mình cho phép tải xuống, lưu\n" -#~ "giữ và/hoặc sử dụng.\n" +#~ " * \"Bàn phím\": kiểm tra cấu hình ánh xạ bàn phím hiện thời và\n" +#~ "nhấn nút để thay đổi nếu cần.\n" #~ "\n" -#~ "Hơn nữa, khách hàng và/hoặc người dùng đầu cuối sẽ phải biết là việc này\n" -#~ "không vi phạm luật pháp.\n" +#~ " * \"Múi giờ\": DrakX, theo mặc định, sẽ đoán múi giờ theo ngôn ngữ\n" +#~ "được chọn. Nhưng lại ở đây, là nơi chọn bàn phím, bạn có thể không\n" +#~ "đang sống ở quốc gia tương ứng với ngôn ngữ đã chọn.\n" +#~ "Vì vậy, bạn có thể phải nhấn lên nút \"Múi giờ\" để cấu hình đồng hồ\n" +#~ "theo múi giờ nơi bạn đang sống.\n" #~ "\n" +#~ " * \"Máy in\": Nhấn nút \"Không có Máy in\" để mở đồ thuật cấu hình\n" +#~ "máy in.\n" #~ "\n" -#~ "Không một bộ phận nào của Mandrakesoft và/hoặc các nhà cung cấp chịu " -#~ "trách\n" -#~ "nhiện về các sự cố đặc biệt trực tiếp hay gián tiếp (bao gồm, nhưng " -#~ "không\n" -#~ "bị giới hạn cho các mất mát lợi ích, gián đoạn công việc, mất dữ liệu " -#~ "thương mại\n" -#~ "và các vấn đề tài chính khác, thậm chí các trách nhiệm và bồi thường phải " -#~ "trả\n" -#~ "theo quyết định của toà án) nảy sinh khi sử dụng, sở hữu, hay chỉ tải " -#~ "xuống\n" -#~ "các phần mềm này, do đó khách hàng và/hoặc người dùng đầu cuối có thể\n" -#~ "tiến hành sau khi đăng ký vào phần giao kèo hiện thời.\n" +#~ " * \"Card âm thanh\": nếu card âm thanh được phát hiện, nó sẽ đhiển thị\n" +#~ "tại đây.\n" #~ "\n" +#~ " * \"Card TV\": nếu card TV được phát hiện, nó sẽ hiển thị tại đây.\n" #~ "\n" -#~ "Nếu muốn hỏi thêm về vấn đề này, hãy liên hệ với \n" -#~ "Mandrakesoft, Inc.\n" -#~ "2400 N. Lincoln Avenue Suite 243\n" -#~ "Altadena California 91001\n" -#~ "USA" +#~ " * \"Card ISDN\": nếu một card ISDN được phát hiện, nó sẽ hiển thị\n" +#~ "tại đây. Có thể nhấn lên nút để thay đổi các thông số liên quan đến\n" +#~ "card này." -#~ msgid "Proxy configuration" -#~ msgstr "Cấu hình Proxy" +#~ msgid "" +#~ "Yaboot is a bootloader for NewWorld MacIntosh hardware. It is able to " +#~ "boot\n" +#~ "either GNU/Linux, MacOS or MacOSX if present on your computer. Normally,\n" +#~ "these other operating systems are correctly detected and installed. If " +#~ "this\n" +#~ "is not the case, you can add an entry by hand in this screen. Be careful " +#~ "to\n" +#~ "choose the correct parameters.\n" +#~ "\n" +#~ "Yaboot's main options are:\n" +#~ "\n" +#~ " * Init Message: a simple text message displayed before the boot prompt;\n" +#~ "\n" +#~ " * Boot Device: indicates where you want to place the information " +#~ "required\n" +#~ "to boot to GNU/Linux. Generally, you set up a bootstrap partition " +#~ "earlier\n" +#~ "to hold this information;\n" +#~ "\n" +#~ " * Open Firmware Delay: unlike LILO, there are two delays available with\n" +#~ "yaboot. The first delay is measured in seconds and at this point, you " +#~ "can\n" +#~ "choose between CD, OF boot, MacOS or Linux;\n" +#~ "\n" +#~ " * Kernel Boot Timeout: this timeout is similar to the LILO boot delay.\n" +#~ "After selecting Linux, you will have this delay in 0.1 second before " +#~ "your\n" +#~ "default kernel description is selected;\n" +#~ "\n" +#~ " * Enable CD Boot?: checking this option allows you to choose ``C'' for " +#~ "CD\n" +#~ "at the first boot prompt;\n" +#~ "\n" +#~ " * Enable OF Boot?: checking this option allows you to choose ``N'' for\n" +#~ "Open Firmware at the first boot prompt;\n" +#~ "\n" +#~ " * Default OS: you can select which OS will boot by default when the " +#~ "Open\n" +#~ "Firmware Delay expires." +#~ msgstr "" +#~ "Yaboot là trình khởi động cho máy MacIntosh . Nó có thể khởi động\n" +#~ "được cả GNU/Linux, MacOS, hay MacOSX nếu có trong máy tính\n" +#~ "Thông thường, có các hệ điều hành khác đó được phát hiện và cài đặt\n" +#~ "chính xác.Trong trường hợp không phát hiện được, bạn có thể tự mình\n" +#~ "thêm vào bằng tay tại màn hình này. Xin cẩn thận khi chọn các tham số.\n" +#~ "\n" +#~ "Các tùy chọn chính củaYaboot là:\n" +#~ "\n" +#~ " * Thông điệp sơ khởi: thông điệp dạng văn bản được hiển thị trước dấu " +#~ "nhắc\n" +#~ "khởi động.\n" +#~ "\n" +#~ " * Thiết bị Khởi động: Chỉ định nơi bạn muốn đặt các thông tin được yêu " +#~ "cầu để\n" +#~ "khởi động vào GNU/Linux. Nói chung, bạn thiết lập một phân vùng bẫy khởi " +#~ "động trước để giữ các thông tin này.\n" +#~ "\n" +#~ " * Open Firmware Delay: Khác với LILO, có hai sự trễ sẵn có kèm theo " +#~ "yaboot.\n" +#~ "Sự trễ thứ nhất được đo bằng giây và vào lúc này bạn có thể chọn giữa " +#~ "CD,\n" +#~ "OF boot, MacOS, hay Linux.\n" +#~ "\n" +#~ " * Thời gian trễ khởi động Kernel: sự hết thời gian này giống như thời " +#~ "gian trễ khởi\n" +#~ "động của LILO. Sau khi chọn Linux, bạn sẽ có được 0.1 giây trước khi mô " +#~ "tả của\n" +#~ "kernel mặc định của bạn được chọn.\n" +#~ "\n" +#~ " * Cho phép khởi động từ CD?: tùy chọn này sẽ cho phép chọn \"C\" cho CD\n" +#~ "tại dấu nhắc khởi động đầu tiên.\n" +#~ "\n" +#~ " * Cho phép khởi động OF?: tùy chọn này sẽ cho phép bạn chọn \"N\" cho " +#~ "Open\n" +#~ "Firmware tại dấu nhắc khởi động đầu tiên.\n" +#~ "\n" +#~ " * Hệ điều hành mặc định: có thể chọn hệ điều hành nào sẽ được khởi động\n" +#~ "mặc định khi quá thời gian trễ của Open Firmware." #~ msgid "" -#~ "Welcome to the proxy configuration utility.\n" +#~ "You can add additional entries for yaboot, either for other operating\n" +#~ "systems, alternate kernels, or for an emergency boot image.\n" +#~ "\n" +#~ "For other OSes, the entry consists only of a label and the \"root\"\n" +#~ "partition.\n" +#~ "\n" +#~ "For Linux, there are a few possible options:\n" +#~ "\n" +#~ " * Label: this is simply the name you will have to type at the yaboot\n" +#~ "prompt to select this boot option;\n" +#~ "\n" +#~ " * Image: this would be the name of the kernel to boot. Typically, " +#~ "vmlinux\n" +#~ "or a variation of vmlinux with an extension;\n" +#~ "\n" +#~ " * Root: the \"root\" device or ``/'' for your Linux installation;\n" +#~ "\n" +#~ " * Append: on Apple hardware, the kernel append option is used quite " +#~ "often\n" +#~ "to assist in initializing video hardware, or to enable keyboard mouse\n" +#~ "button emulation for the often lacking 2nd and 3rd mouse buttons on a " +#~ "stock\n" +#~ "Apple mouse. The following are some examples:\n" +#~ "\n" +#~ " video=aty128fb:vmode:17,cmode:32,mclk:71 adb_buttons=103,111\n" +#~ "hda=autotune\n" +#~ "\n" +#~ " video=atyfb:vmode:12,cmode:24 adb_buttons=103,111\n" #~ "\n" -#~ "Here, you'll be able to set up your http and ftp proxies\n" -#~ "with or without login and password\n" +#~ " * Initrd: this option can be used either to load initial modules, " +#~ "before\n" +#~ "the boot device is available, or to load a ramdisk image for an " +#~ "emergency\n" +#~ "boot situation;\n" +#~ "\n" +#~ " * Initrd-size: the default ramdisk size is generally 4,096 bytes. If " +#~ "you\n" +#~ "need to allocate a large ramdisk, this option can be used;\n" +#~ "\n" +#~ " * Read-write: normally the \"root\" partition is initially brought up " +#~ "in\n" +#~ "read-only, to allow a filesystem check before the system becomes " +#~ "``live''.\n" +#~ "Here, you can override this option;\n" +#~ "\n" +#~ " * NoVideo: should the Apple video hardware prove to be exceptionally\n" +#~ "problematic, you can select this option to boot in ``novideo'' mode, " +#~ "with\n" +#~ "native frame buffer support;\n" +#~ "\n" +#~ " * Default: selects this entry as being the default Linux selection,\n" +#~ "selectable by just pressing ENTER at the yaboot prompt. This entry will\n" +#~ "also be highlighted with a ``*'', if you press [Tab] to see the boot\n" +#~ "selections." #~ msgstr "" -#~ "Chào mừng tiện ích cấu hình proxy.\n" +#~ "Có thể thêm các mục nhập cho yaboot, không chỉ cho các hệ điều hành " +#~ "khác,\n" +#~ "các kernel luân phiên, mà còn cho ảnh khởi động cấp cứu.\n" +#~ "\n" +#~ "Cho các hệ điều hành khác - mục nhập chỉ gồm nhãn và phân vùng root.\n" +#~ "\n" +#~ "Đối với Linux, có một số tùy chọn có thể thực hiện: \n" +#~ "\n" +#~ " * Nhãn: chỉ đơn giản là tên sẽ được gõ tại dấu nhắc yaboot để lựa tùy " +#~ "chọn khởi \n" +#~ "động này.\n" +#~ "\n" +#~ " * ảnh: là tên của kernel khởi động. Điển hình là vmlinux hoặc các biến " +#~ "thể\n" +#~ "của vmlinux với phần mở rộng.\n" #~ "\n" -#~ "Tại đây, bạn có thể thiết lập các proxy cho http và ftp\n" -#~ "có hay không đòi hỏi đăng nhập và mật khẩu\n" +#~ " * Root: thiết bị \"root\" hay \"/\" cho việc cài đặt Linux.\n" +#~ "\n" +#~ " * Bổ sung: trên phần cứng của Apple, tùy chọn bổ sung cho kernel rất " +#~ "hay\n" +#~ "dùngđể hỗ trợ cho giá trị ban đầu của phần cứng video, hoặc để mô phỏng\n" +#~ "nút chuột trên bàn phím cho các chuột của Apple không có nút thứ hai và " +#~ "ba.\n" +#~ "Sau đây là một số ví dụ:\n" +#~ "\n" +#~ " video=aty128fb:vmode:17,cmode:32,mclk:71 adb_buttons=103,111 " +#~ "hda=autotune\n" +#~ "\n" +#~ " video=atyfb:vmode:12,cmode:24 adb_buttons=103,111 \n" +#~ "\n" +#~ " * Initrd: tùy chọn này dùng để nạp các module sơ khởi, trước khi\n" +#~ "thiết bị khởi động đã sẵn sàng, hay để nạp ảnh ramdisk cho trường hợp\n" +#~ "khởi động khẩn cấp.\n" +#~ "\n" +#~ " * Initrd-size: kích thước mặc định của ramdisk là 4096 bytes. Nếu cần\n" +#~ "định ra một ramdisk lớn thì có thể sử dụng tùy chọn này.\n" +#~ "\n" +#~ " * Đọc-Ghi: thông thường phân vùng \"root\" sơ khởi mang thuộc tính chỉ " +#~ "đọc,\n" +#~ "để cho phép một hệ thống tập tin kiểm tra trước khi hệ thống trở nên " +#~ "\"hoạt động\".\n" +#~ "Tại đây, bạn có thể ghi đè lên tùy chọn này.\n" +#~ "\n" +#~ " * Không có Video: chứng tỏ phần cứng video của Apple có vấn đề bất " +#~ "thường,\n" +#~ "bạn có thể lựa tùy chọn này để khởi động vào chế độ \"không có video\" có " +#~ "hỗ\n" +#~ "trợ của frame buffer nội tại.\n" +#~ "\n" +#~ " * Mặc định: chọn mục nhập này là tùy chọn mặc định của Linux,\n" +#~ "chỉ việc nhấn phím Enter tại dấu nhắc của yaboot. Mục chọn này\n" +#~ "cũng sẽ bật sáng với dấu \"*\", khi bạn nhấn phím Tab để xem các lựa\n" +#~ "chọn khởi động." #~ msgid "" -#~ "Please fill in the http proxy informations\n" -#~ "Leave it blank if you don't want an http proxy" +#~ "DrakX now detects any IDE device present in your computer. It will also\n" +#~ "scan for one or more PCI SCSI cards on your system. If a SCSI card is\n" +#~ "found, DrakX will automatically install the appropriate driver.\n" +#~ "\n" +#~ "Because hardware detection does not always detect a piece of hardware,\n" +#~ "DrakX will ask you to confirm if a PCI SCSI card is present. Click \"Yes" +#~ "\"\n" +#~ "if you know that there is a SCSI card installed in your machine. You " +#~ "will\n" +#~ "be presented with a list of SCSI cards to choose from. Click \"No\" if " +#~ "you\n" +#~ "have no SCSI hardware. If you are unsure, you can check the list of\n" +#~ "hardware detected in your machine by selecting \"See hardware info\" and\n" +#~ "clicking \"OK\". Examine the hardware list and then click on the \"OK\"\n" +#~ "button to return to the SCSI interface question.\n" +#~ "\n" +#~ "If you have to manually specify your adapter, DrakX will ask if you want " +#~ "to\n" +#~ "specify options for it. You should allow DrakX to probe the hardware for\n" +#~ "the card-specific options which the hardware needs to initialize. This\n" +#~ "usually works well.\n" +#~ "\n" +#~ "If DrakX is not able to probe for the options which need to be passed, " +#~ "you\n" +#~ "will need to manually provide options to the driver." #~ msgstr "" -#~ "Hãy điền các thông tin về proxy cho http\n" -#~ "Hãy để trống nếu không thiết lập proxy http" +#~ "Bây giờ, DrakX tiến hành phát hiện toàn bộ phần cứng có trong máy. Nó " +#~ "cũng\n" +#~ "sẽ rà quét các card PCI SCSI có trên hệ thống. Nếu tìm thấy card SCSI, " +#~ "DrakX\n" +#~ "sẽ tự động cài đặt driver phù hợp.\n" +#~ "\n" +#~ "Thỉnh thoảng trong một số trường hợp, việc phát hiện phần cứng không\n" +#~ "phát hiện ra được thiết bị nào, DrakX sẽ hỏi để khẳng định xem hệ thống\n" +#~ "có card SCSI không. Hãy nhấn nút \"Có\" nếu trong máy có thiết bị này và\n" +#~ "để hiển thị danh sách các card SCSI và bạn sẽ chọn từ đó. Nhấn lên nút\n" +#~ "\"Không\" nếu không có phần cứng SCSI nào trong máy. Nếu không rõ,\n" +#~ "bạn có thể kiểm tra danh sách phần cứng trong máy bằng việc chọn\n" +#~ "\"Xem thông tin phần cứng\" và nhấn lên nút \"OK\" để quay lại phần hỏi\n" +#~ "về giao diện SCSI.\n" +#~ "\n" +#~ "Nếu như bạn phải tự định ra adapter, DrakX sẽ hỏi là bạn có muốn\n" +#~ "định ra các tùy chọn cho nó. Bạn nên cho phép DrakX thăm dò phần\n" +#~ "cứng để đưa ra các tùy chọn. Điều này thường diễn ra một cách trôi\n" +#~ "chảy.\n" +#~ "\n" +#~ "Nếu DrakX không thể thăm dò được các tùy chọn thích hợp, bạn cần\n" +#~ "phải cung cấp các tùy chọn cho driver. Hãy xem lại \"User Guide\"\n" +#~ "(chương 3, phần \"Collective informations on your hardware\") để xem\n" +#~ "gợi ý về các thông số của phần cứng từ tài liệu về phần cứng, hoặctừ\n" +#~ "web site của nhà sản xuất (nếu bạn có đường truy cập Internet) hoặc\n" +#~ "từ Microsoft Windows (nếu bạn cũng đang sử dụng thiết bị phần cứng\n" +#~ "này với Windows trong hệ thống)." -#~ msgid "URL" -#~ msgstr "URL" +#~ msgid "" +#~ "Here, we select a printing system for your computer. Other OSes may " +#~ "offer\n" +#~ "you one, but Mandrake Linux offers two.\n" +#~ "\n" +#~ " * \"pdq\" -- which means ``print, don't queue'', is the choice if you " +#~ "have\n" +#~ "a direct connection to your printer and you want to be able to panic out " +#~ "of\n" +#~ "printer jams, and you do not have networked printers. It will handle " +#~ "only\n" +#~ "very simple network cases and is somewhat slow for networks. Pick \"pdq" +#~ "\"\n" +#~ "if this is your first voyage to GNU/Linux. You can change your choices\n" +#~ "after installation by running PrinterDrake from the Mandrake Control " +#~ "Center\n" +#~ "and clicking the expert button.\n" +#~ "\n" +#~ " * \"CUPS\" -- ``Common Unix Printing System'', is excellent at printing " +#~ "to\n" +#~ "your local printer and also halfway-around the planet. It is simple and " +#~ "can\n" +#~ "act as a server or a client for the ancient \"lpd\" printing system. " +#~ "Hence,\n" +#~ "it is compatible with the systems that went before. It can do many " +#~ "tricks,\n" +#~ "but the basic setup is almost as easy as \"pdq\". If you need this to\n" +#~ "emulate an \"lpd\" server, you must turn on the \"cups-lpd\" daemon. It " +#~ "has\n" +#~ "graphical front-ends for printing or choosing printer options." +#~ msgstr "" +#~ "Tại đây, chúng ta chọn một hệ thống in ấn dùng cho máy tính này. Các hệ\n" +#~ "thống khác có thể chỉ cho bạn chọn một loại, nhưng Mandrake có những 3.\n" +#~ "\n" +#~ " * \"pdq\" - nghĩa là ``in, không xếp hàng'', là một lựa chọn nếu bạn có " +#~ "một\n" +#~ "kết nối trực tiếp tới máy in và điều bạn muốn là có thể loại bỏ hiện " +#~ "tượng nghẽn\n" +#~ "máy in, và bạn không có bất kỳ máy in nào được nối mạng. Nó sẽ chỉ quản\n" +#~ "lý cho các trường hợp mạng đơn giản và có phần hơi chậm cho mạng. Chọn\n" +#~ "\"pdq\" nếu đây là lần đầu tiên bạn sử dụng GNU/Linux. Nhưng có thể chọn\n" +#~ "lại sau khi cài đặt bằng việc chạy PrinterDrake từ Trung Tâm Điều Khiển\n" +#~ "Mandrake và nhấn lên nút Chuyên gia.\n" +#~ "\n" +#~ " * \"CUPS\"``Common Unix Printing System'' rất tuyệt vời để in với\n" +#~ "máy in cục bộ và cũng là một nửa vòng thế giới. Nó đơn giản và có thể\n" +#~ "hoạt động như một server hay một client đối với hệ thống in \"lpd\" cũ,\n" +#~ "cho nên nó tương thích với các hệ thống đã có trước đây. Nó có thể làm\n" +#~ "nhiều việc, nhưng thiết lập cơ bản thì lại đơn giản như là \"pdq\". Nếu " +#~ "cần\n" +#~ "nó để giả lập một server \"lpd\", bạn cần phải bật daemon \"cups-lpd\". " +#~ "Nó\n" +#~ "có các front-end đồ họa để in hoặc chọn các tùy chọn cho máy in.\n" +#~ "\n" +#~ " * \"lprNG\"``line printer daemon New Generation''. Hệ thống in này có\n" +#~ "thể thực hiện gần như mọi việc mà các hệ thống khác làm được, nhưng nó\n" +#~ "in với máy in kết gắn trên mạng Novell, bởi vì nó hỗ trợ giao thức IPX, " +#~ "và\n" +#~ "nó có thể in trực tiếp từ các lệnh shell. Nếu bạn cần có Novell hoặc in " +#~ "ấn\n" +#~ "tới các lệnh mà không sử dụng một thiết lập pipe riêng rẽ, hãy dùng " +#~ "lprNG.\n" +#~ "Nếu không, CUPS là một lựa chọn được ưa thích do tính đơn giản và làm\n" +#~ "việc tốt hơn thông qua mạng." -#~ msgid "port" -#~ msgstr "cổng" +#~ msgid "" +#~ "You must indicate where you wish to place the information required to " +#~ "boot\n" +#~ "GNU/Linux.\n" +#~ "\n" +#~ "Unless you know exactly what you are doing, choose \"First sector of " +#~ "drive\n" +#~ "(MBR)\"." +#~ msgstr "" +#~ "Bạn cần phải chỉ ra nơi bạn muốn đặt thông tin được yêu cầu để khởi động\n" +#~ "vào GNU/Linux.\n" +#~ "\n" +#~ "Nếu bạn biết chính xác mọi việc, hãy chọn \"Sector đầu tiên của đĩa\n" +#~ "(MBR)\"." -#~ msgid "Url should begin with 'http:'" -#~ msgstr "URL nên bắt đầu bằng 'http:'" +#~ msgid "" +#~ "After you have configured the general bootloader parameters, the list of\n" +#~ "boot options which will be available at boot time will be displayed.\n" +#~ "\n" +#~ "If there is another operating system installed on your machine, it will\n" +#~ "automatically be added to the boot menu. Here, you can choose to fine-" +#~ "tune\n" +#~ "the existing options. Select an entry and click \"Modify\" to modify or\n" +#~ "remove it. \"Add\" creates a new entry. and \"Done\" goes on to the next\n" +#~ "installation step.\n" +#~ "\n" +#~ "You may also not want to give access to these other operating systems to\n" +#~ "anyone. In which case, you can delete the corresponding entries. But " +#~ "then,\n" +#~ "you will need a boot disk in order to boot those other operating systems!" +#~ msgstr "" +#~ "LILO (the LInux LOader) và GRUB là các trình quản lý khởi động không chỉ\n" +#~ "cho GNU/Linux mà còn cho cả các hệ điều hành khác trong máy tính của " +#~ "bạn.\n" +#~ "Thông thường, các hệ điều hành khác được phát hiện chính xác và được cài\n" +#~ "đặt. Nếu không được như vậy, bạn có thể nhập thủ công thêm vào màn hình\n" +#~ "này. Hãy thận trọng chọn chính xác các thông số.\n" +#~ "\n" +#~ "Bạn cũng có thể không muốn cho người khác truy cập vào các hệ điều hành\n" +#~ "khác này, trường hợp này bạn có thể xoá các mục nhập tương ứng. Nhưng\n" +#~ "bạn phải tạo một đĩa khởi động để khởi động chúng!" -#~ msgid "The port part should be numeric" -#~ msgstr " Bộ phận cổng nên là chữ số" +#~ msgid "" +#~ "LILO and grub are GNU/Linux bootloaders. Normally, this stage is totally\n" +#~ "automated. In fact, DrakX analyzes the disk boot sector and acts\n" +#~ "accordingly, depending on what it finds there:\n" +#~ "\n" +#~ " * if a Windows boot sector is found, it will replace it with a grub/" +#~ "LILO\n" +#~ "boot sector. Hence, you will be able to load either GNU/Linux or another\n" +#~ "OS;\n" +#~ "\n" +#~ " * if a grub or LILO boot sector is found, it will replace it with a new\n" +#~ "one.\n" +#~ "\n" +#~ "if in doubt, DrakX will display a dialog with various options.\n" +#~ "\n" +#~ " * \"Bootloader to use\": you have three choices:\n" +#~ "\n" +#~ " * \"GRUB\": if you prefer grub (text menu);\n" +#~ "\n" +#~ " * \"LILO with graphical menu\": if you prefer LILO with its " +#~ "graphical\n" +#~ "interface;\n" +#~ "\n" +#~ " * \"LILO with text menu\": if you prefer LILO with its text menu\n" +#~ "interface.\n" +#~ "\n" +#~ " * \"Boot device\": in most cases, you will not change the default\n" +#~ "(\"/dev/hda\"), but if you prefer, the bootloader can be installed on " +#~ "the\n" +#~ "second hard drive (\"/dev/hdb\"), or even on a floppy disk (\"/dev/fd0" +#~ "\");\n" +#~ "\n" +#~ " * \"Delay before booting the default image\": when rebooting the " +#~ "computer,\n" +#~ "this is the delay granted to the user to choose -- in the bootloader " +#~ "menu,\n" +#~ "another boot entry than the default one.\n" +#~ "\n" +#~ "!! Beware that if you choose not to install a bootloader (by selecting\n" +#~ "\"Cancel\" here), you must ensure that you have a way to boot your " +#~ "Mandrake\n" +#~ "Linux system! Also, be sure you know what you do before changing any of " +#~ "the\n" +#~ "options. !!\n" +#~ "\n" +#~ "Clicking the \"Advanced\" button in this dialog will offer many advanced\n" +#~ "options, which are reserved for the expert user." +#~ msgstr "" +#~ "LILO và GRUB là trình nạp khởi động cho GNU/Linux. Thông thường, giai " +#~ "đoạn\n" +#~ "này tự động hoàn toàn. Thực tế, DrakX sẽ phân tích sector khởi động của " +#~ "đĩa và\n" +#~ "thực hiện sao cho phù hợp với những gì tìm thấy ở đây:\n" +#~ "\n" +#~ " * nếu tìm thấy sector khởi động của Windows, nó sẽ thay thế bằng sector " +#~ "khởi\n" +#~ "động của GRUB/LILO để cho bạn có thể khởi chạy Linux hoặc hệ điều hành\n" +#~ "khác\n" +#~ "\n" +#~ " * nếu tìm thấy sector khởi động GRUB hay LILO, nó sẽ thay thế bằng một " +#~ "cái\n" +#~ "mới;\n" +#~ "\n" +#~ "Nếu nghi ngờ, DrakX sẽ hiển thị một hộp thoại với các tùy chọn khác " +#~ "nhau.\n" +#~ "\n" +#~ " * \"Trình nạp khởi động được dùng\": có ba lựa chọn cho bạn:\n" +#~ "\n" +#~ " * \"GRUB\": nếu bạn thích dùng GRUB (với menu dạng văn bản).\n" +#~ "\n" +#~ " * \"LILO với menu đồ họa\": khi bạn thích dùng LILO với giao diện đồ\n" +#~ "họa\n" +#~ "\n" +#~ " * \"LILO\" với menu dạng văn bản: nếu thích dùng LILO với menu dạng " +#~ "văn\n" +#~ "bản.\n" +#~ "\n" +#~ " * \"Thiết bị khởi động\": thường thì bạn không thay đổi mặc định (\"/dev/" +#~ "hda\"),\n" +#~ "nhưng nếu thích, trình nạp khởi động có thể được ghi lên ổ đĩa cứng thứ " +#~ "hai\n" +#~ "(\"/dev/ hdb\"), hay thậm chí trên đĩa mềm (\"/dev/fd0\").\n" +#~ "\n" +#~ " * \"Trì hoãn trước khi nạp ảnh mặc định\": khi khởi động lại máy, đây là " +#~ "thời\n" +#~ "gian trễ cho phép để người dùng có thể chọn trên menu của trình nạp khởi " +#~ "động\n" +#~ "một mục nhập khởi động khác với mặc định.\n" +#~ "\n" +#~ "!! Chú ý: nếu chọn không cài đặt trình nạp khởi động (bằng nhấn \"Bỏ qua" +#~ "\" ở\n" +#~ "đây), thì phải đảm bảo là đã có một cách khác để khởi động hệ thống " +#~ "Linux\n" +#~ "Mandrake! Cũng nên biết chắc về việc đang làm trước khi thay đổi bất kỳ " +#~ "tùy\n" +#~ "chọn nào. !!\n" +#~ "\n" +#~ "Nhấn nút \"Nâng cao\" trong hộp thoại này sẽ có thêm nhiều tùy chọn nâng\n" +#~ "cao để đáp ứng cho người dùng thành thạo.\n" +#~ "\n" +#~ "sau khi cấu hình các thông số của trình nạp khởi động, một danh sách cho\n" +#~ "các tùy chọn khởi động sẽ hiển thị khi khởi động.\n" +#~ "\n" +#~ "Nếu như có một hệ điều hành khác đã được cài đặt trên máy, nó sẽ tự động\n" +#~ "được bổ xung vào menu khởi động. Tại đây, bạn có thể chọn đúng các tùy\n" +#~ "chọn hiện có. Nhấn đúp lên một mục hiện có sẽ cho phép bạn thay đổi các\n" +#~ "thông số hay xóa bỏ nó. Nhấn nút \"Thêm\" để tạo mục nhập mới; nhấn nút\n" +#~ "\"Hoàn thành\" để tiếp tục các bước cài đặt." #~ msgid "" -#~ "Please fill in the ftp proxy informations\n" -#~ "Leave it blank if you don't want an ftp proxy" +#~ "This is the most crucial decision in regards with the security of your\n" +#~ "GNU/Linux system: you have to enter the \"root\" password. \"Root\" is " +#~ "the\n" +#~ "system administrator and is the only one authorized to make updates, add\n" +#~ "users, change the overall system configuration, and so on. In short,\n" +#~ "\"root\" can do everything! That is why you must choose a password that " +#~ "is\n" +#~ "difficult to guess -- DrakX will tell you if it is too easy. As you can\n" +#~ "see, you can choose not to enter a password, but we strongly advise you\n" +#~ "against this if only for one reason: do not think that because you " +#~ "booted\n" +#~ "GNU/Linux that your other operating systems are safe from mistakes. " +#~ "Since\n" +#~ "\"root\" can overcome all limitations and unintentionally erase all data " +#~ "on\n" +#~ "partitions by carelessly accessing the partitions themselves, it is\n" +#~ "important for it to be difficult to become \"root\".\n" +#~ "\n" +#~ "The password should be a mixture of alphanumeric characters and at least " +#~ "8\n" +#~ "characters long. Never write down the \"root\" password -- it makes it " +#~ "too\n" +#~ "easy to compromise a system.\n" +#~ "\n" +#~ "However, please do not make the password too long or complicated because\n" +#~ "you must be able to remember it without too much effort.\n" +#~ "\n" +#~ "The password will not be displayed on screen as you type it in. Hence, " +#~ "you\n" +#~ "will have to type the password twice to reduce the chance of a typing\n" +#~ "error. If you do happen to make the same typing error twice, this\n" +#~ "``incorrect'' password will have to be used the first time you connect.\n" +#~ "\n" +#~ "In Expert mode, you will be asked if you will be connecting to an\n" +#~ "authentication server, like NIS or LDAP.\n" +#~ "\n" +#~ "If your network uses either LDAP, NIS, or PDC Windows Domain " +#~ "authentication\n" +#~ "services, select the appropriate one as \"authentication\". If you have " +#~ "no\n" +#~ "clue, ask your network administrator.\n" +#~ "\n" +#~ "If your computer is not connected to any administrated network, you will\n" +#~ "want to choose \"Local files\" for authentication." #~ msgstr "" -#~ "Hãy điền các thông tin cho proxy ftp\n" -#~ "Hãy để trống nếu không thiết lập proxy ftp" +#~ "Đây là thời điểm chủ chốt nhất đối với vấn đề bảo mật cho hệ thống " +#~ "Linux:\n" +#~ "cần phải nhập một mật khẩu cho \"root\". \"root\" là người quản trị hệ " +#~ "thống,\n" +#~ "là người duy nhất được phép tiến hành cập nhật, thêm người dùng, thay " +#~ "đổi\n" +#~ "toàn bộ cấu hình hệ thống, v.v... Nói ngắn gọn là \"root\" có thể thực " +#~ "hiện\n" +#~ "mọi thứ! Đó là lý do tại sao bạn cần chọn một mật khẩu phải thật khó " +#~ "đoán;\n" +#~ "DrakX sẽ thông báo nếu nó quá dễ đoán. Như đã thấy, bạn có thể không\n" +#~ "nhập mật khẩu, nhưng chúng tôi khuyên bạn rất nên nhập mật khẩu, vì một\n" +#~ "lý do: đừng cho rằng chỉ một mình bạn khởi động Linux thì các hệ điều\n" +#~ "hành khác vẫn an toàn khi gặp lỗi. Điều đó không đúng vì \"root\" có thể\n" +#~ "vượt qua mọi giới hạn và vô ý xóa toàn bộ dữ liệu trên các phân vùng do\n" +#~ "tự nó truy cập thiếu thận trọng! Quan trọng là phải để thật khó khăn nếu\n" +#~ "muốn trở thành \"root\".\n" +#~ "\n" +#~ "Mật khẩu nên pha trộn bằng các ký tự số và chữ cái và có độ dài ít nhất " +#~ "8\n" +#~ "ký tự. Và không nên ghi mật khẩu \"root\" vào đâu cả - để tránh hệ " +#~ "thống.\n" +#~ "bị xâm hại\n" +#~ "\n" +#~ "Đừng nên dùng mật khẩu quá dài hoặc phức tạp để cho phép bạn có khả\n" +#~ "năng nhớ nó một cách không khó khăn lắm.\n" +#~ "\n" +#~ "Mật khẩu sẽ không hiển thị trên màn hình khi bạn nhập vào. Vì vậy,\n" +#~ "phải nhập mật khẩu hai lần để tránh gặp lỗi khi gõ bàn phím\n" +#~ "Nếu cả hai lần bạn đều gõ sai như nhau thì mật khẩu \"sai\" sẽ\n" +#~ "được dùng vào lần đầu bạn thực hiện kết nối.\n" +#~ "\n" +#~ "Trong chế độ chuyên gia, bạn sẽ được hỏi khi kết nối với máy chủ\n" +#~ "chứng thực, như NIS hoặc LDAP.\n" +#~ "\n" +#~ "Nếu mạng làm việc dùng giao thức LDAP hay NIS để chứng thực,\n" +#~ "hãy chọn \"LDAP\" hay \"NIS\". Nếu bạn không biết rõ, hãy hỏi\n" +#~ "nhà quản trị hệ thống mạng.\n" +#~ "\n" +#~ "Nếu máy tính này không kết nối với bất kỳ hệ thống mạng được quản\n" +#~ "trị nào, bạn sẽ chọn \"Các tập tin Cục bộ\" để chứng thực." #~ msgid "" -#~ "Please enter proxy login and password, if any.\n" -#~ "Leave it blank if you don't want login/passwd" +#~ "DrakX generally detects the number of buttons your mouse possesses. If " +#~ "not,\n" +#~ "it assumes you have a two-button mouse and will set it up for third-" +#~ "button\n" +#~ "emulation. DrakX will automatically know whether it is a PS/2, serial or\n" +#~ "USB mouse.\n" +#~ "\n" +#~ "If you wish to specify a different type of mouse, select the appropriate\n" +#~ "type from the provided list.\n" +#~ "\n" +#~ "If you choose a mouse other than the default, a test screen will be\n" +#~ "displayed. Use the buttons and wheel to verify that the settings are\n" +#~ "correct. If the mouse is not working well, press the space bar or " +#~ "[Return]\n" +#~ "to \"Cancel\" and choose again.\n" +#~ "\n" +#~ "Sometimes, wheel mouses are not automatically detected. You will need to\n" +#~ "manually select it in the list. Be sure to select the one corresponding " +#~ "to\n" +#~ "the correct port it is attached to. After you have pressed the \"OK\"\n" +#~ "button, a mouse image will be displayed. You then need to move the wheel " +#~ "of\n" +#~ "your mouse to activate it correctly. Then test that all buttons and\n" +#~ "movements are correct." #~ msgstr "" -#~ "Hãy nhập vào phần đăng nhập và mật khẩu, nếu có.\n" -#~ "Hãy để trống nếu không muốn đăng nhập/mật khẩu" +#~ "Theo mặc định, DrakX cho là bạn có một chuột loại 2 nút và sẽ thiết lập\n" +#~ "mô phỏng nút thứ ba. DrakX sẽ tự động nhận ra chuột là loại PS/2,\n" +#~ "serial hay USB.\n" +#~ "\n" +#~ "Nếu bạn muốn chỉ định một loại chuột khác, hãy chọn loại thích hợp\n" +#~ "từ danh sách.\n" +#~ "\n" +#~ "Nếu chọn chuột khác với mặc định, bạn sẽ nhận một màn hình để\n" +#~ "chạy thử chuột. Sử dụng các nút và bánh xe để xác minh các thiết\n" +#~ "lập là đúng. Nếu chuột không hoạt động đúng, hãy nhấn space bar\n" +#~ "hoặc Trở Lại để \"Bỏ qua\" và chọn lại. \n" +#~ "Đôi khi chuột có bánh xe lăn không được tự động phát hiện, Bạn cần\n" +#~ "tự chọn nó trong danh sách. Sau khi nhấn nút \"OK\", một ảnh chuột\n" +#~ "sẽ hiện lên. Bạn sẽ cần lăn bánh xe để kich hoạt nó chính xác rồi hãy\n" +#~ "kiểm tra các nút khác và di chuột." -#~ msgid "login" -#~ msgstr "đăng nhập" +#~ msgid "" +#~ "The first step is to choose your preferred language.\n" +#~ "\n" +#~ "Please choose your preferred language for installation and system usage.\n" +#~ "\n" +#~ "Clicking on the \"Advanced\" button will allow you to select other\n" +#~ "languages to be installed on your workstation. Selecting other languages\n" +#~ "will install the language-specific files for system documentation and\n" +#~ "applications. For example, if you host users from Spain on your machine,\n" +#~ "select English as the main language in the tree view and in the Advanced\n" +#~ "section, click on the box corresponding to \"Spanish|Spain\".\n" +#~ "\n" +#~ "Note that multiple languages may be installed. Once you have selected " +#~ "any\n" +#~ "additional locales, click the \"OK\" button to continue.\n" +#~ "\n" +#~ "To switch from one language to the other, you can launch the\n" +#~ "\"/usr/sbin/localedrake\" command as \"root\" to change the whole system\n" +#~ "language, or as a simple user to only change that user's default language." +#~ msgstr "" +#~ "Hãy chọn ngôn ngữ ưa thích để thực hiện cài đặt và dùng trong hệ thống.\n" +#~ "\n" +#~ "Nút \"Nâng cao\" sẽ cho phép lựa chọn các ngôn ngữ khác sẽ được\n" +#~ "cài đặt lên máy trạm làm việc. Việc chọn các ngôn ngữ khác thì các file\n" +#~ "đặc trưng cho ngôn ngữ sẽ được cài đặt giành cho tài liệu và các ứng\n" +#~ "dụng. Lấy ví dụ: bạn có một người từ Tây ban nha đến và dùng máy\n" +#~ "tính của bạn, chọn tiếng Anh là ngôn ngữ chính trong danh sách, và\n" +#~ "trong phần Nâng cao, đánh dấu vào hộp tương ứng với \"Spanish|Spain\".\n" +#~ "\n" +#~ "Lưu ý: có thể cài đặt đa ngôn ngữ. Một khi đã chọn xong thêm bất kỳ\n" +#~ "các locale, nhấn vào nút \"OK\" để tiếp tục." -#~ msgid "password" -#~ msgstr "mật khẩu" +#~ msgid "" +#~ "Normally, DrakX selects the right keyboard for you (depending on the\n" +#~ "language you have chosen). However, you might not have a keyboard that\n" +#~ "corresponds exactly to your language: for example, if you are an English\n" +#~ "speaking Swiss person, you may still want your keyboard to be a Swiss\n" +#~ "keyboard. Or if you speak English but are located in Quebec, you may " +#~ "find\n" +#~ "yourself in the same situation. In both cases, you will have to go back " +#~ "to\n" +#~ "this installation step and select an appropriate keyboard from the list.\n" +#~ "\n" +#~ "Click on the \"More\" button to be presented with the complete list of\n" +#~ "supported keyboards.\n" +#~ "\n" +#~ "If you choose a keyboard layout based on a non-latin alphabet, you will " +#~ "be\n" +#~ "asked in the next dialog to choose the key binding that will switch the\n" +#~ "keyboard layout between the latin and non-latin layouts." +#~ msgstr "" +#~ "Thông thường, DrakX sẽ chọn bàn phím thích hợp (phụ thuộc vào ngôn\n" +#~ "ngữ đã được chọn) và thậm chí sẽ không thấy bước này. Dù sao, cũng có\n" +#~ "khả năng là bàn phím không tương ứng chính xác với ngôn ngữ : ví dụ,\n" +#~ "bạn là người Anh nói tiếng Thụy sĩ, bạn vẫn muốn giữ bàn phím là bàn\n" +#~ "phím Thụy sĩ. Hay bạn nói tiếng Anh nhưng lại đang ở Quebec, bạn có\n" +#~ "thể liên hệ theo tình huống tương tự. Trong cả hai trường hợp, bạn sẽ\n" +#~ "phải quay lại bước cài đặt này và chọn một bàn phím thích hợp\n" +#~ "trong danh sách.\n" +#~ "\n" +#~ "Nhấp chuột lên nút \"Thêm\" để có một danh sách đầy đủ các bàn\n" +#~ "phím được hỗ trợ." -#~ msgid "re-type password" -#~ msgstr "gõ lại mật khẩu" +#~ msgid "" +#~ "DrakX now needs to know if you want to perform a default (\"Recommended" +#~ "\")\n" +#~ "installation or if you want to have greater control (\"Expert\") over " +#~ "your\n" +#~ "installation. You can also choose to do a new installation or upgrade " +#~ "your\n" +#~ "existing Mandrake Linux system:\n" +#~ "\n" +#~ " * \"Install\": completely wipes out the old system. However, depending " +#~ "on\n" +#~ "what is currently installed on your machine, you may be able to keep " +#~ "some\n" +#~ "old partitions (Linux or otherwise) unchanged;\n" +#~ "\n" +#~ " * \"Upgrade\": this installation class allows to simply update the\n" +#~ "packages currently installed on your Mandrake Linux system. It keeps " +#~ "your\n" +#~ "hard drives' current partitions as well as user configurations. All " +#~ "other\n" +#~ "configuration steps remain available, similar to a normal installation;\n" +#~ "\n" +#~ " * \"Upgrade Packages Only\": this new installation class allows you to\n" +#~ "upgrade an existing Mandrake Linux system while keeping all system\n" +#~ "configurations unchanged. Adding new packages to the current " +#~ "installation\n" +#~ "is also possible.\n" +#~ "\n" +#~ "Upgrades should work fine on Mandrake Linux systems using version \"8.1" +#~ "\"\n" +#~ "or later.\n" +#~ "\n" +#~ "Depending on your GNU/Linux knowledge, select one of the following " +#~ "choices:\n" +#~ "\n" +#~ " * Recommended: choose this if you have never installed a GNU/Linux\n" +#~ "operating system. The installation will be very easy and you will only " +#~ "be\n" +#~ "asked a few questions;\n" +#~ "\n" +#~ " * Expert: if you have a good GNU/Linux understanding, you may wish to\n" +#~ "perform a highly customized installation. Some of the decisions you will\n" +#~ "have to make may be difficult if you do not have good GNU/Linux " +#~ "knowledge,\n" +#~ "so it is not recommended that those without a fair amount of experience\n" +#~ "select this installation class." +#~ msgstr "" +#~ "DrakX cần biết là bạn muốn thực hiện kiểu cài đặt mặc định (\"Khuyến cáo" +#~ "\")\n" +#~ "hay kiểu cài đặt có tính điều khiển cao hơn (\"Chuyên gia\"). Bạn cũng có " +#~ "cả\n" +#~ "lựa chọn thực hiện cài đặt mới hoặc tiến hành nâng cấp hệ thống Mandrake\n" +#~ "Linux sẻn có:\n" +#~ "\n" +#~ " * \"Cài đặt\": quét bỏ hoàn toàn hệ thống cũ. Trên thực tế, tùy thuộc " +#~ "vào\n" +#~ "những gì đang có trong máy mà bạn có thể giữ lại một số phân vùng (của\n" +#~ "Linux hay cái khác).\n" +#~ "\n" +#~ " * \"Nâng cấp\": kiểu cài đặt này cho phép thực hiện cập nhật các gói " +#~ "tin\n" +#~ "hiện thời đã được cài đặt trong hệ thống Mandrake Linux. Nó giữ lại các\n" +#~ "phân vùng hiện thời trên đĩa cứng cũng như là cấu hình của người dùng.\n" +#~ "Toàn bộ các bước cấu hình khác vẫn sẵn có để thực hiện cài đặt thuần " +#~ "túy.\n" +#~ "\n" +#~ " * \"Chỉ nâng cấp các gói tin\": kiểu cài đặt mới này cho phép nâng cấp\n" +#~ "một hệ thống Mandrake Linux đang dùng và không thay đổi toàn bộ cấu\n" +#~ "của hình hệ thống. Cũng có thể bổ xung các gói tin vào quá trình cài đặt\n" +#~ "hiện thời.\n" +#~ "\n" +#~ "Việc nâng cấp làm việc tốt với các hệ thống Mandrake Linux từ \"8.1\"\n" +#~ "trở đi.\n" +#~ "\n" +#~ "Tùy thuộc vào sự hiểu biết của bạn về GNU/Linux, hãy chọn một trong\n" +#~ "những lựa chọn sau đây:\n" +#~ "\n" +#~ " * Khuyến cáo: hãy chọn nếu bạn chưa bao giờ cài đặt hệ điều hành\n" +#~ "GNU/Linux. Việc cài đặt sẽ rất đơn giản và bạn chỉ phải trả lời một\n" +#~ "số ít câu hỏi.\n" +#~ "\n" +#~ " * Chuyên gia: nếu có hiểu biết tốt về GNU/Linux, bạn có thể chọn loại\n" +#~ "cài đặt này. Việc cài đặt theo chế độ chuyên gia sẽ cho phép thực hiện\n" +#~ "cài đặt có tính tùy chỉnh cao. Việc trả lời một số câu hỏi sẽ có thể là " +#~ "khó\n" +#~ "nếu bạn không có một kiến thức tốt về GNU/Linux, vì vậy đừng chọn\n" +#~ "chế độ này trừ khi bạn nắm rõ mọi việc." -#~ msgid "The passwords don't match. Try again!" -#~ msgstr "Mật khẩu không đúng. Hãy gõ lại!" +#~ msgid "Please be patient. This operation can take several minutes." +#~ msgstr "Hãy kiên nhẫn. Quá trình này thực hiện mất vài phút." -#~ msgid "Can't write file %s" -#~ msgstr "Không thể ghi tập tin %s" +#~ msgid "" +#~ "At this point, you need to choose which partition(s) will be used for " +#~ "the\n" +#~ "installation of your Mandrake Linux system. If partitions have already " +#~ "been\n" +#~ "defined, either from a previous installation of GNU/Linux or from " +#~ "another\n" +#~ "partitioning tool, you can use existing partitions. Otherwise, hard " +#~ "drive\n" +#~ "partitions must be defined.\n" +#~ "\n" +#~ "To create partitions, you must first select a hard drive. You can select\n" +#~ "the disk for partitioning by clicking on ``hda'' for the first IDE " +#~ "drive,\n" +#~ "``hdb'' for the second, ``sda'' for the first SCSI drive and so on.\n" +#~ "\n" +#~ "To partition the selected hard drive, you can use these options:\n" +#~ "\n" +#~ " * \"Clear all\": this option deletes all partitions on the selected " +#~ "hard\n" +#~ "drive;\n" +#~ "\n" +#~ " * \"Auto allocate\": this option enables to automatically create ext3 " +#~ "and\n" +#~ "swap partitions on your hard drive's free space;\n" +#~ "\n" +#~ "\"More\": gives access to additional features:\n" +#~ "\n" +#~ " * \"Save partition table\": saves the partition table to a floppy. " +#~ "Useful\n" +#~ "for later partition-table recovery, if necessary. It is strongly\n" +#~ "recommended to perform this step;\n" +#~ "\n" +#~ " * \"Restore partition table\": allows to restore a previously saved\n" +#~ "partition table from a floppy disk;\n" +#~ "\n" +#~ " * \"Rescue partition table\": if your partition table is damaged, you " +#~ "can\n" +#~ "try to recover it using this option. Please be careful and remember that " +#~ "it\n" +#~ "can fail;\n" +#~ "\n" +#~ " * \"Reload partition table\": discards all changes and loads your " +#~ "initial\n" +#~ "partition table;\n" +#~ "\n" +#~ " * \"Removable media automounting\": unchecking this option will force\n" +#~ "users to manually mount and unmount removable medias such as floppies " +#~ "and\n" +#~ "CD-ROMs.\n" +#~ "\n" +#~ " * \"Wizard\": use this option if you wish to use a wizard to partition\n" +#~ "your hard drive. This is recommended if you do not have a good knowledge " +#~ "of\n" +#~ "partitioning;\n" +#~ "\n" +#~ " * \"Undo\": use this option to cancel your changes;\n" +#~ "\n" +#~ " * \"Toggle to normal/expert mode\": allows additional actions on\n" +#~ "partitions (type, options, format) and gives more information;\n" +#~ "\n" +#~ " * \"Done\": when you are finished partitioning your hard drive, this " +#~ "will\n" +#~ "save your changes back to disk.\n" +#~ "\n" +#~ "Note: you can reach any option using the keyboard. Navigate through the\n" +#~ "partitions using [Tab] and [Up/Down] arrows.\n" +#~ "\n" +#~ "When a partition is selected, you can use:\n" +#~ "\n" +#~ " * Ctrl-c to create a new partition (when an empty partition is " +#~ "selected);\n" +#~ "\n" +#~ " * Ctrl-d to delete a partition;\n" +#~ "\n" +#~ " * Ctrl-m to set the mount point.\n" +#~ "\n" +#~ "To get information about the different filesystem types available, " +#~ "please\n" +#~ "read the ext2FS chapter from the ``Reference Manual''.\n" +#~ "\n" +#~ "If you are installing on a PPC machine, you will want to create a small " +#~ "HFS\n" +#~ "``bootstrap'' partition of at least 1MB, which will be used by the " +#~ "yaboot\n" +#~ "bootloader. If you opt to make the partition a bit larger, say 50MB, you\n" +#~ "may find it a useful place to store a spare kernel and ramdisk images " +#~ "for\n" +#~ "emergency boot situations." +#~ msgstr "" +#~ "Vào lúc này, bạn cần chọn những phân vùng nào sẽ được dùng để cài đặt\n" +#~ "hệ thống Mandrake Linux. Nếu các phân vùng đã được xác lập từ lần cài\n" +#~ "đặt GNU/Linux trước đó hay được tạo bằng một công cụ phân vùng khác,\n" +#~ "bạn có thể dùng chúng. Nếu chưa có, bạn sẽ sẽ phải thực hiện việc hoạch\n" +#~ "định các phân vùng.\n" +#~ "\n" +#~ "Để tạo các phân vùng, đầu tiên phải chọn một ổ đĩa cứng. Có thể chọn\n" +#~ "ổ đĩa để phân vùng bằng cách nhấn lên \"hda\" đối với ổ IDE đầu tiên,\n" +#~ "\"hdb\" cho ổ thứ hai, \"sda\" đới với ổ SCSI đầu tiên và cứ làm như " +#~ "vậy.\n" +#~ "\n" +#~ "Để phân vùng cho ổ cứng được chọn, có thể dùng những tùy chọn này:\n" +#~ "\n" +#~ " * \"Xóa toàn bộ\": để xóa mọi phân vùng có trên ổ đĩa cứng được\n" +#~ "chọn.\n" +#~ "\n" +#~ " * \"Tự động phân chia\": cho phép việc tự động tạo các phân vùng Ext2\n" +#~ "và swap tại không gian trống của ổ đĩa cứng.\n" +#~ "\n" +#~ " * \"Thêm\" : cho phép thực hiện thêm một số tính năng:\n" +#~ "\n" +#~ " * \"Lưu bảng phân vùng\": để lưu bảng phân vùng vào đĩa mềm. Có " +#~ "ích\n" +#~ "khi cần thực hiện việc khôi phục lại bảng phân vùng. Bạn rất nên\n" +#~ "thực hiện bước này.\n" +#~ "\n" +#~ " * \"Khôi phục bảng phân vùng\": cho phép khôi phục bảng phân vùng\n" +#~ "đã được lưu vào đĩa mềm từ trước đó.\n" +#~ "\n" +#~ " * \"Cứu giải bảng phân vùng\": nếu bảng phân vùng bị hư, bạn có " +#~ "thể cố\n" +#~ "gắng khôi phục lại nó bằng tùy chọn này. Xin hãy thận trọng và nên biết " +#~ "là\n" +#~ "có thể không thành công.\n" +#~ "\n" +#~ " * \"Nạp lại bảng phân vùng\": bỏ qua mọi thay đổi và nạp lại bảng " +#~ "phân\n" +#~ "vùng ban đầu.\n" +#~ "\n" +#~ " * \"tự động gắn kết phương tiện tháo lắp\": bỏ chọn tùy chọn này " +#~ "sẽ ép\n" +#~ "buộc người dùng phải tự thực hiện gắn kết/bỏ gắn kết các phương tiện " +#~ "tháo\n" +#~ "lắp ví dụ như đĩa mềm và đĩa CD.\n" +#~ "\n" +#~ " * \"Đồ thuật\": dùng tùy chọn này nếu bạn muốn sử dụng đồ thuật để phân " +#~ "vùng\n" +#~ "ổ đĩa cứng. Bạn nên sử dụng đồ thuật nếu bạn không nắm rõ về việc\n" +#~ "phân vùng.\n" +#~ "\n" +#~ " * \"Hoàn tác\": dùng để bỏ qua, không thực hiện những thay đổi vừa làm.\n" +#~ "\n" +#~ " * \"Chuyển đổi giữa chế độ bình thường/chuyên gia\": cung cấp thêm các " +#~ "thao\n" +#~ "tác trên phân vùng (kiểu, tùy chọn, định dạng) và thêm thông tin.\n" +#~ "\n" +#~ " * \"Hoàn thành\": khi bạn đã thực hiện xong việc phân vùng ổ cứng, nó\n" +#~ "sẽ lưu các thay đổi vào đĩa.\n" +#~ "\n" +#~ "Lưu ý: có thể dùng bàn phím để chọn các tùy chọn. Chọn qua lại các phân\n" +#~ "vùng bằng phím [Tab] và mũi tên [Lên/Xuống].\n" +#~ "\n" +#~ "Khi một phân vùng đã được chọn, có thể dùng:\n" +#~ "\n" +#~ " * Ctrl-c để tạo một phân vùng mới (khi chọn một phân vùng trống);\n" +#~ "\n" +#~ " * Ctrl-d để xóa một phân vùng;\n" +#~ "\n" +#~ " * Ctrl-m để thiết lập điểm gắn kết.\n" +#~ "\n" +#~ "Để có thêm thông tin về các loại hệ thống tập tin hiện có, hãy đọc " +#~ "chương\n" +#~ "ext2fs ở trong ``Tài liệu Tham khảo''.\n" +#~ "\n" +#~ "Nếu đang thực hiện cài đặt trên máy PPC, bạn sẽ muốn tạo một phân vùng\n" +#~ "\"bẫy khởi động\" HFS có kích thước ít nhất 1MB để cho trình nạp khởi " +#~ "động\n" +#~ "yaboot dùng. Nếu lập kích thước phân vùng lớn hơn một chút (50MB), bạn\n" +#~ "sẽ thấy đây là nơi hữu ích dùng để lưu trữ kernel dự phòng và ảnh " +#~ "ramdisk\n" +#~ "cho các trường hợp khởi động khẩn cấp." -#~ msgid "-misc-fixed-medium-r-*-*-*-100-*-*-*-*-*-*,*" -#~ msgstr "-misc-fixed-medium-r-*-*-*-100-*-*-*-*-*-*,*" +#~ msgid "" +#~ "At this point, it is time to choose the security level desired for the\n" +#~ "machine. As a rule of thumb, the more exposed the machine is, and the " +#~ "more\n" +#~ "the data stored in it is crucial, the higher the security level should " +#~ "be.\n" +#~ "However, a higher security level is generally obtained at the expense of\n" +#~ "ease of use. Refer to the \"msec\" chapter of the ``Reference Manual'' " +#~ "to\n" +#~ "get more information about the meaning of these levels.\n" +#~ "\n" +#~ "If you do not know what to choose, keep the default option." +#~ msgstr "" +#~ "Vào lúc này, bạn có thể chọn mức độ bảo mật phù hợp với nhu cầu\n" +#~ "của máy tính. Với một nguyên tắc chủ đạo: máy càng bị phơi bày bao nhiêu\n" +#~ "và lưu nhiều dữ liệu bao nhiêu thì mức độ bảo mật càng phải cao bấy " +#~ "nhiêu.\n" +#~ "Tuy nhiên, mức độ bảo mật càng cao thì thường làm giảm tính dễ sử dụng\n" +#~ "Hãy tham khảo chương MSEC trong \"Reference Manual\" để biết thêm\n" +#~ "thông tin về ý nghĩa của các mức bảo mật.\n" +#~ "\n" +#~ "Nếu không biết phải chọn mức độ nào, hãy giữ tùy chọn mặc định." -#~ msgid "-misc-fixed-bold-r-*-*-*-100-*-*-*-*-*-*,*" -#~ msgstr "-misc-fixed-bold-r-*-*-*-100-*-*-*-*-*-*,*" +#~ msgid "" +#~ "Before continuing, you should read carefully the terms of the license. " +#~ "It\n" +#~ "covers the whole Mandrake Linux distribution, and if you do not agree " +#~ "with\n" +#~ "all the terms included in it, click on the \"Refuse\" button which will\n" +#~ "immediately terminate the installation. To continue with the " +#~ "installation,\n" +#~ "click on the \"Accept\" button." +#~ msgstr "" +#~ "Trước khi tiếp tục, hãy đọc kỹ các điều khoản được ghi trong bản quyền.\n" +#~ "Bản quyền bao trùm lên toàn bộ phân phối Mandrake Linux, nếu bạn không\n" +#~ "đồng ý với mọi điều khoản trong đó, nhấn vào nút \"Từ chối\" để chấm dứt\n" +#~ "việc cài đặt ngay lập tức. Muốn tiếp tục quá trình cài đặt, nhấn vào nút\n" +#~ "\"Chấp thuận\"." #~ msgid "" -#~ "Warning, another internet connexion has been detected, maybe using your " -#~ "network" +#~ "At the time you are installing Mandrake Linux, it is likely that some\n" +#~ "packages have been updated since the initial release. Some bugs may have\n" +#~ "been fixed, and security issues solved. To allow you to benefit from " +#~ "these\n" +#~ "updates, you are now able to download them from the Internet. Choose\n" +#~ "\"Yes\" if you have a working Internet connection, or \"No\" if you " +#~ "prefer\n" +#~ "to install updated packages later.\n" +#~ "\n" +#~ "Choosing \"Yes\" displays a list of places from which updates can be\n" +#~ "retrieved. Choose the one nearest you. Then a package-selection tree\n" +#~ "appears: review the selection, and press \"Install\" to retrieve and\n" +#~ "install the selected package(s), or \"Cancel\" to abort." #~ msgstr "" -#~ "Cảnh báo, phát hiện thấy một kết nối Internet khác, có lẽ đang dùng mạng " -#~ "làm việc của bạn" +#~ "Vào lúc bạn đang cài đặt Mandrake Linux, có thể đã có một số gói tin\n" +#~ "đã được cập nhật kể từ lúc phát hành phiên bản này. Một số chương\n" +#~ "trình rối đã được gỡ, lỗi bảo mật được sửa. Để cho bạn được hưởng lợi\n" +#~ "từ các cập nhật này, bây giờ bạn hãy kết nối Internet để tải chúng về.\n" +#~ "Chọn \"Có\" nếu bạn có kết nối Intertnet hoạt động, hay \"Không\" nếu\n" +#~ "bạn muốn cài đặt các gói tin cập nhật sau này.\n" +#~ "\n" +#~ "Chọn \"Có\" sẽ hiển thị danh sách những nơi bạn có thể lấy các gói\n" +#~ "cập nhật. Hãy chọn nơi nào gần nhất. Sau đó, xuất hiện một cây chứa\n" +#~ "các gói để chọn: hãy xem lại việc chọn rồi nhấn \"Cài đặt\" để lấy về\n" +#~ "và cài đặt hoặc nhấn \"Bỏ qua\" để hủy bỏ việc cập nhật." -#~ msgid "no help implemented yet.\n" -#~ msgstr "vẫn chưa thực thi trợ giúp.\n" +#~ msgid "" +#~ "Your new Mandrake Linux operating system is currently being installed.\n" +#~ "Depending on the number of packages you will be installing and the speed " +#~ "of\n" +#~ "your computer, this operation could take from a few minutes to a\n" +#~ "significant amount of time.\n" +#~ "\n" +#~ "Please be patient." +#~ msgstr "" +#~ "Hệ điều hành Mandrake Linux mới hiện thời đang được cài đặt.\n" +#~ "Tùy thuộc vào số lượng các gói tin sẽ cài đặt và tốc độ máy tính của bạn\n" +#~ "mà quá trình cài đặt có thể sẽ kéo dài trong ít phút hoặc sẽ chiếm một " +#~ "thời\n" +#~ "gian đáng kể.\n" +#~ "\n" +#~ "Xin hãy kiên nhẫn." -#~ msgid "Please click on a medium" -#~ msgstr "Hãy nhấn chuột lên một phương tiện" +#~ msgid "" +#~ "Any partitions that have been newly defined must be formatted for use\n" +#~ "(formatting means creating a filesystem on it).\n" +#~ "\n" +#~ "At this time, you may wish to reformat some already existing partitions " +#~ "to\n" +#~ "erase any data they contain. If you wish to do that, please select those\n" +#~ "partitions as well.\n" +#~ "\n" +#~ "Please note that it is not necessary to reformat all pre-existing\n" +#~ "partitions. You must reformat the partitions containing the operating\n" +#~ "system (such as \"/\", \"/usr\" or \"/var\") but you do not have to\n" +#~ "reformat partitions containing data that you wish to keep (typically\n" +#~ "\"/home\").\n" +#~ "\n" +#~ "Please be careful when selecting partitions. After formatting, all data " +#~ "on\n" +#~ "the selected partitions will be deleted and you will not be able to " +#~ "recover\n" +#~ "it.\n" +#~ "\n" +#~ "Click on \"OK\" when you are ready to format partitions.\n" +#~ "\n" +#~ "Click on \"Cancel\" if you want to choose another partition for your new\n" +#~ "Mandrake Linux operating system installation.\n" +#~ "\n" +#~ "Click on \"Advanced\" if you wish to select partitions that will be " +#~ "checked\n" +#~ "for bad blocks on the disk." +#~ msgstr "" +#~ "Bất kỳ phân vùng nào mới được hoạch định đều phải format để dùng\n" +#~ "(format nghĩa là tạo một hệ thống tập tin).\n" +#~ "\n" +#~ "Vào lúc này, có thể thực hiện format lại các phân vùng đã có để xóa\n" +#~ "mọi dữ liệu có trên chúng. Nếu muốn thực hiện, hãy chọn các phân\n" +#~ "vùng này.\n" +#~ "\n" +#~ "Lưu ý là không cần thiết phải format lại mọi phân vùng có từ trước.\n" +#~ "Bạn phải format lại các phân vùng chứa hệ điều hành như là :\n" +#~ " \"/\", \"/usr\" hay \"/var\") nhưng không phải làm việc này đối với\n" +#~ "các phân vùng có dữ liệu mà bạn muốn giữ (đặc biệt là\n" +#~ "\"/home\").\n" +#~ "\n" +#~ "Hãy thận trọng khi chọn các phân vùng. Sau khi format, mọi dữ liệu\n" +#~ "trên đó sẽ bị xóa và sẽ không có cách nào để khôi phục lại bất kỳ\n" +#~ "một cái gì.\n" +#~ "\n" +#~ "Nhấp chuột lên \"OK\" khi bạn đã sẻn sàng format các phân vùng.\n" +#~ "\n" +#~ "Nhấn lên \"Bỏ qua\" nếu muốn chọn một phân vùng khác cho việc\n" +#~ "cài đặt hệ điều hành Mandrake Linux mới.\n" +#~ "\n" +#~ "Nhấn lên \"Nâng cao\" nếu muốn chọn các phân vùng sẽ được kiểm\n" +#~ "tra các khối bị hỏng trên bề mặt đĩa." -#~ msgid "Removing LPRng..." -#~ msgstr "Đang gỡ bỏ LPRng..." +#~ msgid "" +#~ "There you are. Installation is now completed and your GNU/Linux system " +#~ "is\n" +#~ "ready to use. Just click \"OK\" to reboot the system. You can start\n" +#~ "GNU/Linux or Windows, whichever you prefer (if you are dual-booting), as\n" +#~ "soon as the computer has booted up again.\n" +#~ "\n" +#~ "The \"Advanced\" button (in Expert mode only) shows two more buttons to:\n" +#~ "\n" +#~ " * \"generate auto-install floppy\": to create an installation floppy " +#~ "disk\n" +#~ "which will automatically perform a whole installation without the help " +#~ "of\n" +#~ "an operator, similar to the installation you just configured.\n" +#~ "\n" +#~ " Note that two different options are available after clicking the " +#~ "button:\n" +#~ "\n" +#~ " * \"Replay\". This is a partially automated installation as the\n" +#~ "partitioning step (and only this one) remains interactive;\n" +#~ "\n" +#~ " * \"Automated\". Fully automated installation: the hard disk is\n" +#~ "completely rewritten, all data is lost.\n" +#~ "\n" +#~ " This feature is very handy when installing a great number of similar\n" +#~ "machines. See the Auto install section on our web site;\n" +#~ "\n" +#~ " * \"Save packages selection\"(*): saves the package selection as done\n" +#~ "previously. Then, when doing another installation, insert the floppy " +#~ "inside\n" +#~ "the drive and run the installation going to the help screen by pressing " +#~ "on\n" +#~ "the [F1] key, and by issuing >>linux defcfg=\"floppy\"<<.\n" +#~ "\n" +#~ "(*) You need a FAT-formatted floppy (to create one under GNU/Linux, type\n" +#~ "\"mformat a:\")" +#~ msgstr "" +#~ "Chúc mừng. Việc cài đặt đã hoàn thành và hệ thống GNU/Linux đã sẻn sàng\n" +#~ "để sử dụng. Hãy nhấp chuột lên \"OK\" để khởi động lại hệ thống. Bạn có " +#~ "thể\n" +#~ "chạy GNU/Linux hay Windows (nếu bạn có hệ thống khởi động kép), ngay\n" +#~ "sau khi máy tính khởi động lại.\n" +#~ "\n" +#~ "Nút \"Nâng cao\" (chỉ có trong chế độ chuyên gia) hiển thị thêm 2 nút " +#~ "để:\n" +#~ "\n" +#~ " * \"tạo đĩa mềm tự động cài đặt\": để tạo một đĩa mềm cài đặt nhờ đó\n" +#~ "sẽ tự động thực hiện toàn bộ quá trình cài đặt mà không cần có người\n" +#~ "thực hiện, giống hệt quá trình cài đặt mà bạn vừa tiến hành.\n" +#~ "\n" +#~ " Lưu ý: sẽ có 2 tùy chọn khác nhau sau khi nhấp chuột lên nút:\n" +#~ "\n" +#~ " * \"Thực hiện lại\". là quá trình cài đặt tự động một phần như bước\n" +#~ "phân vùng (và chỉ cái này) là còn lại tương tác.\n" +#~ "\n" +#~ " * \"Tự động\". Cài đặt hoàn toàn tự động: đĩa cứng được ghi lại\n" +#~ "hoàn toàn, mọi dữ liệu bị mất.\n" +#~ "\n" +#~ " Tính năng này rất thuận tiện khi thực hiện cài đặt cho một số lượng\n" +#~ "lớn các máy giống nhau. Xem Phần cài đặt tự động tại website của hãng.\n" +#~ "\n" +#~ " * \"Lưu các lựa chọn gói tin\"(*) : lưu lại sự lựa chọn gói tin đã được " +#~ "tạo\n" +#~ "ra trước đó. Sau này, khi thực hiện lần cài đặt khác, hãy nạp đĩa mềm " +#~ "vào\n" +#~ "ổ và chạy quá trình cài đặt đi tới màn hình trợ giúp bằng cách nhấn phím\n" +#~ "[F1], và gõ >>linux defcfg=\"floppy\"<<.\n" +#~ "\n" +#~ "(*) Cần một đĩa mềm được định dạng FAT (để tạo nó trong GNU/Linux, gõ\n" +#~ "\"mformat a:\")" -#~ msgid "Removing LPD..." -#~ msgstr "Đang gỡ bỏ LPD..." +#~ msgid "" +#~ "You now need to choose where you want to install the Mandrake Linux\n" +#~ "operating system on your hard drive. If your hard drive is empty or if " +#~ "an\n" +#~ "existing operating system is using all the available space, you will " +#~ "need\n" +#~ "to partition it. Basically, partitioning a hard drive consists of " +#~ "logically\n" +#~ "dividing it to create space to install your new Mandrake Linux system.\n" +#~ "\n" +#~ "Because the partitioning process' effects are usually irreversible,\n" +#~ "partitioning can be intimidating and stressful if you are an " +#~ "inexperienced\n" +#~ "user. Fortunately, there is a wizard which simplifies this process. " +#~ "Before\n" +#~ "beginning, please consult the manual and take your time.\n" +#~ "\n" +#~ "If you are running the installation in Expert mode, you will enter\n" +#~ "DiskDrake, the Mandrake Linux partitioning tool, which allows you to\n" +#~ "fine-tune your partitions. See the DiskDrake section in the ``Starter\n" +#~ "Guide''. From the installation interface, you can use the wizards as\n" +#~ "described here by clicking the dialog's \"Wizard\" button.\n" +#~ "\n" +#~ "If partitions have already been defined, either from a previous\n" +#~ "installation or from another partitioning tool, simply select those to\n" +#~ "install your Linux system.\n" +#~ "\n" +#~ "If partitions are not defined, you will need to create them using the\n" +#~ "wizard. Depending on your hard drive configuration, several options are\n" +#~ "available.\n" +#~ "\n" +#~ " * \"Use free space\": this option will simply lead to an automatic\n" +#~ "partitioning of your blank drive(s). You will not be prompted further;\n" +#~ "\n" +#~ " * \"Use existing partition\": the wizard has detected one or more " +#~ "existing\n" +#~ "Linux partitions on your hard drive. If you want to use them, choose " +#~ "this\n" +#~ "option. You will then be asked to choose the mount points associated to\n" +#~ "each of the partitions. The legacy mount points are selected by default,\n" +#~ "and you should generally keep them.\n" +#~ "\n" +#~ " * \"Use the free space on the Windows partition\": if Microsoft Windows " +#~ "is\n" +#~ "installed on your hard drive and takes all the space available on it, " +#~ "you\n" +#~ "have to create free space for Linux data. To do so, you can delete your\n" +#~ "Microsoft Windows partition and data (see ``Erase entire disk'' or " +#~ "``Expert\n" +#~ "mode'' solutions) or resize your Microsoft Windows partition. Resizing " +#~ "can\n" +#~ "be performed without the loss of any data, provided you previously\n" +#~ "defragment the Windows partition. Backing up your data won't hurt " +#~ "either..\n" +#~ "This solution is recommended if you want to use both Mandrake Linux and\n" +#~ "Microsoft Windows on the same computer.\n" +#~ "\n" +#~ " Before choosing this option, please understand that after this\n" +#~ "procedure, the size of your Microsoft Windows partition will be smaller\n" +#~ "than at the present time. You will have less free space under Microsoft\n" +#~ "Windows to store your data or to install new software;\n" +#~ "\n" +#~ " * \"Erase entire disk\": if you want to delete all data and all " +#~ "partitions\n" +#~ "present on your hard drive and replace them with your new Mandrake Linux\n" +#~ "system, choose this option. Be careful with this solution because you " +#~ "will\n" +#~ "not be able to revert your choice after you confirm;\n" +#~ "\n" +#~ " !! If you choose this option, all data on your disk will be lost. !!\n" +#~ "\n" +#~ " * \"Remove Windows\": this will simply erase everything on the drive " +#~ "and\n" +#~ "begin fresh, partitioning everything from scratch. All data on your disk\n" +#~ "will be lost;\n" +#~ "\n" +#~ " !! If you choose this option, all data on your disk will be lost. !!\n" +#~ "\n" +#~ " * \"Expert mode\": choose this option if you want to manually partition\n" +#~ "your hard drive. Be careful -- it is a powerful but dangerous option. " +#~ "You\n" +#~ "can very easily lose all your data. Hence, do not choose this unless you\n" +#~ "know what you are doing. To know how to use the DiskDrake utility used\n" +#~ "here, refer to the section ``Managing Your Partitions'' of the " +#~ "````Starter\n" +#~ "Guide''''" +#~ msgstr "" +#~ "Lúc này bạn cần chọn nơi nào trên ổ cứng sẽ được cài đặt hệ điều hành\n" +#~ "Mandrake Linux. Nếu như ổ cứng chưa có gì hoặc nếu đã có một hệ\n" +#~ "điều hành đang sử dụng toàn bộ không gian đĩa, bạn cần thực hiện việc\n" +#~ "phân vùng đĩa. Về cơ bản, việc phân vùng một ổ đĩa cứng là phân chia\n" +#~ "các ổ lý luận, tạo không gian để cài đặt hệ thống Mandrake Linux mới.\n" +#~ "\n" +#~ "Do kết quả của quá trình phân vùng thường không thay đổi lại được nữa,\n" +#~ "nên việc phân vùng có thể gây sợ hãi và căng thẳng nếu bạn không phải\n" +#~ "người dùng có kinh nghiệm. May thay, đã có đồ thuật đơn giản hoá việc " +#~ "này.\n" +#~ "Trước khi bắt đầu, hãy tham khảo tài liệu và đừng vội vàng.\n" +#~ "\n" +#~ "Nếu thực hiện cài đặt với chế độ Chuyên gia, bạn sẽ thực hiện DiskDrake,\n" +#~ "một công cụ phân vùng của Mandrake Linux, nó cho phép chỉnh đúng\n" +#~ "các phân vùng. Xem chương DiskDrake trong tài liệu. Từ giao diện cài " +#~ "đặt,\n" +#~ "bạn có thể dùng các đồ thuật được mô tả ở đây bằng cách nhấp chuột lên\n" +#~ "nút \"Đồ thuật\" của hộp thoại.\n" +#~ "\n" +#~ "Nếu các phân vùng đã được thiết lập, hoặc là từ lần cài đặt trước hay\n" +#~ "được tạo ra bằng một công cụ phân vùng khác, đơn giản là chỉ việc\n" +#~ "chọn chúng để cài đặt hệ thống Linux.\n" +#~ "\n" +#~ "Nếu chưa có các phân vùng, cần phải tạo chúng bằng việc sử dụng đồ\n" +#~ "thuật. Tùy thuộc vào cấu hình của ổ đĩa cứng, sẵn có một số tùy chọn\n" +#~ "cho bạn:\n" +#~ "\n" +#~ " * \"Dùng không gian trống\": tùy chọn này sẽ tiến hành tự động việc\n" +#~ "phân vùng cho ổ đĩa trống. Bạn sẽ không bị nhắc là phải làm gì nữa.\n" +#~ "\n" +#~ " * \"Dùng phân vùng hiện có\": đồ thuật đã phát hiện thấy một hoặc hơn\n" +#~ "phân vùng Linux hiện có trên đĩa cứng. Nếu muốn dùng chúng, hãy chọn\n" +#~ "tùy chọn này.\n" +#~ "\n" +#~ " * \"Dùng không gian trống trên phân vùng của Windows\": nếu Microsoft\n" +#~ "Windows đã được cài đặt trên ổ cứng và dùng toàn bộ không gian đĩa, cần\n" +#~ "phải tạo không gian trống cho Linux. Để làm việc đó, có thể xóa bỏ dữ " +#~ "liệu\n" +#~ "và phân vùng của Microsoft Windows (xem giải pháp \"Xóa toàn bộ đĩa\" " +#~ "hay\n" +#~ "\"Chế độ chuyên gia\") hay lập lại kích thước phân vùng của MS Windows " +#~ "mà\n" +#~ "có thể không phải mất bất kỳ dữ liệu nào. Nên chọn giải pháp này nếu " +#~ "muốn\n" +#~ "dùng cả Mandrake Linux và Microsoft Windows trên cùng một máy tính.\n" +#~ "\n" +#~ " Trước khi chọn tùy chọn này, hãy hiểu là sau khi thực hiện cách này,\n" +#~ "kích thước phân vùng của MS Windows sẽ nhỏ hơn so với lúc này.\n" +#~ "Sẽ có ít không gian trống hơn trong Microsoft Windows để lưu\n" +#~ "dữ liệu và cài đặt phần mềm mới.\n" +#~ "\n" +#~ " * \"Xóa toàn bộ đĩa\": nếu muốn xoá toàn bộ dữ liệu và các phân vùng\n" +#~ "hiện có trên ổ cứng và thay thế bằng hệ thống Mandrake Linux mới,\n" +#~ "hãy dùng tùy chọn này. Hãy thận trọng với tùy chọn này vì sẽ không\n" +#~ "thể thay đổi lựa chọn sau khi đã khẳng định.\n" +#~ "\n" +#~ " !! Nếu chọn tùy chọn này, toàn bộ dữ liệu trên đĩa sẽ mất. !!\n" +#~ "\n" +#~ " * \"Xóa bỏ Windows\": đơn giản là sẽ xoá sạch mọi thứ có trên\n" +#~ "đĩa, làm sạch, phân vùng tất cả từ đầu. Mọi dữ liệu trên đĩa sẽ\n" +#~ "bị mất.\n" +#~ "\n" +#~ " !! Nếu chọn tùy chọn này, mọi dữ liệu trên đĩa sẽ mất. !!\n" +#~ "\n" +#~ " * \"Chế độ chuyên gia\": dùng tùy chọn này khi muốn tự phân vùng\n" +#~ "ổ cứng. Hãy cẩn thận - đây là tùy chọn mạnh nhưng nguy hiểm, rất\n" +#~ "dễ bị mất mọi dữ liệu. Vì vậy, không nên chọn chế độ này trừ khi\n" +#~ "biết tường tận mọi thứ." #~ msgid "" -#~ "Description:\n" -#~ "\n" -#~ " Drakbackup is used to backup your system.\n" -#~ " During the configuration you can select \n" -#~ "\t- System files, \n" -#~ "\t- Users files, \n" -#~ "\t- Other files.\n" -#~ "\tor All your system ... and Other (like Windows Partitions)\n" -#~ "\n" -#~ " Drakbackup allows you to backup your system on:\n" -#~ "\t- Harddrive.\n" -#~ "\t- NFS.\n" -#~ "\t- CDROM (CDRW), DVDROM (with autoboot, rescue and autoinstall.).\n" -#~ "\t- FTP.\n" -#~ "\t- Rsync.\n" -#~ "\t- Webdav.\n" -#~ "\t- Tape.\n" -#~ "\n" -#~ " Drakbackup allows you to restore your system to\n" -#~ " a user selected directory.\n" -#~ "\n" -#~ " Per default all backup will be stored on your\n" -#~ " /var/lib/drakbackup directory\n" -#~ "\n" -#~ " Configuration file:\n" -#~ "\t/etc/drakconf/drakbackup/drakbakup.conf\n" -#~ "\n" -#~ "Restore Step:\n" -#~ " \n" -#~ " During the restore step, Drakbackup will remove\n" -#~ " your original directory and verify that all\n" -#~ " backup files are not corrupted. It is recommended\n" -#~ " you do a last backup before restoring.\n" -#~ " \n" +#~ "The Mandrake Linux CD-ROM has a built-in rescue mode. You can access it " +#~ "by\n" +#~ "booting from the CD-ROM, press the >>F1<< key at boot and type " +#~ ">>rescue<<\n" +#~ "at the prompt. But in case your computer cannot boot from the CD-ROM, " +#~ "you\n" +#~ "should come back to this step for help in at least two situations:\n" +#~ "\n" +#~ " * when installing the bootloader, DrakX will rewrite the boot sector (\n" +#~ "MBR) of your main disk (unless you are using another boot manager), to\n" +#~ "allow you to start up with either Windows or GNU/Linux (assuming you " +#~ "have\n" +#~ "Windows in your system). If you need to reinstall Windows, the Microsoft\n" +#~ "install process will rewrite the boot sector, and then you will not be " +#~ "able\n" +#~ "to start GNU/Linux!\n" +#~ "\n" +#~ " * if a problem arises and you cannot start up GNU/Linux from the hard\n" +#~ "disk, this floppy disk will be the only means of starting up GNU/Linux. " +#~ "It\n" +#~ "contains a fair number of system tools for restoring a system, which has\n" +#~ "crashed due to a power failure, an unfortunate typing error, a typo in a\n" +#~ "password, or any other reason.\n" #~ "\n" +#~ "If you say \"Yes\", you will be asked to enter a disk inside the drive. " +#~ "The\n" +#~ "floppy disk you will insert must be empty or contain data which you do " +#~ "not\n" +#~ "need. You will not have to format it since DrakX will rewrite the whole\n" +#~ "disk." #~ msgstr "" -#~ "Mô tả:\n" -#~ "\n" -#~ " Drakbackup dùng để sao lưu hệ thống.\n" -#~ " Trong lúc cấu hình, bạn có thể chọn: \n" -#~ "\t- Các tập tin hệ thống, \n" -#~ "\t- Các tập tin người dùng, \n" -#~ "\t- Các tập tin khác.\n" -#~ "\thoặc là toàn bộ hệ thống... và thứ khác (phân vùng của Windows)\n" -#~ "\n" -#~ " Drakbackup cho phép thực hiện sao lưu trên:\n" -#~ "\t- Đĩa cứng.\n" -#~ "\t- NFS.\n" -#~ "\t- CDROM (CDRW), DVDROM (tự khởi động, cứu giải, tự cài đặt).\n" -#~ "\t- FTP.\n" -#~ "\t- Rsync.\n" -#~ "\t- Webdav.\n" -#~ "\t- Băng từ.\n" -#~ "\n" -#~ " Drakbackup cho phép khôi phục hệ thống tới một\n" -#~ " thư mục người dùng đã chọn.\n" -#~ "\n" -#~ " Theo mặc định, mọi sao lưu sẽ được cất trong thư mục\n" -#~ " /var/lib/drakbackup \n" -#~ "\n" -#~ " Tập tin cấu hình:\n" -#~ "\t/etc/drakconf/drakbackup/drakbakup.conf\n" -#~ "\n" -#~ "Bước khôi phục:\n" -#~ " \n" -#~ " Trong bước khôi phục, Drakbackup sẽ gỡ bỏ\n" -#~ " thư mục ban đầu và tiến hành xác minh là mọi\n" -#~ " tập tin sao lưu không bị hỏng. Khuyến cáo là bạn nên\n" -#~ " thực hiện sao lưu trước khi tiến hành khôi phục.\n" -#~ " \n" +#~ "CDROM của Mandrake Linux có chế độ cứu giải. Bạn có thể truy cập nó bằng\n" +#~ "cách khởi động từ CDROM, nhấn phím >>F1<< và gõ >>rescue<< tại dấu\n" +#~ "nhắc. Nhưng trong trường hợp máy tính không thể khởi động từ CDROM,\n" +#~ "hãy trở lại bước này để nhận sự chỉ dẫn trong ít nhất hai thường hợp:\n" +#~ "\n" +#~ " * Khi cài đặt trình nạp khởi động, DrakX sẽ ghi lại boot sector (MBR) " +#~ "của\n" +#~ "ổ đĩa cứng chính (trừ khi bạn sử dụng một trình quản lý khởi động khác) " +#~ "do\n" +#~ "đó bạn có thể khởi chạy Windows hoặc GNU/Linux (nếu hệ thống của bạn có\n" +#~ "cài đặt Windows). Nếu cần phải cài lại Windows, quá trình cài đặt " +#~ "Microsoft\n" +#~ "Windows sẽ ghi lại boot sector, và như vậy bạn sẽ không thể khởi chạy\n" +#~ "GNU/Linux!\n" #~ "\n" +#~ " * Nếu gặp vấn đề này và bạn không thể khởi chạy GNU/Linux từ đĩa cứng,\n" +#~ "đĩa mềm này sẽ là phương tiện duy nhất để khởi chạy GNU/Linux. Nó chứa\n" +#~ "một số công cụ hệ thống cần thiết để phục hồi lại hệ thống bị hỏng do sự\n" +#~ "cố nguồn điện, một lỗi đánh máy vô ý, một lỗi gõ phím trong mật khẩu, và\n" +#~ "bất kỳ một nguyên do khác.\n" +#~ "\n" +#~ "Khi nhấn chuột vào bước này, bạn sẽ được yêu cầu nạp một đĩa mềm vào ổ.\n" +#~ "Đĩa mềm này phải là đĩa sạch hoặc chỉ chứa các dữ liệu mà bạn không cần\n" +#~ "nữa. Bạn sẽ không phải thực hiện format đĩa; drakX sẽ ghi lại\n" +#~ "toàn bộ đĩa." #~ msgid "" -#~ "drakbug version %s\n" -#~ "Copyright (C) 2002 MandrakeSoft.\n" -#~ "This is free software and may be redistributed under the terms of the GNU " -#~ "GPL.\n" +#~ "X (for X Window System) is the heart of the GNU/Linux graphical " +#~ "interface\n" +#~ "on which all the graphical environments (KDE, GNOME, AfterStep,\n" +#~ "WindowMaker, etc.) bundled with Mandrake Linux rely.\n" +#~ "\n" +#~ "You will be presented the list of available resolutions and color depth\n" +#~ "available for your hardware. Choose the one that best suit your needs " +#~ "(you\n" +#~ "will be able to change that after installation though). When you are\n" +#~ "satisfied with the sample shown in the monitor, click \"OK\". A window " +#~ "will\n" +#~ "then appear and ask you if you can see it.\n" #~ "\n" -#~ "usage: drakbug [OPTIONS] [PROGRAM_NAME]\n" +#~ "If you are doing an \"Expert\" installation, you will enter the X\n" +#~ "configuration wizard. See the corresponding section of the manual for " +#~ "more\n" +#~ "information about this wizard.\n" #~ "\n" -#~ "OPTIONS:\n" +#~ "If you can see the message during the test, and answer \"Yes\", then " +#~ "DrakX\n" +#~ "will proceed to the next step. If you cannot see the message, it simply\n" +#~ "means that the configuration was wrong and the test will automatically " +#~ "end\n" +#~ "after 10 seconds, restoring the screen. Refer then to the video\n" +#~ "configuration section of the user guide for more information on how to\n" +#~ "configure your display." #~ msgstr "" -#~ "Phiên bản drakbug %s\n" -#~ "Bản quyền (C) 2002 MandrakeSoft.\n" -#~ "Đây là phần mềm tự do và có thể được phân phối lại dưới các điều khoản " -#~ "của GNU GPL.\n" +#~ "X (Hệ Thống Cửa Sổ X) là hạt nhân của giao diện đồ họa GNU/Linux trên\n" +#~ "đó, mọi môi trường đồ họa (KDE, Gnome, AfterStep, WindowMaker...)\n" +#~ "được bện lại với Mandrake Linux. Trong phần này, DrakX sẽ cố gắng\n" +#~ "tự động thực hiện cấu hình X.\n" #~ "\n" -#~ "Cách dùng: drakbug [OPTIONS] [PROGRAM_NAME]\n" +#~ "Nó rất hiếm khi không thành công, chỉ trừ khi là vì phần cứng quá cũ " +#~ "(hay\n" +#~ "quá mới). Nếu thành công, nó sẽ khởi động X tự động với độ phân giải tốt\n" +#~ "nhất trong khả năng có thể được tùy thuộc vào kích thước của monitor.\n" +#~ "Sau đó, một cửa sổ sẽ xuất hiện và hỏi xem bạn có nhìn thấy nó không.\n" #~ "\n" -#~ "OPTIONS:\n" +#~ "Nếu thực hiện cài đặt kiểu \"Chuyên gia\", bạn sẽ sử dụng đồ thuật cấu\n" +#~ "hình X. Hãy đọc phần tương ứng ở tài liệu hướng dẫn để biết thêm thông\n" +#~ "tin về đồ thuật này.\n" +#~ "\n" +#~ "Nếu nhìn thấy một thông điệp trong lúc chạy thử và trả lời \"Có\", DrakX\n" +#~ "sẽ thực hiện bước tiếp theo. Nếu không nhìn thấy thông điệp, thì đơn " +#~ "giản\n" +#~ "là vì cấu hình không đúng và phép thử sẽ tự động kết thúc sau 10 giây, " +#~ "màn\n" +#~ "hình được phục hồi lại." -#~ msgid " --help - print this help message.\n" -#~ msgstr " --help - để in ra thông điệp trợ giúp này.\n" +#~ msgid "" +#~ "GNU/Linux manages time in GMT (Greenwich Mean Time) and translates it in\n" +#~ "local time according to the time zone you selected. It is however " +#~ "possible\n" +#~ "to deactivate this by unselecting \"Hardware clock set to GMT\" so that " +#~ "the\n" +#~ "hardware clock is the same as the system clock. This is useful when the\n" +#~ "machine is hosting another operating system like Windows.\n" +#~ "\n" +#~ "The \"Automatic time synchronization\" option will automatically " +#~ "regulate\n" +#~ "the clock by connecting to a remote time server on the Internet. In the\n" +#~ "list that is presented, choose a server located near you. Of course you\n" +#~ "must have a working Internet connection for this feature to work. It " +#~ "will\n" +#~ "actually install on your machine a time server which can be optionally " +#~ "used\n" +#~ "by other machines on your local network." +#~ msgstr "" +#~ "GNU/Linux quản lý thời gian theo GMT (Greenwich Mean Time) và chuyển\n" +#~ "thành giờ địa phương tùy theo múi giờ bạn chọn. Tuy vậy, bạn có thể bất\n" +#~ "hoạt điều này bằng việc chọn \"Đồng hồ trong máy đặt theo GMT\" nên\n" +#~ "đồng hồ trong máy giống như đồng hồ hẹ thống. Việc này hữu ích khi\n" +#~ "máy tính làm máy chủ cho một hệ điều hành khác như là Windows.\n" +#~ "\n" +#~ "Tùy chọn \"Tự động đồng bộ hóa thời gian\" sẽ tự động điều chỉnh đồng\n" +#~ "hồ bằng cách nối với một máy chủ thời gian ở xa trên Internet. Trong\n" +#~ "danh sách hiển thị, hãy chọn một máy chủ ở gần bạn. Tất nhiên, bạn\n" +#~ "phải có một kết nối Internet để cho tính năng này hoạt động. Thực tế\n" +#~ "là nó sẽ cài đặt một máy chủ thời gian lên máy tính này để các máy\n" +#~ "khác trong mạng cục bộ tùy ý sử dụng." -#~ msgid " --report - program should be one of mandrake tools\n" +#~ msgid "" +#~ "You may now choose which services you wish to start at boot time.\n" +#~ "\n" +#~ "Here are listed all the services available with the current " +#~ "installation.\n" +#~ "Review them carefully and uncheck those which are not always needed at " +#~ "boot\n" +#~ "time.\n" +#~ "\n" +#~ "You can get a short explanatory text about a service by selecting a\n" +#~ "specific service. However, if you are not sure whether a service is " +#~ "useful\n" +#~ "or not, it is safer to leave the default behavior.\n" +#~ "\n" +#~ "!! At this stage, be very careful if you intend to use your machine as a\n" +#~ "server: you will probably not want to start any services which you do " +#~ "not\n" +#~ "need. Please remember that several services can be dangerous if they are\n" +#~ "enabled on a server. In general, select only the services you really " +#~ "need.\n" +#~ "!!" #~ msgstr "" -#~ " --report - chương trình nên là một trong số các công cụ của " -#~ "mandrake\n" +#~ "Bây giờ có thể chọn khởi chạy dịch vụ nào lúc khởi động (hệ thống).\n" +#~ "\n" +#~ "Đây là toàn bộ các dịch vụ sẵn có đã được quá trình cài đặt\n" +#~ "hiện thời tạo ra. Hãy xem xét chúng cẩn thận và bỏ chọn những gì không " +#~ "cần\n" +#~ "đến lúc khởi động.\n" +#~ "\n" +#~ "Bạn có thể nhận được một đoạn chú giải ngắn về dịch vụ khi chọn từng\n" +#~ "dịch vụ. Nếu không biết rõ dịch vụ đó hữu ích hay không, để an toàn,\n" +#~ "hãy bỏ đó theo kiểu mặc định.\n" +#~ "\n" +#~ "Thật thận trọng trong bước này nếu bạn định dùng máy này làm máy\n" +#~ "chủ: có thể bạn sẽ không muốn khởi chạy các dịch vụ không cần đến.\n" +#~ "Nên nhớ là một số dịch vụ có thể gây nguy hiểm khi chúng được chạy\n" +#~ "trên máy chủ. Nói chung, chỉ chọn các dịch vụ thực sự cần thiết." -#~ msgid " --incident - program should be one of mandrake tools\n" -#~ msgstr " --incident - chương trình nên là công cụ của Mandrake\n" +#~ msgid "" +#~ "You are now able to set up your Internet/network connection. If you wish " +#~ "to\n" +#~ "connect your computer to the Internet or to a local network, click \"OK" +#~ "\".\n" +#~ "The autodetection of network devices and modem will be launched. If this\n" +#~ "detection fails, uncheck the \"Use auto-detection\" box next time. You " +#~ "may\n" +#~ "also choose not to configure the network, or do it later; in that case,\n" +#~ "simply click the \"Cancel\" button.\n" +#~ "\n" +#~ "Available connections are: traditional modem, ISDN modem, ADSL " +#~ "connection,\n" +#~ "cable modem, and finally a simple LAN connection (Ethernet).\n" +#~ "\n" +#~ "Here, we will not detail each configuration. Simply make sure that you " +#~ "have\n" +#~ "all the parameters from your Internet Service Provider or system\n" +#~ "administrator.\n" +#~ "\n" +#~ "You can consult the ``Starter Guide'' chapter about Internet connections\n" +#~ "for details about the configuration, or simply wait until your system is\n" +#~ "installed and use the program described there to configure your " +#~ "connection.\n" +#~ "\n" +#~ "If you wish to configure the network later after installation, or if you\n" +#~ "are finished configuring your network connection, click \"Cancel\"." +#~ msgstr "" +#~ "Bây giờ bạn được đề nghị thiết lập kết nối Internet/mạng. Nếu bạn muốn\n" +#~ "kết nối máy tính này với Internet hay mạng làm việc cục bộ, hãy nhấn\n" +#~ "\"OK\" để chạy chương trình dò tìm thiết bị mạng và modem. Nếu phát\n" +#~ "hiện không được, lần sau hãy bỏ chọn hộp \"Dùng tự động phát hiện\".\n" +#~ "Cũng có thể là bạn không chọn chạy cấu hình mạng hoặc muốn làm sau\n" +#~ "này, chỉ việc nhấn lên nút \"Bỏ qua\".\n" +#~ "\n" +#~ "Các kết nối sẻn có là: modem truyền thống, modem ISDN, kết nối ADSL,\n" +#~ "modem cáp và cuối cùng là kết nối mạng cục bộ (Ethernet).\n" +#~ "\n" +#~ "Chúng tôi không cung cấp các cấu hình chi tiết ở đây. Bạn chỉ cần đảm " +#~ "bảo\n" +#~ "là có mọi thông số từ nhà cung cấp dịch vụ Internet hoặc từ nhà quản\n" +#~ "trị hệ thống.\n" +#~ "\n" +#~ "Bạn có thể tham khảo chương tài liệu về các kết nối Internet để biết thêm " +#~ "chi\n" +#~ "chi tiết, hay đơn giản là đợi cho đến khi hệ thống được cài đặt xong và " +#~ "dùng\n" +#~ "chương trình được nói ở đó để cấu hình kết nối.\n" +#~ "\n" +#~ "Nếu bạn muốn thực hiện việc cấu hình mạng làm việc sau khi cài đặt xong\n" +#~ "hoặc là bạn đã thực hiện xong cấu hình kết nối mạng, nhấn \"Bỏ qua\"." -#~ msgid "usage: drakfloppy\n" -#~ msgstr "cách dùng: drakfloppy\n" +#~ msgid "" +#~ "Finally, depending on whether or not you chose to be able to select\n" +#~ "individual packages, you will be presented a tree containing all " +#~ "packages\n" +#~ "classified by groups and subgroups. While browsing the tree, you can " +#~ "select\n" +#~ "entire groups, subgroups, or individual packages.\n" +#~ "\n" +#~ "Whenever you select a package on the tree, a description appears on the\n" +#~ "right. When your selection is finished, click the \"Install\" button " +#~ "which\n" +#~ "will then launch the installation process. Depending on the speed of " +#~ "your\n" +#~ "hardware and the number of packages that need to be installed, it may " +#~ "take\n" +#~ "a while to complete the process. An installation time estimate is " +#~ "displayed\n" +#~ "on the screen, to help you gauge if there is sufficient time to enjoy a " +#~ "cup\n" +#~ "of coffee.\n" +#~ "\n" +#~ "!! If a server package has been selected, either intentionally or " +#~ "because\n" +#~ "it was part of a whole group, you will be asked to confirm that you " +#~ "really\n" +#~ "want those servers to be installed. Under Mandrake Linux, any installed\n" +#~ "servers are started by default at boot time. Even if they are safe and " +#~ "have\n" +#~ "no known issues at the time the distribution was shipped, it may happen\n" +#~ "that security holes are discovered after this version of Mandrake Linux " +#~ "was\n" +#~ "finalized. If you do not know what a particular service is supposed to " +#~ "do\n" +#~ "or why it is being installed, then click \"No\". Clicking \"Yes\" will\n" +#~ "install the listed services and they will be started automatically by\n" +#~ "default. !!\n" +#~ "\n" +#~ "The \"Automatic dependencies\" option simply disables the warning dialog\n" +#~ "which appears whenever the installer automatically selects a package. " +#~ "This\n" +#~ "occurs because it has determined that it needs to satisfy a dependency " +#~ "with\n" +#~ "another package in order to successfully complete the installation.\n" +#~ "\n" +#~ "The tiny floppy disk icon at the bottom of the list allows to load the\n" +#~ "package list chosen during a previous installation. Clicking on this " +#~ "icon\n" +#~ "will ask you to insert a floppy disk previously created at the end of\n" +#~ "another installation. See the second tip of the previous step on how to\n" +#~ "create such a floppy disk." +#~ msgstr "" +#~ "Cuối cùng, tùy theo lựa chọn của bạn là có hay không chọn các gói tin\n" +#~ "phụ thuộc, bạn sẽ được xem một cây chứa toàn bộ các gói tin được phân\n" +#~ "loại theo nhóm và dưới nhóm. Trong khi duyệt cây này, bạn có thể chọn\n" +#~ "toàn bộ các nhóm, dưới nhóm, hay các gói tin riêng.\n" +#~ "\n" +#~ "Bất kỳ khi nào bạn chọn một gói tin trên cây, một thuyết minh sẽ xuất\n" +#~ "hiện bên phải. Khi kết thúc lựa chọn, nhấn lên nút \"Cài đặt\" để chạy\n" +#~ "tiến trình cài đặt. Tùy thuộc vào tốc độ của máy tính và số lượng các\n" +#~ "gói tin cần được cài đặt, sẽ cần một khoảng thời gian để hoàn thành\n" +#~ "toàn bộ tiến trình. Khoảnh thời gian ước lượng để hoàn thành cài đặt\n" +#~ "được hiển thị trên màn hình để cho bạn biết là có thể thư giãn với một\n" +#~ "tách cà phê.\n" +#~ "\n" +#~ "!! Nếu các gói tin cho server được chọn cố tình hoặc do nó là thành\n" +#~ "phần của một nhóm, bạn sẽ được hỏi để khẳng định là bạn thật sự\n" +#~ "muốn những server này được cài đặt. Trong Mandrake Linux, bất kỳ\n" +#~ "server đã được cài đặt nào đều chạy vào lúc khởi động theo mặc định.\n" +#~ "Thậm chí được coi là an toàn tại thời điểm phát hành, nó vẫn có thể\n" +#~ "có lỗ hổng bảo mật được phát hiện sau khi phát hành phiên bản Linux\n" +#~ "Mandrake. Nếu không biết một dịch vụ nào đó được dùng để làm gì\n" +#~ "hay tại sao lại được cài đặt, hãy nhấn \"Không\". Nhấn \"Có\" sẽ cài\n" +#~ "đặt các dịch vụ được liệt kê và chúng sẽ khởi chạy tự động theo mặc\n" +#~ "định. !!\n" +#~ "\n" +#~ "Tùy chọn \"Tự động chọn các phụ thuộc\" đơn giản là để không xuất\n" +#~ "hiện hộp thoại cảnh báo khi chương trình cài đặt tự động chọn gói tin.\n" +#~ "Việc này xảy ra vì nó thấy là cần thiết phải làm thỏa mãn sự phụ thuộc\n" +#~ "với gói tin khác nhằm mục đính hoàn thành quá trình cài đặt.\n" +#~ "\n" +#~ "Biểu tượng đĩa mềm nhỏ nằm ở bên dưới danh sách cho phép nạp danh\n" +#~ "sách các gói tin được chọn trong lần cài đặt trước. Nhấn lên biểu tượng\n" +#~ "này sẽ nhắc bạn nạp đĩa mềm được tạo từ lần trước, tại giai đoạn cuối " +#~ "của\n" +#~ "lần cài đặt khác. Hãy xem lời khuyên thứ hai của bước cuối về cách tạo\n" +#~ "một đĩa mềm như vậy." #~ msgid "" +#~ "It is now time to specify which programs you wish to install on your\n" +#~ "system. There are thousands of packages available for Mandrake Linux, " +#~ "and\n" +#~ "you are not supposed to know them all by heart.\n" +#~ "\n" +#~ "If you are performing a standard installation from a CD-ROM, you will " +#~ "first\n" +#~ "be asked to specify the CDs you currently have (in Expert mode only). " +#~ "Check\n" +#~ "the CD labels and highlight the boxes corresponding to the CDs you have\n" +#~ "available for installation. Click \"OK\" when you are ready to continue.\n" +#~ "\n" +#~ "Packages are sorted in groups corresponding to a particular use of your\n" +#~ "machine. The groups themselves are sorted into four sections:\n" +#~ "\n" +#~ " * \"Workstation\": if you plan to use your machine as a workstation,\n" +#~ "select one or more of the corresponding groups;\n" +#~ "\n" +#~ " * \"Development\": if your machine is to be used for programming, " +#~ "choose\n" +#~ "the desired group(s);\n" #~ "\n" -#~ "Usage: harddrake [-h|--help] [--test]\n" +#~ " * \"Server\": if your machine is intended to be a server, you will be " +#~ "able\n" +#~ "to select which of the most common services you wish to install on your\n" +#~ "machine;\n" +#~ "\n" +#~ " * \"Graphical Environment\": finally, this is where you will choose " +#~ "your\n" +#~ "preferred graphical environment. At least one must be selected if you " +#~ "want\n" +#~ "to have a graphical workstation!\n" +#~ "\n" +#~ "Moving the mouse cursor over a group name will display a short " +#~ "explanatory\n" +#~ "text about that group. If you unselect all groups when performing a " +#~ "regular\n" +#~ "installation (by opposition to an upgrade), a dialog will pop up " +#~ "proposing\n" +#~ "different options for a minimal installation:\n" +#~ "\n" +#~ " * \"With X\": install the fewest packages possible to have a working\n" +#~ "graphical desktop;\n" +#~ "\n" +#~ " * \"With basic documentation\": installs the base system plus basic\n" +#~ "utilities and their documentation. This installation is suitable for\n" +#~ "setting up a server;\n" +#~ "\n" +#~ " * \"Truly minimal install\": will install the strict minimum necessary " +#~ "to\n" +#~ "get a working Linux system, in command line only. This installation is\n" +#~ "about 65Mb large.\n" +#~ "\n" +#~ "You can check the \"Individual package selection\" box, which is useful " +#~ "if\n" +#~ "you are familiar with the packages being offered or if you want to have\n" +#~ "total control over what will be installed.\n" +#~ "\n" +#~ "If you started the installation in \"Upgrade\" mode, you can unselect " +#~ "all\n" +#~ "groups to avoid installing any new package. This is useful to repair or\n" +#~ "update an existing system." #~ msgstr "" +#~ "Bây giờ là lúc chỉ định chương trình nào mà bạn muốn cài đặt vào hệ " +#~ "thống.\n" +#~ "Có sẵn hàng nghìn gói tin dùng cho Mandrake Linux và bạn không cần phải\n" +#~ "biết chúng một cách tường tận.\n" +#~ "\n" +#~ "Nếu thực hiện việc cài đặt chuẩn từ CD-ROM, đầu tiên bạn sẽ được đề nghị\n" +#~ "chỉ định các đĩa CD bạn đang có (chỉ có trong chế độ Chuyên gia). Hãy " +#~ "đánh\n" +#~ "dấu vào các nhãn CD và điểm sáng các hộp tùy theo các CD bạn đang có sẻn\n" +#~ "cho việc cài đặt. Nhấn chuột lên \"OK\" khi bạn sẻn sàng đi tiếp.\n" +#~ "\n" +#~ "Các gói tin được phân loại trong các nhóm tùy theo mục đích sử dụng của " +#~ "máy\n" +#~ "tính này. Các nhóm được chia thành 4 phần:\n" +#~ "\n" +#~ " * \"Trạm làm việc\": nếu bạn định thiết lập máy này thành một trạm làm " +#~ "việc,\n" +#~ "hãy chọn một hay nhiều nhóm tương ứng.\n" +#~ "\n" +#~ " * \"Phát triển\": nếu định sử dụng máy này để lập trình, hãy chọn các " +#~ "nhóm\n" +#~ "mong muốn.\n" +#~ "\n" +#~ " * \"Máy chủ\": nếu muốn làm máy này trở thành máy chủ, bạn sẽ có thể\n" +#~ "chọn các dịch vụ thông dụng nhất mà bạn muốn thực hiện cài đặt lên máy\n" +#~ "tính này.\n" +#~ "\n" +#~ " * \"Môi trường Đồ họa\": Cuối cùng thì đay là nơi bạn sẽ thực hiện chọn\n" +#~ "môi trường đồ họa ưa thích. Cần chọn ít nhất một môi trường nếu bạn muốn\n" +#~ "có một trạm làm việc đồ họa!\n" +#~ "\n" +#~ "Việc di chuyển con trỏ chuột lên tên nhóm sẽ làm xuất hiện một đoạn chú\n" +#~ "giải ngắn về nhóm đó. Nếu bạn bỏ chọn toàn bộ các nhóm khi thực hiện " +#~ "việc\n" +#~ "cài đặt (đối lập với kiểu nâng cấp), một hộp thoại sẽ bật lên và đề nghị " +#~ "các tùy chọn khác nhau cho việc cài đặt tối thiểu:\n" +#~ "\n" +#~ " * \"Có X\" thực hiện cài đặt ít các gói tin hơn mà vẫn có một trạm làm " +#~ "việc\n" +#~ "đồ họa;\n" +#~ "\n" +#~ " * \"Với các tài liệu cơ bản\" cài đặt một hệ thống cơ sở cộng thêm các " +#~ "tiện\n" +#~ "ích cơ bản cùng với tài liệu cho chúng. Việc cài đặt này thích hợp để " +#~ "thiết lập\n" +#~ "một máy chủ.\n" +#~ "\n" +#~ " * \"Cài đặt thật tối thiểu\" sẽ cài đặt thật sự tối thiểu những thứ cần " +#~ "thiết để\n" +#~ "có một hệ thống Linux làm việc chỉ bằng các dòng lệnh. Kiểu cài đặt này\n" +#~ "cần khoảng 65Mb đĩa trống.\n" #~ "\n" -#~ "Cách dùng: harddrake [-h|--help] [--test]\n" +#~ "Bạn có thể đánh dấu vào hộp \"Chọn các gói tin riêng\", việc này có ích " +#~ "nếu\n" +#~ "bạn đã thông thuộc các gói tin ở trong danh sách hay nếu bạn muốn có " +#~ "quyền\n" +#~ "điều chỉnh toàn bộ những gì được cài đặt.\n" +#~ "\n" +#~ "Nếu bắt đầu thực hiện cài đặt bằng chế độ \"Nâng cấp\", bạn có thể bỏ " +#~ "chọn\n" +#~ "toàn bộ các nhóm để không phải cài đặt bất kỳ một gói mới nào. Điều này " +#~ "có\n" +#~ "ích trong việc sửa chữa hay cập nhật cho một hệ thống hiện có." -#~ msgid "usage: keyboarddrake [--expert] [keyboard]\n" -#~ msgstr "cách dùng: keyboarddrake [--expert] [keyboard]\n" +#~ msgid "" +#~ "The Mandrake Linux installation is spread out over several CD-ROMs. " +#~ "DrakX\n" +#~ "knows if a selected package is located on another CD-ROM and will eject " +#~ "the\n" +#~ "current CD and ask you to insert a different one as required." +#~ msgstr "" +#~ "Việc cài đặt Linux Mandrake cần vài đĩa CDROM. DrakX biết chỗ đặt các\n" +#~ "gói tin được chọn nếu trên một CDROM khác thì sẽ bỏ CD hiện thời và nhắc\n" +#~ "bạn nạp một đĩa cần đến khác vào." + +#~ msgid "" +#~ "Listed above are the existing Linux partitions detected on your hard " +#~ "drive.\n" +#~ "You can keep the choices made by the wizard, they are good for most " +#~ "common\n" +#~ "installations. If you make any changes, you must at least define a root\n" +#~ "partition (\"/\"). Do not choose too small a partition or you will not " +#~ "be\n" +#~ "able to install enough software. If you want to store your data on a\n" +#~ "separate partition, you will also need to create a \"/home\" partition\n" +#~ "(only possible if you have more than one Linux partition available).\n" +#~ "\n" +#~ "Each partition is listed as follows: \"Name\", \"Capacity\".\n" +#~ "\n" +#~ "\"Name\" is structured: \"hard drive type\", \"hard drive number\",\n" +#~ "\"partition number\" (for example, \"hda1\").\n" +#~ "\n" +#~ "\"Hard drive type\" is \"hd\" if your hard drive is an IDE hard drive " +#~ "and\n" +#~ "\"sd\" if it is a SCSI hard drive.\n" +#~ "\n" +#~ "\"Hard drive number\" is always a letter after \"hd\" or \"sd\". For IDE\n" +#~ "hard drives:\n" +#~ "\n" +#~ " * \"a\" means \"master hard drive on the primary IDE controller\";\n" +#~ "\n" +#~ " * \"b\" means \"slave hard drive on the primary IDE controller\";\n" +#~ "\n" +#~ " * \"c\" means \"master hard drive on the secondary IDE controller\";\n" +#~ "\n" +#~ " * \"d\" means \"slave hard drive on the secondary IDE controller\".\n" +#~ "\n" +#~ "With SCSI hard drives, an \"a\" means \"lowest SCSI ID\", a \"b\" means\n" +#~ "\"second lowest SCSI ID\", etc." +#~ msgstr "" +#~ "Trên đây là danh sách các phân vùng Linux hiện có trong ổ cứng của bạn.\n" +#~ "Bạn có thể giữ các lựa chọn do đồ thuật tạo ra, chúng thích hợp cho hầu " +#~ "hết các\n" +#~ "trường hợp thông thường. Nếu bạn thay đổi các lựa chọn này, ít nhất phải " +#~ "định\n" +#~ "ra một phân vùng cho root (\"/\"). Đừng chọn phân vùng này nhỏ quá vì bạn " +#~ "sẽ\n" +#~ "không thể cài đặt đủ phần mềm. Nếu bạn muốn đặt dữ liệu lên một phân " +#~ "vùng\n" +#~ "riêng biệt, bạn cũng cần chọn \"/home\" (chỉ làm được nếu bạn có sẵn hơn " +#~ "một\n" +#~ "phân vùng Linux).\n" +#~ "\n" +#~ "Về thông tin, mỗi phân vùng được ghi như sau: \"Tên\", \"Dung lượng\".\n" +#~ "\n" +#~ "\"Tên\" có cấu trúc như sau: \"kiểu ổ cứng\", \"số hiệu ổ cứng\",\n" +#~ "\"số hiệu phân vùng\" (ví dụ, \"hda1\").\n" +#~ "\n" +#~ "\"Kiểu ổ cứng\" là \"hd\" nếu ổ cứng của bạn là IDE và \"sd\"\n" +#~ "nếu là loại SCSI.\n" +#~ "\n" +#~ "\"Số hiệu ổ cứng\" luôn là chữ cái đứng sau \"hd\" hoặc \"sd\". Với các\n" +#~ "ổ cứng IDE:\n" +#~ "\n" +#~ " * \"a\" là \"ổ cứng chính nối với điều khiển IDE đầu tiên\",\n" +#~ "\n" +#~ " * \"b\" là \"ổ cứng phụ nối với điều khiển IDE đầu tiên\",\n" +#~ "\n" +#~ " * \"c\" là \"ổ cứng chính nối với điều khiển IDE thứ hai\",\n" +#~ "\n" +#~ " * \"d\" là \"ổ cứng phụ nối với điều khiển IDE thứ hai\".\n" +#~ "\n" +#~ "Với các ổ đĩa SCSI, \"a\" là \"ổ cứng đầu tiên\", \"b\" là \"ổ cứng\n" +#~ "thứ hai\", v.v..." #~ msgid "" -#~ "You have internal winmodem(s) :\n" +#~ "GNU/Linux is a multiuser system, and this means that each user can have " +#~ "his\n" +#~ "own preferences, his own files and so on. You can read the ``User " +#~ "Guide''\n" +#~ "to learn more this concept. But unlike \"root\", which is the\n" +#~ "administrator, the users you add here will not be entitled to change\n" +#~ "anything except their own files and their own configurations. You will " +#~ "have\n" +#~ "to create at least one regular user for yourself. That account is where " +#~ "you\n" +#~ "should log in for routine use. Although it is very practical to log in " +#~ "as\n" +#~ "\"root\" everyday, it may also be very dangerous! The slightest mistake\n" +#~ "could mean that your system would not work any more. If you make a " +#~ "serious\n" +#~ "mistake as a regular user, you may only lose some information, but not " +#~ "the\n" +#~ "entire system.\n" +#~ "\n" +#~ "First, you have to enter your real name. This is not mandatory, of " +#~ "course\n" +#~ "-- as you can actually enter whatever you want. DrakX will then take the\n" +#~ "first word you have entered in the box and will bring it over to the " +#~ "\"User\n" +#~ "name\". This is the name this particular user will use to log onto the\n" +#~ "system. You can change it. You then have to enter a password here. A\n" +#~ "non-privileged (regular) user's password is not as crucial as the \"root" +#~ "\"\n" +#~ "one from a security point of view, but that is no reason to neglect it:\n" +#~ "after all, your files are at risk.\n" #~ "\n" -#~ "%s\n" +#~ "If you click on \"Accept user\", you can then add as many as you want. " +#~ "Add\n" +#~ "a user for each one of the people meant to use that computer. When you " +#~ "are\n" +#~ "finish adding all the users you want, select \"Done\".\n" #~ "\n" -#~ " Go to http://www.linmodem.org for further information" +#~ "Clicking the \"Advanced\" button allows you to change the default \"shell" +#~ "\"\n" +#~ "for that user (bash by default).\n" +#~ "\n" +#~ "When you are finished adding all users, you will be proposed to choose a\n" +#~ "user which can automatically log into the system when the computer boots\n" +#~ "up. If you are interested in that feature (and do not care much about " +#~ "local\n" +#~ "security), choose the desired user and window manager, then click \"Yes" +#~ "\".\n" +#~ "If you are not interested in this feature, click \"No\"." #~ msgstr "" -#~ "Bạn có win-modem lắp trong:\n" +#~ "GNU/Linux là một hệ thống đa người dùng, nó cho phép mỗi một người dùng\n" +#~ "có riêng các tùy thích, tập tin và v.v.... Bạn có thể đọc User Guide để " +#~ "biết thêm\n" +#~ "điều này.Nhưng không như Root, là người quản trị, các người dùng mà bạn " +#~ "thêm\n" +#~ "vào đây sẽ không được quyền thay đổi bất kỳ cái gì ngoài các tập tin và " +#~ "cấu hình\n" +#~ "của riêng họ. Bạn sẽ phải tạo ra một người dùng thường lệ cho riêng " +#~ "mình.\n" +#~ "Account đó là nơi bạn nên dùng để đăng nhập cho công việc hàng ngày. Mặc\n" +#~ "dù bạn cũng có thể đăng nhập hàng ngày là Root, nhưng sẽ rất nguy hiểm!\n" +#~ "Chỉ một lỗi nhỏ nhất cũng có thể làm hệ thống không hoạt động nữa. Nếu " +#~ "bạn\n" +#~ "gây một lỗi trầm trọng khi là người dùng thông thường, bạn có thể chỉ mất " +#~ "một số\n" +#~ "thông tin mà không ảnh hưởng tới toàn bộ hệ thống.\n" +#~ "\n" +#~ "Đầu tiên, bạn phải nhập tên thật của mình. Điều này không phải bắt buộc " +#~ "mà\n" +#~ "thực tế bạn có thể nhập bất kỳ cái gì mình muốn. Sau đó, DrakX sẽ lấy từ " +#~ "đầu\n" +#~ "tiên bạn nhập vào ô để đem nhập vào ô \"Tên Người Dùng\" (User name). " +#~ "Đây\n" +#~ "là tên mà người dùng này sẽ sử dụng để đăng nhập vào hệ thống. Bạn có thể " +#~ "thay\n" +#~ "đổi nó. Sau đó bạn phải nhập một mật khẩu vào đây. Mật khẩu của người " +#~ "dùng\n" +#~ "thông thường không có vai trò quan trọng như \"Root\" nhìn trên quan điểm " +#~ "bảo\n" +#~ "mật, nhưng đừng nên sao nhãng nó sau này, vì đó là nguy cơ đối với các " +#~ "tập tin\n" +#~ "của bạn.\n" #~ "\n" -#~ "%s\n" +#~ "Nếu nhấn lên \"Chấp thuận người dùng\", thì sau đó bạn có thể thêm bao " +#~ "nhiêu\n" +#~ "cũng được. Thêm người dùng cho người khác: anh chị em của bạn vv.... Khi " +#~ "đã\n" +#~ "thêm xong mọi người dùng mà bạn muốn, hãy chọn \"Hoàn thành\".\n" #~ "\n" -#~ " Đến http://www.linmodem.org để biết thêm thông tin" +#~ "Nhấn vào nút \"Nâng cao\" để cho phép bạn thay đổi \"shell\" mặc định cho " +#~ "người\n" +#~ "dùng đó (mặc định là bash)." + +#~ msgid "Palestina" +#~ msgstr "Palestina" + +#~ msgid "Jordania" +#~ msgstr "Jordania" -#~ msgid "Probing %s class\n" -#~ msgstr "Đang thăm dò %s class\n" +#~ msgid "Switching between ALSA and OSS help" +#~ msgstr "Chuyển đổi qua lại giữa trợ giúp OSS và ALSA" -#~ msgid "detected on interface %s" -#~ msgstr "dò tìm được trên giao diện %s" +#~ msgid "quit" +#~ msgstr "thoát" + +#~ msgid "save" +#~ msgstr "lưu" + +#~ msgid "" +#~ "Scannerdrake was not able to detect your %s.\n" +#~ "Please select the device where your scanner is attached" +#~ msgstr "" +#~ "Scannerdrake đã không thể phát hiện %s của\n" +#~ "bạn. Hãy chọn thiết bị nơi mà máy quét được nối vào." -#~ msgid "Periodic Checks 2" -#~ msgstr "Kiểm tra theo giai đoạn 2" +#~ msgid "The %s is not known by this version of scannerdrake." +#~ msgstr "%s không được phiên bản này của scannerdrake hỗ trợ." -#~ msgid "unable to backup lilo message" -#~ msgstr "Không thể sao lưu thông điệp của LiLo" +#~ msgid "Detecting devices ..." +#~ msgstr "Đang phát hiện thiết bị..." -#~ msgid "can't change lilo message" -#~ msgstr "không thể thay đổi thông điệp của LiLo" +#~ msgid "Test ports" +#~ msgstr "Kiểm tra các cổng" |