summaryrefslogtreecommitdiffstats
path: root/perl-install/share/po/vi.po
diff options
context:
space:
mode:
Diffstat (limited to 'perl-install/share/po/vi.po')
-rw-r--r--perl-install/share/po/vi.po1775
1 files changed, 872 insertions, 903 deletions
diff --git a/perl-install/share/po/vi.po b/perl-install/share/po/vi.po
index 917c9d4e6..bb2ac4b6b 100644
--- a/perl-install/share/po/vi.po
+++ b/perl-install/share/po/vi.po
@@ -7,7 +7,7 @@ msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: DrakX-vi version\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: tmthanh@yahoo.com\n"
-"POT-Creation-Date: 2013-11-30 19:21+0100\n"
+"POT-Creation-Date: 2014-11-19 20:51+0100\n"
"PO-Revision-Date: 2005-06-02 21:17+0700\n"
"Last-Translator: Larry Nguyen <larry@vnlinux.org>\n"
"Language-Team: <gnomevi-list@lists.sourceforge.net>\n"
@@ -16,21 +16,21 @@ msgstr ""
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
-#: any.pm:255 any.pm:966 diskdrake/interactive.pm:645
-#: diskdrake/interactive.pm:869 diskdrake/interactive.pm:931
-#: diskdrake/interactive.pm:1049 diskdrake/interactive.pm:1279
-#: diskdrake/interactive.pm:1337 do_pkgs.pm:242 do_pkgs.pm:287
-#: harddrake/sound.pm:270 interactive.pm:588 pkgs.pm:287
+#: any.pm:257 any.pm:924 diskdrake/interactive.pm:640
+#: diskdrake/interactive.pm:864 diskdrake/interactive.pm:926
+#: diskdrake/interactive.pm:1044 diskdrake/interactive.pm:1274
+#: diskdrake/interactive.pm:1332 do_pkgs.pm:341 do_pkgs.pm:386
+#: harddrake/sound.pm:77 interactive.pm:712 pkgs.pm:288
#, c-format
msgid "Please wait"
msgstr "Hãy đợi"
-#: any.pm:255
+#: any.pm:257
#, c-format
msgid "Bootloader installation in progress"
msgstr "Đang cài đặt trình nạp khởi động"
-#: any.pm:266
+#: any.pm:268
#, c-format
msgid ""
"LILO wants to assign a new Volume ID to drive %s. However, changing\n"
@@ -46,30 +46,12 @@ msgstr ""
"\n"
"Có tạo một Volume ID mới không?"
-#: any.pm:277
+#: any.pm:279
#, c-format
msgid "Installation of bootloader failed. The following error occurred:"
msgstr "Không cài đặt được trình khởi động. Xảy ra lỗi như sau:"
-#: any.pm:283
-#, c-format
-msgid ""
-"You may need to change your Open Firmware boot-device to\n"
-" enable the bootloader. If you do not see the bootloader prompt at\n"
-" reboot, hold down Command-Option-O-F at reboot and enter:\n"
-" setenv boot-device %s,\\\\:tbxi\n"
-" Then type: shut-down\n"
-"At your next boot you should see the bootloader prompt."
-msgstr ""
-"Bạn cần thay đổi thiết bị khởi động Trình Cơ Sở Mở để cho phép\n"
-" chạy trình khởi động. Nếu không nhìn thấy dấu nhắc của trình\n"
-" khởi động khi khởi động lại, nhấn và giữ Command-Option-O-F\n"
-" lúc khởi động lại rồi nhập:\n"
-" setenv boot-device %s,\\\\:tbxi\n"
-" Rồi gõ: shut-down\n"
-"Lần khởi động tiếp theo, bạn sẽ nhìn thấy dấu nhắc của trình khởi động."
-
-#: any.pm:323
+#: any.pm:319
#, c-format
msgid ""
"You decided to install the bootloader on a partition.\n"
@@ -84,263 +66,218 @@ msgstr ""
"\n"
"Bạn đang khởi động từ đĩa nào ?"
-#: any.pm:334
+#: any.pm:330
#, fuzzy, c-format
msgid "Bootloader Installation"
msgstr "Đang cài đặt trình nạp khởi động"
-#: any.pm:338
+#: any.pm:334
#, c-format
msgid "Where do you want to install the bootloader?"
msgstr "Bạn muốn cài đặt trình khởi động vào đâu?"
-#: any.pm:362
+#: any.pm:350
#, fuzzy, c-format
msgid "First sector (MBR) of drive %s"
msgstr "Sector đầu tiên của đĩa (MBR)"
-#: any.pm:364
+#: any.pm:352
#, c-format
msgid "First sector of drive (MBR)"
msgstr "Sector đầu tiên của đĩa (MBR)"
-#: any.pm:366
+#: any.pm:354
#, c-format
msgid "First sector of the root partition"
msgstr "Sector đầu tiên của phân vùng root"
-#: any.pm:368
+#: any.pm:356
#, c-format
msgid "On Floppy"
msgstr "Trên đĩa mềm"
-#: any.pm:370 pkgs.pm:283 ugtk2.pm:526
+#: any.pm:358 pkgs.pm:284 ugtk2.pm:526 ugtk3.pm:602
#, c-format
msgid "Skip"
msgstr "Cho qua"
-#: any.pm:405
+#: any.pm:386
#, c-format
msgid "Boot Style Configuration"
msgstr "Cấu Hình Khuôn Thức Khởi Động"
-#: any.pm:420 any.pm:453 any.pm:454
+#: any.pm:400
#, c-format
msgid "Bootloader main options"
msgstr "Tùy chọn chính của trình nạp khởi động"
-#: any.pm:424
+#: any.pm:404
#, c-format
msgid "Bootloader"
msgstr "Trình nạp khởi động"
-#: any.pm:425 any.pm:457
+#: any.pm:405
#, c-format
msgid "Bootloader to use"
msgstr "Dùng trình nạp khởi động"
-#: any.pm:428 any.pm:460
+#: any.pm:408
#, c-format
msgid "Boot device"
msgstr "Thiết bị khởi động"
-#: any.pm:431
+#: any.pm:411
#, c-format
msgid "Main options"
msgstr ""
-#: any.pm:432
+#: any.pm:412
#, c-format
msgid "Delay before booting default image"
msgstr "Thời gian chờ đợi trước khi khởi động ảnh mặc định"
-#: any.pm:433
+#: any.pm:413
#, c-format
msgid "Enable ACPI"
msgstr "Bật chạy ACPI"
-#: any.pm:434
+#: any.pm:414
#, fuzzy, c-format
msgid "Enable SMP"
msgstr "Bật chạy ACPI"
-#: any.pm:435
+#: any.pm:415
#, fuzzy, c-format
msgid "Enable APIC"
msgstr "Bật chạy ACPI"
-#: any.pm:437
+#: any.pm:417
#, fuzzy, c-format
msgid "Enable Local APIC"
msgstr "Bật chạy ACPI"
-#: any.pm:438 security/level.pm:63
+#: any.pm:418 security/level.pm:63
#, c-format
msgid "Security"
msgstr "Bảo mật"
-#: any.pm:439 any.pm:901 any.pm:920 authentication.pm:249
+#: any.pm:419 any.pm:852 any.pm:871 authentication.pm:249
#: diskdrake/smbnfs_gtk.pm:181
#, c-format
msgid "Password"
msgstr "Mật khẩu"
-#: any.pm:442 authentication.pm:260
+#: any.pm:422 authentication.pm:260
#, c-format
msgid "The passwords do not match"
msgstr "Mật khẩu không khớp nhau"
-#: any.pm:442 authentication.pm:260 diskdrake/interactive.pm:1512
+#: any.pm:422 authentication.pm:260 diskdrake/interactive.pm:1498
#, c-format
msgid "Please try again"
msgstr "Hãy thử lại"
-#: any.pm:444
+#: any.pm:424
#, fuzzy, c-format
msgid "You cannot use a password with %s"
msgstr "Không thể dùng một hệ thống file đã mã hóa cho điểm gắn kết %s"
-#: any.pm:448 any.pm:904 any.pm:922 authentication.pm:250
+#: any.pm:428 any.pm:855 any.pm:873 authentication.pm:250
#, c-format
msgid "Password (again)"
msgstr "Nhập lại mật khẩu"
-#: any.pm:459
-#, c-format
-msgid "Init Message"
-msgstr "Thông điệp của Init"
-
-#: any.pm:461
-#, c-format
-msgid "Open Firmware Delay"
-msgstr "Open Firmware Delay"
-
-#: any.pm:462
-#, c-format
-msgid "Kernel Boot Timeout"
-msgstr "Thời gian chờ khởi động Kernel"
-
-#: any.pm:463
-#, c-format
-msgid "Enable CD Boot?"
-msgstr "Cho phép khởi động từ CD?"
-
-#: any.pm:464
-#, c-format
-msgid "Enable OF Boot?"
-msgstr "Cho phép khởi động OF?"
-
-#: any.pm:465
-#, c-format
-msgid "Default OS?"
-msgstr "Hệ điều hành mặc định nào?"
-
-#: any.pm:539
+#: any.pm:493
#, c-format
msgid "Image"
msgstr "Ảnh"
-#: any.pm:540 any.pm:554
+#: any.pm:494 any.pm:506
#, c-format
msgid "Root"
msgstr "Root"
-#: any.pm:541 any.pm:567
+#: any.pm:495
#, c-format
msgid "Append"
msgstr "Bổ sung"
-#: any.pm:543
+#: any.pm:497
#, c-format
msgid "Xen append"
msgstr ""
-#: any.pm:545
+#: any.pm:499
#, c-format
msgid "Requires password to boot"
msgstr ""
-#: any.pm:547
+#: any.pm:500
#, c-format
msgid "Video mode"
msgstr "Chế độ Video"
-#: any.pm:549
+#: any.pm:501
#, c-format
msgid "Initrd"
msgstr "Initrd"
-#: any.pm:550
+#: any.pm:502
#, c-format
msgid "Network profile"
msgstr "Lý lịch mạng"
-#: any.pm:559 any.pm:564 any.pm:566 diskdrake/interactive.pm:411
+#: any.pm:510 diskdrake/interactive.pm:409
#, c-format
msgid "Label"
msgstr "Nhãn"
-#: any.pm:561 any.pm:569 harddrake/v4l.pm:438
+#: any.pm:512 harddrake/v4l.pm:438
#, c-format
msgid "Default"
msgstr "Mặc định"
-#: any.pm:568
-#, c-format
-msgid "NoVideo"
-msgstr "Không có Video"
-
-#: any.pm:579
+#: any.pm:520
#, c-format
msgid "Empty label not allowed"
msgstr "Không được để nhãn trống"
-#: any.pm:580
+#: any.pm:521
#, c-format
msgid "You must specify a kernel image"
msgstr "Phải chỉ định một ảnh Kernel"
-#: any.pm:580
+#: any.pm:521
#, c-format
msgid "You must specify a root partition"
msgstr "Phải chỉ định một phân vùng root"
-#: any.pm:581
+#: any.pm:522
#, c-format
msgid "This label is already used"
msgstr "Nhãn nãy được dùng rồi"
-#: any.pm:599
+#: any.pm:540
#, c-format
msgid "Which type of entry do you want to add?"
msgstr "Bạn muốn thêm mục nhập kiểu nào?"
-#: any.pm:600
+#: any.pm:541
#, c-format
msgid "Linux"
msgstr "Linux"
-#: any.pm:600
-#, c-format
-msgid "Other OS (SunOS...)"
-msgstr "Hệ điều hành khác (SunOS...)"
-
-#: any.pm:601
-#, c-format
-msgid "Other OS (MacOS...)"
-msgstr "Hệ điều hành khác (MacOS...)"
-
-#: any.pm:601
+#: any.pm:541
#, c-format
msgid "Other OS (Windows...)"
msgstr "Hệ điều hành khác (Windows...)"
-#: any.pm:648
+#: any.pm:588
#, fuzzy, c-format
msgid "Bootloader Configuration"
msgstr "Cấu Hình Khuôn Thức Khởi Động"
-#: any.pm:649
+#: any.pm:589
#, c-format
msgid ""
"Here are the entries on your boot menu so far.\n"
@@ -349,196 +286,196 @@ msgstr ""
"Đây là các mục nhập hiện có trên menu khởi động.\n"
"Bạn có thể thêm hoặc thay đổi các mục hiện thời."
-#: any.pm:860
+#: any.pm:811
#, c-format
msgid "access to X programs"
msgstr "truy cập tới các chương trình X"
-#: any.pm:861
+#: any.pm:812
#, c-format
msgid "access to rpm tools"
msgstr "truy cập tới các công cụ rpm"
-#: any.pm:862
+#: any.pm:813
#, c-format
msgid "allow \"su\""
msgstr "cho phép \"su\""
-#: any.pm:863
+#: any.pm:814
#, c-format
msgid "access to administrative files"
msgstr "truy cập tới các tập tin quản trị"
-#: any.pm:864
+#: any.pm:815
#, c-format
msgid "access to network tools"
msgstr "truy cập tới các công cụ mạng"
-#: any.pm:865
+#: any.pm:816
#, c-format
msgid "access to compilation tools"
msgstr "truy cập tới các công cụ biên dịch"
-#: any.pm:871
+#: any.pm:822
#, c-format
msgid "(already added %s)"
msgstr "(đã thêm %s rồi)"
-#: any.pm:877
+#: any.pm:828
#, c-format
msgid "Please give a user name"
msgstr "Hãy cho tên người dùng"
-#: any.pm:878
+#: any.pm:829
#, fuzzy, c-format
msgid ""
"The user name must start with a lower case letter followed by only lower "
"cased letters, numbers, `-' and `_'"
msgstr "Tên người dùng chỉ sử dụng chữ thường, số , `-' và `_'"
-#: any.pm:879
+#: any.pm:830
#, c-format
msgid "The user name is too long"
msgstr "Tên người dùng quá dài"
-#: any.pm:880
+#: any.pm:831
#, c-format
msgid "This user name has already been added"
msgstr "Tên người dùng này đã được thêm vào rồi"
-#: any.pm:886 any.pm:924
+#: any.pm:837 any.pm:875
#, c-format
msgid "User ID"
msgstr "ID Người Dùng"
-#: any.pm:886 any.pm:925
+#: any.pm:837 any.pm:876
#, c-format
msgid "Group ID"
msgstr "ID Nhóm"
-#: any.pm:887
+#: any.pm:838
#, c-format
msgid "%s must be a number"
msgstr "Tùy chọn %s phải là một số"
-#: any.pm:888
+#: any.pm:839
#, c-format
msgid "%s should be above 1000. Accept anyway?"
msgstr "%s nên lớn hơn 1000. Chấp nhận giá trị này?"
-#: any.pm:892
+#: any.pm:843
#, fuzzy, c-format
msgid "User management"
msgstr "Tên người dùng"
-#: any.pm:898
+#: any.pm:849
#, c-format
msgid "Enable guest account"
msgstr ""
-#: any.pm:900 authentication.pm:236
+#: any.pm:851 authentication.pm:236
#, c-format
msgid "Set administrator (root) password"
msgstr "Đặt mật khẩu root"
-#: any.pm:906
+#: any.pm:857
#, fuzzy, c-format
msgid "Enter a user"
msgstr ""
"Nhập người dùng\n"
"%s"
-#: any.pm:908
+#: any.pm:859
#, c-format
msgid "Icon"
msgstr "Biểu tượng"
-#: any.pm:911
+#: any.pm:862
#, c-format
msgid "Real name"
msgstr "Tên thật"
-#: any.pm:918
+#: any.pm:869
#, c-format
msgid "Login name"
msgstr "Tên đăng nhập"
-#: any.pm:923
+#: any.pm:874
#, c-format
msgid "Shell"
msgstr "Shell"
-#: any.pm:966
+#: any.pm:924
#, c-format
msgid "Please wait, adding media..."
msgstr "Hãy chờ, đang thêm phương tiện..."
-#: any.pm:1011 security/l10n.pm:14
+#: any.pm:957 security/l10n.pm:14
#, c-format
msgid "Autologin"
msgstr "Đăng nhập tự động"
-#: any.pm:1012
+#: any.pm:958
#, c-format
msgid "I can set up your computer to automatically log on one user."
msgstr "Có thể thiết lập máy tính tự động đăng nhập vào một người dùng."
-#: any.pm:1013
+#: any.pm:959
#, c-format
msgid "Use this feature"
msgstr "Bạn muốn dùng tính năng này không?"
-#: any.pm:1014
+#: any.pm:960
#, c-format
msgid "Choose the default user:"
msgstr "Chọn người dùng mặc định:"
-#: any.pm:1015
+#: any.pm:961
#, c-format
msgid "Choose the window manager to run:"
msgstr "Chọn chạy trình quản lý cửa sổ:"
-#: any.pm:1026 any.pm:1040 any.pm:1108
+#: any.pm:972 any.pm:986 any.pm:1055
#, c-format
msgid "Release Notes"
msgstr "Giới thiệu phiên bản"
-#: any.pm:1047 any.pm:1397 interactive/gtk.pm:821
+#: any.pm:993 any.pm:1344 interactive/gtk.pm:820
#, c-format
msgid "Close"
msgstr "Đóng"
-#: any.pm:1094
+#: any.pm:1041
#, c-format
msgid "License agreement"
msgstr "Chấp thuận giấy phép"
-#: any.pm:1096 diskdrake/dav.pm:26 mygtk2.pm:1229
+#: any.pm:1043 diskdrake/dav.pm:26 mygtk2.pm:1229 mygtk3.pm:1282
#, c-format
msgid "Quit"
msgstr "Thoát"
-#: any.pm:1103
+#: any.pm:1050
#, fuzzy, c-format
msgid "Do you accept this license ?"
msgstr "Bạn có giao diện khác nữa không?"
-#: any.pm:1104
+#: any.pm:1051
#, c-format
msgid "Accept"
msgstr "Chấp thuận"
-#: any.pm:1104
+#: any.pm:1051
#, c-format
msgid "Refuse"
msgstr "Từ chối"
-#: any.pm:1130 any.pm:1193
+#: any.pm:1077 any.pm:1140
#, c-format
msgid "Please choose a language to use"
msgstr "Hãy chọn một ngôn ngữ để dùng"
-#: any.pm:1158
+#: any.pm:1105
#, fuzzy, c-format
msgid ""
"%s can support multiple languages. Select\n"
@@ -549,87 +486,87 @@ msgstr ""
"các ngôn ngữ mà bạn muốn cài đặt. Chúng sẽ sẵn có để dùng\n"
"khi hoàn thành cài đặt và khởi động lại hệ thống."
-#: any.pm:1160 fs/partitioning_wizard.pm:180
+#: any.pm:1107 fs/partitioning_wizard.pm:178
#, c-format
msgid "Mageia"
msgstr "Mageia"
-#: any.pm:1161
+#: any.pm:1108
#, fuzzy, c-format
msgid "Multiple languages"
msgstr "Mọi ngôn ngữ"
-#: any.pm:1162
+#: any.pm:1109
#, c-format
msgid "Select Additional Languages"
msgstr ""
-#: any.pm:1171 any.pm:1202
+#: any.pm:1118 any.pm:1149
#, c-format
msgid "Old compatibility (non UTF-8) encoding"
msgstr ""
-#: any.pm:1172
+#: any.pm:1119
#, c-format
msgid "All languages"
msgstr "Mọi ngôn ngữ"
-#: any.pm:1194
+#: any.pm:1141
#, c-format
msgid "Language choice"
msgstr "Chọn ngôn ngữ"
-#: any.pm:1248
+#: any.pm:1195
#, c-format
msgid "Country / Region"
msgstr "Quốc gia / Vùng"
-#: any.pm:1249
+#: any.pm:1196
#, c-format
msgid "Please choose your country"
msgstr "Hãy chọn quốc gia của bạn"
-#: any.pm:1251
+#: any.pm:1198
#, c-format
msgid "Here is the full list of available countries"
msgstr "Đây là danh sách đầy đủ các quốc gia hiện có "
-#: any.pm:1252
+#: any.pm:1199
#, c-format
msgid "Other Countries"
msgstr "Quốc gia khác"
-#: any.pm:1252 interactive.pm:489 interactive/gtk.pm:445
+#: any.pm:1199 interactive.pm:491 interactive/gtk.pm:444
#, c-format
msgid "Advanced"
msgstr "Nâng cao"
-#: any.pm:1258
+#: any.pm:1205
#, c-format
msgid "Input method:"
msgstr "Phương thức nhập:"
-#: any.pm:1261
+#: any.pm:1208
#, c-format
msgid "None"
msgstr "Không"
-#: any.pm:1342
+#: any.pm:1289
#, c-format
msgid "No sharing"
msgstr "Không chia sẻ"
-#: any.pm:1342
+#: any.pm:1289
#, c-format
msgid "Allow all users"
msgstr "Cho phép mọi người dùng"
-#: any.pm:1342
+#: any.pm:1289
#, c-format
msgid "Custom"
msgstr "Tùy chỉnh"
-#: any.pm:1346
+#: any.pm:1293
#, c-format
msgid ""
"Would you like to allow users to share some of their directories?\n"
@@ -644,7 +581,7 @@ msgstr ""
"\n"
"\"Tùy chỉnh\" cho phép một chuỗi người dùng.\n"
-#: any.pm:1358
+#: any.pm:1305
#, c-format
msgid ""
"NFS: the traditional Unix file sharing system, with less support on Mac and "
@@ -653,7 +590,7 @@ msgstr ""
"NFS: hệ thống chia sẻ tập tin truyền thống của Unix, không có nhiều hỗ trợ "
"cho Mac và Windows."
-#: any.pm:1361
+#: any.pm:1308
#, c-format
msgid ""
"SMB: a file sharing system used by Windows, Mac OS X and many modern Linux "
@@ -662,18 +599,18 @@ msgstr ""
"SMB: hệ thống chia sẻ tập tin được hệ điều hành Windows, Mac OS X và nhiều "
"hệ thống Linux mới."
-#: any.pm:1369
+#: any.pm:1316
#, c-format
msgid ""
"You can export using NFS or SMB. Please select which you would like to use."
msgstr "Có thể dùng NFS hay SMB để xuất ra. Hãy chọn cái mà bạn thích dùng."
-#: any.pm:1397
+#: any.pm:1344
#, c-format
msgid "Launch userdrake"
msgstr "Chạy UserDrake"
-#: any.pm:1399
+#: any.pm:1346
#, c-format
msgid ""
"The per-user sharing uses the group \"fileshare\". \n"
@@ -682,54 +619,54 @@ msgstr ""
"Việc chia sẻ cho từng người dùng sử dụng nhóm\n"
"\"chia sẻ tập tin\". Có thể dùng userdrake để thêm người dùng vào nhóm này."
-#: any.pm:1506
+#: any.pm:1453
#, fuzzy, c-format
msgid ""
"You need to logout and back in again for changes to take effect. Press OK to "
"logout now."
msgstr "Bạn cần đăng xuất rồi đăng nhập trở lại để các thay đổi có tác dụng"
-#: any.pm:1510
+#: any.pm:1457
#, c-format
msgid "You need to log out and back in again for changes to take effect"
msgstr "Bạn cần đăng xuất rồi đăng nhập trở lại để các thay đổi có tác dụng"
-#: any.pm:1545
+#: any.pm:1492
#, c-format
msgid "Timezone"
msgstr "Múi giờ"
-#: any.pm:1545
+#: any.pm:1492
#, c-format
msgid "Which is your timezone?"
msgstr "Bạn ở múi giờ nào?"
-#: any.pm:1568 any.pm:1570
+#: any.pm:1515 any.pm:1517
#, c-format
msgid "Date, Clock & Time Zone Settings"
msgstr ""
-#: any.pm:1571
+#: any.pm:1518
#, c-format
msgid "What is the best time?"
msgstr ""
-#: any.pm:1575
+#: any.pm:1522
#, fuzzy, c-format
msgid "%s (hardware clock set to UTC)"
msgstr "Đồng hồ trong máy đặt theo GMT"
-#: any.pm:1576
+#: any.pm:1523
#, fuzzy, c-format
msgid "%s (hardware clock set to local time)"
msgstr "Đồng hồ trong máy đặt theo GMT"
-#: any.pm:1578
+#: any.pm:1525
#, c-format
msgid "NTP Server"
msgstr "Máy chủ NTP"
-#: any.pm:1579
+#: any.pm:1526
#, c-format
msgid "Automatic time synchronization (using NTP)"
msgstr "Đồng bộ hóa tự động thời gian (dùng NTP)"
@@ -1059,7 +996,7 @@ msgid "Domain Admin Password"
msgstr "Mật Khẩu Quản Trị Miền"
#. -PO: these messages will be displayed at boot time in the BIOS, use only ASCII (7bit)
-#: bootloader.pm:1019
+#: bootloader.pm:1080
#, c-format
msgid ""
"Welcome to the operating system chooser!\n"
@@ -1074,54 +1011,44 @@ msgstr ""
"cho+` dde^? kho+`i ddo^.ng theo ma(.c ddi.nh\n"
"\n"
-#: bootloader.pm:1211
+#: bootloader.pm:1244
#, c-format
msgid "LILO with text menu"
msgstr "LILO với menu văn bản"
-#: bootloader.pm:1212
+#: bootloader.pm:1245
#, c-format
msgid "GRUB2 with graphical menu"
msgstr ""
-#: bootloader.pm:1213
+#: bootloader.pm:1246
#, c-format
msgid "GRUB with graphical menu"
msgstr ""
-#: bootloader.pm:1214
+#: bootloader.pm:1247
#, c-format
msgid "GRUB with text menu"
msgstr ""
-#: bootloader.pm:1215
-#, c-format
-msgid "Yaboot"
-msgstr "Yaboot"
-
-#: bootloader.pm:1216
-#, c-format
-msgid "SILO"
-msgstr ""
-
#: bootloader.pm:1302
#, c-format
msgid "not enough room in /boot"
msgstr "không đủ chỗ trong /boot"
-#: bootloader.pm:2089
+#: bootloader.pm:2048
#, c-format
msgid "You cannot install the bootloader on a %s partition\n"
msgstr "Không thể cài đặt trình nạp khởi động lên phân vùng %s\n"
-#: bootloader.pm:2258
+#: bootloader.pm:2223
#, c-format
msgid ""
"Your bootloader configuration must be updated because partition has been "
"renumbered"
msgstr "Cần cập nhật cấu hình trình khởi động vì phân vùng đã bị đánh số lại"
-#: bootloader.pm:2271
+#: bootloader.pm:2236
#, c-format
msgid ""
"The bootloader cannot be installed correctly. You have to boot rescue and "
@@ -1130,47 +1057,47 @@ msgstr ""
"Không cài đặt được trình khởi động. Bạn phải khởi động lại vào chế độ trợ "
"cứu và chọn \"%s\""
-#: bootloader.pm:2272
+#: bootloader.pm:2237
#, c-format
msgid "Re-install Boot Loader"
msgstr "Cài lại trình nạp khởi động"
-#: common.pm:142
+#: common.pm:271
#, fuzzy, c-format
msgid "B"
msgstr "KB"
-#: common.pm:142
+#: common.pm:271
#, c-format
msgid "KB"
msgstr "KB"
-#: common.pm:142
+#: common.pm:271
#, c-format
msgid "MB"
msgstr "MB"
-#: common.pm:142
+#: common.pm:271
#, c-format
msgid "GB"
msgstr "GB"
-#: common.pm:142 common.pm:151
+#: common.pm:271 common.pm:280
#, c-format
msgid "TB"
msgstr "TB"
-#: common.pm:159
+#: common.pm:288
#, c-format
msgid "%d minutes"
msgstr "%d phút"
-#: common.pm:161
+#: common.pm:290
#, c-format
msgid "1 minute"
msgstr "1 phút"
-#: common.pm:163
+#: common.pm:292
#, c-format
msgid "%d seconds"
msgstr "%d giây"
@@ -1193,12 +1120,12 @@ msgstr ""
msgid "New"
msgstr "Mới"
-#: diskdrake/dav.pm:63 diskdrake/interactive.pm:418 diskdrake/smbnfs_gtk.pm:75
+#: diskdrake/dav.pm:63 diskdrake/interactive.pm:416 diskdrake/smbnfs_gtk.pm:75
#, c-format
msgid "Unmount"
msgstr "Thôi gắn kết"
-#: diskdrake/dav.pm:64 diskdrake/interactive.pm:414 diskdrake/smbnfs_gtk.pm:76
+#: diskdrake/dav.pm:64 diskdrake/interactive.pm:412 diskdrake/smbnfs_gtk.pm:76
#, c-format
msgid "Mount"
msgstr "Gắn kết"
@@ -1208,44 +1135,44 @@ msgstr "Gắn kết"
msgid "Server"
msgstr "Máy chủ"
-#: diskdrake/dav.pm:66 diskdrake/interactive.pm:408
-#: diskdrake/interactive.pm:722 diskdrake/interactive.pm:740
-#: diskdrake/interactive.pm:744 diskdrake/removable.pm:23
+#: diskdrake/dav.pm:66 diskdrake/interactive.pm:406
+#: diskdrake/interactive.pm:717 diskdrake/interactive.pm:735
+#: diskdrake/interactive.pm:739 diskdrake/removable.pm:23
#: diskdrake/smbnfs_gtk.pm:79
#, c-format
msgid "Mount point"
msgstr "Điểm gắn kết"
-#: diskdrake/dav.pm:67 diskdrake/interactive.pm:410
-#: diskdrake/interactive.pm:1176 diskdrake/removable.pm:24
+#: diskdrake/dav.pm:67 diskdrake/interactive.pm:408
+#: diskdrake/interactive.pm:1171 diskdrake/removable.pm:24
#: diskdrake/smbnfs_gtk.pm:80
#, c-format
msgid "Options"
msgstr "Tùy chọn"
-#: diskdrake/dav.pm:68 interactive.pm:388 interactive/gtk.pm:457
+#: diskdrake/dav.pm:68 interactive.pm:390 interactive/gtk.pm:456
#, c-format
msgid "Remove"
msgstr "Gỡ bỏ"
-#: diskdrake/dav.pm:69 diskdrake/hd_gtk.pm:203 diskdrake/removable.pm:26
+#: diskdrake/dav.pm:69 diskdrake/hd_gtk.pm:213 diskdrake/removable.pm:26
#: diskdrake/smbnfs_gtk.pm:82 interactive/http.pm:151
#, c-format
msgid "Done"
msgstr "Hoàn thành"
-#: diskdrake/dav.pm:78 diskdrake/hd_gtk.pm:135 diskdrake/hd_gtk.pm:309
-#: diskdrake/interactive.pm:247 diskdrake/interactive.pm:260
-#: diskdrake/interactive.pm:456 diskdrake/interactive.pm:527
-#: diskdrake/interactive.pm:545 diskdrake/interactive.pm:550
-#: diskdrake/interactive.pm:712 diskdrake/interactive.pm:1015
-#: diskdrake/interactive.pm:1067 diskdrake/interactive.pm:1222
-#: diskdrake/interactive.pm:1235 diskdrake/interactive.pm:1238
-#: diskdrake/interactive.pm:1512 diskdrake/smbnfs_gtk.pm:42 do_pkgs.pm:23
-#: do_pkgs.pm:28 do_pkgs.pm:44 do_pkgs.pm:60 do_pkgs.pm:65 do_pkgs.pm:83
+#: diskdrake/dav.pm:78 diskdrake/hd_gtk.pm:145 diskdrake/hd_gtk.pm:319
+#: diskdrake/interactive.pm:245 diskdrake/interactive.pm:258
+#: diskdrake/interactive.pm:454 diskdrake/interactive.pm:525
+#: diskdrake/interactive.pm:543 diskdrake/interactive.pm:548
+#: diskdrake/interactive.pm:707 diskdrake/interactive.pm:1010
+#: diskdrake/interactive.pm:1062 diskdrake/interactive.pm:1217
+#: diskdrake/interactive.pm:1230 diskdrake/interactive.pm:1233
+#: diskdrake/interactive.pm:1498 diskdrake/smbnfs_gtk.pm:42 do_pkgs.pm:49
+#: do_pkgs.pm:54 do_pkgs.pm:79 do_pkgs.pm:103 do_pkgs.pm:108 do_pkgs.pm:142
#: fsedit.pm:246 interactive/http.pm:117 interactive/http.pm:118
-#: modules/interactive.pm:19 scanner.pm:95 scanner.pm:106 scanner.pm:113
-#: scanner.pm:120 wizards.pm:96 wizards.pm:100 wizards.pm:122
+#: modules/interactive.pm:19 scanner.pm:94 scanner.pm:105 scanner.pm:112
+#: scanner.pm:119 wizards.pm:95 wizards.pm:99 wizards.pm:121
#, c-format
msgid "Error"
msgstr "Lỗi"
@@ -1260,13 +1187,13 @@ msgstr "Hãy nhập địa chỉ liên kết (URL) của máy chủ WebDAV"
msgid "The URL must begin with http:// or https://"
msgstr "URL phải bắt đầu bằng http:// hoặc https://"
-#: diskdrake/dav.pm:106 diskdrake/hd_gtk.pm:434 diskdrake/interactive.pm:306
-#: diskdrake/interactive.pm:391 diskdrake/interactive.pm:597
-#: diskdrake/interactive.pm:815 diskdrake/interactive.pm:880
-#: diskdrake/interactive.pm:1047 diskdrake/interactive.pm:1089
-#: diskdrake/interactive.pm:1090 diskdrake/interactive.pm:1322
-#: diskdrake/interactive.pm:1360 diskdrake/interactive.pm:1511 do_pkgs.pm:19
-#: do_pkgs.pm:39 do_pkgs.pm:57 do_pkgs.pm:78 harddrake/sound.pm:399
+#: diskdrake/dav.pm:106 diskdrake/hd_gtk.pm:452 diskdrake/interactive.pm:304
+#: diskdrake/interactive.pm:389 diskdrake/interactive.pm:595
+#: diskdrake/interactive.pm:810 diskdrake/interactive.pm:875
+#: diskdrake/interactive.pm:1042 diskdrake/interactive.pm:1084
+#: diskdrake/interactive.pm:1085 diskdrake/interactive.pm:1317
+#: diskdrake/interactive.pm:1355 diskdrake/interactive.pm:1497 do_pkgs.pm:45
+#: do_pkgs.pm:74 do_pkgs.pm:100 do_pkgs.pm:137
#, c-format
msgid "Warning"
msgstr "Cảnh báo"
@@ -1281,61 +1208,61 @@ msgstr "Có muốn nhấn lên nút này không?"
msgid "Server: "
msgstr "Máy chủ:"
-#: diskdrake/dav.pm:125 diskdrake/interactive.pm:501
-#: diskdrake/interactive.pm:1384 diskdrake/interactive.pm:1472
+#: diskdrake/dav.pm:125 diskdrake/interactive.pm:499
+#: diskdrake/interactive.pm:1379 diskdrake/interactive.pm:1458
#, c-format
msgid "Mount point: "
msgstr "Điểm gắn kết:"
-#: diskdrake/dav.pm:126 diskdrake/interactive.pm:1479
+#: diskdrake/dav.pm:126 diskdrake/interactive.pm:1465
#, c-format
msgid "Options: %s"
msgstr "Tùy chọn: %s"
-#: diskdrake/hd_gtk.pm:61 diskdrake/interactive.pm:301
-#: diskdrake/smbnfs_gtk.pm:22 fs/mount_point.pm:108
-#: fs/partitioning_wizard.pm:61 fs/partitioning_wizard.pm:244
-#: fs/partitioning_wizard.pm:252 fs/partitioning_wizard.pm:291
-#: fs/partitioning_wizard.pm:439 fs/partitioning_wizard.pm:502
-#: fs/partitioning_wizard.pm:585 fs/partitioning_wizard.pm:588
+#: diskdrake/hd_gtk.pm:61 diskdrake/interactive.pm:299
+#: diskdrake/smbnfs_gtk.pm:22 fs/mount_point.pm:111
+#: fs/partitioning_wizard.pm:59 fs/partitioning_wizard.pm:242
+#: fs/partitioning_wizard.pm:250 fs/partitioning_wizard.pm:285
+#: fs/partitioning_wizard.pm:431 fs/partitioning_wizard.pm:494
+#: fs/partitioning_wizard.pm:577 fs/partitioning_wizard.pm:580
#, c-format
msgid "Partitioning"
msgstr "Phân vùng đĩa"
-#: diskdrake/hd_gtk.pm:73
+#: diskdrake/hd_gtk.pm:74
#, c-format
msgid "Click on a partition, choose a filesystem type then choose an action"
msgstr ""
-#: diskdrake/hd_gtk.pm:116 diskdrake/interactive.pm:1197
-#: diskdrake/interactive.pm:1207 diskdrake/interactive.pm:1260
+#: diskdrake/hd_gtk.pm:124 diskdrake/interactive.pm:1192
+#: diskdrake/interactive.pm:1202 diskdrake/interactive.pm:1255
#, c-format
msgid "Read carefully"
msgstr "Hãy đọc kỹ"
-#: diskdrake/hd_gtk.pm:116
+#: diskdrake/hd_gtk.pm:124
#, c-format
msgid "Please make a backup of your data first"
msgstr "Trước hết, bạn hãy sao lưu dữ liệu"
-#: diskdrake/hd_gtk.pm:117 diskdrake/interactive.pm:240
+#: diskdrake/hd_gtk.pm:125 diskdrake/interactive.pm:238
#, c-format
msgid "Exit"
msgstr "Thoát ra"
-#: diskdrake/hd_gtk.pm:117
+#: diskdrake/hd_gtk.pm:125
#, c-format
msgid "Continue"
msgstr "Tiếp tục"
-#: diskdrake/hd_gtk.pm:198 fs/partitioning_wizard.pm:561 interactive.pm:654
-#: interactive/gtk.pm:813 interactive/gtk.pm:831 interactive/gtk.pm:862
-#: ugtk2.pm:936
+#: diskdrake/hd_gtk.pm:208 fs/partitioning_wizard.pm:553 interactive.pm:778
+#: interactive/gtk.pm:812 interactive/gtk.pm:830 interactive/gtk.pm:862
+#: ugtk2.pm:936 ugtk3.pm:1034
#, c-format
msgid "Help"
msgstr "Trợ giúp"
-#: diskdrake/hd_gtk.pm:244
+#: diskdrake/hd_gtk.pm:254
#, c-format
msgid ""
"You have one big Microsoft Windows partition.\n"
@@ -1346,142 +1273,132 @@ msgstr ""
"Đầu tiên, bạn nên lập lại kích thước phân vùng này\n"
"(nhấn chuột lên nó, rồi nhấn \"Lập lại kích thước\")"
-#: diskdrake/hd_gtk.pm:246
+#: diskdrake/hd_gtk.pm:256
#, c-format
msgid "Please click on a partition"
msgstr "Hãy nhấn chuột lên một phân vùng"
-#: diskdrake/hd_gtk.pm:260 diskdrake/smbnfs_gtk.pm:63
+#: diskdrake/hd_gtk.pm:270 diskdrake/smbnfs_gtk.pm:63
#, c-format
msgid "Details"
msgstr "Chi tiết"
-#: diskdrake/hd_gtk.pm:309
+#: diskdrake/hd_gtk.pm:319
#, c-format
msgid "No hard disk drives found"
msgstr "Không tìm thấy đĩa cứng nào"
-#: diskdrake/hd_gtk.pm:340
+#: diskdrake/hd_gtk.pm:356
#, c-format
msgid "Unknown"
msgstr "Không xác định"
-#: diskdrake/hd_gtk.pm:405
+#: diskdrake/hd_gtk.pm:423
#, fuzzy, c-format
msgid "Ext4"
msgstr "Thoát ra"
-#: diskdrake/hd_gtk.pm:405 fs/partitioning_wizard.pm:409
+#: diskdrake/hd_gtk.pm:423 fs/partitioning_wizard.pm:401
#, fuzzy, c-format
msgid "XFS"
msgstr "HFS"
-#: diskdrake/hd_gtk.pm:405 fs/partitioning_wizard.pm:409
+#: diskdrake/hd_gtk.pm:423 fs/partitioning_wizard.pm:401
#, c-format
msgid "Swap"
msgstr "Swap"
-#: diskdrake/hd_gtk.pm:405 fs/partitioning_wizard.pm:409
-#, c-format
-msgid "SunOS"
-msgstr "SunOS"
-
-#: diskdrake/hd_gtk.pm:405 fs/partitioning_wizard.pm:409
-#, c-format
-msgid "HFS"
-msgstr "HFS"
-
-#: diskdrake/hd_gtk.pm:405 fs/partitioning_wizard.pm:409
+#: diskdrake/hd_gtk.pm:423 fs/partitioning_wizard.pm:401
#, c-format
msgid "Windows"
msgstr "Windows"
-#: diskdrake/hd_gtk.pm:406 fs/partitioning_wizard.pm:410 services.pm:193
+#: diskdrake/hd_gtk.pm:424 fs/partitioning_wizard.pm:402 services.pm:194
#, c-format
msgid "Other"
msgstr "Khác"
-#: diskdrake/hd_gtk.pm:406 diskdrake/interactive.pm:1399
-#: fs/partitioning_wizard.pm:410
+#: diskdrake/hd_gtk.pm:424 diskdrake/interactive.pm:1385
+#: fs/partitioning_wizard.pm:402
#, c-format
msgid "Empty"
msgstr "Trống"
-#: diskdrake/hd_gtk.pm:413
+#: diskdrake/hd_gtk.pm:431
#, c-format
msgid "Filesystem types:"
msgstr "Kiểu hệ thống tập tin:"
-#: diskdrake/hd_gtk.pm:434
+#: diskdrake/hd_gtk.pm:452
#, fuzzy, c-format
msgid "This partition is already empty"
msgstr "Phân vùng này không thể lập lại kích thước"
-#: diskdrake/hd_gtk.pm:443
+#: diskdrake/hd_gtk.pm:461
#, c-format
msgid "Use ``Unmount'' first"
msgstr "Dùng ``Thôi gắn kết'' trước tiên"
-#: diskdrake/hd_gtk.pm:443
+#: diskdrake/hd_gtk.pm:461
#, fuzzy, c-format
msgid "Use ``%s'' instead (in expert mode)"
msgstr "Dùng ``%s'' thay thế"
-#: diskdrake/hd_gtk.pm:443 diskdrake/interactive.pm:409
-#: diskdrake/interactive.pm:639 diskdrake/removable.pm:25
+#: diskdrake/hd_gtk.pm:461 diskdrake/interactive.pm:407
+#: diskdrake/interactive.pm:634 diskdrake/removable.pm:25
#: diskdrake/removable.pm:48
#, c-format
msgid "Type"
msgstr "Kiểu"
-#: diskdrake/interactive.pm:211
+#: diskdrake/interactive.pm:209
#, c-format
msgid "Choose another partition"
msgstr "Chọn phân vùng khác"
-#: diskdrake/interactive.pm:211
+#: diskdrake/interactive.pm:209
#, c-format
msgid "Choose a partition"
msgstr "Chọn phân vùng"
-#: diskdrake/interactive.pm:273 diskdrake/interactive.pm:382
+#: diskdrake/interactive.pm:271 diskdrake/interactive.pm:380
#: interactive/curses.pm:532
#, c-format
msgid "More"
msgstr "Thêm"
-#: diskdrake/interactive.pm:281 diskdrake/interactive.pm:294
-#: diskdrake/interactive.pm:1306 mygtk2.pm:1228
+#: diskdrake/interactive.pm:279 diskdrake/interactive.pm:292
+#: diskdrake/interactive.pm:1301 mygtk2.pm:1228 mygtk3.pm:1281
#, fuzzy, c-format
msgid "Confirmation"
msgstr "Cấu hình"
-#: diskdrake/interactive.pm:281
+#: diskdrake/interactive.pm:279
#, c-format
msgid "Continue anyway?"
msgstr "Vẫn tiếp tục bằng bất cứ giá nào?"
-#: diskdrake/interactive.pm:286
+#: diskdrake/interactive.pm:284
#, c-format
msgid "Quit without saving"
msgstr "Thoát mà không lưu lại"
-#: diskdrake/interactive.pm:286
+#: diskdrake/interactive.pm:284
#, c-format
msgid "Quit without writing the partition table?"
msgstr "Thoát mà không ghi bảng phân vùng?"
-#: diskdrake/interactive.pm:294
+#: diskdrake/interactive.pm:292
#, c-format
msgid "Do you want to save the /etc/fstab modifications?"
msgstr "Bạn có muốn lưu các thay đổi của /etc/fstab?"
-#: diskdrake/interactive.pm:301 fs/partitioning_wizard.pm:291
+#: diskdrake/interactive.pm:299 fs/partitioning_wizard.pm:285
#, c-format
msgid "You need to reboot for the partition table modifications to take effect"
msgstr "Bạn cần khởi động lại để các thay đổi trong bảng phân vùng có tác dụng"
-#: diskdrake/interactive.pm:306
+#: diskdrake/interactive.pm:304
#, c-format
msgid ""
"You should format partition %s.\n"
@@ -1492,42 +1409,42 @@ msgstr ""
"Nếu không sẽ không có mục nào cho điểm gắn kết %s được ghi trong fstab.\n"
"Vẫn muốn thoát ra không?"
-#: diskdrake/interactive.pm:319
+#: diskdrake/interactive.pm:317
#, c-format
msgid "Clear all"
msgstr "Xóa hết"
-#: diskdrake/interactive.pm:320
+#: diskdrake/interactive.pm:318
#, c-format
msgid "Auto allocate"
msgstr "Phân chia tự động"
-#: diskdrake/interactive.pm:326
+#: diskdrake/interactive.pm:324
#, c-format
msgid "Toggle to normal mode"
msgstr "Chuyển sang chế độ bình thường"
-#: diskdrake/interactive.pm:326
+#: diskdrake/interactive.pm:324
#, c-format
msgid "Toggle to expert mode"
msgstr "Chuyển sang chế độ Chuyên gia"
-#: diskdrake/interactive.pm:338
+#: diskdrake/interactive.pm:336
#, c-format
msgid "Hard disk drive information"
msgstr "Thông tin đĩa cứng"
-#: diskdrake/interactive.pm:371
+#: diskdrake/interactive.pm:369
#, c-format
msgid "All primary partitions are used"
msgstr "Toàn bộ các phân vùng chính được sử dụng"
-#: diskdrake/interactive.pm:372
+#: diskdrake/interactive.pm:370
#, c-format
msgid "I cannot add any more partitions"
msgstr "Không thể thêm phân vùng nào nữa"
-#: diskdrake/interactive.pm:373
+#: diskdrake/interactive.pm:371
#, c-format
msgid ""
"To have more partitions, please delete one to be able to create an extended "
@@ -1536,142 +1453,142 @@ msgstr ""
"Để có thêm phân vùng, hãy xoá một phân vùng để có thể tạo một phân vùng mở "
"rộng"
-#: diskdrake/interactive.pm:384
+#: diskdrake/interactive.pm:382
#, c-format
msgid "Reload partition table"
msgstr "Nạp lại bảng phân vùng"
-#: diskdrake/interactive.pm:391
+#: diskdrake/interactive.pm:389
#, c-format
msgid "Detailed information"
msgstr "Thông tin chi tiết"
-#: diskdrake/interactive.pm:407
+#: diskdrake/interactive.pm:405
#, c-format
msgid "View"
msgstr "Xem "
-#: diskdrake/interactive.pm:412 diskdrake/interactive.pm:828
+#: diskdrake/interactive.pm:410 diskdrake/interactive.pm:823
#, c-format
msgid "Resize"
msgstr "Đặt lại kích thước"
-#: diskdrake/interactive.pm:413
+#: diskdrake/interactive.pm:411
#, c-format
msgid "Format"
msgstr "Format"
-#: diskdrake/interactive.pm:415 diskdrake/interactive.pm:978
+#: diskdrake/interactive.pm:413 diskdrake/interactive.pm:973
#, c-format
msgid "Add to RAID"
msgstr "Thêm vào RAID"
-#: diskdrake/interactive.pm:416 diskdrake/interactive.pm:997
+#: diskdrake/interactive.pm:414 diskdrake/interactive.pm:992
#, c-format
msgid "Add to LVM"
msgstr "Thêm vào LVM"
-#: diskdrake/interactive.pm:417
+#: diskdrake/interactive.pm:415
#, fuzzy, c-format
msgid "Use"
msgstr "ID Người Dùng"
-#: diskdrake/interactive.pm:419
+#: diskdrake/interactive.pm:417
#, c-format
msgid "Delete"
msgstr "Xóa"
-#: diskdrake/interactive.pm:420
+#: diskdrake/interactive.pm:418
#, c-format
msgid "Remove from RAID"
msgstr "Gỡ bỏ khỏi RAID"
-#: diskdrake/interactive.pm:421
+#: diskdrake/interactive.pm:419
#, c-format
msgid "Remove from LVM"
msgstr "Gỡ bỏ khỏi LVM"
-#: diskdrake/interactive.pm:422
+#: diskdrake/interactive.pm:420
#, fuzzy, c-format
msgid "Remove from dm"
msgstr "Gỡ bỏ khỏi LVM"
-#: diskdrake/interactive.pm:423
+#: diskdrake/interactive.pm:421
#, c-format
msgid "Modify RAID"
msgstr "Thay đổi RAID"
-#: diskdrake/interactive.pm:424
+#: diskdrake/interactive.pm:422
#, c-format
msgid "Use for loopback"
msgstr "Dùng cho loopback"
-#: diskdrake/interactive.pm:434
+#: diskdrake/interactive.pm:432
#, c-format
msgid "Create"
msgstr "Tạo"
-#: diskdrake/interactive.pm:456
+#: diskdrake/interactive.pm:454
#, fuzzy, c-format
msgid "Failed to mount partition"
msgstr "Chuyển các tập tin sang phân vùng mới"
-#: diskdrake/interactive.pm:490 diskdrake/interactive.pm:492
+#: diskdrake/interactive.pm:488 diskdrake/interactive.pm:490
#, c-format
msgid "Create a new partition"
msgstr "Tạo phân vùng mới"
-#: diskdrake/interactive.pm:494
+#: diskdrake/interactive.pm:492
#, c-format
msgid "Start sector: "
msgstr "Sector bắt đầu: "
-#: diskdrake/interactive.pm:497 diskdrake/interactive.pm:1082
+#: diskdrake/interactive.pm:495 diskdrake/interactive.pm:1077
#, c-format
msgid "Size in MB: "
msgstr "Kích thước theo MB: "
-#: diskdrake/interactive.pm:499 diskdrake/interactive.pm:1083
+#: diskdrake/interactive.pm:497 diskdrake/interactive.pm:1078
#, c-format
msgid "Filesystem type: "
msgstr "Kiểu hệ thống tập tin: "
-#: diskdrake/interactive.pm:505
+#: diskdrake/interactive.pm:503
#, c-format
msgid "Preference: "
msgstr "Tùy thích: "
-#: diskdrake/interactive.pm:508
+#: diskdrake/interactive.pm:506
#, c-format
msgid "Logical volume name "
msgstr "Tên khối tin logic"
-#: diskdrake/interactive.pm:510
+#: diskdrake/interactive.pm:508
#, fuzzy, c-format
msgid "Encrypt partition"
msgstr "Thuật toán mã hóa"
-#: diskdrake/interactive.pm:511
+#: diskdrake/interactive.pm:509
#, fuzzy, c-format
msgid "Encryption key "
msgstr "Khóa mã hóa"
-#: diskdrake/interactive.pm:512 diskdrake/interactive.pm:1516
+#: diskdrake/interactive.pm:510 diskdrake/interactive.pm:1502
#, c-format
msgid "Encryption key (again)"
msgstr "Khóa mã hoá (nhập lại)"
-#: diskdrake/interactive.pm:524 diskdrake/interactive.pm:1512
+#: diskdrake/interactive.pm:522 diskdrake/interactive.pm:1498
#, c-format
msgid "The encryption keys do not match"
msgstr "Các khóa mã hóa không khớp nhau"
-#: diskdrake/interactive.pm:525
+#: diskdrake/interactive.pm:523
#, fuzzy, c-format
msgid "Missing encryption key"
msgstr "Khóa mã hóa hệ thống tập tin"
-#: diskdrake/interactive.pm:545
+#: diskdrake/interactive.pm:543
#, c-format
msgid ""
"You cannot create a new partition\n"
@@ -1682,68 +1599,68 @@ msgstr ""
"(vì bạn đã tạo tối đa số lượng phân vùng chính).\n"
"Trước hết hãy bỏ một phân vùng chính và tạo phân vùng mở rộng."
-#: diskdrake/interactive.pm:597
+#: diskdrake/interactive.pm:595
#, c-format
msgid "Remove the loopback file?"
msgstr "Có gỡ bỏ tập tin loopback không?"
-#: diskdrake/interactive.pm:620
+#: diskdrake/interactive.pm:615
#, c-format
msgid ""
"After changing type of partition %s, all data on this partition will be lost"
msgstr "Sau khi thay đổi kiểu phân vùng %s, mọi dữ liệu trên đó sẽ mất"
-#: diskdrake/interactive.pm:636
+#: diskdrake/interactive.pm:631
#, c-format
msgid "Change partition type"
msgstr "Thay đổi kiểu phân vùng"
-#: diskdrake/interactive.pm:638 diskdrake/removable.pm:47
+#: diskdrake/interactive.pm:633 diskdrake/removable.pm:47
#, c-format
msgid "Which filesystem do you want?"
msgstr "Bạn muốn hệ thống tập tin nào?"
-#: diskdrake/interactive.pm:645
+#: diskdrake/interactive.pm:640
#, fuzzy, c-format
msgid "Switching from %s to %s"
msgstr "Chuyển từ ext2 sang ext3"
-#: diskdrake/interactive.pm:680
+#: diskdrake/interactive.pm:675
#, fuzzy, c-format
msgid "Set volume label"
msgstr "Tên nhãn khối tin: "
-#: diskdrake/interactive.pm:682
+#: diskdrake/interactive.pm:677
#, c-format
msgid "Beware, this will be written to disk as soon as you validate!"
msgstr ""
-#: diskdrake/interactive.pm:683
+#: diskdrake/interactive.pm:678
#, c-format
msgid "Beware, this will be written to disk only after formatting!"
msgstr ""
-#: diskdrake/interactive.pm:685
+#: diskdrake/interactive.pm:680
#, c-format
msgid "Which volume label?"
msgstr ""
-#: diskdrake/interactive.pm:686
+#: diskdrake/interactive.pm:681
#, fuzzy, c-format
msgid "Label:"
msgstr "Nhãn"
-#: diskdrake/interactive.pm:707
+#: diskdrake/interactive.pm:702
#, c-format
msgid "Where do you want to mount the loopback file %s?"
msgstr "Bạn muốn gắn kết tập tin loopback %s vào đâu?"
-#: diskdrake/interactive.pm:708
+#: diskdrake/interactive.pm:703
#, c-format
msgid "Where do you want to mount device %s?"
msgstr "Bạn muốn gắn kết thiết bị %s vào đâu?"
-#: diskdrake/interactive.pm:713
+#: diskdrake/interactive.pm:708
#, c-format
msgid ""
"Cannot unset mount point as this partition is used for loop back.\n"
@@ -1752,58 +1669,58 @@ msgstr ""
"Không thể bỏ thiết lập điểm gắn kết vì phân vùng này dùng để loopback.\n"
"Hãy gỡ bỏ loopback trước"
-#: diskdrake/interactive.pm:743
+#: diskdrake/interactive.pm:738
#, c-format
msgid "Where do you want to mount %s?"
msgstr "Bạn muốn gắn kết %s vào đâu?"
-#: diskdrake/interactive.pm:773 diskdrake/interactive.pm:869
-#: fs/partitioning_wizard.pm:137 fs/partitioning_wizard.pm:213
+#: diskdrake/interactive.pm:768 diskdrake/interactive.pm:864
+#: fs/partitioning_wizard.pm:135 fs/partitioning_wizard.pm:211
#, c-format
msgid "Resizing"
msgstr "Đang lập lại kích thước"
-#: diskdrake/interactive.pm:773
+#: diskdrake/interactive.pm:768
#, c-format
msgid "Computing FAT filesystem bounds"
msgstr "Đang tính toán phạm vi hệ thống tập tin FAT"
-#: diskdrake/interactive.pm:815
+#: diskdrake/interactive.pm:810
#, c-format
msgid "This partition is not resizeable"
msgstr "Phân vùng này không thể lập lại kích thước"
-#: diskdrake/interactive.pm:820
+#: diskdrake/interactive.pm:815
#, c-format
msgid "All data on this partition should be backed up"
msgstr "Mọi dữ liệu trên phân vùng này nên được sao lưu"
-#: diskdrake/interactive.pm:822
+#: diskdrake/interactive.pm:817
#, c-format
msgid "After resizing partition %s, all data on this partition will be lost"
msgstr "Sau khi lập lại kích thước phân vùng %s, mọi dữ liệu trên đó sẽ bị mất"
-#: diskdrake/interactive.pm:829
+#: diskdrake/interactive.pm:824
#, c-format
msgid "Choose the new size"
msgstr "Chọn kích thước mới"
-#: diskdrake/interactive.pm:830
+#: diskdrake/interactive.pm:825
#, c-format
msgid "New size in MB: "
msgstr "Kích thước mới theo MB: "
-#: diskdrake/interactive.pm:831
+#: diskdrake/interactive.pm:826
#, c-format
msgid "Minimum size: %s MB"
msgstr ""
-#: diskdrake/interactive.pm:832
+#: diskdrake/interactive.pm:827
#, c-format
msgid "Maximum size: %s MB"
msgstr ""
-#: diskdrake/interactive.pm:880 fs/partitioning_wizard.pm:221
+#: diskdrake/interactive.pm:875 fs/partitioning_wizard.pm:219
#, fuzzy, c-format
msgid ""
"To ensure data integrity after resizing the partition(s),\n"
@@ -1813,174 +1730,174 @@ msgstr ""
"thước (các) phân vùng, việc kiểm tra hệ thống tập tin sẽ được chạy khi khởi "
"động vào Windows(TM)"
-#: diskdrake/interactive.pm:946 diskdrake/interactive.pm:1507
+#: diskdrake/interactive.pm:941 diskdrake/interactive.pm:1493
#, c-format
msgid "Filesystem encryption key"
msgstr "Khóa mã hóa hệ thống tập tin"
-#: diskdrake/interactive.pm:947
+#: diskdrake/interactive.pm:942
#, fuzzy, c-format
msgid "Enter your filesystem encryption key"
msgstr "Chọn khóa mã hóa hệ thống tập tin"
-#: diskdrake/interactive.pm:948 diskdrake/interactive.pm:1515
+#: diskdrake/interactive.pm:943 diskdrake/interactive.pm:1501
#, c-format
msgid "Encryption key"
msgstr "Khóa mã hóa"
-#: diskdrake/interactive.pm:955
+#: diskdrake/interactive.pm:950
#, c-format
msgid "Invalid key"
msgstr ""
-#: diskdrake/interactive.pm:978
+#: diskdrake/interactive.pm:973
#, c-format
msgid "Choose an existing RAID to add to"
msgstr "Hãy chọn RAID đang tồn tại để thêm vào"
-#: diskdrake/interactive.pm:980 diskdrake/interactive.pm:999
+#: diskdrake/interactive.pm:975 diskdrake/interactive.pm:994
#, c-format
msgid "new"
msgstr "mới"
-#: diskdrake/interactive.pm:997
+#: diskdrake/interactive.pm:992
#, c-format
msgid "Choose an existing LVM to add to"
msgstr "Hãy chọn LVM đang tồn tại để thêm vào"
-#: diskdrake/interactive.pm:1009 diskdrake/interactive.pm:1018
+#: diskdrake/interactive.pm:1004 diskdrake/interactive.pm:1013
#, fuzzy, c-format
msgid "LVM name"
msgstr "Tên LVM?"
-#: diskdrake/interactive.pm:1010
+#: diskdrake/interactive.pm:1005
#, c-format
msgid "Enter a name for the new LVM volume group"
msgstr ""
-#: diskdrake/interactive.pm:1015
+#: diskdrake/interactive.pm:1010
#, fuzzy, c-format
msgid "\"%s\" already exists"
msgstr "Tập tin đã tồn tại. Có dùng không?"
-#: diskdrake/interactive.pm:1047
+#: diskdrake/interactive.pm:1042
#, c-format
msgid ""
"Physical volume %s is still in use.\n"
"Do you want to move used physical extents on this volume to other volumes?"
msgstr ""
-#: diskdrake/interactive.pm:1049
+#: diskdrake/interactive.pm:1044
#, c-format
msgid "Moving physical extents"
msgstr ""
-#: diskdrake/interactive.pm:1067
+#: diskdrake/interactive.pm:1062
#, c-format
msgid "This partition cannot be used for loopback"
msgstr "Phân vùng này không thể dùng cho loopback"
-#: diskdrake/interactive.pm:1080
+#: diskdrake/interactive.pm:1075
#, c-format
msgid "Loopback"
msgstr "Loopback"
-#: diskdrake/interactive.pm:1081
+#: diskdrake/interactive.pm:1076
#, c-format
msgid "Loopback file name: "
msgstr "Tên tập tin loopback: "
-#: diskdrake/interactive.pm:1086
+#: diskdrake/interactive.pm:1081
#, c-format
msgid "Give a file name"
msgstr "Đặt tên file"
-#: diskdrake/interactive.pm:1089
+#: diskdrake/interactive.pm:1084
#, c-format
msgid "File is already used by another loopback, choose another one"
msgstr "Tập tin đã được loopback khác dùng rồi, hãy chọn tập tin khác"
-#: diskdrake/interactive.pm:1090
+#: diskdrake/interactive.pm:1085
#, c-format
msgid "File already exists. Use it?"
msgstr "Tập tin đã tồn tại. Có dùng không?"
-#: diskdrake/interactive.pm:1122 diskdrake/interactive.pm:1125
+#: diskdrake/interactive.pm:1117 diskdrake/interactive.pm:1120
#, c-format
msgid "Mount options"
msgstr "Tùy chọn gắn kết"
-#: diskdrake/interactive.pm:1132
+#: diskdrake/interactive.pm:1127
#, c-format
msgid "Various"
msgstr "Khác nhau"
-#: diskdrake/interactive.pm:1178
+#: diskdrake/interactive.pm:1173
#, c-format
msgid "device"
msgstr "thiết bị"
-#: diskdrake/interactive.pm:1179
+#: diskdrake/interactive.pm:1174
#, c-format
msgid "level"
msgstr "mức độ"
-#: diskdrake/interactive.pm:1180
+#: diskdrake/interactive.pm:1175
#, c-format
msgid "chunk size in KiB"
msgstr "chunk size theo KiB"
-#: diskdrake/interactive.pm:1198
+#: diskdrake/interactive.pm:1193
#, c-format
msgid "Be careful: this operation is dangerous."
msgstr "Hãy thận trọng: thao tác này nguy hiểm."
-#: diskdrake/interactive.pm:1213
+#: diskdrake/interactive.pm:1208
#, fuzzy, c-format
msgid "Partitioning Type"
msgstr "Phân vùng đĩa"
-#: diskdrake/interactive.pm:1213
+#: diskdrake/interactive.pm:1208
#, c-format
msgid "What type of partitioning?"
msgstr "Kiểu phân vùng nào?"
-#: diskdrake/interactive.pm:1251
+#: diskdrake/interactive.pm:1246
#, c-format
msgid "You'll need to reboot before the modification can take effect"
msgstr "Bạn cần khởi động lại trước khi thay đổi có tác dụng"
-#: diskdrake/interactive.pm:1260
+#: diskdrake/interactive.pm:1255
#, c-format
msgid "Partition table of drive %s is going to be written to disk"
msgstr "Bảng phân vùng của drive %s sắp được ghi lên đĩa"
-#: diskdrake/interactive.pm:1279 fs/format.pm:107 fs/format.pm:114
+#: diskdrake/interactive.pm:1274 fs/format.pm:107 fs/format.pm:114
#, c-format
msgid "Formatting partition %s"
msgstr "Đang format phân vùng %s"
-#: diskdrake/interactive.pm:1292
+#: diskdrake/interactive.pm:1287
#, c-format
msgid "After formatting partition %s, all data on this partition will be lost"
msgstr "Sau khi format phân vùng %s, mọi dữ liệu trên đó sẽ bị mất"
-#: diskdrake/interactive.pm:1306 fs/partitioning.pm:48
+#: diskdrake/interactive.pm:1301 fs/partitioning.pm:48
#, c-format
msgid "Check for bad blocks?"
msgstr "Kiểm tra lỗi bề mặt đĩa?"
-#: diskdrake/interactive.pm:1321
+#: diskdrake/interactive.pm:1316
#, c-format
msgid "Move files to the new partition"
msgstr "Chuyển các tập tin sang phân vùng mới"
-#: diskdrake/interactive.pm:1321
+#: diskdrake/interactive.pm:1316
#, c-format
msgid "Hide files"
msgstr "Các tập tin ẩn"
-#: diskdrake/interactive.pm:1322
+#: diskdrake/interactive.pm:1317
#, c-format
msgid ""
"Directory %s already contains data\n"
@@ -1991,128 +1908,122 @@ msgid ""
"the contents of the mounted partition)"
msgstr ""
-#: diskdrake/interactive.pm:1337
+#: diskdrake/interactive.pm:1332
#, c-format
msgid "Moving files to the new partition"
msgstr "Di chuyển các tập tin sang phân vùng mới"
-#: diskdrake/interactive.pm:1341
+#: diskdrake/interactive.pm:1336
#, c-format
msgid "Copying %s"
msgstr "Sao chép %s"
-#: diskdrake/interactive.pm:1345
+#: diskdrake/interactive.pm:1340
#, c-format
msgid "Removing %s"
msgstr "Gỡ bỏ %s"
-#: diskdrake/interactive.pm:1359
+#: diskdrake/interactive.pm:1354
#, c-format
msgid "partition %s is now known as %s"
msgstr "bây giờ phân vùng %s được coi là %s"
-#: diskdrake/interactive.pm:1360
+#: diskdrake/interactive.pm:1355
#, c-format
msgid "Partitions have been renumbered: "
msgstr "Phân vùng đã được đánh số lại:"
-#: diskdrake/interactive.pm:1385 diskdrake/interactive.pm:1456
+#: diskdrake/interactive.pm:1380 diskdrake/interactive.pm:1442
#, c-format
msgid "Device: "
msgstr "Thiết bị:"
-#: diskdrake/interactive.pm:1386
+#: diskdrake/interactive.pm:1381
#, c-format
msgid "Volume label: "
msgstr "Tên nhãn khối tin: "
-#: diskdrake/interactive.pm:1387
+#: diskdrake/interactive.pm:1382
#, c-format
msgid "UUID: "
msgstr ""
-#: diskdrake/interactive.pm:1388
+#: diskdrake/interactive.pm:1383
#, c-format
msgid "DOS drive letter: %s (just a guess)\n"
msgstr "Tên ổ đĩa trong DOS: %s (chỉ là phỏng đoán)\n"
-#: diskdrake/interactive.pm:1392 diskdrake/interactive.pm:1401
-#: diskdrake/interactive.pm:1475
+#: diskdrake/interactive.pm:1387 diskdrake/interactive.pm:1461
#, c-format
msgid "Type: "
msgstr "Kiểu:"
-#: diskdrake/interactive.pm:1396 diskdrake/interactive.pm:1460
-#, c-format
-msgid "Name: "
-msgstr "Tên: "
-
-#: diskdrake/interactive.pm:1403
+#: diskdrake/interactive.pm:1389
#, c-format
msgid "Start: sector %s\n"
msgstr "Bắt đầu: sector %s\n"
-#: diskdrake/interactive.pm:1404
+#: diskdrake/interactive.pm:1390
#, c-format
msgid "Size: %s"
msgstr "Kích thước: %s"
-#: diskdrake/interactive.pm:1406
+#: diskdrake/interactive.pm:1392
#, c-format
msgid ", %s sectors"
msgstr ", %s sector"
-#: diskdrake/interactive.pm:1408
+#: diskdrake/interactive.pm:1394
#, c-format
msgid "Cylinder %d to %d\n"
msgstr "Cylinder %d đến %d\n"
-#: diskdrake/interactive.pm:1409
+#: diskdrake/interactive.pm:1395
#, c-format
msgid "Number of logical extents: %d\n"
msgstr "Số lượng logical extents: %d\n"
-#: diskdrake/interactive.pm:1410
+#: diskdrake/interactive.pm:1396
#, c-format
msgid "Formatted\n"
msgstr "Đã format\n"
-#: diskdrake/interactive.pm:1411
+#: diskdrake/interactive.pm:1397
#, c-format
msgid "Not formatted\n"
msgstr "Chưa format\n"
-#: diskdrake/interactive.pm:1412
+#: diskdrake/interactive.pm:1398
#, c-format
msgid "Mounted\n"
msgstr "Đã được gắn kết\n"
-#: diskdrake/interactive.pm:1413
+#: diskdrake/interactive.pm:1399
#, c-format
msgid "RAID %s\n"
msgstr "RAID %s\n"
-#: diskdrake/interactive.pm:1415
+#: diskdrake/interactive.pm:1401
#, fuzzy, c-format
msgid "Encrypted"
msgstr "Khóa mã hóa"
-#: diskdrake/interactive.pm:1417
+#: diskdrake/interactive.pm:1403
#, c-format
msgid " (mapped on %s)"
msgstr ""
-#: diskdrake/interactive.pm:1418
+#: diskdrake/interactive.pm:1404
#, c-format
msgid " (to map on %s)"
msgstr ""
-#: diskdrake/interactive.pm:1419
+#: diskdrake/interactive.pm:1405
#, c-format
msgid " (inactive)"
msgstr ""
-#: diskdrake/interactive.pm:1426
+#: diskdrake/interactive.pm:1412
#, c-format
msgid ""
"Loopback file(s):\n"
@@ -2121,7 +2032,7 @@ msgstr ""
"Tập tin Loopback:\n"
" %s\n"
-#: diskdrake/interactive.pm:1427
+#: diskdrake/interactive.pm:1413
#, c-format
msgid ""
"Partition booted by default\n"
@@ -2130,27 +2041,27 @@ msgstr ""
"Phân vùng được khởi động mặc định\n"
" (cho MS-DOS khởi động, không cho lilo)\n"
-#: diskdrake/interactive.pm:1429
+#: diskdrake/interactive.pm:1415
#, c-format
msgid "Level %s\n"
msgstr "Mức %s\n"
-#: diskdrake/interactive.pm:1430
+#: diskdrake/interactive.pm:1416
#, c-format
msgid "Chunk size %d KiB\n"
msgstr "Chunk size %d KiB\n"
-#: diskdrake/interactive.pm:1431
+#: diskdrake/interactive.pm:1417
#, c-format
msgid "RAID-disks %s\n"
msgstr "Đĩa RAID %s\n"
-#: diskdrake/interactive.pm:1433
+#: diskdrake/interactive.pm:1419
#, c-format
msgid "Loopback file name: %s"
msgstr "Tên tập tin Loopback: %s"
-#: diskdrake/interactive.pm:1436
+#: diskdrake/interactive.pm:1422
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -2163,7 +2074,7 @@ msgstr ""
"một phân vùng của đĩa, tốt hơn là bạn\n"
"cứ để nguyên như vậy.\n"
-#: diskdrake/interactive.pm:1439
+#: diskdrake/interactive.pm:1425
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -2176,57 +2087,62 @@ msgstr ""
"đặc biệt để\n"
"khởi động kép hệ thống của bạn.\n"
-#: diskdrake/interactive.pm:1448
+#: diskdrake/interactive.pm:1434
#, c-format
msgid "Free space on %s (%s)"
msgstr ""
-#: diskdrake/interactive.pm:1457
+#: diskdrake/interactive.pm:1443
#, c-format
msgid "Read-only"
msgstr "Chỉ Đọc"
-#: diskdrake/interactive.pm:1458
+#: diskdrake/interactive.pm:1444
#, c-format
msgid "Size: %s\n"
msgstr "Kích thước: %s\n"
-#: diskdrake/interactive.pm:1459
+#: diskdrake/interactive.pm:1445
#, c-format
msgid "Geometry: %s cylinders, %s heads, %s sectors\n"
msgstr "Geometry: %s cylinders, %s heads, %s sectors\n"
-#: diskdrake/interactive.pm:1461
+#: diskdrake/interactive.pm:1446
+#, c-format
+msgid "Name: "
+msgstr "Tên: "
+
+#: diskdrake/interactive.pm:1447
#, fuzzy, c-format
msgid "Medium type: "
msgstr "Kiểu hệ thống tập tin: "
-#: diskdrake/interactive.pm:1462
+#: diskdrake/interactive.pm:1448
#, c-format
msgid "LVM-disks %s\n"
msgstr "Các đĩa LVM %s\n"
-#: diskdrake/interactive.pm:1463
+#: diskdrake/interactive.pm:1449
#, c-format
msgid "Partition table type: %s\n"
msgstr "Kiểu bảng phân vùng: %s\n"
-#: diskdrake/interactive.pm:1464
+#: diskdrake/interactive.pm:1450
#, c-format
msgid "on channel %d id %d\n"
msgstr "trên kênh %d id %d\n"
-#: diskdrake/interactive.pm:1508
+#: diskdrake/interactive.pm:1494
#, c-format
msgid "Choose your filesystem encryption key"
msgstr "Chọn khóa mã hóa hệ thống tập tin"
-#: diskdrake/interactive.pm:1511
+#: diskdrake/interactive.pm:1497
#, c-format
msgid "This encryption key is too simple (must be at least %d characters long)"
msgstr "Khóa mã hóa này đơn giản quá (phải có độ dài ít nhất %d ký tự)"
-#: diskdrake/interactive.pm:1518
+#: diskdrake/interactive.pm:1504
#, c-format
msgid "Encryption algorithm"
msgstr "Thuật toán mã hóa"
@@ -2236,10 +2152,12 @@ msgstr "Thuật toán mã hóa"
msgid "Change type"
msgstr "Thay đổi kiểu"
-#: diskdrake/smbnfs_gtk.pm:81 interactive.pm:130 interactive.pm:551
+#: diskdrake/smbnfs_gtk.pm:81 interactive.pm:120 interactive.pm:675
#: interactive/curses.pm:267 interactive/http.pm:104 interactive/http.pm:160
#: interactive/stdio.pm:39 interactive/stdio.pm:148 mygtk2.pm:846
-#: mygtk2.pm:1229 ugtk2.pm:415 ugtk2.pm:517 ugtk2.pm:526 ugtk2.pm:812
+#: mygtk2.pm:1229 mygtk3.pm:898 mygtk3.pm:1282 ugtk2.pm:415 ugtk2.pm:517
+#: ugtk2.pm:526 ugtk2.pm:812 ugtk3.pm:503 ugtk3.pm:593 ugtk3.pm:602
+#: ugtk3.pm:910
#, c-format
msgid "Cancel"
msgstr "Bỏ qua"
@@ -2290,32 +2208,32 @@ msgstr "Tìm các máy chủ"
msgid "Search for new servers"
msgstr "Tìm kiếm máy chủ mới"
-#: do_pkgs.pm:19 do_pkgs.pm:57
+#: do_pkgs.pm:45 do_pkgs.pm:100
#, c-format
msgid "The package %s needs to be installed. Do you want to install it?"
msgstr "Gói tin %s cần được cài đặt. Bạn có muốn cài đặt nó không?"
-#: do_pkgs.pm:23 do_pkgs.pm:44 do_pkgs.pm:60 do_pkgs.pm:83
+#: do_pkgs.pm:49 do_pkgs.pm:79 do_pkgs.pm:103 do_pkgs.pm:142
#, c-format
msgid "Could not install the %s package!"
msgstr "Không cài đặt được gói %s"
-#: do_pkgs.pm:28 do_pkgs.pm:65
+#: do_pkgs.pm:54 do_pkgs.pm:108
#, c-format
msgid "Mandatory package %s is missing"
msgstr "Thiếu gói tin bắt buộc %s"
-#: do_pkgs.pm:39 do_pkgs.pm:78
+#: do_pkgs.pm:74 do_pkgs.pm:137
#, c-format
msgid "The following packages need to be installed:\n"
msgstr "Các gói sau đây cần được cài đặt:\n"
-#: do_pkgs.pm:242
+#: do_pkgs.pm:341
#, c-format
msgid "Installing packages..."
msgstr "Đang cài đặt các gói tin ..."
-#: do_pkgs.pm:287 pkgs.pm:287
+#: do_pkgs.pm:386 pkgs.pm:288
#, c-format
msgid "Removing packages..."
msgstr "Đang gỡ bỏ các gói tin..."
@@ -2329,7 +2247,7 @@ msgstr ""
"Bị lỗi - không tìm thấy thiết bị hợp lệ để tạo hệ thống tập tin mới. Hãy "
"kiểm tra phần cứng để tìm nguyên nhân gây ra lỗi"
-#: fs/any.pm:75 fs/partitioning_wizard.pm:70
+#: fs/any.pm:71 fs/partitioning_wizard.pm:68
#, c-format
msgid "You must have a FAT partition mounted in /boot/efi"
msgstr "Bạn phải có một phân vùng FAT được gắn kết vào /boot/efi"
@@ -2379,7 +2297,7 @@ msgstr "Không gắn kết được phân vùng %s vào thư mục %s"
msgid "Checking %s"
msgstr "Kiểm tra %s"
-#: fs/mount.pm:126 partition_table.pm:422
+#: fs/mount.pm:126 partition_table.pm:398
#, c-format
msgid "error unmounting %s: %s"
msgstr "Lỗi khi đang thôi gắn kết %s: %s"
@@ -2502,22 +2420,22 @@ msgstr "Cấp quyền ghi cho người dùng thông thường"
msgid "Give read-only access to ordinary users"
msgstr "Người dùng thông thường chỉ được cấp quyền đọc"
-#: fs/mount_point.pm:82
+#: fs/mount_point.pm:85
#, c-format
msgid "Duplicate mount point %s"
msgstr "Sao chép điểm gắn kết %s"
-#: fs/mount_point.pm:97
+#: fs/mount_point.pm:100
#, c-format
msgid "No partition available"
msgstr "không có sẵn phân vùng"
-#: fs/mount_point.pm:100
+#: fs/mount_point.pm:103
#, c-format
msgid "Scanning partitions to find mount points"
msgstr "Quét các phân vùng để tìm các điểm gắn kết"
-#: fs/mount_point.pm:107
+#: fs/mount_point.pm:110
#, c-format
msgid "Choose the mount points"
msgstr "Chọn các điểm gắn kết"
@@ -2541,7 +2459,7 @@ msgstr ""
msgid "Not enough swap space to fulfill installation, please add some"
msgstr "Phân vùng Swap không đủ để thực hiện cài đặt, hãy tăng thêm"
-#: fs/partitioning_wizard.pm:61
+#: fs/partitioning_wizard.pm:59
#, c-format
msgid ""
"You must have a root partition.\n"
@@ -2553,7 +2471,7 @@ msgstr ""
"hiện có).\n"
"Sau đó chọn ``Điểm gắn kết'' và gắn nó vào `/'"
-#: fs/partitioning_wizard.pm:67
+#: fs/partitioning_wizard.pm:65
#, c-format
msgid ""
"You do not have a swap partition.\n"
@@ -2564,42 +2482,42 @@ msgstr ""
"\n"
"Vẫn tiếp tục?"
-#: fs/partitioning_wizard.pm:101
+#: fs/partitioning_wizard.pm:99
#, c-format
msgid "Use free space"
msgstr "Dùng không gian trống"
-#: fs/partitioning_wizard.pm:103
+#: fs/partitioning_wizard.pm:101
#, c-format
msgid "Not enough free space to allocate new partitions"
msgstr "Không đủ không gian trống để tạo các phân vùng mới"
-#: fs/partitioning_wizard.pm:111
+#: fs/partitioning_wizard.pm:109
#, c-format
msgid "Use existing partitions"
msgstr "Dùng phân vùng hiện thời"
-#: fs/partitioning_wizard.pm:113
+#: fs/partitioning_wizard.pm:111
#, c-format
msgid "There is no existing partition to use"
msgstr "Không có phân vùng hiện thời để dùng"
-#: fs/partitioning_wizard.pm:137
+#: fs/partitioning_wizard.pm:135
#, c-format
msgid "Computing the size of the Microsoft Windows® partition"
msgstr "Đang tính toán kích thước của phân vùng Microsoft Windows®"
-#: fs/partitioning_wizard.pm:173
+#: fs/partitioning_wizard.pm:171
#, fuzzy, c-format
msgid "Use the free space on a Microsoft Windows® partition"
msgstr "Dùng phần trống của phân vùng Windows"
-#: fs/partitioning_wizard.pm:177
+#: fs/partitioning_wizard.pm:175
#, c-format
msgid "Which partition do you want to resize?"
msgstr "Bạn muốn lập lại kích thước phân vùng nào?"
-#: fs/partitioning_wizard.pm:180
+#: fs/partitioning_wizard.pm:178
#, c-format
msgid ""
"Your Microsoft Windows® partition is too fragmented. Please reboot your "
@@ -2611,7 +2529,7 @@ msgstr ""
"đặt\n"
"%s."
-#: fs/partitioning_wizard.pm:188
+#: fs/partitioning_wizard.pm:186
#, c-format
msgid ""
"WARNING!\n"
@@ -2646,77 +2564,77 @@ msgstr ""
"Nếu đã chắc chắn, nhấn %s."
#. -PO: keep the double empty lines between sections, this is formatted a la LaTeX
-#: fs/partitioning_wizard.pm:197 fs/partitioning_wizard.pm:565
-#: interactive.pm:550 interactive/curses.pm:270 ugtk2.pm:519
+#: fs/partitioning_wizard.pm:195 fs/partitioning_wizard.pm:557
+#: interactive.pm:674 interactive/curses.pm:270 ugtk2.pm:519 ugtk3.pm:595
#, c-format
msgid "Next"
msgstr "Tiếp theo"
-#: fs/partitioning_wizard.pm:203
+#: fs/partitioning_wizard.pm:201
#, fuzzy, c-format
msgid "Partitionning"
msgstr "Phân vùng đĩa"
-#: fs/partitioning_wizard.pm:203
+#: fs/partitioning_wizard.pm:201
#, c-format
msgid "Which size do you want to keep for Microsoft Windows® on partition %s?"
msgstr "Bạn muốn giữ kích thước nào cho Microsoft Windows® phân vùng %s?"
-#: fs/partitioning_wizard.pm:204
+#: fs/partitioning_wizard.pm:202
#, c-format
msgid "Size"
msgstr "Kích thước"
-#: fs/partitioning_wizard.pm:213
+#: fs/partitioning_wizard.pm:211
#, c-format
msgid "Resizing Microsoft Windows® partition"
msgstr "Đang lập lại kích thước phân vùng Microsoft Windows®"
-#: fs/partitioning_wizard.pm:218
+#: fs/partitioning_wizard.pm:216
#, c-format
msgid "FAT resizing failed: %s"
msgstr "Không đặt lại được kích thước FAT: %s"
-#: fs/partitioning_wizard.pm:234
+#: fs/partitioning_wizard.pm:232
#, c-format
msgid "There is no FAT partition to resize (or not enough space left)"
msgstr ""
"Không có phân vùng FAT nào để đặt lại kích thước\n"
"(hoặc không đủ không gian trống)"
-#: fs/partitioning_wizard.pm:239
+#: fs/partitioning_wizard.pm:237
#, c-format
msgid "Remove Microsoft Windows®"
msgstr "Xoá Microsoft Windows®"
-#: fs/partitioning_wizard.pm:239
+#: fs/partitioning_wizard.pm:237
#, fuzzy, c-format
msgid "Erase and use entire disk"
msgstr "Xoá toàn bộ đĩa"
-#: fs/partitioning_wizard.pm:243
+#: fs/partitioning_wizard.pm:241
#, fuzzy, c-format
msgid ""
"You have more than one hard disk drive, which one do you want the installer "
"to use?"
msgstr "Bạn có hơn một đĩa cứng, bạn cài đặt Linux lên đĩa nào?"
-#: fs/partitioning_wizard.pm:251 fsedit.pm:634
+#: fs/partitioning_wizard.pm:249 fsedit.pm:632
#, c-format
msgid "ALL existing partitions and their data will be lost on drive %s"
msgstr "TOÀN BỘ các phân vùng và dữ liệu hiện có sẽ bị xóa khỏi ổ đĩa %s"
-#: fs/partitioning_wizard.pm:261
+#: fs/partitioning_wizard.pm:259
#, c-format
msgid "Custom disk partitioning"
msgstr "Tùy chỉnh phân vùng đĩa "
-#: fs/partitioning_wizard.pm:267
+#: fs/partitioning_wizard.pm:265
#, c-format
msgid "Use fdisk"
msgstr "Dùng fdisk"
-#: fs/partitioning_wizard.pm:270
+#: fs/partitioning_wizard.pm:268
#, c-format
msgid ""
"You can now partition %s.\n"
@@ -2725,37 +2643,37 @@ msgstr ""
"Bây giờ bạn có thể phân vùng %s.\n"
"Khi hoàn thành, đừng quên `w' để lưu lại"
-#: fs/partitioning_wizard.pm:409
+#: fs/partitioning_wizard.pm:401
#, fuzzy, c-format
msgid "Ext2/3/4"
msgstr "Thoát ra"
-#: fs/partitioning_wizard.pm:439 fs/partitioning_wizard.pm:585
+#: fs/partitioning_wizard.pm:431 fs/partitioning_wizard.pm:577
#, c-format
msgid "I cannot find any room for installing"
msgstr "Không tìm được nơi cài đặt"
-#: fs/partitioning_wizard.pm:448 fs/partitioning_wizard.pm:592
+#: fs/partitioning_wizard.pm:440 fs/partitioning_wizard.pm:584
#, c-format
msgid "The DrakX Partitioning wizard found the following solutions:"
msgstr "Đồ thuật phân vùng của DrakX tìm ra các giải pháp như sau:"
-#: fs/partitioning_wizard.pm:518
+#: fs/partitioning_wizard.pm:510
#, c-format
msgid "Here is the content of your disk drive "
msgstr ""
-#: fs/partitioning_wizard.pm:602
+#: fs/partitioning_wizard.pm:595
#, c-format
msgid "Partitioning failed: %s"
msgstr "Không phân vùng được: %s"
-#: fs/type.pm:390
+#: fs/type.pm:369
#, c-format
msgid "You cannot use JFS for partitions smaller than 16MB"
msgstr "Không thể sử dụng JFS cho các phân vùng nhỏ hơn 16MB"
-#: fs/type.pm:391
+#: fs/type.pm:370
#, c-format
msgid "You cannot use ReiserFS for partitions smaller than 32MB"
msgstr "Bạn không thể dùng ReiserFS cho các phân vùng nhỏ hơn 32MB"
@@ -2860,7 +2778,7 @@ msgstr ""
"Không có trình khởi động nào xử lý nó khi thiếu phân vùng /boot.\n"
"Vì vậy, hãy đảm bảo thêm phân vùng /boot"
-#: fsedit.pm:465 fsedit.pm:485
+#: fsedit.pm:465 fsedit.pm:483
#, c-format
msgid "You cannot use an encrypted filesystem for mount point %s"
msgstr "Không thể dùng một hệ thống file đã mã hóa cho điểm gắn kết %s"
@@ -2889,7 +2807,7 @@ msgstr ""
msgid "This directory should remain within the root filesystem"
msgstr "Thư mục này nên đặt trong hệ thống tập tin root"
-#: fsedit.pm:479 fsedit.pm:481 fsedit.pm:483
+#: fsedit.pm:479 fsedit.pm:481
#, c-format
msgid ""
"You need a true filesystem (ext2/3/4, reiserfs, xfs, or jfs) for this mount "
@@ -2898,12 +2816,12 @@ msgstr ""
"Bạn cần một hệ thống tập tin thật sự (ext2/3/4, reiserfs, xfs, jfs) cho điểm "
"gắn kết này\n"
-#: fsedit.pm:550
+#: fsedit.pm:548
#, c-format
msgid "Not enough free space for auto-allocating"
msgstr "Không đủ không gian trống để phân chia tự động"
-#: fsedit.pm:552
+#: fsedit.pm:550
#, c-format
msgid "Nothing to do"
msgstr "Không có gì để làm"
@@ -3149,47 +3067,47 @@ msgstr "Không xác định/Cái khác"
msgid "cpu # "
msgstr "cpu # "
-#: harddrake/sound.pm:270
+#: harddrake/sound.pm:77
#, c-format
msgid "Please Wait... Applying the configuration"
msgstr "Hãy chờ...đang áp dụng cấu hình"
-#: harddrake/sound.pm:133
+#: harddrake/sound.pm:98
#, c-format
msgid "No known driver"
msgstr "Không xác định được driver nào"
-#: harddrake/sound.pm:134
+#: harddrake/sound.pm:99
#, c-format
msgid "There's no known driver for your sound card (%s)"
msgstr "Không xác định được driver nào cho card âm thanh của bạn (%s)"
-#: harddrake/sound.pm:166
+#: harddrake/sound.pm:130
#, c-format
msgid "Enable PulseAudio"
msgstr ""
-#: harddrake/sound.pm:336
+#: harddrake/sound.pm:135
#, c-format
msgid "Use Glitch-Free mode"
msgstr ""
-#: harddrake/sound.pm:342
+#: harddrake/sound.pm:141
#, c-format
msgid "Reset sound mixer to default values"
msgstr ""
-#: harddrake/sound.pm:347
+#: harddrake/sound.pm:146
#, c-format
msgid "Troubleshooting"
msgstr "Gỡ lỗi"
-#: harddrake/sound.pm:354
+#: harddrake/sound.pm:153
#, c-format
msgid "No alternative driver"
msgstr "Không có driver thay thế"
-#: harddrake/sound.pm:355
+#: harddrake/sound.pm:154
#, c-format
msgid ""
"There's no known OSS/ALSA alternative driver for your sound card (%s) which "
@@ -3198,24 +3116,15 @@ msgstr ""
"Không tìm được driver của OSS/ALSA thay thế khác cho card âm thanh của bạn "
"(%s) driver hiện thời đang dùng là \"%s\""
-#: harddrake/sound.pm:362
+#: harddrake/sound.pm:161
#, c-format
msgid "Sound configuration"
msgstr "Cấu hình âm thanh"
-#: harddrake/sound.pm:364
-#, c-format
-msgid ""
-"Here you can select an alternative driver (either OSS or ALSA) for your "
-"sound card (%s)."
-msgstr ""
-"Tại đây, bạn có thể chọn một driver thay thế (OSS hay ALSA) cho card âm "
-"thanh của bạn (%s)"
-
-#. -PO: here the first %s is either "OSS" or "ALSA",
+#. -PO: here the first %s is either "ALSA",
#. -PO: the second %s is the name of the current driver
#. -PO: and the third %s is the name of the default driver
-#: harddrake/sound.pm:369
+#: harddrake/sound.pm:167
#, fuzzy, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -3228,7 +3137,7 @@ msgstr ""
"Card hiện thời sử dụng %s\"%s\" driver (driver mặc định cho card của bạn là "
"\"%s\")"
-#: harddrake/sound.pm:371
+#: harddrake/sound.pm:169
#, c-format
msgid ""
"OSS (Open Sound System) was the first sound API. It's an OS independent "
@@ -3263,18 +3172,18 @@ msgstr ""
"- ALSA API mới cung cấp nhiều tính năng tăng cường nhưng đòi hỏi dùng thư "
"viện của ALSA.\n"
-#: harddrake/sound.pm:385 harddrake/sound.pm:487
+#: harddrake/sound.pm:184 harddrake/sound.pm:266
#, c-format
msgid "Driver:"
msgstr "Driver:"
-#: harddrake/sound.pm:243
+#: harddrake/sound.pm:206
#, c-format
msgid "Sound troubleshooting"
msgstr "Gỡ lỗi âm thanh"
#. -PO: keep the double empty lines between sections, this is formatted a la LaTeX
-#: harddrake/sound.pm:430
+#: harddrake/sound.pm:209
#, c-format
msgid ""
"Below are some basic tips to help debug audio problems, but for accurate and "
@@ -3333,23 +3242,23 @@ msgid ""
"PulseAudio)\n"
msgstr ""
-#: harddrake/sound.pm:476
+#: harddrake/sound.pm:255
#, c-format
msgid "Let me pick any driver"
msgstr "Hãy để chương trình chọn một driver bất kỳ"
-#: harddrake/sound.pm:479
+#: harddrake/sound.pm:258
#, c-format
msgid "Choosing an arbitrary driver"
msgstr "Hãy chọn một driver tùy ý"
#. -PO: keep the double empty lines between sections, this is formatted a la LaTeX
-#: harddrake/sound.pm:482
-#, c-format
+#: harddrake/sound.pm:261
+#, fuzzy, c-format
msgid ""
"If you really think that you know which driver is the right one for your "
"card\n"
-"you can pick one from the above list.\n"
+"you can pick one from the list below.\n"
"\n"
"The current driver for your \"%s\" sound card is \"%s\" "
msgstr ""
@@ -3401,65 +3310,68 @@ msgstr "Card loại: "
msgid "Tuner type:"
msgstr "Chỉnh sóng loại :"
-#: interactive.pm:129 interactive.pm:550 interactive/curses.pm:270
+#: interactive.pm:119 interactive.pm:674 interactive/curses.pm:270
#: interactive/http.pm:103 interactive/http.pm:156 interactive/stdio.pm:39
#: interactive/stdio.pm:148 interactive/stdio.pm:149 mygtk2.pm:846
-#: ugtk2.pm:421 ugtk2.pm:519 ugtk2.pm:812 ugtk2.pm:835
+#: mygtk3.pm:898 ugtk2.pm:421 ugtk2.pm:519 ugtk2.pm:812 ugtk2.pm:835
+#: ugtk3.pm:509 ugtk3.pm:595 ugtk3.pm:910 ugtk3.pm:933
#, c-format
msgid "Ok"
msgstr "OK"
-#: interactive.pm:229 modules/interactive.pm:72 ugtk2.pm:811 wizards.pm:157
+#: interactive.pm:219 modules/interactive.pm:72 ugtk2.pm:811 ugtk3.pm:909
+#: wizards.pm:156
#, c-format
msgid "Yes"
msgstr "Có"
-#: interactive.pm:229 modules/interactive.pm:72 ugtk2.pm:811 wizards.pm:157
+#: interactive.pm:219 modules/interactive.pm:72 ugtk2.pm:811 ugtk3.pm:909
+#: wizards.pm:156
#, c-format
msgid "No"
msgstr "Không"
-#: interactive.pm:263
+#: interactive.pm:253
#, c-format
msgid "Choose a file"
msgstr "Chọn một tập tin"
-#: interactive.pm:388 interactive/gtk.pm:457
+#: interactive.pm:390 interactive/gtk.pm:456
#, c-format
msgid "Add"
msgstr "Thêm"
-#: interactive.pm:388 interactive/gtk.pm:457
+#: interactive.pm:390 interactive/gtk.pm:456
#, c-format
msgid "Modify"
msgstr "Biến đổi"
-#: interactive.pm:550 interactive/curses.pm:270 ugtk2.pm:519
+#: interactive.pm:674 interactive/curses.pm:270 ugtk2.pm:519 ugtk3.pm:595
#, c-format
msgid "Finish"
msgstr "Kết thúc"
-#: interactive.pm:551 interactive/curses.pm:267 ugtk2.pm:517
+#: interactive.pm:675 interactive/curses.pm:267 ugtk2.pm:517 ugtk3.pm:593
#, c-format
msgid "Previous"
msgstr "Về trước"
-#: interactive/curses.pm:576 ugtk2.pm:872
+#: interactive/curses.pm:576 ugtk2.pm:872 ugtk3.pm:970
#, c-format
msgid "No file chosen"
msgstr "Chưa chọn tập tin"
-#: interactive/curses.pm:580 ugtk2.pm:876
+#: interactive/curses.pm:580 ugtk2.pm:876 ugtk3.pm:974
#, c-format
msgid "You have chosen a directory, not a file"
msgstr "Bạn đã chọn một thư mục, không chọn tập tin"
-#: interactive/curses.pm:582 ugtk2.pm:878
+#: interactive/curses.pm:582 ugtk2.pm:878 ugtk3.pm:976
#, c-format
msgid "No such directory"
msgstr "Không có thư mục như vậy"
-#: interactive/curses.pm:582 ugtk2.pm:878
+#: interactive/curses.pm:582 ugtk2.pm:878 ugtk3.pm:976
#, c-format
msgid "No such file"
msgstr "Không có tập tin như vậy"
@@ -3546,1222 +3458,1222 @@ msgstr "Đệ trình lại"
#. -PO: the string "default:LTR" can be translated *ONLY* as "default:LTR"
#. -PO: or as "default:RTL", depending if your language is written from
#. -PO: left to right, or from right to left; any other string is wrong.
-#: lang.pm:203
+#: lang.pm:247
#, c-format
msgid "default:LTR"
msgstr "default:LTR"
-#: lang.pm:220
+#: lang.pm:301
#, c-format
msgid "Andorra"
msgstr "Andorra"
-#: lang.pm:221 timezone.pm:228
+#: lang.pm:302 timezone.pm:235
#, c-format
msgid "United Arab Emirates"
msgstr "Các Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất"
-#: lang.pm:222
+#: lang.pm:303
#, c-format
msgid "Afghanistan"
msgstr "Afghanistan"
-#: lang.pm:223
+#: lang.pm:304
#, c-format
msgid "Antigua and Barbuda"
msgstr "Antigua và Barbuda"
-#: lang.pm:224
+#: lang.pm:305
#, c-format
msgid "Anguilla"
msgstr "Anguilla"
-#: lang.pm:225
+#: lang.pm:306
#, c-format
msgid "Albania"
msgstr "Albania"
-#: lang.pm:226
+#: lang.pm:307
#, c-format
msgid "Armenia"
msgstr "Armenia"
-#: lang.pm:227
+#: lang.pm:308
#, c-format
msgid "Netherlands Antilles"
msgstr "Netherlands Antilles"
-#: lang.pm:228
+#: lang.pm:309
#, c-format
msgid "Angola"
msgstr "Angola"
-#: lang.pm:229
+#: lang.pm:310
#, c-format
msgid "Antarctica"
msgstr "Antarctica"
-#: lang.pm:230 timezone.pm:273
+#: lang.pm:311 timezone.pm:280
#, c-format
msgid "Argentina"
msgstr "Argentina"
-#: lang.pm:231
+#: lang.pm:312
#, c-format
msgid "American Samoa"
msgstr "American Samoa"
-#: lang.pm:232 mirror.pm:12 timezone.pm:231
+#: lang.pm:313 mirror.pm:22 timezone.pm:238
#, c-format
msgid "Austria"
msgstr "Áo"
-#: lang.pm:233 mirror.pm:11 timezone.pm:269
+#: lang.pm:314 mirror.pm:21 timezone.pm:276
#, c-format
msgid "Australia"
msgstr "Úc"
-#: lang.pm:234
+#: lang.pm:315
#, c-format
msgid "Aruba"
msgstr "Aruba"
-#: lang.pm:235
+#: lang.pm:316
#, c-format
msgid "Azerbaijan"
msgstr "Azerbaijan"
-#: lang.pm:236
+#: lang.pm:317
#, c-format
msgid "Bosnia and Herzegovina"
msgstr "Bosnia và Herzegovina"
-#: lang.pm:237
+#: lang.pm:318
#, c-format
msgid "Barbados"
msgstr "Barbados"
-#: lang.pm:238 timezone.pm:213
+#: lang.pm:319 timezone.pm:220
#, c-format
msgid "Bangladesh"
msgstr "Bangladesh"
-#: lang.pm:239 mirror.pm:13 timezone.pm:233
+#: lang.pm:320 mirror.pm:23 timezone.pm:240
#, c-format
msgid "Belgium"
msgstr "Bỉ"
-#: lang.pm:240
+#: lang.pm:321
#, c-format
msgid "Burkina Faso"
msgstr "Burkina Faso"
-#: lang.pm:241 timezone.pm:234
+#: lang.pm:322 timezone.pm:241
#, c-format
msgid "Bulgaria"
msgstr "Bulgaria"
-#: lang.pm:242
+#: lang.pm:323
#, c-format
msgid "Bahrain"
msgstr "Bahrain"
-#: lang.pm:243
+#: lang.pm:324
#, c-format
msgid "Burundi"
msgstr "Burundi"
-#: lang.pm:244
+#: lang.pm:325
#, c-format
msgid "Benin"
msgstr "Benin"
-#: lang.pm:245
+#: lang.pm:326
#, c-format
msgid "Bermuda"
msgstr "Bermuda"
-#: lang.pm:246
+#: lang.pm:327
#, c-format
msgid "Brunei Darussalam"
msgstr "Brunei Darussalam"
-#: lang.pm:247
+#: lang.pm:328
#, c-format
msgid "Bolivia"
msgstr "Bolivia"
-#: lang.pm:248 mirror.pm:14 timezone.pm:274
+#: lang.pm:329 mirror.pm:24 timezone.pm:281
#, c-format
msgid "Brazil"
msgstr "Braxin"
-#: lang.pm:249
+#: lang.pm:330
#, c-format
msgid "Bahamas"
msgstr "Bahamas"
-#: lang.pm:250
+#: lang.pm:331
#, c-format
msgid "Bhutan"
msgstr "Bhutan"
-#: lang.pm:251
+#: lang.pm:332
#, c-format
msgid "Bouvet Island"
msgstr "Đảo Bouvet"
-#: lang.pm:252
+#: lang.pm:333
#, c-format
msgid "Botswana"
msgstr "Botswana"
-#: lang.pm:253 timezone.pm:232
+#: lang.pm:334 timezone.pm:239
#, c-format
msgid "Belarus"
msgstr "Belarus"
-#: lang.pm:254
+#: lang.pm:335
#, c-format
msgid "Belize"
msgstr "Belize"
-#: lang.pm:255 mirror.pm:15 timezone.pm:263
+#: lang.pm:336 mirror.pm:25 timezone.pm:270
#, c-format
msgid "Canada"
msgstr "Canada"
-#: lang.pm:256
+#: lang.pm:337
#, c-format
msgid "Cocos (Keeling) Islands"
msgstr "Cocos (Keeling) Islands"
-#: lang.pm:257
+#: lang.pm:338
#, c-format
msgid "Congo (Kinshasa)"
msgstr "Congo (Kinshasa)"
-#: lang.pm:258
+#: lang.pm:339
#, c-format
msgid "Central African Republic"
msgstr "Central African Republic"
-#: lang.pm:259
+#: lang.pm:340
#, c-format
msgid "Congo (Brazzaville)"
msgstr "Congo (Brazzaville)"
-#: lang.pm:260 mirror.pm:39 timezone.pm:257
+#: lang.pm:341 mirror.pm:49 timezone.pm:264
#, c-format
msgid "Switzerland"
msgstr "Switzerland"
-#: lang.pm:261
+#: lang.pm:342
#, c-format
msgid "Cote d'Ivoire"
msgstr "Cote d'Ivoire"
-#: lang.pm:262
+#: lang.pm:343
#, c-format
msgid "Cook Islands"
msgstr "Đảo Cook"
-#: lang.pm:263 timezone.pm:275
+#: lang.pm:344 timezone.pm:282
#, c-format
msgid "Chile"
msgstr "Chi Lê"
-#: lang.pm:264
+#: lang.pm:345
#, c-format
msgid "Cameroon"
msgstr "Camơrun"
-#: lang.pm:265 timezone.pm:214
+#: lang.pm:346 timezone.pm:221
#, c-format
msgid "China"
msgstr "Trung Quốc"
-#: lang.pm:266
+#: lang.pm:347
#, c-format
msgid "Colombia"
msgstr "Colombia"
-#: lang.pm:267 mirror.pm:16
+#: lang.pm:348 mirror.pm:26
#, c-format
msgid "Costa Rica"
msgstr "Costa Rica"
-#: lang.pm:268
+#: lang.pm:349
#, c-format
msgid "Serbia & Montenegro"
msgstr "Serbia & Montenegro"
-#: lang.pm:269
+#: lang.pm:350
#, c-format
msgid "Cuba"
msgstr "Cuba"
-#: lang.pm:270
+#: lang.pm:351
#, c-format
msgid "Cape Verde"
msgstr "Cape Verde"
-#: lang.pm:271
+#: lang.pm:352
#, c-format
msgid "Christmas Island"
msgstr "Đảo Christmas"
-#: lang.pm:272
+#: lang.pm:353
#, c-format
msgid "Cyprus"
msgstr "Cyprus"
-#: lang.pm:273 mirror.pm:17 timezone.pm:235
+#: lang.pm:354 mirror.pm:27 timezone.pm:242
#, c-format
msgid "Czech Republic"
msgstr "Czech Republic"
-#: lang.pm:274 mirror.pm:22 timezone.pm:240
+#: lang.pm:355 mirror.pm:32 timezone.pm:247
#, c-format
msgid "Germany"
msgstr "Đức"
-#: lang.pm:275
+#: lang.pm:356
#, c-format
msgid "Djibouti"
msgstr "Djibouti"
-#: lang.pm:276 mirror.pm:18 timezone.pm:236
+#: lang.pm:357 mirror.pm:28 timezone.pm:243
#, c-format
msgid "Denmark"
msgstr "Đan Mạch"
-#: lang.pm:277
+#: lang.pm:358
#, c-format
msgid "Dominica"
msgstr "Dominica"
-#: lang.pm:278
+#: lang.pm:359
#, c-format
msgid "Dominican Republic"
msgstr "Cộng hoà Dominic"
-#: lang.pm:279
+#: lang.pm:360
#, c-format
msgid "Algeria"
msgstr "Angêri"
-#: lang.pm:280
+#: lang.pm:361
#, c-format
msgid "Ecuador"
msgstr "Ecuador"
-#: lang.pm:281 mirror.pm:19 timezone.pm:237
+#: lang.pm:362 mirror.pm:29 timezone.pm:244
#, c-format
msgid "Estonia"
msgstr "Estonia"
-#: lang.pm:282
+#: lang.pm:363
#, c-format
msgid "Egypt"
msgstr "Ai Cập"
-#: lang.pm:283
+#: lang.pm:364
#, c-format
msgid "Western Sahara"
msgstr "Tây Sahara"
-#: lang.pm:284
+#: lang.pm:365
#, c-format
msgid "Eritrea"
msgstr "Eritrea"
-#: lang.pm:285 mirror.pm:37 timezone.pm:255
+#: lang.pm:366 mirror.pm:47 timezone.pm:262
#, c-format
msgid "Spain"
msgstr "Tây Ban Nha"
-#: lang.pm:286
+#: lang.pm:367
#, c-format
msgid "Ethiopia"
msgstr "Ethiopia"
-#: lang.pm:287 mirror.pm:20 timezone.pm:238
+#: lang.pm:368 mirror.pm:30 timezone.pm:245
#, c-format
msgid "Finland"
msgstr "Phần Lan"
-#: lang.pm:288
+#: lang.pm:369
#, c-format
msgid "Fiji"
msgstr "Fiji"
-#: lang.pm:289
+#: lang.pm:370
#, c-format
msgid "Falkland Islands (Malvinas)"
msgstr "Quần đảo Falkland (Malvinas)"
-#: lang.pm:290
+#: lang.pm:371
#, c-format
msgid "Micronesia"
msgstr "Micronesia"
-#: lang.pm:291
+#: lang.pm:372
#, c-format
msgid "Faroe Islands"
msgstr "Quần đảo Faroe"
-#: lang.pm:292 mirror.pm:21 timezone.pm:239
+#: lang.pm:373 mirror.pm:31 timezone.pm:246
#, c-format
msgid "France"
msgstr "Pháp"
-#: lang.pm:293
+#: lang.pm:374
#, c-format
msgid "Gabon"
msgstr "Gabon"
-#: lang.pm:294 timezone.pm:259
+#: lang.pm:375 timezone.pm:266
#, c-format
msgid "United Kingdom"
msgstr "Anh Quốc"
-#: lang.pm:295
+#: lang.pm:376
#, c-format
msgid "Grenada"
msgstr "Grenada"
-#: lang.pm:296
+#: lang.pm:377
#, c-format
msgid "Georgia"
msgstr "Georgia"
-#: lang.pm:297
+#: lang.pm:378
#, c-format
msgid "French Guiana"
msgstr "French Guiana"
-#: lang.pm:298
+#: lang.pm:379
#, c-format
msgid "Ghana"
msgstr "Ghana"
-#: lang.pm:299
+#: lang.pm:380
#, c-format
msgid "Gibraltar"
msgstr "Gibraltar"
-#: lang.pm:300
+#: lang.pm:381
#, c-format
msgid "Greenland"
msgstr "Greenland"
-#: lang.pm:301
+#: lang.pm:382
#, c-format
msgid "Gambia"
msgstr "Gambia"
-#: lang.pm:302
+#: lang.pm:383
#, c-format
msgid "Guinea"
msgstr "Guinea"
-#: lang.pm:303
+#: lang.pm:384
#, c-format
msgid "Guadeloupe"
msgstr "Guadeloupe"
-#: lang.pm:304
+#: lang.pm:385
#, c-format
msgid "Equatorial Guinea"
msgstr "Equatorial Guinea"
-#: lang.pm:305 mirror.pm:23 timezone.pm:241
+#: lang.pm:386 mirror.pm:33 timezone.pm:248
#, c-format
msgid "Greece"
msgstr "Hy lạp"
-#: lang.pm:306
+#: lang.pm:387
#, c-format
msgid "South Georgia and the South Sandwich Islands"
msgstr "Nam Georgia và các đảo Nam Sandwich"
-#: lang.pm:307 timezone.pm:264
+#: lang.pm:388 timezone.pm:271
#, c-format
msgid "Guatemala"
msgstr "Guatemala"
-#: lang.pm:308
+#: lang.pm:389
#, c-format
msgid "Guam"
msgstr "Guam"
-#: lang.pm:309
+#: lang.pm:390
#, c-format
msgid "Guinea-Bissau"
msgstr "Guinea-Bissau"
-#: lang.pm:310
+#: lang.pm:391
#, c-format
msgid "Guyana"
msgstr "Guyana"
-#: lang.pm:311
+#: lang.pm:392
#, c-format
msgid "Hong Kong SAR (China)"
msgstr "Trung Quốc (Hong Kong)"
-#: lang.pm:312
+#: lang.pm:393
#, c-format
msgid "Heard and McDonald Islands"
msgstr "Đảo Heard và McDonald"
-#: lang.pm:313
+#: lang.pm:394
#, c-format
msgid "Honduras"
msgstr "Honduras"
-#: lang.pm:314
+#: lang.pm:395
#, c-format
msgid "Croatia"
msgstr "Croatia"
-#: lang.pm:315
+#: lang.pm:396
#, c-format
msgid "Haiti"
msgstr "Haiti"
-#: lang.pm:316 mirror.pm:24 timezone.pm:242
+#: lang.pm:397 mirror.pm:34 timezone.pm:249
#, c-format
msgid "Hungary"
msgstr "Hungary"
-#: lang.pm:317 timezone.pm:217
+#: lang.pm:398 timezone.pm:224
#, c-format
msgid "Indonesia"
msgstr "Indonesia"
-#: lang.pm:318 mirror.pm:25 timezone.pm:243
+#: lang.pm:399 mirror.pm:35 timezone.pm:250
#, c-format
msgid "Ireland"
msgstr "Ai len"
-#: lang.pm:319 mirror.pm:26 timezone.pm:219
+#: lang.pm:400 mirror.pm:36 timezone.pm:226
#, c-format
msgid "Israel"
msgstr "Israel"
-#: lang.pm:320 timezone.pm:216
+#: lang.pm:401 timezone.pm:223
#, c-format
msgid "India"
msgstr "Ấn Độ"
-#: lang.pm:321
+#: lang.pm:402
#, c-format
msgid "British Indian Ocean Territory"
msgstr "Lãnh thổ Ấn Độ Dương của Anh"
-#: lang.pm:322
+#: lang.pm:403
#, c-format
msgid "Iraq"
msgstr "Iraq"
-#: lang.pm:323 timezone.pm:218
+#: lang.pm:404 timezone.pm:225
#, c-format
msgid "Iran"
msgstr "Iran"
-#: lang.pm:324
+#: lang.pm:405
#, c-format
msgid "Iceland"
msgstr "Iceland"
-#: lang.pm:325 mirror.pm:27 timezone.pm:244
+#: lang.pm:406 mirror.pm:37 timezone.pm:251
#, c-format
msgid "Italy"
msgstr "Ý"
-#: lang.pm:326
+#: lang.pm:407
#, c-format
msgid "Jamaica"
msgstr "Jamaica"
-#: lang.pm:327
+#: lang.pm:408
#, c-format
msgid "Jordan"
msgstr "Jordania"
-#: lang.pm:328 mirror.pm:28 timezone.pm:220
+#: lang.pm:409 mirror.pm:38 timezone.pm:227
#, c-format
msgid "Japan"
msgstr "Nhật Bản"
-#: lang.pm:329
+#: lang.pm:410
#, c-format
msgid "Kenya"
msgstr "Kenya"
-#: lang.pm:330
+#: lang.pm:411
#, c-format
msgid "Kyrgyzstan"
msgstr "Kyrgyzstan"
-#: lang.pm:331
+#: lang.pm:412
#, c-format
msgid "Cambodia"
msgstr "Campuchia"
-#: lang.pm:332
+#: lang.pm:413
#, c-format
msgid "Kiribati"
msgstr "Kiribati"
-#: lang.pm:333
+#: lang.pm:414
#, c-format
msgid "Comoros"
msgstr "Comoros"
-#: lang.pm:334
+#: lang.pm:415
#, c-format
msgid "Saint Kitts and Nevis"
msgstr "Saint Kitts và Nevis"
-#: lang.pm:335
+#: lang.pm:416
#, c-format
msgid "Korea (North)"
msgstr "Bắc Triều Tiên"
-#: lang.pm:336 timezone.pm:221
+#: lang.pm:417 timezone.pm:228
#, c-format
msgid "Korea"
msgstr "Triều Tiên"
-#: lang.pm:337
+#: lang.pm:418
#, c-format
msgid "Kuwait"
msgstr "Kuwait"
-#: lang.pm:338
+#: lang.pm:419
#, c-format
msgid "Cayman Islands"
msgstr "Cayman Islands"
-#: lang.pm:339
+#: lang.pm:420
#, c-format
msgid "Kazakhstan"
msgstr "Kazakhstan"
-#: lang.pm:340
+#: lang.pm:421
#, c-format
msgid "Laos"
msgstr "Lào"
-#: lang.pm:341
+#: lang.pm:422
#, c-format
msgid "Lebanon"
msgstr "Lebanon"
-#: lang.pm:342
+#: lang.pm:423
#, c-format
msgid "Saint Lucia"
msgstr "Saint Lucia"
-#: lang.pm:343
+#: lang.pm:424
#, c-format
msgid "Liechtenstein"
msgstr "Liechtenstein"
-#: lang.pm:344
+#: lang.pm:425
#, c-format
msgid "Sri Lanka"
msgstr "Sri Lanka"
-#: lang.pm:345
+#: lang.pm:426
#, c-format
msgid "Liberia"
msgstr "Liberia"
-#: lang.pm:346
+#: lang.pm:427
#, c-format
msgid "Lesotho"
msgstr "Lesotho"
-#: lang.pm:347 timezone.pm:245
+#: lang.pm:428 timezone.pm:252
#, c-format
msgid "Lithuania"
msgstr "Lithuania"
-#: lang.pm:348 timezone.pm:246
+#: lang.pm:429 timezone.pm:253
#, c-format
msgid "Luxembourg"
msgstr "Luxembourg"
-#: lang.pm:349
+#: lang.pm:430
#, c-format
msgid "Latvia"
msgstr "Latvia"
-#: lang.pm:350
+#: lang.pm:431
#, c-format
msgid "Libya"
msgstr "Libya"
-#: lang.pm:351
+#: lang.pm:432
#, c-format
msgid "Morocco"
msgstr "Morocco"
-#: lang.pm:352
+#: lang.pm:433
#, c-format
msgid "Monaco"
msgstr "Monaco"
-#: lang.pm:353
+#: lang.pm:434
#, c-format
msgid "Moldova"
msgstr "Moldova"
-#: lang.pm:354
+#: lang.pm:435
#, c-format
msgid "Madagascar"
msgstr "Madagascar"
-#: lang.pm:355
+#: lang.pm:436
#, c-format
msgid "Marshall Islands"
msgstr "Quần đảo Marshall"
-#: lang.pm:356
+#: lang.pm:437
#, c-format
msgid "Macedonia"
msgstr "Macedonia"
-#: lang.pm:357
+#: lang.pm:438
#, c-format
msgid "Mali"
msgstr "Mali"
-#: lang.pm:358
+#: lang.pm:439
#, c-format
msgid "Myanmar"
msgstr "Myanmar"
-#: lang.pm:359
+#: lang.pm:440
#, c-format
msgid "Mongolia"
msgstr "Mông Cổ"
-#: lang.pm:360
+#: lang.pm:441
#, c-format
msgid "Northern Mariana Islands"
msgstr "Quần Đảo Bắc Mariana"
-#: lang.pm:361
+#: lang.pm:442
#, c-format
msgid "Martinique"
msgstr "Martinique"
-#: lang.pm:362
+#: lang.pm:443
#, c-format
msgid "Mauritania"
msgstr "Mauritania"
-#: lang.pm:363
+#: lang.pm:444
#, c-format
msgid "Montserrat"
msgstr "Montserrat"
-#: lang.pm:364
+#: lang.pm:445
#, c-format
msgid "Malta"
msgstr "Malta"
-#: lang.pm:365
+#: lang.pm:446
#, c-format
msgid "Mauritius"
msgstr "Mauritius"
-#: lang.pm:366
+#: lang.pm:447
#, c-format
msgid "Maldives"
msgstr "Maldives"
-#: lang.pm:367
+#: lang.pm:448
#, c-format
msgid "Malawi"
msgstr "Malawi"
-#: lang.pm:368 timezone.pm:265
+#: lang.pm:449 timezone.pm:272
#, c-format
msgid "Mexico"
msgstr "Mehicô"
-#: lang.pm:369 timezone.pm:222
+#: lang.pm:450 timezone.pm:229
#, c-format
msgid "Malaysia"
msgstr "Malaysia"
-#: lang.pm:370
+#: lang.pm:451
#, c-format
msgid "Mozambique"
msgstr "Mozambique"
-#: lang.pm:371
+#: lang.pm:452
#, c-format
msgid "Namibia"
msgstr "Namibia"
-#: lang.pm:372
+#: lang.pm:453
#, c-format
msgid "New Caledonia"
msgstr "New Caledonia"
-#: lang.pm:373
+#: lang.pm:454
#, c-format
msgid "Niger"
msgstr "Niger"
-#: lang.pm:374
+#: lang.pm:455
#, c-format
msgid "Norfolk Island"
msgstr "Norfolk Island"
-#: lang.pm:375
+#: lang.pm:456
#, c-format
msgid "Nigeria"
msgstr "Nigeria"
-#: lang.pm:376
+#: lang.pm:457
#, c-format
msgid "Nicaragua"
msgstr "Nicaragua"
-#: lang.pm:377 mirror.pm:29 timezone.pm:247
+#: lang.pm:458 mirror.pm:39 timezone.pm:254
#, c-format
msgid "Netherlands"
msgstr "Hà Lan"
-#: lang.pm:378 mirror.pm:31 timezone.pm:248
+#: lang.pm:459 mirror.pm:41 timezone.pm:255
#, c-format
msgid "Norway"
msgstr "Na uy"
-#: lang.pm:379
+#: lang.pm:460
#, c-format
msgid "Nepal"
msgstr "Nepal"
-#: lang.pm:380
+#: lang.pm:461
#, c-format
msgid "Nauru"
msgstr "Nauru"
-#: lang.pm:381
+#: lang.pm:462
#, c-format
msgid "Niue"
msgstr "Niue"
-#: lang.pm:382 mirror.pm:30 timezone.pm:270
+#: lang.pm:463 mirror.pm:40 timezone.pm:277
#, c-format
msgid "New Zealand"
msgstr "New Zealand"
-#: lang.pm:383
+#: lang.pm:464
#, c-format
msgid "Oman"
msgstr "Oman"
-#: lang.pm:384
+#: lang.pm:465
#, c-format
msgid "Panama"
msgstr "Panama"
-#: lang.pm:385
+#: lang.pm:466
#, c-format
msgid "Peru"
msgstr "Peru"
-#: lang.pm:386
+#: lang.pm:467
#, c-format
msgid "French Polynesia"
msgstr "French Polynesia"
-#: lang.pm:387
+#: lang.pm:468
#, c-format
msgid "Papua New Guinea"
msgstr "Papua New Guinea"
-#: lang.pm:388 timezone.pm:223
+#: lang.pm:469 timezone.pm:230
#, c-format
msgid "Philippines"
msgstr "Philippin"
-#: lang.pm:389
+#: lang.pm:470
#, c-format
msgid "Pakistan"
msgstr "Pakistan"
-#: lang.pm:390 mirror.pm:32 timezone.pm:249
+#: lang.pm:471 mirror.pm:42 timezone.pm:256
#, c-format
msgid "Poland"
msgstr "Poland"
-#: lang.pm:391
+#: lang.pm:472
#, c-format
msgid "Saint Pierre and Miquelon"
msgstr "Saint Pierre và Miquelon"
-#: lang.pm:392
+#: lang.pm:473
#, c-format
msgid "Pitcairn"
msgstr "Pitcairn"
-#: lang.pm:393
+#: lang.pm:474
#, c-format
msgid "Puerto Rico"
msgstr "Puerto Rico"
-#: lang.pm:394
+#: lang.pm:475
#, c-format
msgid "Palestine"
msgstr "Palestine"
-#: lang.pm:395 mirror.pm:33 timezone.pm:250
+#: lang.pm:476 mirror.pm:43 timezone.pm:257
#, c-format
msgid "Portugal"
msgstr "Portugal"
-#: lang.pm:396
+#: lang.pm:477
#, c-format
msgid "Paraguay"
msgstr "Paraguay"
-#: lang.pm:397
+#: lang.pm:478
#, c-format
msgid "Palau"
msgstr "Palau"
-#: lang.pm:398
+#: lang.pm:479
#, c-format
msgid "Qatar"
msgstr "Qatar"
-#: lang.pm:399
+#: lang.pm:480
#, c-format
msgid "Reunion"
msgstr "Reunion"
-#: lang.pm:400 timezone.pm:251
+#: lang.pm:481 timezone.pm:258
#, c-format
msgid "Romania"
msgstr "Romania"
-#: lang.pm:401 mirror.pm:34
+#: lang.pm:482 mirror.pm:44
#, c-format
msgid "Russia"
msgstr "Nga"
-#: lang.pm:402
+#: lang.pm:483
#, c-format
msgid "Rwanda"
msgstr "Rwanda"
-#: lang.pm:403
+#: lang.pm:484
#, c-format
msgid "Saudi Arabia"
msgstr "Saudi Arabia"
-#: lang.pm:404
+#: lang.pm:485
#, c-format
msgid "Solomon Islands"
msgstr "Solomon Islands"
-#: lang.pm:405
+#: lang.pm:486
#, c-format
msgid "Seychelles"
msgstr "Seychelles"
-#: lang.pm:406
+#: lang.pm:487
#, c-format
msgid "Sudan"
msgstr "Sudan"
-#: lang.pm:407 mirror.pm:38 timezone.pm:256
+#: lang.pm:488 mirror.pm:48 timezone.pm:263
#, c-format
msgid "Sweden"
msgstr "Thụy điển"
-#: lang.pm:408 timezone.pm:224
+#: lang.pm:489 timezone.pm:231
#, c-format
msgid "Singapore"
msgstr "Singapore"
-#: lang.pm:409
+#: lang.pm:490
#, c-format
msgid "Saint Helena"
msgstr "Saint Helena"
-#: lang.pm:410 timezone.pm:254
+#: lang.pm:491 timezone.pm:261
#, c-format
msgid "Slovenia"
msgstr "Slovenia"
-#: lang.pm:411
+#: lang.pm:492
#, c-format
msgid "Svalbard and Jan Mayen Islands"
msgstr "Svalbard và Jan Mayen Islands"
-#: lang.pm:412 mirror.pm:35 timezone.pm:253
+#: lang.pm:493 mirror.pm:45 timezone.pm:260
#, c-format
msgid "Slovakia"
msgstr "Slovakia"
-#: lang.pm:413
+#: lang.pm:494
#, c-format
msgid "Sierra Leone"
msgstr "Sierra Leone"
-#: lang.pm:414
+#: lang.pm:495
#, c-format
msgid "San Marino"
msgstr "San Marino"
-#: lang.pm:415
+#: lang.pm:496
#, c-format
msgid "Senegal"
msgstr "Senegal"
-#: lang.pm:416
+#: lang.pm:497
#, c-format
msgid "Somalia"
msgstr "Somalia"
-#: lang.pm:417
+#: lang.pm:498
#, c-format
msgid "Suriname"
msgstr "Suriname"
-#: lang.pm:418
+#: lang.pm:499
#, c-format
msgid "Sao Tome and Principe"
msgstr "Sao Tome and Principe"
-#: lang.pm:419
+#: lang.pm:500
#, c-format
msgid "El Salvador"
msgstr "El Salvador"
-#: lang.pm:420
+#: lang.pm:501
#, c-format
msgid "Syria"
msgstr "Syria"
-#: lang.pm:421
+#: lang.pm:502
#, c-format
msgid "Swaziland"
msgstr "Swaziland"
-#: lang.pm:422
+#: lang.pm:503
#, c-format
msgid "Turks and Caicos Islands"
msgstr "Turks and Caicos Islands"
-#: lang.pm:423
+#: lang.pm:504
#, c-format
msgid "Chad"
msgstr "Chad"
-#: lang.pm:424
+#: lang.pm:505
#, c-format
msgid "French Southern Territories"
msgstr "French Southern Territories"
-#: lang.pm:425
+#: lang.pm:506
#, c-format
msgid "Togo"
msgstr "Togo"
-#: lang.pm:426 mirror.pm:41 timezone.pm:226
+#: lang.pm:507 mirror.pm:51 timezone.pm:233
#, c-format
msgid "Thailand"
msgstr "Thái"
-#: lang.pm:427
+#: lang.pm:508
#, c-format
msgid "Tajikistan"
msgstr "Tajikistan"
-#: lang.pm:428
+#: lang.pm:509
#, c-format
msgid "Tokelau"
msgstr "Tokelau"
-#: lang.pm:429
+#: lang.pm:510
#, c-format
msgid "East Timor"
msgstr "Đông Timor"
-#: lang.pm:430
+#: lang.pm:511
#, c-format
msgid "Turkmenistan"
msgstr "Turkmenistan"
-#: lang.pm:431
+#: lang.pm:512
#, c-format
msgid "Tunisia"
msgstr "Tunisia"
-#: lang.pm:432
+#: lang.pm:513
#, c-format
msgid "Tonga"
msgstr "Tonga"
-#: lang.pm:433 timezone.pm:227
+#: lang.pm:514 timezone.pm:234
#, c-format
msgid "Turkey"
msgstr "Thổ Nhĩ Kỳ"
-#: lang.pm:434
+#: lang.pm:515
#, c-format
msgid "Trinidad and Tobago"
msgstr "Trinidad và Tobago"
-#: lang.pm:435
+#: lang.pm:516
#, c-format
msgid "Tuvalu"
msgstr "Tuvalu"
-#: lang.pm:436 mirror.pm:40 timezone.pm:225
+#: lang.pm:517 mirror.pm:50 timezone.pm:232
#, c-format
msgid "Taiwan"
msgstr "Đài Loan"
-#: lang.pm:437 timezone.pm:210
+#: lang.pm:518 timezone.pm:217
#, c-format
msgid "Tanzania"
msgstr "Tanzania"
-#: lang.pm:438 timezone.pm:258
+#: lang.pm:519 timezone.pm:265
#, c-format
msgid "Ukraine"
msgstr "Ukraine"
-#: lang.pm:439
+#: lang.pm:520
#, c-format
msgid "Uganda"
msgstr "Uganda"
-#: lang.pm:440
+#: lang.pm:521
#, c-format
msgid "United States Minor Outlying Islands"
msgstr "United States Minor Outlying Islands"
-#: lang.pm:441 mirror.pm:42 timezone.pm:266
+#: lang.pm:522 mirror.pm:52 timezone.pm:273
#, c-format
msgid "United States"
msgstr "Hoa Kỳ"
-#: lang.pm:442
+#: lang.pm:523
#, c-format
msgid "Uruguay"
msgstr "Uruguay"
-#: lang.pm:443
+#: lang.pm:524
#, c-format
msgid "Uzbekistan"
msgstr "Uzbekistan"
-#: lang.pm:444
+#: lang.pm:525
#, c-format
msgid "Vatican"
msgstr "Vatican"
-#: lang.pm:445
+#: lang.pm:526
#, c-format
msgid "Saint Vincent and the Grenadines"
msgstr "Saint Vincent và the Grenadines"
-#: lang.pm:446
+#: lang.pm:527
#, c-format
msgid "Venezuela"
msgstr "Venezuela"
-#: lang.pm:447
+#: lang.pm:528
#, c-format
msgid "Virgin Islands (British)"
msgstr "Virgin Islands (British)"
-#: lang.pm:448
+#: lang.pm:529
#, c-format
msgid "Virgin Islands (U.S.)"
msgstr "Virgin Islands (U.S.)"
-#: lang.pm:449
+#: lang.pm:530
#, c-format
msgid "Vietnam"
msgstr "Việt Nam"
-#: lang.pm:450
+#: lang.pm:531
#, c-format
msgid "Vanuatu"
msgstr "Vanuatu"
-#: lang.pm:451
+#: lang.pm:532
#, c-format
msgid "Wallis and Futuna"
msgstr "Đảo Wallis và Futuna"
-#: lang.pm:452
+#: lang.pm:533
#, c-format
msgid "Samoa"
msgstr "Samoa"
-#: lang.pm:453
+#: lang.pm:534
#, c-format
msgid "Yemen"
msgstr "Yemen"
-#: lang.pm:454
+#: lang.pm:535
#, c-format
msgid "Mayotte"
msgstr "Mayotte"
-#: lang.pm:455 mirror.pm:36 timezone.pm:209
+#: lang.pm:536 mirror.pm:46 timezone.pm:216
#, c-format
msgid "South Africa"
msgstr "Nam Phi"
-#: lang.pm:456
+#: lang.pm:537
#, c-format
msgid "Zambia"
msgstr "Zambia"
-#: lang.pm:457
+#: lang.pm:538
#, c-format
msgid "Zimbabwe"
msgstr "Zimbabwe"
-#: lang.pm:1191
+#: lang.pm:1484
#, c-format
msgid "Welcome to %s"
msgstr "Chào mừng %s"
-#: lvm.pm:92
+#: lvm.pm:128
#, c-format
msgid "Moving used physical extents to other physical volumes failed"
msgstr ""
-#: lvm.pm:152
+#: lvm.pm:194
#, c-format
msgid "Physical volume %s is still in use"
msgstr ""
-#: lvm.pm:162
+#: lvm.pm:204
#, c-format
msgid "Remove the logical volumes first\n"
msgstr "Bỏ các ổ lý luận trước tiên\n"
-#: lvm.pm:205
+#: lvm.pm:247
#, c-format
msgid "The bootloader can't handle /boot on multiple physical volumes"
msgstr ""
@@ -5174,37 +5086,32 @@ msgstr ""
"Nạp module %s không được.\n"
"Bạn có muốn thử lại với các tham số khác?"
-#: mygtk2.pm:1229
+#: mygtk2.pm:1229 mygtk3.pm:1282
#, fuzzy, c-format
msgid "Are you sure you want to quit?"
msgstr "Có muốn nhấn lên nút này không?"
-#: mygtk2.pm:1570 mygtk2.pm:1571
+#: mygtk2.pm:1570 mygtk2.pm:1571 mygtk3.pm:1649 mygtk3.pm:1650
#, c-format
msgid "Password is trivial to guess"
msgstr ""
-#: mygtk2.pm:1572
+#: mygtk2.pm:1572 mygtk3.pm:1651
#, c-format
msgid "Password should be resistant to basic attacks"
msgstr ""
-#: mygtk2.pm:1573 mygtk2.pm:1574
+#: mygtk2.pm:1573 mygtk2.pm:1574 mygtk3.pm:1652 mygtk3.pm:1653
#, fuzzy, c-format
msgid "Password seems secure"
msgstr "Mật Khẩu người dùng"
-#: partition_table.pm:428
+#: partition_table.pm:404
#, c-format
msgid "mount failed: "
msgstr "Không gắn kết được: "
-#: partition_table.pm:540
-#, c-format
-msgid "Extended partition not supported on this platform"
-msgstr "Phân vùng mở rộng không được hỗ trợ trên nền này"
-
-#: partition_table.pm:558
+#: partition_table.pm:530
#, c-format
msgid ""
"You have a hole in your partition table but I cannot use it.\n"
@@ -5215,7 +5122,7 @@ msgstr ""
"sử dụng được. Chỉ có giải pháp là chuyển các phân vùng chính đầu tiên để đưa "
"lỗ trống về sau các phân vùng mở rộng"
-#: partition_table/raw.pm:296
+#: partition_table/raw.pm:292
#, c-format
msgid ""
"Something bad is happening on your hard disk drive. \n"
@@ -5227,84 +5134,84 @@ msgstr ""
"Không kiểm tra được tính toàn vẹn của dữ liệu. \n"
"Điều này có nghĩa là việc ghi bất kỳ cái gì lên đĩa sẽ không chuẩn nữa."
-#: pkgs.pm:254 pkgs.pm:257 pkgs.pm:270
+#: pkgs.pm:255 pkgs.pm:258 pkgs.pm:271
#, c-format
msgid "Unused packages removal"
msgstr ""
-#: pkgs.pm:254
+#: pkgs.pm:255
#, c-format
msgid "Finding unused hardware packages..."
msgstr ""
-#: pkgs.pm:257
+#: pkgs.pm:258
#, c-format
msgid "Finding unused localization packages..."
msgstr ""
-#: pkgs.pm:271
+#: pkgs.pm:272
#, c-format
msgid ""
"We have detected that some packages are not needed for your system "
"configuration."
msgstr ""
-#: pkgs.pm:272
+#: pkgs.pm:273
#, c-format
msgid "We will remove the following packages, unless you choose otherwise:"
msgstr ""
-#: pkgs.pm:275 pkgs.pm:276
+#: pkgs.pm:276 pkgs.pm:277
#, fuzzy, c-format
msgid "Unused hardware support"
msgstr "bật hỗ trợ radio"
-#: pkgs.pm:279 pkgs.pm:280
+#: pkgs.pm:280 pkgs.pm:281
#, c-format
msgid "Unused localization"
msgstr ""
-#: raid.pm:43
+#: raid.pm:59
#, c-format
msgid "Cannot add a partition to _formatted_ RAID %s"
msgstr "Không thể thêm một phân vùng vào _formatted_ RAID %s"
-#: raid.pm:166
+#: raid.pm:200
#, c-format
msgid "Not enough partitions for RAID level %d\n"
msgstr "Không đủ các phân vùng cho mức độ RAID %d\n"
-#: scanner.pm:96
+#: scanner.pm:95
#, c-format
msgid "Could not create directory /usr/share/sane/firmware!"
msgstr "Không thể tạo thư mục /usr/share/sane/firmware!"
-#: scanner.pm:107
+#: scanner.pm:106
#, c-format
msgid "Could not create link /usr/share/sane/%s!"
msgstr "Không thể tạo link /usr/share/sane/%s!"
-#: scanner.pm:114
+#: scanner.pm:113
#, c-format
msgid "Could not copy firmware file %s to /usr/share/sane/firmware!"
msgstr "Không thể sao chép tập tin firmware %s to /usr/share/sane/firmware!"
-#: scanner.pm:121
+#: scanner.pm:120
#, c-format
msgid "Could not set permissions of firmware file %s!"
msgstr "Không thể đặt quyền hạn cho tập tin firmware %s!"
-#: scanner.pm:200
+#: scanner.pm:199
#, c-format
msgid "Scannerdrake"
msgstr "Scannerdrake"
-#: scanner.pm:201
+#: scanner.pm:200
#, c-format
msgid "Could not install the packages needed to share your scanner(s)."
msgstr "Không thể cài đặt các gói để chia sẻ máy quét của bạn."
-#: scanner.pm:202
+#: scanner.pm:201
#, c-format
msgid "Your scanner(s) will not be available for non-root users."
msgstr "Máy quét của bạn sẽ không được truy cập bởi người dùng thông thường."
@@ -6097,18 +6004,18 @@ msgstr ""
"UNIX cơ\n"
"sở, bao gồm các tính năng bảo mật tốt hơn và các tùy chọn cấu hình mạnh hơn."
-#: services.pm:30
+#: services.pm:31
#, c-format
msgid ""
"Common UNIX Printing System (CUPS) is an advanced printer spooling system"
msgstr ""
-#: services.pm:31
+#: services.pm:32
#, c-format
msgid "Launches the graphical display manager"
msgstr ""
-#: services.pm:32
+#: services.pm:33
#, c-format
msgid ""
"FAM is a file monitoring daemon. It is used to get reports when files "
@@ -6118,7 +6025,7 @@ msgstr ""
"FAM là daemon theo dõi tập tin. Nó nhận báo cáo khi các tập tin thay đổi.\n"
"Nó được GNOME và KDE sử dụng"
-#: services.pm:34
+#: services.pm:35
#, c-format
msgid ""
"G15Daemon allows users access to all extra keys by decoding them and \n"
@@ -6131,7 +6038,7 @@ msgid ""
"scripts can access the LCD via a simple API."
msgstr ""
-#: services.pm:39
+#: services.pm:40
#, c-format
msgid ""
"GPM adds mouse support to text-based Linux applications such the\n"
@@ -6143,12 +6050,12 @@ msgstr ""
"Midnight Commander. Nó cũng cho phép tính năng cắt-và-dán bằng chuột trong,\n"
"console và hỗ trợ cho các menu bật lên trong console."
-#: services.pm:42
+#: services.pm:43
#, c-format
msgid "HAL is a daemon that collects and maintains information about hardware"
msgstr ""
-#: services.pm:43
+#: services.pm:44
#, c-format
msgid ""
"HardDrake runs a hardware probe, and optionally configures\n"
@@ -6157,7 +6064,7 @@ msgstr ""
"HardDrake sẽ chạy để khảo sát các phần cứng, và tùy ý cấu hình các\n"
"phần cứng mới/thay đổi."
-#: services.pm:45
+#: services.pm:46
#, c-format
msgid ""
"Apache is a World Wide Web server. It is used to serve HTML files and CGI."
@@ -6165,7 +6072,7 @@ msgstr ""
"Apache là một chương trình máy chủ World Wide Web. Nó dùng để\n"
"phục vụ các tập tin HTML và CGI."
-#: services.pm:46
+#: services.pm:47
#, c-format
msgid ""
"The internet superserver daemon (commonly called inetd) starts a\n"
@@ -6180,23 +6087,23 @@ msgstr ""
"dịch vụ, bao gồm telnet, ftp, rsh, và rlogin. Khi tắt inetd thì nó\n"
"sẽ tắt mọi dịch vụ mà nó đảm nhiệm."
-#: services.pm:50
+#: services.pm:51
#, c-format
msgid "Automates a packet filtering firewall with ip6tables"
msgstr ""
-#: services.pm:51
+#: services.pm:52
#, c-format
msgid "Automates a packet filtering firewall with iptables"
msgstr ""
-#: services.pm:52
+#: services.pm:53
#, c-format
msgid ""
"Evenly distributes IRQ load across multiple CPUs for enhanced performance"
msgstr ""
-#: services.pm:53
+#: services.pm:54
#, c-format
msgid ""
"This package loads the selected keyboard map as set in\n"
@@ -6207,7 +6114,7 @@ msgstr ""
"trong /etc/sysconfig/keyboard. Dùng chọn lựa này bằng tiện ích kbdconfig.\n"
"Bạn nên để nó hoạt động cho hầu hết các máy tính."
-#: services.pm:56
+#: services.pm:57
#, c-format
msgid ""
"Automatic regeneration of kernel header in /boot for\n"
@@ -6216,17 +6123,17 @@ msgstr ""
"Sự tự động tái-sinh thành của header nhân trên /boot cho\n"
"/usr/include/linux/{autoconf,version}.h"
-#: services.pm:58
+#: services.pm:59
#, c-format
msgid "Automatic detection and configuration of hardware at boot."
msgstr "Tự động dò tìm và cấu hình phần cứng khi boot"
-#: services.pm:59
+#: services.pm:60
#, c-format
msgid "Tweaks system behavior to extend battery life"
msgstr ""
-#: services.pm:60
+#: services.pm:61
#, c-format
msgid ""
"Linuxconf will sometimes arrange to perform various tasks\n"
@@ -6235,7 +6142,7 @@ msgstr ""
"Linuxconf thỉng thoảng sẽ sắp xếp lại để thực hiện nhiều tác vụ\n"
"vào thời gian boot để duy trì cấu hình hệ thống."
-#: services.pm:62
+#: services.pm:63
#, c-format
msgid ""
"lpd is the print daemon required for lpr to work properly. It is\n"
@@ -6244,7 +6151,7 @@ msgstr ""
"lpd là một daemon in ấn giúp cho lpr hoạt động tốt. Về cơ\n"
"bản, nó cũng là một server xử lý các hoạt động in ấn của máy in."
-#: services.pm:64
+#: services.pm:65
#, c-format
msgid ""
"Linux Virtual Server, used to build a high-performance and highly\n"
@@ -6253,29 +6160,29 @@ msgstr ""
"Máy chủ ảo Linux , được dùng để xây dựng các máy chủ có độ thực\n"
"thi cao và tính sẵn sàng cao."
-#: services.pm:66
+#: services.pm:67
#, c-format
msgid "Monitors the network (Interactive Firewall and wireless"
msgstr ""
-#: services.pm:67
+#: services.pm:68
#, c-format
msgid "Software RAID monitoring and management"
msgstr ""
-#: services.pm:68
+#: services.pm:69
#, c-format
msgid ""
"DBUS is a daemon which broadcasts notifications of system events and other "
"messages"
msgstr ""
-#: services.pm:69
+#: services.pm:70
#, c-format
msgid "Enables MSEC security policy on system startup"
msgstr ""
-#: services.pm:70
+#: services.pm:71
#, c-format
msgid ""
"named (BIND) is a Domain Name Server (DNS) that is used to resolve host "
@@ -6284,12 +6191,12 @@ msgstr ""
"Tên BIND là một máy chủ phụ trách tên miền (DNS), nó xử lý việc chuyển tên "
"các máy chủ thành các địa chỉ IP."
-#: services.pm:71
+#: services.pm:72
#, c-format
msgid "Initializes network console logging"
msgstr ""
-#: services.pm:72
+#: services.pm:73
#, c-format
msgid ""
"Mounts and unmounts all Network File System (NFS), SMB (Lan\n"
@@ -6298,7 +6205,7 @@ msgstr ""
"Gắn kết và bỏ gắn kết mọi điểm gắn kết của hệ thống tập tin\n"
"mạng (NFS), SMB (trình quản trị LAN/Windows), NCP (NetWare)."
-#: services.pm:74
+#: services.pm:75
#, c-format
msgid ""
"Activates/Deactivates all network interfaces configured to start\n"
@@ -6307,17 +6214,17 @@ msgstr ""
"Kích hoạt/Bất hoạt mọi giao diện mạng đã thiết lập khi\n"
"khởi động."
-#: services.pm:76
+#: services.pm:77
#, c-format
msgid "Requires network to be up if enabled"
msgstr ""
-#: services.pm:77
+#: services.pm:78
#, c-format
msgid "Wait for the hotplugged network to be up"
msgstr ""
-#: services.pm:78
+#: services.pm:79
#, c-format
msgid ""
"NFS is a popular protocol for file sharing across TCP/IP networks.\n"
@@ -6328,7 +6235,7 @@ msgstr ""
"Dịch vụ này cho phép máy chủ NFS hoạt động, nó được cấu hình trong\n"
"tệp /etc/exports."
-#: services.pm:81
+#: services.pm:82
#, c-format
msgid ""
"NFS is a popular protocol for file sharing across TCP/IP\n"
@@ -6337,12 +6244,12 @@ msgstr ""
"NFS là một giao thức phổ biến để chia sẻ tập tin qua mạng\n"
"TCP/IP. Dịch vụ này cho phép khóa chức năng của tập tin NFS ."
-#: services.pm:83
+#: services.pm:84
#, c-format
msgid "Synchronizes system time using the Network Time Protocol (NTP)"
msgstr ""
-#: services.pm:84
+#: services.pm:85
#, c-format
msgid ""
"Automatically switch on numlock key locker under console\n"
@@ -6351,17 +6258,17 @@ msgstr ""
"Tự động bật khoá numlock dưới console\n"
"và Xorg khi boot."
-#: services.pm:86
+#: services.pm:87
#, c-format
msgid "Support the OKI 4w and compatible winprinters."
msgstr "Hỗ trợ OKI 4w và các các máy in tương thích Windows."
-#: services.pm:87
+#: services.pm:88
#, c-format
msgid "Checks if a partition is close to full up"
msgstr ""
-#: services.pm:88
+#: services.pm:89
#, c-format
msgid ""
"PCMCIA support is usually to support things like ethernet and\n"
@@ -6373,7 +6280,7 @@ msgstr ""
"modem của máy xách tay. Nó không hoạt động nếu chưa cấu hình.Vì\n"
"vậy, cài đặt nó không ảnh hưởng gì về mặt an toàn nếu không dùng nó."
-#: services.pm:91
+#: services.pm:92
#, c-format
msgid ""
"The portmapper manages RPC connections, which are used by\n"
@@ -6385,12 +6292,12 @@ msgstr ""
"thức như là NFS và NIS. Máy chủ ánh xạ cổng phải chạy trên các máy tính\n"
"có chức năng máy chủ dùng các giao thức theo cơ chế RPC."
-#: services.pm:94
+#: services.pm:95
#, c-format
msgid "Reserves some TCP ports"
msgstr ""
-#: services.pm:95
+#: services.pm:96
#, c-format
msgid ""
"Postfix is a Mail Transport Agent, which is the program that moves mail from "
@@ -6399,7 +6306,7 @@ msgstr ""
"Postfix là chương trình vận chuyển thư, nó chuyển thư từ máy tính này sang "
"máy tính khác."
-#: services.pm:96
+#: services.pm:97
#, c-format
msgid ""
"Saves and restores system entropy pool for higher quality random\n"
@@ -6408,7 +6315,7 @@ msgstr ""
"Lưu và khôi phục entropy pool của hệ thống để cho hoạt động\n"
"sinh số ngẫu nhiên có chất lượng cao."
-#: services.pm:98
+#: services.pm:99
#, c-format
msgid ""
"Assign raw devices to block devices (such as hard disk drive\n"
@@ -6417,12 +6324,12 @@ msgstr ""
"Chỉ định các thiết bị thô (raw) cho các thiết bị khối (ví dụ như\n"
"phân vùng đĩa cứng), để sử dụng các ứng dụng như Oracle hay trình chơi DVD"
-#: services.pm:100
+#: services.pm:101
#, fuzzy, c-format
msgid "Nameserver information manager"
msgstr "Thông tin đĩa cứng"
-#: services.pm:101
+#: services.pm:102
#, c-format
msgid ""
"The routed daemon allows for automatic IP router table updated via\n"
@@ -6433,7 +6340,7 @@ msgstr ""
"bằng giao thức RIP. Khi RIP đang được dùng rỗng rãi ở các mạng nhỏ, sẽ cần\n"
"thêm các giao thức định tuyến phức tạp cho các mạng phức tạp."
-#: services.pm:104
+#: services.pm:105
#, c-format
msgid ""
"The rstat protocol allows users on a network to retrieve\n"
@@ -6442,7 +6349,7 @@ msgstr ""
"Giao thức RSTAT cho phép người dùng trên mạng gọi các\n"
"thực thi metric cho bất kỳ máy nào trên mạng đó."
-#: services.pm:106
+#: services.pm:107
#, fuzzy, c-format
msgid ""
"Syslog is the facility by which many daemons use to log messages to various "
@@ -6451,7 +6358,7 @@ msgstr ""
"Syslog là phương tiện thuận lợi mà nhiều daemons dùng để ghi các\n"
"thông điệp vào các tập tin log hệ thống. Nên chạy syslog thường xuyên."
-#: services.pm:107
+#: services.pm:108
#, c-format
msgid ""
"The rusers protocol allows users on a network to identify who is\n"
@@ -6460,7 +6367,7 @@ msgstr ""
"Giao thức RUSERS cho phép người dùng trên mạng nhận ra ai\n"
"đăng nhập vào tại các máy đang đáp ứng khác."
-#: services.pm:109
+#: services.pm:110
#, c-format
msgid ""
"The rwho protocol lets remote users get a list of all of the users\n"
@@ -6469,42 +6376,42 @@ msgstr ""
"Giao thức RWHO cho phép người dùng từ xa có danh sách toàn bộ người\n"
"dùng đăng nhập vào một máy đang chạy daemon rwho (tương tự finger)."
-#: services.pm:111
+#: services.pm:112
#, c-format
msgid ""
"SANE (Scanner Access Now Easy) enables to access scanners, video cameras, ..."
msgstr ""
-#: services.pm:112
+#: services.pm:113
#, c-format
msgid "Packet filtering firewall"
msgstr ""
-#: services.pm:113
+#: services.pm:114
#, c-format
msgid ""
"The SMB/CIFS protocol enables to share access to files & printers and also "
"integrates with a Windows Server domain"
msgstr ""
-#: services.pm:114
+#: services.pm:115
#, c-format
msgid "Launch the sound system on your machine"
msgstr "Chạy hệ thống âm thanh trên máy tính của bạn"
-#: services.pm:115
+#: services.pm:116
#, c-format
msgid "layer for speech analysis"
msgstr ""
-#: services.pm:116
+#: services.pm:117
#, c-format
msgid ""
"Secure Shell is a network protocol that allows data to be exchanged over a "
"secure channel between two computers"
msgstr ""
-#: services.pm:117
+#: services.pm:118
#, c-format
msgid ""
"Syslog is the facility by which many daemons use to log messages\n"
@@ -6513,94 +6420,94 @@ msgstr ""
"Syslog là phương tiện thuận lợi mà nhiều daemons dùng để ghi các\n"
"thông điệp vào các tập tin log hệ thống. Nên chạy syslog thường xuyên."
-#: services.pm:119
+#: services.pm:120
#, c-format
msgid "Moves the generated persistent udev rules to /etc/udev/rules.d"
msgstr ""
-#: services.pm:120
+#: services.pm:121
#, c-format
msgid "Load the drivers for your usb devices."
msgstr "Tải các drivers cho thiết bị usb của bạn."
-#: services.pm:121
+#: services.pm:122
#, c-format
msgid "A lightweight network traffic monitor"
msgstr ""
-#: services.pm:122
+#: services.pm:123
#, c-format
msgid "Starts the X Font Server."
msgstr ""
-#: services.pm:123
+#: services.pm:124
#, c-format
msgid "Starts other deamons on demand."
msgstr ""
-#: services.pm:152
+#: services.pm:153
#, c-format
msgid "Printing"
msgstr "In ấn"
-#: services.pm:155
+#: services.pm:156
#, c-format
msgid "Internet"
msgstr "Internet"
-#: services.pm:160
+#: services.pm:161
#, c-format
msgid ""
"_: Keep these entry short\n"
"Networking"
msgstr "Chạy mạng"
-#: services.pm:162
+#: services.pm:163
#, c-format
msgid "System"
msgstr "Hệ thống"
-#: services.pm:168
+#: services.pm:169
#, c-format
msgid "Remote Administration"
msgstr "Quản trị từ xa"
-#: services.pm:177
+#: services.pm:178
#, c-format
msgid "Database Server"
msgstr "Máy chủ Cơ sở Dữ liệu"
-#: services.pm:188 services.pm:225
+#: services.pm:189 services.pm:226
#, c-format
msgid "Services"
msgstr "Dịch vụ"
-#: services.pm:188
+#: services.pm:189
#, c-format
msgid "Choose which services should be automatically started at boot time"
msgstr "Hãy chọn dịch vụ nào được phép khởi động tự động lúc khởi động máy"
-#: services.pm:206
+#: services.pm:207
#, c-format
msgid "%d activated for %d registered"
msgstr "%d được kích hoạt để đăng nhập %d"
-#: services.pm:241
+#: services.pm:230
#, c-format
msgid "running"
msgstr "đang chạy"
-#: services.pm:241
+#: services.pm:230
#, c-format
msgid "stopped"
msgstr "đã dừng"
-#: services.pm:246
+#: services.pm:235
#, c-format
msgid "Services and daemons"
msgstr "Các dịch vụ và deamon"
-#: services.pm:252
+#: services.pm:241
#, c-format
msgid ""
"No additional information\n"
@@ -6609,27 +6516,22 @@ msgstr ""
"Xin lỗi, không có thông tin\n"
"thêm về dịch vụ này."
-#: services.pm:257 ugtk2.pm:924
-#, c-format
-msgid "Info"
-msgstr "Thông tin"
-
-#: services.pm:260
+#: services.pm:248
#, c-format
msgid "Start when requested"
msgstr "Chạy khi có yêu cầu"
-#: services.pm:260
+#: services.pm:248
#, c-format
msgid "On boot"
msgstr "Đang khởi động"
-#: services.pm:278
+#: services.pm:265
#, c-format
msgid "Start"
msgstr "Bắt đầu"
-#: services.pm:278
+#: services.pm:265
#, c-format
msgid "Stop"
msgstr "Dừng"
@@ -6876,7 +6778,7 @@ msgstr ""
" XFdrake [--noauto] monitor\n"
" XFdrake resolution"
-#: standalone.pm:154
+#: standalone.pm:155
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -6887,72 +6789,77 @@ msgstr ""
"Cách dùng: %s [--auto] [--beginner] [--expert] [-h|--help] [--noauto] [--"
"testing] [-v|--version] "
-#: timezone.pm:161 timezone.pm:162
+#: timezone.pm:168 timezone.pm:169
#, fuzzy, c-format
msgid "All servers"
msgstr "Thêm máy chủ"
-#: timezone.pm:198
+#: timezone.pm:205
#, c-format
msgid "Global"
msgstr ""
-#: timezone.pm:201
+#: timezone.pm:208
#, fuzzy, c-format
msgid "Africa"
msgstr "Nam Phi"
-#: timezone.pm:202
+#: timezone.pm:209
#, fuzzy, c-format
msgid "Asia"
msgstr "Áo"
-#: timezone.pm:203
+#: timezone.pm:210
#, c-format
msgid "Europe"
msgstr ""
-#: timezone.pm:204
+#: timezone.pm:211
#, fuzzy, c-format
msgid "North America"
msgstr "Nam Phi"
-#: timezone.pm:205
+#: timezone.pm:212
#, fuzzy, c-format
msgid "Oceania"
msgstr "Macedonia"
-#: timezone.pm:206
+#: timezone.pm:213
#, fuzzy, c-format
msgid "South America"
msgstr "Nam Phi"
-#: timezone.pm:215
+#: timezone.pm:222
#, c-format
msgid "Hong Kong"
msgstr "Hong Kong"
-#: timezone.pm:252
+#: timezone.pm:259
#, c-format
msgid "Russian Federation"
msgstr "Russian Federation"
-#: timezone.pm:260
+#: timezone.pm:267
#, c-format
msgid "Yugoslavia"
msgstr "Yugoslavia"
-#: ugtk2.pm:812
+#: ugtk2.pm:812 ugtk3.pm:910
#, c-format
msgid "Is this correct?"
msgstr "Có đúng không?"
-#: ugtk2.pm:874
+#: ugtk2.pm:874 ugtk3.pm:972
#, c-format
msgid "You have chosen a file, not a directory"
msgstr "Bạn đã chọn một tập tin, không chọn thư mục"
-#: wizards.pm:96
+#: ugtk2.pm:924 ugtk3.pm:1022
+#, c-format
+msgid "Info"
+msgstr "Thông tin"
+
+#: wizards.pm:95
#, c-format
msgid ""
"%s is not installed\n"
@@ -6961,11 +6868,73 @@ msgstr ""
"%s chưa được cài đặt\n"
"Nhấn \"Tiếp theo\" để cài đặt hoặc \"Bỏ qua\" để thoát"
-#: wizards.pm:100
+#: wizards.pm:99
#, c-format
msgid "Installation failed"
msgstr "Không cài đặt được"
+#~ msgid ""
+#~ "You may need to change your Open Firmware boot-device to\n"
+#~ " enable the bootloader. If you do not see the bootloader prompt at\n"
+#~ " reboot, hold down Command-Option-O-F at reboot and enter:\n"
+#~ " setenv boot-device %s,\\\\:tbxi\n"
+#~ " Then type: shut-down\n"
+#~ "At your next boot you should see the bootloader prompt."
+#~ msgstr ""
+#~ "Bạn cần thay đổi thiết bị khởi động Trình Cơ Sở Mở để cho phép\n"
+#~ " chạy trình khởi động. Nếu không nhìn thấy dấu nhắc của trình\n"
+#~ " khởi động khi khởi động lại, nhấn và giữ Command-Option-O-F\n"
+#~ " lúc khởi động lại rồi nhập:\n"
+#~ " setenv boot-device %s,\\\\:tbxi\n"
+#~ " Rồi gõ: shut-down\n"
+#~ "Lần khởi động tiếp theo, bạn sẽ nhìn thấy dấu nhắc của trình khởi động."
+
+#~ msgid "Init Message"
+#~ msgstr "Thông điệp của Init"
+
+#~ msgid "Open Firmware Delay"
+#~ msgstr "Open Firmware Delay"
+
+#~ msgid "Kernel Boot Timeout"
+#~ msgstr "Thời gian chờ khởi động Kernel"
+
+#~ msgid "Enable CD Boot?"
+#~ msgstr "Cho phép khởi động từ CD?"
+
+#~ msgid "Enable OF Boot?"
+#~ msgstr "Cho phép khởi động OF?"
+
+#~ msgid "Default OS?"
+#~ msgstr "Hệ điều hành mặc định nào?"
+
+#~ msgid "NoVideo"
+#~ msgstr "Không có Video"
+
+#~ msgid "Other OS (SunOS...)"
+#~ msgstr "Hệ điều hành khác (SunOS...)"
+
+#~ msgid "Other OS (MacOS...)"
+#~ msgstr "Hệ điều hành khác (MacOS...)"
+
+#~ msgid "Yaboot"
+#~ msgstr "Yaboot"
+
+#~ msgid "SunOS"
+#~ msgstr "SunOS"
+
+#~ msgid "HFS"
+#~ msgstr "HFS"
+
+#~ msgid ""
+#~ "Here you can select an alternative driver (either OSS or ALSA) for your "
+#~ "sound card (%s)."
+#~ msgstr ""
+#~ "Tại đây, bạn có thể chọn một driver thay thế (OSS hay ALSA) cho card âm "
+#~ "thanh của bạn (%s)"
+
+#~ msgid "Extended partition not supported on this platform"
+#~ msgstr "Phân vùng mở rộng không được hỗ trợ trên nền này"
+
#~ msgid "Clean /tmp at each boot"
#~ msgstr "Làm sạch /tmp mỗi khi khởi động"