diff options
Diffstat (limited to 'perl-install/share/po/vi.po')
-rw-r--r-- | perl-install/share/po/vi.po | 1373 |
1 files changed, 639 insertions, 734 deletions
diff --git a/perl-install/share/po/vi.po b/perl-install/share/po/vi.po index 86c7555e7..d44f1329c 100644 --- a/perl-install/share/po/vi.po +++ b/perl-install/share/po/vi.po @@ -7,7 +7,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: DrakX-vi version\n" "Report-Msgid-Bugs-To: tmthanh@yahoo.com\n" -"POT-Creation-Date: 2010-06-05 23:30+0200\n" +"POT-Creation-Date: 2011-04-01 20:08+0200\n" "PO-Revision-Date: 2005-06-02 21:17+0700\n" "Last-Translator: Larry Nguyen <larry@vnlinux.org>\n" "Language-Team: <gnomevi-list@lists.sourceforge.net>\n" @@ -16,21 +16,21 @@ msgstr "" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" -#: any.pm:252 any.pm:947 diskdrake/interactive.pm:647 -#: diskdrake/interactive.pm:870 diskdrake/interactive.pm:930 -#: diskdrake/interactive.pm:1032 diskdrake/interactive.pm:1262 -#: diskdrake/interactive.pm:1314 do_pkgs.pm:241 do_pkgs.pm:287 -#: harddrake/sound.pm:303 interactive.pm:587 pkgs.pm:281 +#: any.pm:253 any.pm:950 diskdrake/interactive.pm:648 +#: diskdrake/interactive.pm:871 diskdrake/interactive.pm:931 +#: diskdrake/interactive.pm:1033 diskdrake/interactive.pm:1263 +#: diskdrake/interactive.pm:1315 do_pkgs.pm:241 do_pkgs.pm:287 +#: harddrake/sound.pm:303 interactive.pm:587 pkgs.pm:285 #, c-format msgid "Please wait" msgstr "Hãy đợi" -#: any.pm:252 +#: any.pm:253 #, c-format msgid "Bootloader installation in progress" msgstr "Đang cài đặt trình nạp khởi động" -#: any.pm:263 +#: any.pm:264 #, c-format msgid "" "LILO wants to assign a new Volume ID to drive %s. However, changing\n" @@ -46,12 +46,12 @@ msgstr "" "\n" "Có tạo một Volume ID mới không?" -#: any.pm:274 +#: any.pm:275 #, c-format msgid "Installation of bootloader failed. The following error occurred:" msgstr "Không cài đặt được trình khởi động. Xảy ra lỗi như sau:" -#: any.pm:280 +#: any.pm:281 #, c-format msgid "" "You may need to change your Open Firmware boot-device to\n" @@ -69,7 +69,7 @@ msgstr "" " Rồi gõ: shut-down\n" "Lần khởi động tiếp theo, bạn sẽ nhìn thấy dấu nhắc của trình khởi động." -#: any.pm:320 +#: any.pm:321 #, c-format msgid "" "You decided to install the bootloader on a partition.\n" @@ -84,268 +84,268 @@ msgstr "" "\n" "Bạn đang khởi động từ đĩa nào ?" -#: any.pm:331 +#: any.pm:332 #, fuzzy, c-format msgid "Bootloader Installation" msgstr "Đang cài đặt trình nạp khởi động" -#: any.pm:335 +#: any.pm:336 #, c-format msgid "Where do you want to install the bootloader?" msgstr "Bạn muốn cài đặt trình khởi động vào đâu?" -#: any.pm:359 +#: any.pm:360 #, fuzzy, c-format msgid "First sector (MBR) of drive %s" msgstr "Sector đầu tiên của đĩa (MBR)" -#: any.pm:361 +#: any.pm:362 #, c-format msgid "First sector of drive (MBR)" msgstr "Sector đầu tiên của đĩa (MBR)" -#: any.pm:363 +#: any.pm:364 #, c-format msgid "First sector of the root partition" msgstr "Sector đầu tiên của phân vùng root" -#: any.pm:365 +#: any.pm:366 #, c-format msgid "On Floppy" msgstr "Trên đĩa mềm" -#: any.pm:367 pkgs.pm:277 ugtk2.pm:526 +#: any.pm:368 pkgs.pm:281 ugtk2.pm:526 #, c-format msgid "Skip" msgstr "Cho qua" -#: any.pm:402 +#: any.pm:403 #, c-format msgid "Boot Style Configuration" msgstr "Cấu Hình Khuôn Thức Khởi Động" -#: any.pm:412 any.pm:445 any.pm:446 +#: any.pm:413 any.pm:446 any.pm:447 #, c-format msgid "Bootloader main options" msgstr "Tùy chọn chính của trình nạp khởi động" -#: any.pm:416 +#: any.pm:417 #, c-format msgid "Bootloader" msgstr "Trình nạp khởi động" -#: any.pm:417 any.pm:449 +#: any.pm:418 any.pm:450 #, c-format msgid "Bootloader to use" msgstr "Dùng trình nạp khởi động" -#: any.pm:420 any.pm:452 +#: any.pm:421 any.pm:453 #, c-format msgid "Boot device" msgstr "Thiết bị khởi động" -#: any.pm:423 +#: any.pm:424 #, c-format msgid "Main options" msgstr "" -#: any.pm:424 +#: any.pm:425 #, c-format msgid "Delay before booting default image" msgstr "Thời gian chờ đợi trước khi khởi động ảnh mặc định" -#: any.pm:425 +#: any.pm:426 #, c-format msgid "Enable ACPI" msgstr "Bật chạy ACPI" -#: any.pm:426 +#: any.pm:427 #, fuzzy, c-format msgid "Enable SMP" msgstr "Bật chạy ACPI" -#: any.pm:427 +#: any.pm:428 #, fuzzy, c-format msgid "Enable APIC" msgstr "Bật chạy ACPI" -#: any.pm:429 +#: any.pm:430 #, fuzzy, c-format msgid "Enable Local APIC" msgstr "Bật chạy ACPI" -#: any.pm:430 security/level.pm:51 +#: any.pm:431 security/level.pm:51 #, c-format msgid "Security" msgstr "Bảo mật" -#: any.pm:431 any.pm:885 any.pm:901 authentication.pm:250 +#: any.pm:432 any.pm:885 any.pm:904 authentication.pm:252 #: diskdrake/smbnfs_gtk.pm:181 #, c-format msgid "Password" msgstr "Mật khẩu" -#: any.pm:434 authentication.pm:261 +#: any.pm:435 authentication.pm:263 #, c-format msgid "The passwords do not match" msgstr "Mật khẩu không khớp nhau" -#: any.pm:434 authentication.pm:261 diskdrake/interactive.pm:1489 +#: any.pm:435 authentication.pm:263 diskdrake/interactive.pm:1490 #, c-format msgid "Please try again" msgstr "Hãy thử lại" -#: any.pm:436 +#: any.pm:437 #, fuzzy, c-format msgid "You can not use a password with %s" msgstr "Không thể dùng một hệ thống file đã mã hóa cho điểm gắn kết %s" -#: any.pm:440 any.pm:887 any.pm:903 authentication.pm:251 +#: any.pm:441 any.pm:888 any.pm:906 authentication.pm:253 #, c-format msgid "Password (again)" msgstr "Nhập lại mật khẩu" -#: any.pm:441 +#: any.pm:442 #, c-format msgid "Clean /tmp at each boot" msgstr "Làm sạch /tmp mỗi khi khởi động" -#: any.pm:451 +#: any.pm:452 #, c-format msgid "Init Message" msgstr "Thông điệp của Init" -#: any.pm:453 +#: any.pm:454 #, c-format msgid "Open Firmware Delay" msgstr "Open Firmware Delay" -#: any.pm:454 +#: any.pm:455 #, c-format msgid "Kernel Boot Timeout" msgstr "Thời gian chờ khởi động Kernel" -#: any.pm:455 +#: any.pm:456 #, c-format msgid "Enable CD Boot?" msgstr "Cho phép khởi động từ CD?" -#: any.pm:456 +#: any.pm:457 #, c-format msgid "Enable OF Boot?" msgstr "Cho phép khởi động OF?" -#: any.pm:457 +#: any.pm:458 #, c-format msgid "Default OS?" msgstr "Hệ điều hành mặc định nào?" -#: any.pm:530 +#: any.pm:531 #, c-format msgid "Image" msgstr "Ảnh" -#: any.pm:531 any.pm:545 +#: any.pm:532 any.pm:546 #, c-format msgid "Root" msgstr "Root" -#: any.pm:532 any.pm:558 +#: any.pm:533 any.pm:559 #, c-format msgid "Append" msgstr "Bổ sung" -#: any.pm:534 +#: any.pm:535 #, c-format msgid "Xen append" msgstr "" -#: any.pm:536 +#: any.pm:537 #, c-format msgid "Requires password to boot" msgstr "" -#: any.pm:538 +#: any.pm:539 #, c-format msgid "Video mode" msgstr "Chế độ Video" -#: any.pm:540 +#: any.pm:541 #, c-format msgid "Initrd" msgstr "Initrd" -#: any.pm:541 +#: any.pm:542 #, c-format msgid "Network profile" msgstr "Lý lịch mạng" -#: any.pm:550 any.pm:555 any.pm:557 diskdrake/interactive.pm:407 +#: any.pm:551 any.pm:556 any.pm:558 diskdrake/interactive.pm:407 #, c-format msgid "Label" msgstr "Nhãn" -#: any.pm:552 any.pm:560 harddrake/v4l.pm:438 +#: any.pm:553 any.pm:561 harddrake/v4l.pm:438 #, c-format msgid "Default" msgstr "Mặc định" -#: any.pm:559 +#: any.pm:560 #, c-format msgid "NoVideo" msgstr "Không có Video" -#: any.pm:570 +#: any.pm:571 #, c-format msgid "Empty label not allowed" msgstr "Không được để nhãn trống" -#: any.pm:571 +#: any.pm:572 #, c-format msgid "You must specify a kernel image" msgstr "Phải chỉ định một ảnh Kernel" -#: any.pm:571 +#: any.pm:572 #, c-format msgid "You must specify a root partition" msgstr "Phải chỉ định một phân vùng root" -#: any.pm:572 +#: any.pm:573 #, c-format msgid "This label is already used" msgstr "Nhãn nãy được dùng rồi" -#: any.pm:590 +#: any.pm:591 #, c-format msgid "Which type of entry do you want to add?" msgstr "Bạn muốn thêm mục nhập kiểu nào?" -#: any.pm:591 +#: any.pm:592 #, c-format msgid "Linux" msgstr "Linux" -#: any.pm:591 +#: any.pm:592 #, c-format msgid "Other OS (SunOS...)" msgstr "Hệ điều hành khác (SunOS...)" -#: any.pm:592 +#: any.pm:593 #, c-format msgid "Other OS (MacOS...)" msgstr "Hệ điều hành khác (MacOS...)" -#: any.pm:592 +#: any.pm:593 #, c-format msgid "Other OS (Windows...)" msgstr "Hệ điều hành khác (Windows...)" -#: any.pm:639 +#: any.pm:640 #, fuzzy, c-format msgid "Bootloader Configuration" msgstr "Cấu Hình Khuôn Thức Khởi Động" -#: any.pm:640 +#: any.pm:641 #, c-format msgid "" "Here are the entries on your boot menu so far.\n" @@ -354,84 +354,84 @@ msgstr "" "Đây là các mục nhập hiện có trên menu khởi động.\n" "Bạn có thể thêm hoặc thay đổi các mục hiện thời." -#: any.pm:845 +#: any.pm:846 #, c-format msgid "access to X programs" msgstr "truy cập tới các chương trình X" -#: any.pm:846 +#: any.pm:847 #, c-format msgid "access to rpm tools" msgstr "truy cập tới các công cụ rpm" -#: any.pm:847 +#: any.pm:848 #, c-format msgid "allow \"su\"" msgstr "cho phép \"su\"" -#: any.pm:848 +#: any.pm:849 #, c-format msgid "access to administrative files" msgstr "truy cập tới các tập tin quản trị" -#: any.pm:849 +#: any.pm:850 #, c-format msgid "access to network tools" msgstr "truy cập tới các công cụ mạng" -#: any.pm:850 +#: any.pm:851 #, c-format msgid "access to compilation tools" msgstr "truy cập tới các công cụ biên dịch" -#: any.pm:856 +#: any.pm:857 #, c-format msgid "(already added %s)" msgstr "(đã thêm %s rồi)" -#: any.pm:862 +#: any.pm:863 #, c-format msgid "Please give a user name" msgstr "Hãy cho tên người dùng" -#: any.pm:863 +#: any.pm:864 #, fuzzy, c-format msgid "" "The user name must start with a lower case letter followed by only lower " "cased letters, numbers, `-' and `_'" msgstr "Tên người dùng chỉ sử dụng chữ thường, số , `-' và `_'" -#: any.pm:864 +#: any.pm:865 #, c-format msgid "The user name is too long" msgstr "Tên người dùng quá dài" -#: any.pm:865 +#: any.pm:866 #, c-format msgid "This user name has already been added" msgstr "Tên người dùng này đã được thêm vào rồi" -#: any.pm:871 any.pm:905 +#: any.pm:872 any.pm:908 #, c-format msgid "User ID" msgstr "ID Người Dùng" -#: any.pm:871 any.pm:906 +#: any.pm:872 any.pm:909 #, c-format msgid "Group ID" msgstr "ID Nhóm" -#: any.pm:872 +#: any.pm:873 #, c-format msgid "%s must be a number" msgstr "Tùy chọn %s phải là một số" -#: any.pm:873 +#: any.pm:874 #, c-format msgid "%s should be above 500. Accept anyway?" msgstr "%s nên lớn hơn 500. Chấp nhận giá trị này?" -#: any.pm:877 +#: any.pm:878 #, fuzzy, c-format msgid "User management" msgstr "Tên người dùng" @@ -441,112 +441,112 @@ msgstr "Tên người dùng" msgid "Enable guest account" msgstr "" -#: any.pm:884 authentication.pm:237 +#: any.pm:884 authentication.pm:239 #, c-format msgid "Set administrator (root) password" msgstr "Đặt mật khẩu root" -#: any.pm:889 +#: any.pm:890 #, fuzzy, c-format msgid "Enter a user" msgstr "" "Nhập người dùng\n" "%s" -#: any.pm:891 +#: any.pm:892 #, c-format msgid "Icon" msgstr "Biểu tượng" -#: any.pm:894 +#: any.pm:895 #, c-format msgid "Real name" msgstr "Tên thật" -#: any.pm:899 +#: any.pm:902 #, c-format msgid "Login name" msgstr "Tên đăng nhập" -#: any.pm:904 +#: any.pm:907 #, c-format msgid "Shell" msgstr "Shell" -#: any.pm:947 +#: any.pm:950 #, c-format msgid "Please wait, adding media..." msgstr "Hãy chờ, đang thêm phương tiện..." -#: any.pm:977 security/l10n.pm:14 +#: any.pm:980 security/l10n.pm:14 #, c-format msgid "Autologin" msgstr "Đăng nhập tự động" -#: any.pm:978 +#: any.pm:981 #, c-format msgid "I can set up your computer to automatically log on one user." msgstr "Có thể thiết lập máy tính tự động đăng nhập vào một người dùng." -#: any.pm:979 +#: any.pm:982 #, c-format msgid "Use this feature" msgstr "Bạn muốn dùng tính năng này không?" -#: any.pm:980 +#: any.pm:983 #, c-format msgid "Choose the default user:" msgstr "Chọn người dùng mặc định:" -#: any.pm:981 +#: any.pm:984 #, c-format msgid "Choose the window manager to run:" msgstr "Chọn chạy trình quản lý cửa sổ:" -#: any.pm:992 any.pm:1012 any.pm:1085 +#: any.pm:995 any.pm:1015 any.pm:1083 #, c-format msgid "Release Notes" msgstr "Giới thiệu phiên bản" -#: any.pm:1019 any.pm:1373 interactive/gtk.pm:819 +#: any.pm:1022 any.pm:1371 interactive/gtk.pm:819 #, c-format msgid "Close" msgstr "Đóng" -#: any.pm:1071 +#: any.pm:1069 #, c-format msgid "License agreement" msgstr "Chấp thuận giấy phép" -#: any.pm:1073 diskdrake/dav.pm:26 +#: any.pm:1071 diskdrake/dav.pm:26 #, c-format msgid "Quit" msgstr "Thoát" -#: any.pm:1080 +#: any.pm:1078 #, fuzzy, c-format msgid "Do you accept this license ?" msgstr "Bạn có giao diện khác nữa không?" -#: any.pm:1081 +#: any.pm:1079 #, c-format msgid "Accept" msgstr "Chấp thuận" -#: any.pm:1081 +#: any.pm:1079 #, c-format msgid "Refuse" msgstr "Từ chối" -#: any.pm:1107 any.pm:1169 +#: any.pm:1105 any.pm:1167 #, c-format msgid "Please choose a language to use" msgstr "Hãy chọn một ngôn ngữ để dùng" -#: any.pm:1135 -#, c-format +#: any.pm:1133 +#, fuzzy, c-format msgid "" -"Mageia Linux can support multiple languages. Select\n" +"Mageia can support multiple languages. Select\n" "the languages you would like to install. They will be available\n" "when your installation is complete and you restart your system." msgstr "" @@ -554,77 +554,77 @@ msgstr "" "các ngôn ngữ mà bạn muốn cài đặt. Chúng sẽ sẵn có để dùng\n" "khi hoàn thành cài đặt và khởi động lại hệ thống." -#: any.pm:1138 +#: any.pm:1136 #, c-format msgid "Multi languages" msgstr "" -#: any.pm:1147 any.pm:1178 +#: any.pm:1145 any.pm:1176 #, c-format msgid "Old compatibility (non UTF-8) encoding" msgstr "" -#: any.pm:1148 +#: any.pm:1146 #, c-format msgid "All languages" msgstr "Mọi ngôn ngữ" -#: any.pm:1170 +#: any.pm:1168 #, c-format msgid "Language choice" msgstr "Chọn ngôn ngữ" -#: any.pm:1224 +#: any.pm:1222 #, c-format msgid "Country / Region" msgstr "Quốc gia / Vùng" -#: any.pm:1225 +#: any.pm:1223 #, c-format msgid "Please choose your country" msgstr "Hãy chọn quốc gia của bạn" -#: any.pm:1227 +#: any.pm:1225 #, c-format msgid "Here is the full list of available countries" msgstr "Đây là danh sách đầy đủ các quốc gia hiện có " -#: any.pm:1228 +#: any.pm:1226 #, c-format msgid "Other Countries" msgstr "Quốc gia khác" -#: any.pm:1228 interactive.pm:488 interactive/gtk.pm:445 +#: any.pm:1226 interactive.pm:488 interactive/gtk.pm:445 #, c-format msgid "Advanced" msgstr "Nâng cao" -#: any.pm:1234 +#: any.pm:1232 #, c-format msgid "Input method:" msgstr "Phương thức nhập:" -#: any.pm:1237 +#: any.pm:1235 #, c-format msgid "None" msgstr "Không" -#: any.pm:1318 +#: any.pm:1316 #, c-format msgid "No sharing" msgstr "Không chia sẻ" -#: any.pm:1318 +#: any.pm:1316 #, c-format msgid "Allow all users" msgstr "Cho phép mọi người dùng" -#: any.pm:1318 +#: any.pm:1316 #, c-format msgid "Custom" msgstr "Tùy chỉnh" -#: any.pm:1322 +#: any.pm:1320 #, c-format msgid "" "Would you like to allow users to share some of their directories?\n" @@ -639,7 +639,7 @@ msgstr "" "\n" "\"Tùy chỉnh\" cho phép một chuỗi người dùng.\n" -#: any.pm:1334 +#: any.pm:1332 #, c-format msgid "" "NFS: the traditional Unix file sharing system, with less support on Mac and " @@ -648,7 +648,7 @@ msgstr "" "NFS: hệ thống chia sẻ tập tin truyền thống của Unix, không có nhiều hỗ trợ " "cho Mac và Windows." -#: any.pm:1337 +#: any.pm:1335 #, c-format msgid "" "SMB: a file sharing system used by Windows, Mac OS X and many modern Linux " @@ -657,18 +657,18 @@ msgstr "" "SMB: hệ thống chia sẻ tập tin được hệ điều hành Windows, Mac OS X và nhiều " "hệ thống Linux mới." -#: any.pm:1345 +#: any.pm:1343 #, c-format msgid "" "You can export using NFS or SMB. Please select which you would like to use." msgstr "Có thể dùng NFS hay SMB để xuất ra. Hãy chọn cái mà bạn thích dùng." -#: any.pm:1373 +#: any.pm:1371 #, c-format msgid "Launch userdrake" msgstr "Chạy UserDrake" -#: any.pm:1375 +#: any.pm:1373 #, c-format msgid "" "The per-user sharing uses the group \"fileshare\". \n" @@ -677,54 +677,54 @@ msgstr "" "Việc chia sẻ cho từng người dùng sử dụng nhóm\n" "\"chia sẻ tập tin\". Có thể dùng userdrake để thêm người dùng vào nhóm này." -#: any.pm:1481 +#: any.pm:1480 #, fuzzy, c-format msgid "" "You need to logout and back in again for changes to take effect. Press OK to " "logout now." msgstr "Bạn cần đăng xuất rồi đăng nhập trở lại để các thay đổi có tác dụng" -#: any.pm:1485 +#: any.pm:1484 #, c-format msgid "You need to log out and back in again for changes to take effect" msgstr "Bạn cần đăng xuất rồi đăng nhập trở lại để các thay đổi có tác dụng" -#: any.pm:1520 +#: any.pm:1519 #, c-format msgid "Timezone" msgstr "Múi giờ" -#: any.pm:1520 +#: any.pm:1519 #, c-format msgid "Which is your timezone?" msgstr "Bạn ở múi giờ nào?" -#: any.pm:1543 any.pm:1545 +#: any.pm:1542 any.pm:1544 #, c-format msgid "Date, Clock & Time Zone Settings" msgstr "" -#: any.pm:1546 +#: any.pm:1545 #, c-format msgid "What is the best time?" msgstr "" -#: any.pm:1550 +#: any.pm:1549 #, fuzzy, c-format msgid "%s (hardware clock set to UTC)" msgstr "Đồng hồ trong máy đặt theo GMT" -#: any.pm:1551 +#: any.pm:1550 #, fuzzy, c-format msgid "%s (hardware clock set to local time)" msgstr "Đồng hồ trong máy đặt theo GMT" -#: any.pm:1553 +#: any.pm:1552 #, c-format msgid "NTP Server" msgstr "Máy chủ NTP" -#: any.pm:1554 +#: any.pm:1553 #, c-format msgid "Automatic time synchronization (using NTP)" msgstr "Đồng bộ hóa tự động thời gian (dùng NTP)" @@ -749,7 +749,7 @@ msgstr "NIS" msgid "Smart Card" msgstr "Smart Card" -#: authentication.pm:28 authentication.pm:216 +#: authentication.pm:28 authentication.pm:218 #, c-format msgid "Windows Domain" msgstr "Miền Windows" @@ -759,24 +759,24 @@ msgstr "Miền Windows" msgid "Kerberos 5" msgstr "" -#: authentication.pm:63 +#: authentication.pm:65 #, c-format msgid "Local file:" msgstr "Tập tin cục bộ:" -#: authentication.pm:63 +#: authentication.pm:65 #, c-format msgid "" "Use local for all authentication and information user tell in local file" msgstr "" "Dùng cục bộ cho mọi xác thực và thông tin người dùng trong tập tin cục bộ " -#: authentication.pm:64 +#: authentication.pm:66 #, c-format msgid "LDAP:" msgstr "LDAP:" -#: authentication.pm:64 +#: authentication.pm:66 #, c-format msgid "" "Tells your computer to use LDAP for some or all authentication. LDAP " @@ -785,12 +785,12 @@ msgstr "" "Báo cho máy tính biết là dùng LDAP cho một số hay mọi chứng thực. LDAP hợp " "nhất các loại thông tin trong hệ thống." -#: authentication.pm:65 +#: authentication.pm:67 #, c-format msgid "NIS:" msgstr "NIS:" -#: authentication.pm:65 +#: authentication.pm:67 #, c-format msgid "" "Allows you to run a group of computers in the same Network Information " @@ -799,12 +799,12 @@ msgstr "" "Cho phép bạn chạy một nhóm máy tính trong cùng miền NIS (dịch vụ thông tin " "mạng) bằng mật khẩu thông thường và tập tin của nhóm." -#: authentication.pm:66 +#: authentication.pm:68 #, c-format msgid "Windows Domain:" msgstr "Miền Windows:" -#: authentication.pm:66 +#: authentication.pm:68 #, c-format msgid "" "Winbind allows the system to retrieve information and authenticate users in " @@ -813,248 +813,248 @@ msgstr "" "Winbind cho phép hệ thống nhận thông tin và xác thực người dùng trong miền " "Windows." -#: authentication.pm:67 +#: authentication.pm:69 #, c-format msgid "Kerberos 5 :" msgstr "" -#: authentication.pm:67 +#: authentication.pm:69 #, c-format msgid "With Kerberos and Ldap for authentication in Active Directory Server " msgstr "" -#: authentication.pm:107 authentication.pm:141 authentication.pm:160 -#: authentication.pm:161 authentication.pm:187 authentication.pm:211 -#: authentication.pm:896 +#: authentication.pm:109 authentication.pm:143 authentication.pm:162 +#: authentication.pm:163 authentication.pm:189 authentication.pm:213 +#: authentication.pm:898 #, c-format msgid " " msgstr "" -#: authentication.pm:108 authentication.pm:142 authentication.pm:188 -#: authentication.pm:212 +#: authentication.pm:110 authentication.pm:144 authentication.pm:190 +#: authentication.pm:214 #, fuzzy, c-format msgid "Welcome to the Authentication Wizard" msgstr "Yêu cầu Xác Thực Miền" -#: authentication.pm:110 +#: authentication.pm:112 #, c-format msgid "" "You have selected LDAP authentication. Please review the configuration " "options below " msgstr "" -#: authentication.pm:112 authentication.pm:167 +#: authentication.pm:114 authentication.pm:169 #, c-format msgid "LDAP Server" msgstr "Máy chủ LDAP" -#: authentication.pm:113 authentication.pm:168 +#: authentication.pm:115 authentication.pm:170 #, fuzzy, c-format msgid "Base dn" msgstr "LDAP Base dn" -#: authentication.pm:114 +#: authentication.pm:116 #, c-format msgid "Fetch base Dn " msgstr "" -#: authentication.pm:116 authentication.pm:171 +#: authentication.pm:118 authentication.pm:173 #, c-format msgid "Use encrypt connection with TLS " msgstr "" -#: authentication.pm:117 authentication.pm:172 +#: authentication.pm:119 authentication.pm:174 #, c-format msgid "Download CA Certificate " msgstr "" -#: authentication.pm:119 authentication.pm:152 +#: authentication.pm:121 authentication.pm:154 #, c-format msgid "Use Disconnect mode " msgstr "" -#: authentication.pm:120 authentication.pm:173 +#: authentication.pm:122 authentication.pm:175 #, fuzzy, c-format msgid "Use anonymous BIND " msgstr "Dùng BIND nặc danh" -#: authentication.pm:121 authentication.pm:124 authentication.pm:126 -#: authentication.pm:130 +#: authentication.pm:123 authentication.pm:126 authentication.pm:128 +#: authentication.pm:132 #, c-format msgid " " msgstr "" -#: authentication.pm:122 authentication.pm:174 +#: authentication.pm:124 authentication.pm:176 #, c-format msgid "Bind DN " msgstr "" -#: authentication.pm:123 authentication.pm:175 +#: authentication.pm:125 authentication.pm:177 #, fuzzy, c-format msgid "Bind Password " msgstr "Mật khẩu" -#: authentication.pm:125 +#: authentication.pm:127 #, c-format msgid "Advanced path for group " msgstr "" -#: authentication.pm:127 +#: authentication.pm:129 #, fuzzy, c-format msgid "Password base" msgstr "Mật khẩu" -#: authentication.pm:128 +#: authentication.pm:130 #, fuzzy, c-format msgid "Group base" msgstr "ID Nhóm" -#: authentication.pm:129 +#: authentication.pm:131 #, c-format msgid "Shadow base" msgstr "" -#: authentication.pm:144 +#: authentication.pm:146 #, c-format msgid "" "You have selected Kerberos 5 authentication. Please review the configuration " "options below " msgstr "" -#: authentication.pm:146 +#: authentication.pm:148 #, fuzzy, c-format msgid "Realm " msgstr "Tên thật" -#: authentication.pm:148 +#: authentication.pm:150 #, fuzzy, c-format msgid "KDCs Servers" msgstr "Máy chủ LDAP" -#: authentication.pm:150 +#: authentication.pm:152 #, c-format msgid "Use DNS to locate KDC for the realm" msgstr "" -#: authentication.pm:151 +#: authentication.pm:153 #, c-format msgid "Use DNS to locate realms" msgstr "" -#: authentication.pm:156 +#: authentication.pm:158 #, fuzzy, c-format msgid "Use local file for users information" msgstr "Dùng libsafe cho các máy chủ" -#: authentication.pm:157 +#: authentication.pm:159 #, fuzzy, c-format msgid "Use Ldap for users information" msgstr "Thông tin đĩa cứng" -#: authentication.pm:163 +#: authentication.pm:165 #, c-format msgid "" "You have selected Kerberos 5 for authentication, now you must choose the " "type of users information " msgstr "" -#: authentication.pm:169 +#: authentication.pm:171 #, c-format msgid "Fecth base Dn " msgstr "" -#: authentication.pm:190 +#: authentication.pm:192 #, c-format msgid "" "You have selected NIS authentication. Please review the configuration " "options below " msgstr "" -#: authentication.pm:192 +#: authentication.pm:194 #, c-format msgid "NIS Domain" msgstr "Miền NIS" -#: authentication.pm:193 +#: authentication.pm:195 #, c-format msgid "NIS Server" msgstr "Máy chủ NIS" -#: authentication.pm:214 +#: authentication.pm:216 #, c-format msgid "" "You have selected Windows Domain authentication. Please review the " "configuration options below " msgstr "" -#: authentication.pm:218 +#: authentication.pm:220 #, fuzzy, c-format msgid "Domain Model " msgstr "Miền" -#: authentication.pm:220 +#: authentication.pm:222 #, fuzzy, c-format msgid "Active Directory Realm " msgstr "Active Directory với SFU" -#: authentication.pm:221 +#: authentication.pm:223 #, fuzzy, c-format msgid "DNS Domain" msgstr "Miền NIS" -#: authentication.pm:222 +#: authentication.pm:224 #, fuzzy, c-format msgid "DC Server" msgstr "Máy chủ LDAP" -#: authentication.pm:236 authentication.pm:252 +#: authentication.pm:238 authentication.pm:254 #, c-format msgid "Authentication" msgstr "Xác nhận" -#: authentication.pm:238 +#: authentication.pm:240 #, c-format msgid "Authentication method" msgstr "phương thức chứng thực" #. -PO: keep this short or else the buttons will not fit in the window -#: authentication.pm:243 +#: authentication.pm:245 #, c-format msgid "No password" msgstr "Không có mật khẩu" -#: authentication.pm:264 +#: authentication.pm:266 #, c-format msgid "This password is too short (it must be at least %d characters long)" msgstr "Mật khẩu này đơn giản quá (phải gồm ít nhất %d ký tự)" -#: authentication.pm:375 +#: authentication.pm:377 #, c-format msgid "Can not use broadcast with no NIS domain" msgstr "Không thể dùng phát thanh khi không có tên vùng NIS" -#: authentication.pm:891 +#: authentication.pm:893 #, c-format msgid "Select file" msgstr "Chọn tập tin" -#: authentication.pm:897 +#: authentication.pm:899 #, fuzzy, c-format msgid "Domain Windows for authentication : " msgstr "Yêu cầu Xác Thực Miền" -#: authentication.pm:899 +#: authentication.pm:901 #, c-format msgid "Domain Admin User Name" msgstr "Tên Người Quản Trị Miền" -#: authentication.pm:900 +#: authentication.pm:902 #, c-format msgid "Domain Admin Password" msgstr "Mật Khẩu Quản Trị Miền" #. -PO: these messages will be displayed at boot time in the BIOS, use only ASCII (7bit) -#: bootloader.pm:969 +#: bootloader.pm:994 #, c-format msgid "" "Welcome to the operating system chooser!\n" @@ -1069,49 +1069,49 @@ msgstr "" "cho+` dde^? kho+`i ddo^.ng theo ma(.c ddi.nh\n" "\n" -#: bootloader.pm:1146 +#: bootloader.pm:1171 #, c-format msgid "LILO with text menu" msgstr "LILO với menu văn bản" -#: bootloader.pm:1147 +#: bootloader.pm:1172 #, c-format msgid "GRUB with graphical menu" msgstr "" -#: bootloader.pm:1148 +#: bootloader.pm:1173 #, c-format msgid "GRUB with text menu" msgstr "" -#: bootloader.pm:1149 +#: bootloader.pm:1174 #, c-format msgid "Yaboot" msgstr "Yaboot" -#: bootloader.pm:1150 +#: bootloader.pm:1175 #, c-format msgid "SILO" msgstr "" -#: bootloader.pm:1232 +#: bootloader.pm:1259 #, c-format msgid "not enough room in /boot" msgstr "không đủ chỗ trong /boot" -#: bootloader.pm:1932 +#: bootloader.pm:1985 #, c-format msgid "You can not install the bootloader on a %s partition\n" msgstr "Không thể cài đặt trình nạp khởi động lên phân vùng %s\n" -#: bootloader.pm:2053 +#: bootloader.pm:2106 #, c-format msgid "" "Your bootloader configuration must be updated because partition has been " "renumbered" msgstr "Cần cập nhật cấu hình trình khởi động vì phân vùng đã bị đánh số lại" -#: bootloader.pm:2066 +#: bootloader.pm:2119 #, c-format msgid "" "The bootloader can not be installed correctly. You have to boot rescue and " @@ -1120,7 +1120,7 @@ msgstr "" "Không cài đặt được trình khởi động. Bạn phải khởi động lại vào chế độ trợ " "cứu và chọn \"%s\"" -#: bootloader.pm:2067 +#: bootloader.pm:2120 #, c-format msgid "Re-install Boot Loader" msgstr "Cài lại trình nạp khởi động" @@ -1204,15 +1204,15 @@ msgid "Server" msgstr "Máy chủ" #: diskdrake/dav.pm:66 diskdrake/interactive.pm:404 -#: diskdrake/interactive.pm:724 diskdrake/interactive.pm:742 -#: diskdrake/interactive.pm:746 diskdrake/removable.pm:23 +#: diskdrake/interactive.pm:725 diskdrake/interactive.pm:743 +#: diskdrake/interactive.pm:747 diskdrake/removable.pm:23 #: diskdrake/smbnfs_gtk.pm:79 #, c-format msgid "Mount point" msgstr "Điểm gắn kết" #: diskdrake/dav.pm:67 diskdrake/interactive.pm:406 -#: diskdrake/interactive.pm:1159 diskdrake/removable.pm:24 +#: diskdrake/interactive.pm:1160 diskdrake/removable.pm:24 #: diskdrake/smbnfs_gtk.pm:80 #, c-format msgid "Options" @@ -1231,12 +1231,12 @@ msgstr "Hoàn thành" #: diskdrake/dav.pm:78 diskdrake/hd_gtk.pm:128 diskdrake/hd_gtk.pm:292 #: diskdrake/interactive.pm:247 diskdrake/interactive.pm:260 -#: diskdrake/interactive.pm:453 diskdrake/interactive.pm:523 -#: diskdrake/interactive.pm:541 diskdrake/interactive.pm:546 -#: diskdrake/interactive.pm:714 diskdrake/interactive.pm:999 -#: diskdrake/interactive.pm:1050 diskdrake/interactive.pm:1205 -#: diskdrake/interactive.pm:1218 diskdrake/interactive.pm:1221 -#: diskdrake/interactive.pm:1489 diskdrake/smbnfs_gtk.pm:42 do_pkgs.pm:23 +#: diskdrake/interactive.pm:453 diskdrake/interactive.pm:524 +#: diskdrake/interactive.pm:542 diskdrake/interactive.pm:547 +#: diskdrake/interactive.pm:715 diskdrake/interactive.pm:1000 +#: diskdrake/interactive.pm:1051 diskdrake/interactive.pm:1206 +#: diskdrake/interactive.pm:1219 diskdrake/interactive.pm:1222 +#: diskdrake/interactive.pm:1490 diskdrake/smbnfs_gtk.pm:42 do_pkgs.pm:23 #: do_pkgs.pm:28 do_pkgs.pm:44 do_pkgs.pm:60 do_pkgs.pm:65 do_pkgs.pm:82 #: fsedit.pm:246 interactive/http.pm:117 interactive/http.pm:118 #: modules/interactive.pm:19 scanner.pm:95 scanner.pm:106 scanner.pm:113 @@ -1256,11 +1256,11 @@ msgid "The URL must begin with http:// or https://" msgstr "URL phải bắt đầu bằng http:// hoặc https://" #: diskdrake/dav.pm:106 diskdrake/hd_gtk.pm:417 diskdrake/interactive.pm:306 -#: diskdrake/interactive.pm:391 diskdrake/interactive.pm:594 -#: diskdrake/interactive.pm:817 diskdrake/interactive.pm:881 -#: diskdrake/interactive.pm:1030 diskdrake/interactive.pm:1072 -#: diskdrake/interactive.pm:1073 diskdrake/interactive.pm:1299 -#: diskdrake/interactive.pm:1337 diskdrake/interactive.pm:1488 do_pkgs.pm:19 +#: diskdrake/interactive.pm:391 diskdrake/interactive.pm:600 +#: diskdrake/interactive.pm:818 diskdrake/interactive.pm:882 +#: diskdrake/interactive.pm:1031 diskdrake/interactive.pm:1073 +#: diskdrake/interactive.pm:1074 diskdrake/interactive.pm:1300 +#: diskdrake/interactive.pm:1338 diskdrake/interactive.pm:1489 do_pkgs.pm:19 #: do_pkgs.pm:39 do_pkgs.pm:57 do_pkgs.pm:77 harddrake/sound.pm:442 #, c-format msgid "Warning" @@ -1277,22 +1277,22 @@ msgid "Server: " msgstr "Máy chủ:" #: diskdrake/dav.pm:125 diskdrake/interactive.pm:498 -#: diskdrake/interactive.pm:1361 diskdrake/interactive.pm:1449 +#: diskdrake/interactive.pm:1362 diskdrake/interactive.pm:1450 #, c-format msgid "Mount point: " msgstr "Điểm gắn kết:" -#: diskdrake/dav.pm:126 diskdrake/interactive.pm:1456 +#: diskdrake/dav.pm:126 diskdrake/interactive.pm:1457 #, c-format msgid "Options: %s" msgstr "Tùy chọn: %s" #: diskdrake/hd_gtk.pm:61 diskdrake/interactive.pm:301 -#: diskdrake/smbnfs_gtk.pm:22 fs/mount_point.pm:106 +#: diskdrake/smbnfs_gtk.pm:22 fs/mount_point.pm:108 #: fs/partitioning_wizard.pm:53 fs/partitioning_wizard.pm:236 #: fs/partitioning_wizard.pm:244 fs/partitioning_wizard.pm:283 -#: fs/partitioning_wizard.pm:432 fs/partitioning_wizard.pm:496 -#: fs/partitioning_wizard.pm:572 fs/partitioning_wizard.pm:575 +#: fs/partitioning_wizard.pm:431 fs/partitioning_wizard.pm:494 +#: fs/partitioning_wizard.pm:577 fs/partitioning_wizard.pm:580 #, c-format msgid "Partitioning" msgstr "Phân vùng đĩa" @@ -1302,8 +1302,8 @@ msgstr "Phân vùng đĩa" msgid "Click on a partition, choose a filesystem type then choose an action" msgstr "" -#: diskdrake/hd_gtk.pm:110 diskdrake/interactive.pm:1180 -#: diskdrake/interactive.pm:1190 diskdrake/interactive.pm:1243 +#: diskdrake/hd_gtk.pm:110 diskdrake/interactive.pm:1181 +#: diskdrake/interactive.pm:1191 diskdrake/interactive.pm:1244 #, c-format msgid "Read carefully" msgstr "Hãy đọc kỹ" @@ -1323,7 +1323,7 @@ msgstr "Thoát ra" msgid "Continue" msgstr "Tiếp tục" -#: diskdrake/hd_gtk.pm:182 fs/partitioning_wizard.pm:548 interactive.pm:653 +#: diskdrake/hd_gtk.pm:182 fs/partitioning_wizard.pm:553 interactive.pm:653 #: interactive/gtk.pm:811 interactive/gtk.pm:829 interactive/gtk.pm:850 #: ugtk2.pm:936 #, c-format @@ -1366,38 +1366,38 @@ msgstr "Không xác định" msgid "Ext4" msgstr "Thoát ra" -#: diskdrake/hd_gtk.pm:388 fs/partitioning_wizard.pm:402 +#: diskdrake/hd_gtk.pm:388 fs/partitioning_wizard.pm:401 #, fuzzy, c-format msgid "XFS" msgstr "HFS" -#: diskdrake/hd_gtk.pm:388 fs/partitioning_wizard.pm:402 +#: diskdrake/hd_gtk.pm:388 fs/partitioning_wizard.pm:401 #, c-format msgid "Swap" msgstr "Swap" -#: diskdrake/hd_gtk.pm:388 fs/partitioning_wizard.pm:402 +#: diskdrake/hd_gtk.pm:388 fs/partitioning_wizard.pm:401 #, c-format msgid "SunOS" msgstr "SunOS" -#: diskdrake/hd_gtk.pm:388 fs/partitioning_wizard.pm:402 +#: diskdrake/hd_gtk.pm:388 fs/partitioning_wizard.pm:401 #, c-format msgid "HFS" msgstr "HFS" -#: diskdrake/hd_gtk.pm:388 fs/partitioning_wizard.pm:402 +#: diskdrake/hd_gtk.pm:388 fs/partitioning_wizard.pm:401 #, c-format msgid "Windows" msgstr "Windows" -#: diskdrake/hd_gtk.pm:389 fs/partitioning_wizard.pm:403 services.pm:184 +#: diskdrake/hd_gtk.pm:389 fs/partitioning_wizard.pm:402 services.pm:184 #, c-format msgid "Other" msgstr "Khác" -#: diskdrake/hd_gtk.pm:389 diskdrake/interactive.pm:1376 -#: fs/partitioning_wizard.pm:403 +#: diskdrake/hd_gtk.pm:389 diskdrake/interactive.pm:1377 +#: fs/partitioning_wizard.pm:402 #, c-format msgid "Empty" msgstr "Trống" @@ -1423,7 +1423,7 @@ msgid "Use ``%s'' instead (in expert mode)" msgstr "Dùng ``%s'' thay thế" #: diskdrake/hd_gtk.pm:426 diskdrake/interactive.pm:405 -#: diskdrake/interactive.pm:641 diskdrake/removable.pm:25 +#: diskdrake/interactive.pm:642 diskdrake/removable.pm:25 #: diskdrake/removable.pm:48 #, c-format msgid "Type" @@ -1446,7 +1446,7 @@ msgid "More" msgstr "Thêm" #: diskdrake/interactive.pm:281 diskdrake/interactive.pm:294 -#: diskdrake/interactive.pm:568 diskdrake/interactive.pm:1284 +#: diskdrake/interactive.pm:569 diskdrake/interactive.pm:1285 #, fuzzy, c-format msgid "Confirmation" msgstr "Cấu hình" @@ -1546,7 +1546,7 @@ msgstr "Thông tin chi tiết" msgid "View" msgstr "" -#: diskdrake/interactive.pm:408 diskdrake/interactive.pm:830 +#: diskdrake/interactive.pm:408 diskdrake/interactive.pm:831 #, c-format msgid "Resize" msgstr "Đặt lại kích thước" @@ -1556,12 +1556,12 @@ msgstr "Đặt lại kích thước" msgid "Format" msgstr "Format" -#: diskdrake/interactive.pm:411 diskdrake/interactive.pm:962 +#: diskdrake/interactive.pm:411 diskdrake/interactive.pm:963 #, c-format msgid "Add to RAID" msgstr "Thêm vào RAID" -#: diskdrake/interactive.pm:412 diskdrake/interactive.pm:981 +#: diskdrake/interactive.pm:412 diskdrake/interactive.pm:982 #, c-format msgid "Add to LVM" msgstr "Thêm vào LVM" @@ -1621,12 +1621,12 @@ msgstr "Tạo phân vùng mới" msgid "Start sector: " msgstr "Sector bắt đầu: " -#: diskdrake/interactive.pm:494 diskdrake/interactive.pm:1065 +#: diskdrake/interactive.pm:494 diskdrake/interactive.pm:1066 #, c-format msgid "Size in MB: " msgstr "Kích thước theo MB: " -#: diskdrake/interactive.pm:496 diskdrake/interactive.pm:1066 +#: diskdrake/interactive.pm:496 diskdrake/interactive.pm:1067 #, c-format msgid "Filesystem type: " msgstr "Kiểu hệ thống tập tin: " @@ -1651,22 +1651,22 @@ msgstr "Thuật toán mã hóa" msgid "Encryption key " msgstr "Khóa mã hóa" -#: diskdrake/interactive.pm:509 diskdrake/interactive.pm:1493 +#: diskdrake/interactive.pm:509 diskdrake/interactive.pm:1494 #, c-format msgid "Encryption key (again)" msgstr "Khóa mã hoá (nhập lại)" -#: diskdrake/interactive.pm:520 diskdrake/interactive.pm:1489 +#: diskdrake/interactive.pm:521 diskdrake/interactive.pm:1490 #, c-format msgid "The encryption keys do not match" msgstr "Các khóa mã hóa không khớp nhau" -#: diskdrake/interactive.pm:521 +#: diskdrake/interactive.pm:522 #, fuzzy, c-format msgid "Missing encryption key" msgstr "Khóa mã hóa hệ thống tập tin" -#: diskdrake/interactive.pm:541 +#: diskdrake/interactive.pm:542 #, c-format msgid "" "You can not create a new partition\n" @@ -1677,74 +1677,74 @@ msgstr "" "(vì bạn đã tạo tối đa số lượng phân vùng chính).\n" "Trước hết hãy bỏ một phân vùng chính và tạo phân vùng mở rộng." -#: diskdrake/interactive.pm:568 diskdrake/interactive.pm:1284 +#: diskdrake/interactive.pm:569 diskdrake/interactive.pm:1285 #: fs/partitioning.pm:48 #, c-format msgid "Check bad blocks?" msgstr "Kiểm tra lỗi bề mặt đĩa?" -#: diskdrake/interactive.pm:594 +#: diskdrake/interactive.pm:600 #, c-format msgid "Remove the loopback file?" msgstr "Có gỡ bỏ tập tin loopback không?" -#: diskdrake/interactive.pm:622 +#: diskdrake/interactive.pm:623 #, c-format msgid "" "After changing type of partition %s, all data on this partition will be lost" msgstr "Sau khi thay đổi kiểu phân vùng %s, mọi dữ liệu trên đó sẽ mất" -#: diskdrake/interactive.pm:638 +#: diskdrake/interactive.pm:639 #, c-format msgid "Change partition type" msgstr "Thay đổi kiểu phân vùng" -#: diskdrake/interactive.pm:640 diskdrake/removable.pm:47 +#: diskdrake/interactive.pm:641 diskdrake/removable.pm:47 #, c-format msgid "Which filesystem do you want?" msgstr "Bạn muốn hệ thống tập tin nào?" -#: diskdrake/interactive.pm:647 +#: diskdrake/interactive.pm:648 #, fuzzy, c-format msgid "Switching from %s to %s" msgstr "Chuyển từ ext2 sang ext3" -#: diskdrake/interactive.pm:682 +#: diskdrake/interactive.pm:683 #, fuzzy, c-format msgid "Set volume label" msgstr "Tên nhãn khối tin: " -#: diskdrake/interactive.pm:684 +#: diskdrake/interactive.pm:685 #, c-format msgid "Beware, this will be written to disk as soon as you validate!" msgstr "" -#: diskdrake/interactive.pm:685 +#: diskdrake/interactive.pm:686 #, c-format msgid "Beware, this will be written to disk only after formatting!" msgstr "" -#: diskdrake/interactive.pm:687 +#: diskdrake/interactive.pm:688 #, c-format msgid "Which volume label?" msgstr "" -#: diskdrake/interactive.pm:688 +#: diskdrake/interactive.pm:689 #, fuzzy, c-format msgid "Label:" msgstr "Nhãn" -#: diskdrake/interactive.pm:709 +#: diskdrake/interactive.pm:710 #, c-format msgid "Where do you want to mount the loopback file %s?" msgstr "Bạn muốn gắn kết tập tin loopback %s vào đâu?" -#: diskdrake/interactive.pm:710 +#: diskdrake/interactive.pm:711 #, c-format msgid "Where do you want to mount device %s?" msgstr "Bạn muốn gắn kết thiết bị %s vào đâu?" -#: diskdrake/interactive.pm:715 +#: diskdrake/interactive.pm:716 #, c-format msgid "" "Can not unset mount point as this partition is used for loop back.\n" @@ -1753,58 +1753,58 @@ msgstr "" "Không thể bỏ thiết lập điểm gắn kết vì phân vùng này dùng để loopback.\n" "Hãy gỡ bỏ loopback trước" -#: diskdrake/interactive.pm:745 +#: diskdrake/interactive.pm:746 #, c-format msgid "Where do you want to mount %s?" msgstr "Bạn muốn gắn kết %s vào đâu?" -#: diskdrake/interactive.pm:775 diskdrake/interactive.pm:870 +#: diskdrake/interactive.pm:776 diskdrake/interactive.pm:871 #: fs/partitioning_wizard.pm:129 fs/partitioning_wizard.pm:205 #, c-format msgid "Resizing" msgstr "Đang lập lại kích thước" -#: diskdrake/interactive.pm:775 +#: diskdrake/interactive.pm:776 #, c-format msgid "Computing FAT filesystem bounds" msgstr "Đang tính toán phạm vi hệ thống tập tin FAT" -#: diskdrake/interactive.pm:817 +#: diskdrake/interactive.pm:818 #, c-format msgid "This partition is not resizeable" msgstr "Phân vùng này không thể lập lại kích thước" -#: diskdrake/interactive.pm:822 +#: diskdrake/interactive.pm:823 #, c-format msgid "All data on this partition should be backed-up" msgstr "Mọi dữ liệu trên phân vùng này nên được sao lưu" -#: diskdrake/interactive.pm:824 +#: diskdrake/interactive.pm:825 #, c-format msgid "After resizing partition %s, all data on this partition will be lost" msgstr "Sau khi lập lại kích thước phân vùng %s, mọi dữ liệu trên đó sẽ bị mất" -#: diskdrake/interactive.pm:831 +#: diskdrake/interactive.pm:832 #, c-format msgid "Choose the new size" msgstr "Chọn kích thước mới" -#: diskdrake/interactive.pm:832 +#: diskdrake/interactive.pm:833 #, c-format msgid "New size in MB: " msgstr "Kích thước mới theo MB: " -#: diskdrake/interactive.pm:833 +#: diskdrake/interactive.pm:834 #, c-format msgid "Minimum size: %s MB" msgstr "" -#: diskdrake/interactive.pm:834 +#: diskdrake/interactive.pm:835 #, c-format msgid "Maximum size: %s MB" msgstr "" -#: diskdrake/interactive.pm:881 fs/partitioning_wizard.pm:213 +#: diskdrake/interactive.pm:882 fs/partitioning_wizard.pm:213 #, fuzzy, c-format msgid "" "To ensure data integrity after resizing the partition(s),\n" @@ -1814,169 +1814,169 @@ msgstr "" "thước (các) phân vùng, việc kiểm tra hệ thống tập tin sẽ được chạy khi khởi " "động vào Windows(TM)" -#: diskdrake/interactive.pm:945 diskdrake/interactive.pm:1484 +#: diskdrake/interactive.pm:946 diskdrake/interactive.pm:1485 #, c-format msgid "Filesystem encryption key" msgstr "Khóa mã hóa hệ thống tập tin" -#: diskdrake/interactive.pm:946 +#: diskdrake/interactive.pm:947 #, fuzzy, c-format msgid "Enter your filesystem encryption key" msgstr "Chọn khóa mã hóa hệ thống tập tin" -#: diskdrake/interactive.pm:947 diskdrake/interactive.pm:1492 +#: diskdrake/interactive.pm:948 diskdrake/interactive.pm:1493 #, c-format msgid "Encryption key" msgstr "Khóa mã hóa" -#: diskdrake/interactive.pm:954 +#: diskdrake/interactive.pm:955 #, c-format msgid "Invalid key" msgstr "" -#: diskdrake/interactive.pm:962 +#: diskdrake/interactive.pm:963 #, c-format msgid "Choose an existing RAID to add to" msgstr "Hãy chọn RAID đang tồn tại để thêm vào" -#: diskdrake/interactive.pm:964 diskdrake/interactive.pm:983 +#: diskdrake/interactive.pm:965 diskdrake/interactive.pm:984 #, c-format msgid "new" msgstr "mới" -#: diskdrake/interactive.pm:981 +#: diskdrake/interactive.pm:982 #, c-format msgid "Choose an existing LVM to add to" msgstr "Hãy chọn LVM đang tồn tại để thêm vào" -#: diskdrake/interactive.pm:993 diskdrake/interactive.pm:1002 +#: diskdrake/interactive.pm:994 diskdrake/interactive.pm:1003 #, fuzzy, c-format msgid "LVM name" msgstr "Tên LVM?" -#: diskdrake/interactive.pm:994 +#: diskdrake/interactive.pm:995 #, c-format msgid "Enter a name for the new LVM volume group" msgstr "" -#: diskdrake/interactive.pm:999 +#: diskdrake/interactive.pm:1000 #, fuzzy, c-format msgid "\"%s\" already exists" msgstr "Tập tin đã tồn tại. Có dùng không?" -#: diskdrake/interactive.pm:1030 +#: diskdrake/interactive.pm:1031 #, c-format msgid "" "Physical volume %s is still in use.\n" "Do you want to move used physical extents on this volume to other volumes?" msgstr "" -#: diskdrake/interactive.pm:1032 +#: diskdrake/interactive.pm:1033 #, c-format msgid "Moving physical extents" msgstr "" -#: diskdrake/interactive.pm:1050 +#: diskdrake/interactive.pm:1051 #, c-format msgid "This partition can not be used for loopback" msgstr "Phân vùng này không thể dùng cho loopback" -#: diskdrake/interactive.pm:1063 +#: diskdrake/interactive.pm:1064 #, c-format msgid "Loopback" msgstr "Loopback" -#: diskdrake/interactive.pm:1064 +#: diskdrake/interactive.pm:1065 #, c-format msgid "Loopback file name: " msgstr "Tên tập tin loopback: " -#: diskdrake/interactive.pm:1069 +#: diskdrake/interactive.pm:1070 #, c-format msgid "Give a file name" msgstr "Đặt tên file" -#: diskdrake/interactive.pm:1072 +#: diskdrake/interactive.pm:1073 #, c-format msgid "File is already used by another loopback, choose another one" msgstr "Tập tin đã được loopback khác dùng rồi, hãy chọn tập tin khác" -#: diskdrake/interactive.pm:1073 +#: diskdrake/interactive.pm:1074 #, c-format msgid "File already exists. Use it?" msgstr "Tập tin đã tồn tại. Có dùng không?" -#: diskdrake/interactive.pm:1105 diskdrake/interactive.pm:1108 +#: diskdrake/interactive.pm:1106 diskdrake/interactive.pm:1109 #, c-format msgid "Mount options" msgstr "Tùy chọn gắn kết" -#: diskdrake/interactive.pm:1115 +#: diskdrake/interactive.pm:1116 #, c-format msgid "Various" msgstr "Khác nhau" -#: diskdrake/interactive.pm:1161 +#: diskdrake/interactive.pm:1162 #, c-format msgid "device" msgstr "thiết bị" -#: diskdrake/interactive.pm:1162 +#: diskdrake/interactive.pm:1163 #, c-format msgid "level" msgstr "mức độ" -#: diskdrake/interactive.pm:1163 +#: diskdrake/interactive.pm:1164 #, c-format msgid "chunk size in KiB" msgstr "chunk size theo KiB" -#: diskdrake/interactive.pm:1181 +#: diskdrake/interactive.pm:1182 #, c-format msgid "Be careful: this operation is dangerous." msgstr "Hãy thận trọng: thao tác này nguy hiểm." -#: diskdrake/interactive.pm:1196 +#: diskdrake/interactive.pm:1197 #, fuzzy, c-format msgid "Partitioning Type" msgstr "Phân vùng đĩa" -#: diskdrake/interactive.pm:1196 +#: diskdrake/interactive.pm:1197 #, c-format msgid "What type of partitioning?" msgstr "Kiểu phân vùng nào?" -#: diskdrake/interactive.pm:1234 +#: diskdrake/interactive.pm:1235 #, c-format msgid "You'll need to reboot before the modification can take place" msgstr "Bạn cần khởi động lại trước khi thay đổi có tác dụng" -#: diskdrake/interactive.pm:1243 +#: diskdrake/interactive.pm:1244 #, c-format msgid "Partition table of drive %s is going to be written to disk" msgstr "Bảng phân vùng của drive %s sắp được ghi lên đĩa" -#: diskdrake/interactive.pm:1262 fs/format.pm:102 fs/format.pm:109 +#: diskdrake/interactive.pm:1263 fs/format.pm:102 fs/format.pm:109 #, c-format msgid "Formatting partition %s" msgstr "Đang format phân vùng %s" -#: diskdrake/interactive.pm:1275 +#: diskdrake/interactive.pm:1276 #, c-format msgid "After formatting partition %s, all data on this partition will be lost" msgstr "Sau khi format phân vùng %s, mọi dữ liệu trên đó sẽ bị mất" -#: diskdrake/interactive.pm:1298 +#: diskdrake/interactive.pm:1299 #, c-format msgid "Move files to the new partition" msgstr "Chuyển các tập tin sang phân vùng mới" -#: diskdrake/interactive.pm:1298 +#: diskdrake/interactive.pm:1299 #, c-format msgid "Hide files" msgstr "Các tập tin ẩn" -#: diskdrake/interactive.pm:1299 +#: diskdrake/interactive.pm:1300 #, c-format msgid "" "Directory %s already contains data\n" @@ -1987,128 +1987,128 @@ msgid "" "the contents of the mounted partition)" msgstr "" -#: diskdrake/interactive.pm:1314 +#: diskdrake/interactive.pm:1315 #, c-format msgid "Moving files to the new partition" msgstr "Di chuyển các tập tin sang phân vùng mới" -#: diskdrake/interactive.pm:1318 +#: diskdrake/interactive.pm:1319 #, c-format msgid "Copying %s" msgstr "Sao chép %s" -#: diskdrake/interactive.pm:1322 +#: diskdrake/interactive.pm:1323 #, c-format msgid "Removing %s" msgstr "Gỡ bỏ %s" -#: diskdrake/interactive.pm:1336 +#: diskdrake/interactive.pm:1337 #, c-format msgid "partition %s is now known as %s" msgstr "bây giờ phân vùng %s được coi là %s" -#: diskdrake/interactive.pm:1337 +#: diskdrake/interactive.pm:1338 #, c-format msgid "Partitions have been renumbered: " msgstr "Phân vùng đã được đánh số lại:" -#: diskdrake/interactive.pm:1362 diskdrake/interactive.pm:1433 +#: diskdrake/interactive.pm:1363 diskdrake/interactive.pm:1434 #, c-format msgid "Device: " msgstr "Thiết bị:" -#: diskdrake/interactive.pm:1363 +#: diskdrake/interactive.pm:1364 #, c-format msgid "Volume label: " msgstr "Tên nhãn khối tin: " -#: diskdrake/interactive.pm:1364 +#: diskdrake/interactive.pm:1365 #, c-format msgid "UUID: " msgstr "" -#: diskdrake/interactive.pm:1365 +#: diskdrake/interactive.pm:1366 #, c-format msgid "DOS drive letter: %s (just a guess)\n" msgstr "Tên ổ đĩa trong DOS: %s (chỉ là phỏng đoán)\n" -#: diskdrake/interactive.pm:1369 diskdrake/interactive.pm:1378 -#: diskdrake/interactive.pm:1452 +#: diskdrake/interactive.pm:1370 diskdrake/interactive.pm:1379 +#: diskdrake/interactive.pm:1453 #, c-format msgid "Type: " msgstr "Kiểu:" -#: diskdrake/interactive.pm:1373 diskdrake/interactive.pm:1437 +#: diskdrake/interactive.pm:1374 diskdrake/interactive.pm:1438 #, c-format msgid "Name: " msgstr "Tên: " -#: diskdrake/interactive.pm:1380 +#: diskdrake/interactive.pm:1381 #, c-format msgid "Start: sector %s\n" msgstr "Bắt đầu: sector %s\n" -#: diskdrake/interactive.pm:1381 +#: diskdrake/interactive.pm:1382 #, c-format msgid "Size: %s" msgstr "Kích thước: %s" -#: diskdrake/interactive.pm:1383 +#: diskdrake/interactive.pm:1384 #, c-format msgid ", %s sectors" msgstr ", %s sector" -#: diskdrake/interactive.pm:1385 +#: diskdrake/interactive.pm:1386 #, c-format msgid "Cylinder %d to %d\n" msgstr "Cylinder %d đến %d\n" -#: diskdrake/interactive.pm:1386 +#: diskdrake/interactive.pm:1387 #, c-format msgid "Number of logical extents: %d\n" msgstr "Số lượng logical extents: %d\n" -#: diskdrake/interactive.pm:1387 +#: diskdrake/interactive.pm:1388 #, c-format msgid "Formatted\n" msgstr "Đã format\n" -#: diskdrake/interactive.pm:1388 +#: diskdrake/interactive.pm:1389 #, c-format msgid "Not formatted\n" msgstr "Chưa format\n" -#: diskdrake/interactive.pm:1389 +#: diskdrake/interactive.pm:1390 #, c-format msgid "Mounted\n" msgstr "Đã được gắn kết\n" -#: diskdrake/interactive.pm:1390 +#: diskdrake/interactive.pm:1391 #, c-format msgid "RAID %s\n" msgstr "RAID %s\n" -#: diskdrake/interactive.pm:1392 +#: diskdrake/interactive.pm:1393 #, fuzzy, c-format msgid "Encrypted" msgstr "Khóa mã hóa" -#: diskdrake/interactive.pm:1394 +#: diskdrake/interactive.pm:1395 #, c-format msgid " (mapped on %s)" msgstr "" -#: diskdrake/interactive.pm:1395 +#: diskdrake/interactive.pm:1396 #, c-format msgid " (to map on %s)" msgstr "" -#: diskdrake/interactive.pm:1396 +#: diskdrake/interactive.pm:1397 #, c-format msgid " (inactive)" msgstr "" -#: diskdrake/interactive.pm:1403 +#: diskdrake/interactive.pm:1404 #, c-format msgid "" "Loopback file(s):\n" @@ -2117,7 +2117,7 @@ msgstr "" "Tập tin Loopback:\n" " %s\n" -#: diskdrake/interactive.pm:1404 +#: diskdrake/interactive.pm:1405 #, c-format msgid "" "Partition booted by default\n" @@ -2126,27 +2126,27 @@ msgstr "" "Phân vùng được khởi động mặc định\n" " (cho MS-DOS khởi động, không cho lilo)\n" -#: diskdrake/interactive.pm:1406 +#: diskdrake/interactive.pm:1407 #, c-format msgid "Level %s\n" msgstr "Mức %s\n" -#: diskdrake/interactive.pm:1407 +#: diskdrake/interactive.pm:1408 #, c-format msgid "Chunk size %d KiB\n" msgstr "Chunk size %d KiB\n" -#: diskdrake/interactive.pm:1408 +#: diskdrake/interactive.pm:1409 #, c-format msgid "RAID-disks %s\n" msgstr "Đĩa RAID %s\n" -#: diskdrake/interactive.pm:1410 +#: diskdrake/interactive.pm:1411 #, c-format msgid "Loopback file name: %s" msgstr "Tên tập tin Loopback: %s" -#: diskdrake/interactive.pm:1413 +#: diskdrake/interactive.pm:1414 #, c-format msgid "" "\n" @@ -2159,7 +2159,7 @@ msgstr "" "một phân vùng của đĩa, tốt hơn là bạn\n" "cứ để nguyên như vậy.\n" -#: diskdrake/interactive.pm:1416 +#: diskdrake/interactive.pm:1417 #, c-format msgid "" "\n" @@ -2172,57 +2172,57 @@ msgstr "" "đặc biệt để\n" "khởi động kép hệ thống của bạn.\n" -#: diskdrake/interactive.pm:1425 +#: diskdrake/interactive.pm:1426 #, c-format msgid "Free space on %s (%s)" msgstr "" -#: diskdrake/interactive.pm:1434 +#: diskdrake/interactive.pm:1435 #, c-format msgid "Read-only" msgstr "Chỉ Đọc" -#: diskdrake/interactive.pm:1435 +#: diskdrake/interactive.pm:1436 #, c-format msgid "Size: %s\n" msgstr "Kích thước: %s\n" -#: diskdrake/interactive.pm:1436 +#: diskdrake/interactive.pm:1437 #, c-format msgid "Geometry: %s cylinders, %s heads, %s sectors\n" msgstr "Geometry: %s cylinders, %s heads, %s sectors\n" -#: diskdrake/interactive.pm:1438 +#: diskdrake/interactive.pm:1439 #, fuzzy, c-format msgid "Medium type: " msgstr "Kiểu hệ thống tập tin: " -#: diskdrake/interactive.pm:1439 +#: diskdrake/interactive.pm:1440 #, c-format msgid "LVM-disks %s\n" msgstr "Các đĩa LVM %s\n" -#: diskdrake/interactive.pm:1440 +#: diskdrake/interactive.pm:1441 #, c-format msgid "Partition table type: %s\n" msgstr "Kiểu bảng phân vùng: %s\n" -#: diskdrake/interactive.pm:1441 +#: diskdrake/interactive.pm:1442 #, c-format msgid "on channel %d id %d\n" msgstr "trên kênh %d id %d\n" -#: diskdrake/interactive.pm:1485 +#: diskdrake/interactive.pm:1486 #, c-format msgid "Choose your filesystem encryption key" msgstr "Chọn khóa mã hóa hệ thống tập tin" -#: diskdrake/interactive.pm:1488 +#: diskdrake/interactive.pm:1489 #, c-format msgid "This encryption key is too simple (must be at least %d characters long)" msgstr "Khóa mã hóa này đơn giản quá (phải có độ dài ít nhất %d ký tự)" -#: diskdrake/interactive.pm:1495 +#: diskdrake/interactive.pm:1496 #, c-format msgid "Encryption algorithm" msgstr "Thuật toán mã hóa" @@ -2311,7 +2311,7 @@ msgstr "Các gói sau đây cần được cài đặt:\n" msgid "Installing packages..." msgstr "Đang cài đặt các gói tin ..." -#: do_pkgs.pm:287 pkgs.pm:281 +#: do_pkgs.pm:287 pkgs.pm:285 #, c-format msgid "Removing packages..." msgstr "Đang gỡ bỏ các gói tin..." @@ -2498,22 +2498,22 @@ msgstr "Cấp quyền ghi cho người dùng thông thường" msgid "Give read-only access to ordinary users" msgstr "Người dùng thông thường chỉ được cấp quyền đọc" -#: fs/mount_point.pm:80 +#: fs/mount_point.pm:82 #, c-format msgid "Duplicate mount point %s" msgstr "Sao chép điểm gắn kết %s" -#: fs/mount_point.pm:95 +#: fs/mount_point.pm:97 #, c-format msgid "No partition available" msgstr "không có sẵn phân vùng" -#: fs/mount_point.pm:98 +#: fs/mount_point.pm:100 #, c-format msgid "Scanning partitions to find mount points" msgstr "Quét các phân vùng để tìm các điểm gắn kết" -#: fs/mount_point.pm:105 +#: fs/mount_point.pm:107 #, c-format msgid "Choose the mount points" msgstr "Chọn các điểm gắn kết" @@ -2642,7 +2642,7 @@ msgstr "" "Nếu đã chắc chắn, nhấn %s." #. -PO: keep the double empty lines between sections, this is formatted a la LaTeX -#: fs/partitioning_wizard.pm:189 fs/partitioning_wizard.pm:552 +#: fs/partitioning_wizard.pm:189 fs/partitioning_wizard.pm:557 #: interactive.pm:549 interactive/curses.pm:263 ugtk2.pm:519 #, c-format msgid "Next" @@ -2691,11 +2691,13 @@ msgid "Erase and use entire disk" msgstr "Xoá toàn bộ đĩa" #: fs/partitioning_wizard.pm:235 -#, c-format -msgid "You have more than one hard drive, which one do you install linux on?" +#, fuzzy, c-format +msgid "" +"You have more than one hard disk drive, which one do you want the installer " +"to use?" msgstr "Bạn có hơn một đĩa cứng, bạn cài đặt Linux lên đĩa nào?" -#: fs/partitioning_wizard.pm:243 fsedit.pm:610 +#: fs/partitioning_wizard.pm:243 fsedit.pm:632 #, c-format msgid "ALL existing partitions and their data will be lost on drive %s" msgstr "TOÀN BỘ các phân vùng và dữ liệu hiện có sẽ bị xóa khỏi ổ đĩa %s" @@ -2719,27 +2721,27 @@ msgstr "" "Bây giờ bạn có thể phân vùng %s.\n" "Khi hoàn thành, đừng quên `w' để lưu lại" -#: fs/partitioning_wizard.pm:402 +#: fs/partitioning_wizard.pm:401 #, fuzzy, c-format msgid "Ext2/3/4" msgstr "Thoát ra" -#: fs/partitioning_wizard.pm:432 fs/partitioning_wizard.pm:572 +#: fs/partitioning_wizard.pm:431 fs/partitioning_wizard.pm:577 #, c-format msgid "I can not find any room for installing" msgstr "Không tìm được nơi cài đặt" -#: fs/partitioning_wizard.pm:441 fs/partitioning_wizard.pm:579 +#: fs/partitioning_wizard.pm:440 fs/partitioning_wizard.pm:584 #, c-format msgid "The DrakX Partitioning wizard found the following solutions:" msgstr "Đồ thuật phân vùng của DrakX tìm ra các giải pháp như sau:" -#: fs/partitioning_wizard.pm:512 +#: fs/partitioning_wizard.pm:510 #, c-format msgid "Here is the content of your disk drive " msgstr "" -#: fs/partitioning_wizard.pm:589 +#: fs/partitioning_wizard.pm:594 #, c-format msgid "Partitioning failed: %s" msgstr "Không phân vùng được: %s" @@ -2792,22 +2794,22 @@ msgstr "" "\n" "Bạn có đồng ý để mất toàn bộ các phân vùng?\n" -#: fsedit.pm:425 +#: fsedit.pm:427 #, c-format msgid "Mount points must begin with a leading /" msgstr "Điểm gắn kết phải bắt đầu với / ở đầu" -#: fsedit.pm:426 +#: fsedit.pm:428 #, c-format msgid "Mount points should contain only alphanumerical characters" msgstr "Các điểm gắn kết chỉ nên dùng các ký tự chữ và số" -#: fsedit.pm:427 +#: fsedit.pm:429 #, c-format msgid "There is already a partition with mount point %s\n" msgstr "Đang có một phân vùng có điểm gắn kết %s rồi\n" -#: fsedit.pm:431 +#: fsedit.pm:434 #, c-format msgid "" "You've selected a software RAID partition as root (/).\n" @@ -2818,7 +2820,7 @@ msgstr "" "Không có trình khởi động nào xử lý nó khi thiếu phân vùng /boot.\n" "Vì vậy, hãy đảm bảo thêm phân vùng /boot" -#: fsedit.pm:438 +#: fsedit.pm:440 #, fuzzy, c-format msgid "" "Metadata version unsupported for a boot partition. Please be sure to add a /" @@ -2828,7 +2830,7 @@ msgstr "" "Không có trình khởi động nào xử lý nó khi thiếu phân vùng /boot.\n" "Vì vậy, hãy đảm bảo thêm phân vùng /boot" -#: fsedit.pm:446 +#: fsedit.pm:448 #, fuzzy, c-format msgid "" "You've selected a software RAID partition as /boot.\n" @@ -2838,12 +2840,12 @@ msgstr "" "Không có trình khởi động nào xử lý nó khi thiếu phân vùng /boot.\n" "Vì vậy, hãy đảm bảo thêm phân vùng /boot" -#: fsedit.pm:450 +#: fsedit.pm:452 #, c-format msgid "Metadata version unsupported for a boot partition." msgstr "" -#: fsedit.pm:457 +#: fsedit.pm:459 #, fuzzy, c-format msgid "" "You've selected an encrypted partition as root (/).\n" @@ -2854,19 +2856,19 @@ msgstr "" "Không có trình khởi động nào xử lý nó khi thiếu phân vùng /boot.\n" "Vì vậy, hãy đảm bảo thêm phân vùng /boot" -#: fsedit.pm:443 fsedit.pm:461 +#: fsedit.pm:465 fsedit.pm:483 #, c-format msgid "You can not use an encrypted file system for mount point %s" msgstr "Không thể dùng một hệ thống file đã mã hóa cho điểm gắn kết %s" -#: fsedit.pm:447 +#: fsedit.pm:469 #, fuzzy, c-format msgid "" "You can not use the LVM Logical Volume for mount point %s since it spans " "physical volumes" msgstr "Không thể dùng một ổ lý luận LVM cho điểm gắn kết %s" -#: fsedit.pm:449 +#: fsedit.pm:471 #, fuzzy, c-format msgid "" "You've selected the LVM Logical Volume as root (/).\n" @@ -2878,12 +2880,12 @@ msgstr "" "Không có trình khởi động nào xử lý nó khi thiếu phân vùng /boot.\n" "Vì vậy, hãy đảm bảo thêm phân vùng /boot" -#: fsedit.pm:453 fsedit.pm:455 +#: fsedit.pm:475 fsedit.pm:477 #, c-format msgid "This directory should remain within the root filesystem" msgstr "Thư mục này nên đặt trong hệ thống tập tin root" -#: fsedit.pm:457 fsedit.pm:459 +#: fsedit.pm:479 fsedit.pm:481 #, c-format msgid "" "You need a true filesystem (ext2/3/4, reiserfs, xfs, or jfs) for this mount " @@ -2892,12 +2894,12 @@ msgstr "" "Bạn cần một hệ thống tập tin thật sự (ext2/3/4, reiserfs, xfs, jfs) cho điểm " "gắn kết này\n" -#: fsedit.pm:526 +#: fsedit.pm:548 #, c-format msgid "Not enough free space for auto-allocating" msgstr "Không đủ không gian trống để phân chia tự động" -#: fsedit.pm:528 +#: fsedit.pm:550 #, c-format msgid "Nothing to do" msgstr "Không có gì để làm" @@ -3210,12 +3212,12 @@ msgstr "" #. -PO: the second %s is the name of the current driver #. -PO: and the third %s is the name of the default driver #: harddrake/sound.pm:412 -#, c-format +#, fuzzy, c-format msgid "" "\n" "\n" -"Your card currently use the %s\"%s\" driver (default driver for your card is " -"\"%s\")" +"Your card currently uses the %s\"%s\" driver (the default driver for your " +"card is \"%s\")" msgstr "" "\n" "\n" @@ -3565,1202 +3567,1202 @@ msgstr "Đệ trình lại" #. -PO: the string "default:LTR" can be translated *ONLY* as "default:LTR" #. -PO: or as "default:RTL", depending if your language is written from #. -PO: left to right, or from right to left; any other string is wrong. -#: lang.pm:195 +#: lang.pm:203 #, c-format msgid "default:LTR" msgstr "default:LTR" -#: lang.pm:212 +#: lang.pm:220 #, c-format msgid "Andorra" msgstr "Andorra" -#: lang.pm:213 timezone.pm:226 +#: lang.pm:221 timezone.pm:226 #, c-format msgid "United Arab Emirates" msgstr "Các Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất" -#: lang.pm:214 +#: lang.pm:222 #, c-format msgid "Afghanistan" msgstr "Afghanistan" -#: lang.pm:215 +#: lang.pm:223 #, c-format msgid "Antigua and Barbuda" msgstr "Antigua và Barbuda" -#: lang.pm:216 +#: lang.pm:224 #, c-format msgid "Anguilla" msgstr "Anguilla" -#: lang.pm:217 +#: lang.pm:225 #, c-format msgid "Albania" msgstr "Albania" -#: lang.pm:218 +#: lang.pm:226 #, c-format msgid "Armenia" msgstr "Armenia" -#: lang.pm:219 +#: lang.pm:227 #, c-format msgid "Netherlands Antilles" msgstr "Netherlands Antilles" -#: lang.pm:220 +#: lang.pm:228 #, c-format msgid "Angola" msgstr "Angola" -#: lang.pm:221 +#: lang.pm:229 #, c-format msgid "Antarctica" msgstr "Antarctica" -#: lang.pm:222 timezone.pm:271 +#: lang.pm:230 timezone.pm:271 #, c-format msgid "Argentina" msgstr "Argentina" -#: lang.pm:223 +#: lang.pm:231 #, c-format msgid "American Samoa" msgstr "American Samoa" -#: lang.pm:224 mirror.pm:12 timezone.pm:229 +#: lang.pm:232 mirror.pm:12 timezone.pm:229 #, c-format msgid "Austria" msgstr "Áo" -#: lang.pm:225 mirror.pm:11 timezone.pm:267 +#: lang.pm:233 mirror.pm:11 timezone.pm:267 #, c-format msgid "Australia" msgstr "Úc" -#: lang.pm:226 +#: lang.pm:234 #, c-format msgid "Aruba" msgstr "Aruba" -#: lang.pm:227 +#: lang.pm:235 #, c-format msgid "Azerbaijan" msgstr "Azerbaijan" -#: lang.pm:228 +#: lang.pm:236 #, c-format msgid "Bosnia and Herzegovina" msgstr "Bosnia và Herzegovina" -#: lang.pm:229 +#: lang.pm:237 #, c-format msgid "Barbados" msgstr "Barbados" -#: lang.pm:230 timezone.pm:211 +#: lang.pm:238 timezone.pm:211 #, c-format msgid "Bangladesh" msgstr "Bangladesh" -#: lang.pm:231 mirror.pm:13 timezone.pm:231 +#: lang.pm:239 mirror.pm:13 timezone.pm:231 #, c-format msgid "Belgium" msgstr "Bỉ" -#: lang.pm:232 +#: lang.pm:240 #, c-format msgid "Burkina Faso" msgstr "Burkina Faso" -#: lang.pm:233 timezone.pm:232 +#: lang.pm:241 timezone.pm:232 #, c-format msgid "Bulgaria" msgstr "Bulgaria" -#: lang.pm:234 +#: lang.pm:242 #, c-format msgid "Bahrain" msgstr "Bahrain" -#: lang.pm:235 +#: lang.pm:243 #, c-format msgid "Burundi" msgstr "Burundi" -#: lang.pm:236 +#: lang.pm:244 #, c-format msgid "Benin" msgstr "Benin" -#: lang.pm:237 +#: lang.pm:245 #, c-format msgid "Bermuda" msgstr "Bermuda" -#: lang.pm:238 +#: lang.pm:246 #, c-format msgid "Brunei Darussalam" msgstr "Brunei Darussalam" -#: lang.pm:239 +#: lang.pm:247 #, c-format msgid "Bolivia" msgstr "Bolivia" -#: lang.pm:240 mirror.pm:14 timezone.pm:272 +#: lang.pm:248 mirror.pm:14 timezone.pm:272 #, c-format msgid "Brazil" msgstr "Braxin" -#: lang.pm:241 +#: lang.pm:249 #, c-format msgid "Bahamas" msgstr "Bahamas" -#: lang.pm:242 +#: lang.pm:250 #, c-format msgid "Bhutan" msgstr "Bhutan" -#: lang.pm:243 +#: lang.pm:251 #, c-format msgid "Bouvet Island" msgstr "Đảo Bouvet" -#: lang.pm:244 +#: lang.pm:252 #, c-format msgid "Botswana" msgstr "Botswana" -#: lang.pm:245 timezone.pm:230 +#: lang.pm:253 timezone.pm:230 #, c-format msgid "Belarus" msgstr "Belarus" -#: lang.pm:246 +#: lang.pm:254 #, c-format msgid "Belize" msgstr "Belize" -#: lang.pm:247 mirror.pm:15 timezone.pm:261 +#: lang.pm:255 mirror.pm:15 timezone.pm:261 #, c-format msgid "Canada" msgstr "Canada" -#: lang.pm:248 +#: lang.pm:256 #, c-format msgid "Cocos (Keeling) Islands" msgstr "Cocos (Keeling) Islands" -#: lang.pm:249 +#: lang.pm:257 #, c-format msgid "Congo (Kinshasa)" msgstr "Congo (Kinshasa)" -#: lang.pm:250 +#: lang.pm:258 #, c-format msgid "Central African Republic" msgstr "Central African Republic" -#: lang.pm:251 +#: lang.pm:259 #, c-format msgid "Congo (Brazzaville)" msgstr "Congo (Brazzaville)" -#: lang.pm:252 mirror.pm:39 timezone.pm:255 +#: lang.pm:260 mirror.pm:39 timezone.pm:255 #, c-format msgid "Switzerland" msgstr "Switzerland" -#: lang.pm:253 +#: lang.pm:261 #, c-format msgid "Cote d'Ivoire" msgstr "Cote d'Ivoire" -#: lang.pm:254 +#: lang.pm:262 #, c-format msgid "Cook Islands" msgstr "Đảo Cook" -#: lang.pm:255 timezone.pm:273 +#: lang.pm:263 timezone.pm:273 #, c-format msgid "Chile" msgstr "Chi Lê" -#: lang.pm:256 +#: lang.pm:264 #, c-format msgid "Cameroon" msgstr "Camơrun" -#: lang.pm:257 timezone.pm:212 +#: lang.pm:265 timezone.pm:212 #, c-format msgid "China" msgstr "Trung Quốc" -#: lang.pm:258 +#: lang.pm:266 #, c-format msgid "Colombia" msgstr "Colombia" -#: lang.pm:259 mirror.pm:16 +#: lang.pm:267 mirror.pm:16 #, c-format msgid "Costa Rica" msgstr "Costa Rica" -#: lang.pm:260 +#: lang.pm:268 #, c-format msgid "Serbia & Montenegro" msgstr "Serbia & Montenegro" -#: lang.pm:261 +#: lang.pm:269 #, c-format msgid "Cuba" msgstr "Cuba" -#: lang.pm:262 +#: lang.pm:270 #, c-format msgid "Cape Verde" msgstr "Cape Verde" -#: lang.pm:263 +#: lang.pm:271 #, c-format msgid "Christmas Island" msgstr "Đảo Christmas" -#: lang.pm:264 +#: lang.pm:272 #, c-format msgid "Cyprus" msgstr "Cyprus" -#: lang.pm:265 mirror.pm:17 timezone.pm:233 +#: lang.pm:273 mirror.pm:17 timezone.pm:233 #, c-format msgid "Czech Republic" msgstr "Czech Republic" -#: lang.pm:266 mirror.pm:22 timezone.pm:238 +#: lang.pm:274 mirror.pm:22 timezone.pm:238 #, c-format msgid "Germany" msgstr "Đức" -#: lang.pm:267 +#: lang.pm:275 #, c-format msgid "Djibouti" msgstr "Djibouti" -#: lang.pm:268 mirror.pm:18 timezone.pm:234 +#: lang.pm:276 mirror.pm:18 timezone.pm:234 #, c-format msgid "Denmark" msgstr "Đan Mạch" -#: lang.pm:269 +#: lang.pm:277 #, c-format msgid "Dominica" msgstr "Dominica" -#: lang.pm:270 +#: lang.pm:278 #, c-format msgid "Dominican Republic" msgstr "Cộng hoà Dominic" -#: lang.pm:271 +#: lang.pm:279 #, c-format msgid "Algeria" msgstr "Angêri" -#: lang.pm:272 +#: lang.pm:280 #, c-format msgid "Ecuador" msgstr "Ecuador" -#: lang.pm:273 mirror.pm:19 timezone.pm:235 +#: lang.pm:281 mirror.pm:19 timezone.pm:235 #, c-format msgid "Estonia" msgstr "Estonia" -#: lang.pm:274 +#: lang.pm:282 #, c-format msgid "Egypt" msgstr "Ai Cập" -#: lang.pm:275 +#: lang.pm:283 #, c-format msgid "Western Sahara" msgstr "Tây Sahara" -#: lang.pm:276 +#: lang.pm:284 #, c-format msgid "Eritrea" msgstr "Eritrea" -#: lang.pm:277 mirror.pm:37 timezone.pm:253 +#: lang.pm:285 mirror.pm:37 timezone.pm:253 #, c-format msgid "Spain" msgstr "Tây Ban Nha" -#: lang.pm:278 +#: lang.pm:286 #, c-format msgid "Ethiopia" msgstr "Ethiopia" -#: lang.pm:279 mirror.pm:20 timezone.pm:236 +#: lang.pm:287 mirror.pm:20 timezone.pm:236 #, c-format msgid "Finland" msgstr "Phần Lan" -#: lang.pm:280 +#: lang.pm:288 #, c-format msgid "Fiji" msgstr "Fiji" -#: lang.pm:281 +#: lang.pm:289 #, c-format msgid "Falkland Islands (Malvinas)" msgstr "Quần đảo Falkland (Malvinas)" -#: lang.pm:282 +#: lang.pm:290 #, c-format msgid "Micronesia" msgstr "Micronesia" -#: lang.pm:283 +#: lang.pm:291 #, c-format msgid "Faroe Islands" msgstr "Quần đảo Faroe" -#: lang.pm:284 mirror.pm:21 timezone.pm:237 +#: lang.pm:292 mirror.pm:21 timezone.pm:237 #, c-format msgid "France" msgstr "Pháp" -#: lang.pm:285 +#: lang.pm:293 #, c-format msgid "Gabon" msgstr "Gabon" -#: lang.pm:286 timezone.pm:257 +#: lang.pm:294 timezone.pm:257 #, c-format msgid "United Kingdom" msgstr "Anh Quốc" -#: lang.pm:287 +#: lang.pm:295 #, c-format msgid "Grenada" msgstr "Grenada" -#: lang.pm:288 +#: lang.pm:296 #, c-format msgid "Georgia" msgstr "Georgia" -#: lang.pm:289 +#: lang.pm:297 #, c-format msgid "French Guiana" msgstr "French Guiana" -#: lang.pm:290 +#: lang.pm:298 #, c-format msgid "Ghana" msgstr "Ghana" -#: lang.pm:291 +#: lang.pm:299 #, c-format msgid "Gibraltar" msgstr "Gibraltar" -#: lang.pm:292 +#: lang.pm:300 #, c-format msgid "Greenland" msgstr "Greenland" -#: lang.pm:293 +#: lang.pm:301 #, c-format msgid "Gambia" msgstr "Gambia" -#: lang.pm:294 +#: lang.pm:302 #, c-format msgid "Guinea" msgstr "Guinea" -#: lang.pm:295 +#: lang.pm:303 #, c-format msgid "Guadeloupe" msgstr "Guadeloupe" -#: lang.pm:296 +#: lang.pm:304 #, c-format msgid "Equatorial Guinea" msgstr "Equatorial Guinea" -#: lang.pm:297 mirror.pm:23 timezone.pm:239 +#: lang.pm:305 mirror.pm:23 timezone.pm:239 #, c-format msgid "Greece" msgstr "Hy lạp" -#: lang.pm:298 +#: lang.pm:306 #, c-format msgid "South Georgia and the South Sandwich Islands" msgstr "Nam Georgia và các đảo Nam Sandwich" -#: lang.pm:299 timezone.pm:262 +#: lang.pm:307 timezone.pm:262 #, c-format msgid "Guatemala" msgstr "Guatemala" -#: lang.pm:300 +#: lang.pm:308 #, c-format msgid "Guam" msgstr "Guam" -#: lang.pm:301 +#: lang.pm:309 #, c-format msgid "Guinea-Bissau" msgstr "Guinea-Bissau" -#: lang.pm:302 +#: lang.pm:310 #, c-format msgid "Guyana" msgstr "Guyana" -#: lang.pm:303 +#: lang.pm:311 #, c-format msgid "Hong Kong SAR (China)" msgstr "Trung Quốc (Hong Kong)" -#: lang.pm:304 +#: lang.pm:312 #, c-format msgid "Heard and McDonald Islands" msgstr "Đảo Heard và McDonald" -#: lang.pm:305 +#: lang.pm:313 #, c-format msgid "Honduras" msgstr "Honduras" -#: lang.pm:306 +#: lang.pm:314 #, c-format msgid "Croatia" msgstr "Croatia" -#: lang.pm:307 +#: lang.pm:315 #, c-format msgid "Haiti" msgstr "Haiti" -#: lang.pm:308 mirror.pm:24 timezone.pm:240 +#: lang.pm:316 mirror.pm:24 timezone.pm:240 #, c-format msgid "Hungary" msgstr "Hungary" -#: lang.pm:309 timezone.pm:215 +#: lang.pm:317 timezone.pm:215 #, c-format msgid "Indonesia" msgstr "Indonesia" -#: lang.pm:310 mirror.pm:25 timezone.pm:241 +#: lang.pm:318 mirror.pm:25 timezone.pm:241 #, c-format msgid "Ireland" msgstr "Ai len" -#: lang.pm:311 mirror.pm:26 timezone.pm:217 +#: lang.pm:319 mirror.pm:26 timezone.pm:217 #, c-format msgid "Israel" msgstr "Israel" -#: lang.pm:312 timezone.pm:214 +#: lang.pm:320 timezone.pm:214 #, c-format msgid "India" msgstr "Ấn Độ" -#: lang.pm:313 +#: lang.pm:321 #, c-format msgid "British Indian Ocean Territory" msgstr "Lãnh thổ Ấn Độ Dương của Anh" -#: lang.pm:314 +#: lang.pm:322 #, c-format msgid "Iraq" msgstr "Iraq" -#: lang.pm:315 timezone.pm:216 +#: lang.pm:323 timezone.pm:216 #, c-format msgid "Iran" msgstr "Iran" -#: lang.pm:316 +#: lang.pm:324 #, c-format msgid "Iceland" msgstr "Iceland" -#: lang.pm:317 mirror.pm:27 timezone.pm:242 +#: lang.pm:325 mirror.pm:27 timezone.pm:242 #, c-format msgid "Italy" msgstr "Ý" -#: lang.pm:318 +#: lang.pm:326 #, c-format msgid "Jamaica" msgstr "Jamaica" -#: lang.pm:319 +#: lang.pm:327 #, c-format msgid "Jordan" msgstr "Jordania" -#: lang.pm:320 mirror.pm:28 timezone.pm:218 +#: lang.pm:328 mirror.pm:28 timezone.pm:218 #, c-format msgid "Japan" msgstr "Nhật Bản" -#: lang.pm:321 +#: lang.pm:329 #, c-format msgid "Kenya" msgstr "Kenya" -#: lang.pm:322 +#: lang.pm:330 #, c-format msgid "Kyrgyzstan" msgstr "Kyrgyzstan" -#: lang.pm:323 +#: lang.pm:331 #, c-format msgid "Cambodia" msgstr "Campuchia" -#: lang.pm:324 +#: lang.pm:332 #, c-format msgid "Kiribati" msgstr "Kiribati" -#: lang.pm:325 +#: lang.pm:333 #, c-format msgid "Comoros" msgstr "Comoros" -#: lang.pm:326 +#: lang.pm:334 #, c-format msgid "Saint Kitts and Nevis" msgstr "Saint Kitts và Nevis" -#: lang.pm:327 +#: lang.pm:335 #, c-format msgid "Korea (North)" msgstr "Bắc Triều Tiên" -#: lang.pm:328 timezone.pm:219 +#: lang.pm:336 timezone.pm:219 #, c-format msgid "Korea" msgstr "Triều Tiên" -#: lang.pm:329 +#: lang.pm:337 #, c-format msgid "Kuwait" msgstr "Kuwait" -#: lang.pm:330 +#: lang.pm:338 #, c-format msgid "Cayman Islands" msgstr "Cayman Islands" -#: lang.pm:331 +#: lang.pm:339 #, c-format msgid "Kazakhstan" msgstr "Kazakhstan" -#: lang.pm:332 +#: lang.pm:340 #, c-format msgid "Laos" msgstr "Lào" -#: lang.pm:333 +#: lang.pm:341 #, c-format msgid "Lebanon" msgstr "Lebanon" -#: lang.pm:334 +#: lang.pm:342 #, c-format msgid "Saint Lucia" msgstr "Saint Lucia" -#: lang.pm:335 +#: lang.pm:343 #, c-format msgid "Liechtenstein" msgstr "Liechtenstein" -#: lang.pm:336 +#: lang.pm:344 #, c-format msgid "Sri Lanka" msgstr "Sri Lanka" -#: lang.pm:337 +#: lang.pm:345 #, c-format msgid "Liberia" msgstr "Liberia" -#: lang.pm:338 +#: lang.pm:346 #, c-format msgid "Lesotho" msgstr "Lesotho" -#: lang.pm:339 timezone.pm:243 +#: lang.pm:347 timezone.pm:243 #, c-format msgid "Lithuania" msgstr "Lithuania" -#: lang.pm:340 timezone.pm:244 +#: lang.pm:348 timezone.pm:244 #, c-format msgid "Luxembourg" msgstr "Luxembourg" -#: lang.pm:341 +#: lang.pm:349 #, c-format msgid "Latvia" msgstr "Latvia" -#: lang.pm:342 +#: lang.pm:350 #, c-format msgid "Libya" msgstr "Libya" -#: lang.pm:343 +#: lang.pm:351 #, c-format msgid "Morocco" msgstr "Morocco" -#: lang.pm:344 +#: lang.pm:352 #, c-format msgid "Monaco" msgstr "Monaco" -#: lang.pm:345 +#: lang.pm:353 #, c-format msgid "Moldova" msgstr "Moldova" -#: lang.pm:346 +#: lang.pm:354 #, c-format msgid "Madagascar" msgstr "Madagascar" -#: lang.pm:347 +#: lang.pm:355 #, c-format msgid "Marshall Islands" msgstr "Quần đảo Marshall" -#: lang.pm:348 +#: lang.pm:356 #, c-format msgid "Macedonia" msgstr "Macedonia" -#: lang.pm:349 +#: lang.pm:357 #, c-format msgid "Mali" msgstr "Mali" -#: lang.pm:350 +#: lang.pm:358 #, c-format msgid "Myanmar" msgstr "Myanmar" -#: lang.pm:351 +#: lang.pm:359 #, c-format msgid "Mongolia" msgstr "Mông Cổ" -#: lang.pm:352 +#: lang.pm:360 #, c-format msgid "Northern Mariana Islands" msgstr "Quần Đảo Bắc Mariana" -#: lang.pm:353 +#: lang.pm:361 #, c-format msgid "Martinique" msgstr "Martinique" -#: lang.pm:354 +#: lang.pm:362 #, c-format msgid "Mauritania" msgstr "Mauritania" -#: lang.pm:355 +#: lang.pm:363 #, c-format msgid "Montserrat" msgstr "Montserrat" -#: lang.pm:356 +#: lang.pm:364 #, c-format msgid "Malta" msgstr "Malta" -#: lang.pm:357 +#: lang.pm:365 #, c-format msgid "Mauritius" msgstr "Mauritius" -#: lang.pm:358 +#: lang.pm:366 #, c-format msgid "Maldives" msgstr "Maldives" -#: lang.pm:359 +#: lang.pm:367 #, c-format msgid "Malawi" msgstr "Malawi" -#: lang.pm:360 timezone.pm:263 +#: lang.pm:368 timezone.pm:263 #, c-format msgid "Mexico" msgstr "Mehicô" -#: lang.pm:361 timezone.pm:220 +#: lang.pm:369 timezone.pm:220 #, c-format msgid "Malaysia" msgstr "Malaysia" -#: lang.pm:362 +#: lang.pm:370 #, c-format msgid "Mozambique" msgstr "Mozambique" -#: lang.pm:363 +#: lang.pm:371 #, c-format msgid "Namibia" msgstr "Namibia" -#: lang.pm:364 +#: lang.pm:372 #, c-format msgid "New Caledonia" msgstr "New Caledonia" -#: lang.pm:365 +#: lang.pm:373 #, c-format msgid "Niger" msgstr "Niger" -#: lang.pm:366 +#: lang.pm:374 #, c-format msgid "Norfolk Island" msgstr "Norfolk Island" -#: lang.pm:367 +#: lang.pm:375 #, c-format msgid "Nigeria" msgstr "Nigeria" -#: lang.pm:368 +#: lang.pm:376 #, c-format msgid "Nicaragua" msgstr "Nicaragua" -#: lang.pm:369 mirror.pm:29 timezone.pm:245 +#: lang.pm:377 mirror.pm:29 timezone.pm:245 #, c-format msgid "Netherlands" msgstr "Hà Lan" -#: lang.pm:370 mirror.pm:31 timezone.pm:246 +#: lang.pm:378 mirror.pm:31 timezone.pm:246 #, c-format msgid "Norway" msgstr "Na uy" -#: lang.pm:371 +#: lang.pm:379 #, c-format msgid "Nepal" msgstr "Nepal" -#: lang.pm:372 +#: lang.pm:380 #, c-format msgid "Nauru" msgstr "Nauru" -#: lang.pm:373 +#: lang.pm:381 #, c-format msgid "Niue" msgstr "Niue" -#: lang.pm:374 mirror.pm:30 timezone.pm:268 +#: lang.pm:382 mirror.pm:30 timezone.pm:268 #, c-format msgid "New Zealand" msgstr "New Zealand" -#: lang.pm:375 +#: lang.pm:383 #, c-format msgid "Oman" msgstr "Oman" -#: lang.pm:376 +#: lang.pm:384 #, c-format msgid "Panama" msgstr "Panama" -#: lang.pm:377 +#: lang.pm:385 #, c-format msgid "Peru" msgstr "Peru" -#: lang.pm:378 +#: lang.pm:386 #, c-format msgid "French Polynesia" msgstr "French Polynesia" -#: lang.pm:379 +#: lang.pm:387 #, c-format msgid "Papua New Guinea" msgstr "Papua New Guinea" -#: lang.pm:380 timezone.pm:221 +#: lang.pm:388 timezone.pm:221 #, c-format msgid "Philippines" msgstr "Philippin" -#: lang.pm:381 +#: lang.pm:389 #, c-format msgid "Pakistan" msgstr "Pakistan" -#: lang.pm:382 mirror.pm:32 timezone.pm:247 +#: lang.pm:390 mirror.pm:32 timezone.pm:247 #, c-format msgid "Poland" msgstr "Poland" -#: lang.pm:383 +#: lang.pm:391 #, c-format msgid "Saint Pierre and Miquelon" msgstr "Saint Pierre và Miquelon" -#: lang.pm:384 +#: lang.pm:392 #, c-format msgid "Pitcairn" msgstr "Pitcairn" -#: lang.pm:385 +#: lang.pm:393 #, c-format msgid "Puerto Rico" msgstr "Puerto Rico" -#: lang.pm:386 +#: lang.pm:394 #, c-format msgid "Palestine" msgstr "Palestine" -#: lang.pm:387 mirror.pm:33 timezone.pm:248 +#: lang.pm:395 mirror.pm:33 timezone.pm:248 #, c-format msgid "Portugal" msgstr "Portugal" -#: lang.pm:388 +#: lang.pm:396 #, c-format msgid "Paraguay" msgstr "Paraguay" -#: lang.pm:389 +#: lang.pm:397 #, c-format msgid "Palau" msgstr "Palau" -#: lang.pm:390 +#: lang.pm:398 #, c-format msgid "Qatar" msgstr "Qatar" -#: lang.pm:391 +#: lang.pm:399 #, c-format msgid "Reunion" msgstr "Reunion" -#: lang.pm:392 timezone.pm:249 +#: lang.pm:400 timezone.pm:249 #, c-format msgid "Romania" msgstr "Romania" -#: lang.pm:393 mirror.pm:34 +#: lang.pm:401 mirror.pm:34 #, c-format msgid "Russia" msgstr "Nga" -#: lang.pm:394 +#: lang.pm:402 #, c-format msgid "Rwanda" msgstr "Rwanda" -#: lang.pm:395 +#: lang.pm:403 #, c-format msgid "Saudi Arabia" msgstr "Saudi Arabia" -#: lang.pm:396 +#: lang.pm:404 #, c-format msgid "Solomon Islands" msgstr "Solomon Islands" -#: lang.pm:397 +#: lang.pm:405 #, c-format msgid "Seychelles" msgstr "Seychelles" -#: lang.pm:398 +#: lang.pm:406 #, c-format msgid "Sudan" msgstr "Sudan" -#: lang.pm:399 mirror.pm:38 timezone.pm:254 +#: lang.pm:407 mirror.pm:38 timezone.pm:254 #, c-format msgid "Sweden" msgstr "Thụy điển" -#: lang.pm:400 timezone.pm:222 +#: lang.pm:408 timezone.pm:222 #, c-format msgid "Singapore" msgstr "Singapore" -#: lang.pm:401 +#: lang.pm:409 #, c-format msgid "Saint Helena" msgstr "Saint Helena" -#: lang.pm:402 timezone.pm:252 +#: lang.pm:410 timezone.pm:252 #, c-format msgid "Slovenia" msgstr "Slovenia" -#: lang.pm:403 +#: lang.pm:411 #, c-format msgid "Svalbard and Jan Mayen Islands" msgstr "Svalbard và Jan Mayen Islands" -#: lang.pm:404 mirror.pm:35 timezone.pm:251 +#: lang.pm:412 mirror.pm:35 timezone.pm:251 #, c-format msgid "Slovakia" msgstr "Slovakia" -#: lang.pm:405 +#: lang.pm:413 #, c-format msgid "Sierra Leone" msgstr "Sierra Leone" -#: lang.pm:406 +#: lang.pm:414 #, c-format msgid "San Marino" msgstr "San Marino" -#: lang.pm:407 +#: lang.pm:415 #, c-format msgid "Senegal" msgstr "Senegal" -#: lang.pm:408 +#: lang.pm:416 #, c-format msgid "Somalia" msgstr "Somalia" -#: lang.pm:409 +#: lang.pm:417 #, c-format msgid "Suriname" msgstr "Suriname" -#: lang.pm:410 +#: lang.pm:418 #, c-format msgid "Sao Tome and Principe" msgstr "Sao Tome and Principe" -#: lang.pm:411 +#: lang.pm:419 #, c-format msgid "El Salvador" msgstr "El Salvador" -#: lang.pm:412 +#: lang.pm:420 #, c-format msgid "Syria" msgstr "Syria" -#: lang.pm:413 +#: lang.pm:421 #, c-format msgid "Swaziland" msgstr "Swaziland" -#: lang.pm:414 +#: lang.pm:422 #, c-format msgid "Turks and Caicos Islands" msgstr "Turks and Caicos Islands" -#: lang.pm:415 +#: lang.pm:423 #, c-format msgid "Chad" msgstr "Chad" -#: lang.pm:416 +#: lang.pm:424 #, c-format msgid "French Southern Territories" msgstr "French Southern Territories" -#: lang.pm:417 +#: lang.pm:425 #, c-format msgid "Togo" msgstr "Togo" -#: lang.pm:418 mirror.pm:41 timezone.pm:224 +#: lang.pm:426 mirror.pm:41 timezone.pm:224 #, c-format msgid "Thailand" msgstr "Thái" -#: lang.pm:419 +#: lang.pm:427 #, c-format msgid "Tajikistan" msgstr "Tajikistan" -#: lang.pm:420 +#: lang.pm:428 #, c-format msgid "Tokelau" msgstr "Tokelau" -#: lang.pm:421 +#: lang.pm:429 #, c-format msgid "East Timor" msgstr "Đông Timor" -#: lang.pm:422 +#: lang.pm:430 #, c-format msgid "Turkmenistan" msgstr "Turkmenistan" -#: lang.pm:423 +#: lang.pm:431 #, c-format msgid "Tunisia" msgstr "Tunisia" -#: lang.pm:424 +#: lang.pm:432 #, c-format msgid "Tonga" msgstr "Tonga" -#: lang.pm:425 timezone.pm:225 +#: lang.pm:433 timezone.pm:225 #, c-format msgid "Turkey" msgstr "Thổ Nhĩ Kỳ" -#: lang.pm:426 +#: lang.pm:434 #, c-format msgid "Trinidad and Tobago" msgstr "Trinidad và Tobago" -#: lang.pm:427 +#: lang.pm:435 #, c-format msgid "Tuvalu" msgstr "Tuvalu" -#: lang.pm:428 mirror.pm:40 timezone.pm:223 +#: lang.pm:436 mirror.pm:40 timezone.pm:223 #, c-format msgid "Taiwan" msgstr "Đài Loan" -#: lang.pm:429 timezone.pm:208 +#: lang.pm:437 timezone.pm:208 #, c-format msgid "Tanzania" msgstr "Tanzania" -#: lang.pm:430 timezone.pm:256 +#: lang.pm:438 timezone.pm:256 #, c-format msgid "Ukraine" msgstr "Ukraine" -#: lang.pm:431 +#: lang.pm:439 #, c-format msgid "Uganda" msgstr "Uganda" -#: lang.pm:432 +#: lang.pm:440 #, c-format msgid "United States Minor Outlying Islands" msgstr "United States Minor Outlying Islands" -#: lang.pm:433 mirror.pm:42 timezone.pm:264 +#: lang.pm:441 mirror.pm:42 timezone.pm:264 #, c-format msgid "United States" msgstr "Hoa Kỳ" -#: lang.pm:434 +#: lang.pm:442 #, c-format msgid "Uruguay" msgstr "Uruguay" -#: lang.pm:435 +#: lang.pm:443 #, c-format msgid "Uzbekistan" msgstr "Uzbekistan" -#: lang.pm:436 +#: lang.pm:444 #, c-format msgid "Vatican" msgstr "Vatican" -#: lang.pm:437 +#: lang.pm:445 #, c-format msgid "Saint Vincent and the Grenadines" msgstr "Saint Vincent và the Grenadines" -#: lang.pm:438 +#: lang.pm:446 #, c-format msgid "Venezuela" msgstr "Venezuela" -#: lang.pm:439 +#: lang.pm:447 #, c-format msgid "Virgin Islands (British)" msgstr "Virgin Islands (British)" -#: lang.pm:440 +#: lang.pm:448 #, c-format msgid "Virgin Islands (U.S.)" msgstr "Virgin Islands (U.S.)" -#: lang.pm:441 +#: lang.pm:449 #, c-format msgid "Vietnam" msgstr "Việt Nam" -#: lang.pm:442 +#: lang.pm:450 #, c-format msgid "Vanuatu" msgstr "Vanuatu" -#: lang.pm:443 +#: lang.pm:451 #, c-format msgid "Wallis and Futuna" msgstr "Đảo Wallis và Futuna" -#: lang.pm:444 +#: lang.pm:452 #, c-format msgid "Samoa" msgstr "Samoa" -#: lang.pm:445 +#: lang.pm:453 #, c-format msgid "Yemen" msgstr "Yemen" -#: lang.pm:446 +#: lang.pm:454 #, c-format msgid "Mayotte" msgstr "Mayotte" -#: lang.pm:447 mirror.pm:36 timezone.pm:207 +#: lang.pm:455 mirror.pm:36 timezone.pm:207 #, c-format msgid "South Africa" msgstr "Nam Phi" -#: lang.pm:448 +#: lang.pm:456 #, c-format msgid "Zambia" msgstr "Zambia" -#: lang.pm:449 +#: lang.pm:457 #, c-format msgid "Zimbabwe" msgstr "Zimbabwe" -#: lang.pm:1208 +#: lang.pm:1216 #, c-format msgid "Welcome to %s" msgstr "Chào mừng %s" @@ -4785,6 +4787,7 @@ msgstr "Bỏ các ổ lý luận trước tiên\n" msgid "The bootloader can't handle /boot on multiple physical volumes" msgstr "" +#. -PO: keep the double empty lines between sections, this is formatted a la LaTeX #: messages.pm:11 #, fuzzy, c-format msgid "" @@ -4864,12 +4867,12 @@ msgid "" "or liability for \n" "consequential or incidental damages, the above limitation may not apply to " "you. \n" -"%s\n" +"\n" "\n" "3. The GPL License and Related Licenses\n" "\n" "The Software Products consist of components created by different persons or " -"entities. %s\n" +"entities.\n" "Most of these licenses allow you to use, duplicate, adapt or redistribute " "the components which \n" "they cover. Please read carefully the terms and conditions of the license " @@ -4910,7 +4913,7 @@ msgid "" "court. As a last \n" "resort, the dispute will be referred to the appropriate Courts of Law of " "Paris - France.\n" -"For any question on this document, please contact Mageia" +"For any question on this document, please contact Mageia." msgstr "" "Giới Thiệu\n" "\n" @@ -4998,55 +5001,7 @@ msgstr "" "Paris - France.\n" "For any question on this document, please contact Mageia \n" -#. -PO: keep the double empty lines between sections, this is formatted a la LaTeX -#: messages.pm:90 -#, c-format -msgid "" -"You agree not to (i) sell, export, re-export, transfer, divert, disclose " -"technical data, or \n" -"dispose of, any Software to any person, entity, or destination prohibited by " -"US export laws \n" -"or regulations including, without limitation, Cuba, Iran, North Korea, Sudan " -"and Syria; or \n" -"(ii) use any Software for any use prohibited by the laws or regulations of " -"the United States.\n" -"\n" -"U.S. GOVERNMENT RESTRICTED RIGHTS. \n" -"\n" -"The Software Products and any accompanying documentation are and shall be " -"deemed to be \n" -"\"commercial computer software\" and \"commercial computer software " -"documentation,\" respectively, \n" -"as defined in DFAR 252.227-7013 and as described in FAR 12.212. Any use, " -"modification, reproduction, \n" -"release, performance, display or disclosure of the Software and any " -"accompanying documentation \n" -"by the United States Government shall be governed solely by the terms of " -"this Agreement and any \n" -"other applicable licence agreements and shall be prohibited except to the " -"extent expressly permitted \n" -"by the terms of this Agreement." -msgstr "" - -#: messages.pm:104 -#, c-format -msgid "" -"Most of these components, but excluding the applications and software " -"provided by Google Inc. or \n" -"its subsidiaries (\"Google Software\"), are governed under the terms and " -"conditions of the GNU \n" -"General Public Licence, hereafter called \"GPL\", or of similar licenses." -msgstr "" - -#: messages.pm:107 -#, c-format -msgid "" -"Most of these components are governed under the terms and conditions of the " -"GNU \n" -"General Public Licence, hereafter called \"GPL\", or of similar licenses." -msgstr "" - -#: messages.pm:112 +#: messages.pm:93 #, c-format msgid "" "Warning: Free Software may not necessarily be patent free, and some Free\n" @@ -5063,58 +5018,8 @@ msgstr "" "http://www.mp3licensing.com ). Nếu bạn không nắm rõ, hãy tham khảo luật\n" "nơi bạn ở. " -#: messages.pm:120 -#, c-format -msgid "" -"6. Additional provisions applicable to those Software Products provided by " -"Google Inc. (\"Google Software\")\n" -"\n" -"(a) You acknowledge that Google or third parties own all rights, title and " -"interest in and to the Google \n" -"Software, portions thereof, or software provided through or in conjunction " -"with the Google Software, including\n" -"without limitation all Intellectual Property Rights. \"Intellectual Property " -"Rights\" means any and all rights \n" -"existing from time to time under patent law, copyright law, trade secret " -"law, trademark law, unfair competition \n" -"law, database rights and any and all other proprietary rights, and any and " -"all applications, renewals, extensions \n" -"and restorations thereof, now or hereafter in force and effect worldwide. " -"You agree not to modify, adapt, \n" -"translate, prepare derivative works from, decompile, reverse engineer, " -"disassemble or otherwise attempt to derive \n" -"source code from Google Software. You also agree to not remove, obscure, or " -"alter Google's or any third party's \n" -"copyright notice, trademarks, or other proprietary rights notices affixed to " -"or contained within or accessed in \n" -"conjunction with or through the Google Software. \n" -"\n" -"(b) The Google Software is made available to you for your personal, non-" -"commercial use only.\n" -"You may not use the Google Software in any manner that could damage, " -"disable, overburden, or impair Google's \n" -"search services (e.g., you may not use the Google Software in an automated " -"manner), nor may you use Google \n" -"Software in any manner that could interfere with any other party's use and " -"enjoyment of Google's search services\n" -"or the services and products of the third party licensors of the Google " -"Software.\n" -"\n" -"(c) Some of the Google Software is designed to be used in conjunction with " -"Google's search and other services.\n" -"Accordingly, your use of such Google Software is also defined by Google's " -"Terms of Service located at \n" -"http://www.google.com/terms_of_service.html and Google's Toolbar Privacy " -"Policy located at \n" -"http://www.google.com/support/toolbar/bin/static.py?page=privacy.html.\n" -"\n" -"(d) Google Inc. and each of its subsidiaries and affiliates are third party " -"beneficiaries of this contract \n" -"and may enforce its terms." -msgstr "" - #. -PO: keep the double empty lines between sections, this is formatted a la LaTeX -#: messages.pm:150 +#: messages.pm:102 #, c-format msgid "" "Congratulations, installation is complete.\n" @@ -5328,7 +5233,7 @@ msgstr "" "Không kiểm tra được tính toàn vẹn của dữ liệu. \n" "Điều này có nghĩa là việc ghi bất kỳ cái gì lên đĩa sẽ không chuẩn nữa." -#: pkgs.pm:252 pkgs.pm:255 pkgs.pm:264 +#: pkgs.pm:252 pkgs.pm:255 pkgs.pm:268 #, c-format msgid "Unused packages removal" msgstr "" @@ -5343,24 +5248,24 @@ msgstr "" msgid "Finding unused localization packages..." msgstr "" -#: pkgs.pm:265 +#: pkgs.pm:269 #, c-format msgid "" "We have detected that some packages are not needed for your system " "configuration." msgstr "" -#: pkgs.pm:266 +#: pkgs.pm:270 #, c-format msgid "We will remove the following packages, unless you choose otherwise:" msgstr "" -#: pkgs.pm:269 pkgs.pm:270 +#: pkgs.pm:273 pkgs.pm:274 #, fuzzy, c-format msgid "Unused hardware support" msgstr "bật hỗ trợ radio" -#: pkgs.pm:273 pkgs.pm:274 +#: pkgs.pm:277 pkgs.pm:278 #, c-format msgid "Unused localization" msgstr "" @@ -5370,7 +5275,7 @@ msgstr "" msgid "Can not add a partition to _formatted_ RAID %s" msgstr "Không thể thêm một phân vùng vào _formatted_ RAID %s" -#: raid.pm:164 +#: raid.pm:165 #, c-format msgid "Not enough partitions for RAID level %d\n" msgstr "Không đủ các phân vùng cho mức độ RAID %d\n" @@ -6810,14 +6715,14 @@ msgstr "" "chế độ mặc định: cho phép cấu hình đăng nhập tự động" #: standalone.pm:60 -#, c-format +#, fuzzy, c-format msgid "" "[OPTIONS] [PROGRAM_NAME]\n" "\n" "OPTIONS:\n" " --help - print this help message.\n" -" --report - program should be one of Mageia Linux tools\n" -" --incident - program should be one of Mageia Linux tools" +" --report - program should be one of %s tools\n" +" --incident - program should be one of %s tools" msgstr "" "[Tùy_Chọn] [Tên_Chương_Trình]\n" "\n" @@ -6876,10 +6781,10 @@ msgstr "" " : và gs cho ghostscript cho mỗi cái này." #: standalone.pm:87 -#, c-format +#, fuzzy, c-format msgid "" "[OPTIONS]...\n" -"Mageia Linux Terminal Server Configurator\n" +"%s Terminal Server Configurator\n" "--enable : enable MTS\n" "--disable : disable MTS\n" "--start : start MTS\n" @@ -6940,11 +6845,11 @@ msgstr "" "--quiet : không tương tác. Được dùng với (ngắt)kết nối." #: standalone.pm:111 -#, c-format +#, fuzzy, c-format msgid "" "[OPTION]...\n" -" --no-confirmation do not ask first confirmation question in Mageia " -"Update mode\n" +" --no-confirmation do not ask first confirmation question in %s Update " +"mode\n" " --no-verify-rpm do not verify packages signatures\n" " --changelog-first display changelog before filelist in the " "description window\n" |