diff options
Diffstat (limited to 'perl-install/share/po/vi.po')
-rw-r--r-- | perl-install/share/po/vi.po | 394 |
1 files changed, 192 insertions, 202 deletions
diff --git a/perl-install/share/po/vi.po b/perl-install/share/po/vi.po index 2e74fc30b..5024d6a52 100644 --- a/perl-install/share/po/vi.po +++ b/perl-install/share/po/vi.po @@ -7,7 +7,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: DrakX-vi version\n" "Report-Msgid-Bugs-To: tmthanh@yahoo.com\n" -"POT-Creation-Date: 2011-04-29 01:59+0200\n" +"POT-Creation-Date: 2011-08-05 21:16+0200\n" "PO-Revision-Date: 2005-06-02 21:17+0700\n" "Last-Translator: Larry Nguyen <larry@vnlinux.org>\n" "Language-Team: <gnomevi-list@lists.sourceforge.net>\n" @@ -16,21 +16,21 @@ msgstr "" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" -#: any.pm:258 any.pm:955 diskdrake/interactive.pm:648 +#: any.pm:270 any.pm:967 diskdrake/interactive.pm:648 #: diskdrake/interactive.pm:871 diskdrake/interactive.pm:931 #: diskdrake/interactive.pm:1033 diskdrake/interactive.pm:1263 #: diskdrake/interactive.pm:1315 do_pkgs.pm:241 do_pkgs.pm:287 -#: harddrake/sound.pm:303 interactive.pm:587 pkgs.pm:285 +#: harddrake/sound.pm:270 interactive.pm:587 pkgs.pm:285 #, c-format msgid "Please wait" msgstr "Hãy đợi" -#: any.pm:258 +#: any.pm:270 #, c-format msgid "Bootloader installation in progress" msgstr "Đang cài đặt trình nạp khởi động" -#: any.pm:269 +#: any.pm:281 #, c-format msgid "" "LILO wants to assign a new Volume ID to drive %s. However, changing\n" @@ -46,12 +46,12 @@ msgstr "" "\n" "Có tạo một Volume ID mới không?" -#: any.pm:280 +#: any.pm:292 #, c-format msgid "Installation of bootloader failed. The following error occurred:" msgstr "Không cài đặt được trình khởi động. Xảy ra lỗi như sau:" -#: any.pm:286 +#: any.pm:298 #, c-format msgid "" "You may need to change your Open Firmware boot-device to\n" @@ -69,7 +69,7 @@ msgstr "" " Rồi gõ: shut-down\n" "Lần khởi động tiếp theo, bạn sẽ nhìn thấy dấu nhắc của trình khởi động." -#: any.pm:326 +#: any.pm:338 #, c-format msgid "" "You decided to install the bootloader on a partition.\n" @@ -84,268 +84,268 @@ msgstr "" "\n" "Bạn đang khởi động từ đĩa nào ?" -#: any.pm:337 +#: any.pm:349 #, fuzzy, c-format msgid "Bootloader Installation" msgstr "Đang cài đặt trình nạp khởi động" -#: any.pm:341 +#: any.pm:353 #, c-format msgid "Where do you want to install the bootloader?" msgstr "Bạn muốn cài đặt trình khởi động vào đâu?" -#: any.pm:365 +#: any.pm:377 #, fuzzy, c-format msgid "First sector (MBR) of drive %s" msgstr "Sector đầu tiên của đĩa (MBR)" -#: any.pm:367 +#: any.pm:379 #, c-format msgid "First sector of drive (MBR)" msgstr "Sector đầu tiên của đĩa (MBR)" -#: any.pm:369 +#: any.pm:381 #, c-format msgid "First sector of the root partition" msgstr "Sector đầu tiên của phân vùng root" -#: any.pm:371 +#: any.pm:383 #, c-format msgid "On Floppy" msgstr "Trên đĩa mềm" -#: any.pm:373 pkgs.pm:281 ugtk2.pm:526 +#: any.pm:385 pkgs.pm:281 ugtk2.pm:526 #, c-format msgid "Skip" msgstr "Cho qua" -#: any.pm:408 +#: any.pm:420 #, c-format msgid "Boot Style Configuration" msgstr "Cấu Hình Khuôn Thức Khởi Động" -#: any.pm:418 any.pm:451 any.pm:452 +#: any.pm:430 any.pm:463 any.pm:464 #, c-format msgid "Bootloader main options" msgstr "Tùy chọn chính của trình nạp khởi động" -#: any.pm:422 +#: any.pm:434 #, c-format msgid "Bootloader" msgstr "Trình nạp khởi động" -#: any.pm:423 any.pm:455 +#: any.pm:435 any.pm:467 #, c-format msgid "Bootloader to use" msgstr "Dùng trình nạp khởi động" -#: any.pm:426 any.pm:458 +#: any.pm:438 any.pm:470 #, c-format msgid "Boot device" msgstr "Thiết bị khởi động" -#: any.pm:429 +#: any.pm:441 #, c-format msgid "Main options" msgstr "" -#: any.pm:430 +#: any.pm:442 #, c-format msgid "Delay before booting default image" msgstr "Thời gian chờ đợi trước khi khởi động ảnh mặc định" -#: any.pm:431 +#: any.pm:443 #, c-format msgid "Enable ACPI" msgstr "Bật chạy ACPI" -#: any.pm:432 +#: any.pm:444 #, fuzzy, c-format msgid "Enable SMP" msgstr "Bật chạy ACPI" -#: any.pm:433 +#: any.pm:445 #, fuzzy, c-format msgid "Enable APIC" msgstr "Bật chạy ACPI" -#: any.pm:435 +#: any.pm:447 #, fuzzy, c-format msgid "Enable Local APIC" msgstr "Bật chạy ACPI" -#: any.pm:436 security/level.pm:51 +#: any.pm:448 security/level.pm:63 #, c-format msgid "Security" msgstr "Bảo mật" -#: any.pm:437 any.pm:890 any.pm:909 authentication.pm:252 +#: any.pm:449 any.pm:902 any.pm:921 authentication.pm:252 #: diskdrake/smbnfs_gtk.pm:181 #, c-format msgid "Password" msgstr "Mật khẩu" -#: any.pm:440 authentication.pm:263 +#: any.pm:452 authentication.pm:263 #, c-format msgid "The passwords do not match" msgstr "Mật khẩu không khớp nhau" -#: any.pm:440 authentication.pm:263 diskdrake/interactive.pm:1490 +#: any.pm:452 authentication.pm:263 diskdrake/interactive.pm:1490 #, c-format msgid "Please try again" msgstr "Hãy thử lại" -#: any.pm:442 +#: any.pm:454 #, fuzzy, c-format msgid "You cannot use a password with %s" msgstr "Không thể dùng một hệ thống file đã mã hóa cho điểm gắn kết %s" -#: any.pm:446 any.pm:893 any.pm:911 authentication.pm:253 +#: any.pm:458 any.pm:905 any.pm:923 authentication.pm:253 #, c-format msgid "Password (again)" msgstr "Nhập lại mật khẩu" -#: any.pm:447 +#: any.pm:459 #, c-format msgid "Clean /tmp at each boot" msgstr "Làm sạch /tmp mỗi khi khởi động" -#: any.pm:457 +#: any.pm:469 #, c-format msgid "Init Message" msgstr "Thông điệp của Init" -#: any.pm:459 +#: any.pm:471 #, c-format msgid "Open Firmware Delay" msgstr "Open Firmware Delay" -#: any.pm:460 +#: any.pm:472 #, c-format msgid "Kernel Boot Timeout" msgstr "Thời gian chờ khởi động Kernel" -#: any.pm:461 +#: any.pm:473 #, c-format msgid "Enable CD Boot?" msgstr "Cho phép khởi động từ CD?" -#: any.pm:462 +#: any.pm:474 #, c-format msgid "Enable OF Boot?" msgstr "Cho phép khởi động OF?" -#: any.pm:463 +#: any.pm:475 #, c-format msgid "Default OS?" msgstr "Hệ điều hành mặc định nào?" -#: any.pm:536 +#: any.pm:548 #, c-format msgid "Image" msgstr "Ảnh" -#: any.pm:537 any.pm:551 +#: any.pm:549 any.pm:563 #, c-format msgid "Root" msgstr "Root" -#: any.pm:538 any.pm:564 +#: any.pm:550 any.pm:576 #, c-format msgid "Append" msgstr "Bổ sung" -#: any.pm:540 +#: any.pm:552 #, c-format msgid "Xen append" msgstr "" -#: any.pm:542 +#: any.pm:554 #, c-format msgid "Requires password to boot" msgstr "" -#: any.pm:544 +#: any.pm:556 #, c-format msgid "Video mode" msgstr "Chế độ Video" -#: any.pm:546 +#: any.pm:558 #, c-format msgid "Initrd" msgstr "Initrd" -#: any.pm:547 +#: any.pm:559 #, c-format msgid "Network profile" msgstr "Lý lịch mạng" -#: any.pm:556 any.pm:561 any.pm:563 diskdrake/interactive.pm:407 +#: any.pm:568 any.pm:573 any.pm:575 diskdrake/interactive.pm:407 #, c-format msgid "Label" msgstr "Nhãn" -#: any.pm:558 any.pm:566 harddrake/v4l.pm:438 +#: any.pm:570 any.pm:578 harddrake/v4l.pm:438 #, c-format msgid "Default" msgstr "Mặc định" -#: any.pm:565 +#: any.pm:577 #, c-format msgid "NoVideo" msgstr "Không có Video" -#: any.pm:576 +#: any.pm:588 #, c-format msgid "Empty label not allowed" msgstr "Không được để nhãn trống" -#: any.pm:577 +#: any.pm:589 #, c-format msgid "You must specify a kernel image" msgstr "Phải chỉ định một ảnh Kernel" -#: any.pm:577 +#: any.pm:589 #, c-format msgid "You must specify a root partition" msgstr "Phải chỉ định một phân vùng root" -#: any.pm:578 +#: any.pm:590 #, c-format msgid "This label is already used" msgstr "Nhãn nãy được dùng rồi" -#: any.pm:596 +#: any.pm:608 #, c-format msgid "Which type of entry do you want to add?" msgstr "Bạn muốn thêm mục nhập kiểu nào?" -#: any.pm:597 +#: any.pm:609 #, c-format msgid "Linux" msgstr "Linux" -#: any.pm:597 +#: any.pm:609 #, c-format msgid "Other OS (SunOS...)" msgstr "Hệ điều hành khác (SunOS...)" -#: any.pm:598 +#: any.pm:610 #, c-format msgid "Other OS (MacOS...)" msgstr "Hệ điều hành khác (MacOS...)" -#: any.pm:598 +#: any.pm:610 #, c-format msgid "Other OS (Windows...)" msgstr "Hệ điều hành khác (Windows...)" -#: any.pm:645 +#: any.pm:657 #, fuzzy, c-format msgid "Bootloader Configuration" msgstr "Cấu Hình Khuôn Thức Khởi Động" -#: any.pm:646 +#: any.pm:658 #, c-format msgid "" "Here are the entries on your boot menu so far.\n" @@ -354,196 +354,196 @@ msgstr "" "Đây là các mục nhập hiện có trên menu khởi động.\n" "Bạn có thể thêm hoặc thay đổi các mục hiện thời." -#: any.pm:851 +#: any.pm:863 #, c-format msgid "access to X programs" msgstr "truy cập tới các chương trình X" -#: any.pm:852 +#: any.pm:864 #, c-format msgid "access to rpm tools" msgstr "truy cập tới các công cụ rpm" -#: any.pm:853 +#: any.pm:865 #, c-format msgid "allow \"su\"" msgstr "cho phép \"su\"" -#: any.pm:854 +#: any.pm:866 #, c-format msgid "access to administrative files" msgstr "truy cập tới các tập tin quản trị" -#: any.pm:855 +#: any.pm:867 #, c-format msgid "access to network tools" msgstr "truy cập tới các công cụ mạng" -#: any.pm:856 +#: any.pm:868 #, c-format msgid "access to compilation tools" msgstr "truy cập tới các công cụ biên dịch" -#: any.pm:862 +#: any.pm:874 #, c-format msgid "(already added %s)" msgstr "(đã thêm %s rồi)" -#: any.pm:868 +#: any.pm:880 #, c-format msgid "Please give a user name" msgstr "Hãy cho tên người dùng" -#: any.pm:869 +#: any.pm:881 #, fuzzy, c-format msgid "" "The user name must start with a lower case letter followed by only lower " "cased letters, numbers, `-' and `_'" msgstr "Tên người dùng chỉ sử dụng chữ thường, số , `-' và `_'" -#: any.pm:870 +#: any.pm:882 #, c-format msgid "The user name is too long" msgstr "Tên người dùng quá dài" -#: any.pm:871 +#: any.pm:883 #, c-format msgid "This user name has already been added" msgstr "Tên người dùng này đã được thêm vào rồi" -#: any.pm:877 any.pm:913 +#: any.pm:889 any.pm:925 #, c-format msgid "User ID" msgstr "ID Người Dùng" -#: any.pm:877 any.pm:914 +#: any.pm:889 any.pm:926 #, c-format msgid "Group ID" msgstr "ID Nhóm" -#: any.pm:878 +#: any.pm:890 #, c-format msgid "%s must be a number" msgstr "Tùy chọn %s phải là một số" -#: any.pm:879 +#: any.pm:891 #, c-format msgid "%s should be above 500. Accept anyway?" msgstr "%s nên lớn hơn 500. Chấp nhận giá trị này?" -#: any.pm:883 +#: any.pm:895 #, fuzzy, c-format msgid "User management" msgstr "Tên người dùng" -#: any.pm:888 +#: any.pm:900 #, c-format msgid "Enable guest account" msgstr "" -#: any.pm:889 authentication.pm:239 +#: any.pm:901 authentication.pm:239 #, c-format msgid "Set administrator (root) password" msgstr "Đặt mật khẩu root" -#: any.pm:895 +#: any.pm:907 #, fuzzy, c-format msgid "Enter a user" msgstr "" "Nhập người dùng\n" "%s" -#: any.pm:897 +#: any.pm:909 #, c-format msgid "Icon" msgstr "Biểu tượng" -#: any.pm:900 +#: any.pm:912 #, c-format msgid "Real name" msgstr "Tên thật" -#: any.pm:907 +#: any.pm:919 #, c-format msgid "Login name" msgstr "Tên đăng nhập" -#: any.pm:912 +#: any.pm:924 #, c-format msgid "Shell" msgstr "Shell" -#: any.pm:955 +#: any.pm:967 #, c-format msgid "Please wait, adding media..." msgstr "Hãy chờ, đang thêm phương tiện..." -#: any.pm:985 security/l10n.pm:14 +#: any.pm:997 security/l10n.pm:14 #, c-format msgid "Autologin" msgstr "Đăng nhập tự động" -#: any.pm:986 +#: any.pm:998 #, c-format msgid "I can set up your computer to automatically log on one user." msgstr "Có thể thiết lập máy tính tự động đăng nhập vào một người dùng." -#: any.pm:987 +#: any.pm:999 #, c-format msgid "Use this feature" msgstr "Bạn muốn dùng tính năng này không?" -#: any.pm:988 +#: any.pm:1000 #, c-format msgid "Choose the default user:" msgstr "Chọn người dùng mặc định:" -#: any.pm:989 +#: any.pm:1001 #, c-format msgid "Choose the window manager to run:" msgstr "Chọn chạy trình quản lý cửa sổ:" -#: any.pm:1000 any.pm:1020 any.pm:1088 +#: any.pm:1012 any.pm:1032 any.pm:1100 #, c-format msgid "Release Notes" msgstr "Giới thiệu phiên bản" -#: any.pm:1027 any.pm:1376 interactive/gtk.pm:819 +#: any.pm:1039 any.pm:1388 interactive/gtk.pm:819 #, c-format msgid "Close" msgstr "Đóng" -#: any.pm:1074 +#: any.pm:1086 #, c-format msgid "License agreement" msgstr "Chấp thuận giấy phép" -#: any.pm:1076 diskdrake/dav.pm:26 +#: any.pm:1088 diskdrake/dav.pm:26 #, c-format msgid "Quit" msgstr "Thoát" -#: any.pm:1083 +#: any.pm:1095 #, fuzzy, c-format msgid "Do you accept this license ?" msgstr "Bạn có giao diện khác nữa không?" -#: any.pm:1084 +#: any.pm:1096 #, c-format msgid "Accept" msgstr "Chấp thuận" -#: any.pm:1084 +#: any.pm:1096 #, c-format msgid "Refuse" msgstr "Từ chối" -#: any.pm:1110 any.pm:1172 +#: any.pm:1122 any.pm:1184 #, c-format msgid "Please choose a language to use" msgstr "Hãy chọn một ngôn ngữ để dùng" -#: any.pm:1138 +#: any.pm:1150 #, fuzzy, c-format msgid "" "%s can support multiple languages. Select\n" @@ -554,82 +554,82 @@ msgstr "" "các ngôn ngữ mà bạn muốn cài đặt. Chúng sẽ sẵn có để dùng\n" "khi hoàn thành cài đặt và khởi động lại hệ thống." -#: any.pm:1140 fs/partitioning_wizard.pm:172 +#: any.pm:1152 fs/partitioning_wizard.pm:172 #, c-format msgid "Mageia" msgstr "" -#: any.pm:1141 -#, c-format -msgid "Multi languages" -msgstr "" +#: any.pm:1153 +#, fuzzy, c-format +msgid "Multiple languages" +msgstr "Mọi ngôn ngữ" -#: any.pm:1150 any.pm:1181 +#: any.pm:1162 any.pm:1193 #, c-format msgid "Old compatibility (non UTF-8) encoding" msgstr "" -#: any.pm:1151 +#: any.pm:1163 #, c-format msgid "All languages" msgstr "Mọi ngôn ngữ" -#: any.pm:1173 +#: any.pm:1185 #, c-format msgid "Language choice" msgstr "Chọn ngôn ngữ" -#: any.pm:1227 +#: any.pm:1239 #, c-format msgid "Country / Region" msgstr "Quốc gia / Vùng" -#: any.pm:1228 +#: any.pm:1240 #, c-format msgid "Please choose your country" msgstr "Hãy chọn quốc gia của bạn" -#: any.pm:1230 +#: any.pm:1242 #, c-format msgid "Here is the full list of available countries" msgstr "Đây là danh sách đầy đủ các quốc gia hiện có " -#: any.pm:1231 +#: any.pm:1243 #, c-format msgid "Other Countries" msgstr "Quốc gia khác" -#: any.pm:1231 interactive.pm:488 interactive/gtk.pm:445 +#: any.pm:1243 interactive.pm:488 interactive/gtk.pm:445 #, c-format msgid "Advanced" msgstr "Nâng cao" -#: any.pm:1237 +#: any.pm:1249 #, c-format msgid "Input method:" msgstr "Phương thức nhập:" -#: any.pm:1240 +#: any.pm:1252 #, c-format msgid "None" msgstr "Không" -#: any.pm:1321 +#: any.pm:1333 #, c-format msgid "No sharing" msgstr "Không chia sẻ" -#: any.pm:1321 +#: any.pm:1333 #, c-format msgid "Allow all users" msgstr "Cho phép mọi người dùng" -#: any.pm:1321 +#: any.pm:1333 #, c-format msgid "Custom" msgstr "Tùy chỉnh" -#: any.pm:1325 +#: any.pm:1337 #, c-format msgid "" "Would you like to allow users to share some of their directories?\n" @@ -644,7 +644,7 @@ msgstr "" "\n" "\"Tùy chỉnh\" cho phép một chuỗi người dùng.\n" -#: any.pm:1337 +#: any.pm:1349 #, c-format msgid "" "NFS: the traditional Unix file sharing system, with less support on Mac and " @@ -653,7 +653,7 @@ msgstr "" "NFS: hệ thống chia sẻ tập tin truyền thống của Unix, không có nhiều hỗ trợ " "cho Mac và Windows." -#: any.pm:1340 +#: any.pm:1352 #, c-format msgid "" "SMB: a file sharing system used by Windows, Mac OS X and many modern Linux " @@ -662,18 +662,18 @@ msgstr "" "SMB: hệ thống chia sẻ tập tin được hệ điều hành Windows, Mac OS X và nhiều " "hệ thống Linux mới." -#: any.pm:1348 +#: any.pm:1360 #, c-format msgid "" "You can export using NFS or SMB. Please select which you would like to use." msgstr "Có thể dùng NFS hay SMB để xuất ra. Hãy chọn cái mà bạn thích dùng." -#: any.pm:1376 +#: any.pm:1388 #, c-format msgid "Launch userdrake" msgstr "Chạy UserDrake" -#: any.pm:1378 +#: any.pm:1390 #, c-format msgid "" "The per-user sharing uses the group \"fileshare\". \n" @@ -682,54 +682,54 @@ msgstr "" "Việc chia sẻ cho từng người dùng sử dụng nhóm\n" "\"chia sẻ tập tin\". Có thể dùng userdrake để thêm người dùng vào nhóm này." -#: any.pm:1485 +#: any.pm:1498 #, fuzzy, c-format msgid "" "You need to logout and back in again for changes to take effect. Press OK to " "logout now." msgstr "Bạn cần đăng xuất rồi đăng nhập trở lại để các thay đổi có tác dụng" -#: any.pm:1489 +#: any.pm:1502 #, c-format msgid "You need to log out and back in again for changes to take effect" msgstr "Bạn cần đăng xuất rồi đăng nhập trở lại để các thay đổi có tác dụng" -#: any.pm:1524 +#: any.pm:1537 #, c-format msgid "Timezone" msgstr "Múi giờ" -#: any.pm:1524 +#: any.pm:1537 #, c-format msgid "Which is your timezone?" msgstr "Bạn ở múi giờ nào?" -#: any.pm:1547 any.pm:1549 +#: any.pm:1560 any.pm:1562 #, c-format msgid "Date, Clock & Time Zone Settings" msgstr "" -#: any.pm:1550 +#: any.pm:1563 #, c-format msgid "What is the best time?" msgstr "" -#: any.pm:1554 +#: any.pm:1567 #, fuzzy, c-format msgid "%s (hardware clock set to UTC)" msgstr "Đồng hồ trong máy đặt theo GMT" -#: any.pm:1555 +#: any.pm:1568 #, fuzzy, c-format msgid "%s (hardware clock set to local time)" msgstr "Đồng hồ trong máy đặt theo GMT" -#: any.pm:1557 +#: any.pm:1570 #, c-format msgid "NTP Server" msgstr "Máy chủ NTP" -#: any.pm:1558 +#: any.pm:1571 #, c-format msgid "Automatic time synchronization (using NTP)" msgstr "Đồng bộ hóa tự động thời gian (dùng NTP)" @@ -1059,7 +1059,7 @@ msgid "Domain Admin Password" msgstr "Mật Khẩu Quản Trị Miền" #. -PO: these messages will be displayed at boot time in the BIOS, use only ASCII (7bit) -#: bootloader.pm:994 +#: bootloader.pm:982 #, c-format msgid "" "Welcome to the operating system chooser!\n" @@ -1074,49 +1074,49 @@ msgstr "" "cho+` dde^? kho+`i ddo^.ng theo ma(.c ddi.nh\n" "\n" -#: bootloader.pm:1171 +#: bootloader.pm:1159 #, c-format msgid "LILO with text menu" msgstr "LILO với menu văn bản" -#: bootloader.pm:1172 +#: bootloader.pm:1160 #, c-format msgid "GRUB with graphical menu" msgstr "" -#: bootloader.pm:1173 +#: bootloader.pm:1161 #, c-format msgid "GRUB with text menu" msgstr "" -#: bootloader.pm:1174 +#: bootloader.pm:1162 #, c-format msgid "Yaboot" msgstr "Yaboot" -#: bootloader.pm:1175 +#: bootloader.pm:1163 #, c-format msgid "SILO" msgstr "" -#: bootloader.pm:1259 +#: bootloader.pm:1247 #, c-format msgid "not enough room in /boot" msgstr "không đủ chỗ trong /boot" -#: bootloader.pm:1985 +#: bootloader.pm:1973 #, c-format msgid "You cannot install the bootloader on a %s partition\n" msgstr "Không thể cài đặt trình nạp khởi động lên phân vùng %s\n" -#: bootloader.pm:2106 +#: bootloader.pm:2094 #, c-format msgid "" "Your bootloader configuration must be updated because partition has been " "renumbered" msgstr "Cần cập nhật cấu hình trình khởi động vì phân vùng đã bị đánh số lại" -#: bootloader.pm:2119 +#: bootloader.pm:2107 #, c-format msgid "" "The bootloader cannot be installed correctly. You have to boot rescue and " @@ -1125,7 +1125,7 @@ msgstr "" "Không cài đặt được trình khởi động. Bạn phải khởi động lại vào chế độ trợ " "cứu và chọn \"%s\"" -#: bootloader.pm:2120 +#: bootloader.pm:2108 #, c-format msgid "Re-install Boot Loader" msgstr "Cài lại trình nạp khởi động" @@ -1266,7 +1266,7 @@ msgstr "URL phải bắt đầu bằng http:// hoặc https://" #: diskdrake/interactive.pm:1031 diskdrake/interactive.pm:1073 #: diskdrake/interactive.pm:1074 diskdrake/interactive.pm:1300 #: diskdrake/interactive.pm:1338 diskdrake/interactive.pm:1489 do_pkgs.pm:19 -#: do_pkgs.pm:39 do_pkgs.pm:57 do_pkgs.pm:77 harddrake/sound.pm:442 +#: do_pkgs.pm:39 do_pkgs.pm:57 do_pkgs.pm:77 harddrake/sound.pm:399 #, c-format msgid "Warning" msgstr "Cảnh báo" @@ -2390,22 +2390,22 @@ msgstr "Lỗi khi đang thôi gắn kết %s: %s" msgid "Enabling swap partition %s" msgstr "Bật chạy phân vùng swap %s" -#: fs/mount_options.pm:112 +#: fs/mount_options.pm:113 #, c-format msgid "Enable POSIX Access Control Lists" msgstr "" -#: fs/mount_options.pm:114 +#: fs/mount_options.pm:115 #, c-format msgid "Flush write cache on file close" msgstr "" -#: fs/mount_options.pm:116 +#: fs/mount_options.pm:117 #, c-format msgid "Enable group disk quota accounting and optionally enforce limits" msgstr "Sử dụng quota và có thể ép buộc giới hạn" -#: fs/mount_options.pm:118 +#: fs/mount_options.pm:119 #, c-format msgid "" "Do not update inode access times on this filesystem\n" @@ -2415,7 +2415,7 @@ msgstr "" "(vd: để truy cập nhanh hơn trên spool tin tức để tăng tốc độ máy chủ tin " "tức)." -#: fs/mount_options.pm:121 +#: fs/mount_options.pm:122 #, fuzzy, c-format msgid "" "Update inode access times on this filesystem in a more efficient way\n" @@ -2425,7 +2425,7 @@ msgstr "" "(vd: để truy cập nhanh hơn trên spool tin tức để tăng tốc độ máy chủ tin " "tức)." -#: fs/mount_options.pm:124 +#: fs/mount_options.pm:125 #, c-format msgid "" "Can only be mounted explicitly (i.e.,\n" @@ -2434,13 +2434,13 @@ msgstr "" "Chỉ có thể được gắn kết dứt khoát (tức là: \n" "tùy chọn -a sẽ không làm cho hệ thống tập tin được gắn kết)." -#: fs/mount_options.pm:127 +#: fs/mount_options.pm:128 #, c-format msgid "Do not interpret character or block special devices on the filesystem." msgstr "" "Không giải thích các thiết bị khối đặc biệt hoặc ký tự trên hệ thống tập tin." -#: fs/mount_options.pm:129 +#: fs/mount_options.pm:130 #, c-format msgid "" "Do not allow execution of any binaries on the mounted\n" @@ -2452,7 +2452,7 @@ msgstr "" "các hệ thống tập tin chứa các tập tin nhị phân cho các kiến trúc hơn là cho " "riêng nó." -#: fs/mount_options.pm:133 +#: fs/mount_options.pm:134 #, c-format msgid "" "Do not allow set-user-identifier or set-group-identifier\n" @@ -2463,42 +2463,42 @@ msgstr "" "có tác dụng. (Điều này có vẻ an toàn, nhưng thực tế thì lại không an\n" "toàn lắm khi bạn đã cài đặt suidperl(1) )." -#: fs/mount_options.pm:137 +#: fs/mount_options.pm:138 #, c-format msgid "Mount the filesystem read-only." msgstr "Gắn kết hệ thống tập tin theo chế độ chỉ đọc." -#: fs/mount_options.pm:139 +#: fs/mount_options.pm:140 #, c-format msgid "All I/O to the filesystem should be done synchronously." msgstr "Mọi I/O tới hệ thống tập tin nên được hoàn thành một cách đồng bộ." -#: fs/mount_options.pm:141 +#: fs/mount_options.pm:142 #, c-format msgid "Allow every user to mount and umount the filesystem." msgstr "" -#: fs/mount_options.pm:143 +#: fs/mount_options.pm:144 #, c-format msgid "Allow an ordinary user to mount the filesystem." msgstr "" -#: fs/mount_options.pm:145 +#: fs/mount_options.pm:146 #, c-format msgid "Enable user disk quota accounting, and optionally enforce limits" msgstr "" -#: fs/mount_options.pm:147 +#: fs/mount_options.pm:148 #, c-format msgid "Support \"user.\" extended attributes" msgstr "" -#: fs/mount_options.pm:149 +#: fs/mount_options.pm:150 #, c-format msgid "Give write access to ordinary users" msgstr "Cấp quyền ghi cho người dùng thông thường" -#: fs/mount_options.pm:151 +#: fs/mount_options.pm:152 #, c-format msgid "Give read-only access to ordinary users" msgstr "Người dùng thông thường chỉ được cấp quyền đọc" @@ -3150,47 +3150,37 @@ msgstr "Không xác định/Cái khác" msgid "cpu # " msgstr "cpu # " -#: harddrake/sound.pm:303 +#: harddrake/sound.pm:270 #, c-format msgid "Please Wait... Applying the configuration" msgstr "Hãy chờ...đang áp dụng cấu hình" -#: harddrake/sound.pm:366 +#: harddrake/sound.pm:331 #, c-format msgid "Enable PulseAudio" msgstr "" -#: harddrake/sound.pm:370 -#, c-format -msgid "Enable 5.1 sound with Pulse Audio" -msgstr "" - -#: harddrake/sound.pm:375 -#, c-format -msgid "Enable user switching for audio applications" -msgstr "" - -#: harddrake/sound.pm:379 +#: harddrake/sound.pm:336 #, c-format msgid "Use Glitch-Free mode" msgstr "" -#: harddrake/sound.pm:385 +#: harddrake/sound.pm:342 #, c-format msgid "Reset sound mixer to default values" msgstr "" -#: harddrake/sound.pm:390 +#: harddrake/sound.pm:347 #, c-format msgid "Troubleshooting" msgstr "Gỡ lỗi" -#: harddrake/sound.pm:397 +#: harddrake/sound.pm:354 #, c-format msgid "No alternative driver" msgstr "Không có driver thay thế" -#: harddrake/sound.pm:398 +#: harddrake/sound.pm:355 #, c-format msgid "" "There's no known OSS/ALSA alternative driver for your sound card (%s) which " @@ -3199,12 +3189,12 @@ msgstr "" "Không tìm được driver của OSS/ALSA thay thế khác cho card âm thanh của bạn " "(%s) driver hiện thời đang dùng là \"%s\"" -#: harddrake/sound.pm:405 +#: harddrake/sound.pm:362 #, c-format msgid "Sound configuration" msgstr "Cấu hình âm thanh" -#: harddrake/sound.pm:407 +#: harddrake/sound.pm:364 #, c-format msgid "" "Here you can select an alternative driver (either OSS or ALSA) for your " @@ -3216,7 +3206,7 @@ msgstr "" #. -PO: here the first %s is either "OSS" or "ALSA", #. -PO: the second %s is the name of the current driver #. -PO: and the third %s is the name of the default driver -#: harddrake/sound.pm:412 +#: harddrake/sound.pm:369 #, fuzzy, c-format msgid "" "\n" @@ -3229,7 +3219,7 @@ msgstr "" "Card hiện thời sử dụng %s\"%s\" driver (driver mặc định cho card của bạn là " "\"%s\")" -#: harddrake/sound.pm:414 +#: harddrake/sound.pm:371 #, c-format msgid "" "OSS (Open Sound System) was the first sound API. It's an OS independent " @@ -3264,12 +3254,12 @@ msgstr "" "- ALSA API mới cung cấp nhiều tính năng tăng cường nhưng đòi hỏi dùng thư " "viện của ALSA.\n" -#: harddrake/sound.pm:428 harddrake/sound.pm:511 +#: harddrake/sound.pm:385 harddrake/sound.pm:468 #, c-format msgid "Driver:" msgstr "Driver:" -#: harddrake/sound.pm:442 +#: harddrake/sound.pm:399 #, c-format msgid "" "The old \"%s\" driver is blacklisted.\n" @@ -3284,12 +3274,12 @@ msgstr "" "\n" "Driver mới \"%s\" sẽ chỉ được dùng trên bootstrap tiếp theo." -#: harddrake/sound.pm:450 +#: harddrake/sound.pm:407 #, c-format msgid "No open source driver" msgstr "Không có driver nguồn mở" -#: harddrake/sound.pm:451 +#: harddrake/sound.pm:408 #, c-format msgid "" "There's no free driver for your sound card (%s), but there's a proprietary " @@ -3298,23 +3288,23 @@ msgstr "" "Không có driver miễn phí cho card âm thanh của bạn (%s), nhưng có driver " "thương mại tại \"%s\"." -#: harddrake/sound.pm:454 +#: harddrake/sound.pm:411 #, c-format msgid "No known driver" msgstr "Không xác định được driver nào" -#: harddrake/sound.pm:455 +#: harddrake/sound.pm:412 #, c-format msgid "There's no known driver for your sound card (%s)" msgstr "Không xác định được driver nào cho card âm thanh của bạn (%s)" -#: harddrake/sound.pm:470 +#: harddrake/sound.pm:427 #, c-format msgid "Sound troubleshooting" msgstr "Gỡ lỗi âm thanh" #. -PO: keep the double empty lines between sections, this is formatted a la LaTeX -#: harddrake/sound.pm:473 +#: harddrake/sound.pm:430 #, c-format msgid "" "The classic bug sound tester is to run the following commands:\n" @@ -3359,18 +3349,18 @@ msgstr "" "- \"/sbin/fuser -v /dev/dsp\" cho bạn biết chương trình nào sử dụng card âm " "thanh.\n" -#: harddrake/sound.pm:500 +#: harddrake/sound.pm:457 #, c-format msgid "Let me pick any driver" msgstr "Hãy để chương trình chọn một driver bất kỳ" -#: harddrake/sound.pm:503 +#: harddrake/sound.pm:460 #, c-format msgid "Choosing an arbitrary driver" msgstr "Hãy chọn một driver tùy ý" #. -PO: keep the double empty lines between sections, this is formatted a la LaTeX -#: harddrake/sound.pm:506 +#: harddrake/sound.pm:463 #, c-format msgid "" "If you really think that you know which driver is the right one for your " @@ -5985,7 +5975,7 @@ msgstr "Chuẩn" msgid "Secure" msgstr "Bảo mật" -#: security/level.pm:40 +#: security/level.pm:52 #, c-format msgid "" "This level is to be used with care, as it disables all additional security\n" @@ -5994,7 +5984,7 @@ msgid "" "on your own." msgstr "" -#: security/level.pm:43 +#: security/level.pm:55 #, c-format msgid "" "This is the standard security recommended for a computer that will be used " @@ -6003,7 +5993,7 @@ msgstr "" "Đây là mức bảo mật chuẩn được khuyến cáo cho máy tính sẽ được nối với " "Internet theo kiểu máy khách." -#: security/level.pm:44 +#: security/level.pm:56 #, c-format msgid "" "With this security level, the use of this system as a server becomes " @@ -6018,28 +6008,28 @@ msgstr "" "các máy khách kết nối vào. Lưu ý: nếu máy tính này chỉ là một máy khách trên " "Internet, tốt hơn là bạn nên chọn mức bảo mật thấp hơn." -#: security/level.pm:51 +#: security/level.pm:63 #, c-format msgid "DrakSec Basic Options" msgstr "Tùy Chọn Cơ Bản Của DrakSec" -#: security/level.pm:54 +#: security/level.pm:66 #, c-format msgid "Please choose the desired security level" msgstr "Hãy chọn mức bảo mật mong muốn" #. -PO: this string is used to properly format "<security level>: <level description>" -#: security/level.pm:58 +#: security/level.pm:70 #, c-format msgid "%s: %s" msgstr "" -#: security/level.pm:61 +#: security/level.pm:73 #, c-format msgid "Security Administrator:" msgstr "Người Quản Trị Bảo Mật:" -#: security/level.pm:62 +#: security/level.pm:74 #, c-format msgid "Login or email:" msgstr "" |