summaryrefslogtreecommitdiffstats
path: root/perl-install/share/po/vi.po
diff options
context:
space:
mode:
Diffstat (limited to 'perl-install/share/po/vi.po')
-rw-r--r--perl-install/share/po/vi.po196
1 files changed, 102 insertions, 94 deletions
diff --git a/perl-install/share/po/vi.po b/perl-install/share/po/vi.po
index 247833fdd..f0258a657 100644
--- a/perl-install/share/po/vi.po
+++ b/perl-install/share/po/vi.po
@@ -7,7 +7,7 @@ msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: DrakX-vi version\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: tmthanh@yahoo.com\n"
-"POT-Creation-Date: 2008-08-12 17:53+0200\n"
+"POT-Creation-Date: 2008-08-18 18:01+0200\n"
"PO-Revision-Date: 2005-06-02 21:17+0700\n"
"Last-Translator: Larry Nguyen <larry@vnlinux.org>\n"
"Language-Team: <gnomevi-list@lists.sourceforge.net>\n"
@@ -17,7 +17,7 @@ msgstr ""
#: any.pm:245 diskdrake/interactive.pm:554 diskdrake/interactive.pm:741
#: diskdrake/interactive.pm:785 diskdrake/interactive.pm:843
-#: diskdrake/interactive.pm:1133 do_pkgs.pm:220 do_pkgs.pm:262
+#: diskdrake/interactive.pm:1133 do_pkgs.pm:221 do_pkgs.pm:267
#: harddrake/sound.pm:285 interactive.pm:580
#, c-format
msgid "Please wait"
@@ -502,7 +502,7 @@ msgstr "Chọn chạy trình quản lý cửa sổ:"
msgid "Release Notes"
msgstr "Giới thiệu phiên bản"
-#: any.pm:878 any.pm:1214 interactive/gtk.pm:766
+#: any.pm:878 any.pm:1217 interactive/gtk.pm:774
#, c-format
msgid "Close"
msgstr "Đóng"
@@ -517,27 +517,27 @@ msgstr "Chấp thuận giấy phép"
msgid "Quit"
msgstr "Thoát"
-#: any.pm:923
+#: any.pm:925
+#, fuzzy, c-format
+msgid "Do you accept this license ?"
+msgstr "Bạn có giao diện khác nữa không?"
+
+#: any.pm:926
#, c-format
msgid "Accept"
msgstr "Chấp thuận"
-#: any.pm:923
+#: any.pm:926
#, c-format
msgid "Refuse"
msgstr "Từ chối"
-#: any.pm:943 any.pm:1009
+#: any.pm:947 any.pm:1012
#, c-format
msgid "Please choose a language to use."
msgstr "Hãy chọn một ngôn ngữ để dùng."
-#: any.pm:944 any.pm:1010
-#, c-format
-msgid "Language choice"
-msgstr "Chọn ngôn ngữ"
-
-#: any.pm:973
+#: any.pm:976
#, c-format
msgid ""
"Mandriva Linux can support multiple languages. Select\n"
@@ -548,72 +548,77 @@ msgstr ""
"các ngôn ngữ mà bạn muốn cài đặt. Chúng sẽ sẵn có để dùng\n"
"khi hoàn thành cài đặt và khởi động lại hệ thống."
-#: any.pm:976
+#: any.pm:979
#, c-format
msgid "Multi languages"
msgstr ""
-#: any.pm:987 any.pm:1018
+#: any.pm:990 any.pm:1021
#, c-format
msgid "Old compatibility (non UTF-8) encoding"
msgstr ""
-#: any.pm:989
+#: any.pm:992
#, c-format
msgid "All languages"
msgstr "Mọi ngôn ngữ"
-#: any.pm:1065
+#: any.pm:1013
+#, c-format
+msgid "Language choice"
+msgstr "Chọn ngôn ngữ"
+
+#: any.pm:1068
#, c-format
msgid "Country / Region"
msgstr "Quốc gia / Vùng"
-#: any.pm:1066
+#: any.pm:1069
#, c-format
msgid "Please choose your country."
msgstr "Hãy chọn quốc gia của bạn."
-#: any.pm:1068
+#: any.pm:1071
#, c-format
msgid "Here is the full list of available countries"
msgstr "Đây là danh sách đầy đủ các quốc gia hiện có "
-#: any.pm:1069
+#: any.pm:1072
#, c-format
msgid "Other Countries"
msgstr "Quốc gia khác"
-#: any.pm:1069 interactive.pm:481
+#: any.pm:1072 interactive.pm:481
#, c-format
msgid "Advanced"
msgstr "Nâng cao"
-#: any.pm:1075
+#: any.pm:1078
#, c-format
msgid "Input method:"
msgstr "Phương thức nhập:"
-#: any.pm:1078
+#: any.pm:1081
#, c-format
msgid "None"
msgstr "Không"
-#: any.pm:1159
+#: any.pm:1162
#, c-format
msgid "No sharing"
msgstr "Không chia sẻ"
-#: any.pm:1159
+#: any.pm:1162
#, c-format
msgid "Allow all users"
msgstr "Cho phép mọi người dùng"
-#: any.pm:1159
+#: any.pm:1162
#, c-format
msgid "Custom"
msgstr "Tùy chỉnh"
-#: any.pm:1163
+#: any.pm:1166
#, c-format
msgid ""
"Would you like to allow users to share some of their directories?\n"
@@ -628,7 +633,7 @@ msgstr ""
"\n"
"\"Tùy chỉnh\" cho phép một chuỗi người dùng.\n"
-#: any.pm:1175
+#: any.pm:1178
#, c-format
msgid ""
"NFS: the traditional Unix file sharing system, with less support on Mac and "
@@ -637,7 +642,7 @@ msgstr ""
"NFS: hệ thống chia sẻ tập tin truyền thống của Unix, không có nhiều hỗ trợ "
"cho Mac và Windows."
-#: any.pm:1178
+#: any.pm:1181
#, c-format
msgid ""
"SMB: a file sharing system used by Windows, Mac OS X and many modern Linux "
@@ -646,18 +651,18 @@ msgstr ""
"SMB: hệ thống chia sẻ tập tin được hệ điều hành Windows, Mac OS X và nhiều "
"hệ thống Linux mới."
-#: any.pm:1186
+#: any.pm:1189
#, c-format
msgid ""
"You can export using NFS or SMB. Please select which you would like to use."
msgstr "Có thể dùng NFS hay SMB để xuất ra. Hãy chọn cái mà bạn thích dùng."
-#: any.pm:1214
+#: any.pm:1217
#, c-format
msgid "Launch userdrake"
msgstr "Chạy UserDrake"
-#: any.pm:1216
+#: any.pm:1219
#, c-format
msgid ""
"The per-user sharing uses the group \"fileshare\". \n"
@@ -666,52 +671,52 @@ msgstr ""
"Việc chia sẻ cho từng người dùng sử dụng nhóm\n"
"\"chia sẻ tập tin\". Có thể dùng userdrake để thêm người dùng vào nhóm này."
-#: any.pm:1308
+#: any.pm:1311
#, c-format
msgid "Please log out and then use Ctrl-Alt-BackSpace"
msgstr "Hãy thoát ra rồi dùng Ctrl-Alt-BackSpace"
-#: any.pm:1312
+#: any.pm:1315
#, c-format
msgid "You need to log out and back in again for changes to take effect"
msgstr "Bạn cần đăng xuất rồi đăng nhập trở lại để các thay đổi có tác dụng"
-#: any.pm:1347
+#: any.pm:1350
#, c-format
msgid "Timezone"
msgstr "Múi giờ"
-#: any.pm:1347
+#: any.pm:1350
#, c-format
msgid "Which is your timezone?"
msgstr "Bạn ở múi giờ nào?"
-#: any.pm:1370 any.pm:1372
+#: any.pm:1373 any.pm:1375
#, c-format
msgid "Date, Clock & Time Zone Settings"
msgstr ""
-#: any.pm:1373
+#: any.pm:1376
#, c-format
msgid "What is the best time?"
msgstr ""
-#: any.pm:1377
+#: any.pm:1380
#, fuzzy, c-format
msgid "%s (hardware clock set to UTC)"
msgstr "Đồng hồ trong máy đặt theo GMT"
-#: any.pm:1378
+#: any.pm:1381
#, fuzzy, c-format
msgid "%s (hardware clock set to local time)"
msgstr "Đồng hồ trong máy đặt theo GMT"
-#: any.pm:1380
+#: any.pm:1383
#, c-format
msgid "NTP Server"
msgstr "Máy chủ NTP"
-#: any.pm:1381
+#: any.pm:1384
#, c-format
msgid "Automatic time synchronization (using NTP)"
msgstr "Đồng bộ hóa tự động thời gian (dùng NTP)"
@@ -1195,13 +1200,13 @@ msgstr "Điểm gắn kết"
msgid "Options"
msgstr "Tùy chọn"
-#: diskdrake/dav.pm:66 diskdrake/hd_gtk.pm:164 diskdrake/removable.pm:26
+#: diskdrake/dav.pm:66 diskdrake/hd_gtk.pm:167 diskdrake/removable.pm:26
#: diskdrake/smbnfs_gtk.pm:82 interactive/http.pm:151
#, c-format
msgid "Done"
msgstr "Hoàn thành"
-#: diskdrake/dav.pm:75 diskdrake/hd_gtk.pm:113 diskdrake/hd_gtk.pm:263
+#: diskdrake/dav.pm:75 diskdrake/hd_gtk.pm:113 diskdrake/hd_gtk.pm:265
#: diskdrake/interactive.pm:233 diskdrake/interactive.pm:246
#: diskdrake/interactive.pm:480 diskdrake/interactive.pm:485
#: diskdrake/interactive.pm:603 diskdrake/interactive.pm:861
@@ -1251,6 +1256,11 @@ msgstr "Tùy chọn: %s"
msgid "Partitioning"
msgstr "Phân vùng đĩa"
+#: diskdrake/hd_gtk.pm:66
+#, c-format
+msgid "Click on a partition, choose a filesystem type then choose an action"
+msgstr ""
+
#: diskdrake/hd_gtk.pm:93 diskdrake/interactive.pm:1010
#: diskdrake/interactive.pm:1020 diskdrake/interactive.pm:1073
#, c-format
@@ -1283,18 +1293,13 @@ msgstr ""
"sector là đủ)\n"
"tại phần đầu tiên của đĩa"
-#: diskdrake/hd_gtk.pm:160 interactive.pm:644 interactive/gtk.pm:744
-#: interactive/gtk.pm:759 interactive/gtk.pm:779 ugtk2.pm:938 ugtk2.pm:939
+#: diskdrake/hd_gtk.pm:163 interactive.pm:644 interactive/gtk.pm:752
+#: interactive/gtk.pm:767 interactive/gtk.pm:787 ugtk2.pm:942 ugtk2.pm:943
#, c-format
msgid "Help"
msgstr "Trợ giúp"
-#: diskdrake/hd_gtk.pm:195
-#, c-format
-msgid "Choose action"
-msgstr "Chọn hành động"
-
-#: diskdrake/hd_gtk.pm:199
+#: diskdrake/hd_gtk.pm:201
#, c-format
msgid ""
"You have one big Microsoft Windows partition.\n"
@@ -1305,72 +1310,72 @@ msgstr ""
"Đầu tiên, bạn nên lập lại kích thước phân vùng này\n"
"(nhấn chuột lên nó, rồi nhấn \"Lập lại kích thước\")"
-#: diskdrake/hd_gtk.pm:201
+#: diskdrake/hd_gtk.pm:203
#, c-format
msgid "Please click on a partition"
msgstr "Hãy nhấn chuột lên một phân vùng"
-#: diskdrake/hd_gtk.pm:215 diskdrake/smbnfs_gtk.pm:63
+#: diskdrake/hd_gtk.pm:217 diskdrake/smbnfs_gtk.pm:63
#, c-format
msgid "Details"
msgstr "Chi tiết"
-#: diskdrake/hd_gtk.pm:263
+#: diskdrake/hd_gtk.pm:265
#, c-format
msgid "No hard drives found"
msgstr "Không tìm thấy đĩa cứng nào"
-#: diskdrake/hd_gtk.pm:290
+#: diskdrake/hd_gtk.pm:292
#, c-format
msgid "Unknown"
msgstr "Không xác định"
-#: diskdrake/hd_gtk.pm:352
+#: diskdrake/hd_gtk.pm:354
#, fuzzy, c-format
msgid "Ext3"
msgstr "Thoát ra"
-#: diskdrake/hd_gtk.pm:352
+#: diskdrake/hd_gtk.pm:354
#, fuzzy, c-format
msgid "XFS"
msgstr "HFS"
-#: diskdrake/hd_gtk.pm:352
+#: diskdrake/hd_gtk.pm:354
#, c-format
msgid "Swap"
msgstr "Swap"
-#: diskdrake/hd_gtk.pm:352
+#: diskdrake/hd_gtk.pm:354
#, c-format
msgid "SunOS"
msgstr "SunOS"
-#: diskdrake/hd_gtk.pm:352
+#: diskdrake/hd_gtk.pm:354
#, c-format
msgid "HFS"
msgstr "HFS"
-#: diskdrake/hd_gtk.pm:352
+#: diskdrake/hd_gtk.pm:354
#, c-format
msgid "Windows"
msgstr "Windows"
-#: diskdrake/hd_gtk.pm:353 services.pm:158
+#: diskdrake/hd_gtk.pm:355 services.pm:158
#, c-format
msgid "Other"
msgstr "Khác"
-#: diskdrake/hd_gtk.pm:353 diskdrake/interactive.pm:1195
+#: diskdrake/hd_gtk.pm:355 diskdrake/interactive.pm:1195
#, c-format
msgid "Empty"
msgstr "Trống"
-#: diskdrake/hd_gtk.pm:357
+#: diskdrake/hd_gtk.pm:362
#, c-format
msgid "Filesystem types:"
msgstr "Kiểu hệ thống tập tin:"
-#: diskdrake/hd_gtk.pm:381 diskdrake/interactive.pm:289
+#: diskdrake/hd_gtk.pm:383 diskdrake/interactive.pm:289
#: diskdrake/interactive.pm:361 diskdrake/interactive.pm:510
#: diskdrake/interactive.pm:694 diskdrake/interactive.pm:752
#: diskdrake/interactive.pm:841 diskdrake/interactive.pm:883
@@ -1381,22 +1386,22 @@ msgstr "Kiểu hệ thống tập tin:"
msgid "Warning"
msgstr "Cảnh báo"
-#: diskdrake/hd_gtk.pm:381
+#: diskdrake/hd_gtk.pm:383
#, fuzzy, c-format
msgid "This partition is already empty"
msgstr "Phân vùng này không thể lập lại kích thước"
-#: diskdrake/hd_gtk.pm:390
+#: diskdrake/hd_gtk.pm:392
#, c-format
msgid "Use ``Unmount'' first"
msgstr "Dùng ``Thôi gắn kết'' trước tiên"
-#: diskdrake/hd_gtk.pm:390
+#: diskdrake/hd_gtk.pm:392
#, fuzzy, c-format
msgid "Use ``%s'' instead (in expert mode)"
msgstr "Dùng ``%s'' thay thế"
-#: diskdrake/hd_gtk.pm:390 diskdrake/interactive.pm:374
+#: diskdrake/hd_gtk.pm:392 diskdrake/interactive.pm:374
#: diskdrake/interactive.pm:548 diskdrake/interactive.pm:1026
#: diskdrake/removable.pm:25 diskdrake/removable.pm:48
#, c-format
@@ -2107,8 +2112,8 @@ msgstr "Thay đổi kiểu"
#: diskdrake/smbnfs_gtk.pm:81 interactive.pm:126 interactive.pm:543
#: interactive/curses.pm:260 interactive/http.pm:104 interactive/http.pm:160
-#: interactive/stdio.pm:39 interactive/stdio.pm:148 ugtk2.pm:409 ugtk2.pm:511
-#: ugtk2.pm:520 ugtk2.pm:803
+#: interactive/stdio.pm:39 interactive/stdio.pm:148 ugtk2.pm:411 ugtk2.pm:513
+#: ugtk2.pm:522 ugtk2.pm:807
#, c-format
msgid "Cancel"
msgstr "Bỏ qua"
@@ -2179,12 +2184,12 @@ msgstr "Thiếu gói tin bắt buộc %s"
msgid "The following packages need to be installed:\n"
msgstr "Các gói sau đây cần được cài đặt:\n"
-#: do_pkgs.pm:220
+#: do_pkgs.pm:221
#, c-format
msgid "Installing packages..."
msgstr "Đang cài đặt các gói tin ..."
-#: do_pkgs.pm:262
+#: do_pkgs.pm:267
#, c-format
msgid "Removing packages..."
msgstr "Đang gỡ bỏ các gói tin..."
@@ -2551,7 +2556,7 @@ msgstr ""
#. -PO: keep the double empty lines between sections, this is formatted a la LaTeX
#: fs/partitioning_wizard.pm:165 interactive.pm:542 interactive/curses.pm:263
-#: ugtk2.pm:513
+#: ugtk2.pm:515
#, c-format
msgid "Next"
msgstr "Tiếp theo"
@@ -3284,18 +3289,18 @@ msgstr "Chỉnh sóng loại :"
#: interactive.pm:125 interactive.pm:542 interactive/curses.pm:263
#: interactive/http.pm:103 interactive/http.pm:156 interactive/stdio.pm:39
-#: interactive/stdio.pm:148 interactive/stdio.pm:149 ugtk2.pm:415 ugtk2.pm:513
-#: ugtk2.pm:803 ugtk2.pm:826
+#: interactive/stdio.pm:148 interactive/stdio.pm:149 ugtk2.pm:417 ugtk2.pm:515
+#: ugtk2.pm:807 ugtk2.pm:830
#, c-format
msgid "Ok"
msgstr "OK"
-#: interactive.pm:224 modules/interactive.pm:71 ugtk2.pm:802 wizards.pm:156
+#: interactive.pm:224 modules/interactive.pm:71 ugtk2.pm:806 wizards.pm:156
#, c-format
msgid "Yes"
msgstr "Có"
-#: interactive.pm:224 modules/interactive.pm:71 ugtk2.pm:802 wizards.pm:156
+#: interactive.pm:224 modules/interactive.pm:71 ugtk2.pm:806 wizards.pm:156
#, c-format
msgid "No"
msgstr "Không"
@@ -3305,32 +3310,32 @@ msgstr "Không"
msgid "Choose a file"
msgstr "Chọn một tập tin"
-#: interactive.pm:383 interactive/gtk.pm:420
+#: interactive.pm:383 interactive/gtk.pm:428
#, c-format
msgid "Add"
msgstr "Thêm"
-#: interactive.pm:383 interactive/gtk.pm:420
+#: interactive.pm:383 interactive/gtk.pm:428
#, c-format
msgid "Modify"
msgstr "Biến đổi"
-#: interactive.pm:383 interactive/gtk.pm:420
+#: interactive.pm:383 interactive/gtk.pm:428
#, c-format
msgid "Remove"
msgstr "Gỡ bỏ"
-#: interactive.pm:542 interactive/curses.pm:263 ugtk2.pm:513
+#: interactive.pm:542 interactive/curses.pm:263 ugtk2.pm:515
#, c-format
msgid "Finish"
msgstr "Kết thúc"
-#: interactive.pm:543 interactive/curses.pm:260 ugtk2.pm:511
+#: interactive.pm:543 interactive/curses.pm:260 ugtk2.pm:513
#, c-format
msgid "Previous"
msgstr "Về trước"
-#: interactive/gtk.pm:548
+#: interactive/gtk.pm:556
#, c-format
msgid "Beware, Caps Lock is enabled"
msgstr ""
@@ -6394,7 +6399,7 @@ msgstr ""
"Xin lỗi, không có thông tin\n"
"thêm về dịch vụ này."
-#: services.pm:221 ugtk2.pm:913
+#: services.pm:221 ugtk2.pm:917
#, c-format
msgid "Info"
msgstr "Thông tin"
@@ -6729,47 +6734,47 @@ msgstr "Russian Federation"
msgid "Yugoslavia"
msgstr "Yugoslavia"
-#: ugtk2.pm:803
+#: ugtk2.pm:807
#, c-format
msgid "Is this correct?"
msgstr "Có đúng không?"
-#: ugtk2.pm:863
+#: ugtk2.pm:867
#, c-format
msgid "No file chosen"
msgstr "Chưa chọn tập tin"
-#: ugtk2.pm:865
+#: ugtk2.pm:869
#, c-format
msgid "You have chosen a file, not a directory"
msgstr "Bạn đã chọn một tập tin, không chọn thư mục"
-#: ugtk2.pm:867
+#: ugtk2.pm:871
#, c-format
msgid "You have chosen a directory, not a file"
msgstr "Bạn đã chọn một thư mục, không chọn tập tin"
-#: ugtk2.pm:869
+#: ugtk2.pm:873
#, c-format
msgid "No such directory"
msgstr "Không có thư mục như vậy"
-#: ugtk2.pm:869
+#: ugtk2.pm:873
#, c-format
msgid "No such file"
msgstr "Không có tập tin như vậy"
-#: ugtk2.pm:948
+#: ugtk2.pm:952
#, c-format
msgid "Expand Tree"
msgstr "Mở rộng Cây"
-#: ugtk2.pm:949
+#: ugtk2.pm:953
#, c-format
msgid "Collapse Tree"
msgstr "Thu gọn Cây"
-#: ugtk2.pm:950
+#: ugtk2.pm:954
#, c-format
msgid "Toggle between flat and group sorted"
msgstr "Chuyển giữa dãy và nhóm được phân loại"
@@ -6788,6 +6793,9 @@ msgstr ""
msgid "Installation failed"
msgstr "Không cài đặt được"
+#~ msgid "Choose action"
+#~ msgstr "Chọn hành động"
+
#~ msgid "Active Directory with SFU"
#~ msgstr "Active Directory với SFU"