diff options
Diffstat (limited to 'perl-install/share/po/vi.po')
-rw-r--r-- | perl-install/share/po/vi.po | 333 |
1 files changed, 169 insertions, 164 deletions
diff --git a/perl-install/share/po/vi.po b/perl-install/share/po/vi.po index 27baef557..247833fdd 100644 --- a/perl-install/share/po/vi.po +++ b/perl-install/share/po/vi.po @@ -7,7 +7,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: DrakX-vi version\n" "Report-Msgid-Bugs-To: tmthanh@yahoo.com\n" -"POT-Creation-Date: 2008-07-20 04:41+0200\n" +"POT-Creation-Date: 2008-08-12 17:53+0200\n" "PO-Revision-Date: 2005-06-02 21:17+0700\n" "Last-Translator: Larry Nguyen <larry@vnlinux.org>\n" "Language-Team: <gnomevi-list@lists.sourceforge.net>\n" @@ -112,245 +112,245 @@ msgstr "Cho qua" msgid "LILO/grub Installation" msgstr "Cài đặt LiLO/Grub" -#: any.pm:353 +#: any.pm:352 #, c-format msgid "Where do you want to install the bootloader?" msgstr "Bạn muốn cài đặt trình khởi động vào đâu?" -#: any.pm:380 +#: any.pm:379 #, c-format msgid "Boot Style Configuration" msgstr "Cấu Hình Khuôn Thức Khởi Động" -#: any.pm:390 any.pm:422 any.pm:423 +#: any.pm:389 any.pm:420 any.pm:421 #, c-format msgid "Bootloader main options" msgstr "Tùy chọn chính của trình nạp khởi động" -#: any.pm:395 +#: any.pm:393 #, c-format msgid "Bootloader" msgstr "Trình nạp khởi động" -#: any.pm:396 any.pm:427 +#: any.pm:394 any.pm:424 #, c-format msgid "Bootloader to use" msgstr "Dùng trình nạp khởi động" -#: any.pm:398 any.pm:429 +#: any.pm:396 any.pm:426 #, c-format msgid "Boot device" msgstr "Thiết bị khởi động" -#: any.pm:400 +#: any.pm:398 #, c-format msgid "Main options" msgstr "" -#: any.pm:401 +#: any.pm:399 #, c-format msgid "Delay before booting default image" msgstr "Thời gian chờ đợi trước khi khởi động ảnh mặc định" -#: any.pm:402 +#: any.pm:400 #, c-format msgid "Enable ACPI" msgstr "Bật chạy ACPI" -#: any.pm:403 +#: any.pm:401 #, fuzzy, c-format msgid "Enable APIC" msgstr "Bật chạy ACPI" -#: any.pm:404 +#: any.pm:402 #, fuzzy, c-format msgid "Enable Local APIC" msgstr "Bật chạy ACPI" -#: any.pm:406 any.pm:794 any.pm:803 authentication.pm:240 +#: any.pm:404 any.pm:790 any.pm:799 authentication.pm:239 #: diskdrake/smbnfs_gtk.pm:181 #, c-format msgid "Password" msgstr "Mật khẩu" -#: any.pm:408 authentication.pm:251 +#: any.pm:406 authentication.pm:250 #, c-format msgid "The passwords do not match" msgstr "Mật khẩu không khớp nhau" -#: any.pm:408 authentication.pm:251 diskdrake/interactive.pm:1300 +#: any.pm:406 authentication.pm:250 diskdrake/interactive.pm:1300 #, c-format msgid "Please try again" msgstr "Hãy thử lại" -#: any.pm:409 +#: any.pm:407 #, fuzzy, c-format msgid "You can not use a password with %s" msgstr "Không thể dùng một hệ thống file đã mã hóa cho điểm gắn kết %s" -#: any.pm:412 any.pm:796 any.pm:805 authentication.pm:241 +#: any.pm:410 any.pm:792 any.pm:801 authentication.pm:240 #, c-format msgid "Password (again)" msgstr "Nhập lại mật khẩu" -#: any.pm:413 +#: any.pm:411 #, c-format msgid "Restrict command line options" msgstr "Các tùy chọn dòng lệnh hạn chế" -#: any.pm:413 +#: any.pm:411 #, c-format msgid "restrict" msgstr "hạn chế" -#: any.pm:414 +#: any.pm:412 #, c-format msgid "" "Option ``Restrict command line options'' is of no use without a password" msgstr "" "Không sử dụng được tùy chọn ``Tùy chọn dòng lệnh hạn chế'' không có mật khẩu" -#: any.pm:416 +#: any.pm:414 #, c-format msgid "Clean /tmp at each boot" msgstr "Làm sạch /tmp mỗi khi khởi động" -#: any.pm:417 +#: any.pm:415 #, c-format msgid "Precise RAM size if needed (found %d MB)" msgstr "Chỉ rõ dung lượng RAM (thấy có %d MB)" -#: any.pm:418 +#: any.pm:416 #, c-format msgid "Give the ram size in MB" msgstr "Hiển thị dung lượng RAM theo MB" -#: any.pm:428 +#: any.pm:425 #, c-format msgid "Init Message" msgstr "Thông điệp của Init" -#: any.pm:430 +#: any.pm:427 #, c-format msgid "Open Firmware Delay" msgstr "Open Firmware Delay" -#: any.pm:431 +#: any.pm:428 #, c-format msgid "Kernel Boot Timeout" msgstr "Thời gian chờ khởi động Kernel" -#: any.pm:432 +#: any.pm:429 #, c-format msgid "Enable CD Boot?" msgstr "Cho phép khởi động từ CD?" -#: any.pm:433 +#: any.pm:430 #, c-format msgid "Enable OF Boot?" msgstr "Cho phép khởi động OF?" -#: any.pm:434 +#: any.pm:431 #, c-format msgid "Default OS?" msgstr "Hệ điều hành mặc định nào?" -#: any.pm:501 +#: any.pm:498 #, c-format msgid "Image" msgstr "Ảnh" -#: any.pm:502 any.pm:515 +#: any.pm:499 any.pm:512 #, c-format msgid "Root" msgstr "Root" -#: any.pm:503 any.pm:528 +#: any.pm:500 any.pm:525 #, c-format msgid "Append" msgstr "Bổ sung" -#: any.pm:505 +#: any.pm:502 #, c-format msgid "Xen append" msgstr "" -#: any.pm:508 +#: any.pm:505 #, c-format msgid "Video mode" msgstr "Chế độ Video" -#: any.pm:510 +#: any.pm:507 #, c-format msgid "Initrd" msgstr "Initrd" -#: any.pm:511 +#: any.pm:508 #, c-format msgid "Network profile" msgstr "Lý lịch mạng" -#: any.pm:520 any.pm:525 any.pm:527 diskdrake/interactive.pm:376 +#: any.pm:517 any.pm:522 any.pm:524 diskdrake/interactive.pm:376 #, c-format msgid "Label" msgstr "Nhãn" -#: any.pm:522 any.pm:530 harddrake/v4l.pm:438 +#: any.pm:519 any.pm:527 harddrake/v4l.pm:438 #, c-format msgid "Default" msgstr "Mặc định" -#: any.pm:529 +#: any.pm:526 #, c-format msgid "NoVideo" msgstr "Không có Video" -#: any.pm:540 +#: any.pm:537 #, c-format msgid "Empty label not allowed" msgstr "Không được để nhãn trống" -#: any.pm:541 +#: any.pm:538 #, c-format msgid "You must specify a kernel image" msgstr "Phải chỉ định một ảnh Kernel" -#: any.pm:541 +#: any.pm:538 #, c-format msgid "You must specify a root partition" msgstr "Phải chỉ định một phân vùng root" -#: any.pm:542 +#: any.pm:539 #, c-format msgid "This label is already used" msgstr "Nhãn nãy được dùng rồi" -#: any.pm:560 +#: any.pm:557 #, c-format msgid "Which type of entry do you want to add?" msgstr "Bạn muốn thêm mục nhập kiểu nào?" -#: any.pm:561 +#: any.pm:558 #, c-format msgid "Linux" msgstr "Linux" -#: any.pm:561 +#: any.pm:558 #, c-format msgid "Other OS (SunOS...)" msgstr "Hệ điều hành khác (SunOS...)" -#: any.pm:562 +#: any.pm:559 #, c-format msgid "Other OS (MacOS...)" msgstr "Hệ điều hành khác (MacOS...)" -#: any.pm:562 +#: any.pm:559 #, c-format msgid "Other OS (Windows...)" msgstr "Hệ điều hành khác (Windows...)" -#: any.pm:590 +#: any.pm:587 #, c-format msgid "" "Here are the entries on your boot menu so far.\n" @@ -359,185 +359,185 @@ msgstr "" "Đây là các mục nhập hiện có trên menu khởi động.\n" "Bạn có thể thêm hoặc thay đổi các mục hiện thời." -#: any.pm:754 +#: any.pm:751 #, c-format msgid "access to X programs" msgstr "truy cập tới các chương trình X" -#: any.pm:755 +#: any.pm:752 #, c-format msgid "access to rpm tools" msgstr "truy cập tới các công cụ rpm" -#: any.pm:756 +#: any.pm:753 #, c-format msgid "allow \"su\"" msgstr "cho phép \"su\"" -#: any.pm:757 +#: any.pm:754 #, c-format msgid "access to administrative files" msgstr "truy cập tới các tập tin quản trị" -#: any.pm:758 +#: any.pm:755 #, c-format msgid "access to network tools" msgstr "truy cập tới các công cụ mạng" -#: any.pm:759 +#: any.pm:756 #, c-format msgid "access to compilation tools" msgstr "truy cập tới các công cụ biên dịch" -#: any.pm:765 +#: any.pm:762 #, c-format msgid "(already added %s)" msgstr "(đã thêm %s rồi)" -#: any.pm:771 +#: any.pm:768 #, c-format msgid "Please give a user name" msgstr "Hãy cho tên người dùng" -#: any.pm:772 +#: any.pm:769 #, c-format msgid "" "The user name must contain only lower cased letters, numbers, `-' and `_'" msgstr "Tên người dùng chỉ sử dụng chữ thường, số , `-' và `_'" -#: any.pm:773 +#: any.pm:770 #, c-format msgid "The user name is too long" msgstr "Tên người dùng quá dài" -#: any.pm:774 +#: any.pm:771 #, c-format msgid "This user name has already been added" msgstr "Tên người dùng này đã được thêm vào rồi" -#: any.pm:780 any.pm:807 +#: any.pm:777 any.pm:803 #, c-format msgid "User ID" msgstr "ID Người Dùng" -#: any.pm:780 any.pm:808 +#: any.pm:777 any.pm:804 #, c-format msgid "Group ID" msgstr "ID Nhóm" -#: any.pm:781 +#: any.pm:778 #, c-format msgid "%s must be a number" msgstr "Tùy chọn %s phải là một số" -#: any.pm:782 +#: any.pm:779 #, c-format msgid "%s should be above 500. Accept anyway?" msgstr "%s nên lớn hơn 500. Chấp nhận giá trị này?" -#: any.pm:786 +#: any.pm:783 #, fuzzy, c-format msgid "User management" msgstr "Tên người dùng" -#: any.pm:793 authentication.pm:226 +#: any.pm:789 authentication.pm:226 #, c-format msgid "Set administrator (root) password" msgstr "Đặt mật khẩu root" -#: any.pm:798 +#: any.pm:794 #, fuzzy, c-format msgid "Enter a user" msgstr "" "Nhập người dùng\n" "%s" -#: any.pm:799 +#: any.pm:795 #, c-format msgid "Real name" msgstr "Tên thật" -#: any.pm:802 +#: any.pm:798 #, c-format msgid "Login name" msgstr "Tên đăng nhập" -#: any.pm:806 +#: any.pm:802 #, c-format msgid "Shell" msgstr "Shell" -#: any.pm:810 +#: any.pm:806 #, c-format msgid "Icon" msgstr "Biểu tượng" -#: any.pm:848 security/l10n.pm:14 +#: any.pm:844 security/l10n.pm:14 #, c-format msgid "Autologin" msgstr "Đăng nhập tự động" -#: any.pm:849 +#: any.pm:845 #, c-format msgid "I can set up your computer to automatically log on one user." msgstr "Có thể thiết lập máy tính tự động đăng nhập vào một người dùng." -#: any.pm:850 +#: any.pm:846 #, c-format msgid "Use this feature" msgstr "Bạn muốn dùng tính năng này không?" -#: any.pm:851 +#: any.pm:847 #, c-format msgid "Choose the default user:" msgstr "Chọn người dùng mặc định:" -#: any.pm:852 +#: any.pm:848 #, c-format msgid "Choose the window manager to run:" msgstr "Chọn chạy trình quản lý cửa sổ:" -#: any.pm:875 any.pm:925 +#: any.pm:871 any.pm:920 #, c-format msgid "Release Notes" msgstr "Giới thiệu phiên bản" -#: any.pm:882 any.pm:1221 interactive/gtk.pm:766 +#: any.pm:878 any.pm:1214 interactive/gtk.pm:766 #, c-format msgid "Close" msgstr "Đóng" -#: any.pm:918 +#: any.pm:914 #, c-format msgid "License agreement" msgstr "Chấp thuận giấy phép" -#: any.pm:921 diskdrake/dav.pm:26 +#: any.pm:916 diskdrake/dav.pm:26 #, c-format msgid "Quit" msgstr "Thoát" -#: any.pm:928 +#: any.pm:923 #, c-format msgid "Accept" msgstr "Chấp thuận" -#: any.pm:928 +#: any.pm:923 #, c-format msgid "Refuse" msgstr "Từ chối" -#: any.pm:948 any.pm:1015 +#: any.pm:943 any.pm:1009 #, c-format msgid "Please choose a language to use." msgstr "Hãy chọn một ngôn ngữ để dùng." -#: any.pm:949 any.pm:1016 +#: any.pm:944 any.pm:1010 #, c-format msgid "Language choice" msgstr "Chọn ngôn ngữ" -#: any.pm:979 +#: any.pm:973 #, c-format msgid "" "Mandriva Linux can support multiple languages. Select\n" @@ -548,72 +548,72 @@ msgstr "" "các ngôn ngữ mà bạn muốn cài đặt. Chúng sẽ sẵn có để dùng\n" "khi hoàn thành cài đặt và khởi động lại hệ thống." -#: any.pm:982 +#: any.pm:976 #, c-format msgid "Multi languages" msgstr "" -#: any.pm:993 any.pm:1024 +#: any.pm:987 any.pm:1018 #, c-format msgid "Old compatibility (non UTF-8) encoding" msgstr "" -#: any.pm:995 +#: any.pm:989 #, c-format msgid "All languages" msgstr "Mọi ngôn ngữ" -#: any.pm:1071 +#: any.pm:1065 #, c-format msgid "Country / Region" msgstr "Quốc gia / Vùng" -#: any.pm:1073 +#: any.pm:1066 #, c-format msgid "Please choose your country." msgstr "Hãy chọn quốc gia của bạn." -#: any.pm:1075 +#: any.pm:1068 #, c-format msgid "Here is the full list of available countries" msgstr "Đây là danh sách đầy đủ các quốc gia hiện có " -#: any.pm:1076 +#: any.pm:1069 #, c-format msgid "Other Countries" msgstr "Quốc gia khác" -#: any.pm:1076 interactive.pm:481 +#: any.pm:1069 interactive.pm:481 #, c-format msgid "Advanced" msgstr "Nâng cao" -#: any.pm:1082 +#: any.pm:1075 #, c-format msgid "Input method:" msgstr "Phương thức nhập:" -#: any.pm:1085 +#: any.pm:1078 #, c-format msgid "None" msgstr "Không" -#: any.pm:1166 +#: any.pm:1159 #, c-format msgid "No sharing" msgstr "Không chia sẻ" -#: any.pm:1166 +#: any.pm:1159 #, c-format msgid "Allow all users" msgstr "Cho phép mọi người dùng" -#: any.pm:1166 +#: any.pm:1159 #, c-format msgid "Custom" msgstr "Tùy chỉnh" -#: any.pm:1170 +#: any.pm:1163 #, c-format msgid "" "Would you like to allow users to share some of their directories?\n" @@ -628,7 +628,7 @@ msgstr "" "\n" "\"Tùy chỉnh\" cho phép một chuỗi người dùng.\n" -#: any.pm:1182 +#: any.pm:1175 #, c-format msgid "" "NFS: the traditional Unix file sharing system, with less support on Mac and " @@ -637,7 +637,7 @@ msgstr "" "NFS: hệ thống chia sẻ tập tin truyền thống của Unix, không có nhiều hỗ trợ " "cho Mac và Windows." -#: any.pm:1185 +#: any.pm:1178 #, c-format msgid "" "SMB: a file sharing system used by Windows, Mac OS X and many modern Linux " @@ -646,18 +646,18 @@ msgstr "" "SMB: hệ thống chia sẻ tập tin được hệ điều hành Windows, Mac OS X và nhiều " "hệ thống Linux mới." -#: any.pm:1193 +#: any.pm:1186 #, c-format msgid "" "You can export using NFS or SMB. Please select which you would like to use." msgstr "Có thể dùng NFS hay SMB để xuất ra. Hãy chọn cái mà bạn thích dùng." -#: any.pm:1221 +#: any.pm:1214 #, c-format msgid "Launch userdrake" msgstr "Chạy UserDrake" -#: any.pm:1223 +#: any.pm:1216 #, c-format msgid "" "The per-user sharing uses the group \"fileshare\". \n" @@ -666,52 +666,52 @@ msgstr "" "Việc chia sẻ cho từng người dùng sử dụng nhóm\n" "\"chia sẻ tập tin\". Có thể dùng userdrake để thêm người dùng vào nhóm này." -#: any.pm:1315 +#: any.pm:1308 #, c-format msgid "Please log out and then use Ctrl-Alt-BackSpace" msgstr "Hãy thoát ra rồi dùng Ctrl-Alt-BackSpace" -#: any.pm:1319 +#: any.pm:1312 #, c-format msgid "You need to log out and back in again for changes to take effect" msgstr "Bạn cần đăng xuất rồi đăng nhập trở lại để các thay đổi có tác dụng" -#: any.pm:1354 +#: any.pm:1347 #, c-format msgid "Timezone" msgstr "Múi giờ" -#: any.pm:1354 +#: any.pm:1347 #, c-format msgid "Which is your timezone?" msgstr "Bạn ở múi giờ nào?" -#: any.pm:1377 any.pm:1379 +#: any.pm:1370 any.pm:1372 #, c-format msgid "Date, Clock & Time Zone Settings" msgstr "" -#: any.pm:1380 +#: any.pm:1373 #, c-format msgid "What is the best time?" msgstr "" -#: any.pm:1384 +#: any.pm:1377 #, fuzzy, c-format msgid "%s (hardware clock set to UTC)" msgstr "Đồng hồ trong máy đặt theo GMT" -#: any.pm:1385 +#: any.pm:1378 #, fuzzy, c-format msgid "%s (hardware clock set to local time)" msgstr "Đồng hồ trong máy đặt theo GMT" -#: any.pm:1387 +#: any.pm:1380 #, c-format msgid "NTP Server" msgstr "Máy chủ NTP" -#: any.pm:1388 +#: any.pm:1381 #, c-format msgid "Automatic time synchronization (using NTP)" msgstr "Đồng bộ hóa tự động thời gian (dùng NTP)" @@ -812,7 +812,7 @@ msgstr "" #: authentication.pm:96 authentication.pm:130 authentication.pm:149 #: authentication.pm:150 authentication.pm:176 authentication.pm:200 -#: authentication.pm:872 +#: authentication.pm:871 #, c-format msgid " " msgstr "" @@ -840,7 +840,7 @@ msgstr "Máy chủ LDAP" msgid "Base dn" msgstr "LDAP Base dn" -#: authentication.pm:103 authentication.pm:158 +#: authentication.pm:103 #, c-format msgid "Fetch base Dn " msgstr "" @@ -945,6 +945,11 @@ msgid "" "type of users information " msgstr "" +#: authentication.pm:158 +#, c-format +msgid "Fecth base Dn " +msgstr "" + #: authentication.pm:179 #, c-format msgid "" @@ -979,48 +984,48 @@ msgstr "Miền" msgid "Active Directory Realm " msgstr "Active Directory với SFU" -#: authentication.pm:225 authentication.pm:242 +#: authentication.pm:225 authentication.pm:241 #, c-format msgid "Authentication" msgstr "Xác nhận" -#: authentication.pm:228 +#: authentication.pm:227 #, c-format msgid "Authentication method" msgstr "phương thức chứng thực" #. -PO: keep this short or else the buttons will not fit in the window -#: authentication.pm:233 +#: authentication.pm:232 #, c-format msgid "No password" msgstr "Không có mật khẩu" -#: authentication.pm:254 +#: authentication.pm:253 #, c-format msgid "This password is too short (it must be at least %d characters long)" msgstr "Mật khẩu này đơn giản quá (phải gồm ít nhất %d ký tự)" -#: authentication.pm:354 +#: authentication.pm:353 #, c-format msgid "Can not use broadcast with no NIS domain" msgstr "Không thể dùng phát thanh khi không có tên vùng NIS" -#: authentication.pm:867 +#: authentication.pm:866 #, c-format msgid "Select file" msgstr "Chọn tập tin" -#: authentication.pm:873 +#: authentication.pm:872 #, fuzzy, c-format msgid "Domain Windows for authentication : " msgstr "Yêu cầu Xác Thực Miền" -#: authentication.pm:875 +#: authentication.pm:874 #, c-format msgid "Domain Admin User Name" msgstr "Tên Người Quản Trị Miền" -#: authentication.pm:876 +#: authentication.pm:875 #, c-format msgid "Domain Admin Password" msgstr "Mật Khẩu Quản Trị Miền" @@ -1137,7 +1142,7 @@ msgstr "1 phút" msgid "%d seconds" msgstr "%d giây" -#: common.pm:349 +#: common.pm:358 #, c-format msgid "command %s missing" msgstr "" @@ -1240,8 +1245,8 @@ msgstr "Tùy chọn: %s" #: diskdrake/hd_gtk.pm:53 diskdrake/interactive.pm:284 #: diskdrake/smbnfs_gtk.pm:22 fs/mount_point.pm:106 #: fs/partitioning_wizard.pm:51 fs/partitioning_wizard.pm:206 -#: fs/partitioning_wizard.pm:212 fs/partitioning_wizard.pm:252 -#: fs/partitioning_wizard.pm:271 fs/partitioning_wizard.pm:276 +#: fs/partitioning_wizard.pm:211 fs/partitioning_wizard.pm:250 +#: fs/partitioning_wizard.pm:269 fs/partitioning_wizard.pm:274 #, c-format msgid "Partitioning" msgstr "Phân vùng đĩa" @@ -1279,7 +1284,7 @@ msgstr "" "tại phần đầu tiên của đĩa" #: diskdrake/hd_gtk.pm:160 interactive.pm:644 interactive/gtk.pm:744 -#: interactive/gtk.pm:759 interactive/gtk.pm:779 ugtk2.pm:936 ugtk2.pm:937 +#: interactive/gtk.pm:759 interactive/gtk.pm:779 ugtk2.pm:938 ugtk2.pm:939 #, c-format msgid "Help" msgstr "Trợ giúp" @@ -1444,7 +1449,7 @@ msgstr "Thoát mà không ghi bảng phân vùng?" msgid "Do you want to save /etc/fstab modifications" msgstr "Bạn có muốn lưu các thay đổi của /etc/fstab?" -#: diskdrake/interactive.pm:284 fs/partitioning_wizard.pm:252 +#: diskdrake/interactive.pm:284 fs/partitioning_wizard.pm:250 #, c-format msgid "You need to reboot for the partition table modifications to take place" msgstr "Bạn cần khởi động lại để các thay đổi trong bảng phân vùng có tác dụng" @@ -1829,7 +1834,7 @@ msgstr "Bảng phân vùng của drive %s sắp được ghi lên đĩa!" msgid "After formatting partition %s, all data on this partition will be lost" msgstr "Sau khi format phân vùng %s, mọi dữ liệu trên đó sẽ bị mất" -#: diskdrake/interactive.pm:1103 fs/partitioning.pm:49 +#: diskdrake/interactive.pm:1103 fs/partitioning.pm:48 #, c-format msgid "Check bad blocks?" msgstr "Kiểm tra lỗi bề mặt đĩa?" @@ -2102,8 +2107,8 @@ msgstr "Thay đổi kiểu" #: diskdrake/smbnfs_gtk.pm:81 interactive.pm:126 interactive.pm:543 #: interactive/curses.pm:260 interactive/http.pm:104 interactive/http.pm:160 -#: interactive/stdio.pm:39 interactive/stdio.pm:148 ugtk2.pm:408 ugtk2.pm:510 -#: ugtk2.pm:519 ugtk2.pm:801 +#: interactive/stdio.pm:39 interactive/stdio.pm:148 ugtk2.pm:409 ugtk2.pm:511 +#: ugtk2.pm:520 ugtk2.pm:803 #, c-format msgid "Cancel" msgstr "Bỏ qua" @@ -2386,7 +2391,7 @@ msgstr "Chọn các điểm gắn kết" msgid "Choose the partitions you want to format" msgstr "Hãy chọn các phân vùng bạn muốn format" -#: fs/partitioning.pm:76 +#: fs/partitioning.pm:75 #, c-format msgid "" "Failed to check filesystem %s. Do you want to repair the errors? (beware, " @@ -2395,7 +2400,7 @@ msgstr "" "Không kiểm tra được hệ thống tập tin %s. Có muốn sửa lỗi không? (lưu ý: bạn " "có thể bị mất dữ liệu)" -#: fs/partitioning.pm:79 +#: fs/partitioning.pm:78 #, c-format msgid "Not enough swap space to fulfill installation, please add some" msgstr "Phân vùng Swap không đủ để thực hiện cài đặt, hãy tăng thêm" @@ -2546,7 +2551,7 @@ msgstr "" #. -PO: keep the double empty lines between sections, this is formatted a la LaTeX #: fs/partitioning_wizard.pm:165 interactive.pm:542 interactive/curses.pm:263 -#: ugtk2.pm:512 +#: ugtk2.pm:513 #, c-format msgid "Next" msgstr "Tiếp theo" @@ -2598,22 +2603,22 @@ msgstr "Xoá toàn bộ đĩa" msgid "You have more than one hard drive, which one do you install linux on?" msgstr "Bạn có hơn một đĩa cứng, bạn cài đặt Linux lên đĩa nào?" -#: fs/partitioning_wizard.pm:211 fsedit.pm:570 +#: fs/partitioning_wizard.pm:210 fsedit.pm:570 #, c-format msgid "ALL existing partitions and their data will be lost on drive %s" msgstr "TOÀN BỘ các phân vùng và dữ liệu hiện có sẽ bị xóa khỏi ổ đĩa %s" -#: fs/partitioning_wizard.pm:222 +#: fs/partitioning_wizard.pm:220 #, c-format msgid "Custom disk partitioning" msgstr "Tùy chỉnh phân vùng đĩa " -#: fs/partitioning_wizard.pm:228 +#: fs/partitioning_wizard.pm:226 #, c-format msgid "Use fdisk" msgstr "Dùng fdisk" -#: fs/partitioning_wizard.pm:231 +#: fs/partitioning_wizard.pm:229 #, c-format msgid "" "You can now partition %s.\n" @@ -2622,17 +2627,17 @@ msgstr "" "Bây giờ bạn có thể phân vùng %s.\n" "Khi hoàn thành, đừng quên `w' để lưu lại" -#: fs/partitioning_wizard.pm:271 +#: fs/partitioning_wizard.pm:269 #, c-format msgid "I can not find any room for installing" msgstr "Không tìm được nơi cài đặt" -#: fs/partitioning_wizard.pm:275 +#: fs/partitioning_wizard.pm:273 #, c-format msgid "The DrakX Partitioning wizard found the following solutions:" msgstr "Đồ thuật phân vùng của DrakX tìm ra các giải pháp như sau:" -#: fs/partitioning_wizard.pm:287 +#: fs/partitioning_wizard.pm:284 #, c-format msgid "Partitioning failed: %s" msgstr "Không phân vùng được: %s" @@ -3279,18 +3284,18 @@ msgstr "Chỉnh sóng loại :" #: interactive.pm:125 interactive.pm:542 interactive/curses.pm:263 #: interactive/http.pm:103 interactive/http.pm:156 interactive/stdio.pm:39 -#: interactive/stdio.pm:148 interactive/stdio.pm:149 ugtk2.pm:414 ugtk2.pm:512 -#: ugtk2.pm:801 ugtk2.pm:824 +#: interactive/stdio.pm:148 interactive/stdio.pm:149 ugtk2.pm:415 ugtk2.pm:513 +#: ugtk2.pm:803 ugtk2.pm:826 #, c-format msgid "Ok" msgstr "OK" -#: interactive.pm:224 modules/interactive.pm:71 ugtk2.pm:800 wizards.pm:156 +#: interactive.pm:224 modules/interactive.pm:71 ugtk2.pm:802 wizards.pm:156 #, c-format msgid "Yes" msgstr "Có" -#: interactive.pm:224 modules/interactive.pm:71 ugtk2.pm:800 wizards.pm:156 +#: interactive.pm:224 modules/interactive.pm:71 ugtk2.pm:802 wizards.pm:156 #, c-format msgid "No" msgstr "Không" @@ -3315,12 +3320,12 @@ msgstr "Biến đổi" msgid "Remove" msgstr "Gỡ bỏ" -#: interactive.pm:542 interactive/curses.pm:263 ugtk2.pm:512 +#: interactive.pm:542 interactive/curses.pm:263 ugtk2.pm:513 #, c-format msgid "Finish" msgstr "Kết thúc" -#: interactive.pm:543 interactive/curses.pm:260 ugtk2.pm:510 +#: interactive.pm:543 interactive/curses.pm:260 ugtk2.pm:511 #, c-format msgid "Previous" msgstr "Về trước" @@ -5910,29 +5915,29 @@ msgstr "Bảo mật" msgid "DrakSec Basic Options" msgstr "Tùy Chọn Cơ Bản Của DrakSec" -#: security/level.pm:57 +#: security/level.pm:56 #, c-format msgid "Please choose the desired security level" msgstr "Hãy chọn mức bảo mật mong muốn" -#: security/level.pm:61 +#: security/level.pm:60 #, c-format msgid "Security level" msgstr "Mức độ bảo mật" -#: security/level.pm:63 +#: security/level.pm:62 #, c-format msgid "Use libsafe for servers" msgstr "Dùng libsafe cho các máy chủ" -#: security/level.pm:64 +#: security/level.pm:63 #, c-format msgid "" "A library which defends against buffer overflow and format string attacks." msgstr "" "Thư viện để phòng chống sự tràn bộ đệm và các cuộc tấn công chuỗi định dạng." -#: security/level.pm:65 +#: security/level.pm:64 #, c-format msgid "Security Administrator (login or email)" msgstr "Người Quản Trị Bảo Mật (đăng nhập hay email)" @@ -6389,7 +6394,7 @@ msgstr "" "Xin lỗi, không có thông tin\n" "thêm về dịch vụ này." -#: services.pm:221 ugtk2.pm:911 +#: services.pm:221 ugtk2.pm:913 #, c-format msgid "Info" msgstr "Thông tin" @@ -6724,47 +6729,47 @@ msgstr "Russian Federation" msgid "Yugoslavia" msgstr "Yugoslavia" -#: ugtk2.pm:801 +#: ugtk2.pm:803 #, c-format msgid "Is this correct?" msgstr "Có đúng không?" -#: ugtk2.pm:861 +#: ugtk2.pm:863 #, c-format msgid "No file chosen" msgstr "Chưa chọn tập tin" -#: ugtk2.pm:863 +#: ugtk2.pm:865 #, c-format msgid "You have chosen a file, not a directory" msgstr "Bạn đã chọn một tập tin, không chọn thư mục" -#: ugtk2.pm:865 +#: ugtk2.pm:867 #, c-format msgid "You have chosen a directory, not a file" msgstr "Bạn đã chọn một thư mục, không chọn tập tin" -#: ugtk2.pm:867 +#: ugtk2.pm:869 #, c-format msgid "No such directory" msgstr "Không có thư mục như vậy" -#: ugtk2.pm:867 +#: ugtk2.pm:869 #, c-format msgid "No such file" msgstr "Không có tập tin như vậy" -#: ugtk2.pm:946 +#: ugtk2.pm:948 #, c-format msgid "Expand Tree" msgstr "Mở rộng Cây" -#: ugtk2.pm:947 +#: ugtk2.pm:949 #, c-format msgid "Collapse Tree" msgstr "Thu gọn Cây" -#: ugtk2.pm:948 +#: ugtk2.pm:950 #, c-format msgid "Toggle between flat and group sorted" msgstr "Chuyển giữa dãy và nhóm được phân loại" |