diff options
Diffstat (limited to 'perl-install/share/po/vi.po')
-rw-r--r-- | perl-install/share/po/vi.po | 246 |
1 files changed, 128 insertions, 118 deletions
diff --git a/perl-install/share/po/vi.po b/perl-install/share/po/vi.po index 04587f221..2eece6b4a 100644 --- a/perl-install/share/po/vi.po +++ b/perl-install/share/po/vi.po @@ -7,7 +7,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: DrakX-vi version\n" "Report-Msgid-Bugs-To: tmthanh@yahoo.com\n" -"POT-Creation-Date: 2009-03-26 22:18-0300\n" +"POT-Creation-Date: 2009-04-09 05:34+0200\n" "PO-Revision-Date: 2005-06-02 21:17+0700\n" "Last-Translator: Larry Nguyen <larry@vnlinux.org>\n" "Language-Team: <gnomevi-list@lists.sourceforge.net>\n" @@ -15,7 +15,7 @@ msgstr "" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" -#: any.pm:252 any.pm:863 diskdrake/interactive.pm:590 +#: any.pm:252 any.pm:864 diskdrake/interactive.pm:590 #: diskdrake/interactive.pm:790 diskdrake/interactive.pm:834 #: diskdrake/interactive.pm:920 diskdrake/interactive.pm:1174 #: diskdrake/interactive.pm:1226 do_pkgs.pm:241 do_pkgs.pm:287 @@ -173,7 +173,7 @@ msgstr "Bật chạy ACPI" msgid "Enable Local APIC" msgstr "Bật chạy ACPI" -#: any.pm:415 any.pm:809 any.pm:824 authentication.pm:247 +#: any.pm:415 any.pm:809 any.pm:825 authentication.pm:247 #: diskdrake/smbnfs_gtk.pm:181 #, c-format msgid "Password" @@ -194,7 +194,7 @@ msgstr "Hãy thử lại" msgid "You can not use a password with %s" msgstr "Không thể dùng một hệ thống file đã mã hóa cho điểm gắn kết %s" -#: any.pm:421 any.pm:811 any.pm:826 authentication.pm:248 +#: any.pm:421 any.pm:811 any.pm:827 authentication.pm:248 #, c-format msgid "Password (again)" msgstr "Nhập lại mật khẩu" @@ -416,12 +416,12 @@ msgstr "Tên người dùng quá dài" msgid "This user name has already been added" msgstr "Tên người dùng này đã được thêm vào rồi" -#: any.pm:796 any.pm:828 +#: any.pm:796 any.pm:829 #, c-format msgid "User ID" msgstr "ID Người Dùng" -#: any.pm:796 any.pm:829 +#: any.pm:796 any.pm:830 #, c-format msgid "Group ID" msgstr "ID Nhóm" @@ -463,87 +463,87 @@ msgstr "Biểu tượng" msgid "Real name" msgstr "Tên thật" -#: any.pm:822 +#: any.pm:823 #, c-format msgid "Login name" msgstr "Tên đăng nhập" -#: any.pm:827 +#: any.pm:828 #, c-format msgid "Shell" msgstr "Shell" -#: any.pm:863 +#: any.pm:864 #, c-format msgid "Please wait, adding media..." msgstr "Hãy chờ, đang thêm phương tiện..." -#: any.pm:892 security/l10n.pm:14 +#: any.pm:894 security/l10n.pm:14 #, c-format msgid "Autologin" msgstr "Đăng nhập tự động" -#: any.pm:893 +#: any.pm:895 #, c-format msgid "I can set up your computer to automatically log on one user." msgstr "Có thể thiết lập máy tính tự động đăng nhập vào một người dùng." -#: any.pm:894 +#: any.pm:896 #, c-format msgid "Use this feature" msgstr "Bạn muốn dùng tính năng này không?" -#: any.pm:895 +#: any.pm:897 #, c-format msgid "Choose the default user:" msgstr "Chọn người dùng mặc định:" -#: any.pm:896 +#: any.pm:898 #, c-format msgid "Choose the window manager to run:" msgstr "Chọn chạy trình quản lý cửa sổ:" -#: any.pm:907 any.pm:927 any.pm:988 +#: any.pm:909 any.pm:929 any.pm:990 #, c-format msgid "Release Notes" msgstr "Giới thiệu phiên bản" -#: any.pm:934 any.pm:1280 interactive/gtk.pm:794 +#: any.pm:936 any.pm:1282 interactive/gtk.pm:794 #, c-format msgid "Close" msgstr "Đóng" -#: any.pm:974 +#: any.pm:976 #, c-format msgid "License agreement" msgstr "Chấp thuận giấy phép" -#: any.pm:976 diskdrake/dav.pm:26 +#: any.pm:978 diskdrake/dav.pm:26 #, c-format msgid "Quit" msgstr "Thoát" -#: any.pm:983 +#: any.pm:985 #, fuzzy, c-format msgid "Do you accept this license ?" msgstr "Bạn có giao diện khác nữa không?" -#: any.pm:984 +#: any.pm:986 #, c-format msgid "Accept" msgstr "Chấp thuận" -#: any.pm:984 +#: any.pm:986 #, c-format msgid "Refuse" msgstr "Từ chối" -#: any.pm:1010 any.pm:1076 +#: any.pm:1012 any.pm:1078 #, c-format msgid "Please choose a language to use" msgstr "Hãy chọn một ngôn ngữ để dùng" -#: any.pm:1039 +#: any.pm:1041 #, c-format msgid "" "Mandriva Linux can support multiple languages. Select\n" @@ -554,77 +554,77 @@ msgstr "" "các ngôn ngữ mà bạn muốn cài đặt. Chúng sẽ sẵn có để dùng\n" "khi hoàn thành cài đặt và khởi động lại hệ thống." -#: any.pm:1042 +#: any.pm:1044 #, c-format msgid "Multi languages" msgstr "" -#: any.pm:1053 any.pm:1085 +#: any.pm:1055 any.pm:1087 #, c-format msgid "Old compatibility (non UTF-8) encoding" msgstr "" -#: any.pm:1055 +#: any.pm:1057 #, c-format msgid "All languages" msgstr "Mọi ngôn ngữ" -#: any.pm:1077 +#: any.pm:1079 #, c-format msgid "Language choice" msgstr "Chọn ngôn ngữ" -#: any.pm:1131 +#: any.pm:1133 #, c-format msgid "Country / Region" msgstr "Quốc gia / Vùng" -#: any.pm:1132 +#: any.pm:1134 #, c-format msgid "Please choose your country" msgstr "Hãy chọn quốc gia của bạn" -#: any.pm:1134 +#: any.pm:1136 #, c-format msgid "Here is the full list of available countries" msgstr "Đây là danh sách đầy đủ các quốc gia hiện có " -#: any.pm:1135 +#: any.pm:1137 #, c-format msgid "Other Countries" msgstr "Quốc gia khác" -#: any.pm:1135 interactive.pm:488 interactive/gtk.pm:445 +#: any.pm:1137 interactive.pm:488 interactive/gtk.pm:445 #, c-format msgid "Advanced" msgstr "Nâng cao" -#: any.pm:1141 +#: any.pm:1143 #, c-format msgid "Input method:" msgstr "Phương thức nhập:" -#: any.pm:1144 +#: any.pm:1146 #, c-format msgid "None" msgstr "Không" -#: any.pm:1225 +#: any.pm:1227 #, c-format msgid "No sharing" msgstr "Không chia sẻ" -#: any.pm:1225 +#: any.pm:1227 #, c-format msgid "Allow all users" msgstr "Cho phép mọi người dùng" -#: any.pm:1225 +#: any.pm:1227 #, c-format msgid "Custom" msgstr "Tùy chỉnh" -#: any.pm:1229 +#: any.pm:1231 #, c-format msgid "" "Would you like to allow users to share some of their directories?\n" @@ -639,7 +639,7 @@ msgstr "" "\n" "\"Tùy chỉnh\" cho phép một chuỗi người dùng.\n" -#: any.pm:1241 +#: any.pm:1243 #, c-format msgid "" "NFS: the traditional Unix file sharing system, with less support on Mac and " @@ -648,7 +648,7 @@ msgstr "" "NFS: hệ thống chia sẻ tập tin truyền thống của Unix, không có nhiều hỗ trợ " "cho Mac và Windows." -#: any.pm:1244 +#: any.pm:1246 #, c-format msgid "" "SMB: a file sharing system used by Windows, Mac OS X and many modern Linux " @@ -657,18 +657,18 @@ msgstr "" "SMB: hệ thống chia sẻ tập tin được hệ điều hành Windows, Mac OS X và nhiều " "hệ thống Linux mới." -#: any.pm:1252 +#: any.pm:1254 #, c-format msgid "" "You can export using NFS or SMB. Please select which you would like to use." msgstr "Có thể dùng NFS hay SMB để xuất ra. Hãy chọn cái mà bạn thích dùng." -#: any.pm:1280 +#: any.pm:1282 #, c-format msgid "Launch userdrake" msgstr "Chạy UserDrake" -#: any.pm:1282 +#: any.pm:1284 #, c-format msgid "" "The per-user sharing uses the group \"fileshare\". \n" @@ -677,54 +677,54 @@ msgstr "" "Việc chia sẻ cho từng người dùng sử dụng nhóm\n" "\"chia sẻ tập tin\". Có thể dùng userdrake để thêm người dùng vào nhóm này." -#: any.pm:1383 +#: any.pm:1385 #, fuzzy, c-format msgid "" "You need to logout and back in again for changes to take effect. Press OK to " "logout now." msgstr "Bạn cần đăng xuất rồi đăng nhập trở lại để các thay đổi có tác dụng" -#: any.pm:1387 +#: any.pm:1389 #, c-format msgid "You need to log out and back in again for changes to take effect" msgstr "Bạn cần đăng xuất rồi đăng nhập trở lại để các thay đổi có tác dụng" -#: any.pm:1422 +#: any.pm:1424 #, c-format msgid "Timezone" msgstr "Múi giờ" -#: any.pm:1422 +#: any.pm:1424 #, c-format msgid "Which is your timezone?" msgstr "Bạn ở múi giờ nào?" -#: any.pm:1445 any.pm:1447 +#: any.pm:1447 any.pm:1449 #, c-format msgid "Date, Clock & Time Zone Settings" msgstr "" -#: any.pm:1448 +#: any.pm:1450 #, c-format msgid "What is the best time?" msgstr "" -#: any.pm:1452 +#: any.pm:1454 #, fuzzy, c-format msgid "%s (hardware clock set to UTC)" msgstr "Đồng hồ trong máy đặt theo GMT" -#: any.pm:1453 +#: any.pm:1455 #, fuzzy, c-format msgid "%s (hardware clock set to local time)" msgstr "Đồng hồ trong máy đặt theo GMT" -#: any.pm:1455 +#: any.pm:1457 #, c-format msgid "NTP Server" msgstr "Máy chủ NTP" -#: any.pm:1456 +#: any.pm:1458 #, c-format msgid "Automatic time synchronization (using NTP)" msgstr "Đồng bộ hóa tự động thời gian (dùng NTP)" @@ -825,7 +825,7 @@ msgstr "" #: authentication.pm:104 authentication.pm:138 authentication.pm:157 #: authentication.pm:158 authentication.pm:184 authentication.pm:208 -#: authentication.pm:888 +#: authentication.pm:889 #, c-format msgid " " msgstr "" @@ -933,12 +933,12 @@ msgstr "Máy chủ LDAP" #: authentication.pm:147 #, c-format -msgid "Use DNS to resolve hosts for realms " +msgid "Use DNS to locate KDC for the realm" msgstr "" #: authentication.pm:148 #, c-format -msgid "Use DNS to resolve KDCs for realms " +msgid "Use DNS to locate realms" msgstr "" #: authentication.pm:153 @@ -997,6 +997,16 @@ msgstr "Miền" msgid "Active Directory Realm " msgstr "Active Directory với SFU" +#: authentication.pm:218 +#, fuzzy, c-format +msgid "DNS Domain" +msgstr "Miền NIS" + +#: authentication.pm:219 +#, fuzzy, c-format +msgid "DC Server" +msgstr "Máy chủ LDAP" + #: authentication.pm:233 authentication.pm:249 #, c-format msgid "Authentication" @@ -1023,22 +1033,22 @@ msgstr "Mật khẩu này đơn giản quá (phải gồm ít nhất %d ký tự msgid "Can not use broadcast with no NIS domain" msgstr "Không thể dùng phát thanh khi không có tên vùng NIS" -#: authentication.pm:883 +#: authentication.pm:884 #, c-format msgid "Select file" msgstr "Chọn tập tin" -#: authentication.pm:889 +#: authentication.pm:890 #, fuzzy, c-format msgid "Domain Windows for authentication : " msgstr "Yêu cầu Xác Thực Miền" -#: authentication.pm:891 +#: authentication.pm:892 #, c-format msgid "Domain Admin User Name" msgstr "Tên Người Quản Trị Miền" -#: authentication.pm:892 +#: authentication.pm:893 #, c-format msgid "Domain Admin Password" msgstr "Mật Khẩu Quản Trị Miền" @@ -1059,49 +1069,49 @@ msgstr "" "cho+` dde^? kho+`i ddo^.ng theo ma(.c ddi.nh\n" "\n" -#: bootloader.pm:1130 +#: bootloader.pm:1131 #, c-format msgid "LILO with text menu" msgstr "LILO với menu văn bản" -#: bootloader.pm:1131 +#: bootloader.pm:1132 #, c-format msgid "GRUB with graphical menu" msgstr "" -#: bootloader.pm:1132 +#: bootloader.pm:1133 #, c-format msgid "GRUB with text menu" msgstr "" -#: bootloader.pm:1133 +#: bootloader.pm:1134 #, c-format msgid "Yaboot" msgstr "Yaboot" -#: bootloader.pm:1134 +#: bootloader.pm:1135 #, c-format msgid "SILO" msgstr "" -#: bootloader.pm:1216 +#: bootloader.pm:1217 #, c-format msgid "not enough room in /boot" msgstr "không đủ chỗ trong /boot" -#: bootloader.pm:1872 +#: bootloader.pm:1873 #, c-format msgid "You can not install the bootloader on a %s partition\n" msgstr "Không thể cài đặt trình nạp khởi động lên phân vùng %s\n" -#: bootloader.pm:1993 +#: bootloader.pm:1994 #, c-format msgid "" "Your bootloader configuration must be updated because partition has been " "renumbered" msgstr "Cần cập nhật cấu hình trình khởi động vì phân vùng đã bị đánh số lại" -#: bootloader.pm:2006 +#: bootloader.pm:2007 #, c-format msgid "" "The bootloader can not be installed correctly. You have to boot rescue and " @@ -1110,7 +1120,7 @@ msgstr "" "Không cài đặt được trình khởi động. Bạn phải khởi động lại vào chế độ trợ " "cứu và chọn \"%s\"" -#: bootloader.pm:2007 +#: bootloader.pm:2008 #, c-format msgid "Re-install Boot Loader" msgstr "Cài lại trình nạp khởi động" @@ -2851,243 +2861,243 @@ msgstr "Không đủ không gian trống để phân chia tự động" msgid "Nothing to do" msgstr "Không có gì để làm" -#: harddrake/data.pm:73 +#: harddrake/data.pm:62 #, c-format msgid "SATA controllers" msgstr "SATA controllers" -#: harddrake/data.pm:82 +#: harddrake/data.pm:71 #, c-format msgid "RAID controllers" msgstr "RAID controllers" -#: harddrake/data.pm:92 +#: harddrake/data.pm:81 #, c-format msgid "(E)IDE/ATA controllers" msgstr "(E)IDE/ATA controllers" -#: harddrake/data.pm:103 +#: harddrake/data.pm:92 #, fuzzy, c-format msgid "Card readers" msgstr "Card loại: " -#: harddrake/data.pm:112 +#: harddrake/data.pm:101 #, c-format msgid "Firewire controllers" msgstr "Firewire controllers" -#: harddrake/data.pm:121 +#: harddrake/data.pm:110 #, c-format msgid "PCMCIA controllers" msgstr "PCMCIA controllers" -#: harddrake/data.pm:130 +#: harddrake/data.pm:119 #, c-format msgid "SCSI controllers" msgstr "SCSI controllers" -#: harddrake/data.pm:139 +#: harddrake/data.pm:128 #, c-format msgid "USB controllers" msgstr "USB controllers" -#: harddrake/data.pm:148 +#: harddrake/data.pm:137 #, c-format msgid "USB ports" msgstr "Cổng USB" -#: harddrake/data.pm:157 +#: harddrake/data.pm:146 #, c-format msgid "SMBus controllers" msgstr "SMBus controllers" -#: harddrake/data.pm:166 +#: harddrake/data.pm:155 #, c-format msgid "Bridges and system controllers" msgstr "Bridges và điều khiển hệ thống" -#: harddrake/data.pm:178 +#: harddrake/data.pm:167 #, c-format msgid "Floppy" msgstr "Đĩa mềm" -#: harddrake/data.pm:188 +#: harddrake/data.pm:177 #, c-format msgid "Zip" msgstr "Zip" -#: harddrake/data.pm:204 +#: harddrake/data.pm:193 #, c-format msgid "Hard Disk" msgstr "Đĩa" -#: harddrake/data.pm:214 +#: harddrake/data.pm:203 #, fuzzy, c-format msgid "USB Mass Storage Devices" msgstr "Thiết bị âm thanh USB" -#: harddrake/data.pm:223 +#: harddrake/data.pm:212 #, c-format msgid "CDROM" msgstr "CDROM" -#: harddrake/data.pm:233 +#: harddrake/data.pm:222 #, c-format msgid "CD/DVD burners" msgstr "Ổ ghi CD/DVD" -#: harddrake/data.pm:243 +#: harddrake/data.pm:232 #, c-format msgid "DVD-ROM" msgstr "DVD-ROM" -#: harddrake/data.pm:253 +#: harddrake/data.pm:242 #, c-format msgid "Tape" msgstr "Băng Từ" -#: harddrake/data.pm:264 +#: harddrake/data.pm:253 #, c-format msgid "AGP controllers" msgstr "AGP controllers" -#: harddrake/data.pm:273 +#: harddrake/data.pm:262 #, c-format msgid "Videocard" msgstr "Videocard" -#: harddrake/data.pm:282 +#: harddrake/data.pm:271 #, c-format msgid "DVB card" msgstr "DVB card" -#: harddrake/data.pm:290 +#: harddrake/data.pm:279 #, c-format msgid "Tvcard" msgstr "Tvcard" -#: harddrake/data.pm:300 +#: harddrake/data.pm:289 #, c-format msgid "Other MultiMedia devices" msgstr "Thiết bị đa phương tiện khác" -#: harddrake/data.pm:309 +#: harddrake/data.pm:298 #, c-format msgid "Soundcard" msgstr "Card âm thanh" -#: harddrake/data.pm:323 +#: harddrake/data.pm:312 #, c-format msgid "Webcam" msgstr "Webcam" -#: harddrake/data.pm:338 +#: harddrake/data.pm:327 #, c-format msgid "Processors" msgstr "Bộ vi xử lý" -#: harddrake/data.pm:348 +#: harddrake/data.pm:337 #, c-format msgid "ISDN adapters" msgstr "ISDN adapters" -#: harddrake/data.pm:359 +#: harddrake/data.pm:348 #, c-format msgid "USB sound devices" msgstr "Thiết bị âm thanh USB" -#: harddrake/data.pm:368 +#: harddrake/data.pm:357 #, c-format msgid "Radio cards" msgstr "Radio cards" -#: harddrake/data.pm:377 +#: harddrake/data.pm:366 #, c-format msgid "ATM network cards" msgstr "ATM network cards" -#: harddrake/data.pm:386 +#: harddrake/data.pm:375 #, c-format msgid "WAN network cards" msgstr "WAN network cards" -#: harddrake/data.pm:395 +#: harddrake/data.pm:384 #, c-format msgid "Bluetooth devices" msgstr "Thiết bị bluetooth" -#: harddrake/data.pm:404 +#: harddrake/data.pm:393 #, c-format msgid "Ethernetcard" msgstr "Ethernetcard" -#: harddrake/data.pm:421 +#: harddrake/data.pm:410 #, c-format msgid "Modem" msgstr "Modem" -#: harddrake/data.pm:431 +#: harddrake/data.pm:420 #, c-format msgid "ADSL adapters" msgstr "ADSL adapters" -#: harddrake/data.pm:443 +#: harddrake/data.pm:432 #, c-format msgid "Memory" msgstr "Bộ nhớ" -#: harddrake/data.pm:452 +#: harddrake/data.pm:441 #, c-format msgid "Printer" msgstr "Máy in" #. -PO: these are joysticks controllers: -#: harddrake/data.pm:466 +#: harddrake/data.pm:455 #, c-format msgid "Game port controllers" msgstr "Game port controllers" -#: harddrake/data.pm:475 +#: harddrake/data.pm:464 #, c-format msgid "Joystick" msgstr "Joystick" -#: harddrake/data.pm:485 +#: harddrake/data.pm:474 #, c-format msgid "Keyboard" msgstr "Bàn phím" -#: harddrake/data.pm:499 +#: harddrake/data.pm:488 #, c-format msgid "Tablet and touchscreen" msgstr "Tablet và touchscreen" -#: harddrake/data.pm:508 +#: harddrake/data.pm:497 #, c-format msgid "Mouse" msgstr "Chuột" -#: harddrake/data.pm:523 +#: harddrake/data.pm:512 #, c-format msgid "Biometry" msgstr "" -#: harddrake/data.pm:531 +#: harddrake/data.pm:520 #, c-format msgid "UPS" msgstr "UPS" -#: harddrake/data.pm:540 +#: harddrake/data.pm:529 #, c-format msgid "Scanner" msgstr "Máy quét" -#: harddrake/data.pm:551 +#: harddrake/data.pm:540 #, c-format msgid "Unknown/Others" msgstr "Không xác định/Cái khác" -#: harddrake/data.pm:581 +#: harddrake/data.pm:570 #, c-format msgid "cpu # " msgstr "cpu # " |