summaryrefslogtreecommitdiffstats
path: root/perl-install/standalone/po/vi.po
diff options
context:
space:
mode:
authorThierry Vignaud <tv@mandriva.org>2008-02-14 12:02:41 +0000
committerThierry Vignaud <tv@mandriva.org>2008-02-14 12:02:41 +0000
commit884ee8cb70e50b8da4a4dcf52b97300576348f55 (patch)
treec0e629bf339419b5a5c95ddc04c3ee1a09215da6 /perl-install/standalone/po/vi.po
parentbea0572b226aed46429ae65276cc84cae8f31720 (diff)
downloaddrakx-884ee8cb70e50b8da4a4dcf52b97300576348f55.tar
drakx-884ee8cb70e50b8da4a4dcf52b97300576348f55.tar.gz
drakx-884ee8cb70e50b8da4a4dcf52b97300576348f55.tar.bz2
drakx-884ee8cb70e50b8da4a4dcf52b97300576348f55.tar.xz
drakx-884ee8cb70e50b8da4a4dcf52b97300576348f55.zip
sync with code
Diffstat (limited to 'perl-install/standalone/po/vi.po')
-rw-r--r--perl-install/standalone/po/vi.po179
1 files changed, 98 insertions, 81 deletions
diff --git a/perl-install/standalone/po/vi.po b/perl-install/standalone/po/vi.po
index 40ebef703..c4ad4c444 100644
--- a/perl-install/standalone/po/vi.po
+++ b/perl-install/standalone/po/vi.po
@@ -7,7 +7,7 @@ msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: DrakX-vi version\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
-"POT-Creation-Date: 2008-01-17 14:33+0100\n"
+"POT-Creation-Date: 2008-02-14 13:01+0100\n"
"PO-Revision-Date: 2005-06-02 21:17+0700\n"
"Last-Translator: Larry Nguyen <larry@vnlinux.org>\n"
"Language-Team: <gnomevi-list@lists.sourceforge.net>\n"
@@ -64,7 +64,7 @@ msgstr "Verbose"
msgid "Silent"
msgstr "Silent"
-#: drakboot:132 drakfont:693 drakperm:378 drakperm:388 drakups:27
+#: drakboot:132 drakbug:233 drakfont:693 drakperm:375 drakperm:385 drakups:27
#: harddrake2:515 localedrake:43 scannerdrake:51 scannerdrake:54
#: scannerdrake:297 scannerdrake:302 scannerdrake:955
#, c-format
@@ -171,67 +171,67 @@ msgstr ""
"đây.\n"
"Hãy đảm bảo là video card hỗ trợ chế độ bạn chọn."
-#: drakbug:64 drakbug:136
+#: drakbug:65 drakbug:143
#, c-format
msgid "The \"%s\" program has crashed with the following error:"
msgstr ""
-#: drakbug:75
+#: drakbug:76
#, c-format
msgid "Mandriva Linux Bug Report Tool"
msgstr "Công cụ báo cáo lỗi của Mandriva Linux"
-#: drakbug:80
+#: drakbug:81
#, c-format
msgid "Mandriva Linux Control Center"
msgstr "Trung tâm Điều khiển Mandriva Linux"
-#: drakbug:81
+#: drakbug:82
#, c-format
msgid "First Time Wizard"
msgstr "Đồ Thuật Chạy Lần Đầu Tiên"
-#: drakbug:82
+#: drakbug:83
#, c-format
msgid "Synchronization tool"
msgstr "Công Cụ Đồng Bộ Hoá"
-#: drakbug:83 drakbug:222
+#: drakbug:84 drakbug:195
#, c-format
msgid "Standalone Tools"
msgstr "Các Công Cụ Chuẩn"
-#: drakbug:85 drakbug:86
+#: drakbug:86 drakbug:87
#, c-format
msgid "Mandriva Online"
msgstr "Mandriva Online"
-#: drakbug:87
+#: drakbug:88
#, c-format
msgid "Remote Control"
msgstr "Điều Khiển Từ Xa"
-#: drakbug:88
+#: drakbug:89
#, c-format
msgid "Software Manager"
msgstr "Chương Trình Quản Lý Phần Mềm"
-#: drakbug:89
+#: drakbug:90
#, c-format
msgid "Windows Migration tool"
msgstr "Công Cụ Di Cư Từ Windows"
-#: drakbug:90
+#: drakbug:91
#, c-format
msgid "Configuration Wizards"
msgstr "Đồ Thuật Cấu Hình"
-#: drakbug:112
+#: drakbug:113
#, c-format
msgid "Select Mandriva Tool:"
msgstr "Hãy chọn công cụ Mandriva:"
-#: drakbug:113
+#: drakbug:114
#, c-format
msgid ""
"or Application Name\n"
@@ -240,32 +240,32 @@ msgstr ""
"Hay tên ứng dụng\n"
"(hoặc đường dẫn):"
-#: drakbug:116
+#: drakbug:117
#, c-format
msgid "Find Package"
msgstr "Tìm Gói Tin"
-#: drakbug:118
+#: drakbug:119
#, c-format
msgid "Package: "
msgstr "Gói tin:"
-#: drakbug:119
+#: drakbug:120
#, c-format
msgid "Kernel:"
msgstr "Kernel:"
-#: drakbug:135
+#: drakbug:142
#, c-format
msgid "The \"%s\" program has segfaulted with the following error:"
msgstr ""
-#: drakbug:145
+#: drakbug:146
#, c-format
msgid "Its gdb trace is:"
msgstr ""
-#: drakbug:153
+#: drakbug:149
#, c-format
msgid ""
"To submit a bug report, click on the report button. \n"
@@ -280,31 +280,48 @@ msgstr ""
"Mọi thứ sẽ hữu ích khi gửi kèm báo cáo là output của lspcidrake -v, phiên "
"bản kernel, và /proc/cpuinfo."
-#: drakbug:161 drakperm:134 draksec:438 draksec:440 draksec:459 draksec:461
+#: drakbug:152
+#, c-format
+msgid "Please describe what you were doing when it crashed:"
+msgstr ""
+
+#: drakbug:164 drakperm:135 draksec:438 draksec:440 draksec:459 draksec:461
#, c-format
msgid "Help"
msgstr "Trợ giúp"
-#: drakbug:163
+#: drakbug:168
#, c-format
msgid "Report"
msgstr "Báo cáo"
-#: drakbug:196 drakfont:517
+#: drakbug:169 drakfont:517
#, c-format
msgid "Close"
msgstr "Đóng"
-#: drakbug:232
+#: drakbug:202
#, c-format
msgid "Not installed"
msgstr "Không được cài đặt"
-#: drakbug:245
+#: drakbug:215
#, c-format
msgid "Package not installed"
msgstr "Gói tin không được cài đặt"
+#: drakbug:234
+#, c-format
+msgid ""
+"You must type in what you were doing when this bug happens in order to "
+"increase the reproductibility of this bug and the odds of fixing it"
+msgstr ""
+
+#: drakbug:235
+#, c-format
+msgid "Thanks."
+msgstr ""
+
#: drakclock:30 draksec:334
#, c-format
msgid "Date, Clock & Time Zone Settings"
@@ -797,62 +814,62 @@ msgstr "Trung tâm trợ giúp Mandriva Linux"
msgid "No Help entry for %s\n"
msgstr ""
-#: drakperm:22
+#: drakperm:23
#, c-format
msgid "System settings"
msgstr "Thiết lập của hệ thống"
-#: drakperm:23
+#: drakperm:24
#, c-format
msgid "Custom settings"
msgstr "Thiết lập tùy chọn"
-#: drakperm:24
+#: drakperm:25
#, c-format
msgid "Custom & system settings"
msgstr "Thiết lập hệ thống và tùy chỉnh"
-#: drakperm:32
+#: drakperm:33
#, fuzzy, c-format
msgid "Security Permissions"
msgstr "Tự hưởng các quyền"
-#: drakperm:44
+#: drakperm:45
#, c-format
msgid "Editable"
msgstr "Có thể hiệu chỉnh"
-#: drakperm:49 drakperm:322
+#: drakperm:50 drakperm:319
#, c-format
msgid "Path"
msgstr "Đường dẫn"
-#: drakperm:49 drakperm:250
+#: drakperm:50 drakperm:248
#, c-format
msgid "User"
msgstr "Người dùng"
-#: drakperm:49 drakperm:250
+#: drakperm:50 drakperm:248
#, c-format
msgid "Group"
msgstr "Nhóm"
-#: drakperm:49 drakperm:334
+#: drakperm:50 drakperm:331
#, c-format
msgid "Permissions"
msgstr "Sự chấp thuận"
-#: drakperm:59
+#: drakperm:60
#, c-format
msgid "Add a new rule"
msgstr "Thêm quy tắc mới"
-#: drakperm:66 drakperm:101 drakperm:126
+#: drakperm:67 drakperm:102 drakperm:127
#, c-format
msgid "Edit current rule"
msgstr "Biên soạn quy tắc hiện thời"
-#: drakperm:108
+#: drakperm:109
#, c-format
msgid ""
"Here you can see files to use in order to fix permissions, owners, and "
@@ -864,7 +881,7 @@ msgstr ""
"Bạn cũng có thể biên soạn quy tắc riêng, nó sẽ ghi đè lên các quy tắc mặc "
"định."
-#: drakperm:110
+#: drakperm:111
#, c-format
msgid ""
"The current security level is %s.\n"
@@ -873,115 +890,115 @@ msgstr ""
"Mức bảo mật hiện thời là %s.\n"
"Hãy chọn quyền hạn để xem/hiệu chỉnh"
-#: drakperm:122
+#: drakperm:123
#, c-format
msgid "Up"
msgstr "Lên"
-#: drakperm:122
+#: drakperm:123
#, c-format
msgid "Move selected rule up one level"
msgstr "Nâng quy tắc được chọn lên một mức"
-#: drakperm:123
+#: drakperm:124
#, c-format
msgid "Down"
msgstr "Xuống"
-#: drakperm:123
+#: drakperm:124
#, c-format
msgid "Move selected rule down one level"
msgstr "Hạ quy tắc được chọn xuống một mức"
-#: drakperm:124
+#: drakperm:125
#, c-format
msgid "Add a rule"
msgstr "Thêm quy tắc"
-#: drakperm:124
+#: drakperm:125
#, c-format
msgid "Add a new rule at the end"
msgstr "Thêm quy tắc mới lúc kết thúc"
-#: drakperm:125
+#: drakperm:126
#, c-format
msgid "Delete"
msgstr "Xóa"
-#: drakperm:125
+#: drakperm:126
#, c-format
msgid "Delete selected rule"
msgstr "Xóa quy tắc được chọn"
-#: drakperm:126 drakups:300 drakups:362 drakups:382
+#: drakperm:127 drakups:300 drakups:362 drakups:382
#, c-format
msgid "Edit"
msgstr "Biên soạn"
-#: drakperm:242
+#: drakperm:240
#, c-format
msgid "browse"
msgstr "duyệt"
-#: drakperm:247
+#: drakperm:245
#, c-format
msgid "user"
msgstr "người dùng"
-#: drakperm:247
+#: drakperm:245
#, c-format
msgid "group"
msgstr "nhóm"
-#: drakperm:247
+#: drakperm:245
#, c-format
msgid "other"
msgstr "Thứ khác"
-#: drakperm:250
+#: drakperm:248
#, c-format
msgid "Other"
msgstr "Khác"
-#: drakperm:252
+#: drakperm:250
#, c-format
msgid "Read"
msgstr "Đọc"
#. -PO: here %s will be either "user", "group" or "other"
-#: drakperm:255
+#: drakperm:253
#, c-format
msgid "Enable \"%s\" to read the file"
msgstr "Bật chạy \"%s\" để đọc tập tin"
-#: drakperm:259
+#: drakperm:257
#, c-format
msgid "Write"
msgstr "Ghi"
#. -PO: here %s will be either "user", "group" or "other"
-#: drakperm:262
+#: drakperm:260
#, c-format
msgid "Enable \"%s\" to write the file"
msgstr "Bật chạy \"%s\" để ghi tập tin"
-#: drakperm:266
+#: drakperm:264
#, c-format
msgid "Execute"
msgstr "Thực thi"
#. -PO: here %s will be either "user", "group" or "other"
-#: drakperm:269
+#: drakperm:267
#, c-format
msgid "Enable \"%s\" to execute the file"
msgstr "Bật chạy \"%s\" để thực thi tập tin"
-#: drakperm:272
+#: drakperm:270
#, c-format
msgid "Sticky-bit"
msgstr "Sticky-bit"
-#: drakperm:272
+#: drakperm:270
#, c-format
msgid ""
"Used for directory:\n"
@@ -990,74 +1007,74 @@ msgstr ""
"Được dùng cho thư mục:\n"
" chỉ có chủ sở hữu của thư mục hay tập tin trong thư mục này có thể xóa nó"
-#: drakperm:273
+#: drakperm:271
#, c-format
msgid "Set-UID"
msgstr "Set-UID"
-#: drakperm:273
+#: drakperm:271
#, c-format
msgid "Use owner id for execution"
msgstr "Dùng ID chủ sở hữu để thực thi"
-#: drakperm:274
+#: drakperm:272
#, c-format
msgid "Set-GID"
msgstr "Set-GID"
-#: drakperm:274
+#: drakperm:272
#, c-format
msgid "Use group id for execution"
msgstr "Dùng ID của nhóm để thực thi"
-#: drakperm:292
+#: drakperm:289
#, c-format
msgid "User:"
msgstr "Người dùng:"
-#: drakperm:293
+#: drakperm:290
#, c-format
msgid "Group:"
msgstr "Nhóm :"
-#: drakperm:297
+#: drakperm:294
#, c-format
msgid "Current user"
msgstr "Người dùng hiện thời"
-#: drakperm:298
+#: drakperm:295
#, c-format
msgid "When checked, owner and group will not be changed"
msgstr "Khi được kiểm dấu, chủ sở hữu và nhóm sẽ không bị thay đổi"
-#: drakperm:308
+#: drakperm:305
#, c-format
msgid "Path selection"
msgstr "Chọn đường dẫn"
-#: drakperm:328
+#: drakperm:325
#, c-format
msgid "Property"
msgstr "Đặc tính"
-#: drakperm:378
+#: drakperm:375
#, c-format
msgid ""
"The first character of the path must be a slash (\"/\"):\n"
"\"%s\""
msgstr ""
-#: drakperm:388
+#: drakperm:385
#, c-format
msgid "Both the username and the group must valid!"
msgstr ""
-#: drakperm:389
+#: drakperm:386
#, c-format
msgid "User: %s"
msgstr ""
-#: drakperm:390
+#: drakperm:387
#, c-format
msgid "Group: %s"
msgstr ""
@@ -1089,7 +1106,7 @@ msgstr "Bỏ qua"
#: draksec:72 drakups:99 harddrake2:369 scannerdrake:66 scannerdrake:70
#: scannerdrake:78 scannerdrake:319 scannerdrake:368 scannerdrake:505
-#: scannerdrake:509 scannerdrake:531 service_harddrake:252
+#: scannerdrake:509 scannerdrake:531 service_harddrake:253
#, c-format
msgid "Please wait"
msgstr "Hãy đợi"
@@ -3556,27 +3573,27 @@ msgstr "Máy quét của bạn sẽ không được chia sẻ qua mạng."
msgid "Could not install the packages needed to share your scanner(s)."
msgstr "Không thể cài đặt các gói để chia sẻ máy quét của bạn."
-#: service_harddrake:124
+#: service_harddrake:125
#, c-format
msgid "Some devices in the \"%s\" hardware class were removed:\n"
msgstr "Đã gỡ bỏ một số thiết bị trong loại phần cứng \"%s\":\n"
-#: service_harddrake:125
+#: service_harddrake:126
#, c-format
msgid "- %s was removed\n"
msgstr "- %s đã được bỏ\n"
-#: service_harddrake:128
+#: service_harddrake:129
#, c-format
msgid "Some devices were added: %s\n"
msgstr "Đã thêm một số thiết bị: %s\n"
-#: service_harddrake:129
+#: service_harddrake:130
#, c-format
msgid "- %s was added\n"
msgstr "- %s đã được thêm\n"
-#: service_harddrake:252
+#: service_harddrake:253
#, c-format
msgid "Hardware probing in progress"
msgstr "Đang dò tìm phần cứng"