summaryrefslogtreecommitdiffstats
path: root/perl-install/share/po/vi.po
diff options
context:
space:
mode:
authorThierry Vignaud <tv@mageia.org>2012-09-14 19:01:20 +0000
committerThierry Vignaud <tv@mageia.org>2012-09-14 19:01:20 +0000
commite5e1d649f06f53c6e60f0250103030eb0b3989f8 (patch)
tree5a7e17f36f67403ecbff9edec0081163b57e3d89 /perl-install/share/po/vi.po
parentbdff737e5f98f39bd98e22dc0a41b002a2475bd9 (diff)
downloaddrakx-e5e1d649f06f53c6e60f0250103030eb0b3989f8.tar
drakx-e5e1d649f06f53c6e60f0250103030eb0b3989f8.tar.gz
drakx-e5e1d649f06f53c6e60f0250103030eb0b3989f8.tar.bz2
drakx-e5e1d649f06f53c6e60f0250103030eb0b3989f8.tar.xz
drakx-e5e1d649f06f53c6e60f0250103030eb0b3989f8.zip
sync with code
Diffstat (limited to 'perl-install/share/po/vi.po')
-rw-r--r--perl-install/share/po/vi.po321
1 files changed, 162 insertions, 159 deletions
diff --git a/perl-install/share/po/vi.po b/perl-install/share/po/vi.po
index 4ff9bdfbc..70c02c34c 100644
--- a/perl-install/share/po/vi.po
+++ b/perl-install/share/po/vi.po
@@ -7,7 +7,7 @@ msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: DrakX-vi version\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: tmthanh@yahoo.com\n"
-"POT-Creation-Date: 2012-07-29 11:51+0300\n"
+"POT-Creation-Date: 2012-09-14 13:51+0200\n"
"PO-Revision-Date: 2005-06-02 21:17+0700\n"
"Last-Translator: Larry Nguyen <larry@vnlinux.org>\n"
"Language-Team: <gnomevi-list@lists.sourceforge.net>\n"
@@ -16,21 +16,21 @@ msgstr ""
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
-#: any.pm:262 any.pm:972 diskdrake/interactive.pm:645
+#: any.pm:261 any.pm:971 diskdrake/interactive.pm:645
#: diskdrake/interactive.pm:869 diskdrake/interactive.pm:931
#: diskdrake/interactive.pm:1036 diskdrake/interactive.pm:1266
-#: diskdrake/interactive.pm:1324 do_pkgs.pm:241 do_pkgs.pm:286
+#: diskdrake/interactive.pm:1324 do_pkgs.pm:242 do_pkgs.pm:287
#: harddrake/sound.pm:270 interactive.pm:587 pkgs.pm:285
#, c-format
msgid "Please wait"
msgstr "Hãy đợi"
-#: any.pm:262
+#: any.pm:261
#, c-format
msgid "Bootloader installation in progress"
msgstr "Đang cài đặt trình nạp khởi động"
-#: any.pm:273
+#: any.pm:272
#, c-format
msgid ""
"LILO wants to assign a new Volume ID to drive %s. However, changing\n"
@@ -46,12 +46,12 @@ msgstr ""
"\n"
"Có tạo một Volume ID mới không?"
-#: any.pm:284
+#: any.pm:283
#, c-format
msgid "Installation of bootloader failed. The following error occurred:"
msgstr "Không cài đặt được trình khởi động. Xảy ra lỗi như sau:"
-#: any.pm:290
+#: any.pm:289
#, c-format
msgid ""
"You may need to change your Open Firmware boot-device to\n"
@@ -69,7 +69,7 @@ msgstr ""
" Rồi gõ: shut-down\n"
"Lần khởi động tiếp theo, bạn sẽ nhìn thấy dấu nhắc của trình khởi động."
-#: any.pm:330
+#: any.pm:329
#, c-format
msgid ""
"You decided to install the bootloader on a partition.\n"
@@ -84,268 +84,268 @@ msgstr ""
"\n"
"Bạn đang khởi động từ đĩa nào ?"
-#: any.pm:341
+#: any.pm:340
#, fuzzy, c-format
msgid "Bootloader Installation"
msgstr "Đang cài đặt trình nạp khởi động"
-#: any.pm:345
+#: any.pm:344
#, c-format
msgid "Where do you want to install the bootloader?"
msgstr "Bạn muốn cài đặt trình khởi động vào đâu?"
-#: any.pm:369
+#: any.pm:368
#, fuzzy, c-format
msgid "First sector (MBR) of drive %s"
msgstr "Sector đầu tiên của đĩa (MBR)"
-#: any.pm:371
+#: any.pm:370
#, c-format
msgid "First sector of drive (MBR)"
msgstr "Sector đầu tiên của đĩa (MBR)"
-#: any.pm:373
+#: any.pm:372
#, c-format
msgid "First sector of the root partition"
msgstr "Sector đầu tiên của phân vùng root"
-#: any.pm:375
+#: any.pm:374
#, c-format
msgid "On Floppy"
msgstr "Trên đĩa mềm"
-#: any.pm:377 pkgs.pm:281 ugtk2.pm:526
+#: any.pm:376 pkgs.pm:281 ugtk2.pm:526
#, c-format
msgid "Skip"
msgstr "Cho qua"
-#: any.pm:412
+#: any.pm:411
#, c-format
msgid "Boot Style Configuration"
msgstr "Cấu Hình Khuôn Thức Khởi Động"
-#: any.pm:428 any.pm:461 any.pm:462
+#: any.pm:427 any.pm:460 any.pm:461
#, c-format
msgid "Bootloader main options"
msgstr "Tùy chọn chính của trình nạp khởi động"
-#: any.pm:432
+#: any.pm:431
#, c-format
msgid "Bootloader"
msgstr "Trình nạp khởi động"
-#: any.pm:433 any.pm:465
+#: any.pm:432 any.pm:464
#, c-format
msgid "Bootloader to use"
msgstr "Dùng trình nạp khởi động"
-#: any.pm:436 any.pm:468
+#: any.pm:435 any.pm:467
#, c-format
msgid "Boot device"
msgstr "Thiết bị khởi động"
-#: any.pm:439
+#: any.pm:438
#, c-format
msgid "Main options"
msgstr ""
-#: any.pm:440
+#: any.pm:439
#, c-format
msgid "Delay before booting default image"
msgstr "Thời gian chờ đợi trước khi khởi động ảnh mặc định"
-#: any.pm:441
+#: any.pm:440
#, c-format
msgid "Enable ACPI"
msgstr "Bật chạy ACPI"
-#: any.pm:442
+#: any.pm:441
#, fuzzy, c-format
msgid "Enable SMP"
msgstr "Bật chạy ACPI"
-#: any.pm:443
+#: any.pm:442
#, fuzzy, c-format
msgid "Enable APIC"
msgstr "Bật chạy ACPI"
-#: any.pm:445
+#: any.pm:444
#, fuzzy, c-format
msgid "Enable Local APIC"
msgstr "Bật chạy ACPI"
-#: any.pm:446 security/level.pm:63
+#: any.pm:445 security/level.pm:63
#, c-format
msgid "Security"
msgstr "Bảo mật"
-#: any.pm:447 any.pm:907 any.pm:926 authentication.pm:249
+#: any.pm:446 any.pm:906 any.pm:925 authentication.pm:249
#: diskdrake/smbnfs_gtk.pm:181
#, c-format
msgid "Password"
msgstr "Mật khẩu"
-#: any.pm:450 authentication.pm:260
+#: any.pm:449 authentication.pm:260
#, c-format
msgid "The passwords do not match"
msgstr "Mật khẩu không khớp nhau"
-#: any.pm:450 authentication.pm:260 diskdrake/interactive.pm:1499
+#: any.pm:449 authentication.pm:260 diskdrake/interactive.pm:1499
#, c-format
msgid "Please try again"
msgstr "Hãy thử lại"
-#: any.pm:452
+#: any.pm:451
#, fuzzy, c-format
msgid "You cannot use a password with %s"
msgstr "Không thể dùng một hệ thống file đã mã hóa cho điểm gắn kết %s"
-#: any.pm:456 any.pm:910 any.pm:928 authentication.pm:250
+#: any.pm:455 any.pm:909 any.pm:927 authentication.pm:250
#, c-format
msgid "Password (again)"
msgstr "Nhập lại mật khẩu"
-#: any.pm:457
+#: any.pm:456
#, c-format
msgid "Clean /tmp at each boot"
msgstr "Làm sạch /tmp mỗi khi khởi động"
-#: any.pm:467
+#: any.pm:466
#, c-format
msgid "Init Message"
msgstr "Thông điệp của Init"
-#: any.pm:469
+#: any.pm:468
#, c-format
msgid "Open Firmware Delay"
msgstr "Open Firmware Delay"
-#: any.pm:470
+#: any.pm:469
#, c-format
msgid "Kernel Boot Timeout"
msgstr "Thời gian chờ khởi động Kernel"
-#: any.pm:471
+#: any.pm:470
#, c-format
msgid "Enable CD Boot?"
msgstr "Cho phép khởi động từ CD?"
-#: any.pm:472
+#: any.pm:471
#, c-format
msgid "Enable OF Boot?"
msgstr "Cho phép khởi động OF?"
-#: any.pm:473
+#: any.pm:472
#, c-format
msgid "Default OS?"
msgstr "Hệ điều hành mặc định nào?"
-#: any.pm:547
+#: any.pm:546
#, c-format
msgid "Image"
msgstr "Ảnh"
-#: any.pm:548 any.pm:562
+#: any.pm:547 any.pm:561
#, c-format
msgid "Root"
msgstr "Root"
-#: any.pm:549 any.pm:575
+#: any.pm:548 any.pm:574
#, c-format
msgid "Append"
msgstr "Bổ sung"
-#: any.pm:551
+#: any.pm:550
#, c-format
msgid "Xen append"
msgstr ""
-#: any.pm:553
+#: any.pm:552
#, c-format
msgid "Requires password to boot"
msgstr ""
-#: any.pm:555
+#: any.pm:554
#, c-format
msgid "Video mode"
msgstr "Chế độ Video"
-#: any.pm:557
+#: any.pm:556
#, c-format
msgid "Initrd"
msgstr "Initrd"
-#: any.pm:558
+#: any.pm:557
#, c-format
msgid "Network profile"
msgstr "Lý lịch mạng"
-#: any.pm:567 any.pm:572 any.pm:574 diskdrake/interactive.pm:411
+#: any.pm:566 any.pm:571 any.pm:573 diskdrake/interactive.pm:411
#, c-format
msgid "Label"
msgstr "Nhãn"
-#: any.pm:569 any.pm:577 harddrake/v4l.pm:438
+#: any.pm:568 any.pm:576 harddrake/v4l.pm:438
#, c-format
msgid "Default"
msgstr "Mặc định"
-#: any.pm:576
+#: any.pm:575
#, c-format
msgid "NoVideo"
msgstr "Không có Video"
-#: any.pm:587
+#: any.pm:586
#, c-format
msgid "Empty label not allowed"
msgstr "Không được để nhãn trống"
-#: any.pm:588
+#: any.pm:587
#, c-format
msgid "You must specify a kernel image"
msgstr "Phải chỉ định một ảnh Kernel"
-#: any.pm:588
+#: any.pm:587
#, c-format
msgid "You must specify a root partition"
msgstr "Phải chỉ định một phân vùng root"
-#: any.pm:589
+#: any.pm:588
#, c-format
msgid "This label is already used"
msgstr "Nhãn nãy được dùng rồi"
-#: any.pm:607
+#: any.pm:606
#, c-format
msgid "Which type of entry do you want to add?"
msgstr "Bạn muốn thêm mục nhập kiểu nào?"
-#: any.pm:608
+#: any.pm:607
#, c-format
msgid "Linux"
msgstr "Linux"
-#: any.pm:608
+#: any.pm:607
#, c-format
msgid "Other OS (SunOS...)"
msgstr "Hệ điều hành khác (SunOS...)"
-#: any.pm:609
+#: any.pm:608
#, c-format
msgid "Other OS (MacOS...)"
msgstr "Hệ điều hành khác (MacOS...)"
-#: any.pm:609
+#: any.pm:608
#, c-format
msgid "Other OS (Windows...)"
msgstr "Hệ điều hành khác (Windows...)"
-#: any.pm:656
+#: any.pm:655
#, fuzzy, c-format
msgid "Bootloader Configuration"
msgstr "Cấu Hình Khuôn Thức Khởi Động"
-#: any.pm:657
+#: any.pm:656
#, c-format
msgid ""
"Here are the entries on your boot menu so far.\n"
@@ -354,196 +354,196 @@ msgstr ""
"Đây là các mục nhập hiện có trên menu khởi động.\n"
"Bạn có thể thêm hoặc thay đổi các mục hiện thời."
-#: any.pm:868
+#: any.pm:867
#, c-format
msgid "access to X programs"
msgstr "truy cập tới các chương trình X"
-#: any.pm:869
+#: any.pm:868
#, c-format
msgid "access to rpm tools"
msgstr "truy cập tới các công cụ rpm"
-#: any.pm:870
+#: any.pm:869
#, c-format
msgid "allow \"su\""
msgstr "cho phép \"su\""
-#: any.pm:871
+#: any.pm:870
#, c-format
msgid "access to administrative files"
msgstr "truy cập tới các tập tin quản trị"
-#: any.pm:872
+#: any.pm:871
#, c-format
msgid "access to network tools"
msgstr "truy cập tới các công cụ mạng"
-#: any.pm:873
+#: any.pm:872
#, c-format
msgid "access to compilation tools"
msgstr "truy cập tới các công cụ biên dịch"
-#: any.pm:879
+#: any.pm:878
#, c-format
msgid "(already added %s)"
msgstr "(đã thêm %s rồi)"
-#: any.pm:885
+#: any.pm:884
#, c-format
msgid "Please give a user name"
msgstr "Hãy cho tên người dùng"
-#: any.pm:886
+#: any.pm:885
#, fuzzy, c-format
msgid ""
"The user name must start with a lower case letter followed by only lower "
"cased letters, numbers, `-' and `_'"
msgstr "Tên người dùng chỉ sử dụng chữ thường, số , `-' và `_'"
-#: any.pm:887
+#: any.pm:886
#, c-format
msgid "The user name is too long"
msgstr "Tên người dùng quá dài"
-#: any.pm:888
+#: any.pm:887
#, c-format
msgid "This user name has already been added"
msgstr "Tên người dùng này đã được thêm vào rồi"
-#: any.pm:894 any.pm:930
+#: any.pm:893 any.pm:929
#, c-format
msgid "User ID"
msgstr "ID Người Dùng"
-#: any.pm:894 any.pm:931
+#: any.pm:893 any.pm:930
#, c-format
msgid "Group ID"
msgstr "ID Nhóm"
-#: any.pm:895
+#: any.pm:894
#, c-format
msgid "%s must be a number"
msgstr "Tùy chọn %s phải là một số"
-#: any.pm:896
+#: any.pm:895
#, c-format
msgid "%s should be above 500. Accept anyway?"
msgstr "%s nên lớn hơn 500. Chấp nhận giá trị này?"
-#: any.pm:900
+#: any.pm:899
#, fuzzy, c-format
msgid "User management"
msgstr "Tên người dùng"
-#: any.pm:905
+#: any.pm:904
#, c-format
msgid "Enable guest account"
msgstr ""
-#: any.pm:906 authentication.pm:236
+#: any.pm:905 authentication.pm:236
#, c-format
msgid "Set administrator (root) password"
msgstr "Đặt mật khẩu root"
-#: any.pm:912
+#: any.pm:911
#, fuzzy, c-format
msgid "Enter a user"
msgstr ""
"Nhập người dùng\n"
"%s"
-#: any.pm:914
+#: any.pm:913
#, c-format
msgid "Icon"
msgstr "Biểu tượng"
-#: any.pm:917
+#: any.pm:916
#, c-format
msgid "Real name"
msgstr "Tên thật"
-#: any.pm:924
+#: any.pm:923
#, c-format
msgid "Login name"
msgstr "Tên đăng nhập"
-#: any.pm:929
+#: any.pm:928
#, c-format
msgid "Shell"
msgstr "Shell"
-#: any.pm:972
+#: any.pm:971
#, c-format
msgid "Please wait, adding media..."
msgstr "Hãy chờ, đang thêm phương tiện..."
-#: any.pm:1004 security/l10n.pm:14
+#: any.pm:1003 security/l10n.pm:14
#, c-format
msgid "Autologin"
msgstr "Đăng nhập tự động"
-#: any.pm:1005
+#: any.pm:1004
#, c-format
msgid "I can set up your computer to automatically log on one user."
msgstr "Có thể thiết lập máy tính tự động đăng nhập vào một người dùng."
-#: any.pm:1006
+#: any.pm:1005
#, c-format
msgid "Use this feature"
msgstr "Bạn muốn dùng tính năng này không?"
-#: any.pm:1007
+#: any.pm:1006
#, c-format
msgid "Choose the default user:"
msgstr "Chọn người dùng mặc định:"
-#: any.pm:1008
+#: any.pm:1007
#, c-format
msgid "Choose the window manager to run:"
msgstr "Chọn chạy trình quản lý cửa sổ:"
-#: any.pm:1019 any.pm:1039 any.pm:1107
+#: any.pm:1018 any.pm:1038 any.pm:1106
#, c-format
msgid "Release Notes"
msgstr "Giới thiệu phiên bản"
-#: any.pm:1046 any.pm:1395 interactive/gtk.pm:817
+#: any.pm:1045 any.pm:1394 interactive/gtk.pm:817
#, c-format
msgid "Close"
msgstr "Đóng"
-#: any.pm:1093
+#: any.pm:1092
#, c-format
msgid "License agreement"
msgstr "Chấp thuận giấy phép"
-#: any.pm:1095 diskdrake/dav.pm:26
+#: any.pm:1094 diskdrake/dav.pm:26
#, c-format
msgid "Quit"
msgstr "Thoát"
-#: any.pm:1102
+#: any.pm:1101
#, fuzzy, c-format
msgid "Do you accept this license ?"
msgstr "Bạn có giao diện khác nữa không?"
-#: any.pm:1103
+#: any.pm:1102
#, c-format
msgid "Accept"
msgstr "Chấp thuận"
-#: any.pm:1103
+#: any.pm:1102
#, c-format
msgid "Refuse"
msgstr "Từ chối"
-#: any.pm:1129 any.pm:1191
+#: any.pm:1128 any.pm:1190
#, c-format
msgid "Please choose a language to use"
msgstr "Hãy chọn một ngôn ngữ để dùng"
-#: any.pm:1157
+#: any.pm:1156
#, fuzzy, c-format
msgid ""
"%s can support multiple languages. Select\n"
@@ -554,82 +554,82 @@ msgstr ""
"các ngôn ngữ mà bạn muốn cài đặt. Chúng sẽ sẵn có để dùng\n"
"khi hoàn thành cài đặt và khởi động lại hệ thống."
-#: any.pm:1159 fs/partitioning_wizard.pm:174
+#: any.pm:1158 fs/partitioning_wizard.pm:174
#, c-format
msgid "Mageia"
msgstr ""
-#: any.pm:1160
+#: any.pm:1159
#, fuzzy, c-format
msgid "Multiple languages"
msgstr "Mọi ngôn ngữ"
-#: any.pm:1169 any.pm:1200
+#: any.pm:1168 any.pm:1199
#, c-format
msgid "Old compatibility (non UTF-8) encoding"
msgstr ""
-#: any.pm:1170
+#: any.pm:1169
#, c-format
msgid "All languages"
msgstr "Mọi ngôn ngữ"
-#: any.pm:1192
+#: any.pm:1191
#, c-format
msgid "Language choice"
msgstr "Chọn ngôn ngữ"
-#: any.pm:1246
+#: any.pm:1245
#, c-format
msgid "Country / Region"
msgstr "Quốc gia / Vùng"
-#: any.pm:1247
+#: any.pm:1246
#, c-format
msgid "Please choose your country"
msgstr "Hãy chọn quốc gia của bạn"
-#: any.pm:1249
+#: any.pm:1248
#, c-format
msgid "Here is the full list of available countries"
msgstr "Đây là danh sách đầy đủ các quốc gia hiện có "
-#: any.pm:1250
+#: any.pm:1249
#, c-format
msgid "Other Countries"
msgstr "Quốc gia khác"
-#: any.pm:1250 interactive.pm:488 interactive/gtk.pm:445
+#: any.pm:1249 interactive.pm:488 interactive/gtk.pm:445
#, c-format
msgid "Advanced"
msgstr "Nâng cao"
-#: any.pm:1256
+#: any.pm:1255
#, c-format
msgid "Input method:"
msgstr "Phương thức nhập:"
-#: any.pm:1259
+#: any.pm:1258
#, c-format
msgid "None"
msgstr "Không"
-#: any.pm:1340
+#: any.pm:1339
#, c-format
msgid "No sharing"
msgstr "Không chia sẻ"
-#: any.pm:1340
+#: any.pm:1339
#, c-format
msgid "Allow all users"
msgstr "Cho phép mọi người dùng"
-#: any.pm:1340
+#: any.pm:1339
#, c-format
msgid "Custom"
msgstr "Tùy chỉnh"
-#: any.pm:1344
+#: any.pm:1343
#, c-format
msgid ""
"Would you like to allow users to share some of their directories?\n"
@@ -644,7 +644,7 @@ msgstr ""
"\n"
"\"Tùy chỉnh\" cho phép một chuỗi người dùng.\n"
-#: any.pm:1356
+#: any.pm:1355
#, c-format
msgid ""
"NFS: the traditional Unix file sharing system, with less support on Mac and "
@@ -653,7 +653,7 @@ msgstr ""
"NFS: hệ thống chia sẻ tập tin truyền thống của Unix, không có nhiều hỗ trợ "
"cho Mac và Windows."
-#: any.pm:1359
+#: any.pm:1358
#, c-format
msgid ""
"SMB: a file sharing system used by Windows, Mac OS X and many modern Linux "
@@ -662,18 +662,18 @@ msgstr ""
"SMB: hệ thống chia sẻ tập tin được hệ điều hành Windows, Mac OS X và nhiều "
"hệ thống Linux mới."
-#: any.pm:1367
+#: any.pm:1366
#, c-format
msgid ""
"You can export using NFS or SMB. Please select which you would like to use."
msgstr "Có thể dùng NFS hay SMB để xuất ra. Hãy chọn cái mà bạn thích dùng."
-#: any.pm:1395
+#: any.pm:1394
#, c-format
msgid "Launch userdrake"
msgstr "Chạy UserDrake"
-#: any.pm:1397
+#: any.pm:1396
#, c-format
msgid ""
"The per-user sharing uses the group \"fileshare\". \n"
@@ -682,54 +682,54 @@ msgstr ""
"Việc chia sẻ cho từng người dùng sử dụng nhóm\n"
"\"chia sẻ tập tin\". Có thể dùng userdrake để thêm người dùng vào nhóm này."
-#: any.pm:1504
+#: any.pm:1503
#, fuzzy, c-format
msgid ""
"You need to logout and back in again for changes to take effect. Press OK to "
"logout now."
msgstr "Bạn cần đăng xuất rồi đăng nhập trở lại để các thay đổi có tác dụng"
-#: any.pm:1508
+#: any.pm:1507
#, c-format
msgid "You need to log out and back in again for changes to take effect"
msgstr "Bạn cần đăng xuất rồi đăng nhập trở lại để các thay đổi có tác dụng"
-#: any.pm:1543
+#: any.pm:1542
#, c-format
msgid "Timezone"
msgstr "Múi giờ"
-#: any.pm:1543
+#: any.pm:1542
#, c-format
msgid "Which is your timezone?"
msgstr "Bạn ở múi giờ nào?"
-#: any.pm:1566 any.pm:1568
+#: any.pm:1565 any.pm:1567
#, c-format
msgid "Date, Clock & Time Zone Settings"
msgstr ""
-#: any.pm:1569
+#: any.pm:1568
#, c-format
msgid "What is the best time?"
msgstr ""
-#: any.pm:1573
+#: any.pm:1572
#, fuzzy, c-format
msgid "%s (hardware clock set to UTC)"
msgstr "Đồng hồ trong máy đặt theo GMT"
-#: any.pm:1574
+#: any.pm:1573
#, fuzzy, c-format
msgid "%s (hardware clock set to local time)"
msgstr "Đồng hồ trong máy đặt theo GMT"
-#: any.pm:1576
+#: any.pm:1575
#, c-format
msgid "NTP Server"
msgstr "Máy chủ NTP"
-#: any.pm:1577
+#: any.pm:1576
#, c-format
msgid "Automatic time synchronization (using NTP)"
msgstr "Đồng bộ hóa tự động thời gian (dùng NTP)"
@@ -1059,7 +1059,7 @@ msgid "Domain Admin Password"
msgstr "Mật Khẩu Quản Trị Miền"
#. -PO: these messages will be displayed at boot time in the BIOS, use only ASCII (7bit)
-#: bootloader.pm:978
+#: bootloader.pm:991
#, c-format
msgid ""
"Welcome to the operating system chooser!\n"
@@ -1074,49 +1074,49 @@ msgstr ""
"cho+` dde^? kho+`i ddo^.ng theo ma(.c ddi.nh\n"
"\n"
-#: bootloader.pm:1156
+#: bootloader.pm:1169
#, c-format
msgid "LILO with text menu"
msgstr "LILO với menu văn bản"
-#: bootloader.pm:1157
+#: bootloader.pm:1170
#, c-format
msgid "GRUB with graphical menu"
msgstr ""
-#: bootloader.pm:1158
+#: bootloader.pm:1171
#, c-format
msgid "GRUB with text menu"
msgstr ""
-#: bootloader.pm:1159
+#: bootloader.pm:1172
#, c-format
msgid "Yaboot"
msgstr "Yaboot"
-#: bootloader.pm:1160
+#: bootloader.pm:1173
#, c-format
msgid "SILO"
msgstr ""
-#: bootloader.pm:1244
+#: bootloader.pm:1257
#, c-format
msgid "not enough room in /boot"
msgstr "không đủ chỗ trong /boot"
-#: bootloader.pm:1970
+#: bootloader.pm:1983
#, c-format
msgid "You cannot install the bootloader on a %s partition\n"
msgstr "Không thể cài đặt trình nạp khởi động lên phân vùng %s\n"
-#: bootloader.pm:2091
+#: bootloader.pm:2104
#, c-format
msgid ""
"Your bootloader configuration must be updated because partition has been "
"renumbered"
msgstr "Cần cập nhật cấu hình trình khởi động vì phân vùng đã bị đánh số lại"
-#: bootloader.pm:2104
+#: bootloader.pm:2117
#, c-format
msgid ""
"The bootloader cannot be installed correctly. You have to boot rescue and "
@@ -1125,7 +1125,7 @@ msgstr ""
"Không cài đặt được trình khởi động. Bạn phải khởi động lại vào chế độ trợ "
"cứu và chọn \"%s\""
-#: bootloader.pm:2105
+#: bootloader.pm:2118
#, c-format
msgid "Re-install Boot Loader"
msgstr "Cài lại trình nạp khởi động"
@@ -1242,7 +1242,7 @@ msgstr "Hoàn thành"
#: diskdrake/interactive.pm:1054 diskdrake/interactive.pm:1209
#: diskdrake/interactive.pm:1222 diskdrake/interactive.pm:1225
#: diskdrake/interactive.pm:1499 diskdrake/smbnfs_gtk.pm:42 do_pkgs.pm:23
-#: do_pkgs.pm:28 do_pkgs.pm:44 do_pkgs.pm:60 do_pkgs.pm:65 do_pkgs.pm:82
+#: do_pkgs.pm:28 do_pkgs.pm:44 do_pkgs.pm:60 do_pkgs.pm:65 do_pkgs.pm:83
#: fsedit.pm:246 interactive/http.pm:117 interactive/http.pm:118
#: modules/interactive.pm:19 scanner.pm:95 scanner.pm:106 scanner.pm:113
#: scanner.pm:120 wizards.pm:96 wizards.pm:100 wizards.pm:122
@@ -1266,7 +1266,7 @@ msgstr "URL phải bắt đầu bằng http:// hoặc https://"
#: diskdrake/interactive.pm:1034 diskdrake/interactive.pm:1076
#: diskdrake/interactive.pm:1077 diskdrake/interactive.pm:1309
#: diskdrake/interactive.pm:1347 diskdrake/interactive.pm:1498 do_pkgs.pm:19
-#: do_pkgs.pm:39 do_pkgs.pm:57 do_pkgs.pm:77 harddrake/sound.pm:399
+#: do_pkgs.pm:39 do_pkgs.pm:57 do_pkgs.pm:78 harddrake/sound.pm:399
#, c-format
msgid "Warning"
msgstr "Cảnh báo"
@@ -2295,7 +2295,7 @@ msgstr "Tìm kiếm máy chủ mới"
msgid "The package %s needs to be installed. Do you want to install it?"
msgstr "Gói tin %s cần được cài đặt. Bạn có muốn cài đặt nó không?"
-#: do_pkgs.pm:23 do_pkgs.pm:44 do_pkgs.pm:60 do_pkgs.pm:82
+#: do_pkgs.pm:23 do_pkgs.pm:44 do_pkgs.pm:60 do_pkgs.pm:83
#, c-format
msgid "Could not install the %s package!"
msgstr "Không cài đặt được gói %s"
@@ -2305,17 +2305,17 @@ msgstr "Không cài đặt được gói %s"
msgid "Mandatory package %s is missing"
msgstr "Thiếu gói tin bắt buộc %s"
-#: do_pkgs.pm:39 do_pkgs.pm:77
+#: do_pkgs.pm:39 do_pkgs.pm:78
#, c-format
msgid "The following packages need to be installed:\n"
msgstr "Các gói sau đây cần được cài đặt:\n"
-#: do_pkgs.pm:241
+#: do_pkgs.pm:242
#, c-format
msgid "Installing packages..."
msgstr "Đang cài đặt các gói tin ..."
-#: do_pkgs.pm:286 pkgs.pm:285
+#: do_pkgs.pm:287 pkgs.pm:285
#, c-format
msgid "Removing packages..."
msgstr "Đang gỡ bỏ các gói tin..."
@@ -4756,7 +4756,7 @@ msgstr "Zambia"
msgid "Zimbabwe"
msgstr "Zimbabwe"
-#: lang.pm:1227
+#: lang.pm:1191
#, c-format
msgid "Welcome to %s"
msgstr "Chào mừng %s"
@@ -4782,7 +4782,7 @@ msgid "The bootloader can't handle /boot on multiple physical volumes"
msgstr ""
#. -PO: keep the double empty lines between sections, this is formatted a la LaTeX
-#: messages.pm:11
+#: messages.pm:12
#, c-format
msgid ""
"Introduction\n"
@@ -4795,8 +4795,7 @@ msgid ""
"to the operating \n"
"system and the different components of the Mageia distribution, and any "
"applications \n"
-"distributed with these products provided by Mageia's licensors or "
-"suppliers."
+"distributed with these products provided by Mageia's licensors or suppliers."
msgstr ""
"Giới Thiệu\n"
"\n"
@@ -4808,7 +4807,8 @@ msgstr ""
"quan đến hệ điều hành \n"
"và các thành phần khác có trong sản phẩm phân phối Mageia."
-
+#: messages.pm:21
+#, c-format
msgid ""
"1. License Agreement\n"
"\n"
@@ -4847,7 +4847,8 @@ msgstr ""
"Bạn phải xoá ngay lập tức tất cả sự sao chép các \n"
"Sản Phẩm Phần Mềm này."
-
+#: messages.pm:35
+#, c-format
msgid ""
"2. Limited Warranty\n"
"\n"
@@ -4899,7 +4900,8 @@ msgstr ""
"Mageia sẽ tự có trách nhiệm pháp lý ở một mức độ nào đó về các hư hỏng ảnh "
"hưởng tới công việc làm ăn."
-
+#: messages.pm:61
+#, c-format
msgid ""
"3. The GPL License and Related Licenses\n"
"\n"
@@ -4938,7 +4940,8 @@ msgstr ""
"để \n"
"biết thêm chi tiết."
-
+#: messages.pm:73
+#, c-format
msgid ""
"4. Intellectual Property Rights\n"
"\n"
@@ -4962,7 +4965,8 @@ msgstr ""
"phần.\n"
"\"Mageia\" và các logo của nó là nhãn đăng ký của Mageia "
-
+#: messages.pm:82
+#, c-format
msgid ""
"5. Governing Laws \n"
"\n"
@@ -4994,8 +4998,7 @@ msgstr ""
"Paris - France.\n"
"For any question on this document, please contact Mageia"
-
-#: messages.pm:93
+#: messages.pm:95
#, c-format
msgid ""
"Warning: Free Software may not necessarily be patent free, and some Free\n"
@@ -5013,7 +5016,7 @@ msgstr ""
"nơi bạn ở. "
#. -PO: keep the double empty lines between sections, this is formatted a la LaTeX
-#: messages.pm:102
+#: messages.pm:104
#, c-format
msgid ""
"Congratulations, installation is complete.\n"