diff options
author | Thierry Vignaud <tv@mandriva.org> | 2008-08-29 16:51:49 +0000 |
---|---|---|
committer | Thierry Vignaud <tv@mandriva.org> | 2008-08-29 16:51:49 +0000 |
commit | 0ee66a58805a4934936ca40e0a4a4ce78828f0e3 (patch) | |
tree | 618dbfc8256841084cc34174bca13f7c2e73f113 /perl-install/share/po/vi.po | |
parent | fe517daec233fb7dcdd171468cc973ce058d8d08 (diff) | |
download | drakx-0ee66a58805a4934936ca40e0a4a4ce78828f0e3.tar drakx-0ee66a58805a4934936ca40e0a4a4ce78828f0e3.tar.gz drakx-0ee66a58805a4934936ca40e0a4a4ce78828f0e3.tar.bz2 drakx-0ee66a58805a4934936ca40e0a4a4ce78828f0e3.tar.xz drakx-0ee66a58805a4934936ca40e0a4a4ce78828f0e3.zip |
usync with code
Diffstat (limited to 'perl-install/share/po/vi.po')
-rw-r--r-- | perl-install/share/po/vi.po | 461 |
1 files changed, 233 insertions, 228 deletions
diff --git a/perl-install/share/po/vi.po b/perl-install/share/po/vi.po index a10b4adc9..da8638b8d 100644 --- a/perl-install/share/po/vi.po +++ b/perl-install/share/po/vi.po @@ -7,7 +7,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: DrakX-vi version\n" "Report-Msgid-Bugs-To: tmthanh@yahoo.com\n" -"POT-Creation-Date: 2008-08-18 18:01+0200\n" +"POT-Creation-Date: 2008-08-29 18:51+0200\n" "PO-Revision-Date: 2005-06-02 21:17+0700\n" "Last-Translator: Larry Nguyen <larry@vnlinux.org>\n" "Language-Team: <gnomevi-list@lists.sourceforge.net>\n" @@ -15,20 +15,20 @@ msgstr "" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" -#: any.pm:245 diskdrake/interactive.pm:554 diskdrake/interactive.pm:741 -#: diskdrake/interactive.pm:785 diskdrake/interactive.pm:843 -#: diskdrake/interactive.pm:1133 do_pkgs.pm:221 do_pkgs.pm:267 -#: harddrake/sound.pm:285 interactive.pm:580 +#: any.pm:252 any.pm:848 diskdrake/interactive.pm:554 +#: diskdrake/interactive.pm:741 diskdrake/interactive.pm:785 +#: diskdrake/interactive.pm:843 diskdrake/interactive.pm:1133 do_pkgs.pm:221 +#: do_pkgs.pm:267 harddrake/sound.pm:285 interactive.pm:583 #, c-format msgid "Please wait" msgstr "Hãy đợi" -#: any.pm:245 +#: any.pm:252 #, c-format msgid "Bootloader installation in progress" msgstr "Đang cài đặt trình nạp khởi động" -#: any.pm:256 +#: any.pm:263 #, c-format msgid "" "LILO wants to assign a new Volume ID to drive %s. However, changing\n" @@ -44,12 +44,12 @@ msgstr "" "\n" "Có tạo một Volume ID mới không?" -#: any.pm:267 +#: any.pm:274 #, c-format msgid "Installation of bootloader failed. The following error occurred:" msgstr "Không cài đặt được trình khởi động. Xảy ra lỗi như sau:" -#: any.pm:273 +#: any.pm:280 #, c-format msgid "" "You may need to change your Open Firmware boot-device to\n" @@ -67,7 +67,7 @@ msgstr "" " Rồi gõ: shut-down\n" "Lần khởi động tiếp theo, bạn sẽ nhìn thấy dấu nhắc của trình khởi động." -#: any.pm:313 +#: any.pm:320 #, c-format msgid "" "You decided to install the bootloader on a partition.\n" @@ -82,275 +82,275 @@ msgstr "" "\n" "Bạn đang khởi động từ đĩa nào ?" -#: any.pm:339 +#: any.pm:346 #, fuzzy, c-format msgid "First sector (MBR) of drive %s" msgstr "Sector đầu tiên của đĩa (MBR)" -#: any.pm:341 +#: any.pm:348 #, c-format msgid "First sector of drive (MBR)" msgstr "Sector đầu tiên của đĩa (MBR)" -#: any.pm:343 +#: any.pm:350 #, c-format msgid "First sector of the root partition" msgstr "Sector đầu tiên của phân vùng root" -#: any.pm:345 +#: any.pm:352 #, c-format msgid "On Floppy" msgstr "Trên đĩa mềm" -#: any.pm:347 +#: any.pm:354 #, c-format msgid "Skip" msgstr "Cho qua" -#: any.pm:351 +#: any.pm:358 #, c-format msgid "LILO/grub Installation" msgstr "Cài đặt LiLO/Grub" -#: any.pm:352 +#: any.pm:359 #, c-format msgid "Where do you want to install the bootloader?" msgstr "Bạn muốn cài đặt trình khởi động vào đâu?" -#: any.pm:379 +#: any.pm:386 #, c-format msgid "Boot Style Configuration" msgstr "Cấu Hình Khuôn Thức Khởi Động" -#: any.pm:389 any.pm:420 any.pm:421 +#: any.pm:396 any.pm:427 any.pm:428 #, c-format msgid "Bootloader main options" msgstr "Tùy chọn chính của trình nạp khởi động" -#: any.pm:393 +#: any.pm:400 #, c-format msgid "Bootloader" msgstr "Trình nạp khởi động" -#: any.pm:394 any.pm:424 +#: any.pm:401 any.pm:431 #, c-format msgid "Bootloader to use" msgstr "Dùng trình nạp khởi động" -#: any.pm:396 any.pm:426 +#: any.pm:403 any.pm:433 #, c-format msgid "Boot device" msgstr "Thiết bị khởi động" -#: any.pm:398 +#: any.pm:405 #, c-format msgid "Main options" msgstr "" -#: any.pm:399 +#: any.pm:406 #, c-format msgid "Delay before booting default image" msgstr "Thời gian chờ đợi trước khi khởi động ảnh mặc định" -#: any.pm:400 +#: any.pm:407 #, c-format msgid "Enable ACPI" msgstr "Bật chạy ACPI" -#: any.pm:401 +#: any.pm:408 #, fuzzy, c-format msgid "Enable APIC" msgstr "Bật chạy ACPI" -#: any.pm:402 +#: any.pm:409 #, fuzzy, c-format msgid "Enable Local APIC" msgstr "Bật chạy ACPI" -#: any.pm:404 any.pm:790 any.pm:799 authentication.pm:239 +#: any.pm:411 any.pm:797 any.pm:812 authentication.pm:239 #: diskdrake/smbnfs_gtk.pm:181 #, c-format msgid "Password" msgstr "Mật khẩu" -#: any.pm:406 authentication.pm:250 +#: any.pm:413 authentication.pm:250 #, c-format msgid "The passwords do not match" msgstr "Mật khẩu không khớp nhau" -#: any.pm:406 authentication.pm:250 diskdrake/interactive.pm:1300 +#: any.pm:413 authentication.pm:250 diskdrake/interactive.pm:1300 #, c-format msgid "Please try again" msgstr "Hãy thử lại" -#: any.pm:407 +#: any.pm:414 #, fuzzy, c-format msgid "You can not use a password with %s" msgstr "Không thể dùng một hệ thống file đã mã hóa cho điểm gắn kết %s" -#: any.pm:410 any.pm:792 any.pm:801 authentication.pm:240 +#: any.pm:417 any.pm:799 any.pm:814 authentication.pm:240 #, c-format msgid "Password (again)" msgstr "Nhập lại mật khẩu" -#: any.pm:411 +#: any.pm:418 #, c-format msgid "Restrict command line options" msgstr "Các tùy chọn dòng lệnh hạn chế" -#: any.pm:411 +#: any.pm:418 #, c-format msgid "restrict" msgstr "hạn chế" -#: any.pm:412 +#: any.pm:419 #, c-format msgid "" "Option ``Restrict command line options'' is of no use without a password" msgstr "" "Không sử dụng được tùy chọn ``Tùy chọn dòng lệnh hạn chế'' không có mật khẩu" -#: any.pm:414 +#: any.pm:421 #, c-format msgid "Clean /tmp at each boot" msgstr "Làm sạch /tmp mỗi khi khởi động" -#: any.pm:415 +#: any.pm:422 #, c-format msgid "Precise RAM size if needed (found %d MB)" msgstr "Chỉ rõ dung lượng RAM (thấy có %d MB)" -#: any.pm:416 +#: any.pm:423 #, c-format msgid "Give the ram size in MB" msgstr "Hiển thị dung lượng RAM theo MB" -#: any.pm:425 +#: any.pm:432 #, c-format msgid "Init Message" msgstr "Thông điệp của Init" -#: any.pm:427 +#: any.pm:434 #, c-format msgid "Open Firmware Delay" msgstr "Open Firmware Delay" -#: any.pm:428 +#: any.pm:435 #, c-format msgid "Kernel Boot Timeout" msgstr "Thời gian chờ khởi động Kernel" -#: any.pm:429 +#: any.pm:436 #, c-format msgid "Enable CD Boot?" msgstr "Cho phép khởi động từ CD?" -#: any.pm:430 +#: any.pm:437 #, c-format msgid "Enable OF Boot?" msgstr "Cho phép khởi động OF?" -#: any.pm:431 +#: any.pm:438 #, c-format msgid "Default OS?" msgstr "Hệ điều hành mặc định nào?" -#: any.pm:498 +#: any.pm:505 #, c-format msgid "Image" msgstr "Ảnh" -#: any.pm:499 any.pm:512 +#: any.pm:506 any.pm:519 #, c-format msgid "Root" msgstr "Root" -#: any.pm:500 any.pm:525 +#: any.pm:507 any.pm:532 #, c-format msgid "Append" msgstr "Bổ sung" -#: any.pm:502 +#: any.pm:509 #, c-format msgid "Xen append" msgstr "" -#: any.pm:505 +#: any.pm:512 #, c-format msgid "Video mode" msgstr "Chế độ Video" -#: any.pm:507 +#: any.pm:514 #, c-format msgid "Initrd" msgstr "Initrd" -#: any.pm:508 +#: any.pm:515 #, c-format msgid "Network profile" msgstr "Lý lịch mạng" -#: any.pm:517 any.pm:522 any.pm:524 diskdrake/interactive.pm:376 +#: any.pm:524 any.pm:529 any.pm:531 diskdrake/interactive.pm:376 #, c-format msgid "Label" msgstr "Nhãn" -#: any.pm:519 any.pm:527 harddrake/v4l.pm:438 +#: any.pm:526 any.pm:534 harddrake/v4l.pm:438 #, c-format msgid "Default" msgstr "Mặc định" -#: any.pm:526 +#: any.pm:533 #, c-format msgid "NoVideo" msgstr "Không có Video" -#: any.pm:537 +#: any.pm:544 #, c-format msgid "Empty label not allowed" msgstr "Không được để nhãn trống" -#: any.pm:538 +#: any.pm:545 #, c-format msgid "You must specify a kernel image" msgstr "Phải chỉ định một ảnh Kernel" -#: any.pm:538 +#: any.pm:545 #, c-format msgid "You must specify a root partition" msgstr "Phải chỉ định một phân vùng root" -#: any.pm:539 +#: any.pm:546 #, c-format msgid "This label is already used" msgstr "Nhãn nãy được dùng rồi" -#: any.pm:557 +#: any.pm:564 #, c-format msgid "Which type of entry do you want to add?" msgstr "Bạn muốn thêm mục nhập kiểu nào?" -#: any.pm:558 +#: any.pm:565 #, c-format msgid "Linux" msgstr "Linux" -#: any.pm:558 +#: any.pm:565 #, c-format msgid "Other OS (SunOS...)" msgstr "Hệ điều hành khác (SunOS...)" -#: any.pm:559 +#: any.pm:566 #, c-format msgid "Other OS (MacOS...)" msgstr "Hệ điều hành khác (MacOS...)" -#: any.pm:559 +#: any.pm:566 #, c-format msgid "Other OS (Windows...)" msgstr "Hệ điều hành khác (Windows...)" -#: any.pm:587 +#: any.pm:594 #, c-format msgid "" "Here are the entries on your boot menu so far.\n" @@ -359,185 +359,190 @@ msgstr "" "Đây là các mục nhập hiện có trên menu khởi động.\n" "Bạn có thể thêm hoặc thay đổi các mục hiện thời." -#: any.pm:751 +#: any.pm:758 #, c-format msgid "access to X programs" msgstr "truy cập tới các chương trình X" -#: any.pm:752 +#: any.pm:759 #, c-format msgid "access to rpm tools" msgstr "truy cập tới các công cụ rpm" -#: any.pm:753 +#: any.pm:760 #, c-format msgid "allow \"su\"" msgstr "cho phép \"su\"" -#: any.pm:754 +#: any.pm:761 #, c-format msgid "access to administrative files" msgstr "truy cập tới các tập tin quản trị" -#: any.pm:755 +#: any.pm:762 #, c-format msgid "access to network tools" msgstr "truy cập tới các công cụ mạng" -#: any.pm:756 +#: any.pm:763 #, c-format msgid "access to compilation tools" msgstr "truy cập tới các công cụ biên dịch" -#: any.pm:762 +#: any.pm:769 #, c-format msgid "(already added %s)" msgstr "(đã thêm %s rồi)" -#: any.pm:768 +#: any.pm:775 #, c-format msgid "Please give a user name" msgstr "Hãy cho tên người dùng" -#: any.pm:769 +#: any.pm:776 #, c-format msgid "" "The user name must contain only lower cased letters, numbers, `-' and `_'" msgstr "Tên người dùng chỉ sử dụng chữ thường, số , `-' và `_'" -#: any.pm:770 +#: any.pm:777 #, c-format msgid "The user name is too long" msgstr "Tên người dùng quá dài" -#: any.pm:771 +#: any.pm:778 #, c-format msgid "This user name has already been added" msgstr "Tên người dùng này đã được thêm vào rồi" -#: any.pm:777 any.pm:803 +#: any.pm:784 any.pm:816 #, c-format msgid "User ID" msgstr "ID Người Dùng" -#: any.pm:777 any.pm:804 +#: any.pm:784 any.pm:817 #, c-format msgid "Group ID" msgstr "ID Nhóm" -#: any.pm:778 +#: any.pm:785 #, c-format msgid "%s must be a number" msgstr "Tùy chọn %s phải là một số" -#: any.pm:779 +#: any.pm:786 #, c-format msgid "%s should be above 500. Accept anyway?" msgstr "%s nên lớn hơn 500. Chấp nhận giá trị này?" -#: any.pm:783 +#: any.pm:790 #, fuzzy, c-format msgid "User management" msgstr "Tên người dùng" -#: any.pm:789 authentication.pm:226 +#: any.pm:796 authentication.pm:226 #, c-format msgid "Set administrator (root) password" msgstr "Đặt mật khẩu root" -#: any.pm:794 +#: any.pm:801 #, fuzzy, c-format msgid "Enter a user" msgstr "" "Nhập người dùng\n" "%s" -#: any.pm:795 +#: any.pm:803 +#, c-format +msgid "Icon" +msgstr "Biểu tượng" + +#: any.pm:806 #, c-format msgid "Real name" msgstr "Tên thật" -#: any.pm:798 +#: any.pm:810 #, c-format msgid "Login name" msgstr "Tên đăng nhập" -#: any.pm:802 +#: any.pm:815 #, c-format msgid "Shell" msgstr "Shell" -#: any.pm:806 +#: any.pm:848 #, c-format -msgid "Icon" -msgstr "Biểu tượng" +msgid "Please wait, adding media..." +msgstr "" -#: any.pm:844 security/l10n.pm:14 +#: any.pm:866 security/l10n.pm:14 #, c-format msgid "Autologin" msgstr "Đăng nhập tự động" -#: any.pm:845 +#: any.pm:867 #, c-format msgid "I can set up your computer to automatically log on one user." msgstr "Có thể thiết lập máy tính tự động đăng nhập vào một người dùng." -#: any.pm:846 +#: any.pm:868 #, c-format msgid "Use this feature" msgstr "Bạn muốn dùng tính năng này không?" -#: any.pm:847 +#: any.pm:869 #, c-format msgid "Choose the default user:" msgstr "Chọn người dùng mặc định:" -#: any.pm:848 +#: any.pm:870 #, c-format msgid "Choose the window manager to run:" msgstr "Chọn chạy trình quản lý cửa sổ:" -#: any.pm:871 any.pm:920 +#: any.pm:881 any.pm:899 any.pm:957 #, c-format msgid "Release Notes" msgstr "Giới thiệu phiên bản" -#: any.pm:878 any.pm:1217 interactive/gtk.pm:774 +#: any.pm:906 any.pm:1250 interactive/gtk.pm:804 #, c-format msgid "Close" msgstr "Đóng" -#: any.pm:914 +#: any.pm:943 #, c-format msgid "License agreement" msgstr "Chấp thuận giấy phép" -#: any.pm:916 diskdrake/dav.pm:26 +#: any.pm:945 diskdrake/dav.pm:26 #, c-format msgid "Quit" msgstr "Thoát" -#: any.pm:925 +#: any.pm:952 #, fuzzy, c-format msgid "Do you accept this license ?" msgstr "Bạn có giao diện khác nữa không?" -#: any.pm:926 +#: any.pm:953 #, c-format msgid "Accept" msgstr "Chấp thuận" -#: any.pm:926 +#: any.pm:953 #, c-format msgid "Refuse" msgstr "Từ chối" -#: any.pm:947 any.pm:1012 +#: any.pm:980 any.pm:1045 #, c-format msgid "Please choose a language to use" msgstr "Hãy chọn một ngôn ngữ để dùng" -#: any.pm:976 +#: any.pm:1009 #, c-format msgid "" "Mandriva Linux can support multiple languages. Select\n" @@ -548,77 +553,77 @@ msgstr "" "các ngôn ngữ mà bạn muốn cài đặt. Chúng sẽ sẵn có để dùng\n" "khi hoàn thành cài đặt và khởi động lại hệ thống." -#: any.pm:979 +#: any.pm:1012 #, c-format msgid "Multi languages" msgstr "" -#: any.pm:990 any.pm:1021 +#: any.pm:1023 any.pm:1054 #, c-format msgid "Old compatibility (non UTF-8) encoding" msgstr "" -#: any.pm:992 +#: any.pm:1025 #, c-format msgid "All languages" msgstr "Mọi ngôn ngữ" -#: any.pm:1013 +#: any.pm:1046 #, c-format msgid "Language choice" msgstr "Chọn ngôn ngữ" -#: any.pm:1068 +#: any.pm:1101 #, c-format msgid "Country / Region" msgstr "Quốc gia / Vùng" -#: any.pm:1069 +#: any.pm:1102 #, c-format msgid "Please choose your country." msgstr "Hãy chọn quốc gia của bạn." -#: any.pm:1071 +#: any.pm:1104 #, c-format msgid "Here is the full list of available countries" msgstr "Đây là danh sách đầy đủ các quốc gia hiện có " -#: any.pm:1072 +#: any.pm:1105 #, c-format msgid "Other Countries" msgstr "Quốc gia khác" -#: any.pm:1072 interactive.pm:481 +#: any.pm:1105 interactive.pm:484 interactive/gtk.pm:426 #, c-format msgid "Advanced" msgstr "Nâng cao" -#: any.pm:1078 +#: any.pm:1111 #, c-format msgid "Input method:" msgstr "Phương thức nhập:" -#: any.pm:1081 +#: any.pm:1114 #, c-format msgid "None" msgstr "Không" -#: any.pm:1162 +#: any.pm:1195 #, c-format msgid "No sharing" msgstr "Không chia sẻ" -#: any.pm:1162 +#: any.pm:1195 #, c-format msgid "Allow all users" msgstr "Cho phép mọi người dùng" -#: any.pm:1162 +#: any.pm:1195 #, c-format msgid "Custom" msgstr "Tùy chỉnh" -#: any.pm:1166 +#: any.pm:1199 #, c-format msgid "" "Would you like to allow users to share some of their directories?\n" @@ -633,7 +638,7 @@ msgstr "" "\n" "\"Tùy chỉnh\" cho phép một chuỗi người dùng.\n" -#: any.pm:1178 +#: any.pm:1211 #, c-format msgid "" "NFS: the traditional Unix file sharing system, with less support on Mac and " @@ -642,7 +647,7 @@ msgstr "" "NFS: hệ thống chia sẻ tập tin truyền thống của Unix, không có nhiều hỗ trợ " "cho Mac và Windows." -#: any.pm:1181 +#: any.pm:1214 #, c-format msgid "" "SMB: a file sharing system used by Windows, Mac OS X and many modern Linux " @@ -651,18 +656,18 @@ msgstr "" "SMB: hệ thống chia sẻ tập tin được hệ điều hành Windows, Mac OS X và nhiều " "hệ thống Linux mới." -#: any.pm:1189 +#: any.pm:1222 #, c-format msgid "" "You can export using NFS or SMB. Please select which you would like to use." msgstr "Có thể dùng NFS hay SMB để xuất ra. Hãy chọn cái mà bạn thích dùng." -#: any.pm:1217 +#: any.pm:1250 #, c-format msgid "Launch userdrake" msgstr "Chạy UserDrake" -#: any.pm:1219 +#: any.pm:1252 #, c-format msgid "" "The per-user sharing uses the group \"fileshare\". \n" @@ -671,52 +676,52 @@ msgstr "" "Việc chia sẻ cho từng người dùng sử dụng nhóm\n" "\"chia sẻ tập tin\". Có thể dùng userdrake để thêm người dùng vào nhóm này." -#: any.pm:1311 +#: any.pm:1344 #, c-format msgid "Please log out and then use Ctrl-Alt-BackSpace" msgstr "Hãy thoát ra rồi dùng Ctrl-Alt-BackSpace" -#: any.pm:1315 +#: any.pm:1348 #, c-format msgid "You need to log out and back in again for changes to take effect" msgstr "Bạn cần đăng xuất rồi đăng nhập trở lại để các thay đổi có tác dụng" -#: any.pm:1350 +#: any.pm:1383 #, c-format msgid "Timezone" msgstr "Múi giờ" -#: any.pm:1350 +#: any.pm:1383 #, c-format msgid "Which is your timezone?" msgstr "Bạn ở múi giờ nào?" -#: any.pm:1373 any.pm:1375 +#: any.pm:1406 any.pm:1408 #, c-format msgid "Date, Clock & Time Zone Settings" msgstr "" -#: any.pm:1376 +#: any.pm:1409 #, c-format msgid "What is the best time?" msgstr "" -#: any.pm:1380 +#: any.pm:1413 #, fuzzy, c-format msgid "%s (hardware clock set to UTC)" msgstr "Đồng hồ trong máy đặt theo GMT" -#: any.pm:1381 +#: any.pm:1414 #, fuzzy, c-format msgid "%s (hardware clock set to local time)" msgstr "Đồng hồ trong máy đặt theo GMT" -#: any.pm:1383 +#: any.pm:1416 #, c-format msgid "NTP Server" msgstr "Máy chủ NTP" -#: any.pm:1384 +#: any.pm:1417 #, c-format msgid "Automatic time synchronization (using NTP)" msgstr "Đồng bộ hóa tự động thời gian (dùng NTP)" @@ -817,7 +822,7 @@ msgstr "" #: authentication.pm:96 authentication.pm:130 authentication.pm:149 #: authentication.pm:150 authentication.pm:176 authentication.pm:200 -#: authentication.pm:871 +#: authentication.pm:878 #, c-format msgid " " msgstr "" @@ -1010,27 +1015,27 @@ msgstr "Không có mật khẩu" msgid "This password is too short (it must be at least %d characters long)" msgstr "Mật khẩu này đơn giản quá (phải gồm ít nhất %d ký tự)" -#: authentication.pm:353 +#: authentication.pm:358 #, c-format msgid "Can not use broadcast with no NIS domain" msgstr "Không thể dùng phát thanh khi không có tên vùng NIS" -#: authentication.pm:866 +#: authentication.pm:873 #, c-format msgid "Select file" msgstr "Chọn tập tin" -#: authentication.pm:872 +#: authentication.pm:879 #, fuzzy, c-format msgid "Domain Windows for authentication : " msgstr "Yêu cầu Xác Thực Miền" -#: authentication.pm:874 +#: authentication.pm:881 #, c-format msgid "Domain Admin User Name" msgstr "Tên Người Quản Trị Miền" -#: authentication.pm:875 +#: authentication.pm:882 #, c-format msgid "Domain Admin Password" msgstr "Mật Khẩu Quản Trị Miền" @@ -1200,13 +1205,13 @@ msgstr "Điểm gắn kết" msgid "Options" msgstr "Tùy chọn" -#: diskdrake/dav.pm:66 diskdrake/hd_gtk.pm:167 diskdrake/removable.pm:26 +#: diskdrake/dav.pm:66 diskdrake/hd_gtk.pm:174 diskdrake/removable.pm:26 #: diskdrake/smbnfs_gtk.pm:82 interactive/http.pm:151 #, c-format msgid "Done" msgstr "Hoàn thành" -#: diskdrake/dav.pm:75 diskdrake/hd_gtk.pm:113 diskdrake/hd_gtk.pm:265 +#: diskdrake/dav.pm:75 diskdrake/hd_gtk.pm:120 diskdrake/hd_gtk.pm:272 #: diskdrake/interactive.pm:233 diskdrake/interactive.pm:246 #: diskdrake/interactive.pm:480 diskdrake/interactive.pm:485 #: diskdrake/interactive.pm:603 diskdrake/interactive.pm:861 @@ -1247,7 +1252,7 @@ msgstr "Điểm gắn kết:" msgid "Options: %s" msgstr "Tùy chọn: %s" -#: diskdrake/hd_gtk.pm:53 diskdrake/interactive.pm:284 +#: diskdrake/hd_gtk.pm:54 diskdrake/interactive.pm:284 #: diskdrake/smbnfs_gtk.pm:22 fs/mount_point.pm:106 #: fs/partitioning_wizard.pm:51 fs/partitioning_wizard.pm:206 #: fs/partitioning_wizard.pm:211 fs/partitioning_wizard.pm:250 @@ -1256,50 +1261,39 @@ msgstr "Tùy chọn: %s" msgid "Partitioning" msgstr "Phân vùng đĩa" -#: diskdrake/hd_gtk.pm:66 +#: diskdrake/hd_gtk.pm:68 #, c-format msgid "Click on a partition, choose a filesystem type then choose an action" msgstr "" -#: diskdrake/hd_gtk.pm:93 diskdrake/interactive.pm:1010 +#: diskdrake/hd_gtk.pm:102 diskdrake/interactive.pm:1010 #: diskdrake/interactive.pm:1020 diskdrake/interactive.pm:1073 #, c-format msgid "Read carefully!" msgstr "Hãy đọc kỹ!" -#: diskdrake/hd_gtk.pm:93 +#: diskdrake/hd_gtk.pm:102 #, c-format msgid "Please make a backup of your data first" msgstr "Trước hết, bạn hãy sao lưu dữ liệu" -#: diskdrake/hd_gtk.pm:94 diskdrake/interactive.pm:226 +#: diskdrake/hd_gtk.pm:103 diskdrake/interactive.pm:226 #, c-format msgid "Exit" msgstr "Thoát ra" -#: diskdrake/hd_gtk.pm:94 +#: diskdrake/hd_gtk.pm:103 #, c-format msgid "Continue" msgstr "Tiếp tục" -#: diskdrake/hd_gtk.pm:97 -#, c-format -msgid "" -"If you plan to use aboot, be careful to leave a free space (2048 sectors is " -"enough)\n" -"at the beginning of the disk" -msgstr "" -"Nếu bạn định dùng aboot, hãy cẩn thận để lại một không gian trống (2048 " -"sector là đủ)\n" -"tại phần đầu tiên của đĩa" - -#: diskdrake/hd_gtk.pm:163 interactive.pm:644 interactive/gtk.pm:752 -#: interactive/gtk.pm:767 interactive/gtk.pm:787 ugtk2.pm:942 ugtk2.pm:943 +#: diskdrake/hd_gtk.pm:170 interactive.pm:649 interactive/gtk.pm:781 +#: interactive/gtk.pm:797 interactive/gtk.pm:815 ugtk2.pm:933 ugtk2.pm:934 #, c-format msgid "Help" msgstr "Trợ giúp" -#: diskdrake/hd_gtk.pm:201 +#: diskdrake/hd_gtk.pm:208 #, c-format msgid "" "You have one big Microsoft Windows partition.\n" @@ -1310,72 +1304,72 @@ msgstr "" "Đầu tiên, bạn nên lập lại kích thước phân vùng này\n" "(nhấn chuột lên nó, rồi nhấn \"Lập lại kích thước\")" -#: diskdrake/hd_gtk.pm:203 +#: diskdrake/hd_gtk.pm:210 #, c-format msgid "Please click on a partition" msgstr "Hãy nhấn chuột lên một phân vùng" -#: diskdrake/hd_gtk.pm:217 diskdrake/smbnfs_gtk.pm:63 +#: diskdrake/hd_gtk.pm:224 diskdrake/smbnfs_gtk.pm:63 #, c-format msgid "Details" msgstr "Chi tiết" -#: diskdrake/hd_gtk.pm:265 +#: diskdrake/hd_gtk.pm:272 #, c-format msgid "No hard drives found" msgstr "Không tìm thấy đĩa cứng nào" -#: diskdrake/hd_gtk.pm:292 +#: diskdrake/hd_gtk.pm:299 #, c-format msgid "Unknown" msgstr "Không xác định" -#: diskdrake/hd_gtk.pm:354 +#: diskdrake/hd_gtk.pm:361 #, fuzzy, c-format msgid "Ext3" msgstr "Thoát ra" -#: diskdrake/hd_gtk.pm:354 +#: diskdrake/hd_gtk.pm:361 #, fuzzy, c-format msgid "XFS" msgstr "HFS" -#: diskdrake/hd_gtk.pm:354 +#: diskdrake/hd_gtk.pm:361 #, c-format msgid "Swap" msgstr "Swap" -#: diskdrake/hd_gtk.pm:354 +#: diskdrake/hd_gtk.pm:361 #, c-format msgid "SunOS" msgstr "SunOS" -#: diskdrake/hd_gtk.pm:354 +#: diskdrake/hd_gtk.pm:361 #, c-format msgid "HFS" msgstr "HFS" -#: diskdrake/hd_gtk.pm:354 +#: diskdrake/hd_gtk.pm:361 #, c-format msgid "Windows" msgstr "Windows" -#: diskdrake/hd_gtk.pm:355 services.pm:158 +#: diskdrake/hd_gtk.pm:362 services.pm:158 #, c-format msgid "Other" msgstr "Khác" -#: diskdrake/hd_gtk.pm:355 diskdrake/interactive.pm:1195 +#: diskdrake/hd_gtk.pm:362 diskdrake/interactive.pm:1195 #, c-format msgid "Empty" msgstr "Trống" -#: diskdrake/hd_gtk.pm:362 +#: diskdrake/hd_gtk.pm:369 #, c-format msgid "Filesystem types:" msgstr "Kiểu hệ thống tập tin:" -#: diskdrake/hd_gtk.pm:383 diskdrake/interactive.pm:289 +#: diskdrake/hd_gtk.pm:390 diskdrake/interactive.pm:289 #: diskdrake/interactive.pm:361 diskdrake/interactive.pm:510 #: diskdrake/interactive.pm:694 diskdrake/interactive.pm:752 #: diskdrake/interactive.pm:841 diskdrake/interactive.pm:883 @@ -1386,22 +1380,22 @@ msgstr "Kiểu hệ thống tập tin:" msgid "Warning" msgstr "Cảnh báo" -#: diskdrake/hd_gtk.pm:383 +#: diskdrake/hd_gtk.pm:390 #, fuzzy, c-format msgid "This partition is already empty" msgstr "Phân vùng này không thể lập lại kích thước" -#: diskdrake/hd_gtk.pm:392 +#: diskdrake/hd_gtk.pm:399 #, c-format msgid "Use ``Unmount'' first" msgstr "Dùng ``Thôi gắn kết'' trước tiên" -#: diskdrake/hd_gtk.pm:392 +#: diskdrake/hd_gtk.pm:399 #, fuzzy, c-format msgid "Use ``%s'' instead (in expert mode)" msgstr "Dùng ``%s'' thay thế" -#: diskdrake/hd_gtk.pm:392 diskdrake/interactive.pm:374 +#: diskdrake/hd_gtk.pm:399 diskdrake/interactive.pm:374 #: diskdrake/interactive.pm:548 diskdrake/interactive.pm:1026 #: diskdrake/removable.pm:25 diskdrake/removable.pm:48 #, c-format @@ -2110,10 +2104,10 @@ msgstr "Thuật toán mã hóa" msgid "Change type" msgstr "Thay đổi kiểu" -#: diskdrake/smbnfs_gtk.pm:81 interactive.pm:126 interactive.pm:543 +#: diskdrake/smbnfs_gtk.pm:81 interactive.pm:129 interactive.pm:546 #: interactive/curses.pm:260 interactive/http.pm:104 interactive/http.pm:160 -#: interactive/stdio.pm:39 interactive/stdio.pm:148 ugtk2.pm:411 ugtk2.pm:513 -#: ugtk2.pm:522 ugtk2.pm:807 +#: interactive/stdio.pm:39 interactive/stdio.pm:148 ugtk2.pm:415 ugtk2.pm:517 +#: ugtk2.pm:526 ugtk2.pm:813 #, c-format msgid "Cancel" msgstr "Bỏ qua" @@ -2555,8 +2549,8 @@ msgstr "" "Nếu đã chắc chắn, nhấn %s." #. -PO: keep the double empty lines between sections, this is formatted a la LaTeX -#: fs/partitioning_wizard.pm:165 interactive.pm:542 interactive/curses.pm:263 -#: ugtk2.pm:515 +#: fs/partitioning_wizard.pm:165 interactive.pm:545 interactive/curses.pm:263 +#: ugtk2.pm:519 #, c-format msgid "Next" msgstr "Tiếp theo" @@ -2637,12 +2631,12 @@ msgstr "" msgid "I can not find any room for installing" msgstr "Không tìm được nơi cài đặt" -#: fs/partitioning_wizard.pm:273 +#: fs/partitioning_wizard.pm:278 #, c-format msgid "The DrakX Partitioning wizard found the following solutions:" msgstr "Đồ thuật phân vùng của DrakX tìm ra các giải pháp như sau:" -#: fs/partitioning_wizard.pm:284 +#: fs/partitioning_wizard.pm:287 #, c-format msgid "Partitioning failed: %s" msgstr "Không phân vùng được: %s" @@ -3287,55 +3281,55 @@ msgstr "Card loại: " msgid "Tuner type:" msgstr "Chỉnh sóng loại :" -#: interactive.pm:125 interactive.pm:542 interactive/curses.pm:263 +#: interactive.pm:128 interactive.pm:545 interactive/curses.pm:263 #: interactive/http.pm:103 interactive/http.pm:156 interactive/stdio.pm:39 -#: interactive/stdio.pm:148 interactive/stdio.pm:149 ugtk2.pm:417 ugtk2.pm:515 -#: ugtk2.pm:807 ugtk2.pm:830 +#: interactive/stdio.pm:148 interactive/stdio.pm:149 ugtk2.pm:421 ugtk2.pm:519 +#: ugtk2.pm:813 ugtk2.pm:836 #, c-format msgid "Ok" msgstr "OK" -#: interactive.pm:224 modules/interactive.pm:71 ugtk2.pm:806 wizards.pm:156 +#: interactive.pm:227 modules/interactive.pm:71 ugtk2.pm:812 wizards.pm:156 #, c-format msgid "Yes" msgstr "Có" -#: interactive.pm:224 modules/interactive.pm:71 ugtk2.pm:806 wizards.pm:156 +#: interactive.pm:227 modules/interactive.pm:71 ugtk2.pm:812 wizards.pm:156 #, c-format msgid "No" msgstr "Không" -#: interactive.pm:258 +#: interactive.pm:261 #, c-format msgid "Choose a file" msgstr "Chọn một tập tin" -#: interactive.pm:383 interactive/gtk.pm:428 +#: interactive.pm:386 interactive/gtk.pm:436 #, c-format msgid "Add" msgstr "Thêm" -#: interactive.pm:383 interactive/gtk.pm:428 +#: interactive.pm:386 interactive/gtk.pm:436 #, c-format msgid "Modify" msgstr "Biến đổi" -#: interactive.pm:383 interactive/gtk.pm:428 +#: interactive.pm:386 interactive/gtk.pm:436 #, c-format msgid "Remove" msgstr "Gỡ bỏ" -#: interactive.pm:542 interactive/curses.pm:263 ugtk2.pm:515 +#: interactive.pm:545 interactive/curses.pm:263 ugtk2.pm:519 #, c-format msgid "Finish" msgstr "Kết thúc" -#: interactive.pm:543 interactive/curses.pm:260 ugtk2.pm:513 +#: interactive.pm:546 interactive/curses.pm:260 ugtk2.pm:517 #, c-format msgid "Previous" msgstr "Về trước" -#: interactive/gtk.pm:556 +#: interactive/gtk.pm:564 #, c-format msgid "Beware, Caps Lock is enabled" msgstr "" @@ -4612,7 +4606,7 @@ msgstr "Zambia" msgid "Zimbabwe" msgstr "Zimbabwe" -#: lang.pm:1201 +#: lang.pm:1208 #, c-format msgid "Welcome to %s" msgstr "Chào mừng %s" @@ -5920,33 +5914,38 @@ msgstr "Bảo mật" msgid "DrakSec Basic Options" msgstr "Tùy Chọn Cơ Bản Của DrakSec" -#: security/level.pm:56 +#: security/level.pm:58 #, c-format msgid "Please choose the desired security level" msgstr "Hãy chọn mức bảo mật mong muốn" #: security/level.pm:60 #, c-format -msgid "Security level" -msgstr "Mức độ bảo mật" +msgid "%s: %s" +msgstr "" -#: security/level.pm:62 +#: security/level.pm:63 #, c-format msgid "Use libsafe for servers" msgstr "Dùng libsafe cho các máy chủ" -#: security/level.pm:63 +#: security/level.pm:64 #, c-format msgid "" "A library which defends against buffer overflow and format string attacks." msgstr "" "Thư viện để phòng chống sự tràn bộ đệm và các cuộc tấn công chuỗi định dạng." -#: security/level.pm:64 -#, c-format -msgid "Security Administrator (login or email)" +#: security/level.pm:65 +#, fuzzy, c-format +msgid "Security Administrator:" msgstr "Người Quản Trị Bảo Mật (đăng nhập hay email)" +#: security/level.pm:66 +#, c-format +msgid "Login or email:" +msgstr "" + #: services.pm:19 #, c-format msgid "Launch the ALSA (Advanced Linux Sound Architecture) sound system" @@ -6399,7 +6398,7 @@ msgstr "" "Xin lỗi, không có thông tin\n" "thêm về dịch vụ này." -#: services.pm:221 ugtk2.pm:917 +#: services.pm:221 ugtk2.pm:923 #, c-format msgid "Info" msgstr "Thông tin" @@ -6734,51 +6733,36 @@ msgstr "Russian Federation" msgid "Yugoslavia" msgstr "Yugoslavia" -#: ugtk2.pm:807 +#: ugtk2.pm:813 #, c-format msgid "Is this correct?" msgstr "Có đúng không?" -#: ugtk2.pm:867 +#: ugtk2.pm:873 #, c-format msgid "No file chosen" msgstr "Chưa chọn tập tin" -#: ugtk2.pm:869 +#: ugtk2.pm:875 #, c-format msgid "You have chosen a file, not a directory" msgstr "Bạn đã chọn một tập tin, không chọn thư mục" -#: ugtk2.pm:871 +#: ugtk2.pm:877 #, c-format msgid "You have chosen a directory, not a file" msgstr "Bạn đã chọn một thư mục, không chọn tập tin" -#: ugtk2.pm:873 +#: ugtk2.pm:879 #, c-format msgid "No such directory" msgstr "Không có thư mục như vậy" -#: ugtk2.pm:873 +#: ugtk2.pm:879 #, c-format msgid "No such file" msgstr "Không có tập tin như vậy" -#: ugtk2.pm:952 -#, c-format -msgid "Expand Tree" -msgstr "Mở rộng Cây" - -#: ugtk2.pm:953 -#, c-format -msgid "Collapse Tree" -msgstr "Thu gọn Cây" - -#: ugtk2.pm:954 -#, c-format -msgid "Toggle between flat and group sorted" -msgstr "Chuyển giữa dãy và nhóm được phân loại" - #: wizards.pm:95 #, c-format msgid "" @@ -6793,6 +6777,27 @@ msgstr "" msgid "Installation failed" msgstr "Không cài đặt được" +#~ msgid "" +#~ "If you plan to use aboot, be careful to leave a free space (2048 sectors " +#~ "is enough)\n" +#~ "at the beginning of the disk" +#~ msgstr "" +#~ "Nếu bạn định dùng aboot, hãy cẩn thận để lại một không gian trống (2048 " +#~ "sector là đủ)\n" +#~ "tại phần đầu tiên của đĩa" + +#~ msgid "Security level" +#~ msgstr "Mức độ bảo mật" + +#~ msgid "Expand Tree" +#~ msgstr "Mở rộng Cây" + +#~ msgid "Collapse Tree" +#~ msgstr "Thu gọn Cây" + +#~ msgid "Toggle between flat and group sorted" +#~ msgstr "Chuyển giữa dãy và nhóm được phân loại" + #~ msgid "Choose action" #~ msgstr "Chọn hành động" |