summaryrefslogtreecommitdiffstats
path: root/perl-install/share/po/vi.po
diff options
context:
space:
mode:
authorThierry Vignaud <tv@mageia.org>2012-12-11 16:35:57 +0000
committerThierry Vignaud <tv@mageia.org>2012-12-11 16:35:57 +0000
commitd8c9280d84ee6be540190f1863822bb0481d973d (patch)
tree8984ec8dca0b32e9703a287dc1c2f6ec7893c6c2 /perl-install/share/po/vi.po
parent29d5283915176ef8e5b890c53f7316386ac2193d (diff)
downloaddrakx-d8c9280d84ee6be540190f1863822bb0481d973d.tar
drakx-d8c9280d84ee6be540190f1863822bb0481d973d.tar.gz
drakx-d8c9280d84ee6be540190f1863822bb0481d973d.tar.bz2
drakx-d8c9280d84ee6be540190f1863822bb0481d973d.tar.xz
drakx-d8c9280d84ee6be540190f1863822bb0481d973d.zip
sync with code
Diffstat (limited to 'perl-install/share/po/vi.po')
-rw-r--r--perl-install/share/po/vi.po204
1 files changed, 107 insertions, 97 deletions
diff --git a/perl-install/share/po/vi.po b/perl-install/share/po/vi.po
index a6eb4fc74..2bd1fd8ad 100644
--- a/perl-install/share/po/vi.po
+++ b/perl-install/share/po/vi.po
@@ -7,7 +7,7 @@ msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: DrakX-vi version\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: tmthanh@yahoo.com\n"
-"POT-Creation-Date: 2012-09-18 13:37+0200\n"
+"POT-Creation-Date: 2012-12-11 17:29+0100\n"
"PO-Revision-Date: 2005-06-02 21:17+0700\n"
"Last-Translator: Larry Nguyen <larry@vnlinux.org>\n"
"Language-Team: <gnomevi-list@lists.sourceforge.net>\n"
@@ -20,7 +20,7 @@ msgstr ""
#: diskdrake/interactive.pm:869 diskdrake/interactive.pm:931
#: diskdrake/interactive.pm:1036 diskdrake/interactive.pm:1266
#: diskdrake/interactive.pm:1324 do_pkgs.pm:242 do_pkgs.pm:287
-#: harddrake/sound.pm:270 interactive.pm:587 pkgs.pm:285
+#: harddrake/sound.pm:270 interactive.pm:588 pkgs.pm:287
#, c-format
msgid "Please wait"
msgstr "Hãy đợi"
@@ -114,7 +114,7 @@ msgstr "Sector đầu tiên của phân vùng root"
msgid "On Floppy"
msgstr "Trên đĩa mềm"
-#: any.pm:376 pkgs.pm:281 ugtk2.pm:526
+#: any.pm:376 pkgs.pm:283 ugtk2.pm:526
#, c-format
msgid "Skip"
msgstr "Cho qua"
@@ -503,47 +503,47 @@ msgstr "Chọn người dùng mặc định:"
msgid "Choose the window manager to run:"
msgstr "Chọn chạy trình quản lý cửa sổ:"
-#: any.pm:1018 any.pm:1038 any.pm:1106
+#: any.pm:1018 any.pm:1032 any.pm:1100
#, c-format
msgid "Release Notes"
msgstr "Giới thiệu phiên bản"
-#: any.pm:1045 any.pm:1394 interactive/gtk.pm:817
+#: any.pm:1039 any.pm:1389 interactive/gtk.pm:817
#, c-format
msgid "Close"
msgstr "Đóng"
-#: any.pm:1092
+#: any.pm:1086
#, c-format
msgid "License agreement"
msgstr "Chấp thuận giấy phép"
-#: any.pm:1094 diskdrake/dav.pm:26
+#: any.pm:1088 diskdrake/dav.pm:26
#, c-format
msgid "Quit"
msgstr "Thoát"
-#: any.pm:1101
+#: any.pm:1095
#, fuzzy, c-format
msgid "Do you accept this license ?"
msgstr "Bạn có giao diện khác nữa không?"
-#: any.pm:1102
+#: any.pm:1096
#, c-format
msgid "Accept"
msgstr "Chấp thuận"
-#: any.pm:1102
+#: any.pm:1096
#, c-format
msgid "Refuse"
msgstr "Từ chối"
-#: any.pm:1128 any.pm:1190
+#: any.pm:1122 any.pm:1185
#, c-format
msgid "Please choose a language to use"
msgstr "Hãy chọn một ngôn ngữ để dùng"
-#: any.pm:1156
+#: any.pm:1150
#, fuzzy, c-format
msgid ""
"%s can support multiple languages. Select\n"
@@ -554,82 +554,87 @@ msgstr ""
"các ngôn ngữ mà bạn muốn cài đặt. Chúng sẽ sẵn có để dùng\n"
"khi hoàn thành cài đặt và khởi động lại hệ thống."
-#: any.pm:1158 fs/partitioning_wizard.pm:174
+#: any.pm:1152 fs/partitioning_wizard.pm:174
#, c-format
msgid "Mageia"
msgstr "Mageia"
-#: any.pm:1159
+#: any.pm:1153
#, fuzzy, c-format
msgid "Multiple languages"
msgstr "Mọi ngôn ngữ"
-#: any.pm:1168 any.pm:1199
+#: any.pm:1154
+#, c-format
+msgid "Select Additional Languages"
+msgstr ""
+
+#: any.pm:1163 any.pm:1194
#, c-format
msgid "Old compatibility (non UTF-8) encoding"
msgstr ""
-#: any.pm:1169
+#: any.pm:1164
#, c-format
msgid "All languages"
msgstr "Mọi ngôn ngữ"
-#: any.pm:1191
+#: any.pm:1186
#, c-format
msgid "Language choice"
msgstr "Chọn ngôn ngữ"
-#: any.pm:1245
+#: any.pm:1240
#, c-format
msgid "Country / Region"
msgstr "Quốc gia / Vùng"
-#: any.pm:1246
+#: any.pm:1241
#, c-format
msgid "Please choose your country"
msgstr "Hãy chọn quốc gia của bạn"
-#: any.pm:1248
+#: any.pm:1243
#, c-format
msgid "Here is the full list of available countries"
msgstr "Đây là danh sách đầy đủ các quốc gia hiện có "
-#: any.pm:1249
+#: any.pm:1244
#, c-format
msgid "Other Countries"
msgstr "Quốc gia khác"
-#: any.pm:1249 interactive.pm:488 interactive/gtk.pm:445
+#: any.pm:1244 interactive.pm:489 interactive/gtk.pm:445
#, c-format
msgid "Advanced"
msgstr "Nâng cao"
-#: any.pm:1255
+#: any.pm:1250
#, c-format
msgid "Input method:"
msgstr "Phương thức nhập:"
-#: any.pm:1258
+#: any.pm:1253
#, c-format
msgid "None"
msgstr "Không"
-#: any.pm:1339
+#: any.pm:1334
#, c-format
msgid "No sharing"
msgstr "Không chia sẻ"
-#: any.pm:1339
+#: any.pm:1334
#, c-format
msgid "Allow all users"
msgstr "Cho phép mọi người dùng"
-#: any.pm:1339
+#: any.pm:1334
#, c-format
msgid "Custom"
msgstr "Tùy chỉnh"
-#: any.pm:1343
+#: any.pm:1338
#, c-format
msgid ""
"Would you like to allow users to share some of their directories?\n"
@@ -644,7 +649,7 @@ msgstr ""
"\n"
"\"Tùy chỉnh\" cho phép một chuỗi người dùng.\n"
-#: any.pm:1355
+#: any.pm:1350
#, c-format
msgid ""
"NFS: the traditional Unix file sharing system, with less support on Mac and "
@@ -653,7 +658,7 @@ msgstr ""
"NFS: hệ thống chia sẻ tập tin truyền thống của Unix, không có nhiều hỗ trợ "
"cho Mac và Windows."
-#: any.pm:1358
+#: any.pm:1353
#, c-format
msgid ""
"SMB: a file sharing system used by Windows, Mac OS X and many modern Linux "
@@ -662,18 +667,18 @@ msgstr ""
"SMB: hệ thống chia sẻ tập tin được hệ điều hành Windows, Mac OS X và nhiều "
"hệ thống Linux mới."
-#: any.pm:1366
+#: any.pm:1361
#, c-format
msgid ""
"You can export using NFS or SMB. Please select which you would like to use."
msgstr "Có thể dùng NFS hay SMB để xuất ra. Hãy chọn cái mà bạn thích dùng."
-#: any.pm:1394
+#: any.pm:1389
#, c-format
msgid "Launch userdrake"
msgstr "Chạy UserDrake"
-#: any.pm:1396
+#: any.pm:1391
#, c-format
msgid ""
"The per-user sharing uses the group \"fileshare\". \n"
@@ -682,54 +687,54 @@ msgstr ""
"Việc chia sẻ cho từng người dùng sử dụng nhóm\n"
"\"chia sẻ tập tin\". Có thể dùng userdrake để thêm người dùng vào nhóm này."
-#: any.pm:1503
+#: any.pm:1498
#, fuzzy, c-format
msgid ""
"You need to logout and back in again for changes to take effect. Press OK to "
"logout now."
msgstr "Bạn cần đăng xuất rồi đăng nhập trở lại để các thay đổi có tác dụng"
-#: any.pm:1507
+#: any.pm:1502
#, c-format
msgid "You need to log out and back in again for changes to take effect"
msgstr "Bạn cần đăng xuất rồi đăng nhập trở lại để các thay đổi có tác dụng"
-#: any.pm:1542
+#: any.pm:1537
#, c-format
msgid "Timezone"
msgstr "Múi giờ"
-#: any.pm:1542
+#: any.pm:1537
#, c-format
msgid "Which is your timezone?"
msgstr "Bạn ở múi giờ nào?"
-#: any.pm:1565 any.pm:1567
+#: any.pm:1560 any.pm:1562
#, c-format
msgid "Date, Clock & Time Zone Settings"
msgstr ""
-#: any.pm:1568
+#: any.pm:1563
#, c-format
msgid "What is the best time?"
msgstr ""
-#: any.pm:1572
+#: any.pm:1567
#, fuzzy, c-format
msgid "%s (hardware clock set to UTC)"
msgstr "Đồng hồ trong máy đặt theo GMT"
-#: any.pm:1573
+#: any.pm:1568
#, fuzzy, c-format
msgid "%s (hardware clock set to local time)"
msgstr "Đồng hồ trong máy đặt theo GMT"
-#: any.pm:1575
+#: any.pm:1570
#, c-format
msgid "NTP Server"
msgstr "Máy chủ NTP"
-#: any.pm:1576
+#: any.pm:1571
#, c-format
msgid "Automatic time synchronization (using NTP)"
msgstr "Đồng bộ hóa tự động thời gian (dùng NTP)"
@@ -1059,7 +1064,7 @@ msgid "Domain Admin Password"
msgstr "Mật Khẩu Quản Trị Miền"
#. -PO: these messages will be displayed at boot time in the BIOS, use only ASCII (7bit)
-#: bootloader.pm:991
+#: bootloader.pm:998
#, c-format
msgid ""
"Welcome to the operating system chooser!\n"
@@ -1074,49 +1079,54 @@ msgstr ""
"cho+` dde^? kho+`i ddo^.ng theo ma(.c ddi.nh\n"
"\n"
-#: bootloader.pm:1169
+#: bootloader.pm:1190
#, c-format
msgid "LILO with text menu"
msgstr "LILO với menu văn bản"
-#: bootloader.pm:1170
+#: bootloader.pm:1191
+#, c-format
+msgid "GRUB2 with graphical menu"
+msgstr ""
+
+#: bootloader.pm:1192
#, c-format
msgid "GRUB with graphical menu"
msgstr ""
-#: bootloader.pm:1171
+#: bootloader.pm:1193
#, c-format
msgid "GRUB with text menu"
msgstr ""
-#: bootloader.pm:1172
+#: bootloader.pm:1194
#, c-format
msgid "Yaboot"
msgstr "Yaboot"
-#: bootloader.pm:1173
+#: bootloader.pm:1195
#, c-format
msgid "SILO"
msgstr ""
-#: bootloader.pm:1257
+#: bootloader.pm:1281
#, c-format
msgid "not enough room in /boot"
msgstr "không đủ chỗ trong /boot"
-#: bootloader.pm:1983
+#: bootloader.pm:2030
#, c-format
msgid "You cannot install the bootloader on a %s partition\n"
msgstr "Không thể cài đặt trình nạp khởi động lên phân vùng %s\n"
-#: bootloader.pm:2104
+#: bootloader.pm:2197
#, c-format
msgid ""
"Your bootloader configuration must be updated because partition has been "
"renumbered"
msgstr "Cần cập nhật cấu hình trình khởi động vì phân vùng đã bị đánh số lại"
-#: bootloader.pm:2117
+#: bootloader.pm:2210
#, c-format
msgid ""
"The bootloader cannot be installed correctly. You have to boot rescue and "
@@ -1125,7 +1135,7 @@ msgstr ""
"Không cài đặt được trình khởi động. Bạn phải khởi động lại vào chế độ trợ "
"cứu và chọn \"%s\""
-#: bootloader.pm:2118
+#: bootloader.pm:2211
#, c-format
msgid "Re-install Boot Loader"
msgstr "Cài lại trình nạp khởi động"
@@ -1223,7 +1233,7 @@ msgstr "Điểm gắn kết"
msgid "Options"
msgstr "Tùy chọn"
-#: diskdrake/dav.pm:68 interactive.pm:387 interactive/gtk.pm:453
+#: diskdrake/dav.pm:68 interactive.pm:388 interactive/gtk.pm:453
#, c-format
msgid "Remove"
msgstr "Gỡ bỏ"
@@ -1328,7 +1338,7 @@ msgstr "Thoát ra"
msgid "Continue"
msgstr "Tiếp tục"
-#: diskdrake/hd_gtk.pm:188 fs/partitioning_wizard.pm:555 interactive.pm:653
+#: diskdrake/hd_gtk.pm:188 fs/partitioning_wizard.pm:555 interactive.pm:654
#: interactive/gtk.pm:809 interactive/gtk.pm:827 interactive/gtk.pm:848
#: ugtk2.pm:936
#, c-format
@@ -2236,7 +2246,7 @@ msgstr "Thuật toán mã hóa"
msgid "Change type"
msgstr "Thay đổi kiểu"
-#: diskdrake/smbnfs_gtk.pm:81 interactive.pm:129 interactive.pm:550
+#: diskdrake/smbnfs_gtk.pm:81 interactive.pm:130 interactive.pm:551
#: interactive/curses.pm:267 interactive/http.pm:104 interactive/http.pm:160
#: interactive/stdio.pm:39 interactive/stdio.pm:148 mygtk2.pm:846 ugtk2.pm:415
#: ugtk2.pm:517 ugtk2.pm:526 ugtk2.pm:812
@@ -2315,7 +2325,7 @@ msgstr "Các gói sau đây cần được cài đặt:\n"
msgid "Installing packages..."
msgstr "Đang cài đặt các gói tin ..."
-#: do_pkgs.pm:287 pkgs.pm:285
+#: do_pkgs.pm:287 pkgs.pm:287
#, c-format
msgid "Removing packages..."
msgstr "Đang gỡ bỏ các gói tin..."
@@ -2339,22 +2349,22 @@ msgstr "Bạn phải có một phân vùng FAT được gắn kết vào /boot/e
msgid "Creating and formatting file %s"
msgstr "Đang tạo và format tập tin %s"
-#: fs/format.pm:130
+#: fs/format.pm:131
#, fuzzy, c-format
msgid "I do not know how to set label on %s with type %s"
msgstr "Không biết cách format %s theo kiểu %s"
-#: fs/format.pm:142
+#: fs/format.pm:143
#, fuzzy, c-format
msgid "setting label on %s failed, is it formatted?"
msgstr "tạo định dạng %s của %s không được"
-#: fs/format.pm:183
+#: fs/format.pm:184
#, c-format
msgid "I do not know how to format %s in type %s"
msgstr "Không biết cách format %s theo kiểu %s"
-#: fs/format.pm:188 fs/format.pm:190
+#: fs/format.pm:189 fs/format.pm:191
#, c-format
msgid "%s formatting of %s failed"
msgstr "tạo định dạng %s của %s không được"
@@ -2369,22 +2379,22 @@ msgstr "Các gắn kết vòng %s\n"
msgid "Mounting partition %s"
msgstr "Đang gắn kết phân vùng %s"
-#: fs/mount.pm:86
+#: fs/mount.pm:87
#, c-format
msgid "mounting partition %s in directory %s failed"
msgstr "Không gắn kết được phân vùng %s vào thư mục %s"
-#: fs/mount.pm:91 fs/mount.pm:108
+#: fs/mount.pm:92 fs/mount.pm:109
#, c-format
msgid "Checking %s"
msgstr "Kiểm tra %s"
-#: fs/mount.pm:125 partition_table.pm:422
+#: fs/mount.pm:126 partition_table.pm:422
#, c-format
msgid "error unmounting %s: %s"
msgstr "Lỗi khi đang thôi gắn kết %s: %s"
-#: fs/mount.pm:140
+#: fs/mount.pm:141
#, c-format
msgid "Enabling swap partition %s"
msgstr "Bật chạy phân vùng swap %s"
@@ -2647,7 +2657,7 @@ msgstr ""
#. -PO: keep the double empty lines between sections, this is formatted a la LaTeX
#: fs/partitioning_wizard.pm:191 fs/partitioning_wizard.pm:559
-#: interactive.pm:549 interactive/curses.pm:270 ugtk2.pm:519
+#: interactive.pm:550 interactive/curses.pm:270 ugtk2.pm:519
#, c-format
msgid "Next"
msgstr "Tiếp theo"
@@ -3416,7 +3426,7 @@ msgstr "Card loại: "
msgid "Tuner type:"
msgstr "Chỉnh sóng loại :"
-#: interactive.pm:128 interactive.pm:549 interactive/curses.pm:270
+#: interactive.pm:129 interactive.pm:550 interactive/curses.pm:270
#: interactive/http.pm:103 interactive/http.pm:156 interactive/stdio.pm:39
#: interactive/stdio.pm:148 interactive/stdio.pm:149 mygtk2.pm:846
#: ugtk2.pm:421 ugtk2.pm:519 ugtk2.pm:812 ugtk2.pm:835
@@ -3424,37 +3434,37 @@ msgstr "Chỉnh sóng loại :"
msgid "Ok"
msgstr "OK"
-#: interactive.pm:228 modules/interactive.pm:72 ugtk2.pm:811 wizards.pm:157
+#: interactive.pm:229 modules/interactive.pm:72 ugtk2.pm:811 wizards.pm:157
#, c-format
msgid "Yes"
msgstr "Có"
-#: interactive.pm:228 modules/interactive.pm:72 ugtk2.pm:811 wizards.pm:157
+#: interactive.pm:229 modules/interactive.pm:72 ugtk2.pm:811 wizards.pm:157
#, c-format
msgid "No"
msgstr "Không"
-#: interactive.pm:262
+#: interactive.pm:263
#, c-format
msgid "Choose a file"
msgstr "Chọn một tập tin"
-#: interactive.pm:387 interactive/gtk.pm:453
+#: interactive.pm:388 interactive/gtk.pm:453
#, c-format
msgid "Add"
msgstr "Thêm"
-#: interactive.pm:387 interactive/gtk.pm:453
+#: interactive.pm:388 interactive/gtk.pm:453
#, c-format
msgid "Modify"
msgstr "Biến đổi"
-#: interactive.pm:549 interactive/curses.pm:270 ugtk2.pm:519
+#: interactive.pm:550 interactive/curses.pm:270 ugtk2.pm:519
#, c-format
msgid "Finish"
msgstr "Kết thúc"
-#: interactive.pm:550 interactive/curses.pm:267 ugtk2.pm:517
+#: interactive.pm:551 interactive/curses.pm:267 ugtk2.pm:517
#, c-format
msgid "Previous"
msgstr "Về trước"
@@ -5225,7 +5235,7 @@ msgstr ""
"sử dụng được. Chỉ có giải pháp là chuyển các phân vùng chính đầu tiên để đưa "
"lỗ trống về sau các phân vùng mở rộng"
-#: partition_table/raw.pm:288
+#: partition_table/raw.pm:296
#, c-format
msgid ""
"Something bad is happening on your hard disk drive. \n"
@@ -5237,39 +5247,39 @@ msgstr ""
"Không kiểm tra được tính toàn vẹn của dữ liệu. \n"
"Điều này có nghĩa là việc ghi bất kỳ cái gì lên đĩa sẽ không chuẩn nữa."
-#: pkgs.pm:252 pkgs.pm:255 pkgs.pm:268
+#: pkgs.pm:254 pkgs.pm:257 pkgs.pm:270
#, c-format
msgid "Unused packages removal"
msgstr ""
-#: pkgs.pm:252
+#: pkgs.pm:254
#, c-format
msgid "Finding unused hardware packages..."
msgstr ""
-#: pkgs.pm:255
+#: pkgs.pm:257
#, c-format
msgid "Finding unused localization packages..."
msgstr ""
-#: pkgs.pm:269
+#: pkgs.pm:271
#, c-format
msgid ""
"We have detected that some packages are not needed for your system "
"configuration."
msgstr ""
-#: pkgs.pm:270
+#: pkgs.pm:272
#, c-format
msgid "We will remove the following packages, unless you choose otherwise:"
msgstr ""
-#: pkgs.pm:273 pkgs.pm:274
+#: pkgs.pm:275 pkgs.pm:276
#, fuzzy, c-format
msgid "Unused hardware support"
msgstr "bật hỗ trợ radio"
-#: pkgs.pm:277 pkgs.pm:278
+#: pkgs.pm:279 pkgs.pm:280
#, c-format
msgid "Unused localization"
msgstr ""
@@ -6639,7 +6649,7 @@ msgstr "Bắt đầu"
msgid "Stop"
msgstr "Dừng"
-#: standalone.pm:25
+#: standalone.pm:26
#, c-format
msgid ""
"This program is free software; you can redistribute it and/or modify\n"
@@ -6671,7 +6681,7 @@ msgstr ""
"Foundation, Inc., 51 Franklin Street, Fifth Floor, Boston, MA 02110-1301, "
"USA.\n"
-#: standalone.pm:44
+#: standalone.pm:45
#, c-format
msgid ""
"[--config-info] [--daemon] [--debug] [--default] [--show-conf]\n"
@@ -6698,7 +6708,7 @@ msgstr ""
"--help : hiện thông điệp này.\n"
"--version : hiện số hiệu phiên bản.\n"
-#: standalone.pm:56
+#: standalone.pm:57
#, c-format
msgid ""
"[--boot]\n"
@@ -6711,7 +6721,7 @@ msgstr ""
" --boot - cho phép cấu hình trình nạp khởi động\n"
"chế độ mặc định: cho phép cấu hình đăng nhập tự động"
-#: standalone.pm:60
+#: standalone.pm:61
#, fuzzy, c-format
msgid ""
"[OPTIONS] [PROGRAM_NAME]\n"
@@ -6728,7 +6738,7 @@ msgstr ""
" --report - Chương trình nên là loại công cụ của Mageia\n"
" --incident - Chương trình nên là loại công cụ của Mageia"
-#: standalone.pm:66
+#: standalone.pm:67
#, c-format
msgid ""
"[--add]\n"
@@ -6745,7 +6755,7 @@ msgstr ""
" --internet - cấu hình internet\n"
" --wizard - giống --add"
-#: standalone.pm:72
+#: standalone.pm:73
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -6777,7 +6787,7 @@ msgstr ""
" : tên_của_ứng dụng như thế cho staroffice \n"
" : và gs cho ghostscript cho mỗi cái này."
-#: standalone.pm:87
+#: standalone.pm:88
#, fuzzy, c-format
msgid ""
"[OPTIONS]...\n"
@@ -6808,17 +6818,17 @@ msgstr ""
"--delclient : xóa máy khách khỏi MTS (yêu cầu địa chỉ MAC, IP, tên ảnh "
"nbi)"
-#: standalone.pm:99
+#: standalone.pm:100
#, c-format
msgid "[keyboard]"
msgstr "[bàn phím]"
-#: standalone.pm:100
+#: standalone.pm:101
#, c-format
msgid "[--file=myfile] [--word=myword] [--explain=regexp] [--alert]"
msgstr "[--file=myfile] [--word=myword] [--explain=regexp] [--alert]"
-#: standalone.pm:101
+#: standalone.pm:102
#, c-format
msgid ""
"[OPTIONS]\n"
@@ -6841,7 +6851,7 @@ msgstr ""
"--status : trả về 1 nếu connected 0 otherwise, sau đó thoát ra.\n"
"--quiet : không tương tác. Được dùng với (ngắt)kết nối."
-#: standalone.pm:111
+#: standalone.pm:112
#, fuzzy, c-format
msgid ""
"[OPTION]...\n"
@@ -6861,7 +6871,7 @@ msgstr ""
" --merge-all-rpmnew đề nghị hợp nhất mọi tập tin được thấy .rpmnew/."
"rpmsave"
-#: standalone.pm:116
+#: standalone.pm:117
#, c-format
msgid ""
"[--manual] [--device=dev] [--update-sane=sane_source_dir] [--update-"
@@ -6870,7 +6880,7 @@ msgstr ""
"[--manual] [--device=dev] [--update-sane=sane_source_dir] [--update-"
"usbtable] [--dynamic=dev]"
-#: standalone.pm:117
+#: standalone.pm:118
#, c-format
msgid ""
" [everything]\n"
@@ -6881,7 +6891,7 @@ msgstr ""
" XFdrake [--noauto] monitor\n"
" XFdrake resolution"
-#: standalone.pm:153
+#: standalone.pm:154
#, c-format
msgid ""
"\n"