diff options
author | Thierry Vignaud <tv@mandriva.org> | 2008-09-10 16:05:56 +0000 |
---|---|---|
committer | Thierry Vignaud <tv@mandriva.org> | 2008-09-10 16:05:56 +0000 |
commit | b0b8ebd402c890c9f51e46dd6f5176373eee16fc (patch) | |
tree | be6cfc220a8d1d64c87de2eeb4497a8b0ce956c3 /perl-install/share/po/vi.po | |
parent | 44d448e32fcc9a3180ae5e55354ef7abf18eed1e (diff) | |
download | drakx-b0b8ebd402c890c9f51e46dd6f5176373eee16fc.tar drakx-b0b8ebd402c890c9f51e46dd6f5176373eee16fc.tar.gz drakx-b0b8ebd402c890c9f51e46dd6f5176373eee16fc.tar.bz2 drakx-b0b8ebd402c890c9f51e46dd6f5176373eee16fc.tar.xz drakx-b0b8ebd402c890c9f51e46dd6f5176373eee16fc.zip |
sync with code
Diffstat (limited to 'perl-install/share/po/vi.po')
-rw-r--r-- | perl-install/share/po/vi.po | 43 |
1 files changed, 26 insertions, 17 deletions
diff --git a/perl-install/share/po/vi.po b/perl-install/share/po/vi.po index f166220b4..fd1d1db00 100644 --- a/perl-install/share/po/vi.po +++ b/perl-install/share/po/vi.po @@ -7,7 +7,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: DrakX-vi version\n" "Report-Msgid-Bugs-To: tmthanh@yahoo.com\n" -"POT-Creation-Date: 2008-09-05 18:08+0200\n" +"POT-Creation-Date: 2008-09-10 18:04+0200\n" "PO-Revision-Date: 2005-06-02 21:17+0700\n" "Last-Translator: Larry Nguyen <larry@vnlinux.org>\n" "Language-Team: <gnomevi-list@lists.sourceforge.net>\n" @@ -108,11 +108,11 @@ msgid "Skip" msgstr "Cho qua" #: any.pm:358 -#, c-format -msgid "LILO/grub Installation" -msgstr "Cài đặt LiLO/Grub" +#, fuzzy, c-format +msgid "Bootloader Installation" +msgstr "Đang cài đặt trình nạp khởi động" -#: any.pm:359 +#: any.pm:362 #, c-format msgid "Where do you want to install the bootloader?" msgstr "Bạn muốn cài đặt trình khởi động vào đâu?" @@ -203,28 +203,18 @@ msgstr "Các tùy chọn dòng lệnh hạn chế" msgid "restrict" msgstr "hạn chế" -#: any.pm:419 +#: any.pm:421 #, c-format msgid "" "Option ``Restrict command line options'' is of no use without a password" msgstr "" "Không sử dụng được tùy chọn ``Tùy chọn dòng lệnh hạn chế'' không có mật khẩu" -#: any.pm:421 +#: any.pm:423 #, c-format msgid "Clean /tmp at each boot" msgstr "Làm sạch /tmp mỗi khi khởi động" -#: any.pm:422 -#, c-format -msgid "Precise RAM size if needed (found %d MB)" -msgstr "Chỉ rõ dung lượng RAM (thấy có %d MB)" - -#: any.pm:423 -#, c-format -msgid "Give the ram size in MB" -msgstr "Hiển thị dung lượng RAM theo MB" - #: any.pm:432 #, c-format msgid "Init Message" @@ -351,6 +341,11 @@ msgid "Other OS (Windows...)" msgstr "Hệ điều hành khác (Windows...)" #: any.pm:594 +#, fuzzy, c-format +msgid "Bootloader Configuration" +msgstr "Cấu Hình Khuôn Thức Khởi Động" + +#: any.pm:595 #, c-format msgid "" "Here are the entries on your boot menu so far.\n" @@ -1814,6 +1809,11 @@ msgid "Be careful: this operation is dangerous." msgstr "Hãy thận trọng: thao tác này nguy hiểm." #: diskdrake/interactive.pm:1026 +#, fuzzy, c-format +msgid "Partitioning Type" +msgstr "Phân vùng đĩa" + +#: diskdrake/interactive.pm:1026 #, c-format msgid "What type of partitioning?" msgstr "Kiểu phân vùng nào?" @@ -6815,6 +6815,15 @@ msgstr "" msgid "Installation failed" msgstr "Không cài đặt được" +#~ msgid "LILO/grub Installation" +#~ msgstr "Cài đặt LiLO/Grub" + +#~ msgid "Precise RAM size if needed (found %d MB)" +#~ msgstr "Chỉ rõ dung lượng RAM (thấy có %d MB)" + +#~ msgid "Give the ram size in MB" +#~ msgstr "Hiển thị dung lượng RAM theo MB" + #~ msgid "" #~ "If you plan to use aboot, be careful to leave a free space (2048 sectors " #~ "is enough)\n" |