diff options
author | Thierry Vignaud <tvignaud@mandriva.org> | 2005-07-01 07:50:45 +0000 |
---|---|---|
committer | Thierry Vignaud <tvignaud@mandriva.org> | 2005-07-01 07:50:45 +0000 |
commit | 24c5631fe25f3310da42260cc800ab9314d78fd4 (patch) | |
tree | b3c5d51ea45873ea67460bdbceab26e181417ccd /perl-install/share/po/vi.po | |
parent | 25bc3ef7d427c8c5b3026242d7eacb7c0e66bc71 (diff) | |
download | drakx-24c5631fe25f3310da42260cc800ab9314d78fd4.tar drakx-24c5631fe25f3310da42260cc800ab9314d78fd4.tar.gz drakx-24c5631fe25f3310da42260cc800ab9314d78fd4.tar.bz2 drakx-24c5631fe25f3310da42260cc800ab9314d78fd4.tar.xz drakx-24c5631fe25f3310da42260cc800ab9314d78fd4.zip |
update strings from CVS
Diffstat (limited to 'perl-install/share/po/vi.po')
-rw-r--r-- | perl-install/share/po/vi.po | 181 |
1 files changed, 95 insertions, 86 deletions
diff --git a/perl-install/share/po/vi.po b/perl-install/share/po/vi.po index c19255ce3..343eb17af 100644 --- a/perl-install/share/po/vi.po +++ b/perl-install/share/po/vi.po @@ -7,7 +7,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: DrakX-vi version\n" "Report-Msgid-Bugs-To: tmthanh@yahoo.com\n" -"POT-Creation-Date: 2005-07-01 15:58+0200\n" +"POT-Creation-Date: 2005-07-01 16:44+0200\n" "PO-Revision-Date: 2005-06-02 21:17+0700\n" "Last-Translator: Trinh Minh Thanh <tmthanh@yahoo.com>\n" "Language-Team: <gnomevi-list@lists.sourceforge.net>\n" @@ -313,8 +313,8 @@ msgid "No CDROM support" msgstr "Không có hỗ trợ CDROM" #: ../move/tree/mdk_totem:76 diskdrake/hd_gtk.pm:92 -#: diskdrake/interactive.pm:1035 diskdrake/interactive.pm:1045 -#: diskdrake/interactive.pm:1098 +#: diskdrake/interactive.pm:1039 diskdrake/interactive.pm:1049 +#: diskdrake/interactive.pm:1102 #, c-format msgid "Read carefully!" msgstr "Hãy đọc kỹ!" @@ -939,7 +939,7 @@ msgstr "" msgid "The passwords do not match" msgstr "Mật khẩu không khớp nhau" -#: any.pm:276 any.pm:609 authentication.pm:181 diskdrake/interactive.pm:1284 +#: any.pm:276 any.pm:609 authentication.pm:181 diskdrake/interactive.pm:1299 #, c-format msgid "Please try again" msgstr "Hãy thử lại" @@ -1764,24 +1764,24 @@ msgstr "Grub" msgid "Yaboot" msgstr "Yaboot" -#: bootloader.pm:931 +#: bootloader.pm:934 #, c-format msgid "not enough room in /boot" msgstr "không đủ chỗ trong /boot" -#: bootloader.pm:1403 +#: bootloader.pm:1406 #, c-format msgid "You can not install the bootloader on a %s partition\n" msgstr "Không thể cài đặt trình nạp khởi động lên phân vùng %s\n" -#: bootloader.pm:1437 +#: bootloader.pm:1440 #, c-format msgid "" "Your bootloader configuration must be updated because partition has been " "renumbered" msgstr "Cần cập nhật cấu hình trình khởi động vì phân vùng đã bị đánh số lại" -#: bootloader.pm:1450 +#: bootloader.pm:1453 #, c-format msgid "" "The bootloader can not be installed correctly. You have to boot rescue and " @@ -1790,7 +1790,7 @@ msgstr "" "Không cài đặt được trình khởi động. Bạn phải khởi động lại vào chế độ trợ " "cứu và chọn \"%s\"" -#: bootloader.pm:1451 +#: bootloader.pm:1454 #, c-format msgid "Re-install Boot Loader" msgstr "Cài lại trình nạp khởi động" @@ -2078,12 +2078,12 @@ msgid "Server: " msgstr "Máy chủ:" #: diskdrake/dav.pm:110 diskdrake/interactive.pm:521 -#: diskdrake/interactive.pm:1177 diskdrake/interactive.pm:1252 +#: diskdrake/interactive.pm:1181 diskdrake/interactive.pm:1259 #, c-format msgid "Mount point: " msgstr "Điểm gắn kết:" -#: diskdrake/dav.pm:111 diskdrake/interactive.pm:1259 +#: diskdrake/dav.pm:111 diskdrake/interactive.pm:1266 #, c-format msgid "Options: %s" msgstr "Tùy chọn: %s" @@ -2171,7 +2171,7 @@ msgstr "HFS" msgid "Windows" msgstr "Windows" -#: diskdrake/hd_gtk.pm:336 diskdrake/interactive.pm:1192 +#: diskdrake/hd_gtk.pm:336 diskdrake/interactive.pm:1196 #, c-format msgid "Empty" msgstr "Trống" @@ -2431,12 +2431,12 @@ msgstr "Tạo phân vùng mới" msgid "Start sector: " msgstr "Sector bắt đầu: " -#: diskdrake/interactive.pm:519 diskdrake/interactive.pm:915 +#: diskdrake/interactive.pm:519 diskdrake/interactive.pm:919 #, c-format msgid "Size in MB: " msgstr "Kích thước theo MB: " -#: diskdrake/interactive.pm:520 diskdrake/interactive.pm:916 +#: diskdrake/interactive.pm:520 diskdrake/interactive.pm:920 #, c-format msgid "Filesystem type: " msgstr "Kiểu hệ thống tập tin: " @@ -2578,97 +2578,97 @@ msgstr "Hãy chọn LVM đang tồn tại để thêm vào" msgid "LVM name?" msgstr "Tên LVM?" -#: diskdrake/interactive.pm:900 +#: diskdrake/interactive.pm:904 #, c-format msgid "This partition can not be used for loopback" msgstr "Phân vùng này không thể dùng cho loopback" -#: diskdrake/interactive.pm:913 +#: diskdrake/interactive.pm:917 #, c-format msgid "Loopback" msgstr "Loopback" -#: diskdrake/interactive.pm:914 +#: diskdrake/interactive.pm:918 #, c-format msgid "Loopback file name: " msgstr "Tên tập tin loopback: " -#: diskdrake/interactive.pm:919 +#: diskdrake/interactive.pm:923 #, c-format msgid "Give a file name" msgstr "Đặt tên file" -#: diskdrake/interactive.pm:922 +#: diskdrake/interactive.pm:926 #, c-format msgid "File is already used by another loopback, choose another one" msgstr "Tập tin đã được loopback khác dùng rồi, hãy chọn tập tin khác" -#: diskdrake/interactive.pm:923 +#: diskdrake/interactive.pm:927 #, c-format msgid "File already exists. Use it?" msgstr "Tập tin đã tồn tại. Có dùng không?" -#: diskdrake/interactive.pm:946 +#: diskdrake/interactive.pm:950 #, c-format msgid "Mount options" msgstr "Tùy chọn gắn kết" -#: diskdrake/interactive.pm:953 +#: diskdrake/interactive.pm:957 #, c-format msgid "Various" msgstr "Khác nhau" -#: diskdrake/interactive.pm:1017 +#: diskdrake/interactive.pm:1021 #, c-format msgid "device" msgstr "thiết bị" -#: diskdrake/interactive.pm:1018 +#: diskdrake/interactive.pm:1022 #, c-format msgid "level" msgstr "mức độ" -#: diskdrake/interactive.pm:1019 +#: diskdrake/interactive.pm:1023 #, c-format msgid "chunk size in KiB" msgstr "chunk size theo KiB" -#: diskdrake/interactive.pm:1036 +#: diskdrake/interactive.pm:1040 #, c-format msgid "Be careful: this operation is dangerous." msgstr "Hãy thận trọng: thao tác này nguy hiểm." -#: diskdrake/interactive.pm:1051 +#: diskdrake/interactive.pm:1055 #, c-format msgid "What type of partitioning?" msgstr "Kiểu phân vùng nào?" -#: diskdrake/interactive.pm:1089 +#: diskdrake/interactive.pm:1093 #, c-format msgid "You'll need to reboot before the modification can take place" msgstr "Bạn cần khởi động lại trước khi thay đổi có tác dụng" -#: diskdrake/interactive.pm:1098 +#: diskdrake/interactive.pm:1102 #, c-format msgid "Partition table of drive %s is going to be written to disk!" msgstr "Bảng phân vùng của drive %s sắp được ghi lên đĩa!" -#: diskdrake/interactive.pm:1107 +#: diskdrake/interactive.pm:1111 #, c-format msgid "After formatting partition %s, all data on this partition will be lost" msgstr "Sau khi format phân vùng %s, mọi dữ liệu trên đó sẽ bị mất" -#: diskdrake/interactive.pm:1123 +#: diskdrake/interactive.pm:1127 #, c-format msgid "Move files to the new partition" msgstr "Chuyển các tập tin sang phân vùng mới" -#: diskdrake/interactive.pm:1123 +#: diskdrake/interactive.pm:1127 #, c-format msgid "Hide files" msgstr "Các tập tin ẩn" -#: diskdrake/interactive.pm:1124 +#: diskdrake/interactive.pm:1128 #, c-format msgid "" "Directory %s already contains data\n" @@ -2677,108 +2677,108 @@ msgstr "" "Thư mục %s đang chứa một số dữ liệu\n" "(%s)" -#: diskdrake/interactive.pm:1135 +#: diskdrake/interactive.pm:1139 #, c-format msgid "Moving files to the new partition" msgstr "Di chuyển các tập tin sang phân vùng mới" -#: diskdrake/interactive.pm:1139 +#: diskdrake/interactive.pm:1143 #, c-format msgid "Copying %s" msgstr "Sao chép %s" -#: diskdrake/interactive.pm:1143 +#: diskdrake/interactive.pm:1147 #, c-format msgid "Removing %s" msgstr "Gỡ bỏ %s" -#: diskdrake/interactive.pm:1157 +#: diskdrake/interactive.pm:1161 #, c-format msgid "partition %s is now known as %s" msgstr "bây giờ phân vùng %s được coi là %s" -#: diskdrake/interactive.pm:1158 +#: diskdrake/interactive.pm:1162 #, c-format msgid "Partitions have been renumbered: " msgstr "Phân vùng đã được đánh số lại:" -#: diskdrake/interactive.pm:1178 diskdrake/interactive.pm:1237 +#: diskdrake/interactive.pm:1182 diskdrake/interactive.pm:1244 #, c-format msgid "Device: " msgstr "Thiết bị:" -#: diskdrake/interactive.pm:1179 +#: diskdrake/interactive.pm:1183 #, c-format msgid "Devfs name: " msgstr "Tên của Devfs:" -#: diskdrake/interactive.pm:1180 +#: diskdrake/interactive.pm:1184 #, c-format msgid "Volume label: " msgstr "Tên nhãn khối tin: " -#: diskdrake/interactive.pm:1181 +#: diskdrake/interactive.pm:1185 #, c-format msgid "DOS drive letter: %s (just a guess)\n" msgstr "Tên ổ đĩa trong DOS: %s (chỉ là phỏng đoán)\n" -#: diskdrake/interactive.pm:1185 diskdrake/interactive.pm:1194 -#: diskdrake/interactive.pm:1255 +#: diskdrake/interactive.pm:1189 diskdrake/interactive.pm:1198 +#: diskdrake/interactive.pm:1262 #, c-format msgid "Type: " msgstr "Kiểu:" -#: diskdrake/interactive.pm:1189 install_steps_gtk.pm:296 +#: diskdrake/interactive.pm:1193 install_steps_gtk.pm:296 #, c-format msgid "Name: " msgstr "Tên: " -#: diskdrake/interactive.pm:1196 +#: diskdrake/interactive.pm:1200 #, c-format msgid "Start: sector %s\n" msgstr "Bắt đầu: sector %s\n" -#: diskdrake/interactive.pm:1197 +#: diskdrake/interactive.pm:1201 #, c-format msgid "Size: %s" msgstr "Kích thước: %s" -#: diskdrake/interactive.pm:1199 +#: diskdrake/interactive.pm:1203 #, c-format msgid ", %s sectors" msgstr ", %s sector" -#: diskdrake/interactive.pm:1201 +#: diskdrake/interactive.pm:1205 #, c-format msgid "Cylinder %d to %d\n" msgstr "Cylinder %d đến %d\n" -#: diskdrake/interactive.pm:1202 +#: diskdrake/interactive.pm:1206 #, c-format msgid "Number of logical extents: %d\n" msgstr "Số lượng logical extents: %d\n" -#: diskdrake/interactive.pm:1203 +#: diskdrake/interactive.pm:1207 #, c-format msgid "Formatted\n" msgstr "Đã format\n" -#: diskdrake/interactive.pm:1204 +#: diskdrake/interactive.pm:1208 #, c-format msgid "Not formatted\n" msgstr "Chưa format\n" -#: diskdrake/interactive.pm:1205 +#: diskdrake/interactive.pm:1209 #, c-format msgid "Mounted\n" msgstr "Đã được gắn kết\n" -#: diskdrake/interactive.pm:1206 +#: diskdrake/interactive.pm:1210 #, c-format msgid "RAID %s\n" msgstr "RAID %s\n" -#: diskdrake/interactive.pm:1208 +#: diskdrake/interactive.pm:1215 #, c-format msgid "" "Loopback file(s):\n" @@ -2787,7 +2787,7 @@ msgstr "" "Tập tin Loopback:\n" " %s\n" -#: diskdrake/interactive.pm:1209 +#: diskdrake/interactive.pm:1216 #, c-format msgid "" "Partition booted by default\n" @@ -2796,27 +2796,27 @@ msgstr "" "Phân vùng được khởi động mặc định\n" " (cho MS-DOS khởi động, không cho lilo)\n" -#: diskdrake/interactive.pm:1211 +#: diskdrake/interactive.pm:1218 #, c-format msgid "Level %s\n" msgstr "Mức %s\n" -#: diskdrake/interactive.pm:1212 +#: diskdrake/interactive.pm:1219 #, c-format msgid "Chunk size %d KiB\n" msgstr "Chunk size %d KiB\n" -#: diskdrake/interactive.pm:1213 +#: diskdrake/interactive.pm:1220 #, c-format msgid "RAID-disks %s\n" msgstr "Đĩa RAID %s\n" -#: diskdrake/interactive.pm:1215 +#: diskdrake/interactive.pm:1222 #, c-format msgid "Loopback file name: %s" msgstr "Tên tập tin Loopback: %s" -#: diskdrake/interactive.pm:1218 +#: diskdrake/interactive.pm:1225 #, c-format msgid "" "\n" @@ -2829,7 +2829,7 @@ msgstr "" "một phân vùng của đĩa, tốt hơn là bạn\n" "cứ để nguyên như vậy.\n" -#: diskdrake/interactive.pm:1221 +#: diskdrake/interactive.pm:1228 #, c-format msgid "" "\n" @@ -2842,73 +2842,73 @@ msgstr "" "đặc biệt để\n" "khởi động kép hệ thống của bạn.\n" -#: diskdrake/interactive.pm:1238 +#: diskdrake/interactive.pm:1245 #, c-format msgid "Read-only" msgstr "Chỉ Đọc" -#: diskdrake/interactive.pm:1239 +#: diskdrake/interactive.pm:1246 #, c-format msgid "Size: %s\n" msgstr "Kích thước: %s\n" -#: diskdrake/interactive.pm:1240 +#: diskdrake/interactive.pm:1247 #, c-format msgid "Geometry: %s cylinders, %s heads, %s sectors\n" msgstr "Geometry: %s cylinders, %s heads, %s sectors\n" -#: diskdrake/interactive.pm:1241 +#: diskdrake/interactive.pm:1248 #, c-format msgid "Info: " msgstr "Thông tin: " -#: diskdrake/interactive.pm:1242 +#: diskdrake/interactive.pm:1249 #, c-format msgid "LVM-disks %s\n" msgstr "Các đĩa LVM %s\n" -#: diskdrake/interactive.pm:1243 +#: diskdrake/interactive.pm:1250 #, c-format msgid "Partition table type: %s\n" msgstr "Kiểu bảng phân vùng: %s\n" -#: diskdrake/interactive.pm:1244 +#: diskdrake/interactive.pm:1251 #, c-format msgid "on channel %d id %d\n" msgstr "trên kênh %d id %d\n" -#: diskdrake/interactive.pm:1279 +#: diskdrake/interactive.pm:1294 #, c-format msgid "Filesystem encryption key" msgstr "Khóa mã hóa hệ thống tập tin" -#: diskdrake/interactive.pm:1280 +#: diskdrake/interactive.pm:1295 #, c-format msgid "Choose your filesystem encryption key" msgstr "Chọn khóa mã hóa hệ thống tập tin" -#: diskdrake/interactive.pm:1283 +#: diskdrake/interactive.pm:1298 #, c-format msgid "This encryption key is too simple (must be at least %d characters long)" msgstr "Khóa mã hóa này đơn giản quá (phải có độ dài ít nhất %d ký tự)" -#: diskdrake/interactive.pm:1284 +#: diskdrake/interactive.pm:1299 #, c-format msgid "The encryption keys do not match" msgstr "Các khóa mã hóa không khớp nhau" -#: diskdrake/interactive.pm:1287 network/netconnect.pm:1013 +#: diskdrake/interactive.pm:1302 network/netconnect.pm:1013 #: standalone/drakconnect:419 #, c-format msgid "Encryption key" msgstr "Khóa mã hóa" -#: diskdrake/interactive.pm:1288 +#: diskdrake/interactive.pm:1303 #, c-format msgid "Encryption key (again)" msgstr "Khóa mã hoá (nhập lại)" -#: diskdrake/interactive.pm:1289 standalone/drakvpn:1017 +#: diskdrake/interactive.pm:1304 standalone/drakvpn:1017 #: standalone/drakvpn:1102 #, c-format msgid "Encryption algorithm" @@ -3125,12 +3125,12 @@ msgstr "Cấp quyền ghi cho người dùng thông thường" msgid "Give read-only access to ordinary users" msgstr "Người dùng thông thường chỉ được cấp quyền đọc" -#: fs/type.pm:372 +#: fs/type.pm:375 #, c-format msgid "You can not use JFS for partitions smaller than 16MB" msgstr "Không thể sử dụng JFS cho các phân vùng nhỏ hơn 16MB" -#: fs/type.pm:373 +#: fs/type.pm:376 #, c-format msgid "You can not use ReiserFS for partitions smaller than 32MB" msgstr "Bạn không thể dùng ReiserFS cho các phân vùng nhỏ hơn 32MB" @@ -3191,8 +3191,10 @@ msgstr "" #: fsedit.pm:390 #, c-format -msgid "You can not use a LVM Logical Volume for mount point %s" -msgstr "Không thể dùng một ổ lý luận LVM cho điểm gắn kết %s" +msgid "" +"You can not use a LVM Logical Volume for mount point %s since it spans " +"physical volumes" +msgstr "" #: fsedit.pm:392 #, c-format @@ -9476,12 +9478,17 @@ msgstr ", " msgid "Welcome to %s" msgstr "Chào mừng %s" -#: lvm.pm:117 +#: lvm.pm:130 +#, c-format +msgid "Physical volume %s is still in use" +msgstr "" + +#: lvm.pm:139 #, c-format msgid "Remove the logical volumes first\n" msgstr "Bỏ các ổ lý luận trước tiên\n" -#: lvm.pm:150 +#: lvm.pm:172 #, c-format msgid "The bootloader can't handle /boot on multiple physicals volumes" msgstr "" @@ -20297,8 +20304,7 @@ msgstr "Trung tâm Điều khiển Mandriva Linux" msgid "Synchronization tool" msgstr "Công Cụ Đồng Bộ Hoá" -#: standalone/drakbug:49 standalone/drakbug:63 standalone/drakbug:149 -#: standalone/drakbug:151 standalone/drakbug:155 +#: standalone/drakbug:49 standalone/drakbug:149 #, c-format msgid "Standalone Tools" msgstr "Các Công Cụ Chuẩn" @@ -20402,12 +20408,12 @@ msgstr "" msgid "Report" msgstr "Báo cáo" -#: standalone/drakbug:164 +#: standalone/drakbug:159 #, c-format msgid "Not installed" msgstr "Không được cài đặt" -#: standalone/drakbug:176 +#: standalone/drakbug:171 #, c-format msgid "Package not installed" msgstr "Gói tin không được cài đặt" @@ -26386,6 +26392,9 @@ msgstr "" msgid "Installation failed" msgstr "Không cài đặt được" +#~ msgid "You can not use a LVM Logical Volume for mount point %s" +#~ msgstr "Không thể dùng một ổ lý luận LVM cho điểm gắn kết %s" + #~ msgid "" #~ "You've selected a LVM Logical Volume as root (/).\n" #~ "The bootloader is not able to handle this without a /boot partition.\n" |