diff options
author | Pablo Saratxaga <pablo@mandriva.com> | 2003-09-12 14:28:08 +0000 |
---|---|---|
committer | Pablo Saratxaga <pablo@mandriva.com> | 2003-09-12 14:28:08 +0000 |
commit | 2318c2b7406c2eebd7ca909e498dddeef4967afe (patch) | |
tree | a0bc02ab98007bef7e64752fb748d6f6b17c8f08 /perl-install/share/po/vi.po | |
parent | f808fdaaf0c27b68c8d01f977946fd16f1c3ad24 (diff) | |
download | drakx-2318c2b7406c2eebd7ca909e498dddeef4967afe.tar drakx-2318c2b7406c2eebd7ca909e498dddeef4967afe.tar.gz drakx-2318c2b7406c2eebd7ca909e498dddeef4967afe.tar.bz2 drakx-2318c2b7406c2eebd7ca909e498dddeef4967afe.tar.xz drakx-2318c2b7406c2eebd7ca909e498dddeef4967afe.zip |
updated Norwegian, Swedish and Vietnamese files
Diffstat (limited to 'perl-install/share/po/vi.po')
-rw-r--r-- | perl-install/share/po/vi.po | 5909 |
1 files changed, 2161 insertions, 3748 deletions
diff --git a/perl-install/share/po/vi.po b/perl-install/share/po/vi.po index 5f97b5886..9d197f920 100644 --- a/perl-install/share/po/vi.po +++ b/perl-install/share/po/vi.po @@ -4,9 +4,9 @@ # msgid "" msgstr "" -"Project-Id-Version: DrakX for Mandrake Linux 9.x\n" -"POT-Creation-Date: 2003-08-13 03:40+0200\n" -"PO-Revision-Date: 2003-05-31 23:00+0700\n" +"Project-Id-Version: DrakX-vi\n" +"POT-Creation-Date: 2003-09-09 17:07+0200\n" +"PO-Revision-Date: 2003-09-12 13:19+0700\n" "Last-Translator: Trinh Minh Thanh <tmthanh@yahoo.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <gnomevi-list@lists.sourceforge.net>\n" "MIME-Version: 1.0\n" @@ -29,11 +29,13 @@ msgid "" "%s: %s requires hostname, MAC address, IP, nbi-image, 0/1 for THIN_CLIENT, " "0/1 for Local Config...\n" msgstr "" +"%s: %s yêu cầu hostname, địa chỉ MAC, IP, nbi-image, 0/1 cho THIN_CLIENT, " +"0/1 cho Cấu Hình Cục Bộ...\n" #: ../../standalone/drakTermServ:1 #, c-format msgid "Configuration changed - restart clusternfs/dhcpd?" -msgstr "" +msgstr "Cấu hình đã thay đổi - Có khởi chạy lại clusternfs/dhcpd không?" #: ../../standalone/drakbackup:1 #, c-format @@ -46,6 +48,8 @@ msgid "" "Differential backups only save files that have changed or are new since the " "original 'base' backup." msgstr "" +"Sao lưu khác biệt (Differential) chỉ lưu các tập tin đã thay đổi hay là mới " +"kể từ lần sao lưu gốc ('base')." #: ../../standalone/harddrake2:1 #, c-format @@ -57,6 +61,11 @@ msgstr "Cổng máy in mạng" msgid "Please insert floppy disk:" msgstr "Hãy nạp đĩa mềm :" +#: ../../standalone/drakTermServ:1 +#, c-format +msgid "DrakTermServ" +msgstr "DrakTermServ" + #: ../../install_steps_interactive.pm:1 #, c-format msgid "PCMCIA" @@ -86,6 +95,11 @@ msgstr "Bạn muốn thêm kiểu mục nhập nào?" msgid "Restore partition table" msgstr "Khôi phục bảng phân vùng" +#: ../../standalone/drakconnect:1 +#, c-format +msgid "Configure hostname..." +msgstr "Cấu hình hostname..." + #: ../../printer/cups.pm:1 #, c-format msgid "On CUPS server \"%s\"" @@ -102,6 +116,8 @@ msgid "" "The current security level is %s\n" "Select permissions to see/edit" msgstr "" +"Mức bảo mật hiện thời là %s\n" +"Hãy chọn quyền hạn để xem/hiệu chỉnh" #: ../../diskdrake/hd_gtk.pm:1 #, c-format @@ -154,9 +170,9 @@ msgid "Gateway device" msgstr "Thiết bị Gateway" #: ../../standalone/drakfloppy:1 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Advanced preferences" -msgstr "Tùy chọn Nâng cao" +msgstr "Tùy thích nâng cao" #: ../../standalone/drakbackup:1 #, c-format @@ -169,11 +185,11 @@ msgid "Ethernetcard" msgstr "Ethernetcard" #: ../../security/l10n.pm:1 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "If set, send the mail report to this email address else send it to root" msgstr "" -"nếu đặt, gửi thư báo cáo tới địa chỉ email này, nếu không đặt thì gửi đến " -"root." +"Nếu đặt, gửi thư báo cáo tới địa chỉ email này, nếu không đặt thì gửi đến " +"root" #: ../../standalone/drakconnect:1 #, c-format @@ -181,9 +197,9 @@ msgid "Parameters" msgstr "Các thông số" #: ../../standalone/draksec:1 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "no" -msgstr "Thông tin" +msgstr "không" #: ../../harddrake/v4l.pm:1 #, c-format @@ -200,11 +216,6 @@ msgstr "Giao diện :" msgid "Select installation class" msgstr "Chọn kiểu cài đặt" -#: ../../standalone/drakbackup:1 -#, c-format -msgid "on CDROM" -msgstr "trên CDROM" - #: ../../network/tools.pm:1 #, c-format msgid "" @@ -238,9 +249,9 @@ msgid "Error writing to file %s" msgstr "Lỗi ghi vào tập tin %s" #: ../../security/l10n.pm:1 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Report check result to syslog" -msgstr "nếu đặt là có, báo cáo kết quả kiểm tra tới syslog." +msgstr "Báo cáo kết quả kiểm tra tới syslog" #: ../../services.pm:1 #, c-format @@ -266,6 +277,11 @@ msgstr "Các gói sau đây sẽ được cài đặt" msgid "CUPS configuration" msgstr "Cấu hình CUPS" +#: ../../standalone/drakbackup:1 +#, c-format +msgid "Total progress" +msgstr "Toàn bộ tiến trình" + #: ../../lang.pm:1 #, c-format msgid "Hong Kong" @@ -293,9 +309,9 @@ msgstr "" "\n" #: ../../standalone/draksec:1 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "yes" -msgstr "Có" +msgstr "có" #: ../../printer/printerdrake.pm:1 #, c-format @@ -346,9 +362,9 @@ msgid "No CD device defined!" msgstr "Không có thiết bị CD được chỉ định!" #: ../../standalone/drakbackup:1 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "\tUse .backupignore files\n" -msgstr "Dùng quota cho các file sao lưu." +msgstr "\tDùng tập tin .backupignore\n" #: ../../keyboard.pm:1 #, c-format @@ -366,9 +382,9 @@ msgid "256 kB" msgstr "256 kB" #: ../../standalone/drakbackup:1 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Don't rewind tape after backup" -msgstr "Dùng băng từ để sao lưu" +msgstr "Không tua lại băng từ sau khi sao lưu" #: ../../any.pm:1 #, c-format @@ -418,6 +434,11 @@ msgstr "Hoàn thành việc thay đổi, bạn có muốn chạy lại dịch v msgid "Swiss (French layout)" msgstr "Thụy sỹ (bàn phím Pháp)" +#: ../../standalone/drakbackup:1 +#, c-format +msgid "August" +msgstr "Tháng Tám" + #: ../../raid.pm:1 #, c-format msgid "mkraid failed (maybe raidtools are missing?)" @@ -439,9 +460,14 @@ msgid "Soundcard" msgstr "Card âm thanh" #: ../../standalone/drakbackup:1 -#, fuzzy, c-format +#, c-format +msgid "Month" +msgstr "Tháng" + +#: ../../standalone/drakbackup:1 +#, c-format msgid "Search for files to restore" -msgstr "Chọn phương tiện khác để khôi phục từ đó" +msgstr "Tìm kiếm các tập tin để khôi phục" #: ../../lang.pm:1 #, c-format @@ -463,9 +489,9 @@ msgid "Level %s\n" msgstr "Mức %s\n" #: ../../keyboard.pm:1 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Syriac (phonetic)" -msgstr "Mỹ (ngữ âm)" +msgstr "Syriac (phonetic)" #: ../../lang.pm:1 #, c-format @@ -522,9 +548,9 @@ msgid "Search installed fonts" msgstr "Tìm các phông chữ đã cài đặt" #: ../../standalone/drakboot:1 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Default desktop" -msgstr "Mặc định" +msgstr "Desktop mặc định" #: ../../lang.pm:1 #, c-format @@ -557,6 +583,8 @@ msgid "" "Can only be mounted explicitly (i.e.,\n" "the -a option will not cause the file system to be mounted)." msgstr "" +"Chỉ có thể được gắn kết dứt khoát (vd: \n" +"tùy chọn -a sẽ không làm cho hệ thống tập tin được gắn kết)." #: ../../network/modem.pm:1 #, c-format @@ -587,6 +615,11 @@ msgstr "Tên người dùng" msgid "Left \"Windows\" key" msgstr "Phím \"Windows\" trái" +#: ../../lang.pm:1 +#, c-format +msgid "Guyana" +msgstr "Guyana" + #: ../../standalone/drakTermServ:1 #, c-format msgid "dhcpd Server Configuration" @@ -601,16 +634,16 @@ msgstr "" "Được dùng cho thư mục:\n" " chỉ có chủ sở hữu của thư mục hay tập tin trong thư mục này có thể xóa nó" -#: ../../lang.pm:1 -#, c-format -msgid "Guyana" -msgstr "Guyana" - #: ../../printer/main.pm:1 #, c-format msgid " on Novell server \"%s\", printer \"%s\"" msgstr " trên máy chủ Novell \"%s\", máy in \"%s\"" +#: ../../standalone/printerdrake:1 +#, c-format +msgid "Printer Name" +msgstr "Tên máy in" + #: ../../standalone/drakfloppy:1 #, c-format msgid "Remove a module" @@ -681,7 +714,7 @@ msgstr "/Tự động phát hiện _jazz drive" #: ../../standalone/drakbackup:1 #, c-format msgid "Store the password for this system in drakbackup configuration." -msgstr "" +msgstr "Lưu cất mật khẩu cho hệ thống này trong cấu hình của DrakBackup." #: ../../install_messages.pm:1 #, c-format @@ -891,9 +924,9 @@ msgstr "" "For any question on this document, please contact MandrakeSoft S.A. \n" #: ../../standalone/drakboot:1 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Default user" -msgstr "Máy in mặc định" +msgstr "Người dùng mặc định" #: ../../standalone/draksplash:1 #, c-format @@ -941,7 +974,7 @@ msgstr "Gurmukhi" #: ../../standalone/drakTermServ:1 #, c-format msgid "%s already in use\n" -msgstr "" +msgstr "Đang dùng %s rồi\n" #: ../../any.pm:1 #, c-format @@ -985,7 +1018,7 @@ msgstr "Chỉ hiển thị với ngày được chọn" #: ../../standalone/drakbackup:1 #, c-format msgid "\tLimit disk usage to %s MB\n" -msgstr "" +msgstr "\tGiới hạn sử dụng đĩa đến %s MB\n" #: ../../Xconfig/card.pm:1 #, c-format @@ -1040,20 +1073,15 @@ msgstr "" #: ../../standalone/drakboot:1 ../../standalone/drakfloppy:1 #: ../../standalone/harddrake2:1 ../../standalone/logdrake:1 +#: ../../standalone/printerdrake:1 #, c-format msgid "<control>Q" msgstr "<control>Q" #: ../../standalone/drakbackup:1 #, c-format -msgid "" -"Please be sure that the cron daemon is included in your services. \n" -"\n" -"Note that currently all 'net' media also use the hard drive." -msgstr "" -"Hãy đảm bảo là cron daemon đã có mặt trong các dịch vụ.\n" -"\n" -"Lưu ý là toàn bộ phương tiện mạng cũng dùng ổ cứng." +msgid "Unable to find backups to restore...\n" +msgstr "Không thể tìm được các sao lưu để khôi phục...\n" #: ../../standalone/harddrake2:1 #, c-format @@ -1130,9 +1158,9 @@ msgid "Interface" msgstr "Giao diện" #: ../../standalone/drakbackup:1 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Multisession CD" -msgstr " (multi-session)" +msgstr "Multisession CD" #: ../../modules/parameters.pm:1 #, c-format @@ -1174,11 +1202,6 @@ msgstr "Xếp bậc model" msgid "Rwanda" msgstr "Rwanda" -#: ../../modules/interactive.pm:1 -#, c-format -msgid "Do you have any %s interfaces?" -msgstr "Bạn có giao diện %s nào không?" - #: ../../lang.pm:1 #, c-format msgid "Switzerland" @@ -1189,10 +1212,15 @@ msgstr "Switzerland" msgid "Brunei Darussalam" msgstr "Brunei Darussalam" +#: ../../modules/interactive.pm:1 +#, c-format +msgid "Do you have any %s interfaces?" +msgstr "Bạn có giao diện %s nào không?" + #: ../../standalone/drakTermServ:1 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "You must be root to read configuration file. \n" -msgstr "Bây giờ Sao lưu từ file Cấu Hình" +msgstr "Bạn phải là root để đọc tập tin cấu hình.\n" #: ../../printer/printerdrake.pm:1 #, c-format @@ -1278,15 +1306,20 @@ msgstr "" msgid "Configure Internet Access..." msgstr "Cấu hình truy cập Internet..." +#: ../../standalone/drakbackup:1 +#, c-format +msgid "Please choose the time interval between each backup" +msgstr "Hãy chọn khoảng thời giữa mỗi lần sao lưu" + #: ../../crypto.pm:1 ../../lang.pm:1 #, c-format msgid "Norway" msgstr "Na uy" #: ../../standalone/drakconnect:1 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Delete profile" -msgstr "Xoá lý lịch..." +msgstr "Xoá lý lịch" #: ../../keyboard.pm:1 #, c-format @@ -1325,20 +1358,25 @@ msgstr "" "hiện thời và nhắc bạn nạp CD đúng theo yêu cầu." #: ../../standalone/drakperm:1 -#, fuzzy, c-format -msgid "When checked, owner and group won't be changed" -msgstr "khi được kiểm dấu, chủ sở hữu và nhóm sẽ không bị thay đổi" - -#: ../../harddrake/data.pm:1 #, c-format -msgid "Processors" -msgstr "Bộ vi xử lý" +msgid "When checked, owner and group won't be changed" +msgstr "Khi được kiểm dấu, chủ sở hữu và nhóm sẽ không bị thay đổi" #: ../../lang.pm:1 #, c-format msgid "Bulgaria" msgstr "Bulgaria" +#: ../../standalone/drakbackup:1 +#, c-format +msgid "Tuesday" +msgstr "Thứ Ba" + +#: ../../harddrake/data.pm:1 +#, c-format +msgid "Processors" +msgstr "Bộ vi xử lý" + #: ../../lang.pm:1 #, c-format msgid "Svalbard and Jan Mayen Islands" @@ -1370,16 +1408,16 @@ msgstr "bây giờ phân vùng %s được coi là %s" msgid "Backup Other files..." msgstr "Sao lưu các Tập tin khác ..." -#: ../../printer/printerdrake.pm:1 -#, c-format -msgid "SMB server IP" -msgstr "IP của máy chủ SMB" - #: ../../lang.pm:1 #, c-format msgid "Congo (Kinshasa)" msgstr "Congo (Kinshasa)" +#: ../../printer/printerdrake.pm:1 +#, c-format +msgid "SMB server IP" +msgstr "IP của máy chủ SMB" + #: ../../diskdrake/interactive.pm:1 #, c-format msgid "Partition table of drive %s is going to be written to disk!" @@ -1417,15 +1455,13 @@ msgstr "" "%s" #: ../../standalone/drakbackup:1 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "" "\n" " DrakBackup Daemon Report\n" msgstr "" "\n" -" Báo cáo Daemon của DrakBackup\n" -"\n" -"\n" +" Báo Cáo của DrakBackup Daemon\n" #: ../../keyboard.pm:1 #, c-format @@ -1482,11 +1518,6 @@ msgstr "Dùng Unicode theo mặc định" msgid "the module of the GNU/Linux kernel that handles the device" msgstr "Module của GNU/Linux kernel quản lý thiết bị đó" -#: ../../standalone/drakbackup:1 -#, fuzzy, c-format -msgid "DVDR device" -msgstr "thiết bị" - #: ../../diskdrake/interactive.pm:1 #, c-format msgid "Trying to rescue partition table" @@ -1498,12 +1529,9 @@ msgid "Option %s must be an integer number!" msgstr "Tùy chọn %s phải là một số nguyên!" #: ../../security/l10n.pm:1 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Use password to authenticate users" -msgstr "" -"Đối số: (arg)\n" -"\n" -"Dùng mật khẩu để chứng thực người dùng." +msgstr "Dùng mật khẩu để chứng thực người dùng" #: ../../interactive/stdio.pm:1 #, c-format @@ -1521,6 +1549,9 @@ msgid "" "moved to the other media. Enabling this option will remove the hard drive " "tar files after the backup." msgstr "" +"Để sao lưu vào một phương tiện khác, vẫn phải tạo các tập tin trên đĩa cứng " +"rồi chuyển chúng tới. Cho phép chạy tùy chọn này sẽ xoá bỏ các tập tin tar " +"trên đĩa cứng sau khi sao lưu xong." #: ../../standalone/livedrake:1 #, c-format @@ -1553,13 +1584,13 @@ msgid "Resizing" msgstr "Đang lập lại kích thước" #: ../../standalone/drakbackup:1 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "" "Enter the maximum size\n" " allowed for Drakbackup (MB)" msgstr "" "Hãy nhập kích thước tối đa\n" -" được phép cho Drakbackup" +" được phép cho Drakbackup (MB)" #: ../../network/netconnect.pm:1 #, c-format @@ -1571,23 +1602,6 @@ msgstr "Kết nối cáp" msgid "User" msgstr "Người dùng" -#: ../../fsedit.pm:1 -#, c-format -msgid "" -"I can't read the partition table of device %s, it's too corrupted for me :(\n" -"I can try to go on, erasing over bad partitions (ALL DATA will be lost!).\n" -"The other solution is to not allow DrakX to modify the partition table.\n" -"(the error is %s)\n" -"\n" -"Do you agree to loose all the partitions?\n" -msgstr "" -"Không đọc được bảng phân vùng của thiết bị %s, nó bị hỏng nặng :(\n" -"Có thể tiếp tục, hủy trên các phân vùng bị hỏng (Mọi dữ liệu sẽ bị mất!).\n" -"Giải pháp khác là không cho DrakX thay đổi bảng phân vùng.\n" -"(Lỗi như sau %s)\n" -"\n" -"Bạn có đồng ý để mất toàn bộ các phân vùng?\n" - #: ../../standalone/drakbackup:1 #, c-format msgid "Do new backup before restore (only for incremental backups.)" @@ -1609,10 +1623,9 @@ msgid "Button 3 Emulation" msgstr "Mô phỏng nút 3" #: ../../security/l10n.pm:1 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Check additions/removals of sgid files" -msgstr "" -"nết đặt thành có, hãy kiểm tra các phần thêm/phần gỡ bỏ của các tập tin sgid." +msgstr "Kiểm tra phần thêm/gỡ bỏ của các tập tin sgid" #: ../../standalone/drakbackup:1 #, c-format @@ -1659,15 +1672,6 @@ msgstr "Tên, mô tả, vị trí của máy in" msgid "USA (broadcast)" msgstr "USA (broadcast)" -#: ../../standalone/drakbackup:1 -#, c-format -msgid "" -"Please choose the\n" -"media for backup." -msgstr "" -"Hãy chọn phương\n" -"tiện dùng để sao lưu." - #: ../../Xconfig/card.pm:1 #, c-format msgid "Use Xinerama extension" @@ -1678,22 +1682,16 @@ msgstr "Dùng Xinerama mở rộng" msgid "Loopback" msgstr "Loopback" -#: ../../standalone/drakfloppy:1 -#, c-format -msgid "" -"Unable to properly close mkbootdisk: \n" -" %s \n" -" %s" -msgstr "" -"Không thể tắt hợp lí mkbootdisk: \n" -"%s \n" -"%s" - #: ../../standalone/drakxtv:1 #, c-format msgid "West Europe" msgstr "Tây Âu" +#: ../../standalone/drakbackup:1 +#, c-format +msgid "On CD-R" +msgstr "trên CDROM" + #: ../../standalone.pm:1 #, c-format msgid "" @@ -1717,15 +1715,20 @@ msgid "Harddrake2 version %s" msgstr "Phiên bản Harddrake2 %s" #: ../../standalone/drakfloppy:1 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Preferences" -msgstr "Tùy thích: " +msgstr "Tùy thích" #: ../../lang.pm:1 #, c-format msgid "Swaziland" msgstr "Swaziland" +#: ../../lang.pm:1 +#, c-format +msgid "Dominican Republic" +msgstr "Dominican Republic" + #: ../../diskdrake/interactive.pm:1 #, c-format msgid "Copying %s" @@ -1736,15 +1739,10 @@ msgstr "Sao chép %s" msgid "Choose color" msgstr "chọn màu" -#: ../../lang.pm:1 -#, c-format -msgid "Dominican Republic" -msgstr "Dominican Republic" - #: ../../keyboard.pm:1 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Syriac" -msgstr "Syria" +msgstr "Syriac" #: ../../standalone/drakperm:1 #, c-format @@ -1773,7 +1771,7 @@ msgstr "" #: ../../standalone/drakperm:1 #, c-format msgid "Enable \"%s\" to execute the file" -msgstr "" +msgstr "Bật chạy \"%s\" để thực thi tập tin" #: ../../mouse.pm:1 #, c-format @@ -1842,12 +1840,9 @@ msgid "There is already a partition with mount point %s\n" msgstr "Đang có một phân vùng có điểm gắn kết %s rồi\n" #: ../../security/help.pm:1 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Enable/Disable msec hourly security check." -msgstr "" -"Đối số: (arg)\n" -"\n" -"Bật/Tắt việc kiểm tra bảo mật hàng giờ của msec." +msgstr "Bật/Tắt việc kiểm tra bảo mật hàng giờ của msec." #: ../../help.pm:1 #, c-format @@ -2091,7 +2086,7 @@ msgid "Autoprobe" msgstr "Thăm dò tự động" #: ../../security/help.pm:1 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "" "if set to yes, check for :\n" "\n" @@ -2101,8 +2096,13 @@ msgid "" "\n" "- for users with the 0 id other than root." msgstr "" -"nếu đặt là có, kiểm tra mật khẩu trống hay không có mật khẩu trong /etc/" -"shadow và các người dùng với id 0 khác với root." +"nếu đặt là có, kiểm tra: \n" +"\n" +"- mật khẩu trống,\n" +"\n" +"- không có mật khẩu trong /etc/shadow\n" +"\n" +"- các người dùng với id 0 mà không phải root." #: ../../standalone/drakbackup:1 #, c-format @@ -2122,7 +2122,7 @@ msgstr "Đang gỡ bỏ máy in \"%s\" ..." #: ../../security/l10n.pm:1 #, c-format msgid "Shell history size" -msgstr "" +msgstr "Kích thước lược sử của shell" #: ../../standalone/drakfloppy:1 #, c-format @@ -2142,6 +2142,11 @@ msgstr "" "Để nó trống nếu bạn không muốn thiết lập chế độ cài đặt tự động.\n" "\n" +#: ../../printer/cups.pm:1 ../../standalone/printerdrake:1 +#, c-format +msgid "Configured on other machines" +msgstr "Đã cấu hình trên các máy tính khác" + #: ../../standalone/harddrake2:1 #, c-format msgid "information level that can be obtained through the cpuid instruction" @@ -2318,6 +2323,8 @@ msgid "" "Files or wildcards listed in a .backupignore file at the top of a directory " "tree will not be backed up." msgstr "" +"Tập tin hay wildcards được liệt kê trong tập tin .backupignore nằm ở đầu cây " +"thư mục sẽ không được sao lưu." #: ../../services.pm:1 #, c-format @@ -2363,7 +2370,7 @@ msgstr "" #: ../../standalone/drakperm:1 #, c-format msgid "Enable \"%s\" to write the file" -msgstr "" +msgstr "Bật chạy \"%s\" để ghi tập tin" #: ../../install_steps_interactive.pm:1 #, c-format @@ -2451,6 +2458,11 @@ msgstr "" msgid "Netmask:" msgstr "Netmask:" +#: ../../network/adsl.pm:1 +#, c-format +msgid "Do it later" +msgstr "Thực hiện sau" + #: ../../any.pm:1 #, c-format msgid "Append" @@ -2492,41 +2504,6 @@ msgstr "" "Nếu những tùy chọn này gây trục trặc, hãy tắt nó đi, nhưng về sau bạn sẽ " "phải lưu ý những điểm này." -#: ../../harddrake/sound.pm:1 -#, c-format -msgid "" -"OSS (Open Sound System) was the first sound API. It's an OS independant " -"sound API (it's available on most unices systems) but it's a very basic and " -"limited API.\n" -"What's more, OSS drivers all reinvent the wheel.\n" -"\n" -"ALSA (Advanced Linux Sound Architecture) is a modularized architecture " -"which\n" -"supports quite a large range of ISA, USB and PCI cards.\n" -"\n" -"It also provides a much higher API than OSS.\n" -"\n" -"To use alsa, one can either use:\n" -"- the old compatibility OSS api\n" -"- the new ALSA api that provides many enhanced features but requires using " -"the ALSA library.\n" -msgstr "" -"OSS (Open Source Sound) là API âm thanh đầu tiên. Nó là API âm thanh độc lập " -"HĐH (nó có sẵn trong hầu hết các hệ thống unix) nhưng nó là một API rất cơ " -"bản và hạn chế.\n" -"Điểm hơn, toàn bộ các OSS driver đã tiến hoá.\n" -"\n" -"ALSA (Advanced Linux Sound Architecture) là một kiến trúc được module hoá, " -"nó\n" -"hỗ trợ rất nhiều card loại ISA, USB và PCI.\n" -"\n" -"Nó cũng cung cấp API mức cao hơn nhiều so với OSS.\n" -"\n" -"Để dùng alsa, một trong cách kiểu sau:\n" -"- API OSS tương thích cũ\n" -"- ALSA api mới cung cấp nhiều tính năng tăng cường nhưng đòi hỏi việc sử " -"dụng thư viện của ALSA.\n" - #: ../../install_steps_interactive.pm:1 #, c-format msgid "" @@ -2580,12 +2557,9 @@ msgid "Terminal-based" msgstr "Terminal-based" #: ../../security/help.pm:1 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Enable/Disable IP spoofing protection." -msgstr "" -"Đối số: (arg, alert=1)\n" -"\n" -"Bật/Tắt việc bảo vệ IP spoofing." +msgstr "Bật/Tắt việc bảo vệ IP spoofing." #: ../../printer/printerdrake.pm:1 #, c-format @@ -2636,6 +2610,11 @@ msgstr "Somalia" msgid "No open source driver" msgstr "Không có driver nguồn mở" +#: ../../standalone/printerdrake:1 +#, c-format +msgid "Def." +msgstr "Def." + #: ../../security/level.pm:1 #, c-format msgid "" @@ -2660,6 +2639,11 @@ msgstr "New Caledonia" msgid "European protocol (EDSS1)" msgstr "Giao thức châu Âu (EDSS1)" +#: ../../standalone/printerdrake:1 +#, c-format +msgid "/_Delete" +msgstr "/_Xóa" + #: ../../any.pm:1 #, c-format msgid "Video mode" @@ -2802,9 +2786,9 @@ msgid "Tokelau" msgstr "Tokelau" #: ../../standalone/logdrake:1 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Matching" -msgstr "làm khớp nhau" +msgstr "Khớp nhau" #: ../../keyboard.pm:1 #, c-format @@ -2916,7 +2900,7 @@ msgstr "Bắt đầu" #: ../../security/l10n.pm:1 #, c-format msgid "Direct root login" -msgstr "" +msgstr "Đăng nhập root trực tiếp" #: ../../printer/printerdrake.pm:1 #, c-format @@ -2977,9 +2961,9 @@ msgid "CUPS" msgstr "CUPS" #: ../../standalone/drakbackup:1 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Erase tape before backup" -msgstr "Dùng băng từ để sao lưu" +msgstr "Xóa băng từ trước khi sao lưu" #: ../../standalone/harddrake2:1 #, c-format @@ -3020,6 +3004,11 @@ msgstr "" msgid "Saint Lucia" msgstr "Saint Lucia" +#: ../../standalone/drakbackup:1 +#, c-format +msgid "November" +msgstr "Tháng Mười Một" + #: ../../standalone/drakconnect:1 #, c-format msgid "Disconnect..." @@ -3055,11 +3044,13 @@ msgid "Package Group Selection" msgstr "Nhóm gói tin được chọn" #: ../../standalone/drakTermServ:1 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "" "Allow local hardware\n" "configuration." -msgstr "Tự động cấu hình lại" +msgstr "" +"Cho phép cấu hình\n" +"phần cứng cục bộ." #: ../../standalone/drakbackup:1 #, c-format @@ -3132,6 +3123,7 @@ msgstr "Cho phép đa lý lịch" #, c-format msgid "Do not interpret character or block special devices on the file system." msgstr "" +"Không giải thích các thiết bị khối đặc biệt hoặc ký tự trên hệ thống tập tin." #: ../../standalone/drakbackup:1 #, c-format @@ -3206,6 +3198,11 @@ msgstr "" msgid "All primary partitions are used" msgstr "Toàn bộ các phân vùng chính được sử dụng" +#: ../../printer/main.pm:1 +#, c-format +msgid "LPD server \"%s\", printer \"%s\"" +msgstr "Máy chủ LPD \"%s\", máy in \"%s\"" + #: ../../network/netconnect.pm:1 #, c-format msgid "" @@ -3262,13 +3259,13 @@ msgstr "Host %s" #: ../../lang.pm:1 #, c-format -msgid "Armenia" -msgstr "Armenia" +msgid "Fiji" +msgstr "Fiji" #: ../../lang.pm:1 #, c-format -msgid "Fiji" -msgstr "Fiji" +msgid "Armenia" +msgstr "Armenia" #: ../../any.pm:1 #, c-format @@ -3280,6 +3277,11 @@ msgstr "ổ đĩa mềm thứ hai" msgid "About Harddrake" msgstr "Nói về Harddrake" +#: ../../security/l10n.pm:1 +#, c-format +msgid "Authorize TCP connections to X Window" +msgstr "Cho phép kết nối TCP vào X Window" + #: ../../standalone/harddrake2:1 #, c-format msgid "Drive capacity" @@ -3333,7 +3335,7 @@ msgstr "Nigeria" #: ../../standalone/drakTermServ:1 #, c-format msgid "%s: %s requires hostname...\n" -msgstr "" +msgstr "%s: %s yêu cầu hostname...\n" #: ../../install_interactive.pm:1 #, c-format @@ -3353,6 +3355,11 @@ msgstr "" "%s\n" "sẵn dùng trên hệ thống của bạn.\n" +#: ../../printer/main.pm:1 +#, c-format +msgid "Multi-function device on parallel port #%s" +msgstr "Thiết bị đa năng ở cổng song song #%s" + #: ../../printer/printerdrake.pm:1 #, c-format msgid "" @@ -3480,20 +3487,20 @@ msgid "Romania" msgstr "Romania" #: ../../standalone/drakperm:1 -#, fuzzy, c-format -msgid "Group" -msgstr "nhóm" - -#: ../../standalone/scannerdrake:1 #, c-format -msgid "choose device" -msgstr "Chọn thiết bị" +msgid "Group" +msgstr "Nhóm" #: ../../lang.pm:1 #, c-format msgid "Canada" msgstr "Canada" +#: ../../standalone/scannerdrake:1 +#, c-format +msgid "choose device" +msgstr "Chọn thiết bị" + #: ../../diskdrake/interactive.pm:1 #, c-format msgid "Remove from LVM" @@ -3510,7 +3517,7 @@ msgid "German" msgstr "Đức" #: ../../help.pm:1 ../../install_steps_gtk.pm:1 ../../interactive.pm:1 -#: ../../my_gtk.pm:1 ../../ugtk2.pm:1 ../../interactive/newt.pm:1 +#: ../../ugtk2.pm:1 ../../interactive/newt.pm:1 #: ../../printer/printerdrake.pm:1 ../../standalone/drakbackup:1 #, c-format msgid "Next ->" @@ -3556,10 +3563,10 @@ msgstr "Guinea-Bissau" msgid "Horizontal refresh rate" msgstr "Tần số quét ngang" -#: ../../standalone/drakperm:1 -#, fuzzy, c-format +#: ../../standalone/drakperm:1 ../../standalone/printerdrake:1 +#, c-format msgid "Edit" -msgstr "Thoát ra" +msgstr "Biên soạn" #: ../../diskdrake/interactive.pm:1 #, c-format @@ -3679,6 +3686,11 @@ msgstr "" msgid "Re-generating list of configured scanners ..." msgstr "Đang tạo lại danh sách các máy quét đã cấu hình ..." +#: ../../modules/interactive.pm:1 +#, c-format +msgid "Module configuration" +msgstr "Cấu hình module" + #: ../../harddrake/data.pm:1 #, c-format msgid "Scanner" @@ -3689,11 +3701,6 @@ msgstr "Máy quét" msgid "Warning: testing this graphic card may freeze your computer" msgstr "Chú ý: chạy thử card đồ họa này có thể làm ì máy tính của bạn" -#: ../../standalone/drakconnect:1 -#, c-format -msgid "Bad Ip" -msgstr "IP sai" - #: ../../any.pm:1 #, c-format msgid "" @@ -3735,16 +3742,16 @@ msgstr "Hủy bỏ" msgid "No password prompt on %s at port %s" msgstr "Không có dấu nhắc mật khẩu trên %s tại cổng %s" +#: ../../mouse.pm:1 +#, c-format +msgid "Kensington Thinking Mouse with Wheel emulation" +msgstr "Kensington Thinking Mouse với mô phỏng bánh xe" + #: ../../standalone/scannerdrake:1 #, c-format msgid "Usage of remote scanners" msgstr "Cách dùng máy quét ở xa" -#: ../../standalone/drakbackup:1 -#, c-format -msgid "\t-CDROM.\n" -msgstr "\t-CDROM.\n" - #: ../../install_interactive.pm:1 #, c-format msgid "" @@ -3763,7 +3770,7 @@ msgstr "Dvorak (Norwegian)" msgid "Hard Disk Backup Progress..." msgstr "Tiến trình Sao lưu Đĩa cứng..." -#: ../../standalone/drakfloppy:1 +#: ../../standalone/drakconnect:1 ../../standalone/drakfloppy:1 #, c-format msgid "Unable to fork: %s" msgstr "Không thể fork: %s" @@ -3997,6 +4004,11 @@ msgstr "Khôi Phục Từ Băng Từ" msgid "Choose the profile to configure" msgstr "Chọn lý lịch để cấu hình" +#: ../../security/l10n.pm:1 +#, c-format +msgid "Password minimum length and number of digits and upcase letters" +msgstr "Độ dài tối thiểu của mật khẩu, số các chữ số và chữ cái hoa" + #: ../../network/ethernet.pm:1 ../../network/network.pm:1 #, c-format msgid "" @@ -4030,6 +4042,11 @@ msgstr "Đang khởi chạy lại hệ thống in ấn ..." msgid "See hardware info" msgstr "Xem thông tin phần cứng" +#: ../../standalone/drakbackup:1 +#, c-format +msgid "Day" +msgstr "Ngày" + #: ../../any.pm:1 #, c-format msgid "First sector of boot partition" @@ -4081,15 +4098,19 @@ msgstr "" msgid "Subnet Mask:" msgstr "Subnet Mask:" -#: ../../standalone/drakboot:1 -#, c-format -msgid "LiLo and Bootsplash themes installation successfull" -msgstr "Hoàn thành cài đặt theme cho Bootsplash và LiLo" - #: ../../security/l10n.pm:1 #, c-format msgid "Set password expiration and account inactivation delays" +msgstr "Đặt thời hạn mật khẩu và trì hoãn việc bất hoạt tài khoản" + +#: ../../standalone/logdrake:1 +#, c-format +msgid "" +"_: load here is a noun, the load of the system\n" +"Load" msgstr "" +"_: tải (load) ở đây là danh từ, là tải của hệ thống\n" +"Tải" #: ../../Xconfig/monitor.pm:1 #, c-format @@ -4136,6 +4157,11 @@ msgstr "" msgid "Need hostname, username and password!" msgstr "Cần tên chủ (hostname), tên người dùng và mật khẩu!" +#: ../../network/adsl.pm:1 +#, c-format +msgid "Insert floppy" +msgstr "Nạp đĩa mềm" + #: ../../diskdrake/dav.pm:1 #, c-format msgid "" @@ -4162,7 +4188,7 @@ msgstr "mới" #: ../../security/help.pm:1 #, c-format msgid "Enable/Disable syslog reports to console 12" -msgstr "" +msgstr "Bật/Tắt báo cáo syslog đến console 12" #: ../../install_steps_interactive.pm:1 #, c-format @@ -4194,6 +4220,15 @@ msgstr "Bạn cần khởi động lại để các thay đổi trong bảng ph msgid "Do not include the browser cache" msgstr "Không bao gồm cache của trình duyệt" +#: ../../install_steps_interactive.pm:1 +#, c-format +msgid "" +"Failed to check filesystem %s. Do you want to repair the errors? (beware, " +"you can lose data)" +msgstr "" +"Không kiểm tra được hệ thống tập tin %s. Có muốn sửa lỗi không? (lưu ý: bạn " +"có thể bị mất dữ liệu)" + #: ../../standalone/keyboarddrake:1 #, c-format msgid "Please, choose your keyboard layout." @@ -4249,6 +4284,11 @@ msgstr "GlidePoint" msgid "Start: sector %s\n" msgstr "Bắt đầu: sector %s\n" +#: ../../standalone/drakconnect:1 +#, c-format +msgid "No Mask" +msgstr "Không có Mask" + #: ../../standalone/drakgw:1 #, c-format msgid "Network interface already configured" @@ -4274,6 +4314,11 @@ msgstr "Máy Chủ Thư" msgid "Please click on a partition" msgstr "Hãy nhấn chuột lên phân vùng" +#: ../../printer/main.pm:1 +#, c-format +msgid "Multi-function device on HP JetDirect" +msgstr "Thiết bị đa năng trên HP JetDirect" + #: ../../any.pm:1 ../../standalone/drakbackup:1 #, c-format msgid "Linux" @@ -4284,11 +4329,6 @@ msgstr "Linux" msgid "Have a nice day!" msgstr "Chúc một ngày tốt lành!" -#: ../../standalone/drakbackup:1 -#, c-format -msgid "across Network" -msgstr "qua Mạng" - #: ../../help.pm:1 #, c-format msgid "/dev/fd0" @@ -4373,9 +4413,9 @@ msgid "Mount points must begin with a leading /" msgstr "Điểm gắn kết phải bắt đầu với / đứng đầu" #: ../../standalone/drakbackup:1 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Choose your CD/DVD device" -msgstr "Hãy chọn kích thước phương tiện CD/DVD" +msgstr "Chọn phương tiện CD/DVD" #: ../../standalone/logdrake:1 #, c-format @@ -4416,6 +4456,17 @@ msgstr "" "Bạn đã không chọn bất kỳ một nhóm gói tin nào\n" "Hãy chọn việc cài đặt tối thiểu mà bạn muốn" +#: ../../network/adsl.pm:1 +#, c-format +msgid "" +"You need the Alcatel microcode.\n" +"You can provide it now via a floppy or your windows partition,\n" +"or skip and do it later." +msgstr "" +"Bạn cần Alcatel microcode.\n" +"Có thể cung cấp nó bằng đĩa mềm hay từ phân vùng Windows,\n" +"hoặc bỏ qua và thực hiện việc này sau." + #: ../../diskdrake/dav.pm:1 #, c-format msgid "Please enter the WebDAV server URL" @@ -4433,6 +4484,7 @@ msgid "Accept" msgstr "Chấp thuận" #: ../../printer/printerdrake.pm:1 ../../standalone/harddrake2:1 +#: ../../standalone/printerdrake:1 #, c-format msgid "Description" msgstr "Mô tả" @@ -4457,11 +4509,6 @@ msgstr "Card của bạn có thể có hỗ trợ phần cứng tăng tốc 3D v msgid "Choose a monitor" msgstr "Chọn monitor" -#: ../../standalone/drakconnect:1 -#, fuzzy, c-format -msgid "Bad Mask" -msgstr "Gói hỏng" - #: ../../any.pm:1 #, c-format msgid "Empty label not allowed" @@ -4567,6 +4614,11 @@ msgstr "Cape Verde" msgid "whether this cpu has the Cyrix 6x86 Coma bug" msgstr "CPU này có Cyrix 6x86 Coma bug hay không" +#: ../../standalone/printerdrake:1 +#, c-format +msgid "Loading printer configuration... Please wait" +msgstr "Đang nạp cấu hình máy in... Hãy chờ" + #: ../../standalone/harddrake2:1 #, c-format msgid "early pentiums were buggy and freezed when decoding the F00F bytecode" @@ -4622,20 +4674,15 @@ msgstr "Userdrake" msgid "Which partition do you want to use for Linux4Win?" msgstr "Phân vùng nào bạn muốn sử dụng cho Linux4Win?" -#: ../../standalone/drakbackup:1 -#, c-format -msgid "Backup system" -msgstr "Sao lưu hệ thống" - #: ../../printer/printerdrake.pm:1 #, c-format msgid "Test pages" msgstr "Trang in thử" #: ../../diskdrake/interactive.pm:1 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Logical volume name " -msgstr "Đo cục bộ" +msgstr "Tên khối tin logic" #: ../../standalone/drakbackup:1 #, c-format @@ -4662,9 +4709,9 @@ msgid "Card mem (DMA)" msgstr "Card mem (DMA)" #: ../../standalone/net_monitor:1 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Disconnecting from Internet " -msgstr "Đang ngắt kết nối khỏi internet " +msgstr "Ngắt kết nối khỏi internet " #: ../../crypto.pm:1 ../../lang.pm:1 ../../network/tools.pm:1 #, c-format @@ -4741,9 +4788,9 @@ msgid "United States" msgstr "Hoa Kỳ" #: ../../security/l10n.pm:1 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "User umask" -msgstr "Người dùng" +msgstr "Umask người dùng" #: ../../any.pm:1 #, c-format @@ -4779,12 +4826,9 @@ msgid "NTP Server" msgstr "Máy chủ NTP" #: ../../security/l10n.pm:1 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Sulogin(8) in single user level" -msgstr "" -"Đối số: (arg)\n" -"\n" -"Bật/Tắt sulogin(8) trong mức độ người dùng đơn." +msgstr "Sulogin(8) ở mức độ người dùng đơn lẻ." #: ../../install_steps_gtk.pm:1 #, c-format @@ -4842,9 +4886,9 @@ msgid "Advanced Options" msgstr "Tùy chọn Nâng cao" #: ../../standalone/drakbackup:1 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "View Configuration" -msgstr "Cấu hình" +msgstr "Xem Cấu Hình" #: ../../standalone/harddrake2:1 #, c-format @@ -5063,7 +5107,7 @@ msgid "Slovenian" msgstr "Slovenian" #: ../../security/help.pm:1 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "" "Authorize:\n" "\n" @@ -5077,13 +5121,16 @@ msgid "" "To authorize the services you need, use /etc/hosts.allow (see hosts.allow" "(5))." msgstr "" -"Đối số: (arg)\n" +"Cho phép:\n" +"\n" +"- mọi dịch vụ được điều khiển bởi tcp_wrappers (hãy xem hosts.deny(5) man " +"page) nếu đặt là \"Toàn Bộ\",\n" +"\n" +"- chỉ các máy cục bộ nếu đặt là \"Cục Bộ\"\n" "\n" -"Chứng thực mọi dịch vụ được điều khiển bởi tcp_wrappers (see hosts.deny(5)) " -"nếu \\fIarg\\fP = ALL. Chỉ cho phép các dịch vụ cục bộ\n" -"nếu \\fIarg\\fP = LOCAL và không nếu \\fIarg\\fP = NONE. Để chứng thực các " -"dịch vụ bạn muốn, hãy dùng /etc/hosts.allow\n" -"(xem hosts.allow(5))." +"- không nếu đặt là \"Không\".\n" +"\n" +"Để cho phép dịch vụ bạn cần, dùng /etc/hosts.allow (hãy xem hosts.allow(5))." #: ../../lang.pm:1 #, c-format @@ -5119,12 +5166,12 @@ msgstr "Bảng ghi" msgid "I don't know how to format %s in type %s" msgstr "Không biết cách format %s theo kiểu %s" -#: ../../standalone/harddrake2:1 +#: ../../standalone/harddrake2:1 ../../standalone/printerdrake:1 #, c-format msgid "Model" msgstr "Model" -#: ../../printer/printerdrake.pm:1 +#: ../../printer/main.pm:1 ../../printer/printerdrake.pm:1 #, c-format msgid "USB printer #%s" msgstr "Máy in USB #%s" @@ -5193,9 +5240,9 @@ msgstr "" "công nhận trên website hỗ trợ kỹ thuật trực tuyến:" #: ../../security/l10n.pm:1 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "No password aging for" -msgstr "Không có mật khẩu" +msgstr "Không có thời hạn mật khẩu cho" #: ../../standalone/draksec:1 #, c-format @@ -5218,6 +5265,11 @@ msgstr "East Timor" #: ../../standalone/drakbackup:1 #, c-format +msgid "On Tape Device" +msgstr "trên Thiết Bị Băng Từ" + +#: ../../standalone/drakbackup:1 +#, c-format msgid "" "\n" "- Save to Tape on device: %s" @@ -5226,14 +5278,14 @@ msgstr "" "- Lưu vào băng từ trên thiết bị: %s" #: ../../standalone/drakbackup:1 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Login name" -msgstr "Tên miền" +msgstr "Tên đăng nhập" #: ../../security/l10n.pm:1 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Report unowned files" -msgstr "nếu đặt là có, báo cáo các tập tin vô chủ." +msgstr "Báo cáo các tập tin vô chủ" #: ../../standalone/drakconnect:1 #, c-format @@ -5301,9 +5353,9 @@ msgid "Removing %s" msgstr "Gỡ bỏ %s" #: ../../standalone/drakTermServ:1 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "%s not found...\n" -msgstr "%s không đáp ứng" +msgstr "Không tìm thấy %s ...\n" #: ../../network/tools.pm:1 ../../standalone/drakconnect:1 #, c-format @@ -5329,16 +5381,16 @@ msgstr "" msgid "Start sector: " msgstr "Sector bắt đầu: " -#: ../../standalone/drakperm:1 -#, fuzzy, c-format -msgid "Read" -msgstr "Chỉ Đọc" - #: ../../lang.pm:1 #, c-format msgid "Congo (Brazzaville)" msgstr "Congo (Brazzaville)" +#: ../../standalone/drakperm:1 +#, c-format +msgid "Read" +msgstr "Đọc" + #: ../../any.pm:1 ../../install_any.pm:1 ../../standalone.pm:1 #, c-format msgid "The package %s needs to be installed. Do you want to install it?" @@ -5393,6 +5445,14 @@ msgstr "" msgid "Right Control key" msgstr "Phím Ctrl phải" +#: ../../network/adsl.pm:1 +#, c-format +msgid "" +"Insert a FAT formatted floppy in drive %s with %s in root directory and " +"press %s" +msgstr "" +"Nạp một đĩa mềm đã format vào ổ %s với %s trong thư mục root rồi nhấn %s" + #: ../../lang.pm:1 #, c-format msgid "Zambia" @@ -5418,16 +5478,16 @@ msgstr "Romanian (qwerty)" msgid "Under Devel ... please wait." msgstr "Đang phát triển... hãy đợi." -#: ../../crypto.pm:1 ../../lang.pm:1 -#, c-format -msgid "Czech Republic" -msgstr "Czech Republic" - #: ../../lang.pm:1 #, c-format msgid "Egypt" msgstr "Egypt" +#: ../../crypto.pm:1 ../../lang.pm:1 +#, c-format +msgid "Czech Republic" +msgstr "Czech Republic" + #: ../../help.pm:1 ../../install_steps_interactive.pm:1 #, c-format msgid "Sound card" @@ -5491,12 +5551,9 @@ msgid "Network Options" msgstr "Tùy Chọn Mạng" #: ../../security/l10n.pm:1 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Enable msec hourly security check" -msgstr "" -"Đối số: (arg)\n" -"\n" -"Bật/Tắt việc kiểm tra bảo mật hàng giờ của msec." +msgstr "Bật chạy việc kiểm tra bảo mật hàng giờ của msec" #: ../../standalone/drakboot:1 #, c-format @@ -5549,6 +5606,11 @@ msgid "" "(unless overridden by subsequent options, as in the option line\n" "user,exec,dev,suid )." msgstr "" +"Cho phép người dùng thông thường gắn kết hệ thống tập tin.\n" +"Tên của người dùng này được ghi vào mtab để người dùng có thể thôi\n" +"gắn kết hệ thống tập tin. Tùy chọn này hàm ý các tùy chọn noexec, nosuid\n" +"và nodev (trừ khi bị đè bởi các tùy chọn sau đó, như trong dòng tùy chọn\n" +"user,exec,dev,suid )." #: ../../lang.pm:1 #, c-format @@ -5557,6 +5619,11 @@ msgstr "Equatorial Guinea" #: ../../standalone/drakbackup:1 #, c-format +msgid "Backup System" +msgstr "Sao lưu hệ thống" + +#: ../../standalone/drakbackup:1 +#, c-format msgid "Build Backup" msgstr "Tạo Sao lưu" @@ -5600,12 +5667,122 @@ msgstr "" msgid "Kiribati" msgstr "Kiribati" +#: ../../mouse.pm:1 +#, c-format +msgid "Logitech Mouse (serial, old C7 type) with Wheel emulation" +msgstr "Logitech Mouse (serial, old C7 type) với mô phỏng bánh xe" + #: ../../standalone/drakbackup:1 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Other (not drakbackup) keys in place already" +msgstr "Các khóa khác ( không phải drakbackup) đã nằm vào chỗ rồi" + +#: ../../help.pm:1 +#, c-format +msgid "" +"X (for X Window System) is the heart of the GNU/Linux graphical interface\n" +"on which all the graphical environments (KDE, GNOME, AfterStep,\n" +"WindowMaker, etc.) bundled with Mandrake Linux rely upon.\n" +"\n" +"You will be presented with a list of different parameters to change to get\n" +"an optimal graphical display: Graphic Card\n" +"\n" +" The installer will normally automatically detect and configure the\n" +"graphic card installed on your machine. If it is not the case, you can\n" +"choose from this list the card you actually have installed.\n" +"\n" +" In the case that different servers are available for your card, with or\n" +"without 3D acceleration, you are then asked to choose the server that best\n" +"suits your needs.\n" +"\n" +"\n" +"\n" +"Monitor\n" +"\n" +" The installer will normally automatically detect and configure the\n" +"monitor connected to your machine. If it is incorrect, you can choose from\n" +"this list the monitor you actually have connected to your computer.\n" +"\n" +"\n" +"\n" +"Resolution\n" +"\n" +" Here you can choose the resolutions and color depths available for your\n" +"hardware. Choose the one that best suits your needs (you will be able to\n" +"change that after installation though). A sample of the chosen\n" +"configuration is shown in the monitor.\n" +"\n" +"\n" +"\n" +"Test\n" +"\n" +" the system will try to open a graphical screen at the desired\n" +"resolution. If you can see the message during the test and answer \"%s\",\n" +"then DrakX will proceed to the next step. If you cannot see the message, it\n" +"means that some part of the autodetected configuration was incorrect and\n" +"the test will automatically end after 12 seconds, bringing you back to the\n" +"menu. Change settings until you get a correct graphical display.\n" +"\n" +"\n" +"\n" +"Options\n" +"\n" +" Here you can choose whether you want to have your machine automatically\n" +"switch to a graphical interface at boot. Obviously, you want to check\n" +"\"%s\" if your machine is to act as a server, or if you were not successful\n" +"in getting the display configured." msgstr "" -"Các key khác ( không phải\n" -"drakbackup) đã ở vị trí rồi" +"X (cho hệ thống cửa sổ X) là trái tim của giao diện đồ họa GNU/Linux\n" +"mà trên đó mọi môi trường đồ họa (KDE, GNOME, AfterStep,\n" +"WindowMaker, etc.) được kết hợp trong Mandrake Linux.\n" +"\n" +"Bạn sẽ được xem danh sách các tham số khác nhau để thay đổi sao\n" +"cho việc hiển thị đồ họa được tối ưu: Card Đồ Họa\n" +"\n" +" Trình cài đặt thông thường sẽ tự động phát hiện và cấu hình card\n" +"đồ họa có trong máy. Nếu không được như vậy, bạn có thể chọn\n" +"cái bạn thật sự có trong danh sách này.\n" +"\n" +" Trong trường hợp có các server khác nhau cho card của bạn, có hay\n" +"không có tăng tốc 3D, bạn sẽ được đề nghị chọn server nào mà thích\n" +"hợp nhất với nhu cầu của bạn.\n" +"\n" +"\n" +"\n" +"Monitor\n" +"\n" +" Trình cài đặt thông thường sẽ tự động phát hiện và cấu hình monitor\n" +"nối với máy của bạn. Nếu không được như vậy, bạn có thể chọn trong\n" +"danh sách này cái mà bạn thật sự có.\n" +"\n" +"\n" +"\n" +"Độ phân giải\n" +"\n" +" Bạn có thể chọn ở đây độ phân giải và độ sâu màu trong số những cái\n" +"hiện có cho phần cứng của bạn. Hãy chọ một cái phù hợp nhất với nhu\n" +"cầu của bạn (và có thể thay đổi sau khi cài đặt. Ví dụ về cấu hình được\n" +"chọn hiển thị trên monitor.\n" +"\n" +"\n" +"\n" +"Chạy thử\n" +"\n" +" Hệ thống sẽ mở một màn hình đồ hoạ với độ phân giải mong muốn.\n" +"Nếu bạn nhìn thấy thông điệp trong khi chạy thử và trả lời \"%s\", thì\n" +"DrakX sẽ thực hiện bước tiếp theo. Nếu bạn không nhìn thấy, nghĩa là\n" +"một số phần nào đó của cấu hình được phát hiện tự động đã không\n" +"đúng và việc chạy thử sẽ tự kết thúc sau 12 giây, đưa bạn trở về với\n" +"menu. Hãy thay đổi các thiết lập tới khi bạn nhận hiển thị đồ họa đúng.\n" +"\n" +"\n" +"\n" +"Các Tùy Chọn\n" +"\n" +" Tại đây có thể chọn việc máy tính của bạn tự động chuyển vào giao\n" +"diện đồ họa khi khởi động hay không. Hiển nhiên là bạn muốn chọn\n" +"\"%s\" nếu bạn dùng máy này làm máy chủ, hay khi bạn đã không\n" +"thành công trong việc cấu hình hiển thị đồ họa." #: ../../standalone/draksplash:1 #, c-format @@ -5681,301 +5858,6 @@ msgstr "" "không có trong mạng cục bộ, bạn phải nhập (các) địa chỉ IP và số hiệu cổng " "tương ứng tại đây để nhận thông tin về máy in từ các máy chủ." -#: ../../standalone/drakTermServ:1 -#, fuzzy, c-format -msgid "" -"drakTermServ Overview\n" -"\t\t\t \n" -" - Create Etherboot Enabled Boot Images:\n" -" \t\tTo boot a kernel via etherboot, a special kernel/initrd image " -"must be created.\n" -" \t\tmkinitrd-net does much of this work and drakTermServ is just a " -"graphical interface\n" -" \t\tto help manage/customize these images. To create the file \n" -" \t\t/etc/dhcpd.conf.etherboot-pcimap.include that is pulled in as an " -"include in \n" -" \t\tdhcpd.conf, you should create the etherboot images for at least " -"one full kernel.\n" -"\n" -" - Maintain /etc/dhcpd.conf:\n" -" \t\tTo net boot clients, each client needs a dhcpd.conf entry, " -"assigning an IP address\n" -" \t\tand net boot images to the machine. drakTermServ helps create/" -"remove these entries.\n" -"\t\t\t\n" -" \t\t(PCI cards may omit the image - etherboot will request the " -"correct image. You should\n" -" \t\talso consider that when etherboot looks for the images, it " -"expects names like\n" -" \t\tboot-3c59x.nbi, rather than boot-3c59x.2.4.19-16mdk.nbi).\n" -"\t\t\t \n" -" \t\tA typical dhcpd.conf stanza to support a diskless client looks " -"like:\n" -" \t\t\n" -"\t\t\t\thost curly {\n" -"\t\t\t\t\thardware ethernet 00:20:af:2f:f7:9d;\n" -"\t\t\t\t\tfixed-address 192.168.192.3;\n" -"\t\t\t\t\t#type fat;\n" -"\t\t\t\t\tfilename \"i386/boot/boot-3c509.2.4.18-6mdk." -"nbi\";\n" -"\t\t\t\t\t#hdw_config true;\n" -"\t\t\t\t}\n" -"\t\t\t\n" -"\t\t\tWhile you can use a pool of IP addresses, rather than setup a specific " -"entry for\n" -"\t\t\ta client machine, using a fixed address scheme facilitates using the " -"functionality\n" -"\t\t\tof client-specific configuration files that ClusterNFS provides.\n" -"\t\t\t\n" -"\t\t\tNote: The \"#type\" entry is only used by drakTermServ. Clients can " -"either be 'thin'\n" -"\t\t\tor 'fat'. Thin clients run most software on the server via xdmcp, " -"while fat clients run \n" -"\t\t\tmost software on the client machine. A special inittab, /etc/inittab\\$" -"\\$IP=client_ip\\$\\$ is\n" -"\t\t\twritten for thin clients. System config files xdm-config, kdmrc, and " -"gdm.conf are \n" -"\t\t\tmodified if thin clients are used, to enable xdmcp. Since there are " -"security issues in \n" -"\t\t\tusing xdmcp, hosts.deny and hosts.allow are modified to limit access " -"to the local\n" -"\t\t\tsubnet.\n" -"\t\t\t\n" -"\t\t\tNote: The \"#hdw_config\" entry is also only used by drakTermServ. " -"Clients can either \n" -"\t\t\tbe 'true' or 'false'. 'true' enables root login at the client machine " -"and allows local \n" -"\t\t\thardware configuration of sound, mouse, and X, using the 'drak' tools. " -"This is enabled \n" -"\t\t\tby creating seperate config files associated with the client's IP " -"address and creating \n" -"\t\t\tread/write mount points to allow the client to alter the file. Once " -"you are satisfied \n" -"\t\t\twith the configuration, you can remove root login priviledges from the " -"client.\n" -"\t\t\t\n" -"\t\t\tNote: You must stop/start the server after adding or changing " -"clients.\n" -"\t\t\t\n" -" - Maintain /etc/exports:\n" -" \t\tClusternfs allows export of the root filesystem to diskless " -"clients. drakTermServ\n" -" \t\tsets up the correct entry to allow anonymous access to the root " -"filesystem from\n" -" \t\tdiskless clients.\n" -"\n" -" \t\tA typical exports entry for clusternfs is:\n" -" \t\t\n" -" \t\t/ (ro,all_squash)\n" -" \t\t/home SUBNET/MASK(rw,root_squash)\n" -"\t\t\t\n" -"\t\t\tWith SUBNET/MASK being defined for your network.\n" -" \t\t\n" -" - Maintain /etc/shadow\\$\\$CLIENT\\$\\$:\n" -" \t\tFor users to be able to log into the system from a diskless " -"client, their entry in\n" -" \t\t/etc/shadow needs to be duplicated in /etc/shadow\\$\\$CLIENTS\\$" -"\\$. drakTermServ helps\n" -" \t\tin this respect by adding or removing system users from this " -"file.\n" -"\n" -" - Per client /etc/X11/XF86Config-4\\$\\$IP-ADDRESS\\$\\$:\n" -" \t\tThrough clusternfs, each diskless client can have it's own " -"unique configuration files\n" -" \t\ton the root filesystem of the server. By allowing local client " -"hardware configuration, \n" -" \t\tdrakTermServ will help create these files.\n" -"\n" -" - Per client system configuration files:\n" -" \t\tThrough clusternfs, each diskless client can have it's own " -"unique configuration files\n" -" \t\ton the root filesystem of the server. By allowing local client " -"hardware configuration, \n" -"\t\t\t\tclients can customize files such as /etc/modules.conf, /etc/" -"sysconfig/mouse, \n" -" \t\t/etc/sysconfig/keyboard on a per-client basis.\n" -"\n" -" Note: Enabling local client hardware configuration does enable root " -"login to the terminal \n" -" server on each client machine that has this feature enabled. Local " -"configuration can be turned\n" -" back off, retaining the configuration files, once the client machine " -"is configured.\n" -"\t\t\n" -" - /etc/xinetd.d/tftp:\n" -" \t\tdrakTermServ will configure this file to work in conjunction " -"with the images created by\n" -" \t\tmkinitrd-net, and the entries in /etc/dhcpd.conf, to serve up " -"the boot image to each\n" -" \t\tdiskless client.\n" -"\n" -" \t\tA typical tftp configuration file looks like:\n" -" \t\t\n" -" \t\tservice tftp\n" -" \t\t(\n" -" disable = no\n" -" socket_type = dgram\n" -" protocol = udp\n" -" wait = yes\n" -" user = root\n" -" server = /usr/sbin/in.tftpd\n" -" server_args = -s /var/lib/tftpboot\n" -" \t\t}\n" -" \t\t\n" -" \t\tThe changes here from the default installation are changing the " -"disable flag to\n" -" \t\t'no' and changing the directory path to /var/lib/tftpboot, where " -"mkinitrd-net\n" -" \t\tputs it's images.\n" -"\n" -" - Create etherboot floppies/CDs:\n" -" \t\tThe diskless client machines need either ROM images on the NIC, " -"or a boot floppy\n" -" \t\tor CD to initate the boot sequence. drakTermServ will help " -"generate these images,\n" -" \t\tbased on the NIC in the client machine.\n" -" \t\t\n" -" \t\tA basic example of creating a boot floppy for a 3Com 3c509 " -"manually:\n" -" \t\t\n" -" \t\tcat /usr/lib/etherboot/boot1a.bin \\\n" -" \t\t\t/usr/lib/etherboot/lzrom/3c509.lzrom > /dev/fd0\n" -" \n" -"\n" -msgstr "" -"Xem lại drakTermServ\n" -"\t\t\t \n" -" - Tạo Etherboot được phép chạy các ảnh khởi động:\n" -" \t\tĐể khởi động một kernel qua etherboot, cần tạo ảnh kernel/ " -"initrd đặc biệt.\n" -" \t\tmkinitrd-net thực hiện việc này và drakTermServ là giao diện đồ " -"họa\n" -" \t\tđể giúp quản lý/tùy chỉnh những ảnh này.\n" -"\n" -" - Bảo trì /etc/dhcpd.conf:\n" -" \t\tcho các máy khách khởi động qua mạng, mỗi máy khách cần một mục " -"nhập dhcpd.conf, cấp phát một địa chỉ IP\n" -" \t\tvà các ảnh khởi động mạng đến máy tính. drakTermServ giúp tạo/bỏ " -"các mục nhập này.\n" -"\t\t\t\n" -" \t\t(Các PCI card có thể bỏ quên ảnh - etherboot sẽ yêu cầu ảnh " -"đúng. Bạn cũng\n" -" \t\tnên biết là khi etherboot tìm các ảnh, nó sẽ cần các tên kiểu " -"như\n" -" \t\tboot-3c59x.nbi, hơn là boot-3c59x.2.4.19-16mdk.nbi).\n" -"\t\t\t \n" -" \t\tMột dhcpd.conf stanza điển hình để hỗ trợ máy khách không ổ đĩa " -"sẽ có kiểu:\n" -" \t\t\n" -"\t\t\t\thost curly {\n" -"\t\t\t\t\thardware ethernet 00:20:af:2f:f7:9d;\n" -"\t\t\t\t\tfixed-address 192.168.192.3;\n" -"\t\t\t\t\t/*type fat;*/\n" -"\t\t\t\t\tfilename \"i386/boot/boot-3c509.2.4.18-6mdk." -"nbi\";\n" -"\t\t\t\t}\n" -"\t\t\t\n" -"\t\t\tKhi bạn có thể dùng pool của địa chỉ IP, hơn là lập một mục nhập riêng " -"cho\n" -"\t\t\tmột máy khách, dùng một fixed address scheme để tiện dùng tính năng " -"này\n" -"\t\t\tcủa các tập tin cấu hình máy khách cụ thể mà ClusterNFS cung cấp.\n" -"\t\t\t\n" -"\t\t\tLưu ý: Mục nhập \"/*type\" chỉ có drakTermServ sử dụng. Máy khách có " -"thể là \"gầy\"*/\n" -"\t\t\tor 'béo'. Máy khách gầy chạy các phần mềm trên máy chủ qua xdmcp, " -"trong khi máy khách béo chạy\n" -"\t\t\tchủ yếu trên máy tính khách. Một inittab, /etc/inittab\\$\\" -"$IP=client_ip\\$\\$ is\n" -"\t\t\tđặc biệt được viết cho máy khách gầy. Các tập tin cấu hình hệ thống " -"xdm-config, kdmrc, và gdm.conf được thay đổi\n" -"\t\t\tnếu máy khách gầy được dùng, để bật chạy xdmcp. Vì có các vấn đề về " -"bảo mật khi dùng xdmcp,\n" -"\t\t\thosts.deny và hosts.allow được thay đổi để giới hạn truy cập vào " -"subnet cục bộ.\n" -"\t\t\t\n" -"\t\t\tLưu ý: Bạn phải dừng/chạy máy chủ sau khi thêm hay thay đổi các máy " -"khách.\n" -"\t\t\t\n" -" - Bảo trì /etc/exports:\n" -" \t\tClusternfs cho phép xuất ra hệ thống tập tin root tới các máy " -"khách không đĩa. drakTermServ\n" -" \t\tthiết lập mục nhập đúng để cho phép người dùng vô danh truy cập " -"hệ thống tập tin root từ\n" -" \t\tmáy khách không đĩa.\n" -"\n" -" \t\tMột mục xuất ra điển hình cho clusternfs là:\n" -" \t\t\n" -" \t\t/ (ro,all_squash)\n" -" \t\t/home SUBNET/MASK(rw,root_squash)\n" -"\t\t\t\n" -"\t\t\tVới SUBNET/MASK đang được định nghĩa cho mạng của bạn.\n" -" \t\t\n" -" - Bảo trì /etc/shadow\\$\\$CLIENT\\$\\$:\n" -" \t\tĐể người dùng có thể đăng nhập hệ thống từ máy khách không đĩa, " -"mục nhập của chúng trong\n" -" \t\t/etc/shadow cần được nhân đôi trong /etc/shadow\\$\\$CLIENTS\\$\\" -"$. Trợ giúp drakTermServ\n" -" \t\tin this respect by adding or removing system users from this " -"file.\n" -"\n" -" - Per client /etc/X11/XF86Config-4\\$\\$IP-ADDRESS\\$\\$:\n" -" \t\tThrough clusternfs, each diskless client can have it's own " -"unique configuration files\n" -" \t\ton the root filesystem of the server. In the future drakTermServ " -"will help create these\n" -" \t\tfiles.\n" -"\n" -" - Per client system configuration files:\n" -" \t\tThrough clusternfs, each diskless client can have it's own " -"unique configuration files\n" -" \t\ton the root filesystem of the server. In the future, " -"drakTermServ can help create files\n" -" \t\tsuch as /etc/modules.conf, /etc/sysconfig/mouse, /etc/sysconfig/" -"keyboard on a per-client\n" -" \t\tbasis.\n" -"\n" -" - /etc/xinetd.d/tftp:\n" -" \t\tdrakTermServ will configure this file to work in conjunction " -"with the images created by\n" -" \t\tmkinitrd-net, and the entries in /etc/dhcpd.conf, to serve up " -"the boot image to each\n" -" \t\tdiskless client.\n" -"\n" -" \t\tA typical tftp configuration file looks like:\n" -" \t\t\n" -" \t\tservice tftp\n" -" \t\t(\n" -" disable = no\n" -" socket_type = dgram\n" -" protocol = udp\n" -" wait = yes\n" -" user = root\n" -" server = /usr/sbin/in.tftpd\n" -" server_args = -s /var/lib/tftpboot\n" -" \t\t}\n" -" \t\t\n" -" \t\tThe changes here from the default installation are changing the " -"disable flag to\n" -" \t\t'no' and changing the directory path to /var/lib/tftpboot, where " -"mkinitrd-net\n" -" \t\tputs it's images.\n" -"\n" -" - Tạo etherboot floppies/CDs:\n" -" \t\tThe diskless client machines need either ROM images on the NIC, " -"or a boot floppy\n" -" \t\tor CD to initate the boot sequence. drakTermServ will help " -"generate these images,\n" -" \t\tbased on the NIC in the client machine.\n" -" \t\t\n" -" \t\tMột ví dụ đơn giản để tạo thủ công đĩa mềm khởi động cho 3Com " -"3c509:\n" -" \t\t\n" -" \t\tcat /usr/lib/etherboot/boot1a.bin /\\n \t\t\t/usr/lib/" -"etherboot/lzrom/3c509.lzrom > /dev/fd0\n" -" \n" -"\n" - #: ../../standalone/scannerdrake:1 #, c-format msgid "%s is not in the scanner database, configure it manually?" @@ -6033,8 +5915,7 @@ msgstr "Phát hiện được %s" msgid "/Autodetect _printers" msgstr "/Tự động dò Máy _in" -#: ../../interactive.pm:1 ../../my_gtk.pm:1 ../../ugtk2.pm:1 -#: ../../interactive/newt.pm:1 +#: ../../interactive.pm:1 ../../ugtk2.pm:1 ../../interactive/newt.pm:1 #, c-format msgid "Finish" msgstr "Kết thúc" @@ -6091,7 +5972,7 @@ msgstr "Chọn các gói riêng" msgid "This partition is not resizeable" msgstr "Phân vùng này không thể lập lại kích thước" -#: ../../printer/printerdrake.pm:1 +#: ../../printer/printerdrake.pm:1 ../../standalone/printerdrake:1 #, c-format msgid "Location" msgstr "Vị trí" @@ -6101,23 +5982,20 @@ msgstr "Vị trí" msgid "USA (cable-hrc)" msgstr "USA (cable-hrc)" +#: ../../lang.pm:1 +#, c-format +msgid "Guatemala" +msgstr "Guatemala" + #: ../../diskdrake/hd_gtk.pm:1 #, c-format msgid "Journalised FS" msgstr "Hệ thống tập tin nhật ký" #: ../../security/l10n.pm:1 -#, fuzzy, c-format -msgid "Ethernet cards promiscuity check" -msgstr "" -"Đối số: (arg)\n" -"\n" -"Kích hoạt/Tắt việc kiểm tra tính ngẫu nhiên của các ethernet card." - -#: ../../lang.pm:1 #, c-format -msgid "Guatemala" -msgstr "Guatemala" +msgid "Ethernet cards promiscuity check" +msgstr "Kiểm tra tính hỗn nhiên của ethernet card" #: ../../standalone/scannerdrake:1 #, c-format @@ -6129,16 +6007,16 @@ msgstr "Máy tính này" msgid "DOS drive letter: %s (just a guess)\n" msgstr "Tên ổ đĩa trong DOS: %s (chỉ là phỏng đoán)\n" -#: ../../standalone/drakbackup:1 -#, c-format -msgid "Select the files or directories and click on 'OK'" -msgstr "Chọn các tập tin hay thư mục và nhấn 'OK'" - #: ../../lang.pm:1 #, c-format msgid "Bahrain" msgstr "Bahrain" +#: ../../standalone/drakbackup:1 +#, c-format +msgid "Select the files or directories and click on 'OK'" +msgstr "Chọn các tập tin hay thư mục và nhấn 'OK'" + #: ../../standalone/drakfloppy:1 #, c-format msgid "omit scsi modules" @@ -6162,9 +6040,9 @@ msgstr "" "Internet và mạng.\n" #: ../../security/l10n.pm:1 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Run the daily security checks" -msgstr "nếu đặt là có, chạy các kiểm tra bảo mật hàng ngày." +msgstr "Chạy kiểm tra bảo mật hàng ngày" #: ../../Xconfig/various.pm:1 #, c-format @@ -6185,6 +6063,11 @@ msgstr "" msgid "Maltese (US)" msgstr "Maltese (US)" +#: ../../standalone/drakfloppy:1 +#, c-format +msgid "The creation of the boot floppy has been successfully completed \n" +msgstr "Hoàn thành việc tạo đĩa mềm khởi động \n" + #: ../../services.pm:1 #, c-format msgid "" @@ -6195,9 +6078,9 @@ msgstr "" "mạng (NFS), SMB (trình quản trị LAN/Windows), NCP (NetWare)." #: ../../standalone/drakconnect:1 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Launch the wizard" -msgstr "Nhấn vào đây để chạy đồ thuật ->" +msgstr "Chạy đồ thuật" #: ../../harddrake/data.pm:1 #, c-format @@ -6231,15 +6114,13 @@ msgstr "Logitech MouseMan+/FirstMouse+" #: ../../standalone/drakbackup:1 #, c-format -msgid "Not the correct tape label. Tape is labelled %s." -msgstr "Không đúng nhãn của băng từ. Băng từ có nhãn là %s." +msgid "Thursday" +msgstr "Thứ Năm" #: ../../standalone/drakbackup:1 #, c-format -msgid "" -"For a mulitsession CD, only the first session will erase the cdrw. Otherwise " -"the cdrw is erased before each backup." -msgstr "" +msgid "Not the correct tape label. Tape is labelled %s." +msgstr "Không đúng nhãn của băng từ. Băng từ có nhãn là %s." #: ../../standalone/drakgw:1 #, c-format @@ -6339,6 +6220,8 @@ msgid "" "This uses the same syntax as the command line program 'cdrecord'. 'cdrecord -" "scanbus' would also show you the device number." msgstr "" +"Cái này dùng cú pháp như chương trình dòng lệnh 'cdrecord'. 'cdrecord -" +"scanbus' cũng hiển thị số hiệu thiết bị." #: ../../security/level.pm:1 #, c-format @@ -6355,6 +6238,11 @@ msgstr "" "các máy khách kết nối vào. Lưu ý: nếu máy tính này chỉ là một máy khách trên " "Internet, tốt hơn là bạn nên chọn mức bảo mật thấp hơn." +#: ../../standalone/printerdrake:1 +#, c-format +msgid "Server Name" +msgstr "Tên Máy Chủ" + #: ../../network/tools.pm:1 ../../standalone/drakconnect:1 #, c-format msgid "Account Password" @@ -6366,6 +6254,8 @@ msgid "" "%s cannot be displayed \n" ". No Help entry of this type\n" msgstr "" +"%s không thể hiển thị \n" +"Không có trợ giúp cho loại này\n" #: ../../any.pm:1 #, c-format @@ -6382,6 +6272,31 @@ msgstr "" "\n" "Bạn đang khởi động từ đĩa nào ?" +#: ../../install_interactive.pm:1 +#, c-format +msgid "" +"WARNING!\n" +"\n" +"DrakX will now resize your Windows partition. Be careful: this\n" +"operation is dangerous. If you have not already done so, you\n" +"first need to exit the installation, run \"chkdsk c:\" from a\n" +"Command Prompt under Windows (beware, running graphical program\n" +"\"scandisk\" is not enough, be sure to use \"chkdsk\" in a\n" +"Command Prompt!), optionally run defrag, then restart the\n" +"installation. You should also backup your data.\n" +"When sure, press Ok." +msgstr "" +"Cảnh Báo!\n" +"\n" +"DrakX sẽ chỉnh lại kích thước phân vùng Windows.\n" +"Hãy thận trọng: quá trình này nguy hiểm. Nếu vẫn bạn\n" +"chưa hoàn thành, trước hết hãy thoát ra khỏi quá trình\n" +"cài đặt, chạy \"chkdsk c:\" từ Command Prompt trong\n" +"Windows (nên nhớ là chạy \"scandisk\" chưa đủ mà phải\n" +"chạy \"chkdsk\" ), rồi chạy defrag, sau đó chạy lại việc\n" +"cài đặt. Bạn cũng nên thực hiện sao lưu dữ liệu.\n" +"Khi thực hiện xong, nhấn OK." + #: ../../keyboard.pm:1 #, c-format msgid "Tajik keyboard" @@ -6509,7 +6424,7 @@ msgstr "Cd-Rom mang nhãn \"%s\"" #: ../../standalone/drakbackup:1 #, c-format msgid "CDRW media" -msgstr "" +msgstr "CDRW media" #: ../../services.pm:1 #, c-format @@ -6520,24 +6435,15 @@ msgstr "" "Lưu và khôi phục entropy pool của hệ thống để cho hoạt động\n" "sinh số ngẫu nhiên có chất lượng cao." -#: ../../install_steps_interactive.pm:1 -#, c-format -msgid "" -"Failed to check filesystem %s. Do you want to repair the errors? (beware, " -"you can loose data)" -msgstr "" -"Không kiểm tra được hệ thống tập tin %s. Có muốn sửa lỗi không? (lưu ý: bạn " -"có thể bị mất dữ liệu)" - #: ../../share/advertising/07-server.pl:1 #, c-format msgid "Turn your computer into a reliable server" msgstr "Biến máy tính của bạn thành một máy chủ tin cậy." #: ../../security/l10n.pm:1 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Check empty password in /etc/shadow" -msgstr "nếu đặt là có, kiểm tra mật khẩu trống rỗng trong /etc/shadow." +msgstr "Kiểm tra mật khẩu trống trong /etc/shadow" #: ../../network/network.pm:1 #, c-format @@ -6561,7 +6467,7 @@ msgstr "Tôi không biết" #: ../../services.pm:1 #, c-format msgid "Start when requested" -msgstr "" +msgstr "Chạy khi có yêu cầu" #: ../../printer/main.pm:1 #, c-format @@ -6596,9 +6502,9 @@ msgstr "" "Bạn có muốn tiếp tục?" #: ../../keyboard.pm:1 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Telugu" -msgstr "Tokelau" +msgstr "Telugu" #: ../../harddrake/sound.pm:1 #, c-format @@ -6619,9 +6525,9 @@ msgid "Post Uninstall" msgstr "Sau Gỡ cài đặt" #: ../../standalone/net_monitor:1 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Connecting to Internet " -msgstr "Đang kết nối Internet " +msgstr "Kết nối vào Internet " #: ../../standalone/scannerdrake:1 #, c-format @@ -6633,6 +6539,11 @@ msgstr " (" msgid "Cpuid level" msgstr "Mức CPUID" +#: ../../printer/main.pm:1 +#, c-format +msgid "Novell server \"%s\", printer \"%s\"" +msgstr "Máy chủ Novell \"%s\", máy in \"%s\"" + #: ../../keyboard.pm:1 #, c-format msgid "Mongolian (cyrillic)" @@ -6687,12 +6598,9 @@ msgstr "" "drakconnect trước đó." #: ../../security/l10n.pm:1 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Accept broadcasted icmp echo" -msgstr "" -"Đối số: (arg)\n" -"\n" -" Chấp nhận/Từ chối broadcasted icmp echo." +msgstr "Chấp nhận broadcasted icmp echo" #: ../../lang.pm:1 #, c-format @@ -6704,6 +6612,11 @@ msgstr "Uruguay" msgid "Benin" msgstr "Benin" +#: ../../printer/main.pm:1 +#, c-format +msgid "SMB/Windows server \"%s\", share \"%s\"" +msgstr "Máy chủ SMB/Windows \"%s\", chia sẻ \"%s\"" + #: ../../standalone/drakperm:1 #, c-format msgid "Path selection" @@ -6719,6 +6632,11 @@ msgstr "Tên / Địa chỉ IP của host:" msgid "Monitor: %s\n" msgstr "Monitor: %s\n" +#: ../../standalone/drakperm:1 +#, c-format +msgid "Custom & system settings" +msgstr "Thiết lập hệ thống và tùy chỉnh" + #: ../../partition_table/raw.pm:1 #, c-format msgid "" @@ -6777,6 +6695,11 @@ msgstr "Tiếp tục" msgid "Custom Restore" msgstr "Khôi phục Tùy chỉnh" +#: ../../standalone/drakbackup:1 +#, c-format +msgid "Saturday" +msgstr "Thứ Bảy" + #: ../../help.pm:1 #, c-format msgid "" @@ -6791,12 +6714,9 @@ msgstr "" "driver khác." #: ../../security/help.pm:1 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Set the root umask." -msgstr "" -"Đối số: (umask)\n" -"\n" -"Đặt root umask." +msgstr "Đặt root umask." #: ../../network/modem.pm:1 ../../standalone/drakconnect:1 #, c-format @@ -6854,6 +6774,11 @@ msgstr "Cài đặt/Nâng cấp" msgid "%d packages" msgstr "%d gói" +#: ../../crypto.pm:1 ../../lang.pm:1 +#, c-format +msgid "Costa Rica" +msgstr "Costa Rica" + #: ../../standalone.pm:1 #, c-format msgid "" @@ -6903,11 +6828,6 @@ msgstr "" "\t- Michael Brown <mbrown\\@fensystems.co.uk>\n" "\n" -#: ../../crypto.pm:1 ../../lang.pm:1 -#, c-format -msgid "Costa Rica" -msgstr "Costa Rica" - #: ../../security/level.pm:1 #, c-format msgid "Use libsafe for servers" @@ -6930,34 +6850,24 @@ msgstr "" "testing] [-v|--version] " #: ../../standalone/drakbackup:1 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "" "Maximum size\n" " allowed for Drakbackup (MB)" msgstr "" -"Hãy nhập kích thước tối đa\n" -" được phép cho Drakbackup" +"Kích thước tối đa\n" +"được phép cho Drakbackup (MB)" -#: ../../my_gtk.pm:1 +#: ../../loopback.pm:1 #, c-format -msgid "-adobe-utopia-regular-r-*-*-25-*-*-*-p-*-iso8859-*,*-r-*" -msgstr "-adobe-utopia-regular-r-*-*-25-*-*-*-p-*-iso8859-*,*-r-*" +msgid "Circular mounts %s\n" +msgstr "Các gắn kết vòng %s\n" #: ../../standalone/drakboot:1 #, c-format msgid "Lilo/grub mode" msgstr "Chế độ Lilo/Grub" -#: ../../standalone/drakfloppy:1 -#, c-format -msgid "Output" -msgstr "Xuất ra" - -#: ../../loopback.pm:1 -#, c-format -msgid "Circular mounts %s\n" -msgstr "Các gắn kết vòng %s\n" - #: ../../lang.pm:1 #, c-format msgid "Martinique" @@ -6969,16 +6879,14 @@ msgid "HardDrive / NFS" msgstr "Đĩa cứng / NFS" #: ../../standalone/drakbackup:1 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Old user list:\n" -msgstr "" -"\n" -"- Tập tin Người dùng:\n" +msgstr "Danh sách người dùng cũ:\n" #: ../../standalone/drakbackup:1 #, c-format msgid "Search Backups" -msgstr "" +msgstr "Tìm kiếm sao lưu" #: ../../modules/parameters.pm:1 #, c-format @@ -7005,6 +6913,11 @@ msgstr "" "Bạn sẽ nhận được cảnh báo nếu một trong những dịch vụ được chọn không còn " "chạy nữa" +#: ../../standalone/drakbackup:1 +#, c-format +msgid "Weekday" +msgstr "Ngày của tuần" + #: ../../diskdrake/hd_gtk.pm:1 #, c-format msgid "Filesystem types:" @@ -7039,6 +6952,37 @@ msgstr "" msgid "Floppy" msgstr "Đĩa mềm" +#: ../../standalone/drakTermServ:1 +#, c-format +msgid "" +" - Maintain /etc/exports:\n" +" \t\tClusternfs allows export of the root filesystem to diskless " +"clients. drakTermServ\n" +" \t\tsets up the correct entry to allow anonymous access to the root " +"filesystem from\n" +" \t\tdiskless clients.\n" +"\n" +" \t\tA typical exports entry for clusternfs is:\n" +" \t\t\n" +" \t\t/ (ro,all_squash)\n" +" \t\t/home SUBNET/MASK(rw,root_squash)\n" +"\t\t\t\n" +"\t\t\tWith SUBNET/MASK being defined for your network." +msgstr "" +" - Bảo trì /etc/exports:\n" +" \t\tClusternfs cho phép xuất ra hệ thống tập tin root tới các máy " +"khách không đĩa. drakTermServ\n" +" \t\tthiết lập mục nhập đúng để cho phép người dùng vô danh truy cập " +"hệ thống tập tin root từ\n" +" \t\tmáy khách không đĩa.\n" +"\n" +" \t\tMột mục xuất ra điển hình cho clusternfs là:\n" +" \t\t\n" +" \t\t/ (ro,all_squash)\n" +" \t\t/home SUBNET/MASK(rw,root_squash)\n" +"\t\t\t\n" +"\t\t\tVới SUBNET/MASK đang được định nghĩa cho mạng của bạn." + #: ../../standalone/drakfont:1 #, c-format msgid "Ghostscript referencing" @@ -7052,7 +6996,7 @@ msgstr "Trình nạp khởi động" #: ../../security/l10n.pm:1 #, c-format msgid "Authorize all services controlled by tcp_wrappers" -msgstr "" +msgstr "Cho phép mọi dịch vụ được điều khiển bởi tcp_wrappers" #: ../../diskdrake/interactive.pm:1 #, c-format @@ -7074,6 +7018,11 @@ msgstr "Máy chủ SMB" msgid "Name Servers:" msgstr "Tên Máy Chủ:" +#: ../../standalone/drakbackup:1 +#, c-format +msgid "Minute" +msgstr "Phút" + #: ../../install_messages.pm:1 #, c-format msgid "" @@ -7135,6 +7084,11 @@ msgstr "" "của các tác giả và được bảo vệ bởi luật sở hữu trí tuệ và bản quyền \n" "áp dụng cho các chương trình phần mềm.\n" +#: ../../standalone/printerdrake:1 +#, c-format +msgid "/_Expert mode" +msgstr "/Chế độ _Chuyên Gia" + #: ../../printer/printerdrake.pm:1 #, c-format msgid "Remove this printer from Star Office/OpenOffice.org/GIMP" @@ -7149,16 +7103,16 @@ msgstr "" "Máy chủ ảo Linux , được dùng để xây dựng các máy chủ có độ thực\n" "thi cao và tính sẵn sàng cao." -#: ../../Xconfig/resolution_and_depth.pm:1 -#, c-format -msgid "4 billion colors (32 bits)" -msgstr "4 tỷ màu (32 bits)" - #: ../../lang.pm:1 #, c-format msgid "Micronesia" msgstr "Micronesia" +#: ../../Xconfig/resolution_and_depth.pm:1 +#, c-format +msgid "4 billion colors (32 bits)" +msgstr "4 tỷ màu (32 bits)" + #: ../../steps.pm:1 #, c-format msgid "License" @@ -7169,6 +7123,100 @@ msgstr "Giấy phép" msgid "This may take a moment to generate the keys." msgstr "Việc này mất chút thời gian để tạo các khoá (key)." +#: ../../standalone/draksec:1 +#, c-format +msgid "" +"Here, you can setup the security level and administrator of your machine.\n" +"\n" +"\n" +"The Security Administrator is the one who will receive security alerts if " +"the\n" +"'Security Alerts' option is set. It can be a username or an email.\n" +"\n" +"\n" +"The Security Level menu allows you to select one of the six preconfigured " +"security levels\n" +"provided with msec. These levels range from poor security and ease of use, " +"to\n" +"paranoid config, suitable for very sensitive server applications:\n" +"\n" +"\n" +"<span foreground=\"royalblue3\">Poor</span>: This is a totally unsafe but " +"very\n" +"easy to use security level. It should only be used for machines not " +"connected to\n" +"any network and that are not accessible to everybody.\n" +"\n" +"\n" +"<span foreground=\"royalblue3\">Standard</span>: This is the standard " +"security\n" +"recommended for a computer that will be used to connect to the Internet as " +"a\n" +"client.\n" +"\n" +"\n" +"<span foreground=\"royalblue3\">High</span>: There are already some\n" +"restrictions, and more automatic checks are run every night.\n" +"\n" +"\n" +"<span foreground=\"royalblue3\">Higher</span>: The security is now high " +"enough\n" +"to use the system as a server which can accept connections from many " +"clients. If\n" +"your machine is only a client on the Internet, you should choose a lower " +"level.\n" +"\n" +"\n" +"<span foreground=\"royalblue3\">Paranoid</span>: This is similar to the " +"previous\n" +"level, but the system is entirely closed and security features are at their\n" +"maximum" +msgstr "" +"Tại đây bạn có thể thiết lập mức bảo mật và người quản trị cho máy tính.\n" +"\n" +"\n" +"Người Quản Trị Bảo Mật sẽ nhận các cảnh báo bảo mật khi tùy chọn\n" +"'Cảnh Báo Bảo Mật' được đặt. Người này có thể là tên người dùng hay email.\n" +"\n" +"\n" +"Menu Mức Bảo Mật cho phép bạn chọn một trong sáu mức bảo mật đã cấu hình " +"sẵn\n" +"mà msec cung cấp. Các mức này đi từ mức bảo mật thấp và dễ dùng, đến mức " +"hoang\n" +"tưởng, thích hợp với các ứng dụng máy dịch vụ rất nhạy cảm:\n" +"\n" +"\n" +"<span foreground=\"royalblue3\">Nghèo</span>: Là mức bảo mật hoàn toàn " +"không\n" +"an toàn nhưng rất dễ dùng. Chỉ nên dùng mức này cho các máy không nối mạng " +"và\n" +"mọi người không được truy cập.\n" +"\n" +"\n" +"<span foreground=\"royalblue3\">Standard</span>: This is the standard " +"security\n" +"recommended for a computer that will be used to connect to the Internet as " +"a\n" +"client.\n" +"\n" +"\n" +"<span foreground=\"royalblue3\">High</span>: There are already some\n" +"restrictions, and more automatic checks are run every night.\n" +"\n" +"\n" +"<span foreground=\"royalblue3\">Higher</span>: The security is now high " +"enough\n" +"to use the system as a server which can accept connections from many " +"clients. If\n" +"your machine is only a client on the Internet, you should choose a lower " +"level.\n" +"\n" +"\n" +"<span foreground=\"royalblue3\">Paranoid</span>: This is similar to the " +"previous\n" +"level, but the system is entirely closed and security features are at their\n" +"maximum" + #: ../../printer/printerdrake.pm:1 #, c-format msgid "Printer auto-detection (Local, TCP/Socket, and SMB printers)" @@ -7213,10 +7261,10 @@ msgstr "Gỡ lỗi âm thanh" msgid "Polish (qwerty layout)" msgstr "Polish (qwerty layout)" -#: ../../standalone/drakconnect:1 +#: ../../standalone/printerdrake:1 #, c-format -msgid "activate now" -msgstr "Kích hoạt bây giờ" +msgid "/_Add Printer" +msgstr "/T_hêm máy in" #: ../../standalone/drakbackup:1 #, c-format @@ -7315,12 +7363,9 @@ msgid "" msgstr "Nhấn chuột lên thiết bị ở cây bên trái để xem thông tin về nó tại đây." #: ../../security/help.pm:1 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Allow/Forbid autologin." -msgstr "" -"Đối số: (arg)\n" -"\n" -"Chó phép/Cấm đăng nhập tự động." +msgstr "Cho phép/Cấm đăng nhập tự động." #: ../../standalone/drakxtv:1 #, c-format @@ -7338,12 +7383,9 @@ msgid "old static device name used in dev package" msgstr "Tên thiết bị tĩnh cũ được dùng trong gói tin dev" #: ../../security/l10n.pm:1 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Enable the logging of IPv4 strange packets" -msgstr "" -"Đối số: (arg)\n" -"\n" -"Bật/Tắt việc log các gói IPv4 lạ." +msgstr "Cho phép tạo bản ghi (log) các gói IPv4 lạ." #: ../../any.pm:1 #, c-format @@ -7390,7 +7432,7 @@ msgstr "" #: ../../keyboard.pm:1 #, c-format msgid "Greek (polytonic)" -msgstr "" +msgstr "Greek (polytonic)" #: ../../diskdrake/interactive.pm:1 #, c-format @@ -7449,11 +7491,9 @@ msgstr "" "khi hoàn thành cài đặt và khởi động lại hệ thống." #: ../../standalone/drakbackup:1 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Directory (or module) to put the backup on this host." -msgstr "" -"Hãy nhập thư mục (hay module) để đặt\n" -" sao lưu trên máy chủ này." +msgstr "Thư mục (hay module) để đặt sao lưu trên máy chủ này." #: ../../diskdrake/smbnfs_gtk.pm:1 #, c-format @@ -7515,16 +7555,16 @@ msgstr "Bạn muốn lập lại kích thước phân vùng nào?" msgid "United States Minor Outlying Islands" msgstr "United States Minor Outlying Islands" -#: ../../standalone/logdrake:1 -#, c-format -msgid "A tool to monitor your logs" -msgstr "Công cụ xem bản ghi" - #: ../../lang.pm:1 #, c-format msgid "Djibouti" msgstr "Djibouti" +#: ../../standalone/logdrake:1 +#, c-format +msgid "A tool to monitor your logs" +msgstr "Công cụ xem bản ghi" + #: ../../network/netconnect.pm:1 #, c-format msgid "detected on port %s" @@ -7540,16 +7580,26 @@ msgstr "LPD" msgid "Graphics card: %s\n" msgstr "Card đồ họa: %s\n" +#: ../../standalone/printerdrake:1 +#, c-format +msgid "/Set as _Default" +msgstr "/Lập làm mặc địn_h" + #: ../../security/l10n.pm:1 #, c-format msgid "Accept icmp echo" -msgstr "" +msgstr "Chấp nhận icmp echo" #: ../../bootloader.pm:1 #, c-format msgid "Yaboot" msgstr "Yaboot" +#: ../../mouse.pm:1 +#, c-format +msgid "Logitech CC Series with Wheel emulation" +msgstr "Logitech CC Series với mô phỏng bánh xe" + #: ../../standalone/drakboot:1 #, c-format msgid "Splash selection" @@ -7597,7 +7647,7 @@ msgstr "Truy cập In/Quét/Thẻ Photo trên \"%s\"" #: ../../security/l10n.pm:1 #, c-format msgid "Daily security check" -msgstr "" +msgstr "Kiểm tra bảo mật hàng ngày" #: ../../printer/printerdrake.pm:1 #, c-format @@ -7641,6 +7691,11 @@ msgstr "Chọn thiết bị !" msgid "Remove selected server" msgstr "Bỏ máy chủ được chọn" +#: ../../network/adsl.pm:1 +#, c-format +msgid "Sagem (using dhcp) usb" +msgstr "Sagem (dùng dhcp) usb" + #: ../../lang.pm:1 #, c-format msgid "French Southern Territories" @@ -7749,7 +7804,7 @@ msgid "Network interface" msgstr "Giao diện mạng" #: ../../standalone/net_monitor:1 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Disconnection from Internet failed." msgstr "Không ngắt được kết nối Internet." @@ -7778,6 +7833,11 @@ msgstr "Hy lạp" msgid "Saint Kitts and Nevis" msgstr "Saint Kitts and Nevis" +#: ../../mouse.pm:1 +#, c-format +msgid "Generic 3 Button Mouse with Wheel emulation" +msgstr "Chuột chuẩn chung 3 nút với mô phỏng bánh xe" + #: ../../standalone/drakbackup:1 #, c-format msgid "" @@ -7806,9 +7866,9 @@ msgid "You can't use JFS for partitions smaller than 16MB" msgstr "Không thể sử dụng JFS cho các phân vùng nhỏ hơn 16MB" #: ../../standalone/drakbackup:1 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Erase your RW media (1st Session)" -msgstr "Hãy kiểm tra nếu muốn xoá phương tiện RW (phiên làm việc thứ nhất)" +msgstr "Xoá phương tiện RW (phiên làm việc thứ nhất)" #: ../../Xconfig/various.pm:1 #, c-format @@ -7832,10 +7892,15 @@ msgstr "" "%s\n" "Hãy thử thay đổi một vài tham số" +#: ../../printer/main.pm:1 +#, c-format +msgid "TCP/IP host \"%s\", port %s" +msgstr "TCP/IP host \"%s\", port %s" + #: ../../standalone/drakperm:1 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "User :" -msgstr "người dùng:" +msgstr "Người dùng:" #: ../../standalone/drakbackup:1 #, c-format @@ -7942,6 +8007,11 @@ msgstr "Mongolia" msgid "Mounted\n" msgstr "Đã được gắn kết\n" +#: ../../standalone/printerdrake:1 +#, c-format +msgid "Configure CUPS" +msgstr "Cấu hình CUPS" + #: ../../help.pm:1 #, c-format msgid "Graphical Interface" @@ -8030,11 +8100,6 @@ msgstr ", máy chủ \"%s\", cổng %s" msgid "Monaco" msgstr "Monaco" -#: ../../security/l10n.pm:1 -#, c-format -msgid "Do not send mails when uneeded" -msgstr "" - #: ../../install_interactive.pm:1 #, c-format msgid "Partitioning failed: %s" @@ -8050,6 +8115,11 @@ msgstr "tạo định dạng %s của %s không được" msgid "Canada (cable)" msgstr "Canada (cable)" +#: ../../standalone/drakfloppy:1 +#, c-format +msgid "Floppy creation completed" +msgstr "Hoàn thành việc tạo đĩa mềm" + #: ../../help.pm:1 #, c-format msgid "Upgrade" @@ -8074,6 +8144,11 @@ msgstr "" msgid "Kyrgyzstan" msgstr "Kyrgyzstan" +#: ../../printer/main.pm:1 +#, c-format +msgid "Multi-function device on USB" +msgstr "Thiết bị đa năng trên USB" + #: ../../help.pm:1 #, c-format msgid "With basic documentation" @@ -8096,6 +8171,11 @@ msgstr "" "có).\n" "Sau đó chọn ``Điểm gắn kết'' và gắn nó vào `/'" +#: ../../lang.pm:1 +#, c-format +msgid "Western Sahara" +msgstr "Western Sahara" + #: ../../network/network.pm:1 #, c-format msgid "Proxy should be http://..." @@ -8106,15 +8186,10 @@ msgstr "Máy chủ ủy nhiệm nên là http://..." msgid "South Africa" msgstr "Nam Phi" -#: ../../lang.pm:1 -#, c-format -msgid "Western Sahara" -msgstr "Western Sahara" - #: ../../standalone/drakbackup:1 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Eject tape after the backup" -msgstr "Dùng băng từ để sao lưu" +msgstr "Nhả băng từ ra sau khi sao lưu" #: ../../standalone/drakTermServ:1 #, c-format @@ -8152,11 +8227,19 @@ msgid "" "Do not update inode access times on this file system\n" "(e.g, for faster access on the news spool to speed up news servers)." msgstr "" +"Không cập nhật các lần truy cập inode trên hệ thống tập tin này\n" +"(vd: để truy cập nhanh hơn trên spool tin tức để tăng tốc độ máy chủ tin " +"tức)." + +#: ../../mouse.pm:1 +#, c-format +msgid "3 buttons with Wheel emulation" +msgstr "3 nút với mô phỏng bánh xe" #: ../../standalone/drakperm:1 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Sticky-bit" -msgstr "sticky-bit" +msgstr "Sticky-bit" #: ../../standalone/drakbackup:1 #, c-format @@ -8220,9 +8303,14 @@ msgid "Malawi" msgstr "Malawi" #: ../../standalone/drakTermServ:1 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "local config: false" -msgstr "Các tập tin cục bộ" +msgstr "Cấu hình cục bộ: sai" + +#: ../../standalone/drakperm:1 +#, c-format +msgid "System settings" +msgstr "Thiết lập của hệ thống" #: ../../install_steps_interactive.pm:1 #, c-format @@ -8252,16 +8340,16 @@ msgstr "Anh Quốc" msgid "running" msgstr "đang chạy" -#: ../../standalone/draksec:1 -#, c-format -msgid "default" -msgstr "mặc định" - #: ../../lang.pm:1 #, c-format msgid "Indonesia" msgstr "Indonesia" +#: ../../standalone/draksec:1 +#, c-format +msgid "default" +msgstr "mặc định" + #: ../../standalone/drakxtv:1 #, c-format msgid "France [SECAM]" @@ -8305,6 +8393,11 @@ msgstr "" "Với hàng loạt giải pháp toàn diện cũng như sự cung cấp đặc biệt các sản phẩm " "và \"goodies\" khác luôn sẵn có tại cửa hàng điện tử (e-store) của hãng:" +#: ../../standalone/drakbackup:1 +#, c-format +msgid "March" +msgstr "Tháng Ba" + #: ../../any.pm:1 #, c-format msgid "access to administrative files" @@ -8328,6 +8421,9 @@ msgid "" "bits to take effect. (This seems safe, but is in fact rather unsafe if you\n" "have suidperl(1) installed.)" msgstr "" +"Không cho phép các bit set-user-identifier hay set-group-identifier\n" +"có tác dụng. (Điều này có vẻ an toàn, nhưng thực tế thì lại không an\n" +"toàn lắm khi bạn đã cài đặt suidperl(1) )." #: ../../lang.pm:1 #, c-format @@ -8345,9 +8441,9 @@ msgid "Swap" msgstr "Swap" #: ../../standalone/drakperm:1 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Custom settings" -msgstr "Tùy chỉnh phân vùng đĩa " +msgstr "Thiết lập tùy chọn" #: ../../standalone/drakbackup:1 #, c-format @@ -8364,6 +8460,11 @@ msgstr "Card TV" msgid "Printer on SMB/Windows 95/98/NT server" msgstr "Máy in của máy chủ SMB/Windows 95/98/NT" +#: ../../standalone/printerdrake:1 +#, c-format +msgid "/_Configure CUPS" +msgstr "/Cấ_u hình CUPS" + #: ../../standalone/scannerdrake:1 #, c-format msgid ", " @@ -8384,9 +8485,9 @@ msgstr "" "máy tính khác." #: ../../keyboard.pm:1 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Uzbek (cyrillic)" -msgstr "Serbian (cyrillic)" +msgstr "Uzbek (cyrillic)" #: ../../keyboard.pm:1 #, c-format @@ -8457,6 +8558,11 @@ msgstr "" "Nâng cao hiệu năng của máy tính bằng sự cộng tác cùng các hãng để cho ra các " "giải pháp chuyên nghiệp tương thích với Mandrake Linux" +#: ../../standalone/printerdrake:1 +#, c-format +msgid "Authors: " +msgstr "Tác giả:" + #: ../../standalone/drakgw:1 #, c-format msgid "Internet Connection Sharing is now disabled." @@ -8515,12 +8621,22 @@ msgstr "Không" msgid "The entered IP is not correct.\n" msgstr "IP nhập vào không đúng.\n" +#: ../../standalone/drakbackup:1 +#, c-format +msgid "Please be sure that the cron daemon is included in your services." +msgstr "Hãy đảm bảo là cron daemon đã có kèm trong các dịch vụ của bạn." + #: ../../standalone/drakconnect:1 #, c-format msgid "Ethernet Card" msgstr "Card Ethernet" -#: ../../my_gtk.pm:1 ../../services.pm:1 ../../ugtk2.pm:1 +#: ../../standalone/printerdrake:1 +#, c-format +msgid "Delete selected printer" +msgstr "Xóa máy in được chọn" + +#: ../../services.pm:1 ../../ugtk2.pm:1 #, c-format msgid "Info" msgstr "Thông tin" @@ -8604,7 +8720,7 @@ msgstr "Ethiopia" #: ../../security/l10n.pm:1 #, c-format msgid "Enable \"crontab\" and \"at\" for users" -msgstr "" +msgstr "Cho phép chạy \"crontab\" và \"at\" cho người dùng" #: ../../keyboard.pm:1 #, c-format @@ -8642,15 +8758,6 @@ msgstr "Tìm kiếm các máy quét mới" msgid "Disabling servers..." msgstr "đang tắt các server..." -#: ../../standalone/drakbackup:1 -#, c-format -msgid "" -"Please choose the time \n" -"interval between each backup" -msgstr "" -"Hãy chọn khoảng thời \n" -"giữa các lần sao lưu" - #: ../../standalone/drakboot:1 #, c-format msgid "Installation of %s failed. The following error occured:" @@ -8712,7 +8819,7 @@ msgstr "" "Thay vào đó, bạn có thể định ra tên thiết bị / tên tập tin vào đường input" #: ../../security/help.pm:1 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "" "If SERVER_LEVEL (or SECURE_LEVEL if absent)\n" "is greater than 3 in /etc/security/msec/security.conf, creates the\n" @@ -8723,15 +8830,13 @@ msgid "" "add a service if it is present in the file during the installation of\n" "packages." msgstr "" -"Đối số: ()\n" +"Nếu SERVER_LEVEL (hoặc thiếu SECURE_LEVEL)\n" +"là lớn hơn 3 trong /etc/security/msec/security.conf,\n" +"hãy tạo symlink /etc/security/msec/server\n" +"để chỉ tới /etc/security/msec/server.<SERVER_LEVEL>.\n" "\n" -"Nếu SERVER_LEVEL (hoặc thiếu SECURE_LEVEL) là lớn hơn 3\n" -"trong /etc/security/msec/security.conf, tạo symlink /etc/security/msec/" -"server\n" -"để chỏ tới /etc/security/msec/server.<SERVER_LEVEL>. /etc/security/msec/" -"server\n" -"được dùng bởi chkconfig --add để quyết định thêm dịch vụ nếu nó hiện diện " -"trong tập tin\n" +"/etc/security/msec/server được dùng bởi chkconfig --add\n" +"để quyết định thêm dịch vụ nếu nó hiện diện trong tập tin\n" "trong khi cài đặt các gói." #: ../../keyboard.pm:1 @@ -8759,11 +8864,6 @@ msgstr "Cài đặt LiLO/Grub" msgid "Israeli" msgstr "Israeli" -#: ../../standalone/logdrake:1 -#, c-format -msgid "load setting" -msgstr "nạp thiết lập" - #: ../../printer/printerdrake.pm:1 #, c-format msgid "Printer \"%s\" on server \"%s\"" @@ -8886,13 +8986,13 @@ msgstr "Sierra Leone" #: ../../lang.pm:1 #, c-format -msgid "Andorra" -msgstr "Andorra" +msgid "Botswana" +msgstr "Botswana" #: ../../lang.pm:1 #, c-format -msgid "Botswana" -msgstr "Botswana" +msgid "Andorra" +msgstr "Andorra" #: ../../standalone/draksec:1 #, c-format @@ -8900,13 +9000,11 @@ msgid "(default value: %s)" msgstr "(giá trị mặc định: %s)" #: ../../security/help.pm:1 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Set password aging to \"max\" days and delay to change to \"inactive\"." msgstr "" -"Đối số: (max, inactive=-1)\n" -"\n" -"Đặt gia hạn cho mật khẩu là \\fImax\\fP ngày và trì hoãn thay đổi tới " -"\\fIinactive\\fP." +"Đặt gia hạn cho mật khẩu là số ngày \"tối đa\" và trì hoãn thay đổi thành " +"\"không hoạt động\"." #: ../../printer/printerdrake.pm:1 #, c-format @@ -8986,6 +9084,11 @@ msgstr "" msgid "Automatic Steps Configuration" msgstr "Cấu hình các bước tự động" +#: ../../lang.pm:1 +#, c-format +msgid "Barbados" +msgstr "Barbados" + #: ../../share/advertising/02-community.pl:1 #, c-format msgid "" @@ -8995,11 +9098,6 @@ msgstr "" "Muốn biết nhiều về cộng đồng Mã Nguồn Mở ? Ra nhập thế giới Phần mềm Miễn " "phí!" -#: ../../lang.pm:1 -#, c-format -msgid "Barbados" -msgstr "Barbados" - #: ../../standalone/drakbackup:1 #, c-format msgid "Please select data to backup..." @@ -9020,13 +9118,10 @@ msgid "received" msgstr "đã nhận" #: ../../security/l10n.pm:1 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Enable su only from the wheel group members or for any user" msgstr "" -"Đối số: (arg)\n" -"\n" -"Chỉ cho su từ các thành viên của nhóm wheel hay cho phép su từ mọi người " -"dùng." +"Chỉ cho phép su từ các thành viên của nhóm wheel hay cho phép mọi người dùng" #: ../../standalone/logdrake:1 #, c-format @@ -9048,6 +9143,11 @@ msgstr "Kết thúc chuỗi IP:" msgid "High" msgstr "Cao" +#: ../../standalone/printerdrake:1 +#, c-format +msgid "Add a new printer to the system" +msgstr "Thêm máy in mới vào hệ thống" + #: ../../any.pm:1 #, c-format msgid "NoVideo" @@ -9063,7 +9163,7 @@ msgstr "trường này mô tả thiết bị" msgid "Adding printer to Star Office/OpenOffice.org/GIMP" msgstr "Bổ sung máy in vào Star Office/OpenOffice.org/GIMP" -#: ../../printer/main.pm:1 ../../printer/printerdrake.pm:1 +#: ../../printer/printerdrake.pm:1 #, c-format msgid "Local Printers" msgstr "Các máy in cục bộ" @@ -9091,7 +9191,7 @@ msgstr "Spain" #: ../../standalone/drakTermServ:1 #, c-format msgid "local config: %s" -msgstr "" +msgstr "cấu hình cục bộ: %s" #: ../../any.pm:1 #, c-format @@ -9138,6 +9238,11 @@ msgstr "Kuwait" msgid "Choose the window manager to run:" msgstr "Chọn chạy trình quản lý cửa sổ:" +#: ../../standalone/drakbackup:1 +#, c-format +msgid "December" +msgstr "Tháng Mười Hai" + #: ../../standalone/harddrake2:1 #, c-format msgid "sub generation of the cpu" @@ -9173,9 +9278,9 @@ msgid "please wait, parsing file: %s" msgstr "Hãy đợi, đang phân tích tập tin: %s" #: ../../install_steps_gtk.pm:1 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Importance: " -msgstr "Quan trọng: %s\n" +msgstr "Quan trọng:" #: ../../printer/printerdrake.pm:1 #, c-format @@ -9247,16 +9352,16 @@ msgstr "Giao diện đồ họa" msgid "Chad" msgstr "Chad" -#: ../../Xconfig/card.pm:1 ../../Xconfig/various.pm:1 -#, c-format -msgid "XFree %s with 3D hardware acceleration" -msgstr "XFree %s với phần cứng tăng tốc 3D" - #: ../../lang.pm:1 #, c-format msgid "India" msgstr "India" +#: ../../Xconfig/card.pm:1 ../../Xconfig/various.pm:1 +#, c-format +msgid "XFree %s with 3D hardware acceleration" +msgstr "XFree %s với phần cứng tăng tốc 3D" + #: ../../lang.pm:1 #, c-format msgid "Slovakia" @@ -9385,6 +9490,10 @@ msgid "" "file system. This option might be useful for a server that has file systems\n" "containing binaries for architectures other than its own." msgstr "" +"Không cho phép thực thi bất kỳ tập tin nhị phân trên hệ\n" +"thống tập tin đã gắn kết. Tùy chọn này có thể hữu ích cho máy chủ có\n" +"các hệ thống tập tin chứa các tập tin nhị phân cho các kiến trúc hơn là cho " +"riêng nó." #: ../../network/netconnect.pm:1 #, c-format @@ -9484,6 +9593,8 @@ msgid "" "Expect is an extension to the Tcl scripting language that allows interactive " "sessions without user intervention." msgstr "" +"Mong đợi là phần mở rộng đến ngôn ngữ Tcl scripting cho phép các phiên tương " +"tác không cần sự can thiệp của người dùng." #: ../../lang.pm:1 #, c-format @@ -9527,15 +9638,24 @@ msgstr "" "Một số phần cứng của máy tính cần các driver ``proprietary'' để hoạt động.\n" "Bạn có thể tìm thông tin về chúng tại: %s" +#: ../../lang.pm:1 +#, c-format +msgid "Haiti" +msgstr "Haiti" + #: ../../network/netconnect.pm:1 ../../printer/printerdrake.pm:1 #, c-format msgid "Detecting devices..." msgstr "Đang dò tìm thiết bị..." -#: ../../lang.pm:1 +#: ../../standalone/drakbackup:1 #, c-format -msgid "Haiti" -msgstr "Haiti" +msgid "" +"Custom allows you to specify your own day and time. The other options use " +"run-parts in /etc/crontab." +msgstr "" +"Tuỳ chỉnh cho phép định riêng cho bạn ngày giờ. Các tùy chọn khác dùng run-" +"parts trong /etc/crontab." #: ../../standalone/harddrake2:1 #, c-format @@ -9547,9 +9667,9 @@ msgstr "" "\n" #: ../../standalone/draksec:1 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Basic options" -msgstr "Tùy Chọn Cơ Bản Của DrakSec" +msgstr "Tùy Chọn Cơ Bản" #: ../../standalone/harddrake2:1 #, c-format @@ -9557,12 +9677,9 @@ msgid "the name of the CPU" msgstr "tên CPU" #: ../../security/l10n.pm:1 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Accept bogus IPv4 error messages" -msgstr "" -"Đối số: (arg)\n" -"\n" -"Chấp nhận/Từ chối các thông điệp báo lỗi của bogus IPv4." +msgstr "Chấp nhận các thông điệp báo lỗi giả của IPv4" #: ../../printer/printerdrake.pm:1 #, c-format @@ -9702,9 +9819,9 @@ msgid "Domain Name:" msgstr "Tên Miền:" #: ../../security/l10n.pm:1 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Root umask" -msgstr "Mật khẩu Root" +msgstr "Root umask" #: ../../any.pm:1 #, c-format @@ -9714,7 +9831,7 @@ msgstr "Trên đĩa mềm" #: ../../security/l10n.pm:1 #, c-format msgid "Reboot by the console user" -msgstr "" +msgstr "Khởi động lại bằng người dùng console" #: ../../standalone/drakbackup:1 #, c-format @@ -9732,14 +9849,6 @@ msgstr "" msgid "Looking for available packages..." msgstr "Đang tìm các gói hiện có" -#: ../../standalone/drakbackup:1 -#, c-format -msgid "" -"This should be a comma-seperated list of local users or email addresses that " -"you want the backup results sent to. You will need a functioning mail " -"transfer agent setup on your system." -msgstr "" - #: ../../any.pm:1 #, c-format msgid "Init Message" @@ -9750,16 +9859,16 @@ msgstr "Thông điệp của Init" msgid "Rescue partition table" msgstr "Bảng phân vùng cứu giải" -#: ../../standalone/net_monitor:1 -#, c-format -msgid "Connection complete." -msgstr "Hoàn thành kết nối." - #: ../../lang.pm:1 #, c-format msgid "Cyprus" msgstr "Cyprus" +#: ../../standalone/net_monitor:1 +#, c-format +msgid "Connection complete." +msgstr "Hoàn thành kết nối." + #: ../../diskdrake/interactive.pm:1 #, c-format msgid "Remove from RAID" @@ -9780,6 +9889,11 @@ msgstr "Đồ Thuật Cấu Hình" msgid "ISDN connection" msgstr "Kết nối ISDN" +#: ../../standalone/drakbackup:1 +#, c-format +msgid "CD-R / DVD-R" +msgstr "CDROM / DVDROM" + #: ../../standalone/harddrake2:1 #, c-format msgid "primary" @@ -9855,6 +9969,11 @@ msgstr "" "tần số CPU tính theo MHz (MHz là đánh giá ban đầu có thể được hiểu là số mà " "CPU có thể thực thi trong một giây)" +#: ../../standalone/printerdrake:1 +#, c-format +msgid "Mandrake Linux Printer Management Tool" +msgstr "Công cụ quản lý máy in của Mandrake Linux" + #: ../../pkgs.pm:1 #, c-format msgid "important" @@ -9865,6 +9984,25 @@ msgstr "quan trọng" msgid "Total Progress" msgstr "Tổng Tiến trình" +#: ../../standalone/drakTermServ:1 +#, c-format +msgid "" +" - Maintain /etc/shadow\\$\\$CLIENT\\$\\$:\n" +" \t\tFor users to be able to log into the system from a diskless " +"client, their entry in\n" +" \t\t/etc/shadow needs to be duplicated in /etc/shadow\\$\\$CLIENTS\\$" +"\\$. drakTermServ helps\n" +" \t\tin this respect by adding or removing system users from this " +"file." +msgstr "" +" - Bảo trì /etc/shadow\\$\\$CLIENT\\$\\$:\n" +" \t\tĐể người dùng có thể đăng nhập hệ thống từ máy khách không đĩa, " +"mục nhập của chúng trong\n" +" \t\t/etc/shadow cần được nhân đôi trong /etc/shadow\\$\\$CLIENTS\\$\\" +"$. Trợ giúp drakTermServ\n" +" \t\ttrong sự lưu ý này bằng việc thêm hay bớt người dùng hệ thống từ " +"tập tin này." + #: ../../help.pm:1 #, c-format msgid "" @@ -9901,16 +10039,16 @@ msgstr "" "xác định những tham số cần cho phần cứng, bạn sẽ phải tự cấu hình\n" "driver." -#: ../../standalone/drakbackup:1 -#, c-format -msgid "Users" -msgstr "Người dùng" - #: ../../lang.pm:1 #, c-format msgid "Aruba" msgstr "Aruba" +#: ../../standalone/drakbackup:1 +#, c-format +msgid "Users" +msgstr "Người dùng" + #: ../../install_steps_interactive.pm:1 #, c-format msgid "Preparing bootloader..." @@ -9931,6 +10069,11 @@ msgstr "Mật khẩu không khớp nhau" msgid "Examples for correct IPs:\n" msgstr "Những ví dụ IP đúng:\n" +#: ../../standalone/drakbackup:1 +#, c-format +msgid "Please choose the media for backup." +msgstr "Hãy chọn phương tiện dùng để sao lưu." + #: ../../standalone/harddrake2:1 #, c-format msgid "Frequency (MHz)" @@ -10037,18 +10180,18 @@ msgstr "" "phục vụ các tập tin HTML và CGI." #: ../../standalone/drakbackup:1 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "" "Enter your CD Writer device name\n" " ex: 0,1,0" msgstr "" -"Hãy nhập tên của ổ ghi CD\n" -" vd: 0,1,0" +"Hãy nhập tên thiết bị ghi CD\n" +"ví dụ: 0,1,0" #: ../../standalone/draksec:1 #, c-format msgid "ALL" -msgstr "" +msgstr "Toàn Bộ" #: ../../standalone/drakTermServ:1 #, c-format @@ -10083,7 +10226,7 @@ msgstr "" #: ../../standalone/drakperm:1 #, c-format msgid "Enable \"%s\" to read the file" -msgstr "" +msgstr "Bật chạy \"%s\" để đọc tập tin" #: ../../standalone/draksplash:1 #, c-format @@ -10128,6 +10271,11 @@ msgstr "" "Đĩa mềm tự động cài đặt đã được tạo ra.\n" "Bạn có thể diễn lại quá trình cài đặt đã thực hiện." +#: ../../standalone/drakbackup:1 +#, c-format +msgid "Use CD-R/DVD-R to backup" +msgstr "Dùng CD/DVDROM để sao lưu" + #: ../../standalone/harddrake2:1 #, c-format msgid "the number of buttons the mouse has" @@ -10169,9 +10317,9 @@ msgid "32 MB" msgstr "32 MB" #: ../../standalone/drakTermServ:1 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "type: thin" -msgstr "kiểu: %s" +msgstr "kiểu: mỏng" #: ../../keyboard.pm:1 #, c-format @@ -10296,6 +10444,11 @@ msgstr "" "\n" "Sao lưu Nguồn: \n" +#: ../../standalone/drakbackup:1 +#, c-format +msgid "custom" +msgstr "tùy chỉnh" + #: ../../standalone/logdrake:1 #, c-format msgid "Content of the file" @@ -10339,7 +10492,7 @@ msgstr "%d dấu phẩy phân cách các chuỗi" #: ../../network/netconnect.pm:1 #, c-format msgid " isdn" -msgstr "" +msgstr "ISDN" #: ../../install_steps_interactive.pm:1 #, c-format @@ -10352,6 +10505,7 @@ msgid "Theme name" msgstr "Tên của theme" #: ../../standalone/harddrake2:1 ../../standalone/logdrake:1 +#: ../../standalone/printerdrake:1 #, c-format msgid "/_Help" msgstr "/Trợ _giúp" @@ -10361,6 +10515,11 @@ msgstr "/Trợ _giúp" msgid "Choosing an arbitrary driver" msgstr "Hãy chọn một driver tùy ý" +#: ../../lang.pm:1 +#, c-format +msgid "Cook Islands" +msgstr "Cook Islands" + #: ../../standalone/scannerdrake:1 #, c-format msgid "" @@ -10375,11 +10534,6 @@ msgstr "" msgid "the width of the progress bar" msgstr "bề rộng của thanh tiến trình" -#: ../../lang.pm:1 -#, c-format -msgid "Cook Islands" -msgstr "Cook Islands" - #: ../../fs.pm:1 #, c-format msgid "Formatting partition %s" @@ -10397,17 +10551,16 @@ msgstr "Bỏ chọn các phông chữ đã cài đặt" #: ../../any.pm:1 ../../help.pm:1 ../../install_steps_gtk.pm:1 #: ../../install_steps_interactive.pm:1 ../../interactive.pm:1 -#: ../../my_gtk.pm:1 ../../ugtk2.pm:1 ../../ugtk.pm:1 -#: ../../Xconfig/resolution_and_depth.pm:1 ../../diskdrake/smbnfs_gtk.pm:1 -#: ../../interactive/gtk.pm:1 ../../interactive/http.pm:1 -#: ../../interactive/newt.pm:1 ../../interactive/stdio.pm:1 -#: ../../printer/printerdrake.pm:1 ../../standalone/drakautoinst:1 -#: ../../standalone/drakbackup:1 ../../standalone/drakboot:1 -#: ../../standalone/drakconnect:1 ../../standalone/drakfloppy:1 -#: ../../standalone/drakfont:1 ../../standalone/drakgw:1 -#: ../../standalone/drakperm:1 ../../standalone/draksec:1 -#: ../../standalone/logdrake:1 ../../standalone/mousedrake:1 -#: ../../standalone/net_monitor:1 +#: ../../ugtk2.pm:1 ../../Xconfig/resolution_and_depth.pm:1 +#: ../../diskdrake/smbnfs_gtk.pm:1 ../../interactive/gtk.pm:1 +#: ../../interactive/http.pm:1 ../../interactive/newt.pm:1 +#: ../../interactive/stdio.pm:1 ../../printer/printerdrake.pm:1 +#: ../../standalone/drakautoinst:1 ../../standalone/drakbackup:1 +#: ../../standalone/drakboot:1 ../../standalone/drakconnect:1 +#: ../../standalone/drakfloppy:1 ../../standalone/drakfont:1 +#: ../../standalone/drakgw:1 ../../standalone/drakperm:1 +#: ../../standalone/draksec:1 ../../standalone/logdrake:1 +#: ../../standalone/mousedrake:1 ../../standalone/net_monitor:1 #, c-format msgid "Cancel" msgstr "Bỏ qua" @@ -10450,35 +10603,18 @@ msgstr "Bỏ máy in" #: ../../standalone/drakbackup:1 #, c-format msgid "View Last Log" -msgstr "" - -#: ../../install_interactive.pm:1 -#, c-format -msgid "" -"WARNING!\n" -"\n" -"DrakX will now resize your Windows partition. Be careful:\n" -"this operation is dangerous. If you have not already done\n" -"so, you should first exit the installation, run scandisk\n" -"under Windows (and optionally run defrag), then restart the\n" -"installation. You should also backup your data.\n" -"When sure, press Ok." -msgstr "" -"Cảnh Báo!\n" -"\n" -"DrakX sẽ chỉnh lại kích thước phân vùng Windows. Hãy thận trọng:\n" -"quá trình này nguy hiểm. Nếu vẫn bạn chưa hoàn thành,\n" -"trước hết hãy thoát ra khỏi quá trình cài đặt, chạy chương\n" -"trình kiểm tra ổ đĩa trong Windows (và tốt nhất là chạy\n" -"cả trình dồn đĩa sau đó thực hiện lại quá trình cài đặt.\n" -"Bạn cũng nên sao lưu dữ liệu.\n" -"Khi thực hiện xong, nhấn OK." +msgstr "Xem bản ghi gần nhất" #: ../../network/drakfirewall.pm:1 #, c-format msgid "Which services would you like to allow the Internet to connect to?" msgstr "Dịch vụ nào mà bạn muốn cho phép Internet kết nối đến?" +#: ../../standalone/printerdrake:1 +#, c-format +msgid "Connection Type" +msgstr "Kiểu kết nối" + #: ../../standalone/logdrake:1 #, c-format msgid "" @@ -10508,9 +10644,9 @@ msgid "Button 2 Emulation" msgstr "Mô phỏng nút thứ 2" #: ../../security/l10n.pm:1 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Run chkrootkit checks" -msgstr "nếu đặt là có, chạy kiểm tra chkrootkit." +msgstr "Chạy kiểm tra chkrootkit" #: ../../standalone/drakfont:1 #, c-format @@ -10547,11 +10683,6 @@ msgstr "Đã xảy ra lỗi khi đang dò tìm các kênh TV" msgid "US keyboard (international)" msgstr "US keyboard (international)" -#: ../../keyboard.pm:1 -#, c-format -msgid "Saami (swedish/finish)" -msgstr "" - #: ../../standalone/drakbug:1 #, c-format msgid "Not installed" @@ -10652,33 +10783,20 @@ msgid "\t-Network by FTP.\n" msgstr "\t-Mạng bằng FTP.\n" #: ../../security/l10n.pm:1 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Reports check result to tty" -msgstr "nếu đặt là có, báo cáo kết quả kiểm tra tới tty." +msgstr "Báo cáo kết quả kiểm tra tới tty" #: ../../printer/printerdrake.pm:1 #, c-format msgid "You must enter a device or file name!" msgstr "Phải nhập một thiết bị hoặc một tên file!" -#: ../../standalone/harddrake2:1 +#: ../../standalone/harddrake2:1 ../../standalone/printerdrake:1 #, c-format msgid "/_Quit" msgstr "/T_hoát" -#: ../../network/adsl.pm:1 -#, c-format -msgid "" -"You need the alcatel microcode.\n" -"Download it at\n" -"http://www.speedtouchdsl.com/dvrreg_lx.htm\n" -"and copy the mgmt.o in /usr/share/speedtouch" -msgstr "" -"Bạn cần alcatel microcode.\n" -"Tải xuống tại\n" -"http://www.speedtouchdsl.com/dvrreg_lx.htm\n" -"và sao chép mgmt.o vào /usr/share/speedtouch" - #: ../../Xconfig/various.pm:1 #, c-format msgid "Graphics memory: %s kB\n" @@ -10812,7 +10930,7 @@ msgid "Removable media automounting" msgstr "Tự động gắn kết phương tiện tháo lắp" #: ../../standalone/drakbackup:1 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Enter the directory to save:" msgstr "Hãy nhập thư mục để lưu:" @@ -10821,11 +10939,6 @@ msgstr "Hãy nhập thư mục để lưu:" msgid "Printing" msgstr "In ấn" -#: ../../harddrake/sound.pm:1 -#, c-format -msgid "Unkown driver" -msgstr "Driver không xác định" - #: ../../printer/printerdrake.pm:1 #, c-format msgid "" @@ -10958,15 +11071,20 @@ msgid "URL should begin with 'ftp:' or 'http:'" msgstr "URL nên bắt đầu bằng 'fpt:' hay 'http:'" #: ../../keyboard.pm:1 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Oriya" -msgstr "Syria" +msgstr "Oriya" #: ../../standalone/drakperm:1 #, c-format msgid "Add a new rule at the end" msgstr "Thêm quy tắc mới lúc kết thúc" +#: ../../standalone/drakboot:1 +#, c-format +msgid "LiLo and Bootsplash themes installation successful" +msgstr "Hoàn thành cài đặt theme cho Bootsplash và LiLo" + #: ../../printer/printerdrake.pm:1 #, c-format msgid "" @@ -10997,6 +11115,11 @@ msgstr "Thoát mà không ghi bảng phân vùng?" msgid "Genius NetScroll" msgstr "Genius NetScroll" +#: ../../standalone/drakbackup:1 +#, c-format +msgid "On Hard Drive" +msgstr "trên Đĩa Cứng" + #: ../../standalone.pm:1 #, c-format msgid "Installing packages..." @@ -11007,16 +11130,16 @@ msgstr "Đang cài đặt các gói tin ..." msgid "Dutch" msgstr "Dutch" -#: ../../standalone/drakbackup:1 -#, c-format -msgid "The following packages need to be installed:\n" -msgstr "Các gói sau đây cần được cài đặt:\n" - #: ../../lang.pm:1 #, c-format msgid "Angola" msgstr "Angola" +#: ../../standalone/drakbackup:1 +#, c-format +msgid "The following packages need to be installed:\n" +msgstr "Các gói sau đây cần được cài đặt:\n" + #: ../../standalone/logdrake:1 #, c-format msgid "service setting" @@ -11043,15 +11166,13 @@ msgid "Read-only" msgstr "Chỉ Đọc" #: ../../security/help.pm:1 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "" "Enable/Disable name resolution spoofing protection. If\n" "\"alert\" is true, also reports to syslog." msgstr "" -"Đối số: (arg, alert=1)\n" -"\n" -"Bật/Tắt việc bảo vệ spoofing phân giải tên. Nếu\n" -"\\fIalert\\fP là true, cũng như báo cáo tới syslog." +"Bật/Tắt việc bảo vệ spoofing độ phân giải tên. Nếu\n" +"\"alert\" là true, cũng báo cáo vào syslog." #: ../../harddrake/sound.pm:1 #, c-format @@ -11093,15 +11214,75 @@ msgstr "" "\n" "http://www.linux-mandrake.com/en/hardware.php3" +#: ../../standalone/drakTermServ:1 +#, c-format +msgid "" +"\t\t\tWhile you can use a pool of IP addresses, rather than setup a specific " +"entry for\n" +"\t\t\ta client machine, using a fixed address scheme facilitates using the " +"functionality\n" +"\t\t\tof client-specific configuration files that ClusterNFS provides.\n" +"\t\t\t\n" +"\t\t\tNote: The \"#type\" entry is only used by drakTermServ. Clients can " +"either be 'thin'\n" +"\t\t\tor 'fat'. Thin clients run most software on the server via xdmcp, " +"while fat clients run \n" +"\t\t\tmost software on the client machine. A special inittab, /etc/inittab\\$" +"\\$IP=client_ip\\$\\$ is\n" +"\t\t\twritten for thin clients. System config files xdm-config, kdmrc, and " +"gdm.conf are \n" +"\t\t\tmodified if thin clients are used, to enable xdmcp. Since there are " +"security issues in \n" +"\t\t\tusing xdmcp, hosts.deny and hosts.allow are modified to limit access " +"to the local\n" +"\t\t\tsubnet.\n" +"\t\t\t\n" +"\t\t\tNote: The \"#hdw_config\" entry is also only used by drakTermServ. " +"Clients can either \n" +"\t\t\tbe 'true' or 'false'. 'true' enables root login at the client machine " +"and allows local \n" +"\t\t\thardware configuration of sound, mouse, and X, using the 'drak' tools. " +"This is enabled \n" +"\t\t\tby creating separate config files associated with the client's IP " +"address and creating \n" +"\t\t\tread/write mount points to allow the client to alter the file. Once " +"you are satisfied \n" +"\t\t\twith the configuration, you can remove root login privileges from the " +"client.\n" +"\t\t\t\n" +"\t\t\tNote: You must stop/start the server after adding or changing clients." +msgstr "" +"\t\t\tKhi bạn có thể dùng pool của địa chỉ IP, hơn là lập một mục nhập riêng " +"cho\n" +"\t\t\tmột máy khách, dùng một fixed address scheme để tiện dùng tính năng " +"này\n" +"\t\t\tcủa các tập tin cấu hình máy khách cụ thể mà ClusterNFS cung cấp.\n" +"\t\t\t\n" +"\t\t\tLưu ý: Mục nhập \"/*type\" chỉ có drakTermServ sử dụng. Máy khách có " +"thể là \"gầy\"*/\n" +"\t\t\tor 'béo'. Máy khách gầy chạy các phần mềm trên máy chủ qua xdmcp, " +"trong khi máy khách béo chạy\n" +"\t\t\tchủ yếu trên máy tính khách. Một inittab, /etc/inittab\\$\\" +"$IP=client_ip\\$\\$ is\n" +"\t\t\tđặc biệt được viết cho máy khách gầy. Các tập tin cấu hình hệ thống " +"xdm-config, kdmrc, và gdm.conf được thay đổi\n" +"\t\t\tnếu máy khách gầy được dùng, để bật chạy xdmcp. Vì có các vấn đề về " +"bảo mật khi dùng xdmcp,\n" +"\t\t\thosts.deny và hosts.allow được thay đổi để giới hạn truy cập vào " +"subnet cục bộ.\n" +"\t\t\t\n" +"\t\t\tLưu ý: Bạn phải dừng/chạy máy chủ sau khi thêm hay thay đổi các máy " +"khách." + #: ../../standalone/drakconnect:1 #, c-format msgid "Configure Local Area Network..." msgstr "Cấu hình mạng cục bộ..." #: ../../security/l10n.pm:1 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Verify checksum of the suid/sgid files" -msgstr "nếu đặt là có, thẩm tra checksum của các tập tin suid/sgid." +msgstr "Thẩm tra checksum của các tập tin suid/sgid" #: ../../services.pm:1 #, c-format @@ -11109,14 +11290,14 @@ msgid "Launch the sound system on your machine" msgstr "Chạy hệ thống âm thanh trên máy tính của bạn" #: ../../security/l10n.pm:1 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Run some checks against the rpm database" -msgstr "nếu đặt là có, chạy kiểm tra đối với cơ sở dữ liệu rpm." +msgstr "Chạy một số kiểm tra đối với cơ sở dữ liệu rpm" #: ../../standalone/drakperm:1 #, c-format msgid "Execute" -msgstr "" +msgstr "Thực thi" #: ../../printer/printerdrake.pm:1 #, c-format @@ -11133,16 +11314,16 @@ msgstr "Thông tin" msgid "No network card" msgstr "Không có card mạng nào" -#: ../../diskdrake/interactive.pm:1 ../../diskdrake/removable.pm:1 -#, c-format -msgid "Which filesystem do you want?" -msgstr "Hệ thống tập tin nào bạn muốn?" - #: ../../mouse.pm:1 #, c-format msgid "3 buttons" msgstr "3 nút" +#: ../../diskdrake/interactive.pm:1 ../../diskdrake/removable.pm:1 +#, c-format +msgid "Which filesystem do you want?" +msgstr "Hệ thống tập tin nào bạn muốn?" + #: ../../lang.pm:1 #, c-format msgid "Malta" @@ -11186,6 +11367,8 @@ msgid "" "This option will save files that have changed. Exact behavior depends on " "whether incremental or differential mode is used." msgstr "" +"Tùy chọn này sẽ lưu các tập tin đã thay đổi. Hành động chính xác phụ thuộc " +"vào phương thức được dùng là incremental hay differential." #: ../../Xconfig/main.pm:1 #, c-format @@ -11197,16 +11380,16 @@ msgstr "Card Đồ Họa" msgid "Resizing Windows partition" msgstr "Đang tính toán phạm vi hệ thống tập tin của Windows" -#: ../../network/tools.pm:1 ../../standalone/drakconnect:1 -#, c-format -msgid "Provider dns 1 (optional)" -msgstr "Tên miền thứ nhất của nhà cung cấp" - #: ../../lang.pm:1 #, c-format msgid "Cameroon" msgstr "Cameroon" +#: ../../network/tools.pm:1 ../../standalone/drakconnect:1 +#, c-format +msgid "Provider dns 1 (optional)" +msgstr "Tên miền thứ nhất của nhà cung cấp" + #: ../../install_interactive.pm:1 #, c-format msgid "" @@ -11216,9 +11399,15 @@ msgstr "" "Bây giờ bạn có thể phân vùng %s.\n" "Khi hoàn thành, đừng quên lưu lại bằng `w'" +#: ../../keyboard.pm:1 +#, c-format +msgid "Saami (swedish/finnish)" +msgstr "Saami (swedish/finnish)" + #: ../../printer/printerdrake.pm:1 ../../standalone/drakTermServ:1 #: ../../standalone/drakbackup:1 ../../standalone/drakbug:1 #: ../../standalone/drakfont:1 ../../standalone/net_monitor:1 +#: ../../standalone/printerdrake:1 #, c-format msgid "Close" msgstr "Đóng" @@ -11264,6 +11453,11 @@ msgstr "" msgid "Iceland" msgstr "Iceland" +#: ../../standalone/drakconnect:1 +#, c-format +msgid "Network & Internet Configuration" +msgstr "Cấu Hình Mạng & Internet" + #: ../../common.pm:1 #, c-format msgid "consolehelper missing" @@ -11284,7 +11478,7 @@ msgstr "FPU có một irq vector hay không" msgid "Ext2" msgstr "Ext2" -#: ../../my_gtk.pm:1 ../../ugtk2.pm:1 +#: ../../ugtk2.pm:1 #, c-format msgid "Expand Tree" msgstr "Mở rộng Cây" @@ -11305,7 +11499,6 @@ msgstr "" "Driver mới \"%s\" sẽ chỉ được dùng trên bẫy khởi động tới." #: ../../network/netconnect.pm:1 ../../printer/printerdrake.pm:1 -#: ../../standalone/drakfloppy:1 #, c-format msgid "Expert Mode" msgstr "Chế độ Chuyên Gia" @@ -11326,12 +11519,9 @@ msgid "Backup your System files. (/etc directory)" msgstr "Sao lưu các tập tin hệ thống của bạn. (thư mục /etc)" #: ../../security/help.pm:1 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Set the user umask." -msgstr "" -"Đối số: (umask)\n" -"\n" -"Đặt umask của người dùng." +msgstr "Đặt umask của người dùng." #: ../../install_steps_interactive.pm:1 #, c-format @@ -11386,6 +11576,24 @@ msgstr "Zimbabwe" msgid "When" msgstr "Khi" +#: ../../network/adsl.pm:1 +#, c-format +msgid "" +"You need the Alcatel microcode.\n" +"Download it at:\n" +"%s\n" +"and copy the mgmt.o in /usr/share/speedtouch" +msgstr "" +"Bạn cần alcatel microcode.\n" +"Tải xuống tại\n" +"%s\n" +"và sao chép mgmt.o vào /usr/share/speedtouch" + +#: ../../standalone/drakbackup:1 +#, c-format +msgid "Hour" +msgstr "Giờ" + #: ../../network/modem.pm:1 ../../standalone/drakconnect:1 #, c-format msgid "Second DNS Server (optional)" @@ -11412,12 +11620,9 @@ msgid "Loading from floppy" msgstr "Đang tải từ đĩa mềm" #: ../../security/help.pm:1 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Enable/Disable the logging of IPv4 strange packets." -msgstr "" -"Đối số: (arg)\n" -"\n" -"Bật/Tắt việc log các gói IPv4 lạ." +msgstr "Bật/Tắt việc tạo bản ghi (log) các gói IPv4 lạ." #: ../../lang.pm:1 #, c-format @@ -11441,11 +11646,6 @@ msgstr "" "Bạn cũng có thể biên soạn quy tắc riêng, nó sẽ ghi đè lên các quy tắc mặc " "định." -#: ../../ugtk.pm:1 -#, c-format -msgid "-adobe-times-bold-r-normal--17-*-100-100-p-*-iso8859-*,*-r-*" -msgstr "-adobe-times-bold-r-normal--17-*-100-100-p-*-iso8859-*,*-r-*" - #: ../../any.pm:1 #, c-format msgid "" @@ -11488,6 +11688,39 @@ msgstr "/dev/hda" msgid "/dev/hdb" msgstr "/dev/hdb" +#: ../../standalone/drakTermServ:1 +#, c-format +msgid "" +" - Maintain /etc/dhcpd.conf:\n" +" \t\tTo net boot clients, each client needs a dhcpd.conf entry, " +"assigning an IP address\n" +" \t\tand net boot images to the machine. drakTermServ helps create/" +"remove these entries.\n" +"\t\t\t\n" +" \t\t(PCI cards may omit the image - etherboot will request the " +"correct image. You should\n" +" \t\talso consider that when etherboot looks for the images, it " +"expects names like\n" +" \t\tboot-3c59x.nbi, rather than boot-3c59x.2.4.19-16mdk.nbi).\n" +"\t\t\t \n" +" \t\tA typical dhcpd.conf stanza to support a diskless client looks " +"like:" +msgstr "" +" - Bảo trì /etc/dhcpd.conf:\n" +" \t\tcho các máy khách khởi động qua mạng, mỗi máy khách cần một mục " +"nhập dhcpd.conf, cấp phát một địa chỉ IP\n" +" \t\tvà các ảnh khởi động mạng đến máy tính. drakTermServ giúp tạo/bỏ " +"các mục nhập này.\n" +"\t\t\t\n" +" \t\t(Các PCI card có thể bỏ quên ảnh - etherboot sẽ yêu cầu ảnh " +"đúng. Bạn cũng\n" +" \t\tnên biết là khi etherboot tìm các ảnh, nó sẽ cần các tên kiểu " +"như\n" +" \t\tboot-3c59x.nbi, hơn là boot-3c59x.2.4.19-16mdk.nbi).\n" +"\t\t\t \n" +" \t\tMột dhcpd.conf stanza điển hình để hỗ trợ máy khách không ổ đĩa " +"sẽ có kiểu:" + #: ../../services.pm:1 #, c-format msgid "" @@ -11532,11 +11765,6 @@ msgstr ", máy in USB #%s" msgid "SILO Installation" msgstr "Cài đặt SILO" -#: ../../standalone/drakbackup:1 -#, c-format -msgid "Use CD/DVDROM to backup" -msgstr "Dùng CD/DVDROM để sao lưu" - #: ../../install_messages.pm:1 #, c-format msgid "" @@ -11573,6 +11801,16 @@ msgstr "" msgid "paranoid" msgstr "hoang tưởng" +#: ../../security/l10n.pm:1 +#, c-format +msgid "Do not send mails when unneeded" +msgstr "Không gửi thư khi chưa cần" + +#: ../../standalone/scannerdrake:1 +#, c-format +msgid "Your scanner(s) will not be available on the network." +msgstr "Máy quét của bạn sẽ không được chia sẻ qua mạng." + #: ../../standalone/drakbackup:1 #, c-format msgid "Send mail report after each backup to:" @@ -11608,14 +11846,12 @@ msgstr "" "người dùng phù hợp nào đó, mật khẩu, nhóm làm việc." #: ../../security/help.pm:1 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "" " Enabling su only from members of the wheel group or allow su from any user." msgstr "" -"Đối số: (arg)\n" -"\n" -"Chỉ cho su từ các thành viên của nhóm wheel hay cho phép su từ mọi người " -"dùng." +"Chỉ cho phép su từ các thành viên của nhóm wheel hay cho phép su từ mọi " +"người dùng." #: ../../standalone/drakgw:1 #, c-format @@ -11632,9 +11868,9 @@ msgstr "" "Lưu ý đây là hỗ trợ có tính lý thuyết nên nó có thể làm ì máy tính của bạn." #: ../../security/l10n.pm:1 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Shell timeout" -msgstr "Thời gian chờ khởi động Kernel" +msgstr "Thời hạn của Shell" #: ../../standalone/logdrake:1 #, c-format @@ -11657,7 +11893,7 @@ msgid "" "And, of course, push multimedia to its limits with the very latest software " "to play videos, audio files and to handle your images or photos." msgstr "" -"Mandrake Linux 9.1 cho phép bạn sử dụng những phần mềm mới nhất để chơi các " +"Mandrake Linux 9.2 cho phép bạn sử dụng những phần mềm mới nhất để chơi các " "tập tin âm thanh, biên soạn và quản lý hình ảnh, ảnh chụp, và chơi video." #: ../../printer/printerdrake.pm:1 @@ -11746,15 +11982,20 @@ msgstr "Trước hết, bạn hãy sao lưu dữ liệu" msgid "You have more than one hard drive, which one do you install linux on?" msgstr "Bạn có hơn một đĩa cứng, bạn cài đặt Linux lên đĩa nào?" +#: ../../lang.pm:1 +#, c-format +msgid "Eritrea" +msgstr "Eritrea" + #: ../../standalone/drakTermServ:1 #, c-format msgid "Boot ISO" msgstr "ISO khởi động" -#: ../../lang.pm:1 +#: ../../network/adsl.pm:1 #, c-format -msgid "Eritrea" -msgstr "Eritrea" +msgid "Firmware needed" +msgstr "Firmware cần có" #: ../../standalone/drakfont:1 #, c-format @@ -11778,6 +12019,8 @@ msgid "" "than using a directory path, you would use the 'module' name for the service " "path." msgstr "" +"Một số giao thức, như rsync, có thể cấu hình tại server end. Tốt hơn việc " +"dùng đường dẫn thư mục, bạn nên dùng tên 'module' cho đường dẫn dịch vụ." #: ../../lang.pm:1 #, c-format @@ -11820,7 +12063,7 @@ msgid "chunk size" msgstr "Kích thước bó" #: ../../security/help.pm:1 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "" "If set to \"ALL\", /etc/issue and /etc/issue.net are allowed to exist.\n" "\n" @@ -11828,19 +12071,16 @@ msgid "" "\n" "Else only /etc/issue is allowed." msgstr "" -"Đối số: (arg)\n" +"Nếu đặt là \"Toàn Bộ\", /etc/issue và /etc/issue.net được phép tồn tại.\n" "\n" -"Nếu \\fIarg\\fP = ALL cho phép /etc/issue và /etc/issue.net tồn tại. Nếu " -"\\fIarg\\fP = NONE không có các phát hành được\n" -"phép nếu khác thì chỉ co /etc/issue là được phép." +"Nếu đặt là Không, không có mục nào được phép.\n" +"\n" +"Nếu khác đi thì chỉ cho phép /etc/issue." #: ../../security/help.pm:1 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid " Enable/Disable sulogin(8) in single user level." -msgstr "" -"Đối số: (arg)\n" -"\n" -"Bật/Tắt sulogin(8) trong mức độ người dùng đơn." +msgstr "Bật/Tắt sulogin(8) ở mức độ người dùng đơn lẻ." #. -PO: these messages will be displayed at boot time in the BIOS, use only ASCII (7bit) #. -PO: and keep them smaller than 79 chars long @@ -11884,6 +12124,11 @@ msgstr "" msgid "Add a scanner manually" msgstr "Thêm máy quét theo cách thủ công" +#: ../../standalone/printerdrake:1 +#, c-format +msgid "Refresh" +msgstr "Cập nhật" + #: ../../help.pm:1 ../../diskdrake/interactive.pm:1 #, c-format msgid "Reload partition table" @@ -11895,11 +12140,9 @@ msgid "Yes, I want autologin with this (user, desktop)" msgstr "Tôi muốn đăng nhập tự động với cái này (người dùng, màn hình nền)" #: ../../standalone/drakbackup:1 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Restore Selected" -msgstr "" -"Khôi Phục Các Tập Tin\n" -"Được Chọn" +msgstr "Khôi Phục Cái Được Chọn" #: ../../standalone/drakfont:1 #, c-format @@ -11916,6 +12159,11 @@ msgstr "Mạng Cục Bộ đã không kết thúc với `.0', hết bảo lãnh. msgid "Boot" msgstr "Khởi động" +#: ../../standalone/drakbackup:1 +#, c-format +msgid " and the CD is in the drive" +msgstr "và CD đang có trong ổ đĩa" + #: ../../harddrake/v4l.pm:1 #, c-format msgid "Tuner type:" @@ -12000,12 +12248,14 @@ msgid "Security Administrator:" msgstr "Người Quản Trị Bảo Mật:" #: ../../security/help.pm:1 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Set the shell timeout. A value of zero means no timeout." -msgstr "" -"Đối số: (val)\n" -"\n" -"Đặt shell timeout. Giá trị bằng 0 sẽ là không có timeout." +msgstr "Đặt thời hạn shell. Giá trị bằng 0 sẽ là không có thời hạn." + +#: ../../network/adsl.pm:1 +#, c-format +msgid "Firmware copy succeeded" +msgstr "Hoàn thành sao chép firmware" #: ../../security/help.pm:1 #, c-format @@ -12050,6 +12300,11 @@ msgstr "Máy in \"%s\" đã được bỏ ra khỏi Star Office/OpenOffice.org/G msgid "Save packages selection" msgstr "Lưu lựa chọn các gói" +#: ../../standalone/printerdrake:1 +#, c-format +msgid "/_Actions" +msgstr "/_Hành động" + #: ../../standalone/drakautoinst:1 #, c-format msgid "Remove the last item" @@ -12078,10 +12333,10 @@ msgid "Choose which services should be automatically started at boot time" msgstr "Hãy chọn dịch vụ nào được phép khởi động tự động lúc khởi động máy" #: ../../security/l10n.pm:1 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Check files/directories writable by everybody" msgstr "" -"nếu đặt thành có, cho phép khả năng ghi vào tập tin/thư mục cho mọi người." +"Mọi người dùng được phép kiểm tra các tập tin/thư mục có thể ghi vào được." #: ../../printer/printerdrake.pm:1 #, c-format @@ -12108,25 +12363,25 @@ msgstr "" "xảy ra lỗi như sau: %s" #: ../../install_steps_gtk.pm:1 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Size: " -msgstr "Kích thước: %s" +msgstr "Kích thước:" #: ../../diskdrake/interactive.pm:1 #, c-format msgid "Which sector do you want to move it to?" msgstr "Bạn muốn chuyển nó tới sector nào?" -#: ../../interactive/stdio.pm:1 -#, c-format -msgid "Do you want to click on this button?" -msgstr "Có muốn nhấn lên nút này không?" - #: ../../lang.pm:1 #, c-format msgid "Bahamas" msgstr "Bahamas" +#: ../../interactive/stdio.pm:1 +#, c-format +msgid "Do you want to click on this button?" +msgstr "Có muốn nhấn lên nút này không?" + #: ../../printer/printerdrake.pm:1 #, c-format msgid "Manual configuration" @@ -12159,12 +12414,9 @@ msgid "Zeroconf host name must not contain a ." msgstr "Tên chủ Zeroconf phải không chứa dấu chấm" #: ../../security/help.pm:1 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid " Accept/Refuse icmp echo." -msgstr "" -"Đối số: (arg)\n" -"\n" -"Chấp nhận/Từ chối icmp echo." +msgstr "Chấp nhận/Từ chối icmp echo." #: ../../services.pm:1 #, c-format @@ -12249,10 +12501,40 @@ msgstr "" "\n" "Lưu ý: bạn cần chỉ ra bộ điều hợp mạng để thiết lập mạng cục bộ (LAN)." -#: ../../security/l10n.pm:1 +#: ../../harddrake/sound.pm:1 #, c-format -msgid "Authorize TCP connections X Window" +msgid "" +"OSS (Open Sound System) was the first sound API. It's an OS independent " +"sound API (it's available on most UNIX(tm) systems) but it's a very basic " +"and limited API.\n" +"What's more, OSS drivers all reinvent the wheel.\n" +"\n" +"ALSA (Advanced Linux Sound Architecture) is a modularized architecture " +"which\n" +"supports quite a large range of ISA, USB and PCI cards.\n" +"\n" +"It also provides a much higher API than OSS.\n" +"\n" +"To use alsa, one can either use:\n" +"- the old compatibility OSS api\n" +"- the new ALSA api that provides many enhanced features but requires using " +"the ALSA library.\n" msgstr "" +"OSS (Open Source Sound) là API âm thanh đầu tiên. Nó là API âm thanh độc lập " +"HĐH (có sẵn trong hầu hết các hệ thống UNIX) nhưng là một API rất cơ bản và " +"hạn chế.\n" +"Điểm hơn, toàn bộ các OSS driver đã tiến hoá.\n" +"\n" +"ALSA (Advanced Linux Sound Architecture) là một kiến trúc được module hoá, " +"nó\n" +"hỗ trợ rất nhiều card loại ISA, USB và PCI.\n" +"\n" +"Nó cũng cung cấp API mức cao hơn nhiều so với OSS.\n" +"\n" +"Dùng ALSA bằng một trong những thứ sau đây:\n" +"- OSS API tương thích cũ\n" +"- ALSA API mới cung cấp nhiều tính năng tăng cường nhưng đòi hỏi dùng thư " +"viện của ALSA.\n" #: ../../install_steps_interactive.pm:1 #, c-format @@ -12280,7 +12562,7 @@ msgstr "Từ chối" #: ../../standalone/draksec:1 #, c-format msgid "LOCAL" -msgstr "" +msgstr "CỤC BỘ" #: ../../diskdrake/hd_gtk.pm:1 #, c-format @@ -12296,11 +12578,6 @@ msgstr "" "HardDrake sẽ chạy để khảo sát các phần cứng, và tùy ý cấu hình các\n" "phần cứng mới/thay đổi." -#: ../../printer/cups.pm:1 ../../printer/main.pm:1 -#, c-format -msgid "Remote Printers" -msgstr "Các máy in ở xa" - #: ../../fs.pm:1 #, c-format msgid "Creating and formatting file %s" @@ -12365,6 +12642,11 @@ msgstr "Dùng các máy quét trên các host: " msgid "Unselected All" msgstr "Mọi thứ không được chọn" +#: ../../standalone/printerdrake:1 +#, c-format +msgid "Printer Management \n" +msgstr "Quản lý máy in\n" + #: ../../standalone/logdrake:1 #, c-format msgid "Domain Name Resolver" @@ -12396,15 +12678,32 @@ msgid "Build Whole Kernel -->" msgstr "Xây dựng toàn bộ Kernel -->" #: ../../network/netconnect.pm:1 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "modem" -msgstr "Modem" +msgstr "modem" #: ../../install_steps.pm:1 #, c-format msgid "Welcome to %s" msgstr "Chào mừng %s" +#: ../../standalone/drakhelp:1 +#, c-format +msgid "" +" drakhelp 0.1\n" +"Copyright (C) 2003 MandrakeSoft.\n" +"This is free software and may be redistributed under the terms of the GNU " +"GPL.\n" +"\n" +"Usage: \n" +msgstr "" +"Bản Drakhelp 0.1\n" +"Bản quyền (C) 2003 MandrakeSoft.\n" +"Đây là phần mềm tự do và có thể phân phối lại theo các điều khoản của GNU " +"GPL.\n" +"\n" +"Cách dùng: \n" + #: ../../install_steps_interactive.pm:1 #, c-format msgid "Please insert the Update Modules floppy in drive %s" @@ -12488,16 +12787,21 @@ msgstr "" msgid "Cuba" msgstr "Cuba" -#: ../../printer/printerdrake.pm:1 +#: ../../standalone/drakbackup:1 #, c-format -msgid "Searching for new printers..." -msgstr "Đang tìm máy in mới..." +msgid "October" +msgstr "Tháng Mười" #: ../../lang.pm:1 #, c-format msgid "Belize" msgstr "Belize" +#: ../../printer/printerdrake.pm:1 +#, c-format +msgid "Searching for new printers..." +msgstr "Đang tìm máy in mới..." + #: ../../standalone/drakbackup:1 #, c-format msgid " (multi-session)" @@ -12518,20 +12822,19 @@ msgstr "" "Card này được hỗ trợ bởi XFree %s, loại có thể hỗ trợ tốt hơn khi dùng 2D." #: ../../security/help.pm:1 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid " Activate/Disable daily security check." -msgstr "" -"Đối số: (arg)\n" -"\n" -" Kích hoạt/Tắt việc kiểm tra bảo mật hàng ngày." +msgstr "Kích hoạt/Tắt việc kiểm tra bảo mật hàng ngày." + +#: ../../standalone/drakbackup:1 +#, c-format +msgid "\t-CD-R.\n" +msgstr "\t-CD-R.\n" #: ../../security/l10n.pm:1 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Enable libsafe if libsafe is found on the system" -msgstr "" -"Đối số: (arg)\n" -"\n" -"Bật/Tắt libsafe nếu libsafe được tìm thấy trong hệ thống." +msgstr "Bật chạy libsafe nếu libsafe được tìm thấy trong hệ thống" #: ../../install_interactive.pm:1 #, c-format @@ -12557,6 +12860,11 @@ msgstr "" msgid "Automatic time synchronization (using NTP)" msgstr "Đồng bộ hóa tự động thời gian (dùng NTP)" +#: ../../network/adsl.pm:1 +#, c-format +msgid "Use my Windows partition" +msgstr "Dùng phân vùng Windows" + #: ../../Xconfig/card.pm:1 #, c-format msgid "8 MB" @@ -12593,6 +12901,40 @@ msgstr "" "\n" "- Tập tin Hệ thống:\n" +#: ../../standalone/drakTermServ:1 +#, c-format +msgid "" +" - Per client system configuration files:\n" +" \t\tThrough clusternfs, each diskless client can have its own unique " +"configuration files\n" +" \t\ton the root filesystem of the server. By allowing local client " +"hardware configuration, \n" +"\t\t\t\tclients can customize files such as /etc/modules.conf, /etc/" +"sysconfig/mouse, \n" +" \t\t/etc/sysconfig/keyboard on a per-client basis.\n" +"\n" +" Note: Enabling local client hardware configuration does enable root " +"login to the terminal \n" +" server on each client machine that has this feature enabled. Local " +"configuration can be turned\n" +" back off, retaining the configuration files, once the client machine " +"is configured." +msgstr "" +" - Đối với từng tập tin cấu hình hệ thống máy khách:\n" +" \t\tThông qua clusternfs, mỗi máy khách không ổ đĩa có thể có riêng " +"các tập tin cấu hình\n" +" \t\tduy nhất trên hệ thống tập tin root của máy chủ. Bằng việc cho " +"phép cấu hình phần cứng,\n" +"\t\t\t\tmáy khách cục bộ, máy khách có thể tùy chỉnh tập tin như /etc/" +"modules.conf, /etc/sysconfig/mouse, \n" +" \t\t/etc/sysconfig/keyboard trên cơ sở từng máy khách một.\n" +"\n" +" Lưu ý: Bật cấu hình phần cứng máy khách cục bộ là cho đăng nhập root " +"đến terminal server \n" +" trên từng máy khách có bật chức năng này. Cấu hình cục bộ có thể " +"tắt đi, giữ lại tập tin cấu hình,\n" +" mỗi khi máy khách được cấu hình." + #: ../../standalone/drakbug:1 #, c-format msgid "Standalone Tools" @@ -12630,7 +12972,7 @@ msgstr "thiếu kdesu" #: ../../standalone/drakTermServ:1 #, c-format msgid "%s: %s requires a username...\n" -msgstr "" +msgstr "%s: %s yêu cầu tên người dùng...\n" #: ../../diskdrake/interactive.pm:1 #, c-format @@ -12642,6 +12984,17 @@ msgstr "Khóa mã hóa" msgid "Microsoft IntelliMouse" msgstr "Microsoft IntelliMouse" +#: ../../keyboard.pm:1 +#, c-format +msgid "" +"This setting will be activated after the installation.\n" +"During installation, you will need to use the Right Control\n" +"key to switch between the different keyboard layouts." +msgstr "" +"Thiết lập này sẽ được kích hoạt sau khia cài đặt.\n" +"Trong khi cài đặt, bạn cần dùng phím Control (Ctrl) bên phải\n" +"để chuyển đổi giữa các tổ chức bàn phím khác nhau." + #: ../../lang.pm:1 #, c-format msgid "Christmas Island" @@ -12662,6 +13015,11 @@ msgstr "Kênh EIDE/SCSI" msgid "Set this printer as the default" msgstr "Thiết lập máy in này làm mặc định" +#: ../../standalone/drakbackup:1 +#, c-format +msgid "Verify that %s is the correct path" +msgstr "Hãy kiểm tra %s là đường dẫn đúng" + #: ../../install_interactive.pm:1 #, c-format msgid "partition %s" @@ -12722,34 +13080,34 @@ msgstr "Tốc độ nhận:" msgid "Turks and Caicos Islands" msgstr "Turks and Caicos Islands" +#: ../../standalone/drakconnect:1 +#, c-format +msgid "No Ip" +msgstr "Không có IP" + #: ../../help.pm:1 ../../install_steps_gtk.pm:1 ../../interactive.pm:1 -#: ../../my_gtk.pm:1 ../../ugtk2.pm:1 ../../interactive/newt.pm:1 +#: ../../ugtk2.pm:1 ../../interactive/newt.pm:1 #: ../../printer/printerdrake.pm:1 ../../standalone/drakbackup:1 #, c-format msgid "<- Previous" msgstr "<- Về trước" #: ../../standalone/drakbackup:1 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Transfer Now" -msgstr "" -" Truyền \n" -"Bây giờ" +msgstr " Truyền bây giờ" #: ../../install_steps_interactive.pm:1 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Set root password and network authentication methods" -msgstr "" -"Đối số: (arg)\n" -"\n" -"Dùng mật khẩu để chứng thực người dùng." +msgstr "Đặt mật khẩu root và phương thức chứng thực trên mạng" #: ../../standalone/drakgw:1 #, c-format msgid "Internet Connection Sharing configuration" msgstr "Cấu hình chia sẻ kết nối Internet" -#: ../../my_gtk.pm:1 ../../ugtk2.pm:1 +#: ../../ugtk2.pm:1 #, c-format msgid "Toggle between flat and group sorted" msgstr "Chuyển giữa dãy và nhóm được phân loại" @@ -12783,6 +13141,11 @@ msgstr "Cấu hình máy in Windows OKI" msgid "Saint Helena" msgstr "Saint Helena" +#: ../../printer/main.pm:1 +#, c-format +msgid "Parallel port #%s" +msgstr "Cổng song song #%s" + #: ../../help.pm:1 ../../install_steps_interactive.pm:1 #, c-format msgid "Security Level" @@ -12814,6 +13177,17 @@ msgstr "Polish (qwertz layout)" msgid "Syria" msgstr "Syria" +#: ../../printer/printerdrake.pm:1 +#, c-format +msgid "" +"Is your printer a multi-function device from HP or Sony (OfficeJet, PSC, " +"LaserJet 1100/1200/1220/3200/3300 with scanner, DeskJet 450, Sony IJP-V100), " +"an HP PhotoSmart or an HP LaserJet 2200?" +msgstr "" +"Có phải máy in và thiết bị đa năng HP hoặc Sony (OfficeJet, PSC, LaserJet " +"1100/1200/1220/3200/3300 với máy quét, DeskJet 450, Sony IJP-V100), một HP " +"PhotoSmart hay HP LaserJet 2200 hay không?" + #. -PO: these messages will be displayed at boot time in the BIOS, use only ASCII (7bit) #: ../../bootloader.pm:1 #, c-format @@ -12865,6 +13239,11 @@ msgstr "Newzealand" msgid "This directory should remain within the root filesystem" msgstr "Thư mục này nên đặt trong hệ thống tập tin root" +#: ../../standalone/drakbackup:1 +#, c-format +msgid "Across Network" +msgstr "qua Mạng" + #: ../../keyboard.pm:1 #, c-format msgid "CapsLock key" @@ -12881,18 +13260,18 @@ msgid "Select the memory size of your graphics card" msgstr "Chọn dung lượng bộ nhớ của card đồ họa" #: ../../security/help.pm:1 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "" "Enable/Disable crontab and at for users.\n" "\n" "Put allowed users in /etc/cron.allow and /etc/at.allow (see man at(1)\n" "and crontab(1))." msgstr "" -"Đối số: (arg)\n" +"Bật/Tắt crontab và at cho người dùng.\n" "\n" -"Bật/Tắt crontab và at cho các người dùng. Đặt người dùng được phép trong /" -"etc/cron.allow và /etc/at.allow\n" -"(xem man at(1) và crontab(1))." +"Đặt người dùng được phép vào /etc/cron.allow và /etc/at.allow (hãy xem man at" +"(1)\n" +"và crontab(1))." #: ../../standalone.pm:1 #, c-format @@ -12952,7 +13331,7 @@ msgstr "Tên miền nội bộ" msgid "Card IRQ" msgstr "Card IRQ" -#: ../../ugtk.pm:1 ../../standalone/logdrake:1 +#: ../../standalone/logdrake:1 #, c-format msgid "logdrake" msgstr "logdrake" @@ -13061,12 +13440,9 @@ msgid "Saint Vincent and the Grenadines" msgstr "Saint Vincent and the Grenadines" #: ../../security/help.pm:1 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Allow/Forbid reboot by the console user." -msgstr "" -"Đối số: (arg)\n" -"\n" -"Cho phép/Cấm khởi động lại bằng người dùng từ console." +msgstr "Cho phép/Cấm khởi động lại bằng người dùng từ console." #: ../../standalone/logdrake:1 #, c-format @@ -13088,11 +13464,6 @@ msgstr "Open Firmware Delay" msgid "Hungary" msgstr "Hungary" -#: ../../standalone/drakbackup:1 -#, c-format -msgid "Total progess" -msgstr "Toàn bộ tiến trình" - #: ../../lang.pm:1 #, c-format msgid "New Zealand" @@ -13117,6 +13488,11 @@ msgstr "" msgid "please choose the date to restore" msgstr "Hãy chọn ngày để phục hồi" +#: ../../lang.pm:1 +#, c-format +msgid "Netherlands Antilles" +msgstr "Netherlands Antilles" + #: ../../diskdrake/interactive.pm:1 #, c-format msgid "Switching from ext2 to ext3" @@ -13127,11 +13503,6 @@ msgstr "Chuyển từ ext2 sang ext3" msgid "LPRng" msgstr "LPRng" -#: ../../lang.pm:1 -#, c-format -msgid "Netherlands Antilles" -msgstr "Netherlands Antilles" - #: ../../standalone/drakbackup:1 #, c-format msgid "Browse to new restore repository." @@ -13182,6 +13553,8 @@ msgid "" "Backup quota exceeded!\n" "%d MB used vs %d MB allocated." msgstr "" +"Quota sao lưu bị vượt quá!\n" +"Đã dùng %d MB so với %d MB được cấp." #: ../../network/isdn.pm:1 #, c-format @@ -13210,13 +13583,20 @@ msgstr " nhập `void' cho mục nhập void" #: ../../standalone/drakbackup:1 #, c-format -msgid "on Hard Drive" -msgstr "trên Đĩa Cứng" +msgid "Backups on unmountable media - Use Catalog to restore" +msgstr "" +"Sao lưu nằm trên phương tiện không thể gắn kết - Hãy dùng Catalog để khôi " +"phục" + +#: ../../standalone/drakbackup:1 +#, c-format +msgid "January" +msgstr "Tháng Một" #: ../../security/l10n.pm:1 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Password history length" -msgstr "Mật khẩu này đơn giản quá" +msgstr "Độ dài lược sử mật khẩu" #: ../../network/netconnect.pm:1 #, c-format @@ -13264,12 +13644,9 @@ msgid "%s on %s" msgstr "%s trên %s" #: ../../security/help.pm:1 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Allow/Forbid remote root login." -msgstr "" -"Đối số: (arg)\n" -"\n" -"Cho phép/Cấm đăng nhập root từ xa." +msgstr "Cho phép/Cấm đăng nhập root từ xa." #: ../../help.pm:1 #, c-format @@ -13306,14 +13683,14 @@ msgid "Which is your timezone?" msgstr "Múi giờ nào là của bạn?" #: ../../standalone/drakbackup:1 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Can't create log file!" -msgstr "Không thể tạo catalog!" +msgstr "Không thể tạo logfile !" #: ../../standalone/drakbackup:1 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Use .backupignore files" -msgstr "Dùng quota cho các file sao lưu." +msgstr "Dùng các tập tin .backupignore" #: ../../lang.pm:1 #, c-format @@ -13335,6 +13712,21 @@ msgstr "Nam Georgia và các đảo Nam Sandwich" msgid "Japan (broadcast)" msgstr "Japan (broadcast)" +#: ../../help.pm:1 +#, c-format +msgid "" +"Monitor\n" +"\n" +" The installer will normally automatically detect and configure the\n" +"monitor connected to your machine. If it is incorrect, you can choose from\n" +"this list the monitor you actually have connected to your computer." +msgstr "" +"Monitor\n" +"\n" +" Thông thường, trình cài đặt có khả năng tự động phát hiện và cấu hình\n" +"monitor nối với máy tính. Nếu không được vậy, bạn có thể chọn trong\n" +"danh sách monitor cho cái bạn có." + #: ../../lang.pm:1 #, c-format msgid "Mozambique" @@ -13371,9 +13763,9 @@ msgid "Hostname: " msgstr "Tên máy chủ:" #: ../../standalone/drakperm:1 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Add a rule" -msgstr "thêm quy tắc" +msgstr "Thêm quy tắc" #: ../../diskdrake/interactive.pm:1 #, c-format @@ -13390,6 +13782,11 @@ msgstr "Xây dựng tương lai của Linux!" msgid "Local Printer" msgstr "Máy in Cục bộ" +#: ../../network/adsl.pm:1 +#, c-format +msgid "Floppy access error, unable to mount device %s" +msgstr "Lỗi truy cập đĩa mềm, không thể gắn kết thiết bị %s" + #: ../../standalone.pm:1 #, c-format msgid "[--file=myfile] [--word=myword] [--explain=regexp] [--alert]" @@ -13420,21 +13817,21 @@ msgstr "Phát hiện kết nối cáp" msgid "Permission denied transferring %s to %s" msgstr "Quyền sử dụng bị từ chối khi truyền tải %s đến %s" -#: ../../standalone/harddrake2:1 +#: ../../standalone/harddrake2:1 ../../standalone/printerdrake:1 #, c-format msgid "/_Report Bug" msgstr "/_Báo cáo lỗi" -#: ../../diskdrake/interactive.pm:1 -#, c-format -msgid "Resize" -msgstr "Đặt lại kích thước" - #: ../../lang.pm:1 #, c-format msgid "Dominica" msgstr "Dominica" +#: ../../diskdrake/interactive.pm:1 +#, c-format +msgid "Resize" +msgstr "Đặt lại kích thước" + #: ../../Xconfig/various.pm:1 #, c-format msgid "Resolution: %s\n" @@ -13490,6 +13887,61 @@ msgstr "Thiết bị chuột: %s\n" msgid "Reselect correct fonts" msgstr "Chọn lại các phông chữ đúng" +#: ../../standalone/drakTermServ:1 +#, c-format +msgid "" +" - /etc/xinetd.d/tftp:\n" +" \t\tdrakTermServ will configure this file to work in conjunction " +"with the images created by\n" +" \t\tmkinitrd-net, and the entries in /etc/dhcpd.conf, to serve up " +"the boot image to each\n" +" \t\tdiskless client.\n" +"\n" +" \t\tA typical tftp configuration file looks like:\n" +" \t\t\n" +" \t\tservice tftp\n" +"\t\t\t{\n" +" disable = no\n" +" socket_type = dgram\n" +" protocol = udp\n" +" wait = yes\n" +" user = root\n" +" server = /usr/sbin/in.tftpd\n" +" server_args = -s /var/lib/tftpboot\n" +" \t\t}\n" +" \t\t\n" +" \t\tThe changes here from the default installation are changing the " +"disable flag to\n" +" \t\t'no' and changing the directory path to /var/lib/tftpboot, where " +"mkinitrd-net\n" +" \t\tputs its images." +msgstr "" +" - /etc/xinetd.d/tftp:\n" +" \t\tdrakTermServ sẽ cấu hình tập tin này để làm việc kết hợp với các " +"ảnh được tạo bởi\n" +" \t\tmkinitrd-net, và các mục nhập trong /etc/dhcpd.conf, để cung cấp " +"ảnh khởi động đến\n" +" \t\ttừng máy khách không ổ đĩa.\n" +"\n" +" \t\tMột tập tin cấu hình tftp nhìn như sau:\n" +" \t\t\n" +" \t\tservice tftp\n" +"\t\t\t{\n" +" disable = no\n" +" socket_type = dgram\n" +" protocol = udp\n" +" wait = yes\n" +" user = root\n" +" server = /usr/sbin/in.tftpd\n" +" server_args = -s /var/lib/tftpboot\n" +" \t\t}\n" +" \t\t\n" +" \t\tThe changes here from the default installation are changing the " +"disable flag to\n" +" \t\t'no' and changing the directory path to /var/lib/tftpboot, where " +"mkinitrd-net\n" +" \t\tputs its images." + #: ../../help.pm:1 #, c-format msgid "" @@ -13607,6 +14059,11 @@ msgstr "" "%s%s\n" "được nối trực tiếp với hệ thống của bạn" +#: ../../network/modem.pm:1 +#, c-format +msgid "You don't have any winmodem" +msgstr "Bạn không có winmodem nào" + #: ../../standalone/drakTermServ:1 #, c-format msgid "type: %s" @@ -13617,6 +14074,17 @@ msgstr "kiểu: %s" msgid "Slovakian (QWERTY)" msgstr "Slovakian (QWERTY)" +#: ../../standalone/drakbackup:1 +#, c-format +msgid "" +"This should be a comma-separated list of local users or email addresses that " +"you want the backup results sent to. You will need a functioning mail " +"transfer agent setup on your system." +msgstr "" +"Đó nên là danh sách người dùng nội bộ và địa chỉ email được phân tách bằng " +"dấu phẩy mà bạn muốn gửi kết quả sao lưu đến. Bạn cần có tác nhân chuyển thư " +"hoạt động được cài đặt trên hệ thống." + #: ../../standalone/draksound:1 #, c-format msgid "No Sound Card detected!" @@ -13630,7 +14098,7 @@ msgstr "Cổng chuột" #: ../../security/l10n.pm:1 #, c-format msgid "Check for unsecured accounts" -msgstr "" +msgstr "Kiểm tra các tài khoản không bảo mật" #: ../../standalone/drakTermServ:1 #, c-format @@ -13786,6 +14254,11 @@ msgstr "" msgid "Comoros" msgstr "Comoros" +#: ../../standalone/drakbackup:1 +#, c-format +msgid "May" +msgstr "Tháng Năm" + #: ../../standalone/drakboot:1 #, c-format msgid "Yaboot mode" @@ -13894,9 +14367,9 @@ msgid "This password is too simple" msgstr "Mật khẩu này đơn giản quá" #: ../../security/l10n.pm:1 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Chkconfig obey msec rules" -msgstr "Cấu hình các dịch vụ" +msgstr "Chkconfig tuân theo các quy tắc của msec" #: ../../keyboard.pm:1 #, c-format @@ -13914,6 +14387,11 @@ msgstr "" "Python, C và C++ Chưa từng dễ dàng như vậy bao giờ là nhờ có GNU gcc 3 và " "các môi trường phát triển Mã Nguồn Mở tốt nhất." +#: ../../standalone/drakbackup:1 +#, c-format +msgid "No devices found" +msgstr "Không tìm thấy thiết bị" + #: ../../install_steps_interactive.pm:1 #, c-format msgid "Truly minimal install (especially no urpmi)" @@ -13955,16 +14433,16 @@ msgstr "" msgid "Where do you want to mount %s?" msgstr "Bạn muốn gắn kết %s vào đâu?" -#: ../../standalone/drakbackup:1 -#, c-format -msgid "Restore Via Network" -msgstr "Khôi Phục Qua Mạng" - #: ../../lang.pm:1 #, c-format msgid "Algeria" msgstr "Algeria" +#: ../../standalone/drakbackup:1 +#, c-format +msgid "Restore Via Network" +msgstr "Khôi Phục Qua Mạng" + #: ../../any.pm:1 #, c-format msgid "Initrd-size" @@ -13986,16 +14464,31 @@ msgstr "" msgid "\tBackups use tar and gzip\n" msgstr "\tCác sao lưu sử dụng tar và gzip\n" +#: ../../standalone/printerdrake:1 +#, c-format +msgid "Set as default" +msgstr "Lập làm mặc định" + #: ../../Xconfig/card.pm:1 #, c-format msgid "2 MB" msgstr "2 MB" +#: ../../printer/main.pm:1 ../../standalone/printerdrake:1 +#, c-format +msgid "Configured on this machine" +msgstr "Đã cấu hình trên máy tính này" + #: ../../keyboard.pm:1 #, c-format msgid "Both Control keys simultaneously" msgstr "Cả 2 phím Ctrl đồng thời" +#: ../../standalone/drakhelp:1 +#, c-format +msgid " --help - display this help \n" +msgstr " --help - hiển thị trợ giúp này \n" + #: ../../standalone.pm:1 #, c-format msgid "" @@ -14041,12 +14534,12 @@ msgstr "" "GHz), hay thêm đủ '0' (các số không)." #: ../../standalone/draksec:1 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "ignore" -msgstr "Singapore" +msgstr "bỏ qua" #: ../../security/help.pm:1 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "" "Allow/Forbid X connections:\n" "\n" @@ -14056,11 +14549,13 @@ msgid "" "\n" "- NONE (no connection)." msgstr "" -"Đối số: (arg, listen_tcp=None)\n" +"Cho phép/Cấm kết nối X:\n" +"\n" +"- Toàn Bộ (cho phép mọi kết nối),\n" "\n" -"Cho phép/Cấm các kết nối X. Đối số thứ nhất định ra cái được\n" -"thực hiện ở bên máy khách: ALL (cho phép mọi kết nối), LOCAL\n" -"(chỉ cho kết nối cục bộ) và NONE (không cho phép kết nối)." +"- Cục Bộ (chỉ cho kết nối từ máy cục bộ),\n" +"\n" +"- Không (không có kết nối)." #: ../../printer/main.pm:1 #, c-format @@ -14102,19 +14597,6 @@ msgstr "" msgid "Kenya" msgstr "Kenya" -#: ../../share/advertising/04-configuration.pl:1 -#, c-format -msgid "" -"Mandrake Linux 9.1 provides you with the Mandrake Control Center, a powerful " -"tool to fully adapt your computer to the use you make of it. Configure and " -"customize elements such as the security level, the peripherals (screen, " -"mouse, keyboard...), the Internet connection and much more!" -msgstr "" -"Mandrake Linux 9.1 có Trung Tâm Điều Khiển Mandrake, một công cụ mạnh để cấu " -"hình máy tính đúng theo nhu cầu sử dụng của bạn. Cấu hình và tùy chỉnh các " -"thành phần như mức độ bảo mật, các thiết bị ngoại vi (màn hình, chuột, bàn " -"phím...), kết nối internet và rất nhiều thứ khác nữa!" - #: ../../diskdrake/hd_gtk.pm:1 #, c-format msgid "Use ``Unmount'' first" @@ -14140,18 +14622,52 @@ msgstr "Bước Tạo Đầu Tiên" msgid "Both Shift keys simultaneously" msgstr "Cả 2 phím Shift đồng thời" +#: ../../standalone/drakhelp:1 +#, c-format +msgid "" +" --id <id_label> - load the html help page which refers to id_label\n" +msgstr "" +" --id <id_label> - nạp trang trợ giúp html mà nó tham chiếu đến " +"id_label\n" + +#: ../../standalone/drakTermServ:1 +#, c-format +msgid "" +" - Create etherboot floppies/CDs:\n" +" \t\tThe diskless client machines need either ROM images on the NIC, " +"or a boot floppy\n" +" \t\tor CD to initate the boot sequence. drakTermServ will help " +"generate these images,\n" +" \t\tbased on the NIC in the client machine.\n" +" \t\t\n" +" \t\tA basic example of creating a boot floppy for a 3Com 3c509 " +"manually:\n" +" \t\t\n" +" \t\tcat /usr/lib/etherboot/boot1a.bin \\\n" +" \t\t\t/usr/lib/etherboot/lzrom/3c509.lzrom > /dev/fd0" +msgstr "" +" - Tạo đĩa mềm/CD etherboot:\n" +" \t\tMáy khách không ổ cứng cần hoặc là các ảnh ROM trên NIC, hay một " +"đĩa mềm\n" +" \t\thay CD khởi động để sơ khởi chuỗi khởi động. drakTermServ giúp " +"tạo các ảnh\n" +" \t\tnày, dựa trên NIC trong máy khách.\n" +" \t\t\n" +" \t\tVí dụ cơ bản về việc tạo thủ công một đĩa mềm khởi động cho 3Com " +"3c509:\n" +" \t\t\n" +" \t\tcat /usr/lib/etherboot/boot1a.bin \\\n" +" \t\t\t/usr/lib/etherboot/lzrom/3c509.lzrom > /dev/fd0" + #: ../../standalone/scannerdrake:1 #, c-format msgid "Select a scanner model" msgstr "Chọn model máy quét" #: ../../security/help.pm:1 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Accept/Refuse bogus IPv4 error messages." -msgstr "" -"Đối số: (arg)\n" -"\n" -"Chấp nhận/Từ chối các thông điệp báo lỗi của bogus IPv4." +msgstr "Chấp nhận/Từ chối các thông điệp báo lỗi giả của IPv4." #: ../../printer/data.pm:1 #, c-format @@ -14204,7 +14720,7 @@ msgid "" "Mandrake Linux user interfaces which can be fully modified: KDE 3.1, GNOME " "2.2, Window Maker, ..." msgstr "" -"Mandrake Linux 9.1 cung cấp 11 giao diện người dùng có khả năng tùy biến " +"Mandrake Linux 9.2 cung cấp 11 giao diện người dùng có khả năng tùy biến " "hoàn toàn: KDE 3.1, Gnome 2.2, Window Maker, ..." #: ../../printer/printerdrake.pm:1 @@ -14339,23 +14855,23 @@ msgstr "utopia 25" msgid "Pipe job into a command" msgstr "Pipe (đặt ống dẫn) vào trong lệnh" +#: ../../lang.pm:1 +#, c-format +msgid "Cote d'Ivoire" +msgstr "Cote d'Ivoire" + #: ../../standalone/harddrake2:1 #, c-format msgid "new dynamic device name generated by core kernel devfs" msgstr "tên thiết bị động mới được tạo bởi core kernel devfs" #: ../../help.pm:1 ../../install_any.pm:1 ../../interactive.pm:1 -#: ../../my_gtk.pm:1 ../../ugtk2.pm:1 ../../modules/interactive.pm:1 -#: ../../standalone/drakgw:1 ../../standalone/harddrake2:1 +#: ../../ugtk2.pm:1 ../../modules/interactive.pm:1 ../../standalone/drakgw:1 +#: ../../standalone/harddrake2:1 #, c-format msgid "Yes" msgstr "Có" -#: ../../lang.pm:1 -#, c-format -msgid "Cote d'Ivoire" -msgstr "Cote d'Ivoire" - #: ../../network/isdn.pm:1 #, c-format msgid "Which protocol do you want to use?" @@ -14442,11 +14958,6 @@ msgstr "Chọn kết nối để cấu hình" msgid "Please wait, setting security level..." msgstr "Hãy đợi, đang thiết lập mức bảo mật..." -#: ../../share/advertising/06-development.pl:1 -#, c-format -msgid "Mandrake Linux 9.1: the ultimate development platform" -msgstr "Mandrake Linux 9.1 là nền tảng phát triển cơ bản." - #: ../../network/network.pm:1 #, c-format msgid "Configuring network device %s" @@ -14478,20 +14989,14 @@ msgid "parse all fonts" msgstr "phân tích toàn bộ các phông chữ" #: ../../security/help.pm:1 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Allow/Forbid direct root login." -msgstr "" -"Đối số: (arg)\n" -"\n" -"Cho phép/Cấm đăng nhập root trực tiếp." +msgstr "Cho phép/Cấm đăng nhập root trực tiếp." #: ../../security/help.pm:1 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid " Accept/Refuse broadcasted icmp echo." -msgstr "" -"Đối số: (arg)\n" -"\n" -" Chấp nhận/Từ chối broadcasted icmp echo." +msgstr "Chấp nhận/Từ chối broadcasted icmp echo." #: ../../help.pm:1 ../../install_steps_interactive.pm:1 #, c-format @@ -14547,16 +15052,13 @@ msgstr "Chia sẻ máy in cục bộ" #: ../../install_messages.pm:1 #, c-format -msgid "http://www.mandrakelinux.com/en/91errata.php3" -msgstr "http://www.mandrakelinux.com/en/91errata.php3" +msgid "http://www.mandrakelinux.com/en/92errata.php3" +msgstr "http://www.mandrakelinux.com/en/92errata.php3" #: ../../security/help.pm:1 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Enable/Disable libsafe if libsafe is found on the system." -msgstr "" -"Đối số: (arg)\n" -"\n" -"Bật/Tắt libsafe nếu libsafe được tìm thấy trong hệ thống." +msgstr "Bật/Tắt libsafe nếu libsafe được tìm thấy trong hệ thống." #: ../../printer/printerdrake.pm:1 #, c-format @@ -14568,113 +15070,6 @@ msgstr "Các máy in sẵn có" msgid "Empty" msgstr "Trống" -#: ../../help.pm:1 -#, c-format -msgid "" -"X (for X Window System) is the heart of the GNU/Linux graphical interface\n" -"on which all the graphical environments (KDE, GNOME, AfterStep,\n" -"WindowMaker, etc.) bundled with Mandrake Linux rely upon.\n" -"\n" -"You will be presented with a list of different parameters to change to get\n" -"an optimal graphical display: Graphic Card\n" -"\n" -" The installer will normally automatically detect and configure the\n" -"graphic card installed on your machine. If it is not the case, you can\n" -"choose from this list the card you actually have installed.\n" -"\n" -" In the case that different servers are available for your card, with or\n" -"without 3D acceleration, you are then asked to choose the server that best\n" -"suits your needs.\n" -"\n" -"\n" -"\n" -"Monitor\n" -"\n" -" The installer will normally automatically detect and configure the\n" -"monitor connected to your machine. If it is correct, you can choose from\n" -"this list the monitor you actually have connected to your computer.\n" -"\n" -"\n" -"\n" -"Resolution\n" -"\n" -" Here you can choose the resolutions and color depths available for your\n" -"hardware. Choose the one that best suits your needs (you will be able to\n" -"change that after installation though). A sample of the chosen\n" -"configuration is shown in the monitor.\n" -"\n" -"\n" -"\n" -"Test\n" -"\n" -" the system will try to open a graphical screen at the desired\n" -"resolution. If you can see the message during the test and answer \"%s\",\n" -"then DrakX will proceed to the next step. If you cannot see the message, it\n" -"means that some part of the autodetected configuration was incorrect and\n" -"the test will automatically end after 12 seconds, bringing you back to the\n" -"menu. Change settings until you get a correct graphical display.\n" -"\n" -"\n" -"\n" -"Options\n" -"\n" -" Here you can choose whether you want to have your machine automatically\n" -"switch to a graphical interface at boot. Obviously, you want to check\n" -"\"%s\" if your machine is to act as a server, or if you were not successful\n" -"in getting the display configured." -msgstr "" -"X (cho hệ thống cửa sổ X) là trái tim của giao diện đồ họa GNU/Linux\n" -"mà trên đó mọi môi trường đồ họa (KDE, GNOME, AfterStep,\n" -"WindowMaker, etc.) được kết hợp trong Mandrake Linux.\n" -"\n" -"Bạn sẽ được xem danh sách các tham số khác nhau để thay đổi sao\n" -"cho việc hiển thị đồ họa được tối ưu: Card Đồ Họa\n" -"\n" -" Trình cài đặt thông thường sẽ tự động phát hiện và cấu hình card\n" -"đồ họa có trong máy. Nếu không được như vậy, bạn có thể chọn\n" -"cái bạn thật sự có trong danh sách này.\n" -"\n" -" Trong trường hợp có các server khác nhau cho card của bạn, có hay\n" -"không có tăng tốc 3D, bạn sẽ được đề nghị chọn server nào mà thích\n" -"hợp nhất với nhu cầu của bạn.\n" -"\n" -"\n" -"\n" -"Monitor\n" -"\n" -" Trình cài đặt thông thường sẽ tự động phát hiện và cấu hình monitor\n" -"nối với máy của bạn. Nếu không được như vậy, bạn có thể chọn trong\n" -"danh sách này cái mà bạn thật sự có.\n" -"\n" -"\n" -"\n" -"Độ phân giải\n" -"\n" -" Bạn có thể chọn ở đây độ phân giải và độ sâu màu trong số những cái\n" -"hiện có cho phần cứng của bạn. Hãy chọ một cái phù hợp nhất với nhu\n" -"cầu của bạn (và có thể thay đổi sau khi cài đặt. Ví dụ về cấu hình được\n" -"chọn hiển thị trên monitor.\n" -"\n" -"\n" -"\n" -"Chạy thử\n" -"\n" -" Hệ thống sẽ mở một màn hình đồ hoạ với độ phân giải mong muốn.\n" -"Nếu bạn nhìn thấy thông điệp trong khi chạy thử và trả lời \"%s\", thì\n" -"DrakX sẽ thực hiện bước tiếp theo. Nếu bạn không nhìn thấy, nghĩa là\n" -"một số phần nào đó của cấu hình được phát hiện tự động đã không\n" -"đúng và việc chạy thử sẽ tự kết thúc sau 12 giây, đưa bạn trở về với\n" -"menu. Hãy thay đổi các thiết lập tới khi bạn nhận hiển thị đồ họa đúng.\n" -"\n" -"\n" -"\n" -"Các Tùy Chọn\n" -"\n" -" Tại đây có thể chọn việc máy tính của bạn tự động chuyển vào giao\n" -"diện đồ họa khi khởi động hay không. Hiển nhiên là bạn muốn chọn\n" -"\"%s\" nếu bạn dùng máy này làm máy chủ, hay khi bạn đã không\n" -"thành công trong việc cấu hình hiển thị đồ họa." - #: ../../standalone/draksplash:1 #, c-format msgid "text width" @@ -14691,20 +15086,42 @@ msgid "The default lease (in seconds)" msgstr "Kênh thuê mặc định (theo giây)" #: ../../network/netconnect.pm:1 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "" "We are now going to configure the %s connection.\n" "\n" "\n" "Press \"%s\" to continue." msgstr "" -"\n" -"\n" -"\n" "Bây giờ là lúc cấu hình cho kết nối %s.\n" "\n" "\n" -"Nhấn OK để tiếp tục." +"Nhấn \"%s\" để tiếp tục." + +#: ../../standalone/drakTermServ:1 +#, c-format +msgid "" +" - Create Etherboot Enabled Boot Images:\n" +" \t\tTo boot a kernel via etherboot, a special kernel/initrd image " +"must be created.\n" +" \t\tmkinitrd-net does much of this work and drakTermServ is just a " +"graphical interface\n" +" \t\tto help manage/customize these images. To create the file \n" +" \t\t/etc/dhcpd.conf.etherboot-pcimap.include that is pulled in as an " +"include in \n" +" \t\tdhcpd.conf, you should create the etherboot images for at least " +"one full kernel." +msgstr "" +" - Tạo các ảnh khởi động được phép chạy bằng Etherboot:\n" +" \t\tĐể khởi động một kernel qua etherboot, cần tạo ảnh kernel/initrd " +"đặc biệt.\n" +" \t\tmkinitrd-net thực hiện việc này và drakTermServ là giao diện đồ " +"họa\n" +" \t\tđể giúp quản lý/tùy chỉnh những ảnh này. Để tạo tập tin \n" +" \t\tetc/dhcpd.conf.etherboot-pcimap.include mà nó được đặt vào trong " +"như \n" +" \t\tmột thành phần trong dhcpd.conf, bạn nên tạo các ảnh etherboot " +"cho ít nhất một kernel đầy đủ." #: ../../printer/main.pm:1 ../../printer/printerdrake.pm:1 #, c-format @@ -14758,7 +15175,7 @@ msgstr "tên nhà sản xuất CPU chính thức" #: ../../standalone/drakTermServ:1 #, c-format msgid "Useless without Terminal Server" -msgstr "" +msgstr "Trừ khi không có Terminal Server" #: ../../Xconfig/monitor.pm:1 ../../standalone/harddrake2:1 #, c-format @@ -14780,8 +15197,7 @@ msgstr "Cấu hình chuột" msgid "Choose the mount points" msgstr "Chọn điểm gắn kết" -#: ../../help.pm:1 ../../ugtk.pm:1 ../../standalone/drakTermServ:1 -#: ../../standalone/drakfont:1 +#: ../../help.pm:1 ../../standalone/drakTermServ:1 ../../standalone/drakfont:1 #, c-format msgid "OK" msgstr "OK" @@ -14796,6 +15212,11 @@ msgstr "Yugoslavian (latin)" msgid "Installing" msgstr "Đang cài đặt" +#: ../../mouse.pm:1 +#, c-format +msgid "Logitech MouseMan with Wheel emulation" +msgstr "Logitech MouseMan với mô phỏng bánh xe" + #: ../../any.pm:1 #, c-format msgid "Launch userdrake" @@ -14908,7 +15329,7 @@ msgstr "Trang in thử có tốt không?" #: ../../fs.pm:1 #, c-format msgid "Mount the file system read-only." -msgstr "" +msgstr "Gắn kết hệ thống tập tin theo chế độ chỉ đọc." #: ../../security/level.pm:1 #, c-format @@ -14916,20 +15337,20 @@ msgid "Poor" msgstr "Tội nghiệp" #: ../../security/l10n.pm:1 -#, fuzzy, c-format -msgid "Report check result by mail" -msgstr "nếu đặt thành có, báo cáo kết quả kiểm tra bằng mail." - -#: ../../standalone/drakgw:1 #, c-format -msgid "The DHCP start range" -msgstr "Chuỗi bắt đầu của DHCP" +msgid "Report check result by mail" +msgstr "Báo cáo kết quả kiểm tra bằng thư." #: ../../lang.pm:1 #, c-format msgid "Grenada" msgstr "Grenada" +#: ../../standalone/drakgw:1 +#, c-format +msgid "The DHCP start range" +msgstr "Chuỗi bắt đầu của DHCP" + #: ../../any.pm:1 #, c-format msgid "Unsafe" @@ -14941,32 +15362,21 @@ msgid ", %s sectors" msgstr ", %s sector" #: ../../help.pm:1 ../../install_any.pm:1 ../../interactive.pm:1 -#: ../../my_gtk.pm:1 ../../ugtk2.pm:1 ../../modules/interactive.pm:1 +#: ../../ugtk2.pm:1 ../../modules/interactive.pm:1 #: ../../standalone/harddrake2:1 #, c-format msgid "No" msgstr "Không" -#: ../../printer/printerdrake.pm:1 -#, c-format -msgid "" -"Is your printer a multi-function device from HP or Sony (OfficeJet, PSC, " -"LaserJet 1100/1200/1220/3200/3300 with scanner, Sony IJP-V100), an HP " -"PhotoSmart or an HP LaserJet 2200?" -msgstr "" -"Có phải máy in và thiết bị đa năng HP hoặc Sony (OfficeJet, PSC, LaserJet " -"1100/1200/1220/3200/3300 với máy quét, Sony IJP-V100), một HP PhotoSmart hay " -"HP LaserJet 2200 hay không?" - #: ../../lang.pm:1 #, c-format msgid "Guadeloupe" msgstr "Guadeloupe" #: ../../keyboard.pm:1 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Kannada" -msgstr "Canada" +msgstr "Kannada" #: ../../standalone/drakfont:1 #, c-format @@ -15023,20 +15433,20 @@ msgstr "Các tùy chọn máy in NetWare" msgid "%s BootSplash (%s) preview" msgstr "Xem Trước Bootsplash %s (%s)" +#: ../../standalone/drakbackup:1 +#, c-format +msgid "February" +msgstr "Tháng Hai" + #: ../../standalone/drakfloppy:1 #, c-format msgid "General" msgstr "Tổng quát" -#: ../../printer/printerdrake.pm:1 -#, c-format -msgid "Printing system: " -msgstr "Hệ thống in ấn: " - #: ../../security/l10n.pm:1 #, c-format msgid "/etc/issue* exist" -msgstr "" +msgstr "/etc/issue* tồn tại" #: ../../steps.pm:1 #, c-format @@ -15048,6 +15458,16 @@ msgstr "Thêm người dùng" msgid "Network configuration (%d adapters)" msgstr "Cấu hình mạng (các bộ điều hợp %d)" +#: ../../standalone/drakbackup:1 +#, c-format +msgid "April" +msgstr "Tháng Tư" + +#: ../../standalone/drakconnect:1 +#, c-format +msgid "Deactivate now" +msgstr "Bất hoạt bây giờ" + #: ../../any.pm:1 ../../install_any.pm:1 ../../standalone.pm:1 #, c-format msgid "Mandatory package %s is missing" @@ -15058,7 +15478,7 @@ msgstr "Thiếu gói tin bắt buộc %s" msgid "Philippines" msgstr "Philippines" -#: ../../interactive.pm:1 ../../my_gtk.pm:1 ../../ugtk2.pm:1 +#: ../../interactive.pm:1 ../../ugtk2.pm:1 #: ../../Xconfig/resolution_and_depth.pm:1 ../../interactive/gtk.pm:1 #: ../../interactive/http.pm:1 ../../interactive/newt.pm:1 #: ../../interactive/stdio.pm:1 ../../standalone/drakbackup:1 @@ -15070,6 +15490,11 @@ msgstr "Philippines" msgid "Ok" msgstr "OK" +#: ../../standalone/drakTermServ:1 +#, c-format +msgid "drakTermServ Overview" +msgstr "Xem lại drakTermServ" + #: ../../printer/printerdrake.pm:1 #, c-format msgid "Print Queue Name" @@ -15191,14 +15616,13 @@ msgid "Looking for available packages and rebuilding rpm database..." msgstr "Đang tìm các gói hiện có và xây dựng lại cơ sở dữ liệu rpm..." #: ../../standalone/drakbackup:1 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "" "\n" " DrakBackup Report \n" msgstr "" "\n" -" Báo cáo DrakBackup \n" -"\n" +" Báo Cáo DrakBackup \n" #: ../../standalone/drakbackup:1 #, c-format @@ -15216,11 +15640,9 @@ msgid "Vanuatu" msgstr "Vanuatu" #: ../../standalone/drakbackup:1 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "New user list:\n" -msgstr "" -"\n" -"- Tập tin Người dùng:\n" +msgstr "Danh sách người dùng mới:\n" #: ../../printer/printerdrake.pm:1 #, c-format @@ -15264,12 +15686,9 @@ msgid "You can't use an encrypted file system for mount point %s" msgstr "Không thể dùng một hệ thống file đã mã hóa cho điểm gắn kết %s" #: ../../security/help.pm:1 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Set the password history length to prevent password reuse." -msgstr "" -"Đối số: (arg)\n" -"\n" -"Đặt độ dài lược sử của mật khẩu để tránh dùng lại mật khẩu." +msgstr "Đặt độ dài lược sử của mật khẩu để tránh dùng lại mật khẩu." #: ../../lang.pm:1 #, c-format @@ -15296,6 +15715,11 @@ msgstr "Dùng cho loopback" msgid "Mandrake Bug Report Tool" msgstr "Công Cụ Báo Cáo Lỗi Mandrake" +#: ../../standalone/printerdrake:1 +#, c-format +msgid "Apply filter" +msgstr "Áp dụng bộ lọc" + #: ../../network/adsl.pm:1 #, c-format msgid "use pppoe" @@ -15326,11 +15750,6 @@ msgstr "Truyền" msgid "Dvorak (Swedish)" msgstr "Dvorak (Thụy điển)" -#: ../../standalone/drakbackup:1 -#, c-format -msgid "More Options" -msgstr "Thêm Tùy chọn" - #: ../../lang.pm:1 #, c-format msgid "Afghanistan" @@ -15338,10 +15757,20 @@ msgstr "Afghanistan" #: ../../standalone/drakbackup:1 #, c-format +msgid "More Options" +msgstr "Thêm Tùy chọn" + +#: ../../standalone/drakbackup:1 +#, c-format msgid "Delete Hard Drive tar files after backup to other media." msgstr "" "Xoá các tập tin dạng tar của ổ cứng sau khi sao lưu vào một phương tiện khác." +#: ../../lang.pm:1 +#, c-format +msgid "Burundi" +msgstr "Burundi" + #: ../../services.pm:1 #, c-format msgid "" @@ -15355,11 +15784,6 @@ msgstr "" "UNIX cơ\n" "sở, bao gồm các tính năng bảo mật tốt hơn và các tùy chọn cấu hình mạnh hơn." -#: ../../lang.pm:1 -#, c-format -msgid "Burundi" -msgstr "Burundi" - #: ../../standalone/drakTermServ:1 #, c-format msgid "Add Client -->" @@ -15418,16 +15842,25 @@ msgstr "Set-GID" msgid "The encryption keys do not match" msgstr "Các khóa mã hóa không khớp nhau" +#: ../../standalone/drakbackup:1 +#, c-format +msgid "" +"For a multisession CD, only the first session will erase the cdrw. Otherwise " +"the cdrw is erased before each backup." +msgstr "" +"Đối với CD đa phiên làm việc, chỉ có phiên đầu tiên sẽ xóa CD-RW. Nếu không " +"phải đa phiên thì CD-RW bị xóa trước mỗi lần sao lưu." + +#: ../../printer/main.pm:1 +#, c-format +msgid "USB printer" +msgstr "Máy in USB" + #: ../../keyboard.pm:1 #, c-format msgid "Right \"Windows\" key" msgstr "Phím \"Windows\" phải" -#: ../../standalone/drakbackup:1 -#, c-format -msgid "CDROM / DVDROM" -msgstr "CDROM / DVDROM" - #: ../../security/help.pm:1 #, c-format msgid "if set to yes, check empty password in /etc/shadow." @@ -15510,6 +15943,11 @@ msgstr "TB" msgid "FATAL" msgstr "Trầm Trọng" +#: ../../standalone/printerdrake:1 +#, c-format +msgid "Refresh the list" +msgstr "Cập nhật lại danh sách" + #: ../../standalone/drakpxe:1 #, c-format msgid "" @@ -15526,7 +15964,7 @@ msgstr "" "\n" #: ../../diskdrake/hd_gtk.pm:1 ../../diskdrake/interactive.pm:1 -#: ../../standalone/drakperm:1 +#: ../../standalone/drakperm:1 ../../standalone/printerdrake:1 #, c-format msgid "Delete" msgstr "Xóa" @@ -15581,6 +16019,11 @@ msgstr "Giao thức Châu Âu" msgid ", printer \"%s\" on server \"%s\"" msgstr ", máy in \"%s\" trên máy chủ \"%s\"" +#: ../../standalone/drakbackup:1 +#, c-format +msgid "Note that currently all 'net' media also use the hard drive." +msgstr "Lưu ý là toàn bộ phương tiện 'net' hiện thời cũng dùng đĩa cứng." + #: ../../fsedit.pm:1 ../../install_steps_interactive.pm:1 #: ../../install_steps.pm:1 ../../diskdrake/dav.pm:1 #: ../../diskdrake/hd_gtk.pm:1 ../../diskdrake/interactive.pm:1 @@ -15699,9 +16142,14 @@ msgid "device" msgstr "thiết bị" #: ../../standalone/drakbackup:1 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Enter the directory to save to:" -msgstr "Hãy nhập thư mục để lưu vào:" +msgstr "Nhập thư mục để lưu vào:" + +#: ../../crypto.pm:1 ../../lang.pm:1 +#, c-format +msgid "Greece" +msgstr "Hy lạp" #: ../../install_steps_interactive.pm:1 ../../standalone/drakxtv:1 #, c-format @@ -15713,10 +16161,15 @@ msgstr "Toàn bộ" msgid "Which printing system (spooler) do you want to use?" msgstr "Bạn muốn sử dụng hệ thống in ấn (spooler) nào?" -#: ../../crypto.pm:1 ../../lang.pm:1 +#: ../../standalone/drakbackup:1 #, c-format -msgid "Greece" -msgstr "Hy lạp" +msgid "July" +msgstr "Tháng Bảy" + +#: ../../printer/main.pm:1 +#, c-format +msgid "Prints into %s" +msgstr "In vào %s" #: ../../install_steps_interactive.pm:1 #, c-format @@ -15738,23 +16191,18 @@ msgid "Tamil (Typewriter-layout)" msgstr "Tamil (Typewriter-layout)" #: ../../security/help.pm:1 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Use password to authenticate users." -msgstr "" -"Đối số: (arg)\n" -"\n" -"Dùng mật khẩu để chứng thực người dùng." +msgstr "Dùng mật khẩu để chứng thực người dùng." #: ../../security/help.pm:1 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "" "Allow/Forbid the list of users on the system on display managers (kdm and " "gdm)." msgstr "" -"Đối số: (arg)\n" -"\n" -"Cho phép/Cấm danh sách người dùng trên hệ thống trên các trình quản lý hiển " -"thị (kdm và gdm)." +"Cho phép/Cấm danh sách người dùng trong hệ thống trên các trình quản lý hiển " +"thị (KDM và GDM)." #: ../../standalone/drakautoinst:1 #, c-format @@ -15764,7 +16212,7 @@ msgstr "thủ công" #: ../../standalone/drakbackup:1 #, c-format msgid "Filename text to search for:" -msgstr "" +msgstr "Văn bản tên tập tin để tìm kiếm:" #: ../../printer/printerdrake.pm:1 #, c-format @@ -15799,8 +16247,13 @@ msgstr "Máy in của máy chủ NetWare" msgid "Give the ram size in MB" msgstr "Hiển thị dung lượng RAM theo MB" +#: ../../standalone/drakbackup:1 +#, c-format +msgid "Friday" +msgstr "Thứ Sáu" + #: ../../standalone/net_monitor:1 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Disconnection from Internet complete." msgstr "Hoàn thành việc ngắt kết nối Internet." @@ -15860,6 +16313,11 @@ msgstr "Không thể tìm %s trên %s" msgid "Japanese 106 keys" msgstr "Nhật bản 106 keys" +#: ../../standalone/scannerdrake:1 +#, c-format +msgid "Could not install the packages needed to share your scanner(s)." +msgstr "Không thể cài đặt các gói để chia sẻ máy quét của bạn." + #: ../../standalone/drakTermServ:1 #, c-format msgid "This will take a few minutes." @@ -15870,6 +16328,11 @@ msgstr "Việc này kéo dài ít phút." msgid "Burkina Faso" msgstr "Burkina Faso" +#: ../../standalone/drakbackup:1 +#, c-format +msgid "June" +msgstr "Tháng Sáu" + #: ../../standalone/scannerdrake:1 #, c-format msgid "Use scanners on remote computers" @@ -15906,9 +16369,9 @@ msgid "1 minute" msgstr "1 phút" #: ../../standalone/drakTermServ:1 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "type: fat" -msgstr "kiểu: %s" +msgstr "loại: FAT" #: ../../diskdrake/interactive.pm:1 #, c-format @@ -15925,13 +16388,23 @@ msgstr ", thiết bị đa năng" msgid "Laos" msgstr "Lào" +#: ../../share/advertising/04-configuration.pl:1 +#, c-format +msgid "" +"Mandrake Linux 9.2 provides you with the Mandrake Control Center, a powerful " +"tool to fully adapt your computer to the use you make of it. Configure and " +"customize elements such as the security level, the peripherals (screen, " +"mouse, keyboard...), the Internet connection and much more!" +msgstr "" +"Mandrake Linux 9.2 có Trung Tâm Điều Khiển Mandrake, một công cụ mạnh để cấu " +"hình máy tính đúng theo nhu cầu sử dụng của bạn. Cấu hình và tùy chỉnh các " +"thành phần như mức độ bảo mật, các thiết bị ngoại vi (màn hình, chuột, bàn " +"phím...), kết nối internet và rất nhiều thứ khác nữa!" + #: ../../security/help.pm:1 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Activate/Disable ethernet cards promiscuity check." -msgstr "" -"Đối số: (arg)\n" -"\n" -"Kích hoạt/Tắt việc kiểm tra tính ngẫu nhiên của các ethernet card." +msgstr "Kích hoạt/Tắt việc kiểm tra tính hỗn nhiên của ethernet card." #: ../../install_interactive.pm:1 #, c-format @@ -15963,7 +16436,7 @@ msgstr "(E)IDE/ATA controllers" #: ../../fs.pm:1 #, c-format msgid "All I/O to the file system should be done synchronously." -msgstr "" +msgstr "Mọi I/O tới hệ thống tập tin nên được hoàn thành một cách đồng bộ." #: ../../printer/printerdrake.pm:1 #, c-format @@ -15994,6 +16467,11 @@ msgstr "" msgid "Saint Pierre and Miquelon" msgstr "Saint Pierre and Miquelon" +#: ../../standalone/drakbackup:1 +#, c-format +msgid "September" +msgstr "Tháng Chín" + #: ../../standalone/draksplash:1 #, c-format msgid "saving Bootsplash theme..." @@ -16042,7 +16520,7 @@ msgstr "Lý lịch mới..." #: ../../standalone/draksec:1 #, c-format msgid "NONE" -msgstr "" +msgstr "KHÔNG PHẢI" #: ../../diskdrake/interactive.pm:1 #, c-format @@ -16060,9 +16538,9 @@ msgid "Windows Domain" msgstr "Miền Windows" #: ../../keyboard.pm:1 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Saami (norwegian)" -msgstr "Dvorak (Norwegian)" +msgstr "Saami (norwegian)" #: ../../standalone/drakpxe:1 #, c-format @@ -16113,7 +16591,7 @@ msgstr "Xây dựng NIC Đơn -->" msgid "Marshall Islands" msgstr "Marshall Islands" -#: ../../my_gtk.pm:1 ../../ugtk2.pm:1 +#: ../../ugtk2.pm:1 #, c-format msgid "Is this correct?" msgstr "Có đúng không?" @@ -16134,9 +16612,9 @@ msgid "Build All Kernels -->" msgstr "Xây dựng toàn bộ Kernel -->" #: ../../standalone/drakbackup:1 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "DVDRAM device" -msgstr "thiết bị" +msgstr "Thiết bị DVD-RAM" #: ../../security/help.pm:1 #, c-format @@ -16144,7 +16622,7 @@ msgid "if set to yes, report unowned files." msgstr "nếu đặt là có, báo cáo các tập tin vô chủ." #: ../../standalone/harddrake2:1 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "" "This is HardDrake, a Mandrake hardware configuration tool.\n" "<span foreground=\"royalblue3\">Version:</span> %s\n" @@ -16153,8 +16631,9 @@ msgid "" "\n" msgstr "" "Đây là HardDrake, công cụ cấu hình phần cứng của Mandrake.\n" -"Phiên bản: %s\n" -"Tác giả: Thierry Vignaud <tvignaud\\@mandrakesoft.com>\n" +"<span foreground=\"royalblue3\">Phiên bản:</span> %s\n" +"<span foreground=\"royalblue3\">Tác giả:</span> Thierry Vignaud <tvignaud" +"\\@mandrakesoft.com>\n" "\n" #: ../../install_interactive.pm:1 @@ -16169,9 +16648,9 @@ msgstr "" "Vẫn tiếp tục?" #: ../../install_steps_gtk.pm:1 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Version: " -msgstr "Phiên bản: %s\n" +msgstr "Phiên bản:" #: ../../printer/printerdrake.pm:1 #, c-format @@ -16183,11 +16662,21 @@ msgstr "Thiếu IP máy chủ!" msgid "Suriname" msgstr "Suriname" +#: ../../network/adsl.pm:1 +#, c-format +msgid "Use a floppy" +msgstr "Dùng đĩa mềm" + #: ../../any.pm:1 #, c-format msgid "Enable ACPI" msgstr "Bật chạy ACPI" +#: ../../fs.pm:1 +#, c-format +msgid "Give write access to ordinary users" +msgstr "Cấp quyền ghi cho người dùng thông thường" + #: ../../help.pm:1 #, c-format msgid "Graphical Environment" @@ -16198,11 +16687,6 @@ msgstr "Môi trường đồ hoạ" msgid "Gibraltar" msgstr "Gibraltar" -#: ../../standalone/drakbackup:1 -#, c-format -msgid "on Tape Device" -msgstr "trên Thiết Bị Băng Từ" - #: ../../network/modem.pm:1 #, c-format msgid "Do nothing" @@ -16243,16 +16727,16 @@ msgstr "Tối ưu vấn đề bảo mật" #: ../../interactive/gtk.pm:1 ../../standalone/drakTermServ:1 #: ../../standalone/drakbackup:1 ../../standalone/drakbug:1 #: ../../standalone/drakconnect:1 ../../standalone/drakfont:1 +#: ../../standalone/drakperm:1 ../../standalone/draksec:1 #: ../../standalone/harddrake2:1 #, c-format msgid "Help" msgstr "Giúp" #: ../../security/l10n.pm:1 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Check if the network devices are in promiscuous mode" -msgstr "" -"nếu đặt là có, kiểm tra xem các thiết bị mạng có ở chế độ ngẫu nhiên không." +msgstr "Kiểm tra nếu các thiết bị mạng ở chế độ hỗn nhiên" #: ../../network/tools.pm:1 ../../standalone/drakconnect:1 #, c-format @@ -16279,9 +16763,9 @@ msgid "Username required" msgstr "Yêu Cầu Tên Người Dùng" #: ../../standalone/drakfloppy:1 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Device" -msgstr "Thiết bị:" +msgstr "Thiết bị" #: ../../help.pm:1 #, c-format @@ -16322,10 +16806,15 @@ msgstr "" msgid "SMB (Windows 9x/NT) Printer Options" msgstr "Tùy chọn máy in SMB (Windows 9x/NT)" +#: ../../printer/main.pm:1 +#, c-format +msgid "URI: %s" +msgstr "URI: %s" + #: ../../standalone/drakbackup:1 #, c-format msgid "Valid user list changed, rewriting config file." -msgstr "" +msgstr "Danh sách người dùng hợp lệ đã thay đổi, ghi lại tập tin cấu hình." #: ../../standalone/drakfloppy:1 #, c-format @@ -16346,16 +16835,16 @@ msgstr "" msgid "Protocol for the rest of the world" msgstr "Giao thức cho phần còn lại của thế giới" -#: ../../security/l10n.pm:1 -#, c-format -msgid "Password minimum length and number of digit and upcase letters" -msgstr "" - #: ../../printer/printerdrake.pm:1 #, c-format msgid "Print test pages" msgstr "Trang in thử " +#: ../../standalone/drakconnect:1 +#, c-format +msgid "Activate now" +msgstr "Kích hoạt bây giờ" + #: ../../Xconfig/card.pm:1 #, c-format msgid "64 MB or more" @@ -16437,7 +16926,7 @@ msgstr "Loại Phương tiện" #: ../../standalone/XFdrake:1 #, c-format msgid "You need to log out and back in again for changes to take effect" -msgstr "" +msgstr "Bạn cần đăng xuất rồi đăng nhập trở lại để các thay đổi có tác dụng" #: ../../standalone/scannerdrake:1 #, c-format @@ -16459,6 +16948,11 @@ msgstr "Khởi chạy lại XFS" msgid "Add host/network" msgstr "Thêm host/mạng" +#: ../../standalone/scannerdrake:1 +#, c-format +msgid "Scannerdrake will not be started now." +msgstr "Scannerdrake sẽ không được chạy lúc này." + #: ../../standalone/harddrake2:1 #, c-format msgid "Model name" @@ -16469,11 +16963,6 @@ msgstr "Tên model" msgid "Albania" msgstr "Albania" -#: ../../standalone/drakbackup:1 -#, c-format -msgid "No CDR/DVDR in drive!" -msgstr "Không có CDR/DVDR trong ổ đĩa!" - #: ../../lang.pm:1 #, c-format msgid "British Indian Ocean Territory" @@ -16484,6 +16973,11 @@ msgstr "British Indian Ocean Territory" msgid "Normal Mode" msgstr "Chế độ bình thường" +#: ../../standalone/drakbackup:1 +#, c-format +msgid "No CD-R/DVD-R in drive!" +msgstr "Không có CDR/DVDR trong ổ đĩa!" + #: ../../printer/printerdrake.pm:1 #, c-format msgid "Printer connection type" @@ -16604,6 +17098,11 @@ msgstr "Thiết bị đa phương tiện khác" msgid "burner" msgstr "ổ ghi" +#: ../../standalone/drakbackup:1 +#, c-format +msgid " (Default is all users)" +msgstr "(Mặc định là mọi người dùng)" + #: ../../printer/printerdrake.pm:1 ../../standalone/scannerdrake:1 #, c-format msgid "No remote machines" @@ -16653,6 +17152,11 @@ msgstr "" msgid "Internet Connection Sharing currently enabled" msgstr "Hiện tại chia sẻ kết nối Internet đang hoạt động" +#: ../../lang.pm:1 +#, c-format +msgid "United Arab Emirates" +msgstr "United Arab Emirates" + #: ../../network/tools.pm:1 ../../standalone/drakconnect:1 #, c-format msgid "Card IO_0" @@ -16661,12 +17165,7 @@ msgstr "Card IO_0" #: ../../standalone/drakTermServ:1 #, c-format msgid "Disable Local Config" -msgstr "" - -#: ../../lang.pm:1 -#, c-format -msgid "United Arab Emirates" -msgstr "United Arab Emirates" +msgstr "Tắt chức năng Cấu Hình Cục Bộ" #: ../../lang.pm:1 #, c-format @@ -16678,6 +17177,11 @@ msgstr "Thailand" msgid "Card IO_1" msgstr "Card IO_1" +#: ../../standalone/printerdrake:1 +#, c-format +msgid "Search:" +msgstr "Tìm kiếm:" + #: ../../lang.pm:1 #, c-format msgid "Kazakhstan" @@ -16689,9 +17193,9 @@ msgid "Routers:" msgstr "Routers:" #: ../../standalone/drakperm:1 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Write" -msgstr "Ghi %s" +msgstr "Ghi" #: ../../printer/printerdrake.pm:1 #, c-format @@ -16703,76 +17207,31 @@ msgstr "Hiển thị toàn bộ các máy in CUPS ở xa sẵn có" msgid "Mandrake Linux Installation %s" msgstr "Cài đặt Mandrake Linux %s" +#: ../../harddrake/sound.pm:1 +#, c-format +msgid "Unknown driver" +msgstr "Driver không xác định" + #: ../../keyboard.pm:1 #, c-format msgid "Thai keyboard" msgstr "Thai keyboard" -#: ../../network/modem.pm:1 -#, c-format -msgid "Dialup options" -msgstr "Tùy chọn kết nối quay số" - #: ../../lang.pm:1 #, c-format msgid "Bouvet Island" msgstr "Bouvet Island" +#: ../../network/modem.pm:1 +#, c-format +msgid "Dialup options" +msgstr "Tùy chọn kết nối quay số" + #: ../../printer/printerdrake.pm:1 #, c-format msgid "If no port is given, 631 will be taken as default." msgstr "Nếu không chọn cổng, 631 sẽ được lấy làm mặc định." -#: ../../standalone/draksec:1 -#, c-format -msgid "" -"Here, you can setup the security level and administrator of your machine.\n" -"\n" -"\n" -"The Security Administrator is the one who will receive security alerts if " -"the\n" -"'Security Alerts' option is set. It can be a username or an email.\n" -"\n" -"\n" -"The Security Level menu enable to select one of the six preconfigured " -"security\n" -"provided with msec. These levels range from poor security and ease of use, " -"to\n" -"paranoid config, suitable for very sensitive server applications:\n" -"\n" -"\n" -"<span foreground=\"royalblue3\">Poor</span>: This is a totally unsafe but " -"very\n" -"easy to use security level. It should only be used for machines not " -"connected to\n" -"any network and that are not accessible to everybody.\n" -"\n" -"\n" -"<span foreground=\"royalblue3\">Standard</span>: This is the standard " -"security\n" -"recommended for a computer that will be used to connect to the Internet as " -"a\n" -"client.\n" -"\n" -"\n" -"<span foreground=\"royalblue3\">High</span>: There are already some\n" -"restrictions, and more automatic checks are run every night.\n" -"\n" -"\n" -"<span foreground=\"royalblue3\">Higher</span>: The security is now high " -"enough\n" -"to use the system as a server which can accept connections from many " -"clients. If\n" -"your machine is only a client on the Internet, you should choose a lower " -"level.\n" -"\n" -"\n" -"<span foreground=\"royalblue3\">Paranoid</span>: This is similar to the " -"previous\n" -"level, but the system is entirely closed and security features are at their\n" -"maximum" -msgstr "" - #: ../../install_steps_gtk.pm:1 ../../install_steps_interactive.pm:1 #, c-format msgid "" @@ -16802,6 +17261,11 @@ msgstr "Mandrake Online" msgid "\t-Network by webdav.\n" msgstr "\t-Mạng bằng webdav.\n" +#: ../../printer/main.pm:1 +#, c-format +msgid ", multi-function device on a parallel port" +msgstr ", thiết bị đa năng ở cổng song song" + #: ../../standalone/drakgw:1 ../../standalone/drakpxe:1 #, c-format msgid "" @@ -16824,13 +17288,13 @@ msgstr "Không tìm thấy đĩa cứng nào" #: ../../mouse.pm:1 #, c-format -msgid "Logitech CC Series" -msgstr "Logitech CC Series" +msgid "2 buttons" +msgstr "2 nút" #: ../../mouse.pm:1 #, c-format -msgid "2 buttons" -msgstr "2 nút" +msgid "Logitech CC Series" +msgstr "Logitech CC Series" #: ../../network/isdn.pm:1 #, c-format @@ -16848,9 +17312,14 @@ msgid "Save on floppy" msgstr "Lưu vào đĩa mềm" #: ../../security/l10n.pm:1 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Check open ports" -msgstr "dò tìm được tại cổng %s" +msgstr "Kiểm tra các cổng mở" + +#: ../../standalone/printerdrake:1 +#, c-format +msgid "Edit selected printer" +msgstr "Hiệu chỉnh máy in được chọn" #: ../../printer/printerdrake.pm:1 #, c-format @@ -16961,9 +17430,9 @@ msgid "Czech (QWERTY)" msgstr "Czech (QWERTY)" #: ../../security/l10n.pm:1 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Allow X Window connections" -msgstr "Kết nối winmodem" +msgstr "Cho phép kết nối tới X Window" #: ../../standalone/service_harddrake:1 #, c-format @@ -16989,7 +17458,7 @@ msgstr "" " (Cổng song song: /dev/lp0, /dev/lp1, ..., tương đương với LPT1:, " "LPT2:, ...; máy in USB thứ nhất: /dev/usb/lp0, thứ hai: /dev/usb/lp1, ...)." -#: ../../network/netconnect.pm:1 +#: ../../network/adsl.pm:1 ../../network/netconnect.pm:1 #, c-format msgid "Next" msgstr "Tiếp theo" @@ -17064,6 +17533,11 @@ msgstr "Anguilla" msgid "NIS Domain" msgstr "Miền NIS" +#: ../../lang.pm:1 +#, c-format +msgid "Antarctica" +msgstr "Antarctica" + #: ../../standalone/drakbackup:1 #, c-format msgid "" @@ -17073,11 +17547,6 @@ msgstr "" "\n" "- Tập tin Người dùng:\n" -#: ../../lang.pm:1 -#, c-format -msgid "Antarctica" -msgstr "Antarctica" - #: ../../diskdrake/interactive.pm:1 #, c-format msgid "Mount options" @@ -17148,9 +17617,14 @@ msgid "LPD and LPRng do not support IPP printers.\n" msgstr "LPD và LPRng không hỗ trợ máy in IPP.\n" #: ../../standalone/drakbackup:1 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Host name or IP." -msgstr "Tên máy chủ" +msgstr "Hostname hoặc IP." + +#: ../../standalone/printerdrake:1 +#, c-format +msgid "/_Edit" +msgstr "/_Biên soạn" #: ../../fsedit.pm:1 #, c-format @@ -17167,21 +17641,26 @@ msgstr "Xóa hết" msgid "No test pages" msgstr "Không có trang in thử" -#: ../../standalone/drakconnect:1 -#, c-format -msgid "Adapter %s: %s" -msgstr "Adapter %s: %s" - #: ../../lang.pm:1 #, c-format msgid "Falkland Islands (Malvinas)" msgstr "Falkland Islands (Malvinas)" +#: ../../standalone/drakconnect:1 +#, c-format +msgid "Adapter %s: %s" +msgstr "Adapter %s: %s" + #: ../../standalone/drakfloppy:1 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Boot disk creation" msgstr "Tạo đĩa khởi động" +#: ../../standalone/drakbackup:1 +#, c-format +msgid "Monday" +msgstr "Thứ Hai" + #: ../../printer/main.pm:1 ../../printer/printerdrake.pm:1 #, c-format msgid "Unknown model" @@ -17205,6 +17684,7 @@ msgstr "Sao lưu Bây giờ" #: ../../standalone/drakboot:1 ../../standalone/drakfloppy:1 #: ../../standalone/harddrake2:1 ../../standalone/logdrake:1 +#: ../../standalone/printerdrake:1 #, c-format msgid "/_File" msgstr "/_Tệp" @@ -17223,12 +17703,15 @@ msgstr "" "Bắt đầu lọc các gói cho chuỗi nhân 2.2, để cài đặt\n" "bức tường lửa để bảo vệ máy tính của bạn khỏi các cuộc tấn công từ network." +#: ../../standalone/drakperm:1 +#, c-format +msgid "Editable" +msgstr "Có thể hiệu chỉnh" + #: ../../network/ethernet.pm:1 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Which dhcp client do you want to use ? (default is dhcp-client)" -msgstr "" -"Bạn muốn dùng DHCP khách (client) nào?\n" -"Mặc định là DHCPD" +msgstr "Bạn muốn dùng DHCP client nào ? (Mặc định là DHCP-Client)" #: ../../keyboard.pm:1 #, c-format @@ -17241,17 +17724,14 @@ msgid "Mayotte" msgstr "Mayotte" #: ../../security/help.pm:1 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Set shell commands history size. A value of -1 means unlimited." -msgstr "" -"Đối số: (size)\n" -"\n" -"Đặt kích thước cho lược sử các lệnh shell. Giá trị là 1 sẽ không có giới hạn." +msgstr "Đặt kích thước lược sử các lệnh shell. Giá trị là 1 sẽ là vô giới hạn." #: ../../install_steps_gtk.pm:1 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "%d KB\n" -msgstr "Kích thước: %d KB\n" +msgstr "%d KB\n" #: ../../install_steps_interactive.pm:1 #, c-format @@ -17312,12 +17792,9 @@ msgid "Set root password" msgstr "Thiết lập mật khẩu root" #: ../../security/l10n.pm:1 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Enable IP spoofing protection" -msgstr "" -"Đối số: (arg, alert=1)\n" -"\n" -"Bật/Tắt việc bảo vệ IP spoofing." +msgstr "Bật chạy việc bảo vệ IP spoofing" #: ../../harddrake/sound.pm:1 #, c-format @@ -17329,7 +17806,7 @@ msgstr "" "thương mại tại \"%s\"." #: ../../standalone/drakperm:1 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Group :" msgstr "Nhóm :" @@ -17344,12 +17821,9 @@ msgid "Internet connection configuration" msgstr "Cấu hình kết nối Internet" #: ../../security/help.pm:1 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Add the name as an exception to the handling of password aging by msec." -msgstr "" -"Đối số : (name)\n" -"\n" -"Thêm tên như là phần trừ ra cho việc xử lý thời hạn của mật khẩu bởi msec." +msgstr "Thêm tên như là phần trừ ra cho việc xử lý thời hạn mật khẩu bởi msec." #: ../../standalone/drakxtv:1 #, c-format @@ -17361,7 +17835,7 @@ msgstr "Quét tìm các kênh TV" msgid "Kernel:" msgstr "Kernel:" -#: ../../standalone/harddrake2:1 +#: ../../standalone/harddrake2:1 ../../standalone/printerdrake:1 #, c-format msgid "/_About..." msgstr "/Giới thiệ_u..." @@ -17426,16 +17900,19 @@ msgstr "Tên máy in chỉ nên dùng các chữ, số và dấu gạch ngang th msgid "Show current interface configuration" msgstr "Hiển thị cấu hình giao diện hiện thời" +#: ../../standalone/printerdrake:1 +#, c-format +msgid "Add Printer" +msgstr "Thêm máy in" + #: ../../security/help.pm:1 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "" "The argument specifies if clients are authorized to connect\n" "to the X server from the network on the tcp port 6000 or not." msgstr "" -"Đối số: (arg)\n" -"\n" -"Đối số định ra nếu các máy khách được chứng thực để kết\n" -"nối tới X server trên cổng tcp 6000 hay không." +"Đối số định ra nếu các client được chứng thực để kết\n" +"nối tới X server từ mạng trên cổng tcp 6000 hay không." #: ../../help.pm:1 #, c-format @@ -17456,16 +17933,16 @@ msgstr "Hoàn thành" msgid "Web Server" msgstr "Máy chủ Web" -#: ../../standalone/drakbackup:1 -#, c-format -msgid "\tDo not include System Files\n" -msgstr "\tKhông bao gồm các Tập tin Hệ thống\n" - #: ../../lang.pm:1 #, c-format msgid "Chile" msgstr "Chile" +#: ../../standalone/drakbackup:1 +#, c-format +msgid "\tDo not include System Files\n" +msgstr "\tKhông bao gồm các Tập tin Hệ thống\n" + #: ../../printer/printerdrake.pm:1 #, c-format msgid "" @@ -17551,11 +18028,9 @@ msgid "The entered host/network IP is not correct.\n" msgstr "IP của host/mạng đã nhập không đúng.\n" #: ../../standalone/drakbackup:1 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Create/Transfer backup keys for SSH" -msgstr "" -"Tạo/Tuyền tải\n" -"các key sao lưu cho SSH" +msgstr "Tạo/Tuyền tải các khoá sao lưu cho SSH" #: ../../any.pm:1 #, c-format @@ -17707,6 +18182,11 @@ msgstr "Tải từ đĩa mềm" msgid "The following printer was auto-detected. " msgstr "Đã tự động phát hiện máy in sau đây. " +#: ../../printer/main.pm:1 +#, c-format +msgid "Uses command %s" +msgstr "dùng lệnh %s" + #: ../../standalone/drakTermServ:1 #, c-format msgid "Boot Floppy" @@ -17744,6 +18224,11 @@ msgstr "Cấu hình ảnh Bootsplash" #: ../../lang.pm:1 #, c-format +msgid "Georgia" +msgstr "Georgia" + +#: ../../lang.pm:1 +#, c-format msgid "China" msgstr "China" @@ -17752,11 +18237,6 @@ msgstr "China" msgid " (Make sure that all your printers are connected and turned on).\n" msgstr " (Hãy đảm bảo là mọi máy in đã được nối và bật lên).\n" -#: ../../lang.pm:1 -#, c-format -msgid "Georgia" -msgstr "Georgia" - #: ../../standalone/printerdrake:1 #, c-format msgid "Reading data of installed printers..." @@ -17819,11 +18299,21 @@ msgstr "Đang chọn một trình quản lý hiển thị" msgid "Zeroconf Host name" msgstr "Tên chủ Zeroconf" +#: ../../standalone/drakbackup:1 +#, c-format +msgid "Custom setup/crontab entry:" +msgstr "Tùy chỉnh mục nhập setup/crontab" + #: ../../network/network.pm:1 ../../printer/printerdrake.pm:1 #, c-format msgid "IP address should be in format 1.2.3.4" msgstr "Địa chỉ IP phải có dạng 1.2.3.4" +#: ../../standalone/printerdrake:1 +#, c-format +msgid "Configure CUPS printing system" +msgstr "Cấu hình hệ thống in CUPS" + #: ../../lang.pm:1 #, c-format msgid "Ecuador" @@ -17891,16 +18381,16 @@ msgstr "Azerbaidjani (latin)" msgid "Package not installed" msgstr "Gói tin không được cài đặt" -#: ../../share/advertising/12-mdkexpert.pl:1 -#, c-format -msgid "Become a MandrakeExpert" -msgstr "Trở Thành MandrakeExpert" - #: ../../lang.pm:1 #, c-format msgid "American Samoa" msgstr "American Samoa" +#: ../../share/advertising/12-mdkexpert.pl:1 +#, c-format +msgid "Become a MandrakeExpert" +msgstr "Trở Thành MandrakeExpert" + #: ../../standalone/drakconnect:1 #, c-format msgid "Protocol" @@ -17950,15 +18440,13 @@ msgid " on parallel port #%s" msgstr " ở cổng song song #%s" #: ../../security/help.pm:1 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "" "Set the password minimum length and minimum number of digit and minimum " "number of capitalized letters." msgstr "" -"Đối số: (length, ndigits=0, nupper=0)\n" -"\n" -"Đặt độ dài tối thiểu của mật khẩu và số các số tối thiểu và số tối thiểu của " -"các chữ cái viết hoa." +"Đặt độ dài tối thiểu của mật khẩu và số tối thiểu các số và số tối thiểu các " +"chữ cái viết hoa." #: ../../security/help.pm:1 #, c-format @@ -17975,8 +18463,9 @@ msgstr "Việc này mất chút thời gian để xoá phương tiện." msgid "You can't select/unselect this package" msgstr "Bạn không thể chọn/bỏ chọn gói này" -#: ../../diskdrake/interactive.pm:1 ../../harddrake/sound.pm:1 -#: ../../network/modem.pm:1 ../../standalone/drakfloppy:1 +#: ../../keyboard.pm:1 ../../diskdrake/interactive.pm:1 +#: ../../harddrake/sound.pm:1 ../../network/modem.pm:1 +#: ../../standalone/drakfloppy:1 #, c-format msgid "Warning" msgstr "Cảnh báo" @@ -17995,11 +18484,6 @@ msgstr "" msgid "Remote host name" msgstr "Tên máy chủ ở xa" -#: ../../standalone/drakconnect:1 -#, c-format -msgid "deactivate now" -msgstr "Bất hoạt bây giờ" - #: ../../any.pm:1 #, c-format msgid "access to X programs" @@ -18010,6 +18494,11 @@ msgstr "truy cập tới các chương trình X" msgid "Computing the size of the Windows partition" msgstr "Đang tính toán kích thước của phân vùng Windows" +#: ../../standalone/printerdrake:1 +#, c-format +msgid "/_Refresh" +msgstr "/Cậ_p Nhật" + #: ../../crypto.pm:1 ../../lang.pm:1 ../../network/tools.pm:1 #: ../../standalone/drakxtv:1 #, c-format @@ -18082,6 +18571,11 @@ msgstr "Zip" msgid "Left Alt key" msgstr "Phím Alt Trái" +#: ../../standalone/logdrake:1 +#, c-format +msgid "Load setting" +msgstr "Nạp thiết lập" + #: ../../printer/printerdrake.pm:1 #, c-format msgid "" @@ -18095,6 +18589,11 @@ msgstr "" "Printerdrake không thể định ra được model của máy in %s. Hãy chọn model đúng " "từ danh sách." +#: ../../standalone/printerdrake:1 +#, c-format +msgid "Set selected printer as the default printer" +msgstr "Lập máy in được chọn làm mặc định" + #: ../../printer/printerdrake.pm:1 #, c-format msgid "" @@ -18152,9 +18651,9 @@ msgid "Panama" msgstr "Panama" #: ../../standalone/drakTermServ:1 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Can't open %s!" -msgstr "Không thể tìm %s trên %s" +msgstr "Không thể mở %s !" #: ../../Xconfig/various.pm:1 #, c-format @@ -18265,22 +18764,27 @@ msgstr "Giao diện đồ họa khi khởi động" #: ../../network/netconnect.pm:1 #, c-format msgid " adsl" -msgstr "" +msgstr "ADSL" #: ../../standalone/harddrake2:1 #, c-format msgid "format of floppies supported by the drive" msgstr "định dạng đĩa mềm được hỗ trợ" +#: ../../network/adsl.pm:1 +#, c-format +msgid "Firmware copy failed, file %s not found" +msgstr "Không sao chép được firmware, không thấy tập tin %s" + #: ../../raid.pm:1 #, c-format msgid "Not enough partitions for RAID level %d\n" msgstr "Không đủ các phân vùng cho mức độ RAID %d\n" #: ../../standalone/drakTermServ:1 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "local config: true" -msgstr "chưa được cấu hình" +msgstr "cấu hình cục bộ: true" #: ../../printer/printerdrake.pm:1 #, c-format @@ -18346,7 +18850,7 @@ msgstr "Hãy chọn phương tiện để khôi phục ..." #: ../../standalone/logdrake:1 #, c-format msgid "Wrong email" -msgstr "" +msgstr "Email sai" #: ../../Xconfig/various.pm:1 #, c-format @@ -18364,6 +18868,7 @@ msgid "Georgian (\"Russian\" layout)" msgstr " (Georgian (\"Russian\" layout)" #: ../../standalone/harddrake2:1 ../../standalone/logdrake:1 +#: ../../standalone/printerdrake:1 #, c-format msgid "/_Options" msgstr "/Tuỳ _chọn" @@ -18482,9 +18987,9 @@ msgid "Do you want to enable printing on the printers mentioned above?\n" msgstr "Bạn có muốn cho phép in trên các máy in kể trên không?\n" #: ../../security/l10n.pm:1 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Check additions/removals of suid root files" -msgstr "nếu đặt là có, kiểm tra việc thêm/gỡ bỏ của các tập tin root suid." +msgstr "Kiểm tra việc thêm/gỡ bỏ của các tập tin suid của root" #: ../../any.pm:1 #, c-format @@ -18526,9 +19031,9 @@ msgid "Use network connection to backup" msgstr "Dùng kết nối mạng để sao lưu" #: ../../standalone/drakfloppy:1 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Kernel version" -msgstr "phiên bản của kernel" +msgstr "Phiên bản kernel" #: ../../help.pm:1 #, c-format @@ -18646,9 +19151,9 @@ msgid "Left Shift key" msgstr "Phím Shift trái" #: ../../network/netconnect.pm:1 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid " local network" -msgstr "Mạng Cục Bộ" +msgstr "mạng cục bộ" #: ../../interactive/stdio.pm:1 #, c-format @@ -18658,12 +19163,12 @@ msgstr "Chọn tồi, hãy thử lại\n" #: ../../security/l10n.pm:1 #, c-format msgid "Syslog reports to console 12" -msgstr "" +msgstr "Syslog báo cáo đến console 12" #: ../../diskdrake/smbnfs_gtk.pm:1 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Search new servers" -msgstr "Tìm các máy chủ" +msgstr "Tìm kiếm máy chủ mới" #: ../../lang.pm:1 #, c-format @@ -18721,6 +19226,11 @@ msgstr "" "Linuxconf thỉng thoảng sẽ sắp xếp lại để thực hiện nhiều tác vụ\n" "vào thời gian boot để duy trì cấu hình hệ thống." +#: ../../standalone/drakbackup:1 +#, c-format +msgid "DVD-R device" +msgstr "Thiết bị DVDR" + #: ../../printer/main.pm:1 ../../printer/printerdrake.pm:1 #, c-format msgid "Printer on remote lpd server" @@ -18807,10 +19317,10 @@ msgstr "" " * Hệ điều hành mặc định: có thể chọn hệ điều hành nào sẽ được khởi động\n" "mặc định khi quá thời gian trễ của Open Firmware." -#: ../../mouse.pm:1 +#: ../../standalone/drakbackup:1 #, c-format -msgid "No mouse" -msgstr "Không có chuột" +msgid "Wednesday" +msgstr "Thứ Tư" #: ../../crypto.pm:1 ../../lang.pm:1 #, c-format @@ -18822,24 +19332,28 @@ msgstr "Đức" msgid "Austria" msgstr "Áo" +#: ../../mouse.pm:1 +#, c-format +msgid "No mouse" +msgstr "Không có chuột" + #: ../../standalone/drakbackup:1 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Choose your CD/DVD media size (MB)" -msgstr "Hãy chọn kích thước phương tiện CD/DVD" +msgstr "Chọn kích thước phương tiện CD/DVD (MB)" #: ../../security/l10n.pm:1 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Check permissions of files in the users' home" msgstr "" -"nếu đặt là có, kiểm tra gán quyền hạn của các tập tin trong thư mục home của " -"người dùng." +"Kiểm tra gán quyền hạn của các tập tin trong thư mục home của người dùng" #: ../../install_steps_interactive.pm:1 #, c-format msgid "Run \"sndconfig\" after installation to configure your sound card" msgstr "Chạy \"sndconfig\" sau khi cài đặt để cấu hình card âm thanh" -#: ../../my_gtk.pm:1 ../../ugtk2.pm:1 +#: ../../ugtk2.pm:1 #, c-format msgid "Collapse Tree" msgstr "Thu gọn Cây" @@ -18916,10 +19430,10 @@ msgstr "" msgid "The %s is not supported by this version of Mandrake Linux." msgstr "%s không được hỗ trợ bởi phiên bản này của Mandrake Linux." -#: ../../standalone/drakperm:1 -#, fuzzy, c-format -msgid "Level 1" -msgstr "Mức độ" +#: ../../standalone/drakbackup:1 +#, c-format +msgid "tape" +msgstr "băng Từ" #: ../../standalone/drakconnect:1 #, c-format @@ -18927,43 +19441,36 @@ msgid "DHCP client" msgstr "DHCP client" #: ../../security/l10n.pm:1 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "List users on display managers (kdm and gdm)" -msgstr "" -"Đối số: (arg)\n" -"\n" -"Cho phép/Cấm danh sách người dùng trên hệ thống trên các trình quản lý hiển " -"thị (kdm và gdm)." +msgstr "Liệt kê người dùng trên các trình quản lý hiển thị (kdm và gdm)." -#: ../../standalone/drakperm:1 -#, fuzzy, c-format -msgid "Level 2" -msgstr "Mức độ" +#: ../../mouse.pm:1 +#, c-format +msgid "Logitech Mouse (serial, old C7 type)" +msgstr "Logitech Mouse (serial, old C7 type)" #: ../../partition_table.pm:1 #, c-format msgid "Restoring from file %s failed: %s" msgstr "Khôi phục từ tập tin %s không được: %s" -#: ../../mouse.pm:1 +#: ../../fsedit.pm:1 #, c-format -msgid "Logitech Mouse (serial, old C7 type)" -msgstr "Logitech Mouse (serial, old C7 type)" - -#: ../../standalone/drakperm:1 -#, fuzzy, c-format -msgid "Level 3" -msgstr "Mức độ" - -#: ../../standalone/drakperm:1 -#, fuzzy, c-format -msgid "Level 4" -msgstr "Mức độ" - -#: ../../standalone/drakperm:1 -#, fuzzy, c-format -msgid "Level 5" -msgstr "Mức độ" +msgid "" +"I can't read the partition table of device %s, it's too corrupted for me :(\n" +"I can try to go on, erasing over bad partitions (ALL DATA will be lost!).\n" +"The other solution is to not allow DrakX to modify the partition table.\n" +"(the error is %s)\n" +"\n" +"Do you agree to lose all the partitions?\n" +msgstr "" +"Không đọc được bảng phân vùng của thiết bị %s, nó bị hỏng nặng :(\n" +"Có thể tiếp tục, hủy trên các phân vùng bị hỏng (Mọi dữ liệu sẽ bị mất!).\n" +"Giải pháp khác là không cho DrakX thay đổi bảng phân vùng.\n" +"(Lỗi như sau %s)\n" +"\n" +"Bạn có đồng ý để mất toàn bộ các phân vùng?\n" #: ../../printer/printerdrake.pm:1 #, c-format @@ -18995,11 +19502,6 @@ msgstr "Tự động đồng bộ hóa thời gian" msgid "Backup files not found at %s." msgstr "Không tìm thấy các tập tin sao lưu tại %s." -#: ../../share/advertising/01-thanks.pl:1 -#, c-format -msgid "Thank you for choosing Mandrake Linux 9.1" -msgstr "Cảm ơn đã chọn sử dụng Mandrake Linux 9.1" - #: ../../keyboard.pm:1 #, c-format msgid "Armenian (phonetic)" @@ -19015,6 +19517,11 @@ msgstr "Card loại: " msgid "Thin Client" msgstr "Thin Client" +#: ../../share/advertising/01-thanks.pl:1 +#, c-format +msgid "Thank you for choosing Mandrake Linux 9.2" +msgstr "Cảm ơn đã chọn sử dụng Mandrake Linux 9.2" + #: ../../standalone/drakTermServ:1 #, c-format msgid "Start Server" @@ -19166,12 +19673,25 @@ msgstr "Host này có trong danh sách rồi, không thể thêm nữa.\n" msgid ", USB printer" msgstr ", máy in USB" +#: ../../standalone/drakfloppy:1 +#, c-format +msgid "" +"Unable to properly close mkbootdisk:\n" +"\n" +"<span foreground=\"Red\"><tt>%s</tt></span>" +msgstr "" +"Không thể đóng đúng quy cách mkbootdisk:\n" +"\n" +"<span foreground=\"Red\"><tt>%s</tt></span>" + #: ../../standalone/drakbackup:1 #, c-format msgid "" "Incremental backups only save files that have changed or are new since the " "last backup." msgstr "" +"Sao lưu phát sinh (Incremental) chỉ lưu các tập tin đã thay đổi hay là mới " +"kể từ lần sao lưu mới đây." #: ../../standalone/drakfont:1 #, c-format @@ -19183,6 +19703,11 @@ msgstr "Hãy chọn các ứng dụng sẽ hỗ trợ cho các phông chữ :" msgid "Configure X" msgstr "Cấu hình X" +#: ../../standalone/drakbackup:1 +#, c-format +msgid "hd" +msgstr "hd" + #: ../../keyboard.pm:1 #, c-format msgid "Turkish (traditional \"F\" model)" @@ -19200,12 +19725,9 @@ msgid "Use owner id for execution" msgstr "Dùng ID chủ sở hữu để thực thi" #: ../../security/l10n.pm:1 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Allow remote root login" -msgstr "" -"Đối số: (arg)\n" -"\n" -"Cho phép/Cấm đăng nhập root từ xa." +msgstr "Cho phép đăng nhập root từ xa" #: ../../standalone/drakperm:1 #, c-format @@ -19269,7 +19791,7 @@ msgstr "Đức (không có phím chết)" #: ../../standalone/drakbackup:1 #, c-format msgid "\tSend mail to %s\n" -msgstr "" +msgstr "\tGửi thư đến %s\n" #: ../../printer/printerdrake.pm:1 #, c-format @@ -19302,6 +19824,11 @@ msgstr "Gambia" msgid "Mandrake Control Center" msgstr "Trung tâm Điều khiển Mandrake" +#: ../../printer/main.pm:1 +#, c-format +msgid "Multi-function device" +msgstr "Thiết bị đa năng" + #: ../../network/drakfirewall.pm:1 #, c-format msgid "" @@ -19313,21 +19840,6 @@ msgstr "" "Ví dụ hợp lệ là: 139/tcp 139/udp.\n" "Hãy xem /etc/services để biết thêm thông tin." -#: ../../help.pm:1 -#, c-format -msgid "" -"Monitor\n" -"\n" -" The installer will normally automatically detect and configure the\n" -"monitor connected to your machine. If it is correct, you can choose from\n" -"this list the monitor you actually have connected to your computer." -msgstr "" -"Monitor\n" -"\n" -" Thông thường, trình cài đặt có khả năng tự động phát hiện và cấu hình\n" -"monitor nối với máy tính. Nếu không được vậy, bạn có thể chọn trong\n" -"danh sách monitor cho cái bạn có." - #: ../../standalone/drakbackup:1 #, c-format msgid "\t-Tape \n" @@ -19367,9 +19879,9 @@ msgstr "" "thêm tên người dùng, mật khẩu, và/hoặc nhóm làm việc nếu cần." #: ../../network/netconnect.pm:1 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid " cable" -msgstr "Bảng ghi" +msgstr " cable" #: ../../help.pm:1 ../../install_interactive.pm:1 #, c-format @@ -19401,15 +19913,20 @@ msgstr "Chọn các gói bạn muốn cài đặt " msgid "Papua New Guinea" msgstr "Papua New Guinea" +#: ../../printer/main.pm:1 +#, c-format +msgid "Multi-function device on a parallel port" +msgstr "Thiết bị đa năng ở cổng song song" + #: ../../keyboard.pm:1 #, c-format msgid "Serbian (cyrillic)" msgstr "Serbian (cyrillic)" #: ../../standalone/drakbackup:1 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Enter the directory where backups are stored" -msgstr "Hãy nhập thư mục, nơi sẽ để các sao lưu" +msgstr "Hãy nhập thư mục, nơi sẽ chứa các sao lưu" #: ../../standalone/draksplash:1 #, c-format @@ -19488,6 +20005,16 @@ msgstr "" "lpd là một daemon in ấn giúp cho lpr hoạt động tốt. Về cơ\n" "bản, nó cũng là một server xử lý các hoạt động in ấn của máy in." +#: ../../keyboard.pm:1 +#, c-format +msgid "Irish" +msgstr "Irish" + +#: ../../standalone/drakbackup:1 +#, c-format +msgid "Sunday" +msgstr "Chủ nhật" + #: ../../standalone/drakconnect:1 #, c-format msgid "Internet Connection Configuration" @@ -19580,6 +20107,13 @@ msgstr "Đĩa RAID %s\n" msgid "Liberia" msgstr "Liberia" +#: ../../standalone/scannerdrake:1 +#, c-format +msgid "" +"Could not install the packages needed to set up a scanner with Scannerdrake." +msgstr "" +"Không thể cài đặt các gói cho việc thiết lập máy quét bằng Scannerdrake." + #: ../../standalone/drakgw:1 #, c-format msgid "" @@ -19622,6 +20156,23 @@ msgstr "Đang chạy \"%s\" ..." msgid "enable radio support" msgstr "bật hỗ trợ radio" +#: ../../standalone/drakTermServ:1 +#, c-format +msgid "" +" - Per client /etc/X11/XF86Config-4\\$\\$IP-ADDRESS\\$\\$:\n" +" \t\tThrough clusternfs, each diskless client can have its own unique " +"configuration files\n" +" \t\ton the root filesystem of the server. By allowing local client " +"hardware configuration, \n" +" \t\tdrakTermServ will help create these files." +msgstr "" +" - Cho từng máy khách /etc/X11/XF86Config-4\\$\\$IP-ADDRESS\\$\\$:\n" +" \t\tThông qua clusternfs, mỗi máy khách không ổ đĩa có thể có riêng " +"các tập tin cấu hình\n" +" \t\tduy nhất trên hệ thống tập tin root của máy chủ. Bằng việc cho " +"phép cấu hình phần cứng\n" +" \t\tmáy khách cục bộ, drakTermServ sẽ giúp tạo các tập tin này." + #: ../../standalone/scannerdrake:1 #, c-format msgid "Scanner sharing to hosts: " @@ -19783,6 +20334,11 @@ msgstr "" "Có thể do ổ đĩa cdrom hoặc đĩa cdrom của bạn bị lỗi.\n" "Kiểm tra cdrom trên máy tính bằng \"rpm -qpl Mandrake/RPMS/*.rpm\"\n" +#: ../../share/advertising/06-development.pl:1 +#, c-format +msgid "Mandrake Linux 9.2: the ultimate development platform" +msgstr "Mandrake Linux 9.2 là nền tảng phát triển cơ bản." + #: ../../standalone/scannerdrake:1 #, c-format msgid "Detected model: %s" @@ -19791,7 +20347,7 @@ msgstr "Phát hiện được model: %s" #: ../../standalone/logdrake:1 #, c-format msgid "\"%s\" is not a valid email!" -msgstr "" +msgstr "\"%s\" là email không hợp lệ!" #: ../../standalone/drakedm:1 #, c-format @@ -19809,11 +20365,6 @@ msgstr "" msgid "if set to yes, run the daily security checks." msgstr "nếu đặt là có, chạy các kiểm tra bảo mật hàng ngày." -#: ../../standalone/drakbackup:1 -#, fuzzy, c-format -msgid "Device name to use for backup" -msgstr "Hãy nhập tên thiết bị để dùng sao lưu" - #: ../../lang.pm:1 #, c-format msgid "Azerbaijan" @@ -19821,9 +20372,23 @@ msgstr "Azerbaijan" #: ../../standalone/drakbackup:1 #, c-format +msgid "Device name to use for backup" +msgstr "Tên thiết bị dùng cho sao lưu" + +#: ../../standalone/drakbackup:1 +#, c-format msgid "No tape in %s!" msgstr "Không có băng từ trong %s!" +#: ../../standalone/drakhelp:1 +#, c-format +msgid "" +" --doc <link> - link to another web page ( for WM welcome " +"frontend)\n" +msgstr "" +" --doc <link> - liên kết tới trang web khác ( cho WM welcome " +"frontend)\n" + #: ../../keyboard.pm:1 #, c-format msgid "Dvorak (US)" @@ -20035,2163 +20600,11 @@ msgstr "Máy chủ NFS, SMB, SSH, ủy nhiệm" msgid "Set of tools to read and send mail and news and to browse the Web" msgstr "Bộ công cụ đọc và gửi thư, tin tức và duyệt Web" -#~ msgid "Please relog into %s to activate the changes" -#~ msgstr "Hãy đăng nhập lại vào %s để thay đổi có tác dụng" - -#~ msgid "" -#~ "At this point, DrakX will allow you to choose the security level desired\n" -#~ "for the machine. As a rule of thumb, the security level should be set\n" -#~ "higher if the machine will contain crucial data, or if it will be a " -#~ "machine\n" -#~ "directly exposed to the Internet. The trade-off of a higher security " -#~ "level\n" -#~ "is generally obtained at the expense of ease of use.\n" -#~ "\n" -#~ "If you do not know what to choose, keep the default option." -#~ msgstr "" -#~ "Lúc này, DrakX cho phép bạn chọn mức bảo mật theo mong muốn cho\n" -#~ "máy tính. Với một nguyên tắc chủ đạo: máy càng bị phơi bày nhiều trên\n" -#~ "internet hoặc chứa dữ liệu quan trọng bao nhiêu thì mức độ bảo mật càng\n" -#~ "phải cao bấy nhiêu. Tuy nhiên, mức độ bảo mật càng cao thì càng làm\n" -#~ "giảm tính dễ sử dụng bấy nhiêu.\n" -#~ "\n" -#~ "Nếu không biết phải chọn mức độ nào, hãy giữ tùy chọn mặc định." - -#~ msgid "" -#~ "Monitor\n" -#~ "\n" -#~ " The installer can normally automatically detect and configure the\n" -#~ "monitor connected to your machine. If it is not the case, you can choose " -#~ "in\n" -#~ "this list the monitor you actually own." -#~ msgstr "" -#~ "Monitor\n" -#~ "\n" -#~ " Thông thường, trình cài đặt có khả năng tự động phát hiện và cấu hình\n" -#~ "monitor nối với máy tính. Nếu không được vậy, bạn có thể chọn trong\n" -#~ "danh sách monitor mà bạn có." - -#~ msgid "" -#~ "GNU/Linux manages time in GMT (Greenwich Mean Time) and translates it to\n" -#~ "local time according to the time zone you selected. If the clock on your\n" -#~ "motherboard is set to local time, you may deactivate this by unselecting\n" -#~ "\"Hardware clock set to GMT \", which will let GNU/Linux know that the\n" -#~ "system clock and the hardware clock are in the same timezone. This is\n" -#~ "useful when the machine also hosts another operating system like " -#~ "Windows.\n" -#~ "\n" -#~ "The \"Automatic time synchronization \" option will automatically " -#~ "regulate\n" -#~ "the clock by connecting to a remote time server on the Internet. For " -#~ "this\n" -#~ "feature to work, you must have a working Internet connection. It is best " -#~ "to\n" -#~ "choose a time server located near you. This option actually installs a " -#~ "time\n" -#~ "server that can used by other machines on your local network." -#~ msgstr "" -#~ "GNU/Linux quản lý thời gian theo GMT (Greenwich Mean Time) và chuyển\n" -#~ "thành giờ địa phương tùy theo múi giờ bạn chọn. Nếu đồng hồ trong máy\n" -#~ "bạn đặt theo giờ địa phương, bạn có thể bất hoạt điều này bằng việc thôi\n" -#~ "chọn \"Đồng hồ trong máy đặt theo GMT\", nó sẽ làm cho GNU/Linux biết\n" -#~ "đồng hồ trong máy và đồng hồ hệ thống là cùng múi giờ. Việc này hữu ích\n" -#~ "máy tính cũng chứa một hệ điều hành khác như là Windows.\n" -#~ "\n" -#~ "Tùy chọn \"Tự động đồng bộ hóa thời gian\" sẽ tự động điều chỉnh đồng\n" -#~ "hồ bằng cách nối với một máy chủ thời gian ở xa trên Internet. Trong\n" -#~ "danh sách hiển thị, hãy chọn một máy chủ ở gần bạn. Tất nhiên, bạn\n" -#~ "phải có một kết nối Internet để cho tính năng này hoạt động. Thực tế\n" -#~ "là nó sẽ cài đặt một máy chủ thời gian lên máy tính này để các máy\n" -#~ "khác trong mạng cục bộ tùy ý sử dụng." - -#~ msgid "" -#~ "You will now set up your Internet/network connection. If you wish to\n" -#~ "connect your computer to the Internet or to a local network, click " -#~ "\"Next\n" -#~ "->\". Mandrake Linux will attempt to autodetect network devices and " -#~ "modems.\n" -#~ "If this detection fails, uncheck the \"Use auto detection\" box. You may\n" -#~ "also choose not to configure the network, or to do it later, in which " -#~ "case\n" -#~ "clicking the \"Cancel\" button will take you to the next step.\n" -#~ "\n" -#~ "When configuring your network, the available connections options are:\n" -#~ "traditional modem, ISDN modem, ADSL connection, cable modem, and finally " -#~ "a\n" -#~ "simple LAN connection (Ethernet).\n" -#~ "\n" -#~ "We will not detail each configuration option - just make sure that you " -#~ "have\n" -#~ "all the parameters, such as IP address, default gateway, DNS servers, " -#~ "etc.\n" -#~ "from your Internet Service Provider or system administrator.\n" -#~ "\n" -#~ "You can consult the ``Starter Guide'' chapter about Internet connections\n" -#~ "for details about the configuration, or simply wait until your system is\n" -#~ "installed and use the program described there to configure your " -#~ "connection." -#~ msgstr "" -#~ "Bây giờ bạn được đề nghị thiết lập kết nối Internet/mạng. Nếu bạn muốn\n" -#~ "kết nối máy tính này với Internet hay mạng làm việc cục bộ, hãy nhấn\n" -#~ "\"Tiếp theo ->\". Mandrake Linux sẽ cố gắng dò tìm thiết bị mạng và " -#~ "modem\n" -#~ "tự động. Nếu phát hiện không được, hãy bỏ chọn hộp \"Dùng tự động phát " -#~ "hiện\".\n" -#~ "Cũng có thể bạn không chọn chạy cấu hình mạng hoặc muốn thực hiện sau\n" -#~ "này, chỉ việc nhấn lên nút \"Bỏ qua\" để đi vào bước tiếp theo.\n" -#~ "\n" -#~ "Khi cấu hình mạng, các tùy chọn kết nối sẵn có là: modem truyền thống,\n" -#~ "modem ISDN, kết nối ADSL, modem cáp và cuối cùng là kết nối mạng cục\n" -#~ "bộ (Ethernet).\n" -#~ "\n" -#~ "Chúng tôi không cung cấp thông tin về từng tùy chọn cấu hình. Bạn chỉ " -#~ "cần\n" -#~ "đảm bảo là có mọi tham số như địa chỉ IP, gateway mặc định, máy chủ DNS,\n" -#~ "v.v... từ nhà cung cấp dịch vụ Internet hoặc từ nhà quản trị hệ thống.\n" -#~ "\n" -#~ "Bạn có thể tham khảo chương ``Starter Guide'' về kết nối Internet để " -#~ "biết\n" -#~ "thêm thông tin về cấu hình, hay đơn giản là đợi cho đến khi hệ thống " -#~ "được\n" -#~ "cài đặt xong và dùng chương trình được nói ở đó để cấu hình kết nối." - -#~ msgid "" -#~ "It is now time to specify which programs you wish to install on your\n" -#~ "system. There are thousands of packages available for Mandrake Linux, " -#~ "and\n" -#~ "to make it simpler to manage the packages have been placed into groups " -#~ "of\n" -#~ "similar applications.\n" -#~ "\n" -#~ "Packages are sorted into groups corresponding to a particular use of " -#~ "your\n" -#~ "machine. Mandrake Linux has four predefined installations available. You\n" -#~ "can think of these installation classes as containers for various " -#~ "packages.\n" -#~ "You can mix and match applications from the various containers, so a\n" -#~ "``Workstation'' installation can still have applications from the\n" -#~ "``Development'' container installed.\n" -#~ "\n" -#~ " * \"Workstation\": if you plan to use your machine as a workstation,\n" -#~ "select one or more of the applications that are in the workstation\n" -#~ "container.\n" -#~ "\n" -#~ " * \"Development\": if plan on using your machine for programming, " -#~ "choose\n" -#~ "the appropriate packages from the container.\n" -#~ "\n" -#~ " * \"Server\": if your machine is intended to be a server, select which " -#~ "of\n" -#~ "the more common services you wish to install on your machine.\n" -#~ "\n" -#~ " * \"Graphical Environment\": this is where you will choose your " -#~ "preferred\n" -#~ "graphical environment. At least one must be selected if you want to have " -#~ "a\n" -#~ "graphical interface available.\n" -#~ "\n" -#~ "Moving the mouse cursor over a group name will display a short " -#~ "explanatory\n" -#~ "text about that group. If you unselect all groups when performing a " -#~ "regular\n" -#~ "installation (as opposed to an upgrade), a dialog will pop up proposing\n" -#~ "different options for a minimal installation:\n" -#~ "\n" -#~ " * \"With X\": install the minimum number of packages possible to have a\n" -#~ "working graphical desktop.\n" -#~ "\n" -#~ " * \"With basic documentation\": installs the base system plus basic\n" -#~ "utilities and their documentation. This installation is suitable for\n" -#~ "setting up a server.\n" -#~ "\n" -#~ " * \"Truly minimal install\": will install the absolute minimum number " -#~ "of\n" -#~ "packages necessary to get a working Linux system. With this installation\n" -#~ "you will only have a command line interface. The total size of this\n" -#~ "installation is 65 megabytes.\n" -#~ "\n" -#~ "You can check the \"Individual package selection\" box, which is useful " -#~ "if\n" -#~ "you are familiar with the packages being offered or if you want to have\n" -#~ "total control over what will be installed.\n" -#~ "\n" -#~ "If you started the installation in \"Upgrade\" mode, you can unselect " -#~ "all\n" -#~ "groups to avoid installing any new package. This is useful for repairing " -#~ "or\n" -#~ "updating an existing system." -#~ msgstr "" -#~ "Bây giờ là lúc chỉ ra chương trình nào mà bạn muốn cài đặt vào hệ thống.\n" -#~ "Hiện có hàng nghìn gói tin dùng cho Mandrake Linux và được tổ chức theo\n" -#~ "nhóm các ứng dụng giống nhau để dễ dàng quản lý.\n" -#~ "\n" -#~ "Các gói phần mềm được xếp loại theo các nhóm tương ứng với việc sử dụng\n" -#~ "cụ thể cho máy tính. Mandrake Linux có 4 kiểu cài đặt sẵn với nhiều loại " -#~ "gói tin.\n" -#~ "Bạn có thể chọn dùng các ứng dụng pha trộn của các kiểu cài đặt này, ví " -#~ "dụ\n" -#~ "như cài đặt kiểu ``Trạm làm việc'' cùng với việc cài các ứng dụng của " -#~ "kiểu cài\n" -#~ "đặt ``Phát triển''.\n" -#~ "\n" -#~ " * \"Trạm làm việc\": nếu định dùng máy tính này thành một trạm làm " -#~ "việc,\n" -#~ "hãy chọn một hay nhiều ứng dụng của kiểu cài đặt trạm làm việc.\n" -#~ "\n" -#~ " * \"Phát triển\": nếu định sử dụng máy này để lập trình, hãy chọn các " -#~ "gói\n" -#~ "mong muốn từ kiểu cài đặt này.\n" -#~ "\n" -#~ " * \"Máy chủ\": nếu muốn dùng máy này làm máy chủ, hãy chọn các dịch vụ\n" -#~ "thông dụng mà bạn muốn cài đặt lên máy tính này.\n" -#~ "\n" -#~ " * \"Môi trường đồ họa\": đây là nơi bạn sẽ chọn môi trường đồ họa ưa " -#~ "thích.\n" -#~ "Cần chọn ít nhất một môi trường nếu muốn dùng giao diện đồ họa.\n" -#~ "\n" -#~ "Việc hơ con trỏ chuột lên tên nhóm sẽ làm xuất hiện đoạn chú giải vắn\n" -#~ "tắt về nhóm đó. Nếu bạn bỏ chọn toàn bộ các nhóm khi thực hiện việc\n" -#~ "cài đặt thường quy (đối lập với kiểu nâng cấp), một hộp thoại sẽ bật lên\n" -#~ "để đề nghị các tùy chọn khác nhau cho việc cài đặt tối thiểu:\n" -#~ "\n" -#~ " * \"Có X\": thực hiện cài đặt tối thiểu các gói tin mà vẫn có một màn " -#~ "hình\n" -#~ "nền đồ họa hoạt động.\n" -#~ "\n" -#~ " * \"Có các tài liệu cơ bản\": cài đặt một hệ thống cơ bản cộng thêm các\n" -#~ "tiện ích cơ bản cùng với tài liệu của chúng. Việc cài đặt này thích hợp " -#~ "cho\n" -#~ "việc thiết lập một máy chủ.\n" -#~ "\n" -#~ " * \"Cài đặt tối thiểu nhất\": sẽ cài đặt thật sự tối thiểu nhất các gói " -#~ "cho một\n" -#~ "hệ thống Linux hoạt động. Kích thước cho kiểu cài đặt này là 65Mb.\n" -#~ "\n" -#~ "Bạn có thể đánh dấu vào hộp \"Chọn các gói riêng\", việc này có ích nếu\n" -#~ "bạn đã thông thuộc các gói tin trong danh sách hay muốn nắm quyền điều\n" -#~ "khiển toàn bộ những gì sẽ được cài đặt.\n" -#~ "\n" -#~ "Nếu bắt đầu thực hiện cài đặt bằng chế độ \"Nâng cấp\", bạn có thể bỏ " -#~ "chọn\n" -#~ "toàn bộ các nhóm để không phải cài đặt bất kỳ một gói mới nào. Việc này " -#~ "có\n" -#~ "ích khi muốn sửa chữa hay cập nhật một hệ thống hiện có." - -#~ msgid "" -#~ "Here are Listed the existing Linux partitions detected on your hard " -#~ "drive.\n" -#~ "You can keep the choices made by the wizard, since they are good for " -#~ "most\n" -#~ "common installations. If you make any changes, you must at least define " -#~ "a\n" -#~ "root partition (\"/\"). Do not choose too small a partition or you will " -#~ "not\n" -#~ "be able to install enough software. If you want to store your data on a\n" -#~ "separate partition, you will also need to create a \"/home\" partition\n" -#~ "(only possible if you have more than one Linux partition available).\n" -#~ "\n" -#~ "Each partition is listed as follows: \"Name\", \"Capacity\".\n" -#~ "\n" -#~ "\"Name\" is structured: \"hard drive type\", \"hard drive number\",\n" -#~ "\"partition number\" (for example, \"hda1\").\n" -#~ "\n" -#~ "\"Hard drive type\" is \"hd\" if your hard drive is an IDE hard drive " -#~ "and\n" -#~ "\"sd\" if it is a SCSI hard drive.\n" -#~ "\n" -#~ "\"Hard drive number\" is always a letter after \"hd\" or \"sd\". For IDE\n" -#~ "hard drives:\n" -#~ "\n" -#~ " * \"a\" means \"master hard drive on the primary IDE controller\";\n" -#~ "\n" -#~ " * \"b\" means \"slave hard drive on the primary IDE controller\";\n" -#~ "\n" -#~ " * \"c\" means \"master hard drive on the secondary IDE controller\";\n" -#~ "\n" -#~ " * \"d\" means \"slave hard drive on the secondary IDE controller\".\n" -#~ "\n" -#~ "With SCSI hard drives, an \"a\" means \"lowest SCSI ID\", a \"b\" means\n" -#~ "\"second lowest SCSI ID\", etc." -#~ msgstr "" -#~ "Trên đây là danh sách các phân vùng Linux hiện có trên đĩa cứng của bạn.\n" -#~ "Bạn có thể giữ các lựa chọn do đồ thuật tạo ra, chúng thích hợp cho hầu " -#~ "hết\n" -#~ " các trường hợp thông thường. Nếu bạn tạo bất kỳ thay đổi nào, ít nhất " -#~ "phải\n" -#~ "định ra một phân vùng root (\"/\"). Đừng chọn phân vùng này nhỏ quá vì " -#~ "bạn\n" -#~ "sẽ không thể cài đặt đủ phần mềm. Nếu bạn muốn đặt dữ liệu lên một phân\n" -#~ "vùng riêng biệt, bạn cũng cần tạo phân vùng cho \"/home\" (chỉ làm được\n" -#~ "nếu bạn có sẵn hơn một phân vùng Linux).\n" -#~ "\n" -#~ "Mỗi phân vùng được liệt kê như sau: \"Tên\", \"Dung lượng\".\n" -#~ "\n" -#~ "\"Tên\" có cấu trúc như sau: \"kiểu ổ cứng\", \"số hiệu ổ cứng\",\n" -#~ "\"số hiệu phân vùng\" (ví dụ, \"hda1\").\n" -#~ "\n" -#~ "\"Kiểu ổ cứng\" là \"hd\" nếu ổ cứng của bạn là IDE và \"sd\"\n" -#~ "nếu là loại SCSI.\n" -#~ "\n" -#~ "\"Số hiệu ổ cứng\" luôn là chữ cái đứng sau \"hd\" hoặc \"sd\". Với các\n" -#~ "ổ cứng IDE:\n" -#~ "\n" -#~ " * \"a\" là \"ổ cứng chính nối với điều khiển IDE đầu tiên\",\n" -#~ "\n" -#~ " * \"b\" là \"ổ cứng phụ nối với điều khiển IDE đầu tiên\",\n" -#~ "\n" -#~ " * \"c\" là \"ổ cứng chính nối với điều khiển IDE thứ hai\",\n" -#~ "\n" -#~ " * \"d\" là \"ổ cứng phụ nối với điều khiển IDE thứ hai\".\n" -#~ "\n" -#~ "Với các ổ đĩa SCSI, \"a\" là \"SCSI ID thấp nhất\", \"b\" là \"SCSI ID\n" -#~ "thấp thứ nhì\", v.v..." - -#~ msgid "Author:" -#~ msgstr "Tác giả:" - -#~ msgid "" -#~ "This is HardDrake, a Mandrake hardware configuration tool.\n" -#~ "Version:" -#~ msgstr "" -#~ "Đây là HardDrake, công cụ cấu hình phần cứng của Mandrake.\n" -#~ "Phiên bản:" - -#~ msgid "Audio station" -#~ msgstr "Audio" - -#~ msgid "Sound playing/editing programs" -#~ msgstr "chương trình chơi / biên tập âm thanh" - -#~ msgid "Video station" -#~ msgstr "Video" - -#~ msgid "Video playing programs" -#~ msgstr "Các chương trình chơi Video" - -#~ msgid "Graphic station" -#~ msgstr "Đồ họa" - -#~ msgid "Graphics programs" -#~ msgstr "Các chương trình đồ họa" - -#~ msgid "Printer sharing" -#~ msgstr "Chia sẻ máy in" - -#~ msgid "" -#~ "Your printer belongs to the group of GDI laser printers (winprinters) " -#~ "sold by different manufacturers which uses the Zenographics ZJ-stream " -#~ "raster format for the data sent to the printer. The driver for these " -#~ "printers is still in a very early development stage and so it will " -#~ "perhaps not always work properly. Especially it is possible that the " -#~ "printer only works when you choose the A4 paper size.\n" -#~ "\n" -#~ "Some of these printers, as the HP LaserJet 1000, for which this driver " -#~ "was originally created, need their firmware to be uploaded to them after " -#~ "they are turned on. In the case of the HP LaserJet 1000 you have to " -#~ "search the printer's Windows driver CD or your Windows partition for the " -#~ "file \"sihp1000.img\" and upload the file to the printer with one of the " -#~ "following commands:\n" -#~ "\n" -#~ " lpr -o raw sihp1000.img\n" -#~ " cat sihp1000.img > /dev/usb/lp0\n" -#~ "\n" -#~ "The first command can be given by any normal user, the second must be " -#~ "given as root. After having done so you can print normally.\n" -#~ msgstr "" -#~ "Máy in của bạn thuộc về nhóm máy in Laser GDI (winprinters) được nhiều " -#~ "nhà sản xuất bán, máy dùng định dạng Zenographics ZJ-stream raster cho " -#~ "dữ liệu gửi tới máy in. Driver cho các máy in này vẫn còn đang trong giai " -#~ "đoạn phát triển ban đầu nên không phải lúc nào chúng cũng chạy tốt. Nhất " -#~ "là chúng có lẽ chỉ làm việc khi bạn chọn khổ giấy in A4.\n" -#~ "\n" -#~ "Một số máy in loại này, như là HP LaserJet 1000, thì driver này cho chúng " -#~ "được tạo lúc đầu cần firmware của chúng để được upload tới sau khi chúng " -#~ "được bật lên. Trong trường hợp máy in HP LaserJet 1000, bạn phải tìm kiếm " -#~ "Windows driver CD của máy hay ở phân vùng Windows cho tập tin \"sihp1000." -#~ "img\" và upload tập tin tới máy in bằng một trong các lệnh sau:\n" -#~ "\n" -#~ " lpr -o raw sihp1000.img\n" -#~ " cat sihp1000.img > /dev/usb/lp0\n" -#~ "\n" -#~ "Lệnh thứ nhất có thể cho bất kỳ người dùng thông thường nào dùng. Lệnh " -#~ "thứ hai thì bắt buộc phải chạy trong root. Sau khi hoàn tất mọi thứ, bạn " -#~ "có thể in như bình thường.\n" - -#~ msgid "GDI Laser Printer using the Zenographics ZJ-Stream Format" -#~ msgstr "Máy in Laser GDI sử dụng định dạng Zenographics ZJ-Stream" - -#~ msgid "Office" -#~ msgstr "Văn phòng" - -#~ msgid "Set of tools for mail, news, web, file transfer, and chat" -#~ msgstr "" -#~ "Thiết lập công cụ cho thư, tin tức, web, truyền tập tin, và trò chuyện" - -#~ msgid "Games" -#~ msgstr "Các trò chơi" - -#~ msgid "Multimedia - Graphics" -#~ msgstr "Đa phương tiện-Đồ hoạ" - -#~ msgid "Multimedia - Sound" -#~ msgstr "Đa phương tiện-Âm thanh" - -#~ msgid "Audio-related tools: mp3 or midi players, mixers, etc" -#~ msgstr "Các công cụ âm thanh: mp3 hay midi players, mixers,v.v..." - -#~ msgid "Multimedia - Video" -#~ msgstr "Đa phương tiện - Video" - -#~ msgid "Video players and editors" -#~ msgstr "Các trình chơi Video và soạn thảo" - -#~ msgid "Multimedia - CD Burning" -#~ msgstr "Đa phương tiện - Ghi CD" - -#~ msgid "Tools to create and burn CD's" -#~ msgstr "Các tiện ích tạo và ghi CD" - -#~ msgid "More Graphical Desktops (Gnome, IceWM)" -#~ msgstr "Thêm màn hình nền đồ họa (Gnome, IceWM)" - -#~ msgid "Gnome, Icewm, Window Maker, Enlightenment, Fvwm, etc" -#~ msgstr "Gnome, Icewm, Window Maker, Enlightenment, Fvwm,v.v..." - -#~ msgid "Personal Information Management" -#~ msgstr "Quản lý thông tin cá nhân" - -#~ msgid "Tools for your Palm Pilot or your Visor" -#~ msgstr "Công cụ cho Palm Pilot hoặc Visor" - -#~ msgid "Personal Finance" -#~ msgstr "Tài chính cá nhân" - -#~ msgid "Programs to manage your finances, such as gnucash" -#~ msgstr "Các chương trình quản lý tài chính của bạn, như là gnucash" - -#~ msgid "no network card found" -#~ msgstr "không tìm thấy card mạng" - -#~ msgid "" -#~ "Mandrake Linux 9.1 has selected the best software for you. Surf the Web " -#~ "and view animations with Mozilla and Konqueror, or read your mail and " -#~ "handle your personal information with Evolution and Kmail" -#~ msgstr "" -#~ "Mandrake Linux 9.1 tập hợp các phần mềm tốt nhất dành cho bạn. Lướt trên " -#~ "web và xem hoạt ảnh bằng Mozilla và Konqueror, trao đổi thư và quản lý " -#~ "thông tin cá nhân bằng Evolution, KMail" - -#~ msgid "Get the most from the Internet" -#~ msgstr "Lấy phần lớn từ Internet" - -#~ msgid "Push multimedia to its limits!" -#~ msgstr "Đẩy đa phương tiện đến các giới hạn của chúng!" - -#~ msgid "Discover the most up-to-date graphical and multimedia tools!" -#~ msgstr "" -#~ "Khám phá các công cụ đa phương tiện và đồ họa hay được cập nhật nhất!" - -#~ msgid "" -#~ "Mandrake Linux 9.1 provides the best Open Source games - arcade, action, " -#~ "strategy, ..." -#~ msgstr "" -#~ "Mandrake Linux 9.1 cung cấp các trò chơi Nguồn Mở hay nhất - arcade, hành " -#~ "động, chiến lược, ..." - -#~ msgid "" -#~ "Mandrake Linux 9.1 provides a powerful tool to fully customize and " -#~ "configure your machine" -#~ msgstr "" -#~ "Mandrake Linux 9.1 cung cấp công cụ mạnh mẽ để tùy chỉnh và cấu hình hoàn " -#~ "toàn máy tính của bạn." - -#~ msgid "User interfaces" -#~ msgstr "Giao diện người dùng" - -#~ msgid "" -#~ "Use the full power of the GNU gcc 3 compiler as well as the best Open " -#~ "Source development environments" -#~ msgstr "" -#~ "Sử dụng sức mạnh hoàn hảo của trình biên dịch gcc 3 của GNU cũng như các " -#~ "môi trường phát triển Mã Nguồn Mở tốt nhất." - -#~ msgid "Development simplified" -#~ msgstr "Đơn Giản Công Việc Phát triển" - -#~ msgid "" -#~ "This firewall product includes network features that allow you to fulfill " -#~ "all your security needs" -#~ msgstr "" -#~ "Sản phẩm tường lửa này bao gồm các tính năng mạng cho phép thỏa mãn mọi " -#~ "nhu cầu về vấn đề bảo mật" - -#~ msgid "" -#~ "The MandrakeSecurity range includes the Multi Network Firewall product (M." -#~ "N.F.)" -#~ msgstr "" -#~ "Loạt MandrakeSecurity bao gồm sản phẩm Multi Network Firewall (M.N.F.)." - -#~ msgid "Strategic partners" -#~ msgstr "Nhà cộng tác chiến lược" - -#~ msgid "" -#~ "Whether you choose to teach yourself online or via our network of " -#~ "training partners, the Linux-Campus catalogue prepares you for the " -#~ "acknowledged LPI certification program (worldwide professional technical " -#~ "certification)" -#~ msgstr "" -#~ "Hoặc là chọn cách tự học trực tuyến hay thông qua mạng cộng tác đào tạo " -#~ "của hãng, catalog của Linux-Campus chuẩn bị cho bạn một chương trình đào " -#~ "tạo trực tuyến có cấp chứng nhận (chứng nhận kỹ thuật chuyên nghiệp toàn " -#~ "cầu)." - -#~ msgid "Certify yourself on Linux" -#~ msgstr "Tự chứng nhận bản thân bạn về Linux." - -#~ msgid "" -#~ "The training program has been created to respond to the needs of both end " -#~ "users and experts (Network and System administrators)" -#~ msgstr "" -#~ "Chương trình đào tạo được thành lập nhằm đáp ứng nhu cầu cho cả người " -#~ "dùng thông thường lẫn chuyên gia (nhà quản trị hệ thống và mạng)" - -#~ msgid "Discover MandrakeSoft's training catalogue Linux-Campus" -#~ msgstr "Khám phá các khoá đào tạo tại Linux-Campus của MandrakeSoft" - -#~ msgid "" -#~ "MandrakeClub and Mandrake Corporate Club were created for business and " -#~ "private users of Mandrake Linux who would like to directly support their " -#~ "favorite Linux distribution while also receiving special privileges. If " -#~ "you enjoy our products, if your company benefits from our products to " -#~ "gain a competititve edge, if you want to support Mandrake Linux " -#~ "development, join MandrakeClub!" -#~ msgstr "" -#~ "MandrakeClub và Mandrake Corporate Club được thành lập cho người dùng làm " -#~ "việc và cá nhân của Mandrake Linux, là những người muốn trực tiếp hỗ trợ " -#~ "phân phối Linux yêu thích của họ trong khi nhận các đặc quyền. Nếu bạn " -#~ "tận hưởng sản phẩm của chúng tôi, nếu công ty của bạn được lợi từ sản " -#~ "phẩm này để tăng tính cạnh tranh, nếu bạn muốn hỗ trợ phát triển Mandrake " -#~ "Linux, hãy tham gia MandrakeClub!" - -#~ msgid "Discover MandrakeClub and Mandrake Corporate Club" -#~ msgstr "Khám phá MandrakeClub và Mandrake Corporate Club" - -#~ msgid "" -#~ "You must indicate where you wish to place the information required to " -#~ "boot\n" -#~ "GNU/Linux.\n" -#~ "\n" -#~ "Unless you know exactly what you are doing, choose \"First sector of " -#~ "drive\n" -#~ "(MBR)\"." -#~ msgstr "" -#~ "Bạn cần phải chỉ ra nơi bạn muốn đặt thông tin được yêu cầu để khởi động\n" -#~ "vào GNU/Linux.\n" -#~ "\n" -#~ "Nếu bạn biết chính xác mọi việc, hãy chọn \"Sector đầu tiên của đĩa\n" -#~ "(MBR)\"." - -#~ msgid "" -#~ "After you have configured the general bootloader parameters, the list of\n" -#~ "boot options which will be available at boot time will be displayed.\n" -#~ "\n" -#~ "If there is another operating system installed on your machine, it will\n" -#~ "automatically be added to the boot menu. Here, you can choose to fine-" -#~ "tune\n" -#~ "the existing options. Select an entry and click \"Modify\" to modify or\n" -#~ "remove it. \"Add\" creates a new entry. and \"Done\" goes on to the next\n" -#~ "installation step.\n" -#~ "\n" -#~ "You may also not want to give access to these other operating systems to\n" -#~ "anyone. In which case, you can delete the corresponding entries. But " -#~ "then,\n" -#~ "you will need a boot disk in order to boot those other operating systems!" -#~ msgstr "" -#~ "LILO (the LInux LOader) và GRUB là các trình quản lý khởi động không chỉ\n" -#~ "cho GNU/Linux mà còn cho cả các hệ điều hành khác trong máy tính của " -#~ "bạn.\n" -#~ "Thông thường, các hệ điều hành khác được phát hiện chính xác và được cài\n" -#~ "đặt. Nếu không được như vậy, bạn có thể nhập thủ công thêm vào màn hình\n" -#~ "này. Hãy thận trọng chọn chính xác các thông số.\n" -#~ "\n" -#~ "Bạn cũng có thể không muốn cho người khác truy cập vào các hệ điều hành\n" -#~ "khác này, trường hợp này bạn có thể xoá các mục nhập tương ứng. Nhưng\n" -#~ "bạn phải tạo một đĩa khởi động để khởi động chúng!" - -#~ msgid "" -#~ "LILO and grub are GNU/Linux bootloaders. Normally, this stage is totally\n" -#~ "automated. In fact, DrakX analyzes the disk boot sector and acts\n" -#~ "accordingly, depending on what it finds there:\n" -#~ "\n" -#~ " * if a Windows boot sector is found, it will replace it with a grub/" -#~ "LILO\n" -#~ "boot sector. Hence, you will be able to load either GNU/Linux or another\n" -#~ "OS;\n" -#~ "\n" -#~ " * if a grub or LILO boot sector is found, it will replace it with a new\n" -#~ "one.\n" -#~ "\n" -#~ "if in doubt, DrakX will display a dialog with various options.\n" -#~ "\n" -#~ " * \"Bootloader to use\": you have three choices:\n" -#~ "\n" -#~ " * \"GRUB\": if you prefer grub (text menu);\n" -#~ "\n" -#~ " * \"LILO with graphical menu\": if you prefer LILO with its " -#~ "graphical\n" -#~ "interface;\n" -#~ "\n" -#~ " * \"LILO with text menu\": if you prefer LILO with its text menu\n" -#~ "interface.\n" -#~ "\n" -#~ " * \"Boot device\": in most cases, you will not change the default\n" -#~ "(\"/dev/hda\"), but if you prefer, the bootloader can be installed on " -#~ "the\n" -#~ "second hard drive (\"/dev/hdb\"), or even on a floppy disk (\"/dev/fd0" -#~ "\");\n" -#~ "\n" -#~ " * \"Delay before booting the default image\": when rebooting the " -#~ "computer,\n" -#~ "this is the delay granted to the user to choose -- in the bootloader " -#~ "menu,\n" -#~ "another boot entry than the default one.\n" -#~ "\n" -#~ "!! Beware that if you choose not to install a bootloader (by selecting\n" -#~ "\"Cancel\" here), you must ensure that you have a way to boot your " -#~ "Mandrake\n" -#~ "Linux system! Also, be sure you know what you do before changing any of " -#~ "the\n" -#~ "options. !!\n" -#~ "\n" -#~ "Clicking the \"%s\" button in this dialog will offer many advanced\n" -#~ "options, which are reserved for the expert user." -#~ msgstr "" -#~ "LILO và GRUB là trình nạp khởi động cho GNU/Linux. Thông thường, giai " -#~ "đoạn\n" -#~ "này tự động hoàn toàn. Thực tế, DrakX sẽ phân tích sector khởi động của " -#~ "đĩa và\n" -#~ "thực hiện sao cho phù hợp với những gì tìm thấy ở đây:\n" -#~ "\n" -#~ " * nếu tìm thấy sector khởi động của Windows, nó sẽ thay thế bằng sector " -#~ "khởi\n" -#~ "động của GRUB/LILO để cho bạn có thể khởi chạy Linux hoặc hệ điều hành\n" -#~ "khác\n" -#~ "\n" -#~ " * nếu tìm thấy sector khởi động GRUB hay LILO, nó sẽ thay thế bằng một " -#~ "cái\n" -#~ "mới;\n" -#~ "\n" -#~ "Nếu nghi ngờ, DrakX sẽ hiển thị một hộp thoại với các tùy chọn khác " -#~ "nhau.\n" -#~ "\n" -#~ " * \"Trình nạp khởi động được dùng\": có ba lựa chọn cho bạn:\n" -#~ "\n" -#~ " * \"GRUB\": nếu bạn thích dùng GRUB (với menu dạng văn bản).\n" -#~ "\n" -#~ " * \"LILO với menu đồ họa\": khi bạn thích dùng LILO với giao diện đồ\n" -#~ "họa\n" -#~ "\n" -#~ " * \"LILO\" với menu dạng văn bản: nếu thích dùng LILO với menu dạng " -#~ "văn\n" -#~ "bản.\n" -#~ "\n" -#~ " * \"Thiết bị khởi động\": thường thì bạn không thay đổi mặc định (\"/dev/" -#~ "hda\"),\n" -#~ "nhưng nếu thích, trình nạp khởi động có thể được ghi lên ổ đĩa cứng thứ " -#~ "hai\n" -#~ "(\"/dev/ hdb\"), hay thậm chí trên đĩa mềm (\"/dev/fd0\").\n" -#~ "\n" -#~ " * \"Trì hoãn trước khi nạp ảnh mặc định\": khi khởi động lại máy, đây là " -#~ "thời\n" -#~ "gian trễ cho phép để người dùng có thể chọn trên menu của trình nạp khởi " -#~ "động\n" -#~ "một mục nhập khởi động khác với mặc định.\n" -#~ "\n" -#~ "!! Chú ý: nếu chọn không cài đặt trình nạp khởi động (bằng nhấn \"Bỏ qua" -#~ "\" ở\n" -#~ "đây), thì phải đảm bảo là đã có một cách khác để khởi động hệ thống " -#~ "Linux\n" -#~ "Mandrake! Cũng nên biết chắc về việc đang làm trước khi thay đổi bất kỳ " -#~ "tùy\n" -#~ "chọn nào. !!\n" -#~ "\n" -#~ "Nhấn nút \"Nâng cao\" trong hộp thoại này sẽ có thêm nhiều tùy chọn nâng\n" -#~ "cao để đáp ứng cho người dùng thành thạo.\n" -#~ "\n" -#~ "sau khi cấu hình các thông số của trình nạp khởi động, một danh sách cho\n" -#~ "các tùy chọn khởi động sẽ hiển thị khi khởi động.\n" -#~ "\n" -#~ "Nếu như có một hệ điều hành khác đã được cài đặt trên máy, nó sẽ tự động\n" -#~ "được bổ xung vào menu khởi động. Tại đây, bạn có thể chọn đúng các tùy\n" -#~ "chọn hiện có. Nhấn đúp lên một mục hiện có sẽ cho phép bạn thay đổi các\n" -#~ "thông số hay xóa bỏ nó. Nhấn nút \"Thêm\" để tạo mục nhập mới; nhấn nút\n" -#~ "\"Hoàn thành\" để tiếp tục các bước cài đặt." - -#~ msgid "" -#~ "This is the most crucial decision in regards with the security of your\n" -#~ "GNU/Linux system: you have to enter the \"root\" password. \"Root\" is " -#~ "the\n" -#~ "system administrator and is the only one authorized to make updates, add\n" -#~ "users, change the overall system configuration, and so on. In short,\n" -#~ "\"root\" can do everything! That is why you must choose a password that " -#~ "is\n" -#~ "difficult to guess -- DrakX will tell you if it is too easy. As you can\n" -#~ "see, you can choose not to enter a password, but we strongly advise you\n" -#~ "against this if only for one reason: do not think that because you " -#~ "booted\n" -#~ "GNU/Linux that your other operating systems are safe from mistakes. " -#~ "Since\n" -#~ "\"root\" can overcome all limitations and unintentionally erase all data " -#~ "on\n" -#~ "partitions by carelessly accessing the partitions themselves, it is\n" -#~ "important for it to be difficult to become \"root\".\n" -#~ "\n" -#~ "The password should be a mixture of alphanumeric characters and at least " -#~ "8\n" -#~ "characters long. Never write down the \"root\" password -- it makes it " -#~ "too\n" -#~ "easy to compromise a system.\n" -#~ "\n" -#~ "However, please do not make the password too long or complicated because\n" -#~ "you must be able to remember it without too much effort.\n" -#~ "\n" -#~ "The password will not be displayed on screen as you type it in. Hence, " -#~ "you\n" -#~ "will have to type the password twice to reduce the chance of a typing\n" -#~ "error. If you do happen to make the same typing error twice, this\n" -#~ "``incorrect'' password will have to be used the first time you connect.\n" -#~ "\n" -#~ "In Expert mode, you will be asked if you will be connecting to an\n" -#~ "authentication server, like NIS or LDAP.\n" -#~ "\n" -#~ "If your network uses either LDAP, NIS, or PDC Windows Domain " -#~ "authentication\n" -#~ "services, select the appropriate one as \"authentication\". If you have " -#~ "no\n" -#~ "clue, ask your network administrator.\n" -#~ "\n" -#~ "If your computer is not connected to any administrated network, you will\n" -#~ "want to choose \"Local files\" for authentication." -#~ msgstr "" -#~ "Đây là thời điểm chủ chốt nhất đối với vấn đề bảo mật cho hệ thống " -#~ "Linux:\n" -#~ "cần phải nhập một mật khẩu cho \"root\". \"root\" là người quản trị hệ " -#~ "thống,\n" -#~ "là người duy nhất được phép tiến hành cập nhật, thêm người dùng, thay " -#~ "đổi\n" -#~ "toàn bộ cấu hình hệ thống, v.v... Nói ngắn gọn là \"root\" có thể thực " -#~ "hiện\n" -#~ "mọi thứ! Đó là lý do tại sao bạn cần chọn một mật khẩu phải thật khó " -#~ "đoán;\n" -#~ "DrakX sẽ thông báo nếu nó quá dễ đoán. Như đã thấy, bạn có thể không\n" -#~ "nhập mật khẩu, nhưng chúng tôi khuyên bạn rất nên nhập mật khẩu, vì một\n" -#~ "lý do: đừng cho rằng chỉ một mình bạn khởi động Linux thì các hệ điều\n" -#~ "hành khác vẫn an toàn khi gặp lỗi. Điều đó không đúng vì \"root\" có thể\n" -#~ "vượt qua mọi giới hạn và vô ý xóa toàn bộ dữ liệu trên các phân vùng do\n" -#~ "tự nó truy cập thiếu thận trọng! Quan trọng là phải để thật khó khăn nếu\n" -#~ "muốn trở thành \"root\".\n" -#~ "\n" -#~ "Mật khẩu nên pha trộn bằng các ký tự số và chữ cái và có độ dài ít nhất " -#~ "8\n" -#~ "ký tự. Và không nên ghi mật khẩu \"root\" vào đâu cả - để tránh hệ " -#~ "thống.\n" -#~ "bị xâm hại\n" -#~ "\n" -#~ "Đừng nên dùng mật khẩu quá dài hoặc phức tạp để cho phép bạn có khả\n" -#~ "năng nhớ nó một cách không khó khăn lắm.\n" -#~ "\n" -#~ "Mật khẩu sẽ không hiển thị trên màn hình khi bạn nhập vào. Vì vậy,\n" -#~ "phải nhập mật khẩu hai lần để tránh gặp lỗi khi gõ bàn phím\n" -#~ "Nếu cả hai lần bạn đều gõ sai như nhau thì mật khẩu \"sai\" sẽ\n" -#~ "được dùng vào lần đầu bạn thực hiện kết nối.\n" -#~ "\n" -#~ "Trong chế độ chuyên gia, bạn sẽ được hỏi khi kết nối với máy chủ\n" -#~ "chứng thực, như NIS hoặc LDAP.\n" -#~ "\n" -#~ "Nếu mạng làm việc dùng giao thức LDAP hay NIS để chứng thực,\n" -#~ "hãy chọn \"LDAP\" hay \"NIS\". Nếu bạn không biết rõ, hãy hỏi\n" -#~ "nhà quản trị hệ thống mạng.\n" -#~ "\n" -#~ "Nếu máy tính này không kết nối với bất kỳ hệ thống mạng được quản\n" -#~ "trị nào, bạn sẽ chọn \"Các tập tin Cục bộ\" để chứng thực." - -#~ msgid "" -#~ "DrakX generally detects the number of buttons your mouse possesses. If " -#~ "not,\n" -#~ "it assumes you have a two-button mouse and will set it up for third-" -#~ "button\n" -#~ "emulation. DrakX will automatically know whether it is a PS/2, serial or\n" -#~ "USB mouse.\n" -#~ "\n" -#~ "If you wish to specify a different type of mouse, select the appropriate\n" -#~ "type from the provided list.\n" -#~ "\n" -#~ "If you choose a mouse other than the default, a test screen will be\n" -#~ "displayed. Use the buttons and wheel to verify that the settings are\n" -#~ "correct. If the mouse is not working well, press the space bar or " -#~ "[Return]\n" -#~ "to \"Cancel\" and choose again.\n" -#~ "\n" -#~ "Sometimes, wheel mouses are not automatically detected. You will need to\n" -#~ "manually select it in the list. Be sure to select the one corresponding " -#~ "to\n" -#~ "the correct port it is attached to. After you have pressed the \"OK\"\n" -#~ "button, a mouse image will be displayed. You then need to move the wheel " -#~ "of\n" -#~ "your mouse to activate it correctly. Then test that all buttons and\n" -#~ "movements are correct." -#~ msgstr "" -#~ "Theo mặc định, DrakX cho là bạn có một chuột loại 2 nút và sẽ thiết lập\n" -#~ "mô phỏng nút thứ ba. DrakX sẽ tự động nhận ra chuột là loại PS/2,\n" -#~ "serial hay USB.\n" -#~ "\n" -#~ "Nếu bạn muốn chỉ định một loại chuột khác, hãy chọn loại thích hợp\n" -#~ "từ danh sách.\n" -#~ "\n" -#~ "Nếu chọn chuột khác với mặc định, bạn sẽ nhận một màn hình để\n" -#~ "chạy thử chuột. Sử dụng các nút và bánh xe để xác minh các thiết\n" -#~ "lập là đúng. Nếu chuột không hoạt động đúng, hãy nhấn space bar\n" -#~ "hoặc Trở Lại để \"Bỏ qua\" và chọn lại. \n" -#~ "Đôi khi chuột có bánh xe lăn không được tự động phát hiện, Bạn cần\n" -#~ "tự chọn nó trong danh sách. Sau khi nhấn nút \"OK\", một ảnh chuột\n" -#~ "sẽ hiện lên. Bạn sẽ cần lăn bánh xe để kich hoạt nó chính xác rồi hãy\n" -#~ "kiểm tra các nút khác và di chuột." - -#~ msgid "" -#~ "The first step is to choose your preferred language.\n" -#~ "\n" -#~ "Please choose your preferred language for installation and system usage.\n" -#~ "\n" -#~ "Clicking on the \"%s\" button will allow you to select other\n" -#~ "languages to be installed on your workstation. Selecting other languages\n" -#~ "will install the language-specific files for system documentation and\n" -#~ "applications. For example, if you host users from Spain on your machine,\n" -#~ "select English as the main language in the tree view and in the Advanced\n" -#~ "section, click on the box corresponding to \"Spanish|Spain\".\n" -#~ "\n" -#~ "Note that multiple languages may be installed. Once you have selected " -#~ "any\n" -#~ "additional locales, click the \"OK\" button to continue.\n" -#~ "\n" -#~ "To switch from one language to the other, you can launch the\n" -#~ "\"/usr/sbin/localedrake\" command as \"root\" to change the whole system\n" -#~ "language, or as a simple user to only change that user's default language." -#~ msgstr "" -#~ "Hãy chọn ngôn ngữ ưa thích để thực hiện cài đặt và dùng trong hệ thống.\n" -#~ "\n" -#~ "Nút \"Nâng cao\" sẽ cho phép lựa chọn các ngôn ngữ khác sẽ được\n" -#~ "cài đặt lên máy trạm làm việc. Việc chọn các ngôn ngữ khác thì các file\n" -#~ "đặc trưng cho ngôn ngữ sẽ được cài đặt giành cho tài liệu và các ứng\n" -#~ "dụng. Lấy ví dụ: bạn có một người từ Tây ban nha đến và dùng máy\n" -#~ "tính của bạn, chọn tiếng Anh là ngôn ngữ chính trong danh sách, và\n" -#~ "trong phần Nâng cao, đánh dấu vào hộp tương ứng với \"Spanish|Spain\".\n" -#~ "\n" -#~ "Lưu ý: có thể cài đặt đa ngôn ngữ. Một khi đã chọn xong thêm bất kỳ\n" -#~ "các locale, nhấn vào nút \"OK\" để tiếp tục." - -#~ msgid "" -#~ "Normally, DrakX selects the right keyboard for you (depending on the\n" -#~ "language you have chosen). However, you might not have a keyboard that\n" -#~ "corresponds exactly to your language: for example, if you are an English\n" -#~ "speaking Swiss person, you may still want your keyboard to be a Swiss\n" -#~ "keyboard. Or if you speak English but are located in Quebec, you may " -#~ "find\n" -#~ "yourself in the same situation. In both cases, you will have to go back " -#~ "to\n" -#~ "this installation step and select an appropriate keyboard from the list.\n" -#~ "\n" -#~ "Click on the \"More\" button to be presented with the complete list of\n" -#~ "supported keyboards.\n" -#~ "\n" -#~ "If you choose a keyboard layout based on a non-latin alphabet, you will " -#~ "be\n" -#~ "asked in the next dialog to choose the key binding that will switch the\n" -#~ "keyboard layout between the latin and non-latin layouts." -#~ msgstr "" -#~ "Thông thường, DrakX sẽ chọn bàn phím thích hợp (phụ thuộc vào ngôn\n" -#~ "ngữ đã được chọn) và thậm chí sẽ không thấy bước này. Dù sao, cũng có\n" -#~ "khả năng là bàn phím không tương ứng chính xác với ngôn ngữ : ví dụ,\n" -#~ "bạn là người Anh nói tiếng Thụy sĩ, bạn vẫn muốn giữ bàn phím là bàn\n" -#~ "phím Thụy sĩ. Hay bạn nói tiếng Anh nhưng lại đang ở Quebec, bạn có\n" -#~ "thể liên hệ theo tình huống tương tự. Trong cả hai trường hợp, bạn sẽ\n" -#~ "phải quay lại bước cài đặt này và chọn một bàn phím thích hợp\n" -#~ "trong danh sách.\n" -#~ "\n" -#~ "Nhấp chuột lên nút \"Thêm\" để có một danh sách đầy đủ các bàn\n" -#~ "phím được hỗ trợ." - -#~ msgid "" -#~ "DrakX now needs to know if you want to perform a default (\"Recommended" -#~ "\")\n" -#~ "installation or if you want to have greater control (\"Expert\") over " -#~ "your\n" -#~ "installation. You can also choose to do a new installation or upgrade " -#~ "your\n" -#~ "existing Mandrake Linux system:\n" -#~ "\n" -#~ " * \"Install\": completely wipes out the old system. However, depending " -#~ "on\n" -#~ "what is currently installed on your machine, you may be able to keep " -#~ "some\n" -#~ "old partitions (Linux or otherwise) unchanged;\n" -#~ "\n" -#~ " * \"Upgrade\": this installation class allows to simply update the\n" -#~ "packages currently installed on your Mandrake Linux system. It keeps " -#~ "your\n" -#~ "hard drives' current partitions as well as user configurations. All " -#~ "other\n" -#~ "configuration steps remain available, similar to a normal installation;\n" -#~ "\n" -#~ " * \"Upgrade Packages Only\": this new installation class allows you to\n" -#~ "upgrade an existing Mandrake Linux system while keeping all system\n" -#~ "configurations unchanged. Adding new packages to the current " -#~ "installation\n" -#~ "is also possible.\n" -#~ "\n" -#~ "Upgrades should work fine on Mandrake Linux systems using version \"8.1" -#~ "\"\n" -#~ "or later.\n" -#~ "\n" -#~ "Depending on your GNU/Linux knowledge, select one of the following " -#~ "choices:\n" -#~ "\n" -#~ " * Recommended: choose this if you have never installed a GNU/Linux\n" -#~ "operating system. The installation will be very easy and you will only " -#~ "be\n" -#~ "asked a few questions;\n" -#~ "\n" -#~ " * Expert: if you have a good GNU/Linux understanding, you may wish to\n" -#~ "perform a highly customized installation. Some of the decisions you will\n" -#~ "have to make may be difficult if you do not have good GNU/Linux " -#~ "knowledge,\n" -#~ "so it is not recommended that those without a fair amount of experience\n" -#~ "select this installation class." -#~ msgstr "" -#~ "DrakX cần biết là bạn muốn thực hiện kiểu cài đặt mặc định (\"Khuyến cáo" -#~ "\")\n" -#~ "hay kiểu cài đặt có tính điều khiển cao hơn (\"Chuyên gia\"). Bạn cũng có " -#~ "cả\n" -#~ "lựa chọn thực hiện cài đặt mới hoặc tiến hành nâng cấp hệ thống Mandrake\n" -#~ "Linux sẻn có:\n" -#~ "\n" -#~ " * \"Cài đặt\": quét bỏ hoàn toàn hệ thống cũ. Trên thực tế, tùy thuộc " -#~ "vào\n" -#~ "những gì đang có trong máy mà bạn có thể giữ lại một số phân vùng (của\n" -#~ "Linux hay cái khác).\n" -#~ "\n" -#~ " * \"Nâng cấp\": kiểu cài đặt này cho phép thực hiện cập nhật các gói " -#~ "tin\n" -#~ "hiện thời đã được cài đặt trong hệ thống Mandrake Linux. Nó giữ lại các\n" -#~ "phân vùng hiện thời trên đĩa cứng cũng như là cấu hình của người dùng.\n" -#~ "Toàn bộ các bước cấu hình khác vẫn sẵn có để thực hiện cài đặt thuần " -#~ "túy.\n" -#~ "\n" -#~ " * \"Chỉ nâng cấp các gói tin\": kiểu cài đặt mới này cho phép nâng cấp\n" -#~ "một hệ thống Mandrake Linux đang dùng và không thay đổi toàn bộ cấu\n" -#~ "của hình hệ thống. Cũng có thể bổ xung các gói tin vào quá trình cài đặt\n" -#~ "hiện thời.\n" -#~ "\n" -#~ "Việc nâng cấp làm việc tốt với các hệ thống Mandrake Linux từ \"8.1\"\n" -#~ "trở đi.\n" -#~ "\n" -#~ "Tùy thuộc vào sự hiểu biết của bạn về GNU/Linux, hãy chọn một trong\n" -#~ "những lựa chọn sau đây:\n" -#~ "\n" -#~ " * Khuyến cáo: hãy chọn nếu bạn chưa bao giờ cài đặt hệ điều hành\n" -#~ "GNU/Linux. Việc cài đặt sẽ rất đơn giản và bạn chỉ phải trả lời một\n" -#~ "số ít câu hỏi.\n" -#~ "\n" -#~ " * Chuyên gia: nếu có hiểu biết tốt về GNU/Linux, bạn có thể chọn loại\n" -#~ "cài đặt này. Việc cài đặt theo chế độ chuyên gia sẽ cho phép thực hiện\n" -#~ "cài đặt có tính tùy chỉnh cao. Việc trả lời một số câu hỏi sẽ có thể là " -#~ "khó\n" -#~ "nếu bạn không có một kiến thức tốt về GNU/Linux, vì vậy đừng chọn\n" -#~ "chế độ này trừ khi bạn nắm rõ mọi việc." - -#~ msgid "Please be patient. This operation can take several minutes." -#~ msgstr "Hãy kiên nhẫn. Quá trình này thực hiện mất vài phút." - -#~ msgid "" -#~ "At this point, you need to choose which partition(s) will be used for " -#~ "the\n" -#~ "installation of your Mandrake Linux system. If partitions have already " -#~ "been\n" -#~ "defined, either from a previous installation of GNU/Linux or from " -#~ "another\n" -#~ "partitioning tool, you can use existing partitions. Otherwise, hard " -#~ "drive\n" -#~ "partitions must be defined.\n" -#~ "\n" -#~ "To create partitions, you must first select a hard drive. You can select\n" -#~ "the disk for partitioning by clicking on ``hda'' for the first IDE " -#~ "drive,\n" -#~ "``hdb'' for the second, ``sda'' for the first SCSI drive and so on.\n" -#~ "\n" -#~ "To partition the selected hard drive, you can use these options:\n" -#~ "\n" -#~ " * \"Clear all\": this option deletes all partitions on the selected " -#~ "hard\n" -#~ "drive;\n" -#~ "\n" -#~ " * \"Auto allocate\": this option enables to automatically create ext3 " -#~ "and\n" -#~ "swap partitions on your hard drive's free space;\n" -#~ "\n" -#~ "\"More\": gives access to additional features:\n" -#~ "\n" -#~ " * \"Save partition table\": saves the partition table to a floppy. " -#~ "Useful\n" -#~ "for later partition-table recovery, if necessary. It is strongly\n" -#~ "recommended to perform this step;\n" -#~ "\n" -#~ " * \"Restore partition table\": allows to restore a previously saved\n" -#~ "partition table from a floppy disk;\n" -#~ "\n" -#~ " * \"Rescue partition table\": if your partition table is damaged, you " -#~ "can\n" -#~ "try to recover it using this option. Please be careful and remember that " -#~ "it\n" -#~ "can fail;\n" -#~ "\n" -#~ " * \"Reload partition table\": discards all changes and loads your " -#~ "initial\n" -#~ "partition table;\n" -#~ "\n" -#~ " * \"Removable media automounting\": unchecking this option will force\n" -#~ "users to manually mount and unmount removable medias such as floppies " -#~ "and\n" -#~ "CD-ROMs.\n" -#~ "\n" -#~ " * \"Wizard\": use this option if you wish to use a wizard to partition\n" -#~ "your hard drive. This is recommended if you do not have a good knowledge " -#~ "of\n" -#~ "partitioning;\n" -#~ "\n" -#~ " * \"Undo\": use this option to cancel your changes;\n" -#~ "\n" -#~ " * \"Toggle to normal/expert mode\": allows additional actions on\n" -#~ "partitions (type, options, format) and gives more information;\n" -#~ "\n" -#~ " * \"Done\": when you are finished partitioning your hard drive, this " -#~ "will\n" -#~ "save your changes back to disk.\n" -#~ "\n" -#~ "Note: you can reach any option using the keyboard. Navigate through the\n" -#~ "partitions using [Tab] and [Up/Down] arrows.\n" -#~ "\n" -#~ "When a partition is selected, you can use:\n" -#~ "\n" -#~ " * Ctrl-c to create a new partition (when an empty partition is " -#~ "selected);\n" -#~ "\n" -#~ " * Ctrl-d to delete a partition;\n" -#~ "\n" -#~ " * Ctrl-m to set the mount point.\n" -#~ "\n" -#~ "To get information about the different filesystem types available, " -#~ "please\n" -#~ "read the ext2FS chapter from the ``Reference Manual''.\n" -#~ "\n" -#~ "If you are installing on a PPC machine, you will want to create a small " -#~ "HFS\n" -#~ "``bootstrap'' partition of at least 1MB, which will be used by the " -#~ "yaboot\n" -#~ "bootloader. If you opt to make the partition a bit larger, say 50MB, you\n" -#~ "may find it a useful place to store a spare kernel and ramdisk images " -#~ "for\n" -#~ "emergency boot situations." -#~ msgstr "" -#~ "Vào lúc này, bạn cần chọn những phân vùng nào sẽ được dùng để cài đặt\n" -#~ "hệ thống Mandrake Linux. Nếu các phân vùng đã được xác lập từ lần cài\n" -#~ "đặt GNU/Linux trước đó hay được tạo bằng một công cụ phân vùng khác,\n" -#~ "bạn có thể dùng chúng. Nếu chưa có, bạn sẽ sẽ phải thực hiện việc hoạch\n" -#~ "định các phân vùng.\n" -#~ "\n" -#~ "Để tạo các phân vùng, đầu tiên phải chọn một ổ đĩa cứng. Có thể chọn\n" -#~ "ổ đĩa để phân vùng bằng cách nhấn lên \"hda\" đối với ổ IDE đầu tiên,\n" -#~ "\"hdb\" cho ổ thứ hai, \"sda\" đới với ổ SCSI đầu tiên và cứ làm như " -#~ "vậy.\n" -#~ "\n" -#~ "Để phân vùng cho ổ cứng được chọn, có thể dùng những tùy chọn này:\n" -#~ "\n" -#~ " * \"Xóa toàn bộ\": để xóa mọi phân vùng có trên ổ đĩa cứng được\n" -#~ "chọn.\n" -#~ "\n" -#~ " * \"Tự động phân chia\": cho phép việc tự động tạo các phân vùng Ext2\n" -#~ "và swap tại không gian trống của ổ đĩa cứng.\n" -#~ "\n" -#~ " * \"Thêm\" : cho phép thực hiện thêm một số tính năng:\n" -#~ "\n" -#~ " * \"Lưu bảng phân vùng\": để lưu bảng phân vùng vào đĩa mềm. Có " -#~ "ích\n" -#~ "khi cần thực hiện việc khôi phục lại bảng phân vùng. Bạn rất nên\n" -#~ "thực hiện bước này.\n" -#~ "\n" -#~ " * \"Khôi phục bảng phân vùng\": cho phép khôi phục bảng phân vùng\n" -#~ "đã được lưu vào đĩa mềm từ trước đó.\n" -#~ "\n" -#~ " * \"Cứu giải bảng phân vùng\": nếu bảng phân vùng bị hư, bạn có " -#~ "thể cố\n" -#~ "gắng khôi phục lại nó bằng tùy chọn này. Xin hãy thận trọng và nên biết " -#~ "là\n" -#~ "có thể không thành công.\n" -#~ "\n" -#~ " * \"Nạp lại bảng phân vùng\": bỏ qua mọi thay đổi và nạp lại bảng " -#~ "phân\n" -#~ "vùng ban đầu.\n" -#~ "\n" -#~ " * \"tự động gắn kết phương tiện tháo lắp\": bỏ chọn tùy chọn này " -#~ "sẽ ép\n" -#~ "buộc người dùng phải tự thực hiện gắn kết/bỏ gắn kết các phương tiện " -#~ "tháo\n" -#~ "lắp ví dụ như đĩa mềm và đĩa CD.\n" -#~ "\n" -#~ " * \"Đồ thuật\": dùng tùy chọn này nếu bạn muốn sử dụng đồ thuật để phân " -#~ "vùng\n" -#~ "ổ đĩa cứng. Bạn nên sử dụng đồ thuật nếu bạn không nắm rõ về việc\n" -#~ "phân vùng.\n" -#~ "\n" -#~ " * \"Hoàn tác\": dùng để bỏ qua, không thực hiện những thay đổi vừa làm.\n" -#~ "\n" -#~ " * \"Chuyển đổi giữa chế độ bình thường/chuyên gia\": cung cấp thêm các " -#~ "thao\n" -#~ "tác trên phân vùng (kiểu, tùy chọn, định dạng) và thêm thông tin.\n" -#~ "\n" -#~ " * \"Hoàn thành\": khi bạn đã thực hiện xong việc phân vùng ổ cứng, nó\n" -#~ "sẽ lưu các thay đổi vào đĩa.\n" -#~ "\n" -#~ "Lưu ý: có thể dùng bàn phím để chọn các tùy chọn. Chọn qua lại các phân\n" -#~ "vùng bằng phím [Tab] và mũi tên [Lên/Xuống].\n" -#~ "\n" -#~ "Khi một phân vùng đã được chọn, có thể dùng:\n" -#~ "\n" -#~ " * Ctrl-c để tạo một phân vùng mới (khi chọn một phân vùng trống);\n" -#~ "\n" -#~ " * Ctrl-d để xóa một phân vùng;\n" -#~ "\n" -#~ " * Ctrl-m để thiết lập điểm gắn kết.\n" -#~ "\n" -#~ "Để có thêm thông tin về các loại hệ thống tập tin hiện có, hãy đọc " -#~ "chương\n" -#~ "ext2fs ở trong ``Tài liệu Tham khảo''.\n" -#~ "\n" -#~ "Nếu đang thực hiện cài đặt trên máy PPC, bạn sẽ muốn tạo một phân vùng\n" -#~ "\"bẫy khởi động\" HFS có kích thước ít nhất 1MB để cho trình nạp khởi " -#~ "động\n" -#~ "yaboot dùng. Nếu lập kích thước phân vùng lớn hơn một chút (50MB), bạn\n" -#~ "sẽ thấy đây là nơi hữu ích dùng để lưu trữ kernel dự phòng và ảnh " -#~ "ramdisk\n" -#~ "cho các trường hợp khởi động khẩn cấp." - -#~ msgid "" -#~ "At this point, it is time to choose the security level desired for the\n" -#~ "machine. As a rule of thumb, the more exposed the machine is, and the " -#~ "more\n" -#~ "the data stored in it is crucial, the higher the security level should " -#~ "be.\n" -#~ "However, a higher security level is generally obtained at the expense of\n" -#~ "ease of use. Refer to the \"msec\" chapter of the ``Reference Manual'' " -#~ "to\n" -#~ "get more information about the meaning of these levels.\n" -#~ "\n" -#~ "If you do not know what to choose, keep the default option." -#~ msgstr "" -#~ "Vào lúc này, bạn có thể chọn mức độ bảo mật phù hợp với nhu cầu\n" -#~ "của máy tính. Với một nguyên tắc chủ đạo: máy càng bị phơi bày bao nhiêu\n" -#~ "và lưu nhiều dữ liệu bao nhiêu thì mức độ bảo mật càng phải cao bấy " -#~ "nhiêu.\n" -#~ "Tuy nhiên, mức độ bảo mật càng cao thì thường làm giảm tính dễ sử dụng\n" -#~ "Hãy tham khảo chương MSEC trong \"Reference Manual\" để biết thêm\n" -#~ "thông tin về ý nghĩa của các mức bảo mật.\n" -#~ "\n" -#~ "Nếu không biết phải chọn mức độ nào, hãy giữ tùy chọn mặc định." - -#~ msgid "" -#~ "Before continuing, you should read carefully the terms of the license. " -#~ "It\n" -#~ "covers the whole Mandrake Linux distribution, and if you do not agree " -#~ "with\n" -#~ "all the terms included in it, click on the \"Refuse\" button which will\n" -#~ "immediately terminate the installation. To continue with the " -#~ "installation,\n" -#~ "click on the \"Accept\" button." -#~ msgstr "" -#~ "Trước khi tiếp tục, hãy đọc kỹ các điều khoản được ghi trong bản quyền.\n" -#~ "Bản quyền bao trùm lên toàn bộ phân phối Mandrake Linux, nếu bạn không\n" -#~ "đồng ý với mọi điều khoản trong đó, nhấn vào nút \"Từ chối\" để chấm dứt\n" -#~ "việc cài đặt ngay lập tức. Muốn tiếp tục quá trình cài đặt, nhấn vào nút\n" -#~ "\"Chấp thuận\"." - -#~ msgid "" -#~ "At the time you are installing Mandrake Linux, it is likely that some\n" -#~ "packages have been updated since the initial release. Some bugs may have\n" -#~ "been fixed, and security issues solved. To allow you to benefit from " -#~ "these\n" -#~ "updates, you are now able to download them from the Internet. Choose\n" -#~ "\"Yes\" if you have a working Internet connection, or \"No\" if you " -#~ "prefer\n" -#~ "to install updated packages later.\n" -#~ "\n" -#~ "Choosing \"Yes\" displays a list of places from which updates can be\n" -#~ "retrieved. Choose the one nearest you. Then a package-selection tree\n" -#~ "appears: review the selection, and press \"Install\" to retrieve and\n" -#~ "install the selected package(s), or \"Cancel\" to abort." -#~ msgstr "" -#~ "Vào lúc bạn đang cài đặt Mandrake Linux, có thể đã có một số gói tin\n" -#~ "đã được cập nhật kể từ lúc phát hành phiên bản này. Một số chương\n" -#~ "trình rối đã được gỡ, lỗi bảo mật được sửa. Để cho bạn được hưởng lợi\n" -#~ "từ các cập nhật này, bây giờ bạn hãy kết nối Internet để tải chúng về.\n" -#~ "Chọn \"Có\" nếu bạn có kết nối Intertnet hoạt động, hay \"Không\" nếu\n" -#~ "bạn muốn cài đặt các gói tin cập nhật sau này.\n" -#~ "\n" -#~ "Chọn \"Có\" sẽ hiển thị danh sách những nơi bạn có thể lấy các gói\n" -#~ "cập nhật. Hãy chọn nơi nào gần nhất. Sau đó, xuất hiện một cây chứa\n" -#~ "các gói để chọn: hãy xem lại việc chọn rồi nhấn \"Cài đặt\" để lấy về\n" -#~ "và cài đặt hoặc nhấn \"Bỏ qua\" để hủy bỏ việc cập nhật." - -#~ msgid "" -#~ "Your new Mandrake Linux operating system is currently being installed.\n" -#~ "Depending on the number of packages you will be installing and the speed " -#~ "of\n" -#~ "your computer, this operation could take from a few minutes to a\n" -#~ "significant amount of time.\n" -#~ "\n" -#~ "Please be patient." -#~ msgstr "" -#~ "Hệ điều hành Mandrake Linux mới hiện thời đang được cài đặt.\n" -#~ "Tùy thuộc vào số lượng các gói tin sẽ cài đặt và tốc độ máy tính của bạn\n" -#~ "mà quá trình cài đặt có thể sẽ kéo dài trong ít phút hoặc sẽ chiếm một " -#~ "thời\n" -#~ "gian đáng kể.\n" -#~ "\n" -#~ "Xin hãy kiên nhẫn." - -#~ msgid "" -#~ "Any partitions that have been newly defined must be formatted for use\n" -#~ "(formatting means creating a filesystem on it).\n" -#~ "\n" -#~ "At this time, you may wish to reformat some already existing partitions " -#~ "to\n" -#~ "erase any data they contain. If you wish to do that, please select those\n" -#~ "partitions as well.\n" -#~ "\n" -#~ "Please note that it is not necessary to reformat all pre-existing\n" -#~ "partitions. You must reformat the partitions containing the operating\n" -#~ "system (such as \"/\", \"/usr\" or \"/var\") but you do not have to\n" -#~ "reformat partitions containing data that you wish to keep (typically\n" -#~ "\"/home\").\n" -#~ "\n" -#~ "Please be careful when selecting partitions. After formatting, all data " -#~ "on\n" -#~ "the selected partitions will be deleted and you will not be able to " -#~ "recover\n" -#~ "it.\n" -#~ "\n" -#~ "Click on \"OK\" when you are ready to format partitions.\n" -#~ "\n" -#~ "Click on \"Cancel\" if you want to choose another partition for your new\n" -#~ "Mandrake Linux operating system installation.\n" -#~ "\n" -#~ "Click on \"%s\" if you wish to select partitions that will be checked\n" -#~ "for bad blocks on the disk." -#~ msgstr "" -#~ "Bất kỳ phân vùng nào mới được hoạch định đều phải format để dùng\n" -#~ "(format nghĩa là tạo một hệ thống tập tin).\n" -#~ "\n" -#~ "Vào lúc này, có thể thực hiện format lại các phân vùng đã có để xóa\n" -#~ "mọi dữ liệu có trên chúng. Nếu muốn thực hiện, hãy chọn các phân\n" -#~ "vùng này.\n" -#~ "\n" -#~ "Lưu ý là không cần thiết phải format lại mọi phân vùng có từ trước.\n" -#~ "Bạn phải format lại các phân vùng chứa hệ điều hành như là :\n" -#~ " \"/\", \"/usr\" hay \"/var\") nhưng không phải làm việc này đối với\n" -#~ "các phân vùng có dữ liệu mà bạn muốn giữ (đặc biệt là\n" -#~ "\"/home\").\n" -#~ "\n" -#~ "Hãy thận trọng khi chọn các phân vùng. Sau khi format, mọi dữ liệu\n" -#~ "trên đó sẽ bị xóa và sẽ không có cách nào để khôi phục lại bất kỳ\n" -#~ "một cái gì.\n" -#~ "\n" -#~ "Nhấp chuột lên \"OK\" khi bạn đã sẻn sàng format các phân vùng.\n" -#~ "\n" -#~ "Nhấn lên \"Bỏ qua\" nếu muốn chọn một phân vùng khác cho việc\n" -#~ "cài đặt hệ điều hành Mandrake Linux mới.\n" -#~ "\n" -#~ "Nhấn lên \"Nâng cao\" nếu muốn chọn các phân vùng sẽ được kiểm\n" -#~ "tra các khối bị hỏng trên bề mặt đĩa." - -#~ msgid "" -#~ "There you are. Installation is now completed and your GNU/Linux system " -#~ "is\n" -#~ "ready to use. Just click \"OK\" to reboot the system. You can start\n" -#~ "GNU/Linux or Windows, whichever you prefer (if you are dual-booting), as\n" -#~ "soon as the computer has booted up again.\n" -#~ "\n" -#~ "The \"%s\" button (in Expert mode only) shows two more buttons to:\n" -#~ "\n" -#~ " * \"generate auto-install floppy\": to create an installation floppy " -#~ "disk\n" -#~ "which will automatically perform a whole installation without the help " -#~ "of\n" -#~ "an operator, similar to the installation you just configured.\n" -#~ "\n" -#~ " Note that two different options are available after clicking the " -#~ "button:\n" -#~ "\n" -#~ " * \"Replay\". This is a partially automated installation as the\n" -#~ "partitioning step (and only this one) remains interactive;\n" -#~ "\n" -#~ " * \"Automated\". Fully automated installation: the hard disk is\n" -#~ "completely rewritten, all data is lost.\n" -#~ "\n" -#~ " This feature is very handy when installing a great number of similar\n" -#~ "machines. See the Auto install section on our web site;\n" -#~ "\n" -#~ " * \"Save packages selection\"(*): saves the package selection as done\n" -#~ "previously. Then, when doing another installation, insert the floppy " -#~ "inside\n" -#~ "the drive and run the installation going to the help screen by pressing " -#~ "on\n" -#~ "the [F1] key, and by issuing >>linux defcfg=\"floppy\"<<.\n" -#~ "\n" -#~ "(*) You need a FAT-formatted floppy (to create one under GNU/Linux, type\n" -#~ "\"mformat a:\")" -#~ msgstr "" -#~ "Chúc mừng. Việc cài đặt đã hoàn thành và hệ thống GNU/Linux đã sẻn sàng\n" -#~ "để sử dụng. Hãy nhấp chuột lên \"OK\" để khởi động lại hệ thống. Bạn có " -#~ "thể\n" -#~ "chạy GNU/Linux hay Windows (nếu bạn có hệ thống khởi động kép), ngay\n" -#~ "sau khi máy tính khởi động lại.\n" -#~ "\n" -#~ "Nút \"Nâng cao\" (chỉ có trong chế độ chuyên gia) hiển thị thêm 2 nút " -#~ "để:\n" -#~ "\n" -#~ " * \"tạo đĩa mềm tự động cài đặt\": để tạo một đĩa mềm cài đặt nhờ đó\n" -#~ "sẽ tự động thực hiện toàn bộ quá trình cài đặt mà không cần có người\n" -#~ "thực hiện, giống hệt quá trình cài đặt mà bạn vừa tiến hành.\n" -#~ "\n" -#~ " Lưu ý: sẽ có 2 tùy chọn khác nhau sau khi nhấp chuột lên nút:\n" -#~ "\n" -#~ " * \"Thực hiện lại\". là quá trình cài đặt tự động một phần như bước\n" -#~ "phân vùng (và chỉ cái này) là còn lại tương tác.\n" -#~ "\n" -#~ " * \"Tự động\". Cài đặt hoàn toàn tự động: đĩa cứng được ghi lại\n" -#~ "hoàn toàn, mọi dữ liệu bị mất.\n" -#~ "\n" -#~ " Tính năng này rất thuận tiện khi thực hiện cài đặt cho một số lượng\n" -#~ "lớn các máy giống nhau. Xem Phần cài đặt tự động tại website của hãng.\n" -#~ "\n" -#~ " * \"Lưu các lựa chọn gói tin\"(*) : lưu lại sự lựa chọn gói tin đã được " -#~ "tạo\n" -#~ "ra trước đó. Sau này, khi thực hiện lần cài đặt khác, hãy nạp đĩa mềm " -#~ "vào\n" -#~ "ổ và chạy quá trình cài đặt đi tới màn hình trợ giúp bằng cách nhấn phím\n" -#~ "[F1], và gõ >>linux defcfg=\"floppy\"<<.\n" -#~ "\n" -#~ "(*) Cần một đĩa mềm được định dạng FAT (để tạo nó trong GNU/Linux, gõ\n" -#~ "\"mformat a:\")" - -#~ msgid "" -#~ "You now need to choose where you want to install the Mandrake Linux\n" -#~ "operating system on your hard drive. If your hard drive is empty or if " -#~ "an\n" -#~ "existing operating system is using all the available space, you will " -#~ "need\n" -#~ "to partition it. Basically, partitioning a hard drive consists of " -#~ "logically\n" -#~ "dividing it to create space to install your new Mandrake Linux system.\n" -#~ "\n" -#~ "Because the partitioning process' effects are usually irreversible,\n" -#~ "partitioning can be intimidating and stressful if you are an " -#~ "inexperienced\n" -#~ "user. Fortunately, there is a wizard which simplifies this process. " -#~ "Before\n" -#~ "beginning, please consult the manual and take your time.\n" -#~ "\n" -#~ "If you are running the installation in Expert mode, you will enter\n" -#~ "DiskDrake, the Mandrake Linux partitioning tool, which allows you to\n" -#~ "fine-tune your partitions. See the DiskDrake section in the ``Starter\n" -#~ "Guide''. From the installation interface, you can use the wizards as\n" -#~ "described here by clicking the dialog's \"Wizard\" button.\n" -#~ "\n" -#~ "If partitions have already been defined, either from a previous\n" -#~ "installation or from another partitioning tool, simply select those to\n" -#~ "install your Linux system.\n" -#~ "\n" -#~ "If partitions are not defined, you will need to create them using the\n" -#~ "wizard. Depending on your hard drive configuration, several options are\n" -#~ "available.\n" -#~ "\n" -#~ " * \"Use free space\": this option will simply lead to an automatic\n" -#~ "partitioning of your blank drive(s). You will not be prompted further;\n" -#~ "\n" -#~ " * \"Use existing partition\": the wizard has detected one or more " -#~ "existing\n" -#~ "Linux partitions on your hard drive. If you want to use them, choose " -#~ "this\n" -#~ "option. You will then be asked to choose the mount points associated to\n" -#~ "each of the partitions. The legacy mount points are selected by default,\n" -#~ "and you should generally keep them.\n" -#~ "\n" -#~ " * \"Use the free space on the Windows partition\": if Microsoft Windows " -#~ "is\n" -#~ "installed on your hard drive and takes all the space available on it, " -#~ "you\n" -#~ "have to create free space for Linux data. To do so, you can delete your\n" -#~ "Microsoft Windows partition and data (see ``Erase entire disk'' or " -#~ "``Expert\n" -#~ "mode'' solutions) or resize your Microsoft Windows partition. Resizing " -#~ "can\n" -#~ "be performed without the loss of any data, provided you previously\n" -#~ "defragment the Windows partition. Backing up your data won't hurt " -#~ "either..\n" -#~ "This solution is recommended if you want to use both Mandrake Linux and\n" -#~ "Microsoft Windows on the same computer.\n" -#~ "\n" -#~ " Before choosing this option, please understand that after this\n" -#~ "procedure, the size of your Microsoft Windows partition will be smaller\n" -#~ "than at the present time. You will have less free space under Microsoft\n" -#~ "Windows to store your data or to install new software;\n" -#~ "\n" -#~ " * \"Erase entire disk\": if you want to delete all data and all " -#~ "partitions\n" -#~ "present on your hard drive and replace them with your new Mandrake Linux\n" -#~ "system, choose this option. Be careful with this solution because you " -#~ "will\n" -#~ "not be able to revert your choice after you confirm;\n" -#~ "\n" -#~ " !! If you choose this option, all data on your disk will be lost. !!\n" -#~ "\n" -#~ " * \"Remove Windows\": this will simply erase everything on the drive " -#~ "and\n" -#~ "begin fresh, partitioning everything from scratch. All data on your disk\n" -#~ "will be lost;\n" -#~ "\n" -#~ " !! If you choose this option, all data on your disk will be lost. !!\n" -#~ "\n" -#~ " * \"Expert mode\": choose this option if you want to manually partition\n" -#~ "your hard drive. Be careful -- it is a powerful but dangerous option. " -#~ "You\n" -#~ "can very easily lose all your data. Hence, do not choose this unless you\n" -#~ "know what you are doing. To know how to use the DiskDrake utility used\n" -#~ "here, refer to the section ``Managing Your Partitions'' of the " -#~ "````Starter\n" -#~ "Guide''''" -#~ msgstr "" -#~ "Lúc này bạn cần chọn nơi nào trên ổ cứng sẽ được cài đặt hệ điều hành\n" -#~ "Mandrake Linux. Nếu như ổ cứng chưa có gì hoặc nếu đã có một hệ\n" -#~ "điều hành đang sử dụng toàn bộ không gian đĩa, bạn cần thực hiện việc\n" -#~ "phân vùng đĩa. Về cơ bản, việc phân vùng một ổ đĩa cứng là phân chia\n" -#~ "các ổ lý luận, tạo không gian để cài đặt hệ thống Mandrake Linux mới.\n" -#~ "\n" -#~ "Do kết quả của quá trình phân vùng thường không thay đổi lại được nữa,\n" -#~ "nên việc phân vùng có thể gây sợ hãi và căng thẳng nếu bạn không phải\n" -#~ "người dùng có kinh nghiệm. May thay, đã có đồ thuật đơn giản hoá việc " -#~ "này.\n" -#~ "Trước khi bắt đầu, hãy tham khảo tài liệu và đừng vội vàng.\n" -#~ "\n" -#~ "Nếu thực hiện cài đặt với chế độ Chuyên gia, bạn sẽ thực hiện DiskDrake,\n" -#~ "một công cụ phân vùng của Mandrake Linux, nó cho phép chỉnh đúng\n" -#~ "các phân vùng. Xem chương DiskDrake trong tài liệu. Từ giao diện cài " -#~ "đặt,\n" -#~ "bạn có thể dùng các đồ thuật được mô tả ở đây bằng cách nhấp chuột lên\n" -#~ "nút \"Đồ thuật\" của hộp thoại.\n" -#~ "\n" -#~ "Nếu các phân vùng đã được thiết lập, hoặc là từ lần cài đặt trước hay\n" -#~ "được tạo ra bằng một công cụ phân vùng khác, đơn giản là chỉ việc\n" -#~ "chọn chúng để cài đặt hệ thống Linux.\n" -#~ "\n" -#~ "Nếu chưa có các phân vùng, cần phải tạo chúng bằng việc sử dụng đồ\n" -#~ "thuật. Tùy thuộc vào cấu hình của ổ đĩa cứng, sẵn có một số tùy chọn\n" -#~ "cho bạn:\n" -#~ "\n" -#~ " * \"Dùng không gian trống\": tùy chọn này sẽ tiến hành tự động việc\n" -#~ "phân vùng cho ổ đĩa trống. Bạn sẽ không bị nhắc là phải làm gì nữa.\n" -#~ "\n" -#~ " * \"Dùng phân vùng hiện có\": đồ thuật đã phát hiện thấy một hoặc hơn\n" -#~ "phân vùng Linux hiện có trên đĩa cứng. Nếu muốn dùng chúng, hãy chọn\n" -#~ "tùy chọn này.\n" -#~ "\n" -#~ " * \"Dùng không gian trống trên phân vùng của Windows\": nếu Microsoft\n" -#~ "Windows đã được cài đặt trên ổ cứng và dùng toàn bộ không gian đĩa, cần\n" -#~ "phải tạo không gian trống cho Linux. Để làm việc đó, có thể xóa bỏ dữ " -#~ "liệu\n" -#~ "và phân vùng của Microsoft Windows (xem giải pháp \"Xóa toàn bộ đĩa\" " -#~ "hay\n" -#~ "\"Chế độ chuyên gia\") hay lập lại kích thước phân vùng của MS Windows " -#~ "mà\n" -#~ "có thể không phải mất bất kỳ dữ liệu nào. Nên chọn giải pháp này nếu " -#~ "muốn\n" -#~ "dùng cả Mandrake Linux và Microsoft Windows trên cùng một máy tính.\n" -#~ "\n" -#~ " Trước khi chọn tùy chọn này, hãy hiểu là sau khi thực hiện cách này,\n" -#~ "kích thước phân vùng của MS Windows sẽ nhỏ hơn so với lúc này.\n" -#~ "Sẽ có ít không gian trống hơn trong Microsoft Windows để lưu\n" -#~ "dữ liệu và cài đặt phần mềm mới.\n" -#~ "\n" -#~ " * \"Xóa toàn bộ đĩa\": nếu muốn xoá toàn bộ dữ liệu và các phân vùng\n" -#~ "hiện có trên ổ cứng và thay thế bằng hệ thống Mandrake Linux mới,\n" -#~ "hãy dùng tùy chọn này. Hãy thận trọng với tùy chọn này vì sẽ không\n" -#~ "thể thay đổi lựa chọn sau khi đã khẳng định.\n" -#~ "\n" -#~ " !! Nếu chọn tùy chọn này, toàn bộ dữ liệu trên đĩa sẽ mất. !!\n" -#~ "\n" -#~ " * \"Xóa bỏ Windows\": đơn giản là sẽ xoá sạch mọi thứ có trên\n" -#~ "đĩa, làm sạch, phân vùng tất cả từ đầu. Mọi dữ liệu trên đĩa sẽ\n" -#~ "bị mất.\n" -#~ "\n" -#~ " !! Nếu chọn tùy chọn này, mọi dữ liệu trên đĩa sẽ mất. !!\n" -#~ "\n" -#~ " * \"Chế độ chuyên gia\": dùng tùy chọn này khi muốn tự phân vùng\n" -#~ "ổ cứng. Hãy cẩn thận - đây là tùy chọn mạnh nhưng nguy hiểm, rất\n" -#~ "dễ bị mất mọi dữ liệu. Vì vậy, không nên chọn chế độ này trừ khi\n" -#~ "biết tường tận mọi thứ." - -#~ msgid "" -#~ "The Mandrake Linux CD-ROM has a built-in rescue mode. You can access it " -#~ "by\n" -#~ "booting from the CD-ROM, press the >>F1<< key at boot and type " -#~ ">>rescue<<\n" -#~ "at the prompt. But in case your computer cannot boot from the CD-ROM, " -#~ "you\n" -#~ "should come back to this step for help in at least two situations:\n" -#~ "\n" -#~ " * when installing the bootloader, DrakX will rewrite the boot sector (\n" -#~ "MBR) of your main disk (unless you are using another boot manager), to\n" -#~ "allow you to start up with either Windows or GNU/Linux (assuming you " -#~ "have\n" -#~ "Windows in your system). If you need to reinstall Windows, the Microsoft\n" -#~ "install process will rewrite the boot sector, and then you will not be " -#~ "able\n" -#~ "to start GNU/Linux!\n" -#~ "\n" -#~ " * if a problem arises and you cannot start up GNU/Linux from the hard\n" -#~ "disk, this floppy disk will be the only means of starting up GNU/Linux. " -#~ "It\n" -#~ "contains a fair number of system tools for restoring a system, which has\n" -#~ "crashed due to a power failure, an unfortunate typing error, a typo in a\n" -#~ "password, or any other reason.\n" -#~ "\n" -#~ "If you say \"Yes\", you will be asked to enter a disk inside the drive. " -#~ "The\n" -#~ "floppy disk you will insert must be empty or contain data which you do " -#~ "not\n" -#~ "need. You will not have to format it since DrakX will rewrite the whole\n" -#~ "disk." -#~ msgstr "" -#~ "CDROM của Mandrake Linux có chế độ cứu giải. Bạn có thể truy cập nó bằng\n" -#~ "cách khởi động từ CDROM, nhấn phím >>F1<< và gõ >>rescue<< tại dấu\n" -#~ "nhắc. Nhưng trong trường hợp máy tính không thể khởi động từ CDROM,\n" -#~ "hãy trở lại bước này để nhận sự chỉ dẫn trong ít nhất hai thường hợp:\n" -#~ "\n" -#~ " * Khi cài đặt trình nạp khởi động, DrakX sẽ ghi lại boot sector (MBR) " -#~ "của\n" -#~ "ổ đĩa cứng chính (trừ khi bạn sử dụng một trình quản lý khởi động khác) " -#~ "do\n" -#~ "đó bạn có thể khởi chạy Windows hoặc GNU/Linux (nếu hệ thống của bạn có\n" -#~ "cài đặt Windows). Nếu cần phải cài lại Windows, quá trình cài đặt " -#~ "Microsoft\n" -#~ "Windows sẽ ghi lại boot sector, và như vậy bạn sẽ không thể khởi chạy\n" -#~ "GNU/Linux!\n" -#~ "\n" -#~ " * Nếu gặp vấn đề này và bạn không thể khởi chạy GNU/Linux từ đĩa cứng,\n" -#~ "đĩa mềm này sẽ là phương tiện duy nhất để khởi chạy GNU/Linux. Nó chứa\n" -#~ "một số công cụ hệ thống cần thiết để phục hồi lại hệ thống bị hỏng do sự\n" -#~ "cố nguồn điện, một lỗi đánh máy vô ý, một lỗi gõ phím trong mật khẩu, và\n" -#~ "bất kỳ một nguyên do khác.\n" -#~ "\n" -#~ "Khi nhấn chuột vào bước này, bạn sẽ được yêu cầu nạp một đĩa mềm vào ổ.\n" -#~ "Đĩa mềm này phải là đĩa sạch hoặc chỉ chứa các dữ liệu mà bạn không cần\n" -#~ "nữa. Bạn sẽ không phải thực hiện format đĩa; drakX sẽ ghi lại\n" -#~ "toàn bộ đĩa." - -#~ msgid "" -#~ "X (for X Window System) is the heart of the GNU/Linux graphical " -#~ "interface\n" -#~ "on which all the graphical environments (KDE, GNOME, AfterStep,\n" -#~ "WindowMaker, etc.) bundled with Mandrake Linux rely.\n" -#~ "\n" -#~ "You will be presented the list of available resolutions and color depth\n" -#~ "available for your hardware. Choose the one that best suit your needs " -#~ "(you\n" -#~ "will be able to change that after installation though). When you are\n" -#~ "satisfied with the sample shown in the monitor, click \"OK\". A window " -#~ "will\n" -#~ "then appear and ask you if you can see it.\n" -#~ "\n" -#~ "If you are doing an \"Expert\" installation, you will enter the X\n" -#~ "configuration wizard. See the corresponding section of the manual for " -#~ "more\n" -#~ "information about this wizard.\n" -#~ "\n" -#~ "If you can see the message during the test, and answer \"Yes\", then " -#~ "DrakX\n" -#~ "will proceed to the next step. If you cannot see the message, it simply\n" -#~ "means that the configuration was wrong and the test will automatically " -#~ "end\n" -#~ "after 10 seconds, restoring the screen. Refer then to the video\n" -#~ "configuration section of the user guide for more information on how to\n" -#~ "configure your display." -#~ msgstr "" -#~ "X (Hệ Thống Cửa Sổ X) là hạt nhân của giao diện đồ họa GNU/Linux trên\n" -#~ "đó, mọi môi trường đồ họa (KDE, Gnome, AfterStep, WindowMaker...)\n" -#~ "được bện lại với Mandrake Linux. Trong phần này, DrakX sẽ cố gắng\n" -#~ "tự động thực hiện cấu hình X.\n" -#~ "\n" -#~ "Nó rất hiếm khi không thành công, chỉ trừ khi là vì phần cứng quá cũ " -#~ "(hay\n" -#~ "quá mới). Nếu thành công, nó sẽ khởi động X tự động với độ phân giải tốt\n" -#~ "nhất trong khả năng có thể được tùy thuộc vào kích thước của monitor.\n" -#~ "Sau đó, một cửa sổ sẽ xuất hiện và hỏi xem bạn có nhìn thấy nó không.\n" -#~ "\n" -#~ "Nếu thực hiện cài đặt kiểu \"Chuyên gia\", bạn sẽ sử dụng đồ thuật cấu\n" -#~ "hình X. Hãy đọc phần tương ứng ở tài liệu hướng dẫn để biết thêm thông\n" -#~ "tin về đồ thuật này.\n" -#~ "\n" -#~ "Nếu nhìn thấy một thông điệp trong lúc chạy thử và trả lời \"Có\", DrakX\n" -#~ "sẽ thực hiện bước tiếp theo. Nếu không nhìn thấy thông điệp, thì đơn " -#~ "giản\n" -#~ "là vì cấu hình không đúng và phép thử sẽ tự động kết thúc sau 10 giây, " -#~ "màn\n" -#~ "hình được phục hồi lại." - -#~ msgid "" -#~ "GNU/Linux manages time in GMT (Greenwich Mean Time) and translates it in\n" -#~ "local time according to the time zone you selected. It is however " -#~ "possible\n" -#~ "to deactivate this by unselecting \"Hardware clock set to GMT\" so that " -#~ "the\n" -#~ "hardware clock is the same as the system clock. This is useful when the\n" -#~ "machine is hosting another operating system like Windows.\n" -#~ "\n" -#~ "The \"Automatic time synchronization\" option will automatically " -#~ "regulate\n" -#~ "the clock by connecting to a remote time server on the Internet. In the\n" -#~ "list that is presented, choose a server located near you. Of course you\n" -#~ "must have a working Internet connection for this feature to work. It " -#~ "will\n" -#~ "actually install on your machine a time server which can be optionally " -#~ "used\n" -#~ "by other machines on your local network." -#~ msgstr "" -#~ "GNU/Linux quản lý thời gian theo GMT (Greenwich Mean Time) và chuyển\n" -#~ "thành giờ địa phương tùy theo múi giờ bạn chọn. Tuy vậy, bạn có thể bất\n" -#~ "hoạt điều này bằng việc chọn \"Đồng hồ trong máy đặt theo GMT\" nên\n" -#~ "đồng hồ trong máy giống như đồng hồ hẹ thống. Việc này hữu ích khi\n" -#~ "máy tính làm máy chủ cho một hệ điều hành khác như là Windows.\n" -#~ "\n" -#~ "Tùy chọn \"Tự động đồng bộ hóa thời gian\" sẽ tự động điều chỉnh đồng\n" -#~ "hồ bằng cách nối với một máy chủ thời gian ở xa trên Internet. Trong\n" -#~ "danh sách hiển thị, hãy chọn một máy chủ ở gần bạn. Tất nhiên, bạn\n" -#~ "phải có một kết nối Internet để cho tính năng này hoạt động. Thực tế\n" -#~ "là nó sẽ cài đặt một máy chủ thời gian lên máy tính này để các máy\n" -#~ "khác trong mạng cục bộ tùy ý sử dụng." - -#~ msgid "" -#~ "You may now choose which services you wish to start at boot time.\n" -#~ "\n" -#~ "Here are listed all the services available with the current " -#~ "installation.\n" -#~ "Review them carefully and uncheck those which are not always needed at " -#~ "boot\n" -#~ "time.\n" -#~ "\n" -#~ "You can get a short explanatory text about a service by selecting a\n" -#~ "specific service. However, if you are not sure whether a service is " -#~ "useful\n" -#~ "or not, it is safer to leave the default behavior.\n" -#~ "\n" -#~ "!! At this stage, be very careful if you intend to use your machine as a\n" -#~ "server: you will probably not want to start any services which you do " -#~ "not\n" -#~ "need. Please remember that several services can be dangerous if they are\n" -#~ "enabled on a server. In general, select only the services you really " -#~ "need.\n" -#~ "!!" -#~ msgstr "" -#~ "Bây giờ có thể chọn khởi chạy dịch vụ nào lúc khởi động (hệ thống).\n" -#~ "\n" -#~ "Đây là toàn bộ các dịch vụ sẵn có đã được quá trình cài đặt\n" -#~ "hiện thời tạo ra. Hãy xem xét chúng cẩn thận và bỏ chọn những gì không " -#~ "cần\n" -#~ "đến lúc khởi động.\n" -#~ "\n" -#~ "Bạn có thể nhận được một đoạn chú giải ngắn về dịch vụ khi chọn từng\n" -#~ "dịch vụ. Nếu không biết rõ dịch vụ đó hữu ích hay không, để an toàn,\n" -#~ "hãy bỏ đó theo kiểu mặc định.\n" -#~ "\n" -#~ "Thật thận trọng trong bước này nếu bạn định dùng máy này làm máy\n" -#~ "chủ: có thể bạn sẽ không muốn khởi chạy các dịch vụ không cần đến.\n" -#~ "Nên nhớ là một số dịch vụ có thể gây nguy hiểm khi chúng được chạy\n" -#~ "trên máy chủ. Nói chung, chỉ chọn các dịch vụ thực sự cần thiết." - -#~ msgid "" -#~ "You are now able to set up your Internet/network connection. If you wish " -#~ "to\n" -#~ "connect your computer to the Internet or to a local network, click \"OK" -#~ "\".\n" -#~ "The autodetection of network devices and modem will be launched. If this\n" -#~ "detection fails, uncheck the \"Use auto-detection\" box next time. You " -#~ "may\n" -#~ "also choose not to configure the network, or do it later; in that case,\n" -#~ "simply click the \"Cancel\" button.\n" -#~ "\n" -#~ "Available connections are: traditional modem, ISDN modem, ADSL " -#~ "connection,\n" -#~ "cable modem, and finally a simple LAN connection (Ethernet).\n" -#~ "\n" -#~ "Here, we will not detail each configuration. Simply make sure that you " -#~ "have\n" -#~ "all the parameters from your Internet Service Provider or system\n" -#~ "administrator.\n" -#~ "\n" -#~ "You can consult the ``Starter Guide'' chapter about Internet connections\n" -#~ "for details about the configuration, or simply wait until your system is\n" -#~ "installed and use the program described there to configure your " -#~ "connection.\n" -#~ "\n" -#~ "If you wish to configure the network later after installation, or if you\n" -#~ "are finished configuring your network connection, click \"Cancel\"." -#~ msgstr "" -#~ "Bây giờ bạn được đề nghị thiết lập kết nối Internet/mạng. Nếu bạn muốn\n" -#~ "kết nối máy tính này với Internet hay mạng làm việc cục bộ, hãy nhấn\n" -#~ "\"OK\" để chạy chương trình dò tìm thiết bị mạng và modem. Nếu phát\n" -#~ "hiện không được, lần sau hãy bỏ chọn hộp \"Dùng tự động phát hiện\".\n" -#~ "Cũng có thể là bạn không chọn chạy cấu hình mạng hoặc muốn làm sau\n" -#~ "này, chỉ việc nhấn lên nút \"Bỏ qua\".\n" -#~ "\n" -#~ "Các kết nối sẻn có là: modem truyền thống, modem ISDN, kết nối ADSL,\n" -#~ "modem cáp và cuối cùng là kết nối mạng cục bộ (Ethernet).\n" -#~ "\n" -#~ "Chúng tôi không cung cấp các cấu hình chi tiết ở đây. Bạn chỉ cần đảm " -#~ "bảo\n" -#~ "là có mọi thông số từ nhà cung cấp dịch vụ Internet hoặc từ nhà quản\n" -#~ "trị hệ thống.\n" -#~ "\n" -#~ "Bạn có thể tham khảo chương tài liệu về các kết nối Internet để biết thêm " -#~ "chi\n" -#~ "chi tiết, hay đơn giản là đợi cho đến khi hệ thống được cài đặt xong và " -#~ "dùng\n" -#~ "chương trình được nói ở đó để cấu hình kết nối.\n" -#~ "\n" -#~ "Nếu bạn muốn thực hiện việc cấu hình mạng làm việc sau khi cài đặt xong\n" -#~ "hoặc là bạn đã thực hiện xong cấu hình kết nối mạng, nhấn \"Bỏ qua\"." - -#~ msgid "" -#~ "Finally, depending on whether or not you chose to be able to select\n" -#~ "individual packages, you will be presented a tree containing all " -#~ "packages\n" -#~ "classified by groups and subgroups. While browsing the tree, you can " -#~ "select\n" -#~ "entire groups, subgroups, or individual packages.\n" -#~ "\n" -#~ "Whenever you select a package on the tree, a description appears on the\n" -#~ "right. When your selection is finished, click the \"Install\" button " -#~ "which\n" -#~ "will then launch the installation process. Depending on the speed of " -#~ "your\n" -#~ "hardware and the number of packages that need to be installed, it may " -#~ "take\n" -#~ "a while to complete the process. An installation time estimate is " -#~ "displayed\n" -#~ "on the screen, to help you gauge if there is sufficient time to enjoy a " -#~ "cup\n" -#~ "of coffee.\n" -#~ "\n" -#~ "!! If a server package has been selected, either intentionally or " -#~ "because\n" -#~ "it was part of a whole group, you will be asked to confirm that you " -#~ "really\n" -#~ "want those servers to be installed. Under Mandrake Linux, any installed\n" -#~ "servers are started by default at boot time. Even if they are safe and " -#~ "have\n" -#~ "no known issues at the time the distribution was shipped, it may happen\n" -#~ "that security holes are discovered after this version of Mandrake Linux " -#~ "was\n" -#~ "finalized. If you do not know what a particular service is supposed to " -#~ "do\n" -#~ "or why it is being installed, then click \"No\". Clicking \"Yes\" will\n" -#~ "install the listed services and they will be started automatically by\n" -#~ "default. !!\n" -#~ "\n" -#~ "The \"Automatic dependencies\" option simply disables the warning dialog\n" -#~ "which appears whenever the installer automatically selects a package. " -#~ "This\n" -#~ "occurs because it has determined that it needs to satisfy a dependency " -#~ "with\n" -#~ "another package in order to successfully complete the installation.\n" -#~ "\n" -#~ "The tiny floppy disk icon at the bottom of the list allows to load the\n" -#~ "package list chosen during a previous installation. Clicking on this " -#~ "icon\n" -#~ "will ask you to insert a floppy disk previously created at the end of\n" -#~ "another installation. See the second tip of the previous step on how to\n" -#~ "create such a floppy disk." -#~ msgstr "" -#~ "Cuối cùng, tùy theo lựa chọn của bạn là có hay không chọn các gói tin\n" -#~ "phụ thuộc, bạn sẽ được xem một cây chứa toàn bộ các gói tin được phân\n" -#~ "loại theo nhóm và dưới nhóm. Trong khi duyệt cây này, bạn có thể chọn\n" -#~ "toàn bộ các nhóm, dưới nhóm, hay các gói tin riêng.\n" -#~ "\n" -#~ "Bất kỳ khi nào bạn chọn một gói tin trên cây, một thuyết minh sẽ xuất\n" -#~ "hiện bên phải. Khi kết thúc lựa chọn, nhấn lên nút \"Cài đặt\" để chạy\n" -#~ "tiến trình cài đặt. Tùy thuộc vào tốc độ của máy tính và số lượng các\n" -#~ "gói tin cần được cài đặt, sẽ cần một khoảng thời gian để hoàn thành\n" -#~ "toàn bộ tiến trình. Khoảnh thời gian ước lượng để hoàn thành cài đặt\n" -#~ "được hiển thị trên màn hình để cho bạn biết là có thể thư giãn với một\n" -#~ "tách cà phê.\n" -#~ "\n" -#~ "!! Nếu các gói tin cho server được chọn cố tình hoặc do nó là thành\n" -#~ "phần của một nhóm, bạn sẽ được hỏi để khẳng định là bạn thật sự\n" -#~ "muốn những server này được cài đặt. Trong Mandrake Linux, bất kỳ\n" -#~ "server đã được cài đặt nào đều chạy vào lúc khởi động theo mặc định.\n" -#~ "Thậm chí được coi là an toàn tại thời điểm phát hành, nó vẫn có thể\n" -#~ "có lỗ hổng bảo mật được phát hiện sau khi phát hành phiên bản Linux\n" -#~ "Mandrake. Nếu không biết một dịch vụ nào đó được dùng để làm gì\n" -#~ "hay tại sao lại được cài đặt, hãy nhấn \"Không\". Nhấn \"Có\" sẽ cài\n" -#~ "đặt các dịch vụ được liệt kê và chúng sẽ khởi chạy tự động theo mặc\n" -#~ "định. !!\n" -#~ "\n" -#~ "Tùy chọn \"Tự động chọn các phụ thuộc\" đơn giản là để không xuất\n" -#~ "hiện hộp thoại cảnh báo khi chương trình cài đặt tự động chọn gói tin.\n" -#~ "Việc này xảy ra vì nó thấy là cần thiết phải làm thỏa mãn sự phụ thuộc\n" -#~ "với gói tin khác nhằm mục đính hoàn thành quá trình cài đặt.\n" -#~ "\n" -#~ "Biểu tượng đĩa mềm nhỏ nằm ở bên dưới danh sách cho phép nạp danh\n" -#~ "sách các gói tin được chọn trong lần cài đặt trước. Nhấn lên biểu tượng\n" -#~ "này sẽ nhắc bạn nạp đĩa mềm được tạo từ lần trước, tại giai đoạn cuối " -#~ "của\n" -#~ "lần cài đặt khác. Hãy xem lời khuyên thứ hai của bước cuối về cách tạo\n" -#~ "một đĩa mềm như vậy." - -#~ msgid "" -#~ "It is now time to specify which programs you wish to install on your\n" -#~ "system. There are thousands of packages available for Mandrake Linux, " -#~ "and\n" -#~ "you are not supposed to know them all by heart.\n" -#~ "\n" -#~ "If you are performing a standard installation from a CD-ROM, you will " -#~ "first\n" -#~ "be asked to specify the CDs you currently have (in Expert mode only). " -#~ "Check\n" -#~ "the CD labels and highlight the boxes corresponding to the CDs you have\n" -#~ "available for installation. Click \"OK\" when you are ready to continue.\n" -#~ "\n" -#~ "Packages are sorted in groups corresponding to a particular use of your\n" -#~ "machine. The groups themselves are sorted into four sections:\n" -#~ "\n" -#~ " * \"Workstation\": if you plan to use your machine as a workstation,\n" -#~ "select one or more of the corresponding groups;\n" -#~ "\n" -#~ " * \"Development\": if your machine is to be used for programming, " -#~ "choose\n" -#~ "the desired group(s);\n" -#~ "\n" -#~ " * \"Server\": if your machine is intended to be a server, you will be " -#~ "able\n" -#~ "to select which of the most common services you wish to install on your\n" -#~ "machine;\n" -#~ "\n" -#~ " * \"Graphical Environment\": finally, this is where you will choose " -#~ "your\n" -#~ "preferred graphical environment. At least one must be selected if you " -#~ "want\n" -#~ "to have a graphical workstation!\n" -#~ "\n" -#~ "Moving the mouse cursor over a group name will display a short " -#~ "explanatory\n" -#~ "text about that group. If you unselect all groups when performing a " -#~ "regular\n" -#~ "installation (by opposition to an upgrade), a dialog will pop up " -#~ "proposing\n" -#~ "different options for a minimal installation:\n" -#~ "\n" -#~ " * \"With X\": install the fewest packages possible to have a working\n" -#~ "graphical desktop;\n" -#~ "\n" -#~ " * \"With basic documentation\": installs the base system plus basic\n" -#~ "utilities and their documentation. This installation is suitable for\n" -#~ "setting up a server;\n" -#~ "\n" -#~ " * \"Truly minimal install\": will install the strict minimum necessary " -#~ "to\n" -#~ "get a working Linux system, in command line only. This installation is\n" -#~ "about 65Mb large.\n" -#~ "\n" -#~ "You can check the \"Individual package selection\" box, which is useful " -#~ "if\n" -#~ "you are familiar with the packages being offered or if you want to have\n" -#~ "total control over what will be installed.\n" -#~ "\n" -#~ "If you started the installation in \"Upgrade\" mode, you can unselect " -#~ "all\n" -#~ "groups to avoid installing any new package. This is useful to repair or\n" -#~ "update an existing system." -#~ msgstr "" -#~ "Bây giờ là lúc chỉ định chương trình nào mà bạn muốn cài đặt vào hệ " -#~ "thống.\n" -#~ "Có sẵn hàng nghìn gói tin dùng cho Mandrake Linux và bạn không cần phải\n" -#~ "biết chúng một cách tường tận.\n" -#~ "\n" -#~ "Nếu thực hiện việc cài đặt chuẩn từ CD-ROM, đầu tiên bạn sẽ được đề nghị\n" -#~ "chỉ định các đĩa CD bạn đang có (chỉ có trong chế độ Chuyên gia). Hãy " -#~ "đánh\n" -#~ "dấu vào các nhãn CD và điểm sáng các hộp tùy theo các CD bạn đang có sẻn\n" -#~ "cho việc cài đặt. Nhấn chuột lên \"OK\" khi bạn sẻn sàng đi tiếp.\n" -#~ "\n" -#~ "Các gói tin được phân loại trong các nhóm tùy theo mục đích sử dụng của " -#~ "máy\n" -#~ "tính này. Các nhóm được chia thành 4 phần:\n" -#~ "\n" -#~ " * \"Trạm làm việc\": nếu bạn định thiết lập máy này thành một trạm làm " -#~ "việc,\n" -#~ "hãy chọn một hay nhiều nhóm tương ứng.\n" -#~ "\n" -#~ " * \"Phát triển\": nếu định sử dụng máy này để lập trình, hãy chọn các " -#~ "nhóm\n" -#~ "mong muốn.\n" -#~ "\n" -#~ " * \"Máy chủ\": nếu muốn làm máy này trở thành máy chủ, bạn sẽ có thể\n" -#~ "chọn các dịch vụ thông dụng nhất mà bạn muốn thực hiện cài đặt lên máy\n" -#~ "tính này.\n" -#~ "\n" -#~ " * \"Môi trường Đồ họa\": Cuối cùng thì đay là nơi bạn sẽ thực hiện chọn\n" -#~ "môi trường đồ họa ưa thích. Cần chọn ít nhất một môi trường nếu bạn muốn\n" -#~ "có một trạm làm việc đồ họa!\n" -#~ "\n" -#~ "Việc di chuyển con trỏ chuột lên tên nhóm sẽ làm xuất hiện một đoạn chú\n" -#~ "giải ngắn về nhóm đó. Nếu bạn bỏ chọn toàn bộ các nhóm khi thực hiện " -#~ "việc\n" -#~ "cài đặt (đối lập với kiểu nâng cấp), một hộp thoại sẽ bật lên và đề nghị " -#~ "các tùy chọn khác nhau cho việc cài đặt tối thiểu:\n" -#~ "\n" -#~ " * \"Có X\" thực hiện cài đặt ít các gói tin hơn mà vẫn có một trạm làm " -#~ "việc\n" -#~ "đồ họa;\n" -#~ "\n" -#~ " * \"Với các tài liệu cơ bản\" cài đặt một hệ thống cơ sở cộng thêm các " -#~ "tiện\n" -#~ "ích cơ bản cùng với tài liệu cho chúng. Việc cài đặt này thích hợp để " -#~ "thiết lập\n" -#~ "một máy chủ.\n" -#~ "\n" -#~ " * \"Cài đặt thật tối thiểu\" sẽ cài đặt thật sự tối thiểu những thứ cần " -#~ "thiết để\n" -#~ "có một hệ thống Linux làm việc chỉ bằng các dòng lệnh. Kiểu cài đặt này\n" -#~ "cần khoảng 65Mb đĩa trống.\n" -#~ "\n" -#~ "Bạn có thể đánh dấu vào hộp \"Chọn các gói tin riêng\", việc này có ích " -#~ "nếu\n" -#~ "bạn đã thông thuộc các gói tin ở trong danh sách hay nếu bạn muốn có " -#~ "quyền\n" -#~ "điều chỉnh toàn bộ những gì được cài đặt.\n" -#~ "\n" -#~ "Nếu bắt đầu thực hiện cài đặt bằng chế độ \"Nâng cấp\", bạn có thể bỏ " -#~ "chọn\n" -#~ "toàn bộ các nhóm để không phải cài đặt bất kỳ một gói mới nào. Điều này " -#~ "có\n" -#~ "ích trong việc sửa chữa hay cập nhật cho một hệ thống hiện có." - -#~ msgid "" -#~ "The Mandrake Linux installation is spread out over several CD-ROMs. " -#~ "DrakX\n" -#~ "knows if a selected package is located on another CD-ROM and will eject " -#~ "the\n" -#~ "current CD and ask you to insert a different one as required." -#~ msgstr "" -#~ "Việc cài đặt Linux Mandrake cần vài đĩa CDROM. DrakX biết chỗ đặt các\n" -#~ "gói tin được chọn nếu trên một CDROM khác thì sẽ bỏ CD hiện thời và nhắc\n" -#~ "bạn nạp một đĩa cần đến khác vào." - -#~ msgid "" -#~ "Listed above are the existing Linux partitions detected on your hard " -#~ "drive.\n" -#~ "You can keep the choices made by the wizard, they are good for most " -#~ "common\n" -#~ "installations. If you make any changes, you must at least define a root\n" -#~ "partition (\"/\"). Do not choose too small a partition or you will not " -#~ "be\n" -#~ "able to install enough software. If you want to store your data on a\n" -#~ "separate partition, you will also need to create a \"/home\" partition\n" -#~ "(only possible if you have more than one Linux partition available).\n" -#~ "\n" -#~ "Each partition is listed as follows: \"Name\", \"Capacity\".\n" -#~ "\n" -#~ "\"Name\" is structured: \"hard drive type\", \"hard drive number\",\n" -#~ "\"partition number\" (for example, \"hda1\").\n" -#~ "\n" -#~ "\"Hard drive type\" is \"hd\" if your hard drive is an IDE hard drive " -#~ "and\n" -#~ "\"sd\" if it is a SCSI hard drive.\n" -#~ "\n" -#~ "\"Hard drive number\" is always a letter after \"hd\" or \"sd\". For IDE\n" -#~ "hard drives:\n" -#~ "\n" -#~ " * \"a\" means \"master hard drive on the primary IDE controller\";\n" -#~ "\n" -#~ " * \"b\" means \"slave hard drive on the primary IDE controller\";\n" -#~ "\n" -#~ " * \"c\" means \"master hard drive on the secondary IDE controller\";\n" -#~ "\n" -#~ " * \"d\" means \"slave hard drive on the secondary IDE controller\".\n" -#~ "\n" -#~ "With SCSI hard drives, an \"a\" means \"lowest SCSI ID\", a \"b\" means\n" -#~ "\"second lowest SCSI ID\", etc." -#~ msgstr "" -#~ "Trên đây là danh sách các phân vùng Linux hiện có trong ổ cứng của bạn.\n" -#~ "Bạn có thể giữ các lựa chọn do đồ thuật tạo ra, chúng thích hợp cho hầu " -#~ "hết các\n" -#~ "trường hợp thông thường. Nếu bạn thay đổi các lựa chọn này, ít nhất phải " -#~ "định\n" -#~ "ra một phân vùng cho root (\"/\"). Đừng chọn phân vùng này nhỏ quá vì bạn " -#~ "sẽ\n" -#~ "không thể cài đặt đủ phần mềm. Nếu bạn muốn đặt dữ liệu lên một phân " -#~ "vùng\n" -#~ "riêng biệt, bạn cũng cần chọn \"/home\" (chỉ làm được nếu bạn có sẵn hơn " -#~ "một\n" -#~ "phân vùng Linux).\n" -#~ "\n" -#~ "Về thông tin, mỗi phân vùng được ghi như sau: \"Tên\", \"Dung lượng\".\n" -#~ "\n" -#~ "\"Tên\" có cấu trúc như sau: \"kiểu ổ cứng\", \"số hiệu ổ cứng\",\n" -#~ "\"số hiệu phân vùng\" (ví dụ, \"hda1\").\n" -#~ "\n" -#~ "\"Kiểu ổ cứng\" là \"hd\" nếu ổ cứng của bạn là IDE và \"sd\"\n" -#~ "nếu là loại SCSI.\n" -#~ "\n" -#~ "\"Số hiệu ổ cứng\" luôn là chữ cái đứng sau \"hd\" hoặc \"sd\". Với các\n" -#~ "ổ cứng IDE:\n" -#~ "\n" -#~ " * \"a\" là \"ổ cứng chính nối với điều khiển IDE đầu tiên\",\n" -#~ "\n" -#~ " * \"b\" là \"ổ cứng phụ nối với điều khiển IDE đầu tiên\",\n" -#~ "\n" -#~ " * \"c\" là \"ổ cứng chính nối với điều khiển IDE thứ hai\",\n" -#~ "\n" -#~ " * \"d\" là \"ổ cứng phụ nối với điều khiển IDE thứ hai\".\n" -#~ "\n" -#~ "Với các ổ đĩa SCSI, \"a\" là \"ổ cứng đầu tiên\", \"b\" là \"ổ cứng\n" -#~ "thứ hai\", v.v..." - -#~ msgid "" -#~ "GNU/Linux is a multiuser system, and this means that each user can have " -#~ "his\n" -#~ "own preferences, his own files and so on. You can read the ``User " -#~ "Guide''\n" -#~ "to learn more this concept. But unlike \"root\", which is the\n" -#~ "administrator, the users you add here will not be entitled to change\n" -#~ "anything except their own files and their own configurations. You will " -#~ "have\n" -#~ "to create at least one regular user for yourself. That account is where " -#~ "you\n" -#~ "should log in for routine use. Although it is very practical to log in " -#~ "as\n" -#~ "\"root\" everyday, it may also be very dangerous! The slightest mistake\n" -#~ "could mean that your system would not work any more. If you make a " -#~ "serious\n" -#~ "mistake as a regular user, you may only lose some information, but not " -#~ "the\n" -#~ "entire system.\n" -#~ "\n" -#~ "First, you have to enter your real name. This is not mandatory, of " -#~ "course\n" -#~ "-- as you can actually enter whatever you want. DrakX will then take the\n" -#~ "first word you have entered in the box and will bring it over to the " -#~ "\"User\n" -#~ "name\". This is the name this particular user will use to log onto the\n" -#~ "system. You can change it. You then have to enter a password here. A\n" -#~ "non-privileged (regular) user's password is not as crucial as the \"root" -#~ "\"\n" -#~ "one from a security point of view, but that is no reason to neglect it:\n" -#~ "after all, your files are at risk.\n" -#~ "\n" -#~ "If you click on \"Accept user\", you can then add as many as you want. " -#~ "Add\n" -#~ "a user for each one of the people meant to use that computer. When you " -#~ "are\n" -#~ "finish adding all the users you want, select \"Done\".\n" -#~ "\n" -#~ "Clicking the \"%s\" button allows you to change the default \"shell\"\n" -#~ "for that user (bash by default).\n" -#~ "\n" -#~ "When you are finished adding all users, you will be proposed to choose a\n" -#~ "user which can automatically log into the system when the computer boots\n" -#~ "up. If you are interested in that feature (and do not care much about " -#~ "local\n" -#~ "security), choose the desired user and window manager, then click \"Yes" -#~ "\".\n" -#~ "If you are not interested in this feature, click \"No\"." -#~ msgstr "" -#~ "GNU/Linux là một hệ thống đa người dùng, nó cho phép mỗi một người dùng\n" -#~ "có riêng các tùy thích, tập tin và v.v.... Bạn có thể đọc User Guide để " -#~ "biết thêm\n" -#~ "điều này.Nhưng không như Root, là người quản trị, các người dùng mà bạn " -#~ "thêm\n" -#~ "vào đây sẽ không được quyền thay đổi bất kỳ cái gì ngoài các tập tin và " -#~ "cấu hình\n" -#~ "của riêng họ. Bạn sẽ phải tạo ra một người dùng thường lệ cho riêng " -#~ "mình.\n" -#~ "Account đó là nơi bạn nên dùng để đăng nhập cho công việc hàng ngày. Mặc\n" -#~ "dù bạn cũng có thể đăng nhập hàng ngày là Root, nhưng sẽ rất nguy hiểm!\n" -#~ "Chỉ một lỗi nhỏ nhất cũng có thể làm hệ thống không hoạt động nữa. Nếu " -#~ "bạn\n" -#~ "gây một lỗi trầm trọng khi là người dùng thông thường, bạn có thể chỉ mất " -#~ "một số\n" -#~ "thông tin mà không ảnh hưởng tới toàn bộ hệ thống.\n" -#~ "\n" -#~ "Đầu tiên, bạn phải nhập tên thật của mình. Điều này không phải bắt buộc " -#~ "mà\n" -#~ "thực tế bạn có thể nhập bất kỳ cái gì mình muốn. Sau đó, DrakX sẽ lấy từ " -#~ "đầu\n" -#~ "tiên bạn nhập vào ô để đem nhập vào ô \"Tên Người Dùng\" (User name). " -#~ "Đây\n" -#~ "là tên mà người dùng này sẽ sử dụng để đăng nhập vào hệ thống. Bạn có thể " -#~ "thay\n" -#~ "đổi nó. Sau đó bạn phải nhập một mật khẩu vào đây. Mật khẩu của người " -#~ "dùng\n" -#~ "thông thường không có vai trò quan trọng như \"Root\" nhìn trên quan điểm " -#~ "bảo\n" -#~ "mật, nhưng đừng nên sao nhãng nó sau này, vì đó là nguy cơ đối với các " -#~ "tập tin\n" -#~ "của bạn.\n" -#~ "\n" -#~ "Nếu nhấn lên \"Chấp thuận người dùng\", thì sau đó bạn có thể thêm bao " -#~ "nhiêu\n" -#~ "cũng được. Thêm người dùng cho người khác: anh chị em của bạn vv.... Khi " -#~ "đã\n" -#~ "thêm xong mọi người dùng mà bạn muốn, hãy chọn \"Hoàn thành\".\n" -#~ "\n" -#~ "Nhấn vào nút \"Nâng cao\" để cho phép bạn thay đổi \"shell\" mặc định cho " -#~ "người\n" -#~ "dùng đó (mặc định là bash)." - -#~ msgid "Palestina" -#~ msgstr "Palestina" - -#~ msgid "Jordania" -#~ msgstr "Jordania" - -#~ msgid "Switching between ALSA and OSS help" -#~ msgstr "Chuyển đổi qua lại giữa trợ giúp OSS và ALSA" - -#~ msgid "quit" -#~ msgstr "thoát" - -#~ msgid "save" -#~ msgstr "lưu" - -#~ msgid "" -#~ "Scannerdrake was not able to detect your %s.\n" -#~ "Please select the device where your scanner is attached" -#~ msgstr "" -#~ "Scannerdrake đã không thể phát hiện %s của\n" -#~ "bạn. Hãy chọn thiết bị nơi mà máy quét được nối vào." - -#~ msgid "The %s is not known by this version of scannerdrake." -#~ msgstr "%s không được phiên bản này của scannerdrake hỗ trợ." - -#~ msgid "Detecting devices ..." -#~ msgstr "Đang phát hiện thiết bị..." - -#~ msgid "Test ports" -#~ msgstr "Kiểm tra các cổng" +#~ msgid "-adobe-utopia-regular-r-*-*-25-*-*-*-p-*-iso8859-*,*-r-*" +#~ msgstr "-adobe-utopia-regular-r-*-*-25-*-*-*-p-*-iso8859-*,*-r-*" + +#~ msgid "-adobe-times-bold-r-normal--17-*-100-100-p-*-iso8859-*,*-r-*" +#~ msgstr "-adobe-times-bold-r-normal--17-*-100-100-p-*-iso8859-*,*-r-*" + +#~ msgid "Error while parsing \"MODULES\" line from %s" +#~ msgstr "Lỗi khi phân tích dòng \"MODULES\" từ %s" |