diff options
author | Pablo Saratxaga <pablo@mandriva.com> | 2004-10-07 13:40:59 +0000 |
---|---|---|
committer | Pablo Saratxaga <pablo@mandriva.com> | 2004-10-07 13:40:59 +0000 |
commit | 79ecddfe11c0aa12f6ebefb6542b7c286b66400d (patch) | |
tree | 8a2aeb882e59d623794d2b734b74d7bd5035461a /perl-install/share/po/vi.po | |
parent | 54f5f51c6dcfc30abb2d64781404ba7bdbead24e (diff) | |
download | drakx-79ecddfe11c0aa12f6ebefb6542b7c286b66400d.tar drakx-79ecddfe11c0aa12f6ebefb6542b7c286b66400d.tar.gz drakx-79ecddfe11c0aa12f6ebefb6542b7c286b66400d.tar.bz2 drakx-79ecddfe11c0aa12f6ebefb6542b7c286b66400d.tar.xz drakx-79ecddfe11c0aa12f6ebefb6542b7c286b66400d.zip |
updated pot file
Diffstat (limited to 'perl-install/share/po/vi.po')
-rw-r--r-- | perl-install/share/po/vi.po | 13499 |
1 files changed, 7405 insertions, 6094 deletions
diff --git a/perl-install/share/po/vi.po b/perl-install/share/po/vi.po index 002448cdd..f8f578ff5 100644 --- a/perl-install/share/po/vi.po +++ b/perl-install/share/po/vi.po @@ -5,15 +5,81 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: DrakX-vi\n" -"POT-Creation-Date: 2004-06-14 15:48+0200\n" -"PO-Revision-Date: 2004-02-04 19:31+0700\n" +"Report-Msgid-Bugs-To: \n" +"POT-Creation-Date: 2004-10-07 21:57+0200\n" +"PO-Revision-Date: 2004-09-05 14:17+0700\n" "Last-Translator: Trinh Minh Thanh <tmthanh@yahoo.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <gnomevi-list@lists.sourceforge.net>\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" -#: ../move/move.pm:402 +#: ../move/move.pm:292 +#, c-format +msgid "Which USB key do you want to format?" +msgstr "Bạn muốn format USB key nào?" + +#: ../move/move.pm:296 +#, c-format +msgid "" +"You are about to format a USB device \"%s\". This will delete all data on " +"it.\n" +"Make sure that the selected device is the USB key you want to format. \n" +"We advise you to unplug all other USB storage devices while doing this " +"operation." +msgstr "" +"Bạn sắp format thiết bị USB \"%s\". Việc này sẽ xóa mọi dữ liệu có trong " +"thiết bị.\n" +"Hãy khẳng định là bạn muốn format USB key này.\n" +"Bạn nên tháo mọi thiết bị lưu trữ USB khác ra trước khi thực hiện." + +#: ../move/move.pm:448 ../move/move.pm:460 +#, c-format +msgid "Key isn't writable" +msgstr "Key không thể ghi được" + +#: ../move/move.pm:450 +#, c-format +msgid "" +"The USB key seems to have write protection enabled. Please\n" +"unplug it, remove write protection, and then plug it again." +msgstr "" +"USB key có vẻ như được bật khoá chống ghi. Hãy\n" +"rút nó ra, mở khoá chống ghi rồi cắm nó trở lại." + +#: ../move/move.pm:452 +#, c-format +msgid "Retry" +msgstr "Thử lại" + +#: ../move/move.pm:453 ../move/move.pm:497 +#, c-format +msgid "Continue without USB key" +msgstr "Tiếp tục mà không có USB key" + +#: ../move/move.pm:462 +#, c-format +msgid "" +"The USB key seems to have write protection enabled, but we can't safely\n" +"unplug it now.\n" +"\n" +"\n" +"Click the button to reboot the machine, unplug it, remove write protection,\n" +"plug the key again, and launch Mandrake Move again." +msgstr "" +"Có vẻ như USB key bị khoá chế độ ghi nhưng vẫn không thể rút ra\n" +"nó một cách an toàn.\n" +"\n" +"\n" +"Hãy khởi động lại máy tính, rút USB key ra, mở khoá chống ghi,\n" +"cắm lại USB key vào máy và chạy lại Mandrake Move." + +#: ../move/move.pm:468 help.pm:409 install_steps_interactive.pm:1353 +#, c-format +msgid "Reboot" +msgstr "Khởi động lại" + +#: ../move/move.pm:473 #, c-format msgid "" "Your USB key doesn't have any valid Windows (FAT) partitions.\n" @@ -37,7 +103,7 @@ msgstr "" "có thể dùng Mandrake Move như một Hệ Điều Hành Mandrake\n" "thực thụ." -#: ../move/move.pm:412 +#: ../move/move.pm:483 #, c-format msgid "" "We didn't detect any USB key on your system. If you\n" @@ -52,148 +118,114 @@ msgid "" "able to use Mandrake Move as a normal live Mandrake\n" "Operating System." msgstr "" +"Không dò tìm được USB key nào trong hệ thống. Nếu bạn\n" +"nối một USB key bây giờ, Mandrake Move sẽ có thể\n" +"sao chép toàn bộ dữ liệu vào thư mục home của bạn và\n" +"cấu hình toàn bộ hệ thống, phục vụ cho lần khởi động lại tiếp theo trên máy " +"tính này\n" +"hoặc một máy tính khác. Lưu ý: sau khi bạn nối USB key, xin chờ vài\n" +"giây trước khi dò tìm lần nữa.\n" +"\n" +"\n" +"Bạn cũng có thể tiếp tục mà không cần USB key - bạn vẫn\n" +"có thể dùng Mandrake Move như một Hệ Điều Hành Mandrake\n" +"thực thụ." -#: ../move/move.pm:423 +#: ../move/move.pm:494 #, c-format msgid "Need a key to save your data" msgstr "Cần một USB key để lưu dữ liệu của bạn" -#: ../move/move.pm:425 +#: ../move/move.pm:496 #, c-format msgid "Detect USB key again" msgstr "Phát hiện USB key lần nữa" -#: ../move/move.pm:426 ../move/move.pm:456 -#, c-format -msgid "Continue without USB key" -msgstr "Tiếp tục mà không có USB key" - -#: ../move/move.pm:437 ../move/move.pm:451 -#, c-format -msgid "Key isn't writable" -msgstr "Key không thể ghi được" - -#: ../move/move.pm:439 -#, c-format -msgid "" -"The USB key seems to have write protection enabled, but we can't safely\n" -"unplug it now.\n" -"\n" -"\n" -"Click the button to reboot the machine, unplug it, remove write protection,\n" -"plug the key again, and launch Mandrake Move again." -msgstr "" -"Có vẻ như USB key bị khoá chế độ ghi nhưng vẫn không thể tháo\n" -"nó một cách an toàn.\n" -"\n" -"\n" -"Hãy khởi động lại máy tính, tháo USB key ra, mở khoá chống ghi,\n" -"nối lại USB key vào máy và chạy lại Mandrake Move." - -#: ../move/move.pm:445 help.pm:418 install_steps_interactive.pm:1306 -#, c-format -msgid "Reboot" -msgstr "Khởi động lại" - -#: ../move/move.pm:453 -#, c-format -msgid "" -"The USB key seems to have write protection enabled. Please\n" -"unplug it, remove write protection, and then plug it again." -msgstr "" -"USB key có vẻ như ssuwowjc bật khoá chống ghi. Hãy\n" -"rút nó ra, mở khoá chống ghi rồi cắm nó trở lại." - -#: ../move/move.pm:455 -#, c-format -msgid "Retry" -msgstr "Thử lại" - -#: ../move/move.pm:466 +#: ../move/move.pm:517 #, c-format msgid "Setting up USB key" msgstr "Thiết lập USB key" -#: ../move/move.pm:466 +#: ../move/move.pm:517 #, c-format msgid "Please wait, setting up system configuration files on USB key..." msgstr "Hãy đợi, đang thiết lập các tập tin cấu hình hệ thống trên USB key..." -#: ../move/move.pm:488 +#: ../move/move.pm:546 #, c-format msgid "Enter your user information, password will be used for screensaver" msgstr "" "Nhập thông tin người dùng của bạn, mật khẩu sẽ được dùng cho trình bảo vệ " "màn hình." -#: ../move/move.pm:498 +#: ../move/move.pm:556 #, c-format msgid "Auto configuration" msgstr "Cấu hình tự động" -#: ../move/move.pm:498 +#: ../move/move.pm:556 #, c-format msgid "Please wait, detecting and configuring devices..." msgstr "Hãy đợi, đang phát hiện và cấu hình các thiết bị..." -#: ../move/move.pm:545 ../move/move.pm:601 ../move/move.pm:605 -#: ../move/tree/mdk_totem:86 diskdrake/dav.pm:77 diskdrake/hd_gtk.pm:117 -#: diskdrake/interactive.pm:220 diskdrake/interactive.pm:233 -#: diskdrake/interactive.pm:374 diskdrake/interactive.pm:389 -#: diskdrake/interactive.pm:510 diskdrake/interactive.pm:515 -#: diskdrake/smbnfs_gtk.pm:42 fsedit.pm:262 install_steps.pm:82 -#: install_steps_interactive.pm:40 interactive/http.pm:118 -#: interactive/http.pm:119 network/netconnect.pm:936 network/netconnect.pm:939 -#: network/netconnect.pm:984 network/netconnect.pm:988 -#: network/netconnect.pm:1055 network/netconnect.pm:1105 -#: network/netconnect.pm:1110 network/netconnect.pm:1125 -#: network/netconnect.pm:1333 printer/printerdrake.pm:213 -#: printer/printerdrake.pm:220 printer/printerdrake.pm:245 -#: printer/printerdrake.pm:393 printer/printerdrake.pm:398 -#: printer/printerdrake.pm:411 printer/printerdrake.pm:421 -#: printer/printerdrake.pm:1067 printer/printerdrake.pm:1114 -#: printer/printerdrake.pm:1151 printer/printerdrake.pm:1195 -#: printer/printerdrake.pm:1199 printer/printerdrake.pm:1213 -#: printer/printerdrake.pm:1303 printer/printerdrake.pm:1383 -#: printer/printerdrake.pm:1387 printer/printerdrake.pm:1391 -#: printer/printerdrake.pm:1440 printer/printerdrake.pm:1497 -#: printer/printerdrake.pm:1501 printer/printerdrake.pm:1515 -#: printer/printerdrake.pm:1625 printer/printerdrake.pm:1629 -#: printer/printerdrake.pm:1666 printer/printerdrake.pm:1731 -#: printer/printerdrake.pm:1749 printer/printerdrake.pm:1758 -#: printer/printerdrake.pm:1767 printer/printerdrake.pm:1778 -#: printer/printerdrake.pm:1840 printer/printerdrake.pm:2285 -#: printer/printerdrake.pm:2551 printer/printerdrake.pm:2557 -#: printer/printerdrake.pm:3010 printer/printerdrake.pm:3014 -#: printer/printerdrake.pm:3018 printer/printerdrake.pm:3421 -#: printer/printerdrake.pm:3664 printer/printerdrake.pm:3677 -#: printer/printerdrake.pm:3817 printer/printerdrake.pm:3909 -#: standalone/drakTermServ:404 standalone/drakTermServ:758 -#: standalone/drakTermServ:765 standalone/drakTermServ:960 -#: standalone/drakTermServ:1430 standalone/drakTermServ:1435 -#: standalone/drakTermServ:1442 standalone/drakTermServ:1453 -#: standalone/drakTermServ:1475 standalone/drakauth:36 -#: standalone/drakbackup:511 standalone/drakbackup:625 -#: standalone/drakbackup:1118 standalone/drakbackup:1151 -#: standalone/drakbackup:1644 standalone/drakbackup:1807 -#: standalone/drakbackup:2419 standalone/drakbackup:4084 -#: standalone/drakbackup:4304 standalone/drakboot:255 standalone/drakbug:267 -#: standalone/drakbug:286 standalone/drakbug:292 standalone/drakconnect:621 -#: standalone/drakconnect:624 standalone/drakconnect:645 -#: standalone/drakfloppy:302 standalone/drakfloppy:306 -#: standalone/drakfloppy:312 standalone/drakfont:210 standalone/drakfont:223 -#: standalone/drakfont:259 standalone/drakfont:600 standalone/draksplash:21 -#: standalone/drakxtv:105 standalone/logdrake:170 standalone/logdrake:467 -#: standalone/logdrake:472 standalone/scannerdrake:58 -#: standalone/scannerdrake:200 standalone/scannerdrake:259 -#: standalone/scannerdrake:688 standalone/scannerdrake:699 -#: standalone/scannerdrake:838 standalone/scannerdrake:849 -#: standalone/scannerdrake:919 wizards.pm:95 wizards.pm:99 wizards.pm:121 +#: ../move/move.pm:604 ../move/move.pm:660 ../move/move.pm:664 +#: diskdrake/dav.pm:75 diskdrake/hd_gtk.pm:116 diskdrake/interactive.pm:223 +#: diskdrake/interactive.pm:236 diskdrake/interactive.pm:377 +#: diskdrake/interactive.pm:392 diskdrake/interactive.pm:515 +#: diskdrake/interactive.pm:520 diskdrake/smbnfs_gtk.pm:42 fsedit.pm:167 +#: install_steps.pm:82 install_steps_interactive.pm:38 interactive/http.pm:117 +#: interactive/http.pm:118 network/netconnect.pm:995 network/netconnect.pm:999 +#: network/netconnect.pm:1004 network/netconnect.pm:1045 +#: network/netconnect.pm:1049 network/netconnect.pm:1187 +#: network/netconnect.pm:1192 network/netconnect.pm:1210 +#: network/netconnect.pm:1393 printer/printerdrake.pm:238 +#: printer/printerdrake.pm:245 printer/printerdrake.pm:270 +#: printer/printerdrake.pm:416 printer/printerdrake.pm:421 +#: printer/printerdrake.pm:434 printer/printerdrake.pm:444 +#: printer/printerdrake.pm:508 printer/printerdrake.pm:1182 +#: printer/printerdrake.pm:1229 printer/printerdrake.pm:1266 +#: printer/printerdrake.pm:1310 printer/printerdrake.pm:1314 +#: printer/printerdrake.pm:1328 printer/printerdrake.pm:1418 +#: printer/printerdrake.pm:1498 printer/printerdrake.pm:1502 +#: printer/printerdrake.pm:1506 printer/printerdrake.pm:1555 +#: printer/printerdrake.pm:1612 printer/printerdrake.pm:1616 +#: printer/printerdrake.pm:1630 printer/printerdrake.pm:1740 +#: printer/printerdrake.pm:1744 printer/printerdrake.pm:1781 +#: printer/printerdrake.pm:1846 printer/printerdrake.pm:1864 +#: printer/printerdrake.pm:1873 printer/printerdrake.pm:1882 +#: printer/printerdrake.pm:1893 printer/printerdrake.pm:1955 +#: printer/printerdrake.pm:2408 printer/printerdrake.pm:2672 +#: printer/printerdrake.pm:2678 printer/printerdrake.pm:3188 +#: printer/printerdrake.pm:3192 printer/printerdrake.pm:3196 +#: printer/printerdrake.pm:3606 printer/printerdrake.pm:3846 +#: printer/printerdrake.pm:3866 printer/printerdrake.pm:3942 +#: printer/printerdrake.pm:4007 printer/printerdrake.pm:4123 +#: standalone/drakTermServ:379 standalone/drakTermServ:731 +#: standalone/drakTermServ:738 standalone/drakTermServ:933 +#: standalone/drakTermServ:1403 standalone/drakTermServ:1408 +#: standalone/drakTermServ:1415 standalone/drakTermServ:1426 +#: standalone/drakTermServ:1447 standalone/drakauth:37 +#: standalone/drakbackup:512 standalone/drakbackup:626 +#: standalone/drakbackup:1128 standalone/drakbackup:1161 +#: standalone/drakbackup:1665 standalone/drakbackup:1821 +#: standalone/drakbackup:2416 standalone/drakbackup:4105 +#: standalone/drakbackup:4325 standalone/drakbug:235 standalone/drakbug:254 +#: standalone/drakbug:260 standalone/drakclock:125 standalone/drakconnect:648 +#: standalone/drakconnect:651 standalone/drakconnect:670 +#: standalone/drakfloppy:297 standalone/drakfloppy:301 +#: standalone/drakfloppy:307 standalone/drakfont:210 standalone/drakfont:223 +#: standalone/drakfont:259 standalone/drakfont:604 standalone/draksplash:21 +#: standalone/draksplash:501 standalone/drakxtv:107 standalone/logdrake:169 +#: standalone/logdrake:437 standalone/logdrake:442 standalone/scannerdrake:59 +#: standalone/scannerdrake:196 standalone/scannerdrake:255 +#: standalone/scannerdrake:684 standalone/scannerdrake:695 +#: standalone/scannerdrake:834 standalone/scannerdrake:845 +#: standalone/scannerdrake:915 wizards.pm:95 wizards.pm:99 wizards.pm:121 #, c-format msgid "Error" msgstr "Lỗi" -#: ../move/move.pm:546 install_steps.pm:83 +#: ../move/move.pm:605 install_steps.pm:83 #, c-format msgid "" "An error occurred, but I don't know how to handle it nicely.\n" @@ -202,12 +234,12 @@ msgstr "" "Có lỗi xảy ra, không rõ cách giải quyết thích hợp.\n" "Tiếp tục với rủi ro." -#: ../move/move.pm:601 install_steps_interactive.pm:40 +#: ../move/move.pm:660 install_steps_interactive.pm:38 #, c-format msgid "An error occurred" msgstr "Lỗi xảy ra" -#: ../move/move.pm:607 +#: ../move/move.pm:666 #, c-format msgid "" "An error occurred:\n" @@ -226,12 +258,12 @@ msgid "" "a look at log files in console #3 and #4 to try to\n" "guess what's happening." msgstr "" -"Xả ra lỗi sau:\n" +"Xảy ra lỗi sau:\n" "\n" "\n" "%s\n" "\n" -"Việc này có thể do tập tin cấu hình hệ thống trên USB key hỏng.\n" +"Lỗi này có thể do tập tin cấu hình hệ thống trên USB key hỏng.\n" "Trong trường hợp này, hãy xoá bỏ chúng rồi sau đó khởi động lại\n" "Mandrake Move có thể giải quyết được vấn đề. Để làm vậy, hãy\n" "nhấn nút tương ứng.\n" @@ -239,35 +271,41 @@ msgstr "" "\n" "Cũng có thể bạn muốn khởi động lại và tháo USB key ra, hoặc\n" "kiểm tra lại nội dung của nó bằng hệ điều hành khác, hay thậm chí\n" -"xem log file trong console #3 và #4 để có thể biết cái gì đang\n" -"xảy ra." +"xem log file trong console #3 và #4 để có thể biết có vấn đề gì." -#: ../move/move.pm:622 +#: ../move/move.pm:681 #, c-format msgid "Remove system config files" -msgstr "Bỏ tập tin cấu hình hệ thống" +msgstr "Xoá bỏ tập tin cấu hình hệ thống" -#: ../move/move.pm:623 +#: ../move/move.pm:682 #, c-format msgid "Simply reboot" msgstr "Khởi động lại đơn giản" -#: ../move/tree/mdk_totem:60 +#: ../move/tree/mdk_totem:50 ../move/tree/mdk_totem:96 #, c-format msgid "You can only run with no CDROM support" msgstr "Bạn chỉ có thể chạy khi không có hỗ trợ CDROM" -#: ../move/tree/mdk_totem:81 +#: ../move/tree/mdk_totem:71 #, c-format msgid "Kill those programs" msgstr "Kill các chương trình đó" -#: ../move/tree/mdk_totem:82 +#: ../move/tree/mdk_totem:72 #, c-format msgid "No CDROM support" msgstr "Không có hỗ trợ CDROM" -#: ../move/tree/mdk_totem:87 +#: ../move/tree/mdk_totem:76 diskdrake/hd_gtk.pm:95 +#: diskdrake/interactive.pm:1005 diskdrake/interactive.pm:1015 +#: diskdrake/interactive.pm:1068 +#, c-format +msgid "Read carefully!" +msgstr "Hãy đọc kỹ!" + +#: ../move/tree/mdk_totem:77 #, c-format msgid "" "You can't use another CDROM when the following programs are running: \n" @@ -326,22 +364,22 @@ msgstr "32 MB" msgid "64 MB or more" msgstr "64 MB trở lên" -#: Xconfig/card.pm:151 +#: Xconfig/card.pm:155 #, c-format msgid "X server" msgstr "X server" -#: Xconfig/card.pm:152 +#: Xconfig/card.pm:156 #, c-format msgid "Choose an X server" msgstr "Chọn X server" -#: Xconfig/card.pm:184 +#: Xconfig/card.pm:188 #, c-format msgid "Multi-head configuration" msgstr "Cấu hình Multi-head" -#: Xconfig/card.pm:185 +#: Xconfig/card.pm:189 #, c-format msgid "" "Your system supports multiple head configuration.\n" @@ -350,80 +388,80 @@ msgstr "" "Hệ thống của bạn hỗ trợ cấu hình multiple head.\n" "Bạn muốn làm gì?" -#: Xconfig/card.pm:251 -#, fuzzy, c-format -msgid "Can't install XFree package: %s" -msgstr "Đang cài đặt gói %s" +#: Xconfig/card.pm:255 +#, c-format +msgid "Can't install Xorg package: %s" +msgstr "Không thể cài đặt gói Xorg: %s" -#: Xconfig/card.pm:261 +#: Xconfig/card.pm:265 #, c-format msgid "Select the memory size of your graphics card" msgstr "Chọn dung lượng bộ nhớ của card đồ họa" -#: Xconfig/card.pm:332 +#: Xconfig/card.pm:352 #, c-format -msgid "XFree configuration" -msgstr "Cấu hình XFree" +msgid "Xorg configuration" +msgstr "Cấu hình Xorg" -#: Xconfig/card.pm:334 +#: Xconfig/card.pm:354 #, c-format -msgid "Which configuration of XFree do you want to have?" -msgstr "Bạn muốn có cấu hình XFree nào?" +msgid "Which configuration of Xorg do you want to have?" +msgstr "Bạn muốn có cấu hình Xorg nào?" -#: Xconfig/card.pm:367 +#: Xconfig/card.pm:387 #, c-format msgid "Configure all heads independently" msgstr "Cấu hình độc lập toàn bộ các head" -#: Xconfig/card.pm:368 +#: Xconfig/card.pm:388 #, c-format msgid "Use Xinerama extension" msgstr "Dùng Xinerama mở rộng" -#: Xconfig/card.pm:373 +#: Xconfig/card.pm:393 #, c-format msgid "Configure only card \"%s\"%s" msgstr "Chỉ cấu hình card \"%s\"%s" -#: Xconfig/card.pm:385 Xconfig/various.pm:23 +#: Xconfig/card.pm:405 Xconfig/various.pm:23 #, c-format -msgid "XFree %s" -msgstr "XFree %s" +msgid "Xorg %s" +msgstr "Xorg %s" -#: Xconfig/card.pm:392 Xconfig/various.pm:22 +#: Xconfig/card.pm:412 Xconfig/various.pm:22 #, c-format -msgid "XFree %s with 3D hardware acceleration" -msgstr "XFree %s với phần cứng tăng tốc 3D" +msgid "Xorg %s with 3D hardware acceleration" +msgstr "Xorg %s với phần cứng tăng tốc 3D" -#: Xconfig/card.pm:394 +#: Xconfig/card.pm:414 #, c-format -msgid "Your card can have 3D hardware acceleration support with XFree %s." -msgstr "Card của bạn có thể có hỗ trợ phần cứng tăng tốc 3D với XFree %s." +msgid "Your card can have 3D hardware acceleration support with Xorg %s." +msgstr "Card của bạn có thể có hỗ trợ phần cứng tăng tốc 3D với Xorg %s." -#: Xconfig/card.pm:400 +#: Xconfig/card.pm:420 #, c-format -msgid "XFree %s with EXPERIMENTAL 3D hardware acceleration" -msgstr "XFree %s với phần cứng tăng tốc 3D thử nghiệm" +msgid "Xorg %s with EXPERIMENTAL 3D hardware acceleration" +msgstr "Xorg %s với phần cứng tăng tốc 3D thử nghiệm" -#: Xconfig/card.pm:402 +#: Xconfig/card.pm:422 #, c-format msgid "" -"Your card can have 3D hardware acceleration support with XFree %s,\n" +"Your card can have 3D hardware acceleration support with Xorg %s,\n" "NOTE THIS IS EXPERIMENTAL SUPPORT AND MAY FREEZE YOUR COMPUTER." msgstr "" -"Card của bạn có thể có hỗ trợ phần cứng tăng tốc 3D với XFree %s,\n" +"Card của bạn có thể có hỗ trợ phần cứng tăng tốc 3D với Xorg %s,\n" "Lưu ý đây là hỗ trợ có tính lý thuyết nên nó có thể làm ì máy tính của bạn." -#: Xconfig/main.pm:90 Xconfig/main.pm:91 Xconfig/monitor.pm:112 any.pm:833 +#: Xconfig/main.pm:90 Xconfig/main.pm:91 Xconfig/monitor.pm:116 any.pm:912 #, c-format msgid "Custom" msgstr "Tùy chỉnh" -#: Xconfig/main.pm:115 diskdrake/dav.pm:28 help.pm:14 -#: install_steps_interactive.pm:83 printer/printerdrake.pm:608 -#: printer/printerdrake.pm:4076 standalone/draksplash:120 -#: standalone/harddrake2:194 standalone/logdrake:175 -#: standalone/scannerdrake:450 +#: Xconfig/main.pm:115 diskdrake/dav.pm:26 help.pm:14 +#: install_steps_interactive.pm:88 printer/printerdrake.pm:712 +#: printer/printerdrake.pm:3937 printer/printerdrake.pm:4382 +#: standalone/draksplash:120 standalone/harddrake2:265 standalone/logdrake:174 +#: standalone/net_applet:160 standalone/scannerdrake:446 #, c-format msgid "Quit" msgstr "Thoát" @@ -433,12 +471,12 @@ msgstr "Thoát" msgid "Graphic Card" msgstr "Card Đồ Họa" -#: Xconfig/main.pm:120 Xconfig/monitor.pm:106 +#: Xconfig/main.pm:120 Xconfig/monitor.pm:110 #, c-format msgid "Monitor" msgstr "Monitor" -#: Xconfig/main.pm:123 Xconfig/resolution_and_depth.pm:217 +#: Xconfig/main.pm:123 Xconfig/resolution_and_depth.pm:222 #, c-format msgid "Resolution" msgstr "Độ phân giải" @@ -448,14 +486,19 @@ msgstr "Độ phân giải" msgid "Test" msgstr "Chạy thử" -#: Xconfig/main.pm:133 diskdrake/dav.pm:67 diskdrake/interactive.pm:415 -#: diskdrake/removable.pm:25 diskdrake/smbnfs_gtk.pm:80 -#: standalone/drakfont:494 standalone/drakfont:554 standalone/harddrake2:191 +#: Xconfig/main.pm:133 diskdrake/dav.pm:65 diskdrake/interactive.pm:418 +#: diskdrake/removable.pm:24 diskdrake/smbnfs_gtk.pm:80 +#: standalone/drakfont:494 standalone/drakfont:556 standalone/harddrake2:262 #, c-format msgid "Options" msgstr "Tùy chọn" -#: Xconfig/main.pm:177 +#: Xconfig/main.pm:167 +#, c-format +msgid "Your Xorg configuration file is broken, we will ignore it." +msgstr "" + +#: Xconfig/main.pm:184 #, c-format msgid "" "Keep the changes?\n" @@ -468,38 +511,38 @@ msgstr "" "\n" "%s" -#: Xconfig/monitor.pm:107 -#, fuzzy, c-format +#: Xconfig/monitor.pm:111 +#, c-format msgid "Choose a monitor for head #%d" -msgstr "Chọn monitor" +msgstr "Chọn màn hình cho đầu #%d" -#: Xconfig/monitor.pm:107 +#: Xconfig/monitor.pm:111 #, c-format msgid "Choose a monitor" msgstr "Chọn monitor" -#: Xconfig/monitor.pm:113 +#: Xconfig/monitor.pm:117 #, c-format msgid "Plug'n Play" msgstr "Plug 'n' Play" -#: Xconfig/monitor.pm:114 mouse.pm:49 +#: Xconfig/monitor.pm:118 mouse.pm:49 #, c-format msgid "Generic" msgstr "Chuẩn chung" -#: Xconfig/monitor.pm:115 standalone/drakconnect:569 standalone/harddrake2:73 -#: standalone/harddrake2:74 +#: Xconfig/monitor.pm:119 standalone/drakconnect:567 standalone/harddrake2:49 +#: standalone/harddrake2:83 #, c-format msgid "Vendor" msgstr "Nhà SX" -#: Xconfig/monitor.pm:125 +#: Xconfig/monitor.pm:129 #, c-format msgid "Plug'n Play probing failed. Please select the correct monitor" -msgstr "Dò tìm được Plug 'n' Play không được. Hãy chọn đúng monitor" +msgstr "Không dò tìm Plug 'n' Play được. Hãy chọn đúng monitor" -#: Xconfig/monitor.pm:130 +#: Xconfig/monitor.pm:134 #, c-format msgid "" "The two critical parameters are the vertical refresh rate, which is the " @@ -521,12 +564,12 @@ msgstr "" "do vậy vượt quá khả năng của màn hình: Bạn có thể làm hỏng màn hình.\n" " Nếu không rõ, hãy chọn một thiết lập vừa phải." -#: Xconfig/monitor.pm:137 +#: Xconfig/monitor.pm:141 #, c-format msgid "Horizontal refresh rate" msgstr "Tần số quét ngang" -#: Xconfig/monitor.pm:138 +#: Xconfig/monitor.pm:142 #, c-format msgid "Vertical refresh rate" msgstr "Tần số quét dọc" @@ -551,61 +594,63 @@ msgstr "65 nghìn màu (16 bits)" msgid "16 million colors (24 bits)" msgstr "16 triệu màu (24 bits)" -#: Xconfig/resolution_and_depth.pm:130 +#: Xconfig/resolution_and_depth.pm:135 #, c-format msgid "Resolutions" msgstr "Độ phân giải" -#: Xconfig/resolution_and_depth.pm:264 +#: Xconfig/resolution_and_depth.pm:270 #, c-format msgid "Choose the resolution and the color depth" msgstr "Chọn độ phân giải và độ sâu của màu" -#: Xconfig/resolution_and_depth.pm:265 +#: Xconfig/resolution_and_depth.pm:271 #, c-format msgid "Graphics card: %s" msgstr "Card đồ họa: %s" -#: Xconfig/resolution_and_depth.pm:278 interactive.pm:403 -#: interactive/gtk.pm:760 interactive/http.pm:103 interactive/http.pm:157 -#: interactive/newt.pm:308 interactive/newt.pm:410 interactive/stdio.pm:39 +#: Xconfig/resolution_and_depth.pm:284 interactive.pm:403 +#: interactive/gtk.pm:766 interactive/http.pm:103 interactive/http.pm:156 +#: interactive/newt.pm:317 interactive/newt.pm:419 interactive/stdio.pm:39 #: interactive/stdio.pm:142 interactive/stdio.pm:143 interactive/stdio.pm:172 -#: standalone/drakbackup:3941 standalone/drakbackup:4001 -#: standalone/drakbackup:4045 standalone/drakconnect:165 -#: standalone/drakconnect:799 standalone/drakconnect:886 -#: standalone/drakconnect:985 standalone/drakups:194 -#: standalone/net_monitor:307 ugtk2.pm:413 ugtk2.pm:510 ugtk2.pm:1084 -#: ugtk2.pm:1107 +#: standalone/drakTermServ:201 standalone/drakTermServ:474 +#: standalone/drakbackup:3962 standalone/drakbackup:4022 +#: standalone/drakbackup:4066 standalone/drakconnect:165 +#: standalone/drakconnect:850 standalone/drakconnect:937 +#: standalone/drakconnect:1036 standalone/drakfont:577 standalone/drakroam:388 +#: standalone/drakups:208 standalone/net_monitor:345 ugtk2.pm:417 ugtk2.pm:515 +#: ugtk2.pm:1122 ugtk2.pm:1145 #, c-format msgid "Ok" msgstr "OK" -#: Xconfig/resolution_and_depth.pm:278 any.pm:883 diskdrake/smbnfs_gtk.pm:81 -#: help.pm:197 help.pm:457 install_steps_gtk.pm:490 -#: install_steps_interactive.pm:775 interactive.pm:404 interactive/gtk.pm:764 -#: interactive/http.pm:104 interactive/http.pm:161 interactive/newt.pm:307 -#: interactive/newt.pm:414 interactive/stdio.pm:39 interactive/stdio.pm:142 -#: interactive/stdio.pm:176 printer/printerdrake.pm:3088 -#: standalone/drakautoinst:217 standalone/drakbackup:3871 -#: standalone/drakbackup:3929 standalone/drakconnect:164 -#: standalone/drakconnect:884 standalone/drakconnect:984 -#: standalone/drakfont:663 standalone/drakfont:740 standalone/drakups:201 -#: standalone/logdrake:175 standalone/net_monitor:303 ugtk2.pm:407 -#: ugtk2.pm:508 ugtk2.pm:517 ugtk2.pm:1084 +#: Xconfig/resolution_and_depth.pm:284 diskdrake/smbnfs_gtk.pm:81 help.pm:89 +#: help.pm:444 install_steps_gtk.pm:458 install_steps_interactive.pm:412 +#: install_steps_interactive.pm:840 interactive.pm:404 interactive/gtk.pm:770 +#: interactive/http.pm:104 interactive/http.pm:160 interactive/newt.pm:316 +#: interactive/newt.pm:423 interactive/stdio.pm:39 interactive/stdio.pm:142 +#: interactive/stdio.pm:176 printer/printerdrake.pm:3266 +#: standalone/drakautoinst:217 standalone/drakbackup:3888 +#: standalone/drakbackup:3892 standalone/drakbackup:3950 +#: standalone/drakconnect:164 standalone/drakconnect:935 +#: standalone/drakconnect:1035 standalone/drakfont:667 standalone/drakfont:744 +#: standalone/drakups:215 standalone/logdrake:174 standalone/net_monitor:344 +#: ugtk2.pm:411 ugtk2.pm:513 ugtk2.pm:522 ugtk2.pm:1122 #, c-format msgid "Cancel" msgstr "Bỏ qua" -#: Xconfig/resolution_and_depth.pm:278 diskdrake/hd_gtk.pm:154 -#: install_steps_gtk.pm:269 install_steps_gtk.pm:670 interactive.pm:498 -#: interactive/gtk.pm:624 interactive/gtk.pm:626 standalone/drakTermServ:304 -#: standalone/drakbackup:3867 standalone/drakbug:157 -#: standalone/drakconnect:160 standalone/drakconnect:239 -#: standalone/drakfont:512 standalone/drakperm:134 standalone/draksec:296 -#: standalone/harddrake2:190 ugtk2.pm:1197 ugtk2.pm:1198 +#: Xconfig/resolution_and_depth.pm:284 diskdrake/hd_gtk.pm:153 +#: install_steps_gtk.pm:239 install_steps_gtk.pm:644 interactive.pm:498 +#: interactive/gtk.pm:628 interactive/gtk.pm:630 standalone/drakTermServ:280 +#: standalone/drakbackup:3884 standalone/drakbug:128 +#: standalone/drakconnect:160 standalone/drakconnect:245 +#: standalone/drakfont:512 standalone/drakperm:134 standalone/draksec:337 +#: standalone/draksec:339 standalone/draksec:357 standalone/draksec:359 +#: standalone/harddrake2:261 ugtk2.pm:1235 ugtk2.pm:1236 #, c-format msgid "Help" -msgstr "Giúp" +msgstr "Trợ giúp" #: Xconfig/test.pm:30 #, c-format @@ -620,7 +665,7 @@ msgstr "Bạn muốn chạy thử cấu hình này không?" #: Xconfig/test.pm:31 #, c-format msgid "Warning: testing this graphic card may freeze your computer" -msgstr "Chú ý: chạy thử card đồ họa này có thể làm ì máy tính của bạn" +msgstr "Lưu ý: chạy thử card đồ họa này có thể làm ì máy tính của bạn" #: Xconfig/test.pm:69 #, c-format @@ -695,8 +740,8 @@ msgstr "Độ phân giải: %s\n" #: Xconfig/various.pm:43 #, c-format -msgid "XFree86 driver: %s\n" -msgstr "XFree86 driver: %s\n" +msgid "Xorg driver: %s\n" +msgstr "Xorg driver: %s\n" #: Xconfig/various.pm:72 #, c-format @@ -707,11 +752,11 @@ msgstr "Giao diện đồ họa khi khởi động" #, c-format msgid "" "I can setup your computer to automatically start the graphical interface " -"(XFree) upon booting.\n" -"Would you like XFree to start when you reboot?" +"(Xorg) upon booting.\n" +"Would you like Xorg to start when you reboot?" msgstr "" "Có thể đặt chế độ khởi động tự động vào chế độ đồ họa.\n" -"Bạn có muốn XFree chạy (đồ họa) khi khởi động lại?" +"Bạn có muốn Xorg chạy (đồ họa) khi khởi động lại?" #: Xconfig/various.pm:87 #, c-format @@ -725,7 +770,7 @@ msgid "" "\n" "Do you have this feature?" msgstr "" -"Hình như card đồ họa của bạn có cổng nối TV-OUT.\n" +"Dường như card đồ họa của bạn có cổng nối TV-OUT.\n" "Có thể cấu hình nó làm việc bằng frame-buffer.\n" "\n" "Để cấu hình, hãy nối card đồ họa với TV trước khi khởi động lại máy tính.\n" @@ -738,20 +783,54 @@ msgstr "" msgid "What norm is your TV using?" msgstr "TV của bạn dùng loại thông thường nào?" -#: any.pm:103 harddrake/sound.pm:150 interactive.pm:441 standalone/drakbug:259 -#: standalone/drakconnect:167 standalone/draksec:56 standalone/drakups:90 -#: standalone/drakxtv:90 standalone/harddrake2:140 -#: standalone/service_harddrake:126 +#: any.pm:116 harddrake/sound.pm:170 interactive.pm:441 standalone/drakbug:227 +#: standalone/drakconnect:167 standalone/drakconnect:611 standalone/draksec:68 +#: standalone/drakups:101 standalone/drakxtv:92 standalone/harddrake2:211 +#: standalone/service_harddrake:199 #, c-format msgid "Please wait" msgstr "Hãy đợi" -#: any.pm:103 +#: any.pm:116 #, c-format msgid "Bootloader installation in progress" msgstr "Đang cài đặt trình nạp khởi động" -#: any.pm:142 +#: any.pm:127 +#, c-format +msgid "" +"LILO wants to assign a new Volume ID to drive %s. However, changing\n" +"the Volume ID of a Windows NT, 2000, or XP boot disk is a fatal Windows " +"error.\n" +"This caution does not apply to Windows 95 or 98, or to NT data disks.\n" +"\n" +"Assign a new Volume ID?" +msgstr "" + +#: any.pm:138 +#, c-format +msgid "Installation of bootloader failed. The following error occurred:" +msgstr "Không cài đặt được trình khởi động. Xảy ra lỗi như sau:" + +#: any.pm:144 +#, c-format +msgid "" +"You may need to change your Open Firmware boot-device to\n" +" enable the bootloader. If you don't see the bootloader prompt at\n" +" reboot, hold down Command-Option-O-F at reboot and enter:\n" +" setenv boot-device %s,\\\\:tbxi\n" +" Then type: shut-down\n" +"At your next boot you should see the bootloader prompt." +msgstr "" +"Bạn cần thay đổi thiết bị khởi động Trình Cơ Sở Mở để cho phép\n" +" chạy trình khởi động. Nếu không nhìn thấy dấu nhắc của trình\n" +" khởi động khi khởi động lại, nhấn và giữ Command-Option-O-F\n" +" lúc khởi động lại rồi nhập:\n" +" setenv boot-device %s,\\\\:tbxi\n" +" Rồi gõ: shut-down\n" +"Lần khởi động tiếp theo, bạn sẽ nhìn thấy dấu nhắc của trình khởi động." + +#: any.pm:181 #, c-format msgid "" "You decided to install the bootloader on a partition.\n" @@ -760,357 +839,341 @@ msgid "" "\n" "On which drive are you booting?" msgstr "" -"Bạn đã quyết định cài đặt trình nạp khởi động lên\n" -"một phân vùng. Như vậy có nghĩa là đĩa khởi động đã có một trình nạp khởi " -"động rồi (vd: System Commander).\n" +"Bạn đã quyết định cài đặt trình nạp khởi động lên một phân vùng.\n" +"Như vậy có nghĩa là đĩa khởi động đã có một trình nạp khởi động rồi (vd: " +"System Commander).\n" "\n" "Bạn đang khởi động từ đĩa nào ?" -#: any.pm:165 any.pm:197 help.pm:800 +#: any.pm:204 help.pm:739 #, c-format msgid "First sector of drive (MBR)" msgstr "Sector đầu tiên của đĩa (MBR)" -#: any.pm:166 +#: any.pm:205 #, c-format msgid "First sector of the root partition" msgstr "Sector đầu tiên của phân vùng root" -#: any.pm:168 +#: any.pm:207 #, c-format msgid "On Floppy" msgstr "Trên đĩa mềm" -#: any.pm:170 help.pm:768 help.pm:800 printer/printerdrake.pm:3418 +#: any.pm:209 help.pm:739 printer/printerdrake.pm:3603 #, c-format msgid "Skip" msgstr "Cho qua" -#: any.pm:175 -#, c-format -msgid "SILO Installation" -msgstr "Cài đặt SILO" - -#: any.pm:175 +#: any.pm:213 #, c-format msgid "LILO/grub Installation" msgstr "Cài đặt LiLO/Grub" -#: any.pm:176 +#: any.pm:214 #, c-format msgid "Where do you want to install the bootloader?" msgstr "Bạn muốn cài đặt trình khởi động vào đâu?" -#: any.pm:197 -#, c-format -msgid "First sector of boot partition" -msgstr "Sector đầu tiên của phân vùng khởi động" - -#: any.pm:209 +#: any.pm:239 standalone/drakboot:307 #, c-format msgid "Boot Style Configuration" msgstr "Cấu Hình Khuôn Thức Khởi Động" -#: any.pm:211 any.pm:248 +#: any.pm:241 any.pm:275 #, c-format msgid "Bootloader main options" msgstr "Tùy chọn chính của trình nạp khởi động" -#: any.pm:215 +#: any.pm:245 #, c-format msgid "Give the ram size in MB" msgstr "Hiển thị dung lượng RAM theo MB" -#: any.pm:217 +#: any.pm:247 #, c-format msgid "" "Option ``Restrict command line options'' is of no use without a password" msgstr "" -"Tùy chọn ``Tùy chọn dòng lệnh hạn chế'' nghĩa là không cho sử dụng nếu không " -"có mật khẩu" +"Không sử dụng được tùy chọn ``Tùy chọn dòng lệnh hạn chế'' không có mật khẩu" -#: any.pm:218 any.pm:531 install_steps_interactive.pm:1150 +#: any.pm:248 any.pm:586 install_steps_interactive.pm:1215 #, c-format msgid "The passwords do not match" msgstr "Mật khẩu không khớp nhau" -#: any.pm:218 any.pm:531 diskdrake/interactive.pm:1262 -#: install_steps_interactive.pm:1150 +#: any.pm:248 any.pm:586 diskdrake/interactive.pm:1261 +#: install_steps_interactive.pm:1215 #, c-format msgid "Please try again" msgstr "Hãy thử lại" -#: any.pm:223 any.pm:251 help.pm:768 +#: any.pm:253 any.pm:278 #, c-format msgid "Bootloader to use" msgstr "Dùng trình nạp khởi động" -#: any.pm:225 -#, c-format -msgid "Bootloader installation" -msgstr "Cài đặt trình nạp khởi động" - -#: any.pm:227 any.pm:253 help.pm:768 +#: any.pm:255 any.pm:280 #, c-format msgid "Boot device" msgstr "Thiết bị khởi động" -#: any.pm:229 +#: any.pm:257 #, c-format msgid "Delay before booting default image" -msgstr "Thời gian trễ trước khi khởi động ảnh mặc định" +msgstr "Thời gian chờ đợi trước khi khởi động ảnh mặc định" -#: any.pm:230 help.pm:768 +#: any.pm:258 #, c-format msgid "Enable ACPI" msgstr "Bật chạy ACPI" -#: any.pm:232 help.pm:768 -#, fuzzy, c-format +#: any.pm:260 +#, c-format msgid "Force no APIC" msgstr "Ép không có APIC" -#: any.pm:234 -#, fuzzy, c-format +#: any.pm:262 +#, c-format msgid "Force No Local APIC" -msgstr "Ép không có APIC" +msgstr "Ép không có APIC nội bộ" -#: any.pm:236 any.pm:558 diskdrake/smbnfs_gtk.pm:180 -#: install_steps_interactive.pm:1155 network/netconnect.pm:574 -#: printer/printerdrake.pm:1374 printer/printerdrake.pm:1494 -#: standalone/drakbackup:1626 standalone/drakbackup:3496 -#: standalone/drakups:278 +#: any.pm:264 any.pm:613 diskdrake/smbnfs_gtk.pm:180 +#: install_steps_interactive.pm:1220 network/netconnect.pm:595 +#: printer/printerdrake.pm:1489 printer/printerdrake.pm:1609 +#: standalone/drakbackup:1647 standalone/drakbackup:3490 +#: standalone/drakups:295 #, c-format msgid "Password" msgstr "Mật khẩu" -#: any.pm:237 any.pm:559 install_steps_interactive.pm:1156 +#: any.pm:265 any.pm:614 install_steps_interactive.pm:1221 #, c-format msgid "Password (again)" msgstr "Nhập lại mật khẩu" -#: any.pm:238 +#: any.pm:266 #, c-format msgid "Restrict command line options" msgstr "Các tùy chọn dòng lệnh hạn chế" -#: any.pm:238 +#: any.pm:266 #, c-format msgid "restrict" msgstr "hạn chế" -#: any.pm:240 +#: any.pm:268 #, c-format msgid "Clean /tmp at each boot" msgstr "Làm sạch /tmp mỗi khi khởi động" -#: any.pm:241 +#: any.pm:269 #, c-format msgid "Precise RAM size if needed (found %d MB)" msgstr "Chỉ rõ dung lượng RAM (thấy có %d MB)" -#: any.pm:243 -#, c-format -msgid "Enable multiple profiles" -msgstr "Cho phép đa lý lịch" - -#: any.pm:252 +#: any.pm:279 #, c-format msgid "Init Message" msgstr "Thông điệp của Init" -#: any.pm:254 +#: any.pm:281 #, c-format msgid "Open Firmware Delay" msgstr "Open Firmware Delay" -#: any.pm:255 +#: any.pm:282 #, c-format msgid "Kernel Boot Timeout" msgstr "Thời gian chờ khởi động Kernel" -#: any.pm:256 +#: any.pm:283 #, c-format msgid "Enable CD Boot?" msgstr "Cho phép khởi động từ CD?" -#: any.pm:257 +#: any.pm:284 #, c-format msgid "Enable OF Boot?" msgstr "Cho phép khởi động OF?" -#: any.pm:258 +#: any.pm:285 #, c-format msgid "Default OS?" msgstr "Hệ điều hành mặc định nào?" -#: any.pm:302 +#: any.pm:338 #, c-format msgid "Image" msgstr "Ảnh" -#: any.pm:303 any.pm:312 +#: any.pm:339 any.pm:349 #, c-format msgid "Root" msgstr "Root" -#: any.pm:304 any.pm:325 +#: any.pm:340 any.pm:362 #, c-format msgid "Append" msgstr "Bổ sung" -#: any.pm:306 +#: any.pm:342 standalone/drakboot:309 standalone/drakboot:313 #, c-format msgid "Video mode" msgstr "Chế độ Video" -#: any.pm:308 +#: any.pm:344 #, c-format msgid "Initrd" msgstr "Initrd" -#: any.pm:317 any.pm:322 any.pm:324 +#: any.pm:345 +#, c-format +msgid "Network profile" +msgstr "Lý lịch mạng" + +#: any.pm:354 any.pm:359 any.pm:361 #, c-format msgid "Label" msgstr "Nhãn" -#: any.pm:319 any.pm:329 harddrake/v4l.pm:275 standalone/drakfloppy:89 -#: standalone/drakfloppy:95 +#: any.pm:356 any.pm:366 harddrake/v4l.pm:275 standalone/drakfloppy:84 +#: standalone/drakfloppy:90 standalone/draksec:52 #, c-format msgid "Default" msgstr "Mặc định" -#: any.pm:326 +#: any.pm:363 #, c-format msgid "Initrd-size" msgstr "Initrd-size" -#: any.pm:328 +#: any.pm:365 #, c-format msgid "NoVideo" msgstr "Không có Video" -#: any.pm:339 +#: any.pm:376 #, c-format msgid "Empty label not allowed" msgstr "Không được để nhãn trống" -#: any.pm:340 +#: any.pm:377 #, c-format msgid "You must specify a kernel image" msgstr "Phải chỉ định một ảnh Kernel" -#: any.pm:340 +#: any.pm:377 #, c-format msgid "You must specify a root partition" msgstr "Phải chỉ định một phân vùng root" -#: any.pm:341 +#: any.pm:378 #, c-format msgid "This label is already used" msgstr "Nhãn nãy được dùng rồi" -#: any.pm:354 +#: any.pm:392 #, c-format msgid "Which type of entry do you want to add?" -msgstr "Bạn muốn thêm kiểu mục nhập nào?" +msgstr "Bạn muốn thêm mục nhập kiểu nào?" -#: any.pm:355 +#: any.pm:393 #, c-format msgid "Linux" msgstr "Linux" -#: any.pm:355 +#: any.pm:393 #, c-format msgid "Other OS (SunOS...)" msgstr "Hệ điều hành khác (SunOS...)" -#: any.pm:356 +#: any.pm:394 #, c-format msgid "Other OS (MacOS...)" msgstr "Hệ điều hành khác (MacOS...)" -#: any.pm:356 +#: any.pm:394 #, c-format msgid "Other OS (Windows...)" msgstr "Hệ điều hành khác (Windows...)" -#: any.pm:384 +#: any.pm:422 #, c-format msgid "" "Here are the entries on your boot menu so far.\n" "You can create additional entries or change the existing ones." msgstr "" -"Đây là các mục nhập khác nhau.\n" +"Đây là các mục nhập hiện có trên menu khởi động.\n" "Bạn có thể thêm hoặc thay đổi các mục hiện thời." -#: any.pm:516 +#: any.pm:572 #, c-format msgid "access to X programs" msgstr "truy cập tới các chương trình X" -#: any.pm:517 +#: any.pm:573 #, c-format msgid "access to rpm tools" msgstr "truy cập tới các công cụ rpm" -#: any.pm:518 +#: any.pm:574 #, c-format msgid "allow \"su\"" msgstr "cho phép \"su\"" -#: any.pm:519 +#: any.pm:575 #, c-format msgid "access to administrative files" msgstr "truy cập tới các tập tin quản trị" -#: any.pm:520 +#: any.pm:576 #, c-format msgid "access to network tools" msgstr "truy cập tới các công cụ mạng" -#: any.pm:521 +#: any.pm:577 #, c-format msgid "access to compilation tools" msgstr "truy cập tới các công cụ biên dịch" -#: any.pm:527 +#: any.pm:582 #, c-format msgid "(already added %s)" msgstr "(đã thêm %s rồi)" -#: any.pm:532 +#: any.pm:587 #, c-format msgid "This password is too simple" msgstr "Mật khẩu này đơn giản quá" -#: any.pm:533 +#: any.pm:588 #, c-format msgid "Please give a user name" msgstr "Hãy cho tên người dùng" -#: any.pm:534 +#: any.pm:589 #, c-format msgid "" "The user name must contain only lower cased letters, numbers, `-' and `_'" msgstr "Tên người dùng chỉ sử dụng chữ thường, số , `-' và `_'" -#: any.pm:535 +#: any.pm:590 #, c-format msgid "The user name is too long" msgstr "Tên người dùng quá dài" -#: any.pm:536 +#: any.pm:591 #, c-format msgid "This user name has already been added" msgstr "Tên người dùng này đã được thêm vào rồi" -#: any.pm:540 +#: any.pm:595 #, c-format msgid "Add user" msgstr "Thêm người dùng" -#: any.pm:541 +#: any.pm:596 #, c-format msgid "" "Enter a user\n" @@ -1119,73 +1182,77 @@ msgstr "" "Nhập người dùng\n" "%s" -#: any.pm:544 diskdrake/dav.pm:68 diskdrake/hd_gtk.pm:158 -#: diskdrake/removable.pm:27 diskdrake/smbnfs_gtk.pm:82 help.pm:544 -#: interactive/http.pm:152 printer/printerdrake.pm:165 -#: printer/printerdrake.pm:352 printer/printerdrake.pm:4076 -#: standalone/drakbackup:2708 standalone/scannerdrake:641 -#: standalone/scannerdrake:791 +#: any.pm:599 diskdrake/dav.pm:66 diskdrake/hd_gtk.pm:157 +#: diskdrake/removable.pm:26 diskdrake/smbnfs_gtk.pm:82 help.pm:530 +#: interactive/http.pm:151 printer/printerdrake.pm:191 +#: printer/printerdrake.pm:376 printer/printerdrake.pm:4382 +#: standalone/drakbackup:2703 standalone/scannerdrake:637 +#: standalone/scannerdrake:787 #, c-format msgid "Done" msgstr "Hoàn thành" -#: any.pm:545 help.pm:52 +#: any.pm:600 help.pm:51 #, c-format msgid "Accept user" msgstr "Chấp thuận người dùng" -#: any.pm:556 +#: any.pm:611 #, c-format msgid "Real name" msgstr "Tên thật" -#: any.pm:557 help.pm:52 printer/printerdrake.pm:1373 -#: printer/printerdrake.pm:1493 +#: any.pm:612 standalone/drakbackup:1642 #, c-format -msgid "User name" -msgstr "Tên người dùng" +msgid "Login name" +msgstr "Tên đăng nhập" -#: any.pm:560 +#: any.pm:615 #, c-format msgid "Shell" msgstr "Shell" -#: any.pm:562 +#: any.pm:617 #, c-format msgid "Icon" msgstr "Biểu tượng" -#: any.pm:603 security/l10n.pm:14 +#: any.pm:664 security/l10n.pm:14 #, c-format msgid "Autologin" msgstr "Đăng nhập tự động" -#: any.pm:604 +#: any.pm:665 #, c-format msgid "I can set up your computer to automatically log on one user." msgstr "Có thể thiết lập máy tính tự động đăng nhập vào một người dùng." -#: any.pm:605 help.pm:52 +#: any.pm:666 help.pm:51 #, c-format msgid "Do you want to use this feature?" msgstr "Bạn muốn dùng tính năng này không?" -#: any.pm:606 +#: any.pm:667 #, c-format msgid "Choose the default user:" msgstr "Chọn người dùng mặc định:" -#: any.pm:607 +#: any.pm:668 #, c-format msgid "Choose the window manager to run:" msgstr "Chọn chạy trình quản lý cửa sổ:" -#: any.pm:619 +#: any.pm:680 #, c-format msgid "Please choose a language to use." msgstr "Hãy chọn một ngôn ngữ để dùng." -#: any.pm:640 +#: any.pm:681 +#, c-format +msgid "Language choice" +msgstr "Chọn ngôn ngữ" + +#: any.pm:707 #, c-format msgid "" "Mandrakelinux can support multiple languages. Select\n" @@ -1196,48 +1263,57 @@ msgstr "" "các ngôn ngữ mà bạn muốn cài đặt. Chúng sẽ sẵn có để dùng\n" "khi hoàn thành cài đặt và khởi động lại hệ thống." -#: any.pm:658 help.pm:660 +#: any.pm:725 help.pm:647 #, c-format msgid "Use Unicode by default" msgstr "Dùng Unicode theo mặc định" -#: any.pm:659 help.pm:660 +#: any.pm:726 help.pm:647 #, c-format msgid "All languages" msgstr "Mọi ngôn ngữ" -#: any.pm:698 help.pm:581 help.pm:991 install_steps_interactive.pm:895 +#: any.pm:765 help.pm:566 help.pm:855 install_steps_interactive.pm:960 #, c-format msgid "Country / Region" msgstr "Quốc gia / Vùng" -#: any.pm:699 +#: any.pm:766 #, c-format msgid "Please choose your country." msgstr "Hãy chọn quốc gia của bạn." -#: any.pm:701 +#: any.pm:768 #, c-format msgid "Here is the full list of available countries" msgstr "Đây là danh sách đầy đủ các quốc gia hiện có " -#: any.pm:702 diskdrake/interactive.pm:297 help.pm:544 help.pm:581 help.pm:621 -#: help.pm:991 install_steps_interactive.pm:114 +#: any.pm:769 #, c-format -msgid "More" -msgstr "Thêm" +msgid "Other Countries" +msgstr "Quốc gia khác" + +#: any.pm:777 +#, c-format +msgid "Input method:" +msgstr "Phương thức nhập:" -#: any.pm:833 +#: any.pm:778 install_any.pm:420 printer/printerdrake.pm:99 +#, c-format +msgid "None" +msgstr "Không" + +#: any.pm:912 #, c-format msgid "No sharing" msgstr "Không chia sẻ" -#: any.pm:833 +#: any.pm:912 #, c-format msgid "Allow all users" msgstr "Cho phép mọi người dùng" -#: any.pm:837 +#: any.pm:916 #, c-format msgid "" "Would you like to allow users to share some of their directories?\n" @@ -1252,32 +1328,46 @@ msgstr "" "\n" "\"Tùy chỉnh\" cho phép một chuỗi người dùng.\n" -#: any.pm:849 +#: any.pm:928 #, c-format msgid "" "NFS: the traditional Unix file sharing system, with less support on Mac and " "Windows." msgstr "" +"NFS: hệ thống chia sẻ tập tin truyền thống của Unix, không có nhiều hỗ trợ " +"cho Mac và Windows." -#: any.pm:852 +#: any.pm:931 #, c-format msgid "" "SMB: a file sharing system used by Windows, Mac OS X and many modern Linux " "systems." msgstr "" +"SMB: hệ thống chia sẻ tập tin được hệ điều hành Windows, Mac OS X và nhiều " +"hệ thống Linux mới." -#: any.pm:860 +#: any.pm:939 #, c-format msgid "" "You can export using NFS or SMB. Please select which you would like to use." msgstr "Có thể dùng NFS hay SMB để xuất ra. Hãy chọn cái mà bạn thích dùng." -#: any.pm:883 +#: any.pm:964 #, c-format msgid "Launch userdrake" msgstr "Chạy UserDrake" -#: any.pm:885 +#: any.pm:964 printer/printerdrake.pm:3478 printer/printerdrake.pm:3481 +#: printer/printerdrake.pm:3482 printer/printerdrake.pm:3483 +#: printer/printerdrake.pm:4676 standalone/drakTermServ:289 +#: standalone/drakbackup:4084 standalone/drakbug:151 standalone/drakfont:500 +#: standalone/drakfont:594 standalone/net_monitor:123 +#: standalone/printerdrake:559 +#, c-format +msgid "Close" +msgstr "Đóng" + +#: any.pm:966 #, c-format msgid "" "The per-user sharing uses the group \"fileshare\". \n" @@ -1286,92 +1376,196 @@ msgstr "" "Việc chia sẻ cho từng người dùng sử dụng nhóm\n" "\"chia sẻ tập tin\". Có thể dùng userdrake để thêm người dùng vào nhóm này." -#: authentication.pm:12 +#: authentication.pm:16 #, c-format -msgid "Local files" -msgstr "Các tập tin cục bộ" +msgid "Local file" +msgstr "Tập tin cục bộ" -#: authentication.pm:12 +#: authentication.pm:17 #, c-format msgid "LDAP" msgstr "LDAP" -#: authentication.pm:12 +#: authentication.pm:18 #, c-format msgid "NIS" msgstr "NIS" -#: authentication.pm:12 authentication.pm:72 +#: authentication.pm:19 authentication.pm:127 #, c-format msgid "Windows Domain" msgstr "Miền Windows" -#: authentication.pm:12 +#: authentication.pm:20 +#, c-format +msgid "Active Directory with SFU" +msgstr "Active Directory với SFU" + +#: authentication.pm:21 +#, c-format +msgid "Active Directory with Winbind" +msgstr "Active Directory với Winbind" + +#: authentication.pm:30 +#, c-format +msgid "Local file:" +msgstr "Tập tin cục bộ:" + +#: authentication.pm:30 +#, c-format +msgid "" +"Use local for all authentication and information user tell in local file" +msgstr "" +"Dùng cục bộ cho mọi xác thực và thông tin người dùng trong tập tin cục bộ " + +#: authentication.pm:31 +#, c-format +msgid "LDAP:" +msgstr "LDAP:" + +#: authentication.pm:31 +#, c-format +msgid "" +"Tells your computer to use LDAP for some or all authentication. LDAP " +"consolidates certain types of information within your organization." +msgstr "" + +#: authentication.pm:32 +#, c-format +msgid "NIS:" +msgstr "NIS:" + +#: authentication.pm:32 #, c-format -msgid "Active Directory" +msgid "" +"Allows you to run a group of computers in the same Network Information " +"Service domain with a common password and group file." msgstr "" +"Cho phép bạn chạy một nhóm máy tính trong cùng miền NIS (dịch vụ thông tin " +"mạng) bằng mật khẩu thông thường và tập tin của nhóm." + +#: authentication.pm:33 +#, c-format +msgid "Windows Domain:" +msgstr "Miền Windows:" -#: authentication.pm:38 +#: authentication.pm:33 +#, c-format +msgid "" +"Winbind allows the system to retrieve information and authenticate users in " +"a Windows domain." +msgstr "" +"Winbind cho phép hệ thống nhận thông tin và xác thực người dùng trong miền " +"Windows." + +#: authentication.pm:34 +#, c-format +msgid "Active Directory with SFU:" +msgstr "Active Directory với SFU:" + +#: authentication.pm:34 authentication.pm:35 +#, c-format +msgid "" +"Kerberos is a secure system for providing network authentication services." +msgstr "Kerberos là hệ thống bảo mật cho các dịch vụ chứng thực mạng." + +#: authentication.pm:35 +#, c-format +msgid "Active Directory with Winbind:" +msgstr "Active Directory với Winbind:" + +#: authentication.pm:60 #, c-format msgid "Authentication LDAP" -msgstr "Chứng thực " +msgstr "Chứng thực bằng LDAP " -#: authentication.pm:39 +#: authentication.pm:61 #, c-format msgid "LDAP Base dn" msgstr "LDAP Base dn" -#: authentication.pm:40 +#: authentication.pm:62 share/compssUsers.pl:101 #, c-format msgid "LDAP Server" msgstr "Máy chủ LDAP" -#: authentication.pm:50 -#, fuzzy, c-format +#: authentication.pm:75 fsedit.pm:21 +#, c-format +msgid "simple" +msgstr "đơn giản" + +#: authentication.pm:76 +#, c-format +msgid "TLS" +msgstr "TLS" + +#: authentication.pm:77 +#, c-format +msgid "SSL" +msgstr "SSL" + +#: authentication.pm:78 +#, c-format +msgid "security layout (SASL/Kerberos)" +msgstr "layout bảo mật (SASL/Kerberos)" + +#: authentication.pm:85 authentication.pm:123 +#, c-format msgid "Authentication Active Directory" -msgstr "chứng thực" +msgstr "Chứng thực bằng Active Directory" -#: authentication.pm:51 diskdrake/smbnfs_gtk.pm:181 +#: authentication.pm:86 authentication.pm:125 diskdrake/smbnfs_gtk.pm:181 #, c-format msgid "Domain" msgstr "Miền" -#: authentication.pm:52 diskdrake/dav.pm:65 help.pm:137 +#: authentication.pm:88 diskdrake/dav.pm:63 help.pm:146 +#: printer/printerdrake.pm:135 share/compssUsers.pl:81 #, c-format msgid "Server" msgstr "Máy chủ" -#: authentication.pm:53 +#: authentication.pm:89 #, c-format msgid "LDAP users database" -msgstr "" +msgstr "Cơ sở dữ liệu LDAP người dùng" -#: authentication.pm:54 +#: authentication.pm:90 +#, c-format +msgid "Use Anonymous BIND " +msgstr "Dùng BIND nặc danh" + +#: authentication.pm:91 #, c-format msgid "LDAP user allowed to browse the Active Directory" -msgstr "" +msgstr "Người dùng LDAP được phép duyệt Thư Mục Hoạt Động" -#: authentication.pm:55 -#, fuzzy, c-format +#: authentication.pm:92 +#, c-format msgid "Password for user" -msgstr "Yêu Cầu Mật Khẩu" +msgstr "Yêu Cầu Mật Khẩu cho người dùng" + +#: authentication.pm:93 +#, c-format +msgid "Encryption" +msgstr "Mã hóa" -#: authentication.pm:62 +#: authentication.pm:104 #, c-format msgid "Authentication NIS" msgstr "Chứng thực NIS" -#: authentication.pm:63 +#: authentication.pm:105 #, c-format msgid "NIS Domain" msgstr "Miền NIS" -#: authentication.pm:64 +#: authentication.pm:106 #, c-format msgid "NIS Server" msgstr "Máy chủ NIS" -#: authentication.pm:69 +#: authentication.pm:111 #, c-format msgid "" "For this to work for a W2K PDC, you will probably need to have the admin " @@ -1387,7 +1581,7 @@ msgid "" "The command 'wbinfo -t' will test whether your authentication secrets are " "good." msgstr "" -"Để hoạt động cho một W2K PDC, có thể cần chạy bằng nhà quản trị: C:\\>net " +"Để hoạt động cho một W2K PDC, có thể cần người quản trị chạy: C:\\>net " "localgroup \"Pre-Windows 2000 Compatible Access\" everyone /add and reboot " "the server.\n" "Bạn cũng cần có một tên người dùng và mật khẩu cho Quản Trị Miền để gắn máy " @@ -1400,28 +1594,38 @@ msgstr "" "thống.\n" "Lệnh 'wbinfo -t' sẽ kiểm tra việc bảo mật chứng thực đã tốt chưa." -#: authentication.pm:71 +#: authentication.pm:123 #, c-format msgid "Authentication Windows Domain" msgstr "Chứng Thực Miền Windows" -#: authentication.pm:73 +#: authentication.pm:128 #, c-format msgid "Domain Admin User Name" msgstr "Tên Người Quản Trị Miền" -#: authentication.pm:74 +#: authentication.pm:129 #, c-format msgid "Domain Admin Password" msgstr "Mật Khẩu Quản Trị Miền" -#: authentication.pm:149 +#: authentication.pm:130 +#, c-format +msgid "Use Idmap for store UID/SID " +msgstr "Dùng Idmap để lưu trữ UID/SID " + +#: authentication.pm:131 +#, c-format +msgid "Default Idmap " +msgstr "ldmap mặc định" + +#: authentication.pm:231 #, c-format msgid "Can't use broadcast with no NIS domain" msgstr "Không thể dùng phát thanh khi không có tên vùng NIS" #. -PO: these messages will be displayed at boot time in the BIOS, use only ASCII (7bit) -#: bootloader.pm:532 +#: bootloader.pm:673 #, c-format msgid "" "Welcome to the operating system chooser!\n" @@ -1430,65 +1634,62 @@ msgid "" "wait for default boot.\n" "\n" msgstr "" -"Cha`o mu+`ng chu+o+ng tri`nh cho.n he^. ddie^`u ha`nh!\n" +"Cha`o mu+`ng ba.n to+'i chu+o+ng tri`nh cho.n he^. ddie^`u ha`nh!\n" "\n" -"Ha~y cho.n he^. ddie^`u ha`nh tu+` danh sa'ch tre^n hay \n" -"cho+` dde^? kho+?i ddo^.ng theo ma(.c ddi.nh.\n" +"Ha~y cho.n he^. ddie^`u ha`nh tu+` danh sa'ch tre^n hay\n" +"cho+` dde^? kho+`i ddo^.ng theo ma(.c ddi.nh\n" "\n" -#: bootloader.pm:663 -#, c-format -msgid "SILO" -msgstr "SILO" - -#: bootloader.pm:665 help.pm:768 +#: bootloader.pm:787 #, c-format msgid "LILO with graphical menu" msgstr "LILO với menu đồ họa" -#: bootloader.pm:666 help.pm:768 +#: bootloader.pm:788 #, c-format msgid "LILO with text menu" msgstr "LILO với menu văn bản" -#: bootloader.pm:668 +#: bootloader.pm:789 #, c-format msgid "Grub" msgstr "Grub" -#: bootloader.pm:670 +#: bootloader.pm:790 #, c-format msgid "Yaboot" msgstr "Yaboot" -#: bootloader.pm:1142 +#: bootloader.pm:852 #, c-format msgid "not enough room in /boot" -msgstr "không đủ ngăn trong /boot" +msgstr "không đủ chỗ trong /boot" -#: bootloader.pm:1170 +#: bootloader.pm:1266 #, c-format msgid "You can't install the bootloader on a %s partition\n" msgstr "Không thể cài đặt trình nạp khởi động lên phân vùng %s\n" -#: bootloader.pm:1214 +#: bootloader.pm:1311 #, c-format msgid "" "Your bootloader configuration must be updated because partition has been " "renumbered" -msgstr "" +msgstr "Cần cập nhật cấu hình trình khởi động vì phân vùng đã bị đánh số lại" -#: bootloader.pm:1221 +#: bootloader.pm:1326 #, c-format msgid "" "The bootloader can't be installed correctly. You have to boot rescue and " "choose \"%s\"" msgstr "" +"Không cài đặt được trình khởi động. Bạn phải khởi động lại vào chế độ trợ " +"cứu và chọn \"%s\"" -#: bootloader.pm:1222 -#, fuzzy, c-format +#: bootloader.pm:1327 +#, c-format msgid "Re-install Boot Loader" -msgstr "Cài đặt trình khởi động" +msgstr "Cài đặt lại Trình khởi động" #: common.pm:125 #, c-format @@ -1533,7 +1734,7 @@ msgstr "Không thể tạo ảnh đĩa trước khi phân vùng" #: common.pm:204 #, c-format msgid "Screenshots will be available after install in %s" -msgstr "Sẵn có ảnh chụp sau quá trình cài đặt trong %s" +msgstr "Sẽ có ảnh chụp sau quá trình cài đặt trong %s" #: common.pm:269 #, c-format @@ -1545,76 +1746,79 @@ msgstr "thiếu kdesu" msgid "consolehelper missing" msgstr "thiếu trình trợ giúp trong console" -#: crypto.pm:14 crypto.pm:28 lang.pm:240 network/adsl_consts.pm:44 -#: network/adsl_consts.pm:55 network/adsl_consts.pm:65 -#: network/adsl_consts.pm:75 network/adsl_consts.pm:86 -#: network/adsl_consts.pm:97 network/adsl_consts.pm:107 -#: network/adsl_consts.pm:117 network/adsl_consts.pm:264 -#: network/netconnect.pm:46 +#: crypto.pm:14 crypto.pm:28 lang.pm:254 network/adsl_consts.pm:309 +#: network/adsl_consts.pm:320 network/adsl_consts.pm:330 +#: network/adsl_consts.pm:340 network/adsl_consts.pm:350 +#: network/adsl_consts.pm:361 network/adsl_consts.pm:372 +#: network/adsl_consts.pm:382 network/adsl_consts.pm:392 +#: network/netconnect.pm:47 #, c-format msgid "France" msgstr "Pháp" -#: crypto.pm:15 lang.pm:216 +#: crypto.pm:15 lang.pm:229 #, c-format msgid "Costa Rica" msgstr "Costa Rica" -#: crypto.pm:16 crypto.pm:29 lang.pm:188 network/adsl_consts.pm:26 -#: network/adsl_consts.pm:36 network/netconnect.pm:49 +#: crypto.pm:16 crypto.pm:29 lang.pm:201 network/adsl_consts.pm:59 +#: network/adsl_consts.pm:66 network/adsl_consts.pm:77 +#: network/adsl_consts.pm:85 network/netconnect.pm:50 #, c-format msgid "Belgium" msgstr "Bỉ" -#: crypto.pm:17 crypto.pm:30 lang.pm:221 +#: crypto.pm:17 crypto.pm:30 lang.pm:235 #, c-format msgid "Czech Republic" msgstr "Czech Republic" -#: crypto.pm:18 crypto.pm:31 lang.pm:222 network/adsl_consts.pm:134 -#: network/adsl_consts.pm:142 +#: crypto.pm:18 crypto.pm:31 lang.pm:236 network/adsl_consts.pm:410 +#: network/adsl_consts.pm:418 #, c-format msgid "Germany" msgstr "Đức" -#: crypto.pm:19 crypto.pm:32 lang.pm:253 +#: crypto.pm:19 crypto.pm:32 lang.pm:267 network/adsl_consts.pm:428 #, c-format msgid "Greece" msgstr "Hy lạp" -#: crypto.pm:20 crypto.pm:33 lang.pm:326 +#: crypto.pm:20 crypto.pm:33 lang.pm:340 #, c-format msgid "Norway" msgstr "Na uy" -#: crypto.pm:21 crypto.pm:34 lang.pm:355 network/adsl_consts.pm:240 +#: crypto.pm:21 crypto.pm:34 lang.pm:369 network/adsl_consts.pm:561 #, c-format msgid "Sweden" msgstr "Thụy điển" -#: crypto.pm:22 crypto.pm:36 lang.pm:325 network/adsl_consts.pm:178 -#: network/netconnect.pm:47 +#: crypto.pm:22 crypto.pm:36 lang.pm:339 network/adsl_consts.pm:495 +#: network/netconnect.pm:48 #, c-format msgid "Netherlands" -msgstr "Netherlands" +msgstr "Hà Lan" -#: crypto.pm:23 crypto.pm:37 lang.pm:273 network/adsl_consts.pm:158 -#: network/adsl_consts.pm:168 network/netconnect.pm:48 standalone/drakxtv:45 +#: crypto.pm:23 crypto.pm:37 lang.pm:287 network/adsl_consts.pm:452 +#: network/adsl_consts.pm:462 network/adsl_consts.pm:469 +#: network/netconnect.pm:49 standalone/drakxtv:47 #, c-format msgid "Italy" msgstr "Ý" -#: crypto.pm:24 crypto.pm:38 lang.pm:181 network/adsl_consts.pm:20 +#: crypto.pm:24 crypto.pm:38 lang.pm:194 network/adsl_consts.pm:36 +#: network/adsl_consts.pm:44 network/adsl_consts.pm:52 #, c-format msgid "Austria" msgstr "Áo" -#: crypto.pm:35 crypto.pm:65 lang.pm:389 network/netconnect.pm:50 +#: crypto.pm:35 crypto.pm:65 lang.pm:403 network/netconnect.pm:51 #, c-format msgid "United States" msgstr "Hoa Kỳ" -#: diskdrake/dav.pm:19 +#: diskdrake/dav.pm:17 #, c-format msgid "" "WebDAV is a protocol that allows you to mount a web server's directory\n" @@ -1623,70 +1827,64 @@ msgid "" "points, select \"New\"." msgstr "" "WebDAV là một giao thức cho phép gắn kết cục bộ thư mục của máy\n" -"chủ web, và coi nó như là hệ thống tập tin cục bộ (đã cung cấp máy chủ\n" +"chủ web, và coi nó như là hệ thống tập tin cục bộ (với điều kiện máy chủ\n" "web được cấu hình như một máy chủ WebDAV). Nếu muốn thêm các điểm\n" "gắn kết WebDAV, hãy chọn \"Mới\"." -#: diskdrake/dav.pm:27 +#: diskdrake/dav.pm:25 #, c-format msgid "New" msgstr "Mới" -#: diskdrake/dav.pm:63 diskdrake/interactive.pm:422 diskdrake/smbnfs_gtk.pm:75 +#: diskdrake/dav.pm:61 diskdrake/interactive.pm:425 diskdrake/smbnfs_gtk.pm:75 #, c-format msgid "Unmount" msgstr "Thôi gắn kết" -#: diskdrake/dav.pm:64 diskdrake/interactive.pm:419 diskdrake/smbnfs_gtk.pm:76 +#: diskdrake/dav.pm:62 diskdrake/interactive.pm:422 diskdrake/smbnfs_gtk.pm:76 #, c-format msgid "Mount" msgstr "Gắn kết" -#: diskdrake/dav.pm:66 diskdrake/interactive.pm:413 -#: diskdrake/interactive.pm:621 diskdrake/interactive.pm:640 -#: diskdrake/removable.pm:24 diskdrake/smbnfs_gtk.pm:79 +#: diskdrake/dav.pm:64 diskdrake/interactive.pm:416 +#: diskdrake/interactive.pm:627 diskdrake/interactive.pm:646 +#: diskdrake/removable.pm:23 diskdrake/smbnfs_gtk.pm:79 #, c-format msgid "Mount point" msgstr "Điểm gắn kết" -#: diskdrake/dav.pm:85 +#: diskdrake/dav.pm:83 #, c-format msgid "Please enter the WebDAV server URL" msgstr "Hãy nhập địa chỉ liên kết (URL) của máy chủ WebDAV" -#: diskdrake/dav.pm:89 +#: diskdrake/dav.pm:87 #, c-format msgid "The URL must begin with http:// or https://" msgstr "URL phải bắt đầu bằng http:// hoặc https://" -#: diskdrake/dav.pm:111 +#: diskdrake/dav.pm:109 #, c-format msgid "Server: " msgstr "Máy chủ:" -#: diskdrake/dav.pm:112 diskdrake/interactive.pm:474 -#: diskdrake/interactive.pm:1154 diskdrake/interactive.pm:1232 +#: diskdrake/dav.pm:110 diskdrake/interactive.pm:479 +#: diskdrake/interactive.pm:1155 diskdrake/interactive.pm:1232 #, c-format msgid "Mount point: " msgstr "Điểm gắn kết:" -#: diskdrake/dav.pm:113 diskdrake/interactive.pm:1240 +#: diskdrake/dav.pm:111 diskdrake/interactive.pm:1239 #, c-format msgid "Options: %s" msgstr "Tùy chọn: %s" -#: diskdrake/hd_gtk.pm:96 diskdrake/interactive.pm:1000 -#: diskdrake/interactive.pm:1010 diskdrake/interactive.pm:1070 -#, c-format -msgid "Read carefully!" -msgstr "Hãy đọc kỹ!" - -#: diskdrake/hd_gtk.pm:96 +#: diskdrake/hd_gtk.pm:95 #, c-format msgid "Please make a backup of your data first" msgstr "Trước hết, bạn hãy sao lưu dữ liệu" -#: diskdrake/hd_gtk.pm:99 +#: diskdrake/hd_gtk.pm:98 #, c-format msgid "" "If you plan to use aboot, be careful to leave a free space (2048 sectors is " @@ -1697,17 +1895,17 @@ msgstr "" "sector là đủ)\n" "tại phần đầu tiên của đĩa" -#: diskdrake/hd_gtk.pm:156 help.pm:544 +#: diskdrake/hd_gtk.pm:155 help.pm:530 #, c-format msgid "Wizard" msgstr "Đồ thuật" -#: diskdrake/hd_gtk.pm:189 +#: diskdrake/hd_gtk.pm:188 #, c-format msgid "Choose action" msgstr "Chọn hành động" -#: diskdrake/hd_gtk.pm:193 +#: diskdrake/hd_gtk.pm:192 #, c-format msgid "" "You have one big Microsoft Windows partition.\n" @@ -1718,179 +1916,185 @@ msgstr "" "Đầu tiên, bạn nên lập lại kích thước phân vùng này\n" "(nhấn chuột lên nó, rồi nhấn \"Lập lại kích thước\")" -#: diskdrake/hd_gtk.pm:195 +#: diskdrake/hd_gtk.pm:194 #, c-format msgid "Please click on a partition" -msgstr "Hãy nhấn chuột lên phân vùng" +msgstr "Hãy nhấn chuột lên một phân vùng" -#: diskdrake/hd_gtk.pm:209 diskdrake/smbnfs_gtk.pm:63 install_steps_gtk.pm:477 -#: standalone/drakbackup:2942 standalone/drakbackup:3004 +#: diskdrake/hd_gtk.pm:208 diskdrake/smbnfs_gtk.pm:63 install_steps_gtk.pm:474 +#: standalone/drakbackup:2938 standalone/drakbackup:2998 #, c-format msgid "Details" msgstr "Chi tiết" -#: diskdrake/hd_gtk.pm:255 +#: diskdrake/hd_gtk.pm:254 #, c-format msgid "No hard drives found" msgstr "Không tìm thấy đĩa cứng nào" -#: diskdrake/hd_gtk.pm:326 +#: diskdrake/hd_gtk.pm:325 #, c-format msgid "Ext2" msgstr "Ext2" -#: diskdrake/hd_gtk.pm:326 +#: diskdrake/hd_gtk.pm:325 #, c-format msgid "Journalised FS" msgstr "Hệ thống tập tin nhật ký" -#: diskdrake/hd_gtk.pm:326 +#: diskdrake/hd_gtk.pm:325 #, c-format msgid "Swap" msgstr "Swap" -#: diskdrake/hd_gtk.pm:326 +#: diskdrake/hd_gtk.pm:325 #, c-format msgid "SunOS" msgstr "SunOS" -#: diskdrake/hd_gtk.pm:326 +#: diskdrake/hd_gtk.pm:325 #, c-format msgid "HFS" msgstr "HFS" -#: diskdrake/hd_gtk.pm:326 +#: diskdrake/hd_gtk.pm:325 #, c-format msgid "Windows" msgstr "Windows" -#: diskdrake/hd_gtk.pm:327 install_steps_gtk.pm:329 mouse.pm:167 -#: services.pm:164 standalone/drakbackup:1582 standalone/drakperm:254 +#: diskdrake/hd_gtk.pm:326 install_steps_gtk.pm:298 mouse.pm:168 +#: services.pm:164 standalone/drakbackup:1603 standalone/drakperm:250 #, c-format msgid "Other" msgstr "Khác" -#: diskdrake/hd_gtk.pm:327 diskdrake/interactive.pm:1172 +#: diskdrake/hd_gtk.pm:326 diskdrake/interactive.pm:1172 #, c-format msgid "Empty" msgstr "Trống" -#: diskdrake/hd_gtk.pm:331 +#: diskdrake/hd_gtk.pm:330 #, c-format msgid "Filesystem types:" msgstr "Kiểu hệ thống tập tin:" -#: diskdrake/hd_gtk.pm:348 diskdrake/hd_gtk.pm:350 diskdrake/hd_gtk.pm:353 +#: diskdrake/hd_gtk.pm:347 diskdrake/hd_gtk.pm:349 diskdrake/hd_gtk.pm:352 #, c-format msgid "Use ``%s'' instead" msgstr "Dùng ``%s'' thay thế" -#: diskdrake/hd_gtk.pm:348 diskdrake/hd_gtk.pm:353 -#: diskdrake/interactive.pm:414 diskdrake/interactive.pm:574 -#: diskdrake/removable.pm:26 diskdrake/removable.pm:49 -#: standalone/harddrake2:72 +#: diskdrake/hd_gtk.pm:347 diskdrake/hd_gtk.pm:352 +#: diskdrake/interactive.pm:417 diskdrake/interactive.pm:580 +#: diskdrake/removable.pm:25 diskdrake/removable.pm:48 +#: standalone/harddrake2:101 #, c-format msgid "Type" msgstr "Kiểu" -#: diskdrake/hd_gtk.pm:348 diskdrake/interactive.pm:436 +#: diskdrake/hd_gtk.pm:347 diskdrake/interactive.pm:441 #, c-format msgid "Create" msgstr "Tạo" #. -PO: "Delete" is a button text and the translation has to be AS SHORT AS POSSIBLE -#: diskdrake/hd_gtk.pm:350 diskdrake/interactive.pm:423 -#: standalone/drakperm:124 standalone/printerdrake:236 +#: diskdrake/hd_gtk.pm:349 diskdrake/interactive.pm:426 +#: standalone/drakperm:124 standalone/printerdrake:242 #, c-format msgid "Delete" msgstr "Xóa" -#: diskdrake/hd_gtk.pm:353 +#: diskdrake/hd_gtk.pm:352 #, c-format msgid "Use ``Unmount'' first" msgstr "Dùng ``Thôi gắn kết'' trước tiên" -#: diskdrake/interactive.pm:184 +#: diskdrake/interactive.pm:187 #, c-format msgid "Choose another partition" msgstr "Chọn phân vùng khác" -#: diskdrake/interactive.pm:184 +#: diskdrake/interactive.pm:187 #, c-format msgid "Choose a partition" msgstr "Chọn phân vùng" -#: diskdrake/interactive.pm:213 +#: diskdrake/interactive.pm:216 #, c-format msgid "Exit" msgstr "Thoát ra" -#: diskdrake/interactive.pm:246 help.pm:544 +#: diskdrake/interactive.pm:249 help.pm:530 #, c-format msgid "Undo" msgstr "Hoàn tác" -#: diskdrake/interactive.pm:246 +#: diskdrake/interactive.pm:249 #, c-format msgid "Toggle to normal mode" msgstr "Chuyển sang chế độ bình thường" -#: diskdrake/interactive.pm:246 +#: diskdrake/interactive.pm:249 #, c-format msgid "Toggle to expert mode" msgstr "Chuyển sang chế độ Chuyên gia" -#: diskdrake/interactive.pm:265 +#: diskdrake/interactive.pm:268 #, c-format msgid "Continue anyway?" msgstr "Vẫn tiếp tục bằng bất cứ giá nào?" -#: diskdrake/interactive.pm:270 +#: diskdrake/interactive.pm:273 #, c-format msgid "Quit without saving" msgstr "Thoát mà không lưu lại" -#: diskdrake/interactive.pm:270 +#: diskdrake/interactive.pm:273 #, c-format msgid "Quit without writing the partition table?" msgstr "Thoát mà không ghi bảng phân vùng?" -#: diskdrake/interactive.pm:275 +#: diskdrake/interactive.pm:278 #, c-format msgid "Do you want to save /etc/fstab modifications" msgstr "Bạn có muốn lưu các thay đổi của /etc/fstab?" -#: diskdrake/interactive.pm:282 install_steps_interactive.pm:301 +#: diskdrake/interactive.pm:285 install_steps_interactive.pm:313 #, c-format msgid "You need to reboot for the partition table modifications to take place" msgstr "Bạn cần khởi động lại để các thay đổi trong bảng phân vùng có tác dụng" -#: diskdrake/interactive.pm:295 help.pm:544 +#: diskdrake/interactive.pm:298 help.pm:530 #, c-format msgid "Clear all" msgstr "Xóa hết" -#: diskdrake/interactive.pm:296 help.pm:544 +#: diskdrake/interactive.pm:299 help.pm:530 #, c-format msgid "Auto allocate" msgstr "Phân chia tự động" -#: diskdrake/interactive.pm:302 +#: diskdrake/interactive.pm:300 help.pm:530 help.pm:566 help.pm:606 +#: help.pm:855 install_steps_interactive.pm:124 +#, c-format +msgid "More" +msgstr "Thêm" + +#: diskdrake/interactive.pm:305 #, c-format msgid "Hard drive information" msgstr "Thông tin đĩa cứng" -#: diskdrake/interactive.pm:334 +#: diskdrake/interactive.pm:337 #, c-format msgid "All primary partitions are used" msgstr "Toàn bộ các phân vùng chính được sử dụng" -#: diskdrake/interactive.pm:335 +#: diskdrake/interactive.pm:338 #, c-format msgid "I can't add any more partitions" msgstr "Không thể thêm phân vùng nào nữa" -#: diskdrake/interactive.pm:336 +#: diskdrake/interactive.pm:339 #, c-format msgid "" "To have more partitions, please delete one to be able to create an extended " @@ -1899,37 +2103,37 @@ msgstr "" "Để có thêm phân vùng, hãy xoá một phân vùng để có thể tạo một phân vùng mở " "rộng" -#: diskdrake/interactive.pm:347 help.pm:544 +#: diskdrake/interactive.pm:350 help.pm:530 #, c-format msgid "Save partition table" msgstr "Lưu bảng phân vùng" -#: diskdrake/interactive.pm:348 help.pm:544 +#: diskdrake/interactive.pm:351 help.pm:530 #, c-format msgid "Restore partition table" msgstr "Khôi phục bảng phân vùng" -#: diskdrake/interactive.pm:349 help.pm:544 +#: diskdrake/interactive.pm:352 help.pm:530 #, c-format msgid "Rescue partition table" msgstr "Bảng phân vùng cứu giải" -#: diskdrake/interactive.pm:351 help.pm:544 +#: diskdrake/interactive.pm:354 help.pm:530 #, c-format msgid "Reload partition table" msgstr "Nạp lại bảng phân vùng" -#: diskdrake/interactive.pm:353 +#: diskdrake/interactive.pm:356 #, c-format msgid "Removable media automounting" msgstr "Tự động gắn kết phương tiện tháo lắp" -#: diskdrake/interactive.pm:362 diskdrake/interactive.pm:382 +#: diskdrake/interactive.pm:365 diskdrake/interactive.pm:385 #, c-format msgid "Select file" msgstr "Chọn tập tin" -#: diskdrake/interactive.pm:369 +#: diskdrake/interactive.pm:372 #, c-format msgid "" "The backup partition table has not the same size\n" @@ -1938,23 +2142,23 @@ msgstr "" "Bảng phân vùng sao lưu không có cùng kích thước\n" "Vẫn tiếp tục?" -#: diskdrake/interactive.pm:383 harddrake/sound.pm:226 keyboard.pm:340 -#: network/netconnect.pm:450 network/netconnect.pm:469 -#: printer/printerdrake.pm:936 printer/printerdrake.pm:1891 -#: printer/printerdrake.pm:1953 printer/printerdrake.pm:1987 -#: printer/printerdrake.pm:2291 printer/printerdrake.pm:3149 -#: printer/printerdrake.pm:3426 printer/printerdrake.pm:3545 -#: printer/printerdrake.pm:4543 standalone/drakTermServ:340 -#: standalone/drakTermServ:1072 standalone/drakTermServ:1128 -#: standalone/drakTermServ:1801 standalone/drakbackup:510 -#: standalone/drakbackup:609 standalone/drakboot:156 standalone/drakclock:214 -#: standalone/drakconnect:921 standalone/drakfloppy:296 standalone/drakups:27 -#: standalone/scannerdrake:50 standalone/scannerdrake:913 +#: diskdrake/interactive.pm:386 harddrake/sound.pm:246 keyboard.pm:351 +#: lang.pm:1046 network/netconnect.pm:470 printer/printerdrake.pm:1037 +#: printer/printerdrake.pm:2009 printer/printerdrake.pm:2075 +#: printer/printerdrake.pm:2110 printer/printerdrake.pm:2414 +#: printer/printerdrake.pm:3330 printer/printerdrake.pm:3611 +#: printer/printerdrake.pm:3733 printer/printerdrake.pm:4823 +#: standalone/drakTermServ:315 standalone/drakTermServ:1045 +#: standalone/drakTermServ:1101 standalone/drakTermServ:1769 +#: standalone/drakbackup:511 standalone/drakbackup:610 standalone/drakboot:165 +#: standalone/drakclock:225 standalone/drakconnect:972 +#: standalone/drakfloppy:291 standalone/drakups:27 standalone/scannerdrake:51 +#: standalone/scannerdrake:909 #, c-format msgid "Warning" msgstr "Cảnh báo" -#: diskdrake/interactive.pm:384 +#: diskdrake/interactive.pm:387 #, c-format msgid "" "Insert a floppy in drive\n" @@ -1963,92 +2167,92 @@ msgstr "" "Nạp đĩa mềm vào ổ\n" "Mọi dữ liệu trên đĩa sẽ bị mất" -#: diskdrake/interactive.pm:395 +#: diskdrake/interactive.pm:398 #, c-format msgid "Trying to rescue partition table" -msgstr "Đang cố gắng cứu bảng phân vùng" +msgstr "Đang cố gắng khôi phục bảng phân vùng" -#: diskdrake/interactive.pm:401 +#: diskdrake/interactive.pm:404 #, c-format msgid "Detailed information" msgstr "Thông tin chi tiết" -#: diskdrake/interactive.pm:416 diskdrake/interactive.pm:711 +#: diskdrake/interactive.pm:419 diskdrake/interactive.pm:717 #, c-format msgid "Resize" msgstr "Đặt lại kích thước" -#: diskdrake/interactive.pm:417 diskdrake/interactive.pm:779 +#: diskdrake/interactive.pm:420 diskdrake/interactive.pm:783 #, c-format msgid "Move" msgstr "Chuyển" -#: diskdrake/interactive.pm:418 +#: diskdrake/interactive.pm:421 #, c-format msgid "Format" msgstr "Format" -#: diskdrake/interactive.pm:420 +#: diskdrake/interactive.pm:423 #, c-format msgid "Add to RAID" msgstr "Thêm vào RAID" -#: diskdrake/interactive.pm:421 +#: diskdrake/interactive.pm:424 #, c-format msgid "Add to LVM" msgstr "Thêm vào LVM" -#: diskdrake/interactive.pm:424 +#: diskdrake/interactive.pm:427 #, c-format msgid "Remove from RAID" msgstr "Gỡ bỏ khỏi RAID" -#: diskdrake/interactive.pm:425 +#: diskdrake/interactive.pm:428 #, c-format msgid "Remove from LVM" msgstr "Gỡ bỏ khỏi LVM" -#: diskdrake/interactive.pm:426 +#: diskdrake/interactive.pm:429 #, c-format msgid "Modify RAID" msgstr "Thay đổi RAID" -#: diskdrake/interactive.pm:427 +#: diskdrake/interactive.pm:430 #, c-format msgid "Use for loopback" msgstr "Dùng cho loopback" -#: diskdrake/interactive.pm:467 +#: diskdrake/interactive.pm:472 #, c-format msgid "Create a new partition" msgstr "Tạo phân vùng mới" -#: diskdrake/interactive.pm:470 +#: diskdrake/interactive.pm:475 #, c-format msgid "Start sector: " msgstr "Sector bắt đầu: " -#: diskdrake/interactive.pm:472 diskdrake/interactive.pm:881 +#: diskdrake/interactive.pm:477 diskdrake/interactive.pm:884 #, c-format msgid "Size in MB: " msgstr "Kích thước theo MB: " -#: diskdrake/interactive.pm:473 diskdrake/interactive.pm:882 +#: diskdrake/interactive.pm:478 diskdrake/interactive.pm:885 #, c-format msgid "Filesystem type: " msgstr "Kiểu hệ thống tập tin: " -#: diskdrake/interactive.pm:478 +#: diskdrake/interactive.pm:483 #, c-format msgid "Preference: " msgstr "Tùy thích: " -#: diskdrake/interactive.pm:481 +#: diskdrake/interactive.pm:486 #, c-format msgid "Logical volume name " msgstr "Tên khối tin logic" -#: diskdrake/interactive.pm:510 +#: diskdrake/interactive.pm:515 #, c-format msgid "" "You can't create a new partition\n" @@ -2057,45 +2261,45 @@ msgid "" msgstr "" "Bạn không thể tạo phân vùng đĩa mới\n" "(vì bạn đã tạo tối đa số lượng phân vùng chính).\n" -"Đầu tiên, hãy bỏ một phân vùng chính và tạo phân vùng mở rộng." +"Trước hết hãy bỏ một phân vùng chính và tạo phân vùng mở rộng." -#: diskdrake/interactive.pm:540 +#: diskdrake/interactive.pm:545 #, c-format msgid "Remove the loopback file?" msgstr "Có gỡ bỏ tập tin loopback không?" -#: diskdrake/interactive.pm:559 +#: diskdrake/interactive.pm:564 #, c-format msgid "" "After changing type of partition %s, all data on this partition will be lost" msgstr "Sau khi thay đổi kiểu phân vùng %s, mọi dữ liệu trên đó sẽ mất" -#: diskdrake/interactive.pm:570 +#: diskdrake/interactive.pm:576 #, c-format msgid "Change partition type" msgstr "Thay đổi kiểu phân vùng" -#: diskdrake/interactive.pm:571 diskdrake/removable.pm:48 +#: diskdrake/interactive.pm:577 diskdrake/removable.pm:47 #, c-format msgid "Which filesystem do you want?" -msgstr "Hệ thống tập tin nào bạn muốn?" +msgstr "Bạn muốn hệ thống tập tin nào?" -#: diskdrake/interactive.pm:579 +#: diskdrake/interactive.pm:585 #, c-format msgid "Switching from ext2 to ext3" msgstr "Chuyển từ ext2 sang ext3" -#: diskdrake/interactive.pm:608 +#: diskdrake/interactive.pm:614 #, c-format msgid "Where do you want to mount the loopback file %s?" msgstr "Bạn muốn gắn kết tập tin loopback %s vào đâu?" -#: diskdrake/interactive.pm:609 +#: diskdrake/interactive.pm:615 #, c-format msgid "Where do you want to mount device %s?" msgstr "Bạn muốn gắn kết thiết bị %s vào đâu?" -#: diskdrake/interactive.pm:614 +#: diskdrake/interactive.pm:620 #, c-format msgid "" "Can't unset mount point as this partition is used for loop back.\n" @@ -2104,198 +2308,193 @@ msgstr "" "Không thể bỏ thiết lập điểm gắn kết vì phân vùng này dùng để loopback.\n" "Hãy gỡ bỏ loopback trước" -#: diskdrake/interactive.pm:639 +#: diskdrake/interactive.pm:645 #, c-format msgid "Where do you want to mount %s?" msgstr "Bạn muốn gắn kết %s vào đâu?" -#: diskdrake/interactive.pm:663 diskdrake/interactive.pm:743 -#: install_interactive.pm:156 install_interactive.pm:186 +#: diskdrake/interactive.pm:669 diskdrake/interactive.pm:748 +#: install_interactive.pm:156 install_interactive.pm:188 #, c-format msgid "Resizing" msgstr "Đang lập lại kích thước" -#: diskdrake/interactive.pm:663 +#: diskdrake/interactive.pm:669 #, c-format msgid "Computing FAT filesystem bounds" msgstr "Đang tính toán phạm vi hệ thống tập tin FAT" -#: diskdrake/interactive.pm:699 +#: diskdrake/interactive.pm:705 #, c-format msgid "This partition is not resizeable" msgstr "Phân vùng này không thể lập lại kích thước" -#: diskdrake/interactive.pm:704 +#: diskdrake/interactive.pm:710 #, c-format msgid "All data on this partition should be backed-up" msgstr "Mọi dữ liệu trên phân vùng này nên được sao lưu" -#: diskdrake/interactive.pm:706 +#: diskdrake/interactive.pm:712 #, c-format msgid "After resizing partition %s, all data on this partition will be lost" msgstr "Sau khi lập lại kích thước phân vùng %s, mọi dữ liệu trên đó sẽ bị mất" -#: diskdrake/interactive.pm:711 +#: diskdrake/interactive.pm:717 #, c-format msgid "Choose the new size" msgstr "Chọn kích thước mới" -#: diskdrake/interactive.pm:712 +#: diskdrake/interactive.pm:718 #, c-format msgid "New size in MB: " msgstr "Kích thước mới theo MB: " -#: diskdrake/interactive.pm:756 install_interactive.pm:194 +#: diskdrake/interactive.pm:761 install_interactive.pm:196 #, c-format msgid "" "To ensure data integrity after resizing the partition(s), \n" "filesystem checks will be run on your next boot into Windows(TM)" msgstr "" -"Để bảo đảm tính toàn vện dữ liệu sau khi đặt lại kích\n" +"Để bảo đảm tính toàn vẹn dữ liệu sau khi đặt lại kích\n" "thước (các) phân vùng, việc kiểm tra hệ thống tập tin sẽ được chạy khi khởi " "động vào Windows(TM)" -#: diskdrake/interactive.pm:780 +#: diskdrake/interactive.pm:784 #, c-format msgid "Which disk do you want to move it to?" msgstr "Bạn muốn chuyển nó tới đĩa nào?" -#: diskdrake/interactive.pm:781 +#: diskdrake/interactive.pm:785 #, c-format msgid "Sector" msgstr "Sector" -#: diskdrake/interactive.pm:782 +#: diskdrake/interactive.pm:786 #, c-format msgid "Which sector do you want to move it to?" msgstr "Bạn muốn chuyển nó tới sector nào?" -#: diskdrake/interactive.pm:785 +#: diskdrake/interactive.pm:789 #, c-format msgid "Moving" msgstr "Đang chuyển" -#: diskdrake/interactive.pm:785 +#: diskdrake/interactive.pm:789 #, c-format msgid "Moving partition..." msgstr "Đang chuyển phân vùng..." -#: diskdrake/interactive.pm:807 +#: diskdrake/interactive.pm:810 #, c-format msgid "Choose an existing RAID to add to" msgstr "Hãy chọn RAID đang tồn tại để thêm vào" -#: diskdrake/interactive.pm:808 diskdrake/interactive.pm:825 +#: diskdrake/interactive.pm:812 diskdrake/interactive.pm:828 #, c-format msgid "new" msgstr "mới" -#: diskdrake/interactive.pm:823 +#: diskdrake/interactive.pm:826 #, c-format msgid "Choose an existing LVM to add to" msgstr "Hãy chọn LVM đang tồn tại để thêm vào" -#: diskdrake/interactive.pm:829 +#: diskdrake/interactive.pm:832 #, c-format msgid "LVM name?" msgstr "Tên LVM?" -#: diskdrake/interactive.pm:866 +#: diskdrake/interactive.pm:869 #, c-format msgid "This partition can't be used for loopback" msgstr "Phân vùng này không thể dùng cho loopback" -#: diskdrake/interactive.pm:879 +#: diskdrake/interactive.pm:882 #, c-format msgid "Loopback" msgstr "Loopback" -#: diskdrake/interactive.pm:880 +#: diskdrake/interactive.pm:883 #, c-format msgid "Loopback file name: " msgstr "Tên tập tin loopback: " -#: diskdrake/interactive.pm:885 +#: diskdrake/interactive.pm:888 #, c-format msgid "Give a file name" msgstr "Đặt tên file" -#: diskdrake/interactive.pm:888 +#: diskdrake/interactive.pm:891 #, c-format msgid "File is already used by another loopback, choose another one" msgstr "Tập tin đã được loopback khác dùng rồi, hãy chọn tập tin khác" -#: diskdrake/interactive.pm:889 +#: diskdrake/interactive.pm:892 #, c-format msgid "File already exists. Use it?" -msgstr "Tập tin đang tồn tại. Có dùng không?" +msgstr "Tập tin đã tồn tại. Có dùng không?" -#: diskdrake/interactive.pm:912 +#: diskdrake/interactive.pm:915 #, c-format msgid "Mount options" msgstr "Tùy chọn gắn kết" -#: diskdrake/interactive.pm:919 +#: diskdrake/interactive.pm:922 #, c-format msgid "Various" msgstr "Khác nhau" -#: diskdrake/interactive.pm:983 +#: diskdrake/interactive.pm:987 #, c-format msgid "device" msgstr "thiết bị" -#: diskdrake/interactive.pm:984 +#: diskdrake/interactive.pm:988 #, c-format msgid "level" -msgstr "Mức độ" +msgstr "mức độ" -#: diskdrake/interactive.pm:985 +#: diskdrake/interactive.pm:989 #, c-format -msgid "chunk size" -msgstr "Kích thước bó" +msgid "chunk size in KiB" +msgstr "chunk size theo KiB" -#: diskdrake/interactive.pm:1001 +#: diskdrake/interactive.pm:1006 #, c-format msgid "Be careful: this operation is dangerous." msgstr "Hãy thận trọng: thao tác này nguy hiểm." -#: diskdrake/interactive.pm:1016 +#: diskdrake/interactive.pm:1021 #, c-format msgid "What type of partitioning?" msgstr "Kiểu phân vùng nào?" -#: diskdrake/interactive.pm:1032 -#, c-format -msgid "The package %s is needed. Install it?" -msgstr "Cần gói tin %s. Cài đặt nó không?" - -#: diskdrake/interactive.pm:1061 +#: diskdrake/interactive.pm:1059 #, c-format msgid "You'll need to reboot before the modification can take place" msgstr "Bạn cần khởi động lại trước khi thay đổi có tác dụng" -#: diskdrake/interactive.pm:1070 +#: diskdrake/interactive.pm:1068 #, c-format msgid "Partition table of drive %s is going to be written to disk!" msgstr "Bảng phân vùng của drive %s sắp được ghi lên đĩa!" -#: diskdrake/interactive.pm:1083 +#: diskdrake/interactive.pm:1081 #, c-format msgid "After formatting partition %s, all data on this partition will be lost" msgstr "Sau khi format phân vùng %s, mọi dữ liệu trên đó sẽ bị mất" -#: diskdrake/interactive.pm:1100 +#: diskdrake/interactive.pm:1101 #, c-format msgid "Move files to the new partition" msgstr "Chuyển các tập tin sang phân vùng mới" -#: diskdrake/interactive.pm:1100 +#: diskdrake/interactive.pm:1101 #, c-format msgid "Hide files" msgstr "Các tập tin ẩn" -#: diskdrake/interactive.pm:1101 +#: diskdrake/interactive.pm:1102 #, c-format msgid "" "Directory %s already contains data\n" @@ -2304,53 +2503,53 @@ msgstr "" "Thư mục %s đang chứa một số dữ liệu\n" "(%s)" -#: diskdrake/interactive.pm:1112 +#: diskdrake/interactive.pm:1113 #, c-format msgid "Moving files to the new partition" msgstr "Di chuyển các tập tin sang phân vùng mới" -#: diskdrake/interactive.pm:1116 +#: diskdrake/interactive.pm:1117 #, c-format msgid "Copying %s" msgstr "Sao chép %s" -#: diskdrake/interactive.pm:1120 +#: diskdrake/interactive.pm:1121 #, c-format msgid "Removing %s" msgstr "Gỡ bỏ %s" -#: diskdrake/interactive.pm:1134 +#: diskdrake/interactive.pm:1135 #, c-format msgid "partition %s is now known as %s" msgstr "bây giờ phân vùng %s được coi là %s" -#: diskdrake/interactive.pm:1155 diskdrake/interactive.pm:1217 +#: diskdrake/interactive.pm:1156 diskdrake/interactive.pm:1217 #, c-format msgid "Device: " msgstr "Thiết bị:" -#: diskdrake/interactive.pm:1156 -#, fuzzy, c-format +#: diskdrake/interactive.pm:1157 +#, c-format msgid "Devfs name: " -msgstr "Tên máy chủ:" +msgstr "Tên của Devfs:" -#: diskdrake/interactive.pm:1157 +#: diskdrake/interactive.pm:1158 #, c-format msgid "Volume label: " -msgstr "" +msgstr "Tên nhãn khối tin: " -#: diskdrake/interactive.pm:1158 +#: diskdrake/interactive.pm:1159 #, c-format msgid "DOS drive letter: %s (just a guess)\n" msgstr "Tên ổ đĩa trong DOS: %s (chỉ là phỏng đoán)\n" -#: diskdrake/interactive.pm:1162 diskdrake/interactive.pm:1170 -#: diskdrake/interactive.pm:1236 +#: diskdrake/interactive.pm:1163 diskdrake/interactive.pm:1170 +#: diskdrake/interactive.pm:1235 #, c-format msgid "Type: " msgstr "Kiểu:" -#: diskdrake/interactive.pm:1166 install_steps_gtk.pm:341 +#: diskdrake/interactive.pm:1167 install_steps_gtk.pm:310 #, c-format msgid "Name: " msgstr "Tên: " @@ -2378,7 +2577,7 @@ msgstr "Cylinder %d đến %d\n" #: diskdrake/interactive.pm:1180 #, c-format msgid "Number of logical extents: %d" -msgstr "" +msgstr "Số phần mở rộng logic: %d " #: diskdrake/interactive.pm:1181 #, c-format @@ -2397,8 +2596,8 @@ msgstr "Đã được gắn kết\n" #: diskdrake/interactive.pm:1184 #, c-format -msgid "RAID md%s\n" -msgstr "RAID md%s\n" +msgid "RAID %s\n" +msgstr "RAID %s\n" #: diskdrake/interactive.pm:1186 #, c-format @@ -2425,8 +2624,8 @@ msgstr "Mức %s\n" #: diskdrake/interactive.pm:1190 #, c-format -msgid "Chunk size %s\n" -msgstr "Kích thước bó %s\n" +msgid "Chunk size %d KiB\n" +msgstr "Chunk size %d KiB\n" #: diskdrake/interactive.pm:1191 #, c-format @@ -2447,9 +2646,9 @@ msgid "" "probably leave it alone.\n" msgstr "" "\n" -"Ngẫu nhiên mà phân vùng này là\n" -"một phân vùng của đĩa, có lẽ bạn\n" -"nên để nó riêng ra.\n" +"Rất có khả năng phân vùng này là\n" +"một phân vùng của đĩa, tốt hơn là bạn\n" +"cứ để nguyên như vậy.\n" #: diskdrake/interactive.pm:1199 #, c-format @@ -2497,40 +2696,40 @@ msgstr "Kiểu bảng phân vùng: %s\n" #: diskdrake/interactive.pm:1224 #, c-format msgid "on channel %d id %d\n" -msgstr "trên channel %d id %d\n" +msgstr "trên kênh %d id %d\n" -#: diskdrake/interactive.pm:1257 +#: diskdrake/interactive.pm:1256 #, c-format msgid "Filesystem encryption key" msgstr "Khóa mã hóa hệ thống tập tin" -#: diskdrake/interactive.pm:1258 +#: diskdrake/interactive.pm:1257 #, c-format msgid "Choose your filesystem encryption key" msgstr "Chọn khóa mã hóa hệ thống tập tin" -#: diskdrake/interactive.pm:1261 +#: diskdrake/interactive.pm:1260 #, c-format msgid "This encryption key is too simple (must be at least %d characters long)" -msgstr "Khóa mã hóa này đơn giản quá ( phải có độ dài ít nhất %d ký tự)" +msgstr "Khóa mã hóa này đơn giản quá (phải có độ dài ít nhất %d ký tự)" -#: diskdrake/interactive.pm:1262 +#: diskdrake/interactive.pm:1261 #, c-format msgid "The encryption keys do not match" msgstr "Các khóa mã hóa không khớp nhau" -#: diskdrake/interactive.pm:1265 network/netconnect.pm:979 -#: standalone/drakconnect:404 +#: diskdrake/interactive.pm:1264 network/netconnect.pm:1040 +#: standalone/drakconnect:395 #, c-format msgid "Encryption key" msgstr "Khóa mã hóa" -#: diskdrake/interactive.pm:1266 +#: diskdrake/interactive.pm:1265 #, c-format msgid "Encryption key (again)" msgstr "Khóa mã hoá (nhập lại)" -#: diskdrake/removable.pm:47 +#: diskdrake/removable.pm:46 #, c-format msgid "Change type" msgstr "Thay đổi kiểu" @@ -2561,7 +2760,7 @@ msgid "" "Please enter your username, password and domain name to access this host." msgstr "Hãy nhập tên người dùng, mật khẩu và tên miền để truy cập máy chủ này." -#: diskdrake/smbnfs_gtk.pm:179 standalone/drakbackup:3495 +#: diskdrake/smbnfs_gtk.pm:179 standalone/drakbackup:3489 #, c-format msgid "Username" msgstr "Tên người dùng" @@ -2576,27 +2775,72 @@ msgstr "Tìm các máy chủ" msgid "Search new servers" msgstr "Tìm kiếm máy chủ mới" -#: do_pkgs.pm:21 +#: do_pkgs.pm:16 do_pkgs.pm:31 #, c-format msgid "The package %s needs to be installed. Do you want to install it?" msgstr "Gói tin %s cần được cài đặt. Bạn có muốn cài đặt nó không?" -#: do_pkgs.pm:26 +#: do_pkgs.pm:21 do_pkgs.pm:36 #, c-format msgid "Mandatory package %s is missing" msgstr "Thiếu gói tin bắt buộc %s" -#: do_pkgs.pm:143 +#: do_pkgs.pm:172 #, c-format msgid "Installing packages..." msgstr "Đang cài đặt các gói tin ..." -#: do_pkgs.pm:217 +#: do_pkgs.pm:216 #, c-format msgid "Removing packages..." msgstr "Đang gỡ bỏ các gói tin..." -#: fs.pm:416 +#: fs.pm:445 fs.pm:494 +#, c-format +msgid "Mounting partition %s" +msgstr "Đang gắn kết phân vùng %s" + +#: fs.pm:446 fs.pm:495 +#, c-format +msgid "mounting partition %s in directory %s failed" +msgstr "Không gắn kết được phân vùng %s vào thư mục %s" + +#: fs.pm:466 fs.pm:473 +#, c-format +msgid "Checking %s" +msgstr "Kiểm tra %s" + +#: fs.pm:511 partition_table.pm:387 +#, c-format +msgid "error unmounting %s: %s" +msgstr "Lỗi khi đang thôi gắn kết %s: %s" + +#: fs.pm:543 +#, c-format +msgid "Enabling swap partition %s" +msgstr "Bật chạy phân vùng swap %s" + +#: fs/format.pm:39 fs/format.pm:46 +#, c-format +msgid "Formatting partition %s" +msgstr "Đang format phân vùng %s" + +#: fs/format.pm:43 +#, c-format +msgid "Creating and formatting file %s" +msgstr "Đang tạo và format tập tin %s" + +#: fs/format.pm:78 +#, c-format +msgid "I don't know how to format %s in type %s" +msgstr "Không biết cách format %s theo kiểu %s" + +#: fs/format.pm:80 +#, c-format +msgid "%s formatting of %s failed" +msgstr "tạo định dạng %s của %s không được" + +#: fs/mount_options.pm:112 #, c-format msgid "" "Do not update inode access times on this file system\n" @@ -2606,22 +2850,22 @@ msgstr "" "(vd: để truy cập nhanh hơn trên spool tin tức để tăng tốc độ máy chủ tin " "tức)." -#: fs.pm:419 +#: fs/mount_options.pm:115 #, c-format msgid "" "Can only be mounted explicitly (i.e.,\n" "the -a option will not cause the file system to be mounted)." msgstr "" -"Chỉ có thể được gắn kết dứt khoát (vd: \n" +"Chỉ có thể được gắn kết dứt khoát (tức là: \n" "tùy chọn -a sẽ không làm cho hệ thống tập tin được gắn kết)." -#: fs.pm:422 +#: fs/mount_options.pm:118 #, c-format msgid "Do not interpret character or block special devices on the file system." msgstr "" "Không giải thích các thiết bị khối đặc biệt hoặc ký tự trên hệ thống tập tin." -#: fs.pm:424 +#: fs/mount_options.pm:120 #, c-format msgid "" "Do not allow execution of any binaries on the mounted\n" @@ -2633,7 +2877,7 @@ msgstr "" "các hệ thống tập tin chứa các tập tin nhị phân cho các kiến trúc hơn là cho " "riêng nó." -#: fs.pm:428 +#: fs/mount_options.pm:124 #, c-format msgid "" "Do not allow set-user-identifier or set-group-identifier\n" @@ -2644,17 +2888,17 @@ msgstr "" "có tác dụng. (Điều này có vẻ an toàn, nhưng thực tế thì lại không an\n" "toàn lắm khi bạn đã cài đặt suidperl(1) )." -#: fs.pm:432 +#: fs/mount_options.pm:128 #, c-format msgid "Mount the file system read-only." msgstr "Gắn kết hệ thống tập tin theo chế độ chỉ đọc." -#: fs.pm:434 +#: fs/mount_options.pm:130 #, c-format msgid "All I/O to the file system should be done synchronously." msgstr "Mọi I/O tới hệ thống tập tin nên được hoàn thành một cách đồng bộ." -#: fs.pm:438 +#: fs/mount_options.pm:134 #, c-format msgid "" "Allow an ordinary user to mount the file system. The\n" @@ -2666,69 +2910,29 @@ msgid "" msgstr "" "Cho phép người dùng thông thường gắn kết hệ thống tập tin.\n" "Tên của người dùng này được ghi vào mtab để người dùng có thể thôi\n" -"gắn kết hệ thống tập tin. Tùy chọn này hàm ý các tùy chọn noexec, nosuid\n" +"gắn kết hệ thống tập tin. Tùy chọn này bao hàm các tùy chọn noexec, nosuid\n" "và nodev (trừ khi bị đè bởi các tùy chọn sau đó, như trong dòng tùy chọn\n" "user,exec,dev,suid )." -#: fs.pm:446 +#: fs/mount_options.pm:142 #, c-format msgid "Give write access to ordinary users" msgstr "Cấp quyền ghi cho người dùng thông thường" -#: fs.pm:448 -#, fuzzy, c-format -msgid "Give read-only access to ordinary users" -msgstr "Cấp quyền ghi cho người dùng thông thường" - -#: fs.pm:588 fs.pm:598 fs.pm:602 fs.pm:606 fs.pm:610 fs.pm:614 swap.pm:12 -#, c-format -msgid "%s formatting of %s failed" -msgstr "tạo định dạng %s của %s không được" - -#: fs.pm:655 -#, c-format -msgid "I don't know how to format %s in type %s" -msgstr "Không biết cách format %s theo kiểu %s" - -#: fs.pm:662 fs.pm:669 -#, c-format -msgid "Formatting partition %s" -msgstr "Đang format phân vùng %s" - -#: fs.pm:666 -#, c-format -msgid "Creating and formatting file %s" -msgstr "Đang tạo và format tập tin %s" - -#: fs.pm:726 fs.pm:775 +#: fs/mount_options.pm:144 #, c-format -msgid "Mounting partition %s" -msgstr "Đang gắn kết phân vùng %s" - -#: fs.pm:727 fs.pm:776 -#, c-format -msgid "mounting partition %s in directory %s failed" -msgstr "Không gắn kết được phân vùng %s vào thư mục %s" - -#: fs.pm:747 fs.pm:754 -#, c-format -msgid "Checking %s" -msgstr "Kiểm tra %s" - -#: fs.pm:792 partition_table.pm:639 -#, c-format -msgid "error unmounting %s: %s" -msgstr "Lỗi khi đang thôi gắn kết %s: %s" +msgid "Give read-only access to ordinary users" +msgstr "Người dùng thông thường chỉ được cấp quyền đọc" -#: fs.pm:824 +#: fs/type.pm:364 #, c-format -msgid "Enabling swap partition %s" -msgstr "Bật chạy phân vùng swap %s" +msgid "You can't use JFS for partitions smaller than 16MB" +msgstr "Không thể sử dụng JFS cho các phân vùng nhỏ hơn 16MB" -#: fsedit.pm:21 +#: fs/type.pm:365 #, c-format -msgid "simple" -msgstr "đơn giản" +msgid "You can't use ReiserFS for partitions smaller than 32MB" +msgstr "Bạn không thể dùng ReiserFS cho các phân vùng nhỏ hơn 32MB" #: fsedit.pm:25 #, c-format @@ -2740,7 +2944,7 @@ msgstr "với /usr" msgid "server" msgstr "máy chủ" -#: fsedit.pm:263 +#: fsedit.pm:168 #, c-format msgid "" "I can't read the partition table of device %s, it's too corrupted for me :(\n" @@ -2757,32 +2961,22 @@ msgstr "" "\n" "Bạn có đồng ý để mất toàn bộ các phân vùng?\n" -#: fsedit.pm:524 -#, c-format -msgid "You can't use JFS for partitions smaller than 16MB" -msgstr "Không thể sử dụng JFS cho các phân vùng nhỏ hơn 16MB" - -#: fsedit.pm:525 -#, c-format -msgid "You can't use ReiserFS for partitions smaller than 32MB" -msgstr "Bạn không thể dùng ReiserFS cho các phân vùng nhỏ hơn 32MB" - -#: fsedit.pm:544 +#: fsedit.pm:385 #, c-format msgid "Mount points must begin with a leading /" -msgstr "Điểm gắn kết phải bắt đầu với / đứng đầu" +msgstr "Điểm gắn kết phải bắt đầu với / ở đầu" -#: fsedit.pm:545 +#: fsedit.pm:386 #, c-format msgid "Mount points should contain only alphanumerical characters" msgstr "Các điểm gắn kết chỉ nên dùng các ký tự chữ và số" -#: fsedit.pm:546 +#: fsedit.pm:387 #, c-format msgid "There is already a partition with mount point %s\n" msgstr "Đang có một phân vùng có điểm gắn kết %s rồi\n" -#: fsedit.pm:548 +#: fsedit.pm:389 #, c-format msgid "" "You've selected a software RAID partition as root (/).\n" @@ -2793,23 +2987,23 @@ msgstr "" "Không có trình khởi động nào xử lý nó khi thiếu phân vùng /boot.\n" "Vì vậy, hãy đảm bảo thêm phân vùng /boot" -#: fsedit.pm:551 +#: fsedit.pm:392 #, c-format msgid "You can't use a LVM Logical Volume for mount point %s" msgstr "Không thể dùng một ổ lý luận LVM cho điểm gắn kết %s" -#: fsedit.pm:553 -#, fuzzy, c-format +#: fsedit.pm:394 +#, c-format msgid "" "You've selected a LVM Logical Volume as root (/).\n" "The bootloader is not able to handle this without a /boot partition.\n" "Please be sure to add a /boot partition" msgstr "" -"Phân vùng phần mềm RAID được chọn là root (/).\n" +"Phân vùng LVM Logical Volume được chọn là root (/).\n" "Không có trình khởi động nào xử lý nó khi thiếu phân vùng /boot.\n" "Vì vậy, hãy đảm bảo thêm phân vùng /boot" -#: fsedit.pm:556 +#: fsedit.pm:397 #, c-format msgid "" "You may not be able to install lilo (since lilo doesn't handle a LV on " @@ -2818,147 +3012,141 @@ msgstr "" "Có thể không có khả năng cài đặt lilo (vì lilo không xử lý LV trên multiple " "PVs)" -#: fsedit.pm:559 fsedit.pm:561 +#: fsedit.pm:400 fsedit.pm:402 #, c-format msgid "This directory should remain within the root filesystem" msgstr "Thư mục này nên đặt trong hệ thống tập tin root" -#: fsedit.pm:563 fsedit.pm:565 +#: fsedit.pm:404 fsedit.pm:406 #, c-format msgid "" "You need a true filesystem (ext2/ext3, reiserfs, xfs, or jfs) for this mount " "point\n" msgstr "" -"Bạn cần một hệ thống tập tin thậtc sự (ext2/ext3, reiserfs, xfs, jfs) cho " +"Bạn cần một hệ thống tập tin thật sự (ext2/ext3, reiserfs, xfs, jfs) cho " "điểm gắn kết này\n" -#: fsedit.pm:567 +#: fsedit.pm:408 #, c-format msgid "You can't use an encrypted file system for mount point %s" msgstr "Không thể dùng một hệ thống file đã mã hóa cho điểm gắn kết %s" -#: fsedit.pm:628 +#: fsedit.pm:469 #, c-format msgid "Not enough free space for auto-allocating" msgstr "Không đủ không gian trống để phân chia tự động" -#: fsedit.pm:630 +#: fsedit.pm:471 #, c-format msgid "Nothing to do" msgstr "Không có gì để làm" -#: fsedit.pm:726 +#: fsedit.pm:569 #, c-format msgid "Error opening %s for writing: %s" msgstr "Lỗi khi mở %s để ghi: %s" -#: harddrake/data.pm:55 +#: harddrake/data.pm:61 #, c-format msgid "Floppy" msgstr "Đĩa mềm" -#: harddrake/data.pm:65 +#: harddrake/data.pm:71 #, c-format msgid "Zip" msgstr "Zip" -#: harddrake/data.pm:75 +#: harddrake/data.pm:81 #, c-format msgid "Disk" msgstr "Đĩa" -#: harddrake/data.pm:84 +#: harddrake/data.pm:90 #, c-format msgid "CDROM" msgstr "CDROM" -#: harddrake/data.pm:94 +#: harddrake/data.pm:100 #, c-format msgid "CD/DVD burners" msgstr "Ổ ghi CD/DVD" -#: harddrake/data.pm:104 +#: harddrake/data.pm:110 #, c-format msgid "DVD-ROM" msgstr "DVD-ROM" -#: harddrake/data.pm:114 standalone/drakbackup:2025 +#: harddrake/data.pm:120 standalone/drakbackup:2045 #, c-format msgid "Tape" msgstr "Băng Từ" -#: harddrake/data.pm:123 +#: harddrake/data.pm:129 #, c-format msgid "Videocard" msgstr "Videocard" -#: harddrake/data.pm:133 +#: harddrake/data.pm:139 #, c-format msgid "Tvcard" msgstr "Tvcard" -#: harddrake/data.pm:142 +#: harddrake/data.pm:148 #, c-format msgid "Other MultiMedia devices" msgstr "Thiết bị đa phương tiện khác" -#: harddrake/data.pm:151 +#: harddrake/data.pm:157 #, c-format msgid "Soundcard" msgstr "Card âm thanh" -#: harddrake/data.pm:160 +#: harddrake/data.pm:166 #, c-format msgid "Webcam" msgstr "Webcam" -#: harddrake/data.pm:174 +#: harddrake/data.pm:181 #, c-format msgid "Processors" msgstr "Bộ vi xử lý" -#: harddrake/data.pm:183 +#: harddrake/data.pm:191 #, c-format msgid "ISDN adapters" msgstr "ISDN adapters" -#: harddrake/data.pm:192 +#: harddrake/data.pm:201 #, c-format msgid "Ethernetcard" msgstr "Ethernetcard" -#: harddrake/data.pm:208 network/netconnect.pm:464 +#: harddrake/data.pm:219 network/netconnect.pm:484 #, c-format msgid "Modem" msgstr "Modem" -#: harddrake/data.pm:217 +#: harddrake/data.pm:229 #, c-format msgid "ADSL adapters" msgstr "ADSL adapters" -#: harddrake/data.pm:230 -#, fuzzy, c-format +#: harddrake/data.pm:243 +#, c-format msgid "AGP controllers" -msgstr "USB controllers" +msgstr "AGP controllers" -#: harddrake/data.pm:239 +#: harddrake/data.pm:252 #, c-format msgid "Bridges and system controllers" -msgstr "Bridges và system controllers" +msgstr "Bridges và điều khiển hệ thống" -#: harddrake/data.pm:248 help.pm:203 help.pm:991 -#: install_steps_interactive.pm:927 printer/printerdrake.pm:687 -#: printer/printerdrake.pm:4175 +#: harddrake/data.pm:261 help.pm:186 help.pm:855 +#: install_steps_interactive.pm:992 printer/printerdrake.pm:875 #, c-format msgid "Printer" msgstr "Máy in" -#: harddrake/data.pm:257 help.pm:991 install_steps_interactive.pm:920 -#, c-format -msgid "Mouse" -msgstr "Chuột" - #: harddrake/data.pm:271 #, c-format msgid "Joystick" @@ -2970,9 +3158,9 @@ msgid "(E)IDE/ATA controllers" msgstr "(E)IDE/ATA controllers" #: harddrake/data.pm:290 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "SATA controllers" -msgstr "USB controllers" +msgstr "SATA controllers" #: harddrake/data.pm:299 #, c-format @@ -2981,64 +3169,86 @@ msgstr "Firewire controllers" #: harddrake/data.pm:308 #, c-format +msgid "PCMCIA controllers" +msgstr "PCMCIA controllers" + +#: harddrake/data.pm:321 +#, c-format msgid "SCSI controllers" msgstr "SCSI controllers" -#: harddrake/data.pm:317 +#: harddrake/data.pm:330 #, c-format msgid "USB controllers" msgstr "USB controllers" -#: harddrake/data.pm:326 -#, fuzzy, c-format +#: harddrake/data.pm:339 +#, c-format msgid "USB ports" -msgstr "Máy in USB" +msgstr "Cổng USB" -#: harddrake/data.pm:335 +#: harddrake/data.pm:348 #, c-format msgid "SMBus controllers" msgstr "SMBus controllers" -#: harddrake/data.pm:344 +#: harddrake/data.pm:357 +#, c-format +msgid "UPS" +msgstr "UPS" + +#: harddrake/data.pm:366 help.pm:855 install_steps_interactive.pm:120 +#: install_steps_interactive.pm:952 standalone/keyboarddrake:24 +#, c-format +msgid "Keyboard" +msgstr "Bàn phím" + +#: harddrake/data.pm:379 help.pm:855 install_steps_interactive.pm:985 +#, c-format +msgid "Mouse" +msgstr "Chuột" + +#: harddrake/data.pm:393 #, c-format msgid "Scanner" msgstr "Máy quét" -#: harddrake/data.pm:354 standalone/harddrake2:336 +#: harddrake/data.pm:403 standalone/harddrake2:431 #, c-format msgid "Unknown/Others" msgstr "Không xác định/Cái khác" -#: harddrake/data.pm:374 +#: harddrake/data.pm:431 #, c-format msgid "cpu # " msgstr "cpu # " -#: harddrake/sound.pm:150 standalone/drakconnect:169 +#: harddrake/sound.pm:170 standalone/drakconnect:169 +#: standalone/drakconnect:613 #, c-format msgid "Please Wait... Applying the configuration" msgstr "Hãy chờ...đang áp dụng cấu hình" -#: harddrake/sound.pm:186 +#: harddrake/sound.pm:206 #, c-format msgid "No alternative driver" msgstr "Không có driver thay thế" -#: harddrake/sound.pm:187 +#: harddrake/sound.pm:207 #, c-format msgid "" "There's no known OSS/ALSA alternative driver for your sound card (%s) which " "currently uses \"%s\"" msgstr "" -"Không có driver của OSS/ALSA để thay thế cho card âm thanh của bạn (%s) hiện " -"thời đang dùng là \"%s\"" +"Không tìm được driver của OSS/ALSA thay thế khác cho card âm thanh của bạn (%" +"s) driver hiện thời đang dùng là \"%s\"" -#: harddrake/sound.pm:193 +#: harddrake/sound.pm:213 #, c-format msgid "Sound configuration" msgstr "Cấu hình âm thanh" -#: harddrake/sound.pm:195 +#: harddrake/sound.pm:215 #, c-format msgid "" "Here you can select an alternative driver (either OSS or ALSA) for your " @@ -3047,7 +3257,7 @@ msgstr "" "Tại đây, bạn có thể chọn một driver thay thế (OSS hay ALSA) cho card âm " "thanh của bạn (%s)" -#: harddrake/sound.pm:197 +#: harddrake/sound.pm:217 #, c-format msgid "" "\n" @@ -3060,7 +3270,7 @@ msgstr "" "Card hiện thời sử dụng %s\"%s\" driver (driver mặc định cho card của bạn là " "\"%s\")" -#: harddrake/sound.pm:199 +#: harddrake/sound.pm:219 #, c-format msgid "" "OSS (Open Sound System) was the first sound API. It's an OS independent " @@ -3082,7 +3292,7 @@ msgstr "" "OSS (Open Source Sound) là API âm thanh đầu tiên. Nó là API âm thanh độc lập " "HĐH (có sẵn trong hầu hết các hệ thống UNIX) nhưng là một API rất cơ bản và " "hạn chế.\n" -"Điểm hơn, toàn bộ các OSS driver đã tiến hoá.\n" +"Hơn nữa, toàn bộ các OSS cũng không có gì cải tiến.\n" "\n" "ALSA (Advanced Linux Sound Architecture) là một kiến trúc được module hoá, " "nó\n" @@ -3090,42 +3300,42 @@ msgstr "" "\n" "Nó cũng cung cấp API mức cao hơn nhiều so với OSS.\n" "\n" -"Dùng ALSA bằng một trong những thứ sau đây:\n" +"Dùng ALSA bằng một trong những lựa chọn sau đây:\n" "- OSS API tương thích cũ\n" "- ALSA API mới cung cấp nhiều tính năng tăng cường nhưng đòi hỏi dùng thư " "viện của ALSA.\n" -#: harddrake/sound.pm:213 harddrake/sound.pm:293 standalone/drakups:134 +#: harddrake/sound.pm:233 harddrake/sound.pm:318 standalone/drakups:146 #, c-format msgid "Driver:" msgstr "Driver:" -#: harddrake/sound.pm:218 +#: harddrake/sound.pm:238 #, c-format msgid "Trouble shooting" msgstr "Gỡ lỗi" -#: harddrake/sound.pm:226 +#: harddrake/sound.pm:246 #, c-format msgid "" "The old \"%s\" driver is blacklisted.\n" "\n" "It has been reported to oops the kernel on unloading.\n" "\n" -"The new \"%s\" driver'll only be used on next bootstrap." +"The new \"%s\" driver will only be used on next bootstrap." msgstr "" -"Driver cũ \"%s\" có trong blacklist.\n" +"Driver cũ \"%s\" đã bị ghi sổ đen.\n" "\n" "Nó được ghi nhận là làm rối kernel khi thôi nạp.\n" "\n" "Driver mới \"%s\" sẽ chỉ được dùng trên bẫy khởi động tới." -#: harddrake/sound.pm:234 +#: harddrake/sound.pm:254 #, c-format msgid "No open source driver" msgstr "Không có driver nguồn mở" -#: harddrake/sound.pm:235 +#: harddrake/sound.pm:255 #, c-format msgid "" "There's no free driver for your sound card (%s), but there's a proprietary " @@ -3134,32 +3344,33 @@ msgstr "" "Không có driver miễn phí cho card âm thanh của bạn (%s), nhưng có driver " "thương mại tại \"%s\"." -#: harddrake/sound.pm:238 +#: harddrake/sound.pm:258 #, c-format msgid "No known driver" msgstr "Không xác định được driver nào" -#: harddrake/sound.pm:239 +#: harddrake/sound.pm:259 #, c-format msgid "There's no known driver for your sound card (%s)" -msgstr "Không có driver nào cho card âm thanh của bạn (%s)" +msgstr "Không xác định được driver nào cho card âm thanh của bạn (%s)" -#: harddrake/sound.pm:243 +#: harddrake/sound.pm:263 #, c-format msgid "Unknown driver" msgstr "Driver không xác định" -#: harddrake/sound.pm:244 +#: harddrake/sound.pm:264 #, c-format msgid "Error: The \"%s\" driver for your sound card is unlisted" msgstr "Lỗi: Driver \"%s\" cho card âm thanh của bạn không được liệt kê" -#: harddrake/sound.pm:257 +#: harddrake/sound.pm:278 #, c-format msgid "Sound trouble shooting" msgstr "Gỡ lỗi âm thanh" -#: harddrake/sound.pm:258 +#. -PO: keep the double empty lines between sections, this is formatted a la LaTeX +#: harddrake/sound.pm:281 #, c-format msgid "" "The classic bug sound tester is to run the following commands:\n" @@ -3203,17 +3414,18 @@ msgstr "" "- \"/sbin/fuser -v /dev/dsp\" cho bạn biết chương trình nào sử dụng card âm " "thanh.\n" -#: harddrake/sound.pm:284 +#: harddrake/sound.pm:307 #, c-format msgid "Let me pick any driver" msgstr "Hãy để chương trình chọn một driver bất kỳ" -#: harddrake/sound.pm:287 +#: harddrake/sound.pm:310 #, c-format msgid "Choosing an arbitrary driver" msgstr "Hãy chọn một driver tùy ý" -#: harddrake/sound.pm:288 +#. -PO: keep the double empty lines between sections, this is formatted a la LaTeX +#: harddrake/sound.pm:313 #, c-format msgid "" "If you really think that you know which driver is the right one for your " @@ -3273,7 +3485,7 @@ msgstr "Chỉnh sóng loại :" #: harddrake/v4l.pm:314 #, c-format msgid "Number of capture buffers:" -msgstr "Số của capture buffers :" +msgstr "Số lượng capture buffers :" #: harddrake/v4l.pm:314 #, c-format @@ -3296,72 +3508,71 @@ msgid "enable radio support" msgstr "bật hỗ trợ radio" #: help.pm:11 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "" "Before continuing, you should carefully read the terms of the license. It\n" -"covers the entire Mandrakelinux distribution. If you do agree with all the\n" -"terms in it, check the \"%s\" box. If not, clicking on the \"%s\" button\n" -"will reboot your computer." +"covers the entire Mandrakelinux distribution. If you agree with all the\n" +"terms it contains, check the \"%s\" box. If not, clicking on the \"%s\"\n" +"button will reboot your computer." msgstr "" "Trước khi tiếp tục, hãy đọc kỹ các điều khoản ghi trong bản quyền.\n" -"Nó bao trùm toàn bộ phân phối Mandrakelinux. Nếu bạn đồng ý với\n" -"mọi điều khoản trong đó, nhấn vào hộp kiểm \"%s\". Nếu không đồng ý,\n" -"bạn chỉ việc tắt máy tính." +"Nó bao xuyên suốt toàn bộ phân phối Mandrakelinux. Nếu đồng ý với\n" +"mọi điều khoản trong đó, nhấn vào hộp kiểm \"%s\". Nếu không, hãy\n" +"nhấn nút \"%s\" để khởi động lại máy tính." -#: help.pm:14 install_steps_gtk.pm:598 install_steps_interactive.pm:88 -#: install_steps_interactive.pm:690 standalone/drakautoinst:216 +#: help.pm:14 install_steps_gtk.pm:567 install_steps_interactive.pm:94 +#: install_steps_interactive.pm:745 standalone/drakautoinst:216 #, c-format msgid "Accept" msgstr "Chấp thuận" #: help.pm:17 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "" -"GNU/Linux is a multi-user system, meaning each user may have their own\n" -"preferences, their own files and so on. You can read the ``Starter Guide''\n" -"to learn more about multi-user systems. But unlike \"root\", who is the\n" -"system administrator, the users you add at this point will not be\n" -"authorized to change anything except their own files and their own\n" -"configurations, protecting the system from unintentional or malicious\n" -"changes that impact on the system as a whole. You will have to create at\n" -"least one regular user for yourself -- this is the account which you should\n" -"use for routine, day-to-day use. Although it is very easy to log in as\n" -"\"root\" to do anything and everything, it may also be very dangerous! A\n" -"very simple mistake could mean that your system will not work any more. If\n" -"you make a serious mistake as a regular user, the worst that will happen is\n" -"that you will lose some information, but not affect the entire system.\n" +"GNU/Linux is a multi-user system which means each user can have his or her\n" +"own preferences, own files and so on. But unlike \"root\", who is the\n" +"system administrator, the users you add at this point won't be authorized\n" +"to change anything except their own files and their own configurations,\n" +"protecting the system from unintentional or malicious changes which could\n" +"impact on the system as a whole. You'll have to create at least one regular\n" +"user for yourself -- this is the account which you should use for routine,\n" +"day-to-day usage. Although it's very easy to log in as \"root\" to do\n" +"anything and everything, it may also be very dangerous! A very simple\n" +"mistake could mean that your system won't work any more. If you make a\n" +"serious mistake as a regular user, the worst that can happen is that you'll\n" +"lose some information, but you won't affect the entire system.\n" "\n" "The first field asks you for a real name. Of course, this is not mandatory\n" "-- you can actually enter whatever you like. DrakX will use the first word\n" -"you typed in this field and copy it to the \"%s\" field, which is the name\n" +"you type in this field and copy it to the \"%s\" one, which is the name\n" "this user will enter to log onto the system. If you like, you may override\n" "the default and change the user name. The next step is to enter a password.\n" "From a security point of view, a non-privileged (regular) user password is\n" -"not as crucial as the \"root\" password, but that is no reason to neglect\n" -"it by making it blank or too simple: after all, your files could be the\n" -"ones at risk.\n" +"not as crucial as the \"root\" password, but that's no reason to neglect it\n" +"by making it blank or too simple: after all, your files could be the ones\n" +"at risk.\n" "\n" "Once you click on \"%s\", you can add other users. Add a user for each one\n" -"of your friends: your father or your sister, for example. Click \"%s\" when\n" -"you have finished adding users.\n" +"of your friends, your father, your sister, etc. Click \"%s\" when you're\n" +"finished adding users.\n" "\n" "Clicking the \"%s\" button allows you to change the default \"shell\" for\n" "that user (bash by default).\n" "\n" -"When you have finished adding users, you will be asked to choose a user who\n" -"can automatically log into the system when the computer boots up. If you\n" -"are interested in that feature (and do not care much about local security),\n" -"choose the desired user and window manager, then click \"%s\". If you are\n" -"not interested in this feature, uncheck the \"%s\" box." +"When you're finished adding users, you'll be asked to choose a user who\n" +"will be automatically logged into the system when the computer boots up. If\n" +"you're interested in that feature (and don't care much about local\n" +"security), choose the desired user and window manager, then click on\n" +"\"%s\". If you're not interested in this feature, uncheck the \"%s\" box." msgstr "" "GNU/Linux là hệ thống đa người dùng, nghĩa là từng người dùng có thể có\n" "riêng các tùy thích, tập tin,... Bạn có thể đọc ``Starter Guide'' để biết " "thêm\n" -"điều này.Nhưng không như Root, là người quản trị, các người dùng mà bạn\n" +"điều này.Nhưng không như \"root\", là người quản trị, các người dùng mà bạn\n" "thêm vào đây sẽ không được quyền thay đổi bất kỳ cái gì ngoài các tập tin\n" "và cấu hình của riêng họ. Bạn sẽ phải tạo ít nhất một người dùng thường lệ\n" "cho mình. Đó là tài khoản mà bạn nên dùng cho công việc hàng ngày. Mặc\n" -"dù bạn cũng có thể đăng nhập Root để làm việc, nhưng sẽ rất nguy hiểm!\n" +"dù bạn cũng có thể đăng nhập \"root\" để làm việc, nhưng sẽ rất nguy hiểm!\n" "Chỉ một lỗi nhỏ cũng có thể làm hệ thống không hoạt động nữa. Nếu bạn\n" "gây một lỗi trầm trọng khi là người dùng thông thường, bạn có thể chỉ mất " "một\n" @@ -3376,7 +3587,7 @@ msgstr "" "dùng thông thường không quan trọng như mật khẩu \"root\", nhưng cũng đừng\n" "để trống hay đặt quá đơn giản để bảo vệ các tập tin riêng của bạn.\n" "\n" -"Sau khi nhấn \"%s\", bạn có thể thêm người dùng khác cho người thân như\n" +"Mỗi khi nhấn \"%s\", bạn có thể thêm người dùng khác cho người thân như\n" "anh chị em... của bạn. Nhấn \"%s\" khi đã hoàn thành việc thêm người dùng.\n" "\n" "Nhấn nút \"%s\" cho phép bạn thay đổi \"shell\" mặc định cho người dùng\n" @@ -3388,23 +3599,28 @@ msgstr "" "dùng mong muốn và trình quản lý cửa sổ rối nhấn \"%s\". Nếu không thích\n" "dùng tính năng này, hãy bỏ chọn hộp kiểm \"%s\"." -#: help.pm:52 help.pm:197 help.pm:444 help.pm:691 help.pm:784 help.pm:1005 -#: install_steps_gtk.pm:277 interactive.pm:403 interactive/newt.pm:308 -#: network/netconnect.pm:271 network/tools.pm:166 printer/printerdrake.pm:3090 -#: standalone/drakTermServ:397 standalone/drakbackup:3920 -#: standalone/drakbackup:4014 standalone/drakbackup:4031 -#: standalone/drakbackup:4049 ugtk2.pm:510 +#: help.pm:51 printer/printerdrake.pm:1488 printer/printerdrake.pm:1608 +#, c-format +msgid "User name" +msgstr "Tên người dùng" + +#: help.pm:51 help.pm:431 help.pm:681 install_steps_gtk.pm:247 +#: interactive.pm:403 interactive/newt.pm:317 network/netconnect.pm:280 +#: network/tools.pm:198 printer/printerdrake.pm:3268 +#: standalone/drakTermServ:372 standalone/drakbackup:3941 +#: standalone/drakbackup:4035 standalone/drakbackup:4052 +#: standalone/drakbackup:4070 ugtk2.pm:515 #, c-format msgid "Next" msgstr "Tiếp theo" -#: help.pm:52 help.pm:418 help.pm:444 help.pm:660 help.pm:733 help.pm:768 +#: help.pm:51 help.pm:409 help.pm:431 help.pm:647 help.pm:722 #: interactive.pm:371 #, c-format msgid "Advanced" msgstr "Nâng cao" -#: help.pm:55 +#: help.pm:54 #, c-format msgid "" "Listed here are the existing Linux partitions detected on your hard drive.\n" @@ -3439,10 +3655,11 @@ msgid "" msgstr "" "Trên đây là danh sách các phân vùng Linux hiện có trên đĩa cứng của bạn.\n" "Bạn có thể giữ các lựa chọn do đồ thuật tạo ra, chúng thích hợp cho hầu hết\n" -" các trường hợp thông thường. Nếu bạn tạo bất kỳ thay đổi nào, ít nhất phải\n" -"định ra một phân vùng root (\"/\"). Đừng chọn phân vùng này nhỏ quá vì bạn\n" +"các trường hợp thông thường. Nếu bạn tạo bất kỳ thay đổi nào, ít nhất phải\n" +"định ra một phân vùng root (\"/\"). Đừng chọn phân vùng này nhỏ quá vì có " +"thể bạn\n" "sẽ không thể cài đặt đủ phần mềm. Nếu bạn muốn đặt dữ liệu lên một phân\n" -"vùng riêng biệt, bạn cũng cần tạo phân vùng cho \"/home\" (chỉ làm được\n" +"vùng riêng biệt, bạn cũng cần tạo phân vùng cho \"/home\" (với điều kiện\n" "nếu bạn có sẵn hơn một phân vùng Linux).\n" "\n" "Mỗi phân vùng được liệt kê như sau: \"Tên\", \"Dung lượng\".\n" @@ -3467,36 +3684,45 @@ msgstr "" "Với các ổ đĩa SCSI, \"a\" là \"SCSI ID thấp nhất\", \"b\" là \"SCSI ID\n" "thấp thứ nhì\", v.v..." -#: help.pm:86 -#, fuzzy, c-format +#: help.pm:85 +#, c-format msgid "" "The Mandrakelinux installation is distributed on several CD-ROMs. If a\n" "selected package is located on another CD-ROM, DrakX will eject the current\n" -"CD and ask you to insert the correct CD as required." +"CD and ask you to insert the required one. If you do not have the requested\n" +"CD at hand, just click on \"%s\", the corresponding packages will not be\n" +"installed." msgstr "" -"Việc cài đặt Linux Mandrake được phân phối trên vài đĩa CDROM. DrakX\n" -"biết chỗ đặt các gói tin được chọn trên CDROM khác nên nó sẽ nhả CD\n" -"hiện thời và nhắc bạn nạp CD đúng theo yêu cầu." +"Việc cài đặt Linux Mandrake được phân phối trên vài đĩa CDROM. Nếu\n" +"một gói được chọn nằm trên CD khác, DrakX sẽ nhả CD hiện thời và yêu\n" +"cầu bạn nạp CD thích hợp. Nếu không có CD đó, hãy nhấn \"%s\", gói\n" +"tương ứng sẽ không được cài đặt." -#: help.pm:91 -#, fuzzy, c-format +#: help.pm:92 +#, c-format msgid "" -"It is now time to specify which programs you wish to install on your\n" -"system. There are thousands of packages available for Mandrakelinux, and\n" -"to make it simpler to manage the packages have been placed into groups of\n" -"similar applications.\n" +"It's now time to specify which programs you wish to install on your system.\n" +"There are thousands of packages available for Mandrakelinux, and to make it\n" +"simpler to manage, they have been placed into groups of similar\n" +"applications.\n" "\n" -"Packages are sorted into groups corresponding to a particular use of your\n" -"machine. Mandrakelinux sorts packages groups in four categories. You can\n" -"mix and match applications from the various categories, so a\n" -"``Workstation'' installation can still have applications from the\n" -"``Development'' category installed.\n" +"Mandrakelinux sorts package groups in four categories. You can mix and\n" +"match applications from the various categories, so a ``Workstation''\n" +"installation can still have applications from the ``Server'' category\n" +"installed.\n" "\n" " * \"%s\": if you plan to use your machine as a workstation, select one or\n" -"more of the groups that are in the workstation category.\n" +"more of the groups in the workstation category.\n" "\n" " * \"%s\": if you plan on using your machine for programming, select the\n" -"appropriate groups from that category.\n" +"appropriate groups from that category. The special \"LSB\" group will\n" +"configure your system so that it complies as much as possible with the\n" +"Linux Standard Base specifications.\n" +"\n" +" Selecting the \"LSB\" group will also install the \"2.4\" kernel series,\n" +"instead of the default \"2.6\" one. This is to ensure 100%%-LSB compliance\n" +"of the system. However, if you do not select the \"LSB\" group you will\n" +"still have a system which is nearly 100%% LSB-compliant.\n" "\n" " * \"%s\": if your machine is intended to be a server, select which of the\n" "more common services you wish to install on your machine.\n" @@ -3506,9 +3732,19 @@ msgid "" "interface available.\n" "\n" "Moving the mouse cursor over a group name will display a short explanatory\n" -"text about that group. If you unselect all groups when performing a regular\n" -"installation (as opposed to an upgrade), a dialog will pop up proposing\n" -"different options for a minimal installation:\n" +"text about that group.\n" +"\n" +"You can check the \"%s\" box, which is useful if you're familiar with the\n" +"packages being offered or if you want to have total control over what will\n" +"be installed.\n" +"\n" +"If you start the installation in \"%s\" mode, you can deselect all groups\n" +"and prevent the installation of any new packages. This is useful for\n" +"repairing or updating an existing system.\n" +"\n" +"If you deselect all groups when performing a regular installation (as\n" +"opposed to an upgrade), a dialog will pop up suggesting different options\n" +"for a minimal installation:\n" "\n" " * \"%s\": install the minimum number of packages possible to have a\n" "working graphical desktop.\n" @@ -3518,16 +3754,8 @@ msgid "" "\n" " * \"%s\": will install the absolute minimum number of packages necessary\n" "to get a working Linux system. With this installation you will only have a\n" -"command line interface. The total size of this installation is about 65\n" -"megabytes.\n" -"\n" -"You can check the \"%s\" box, which is useful if you are familiar with the\n" -"packages being offered or if you want to have total control over what will\n" -"be installed.\n" -"\n" -"If you started the installation in \"%s\" mode, you can unselect all groups\n" -"to avoid installing any new package. This is useful for repairing or\n" -"updating an existing system." +"command-line interface. The total size of this installation is about 65\n" +"megabytes." msgstr "" "Bây giờ là lúc chỉ ra chương trình nào mà bạn muốn cài đặt vào hệ thống.\n" "Hiện có hàng nghìn gói tin dùng cho Mandrakelinux và được tổ chức theo\n" @@ -3537,15 +3765,21 @@ msgstr "" "cụ thể cho máy tính. Mandrakelinux có 4 kiểu cài đặt sẵn với nhiều loại gói " "tin.\n" "Bạn có thể chọn dùng các ứng dụng pha trộn của các kiểu cài đặt này, ví dụ\n" -"như cài đặt kiểu ``Trạm làm việc'' cùng với việc cài các ứng dụng của kiểu " -"cài\n" -"đặt ``Phát triển''.\n" +"như cài đặt kiểu ``Máy trạm'' cùng với việc cài các ứng dụng của kiểu cài\n" +"đặt ``Máy chủ''.\n" "\n" " * \"%s\": nếu định dùng máy tính này thành một trạm làm việc,\n" -"hãy chọn một hay nhiều ứng dụng của kiểu cài đặt trạm làm việc.\n" +"hãy chọn một hay nhiều ứng dụng của kiểu cài đặt máy trạm.\n" "\n" " * \"%s\": nếu định sử dụng máy này để lập trình, hãy chọn các gói\n" -"mong muốn từ kiểu cài đặt này.\n" +"mong muốn từ kiểu cài đặt này. Nhóm \"LSB\" sẽ cấu hình hệ thống\n" +"sao cho việc biên dịch tuân theo mọi đặc điểm của Linux Standard\n" +"Base.\n" +"\n" +" Chọn nhóm \"LSB\" sẽ cài đặt kernel \"2.4\" thay vì kernel mặc định là\n" +"\"2.6\". Điều này đảm bảo hệ thống tương thích LBS 100%%. Dù sao, nếu\n" +"không chọn nhóm này thì bạn cũng vẫn có một hệ thống gần như tương\n" +"thích hoàn toàn với LSB.\n" "\n" " * \"%s\": nếu muốn dùng máy này làm máy chủ, hãy chọn các dịch vụ\n" "thông dụng mà bạn muốn cài đặt lên máy tính này.\n" @@ -3554,105 +3788,107 @@ msgstr "" "Cần chọn ít nhất một môi trường nếu muốn dùng giao diện đồ họa.\n" "\n" "Việc hơ con trỏ chuột lên tên nhóm sẽ làm xuất hiện đoạn chú giải vắn\n" -"tắt về nhóm đó. Nếu bạn bỏ chọn toàn bộ các nhóm khi thực hiện việc\n" -"cài đặt thường quy (đối lập với kiểu nâng cấp), một hộp thoại sẽ bật lên\n" -"để đề nghị các tùy chọn khác nhau cho việc cài đặt tối thiểu:\n" +"tắt về nhóm đó.\n" "\n" -" * \"%s\": thực hiện cài đặt tối thiểu các gói tin mà vẫn có một màn hình\n" -"nền đồ họa hoạt động.\n" +"Có thể chọn \"%s\" nếu bạn biết rõ các gói tin hay khi bạn muốn kiểm\n" +"soát toàn bộ việc cài đặt các gói.\n" "\n" -" * \"%s\": cài đặt một hệ thống cơ bản cộng thêm các\n" -"tiện ích cơ bản cùng với tài liệu của chúng. Việc cài đặt này thích hợp cho\n" -"việc thiết lập một máy chủ.\n" +"Nếu cài đặt theo chế độ \"%s\", bạn có thể bỏ chọn toàn bộ các nhóm\n" +"và không cho cài đặt các gói mới. Nó thích hợp cho việc sửa chữa hay\n" +"cập nhật hệ thống sẵn có.\n" "\n" -" * \"%s\": sẽ cài đặt thật sự tối thiểu nhất các gói cho một\n" -"hệ thống Linux hoạt động chỉ với giao diện dòng lệng. Kích thước cho kiểu\n" -"cài đặt này là 65Mb.\n" +"Nếu bạn bỏ chọn toàn bộ các nhóm khi thực hiện cài đặt thường quy\n" +"(ngược lại với việc nâng cấp), một hộp thoại sẽ bật lên để gợi ý các tùy\n" +"chọn khác nhau cho việc cài đặt tối thiểu:\n" "\n" -"Bạn có thể đánh dấu vào hộp \"%s\", việc này có ích nếu\n" -"bạn đã thông thuộc các gói tin trong danh sách hay muốn nắm quyền điều\n" -"khiển toàn bộ những gì sẽ được cài đặt.\n" +" * \"%s\": thực hiện cài đặt tối thiểu các gói tin mà để có một màn hình\n" +"nền đồ họa làm việc.\n" +"\n" +" * \"%s\": cài đặt một hệ thống cơ bản cộng thêm các\n" +"tiện ích cơ bản cùng với tài liệu của chúng. Việc cài đặt này thích hợp \n" +"cho việc thiết lập một máy chủ.\n" "\n" -"Nếu bắt đầu thực hiện cài đặt bằng chế độ \"%s\", bạn có thể bỏ chọn\n" -"toàn bộ các nhóm để không phải cài đặt bất kỳ một gói mới nào. Việc này có\n" -"ích khi muốn sửa chữa hay cập nhật một hệ thống hiện có." +" * \"%s\": sẽ cài đặt thật sự tối thiểu nhất các gói\n" +"cho một hệ thống Linux hoạt động chỉ với giao diện dòng lệnh. Kích thước\n" +"cho kiểu cài đặt này là\n" +"65 MB." -#: help.pm:137 +#: help.pm:146 share/compssUsers.pl:23 #, c-format msgid "Workstation" -msgstr "Trạm làm việc" +msgstr "Máy trạm" -#: help.pm:137 +#: help.pm:146 share/compssUsers.pl:64 share/compssUsers.pl:162 +#: share/compssUsers.pl:164 #, c-format msgid "Development" msgstr "Phát triển" -#: help.pm:137 +#: help.pm:146 share/compssUsers.pl:144 #, c-format msgid "Graphical Environment" msgstr "Môi trường đồ hoạ" -#: help.pm:137 install_steps_interactive.pm:552 +#: help.pm:146 install_steps_gtk.pm:242 install_steps_interactive.pm:646 +#, c-format +msgid "Individual package selection" +msgstr "Chọn các gói riêng" + +#: help.pm:146 help.pm:588 +#, c-format +msgid "Upgrade" +msgstr "Nâng cấp" + +#: help.pm:146 install_steps_interactive.pm:600 #, c-format msgid "With X" msgstr "Với X" -#: help.pm:137 +#: help.pm:146 #, c-format msgid "With basic documentation" msgstr "Kèm tài liệu cơ bản" -#: help.pm:137 +#: help.pm:146 #, c-format msgid "Truly minimal install" msgstr "Cài đặt thật tối thiểu" -#: help.pm:137 install_steps_gtk.pm:272 install_steps_interactive.pm:598 +#: help.pm:149 #, c-format -msgid "Individual package selection" -msgstr "Chọn các gói riêng" - -#: help.pm:137 help.pm:602 -#, c-format -msgid "Upgrade" -msgstr "Nâng cấp" - -#: help.pm:140 -#, fuzzy, c-format msgid "" -"If you told the installer that you wanted to individually select packages,\n" -"it will present a tree containing all packages classified by groups and\n" -"subgroups. While browsing the tree, you can select entire groups,\n" -"subgroups, or individual packages.\n" +"If you choose to install packages individually, the installer will present\n" +"a tree containing all packages classified by groups and subgroups. While\n" +"browsing the tree, you can select entire groups, subgroups, or individual\n" +"packages.\n" "\n" -"Whenever you select a package on the tree, a description appears on the\n" -"right to let you know the purpose of the package.\n" +"Whenever you select a package on the tree, a description will appear on the\n" +"right to let you know the purpose of that package.\n" "\n" "!! If a server package has been selected, either because you specifically\n" "chose the individual package or because it was part of a group of packages,\n" -"you will be asked to confirm that you really want those servers to be\n" +"you'll be asked to confirm that you really want those servers to be\n" "installed. By default Mandrakelinux will automatically start any installed\n" "services at boot time. Even if they are safe and have no known issues at\n" -"the time the distribution was shipped, it is entirely possible that that\n" +"the time the distribution was shipped, it is entirely possible that\n" "security holes were discovered after this version of Mandrakelinux was\n" -"finalized. If you do not know what a particular service is supposed to do\n" -"or why it is being installed, then click \"%s\". Clicking \"%s\" will\n" -"install the listed services and they will be started automatically by\n" -"default during boot. !!\n" +"finalized. If you don't know what a particular service is supposed to do or\n" +"why it's being installed, then click \"%s\". Clicking \"%s\" will install\n" +"the listed services and they will be started automatically at boot time. !!\n" "\n" "The \"%s\" option is used to disable the warning dialog which appears\n" "whenever the installer automatically selects a package to resolve a\n" -"dependency issue. Some packages have relationships between each them such\n" -"that installation of one package requires that some other program is also\n" -"required to be installed. The installer can determine which packages are\n" -"required to satisfy a dependency to successfully complete the installation.\n" +"dependency issue. Some packages depend on others and the installation of\n" +"one particular package may require the installation of another package. The\n" +"installer can determine which packages are required to satisfy a dependency\n" +"to successfully complete the installation.\n" "\n" "The tiny floppy disk icon at the bottom of the list allows you to load a\n" "package list created during a previous installation. This is useful if you\n" "have a number of machines that you wish to configure identically. Clicking\n" -"on this icon will ask you to insert a floppy disk previously created at the\n" -"end of another installation. See the second tip of last step on how to\n" -"create such a floppy." +"on this icon will ask you to insert the floppy disk created at the end of\n" +"another installation. See the second tip of the last step on how to create\n" +"such a floppy." msgstr "" "Nếu bạn đã yêu cầu trình cài đặt là bạn muốn tự chọn thêm các gói tin,\n" "bạn sẽ thấy một cây chứa toàn bộ các gói xếp loại theo nhóm và nhóm\n" @@ -3687,148 +3923,98 @@ msgstr "" "giai đoạn cuối. Hãy xem lời khuyên thứ hai của bước cuối cùng về cách tạo\n" "một đĩa mềm như vậy." -#: help.pm:172 help.pm:301 help.pm:329 help.pm:457 install_any.pm:411 -#: interactive.pm:149 modules/interactive.pm:71 standalone/harddrake2:225 -#: ugtk2.pm:1083 wizards.pm:156 +#: help.pm:180 help.pm:285 help.pm:313 help.pm:444 install_any.pm:722 +#: interactive.pm:149 modules/interactive.pm:71 standalone/drakbackup:2503 +#: standalone/draksec:54 standalone/harddrake2:299 ugtk2.pm:1121 +#: wizards.pm:156 #, c-format msgid "No" msgstr "Không" -#: help.pm:172 help.pm:301 help.pm:457 install_any.pm:411 interactive.pm:149 -#: modules/interactive.pm:71 printer/printerdrake.pm:607 standalone/drakgw:288 -#: standalone/drakgw:289 standalone/drakgw:297 standalone/drakgw:307 -#: standalone/harddrake2:224 ugtk2.pm:1083 wizards.pm:156 +#: help.pm:180 help.pm:285 help.pm:444 install_any.pm:722 interactive.pm:149 +#: modules/interactive.pm:71 printer/printerdrake.pm:711 +#: standalone/drakbackup:2503 standalone/drakgw:290 standalone/drakgw:291 +#: standalone/drakgw:299 standalone/drakgw:309 standalone/draksec:55 +#: standalone/harddrake2:298 ugtk2.pm:1121 wizards.pm:156 #, c-format msgid "Yes" msgstr "Có" -#: help.pm:172 +#: help.pm:180 #, c-format msgid "Automatic dependencies" msgstr "Các phụ thuộc tự động" -#: help.pm:175 -#, fuzzy, c-format -msgid "" -"You will now set up your Internet/network connection. If you wish to\n" -"connect your computer to the Internet or to a local network, click \"%s\".\n" -"Mandrakelinux will attempt to auto-detect network devices and modems. If\n" -"this detection fails, uncheck the \"%s\" box. You may also choose not to\n" -"configure the network, or to do it later, in which case clicking the \"%s\"\n" -"button will take you to the next step.\n" -"\n" -"When configuring your network, the available connections options are:\n" -"Normal modem connection, Winmodem connection, ISDN modem, ADSL connection,\n" -"cable modem, and finally a simple LAN connection (Ethernet).\n" -"\n" -"We will not detail each configuration option - just make sure that you have\n" -"all the parameters, such as IP address, default gateway, DNS servers, etc.\n" -"from your Internet Service Provider or system administrator.\n" -"\n" -"About Winmodem Connection. Winmodems are special integrated low-end modems\n" -"that require additional software to work compared to Normal modems. Some of\n" -"those modems actually work under Mandrakelinux, some others do not. You\n" -"can consult the list of supported modems at LinModems.\n" -"\n" -"You can consult the ``Starter Guide'' chapter about Internet connections\n" -"for details about the configuration, or simply wait until your system is\n" -"installed and use the program described there to configure your connection." -msgstr "" -"Bây giờ bạn được đề nghị thiết lập kết nối Internet/mạng. Nếu bạn muốn\n" -"kết nối máy tính này với Internet hay mạng làm việc cục bộ, hãy nhấn\n" -"\"%s\". Mandrakelinux sẽ cố gắng dò tìm tự động thiết bị mạng và modem.\n" -"Nếu phát hiện không được, hãy bỏ chọn hộp \"%s\". Cũng có thể bạn không\n" -"chọn chạy cấu hình mạng hoặc muốn thực hiện sau này, chỉ việc nhấn lên\n" -"nút \"%s\" để đi vào bước tiếp theo.\n" -"\n" -"Khi cấu hình mạng, các tùy chọn kết nối sẵn có là: modem truyền thống,\n" -"modem ISDN, kết nối ADSL, modem cáp và cuối cùng là kết nối mạng cục\n" -"bộ (Ethernet).\n" -"\n" -"Chúng tôi không cung cấp thông tin về từng tùy chọn cấu hình. Bạn chỉ cần\n" -"đảm bảo là có mọi tham số như địa chỉ IP, gateway mặc định, máy chủ DNS,\n" -"v.v... từ nhà cung cấp dịch vụ Internet hoặc từ nhà quản trị hệ thống.\n" -"\n" -"Bạn có thể tham khảo chương ``Starter Guide'' về kết nối Internet để biết\n" -"thêm thông tin về cấu hình, hay đơn giản là đợi cho đến khi hệ thống được\n" -"cài đặt xong và dùng chương trình được nói ở đó để cấu hình kết nối." - -#: help.pm:197 -#, c-format -msgid "Use auto detection" -msgstr "Dùng chức năng dò tìm tự động" - -#: help.pm:200 +#: help.pm:183 #, c-format msgid "" "\"%s\": clicking on the \"%s\" button will open the printer configuration\n" "wizard. Consult the corresponding chapter of the ``Starter Guide'' for more\n" -"information on how to setup a new printer. The interface presented there is\n" -"similar to the one used during installation." +"information on how to set up a new printer. The interface presented in our\n" +"manual is similar to the one used during installation." msgstr "" "\"%s\": việc nhấn nút \"%s\" sẽ mở đồ thuật cấu hình máy in.\n" "Tham khảo chương tương ứng trong ``Starter Guide'' để biết thêm\n" "thông tin về cách thiết lập máy in mới. Giao diện hiện diện tại\n" -"đó giống như cái được dùng trong quá trình cài đặt." +"đó giống như giao diện thấy trong quá trình cài đặt." -#: help.pm:203 help.pm:581 help.pm:991 install_steps_gtk.pm:648 -#: standalone/drakbackup:2313 standalone/drakbackup:2321 -#: standalone/drakbackup:2329 standalone/drakbackup:2337 +#: help.pm:186 help.pm:566 help.pm:855 install_steps_gtk.pm:622 +#: standalone/drakbackup:2329 standalone/drakbackup:2333 +#: standalone/drakbackup:2337 standalone/drakbackup:2341 #, c-format msgid "Configure" msgstr "Cấu hình" -#: help.pm:206 +#: help.pm:189 #, c-format msgid "" -"This dialog is used to choose which services you wish to start at boot\n" +"This dialog is used to select which services you wish to start at boot\n" "time.\n" "\n" -"DrakX will list all the services available on the current installation.\n" -"Review each one carefully and uncheck those which are not needed at boot\n" +"DrakX will list all services available on the current installation. Review\n" +"each one of them carefully and uncheck those which aren't needed at boot\n" "time.\n" "\n" "A short explanatory text will be displayed about a service when it is\n" -"selected. However, if you are not sure whether a service is useful or not,\n" +"selected. However, if you're not sure whether a service is useful or not,\n" "it is safer to leave the default behavior.\n" "\n" "!! At this stage, be very careful if you intend to use your machine as a\n" -"server: you will probably not want to start any services that you do not\n" -"need. Please remember that several services can be dangerous if they are\n" -"enabled on a server. In general, select only the services you really need.\n" -"!!" +"server: you probably don't want to start any services which you don't need.\n" +"Please remember that some services can be dangerous if they're enabled on a\n" +"server. In general, select only those services you really need. !!" msgstr "" "Hộp thoại này dùng để chọn khởi chạy dịch vụ nào bạn muốn khi khởi\n" "động hệ thống.\n" "\n" -"DrakX sẽ liệt kê mọi dịch vụ hiện có được cài đặt. Hãy xem xét thận\n" -"trọng từng dịch vụ và bỏ chọn những gì thường không cần đến lúc khởi động.\n" +"DrakX sẽ liệt kê mọi dịch vụ hiện có của cài đặt hiện hành. Hãy xem xét " +"thận\n" +"trọng từng dịch vụ và bỏ chọn những gì không cần lúc khởi động.\n" "\n" "Bạn có thể nhận được một đoạn chú giải ngắn về dịch vụ khi chọn. Tuy\n" -"nhiên, nếu không biết rõ dịch vụ đó hữu ích hay không, để cho an toàn,\n" -"hãy để theo kiểu ứng xử mặc định.\n" +"nhiên, nếu không biết rõ dịch vụ đó có hữu ích hay không, để an toàn,\n" +"hãy để theo mặc định.\n" "\n" -"!! Thật thận trọng trong bước này nếu bạn định dùng máy này làm máy\n" +"!! Thật thận trọng ở bước này nếu bạn định dùng máy này làm máy\n" "chủ: có thể bạn sẽ không muốn khởi chạy các dịch vụ không cần đến.\n" "Nên nhớ là một số dịch vụ có thể gây nguy hiểm khi chúng được chạy\n" -"trên máy chủ. Nói chung, chỉ chọn các dịch vụ thực sự cần thiết.\n" -"!!" +"trên máy chủ. Nói chung, chỉ chọn các dịch vụ thực sự cần thiết. !!" -#: help.pm:224 -#, fuzzy, c-format +#: help.pm:206 +#, c-format msgid "" "GNU/Linux manages time in GMT (Greenwich Mean Time) and translates it to\n" "local time according to the time zone you selected. If the clock on your\n" "motherboard is set to local time, you may deactivate this by unselecting\n" "\"%s\", which will let GNU/Linux know that the system clock and the\n" "hardware clock are in the same time zone. This is useful when the machine\n" -"also hosts another operating system like Windows.\n" +"also hosts another operating system.\n" "\n" -"The \"%s\" option will automatically regulate the clock by connecting to a\n" -"remote time server on the Internet. For this feature to work, you must have\n" -"a working Internet connection. It is best to choose a time server located\n" -"near you. This option actually installs a time server that can be used by\n" -"other machines on your local network as well." +"The \"%s\" option will automatically regulate the system clock by\n" +"connecting to a remote time server on the Internet. For this feature to\n" +"work, you must have a working Internet connection. We recommend that you\n" +"choose a time server located near you. This option actually installs a time\n" +"server which can be used by other machines on your local network as well." msgstr "" "GNU/Linux quản lý thời gian theo GMT (Greenwich Mean Time) và chuyển\n" "thành giờ địa phương tùy theo múi giờ bạn chọn. Nếu đồng hồ trong máy\n" @@ -3843,27 +4029,27 @@ msgstr "" "cho tính năng này hoạt động. Thực tế là nó sẽ cài đặt một máy chủ thời\n" "gian lên máy tính này để các máy khác trong mạng cục bộ tùy ý sử dụng." -#: help.pm:235 install_steps_interactive.pm:822 +#: help.pm:217 install_steps_interactive.pm:887 #, c-format msgid "Hardware clock set to GMT" msgstr "Đồng hồ trong máy đặt theo GMT" -#: help.pm:235 +#: help.pm:217 #, c-format msgid "Automatic time synchronization" msgstr "Tự động đồng bộ hóa thời gian" -#: help.pm:238 -#, fuzzy, c-format +#: help.pm:220 +#, c-format msgid "" "Graphic Card\n" "\n" " The installer will normally automatically detect and configure the\n" -"graphic card installed on your machine. If it is not the case, you can\n" +"graphic card installed on your machine. If this is not correct, you can\n" "choose from this list the card you actually have installed.\n" "\n" " In the situation where different servers are available for your card,\n" -"with or without 3D acceleration, you are asked to choose the server that\n" +"with or without 3D acceleration, you're asked to choose the server which\n" "best suits your needs." msgstr "" "Card Đồ Họa\n" @@ -3876,39 +4062,41 @@ msgstr "" "không có tăng tốc 3D, bạn sẽ được đề nghị chọn server thích hợp nhất\n" "cho nhu cầu của bạn." -#: help.pm:249 -#, fuzzy, c-format +#: help.pm:231 +#, c-format msgid "" "X (for X Window System) is the heart of the GNU/Linux graphical interface\n" "on which all the graphical environments (KDE, GNOME, AfterStep,\n" "WindowMaker, etc.) bundled with Mandrakelinux rely upon.\n" "\n" -"You will be presented with a list of different parameters to change to get\n" -"an optimal graphical display: Graphic Card\n" +"You'll see a list of different parameters to change to get an optimal\n" +"graphical display.\n" +"\n" +"Graphic Card\n" "\n" " The installer will normally automatically detect and configure the\n" -"graphic card installed on your machine. If it is not the case, you can\n" +"graphic card installed on your machine. If this is not correct, you can\n" "choose from this list the card you actually have installed.\n" "\n" " In the situation where different servers are available for your card,\n" -"with or without 3D acceleration, you are asked to choose the server that\n" +"with or without 3D acceleration, you're asked to choose the server which\n" "best suits your needs.\n" "\n" "\n" "\n" "Monitor\n" "\n" -" The installer will normally automatically detect and configure the\n" -"monitor connected to your machine. If it is incorrect, you can choose from\n" -"this list the monitor you actually have connected to your computer.\n" +" Normally the installer will automatically detect and configure the\n" +"monitor connected to your machine. If it is not correct, you can choose\n" +"from this list the monitor which is connected to your computer.\n" "\n" "\n" "\n" "Resolution\n" "\n" " Here you can choose the resolutions and color depths available for your\n" -"hardware. Choose the one that best suits your needs (you will be able to\n" -"change that after installation though). A sample of the chosen\n" +"graphics hardware. Choose the one which best suits your needs (you will be\n" +"able to make changes after the installation). A sample of the chosen\n" "configuration is shown in the monitor picture.\n" "\n" "\n" @@ -3917,28 +4105,30 @@ msgid "" "\n" " Depending on your hardware, this entry might not appear.\n" "\n" -" the system will try to open a graphical screen at the desired\n" -"resolution. If you can see the message during the test and answer \"%s\",\n" -"then DrakX will proceed to the next step. If you cannot see the message, it\n" +" The system will try to open a graphical screen at the desired\n" +"resolution. If you see the test message during the test and answer \"%s\",\n" +"then DrakX will proceed to the next step. If you do not see it, then it\n" "means that some part of the auto-detected configuration was incorrect and\n" -"the test will automatically end after 12 seconds, bringing you back to the\n" +"the test will automatically end after 12 seconds and return you to the\n" "menu. Change settings until you get a correct graphical display.\n" "\n" "\n" "\n" "Options\n" "\n" -" Here you can choose whether you want to have your machine automatically\n" -"switch to a graphical interface at boot. Obviously, you want to check\n" -"\"%s\" if your machine is to act as a server, or if you were not successful\n" -"in getting the display configured." +" This steps allows you to choose whether you want your machine to\n" +"automatically switch to a graphical interface at boot. Obviously, you may\n" +"want to check \"%s\" if your machine is to act as a server, or if you were\n" +"not successful in getting the display configured." msgstr "" "X (cho hệ thống cửa sổ X) là trái tim của giao diện đồ họa GNU/Linux\n" "mà trên đó mọi môi trường đồ họa (KDE, GNOME, AfterStep,\n" "WindowMaker, etc.) được kết hợp trong Mandrakelinux.\n" "\n" "Bạn sẽ được xem danh sách các tham số khác nhau để thay đổi sao\n" -"cho việc hiển thị đồ họa được tối ưu: Card Đồ Họa\n" +"cho việc hiển thị đồ họa được tối ưu.\n" +"\n" +"Card đồ họa\n" "\n" " Trình cài đặt thông thường sẽ tự động phát hiện và cấu hình card\n" "đồ họa có trong máy. Nếu không được như vậy, bạn có thể chọn\n" @@ -3978,21 +4168,21 @@ msgstr "" "\n" "\n" "\n" -"Các Tùy Chọn\n" +"Các tùy chọn\n" "\n" " Tại đây có thể chọn việc máy tính của bạn tự động chuyển vào giao\n" "diện đồ họa khi khởi động hay không. Hiển nhiên là bạn muốn chọn\n" "\"%s\" nếu bạn dùng máy này làm máy chủ, hay khi bạn đã không\n" "thành công trong việc cấu hình hiển thị đồ họa." -#: help.pm:304 +#: help.pm:288 #, c-format msgid "" "Monitor\n" "\n" -" The installer will normally automatically detect and configure the\n" -"monitor connected to your machine. If it is incorrect, you can choose from\n" -"this list the monitor you actually have connected to your computer." +" Normally the installer will automatically detect and configure the\n" +"monitor connected to your machine. If it is not correct, you can choose\n" +"from this list the monitor which is connected to your computer." msgstr "" "Monitor\n" "\n" @@ -4000,107 +4190,108 @@ msgstr "" "monitor nối với máy tính. Nếu không được vậy, bạn có thể chọn trong\n" "danh sách monitor cho cái bạn có." -#: help.pm:311 -#, fuzzy, c-format +#: help.pm:295 +#, c-format msgid "" "Resolution\n" "\n" " Here you can choose the resolutions and color depths available for your\n" -"hardware. Choose the one that best suits your needs (you will be able to\n" -"change that after installation though). A sample of the chosen\n" +"graphics hardware. Choose the one which best suits your needs (you will be\n" +"able to make changes after the installation). A sample of the chosen\n" "configuration is shown in the monitor picture." msgstr "" -"Độ Phân Giải\n" +"Độ phân giải\n" "\n" " Tại đây có thể chọn các độ phân giải và độ sâu màu sẵn có cho\n" "phần cứng bạn có. Hãy chọn cái thích hợp nhất với nhu cầu của bạn\n" "(và có thể thay đổi lại sau khi cài đặt). Ví dụ về cấu hình được chọn\n" -"hiển thị trên monitor." +"sẽ hiển thị trên monitor." -#: help.pm:319 -#, fuzzy, c-format +#: help.pm:303 +#, c-format msgid "" "In the situation where different servers are available for your card, with\n" -"or without 3D acceleration, you are asked to choose the server that best\n" +"or without 3D acceleration, you're asked to choose the server which best\n" "suits your needs." msgstr "" "Trong trường hợp có các server khác dùng được cho card của bạn, có\n" "hay không có tăng tốc 3D, bạn sẽ được đề nghị chọn server nào thích\n" "hợp nhất cho nhu cầu của bạn." -#: help.pm:324 +#: help.pm:308 #, c-format msgid "" "Options\n" "\n" -" Here you can choose whether you want to have your machine automatically\n" -"switch to a graphical interface at boot. Obviously, you want to check\n" -"\"%s\" if your machine is to act as a server, or if you were not successful\n" -"in getting the display configured." +" This steps allows you to choose whether you want your machine to\n" +"automatically switch to a graphical interface at boot. Obviously, you may\n" +"want to check \"%s\" if your machine is to act as a server, or if you were\n" +"not successful in getting the display configured." msgstr "" "Tùy chọn\n" "\n" "...Tại đây, bạn có thể chọn việc hệ thống tự khởi động vào giao diện\n" "đồ họa. Hiển nhiên, bạn muốn trả lời \"%s\" nếu máy của bạn hoạt động\n" -"như một máy chủ, hay nếu bạn không thành công trong việc cấu hình hiển\n" +"như một máy chủ, hay khi bạn không thành công trong việc cấu hình hiển\n" "thị." -#: help.pm:332 -#, fuzzy, c-format +#: help.pm:316 +#, c-format msgid "" -"At this point, you need to decide where you want to install the Mandrake\n" -"Linux operating system on your hard drive. If your hard drive is empty or\n" -"if an existing operating system is using all the available space you will\n" -"have to partition the drive. Basically, partitioning a hard drive consists\n" -"of logically dividing it to create the space needed to install your new\n" +"You now need to decide where you want to install the Mandrakelinux\n" +"operating system on your hard drive. If your hard drive is empty or if an\n" +"existing operating system is using all the available space you will have to\n" +"partition the drive. Basically, partitioning a hard drive means to\n" +"logically divide it to create the space needed to install your new\n" "Mandrakelinux system.\n" "\n" "Because the process of partitioning a hard drive is usually irreversible\n" -"and can lead to lost data if there is an existing operating system already\n" -"installed on the drive, partitioning can be intimidating and stressful if\n" -"you are an inexperienced user. Fortunately, DrakX includes a wizard which\n" +"and can lead to data losses, partitioning can be intimidating and stressful\n" +"for the inexperienced user. Fortunately, DrakX includes a wizard which\n" "simplifies this process. Before continuing with this step, read through the\n" "rest of this section and above all, take your time.\n" "\n" -"Depending on your hard drive configuration, several options are available:\n" +"Depending on the configuration of your hard drive, several options are\n" +"available:\n" "\n" -" * \"%s\": this option will perform an automatic partitioning of your blank\n" +" * \"%s\". This option will perform an automatic partitioning of your blank\n" "drive(s). If you use this option there will be no further prompts.\n" "\n" -" * \"%s\": the wizard has detected one or more existing Linux partitions on\n" +" * \"%s\". The wizard has detected one or more existing Linux partitions on\n" "your hard drive. If you want to use them, choose this option. You will then\n" "be asked to choose the mount points associated with each of the partitions.\n" "The legacy mount points are selected by default, and for the most part it's\n" "a good idea to keep them.\n" "\n" -" * \"%s\": if Microsoft Windows is installed on your hard drive and takes\n" +" * \"%s\". If Microsoft Windows is installed on your hard drive and takes\n" "all the space available on it, you will have to create free space for\n" "GNU/Linux. To do so, you can delete your Microsoft Windows partition and\n" "data (see ``Erase entire disk'' solution) or resize your Microsoft Windows\n" "FAT or NTFS partition. Resizing can be performed without the loss of any\n" -"data, provided you have previously defragmented the Windows partition.\n" -"Backing up your data is strongly recommended.. Using this option is\n" +"data, provided you've previously defragmented the Windows partition.\n" +"Backing up your data is strongly recommended. Using this option is\n" "recommended if you want to use both Mandrakelinux and Microsoft Windows on\n" "the same computer.\n" "\n" " Before choosing this option, please understand that after this\n" "procedure, the size of your Microsoft Windows partition will be smaller\n" -"then when you started. You will have less free space under Microsoft\n" -"Windows to store your data or to install new software.\n" +"than when you started. You'll have less free space under Microsoft Windows\n" +"to store your data or to install new software.\n" "\n" -" * \"%s\": if you want to delete all data and all partitions present on\n" -"your hard drive and replace them with your new Mandrakelinux system,\n" -"choose this option. Be careful, because you will not be able to undo your\n" -"choice after you confirm.\n" +" * \"%s\". If you want to delete all data and all partitions present on\n" +"your hard drive and replace them with your new Mandrakelinux system, choose\n" +"this option. Be careful, because you won't be able to undo this operation\n" +"after you confirm.\n" "\n" " !! If you choose this option, all data on your disk will be deleted. !!\n" "\n" -" * \"%s\": this will simply erase everything on the drive and begin fresh,\n" -"partitioning everything from scratch. All data on your disk will be lost.\n" +" * \"%s\". This option appears when the hard drive is entirely taken by\n" +"Microsoft Windows. Choosing this option will simply erase everything on the\n" +"drive and begin fresh, partitioning everything from scratch.\n" "\n" " !! If you choose this option, all data on your disk will be lost. !!\n" "\n" -" * \"%s\": choose this option if you want to manually partition your hard\n" +" * \"%s\". Choose this option if you want to manually partition your hard\n" "drive. Be careful -- it is a powerful but dangerous choice and you can very\n" "easily lose all your data. That's why this option is really only\n" "recommended if you have done something like this before and have some\n" @@ -4164,52 +4355,53 @@ msgstr "" "dễ bị mất mọi dữ liệu. Vì vậy, không nên chọn chế độ này trừ khi trước\n" "đây bạn đã từng thực hiện và đã có kinh nghiệm." -#: help.pm:389 install_interactive.pm:95 +#: help.pm:374 install_interactive.pm:95 #, c-format msgid "Use free space" msgstr "Dùng không gian trống" -#: help.pm:389 +#: help.pm:374 #, c-format msgid "Use existing partition" msgstr "Dùng phân vùng hiện thời" -#: help.pm:389 install_interactive.pm:137 +#: help.pm:374 install_interactive.pm:137 #, c-format msgid "Use the free space on the Windows partition" msgstr "Dùng phần trống của phân vùng Windows" -#: help.pm:389 install_interactive.pm:211 +#: help.pm:374 install_interactive.pm:213 #, c-format msgid "Erase entire disk" msgstr "Xoá toàn bộ đĩa" -#: help.pm:389 +#: help.pm:374 #, c-format msgid "Remove Windows" msgstr "Xoá bỏ Windows" -#: help.pm:389 install_interactive.pm:226 +#: help.pm:374 install_interactive.pm:228 #, c-format msgid "Custom disk partitioning" msgstr "Tùy chỉnh phân vùng đĩa " -#: help.pm:392 -#, fuzzy, c-format +#: help.pm:377 +#, c-format msgid "" "There you are. Installation is now complete and your GNU/Linux system is\n" -"ready to use. Just click \"%s\" to reboot the system. Don't forget to\n" -"remove the installation media (CD-ROM or floppy). The first thing you\n" +"ready to be used. Just click on \"%s\" to reboot the system. Don't forget\n" +"to remove the installation media (CD-ROM or floppy). The first thing you\n" "should see after your computer has finished doing its hardware tests is the\n" -"bootloader menu, giving you the choice of which operating system to start.\n" +"boot-loader menu, giving you the choice of which operating system to start.\n" "\n" "The \"%s\" button shows two more buttons to:\n" "\n" -" * \"%s\": to create an installation floppy disk that will automatically\n" -"perform a whole installation without the help of an operator, similar to\n" -"the installation you just configured.\n" +" * \"%s\": enables you to create an installation floppy disk which will\n" +"automatically perform a whole installation without the help of an operator,\n" +"similar to the installation you've just configured.\n" "\n" -" Note that two different options are available after clicking the button:\n" +" Note that two different options are available after clicking on that\n" +"button:\n" "\n" " * \"%s\". This is a partially automated installation. The partitioning\n" "step is the only interactive procedure.\n" @@ -4217,13 +4409,18 @@ msgid "" " * \"%s\". Fully automated installation: the hard disk is completely\n" "rewritten, all data is lost.\n" "\n" -" This feature is very handy when installing a number of similar machines.\n" -"See the Auto install section on our web site for more information.\n" +" This feature is very handy when installing on a number of similar\n" +"machines. See the Auto install section on our web site for more\n" +"information.\n" +"\n" +" * \"%s\"(*): saves a list of the packages selected in this installation.\n" +"To use this selection with another installation, insert the floppy and\n" +"start the installation. At the prompt, press the [F1] key, type >>linux\n" +"defcfg=\"floppy\"<< and press the [Enter] key.\n" "\n" -" * \"%s\": saves a list of the packages selected in this installation. To\n" -"use this selection with another installation, insert the floppy and start\n" -"the installation. At the prompt, press the [F1] key and type >>linux\n" -"defcfg=\"floppy\" <<." +"(*) You need a FAT-formatted floppy. To create one under GNU/Linux, type\n" +"\"mformat a:\", or \"fdformat /dev/fd0\" followed by \"mkfs.vfat\n" +"/dev/fd0\"." msgstr "" "Chúc mừng. Việc cài đặt đã hoàn thành và hệ thống GNU/Linux sẵn sàng\n" "để sử dụng. Hãy nhấn \"%s\" để khởi động lại hệ thống. Cái đầu tiên mà\n" @@ -4252,69 +4449,63 @@ msgstr "" "và bắt đầu chạy quá trình cài đặt. Tại dấu nhắc, nhấn phím [F1] và gõ\n" ">>linux defcfg=\"floppy\"<<.\n" "\n" -"(*) Bạn cần một đĩa mềm được định dạng FAT (để tạo nó trong GNU/Linux,\n" -"gõ \"mformat a:\")" +"(*) Bạn cần một đĩa mềm được định dạng FAT. Để tạo nó trong GNU/Linux,\n" +"gõ \"mformat a:\", hay \"fdformat /dev/fd0\" rồi đến \"mkfs.vfat\n" +"/dev/fd0\"." -#: help.pm:418 -#, fuzzy, c-format +#: help.pm:409 +#, c-format msgid "Generate auto-install floppy" -msgstr "tạo đĩa mềm cài đặt tự động" +msgstr "Tạo đĩa mềm cài đặt tự động" -#: help.pm:418 install_steps_interactive.pm:1316 +#: help.pm:409 install_steps_interactive.pm:1363 #, c-format msgid "Replay" msgstr "Diễn lại" -#: help.pm:418 install_steps_interactive.pm:1316 +#: help.pm:409 install_steps_interactive.pm:1363 #, c-format msgid "Automated" msgstr "Tự động" -#: help.pm:418 install_steps_interactive.pm:1319 +#: help.pm:409 install_steps_interactive.pm:1366 #, c-format msgid "Save packages selection" msgstr "Lưu lựa chọn các gói" -#: help.pm:421 -#, fuzzy, c-format +#: help.pm:412 +#, c-format msgid "" -"Any partitions that have been newly defined must be formatted for use\n" -"(formatting means creating a file system).\n" +"If you chose to reuse some legacy GNU/Linux partitions, you may wish to\n" +"reformat some of them and erase any data they contain. To do so, please\n" +"select those partitions as well.\n" "\n" -"At this time, you may wish to reformat some already existing partitions to\n" -"erase any data they contain. If you wish to do that, please select those\n" -"partitions as well.\n" -"\n" -"Please note that it is not necessary to reformat all pre-existing\n" +"Please note that it's not necessary to reformat all pre-existing\n" "partitions. You must reformat the partitions containing the operating\n" -"system (such as \"/\", \"/usr\" or \"/var\") but you do not have to\n" -"reformat partitions containing data that you wish to keep (typically\n" -"\"/home\").\n" +"system (such as \"/\", \"/usr\" or \"/var\") but you don't have to reformat\n" +"partitions containing data that you wish to keep (typically \"/home\").\n" "\n" -"Please be careful when selecting partitions. After formatting, all data on\n" -"the selected partitions will be deleted and you will not be able to recover\n" -"it.\n" +"Please be careful when selecting partitions. After the formatting is\n" +"completed, all data on the selected partitions will be deleted and you\n" +"won't be able to recover it.\n" "\n" -"Click on \"%s\" when you are ready to format the partitions.\n" +"Click on \"%s\" when you're ready to format the partitions.\n" "\n" "Click on \"%s\" if you want to choose another partition for your new\n" "Mandrakelinux operating system installation.\n" "\n" -"Click on \"%s\" if you wish to select partitions that will be checked for\n" +"Click on \"%s\" if you wish to select partitions which will be checked for\n" "bad blocks on the disk." msgstr "" -"Bất kỳ phân vùng nào mới được hoạch định đều phải format để dùng\n" -"(format nghĩa là tạo một hệ thống tập tin).\n" +"Nếu chọn dùng lại một số phân vùng linux sẵn có, bạn có thể muốn format\n" +"lại và xóa dữ liệu trên một số phân vùng đó. Để thực hiện, hãy chọn chúng.\n" "\n" -"Vào lúc này, có thể thực hiện format lại các phân vùng hiện có để xóa\n" -"mọi dữ liệu chứa trên chúng. Nếu muốn thực hiện, hãy chọn các phân\n" -"vùng này.\n" -"\n" -"Lưu ý: không cần thiết phải format lại mọi phân vùng sẵn có từ trước.\n" -"Bạn phải format lại các phân vùng chứa hệ điều hành như là :\n" -" \"/\", \"/usr\" hay \"/var\") nhưng không phải làm việc này đối với\n" -"các phân vùng có dữ liệu mà bạn muốn giữ (đặc biệt là\n" -"\"/home\").\n" +" Hãy lưu ý là không nhất thiết phải format lại mọi phân vùng có sẵn từ " +"trước.\n" +"Bạn phải format lại các phân vùng chứa hệ điều hành (như là : \"/\", \"/usr" +"\"\n" +"hay \"/var\") nhưng không phải làm việc này đối với các phân vùng có dữ\n" +"liệu mà bạn muốn giữ (điển hình là \"/home\").\n" "\n" "Hãy thận trọng khi chọn các phân vùng. Sau khi format, mọi dữ liệu\n" "trên đó sẽ bị xóa và sẽ không có cách nào để khôi phục lại chúng\n" @@ -4328,29 +4519,29 @@ msgstr "" "Nhấn lên \"%s\" nếu muốn chọn các phân vùng sẽ được kiểm\n" "tra các khối bị hỏng trên bề mặt đĩa." -#: help.pm:444 help.pm:1005 install_steps_gtk.pm:433 interactive.pm:404 -#: interactive/newt.pm:307 printer/printerdrake.pm:3088 -#: standalone/drakTermServ:376 standalone/drakbackup:3880 -#: standalone/drakbackup:3919 standalone/drakbackup:4030 -#: standalone/drakbackup:4045 ugtk2.pm:508 +#: help.pm:431 install_steps_gtk.pm:402 interactive.pm:404 +#: interactive/newt.pm:316 printer/printerdrake.pm:3266 +#: standalone/drakTermServ:351 standalone/drakbackup:3901 +#: standalone/drakbackup:3940 standalone/drakbackup:4051 +#: standalone/drakbackup:4066 ugtk2.pm:513 #, c-format msgid "Previous" msgstr "Về trước" -#: help.pm:447 -#, fuzzy, c-format +#: help.pm:434 +#, c-format msgid "" -"At the time you are installing Mandrakelinux, it is likely that some\n" -"packages will have been updated since the initial release. Bugs may have\n" -"been fixed, security issues resolved. To allow you to benefit from these\n" -"updates, you are now able to download them from the Internet. Check \"%s\"\n" -"if you have a working Internet connection, or \"%s\" if you prefer to\n" -"install updated packages later.\n" +"By the time you install Mandrakelinux, it's likely that some packages will\n" +"have been updated since the initial release. Bugs may have been fixed,\n" +"security issues resolved. To allow you to benefit from these updates,\n" +"you're now able to download them from the Internet. Check \"%s\" if you\n" +"have a working Internet connection, or \"%s\" if you prefer to install\n" +"updated packages later.\n" "\n" -"Choosing \"%s\" will display a list of places from which updates can be\n" -"retrieved. You should choose one near to you. A package-selection tree will\n" -"appear: review the selection, and press \"%s\" to retrieve and install the\n" -"selected package(s), or \"%s\" to abort." +"Choosing \"%s\" will display a list of web locations from which updates can\n" +"be retrieved. You should choose one near to you. A package-selection tree\n" +"will appear: review the selection, and press \"%s\" to retrieve and install\n" +"the selected package(s), or \"%s\" to abort." msgstr "" "Vào lúc bạn đang cài đặt Mandrakelinux, có thể đã có một số gói tin\n" "đã được cập nhật kể từ lúc phát hành phiên bản này. Một số lỗi chương\n" @@ -4362,46 +4553,50 @@ msgstr "" "Chọn \"%s\" sẽ hiển thị danh sách những nơi bạn có thể thu thập các\n" "cập nhật. Hãy chọn nơi gần bạn nhất. Sẽ xuất hiện một cây chứa các\n" "gói để chọn, hãy xem qua nội dung rồi nhấn \"%s\" để lấy về và cài\n" -"đặt những gói được chọn hoặc nhấn \"%s\" để thôi việc cập nhật." +"đặt những gói được chọn, hoặc nhấn \"%s\" để thôi cập nhật." -#: help.pm:457 help.pm:602 install_steps_gtk.pm:432 -#: install_steps_interactive.pm:148 standalone/drakbackup:4077 +#: help.pm:444 help.pm:588 install_steps_gtk.pm:401 +#: install_steps_interactive.pm:158 standalone/drakbackup:4098 #, c-format msgid "Install" msgstr "Cài đặt" -#: help.pm:460 -#, fuzzy, c-format +#: help.pm:447 +#, c-format msgid "" -"At this point, DrakX will allow you to choose the security level desired\n" -"for the machine. As a rule of thumb, the security level should be set\n" -"higher if the machine will contain crucial data, or if it will be a machine\n" -"directly exposed to the Internet. The trade-off of a higher security level\n" -"is generally obtained at the expense of ease of use.\n" +"At this point, DrakX will allow you to choose the security level you desire\n" +"for your machine. As a rule of thumb, the security level should be set\n" +"higher if the machine is to contain crucial data, or if it's to be directly\n" +"exposed to the Internet. The trade-off that a higher security level is\n" +"generally obtained at the expense of ease of use.\n" "\n" -"If you do not know what to choose, stay with the default option. You will\n" -"be able to change that security level later with tool draksec from the\n" -"Mandrake Control Center.\n" +"If you don't know what to choose, keep the default option. You'll be able\n" +"to change it later with the draksec tool, which is part of Mandrakelinux\n" +"Control Center.\n" "\n" -"The \"%s\" field can inform the system of the user on this computer who\n" -"will be responsible for security. Security messages will be sent to that\n" -"address." +"Fill the \"%s\" field with the e-mail address of the person responsible for\n" +"security. Security messages will be sent to that address." msgstr "" "Lúc này, DrakX cho phép bạn chọn mức bảo mật theo mong muốn cho\n" "máy tính. Với một nguyên tắc chủ đạo: máy càng bị phơi bày nhiều trên\n" "internet hoặc chứa dữ liệu quan trọng bao nhiêu thì mức độ bảo mật cần\n" "phải cao bấy nhiêu. Tuy nhiên, mức độ bảo mật càng cao thì càng làm\n" -"giảm tính dễ sử dụng bấy nhiêu.\n" +"giảm tính dễ sử dụng.\n" +"\n" +"Nếu không biết phải chọn mức độ nào, hãy giữ tùy chọn mặc định. Bạn\n" +"có thể thay đổi lại sau này bằng côngcụ draksec trong Trung Tâm Điều\n" +"Khiển Mandrake.\n" "\n" -"Nếu không biết phải chọn mức độ nào, hãy giữ tùy chọn mặc định." +"Điền vào \"%s\" địa chỉ e-mail của người quản trị bảo mật. Thông báo\n" +"bảo mật sẽ được gửi tới địa chỉ này." -#: help.pm:472 -#, fuzzy, c-format +#: help.pm:458 +#, c-format msgid "Security Administrator" msgstr "Người Quản Trị Bảo Mật:" -#: help.pm:475 -#, fuzzy, c-format +#: help.pm:461 +#, c-format msgid "" "At this point, you need to choose which partition(s) will be used for the\n" "installation of your Mandrakelinux system. If partitions have already been\n" @@ -4485,7 +4680,7 @@ msgstr "" "cho\n" "đĩa thứ hai, ``sda'' đới với ổ SCSI đầu tiên và cứ tương tự như vậy.\n" "\n" -"Để phân vùng cho đĩa cứng được chọn, có thể dùng những tùy chọn này:\n" +"Để phân vùng cho đĩa cứng được chọn, có thể dùng những tùy chọn sau:\n" "\n" " * \"%s\": để xóa mọi phân vùng có trên đĩa cứng được chọn.\n" "\n" @@ -4516,10 +4711,10 @@ msgstr "" " * \"%s\": dùng để bỏ qua, không thực hiện những thay đổi vừa làm.\n" "\n" " * \"%s\": cung cấp thêm các thao tác trên phân vùng (kiểu, tùy chọn,\n" -"định dạng) và thêm thông tin về đĩa.\n" +"định dạng) và thêm thông tin về đĩa cứng.\n" "\n" -" * \"%s\": khi bạn đã thực hiện xong việc phân vùng đĩa cứng, nó\n" -"sẽ lưu các thay đổi vào lại đĩa.\n" +" * \"%s\": khi bạn đã thực hiện xong việc phân vùng đĩa cứng, các thay đổi\n" +"sẽ đưọc lưu lại vào đĩa.\n" "\n" "Khi đặt kích thước phân vùng, bạn có thể đặt chính xác kích thước bằng\n" "việc dùng các phím mũi tên của bàn phím.\n" @@ -4538,24 +4733,25 @@ msgstr "" "Để có thêm thông tin về các loại hệ thống tập tin hiện có, hãy đọc chương\n" "ext2FS ở trong ``Tài liệu Tham khảo''.\n" "\n" -"Nếu đang thực hiện cài đặt trên máy PPC, bạn sẽ muốn tạo một phân vùng\n" +"Nếu đang thực hiện cài đặt trên máy PPC, có thể bạn muốn tạo một phân vùng\n" "``bẫy khởi động'' HFS có kích thước ít nhất 1MB để cho trình nạp khởi động\n" -"yaboot. Nếu lập kích thước phân vùng lớn hơn một chút (50MB), bạn sẽ thấy\n" -"đó là nơi hữu ích dùng để lưu trữ kernel dự phòng và ảnh ramdisk cho các\n" +"yaboot. Nếu lập kích thước phân vùng này lớn hơn một chút (50MB), bạn sẽ " +"thấy\n" +"đó là nơi hữu ích để lưu trữ kernel dự phòng và các ảnh ramdisk cho các\n" "trường hợp khởi động khẩn cấp." -#: help.pm:544 -#, fuzzy, c-format +#: help.pm:530 +#, c-format msgid "Removable media auto-mounting" -msgstr "Tự động gắn kết phương tiện tháo lắp" +msgstr "Tự động gắn kết phương tiện có thể tháo rời" -#: help.pm:544 +#: help.pm:530 #, c-format msgid "Toggle between normal/expert mode" msgstr "Chuyển đổi giữa chế độ bình thường và chuyên gia" -#: help.pm:547 -#, fuzzy, c-format +#: help.pm:533 +#, c-format msgid "" "More than one Microsoft partition has been detected on your hard drive.\n" "Please choose the one which you want to resize in order to install your new\n" @@ -4617,44 +4813,44 @@ msgstr "" "\"Tên Windows\" là chữ cái gán cho ổ đĩa cứng trong Windows (đĩa\n" "cứng hoặc phân vùng đầu tiên được gọi là \"C:\")." -#: help.pm:578 +#: help.pm:564 #, c-format msgid "" -"\"%s\": check the current country selection. If you are not in this\n" -"country, click on the \"%s\" button and choose another one. If your country\n" -"is not in the first list shown, click the \"%s\" button to get the complete\n" -"country list." +"\"%s\": check the current country selection. If you're not in this country,\n" +"click on the \"%s\" button and choose another. If your country isn't in the\n" +"list shown, click on the \"%s\" button to get the complete country list." msgstr "" -"\"%s\": kiểm tra phần chọn quốc gia hiện thời. Nếu bạn không\n" -"sống tại đó, hãy nhấn nút \"%s\" và chọn một quốc gia khác.\n" -"Nếu quốc gia của bạn không hiển thị trong danh sách đầu tiên, nhấn\n" -"nút \"%s\" để xem danh sách đầy đủ các quốc gia." +"\"%s\": kiểm vào phần chọn quốc gia hiện thời. Nếu bạn \n" +"không sống tại đó, hãy nhấn \"%s\" và chọn quốc gia khác.\n" +"Nếu quốc gia của bạn không có trong danh sách, hãy\n" +"nhấn \"%s\" để xem danh sách đầy đủ các quốc gia." -#: help.pm:584 -#, fuzzy, c-format +#: help.pm:569 +#, c-format msgid "" "This step is activated only if an existing GNU/Linux partition has been\n" "found on your machine.\n" "\n" -"DrakX now needs to know if you want to perform a new install or an upgrade\n" -"of an existing Mandrakelinux system:\n" +"DrakX now needs to know if you want to perform a new installation or an\n" +"upgrade of an existing Mandrakelinux system:\n" "\n" -" * \"%s\": For the most part, this completely wipes out the old system. If\n" -"you wish to change how your hard drives are partitioned, or change the file\n" -"system, you should use this option. However, depending on your partitioning\n" -"scheme, you can prevent some of your existing data from being over-written.\n" +" * \"%s\". For the most part, this completely wipes out the old system.\n" +"However, depending on your partitioning scheme, you can prevent some of\n" +"your existing data (notably \"home\" directories) from being over-written.\n" +"If you wish to change how your hard drives are partitioned, or to change\n" +"the file system, you should use this option.\n" "\n" -" * \"%s\": this installation class allows you to update the packages\n" -"currently installed on your Mandrakelinux system. Your current\n" -"partitioning scheme and user data is not altered. Most of other\n" -"configuration steps remain available, similar to a standard installation.\n" +" * \"%s\". This installation class allows you to update the packages\n" +"currently installed on your Mandrakelinux system. Your current partitioning\n" +"scheme and user data won't be altered. Most of the other configuration\n" +"steps remain available and are similar to a standard installation.\n" "\n" "Using the ``Upgrade'' option should work fine on Mandrakelinux systems\n" -"running version \"8.1\" or later. Performing an Upgrade on versions prior\n" +"running version \"8.1\" or later. Performing an upgrade on versions prior\n" "to Mandrakelinux version \"8.1\" is not recommended." msgstr "" "Bước này chỉ được kích hoạt khi phát hiện thấy một phân vùng GNU/Linux\n" -"cũ trên máy của bạn.\n" +"đang có sẵn trên máy của bạn.\n" "\n" "DrakX cần được biết là bạn muốn thực hiện cài đặt mới hay là nâng cấp\n" "hệ thống Mandrakelinux hiện có:\n" @@ -4663,7 +4859,7 @@ msgstr "" "cũ. Nếu bạn muốn thay đổi các phân vùng của đĩa cứng, hoặc thay đổi\n" "hệ thống tập tin, bạn nên dùng tùy chọn này. Dù sao, tùy theo sắp xếp\n" "phân vùng, bạn có thể tránh việc mất dữ liệu hiện có do việc ghi đè\n" -"lên.\n" +"lên ví dụ như thư mục \"home\".\n" "\n" " * \"%s\": loại cài đặt này cho phép bạn nâng cấp các gói hiện thời\n" "đã cài trên hệ thống Mandrakelinux của bạn. Việc sắp xếp phân vùng\n" @@ -4674,31 +4870,33 @@ msgstr "" "phiên bản \"8.1\" hay mới hơn. Không nên thực hiện nâng cấp cho các\n" "phiên bản cũ hơn Mandrakelinux \"8.1\" ." -#: help.pm:605 -#, fuzzy, c-format +#: help.pm:591 +#, c-format msgid "" -"Depending on the language you chose in section , DrakX will automatically\n" -"select a particular type of keyboard configuration. Check that the\n" -"selection suits you or choose another keyboard layout.\n" +"Depending on the language you chose (), DrakX will automatically select a\n" +"particular type of keyboard configuration. Check that the selection suits\n" +"you or choose another keyboard layout.\n" "\n" -"Also, you may not have a keyboard that corresponds exactly to your\n" +"Also, you may not have a keyboard which corresponds exactly to your\n" "language: for example, if you are an English-speaking Swiss native, you may\n" "have a Swiss keyboard. Or if you speak English and are located in Quebec,\n" "you may find yourself in the same situation where your native language and\n" -"country-set keyboard do not match. In either case, this installation step\n" +"country-set keyboard don't match. In either case, this installation step\n" "will allow you to select an appropriate keyboard from a list.\n" "\n" -"Click on the \"%s\" button to be presented with the complete list of\n" -"supported keyboards.\n" +"Click on the \"%s\" button to be shown a list of supported keyboards.\n" "\n" "If you choose a keyboard layout based on a non-Latin alphabet, the next\n" -"dialog will allow you to choose the key binding that will switch the\n" +"dialog will allow you to choose the key binding which will switch the\n" "keyboard between the Latin and non-Latin layouts." msgstr "" -"Thông thường, theo ngôn ngữ đã chọn mà DrakX sẽ chọn loại cấu hình\n" -"bàn phím thích ứng. Tuy nhiên, cũng có khả năng là bàn phím không tương\n" -"ứng chính xác với ngôn ngữ. Ví dụ: bạn là người Thụy sĩ nói tiếng Anh và\n" -"bạn có bàn phím Thụy sĩ. Hay bạn nói tiếng Anh nhưng lại đang ở Quebec,\n" +"Tùy theo ngôn ngữ đã chọn () mà DrakX sẽ tự động chọn loại cấu hình\n" +"bàn phím thích ứng. Hãy chọn bàn phím thích hợp hoặc chọn một tổ\n" +"chức bàn phím khác.\n" +"\n" +"Tuy nhiên, cũng có khả năng là bàn phím không tương ứng chính xác\n" +"với ngôn ngữ. Ví dụ: bạn là người Thụy sĩ nói tiếng Anh và bạn có thể\n" +"chọnbàn phím Thụy sĩ. Hay bạn nói tiếng Anh nhưng lại đang ở Quebec,\n" "bạn có thể liên hệ theo tình huống tương tự khi ngôn ngữ và bàn phím\n" "không tương ứng với nhau. Trong các trường hợp đó, bước cài đặt này\n" "cho phép bạn chọn một bàn phím thích hợp từ danh sách.\n" @@ -4708,27 +4906,29 @@ msgstr "" "\n" "Nếu bạn chọn tổ chức bàn phím không dựa trên bảng chữ cái la tinh,\n" "hộp thoại tiếp theo sẽ cho phép chọn tổ hợp phím nóng để chuyển đổi\n" -"tổ chức bàn phím La tinh và không phải La tinh." +"tổ chức bàn phím giữa La tinh và không phải La tinh." -#: help.pm:624 -#, fuzzy, c-format +#: help.pm:609 +#, c-format msgid "" -"Your choice of preferred language will affect the language of the\n" -"documentation, the installer and the system in general. Select first the\n" -"region you are located in, and then the language you speak.\n" +"The first step is to choose your preferred language.\n" +"\n" +"Your choice of preferred language will affect the installer, the\n" +"documentation, and the system in general. First select the region you're\n" +"located in, then the language you speak.\n" "\n" "Clicking on the \"%s\" button will allow you to select other languages to\n" "be installed on your workstation, thereby installing the language-specific\n" -"files for system documentation and applications. For example, if you will\n" -"host users from Spain on your machine, select English as the default\n" -"language in the tree view and \"%s\" in the Advanced section.\n" +"files for system documentation and applications. For example, if Spanish\n" +"users are to use your machine, select English as the default language in\n" +"the tree view and \"%s\" in the Advanced section.\n" "\n" "About UTF-8 (unicode) support: Unicode is a new character encoding meant to\n" -"cover all existing languages. Though full support for it in GNU/Linux is\n" -"still under development. For that reason, Mandrakelinux will be using it\n" -"or not depending on the user choices:\n" +"cover all existing languages. However full support for it in GNU/Linux is\n" +"still under development. For that reason, Mandrakelinux's use of UTF-8 will\n" +"depend on the user's choices:\n" "\n" -" * If you choose a languages with a strong legacy encoding (latin1\n" +" * If you choose a language with a strong legacy encoding (latin1\n" "languages, Russian, Japanese, Chinese, Korean, Thai, Greek, Turkish, most\n" "iso-8859-2 languages), the legacy encoding will be used by default;\n" "\n" @@ -4737,20 +4937,22 @@ msgid "" " * If two or more languages are required, and those languages are not using\n" "the same encoding, then unicode will be used for the whole system;\n" "\n" -" * Finally, unicode can also be forced for the system at user request by\n" -"selecting option \"%s\" independently of which language(s) have been\n" -"chosen.\n" +" * Finally, unicode can also be forced for use throughout the system at a\n" +"user's request by selecting the \"%s\" option independently of which\n" +"languages were been chosen.\n" "\n" "Note that you're not limited to choosing a single additional language. You\n" -"may choose several ones, or even install them all by selecting the \"%s\"\n" -"box. Selecting support for a language means translations, fonts, spell\n" -"checkers, etc. for that language will also be installed.\n" +"may choose several, or even install them all by selecting the \"%s\" box.\n" +"Selecting support for a language means translations, fonts, spell checkers,\n" +"etc. will also be installed for that language.\n" "\n" -"To switch between the various languages installed on the system, you can\n" -"launch the \"/usr/sbin/localedrake\" command as \"root\" to change the\n" -"language used by the entire system. Running the command as a regular user\n" -"will only change the language settings for that particular user." +"To switch between the various languages installed on your system, you can\n" +"launch the \"localedrake\" command as \"root\" to change the language used\n" +"by the entire system. Running the command as a regular user will only\n" +"change the language settings for that particular user." msgstr "" +"Việc đầu tiên là chọn ngôn ngữ để dùng.\n" +"\n" "Việc chọn ngôn ngữ sẽ tác động lên ngôn ngữ hiển thị tài liệu, chương\n" "trình cài đặt và hệ thống chung. Trước tiên hãy chọn vùng bạn sống rồi\n" "đến ngôn ngữ của bạn.\n" @@ -4776,54 +4978,64 @@ msgstr "" "đổi ngôn ngữ cho toàn bộ hệ thống. Nếu chạy dòng lệnh này bằng người\n" "dùng thông thường thì việc thay đổi sẽ chỉ áp dụng cho người dùng đó." -#: help.pm:660 +#: help.pm:647 #, c-format msgid "Espanol" msgstr "Tây ban nha" -#: help.pm:663 -#, fuzzy, c-format +#: help.pm:650 +#, c-format msgid "" "Usually, DrakX has no problems detecting the number of buttons on your\n" "mouse. If it does, it assumes you have a two-button mouse and will\n" "configure it for third-button emulation. The third-button mouse button of a\n" -"two-button mouse can be ``pressed'' by simultaneously clicking the left and\n" +"two-button mouse can be obtained by simultaneously clicking the left and\n" "right mouse buttons. DrakX will automatically know whether your mouse uses\n" "a PS/2, serial or USB interface.\n" "\n" -"In case you have a 3 buttons mouse without wheel, you can choose the mouse\n" -"that says \"%s\". DrakX will then configure your mouse so that you can\n" -"simulate the wheel with it: to do so, press the middle button and move your\n" -"mouse up and down.\n" +"If you have a 3-button mouse without a wheel, you can choose a \"%s\"\n" +"mouse. DrakX will then configure your mouse so that you can simulate the\n" +"wheel with it: to do so, press the middle button and move your mouse\n" +"pointer up and down.\n" "\n" "If for some reason you wish to specify a different type of mouse, select it\n" "from the list provided.\n" "\n" -"If you choose a mouse other than the default, a test screen will be\n" +"You can select the \"%s\" entry to chose a ``generic'' mouse type which\n" +"will work with nearly all mice.\n" +"\n" +"If you choose a mouse other than the default one, a test screen will be\n" "displayed. Use the buttons and wheel to verify that the settings are\n" "correct and that the mouse is working correctly. If the mouse is not\n" -"working well, press the space bar or [Return] key to cancel the test and to\n" -"go back to the list of choices.\n" +"working well, press the space bar or [Return] key to cancel the test and\n" +"you will be returned to the mouse list.\n" "\n" -"Wheel mice are occasionally not detected automatically, so you will need to\n" +"Occasionally wheel mice are not detected automatically, so you will need to\n" "select your mouse from a list. Be sure to select the one corresponding to\n" "the port that your mouse is attached to. After selecting a mouse and\n" -"pressing the \"%s\" button, a mouse image is displayed on-screen. Scroll\n" -"the mouse wheel to ensure that it is activated correctly. Once you see the\n" -"on-screen scroll wheel moving as you scroll your mouse wheel, test the\n" -"buttons and check that the mouse pointer moves on-screen as you move your\n" -"mouse." +"pressing the \"%s\" button, a mouse image will be displayed on-screen.\n" +"Scroll the mouse wheel to ensure that it is activating correctly. As you\n" +"scroll your mouse wheel, you will see the on-screen scroll wheel moving.\n" +"Test the buttons and check that the mouse pointer moves on-screen as you\n" +"move your mouse about." msgstr "" "Thông thường, DrakX phát hiện đúng số nút của thiết bị chuột bạn có.\n" "Theo mặc định, DrakX cho là chuột có 2 nút và sẽ cấu hình việc mô\n" "phỏng nút thứ ba. Nút mô phỏng thứ ba này sẽ là việc nhấn đồng thời\n" "hai nút phải và trái. DrakX cũng sẽ tự động nhận ra chuột là loại PS/2,\n" -"serial hay giao tiếp USB.\n" +"serial hay USB.\n" +"\n" +"Nếu có chuột 3 nút, không có bánh xe, bạn có thể chọn chuột \"%s\".\n" +"DrakX sẽ cấu hình chuột và mô phỏng bánh xe cho nó: nhấn nút giữa\n" +"và di chuyển chuột lên hay xuống.\n" +"\n" +"Vì lý do nào đó mà bạn muốn định rõ loại chuột khác, hãy tự chọn\n" +"từ danh sách được cung cấp.\n" "\n" -"Nếu bạn muốn định rõ loại chuột bạn có khác với mặc định khác, hãy\n" -"chọn từ danh sách được cung cấp.\n" +"Bạn cũng có thể chọn \"%s\" để chọn loại chuột ``generic'' là chuẩn\n" +"chung có thể làm việc được với nhiều loại thiết bị chuột.\n" "\n" -"Nếu chọn chuột khác với mặc định, bạn sẽ nhận một màn hình để chạy\n" +" Nếu chọn chuột khác với mặc định, bạn sẽ nhận một màn hình để chạy\n" "thử chuột. Sử dụng các nút và lăn bánh xe để xác minh các thiết lập\n" "là đúng. Nếu chuột không hoạt động đúng, hãy nhấn thanh space hoặc\n" "phím [Return] để bỏ qua việc chạy thử và chọn lại từ danh sách.\n" @@ -4835,12 +5047,17 @@ msgstr "" "hoạt đúng rồi hãy nhấn để kiểm tra các nút khác và di chuột trên màn\n" "hình." -#: help.pm:691 -#, fuzzy, c-format +#: help.pm:681 +#, c-format msgid "with Wheel emulation" -msgstr "3 nút với mô phỏng bánh xe" +msgstr "mô phỏng nút cuốn" -#: help.pm:694 +#: help.pm:681 +#, c-format +msgid "Universal | Any PS/2 & USB mice" +msgstr "Chuột đa dụng | PS/2 & USB" + +#: help.pm:684 #, c-format msgid "" "Please select the correct port. For example, the \"COM1\" port under\n" @@ -4849,16 +5066,16 @@ msgstr "" "Hãy chọn đúng cổng. Ví dụ, cổng COM1 trong Microsoft Windows được gọi\n" "là ttyS0 trong GNU/Linux." -#: help.pm:698 -#, fuzzy, c-format +#: help.pm:688 +#, c-format msgid "" "This is the most crucial decision point for the security of your GNU/Linux\n" -"system: you have to enter the \"root\" password. \"Root\" is the system\n" +"system: you must enter the \"root\" password. \"Root\" is the system\n" "administrator and is the only user authorized to make updates, add users,\n" "change the overall system configuration, and so on. In short, \"root\" can\n" -"do everything! That is why you must choose a password that is difficult to\n" -"guess - DrakX will tell you if the password you chose is too easy. As you\n" -"can see, you are not forced to enter a password, but we strongly advise you\n" +"do everything! That's why you must choose a password which is difficult to\n" +"guess: DrakX will tell you if the password you chose is too simple. As you\n" +"can see, you're not forced to enter a password, but we strongly advise\n" "against this. GNU/Linux is just as prone to operator error as any other\n" "operating system. Since \"root\" can overcome all limitations and\n" "unintentionally erase all data on partitions by carelessly accessing the\n" @@ -4867,27 +5084,26 @@ msgid "" "\n" "The password should be a mixture of alphanumeric characters and at least 8\n" "characters long. Never write down the \"root\" password -- it makes it far\n" -"too easy to compromise a system.\n" +"too easy to compromise your system.\n" "\n" -"One caveat -- do not make the password too long or complicated because you\n" +"One caveat: don't make the password too long or too complicated because you\n" "must be able to remember it!\n" "\n" -"The password will not be displayed on screen as you type it in. To reduce\n" -"the chance of a blind typing error you will need to enter the password\n" -"twice. If you do happen to make the same typing error twice, this\n" -"``incorrect'' password will be the one you will have use the first time you\n" -"connect.\n" +"The password won't be displayed on screen as you type it. To reduce the\n" +"chance of a blind typing error you'll need to enter the password twice. If\n" +"you do happen to make the same typing error twice, you'll have to use this\n" +"``incorrect'' password the first time you'll try to connect as \"root\".\n" "\n" -"If you wish access to this computer to be controlled by an authentication\n" -"server, click the \"%s\" button.\n" +"If you want an authentication server to control access to your computer,\n" +"click on the \"%s\" button.\n" "\n" "If your network uses either LDAP, NIS, or PDC Windows Domain authentication\n" -"services, select the appropriate one for \"%s\". If you do not know which\n" +"services, select the appropriate one for \"%s\". If you don't know which\n" "one to use, you should ask your network administrator.\n" "\n" -"If you happen to have problems with remembering passwords, if your computer\n" -"will never be connected to the Internet and you absolutely trust everybody\n" -"who uses your computer, you can choose to have \"%s\"." +"If you happen to have problems with remembering passwords, or if your\n" +"computer will never be connected to the Internet and you absolutely trust\n" +"everybody who uses your computer, you can choose to have \"%s\"." msgstr "" "Đây là thời điểm quan trọng nhất cho việc bảo mật hệ thống GNU/Linux:\n" "cần phải nhập mật khẩu cho \"root\". \"Root\" là người quản trị hệ thống,\n" @@ -4924,179 +5140,40 @@ msgstr "" "khi bạn không nối vào internet hoặc tin tưởng người cùng dùng máy\n" "với bạn." -#: help.pm:733 +#: help.pm:722 #, c-format msgid "authentication" msgstr "chứng thực" #. -PO: keep this short or else the buttons will not fit in the window -#: help.pm:733 install_steps_interactive.pm:1146 +#: help.pm:722 install_steps_interactive.pm:1211 #, c-format msgid "No password" msgstr "Không có mật khẩu" -#: help.pm:736 -#, fuzzy, c-format -msgid "" -"This dialog allows you to fine tune your bootloader:\n" -"\n" -" * \"%s\": there are three choices for your bootloader:\n" -"\n" -" * \"%s\": if you prefer GRUB (text menu).\n" -"\n" -" * \"%s\": if you prefer LILO with its text menu interface.\n" -"\n" -" * \"%s\": if you prefer LILO with its graphical interface.\n" -"\n" -" * \"%s\": in most cases, you will not change the default (\"%s\"), but if\n" -"you prefer, the bootloader can be installed on the second hard drive\n" -"(\"%s\"), or even on a floppy disk (\"%s\");\n" -"\n" -" * \"%s\": after a boot or a reboot of the computer, this is the delay\n" -"given to the user at the console to select a boot entry other than the\n" -"default.\n" -"\n" -" * \"%s\": ACPI is a new standard (appeared during year 2002) for power\n" -"management, notably for laptops. If you know your hardware supports it and\n" -"you need it, check this box.\n" -"\n" -" * \"%s\": If you noticed hardware problems on your machine (IRQ conflicts,\n" -"instabilities, machine freeze, ...) you should try disabling APIC by\n" -"checking this box.\n" -"\n" -"!! Be aware that if you choose not to install a bootloader (by selecting\n" -"\"%s\"), you must ensure that you have a way to boot your Mandrakelinux\n" -"system! Be sure you know what you are doing before changing any of the\n" -"options. !!\n" -"\n" -"Clicking the \"%s\" button in this dialog will offer advanced options which\n" -"are normally reserved for the expert user." -msgstr "" -"Thoại này cho phép bạn tinh chỉnh trình nạp khởi động của bạn:\n" -"\n" -" * \"%s\": có ba lựa chọn cho trình nạp khởi động:\n" -"\n" -" * \"%s\": nếu bạn thích dùng GRUB (với menu dạng text).\n" -"\n" -" * \"%s\": nếu thích dùng LILO với menu dạng văn bản.\n" -"\n" -" * \"%s\": khi bạn thích dùng LILO với giao diện đồ họa\n" -"\n" -" * \"%s\": thường thì bạn không thay đổi mặc định (\"%s\"),\n" -"nhưng nếu thích, trình nạp khởi động có thể được ghi lên đĩa\n" -"cứng thứ hai (\"%s\"), hay thậm chí trên đĩa mềm (\"%s\").\n" -"\n" -" * \"%s\": sau khi khởi động hay khởi động lại máy, đây là\n" -"thời gian trễ cho phép để người dùng tại console có thể chọn\n" -"một mục nhập khởi động khác với mặc định.\n" -"\n" -"!! Chú ý: nếu chọn không cài đặt trình nạp khởi động (bằng nhấn \"%s\")\n" -"thì phải đảm bảo việc có một cách khác để khởi động hệ thống Linux\n" -"Mandrake! Nên biết rõ về việc đang làm trước khi thay đổi bất kỳ tùy\n" -"chọn nào. !!\n" -"\n" -"Nhấn nút \"%s\" trong hộp thoại này sẽ có thêm nhiều tùy chọn nâng\n" -"cao để đáp ứng cho người dùng thành thạo." - -#: help.pm:768 -#, c-format -msgid "GRUB" -msgstr "GRUB" - -#: help.pm:768 -#, c-format -msgid "/dev/hda" -msgstr "/dev/hda" - -#: help.pm:768 -#, c-format -msgid "/dev/hdb" -msgstr "/dev/hdb" - -#: help.pm:768 -#, c-format -msgid "/dev/fd0" -msgstr "/dev/fd0" - -#: help.pm:768 -#, c-format -msgid "Delay before booting the default image" -msgstr "Độ trễ trước khi khởi động ảnh mặc định" - -#: help.pm:771 -#, c-format -msgid "" -"After you have configured the general bootloader parameters, the list of\n" -"boot options that will be available at boot time will be displayed.\n" -"\n" -"If there are other operating systems installed on your machine they will\n" -"automatically be added to the boot menu. You can fine-tune the existing\n" -"options by clicking \"%s\" to create a new entry; selecting an entry and\n" -"clicking \"%s\" or \"%s\" to modify or remove it. \"%s\" validates your\n" -"changes.\n" -"\n" -"You may also not want to give access to these other operating systems to\n" -"anyone who goes to the console and reboots the machine. You can delete the\n" -"corresponding entries for the operating systems to remove them from the\n" -"bootloader menu, but you will need a boot disk in order to boot those other\n" -"operating systems!" -msgstr "" -"Sau khi cấu hình các tham số của trình nạp khởi động, một danh sách\n" -"các tùy chọn khởi động sẽ hiển thị lúc khởi động.\n" -"\n" -"Nếu có các hệ điều hành khác cài trong máy, chúng sẽ được tự động\n" -"thêm vào menu khởi động. Bạn có thể tinh chỉnh các tùy chọn hiện hành\n" -"bằng việc nhấn \"%s\" để tạo mục nhập mới, chọn một mục rồi nhấn\n" -"\"%s\" hoặc \"%s\" để thay đổi hay bỏ nó. Nhấn \"%s\" để lưu các\n" -"thay đổi.\n" -"\n" -"Cũng có thể bạn muốn cấp quyền truy cập vào các hệ điều hành này cho\n" -"người khác để vào được console và khởi động lại máy. Bạn có thể xóa các\n" -"mục tương ứng với các hệ điều hành để bỏ chúng khỏi menu của trình nạp\n" -"khởi động, nhưng sẽ cần đĩa mềm khởi động để khởi động các hệ điều hành\n" -"khác đó!" - -#: help.pm:784 interactive.pm:295 interactive/gtk.pm:480 -#: standalone/drakbackup:1513 standalone/drakfont:589 standalone/drakfont:655 -#: standalone/drakups:280 standalone/drakups:329 standalone/drakups:349 -#: standalone/drakvpn:333 standalone/drakvpn:694 +#: help.pm:725 #, c-format -msgid "Add" -msgstr "Thêm" - -#: help.pm:784 interactive.pm:295 interactive/gtk.pm:480 -#, c-format -msgid "Modify" -msgstr "Biến đổi" - -#: help.pm:784 interactive.pm:295 interactive/gtk.pm:480 -#: standalone/drakups:282 standalone/drakups:331 standalone/drakups:351 -#: standalone/drakvpn:333 standalone/drakvpn:694 -#, c-format -msgid "Remove" -msgstr "Gỡ bỏ" - -#: help.pm:787 -#, fuzzy, c-format msgid "" -"LILO and GRUB are GNU/Linux bootloaders. Normally, this stage is totally\n" -"automated. DrakX will analyze the disk boot sector and act according to\n" -"what it finds there:\n" +"A boot loader is a little program which is started by the computer at boot\n" +"time. It's responsible for starting up the whole system. Normally, the boot\n" +"loader installation is totally automated. DrakX will analyze the disk boot\n" +"sector and act according to what it finds there:\n" "\n" " * if a Windows boot sector is found, it will replace it with a GRUB/LILO\n" -"boot sector. This way you will be able to load either GNU/Linux or any\n" -"other OS installed on your machine.\n" +"boot sector. This way you'll be able to load either GNU/Linux or any other\n" +"OS installed on your machine.\n" "\n" -" * if a GRUB or LILO boot sector is found, it will replace it with a new\n" -"one.\n" +" * if a GRUB or LILO boot sector is found, it'll replace it with a new one.\n" "\n" -"If it cannot make a determination, DrakX will ask you where to place the\n" -"bootloader. Generally, the \"%s\" is the safest place. Choosing \"%s\"\n" -"won't install any bootloader. Use it only if you know what you are doing." +"If DrakX can't determine where to place the boot sector, it'll ask you\n" +"where it should place it. Generally, the \"%s\" is the safest place.\n" +"Choosing \"%s\" won't install any boot loader. Use this option only if you\n" +"know what you're doing." msgstr "" -"LILO và Grub là các trình nạp khởi động của GNU/Linux. Thông thường,\n" -"giai đoạn này được tự động hoàn toàn. DrakX sẽ phân tích sector khởi\n" -"động của đĩa và hoạt động tương ứng với những trường hợp sau:\n" +"Trình nạp khởi động là chương trình nhỏ được chạy khi khởi động máy.\n" +"Nó chịu trách nhiệm khởi chạy toàn bộ hệ thống. Bình thường, trình nạp\n" +"khởi động được cài đặt tự động. DrakX sẽ phân tích sector khởi động\n" +"của đĩa và hoạt động tùy theo các trường hợp mà nó phát hiện như sau:\n" "\n" " * Nếu thấy sector khởi động của Windows, nó sẽ thay thế bằng sector\n" "khởi động của Grub/LILO. Cách này cho phép bạn khởi động vào Linux\n" @@ -5104,73 +5181,79 @@ msgstr "" "\n" " * Nếu thấy sector khởi động của Grub hay LILO, nó sẽ thay bằng cái mới.\n" "\n" -"Nếu nó không xác định được, DrakX sẽ hỏi vị trí bạn muốn đặt trình nạp\n" -"khởi động." +"Nếu không xác định được vị trí của boot sector, DrakX sẽ hỏi nơi bạn muốn\n" +"cài đặt trình nạp khởi động. Thông thường, \"%s\" là vị trí an toàn nhất.\n" +"Chọn \"%s\" sẽ không thực hiện cài đặt trình nạp khởi động. Chỉ dùng\n" +"tùy chọn này khi bạn hiểu rõ việc mình làm." -#: help.pm:803 -#, fuzzy, c-format +#: help.pm:742 +#, c-format msgid "" -"Now, it's time to select a printing system for your computer. Other OSs may\n" -"offer you one, but Mandrakelinux offers two. Each of the printing systems\n" -"is best suited to particular types of configuration.\n" +"Now, it's time to select a printing system for your computer. Other\n" +"operating systems may offer you one, but Mandrakelinux offers two. Each of\n" +"the printing systems is best suited to particular types of configuration.\n" "\n" " * \"%s\" -- which is an acronym for ``print, don't queue'', is the choice\n" "if you have a direct connection to your printer, you want to be able to\n" -"panic out of printer jams, and you do not have networked printers. (\"%s\"\n" +"panic out of printer jams, and you don't have networked printers. (\"%s\"\n" "will handle only very simple network cases and is somewhat slow when used\n" -"with networks.) It's recommended that you use \"pdq\" if this is your first\n" -"experience with GNU/Linux.\n" -"\n" -" * \"%s\" - `` Common Unix Printing System'', is an excellent choice for\n" -"printing to your local printer or to one halfway around the planet. It is\n" -"simple to configure and can act as a server or a client for the ancient\n" -"\"lpd \" printing system, so it is compatible with older operating systems\n" -"which may still need print services. While quite powerful, the basic setup\n" -"is almost as easy as \"pdq\". If you need to emulate a \"lpd\" server, make\n" -"sure you turn on the \"cups-lpd \" daemon. \"%s\" includes graphical\n" -"front-ends for printing or choosing printer options and for managing the\n" -"printer.\n" +"within networks.) It's recommended that you use \"pdq\" if this is your\n" +"first experience with GNU/Linux.\n" +"\n" +" * \"%s\" stands for `` Common Unix Printing System'' and is an excellent\n" +"choice for printing to your local printer or to one halfway around the\n" +"planet. It's simple to configure and can act as a server or a client for\n" +"the ancient \"lpd\" printing system, so it's compatible with older\n" +"operating systems which may still need print services. While quite\n" +"powerful, the basic setup is almost as easy as \"pdq\". If you need to\n" +"emulate a \"lpd\" server, make sure you turn on the \"cups-lpd\" daemon.\n" +"\"%s\" includes graphical front-ends for printing or choosing printer\n" +"options and for managing the printer.\n" "\n" "If you make a choice now, and later find that you don't like your printing\n" -"system you may change it by running PrinterDrake from the Mandrake Control\n" -"Center and clicking the expert button." +"system you may change it by running PrinterDrake from the Mandrakelinux\n" +"Control Center and clicking on the \"%s\" button." msgstr "" -"Đây là lúc chọn một hệ thống in ấn dùng cho máy tính này. Các hệ điều\n" -"hành khác có thể chỉ cung cấp cho bạn một loại, nhưng Mandrake cho bạn\n" -"2 loại. Mỗi một hệ thống in ấn là thích hợp với một loại cấu hình riêng " -"biệt.\n" +"Đây là lúc chọn hệ thống in ấn dùng cho máy tính này. Các hệ điều\n" +"hành khác có thể chỉ cung cấp một loại, nhưng Mandrake cho bạn\n" +"2 loại. Mỗi một hệ thống in ấn có một loại cấu hình riêng biệt.\n" "\n" " * \"%s\" - là chữ viết tắt của ``in, không xếp hàng'', là một lựa chọn\n" "nếu bạn có kết nối trực tiếp tới máy in và điều bạn muốn là có thể loại bỏ\n" -"hiện tượng nghẽn máy in, và bạn không có bất kỳ máy in nào được nối mạng.\n" -"\"%s\" sẽ chỉ xử lý cho các trường hợp mạng rất đơn giản và có phần hơi\n" -"chậm khi dùng cho mạng. Hãy chọn \"pdq\" nếu đây là lần đầu tiên bạn sử\n" -"dụng GNU/Linux.\n" +"hiện tượng nghẽn hàng in, và bạn không có bất kỳ máy in mạng nào.\n" +"(\"%s\" sẽ chỉ xử lý cho các trường hợp mạng rất đơn giản và có phần hơi\n" +"chậm khi dùng trong mạng). Hãy chọn \"pdq\" nếu đây là lần đầu tiên bạn\n" +"dùng GNU/Linux.\n" " \n" " * \"%s\" - ``Common Unix Printing System'' là lựa chọn tuyệt vời để in\n" "tới máy in cục bộ và cũng như máy in ở xa. Cấu hình nó đơn giản và có\n" "thể hoạt động như một server hay một client đối với hệ thống in \"lpd\" cũ,\n" "cho nên nó tương thích với các hệ điều hành cũ hơn cần các dịch vụ in.\n" -"Nó rất mạnh, nhưng thiết lập cơ bản thì lại đơn giản như \"pdq\". Nếu cần\n" +"Nó rất mạnh, nhưng thiết lập cơ bản thì lại đơn giản là \"pdq\". Nếu cần\n" "giả lập một server \"lpd\", bạn cần bật chạy daemon \"cups-lpd\". \"%s\"\n" "có các front-end đồ họa để in hoặc chọn các tùy chọn cho máy in và\n" "để quản lý máy in.\n" "\n" -"Nếu chọn bây giờ nhưng sau này lại không thích hệ thống in đã chọn nữa,\n" -"bạn có thể thay đổi bằng việc chạy PrinterDrake từ Trung Tâm Điều Khiển\n" -"Mandrake và nhấn lên nút Chuyên gia." +"Nếu bây giờ bạn chọn nhưng sau này lại muốn đổi hệ thống in, bạn có thể\n" +"thực hiện bằng việc chạy PrinterDrake từ Trung Tâm Điều Khiển của\n" +"Mandrakelinux và nhấn nút \"%s\"." -#: help.pm:826 +#: help.pm:765 #, c-format msgid "pdq" msgstr "pdq" -#: help.pm:826 printer/cups.pm:115 printer/data.pm:83 +#: help.pm:765 printer/cups.pm:115 printer/data.pm:104 #, c-format msgid "CUPS" msgstr "CUPS" -#: help.pm:829 +#: help.pm:765 +#, c-format +msgid "Expert" +msgstr "Chuyên Gia" + +#: help.pm:768 #, c-format msgid "" "DrakX will first detect any IDE devices present in your computer. It will\n" @@ -5206,235 +5289,75 @@ msgstr "" "xác định những tham số cần cho phần cứng, bạn sẽ phải tự cấu hình\n" "driver." -#: help.pm:847 -#, fuzzy, c-format -msgid "" -"You can add additional entries in yaboot for other operating systems,\n" -"alternate kernels, or for an emergency boot image.\n" -"\n" -"For other OSs, the entry consists only of a label and the \"root\"\n" -"partition.\n" -"\n" -"For Linux, there are a few possible options:\n" -"\n" -" * Label: this is the name you will have to type at the yaboot prompt to\n" -"select this boot option.\n" -"\n" -" * Image: this is the name of the kernel to boot. Typically, vmlinux or a\n" -"variation of vmlinux with an extension.\n" -"\n" -" * Root: the \"root\" device or ``/'' for your Linux installation.\n" -"\n" -" * Append: on Apple hardware, the kernel append option is often used to\n" -"assist in initializing video hardware, or to enable keyboard mouse button\n" -"emulation for the missing 2nd and 3rd mouse buttons on a stock Apple mouse.\n" -"The following are some examples:\n" -"\n" -" \t video=aty128fb:vmode:17,cmode:32,mclk:71 adb_buttons=103,111\n" -"hda=autotune\n" -"\n" -" \t video=atyfb:vmode:12,cmode:24 adb_buttons=103,111\n" -"\n" -" * Initrd: this option can be used either to load initial modules before\n" -"the boot device is available, or to load a ramdisk image for an emergency\n" -"boot situation.\n" -"\n" -" * Initrd-size: the default ramdisk size is generally 4096 Kbytes. If you\n" -"need to allocate a large ramdisk, this option can be used to specify a\n" -"ramdisk larger than the default.\n" -"\n" -" * Read-write: normally the \"root\" partition is initially mounted as\n" -"read-only, to allow a file system check before the system becomes ``live''.\n" -"You can override the default with this option.\n" -"\n" -" * NoVideo: should the Apple video hardware prove to be exceptionally\n" -"problematic, you can select this option to boot in ``novideo'' mode, with\n" -"native frame buffer support.\n" -"\n" -" * Default: selects this entry as being the default Linux selection,\n" -"selectable by pressing ENTER at the yaboot prompt. This entry will also be\n" -"highlighted with a ``*'' if you press [Tab] to see the boot selections." -msgstr "" -"Có thể thêm các mục nhập cho yaboot cho các hệ điều hành khác,\n" -"các kernel thay thế, hoặc cho ảnh khởi động khẩn cấp.\n" -"\n" -"Cho các hệ điều hành khác - mục nhập chỉ gồm nhãn và phân vùng\n" -"\"root\".\n" -"\n" -"Đối với Linux, có một số tùy chọn có thể thực hiện: \n" -"\n" -" * Nhãn: là tên sẽ được gõ tại dấu nhắc yaboot để chọn tùy chọn\n" -"khởi động này.\n" -"\n" -" * Ảnh: là tên của kernel dùng khởi động. Điển hình là vmlinux hoặc các\n" -"biến thể của vmlinux với phần mở rộng.\n" -"\n" -" * Root: thiết bị \"root\" hay ``/'' cho việc cài đặt Linux của bạn.\n" -"\n" -" * Bổ sung: trên phần cứng của Apple, tùy chọn bổ sung cho kernel rất\n" -"hay dùng để khởi tạo phần cứng video, hoặc bật chạy mô phỏng nút\n" -"chuột trên bàn phím cho các chuột của Apple thiếu nút thứ hai và ba.\n" -"Sau đây là một số ví dụ:\n" -"\n" -" video=aty128fb:vmode:17,cmode:32,mclk:71 adb_buttons=103,111 " -"hda=autotune\n" -"\n" -" video=atyfb:vmode:12,cmode:24 adb_buttons=103,111 \n" -"\n" -" * Initrd: tùy chọn này dùng để nạp các module khởi tạo trước khi\n" -"thiết bị khởi động đã sẵn sàng, hay để nạp ảnh ramdisk cho tình huống\n" -"khởi động khẩn cấp.\n" -"\n" -" * Initrd-size: kích thước mặc định của ramdisk là 4096 bytes. Nếu cần\n" -"cấp phát một ramdisk lớn thì có thể sử dụng tùy chọn này để chỉ ra\n" -"ramdisk lớn hơn mặc định.\n" -"\n" -" * Đọc-Ghi: thông thường phân vùng \"root\" sơ khởi được gắn kết mang\n" -"thuộc tính chỉ đọc, để cho phép một hệ thống tập tin kiểm tra trước khi\n" -"hệ thống trở nên ``sống động''. Có thể ghi đè mặc định bằng tùy chọn này.\n" -"\n" -" * Không có Video: chứng tỏ phần cứng video của Apple có vấn đề bất thường,\n" -"bạn có thể lựa tùy chọn này để khởi động vào chế độ ``không có video'' có\n" -" hỗ trợ frame buffer nội bộ.\n" -"\n" -" * Mặc định: chọn mục nhập này làm tùy chọn mặc định của Linux, có thể\n" -"chọn bằng việc nhấn phím Enter tại dấu nhắc của yaboot. Mục chọn này\n" -"cũng sẽ bật sáng với dấu ``*'' khi bạn nhấn phím [Tab] để xem các lựa\n" -"chọn khởi động." - -#: help.pm:894 -#, fuzzy, c-format -msgid "" -"Yaboot is a bootloader for NewWorld Macintosh hardware and can be used to\n" -"boot GNU/Linux, MacOS or MacOSX. Normally, MacOS and MacOSX are correctly\n" -"detected and installed in the bootloader menu. If this is not the case, you\n" -"can add an entry by hand in this screen. Take care to choose the correct\n" -"parameters.\n" -"\n" -"Yaboot's main options are:\n" -"\n" -" * Init Message: a simple text message displayed before the boot prompt.\n" -"\n" -" * Boot Device: indicates where you want to place the information required\n" -"to boot to GNU/Linux. Generally, you set up a bootstrap partition earlier\n" -"to hold this information.\n" -"\n" -" * Open Firmware Delay: unlike LILO, there are two delays available with\n" -"yaboot. The first delay is measured in seconds and at this point, you can\n" -"choose between CD, OF boot, MacOS or Linux;\n" -"\n" -" * Kernel Boot Timeout: this timeout is similar to the LILO boot delay.\n" -"After selecting Linux, you will have this delay in 0.1 second increments\n" -"before your default kernel description is selected;\n" -"\n" -" * Enable CD Boot?: checking this option allows you to choose ``C'' for CD\n" -"at the first boot prompt.\n" -"\n" -" * Enable OF Boot?: checking this option allows you to choose ``N'' for\n" -"Open Firmware at the first boot prompt.\n" -"\n" -" * Default OS: you can select which OS will boot by default when the Open\n" -"Firmware Delay expires." -msgstr "" -"Yaboot là trình nạp khởi động cho máy Macintosh . Nó có thể khởi động\n" -"được cả GNU/Linux, MacOS hay MacOSX. Thông thường, MacOS và \n" -"MacOSX sẽ được phát hiện và cài đặt đúng trong menu của trình nạp\n" -"khởi động. Nếu không phải vậy, bạn có thể tự thêm vào theo cách thủ\n" -"công tại màn hình này. Hãy thận trọng để chọn các tham số chính xác.\n" -"\n" -"Các tùy chọn chính của Yaboot là:\n" -"\n" -" * Thông điệp khởi tạo: một thông điệp dạng text đơn giản được hiển thị\n" -"trước dấu nhắc khởi động.\n" -"\n" -" * Thiết bị khởi động: Chỉ định nơi bạn muốn đặt các thông tin được yêu\n" -"cầu để khởi động vào GNU/Linux. Nói chung, bạn thiết lập một phân vùng\n" -"bẫy khởi động trước để giữ các thông tin này.\n" -"\n" -" * Open Firmware Delay: Khác với LILO, có hai sự trễ sẵn có với yaboot.\n" -"Sự trễ thứ nhất được đo bằng giây và vào lúc này bạn có thể chọn giữa\n" -"CD, OF boot, MacOS, hay Linux.\n" -"\n" -" * Thời gian trễ khởi động Kernel: sự hết thời gian này giống như thời gian\n" -" trễ khởi động của LILO. Sau khi chọn Linux, bạn sẽ có được 0.1 giây trước\n" -"khi mô tả của kernel mặc định của bạn được chọn.\n" -"\n" -" * Cho phép khởi động từ CD?: tùy chọn này sẽ cho phép chọn ``C'' cho CD\n" -"tại dấu nhắc khởi động đầu tiên.\n" -"\n" -" * Cho phép khởi động OF?: tùy chọn này sẽ cho phép bạn chọn ``N'' cho Open\n" -"Firmware tại dấu nhắc khởi động đầu tiên.\n" -"\n" -" * Hệ điều hành mặc định: có thể chọn hệ điều hành nào sẽ được khởi động\n" -"mặc định khi quá thời gian trễ của Open Firmware." - -#: help.pm:926 +#: help.pm:786 #, c-format msgid "" -"\"%s\": if a sound card is detected on your system, it is displayed here.\n" -"If you notice the sound card displayed is not the one that is actually\n" -"present on your system, you can click on the button and choose another\n" -"driver." +"\"%s\": if a sound card is detected on your system, it'll be displayed\n" +"here. If you notice the sound card isn't the one actually present on your\n" +"system, you can click on the button and choose a different driver." msgstr "" "\"%s\": Nếu phát hiện thấy có card âm thanh trong hệ thống,\n" "nó sẽ hiển thị tại đây. Nếu nó không đúng với cái bạn đang\n" "có trong hệ thống, bạn có thể nhấn nút này và chọn một\n" "driver khác." -#: help.pm:929 help.pm:991 install_steps_interactive.pm:954 -#: install_steps_interactive.pm:971 +#: help.pm:788 help.pm:855 install_steps_interactive.pm:1019 +#: install_steps_interactive.pm:1036 #, c-format msgid "Sound card" msgstr "Card âm thanh" -#: help.pm:932 -#, fuzzy, c-format +#: help.pm:791 +#, c-format msgid "" -"As a review, DrakX will present a summary of information it has about your\n" -"system. Depending on your installed hardware, you may have some or all of\n" -"the following entries. Each entry is made up of the configuration item to\n" -"be configured, followed by a quick summary of the current configuration.\n" -"Click on the corresponding \"%s\" button to change that.\n" +"As a review, DrakX will present a summary of information it has gathered\n" +"about your system. Depending on the hardware installed on your machine, you\n" +"may have some or all of the following entries. Each entry is made up of the\n" +"hardware item to be configured, followed by a quick summary of the current\n" +"configuration. Click on the corresponding \"%s\" button to make the change.\n" "\n" " * \"%s\": check the current keyboard map configuration and change it if\n" "necessary.\n" "\n" -" * \"%s\": check the current country selection. If you are not in this\n" -"country, click on the \"%s\" button and choose another one. If your country\n" -"is not in the first list shown, click the \"%s\" button to get the complete\n" +" * \"%s\": check the current country selection. If you're not in this\n" +"country, click on the \"%s\" button and choose another. If your country\n" +"isn't in the list shown, click on the \"%s\" button to get the complete\n" "country list.\n" "\n" -" * \"%s\": By default, DrakX deduces your time zone based on the country\n" +" * \"%s\": by default, DrakX deduces your time zone based on the country\n" "you have chosen. You can click on the \"%s\" button here if this is not\n" "correct.\n" "\n" -" * \"%s\": check the current mouse configuration and click on the button to\n" -"change it if necessary.\n" +" * \"%s\": verify the current mouse configuration and click on the button\n" +"to change it if necessary.\n" "\n" " * \"%s\": clicking on the \"%s\" button will open the printer\n" "configuration wizard. Consult the corresponding chapter of the ``Starter\n" -"Guide'' for more information on how to setup a new printer. The interface\n" -"presented there is similar to the one used during installation.\n" +"Guide'' for more information on how to set up a new printer. The interface\n" +"presented in our manual is similar to the one used during installation.\n" "\n" -" * \"%s\": if a sound card is detected on your system, it is displayed\n" -"here. If you notice the sound card displayed is not the one that is\n" -"actually present on your system, you can click on the button and choose\n" -"another driver.\n" +" * \"%s\": if a sound card is detected on your system, it'll be displayed\n" +"here. If you notice the sound card isn't the one actually present on your\n" +"system, you can click on the button and choose a different driver.\n" +"\n" +" * \"%s\": if you have a TV card, this is where information about its\n" +"configuration will be displayed. If you have a TV card and it isn't\n" +"detected, click on \"%s\" to try to configure it manually.\n" +"\n" +" * \"%s\": you can click on \"%s\" to change the parameters associated with\n" +"the card if you feel the configuration is wrong.\n" "\n" " * \"%s\": by default, DrakX configures your graphical interface in\n" -"\"800x600\" or \"1024x768\" resolution. If that does not suit you, click on\n" +"\"800x600\" or \"1024x768\" resolution. If that doesn't suit you, click on\n" "\"%s\" to reconfigure your graphical interface.\n" "\n" -" * \"%s\": if a TV card is detected on your system, it is displayed here.\n" -"If you have a TV card and it is not detected, click on \"%s\" to try to\n" -"configure it manually.\n" -"\n" -" * \"%s\": if an ISDN card is detected on your system, it will be displayed\n" -"here. You can click on \"%s\" to change the parameters associated with the\n" -"card.\n" +" * \"%s\": if you wish to configure your Internet or local network access,\n" +"you can do so now. Refer to the printed documentation or use the\n" +"Mandrakelinux Control Center after the installation has finished to benefit\n" +"from full in-line help.\n" "\n" -" * \"%s\": If you wish to configure your Internet or local network access\n" -"now.\n" +" * \"%s\": allows to configure HTTP and FTP proxy addresses if the machine\n" +"you're installing on is to be located behind a proxy server.\n" "\n" " * \"%s\": this entry allows you to redefine the security level as set in a\n" "previous step ().\n" @@ -5444,10 +5367,12 @@ msgid "" "the corresponding section of the ``Starter Guide'' for details about\n" "firewall settings.\n" "\n" -" * \"%s\": if you wish to change your bootloader configuration, click that\n" -"button. This should be reserved to advanced users.\n" +" * \"%s\": if you wish to change your bootloader configuration, click this\n" +"button. This should be reserved to advanced users. Refer to the printed\n" +"documentation or the in-line help about bootloader configuration in the\n" +"Mandrakelinux Control Center.\n" "\n" -" * \"%s\": here you'll be able to fine control which services will be run\n" +" * \"%s\": through this entry you can fine tune which services will be run\n" "on your machine. If you plan to use this machine as a server it's a good\n" "idea to review this setup." msgstr "" @@ -5456,8 +5381,8 @@ msgstr "" "các mục sau. Mỗi một mục có tính năng cấu hình đi theo. Nhấn lên nút\n" "\"%s\" tương ứng để thay đổi.\n" "\n" -" * \"%s\": kiểm tra cấu hình bảng ánh xạ bàn phím và thay đổi nếu\n" -"cần thiết.\n" +" * \"%s\": kiểm tra cấu hình bảng ánh xạ bàn phím (keyboard map) và thay\n" +"đổi nếu cần thiết.\n" "\n" " * \"%s\": Kiểm tra việc chọn quốc gia hiện thời. Nếu bạn không sống\n" "tại nước này, hãy nhấn nút \"%s\" để chọn lại. Nếu quốc gia của bạn\n" @@ -5479,87 +5404,93 @@ msgstr "" "thị ở đây. Nếu bạn thấy nó không đúng với cái bạn đang có, hãy nhấn\n" "nút và chọn một driver khác.\n" "\n" -" * \"%s\": Theo mặc định, DrakX sẽ cấu hình giao diện đồ họa với độ\n" -"phân giải \"800x600\" hoặc \"1024x768\". Nếu không thích hợp cho\n" -"bạn, hãy nhấn \"%s\" để cấu hình lại giao diện đồ họa của bạn.\n" -"\n" " * \"%s\": Nếu phát hiện có TV card trong hệ thống, nó sẽ hiển thị tại đây.\n" "Nếu bạn có một TV card nhưng nó không được phát hiện, nhấn \"%s\" để tự\n" "cấu hình nó.\n" "\n" -" * \"%s\": Nếu phát hiện có một ISDN card, nó sẽ được hiển thị tại đây.\n" -"Bạn có thể nhấn \"%s\" để thay đổi các tham số liên quan đến card này.\n" +" *\"%s\": nếu cần hiệu chỉnh các tham số cho card khi bạn thấy cấu hình\n" +"chưa đúng, nhấn \"%s\" để thay đổi.\n" +"\n" +" * \"%s\": Theo mặc định, DrakX sẽ cấu hình giao diện đồ họa với độ\n" +"phân giải \"800x600\" hoặc \"1024x768\". Nếu không thích hợp cho\n" +"bạn, hãy nhấn \"%s\" để cấu hình lại giao diện đồ họa của bạn.\n" +"\n" +" * \"%s\": Nếu muốn cấu hình truy cập mạng cục bộ hay truy cập\n" +"internet. Tham khảo tài liệu hoặc dùng Trung Tâm Điều Khiển \n" +"Mandrakelinux để thực hiện sau khi cài đặt xong để có được sự trợ\n" +"giúp hoàn chỉnh.\n" "\n" -" * \"%s\": Nếu bạn muốn cấu hình truy cập mạng cục bộ hay truy cập\n" -"internet.\n" +" * \"%s\": cho phép cấu hình địa chỉ proxy HTTP và FTP nếu máy tính\n" +"được đặt sau một proxy server.\n" "\n" -" * \"%s\": bạn có thể thay đổi lại mức bảo mật đã được lập từ\n" +" * \"%s\": mục này cho phép thay đổi lại mức bảo mật đã được lập từ\n" "bước trước ().\n" "\n" -" * \"%s\": Nếu bạn muốn kết nối máy tính vào internet, hãy lập\n" -"tường lửa để ngăn chặn xâm nhập. Hãy tham khảo phần tương ứng\n" -"trong ``Starter Guide'' để biết thông tin về thiết lập tường lửa.\n" +" * \"%s\": Nếu muốn kết nối máy tính vào internet, hãy lập tường lửa\n" +"để ngăn chặn xâm nhập. Hãy tham khảo phần tương ứng trong\n" +"``Starter Guide'' để biết thông tin về thiết lập tường lửa.\n" "\n" -" * \"%s\": nếu bạn muốn thay đổi cấu hình của trình nạp khởi động,\n" -"hãy nhấn nút này. Nên dành cho người dùng thành thạo\n" +" * \"%s\": nếu muốn thay đổi cấu hình của trình nạp khởi động, hãy\n" +"nhấn nút này. Nên dùng chỉ khi bạn là người dùng thành thạo. Hãy tham\n" +"khảo tài liệu đi kèm hoặc trợ giúp trực tuyến về cấu hình trình nạp khởi\n" +"động trong Trung Tâm Cấu Hình Mandrakelinux.\n" "\n" " * \"%s\": bạn có thể điều khiển dịch vụ nào sẽ được chạy trên máy\n" "này. Nếu bạn có kế hoạch dùng máy này làm máy chủ, hãy xem lại\n" "thiết lập này." -#: help.pm:991 install_steps_interactive.pm:110 -#: install_steps_interactive.pm:887 standalone/keyboarddrake:23 -#, c-format -msgid "Keyboard" -msgstr "Bàn phím" - -#: help.pm:991 install_steps_interactive.pm:913 standalone/drakclock:75 +#: help.pm:855 install_steps_interactive.pm:978 standalone/drakclock:101 #, c-format msgid "Timezone" msgstr "Múi giờ" -#: help.pm:991 -#, c-format -msgid "Graphical Interface" -msgstr "Giao Diện Đồ Họa" - -#: help.pm:991 install_steps_interactive.pm:987 +#: help.pm:855 install_steps_interactive.pm:1052 #, c-format msgid "TV card" msgstr "Card TV" -#: help.pm:991 +#: help.pm:855 #, c-format msgid "ISDN card" msgstr "ISDN card" -#: help.pm:991 install_steps_interactive.pm:1005 standalone/drakbackup:2010 +#: help.pm:855 +#, c-format +msgid "Graphical Interface" +msgstr "Giao Diện Đồ Họa" + +#: help.pm:855 install_steps_interactive.pm:1070 standalone/drakbackup:2030 #, c-format msgid "Network" msgstr "Mạng" -#: help.pm:991 install_steps_interactive.pm:1031 +#: help.pm:855 install_steps_interactive.pm:1085 +#, c-format +msgid "Proxies" +msgstr "Proxies" + +#: help.pm:855 install_steps_interactive.pm:1096 #, c-format msgid "Security Level" msgstr "Mức Bảo Mật" -#: help.pm:991 install_steps_interactive.pm:1045 +#: help.pm:855 install_steps_interactive.pm:1110 #, c-format msgid "Firewall" msgstr "Tường lửa" -#: help.pm:991 install_steps_interactive.pm:1059 +#: help.pm:855 install_steps_interactive.pm:1124 #, c-format msgid "Bootloader" msgstr "Trình nạp khởi động" -#: help.pm:991 install_steps_interactive.pm:1069 services.pm:195 +#: help.pm:855 install_steps_interactive.pm:1137 services.pm:195 #, c-format msgid "Services" msgstr "Dịch vụ" -#: help.pm:994 -#, fuzzy, c-format +#: help.pm:858 +#, c-format msgid "" "Choose the hard drive you want to erase in order to install your new\n" "Mandrakelinux partition. Be careful, all data on this drive will be lost\n" @@ -5569,8 +5500,8 @@ msgstr "" "mới. Hãy thận trọng, mọi dữ liệu có trên đó sẽ bị mất và không thể khôi\n" "phục lại được !" -#: help.pm:999 -#, fuzzy, c-format +#: help.pm:863 +#, c-format msgid "" "Click on \"%s\" if you want to delete all data and partitions present on\n" "this hard drive. Be careful, after clicking on \"%s\", you will not be able\n" @@ -5580,15 +5511,25 @@ msgid "" "Click on \"%s\" to quit this operation without losing data and partitions\n" "present on this hard drive." msgstr "" -"Nhấp chuột lên \"%s\" nếu muốn xóa mọi dữ liệu và phân vùng hiện có\n" +"Nhấn chuột lên \"%s\" nếu muốn xóa mọi dữ liệu và phân vùng hiện có\n" "trên đĩa cứng này. Hãy thận trọng, sau khi nhấn \"%s\", bạn sẽ không\n" "thể khôi phục dữ liệu và các phân vùng hiện có trên đĩa cứng này, kể\n" "cả dữ liệu của Windows.\n" "\n" -"Nhấp chuột lên \"%s\" để thôi chạy chương trình và không để mất bất kỳ\n" -"dữ liệu và các phân vùng nào trên đĩa cứng này." +"Nhấn chuột lên \"%s\" để thoát bước này và bạn sẽ không mất\n" +"dữ liệu và các phân vùng hiện có trên đĩa cứng này." + +#: help.pm:869 +#, c-format +msgid "Next ->" +msgstr "Tiếp theo ->" + +#: help.pm:869 +#, c-format +msgid "<- Previous" +msgstr "<- Về trước" -#: install2.pm:119 +#: install2.pm:117 #, c-format msgid "" "Can't access kernel modules corresponding to your kernel (file %s is " @@ -5596,15 +5537,88 @@ msgid "" "Installation medium (please create a newer boot floppy)" msgstr "" "Không thể truy cập các mô-đun kernel tương ứng với kernel của bạn (thiếu tập " -"tin %s), đại khái là đĩa mềm khởi động không đồng bộ với các phương tiện cài " -"đặt (hãy tạo một đĩa mềm khởi động mới hơn)" +"tin %s), thường là do đĩa mềm khởi động không đồng bộ với các phương tiện " +"cài đặt (hãy tạo một đĩa mềm khởi động mới hơn)" -#: install2.pm:169 +#: install2.pm:167 #, c-format msgid "You must also format %s" msgstr "Cũng phải định dạng %s" -#: install_any.pm:402 +#: install_any.pm:390 +#, c-format +msgid "" +"The following installation media have been found.\n" +"If you want to skip some of them, you can unselect them now." +msgstr "" +"Phát hiện thấy phương tiện cài đặt sau đây.\n" +"Nếu không dùng, hãy bỏ chọn chúng." + +#: install_any.pm:411 +#, c-format +msgid "Do you have further supplementary media?" +msgstr "Bạn còn phương tiện nào khác không?" + +# -PO: keep the double empty lines between sections, this is formatted a la LaTeX +#. -PO: keep the double empty lines between sections, this is formatted a la LaTeX +#: install_any.pm:414 +#, c-format +msgid "" +"The following media have been found and will be used during install: %s.\n" +"\n" +"\n" +"Do you have a supplementary installation media to configure?" +msgstr "" +"Phương tiện sau đượcphát hiện và được dùng trong quá trình cài đặt: %s.\n" +"\n" +"\n" +"Bạn có phương tiện cài đặt nào khác nữa để cấu hình không?" + +#: install_any.pm:420 printer/printerdrake.pm:2652 +#: printer/printerdrake.pm:2659 standalone/scannerdrake:176 +#: standalone/scannerdrake:184 standalone/scannerdrake:235 +#: standalone/scannerdrake:242 +#, c-format +msgid "CD-ROM" +msgstr "CD-ROM" + +#: install_any.pm:420 +#, c-format +msgid "Network (http)" +msgstr "Mạng (http)" + +#: install_any.pm:420 +#, c-format +msgid "Network (ftp)" +msgstr "Mạng (ftp)" + +#: install_any.pm:464 standalone/drakbackup:112 +#, c-format +msgid "No device found" +msgstr "Không tìm thấy thiết bị" + +#: install_any.pm:468 +#, c-format +msgid "Insert the CD" +msgstr "Nạp CD" + +#: install_any.pm:492 +#, c-format +msgid "Insert the CD 1 again" +msgstr "Nạp lại CD 1" + +#: install_any.pm:502 install_any.pm:506 +#, c-format +msgid "URL of the mirror?" +msgstr "URL của mirror?" + +#: install_any.pm:532 +#, c-format +msgid "Can't find hdlist file on this mirror" +msgstr "Không thể tìm tập tin hdlist trên mirror này" + +#. -PO: keep the double empty lines between sections, this is formatted a la LaTeX +#: install_any.pm:713 #, c-format msgid "" "You have selected the following server(s): %s\n" @@ -5620,14 +5634,16 @@ msgstr "" "Bạn đã chọn các máy chủ sau đây: %s\n" "\n" "\n" -"Các máy chủ này sẽ được kích hoạt theo mặc định. Chúng không có bất kỳ\n" -"phát hành bảo mật được biết đến nào, nhưng một số máy chủ mới đã có thể\n" -"được tìm thấy.Trong trường hợp đó, bạn phải nâng cấp càng sớm càng tốt.\n" +"Các máy chủ này sẽ được kích hoạt theo mặc định. Hiện giờ chưa có bất kỳ\n" +"lỗi bảo mật nào được phát hiện, nhưng cũng có thể đã tìm ra một vài lỗi " +"mới.\n" +"Trong trường hợp đó, bạn phải nâng cấp càng sớm càng tốt.\n" "\n" "\n" -"Bạn có thật sự muốn cài đặt các máy chủ này?\n" +"Bạn có thật sự muốn cài đặt các máy chủ này không?\n" -#: install_any.pm:423 +#. -PO: keep the double empty lines between sections, this is formatted a la LaTeX +#: install_any.pm:736 #, c-format msgid "" "The following packages will be removed to allow upgrading your system: %s\n" @@ -5640,31 +5656,36 @@ msgstr "" "\n" "Bạn có thật sự muốn gỡ bỏ các gói tin này không?\n" -#: install_any.pm:818 +#: install_any.pm:1116 #, c-format msgid "Insert a FAT formatted floppy in drive %s" -msgstr "Nạp một đĩa mềm đã format vào ổ %s" +msgstr "Nạp một đĩa mềm đã định dạng FAT vào ổ %s" -#: install_any.pm:822 +#: install_any.pm:1120 #, c-format msgid "This floppy is not FAT formatted" msgstr "Đĩa mềm này không phải định dạng FAT " -#: install_any.pm:834 +#: install_any.pm:1132 #, c-format msgid "" "To use this saved packages selection, boot installation with ``linux " "defcfg=floppy''" msgstr "" -"Để sử dụng các gói cứu chữa đã được lưu, khởi động cài đặt bằng ``linux " +"Để dùng danh sách lựa chọn các gói đã lưu, khởi động cài đặt bằng ``linux " "defcfg=floppy''" -#: install_any.pm:862 partition_table.pm:848 +#: install_any.pm:1160 partition_table.pm:595 #, c-format msgid "Error reading file %s" msgstr "Lỗi khi đọc tập tin %s" -#: install_any.pm:987 +#: install_any.pm:1361 +#, fuzzy, c-format +msgid "%s (was %s)" +msgstr "%s (Cổng %s)" + +#: install_any.pm:1396 #, c-format msgid "" "An error occurred - no valid devices were found on which to create new " @@ -5673,12 +5694,12 @@ msgstr "" "Bị lỗi - không tìm thấy thiết bị hợp lệ để tạo hệ thống tập tin mới. Hãy " "kiểm tra phần cứng để tìm nguyên nhân gây ra lỗi" -#: install_gtk.pm:161 +#: install_gtk.pm:160 #, c-format msgid "System installation" msgstr "Cài đặt hệ thống" -#: install_gtk.pm:164 +#: install_gtk.pm:163 #, c-format msgid "System configuration" msgstr "Cấu hình hệ thống" @@ -5689,7 +5710,7 @@ msgid "" "Some hardware on your computer needs ``proprietary'' drivers to work.\n" "You can find some information about them at: %s" msgstr "" -"Một số phần cứng của máy tính cần các driver ``proprietary'' để hoạt động.\n" +"Một số phần cứng của máy tính cần các driver ``có bản quyền'' để hoạt động.\n" "Bạn có thể tìm thông tin về chúng tại: %s" #: install_interactive.pm:62 @@ -5700,8 +5721,8 @@ msgid "" "Then choose action ``Mount point'' and set it to `/'" msgstr "" "Bạn phải có một phân vùng root.\n" -"Muốn vậy, hãy tạo một phân vùng (hoặc nhấn chuột lên một phân vùng hiện " -"có).\n" +"Muốn vậy, hãy tạo một phân vùng (hoặc nhấn chuột lên một phân vùng\n" +"hiện có).\n" "Sau đó chọn ``Điểm gắn kết'' và gắn nó vào `/'" #: install_interactive.pm:67 @@ -5715,10 +5736,10 @@ msgstr "" "\n" "Vẫn tiếp tục?" -#: install_interactive.pm:70 install_steps.pm:207 +#: install_interactive.pm:70 install_steps.pm:211 #, c-format msgid "You must have a FAT partition mounted in /boot/efi" -msgstr "Bạn phải có một phân vùng FAT được kết gán vào /boot/efi" +msgstr "Bạn phải có một phân vùng FAT được gắn kết vào /boot/efi" #: install_interactive.pm:97 #, c-format @@ -5743,7 +5764,7 @@ msgstr "Dùng phân vùng Windows để loopback" #: install_interactive.pm:117 #, c-format msgid "Which partition do you want to use for Linux4Win?" -msgstr "Phân vùng nào bạn muốn sử dụng cho Linux4Win?" +msgstr "Bạn muốn sử dụng phân vùng nào cho Linux4Win?" #: install_interactive.pm:119 #, c-format @@ -5775,9 +5796,9 @@ msgstr "Bạn muốn lập lại kích thước phân vùng nào?" #, c-format msgid "" "The FAT resizer is unable to handle your partition, \n" -"the following error occured: %s" +"the following error occurred: %s" msgstr "" -"Sự lập lại kích thước FAT không thể quản lý phân vùng của bạn, \n" +"FAT không lập lại kích thước phân vùng của bạn được, \n" "xảy ra lỗi như sau: %s" #: install_interactive.pm:156 @@ -5791,9 +5812,13 @@ msgid "" "Your Windows partition is too fragmented. Please reboot your computer under " "Windows, run the ``defrag'' utility, then restart the Mandrakelinux " "installation." -msgstr "Phân vùng Windows bị phân mảnh nhiều, hãy chạy ``defrag'' trước" +msgstr "" +"Phân vùng Windows bị phân mảnh quá nhiều. Hãy khởi động lại máy\n" +"vào Windows, chạy ``defrag'' trước, rồi sau đó mới bắt đầu cài đặt\n" +"Mandrakelinux." -#: install_interactive.pm:164 +#. -PO: keep the double empty lines between sections, this is formatted a la LaTeX +#: install_interactive.pm:166 #, c-format msgid "" "WARNING!\n" @@ -5807,100 +5832,104 @@ msgid "" "installation. You should also backup your data.\n" "When sure, press Ok." msgstr "" -"Cảnh Báo!\n" +"CẢNH BÁO!\n" "\n" "DrakX sẽ chỉnh lại kích thước phân vùng Windows.\n" "Hãy thận trọng: quá trình này nguy hiểm. Nếu vẫn bạn\n" "chưa hoàn thành, trước hết hãy thoát ra khỏi quá trình\n" -"cài đặt, chạy \"chkdsk c:\" từ Command Prompt trong\n" -"Windows (nên nhớ là chạy \"scandisk\" chưa đủ mà phải\n" -"chạy \"chkdsk\" ), rồi chạy defrag, sau đó chạy lại việc\n" -"cài đặt. Bạn cũng nên thực hiện sao lưu dữ liệu.\n" -"Khi thực hiện xong, nhấn OK." +"cài đặt, chạy lệnh \"chkdsk c:\" từ Command Prompt trong\n" +"Windows (nên nhớ là chạy lệnh \"scandisk\" chưa đủ mà phải\n" +"chạy \"chkdsk\" từ Command Prompt), rồi có thể chạy defrag\n" +"hoặc không, sau đó bắt đầu việc cài đặt.\n" +"Bạn cũng nên sao lưu dữ liệu.\n" +"Nếu đã chắc chắn, nhấn OK." -#: install_interactive.pm:176 +#: install_interactive.pm:178 #, c-format msgid "Which size do you want to keep for Windows on" msgstr "Bạn muốn giữ kích thước nào cho Windows" -#: install_interactive.pm:177 +#: install_interactive.pm:179 #, c-format msgid "partition %s" -msgstr "Phân vùng %s" +msgstr "phân vùng %s" -#: install_interactive.pm:186 +#: install_interactive.pm:188 #, c-format msgid "Resizing Windows partition" -msgstr "Đang tính toán phạm vi hệ thống tập tin của Windows" +msgstr "Đang lập lại kích thước phân vùng Windows" -#: install_interactive.pm:191 +#: install_interactive.pm:193 #, c-format msgid "FAT resizing failed: %s" msgstr "Không đặt lại được kích thước FAT: %s" -#: install_interactive.pm:206 +#: install_interactive.pm:208 #, c-format msgid "There is no FAT partition to resize (or not enough space left)" msgstr "" -"Không có phân vùng FAT nào để đặt lại kích thước (hoặc không đủ không gian " -"trống)" +"Không có phân vùng FAT nào để đặt lại kích thước\n" +"(hoặc không đủ không gian trống)" -#: install_interactive.pm:211 +#: install_interactive.pm:213 #, c-format msgid "Remove Windows(TM)" msgstr "Xoá Windows(TM)" -#: install_interactive.pm:213 +#: install_interactive.pm:215 #, c-format msgid "You have more than one hard drive, which one do you install linux on?" msgstr "Bạn có hơn một đĩa cứng, bạn cài đặt Linux lên đĩa nào?" -#: install_interactive.pm:217 +#: install_interactive.pm:219 #, c-format msgid "ALL existing partitions and their data will be lost on drive %s" -msgstr "Toàn bộ các phân vùng và dữ liệu hiện có sẽ bị xóa khỏi ổ đĩa %s" +msgstr "TOÀN BỘ các phân vùng và dữ liệu hiện có sẽ bị xóa khỏi ổ đĩa %s" -#: install_interactive.pm:230 +#: install_interactive.pm:232 #, c-format msgid "Use fdisk" msgstr "Dùng fdisk" -#: install_interactive.pm:233 +#: install_interactive.pm:235 #, c-format msgid "" "You can now partition %s.\n" "When you are done, don't forget to save using `w'" msgstr "" "Bây giờ bạn có thể phân vùng %s.\n" -"Khi hoàn thành, đừng quên lưu lại bằng `w'" +"Khi hoàn thành, đừng quên `w' để lưu lại" -#: install_interactive.pm:269 +#: install_interactive.pm:271 #, c-format msgid "I can't find any room for installing" msgstr "Không tìm được nơi cài đặt" -#: install_interactive.pm:273 +#: install_interactive.pm:275 #, c-format msgid "The DrakX Partitioning wizard found the following solutions:" msgstr "Đồ thuật phân vùng của DrakX tìm ra các giải pháp như sau:" -#: install_interactive.pm:279 +#: install_interactive.pm:281 #, c-format msgid "Partitioning failed: %s" msgstr "Không phân vùng được: %s" -#: install_interactive.pm:286 +#: install_interactive.pm:288 #, c-format msgid "Bringing up the network" msgstr "Bật chức năng mạng" -#: install_interactive.pm:291 +#: install_interactive.pm:293 #, c-format msgid "Bringing down the network" msgstr "Tắt chức năng mạng" -#: install_messages.pm:9 -#, fuzzy, c-format +# -PO: keep the double empty lines between sections, this is formatted a la LaTeX +# -PO: keep the double empty lines between sections, this is formatted a la LaTeX +#. -PO: keep the double empty lines between sections, this is formatted a la LaTeX +#: install_messages.pm:10 +#, c-format msgid "" "Introduction\n" "\n" @@ -5917,7 +5946,7 @@ msgid "" "\n" "Please read this document carefully. This document is a license agreement " "between you and \n" -"MandrakeSoft S.A. which applies to the Software Products.\n" +"Mandrakesoft S.A. which applies to the Software Products.\n" "By installing, duplicating or using the Software Products in any manner, you " "explicitly \n" "accept and fully agree to conform to the terms and conditions of this " @@ -5939,7 +5968,7 @@ msgid "" "The Software Products and attached documentation are provided \"as is\", " "with no warranty, to the \n" "extent permitted by law.\n" -"MandrakeSoft S.A. will, in no circumstances and to the extent permitted by " +"Mandrakesoft S.A. will, in no circumstances and to the extent permitted by " "law, be liable for any special,\n" "incidental, direct or indirect damages whatsoever (including without " "limitation damages for loss of \n" @@ -5947,14 +5976,14 @@ msgid "" "resulting from a court \n" "judgment, or any other consequential loss) arising out of the use or " "inability to use the Software \n" -"Products, even if MandrakeSoft S.A. has been advised of the possibility or " -"occurence of such \n" +"Products, even if Mandrakesoft S.A. has been advised of the possibility or " +"occurrence of such \n" "damages.\n" "\n" "LIMITED LIABILITY LINKED TO POSSESSING OR USING PROHIBITED SOFTWARE IN SOME " "COUNTRIES\n" "\n" -"To the extent permitted by law, MandrakeSoft S.A. or its distributors will, " +"To the extent permitted by law, Mandrakesoft S.A. or its distributors will, " "in no circumstances, be \n" "liable for any special, incidental, direct or indirect damages whatsoever " "(including without \n" @@ -5984,10 +6013,10 @@ msgid "" "and conditions of the license agreement for each component before using any " "component. Any question \n" "on a component license should be addressed to the component author and not " -"to MandrakeSoft.\n" -"The programs developed by MandrakeSoft S.A. are governed by the GPL License. " +"to Mandrakesoft.\n" +"The programs developed by Mandrakesoft S.A. are governed by the GPL License. " "Documentation written \n" -"by MandrakeSoft S.A. is governed by a specific license. Please refer to the " +"by Mandrakesoft S.A. is governed by a specific license. Please refer to the " "documentation for \n" "further details.\n" "\n" @@ -5998,11 +6027,11 @@ msgid "" "respective authors and are \n" "protected by intellectual property and copyright laws applicable to software " "programs.\n" -"MandrakeSoft S.A. reserves its rights to modify or adapt the Software " +"Mandrakesoft S.A. reserves its rights to modify or adapt the Software " "Products, as a whole or in \n" "parts, by all means and for all purposes.\n" "\"Mandrake\", \"Mandrakelinux\" and associated logos are trademarks of " -"MandrakeSoft S.A. \n" +"Mandrakesoft S.A. \n" "\n" "\n" "5. Governing Laws \n" @@ -6018,7 +6047,7 @@ msgid "" "court. As a last \n" "resort, the dispute will be referred to the appropriate Courts of Law of " "Paris - France.\n" -"For any question on this document, please contact MandrakeSoft S.A. \n" +"For any question on this document, please contact Mandrakesoft S.A. \n" msgstr "" "Giới Thiệu\n" "\n" @@ -6034,7 +6063,7 @@ msgstr "" "1. Chấp Thuận Giấy Phép\n" "\n" "Hãy đọc cẩn thận tài liệu này. Nó là sự chấp thuận giấy phép giữa bạn và \n" -"MandrakeSoft S.A. được áp dụng cho các Sản Phẩm Phần Mềm.\n" +"Mandrakesoft S.A. được áp dụng cho các Sản Phẩm Phần Mềm.\n" "Bằng việc cài đặt, sao chép hay sử dụng Sản Phẩm Phần Mềm theo cách \n" "nào đó thì hiển nhiên bạn đồng ý và chấp thuận toàn bộ các điều khoản và " "điều kiện của giấy phép này. \n" @@ -6054,7 +6083,7 @@ msgstr "" "Các sản phẩm phần mềm và tài liệu đi kèm được cung cấp \"như là\", không có " "sự bảo đảm, theo\n" "phạm vi cho phép của luật pháp.\n" -"MandrakeSoft S.A. sẽ tự có trách nhiệm pháp lý ở một mức độ nào đó về các hư " +"Mandrakesoft S.A. sẽ tự có trách nhiệm pháp lý ở một mức độ nào đó về các hư " "hỏng ảnh hưởng tới công việc làm ăn.\n" "\n" "3. Giấy phép GPL và các giấy phép liên quan\n" @@ -6070,10 +6099,10 @@ msgstr "" "và các điều kiện trong giấy phép của từng thành phần trước khi sử dụng " "chúng. Mọi câu hỏi \n" "về giấy phép của các thành phần nên được gửi tới tác giả mà không gửi tới " -"MandrakeSoft.\n" -"Các chương trình do MandrakeSoft S.A.phát triển được quản lý theo giấy phép " +"Mandrakesoft.\n" +"Các chương trình do Mandrakesoft S.A.phát triển được quản lý theo giấy phép " "GPL. Tài liệu do\n" -"MandrakeSoft S.A. viết được quản lý bởi một giấy phép đặc biệt. Hãy tham " +"Mandrakesoft S.A. viết được quản lý bởi một giấy phép đặc biệt. Hãy tham " "khảo tài liệu để \n" "biết thêm chi tiết.\n" "\n" @@ -6084,11 +6113,11 @@ msgstr "" "tác giả của chúng và\n" "được bảo vệ bởi luật sở hữu trí tuệ và luật bản quyền áp dụng cho các chương " "trình phần mềm.\n" -"MandrakeSoft S.A. giữ quyền thay đổi hoặc chỉnh sửa các Sản Phẩm Phần Mềm " +"Mandrakesoft S.A. giữ quyền thay đổi hoặc chỉnh sửa các Sản Phẩm Phần Mềm " "toàn bộ hay một\n" "phần.\n" "\"Mandrake\", \"Mandrakelinux\" và các logo của nó là nhãn đăng ký của " -"MandrakeSoft S.A. \n" +"Mandrakesoft S.A. \n" "\n" "\n" "5. Governing Laws \n" @@ -6104,9 +6133,9 @@ msgstr "" "court. As a last \n" "resort, the dispute will be referred to the appropriate Courts of Law of " "Paris - France.\n" -"For any question on this document, please contact MandrakeSoft S.A. \n" +"For any question on this document, please contact Mandrakesoft S.A. \n" -#: install_messages.pm:89 +#: install_messages.pm:90 #, c-format msgid "" "Warning: Free Software may not necessarily be patent free, and some Free\n" @@ -6123,7 +6152,8 @@ msgstr "" "http://www.mp3licensing.com ). Nếu bạn không nắm rõ, hãy tham khảo luật\n" "nơi bạn ở. " -#: install_messages.pm:96 +#. -PO: keep the double empty lines between sections, this is formatted a la LaTeX +#: install_messages.pm:98 #, c-format msgid "" "\n" @@ -6171,21 +6201,22 @@ msgstr "" "Các giấy phép này nói chung sẽ ngăn chặn việc trao đổi, sao \n" "chép (trừ các mục đích sao lưu dự phòng), phân phối lại, đảo \n" "lộn, tháo rời, bỏ biên dịch hoặc thay đổi thành phần. \n" -"Bất kỳ một phạm vi chấp thuận nào đó cũng sẽ giới hạn ngay quyền \n" -"của bạn bởi giấy phép. Trừ khi là các điều khoản trong giấy phép\n" -"cho bạn quyền, bạn không thể cài đặt các chương trình cho nhiều \n" -"máy tính, hoặc sử dụng chúng trên mạng. Nếu có vấn đề gì không \n" +"Bất kỳ một phạm vi chấp thuận nào cũng sẽ chấm dứt quyền \n" +"của bạn theo như giấy phép. Chỉ khi các điều khoản trong giấy phép\n" +"cho phép, bạn mới có thể cài đặt các chương trình cho nhiều \n" +"máy tính, hoặc sửa chữa để có thể dùng trong một mạng. Nếu có vấn đề gì " +"không \n" "rõ, hãy liên hệ trực tiếp với nhà phân phối hoặc người viết chương trình. \n" -"Chuyển cho bên thứ ba hoặc sao chép các thành phần này luôn bị \n" -"ngăn cấm.\n" +"Chuyển giao cho bên thứ ba hoặc sao chép các thành phần này luôn là\n" +"trái phép.\n" "\n" "\n" "Mọi quyền sử dụng các thành phần ở CD tiếp theo thuộc sở hữu \n" -"của các tác giả và được bảo vệ bởi luật sở hữu trí tuệ và bản quyền \n" -"áp dụng cho các chương trình phần mềm.\n" +"của các tác giả và được bảo vệ bởi luật sở hữu trí tuệ và luật bản quyền \n" +"được áp dụng cho các chương trình phần mềm.\n" -#: install_messages.pm:128 -#, fuzzy, c-format +#: install_messages.pm:131 +#, c-format msgid "" "Congratulations, installation is complete.\n" "Remove the boot media and press return to reboot.\n" @@ -6202,42 +6233,43 @@ msgid "" "Information on configuring your system is available in the post\n" "install chapter of the Official Mandrakelinux User's Guide." msgstr "" -"Chúc mừng bạn, quá trình cài đặt đã hoàn thành.\n" -"Hãy lấy phương tiện khởi động ra và nhấn Enter để khởi động lại.\n" +"Xin chúc mừng, quá trình cài đặt đã hoàn thành.\n" +"Hãy đĩa khởi động ra và nhấn Enter để khởi động lại.\n" "\n" "Về thông tin sửa lỗi hiện có cho các phiên bản Mandrakelinux,\n" -"hãy xem tại:\n" +"hãy xem Errata tại:\n" "\n" "\n" "%s\n" "\n" "\n" -"Thông tin cấu hình hệ thống có sẵn trong chương Sau Cài Đặt của\n" -"hướng dẫn sử dụng chính (Official Mandrakelinux User's Guide)." +"Chi tiết về cấu hình hệ thống nằm trong chương Sau Cài Đặt của\n" +"bản Hướng dẫn Sử dụng Chính thức (Official Mandrakelinux User's Guide)." -#: install_messages.pm:141 +#. -PO: keep the double empty lines between sections, this is formatted a la LaTeX +#: install_messages.pm:144 #, c-format -msgid "http://www.mandrakelinux.com/en/100errata.php3" -msgstr "http://www.mandrakelinux.com/en/100errata.php3" +msgid "http://www.mandrakelinux.com/en/101errata.php3" +msgstr "http://www.mandrakelinux.com/en/101errata.php3" -#: install_steps.pm:242 +#: install_steps.pm:246 #, c-format msgid "Duplicate mount point %s" msgstr "Sao chép điểm gắn kết %s" -#: install_steps.pm:407 +#: install_steps.pm:477 #, c-format msgid "" "Some important packages didn't get installed properly.\n" "Either your cdrom drive or your cdrom is defective.\n" -"Check the cdrom on an installed computer using \"rpm -qpl Mandrake/RPMS/*.rpm" +"Check the cdrom on an installed computer using \"rpm -qpl media/main/*.rpm" "\"\n" msgstr "" "Một số gói đã không được cài đặt đúng đắn.\n" "Có thể do ổ đĩa cdrom hoặc đĩa cdrom của bạn bị lỗi.\n" -"Kiểm tra cdrom trên máy tính bằng \"rpm -qpl Mandrake/RPMS/*.rpm\"\n" +"Kiểm tra cdrom trên máy tính bằng \"rpm -qpl media/main/*.rpm\"\n" -#: install_steps.pm:533 +#: install_steps.pm:603 #, c-format msgid "No floppy drive available" msgstr "Hiện không có ổ đĩa mềm" @@ -6245,9 +6277,9 @@ msgstr "Hiện không có ổ đĩa mềm" #: install_steps_auto_install.pm:76 install_steps_stdio.pm:27 #, c-format msgid "Entering step `%s'\n" -msgstr "Đi vào giai đoạn `%s'\n" +msgstr "Bắt đầu bước `%s'\n" -#: install_steps_gtk.pm:178 +#: install_steps_gtk.pm:184 #, c-format msgid "" "Your system is low on resources. You may have some problem installing\n" @@ -6255,320 +6287,324 @@ msgid "" "this,\n" "press `F1' when booting on CDROM, then enter `text'." msgstr "" -"Hệ thống của bạn có cấu hình thấp. Bạn có thể gặp phải một số trục trặc khi\n" +"Hệ thống của bạn có cấu hình thấp. Bạn có thể gặp một số trục trặc khi\n" "cài đặt Mandrakelinux. Nếu xảy ra lỗi, bạn có thể thay thế bằng kiểu cài đặt " "trong\n" "chế độ văn bản bằng cách nhấn phím `F1' khi khởi động từ CDROM, rồi nhập " "`text'." -#: install_steps_gtk.pm:232 install_steps_interactive.pm:580 +#: install_steps_gtk.pm:235 install_steps_interactive.pm:628 #, c-format msgid "Package Group Selection" msgstr "Nhóm gói tin được chọn" -#: install_steps_gtk.pm:294 install_steps_interactive.pm:519 +#: install_steps_gtk.pm:264 install_steps_interactive.pm:567 #, c-format msgid "Total size: %d / %d MB" msgstr "Kích thước toàn bộ: %d / %d MB" -#: install_steps_gtk.pm:340 +#: install_steps_gtk.pm:309 #, c-format msgid "Bad package" msgstr "Gói hỏng" -#: install_steps_gtk.pm:342 +#: install_steps_gtk.pm:311 #, c-format msgid "Version: " msgstr "Phiên bản:" -#: install_steps_gtk.pm:343 +#: install_steps_gtk.pm:312 #, c-format msgid "Size: " msgstr "Kích thước:" -#: install_steps_gtk.pm:343 +#: install_steps_gtk.pm:312 #, c-format msgid "%d KB\n" msgstr "%d KB\n" -#: install_steps_gtk.pm:344 +#: install_steps_gtk.pm:313 #, c-format msgid "Importance: " msgstr "Quan trọng:" -#: install_steps_gtk.pm:377 +#: install_steps_gtk.pm:346 #, c-format msgid "You can't select/unselect this package" msgstr "Bạn không thể chọn/bỏ chọn gói này" -#: install_steps_gtk.pm:381 +#: install_steps_gtk.pm:350 #, c-format msgid "due to missing %s" msgstr "vì thiếu %s" -#: install_steps_gtk.pm:382 +#: install_steps_gtk.pm:351 #, c-format msgid "due to unsatisfied %s" msgstr "vì không thỏa mãn %s" -#: install_steps_gtk.pm:383 +#: install_steps_gtk.pm:352 #, c-format msgid "trying to promote %s" msgstr "thử xúc tiến %s" -#: install_steps_gtk.pm:384 +#: install_steps_gtk.pm:353 #, c-format msgid "in order to keep %s" msgstr "để giữ %s" -#: install_steps_gtk.pm:389 +#: install_steps_gtk.pm:358 #, c-format msgid "" "You can't select this package as there is not enough space left to install it" msgstr "Bạn không thể chọn gói này vì không còn đủ không gian để cài đặt" -#: install_steps_gtk.pm:392 +#: install_steps_gtk.pm:361 #, c-format msgid "The following packages are going to be installed" msgstr "Các gói sau đây sẽ được cài đặt" -#: install_steps_gtk.pm:393 +#: install_steps_gtk.pm:362 #, c-format msgid "The following packages are going to be removed" -msgstr "Các gói sau đây sẽ được bỏ ra" +msgstr "Các gói sau đây sẽ được gỡ bỏ" -#: install_steps_gtk.pm:417 +#: install_steps_gtk.pm:386 #, c-format msgid "This is a mandatory package, it can't be unselected" -msgstr "Gói này bắt buộc chọn, không thể bỏ chọn nó" +msgstr "Bắt buộc cài đặt gói này, không thể bỏ chọn nó" -#: install_steps_gtk.pm:419 +#: install_steps_gtk.pm:388 #, c-format msgid "You can't unselect this package. It is already installed" msgstr "Bạn không thể bỏ chọn gói này. Nó được cài đặt rồi" -#: install_steps_gtk.pm:422 +#: install_steps_gtk.pm:391 #, c-format msgid "" "This package must be upgraded.\n" "Are you sure you want to deselect it?" msgstr "" -"Gói này phải được nâng cấp\n" +"Cần phải nâng cấp gói này.\n" "Bạn có chắn là muốn bỏ chọn nó không?" -#: install_steps_gtk.pm:425 +#: install_steps_gtk.pm:394 #, c-format msgid "You can't unselect this package. It must be upgraded" msgstr "Bạn không thể không chọn gói này. Nó phải được nâng cấp." -#: install_steps_gtk.pm:430 +#: install_steps_gtk.pm:399 #, c-format msgid "Show automatically selected packages" -msgstr "Hiển thị các gói được chọn tự động" +msgstr "Tự động hiển thị các gói đã được chọn" -#: install_steps_gtk.pm:435 +#: install_steps_gtk.pm:404 #, c-format msgid "Load/Save on floppy" msgstr "Tải/Lưu vào đĩa mềm" -#: install_steps_gtk.pm:436 +#: install_steps_gtk.pm:405 #, c-format msgid "Updating package selection" msgstr "Đang cập nhật sự lựa chọn các gói" -#: install_steps_gtk.pm:441 +#: install_steps_gtk.pm:410 #, c-format msgid "Minimal install" msgstr "Cài đặt tối thiểu" -#: install_steps_gtk.pm:455 install_steps_interactive.pm:427 +#: install_steps_gtk.pm:424 install_steps_interactive.pm:481 #, c-format msgid "Choose the packages you want to install" msgstr "Chọn các gói bạn muốn cài đặt " -#: install_steps_gtk.pm:471 install_steps_interactive.pm:666 +#: install_steps_gtk.pm:440 install_steps_interactive.pm:720 #, c-format msgid "Installing" msgstr "Đang cài đặt" -#: install_steps_gtk.pm:477 -#, c-format -msgid "No details" -msgstr "Không có thông tin" - -#: install_steps_gtk.pm:478 +#: install_steps_gtk.pm:447 #, c-format msgid "Estimating" msgstr "Đang ước lượng" -#: install_steps_gtk.pm:484 +#: install_steps_gtk.pm:453 #, c-format msgid "Time remaining " msgstr "Thời gian còn lại" -#: install_steps_gtk.pm:496 +#: install_steps_gtk.pm:464 #, c-format msgid "Please wait, preparing installation..." msgstr "Hãy chờ, đang chuẩn bị cài đặt." -#: install_steps_gtk.pm:557 +#: install_steps_gtk.pm:474 +#, c-format +msgid "No details" +msgstr "Không có thông tin" + +#: install_steps_gtk.pm:527 #, c-format msgid "%d packages" -msgstr "%d gói" +msgstr "%d các gói" -#: install_steps_gtk.pm:562 +#: install_steps_gtk.pm:532 #, c-format msgid "Installing package %s" msgstr "Đang cài đặt gói %s" -#: install_steps_gtk.pm:598 install_steps_interactive.pm:88 -#: install_steps_interactive.pm:690 +#: install_steps_gtk.pm:567 install_steps_interactive.pm:94 +#: install_steps_interactive.pm:745 #, c-format msgid "Refuse" msgstr "Từ chối" -#: install_steps_gtk.pm:599 install_steps_interactive.pm:691 +#: install_steps_gtk.pm:571 install_steps_interactive.pm:749 #, c-format msgid "" "Change your Cd-Rom!\n" -"\n" "Please insert the Cd-Rom labelled \"%s\" in your drive and press Ok when " "done.\n" "If you don't have it, press Cancel to avoid installation from this Cd-Rom." msgstr "" "Đổi đĩa CD!\n" "\n" -"Hãy nạp đĩa CD có nhãn \"%s\" vào ổ đĩa rồi nhấn OK khi đã xong.\n" +"Hãy nạp đĩa CD có nhãn \"%s\" vào ổ đĩa rồi nhấn OK.\n" "Nếu bạn không có, nhấn Bỏ qua để không chạy cài đặt từ đĩa này." -#: install_steps_gtk.pm:614 install_steps_interactive.pm:703 +#: install_steps_gtk.pm:586 install_steps_interactive.pm:760 #, c-format msgid "There was an error ordering packages:" msgstr "Lỗi khi đang xử lý các gói:" -#: install_steps_gtk.pm:614 install_steps_gtk.pm:618 -#: install_steps_interactive.pm:703 install_steps_interactive.pm:707 +#: install_steps_gtk.pm:586 install_steps_gtk.pm:590 +#: install_steps_interactive.pm:760 install_steps_interactive.pm:764 #, c-format msgid "Go on anyway?" msgstr "Vẫn cứ tiếp tục?" -#: install_steps_gtk.pm:618 install_steps_interactive.pm:707 +#: install_steps_gtk.pm:590 install_steps_interactive.pm:764 #, c-format msgid "There was an error installing packages:" msgstr "Lỗi khi đang cài đặt các gói:" -#: install_steps_gtk.pm:658 install_steps_interactive.pm:869 -#: install_steps_interactive.pm:1021 +#: install_steps_gtk.pm:632 install_steps_interactive.pm:934 +#: install_steps_interactive.pm:1086 #, c-format msgid "not configured" msgstr "chưa được cấu hình" -#: install_steps_interactive.pm:81 +#: install_steps_interactive.pm:86 #, c-format msgid "Do you want to recover your system?" msgstr "Bạn muốn khôi phục hệ thống không?" -#: install_steps_interactive.pm:82 +#: install_steps_interactive.pm:87 #, c-format msgid "License agreement" msgstr "Chấp thuận giấy phép" -#: install_steps_interactive.pm:111 +#: install_steps_interactive.pm:91 +#, c-format +msgid "Release Notes" +msgstr "Giới thiệu phiên bản" + +#: install_steps_interactive.pm:121 #, c-format msgid "Please choose your keyboard layout." msgstr "Hãy chọn tổ chức bàn phím." -#: install_steps_interactive.pm:113 -#, fuzzy, c-format +#: install_steps_interactive.pm:123 +#, c-format msgid "Here is the full list of available keyboards" -msgstr "Đây là danh sách đầy đủ các quốc gia hiện có " +msgstr "Đây là danh sách đầy đủ các bàn phím hiện có " -#: install_steps_interactive.pm:143 +#: install_steps_interactive.pm:153 #, c-format msgid "Install/Upgrade" msgstr "Cài đặt/Nâng cấp" -#: install_steps_interactive.pm:144 +#: install_steps_interactive.pm:154 #, c-format msgid "Is this an install or an upgrade?" msgstr "Thực hiện việc cài đặt hay nâng cấp ?" -#: install_steps_interactive.pm:150 +#: install_steps_interactive.pm:160 #, c-format msgid "Upgrade %s" msgstr "Nâng cấp %s" -#: install_steps_interactive.pm:160 +#: install_steps_interactive.pm:170 #, c-format msgid "Encryption key for %s" msgstr "Khóa mã hóa cho %s" -#: install_steps_interactive.pm:177 +#: install_steps_interactive.pm:187 #, c-format msgid "Please choose your type of mouse." msgstr "Hãy chọn loại chuột." -#: install_steps_interactive.pm:186 standalone/mousedrake:46 +#: install_steps_interactive.pm:196 standalone/mousedrake:46 #, c-format msgid "Mouse Port" msgstr "Cổng chuột" -#: install_steps_interactive.pm:187 standalone/mousedrake:47 +#: install_steps_interactive.pm:197 standalone/mousedrake:47 #, c-format msgid "Please choose which serial port your mouse is connected to." msgstr "Hãy chọn cổng nối tiếp mà bạn gắn chuột vào." -#: install_steps_interactive.pm:197 +#: install_steps_interactive.pm:207 #, c-format msgid "Buttons emulation" msgstr "Mô phỏng các nút" -#: install_steps_interactive.pm:199 +#: install_steps_interactive.pm:209 #, c-format msgid "Button 2 Emulation" msgstr "Mô phỏng nút thứ 2" -#: install_steps_interactive.pm:200 +#: install_steps_interactive.pm:210 #, c-format msgid "Button 3 Emulation" msgstr "Mô phỏng nút 3" -#: install_steps_interactive.pm:221 +#: install_steps_interactive.pm:231 #, c-format msgid "PCMCIA" msgstr "PCMCIA" -#: install_steps_interactive.pm:221 +#: install_steps_interactive.pm:231 #, c-format msgid "Configuring PCMCIA cards..." msgstr "Đang cấu hình card PCMCIA..." -#: install_steps_interactive.pm:228 +#: install_steps_interactive.pm:238 #, c-format msgid "IDE" msgstr "IDE" -#: install_steps_interactive.pm:228 +#: install_steps_interactive.pm:238 #, c-format msgid "Configuring IDE" msgstr "Đang cấu hình IDE" -#: install_steps_interactive.pm:248 network/tools.pm:155 +#: install_steps_interactive.pm:258 network/tools.pm:187 #, c-format msgid "No partition available" -msgstr "không có sẵn các phân vùng" +msgstr "không có sẵn phân vùng" -#: install_steps_interactive.pm:251 +#: install_steps_interactive.pm:261 #, c-format msgid "Scanning partitions to find mount points" -msgstr "Quét các phân vùng để tìm điểm gắn kết" +msgstr "Quét các phân vùng để tìm các điểm gắn kết" -#: install_steps_interactive.pm:258 +#: install_steps_interactive.pm:268 #, c-format msgid "Choose the mount points" -msgstr "Chọn điểm gắn kết" +msgstr "Chọn các điểm gắn kết" -#: install_steps_interactive.pm:288 +#: install_steps_interactive.pm:300 #, c-format msgid "" "No free space for 1MB bootstrap! Install will continue, but to boot your " @@ -6577,17 +6613,17 @@ msgstr "" "Không còn không gian trống 1MB cho bẫy khởi động! Tiếp tục cài đặt, nhưng để " "khởi động hệ thống, bạn cần tạo phân vùng bẫy khởi động trong DiskDrake." -#: install_steps_interactive.pm:325 +#: install_steps_interactive.pm:337 #, c-format msgid "Choose the partitions you want to format" msgstr "Hãy chọn các phân vùng bạn muốn format" -#: install_steps_interactive.pm:327 +#: install_steps_interactive.pm:339 #, c-format msgid "Check bad blocks?" msgstr "Kiểm tra lỗi bề mặt đĩa?" -#: install_steps_interactive.pm:359 +#: install_steps_interactive.pm:371 #, c-format msgid "" "Failed to check filesystem %s. Do you want to repair the errors? (beware, " @@ -6596,40 +6632,54 @@ msgstr "" "Không kiểm tra được hệ thống tập tin %s. Có muốn sửa lỗi không? (lưu ý: bạn " "có thể bị mất dữ liệu)" -#: install_steps_interactive.pm:362 +#: install_steps_interactive.pm:374 #, c-format msgid "Not enough swap space to fulfill installation, please add some" -msgstr "Swap không đủ để thực hiện cài đặt, hãy tăng thêm" +msgstr "Phân vùng Swap không đủ để thực hiện cài đặt, hãy tăng thêm" -#: install_steps_interactive.pm:369 +#: install_steps_interactive.pm:381 #, c-format msgid "Looking for available packages and rebuilding rpm database..." msgstr "Đang tìm các gói hiện có và xây dựng lại cơ sở dữ liệu rpm..." -#: install_steps_interactive.pm:370 install_steps_interactive.pm:389 +#: install_steps_interactive.pm:382 install_steps_interactive.pm:442 #, c-format msgid "Looking for available packages..." msgstr "Đang tìm các gói hiện có" -#: install_steps_interactive.pm:373 +#: install_steps_interactive.pm:385 #, c-format msgid "Looking at packages already installed..." -msgstr "Đang nhìn vào các gói đã được cài đặt..." +msgstr "Kiểm tra các gói đã được cài đặt..." -#: install_steps_interactive.pm:377 +#: install_steps_interactive.pm:389 #, c-format msgid "Finding packages to upgrade..." msgstr "Đang tìm các gói để nâng cấp" -#: install_steps_interactive.pm:398 +#: install_steps_interactive.pm:405 install_steps_interactive.pm:834 +#, c-format +msgid "" +"Contacting Mandrakelinux web site to get the list of available mirrors..." +msgstr "" +"Đang kết nối với website của Mandrakelinux để lấy danh sách các mirrors " +"hiệncó..." + +#: install_steps_interactive.pm:411 install_steps_interactive.pm:839 +#, c-format +msgid "Choose a mirror from which to get the packages" +msgstr "Chọn một mirror để tải các gói về" + +#: install_steps_interactive.pm:451 #, c-format msgid "" "Your system does not have enough space left for installation or upgrade (%d " "> %d)" msgstr "" -"Hệ thống không đủ không gian để thực hiện cài đặt hay nâng cấp (%d > %d)" +"Hệ thống không đủ không gian trống để thực hiện cài đặt hay nâng cấp (%d > %" +"d)" -#: install_steps_interactive.pm:439 +#: install_steps_interactive.pm:493 #, c-format msgid "" "Please choose load or save package selection on floppy.\n" @@ -6638,42 +6688,42 @@ msgstr "" "Hãy chọn tải hay lưu lựa chọn gói tin vào đĩa mềm.\n" "Định dạng giống như các đĩa mềm được tạo ra khi cài đặt tự động." -#: install_steps_interactive.pm:441 +#: install_steps_interactive.pm:495 #, c-format msgid "Load from floppy" msgstr "Tải từ đĩa mềm" -#: install_steps_interactive.pm:441 +#: install_steps_interactive.pm:495 #, c-format msgid "Save on floppy" msgstr "Lưu vào đĩa mềm" -#: install_steps_interactive.pm:445 +#: install_steps_interactive.pm:499 #, c-format msgid "Package selection" msgstr "Sự lựa chọn gói tin" -#: install_steps_interactive.pm:445 +#: install_steps_interactive.pm:499 #, c-format msgid "Loading from floppy" msgstr "Đang tải từ đĩa mềm" -#: install_steps_interactive.pm:450 +#: install_steps_interactive.pm:504 #, c-format msgid "Insert a floppy containing package selection" -msgstr "Nạp một đĩa mềm có chứa sự lựa chọn gói tin" +msgstr "Nạp một đĩa mềm có chứa sự lựa chọn gói tin cài đặt" -#: install_steps_interactive.pm:533 +#: install_steps_interactive.pm:581 #, c-format msgid "Selected size is larger than available space" -msgstr "Cỡ được chọn quá lớn so với không gian hiện có" +msgstr "Kích thước được chọn lớn hơn không gian hiện có" -#: install_steps_interactive.pm:548 +#: install_steps_interactive.pm:596 #, c-format msgid "Type of install" msgstr "Kiểu cài đặt" -#: install_steps_interactive.pm:549 +#: install_steps_interactive.pm:597 #, c-format msgid "" "You haven't selected any group of packages.\n" @@ -6682,22 +6732,22 @@ msgstr "" "Bạn đã không chọn bất kỳ một nhóm gói tin nào\n" "Hãy chọn việc cài đặt tối thiểu mà bạn muốn" -#: install_steps_interactive.pm:553 +#: install_steps_interactive.pm:601 #, c-format msgid "With basic documentation (recommended!)" msgstr "Với tài liệu cơ bản (khuyến nghị!)" -#: install_steps_interactive.pm:554 +#: install_steps_interactive.pm:602 #, c-format msgid "Truly minimal install (especially no urpmi)" -msgstr "Thực sự cài đặt tối thiểu (đặc biệt là không có urpmi)" +msgstr "Cài đặt thực sự tối thiểu (đặc biệt là không có urpmi)" -#: install_steps_interactive.pm:597 standalone/drakxtv:50 +#: install_steps_interactive.pm:645 standalone/drakxtv:52 #, c-format msgid "All" msgstr "Toàn bộ" -#: install_steps_interactive.pm:641 +#: install_steps_interactive.pm:694 #, c-format msgid "" "If you have all the CDs in the list below, click Ok.\n" @@ -6708,17 +6758,17 @@ msgstr "" "Nếu bạn không có CD nào trong số này, nhấn Bỏ qua.\n" "Nếu chỉ thiếu một số CD, bỏ chọn chúng, rồi nhấn OK." -#: install_steps_interactive.pm:646 +#: install_steps_interactive.pm:699 #, c-format msgid "Cd-Rom labeled \"%s\"" msgstr "Cd-Rom mang nhãn \"%s\"" -#: install_steps_interactive.pm:666 +#: install_steps_interactive.pm:720 #, c-format msgid "Preparing installation" msgstr "Chuẩn bị cài đặt" -#: install_steps_interactive.pm:675 +#: install_steps_interactive.pm:729 #, c-format msgid "" "Installing package %s\n" @@ -6727,17 +6777,17 @@ msgstr "" "Đang cài đặt gói %s\n" "%d%%" -#: install_steps_interactive.pm:721 +#: install_steps_interactive.pm:778 #, c-format msgid "Post-install configuration" msgstr "Cấu hình sau khi cài đặt" -#: install_steps_interactive.pm:727 +#: install_steps_interactive.pm:784 #, c-format msgid "Please insert the Update Modules floppy in drive %s" msgstr "Nạp một đĩa mềm chứa các mô-đun cập nhật vào ổ đĩa %s" -#: install_steps_interactive.pm:748 +#: install_steps_interactive.pm:813 #, c-format msgid "" "You now have the opportunity to download updated packages. These packages\n" @@ -6747,9 +6797,9 @@ msgid "" "To download these packages, you will need to have a working Internet \n" "connection.\n" "\n" -"Do you want to install the updates ?" +"Do you want to install the updates?" msgstr "" -"Bây giờ bạn có thể tải xuống các gói cập nhật. Những gói này được phát hành\n" +"Bây giờ bạn có thể tải xuống các gói cập nhật. Những gói này được cập nhật\n" "sau khi phát hành phân phối Linux Mandrake này. Chúng có thể\n" "là cập nhật sửa lỗi hay cập nhật bảo mật.\n" "\n" @@ -6757,181 +6807,165 @@ msgstr "" "\n" "Bạn có muốn cài đặt các gói cập nhật không ?" -#: install_steps_interactive.pm:769 -#, c-format -msgid "" -"Contacting Mandrakelinux web site to get the list of available mirrors..." -msgstr "" -"Đang liên hệ với website của Mandrakelinux để lấy danh sách các mirrors hiện " -"có" - -#: install_steps_interactive.pm:774 -#, c-format -msgid "Choose a mirror from which to get the packages" -msgstr "Chọn một mirror để tải các gói về" - -#: install_steps_interactive.pm:788 +#: install_steps_interactive.pm:853 #, c-format msgid "Contacting the mirror to get the list of available packages..." -msgstr "Đang liên hệ với mirror để lấy danh sách các gói hiện có" +msgstr "Đang kết nối với mirror để lấy danh sách các gói hiện có" -#: install_steps_interactive.pm:792 +#: install_steps_interactive.pm:857 #, c-format msgid "Unable to contact mirror %s" -msgstr "Không thể liên lại với mirror %s" +msgstr "Không thể kết nối được với mirror %s" -#: install_steps_interactive.pm:792 +#: install_steps_interactive.pm:857 #, c-format msgid "Would you like to try again?" msgstr "Bạn có muốn thử lại không?" -#: install_steps_interactive.pm:818 standalone/drakclock:45 +#: install_steps_interactive.pm:883 standalone/drakclock:46 #, c-format msgid "Which is your timezone?" -msgstr "Múi giờ nào là của bạn?" +msgstr "Bạn ở múi giờ nào?" -#: install_steps_interactive.pm:823 +#: install_steps_interactive.pm:888 #, c-format msgid "Automatic time synchronization (using NTP)" msgstr "Đồng bộ hóa tự động thời gian (dùng NTP)" -#: install_steps_interactive.pm:831 +#: install_steps_interactive.pm:896 #, c-format msgid "NTP Server" msgstr "Máy chủ NTP" -#: install_steps_interactive.pm:873 steps.pm:30 +#: install_steps_interactive.pm:938 steps.pm:30 #, c-format msgid "Summary" msgstr "Tóm tắt" -#: install_steps_interactive.pm:886 install_steps_interactive.pm:894 -#: install_steps_interactive.pm:912 install_steps_interactive.pm:919 -#: install_steps_interactive.pm:1068 services.pm:135 -#: standalone/drakbackup:1572 +#: install_steps_interactive.pm:951 install_steps_interactive.pm:959 +#: install_steps_interactive.pm:977 install_steps_interactive.pm:984 +#: install_steps_interactive.pm:1136 services.pm:135 +#: standalone/drakbackup:1593 #, c-format msgid "System" msgstr "Hệ thống" -#: install_steps_interactive.pm:926 install_steps_interactive.pm:953 -#: install_steps_interactive.pm:970 install_steps_interactive.pm:986 -#: install_steps_interactive.pm:997 +#: install_steps_interactive.pm:991 install_steps_interactive.pm:1018 +#: install_steps_interactive.pm:1035 install_steps_interactive.pm:1051 +#: install_steps_interactive.pm:1062 #, c-format msgid "Hardware" msgstr "Phần cứng" -#: install_steps_interactive.pm:932 install_steps_interactive.pm:941 +#: install_steps_interactive.pm:997 install_steps_interactive.pm:1006 #, c-format msgid "Remote CUPS server" msgstr "Máy chủ CUPS ở xa" -#: install_steps_interactive.pm:932 +#: install_steps_interactive.pm:997 #, c-format msgid "No printer" msgstr "Không có máy in" -#: install_steps_interactive.pm:974 +#: install_steps_interactive.pm:1039 #, c-format msgid "Do you have an ISA sound card?" msgstr "Bạn có card âm thanh ISA không ?" -#: install_steps_interactive.pm:976 -#, fuzzy, c-format +#: install_steps_interactive.pm:1041 +#, c-format msgid "" "Run \"alsaconf\" or \"sndconfig\" after installation to configure your sound " "card" -msgstr "Chạy \"sndconfig\" sau khi cài đặt để cấu hình card âm thanh" +msgstr "" +"Chạy lệnh \"alsaconf\" hoặc \"sndconfig\" sau khi cài đặt để cấu hìnhcard âm " +"thanh" -#: install_steps_interactive.pm:978 +#: install_steps_interactive.pm:1043 #, c-format msgid "No sound card detected. Try \"harddrake\" after installation" msgstr "" "Không phát hiện được card âm thanh nào. Hãy thử \"harddrake\" sau khi cài đặt" -#: install_steps_interactive.pm:998 +#: install_steps_interactive.pm:1063 #, c-format msgid "Graphical interface" msgstr "Giao diện đồ họa" -#: install_steps_interactive.pm:1004 install_steps_interactive.pm:1019 +#: install_steps_interactive.pm:1069 install_steps_interactive.pm:1084 #, c-format msgid "Network & Internet" msgstr "Mạng & Internet" -#: install_steps_interactive.pm:1020 -#, c-format -msgid "Proxies" -msgstr "Proxies" - -#: install_steps_interactive.pm:1021 +#: install_steps_interactive.pm:1086 #, c-format msgid "configured" msgstr "đã cấu hình" -#: install_steps_interactive.pm:1030 install_steps_interactive.pm:1044 +#: install_steps_interactive.pm:1095 install_steps_interactive.pm:1109 #: steps.pm:20 #, c-format msgid "Security" msgstr "Bảo mật" -#: install_steps_interactive.pm:1049 +#: install_steps_interactive.pm:1114 #, c-format msgid "activated" msgstr "Đã kích hoạt" -#: install_steps_interactive.pm:1049 +#: install_steps_interactive.pm:1114 #, c-format msgid "disabled" msgstr "Đã tắt" -#: install_steps_interactive.pm:1058 +#: install_steps_interactive.pm:1123 #, c-format msgid "Boot" msgstr "Khởi động" #. -PO: example: lilo-graphic on /dev/hda1 -#: install_steps_interactive.pm:1062 +#: install_steps_interactive.pm:1127 #, c-format msgid "%s on %s" msgstr "%s trên %s" -#: install_steps_interactive.pm:1073 services.pm:177 +#: install_steps_interactive.pm:1141 services.pm:177 #, c-format msgid "Services: %d activated for %d registered" msgstr "Các dịch vụ: %d được kích hoạt để đăng nhập %d" -#: install_steps_interactive.pm:1083 +#: install_steps_interactive.pm:1151 #, c-format msgid "You have not configured X. Are you sure you really want this?" -msgstr "Bạn không có X đã cấu hình. Bạn có chắc là muốn như vậy không ?" +msgstr "Chưa đặt cấu hình cho X. Bạn có chắc là muốn như vậy không ?" -#: install_steps_interactive.pm:1141 +#: install_steps_interactive.pm:1205 #, c-format msgid "Set root password and network authentication methods" msgstr "Đặt mật khẩu root và phương thức chứng thực trên mạng" -#: install_steps_interactive.pm:1142 +#: install_steps_interactive.pm:1206 #, c-format msgid "Set root password" msgstr "Thiết lập mật khẩu root" -#: install_steps_interactive.pm:1152 +#: install_steps_interactive.pm:1217 #, c-format msgid "This password is too short (it must be at least %d characters long)" -msgstr "Mật khẩu này đơn giản quá ( phải gồm ít nhất %d ký tự)" +msgstr "Mật khẩu này đơn giản quá (phải gồm ít nhất %d ký tự)" -#: install_steps_interactive.pm:1157 network/netconnect.pm:575 -#: standalone/drakauth:26 standalone/drakconnect:461 +#: install_steps_interactive.pm:1222 network/netconnect.pm:596 +#: standalone/drakauth:25 standalone/drakauth:27 standalone/drakconnect:457 #, c-format msgid "Authentication" msgstr "Xác nhận" -#: install_steps_interactive.pm:1188 +#: install_steps_interactive.pm:1254 #, c-format msgid "Preparing bootloader..." msgstr "Đang chuẩn bị trình khởi động" -#: install_steps_interactive.pm:1198 +#: install_steps_interactive.pm:1264 #, c-format msgid "" "You appear to have an OldWorld or Unknown\n" @@ -6944,12 +6978,12 @@ msgstr "" "Tiếp tục cài đặt, nhưng bạn sẽ cần phải\n" "sử dụng BootX hoặc phương tiện khác để khởi động máy tính." -#: install_steps_interactive.pm:1204 +#: install_steps_interactive.pm:1270 #, c-format msgid "Do you want to use aboot?" msgstr "Bạn có muốn sử dụng aboot không?" -#: install_steps_interactive.pm:1207 +#: install_steps_interactive.pm:1273 #, c-format msgid "" "Error installing aboot, \n" @@ -6958,57 +6992,31 @@ msgstr "" "Lỗi khi cài đặt aboot, \n" "Cố gắng cài đặt kể cả khi nó có thể phá hỏng phân vùng đầu tiên?" -#: install_steps_interactive.pm:1218 -#, c-format -msgid "Installing bootloader" -msgstr "Đang cài đặt trình nạp khởi động" - -#: install_steps_interactive.pm:1225 -#, c-format -msgid "Installation of bootloader failed. The following error occured:" -msgstr "Không cài đặt được trình khởi động. Xảy ra lỗi như sau:" - -#: install_steps_interactive.pm:1230 -#, c-format -msgid "" -"You may need to change your Open Firmware boot-device to\n" -" enable the bootloader. If you don't see the bootloader prompt at\n" -" reboot, hold down Command-Option-O-F at reboot and enter:\n" -" setenv boot-device %s,\\\\:tbxi\n" -" Then type: shut-down\n" -"At your next boot you should see the bootloader prompt." -msgstr "" -"Bạn cần thay đổi thiết bị khởi động Trình Cơ Sở Mở để cho phép\n" -" chạy trình khởi động. Nếu không nhìn thấy dấu nhắc của trình\n" -" khởi động khi khởi động lại, nhấn và giữ Command-Option-O-F\n" -" lúc khởi động lại rồi nhập:\n" -" setenv boot-device %s,\\\\:tbxi\n" -" Rồi gõ: shut-down\n" -"Lần khởi động tiếp theo, bạn sẽ nhìn thấy dấu nhắc của trình khởi động." - -#: install_steps_interactive.pm:1243 +#: install_steps_interactive.pm:1294 #, c-format msgid "" "In this security level, access to the files in the Windows partition is " "restricted to the administrator." msgstr "" +"Với mức bảo mật này, chỉ người quản trị mới có quyền truy cậpvào các tập tin " +"trong phân vùng Windows." -#: install_steps_interactive.pm:1275 standalone/drakautoinst:76 +#: install_steps_interactive.pm:1322 standalone/drakautoinst:76 #, c-format msgid "Insert a blank floppy in drive %s" msgstr "Nạp một đĩa mềm trắng vào ổ %s" -#: install_steps_interactive.pm:1280 -#, fuzzy, c-format +#: install_steps_interactive.pm:1327 +#, c-format msgid "Please insert another floppy for drivers disk" -msgstr "Nạp đĩa mềm khởi động vào ổ đĩa %s" +msgstr "Nạp đĩa mềm khác cho đĩa driver" -#: install_steps_interactive.pm:1282 +#: install_steps_interactive.pm:1329 #, c-format msgid "Creating auto install floppy..." msgstr "Đang tạo đĩa mềm cài đặt tự động" -#: install_steps_interactive.pm:1294 +#: install_steps_interactive.pm:1341 #, c-format msgid "" "Some steps are not completed.\n" @@ -7019,12 +7027,12 @@ msgstr "" "\n" "Bạn thực sự muốn thoát ra bây giờ?" -#: install_steps_interactive.pm:1309 +#: install_steps_interactive.pm:1356 #, c-format msgid "Generate auto install floppy" msgstr "Tạo đĩa mềm cài đặt tự động" -#: install_steps_interactive.pm:1311 +#: install_steps_interactive.pm:1358 #, c-format msgid "" "The auto install can be fully automated if wanted,\n" @@ -7044,7 +7052,8 @@ msgstr "" msgid "Mandrakelinux Installation %s" msgstr "Cài đặt Mandrakelinux %s" -#: install_steps_newt.pm:33 +#. -PO: This string must fit in a 80-char wide text screen +#: install_steps_newt.pm:34 #, c-format msgid "" " <Tab>/<Alt-Tab> between elements | <Space> selects | <F12> next screen " @@ -7057,25 +7066,45 @@ msgstr "" msgid "Choose a file" msgstr "Chọn một tập tin" +#: interactive.pm:295 interactive/gtk.pm:482 standalone/drakbackup:1534 +#: standalone/drakfont:592 standalone/drakfont:659 standalone/drakups:297 +#: standalone/drakups:357 standalone/drakups:377 standalone/drakvpn:333 +#: standalone/drakvpn:694 +#, c-format +msgid "Add" +msgstr "Thêm" + +#: interactive.pm:295 interactive/gtk.pm:482 +#, c-format +msgid "Modify" +msgstr "Biến đổi" + +#: interactive.pm:295 interactive/gtk.pm:482 standalone/drakups:299 +#: standalone/drakups:359 standalone/drakups:379 standalone/drakvpn:333 +#: standalone/drakvpn:694 +#, c-format +msgid "Remove" +msgstr "Gỡ bỏ" + #: interactive.pm:372 #, c-format msgid "Basic" msgstr "Cơ bản" -#: interactive.pm:403 interactive/newt.pm:308 ugtk2.pm:510 +#: interactive.pm:403 interactive/newt.pm:317 ugtk2.pm:515 #, c-format msgid "Finish" msgstr "Kết thúc" -#: interactive/newt.pm:83 +#: interactive/newt.pm:92 #, c-format msgid "Do" -msgstr "Làm" +msgstr "Tiến hành" #: interactive/stdio.pm:29 interactive/stdio.pm:148 #, c-format msgid "Bad choice, try again\n" -msgstr "Chọn tồi, hãy thử lại\n" +msgstr "Lựa chọn tồi, hãy thử lại\n" #: interactive/stdio.pm:30 interactive/stdio.pm:149 #, c-format @@ -7119,7 +7148,7 @@ msgstr " nhập `void' cho mục nhập void" #: interactive/stdio.pm:122 #, c-format msgid "=> There are many things to choose from (%s).\n" -msgstr "=> Có rất nhiều thứ để chọn từ (%s).\n" +msgstr "=> Có rất nhiều thứ để chọn trong (%s).\n" #: interactive/stdio.pm:125 #, c-format @@ -7128,7 +7157,7 @@ msgid "" "or just hit Enter to proceed.\n" "Your choice? " msgstr "" -"Hãy chọn số đầu tiên trong hàng 10 nếu bạn muốn biên soạn,\n" +"Hãy chọn số đầu tiên trong hàng 10 mà bạn muốn biên soạn,\n" "hoặc nhấn Enter để tiến hành.\n" "Bạn chọn gì? " @@ -7146,572 +7175,765 @@ msgstr "" msgid "Re-submit" msgstr "Đệ trình lại" -#: keyboard.pm:161 keyboard.pm:193 +#: keyboard.pm:163 keyboard.pm:194 #, c-format -msgid "Czech (QWERTZ)" +msgid "" +"_: keyboard\n" +"Czech (QWERTZ)" msgstr "Czech (QWERTZ)" -#: keyboard.pm:162 keyboard.pm:195 +#: keyboard.pm:164 keyboard.pm:196 #, c-format -msgid "German" +msgid "" +"_: keyboard\n" +"German" msgstr "Đức" -#: keyboard.pm:163 +#: keyboard.pm:165 #, c-format -msgid "Dvorak" +msgid "" +"_: keyboard\n" +"Dvorak" msgstr "Dvorak" -#: keyboard.pm:164 keyboard.pm:204 +#: keyboard.pm:166 keyboard.pm:206 #, c-format -msgid "Spanish" -msgstr "Tây ban nha" +msgid "" +"_: keyboard\n" +"Spanish" +msgstr "Tây Ban Nha" -#: keyboard.pm:165 keyboard.pm:205 +#: keyboard.pm:167 keyboard.pm:207 #, c-format -msgid "Finnish" +msgid "" +"_: keyboard\n" +"Finnish" msgstr "Phần lan" -#: keyboard.pm:166 keyboard.pm:206 +#: keyboard.pm:168 keyboard.pm:208 #, c-format -msgid "French" +msgid "" +"_: keyboard\n" +"French" msgstr "Pháp" -#: keyboard.pm:167 keyboard.pm:246 +#: keyboard.pm:169 keyboard.pm:254 #, c-format -msgid "Norwegian" +msgid "" +"_: keyboard\n" +"Norwegian" msgstr "Na uy" -#: keyboard.pm:168 +#: keyboard.pm:170 #, c-format -msgid "Polish" +msgid "" +"_: keyboard\n" +"Polish" msgstr "Ba lan" -#: keyboard.pm:169 keyboard.pm:255 +#: keyboard.pm:171 keyboard.pm:264 #, c-format -msgid "Russian" +msgid "" +"_: keyboard\n" +"Russian" msgstr "Nga" -#: keyboard.pm:171 keyboard.pm:259 +#: keyboard.pm:173 keyboard.pm:268 #, c-format -msgid "Swedish" +msgid "" +"_: keyboard\n" +"Swedish" msgstr "Thụy điển" -#: keyboard.pm:172 keyboard.pm:278 +#: keyboard.pm:174 keyboard.pm:287 #, c-format msgid "UK keyboard" msgstr "Bàn phím Anh" -#: keyboard.pm:173 keyboard.pm:279 +#: keyboard.pm:175 keyboard.pm:288 #, c-format msgid "US keyboard" msgstr "Bàn phím Mỹ" -#: keyboard.pm:175 +#: keyboard.pm:177 #, c-format -msgid "Albanian" +msgid "" +"_: keyboard\n" +"Albanian" msgstr "Albanian" -#: keyboard.pm:176 +#: keyboard.pm:178 #, c-format -msgid "Armenian (old)" +msgid "" +"_: keyboard\n" +"Armenian (old)" msgstr "Mỹ (cổ)" -#: keyboard.pm:177 +#: keyboard.pm:179 #, c-format -msgid "Armenian (typewriter)" +msgid "" +"_: keyboard\n" +"Armenian (typewriter)" msgstr "Mỹ (máy chữ)" -#: keyboard.pm:178 +#: keyboard.pm:180 #, c-format -msgid "Armenian (phonetic)" +msgid "" +"_: keyboard\n" +"Armenian (phonetic)" msgstr "Mỹ (ngữ âm)" -#: keyboard.pm:179 +#: keyboard.pm:181 #, c-format -msgid "Arabic" +msgid "" +"_: keyboard\n" +"Arabic" msgstr "Arabic" -#: keyboard.pm:180 -#, c-format -msgid "Azerbaidjani (latin)" -msgstr "Azerbaidjani (latin)" - #: keyboard.pm:182 #, c-format -msgid "Belgian" -msgstr "Bỉ" +msgid "" +"_: keyboard\n" +"Azerbaidjani (latin)" +msgstr "Azerbaidjani (latin)" #: keyboard.pm:183 #, c-format -msgid "Bengali" -msgstr "Bengali" +msgid "" +"_: keyboard\n" +"Belgian" +msgstr "Bỉ" #: keyboard.pm:184 #, c-format -msgid "Bulgarian (phonetic)" -msgstr "Bulgarian (phonetic)" +msgid "" +"_: keyboard\n" +"Bengali" +msgstr "Bengali" #: keyboard.pm:185 #, c-format -msgid "Bulgarian (BDS)" -msgstr "Bulgarian (BDS)" +msgid "" +"_: keyboard\n" +"Bulgarian (phonetic)" +msgstr "Bungari (ngữ âm)" #: keyboard.pm:186 #, c-format -msgid "Brazilian (ABNT-2)" -msgstr "Brazilian (ABNT-2)" +msgid "" +"_: keyboard\n" +"Bulgarian (BDS)" +msgstr "Bungari (BDS)" -#: keyboard.pm:189 +#: keyboard.pm:187 #, c-format -msgid "Bosnian" +msgid "" +"_: keyboard\n" +"Brazilian (ABNT-2)" +msgstr "Braxin (ABNT-2)" + +#: keyboard.pm:188 +#, c-format +msgid "" +"_: keyboard\n" +"Bosnian" msgstr "Bosnian" -#: keyboard.pm:190 +#: keyboard.pm:189 #, c-format -msgid "Belarusian" +msgid "" +"_: keyboard\n" +"Belarusian" msgstr "Belarusian" #: keyboard.pm:191 #, c-format -msgid "Swiss (German layout)" +msgid "" +"_: keyboard\n" +"Swiss (German layout)" msgstr "Thụy Sĩ (bàn phím Đức)" -#: keyboard.pm:192 +#: keyboard.pm:193 #, c-format -msgid "Swiss (French layout)" -msgstr "Thụy sỹ (bàn phím Pháp)" +msgid "" +"_: keyboard\n" +"Swiss (French layout)" +msgstr "Thụy Sĩ (bàn phím Pháp)" -#: keyboard.pm:194 +#: keyboard.pm:195 #, c-format -msgid "Czech (QWERTY)" +msgid "" +"_: keyboard\n" +"Czech (QWERTY)" msgstr "Czech (QWERTY)" -#: keyboard.pm:196 +#: keyboard.pm:197 #, c-format -msgid "German (no dead keys)" +msgid "" +"_: keyboard\n" +"German (no dead keys)" msgstr "Đức (không có phím chết)" -#: keyboard.pm:197 +#: keyboard.pm:198 #, c-format -msgid "Devanagari" +msgid "" +"_: keyboard\n" +"Devanagari" msgstr "Devanagari" -#: keyboard.pm:198 +#: keyboard.pm:199 #, c-format -msgid "Danish" +msgid "" +"_: keyboard\n" +"Danish" msgstr "Đan mạch" -#: keyboard.pm:199 +#: keyboard.pm:200 #, c-format -msgid "Dvorak (US)" +msgid "" +"_: keyboard\n" +"Dvorak (US)" msgstr "Dvorak (US)" -#: keyboard.pm:200 -#, fuzzy, c-format -msgid "Dvorak (Esperanto)" -msgstr "Dvorak (Norwegian)" - #: keyboard.pm:201 #, c-format -msgid "Dvorak (Norwegian)" -msgstr "Dvorak (Norwegian)" +msgid "" +"_: keyboard\n" +"Dvorak (Esperanto)" +msgstr "Dvorak (Esperanto)" #: keyboard.pm:202 #, c-format -msgid "Dvorak (Swedish)" -msgstr "Dvorak (Thụy điển)" +msgid "" +"_: keyboard\n" +"Dvorak (Norwegian)" +msgstr "Dvorak (Norwegian)" #: keyboard.pm:203 #, c-format -msgid "Estonian" -msgstr "Estonian" - -#: keyboard.pm:207 -#, c-format -msgid "Georgian (\"Russian\" layout)" -msgstr " (Georgian (\"Russian\" layout)" +msgid "" +"_: keyboard\n" +"Dvorak (Swedish)" +msgstr "Dvorak (Thụy điển)" -#: keyboard.pm:208 +#: keyboard.pm:205 #, c-format -msgid "Georgian (\"Latin\" layout)" -msgstr "Tổ chức bàn phím Georgian (\"Latin\")" +msgid "" +"_: keyboard\n" +"Estonian" +msgstr "Estonian" #: keyboard.pm:209 #, c-format -msgid "Greek" -msgstr "Hy lạp" +msgid "" +"_: keyboard\n" +"Georgian (\"Russian\" layout)" +msgstr "Georgian (kiểu \"Russian\")" #: keyboard.pm:210 #, c-format -msgid "Greek (polytonic)" -msgstr "Greek (polytonic)" +msgid "" +"_: keyboard\n" +"Georgian (\"Latin\" layout)" +msgstr "Georgian (\"Latin\")" #: keyboard.pm:211 #, c-format -msgid "Gujarati" -msgstr "Gujarati" +msgid "" +"_: keyboard\n" +"Greek" +msgstr "Hy lạp" #: keyboard.pm:212 #, c-format -msgid "Gurmukhi" -msgstr "Gurmukhi" +msgid "" +"_: keyboard\n" +"Greek (polytonic)" +msgstr "Greek (đa thanh)" #: keyboard.pm:213 #, c-format -msgid "Hungarian" -msgstr "Hungarian" +msgid "" +"_: keyboard\n" +"Gujarati" +msgstr "Gujarati" #: keyboard.pm:214 #, c-format -msgid "Croatian" +msgid "" +"_: keyboard\n" +"Gurmukhi" +msgstr "Gurmukhi" + +#: keyboard.pm:216 +#, c-format +msgid "" +"_: keyboard\n" +"Hungarian" +msgstr "Hungari" + +#: keyboard.pm:217 +#, c-format +msgid "" +"_: keyboard\n" +"Croatian" msgstr "Croatian" -#: keyboard.pm:215 +#: keyboard.pm:218 #, c-format -msgid "Irish" -msgstr "Irish" +msgid "" +"_: keyboard\n" +"Irish" +msgstr "Ailen" -#: keyboard.pm:216 +#: keyboard.pm:219 #, c-format -msgid "Israeli" +msgid "" +"_: keyboard\n" +"Israeli" msgstr "Israeli" -#: keyboard.pm:217 +#: keyboard.pm:220 #, c-format -msgid "Israeli (Phonetic)" +msgid "" +"_: keyboard\n" +"Israeli (phonetic)" msgstr "Israeli (Phonetic)" -#: keyboard.pm:218 +#: keyboard.pm:221 #, c-format -msgid "Iranian" +msgid "" +"_: keyboard\n" +"Iranian" msgstr "Iranian" -#: keyboard.pm:219 +#: keyboard.pm:222 #, c-format -msgid "Icelandic" +msgid "" +"_: keyboard\n" +"Icelandic" msgstr "Icelandic" -#: keyboard.pm:220 +#: keyboard.pm:223 #, c-format -msgid "Italian" +msgid "" +"_: keyboard\n" +"Italian" msgstr "Ý" -#: keyboard.pm:221 +#: keyboard.pm:224 #, c-format -msgid "Inuktitut" +msgid "" +"_: keyboard\n" +"Inuktitut" msgstr "Inuktitut" -#: keyboard.pm:225 +#: keyboard.pm:229 #, c-format -msgid "Japanese 106 keys" -msgstr "Nhật bản 106 keys" +msgid "" +"_: keyboard\n" +"Japanese 106 keys" +msgstr "Nhật bản 106 phím" -#: keyboard.pm:226 +#: keyboard.pm:230 #, c-format -msgid "Kannada" +msgid "" +"_: keyboard\n" +"Kannada" msgstr "Kannada" -#: keyboard.pm:229 +#: keyboard.pm:233 #, c-format -msgid "Korean keyboard" +msgid "" +"_: keyboard\n" +"Korean" msgstr "Bàn phím Hàn quốc" -#: keyboard.pm:230 -#, fuzzy, c-format -msgid "Kyrgyz keyboard" -msgstr "Bàn phím Anh" +#: keyboard.pm:234 +#, c-format +msgid "" +"_: keyboard\n" +"Kyrgyz" +msgstr "Bàn phím Kyrgyz" -#: keyboard.pm:231 +#: keyboard.pm:235 #, c-format -msgid "Latin American" +msgid "" +"_: keyboard\n" +"Latin American" msgstr "Latin American" -#: keyboard.pm:232 +#: keyboard.pm:236 #, c-format -msgid "Laotian" +msgid "" +"_: keyboard\n" +"Laotian" msgstr "Laotian" -#: keyboard.pm:233 +#: keyboard.pm:238 #, c-format -msgid "Lithuanian AZERTY (old)" -msgstr "Lithuanian AZERTY (old)" +msgid "" +"_: keyboard\n" +"Lithuanian AZERTY (old)" +msgstr "Lithuanian AZERTY (cổ)" -#: keyboard.pm:235 +#: keyboard.pm:241 #, c-format -msgid "Lithuanian AZERTY (new)" -msgstr "Lithuanian AZERTY (new)" +msgid "" +"_: keyboard\n" +"Lithuanian AZERTY (new)" +msgstr "Lithuanian AZERTY (mới)" -#: keyboard.pm:236 +#: keyboard.pm:243 #, c-format -msgid "Lithuanian \"number row\" QWERTY" +msgid "" +"_: keyboard\n" +"Lithuanian \"number row\" QWERTY" msgstr "Lithuanian \"number row\" QWERTY" -#: keyboard.pm:237 +#: keyboard.pm:245 #, c-format -msgid "Lithuanian \"phonetic\" QWERTY" +msgid "" +"_: keyboard\n" +"Lithuanian \"phonetic\" QWERTY" msgstr "Lithuanian \"phonetic\" QWERTY" -#: keyboard.pm:238 +#: keyboard.pm:246 #, c-format -msgid "Latvian" +msgid "" +"_: keyboard\n" +"Latvian" msgstr "Latvian" -#: keyboard.pm:239 +#: keyboard.pm:247 #, c-format -msgid "Malayalam" +msgid "" +"_: keyboard\n" +"Malayalam" msgstr "Malayalam" -#: keyboard.pm:240 +#: keyboard.pm:248 #, c-format -msgid "Macedonian" +msgid "" +"_: keyboard\n" +"Macedonian" msgstr "Macedonian" -#: keyboard.pm:241 +#: keyboard.pm:249 #, c-format -msgid "Myanmar (Burmese)" -msgstr "Myanmar (Burmese)" +msgid "" +"_: keyboard\n" +"Myanmar (Burmese)" +msgstr "Miến Điện (Burmese)" -#: keyboard.pm:242 +#: keyboard.pm:250 #, c-format -msgid "Mongolian (cyrillic)" -msgstr "Mongolian (cyrillic)" +msgid "" +"_: keyboard\n" +"Mongolian (cyrillic)" +msgstr "Mông Cổ (cyrillic)" -#: keyboard.pm:243 +#: keyboard.pm:251 #, c-format -msgid "Maltese (UK)" +msgid "" +"_: keyboard\n" +"Maltese (UK)" msgstr "Maltese (UK)" -#: keyboard.pm:244 +#: keyboard.pm:252 #, c-format -msgid "Maltese (US)" +msgid "" +"_: keyboard\n" +"Maltese (US)" msgstr "Maltese (US)" -#: keyboard.pm:245 +#: keyboard.pm:253 #, c-format -msgid "Dutch" -msgstr "Dutch" +msgid "" +"_: keyboard\n" +"Dutch" +msgstr "Hà Lan" -#: keyboard.pm:247 +#: keyboard.pm:255 #, c-format -msgid "Oriya" +msgid "" +"_: keyboard\n" +"Oriya" msgstr "Oriya" -#: keyboard.pm:248 +#: keyboard.pm:256 #, c-format -msgid "Polish (qwerty layout)" -msgstr "Polish (qwerty layout)" +msgid "" +"_: keyboard\n" +"Polish (qwerty layout)" +msgstr "Ba Lan (kiểu qwerty)" -#: keyboard.pm:249 +#: keyboard.pm:257 #, c-format -msgid "Polish (qwertz layout)" -msgstr "Polish (qwertz layout)" +msgid "" +"_: keyboard\n" +"Polish (qwertz layout)" +msgstr "Ba Lan (qwertz layout)" -#: keyboard.pm:250 +#: keyboard.pm:258 #, c-format -msgid "Portuguese" -msgstr "Portuguese" +msgid "" +"_: keyboard\n" +"Portuguese" +msgstr "Bồ Đào Nha" -#: keyboard.pm:251 +#: keyboard.pm:260 #, c-format -msgid "Canadian (Quebec)" -msgstr "Canadian (Quebec)" +msgid "" +"_: keyboard\n" +"Canadian (Quebec)" +msgstr "Canada (Quebec)" -#: keyboard.pm:253 +#: keyboard.pm:262 #, c-format -msgid "Romanian (qwertz)" -msgstr "Romanian (qwertz)" +msgid "" +"_: keyboard\n" +"Romanian (qwertz)" +msgstr "Rumani (qwertz)" -#: keyboard.pm:254 +#: keyboard.pm:263 #, c-format -msgid "Romanian (qwerty)" -msgstr "Romanian (qwerty)" +msgid "" +"_: keyboard\n" +"Romanian (qwerty)" +msgstr "Rumani (qwerty)" -#: keyboard.pm:256 +#: keyboard.pm:265 #, c-format -msgid "Russian (Phonetic)" -msgstr "Russian (Phonetic)" +msgid "" +"_: keyboard\n" +"Russian (phonetic)" +msgstr "Nga (Phonetic)" -#: keyboard.pm:257 +#: keyboard.pm:266 #, c-format -msgid "Saami (norwegian)" -msgstr "Saami (norwegian)" +msgid "" +"_: keyboard\n" +"Saami (norwegian)" +msgstr "Saami (na uy)" -#: keyboard.pm:258 +#: keyboard.pm:267 #, c-format -msgid "Saami (swedish/finnish)" +msgid "" +"_: keyboard\n" +"Saami (swedish/finnish)" msgstr "Saami (swedish/finnish)" -#: keyboard.pm:260 +#: keyboard.pm:269 #, c-format -msgid "Slovenian" +msgid "" +"_: keyboard\n" +"Slovenian" msgstr "Slovenian" -#: keyboard.pm:261 +#: keyboard.pm:270 #, c-format -msgid "Slovakian (QWERTZ)" +msgid "" +"_: keyboard\n" +"Slovakian (QWERTZ)" msgstr "Slovakian (QWERTZ)" -#: keyboard.pm:262 +#: keyboard.pm:271 #, c-format -msgid "Slovakian (QWERTY)" +msgid "" +"_: keyboard\n" +"Slovakian (QWERTY)" msgstr "Slovakian (QWERTY)" -#: keyboard.pm:264 +#: keyboard.pm:273 #, c-format -msgid "Serbian (cyrillic)" +msgid "" +"_: keyboard\n" +"Serbian (cyrillic)" msgstr "Serbian (cyrillic)" -#: keyboard.pm:265 +#: keyboard.pm:274 #, c-format -msgid "Syriac" +msgid "" +"_: keyboard\n" +"Syriac" msgstr "Syriac" -#: keyboard.pm:266 +#: keyboard.pm:275 #, c-format -msgid "Syriac (phonetic)" +msgid "" +"_: keyboard\n" +"Syriac (phonetic)" msgstr "Syriac (phonetic)" -#: keyboard.pm:267 +#: keyboard.pm:276 #, c-format -msgid "Telugu" +msgid "" +"_: keyboard\n" +"Telugu" msgstr "Telugu" -#: keyboard.pm:269 +#: keyboard.pm:278 #, c-format -msgid "Tamil (ISCII-layout)" +msgid "" +"_: keyboard\n" +"Tamil (ISCII-layout)" msgstr "Tamil (ISCII-layout)" -#: keyboard.pm:270 +#: keyboard.pm:279 #, c-format -msgid "Tamil (Typewriter-layout)" +msgid "" +"_: keyboard\n" +"Tamil (Typewriter-layout)" msgstr "Tamil (Typewriter-layout)" -#: keyboard.pm:271 +#: keyboard.pm:280 #, c-format -msgid "Thai keyboard" -msgstr "Thai keyboard" +msgid "" +"_: keyboard\n" +"Thai" +msgstr "Thái" -#: keyboard.pm:273 +#: keyboard.pm:282 #, c-format -msgid "Tajik keyboard" +msgid "" +"_: keyboard\n" +"Tajik" msgstr "Tajik keyboard" -#: keyboard.pm:274 +#: keyboard.pm:283 #, c-format -msgid "Turkish (traditional \"F\" model)" -msgstr "Turkish (traditional \"F\" model)" +msgid "" +"_: keyboard\n" +"Turkish (traditional \"F\" model)" +msgstr "Thổ Nhĩ Kỳ (kiểu truyền thống \"F\")" -#: keyboard.pm:275 +#: keyboard.pm:284 #, c-format -msgid "Turkish (modern \"Q\" model)" -msgstr "Turkish (modern \"Q\" model)" +msgid "" +"_: keyboard\n" +"Turkish (modern \"Q\" model)" +msgstr "Thổ Nhĩ Kỳ (kiểu hiện đại \"Q\")" -#: keyboard.pm:277 +#: keyboard.pm:286 #, c-format -msgid "Ukrainian" +msgid "" +"_: keyboard\n" +"Ukrainian" msgstr "Ukrainian" -#: keyboard.pm:280 +#: keyboard.pm:289 #, c-format msgid "US keyboard (international)" -msgstr "US keyboard (international)" +msgstr "Bàn phím Mỹ (quốc tế)" -#: keyboard.pm:281 +#: keyboard.pm:290 #, c-format -msgid "Uzbek (cyrillic)" +msgid "" +"_: keyboard\n" +"Uzbek (cyrillic)" msgstr "Uzbek (cyrillic)" -#: keyboard.pm:282 +#: keyboard.pm:292 #, c-format -msgid "Vietnamese \"numeric row\" QWERTY" -msgstr "Vietnamese \"numeric row\" QWERTY" +msgid "" +"_: keyboard\n" +"Vietnamese \"numeric row\" QWERTY" +msgstr "Việt Nam \"numeric row\" QWERTY" -#: keyboard.pm:283 +#: keyboard.pm:293 #, c-format -msgid "Yugoslavian (latin)" +msgid "" +"_: keyboard\n" +"Yugoslavian (latin)" msgstr "Yugoslavian (latin)" -#: keyboard.pm:290 +#: keyboard.pm:300 #, c-format msgid "Right Alt key" msgstr "Phím Alt phải" -#: keyboard.pm:291 +#: keyboard.pm:301 #, c-format msgid "Both Shift keys simultaneously" msgstr "Cả 2 phím Shift đồng thời" -#: keyboard.pm:292 +#: keyboard.pm:302 #, c-format msgid "Control and Shift keys simultaneously" msgstr "Phím Control và Shift đồng thời" -#: keyboard.pm:293 +#: keyboard.pm:303 #, c-format msgid "CapsLock key" msgstr "Phím CapsLock" -#: keyboard.pm:294 +#: keyboard.pm:304 +#, c-format +msgid "Shift and CapsLock keys simultaneously" +msgstr "Phím Shift và CapsLock đồng thời" + +#: keyboard.pm:305 #, c-format msgid "Ctrl and Alt keys simultaneously" msgstr "Phím Ctrl và Alt đồng thời" -#: keyboard.pm:295 +#: keyboard.pm:306 #, c-format msgid "Alt and Shift keys simultaneously" msgstr "Phím Alt và Shift đồng thời " -#: keyboard.pm:296 +#: keyboard.pm:307 #, c-format msgid "\"Menu\" key" msgstr "Phím \"Menu\"" -#: keyboard.pm:297 +#: keyboard.pm:308 #, c-format msgid "Left \"Windows\" key" msgstr "Phím \"Windows\" trái" -#: keyboard.pm:298 +#: keyboard.pm:309 #, c-format msgid "Right \"Windows\" key" msgstr "Phím \"Windows\" phải" -#: keyboard.pm:299 +#: keyboard.pm:310 #, c-format msgid "Both Control keys simultaneously" msgstr "Cả 2 phím Ctrl đồng thời" -#: keyboard.pm:300 +#: keyboard.pm:311 #, c-format msgid "Both Alt keys simultaneously" msgstr "Cả 2 phím Alt đồng thời" -#: keyboard.pm:301 +#: keyboard.pm:312 #, c-format msgid "Left Shift key" msgstr "Phím Shift trái" -#: keyboard.pm:302 +#: keyboard.pm:313 #, c-format msgid "Right Shift key" msgstr "Phím Shift phải" -#: keyboard.pm:303 +#: keyboard.pm:314 #, c-format msgid "Left Alt key" msgstr "Phím Alt Trái" -#: keyboard.pm:304 +#: keyboard.pm:315 #, c-format msgid "Left Control key" msgstr "Phím Ctrl trái" -#: keyboard.pm:305 +#: keyboard.pm:316 #, c-format msgid "Right Control key" msgstr "Phím Ctrl phải" -#: keyboard.pm:336 +#: keyboard.pm:347 #, c-format msgid "" "Here you can choose the key or key combination that will \n" @@ -7722,7 +7944,7 @@ msgstr "" "qua lại giữa các tổ chức bàn phím khác nhau\n" "(VD: latin hay không latin)" -#: keyboard.pm:341 +#: keyboard.pm:352 #, c-format msgid "" "This setting will be activated after the installation.\n" @@ -7733,1164 +7955,1188 @@ msgstr "" "Trong khi cài đặt, bạn cần dùng phím Control (Ctrl) bên phải\n" "để chuyển đổi giữa các tổ chức bàn phím khác nhau." -#: lang.pm:153 +#. -PO: the string "default:LTR" can be translated *ONLY* as "default:LTR" +#. -PO: or as "default:RTL", depending if your language is written from +#. -PO: left to right, or from right to left; any other string is wrong. +#: lang.pm:165 #, c-format msgid "default:LTR" msgstr "default:LTR" -#: lang.pm:169 -#, c-format -msgid "Afghanistan" -msgstr "Afghanistan" - -#: lang.pm:170 +#: lang.pm:182 #, c-format msgid "Andorra" msgstr "Andorra" -#: lang.pm:171 +#: lang.pm:183 #, c-format msgid "United Arab Emirates" -msgstr "United Arab Emirates" +msgstr "Các Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất" -#: lang.pm:172 +#: lang.pm:184 +#, c-format +msgid "Afghanistan" +msgstr "Afghanistan" + +#: lang.pm:185 #, c-format msgid "Antigua and Barbuda" -msgstr "Antigua and Barbuda" +msgstr "Antigua và Barbuda" -#: lang.pm:173 +#: lang.pm:186 #, c-format msgid "Anguilla" msgstr "Anguilla" -#: lang.pm:174 +#: lang.pm:187 #, c-format msgid "Albania" msgstr "Albania" -#: lang.pm:175 +#: lang.pm:188 #, c-format msgid "Armenia" msgstr "Armenia" -#: lang.pm:176 +#: lang.pm:189 #, c-format msgid "Netherlands Antilles" msgstr "Netherlands Antilles" -#: lang.pm:177 +#: lang.pm:190 #, c-format msgid "Angola" msgstr "Angola" -#: lang.pm:178 +#: lang.pm:191 #, c-format msgid "Antarctica" msgstr "Antarctica" -#: lang.pm:179 standalone/drakxtv:48 +#: lang.pm:192 network/adsl_consts.pm:28 standalone/drakxtv:50 #, c-format msgid "Argentina" msgstr "Argentina" -#: lang.pm:180 +#: lang.pm:193 #, c-format msgid "American Samoa" msgstr "American Samoa" -#: lang.pm:182 standalone/drakxtv:46 +#: lang.pm:195 standalone/drakxtv:48 #, c-format msgid "Australia" -msgstr "Australia" +msgstr "Úc" -#: lang.pm:183 +#: lang.pm:196 #, c-format msgid "Aruba" msgstr "Aruba" -#: lang.pm:184 +#: lang.pm:197 #, c-format msgid "Azerbaijan" msgstr "Azerbaijan" -#: lang.pm:185 +#: lang.pm:198 #, c-format msgid "Bosnia and Herzegovina" msgstr "Bosnia và Herzegovina" -#: lang.pm:186 +#: lang.pm:199 #, c-format msgid "Barbados" msgstr "Barbados" -#: lang.pm:187 +#: lang.pm:200 #, c-format msgid "Bangladesh" msgstr "Bangladesh" -#: lang.pm:189 +#: lang.pm:202 #, c-format msgid "Burkina Faso" msgstr "Burkina Faso" -#: lang.pm:190 +#: lang.pm:203 network/adsl_consts.pm:126 network/adsl_consts.pm:134 #, c-format msgid "Bulgaria" msgstr "Bulgaria" -#: lang.pm:191 +#: lang.pm:204 #, c-format msgid "Bahrain" msgstr "Bahrain" -#: lang.pm:192 +#: lang.pm:205 #, c-format msgid "Burundi" msgstr "Burundi" -#: lang.pm:193 +#: lang.pm:206 #, c-format msgid "Benin" msgstr "Benin" -#: lang.pm:194 +#: lang.pm:207 #, c-format msgid "Bermuda" msgstr "Bermuda" -#: lang.pm:195 +#: lang.pm:208 #, c-format msgid "Brunei Darussalam" msgstr "Brunei Darussalam" -#: lang.pm:196 +#: lang.pm:209 #, c-format msgid "Bolivia" msgstr "Bolivia" -#: lang.pm:197 +#: lang.pm:210 network/adsl_consts.pm:92 network/adsl_consts.pm:102 +#: network/adsl_consts.pm:110 network/adsl_consts.pm:118 #, c-format msgid "Brazil" -msgstr "Brazil" +msgstr "Braxin" -#: lang.pm:198 +#: lang.pm:211 #, c-format msgid "Bahamas" msgstr "Bahamas" -#: lang.pm:199 +#: lang.pm:212 #, c-format msgid "Bhutan" msgstr "Bhutan" -#: lang.pm:200 +#: lang.pm:213 #, c-format msgid "Bouvet Island" -msgstr "Bouvet Island" +msgstr "Đảo Bouvet" -#: lang.pm:201 +#: lang.pm:214 #, c-format msgid "Botswana" msgstr "Botswana" -#: lang.pm:202 +#: lang.pm:215 #, c-format msgid "Belarus" msgstr "Belarus" -#: lang.pm:203 +#: lang.pm:216 #, c-format msgid "Belize" msgstr "Belize" -#: lang.pm:204 +#: lang.pm:217 #, c-format msgid "Canada" msgstr "Canada" -#: lang.pm:205 +#: lang.pm:218 #, c-format msgid "Cocos (Keeling) Islands" msgstr "Cocos (Keeling) Islands" -#: lang.pm:206 +#: lang.pm:219 #, c-format msgid "Congo (Kinshasa)" msgstr "Congo (Kinshasa)" -#: lang.pm:207 +#: lang.pm:220 #, c-format msgid "Central African Republic" msgstr "Central African Republic" -#: lang.pm:208 +#: lang.pm:221 #, c-format msgid "Congo (Brazzaville)" msgstr "Congo (Brazzaville)" -#: lang.pm:209 +#: lang.pm:222 network/adsl_consts.pm:568 network/adsl_consts.pm:575 #, c-format msgid "Switzerland" msgstr "Switzerland" -#: lang.pm:210 +#: lang.pm:223 #, c-format msgid "Cote d'Ivoire" msgstr "Cote d'Ivoire" -#: lang.pm:211 +#: lang.pm:224 #, c-format msgid "Cook Islands" -msgstr "Cook Islands" +msgstr "Đảo Cook" -#: lang.pm:212 +#: lang.pm:225 #, c-format msgid "Chile" -msgstr "Chile" +msgstr "Chi Lê" -#: lang.pm:213 +#: lang.pm:226 #, c-format msgid "Cameroon" -msgstr "Cameroon" - -#: lang.pm:214 +msgstr "Camơrun" + +#: lang.pm:227 network/adsl_consts.pm:142 network/adsl_consts.pm:150 +#: network/adsl_consts.pm:158 network/adsl_consts.pm:166 +#: network/adsl_consts.pm:174 network/adsl_consts.pm:182 +#: network/adsl_consts.pm:190 network/adsl_consts.pm:198 +#: network/adsl_consts.pm:206 network/adsl_consts.pm:214 +#: network/adsl_consts.pm:222 network/adsl_consts.pm:230 +#: network/adsl_consts.pm:238 network/adsl_consts.pm:246 +#: network/adsl_consts.pm:254 network/adsl_consts.pm:262 +#: network/adsl_consts.pm:270 network/adsl_consts.pm:278 +#: network/adsl_consts.pm:286 network/adsl_consts.pm:294 #, c-format msgid "China" -msgstr "China" +msgstr "Trung Quốc" -#: lang.pm:215 +#: lang.pm:228 #, c-format msgid "Colombia" msgstr "Colombia" -#: lang.pm:217 +#: lang.pm:230 +#, c-format +msgid "Serbia & Montenegro" +msgstr "Serbia & Montenegro" + +#: lang.pm:231 #, c-format msgid "Cuba" msgstr "Cuba" -#: lang.pm:218 +#: lang.pm:232 #, c-format msgid "Cape Verde" msgstr "Cape Verde" -#: lang.pm:219 +#: lang.pm:233 #, c-format msgid "Christmas Island" -msgstr "Christmas Island" +msgstr "Đảo Christmas" -#: lang.pm:220 +#: lang.pm:234 #, c-format msgid "Cyprus" msgstr "Cyprus" -#: lang.pm:223 +#: lang.pm:237 #, c-format msgid "Djibouti" msgstr "Djibouti" -#: lang.pm:224 +#: lang.pm:238 network/adsl_consts.pm:302 #, c-format msgid "Denmark" -msgstr "Denmark" +msgstr "Đan Mạch" -#: lang.pm:225 +#: lang.pm:239 #, c-format msgid "Dominica" msgstr "Dominica" -#: lang.pm:226 +#: lang.pm:240 #, c-format msgid "Dominican Republic" -msgstr "Dominican Republic" +msgstr "Cộng hoà Dominic" -#: lang.pm:227 +#: lang.pm:241 #, c-format msgid "Algeria" -msgstr "Algeria" +msgstr "Angêri" -#: lang.pm:228 +#: lang.pm:242 #, c-format msgid "Ecuador" msgstr "Ecuador" -#: lang.pm:229 +#: lang.pm:243 #, c-format msgid "Estonia" msgstr "Estonia" -#: lang.pm:230 +#: lang.pm:244 #, c-format msgid "Egypt" -msgstr "Egypt" +msgstr "Ai Cập" -#: lang.pm:231 +#: lang.pm:245 #, c-format msgid "Western Sahara" -msgstr "Western Sahara" +msgstr "Tây Sahara" -#: lang.pm:232 +#: lang.pm:246 #, c-format msgid "Eritrea" msgstr "Eritrea" -#: lang.pm:233 network/adsl_consts.pm:202 network/adsl_consts.pm:210 -#: network/adsl_consts.pm:219 network/adsl_consts.pm:230 +#: lang.pm:247 network/adsl_consts.pm:531 network/adsl_consts.pm:540 +#: network/adsl_consts.pm:551 #, c-format msgid "Spain" -msgstr "Spain" +msgstr "Tây Ban Nha" -#: lang.pm:234 +#: lang.pm:248 #, c-format msgid "Ethiopia" msgstr "Ethiopia" -#: lang.pm:235 network/adsl_consts.pm:127 +#: lang.pm:249 network/adsl_consts.pm:402 #, c-format msgid "Finland" -msgstr "Finland" +msgstr "Phần Lan" -#: lang.pm:236 +#: lang.pm:250 #, c-format msgid "Fiji" msgstr "Fiji" -#: lang.pm:237 +#: lang.pm:251 #, c-format msgid "Falkland Islands (Malvinas)" -msgstr "Falkland Islands (Malvinas)" +msgstr "Quần đảo Falkland (Malvinas)" -#: lang.pm:238 +#: lang.pm:252 #, c-format msgid "Micronesia" msgstr "Micronesia" -#: lang.pm:239 +#: lang.pm:253 #, c-format msgid "Faroe Islands" -msgstr "Faroe Islands" +msgstr "Quần đảo Faroe" -#: lang.pm:241 +#: lang.pm:255 #, c-format msgid "Gabon" msgstr "Gabon" -#: lang.pm:242 network/adsl_consts.pm:247 network/adsl_consts.pm:255 -#: network/netconnect.pm:51 +#: lang.pm:256 network/adsl_consts.pm:593 network/adsl_consts.pm:601 +#: network/netconnect.pm:52 #, c-format msgid "United Kingdom" msgstr "Anh Quốc" -#: lang.pm:243 +#: lang.pm:257 #, c-format msgid "Grenada" msgstr "Grenada" -#: lang.pm:244 +#: lang.pm:258 #, c-format msgid "Georgia" msgstr "Georgia" -#: lang.pm:245 +#: lang.pm:259 #, c-format msgid "French Guiana" msgstr "French Guiana" -#: lang.pm:246 +#: lang.pm:260 #, c-format msgid "Ghana" msgstr "Ghana" -#: lang.pm:247 +#: lang.pm:261 #, c-format msgid "Gibraltar" msgstr "Gibraltar" -#: lang.pm:248 +#: lang.pm:262 #, c-format msgid "Greenland" msgstr "Greenland" -#: lang.pm:249 +#: lang.pm:263 #, c-format msgid "Gambia" msgstr "Gambia" -#: lang.pm:250 +#: lang.pm:264 #, c-format msgid "Guinea" msgstr "Guinea" -#: lang.pm:251 +#: lang.pm:265 #, c-format msgid "Guadeloupe" msgstr "Guadeloupe" -#: lang.pm:252 +#: lang.pm:266 #, c-format msgid "Equatorial Guinea" msgstr "Equatorial Guinea" -#: lang.pm:254 +#: lang.pm:268 #, c-format msgid "South Georgia and the South Sandwich Islands" msgstr "Nam Georgia và các đảo Nam Sandwich" -#: lang.pm:255 +#: lang.pm:269 #, c-format msgid "Guatemala" msgstr "Guatemala" -#: lang.pm:256 +#: lang.pm:270 #, c-format msgid "Guam" msgstr "Guam" -#: lang.pm:257 +#: lang.pm:271 #, c-format msgid "Guinea-Bissau" msgstr "Guinea-Bissau" -#: lang.pm:258 +#: lang.pm:272 #, c-format msgid "Guyana" msgstr "Guyana" -#: lang.pm:259 +#: lang.pm:273 #, c-format -msgid "China (Hong Kong)" -msgstr "China (Hong Kong)" +msgid "Hong Kong SAR (China)" +msgstr "Trung Quốc (Hong Kong)" -#: lang.pm:260 +#: lang.pm:274 #, c-format msgid "Heard and McDonald Islands" msgstr "Đảo Heard và McDonald" -#: lang.pm:261 +#: lang.pm:275 #, c-format msgid "Honduras" msgstr "Honduras" -#: lang.pm:262 +#: lang.pm:276 #, c-format msgid "Croatia" msgstr "Croatia" -#: lang.pm:263 +#: lang.pm:277 #, c-format msgid "Haiti" msgstr "Haiti" -#: lang.pm:264 network/adsl_consts.pm:152 +#: lang.pm:278 network/adsl_consts.pm:436 #, c-format msgid "Hungary" msgstr "Hungary" -#: lang.pm:265 +#: lang.pm:279 #, c-format msgid "Indonesia" msgstr "Indonesia" -#: lang.pm:266 standalone/drakxtv:45 +#: lang.pm:280 network/adsl_consts.pm:444 standalone/drakxtv:47 #, c-format msgid "Ireland" -msgstr "Ireland" +msgstr "Ai len" -#: lang.pm:267 +#: lang.pm:281 #, c-format msgid "Israel" msgstr "Israel" -#: lang.pm:268 +#: lang.pm:282 #, c-format msgid "India" -msgstr "India" +msgstr "Ấn Độ" -#: lang.pm:269 +#: lang.pm:283 #, c-format msgid "British Indian Ocean Territory" -msgstr "British Indian Ocean Territory" +msgstr "Lãnh thổ Ấn Độ Dương của Anh" -#: lang.pm:270 +#: lang.pm:284 #, c-format msgid "Iraq" msgstr "Iraq" -#: lang.pm:271 +#: lang.pm:285 #, c-format msgid "Iran" msgstr "Iran" -#: lang.pm:272 +#: lang.pm:286 #, c-format msgid "Iceland" msgstr "Iceland" -#: lang.pm:274 +#: lang.pm:288 #, c-format msgid "Jamaica" msgstr "Jamaica" -#: lang.pm:275 +#: lang.pm:289 #, c-format msgid "Jordan" msgstr "Jordania" -#: lang.pm:276 +#: lang.pm:290 #, c-format msgid "Japan" -msgstr "Japan" +msgstr "Nhật Bản" -#: lang.pm:277 +#: lang.pm:291 #, c-format msgid "Kenya" msgstr "Kenya" -#: lang.pm:278 +#: lang.pm:292 #, c-format msgid "Kyrgyzstan" msgstr "Kyrgyzstan" -#: lang.pm:279 +#: lang.pm:293 #, c-format msgid "Cambodia" -msgstr "Cambodia" +msgstr "Campuchia" -#: lang.pm:280 +#: lang.pm:294 #, c-format msgid "Kiribati" msgstr "Kiribati" -#: lang.pm:281 +#: lang.pm:295 #, c-format msgid "Comoros" msgstr "Comoros" -#: lang.pm:282 +#: lang.pm:296 #, c-format msgid "Saint Kitts and Nevis" -msgstr "Saint Kitts and Nevis" +msgstr "Saint Kitts và Nevis" -#: lang.pm:283 +#: lang.pm:297 #, c-format msgid "Korea (North)" msgstr "Bắc Triều Tiên" -#: lang.pm:284 +#: lang.pm:298 #, c-format msgid "Korea" msgstr "Triều Tiên" -#: lang.pm:285 +#: lang.pm:299 #, c-format msgid "Kuwait" msgstr "Kuwait" -#: lang.pm:286 +#: lang.pm:300 #, c-format msgid "Cayman Islands" msgstr "Cayman Islands" -#: lang.pm:287 +#: lang.pm:301 #, c-format msgid "Kazakhstan" msgstr "Kazakhstan" -#: lang.pm:288 +#: lang.pm:302 #, c-format msgid "Laos" msgstr "Lào" -#: lang.pm:289 +#: lang.pm:303 #, c-format msgid "Lebanon" msgstr "Lebanon" -#: lang.pm:290 +#: lang.pm:304 #, c-format msgid "Saint Lucia" msgstr "Saint Lucia" -#: lang.pm:291 +#: lang.pm:305 #, c-format msgid "Liechtenstein" msgstr "Liechtenstein" -#: lang.pm:292 +#: lang.pm:306 #, c-format msgid "Sri Lanka" msgstr "Sri Lanka" -#: lang.pm:293 +#: lang.pm:307 #, c-format msgid "Liberia" msgstr "Liberia" -#: lang.pm:294 +#: lang.pm:308 #, c-format msgid "Lesotho" msgstr "Lesotho" -#: lang.pm:295 +#: lang.pm:309 network/adsl_consts.pm:479 #, c-format msgid "Lithuania" msgstr "Lithuania" -#: lang.pm:296 +#: lang.pm:310 #, c-format msgid "Luxembourg" msgstr "Luxembourg" -#: lang.pm:297 +#: lang.pm:311 #, c-format msgid "Latvia" msgstr "Latvia" -#: lang.pm:298 +#: lang.pm:312 #, c-format msgid "Libya" msgstr "Libya" -#: lang.pm:299 +#: lang.pm:313 network/adsl_consts.pm:487 #, c-format msgid "Morocco" msgstr "Morocco" -#: lang.pm:300 +#: lang.pm:314 #, c-format msgid "Monaco" msgstr "Monaco" -#: lang.pm:301 +#: lang.pm:315 #, c-format msgid "Moldova" msgstr "Moldova" -#: lang.pm:302 +#: lang.pm:316 #, c-format msgid "Madagascar" msgstr "Madagascar" -#: lang.pm:303 +#: lang.pm:317 #, c-format msgid "Marshall Islands" -msgstr "Marshall Islands" +msgstr "Quần đảo Marshall" -#: lang.pm:304 +#: lang.pm:318 #, c-format msgid "Macedonia" msgstr "Macedonia" -#: lang.pm:305 +#: lang.pm:319 #, c-format msgid "Mali" msgstr "Mali" -#: lang.pm:306 +#: lang.pm:320 #, c-format msgid "Myanmar" msgstr "Myanmar" -#: lang.pm:307 +#: lang.pm:321 #, c-format msgid "Mongolia" -msgstr "Mongolia" +msgstr "Mông Cổ" -#: lang.pm:308 +#: lang.pm:322 #, c-format msgid "Northern Mariana Islands" -msgstr "Northern Mariana Islands" +msgstr "Quần Đảo Bắc Mariana" -#: lang.pm:309 +#: lang.pm:323 #, c-format msgid "Martinique" msgstr "Martinique" -#: lang.pm:310 +#: lang.pm:324 #, c-format msgid "Mauritania" msgstr "Mauritania" -#: lang.pm:311 +#: lang.pm:325 #, c-format msgid "Montserrat" msgstr "Montserrat" -#: lang.pm:312 +#: lang.pm:326 #, c-format msgid "Malta" msgstr "Malta" -#: lang.pm:313 +#: lang.pm:327 #, c-format msgid "Mauritius" msgstr "Mauritius" -#: lang.pm:314 +#: lang.pm:328 #, c-format msgid "Maldives" msgstr "Maldives" -#: lang.pm:315 +#: lang.pm:329 #, c-format msgid "Malawi" msgstr "Malawi" -#: lang.pm:316 +#: lang.pm:330 #, c-format msgid "Mexico" -msgstr "Mexico" +msgstr "Mehicô" -#: lang.pm:317 +#: lang.pm:331 #, c-format msgid "Malaysia" msgstr "Malaysia" -#: lang.pm:318 +#: lang.pm:332 #, c-format msgid "Mozambique" msgstr "Mozambique" -#: lang.pm:319 +#: lang.pm:333 #, c-format msgid "Namibia" msgstr "Namibia" -#: lang.pm:320 +#: lang.pm:334 #, c-format msgid "New Caledonia" msgstr "New Caledonia" -#: lang.pm:321 +#: lang.pm:335 #, c-format msgid "Niger" msgstr "Niger" -#: lang.pm:322 +#: lang.pm:336 #, c-format msgid "Norfolk Island" msgstr "Norfolk Island" -#: lang.pm:323 +#: lang.pm:337 #, c-format msgid "Nigeria" msgstr "Nigeria" -#: lang.pm:324 +#: lang.pm:338 #, c-format msgid "Nicaragua" msgstr "Nicaragua" -#: lang.pm:327 +#: lang.pm:341 #, c-format msgid "Nepal" msgstr "Nepal" -#: lang.pm:328 +#: lang.pm:342 #, c-format msgid "Nauru" msgstr "Nauru" -#: lang.pm:329 +#: lang.pm:343 #, c-format msgid "Niue" msgstr "Niue" -#: lang.pm:330 +#: lang.pm:344 #, c-format msgid "New Zealand" msgstr "New Zealand" -#: lang.pm:331 +#: lang.pm:345 #, c-format msgid "Oman" msgstr "Oman" -#: lang.pm:332 +#: lang.pm:346 #, c-format msgid "Panama" msgstr "Panama" -#: lang.pm:333 +#: lang.pm:347 #, c-format msgid "Peru" msgstr "Peru" -#: lang.pm:334 +#: lang.pm:348 #, c-format msgid "French Polynesia" msgstr "French Polynesia" -#: lang.pm:335 +#: lang.pm:349 #, c-format msgid "Papua New Guinea" msgstr "Papua New Guinea" -#: lang.pm:336 +#: lang.pm:350 #, c-format msgid "Philippines" -msgstr "Philippines" +msgstr "Philippin" -#: lang.pm:337 +#: lang.pm:351 #, c-format msgid "Pakistan" msgstr "Pakistan" -#: lang.pm:338 network/adsl_consts.pm:186 +#: lang.pm:352 network/adsl_consts.pm:503 #, c-format msgid "Poland" msgstr "Poland" -#: lang.pm:339 +#: lang.pm:353 #, c-format msgid "Saint Pierre and Miquelon" -msgstr "Saint Pierre and Miquelon" +msgstr "Saint Pierre và Miquelon" -#: lang.pm:340 +#: lang.pm:354 #, c-format msgid "Pitcairn" msgstr "Pitcairn" -#: lang.pm:341 +#: lang.pm:355 #, c-format msgid "Puerto Rico" msgstr "Puerto Rico" -#: lang.pm:342 +#: lang.pm:356 #, c-format msgid "Palestine" msgstr "Palestine" -#: lang.pm:343 network/adsl_consts.pm:196 +#: lang.pm:357 network/adsl_consts.pm:513 #, c-format msgid "Portugal" msgstr "Portugal" -#: lang.pm:344 +#: lang.pm:358 #, c-format msgid "Paraguay" msgstr "Paraguay" -#: lang.pm:345 +#: lang.pm:359 #, c-format msgid "Palau" msgstr "Palau" -#: lang.pm:346 +#: lang.pm:360 #, c-format msgid "Qatar" msgstr "Qatar" -#: lang.pm:347 +#: lang.pm:361 #, c-format msgid "Reunion" msgstr "Reunion" -#: lang.pm:348 +#: lang.pm:362 #, c-format msgid "Romania" msgstr "Romania" -#: lang.pm:349 +#: lang.pm:363 #, c-format msgid "Russia" msgstr "Nga" -#: lang.pm:350 +#: lang.pm:364 #, c-format msgid "Rwanda" msgstr "Rwanda" -#: lang.pm:351 +#: lang.pm:365 #, c-format msgid "Saudi Arabia" msgstr "Saudi Arabia" -#: lang.pm:352 +#: lang.pm:366 #, c-format msgid "Solomon Islands" msgstr "Solomon Islands" -#: lang.pm:353 +#: lang.pm:367 #, c-format msgid "Seychelles" msgstr "Seychelles" -#: lang.pm:354 +#: lang.pm:368 #, c-format msgid "Sudan" msgstr "Sudan" -#: lang.pm:356 +#: lang.pm:370 #, c-format msgid "Singapore" msgstr "Singapore" -#: lang.pm:357 +#: lang.pm:371 #, c-format msgid "Saint Helena" msgstr "Saint Helena" -#: lang.pm:358 +#: lang.pm:372 network/adsl_consts.pm:520 #, c-format msgid "Slovenia" msgstr "Slovenia" -#: lang.pm:359 +#: lang.pm:373 #, c-format msgid "Svalbard and Jan Mayen Islands" -msgstr "Svalbard and Jan Mayen Islands" +msgstr "Svalbard và Jan Mayen Islands" -#: lang.pm:360 +#: lang.pm:374 #, c-format msgid "Slovakia" msgstr "Slovakia" -#: lang.pm:361 +#: lang.pm:375 #, c-format msgid "Sierra Leone" msgstr "Sierra Leone" -#: lang.pm:362 +#: lang.pm:376 #, c-format msgid "San Marino" msgstr "San Marino" -#: lang.pm:363 +#: lang.pm:377 #, c-format msgid "Senegal" msgstr "Senegal" -#: lang.pm:364 +#: lang.pm:378 #, c-format msgid "Somalia" msgstr "Somalia" -#: lang.pm:365 +#: lang.pm:379 #, c-format msgid "Suriname" msgstr "Suriname" -#: lang.pm:366 +#: lang.pm:380 #, c-format msgid "Sao Tome and Principe" msgstr "Sao Tome and Principe" -#: lang.pm:367 +#: lang.pm:381 #, c-format msgid "El Salvador" msgstr "El Salvador" -#: lang.pm:368 +#: lang.pm:382 #, c-format msgid "Syria" msgstr "Syria" -#: lang.pm:369 +#: lang.pm:383 #, c-format msgid "Swaziland" msgstr "Swaziland" -#: lang.pm:370 +#: lang.pm:384 #, c-format msgid "Turks and Caicos Islands" msgstr "Turks and Caicos Islands" -#: lang.pm:371 +#: lang.pm:385 #, c-format msgid "Chad" msgstr "Chad" -#: lang.pm:372 +#: lang.pm:386 #, c-format msgid "French Southern Territories" msgstr "French Southern Territories" -#: lang.pm:373 +#: lang.pm:387 #, c-format msgid "Togo" msgstr "Togo" -#: lang.pm:374 +#: lang.pm:388 network/adsl_consts.pm:585 #, c-format msgid "Thailand" -msgstr "Thailand" +msgstr "Thái" -#: lang.pm:375 +#: lang.pm:389 #, c-format msgid "Tajikistan" msgstr "Tajikistan" -#: lang.pm:376 +#: lang.pm:390 #, c-format msgid "Tokelau" msgstr "Tokelau" -#: lang.pm:377 +#: lang.pm:391 #, c-format msgid "East Timor" -msgstr "East Timor" +msgstr "Đông Timor" -#: lang.pm:378 +#: lang.pm:392 #, c-format msgid "Turkmenistan" msgstr "Turkmenistan" -#: lang.pm:379 +#: lang.pm:393 #, c-format msgid "Tunisia" msgstr "Tunisia" -#: lang.pm:380 +#: lang.pm:394 #, c-format msgid "Tonga" msgstr "Tonga" -#: lang.pm:381 +#: lang.pm:395 #, c-format msgid "Turkey" -msgstr "Turkey" +msgstr "Thổ Nhĩ Kỳ" -#: lang.pm:382 +#: lang.pm:396 #, c-format msgid "Trinidad and Tobago" -msgstr "Trinidad and Tobago" +msgstr "Trinidad và Tobago" -#: lang.pm:383 +#: lang.pm:397 #, c-format msgid "Tuvalu" msgstr "Tuvalu" -#: lang.pm:384 +#: lang.pm:398 #, c-format msgid "Taiwan" msgstr "Đài Loan" -#: lang.pm:385 +#: lang.pm:399 #, c-format msgid "Tanzania" msgstr "Tanzania" -#: lang.pm:386 +#: lang.pm:400 #, c-format msgid "Ukraine" msgstr "Ukraine" -#: lang.pm:387 +#: lang.pm:401 #, c-format msgid "Uganda" msgstr "Uganda" -#: lang.pm:388 +#: lang.pm:402 #, c-format msgid "United States Minor Outlying Islands" msgstr "United States Minor Outlying Islands" -#: lang.pm:390 +#: lang.pm:404 #, c-format msgid "Uruguay" msgstr "Uruguay" -#: lang.pm:391 +#: lang.pm:405 #, c-format msgid "Uzbekistan" msgstr "Uzbekistan" -#: lang.pm:392 +#: lang.pm:406 #, c-format msgid "Vatican" msgstr "Vatican" -#: lang.pm:393 +#: lang.pm:407 #, c-format msgid "Saint Vincent and the Grenadines" -msgstr "Saint Vincent and the Grenadines" +msgstr "Saint Vincent và the Grenadines" -#: lang.pm:394 +#: lang.pm:408 #, c-format msgid "Venezuela" msgstr "Venezuela" -#: lang.pm:395 +#: lang.pm:409 #, c-format msgid "Virgin Islands (British)" msgstr "Virgin Islands (British)" -#: lang.pm:396 +#: lang.pm:410 #, c-format msgid "Virgin Islands (U.S.)" msgstr "Virgin Islands (U.S.)" -#: lang.pm:397 +#: lang.pm:411 #, c-format msgid "Vietnam" msgstr "Việt Nam" -#: lang.pm:398 +#: lang.pm:412 #, c-format msgid "Vanuatu" msgstr "Vanuatu" -#: lang.pm:399 +#: lang.pm:413 #, c-format msgid "Wallis and Futuna" msgstr "Đảo Wallis và Futuna" -#: lang.pm:400 +#: lang.pm:414 #, c-format msgid "Samoa" msgstr "Samoa" -#: lang.pm:401 +#: lang.pm:415 #, c-format msgid "Yemen" msgstr "Yemen" -#: lang.pm:402 +#: lang.pm:416 #, c-format msgid "Mayotte" msgstr "Mayotte" -#: lang.pm:403 -#, c-format -msgid "Serbia & Montenegro" -msgstr "" - -#: lang.pm:404 standalone/drakxtv:47 +#: lang.pm:417 standalone/drakxtv:49 #, c-format msgid "South Africa" msgstr "Nam Phi" -#: lang.pm:405 +#: lang.pm:418 #, c-format msgid "Zambia" msgstr "Zambia" -#: lang.pm:406 +#: lang.pm:419 #, c-format msgid "Zimbabwe" msgstr "Zimbabwe" -#: lang.pm:1004 +#: lang.pm:1047 +#, c-format +msgid "You should install the following packages: %s" +msgstr "Bạn nên cài đặt các gói sau: %s" + +#. -PO: the following is used to combine packages names. eg: "initscripts, harddrake, yudit" +#: lang.pm:1050 standalone/scannerdrake:135 +#, c-format +msgid ", " +msgstr ", " + +#: lang.pm:1101 #, c-format msgid "Welcome to %s" msgstr "Chào mừng %s" -#: loopback.pm:32 +#: loopback.pm:31 #, c-format msgid "Circular mounts %s\n" msgstr "Các gắn kết vòng %s\n" -#: lvm.pm:115 +#: lvm.pm:116 #, c-format msgid "Remove the logical volumes first\n" msgstr "Bỏ các ổ lý luận trước tiên\n" -#: modules/interactive.pm:21 standalone/drakconnect:982 +#: modules/interactive.pm:21 standalone/drakconnect:1033 #, c-format msgid "Parameters" msgstr "Các thông số" -#: modules/interactive.pm:21 standalone/draksec:44 +#: modules/interactive.pm:21 standalone/draksec:51 #, c-format msgid "NONE" msgstr "KHÔNG PHẢI" @@ -8907,8 +9153,8 @@ msgstr "Có thể cấu hình từng tham số của module tại đây." #: modules/interactive.pm:63 #, c-format -msgid "Found %s %s interfaces" -msgstr "Tìm thấy các giao diện %s %s" +msgid "Found %s interfaces" +msgstr "Tìm thấy các giao diện %s" #: modules/interactive.pm:64 #, c-format @@ -8963,12 +9209,12 @@ msgid "Module options:" msgstr "Tùy chọn của module:" #. -PO: the %s is the driver type (scsi, network, sound,...) -#: modules/interactive.pm:118 +#: modules/interactive.pm:119 #, c-format msgid "Which %s driver should I try?" msgstr "Nên chạy thử driver %s nào?" -#: modules/interactive.pm:127 +#: modules/interactive.pm:128 #, c-format msgid "" "In some cases, the %s driver needs to have extra information to work\n" @@ -8980,22 +9226,23 @@ msgid "" "not cause any damage." msgstr "" "Trong một số trường hợp, driver %s cần thêm thông tin để hoạt động\n" -"đúng cách, nếu không thì nó vẫn hoạt động bình thường. Bạn có muốn\n" -"chỉ rõ tùy chọn thêm cho nó hoặc để driver thăm dò thông tin mà\n" +"đúng cách, mặc dù không có thì nó vẫn có thể hoạt động bình thường. Bạn có " +"muốn\n" +"chỉ rõ tùy chọn bổ sung cho nó hoặc để driver tự thăm dò thông tin mà\n" "nó cần? Đôi khi, sự thăm dò làm máy tính bị của bạn treo, nhưng nó sẽ\n" "không gây hư hỏng nào." -#: modules/interactive.pm:131 +#: modules/interactive.pm:132 #, c-format msgid "Autoprobe" msgstr "Thăm dò tự động" -#: modules/interactive.pm:131 +#: modules/interactive.pm:132 #, c-format msgid "Specify options" msgstr "Định rõ tùy chọn" -#: modules/interactive.pm:143 +#: modules/interactive.pm:144 #, c-format msgid "" "Loading module %s failed.\n" @@ -9007,7 +9254,7 @@ msgstr "" #: modules/parameters.pm:49 #, c-format msgid "a number" -msgstr "Số" +msgstr "một số" #: modules/parameters.pm:51 #, c-format @@ -9054,11 +9301,11 @@ msgstr "Generic PS2 Wheel Mouse" msgid "GlidePoint" msgstr "GlidePoint" -#: mouse.pm:36 network/modem.pm:42 network/modem.pm:43 network/modem.pm:44 -#: network/modem.pm:58 network/modem.pm:72 network/modem.pm:77 -#: network/modem.pm:108 network/netconnect.pm:586 network/netconnect.pm:591 -#: network/netconnect.pm:603 network/netconnect.pm:608 -#: network/netconnect.pm:624 network/netconnect.pm:626 +#: mouse.pm:36 network/modem.pm:57 network/modem.pm:58 network/modem.pm:59 +#: network/modem.pm:84 network/modem.pm:98 network/modem.pm:103 +#: network/modem.pm:136 network/netconnect.pm:607 network/netconnect.pm:612 +#: network/netconnect.pm:624 network/netconnect.pm:629 +#: network/netconnect.pm:645 network/netconnect.pm:647 #, c-format msgid "Automatic" msgstr "Tự động" @@ -9066,7 +9313,7 @@ msgstr "Tự động" #: mouse.pm:39 mouse.pm:73 #, c-format msgid "Kensington Thinking Mouse" -msgstr "Kensington Thinking Mouse" +msgstr "Chuột loại Kensington Thinking" #: mouse.pm:40 mouse.pm:68 #, c-format @@ -9101,7 +9348,7 @@ msgstr "Chuột chuẩn chung 3 nút với mô phỏng bánh xe" #: mouse.pm:51 #, c-format msgid "Wheel" -msgstr "Wheel" +msgstr "Bánh xe" #: mouse.pm:55 #, c-format @@ -9194,59 +9441,64 @@ msgid "3 buttons with Wheel emulation" msgstr "3 nút với mô phỏng bánh xe" #: mouse.pm:86 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Universal" -msgstr "Gỡ bỏ cài đặt" +msgstr "Phổ thông" #: mouse.pm:88 #, c-format msgid "Any PS/2 & USB mice" -msgstr "" +msgstr "Bất kỳ chuột PS/2 và USB nào" + +#: mouse.pm:89 mouse.pm:359 mouse.pm:368 mouse.pm:420 +#, c-format +msgid "Synaptics Touchpad" +msgstr "Synaptics Touchpad" -#: mouse.pm:92 standalone/drakvpn:1140 +#: mouse.pm:93 standalone/drakconnect:358 standalone/drakvpn:1140 #, c-format msgid "none" msgstr "không có" -#: mouse.pm:94 +#: mouse.pm:95 #, c-format msgid "No mouse" msgstr "Không có chuột" -#: mouse.pm:514 +#: mouse.pm:546 #, c-format msgid "Please test the mouse" msgstr "Hãy thử chuột" -#: mouse.pm:516 +#: mouse.pm:548 #, c-format msgid "To activate the mouse," msgstr "Để chuột hoạt động," -#: mouse.pm:517 +#: mouse.pm:549 #, c-format msgid "MOVE YOUR WHEEL!" -msgstr "Hãy lăn chuột!" +msgstr "HÃY LĂN CHUỘT!" #: network/adsl.pm:19 #, c-format -msgid "use pppoe" -msgstr "dùng PPPOE" +msgid "use PPPoE" +msgstr "dùng PPPoE" #: network/adsl.pm:20 #, c-format -msgid "use pptp" +msgid "use PPTP" msgstr "dùng PPTP" #: network/adsl.pm:21 #, c-format -msgid "use dhcp" +msgid "use DHCP" msgstr "dùng DHCP" #: network/adsl.pm:22 #, c-format -msgid "Alcatel speedtouch usb" -msgstr "Alcatel speedtouch usb" +msgid "Alcatel Speedtouch USB" +msgstr "Alcatel Speedtouch USB" #: network/adsl.pm:22 network/adsl.pm:23 network/adsl.pm:24 #, c-format @@ -9255,36 +9507,36 @@ msgstr " - dò tìm được" #: network/adsl.pm:23 #, c-format -msgid "Sagem (using pppoa) usb" -msgstr "Sagem (dùng pppoa) usb" +msgid "Sagem (using PPPoA) USB" +msgstr "Sagem (dùng PPPoA) USB" #: network/adsl.pm:24 #, c-format -msgid "Sagem (using dhcp) usb" -msgstr "Sagem (dùng dhcp) usb" +msgid "Sagem (using DHCP) USB" +msgstr "Sagem (dùng DHCP) USB" -#: network/adsl.pm:35 network/netconnect.pm:761 +#: network/adsl.pm:35 network/netconnect.pm:799 #, c-format msgid "Connect to the Internet" msgstr "Kết nối vào Internet" -#: network/adsl.pm:36 network/netconnect.pm:762 +#: network/adsl.pm:36 network/netconnect.pm:800 #, c-format msgid "" "The most common way to connect with adsl is pppoe.\n" -"Some connections use pptp, a few use dhcp.\n" -"If you don't know, choose 'use pppoe'" +"Some connections use PPTP, a few use DHCP.\n" +"If you don't know, choose 'use PPPoE'" msgstr "" "Cách thường dùng nhất để kết nối bằng ADSL là PPPOE.\n" "Một số kết nối dùng PPTP, số ít dùng DHCP.\n" -"Nếu bạn không rõ, hãy dùng 'dùng PPPOE'" +"Nếu bạn không rõ, hãy chọn 'dùng PPPOE'" -#: network/adsl.pm:41 network/netconnect.pm:766 +#: network/adsl.pm:41 network/netconnect.pm:804 #, c-format -msgid "ADSL connection type :" +msgid "ADSL connection type:" msgstr "Kiểu kết nối ADSL:" -#: network/drakfirewall.pm:12 +#: network/drakfirewall.pm:12 share/compssUsers.pl:84 #, c-format msgid "Web Server" msgstr "Máy chủ Web" @@ -9337,7 +9589,7 @@ msgstr "Echo request (ping)" #: network/drakfirewall.pm:65 #, c-format msgid "BitTorrent" -msgstr "" +msgstr "BitTorrent" #: network/drakfirewall.pm:131 #, c-format @@ -9356,7 +9608,7 @@ msgstr "" "Chương trình cấu hình Drakfirewall\n" "\n" "Chương trình này cấu hình một tường lửa cá nhân cho máy Mandrakelinux.\n" -"Về giải pháp tường lửa mạnh và chuyên dụng, hãy quan tâm tới phân phối\n" +"Về giải pháp tường lửa mạnh và chuyên dụng, hãy tìm xem phân phối\n" "tường lửa bảo mật chuyên dụng của Mandrake." #: network/drakfirewall.pm:158 @@ -9370,12 +9622,12 @@ msgstr "" "Chương trình cấu hình Drakfirewall\n" "\n" "Hãy bảo đảm là bạn đã cấu hình truy cập Mạng/Internet bằng\n" -"drakconnect trước đó." +"drakconnect trước khi tiếp tục." #: network/drakfirewall.pm:175 #, c-format msgid "Which services would you like to allow the Internet to connect to?" -msgstr "Dịch vụ nào mà bạn muốn cho phép Internet kết nối đến?" +msgstr "Bạn muốn cho phép kết nối Internet đến dịch vụ nào?" #: network/drakfirewall.pm:176 #, c-format @@ -9384,7 +9636,7 @@ msgid "" "Valid examples are: 139/tcp 139/udp 600:610/tcp 600:610/udp.\n" "Have a look at /etc/services for information." msgstr "" -"Bạn có thể nhập các port lung tung.\n" +"Bạn có thể nhập các port ngẫu nhiên.\n" "Ví dụ hợp lệ là: 139/tcp 139/udp 600:610/tcp 600:610/udp.\n" "Hãy xem /etc/services để biết thêm thông tin." @@ -9399,7 +9651,7 @@ msgid "" msgstr "" "Port không hợp lệ là: %s.\n" "Định dạng đúng là \"port/tcp\" hay \"port/udp\", \n" -"nơi mà port từ 1 đến 65535.\n" +"với port từ 1 đến 65535.\n" "\n" "Bạn cũng có thể cho một dãy port (ví dụ: 24300:24350/udp)" @@ -9413,271 +9665,277 @@ msgstr "Mọi thứ (không có tường lửa)" msgid "Other ports" msgstr "Các cổng khác" -#: network/isdn.pm:109 network/netconnect.pm:436 +#: network/isdn.pm:125 network/netconnect.pm:456 network/netconnect.pm:564 +#: network/netconnect.pm:567 #, c-format msgid "Unlisted - edit manually" -msgstr "" +msgstr "Không liệt kê - tự điều chỉnh" -#: network/isdn.pm:151 network/netconnect.pm:385 +#: network/isdn.pm:168 network/netconnect.pm:388 #, c-format msgid "ISA / PCMCIA" msgstr "ISA / PCMCIA" -#: network/isdn.pm:151 network/netconnect.pm:385 +#: network/isdn.pm:168 network/netconnect.pm:388 #, c-format msgid "I don't know" msgstr "Tôi không biết" -#: network/isdn.pm:152 network/netconnect.pm:385 +#: network/isdn.pm:169 network/netconnect.pm:388 #, c-format msgid "PCI" msgstr "PCI" -#: network/isdn.pm:153 network/netconnect.pm:385 +#: network/isdn.pm:170 network/netconnect.pm:388 #, c-format msgid "USB" msgstr "USB" -#: network/modem.pm:42 network/modem.pm:43 network/modem.pm:44 -#: network/netconnect.pm:591 network/netconnect.pm:608 -#: network/netconnect.pm:624 +#: network/modem.pm:57 network/modem.pm:58 network/modem.pm:59 +#: network/netconnect.pm:612 network/netconnect.pm:629 +#: network/netconnect.pm:645 #, c-format msgid "Manual" msgstr "Thủ công" -#: network/netconnect.pm:88 network/netconnect.pm:465 -#: network/netconnect.pm:475 -#, fuzzy, c-format +#: network/netconnect.pm:89 network/netconnect.pm:485 +#: network/netconnect.pm:489 +#, c-format msgid "Manual choice" -msgstr "Thủ công" +msgstr "Lựa chọn thủ công" -#: network/netconnect.pm:88 +#: network/netconnect.pm:89 #, c-format msgid "Internal ISDN card" msgstr "Card ISDN lắp trong" -#: network/netconnect.pm:97 +#: network/netconnect.pm:98 #, c-format msgid "Ad-hoc" msgstr "Ad-hoc" -#: network/netconnect.pm:98 +#: network/netconnect.pm:99 #, c-format msgid "Managed" msgstr "Được quản lý" -#: network/netconnect.pm:99 +#: network/netconnect.pm:100 #, c-format msgid "Master" msgstr "Master" -#: network/netconnect.pm:100 +#: network/netconnect.pm:101 #, c-format msgid "Repeater" msgstr "Repeater" -#: network/netconnect.pm:101 +#: network/netconnect.pm:102 #, c-format msgid "Secondary" -msgstr "Secondary" +msgstr "Thứ cấp" -#: network/netconnect.pm:102 +#: network/netconnect.pm:103 #, c-format msgid "Auto" -msgstr "Auto" +msgstr "Tự động" -#: network/netconnect.pm:105 printer/printerdrake.pm:1133 -#: standalone/drakups:64 +#: network/netconnect.pm:106 printer/printerdrake.pm:1248 +#: standalone/drakups:75 #, c-format msgid "Manual configuration" msgstr "Cấu hình thủ công" -#: network/netconnect.pm:106 +#: network/netconnect.pm:107 #, c-format msgid "Automatic IP (BOOTP/DHCP)" msgstr "IP tự động (BOOTP/DHCP)" -#: network/netconnect.pm:108 +#: network/netconnect.pm:109 #, c-format msgid "Automatic IP (BOOTP/DHCP/Zeroconf)" msgstr "IP tự động (BOOTP/DHCP/Zeroconf)" -#: network/netconnect.pm:111 +#: network/netconnect.pm:112 #, c-format msgid "Protocol for the rest of the world" msgstr "Giao thức cho phần còn lại của thế giới" -#: network/netconnect.pm:113 standalone/drakconnect:541 +#: network/netconnect.pm:114 standalone/drakconnect:539 #, c-format msgid "European protocol (EDSS1)" msgstr "Giao thức châu Âu (EDSS1)" -#: network/netconnect.pm:114 standalone/drakconnect:542 +#: network/netconnect.pm:115 standalone/drakconnect:540 #, c-format msgid "" "Protocol for the rest of the world\n" "No D-Channel (leased lines)" msgstr "" "Giao thức cho phần còn lại của thế giới \n" -" không có D-Channel (đường truyền thuê)" +" không có D-Channel (kênh thuê riêng)" -#: network/netconnect.pm:147 +#: network/netconnect.pm:151 #, c-format msgid "Alcatel speedtouch USB modem" msgstr "Alcatel speedtouch USB modem" -#: network/netconnect.pm:148 +#: network/netconnect.pm:152 #, c-format msgid "Sagem USB modem" -msgstr "Sagem USB modem" +msgstr "Modem Sagem USB" -#: network/netconnect.pm:149 +#: network/netconnect.pm:153 #, c-format msgid "Bewan modem" -msgstr "Bewan modem" +msgstr "Modem Bewan" -#: network/netconnect.pm:150 +#: network/netconnect.pm:154 #, c-format msgid "ECI Hi-Focus modem" -msgstr "ECI Hi-Focus modem" +msgstr "Modem ECI Hi-Focus" -#: network/netconnect.pm:154 +#: network/netconnect.pm:158 #, c-format msgid "Dynamic Host Configuration Protocol (DHCP)" msgstr "Dynamic Host Configuration Protocol (DHCP)" -#: network/netconnect.pm:155 +#: network/netconnect.pm:159 #, c-format msgid "Manual TCP/IP configuration" msgstr "Cấu hình thủ công TCP/IP" -#: network/netconnect.pm:156 +#: network/netconnect.pm:160 #, c-format msgid "Point to Point Tunneling Protocol (PPTP)" msgstr "Point to Point Tunneling Protocol (PPTP)" -#: network/netconnect.pm:157 +#: network/netconnect.pm:161 #, c-format msgid "PPP over Ethernet (PPPoE)" msgstr "PPP over Ethernet (PPPoE)" -#: network/netconnect.pm:158 +#: network/netconnect.pm:162 #, c-format msgid "PPP over ATM (PPPoA)" msgstr "PPP over ATM (PPPoA)" -#: network/netconnect.pm:162 +#: network/netconnect.pm:163 +#, c-format +msgid "DSL over CAPI" +msgstr "" + +#: network/netconnect.pm:167 #, c-format msgid "Bridged Ethernet LLC" msgstr "Bridged Ethernet LLC" -#: network/netconnect.pm:163 +#: network/netconnect.pm:168 #, c-format msgid "Bridged Ethernet VC" msgstr "Bridged Ethernet VC" -#: network/netconnect.pm:164 +#: network/netconnect.pm:169 #, c-format msgid "Routed IP LLC" msgstr "Routed IP LLC" -#: network/netconnect.pm:165 +#: network/netconnect.pm:170 #, c-format msgid "Routed IP VC" msgstr "Routed IP VC" -#: network/netconnect.pm:166 +#: network/netconnect.pm:171 #, c-format -msgid "PPPOA LLC" -msgstr "PPPOA LLC" +msgid "PPPoA LLC" +msgstr "PPPoA LLC" -#: network/netconnect.pm:167 +#: network/netconnect.pm:172 #, c-format -msgid "PPPOA VC" -msgstr "PPPOA VC" +msgid "PPPoA VC" +msgstr "PPPoA VC" -#: network/netconnect.pm:171 standalone/drakconnect:477 +#: network/netconnect.pm:176 standalone/drakconnect:474 #, c-format msgid "Script-based" msgstr "Script-based" -#: network/netconnect.pm:172 standalone/drakconnect:477 +#: network/netconnect.pm:177 standalone/drakconnect:474 #, c-format msgid "PAP" msgstr "PAP" -#: network/netconnect.pm:173 standalone/drakconnect:477 +#: network/netconnect.pm:178 standalone/drakconnect:474 #, c-format msgid "Terminal-based" msgstr "Terminal-based" -#: network/netconnect.pm:174 standalone/drakconnect:477 +#: network/netconnect.pm:179 standalone/drakconnect:474 #, c-format msgid "CHAP" msgstr "CHAP" -#: network/netconnect.pm:175 standalone/drakconnect:477 +#: network/netconnect.pm:180 standalone/drakconnect:474 #, c-format msgid "PAP/CHAP" msgstr "PAP/CHAP" -#: network/netconnect.pm:228 standalone/drakconnect:55 +#: network/netconnect.pm:236 standalone/drakconnect:59 #, c-format msgid "Network & Internet Configuration" msgstr "Cấu Hình Mạng & Internet" -#: network/netconnect.pm:234 +#: network/netconnect.pm:242 #, c-format msgid "(detected on port %s)" msgstr "(dò tìm được tại cổng %s)" #. -PO: here, "(detected)" string will be appended to eg "ADSL connection" -#: network/netconnect.pm:236 +#: network/netconnect.pm:244 #, c-format msgid "(detected %s)" msgstr "(dò tìm được %s)" -#: network/netconnect.pm:236 +#: network/netconnect.pm:244 #, c-format msgid "(detected)" msgstr "(dò tìm được)" -#: network/netconnect.pm:238 +#: network/netconnect.pm:246 #, c-format msgid "Modem connection" msgstr "Kết nối modem" -#: network/netconnect.pm:239 +#: network/netconnect.pm:247 #, c-format msgid "ISDN connection" msgstr "Kết nối ISDN" -#: network/netconnect.pm:240 +#: network/netconnect.pm:248 #, c-format msgid "ADSL connection" msgstr "Kết nối ADSL" -#: network/netconnect.pm:241 +#: network/netconnect.pm:249 #, c-format msgid "Cable connection" msgstr "Kết nối cáp" -#: network/netconnect.pm:242 +#: network/netconnect.pm:250 #, c-format msgid "LAN connection" msgstr "Kết nối LAN" -#: network/netconnect.pm:243 network/netconnect.pm:257 +#: network/netconnect.pm:251 network/netconnect.pm:265 #, c-format msgid "Wireless connection" msgstr "Kết nối không dây" -#: network/netconnect.pm:253 +#: network/netconnect.pm:261 #, c-format msgid "Choose the connection you want to configure" msgstr "Chọn kết nối để cấu hình" -#: network/netconnect.pm:270 +#: network/netconnect.pm:279 #, c-format msgid "" "We are now going to configure the %s connection.\n" @@ -9690,131 +9948,130 @@ msgstr "" "\n" "Nhấn \"%s\" để tiếp tục." -#: network/netconnect.pm:278 network/netconnect.pm:788 +#: network/netconnect.pm:287 network/netconnect.pm:839 #, c-format msgid "Connection Configuration" msgstr "Cấu hình kết nối" -#: network/netconnect.pm:279 network/netconnect.pm:789 +#: network/netconnect.pm:288 network/netconnect.pm:840 #, c-format msgid "Please fill or check the field below" msgstr "Hãy điền hoặc kiểm tra trường dưới đây" -#: network/netconnect.pm:286 standalone/drakconnect:532 +#: network/netconnect.pm:295 standalone/drakconnect:530 #, c-format msgid "Card IRQ" msgstr "Card IRQ" -#: network/netconnect.pm:287 standalone/drakconnect:533 +#: network/netconnect.pm:296 standalone/drakconnect:531 #, c-format msgid "Card mem (DMA)" msgstr "Card mem (DMA)" -#: network/netconnect.pm:288 standalone/drakconnect:534 +#: network/netconnect.pm:297 standalone/drakconnect:532 #, c-format msgid "Card IO" msgstr "Card IO" -#: network/netconnect.pm:289 standalone/drakconnect:535 +#: network/netconnect.pm:298 standalone/drakconnect:533 #, c-format msgid "Card IO_0" msgstr "Card IO_0" -#: network/netconnect.pm:290 +#: network/netconnect.pm:299 #, c-format msgid "Card IO_1" msgstr "Card IO_1" -#: network/netconnect.pm:291 +#: network/netconnect.pm:300 #, c-format msgid "Your personal phone number" msgstr "Số điện thoại cá nhân của bạn" -#: network/netconnect.pm:292 network/netconnect.pm:792 +#: network/netconnect.pm:301 network/netconnect.pm:843 #, c-format msgid "Provider name (ex provider.net)" msgstr "Tên nhà cung cấp (VD: provider.net)" -#: network/netconnect.pm:293 standalone/drakconnect:473 +#: network/netconnect.pm:302 standalone/drakconnect:469 #, c-format msgid "Provider phone number" msgstr "Số điện thoại của nhà cung cấp" -#: network/netconnect.pm:294 +#: network/netconnect.pm:303 #, c-format msgid "Provider DNS 1 (optional)" msgstr "DNS 1 của nhà cung cấp (không bắt buộc)" -#: network/netconnect.pm:295 +#: network/netconnect.pm:304 #, c-format msgid "Provider DNS 2 (optional)" msgstr "DNS 2 của nhà cung cấp (không bắt buộc)" -#: network/netconnect.pm:296 standalone/drakconnect:429 +#: network/netconnect.pm:305 standalone/drakconnect:420 #, c-format msgid "Dialing mode" msgstr "Chế độ quay số" -#: network/netconnect.pm:297 standalone/drakconnect:434 -#: standalone/drakconnect:495 +#: network/netconnect.pm:306 standalone/drakconnect:425 +#: standalone/drakconnect:493 #, c-format msgid "Connection speed" msgstr "Tốc độ kết nối" -#: network/netconnect.pm:298 standalone/drakconnect:439 +#: network/netconnect.pm:307 standalone/drakconnect:430 #, c-format msgid "Connection timeout (in sec)" msgstr "Hết thời gian kết nối (theo giây):" -#: network/netconnect.pm:301 network/netconnect.pm:795 -#: standalone/drakconnect:471 +#: network/netconnect.pm:310 network/netconnect.pm:846 +#: standalone/drakconnect:467 #, c-format msgid "Account Login (user name)" msgstr "Account đăng nhập (tên người dùng)" -#: network/netconnect.pm:302 network/netconnect.pm:796 -#: standalone/drakconnect:472 +#: network/netconnect.pm:311 network/netconnect.pm:847 +#: standalone/drakconnect:468 #, c-format msgid "Account Password" msgstr "Mật khẩu account" -#: network/netconnect.pm:332 network/netconnect.pm:649 -#: network/netconnect.pm:827 +#: network/netconnect.pm:328 network/netconnect.pm:677 +#: network/netconnect.pm:880 #, c-format msgid "Select the network interface to configure:" msgstr "Chọn giao diện mạng để cấu hình:" -#: network/netconnect.pm:334 network/netconnect.pm:375 -#: network/netconnect.pm:650 network/netconnect.pm:829 network/shorewall.pm:84 -#: standalone/drakconnect:656 standalone/drakgw:225 standalone/drakvpn:221 +#: network/netconnect.pm:330 network/netconnect.pm:378 +#: network/netconnect.pm:678 network/netconnect.pm:882 network/shorewall.pm:85 +#: standalone/drakconnect:683 standalone/drakgw:227 standalone/drakvpn:221 #, c-format msgid "Net Device" msgstr "Thiết bị mạng" -#: network/netconnect.pm:335 network/netconnect.pm:343 +#: network/netconnect.pm:331 network/netconnect.pm:339 #, c-format msgid "External ISDN modem" msgstr "Modem ISDN lắp ngoài" -#. -PO: Do not alter the <span ..> and </span> tags -#: network/netconnect.pm:374 standalone/harddrake2:121 +#: network/netconnect.pm:377 standalone/harddrake2:192 #, c-format -msgid "Select a device !" +msgid "Select a device!" msgstr "Chọn thiết bị !" -#: network/netconnect.pm:383 network/netconnect.pm:393 -#: network/netconnect.pm:403 network/netconnect.pm:419 -#: network/netconnect.pm:433 +#: network/netconnect.pm:386 network/netconnect.pm:396 +#: network/netconnect.pm:406 network/netconnect.pm:439 +#: network/netconnect.pm:453 #, c-format msgid "ISDN Configuration" msgstr "Cấu hình ISDN" -#: network/netconnect.pm:384 +#: network/netconnect.pm:387 #, c-format msgid "What kind of card do you have?" msgstr "Bạn có loại card nào ?" -#: network/netconnect.pm:394 +#: network/netconnect.pm:397 #, c-format msgid "" "\n" @@ -9828,34 +10085,48 @@ msgstr "" "\n" "Nếu bạn có card PCMCIA, bạn cần biết thông số IRQ và IO của card.\n" -#: network/netconnect.pm:398 +#: network/netconnect.pm:401 #, c-format msgid "Continue" msgstr "Tiếp tục" -#: network/netconnect.pm:398 +#: network/netconnect.pm:401 #, c-format msgid "Abort" msgstr "Hủy bỏ" -#: network/netconnect.pm:404 +#: network/netconnect.pm:407 #, c-format msgid "Which of the following is your ISDN card?" msgstr "Cái nào sau đây là ISDN card của bạn?" -#: network/netconnect.pm:419 +#: network/netconnect.pm:425 +#, c-format +msgid "" +"A CAPI driver is available for this modem. This CAPI driver can offer more " +"capabilities than the free driver (like sending faxes). Which driver do you " +"want to use?" +msgstr "" + +#: network/netconnect.pm:427 standalone/drakconnect:116 standalone/drakups:247 +#: standalone/harddrake2:117 +#, c-format +msgid "Driver" +msgstr "Driver" + +#: network/netconnect.pm:439 #, c-format msgid "Which protocol do you want to use?" msgstr "Bạn muốn sử dụng giao thức nào?" -#: network/netconnect.pm:421 standalone/drakconnect:116 -#: standalone/drakconnect:318 standalone/drakconnect:540 +#: network/netconnect.pm:441 standalone/drakconnect:116 +#: standalone/drakconnect:309 standalone/drakconnect:538 #: standalone/drakvpn:1142 #, c-format msgid "Protocol" msgstr "Giao thức" -#: network/netconnect.pm:433 +#: network/netconnect.pm:453 #, c-format msgid "" "Select your provider.\n" @@ -9864,13 +10135,13 @@ msgstr "" "Chọn nhà cung cấp dịch vụ.\n" " Nếu không có trong danh sách, chọn Không có trong danh sách" -#: network/netconnect.pm:435 network/netconnect.pm:541 -#: network/netconnect.pm:683 +#: network/netconnect.pm:455 network/netconnect.pm:563 +#: network/netconnect.pm:719 #, c-format msgid "Provider:" msgstr "Nhà cung cấp dịch vụ:" -#: network/netconnect.pm:450 +#: network/netconnect.pm:470 #, c-format msgid "" "Your modem isn't supported by the system.\n" @@ -9879,122 +10150,117 @@ msgstr "" "Hệ thống không hỗ trợ modem của bạn.\n" "Hãy xem tại http://www.linmodems.org" -#: network/netconnect.pm:462 +#: network/netconnect.pm:482 #, c-format msgid "Select the modem to configure:" msgstr "Chọn modem để cấu hình:" -#: network/netconnect.pm:469 standalone/drakgw:113 standalone/drakvpn:51 -#, c-format -msgid "Sorry, we support only 2.4 and above kernels." -msgstr "Xin lỗi, chỉ hỗ trợ từ kernel 2.4 trở đi." - -#: network/netconnect.pm:510 +#: network/netconnect.pm:530 #, c-format msgid "Please choose which serial port your modem is connected to." msgstr "Hãy chọn cổng nối tiếp (serial) nối với modem của bạn." -#: network/netconnect.pm:539 +#: network/netconnect.pm:561 #, c-format msgid "Select your provider:" msgstr "Chọn nhà cung cấp dịch vụ:" -#: network/netconnect.pm:568 +#: network/netconnect.pm:589 #, c-format msgid "Dialup: account options" msgstr "Dialup: các tùy chọn tài khoản" -#: network/netconnect.pm:571 +#: network/netconnect.pm:592 #, c-format msgid "Connection name" msgstr "Tên kết nối" -#: network/netconnect.pm:572 +#: network/netconnect.pm:593 #, c-format msgid "Phone number" msgstr "Số điện thoại" -#: network/netconnect.pm:573 +#: network/netconnect.pm:594 #, c-format msgid "Login ID" msgstr "ID đăng nhập" -#: network/netconnect.pm:588 network/netconnect.pm:621 +#: network/netconnect.pm:609 network/netconnect.pm:642 #, c-format msgid "Dialup: IP parameters" msgstr "Dialup: tham số IP" -#: network/netconnect.pm:591 +#: network/netconnect.pm:612 #, c-format msgid "IP parameters" msgstr "Tham số IP" -#: network/netconnect.pm:592 network/netconnect.pm:919 -#: printer/printerdrake.pm:431 standalone/drakconnect:116 -#: standalone/drakconnect:332 standalone/drakconnect:829 -#: standalone/drakups:266 +#: network/netconnect.pm:613 network/netconnect.pm:976 +#: printer/printerdrake.pm:454 standalone/drakconnect:116 +#: standalone/drakconnect:323 standalone/drakconnect:880 +#: standalone/drakups:282 #, c-format msgid "IP address" msgstr "Địa chỉ IP" -#: network/netconnect.pm:593 +#: network/netconnect.pm:614 #, c-format msgid "Subnet mask" msgstr "Subnet mask" -#: network/netconnect.pm:605 +#: network/netconnect.pm:626 #, c-format msgid "Dialup: DNS parameters" msgstr "Dialup: các tham số DNS" -#: network/netconnect.pm:608 +#: network/netconnect.pm:629 #, c-format msgid "DNS" msgstr "DNS" -#: network/netconnect.pm:609 +#: network/netconnect.pm:630 #, c-format msgid "Domain name" msgstr "Tên miền" -#: network/netconnect.pm:610 network/netconnect.pm:793 -#: standalone/drakconnect:947 +#: network/netconnect.pm:631 network/netconnect.pm:844 +#: standalone/drakconnect:998 #, c-format msgid "First DNS Server (optional)" msgstr "Máy chủ DNS thứ nhất" -#: network/netconnect.pm:611 network/netconnect.pm:794 -#: standalone/drakconnect:948 +#: network/netconnect.pm:632 network/netconnect.pm:845 +#: standalone/drakconnect:999 #, c-format msgid "Second DNS Server (optional)" msgstr "Máy chủ DNS thứ hai" -#: network/netconnect.pm:612 +#: network/netconnect.pm:633 #, c-format msgid "Set hostname from IP" msgstr "Đặt hostname từ IP" -#: network/netconnect.pm:624 standalone/drakconnect:343 +#: network/netconnect.pm:645 standalone/drakconnect:334 #, c-format msgid "Gateway" msgstr "Cổng kết nối" -#: network/netconnect.pm:625 +#: network/netconnect.pm:646 #, c-format msgid "Gateway IP address" msgstr "Địa chỉ IP của Gateway" -#: network/netconnect.pm:649 +#: network/netconnect.pm:677 #, c-format msgid "ADSL configuration" msgstr "Cấu hình ADSL" -#: network/netconnect.pm:681 +#: network/netconnect.pm:717 #, c-format msgid "Please choose your ADSL provider" msgstr "Hãy chọn hãng sản xuất ADSL" -#: network/netconnect.pm:699 +#: network/netconnect.pm:735 #, c-format msgid "" "You need the Alcatel microcode.\n" @@ -10005,32 +10271,32 @@ msgstr "" "Có thể cung cấp nó bằng đĩa mềm hay từ phân vùng Windows,\n" "hoặc bỏ qua và thực hiện việc này sau." -#: network/netconnect.pm:703 network/netconnect.pm:708 +#: network/netconnect.pm:739 network/netconnect.pm:744 #, c-format msgid "Use a floppy" msgstr "Dùng đĩa mềm" -#: network/netconnect.pm:703 network/netconnect.pm:712 +#: network/netconnect.pm:739 network/netconnect.pm:748 #, c-format msgid "Use my Windows partition" msgstr "Dùng phân vùng Windows" -#: network/netconnect.pm:703 network/netconnect.pm:715 +#: network/netconnect.pm:739 network/netconnect.pm:751 #, c-format msgid "Do it later" msgstr "Thực hiện sau" -#: network/netconnect.pm:722 +#: network/netconnect.pm:758 #, c-format msgid "Firmware copy failed, file %s not found" msgstr "Không sao chép được firmware, không thấy tập tin %s" -#: network/netconnect.pm:729 +#: network/netconnect.pm:765 #, c-format msgid "Firmware copy succeeded" msgstr "Hoàn thành sao chép firmware" -#: network/netconnect.pm:744 +#: network/netconnect.pm:780 #, c-format msgid "" "You need the Alcatel microcode.\n" @@ -10043,22 +10309,22 @@ msgstr "" "%s\n" "và sao chép mgmt.o vào /usr/share/speedtouch" -#: network/netconnect.pm:797 +#: network/netconnect.pm:849 #, c-format msgid "Virtual Path ID (VPI):" msgstr "Virtual Path ID (VPI):" -#: network/netconnect.pm:798 +#: network/netconnect.pm:850 #, c-format msgid "Virtual Circuit ID (VCI):" msgstr "Virtual Circuit ID (VCI):" -#: network/netconnect.pm:800 +#: network/netconnect.pm:853 #, c-format -msgid "Encapsulation :" -msgstr "Encapsulation :" +msgid "Encapsulation:" +msgstr "Thâu tóm :" -#: network/netconnect.pm:817 +#: network/netconnect.pm:870 #, c-format msgid "" "The ECI Hi-Focus modem cannot be supported due to binary driver distribution " @@ -10066,25 +10332,28 @@ msgid "" "\n" "You can find a driver on http://eciadsl.flashtux.org/" msgstr "" +"Không hỗ trợ được modem ECI Hi-Focus do lỗi bản phân phối driver nhị phân.\n" +"\n" +"Bạn có thể tìm driver tại http://eciadsl.flashtux.org/" -#: network/netconnect.pm:829 +#: network/netconnect.pm:882 #, c-format msgid "Manually load a driver" -msgstr "" +msgstr "Tự nhập driver" -#: network/netconnect.pm:844 +#: network/netconnect.pm:898 #, c-format msgid "" "WARNING: this device has been previously configured to connect to the " "Internet.\n" -"Simply accept to keep this device configured.\n" -"Modifying the fields below will override this configuration." +"Modifying the fields below will override this configuration.\n" +"Do you really want to reconfigure this device?" msgstr "" -"Cảnh báo: Thiết bị này trước đây đã được cấu hình cho kết nối Internet.\n" -"Đơn giản chỉ việc đồng ý giữ thiết bị đã được cấu hình này.\n" -"Thay đổi các trường dưới đây sẽ ghi đè lên cấu hình này." +"Cảnh báo: Thiết bị này trước đây đã được cấu hình để kết nối Internet.\n" +"Thay đổi các trường dưới đây sẽ ghi đè lên cấu hình này.\n" +"Bạn muốn cấu hình lại không?" -#: network/netconnect.pm:857 network/netconnect.pm:1228 +#: network/netconnect.pm:912 network/netconnect.pm:1340 #, c-format msgid "" "Congratulations, the network and Internet configuration is finished.\n" @@ -10093,17 +10362,17 @@ msgstr "" "Chúc mừng, việc cấu hình Mạng và Internet đã kết thúc.\n" "\n" -#: network/netconnect.pm:871 +#: network/netconnect.pm:929 #, c-format msgid "Zeroconf hostname resolution" -msgstr "Zeroconf hostname resolution" +msgstr "Tên của máy Zeroconf" -#: network/netconnect.pm:872 network/netconnect.pm:906 +#: network/netconnect.pm:930 network/netconnect.pm:963 #, c-format msgid "Configuring network device %s (driver %s)" msgstr "Cấu hình thiết bị mạng %s (driver %s)" -#: network/netconnect.pm:873 +#: network/netconnect.pm:931 #, c-format msgid "" "The following protocols can be used to configure an ethernet connection. " @@ -10112,7 +10381,7 @@ msgstr "" "Những giao thức sau đây có thể dùng để cấu hình kết nối ethernet. Hãy chọn " "giao thức bạn muốn dùng" -#: network/netconnect.pm:907 +#: network/netconnect.pm:964 #, c-format msgid "" "Please enter the IP configuration for this machine.\n" @@ -10123,89 +10392,95 @@ msgstr "" "Mỗi một mục cần được điền vào một địa chỉ IP là ký hiệu thập\n" "phân và dấu chấm đầy đủ (VD: 1.2.3.4)." -#: network/netconnect.pm:914 +#: network/netconnect.pm:971 #, c-format msgid "Assign host name from DHCP address" msgstr "Chỉ định tên chủ (hostname) từ địa chỉ DHCP" -#: network/netconnect.pm:915 +#: network/netconnect.pm:972 #, c-format msgid "DHCP host name" msgstr "Tên chủ DHCP" -#: network/netconnect.pm:920 standalone/drakconnect:337 -#: standalone/drakconnect:830 standalone/drakgw:321 +#: network/netconnect.pm:977 standalone/drakconnect:328 +#: standalone/drakconnect:881 standalone/drakgw:323 #, c-format msgid "Netmask" msgstr "Mặt nạ mạng" -#: network/netconnect.pm:922 standalone/drakconnect:422 +#: network/netconnect.pm:979 standalone/drakconnect:413 #, c-format msgid "Track network card id (useful for laptops)" msgstr "Kiểm tra định danh card mạng (hữu ích cho laptop)" -#: network/netconnect.pm:923 standalone/drakconnect:423 +#: network/netconnect.pm:980 standalone/drakconnect:414 #, c-format msgid "Network Hotplugging" -msgstr "Cắm nóng cho mạng" +msgstr "Hotplugging cho mạng" -#: network/netconnect.pm:924 standalone/drakconnect:417 +#: network/netconnect.pm:982 standalone/drakconnect:408 #, c-format msgid "Start at boot" msgstr "Chạy lúc khởi động " -#: network/netconnect.pm:926 standalone/drakconnect:833 +#: network/netconnect.pm:985 standalone/drakconnect:884 #, c-format msgid "DHCP client" -msgstr "DHCP client" +msgstr "Máy khách DHCP" -#: network/netconnect.pm:936 printer/printerdrake.pm:1383 -#: standalone/drakconnect:621 +#: network/netconnect.pm:995 printer/printerdrake.pm:1498 +#: standalone/drakconnect:648 #, c-format msgid "IP address should be in format 1.2.3.4" msgstr "Địa chỉ IP phải có dạng 1.2.3.4" -#: network/netconnect.pm:939 +#: network/netconnect.pm:999 #, c-format -msgid "Warning : IP address %s is usually reserved !" +msgid "Warning: IP address %s is usually reserved!" msgstr "Cảnh báo: địa chỉ IP %s hay bị đảo !" -#: network/netconnect.pm:969 network/netconnect.pm:998 +#: network/netconnect.pm:1004 standalone/drakTermServ:1690 +#: standalone/drakTermServ:1691 standalone/drakTermServ:1692 +#, c-format +msgid "%s already in use\n" +msgstr "Đang dùng %s rồi\n" + +#: network/netconnect.pm:1030 network/netconnect.pm:1059 #, c-format msgid "Please enter the wireless parameters for this card:" -msgstr "Hãy nhập các tham số cho card kết nối không dây này:" +msgstr "Hãy nhập các tham số kết nối không dây cho card:" -#: network/netconnect.pm:972 standalone/drakconnect:389 +#: network/netconnect.pm:1033 standalone/drakconnect:380 #, c-format msgid "Operating Mode" msgstr "Operating Mode" -#: network/netconnect.pm:974 standalone/drakconnect:390 +#: network/netconnect.pm:1035 standalone/drakconnect:381 #, c-format msgid "Network name (ESSID)" -msgstr "Network name (ESSID)" +msgstr "Tên mạng (ESSID)" -#: network/netconnect.pm:975 standalone/drakconnect:391 +#: network/netconnect.pm:1036 standalone/drakconnect:382 #, c-format msgid "Network ID" msgstr "ID mạng" -#: network/netconnect.pm:976 standalone/drakconnect:392 +#: network/netconnect.pm:1037 standalone/drakconnect:383 #, c-format msgid "Operating frequency" -msgstr "Operating frequency" +msgstr "Tần số hoạt động" -#: network/netconnect.pm:977 standalone/drakconnect:393 +#: network/netconnect.pm:1038 standalone/drakconnect:384 #, c-format msgid "Sensitivity threshold" msgstr "Ngưỡng nhạy cảm" -#: network/netconnect.pm:978 standalone/drakconnect:394 +#: network/netconnect.pm:1039 standalone/drakconnect:385 #, c-format msgid "Bitrate (in b/s)" msgstr "Bitrate (in b/s)" -#: network/netconnect.pm:984 +#: network/netconnect.pm:1045 #, c-format msgid "" "Freq should have the suffix k, M or G (for example, \"2.46G\" for 2.46 GHz " @@ -10214,7 +10489,7 @@ msgstr "" "Tần số nên có tiếp vị ngữ k, M hay G (ví dụ: \"2.46G\" là cho tần số 2.46 " "GHz), hay thêm đủ '0' (các số không)." -#: network/netconnect.pm:988 +#: network/netconnect.pm:1049 #, c-format msgid "" "Rate should have the suffix k, M or G (for example, \"11M\" for 11M), or add " @@ -10223,12 +10498,12 @@ msgstr "" "Rate nên có tiếp vị ngữ k, M hay G (ví dụ: \"11M\" cho 11M), hoặc thêm đủ " "'0' (các số không)." -#: network/netconnect.pm:1001 standalone/drakconnect:405 +#: network/netconnect.pm:1062 standalone/drakconnect:396 #, c-format msgid "RTS/CTS" msgstr "RTS/CTS" -#: network/netconnect.pm:1002 +#: network/netconnect.pm:1063 #, c-format msgid "" "RTS/CTS adds a handshake before each packet transmission to make sure that " @@ -10242,33 +10517,38 @@ msgid "" "or off." msgstr "" -#: network/netconnect.pm:1009 standalone/drakconnect:406 +#: network/netconnect.pm:1070 standalone/drakconnect:397 #, c-format msgid "Fragmentation" -msgstr "Fragmentation" +msgstr "Phân mảnh" -#: network/netconnect.pm:1010 standalone/drakconnect:407 +#: network/netconnect.pm:1071 standalone/drakconnect:398 #, c-format msgid "Iwconfig command extra arguments" -msgstr "" +msgstr "Tham số bổ sung cho lệnh Iwconfig" -#: network/netconnect.pm:1011 +#: network/netconnect.pm:1072 #, c-format msgid "" "Here, one can configure some extra wireless parameters such as:\n" "ap, channel, commit, enc, power, retry, sens, txpower (nick is already set " "as the hostname).\n" "\n" -"See iwpconfig(8) man page for further information." +"See iwconfig(8) man page for further information." msgstr "" +"Có thể cấu hình thêm các tham số cho mạng không dây tại đây như:\n" +"ap, kênh, commit, enc, nguồn, số lần thử, sens, txpower (tên máy chủ được " +"đặt là nick).\n" +"\n" +"Xem thêm trang hướng dẫn của iwconfig để biết thêm chi tiết." #. -PO: split the "xyz command extra argument" translated string into two lines if it's bigger than the english one -#: network/netconnect.pm:1018 standalone/drakconnect:408 +#: network/netconnect.pm:1079 standalone/drakconnect:399 #, c-format msgid "Iwspy command extra arguments" -msgstr "" +msgstr "Tham số bổ sung cho lệnh Iwspy" -#: network/netconnect.pm:1019 +#: network/netconnect.pm:1080 #, c-format msgid "" "Iwspy is used to set a list of addresses in a wireless network\n" @@ -10279,13 +10559,19 @@ msgid "" "\n" "See iwpspy(8) man page for further information." msgstr "" +"Iwspy dùng để đặt ra danh sách các địa chỉ trong giao diện mạng\n" +"không dây và cho biết thông tin về chất lượng kết nối tới mỗi địa chỉ đó.\n" +"\n" +"Những thông tin này cũng giống như thông tin trong /proc/net/wireless :\n" +"chất lượng kết nối, độ mạnh tín hiệu, độ nhiễu.\n" +"/n" -#: network/netconnect.pm:1027 standalone/drakconnect:409 +#: network/netconnect.pm:1088 standalone/drakconnect:400 #, c-format msgid "Iwpriv command extra arguments" -msgstr "" +msgstr "Tham số bổ sung cho lệnh Iwpriv" -#: network/netconnect.pm:1028 +#: network/netconnect.pm:1089 #, c-format msgid "" "Iwpriv enable to set up optionals (private) parameters of a wireless " @@ -10302,28 +10588,16 @@ msgid "" "\n" "See iwpriv(8) man page for further information." msgstr "" +"Iwpriv có khả năng đặt các tham số tuỳ chọn (riêng biệt) cho giao diệnmạng " +"không dây.\n" +"\n" +"Iwpriv xử lý các tham số và tuỳ đặt cụ thể cho từng driver, (không giống " +"nhưiwconfig làm việc với các driver thông thường).\n" +"Về lý thuyết, tài liệu đi kèm mỗi driver các thiết bị sẽ hướng dẫn cách sử " +"dụngcác lệnh đặc biệt và tác dụng của chúng.\n" +"Xem trang hướng dẫn iwpriv để biết thêm chi tiết." -#: network/netconnect.pm:1055 -#, c-format -msgid "" -"No ethernet network adapter has been detected on your system.\n" -"I cannot set up this connection type." -msgstr "" -"Không dò tìm được adapter mạng ethernet.\n" -"Không thể thiết lập kiểu kết nối này." - -#: network/netconnect.pm:1059 standalone/drakgw:261 standalone/drakpxe:142 -#, c-format -msgid "Choose the network interface" -msgstr "Chọn giao diện mạng" - -#: network/netconnect.pm:1060 -#, c-format -msgid "" -"Please choose which network adapter you want to use to connect to Internet." -msgstr "Hãy chọn adapter mạng bạn muốn dùng để kết nối Internet" - -#: network/netconnect.pm:1081 +#: network/netconnect.pm:1163 #, c-format msgid "" "Please enter your host name.\n" @@ -10332,88 +10606,93 @@ msgid "" "You may also enter the IP address of the gateway if you have one." msgstr "" "Hãy điền tên máy chủ của bạn.\n" -"Tên máy chủ phải là tên đầy đủ, ví dụ như\n" +"Tên máy chủ phải là tên đầy đủ hợp lệ, ví dụ như\n" " ``mybox.mylab.myco.com''.\n" -"Bạn có thể điền địa chỉ IP của cổng kết nối nếu bạn biết" +"Bạn có thể điền địa chỉ IP của cổng kết nối nếu có." -#: network/netconnect.pm:1085 +#: network/netconnect.pm:1167 #, c-format msgid "Last but not least you can also type in your DNS server IP addresses." msgstr "" +"Cuối cùng nhưng không kém phần quan trọng, bạn phải điền địa\n" +"địa chỉ IP của máy chủ DNS." -#: network/netconnect.pm:1087 standalone/drakconnect:946 +#: network/netconnect.pm:1169 standalone/drakconnect:997 #, c-format msgid "Host name (optional)" msgstr "Tên chủ (host) (tùy ý)" -#: network/netconnect.pm:1087 +#: network/netconnect.pm:1169 #, c-format msgid "Host name" msgstr "Tên máy chủ" -#: network/netconnect.pm:1089 +#: network/netconnect.pm:1171 #, c-format msgid "DNS server 1" msgstr "DNS server 1" -#: network/netconnect.pm:1090 +#: network/netconnect.pm:1172 #, c-format msgid "DNS server 2" msgstr "DNS server 2" -#: network/netconnect.pm:1091 +#: network/netconnect.pm:1173 #, c-format msgid "DNS server 3" msgstr "DNS server 3" -#: network/netconnect.pm:1092 +#: network/netconnect.pm:1174 #, c-format msgid "Search domain" msgstr "Tìm kiếm miền" -#: network/netconnect.pm:1093 +#: network/netconnect.pm:1175 #, c-format msgid "By default search domain will be set from the fully-qualified host name" msgstr "" +"Theo mặc định, tên miền dò tìm sẽ đặt theo máy chủ có tên đầy đủ hợp lệ" -#: network/netconnect.pm:1094 +#: network/netconnect.pm:1176 #, c-format msgid "Gateway (e.g. %s)" msgstr "Gateway (ví dụ: %s)" -#: network/netconnect.pm:1096 +#: network/netconnect.pm:1178 #, c-format msgid "Gateway device" msgstr "Thiết bị Gateway" -#: network/netconnect.pm:1105 +#: network/netconnect.pm:1187 #, c-format msgid "DNS server address should be in format 1.2.3.4" msgstr "Địa chỉ máy chủ DNS nên có dạng 1.2.3.4" -#: network/netconnect.pm:1110 standalone/drakconnect:624 +#: network/netconnect.pm:1192 standalone/drakconnect:651 #, c-format msgid "Gateway address should be in format 1.2.3.4" msgstr "Địa chỉ Gateway nên có dạng 1.2.3.4" -#: network/netconnect.pm:1121 +#: network/netconnect.pm:1203 #, c-format msgid "" -"Enter a Zeroconf host name which will be the one that your machine will get " -"back to other machines on the network:" +"If desired, enter a Zeroconf hostname.\n" +"This is the name your machine will use to advertise any of\n" +"its shared resources that are not managed by the network.\n" +"It is not necessary on most networks." msgstr "" -#: network/netconnect.pm:1122 +#: network/netconnect.pm:1207 #, c-format msgid "Zeroconf Host name" msgstr "Tên chủ Zeroconf" -#: network/netconnect.pm:1125 +#: network/netconnect.pm:1210 #, c-format msgid "Zeroconf host name must not contain a ." msgstr "Tên chủ Zeroconf phải không chứa dấu chấm" -#: network/netconnect.pm:1135 +#: network/netconnect.pm:1220 #, c-format msgid "" "You have configured multiple ways to connect to the Internet.\n" @@ -10424,35 +10703,55 @@ msgstr "" "Hãy chọn một đường kết nối bạn muốn dùng.\n" "\n" -#: network/netconnect.pm:1137 +#: network/netconnect.pm:1222 #, c-format msgid "Internet connection" msgstr "Kết nối Internet" -#: network/netconnect.pm:1145 +#: network/netconnect.pm:1230 #, c-format -msgid "Configuration is complete, do you want to apply settings ?" +msgid "Configuration is complete, do you want to apply settings?" msgstr "Hoàn thành việc cấu hình, bạn muốn áp dụng các thiết lập không?" -#: network/netconnect.pm:1155 +#: network/netconnect.pm:1240 #, c-format msgid "Do you want to start the connection at boot?" msgstr "Bạn có muốn bật kết nối khi khởi động máy tính?" -#: network/netconnect.pm:1172 +#: network/netconnect.pm:1258 #, c-format -msgid "The network needs to be restarted. Do you want to restart it ?" +msgid "Automatically at boot" +msgstr "Tự động khi khởi động " + +#: network/netconnect.pm:1260 +#, c-format +msgid "By using Net Applet in the system tray" +msgstr "Bằng việc dùng Net Applet trên khay hệ thống" + +#: network/netconnect.pm:1262 +#, c-format +msgid "Manually (the interface would still be activated at boot)" +msgstr "Thủ công (giao diện mạng vẫnđược kích hoạt khi khởi động)" + +#: network/netconnect.pm:1271 +#, c-format +msgid "How do you want to dial this connection?" +msgstr "Bạn muốn quay số kết nối này?" + +#: network/netconnect.pm:1284 +#, c-format +msgid "The network needs to be restarted. Do you want to restart it?" msgstr "Cần khởi chạy lại mạng. Bạn có muốn khởi chạy lại nó không?" -#: network/netconnect.pm:1179 network/netconnect.pm:1244 +#: network/netconnect.pm:1291 network/netconnect.pm:1356 #, c-format msgid "Network Configuration" msgstr "Cấu Hình Mạng" -#: network/netconnect.pm:1180 +#: network/netconnect.pm:1292 #, c-format msgid "" -"A problem occured while restarting the network: \n" +"A problem occurred while restarting the network: \n" "\n" "%s" msgstr "" @@ -10460,36 +10759,36 @@ msgstr "" "\n" "%s" -#: network/netconnect.pm:1188 +#: network/netconnect.pm:1300 #, c-format msgid "Do you want to try to connect to the Internet now?" msgstr "Bạn có muốn thử kết nối Internet bây giờ không?" -#: network/netconnect.pm:1196 standalone/drakconnect:978 +#: network/netconnect.pm:1308 standalone/drakconnect:1029 #, c-format msgid "Testing your connection..." msgstr "Đang kiểm tra kết nối..." -#: network/netconnect.pm:1212 +#: network/netconnect.pm:1324 #, c-format msgid "The system is now connected to the Internet." -msgstr "Hệ thống bây giờ được kết nối với Internet." +msgstr "Hệ thống đã được kết nối với Internet." -#: network/netconnect.pm:1213 +#: network/netconnect.pm:1325 #, c-format msgid "For security reasons, it will be disconnected now." -msgstr "Vì lý do bảo mật, bây giờ nó sẽ được ngắt kết nối." +msgstr "Vì lý do bảo mật, bây giờ sẽ ngắt kết nối." -#: network/netconnect.pm:1214 +#: network/netconnect.pm:1326 #, c-format msgid "" "The system doesn't seem to be connected to the Internet.\n" "Try to reconfigure your connection." msgstr "" -"Hệ thống không có vẻ như được kết nối với Internet.\n" +"Hệ thống có vẻ như không kết nối với Internet.\n" "Hãy thử cấu hình lại kết nối của bạn." -#: network/netconnect.pm:1231 +#: network/netconnect.pm:1343 #, c-format msgid "" "After this is done, we recommend that you restart your X environment to " @@ -10498,18 +10797,18 @@ msgstr "" "Sau khi xong, bạn nên khởi động lại môi trường X để tránh mọi sự cố liên " "quan tới tên máy chủ (hostname)." -#: network/netconnect.pm:1232 +#: network/netconnect.pm:1344 #, c-format msgid "" -"Problems occured during configuration.\n" +"Problems occurred during configuration.\n" "Test your connection via net_monitor or mcc. If your connection doesn't " "work, you might want to relaunch the configuration." msgstr "" -"Có vấn đề trong lúc đang cấu hình.\n" +"Có trục trặc trong quá trình cấu hình.\n" "Chạy thử kết nối qua net_monitor hay mcc. Nếu kết nối không hoạt động, có " "thể sẽ phải thực hiện lại việc cấu hình" -#: network/netconnect.pm:1245 +#: network/netconnect.pm:1357 #, c-format msgid "" "Because you are doing a network installation, your network is already " @@ -10517,11 +10816,11 @@ msgid "" "Click on Ok to keep your configuration, or cancel to reconfigure your " "Internet & Network connection.\n" msgstr "" -"Vì bạn đang cài đặt mạng, nhưng mạng của bạn đã được cầu hình rồi.\n" +"Vì bạn đang cài đặt mạng, mà mạng của bạn đã được cầu hình rồi.\n" "Nhấn OK để giữ cấu hình của bạn, hoặc Bỏ qua để cấu hình lại kết nối " "Internet và mạng.\n" -#: network/netconnect.pm:1333 +#: network/netconnect.pm:1393 #, c-format msgid "" "An unexpected error has happened:\n" @@ -10530,27 +10829,27 @@ msgstr "" "Xảy ra lỗi không mong muốn:\n" "%s" -#: network/network.pm:315 +#: network/network.pm:316 #, c-format msgid "Proxies configuration" msgstr "Cấu hình máy chủ ủy nhiệm" -#: network/network.pm:316 +#: network/network.pm:317 #, c-format msgid "HTTP proxy" msgstr "Máy chủ ủy nhiệm HTTP" -#: network/network.pm:317 +#: network/network.pm:318 #, c-format msgid "FTP proxy" msgstr "Máy chủ ủy nhiệm FTP" -#: network/network.pm:320 +#: network/network.pm:321 #, c-format msgid "Proxy should be http://..." msgstr "Máy chủ ủy nhiệm nên là http://..." -#: network/network.pm:321 +#: network/network.pm:322 #, c-format msgid "URL should begin with 'ftp:' or 'http:'" msgstr "URL nên bắt đầu bằng 'fpt:' hay 'http:'" @@ -10569,7 +10868,7 @@ msgstr "" "Cảnh báo! Cấu hình tường lửa hiện thời được phát hiện. Có thể bạn cần ấn " "định thêm một số chi tiết sau khi cài đặt." -#: network/shorewall.pm:77 standalone/drakgw:218 standalone/drakvpn:214 +#: network/shorewall.pm:78 standalone/drakgw:220 standalone/drakvpn:214 #, c-format msgid "" "Please enter the name of the interface connected to the internet.\n" @@ -10586,12 +10885,12 @@ msgstr "" "\t\teth0, hoặc eth1 cho kết nối cáp, \n" "\t\tippp+ cho kết nối ISDN.\n" -#: network/tools.pm:165 +#: network/tools.pm:197 #, c-format msgid "Insert floppy" msgstr "Nạp đĩa mềm" -#: network/tools.pm:166 +#: network/tools.pm:198 #, c-format msgid "" "Insert a FAT formatted floppy in drive %s with %s in root directory and " @@ -10599,22 +10898,22 @@ msgid "" msgstr "" "Nạp một đĩa mềm đã format vào ổ %s với %s trong thư mục root rồi nhấn %s" -#: network/tools.pm:167 +#: network/tools.pm:199 #, c-format msgid "Floppy access error, unable to mount device %s" msgstr "Lỗi truy cập đĩa mềm, không thể gắn kết thiết bị %s" -#: partition_table.pm:645 +#: partition_table.pm:393 #, c-format msgid "mount failed: " msgstr "Không gắn kết được: " -#: partition_table.pm:750 +#: partition_table.pm:498 #, c-format msgid "Extended partition not supported on this platform" -msgstr "Phân vùng mở rộng không được hỗ trợ trên nền tảng này" +msgstr "Phân vùng mở rộng không được hỗ trợ trên nền này" -#: partition_table.pm:768 +#: partition_table.pm:516 #, c-format msgid "" "You have a hole in your partition table but I can't use it.\n" @@ -10622,25 +10921,25 @@ msgid "" "to the extended partitions." msgstr "" "Có một lỗ trống trong bảng phân vùng của bạn nhưng chương trình không\n" -"sử dụng được. Chỉ có giải pháp là chuyển các phân vùng đầu tiên để có lỗ " -"trống tiếp theo cho các phân vùng mở rộng" +"sử dụng được. Chỉ có giải pháp là chuyển các phân vùng chính đầu tiên để đưa " +"lỗ trống về sau các phân vùng mở rộng" -#: partition_table.pm:855 +#: partition_table.pm:602 #, c-format msgid "Restoring from file %s failed: %s" msgstr "Khôi phục từ tập tin %s không được: %s" -#: partition_table.pm:857 +#: partition_table.pm:604 #, c-format msgid "Bad backup file" msgstr "Tập tin sao lưu hỏng" -#: partition_table.pm:877 +#: partition_table.pm:624 #, c-format msgid "Error writing to file %s" msgstr "Lỗi ghi vào tập tin %s" -#: partition_table/raw.pm:187 +#: partition_table/raw.pm:238 #, c-format msgid "" "Something bad is happening on your drive. \n" @@ -10652,27 +10951,27 @@ msgstr "" "Không kiểm tra được tính toàn vẹn của dữ liệu. \n" "Điều này có nghĩa là việc ghi bất kỳ cái gì lên đĩa sẽ không chuẩn nữa." -#: pkgs.pm:24 +#: pkgs.pm:23 #, c-format msgid "must have" msgstr "phải có" -#: pkgs.pm:25 +#: pkgs.pm:24 #, c-format msgid "important" msgstr "quan trọng" -#: pkgs.pm:26 +#: pkgs.pm:25 #, c-format msgid "very nice" msgstr "rất tuyệt" -#: pkgs.pm:27 +#: pkgs.pm:26 #, c-format msgid "nice" msgstr "tuyệt" -#: pkgs.pm:28 +#: pkgs.pm:27 #, c-format msgid "maybe" msgstr "có thể là" @@ -10687,7 +10986,7 @@ msgstr "(trên %s)" msgid "(on this machine)" msgstr "(trên máy tính này)" -#: printer/cups.pm:115 standalone/printerdrake:197 +#: printer/cups.pm:115 standalone/printerdrake:203 #, c-format msgid "Configured on other machines" msgstr "Đã cấu hình trên các máy tính khác" @@ -10697,368 +10996,373 @@ msgstr "Đã cấu hình trên các máy tính khác" msgid "On CUPS server \"%s\"" msgstr "Trên máy chủ CUPS \"%s\"" -#: printer/cups.pm:117 printer/printerdrake.pm:3989 -#: printer/printerdrake.pm:3998 printer/printerdrake.pm:4139 -#: printer/printerdrake.pm:4150 printer/printerdrake.pm:4362 +#: printer/cups.pm:117 printer/printerdrake.pm:4290 +#: printer/printerdrake.pm:4300 printer/printerdrake.pm:4445 +#: printer/printerdrake.pm:4456 printer/printerdrake.pm:4651 #, c-format msgid " (Default)" msgstr " (Mặc định)" -#: printer/data.pm:22 +#: printer/data.pm:40 #, c-format msgid "PDQ - Print, Don't Queue" msgstr "PDQ - In, không xếp hàng" -#: printer/data.pm:23 +#: printer/data.pm:41 #, c-format msgid "PDQ" msgstr "PDQ" -#: printer/data.pm:34 +#: printer/data.pm:53 #, c-format msgid "LPD - Line Printer Daemon" msgstr "LPD - Daemon in ấn theo tuyến" -#: printer/data.pm:35 +#: printer/data.pm:54 #, c-format msgid "LPD" msgstr "LPD" -#: printer/data.pm:56 +#: printer/data.pm:76 #, c-format msgid "LPRng - LPR New Generation" msgstr "Thế hệ LPRng - LPR mới" -#: printer/data.pm:57 +#: printer/data.pm:77 #, c-format msgid "LPRng" msgstr "LPRng" -#: printer/data.pm:82 +#: printer/data.pm:103 #, c-format msgid "CUPS - Common Unix Printing System" msgstr "CUPS - Hệ thống in ấn Unix thông dụng" +#: printer/data.pm:132 +#, c-format +msgid "CUPS - Common Unix Printing System (remote server)" +msgstr "CUPS - Common Unix Printing System (máy chủ ở xa)" + +#: printer/data.pm:133 +#, c-format +msgid "Remote CUPS" +msgstr "CUPS ở xa" + #: printer/detect.pm:149 printer/detect.pm:227 printer/detect.pm:429 -#: printer/detect.pm:466 printer/printerdrake.pm:686 +#: printer/detect.pm:466 #, c-format msgid "Unknown Model" msgstr "Model không xác định" -#: printer/main.pm:29 +#: printer/main.pm:27 #, c-format msgid "Local printer" msgstr "Máy in cục bộ" -#: printer/main.pm:30 +#: printer/main.pm:28 #, c-format msgid "Remote printer" msgstr "Máy in ở xa" -#: printer/main.pm:31 +#: printer/main.pm:29 #, c-format msgid "Printer on remote CUPS server" msgstr "Máy in của máy chủ CUPS ở xa" -#: printer/main.pm:32 printer/printerdrake.pm:1406 +#: printer/main.pm:30 printer/printerdrake.pm:1521 #, c-format msgid "Printer on remote lpd server" msgstr "Máy in của máy chủ LPD ở xa" -#: printer/main.pm:33 +#: printer/main.pm:31 #, c-format msgid "Network printer (TCP/Socket)" msgstr "Máy in mạng (TCP/Socket)" -#: printer/main.pm:34 +#: printer/main.pm:32 #, c-format msgid "Printer on SMB/Windows 95/98/NT server" msgstr "Máy in của máy chủ SMB/Windows 95/98/NT" -#: printer/main.pm:35 +#: printer/main.pm:33 #, c-format msgid "Printer on NetWare server" msgstr "Máy in của máy chủ NetWare" -#: printer/main.pm:36 printer/printerdrake.pm:1410 +#: printer/main.pm:34 printer/printerdrake.pm:1525 #, c-format msgid "Enter a printer device URI" msgstr "Hãy nhập thiết bị in URI" -#: printer/main.pm:37 +#: printer/main.pm:35 #, c-format msgid "Pipe job into a command" msgstr "Pipe (đặt ống dẫn) vào trong lệnh" -#: printer/main.pm:307 printer/main.pm:575 printer/main.pm:1545 -#: printer/main.pm:2229 printer/main.pm:2240 printer/printerdrake.pm:1866 -#: printer/printerdrake.pm:4396 +#: printer/main.pm:321 printer/main.pm:604 printer/main.pm:1635 +#: printer/main.pm:2331 printer/main.pm:2340 printer/printerdrake.pm:874 +#: printer/printerdrake.pm:1981 printer/printerdrake.pm:4688 #, c-format msgid "Unknown model" msgstr "Kiểu không xác định" -#: printer/main.pm:332 standalone/printerdrake:196 +#: printer/main.pm:346 standalone/printerdrake:202 #, c-format msgid "Configured on this machine" msgstr "Đã cấu hình trên máy tính này" -#: printer/main.pm:338 printer/printerdrake.pm:963 +#: printer/main.pm:352 printer/printerdrake.pm:1069 #, c-format msgid " on parallel port #%s" msgstr " ở cổng song song #%s" -#: printer/main.pm:341 printer/printerdrake.pm:965 +#: printer/main.pm:355 printer/printerdrake.pm:1072 #, c-format msgid ", USB printer #%s" msgstr ", máy in USB #%s" -#: printer/main.pm:343 +#: printer/main.pm:357 #, c-format msgid ", USB printer" msgstr ", máy in USB" -#: printer/main.pm:348 +#: printer/main.pm:362 #, c-format msgid ", multi-function device on parallel port #%s" msgstr ", thiết bị đa năng ở cổng song song #%s" -#: printer/main.pm:351 +#: printer/main.pm:365 #, c-format msgid ", multi-function device on a parallel port" msgstr ", thiết bị đa năng ở cổng song song" -#: printer/main.pm:353 +#: printer/main.pm:367 #, c-format msgid ", multi-function device on USB" msgstr ", thiết bị đa năng trên USB" -#: printer/main.pm:355 +#: printer/main.pm:369 #, c-format msgid ", multi-function device on HP JetDirect" msgstr ", thiết bị đa năng trên HP JetDirect" -#: printer/main.pm:357 +#: printer/main.pm:371 #, c-format msgid ", multi-function device" msgstr ", thiết bị đa năng" -#: printer/main.pm:360 +#: printer/main.pm:375 #, c-format msgid ", printing to %s" msgstr ", đang in tới %s" -#: printer/main.pm:362 +#: printer/main.pm:378 #, c-format msgid " on LPD server \"%s\", printer \"%s\"" msgstr " trên máy chủ LPD \"%s\", máy in \"%s\"" -#: printer/main.pm:364 +#: printer/main.pm:381 #, c-format msgid ", TCP/IP host \"%s\", port %s" msgstr ", TCP/IP chủ \"%s\", cổng %s" -#: printer/main.pm:368 +#: printer/main.pm:386 #, c-format msgid " on SMB/Windows server \"%s\", share \"%s\"" msgstr " trên máy chủ SMB/Windows \"%s\", chia sẻ \"%s\"" -#: printer/main.pm:372 +#: printer/main.pm:391 #, c-format msgid " on Novell server \"%s\", printer \"%s\"" msgstr " trên máy chủ Novell \"%s\", máy in \"%s\"" -#: printer/main.pm:374 +#: printer/main.pm:394 #, c-format msgid ", using command %s" msgstr ", dùng trong lệnh %s" -#: printer/main.pm:389 +#: printer/main.pm:409 #, c-format msgid "Parallel port #%s" msgstr "Cổng song song #%s" -#: printer/main.pm:392 printer/printerdrake.pm:979 -#: printer/printerdrake.pm:1002 printer/printerdrake.pm:1020 +#: printer/main.pm:412 printer/printerdrake.pm:1090 +#: printer/printerdrake.pm:1117 printer/printerdrake.pm:1135 #, c-format msgid "USB printer #%s" msgstr "Máy in USB #%s" -#: printer/main.pm:394 +#: printer/main.pm:414 #, c-format msgid "USB printer" msgstr "Máy in USB" -#: printer/main.pm:399 +#: printer/main.pm:419 #, c-format msgid "Multi-function device on parallel port #%s" msgstr "Thiết bị đa năng ở cổng song song #%s" -#: printer/main.pm:402 +#: printer/main.pm:422 #, c-format msgid "Multi-function device on a parallel port" msgstr "Thiết bị đa năng ở cổng song song" -#: printer/main.pm:404 +#: printer/main.pm:424 #, c-format msgid "Multi-function device on USB" msgstr "Thiết bị đa năng trên USB" -#: printer/main.pm:406 +#: printer/main.pm:426 #, c-format msgid "Multi-function device on HP JetDirect" msgstr "Thiết bị đa năng trên HP JetDirect" -#: printer/main.pm:408 +#: printer/main.pm:428 #, c-format msgid "Multi-function device" msgstr "Thiết bị đa năng" -#: printer/main.pm:411 +#: printer/main.pm:432 #, c-format msgid "Prints into %s" msgstr "In vào %s" -#: printer/main.pm:413 +#: printer/main.pm:435 #, c-format msgid "LPD server \"%s\", printer \"%s\"" msgstr "Máy chủ LPD \"%s\", máy in \"%s\"" -#: printer/main.pm:415 +#: printer/main.pm:438 #, c-format msgid "TCP/IP host \"%s\", port %s" msgstr "TCP/IP host \"%s\", port %s" -#: printer/main.pm:419 +#: printer/main.pm:443 #, c-format msgid "SMB/Windows server \"%s\", share \"%s\"" msgstr "Máy chủ SMB/Windows \"%s\", chia sẻ \"%s\"" -#: printer/main.pm:423 +#: printer/main.pm:448 #, c-format msgid "Novell server \"%s\", printer \"%s\"" msgstr "Máy chủ Novell \"%s\", máy in \"%s\"" -#: printer/main.pm:425 +#: printer/main.pm:451 #, c-format msgid "Uses command %s" msgstr "dùng lệnh %s" -#: printer/main.pm:427 +#: printer/main.pm:453 #, c-format msgid "URI: %s" msgstr "URI: %s" -#: printer/main.pm:572 printer/printerdrake.pm:732 -#: printer/printerdrake.pm:2463 +#: printer/main.pm:601 printer/printerdrake.pm:820 +#: printer/printerdrake.pm:2584 #, c-format msgid "Raw printer (No driver)" msgstr "Máy in Raw (không có driver)" -#: printer/main.pm:1086 printer/printerdrake.pm:179 -#: printer/printerdrake.pm:191 +#: printer/main.pm:1147 printer/printerdrake.pm:205 +#: printer/printerdrake.pm:217 #, c-format msgid "Local network(s)" msgstr "Mạng Cục Bộ" -#: printer/main.pm:1088 printer/printerdrake.pm:195 +#: printer/main.pm:1149 printer/printerdrake.pm:221 #, c-format msgid "Interface \"%s\"" msgstr "Giao diện \"%s\"" -#: printer/main.pm:1090 +#: printer/main.pm:1151 #, c-format msgid "Network %s" msgstr "Mạng %s" -#: printer/main.pm:1092 +#: printer/main.pm:1153 #, c-format msgid "Host %s" msgstr "Host %s" -#: printer/main.pm:1121 +#: printer/main.pm:1182 #, c-format msgid "%s (Port %s)" msgstr "%s (Cổng %s)" -#: printer/printerdrake.pm:22 +#: printer/printerdrake.pm:19 #, c-format msgid "" "The HP LaserJet 1000 needs its firmware to be uploaded after being turned " "on. Download the Windows driver package from the HP web site (the firmware " "on the printer's CD does not work) and extract the firmware file from it by " -"uncompresing the self-extracting '.exe' file with the 'unzip' utility and " +"decompressing the self-extracting '.exe' file with the 'unzip' utility and " "searching for the 'sihp1000.img' file. Copy this file into the '/etc/" "printer' directory. There it will be found by the automatic uploader script " "and uploaded whenever the printer is connected and turned on.\n" msgstr "" -"Máy HP LaserJet 1000 cần firmware của nó được tải lên sau khi bật điện. Hãy " -"tải xuống gói Windows driver từ HP web site ( firmware trên đĩa CD của máy " -"in không làm việc) và giải nén tập tin firmware ra bằng cách chạy tập tin tự " -"giải nén '.exe' với tiện ích 'unzip' và tìm tập tin 'sihp1000.img'. Hãy sao " -"chép tập tin này vào thư mục '/etc/printer'. Tại đó, nó được phát hiện bởi " -"script của trình tải lên tự động và được tải lên vào bất kỳ lúc nào mà máy " -"in được nối và bật điện.\n" +"Sau khi bật điện, Máy HP LaserJet 1000 cần tải firmware của nó. Hãy tải " +"xuống gói Windows driver từ trang web HP (firmware trên đĩa CD của máy in " +"không làm việc), bạn có thể lấy ra firmware ra bằng cách dùng tiện ích " +"'unzip'giải nén tập tin '.exe' và tìm tập tin 'sihp1000.img'. Hãy sao chép " +"tập tin này vào thư mục '/etc/printer'. Tại đó, script của trình tải lên tự " +"độngsẽ dò tìm được nó và tải nó lên vào bất kỳ lúc nào máy in được nối và " +"bật điện.\n" -#: printer/printerdrake.pm:62 +#: printer/printerdrake.pm:61 #, c-format msgid "CUPS printer configuration" msgstr "Cấu hình máy in CUPS" -#: printer/printerdrake.pm:63 +#: printer/printerdrake.pm:62 #, c-format msgid "" "Here you can choose whether the printers connected to this machine should be " "accessible by remote machines and by which remote machines." msgstr "" -"Tại đây bạn có thể chọn máy in nào kết nối với máy tính này có thể truy cập " -"được từ máy tính ở xa và cụ thể là từ máy ở xa nào." +"Tại đây bạn có thể chọn việc máy in kết nối với máy tính này có thể truy cập " +"được từ máy tính ở xa hay không và cụ thể là từ máy ở xa nào." -#: printer/printerdrake.pm:64 +#: printer/printerdrake.pm:63 #, c-format msgid "" "You can also decide here whether printers on remote machines should be " "automatically made available on this machine." msgstr "" -"Tại đây bạn có thể quyết định máy in nào trên máy tính ở xa sẽ được sẵn dùng " -"trên máy tính này." +"Tại đây bạn có thể quyết định việc các máy in tại máy tính ở xa có được sẵn " +"dùng trên máy tính này hay không." -#: printer/printerdrake.pm:67 +#: printer/printerdrake.pm:66 #, c-format msgid "The printers on this machine are available to other computers" msgstr "Những máy in trên máy tính này sẵn dùng cho các máy tính khác" -#: printer/printerdrake.pm:69 +#: printer/printerdrake.pm:71 #, c-format msgid "Automatically find available printers on remote machines" msgstr "Tự động tìm các máy in sẵn có trên các máy tính ở xa" -#: printer/printerdrake.pm:71 +#: printer/printerdrake.pm:76 #, c-format msgid "Printer sharing on hosts/networks: " msgstr "Máy in được chia sẻ trên các host/mạng: " -#: printer/printerdrake.pm:73 +#: printer/printerdrake.pm:78 #, c-format msgid "Custom configuration" msgstr "Tùy chỉnh cấu hình" -#: printer/printerdrake.pm:78 standalone/scannerdrake:566 -#: standalone/scannerdrake:583 +#: printer/printerdrake.pm:83 standalone/scannerdrake:562 +#: standalone/scannerdrake:579 #, c-format msgid "No remote machines" msgstr "Không có máy ở xa" -#: printer/printerdrake.pm:88 +#: printer/printerdrake.pm:94 #, c-format msgid "Additional CUPS servers: " msgstr "Các máy chủ CUPS bổ sung: " -#: printer/printerdrake.pm:93 -#, c-format -msgid "None" -msgstr "Không" - -#: printer/printerdrake.pm:95 +#: printer/printerdrake.pm:101 #, c-format msgid "" "To get access to printers on remote CUPS servers in your local network you " @@ -11074,38 +11378,38 @@ msgstr "" "bạn chỉ việc dùng tùy chọn \"Tự động tìm các máy in hiện có trên các máy " "tính ở xa\"; các máy chủ CUPS tự động thông báo cho máy của bạn về máy in " "của chúng. Mọi máy in mà máy của bạn biết sẽ được liệt kê tại phần \"Máy in " -"ở xa\" trong cửa sổ chính của Printerdrake. Nếu các máy chủ CUPS của bạn " +"ở xa\" trong cửa sổ chính của Printerdrake. Nếu (các) máy chủ CUPS của bạn " "không có trong mạng cục bộ, bạn phải nhập (các) địa chỉ IP và số hiệu cổng " "tương ứng tại đây để nhận thông tin về máy in từ các máy chủ." -#: printer/printerdrake.pm:100 +#: printer/printerdrake.pm:109 #, c-format msgid "Japanese text printing mode" msgstr "Chế độ in chữ Nhật Bản" -#: printer/printerdrake.pm:101 +#: printer/printerdrake.pm:110 #, c-format msgid "" -"Turning on this allows to print plain text files in japanese language. Only " -"use this function if you really want to print text in japanese, if it is " +"Turning on this allows to print plain text files in Japanese language. Only " +"use this function if you really want to print text in Japanese, if it is " "activated you cannot print accentuated characters in latin fonts any more " "and you will not be able to adjust the margins, the character size, etc. " "This setting only affects printers defined on this machine. If you want to " -"print japanese text on a printer set up on a remote machine, you have to " +"print Japanese text on a printer set up on a remote machine, you have to " "activate this function on that remote machine." msgstr "" "Bật chức năng này cho phép in tập tin văn bản đơn thuần bằng tiếng Nhật. Chỉ " -"dùng chức năng này khi bạn muốn in tiếng Nhật và bạn không in được các ký tự " -"latin có dấu nữa cũng như điều chỉnh lề và kích cỡ chữ... . Thiết lập này " +"dùng chức năng này khi bạn muốn in tiếng Nhật vì bạn sẽ không in được các ký " +"tự latin có dấu nữa cũng như điều chỉnh lề và kích cỡ chữ... . Thiết lập này " "chỉ tác động tới máy in cụ thể trên máy tính này, nếu muốn in trên máy in ở " "xa, bạn phải bật chức năng này trên máy in đó." -#: printer/printerdrake.pm:105 +#: printer/printerdrake.pm:117 #, c-format msgid "Automatic correction of CUPS configuration" msgstr "Tự động hiệu chỉnh cấu hình CUPS" -#: printer/printerdrake.pm:107 +#: printer/printerdrake.pm:119 #, c-format msgid "" "When this option is turned on, on every startup of CUPS it is automatically " @@ -11134,12 +11438,38 @@ msgstr "" "Nếu những tùy chọn này gây trục trặc, hãy tắt nó đi, nhưng về sau bạn sẽ " "phải lưu ý những điểm này." -#: printer/printerdrake.pm:129 printer/printerdrake.pm:205 +#: printer/printerdrake.pm:132 printer/printerdrake.pm:500 +#: printer/printerdrake.pm:3933 +#, c-format +msgid "Remote CUPS server and no local CUPS daemon" +msgstr "Máy chủ CUPS ở xa và không có daemon CUPS cục bộ" + +#: printer/printerdrake.pm:135 +#, c-format +msgid "On" +msgstr "Bật" + +#: printer/printerdrake.pm:137 printer/printerdrake.pm:492 +#: printer/printerdrake.pm:519 +#, c-format +msgid "Off" +msgstr "Tắt" + +#: printer/printerdrake.pm:138 printer/printerdrake.pm:501 +#, c-format +msgid "" +"In this mode the local CUPS daemon will be stopped and all printing requests " +"go directly to the server specified below. Note that it is not possible to " +"define local print queues then and if the specified server is down it cannot " +"be printed at all from this machine." +msgstr "" + +#: printer/printerdrake.pm:155 printer/printerdrake.pm:230 #, c-format msgid "Sharing of local printers" msgstr "Chia sẻ máy in cục bộ" -#: printer/printerdrake.pm:130 +#: printer/printerdrake.pm:156 #, c-format msgid "" "These are the machines and networks on which the locally connected printer" @@ -11147,61 +11477,61 @@ msgid "" msgstr "" "Đây là những máy tính và mạng mà trên đó máy in kết nối cục bộ sẽ sẵn dùng:" -#: printer/printerdrake.pm:141 +#: printer/printerdrake.pm:167 #, c-format msgid "Add host/network" msgstr "Thêm host/mạng" -#: printer/printerdrake.pm:147 +#: printer/printerdrake.pm:173 #, c-format msgid "Edit selected host/network" msgstr "Biên soạn host/mạng được chọn" -#: printer/printerdrake.pm:156 +#: printer/printerdrake.pm:182 #, c-format msgid "Remove selected host/network" msgstr "Bỏ host/mạng được chọn" -#: printer/printerdrake.pm:187 printer/printerdrake.pm:197 -#: printer/printerdrake.pm:210 printer/printerdrake.pm:217 -#: printer/printerdrake.pm:248 printer/printerdrake.pm:266 +#: printer/printerdrake.pm:213 printer/printerdrake.pm:223 +#: printer/printerdrake.pm:235 printer/printerdrake.pm:242 +#: printer/printerdrake.pm:273 printer/printerdrake.pm:291 #, c-format msgid "IP address of host/network:" msgstr "Địa chỉ IP của host/mạng:" -#: printer/printerdrake.pm:206 +#: printer/printerdrake.pm:231 #, c-format msgid "" "Choose the network or host on which the local printers should be made " "available:" msgstr "Chọn mạng hay host để tạo các máy in sẵn dùng:" -#: printer/printerdrake.pm:213 +#: printer/printerdrake.pm:238 #, c-format msgid "Host/network IP address missing." msgstr "Thiếu địa chỉ IP cau Host/Mạng." -#: printer/printerdrake.pm:221 +#: printer/printerdrake.pm:246 #, c-format msgid "The entered host/network IP is not correct.\n" msgstr "IP của host/mạng đã nhập không đúng.\n" -#: printer/printerdrake.pm:222 printer/printerdrake.pm:400 +#: printer/printerdrake.pm:247 printer/printerdrake.pm:423 #, c-format msgid "Examples for correct IPs:\n" msgstr "Những ví dụ IP đúng:\n" -#: printer/printerdrake.pm:246 +#: printer/printerdrake.pm:271 #, c-format msgid "This host/network is already in the list, it cannot be added again.\n" msgstr "Host/mạng này đã có trong danh sách rồi, không thể thêm nữa.\n" -#: printer/printerdrake.pm:316 printer/printerdrake.pm:387 +#: printer/printerdrake.pm:340 printer/printerdrake.pm:410 #, c-format msgid "Accessing printers on remote CUPS servers" msgstr "Đang truy cập các máy in trên máy chủ CUPS ở xa" -#: printer/printerdrake.pm:317 +#: printer/printerdrake.pm:341 #, c-format msgid "" "Add here the CUPS servers whose printers you want to use. You only need to " @@ -11212,102 +11542,118 @@ msgstr "" "việc này nếu các máy chủ không hiện diện thông tin máy in của chúng trên " "mạng cục bộ." -#: printer/printerdrake.pm:328 +#: printer/printerdrake.pm:352 #, c-format msgid "Add server" msgstr "Thêm máy chủ" -#: printer/printerdrake.pm:334 +#: printer/printerdrake.pm:358 #, c-format msgid "Edit selected server" msgstr "Hiệu chỉnh máy chủ được chọn" -#: printer/printerdrake.pm:343 +#: printer/printerdrake.pm:367 #, c-format msgid "Remove selected server" msgstr "Bỏ máy chủ được chọn" -#: printer/printerdrake.pm:388 +#: printer/printerdrake.pm:411 #, c-format msgid "Enter IP address and port of the host whose printers you want to use." msgstr "Hãy nhập địa chỉ IP và cổng của host của máy in mà bạn muốn dùng." -#: printer/printerdrake.pm:389 +#: printer/printerdrake.pm:412 #, c-format msgid "If no port is given, 631 will be taken as default." msgstr "Nếu không chọn cổng, 631 sẽ được lấy làm mặc định." -#: printer/printerdrake.pm:393 +#: printer/printerdrake.pm:416 #, c-format msgid "Server IP missing!" msgstr "Thiếu IP máy chủ!" -#: printer/printerdrake.pm:399 +#: printer/printerdrake.pm:422 #, c-format msgid "The entered IP is not correct.\n" msgstr "IP nhập vào không đúng.\n" -#: printer/printerdrake.pm:411 printer/printerdrake.pm:1629 +#: printer/printerdrake.pm:434 printer/printerdrake.pm:1744 #, c-format msgid "The port number should be an integer!" -msgstr "Số hiệu cổng nên là một số nguyên !" +msgstr "Số hiệu cổng nên là một số nguyên!" -#: printer/printerdrake.pm:422 +#: printer/printerdrake.pm:445 #, c-format msgid "This server is already in the list, it cannot be added again.\n" msgstr "Máy chủ này có trong danh sách rồi, không thể thêm nữa.\n" -#: printer/printerdrake.pm:433 printer/printerdrake.pm:1650 -#: standalone/drakups:233 standalone/harddrake2:68 +#: printer/printerdrake.pm:456 printer/printerdrake.pm:1765 +#: standalone/drakups:247 standalone/harddrake2:47 #, c-format msgid "Port" msgstr "Cổng" -#: printer/printerdrake.pm:478 printer/printerdrake.pm:545 -#: printer/printerdrake.pm:610 printer/printerdrake.pm:628 -#: printer/printerdrake.pm:711 printer/printerdrake.pm:768 -#: printer/printerdrake.pm:794 printer/printerdrake.pm:1703 -#: printer/printerdrake.pm:1886 printer/printerdrake.pm:1902 -#: printer/printerdrake.pm:1945 printer/printerdrake.pm:1982 -#: printer/printerdrake.pm:2024 printer/printerdrake.pm:2061 -#: printer/printerdrake.pm:2071 printer/printerdrake.pm:2314 -#: printer/printerdrake.pm:2319 printer/printerdrake.pm:2458 -#: printer/printerdrake.pm:2568 printer/printerdrake.pm:3069 -#: printer/printerdrake.pm:3134 printer/printerdrake.pm:3177 -#: printer/printerdrake.pm:3180 printer/printerdrake.pm:3299 -#: printer/printerdrake.pm:3364 printer/printerdrake.pm:3436 -#: printer/printerdrake.pm:3457 printer/printerdrake.pm:3466 -#: printer/printerdrake.pm:3557 printer/printerdrake.pm:3655 -#: printer/printerdrake.pm:3661 printer/printerdrake.pm:3674 -#: printer/printerdrake.pm:3726 printer/printerdrake.pm:3766 -#: printer/printerdrake.pm:3778 printer/printerdrake.pm:3789 -#: printer/printerdrake.pm:3798 printer/printerdrake.pm:3811 -#: printer/printerdrake.pm:3888 printer/printerdrake.pm:3945 -#: printer/printerdrake.pm:4010 printer/printerdrake.pm:4270 -#: printer/printerdrake.pm:4313 printer/printerdrake.pm:4459 -#: printer/printerdrake.pm:4517 printer/printerdrake.pm:4546 -#: standalone/printerdrake:65 standalone/printerdrake:85 -#: standalone/printerdrake:522 +#: printer/printerdrake.pm:489 printer/printerdrake.pm:505 +#: printer/printerdrake.pm:520 printer/printerdrake.pm:524 +#: printer/printerdrake.pm:530 +#, c-format +msgid "On, Name or IP of remote server:" +msgstr "Bật, tên và IP của máy chủ ở xa:" + +#: printer/printerdrake.pm:508 printer/printerdrake.pm:3942 +#: printer/printerdrake.pm:4007 +#, c-format +msgid "CUPS server name or IP address missing." +msgstr "Thiếu tên hoặc địa chỉ IP của máy chủ CUPS." + +#: printer/printerdrake.pm:560 printer/printerdrake.pm:580 +#: printer/printerdrake.pm:649 printer/printerdrake.pm:714 +#: printer/printerdrake.pm:741 printer/printerdrake.pm:796 +#: printer/printerdrake.pm:838 printer/printerdrake.pm:848 +#: printer/printerdrake.pm:1818 printer/printerdrake.pm:2004 +#: printer/printerdrake.pm:2021 printer/printerdrake.pm:2064 +#: printer/printerdrake.pm:2104 printer/printerdrake.pm:2147 +#: printer/printerdrake.pm:2184 printer/printerdrake.pm:2194 +#: printer/printerdrake.pm:2437 printer/printerdrake.pm:2442 +#: printer/printerdrake.pm:2579 printer/printerdrake.pm:2689 +#: printer/printerdrake.pm:3247 printer/printerdrake.pm:3312 +#: printer/printerdrake.pm:3361 printer/printerdrake.pm:3364 +#: printer/printerdrake.pm:3484 printer/printerdrake.pm:3549 +#: printer/printerdrake.pm:3621 printer/printerdrake.pm:3642 +#: printer/printerdrake.pm:3651 printer/printerdrake.pm:3745 +#: printer/printerdrake.pm:3837 printer/printerdrake.pm:3843 +#: printer/printerdrake.pm:3863 printer/printerdrake.pm:3969 +#: printer/printerdrake.pm:4076 printer/printerdrake.pm:4095 +#: printer/printerdrake.pm:4104 printer/printerdrake.pm:4117 +#: printer/printerdrake.pm:4313 printer/printerdrake.pm:4749 +#: printer/printerdrake.pm:4826 standalone/printerdrake:64 +#: standalone/printerdrake:84 standalone/printerdrake:566 #, c-format msgid "Printerdrake" msgstr "Printerdrake" -#: printer/printerdrake.pm:479 +#: printer/printerdrake.pm:561 printer/printerdrake.pm:3550 +#: printer/printerdrake.pm:4077 +#, c-format +msgid "Reading printer data..." +msgstr "Đang đọc dữ liệu máy in..." + +#: printer/printerdrake.pm:581 #, c-format msgid "Restarting CUPS..." msgstr "Đang khởi chạy lại CUPS..." -#: printer/printerdrake.pm:502 +#: printer/printerdrake.pm:606 #, c-format msgid "Select Printer Connection" msgstr "Chọn Kết Nối Máy In" -#: printer/printerdrake.pm:503 +#: printer/printerdrake.pm:607 #, c-format msgid "How is the printer connected?" msgstr "Máy in được kết nối như thế nào?" -#: printer/printerdrake.pm:505 +#: printer/printerdrake.pm:609 #, c-format msgid "" "\n" @@ -11318,36 +11664,40 @@ msgstr "" "Không cần cấu hình các máy in trên máy chủ CUPS ở xa tại đây, các máy in đó " "sẽ được phát hiện tự động." -#: printer/printerdrake.pm:508 printer/printerdrake.pm:4012 +#: printer/printerdrake.pm:612 printer/printerdrake.pm:4315 #, c-format msgid "" "\n" "WARNING: No local network connection active, remote printers can neither be " "detected nor tested!" msgstr "" +"\n" +"CẢNH BÁO: Không có mạng cục bộ nào đang hoạt động, không dò tìm hay chạythử " +"được các máy in ở xa!" -#: printer/printerdrake.pm:515 -#, fuzzy, c-format +#: printer/printerdrake.pm:619 +#, c-format msgid "" "Printer auto-detection (Local, TCP/Socket, SMB printers, and device URI)" -msgstr "Tự động phát hiện máy in (cục bộ, TCP/Socket và SMB)" +msgstr "" +"Tự động phát hiện máy in (cục bộ, TCP/Socket, máy in SMB, và thiết bị URI)" -#: printer/printerdrake.pm:545 +#: printer/printerdrake.pm:649 #, c-format msgid "Checking your system..." msgstr "Đang kiểm tra hệ thống của bạn..." -#: printer/printerdrake.pm:561 +#: printer/printerdrake.pm:665 #, c-format msgid "and one unknown printer" msgstr "và một máy in không xác định" -#: printer/printerdrake.pm:563 +#: printer/printerdrake.pm:667 #, c-format msgid "and %d unknown printers" msgstr "và %d máy in không xác định" -#: printer/printerdrake.pm:567 +#: printer/printerdrake.pm:671 #, c-format msgid "" "The following printers\n" @@ -11360,7 +11710,7 @@ msgstr "" "%s%s\n" "được nối trực tiếp với hệ thống của bạn" -#: printer/printerdrake.pm:569 +#: printer/printerdrake.pm:673 #, c-format msgid "" "The following printer\n" @@ -11373,7 +11723,7 @@ msgstr "" "%s%s\n" "được nối trực tiếp với hệ thống của bạn" -#: printer/printerdrake.pm:570 +#: printer/printerdrake.pm:674 #, c-format msgid "" "The following printer\n" @@ -11386,7 +11736,7 @@ msgstr "" "%s%s\n" "được nối trực tiếp với hệ thống của bạn" -#: printer/printerdrake.pm:574 +#: printer/printerdrake.pm:678 #, c-format msgid "" "\n" @@ -11395,7 +11745,7 @@ msgstr "" "\n" "Có một máy in không xác định được nối trực tiếp với hệ thống này" -#: printer/printerdrake.pm:575 +#: printer/printerdrake.pm:679 #, c-format msgid "" "\n" @@ -11404,42 +11754,42 @@ msgstr "" "\n" "Có %d máy in không xác định được nối trực tiếp với hệ thống này" -#: printer/printerdrake.pm:578 +#: printer/printerdrake.pm:682 #, c-format msgid "" "There are no printers found which are directly connected to your machine" msgstr "Không tìm thấy máy in nào được nối trực tiếp với máy tính này" -#: printer/printerdrake.pm:581 +#: printer/printerdrake.pm:685 #, c-format msgid " (Make sure that all your printers are connected and turned on).\n" msgstr " (Hãy đảm bảo là mọi máy in đã được nối và bật lên).\n" -#: printer/printerdrake.pm:594 +#: printer/printerdrake.pm:698 #, c-format msgid "" "Do you want to enable printing on the printers mentioned above or on " "printers in the local network?\n" msgstr "" -"Bạn có muốn cho phép in trên các máy in kể trên hoặc trên các máy in mạng " -"hay không?\n" +"Bạn muốn cho phép in ra các máy in kể trên hay re các máy in trong mạng cục " +"bộ?\n" -#: printer/printerdrake.pm:595 +#: printer/printerdrake.pm:699 #, c-format msgid "Do you want to enable printing on printers in the local network?\n" msgstr "Bạn có muốn cho phép in trên các máy in trong mạng cục bộ không?\n" -#: printer/printerdrake.pm:597 +#: printer/printerdrake.pm:701 #, c-format msgid "Do you want to enable printing on the printers mentioned above?\n" msgstr "Bạn có muốn cho phép in trên các máy in kể trên không?\n" -#: printer/printerdrake.pm:598 +#: printer/printerdrake.pm:702 #, c-format msgid "Are you sure that you want to set up printing on this machine?\n" msgstr "Bạn có chắc là muốn thiết lập việc in trên máy này không?\n" -#: printer/printerdrake.pm:599 +#: printer/printerdrake.pm:703 #, c-format msgid "" "NOTE: Depending on the printer model and the printing system up to %d MB of " @@ -11448,48 +11798,42 @@ msgstr "" "Lưu ý: Tùy theo model máy in và hệ thống in, %d MB của phần mềm bổ sung sẽ " "được cài đặt." -#: printer/printerdrake.pm:629 +#: printer/printerdrake.pm:742 #, c-format msgid "Searching for new printers..." msgstr "Đang tìm máy in mới..." -#: printer/printerdrake.pm:713 +#: printer/printerdrake.pm:797 #, c-format -msgid "Configuring printer ..." -msgstr "Đang cấu hình máy in ..." +msgid "Found printer on %s..." +msgstr "Tím thấy máy in trên %s..." -#: printer/printerdrake.pm:714 printer/printerdrake.pm:769 -#: printer/printerdrake.pm:3790 -#, c-format -msgid "Configuring printer \"%s\"..." -msgstr "Đang cấu hình máy in \"%s\" ..." - -#: printer/printerdrake.pm:734 +#: printer/printerdrake.pm:822 #, c-format msgid "(" msgstr "(" -#: printer/printerdrake.pm:735 +#: printer/printerdrake.pm:823 #, c-format msgid " on " msgstr " trên " -#: printer/printerdrake.pm:736 standalone/scannerdrake:136 +#: printer/printerdrake.pm:824 standalone/scannerdrake:137 #, c-format msgid ")" msgstr ")" -#: printer/printerdrake.pm:741 printer/printerdrake.pm:2470 +#: printer/printerdrake.pm:829 printer/printerdrake.pm:2591 #, c-format msgid "Printer model selection" msgstr "Lựa chọn loại máy in" -#: printer/printerdrake.pm:742 printer/printerdrake.pm:2471 +#: printer/printerdrake.pm:830 printer/printerdrake.pm:2592 #, c-format msgid "Which printer model do you have?" msgstr "Bạn có loại máy in nào?" -#: printer/printerdrake.pm:743 +#: printer/printerdrake.pm:831 #, c-format msgid "" "\n" @@ -11502,7 +11846,7 @@ msgstr "" "Printerdrake không thể định ra được model của máy in %s. Hãy chọn model đúng " "từ danh sách." -#: printer/printerdrake.pm:746 printer/printerdrake.pm:2476 +#: printer/printerdrake.pm:834 printer/printerdrake.pm:2597 #, c-format msgid "" "If your printer is not listed, choose a compatible (see printer manual) or a " @@ -11511,21 +11855,24 @@ msgstr "" "Nếu máy in của bạn không được liệt kê, hãy chọn một cái tương đương hay " "tương tự (xem tài liệu máy in)." -#: printer/printerdrake.pm:795 printer/printerdrake.pm:3779 -#: printer/printerdrake.pm:3946 printer/printerdrake.pm:4271 -#: printer/printerdrake.pm:4314 printer/printerdrake.pm:4518 +#: printer/printerdrake.pm:839 #, c-format -msgid "Configuring applications..." -msgstr "Cấu hình ứng dụng ..." +msgid "Configuring printer on %s..." +msgstr "Cấu hình máy in trên %s..." -#: printer/printerdrake.pm:831 printer/printerdrake.pm:843 -#: printer/printerdrake.pm:901 printer/printerdrake.pm:1872 -#: printer/printerdrake.pm:4028 printer/printerdrake.pm:4211 +#: printer/printerdrake.pm:849 printer/printerdrake.pm:4096 +#, c-format +msgid "Configuring printer \"%s\"..." +msgstr "Đang cấu hình máy in \"%s\" ..." + +#: printer/printerdrake.pm:932 printer/printerdrake.pm:944 +#: printer/printerdrake.pm:1002 printer/printerdrake.pm:1987 +#: printer/printerdrake.pm:4332 printer/printerdrake.pm:4501 #, c-format msgid "Add a new printer" msgstr "Thêm máy in mới" -#: printer/printerdrake.pm:832 +#: printer/printerdrake.pm:933 #, c-format msgid "" "\n" @@ -11548,7 +11895,7 @@ msgstr "" "cập tới toàn bộ driver máy in sẵn có, tùy chọn driver, và kiểu kết nối của " "máy in." -#: printer/printerdrake.pm:845 +#: printer/printerdrake.pm:946 #, c-format msgid "" "\n" @@ -11576,17 +11923,17 @@ msgstr "" "được nối trực tiếp vào mạng hay nối với máy chạy Windows ở xa.\n" "\n" "Hãy nối máy in với máy tính này và và bật nó lên để máy in được phát hiện tự " -"động. Cũng như vậy đối với các máy in mạng và các máy tính chạy Windows phải " -"được nối và bật lên.\n" +"động. Các máy in trong mạng và các máy tính chạy Windows cũng phải được nối " +"và bật lên.\n" "\n" "Lưu ý là việc tự động phát hiện máy in trên mạng sẽ mất thời gian hơn các " "máy in nối với máy tính này. Vì vậy, hãy tắt chức năng dò tìm tự động các " -"máy in mạng hay máy in của máy chủ Windows khi bạn không cần chúng.\n" +"máy in mạng hay máy in của máy chủ Windows nếu bạn không cần chúng.\n" "\n" "Hãy nhấn \"Tiếp Theo\" khi bạn đã sẵn sàng, và nhấn \"Bỏ Qua\" khi bạn không " "muốn thiết lập máy in vào lúc này." -#: printer/printerdrake.pm:854 +#: printer/printerdrake.pm:955 #, c-format msgid "" "\n" @@ -11611,7 +11958,7 @@ msgstr "" " Hãy nhấn \"Tiếp Theo\" khi bạn đã sẵn sàng, và nhấn \"Bỏ Qua\" khi bạn " "không muốn thiết lập máy in vào lúc này." -#: printer/printerdrake.pm:862 +#: printer/printerdrake.pm:963 #, c-format msgid "" "\n" @@ -11638,8 +11985,8 @@ msgstr "" "in được nối trực tiếp vào mạng.\n" "\n" "Nếu có máy in nối với máy tính này, hãy cắm máy in vào máy tính và bật lên " -"để máy in được phát hiện tự động. Cũng như vậy đối với các máy in mạng phải " -"được nối và bật lên.\n" +"để máy in được phát hiện tự động. Các máy in trong mạng cũng phải được nối " +"và bật lên.\n" "\n" "Lưu ý là việc tự động phát hiện máy in trên mạng sẽ mất thời gian hơn các " "máy in nối với máy tính này. Vì vậy, hãy tắt chức năng dò tìm tự động các " @@ -11648,7 +11995,7 @@ msgstr "" " Hãy nhấn \"Tiếp Theo\" khi bạn đã sẵn sàng, và nhấn \"Bỏ Qua\" khi bạn " "không muốn thiết lập máy in vào lúc này." -#: printer/printerdrake.pm:871 +#: printer/printerdrake.pm:972 #, c-format msgid "" "\n" @@ -11674,23 +12021,23 @@ msgstr "" " Hãy nhấn \"Tiếp Theo\" khi bạn đã sẵn sàng, và nhấn \"Bỏ Qua\" khi bạn " "không muốn thiết lập máy in vào lúc này." -#: printer/printerdrake.pm:880 +#: printer/printerdrake.pm:981 #, c-format msgid "Auto-detect printers connected to this machine" msgstr "Tự động phát hiện máy in nối với máy tính này" -#: printer/printerdrake.pm:883 +#: printer/printerdrake.pm:984 #, c-format msgid "Auto-detect printers connected directly to the local network" msgstr "Tự động phát hiện máy in kết nối trực tiếp với mạng cục bộ" -#: printer/printerdrake.pm:886 +#: printer/printerdrake.pm:987 #, c-format msgid "Auto-detect printers connected to machines running Microsoft Windows" msgstr "" "Tự động phát hiện máy ih kết nối với các máy tính chạy Microsoft Windows" -#: printer/printerdrake.pm:902 +#: printer/printerdrake.pm:1003 #, c-format msgid "" "\n" @@ -11709,74 +12056,74 @@ msgstr "" "Có thể in bằng lệnh \"In ấn\" từ các ứng dụng (thường nằm ở trên menu \"Tệp" "\").\n" "\n" -"Nếu không muốn thêm, bớt, hoặc đổi tên một máy in, hay khi muốn thay đổi " -"các thiết lập tùy chọn mặc định (khay nạp giấy, chất lượng in, v.v...), hãy " -"chọn \"Máy in\" trong mục \"Phần cứng\" ở %s Control Center." - -#: printer/printerdrake.pm:937 printer/printerdrake.pm:1152 -#: printer/printerdrake.pm:1214 printer/printerdrake.pm:1304 -#: printer/printerdrake.pm:1441 printer/printerdrake.pm:1516 -#: printer/printerdrake.pm:1667 printer/printerdrake.pm:1750 -#: printer/printerdrake.pm:1759 printer/printerdrake.pm:1768 -#: printer/printerdrake.pm:1779 printer/printerdrake.pm:1892 -#: printer/printerdrake.pm:1954 printer/printerdrake.pm:1988 -#, fuzzy, c-format +"Nếu muốn thêm, bớt, hoặc đổi tên một máy in, hay khi muốn thay đổi các thiết " +"lập tùy chọn mặc định (khay nạp giấy, chất lượng in, v.v.), hãy chọn \"Máy in" +"\" trong mục \"Phần cứng\" ở %s Control Center." + +#: printer/printerdrake.pm:1038 printer/printerdrake.pm:1267 +#: printer/printerdrake.pm:1329 printer/printerdrake.pm:1419 +#: printer/printerdrake.pm:1556 printer/printerdrake.pm:1631 +#: printer/printerdrake.pm:1782 printer/printerdrake.pm:1865 +#: printer/printerdrake.pm:1874 printer/printerdrake.pm:1883 +#: printer/printerdrake.pm:1894 printer/printerdrake.pm:2010 +#: printer/printerdrake.pm:2076 printer/printerdrake.pm:2111 +#, c-format msgid "Could not install the %s packages!" -msgstr "Đang cài đặt gói %s" +msgstr "Không cài đặt được các gói %s" -#: printer/printerdrake.pm:939 +#: printer/printerdrake.pm:1040 #, c-format msgid "Skipping Windows/SMB server auto-detection" -msgstr "" +msgstr "Bỏ qua dò tìm tự động máy chủ Windows/SMB" -#: printer/printerdrake.pm:945 printer/printerdrake.pm:1075 -#: printer/printerdrake.pm:1310 printer/printerdrake.pm:1563 +#: printer/printerdrake.pm:1046 printer/printerdrake.pm:1190 +#: printer/printerdrake.pm:1425 printer/printerdrake.pm:1678 #, c-format msgid "Printer auto-detection" msgstr "Dò tìm tự động máy in" -#: printer/printerdrake.pm:945 +#: printer/printerdrake.pm:1046 #, c-format msgid "Detecting devices..." msgstr "Đang dò tìm thiết bị..." -#: printer/printerdrake.pm:967 +#: printer/printerdrake.pm:1075 #, c-format msgid ", network printer \"%s\", port %s" msgstr ", máy in mạng \"%s\", cổng %s" -#: printer/printerdrake.pm:969 +#: printer/printerdrake.pm:1078 #, c-format msgid ", printer \"%s\" on SMB/Windows server \"%s\"" -msgstr ", Máy in \"%s\" trên máy chủ SMB/Windows \"%s\"" +msgstr ", máy in \"%s\" trên máy chủ SMB/Windows \"%s\"" -#: printer/printerdrake.pm:973 +#: printer/printerdrake.pm:1082 #, c-format msgid "Detected %s" msgstr "Phát hiện được %s" -#: printer/printerdrake.pm:977 printer/printerdrake.pm:1000 -#: printer/printerdrake.pm:1017 +#: printer/printerdrake.pm:1087 printer/printerdrake.pm:1114 +#: printer/printerdrake.pm:1132 #, c-format msgid "Printer on parallel port #%s" msgstr "Máy in tại cổng song song #%s" -#: printer/printerdrake.pm:981 +#: printer/printerdrake.pm:1093 #, c-format msgid "Network printer \"%s\", port %s" msgstr "Máy in mạng \"%s\", cổng %s" -#: printer/printerdrake.pm:983 +#: printer/printerdrake.pm:1096 #, c-format msgid "Printer \"%s\" on SMB/Windows server \"%s\"" msgstr "Máy in \"%s\" trên máy chủ SMB/Windows \"%s\"" -#: printer/printerdrake.pm:1062 +#: printer/printerdrake.pm:1177 #, c-format msgid "Local Printer" msgstr "Máy in Cục bộ" -#: printer/printerdrake.pm:1063 +#: printer/printerdrake.pm:1178 #, c-format msgid "" "No local printer found! To manually install a printer enter a device name/" @@ -11789,71 +12136,70 @@ msgstr "" "đương với LPT1:, LPT2:, ...; máy in USB thứ nhất: /dev/usb/lp0, thứ hai : /" "dev/usb/lp1, ...)." -#: printer/printerdrake.pm:1067 +#: printer/printerdrake.pm:1182 #, c-format msgid "You must enter a device or file name!" msgstr "Phải nhập một thiết bị hoặc một tên file!" -#: printer/printerdrake.pm:1076 +#: printer/printerdrake.pm:1191 #, c-format msgid "No printer found!" msgstr "Không tìm thấy máy in nào!" -#: printer/printerdrake.pm:1084 +#: printer/printerdrake.pm:1199 #, c-format msgid "Local Printers" msgstr "Các máy in cục bộ" -#: printer/printerdrake.pm:1085 +#: printer/printerdrake.pm:1200 #, c-format msgid "Available printers" msgstr "Các máy in sẵn có" -#: printer/printerdrake.pm:1089 printer/printerdrake.pm:1098 +#: printer/printerdrake.pm:1204 printer/printerdrake.pm:1213 #, c-format msgid "The following printer was auto-detected. " msgstr "Đã tự động phát hiện máy in sau đây. " -#: printer/printerdrake.pm:1091 +#: printer/printerdrake.pm:1206 #, c-format msgid "" "If it is not the one you want to configure, enter a device name/file name in " "the input line" msgstr "" -"Nếu đây không phải là cái bạn muốn cấu hình, hãy nhập tên thiết bị / tên tập " -"tin vào đường input" +"Nếu đây không phải là cái bạn muốn cấu hình, hãy nhập tên thiết bị/tên tập " +"tin vào dòng nhập" -#: printer/printerdrake.pm:1092 +#: printer/printerdrake.pm:1207 #, c-format msgid "" "Alternatively, you can specify a device name/file name in the input line" -msgstr "" -"Thay vào đó, bạn có thể định ra tên thiết bị / tên tập tin vào đường input" +msgstr "Cách khác, bạn có thể định ra tên thiết bị/tên tập tin vào dòng nhập" -#: printer/printerdrake.pm:1093 printer/printerdrake.pm:1102 +#: printer/printerdrake.pm:1208 printer/printerdrake.pm:1217 #, c-format msgid "Here is a list of all auto-detected printers. " msgstr "Đây là danh sách toàn bộ các máy in được tự động phát hiện. " -#: printer/printerdrake.pm:1095 +#: printer/printerdrake.pm:1210 #, c-format msgid "" "Please choose the printer you want to set up or enter a device name/file " "name in the input line" msgstr "" "Hãy chọn máy in bạn muốn thiết lập hoặc nhập tên thiết bị / tên tập tin " -"trong đường input" +"trong dòng nhập" -#: printer/printerdrake.pm:1096 +#: printer/printerdrake.pm:1211 #, c-format msgid "" "Please choose the printer to which the print jobs should go or enter a " "device name/file name in the input line" msgstr "" -"Hãy chọn máy in mà các tác vụ in được gửi đến hoặc nhập tên thiết bị / tên " -"tập tin trong đường input" +"Hãy chọn máy in mà các tác vụ in được gửi đến hoặc nhập tên thiết bị/tên tập " +"tin vào dòng nhập" -#: printer/printerdrake.pm:1100 +#: printer/printerdrake.pm:1215 #, c-format msgid "" "The configuration of the printer will work fully automatically. If your " @@ -11864,12 +12210,12 @@ msgstr "" "phát hiện đúng hoặc nếu muốn thực hiện tùy chỉnh cấu hình máy in, hãy bật " "\"Cấu hình thủ công\"." -#: printer/printerdrake.pm:1101 +#: printer/printerdrake.pm:1216 #, c-format msgid "Currently, no alternative possibility is available" -msgstr "Hiện thời không có khả năng thay thế" +msgstr "Hiện thời không có khả năng khác thay thế" -#: printer/printerdrake.pm:1104 +#: printer/printerdrake.pm:1219 #, c-format msgid "" "Please choose the printer you want to set up. The configuration of the " @@ -11882,12 +12228,12 @@ msgstr "" "máy in không được phát hiện đúng hay nếu bạn muốn tùy chỉnh việc cấu hình, " "hãy bật \"Cấu hình thủ công\"." -#: printer/printerdrake.pm:1105 +#: printer/printerdrake.pm:1220 #, c-format msgid "Please choose the printer to which the print jobs should go." msgstr "Hãy chọn máy in mà các tác vụ in sẽ được gửi đến" -#: printer/printerdrake.pm:1107 +#: printer/printerdrake.pm:1222 #, c-format msgid "" "Please choose the port that your printer is connected to or enter a device " @@ -11896,12 +12242,12 @@ msgstr "" "Hãy chọn cổng nơi máy in được nối vào hoặc nhập một tên cho thiết bị /file " "vào dòng nhập" -#: printer/printerdrake.pm:1108 +#: printer/printerdrake.pm:1223 #, c-format msgid "Please choose the port that your printer is connected to." msgstr "Hãy chọn cổng nối với máy in." -#: printer/printerdrake.pm:1110 +#: printer/printerdrake.pm:1225 #, c-format msgid "" " (Parallel Ports: /dev/lp0, /dev/lp1, ..., equivalent to LPT1:, LPT2:, ..., " @@ -11910,26 +12256,26 @@ msgstr "" " (Cổng song song: /dev/lp0, /dev/lp1, ..., tương đương với LPT1:, " "LPT2:, ...; máy in USB thứ nhất: /dev/usb/lp0, thứ hai: /dev/usb/lp1, ...)." -#: printer/printerdrake.pm:1114 +#: printer/printerdrake.pm:1229 #, c-format msgid "You must choose/enter a printer/device!" msgstr "Phải chọn/nhập một máy in/thiết bị!" -#: printer/printerdrake.pm:1154 printer/printerdrake.pm:1216 -#: printer/printerdrake.pm:1306 printer/printerdrake.pm:1443 -#: printer/printerdrake.pm:1518 printer/printerdrake.pm:1669 -#: printer/printerdrake.pm:1752 printer/printerdrake.pm:1761 -#: printer/printerdrake.pm:1770 printer/printerdrake.pm:1781 -#, fuzzy, c-format +#: printer/printerdrake.pm:1269 printer/printerdrake.pm:1331 +#: printer/printerdrake.pm:1421 printer/printerdrake.pm:1558 +#: printer/printerdrake.pm:1633 printer/printerdrake.pm:1784 +#: printer/printerdrake.pm:1867 printer/printerdrake.pm:1876 +#: printer/printerdrake.pm:1885 printer/printerdrake.pm:1896 +#, c-format msgid "Aborting" msgstr "Hủy bỏ" -#: printer/printerdrake.pm:1189 +#: printer/printerdrake.pm:1304 #, c-format msgid "Remote lpd Printer Options" msgstr "Các tùy chọn máy in LPD ở xa" -#: printer/printerdrake.pm:1190 +#: printer/printerdrake.pm:1305 #, c-format msgid "" "To use a remote lpd printer, you need to supply the hostname of the printer " @@ -11938,63 +12284,63 @@ msgstr "" "Để sử dụng máy in lpd ở xa, bạn cần cung cấp tên chủ của máy chủ in ấn và " "tên máy in của máy chủ đó." -#: printer/printerdrake.pm:1191 +#: printer/printerdrake.pm:1306 #, c-format msgid "Remote host name" msgstr "Tên máy chủ ở xa" -#: printer/printerdrake.pm:1192 +#: printer/printerdrake.pm:1307 #, c-format msgid "Remote printer name" msgstr "Tên máy in ở xa" -#: printer/printerdrake.pm:1195 +#: printer/printerdrake.pm:1310 #, c-format msgid "Remote host name missing!" msgstr "Thiếu tên máy chủ ở xa!" -#: printer/printerdrake.pm:1199 +#: printer/printerdrake.pm:1314 #, c-format msgid "Remote printer name missing!" msgstr "Thiếu tên máy in ở xa !" -#: printer/printerdrake.pm:1228 printer/printerdrake.pm:1799 -#: standalone/drakTermServ:454 standalone/drakTermServ:753 -#: standalone/drakTermServ:769 standalone/drakTermServ:1432 -#: standalone/drakTermServ:1440 standalone/drakTermServ:1451 -#: standalone/drakbackup:512 standalone/drakbackup:618 -#: standalone/drakbackup:653 standalone/drakbackup:771 -#: standalone/harddrake2:166 +#: printer/printerdrake.pm:1343 printer/printerdrake.pm:1914 +#: standalone/drakTermServ:429 standalone/drakTermServ:726 +#: standalone/drakTermServ:742 standalone/drakTermServ:1405 +#: standalone/drakTermServ:1413 standalone/drakTermServ:1424 +#: standalone/drakbackup:513 standalone/drakbackup:619 +#: standalone/drakbackup:654 standalone/drakbackup:774 +#: standalone/harddrake2:237 #, c-format msgid "Information" msgstr "Thông tin" -#: printer/printerdrake.pm:1228 printer/printerdrake.pm:1799 +#: printer/printerdrake.pm:1343 printer/printerdrake.pm:1914 #, c-format msgid "Detected model: %s %s" msgstr "Phát hiện được model: %s %s" -#: printer/printerdrake.pm:1310 printer/printerdrake.pm:1563 +#: printer/printerdrake.pm:1425 printer/printerdrake.pm:1678 #, c-format msgid "Scanning network..." msgstr "Đang rà quét mạng ..." -#: printer/printerdrake.pm:1321 printer/printerdrake.pm:1342 +#: printer/printerdrake.pm:1436 printer/printerdrake.pm:1457 #, c-format msgid ", printer \"%s\" on server \"%s\"" msgstr ", máy in \"%s\" trên máy chủ \"%s\"" -#: printer/printerdrake.pm:1324 printer/printerdrake.pm:1345 +#: printer/printerdrake.pm:1439 printer/printerdrake.pm:1460 #, c-format msgid "Printer \"%s\" on server \"%s\"" msgstr "Máy in \"%s\" trên máy chủ \"%s\"" -#: printer/printerdrake.pm:1366 +#: printer/printerdrake.pm:1481 #, c-format msgid "SMB (Windows 9x/NT) Printer Options" msgstr "Tùy chọn máy in SMB (Windows 9x/NT)" -#: printer/printerdrake.pm:1367 +#: printer/printerdrake.pm:1482 #, c-format msgid "" "To print to a SMB printer, you need to provide the SMB host name (Note! It " @@ -12004,10 +12350,10 @@ msgid "" msgstr "" "Để in bằng máy in SMB, bạn cần cung cấp tên máy chủ SMB (Lưu ý! Tên này có " "thể khác với tên máy chủ TCP/IP của nó!) và có thể là địa chỉ IP của máy chủ " -"in ấn, cũng như là tên chia sẻ cho máy in bạn muốn truy cập và thông tin tên " -"người dùng phù hợp nào đó, mật khẩu, nhóm làm việc." +"in ấn, cũng như là tên chia sẻ cho máy in bạn muốn truy cập và bất kỳ thông " +"tin tên người dùng, mật khẩu, nhóm làm việc nào được áp dụng." -#: printer/printerdrake.pm:1368 +#: printer/printerdrake.pm:1483 #, c-format msgid "" " If the desired printer was auto-detected, simply choose it from the list " @@ -12016,47 +12362,47 @@ msgstr "" " Nếu đã phát hiện được máy in mong muốn, hãy chọn nó trong danh sách rồi " "thêm tên người dùng, mật khẩu, và/hoặc nhóm làm việc nếu cần." -#: printer/printerdrake.pm:1370 +#: printer/printerdrake.pm:1485 #, c-format msgid "SMB server host" msgstr "Máy chủ SMB" -#: printer/printerdrake.pm:1371 +#: printer/printerdrake.pm:1486 #, c-format msgid "SMB server IP" msgstr "IP của máy chủ SMB" -#: printer/printerdrake.pm:1372 +#: printer/printerdrake.pm:1487 #, c-format msgid "Share name" msgstr "Tên chia sẻ" -#: printer/printerdrake.pm:1375 +#: printer/printerdrake.pm:1490 #, c-format msgid "Workgroup" msgstr "Nhóm làm việc" -#: printer/printerdrake.pm:1377 +#: printer/printerdrake.pm:1492 #, c-format msgid "Auto-detected" msgstr "Dò tìm Tự động" -#: printer/printerdrake.pm:1387 +#: printer/printerdrake.pm:1502 #, c-format msgid "Either the server name or the server's IP must be given!" msgstr "Phải có tên hoặc IP của máy chủ!" -#: printer/printerdrake.pm:1391 +#: printer/printerdrake.pm:1506 #, c-format msgid "Samba share name missing!" msgstr "Thiếu tên chia sẻ SAMBA!" -#: printer/printerdrake.pm:1397 +#: printer/printerdrake.pm:1512 #, c-format msgid "SECURITY WARNING!" msgstr "Cảnh Báo Bảo Mật !" -#: printer/printerdrake.pm:1398 +#: printer/printerdrake.pm:1513 #, c-format msgid "" "You are about to set up printing to a Windows account with password. Due to " @@ -12090,15 +12436,15 @@ msgstr "" "truy cập được máy chủ Windows, ví dụ như dùng tường lửa):\n" "\n" "Dùng một tài khoản ít cần mật khẩu tại máy chủ Windows, như là \"GUEST\" hay " -"một tài khoản đặt biệt dùng cho việc in ấn. Đừng bỏ việc bảo vệ mật khẩu ra " -"khỏi một tài khoản của cá nhân hay của người quản trị.\n" -"\n" +"một tài khoản đặt biệt dùng cho việc in ấn. Bao giờ mật khẩu của tài khoản " +"cá.\n" +"nhân hay tài khoản quản trị cũng phải được bảo vệ.\n" "Hãy thiết lập máy chủ Windows để cho máy in sẵn có với giao thức LPD. Sau đó " "thiết lập việc in từ máy tính này bằng kiểu kết nối \"%s\" ở trong " "Printerdrake.\n" "\n" -#: printer/printerdrake.pm:1408 +#: printer/printerdrake.pm:1523 #, c-format msgid "" "Set up your Windows server to make the printer available under the IPP " @@ -12111,7 +12457,7 @@ msgstr "" "Printerdrake.\n" "\n" -#: printer/printerdrake.pm:1411 +#: printer/printerdrake.pm:1526 #, c-format msgid "" "Connect your printer to a Linux server and let your Windows machine(s) " @@ -12122,14 +12468,14 @@ msgstr "" "Hãy nối máy in của bạn tới máy chủ Linux và để cho (các) máy Windows kết nối " "với nó theo liểu máy khách.\n" "\n" -"Có thật sự muốn tiếp tục thiết lập máy in này như bạn đang làm bây giờ không?" +"Bạn có thật sự muốn tiếp tục thiết lập máy in này như bạn đang làm không?" -#: printer/printerdrake.pm:1489 +#: printer/printerdrake.pm:1604 #, c-format msgid "NetWare Printer Options" msgstr "Các tùy chọn máy in NetWare" -#: printer/printerdrake.pm:1490 +#: printer/printerdrake.pm:1605 #, c-format msgid "" "To print on a NetWare printer, you need to provide the NetWare print server " @@ -12139,44 +12485,44 @@ msgid "" msgstr "" "Để in bằng máy in NetWare, bạn cần cung cấp tên máy chủ in ấn NetWare (Lưu " "ý! Tên này có thể khác với tên máy chủ TCP/IP của nó!), tên hàng in cho máy " -"in mà bạn muốn truy cập và tên người dùng, mật khẩu phù hợp." +"in mà bạn muốn truy cập và tên người dùng, mật khẩu áp dụng." -#: printer/printerdrake.pm:1491 +#: printer/printerdrake.pm:1606 #, c-format msgid "Printer Server" msgstr "Máy chủ in ấn" -#: printer/printerdrake.pm:1492 +#: printer/printerdrake.pm:1607 #, c-format msgid "Print Queue Name" msgstr "Tên hàng in" -#: printer/printerdrake.pm:1497 +#: printer/printerdrake.pm:1612 #, c-format msgid "NCP server name missing!" msgstr "Thiếu tên máy chủ NCP!" -#: printer/printerdrake.pm:1501 +#: printer/printerdrake.pm:1616 #, c-format msgid "NCP queue name missing!" msgstr "Thiếu tên hàng in NCP!" -#: printer/printerdrake.pm:1574 printer/printerdrake.pm:1594 +#: printer/printerdrake.pm:1689 printer/printerdrake.pm:1709 #, c-format msgid ", host \"%s\", port %s" msgstr ", máy chủ \"%s\", cổng %s" -#: printer/printerdrake.pm:1577 printer/printerdrake.pm:1597 +#: printer/printerdrake.pm:1692 printer/printerdrake.pm:1712 #, c-format msgid "Host \"%s\", port %s" msgstr "Máy chủ \"%s\", cổng %s" -#: printer/printerdrake.pm:1618 +#: printer/printerdrake.pm:1733 #, c-format msgid "TCP/Socket Printer Options" msgstr "Tùy chọn của máy in TCP/Socket" -#: printer/printerdrake.pm:1620 +#: printer/printerdrake.pm:1735 #, c-format msgid "" "Choose one of the auto-detected printers from the list or enter the hostname " @@ -12185,7 +12531,7 @@ msgstr "" "Hãy chọn một trong những máy in được phát hiện tự động trong danh sách hoặc " "nhập tên máy chủ hay IP và số cổng (mặc định là 9100) vào các trường nhập." -#: printer/printerdrake.pm:1621 +#: printer/printerdrake.pm:1736 #, c-format msgid "" "To print to a TCP or socket printer, you need to provide the host name or IP " @@ -12198,27 +12544,27 @@ msgstr "" "chủ HP JetDirect, số cổng thường là 9100, và thay đổi trên các máy khác. Hãy " "xem tài liệu đi kèm phần cứng." -#: printer/printerdrake.pm:1625 +#: printer/printerdrake.pm:1740 #, c-format msgid "Printer host name or IP missing!" msgstr "Thiếu tên máy chủ in hoặc IP!" -#: printer/printerdrake.pm:1648 +#: printer/printerdrake.pm:1763 #, c-format msgid "Printer host name or IP" msgstr "Tên máy chủ in hoặc IP" -#: printer/printerdrake.pm:1704 -#, fuzzy, c-format +#: printer/printerdrake.pm:1819 +#, c-format msgid "Refreshing Device URI list..." -msgstr "Làm mới lại dữ liệu máy in ..." +msgstr "Tải lại danh sách Thiết bị URI ..." -#: printer/printerdrake.pm:1707 printer/printerdrake.pm:1709 +#: printer/printerdrake.pm:1822 printer/printerdrake.pm:1824 #, c-format msgid "Printer Device URI" msgstr "Thiết bị in URI" -#: printer/printerdrake.pm:1708 +#: printer/printerdrake.pm:1823 #, c-format msgid "" "You can specify directly the URI to access the printer. The URI must fulfill " @@ -12226,20 +12572,20 @@ msgid "" "are supported by all the spoolers." msgstr "" "Bạn có thể trực tiếp chỉ định URI để truy cập máy in. URI phải đáp ứng được " -"CUPS hay các đặc tả Foomatic. Lưu ý là không phải mọi loại URI đều được tất " -"cả các spooler hỗ trợ." +"CUPS hay các đặc tả Foomatic. Lưu ý là không phải tất cả các spooler đều hỗ " +"trợ mọi loại URI." -#: printer/printerdrake.pm:1731 +#: printer/printerdrake.pm:1846 #, c-format msgid "A valid URI must be entered!" msgstr "Cần nhập một URI hợp lệ!" -#: printer/printerdrake.pm:1834 +#: printer/printerdrake.pm:1949 #, c-format msgid "Pipe into command" msgstr "Pipe vào trong lệnh" -#: printer/printerdrake.pm:1835 +#: printer/printerdrake.pm:1950 #, c-format msgid "" "Here you can specify any arbitrary command line into which the job should be " @@ -12248,17 +12594,17 @@ msgstr "" "Tại đây bạn có thể chỉ định bất kỳ dòng lệnh tùy ý với nội dung để tác vụ in " "được pipe thay vì được gửi trực tiếp đến máy in." -#: printer/printerdrake.pm:1836 +#: printer/printerdrake.pm:1951 #, c-format msgid "Command line" msgstr "Dòng lệnh" -#: printer/printerdrake.pm:1840 +#: printer/printerdrake.pm:1955 #, c-format msgid "A command line must be entered!" msgstr "Cần nhập một dòng lệnh!" -#: printer/printerdrake.pm:1873 +#: printer/printerdrake.pm:1988 #, c-format msgid "" "Is your printer a multi-function device from HP or Sony (OfficeJet, PSC, " @@ -12269,73 +12615,73 @@ msgstr "" "1100/1200/1220/3200/3300 với máy quét, DeskJet 450, Sony IJP-V100), một HP " "PhotoSmart hay HP LaserJet 2200 hay không?" -#: printer/printerdrake.pm:1887 +#: printer/printerdrake.pm:2005 #, c-format msgid "Installing HPOJ package..." msgstr "Đang cài đặt gói HPOJ..." -#: printer/printerdrake.pm:1894 +#: printer/printerdrake.pm:2012 #, c-format msgid "Only printing will be possible on the %s." -msgstr "" +msgstr "Chỉ có thể in trên %s." -#: printer/printerdrake.pm:1903 printer/printerdrake.pm:2025 +#: printer/printerdrake.pm:2022 printer/printerdrake.pm:2148 #, c-format msgid "Checking device and configuring HPOJ..." msgstr "Đang kiểm tra thiết bị và cấu hình HPOJ..." -#: printer/printerdrake.pm:1946 +#: printer/printerdrake.pm:2065 #, c-format msgid "Installing SANE packages..." msgstr "Đang cài đặt các gói SANE ..." -#: printer/printerdrake.pm:1956 +#: printer/printerdrake.pm:2078 #, c-format msgid "Scanning on the %s will not be possible." -msgstr "" +msgstr "Không dò quét được trên %s." -#: printer/printerdrake.pm:1983 +#: printer/printerdrake.pm:2105 #, c-format msgid "Installing mtools packages..." msgstr "Đang cài đặt các gói mtools..." -#: printer/printerdrake.pm:1990 -#, fuzzy, c-format +#: printer/printerdrake.pm:2113 +#, c-format msgid "Photo memory card access on the %s will not be possible." -msgstr "Truy cập photo memory card trên thiết bị đa năng HP của bạn" +msgstr "Không thể truy cập photo memory card trên %s.." -#: printer/printerdrake.pm:2005 +#: printer/printerdrake.pm:2128 #, c-format msgid "Scanning on your HP multi-function device" msgstr "Đang quét thiết bị đa năng HP của bạn" -#: printer/printerdrake.pm:2013 +#: printer/printerdrake.pm:2136 #, c-format msgid "Photo memory card access on your HP multi-function device" msgstr "Truy cập photo memory card trên thiết bị đa năng HP của bạn" -#: printer/printerdrake.pm:2062 +#: printer/printerdrake.pm:2185 #, c-format msgid "Making printer port available for CUPS..." msgstr "Đang tạo cổng máy in dành cho CUPS..." -#: printer/printerdrake.pm:2071 printer/printerdrake.pm:2315 -#: printer/printerdrake.pm:2459 +#: printer/printerdrake.pm:2194 printer/printerdrake.pm:2438 +#: printer/printerdrake.pm:2580 #, c-format msgid "Reading printer database..." msgstr "Đang đọc cơ sở dữ liệu máy in ..." -#: printer/printerdrake.pm:2281 +#: printer/printerdrake.pm:2404 #, c-format msgid "Enter Printer Name and Comments" msgstr "Hãy nhập tên máy in và chú giải" -#: printer/printerdrake.pm:2285 printer/printerdrake.pm:3421 +#: printer/printerdrake.pm:2408 printer/printerdrake.pm:3606 #, c-format msgid "Name of printer should contain only letters, numbers and the underscore" msgstr "Tên máy in chỉ nên dùng các chữ, số và dấu gạch ngang thấp" -#: printer/printerdrake.pm:2291 printer/printerdrake.pm:3426 +#: printer/printerdrake.pm:2414 printer/printerdrake.pm:3611 #, c-format msgid "" "The printer \"%s\" already exists,\n" @@ -12344,44 +12690,44 @@ msgstr "" "Máy in \"%s\" đang tồn tại,\n" "bạn thực sự muốn ghi đè lên cấu hình của nó?" -#: printer/printerdrake.pm:2300 +#: printer/printerdrake.pm:2423 #, c-format msgid "" "Every printer needs a name (for example \"printer\"). The Description and " "Location fields do not need to be filled in. They are comments for the users." msgstr "" -"Mọi máy in cần được đặt tên (ví dụ: \"printer\"). Các trường Mô tả và Vị trí " +"Phải đặt tên cho mọi máy in (ví dụ: \"printer\"). Các trường Mô tả và Vị trí " "không nhất thiết phải điền vào. Chúng là các chú thích cho người dùng." -#: printer/printerdrake.pm:2301 +#: printer/printerdrake.pm:2424 #, c-format msgid "Name of printer" msgstr "Tên máy in" -#: printer/printerdrake.pm:2302 standalone/drakconnect:570 -#: standalone/harddrake2:41 standalone/printerdrake:212 -#: standalone/printerdrake:219 +#: printer/printerdrake.pm:2425 standalone/drakconnect:568 +#: standalone/harddrake2:34 standalone/printerdrake:218 +#: standalone/printerdrake:225 #, c-format msgid "Description" msgstr "Mô tả" -#: printer/printerdrake.pm:2303 standalone/printerdrake:212 -#: standalone/printerdrake:219 +#: printer/printerdrake.pm:2426 standalone/printerdrake:218 +#: standalone/printerdrake:225 #, c-format msgid "Location" msgstr "Vị trí" -#: printer/printerdrake.pm:2320 +#: printer/printerdrake.pm:2443 #, c-format msgid "Preparing printer database..." msgstr "Đang chuẩn bị cơ sở dữ liệu của máy in ..." -#: printer/printerdrake.pm:2438 +#: printer/printerdrake.pm:2559 #, c-format msgid "Your printer model" msgstr "Model máy in của bạn" -#: printer/printerdrake.pm:2439 +#: printer/printerdrake.pm:2560 #, c-format msgid "" "Printerdrake has compared the model name resulting from the printer auto-" @@ -12396,28 +12742,28 @@ msgid "" "%s" msgstr "" "Printerdrake đã so sánh tên model có được từ việc phát hiện máy in tự động " -"bằng danh sách các model trong cơ sở dữ liệu máy in để tìm máy in đúng nhất. " -"Việc chọn này có thể không đúng, nhất là khi máy in của bạn không hề có " -"trong cơ sở dữ liệu. Do vậy hãy xem việc chọn nào là đúng và nhấn lên " -"\"Model đúng\", nếu không hãy nhấn \"Chọn model thủ công\" để thực hiện chọn " -"model máy in thủ công ở màn hình tiếp theo.\n" +"với danh sách các model trong cơ sở dữ liệu máy in để tìm máy in đúng nhất. " +"Lựa chọn này có thể không đúng, nhất là khi máy in của bạn không có trong cơ " +"sở dữ liệu. Do vậy hãy kiểm tra sự lựa chọn có đúng không, nhấn lên \"Model " +"đúng\", nếu không hãy nhấn \"Chọn model thủ công\" để thực hiện chọn model " +"máy in thủ công ở màn hình tiếp theo.\n" "\n" "Printerdrake tìm thấy máy in của bạn là:\n" "\n" "%s" -#: printer/printerdrake.pm:2444 printer/printerdrake.pm:2447 +#: printer/printerdrake.pm:2565 printer/printerdrake.pm:2568 #, c-format msgid "The model is correct" msgstr "Model đúng" -#: printer/printerdrake.pm:2445 printer/printerdrake.pm:2446 -#: printer/printerdrake.pm:2449 +#: printer/printerdrake.pm:2566 printer/printerdrake.pm:2567 +#: printer/printerdrake.pm:2570 #, c-format msgid "Select model manually" msgstr "Chọn model thủ công" -#: printer/printerdrake.pm:2472 +#: printer/printerdrake.pm:2593 #, c-format msgid "" "\n" @@ -12432,104 +12778,107 @@ msgstr "" "tìm đúng máy in trong danh sách khi model sai hay \"Raw printer\" được điểm " "sáng." -#: printer/printerdrake.pm:2491 +#: printer/printerdrake.pm:2612 #, c-format msgid "Install a manufacturer-supplied PPD file" -msgstr "" +msgstr "Cài đặt tập tin PPD do nhà sản xuất cung cấp" -#: printer/printerdrake.pm:2522 +#: printer/printerdrake.pm:2643 #, c-format msgid "" "Every PostScript printer is delivered with a PPD file which describes the " "printer's options and features." msgstr "" +"Mọi máy in PostScript đều đi kèm một tập tin PPD miêu tả các đặc tính và lựa " +"chọn của máy in." -#: printer/printerdrake.pm:2523 +#: printer/printerdrake.pm:2644 #, c-format msgid "" "This file is usually somewhere on the CD with the Windows and Mac drivers " "delivered with the printer." msgstr "" +"Tập tin này thường ở trên đĩa CD cùng với driver cho Windows và Mac đi kèm " +"theo máy in." -#: printer/printerdrake.pm:2524 +#: printer/printerdrake.pm:2645 #, c-format msgid "You can find the PPD files also on the manufacturer's web sites." msgstr "Bạn cũng có thể tìm tập tin PPD trên website của các hãng sản xuất." -#: printer/printerdrake.pm:2525 +#: printer/printerdrake.pm:2646 #, c-format msgid "" "If you have Windows installed on your machine, you can find the PPD file on " "your Windows partition, too." msgstr "" +"Nếu máy tính bạn cài đặt Windows, bạn cũng có thể tìm tập tin PPD trong phân " +"vùng Windows." -#: printer/printerdrake.pm:2526 +#: printer/printerdrake.pm:2647 #, c-format msgid "" "Installing the printer's PPD file and using it when setting up the printer " "makes all options of the printer available which are provided by the " "printer's hardware" msgstr "" +"Việc cài đặt tập tin PPD của máy in, dùng nó khi thiết lập máy in sẽ đưa " +"racác tuỳ chọn có thể có mà máy in cung cấp." -#: printer/printerdrake.pm:2527 +#: printer/printerdrake.pm:2648 #, c-format msgid "" "Here you can choose the PPD file to be installed on your machine, it will " "then be used for the setup of your printer." msgstr "" +"Bạn có thể lựa chọn cài đặt tập tin PPD tại đây, sau đó nó sẽ được sử dụng " +"khi thiết lập máy in." -#: printer/printerdrake.pm:2529 +#: printer/printerdrake.pm:2650 #, c-format msgid "Install PPD file from" msgstr "Cài đặt tập tin PPD từ" -#: printer/printerdrake.pm:2531 printer/printerdrake.pm:2538 -#: standalone/scannerdrake:180 standalone/scannerdrake:188 -#: standalone/scannerdrake:239 standalone/scannerdrake:246 -#, c-format -msgid "CD-ROM" -msgstr "CD-ROM" - -#: printer/printerdrake.pm:2532 printer/printerdrake.pm:2540 -#: standalone/scannerdrake:181 standalone/scannerdrake:190 -#: standalone/scannerdrake:240 standalone/scannerdrake:248 +#: printer/printerdrake.pm:2653 printer/printerdrake.pm:2661 +#: standalone/scannerdrake:177 standalone/scannerdrake:186 +#: standalone/scannerdrake:236 standalone/scannerdrake:244 #, c-format msgid "Floppy Disk" msgstr "Đĩa mềm" -#: printer/printerdrake.pm:2533 printer/printerdrake.pm:2542 -#: standalone/scannerdrake:182 standalone/scannerdrake:192 -#: standalone/scannerdrake:241 standalone/scannerdrake:250 +#: printer/printerdrake.pm:2654 printer/printerdrake.pm:2663 +#: standalone/scannerdrake:178 standalone/scannerdrake:188 +#: standalone/scannerdrake:237 standalone/scannerdrake:246 #, c-format msgid "Other place" msgstr "Vị trí khác" -#: printer/printerdrake.pm:2548 +#: printer/printerdrake.pm:2669 #, c-format msgid "Select PPD file" msgstr "Chọn tập tin PPD" -#: printer/printerdrake.pm:2552 +#: printer/printerdrake.pm:2673 #, c-format msgid "The PPD file %s does not exist or is unreadable!" -msgstr "Tập tin PPD %s không có hoặc không đọc được !" +msgstr "Không có hoặc không đọc được tập tin PPD %s!" -#: printer/printerdrake.pm:2558 +#: printer/printerdrake.pm:2679 #, c-format msgid "The PPD file %s does not conform with the PPD specifications!" -msgstr "" +msgstr "Tập tin PPD %s không tương thích với các đặc tả PPD!" -#: printer/printerdrake.pm:2569 +#: printer/printerdrake.pm:2690 #, c-format msgid "Installing PPD file..." msgstr "Đang cài đặt tập tin PPD..." -#: printer/printerdrake.pm:2682 +#: printer/printerdrake.pm:2807 #, c-format msgid "OKI winprinter configuration" msgstr "Cấu hình máy in Windows OKI" -#: printer/printerdrake.pm:2683 +#: printer/printerdrake.pm:2808 #, c-format msgid "" "You are configuring an OKI laser winprinter. These printers\n" @@ -12540,18 +12889,18 @@ msgid "" "not work. Your connection type setting will be ignored by the driver." msgstr "" "Bạn đang cấu hình máy in OKI Laser dùng cho Windows. Những\n" -"máy in này sử dụng giao thức kết nối đặc biệt và vì vậy chúng chỉ làm việc " -"khi nối với cổng song song đầu tiên. Khi máy in được nối với cổng khác hay " -"một máy chủ in ấn, hãy nối máy in vào cổng song song đầu tiên trước khi thực " -"hiện in thử. Nếu không làm như vậy, máy in sẽ không chạy. Kiểu nối đó sẽ bị " -"driver bỏ qua." +"máy in này sử dụng giao thức kết nối rất đặc biệt và vì vậy chúng chỉ làm " +"việc khi nối với cổng song song đầu tiên. Khi máy in được nối với cổng khác " +"hay một máy chủ in ấn, hãy nối máy in vào cổng song song đầu tiên trước khi " +"thực hiện in thử. Nếu không làm như vậy, máy in sẽ không chạy. Driver sẽ bỏ " +"qua kiểu thiết lập kết nối của bạn." -#: printer/printerdrake.pm:2707 printer/printerdrake.pm:2736 +#: printer/printerdrake.pm:2833 printer/printerdrake.pm:2863 #, c-format msgid "Lexmark inkjet configuration" msgstr "Cấu hình Lexmark inkjet" -#: printer/printerdrake.pm:2708 +#: printer/printerdrake.pm:2834 #, c-format msgid "" "The inkjet printer drivers provided by Lexmark only support local printers, " @@ -12563,7 +12912,7 @@ msgstr "" "trợ các máy in ở xa hay máy chủ in ấn. Hãy nối máy in vào một cổng của máy " "tính hoặc cấu hình nó trên máy tính mà nó được nối vào." -#: printer/printerdrake.pm:2737 +#: printer/printerdrake.pm:2864 #, c-format msgid "" "To be able to print with your Lexmark inkjet and this configuration, you " @@ -12575,38 +12924,61 @@ msgid "" "agreement. Then print printhead alignment pages with \"lexmarkmaintain\" and " "adjust the head alignment settings with this program." msgstr "" -"Để có thể thực hiện in bằng Lexmark inkjet và cấu hình này, bạn cần driver " -"của máy in inkjet do Lexmark cung cấp (http://www.lexmark.com/). Hãy nhấn " -"lên liên kết \"Drivers\". Sau đó chọn kiểu máy in rồi đến hệ điều hành " -"\"Linux\". Các driver ở đó dưới dạng các gói RPM hoặc shell scripts cùng với " -"việc cài đặt có giao diện đồ họa. Bạn không cần thực hiện cấu hình này bằng " -"các frontend đồ họa. Hãy trực tiếp bỏ qua sau khi chấp thuận giấy phép. Rồi " -"in các trang định vị đầu in với \"lexmarkmaintain\" và điều chỉnh thiết lập " -"vị trí đầu in bằng chương trình này." +"Để có thể in bằng Lexmark inkjet với cấu hình này, bạn cần driver của máy in " +"inkjet do Lexmark cung cấp (http://www.lexmark.com/). Hãy nhấn lên liên kết " +"\"Drivers\". Sau đó chọn kiểu máy in rồi đến hệ điều hành \"Linux\". Các " +"driver ở đó dưới dạng các gói RPM hoặc shell scripts cùng với cài đặt có " +"giao diện đồ họa. Bạn không cần thực hiện cấu hình này bằng các frontend đồ " +"họa. Hãy bỏ qua ngay sau khi chấp thuận giấy phép. Sau đó in các trang định " +"vị đầu in với \"lexmarkmaintain\" và điều chỉnh thiết lập vị trí đầu in bằng " +"chương trình này." -#: printer/printerdrake.pm:2746 -#, fuzzy, c-format +#: printer/printerdrake.pm:2874 +#, c-format msgid "Lexmark X125 configuration" -msgstr "Cấu hình Lexmark inkjet" +msgstr "Cấu hình Lexmark X125" -#: printer/printerdrake.pm:2747 -#, fuzzy, c-format +#: printer/printerdrake.pm:2875 +#, c-format msgid "" "The driver for this printer only supports printers locally connected via " "USB, no printers on remote machines or print server boxes. Please connect " "your printer to a local USB port or configure it on the machine where it is " "connected to." msgstr "" -"Các driver máy in Inkjet của hãng Lexmark chỉ hỗ trợ máy in cục bộ, không hỗ " -"trợ các máy in ở xa hay máy chủ in ấn. Hãy nối máy in vào một cổng của máy " -"tính hoặc cấu hình nó trên máy tính mà nó được nối vào." +"Các driver cho loại máy in này chỉ hỗ trợ máy in cục bộ gắn qua cổng USB, " +"không hỗ trợ các máy in ở xa hay máy chủ in ấn. Hãy nối máy in vào một cổng " +"USB của máy tính hoặc cấu hình nó trên máy tính mà nó được nối vào." -#: printer/printerdrake.pm:2765 +#: printer/printerdrake.pm:2897 +#, c-format +msgid "Samsung ML/QL-85G configuration" +msgstr "Cấu hình Samsung ML/QL-85G" + +#: printer/printerdrake.pm:2898 printer/printerdrake.pm:2925 +#, c-format +msgid "" +"The driver for this printer only supports printers locally connected on the " +"first parallel port, no printers on remote machines or print server boxes or " +"on other parallel ports. Please connect your printer to the first parallel " +"port or configure it on the machine where it is connected to." +msgstr "" +"Driver cho loại máy in này chỉ hỗ trợ máy in cục bộ gắn qua cổng song song, " +"không hỗ trợ các máy in ở xa hay máy chủ in ấn hay máy in nối với cổng song " +"song khác. Hãy nối máy in vào cổng song song thứ nhất hoặc cấu hình nó trên " +"máy tính mà nó được nối vào." + +#: printer/printerdrake.pm:2924 +#, c-format +msgid "Canon LBP-460/660 configuration" +msgstr "Cấu hình Canon LBP-460/660" + +#: printer/printerdrake.pm:2943 #, c-format msgid "Firmware-Upload for HP LaserJet 1000" msgstr "Firmware-Upload cho HP LaserJet 1000" -#: printer/printerdrake.pm:2878 +#: printer/printerdrake.pm:3056 #, c-format msgid "" "Printer default settings\n" @@ -12623,27 +12995,27 @@ msgstr "" "được thiết lập đúng. Lưu ý là với một chất lượng in cao/độ phân giải lớn, về " "cơ bản, thì quá trình in ấn sẽ bị chậm đi." -#: printer/printerdrake.pm:3003 +#: printer/printerdrake.pm:3181 #, c-format msgid "Printer default settings" msgstr "Các thiết lập mặc định của máy in" -#: printer/printerdrake.pm:3010 +#: printer/printerdrake.pm:3188 #, c-format msgid "Option %s must be an integer number!" msgstr "Tùy chọn %s phải là một số nguyên!" -#: printer/printerdrake.pm:3014 +#: printer/printerdrake.pm:3192 #, c-format msgid "Option %s must be a number!" msgstr "Tùy chọn %s phải là một số !" -#: printer/printerdrake.pm:3018 +#: printer/printerdrake.pm:3196 #, c-format msgid "Option %s out of range!" msgstr "Tùy chọn %s không có trong danh mục!" -#: printer/printerdrake.pm:3069 +#: printer/printerdrake.pm:3247 #, c-format msgid "" "Do you want to set this printer (\"%s\")\n" @@ -12652,12 +13024,12 @@ msgstr "" "Bạn có muốn thiết lập máy in (\"%s\") này\n" "là máy in mặc định?" -#: printer/printerdrake.pm:3084 +#: printer/printerdrake.pm:3262 #, c-format msgid "Test pages" msgstr "Trang in thử" -#: printer/printerdrake.pm:3085 +#: printer/printerdrake.pm:3263 #, c-format msgid "" "Please select the test pages you want to print.\n" @@ -12666,61 +13038,61 @@ msgid "" "it is enough to print the standard test page." msgstr "" "Hãy lựa chọn các trang in thử mà bạn muốn.\n" -"Lưu ý: trang ảnh in thử có thể tốn khá nhiều thời gian để in xong, và trên " +"Lưu ý: trang ảnh in thử có thể tốn khá nhiều thời gian để in xong, và trên " "các máy in laser có bộ nhớ quá ít thì có thể còn không in ra được. Đa số các " "trường hợp, nó có đủ khả năng để in thử một trang chuẩn." -#: printer/printerdrake.pm:3089 +#: printer/printerdrake.pm:3267 #, c-format msgid "No test pages" msgstr "Không có trang in thử" -#: printer/printerdrake.pm:3090 +#: printer/printerdrake.pm:3268 #, c-format msgid "Print" msgstr "In" -#: printer/printerdrake.pm:3115 +#: printer/printerdrake.pm:3293 #, c-format msgid "Standard test page" msgstr "Trang in thử chuẩn" -#: printer/printerdrake.pm:3118 +#: printer/printerdrake.pm:3296 #, c-format msgid "Alternative test page (Letter)" msgstr "Trang in thử thay thế (Letter)" -#: printer/printerdrake.pm:3121 +#: printer/printerdrake.pm:3299 #, c-format msgid "Alternative test page (A4)" msgstr "Trang in thử thay thế (A4)" -#: printer/printerdrake.pm:3123 +#: printer/printerdrake.pm:3301 #, c-format msgid "Photo test page" msgstr "Trang ảnh in thử" -#: printer/printerdrake.pm:3127 +#: printer/printerdrake.pm:3305 #, c-format msgid "Do not print any test page" msgstr "Không in thử ra giấy" -#: printer/printerdrake.pm:3135 printer/printerdrake.pm:3300 +#: printer/printerdrake.pm:3313 printer/printerdrake.pm:3485 #, c-format msgid "Printing test page(s)..." msgstr "Đang in thử trang..." -#: printer/printerdrake.pm:3150 -#, fuzzy, c-format +#: printer/printerdrake.pm:3331 +#, c-format msgid "Could not install the %s package!" -msgstr "Đang cài đặt gói %s" +msgstr "Không cài đặt được gói %s" -#: printer/printerdrake.pm:3152 -#, fuzzy, c-format +#: printer/printerdrake.pm:3333 +#, c-format msgid "Skipping photo test page." -msgstr "Trang ảnh in thử" +msgstr "Bỏ qua bước in thử trang ảnh" -#: printer/printerdrake.pm:3169 +#: printer/printerdrake.pm:3350 #, c-format msgid "" "Test page(s) have been sent to the printer.\n" @@ -12735,7 +13107,7 @@ msgstr "" "%s\n" "\n" -#: printer/printerdrake.pm:3173 +#: printer/printerdrake.pm:3354 #, c-format msgid "" "Test page(s) have been sent to the printer.\n" @@ -12744,17 +13116,17 @@ msgstr "" "Trang in thử đã được gửi tới máy in.\n" "Cần chút thời gian trước khi máy in làm việc.\n" -#: printer/printerdrake.pm:3180 +#: printer/printerdrake.pm:3364 #, c-format msgid "Did it work properly?" msgstr "Trang in thử có tốt không?" -#: printer/printerdrake.pm:3201 printer/printerdrake.pm:4397 +#: printer/printerdrake.pm:3386 printer/printerdrake.pm:4689 #, c-format msgid "Raw printer" -msgstr "máy in Raw" +msgstr "Máy in Raw" -#: printer/printerdrake.pm:3231 +#: printer/printerdrake.pm:3416 #, c-format msgid "" "To print a file from the command line (terminal window) you can either use " @@ -12763,11 +13135,11 @@ msgid "" "to modify the option settings easily.\n" msgstr "" "Để in một tập tin từ dòng lệnh (trong cửa sổ terminal), bạn có thể dùng lệnh " -"\"%s <file>\" hay công cụ in đồ họa: \"xpp <file>\", hoặc là \"kprinter " +"\"%s <file>\" hay công cụ in có đồ họa: \"xpp <file>\", hoặc là \"kprinter " "<file>\". Các công cụ đồ họa cho phép chọn máy in và thay đổi các thiết lập " "tùy chọn dễ dàng.\n" -#: printer/printerdrake.pm:3233 +#: printer/printerdrake.pm:3418 #, c-format msgid "" "These commands you can also use in the \"Printing command\" field of the " @@ -12778,8 +13150,8 @@ msgstr "" "trong nhiều ứng dụng, nhưng không cung cấp tên tập tin tại đây bởi vì tập " "tin để in là do ứng dụng cung cấp.\n" -#: printer/printerdrake.pm:3236 printer/printerdrake.pm:3253 -#: printer/printerdrake.pm:3263 +#: printer/printerdrake.pm:3421 printer/printerdrake.pm:3438 +#: printer/printerdrake.pm:3448 #, c-format msgid "" "\n" @@ -12792,7 +13164,7 @@ msgstr "" "đặc biệt. Đơn giản là thêm các thiết lập mong muốn vào dòng lệnh, ví dụ: \"%" "s <file>\". " -#: printer/printerdrake.pm:3239 printer/printerdrake.pm:3279 +#: printer/printerdrake.pm:3424 printer/printerdrake.pm:3464 #, c-format msgid "" "To know about the options available for the current printer read either the " @@ -12803,7 +13175,7 @@ msgstr "" "dưới hoặc nhấn lên \"Danh sách tùy chọn in\". %s%s%s\n" "\n" -#: printer/printerdrake.pm:3243 +#: printer/printerdrake.pm:3428 #, c-format msgid "" "Here is a list of the available printing options for the current printer:\n" @@ -12812,7 +13184,7 @@ msgstr "" "Đây là danh sách các tùy chọn in sẵn có cho máy in hiện thời:\n" "\n" -#: printer/printerdrake.pm:3248 printer/printerdrake.pm:3258 +#: printer/printerdrake.pm:3433 printer/printerdrake.pm:3443 #, c-format msgid "" "To print a file from the command line (terminal window) use the command \"%s " @@ -12821,8 +13193,8 @@ msgstr "" "Để in tập tin từ dòng lệnh (trong cửa sổ terminal), hãy dùng lệnh \"%s <tập " "tin>\".\n" -#: printer/printerdrake.pm:3250 printer/printerdrake.pm:3260 -#: printer/printerdrake.pm:3270 +#: printer/printerdrake.pm:3435 printer/printerdrake.pm:3445 +#: printer/printerdrake.pm:3455 #, c-format msgid "" "This command you can also use in the \"Printing command\" field of the " @@ -12833,16 +13205,16 @@ msgstr "" "trong rất nhiều ứng dụng. Nhưng đừng cung cấp tên tập tin ở đây vì tập tin " "để in đã được ứng dụng cung cấp.\n" -#: printer/printerdrake.pm:3255 printer/printerdrake.pm:3265 +#: printer/printerdrake.pm:3440 printer/printerdrake.pm:3450 #, c-format msgid "" "To get a list of the options available for the current printer click on the " "\"Print option list\" button." msgstr "" -"Đê có danh sách các tùy chọn sẵn có cho máy in hiện hành, nhấn lên nút " +"Để có danh sách các tùy chọn sẵn có cho máy in hiện hành, nhấn lên nút " "\"Danh sách tùy chọn in\"." -#: printer/printerdrake.pm:3268 +#: printer/printerdrake.pm:3453 #, c-format msgid "" "To print a file from the command line (terminal window) use the command \"%s " @@ -12851,7 +13223,7 @@ msgstr "" "Để in một tập tin từ dòng lệnh (trong cửa sổ terminal), hãy dùng lệnh \"%s " "<tập tin>\" hoặc \"%s <tập tin>\".\n" -#: printer/printerdrake.pm:3272 +#: printer/printerdrake.pm:3457 #, c-format msgid "" "You can also use the graphical interface \"xpdq\" for setting options and " @@ -12864,10 +13236,10 @@ msgstr "" "Cũng có thể dùng giao diện đồ họa \"xpdq\" để thiết lập tùy chọn và quản lý " "tác vụ in.\n" "Nếu sử dụng KDE làm môi trường màn hình nền thì có \"nút hoảng loạn\",một " -"biểu tượng trên màn hình nền, có nhãn \"Dừng Máy in!\", để dừng ngay mọi tác " +"biểu tượng trên màn hình nền, có nhãn \"DỪNG Máy in!\", để dừng ngay mọi tác " "vụ in khi nhấn chuột lên. Nút này có ích ví dụ như khi bị kẹt giấy.\n" -#: printer/printerdrake.pm:3276 +#: printer/printerdrake.pm:3461 #, c-format msgid "" "\n" @@ -12880,42 +13252,32 @@ msgstr "" "vụ in đặc biệt. Đơn giản là thêm các thiết lập mong muốn vào dòng lệnh ví dụ " "\"%s <tập tin>\".\n" -#: printer/printerdrake.pm:3286 +#: printer/printerdrake.pm:3471 #, c-format msgid "Printing/Scanning/Photo Cards on \"%s\"" msgstr "In/Quét/Thẻ photo trên \"%s\"" -#: printer/printerdrake.pm:3287 +#: printer/printerdrake.pm:3472 #, c-format msgid "Printing/Scanning on \"%s\"" msgstr "In/Quét trên \"%s\"" -#: printer/printerdrake.pm:3289 +#: printer/printerdrake.pm:3474 #, c-format msgid "Printing/Photo Card Access on \"%s\"" msgstr "Truy cập In/Quét/Thẻ Photo trên \"%s\"" -#: printer/printerdrake.pm:3290 +#: printer/printerdrake.pm:3475 #, c-format msgid "Printing on the printer \"%s\"" msgstr "In trên máy in \"%s\"" -#: printer/printerdrake.pm:3293 printer/printerdrake.pm:3296 -#: printer/printerdrake.pm:3297 printer/printerdrake.pm:3298 -#: printer/printerdrake.pm:4384 standalone/drakTermServ:313 -#: standalone/drakbackup:4063 standalone/drakbug:177 standalone/drakfont:500 -#: standalone/drakfont:591 standalone/net_monitor:107 -#: standalone/printerdrake:515 -#, c-format -msgid "Close" -msgstr "Đóng" - -#: printer/printerdrake.pm:3296 +#: printer/printerdrake.pm:3481 #, c-format msgid "Print option list" msgstr "Danh sách tùy chọn in" -#: printer/printerdrake.pm:3317 +#: printer/printerdrake.pm:3502 #, c-format msgid "" "Your multi-function device was configured automatically to be able to scan. " @@ -12926,18 +13288,21 @@ msgid "" "\" menu. Call also \"man scanimage\" on the command line to get more " "information.\n" "\n" -"Do not use \"scannerdrake\" for this device!" +"You do not need to run \"scannerdrake\" for setting up scanning on this " +"device, you only need to use \"scannerdrake\" if you want to share the " +"scanner on the network." msgstr "" "Thiết bị đa năng của bạn được cấu hình tự động để có thể tiến hành quét. Bây " "giờ có thể quét với \"scanimage\" (\"scanimage -d hp:%s\" để ấn định máy " "quét nếu có hơn một máy) từ dòng lệnh hoặc với giao diện đồ họa \"xscanimage" "\" hay \"xsane\". Nếu đang sử dụng GIMP, cũng có thể thực hiện quét ảnh bằng " -"việc chọn từ menu \"Tệp\"/\"Thu ảnh\". Cũng gọi được từ dòng lệnh với \"man " -"scanimage\" để biết thông tin.\n" +"việc chọn từ menu \"Tệp\"/\"Quét ảnh\". Để biết thêm thông tin, gõ lệnh " +"\"man scanimage\" .\n" "\n" -"Xin đừng dùng \"scannerdrake\" cho thiết bị này!" +"Không cần dùng \"scannerdrake\" để thiết lập cho thiết bị này, mà chỉ để " +"chia sẻ máy quét trong mạng khi cần." -#: printer/printerdrake.pm:3343 +#: printer/printerdrake.pm:3528 #, c-format msgid "" "Your printer was configured automatically to give you access to the photo " @@ -12958,20 +13323,15 @@ msgstr "" "thống file của card bên dưới chữ cái tên của drive \"p:\", hay các chữ tiếp " "theo khi bạn có hơn một máy in HP với các photo card drive. Trong \"MtoolsFM" "\", có thể chuyển qua lại giữa các chữ cái tên của drive trong trường nằm " -"tại góc trên - phải của danh sách file." +"tại góc phải trên của danh sách file." -#: printer/printerdrake.pm:3365 printer/printerdrake.pm:3767 -#, c-format -msgid "Reading printer data..." -msgstr "Đang đọc dữ liệu máy in..." - -#: printer/printerdrake.pm:3385 printer/printerdrake.pm:3412 -#: printer/printerdrake.pm:3447 +#: printer/printerdrake.pm:3570 printer/printerdrake.pm:3597 +#: printer/printerdrake.pm:3632 #, c-format msgid "Transfer printer configuration" msgstr "Chuyển tải cấu hình máy in" -#: printer/printerdrake.pm:3386 +#: printer/printerdrake.pm:3571 #, c-format msgid "" "You can copy the printer configuration which you have done for the spooler %" @@ -12982,12 +13342,12 @@ msgid "" msgstr "" "Có thể sao chép cấu hình máy in mà bạn đã hoàn thành cho spooler %s đến %s, " "là spooler hiện thời của bạn. Mọi dữ liệu về cấu hình (tên máy in, mô tả, vị " -"trí, loại kết nối, và các thiết lập tùy chọn mặc định) được bắt kịp, nhưng " -"các công việc in ấn sẽ không được truyền tải.\n" -"Không phải toàn bộ các hàng đợi in đều được truyền tải bởi những nguyên do " -"sau đây:\n" +"trí, loại kết nối, và các thiết lập tùy chọn mặc định) sẽ được cài đặt, " +"nhưng các công việc in ấn sẽ không được truyền tải.\n" +"Không phải toàn bộ các hàng đợi in đều được truyền tải bởi những nguyên nhân " +"sau:\n" -#: printer/printerdrake.pm:3389 +#: printer/printerdrake.pm:3574 #, c-format msgid "" "CUPS does not support printers on Novell servers or printers sending the " @@ -12996,7 +13356,7 @@ msgstr "" "CUPS không hỗ trợ các máy in của các máy chủ Novell hoặc các máy in gửi dữ " "liệu vào trong một lệnh có khuôn thức tự do.\n" -#: printer/printerdrake.pm:3391 +#: printer/printerdrake.pm:3576 #, c-format msgid "" "PDQ only supports local printers, remote LPD printers, and Socket/TCP " @@ -13005,21 +13365,21 @@ msgstr "" "PDQ chỉ hỗ trợ các máy in cục bộ, các máy in LPD ở xa, và các máy in Socket/" "TCP.\n" -#: printer/printerdrake.pm:3393 +#: printer/printerdrake.pm:3578 #, c-format msgid "LPD and LPRng do not support IPP printers.\n" msgstr "LPD và LPRng không hỗ trợ máy in IPP.\n" -#: printer/printerdrake.pm:3395 +#: printer/printerdrake.pm:3580 #, c-format msgid "" "In addition, queues not created with this program or \"foomatic-configure\" " "cannot be transferred." msgstr "" -"Hơn nữa, các hàng đợi in không được tạo với chương trình này hoặc không thể " -"truyền tải \"cấu hình foomatic\"." +"Hơn nữa, các hàng đợi in không phải do chương trình này hoặc \"cấu hình " +"foomatic\" tạo ra sẽ không thể truyền tải được." -#: printer/printerdrake.pm:3396 +#: printer/printerdrake.pm:3581 #, c-format msgid "" "\n" @@ -13028,9 +13388,9 @@ msgid "" msgstr "" "\n" "Cũng như vậy, các máy in được cấu hình với các file PPD do hãng chế tạo cung " -"cấp hoặc đi kèm với các driver CUPS có thể không được truyền tải." +"cấp hoặc đi kèm với các driver CUPS không được truyền tải được." -#: printer/printerdrake.pm:3397 +#: printer/printerdrake.pm:3582 #, c-format msgid "" "\n" @@ -13041,38 +13401,38 @@ msgstr "" "Đánh dấu vào máy in mà bạn muốn gửi tới và nhấn lên \n" "\"Truyền\"." -#: printer/printerdrake.pm:3400 +#: printer/printerdrake.pm:3585 #, c-format msgid "Do not transfer printers" msgstr "Không truyền tới máy in" -#: printer/printerdrake.pm:3401 printer/printerdrake.pm:3417 +#: printer/printerdrake.pm:3586 printer/printerdrake.pm:3602 #, c-format msgid "Transfer" msgstr "Truyền" -#: printer/printerdrake.pm:3413 +#: printer/printerdrake.pm:3598 #, c-format msgid "" "A printer named \"%s\" already exists under %s. \n" "Click \"Transfer\" to overwrite it.\n" "You can also type a new name or skip this printer." msgstr "" -"Máy in có tên \"%s\" đã tồn tại bên dưới %s rồi. \n" +"Máy in có tên \"%s\" đã có với tên %s. \n" "Nhấn \"Truyền\" để ghi đè lên nó.\n" "Bạn cũng có thể gõ tên mới hay bỏ qua máy in này." -#: printer/printerdrake.pm:3434 +#: printer/printerdrake.pm:3619 #, c-format msgid "New printer name" msgstr "Tên máy in mới" -#: printer/printerdrake.pm:3437 +#: printer/printerdrake.pm:3622 #, c-format msgid "Transferring %s..." msgstr "Đang truyền %s ..." -#: printer/printerdrake.pm:3448 +#: printer/printerdrake.pm:3633 #, c-format msgid "" "You have transferred your former default printer (\"%s\"), Should it be also " @@ -13081,28 +13441,28 @@ msgstr "" "Bạn đã hoàn thành việc truyền biểu mẫu máy in mặc định (\"%s\"). Bạn có muốn " "dùng nó cũng là máy in mặc định trong hệ thống in ấn %s mới?" -#: printer/printerdrake.pm:3458 +#: printer/printerdrake.pm:3643 #, c-format msgid "Refreshing printer data..." msgstr "Làm mới lại dữ liệu máy in ..." -#: printer/printerdrake.pm:3467 +#: printer/printerdrake.pm:3652 #, c-format msgid "Starting network..." msgstr "Đang khởi chạy mạng ..." -#: printer/printerdrake.pm:3508 printer/printerdrake.pm:3512 -#: printer/printerdrake.pm:3514 +#: printer/printerdrake.pm:3695 printer/printerdrake.pm:3699 +#: printer/printerdrake.pm:3701 #, c-format msgid "Configure the network now" msgstr "Cấu hình mạng bây giờ" -#: printer/printerdrake.pm:3509 +#: printer/printerdrake.pm:3696 #, c-format msgid "Network functionality not configured" msgstr "Chưa cấu hình chức năng mạng" -#: printer/printerdrake.pm:3510 +#: printer/printerdrake.pm:3697 #, c-format msgid "" "You are going to configure a remote printer. This needs working network " @@ -13115,12 +13475,12 @@ msgstr "" "bạn sẽ không thể dùng máy in mà bạn đang cấu hình lúc này. Bạn muốn tiến " "hành thế nào?" -#: printer/printerdrake.pm:3513 +#: printer/printerdrake.pm:3700 #, c-format msgid "Go on without configuring the network" msgstr "Tiếp tục mà không cấu hình mạng" -#: printer/printerdrake.pm:3547 +#: printer/printerdrake.pm:3735 #, c-format msgid "" "The network configuration done during the installation cannot be started " @@ -13129,43 +13489,43 @@ msgid "" "\"Network & Internet\"/\"Connection\", and afterwards set up the printer, " "also using the %s Control Center, section \"Hardware\"/\"Printer\"" msgstr "" -"Cấu hình mạng đã làm trong khi cài đặt không thể khởi chạy vào lúc này. Hãy " +"Không khởi chạy được cấu hình mạng được thực hiện trong lúc cài đặt. Hãy " "kiểm tra xem có thể truy cập được mạng sau khi khởi động hệ thống và hiệu " "chỉnh cấu hình bằng Trung tâm Điều khiển %s, mục \"Mạng & Internet\"/\"Kết " "nối\", rồi tiến hành thiết lập máy in, cũng sử dụng Trung tâm Điều khiển %s, " "mục \"Phần cứng\"/\"Máy in\"" -#: printer/printerdrake.pm:3548 +#: printer/printerdrake.pm:3736 #, c-format msgid "" "The network access was not running and could not be started. Please check " "your configuration and your hardware. Then try to configure your remote " "printer again." msgstr "" -"Truy cập mạng đã không chạy và không thẻ khởi chạy. Hãy kiểm tra cấu hình và " +"Truy cập mạng không chạy và không thể khởi chạy. Hãy kiểm tra cấu hình và " "phần cứng của bạn. Sau đó thử cấu hình máy in ở xa lại một lần nữa." -#: printer/printerdrake.pm:3558 +#: printer/printerdrake.pm:3746 #, c-format msgid "Restarting printing system..." msgstr "Đang khởi chạy lại hệ thống in ấn ..." -#: printer/printerdrake.pm:3597 +#: printer/printerdrake.pm:3776 #, c-format msgid "high" msgstr "cao" -#: printer/printerdrake.pm:3597 +#: printer/printerdrake.pm:3776 #, c-format msgid "paranoid" msgstr "hoang tưởng" -#: printer/printerdrake.pm:3598 +#: printer/printerdrake.pm:3778 #, c-format msgid "Installing a printing system in the %s security level" msgstr "Cài đặt hệ thống in ấn với mức bảo mật %s" -#: printer/printerdrake.pm:3599 +#: printer/printerdrake.pm:3779 #, c-format msgid "" "You are about to install the printing system %s on a system running in the %" @@ -13183,18 +13543,18 @@ msgstr "" "s.\n" "\n" "Hệ thống in ấn này chạy một daemon (tiến trình nền) để đợi các tác vụ in và " -"để quản lý chúng. Daemon này cũng có thể truy cập từ một máy ở xa thông qua " +"để xử lý chúng. Daemon này cũng có thể truy cập từ một máy ở xa thông qua " "mạng và đó cũng là khả năng dễ bị tấn công. Bởi vậy, chỉ có một số ít các " "daemon là được khởi chạy theo mặc định ở mức bảo mật này.\n" "\n" "Bạn có thật sự muốn cấu hình việc in trên máy tính này?" -#: printer/printerdrake.pm:3633 +#: printer/printerdrake.pm:3814 #, c-format msgid "Starting the printing system at boot time" msgstr "Khởi chạy hệ thống in ấn khi khởi động máy" -#: printer/printerdrake.pm:3634 +#: printer/printerdrake.pm:3815 #, c-format msgid "" "The printing system (%s) will not be started automatically when the machine " @@ -13214,69 +13574,153 @@ msgstr "" "\n" "Bạn có muốn bật lại chức năng khởi chạy tự động của hệ thống in ấn không?" -#: printer/printerdrake.pm:3655 printer/printerdrake.pm:3889 +#: printer/printerdrake.pm:3837 #, c-format msgid "Checking installed software..." msgstr "Đang kiểm tra phần mềm đã cài đặt..." -#: printer/printerdrake.pm:3661 +#: printer/printerdrake.pm:3843 #, c-format -msgid "Removing %s ..." +msgid "Removing %s..." msgstr "Đang gỡ bỏ %s ..." -#: printer/printerdrake.pm:3665 -#, fuzzy, c-format +#: printer/printerdrake.pm:3847 +#, c-format msgid "Could not remove the %s printing system!" -msgstr "Thay đổi hệ thống in" +msgstr "Không thể bỏ đi hệ thống in %s" -#: printer/printerdrake.pm:3674 +#: printer/printerdrake.pm:3863 #, c-format -msgid "Installing %s ..." +msgid "Installing %s..." msgstr "Đang cài đặt %s ..." -#: printer/printerdrake.pm:3678 -#, fuzzy, c-format +#: printer/printerdrake.pm:3867 +#, c-format msgid "Could not install the %s printing system!" -msgstr "Thay đổi hệ thống in" +msgstr "Không thể cài đặt hệ thống in %s" -#: printer/printerdrake.pm:3727 +#: printer/printerdrake.pm:3934 +#, c-format +msgid "" +"In this mode there is no local printing system, all printing requests go " +"directly to the server specified below. Note that it is not possible to " +"define local print queues then and if the specified server is down it cannot " +"be printed at all from this machine." +msgstr "" + +#: printer/printerdrake.pm:3936 +#, c-format +msgid "" +"Enter the host name or IP of your CUPS server and click OK if you want to " +"use this mode, click \"Quit\" otherwise." +msgstr "" +"Nhập host name hay IP của máy chủ CUPS và nhấn OK nếu muốn dùng chế độ này, " +"nhấn \"Thoát\" nếu không muốn sử dụng." + +#: printer/printerdrake.pm:3950 +#, c-format +msgid "Name or IP of remote server:" +msgstr "Tên hay IP của máy chủ ở xa:" + +#: printer/printerdrake.pm:3970 #, c-format msgid "Setting Default Printer..." msgstr "Đang thiết lập máy in mặc định ..." -#: printer/printerdrake.pm:3747 +#: printer/printerdrake.pm:3989 +#, c-format +msgid "Local CUPS printing system or remote CUPS server?" +msgstr "Hệ thống in CUPS nội bộ hay máy chủ CUPS ở xa ?" + +#: printer/printerdrake.pm:3990 +#, c-format +msgid "The CUPS printing system can be used in two ways: " +msgstr "Hệ thống in ấn CUPS có thể dùng theo hai cách:" + +#: printer/printerdrake.pm:3992 +#, c-format +msgid "1. The CUPS printing system can run locally. " +msgstr "1. Hệ thống in ấn CUPS có thể chạy nội bộ." + +#: printer/printerdrake.pm:3993 +#, c-format +msgid "" +"Then locally connected printers can be used and remote printers on other " +"CUPS servers in the same network are automatically discovered. " +msgstr "" + +#: printer/printerdrake.pm:3994 +#, c-format +msgid "" +"Disadvantage of this approach is, that more resources on the local machine " +"are needed: Additional software packages need to be installed, the CUPS " +"daemon has to run in the background and needs some memory, and the IPP port " +"(port 631) is opened. " +msgstr "" + +#: printer/printerdrake.pm:3996 +#, c-format +msgid "2. All printing requests are immediately sent to a remote CUPS server. " +msgstr "2. Mọi yêu cầu in được gửi ngay đến máy chủ CUPS ở xa." + +#: printer/printerdrake.pm:3997 +#, c-format +msgid "" +"Here local resource occupation is reduced to a minimum. No CUPS daemon is " +"started or port opened, no software infrastructure for setting up local " +"print queues is installed, so less memory and disk space is used. " +msgstr "" + +#: printer/printerdrake.pm:3998 +#, c-format +msgid "" +"Disadvantage is that it is not possible to define local printers then and if " +"the specified server is down it cannot be printed at all from this machine. " +msgstr "" + +#: printer/printerdrake.pm:4000 +#, c-format +msgid "How should CUPS be set up on your machine?" +msgstr "Bạn muốn cấu hình CUPS như thế nào?" + +#: printer/printerdrake.pm:4004 printer/printerdrake.pm:4019 +#: printer/printerdrake.pm:4023 printer/printerdrake.pm:4029 +#, c-format +msgid "Remote server, specify Name or IP here:" +msgstr "Máy chủ ở xa, nhập tên và IP tại đây:" + +#: printer/printerdrake.pm:4018 +#, c-format +msgid "Local CUPS printing system" +msgstr "Hệ thống in CUPS nội bộ" + +#: printer/printerdrake.pm:4056 #, c-format msgid "Select Printer Spooler" msgstr "Chọn Spooler Máy In" -#: printer/printerdrake.pm:3748 +#: printer/printerdrake.pm:4057 #, c-format msgid "Which printing system (spooler) do you want to use?" msgstr "Bạn muốn sử dụng hệ thống in ấn (spooler) nào?" -#: printer/printerdrake.pm:3799 +#: printer/printerdrake.pm:4105 #, c-format msgid "Failed to configure printer \"%s\"!" msgstr "Không cấu hình được máy in \"%s\" !" -#: printer/printerdrake.pm:3812 +#: printer/printerdrake.pm:4118 #, c-format msgid "Installing Foomatic..." msgstr "Đang cài đặt Foomatic ..." -#: printer/printerdrake.pm:3818 -#, fuzzy, c-format +#: printer/printerdrake.pm:4124 +#, c-format msgid "Could not install %s packages, %s cannot be started!" -msgstr "Không thể cài đặt các gói để chia sẻ máy quét của bạn." +msgstr "Không thể cài đặt các gói %s, không thể khởi động %s." -#: printer/printerdrake.pm:3910 -#, fuzzy, c-format -msgid "Could not install necessary packages, %s cannot be started!" -msgstr "" -"Không thể cài đặt các gói cho việc thiết lập máy quét bằng Scannerdrake." - -#: printer/printerdrake.pm:4011 -#, fuzzy, c-format +#: printer/printerdrake.pm:4314 +#, c-format msgid "" "The following printers are configured. Double-click on a printer to change " "its settings; to make it the default printer; or to view information about " @@ -13286,188 +13730,161 @@ msgstr "" "đổi các thiết lập, để lập nó là máy in mặc định, hay để xem thông tin máy in " "đó." -#: printer/printerdrake.pm:4039 +#: printer/printerdrake.pm:4344 #, c-format msgid "Display all available remote CUPS printers" msgstr "Hiển thị toàn bộ các máy in CUPS ở xa sẵn có" -#: printer/printerdrake.pm:4040 +#: printer/printerdrake.pm:4345 #, c-format msgid "Refresh printer list (to display all available remote CUPS printers)" msgstr "" "Làm mới lại danh sách máy in (để hiển thị toàn bộ các máy in CUPS ở xa hiện " "có)" -#: printer/printerdrake.pm:4050 +#: printer/printerdrake.pm:4356 #, c-format msgid "CUPS configuration" msgstr "Cấu hình CUPS" -#: printer/printerdrake.pm:4062 +#: printer/printerdrake.pm:4368 #, c-format msgid "Change the printing system" msgstr "Thay đổi hệ thống in" -#: printer/printerdrake.pm:4071 +#: printer/printerdrake.pm:4377 #, c-format msgid "Normal Mode" msgstr "Chế độ bình thường" -#: printer/printerdrake.pm:4072 +#: printer/printerdrake.pm:4378 #, c-format msgid "Expert Mode" msgstr "Chế độ Chuyên Gia" -#: printer/printerdrake.pm:4343 printer/printerdrake.pm:4398 -#: printer/printerdrake.pm:4479 printer/printerdrake.pm:4489 +#: printer/printerdrake.pm:4632 printer/printerdrake.pm:4690 +#: printer/printerdrake.pm:4768 printer/printerdrake.pm:4777 #, c-format msgid "Printer options" msgstr "Các tùy chọn máy in" -#: printer/printerdrake.pm:4379 +#: printer/printerdrake.pm:4668 #, c-format msgid "Modify printer configuration" msgstr "Thay đổi cấu hình máy in" -#: printer/printerdrake.pm:4381 +#: printer/printerdrake.pm:4670 #, c-format msgid "" -"Printer %s\n" +"Printer %s%s\n" "What do you want to modify on this printer?" msgstr "" -"Máy in %s\n" +"Máy in %s%s\n" "Bạn muốn thay đổi gì trên máy in này?" -#: printer/printerdrake.pm:4385 +#: printer/printerdrake.pm:4675 +#, c-format +msgid "This printer is disabled" +msgstr "Máy in này đã tắt" + +#: printer/printerdrake.pm:4677 #, c-format msgid "Do it!" msgstr "Hãy thực hiện!" -#: printer/printerdrake.pm:4390 printer/printerdrake.pm:4448 +#: printer/printerdrake.pm:4682 printer/printerdrake.pm:4737 #, c-format msgid "Printer connection type" msgstr "Kiểu kết nối máy in" -#: printer/printerdrake.pm:4391 printer/printerdrake.pm:4452 +#: printer/printerdrake.pm:4683 printer/printerdrake.pm:4743 #, c-format msgid "Printer name, description, location" msgstr "Tên, mô tả, vị trí của máy in" -#: printer/printerdrake.pm:4393 printer/printerdrake.pm:4471 +#: printer/printerdrake.pm:4685 printer/printerdrake.pm:4761 #, c-format msgid "Printer manufacturer, model, driver" msgstr "Hãng sản xuất, kiểu, driver của máy in" -#: printer/printerdrake.pm:4394 printer/printerdrake.pm:4472 +#: printer/printerdrake.pm:4686 printer/printerdrake.pm:4762 #, c-format msgid "Printer manufacturer, model" msgstr "Hãng sản xuất, kiểu của máy in" -#: printer/printerdrake.pm:4400 printer/printerdrake.pm:4483 +#: printer/printerdrake.pm:4692 printer/printerdrake.pm:4772 #, c-format msgid "Set this printer as the default" msgstr "Thiết lập máy in này làm mặc định" -#: printer/printerdrake.pm:4402 printer/printerdrake.pm:4490 +#: printer/printerdrake.pm:4697 printer/printerdrake.pm:4778 +#: printer/printerdrake.pm:4780 #, c-format -msgid "Add this printer to Star Office/OpenOffice.org/GIMP" -msgstr "Bổ sung máy in này vào Star Office/OpenOffice.org/GIMP" +msgid "Enable Printer" +msgstr "Bật máy in" -#: printer/printerdrake.pm:4403 printer/printerdrake.pm:4495 +#: printer/printerdrake.pm:4700 printer/printerdrake.pm:4783 +#: printer/printerdrake.pm:4785 #, c-format -msgid "Remove this printer from Star Office/OpenOffice.org/GIMP" -msgstr "Bỏ máy in này ra khỏi Star Office/OpenOffice.org/GIMP" +msgid "Disable Printer" +msgstr "Tắt máy in" -#: printer/printerdrake.pm:4404 printer/printerdrake.pm:4500 +#: printer/printerdrake.pm:4701 printer/printerdrake.pm:4788 #, c-format msgid "Print test pages" msgstr "Trang in thử " -#: printer/printerdrake.pm:4405 printer/printerdrake.pm:4502 +#: printer/printerdrake.pm:4702 printer/printerdrake.pm:4790 #, c-format msgid "Learn how to use this printer" msgstr "Học cách sử dụng máy in này" -#: printer/printerdrake.pm:4406 printer/printerdrake.pm:4504 +#: printer/printerdrake.pm:4703 printer/printerdrake.pm:4792 #, c-format msgid "Remove printer" msgstr "Bỏ máy in" -#: printer/printerdrake.pm:4460 +#: printer/printerdrake.pm:4750 #, c-format msgid "Removing old printer \"%s\"..." msgstr "Đang gỡ bỏ máy in cũ \"%s\"..." -#: printer/printerdrake.pm:4491 +#: printer/printerdrake.pm:4781 #, c-format -msgid "Adding printer to Star Office/OpenOffice.org/GIMP" -msgstr "Bổ sung máy in vào Star Office/OpenOffice.org/GIMP" +msgid "Printer \"%s\" is now enabled." +msgstr "Máy in \"%s\" bây giờ được bật." -#: printer/printerdrake.pm:4493 +#: printer/printerdrake.pm:4786 #, c-format -msgid "" -"The printer \"%s\" was successfully added to Star Office/OpenOffice.org/GIMP." -msgstr "Máy in \"%s\" đã được bổ sung vào Star Office/OpenOffice.org/GIMP." - -#: printer/printerdrake.pm:4494 -#, c-format -msgid "Failed to add the printer \"%s\" to Star Office/OpenOffice.org/GIMP." -msgstr "Không thêm được máy in \"%s\" vào Star Office/OpenOffice.org/GIMP." +msgid "Printer \"%s\" is now disabled." +msgstr "Máy in \"%s\" bây giờ đã tắt." -#: printer/printerdrake.pm:4496 -#, c-format -msgid "Removing printer from Star Office/OpenOffice.org/GIMP" -msgstr "Bỏ máy in ra khỏi Star Office/OpenOffice.org/GIMP" - -#: printer/printerdrake.pm:4498 -#, c-format -msgid "" -"The printer \"%s\" was successfully removed from Star Office/OpenOffice.org/" -"GIMP." -msgstr "Máy in \"%s\" đã được bỏ ra khỏi Star Office/OpenOffice.org/GIMP." - -#: printer/printerdrake.pm:4499 -#, c-format -msgid "" -"Failed to remove the printer \"%s\" from Star Office/OpenOffice.org/GIMP." -msgstr "Không bỏ được máy in \"%s\" ra khỏi Star Office/OpenOffice.org/GIMP." - -#: printer/printerdrake.pm:4543 +#: printer/printerdrake.pm:4823 #, c-format msgid "Do you really want to remove the printer \"%s\"?" msgstr "Bạn thực sự muốn bỏ máy in \"%s\"?" -#: printer/printerdrake.pm:4547 +#: printer/printerdrake.pm:4827 #, c-format msgid "Removing printer \"%s\"..." msgstr "Đang gỡ bỏ máy in \"%s\" ..." -#: printer/printerdrake.pm:4571 +#: printer/printerdrake.pm:4851 #, c-format msgid "Default printer" msgstr "Máy in mặc định" -#: printer/printerdrake.pm:4572 +#: printer/printerdrake.pm:4852 #, c-format msgid "The printer \"%s\" is set as the default printer now." msgstr "Bây giờ, máy in \"%s\" được thiết lập làm mặc định." -#: raid.pm:37 -#, c-format -msgid "Can't add a partition to _formatted_ RAID md%d" -msgstr "Không thể thêm một phân vùng cho _formatted_ RAID md%d" - -#: raid.pm:139 -#, c-format -msgid "mkraid failed (maybe raidtools are missing?)" -msgstr "mkraid không được (có lẽ thiếu raidtools ?)" - -#: raid.pm:139 +#: raid.pm:36 #, c-format -msgid "mkraid failed" -msgstr "mkraid không được" +msgid "Can't add a partition to _formatted_ RAID %s" +msgstr "Không thể thêm một phân vùng vào _formatted_ RAID %s" -#: raid.pm:155 +#: raid.pm:132 #, c-format msgid "Not enough partitions for RAID level %d\n" msgstr "Không đủ các phân vùng cho mức độ RAID %d\n" @@ -13478,9 +13895,9 @@ msgid "Could not create directory /usr/share/sane/firmware!" msgstr "Không thể tạo thư mục /usr/share/sane/firmware!" #: scanner.pm:107 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Could not create link /usr/share/sane/%s!" -msgstr "Không thể tạo thư mục /usr/share/sane/firmware!" +msgstr "Không thể tạo link /usr/share/sane/%s!" #: scanner.pm:114 #, c-format @@ -13492,16 +13909,16 @@ msgstr "Không thể sao chép tập tin firmware %s to /usr/share/sane/firmware msgid "Could not set permissions of firmware file %s!" msgstr "Không thể đặt quyền hạn cho tập tin firmware %s!" -#: scanner.pm:200 standalone/scannerdrake:65 standalone/scannerdrake:69 -#: standalone/scannerdrake:77 standalone/scannerdrake:344 -#: standalone/scannerdrake:419 standalone/scannerdrake:463 -#: standalone/scannerdrake:467 standalone/scannerdrake:489 -#: standalone/scannerdrake:554 +#: scanner.pm:200 standalone/scannerdrake:66 standalone/scannerdrake:70 +#: standalone/scannerdrake:78 standalone/scannerdrake:340 +#: standalone/scannerdrake:415 standalone/scannerdrake:459 +#: standalone/scannerdrake:463 standalone/scannerdrake:485 +#: standalone/scannerdrake:550 #, c-format msgid "Scannerdrake" msgstr "Scannerdrake" -#: scanner.pm:201 standalone/scannerdrake:920 +#: scanner.pm:201 standalone/scannerdrake:916 #, c-format msgid "Could not install the packages needed to share your scanner(s)." msgstr "Không thể cài đặt các gói để chia sẻ máy quét của bạn." @@ -13531,7 +13948,8 @@ msgstr "Chấp nhận/Từ chối icmp echo." msgid "Allow/Forbid autologin." msgstr "Cho phép/Cấm đăng nhập tự động." -#: security/help.pm:19 +#. -PO: here "ALL" is a value in a pull-down menu; translate it the same as "ALL" is +#: security/help.pm:21 #, c-format msgid "" "If set to \"ALL\", /etc/issue and /etc/issue.net are allowed to exist.\n" @@ -13546,22 +13964,22 @@ msgstr "" "\n" "Nếu khác đi thì chỉ cho phép /etc/issue." -#: security/help.pm:25 +#: security/help.pm:27 #, c-format msgid "Allow/Forbid reboot by the console user." msgstr "Cho phép/Cấm khởi động lại bằng người dùng từ console." -#: security/help.pm:27 +#: security/help.pm:29 #, c-format msgid "Allow/Forbid remote root login." msgstr "Cho phép/Cấm đăng nhập root từ xa." -#: security/help.pm:29 +#: security/help.pm:31 #, c-format msgid "Allow/Forbid direct root login." msgstr "Cho phép/Cấm đăng nhập root trực tiếp." -#: security/help.pm:31 +#: security/help.pm:33 #, c-format msgid "" "Allow/Forbid the list of users on the system on display managers (kdm and " @@ -13570,7 +13988,16 @@ msgstr "" "Cho phép/Cấm danh sách người dùng trong hệ thống trên các trình quản lý hiển " "thị (KDM và GDM)." -#: security/help.pm:33 +#: security/help.pm:35 +#, c-format +msgid "" +"Allow/forbid to export display when\n" +"passing from the root account to the other users.\n" +"\n" +"See pam_xauth(8) for more details.'" +msgstr "" + +#: security/help.pm:40 #, c-format msgid "" "Allow/Forbid X connections:\n" @@ -13589,7 +14016,7 @@ msgstr "" "\n" "- Không (không có kết nối)." -#: security/help.pm:41 +#: security/help.pm:48 #, c-format msgid "" "The argument specifies if clients are authorized to connect\n" @@ -13598,7 +14025,8 @@ msgstr "" "Đối số định ra nếu các client được chứng thực để kết\n" "nối tới X server từ mạng trên cổng tcp 6000 hay không." -#: security/help.pm:44 +#. -PO: here "ALL", "LOCAL" and "NONE" are values in a pull-down menu; translate them the same as they're +#: security/help.pm:53 #, c-format msgid "" "Authorize:\n" @@ -13624,7 +14052,7 @@ msgstr "" "\n" "Để cho phép dịch vụ bạn cần, dùng /etc/hosts.allow (hãy xem hosts.allow(5))." -#: security/help.pm:54 +#: security/help.pm:63 #, c-format msgid "" "If SERVER_LEVEL (or SECURE_LEVEL if absent)\n" @@ -13645,7 +14073,7 @@ msgstr "" "để quyết định thêm dịch vụ nếu nó hiện diện trong tập tin\n" "trong khi cài đặt các gói." -#: security/help.pm:63 +#: security/help.pm:72 #, c-format msgid "" "Enable/Disable crontab and at for users.\n" @@ -13659,41 +14087,46 @@ msgstr "" "(1)\n" "và crontab(1))." -#: security/help.pm:68 +#: security/help.pm:77 #, c-format msgid "Enable/Disable syslog reports to console 12" msgstr "Bật/Tắt báo cáo syslog đến console 12" -#: security/help.pm:70 +#: security/help.pm:79 #, c-format msgid "" "Enable/Disable name resolution spoofing protection. If\n" -"\"alert\" is true, also reports to syslog." +"\"%s\" is true, also reports to syslog." msgstr "" "Bật/Tắt việc bảo vệ spoofing độ phân giải tên. Nếu\n" -"\"alert\" là true, cũng báo cáo vào syslog." +"\"%s\" là true, cũng báo cáo vào syslog." -#: security/help.pm:73 +#: security/help.pm:80 standalone/draksec:213 +#, c-format +msgid "Security Alerts:" +msgstr "Cảnh Báo Bảo Mật:" + +#: security/help.pm:82 #, c-format msgid "Enable/Disable IP spoofing protection." msgstr "Bật/Tắt việc bảo vệ IP spoofing." -#: security/help.pm:75 +#: security/help.pm:84 #, c-format msgid "Enable/Disable libsafe if libsafe is found on the system." msgstr "Bật/Tắt libsafe nếu libsafe được tìm thấy trong hệ thống." -#: security/help.pm:77 +#: security/help.pm:86 #, c-format msgid "Enable/Disable the logging of IPv4 strange packets." msgstr "Bật/Tắt việc tạo bản ghi (log) các gói IPv4 lạ." -#: security/help.pm:79 +#: security/help.pm:88 #, c-format msgid "Enable/Disable msec hourly security check." msgstr "Bật/Tắt việc kiểm tra bảo mật hàng giờ của msec." -#: security/help.pm:81 +#: security/help.pm:90 #, c-format msgid "" " Enabling su only from members of the wheel group or allow su from any user." @@ -13701,44 +14134,44 @@ msgstr "" "Chỉ cho phép su từ các thành viên của nhóm wheel hay cho phép su từ mọi " "người dùng." -#: security/help.pm:83 +#: security/help.pm:92 #, c-format msgid "Use password to authenticate users." msgstr "Dùng mật khẩu để chứng thực người dùng." -#: security/help.pm:85 +#: security/help.pm:94 #, c-format msgid "Activate/Disable ethernet cards promiscuity check." msgstr "Kích hoạt/Tắt việc kiểm tra tính hỗn nhiên của ethernet card." -#: security/help.pm:87 +#: security/help.pm:96 #, c-format msgid " Activate/Disable daily security check." msgstr "Kích hoạt/Tắt việc kiểm tra bảo mật hàng ngày." -#: security/help.pm:89 +#: security/help.pm:98 #, c-format msgid " Enable/Disable sulogin(8) in single user level." msgstr "Bật/Tắt sulogin(8) ở mức độ người dùng đơn lẻ." -#: security/help.pm:91 +#: security/help.pm:100 #, c-format msgid "Add the name as an exception to the handling of password aging by msec." msgstr "Thêm tên như là phần trừ ra cho việc xử lý thời hạn mật khẩu bởi msec." -#: security/help.pm:93 +#: security/help.pm:102 #, c-format msgid "Set password aging to \"max\" days and delay to change to \"inactive\"." msgstr "" "Đặt gia hạn cho mật khẩu là số ngày \"tối đa\" và trì hoãn thay đổi thành " "\"không hoạt động\"." -#: security/help.pm:95 +#: security/help.pm:104 #, c-format msgid "Set the password history length to prevent password reuse." msgstr "Đặt độ dài lược sử của mật khẩu để tránh dùng lại mật khẩu." -#: security/help.pm:97 +#: security/help.pm:106 #, c-format msgid "" "Set the password minimum length and minimum number of digit and minimum " @@ -13747,20 +14180,20 @@ msgstr "" "Đặt độ dài tối thiểu của mật khẩu và số tối thiểu các số và số tối thiểu các " "chữ cái viết hoa." -#: security/help.pm:99 +#: security/help.pm:108 #, c-format msgid "Set the root umask." msgstr "Đặt root umask." -#: security/help.pm:100 +#: security/help.pm:109 #, c-format msgid "if set to yes, check open ports." msgstr "nết đặt thành có, kiểm tra các cổng mở." -#: security/help.pm:101 +#: security/help.pm:110 #, c-format msgid "" -"if set to yes, check for :\n" +"if set to yes, check for:\n" "\n" "- empty passwords,\n" "\n" @@ -13776,62 +14209,62 @@ msgstr "" "\n" "- các người dùng với id 0 mà không phải root." -#: security/help.pm:108 +#: security/help.pm:117 #, c-format msgid "if set to yes, check permissions of files in the users' home." msgstr "" "nếu đặt là có, kiểm tra gán quyền hạn của các tập tin trong thư mục home của " "người dùng." -#: security/help.pm:109 +#: security/help.pm:118 #, c-format msgid "if set to yes, check if the network devices are in promiscuous mode." msgstr "" "nếu đặt là có, kiểm tra xem các thiết bị mạng có ở chế độ ngẫu nhiên không." -#: security/help.pm:110 +#: security/help.pm:119 #, c-format msgid "if set to yes, run the daily security checks." msgstr "nếu đặt là có, chạy các kiểm tra bảo mật hàng ngày." -#: security/help.pm:111 +#: security/help.pm:120 #, c-format msgid "if set to yes, check additions/removals of sgid files." msgstr "" "nết đặt thành có, hãy kiểm tra các phần thêm/phần gỡ bỏ của các tập tin sgid." -#: security/help.pm:112 +#: security/help.pm:121 #, c-format msgid "if set to yes, check empty password in /etc/shadow." msgstr "nếu đặt là có, kiểm tra mật khẩu trống rỗng trong /etc/shadow." -#: security/help.pm:113 +#: security/help.pm:122 #, c-format msgid "if set to yes, verify checksum of the suid/sgid files." msgstr "nếu đặt là có, thẩm tra checksum của các tập tin suid/sgid." -#: security/help.pm:114 +#: security/help.pm:123 #, c-format msgid "if set to yes, check additions/removals of suid root files." msgstr "nếu đặt là có, kiểm tra việc thêm/gỡ bỏ của các tập tin root suid." -#: security/help.pm:115 +#: security/help.pm:124 #, c-format msgid "if set to yes, report unowned files." msgstr "nếu đặt là có, báo cáo các tập tin vô chủ." -#: security/help.pm:116 +#: security/help.pm:125 #, c-format msgid "if set to yes, check files/directories writable by everybody." msgstr "" "nếu đặt thành có, cho phép khả năng ghi vào tập tin/thư mục cho mọi người." -#: security/help.pm:117 +#: security/help.pm:126 #, c-format msgid "if set to yes, run chkrootkit checks." msgstr "nếu đặt là có, chạy kiểm tra chkrootkit." -#: security/help.pm:118 +#: security/help.pm:127 #, c-format msgid "" "if set, send the mail report to this email address else send it to root." @@ -13839,47 +14272,47 @@ msgstr "" "nếu đặt, gửi thư báo cáo tới địa chỉ email này, nếu không đặt thì gửi đến " "root." -#: security/help.pm:119 +#: security/help.pm:128 #, c-format msgid "if set to yes, report check result by mail." msgstr "nếu đặt thành có, báo cáo kết quả kiểm tra bằng mail." -#: security/help.pm:120 +#: security/help.pm:129 #, c-format msgid "Do not send mails if there's nothing to warn about" msgstr "Không thể gửi mail nếu không có gì để cảnh báo" -#: security/help.pm:121 +#: security/help.pm:130 #, c-format msgid "if set to yes, run some checks against the rpm database." msgstr "nếu đặt là có, chạy kiểm tra đối với cơ sở dữ liệu rpm." -#: security/help.pm:122 +#: security/help.pm:131 #, c-format msgid "if set to yes, report check result to syslog." msgstr "nếu đặt là có, báo cáo kết quả kiểm tra tới syslog." -#: security/help.pm:123 +#: security/help.pm:132 #, c-format msgid "if set to yes, reports check result to tty." msgstr "nếu đặt là có, báo cáo kết quả kiểm tra tới tty." -#: security/help.pm:125 +#: security/help.pm:134 #, c-format msgid "Set shell commands history size. A value of -1 means unlimited." msgstr "Đặt kích thước lược sử các lệnh shell. Giá trị là 1 sẽ là vô giới hạn." -#: security/help.pm:127 +#: security/help.pm:136 #, c-format msgid "Set the shell timeout. A value of zero means no timeout." msgstr "Đặt thời hạn shell. Giá trị bằng 0 sẽ là không có thời hạn." -#: security/help.pm:127 +#: security/help.pm:136 #, c-format msgid "Timeout unit is second" msgstr "Đơn vị timeout là giây" -#: security/help.pm:129 +#: security/help.pm:138 #, c-format msgid "Set the user umask." msgstr "Đặt umask của người dùng." @@ -13926,215 +14359,220 @@ msgstr "Liệt kê người dùng trên các trình quản lý hiển thị (kdm #: security/l10n.pm:20 #, c-format +msgid "Export display when passing from root to the other users" +msgstr "" + +#: security/l10n.pm:21 +#, c-format msgid "Allow X Window connections" msgstr "Cho phép kết nối tới X Window" -#: security/l10n.pm:21 +#: security/l10n.pm:22 #, c-format msgid "Authorize TCP connections to X Window" msgstr "Cho phép kết nối TCP vào X Window" -#: security/l10n.pm:22 +#: security/l10n.pm:23 #, c-format msgid "Authorize all services controlled by tcp_wrappers" msgstr "Cho phép mọi dịch vụ được điều khiển bởi tcp_wrappers" -#: security/l10n.pm:23 +#: security/l10n.pm:24 #, c-format msgid "Chkconfig obey msec rules" msgstr "Chkconfig tuân theo các quy tắc của msec" -#: security/l10n.pm:24 +#: security/l10n.pm:25 #, c-format msgid "Enable \"crontab\" and \"at\" for users" msgstr "Cho phép chạy \"crontab\" và \"at\" cho người dùng" -#: security/l10n.pm:25 +#: security/l10n.pm:26 #, c-format msgid "Syslog reports to console 12" msgstr "Syslog báo cáo đến console 12" -#: security/l10n.pm:26 +#: security/l10n.pm:27 #, c-format msgid "Name resolution spoofing protection" msgstr "Chống giả mạo diễn giải tên" -#: security/l10n.pm:27 +#: security/l10n.pm:28 #, c-format msgid "Enable IP spoofing protection" msgstr "Bật chạy việc bảo vệ IP spoofing" -#: security/l10n.pm:28 +#: security/l10n.pm:29 #, c-format msgid "Enable libsafe if libsafe is found on the system" msgstr "Bật chạy libsafe nếu libsafe được tìm thấy trong hệ thống" -#: security/l10n.pm:29 +#: security/l10n.pm:30 #, c-format msgid "Enable the logging of IPv4 strange packets" msgstr "Cho phép tạo bản ghi (log) các gói IPv4 lạ." -#: security/l10n.pm:30 +#: security/l10n.pm:31 #, c-format msgid "Enable msec hourly security check" msgstr "Bật chạy việc kiểm tra bảo mật hàng giờ của msec" -#: security/l10n.pm:31 +#: security/l10n.pm:32 #, c-format msgid "Enable su only from the wheel group members or for any user" msgstr "" "Chỉ cho phép su từ các thành viên của nhóm wheel hay cho phép mọi người dùng" -#: security/l10n.pm:32 +#: security/l10n.pm:33 #, c-format msgid "Use password to authenticate users" msgstr "Dùng mật khẩu để chứng thực người dùng" -#: security/l10n.pm:33 +#: security/l10n.pm:34 #, c-format msgid "Ethernet cards promiscuity check" msgstr "Kiểm tra tính hỗn nhiên của ethernet card" -#: security/l10n.pm:34 +#: security/l10n.pm:35 #, c-format msgid "Daily security check" msgstr "Kiểm tra bảo mật hàng ngày" -#: security/l10n.pm:35 +#: security/l10n.pm:36 #, c-format msgid "Sulogin(8) in single user level" msgstr "Sulogin(8) ở mức độ người dùng đơn lẻ." -#: security/l10n.pm:36 +#: security/l10n.pm:37 #, c-format msgid "No password aging for" msgstr "Không có thời hạn mật khẩu cho" -#: security/l10n.pm:37 +#: security/l10n.pm:38 #, c-format msgid "Set password expiration and account inactivation delays" msgstr "Đặt thời hạn mật khẩu và trì hoãn việc bất hoạt tài khoản" -#: security/l10n.pm:38 +#: security/l10n.pm:39 #, c-format msgid "Password history length" msgstr "Độ dài lược sử mật khẩu" -#: security/l10n.pm:39 +#: security/l10n.pm:40 #, c-format msgid "Password minimum length and number of digits and upcase letters" msgstr "Độ dài tối thiểu của mật khẩu, số các chữ số và chữ cái hoa" -#: security/l10n.pm:40 +#: security/l10n.pm:41 #, c-format msgid "Root umask" msgstr "Root umask" -#: security/l10n.pm:41 +#: security/l10n.pm:42 #, c-format msgid "Shell history size" msgstr "Kích thước lược sử của shell" -#: security/l10n.pm:42 +#: security/l10n.pm:43 #, c-format msgid "Shell timeout" msgstr "Thời hạn của Shell" -#: security/l10n.pm:43 +#: security/l10n.pm:44 #, c-format msgid "User umask" msgstr "Umask người dùng" -#: security/l10n.pm:44 +#: security/l10n.pm:45 #, c-format msgid "Check open ports" msgstr "Kiểm tra các cổng mở" -#: security/l10n.pm:45 +#: security/l10n.pm:46 #, c-format msgid "Check for unsecured accounts" msgstr "Kiểm tra các tài khoản không bảo mật" -#: security/l10n.pm:46 +#: security/l10n.pm:47 #, c-format msgid "Check permissions of files in the users' home" msgstr "" "Kiểm tra gán quyền hạn của các tập tin trong thư mục home của người dùng" -#: security/l10n.pm:47 +#: security/l10n.pm:48 #, c-format msgid "Check if the network devices are in promiscuous mode" msgstr "Kiểm tra nếu các thiết bị mạng ở chế độ hỗn nhiên" -#: security/l10n.pm:48 +#: security/l10n.pm:49 #, c-format msgid "Run the daily security checks" msgstr "Chạy kiểm tra bảo mật hàng ngày" -#: security/l10n.pm:49 +#: security/l10n.pm:50 #, c-format msgid "Check additions/removals of sgid files" msgstr "Kiểm tra phần thêm/gỡ bỏ của các tập tin sgid" -#: security/l10n.pm:50 +#: security/l10n.pm:51 #, c-format msgid "Check empty password in /etc/shadow" msgstr "Kiểm tra mật khẩu trống trong /etc/shadow" -#: security/l10n.pm:51 +#: security/l10n.pm:52 #, c-format msgid "Verify checksum of the suid/sgid files" msgstr "Thẩm tra checksum của các tập tin suid/sgid" -#: security/l10n.pm:52 +#: security/l10n.pm:53 #, c-format msgid "Check additions/removals of suid root files" msgstr "Kiểm tra việc thêm/gỡ bỏ của các tập tin suid của root" -#: security/l10n.pm:53 +#: security/l10n.pm:54 #, c-format msgid "Report unowned files" msgstr "Báo cáo các tập tin vô chủ" -#: security/l10n.pm:54 +#: security/l10n.pm:55 #, c-format msgid "Check files/directories writable by everybody" msgstr "" "Mọi người dùng được phép kiểm tra các tập tin/thư mục có thể ghi vào được." -#: security/l10n.pm:55 +#: security/l10n.pm:56 #, c-format msgid "Run chkrootkit checks" msgstr "Chạy kiểm tra chkrootkit" -#: security/l10n.pm:56 +#: security/l10n.pm:57 #, c-format msgid "Do not send mails when unneeded" msgstr "Không gửi thư khi chưa cần" -#: security/l10n.pm:57 +#: security/l10n.pm:58 #, c-format msgid "If set, send the mail report to this email address else send it to root" msgstr "" "Nếu đặt, gửi thư báo cáo tới địa chỉ email này, nếu không đặt thì gửi đến " "root" -#: security/l10n.pm:58 +#: security/l10n.pm:59 #, c-format msgid "Report check result by mail" msgstr "Báo cáo kết quả kiểm tra bằng thư." -#: security/l10n.pm:59 +#: security/l10n.pm:60 #, c-format msgid "Run some checks against the rpm database" msgstr "Chạy một số kiểm tra đối với cơ sở dữ liệu rpm" -#: security/l10n.pm:60 +#: security/l10n.pm:61 #, c-format msgid "Report check result to syslog" msgstr "Báo cáo kết quả kiểm tra tới syslog" -#: security/l10n.pm:61 +#: security/l10n.pm:62 #, c-format msgid "Reports check result to tty" msgstr "Báo cáo kết quả kiểm tra tới tty" @@ -14465,10 +14903,10 @@ msgstr "" #, c-format msgid "" "Automatically switch on numlock key locker under console\n" -"and XFree at boot." +"and Xorg at boot." msgstr "" "Tự động bật khoá numlock dưới console\n" -"và XFree khi boot." +"và Xorg khi boot." #: services.pm:66 #, c-format @@ -14559,7 +14997,7 @@ msgstr "" #, c-format msgid "" "The rwho protocol lets remote users get a list of all of the users\n" -"logged into a machine running the rwho daemon (similiar to finger)." +"logged into a machine running the rwho daemon (similar to finger)." msgstr "" "Giao thức RWHO cho phép người dùng từ xa có danh sách toàn bộ người\n" "dùng đăng nhập vào một máy đang chạy daemon rwho (tương tự finger)." @@ -14585,8 +15023,8 @@ msgstr "Tải các drivers cho thiết bị usb của bạn." #: services.pm:91 #, c-format -msgid "Starts the X Font Server (this is mandatory for XFree to run)." -msgstr "Khởi động X Font Server (nhất thiết phải có để chạy XFree)." +msgid "Starts the X Font Server (this is mandatory for Xorg to run)." +msgstr "Khởi động X Font Server (nhất thiết phải có để chạy Xorg)." #: services.pm:117 services.pm:159 #, c-format @@ -14630,7 +15068,7 @@ msgstr "đã dừng" #: services.pm:215 #, c-format -msgid "Services and deamons" +msgid "Services and daemons" msgstr "Các dịch vụ và deamon" #: services.pm:221 @@ -14642,7 +15080,7 @@ msgstr "" "Xin lỗi, không có thông tin\n" "thêm về dịch vụ này." -#: services.pm:226 ugtk2.pm:1176 +#: services.pm:226 ugtk2.pm:1214 #, c-format msgid "Info" msgstr "Thông tin" @@ -14657,725 +15095,1291 @@ msgstr "Chạy khi có yêu cầu" msgid "On boot" msgstr "Đang khởi động" -#: services.pm:244 +#: services.pm:246 #, c-format msgid "Start" msgstr "Bắt đầu" -#: services.pm:244 +#: services.pm:246 #, c-format msgid "Stop" msgstr "Dừng" -#: share/advertising/dis-01.pl:13 share/advertising/dwd-01.pl:13 -#: share/advertising/ppp-01.pl:13 share/advertising/pwp-01.pl:13 +#: share/advertising/01.pl:13 #, c-format -msgid "<b>Congratulations for choosing Mandrakelinux!</b>" -msgstr "<b>Chúc mừng bạn đã chọn Mandrakelinux!</b>" +msgid "<b>What is Mandrakelinux?</b>" +msgstr "<b>Mandrakelinux là gì?</b>" -#: share/advertising/dis-01.pl:15 share/advertising/dwd-01.pl:15 -#: share/advertising/ppp-01.pl:15 share/advertising/pwp-01.pl:15 +#: share/advertising/01.pl:15 #, c-format -msgid "Welcome to the Open Source world!" -msgstr "Chào Mừng Thế Giới Nguồn Mở!" +msgid "Welcome to <b>Mandrakelinux</b>!" +msgstr "Chào mừng <b>Mandrakelinux</b>!" -#: share/advertising/dis-01.pl:17 +#: share/advertising/01.pl:17 #, c-format msgid "" -"Your new Mandrakelinux operating system and its many applications is the " -"result of collaborative efforts between MandrakeSoft developers and " -"Mandrakelinux contributors throughout the world." +"Mandrakelinux is a <b>Linux distribution</b> that comprises the core of the " +"system, called the <b>operating system</b> (based on the Linux kernel) " +"together with <b>a lot of applications</b> meeting every need you could even " +"think of." msgstr "" +"Mandrakelinux là <b>phân phối Linux</b> gồm có lõi (core) hệ thống gọi là " +"<b>hệ điều hành</b> (dựa trên Linux kernel) cùng với <b>rất nhiều ứng dụng</" +"b> thỏa mãn mọi nhu cầu của bạn." -#: share/advertising/dis-01.pl:19 share/advertising/dwd-01.pl:19 -#: share/advertising/ppp-01.pl:19 +#: share/advertising/01.pl:19 #, c-format msgid "" -"We would like to thank everyone who participated in the development of this " -"latest release." +"Mandrakelinux is the most <b>user-friendly</b> Linux distribution today. It " +"is also one of the <b>most widely used</b> Linux distributions worldwide!" msgstr "" -"Chúng tôi muốn nói lời cảm ơn tới tất cả mọi người đã tham gia phát triển " -"phiên bản mới nhất này." +"Mandrakelinux là phân phối Linux <b>thân thiện người dùng</b> nhất. Nó cũng " +"là một bản Linux <b>được dùng nhiều nhất</b> trên thế giới!" -#: share/advertising/dis-02.pl:13 -#, fuzzy, c-format -msgid "<b>Discovery</b>" -msgstr "Khám phá" +#: share/advertising/02.pl:13 +#, c-format +msgid "<b>Open Source</b>" +msgstr "<b>Nguồn Mở</b>" + +#: share/advertising/02.pl:15 +#, c-format +msgid "Welcome to the <b>world of open source</b>!" +msgstr "Chào Mừng <b>Thế Giới Nguồn Mở</b>!" -#: share/advertising/dis-02.pl:15 +#: share/advertising/02.pl:17 #, c-format msgid "" -"Discovery is the easiest and most user-friendly Linux distribution. It " -"includes a hand-picked selection of premium software for Office, Multimedia " -"and Internet activities." +"Mandrakelinux is committed to the open source model. This means that this " +"new release is the result of <b>collaboration</b> between <b>Mandrakesoft's " +"team of developers</b> and the <b>worldwide community</b> of Mandrakelinux " +"contributors." msgstr "" -#: share/advertising/dis-02.pl:17 +#: share/advertising/02.pl:19 #, c-format -msgid "The menu is task-oriented, with a single selected application per task." +msgid "" +"We would like to <b>thank</b> everyone who participated in the development " +"of this latest release." msgstr "" +"Chúng tôi muốn nói lời <b>cảm ơn</b> tới tất cả mọi người đã tham gia phát " +"triển phiên bản mới nhất này." -#: share/advertising/dis-03.pl:13 -#, fuzzy, c-format -msgid "<b>The KDE Choice</b>" -msgstr "Lựa chọn KDE" +#: share/advertising/03.pl:13 +#, c-format +msgid "<b>The GPL</b>" +msgstr "<b>The GPL</b>" -#: share/advertising/dis-03.pl:15 +#: share/advertising/03.pl:15 #, c-format msgid "" -"The powerful Open Source graphical desktop environment KDE is the desktop of " -"choice for the Discovery Pack." +"Most of the software included in the distribution and all of the " +"Mandrakelinux tools are licensed under the <b>General Public License</b>." msgstr "" +"Toàn bộ phần mềm và các công cụ của Mandrakelinux được phát hành theo giấy " +"phép của <b>GPL</b>" -#: share/advertising/dis-04.pl:13 -#, fuzzy, c-format -msgid "<b>OpenOffice.org</b>: The complete Linux office suite." -msgstr "OpenOffice.org: Bộ ứng dụng văn phòng hoàn chỉnh." - -#: share/advertising/dis-04.pl:15 +#: share/advertising/03.pl:17 #, c-format msgid "" -"<b>WRITER</b> is a powerful word processor for creating all types of text " -"documents. Documents may include images, diagrams and tables." +"The GPL is at the heart of the open source model; it grants everyone the " +"<b>freedom</b> to use, study, distribute and improve the software any way " +"they want, provided they make the results available." msgstr "" -#: share/advertising/dis-04.pl:16 +#: share/advertising/03.pl:19 #, c-format msgid "" -"<b>CALC</b> is a feature-packed spreadsheet which enables you to compute, " -"analyze and manage all of your data." +"The main benefit of this is that the number of developers is virtually " +"<b>unlimited</b>, resulting in <b>very high quality</b> software." msgstr "" -#: share/advertising/dis-04.pl:17 +#: share/advertising/04.pl:13 +#, c-format +msgid "<b>Join the Community</b>" +msgstr "<b>Gia nhập cộng đồng</b>" + +#: share/advertising/04.pl:15 #, c-format msgid "" -"<b>IMPRESS</b> is the fastest, most powerful way to create effective " -"multimedia presentations." +"Mandrakelinux has one of the <b>biggest communities</b> of users and " +"developers. The role of such a community is very wide, ranging from bug " +"reporting to the development of new applications. The community plays a " +"<b>key role</b> in the Mandrakelinux world." msgstr "" -#: share/advertising/dis-04.pl:18 +#: share/advertising/04.pl:17 #, c-format msgid "" -"<b>DRAW</b> will produce everything from simple diagrams to dynamic 3D " -"illustrations." +"To <b>learn more</b> about our dynamic community, please visit <b>www." +"mandrakelinux.com</b> or directly <b>www.mandrakelinux.com/en/cookerdevel." +"php3</b> if you would like to get <b>involved</b> in the development." msgstr "" +"Để <b>biết thêm</b> về cộng đồng của chúng tôi, hãy xem tại: <b>www." +"mandrakelinux.com</b> hoặc trực tiếp với <b>www.mandrakelinux.com/en/" +"cookerdevel.php3</b> nếu bạn muốn <b>tham gia</b> phát triển." -#: share/advertising/dis-05.pl:13 share/advertising/dis-06.pl:13 -#, fuzzy, c-format -msgid "<b>Surf The Internet</b>" -msgstr "Lướt internet" +#: share/advertising/05.pl:13 +#, c-format +msgid "<b>Download Version</b>" +msgstr "<b>Phiên Bản Tải Xuống</b>" -#: share/advertising/dis-05.pl:15 +#: share/advertising/05.pl:15 #, c-format -msgid "Discover the new integrated personal information suite KDE Kontact." +msgid "" +"You are now installing <b>Mandrakelinux Download</b>. This is the free " +"version that Mandrakesoft wants to keep <b>available to everyone</b>." msgstr "" +"Bạn đang cài đặt <b>Mandrakelinux Download</b>. Đây là bản miễn phí mà " +"Mandrakesoft muốn dành cho <b>mọi người dùng</b>." -#: share/advertising/dis-05.pl:17 +#: share/advertising/05.pl:17 #, c-format msgid "" -"More than just a full-featured email client, <b>Kontact</b> also includes an " -"address book, a calendar and scheduling program, plus a tool for taking " -"notes!" +"The Download version <b>cannot include</b> all the software that is not open " +"source. Therefore, you won't find in the Download version:" msgstr "" +"Phiên bản tải xuống <b>không có</b> các phần mềm không mở mã nguồn. Bởi vậy " +"bạn sẽ không tìm thấy:" -#: share/advertising/dis-06.pl:15 +#: share/advertising/05.pl:18 #, c-format -msgid "You can also:" -msgstr "Bạn cũng có thể:" +msgid "" +"\t* <b>Proprietary drivers</b> (such as drivers for NVIDIA®, ATI™, etc.)." +msgstr "" +"\t* <b>Các driver độc quyền</b> (như là driver cho NVIDIA®, ATI™, ...)." -#: share/advertising/dis-06.pl:16 -#, fuzzy, c-format -msgid "\t- browse the Web" -msgstr " * duyệt web" +#: share/advertising/05.pl:19 +#, c-format +msgid "" +"\t* <b>Proprietary software</b> (such as Acrobat® Reader®, RealPlayer®, " +"Flash™, etc.)." +msgstr "" +"\t* <b>Phần mềm độc quyền</b> (như là Acrobat® Reader®, RealPlayer®, " +"Flash™, ...)." -#: share/advertising/dis-06.pl:17 -#, fuzzy, c-format -msgid "\t- chat" -msgstr " - chat" +#: share/advertising/05.pl:21 +#, c-format +msgid "" +"You won't have access to the <b>services included</b> in the other " +"Mandrakesoft products either." +msgstr "" +"Bạn cũng sẽ không truy cập được vào các <b>dịch vụ</b> có trong các sản phẩm " +"khác của Mandrakesoft." -#: share/advertising/dis-06.pl:18 -#, fuzzy, c-format -msgid "\t- organize a video-conference" -msgstr " * tổ chức hội thảo có video" +#: share/advertising/06.pl:13 +#, c-format +msgid "<b>Discovery, Your First Linux Desktop</b>" +msgstr "<b>Discovery, Linux Desktop đầu tiên của bạn</b>" -#: share/advertising/dis-06.pl:19 -#, fuzzy, c-format -msgid "\t- create your own Web site" -msgstr " - tạo web site riêng cho bạn" +#: share/advertising/06.pl:15 +#, c-format +msgid "You are now installing <b>Mandrakelinux Discovery</b>." +msgstr "Bây giờ bạn đang cài đặt <b>Mandrakelinux Discovery</b>." -#: share/advertising/dis-06.pl:20 -#, fuzzy, c-format -msgid "\t- ..." -msgstr " - ..." +#: share/advertising/06.pl:17 +#, c-format +msgid "" +"Discovery is the <b>easiest</b> and most <b>user-friendly</b> Linux " +"distribution. It includes a hand-picked selection of <b>premium software</b> " +"for office, multimedia and Internet activities. Its menu is task-oriented, " +"with a single application per task." +msgstr "" +"Discovery là một phân phối Linux <b>dễ dùng</b> và <b>thân thiện người dùng</" +"b> nhất. Nó bao gồm tập hợp tùy chọn <b>phần mềm tốt</b> cho các hoạt động " +"văn phòng, đa phương tiện và Internet. Menu của nó có tính hướng tác vụ, với " +"ứng dụng đơn cho từng tác vụ." -#: share/advertising/dis-07.pl:13 -#, fuzzy, c-format -msgid "<b>Multimedia</b>: Software for every need!" -msgstr "Đa phương tiện: Phần mềm cho mọi nhu cầu!" +#: share/advertising/07.pl:13 +#, c-format +msgid "<b>PowerPack, The Ultimate Linux Desktop</b>" +msgstr "<b>PowerPack, Linux Desktop tốt nhất</b>" -#: share/advertising/dis-07.pl:15 -#, fuzzy, c-format -msgid "Listen to audio CDs with <b>KsCD</b>." -msgstr "Nghe audio CD bằng KsCD." +#: share/advertising/07.pl:15 +#, c-format +msgid "You are now installing <b>Mandrakelinux PowerPack</b>." +msgstr "Bây giờ bạn cài đặt <b>Mandrakelinux PowerPack</b>." -#: share/advertising/dis-07.pl:17 -#, fuzzy, c-format -msgid "Listen to music files and watch videos with <b>Totem</b>." -msgstr "Nghe tập tin nhạc và xem video bằng Totem." +#: share/advertising/07.pl:17 +#, c-format +msgid "" +"PowerPack is Mandrakesoft's <b>premier Linux desktop</b> product. PowerPack " +"includes <b>thousands of applications</b> - everything from the most popular " +"to the most advanced." +msgstr "" +"PowerPack là một sản phẩm <b>Linux desktop tốt</b> của Mandrakesoft. " +"PowerPack bao gồm <b>hàng ngàn ứng dụng</b> - mọi thứ đều là phổ biến và " +"tân tiến nhất." -#: share/advertising/dis-07.pl:19 -#, fuzzy, c-format -msgid "View and edit images and photos with <b>GQview</b> and <b>The Gimp!</b>" -msgstr "Xem và biên tập hình ảnh và ảnh chụp bằng GQview và The Gimp!" +#: share/advertising/08.pl:13 +#, c-format +msgid "<b>PowerPack+, The Linux Solution for Desktops and Servers</b>" +msgstr "<b>PowerPack+, giải pháp Linux cho Desktop và Server</b>" -#: share/advertising/dis-08.pl:13 share/advertising/ppp-08.pl:13 -#: share/advertising/pwp-07.pl:13 +#: share/advertising/08.pl:15 #, c-format -msgid "<b>Mandrake Control Center</b>" -msgstr "<b>Trung tâm Điều khiển Mandrake</b>" +msgid "You are now installing <b>Mandrakelinux PowerPack+</b>." +msgstr "Bây giờ bạn cài đặt <b>Mandrakelinux PowerPack+</b>." -#: share/advertising/dis-08.pl:15 share/advertising/ppp-08.pl:15 -#: share/advertising/pwp-07.pl:15 +#: share/advertising/08.pl:17 #, c-format msgid "" -"The Mandrake Control Center is an essential collection of Mandrake-specific " -"utilities for simplifying the configuration of your computer." +"PowerPack+ is a <b>full-featured Linux solution</b> for small to medium-" +"sized <b>networks</b>. PowerPack+ includes thousands of <b>desktop " +"applications</b> and a comprehensive selection of world-class <b>server " +"applications</b>." msgstr "" +"PowerPack+ là <b>một giải pháp Linux hoàn chỉnh</b> cho <b>mạng</b> nhỏ và " +"vừa. PowerPack+ bao gồm hàng ngàn <b>ứng dụng desktop</b> và tập hợp đầy đủ " +"<b>các ứng dụng máy chủ</b> nổi tiếng." -#: share/advertising/dis-08.pl:17 share/advertising/ppp-08.pl:17 -#: share/advertising/pwp-07.pl:17 +#: share/advertising/09.pl:13 +#, c-format +msgid "<b>Mandrakesoft Products</b>" +msgstr "<b>Sản Phẩm Của Mandrakesoft</b>" + +#: share/advertising/09.pl:15 #, c-format msgid "" -"You will immediately appreciate this collection of handy utilities for " -"easily configuring hardware devices, defining mount points, setting up " -"Network and Internet, adjusting the security level of your computer, and " -"just about everything related to the system." +"<b>Mandrakesoft</b> has developed a wide range of <b>Mandrakelinux</b> " +"products." msgstr "" +"<b>Mandrakesoft</b> phát triển hàng loạt sản phẩm cho <b>Mandrakelinux</b>." -#: share/advertising/dis-09.pl:13 share/advertising/dwd-06.pl:13 -#: share/advertising/ppp-09.pl:13 share/advertising/pwp-08.pl:13 -#, fuzzy, c-format -msgid "<b>MandrakeStore</b>" -msgstr "Trung tâm Điều khiển Mandrake" +#: share/advertising/09.pl:17 +#, c-format +msgid "The Mandrakelinux 10.1 products are:" +msgstr "Sản phẩm Mandrakelinux 10.1 là:" -#: share/advertising/dis-09.pl:15 share/advertising/ppp-09.pl:15 -#: share/advertising/pwp-08.pl:15 +#: share/advertising/09.pl:18 #, c-format -msgid "" -"Find all MandrakeSoft products and services at <b>MandrakeStore</b> -- our " -"full service e-commerce platform." -msgstr "" +msgid "\t* <b>Discovery</b>, Your First Linux Desktop." +msgstr "\t* <b>Discovery</b>, Linux Desktop đầu tiên của bạn." -#: share/advertising/dis-09.pl:17 share/advertising/dwd-06.pl:19 -#: share/advertising/ppp-09.pl:17 share/advertising/pwp-08.pl:17 +#: share/advertising/09.pl:19 #, c-format -msgid "Stop by today at <b>www.mandrakestore.com</b>" -msgstr "Hãy tới thăm <b>www.mandrakestore.com</b>" +msgid "\t* <b>PowerPack</b>, The Ultimate Linux Desktop." +msgstr "\t* <b>PowerPack</b>, Linux Desktop tốt nhất." -#: share/advertising/dis-10.pl:13 share/advertising/ppp-10.pl:13 -#: share/advertising/pwp-09.pl:13 +#: share/advertising/09.pl:20 #, c-format -msgid "Become a <b>MandrakeClub</b> member!" -msgstr "Hãy làm thành viên <b>MandrakeClub</b>!" +msgid "\t* <b>PowerPack+</b>, The Linux Solution for Desktops and Servers." +msgstr "\t* <b>PowerPack+</b>, giải pháp cho Desktop và Server." -#: share/advertising/dis-10.pl:15 share/advertising/dwd-07.pl:15 -#: share/advertising/ppp-10.pl:15 share/advertising/pwp-09.pl:15 +#: share/advertising/09.pl:21 #, c-format msgid "" -"Take advantage of valuable benefits, products and services by joining " -"MandrakeClub, such as:" +"\t* <b>Mandrakelinux 10.1 for x86-64</b>, The Mandrakelinux solution for " +"making the most of your 64-bit processor." msgstr "" +"\t* <b>Mandrakelinux 10.1 cho x86-64</b>, giải pháp cho hầu hết các bộ vi xử " +"lý 64-bit" -#: share/advertising/dis-10.pl:16 share/advertising/dwd-07.pl:16 -#: share/advertising/ppp-10.pl:17 share/advertising/pwp-09.pl:16 +#: share/advertising/10.pl:13 #, c-format -msgid "\t- Full access to commercial applications" -msgstr "\t-Truy cập đầy đủ tới các ứng dụng thương mại" +msgid "<b>Mandrakesoft Products (Nomad Products)</b>" +msgstr "<b>Sản phẩm của Mandrakesoft (di động)</b>" -#: share/advertising/dis-10.pl:17 share/advertising/dwd-07.pl:17 -#: share/advertising/ppp-10.pl:18 share/advertising/pwp-09.pl:17 +#: share/advertising/10.pl:15 #, c-format -msgid "\t- Special download mirror list exclusively for MandrakeClub Members" +msgid "" +"Mandrakesoft has developed two products that allow you to use Mandrakelinux " +"<b>on any computer</b> and without any need to actually install it:" msgstr "" +"Mandrakesoft phát triển hai sản phẩm cho phép bạn sửdụng Mandrakelinux trên " +"<b>bất kỳ máy tính nào</b> mà không cần phải cài đặt:" -#: share/advertising/dis-10.pl:18 share/advertising/dwd-07.pl:18 -#: share/advertising/ppp-10.pl:19 share/advertising/pwp-09.pl:18 +#: share/advertising/10.pl:16 #, c-format -msgid "\t- Voting for software to put in Mandrakelinux" -msgstr "\t- Bầu chọn phần mềm cho Mandrakelinux!" +msgid "" +"\t* <b>Move</b>, a Mandrakelinux distribution that runs entirely from a " +"bootable CD-Rom." +msgstr "" +"\t* <b>Move</b>, phiên bản Mandrakelinux chạy hoàn toàn trên đĩa CD khởi " +"động được." -#: share/advertising/dis-10.pl:19 share/advertising/dwd-07.pl:19 -#: share/advertising/ppp-10.pl:20 share/advertising/pwp-09.pl:19 +#: share/advertising/10.pl:17 #, c-format -msgid "\t- Special discounts for products and services at MandrakeStore" +msgid "" +"\t* <b>GlobeTrotter</b>, a Mandrakelinux distribution pre-installed on the " +"ultra-compact “LaCie Mobile Hard Drive”." msgstr "" +"\t* <b>GlobeTrotter</b>, một phân phối cài đặt sẵn trên ultra-compact “LaCie " +"Mobile Hard Drive”." -#: share/advertising/dis-10.pl:20 share/advertising/dwd-07.pl:20 -#: share/advertising/ppp-04.pl:21 share/advertising/ppp-06.pl:19 -#: share/advertising/ppp-10.pl:21 share/advertising/pwp-04.pl:21 -#: share/advertising/pwp-09.pl:20 +#: share/advertising/11.pl:13 #, c-format -msgid "\t- Plus much more" +msgid "<b>Mandrakesoft Products (Professional Solutions)</b>" +msgstr "<b>Sản phẩm của Mandrakesoft (chuyên nghiệp)</b>" + +#: share/advertising/11.pl:15 +#, c-format +msgid "" +"Below are the Mandrakesoft products designed to meet the <b>professional " +"needs</b>:" msgstr "" +"Dưới đây là các sản phẩm của Mandrakesoft được thiết kế cho nhu cầu " +"<b>chuyên nghiệp</b>:" -#: share/advertising/dis-10.pl:22 share/advertising/dwd-07.pl:22 -#: share/advertising/ppp-10.pl:23 share/advertising/pwp-09.pl:22 +#: share/advertising/11.pl:16 #, c-format -msgid "For more information, please visit <b>www.mandrakeclub.com</b>" -msgstr "Để biết thêm thông tin, hãy thăm <b>www.mandrakeclub.com</b>" +msgid "\t* <b>Corporate Desktop</b>, The Mandrakelinux Desktop for Businesses." +msgstr "\t* <b>Corporate Desktop</b>, Mandrakelinux Desktop cho doanh nghiệp." -#: share/advertising/dis-11.pl:13 +#: share/advertising/11.pl:17 #, c-format -msgid "Do you require assistance?" -msgstr "Bạn cần hỗ trợ không?" +msgid "\t* <b>Corporate Server</b>, The Mandrakelinux Server Solution." +msgstr "\t* <b>Corporate Server</b>, Giải pháp máy chủ của Mandrakelinux." -#: share/advertising/dis-11.pl:15 share/advertising/dwd-08.pl:16 -#: share/advertising/ppp-11.pl:15 share/advertising/pwp-10.pl:15 +#: share/advertising/11.pl:18 #, c-format -msgid "<b>MandrakeExpert</b> is the primary source for technical support." -msgstr "<b>MandrakeExpert</b> là nơi hỗ trợ kỹ thuật chính của hãng." +msgid "\t* <b>Multi-Network Firewall</b>, The Mandrakelinux Security Solution." +msgstr "" +"\t* <b>Multi-Network Firewall</b>, giải pháp bảo mật của Mandrakelinux." + +#: share/advertising/12.pl:13 +#, c-format +msgid "<b>The KDE Choice</b>" +msgstr "Lựa chọn KDE" -#: share/advertising/dis-11.pl:17 share/advertising/dwd-08.pl:18 -#: share/advertising/ppp-11.pl:17 share/advertising/pwp-10.pl:17 +#: share/advertising/12.pl:15 #, c-format msgid "" -"If you have Linux questions, subscribe to MandrakeExpert at <b>www." -"mandrakeexpert.com</b>" +"With your Discovery, you will be introduced to <b>KDE</b>, the most advanced " +"and user-friendly <b>graphical desktop environment</b> available." msgstr "" -"Nếu bạn cần hỏi gì về Linux, hãy đăng ký vào MandrakeExpert tại <b>www." -"mandrakeexpert.com</b>" +"Với Discovery, bạn sẽ được giới thiệu về <b>KDE</b>, một <b>môi trường đồ " +"họa</b> tiên tiến và thân thiện người dùng." -#: share/advertising/dwd-01.pl:17 +#: share/advertising/12.pl:17 #, c-format msgid "" -"Mandrakelinux is committed to the Open Source Model and fully respects the " -"General Public License. This new release is the result of collaboration " -"between MandrakeSoft's team of developers and the worldwide community of " -"Mandrakelinux contributors." +"KDE will make your <b>first steps</b> with Linux so <b>easy</b> that you " +"won't ever think of running another operating system!" msgstr "" +"KDE tạo cho bạn có <b>bước khởi đầu</b> với linux một cách <b>dễ dàng</b> và " +"sẽ không phải nghĩ đến việc sử dụng thêm hệ điều hành nào khác nữa! " -#: share/advertising/dwd-02.pl:13 +#: share/advertising/12.pl:19 #, c-format -msgid "<b>Join the Mandrakelinux community!</b>" +msgid "" +"KDE also includes a lot of <b>well integrated applications</b> such as " +"Konqueror, the web browser and Kontact, the personal information manager." msgstr "" +"KDE cũng có nhiều <b>ứng dụng tích hợp tốt</b> như là Konqueror, một trình " +"duyệt web và Kontact, một trình quản lý thông tin cá nhân." + +#: share/advertising/13-a.pl:13 share/advertising/13-b.pl:13 +#, c-format +msgid "<b>Choose your Favorite Desktop Environment</b>" +msgstr "<b>Chọn môi trường desktop ưa thích cho bạn!</b>" -#: share/advertising/dwd-02.pl:15 +#: share/advertising/13-a.pl:15 #, c-format msgid "" -"If you would like to get involved, please subscribe to the \"Cooker\" " -"mailing list by visiting <b>mandrake-linux.com/cooker</b>" +"With PowerPack, you will have the choice of the <b>graphical desktop " +"environment</b>. Mandrakesoft has chosen <b>KDE</b> as the default one." msgstr "" +"Với PowerPack, bạn có nhiều lựa chọn cho <b>môi trường desktop đồ họa</b>. " +"Mandrakesoft chọn <b>KDE</b> làm mặc định." -#: share/advertising/dwd-02.pl:17 -#, fuzzy, c-format +#: share/advertising/13-a.pl:17 share/advertising/13-b.pl:17 +#, c-format msgid "" -"To learn more about our dynamic community, please visit <b>www.mandrake-" -"linux.com</b>!" +"KDE is one of the <b>most advanced</b> and <b>user-friendly</b> graphical " +"desktop environment available. It includes a lot of integrated applications." msgstr "" -"Để biết thêm về cộng đồng của chúng tôi, hãy thăm <b>www.mandrakelinux.com</" -"b>!" +"KDE là môi trường desktop đồ họa <b>tân tiến</b> và <b>thân thiện</b> nhất. " +"Nó bao gồm nhiều ứng dụng tích hợp." -#: share/advertising/dwd-03.pl:13 +#: share/advertising/13-a.pl:19 share/advertising/13-b.pl:19 #, c-format -msgid "<b>What is Mandrakelinux?</b>" +msgid "" +"But we advise you to try all available ones (including <b>GNOME</b>, " +"<b>IceWM</b>, etc.) and pick your favorite." msgstr "" +"Bạn cũng nên chạy thử các desktop khác như <b>GNOME</b>, <b>IceWM</b>, v." +"v... và chọn cái bạn thích. " -#: share/advertising/dwd-03.pl:15 +#: share/advertising/13-b.pl:15 #, c-format msgid "" -"Mandrakelinux is an Open Source distribution created with thousands of the " -"choicest applications from the Free Software world. Mandrakelinux is one of " -"the most widely used Linux distributions worldwide!" +"With PowerPack+, you will have the choice of the <b>graphical desktop " +"environment</b>. Mandrakesoft has chosen <b>KDE</b> as the default one." msgstr "" +"Với PowerPack+, bạn sẽ có lựa chọn cho <b>môi trường desktop đồ họa</b>. " +"Mandrakesoft đã chọn <b>KDE</b> làm mặc định." + +#: share/advertising/14.pl:13 +#, c-format +msgid "<b>OpenOffice.org</b>" +msgstr "<b>OpenOffice.org</b>" + +#: share/advertising/14.pl:15 +#, c-format +msgid "With Discovery, you will discover <b>OpenOffice.org</b>." +msgstr "Bằng Discovery, bạn sẽ khám phá <b>OpenOffice.org</b>." -#: share/advertising/dwd-03.pl:17 +#: share/advertising/14.pl:17 #, c-format msgid "" -"Mandrakelinux includes the famous graphical desktops KDE and GNOME, plus the " -"latest versions of the most popular Open Source applications." +"It is a <b>full-featured office suite</b> that includes word processor, " +"spreadsheet, presentation and drawing applications." msgstr "" +"Đây là <b>bộ công cụ văn phòng hoàn chỉnh</b> gồm có word processor, " +"spreadsheet, presentation và drawing." -#: share/advertising/dwd-04.pl:13 +#: share/advertising/14.pl:19 #, c-format msgid "" -"Mandrakelinux is widely known as the most user-friendly and the easiest to " -"install and easy to use Linux distribution." +"OpenOffice.org can read and write most types of <b>Microsoft® Office</b> " +"documents such as Word, Excel and PowerPoint® files." msgstr "" +"OpenOffice.org có thể đọc và soạn thảo mọi định dạng tập tin của " +"<b>Microsoft® Office</b> như là Word, Excel và PowerPoint® ." -#: share/advertising/dwd-04.pl:15 +#: share/advertising/15.pl:13 #, c-format -msgid "Find out about our <b>Personal Solutions</b>:" -msgstr "" +msgid "<b>Kontact</b>" +msgstr "<b>Kontact</b>" -#: share/advertising/dwd-04.pl:16 +#: share/advertising/15.pl:15 #, c-format -msgid "\t- Find out Mandrakelinux on a bootable CD with <b>MandrakeMove</b>" -msgstr "" +msgid "" +"Discovery includes <b>Kontact</b>, the new KDE <b>groupware solution</b>." +msgstr "Discovery có <b>Kontact</b>, <b>giải pháp groupware</b> của KDE." -#: share/advertising/dwd-04.pl:17 +#: share/advertising/15.pl:17 #, c-format msgid "" -"\t- If you use Linux mostly for Office, Internet and Multimedia tasks, " -"<b>Discovery</b> perfectly meets your needs" +"More than just a full-featured <b>e-mail client</b>, Kontact also includes " +"an <b>address book</b>, a <b>calendar</b>, plus a tool for taking <b>notes</" +"b>!" msgstr "" +"Không chỉ là <b>máy khách e-mail</b> đầy đủ tính năng, Kontact còn có <b>sổ " +"địa chỉ</b>, <b>lịch</b>, và công cụ tạo <b>ghi chép</b>!" -#: share/advertising/dwd-04.pl:18 +#: share/advertising/15.pl:19 #, c-format msgid "" -"\t- If you appreciate the largest selection of software including powerful " -"development tools, <b>PowerPack</b> is for you" +"It is the easiest way to communicate with your contacts and to organize your " +"time." msgstr "" +"Đây là cách dễ nhất để bạn giữ liên lạc với mọi người và sắp xếp thời gian " +"của bạn." + +#: share/advertising/16.pl:13 +#, c-format +msgid "<b>Surf the Internet</b>" +msgstr "<b>Lướt internet</b>" + +#: share/advertising/16.pl:15 +#, c-format +msgid "Discovery will give you access to <b>every Internet resource</b>:" +msgstr "Discovery cho phép bạn truy cập đến <b>mọi tài nguyên Internet</b>:" + +#: share/advertising/16.pl:16 +#, c-format +msgid "\t* Browse the <b>Web</b> with Konqueror." +msgstr "\t* Duyệt <b>Web</b> bằng Konqueror." -#: share/advertising/dwd-04.pl:19 +#: share/advertising/16.pl:17 +#, c-format +msgid "\t* <b>Chat</b> online with your friends using Kopete." +msgstr "\t* <b>Tán gẫu</b> trực tuyến với bạn bè bằng Kopete." + +#: share/advertising/16.pl:18 +#, c-format +msgid "\t* <b>Transfer</b> files with KBear." +msgstr "\t* <b>Truyền</b> tập tin bằng KBear." + +#: share/advertising/16.pl:19 share/advertising/17.pl:19 +#: share/advertising/18.pl:22 +#, c-format +msgid "\t* ..." +msgstr "\t* ..." + +#: share/advertising/17.pl:13 +#, c-format +msgid "<b>Enjoy our Multimedia Features</b>" +msgstr "<b>Thưởng thức các tính năng đa phương tiện</b>" + +#: share/advertising/17.pl:15 +#, c-format +msgid "Discovery will also make <b>multimedia</b> very easy for you:" +msgstr "" +"Discovery cũng làm cho tính năng <b>đa phương tiện</b> trở nên đơn giản:" + +#: share/advertising/17.pl:16 +#, c-format +msgid "\t* Watch your favorite <b>videos</b> with Kaffeine." +msgstr "\t* Xem <b>video</b> bằng Kaffeine." + +#: share/advertising/17.pl:17 +#, c-format +msgid "\t* Listen to your <b>music files</b> with amaroK." +msgstr "\t* Nghe <b>tập tin nhạc</b> bằng amaroK." + +#: share/advertising/17.pl:18 +#, c-format +msgid "\t* Edit and create <b>images</b> with the GIMP." +msgstr "\t* Hiệu chỉnh và tạo <b>ảnh</b> bằng GIMP." + +#: share/advertising/18.pl:13 +#, c-format +msgid "<b>Enjoy the Wide Range of Applications</b>" +msgstr "<b>Thưởng thức nhiều ứng dụng</b>" + +#: share/advertising/18.pl:15 #, c-format msgid "" -"\t- If you require a full-featured Linux solution customized for small to " -"medium-sized networks, choose <b>PowerPack+</b>" +"In the Mandrakelinux menu you will find <b>easy-to-use</b> applications for " +"<b>all of your tasks</b>:" msgstr "" +"Trên menu của Mandrakelinux, bạn sẽ thấy các ứng dụng <b>dễ dùng</b> cho " +"<b>mọi tác vụ</b>:" -#: share/advertising/dwd-05.pl:13 +#: share/advertising/18.pl:16 #, c-format -msgid "Find out also our <b>Business Solutions</b>!" +msgid "\t* Create, edit and share office documents with <b>OpenOffice.org</b>." msgstr "" +"\t* Tạo, hiệu chỉnh và chia sẻ tài liệu văn phòng bằng <b>OpenOffice.org</b>." -#: share/advertising/dwd-05.pl:15 +#: share/advertising/18.pl:17 #, c-format msgid "" -"<b>Corporate Server</b>: the ideal solution for entreprises. It is a " -"complete \"all-in-one\" solution that includes everything needed to rapidly " -"deploy world-class Linux server applications." +"\t* Manage your personal data with the integrated personal information " +"suites <b>Kontact</b> and <b>Evolution</b>." msgstr "" +"\t* Quản lý dữ liệu cá nhân của bạn bằng bộ ứng dụng thông tin cá nhân tích " +"hợp <b>Kontact</b> và <b>Evolution</b>." + +#: share/advertising/18.pl:18 +#, c-format +msgid "\t* Browse the web with <b>Mozilla</b> and <b>Konqueror</b>." +msgstr "\t* Duyệt web bằng <b>Mozilla</b> và <b>Konqueror</b>." -#: share/advertising/dwd-05.pl:17 +#: share/advertising/18.pl:19 +#, c-format +msgid "\t* Participate in online chat with <b>Kopete</b>." +msgstr "\t* Chat trực tuyến bằng <b>Kopete</b>" + +#: share/advertising/18.pl:20 #, c-format msgid "" -"<b>Multi Network Firewall</b>: based on Linux 2.4 \"kernel secure\" to " -"provide multi-VPN as well as multi-DMZ functionalities. It is the perfect " -"high performance security solution." -msgstr "" +"\t* Listen to your <b>audio CDs</b> and <b>music files</b>, watch your " +"<b>videos</b>." +msgstr "\t* Nghe <b>audio CD</b> và <b>tập tin nhạc</b>, xem <b>video</b>." + +#: share/advertising/18.pl:21 +#, c-format +msgid "\t* Edit and create images with the <b>GIMP</b>." +msgstr "\t* Hiệu chỉnh ảnh và hình chụp bằng <b>The Gimp</b>" -#: share/advertising/dwd-05.pl:19 +#: share/advertising/19.pl:13 +#, c-format +msgid "<b>Development Environments</b>" +msgstr "<b>Các môi trường phát triển</b>" + +#: share/advertising/19.pl:15 share/advertising/22.pl:15 #, c-format msgid "" -"<b>MandrakeClustering</b>: the power and speed of a Linux cluster combined " -"with the stability and easy-of-use of the world-famous Mandrakelinux " -"distribution. A unique blend for incomparable HPC performance." +"PowerPack gives you the best tools to <b>develop</b> your own applications." msgstr "" +"PowerPack cung cấp những công cụ tốt nhất để <b>phát triển</b> các ứng dụng " +"riêng của bạn." -#: share/advertising/dwd-06.pl:15 +#: share/advertising/19.pl:17 #, c-format msgid "" -"Find all MandrakeSoft products at <b>MandrakeStore</b> -- our full service e-" -"commerce platform." +"You will enjoy the powerful, integrated development environment from KDE, " +"<b>KDevelop</b>, which will let you program in a lot of languages." msgstr "" +"Bạn sẽ được tận hưởng một môi trường phát triển tích hợp mạnh mẽ của KDE " +"<b>KDevelop</b>, chương trình cho phép bạn phát triển bằng nhiều ngôn ngữ." -#: share/advertising/dwd-06.pl:17 +#: share/advertising/19.pl:19 #, c-format msgid "" -"Find out also support incidents if you have any problems, from standard to " -"professional support, from 1 to 50 incidents, take the one which meets " -"perfectly your needs!" +"PowerPack also ships with <b>GCC</b>, the leading Linux compiler and <b>GDB</" +"b>, the associated debugger." msgstr "" +"PowerPack cũng có <b>GCC</b>, một trình biên dịch Linux hàng đầu và kèm theo " +"là <b>GDB</b>, một trình gỡ rối." -#: share/advertising/dwd-07.pl:13 +#: share/advertising/20.pl:13 #, c-format -msgid "<b>Become a MandrakeClub member!</b>" -msgstr "<b>Hãy làm thành viên MandrakeClub!</b>" +msgid "<b>Development Editors</b>" +msgstr "<b>Trình soạn thảo lập trình</b>" -#: share/advertising/dwd-08.pl:14 share/advertising/ppp-11.pl:13 -#: share/advertising/pwp-10.pl:13 -#, fuzzy, c-format -msgid "<b>Do you require assistance?</b>" -msgstr "Bạn cần hỗ trợ không?" - -#: share/advertising/dwd-09.pl:16 +#: share/advertising/20.pl:15 #, c-format -msgid "<b>Note</b>" +msgid "PowerPack will let you choose between those <b>popular editors</b>:" msgstr "" +"PowerPack cho phép bạn chọn dùng trong số các <b>trình soạn thảo phổ biến</" +"b>:" -#: share/advertising/dwd-09.pl:18 -#, fuzzy, c-format -msgid "This is the Mandrakelinux <b>Download version</b>." -msgstr "Đây là \"bản tải về\" của Mandrakelinux." +#: share/advertising/20.pl:16 +#, c-format +msgid "\t* <b>Emacs</b>: a customizable and real time display editor." +msgstr "" -#: share/advertising/dwd-09.pl:20 +#: share/advertising/20.pl:17 #, c-format msgid "" -"The free download version does not include commercial software, and " -"therefore may not work with certain modems (such as some ADSL and RTC) and " -"video cards (such as ATI® and NVIDIA®)." +"\t* <b>XEmacs</b>: another open source text editor and application " +"development system." msgstr "" -#: share/advertising/ppp-01.pl:17 +#: share/advertising/20.pl:18 #, c-format msgid "" -"Your new Mandrakelinux distribution and its many applications are the result " -"of collaborative efforts between MandrakeSoft developers and Mandrakelinux " -"contributors throughout the world." +"\t* <b>Vim</b>: an advanced text editor with more features than standard Vi." msgstr "" -#: share/advertising/ppp-02.pl:13 +#: share/advertising/21.pl:13 #, c-format -msgid "<b>PowerPack+</b>" -msgstr "<b>PowerPack+</b>" +msgid "<b>Development Languages</b>" +msgstr "<b>Ngôn ngữ lập trình</b>" -#: share/advertising/ppp-02.pl:15 +#: share/advertising/21.pl:15 #, c-format msgid "" -"PowerPack+ is a full-featured Linux solution for small to medium-sized " -"networks. PowerPack+ increases the value of the standard PowerPack by adding " -"a comprehensive selection of world-class server applications." +"With all these <b>powerful tools</b>, you will be able to write applications " +"in <b>dozens of programming languages</b>:" msgstr "" -#: share/advertising/ppp-02.pl:17 +#: share/advertising/21.pl:16 #, c-format -msgid "" -"It is the only Mandrakelinux product that includes the groupware solution." -msgstr "" +msgid "\t* The famous <b>C language</b>." +msgstr "\t* <b>Ngôn ngữ lập trình</b> nổi tiếng</b>." + +#: share/advertising/21.pl:17 +#, c-format +msgid "\t* Object oriented languages:" +msgstr "\t* Ngôn ngữ hướng đối tượng:" + +#: share/advertising/21.pl:18 +#, c-format +msgid "\t\t* <b>C++</b>" +msgstr "\t\t* <b>C++</b>" + +#: share/advertising/21.pl:19 +#, c-format +msgid "\t\t* <b>Java™</b>" +msgstr "\t\t* <b>Java™</b>" + +#: share/advertising/21.pl:20 +#, c-format +msgid "\t* Scripting languages:" +msgstr "\t* Ngôn ngữ scripting:" -#: share/advertising/ppp-03.pl:13 share/advertising/pwp-03.pl:13 +#: share/advertising/21.pl:21 #, c-format -msgid "<b>Choose your graphical Desktop environment!</b>" -msgstr "<b>Chọn môi trường desktop đồ họa cho bạn!</b>" +msgid "\t\t* <b>Perl</b>" +msgstr "\t\t* <b>Perl</b>" -#: share/advertising/ppp-03.pl:15 share/advertising/pwp-03.pl:15 +#: share/advertising/21.pl:22 +#, c-format +msgid "\t\t* <b>Python</b>" +msgstr "\t\t* <b>Python</b>" + +#: share/advertising/21.pl:23 share/advertising/28.pl:22 +#, c-format +msgid "\t* And many more." +msgstr "\t* Và các chương trình khác." + +#: share/advertising/22.pl:13 +#, c-format +msgid "<b>Development Tools</b>" +msgstr "<b>Công cụ phát triển</b>" + +#: share/advertising/22.pl:17 #, c-format msgid "" -"When you log into your Mandrakelinux system for the first time, you can " -"choose between several popular graphical desktops environments, including: " -"KDE, GNOME, WindowMaker, IceWM, and others." +"With the powerful integrated development environment <b>KDevelop</b> and the " +"leading Linux compiler <b>GCC</b>, you will be able to create applications " +"in <b>many different languages</b> (C, C++, Java™, Perl, Python, etc.)." msgstr "" -#: share/advertising/ppp-04.pl:13 +#: share/advertising/23.pl:13 +#, c-format +msgid "<b>Groupware Server</b>" +msgstr "<b>Máy Chủ Groupware</b>" + +#: share/advertising/23.pl:15 #, c-format msgid "" -"In the Mandrakelinux menu you will find easy-to-use applications for all " -"tasks:" +"PowerPack+ will give you access to <b>Kolab</b>, a full-featured " +"<b>groupware server</b> which will, thanks to the client <b>Kontact</b>, " +"allow you to:" msgstr "" -#: share/advertising/ppp-04.pl:15 share/advertising/pwp-04.pl:15 +#: share/advertising/23.pl:16 #, c-format -msgid "\t- Create, edit and share office documents with <b>OpenOffice.org</b>" +msgid "\t* Send and receive your <b>e-mails</b>." +msgstr "\t* Gửi và nhận <b>email</b>." + +#: share/advertising/23.pl:17 +#, c-format +msgid "\t* Share your <b>agendas</b> and your <b>address books</b>." msgstr "" -#: share/advertising/ppp-04.pl:16 +#: share/advertising/23.pl:18 +#, c-format +msgid "\t* Manage your <b>memos</b> and <b>task lists</b>." +msgstr "\t* Quản lý <b>ghi nhớ</b> và <b>danh mục công việc</b>." + +#: share/advertising/24.pl:13 +#, c-format +msgid "<b>Servers</b>" +msgstr "<b>Máy chủ</b>" + +#: share/advertising/24.pl:15 #, c-format msgid "" -"\t- Take charge of your personal data with the integrated personal " -"information suites: <b>Kontact</b> and <b>Evolution</b>" +"Empower your business network with <b>premier server solutions</b> including:" msgstr "" -#: share/advertising/ppp-04.pl:17 +#: share/advertising/24.pl:16 #, c-format -msgid "\t- Browse the Web with <b>Mozilla and Konqueror</b>" -msgstr "\t- Duyệt web bằng <b>Mozilla và Konqueror</b>" +msgid "" +"\t* <b>Samba</b>: File and print services for Microsoft® Windows® clients." +msgstr "\t* <b>Samba</b>: Dịch vụ tập tin và in ấn cho máy khách MS-Windows." -#: share/advertising/ppp-04.pl:18 share/advertising/pwp-04.pl:18 +#: share/advertising/24.pl:17 #, c-format -msgid "\t- Participate in online chat with <b>Kopete</b>" -msgstr "\t- Chat trực tuyến bằng <b>Kopete</b>" +msgid "\t* <b>Apache</b>: The most widely used web server." +msgstr "\t* <b>Apache</b>: Máy chủ web phổ biến nhất." -#: share/advertising/ppp-04.pl:19 -#, fuzzy, c-format +#: share/advertising/24.pl:18 +#, c-format msgid "" -"\t- Listen to audio CDs and music files with <b>KsCD</b> and <b>Totem</b>" -msgstr "\t- Nghe audio CD và tập tin nhạc bằng <b>KsCD và Totem</b>" +"\t* <b>MySQL</b> and <b>PostgreSQL</b>: The world's most popular open source " +"databases." +msgstr "" +"\t* <b>MySQL</b> và <b>PostgreSQL</b>: cơ sở dữ liệu phổ biến nhất trên thế " +"giới." -#: share/advertising/ppp-04.pl:20 share/advertising/pwp-04.pl:20 +#: share/advertising/24.pl:19 #, c-format -msgid "\t- Edit images and photos with <b>The Gimp</b>" -msgstr "\t- Hiệu chỉnh ảnh và hình chụp bằng <b>The Gimp</b>" +msgid "" +"\t* <b>CVS</b>: Concurrent Versions System, the dominant open source network-" +"transparent version control system." +msgstr "" -#: share/advertising/ppp-05.pl:13 +#: share/advertising/24.pl:20 #, c-format msgid "" -"PowerPack+ includes everything needed for developing and creating your own " -"software, including:" +"\t* <b>ProFTPD</b>: The highly configurable GPL-licensed FTP server software." msgstr "" +"\t* <b>ProFTPD</b>: phần mềm máy chủ FTP dễ cấu hình và theo giấy phép GPL." -#: share/advertising/ppp-05.pl:15 share/advertising/pwp-05.pl:16 +#: share/advertising/24.pl:21 #, c-format msgid "" -"\t- <b>Kdevelop</b>: a full featured, easy to use Integrated Development " -"Environment for C++ programming" +"\t* <b>Postfix</b> and <b>Sendmail</b>: The popular and powerful mail " +"servers." msgstr "" +"\t* <b>Postfix</b> và <b>Sendmail</b>: máy chủ thư phổ biến và mạnh mẽ." -#: share/advertising/ppp-05.pl:16 share/advertising/pwp-05.pl:17 +#: share/advertising/25.pl:13 #, c-format -msgid "\t- <b>GCC</b>: the GNU Compiler Collection" -msgstr "\t- <b>GCC</b>: the GNU Compiler Collection" +msgid "<b>Mandrakelinux Control Center</b>" +msgstr "<b>Trung tâm Điều khiển Mandrakelinuxlinux</b>" -#: share/advertising/ppp-05.pl:17 share/advertising/pwp-05.pl:18 +#: share/advertising/25.pl:15 #, c-format -msgid "\t- <b>GDB</b>: the GNU Project debugger" -msgstr "\t- <b>GDB</b>: the GNU Project debugger" +msgid "" +"The <b>Mandrakelinux Control Center</b> is an essential collection of " +"Mandrakelinux-specific utilities designed to simplify the configuration of " +"your computer." +msgstr "" -#: share/advertising/ppp-05.pl:18 share/advertising/pwp-06.pl:16 +#: share/advertising/25.pl:17 #, c-format -msgid "\t- <b>Emacs</b>: a customizable and real time display editor" +msgid "" +"You will immediately appreciate this collection of <b>more than 60</b> handy " +"utilities for <b>easily configuring your system</b>: hardware devices, mount " +"points, network and Internet, security level of your computer, etc." msgstr "" -#: share/advertising/ppp-05.pl:19 +#: share/advertising/26.pl:13 +#, c-format +msgid "<b>The Open Source Model</b>" +msgstr "<b>The Open Source Model</b>" + +#: share/advertising/26.pl:15 #, c-format msgid "" -"\t- <b>Xemacs</b>: open source text editor and application development system" +"Like all computer programming, open source software <b>requires time and " +"people</b> for development. In order to respect the open source philosophy, " +"Mandrakesoft sells added value products and services to <b>keep improving " +"Mandrakelinux</b>. If you want to <b>support the open source philosophy</b> " +"and the development of Mandrakelinux, <b>please</b> consider buying one of " +"our products or services!" msgstr "" -#: share/advertising/ppp-05.pl:20 +#: share/advertising/27.pl:13 +#, c-format +msgid "<b>Online Store</b>" +msgstr "<b>Online Store</b>" + +#: share/advertising/27.pl:15 #, c-format msgid "" -"\t- <b>Vim</b>: advanced text editor with more features than standard Vi" +"To learn more about Mandrakesoft products and services, you can visit our " +"<b>e-commerce platform</b>." msgstr "" +"Để biết thêm về sản phẩm và dịch vụ của Mandrakesoft, bạn có thể thăm <b>e-" +"commerce platform</b>." -#: share/advertising/ppp-06.pl:13 +#: share/advertising/27.pl:17 #, c-format -msgid "<b>Discover the full-featured groupware solution!</b>" +msgid "There you can find all our products, services and third-party products." msgstr "" +"Tại đó bạn có thể tìm thấy toàn bộ các sản phẩm và dịch vụ của chúng tôi và " +"của hãng thứ ba. " -#: share/advertising/ppp-06.pl:15 +#: share/advertising/27.pl:19 #, c-format -msgid "It includes both server and client features for:" +msgid "" +"This platform has just been <b>redesigned</b> to improve its efficiency and " +"usability." msgstr "" -#: share/advertising/ppp-06.pl:16 +#: share/advertising/27.pl:21 #, c-format -msgid "\t- Sending and receiving emails" -msgstr "\t- Gửi và nhận email" +msgid "Stop by today at <b>store.mandrakesoft.com</b>!" +msgstr "Hãy tới thăm <b>store.mandrakesoft.com</b>" -#: share/advertising/ppp-06.pl:17 +#: share/advertising/28.pl:13 +#, c-format +msgid "<b>Mandrakeclub</b>" +msgstr "<b>Mandrakeclub</b>" + +#: share/advertising/28.pl:15 #, c-format msgid "" -"\t- Calendar, Task List, Memos, Contacts, Meeting Request (sending and " -"receiving), Task Requests (sending and receiving)" +"<b>Mandrakeclub</b> is the <b>perfect companion</b> to your Mandrakelinux " +"product.." msgstr "" +"<b>Mandrakeclub</b> là một <b>nơi tuyệt vời</b> cho bạn sử dụng " +"Mandrakelinux..." -#: share/advertising/ppp-06.pl:18 +#: share/advertising/28.pl:17 #, c-format -msgid "\t- Address Book (server and client)" -msgstr "\t- Sổ địa chỉ (server và client)" +msgid "" +"Take advantage of <b>valuable benefits</b> by joining Mandrakeclub, such as:" +msgstr "" -#: share/advertising/ppp-07.pl:13 +#: share/advertising/28.pl:18 #, c-format msgid "" -"Empower your business network with <b>premier server solutions</b> including:" +"\t* <b>Special discounts</b> on products and services of our online store " +"<b>store.mandrakesoft.com</b>." msgstr "" -#: share/advertising/ppp-07.pl:15 -#, fuzzy, c-format -msgid "\t- <b>Samba</b>: File and print services for MS-Windows clients" -msgstr "\t- Samba: Dịch vụ tập tin và in ấn cho máy khách MS-Windows" +#: share/advertising/28.pl:19 +#, c-format +msgid "" +"\t* Access to <b>commercial applications</b> (for example to NVIDIA® or ATI™ " +"drivers)." +msgstr "" +"\t* Truy cập đến các <b>ứng dụng thương mại</b> (ví dụ là NVIDIA® hay ATI™ " +"drivers)." -#: share/advertising/ppp-07.pl:16 -#, fuzzy, c-format -msgid "\t- <b>Apache</b>: The most widely used Web server" -msgstr "\t- Apache: Máy chủ web được dùng nhiều nhất" +#: share/advertising/28.pl:20 +#, c-format +msgid "\t* Participation in Mandrakelinux <b>user forums</b>." +msgstr "\t* Tham gia Mandrakelinux <b>user forums</b>." -#: share/advertising/ppp-07.pl:17 +#: share/advertising/28.pl:21 #, c-format -msgid "\t- <b>MySQL</b>: The world's most popular Open Source database" +msgid "" +"\t* <b>Early and privileged access</b>, before public release, to " +"Mandrakelinux <b>ISO images</b>." msgstr "" -#: share/advertising/ppp-07.pl:18 +#: share/advertising/29.pl:13 +#, c-format +msgid "<b>Mandrakeonline</b>" +msgstr "<b>Mandrakeonline</b>" + +#: share/advertising/29.pl:15 #, c-format msgid "" -"\t- <b>CVS</b>: Concurrent Versions System, the dominant open-source network-" -"transparent version control system" +"<b>Mandrakeonline</b> is a new premium service that Mandrakesoft is proud to " +"offer its customers!" msgstr "" -#: share/advertising/ppp-07.pl:19 +#: share/advertising/29.pl:17 #, c-format msgid "" -"\t- <b>ProFTPD</b>: the highly configurable GPL-licensed FTP server software" +"Mandrakeonline provides a wide range of valuable services for <b>easily " +"updating</b> your Mandrakelinux systems:" msgstr "" +"Mandrakeonline cung cấp hàng loạt các dịch vụ giá trị để <b>dễ dàng cập nhật " +"</b> hệ thống Mandrakelinux của bạn:" -#: share/advertising/ppp-07.pl:20 +#: share/advertising/29.pl:18 #, c-format -msgid "\t- And others" -msgstr "\t- Và các chương trình khác" +msgid "\t* <b>Perfect</b> system security (automated software updates)." +msgstr "\t* Bảo mật hệ thống <b>hoàn hảo</b> (tự động cập nhật phần mềm)." -#: share/advertising/pwp-01.pl:17 +#: share/advertising/29.pl:19 #, c-format msgid "" -"Your new Mandrakelinux distribution is the result of collaborative efforts " -"between MandrakeSoft developers and Mandrakelinux contributors throughout " -"the world." +"\t* <b>Notification</b> of updates (by e-mail or by an applet on the " +"desktop)." msgstr "" +"\t* <b>Thông báo</b> cập nhật (bằng e-mail hay bằng một applet trên desktop)." -#: share/advertising/pwp-01.pl:19 +#: share/advertising/29.pl:20 +#, c-format +msgid "\t* Flexible <b>scheduled</b> updates." +msgstr "\t* Cập nhật <b>theo lịch</b> mềm dẻo." + +#: share/advertising/29.pl:21 #, c-format msgid "" -"We would like to thank everyone who participated in the development of our " -"latest release." +"\t* Management of <b>all your Mandrakelinux systems</b> with one account." +msgstr "\t* Quản lý toàn bộ<b>hệ thống Mandrakelinux</b> bằng một tài khoản." + +#: share/advertising/30.pl:13 +#, c-format +msgid "<b>Mandrakeexpert</b>" +msgstr "<b>Mandrakeexpert</b>" + +#: share/advertising/30.pl:15 +#, c-format +msgid "" +"Do you require <b>assistance?</b> Meet Mandrakesoft's technical experts on " +"<b>our technical support platform</b> www.mandrakeexpert.com." msgstr "" +"Bạn yêu cầu sự <b>trợ giúp?</b> Gặp gỡ các chuyên gia kỹ thuật của " +"Mandrakesoft trên <b>site hỗ trợ kỹ thuật của chúng tôi:</b> www." +"mandrakeexpert.com." -#: share/advertising/pwp-02.pl:13 -#, fuzzy, c-format -msgid "<b>PowerPack</b>" -msgstr "<b>PowerPack+</b>" +#: share/advertising/30.pl:17 +#, c-format +msgid "" +"Thanks to the help of <b>qualified Mandrakelinux experts</b>, you will save " +"a lot of time." +msgstr "" +"Nhờ sự trợ giúp của <b>các chuyên gia Mandrakelinux</b>, bạn sẽ tiết kiệm " +"được rất nhiều thời gian." + +#: share/advertising/30.pl:19 +#, c-format +msgid "" +"For any question related to Mandrakelinux, you have the possibility to " +"purchase support incidents at <b>store.mandrakesoft.com</b>." +msgstr "" +"Để nhận mọi trả lời về Mandrakelinux, bạn có khả năng mua phí hỗ trợ tại " +"<b>store.mandrakesoft.com</b>." -#: share/advertising/pwp-02.pl:15 +#: share/compssUsers.pl:25 #, c-format +msgid "Office Workstation" +msgstr "Văn phòng" + +#: share/compssUsers.pl:27 +#, fuzzy, c-format msgid "" -"PowerPack is MandrakeSoft's premier Linux desktop product. In addition to " -"being the easiest and the most user-friendly Linux distribution, PowerPack " -"includes thousands of applications - everything from the most popular to the " -"most technical." +"Office programs: wordprocessors (OpenOffice.org Writer, Kword), spreadsheets " +"(OpenOffice.org Calc, Kspread), PDF viewers, etc" msgstr "" +"Các chương trình văn phòng: wordprocessors (kword, abiword), spreadsheets " +"(kspread, gnumeric), pdf viewers, v.v..." -#: share/advertising/pwp-04.pl:13 +#: share/compssUsers.pl:28 #, c-format msgid "" -"In the Mandrakelinux menu you will find easy-to-use applications for all of " -"your tasks:" +"Office programs: wordprocessors (kword, abiword), spreadsheets (kspread, " +"gnumeric), pdf viewers, etc" msgstr "" +"Các chương trình văn phòng: wordprocessors (kword, abiword), spreadsheets " +"(kspread, gnumeric), pdf viewers, v.v..." + +#: share/compssUsers.pl:33 +#, c-format +msgid "Game station" +msgstr "Trò chơi" + +#: share/compssUsers.pl:34 +#, c-format +msgid "Amusement programs: arcade, boards, strategy, etc" +msgstr "Các chương trình giải trí: arcade, boards, strategy, v.v..." + +#: share/compssUsers.pl:37 +#, c-format +msgid "Multimedia station" +msgstr "Đa phương tiện" + +#: share/compssUsers.pl:38 +#, c-format +msgid "Sound and video playing/editing programs" +msgstr "Các chương trình chơi Audio-Video/soạn thảo" + +#: share/compssUsers.pl:43 +#, c-format +msgid "Internet station" +msgstr "Internet" -#: share/advertising/pwp-04.pl:16 +#: share/compssUsers.pl:44 #, c-format msgid "" -"\t- Take charge of your personal data with the integrated personal " -"information suites <b>Kontact</b> and <b>Evolution</b>" +"Set of tools to read and send mail and news (mutt, tin..) and to browse the " +"Web" +msgstr "Bộ công cụ đọc gửi thư tín và tin tức (mutt, tin..) và để duyệt Web" + +#: share/compssUsers.pl:49 +#, c-format +msgid "Network Computer (client)" +msgstr "Máy tính mạng (khách)" + +#: share/compssUsers.pl:50 +#, c-format +msgid "Clients for different protocols including ssh" +msgstr "Máy khách cho các giao thức khác bao gồm ssh" + +#: share/compssUsers.pl:54 +#, c-format +msgid "Configuration" +msgstr "Cấu hình" + +#: share/compssUsers.pl:55 +#, c-format +msgid "Tools to ease the configuration of your computer" +msgstr "Công cụ xoá cấu hình máy tính của bạn" + +#: share/compssUsers.pl:59 +#, c-format +msgid "Console Tools" +msgstr "Các công cụ console" + +#: share/compssUsers.pl:60 +#, c-format +msgid "Editors, shells, file tools, terminals" +msgstr "Các trình soạn thảo, các tiện ích tập tin, các thiết bị đầu cuối" + +#: share/compssUsers.pl:65 share/compssUsers.pl:165 +#, c-format +msgid "C and C++ development libraries, programs and include files" msgstr "" +"Các thư viện phát triển C và C++, các chương trình và các tập tin đi kèm" + +#: share/compssUsers.pl:69 share/compssUsers.pl:169 +#, c-format +msgid "Documentation" +msgstr "Tài liệu" -#: share/advertising/pwp-04.pl:17 +#: share/compssUsers.pl:70 share/compssUsers.pl:170 +#, c-format +msgid "Books and Howto's on Linux and Free Software" +msgstr "Các sách, how-to cho Linux và phần mềm miễn phí" + +#: share/compssUsers.pl:74 share/compssUsers.pl:173 +#, c-format +msgid "LSB" +msgstr "LSB" + +#: share/compssUsers.pl:75 share/compssUsers.pl:174 +#, c-format +msgid "Linux Standard Base. Third party applications support" +msgstr "Cơ Sở Về Chuẩn Linux (LSB). Hỗ trợ ứng dụng cho hãng thứ ba." + +#: share/compssUsers.pl:85 +#, fuzzy, c-format +msgid "Apache" +msgstr "đường dẫn" + +#: share/compssUsers.pl:88 +#, fuzzy, c-format +msgid "Groupware" +msgstr "Nhóm" + +#: share/compssUsers.pl:89 #, fuzzy, c-format -msgid "\t- Browse the Web with <b>Mozilla</b> and <b>Konqueror</b>" -msgstr "\t- Duyệt web bằng <b>Mozilla và Konqueror</b>" +msgid "Kolab Server" +msgstr "Máy Chủ Samba" -#: share/advertising/pwp-04.pl:19 +#: share/compssUsers.pl:92 share/compssUsers.pl:133 #, c-format -msgid "\t- Listen to audio CDs and music files with KsCD and <b>Totem</b>" -msgstr "\t- Nghe audio CD và tập tin nhạc bằng <b>KsCD và Totem</b>" +msgid "Firewall/Router" +msgstr "Tường lửa/Định tuyến" -#: share/advertising/pwp-05.pl:13 share/advertising/pwp-06.pl:13 +#: share/compssUsers.pl:93 share/compssUsers.pl:134 +#, c-format +msgid "Internet gateway" +msgstr "Cổng kết nối Internet" + +#: share/compssUsers.pl:96 +#, fuzzy, c-format +msgid "Mail/News" +msgstr "/Tệp/M_ới" + +#: share/compssUsers.pl:97 #, fuzzy, c-format -msgid "<b>Development tools</b>" -msgstr "Công cụ phát triển" +msgid "Postfix mail server, Inn news server" +msgstr "Máy chủ thư Postfix" + +#: share/compssUsers.pl:100 +#, fuzzy, c-format +msgid "Directory Server" +msgstr "Thư mục để khôi phục từ đây" -#: share/advertising/pwp-05.pl:15 +#: share/compssUsers.pl:104 +#, fuzzy, c-format +msgid "FTP Server" +msgstr "Máy chủ NTP" + +#: share/compssUsers.pl:105 #, c-format -msgid "" -"PowerPack includes everything needed for developing and creating your own " -"software, including:" +msgid "ProFTPd" msgstr "" -#: share/advertising/pwp-06.pl:15 +#: share/compssUsers.pl:108 +#, fuzzy, c-format +msgid "DNS/NIS" +msgstr "DNS" + +#: share/compssUsers.pl:109 +#, fuzzy, c-format +msgid "Domain Name and Network Information Server" +msgstr "Máy Chủ Tên Miền" + +#: share/compssUsers.pl:112 +#, fuzzy, c-format +msgid "File and Printer Sharing Server" +msgstr "Máy chủ in ấn" + +#: share/compssUsers.pl:113 +#, fuzzy, c-format +msgid "NFS Server, Samba server" +msgstr "Máy chủ Samba" + +#: share/compssUsers.pl:116 share/compssUsers.pl:129 +#, c-format +msgid "Database" +msgstr "Cơ sở dữ liệu" + +#: share/compssUsers.pl:117 +#, fuzzy, c-format +msgid "PostgreSQL and MySQL Database Server" +msgstr "PostgreSQL hay MySQL máy chủ cơ sở dữ liệu" + +#: share/compssUsers.pl:121 +#, c-format +msgid "Web/FTP" +msgstr "Web/FTP" + +#: share/compssUsers.pl:122 #, c-format -msgid "And of course the editors!" -msgstr "Và cả các trình soạn thảo!" +msgid "Apache, Pro-ftpd" +msgstr "Apache và Pro-ftpd" + +#: share/compssUsers.pl:125 +#, c-format +msgid "Mail" +msgstr "Thư" + +#: share/compssUsers.pl:126 +#, c-format +msgid "Postfix mail server" +msgstr "Máy chủ thư Postfix" -#: share/advertising/pwp-06.pl:17 +#: share/compssUsers.pl:130 +#, c-format +msgid "PostgreSQL or MySQL database server" +msgstr "PostgreSQL hay MySQL máy chủ cơ sở dữ liệu" + +#: share/compssUsers.pl:137 +#, c-format +msgid "Network Computer server" +msgstr "Máy chủ mạng" + +#: share/compssUsers.pl:138 +#, c-format +msgid "NFS server, SMB server, Proxy server, ssh server" +msgstr "Máy chủ NFS, SMB, SSH, ủy nhiệm" + +#: share/compssUsers.pl:146 +#, c-format +msgid "KDE Workstation" +msgstr "KDE" + +#: share/compssUsers.pl:147 #, c-format msgid "" -"\t- <b>Xemacs</b>: another open source text editor and application " -"development system" +"The K Desktop Environment, the basic graphical environment with a collection " +"of accompanying tools" msgstr "" +"K Desktop Environment, một môi trường đồ họa với một sưu tập tiện ích đi kèm" + +#: share/compssUsers.pl:151 +#, c-format +msgid "GNOME Workstation" +msgstr "GNOME Workstation" -#: share/advertising/pwp-06.pl:18 +#: share/compssUsers.pl:152 #, c-format msgid "" -"\t- <b>Vim</b>: an advanced text editor with more features than standard Vi" +"A graphical environment with user-friendly set of applications and desktop " +"tools" +msgstr "" +"Môi trường đồ họa thân thiện cho các ứng dụng và các tiện ích màn hình nền" + +#: share/compssUsers.pl:155 +#, c-format +msgid "Other Graphical Desktops" +msgstr "Các màn hình nền đồ hoạ khác" + +#: share/compssUsers.pl:156 +#, c-format +msgid "Icewm, Window Maker, Enlightenment, Fvwm, etc" +msgstr "Icewm, Window Maker, Enlightenment, Fvwm, v.v..." + +#: share/compssUsers.pl:179 +#, fuzzy, c-format +msgid "Utilities" +msgstr "Philippin" + +#: share/compssUsers.pl:181 share/compssUsers.pl:182 standalone/logdrake:381 +#, c-format +msgid "SSH Server" +msgstr "Máy chủ SSH" + +#: share/compssUsers.pl:186 +#, fuzzy, c-format +msgid "Webmin" +msgstr "Webcam" + +#: share/compssUsers.pl:187 +#, fuzzy, c-format +msgid "Webmin Remote Configuration Server" +msgstr "Cấu hình máy chủ terminal" + +#: share/compssUsers.pl:191 +#, fuzzy, c-format +msgid "Network Utilities/Monitoring" +msgstr "Giám sát mạng" + +#: share/compssUsers.pl:192 +#, c-format +msgid "Monitoring tools, processes accounting, tcpdump, nmap, ..." msgstr "" +#: share/compssUsers.pl:196 +#, fuzzy, c-format +msgid "MandrakeSoft Wizards" +msgstr "<b>Sản Phẩm Của Mandrakesoft</b>" + +#: share/compssUsers.pl:197 +#, fuzzy, c-format +msgid "Wizards to configure server" +msgstr "Không cấu hình được máy in \"%s\" !" + #: standalone.pm:21 #, c-format msgid "" @@ -15442,6 +16446,11 @@ msgid "" " --splash - enable to configure boot theme\n" "default mode: offer to configure autologin feature" msgstr "" +"[--boot] [--splash]\n" +"Tùy chọn:\n" +" --boot - cho phép cấu hình trình nạp khởi động\n" +" --splash - cho phép cấu hình theme khởi động\n" +"chế độ mặc định: cho phép cấu hình đăng nhập tự động" #: standalone.pm:57 #, c-format @@ -15450,15 +16459,15 @@ msgid "" "\n" "OPTIONS:\n" " --help - print this help message.\n" -" --report - program should be one of mandrake tools\n" -" --incident - program should be one of mandrake tools" +" --report - program should be one of mandrakelinux tools\n" +" --incident - program should be one of mandrakelinux tools" msgstr "" "[Tùy_Chọn] [Tên_Chương_Trình]\n" "\n" "Tùy Chọn:\n" " --help - in thông điệp trợ giúp này.\n" -" --report - nên dùng chương trình công cụ của Mandrake\n" -" --incident - Chương trình nên là loại công cụ của Mandrake" +" --report - Chương trình nên là loại công cụ của MandrakeLinux\n" +" --incident - Chương trình nên là loại công cụ của MandrakeLinux" #: standalone.pm:63 #, c-format @@ -15470,9 +16479,15 @@ msgid "" " --internet - configure internet\n" " --wizard - like --add" msgstr "" +"[--add]\n" +" --add - Đồ thuật \"bổ sung giao diện mạng\" \n" +" --del - Đồ thuật \"xóa giao diện mạng\" \n" +" --skip-wizard - quản lý kết nối\n" +" --internet - cấu hình internet\n" +" --wizard - giống --add" #: standalone.pm:69 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "" "\n" "Font Importation and monitoring application\n" @@ -15480,7 +16495,7 @@ msgid "" "OPTIONS:\n" "--windows_import : import from all available windows partitions.\n" "--xls_fonts : show all fonts that already exist from xls\n" -"--install : accept any font file and any directry.\n" +"--install : accept any font file and any directory.\n" "--uninstall : uninstall any font or any directory of font.\n" "--replace : replace all font if already exist\n" "--application : 0 none application.\n" @@ -15488,11 +16503,13 @@ msgid "" " : name_of_application like so for staroffice \n" " : and gs for ghostscript for only this one." msgstr "" -"Nhập phông chữ và giám sát chương " -"trình \n" +"\n" +"Nhập phông chữ và giám sát chương trình\n" +"\n" +"Tùy chọn:\n" +" \n" "--windows_import : nhập từ mọi phân vùng windows hiện có.\n" "--xls_fonts : hiện mọi phông đã tồn tại từ xls\n" -"--strong : thẩm tra kỹ lưỡng phông chữ.\n" "--install : chấp nhận bất kỳ tập tin phông và thư mục nào.\n" "--uninstall : gỡ cài đặt bấy kỳ phông hay thư mục chứa phông nào.\n" "--replace : thay thế mọi phông đã đang tồn tại\n" @@ -15505,7 +16522,7 @@ msgstr "" #, c-format msgid "" "[OPTIONS]...\n" -"Mandrake Terminal Server Configurator\n" +"Mandrakelinux Terminal Server Configurator\n" "--enable : enable MTS\n" "--disable : disable MTS\n" "--start : start MTS\n" @@ -15610,7 +16627,7 @@ msgstr "" " XFdrake [--noauto] monitor\n" " XFdrake resolution" -#: standalone.pm:128 +#: standalone.pm:133 #, c-format msgid "" "\n" @@ -15621,27 +16638,27 @@ msgstr "" "Cách dùng: %s [--auto] [--beginner] [--expert] [-h|--help] [--noauto] [--" "testing] [-v|--version] " -#: standalone/XFdrake:87 +#: standalone/XFdrake:85 #, c-format msgid "Please log out and then use Ctrl-Alt-BackSpace" msgstr "Hãy thoát ra rồi dùng Ctrl-Alt-BackSpace" -#: standalone/XFdrake:91 +#: standalone/XFdrake:89 #, c-format msgid "You need to log out and back in again for changes to take effect" msgstr "Bạn cần đăng xuất rồi đăng nhập trở lại để các thay đổi có tác dụng" -#: standalone/drakTermServ:79 +#: standalone/drakTermServ:76 #, c-format msgid "Useless without Terminal Server" msgstr "Trừ khi không có Terminal Server" -#: standalone/drakTermServ:116 standalone/drakTermServ:123 +#: standalone/drakTermServ:108 standalone/drakTermServ:114 #, c-format msgid "%s: %s requires a username...\n" msgstr "%s: %s yêu cầu tên người dùng...\n" -#: standalone/drakTermServ:136 +#: standalone/drakTermServ:125 #, c-format msgid "" "%s: %s requires hostname, MAC address, IP, nbi-image, 0/1 for THIN_CLIENT, " @@ -15650,79 +16667,73 @@ msgstr "" "%s: %s yêu cầu hostname, địa chỉ MAC, IP, nbi-image, 0/1 cho THIN_CLIENT, " "0/1 cho Cấu Hình Cục Bộ...\n" -#: standalone/drakTermServ:143 +#: standalone/drakTermServ:131 #, c-format msgid "%s: %s requires hostname...\n" msgstr "%s: %s yêu cầu hostname...\n" -#: standalone/drakTermServ:226 standalone/drakTermServ:500 -#: standalone/drakfont:575 -#, c-format -msgid "OK" -msgstr "OK" - -#: standalone/drakTermServ:237 standalone/drakTermServ:240 +#: standalone/drakTermServ:213 standalone/drakTermServ:216 #, c-format msgid "Terminal Server Configuration" msgstr "Cấu hình máy chủ terminal" -#: standalone/drakTermServ:255 +#: standalone/drakTermServ:231 #, c-format msgid "Enable Server" msgstr "Bật Máy chủ" -#: standalone/drakTermServ:261 +#: standalone/drakTermServ:237 #, c-format msgid "Disable Server" msgstr "Tắt Máy chủ" -#: standalone/drakTermServ:269 +#: standalone/drakTermServ:245 #, c-format msgid "Start Server" msgstr "Chạy Máy chủ" -#: standalone/drakTermServ:275 +#: standalone/drakTermServ:251 #, c-format msgid "Stop Server" msgstr "Dừng Máy chủ" -#: standalone/drakTermServ:283 +#: standalone/drakTermServ:259 #, c-format msgid "Etherboot Floppy/ISO" msgstr "Etherboot Floppy/ISO" -#: standalone/drakTermServ:287 +#: standalone/drakTermServ:263 #, c-format msgid "Net Boot Images" msgstr "Ảnh khởi động qua mạng" -#: standalone/drakTermServ:293 +#: standalone/drakTermServ:269 #, c-format msgid "Add/Del Users" msgstr "Thêm/Bỏ Người Dùng" -#: standalone/drakTermServ:297 +#: standalone/drakTermServ:273 #, c-format msgid "Add/Del Clients" msgstr "Thêm/Bỏ Client" -#: standalone/drakTermServ:308 standalone/drakbug:54 +#: standalone/drakTermServ:284 standalone/drakbug:47 #, c-format msgid "First Time Wizard" msgstr "Đồ Thuật Chạy Lần Đầu Tiên" -#: standalone/drakTermServ:340 standalone/drakTermServ:341 +#: standalone/drakTermServ:315 standalone/drakTermServ:316 #, c-format msgid "%s defined as dm, adding gdm user to /etc/passwd$$CLIENT$$" msgstr "" -#: standalone/drakTermServ:347 +#: standalone/drakTermServ:322 #, c-format msgid "" "\n" " This wizard routine will:\n" " \t1) Ask you to select either 'thin' or 'fat' clients.\n" -"\t2) Setup dhcp.\n" +"\t2) Setup DHCP.\n" "\t\n" "After doing these steps, the wizard will:\n" "\t\n" @@ -15739,22 +16750,22 @@ msgid "" " f) If it's thin clients, ask if you want to restart KDM.\n" msgstr "" -#: standalone/drakTermServ:392 +#: standalone/drakTermServ:367 #, c-format msgid "Cancel Wizard" msgstr "Bỏ qua đồ thuật" -#: standalone/drakTermServ:404 +#: standalone/drakTermServ:379 #, c-format msgid "Please save dhcpd config!" msgstr "Hãy lưu lại cấu hình dhcpd !" -#: standalone/drakTermServ:432 -#, fuzzy, c-format +#: standalone/drakTermServ:407 +#, c-format msgid "Use thin clients." -msgstr "Cho phép Thin Client." +msgstr "Dùng thin client." -#: standalone/drakTermServ:434 +#: standalone/drakTermServ:409 #, c-format msgid "" "Please select default client type.\n" @@ -15763,45 +16774,47 @@ msgid "" " 'Fat' clients use their own CPU/RAM but the server's filesystem." msgstr "" -#: standalone/drakTermServ:446 standalone/drakTermServ:1061 +#: standalone/drakTermServ:421 standalone/drakTermServ:1034 #, c-format msgid "Sync client X keyboard settings with server." -msgstr "" +msgstr "Đồng bộ thiết lập bàn phím của máy khách đồ họa với máy chủ." -#: standalone/drakTermServ:453 +#: standalone/drakTermServ:428 #, c-format msgid "Creating net boot images for all kernels" msgstr "Tạo các ảnh khởi động mạng cho mọi kernel" -#: standalone/drakTermServ:454 standalone/drakTermServ:753 -#: standalone/drakTermServ:769 +#: standalone/drakTermServ:429 standalone/drakTermServ:726 +#: standalone/drakTermServ:742 #, c-format msgid "This will take a few minutes." msgstr "Việc này kéo dài ít phút." -#: standalone/drakTermServ:458 standalone/drakTermServ:478 +#: standalone/drakTermServ:433 standalone/drakTermServ:452 #, c-format msgid "Done!" msgstr "Hoàn thành!" -#: standalone/drakTermServ:464 +#: standalone/drakTermServ:438 #, c-format msgid "Syncing server user list with client list, including root." msgstr "" +"Đồng bộ danh sách người dùng trên máy chủ với danh sách máy khách, kể cả " +"root." -#: standalone/drakTermServ:484 +#: standalone/drakTermServ:458 #, c-format msgid "" "In order to enable changes made for thin clients, the display manager must " "be restarted. Restart now?" msgstr "" -#: standalone/drakTermServ:519 -#, fuzzy, c-format +#: standalone/drakTermServ:493 +#, c-format msgid "Terminal Server Overview" -msgstr "Xem lại drakTermServ" +msgstr "Xem lại Terminal Server" -#: standalone/drakTermServ:520 +#: standalone/drakTermServ:494 #, c-format msgid "" " - Create Etherboot Enabled Boot Images:\n" @@ -15827,7 +16840,7 @@ msgstr "" " \tmột thành phần trong dhcpd.conf, bạn nên tạo các ảnh etherboot cho " "ít nhất một kernel đầy đủ." -#: standalone/drakTermServ:526 +#: standalone/drakTermServ:500 #, c-format msgid "" " - Maintain /etc/dhcpd.conf:\n" @@ -15861,7 +16874,7 @@ msgstr "" " \t\tMột dhcpd.conf stanza điển hình để hỗ trợ máy khách không ổ đĩa " "sẽ có kiểu:" -#: standalone/drakTermServ:544 +#: standalone/drakTermServ:518 #, c-format msgid "" " While you can use a pool of IP addresses, rather than setup a " @@ -15872,14 +16885,14 @@ msgid "" "\t\t\t\n" " Note: The '#type' entry is only used by drakTermServ. Clients can " "either be 'thin'\n" -" or 'fat'. Thin clients run most software on the server via xdmcp, " +" or 'fat'. Thin clients run most software on the server via XDMCP, " "while fat clients run \n" " most software on the client machine. A special inittab, %s is\n" " written for thin clients. System config files xdm-config, kdmrc, and " "gdm.conf are \n" -" modified if thin clients are used, to enable xdmcp. Since there are " +" modified if thin clients are used, to enable XDMCP. Since there are " "security issues in \n" -" using xdmcp, hosts.deny and hosts.allow are modified to limit access " +" using XDMCP, hosts.deny and hosts.allow are modified to limit access " "to the local\n" " subnet.\n" "\t\t\t\n" @@ -15907,20 +16920,20 @@ msgstr "" "\t\t\t\n" "\t\t\tLưu ý: Mục nhập \"/*type\" chỉ có drakTermServ sử dụng. Máy khách có " "thể là \"gầy\"*/\n" -"\t\t\tor 'béo'. Máy khách gầy chạy các phần mềm trên máy chủ qua xdmcp, " +"\t\t\tor 'béo'. Máy khách gầy chạy các phần mềm trên máy chủ qua XDMCP, " "trong khi máy khách béo chạy\n" "\t\t\tchủ yếu trên máy tính khách. Một inittab, %s is\n" "\t\t\tđặc biệt được viết cho máy khách gầy. Các tập tin cấu hình hệ thống " "xdm-config, kdmrc, và gdm.conf được thay đổi\n" -"\t\t\tnếu máy khách gầy được dùng, để bật chạy xdmcp. Vì có các vấn đề về " -"bảo mật khi dùng xdmcp,\n" +"\t\t\tnếu máy khách gầy được dùng, để bật chạy XDMCP. Vì có các vấn đề về " +"bảo mật khi dùng XDMCP,\n" "\t\t\thosts.deny và hosts.allow được thay đổi để giới hạn truy cập vào " "subnet cục bộ.\n" "\t\t\t\n" "\t\t\tLưu ý: Bạn phải dừng/chạy máy chủ sau khi thêm hay thay đổi các máy " "khách." -#: standalone/drakTermServ:564 +#: standalone/drakTermServ:538 #, c-format msgid "" " - Maintain /etc/exports:\n" @@ -15951,7 +16964,7 @@ msgstr "" "\t\t\t\n" "\t\t\tVới SUBNET/MASK đang được định nghĩa cho mạng của bạn." -#: standalone/drakTermServ:576 +#: standalone/drakTermServ:550 #, c-format msgid "" " - Maintain %s:\n" @@ -15968,7 +16981,7 @@ msgstr "" " \t\ttrong sự lưu ý này bằng việc thêm hay bớt người dùng hệ thống từ " "tập tin này." -#: standalone/drakTermServ:580 +#: standalone/drakTermServ:554 #, c-format msgid "" " - Per client %s:\n" @@ -15985,7 +16998,7 @@ msgstr "" "phép cấu hình phần cứng\n" " \t\tmáy khách cục bộ, drakTermServ sẽ giúp tạo các tập tin này." -#: standalone/drakTermServ:585 +#: standalone/drakTermServ:559 #, c-format msgid "" " - Per client system configuration files:\n" @@ -16019,7 +17032,7 @@ msgstr "" "tắt đi, giữ lại tập tin cấu hình,\n" " mỗi khi máy khách được cấu hình." -#: standalone/drakTermServ:594 +#: standalone/drakTermServ:568 #, c-format msgid "" " - /etc/xinetd.d/tftp:\n" @@ -16029,7 +17042,7 @@ msgid "" "the boot image to \n" " \teach diskless client.\n" "\n" -" \tA typical tftp configuration file looks like:\n" +" \tA typical TFTP configuration file looks like:\n" " \t\t\n" " \tservice tftp\n" "\t\t\t{\n" @@ -16055,7 +17068,7 @@ msgstr "" "ảnh khởi động đến\n" " \t\ttừng máy khách không ổ đĩa.\n" "\n" -" \t\tMột tập tin cấu hình tftp nhìn như sau:\n" +" \t\tMột tập tin cấu hình TFTP nhìn như sau:\n" " \t\t\n" " \tservice tftp\n" "\t\t\t{\n" @@ -16074,13 +17087,13 @@ msgstr "" "mkinitrd-net\n" " \tputs its images." -#: standalone/drakTermServ:615 +#: standalone/drakTermServ:589 #, c-format msgid "" " - Create etherboot floppies/CDs:\n" " \tThe diskless client machines need either ROM images on the NIC, or " "a boot floppy\n" -" \tor CD to initate the boot sequence. drakTermServ will help " +" \tor CD to initiate the boot sequence. drakTermServ will help " "generate these\n" " \timages, based on the NIC in the client machine.\n" " \t\t\n" @@ -16105,62 +17118,62 @@ msgstr "" " \t\t/usr/share/etherboot/start16.bin \\\t\t\t\n" " \t\t/usr/lib/etherboot/zimg/3c509.zimg > /dev/fd0" -#: standalone/drakTermServ:650 +#: standalone/drakTermServ:624 #, c-format msgid "Boot Floppy" msgstr "Đĩa mềm Khởi động" -#: standalone/drakTermServ:652 +#: standalone/drakTermServ:626 #, c-format msgid "Boot ISO" msgstr "ISO khởi động" -#: standalone/drakTermServ:654 -#, fuzzy, c-format +#: standalone/drakTermServ:628 +#, c-format msgid "PXE Image" -msgstr "Ảnh" +msgstr "Ảnh PXE" -#: standalone/drakTermServ:723 -#, fuzzy, c-format +#: standalone/drakTermServ:696 +#, c-format msgid "Default kernel version" -msgstr "Đưa ra phiên bản kernel" +msgstr "Phiên bản kernel mặc định" -#: standalone/drakTermServ:751 +#: standalone/drakTermServ:724 #, c-format msgid "Build Whole Kernel -->" msgstr "Xây dựng toàn bộ Kernel -->" -#: standalone/drakTermServ:758 +#: standalone/drakTermServ:731 #, c-format msgid "No kernel selected!" msgstr "Không có Kernel được chọn!" -#: standalone/drakTermServ:761 +#: standalone/drakTermServ:734 #, c-format msgid "Build Single NIC -->" msgstr "Xây dựng NIC Đơn -->" -#: standalone/drakTermServ:765 +#: standalone/drakTermServ:738 #, c-format msgid "No NIC selected!" msgstr "Không có NIC nào được chọn!" -#: standalone/drakTermServ:768 +#: standalone/drakTermServ:741 #, c-format msgid "Build All Kernels -->" msgstr "Xây dựng toàn bộ Kernel -->" -#: standalone/drakTermServ:776 +#: standalone/drakTermServ:749 #, c-format msgid "<-- Delete" msgstr "<-- Xoá" -#: standalone/drakTermServ:783 +#: standalone/drakTermServ:756 #, c-format msgid "Delete All NBIs" msgstr "Xoá mọi NBI" -#: standalone/drakTermServ:870 +#: standalone/drakTermServ:843 #, c-format msgid "" "!!! Indicates the password in the system database is different than\n" @@ -16171,27 +17184,27 @@ msgstr "" " chỉ thị trong cơ sở dữ liệu của Terminal Server.\n" "Xóa/thêm lại người dùng vào Terminal Server để cho đăng nhập." -#: standalone/drakTermServ:875 +#: standalone/drakTermServ:848 #, c-format msgid "Add User -->" msgstr "Thêm người dùng-->" -#: standalone/drakTermServ:881 +#: standalone/drakTermServ:854 #, c-format msgid "<-- Del User" msgstr "<-- Xoá Người Dùng" -#: standalone/drakTermServ:917 +#: standalone/drakTermServ:890 #, c-format msgid "type: %s" msgstr "kiểu: %s" -#: standalone/drakTermServ:921 +#: standalone/drakTermServ:894 #, c-format msgid "local config: %s" msgstr "cấu hình cục bộ: %s" -#: standalone/drakTermServ:951 +#: standalone/drakTermServ:924 #, c-format msgid "" "Allow local hardware\n" @@ -16200,67 +17213,67 @@ msgstr "" "Cho phép cấu hình\n" "phần cứng cục bộ." -#: standalone/drakTermServ:960 +#: standalone/drakTermServ:933 #, c-format msgid "No net boot images created!" msgstr "Không có các ảnh khởi động qua mạng được tạo!" -#: standalone/drakTermServ:978 +#: standalone/drakTermServ:951 #, c-format msgid "Thin Client" msgstr "Thin Client" -#: standalone/drakTermServ:982 +#: standalone/drakTermServ:955 #, c-format msgid "Allow Thin Clients" msgstr "Cho phép Thin Client" -#: standalone/drakTermServ:983 +#: standalone/drakTermServ:956 #, c-format msgid "Add Client -->" msgstr "Thêm Máy Khách-->" -#: standalone/drakTermServ:997 +#: standalone/drakTermServ:970 #, c-format msgid "type: fat" msgstr "loại: FAT" -#: standalone/drakTermServ:998 +#: standalone/drakTermServ:971 #, c-format msgid "type: thin" msgstr "kiểu: mỏng" -#: standalone/drakTermServ:1005 +#: standalone/drakTermServ:978 #, c-format msgid "local config: false" msgstr "Cấu hình cục bộ: sai" -#: standalone/drakTermServ:1006 +#: standalone/drakTermServ:979 #, c-format msgid "local config: true" msgstr "cấu hình cục bộ: true" -#: standalone/drakTermServ:1014 +#: standalone/drakTermServ:987 #, c-format msgid "<-- Edit Client" msgstr "<-- Biên soạn Máy Khách" -#: standalone/drakTermServ:1040 +#: standalone/drakTermServ:1013 #, c-format msgid "Disable Local Config" msgstr "Tắt chức năng Cấu Hình Cục Bộ" -#: standalone/drakTermServ:1047 +#: standalone/drakTermServ:1020 #, c-format msgid "Delete Client" msgstr "Xoá Máy Khách" -#: standalone/drakTermServ:1056 +#: standalone/drakTermServ:1029 #, c-format msgid "dhcpd Config..." msgstr "Cấu hình DHCPd..." -#: standalone/drakTermServ:1072 +#: standalone/drakTermServ:1045 #, c-format msgid "" "Need to restart the Display Manager for full changes to take effect. \n" @@ -16269,77 +17282,77 @@ msgstr "" "Cần khởi chạy lại Trình Quản Lý Hiển Thị để mọi thay đổi có tác dụng. \n" "(khởi chạy lại dịch vụ DM - tại console)" -#: standalone/drakTermServ:1112 +#: standalone/drakTermServ:1085 #, c-format msgid "Thin clients won't work with autologin. Disable autologin?" -msgstr "" +msgstr "Thin client không làm việc với đăng nhập tự động. Tắt autologin?" -#: standalone/drakTermServ:1128 +#: standalone/drakTermServ:1101 #, c-format msgid "All clients will use %s" -msgstr "" +msgstr "All clients will use %s" -#: standalone/drakTermServ:1160 +#: standalone/drakTermServ:1133 #, c-format msgid "Subnet:" msgstr "Subnet:" -#: standalone/drakTermServ:1167 +#: standalone/drakTermServ:1140 #, c-format msgid "Netmask:" msgstr "Netmask:" -#: standalone/drakTermServ:1174 +#: standalone/drakTermServ:1147 #, c-format msgid "Routers:" msgstr "Routers:" -#: standalone/drakTermServ:1181 +#: standalone/drakTermServ:1154 #, c-format msgid "Subnet Mask:" msgstr "Subnet Mask:" -#: standalone/drakTermServ:1188 +#: standalone/drakTermServ:1161 #, c-format msgid "Broadcast Address:" msgstr "Địa Chỉ Truyền Thông (Address Broadcast):" -#: standalone/drakTermServ:1195 +#: standalone/drakTermServ:1168 #, c-format msgid "Domain Name:" msgstr "Tên Miền:" -#: standalone/drakTermServ:1203 +#: standalone/drakTermServ:1176 #, c-format msgid "Name Servers:" msgstr "Tên Máy Chủ:" -#: standalone/drakTermServ:1214 +#: standalone/drakTermServ:1187 #, c-format msgid "IP Range Start:" msgstr "Bắt đầu chuỗi IP:" -#: standalone/drakTermServ:1215 +#: standalone/drakTermServ:1188 #, c-format msgid "IP Range End:" msgstr "Kết thúc chuỗi IP:" -#: standalone/drakTermServ:1257 +#: standalone/drakTermServ:1230 #, c-format msgid "Append TS Includes To Existing Config" msgstr "" -#: standalone/drakTermServ:1259 +#: standalone/drakTermServ:1232 #, c-format msgid "Write Config" msgstr "Ghi Cấu Hình" -#: standalone/drakTermServ:1275 +#: standalone/drakTermServ:1248 #, c-format msgid "dhcpd Server Configuration" msgstr "Cấu hình Máy chủ dhcpd" -#: standalone/drakTermServ:1276 +#: standalone/drakTermServ:1249 #, c-format msgid "" "Most of these values were extracted\n" @@ -16350,103 +17363,97 @@ msgstr "" "ra từ hệ thống bạn đang chạy.\n" "Bạn có thể biến đổi nếu cần." -#: standalone/drakTermServ:1279 +#: standalone/drakTermServ:1252 #, c-format msgid "Dynamic IP Address Pool:" msgstr "Pool Địa Chỉ IP Động:" -#: standalone/drakTermServ:1426 +#: standalone/drakTermServ:1399 #, c-format msgid "Please insert floppy disk:" msgstr "Hãy nạp đĩa mềm :" -#: standalone/drakTermServ:1430 +#: standalone/drakTermServ:1403 #, c-format msgid "Couldn't access the floppy!" msgstr "Không thể truy cập đĩa mềm!" -#: standalone/drakTermServ:1432 +#: standalone/drakTermServ:1405 #, c-format msgid "Floppy can be removed now" msgstr "Bây giờ có thể bỏ đĩa mềm ra" -#: standalone/drakTermServ:1435 +#: standalone/drakTermServ:1408 #, c-format msgid "No floppy drive available!" msgstr "Hiện không có ổ đĩa mềm nào!" -#: standalone/drakTermServ:1440 -#, fuzzy, c-format +#: standalone/drakTermServ:1413 +#, c-format msgid "PXE image is %s/%s" -msgstr "Ảnh Etherboot ISO là %s" +msgstr "Ảnh PXE là %s/%s" -#: standalone/drakTermServ:1442 -#, fuzzy, c-format +#: standalone/drakTermServ:1415 +#, c-format msgid "Error writing %s/%s" -msgstr "Lỗi ghi vào tập tin %s" +msgstr "Lỗi ghi %s/%s" -#: standalone/drakTermServ:1451 +#: standalone/drakTermServ:1424 #, c-format msgid "Etherboot ISO image is %s" msgstr "Ảnh Etherboot ISO là %s" -#: standalone/drakTermServ:1453 +#: standalone/drakTermServ:1426 #, c-format msgid "Something went wrong! - Is mkisofs installed?" msgstr "Điều gì đó không đúng! - Đã cài đặt mkisofs chưa?" -#: standalone/drakTermServ:1475 +#: standalone/drakTermServ:1447 #, c-format msgid "Need to create /etc/dhcpd.conf first!" msgstr "Cần tạo /etc/dhcpd.conf trước tiên!" -#: standalone/drakTermServ:1634 +#: standalone/drakTermServ:1602 #, c-format msgid "%s passwd bad in Terminal Server - rewriting...\n" msgstr "" -#: standalone/drakTermServ:1647 -#, fuzzy, c-format +#: standalone/drakTermServ:1615 +#, c-format msgid "%s is not a user..\n" -msgstr "Không tìm thấy %s ...\n" +msgstr "%s không phải là người dùng..\n" -#: standalone/drakTermServ:1648 -#, fuzzy, c-format +#: standalone/drakTermServ:1616 +#, c-format msgid "%s is already a Terminal Server user\n" -msgstr "Đang dùng %s rồi\n" +msgstr "%s đã là người dùng Terminal Server rồi\n" -#: standalone/drakTermServ:1650 +#: standalone/drakTermServ:1618 #, c-format msgid "Addition of %s to Terminal Server failed!\n" -msgstr "" +msgstr "Không bổ sung được %s vào Terminal Server!\n" -#: standalone/drakTermServ:1652 -#, fuzzy, c-format +#: standalone/drakTermServ:1620 +#, c-format msgid "%s added to Terminal Server\n" -msgstr "Trừ khi không có Terminal Server" +msgstr "%s được thêm vào Terminal Server\n" -#: standalone/drakTermServ:1698 -#, fuzzy, c-format +#: standalone/drakTermServ:1666 +#, c-format msgid "Deleted %s...\n" -msgstr "Phát hiện được %s" +msgstr "Đã xóa %s...\n" -#: standalone/drakTermServ:1700 standalone/drakTermServ:1773 +#: standalone/drakTermServ:1668 standalone/drakTermServ:1741 #, c-format msgid "%s not found...\n" msgstr "Không tìm thấy %s ...\n" -#: standalone/drakTermServ:1722 standalone/drakTermServ:1723 -#: standalone/drakTermServ:1724 -#, c-format -msgid "%s already in use\n" -msgstr "Đang dùng %s rồi\n" - -#: standalone/drakTermServ:1801 +#: standalone/drakTermServ:1769 #, c-format msgid "/etc/hosts.allow and /etc/hosts.deny already configured - not changed" msgstr "/etc/hosts.allow và /etc/hosts.deny đã cấu hình rồi - không thay đổi" -#: standalone/drakTermServ:1953 +#: standalone/drakTermServ:1921 #, c-format msgid "Configuration changed - restart clusternfs/dhcpd?" msgstr "Cấu hình đã thay đổi - Có khởi chạy lại clusternfs/dhcpd không?" @@ -16524,12 +17531,12 @@ msgid "Creating auto install floppy" msgstr "Tạo đĩa mềm cài đặt tự động" #: standalone/drakautoinst:90 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Insert another blank floppy in drive %s (for drivers disk)" -msgstr "Nạp một đĩa mềm trắng vào ổ %s" +msgstr "Hãy nạp một đĩa mềm trắng khácvào ổ %s" #: standalone/drakautoinst:91 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Creating auto install floppy (drivers disk)" msgstr "Tạo đĩa mềm cài đặt tự động" @@ -16546,8 +17553,8 @@ msgstr "" "\n" "Các thông số có sẵn cho việc cài đặt tự động nằm ở các mục ở bên trái" -#: standalone/drakautoinst:252 standalone/drakgw:598 standalone/drakvpn:902 -#: standalone/scannerdrake:379 +#: standalone/drakautoinst:252 standalone/drakgw:600 standalone/drakvpn:902 +#: standalone/scannerdrake:375 #, c-format msgid "Congratulations!" msgstr "Chúc mừng!" @@ -16586,26 +17593,21 @@ msgstr "hd" msgid "tape" msgstr "băng Từ" -#: standalone/drakbackup:112 -#, c-format -msgid "No devices found" -msgstr "Không tìm thấy thiết bị" - -#: standalone/drakbackup:152 +#: standalone/drakbackup:153 #, c-format msgid "" -"Expect is an extension to the Tcl scripting language that allows interactive " +"Expect is an extension to the TCL scripting language that allows interactive " "sessions without user intervention." msgstr "" -"Mong đợi là phần mở rộng đến ngôn ngữ Tcl scripting cho phép các phiên tương " +"Mong đợi là phần mở rộng đến ngôn ngữ TCL scripting cho phép các phiên tương " "tác không cần sự can thiệp của người dùng." -#: standalone/drakbackup:153 +#: standalone/drakbackup:154 #, c-format msgid "Store the password for this system in drakbackup configuration." msgstr "Lưu cất mật khẩu cho hệ thống này trong cấu hình của DrakBackup." -#: standalone/drakbackup:154 +#: standalone/drakbackup:155 #, c-format msgid "" "For a multisession CD, only the first session will erase the cdrw. Otherwise " @@ -16614,7 +17616,7 @@ msgstr "" "Đối với CD đa phiên làm việc, chỉ có phiên đầu tiên sẽ xóa CD-RW. Nếu không " "phải đa phiên thì CD-RW bị xóa trước mỗi lần sao lưu." -#: standalone/drakbackup:155 +#: standalone/drakbackup:156 #, c-format msgid "" "This option will save files that have changed. Exact behavior depends on " @@ -16623,7 +17625,7 @@ msgstr "" "Tùy chọn này sẽ lưu các tập tin đã thay đổi. Hành động chính xác phụ thuộc " "vào phương thức được dùng là incremental hay differential." -#: standalone/drakbackup:156 +#: standalone/drakbackup:157 #, c-format msgid "" "Incremental backups only save files that have changed or are new since the " @@ -16632,7 +17634,7 @@ msgstr "" "Sao lưu phát sinh (Incremental) chỉ lưu các tập tin đã thay đổi hay là mới " "kể từ lần sao lưu mới đây." -#: standalone/drakbackup:157 +#: standalone/drakbackup:158 #, c-format msgid "" "Differential backups only save files that have changed or are new since the " @@ -16641,17 +17643,16 @@ msgstr "" "Sao lưu khác biệt (Differential) chỉ lưu các tập tin đã thay đổi hay là mới " "kể từ lần sao lưu gốc ('base')." -#: standalone/drakbackup:158 -#, fuzzy, c-format +#: standalone/drakbackup:159 +#, c-format msgid "" -"This should be a local user or email addresse that you want the backup " +"This should be a local user or email address that you want the backup " "results sent to. You will need to define a functioning mail server." msgstr "" -"Đó nên là danh sách người dùng nội bộ và địa chỉ email được phân tách bằng " -"dấu phẩy mà bạn muốn gửi kết quả sao lưu đến. Bạn cần có tác nhân chuyển thư " -"hoạt động được cài đặt trên hệ thống." +"Đó nên là người dùng nội bộ hoặc địa chỉ email mà bạn muốn gửi kết quả sao " +"lưu đến. Bạn cần định ra một máy chủ thư thực hiện việc này." -#: standalone/drakbackup:159 +#: standalone/drakbackup:160 #, c-format msgid "" "Files or wildcards listed in a .backupignore file at the top of a directory " @@ -16660,7 +17661,7 @@ msgstr "" "Tập tin hay wildcards được liệt kê trong tập tin .backupignore nằm ở đầu cây " "thư mục sẽ không được sao lưu." -#: standalone/drakbackup:160 +#: standalone/drakbackup:161 #, c-format msgid "" "For backups to other media, files are still created on the hard drive, then " @@ -16671,7 +17672,7 @@ msgstr "" "rồi chuyển chúng tới. Cho phép chạy tùy chọn này sẽ xoá bỏ các tập tin tar " "trên đĩa cứng sau khi sao lưu xong." -#: standalone/drakbackup:161 +#: standalone/drakbackup:162 #, c-format msgid "" "Some protocols, like rsync, may be configured at the server end. Rather " @@ -16681,7 +17682,7 @@ msgstr "" "Một số giao thức, như rsync, có thể cấu hình tại server end. Tốt hơn việc " "dùng đường dẫn thư mục, bạn nên dùng tên 'module' cho đường dẫn dịch vụ." -#: standalone/drakbackup:162 +#: standalone/drakbackup:163 #, c-format msgid "" "Custom allows you to specify your own day and time. The other options use " @@ -16690,49 +17691,49 @@ msgstr "" "Tuỳ chỉnh cho phép định riêng cho bạn ngày giờ. Các tùy chọn khác dùng run-" "parts trong /etc/crontab." -#: standalone/drakbackup:326 +#: standalone/drakbackup:327 #, c-format msgid "No media selected for cron operation." -msgstr "" +msgstr "Chưa có phương tiện được chọn cho cron operation." -#: standalone/drakbackup:330 +#: standalone/drakbackup:331 #, c-format msgid "No interval selected for cron operation." -msgstr "" +msgstr "Chưa có khỏang thời gian được chọn cho cron operation." -#: standalone/drakbackup:377 +#: standalone/drakbackup:378 #, c-format msgid "Interval cron not available as non-root" msgstr "Không có interval cron nếu không phải root" -#: standalone/drakbackup:462 standalone/logdrake:467 +#: standalone/drakbackup:463 standalone/logdrake:437 #, c-format msgid "\"%s\" neither is a valid email nor is an existing local user!" msgstr "" -#: standalone/drakbackup:466 standalone/logdrake:472 +#: standalone/drakbackup:467 standalone/logdrake:442 #, c-format msgid "" "\"%s\" is a local user, but you did not select a local smtp, so you must use " "a complete email address!" msgstr "" -#: standalone/drakbackup:475 +#: standalone/drakbackup:476 #, c-format msgid "Valid user list changed, rewriting config file." msgstr "Danh sách người dùng hợp lệ đã thay đổi, ghi lại tập tin cấu hình." -#: standalone/drakbackup:477 +#: standalone/drakbackup:478 #, c-format msgid "Old user list:\n" msgstr "Danh sách người dùng cũ:\n" -#: standalone/drakbackup:479 +#: standalone/drakbackup:480 #, c-format msgid "New user list:\n" msgstr "Danh sách người dùng mới:\n" -#: standalone/drakbackup:524 +#: standalone/drakbackup:525 #, c-format msgid "" "\n" @@ -16741,7 +17742,7 @@ msgstr "" "\n" " Báo Cáo DrakBackup \n" -#: standalone/drakbackup:525 +#: standalone/drakbackup:526 #, c-format msgid "" "\n" @@ -16750,7 +17751,7 @@ msgstr "" "\n" " Báo Cáo của DrakBackup Daemon\n" -#: standalone/drakbackup:531 +#: standalone/drakbackup:532 #, c-format msgid "" "\n" @@ -16763,13 +17764,13 @@ msgstr "" "\n" "\n" -#: standalone/drakbackup:556 standalone/drakbackup:627 -#: standalone/drakbackup:683 +#: standalone/drakbackup:557 standalone/drakbackup:628 +#: standalone/drakbackup:684 #, c-format msgid "Total progress" msgstr "Toàn bộ tiến trình" -#: standalone/drakbackup:609 +#: standalone/drakbackup:610 #, c-format msgid "" "%s exists, delete?\n" @@ -16782,42 +17783,42 @@ msgstr "" "Cảnh báo: Nếu đã hoàn thành tiến trình này bạn sẽ có thể \n" " cần xoá mục nhập ra khỏi authorized_keys trên máy chủ." -#: standalone/drakbackup:618 +#: standalone/drakbackup:619 #, c-format msgid "This may take a moment to generate the keys." msgstr "Việc này mất chút thời gian để tạo các khoá (key)." -#: standalone/drakbackup:625 +#: standalone/drakbackup:626 #, c-format msgid "Cannot spawn %s." msgstr "Không thể spawn %s." -#: standalone/drakbackup:642 +#: standalone/drakbackup:643 #, c-format msgid "No password prompt on %s at port %s" msgstr "Không có dấu nhắc mật khẩu trên %s tại cổng %s" -#: standalone/drakbackup:643 +#: standalone/drakbackup:644 #, c-format msgid "Bad password on %s" msgstr "Mật khẩu tồi trên %s" -#: standalone/drakbackup:644 +#: standalone/drakbackup:645 #, c-format msgid "Permission denied transferring %s to %s" msgstr "Quyền sử dụng bị từ chối khi truyền tải %s đến %s" -#: standalone/drakbackup:645 +#: standalone/drakbackup:646 #, c-format msgid "Can't find %s on %s" msgstr "Không thể tìm %s trên %s" -#: standalone/drakbackup:649 +#: standalone/drakbackup:650 #, c-format msgid "%s not responding" msgstr "%s không đáp ứng" -#: standalone/drakbackup:653 +#: standalone/drakbackup:654 #, c-format msgid "" "Transfer successful\n" @@ -16834,47 +17835,47 @@ msgstr "" "\n" "mà không bị nhắc nhở về mật khẩu." -#: standalone/drakbackup:697 +#: standalone/drakbackup:698 #, c-format msgid "WebDAV remote site already in sync!" msgstr "Site từ xa WebDAV đã đồng bộ hoá rồi!" -#: standalone/drakbackup:701 +#: standalone/drakbackup:702 #, c-format msgid "WebDAV transfer failed!" msgstr "Không truyền tải WebDAV được!" -#: standalone/drakbackup:722 +#: standalone/drakbackup:723 #, c-format msgid "No CD-R/DVD-R in drive!" msgstr "Không có CDR/DVDR trong ổ đĩa!" -#: standalone/drakbackup:726 +#: standalone/drakbackup:727 #, c-format msgid "Does not appear to be recordable media!" msgstr "Có vẻ như không phải phương tiện có thể ghi lại được!" -#: standalone/drakbackup:730 +#: standalone/drakbackup:732 #, c-format msgid "Not erasable media!" msgstr "Không phải phương tiện xoá được!" -#: standalone/drakbackup:771 +#: standalone/drakbackup:774 #, c-format msgid "This may take a moment to erase the media." msgstr "Việc này mất chút thời gian để xoá phương tiện." -#: standalone/drakbackup:829 +#: standalone/drakbackup:832 #, c-format msgid "Permission problem accessing CD." msgstr "Có vấn đề về quyền truy cập CD." -#: standalone/drakbackup:856 +#: standalone/drakbackup:859 #, c-format msgid "No tape in %s!" msgstr "Không có băng từ trong %s!" -#: standalone/drakbackup:956 +#: standalone/drakbackup:966 #, c-format msgid "" "Backup quota exceeded!\n" @@ -16883,37 +17884,37 @@ msgstr "" "Quota sao lưu bị vượt quá!\n" "Đã dùng %d MB so với %d MB được cấp." -#: standalone/drakbackup:975 standalone/drakbackup:1008 +#: standalone/drakbackup:985 standalone/drakbackup:1018 #, c-format msgid "Backup system files..." msgstr "Sao lưu các tập tin hệ thống..." -#: standalone/drakbackup:1009 standalone/drakbackup:1050 +#: standalone/drakbackup:1019 standalone/drakbackup:1060 #, c-format msgid "Hard Disk Backup files..." msgstr "Các file Sao chép Dự phòng trên HDD ..." -#: standalone/drakbackup:1049 +#: standalone/drakbackup:1059 #, c-format msgid "Backup User files..." msgstr "Sao lưu Tập tin Người dùng ..." -#: standalone/drakbackup:1084 +#: standalone/drakbackup:1094 #, c-format msgid "Backup Other files..." msgstr "Sao lưu các Tập tin khác ..." -#: standalone/drakbackup:1085 +#: standalone/drakbackup:1095 #, c-format msgid "Hard Disk Backup Progress..." msgstr "Tiến trình Sao lưu Đĩa cứng..." -#: standalone/drakbackup:1090 +#: standalone/drakbackup:1100 #, c-format msgid "No changes to backup!" msgstr "Không có thay đổi nào để sao lưu !" -#: standalone/drakbackup:1108 standalone/drakbackup:1132 +#: standalone/drakbackup:1118 standalone/drakbackup:1142 #, c-format msgid "" "\n" @@ -16924,7 +17925,7 @@ msgstr "" "Các hoạt động của Drakbackup thông qua %s:\n" "\n" -#: standalone/drakbackup:1117 +#: standalone/drakbackup:1127 #, c-format msgid "" "\n" @@ -16935,20 +17936,18 @@ msgstr "" " Kết nối FTP có vấn đề: đã không thể gửi các tập tin sao lưu bằng kết nối " "FTP.\n" -#: standalone/drakbackup:1118 +#: standalone/drakbackup:1128 #, c-format msgid "" "Error during sending file via FTP. Please correct your FTP configuration." msgstr "Lỗi khi gửi tập tin qua FTP. Hãy hiệu chỉnh cấu hình FTP của bạn." -#: standalone/drakbackup:1120 -#, fuzzy, c-format +#: standalone/drakbackup:1130 +#, c-format msgid "file list sent by FTP: %s\n" -msgstr "" -"danh sách tập tin gửi qua FTP: %s\n" -" " +msgstr "danh sách tập tin gửi qua FTP: %s\n" -#: standalone/drakbackup:1137 +#: standalone/drakbackup:1147 #, c-format msgid "" "\n" @@ -16959,7 +17958,7 @@ msgstr "" "Các hoạt động của Drakbackup thông qua CD:\n" "\n" -#: standalone/drakbackup:1142 +#: standalone/drakbackup:1152 #, c-format msgid "" "\n" @@ -16970,22 +17969,22 @@ msgstr "" "Các hoạt động của Drakbackup thông qua băng từ:\n" "\n" -#: standalone/drakbackup:1151 -#, fuzzy, c-format +#: standalone/drakbackup:1161 +#, c-format msgid "Error sending mail. Your report mail was not sent." -msgstr "Lỗi trong sendmail. Thư báo cáo không được gửi. Hãy cấu hình sendmail" +msgstr "Lỗi gửi thư. Thư báo cáo không được gửi." -#: standalone/drakbackup:1152 +#: standalone/drakbackup:1162 #, c-format msgid " Error while sending mail. \n" msgstr " Lỗi khi đang gửi mail. \n" -#: standalone/drakbackup:1180 +#: standalone/drakbackup:1192 #, c-format msgid "Can't create catalog!" msgstr "Không thể tạo catalog!" -#: standalone/drakbackup:1393 +#: standalone/drakbackup:1414 #, c-format msgid "" "\n" @@ -16994,7 +17993,7 @@ msgstr "" "\n" "Hãy kiểm tra mọi tùy chọn được cần đến.\n" -#: standalone/drakbackup:1394 +#: standalone/drakbackup:1415 #, c-format msgid "" "These options can backup and restore all files in your /etc directory.\n" @@ -17002,35 +18001,35 @@ msgstr "" "Những tùy chọn này có thể sao lưu và khôi phục mọi tập tin trong thư mục /" "etc\n" -#: standalone/drakbackup:1395 +#: standalone/drakbackup:1416 #, c-format msgid "Backup your System files. (/etc directory)" msgstr "Sao lưu các tập tin hệ thống của bạn. (thư mục /etc)" -#: standalone/drakbackup:1396 standalone/drakbackup:1460 -#: standalone/drakbackup:1526 +#: standalone/drakbackup:1417 standalone/drakbackup:1481 +#: standalone/drakbackup:1547 #, c-format msgid "Use Incremental/Differential Backups (do not replace old backups)" msgstr "Dùng các sao lưu mới/loại khác (không thay thế các sao lưu cũ)" -#: standalone/drakbackup:1398 standalone/drakbackup:1462 -#: standalone/drakbackup:1528 +#: standalone/drakbackup:1419 standalone/drakbackup:1483 +#: standalone/drakbackup:1549 #, c-format msgid "Use Incremental Backups" msgstr "Dùng các sao lưu mới" -#: standalone/drakbackup:1398 standalone/drakbackup:1462 -#: standalone/drakbackup:1528 +#: standalone/drakbackup:1419 standalone/drakbackup:1483 +#: standalone/drakbackup:1549 #, c-format msgid "Use Differential Backups" msgstr "Dùng kiểu lưu trữ khác" -#: standalone/drakbackup:1400 +#: standalone/drakbackup:1421 #, c-format msgid "Do not include critical files (passwd, group, fstab)" msgstr "Không bao gồm các tập tin đặc biệt (mật khẩu, nhóm, fstab)" -#: standalone/drakbackup:1401 +#: standalone/drakbackup:1422 #, c-format msgid "" "With this option you will be able to restore any version\n" @@ -17039,177 +18038,177 @@ msgstr "" "Với tùy chọn này, có thể khôi phục bất kỳ phiên bản\n" " trong thư mục /etc ." -#: standalone/drakbackup:1432 +#: standalone/drakbackup:1453 #, c-format msgid "Please check all users that you want to include in your backup." msgstr "Hãy chọn toàn bộ người dùng bạn muốn giữ trong sao lưu." -#: standalone/drakbackup:1459 +#: standalone/drakbackup:1480 #, c-format msgid "Do not include the browser cache" msgstr "Không bao gồm cache của trình duyệt" -#: standalone/drakbackup:1513 +#: standalone/drakbackup:1534 #, c-format msgid "Select the files or directories and click on 'OK'" msgstr "Chọn các tập tin hay thư mục và nhấn 'OK'" -#: standalone/drakbackup:1514 standalone/drakfont:656 +#: standalone/drakbackup:1535 standalone/drakfont:660 #, c-format msgid "Remove Selected" msgstr "Bỏ cái được chọn" -#: standalone/drakbackup:1577 +#: standalone/drakbackup:1598 #, c-format msgid "Users" msgstr "Người dùng" -#: standalone/drakbackup:1597 +#: standalone/drakbackup:1618 #, c-format msgid "Use network connection to backup" msgstr "Dùng kết nối mạng để sao lưu" -#: standalone/drakbackup:1599 +#: standalone/drakbackup:1620 #, c-format msgid "Net Method:" msgstr "Chế Độ Mạng:" -#: standalone/drakbackup:1603 +#: standalone/drakbackup:1624 #, c-format msgid "Use Expect for SSH" msgstr "Dùng Expect cho SSH" -#: standalone/drakbackup:1604 +#: standalone/drakbackup:1625 #, c-format msgid "Create/Transfer backup keys for SSH" msgstr "Tạo/Tuyền tải các khoá sao lưu cho SSH" -#: standalone/drakbackup:1606 +#: standalone/drakbackup:1627 #, c-format msgid "Transfer Now" msgstr " Truyền bây giờ" -#: standalone/drakbackup:1608 +#: standalone/drakbackup:1629 #, c-format msgid "Other (not drakbackup) keys in place already" msgstr "Các khóa khác ( không phải drakbackup) đã nằm vào chỗ rồi" -#: standalone/drakbackup:1611 +#: standalone/drakbackup:1632 #, c-format msgid "Host name or IP." msgstr "Hostname hoặc IP." -#: standalone/drakbackup:1616 +#: standalone/drakbackup:1637 #, c-format msgid "Directory (or module) to put the backup on this host." msgstr "Thư mục (hay module) để đặt sao lưu trên máy chủ này." -#: standalone/drakbackup:1621 -#, c-format -msgid "Login name" -msgstr "Tên đăng nhập" - -#: standalone/drakbackup:1628 +#: standalone/drakbackup:1649 #, c-format msgid "Remember this password" msgstr "Nhớ mật khẩu này" -#: standalone/drakbackup:1644 +#: standalone/drakbackup:1665 #, c-format msgid "Need hostname, username and password!" msgstr "Cần tên chủ (hostname), tên người dùng và mật khẩu!" -#: standalone/drakbackup:1742 +#: standalone/drakbackup:1756 #, c-format msgid "Use CD-R/DVD-R to backup" msgstr "Dùng CD/DVDROM để sao lưu" -#: standalone/drakbackup:1745 +#: standalone/drakbackup:1759 #, c-format msgid "Choose your CD/DVD device" msgstr "Chọn phương tiện CD/DVD" -#: standalone/drakbackup:1750 +#: standalone/drakbackup:1764 #, c-format msgid "Choose your CD/DVD media size" msgstr "Chọn kích thước phương tiện CD/DVD" -#: standalone/drakbackup:1757 +#: standalone/drakbackup:1771 #, c-format msgid "Multisession CD" msgstr "Multisession CD" -#: standalone/drakbackup:1759 +#: standalone/drakbackup:1773 #, c-format msgid "CDRW media" msgstr "CDRW media" -#: standalone/drakbackup:1765 +#: standalone/drakbackup:1779 #, c-format msgid "Erase your RW media (1st Session)" msgstr "Xoá phương tiện RW (phiên làm việc thứ nhất)" -#: standalone/drakbackup:1766 +#: standalone/drakbackup:1780 #, c-format msgid " Erase Now " msgstr " Xoá bây giờ " -#: standalone/drakbackup:1772 +#: standalone/drakbackup:1786 #, c-format msgid "DVD+RW media" msgstr "Phương tiện DVD+RW" -#: standalone/drakbackup:1774 +#: standalone/drakbackup:1788 #, c-format msgid "DVD-R media" msgstr "Phương tiện DVD-R" -#: standalone/drakbackup:1776 +#: standalone/drakbackup:1790 #, c-format msgid "DVDRAM device" msgstr "Thiết bị DVD-RAM" -#: standalone/drakbackup:1807 +#: standalone/drakbackup:1821 #, c-format msgid "No CD device defined!" msgstr "Không có thiết bị CD được chỉ định!" -#: standalone/drakbackup:1854 +#: standalone/drakbackup:1863 #, c-format msgid "Use tape to backup" msgstr "Dùng băng từ để sao lưu" -#: standalone/drakbackup:1857 +#: standalone/drakbackup:1866 #, c-format msgid "Device name to use for backup" msgstr "Tên thiết bị dùng cho sao lưu" -#: standalone/drakbackup:1863 +#: standalone/drakbackup:1872 +#, c-format +msgid "Backup directly to tape" +msgstr "Sao lưu trực tiếp vào băng từ" + +#: standalone/drakbackup:1878 #, c-format msgid "Don't rewind tape after backup" msgstr "Không tua lại băng từ sau khi sao lưu" -#: standalone/drakbackup:1869 +#: standalone/drakbackup:1884 #, c-format msgid "Erase tape before backup" msgstr "Xóa băng từ trước khi sao lưu" -#: standalone/drakbackup:1875 +#: standalone/drakbackup:1890 #, c-format msgid "Eject tape after the backup" msgstr "Nhả băng từ ra sau khi sao lưu" -#: standalone/drakbackup:1942 +#: standalone/drakbackup:1962 #, c-format msgid "Enter the directory to save to:" msgstr "Nhập thư mục để lưu vào:" -#: standalone/drakbackup:1946 -#, fuzzy, c-format +#: standalone/drakbackup:1966 +#, c-format msgid "Directory to save to" -msgstr "Nhập thư mục để lưu vào:" +msgstr "Thư mục để lưu vào" -#: standalone/drakbackup:1951 +#: standalone/drakbackup:1971 #, c-format msgid "" "Maximum size\n" @@ -17218,309 +18217,308 @@ msgstr "" "Kích thước tối đa\n" "được phép cho Drakbackup (MB)" -#: standalone/drakbackup:2015 +#: standalone/drakbackup:2035 #, c-format msgid "CD-R / DVD-R" msgstr "CDROM / DVDROM" -#: standalone/drakbackup:2020 +#: standalone/drakbackup:2040 #, c-format msgid "HardDrive / NFS" msgstr "Đĩa cứng / NFS" -#: standalone/drakbackup:2036 standalone/drakbackup:2041 -#: standalone/drakbackup:2046 +#: standalone/drakbackup:2055 standalone/drakbackup:2056 +#: standalone/drakbackup:2061 #, c-format msgid "hourly" msgstr "hàng giờ" -#: standalone/drakbackup:2037 standalone/drakbackup:2042 -#: standalone/drakbackup:2046 +#: standalone/drakbackup:2055 standalone/drakbackup:2057 +#: standalone/drakbackup:2062 #, c-format msgid "daily" msgstr "hàng ngày" -#: standalone/drakbackup:2038 standalone/drakbackup:2043 -#: standalone/drakbackup:2046 +#: standalone/drakbackup:2055 standalone/drakbackup:2058 +#: standalone/drakbackup:2063 #, c-format msgid "weekly" msgstr "hàng tuần" -#: standalone/drakbackup:2039 standalone/drakbackup:2044 -#: standalone/drakbackup:2046 +#: standalone/drakbackup:2055 standalone/drakbackup:2059 +#: standalone/drakbackup:2064 #, c-format msgid "monthly" msgstr "hàng tháng" -#: standalone/drakbackup:2040 standalone/drakbackup:2045 -#: standalone/drakbackup:2046 +#: standalone/drakbackup:2055 standalone/drakbackup:2060 +#: standalone/drakbackup:2065 #, c-format msgid "custom" msgstr "tùy chỉnh" -#: standalone/drakbackup:2051 +#: standalone/drakbackup:2069 #, c-format msgid "January" msgstr "Tháng Một" -#: standalone/drakbackup:2051 +#: standalone/drakbackup:2069 #, c-format msgid "February" msgstr "Tháng Hai" -#: standalone/drakbackup:2051 +#: standalone/drakbackup:2069 #, c-format msgid "March" msgstr "Tháng Ba" -#: standalone/drakbackup:2052 +#: standalone/drakbackup:2070 #, c-format msgid "April" msgstr "Tháng Tư" -#: standalone/drakbackup:2052 +#: standalone/drakbackup:2070 #, c-format msgid "May" msgstr "Tháng Năm" -#: standalone/drakbackup:2052 +#: standalone/drakbackup:2070 #, c-format msgid "June" msgstr "Tháng Sáu" -#: standalone/drakbackup:2052 +#: standalone/drakbackup:2070 #, c-format msgid "July" msgstr "Tháng Bảy" -#: standalone/drakbackup:2052 +#: standalone/drakbackup:2070 #, c-format msgid "August" msgstr "Tháng Tám" -#: standalone/drakbackup:2052 +#: standalone/drakbackup:2070 #, c-format msgid "September" msgstr "Tháng Chín" -#: standalone/drakbackup:2053 +#: standalone/drakbackup:2071 #, c-format msgid "October" msgstr "Tháng Mười" -#: standalone/drakbackup:2053 +#: standalone/drakbackup:2071 #, c-format msgid "November" msgstr "Tháng Mười Một" -#: standalone/drakbackup:2053 +#: standalone/drakbackup:2071 #, c-format msgid "December" msgstr "Tháng Mười Hai" -#: standalone/drakbackup:2058 +#: standalone/drakbackup:2074 #, c-format msgid "Sunday" msgstr "Chủ nhật" -#: standalone/drakbackup:2058 +#: standalone/drakbackup:2074 #, c-format msgid "Monday" msgstr "Thứ Hai" -#: standalone/drakbackup:2058 +#: standalone/drakbackup:2074 #, c-format msgid "Tuesday" msgstr "Thứ Ba" -#: standalone/drakbackup:2059 +#: standalone/drakbackup:2075 #, c-format msgid "Wednesday" msgstr "Thứ Tư" -#: standalone/drakbackup:2059 +#: standalone/drakbackup:2075 #, c-format msgid "Thursday" msgstr "Thứ Năm" -#: standalone/drakbackup:2059 +#: standalone/drakbackup:2075 #, c-format msgid "Friday" msgstr "Thứ Sáu" -#: standalone/drakbackup:2059 +#: standalone/drakbackup:2075 #, c-format msgid "Saturday" msgstr "Thứ Bảy" -#: standalone/drakbackup:2094 +#: standalone/drakbackup:2107 #, c-format msgid "Use daemon" msgstr "Dùng daemon" -#: standalone/drakbackup:2099 +#: standalone/drakbackup:2112 #, c-format msgid "Please choose the time interval between each backup" msgstr "Hãy chọn khoảng thời giữa mỗi lần sao lưu" -#: standalone/drakbackup:2105 +#: standalone/drakbackup:2118 #, c-format msgid "Custom setup/crontab entry:" msgstr "Tùy chỉnh mục nhập setup/crontab" -#: standalone/drakbackup:2110 +#: standalone/drakbackup:2123 #, c-format msgid "Minute" msgstr "Phút" -#: standalone/drakbackup:2114 +#: standalone/drakbackup:2127 #, c-format msgid "Hour" msgstr "Giờ" -#: standalone/drakbackup:2118 +#: standalone/drakbackup:2131 #, c-format msgid "Day" msgstr "Ngày" -#: standalone/drakbackup:2122 +#: standalone/drakbackup:2135 #, c-format msgid "Month" msgstr "Tháng" -#: standalone/drakbackup:2126 +#: standalone/drakbackup:2139 #, c-format msgid "Weekday" msgstr "Ngày của tuần" -#: standalone/drakbackup:2132 +#: standalone/drakbackup:2145 #, c-format msgid "Please choose the media for backup." msgstr "Hãy chọn phương tiện dùng để sao lưu." -#: standalone/drakbackup:2139 +#: standalone/drakbackup:2152 #, c-format msgid "Please be sure that the cron daemon is included in your services." msgstr "Hãy đảm bảo là cron daemon đã có kèm trong các dịch vụ của bạn." -#: standalone/drakbackup:2140 +#: standalone/drakbackup:2153 #, c-format msgid "Note that currently all 'net' media also use the hard drive." msgstr "Lưu ý là toàn bộ phương tiện 'net' hiện thời cũng dùng đĩa cứng." -#: standalone/drakbackup:2190 -#, fuzzy, c-format +#: standalone/drakbackup:2201 +#, c-format msgid "Please choose the compression type" -msgstr "Hãy chọn ngày để phục hồi" +msgstr "Hãy chọn kiểu nén" -#: standalone/drakbackup:2194 +#: standalone/drakbackup:2205 #, c-format msgid "Use .backupignore files" msgstr "Dùng các tập tin .backupignore" -#: standalone/drakbackup:2196 +#: standalone/drakbackup:2207 #, c-format msgid "Send mail report after each backup to:" msgstr "Gửi báo cáo mail sau mỗi lần sao lưu đến:" -#: standalone/drakbackup:2202 -#, fuzzy, c-format +#: standalone/drakbackup:2213 +#, c-format msgid "SMTP server for mail:" -msgstr "Máy chủ SMB" +msgstr "SMTP server cho thư mail:" -#: standalone/drakbackup:2207 +#: standalone/drakbackup:2218 #, c-format msgid "Delete Hard Drive tar files after backup to other media." msgstr "" "Xoá các tập tin dạng tar của ổ cứng sau khi sao lưu vào một phương tiện khác." -#: standalone/drakbackup:2247 +#: standalone/drakbackup:2258 #, c-format msgid "What" msgstr "Cái gì" -#: standalone/drakbackup:2252 +#: standalone/drakbackup:2263 #, c-format msgid "Where" msgstr "Vị trí" -#: standalone/drakbackup:2257 +#: standalone/drakbackup:2268 #, c-format msgid "When" msgstr "Khi" -#: standalone/drakbackup:2262 +#: standalone/drakbackup:2273 #, c-format msgid "More Options" msgstr "Thêm Tùy chọn" -#: standalone/drakbackup:2275 -#, fuzzy, c-format +#: standalone/drakbackup:2286 +#, c-format msgid "Backup destination not configured..." -msgstr "Chưa cấu hình chức năng mạng" +msgstr "Chưa cấu hình chức vị trí chứa sao lưu..." -#: standalone/drakbackup:2293 standalone/drakbackup:4208 +#: standalone/drakbackup:2306 standalone/drakbackup:4229 #, c-format msgid "Drakbackup Configuration" msgstr "Cấu Hình Drakbackup" -#: standalone/drakbackup:2309 +#: standalone/drakbackup:2322 #, c-format msgid "Please choose where you want to backup" msgstr "Hãy chọn vị trí bạn muốn sao lưu" -#: standalone/drakbackup:2311 -#, fuzzy, c-format +#: standalone/drakbackup:2325 +#, c-format msgid "Hard Drive used to prepare backups for all media" -msgstr "" -"Xoá các tập tin dạng tar của ổ cứng sau khi sao lưu vào một phương tiện khác." +msgstr "Đĩa cứng được dùng để sao lưu cho mọi phương tiện." -#: standalone/drakbackup:2319 +#: standalone/drakbackup:2325 #, c-format msgid "Across Network" msgstr "qua Mạng" -#: standalone/drakbackup:2327 +#: standalone/drakbackup:2325 #, c-format msgid "On CD-R" msgstr "trên CDROM" -#: standalone/drakbackup:2335 +#: standalone/drakbackup:2325 #, c-format msgid "On Tape Device" msgstr "trên Thiết Bị Băng Từ" -#: standalone/drakbackup:2374 +#: standalone/drakbackup:2371 #, c-format msgid "Backup Users" msgstr "Sao lưu Người dùng" -#: standalone/drakbackup:2375 +#: standalone/drakbackup:2372 #, c-format msgid " (Default is all users)" msgstr "(Mặc định là mọi người dùng)" -#: standalone/drakbackup:2387 +#: standalone/drakbackup:2384 #, c-format msgid "Please choose what you want to backup" msgstr "Hãy chọn cái mà bạn muốn sao lưu" -#: standalone/drakbackup:2388 +#: standalone/drakbackup:2385 #, c-format msgid "Backup System" msgstr "Sao lưu hệ thống" -#: standalone/drakbackup:2390 +#: standalone/drakbackup:2387 #, c-format msgid "Select user manually" msgstr "Chọn người dùng thủ công" -#: standalone/drakbackup:2419 +#: standalone/drakbackup:2416 #, c-format msgid "Please select data to backup..." msgstr "Hãy chọn dữ liệu để sao lưu..." -#: standalone/drakbackup:2491 +#: standalone/drakbackup:2488 #, c-format msgid "" "\n" @@ -17529,7 +18527,7 @@ msgstr "" "\n" "Sao lưu Nguồn: \n" -#: standalone/drakbackup:2492 +#: standalone/drakbackup:2489 #, c-format msgid "" "\n" @@ -17538,7 +18536,7 @@ msgstr "" "\n" "- Tập tin Hệ thống:\n" -#: standalone/drakbackup:2494 +#: standalone/drakbackup:2491 #, c-format msgid "" "\n" @@ -17547,7 +18545,7 @@ msgstr "" "\n" "- Tập tin Người dùng:\n" -#: standalone/drakbackup:2496 +#: standalone/drakbackup:2493 #, c-format msgid "" "\n" @@ -17556,7 +18554,7 @@ msgstr "" "\n" "- Các Tập Tin Khác:\n" -#: standalone/drakbackup:2498 +#: standalone/drakbackup:2495 #, c-format msgid "" "\n" @@ -17565,12 +18563,12 @@ msgstr "" "\n" "- Lưu trên Đĩa cứng với đường dẫn: %s\n" -#: standalone/drakbackup:2499 +#: standalone/drakbackup:2496 #, c-format msgid "\tLimit disk usage to %s MB\n" msgstr "\tGiới hạn sử dụng đĩa đến %s MB\n" -#: standalone/drakbackup:2502 +#: standalone/drakbackup:2499 #, c-format msgid "" "\n" @@ -17579,17 +18577,7 @@ msgstr "" "\n" "- Xoá các tập tin dạng tar ở ổ cứng sau khi sao lưu.\n" -#: standalone/drakbackup:2506 -#, c-format -msgid "NO" -msgstr "KHÔNG" - -#: standalone/drakbackup:2507 -#, c-format -msgid "YES" -msgstr "CÓ" - -#: standalone/drakbackup:2508 +#: standalone/drakbackup:2504 #, c-format msgid "" "\n" @@ -17598,22 +18586,22 @@ msgstr "" "\n" "G-hi vào CD" -#: standalone/drakbackup:2509 +#: standalone/drakbackup:2505 #, c-format msgid "RW" msgstr "Ghi Lại" -#: standalone/drakbackup:2510 +#: standalone/drakbackup:2506 #, c-format msgid " on device: %s" msgstr " trên thiết bị: %s" -#: standalone/drakbackup:2511 +#: standalone/drakbackup:2507 #, c-format msgid " (multi-session)" msgstr " (multi-session)" -#: standalone/drakbackup:2512 +#: standalone/drakbackup:2508 #, c-format msgid "" "\n" @@ -17622,12 +18610,17 @@ msgstr "" "\n" "- Lưu vào băng từ trên thiết bị: %s" -#: standalone/drakbackup:2513 +#: standalone/drakbackup:2509 #, c-format msgid "\t\tErase=%s" msgstr "\t\tErase=%s" -#: standalone/drakbackup:2516 +#: standalone/drakbackup:2511 +#, c-format +msgid "\tBackup directly to Tape\n" +msgstr "\tSao lưu trực tiếp vào băng từ\n" + +#: standalone/drakbackup:2513 #, c-format msgid "" "\n" @@ -17636,7 +18629,7 @@ msgstr "" "\n" "- Lưu qua %s trên máy chủ: %s\n" -#: standalone/drakbackup:2517 +#: standalone/drakbackup:2514 #, c-format msgid "" "\t\t user name: %s\n" @@ -17645,7 +18638,7 @@ msgstr "" "\t\t tên người dùng: %s\n" "\t\t với đường dẫn: %s \n" -#: standalone/drakbackup:2518 +#: standalone/drakbackup:2515 #, c-format msgid "" "\n" @@ -17654,42 +18647,42 @@ msgstr "" "\n" "- Tùy chọn:\n" -#: standalone/drakbackup:2519 +#: standalone/drakbackup:2516 #, c-format msgid "\tDo not include System Files\n" msgstr "\tKhông bao gồm các Tập tin Hệ thống\n" -#: standalone/drakbackup:2521 +#: standalone/drakbackup:2518 #, c-format msgid "\tBackups use tar and bzip2\n" msgstr "\tCác sao lưu sử dụng tar và bzip2\n" -#: standalone/drakbackup:2522 +#: standalone/drakbackup:2519 #, c-format msgid "\tBackups use tar and gzip\n" msgstr "\tCác sao lưu sử dụng tar và gzip\n" -#: standalone/drakbackup:2523 -#, fuzzy, c-format +#: standalone/drakbackup:2520 +#, c-format msgid "\tBackups use tar only\n" -msgstr "\tCác sao lưu sử dụng tar và gzip\n" +msgstr "\tCác sao lưu chỉ dùng tar\n" -#: standalone/drakbackup:2525 +#: standalone/drakbackup:2522 #, c-format msgid "\tUse .backupignore files\n" msgstr "\tDùng tập tin .backupignore\n" -#: standalone/drakbackup:2526 +#: standalone/drakbackup:2523 #, c-format msgid "\tSend mail to %s\n" msgstr "\tGửi thư đến %s\n" -#: standalone/drakbackup:2527 -#, fuzzy, c-format +#: standalone/drakbackup:2524 +#, c-format msgid "\tUsing SMTP server %s\n" -msgstr "Trên máy chủ CUPS \"%s\"" +msgstr "\tDùng SMTP server %s\n" -#: standalone/drakbackup:2529 +#: standalone/drakbackup:2526 #, c-format msgid "" "\n" @@ -17698,47 +18691,47 @@ msgstr "" "\n" "- Daemon, %s qua:\n" -#: standalone/drakbackup:2530 +#: standalone/drakbackup:2527 #, c-format msgid "\t-Hard drive.\n" msgstr "\t-Đĩa Cứng.\n" -#: standalone/drakbackup:2531 +#: standalone/drakbackup:2528 #, c-format msgid "\t-CD-R.\n" msgstr "\t-CD-R.\n" -#: standalone/drakbackup:2532 +#: standalone/drakbackup:2529 #, c-format msgid "\t-Tape \n" msgstr "\t-Băng từ \n" -#: standalone/drakbackup:2533 +#: standalone/drakbackup:2530 #, c-format msgid "\t-Network by FTP.\n" msgstr "\t-Mạng bằng FTP.\n" -#: standalone/drakbackup:2534 +#: standalone/drakbackup:2531 #, c-format msgid "\t-Network by SSH.\n" msgstr "\t-Mạng bằng SSH.\n" -#: standalone/drakbackup:2535 +#: standalone/drakbackup:2532 #, c-format msgid "\t-Network by rsync.\n" msgstr "\t-Mạng bằng rsync.\n" -#: standalone/drakbackup:2536 +#: standalone/drakbackup:2533 #, c-format msgid "\t-Network by webdav.\n" msgstr "\t-Mạng bằng webdav.\n" -#: standalone/drakbackup:2538 +#: standalone/drakbackup:2535 #, c-format msgid "No configuration, please click Wizard or Advanced.\n" msgstr "Chưa được cấu hình, hãy nhấn Đồ thuật hay Nâng cao.\n" -#: standalone/drakbackup:2543 +#: standalone/drakbackup:2540 #, c-format msgid "" "List of data to restore:\n" @@ -17747,27 +18740,27 @@ msgstr "" "Danh sách dữ liệu để khôi phục:\n" "\n" -#: standalone/drakbackup:2545 +#: standalone/drakbackup:2542 #, c-format msgid "- Restore System Files.\n" msgstr "- Phục hồi các tập tin hệ thống.\n" -#: standalone/drakbackup:2547 standalone/drakbackup:2557 +#: standalone/drakbackup:2544 standalone/drakbackup:2554 #, c-format msgid " - from date: %s %s\n" msgstr " - từ ngày: %s %s\n" -#: standalone/drakbackup:2550 +#: standalone/drakbackup:2547 #, c-format msgid "- Restore User Files: \n" msgstr "- Phục hồi các tập tin của người dùng: \n" -#: standalone/drakbackup:2555 +#: standalone/drakbackup:2552 #, c-format msgid "- Restore Other Files: \n" msgstr "- Phục hồi các tập tin khác: \n" -#: standalone/drakbackup:2736 +#: standalone/drakbackup:2731 #, c-format msgid "" "List of data corrupted:\n" @@ -17776,136 +18769,138 @@ msgstr "" "Danh sách dữ liệu hỏng:\n" "\n" -#: standalone/drakbackup:2738 +#: standalone/drakbackup:2733 #, c-format msgid "Please uncheck or remove it on next time." msgstr "Hãy bỏ chọn hay gỡ bỏ vào lần sau." -#: standalone/drakbackup:2748 +#: standalone/drakbackup:2743 #, c-format msgid "Backup files are corrupted" msgstr "Sao lưu các tập tin bị hỏng" -#: standalone/drakbackup:2769 +#: standalone/drakbackup:2764 #, c-format msgid " All of your selected data have been " msgstr " Toàn bộ dữ liệu được chọn của bạn đã được " -#: standalone/drakbackup:2770 +#: standalone/drakbackup:2765 #, c-format -msgid " Successfuly Restored on %s " +msgid " Successfully Restored on %s " msgstr " Đã sao lưu thành công lên %s " -#: standalone/drakbackup:2889 +#: standalone/drakbackup:2885 #, c-format msgid " Restore Configuration " msgstr " Khôi phục Cấu hình " -#: standalone/drakbackup:2917 +#: standalone/drakbackup:2913 #, c-format msgid "OK to restore the other files." msgstr "OK để khôi phục các tập tin khác." -#: standalone/drakbackup:2933 +#: standalone/drakbackup:2929 #, c-format msgid "User list to restore (only the most recent date per user is important)" msgstr "" "Danh sách người dùng để khôi phục (chỉ có thời gian gần đây nhất của mỗi " "người dùng là quan trọng)" -#: standalone/drakbackup:3000 -#, fuzzy, c-format +#: standalone/drakbackup:2994 +#, c-format msgid "Please choose the date to restore:" -msgstr "Hãy chọn ngày để phục hồi" +msgstr "Hãy chọn ngày để khôi phục:" -#: standalone/drakbackup:3037 +#: standalone/drakbackup:3031 #, c-format msgid "Restore from Hard Disk." msgstr "Khôi phục từ đĩa cứng" -#: standalone/drakbackup:3039 +#: standalone/drakbackup:3033 #, c-format msgid "Enter the directory where backups are stored" msgstr "Hãy nhập thư mục, nơi sẽ chứa các sao lưu" -#: standalone/drakbackup:3043 -#, fuzzy, c-format +#: standalone/drakbackup:3037 +#, c-format msgid "Directory with backups" -msgstr "Khôi phục mọi sao lưu" +msgstr "Thư mục chứa sao lưu" -#: standalone/drakbackup:3097 +#: standalone/drakbackup:3091 #, c-format msgid "Select another media to restore from" msgstr "Chọn phương tiện khác để khôi phục từ đó" -#: standalone/drakbackup:3099 +#: standalone/drakbackup:3093 #, c-format msgid "Other Media" msgstr "Phương tiện Khác" -#: standalone/drakbackup:3104 +#: standalone/drakbackup:3098 #, c-format msgid "Restore system" msgstr "Khôi phục Hệ thống" -#: standalone/drakbackup:3105 +#: standalone/drakbackup:3099 #, c-format msgid "Restore Users" msgstr "Khôi phục Người dùng" -#: standalone/drakbackup:3106 +#: standalone/drakbackup:3100 #, c-format msgid "Restore Other" msgstr "Khôi phục cái khác" -#: standalone/drakbackup:3108 +#: standalone/drakbackup:3102 #, c-format msgid "Select path to restore (instead of /)" msgstr "chọn đường dẫn để khôi phục (thay cho /)" -#: standalone/drakbackup:3112 standalone/drakbackup:3394 -#, fuzzy, c-format +#: standalone/drakbackup:3106 standalone/drakbackup:3388 +#, c-format msgid "Path To Restore To" -msgstr "Khôi phục Tùy chỉnh" +msgstr "Đường dẫn đưa khôi phục đến" -#: standalone/drakbackup:3115 +#: standalone/drakbackup:3109 #, c-format msgid "Do new backup before restore (only for incremental backups.)" msgstr "Thực hiện sao lưu mới trước khi khôi phục (chỉ cho các sao lưu mới)" -#: standalone/drakbackup:3117 +#: standalone/drakbackup:3111 #, c-format msgid "Remove user directories before restore." msgstr "Gỡ bỏ các thư mục người dùng trước khi khôi phục." -#: standalone/drakbackup:3201 -#, fuzzy, c-format +#: standalone/drakbackup:3196 +#, c-format msgid "Filename text substring to search for (empty string matches all):" -msgstr "Văn bản tên tập tin để tìm kiếm:" +msgstr "Chuỗi con của tên tập tin tìm kiếm (để trống sẽ là tìm toàn bộ):" -#: standalone/drakbackup:3204 +#: standalone/drakbackup:3199 #, c-format msgid "Search Backups" msgstr "Tìm kiếm sao lưu" -#: standalone/drakbackup:3223 -#, fuzzy, c-format +#: standalone/drakbackup:3217 +#, c-format msgid "No matches found..." -msgstr "Không tìm thấy ảnh" +msgstr "Không có kết quả..." -#: standalone/drakbackup:3227 +#: standalone/drakbackup:3221 #, c-format msgid "Restore Selected" msgstr "Khôi Phục Cái Được Chọn" -#: standalone/drakbackup:3362 +#: standalone/drakbackup:3356 #, c-format msgid "" "Click date/time to see backup files.\n" "Ctrl-Click files to select multiple files." msgstr "" +"Nhấn ngày/giờ để xem các tập tin sao lưu.\n" +"Ctrl-Click lên các tập tin để chọn nhiều tập tin." -#: standalone/drakbackup:3368 +#: standalone/drakbackup:3362 #, c-format msgid "" "Restore Selected\n" @@ -17914,7 +18909,7 @@ msgstr "" "Khôi phục Mục Nhập\n" "Catalog Được Chọn" -#: standalone/drakbackup:3377 +#: standalone/drakbackup:3371 #, c-format msgid "" "Restore Selected\n" @@ -17923,17 +18918,17 @@ msgstr "" "Khôi Phục Các Tập Tin\n" "Được Chọn" -#: standalone/drakbackup:3454 +#: standalone/drakbackup:3448 #, c-format msgid "Backup files not found at %s." msgstr "Không tìm thấy các tập tin sao lưu tại %s." -#: standalone/drakbackup:3467 +#: standalone/drakbackup:3461 #, c-format msgid "Restore From CD" msgstr "Khôi Phục Từ CD" -#: standalone/drakbackup:3467 +#: standalone/drakbackup:3461 #, c-format msgid "" "Insert the CD with volume label %s\n" @@ -17942,17 +18937,17 @@ msgstr "" "Hãy nạp CD có nhãn %s\n" " vào ổ CD dưới điểm gắn kết /mnt/cdrom" -#: standalone/drakbackup:3469 +#: standalone/drakbackup:3463 #, c-format msgid "Not the correct CD label. Disk is labelled %s." msgstr "Không đúng nhãn CD. Đĩa có nhãn là %s." -#: standalone/drakbackup:3479 +#: standalone/drakbackup:3473 #, c-format msgid "Restore From Tape" msgstr "Khôi Phục Từ Băng Từ" -#: standalone/drakbackup:3479 +#: standalone/drakbackup:3473 #, c-format msgid "" "Insert the tape with volume label %s\n" @@ -17961,220 +18956,220 @@ msgstr "" "Hãy nạp băng từ có nhãn là %s\n" " vào thiết bị băng từ %s" -#: standalone/drakbackup:3481 +#: standalone/drakbackup:3475 #, c-format msgid "Not the correct tape label. Tape is labelled %s." msgstr "Không đúng nhãn của băng từ. Băng từ có nhãn là %s." -#: standalone/drakbackup:3492 +#: standalone/drakbackup:3486 #, c-format msgid "Restore Via Network" msgstr "Khôi Phục Qua Mạng" -#: standalone/drakbackup:3492 +#: standalone/drakbackup:3486 #, c-format msgid "Restore Via Network Protocol: %s" msgstr "Khôi Phục Qua Giao Thức Mạng: %s" -#: standalone/drakbackup:3493 +#: standalone/drakbackup:3487 #, c-format msgid "Host Name" msgstr "Tên Chủ" -#: standalone/drakbackup:3494 +#: standalone/drakbackup:3488 #, c-format msgid "Host Path or Module" msgstr "Đường Dẫn Host Hay Module" -#: standalone/drakbackup:3501 +#: standalone/drakbackup:3495 #, c-format msgid "Password required" msgstr "Yêu Cầu Mật Khẩu" -#: standalone/drakbackup:3507 +#: standalone/drakbackup:3501 #, c-format msgid "Username required" msgstr "Yêu Cầu Tên Người Dùng" -#: standalone/drakbackup:3510 +#: standalone/drakbackup:3504 #, c-format msgid "Hostname required" msgstr "Yêu Cầu Tên Chủ" -#: standalone/drakbackup:3515 +#: standalone/drakbackup:3509 #, c-format msgid "Path or Module required" msgstr "Yêu Cầu Đường Dẫn hay Module" -#: standalone/drakbackup:3528 +#: standalone/drakbackup:3522 #, c-format msgid "Files Restored..." msgstr "Khôi Phục Các tập Tin..." -#: standalone/drakbackup:3531 +#: standalone/drakbackup:3525 #, c-format msgid "Restore Failed..." msgstr "Không Khôi Phục Được..." -#: standalone/drakbackup:3549 -#, fuzzy, c-format +#: standalone/drakbackup:3543 +#, c-format msgid "%s not retrieved..." -msgstr "Không tìm thấy %s ...\n" +msgstr "Không lấy được %s ..." -#: standalone/drakbackup:3748 standalone/drakbackup:3817 +#: standalone/drakbackup:3765 standalone/drakbackup:3834 #, c-format msgid "Search for files to restore" msgstr "Tìm kiếm các tập tin để khôi phục" -#: standalone/drakbackup:3752 +#: standalone/drakbackup:3769 #, c-format msgid "Restore all backups" msgstr "Khôi phục mọi sao lưu" -#: standalone/drakbackup:3760 +#: standalone/drakbackup:3777 #, c-format msgid "Custom Restore" msgstr "Khôi phục Tùy chỉnh" -#: standalone/drakbackup:3764 standalone/drakbackup:3813 +#: standalone/drakbackup:3781 standalone/drakbackup:3830 #, c-format msgid "Restore From Catalog" msgstr "Khôi Phục Từ Catalog" -#: standalone/drakbackup:3785 +#: standalone/drakbackup:3802 #, c-format msgid "Unable to find backups to restore...\n" msgstr "Không thể tìm được các sao lưu để khôi phục...\n" -#: standalone/drakbackup:3786 +#: standalone/drakbackup:3803 #, c-format msgid "Verify that %s is the correct path" msgstr "Hãy kiểm tra %s là đường dẫn đúng" -#: standalone/drakbackup:3787 +#: standalone/drakbackup:3804 #, c-format msgid " and the CD is in the drive" msgstr "và CD đang có trong ổ đĩa" -#: standalone/drakbackup:3789 +#: standalone/drakbackup:3806 #, c-format msgid "Backups on unmountable media - Use Catalog to restore" msgstr "" "Sao lưu nằm trên phương tiện không thể gắn kết - Hãy dùng Catalog để khôi " "phục" -#: standalone/drakbackup:3805 +#: standalone/drakbackup:3822 #, c-format msgid "CD in place - continue." msgstr "CD ở vị trí - tiếp tục." -#: standalone/drakbackup:3810 +#: standalone/drakbackup:3827 #, c-format msgid "Browse to new restore repository." msgstr "Duyệt đến nơi chứa khôi phụcmới." -#: standalone/drakbackup:3811 -#, fuzzy, c-format +#: standalone/drakbackup:3828 +#, c-format msgid "Directory To Restore From" -msgstr "Khôi Phục Từ CD" +msgstr "Thư mục để khôi phục từ đây" -#: standalone/drakbackup:3847 +#: standalone/drakbackup:3864 #, c-format msgid "Restore Progress" msgstr "Khôi Phục Tiến Trình" -#: standalone/drakbackup:3898 standalone/drakbackup:3971 -#: standalone/logdrake:174 +#: standalone/drakbackup:3919 standalone/drakbackup:3992 +#: standalone/logdrake:173 #, c-format msgid "Save" msgstr "Lưu" -#: standalone/drakbackup:3954 +#: standalone/drakbackup:3975 #, c-format msgid "Build Backup" msgstr "Tạo Sao lưu" -#: standalone/drakbackup:3987 standalone/drakbackup:4307 +#: standalone/drakbackup:4008 standalone/drakbackup:4328 #, c-format msgid "Restore" msgstr "Khôi phục" -#: standalone/drakbackup:4075 +#: standalone/drakbackup:4096 #, c-format msgid "The following packages need to be installed:\n" msgstr "Các gói sau đây cần được cài đặt:\n" -#: standalone/drakbackup:4102 +#: standalone/drakbackup:4123 #, c-format msgid "Please select data to restore..." msgstr "Hãy chọn dữ liệu cần khôi phục..." -#: standalone/drakbackup:4142 +#: standalone/drakbackup:4163 #, c-format msgid "Backup system files" msgstr "Sao lưu các file hệ thống" -#: standalone/drakbackup:4145 +#: standalone/drakbackup:4166 #, c-format msgid "Backup user files" msgstr "Sao lưu các tập tin người dùng" -#: standalone/drakbackup:4148 +#: standalone/drakbackup:4169 #, c-format msgid "Backup other files" msgstr "Sao lưu các tập tin khác" -#: standalone/drakbackup:4151 standalone/drakbackup:4185 +#: standalone/drakbackup:4172 standalone/drakbackup:4206 #, c-format msgid "Total Progress" msgstr "Tổng Tiến trình" -#: standalone/drakbackup:4177 +#: standalone/drakbackup:4198 #, c-format msgid "Sending files by FTP" msgstr "Gửi tập tin qua FTP" -#: standalone/drakbackup:4180 +#: standalone/drakbackup:4201 #, c-format msgid "Sending files..." msgstr "Đang gửi các file..." -#: standalone/drakbackup:4250 +#: standalone/drakbackup:4271 #, c-format msgid "Backup Now from configuration file" msgstr "Bây giờ Sao lưu từ file Cấu Hình" -#: standalone/drakbackup:4255 +#: standalone/drakbackup:4276 #, c-format msgid "View Backup Configuration." msgstr "Xem Cấu Hình Sao lưu." -#: standalone/drakbackup:4281 +#: standalone/drakbackup:4302 #, c-format msgid "Wizard Configuration" msgstr "Đồ thuật Cấu hình" -#: standalone/drakbackup:4286 +#: standalone/drakbackup:4307 #, c-format msgid "Advanced Configuration" msgstr "Cấu hình Nâng cao" -#: standalone/drakbackup:4291 +#: standalone/drakbackup:4312 #, c-format msgid "View Configuration" msgstr "Xem Cấu Hình" -#: standalone/drakbackup:4295 +#: standalone/drakbackup:4316 #, c-format msgid "View Last Log" msgstr "Xem bản ghi gần nhất" -#: standalone/drakbackup:4300 +#: standalone/drakbackup:4321 #, c-format msgid "Backup Now" msgstr "Sao lưu Bây giờ" -#: standalone/drakbackup:4304 +#: standalone/drakbackup:4325 #, c-format msgid "" "No configuration file found \n" @@ -18183,68 +19178,76 @@ msgstr "" "Không thấy tập tin cấu hình \n" "Hãy nhấn Đồ thuật hay Nâng cao." -#: standalone/drakbackup:4324 standalone/drakbackup:4327 +#: standalone/drakbackup:4345 standalone/drakbackup:4348 #, c-format msgid "Drakbackup" msgstr "Drakbackup" -#: standalone/drakboot:58 +#: standalone/drakboot:64 #, c-format msgid "Graphical boot theme selection" msgstr "Lựa chọn theme khởi động đồ họa" -#: standalone/drakboot:58 +#: standalone/drakboot:64 #, c-format msgid "System mode" msgstr "Chế độ hệ thống" -#: standalone/drakboot:68 standalone/drakfloppy:46 standalone/harddrake2:103 -#: standalone/harddrake2:104 standalone/logdrake:71 -#: standalone/printerdrake:150 standalone/printerdrake:151 -#: standalone/printerdrake:152 +#: standalone/drakboot:74 standalone/drakfloppy:47 standalone/harddrake2:171 +#: standalone/harddrake2:172 standalone/logdrake:70 +#: standalone/printerdrake:156 standalone/printerdrake:157 +#: standalone/printerdrake:158 #, c-format msgid "/_File" msgstr "/_Tệp" -#: standalone/drakboot:69 standalone/drakfloppy:47 standalone/logdrake:77 +#: standalone/drakboot:75 standalone/drakfloppy:48 standalone/logdrake:76 #, c-format msgid "/File/_Quit" msgstr "/Tệp/T_hoát" -#: standalone/drakboot:69 standalone/drakfloppy:47 standalone/harddrake2:104 -#: standalone/logdrake:77 standalone/printerdrake:152 +#: standalone/drakboot:75 standalone/drakfloppy:48 standalone/harddrake2:172 +#: standalone/logdrake:76 standalone/printerdrake:158 #, c-format msgid "<control>Q" msgstr "<control>Q" -#: standalone/drakboot:139 +#: standalone/drakboot:148 #, c-format msgid "Install themes" msgstr "Cài đặt các theme" -#: standalone/drakboot:140 +#: standalone/drakboot:149 #, c-format msgid "Create new theme" msgstr "Tạo theme mới" -#: standalone/drakboot:152 +#: standalone/drakboot:161 #, c-format msgid "Use graphical boot" msgstr "Dùng khởi động đồ họa" -#: standalone/drakboot:157 +#: standalone/drakboot:166 #, c-format msgid "" "Your system bootloader is not in framebuffer mode. To activate graphical " "boot, select a graphic video mode from the bootloader configuration tool." msgstr "" +"Trình nạp khởi động hệ thống không ở chế độ framebuffer. Để kích hoạt khởi " +"động đồ họa, hãy chọn chế độ graphic video bằng công cụ cấu hình trình nạp " +"khởi động." + +#: standalone/drakboot:167 +#, c-format +msgid "Do you want to configure it now?" +msgstr "Bạn muốn cấu hình không?" -#: standalone/drakboot:164 +#: standalone/drakboot:177 #, c-format msgid "Theme" msgstr "Theme" -#: standalone/drakboot:167 +#: standalone/drakboot:180 #, c-format msgid "" "Display theme\n" @@ -18253,153 +19256,134 @@ msgstr "" "Hiển thị theme\n" "dưới console" -#: standalone/drakboot:176 +#: standalone/drakboot:189 #, c-format msgid "Launch the graphical environment when your system starts" msgstr "Chạy hệ thống X-Window khi khởi động" -#: standalone/drakboot:184 +#: standalone/drakboot:197 #, c-format msgid "No, I don't want autologin" msgstr "Tôi không muốn đăng nhập tự động" -#: standalone/drakboot:185 +#: standalone/drakboot:198 #, c-format msgid "Yes, I want autologin with this (user, desktop)" msgstr "Tôi muốn đăng nhập tự động với cái này (người dùng, màn hình nền)" -#: standalone/drakboot:191 +#: standalone/drakboot:201 #, c-format msgid "Default user" msgstr "Người dùng mặc định" -#: standalone/drakboot:192 +#: standalone/drakboot:202 #, c-format msgid "Default desktop" msgstr "Desktop mặc định" -#: standalone/drakboot:256 -#, c-format -msgid "Installation of %s failed. The following error occured:" -msgstr "Không cài đặt được %s. Xảy ra lỗi như sau:" - -#: standalone/drakbug:40 +#: standalone/drakboot:310 #, c-format msgid "" -"To submit a bug report, click on the button report.\n" -"This will open a web browser window on %s\n" -" where you'll find a form to fill in. The information displayed above will " -"be \n" -"transferred to that server." +"Please choose a video mode, it will be applied to each of the boot entries " +"selected below.\n" +"Be sure your video card supports the mode you choose." msgstr "" -"Để thông báo ghi nhận lỗi, nhấn nút báo cáo.\n" -"Nó sẽ mở một cửa sổ trình duyệt web trên %s\n" -"Nơi bạn sẽ thấy một biểu mẫu để điền vào. Thông tin hiển thị ở trên sẽ\n" -"được truyền đến máy chủ đó." +"Hãy chọn chế độ video để áp dụng vào từng mục nhập khởi động được chọn dưới " +"đây.\n" +"Hãy đảm bảo là video card hỗ trợ chế độ bạn chọn." -#: standalone/drakbug:48 +#: standalone/drakbug:41 #, c-format -msgid "Mandrake Bug Report Tool" -msgstr "Công Cụ Báo Cáo Lỗi Mandrake" +msgid "Mandrakelinux Bug Report Tool" +msgstr "Công cụ báo cáo lỗi của MandrakeLinux" -#: standalone/drakbug:53 +#: standalone/drakbug:46 #, c-format -msgid "Mandrake Control Center" -msgstr "Trung tâm Điều khiển Mandrake" +msgid "Mandrakelinux Control Center" +msgstr "Trung tâm Điều khiển Mandrakelinux" -#: standalone/drakbug:55 +#: standalone/drakbug:48 #, c-format msgid "Synchronization tool" msgstr "Công Cụ Đồng Bộ Hoá" -#: standalone/drakbug:56 standalone/drakbug:70 standalone/drakbug:204 -#: standalone/drakbug:206 standalone/drakbug:210 +#: standalone/drakbug:49 standalone/drakbug:63 standalone/drakbug:176 +#: standalone/drakbug:178 standalone/drakbug:182 #, c-format msgid "Standalone Tools" msgstr "Các Công Cụ Chuẩn" -#: standalone/drakbug:57 +#: standalone/drakbug:50 #, c-format msgid "HardDrake" msgstr "HardDrake" -#: standalone/drakbug:58 +#: standalone/drakbug:51 #, c-format -msgid "Mandrake Online" -msgstr "Mandrake Online" +msgid "Mandrakeonline" +msgstr "Mandrakeonline" -#: standalone/drakbug:59 +#: standalone/drakbug:52 #, c-format msgid "Menudrake" msgstr "Menudrake" -#: standalone/drakbug:60 +#: standalone/drakbug:53 #, c-format msgid "Msec" msgstr "Msec" -#: standalone/drakbug:61 +#: standalone/drakbug:54 #, c-format msgid "Remote Control" msgstr "Điều Khiển Từ Xa" -#: standalone/drakbug:62 +#: standalone/drakbug:55 #, c-format msgid "Software Manager" msgstr "Chương Trình Quản Lý Phần Mềm" -#: standalone/drakbug:63 +#: standalone/drakbug:56 #, c-format msgid "Urpmi" msgstr "Urpmi" -#: standalone/drakbug:64 +#: standalone/drakbug:57 #, c-format msgid "Windows Migration tool" msgstr "Công Cụ Di Cư Từ Windows" -#: standalone/drakbug:65 +#: standalone/drakbug:58 #, c-format msgid "Userdrake" msgstr "Userdrake" -#: standalone/drakbug:66 +#: standalone/drakbug:59 #, c-format msgid "Configuration Wizards" msgstr "Đồ Thuật Cấu Hình" -#: standalone/drakbug:84 -#, c-format -msgid "" -"To submit a bug report, click the report button, which will open your " -"default browser\n" -"to Anthill where you will be able to upload the above information as a bug " -"report." -msgstr "" -"Để đua ra thông báo lỗi, nhấn nút báo cáo. Nó sẽ mở trình duyệt mặc định\n" -"tới Anthill, nơi bạn có thể tải lên thông tin báo lỗi ở trên." - -#: standalone/drakbug:102 +#: standalone/drakbug:83 #, c-format msgid "Application:" msgstr "Ứng Dụng:" -#: standalone/drakbug:103 standalone/drakbug:115 +#: standalone/drakbug:84 standalone/drakbug:96 #, c-format msgid "Package: " msgstr "Gói tin:" -#: standalone/drakbug:104 +#: standalone/drakbug:85 #, c-format msgid "Kernel:" msgstr "Kernel:" -#: standalone/drakbug:105 standalone/drakbug:116 +#: standalone/drakbug:86 standalone/drakbug:97 #, c-format msgid "Release: " msgstr "Phát Hành:" -#: standalone/drakbug:110 +#: standalone/drakbug:91 #, c-format msgid "" "Application Name\n" @@ -18408,163 +19392,188 @@ msgstr "" "Tên ứng dụng\n" "hoặc đường dẫn:" -#: standalone/drakbug:113 +#: standalone/drakbug:94 #, c-format msgid "Find Package" msgstr "Tìm Gói Tin" -#: standalone/drakbug:117 +#: standalone/drakbug:98 #, c-format msgid "Summary: " msgstr "Tóm tắt:" -#: standalone/drakbug:129 -#, c-format -msgid "YOUR TEXT HERE" -msgstr "NHẬP VĂN BẢN VÀO ĐÂY" - -#: standalone/drakbug:132 +#: standalone/drakbug:104 #, c-format msgid "Bug Description/System Information" msgstr "Mô Tả Lỗi/Thông Tin Hệ Thống" -#: standalone/drakbug:136 +#: standalone/drakbug:105 +#, c-format +msgid "YOUR TEXT HERE" +msgstr "NHẬP VĂN BẢN VÀO ĐÂY" + +#: standalone/drakbug:108 #, c-format msgid "Submit kernel version" msgstr "Đưa ra phiên bản kernel" -#: standalone/drakbug:137 +#: standalone/drakbug:109 #, c-format msgid "Submit cpuinfo" msgstr "Đưa ra cpuinfo" -#: standalone/drakbug:138 +#: standalone/drakbug:110 #, c-format msgid "Submit lspci" msgstr "Đưa ra lspci" -#: standalone/drakbug:159 +#: standalone/drakbug:124 +#, c-format +msgid "" +"To submit a bug report, click on the report button.\n" +"This will open a web browser window on %s\n" +" where you'll find a form to fill in. The information displayed above will " +"be \n" +"transferred to that server." +msgstr "" +"Để thông báo ghi nhận lỗi, nhấn nút báo cáo.\n" +"Nó sẽ mở một cửa sổ trình duyệt web trên %s\n" +"Nơi bạn sẽ thấy một biểu mẫu để điền vào. Thông tin hiển thị ở trên sẽ\n" +"được truyền đến máy chủ đó." + +#: standalone/drakbug:130 #, c-format msgid "Report" msgstr "Báo cáo" -#: standalone/drakbug:219 +#: standalone/drakbug:191 #, c-format msgid "Not installed" msgstr "Không được cài đặt" -#: standalone/drakbug:231 +#: standalone/drakbug:203 #, c-format msgid "Package not installed" msgstr "Gói tin không được cài đặt" -#: standalone/drakbug:248 +#: standalone/drakbug:220 #, c-format msgid "NOT FOUND" msgstr "KHÔNG TÌM THẤY" -#: standalone/drakbug:259 +#: standalone/drakbug:227 #, c-format -msgid "connecting to %s ..." +msgid "connecting to %s..." msgstr "đang kết nối đến %s ..." -#: standalone/drakbug:267 +#: standalone/drakbug:235 #, c-format msgid "No browser available! Please install one" msgstr "Hiện không có trình duyệt nào! Hãy cài đặt một trình duyệt." -#: standalone/drakbug:286 +#: standalone/drakbug:254 #, c-format msgid "Please enter a package name." msgstr "Hãy nhập tên gói tin." -#: standalone/drakbug:292 +#: standalone/drakbug:260 #, c-format msgid "Please enter summary text." msgstr "Hãy nhập đoạn tóm tắt." -#: standalone/drakclock:29 +#: standalone/drakclock:30 #, c-format msgid "DrakClock" msgstr "DrakClock" -#: standalone/drakclock:39 -#, fuzzy, c-format +#: standalone/drakclock:40 +#, c-format msgid "not defined" -msgstr "chưa được cấu hình" +msgstr "chưa định nghĩa" -#: standalone/drakclock:41 +#: standalone/drakclock:42 #, c-format msgid "Change Time Zone" msgstr "Đổi múi giờ" -#: standalone/drakclock:45 +#: standalone/drakclock:46 #, c-format msgid "Timezone - DrakClock" msgstr "Múi giờ - DrakClock" -#: standalone/drakclock:47 +#: standalone/drakclock:48 #, c-format msgid "GMT - DrakClock" msgstr "GMT - DrakClock" -#: standalone/drakclock:47 +#: standalone/drakclock:48 #, c-format msgid "Is your hardware clock set to GMT?" msgstr "Đồng hồ trong máy đặt theo GMT?" -#: standalone/drakclock:79 +#: standalone/drakclock:76 #, c-format msgid "Network Time Protocol" msgstr "Giao thức thời gian mạng" -#: standalone/drakclock:81 +#: standalone/drakclock:78 #, c-format msgid "" "Your computer can synchronize its clock\n" " with a remote time server using NTP" msgstr "" +"Máy tính của bạn có thể đồng bộ hóa đồng hồ\n" +"với máy chủ thời gian ở xa bằng NTP" -#: standalone/drakclock:82 +#: standalone/drakclock:79 #, c-format msgid "Enable Network Time Protocol" msgstr "Bật giao thức thời gian mạng" -#: standalone/drakclock:90 +#: standalone/drakclock:87 #, c-format msgid "Server:" msgstr "Máy chủ:" -#: standalone/drakclock:137 standalone/drakclock:149 +#: standalone/drakclock:125 +#, c-format +msgid "Could not synchronize with %s." +msgstr "Không thể đồng bộ hóa với %s." + +#: standalone/drakclock:147 standalone/drakclock:157 #, c-format msgid "Reset" msgstr "Đặt lại" -#: standalone/drakclock:214 +#: standalone/drakclock:225 #, c-format msgid "" "We need to install ntp package\n" " to enable Network Time Protocol\n" "\n" -"Do you want to install ntp ?" +"Do you want to install ntp?" msgstr "" +"Cần cài đặt gói ntp\n" +"để chạy Network Time Protocol\n" +"\n" +"Bạn muốn cài đặt ntp không?" -#: standalone/drakconnect:81 +#: standalone/drakconnect:85 #, c-format msgid "Network configuration (%d adapters)" msgstr "Cấu hình mạng (các bộ điều hợp %d)" -#: standalone/drakconnect:92 standalone/drakconnect:751 +#: standalone/drakconnect:96 standalone/drakconnect:787 #, c-format msgid "Gateway:" msgstr "Cổng kết nối:" -#: standalone/drakconnect:92 standalone/drakconnect:751 +#: standalone/drakconnect:96 standalone/drakconnect:787 #, c-format msgid "Interface:" msgstr "Giao diện :" -#: standalone/drakconnect:96 standalone/net_monitor:106 +#: standalone/drakconnect:100 standalone/net_monitor:122 #, c-format msgid "Wait please" msgstr "Hãy đợi" @@ -18574,12 +19583,8 @@ msgstr "Hãy đợi" msgid "Interface" msgstr "Giao diện" -#: standalone/drakconnect:116 standalone/drakups:233 -#, c-format -msgid "Driver" -msgstr "Driver" - -#: standalone/drakconnect:116 +#: standalone/drakconnect:116 standalone/printerdrake:218 +#: standalone/printerdrake:225 #, c-format msgid "State" msgstr "Tình trạng" @@ -18594,7 +19599,7 @@ msgstr "Tên máy chủ:" msgid "Configure hostname..." msgstr "Cấu hình hostname..." -#: standalone/drakconnect:149 standalone/drakconnect:792 +#: standalone/drakconnect:149 standalone/drakconnect:843 #, c-format msgid "LAN configuration" msgstr "Cấu hình LAN" @@ -18604,118 +19609,124 @@ msgstr "Cấu hình LAN" msgid "Configure Local Area Network..." msgstr "Cấu hình mạng cục bộ..." -#: standalone/drakconnect:162 standalone/drakconnect:240 -#: standalone/drakconnect:244 +#: standalone/drakconnect:162 standalone/drakconnect:246 +#: standalone/drakconnect:250 #, c-format msgid "Apply" msgstr "áp dụng" #: standalone/drakconnect:197 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Manage connections" -msgstr "Kết nối cáp" +msgstr "Quản lý kết nối" -#: standalone/drakconnect:218 -#, fuzzy, c-format +#: standalone/drakconnect:224 +#, c-format msgid "Device selected" -msgstr "Bỏ cái được chọn" +msgstr "Thiết bị được chọn" -#: standalone/drakconnect:314 -#, fuzzy, c-format +#: standalone/drakconnect:305 +#, c-format msgid "IP configuration" -msgstr "Cấu hình CUPS" +msgstr "Cấu hình IP" -#: standalone/drakconnect:351 +#: standalone/drakconnect:342 #, c-format msgid "DNS servers" msgstr "Máy chủ DNS" -#: standalone/drakconnect:359 +#: standalone/drakconnect:350 #, c-format msgid "Search Domain" msgstr "Tìm kiếm miền" -#: standalone/drakconnect:367 +#: standalone/drakconnect:358 #, c-format msgid "static" msgstr "tĩnh" -#: standalone/drakconnect:367 +#: standalone/drakconnect:358 #, c-format msgid "DHCP" -msgstr "" +msgstr "DHCP" -#: standalone/drakconnect:493 -#, fuzzy, c-format +#: standalone/drakconnect:436 +#, c-format +msgid "Metric" +msgstr "Hệ mét" + +#: standalone/drakconnect:491 +#, c-format msgid "Flow control" -msgstr "<control>S" +msgstr "Flow control" -#: standalone/drakconnect:494 -#, fuzzy, c-format +#: standalone/drakconnect:492 +#, c-format msgid "Line termination" -msgstr "Internet" +msgstr "Dòng kết thúc" -#: standalone/drakconnect:505 -#, fuzzy, c-format +#: standalone/drakconnect:503 +#, c-format msgid "Modem timeout" -msgstr "Thời hạn của Shell" +msgstr "Thời hạn modem" -#: standalone/drakconnect:509 -#, fuzzy, c-format +#: standalone/drakconnect:507 +#, c-format msgid "Use lock file" -msgstr "Chọn tập tin" +msgstr "Use lock file" -#: standalone/drakconnect:511 +#: standalone/drakconnect:509 #, c-format msgid "Wait for dialup tone before dialing" -msgstr "" +msgstr "Chờ dialup tone trước khi quay số" -#: standalone/drakconnect:514 -#, fuzzy, c-format +#: standalone/drakconnect:512 +#, c-format msgid "Busy wait" -msgstr "Kuwait" +msgstr "thời gian chờ bận" -#: standalone/drakconnect:519 -#, fuzzy, c-format +#: standalone/drakconnect:517 +#, c-format msgid "Modem sound" -msgstr "Modem" +msgstr "Âm thanh modem" -#: standalone/drakconnect:520 -#, fuzzy, c-format +#: standalone/drakconnect:518 +#, c-format msgid "Enable" -msgstr "cho hoạt động" +msgstr "Bật" -#: standalone/drakconnect:520 -#, fuzzy, c-format +#: standalone/drakconnect:518 +#, c-format msgid "Disable" msgstr "Tắt" -#: standalone/drakconnect:571 standalone/harddrake2:62 +#: standalone/drakconnect:569 standalone/harddrake2:45 #, c-format msgid "Media class" msgstr "Loại Phương tiện" -#: standalone/drakconnect:572 standalone/drakfloppy:141 +#: standalone/drakconnect:570 standalone/drakfloppy:136 #, c-format msgid "Module name" msgstr "Tên module" -#: standalone/drakconnect:573 +#: standalone/drakconnect:571 #, c-format msgid "Mac Address" msgstr "Địa chỉ Mac" -#: standalone/drakconnect:574 standalone/harddrake2:21 +#: standalone/drakconnect:572 standalone/harddrake2:23 +#: standalone/harddrake2:104 #, c-format msgid "Bus" msgstr "Bus" -#: standalone/drakconnect:575 standalone/harddrake2:29 +#: standalone/drakconnect:573 standalone/harddrake2:29 #, c-format msgid "Location on the bus" msgstr "Vị trí trên Bus" -#: standalone/drakconnect:645 standalone/drakgw:248 standalone/drakpxe:138 +#: standalone/drakconnect:670 standalone/drakgw:250 standalone/drakpxe:138 #, c-format msgid "" "No ethernet network adapter has been detected on your system. Please run the " @@ -18724,20 +19735,20 @@ msgstr "" "Không có adapter mạng ethernet được tìm thấy trong hệ thống. Hãy chạy công " "cụ cấu hình phần cứng." -#: standalone/drakconnect:651 +#: standalone/drakconnect:678 #, c-format msgid "Remove a network interface" msgstr "Bỏ giao diện mạng" -#: standalone/drakconnect:655 +#: standalone/drakconnect:682 #, c-format msgid "Select the network interface to remove:" msgstr "Chọn giao diện mạng để bỏ:" -#: standalone/drakconnect:679 +#: standalone/drakconnect:713 #, c-format msgid "" -"An error occured while deleting the \"%s\" network interface:\n" +"An error occurred while deleting the \"%s\" network interface:\n" "\n" "%s" msgstr "" @@ -18745,53 +19756,53 @@ msgstr "" "\n" "%s" -#: standalone/drakconnect:681 +#: standalone/drakconnect:715 #, c-format msgid "" -"Congratulations, the \"%s\" network interface has been succesfully deleted" +"Congratulations, the \"%s\" network interface has been successfully deleted" msgstr "Chúc mừng, giao diện mạng \"%s\" đã được xóa" -#: standalone/drakconnect:698 +#: standalone/drakconnect:732 #, c-format -msgid "No Ip" +msgid "No IP" msgstr "Không có IP" -#: standalone/drakconnect:699 +#: standalone/drakconnect:733 #, c-format msgid "No Mask" msgstr "Không có Mask" -#: standalone/drakconnect:700 standalone/drakconnect:863 +#: standalone/drakconnect:734 standalone/drakconnect:914 #, c-format msgid "up" msgstr "lên" -#: standalone/drakconnect:700 standalone/drakconnect:863 +#: standalone/drakconnect:734 standalone/drakconnect:914 #, c-format msgid "down" msgstr "xuống" -#: standalone/drakconnect:741 standalone/net_monitor:419 +#: standalone/drakconnect:777 standalone/net_monitor:468 #, c-format msgid "Connected" msgstr "Đã kết nối" -#: standalone/drakconnect:741 standalone/net_monitor:419 +#: standalone/drakconnect:777 standalone/net_monitor:468 #, c-format msgid "Not connected" msgstr "Chưa kết nối" -#: standalone/drakconnect:743 +#: standalone/drakconnect:779 #, c-format msgid "Disconnect..." msgstr "Ngắt kết nối..." -#: standalone/drakconnect:743 +#: standalone/drakconnect:779 #, c-format msgid "Connect..." msgstr "Kết nối..." -#: standalone/drakconnect:772 +#: standalone/drakconnect:808 #, c-format msgid "" "Warning, another Internet connection has been detected, maybe using your " @@ -18799,17 +19810,17 @@ msgid "" msgstr "" "Cảnh báo, phát hiện thấy một kết nối Internet khác, có thể là đang dùng mạng" -#: standalone/drakconnect:788 +#: standalone/drakconnect:839 #, c-format msgid "Deactivate now" msgstr "Bất hoạt bây giờ" -#: standalone/drakconnect:788 +#: standalone/drakconnect:839 #, c-format msgid "Activate now" msgstr "Kích hoạt bây giờ" -#: standalone/drakconnect:796 +#: standalone/drakconnect:847 #, c-format msgid "" "You don't have any configured interface.\n" @@ -18818,81 +19829,102 @@ msgstr "" "Bạn không có giao diện nào đã được định cấu hình.\n" "Cấu hình chúng bằng cách nhấn vào 'Configure'" -#: standalone/drakconnect:810 +#: standalone/drakconnect:861 #, c-format msgid "LAN Configuration" msgstr "Cấu hình LAN" -#: standalone/drakconnect:822 +#: standalone/drakconnect:873 #, c-format msgid "Adapter %s: %s" msgstr "Adapter %s: %s" -#: standalone/drakconnect:831 +#: standalone/drakconnect:882 #, c-format msgid "Boot Protocol" msgstr "Giao thức khởi động" -#: standalone/drakconnect:832 +#: standalone/drakconnect:883 #, c-format msgid "Started on boot" msgstr "Được chạy lúc khởi động " -#: standalone/drakconnect:868 +#: standalone/drakconnect:919 #, c-format msgid "" "This interface has not been configured yet.\n" -"Run the \"Add an interface\" assistant from the Mandrake Control Center" +"Run the \"Add an interface\" assistant from the Mandrakelinux Control Center" msgstr "" "Giao diện này vẫn còn chưa được cấu hình.\n" -"Hãy chạy \"Bổ sung giao diện\" trong Trung Tâm Điều Khiển Mandrake" +"Hãy chạy \"Bổ sung giao diện\" trong Trung Tâm Điều Khiển Mandrakelinuxlinux" -#. -PO: here "Internet access" should be translated the same was as in control-center -#: standalone/drakconnect:923 +# -PO: here "Add Connection" should be translated the same was as in control-center +#. -PO: here "Add Connection" should be translated the same was as in control-center +#: standalone/drakconnect:974 standalone/net_applet:46 #, c-format msgid "" "You don't have any configured Internet connection.\n" -"Please run \"Internet access\" in control center." +"Run the \"Add Connection\" assistant from the Mandrakelinux Control Center" msgstr "" -"Bạn chưa có một kết nối internet nào được cấu hình.\n" -"Hãy chạy \"Truy cập internet\" trong trung tâm điều khiển." +"Bạn chưa cấu hình kết nối internet.\n" +"Hãy chạy \"Thêm kết nối\" từ Trung Tâm Điều Khiển Mandrakelinuxlinux" -#: standalone/drakconnect:931 +#: standalone/drakconnect:982 #, c-format msgid "Internet connection configuration" msgstr "Cấu hình kết nối Internet" -#: standalone/drakconnect:949 -#, fuzzy, c-format +#: standalone/drakconnect:1000 +#, c-format msgid "Third DNS server (optional)" -msgstr "Máy chủ DNS thứ nhất" +msgstr "Máy chủ DNS thứ ba (chọn thêm)" -#: standalone/drakconnect:971 +#: standalone/drakconnect:1022 #, c-format msgid "Internet Connection Configuration" msgstr "Cấu Hình Kết Nối Internet" -#: standalone/drakconnect:972 +#: standalone/drakconnect:1023 #, c-format msgid "Internet access" msgstr "Truy cập Internet" -#: standalone/drakconnect:974 standalone/net_monitor:88 +#: standalone/drakconnect:1025 standalone/net_monitor:101 #, c-format msgid "Connection type: " msgstr "Kiểu kết nối:" -#: standalone/drakconnect:977 +#: standalone/drakconnect:1028 #, c-format msgid "Status:" msgstr "Tình trạng:" -#: standalone/drakedm:53 +#: standalone/drakedm:34 +#, c-format +msgid "GDM (GNOME Display Manager)" +msgstr "GDM (Trình quản lý hiển thị GNOME)" + +#: standalone/drakedm:35 +#, c-format +msgid "KDM (KDE Display Manager)" +msgstr "KDM (Trình quản lý hiển thị KDE)" + +#: standalone/drakedm:36 +#, c-format +msgid "MdkKDM (Mandrakelinux Display Manager)" +msgstr "MdkKDM (Trình quản lý hiển thị Mandrakelinux)" + +#: standalone/drakedm:37 +#, c-format +msgid "XDM (X Display Manager)" +msgstr "XDM (Trình quản lý hiển thị X)" + +#: standalone/drakedm:55 #, c-format msgid "Choosing a display manager" msgstr "Đang chọn một trình quản lý hiển thị" -#: standalone/drakedm:54 +#: standalone/drakedm:56 #, c-format msgid "" "X11 Display Manager allows you to graphically log\n" @@ -18903,92 +19935,99 @@ msgstr "" "vào hệ thống chạy Hệ Thống Cửa Sổ X và hỗ trợ việc chạy một vài\n" "phiên làm việc X khác cùng một lúc trên máy tính cục bộ của bạn." -#: standalone/drakedm:77 +#: standalone/drakedm:79 #, c-format -msgid "The change is done, do you want to restart the dm service ?" +msgid "The change is done, do you want to restart the dm service?" msgstr "Hoàn thành việc thay đổi, bạn có muốn chạy lại dịch vụ dm không?" -#: standalone/drakfloppy:40 +#: standalone/drakedm:80 +#, c-format +msgid "" +"You are going to close all running programs and lose your current session. " +"Are you really sure that you want to restart the dm service?" +msgstr "" + +#: standalone/drakfloppy:41 #, c-format msgid "drakfloppy" msgstr "drakfloppy" -#: standalone/drakfloppy:83 +#: standalone/drakfloppy:78 #, c-format msgid "Boot disk creation" msgstr "Tạo đĩa khởi động" -#: standalone/drakfloppy:84 +#: standalone/drakfloppy:79 #, c-format msgid "General" msgstr "Tổng quát" -#: standalone/drakfloppy:87 +#: standalone/drakfloppy:82 standalone/harddrake2:131 #, c-format msgid "Device" msgstr "Thiết bị" -#: standalone/drakfloppy:93 +#: standalone/drakfloppy:88 #, c-format msgid "Kernel version" msgstr "Phiên bản kernel" -#: standalone/drakfloppy:108 +#: standalone/drakfloppy:103 #, c-format msgid "Preferences" msgstr "Tùy thích" -#: standalone/drakfloppy:122 +#: standalone/drakfloppy:117 #, c-format msgid "Advanced preferences" msgstr "Tùy thích nâng cao" -#: standalone/drakfloppy:141 +#: standalone/drakfloppy:136 #, c-format msgid "Size" msgstr "Cỡ" -#: standalone/drakfloppy:144 +#: standalone/drakfloppy:139 #, c-format msgid "Mkinitrd optional arguments" msgstr "Đối số không bắt buộc của mkinitrd" -#: standalone/drakfloppy:146 +#: standalone/drakfloppy:141 #, c-format msgid "force" msgstr "cưỡng chế" -#: standalone/drakfloppy:147 +#: standalone/drakfloppy:142 #, c-format msgid "omit raid modules" msgstr "bỏ các mo-đun raid" -#: standalone/drakfloppy:148 +#: standalone/drakfloppy:143 #, c-format msgid "if needed" msgstr "Nếu cần thiết" -#: standalone/drakfloppy:149 +#: standalone/drakfloppy:144 #, c-format msgid "omit scsi modules" msgstr "bỏ các mo-đun scsi" -#: standalone/drakfloppy:152 +#: standalone/drakfloppy:147 #, c-format msgid "Add a module" msgstr "Thêm 1 module" -#: standalone/drakfloppy:161 +#: standalone/drakfloppy:156 #, c-format msgid "Remove a module" msgstr "Gỡ bỏ 1 module" -#: standalone/drakfloppy:296 +#: standalone/drakfloppy:291 #, c-format msgid "Be sure a media is present for the device %s" msgstr "Hãy đảm bảo rằng media được thể hiện cho thiết bị %s" -#: standalone/drakfloppy:302 +#: standalone/drakfloppy:297 #, c-format msgid "" "There is no medium or it is write-protected for device %s.\n" @@ -18997,22 +20036,23 @@ msgstr "" "Không có phương tiện hoặc thiết bị đang ở chế độ chống ghi %s.\n" "Hãy nạp vào." -#: standalone/drakfloppy:306 +#: standalone/drakfloppy:301 #, c-format msgid "Unable to fork: %s" msgstr "Không thể fork: %s" -#: standalone/drakfloppy:309 +#: standalone/drakfloppy:304 #, c-format msgid "Floppy creation completed" msgstr "Hoàn thành việc tạo đĩa mềm" -#: standalone/drakfloppy:309 +#: standalone/drakfloppy:304 #, c-format msgid "The creation of the boot floppy has been successfully completed \n" msgstr "Hoàn thành việc tạo đĩa mềm khởi động \n" -#: standalone/drakfloppy:312 +#. -PO: Do not alter the <span ..> and </span> tags +#: standalone/drakfloppy:309 #, c-format msgid "" "Unable to properly close mkbootdisk:\n" @@ -19155,7 +20195,7 @@ msgstr "Danh sách phông" msgid "About" msgstr "Giới thiệu về" -#: standalone/drakfont:495 standalone/drakfont:687 standalone/drakfont:725 +#: standalone/drakfont:495 standalone/drakfont:691 standalone/drakfont:729 #, c-format msgid "Uninstall" msgstr "Gỡ bỏ cài đặt" @@ -19165,10 +20205,11 @@ msgstr "Gỡ bỏ cài đặt" msgid "Import" msgstr "Nhập" -#: standalone/drakfont:512 +#. -PO: keep the double empty lines between sections, this is formatted a la LaTeX +#: standalone/drakfont:514 #, c-format msgid "" -"Copyright (C) 2001-2002 by MandrakeSoft \n" +"Copyright (C) 2001-2002 by Mandrakesoft \n" "\n" "\n" " DUPONT Sebastien (original version)\n" @@ -19177,7 +20218,7 @@ msgid "" "\n" " VIGNAUD Thierry <tvignaud@mandrakesoft.com>" msgstr "" -"Bản quyền (C) 2001-2002 của MandrakeSoft \n" +"Bản quyền (C) 2001-2002 của Mandrakesoft \n" "\n" "\n" " DUPONT Sebastien (phiên bản gốc)\n" @@ -19186,7 +20227,7 @@ msgstr "" "\n" " VIGNAUD Thierry <tvignaud@mandrakesoft.com>" -#: standalone/drakfont:521 +#: standalone/drakfont:523 #, c-format msgid "" "This program is free software; you can redistribute it and/or modify\n" @@ -19218,7 +20259,7 @@ msgstr "" "chương trình; nếu không có, xin viết thư tới: Free Software\n" "Foundation, Inc., 59 Temple Place - Suite 330, Boston, MA 02111-1307, USA." -#: standalone/drakfont:537 +#: standalone/drakfont:539 #, c-format msgid "" "Thanks:\n" @@ -19236,12 +20277,12 @@ msgid "" " Convert ttf font files to afm and pfb fonts\n" msgstr "" -#: standalone/drakfont:556 +#: standalone/drakfont:558 #, c-format msgid "Choose the applications that will support the fonts:" msgstr "Hãy chọn các ứng dụng sẽ hỗ trợ cho các phông chữ :" -#: standalone/drakfont:557 +#: standalone/drakfont:559 #, c-format msgid "" "Before installing any fonts, be sure that you have the right to use and " @@ -19256,122 +20297,127 @@ msgstr "" "Có thể cài đặt phông theo cách thông thường. Một số ít trường hợp, phông giả " "sẽ làm treo X Server." -#: standalone/drakfont:567 +#: standalone/drakfont:569 #, c-format msgid "Ghostscript" msgstr "Ghostscript" -#: standalone/drakfont:568 +#: standalone/drakfont:570 #, c-format msgid "StarOffice" msgstr "StarOffice" -#: standalone/drakfont:569 +#: standalone/drakfont:571 #, c-format msgid "Abiword" msgstr "Abiword" -#: standalone/drakfont:570 +#: standalone/drakfont:572 #, c-format msgid "Generic Printers" msgstr "Máy in Chung" -#: standalone/drakfont:586 +#: standalone/drakfont:588 #, c-format msgid "Select the font file or directory and click on 'Add'" msgstr "Chọn tập tin hay thư mục chứa phông rồi nhấn 'Thêm'" -#: standalone/drakfont:587 +#: standalone/drakfont:589 #, c-format msgid "File Selection" msgstr "Lựa chọn File" -#: standalone/drakfont:600 +#: standalone/drakfont:604 #, c-format msgid "You've not selected any font" msgstr "Bạn chưa chọn phông chữ nào" -#: standalone/drakfont:652 +#: standalone/drakfont:656 #, c-format msgid "Import fonts" msgstr "Nhập phông chữ" -#: standalone/drakfont:657 +#: standalone/drakfont:661 #, c-format msgid "Install fonts" msgstr "Cài đặt phông chữ" -#: standalone/drakfont:692 +#: standalone/drakfont:696 #, c-format msgid "click here if you are sure." msgstr "nhấn vào đây nếu thấy đúng." -#: standalone/drakfont:694 +#: standalone/drakfont:698 #, c-format msgid "here if no." msgstr "ở đây nếu không." -#: standalone/drakfont:733 +#: standalone/drakfont:737 #, c-format msgid "Unselected All" msgstr "Mọi thứ không được chọn" -#: standalone/drakfont:736 +#: standalone/drakfont:740 #, c-format msgid "Selected All" msgstr "Mọi thứ được chọn" -#: standalone/drakfont:739 +#: standalone/drakfont:743 #, c-format msgid "Remove List" msgstr "Gỡbỏ Danh sách" -#: standalone/drakfont:750 standalone/drakfont:769 +#: standalone/drakfont:754 standalone/drakfont:773 #, c-format msgid "Importing fonts" msgstr "Nhập phông chữ" -#: standalone/drakfont:754 standalone/drakfont:774 +#: standalone/drakfont:758 standalone/drakfont:778 #, c-format msgid "Initial tests" msgstr "Các test sơ khởi" -#: standalone/drakfont:755 +#: standalone/drakfont:759 #, c-format msgid "Copy fonts on your system" msgstr "Sao chép các phông chữ vào hệ thống" -#: standalone/drakfont:756 +#: standalone/drakfont:760 #, c-format msgid "Install & convert Fonts" msgstr "Cài đặt & Chuyển đổi phông" -#: standalone/drakfont:757 +#: standalone/drakfont:761 #, c-format msgid "Post Install" msgstr "Sau Cài đặt" -#: standalone/drakfont:775 +#: standalone/drakfont:779 #, c-format msgid "Remove fonts on your system" msgstr "Gỡ bỏ phông chữ trong hệ thống" -#: standalone/drakfont:776 +#: standalone/drakfont:780 #, c-format msgid "Post Uninstall" msgstr "Sau Gỡ cài đặt" -#: standalone/drakgw:58 standalone/drakgw:193 +#: standalone/drakgw:58 standalone/drakgw:194 #, c-format msgid "Internet Connection Sharing" msgstr "Chia Sẻ Kết Nối Internet" -#: standalone/drakgw:124 +#: standalone/drakgw:114 standalone/drakvpn:51 +#, c-format +msgid "Sorry, we support only 2.4 and above kernels." +msgstr "Xin lỗi, chỉ hỗ trợ từ kernel 2.4 trở đi." + +#: standalone/drakgw:125 #, c-format msgid "Internet Connection Sharing currently disabled" msgstr "Hiện thời chia sẻ kết nối internet không được bật" -#: standalone/drakgw:125 +#: standalone/drakgw:126 #, c-format msgid "" "The setup of Internet connection sharing has already been done.\n" @@ -19384,39 +20430,39 @@ msgstr "" "\n" "Bạn muốn làm gì?" -#: standalone/drakgw:129 standalone/drakvpn:127 +#: standalone/drakgw:130 standalone/drakvpn:127 #, c-format msgid "enable" msgstr "cho hoạt động" -#: standalone/drakgw:129 standalone/drakgw:156 standalone/drakvpn:101 +#: standalone/drakgw:130 standalone/drakgw:157 standalone/drakvpn:101 #: standalone/drakvpn:127 #, c-format msgid "reconfigure" msgstr "cấu hình lại" -#: standalone/drakgw:129 standalone/drakgw:156 standalone/drakvpn:101 +#: standalone/drakgw:130 standalone/drakgw:157 standalone/drakvpn:101 #: standalone/drakvpn:127 standalone/drakvpn:376 standalone/drakvpn:735 #, c-format msgid "dismiss" msgstr "gạt bỏ" -#: standalone/drakgw:136 +#: standalone/drakgw:137 #, c-format msgid "Enabling servers..." msgstr "đang cho các server hoạt động..." -#: standalone/drakgw:148 +#: standalone/drakgw:149 #, c-format msgid "Internet Connection Sharing is now enabled." msgstr "Bây giờ chia sẻ kết nối internet có thể hoạt động." -#: standalone/drakgw:151 +#: standalone/drakgw:152 #, c-format msgid "Internet Connection Sharing currently enabled" msgstr "Hiện tại chia sẻ kết nối Internet đang hoạt động" -#: standalone/drakgw:152 +#: standalone/drakgw:153 #, c-format msgid "" "The setup of Internet Connection Sharing has already been done.\n" @@ -19429,22 +20475,22 @@ msgstr "" "\n" "Bạn muốn làm gì?" -#: standalone/drakgw:156 standalone/drakvpn:101 +#: standalone/drakgw:157 standalone/drakvpn:101 #, c-format msgid "disable" msgstr "Tắt" -#: standalone/drakgw:159 +#: standalone/drakgw:160 #, c-format msgid "Disabling servers..." msgstr "đang tắt các server..." -#: standalone/drakgw:174 +#: standalone/drakgw:175 #, c-format msgid "Internet Connection Sharing is now disabled." msgstr "Bây giờ chia sẻ kết nối internet đã tắt." -#: standalone/drakgw:194 +#: standalone/drakgw:195 #, c-format msgid "" "You are about to configure your computer to share its Internet connection.\n" @@ -19467,27 +20513,27 @@ msgstr "" "Lưu ý: bạn cần một bộ điều hợp mạng dành cho việc thiết lập mạng cục bộ " "(LAN)." -#: standalone/drakgw:237 +#: standalone/drakgw:239 #, c-format msgid "Interface %s (using module %s)" msgstr "Giao diện %s (đang dùng module %s)" -#: standalone/drakgw:238 +#: standalone/drakgw:240 #, c-format msgid "Interface %s" msgstr "Giao diện %s" -#: standalone/drakgw:247 standalone/drakpxe:137 +#: standalone/drakgw:249 standalone/drakpxe:137 #, c-format msgid "No network adapter on your system!" msgstr "Không có adapter mạng trong hệ thống của bạn!" -#: standalone/drakgw:254 +#: standalone/drakgw:256 #, c-format msgid "Network interface" msgstr "Giao diện mạng" -#: standalone/drakgw:255 +#: standalone/drakgw:257 #, c-format msgid "" "There is only one configured network adapter on your system:\n" @@ -19502,19 +20548,24 @@ msgstr "" "\n" "Chuẩn bị thiết lập mạng cục bộ của bạn với adapter đó." -#: standalone/drakgw:262 +#: standalone/drakgw:263 standalone/drakpxe:142 +#, c-format +msgid "Choose the network interface" +msgstr "Chọn giao diện mạng" + +#: standalone/drakgw:264 #, c-format msgid "" "Please choose what network adapter will be connected to your Local Area " "Network." msgstr "Hãy chọn adapter mạng nào sẽ được kết nối vào mạng cục bộ của bạn. " -#: standalone/drakgw:291 +#: standalone/drakgw:293 #, c-format msgid "Network interface already configured" msgstr "Giao diện mạng đã được cấu hình" -#: standalone/drakgw:292 +#: standalone/drakgw:294 #, c-format msgid "" "Warning, the network adapter (%s) is already configured.\n" @@ -19529,27 +20580,27 @@ msgstr "" "\n" "Có thể thực hiện thủ công nếu bạn biết rõ cách làm." -#: standalone/drakgw:297 +#: standalone/drakgw:299 #, c-format msgid "Automatic reconfiguration" msgstr "Tự động cấu hình lại" -#: standalone/drakgw:297 +#: standalone/drakgw:299 #, c-format msgid "No (experts only)" msgstr "Không (chỉ cho chuyên gia)" -#: standalone/drakgw:298 +#: standalone/drakgw:300 #, c-format msgid "Show current interface configuration" msgstr "Hiển thị cấu hình giao diện hiện thời" -#: standalone/drakgw:299 +#: standalone/drakgw:301 #, c-format msgid "Current interface configuration" msgstr "Cấu hình giao diện hiện thời" -#: standalone/drakgw:300 +#: standalone/drakgw:302 #, c-format msgid "" "Current configuration of `%s':\n" @@ -19566,7 +20617,7 @@ msgstr "" "Quy kết IP: %s\n" "Driver: %s" -#: standalone/drakgw:313 +#: standalone/drakgw:315 #, c-format msgid "" "I can keep your current configuration and assume you already set up a DHCP " @@ -19593,12 +20644,12 @@ msgstr "" "lại một máy chủ DHCP cho bạn.\n" "\n" -#: standalone/drakgw:320 +#: standalone/drakgw:322 #, c-format msgid "Local Network adress" msgstr "Địa Chỉ Mạng Cục Bộ" -#: standalone/drakgw:324 +#: standalone/drakgw:326 #, c-format msgid "" "DHCP Server Configuration.\n" @@ -19611,73 +20662,73 @@ msgstr "" "Tại đây có thể chọn các tùy chọn khác nhau cho cấu hình máy chủ DHCP.\n" "Nếu không biết ý nghĩa của tùy chọn nào đó, hãy để nguyên nó như vậy." -#: standalone/drakgw:328 +#: standalone/drakgw:330 #, c-format msgid "(This) DHCP Server IP" msgstr "IP của server DHCP (này)" -#: standalone/drakgw:329 +#: standalone/drakgw:331 #, c-format msgid "The DNS Server IP" msgstr "IP của máy chủ DHCP" -#: standalone/drakgw:330 +#: standalone/drakgw:332 #, c-format msgid "The internal domain name" msgstr "Tên miền nội bộ" -#: standalone/drakgw:331 +#: standalone/drakgw:333 #, c-format msgid "The DHCP start range" msgstr "Chuỗi bắt đầu của DHCP" -#: standalone/drakgw:332 +#: standalone/drakgw:334 #, c-format msgid "The DHCP end range" msgstr "Chuỗi kết thúc của DHCP" -#: standalone/drakgw:333 +#: standalone/drakgw:335 #, c-format msgid "The default lease (in seconds)" msgstr "Kênh thuê mặc định (theo giây)" -#: standalone/drakgw:334 +#: standalone/drakgw:336 #, c-format msgid "The maximum lease (in seconds)" msgstr "Kênh thuê tối đa (theo giây)" -#: standalone/drakgw:335 +#: standalone/drakgw:337 #, c-format msgid "Re-configure interface and DHCP server" msgstr "Cấu hình lại giao diện và máy chủ DHCP" -#: standalone/drakgw:342 +#: standalone/drakgw:344 #, c-format msgid "The Local Network did not finish with `.0', bailing out." msgstr "Mạng Cục Bộ đã không kết thúc với `.0', hết bảo lãnh." -#: standalone/drakgw:352 +#: standalone/drakgw:354 #, c-format msgid "Potential LAN address conflict found in current config of %s!\n" msgstr "" "Khả năng xung đột địa chỉ LAN được tìm ra trong cấu hình hiện thời của %s!\n" -#: standalone/drakgw:362 +#: standalone/drakgw:364 #, c-format msgid "Configuring..." msgstr "Đang cấu hình..." -#: standalone/drakgw:363 +#: standalone/drakgw:365 #, c-format msgid "Configuring scripts, installing software, starting servers..." msgstr "Đang cấu hình các script, cài đặt phần mềm, khởi chạy các máy chủ..." -#: standalone/drakgw:403 standalone/drakpxe:231 standalone/drakvpn:278 +#: standalone/drakgw:405 standalone/drakpxe:231 standalone/drakvpn:278 #, c-format msgid "Problems installing package %s" msgstr "Các trục trặc cài đặt gói %s" -#: standalone/drakgw:599 +#: standalone/drakgw:601 #, c-format msgid "" "Everything has been configured.\n" @@ -19694,14 +20745,14 @@ msgstr "" #, c-format msgid "" " drakhelp 0.1\n" -"Copyright (C) 2003-2004 MandrakeSoft.\n" +"Copyright (C) 2003-2004 Mandrakesoft.\n" "This is free software and may be redistributed under the terms of the GNU " "GPL.\n" "\n" "Usage: \n" msgstr "" "Bản Drakhelp 0.1\n" -"Bản quyền (C) 2003-2004 MandrakeSoft.\n" +"Bản quyền (C) 2003-2004 Mandrakesoft.\n" "Đây là phần mềm tự do và có thể phân phối lại theo các điều khoản của GNU " "GPL.\n" "\n" @@ -19729,7 +20780,12 @@ msgstr "" " --doc <link> - liên kết tới trang web khác ( cho WM welcome " "frontend)\n" -#: standalone/drakhelp:35 +#: standalone/drakhelp:36 +#, c-format +msgid "Mandrakelinux Help Center" +msgstr "Trung tâm trợ giúp Mandrakelinux" + +#: standalone/drakhelp:36 #, c-format msgid "" "%s cannot be displayed \n" @@ -19738,7 +20794,7 @@ msgstr "" "%s không thể hiển thị \n" "Không có trợ giúp cho loại này\n" -#: standalone/drakhelp:41 +#: standalone/drakhelp:42 #, c-format msgid "" "No browser is installed on your system, Please install one if you want to " @@ -19747,42 +20803,42 @@ msgstr "" "Không có trình duyệt đã cài đặt trên hệ thống. Hãy thực hiện cài đặt trình " "duyệt nếu muốn duyệt hệ thống trợ giúp" -#: standalone/drakperm:21 +#: standalone/drakperm:22 #, c-format msgid "System settings" msgstr "Thiết lập của hệ thống" -#: standalone/drakperm:22 +#: standalone/drakperm:23 #, c-format msgid "Custom settings" msgstr "Thiết lập tùy chọn" -#: standalone/drakperm:23 +#: standalone/drakperm:24 #, c-format msgid "Custom & system settings" msgstr "Thiết lập hệ thống và tùy chỉnh" -#: standalone/drakperm:43 +#: standalone/drakperm:44 #, c-format msgid "Editable" msgstr "Có thể hiệu chỉnh" -#: standalone/drakperm:48 standalone/drakperm:318 +#: standalone/drakperm:49 standalone/drakperm:321 #, c-format msgid "Path" msgstr "Đường dẫn" -#: standalone/drakperm:48 standalone/drakperm:254 +#: standalone/drakperm:49 standalone/drakperm:250 #, c-format msgid "User" msgstr "Người dùng" -#: standalone/drakperm:48 standalone/drakperm:254 +#: standalone/drakperm:49 standalone/drakperm:250 #, c-format msgid "Group" msgstr "Nhóm" -#: standalone/drakperm:48 standalone/drakperm:330 +#: standalone/drakperm:49 standalone/drakperm:333 #, c-format msgid "Permissions" msgstr "Sự chấp thuận" @@ -19844,9 +20900,9 @@ msgid "Delete selected rule" msgstr "Xóa quy tắc được chọn" #. -PO: "Edit" is a button text and the translation has to be AS SHORT AS POSSIBLE -#: standalone/drakperm:125 standalone/drakups:281 standalone/drakups:330 -#: standalone/drakups:350 standalone/drakvpn:333 standalone/drakvpn:694 -#: standalone/printerdrake:233 +#: standalone/drakperm:125 standalone/drakups:298 standalone/drakups:358 +#: standalone/drakups:378 standalone/drakvpn:333 standalone/drakvpn:694 +#: standalone/printerdrake:239 #, c-format msgid "Edit" msgstr "Biên soạn" @@ -19856,47 +20912,65 @@ msgstr "Biên soạn" msgid "Edit current rule" msgstr "Biên soạn quy tắc hiện thời" -#: standalone/drakperm:246 +#: standalone/drakperm:242 #, c-format msgid "browse" msgstr "duyệt" -#: standalone/drakperm:256 +#: standalone/drakperm:247 +#, c-format +msgid "user" +msgstr "người dùng" + +#: standalone/drakperm:247 +#, c-format +msgid "group" +msgstr "nhóm" + +#: standalone/drakperm:247 +#, c-format +msgid "other" +msgstr "Thứ khác" + +#: standalone/drakperm:252 #, c-format msgid "Read" msgstr "Đọc" -#: standalone/drakperm:257 +#. -PO: here %s will be either "user", "group" or "other" +#: standalone/drakperm:255 #, c-format msgid "Enable \"%s\" to read the file" msgstr "Bật chạy \"%s\" để đọc tập tin" -#: standalone/drakperm:260 +#: standalone/drakperm:259 #, c-format msgid "Write" msgstr "Ghi" -#: standalone/drakperm:261 +#. -PO: here %s will be either "user", "group" or "other" +#: standalone/drakperm:262 #, c-format msgid "Enable \"%s\" to write the file" msgstr "Bật chạy \"%s\" để ghi tập tin" -#: standalone/drakperm:264 +#: standalone/drakperm:266 #, c-format msgid "Execute" msgstr "Thực thi" -#: standalone/drakperm:265 +#. -PO: here %s will be either "user", "group" or "other" +#: standalone/drakperm:269 #, c-format msgid "Enable \"%s\" to execute the file" msgstr "Bật chạy \"%s\" để thực thi tập tin" -#: standalone/drakperm:267 +#: standalone/drakperm:272 #, c-format msgid "Sticky-bit" msgstr "Sticky-bit" -#: standalone/drakperm:267 +#: standalone/drakperm:272 #, c-format msgid "" "Used for directory:\n" @@ -19905,52 +20979,52 @@ msgstr "" "Được dùng cho thư mục:\n" " chỉ có chủ sở hữu của thư mục hay tập tin trong thư mục này có thể xóa nó" -#: standalone/drakperm:268 +#: standalone/drakperm:273 #, c-format msgid "Set-UID" msgstr "Set-UID" -#: standalone/drakperm:268 +#: standalone/drakperm:273 #, c-format msgid "Use owner id for execution" msgstr "Dùng ID chủ sở hữu để thực thi" -#: standalone/drakperm:269 +#: standalone/drakperm:274 #, c-format msgid "Set-GID" msgstr "Set-GID" -#: standalone/drakperm:269 +#: standalone/drakperm:274 #, c-format msgid "Use group id for execution" msgstr "Dùng ID của nhóm để thực thi" -#: standalone/drakperm:287 standalone/drakxtv:87 +#: standalone/drakperm:290 standalone/drakxtv:89 #, c-format -msgid "User :" +msgid "User:" msgstr "Người dùng:" -#: standalone/drakperm:289 +#: standalone/drakperm:292 #, c-format -msgid "Group :" +msgid "Group:" msgstr "Nhóm :" -#: standalone/drakperm:293 +#: standalone/drakperm:296 #, c-format msgid "Current user" msgstr "Người dùng hiện thời" -#: standalone/drakperm:294 +#: standalone/drakperm:297 #, c-format msgid "When checked, owner and group won't be changed" msgstr "Khi được kiểm dấu, chủ sở hữu và nhóm sẽ không bị thay đổi" -#: standalone/drakperm:304 +#: standalone/drakperm:307 #, c-format msgid "Path selection" msgstr "Chọn đường dẫn" -#: standalone/drakperm:324 +#: standalone/drakperm:327 #, c-format msgid "Property" msgstr "Đặc tính" @@ -20075,54 +21149,48 @@ msgstr "" msgid "Location of auto_install.cfg file" msgstr "Vị trí của tập tin auto_install.cfg" -#: standalone/draksec:44 +#: standalone/draksec:49 #, c-format msgid "ALL" msgstr "Toàn Bộ" -#: standalone/draksec:44 +#: standalone/draksec:50 #, c-format msgid "LOCAL" msgstr "CỤC BỘ" -#: standalone/draksec:44 standalone/drakvpn:1146 +#: standalone/draksec:53 #, c-format -msgid "default" -msgstr "mặc định" - -#: standalone/draksec:44 -#, c-format -msgid "ignore" -msgstr "bỏ qua" - -#: standalone/draksec:44 -#, c-format -msgid "no" -msgstr "không" +msgid "Ignore" +msgstr "Bỏ qua" -#: standalone/draksec:44 -#, c-format -msgid "yes" -msgstr "có" - -#. -PO: Do not alter the <span ..> and </span> tags -#. -PO: Translate the security levels (Poor, Standard, High, Higher and Paranoid) in the same way, you translated these individuals words -#: standalone/draksec:81 +# -PO: Do not alter the <span ..> and </span> tags. +# -PO: Translate the security levels (Poor, Standard, High, Higher and Paranoid) in the same way, you translated these individuals words. +# -PO: keep the double empty lines between sections, this is formatted a la LaTeX. +# -PO: Do not alter the <span ..> and </span> tags. +# -PO: Translate the security levels (Poor, Standard, High, Higher and Paranoid) in the same way, you translated these individuals words. +# -PO: keep the double empty lines between sections, this is formatted a la LaTeX. +#. -PO: Do not alter the <span ..> and </span> tags. +#. -PO: Translate the security levels (Poor, Standard, High, Higher and Paranoid) in the same way, you translated these individuals words. +#. -PO: keep the double empty lines between sections, this is formatted a la LaTeX. +#: standalone/draksec:101 #, c-format msgid "" "Here, you can setup the security level and administrator of your machine.\n" "\n" "\n" -"The Security Administrator is the one who will receive security alerts if " -"the\n" -"'Security Alerts' option is set. It can be a username or an email.\n" +"The '<span weight=\"bold\">Security Administrator</span>' is the one who " +"will receive security alerts if the\n" +"'<span weight=\"bold\">Security Alerts</span>' option is set. It can be a " +"username or an email.\n" "\n" "\n" -"The Security Level menu allows you to select one of the six preconfigured " -"security levels\n" -"provided with msec. These levels range from poor security and ease of use, " -"to\n" -"paranoid config, suitable for very sensitive server applications:\n" +"The '<span weight=\"bold\">Security Level</span>' menu allows you to select " +"one of the six preconfigured security levels\n" +"provided with msec. These levels range from '<span weight=\"bold\">poor</" +"span>' security and ease of use, to\n" +"'<span weight=\"bold\">paranoid</span>' config, suitable for very sensitive " +"server applications:\n" "\n" "\n" "<span foreground=\"royalblue3\">Poor</span>: This is a totally unsafe but " @@ -20156,106 +21224,97 @@ msgid "" "level, but the system is entirely closed and security features are at their\n" "maximum" msgstr "" -"Tại đây bạn có thể thiết lập mức bảo mật và người quản trị cho máy tính.\n" +"Tại đây bạn có thể thiết lập mức bảo mật và người quản trị máy.\n" "\n" "\n" -"Người Quản Trị Bảo Mật sẽ nhận các cảnh báo bảo mật khi tùy chọn\n" -"'Cảnh Báo Bảo Mật' được đặt. Người này có thể là tên người dùng hay email.\n" +"'<span weight=\"bold\">Người Quản Trị Bảo Mật</span>' sẽ nhận cảnh báo bảo " +"mật khi tùy chọn\n" +"'<span weight=\"bold\">Cảnh Báo Bảo Mật</span>' được lập. Người này có thể " +"là tên người dùng hay email.\n" "\n" "\n" -"Menu Mức Bảo Mật cho phép bạn chọn một trong sáu mức bảo mật đã cấu hình " -"sẵn\n" -"mà msec cung cấp. Các mức này đi từ mức bảo mật thấp và dễ dùng, đến mức " -"hoang\n" -"tưởng, thích hợp với các ứng dụng máy dịch vụ rất nhạy cảm:\n" +"Menu '<span weight=\"bold\">Mức Bảo Mật</span>' cho phép chọn một trong sáu " +"mức bảo mật đã cấu hình sẵn\n" +"mà msec cung cấp. Các mức này đi từ mức bảo mật '<span weight=\"bold\">thấp</" +"span>' và dễ dùng,\n" +"đến mức '<span weight=\"bold\">hoang tưởng</span>', thích hợp với các ứng " +"dụng máy dịch vụ có độ nhạy cảm cao:\n" "\n" "\n" -"<span foreground=\"royalblue3\">Nghèo</span>: Là mức bảo mật hoàn toàn " -"không\n" +"<span foreground=\"royalblue3\">Thấp</span>: Là mức bảo mật hoàn toàn không\n" "an toàn nhưng rất dễ dùng. Chỉ nên dùng mức này cho các máy không nối mạng " "và\n" "mọi người không được truy cập.\n" "\n" "\n" -"<span foreground=\"royalblue3\">Standard</span>: This is the standard " -"security\n" -"recommended for a computer that will be used to connect to the Internet as " -"a\n" -"client.\n" +"<span foreground=\"royalblue3\">Chuẩn</span>: đây là mức bảo mật chuẩn\n" +"thích hợp với các máy khách kết nối Internet\n" "\n" "\n" -"<span foreground=\"royalblue3\">High</span>: There are already some\n" -"restrictions, and more automatic checks are run every night.\n" +"<span foreground=\"royalblue3\">Cao</span>: cung cấp thêm một số hạn chế\n" +"và tự động chạy kiểm tra hàng đêm.\n" "\n" "\n" -"<span foreground=\"royalblue3\">Higher</span>: The security is now high " -"enough\n" -"to use the system as a server which can accept connections from many " -"clients. If\n" -"your machine is only a client on the Internet, you should choose a lower " -"level.\n" +"<span foreground=\"royalblue3\">Cao hơn</span>: mức bảo mật này cho phép\n" +"dùng hệ thống làm máy chủ để cho các máy khách kết nối đến. Nếu như máy " +"tính\n" +"này chỉ là máy khách kết nối Internet, bạn nên chọn mức thấp hơn.\n" "\n" "\n" -"<span foreground=\"royalblue3\">Paranoid</span>: This is similar to the " -"previous\n" -"level, but the system is entirely closed and security features are at their\n" -"maximum" +"<span foreground=\"royalblue3\">Hoang tưởng</span>: giống như mức bảo mật \n" +"Cao hơn, nhưng hệ thống được đóng kín hoàn toàn và các tính năng bảo mật ở\n" +"mức tối đa." -#: standalone/draksec:129 +#: standalone/draksec:154 standalone/harddrake2:184 +#, c-format +msgid "" +"Description of the fields:\n" +"\n" +msgstr "" +"Mô tả về các trường:\n" +"\n" + +#: standalone/draksec:168 #, c-format msgid "(default value: %s)" msgstr "(giá trị mặc định: %s)" -#: standalone/draksec:170 +#: standalone/draksec:210 #, c-format msgid "Security Level:" msgstr "Mức độ bảo mật:" -#: standalone/draksec:173 -#, c-format -msgid "Security Alerts:" -msgstr "Cảnh Báo Bảo Mật:" - -#: standalone/draksec:177 +#: standalone/draksec:217 #, c-format msgid "Security Administrator:" msgstr "Người Quản Trị Bảo Mật:" -#: standalone/draksec:179 +#: standalone/draksec:219 #, c-format msgid "Basic options" msgstr "Tùy Chọn Cơ Bản" -#: standalone/draksec:192 -#, c-format -msgid "" -"The following options can be set to customize your\n" -"system security. If you need an explanation, look at the help tooltip.\n" -msgstr "" -"Các tùy chọn sau đây có thể lập để tùy chỉnh bảo mật\n" -"của hệ thống. Nếu cần sự giải thích, hãy xem chú giải công cụ trợ giúp.\n" - -#: standalone/draksec:194 +#: standalone/draksec:233 #, c-format msgid "Network Options" msgstr "Tùy Chọn Mạng" -#: standalone/draksec:194 +#: standalone/draksec:233 #, c-format msgid "System Options" msgstr "Tùy Chọn Hệ Thống" -#: standalone/draksec:240 +#: standalone/draksec:268 #, c-format msgid "Periodic Checks" msgstr "Kiểm tra theo giai đoạn" -#: standalone/draksec:258 +#: standalone/draksec:299 #, c-format msgid "Please wait, setting security level..." msgstr "Hãy đợi, đang thiết lập mức bảo mật..." -#: standalone/draksec:264 +#: standalone/draksec:305 #, c-format msgid "Please wait, setting security options..." msgstr "Hãy đợi, đang thiết lập tùy chọn bảo mật..." @@ -20265,7 +21324,8 @@ msgstr "Hãy đợi, đang thiết lập tùy chọn bảo mật..." msgid "No Sound Card detected!" msgstr "Không phát hiện được card âm thanh nào!" -#: standalone/draksound:48 +#. -PO: keep the double empty lines between sections, this is formatted a la LaTeX +#: standalone/draksound:50 #, c-format msgid "" "No Sound Card has been detected on your machine. Please verify that a Linux-" @@ -20286,8 +21346,8 @@ msgstr "" "\n" "http://www.linux-mandrake.com/en/hardware.php3" -#: standalone/draksound:55 -#, fuzzy, c-format +#: standalone/draksound:57 +#, c-format msgid "" "\n" "\n" @@ -20299,7 +21359,8 @@ msgstr "" "\n" "\n" "Lưu ý: nếu có card âm thanh loại ISA PnP, bạn sẽ phải dùng chương trình " -"sndconfig. Chỉ việc gõ \"sndconfig\" trong một console." +"alsaconf hay sndconfig. Chỉ việc gõ \"alsaconf\" hay \"sndconfig\" trong " +"console." #: standalone/draksplash:21 #, c-format @@ -20426,15 +21487,15 @@ msgstr "Hiển thị Logo trên Console" msgid "Make kernel message quiet by default" msgstr "Để thông điệp của Kernel ở trạng thái im lặng theo mặc định" -#: standalone/draksplash:161 standalone/draksplash:319 -#: standalone/draksplash:464 +#: standalone/draksplash:161 standalone/draksplash:309 +#: standalone/draksplash:454 #, c-format msgid "Notice" msgstr "Thông báo" -#: standalone/draksplash:161 standalone/draksplash:319 +#: standalone/draksplash:161 standalone/draksplash:309 #, c-format -msgid "This theme does not yet have a bootsplash in %s !" +msgid "This theme does not yet have a bootsplash in %s!" msgstr "Theme này vẫn chưa có bấy kỳ bootsplash nào trong %s !" #: standalone/draksplash:167 @@ -20447,101 +21508,113 @@ msgstr "Chọn ảnh" msgid "saving Bootsplash theme..." msgstr "đang lưu theme của Bootsplash..." -#: standalone/draksplash:445 +#: standalone/draksplash:435 #, c-format msgid "ProgressBar color selection" msgstr "Chọn màu sắc của Thanh Tiến Trình" -#: standalone/draksplash:464 +#: standalone/draksplash:454 #, c-format msgid "You must choose an image file first!" msgstr "Đầu tiên, phải chọn một tập tin ảnh!" -#: standalone/draksplash:469 +#: standalone/draksplash:459 #, c-format -msgid "Generating preview ..." +msgid "Generating preview..." msgstr "Đang tạo Xem Trước..." #. -PO: First %s is theme name, second %s (in parenthesis) is resolution -#: standalone/draksplash:515 +#: standalone/draksplash:497 #, c-format msgid "%s BootSplash (%s) preview" msgstr "Xem Trước Bootsplash %s (%s)" -#: standalone/drakups:63 +# -PO: Do not alter the <span ..> and </span> tags +# -PO: Do not alter the <span ..> and </span> tags +#. -PO: Do not alter the <span ..> and </span> tags +#: standalone/draksplash:503 +#, c-format +msgid "" +"The image \"%s\" cannot be load due to the following issue:\n" +"\n" +"<span foreground=\"Red\">%s</span>" +msgstr "" + +#: standalone/drakups:74 #, c-format msgid "Connected through a serial port or an usb cable" msgstr "Đã kết nối thông qua cổng serial hoặc cáp usb" -#: standalone/drakups:69 +#: standalone/drakups:80 #, c-format msgid "Add an UPS device" msgstr "Bổ sung thiết bị UPS" -#: standalone/drakups:72 +#: standalone/drakups:83 #, c-format msgid "" "Welcome to the UPS configuration utility.\n" "\n" -"Here, you'll be add a new UPS to your system.\n" +"Here, you'll add a new UPS to your system.\n" msgstr "" "Chào mừng tiện ích cấu hình UPS.\n" "\n" "Tại đây, bạn có thể bổ sung UPS mới cho hệ thống.\n" -#: standalone/drakups:79 +#: standalone/drakups:90 #, c-format msgid "" "We're going to add an UPS device.\n" "\n" -"Do you prefer autodetect UPS devices connected to this machine or ?" +"Do you want to autodetect UPS devices connected to this machine or to " +"manually select them?" msgstr "" "Thêm thiết bị ÚP.\n" "\n" -"Bạn muốn phát hiện tự động thiết bị UPS được nối với máy tính này không ?" +"Bạn muốn phát hiện tự động thiết bị UPS được nối với máy tính này không?" -#: standalone/drakups:82 +#: standalone/drakups:93 #, c-format msgid "Autodetection" msgstr "Tự động phát hiện" -#: standalone/drakups:90 standalone/harddrake2:140 +#: standalone/drakups:101 standalone/harddrake2:211 #, c-format msgid "Detection in progress" msgstr "Đang dò tìm" -#: standalone/drakups:108 standalone/drakups:144 standalone/logdrake:479 -#: standalone/logdrake:485 +#: standalone/drakups:120 standalone/drakups:156 standalone/logdrake:449 +#: standalone/logdrake:455 #, c-format msgid "Congratulations" msgstr "Chúc mừng" -#: standalone/drakups:109 +#: standalone/drakups:121 #, c-format msgid "The wizard successfully added the following UPS devices:" msgstr "Đồ thuật đã hoàn thành việc thêm các thiết bị UPS sau đây:" -#: standalone/drakups:111 +#: standalone/drakups:123 #, c-format msgid "No new UPS devices was found" msgstr "Không tìm thấy thiết bị UPS mới nào" -#: standalone/drakups:116 standalone/drakups:128 +#: standalone/drakups:128 standalone/drakups:140 #, c-format msgid "UPS driver configuration" msgstr "Cấu hình UPS driver" -#: standalone/drakups:116 +#: standalone/drakups:128 #, c-format msgid "Please select your UPS model." msgstr "Hãy chọn UPS model của bạn." -#: standalone/drakups:117 +#: standalone/drakups:129 #, c-format msgid "Manufacturer / Model:" msgstr "Hãng sản xuất / Model:" -#: standalone/drakups:128 +#: standalone/drakups:140 #, c-format msgid "" "We are configuring the \"%s\" UPS from \"%s\".\n" @@ -20550,159 +21623,161 @@ msgstr "" "Đang cấu hình UPS \"%s\" từ \"%s\".\n" "Hãy điền tên, driver và cổng thiết bị." -#: standalone/drakups:133 +#: standalone/drakups:145 #, c-format msgid "Name:" msgstr "Tên:" -#: standalone/drakups:133 +#: standalone/drakups:145 #, c-format msgid "The name of your ups" msgstr "Tên UPS" -#: standalone/drakups:134 +#: standalone/drakups:146 #, c-format -msgid "The driver that manage your ups" +msgid "The driver that manages your ups" msgstr "Driver quản lý UPS của bạn" -#: standalone/drakups:135 +#: standalone/drakups:147 #, c-format msgid "Port:" msgstr "Cổng:" -#: standalone/drakups:137 +#: standalone/drakups:149 #, c-format msgid "The port on which is connected your ups" msgstr "Cổng nào gắn với UPS của bạn" -#: standalone/drakups:144 +#: standalone/drakups:156 #, c-format msgid "The wizard successfully configured the new \"%s\" UPS device." msgstr "Đồ thuật đã hoàn thành việc cấu hình thiết bị UPS mới \"%s\"." -#: standalone/drakups:232 +#: standalone/drakups:246 #, c-format msgid "UPS devices" msgstr "Thiết bị UPS" -#: standalone/drakups:233 standalone/drakups:251 standalone/drakups:266 -#: standalone/harddrake2:67 +#: standalone/drakups:247 standalone/drakups:266 standalone/drakups:282 +#: standalone/harddrake2:80 standalone/harddrake2:102 #, c-format msgid "Name" msgstr "Tên" -#: standalone/drakups:250 +#: standalone/drakups:265 #, c-format msgid "UPS users" msgstr "Người dùng UPS" -#: standalone/drakups:265 +#: standalone/drakups:281 #, c-format msgid "Access Control Lists" msgstr "Truy cập danh sách điều khiển" -#: standalone/drakups:266 +#: standalone/drakups:282 #, c-format msgid "IP mask" msgstr "IP mask" -#: standalone/drakups:277 +#: standalone/drakups:294 #, c-format msgid "Rules" msgstr "Quy tắc" -#: standalone/drakups:278 +#: standalone/drakups:295 #, c-format msgid "Action" msgstr "Hành động" -#: standalone/drakups:278 standalone/drakvpn:1146 standalone/harddrake2:61 +#: standalone/drakups:295 standalone/drakvpn:1146 standalone/harddrake2:77 #, c-format msgid "Level" msgstr "Mức độ" -#: standalone/drakups:278 +#: standalone/drakups:295 #, c-format msgid "ACL name" msgstr "Tên ACL" -#: standalone/drakups:297 standalone/drakups:301 standalone/drakups:310 -#, fuzzy, c-format +#: standalone/drakups:325 standalone/drakups:329 standalone/drakups:338 +#, c-format msgid "DrakUPS" msgstr "DrakUPS" -#: standalone/drakups:307 +#: standalone/drakups:335 #, c-format msgid "Welcome to the UPS configuration tools" msgstr "Chào mừng công cụ cấu hình UPS" #: standalone/drakvpn:73 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "DrakVPN" -msgstr "DrakUPS" +msgstr "DrakVPN" #: standalone/drakvpn:95 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "The VPN connection is enabled." -msgstr "Bây giờ chia sẻ kết nối internet có thể hoạt động." +msgstr "Kết nối VPN hoạt động." #: standalone/drakvpn:96 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "" "The setup of a VPN connection has already been done.\n" "\n" "It's currently enabled.\n" "\n" -"What would you like to do ?" +"What would you like to do?" msgstr "" -"Thiết lập chia sẻ kết nối internet đã được hoàn thành.\n" +"Hòan thành việc thiết lập kết nối VPN.\n" +"\n" "Hiện thời nó đang hoạt động.\n" "\n" "Bạn muốn làm gì?" #: standalone/drakvpn:105 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Disabling VPN..." -msgstr "đang tắt các server..." +msgstr "Đang tắt VNP..." #: standalone/drakvpn:114 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "The VPN connection is now disabled." -msgstr "Bây giờ chia sẻ kết nối internet đã tắt." +msgstr "Kết nối VPN bây giờ đã tắt." #: standalone/drakvpn:121 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "VPN connection currently disabled" -msgstr "Hiện thời chia sẻ kết nối internet không được bật" +msgstr "Hiện thời kết nối VPN đang tắt" #: standalone/drakvpn:122 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "" "The setup of a VPN connection has already been done.\n" "\n" "It's currently disabled.\n" "\n" -"What would you like to do ?" +"What would you like to do?" msgstr "" -"Thiết lập chia sẻ kết nối internet đã hoàn thành.\n" -"Hiện tại không hoạt động.\n" +"Thiết lập kết nối VPN đã thực hiện xong.\n" +"\n" +"Hiện tại nó đang tắt.\n" "\n" "Bạn muốn làm gì?" #: standalone/drakvpn:135 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Enabling VPN..." -msgstr "đang cho các server hoạt động..." +msgstr "Bật chạy VPN..." #: standalone/drakvpn:141 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "The VPN connection is now enabled." -msgstr "Bây giờ chia sẻ kết nối internet có thể hoạt động." +msgstr "Bây giờ kết nối VPN hoạt động." #: standalone/drakvpn:155 standalone/drakvpn:183 #, c-format msgid "Simple VPN setup." -msgstr "" +msgstr "Thiết lập VPN đơn giản" #: standalone/drakvpn:156 #, c-format @@ -20737,14 +21812,14 @@ msgid "" msgstr "" #: standalone/drakvpn:196 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Kernel module." -msgstr "Gỡ bỏ 1 module" +msgstr "Kernel module." #: standalone/drakvpn:197 #, c-format msgid "" -"The kernel need to have ipsec support.\n" +"The kernel needs to have ipsec support.\n" "\n" "You're running a %s kernel version.\n" "\n" @@ -20752,30 +21827,30 @@ msgid "" msgstr "" #: standalone/drakvpn:292 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Security Policies" -msgstr "Cảnh Báo Bảo Mật:" +msgstr "Chính sách bảo mật" #: standalone/drakvpn:292 #, c-format msgid "IKE daemon racoon" -msgstr "" +msgstr "IKE daemon racoon" #: standalone/drakvpn:295 standalone/drakvpn:306 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Configuration file" -msgstr "Cấu hình" +msgstr "Tập tin cấu hình" #: standalone/drakvpn:296 #, c-format msgid "" -"Configuration step !\n" +"Configuration step!\n" "\n" "You need to define the Security Policies and then to \n" "configure the automatic key exchange (IKE) daemon. \n" "The KAME IKE daemon we're using is called 'racoon'.\n" "\n" -"What would you like to configure ?\n" +"What would you like to configure?\n" msgstr "" #: standalone/drakvpn:307 @@ -20786,11 +21861,15 @@ msgid "" "\n" "Simply click on Next.\n" msgstr "" +"Tiếp theo là cấu hình tập tin %s.\n" +"\n" +"\n" +"Hãy nhấn Tiếp theo.\n" #: standalone/drakvpn:325 standalone/drakvpn:685 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "%s entries" -msgstr ", %s sector" +msgstr "mục nhập %s" #: standalone/drakvpn:326 #, c-format @@ -20798,33 +21877,37 @@ msgid "" "The %s file contents\n" "is divided into sections.\n" "\n" -"You can now :\n" +"You can now:\n" "\n" " - display, add, edit, or remove sections, then\n" " - commit the changes\n" "\n" -"What would you like to do ?\n" +"What would you like to do?\n" msgstr "" #: standalone/drakvpn:333 standalone/drakvpn:694 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "" "_:display here is a verb\n" "Display" -msgstr "hàng ngày" +msgstr "" +"_:display here is a verb\n" +"Hiển thị" #: standalone/drakvpn:333 standalone/drakvpn:694 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Commit" -msgstr "Đồng ý" +msgstr "Xác nhận" #: standalone/drakvpn:347 standalone/drakvpn:351 standalone/drakvpn:709 #: standalone/drakvpn:713 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "" "_:display here is a verb\n" "Display configuration" -msgstr "Cấu hình ADSL" +msgstr "" +"_:display here is a verb\n" +"Cấu hình hiển thị" #: standalone/drakvpn:352 #, c-format @@ -20835,18 +21918,23 @@ msgid "" "\n" "You'll have to go back and choose 'add'.\n" msgstr "" +"Tập tin %s không tồn tại.\n" +"\n" +"Nó hẳn là một cấu hình mới.\n" +"\n" +"Bạn phải trở về trước và nhấn 'Thêm'.\n" #: standalone/drakvpn:368 #, c-format msgid "ipsec.conf entries" -msgstr "" +msgstr "mục nhập của ipsec.conf" #: standalone/drakvpn:369 #, c-format msgid "" "The %s file contains different sections.\n" "\n" -"Here is its skeleton :\t'config setup' \n" +"Here is its skeleton:\t'config setup' \n" "\t\t\t\t\t'conn default' \n" "\t\t\t\t\t'normal1'\n" "\t\t\t\t\t'normal2' \n" @@ -20855,26 +21943,36 @@ msgid "" "\n" "Choose the section you would like to add.\n" msgstr "" +"Tập tin %s chứa các phần khác nhau.\n" +"\n" +"Đây là phần khung của nó:\t'thiết lập cấu hình' \n" +"\t\t\t\t\t'conn mặc định' \n" +"\t\t\t\t\t'normal1'\n" +"\t\t\t\t\t'normal2' \n" +"\n" +"You can now add one of these sections.\n" +"\n" +"Choose the section you would like to add.\n" #: standalone/drakvpn:376 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "config setup" -msgstr "đã cấu hình" +msgstr "thiết lập cấu hình" #: standalone/drakvpn:376 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "conn %default" -msgstr "mặc định" +msgstr "conn %default" #: standalone/drakvpn:376 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "normal conn" -msgstr "Chế độ bình thường" +msgstr "normal conn" #: standalone/drakvpn:382 standalone/drakvpn:423 standalone/drakvpn:510 -#, fuzzy, c-format -msgid "Exists !" -msgstr "Thoát ra" +#, c-format +msgid "Exists!" +msgstr "Tồn tại " #: standalone/drakvpn:383 standalone/drakvpn:424 #, c-format @@ -20899,34 +21997,34 @@ msgid "" msgstr "" #: standalone/drakvpn:405 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "interfaces" -msgstr "Giao diện" +msgstr "giao diện" #: standalone/drakvpn:406 #, c-format msgid "klipsdebug" -msgstr "" +msgstr "klipsdebug" #: standalone/drakvpn:407 #, c-format msgid "plutodebug" -msgstr "" +msgstr "plutodebug" #: standalone/drakvpn:408 #, c-format msgid "plutoload" -msgstr "" +msgstr "plutoload" #: standalone/drakvpn:409 #, c-format msgid "plutostart" -msgstr "" +msgstr "plutostart" #: standalone/drakvpn:410 #, c-format msgid "uniqueids" -msgstr "" +msgstr "uniqueids" #: standalone/drakvpn:444 #, c-format @@ -20942,49 +22040,49 @@ msgid "" msgstr "" #: standalone/drakvpn:451 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "PFS" -msgstr "HFS" +msgstr "PFS" #: standalone/drakvpn:452 #, c-format msgid "keyingtries" -msgstr "" +msgstr "keyingtries" #: standalone/drakvpn:453 #, c-format msgid "compress" -msgstr "" +msgstr "nén" #: standalone/drakvpn:454 #, c-format msgid "disablearrivalcheck" -msgstr "" +msgstr "disablearrivalcheck" #: standalone/drakvpn:455 standalone/drakvpn:494 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "left" -msgstr "Xóa" +msgstr "trái" #: standalone/drakvpn:456 standalone/drakvpn:495 #, c-format msgid "leftcert" -msgstr "" +msgstr "leftcert" #: standalone/drakvpn:457 standalone/drakvpn:496 #, c-format msgid "leftrsasigkey" -msgstr "" +msgstr "leftrsasigkey" #: standalone/drakvpn:458 standalone/drakvpn:497 #, c-format msgid "leftsubnet" -msgstr "" +msgstr "leftsubnet" #: standalone/drakvpn:459 standalone/drakvpn:498 #, c-format msgid "leftnexthop" -msgstr "" +msgstr "leftnexthop" #: standalone/drakvpn:488 #, c-format @@ -20996,44 +22094,44 @@ msgid "" msgstr "" #: standalone/drakvpn:491 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "section name" -msgstr "Tên kết nối" +msgstr "Tên bộ phận" #: standalone/drakvpn:492 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "authby" -msgstr "Đường dẫn" +msgstr "authby" #: standalone/drakvpn:493 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "auto" -msgstr "Auto" +msgstr "Tự động" #: standalone/drakvpn:499 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "right" -msgstr "Cao" +msgstr "phải" #: standalone/drakvpn:500 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "rightcert" -msgstr "Cao hơn" +msgstr "rightcert" #: standalone/drakvpn:501 #, c-format msgid "rightrsasigkey" -msgstr "" +msgstr "rightrsasigkey" #: standalone/drakvpn:502 #, c-format msgid "rightsubnet" -msgstr "" +msgstr "rightsubnet" #: standalone/drakvpn:503 #, c-format msgid "rightnexthop" -msgstr "" +msgstr "rightnexthop" #: standalone/drakvpn:511 #, c-format @@ -21054,11 +22152,16 @@ msgid "" "\n" "Choose continue when you are done to write the data.\n" msgstr "" +"Thêm chính sách bảo mật.\n" +"\n" +"Bây giờ bạn có thể thực hiện.\n" +"\n" +"Hãy chọn tiếp tục khi đã nhập xong dữ liệu.\n" #: standalone/drakvpn:576 standalone/drakvpn:826 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Edit section" -msgstr "Chọn đường dẫn" +msgstr "Hiệu chỉnh bộ phận" #: standalone/drakvpn:577 #, c-format @@ -21071,24 +22174,24 @@ msgstr "" #: standalone/drakvpn:580 standalone/drakvpn:660 standalone/drakvpn:831 #: standalone/drakvpn:877 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Section names" -msgstr "Tên kết nối" +msgstr "Tên bộ phận" #: standalone/drakvpn:590 -#, fuzzy, c-format -msgid "Can't edit !" -msgstr "Không thể mở %s !" +#, c-format +msgid "Can't edit!" +msgstr "Không thể hiệu chỉnh!" #: standalone/drakvpn:591 #, c-format msgid "" "You cannot edit this section.\n" "\n" -"This section is mandatory for Freswan 2.X.\n" +"This section is mandatory for Freeswan 2.X.\n" "One has to specify version 2.0 on the top\n" "of the %s file, and eventually, disable or\n" -"enable the oportunistic encryption.\n" +"enable the opportunistic encryption.\n" msgstr "" #: standalone/drakvpn:600 @@ -21124,15 +22227,20 @@ msgstr "" msgid "" "Edit a Security Policy.\n" "\n" -"You can now add a Security Policy.\n" +"You can now edit a Security Policy.\n" "\n" "Choose continue when you are done to write the data.\n" msgstr "" +"Hiệu chỉnh chính sách bảo mật.\n" +"\n" +"Bây giờ bạn có thể hiệu chỉnh.\n" +"\n" +"Hãy chọn tiếp tục khi đã nhập xong dữ liệu.\n" #: standalone/drakvpn:656 standalone/drakvpn:873 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Remove section" -msgstr "Gỡbỏ Danh sách" +msgstr "Gỡbỏ bộ phận" #: standalone/drakvpn:657 standalone/drakvpn:874 #, c-format @@ -21149,7 +22257,7 @@ msgid "" "The racoon.conf file configuration.\n" "\n" "The contents of this file is divided into sections.\n" -"You can now :\n" +"You can now:\n" " - display \t\t (display the file contents)\n" " - add\t\t\t (add one section)\n" " - edit \t\t\t (modify parameters of an existing section)\n" @@ -21166,18 +22274,23 @@ msgid "" "\n" "You'll have to go back and choose configure.\n" msgstr "" +"Tập tin %s không tồn tại\n" +"\n" +"Đây phải là một cấu hình mới.\n" +"\n" +"Bạn phải quay lại và chọn cấu hình.\n" #: standalone/drakvpn:728 #, c-format msgid "racoonf.conf entries" -msgstr "" +msgstr "mục nhập racoonf.conf" #: standalone/drakvpn:729 #, c-format msgid "" "The 'add' sections step.\n" "\n" -"Here below is the racoon.conf file skeleton :\n" +"Here below is the racoon.conf file skeleton:\n" "\t'path'\n" "\t'remote'\n" "\t'sainfo' \n" @@ -21186,19 +22299,19 @@ msgid "" msgstr "" #: standalone/drakvpn:735 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "path" -msgstr "Đường dẫn" +msgstr "đường dẫn" #: standalone/drakvpn:735 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "remote" -msgstr "Gỡ bỏ" +msgstr "từ xa" #: standalone/drakvpn:735 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "sainfo" -msgstr "Tây ban nha" +msgstr "sainfo" #: standalone/drakvpn:743 #, c-format @@ -21211,38 +22324,38 @@ msgid "" msgstr "" #: standalone/drakvpn:746 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "path type" -msgstr "Thay đổi kiểu" +msgstr "Loại đường dẫn" #: standalone/drakvpn:750 #, c-format msgid "" -"path include path : specifies a path to include\n" +"path include path: specifies a path to include\n" "a file. See File Inclusion.\n" "\tExample: path include '/etc/racoon'\n" "\n" -"path pre_shared_key file : specifies a file containing\n" +"path pre_shared_key file: specifies a file containing\n" "pre-shared key(s) for various ID(s). See Pre-shared key File.\n" "\tExample: path pre_shared_key '/etc/racoon/psk.txt' ;\n" "\n" -"path certificate path : racoon(8) will search this directory\n" +"path certificate path: racoon(8) will search this directory\n" "if a certificate or certificate request is received.\n" "\tExample: path certificate '/etc/cert' ;\n" "\n" -"File Inclusion : include file \n" +"File Inclusion: include file \n" "other configuration files can be included.\n" "\tExample: include \"remote.conf\" ;\n" "\n" -"Pre-shared key File : Pre-shared key file defines a pair\n" +"Pre-shared key File: Pre-shared key file defines a pair\n" "of the identifier and the shared secret key which are used at\n" "Pre-shared key authentication method in phase 1." msgstr "" #: standalone/drakvpn:770 standalone/drakvpn:863 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "real file" -msgstr "Chọn tập tin" +msgstr "tập tin thực" #: standalone/drakvpn:793 #, c-format @@ -21311,7 +22424,7 @@ msgstr "" #: standalone/drakvpn:862 #, c-format msgid "path_type" -msgstr "" +msgstr "path_type" #: standalone/drakvpn:903 #, c-format @@ -21328,7 +22441,7 @@ msgstr "" #: standalone/drakvpn:923 #, c-format msgid "Sainfo source address" -msgstr "" +msgstr "Địa chỉ nguồn Sainfo" #: standalone/drakvpn:924 #, c-format @@ -21341,7 +22454,7 @@ msgid "" "\n" "\taddress address [/ prefix] [[port]] ul_proto\n" "\n" -"Examples : \n" +"Examples: \n" "\n" "sainfo anonymous (accepts connections from anywhere)\n" "\tleave blank this entry if you want anonymous\n" @@ -21354,9 +22467,9 @@ msgid "" msgstr "" #: standalone/drakvpn:941 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Sainfo source protocol" -msgstr "Giao thức Châu Âu" +msgstr "Giao thức nguồn Sainfo" #: standalone/drakvpn:942 #, c-format @@ -21369,7 +22482,7 @@ msgid "" "\n" "\taddress address [/ prefix] [[port]] ul_proto\n" "\n" -"Examples : \n" +"Examples: \n" "\n" "sainfo anonymous (accepts connections from anywhere)\n" "\tleave blank this entry if you want anonymous\n" @@ -21381,7 +22494,7 @@ msgstr "" #: standalone/drakvpn:956 #, c-format msgid "Sainfo destination address" -msgstr "" +msgstr "Địa chỉ đích Sainfo" #: standalone/drakvpn:957 #, c-format @@ -21394,7 +22507,7 @@ msgid "" "\n" "\taddress address [/ prefix] [[port]] ul_proto\n" "\n" -"Examples : \n" +"Examples: \n" "\n" "sainfo anonymous (accepts connections from anywhere)\n" "\tleave blank this entry if you want anonymous\n" @@ -21407,9 +22520,9 @@ msgid "" msgstr "" #: standalone/drakvpn:974 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Sainfo destination protocol" -msgstr "Công Cụ Di Cư Từ Windows" +msgstr "Giao thức đích Sainfo" #: standalone/drakvpn:975 #, c-format @@ -21422,7 +22535,7 @@ msgid "" "\n" "\taddress address [/ prefix] [[port]] ul_proto\n" "\n" -"Examples : \n" +"Examples: \n" "\n" "sainfo anonymous (accepts connections from anywhere)\n" "\tleave blank this entry if you want anonymous\n" @@ -21434,7 +22547,7 @@ msgstr "" #: standalone/drakvpn:989 #, c-format msgid "PFS group" -msgstr "" +msgstr "Nhóm PFS" #: standalone/drakvpn:991 #, c-format @@ -21442,25 +22555,25 @@ msgid "" "define the group of Diffie-Hellman exponentiations.\n" "If you do not require PFS then you can omit this directive.\n" "Any proposal will be accepted if you do not specify one.\n" -"group is one of following: modp768, modp1024, modp1536.\n" +"group is one of the following: modp768, modp1024, modp1536.\n" "Or you can define 1, 2, or 5 as the DH group number." msgstr "" #: standalone/drakvpn:996 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Lifetime number" -msgstr "Số" +msgstr "Số lifetime" #: standalone/drakvpn:997 #, c-format msgid "" "define a lifetime of a certain time which will be pro-\n" "posed in the phase 1 negotiations. Any proposal will be\n" -"accepted, and the attribute(s) will be not proposed to\n" +"accepted, and the attribute(s) will not be proposed to\n" "the peer if you do not specify it(them). They can be\n" "individually specified in each proposal.\n" "\n" -"Examples : \n" +"Examples: \n" "\n" " lifetime time 1 min; # sec,min,hour\n" " lifetime time 1 min; # sec,min,hour\n" @@ -21475,54 +22588,54 @@ msgstr "" #: standalone/drakvpn:1013 #, c-format msgid "Lifetime unit" -msgstr "" +msgstr "Đơn vị Lifetime" #: standalone/drakvpn:1015 #, c-format msgid "" "define a lifetime of a certain time which will be pro-\n" "posed in the phase 1 negotiations. Any proposal will be\n" -"accepted, and the attribute(s) will be not proposed to\n" +"accepted, and the attribute(s) will not be proposed to\n" "the peer if you do not specify it(them). They can be\n" "individually specified in each proposal.\n" "\n" -"Examples : \n" +"Examples: \n" "\n" " lifetime time 1 min; # sec,min,hour\n" " lifetime time 1 min; # sec,min,hour\n" " lifetime time 30 sec;\n" " lifetime time 30 sec;\n" " lifetime time 60 sec;\n" -"\tlifetime time 12 hour ;\n" +"\tlifetime time 12 hour;\n" "\n" "So, here, the lifetime units are 'min', 'min', 'sec', 'sec', 'sec' and " "'hour'.\n" msgstr "" #: standalone/drakvpn:1031 standalone/drakvpn:1116 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Encryption algorithm" -msgstr "chứng thực" +msgstr "Thuật toán mã hóa" #: standalone/drakvpn:1033 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Authentication algorithm" -msgstr "chứng thực" +msgstr "Thuật toán chứng thực" #: standalone/drakvpn:1035 #, c-format msgid "Compression algorithm" -msgstr "" +msgstr "Thuật toán nén" #: standalone/drakvpn:1036 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "deflate" -msgstr "mặc định" +msgstr "giảm" #: standalone/drakvpn:1043 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Remote" -msgstr "Gỡ bỏ" +msgstr "Từ xa" #: standalone/drakvpn:1044 #, c-format @@ -21533,16 +22646,16 @@ msgid "" "ments apply to all peers which do not match any other remote\n" "directive.\n" "\n" -"Examples : \n" +"Examples: \n" "\n" "remote anonymous\n" "remote ::1 [8000]" msgstr "" #: standalone/drakvpn:1052 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Exchange mode" -msgstr "Chế độ quay số" +msgstr "Chế độ trao đổi" #: standalone/drakvpn:1054 #, c-format @@ -21556,19 +22669,19 @@ msgid "" msgstr "" #: standalone/drakvpn:1060 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Generate policy" -msgstr "Bảo mật" +msgstr "Chính sách chung" #: standalone/drakvpn:1061 standalone/drakvpn:1077 standalone/drakvpn:1090 #, c-format msgid "off" -msgstr "" +msgstr "tắt" #: standalone/drakvpn:1061 standalone/drakvpn:1077 standalone/drakvpn:1090 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "on" -msgstr "Xuống" +msgstr "bật" #: standalone/drakvpn:1062 #, c-format @@ -21590,9 +22703,9 @@ msgid "" msgstr "" #: standalone/drakvpn:1076 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Passive" -msgstr "Palestine" +msgstr "Thụ động" #: standalone/drakvpn:1078 #, c-format @@ -21605,42 +22718,42 @@ msgstr "" #: standalone/drakvpn:1081 #, c-format msgid "Certificate type" -msgstr "" +msgstr "Kiểu chứng thực" #: standalone/drakvpn:1083 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "My certfile" -msgstr "Chọn tập tin" +msgstr "Tập tin chứng thực" #: standalone/drakvpn:1084 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Name of the certificate" -msgstr "Tên máy in" +msgstr "Tên chứng thực" #: standalone/drakvpn:1085 #, c-format msgid "My private key" -msgstr "" +msgstr "Khóa riêng của tôi (private key)" #: standalone/drakvpn:1086 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Name of the private key" -msgstr "Tên máy in" +msgstr "Tên khóa cá nhân (private key)" #: standalone/drakvpn:1087 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Peers certfile" -msgstr "Chọn tập tin" +msgstr "Chứng thực peer" #: standalone/drakvpn:1088 #, c-format msgid "Name of the peers certificate" -msgstr "" +msgstr "Tên chứng thực peer" #: standalone/drakvpn:1089 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Verify cert" -msgstr "rất tuyệt" +msgstr "Thẩm tra chứng thực" #: standalone/drakvpn:1091 #, c-format @@ -21652,13 +22765,13 @@ msgstr "" #: standalone/drakvpn:1093 #, c-format msgid "My identifier" -msgstr "" +msgstr "Định danh của tôi" #: standalone/drakvpn:1094 #, c-format msgid "" "specifies the identifier sent to the remote host and the\n" -"type to use in the phase 1 negotiation. address, fqdn,\n" +"type to use in the phase 1 negotiation. address, FQDN,\n" "user_fqdn, keyid and asn1dn can be used as an idtype.\n" "they are used like:\n" "\tmy_identifier address [address];\n" @@ -21667,7 +22780,7 @@ msgid "" "\tmy_identifier user_fqdn string;\n" "\t\tthe type is a USER_FQDN (user fully-qualified\n" "\t\tdomain name).\n" -"\tmy_identifier fqdn string;\n" +"\tmy_identifier FQDN string;\n" "\t\tthe type is a FQDN (fully-qualified domain name).\n" "\tmy_identifier keyid file;\n" "\t\tthe type is a KEY_ID.\n" @@ -21676,29 +22789,29 @@ msgid "" "\t\tstring is omitted, racoon(8) will get DN from\n" "\t\tSubject field in the certificate.\n" "\n" -"Examples : \n" +"Examples: \n" "\n" "my_identifier user_fqdn \"myemail@mydomain.com\"" msgstr "" #: standalone/drakvpn:1114 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Peers identifier" -msgstr "Máy in" +msgstr "Trình nhận dạng peer" #: standalone/drakvpn:1115 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Proposal" -msgstr "Giao thức" +msgstr "Đề xuất" #: standalone/drakvpn:1117 #, c-format msgid "" "specify the encryption algorithm used for the\n" "phase 1 negotiation. This directive must be defined. \n" -"algorithm is one of following: \n" +"algorithm is one of the following: \n" "\n" -"des, 3des, blowfish, cast128 for oakley.\n" +"DES, 3DES, blowfish, cast128 for oakley.\n" "\n" "For other transforms, this statement should not be used." msgstr "" @@ -21706,164 +22819,169 @@ msgstr "" #: standalone/drakvpn:1124 #, c-format msgid "Hash algorithm" -msgstr "" +msgstr "Thuật toán Hash" #: standalone/drakvpn:1125 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Authentication method" -msgstr "chứng thực" +msgstr "phương thức chứng thực" #: standalone/drakvpn:1126 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "DH group" -msgstr "Nhóm" +msgstr "Nhóm DH" #: standalone/drakvpn:1133 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Command" -msgstr "Dòng lệnh" +msgstr "Lệnh" #: standalone/drakvpn:1134 #, c-format msgid "Source IP range" -msgstr "" +msgstr "Dãy IP nguồn" #: standalone/drakvpn:1135 #, c-format msgid "Destination IP range" -msgstr "" +msgstr "Dãy IP đích" #: standalone/drakvpn:1136 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Upper-layer protocol" -msgstr "Giao thức Châu Âu" +msgstr "Giao thức Upper-layer" #: standalone/drakvpn:1136 standalone/drakvpn:1143 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "any" -msgstr "Ngày" +msgstr "bất kỳ" #: standalone/drakvpn:1138 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Flag" -msgstr "Flags" +msgstr "Flag" #: standalone/drakvpn:1139 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Direction" -msgstr "Mô tả" +msgstr "Hướng" #: standalone/drakvpn:1140 #, c-format msgid "IPsec policy" -msgstr "" +msgstr "Chính sách IPsec" #: standalone/drakvpn:1140 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "ipsec" -msgstr "Msec" +msgstr "ipsec" #: standalone/drakvpn:1140 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "discard" -msgstr "Đã tắt" +msgstr "bỏ" #: standalone/drakvpn:1143 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Mode" -msgstr "Model" +msgstr "Phương thức" #: standalone/drakvpn:1143 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "tunnel" -msgstr "Kênh" +msgstr "tunnel" #: standalone/drakvpn:1143 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "transport" -msgstr "đã truyền" +msgstr "vận chuyển" #: standalone/drakvpn:1145 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Source/destination" -msgstr "Trạm làm việc" +msgstr "Nguồn/đích" #: standalone/drakvpn:1146 #, c-format msgid "require" -msgstr "" +msgstr "yêu cầu" #: standalone/drakvpn:1146 -#, fuzzy, c-format +#, c-format +msgid "default" +msgstr "mặc định" + +#: standalone/drakvpn:1146 +#, c-format msgid "use" -msgstr "Chuột" +msgstr "dùng" #: standalone/drakvpn:1146 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "unique" -msgstr "Martinique" +msgstr "đơn nhất" -#: standalone/drakxtv:43 +#: standalone/drakxtv:45 #, c-format msgid "USA (broadcast)" msgstr "USA (broadcast)" -#: standalone/drakxtv:43 +#: standalone/drakxtv:45 #, c-format msgid "USA (cable)" msgstr "USA (cable)" -#: standalone/drakxtv:43 +#: standalone/drakxtv:45 #, c-format msgid "USA (cable-hrc)" msgstr "USA (cable-hrc)" -#: standalone/drakxtv:43 +#: standalone/drakxtv:45 #, c-format msgid "Canada (cable)" msgstr "Canada (cable)" -#: standalone/drakxtv:44 +#: standalone/drakxtv:46 #, c-format msgid "Japan (broadcast)" msgstr "Japan (broadcast)" -#: standalone/drakxtv:44 +#: standalone/drakxtv:46 #, c-format msgid "Japan (cable)" msgstr "Japan (cable)" -#: standalone/drakxtv:44 +#: standalone/drakxtv:46 #, c-format msgid "China (broadcast)" msgstr "China (broadcast)" -#: standalone/drakxtv:45 +#: standalone/drakxtv:47 #, c-format msgid "West Europe" msgstr "Tây Âu" -#: standalone/drakxtv:45 +#: standalone/drakxtv:47 #, c-format msgid "East Europe" msgstr "Đông Âu" -#: standalone/drakxtv:45 +#: standalone/drakxtv:47 #, c-format msgid "France [SECAM]" msgstr "Pháp [SECAM]" -#: standalone/drakxtv:46 +#: standalone/drakxtv:48 #, c-format msgid "Newzealand" msgstr "Newzealand" -#: standalone/drakxtv:49 +#: standalone/drakxtv:51 #, c-format msgid "Australian Optus cable TV" msgstr "Australian Optus cable TV" -#: standalone/drakxtv:83 +#: standalone/drakxtv:85 #, c-format msgid "" "Please,\n" @@ -21872,47 +22990,48 @@ msgstr "" "Làm ơn,\n" "hãy gõ trong tiêu chuẩn TV và quốc gia của bạn" -#: standalone/drakxtv:85 +#: standalone/drakxtv:87 #, c-format msgid "TV norm:" msgstr "Tiêu chuẩn TV :" -#: standalone/drakxtv:86 +#: standalone/drakxtv:88 #, c-format msgid "Area:" msgstr "Vùng :" -#: standalone/drakxtv:91 +#: standalone/drakxtv:93 #, c-format -msgid "Scanning for TV channels in progress ..." +msgid "Scanning for TV channels in progress..." msgstr "Đang tiến hành quét tìm các kênh TV..." -#: standalone/drakxtv:101 +#: standalone/drakxtv:103 #, c-format msgid "Scanning for TV channels" msgstr "Quét tìm các kênh TV" -#: standalone/drakxtv:105 +#: standalone/drakxtv:107 #, c-format msgid "There was an error while scanning for TV channels" msgstr "Đã xảy ra lỗi khi đang dò tìm các kênh TV" -#: standalone/drakxtv:108 +#: standalone/drakxtv:110 #, c-format msgid "Have a nice day!" msgstr "Chúc một ngày tốt lành!" -#: standalone/drakxtv:109 +#: standalone/drakxtv:111 #, c-format msgid "Now, you can run xawtv (under X Window!) !\n" msgstr "Bây giờ, bạn có thể chạy xawtv (trong X Window!) !\n" -#: standalone/drakxtv:132 +#: standalone/drakxtv:134 #, c-format msgid "No TV Card detected!" msgstr "Không phát hiện được card TV nào!" -#: standalone/drakxtv:133 +#. -PO: keep the double empty lines between sections, this is formatted a la LaTeX +#: standalone/drakxtv:136 #, c-format msgid "" "No TV Card has been detected on your machine. Please verify that a Linux-" @@ -21933,50 +23052,24 @@ msgstr "" "\n" "http://www.linux-mandrake.com/en/hardware.php3" -#: standalone/harddrake2:18 +#: standalone/harddrake2:20 #, c-format msgid "Alternative drivers" msgstr "Các driver thay thế" -#: standalone/harddrake2:19 +#: standalone/harddrake2:21 #, c-format msgid "the list of alternative drivers for this sound card" msgstr "Danh sách các driver thay thế cho card âm thanh này" -#: standalone/harddrake2:22 +#: standalone/harddrake2:24 #, c-format msgid "" "this is the physical bus on which the device is plugged (eg: PCI, USB, ...)" msgstr "" "Đây là bus vật lý mà các thiết bị được cắm (nối) vào (VD: PCI, USB,...)" -#: standalone/harddrake2:23 -#, c-format -msgid "Channel" -msgstr "Kênh" - -#: standalone/harddrake2:23 -#, c-format -msgid "EIDE/SCSI channel" -msgstr "Kênh EIDE/SCSI" - -#: standalone/harddrake2:24 -#, c-format -msgid "Bogomips" -msgstr "Bogomips" - -#: standalone/harddrake2:24 -#, c-format -msgid "" -"the GNU/Linux kernel needs to run a calculation loop at boot time to " -"initialize a timer counter. Its result is stored as bogomips as a way to " -"\"benchmark\" the cpu." -msgstr "" -"GNU/Linux kernel cần chạy một calculation loop khi khởi động để khởi tạo " -"timer counter. Kết quả của nó được lưu là bogomips là cách để \"benchmark\" " -"CPU." - -#: standalone/harddrake2:26 +#: standalone/harddrake2:26 standalone/harddrake2:130 #, c-format msgid "Bus identification" msgstr "Xác nhận Bus" @@ -22003,132 +23096,284 @@ msgstr "" #: standalone/harddrake2:33 #, c-format -msgid "Cache size" -msgstr "Kích thước cache" +msgid "Drive capacity" +msgstr "Dung lượng đĩa" #: standalone/harddrake2:33 #, c-format -msgid "size of the (second level) cpu cache" -msgstr "Kích thước cache (L2) của CPU" +msgid "special capacities of the driver (burning ability and or DVD support)" +msgstr "Dung lượng của từng ổ đĩa (khả năng ghi và/hoặc hỗ trợ DVD)" #: standalone/harddrake2:34 #, c-format -msgid "Drive capacity" -msgstr "Dung lượng đĩa" +msgid "this field describes the device" +msgstr "trường này mô tả thiết bị" -#: standalone/harddrake2:34 +#: standalone/harddrake2:35 #, c-format -msgid "special capacities of the driver (burning ability and or DVD support)" -msgstr "Dung lượng của từng ổ đĩa (khả năng ghi và/hoặc hỗ trợ DVD)" +msgid "Old device file" +msgstr "Tập tin thiết bị cũ" -#. -PO: here "comas" is the medical coma, not the lexical coma!! -#: standalone/harddrake2:37 +#: standalone/harddrake2:36 #, c-format -msgid "Coma bug" -msgstr "Lỗi Coma" +msgid "old static device name used in dev package" +msgstr "Tên thiết bị tĩnh cũ được dùng trong gói tin dev" #: standalone/harddrake2:37 #, c-format -msgid "whether this cpu has the Cyrix 6x86 Coma bug" -msgstr "CPU này có Cyrix 6x86 Coma bug hay không" - -#: standalone/harddrake2:38 -#, c-format -msgid "Cpuid family" -msgstr "Họ CPUID" +msgid "New devfs device" +msgstr "Thiết bị DEVFS mới" #: standalone/harddrake2:38 #, c-format -msgid "family of the cpu (eg: 6 for i686 class)" -msgstr "họ CPU (vd: 6 cho loại i686)" +msgid "new dynamic device name generated by core kernel devfs" +msgstr "tên thiết bị động mới được tạo bởi core kernel devfs" -#: standalone/harddrake2:39 +#. -PO: here "module" is the "jargon term" for a kernel driver +#: standalone/harddrake2:41 #, c-format -msgid "Cpuid level" -msgstr "Mức CPUID" +msgid "Module" +msgstr "Module" -#: standalone/harddrake2:39 +#: standalone/harddrake2:41 #, c-format -msgid "information level that can be obtained through the cpuid instruction" -msgstr "mức thông tin có thể lấy qua hướng dẫn của cpuid" +msgid "the module of the GNU/Linux kernel that handles the device" +msgstr "Module của GNU/Linux kernel quản lý thiết bị đó" -#: standalone/harddrake2:40 +#: standalone/harddrake2:42 #, c-format -msgid "Frequency (MHz)" -msgstr "Tần số (MHz)" +msgid "Extended partitions" +msgstr "Phân vùng mở rộng" -#: standalone/harddrake2:40 +#: standalone/harddrake2:42 #, c-format -msgid "" -"the CPU frequency in MHz (Megahertz which in first approximation may be " -"coarsely assimilated to number of instructions the cpu is able to execute " -"per second)" -msgstr "" -"tần số CPU tính theo MHz (MHz là đánh giá ban đầu có thể được hiểu là số mà " -"CPU có thể thực thi trong một giây)" +msgid "the number of extended partitions" +msgstr "số phân vùng mở rộng" -#: standalone/harddrake2:41 +#: standalone/harddrake2:43 #, c-format -msgid "this field describes the device" -msgstr "trường này mô tả thiết bị" +msgid "Geometry" +msgstr "Hình học" -#: standalone/harddrake2:42 +#: standalone/harddrake2:43 #, c-format -msgid "Old device file" -msgstr "Tập tin thiết bị cũ" +msgid "Cylinder/head/sectors geometry of the disk" +msgstr "Cylinder/head/sectors geometry của đĩa" -#: standalone/harddrake2:43 +#: standalone/harddrake2:44 #, c-format -msgid "old static device name used in dev package" -msgstr "Tên thiết bị tĩnh cũ được dùng trong gói tin dev" +msgid "Disk controller" +msgstr "Disk controller" #: standalone/harddrake2:44 #, c-format -msgid "New devfs device" -msgstr "Thiết bị DEVFS mới" +msgid "the disk controller on the host side" +msgstr "disk controller trên host side" #: standalone/harddrake2:45 #, c-format -msgid "new dynamic device name generated by core kernel devfs" -msgstr "tên thiết bị động mới được tạo bởi core kernel devfs" +msgid "class of hardware device" +msgstr "loại của thiết bị phần cứng" + +#: standalone/harddrake2:46 standalone/harddrake2:78 +#: standalone/printerdrake:218 +#, c-format +msgid "Model" +msgstr "Model" + +#: standalone/harddrake2:46 +#, c-format +msgid "hard disk model" +msgstr "Model đĩa cứng " + +#: standalone/harddrake2:47 +#, c-format +msgid "network printer port" +msgstr "Cổng máy in mạng" -#. -PO: here "module" is the "jargon term" for a kernel driver #: standalone/harddrake2:48 #, c-format -msgid "Module" -msgstr "Module" +msgid "Primary partitions" +msgstr "Phân vùng chính (primary)" #: standalone/harddrake2:48 #, c-format -msgid "the module of the GNU/Linux kernel that handles the device" -msgstr "Module của GNU/Linux kernel quản lý thiết bị đó" +msgid "the number of the primary partitions" +msgstr "số phân vùng chính" #: standalone/harddrake2:49 -#, fuzzy, c-format -msgid "Extended partitions" -msgstr "Tạo phân vùng mới" +#, c-format +msgid "the vendor name of the device" +msgstr "tên nhà sản xuất thiết bị" -#: standalone/harddrake2:49 -#, fuzzy, c-format -msgid "the number of extended partitions" -msgstr "số bộ vi xử lý" +#: standalone/harddrake2:50 +#, c-format +msgid "Bus PCI #" +msgstr "Bus PCI #" #: standalone/harddrake2:50 #, c-format +msgid "the PCI bus on which the device is plugged" +msgstr "PCI bus mà các thiết bị được gắn vào" + +#: standalone/harddrake2:51 +#, c-format +msgid "PCI device #" +msgstr "PCI device #" + +#: standalone/harddrake2:51 +#, c-format +msgid "PCI device number" +msgstr "Số thiết bị PCI" + +#: standalone/harddrake2:52 +#, c-format +msgid "PCI function #" +msgstr "PCI function #" + +#: standalone/harddrake2:52 +#, c-format +msgid "PCI function number" +msgstr "Số PCI Function" + +#: standalone/harddrake2:53 +#, c-format +msgid "Vendor ID" +msgstr "Vendor ID" + +#: standalone/harddrake2:53 +#, c-format +msgid "this is the standard numerical identifier of the vendor" +msgstr "đây là trình định danh số chuẩn của nhà sản xuất" + +#: standalone/harddrake2:54 +#, c-format +msgid "Device ID" +msgstr "Device ID" + +#: standalone/harddrake2:54 +#, c-format +msgid "this is the numerical identifier of the device" +msgstr "đây là trình định danh số của thiết bị" + +#: standalone/harddrake2:55 +#, c-format +msgid "Sub vendor ID" +msgstr "Sub vendor ID" + +#: standalone/harddrake2:55 +#, c-format +msgid "this is the minor numerical identifier of the vendor" +msgstr "đây là trình định danh số phụ của nhà sản xuất" + +#: standalone/harddrake2:56 +#, c-format +msgid "Sub device ID" +msgstr "Sub device ID" + +#: standalone/harddrake2:56 +#, c-format +msgid "this is the minor numerical identifier of the device" +msgstr "đây là trình định danh số phụ của thiết bị" + +#: standalone/harddrake2:57 +#, c-format +msgid "Device USB ID" +msgstr "Device USB ID" + +#: standalone/harddrake2:57 +#, c-format +msgid ".." +msgstr ".." + +#: standalone/harddrake2:61 +#, c-format +msgid "Bogomips" +msgstr "Bogomips" + +#: standalone/harddrake2:61 +#, c-format +msgid "" +"the GNU/Linux kernel needs to run a calculation loop at boot time to " +"initialize a timer counter. Its result is stored as bogomips as a way to " +"\"benchmark\" the cpu." +msgstr "" +"GNU/Linux kernel cần chạy một calculation loop khi khởi động để khởi tạo " +"timer counter. Kết quả của nó được lưu là bogomips là cách để \"benchmark\" " +"CPU." + +#: standalone/harddrake2:62 +#, c-format +msgid "Cache size" +msgstr "Kích thước cache" + +#: standalone/harddrake2:62 +#, c-format +msgid "size of the (second level) cpu cache" +msgstr "Kích thước cache (L2) của CPU" + +#. -PO: here "comas" is the medical coma, not the lexical coma!! +#: standalone/harddrake2:65 +#, c-format +msgid "Coma bug" +msgstr "Lỗi Coma" + +#: standalone/harddrake2:65 +#, c-format +msgid "whether this cpu has the Cyrix 6x86 Coma bug" +msgstr "CPU này có Cyrix 6x86 Coma bug hay không" + +#: standalone/harddrake2:66 +#, c-format +msgid "Cpuid family" +msgstr "Họ CPUID" + +#: standalone/harddrake2:66 +#, c-format +msgid "family of the cpu (eg: 6 for i686 class)" +msgstr "họ CPU (vd: 6 cho loại i686)" + +#: standalone/harddrake2:67 +#, c-format +msgid "Cpuid level" +msgstr "Mức CPUID" + +#: standalone/harddrake2:67 +#, c-format +msgid "information level that can be obtained through the cpuid instruction" +msgstr "mức thông tin có thể lấy qua hướng dẫn của cpuid" + +#: standalone/harddrake2:68 +#, c-format +msgid "Frequency (MHz)" +msgstr "Tần số (MHz)" + +#: standalone/harddrake2:68 +#, c-format +msgid "" +"the CPU frequency in MHz (Megahertz which in first approximation may be " +"coarsely assimilated to number of instructions the cpu is able to execute " +"per second)" +msgstr "" +"tần số CPU tính theo MHz (MHz là đánh giá ban đầu có thể được hiểu là số mà " +"CPU có thể thực thi trong một giây)" + +#: standalone/harddrake2:69 +#, c-format msgid "Flags" msgstr "Flags" -#: standalone/harddrake2:50 +#: standalone/harddrake2:69 #, c-format msgid "CPU flags reported by the kernel" msgstr "CPU flags do kernel báo cáo" -#: standalone/harddrake2:51 +#: standalone/harddrake2:70 #, c-format msgid "Fdiv bug" msgstr "Lỗi Fdiv" -#: standalone/harddrake2:52 +#: standalone/harddrake2:71 #, c-format msgid "" "Early Intel Pentium chips manufactured have a bug in their floating point " @@ -22139,52 +23384,42 @@ msgstr "" "không đạt được sự chính xác đi cùng khi thực hiện một Floating point " "DIVision (FDIV)" -#: standalone/harddrake2:53 +#: standalone/harddrake2:72 #, c-format msgid "Is FPU present" msgstr "FPU có mặt không" -#: standalone/harddrake2:53 +#: standalone/harddrake2:72 #, c-format msgid "yes means the processor has an arithmetic coprocessor" msgstr "có nghĩa là bộ vi xử lý có một bộ đồng bộ vi xử lý số học" -#: standalone/harddrake2:54 +#: standalone/harddrake2:73 #, c-format msgid "Whether the FPU has an irq vector" msgstr "FPU có một irq vector hay không" -#: standalone/harddrake2:54 +#: standalone/harddrake2:73 #, c-format msgid "yes means the arithmetic coprocessor has an exception vector attached" msgstr "có nghĩa là bộ đồng xử lý số học có kèm một exception vector" -#: standalone/harddrake2:55 +#: standalone/harddrake2:74 #, c-format msgid "F00f bug" msgstr "Lỗi F00f" -#: standalone/harddrake2:55 +#: standalone/harddrake2:74 #, c-format msgid "early pentiums were buggy and freezed when decoding the F00F bytecode" msgstr "Pentium cũ bị lỗi và ì ra khi giải mã F00F bytecode" -#: standalone/harddrake2:56 -#, fuzzy, c-format -msgid "Geometry" -msgstr "Thử lại" - -#: standalone/harddrake2:56 -#, c-format -msgid "Cylinder/head/sectors geometry of the disk" -msgstr "" - -#: standalone/harddrake2:57 +#: standalone/harddrake2:75 #, c-format msgid "Halt bug" msgstr "Ngừng lỗi" -#: standalone/harddrake2:58 +#: standalone/harddrake2:76 #, c-format msgid "" "Some of the early i486DX-100 chips cannot reliably return to operating mode " @@ -22193,126 +23428,65 @@ msgstr "" "Một số i486DX-100 chip cũ không thể thật sự trở về chế độ hoạt động sau khi " "dùng hướng dẫn \"ngừng\"" -#: standalone/harddrake2:60 -#, c-format -msgid "Floppy format" -msgstr "Format đĩa mềm" - -#: standalone/harddrake2:60 -#, c-format -msgid "format of floppies supported by the drive" -msgstr "định dạng đĩa mềm được hỗ trợ" - -#: standalone/harddrake2:61 +#: standalone/harddrake2:77 #, c-format msgid "sub generation of the cpu" msgstr "Thế hệ con của CPU" -#: standalone/harddrake2:62 +#: standalone/harddrake2:78 #, c-format -msgid "class of hardware device" -msgstr "loại của thiết bị phần cứng" +msgid "generation of the cpu (eg: 8 for Pentium III, ...)" +msgstr "thế hệ CPU (vd: 8 cho Pentium III, ...)" -#: standalone/harddrake2:63 standalone/harddrake2:64 -#: standalone/printerdrake:212 -#, c-format -msgid "Model" -msgstr "Model" - -#: standalone/harddrake2:63 -#, c-format -msgid "hard disk model" -msgstr "Model đĩa cứng " - -#: standalone/harddrake2:64 -#, c-format -msgid "generation of the cpu (eg: 8 for PentiumIII, ...)" -msgstr "thế hệ CPU (vd: 8 cho PentiumIII, ...)" - -#: standalone/harddrake2:65 +#: standalone/harddrake2:79 #, c-format msgid "Model name" msgstr "Tên model" -#: standalone/harddrake2:65 +#: standalone/harddrake2:79 #, c-format msgid "official vendor name of the cpu" msgstr "tên nhà sản xuất CPU chính thức" -#: standalone/harddrake2:66 -#, c-format -msgid "Number of buttons" -msgstr "Số lượng nút" - -#: standalone/harddrake2:66 -#, c-format -msgid "the number of buttons the mouse has" -msgstr "số lượng nút của chuột" - -#: standalone/harddrake2:67 +#: standalone/harddrake2:80 #, c-format msgid "the name of the CPU" msgstr "tên CPU" -#: standalone/harddrake2:68 -#, c-format -msgid "network printer port" -msgstr "Cổng máy in mạng" - -#: standalone/harddrake2:69 +#: standalone/harddrake2:81 #, c-format msgid "Processor ID" msgstr "ID bộ vi xử lý" -#: standalone/harddrake2:69 +#: standalone/harddrake2:81 #, c-format msgid "the number of the processor" msgstr "số bộ vi xử lý" -#: standalone/harddrake2:70 -#, fuzzy, c-format -msgid "Primary partitions" -msgstr "Format các phân vùng" - -#: standalone/harddrake2:70 -#, fuzzy, c-format -msgid "the number of the primary partitions" -msgstr "số bộ vi xử lý" - -#: standalone/harddrake2:71 +#: standalone/harddrake2:82 #, c-format msgid "Model stepping" msgstr "Xếp bậc model" -#: standalone/harddrake2:71 +#: standalone/harddrake2:82 #, c-format msgid "stepping of the cpu (sub model (generation) number)" msgstr "bậc của CPU (số model (thế hệ) con)" -#: standalone/harddrake2:72 -#, c-format -msgid "the type of bus on which the mouse is connected" -msgstr "loại bus mà chuột được gắn vào" - -#: standalone/harddrake2:73 -#, c-format -msgid "the vendor name of the device" -msgstr "tên nhà sản xuất thiết bị" - -#: standalone/harddrake2:74 +#: standalone/harddrake2:83 #, c-format msgid "the vendor name of the processor" msgstr "tên nhà sản xuất bộ vi xử lý" -#: standalone/harddrake2:75 +#: standalone/harddrake2:84 #, c-format msgid "Write protection" msgstr "Chống ghi" -#: standalone/harddrake2:75 +#: standalone/harddrake2:84 #, c-format msgid "" -"the WP flag in the CR0 register of the cpu enforce write proctection at the " +"the WP flag in the CR0 register of the cpu enforce write protection at the " "memory page level, thus enabling the processor to prevent unchecked kernel " "accesses to user memory (aka this is a bug guard)" msgstr "" @@ -22320,60 +23494,187 @@ msgstr "" "level, do đó cho phép bộ vi xử lý phòng chống việc truy cập kernel không " "được kiểm đến bộ nhớ của người dùng (aka đây là cơ chế bảo vệ lỗi)" -#. -PO: please keep all "/" charaters !!! -#: standalone/harddrake2:90 standalone/logdrake:78 standalone/printerdrake:146 -#: standalone/printerdrake:159 +#: standalone/harddrake2:88 +#, c-format +msgid "Floppy format" +msgstr "Format đĩa mềm" + +#: standalone/harddrake2:88 +#, c-format +msgid "format of floppies supported by the drive" +msgstr "định dạng đĩa mềm được hỗ trợ" + +#: standalone/harddrake2:92 +#, c-format +msgid "Channel" +msgstr "Kênh" + +#: standalone/harddrake2:92 +#, c-format +msgid "EIDE/SCSI channel" +msgstr "Kênh EIDE/SCSI" + +#: standalone/harddrake2:93 +#, c-format +msgid "Disk identifier" +msgstr "Trình nhận dạng đĩa" + +#: standalone/harddrake2:93 +#, c-format +msgid "usually the disk serial number" +msgstr "thường là số serial của đĩa" + +#: standalone/harddrake2:94 +#, c-format +msgid "Logical unit number" +msgstr "Số đơn vị logic" + +#: standalone/harddrake2:94 +#, c-format +msgid "" +"the SCSI target number (LUN). SCSI devices connected to a host are uniquely " +"identified by a\n" +"channel number, a target id and a logical unit number" +msgstr "" + +#: standalone/harddrake2:99 +#, c-format +msgid "Device file" +msgstr "Tập tin thiết bị" + +#: standalone/harddrake2:99 +#, c-format +msgid "" +"the device file used to communicate with the kernel driver for the mouse" +msgstr "tập tin thiết bị dùng để truyền thông với kernel driver cho chuột" + +#: standalone/harddrake2:100 +#, c-format +msgid "Emulated wheel" +msgstr "mô phỏng bánh xe" + +#: standalone/harddrake2:100 +#, c-format +msgid "whether the wheel is emulated or not" +msgstr "có mô phỏng bánh xe hay không" + +#: standalone/harddrake2:101 +#, c-format +msgid "the type of the mouse" +msgstr "kiểu chuột" + +#: standalone/harddrake2:102 +#, c-format +msgid "the name of the mouse" +msgstr "tên chuột" + +#: standalone/harddrake2:103 +#, c-format +msgid "Number of buttons" +msgstr "Số lượng nút" + +#: standalone/harddrake2:103 +#, c-format +msgid "the number of buttons the mouse has" +msgstr "số lượng nút của chuột" + +#: standalone/harddrake2:104 +#, c-format +msgid "the type of bus on which the mouse is connected" +msgstr "loại bus mà chuột được gắn vào" + +#: standalone/harddrake2:105 +#, c-format +msgid "Mouse protocol used by X11" +msgstr "Giao thức chuột dùng bởi X11" + +#: standalone/harddrake2:105 +#, c-format +msgid "the protocol that the graphical desktop use with the mouse" +msgstr "Giao thức mà desktop đồ họa sử dụng chuột" + +#: standalone/harddrake2:112 standalone/harddrake2:121 +#: standalone/harddrake2:128 standalone/harddrake2:136 +#: standalone/harddrake2:309 +#, c-format +msgid "Identification" +msgstr "định danh" + +#: standalone/harddrake2:113 standalone/harddrake2:129 +#, c-format +msgid "Connection" +msgstr "Kết nối" + +#: standalone/harddrake2:122 +#, c-format +msgid "Performances" +msgstr "Hiệu suất" + +#: standalone/harddrake2:123 +#, c-format +msgid "Bugs" +msgstr "Bugs" + +#: standalone/harddrake2:124 +#, c-format +msgid "FPU" +msgstr "FPU" + +#: standalone/harddrake2:132 +#, c-format +msgid "Partitions" +msgstr "Phân vùng" + +#: standalone/harddrake2:137 +#, c-format +msgid "Features" +msgstr "Tính năng" + +#. -PO: please keep all "/" characters !!! +#: standalone/harddrake2:158 standalone/logdrake:77 +#: standalone/printerdrake:152 standalone/printerdrake:165 #, c-format msgid "/_Options" msgstr "/Tuỳ _chọn" -#: standalone/harddrake2:91 standalone/harddrake2:112 standalone/logdrake:80 -#: standalone/printerdrake:171 standalone/printerdrake:172 -#: standalone/printerdrake:173 standalone/printerdrake:174 +#: standalone/harddrake2:159 standalone/harddrake2:180 standalone/logdrake:79 +#: standalone/printerdrake:177 standalone/printerdrake:178 +#: standalone/printerdrake:179 standalone/printerdrake:180 #, c-format msgid "/_Help" msgstr "/Trợ _giúp" -#: standalone/harddrake2:95 +#: standalone/harddrake2:163 #, c-format msgid "/Autodetect _printers" msgstr "/Tự động dò Máy _in" -#: standalone/harddrake2:96 +#: standalone/harddrake2:164 #, c-format msgid "/Autodetect _modems" msgstr "/Tự động dò mo_dem" -#: standalone/harddrake2:97 +#: standalone/harddrake2:165 #, c-format msgid "/Autodetect _jaz drives" msgstr "/Tự động phát hiện _jaz drive" -#: standalone/harddrake2:104 standalone/printerdrake:152 +#: standalone/harddrake2:172 standalone/printerdrake:158 #, c-format msgid "/_Quit" msgstr "/T_hoát" -#: standalone/harddrake2:113 +#: standalone/harddrake2:181 #, c-format msgid "/_Fields description" msgstr "/Mô tả các t_rường" -#: standalone/harddrake2:115 +#: standalone/harddrake2:183 #, c-format msgid "Harddrake help" msgstr "Trợ Giúp Mandrake" -#: standalone/harddrake2:116 -#, c-format -msgid "" -"Description of the fields:\n" -"\n" -msgstr "" -"Mô tả về các trường:\n" -"\n" - -#: standalone/harddrake2:121 +#: standalone/harddrake2:192 #, c-format msgid "" "Once you've selected a device, you'll be able to see the device information " @@ -22382,312 +23683,327 @@ msgstr "" "Mỗi lần chọn một thiết bị, bạn sẽ thấy thông tin thiết bị trong các trường " "được hiển thị trên khung bên phải (\"Thông tin\")" -#: standalone/harddrake2:126 standalone/printerdrake:173 +#: standalone/harddrake2:197 standalone/printerdrake:179 #, c-format msgid "/_Report Bug" msgstr "/_Báo cáo lỗi" -#: standalone/harddrake2:127 standalone/printerdrake:174 +#: standalone/harddrake2:198 standalone/printerdrake:180 #, c-format msgid "/_About..." msgstr "/Giới thiệ_u..." -#: standalone/harddrake2:128 +#: standalone/harddrake2:199 #, c-format msgid "About Harddrake" msgstr "Nói về Harddrake" #. -PO: Do not alter the <span ..> and </span> tags -#: standalone/harddrake2:130 +#: standalone/harddrake2:201 #, c-format msgid "" -"This is HardDrake, a Mandrake hardware configuration tool.\n" +"This is HardDrake, a Mandrakelinux hardware configuration tool.\n" "<span foreground=\"royalblue3\">Version:</span> %s\n" "<span foreground=\"royalblue3\">Author:</span> Thierry Vignaud <" "tvignaud@mandrakesoft.com>\n" "\n" msgstr "" -"Đây là HardDrake, công cụ cấu hình phần cứng của Mandrake.\n" +"Đây là HardDrake, công cụ cấu hình phần cứng của Mandrakelinux.\n" "<span foreground=\"royalblue3\">Phiên bản:</span> %s\n" "<span foreground=\"royalblue3\">Tác giả:</span> Thierry Vignaud <" "tvignaud@mandrakesoft.com>\n" "\n" -#: standalone/harddrake2:147 +#: standalone/harddrake2:218 #, c-format -msgid "Harddrake2 version %s" -msgstr "Phiên bản Harddrake2 %s" +msgid "Harddrake2" +msgstr "Harddrake2" -#: standalone/harddrake2:163 +#: standalone/harddrake2:234 #, c-format msgid "Detected hardware" msgstr "Phần cứng được phát hiện" -#: standalone/harddrake2:168 +#: standalone/harddrake2:239 #, c-format msgid "Configure module" msgstr "Cấu hình module" -#: standalone/harddrake2:175 +#: standalone/harddrake2:246 #, c-format msgid "Run config tool" msgstr "Chạy công cụ cấu hình" -#: standalone/harddrake2:222 +#: standalone/harddrake2:296 standalone/net_monitor:108 +#: standalone/net_monitor:109 standalone/net_monitor:114 #, c-format msgid "unknown" msgstr "không xác định" -#: standalone/harddrake2:223 +#: standalone/harddrake2:297 standalone/printerdrake:308 +#: standalone/printerdrake:346 #, c-format msgid "Unknown" msgstr "Không xác định" -#: standalone/harddrake2:241 +#: standalone/harddrake2:317 +#, c-format +msgid "Misc" +msgstr "Linh tinh" + +#: standalone/harddrake2:332 #, c-format msgid "" "Click on a device in the left tree in order to display its information here." msgstr "Nhấn chuột lên thiết bị ở cây bên trái để xem thông tin về nó tại đây." -#: standalone/harddrake2:295 +#: standalone/harddrake2:384 #, c-format msgid "secondary" msgstr "phụ" -#: standalone/harddrake2:295 +#: standalone/harddrake2:384 #, c-format msgid "primary" msgstr "chính" -#: standalone/harddrake2:303 +#: standalone/harddrake2:388 #, c-format msgid "burner" msgstr "ổ ghi" -#: standalone/harddrake2:303 +#: standalone/harddrake2:388 #, c-format msgid "DVD" msgstr "DVD" -#: standalone/keyboarddrake:24 +#: standalone/keyboarddrake:25 #, c-format msgid "Please, choose your keyboard layout." msgstr "Hãy chọn tổ chức bàn phím" -#: standalone/keyboarddrake:33 +#: standalone/keyboarddrake:34 #, c-format msgid "Do you want the BackSpace to return Delete in console?" msgstr "Bạn có muốn phím BackSpace trở thành phím Delete trong console không?" -#: standalone/localedrake:60 +#: standalone/localedrake:38 +#, c-format +msgid "LocaleDrake" +msgstr "LocaleDrake" + +#: standalone/localedrake:67 #, c-format msgid "The change is done, but to be effective you must logout" msgstr "Thay đổi đã xong, nhưng để có hiệu lực bạn phải thoát ra" -#: standalone/logdrake:51 -#, fuzzy, c-format -msgid "Mandrake Tools Logs" -msgstr "Chú giải các Công Cụ của Mandrake" +#: standalone/logdrake:50 +#, c-format +msgid "Mandrakelinux Tools Logs" +msgstr "Bản ghi công cụ của MandrakeLinux" -#: standalone/logdrake:52 +#: standalone/logdrake:51 #, c-format msgid "Logdrake" msgstr "Logdrake" -#: standalone/logdrake:65 +#: standalone/logdrake:64 #, c-format msgid "Show only for the selected day" msgstr "Chỉ hiển thị với ngày được chọn" -#: standalone/logdrake:72 +#: standalone/logdrake:71 #, c-format msgid "/File/_New" msgstr "/Tệp/M_ới" -#: standalone/logdrake:72 +#: standalone/logdrake:71 #, c-format msgid "<control>N" msgstr "<control>N" -#: standalone/logdrake:73 +#: standalone/logdrake:72 #, c-format msgid "/File/_Open" msgstr "/Tệp/M_ở" -#: standalone/logdrake:73 +#: standalone/logdrake:72 #, c-format msgid "<control>O" msgstr "<control>O" -#: standalone/logdrake:74 +#: standalone/logdrake:73 #, c-format msgid "/File/_Save" msgstr "/Tệp/_Lưu" -#: standalone/logdrake:74 +#: standalone/logdrake:73 #, c-format msgid "<control>S" msgstr "<control>S" -#: standalone/logdrake:75 +#: standalone/logdrake:74 #, c-format msgid "/File/Save _As" msgstr "/Tệp/Lưu l_à" -#: standalone/logdrake:76 +#: standalone/logdrake:75 #, c-format msgid "/File/-" msgstr "/Tệp/-" -#: standalone/logdrake:79 +#: standalone/logdrake:78 #, c-format msgid "/Options/Test" msgstr "/Tuỳ chọn/Thử" -#: standalone/logdrake:81 +#: standalone/logdrake:80 #, c-format msgid "/Help/_About..." msgstr "/Trợ giúp/Giới thiệ_u..." -#: standalone/logdrake:110 +#: standalone/logdrake:109 #, c-format msgid "" "_:this is the auth.log log file\n" "Authentication" msgstr "" +"_:this is the auth.log log file\n" +"Xác thực" -#: standalone/logdrake:111 +#: standalone/logdrake:110 #, c-format msgid "" "_:this is the user.log log file\n" "User" msgstr "" +"_:this is the user.log log file\n" +"Người dùng" -#: standalone/logdrake:112 +#: standalone/logdrake:111 #, c-format msgid "" "_:this is the /var/log/messages log file\n" "Messages" msgstr "" +"_:this is the /var/log/messages log file\n" +"Thông điệp" -#: standalone/logdrake:113 +#: standalone/logdrake:112 #, c-format msgid "" "_:this is the /var/log/syslog log file\n" "Syslog" msgstr "" +"_:this is the /var/log/syslog log file\n" +"Syslog" -#: standalone/logdrake:117 +#: standalone/logdrake:116 #, c-format msgid "search" msgstr "tìm kiếm" -#: standalone/logdrake:129 +#: standalone/logdrake:128 #, c-format msgid "A tool to monitor your logs" msgstr "Công cụ xem bản ghi" -#: standalone/logdrake:130 standalone/net_monitor:86 +#: standalone/logdrake:129 standalone/net_monitor:99 #, c-format msgid "Settings" msgstr "Các thiết lập" -#: standalone/logdrake:135 +#: standalone/logdrake:134 #, c-format msgid "Matching" msgstr "Khớp nhau" -#: standalone/logdrake:136 +#: standalone/logdrake:135 #, c-format msgid "but not matching" msgstr "nhưng không khớp" -#: standalone/logdrake:140 +#: standalone/logdrake:139 #, c-format msgid "Choose file" msgstr "Chọn tập tin" -#: standalone/logdrake:149 +#: standalone/logdrake:148 #, c-format msgid "Calendar" msgstr "Lịch" -#: standalone/logdrake:159 +#: standalone/logdrake:158 #, c-format msgid "Content of the file" msgstr "Nội dung tập tin" -#: standalone/logdrake:163 standalone/logdrake:429 +#: standalone/logdrake:162 standalone/logdrake:399 #, c-format msgid "Mail alert" msgstr "Thư Cảnh báo" -#: standalone/logdrake:170 +#: standalone/logdrake:169 #, c-format -msgid "The alert wizard had unexpectly failled:" -msgstr "" +msgid "The alert wizard has failed unexpectedly:" +msgstr "Lỗi đồ thuật cảnh báo :" #: standalone/logdrake:221 #, c-format msgid "please wait, parsing file: %s" msgstr "Hãy đợi, đang phân tích tập tin: %s" -#: standalone/logdrake:406 +#: standalone/logdrake:376 #, c-format msgid "Apache World Wide Web Server" msgstr "Máy Chủ WWW Apache" -#: standalone/logdrake:407 +#: standalone/logdrake:377 #, c-format msgid "Domain Name Resolver" msgstr "Trình Xử Lý Tên Miền" -#: standalone/logdrake:408 +#: standalone/logdrake:378 #, c-format msgid "Ftp Server" msgstr "Máy chủ FTP" -#: standalone/logdrake:409 +#: standalone/logdrake:379 #, c-format msgid "Postfix Mail Server" msgstr "Máy Chủ Thư Postfix" -#: standalone/logdrake:410 +#: standalone/logdrake:380 #, c-format msgid "Samba Server" msgstr "Máy Chủ Samba" -#: standalone/logdrake:411 -#, c-format -msgid "SSH Server" -msgstr "Máy chủ SSH" - -#: standalone/logdrake:412 +#: standalone/logdrake:382 #, c-format msgid "Webmin Service" msgstr "Dịch vụ Webmin" -#: standalone/logdrake:413 +#: standalone/logdrake:383 #, c-format msgid "Xinetd Service" msgstr "Dịch Vụ Xinetd" -#: standalone/logdrake:424 -#, fuzzy, c-format +#: standalone/logdrake:394 +#, c-format msgid "Configure the mail alert system" -msgstr "Cấu hình hệ thống in CUPS" +msgstr "Cấu hình hệ thống cảnh báo qua thư" -#: standalone/logdrake:425 +#: standalone/logdrake:395 #, c-format msgid "Stop the mail alert system" -msgstr "" +msgstr "Dừng hệ thống cảnh báo qua thư" -#: standalone/logdrake:432 +#: standalone/logdrake:402 #, c-format msgid "Mail alert configuration" msgstr "Cấu hình Thư Cảnh Báo" -#: standalone/logdrake:433 +#: standalone/logdrake:403 #, c-format msgid "" "Welcome to the mail configuration utility.\n" @@ -22698,17 +24014,17 @@ msgstr "" "\n" "Tại đây, có thể thiết lập hệ thống cảnh báo.\n" -#: standalone/logdrake:436 -#, fuzzy, c-format +#: standalone/logdrake:406 +#, c-format msgid "What do you want to do?" -msgstr "Bạn muốn gắn kết %s vào đâu?" +msgstr "Bạn muốn làm gì?" -#: standalone/logdrake:443 +#: standalone/logdrake:413 #, c-format msgid "Services settings" msgstr "Các thiết lập dịch vụ" -#: standalone/logdrake:444 +#: standalone/logdrake:414 #, c-format msgid "" "You will receive an alert if one of the selected services is no longer " @@ -22717,49 +24033,49 @@ msgstr "" "Bạn sẽ nhận được cảnh báo nếu một trong những dịch vụ được chọn không còn " "chạy nữa" -#: standalone/logdrake:451 +#: standalone/logdrake:421 #, c-format msgid "Load setting" msgstr "Nạp thiết lập" -#: standalone/logdrake:452 +#: standalone/logdrake:422 #, c-format msgid "You will receive an alert if the load is higher than this value" msgstr "Bạn sẽ nhận được cảnh báo nếu tải cao hơn giá trị này" -#: standalone/logdrake:453 +#: standalone/logdrake:423 #, c-format msgid "" "_: load here is a noun, the load of the system\n" "Load" msgstr "Tải" -#: standalone/logdrake:458 +#: standalone/logdrake:428 #, c-format msgid "Alert configuration" msgstr "Cấu hình cảnh báo" -#: standalone/logdrake:459 +#: standalone/logdrake:429 #, c-format msgid "Please enter your email address below " msgstr "Hãy nhập địa chỉ e-mail của bạn ở dưới" -#: standalone/logdrake:460 -#, fuzzy, c-format -msgid "and enter the name (or the IP) of the SMTP server you whish to use" -msgstr "Hãy nhập địa chỉ IP và cổng của host của máy in mà bạn muốn dùng." +#: standalone/logdrake:430 +#, c-format +msgid "and enter the name (or the IP) of the SMTP server you wish to use" +msgstr "và nhập tên hoặc IP của máy chủ SMTP mà bạn muốn dùng." -#: standalone/logdrake:479 +#: standalone/logdrake:449 #, c-format msgid "The wizard successfully configured the mail alert." msgstr "Đồ thuật cấu hình thành công cảnh báo qua thư." -#: standalone/logdrake:485 -#, fuzzy, c-format +#: standalone/logdrake:455 +#, c-format msgid "The wizard successfully disabled the mail alert." -msgstr "Đồ thuật cấu hình thành công cảnh báo qua thư." +msgstr "Đồ thuật tắt thành công cảnh báo qua thư." -#: standalone/logdrake:544 +#: standalone/logdrake:514 #, c-format msgid "Save as.." msgstr "Lưu là.." @@ -22784,27 +24100,75 @@ msgstr "Chạy thử chuột" msgid "Please test your mouse:" msgstr "Hãy chạy thử chuột:" -#: standalone/net_monitor:52 standalone/net_monitor:57 +#: standalone/net_applet:30 +#, c-format +msgid "Network is up on interface %s" +msgstr "Mạng hoạt động ở giao diện %s" + +# -PO: keep the "Configure Network" substring synced with the "Configure Network" message below +#. -PO: keep the "Configure Network" substring synced with the "Configure Network" message below +#: standalone/net_applet:38 +#, c-format +msgid "Network is down on interface %s. Click on \"Configure Network\"" +msgstr "Mạng không hoạt động ở giao diện %s. Hãy nhấn \"Cấu hình mạng\"" + +#: standalone/net_applet:53 standalone/net_monitor:471 +#, c-format +msgid "Connect %s" +msgstr "Kết nối %s" + +#: standalone/net_applet:54 standalone/net_monitor:471 +#, c-format +msgid "Disconnect %s" +msgstr "Ngắt kết nối %s" + +#: standalone/net_applet:55 +#, c-format +msgid "Monitor Network" +msgstr "Theo dõi mạng" + +#: standalone/net_applet:56 +#, c-format +msgid "Configure Network" +msgstr "Cấu hình mạng" + +#. -PO: "Refresh" is a button text and the translation has to be AS SHORT AS POSSIBLE +#: standalone/net_applet:57 standalone/printerdrake:245 +#, c-format +msgid "Refresh" +msgstr "Cập nhật" + +#: standalone/net_applet:58 +#, c-format +msgid "Get Online Help" +msgstr "Nhận hỗ trợ trực tuyến" + +#: standalone/net_applet:158 +#, c-format +msgid "Always launch on startup" +msgstr "Luôn chạy khi khởi động" + +#: standalone/net_monitor:61 standalone/net_monitor:66 #, c-format msgid "Network Monitoring" msgstr "Giám sát mạng" -#: standalone/net_monitor:92 +#: standalone/net_monitor:104 #, c-format msgid "Global statistics" msgstr "Thống kê toàn hệ thống" -#: standalone/net_monitor:95 +#: standalone/net_monitor:107 #, c-format msgid "Instantaneous" -msgstr "" +msgstr "tức thời" -#: standalone/net_monitor:95 +#: standalone/net_monitor:107 #, c-format msgid "Average" msgstr "Trung bình" -#: standalone/net_monitor:96 +#: standalone/net_monitor:108 #, c-format msgid "" "Sending\n" @@ -22813,7 +24177,7 @@ msgstr "" "Tốc độ\n" "gửi:" -#: standalone/net_monitor:97 +#: standalone/net_monitor:109 #, c-format msgid "" "Receiving\n" @@ -22822,7 +24186,7 @@ msgstr "" "Tốc độ\n" "nhận:" -#: standalone/net_monitor:100 +#: standalone/net_monitor:113 #, c-format msgid "" "Connection\n" @@ -22831,81 +24195,76 @@ msgstr "" "Thời gian\n" "kết nối: " -#: standalone/net_monitor:122 +#: standalone/net_monitor:120 +#, c-format +msgid "Use same scale for received and transmitted" +msgstr "Dùng cùng scale để nhận và truyền" + +#: standalone/net_monitor:139 #, c-format msgid "Wait please, testing your connection..." msgstr "Hãy chờ, đang thử kết nối của bạn ..." -#: standalone/net_monitor:150 standalone/net_monitor:163 +#: standalone/net_monitor:188 standalone/net_monitor:201 #, c-format msgid "Disconnecting from Internet " msgstr "Ngắt kết nối khỏi internet " -#: standalone/net_monitor:150 standalone/net_monitor:163 +#: standalone/net_monitor:188 standalone/net_monitor:201 #, c-format msgid "Connecting to Internet " msgstr "Kết nối vào Internet " -#: standalone/net_monitor:194 +#: standalone/net_monitor:232 #, c-format msgid "Disconnection from Internet failed." msgstr "Không ngắt được kết nối Internet." -#: standalone/net_monitor:195 +#: standalone/net_monitor:233 #, c-format msgid "Disconnection from Internet complete." msgstr "Hoàn thành việc ngắt kết nối Internet." -#: standalone/net_monitor:197 +#: standalone/net_monitor:235 #, c-format msgid "Connection complete." msgstr "Hoàn thành kết nối." -#: standalone/net_monitor:198 +#: standalone/net_monitor:236 #, c-format msgid "" "Connection failed.\n" -"Verify your configuration in the Mandrake Control Center." +"Verify your configuration in the Mandrakelinux Control Center." msgstr "" "Không kết nối được.\n" -"Hãy kiểm tra cấu hình trong Trung Tâm Điều Khiển Mandrake." +"Hãy kiểm tra cấu hình trong Trung Tâm Điều Khiển Mandrakelinux." -#: standalone/net_monitor:299 +#: standalone/net_monitor:341 #, c-format msgid "Color configuration" msgstr "Cấu hình màu sắc" -#: standalone/net_monitor:347 standalone/net_monitor:367 +#: standalone/net_monitor:389 standalone/net_monitor:409 #, c-format msgid "sent: " msgstr "đã gửi: " -#: standalone/net_monitor:354 standalone/net_monitor:371 +#: standalone/net_monitor:396 standalone/net_monitor:413 #, c-format msgid "received: " msgstr "đã nhận: " -#: standalone/net_monitor:361 +#: standalone/net_monitor:403 #, c-format msgid "average" msgstr "trung bình" -#: standalone/net_monitor:364 +#: standalone/net_monitor:406 #, c-format msgid "Local measure" msgstr "Đo cục bộ" -#: standalone/net_monitor:396 -#, c-format -msgid "transmitted" -msgstr "đã truyền" - -#: standalone/net_monitor:397 -#, c-format -msgid "received" -msgstr "đã nhận" - -#: standalone/net_monitor:415 +#: standalone/net_monitor:464 #, c-format msgid "" "Warning, another internet connection has been detected, maybe using your " @@ -22914,353 +24273,347 @@ msgstr "" "Cảnh báo, phát hiện thấy một kết nối Internet khác, có thể là đang dùng mạng " "của bạn" -#: standalone/net_monitor:421 -#, c-format -msgid "Disconnect %s" -msgstr "Ngắt kết nối %s" - -#: standalone/net_monitor:421 -#, c-format -msgid "Connect %s" -msgstr "Kết nối %s" - -#: standalone/net_monitor:426 +#: standalone/net_monitor:475 #, c-format msgid "No internet connection configured" msgstr "Chưa có kết nối Internet nào được cấu hình" -#: standalone/printerdrake:70 +#: standalone/printerdrake:69 #, c-format msgid "Loading printer configuration... Please wait" msgstr "Đang nạp cấu hình máy in... Hãy chờ" -#: standalone/printerdrake:86 +#: standalone/printerdrake:85 #, c-format msgid "Reading data of installed printers..." msgstr "Đang đọc dữ liệu các máy in đã cài đặt..." -#: standalone/printerdrake:129 +#: standalone/printerdrake:134 #, c-format msgid "%s Printer Management Tool" msgstr "Công cụ quản lý máy in %s" -#: standalone/printerdrake:143 standalone/printerdrake:144 -#: standalone/printerdrake:145 standalone/printerdrake:153 -#: standalone/printerdrake:154 standalone/printerdrake:158 +#: standalone/printerdrake:148 standalone/printerdrake:149 +#: standalone/printerdrake:150 standalone/printerdrake:151 +#: standalone/printerdrake:159 standalone/printerdrake:160 +#: standalone/printerdrake:164 #, c-format msgid "/_Actions" msgstr "/_Hành động" -#: standalone/printerdrake:143 +#: standalone/printerdrake:148 standalone/printerdrake:160 +#, c-format +msgid "/_Add Printer" +msgstr "/T_hêm máy in" + +#: standalone/printerdrake:149 #, c-format msgid "/Set as _Default" msgstr "/Lập làm mặc địn_h" -#: standalone/printerdrake:144 +#: standalone/printerdrake:150 #, c-format msgid "/_Edit" msgstr "/_Biên soạn" -#: standalone/printerdrake:145 +#: standalone/printerdrake:151 #, c-format msgid "/_Delete" msgstr "/_Xóa" -#: standalone/printerdrake:146 +#: standalone/printerdrake:152 #, c-format msgid "/_Expert mode" msgstr "/Chế độ _Chuyên Gia" -#: standalone/printerdrake:151 +#: standalone/printerdrake:157 #, c-format msgid "/_Refresh" msgstr "/Cậ_p Nhật" -#: standalone/printerdrake:154 -#, c-format -msgid "/_Add Printer" -msgstr "/T_hêm máy in" - -#: standalone/printerdrake:158 +#: standalone/printerdrake:164 #, c-format msgid "/_Configure CUPS" msgstr "/Cấ_u hình CUPS" -#: standalone/printerdrake:191 +#: standalone/printerdrake:197 #, c-format msgid "Search:" msgstr "Tìm kiếm:" -#: standalone/printerdrake:194 +#: standalone/printerdrake:200 #, c-format msgid "Apply filter" msgstr "Áp dụng bộ lọc" -#: standalone/printerdrake:212 standalone/printerdrake:219 +#: standalone/printerdrake:218 standalone/printerdrake:225 #, c-format msgid "Def." msgstr "Def." -#: standalone/printerdrake:212 standalone/printerdrake:219 +#: standalone/printerdrake:218 standalone/printerdrake:225 #, c-format msgid "Printer Name" msgstr "Tên máy in" -#: standalone/printerdrake:212 +#: standalone/printerdrake:218 #, c-format msgid "Connection Type" msgstr "Kiểu kết nối" -#: standalone/printerdrake:219 +#: standalone/printerdrake:225 #, c-format msgid "Server Name" msgstr "Tên Máy Chủ" #. -PO: "Add Printer" is a button text and the translation has to be AS SHORT AS POSSIBLE -#: standalone/printerdrake:227 +#: standalone/printerdrake:233 #, c-format msgid "Add Printer" msgstr "Thêm máy in" -#: standalone/printerdrake:227 +#: standalone/printerdrake:233 #, c-format msgid "Add a new printer to the system" msgstr "Thêm máy in mới vào hệ thống" #. -PO: "Set as default" is a button text and the translation has to be AS SHORT AS POSSIBLE -#: standalone/printerdrake:230 +#: standalone/printerdrake:236 #, c-format msgid "Set as default" msgstr "Lập làm mặc định" -#: standalone/printerdrake:230 +#: standalone/printerdrake:236 #, c-format msgid "Set selected printer as the default printer" msgstr "Lập máy in được chọn làm mặc định" -#: standalone/printerdrake:233 +#: standalone/printerdrake:239 #, c-format msgid "Edit selected printer" msgstr "Hiệu chỉnh máy in được chọn" -#: standalone/printerdrake:236 +#: standalone/printerdrake:242 #, c-format msgid "Delete selected printer" msgstr "Xóa máy in được chọn" -#. -PO: "Refresh" is a button text and the translation has to be AS SHORT AS POSSIBLE -#: standalone/printerdrake:239 -#, c-format -msgid "Refresh" -msgstr "Cập nhật" - -#: standalone/printerdrake:239 +#: standalone/printerdrake:245 #, c-format msgid "Refresh the list" msgstr "Cập nhật lại danh sách" #. -PO: "Configure CUPS" is a button text and the translation has to be AS SHORT AS POSSIBLE -#: standalone/printerdrake:242 +#: standalone/printerdrake:248 #, c-format msgid "Configure CUPS" msgstr "Cấu hình CUPS" -#: standalone/printerdrake:242 +#: standalone/printerdrake:248 #, c-format msgid "Configure CUPS printing system" msgstr "Cấu hình hệ thống in CUPS" -#: standalone/printerdrake:528 +#: standalone/printerdrake:309 standalone/printerdrake:347 +#, c-format +msgid "Enabled" +msgstr "Bật" + +#: standalone/printerdrake:310 standalone/printerdrake:348 +#, c-format +msgid "Disabled" +msgstr "Tắt" + +#: standalone/printerdrake:572 #, c-format msgid "Authors: " msgstr "Tác giả:" -#: standalone/printerdrake:534 +#: standalone/printerdrake:578 #, c-format msgid "Printer Management \n" msgstr "Quản lý máy in\n" -#: standalone/scannerdrake:50 -#, fuzzy, c-format +#: standalone/scannerdrake:51 +#, c-format msgid "" "SANE packages need to be installed to use scanners.\n" "\n" "Do you want to install the SANE packages?" -msgstr "Gói tin %s cần được cài đặt. Bạn có muốn cài đặt nó không?" +msgstr "" +"Gói tin cho SANE cần được cài đặt để sử dụng máy quét.\n" +"\n" +"Bạn muốn cài đặt không?" -#: standalone/scannerdrake:54 -#, fuzzy, c-format +#: standalone/scannerdrake:55 +#, c-format msgid "Aborting Scannerdrake." -msgstr "Scannerdrake" +msgstr "Ngừng Scannerdrake." -#: standalone/scannerdrake:59 +#: standalone/scannerdrake:60 #, c-format msgid "" "Could not install the packages needed to set up a scanner with Scannerdrake." msgstr "" "Không thể cài đặt các gói cho việc thiết lập máy quét bằng Scannerdrake." -#: standalone/scannerdrake:60 +#: standalone/scannerdrake:61 #, c-format msgid "Scannerdrake will not be started now." msgstr "Scannerdrake sẽ không được chạy lúc này." -#: standalone/scannerdrake:66 standalone/scannerdrake:464 +#: standalone/scannerdrake:67 standalone/scannerdrake:460 #, c-format -msgid "Searching for configured scanners ..." +msgid "Searching for configured scanners..." msgstr "Đang tìm các máy quét đã cấu hình ..." -#: standalone/scannerdrake:70 standalone/scannerdrake:468 +#: standalone/scannerdrake:71 standalone/scannerdrake:464 #, c-format -msgid "Searching for new scanners ..." +msgid "Searching for new scanners..." msgstr "Đang tìm các máy quét mới ..." -#: standalone/scannerdrake:78 standalone/scannerdrake:490 +#: standalone/scannerdrake:79 standalone/scannerdrake:486 #, c-format -msgid "Re-generating list of configured scanners ..." +msgid "Re-generating list of configured scanners..." msgstr "Đang tạo lại danh sách các máy quét đã cấu hình ..." -#: standalone/scannerdrake:100 standalone/scannerdrake:141 -#: standalone/scannerdrake:155 +#: standalone/scannerdrake:101 standalone/scannerdrake:142 #, c-format msgid "The %s is not supported by this version of %s." msgstr "%s không được hỗ trợ bởi phiên bản này của %s." -#: standalone/scannerdrake:103 +#: standalone/scannerdrake:104 #, c-format msgid "%s found on %s, configure it automatically?" msgstr "Đã tìm thấy %s trên %s, tự động cấu hình nó không?" -#: standalone/scannerdrake:115 +#: standalone/scannerdrake:116 #, c-format msgid "%s is not in the scanner database, configure it manually?" msgstr "" "%s không phải là cơ sở dữ liệu của máy quét, có cấu hình nó thủ công hay " "không?" -#: standalone/scannerdrake:130 +#: standalone/scannerdrake:131 #, c-format msgid "Select a scanner model" msgstr "Chọn model máy quét" -#: standalone/scannerdrake:131 +#: standalone/scannerdrake:132 #, c-format msgid " (" msgstr " (" -#: standalone/scannerdrake:132 +#: standalone/scannerdrake:133 #, c-format msgid "Detected model: %s" msgstr "Phát hiện được model: %s" -#: standalone/scannerdrake:134 -#, c-format -msgid ", " -msgstr ", " - -#: standalone/scannerdrake:135 +#: standalone/scannerdrake:136 #, c-format msgid "Port: %s" msgstr "Cổng: %s" -#: standalone/scannerdrake:161 -#, c-format -msgid "The %s is not known by this version of Scannerdrake." -msgstr "Phiên bản này của Scannerdrake không xác định được %s." - -#: standalone/scannerdrake:169 standalone/scannerdrake:183 +#: standalone/scannerdrake:165 standalone/scannerdrake:179 #, c-format msgid "Do not install firmware file" msgstr "Đừng cài đặt tập tin firmware" -#: standalone/scannerdrake:173 standalone/scannerdrake:225 +#: standalone/scannerdrake:169 standalone/scannerdrake:221 #, c-format msgid "" "It is possible that your %s needs its firmware to be uploaded everytime when " "it is turned on." -msgstr "" +msgstr "Có khả năng là %s cần có firmware được nạp lên mỗi khi bật nó lên." -#: standalone/scannerdrake:174 standalone/scannerdrake:226 +#: standalone/scannerdrake:170 standalone/scannerdrake:222 #, c-format msgid "If this is the case, you can make this be done automatically." -msgstr "" +msgstr "Nếu là như vậy, bạn có thể để nó tự động hoàn thành." -#: standalone/scannerdrake:175 standalone/scannerdrake:229 +#: standalone/scannerdrake:171 standalone/scannerdrake:225 #, c-format msgid "" "To do so, you need to supply the firmware file for your scanner so that it " "can be installed." msgstr "" +"Để làm vậy, bạn cần cung cấp tập tin firmware cho máy quét để nó được cài " +"đặt." -#: standalone/scannerdrake:176 standalone/scannerdrake:230 +#: standalone/scannerdrake:172 standalone/scannerdrake:226 #, c-format msgid "" "You find the file on the CD or floppy coming with the scanner, on the " "manufacturer's home page, or on your Windows partition." msgstr "" +"Bạn tìm thấy tập tin trên CD hay đĩa mềm đi kèm với máy quét, từ trang chủ " +"của nhà sản xuất, hay từ phân vùng Windows. " -#: standalone/scannerdrake:178 standalone/scannerdrake:237 +#: standalone/scannerdrake:174 standalone/scannerdrake:233 #, c-format msgid "Install firmware file from" msgstr "Cài đặt tập tin firmware từ" -#: standalone/scannerdrake:198 +#: standalone/scannerdrake:194 #, c-format msgid "Select firmware file" msgstr "Chọn tập tin firmware" -#: standalone/scannerdrake:201 standalone/scannerdrake:260 +#: standalone/scannerdrake:197 standalone/scannerdrake:256 #, c-format msgid "The firmware file %s does not exist or is unreadable!" msgstr "Tập tin firmware %s không có hoặc không đọc được!" -#: standalone/scannerdrake:224 +#: standalone/scannerdrake:220 #, c-format msgid "" "It is possible that your scanners need their firmware to be uploaded " "everytime when they are turned on." -msgstr "" +msgstr "Điều này cho phép nạp firmware cho máy quét mỗi khi bật máy." -#: standalone/scannerdrake:228 +#: standalone/scannerdrake:224 #, c-format msgid "" "To do so, you need to supply the firmware files for your scanners so that it " "can be installed." msgstr "" +"Để làm vậy, bạn cần cung cấp tập tin firmware cho máy quét để cài đặt nó." -#: standalone/scannerdrake:231 +#: standalone/scannerdrake:227 #, c-format msgid "" "If you have already installed your scanner's firmware you can update the " "firmware here by supplying the new firmware file." msgstr "" +"Nếu đã cài đặt firmware của máy quét, bạn có thể cập nhật firmware ở đây " +"bằng cách cung cấp tập tin firmware." -#: standalone/scannerdrake:233 +#: standalone/scannerdrake:229 #, c-format msgid "Install firmware for the" msgstr "Cài đặt firmware cho" -#: standalone/scannerdrake:256 +#: standalone/scannerdrake:252 #, c-format msgid "Select firmware file for the %s" msgstr "Chọn tập tin firmware cho %s" -#: standalone/scannerdrake:274 -#, fuzzy, c-format +#: standalone/scannerdrake:270 +#, c-format msgid "Could not install the firmware file for the %s!" -msgstr "Đừng cài đặt tập tin firmware" +msgstr "Không thể cài đặt tập tin firmware cho %s!" -#: standalone/scannerdrake:287 +#: standalone/scannerdrake:283 #, c-format msgid "The firmware file for your %s was successfully installed." msgstr "Tập tin firmware cho %s của bạn đã được cài đặt thành công." -#: standalone/scannerdrake:297 +#: standalone/scannerdrake:293 #, c-format msgid "The %s is unsupported" msgstr "%s không được hỗ trợ" -#: standalone/scannerdrake:302 +#: standalone/scannerdrake:298 #, c-format msgid "" "The %s must be configured by printerdrake.\n" @@ -23269,44 +24622,44 @@ msgstr "" "%s phải được cấu hình bằng printerdrake.\n" "Có thể chạy printerdrake từ Trung Tâm Điều Khiển %s trong mục Phần Cứng." -#: standalone/scannerdrake:306 standalone/scannerdrake:313 -#: standalone/scannerdrake:343 +#: standalone/scannerdrake:302 standalone/scannerdrake:309 +#: standalone/scannerdrake:339 #, c-format msgid "Auto-detect available ports" msgstr "Tự động phát hiện các cổng hiện có" -#: standalone/scannerdrake:308 standalone/scannerdrake:354 +#: standalone/scannerdrake:304 standalone/scannerdrake:350 #, c-format msgid "Please select the device where your %s is attached" msgstr "Hãy chọn thiết bị nơi mà %s được gắn vào" -#: standalone/scannerdrake:309 +#: standalone/scannerdrake:305 #, c-format msgid "(Note: Parallel ports cannot be auto-detected)" msgstr "(Lưu ý: Không thể tự động phát hiện các cổng song song)" -#: standalone/scannerdrake:311 standalone/scannerdrake:356 +#: standalone/scannerdrake:307 standalone/scannerdrake:352 #, c-format msgid "choose device" msgstr "Chọn thiết bị" -#: standalone/scannerdrake:345 +#: standalone/scannerdrake:341 #, c-format -msgid "Searching for scanners ..." +msgid "Searching for scanners..." msgstr "Đang tìm máy quét ..." -#: standalone/scannerdrake:380 -#, fuzzy, c-format +#: standalone/scannerdrake:376 +#, c-format msgid "" "Your %s has been configured.\n" "You may now scan documents using \"XSane\" or \"Kooka\" from Multimedia/" "Graphics in the applications menu." msgstr "" -"%s của bạn đã được cấu hình.\n" -"Bây giờ có thể quét các tài liệu bằng \"XSane\" từ menu của các ứng dụng đồ " -"họa và đa phương tiện." +"%s đã được cấu hình.\n" +"Bây giờ có thể quét tài liệu bằng \"XSane\" hoặc \"Kooka\" từ menu của các " +"ứng dụng đồ họa và đa phương tiện." -#: standalone/scannerdrake:404 +#: standalone/scannerdrake:400 #, c-format msgid "" "The following scanners\n" @@ -23319,7 +24672,7 @@ msgstr "" "%s\n" "sẵn dùng trên hệ thống của bạn.\n" -#: standalone/scannerdrake:405 +#: standalone/scannerdrake:401 #, c-format msgid "" "The following scanner\n" @@ -23332,42 +24685,42 @@ msgstr "" "%s\n" "sẵn dùng trên hệ thống của bạn.\n" -#: standalone/scannerdrake:408 standalone/scannerdrake:411 +#: standalone/scannerdrake:404 standalone/scannerdrake:407 #, c-format msgid "There are no scanners found which are available on your system.\n" msgstr "Không tìm thấy máy quét nào sẵn có trên hệ thống của bạn.\n" -#: standalone/scannerdrake:425 +#: standalone/scannerdrake:421 #, c-format msgid "Search for new scanners" msgstr "Tìm kiếm các máy quét mới" -#: standalone/scannerdrake:431 +#: standalone/scannerdrake:427 #, c-format msgid "Add a scanner manually" msgstr "Thêm máy quét theo cách thủ công" -#: standalone/scannerdrake:438 +#: standalone/scannerdrake:434 #, c-format msgid "Install/Update firmware files" msgstr "Cài đặt/Cập nhật tập tin firmware" -#: standalone/scannerdrake:444 +#: standalone/scannerdrake:440 #, c-format msgid "Scanner sharing" msgstr "Chia sẻ máy quét" -#: standalone/scannerdrake:503 standalone/scannerdrake:668 +#: standalone/scannerdrake:499 standalone/scannerdrake:664 #, c-format msgid "All remote machines" msgstr "Toàn bộ các máy ở xa" -#: standalone/scannerdrake:515 standalone/scannerdrake:818 +#: standalone/scannerdrake:511 standalone/scannerdrake:814 #, c-format msgid "This machine" msgstr "Máy tính này" -#: standalone/scannerdrake:555 +#: standalone/scannerdrake:551 #, c-format msgid "" "Here you can choose whether the scanners connected to this machine should be " @@ -23376,7 +24729,7 @@ msgstr "" "Tại đây bạn có thể chọn máy quét nào kết nối với máy tính này có thể truy " "cập được từ các máy tính ở xa và bởi máy ở xa nào." -#: standalone/scannerdrake:556 +#: standalone/scannerdrake:552 #, c-format msgid "" "You can also decide here whether scanners on remote machines should be made " @@ -23385,33 +24738,33 @@ msgstr "" "Tại đây bạn cũng có thể quyết định máy quét nào trên máy tính ở xa sẽ sẵn " "dùng trên máy tính này." -#: standalone/scannerdrake:559 +#: standalone/scannerdrake:555 #, c-format msgid "The scanners on this machine are available to other computers" msgstr "Những máy quét trên máy tính này sẵn dùng cho các máy tính khác" -#: standalone/scannerdrake:561 +#: standalone/scannerdrake:557 #, c-format msgid "Scanner sharing to hosts: " msgstr "Chia sẻ máy quét trên các host: " -#: standalone/scannerdrake:575 +#: standalone/scannerdrake:571 #, c-format msgid "Use scanners on remote computers" msgstr "Dùng máy quét trên các máy tính ở xa" -#: standalone/scannerdrake:578 +#: standalone/scannerdrake:574 #, c-format msgid "Use the scanners on hosts: " msgstr "Dùng các máy quét trên các host: " -#: standalone/scannerdrake:605 standalone/scannerdrake:677 -#: standalone/scannerdrake:827 +#: standalone/scannerdrake:601 standalone/scannerdrake:673 +#: standalone/scannerdrake:823 #, c-format msgid "Sharing of local scanners" msgstr "Chia sẻ máy quét cục bộ" -#: standalone/scannerdrake:606 +#: standalone/scannerdrake:602 #, c-format msgid "" "These are the machines on which the locally connected scanner(s) should be " @@ -23419,88 +24772,91 @@ msgid "" msgstr "" "Đây là những máy tính mà trên đó các máy quét kết nối cục bộ sẽ sẵn dùng:" -#: standalone/scannerdrake:617 standalone/scannerdrake:767 +#: standalone/scannerdrake:613 standalone/scannerdrake:763 #, c-format msgid "Add host" msgstr "Thêm host" -#: standalone/scannerdrake:623 standalone/scannerdrake:773 +#: standalone/scannerdrake:619 standalone/scannerdrake:769 #, c-format msgid "Edit selected host" msgstr "Biên soạn host được chọn" -#: standalone/scannerdrake:632 standalone/scannerdrake:782 +#: standalone/scannerdrake:628 standalone/scannerdrake:778 #, c-format msgid "Remove selected host" msgstr "Bỏ host được chọn" -#: standalone/scannerdrake:656 standalone/scannerdrake:664 -#: standalone/scannerdrake:669 standalone/scannerdrake:715 -#: standalone/scannerdrake:806 standalone/scannerdrake:814 -#: standalone/scannerdrake:819 standalone/scannerdrake:865 +#: standalone/scannerdrake:652 standalone/scannerdrake:660 +#: standalone/scannerdrake:665 standalone/scannerdrake:711 +#: standalone/scannerdrake:802 standalone/scannerdrake:810 +#: standalone/scannerdrake:815 standalone/scannerdrake:861 #, c-format msgid "Name/IP address of host:" msgstr "Tên / Địa chỉ IP của host:" -#: standalone/scannerdrake:678 standalone/scannerdrake:828 +#: standalone/scannerdrake:674 standalone/scannerdrake:824 #, c-format msgid "Choose the host on which the local scanners should be made available:" msgstr "Chọn host để tạo các máy quét cục bộ sẵn dùng trên đó:" -#: standalone/scannerdrake:689 standalone/scannerdrake:839 +#: standalone/scannerdrake:685 standalone/scannerdrake:835 #, c-format msgid "You must enter a host name or an IP address.\n" msgstr "Bạn phải nhập tên chủ (hostname) hay địa chỉ IP.\n" -#: standalone/scannerdrake:700 standalone/scannerdrake:850 +#: standalone/scannerdrake:696 standalone/scannerdrake:846 #, c-format msgid "This host is already in the list, it cannot be added again.\n" msgstr "Host này có trong danh sách rồi, không thể thêm nữa.\n" -#: standalone/scannerdrake:755 +#: standalone/scannerdrake:751 #, c-format msgid "Usage of remote scanners" msgstr "Cách dùng máy quét ở xa" -#: standalone/scannerdrake:756 +#: standalone/scannerdrake:752 #, c-format msgid "These are the machines from which the scanners should be used:" msgstr "Đây là những máy tính mà trên đó máy quét sẽ được dùng:" -#: standalone/scannerdrake:913 -#, fuzzy, c-format +#: standalone/scannerdrake:909 +#, c-format msgid "" "saned needs to be installed to share the local scanner(s).\n" "\n" "Do you want to install the saned package?" -msgstr "Gói tin %s cần được cài đặt. Bạn có muốn cài đặt nó không?" +msgstr "" +"Cần cài đặt SANE để chia sẻ máy quét.\n" +"\n" +"Bạn muốn cài đặt không?" -#: standalone/scannerdrake:917 standalone/scannerdrake:921 +#: standalone/scannerdrake:913 standalone/scannerdrake:917 #, c-format msgid "Your scanner(s) will not be available on the network." msgstr "Máy quét của bạn sẽ không được chia sẻ qua mạng." -#: standalone/service_harddrake:62 +#: standalone/service_harddrake:104 #, c-format msgid "Some devices in the \"%s\" hardware class were removed:\n" msgstr "Đã gỡ bỏ một số thiết bị trong loại phần cứng \"%s\":\n" -#: standalone/service_harddrake:63 +#: standalone/service_harddrake:105 #, c-format msgid "- %s was removed\n" -msgstr "" +msgstr "- %s đã được bỏ\n" -#: standalone/service_harddrake:66 +#: standalone/service_harddrake:108 #, c-format msgid "Some devices were added: %s\n" msgstr "Đã thêm một số thiết bị: %s\n" -#: standalone/service_harddrake:67 +#: standalone/service_harddrake:109 #, c-format msgid "- %s was added\n" -msgstr "" +msgstr "- %s đã được thêm\n" -#: standalone/service_harddrake:126 +#: standalone/service_harddrake:199 #, c-format msgid "Hardware probing in progress" msgstr "Đang dò tìm phần cứng" @@ -23508,12 +24864,12 @@ msgstr "Đang dò tìm phần cứng" #: standalone/service_harddrake_confirm:7 #, c-format msgid "Hardware changes in \"%s\" class (%s seconds to answer)" -msgstr "" +msgstr "Thay đổi phần cứng trong \"%s\" class (%s giây để trả lời)" #: standalone/service_harddrake_confirm:8 -#, fuzzy, c-format -msgid "Do you want to run the appropriate config tool ?" -msgstr "Bạn muốn chạy thử cấu hình này không?" +#, c-format +msgid "Do you want to run the appropriate config tool?" +msgstr "Bạn muốn chạy công cụ cấu hình thích ứng không?" #: steps.pm:14 #, c-format @@ -23605,22 +24961,22 @@ msgstr "Cài đặt các cập nhật" msgid "Exit install" msgstr "Thoát khỏi cài đặt" -#: ugtk2.pm:1084 +#: ugtk2.pm:1122 #, c-format msgid "Is this correct?" msgstr "Có đúng không?" -#: ugtk2.pm:1212 +#: ugtk2.pm:1250 #, c-format msgid "Expand Tree" msgstr "Mở rộng Cây" -#: ugtk2.pm:1213 +#: ugtk2.pm:1251 #, c-format msgid "Collapse Tree" msgstr "Thu gọn Cây" -#: ugtk2.pm:1214 +#: ugtk2.pm:1252 #, c-format msgid "Toggle between flat and group sorted" msgstr "Chuyển giữa dãy và nhóm được phân loại" @@ -23639,357 +24995,312 @@ msgstr "" msgid "Installation failed" msgstr "Không cài đặt được" -#: ../../share/compssUsers:999 -msgid "Office Workstation" -msgstr "Văn phòng" +#~ msgid "Use Anonymous Bind" +#~ msgstr "Dùng BIND nặc danh" -#: ../../share/compssUsers:999 -msgid "" -"Office programs: wordprocessors (kword, abiword), spreadsheets (kspread, " -"gnumeric), pdf viewers, etc" -msgstr "" -"Các chương trình văn phòng: wordprocessors (kword, abiword), spreadsheets " -"(kspread, gnumeric), pdf viewers, v.v..." +#~ msgid "OK" +#~ msgstr "OK" -#: ../../share/compssUsers:999 -msgid "Game station" -msgstr "Trò chơi" +#~ msgid "NO" +#~ msgstr "KHÔNG" -#: ../../share/compssUsers:999 -msgid "Amusement programs: arcade, boards, strategy, etc" -msgstr "Các chương trình giải trí: arcade, boards, strategy, v.v..." +#~ msgid "YES" +#~ msgstr "CÓ" -#: ../../share/compssUsers:999 -msgid "Multimedia station" -msgstr "Đa phương tiện" +#~ msgid "" +#~ "The following options can be set to customize your\n" +#~ "system security. If you need an explanation, look at the help tooltip.\n" +#~ msgstr "" +#~ "Các tùy chọn sau đây có thể lập để tùy chỉnh bảo mật\n" +#~ "của hệ thống. Nếu cần sự giải thích, hãy xem chú giải công cụ trợ giúp.\n" -#: ../../share/compssUsers:999 -msgid "Sound and video playing/editing programs" -msgstr "Các chương trình chơi Audio-Video/soạn thảo" +#~ msgid "The %s is not known by this version of Scannerdrake." +#~ msgstr "Phiên bản này của Scannerdrake không xác định được %s." -#: ../../share/compssUsers:999 -msgid "Internet station" -msgstr "Internet" +#~ msgid "Hide Release Notes" +#~ msgstr "Ẩn giới thiệu phát hành" -#: ../../share/compssUsers:999 -msgid "" -"Set of tools to read and send mail and news (mutt, tin..) and to browse the " -"Web" -msgstr "Bộ công cụ đọc gửi thư tín và tin tức (mutt, tin..) và để duyệt Web" +#~ msgid "Czech (QWERTZ)" +#~ msgstr "Czech (QWERTZ)" -#: ../../share/compssUsers:999 -msgid "Network Computer (client)" -msgstr "Máy tính mạng (khách)" +#~ msgid "German" +#~ msgstr "Đức" -#: ../../share/compssUsers:999 -msgid "Clients for different protocols including ssh" -msgstr "Máy khách cho các giao thức khác bao gồm ssh" +#~ msgid "Dvorak" +#~ msgstr "Dvorak" -#: ../../share/compssUsers:999 -msgid "Configuration" -msgstr "Cấu hình" +#~ msgid "Spanish" +#~ msgstr "Tây Ban Nha" -#: ../../share/compssUsers:999 -msgid "Tools to ease the configuration of your computer" -msgstr "Công cụ xoá cấu hình máy tính của bạn" +#~ msgid "Finnish" +#~ msgstr "Phần lan" -#: ../../share/compssUsers:999 -msgid "Console Tools" -msgstr "Các công cụ console" +#~ msgid "French" +#~ msgstr "Pháp" -#: ../../share/compssUsers:999 -msgid "Editors, shells, file tools, terminals" -msgstr "Các trình soạn thảo, các tiện ích tập tin, các thiết bị đầu cuối" +#~ msgid "Norwegian" +#~ msgstr "Na uy" -#: ../../share/compssUsers:999 -msgid "KDE Workstation" -msgstr "KDE" +#~ msgid "Polish" +#~ msgstr "Ba lan" -#: ../../share/compssUsers:999 -msgid "" -"The K Desktop Environment, the basic graphical environment with a collection " -"of accompanying tools" -msgstr "" -"K Desktop Environment, một môi trường đồ họa với một sưu tập tiện ích đi kèm" +#~ msgid "Russian" +#~ msgstr "Nga" -#: ../../share/compssUsers:999 -#, fuzzy -msgid "GNOME Workstation" -msgstr "KDE" +#~ msgid "Swedish" +#~ msgstr "Thụy điển" -#: ../../share/compssUsers:999 -msgid "" -"A graphical environment with user-friendly set of applications and desktop " -"tools" -msgstr "" -"Môi trường đồ họa thân thiện cho các ứng dụng và các tiện ích màn hình nền" +#~ msgid "Albanian" +#~ msgstr "Albanian" -#: ../../share/compssUsers:999 -msgid "Other Graphical Desktops" -msgstr "Các màn hình nền đồ hoạ khác" +#~ msgid "Armenian (old)" +#~ msgstr "Mỹ (cổ)" -#: ../../share/compssUsers:999 -msgid "Icewm, Window Maker, Enlightenment, Fvwm, etc" -msgstr "Icewm, Window Maker, Enlightenment, Fvwm, v.v..." +#~ msgid "Armenian (typewriter)" +#~ msgstr "Mỹ (máy chữ)" -#: ../../share/compssUsers:999 -msgid "C and C++ development libraries, programs and include files" -msgstr "" -"Các thư viện phát triển C và C++, các chương trình và các tập tin đi kèm" +#~ msgid "Armenian (phonetic)" +#~ msgstr "Mỹ (ngữ âm)" -#: ../../share/compssUsers:999 -msgid "Documentation" -msgstr "Tài liệu" +#~ msgid "Arabic" +#~ msgstr "Arabic" -#: ../../share/compssUsers:999 -msgid "Books and Howto's on Linux and Free Software" -msgstr "Các sách, how-to cho Linux và phần mềm miễn phí" +#~ msgid "Azerbaidjani (latin)" +#~ msgstr "Azerbaidjani (latin)" -#: ../../share/compssUsers:999 -msgid "LSB" -msgstr "LSB" +#~ msgid "Belgian" +#~ msgstr "Bỉ" -#: ../../share/compssUsers:999 -msgid "Linux Standard Base. Third party applications support" -msgstr "Cơ Sở Về Chuẩn Linux (LSB). Hỗ trợ ứng dụng cho hãng thứ ba." +#~ msgid "Bengali" +#~ msgstr "Bengali" -#: ../../share/compssUsers:999 -msgid "Web/FTP" -msgstr "Web/FTP" +#~ msgid "Bulgarian (phonetic)" +#~ msgstr "Bungari (ngữ âm)" -#: ../../share/compssUsers:999 -msgid "Apache, Pro-ftpd" -msgstr "Apache và Pro-ftpd" +#~ msgid "Bulgarian (BDS)" +#~ msgstr "Bungari (BDS)" -#: ../../share/compssUsers:999 -msgid "Mail" -msgstr "Thư" +#~ msgid "Brazilian (ABNT-2)" +#~ msgstr "Braxin (ABNT-2)" -#: ../../share/compssUsers:999 -msgid "Postfix mail server" -msgstr "Máy chủ thư Postfix" +#~ msgid "Bosnian" +#~ msgstr "Bosnian" -#: ../../share/compssUsers:999 -msgid "Database" -msgstr "Cơ sở dữ liệu" +#~ msgid "Belarusian" +#~ msgstr "Belarusian" -#: ../../share/compssUsers:999 -msgid "PostgreSQL or MySQL database server" -msgstr "PostgreSQL hay MySQL máy chủ cơ sở dữ liệu" +#~ msgid "Swiss (German layout)" +#~ msgstr "Thụy Sĩ (bàn phím Đức)" -#: ../../share/compssUsers:999 -msgid "Firewall/Router" -msgstr "Tường lửa/Định tuyến" +#~ msgid "Swiss (French layout)" +#~ msgstr "Thụy Sĩ (bàn phím Pháp)" -#: ../../share/compssUsers:999 -msgid "Internet gateway" -msgstr "Cổng kết nối Internet" +#~ msgid "Czech (QWERTY)" +#~ msgstr "Czech (QWERTY)" -#: ../../share/compssUsers:999 -msgid "Network Computer server" -msgstr "Máy chủ mạng" +#~ msgid "German (no dead keys)" +#~ msgstr "Đức (không có phím chết)" -#: ../../share/compssUsers:999 -msgid "NFS server, SMB server, Proxy server, ssh server" -msgstr "Máy chủ NFS, SMB, SSH, ủy nhiệm" +#~ msgid "Devanagari" +#~ msgstr "Devanagari" -#: ../../share/compssUsers:999 -msgid "Set of tools to read and send mail and news and to browse the Web" -msgstr "Bộ công cụ đọc và gửi thư, tin tức và duyệt Web" +#~ msgid "Danish" +#~ msgstr "Đan mạch" -#~ msgid "" -#~ "You can export using NFS or SMB. Please select which you'd like to use." -#~ msgstr "Có thể dùng NFS hay SMB để xuất ra. Hãy chọn cái mà bạn thích dùng." +#~ msgid "Dvorak (US)" +#~ msgstr "Dvorak (US)" -#~ msgid "" -#~ "You can export using NFS or Samba. Please select which you'd like to use." -#~ msgstr "" -#~ "Có thể dùng NFS hay SAMBA để xuất ra. Hãy chọn cái mà bạn thích dùng." +#~ msgid "Dvorak (Esperanto)" +#~ msgstr "Dvorak (Esperanto)" -#~ msgid "You must be root to read configuration file. \n" -#~ msgstr "Bạn phải là root để đọc tập tin cấu hình.\n" +#~ msgid "Dvorak (Norwegian)" +#~ msgstr "Dvorak (Norwegian)" -#~ msgid "Can't open %s!" -#~ msgstr "Không thể mở %s !" +#~ msgid "Dvorak (Swedish)" +#~ msgstr "Dvorak (Thụy điển)" -#~ msgid "" -#~ "Your card can have 3D hardware acceleration support but only with XFree %" -#~ "s.\n" -#~ "Your card is supported by XFree %s which may have a better support in 2D." -#~ msgstr "" -#~ "Card của bạn có thể có hỗ trợ phần cứng tăng tốc 3D nhưng chỉ với XFree %" -#~ "s.\n" -#~ "Card này được hỗ trợ bởi XFree %s, loại có thể hỗ trợ tốt hơn khi dùng 2D." +#~ msgid "Estonian" +#~ msgstr "Estonian" -#~ msgid "" -#~ "Your card can have 3D hardware acceleration support but only with XFree %" -#~ "s,\n" -#~ "NOTE THIS IS EXPERIMENTAL SUPPORT AND MAY FREEZE YOUR COMPUTER.\n" -#~ "Your card is supported by XFree %s which may have a better support in 2D." -#~ msgstr "" -#~ "Card của bạn có thể có hỗ trợ phần cứng tăng tốc 3D nhưng chỉ với XFree %" -#~ "s,\n" -#~ "Lưu ý đây là hỗ trợ có tính lý thuyết nên nó có thể làm ì máy tính của " -#~ "bạn.\n" -#~ "Card này được hỗ trợ bởi XFree %s, loại có thể hỗ trợ tốt hơn khi dùng 2D." +#~ msgid "Georgian (\"Russian\" layout)" +#~ msgstr "Georgian (kiểu \"Russian\")" -#~ msgid "Xpmac (installation display driver)" -#~ msgstr "Xpmac (cài đặt driver hiển thị)" +#~ msgid "Georgian (\"Latin\" layout)" +#~ msgstr "Georgian (\"Latin\")" -#~ msgid "4 billion colors (32 bits)" -#~ msgstr "4 tỷ màu (32 bits)" +#~ msgid "Greek" +#~ msgstr "Hy lạp" -#~ msgid "XFree86 server: %s\n" -#~ msgstr "XFree86 server: %s\n" +#~ msgid "Greek (polytonic)" +#~ msgstr "Greek (đa thanh)" -#~ msgid "Here is the full list of keyboards available" -#~ msgstr "Đây là danh sách đầy đủ các bàn phím hiện có " +#~ msgid "Gujarati" +#~ msgstr "Gujarati" -#~ msgid "Please insert the Boot floppy used in drive %s" -#~ msgstr "Nạp đĩa mềm khởi động vào ổ đĩa %s" +#~ msgid "Gurmukhi" +#~ msgstr "Gurmukhi" -#~ msgid "TCP/IP" -#~ msgstr "TCP/IP" +#~ msgid "Hungarian" +#~ msgstr "Hungari" -#~ msgid "Account" -#~ msgstr "Tài khoản" +#~ msgid "Croatian" +#~ msgstr "Croatian" -#~ msgid "Wireless" -#~ msgstr "Không dây" +#~ msgid "Irish" +#~ msgstr "Ailen" -#~ msgid "XawTV isn't installed!" -#~ msgstr "XawTV chưa được cài đặt!" +#~ msgid "Israeli" +#~ msgstr "Israeli" -#~ msgid "Provider dns 1 (optional)" -#~ msgstr "Tên miền thứ nhất của nhà cung cấp" +#~ msgid "Israeli (Phonetic)" +#~ msgstr "Israeli (Phonetic)" -#~ msgid "Provider dns 2 (optional)" -#~ msgstr "Tên miền thứ hai của nhà cung cấp" +#~ msgid "Iranian" +#~ msgstr "Iranian" -#~ msgid "Ethernet Card" -#~ msgstr "Card Ethernet" +#~ msgid "Icelandic" +#~ msgstr "Icelandic" -#~ msgid "DHCP Client" -#~ msgstr "DHCP Client" +#~ msgid "Italian" +#~ msgstr "Ý" -#~ msgid "Use tar and bzip2 (rather than tar and gzip)" -#~ msgstr "Dùng tar và bzip2 (khác với tar và gzip)" +#~ msgid "Inuktitut" +#~ msgstr "Inuktitut" -#~ msgid "" -#~ "Change\n" -#~ "Restore Path" -#~ msgstr "" -#~ "Thay Đổi\n" -#~ "Đường Dẫn Khôi Phục" +#~ msgid "Japanese 106 keys" +#~ msgstr "Nhật bản 106 phím" -#~ msgid "European protocol" -#~ msgstr "Giao thức Châu Âu" +#~ msgid "Kannada" +#~ msgstr "Kannada" -#~ msgid "Found \"%s\" interface do you want to use it ?" -#~ msgstr "Tìm thấy giao diện \"%s\" , bạn có muốn dùng không ?" +#~ msgid "Korean keyboard" +#~ msgstr "Bàn phím Hàn quốc" -#~ msgid "Bewan USB modem" -#~ msgstr "Bewan USB modem" +#~ msgid "Kyrgyz keyboard" +#~ msgstr "Bàn phím Kyrgyz" -#~ msgid "What kind is your ISDN connection?" -#~ msgstr "Loại nào là kết nối ISDN của bạn?" +#~ msgid "Latin American" +#~ msgstr "Latin American" -#~ msgid "Do you want to start a new configuration ?" -#~ msgstr "Bạn muốn chạy cấu hình mới không ?" +#~ msgid "Laotian" +#~ msgstr "Laotian" -#~ msgid "" -#~ "I have detected an ISDN PCI card, but I don't know its type. Please " -#~ "select a PCI card on the next screen." -#~ msgstr "" -#~ "Phát hiện ra card ISDN PCI, nhưng không biết loại nào. Hãy chọn một card " -#~ "PCI ở màn hình tiếp theo." +#~ msgid "Lithuanian AZERTY (old)" +#~ msgstr "Lithuanian AZERTY (cổ)" -#~ msgid "No ISDN PCI card found. Please select one on the next screen." -#~ msgstr "Không tìm được card ISDN PCI. Hãy chọn ở màn hình tiếp theo" +#~ msgid "Lithuanian AZERTY (new)" +#~ msgstr "Lithuanian AZERTY (mới)" -#~ msgid "DrakTermServ" -#~ msgstr "DrakTermServ" +#~ msgid "Lithuanian \"number row\" QWERTY" +#~ msgstr "Lithuanian \"number row\" QWERTY" -#~ msgid "Under Devel ... please wait." -#~ msgstr "Đang phát triển... hãy đợi." +#~ msgid "Lithuanian \"phonetic\" QWERTY" +#~ msgstr "Lithuanian \"phonetic\" QWERTY" -#~ msgid "Windows (FAT32)" -#~ msgstr "Windows (FAT32)" +#~ msgid "Latvian" +#~ msgstr "Latvian" -#~ msgid "" -#~ "Please enter the name of the interface connected to the " -#~ "internet. \n" -#~ " \n" -#~ "Examples:\n" -#~ " ppp+ for modem or DSL connections, \n" -#~ " eth0, or eth1 for cable connection, \n" -#~ " ippp+ for a isdn connection.\n" -#~ msgstr "" -#~ "Hãy nhập tên giao diện kết nối với internet. \n" -#~ " \n" -#~ "Ví dụ:\n" -#~ " ppp+ cho kết nối modem hay DSL, \n" -#~ " eth0, hoặc eth1 cho kết nối cáp, \n" -#~ " ippp+ cho kết nối ISDN.\n" +#~ msgid "Malayalam" +#~ msgstr "Malayalam" -#~ msgid "" -#~ "This uses the same syntax as the command line program 'cdrecord'. " -#~ "'cdrecord -scanbus' would also show you the device number." -#~ msgstr "" -#~ "Cái này dùng cú pháp như chương trình dòng lệnh 'cdrecord'. 'cdrecord -" -#~ "scanbus' cũng hiển thị số hiệu thiết bị." +#~ msgid "Macedonian" +#~ msgstr "Macedonian" -#~ msgid "" -#~ "Enter your CD Writer device name\n" -#~ " ex: 0,1,0" -#~ msgstr "" -#~ "Hãy nhập tên thiết bị ghi CD\n" -#~ "ví dụ: 0,1,0" +#~ msgid "Myanmar (Burmese)" +#~ msgstr "Miến Điện (Burmese)" + +#~ msgid "Mongolian (cyrillic)" +#~ msgstr "Mông Cổ (cyrillic)" + +#~ msgid "Maltese (UK)" +#~ msgstr "Maltese (UK)" + +#~ msgid "Maltese (US)" +#~ msgstr "Maltese (US)" + +#~ msgid "Dutch" +#~ msgstr "Hà Lan" + +#~ msgid "Oriya" +#~ msgstr "Oriya" + +#~ msgid "Polish (qwerty layout)" +#~ msgstr "Ba Lan (kiểu qwerty)" + +#~ msgid "Polish (qwertz layout)" +#~ msgstr "Ba Lan (qwertz layout)" + +#~ msgid "Portuguese" +#~ msgstr "Bồ Đào Nha" + +#~ msgid "Canadian (Quebec)" +#~ msgstr "Canada (Quebec)" + +#~ msgid "Romanian (qwertz)" +#~ msgstr "Rumani (qwertz)" + +#~ msgid "Romanian (qwerty)" +#~ msgstr "Rumani (qwerty)" + +#~ msgid "Russian (Phonetic)" +#~ msgstr "Nga (Phonetic)" + +#~ msgid "Saami (norwegian)" +#~ msgstr "Saami (na uy)" + +#~ msgid "Saami (swedish/finnish)" +#~ msgstr "Saami (swedish/finnish)" + +#~ msgid "Slovenian" +#~ msgstr "Slovenian" + +#~ msgid "Slovakian (QWERTZ)" +#~ msgstr "Slovakian (QWERTZ)" -#~ msgid "Scientific Workstation" -#~ msgstr "Khoa học" +#~ msgid "Slovakian (QWERTY)" +#~ msgstr "Slovakian (QWERTY)" -#~ msgid "Scientific applications such as gnuplot" -#~ msgstr "Các ứng dụng khoa học như là GnuPlot" +#~ msgid "Serbian (cyrillic)" +#~ msgstr "Serbian (cyrillic)" -#~ msgid "DNS/NIS " -#~ msgstr "DNS/NIS" +#~ msgid "Syriac" +#~ msgstr "Syriac" -#~ msgid "Domain Name and Network Information Server" -#~ msgstr "Máy chủ tên miền và máy chủ thông tin mạng" +#~ msgid "Syriac (phonetic)" +#~ msgstr "Syriac (phonetic)" -#~ msgid "Can't create log file!" -#~ msgstr "Không thể tạo logfile !" +#~ msgid "Telugu" +#~ msgstr "Telugu" -#~ msgid "dhcp" -#~ msgstr "dhcp" +#~ msgid "Tamil (ISCII-layout)" +#~ msgstr "Tamil (ISCII-layout)" -#~ msgid "Please select media for backup..." -#~ msgstr "Hãy chọn phương tiện để khôi phục ..." +#~ msgid "Tamil (Typewriter-layout)" +#~ msgstr "Tamil (Typewriter-layout)" -#~ msgid "Configuration of a remote printer" -#~ msgstr "Cấu hình của một máy in ở xa" +#~ msgid "Thai keyboard" +#~ msgstr "Thái" -#~ msgid "Gnome Workstation" -#~ msgstr "GNOME" +#~ msgid "Tajik keyboard" +#~ msgstr "Tajik keyboard" -#~ msgid "Running \"%s\" ..." -#~ msgstr "Đang chạy \"%s\" ..." +#~ msgid "Turkish (traditional \"F\" model)" +#~ msgstr "Thổ Nhĩ Kỳ (kiểu truyền thống \"F\")" -#~ msgid "utopia 25" -#~ msgstr "utopia 25" +#~ msgid "Turkish (modern \"Q\" model)" +#~ msgstr "Thổ Nhĩ Kỳ (kiểu hiện đại \"Q\")" -#~ msgid "MandrakeExpert is the primary source for technical support." -#~ msgstr "MandrakeExpert là nơi hỗ trợ kỹ thuật chính." +#~ msgid "Ukrainian" +#~ msgstr "Ukrainian" -#~ msgid "On Hard Drive" -#~ msgstr "trên Đĩa Cứng" +#~ msgid "Uzbek (cyrillic)" +#~ msgstr "Uzbek (cyrillic)" -#~ msgid "Messages" -#~ msgstr "Thông điệp" +#~ msgid "Vietnamese \"numeric row\" QWERTY" +#~ msgstr "Việt Nam \"numeric row\" QWERTY" -#~ msgid "Syslog" -#~ msgstr "Bản ghi hệ thống" +#~ msgid "Yugoslavian (latin)" +#~ msgstr "Yugoslavian (latin)" -#~ msgid "Compact" -#~ msgstr "Đồng ý" +#~ msgid "No devices found" +#~ msgstr "Không tìm thấy thiết bị" |