aboutsummaryrefslogtreecommitdiffstats
path: root/po/vi.po
blob: d011aada4b3bb9b0ffa704c62a06e7630ebc4126 (plain)
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100
101
102
103
104
105
106
107
108
109
110
111
112
113
114
115
116
117
118
119
120
121
122
123
124
125
126
127
128
129
130
131
132
133
134
135
136
137
138
139
140
141
142
143
144
145
146
147
148
149
150
151
152
153
154
155
156
157
158
159
160
161
162
163
164
165
166
167
168
169
170
171
172
173
174
175
176
177
178
179
180
181
182
183
184
185
186
187
188
189
190
191
192
193
194
195
196
197
198
199
200
201
202
203
204
205
206
207
208
209
210
211
212
213
214
215
216
217
218
219
220
221
222
223
224
225
226
227
228
229
230
231
232
233
234
235
236
237
238
239
240
241
242
243
244
245
246
247
248
249
250
251
252
253
254
255
256
257
258
259
260
261
262
263
264
265
266
267
268
269
270
271
272
273
274
275
276
277
278
279
280
281
282
283
284
285
286
287
288
289
290
291
292
293
294
295
296
297
298
299
300
301
302
303
304
305
306
307
308
309
310
311
312
313
314
315
316
317
318
319
320
321
322
323
324
325
326
327
328
329
330
331
332
333
334
335
336
337
338
339
340
341
342
343
344
345
346
347
348
349
350
351
352
353
354
355
356
357
358
359
360
361
362
363
364
365
366
367
368
369
370
371
372
373
374
375
376
377
378
379
380
381
382
383
384
385
386
387
388
389
390
391
392
393
394
395
396
397
398
399
400
401
402
403
404
405
406
407
408
409
410
411
412
413
414
415
416
417
418
419
420
421
422
423
424
425
426
427
428
429
430
431
432
433
434
435
436
437
438
439
440
441
442
443
444
445
446
447
448
449
450
451
452
453
454
455
456
457
458
459
460
461
462
463
464
465
466
467
468
469
470
471
472
473
474
475
476
477
478
479
480
481
482
483
484
485
486
487
488
489
490
491
492
493
494
495
496
497
498
499
500
501
502
503
504
505
506
507
508
509
510
511
512
513
514
515
516
517
518
519
520
521
522
523
524
525
526
527
528
529
530
531
532
533
534
535
536
537
538
539
540
541
542
543
544
545
546
547
548
549
550
551
552
553
554
555
556
557
558
559
560
561
562
563
564
565
566
567
568
569
570
571
572
573
574
575
576
577
578
579
580
581
582
583
584
585
586
587
588
589
590
591
592
593
594
595
596
597
598
599
600
601
602
603
604
605
606
607
608
# USSER DRAKE in Vietnamese.
# Copyright (C) 2001 Free Software Foundation, Inc.
# T.M.THANH <tmthanh@yahoo.com>, 2001-2002.
#
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: userdrake 0.3\n"
"POT-Creation-Date: 2002-07-08 17:30+0200\n"
"PO-Revision-Date: 2002-10-25 21:43+0700\n"
"Last-Translator: Trinh Minh Thanh <tmthanh@linuxmail.org>\n"
"Language-Team: Gnome-Vi Team <Gnomevi-list@lists.sourceforge.net>\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"

#: src/interface.c:107
msgid "Userdrake"
msgstr "UserDrake"

#: src/interface.c:130
msgid "File"
msgstr "Tệp"

#: src/interface.c:144
msgid "Reload"
msgstr "Nạp lại"

#: src/interface.c:154 src/interface.c:301
msgid "Save"
msgstr "Lưu"

#: src/interface.c:164
msgid "Exit"
msgstr "Thoát"

#: src/interface.c:174
msgid "Actions"
msgstr "Hành động"

#: src/interface.c:181
msgid "Settings"
msgstr "Thiết lập"

#: src/interface.c:195
msgid "Show tools bar"
msgstr "Hiển thị thanh công cụ"

#: src/interface.c:212
msgid "View users"
msgstr "Xem người dùng"

#: src/interface.c:222
msgid "View groups"
msgstr "Xem nhóm"

#: src/interface.c:239
msgid "Preferences"
msgstr "Tùy thích"

#: src/interface.c:246
msgid "Ldap Server"
msgstr "Máy chủ LDAP"

#: src/interface.c:253
msgid "Help"
msgstr "Trợ giúp"

#: src/interface.c:267
msgid "About"
msgstr "Nói về"

#: src/interface.c:302
msgid "Save change"
msgstr "Lưu thay đổi"

#: src/interface.c:313 src/interface.c:356 src/interface.c:1445
#: src/interface.c:1808
msgid "Add"
msgstr "Thêm"

#: src/interface.c:314
msgid "Add a user"
msgstr "Thêm người dùng"

#: src/interface.c:325 src/interface.c:368
msgid "Edit"
msgstr "Biên soạn"

#: src/interface.c:326 src/interface.c:2168
msgid "Edit user(s)"
msgstr "Biên soạn người dùng"

#: src/interface.c:337 src/interface.c:380
msgid "Remove"
msgstr "Xóa bỏ"

#: src/interface.c:338 src/interface.c:2175
msgid "Remove user(s)"
msgstr "Xóa bỏ người dùng"

#: src/interface.c:357
msgid "Add a group"
msgstr "Thêm nhóm"

#: src/interface.c:369 src/interface.c:2255
msgid "Edit group(s)"
msgstr "Biên soạn nhóm"

#: src/interface.c:381 src/interface.c:2262
msgid "Remove group(s)"
msgstr "Xóa bỏ nhóm"

#: src/interface.c:428
msgid "Login"
msgstr "Đăng nhập"

#: src/interface.c:436
msgid "User id"
msgstr "ID người dùng"

#: src/interface.c:444
msgid "Group id"
msgstr "ID nhóm"

#: src/interface.c:452
msgid "Home"
msgstr "Home"

#: src/interface.c:460 src/interface.c:992
msgid "Comments"
msgstr "Chú thích"

#: src/interface.c:468 src/interface.c:999
msgid "Shell"
msgstr "Shell"

#: src/interface.c:476 src/interface.c:1006 src/interface.c:1048
#: src/interface.c:1305
msgid "Password"
msgstr "Mật khẩu"

#: src/interface.c:484 src/interface.c:1491
msgid "Groups"
msgstr "Nhóm"

#: src/interface.c:572
msgid "name"
msgstr "tên"

#: src/interface.c:579
msgid "gid"
msgstr "ID nhóm"

#: src/interface.c:586
msgid "passwd"
msgstr "mật khẩu"

#: src/interface.c:593
msgid "users"
msgstr "người dùng"

#: src/interface.c:762
msgid "Parameters"
msgstr "Tham số"

#: src/interface.c:786
msgid "General option"
msgstr "Tùy chọn chung"

#: src/interface.c:800
msgid "Edit accounts on a LDAP directory"
msgstr "Biên soạn tài khoản trên thư mục LDAP"

#: src/interface.c:807
msgid "Active autologin support"
msgstr "Kích hoạt hỗ trợ tự động đăng nhập"

#: src/interface.c:821
msgid "User creation"
msgstr "Tạo người dùng"

#: src/interface.c:835
msgid "Default shell:"
msgstr "Shell mặc định:"

#: src/interface.c:863
msgid "Default home dir:"
msgstr "Thư mục home mặc định:"

#: src/interface.c:882
msgid "Default face:"
msgstr "Giao diện mặc định:"

#: src/interface.c:903 src/interface.c:1386
msgid "Default group:"
msgstr "Nhóm mặc định:"

#: src/interface.c:928
msgid "General"
msgstr "Tổng quát"

#: src/interface.c:942
msgid "Don't show user with id less than 500"
msgstr "Không hiển thị người dùng có ID nhỏ hơn 500"

#: src/interface.c:957
msgid "User list"
msgstr "Danh sách người dùng"

#: src/interface.c:971
msgid "User identifier"
msgstr "Trình định danh người dùng"

#: src/interface.c:978
msgid "Default Group"
msgstr "Nhóm mặc định"

#: src/interface.c:985
msgid "User home directory"
msgstr "Thư mục home của người dùng"

#: src/interface.c:1013
msgid "Groups list"
msgstr "Danh sách nhóm"

#: src/interface.c:1020
msgid "Users View"
msgstr "Xem Người dùng"

#: src/interface.c:1027
msgid "Group list"
msgstr "Danh sách nhóm"

#: src/interface.c:1041
msgid "Group identifier"
msgstr "Trình định danh nhóm"

#: src/interface.c:1055
msgid "Users list"
msgstr "Danh sách người dùng"

#: src/interface.c:1062
msgid "Groups View"
msgstr "Xem nhóm"

#: src/interface.c:1076 src/interface.c:1526 src/interface.c:1634
#: src/interface.c:1890 src/interface.c:2001 src/interface.c:2485
msgid "Ok"
msgstr "OK"

#: src/interface.c:1084 src/interface.c:1534 src/interface.c:1898
#: src/interface.c:2009 src/interface.c:2124 src/ldapselector.c:383
msgid "Cancel"
msgstr "Bỏ qua"

#: src/interface.c:1163
msgid "User"
msgstr "Người dùng"

#: src/interface.c:1214
msgid "/bin/bash"
msgstr "/bin/bash"

#: src/interface.c:1216
msgid "Login:"
msgstr "Đăng nhập:"

#: src/interface.c:1227
msgid "uid:"
msgstr "ID người dùng:"

#: src/interface.c:1238
msgid "Comment:"
msgstr "Chú thích:"

#: src/interface.c:1247
msgid "Shell:"
msgstr "Shell:"

#: src/interface.c:1257
msgid "Home dir:"
msgstr "Thư mục home:"

#: src/interface.c:1341
msgid "passwd:"
msgstr "mật khẩu:"

#: src/interface.c:1353 src/interface.c:2075
msgid "Retype passwd:"
msgstr "Gõ lại mật khẩu:"

#: src/interface.c:1365 src/interface.c:1754
msgid "Identity"
msgstr "Định danh"

#: src/interface.c:1431
msgid "In groups"
msgstr "Trong nhóm"

#: src/interface.c:1459 src/interface.c:1822
msgid "Delete"
msgstr "Xóa"

#: src/interface.c:1484
msgid "Available groups"
msgstr "Các nhóm hiện có"

#: src/interface.c:1502 src/interface.c:1865
msgid "Extended"
msgstr "Mở rộng"

#: src/interface.c:1592
msgid "About UserDrake"
msgstr "Nói về UserDrake"

#: src/interface.c:1619
msgid ""
"Userdrake is an application to add and\n"
"delete users on the Mandrake Linux\n"
"distribution.\n"
"\n"
"Userdrake now support ldap directory\n"
"support conformed to rfc2307bis.\n"
"\n"
"This application is under the GPL\n"
"license and is delived without\n"
"any warranty.\n"
"\n"
"You can get support at : \n"
"http://www.mandrakeexpert.com/"
msgstr ""
"Userdrake là một tiện ích để\n"
"thêm và xoá người dùng trong Linux\n"
"Mandrake.\n"
"\n"
"Userdrake hỗ trợ LDAP directory\n"
"hỗ trợ thích ứng với rfc2307bis.\n"
"\n"
"Tiện ích này quản lý theo giấy phép\n"
"GPL và được phân phối mà không có\n"
"bảo đảm nào.\n"
"\n"
"Bạn có thể gửi thông báo lỗi tới:\n"
"http://www.mandrakeexpert.com/"

#: src/interface.c:1685
msgid "Group"
msgstr "Nhóm"

#: src/interface.c:1732
msgid "Name:"
msgstr "Tên:"

#: src/interface.c:1743
msgid "gid:"
msgstr "ID nhóm:"

#: src/interface.c:1794
msgid "In group"
msgstr "Trong nhóm"

#: src/interface.c:1847
msgid "Not in group"
msgstr "Không trong nhóm"

#: src/interface.c:1854
msgid "Users"
msgstr "Người dùng"

#: src/interface.c:1952
msgid "Quit userdrake?"
msgstr "Thoát khỏi UserDrake không?"

#: src/interface.c:1984
msgid ""
"You have made changes\n"
"since the last save.\n"
"Do you really want to quit\n"
"userdrake?"
msgstr ""
"Bạn đã tạo thay đổi từ\n"
"lần lưu vừa rồi.\n"
"Bạn thật sự muốn thoát khỏi\n"
"chương trình không?"

#: src/interface.c:2044
msgid "Enter new passwd"
msgstr "Nhập mật khẩu mới"

#: src/interface.c:2097
msgid "new passwd:"
msgstr "mật khẩu mới:"

#: src/interface.c:2116
msgid "Change"
msgstr "Thay đổi"

#: src/interface.c:2161
msgid "Add user"
msgstr "Thêm người dùng"

#: src/interface.c:2190
msgid "Change face"
msgstr "Thay đổi giao diện"

#: src/interface.c:2205
msgid "Set passwd"
msgstr "Thiết lập mật khẩu"

#: src/interface.c:2212
msgid "User autologin"
msgstr "Đăng nhập người dùng tự động"

#: src/interface.c:2248
msgid "Add group"
msgstr "Thêm nhóm"

#: src/interface.c:2456
msgid "UserDrake - Error"
msgstr "UserDrake - Lỗi"

#: src/callbacks.c:505 src/callbacks.c:589
msgid "couldn't find blue color in /usr/lib/X11/rgb.txt file"
msgstr "Không tìm được mầu xanh da trời trong /usr/lib/X11/rgb.txt"

#: src/callbacks.c:964
msgid "Select the image to use"
msgstr "Chọn ảnh để dùng"

#: src/callbacks.c:1055
msgid "Custom..."
msgstr "Tùy chỉnh..."

#: src/callbacks.c:1423 src/callbacks.c:1484
msgid "couldn't find grey color in /usr/lib/X11/rgb.txt file"
msgstr "Không tìm được màu xám trong /usr/lib/X11/rgb.txt"

#: src/callbacks.c:1432
msgid "couldn't find black color in /usr/lib/X11/rgb.txt file"
msgstr "Không tìm được mầu đen trong /usr/lib/X11/rgb.txt"

#. login empty
#: src/callbacks.c:1694
msgid "login empty"
msgstr "đăng nhập trống"

#: src/callbacks.c:1698
msgid "This login already exists on the system"
msgstr "Đăng nhập này đã có trong hệ thống rồi"

#: src/callbacks.c:1702
msgid "The login is similar to a name's group"
msgstr "Đăng nhập này tương tự với nhóm tên"

#: src/callbacks.c:1712
#, c-format
msgid ""
"%s\n"
"User id already in use"
msgstr ""
"%s\n"
"ID người dùng đang được dùng rồi"

#: src/callbacks.c:1716
msgid "User id already in use"
msgstr "ID người dùng đang được dùng rồi"

#. name empty
#: src/callbacks.c:2327
msgid "name empty"
msgstr "tên trống"

#: src/callbacks.c:2331
msgid "This name already exists on the system"
msgstr "Tên này đã có trong hệ thống rồi"

#: src/callbacks.c:2340
#, c-format
msgid ""
"%s\n"
"Group id already in use"
msgstr ""
"%s\n"
"ID nhóm đang được dùng rồi"

#: src/callbacks.c:2344
msgid "Group id already in use"
msgstr "ID nhóm đang được dùng rồi"

#: src/support.c:121
#, c-format
msgid "Couldn't find pixmap file: %s"
msgstr "Không thể tìm được tập tin pixmap: %s"

#: src/support.c:130
#, c-format
msgid "Error loading pixmap file: %s"
msgstr "Lỗi nạp tập tin pixmap: %s"

#: src/fileuserlib.c:163
#, c-format
msgid "%s: the file %s is busy (%s present)\n"
msgstr "%s: tập tin %s đang bận (%s hiện diện)\n"

#: src/fileuserlib.c:169
#, c-format
msgid "%s: can't link %s: %s\n"
msgstr "%s: không thể liên kết %s: %s\n"

#: src/fileuserlib.c:190
#, c-format
msgid "%s: can't unlock %s: %s (your changes are still in %s)\n"
msgstr "%s: không thể thôi khóa %s: %s (thay đổi của bạn vẫn còn trong %s)\n"

#: src/fileuserlib.c:233
msgid "Error in stat on tmp files when i try to unlock lib\n"
msgstr "Lỗi trong stat trên tập tin tmp khi chương trình cố thử bỏ khoá lib\n"

#: src/fileuserlib.c:234
#, c-format
msgid "%s: no changes made\n"
msgstr "%s: Không tạo ra thay đổi nào\n"

#: src/ldapselector.c:159
msgid "Select LDAP Directory"
msgstr "Chọn thư mục LDAP"

#: src/ldapselector.c:214
msgid "Server address:"
msgstr "Địa chỉ máy chủ:"

#: src/ldapselector.c:224
msgid "Password:"
msgstr "Mật khẩu:"

#: src/ldapselector.c:234
msgid "Search base:"
msgstr "Cơ sở tìm kiếm:"

#: src/ldapselector.c:274
msgid "Bind DN:"
msgstr "Bind DN:"

#: src/ldapselector.c:311
msgid "Connection Type :"
msgstr "Kiểu kết nối :"

#: src/ldapselector.c:323
msgid "Start tls"
msgstr "Chạy tls"

#: src/ldapselector.c:334
msgid "ssl"
msgstr "ssl"

#: src/ldapselector.c:345
msgid "Clear"
msgstr "Xoá sạch"

#: src/ldapselector.c:374
msgid "Validate"
msgstr "Ngày hợp lệ"

#: src/ldapselector.c:392
msgid "Test"
msgstr "Thử"

#: src/ldapuserlib.c:72
#, c-format
msgid "cannot change ldap version to 3: %s"
msgstr "Không thể thay đổi phiên bản LDAP thành 3: %s"

#: src/ldapuserlib.c:88
msgid "cannot connect to the ldap server\n"
msgstr "không thể kết nối với máy chủ LDAP\n"

#: src/ldapuserlib.c:94
#, c-format
msgid "cannot bind to the ldap server, %d\n"
msgstr "Không thể kết với máy chủ LDAP, %d\n"

#: src/ldapuserlib.c:95
msgid "Cannot bind to ldap server"
msgstr "Không thể kết với máy chủ LDAP"

#: src/ldapuserlib.c:755
msgid "cannot save because the cannot connect to the ldap server"
msgstr "Không thể lưu vì không thể kết nối với máy chủ LDAP"

#: src/ldapuserlib.c:881
msgid "cannot relock lib"
msgstr "không thể khoá lại lib"

#~ msgid "The passwords string aren't the same!"
#~ msgstr "Chuỗi mật khẩu không như nhau!"

#~ msgid "cannot launch UserDrake"
#~ msgstr "Không thể chạy UserDrake"

#~ msgid "You must be root to use userdrake"
#~ msgstr "Bạn phải là root để chạy Userdrake"

#~ msgid ""
#~ "Cannot lock user lib,\n"
#~ "file /etc/ptmp or /etc/gtmp exist"
#~ msgstr ""
#~ "Không khoá được user lib,\n"
#~ "Tệp /etc/ptmp hoặc /etc/gtmp tồn tại"