# Vietnamese Translation for rpmdrake module. # Copyright (C) 2003, 2004 Free Software Foundation, Inc. # Trinh Minh Thanh <tmthanh@yahoo.com>, 2001 - 2004. # msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: rpmdrake-vi\n" "POT-Creation-Date: 2004-09-03 01:48+0200\n" "PO-Revision-Date: 2004-09-08 00:23+0700\n" "Last-Translator: Trinh Minh Thanh <tmthanh@yahoo.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <gnomevi-list@lists.sourceforge.net>\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" #: ../edit-urpm-sources.pl:63 #, c-format msgid "Add a medium" msgstr "Thêm phương tiện" #: ../edit-urpm-sources.pl:64 #, c-format msgid "Local files" msgstr "Tập tin cục bộ" #: ../edit-urpm-sources.pl:64 #, c-format msgid "Path:" msgstr "Đường dẫn: " #: ../edit-urpm-sources.pl:65 #, c-format msgid "FTP server" msgstr "Máy chủ FTP" #: ../edit-urpm-sources.pl:65 ../edit-urpm-sources.pl:66 #: ../edit-urpm-sources.pl:68 ../edit-urpm-sources.pl:217 #, c-format msgid "URL:" msgstr "URL:" #: ../edit-urpm-sources.pl:66 #, c-format msgid "HTTP server" msgstr "Máy chủ HTTP" #: ../edit-urpm-sources.pl:67 #, c-format msgid "Removable device" msgstr "Thiết bị có thể gỡ bỏ" #: ../edit-urpm-sources.pl:67 #, c-format msgid "Path or mount point:" msgstr "Đường dẫn hoặc điểm gắn kết:" #: ../edit-urpm-sources.pl:68 ../rpmdrake:778 #, c-format msgid "Security updates" msgstr "Cập nhật bảo mật" #: ../edit-urpm-sources.pl:80 #, c-format msgid "Browse..." msgstr "Duyệt..." #: ../edit-urpm-sources.pl:82 #, c-format msgid "Choose a mirror..." msgstr "Chọn một mirror..." #: ../edit-urpm-sources.pl:109 #, c-format msgid "Login:" msgstr "Đăng nhập:" #: ../edit-urpm-sources.pl:109 ../edit-urpm-sources.pl:292 #, c-format msgid "Password:" msgstr "Mật khẩu:" #: ../edit-urpm-sources.pl:114 #, c-format msgid "Name:" msgstr "Tên:" #: ../edit-urpm-sources.pl:118 ../edit-urpm-sources.pl:218 #, c-format msgid "Relative path to synthesis/hdlist:" msgstr "Đường dẫn liên quan tới synthesis/hdlist:" #: ../edit-urpm-sources.pl:119 #, c-format msgid "If left blank, synthesis/hdlist will be automatically probed" msgstr "Nếu để trống, synthesis/hdlist sẽ được dò tự động" #: ../edit-urpm-sources.pl:127 #, c-format msgid "You need to fill up at least the two first entries." msgstr "Bạn cần điền ít nhất là hai mục nhập đầu tiên." #: ../edit-urpm-sources.pl:131 #, c-format msgid "" "There is already a medium by that name, do you\n" "really want to replace it?" msgstr "" "Đang có một phương tiện với tên đó rồi, bạn có\n" "thật sự muốn thay thế nó?" #: ../edit-urpm-sources.pl:142 #, c-format msgid "Adding a medium:" msgstr "Thêm phương tiện:" #: ../edit-urpm-sources.pl:143 #, c-format msgid "Type of medium:" msgstr "Loại phương tiện:" #: ../edit-urpm-sources.pl:148 ../edit-urpm-sources.pl:224 #: ../edit-urpm-sources.pl:249 ../edit-urpm-sources.pl:309 #: ../edit-urpm-sources.pl:389 ../edit-urpm-sources.pl:423 #: ../edit-urpm-sources.pl:470 ../edit-urpm-sources.pl:589 ../rpmdrake:102 #: ../rpmdrake:547 ../rpmdrake:1330 ../rpmdrake:1336 ../rpmdrake.pm:437 #: ../rpmdrake.pm:574 #, c-format msgid "Cancel" msgstr "Bỏ qua" #: ../edit-urpm-sources.pl:150 ../edit-urpm-sources.pl:249 #: ../edit-urpm-sources.pl:299 ../edit-urpm-sources.pl:384 #: ../edit-urpm-sources.pl:422 ../edit-urpm-sources.pl:463 #: ../edit-urpm-sources.pl:520 ../edit-urpm-sources.pl:584 #: ../edit-urpm-sources.pl:621 ../edit-urpm-sources.pl:732 ../rpmdrake:102 #: ../rpmdrake:547 ../rpmdrake:565 ../rpmdrake:570 ../rpmdrake:1269 #: ../rpmdrake:1330 ../rpmdrake:1464 ../rpmdrake.pm:183 ../rpmdrake.pm:232 #: ../rpmdrake.pm:437 #, c-format msgid "Ok" msgstr "OK" #: ../edit-urpm-sources.pl:190 #, c-format msgid "Source Removal" msgstr "Gỡ Bỏ Nguồn Phần Mềm" #: ../edit-urpm-sources.pl:191 #, c-format msgid "Are you sure you want to remove source \"%s\"?" msgstr "Bạn có chắc là muốn bỏ nguồn \"%s\" không?" #: ../edit-urpm-sources.pl:195 #, c-format msgid "Please wait, removing medium..." msgstr "Hãy đợi, đang gỡ bỏ phương tiện..." #: ../edit-urpm-sources.pl:208 #, c-format msgid "Edit a medium" msgstr "Biên tập phương tiện" #: ../edit-urpm-sources.pl:214 #, c-format msgid "Editing medium \"%s\":" msgstr "Biên tập phương tiện \"%s\":" #: ../edit-urpm-sources.pl:228 #, c-format msgid "Save changes" msgstr "Lưu lại các thay đổi" #: ../edit-urpm-sources.pl:236 ../edit-urpm-sources.pl:723 #, c-format msgid "Proxy..." msgstr "Proxy..." #: ../edit-urpm-sources.pl:247 #, c-format msgid "You need to insert the medium to continue" msgstr "Cần nạp phương tiện để tiếp tục" #: ../edit-urpm-sources.pl:248 #, c-format msgid "" "In order to save the changes, you need to insert the medium in the drive." msgstr "Để lưu các thay đổi, cần nạp phương tiện vào ổ." #: ../edit-urpm-sources.pl:268 #, c-format msgid "Configure proxies" msgstr "Cấu hình các proxy" #: ../edit-urpm-sources.pl:278 #, c-format msgid "Proxy settings for media \"%s\"" msgstr "Thiết lập proxy cho phương tiện \"%s\"" #: ../edit-urpm-sources.pl:279 #, c-format msgid "Global proxy settings" msgstr "Thiết lập proxy chung" #: ../edit-urpm-sources.pl:281 #, c-format msgid "" "If you need a proxy, enter the hostname and an optional port (syntax: " "<proxyhost[:port]>):" msgstr "" "Nếu cần một proxy, hãy nhập hostname và một cổng (port) tùy ý (cú pháp: " "<proxyhost[:port]>):" #: ../edit-urpm-sources.pl:284 #, c-format msgid "Proxy hostname:" msgstr "Proxy hostname:" #: ../edit-urpm-sources.pl:287 #, c-format msgid "You may specify a user/password for the proxy authentication:" msgstr "Bạn có thể chỉ định người dùng/mật khẩu cho xác thực của proxy:" #: ../edit-urpm-sources.pl:290 #, c-format msgid "User:" msgstr "Người dùng:" #: ../edit-urpm-sources.pl:359 #, c-format msgid "Add a parallel group" msgstr "Thêm nhóm song song" #: ../edit-urpm-sources.pl:359 #, c-format msgid "Edit a parallel group" msgstr "Biên tập nhóm song song" #: ../edit-urpm-sources.pl:370 #, c-format msgid "Add a medium limit" msgstr "Thêm giới hạn phương tiện" #: ../edit-urpm-sources.pl:380 #, c-format msgid "Choose a medium for adding in the media limit:" msgstr "Hãy chọn phương tiện để thêm giới hạn phương tiện:" #: ../edit-urpm-sources.pl:414 #, c-format msgid "Add a host" msgstr "Thêm host" #: ../edit-urpm-sources.pl:418 #, c-format msgid "Type in the hostname or IP address of the host to add:" msgstr "Hãy nhập hostname hay địa chỉ IP để thêm:" #: ../edit-urpm-sources.pl:442 #, c-format msgid "Editing parallel group \"%s\":" msgstr "Biên tập nhóm song song \"%s\":" #: ../edit-urpm-sources.pl:444 #, c-format msgid "Group name:" msgstr "Tên nhóm:" #: ../edit-urpm-sources.pl:445 #, c-format msgid "Protocol:" msgstr "Giao thức:" #: ../edit-urpm-sources.pl:447 #, c-format msgid "Media limit:" msgstr "Giới hạn phương tiện:" #: ../edit-urpm-sources.pl:452 ../edit-urpm-sources.pl:459 #, c-format msgid "Add" msgstr "Thêm" #: ../edit-urpm-sources.pl:453 ../edit-urpm-sources.pl:460 #: ../edit-urpm-sources.pl:509 ../edit-urpm-sources.pl:710 ../rpmdrake:1057 #, c-format msgid "Remove" msgstr "Gỡ Bỏ" #: ../edit-urpm-sources.pl:454 #, c-format msgid "Hosts:" msgstr "Hosts:" #: ../edit-urpm-sources.pl:484 #, c-format msgid "Configure parallel urpmi (distributed execution of urpmi)" msgstr "Cấu hình urpmi song song (thực thi phân phối của urpmi)" #: ../edit-urpm-sources.pl:487 #, c-format msgid "Group" msgstr "Nhóm" #: ../edit-urpm-sources.pl:487 #, c-format msgid "Protocol" msgstr "Giao thức" #: ../edit-urpm-sources.pl:487 #, c-format msgid "Media limit" msgstr "Giới hạn phương tiện" #: ../edit-urpm-sources.pl:488 #, c-format msgid "Command" msgstr "Lệnh" #: ../edit-urpm-sources.pl:498 ../rpmdrake:283 ../rpmdrake:299 ../rpmdrake:409 #: ../rpmdrake:481 #, c-format msgid "(none)" msgstr "(không có)" #: ../edit-urpm-sources.pl:511 ../edit-urpm-sources.pl:712 #, c-format msgid "Edit" msgstr "Hiệu chỉnh" #: ../edit-urpm-sources.pl:516 ../edit-urpm-sources.pl:714 #, c-format msgid "Add..." msgstr "Thêm..." #: ../edit-urpm-sources.pl:528 #, c-format msgid "Manage keys for digital signatures of packages" msgstr "Quản lý khoá cho chữ ký số của các gói" #: ../edit-urpm-sources.pl:532 ../edit-urpm-sources.pl:652 #, c-format msgid "Medium" msgstr "Phương tiện" #: ../edit-urpm-sources.pl:537 #, c-format msgid "Keys" msgstr "Phím" #: ../edit-urpm-sources.pl:556 #, c-format msgid "no name found, key doesn't exist in rpm keyring!" msgstr "không thấy tên, khoá không tồn tại trong rpm keyring!" #: ../edit-urpm-sources.pl:570 #, c-format msgid "Add a key" msgstr "Thêm phím" #: ../edit-urpm-sources.pl:580 #, c-format msgid "Choose a key for adding to the medium %s" msgstr "Hãy chọn phím để thêm cho phương tiện %s" #: ../edit-urpm-sources.pl:601 #, c-format msgid "Remove a key" msgstr "Bỏ phím" #: ../edit-urpm-sources.pl:602 #, c-format msgid "" "Are you sure you want to remove the key %s from medium %s?\n" "(name of the key: %s)" msgstr "" "Bạn có chắc là muốn gỡ bỏ khóa %s khỏi phương tiện %s không?\n" "(tên khoá là: %s)" #: ../edit-urpm-sources.pl:615 #, c-format msgid "Add a key..." msgstr "Thêm phím..." #: ../edit-urpm-sources.pl:617 #, c-format msgid "Remove key" msgstr "Bỏ phím" #: ../edit-urpm-sources.pl:629 #, c-format msgid "Configure media" msgstr "Cấu hình phương tiện" #: ../edit-urpm-sources.pl:651 #, c-format msgid "Enabled?" msgstr "Bật chạy?" #: ../edit-urpm-sources.pl:662 #, c-format msgid "Update medium" msgstr "Cập nhật phương tiện" #: ../edit-urpm-sources.pl:662 #, c-format msgid "Regenerate hdlist" msgstr "Tạo hdlist" #: ../edit-urpm-sources.pl:674 ../rpmdrake.pm:511 #, c-format msgid "Please wait, updating media..." msgstr "Hãy đợi, đang cập nhật phương tiện..." #: ../edit-urpm-sources.pl:678 #, c-format msgid "Please wait, generating hdlist..." msgstr "Hãy đợi, đang tạo hdlist..." #: ../edit-urpm-sources.pl:717 #, c-format msgid "Update..." msgstr "Cập nhật..." #: ../edit-urpm-sources.pl:722 #, c-format msgid "Manage keys..." msgstr "Quản lý phím..." #: ../edit-urpm-sources.pl:724 #, c-format msgid "Parallel..." msgstr "Song song..." #: ../edit-urpm-sources.pl:727 ../rpmdrake:1049 #, c-format msgid "Help" msgstr "Trợ giúp" #: ../edit-urpm-sources.pl:729 ../rpmdrake:1052 #, c-format msgid "Help launched in background" msgstr "Đã chạy trợ giúp ở nền" #: ../edit-urpm-sources.pl:730 ../rpmdrake:1053 #, c-format msgid "" "The help window has been started, it should appear shortly on your desktop." msgstr "Cửa sổ trợ giúp đã chạy, nó sẽ xuất hiện nhanh trên màn hình nền." #: ../edit-urpm-sources.pl:741 ../gurpmi.addmedia:75 ../rpmdrake:1574 #, c-format msgid "" "%s\n" "\n" "Is it ok to continue?" msgstr "" "%s\n" "\n" "Có đồng ý tiếp tục không?" #: ../edit-urpm-sources.pl:744 #, c-format msgid "" "Welcome to the Software Media Manager!\n" "\n" "This tool will help you configure the packages media you wish to use on\n" "your computer. They will then be available to install new software package\n" "or to perform updates." msgstr "" "Chào mừng Chương Trình Quản Lý Phương Tiện Phần Mềm!\n" "\n" "Công cụ này giúp cấu hình phương tiện chứa gói tin bạn muốn dùng trên\n" "máy tính này. Chúng sẽ có sẵn để cài đặt các gói phần mềm mới hoặc thực\n" "hiện cập nhật." #: ../edit-urpm-sources.pl:756 #, c-format msgid "" "Packages database is locked. Please close other applications\n" "working with packages database (do you have another media\n" "manager on another desktop, or are you currently installing\n" "packages as well?)." msgstr "" "Cơ sở dữ liệu gói phần mềm bị khóa. Hãy đóng các chương trình\n" "khác đang làm việc với cơ sở dữ liệu này (bạn có trình quản lý\n" "phương tiện khác trên desktop khác hay là bạn hiện cũng đang\n" "cài đặt các gói phần mềm?)." #: ../gurpmi.addmedia:70 #, c-format msgid "Unable to add medium, wrong or missing arguments" msgstr "Không thể thêm phương tiện, thiếu hoặc sai đối số" #: ../gurpmi.addmedia:78 #, c-format msgid "" "You are about to add a new packages medium, `%s'.\n" "That means you will be able to add new software packages\n" "to your system from that new medium." msgstr "" "Bạn sắp thêm phương tiện chứa gói tin mới, `%s'.\n" "Có nghĩa là bạn có thể cài thêm các gói phần mềm\n" "từ phương tiện mới này. " #: ../gurpmi.addmedia:87 #, c-format msgid "Successfully added medium `%s'." msgstr "Thêm phương tiện `%s' thành công." #: ../rpmdrake:99 #, c-format msgid "Running in user mode" msgstr "Chạy trong chế độ người dùng" #: ../rpmdrake:100 #, c-format msgid "" "You are launching this program as a normal user.\n" "You will not be able to perform modifications on the system,\n" "but you may still browse the existing database." msgstr "" "Bạn đang chạy chương trình này bằng người dùng thông thường.\n" "Bạn sẽ không thể thực hiện việc thay đổi hệ thống, nhưng vẫn\n" "có thể duyệt cơ sở dữ liệu hiện có." #: ../rpmdrake:108 #, c-format msgid "Accessibility" msgstr "Hỗ trợ" #: ../rpmdrake:109 ../rpmdrake:110 ../rpmdrake:111 ../rpmdrake:112 #, c-format msgid "Archiving" msgstr "Lưu trữ" #: ../rpmdrake:109 #, c-format msgid "Backup" msgstr "Sao lưu" #: ../rpmdrake:110 #, c-format msgid "Cd burning" msgstr "Ghi CD" #: ../rpmdrake:111 #, c-format msgid "Compression" msgstr "Nén" #: ../rpmdrake:112 ../rpmdrake:117 ../rpmdrake:129 ../rpmdrake:140 #: ../rpmdrake:149 ../rpmdrake:161 ../rpmdrake:173 ../rpmdrake:181 #: ../rpmdrake:253 #, c-format msgid "Other" msgstr "Khác" #: ../rpmdrake:113 ../rpmdrake:114 ../rpmdrake:115 ../rpmdrake:116 #: ../rpmdrake:117 #, c-format msgid "Books" msgstr "Sách" #: ../rpmdrake:113 #, c-format msgid "Computer books" msgstr "Sách vi tính" #: ../rpmdrake:114 #, c-format msgid "Faqs" msgstr "Câu hỏi hay gặp" #: ../rpmdrake:115 #, c-format msgid "Howtos" msgstr "Howtos" #: ../rpmdrake:116 #, c-format msgid "Literature" msgstr "Văn học" #: ../rpmdrake:118 ../rpmdrake:119 #, c-format msgid "Cluster" msgstr "Cluster" #: ../rpmdrake:118 #, c-format msgid "Message Passing" msgstr "Kết thúc thông điệp" #: ../rpmdrake:119 #, c-format msgid "Queueing Services" msgstr "Xắp hàng dịch vụ" #: ../rpmdrake:120 #, c-format msgid "Communications" msgstr "Viễn thông" #: ../rpmdrake:121 ../rpmdrake:124 #, c-format msgid "Databases" msgstr "Cơ sở dữ liệu" #: ../rpmdrake:122 ../rpmdrake:123 ../rpmdrake:124 ../rpmdrake:125 #: ../rpmdrake:126 ../rpmdrake:127 ../rpmdrake:128 ../rpmdrake:129 #: ../rpmdrake:130 ../rpmdrake:131 #, c-format msgid "Development" msgstr "Phát triển" #: ../rpmdrake:122 #, c-format msgid "C" msgstr "C" #: ../rpmdrake:123 #, c-format msgid "C++" msgstr "C++" #: ../rpmdrake:125 #, c-format msgid "GNOME and GTK+" msgstr "GNOME và GTK+" #: ../rpmdrake:126 #, c-format msgid "Java" msgstr "Java" #: ../rpmdrake:127 #, c-format msgid "KDE and Qt" msgstr "KDE và Qt" #: ../rpmdrake:128 #, c-format msgid "Kernel" msgstr "Kernel" #: ../rpmdrake:130 #, c-format msgid "Perl" msgstr "Perl" #: ../rpmdrake:131 #, c-format msgid "Python" msgstr "Python" #: ../rpmdrake:132 #, c-format msgid "Editors" msgstr "Trình biên soạn" #: ../rpmdrake:133 #, c-format msgid "Education" msgstr "Giáo dục" #: ../rpmdrake:134 #, c-format msgid "Emulators" msgstr "Trình mô phỏng" #: ../rpmdrake:135 #, c-format msgid "File tools" msgstr "Công cụ tập tin" #: ../rpmdrake:136 ../rpmdrake:137 ../rpmdrake:138 ../rpmdrake:139 #: ../rpmdrake:140 ../rpmdrake:141 ../rpmdrake:142 ../rpmdrake:143 #, c-format msgid "Games" msgstr "Trò chơi" #: ../rpmdrake:136 #, c-format msgid "Adventure" msgstr "Thám hiểm" #: ../rpmdrake:137 #, c-format msgid "Arcade" msgstr "Arcade" #: ../rpmdrake:138 #, c-format msgid "Boards" msgstr "Bảng" #: ../rpmdrake:139 #, c-format msgid "Cards" msgstr "Bài lá" #: ../rpmdrake:141 #, c-format msgid "Puzzles" msgstr "Đố ô chữ" #: ../rpmdrake:142 #, c-format msgid "Sports" msgstr "Thể thao" #: ../rpmdrake:143 #, c-format msgid "Strategy" msgstr "Chiến thuật" #: ../rpmdrake:144 ../rpmdrake:145 ../rpmdrake:146 ../rpmdrake:147 #: ../rpmdrake:148 ../rpmdrake:149 ../rpmdrake:150 ../rpmdrake:151 #, c-format msgid "Graphical desktop" msgstr "Màn hình nền đồ họa" #: ../rpmdrake:144 #, c-format msgid "Enlightenment" msgstr "Enlightenment" #: ../rpmdrake:145 #, c-format msgid "FVWM based" msgstr "Dựa trên FVWM" #: ../rpmdrake:146 #, c-format msgid "GNOME" msgstr "GNOME" #: ../rpmdrake:147 #, c-format msgid "Icewm" msgstr "Icewm" #: ../rpmdrake:148 #, c-format msgid "KDE" msgstr "KDE" #: ../rpmdrake:150 #, c-format msgid "Sawfish" msgstr "Sawfish" #: ../rpmdrake:151 #, c-format msgid "WindowMaker" msgstr "WindowMaker" #: ../rpmdrake:152 #, c-format msgid "Graphics" msgstr "Đồ họa" #: ../rpmdrake:153 #, c-format msgid "Monitoring" msgstr "Theo dõi" #: ../rpmdrake:154 #, c-format msgid "Multimedia" msgstr "Đa phương tiện" #: ../rpmdrake:155 ../rpmdrake:156 ../rpmdrake:157 ../rpmdrake:158 #: ../rpmdrake:159 ../rpmdrake:160 ../rpmdrake:161 ../rpmdrake:162 #: ../rpmdrake:163 ../rpmdrake:180 #, c-format msgid "Networking" msgstr "Chạy mạng" #: ../rpmdrake:155 #, c-format msgid "Chat" msgstr "Tán chuyện" #: ../rpmdrake:156 #, c-format msgid "File transfer" msgstr "Truyền tập tin" #: ../rpmdrake:157 #, c-format msgid "Instant messaging" msgstr "Thông điệp tức thời" #: ../rpmdrake:158 #, c-format msgid "IRC" msgstr "IRC" #: ../rpmdrake:159 #, c-format msgid "Mail" msgstr "Thư" #: ../rpmdrake:160 #, c-format msgid "News" msgstr "Tin tức" #: ../rpmdrake:162 #, c-format msgid "Remote access" msgstr "Truy cập từ xa" #: ../rpmdrake:163 #, c-format msgid "WWW" msgstr "WWW" #: ../rpmdrake:164 #, c-format msgid "Office" msgstr "Văn phòng" #: ../rpmdrake:165 #, c-format msgid "Public Keys" msgstr "Khóa công cộng" #: ../rpmdrake:166 #, c-format msgid "Publishing" msgstr "Xuất bản" #: ../rpmdrake:167 ../rpmdrake:168 ../rpmdrake:169 ../rpmdrake:170 #: ../rpmdrake:171 ../rpmdrake:172 ../rpmdrake:173 ../rpmdrake:174 #, c-format msgid "Sciences" msgstr "Khoa học" #: ../rpmdrake:167 #, c-format msgid "Astronomy" msgstr "Thiên văn học" #: ../rpmdrake:168 #, c-format msgid "Biology" msgstr "Sinh học" #: ../rpmdrake:169 #, c-format msgid "Chemistry" msgstr "Hóa học" #: ../rpmdrake:170 #, c-format msgid "Computer science" msgstr "Khoa học máy tính" #: ../rpmdrake:171 #, c-format msgid "Geosciences" msgstr "Geosciences" #: ../rpmdrake:172 #, c-format msgid "Mathematics" msgstr "Toán học" #: ../rpmdrake:174 #, c-format msgid "Physics" msgstr "Vật lý" #: ../rpmdrake:175 #, c-format msgid "Shells" msgstr "Shells" #: ../rpmdrake:176 #, c-format msgid "Sound" msgstr "Âm thanh" #: ../rpmdrake:177 ../rpmdrake:178 ../rpmdrake:179 ../rpmdrake:180 #: ../rpmdrake:181 ../rpmdrake:182 ../rpmdrake:183 ../rpmdrake:184 #: ../rpmdrake:185 ../rpmdrake:186 ../rpmdrake:187 ../rpmdrake:188 #: ../rpmdrake:189 ../rpmdrake:190 ../rpmdrake:191 ../rpmdrake:192 #: ../rpmdrake:193 ../rpmdrake:194 #, c-format msgid "System" msgstr "Hệ thống" #: ../rpmdrake:177 #, c-format msgid "Base" msgstr "Cơ sở" #: ../rpmdrake:178 ../rpmdrake:179 ../rpmdrake:180 ../rpmdrake:181 #: ../rpmdrake:182 ../rpmdrake:183 #, c-format msgid "Configuration" msgstr "Cấu hình" #: ../rpmdrake:178 #, c-format msgid "Boot and Init" msgstr "Khởi động và Khởi tạo" #: ../rpmdrake:179 #, c-format msgid "Hardware" msgstr "Phần cứng" #: ../rpmdrake:182 #, c-format msgid "Packaging" msgstr "Đóng gói" #: ../rpmdrake:183 #, c-format msgid "Printing" msgstr "In ấn" #: ../rpmdrake:184 #, c-format msgid "Deploiement" msgstr "Hướng nghiệp" #: ../rpmdrake:185 #, c-format msgid "Deployment" msgstr "Triển khai" #: ../rpmdrake:186 ../rpmdrake:187 ../rpmdrake:188 ../rpmdrake:189 #, c-format msgid "Fonts" msgstr "Phông chữ" #: ../rpmdrake:186 #, c-format msgid "Console" msgstr "Console" #: ../rpmdrake:187 #, c-format msgid "True type" msgstr "True type" #: ../rpmdrake:188 #, c-format msgid "Type1" msgstr "Type1" #: ../rpmdrake:189 #, c-format msgid "X11 bitmap" msgstr "X11 bitmap" #: ../rpmdrake:190 #, c-format msgid "Internationalization" msgstr "Quốc tế hóa" #: ../rpmdrake:191 #, c-format msgid "Kernel and hardware" msgstr "Kernel và phần cứng" #: ../rpmdrake:192 #, c-format msgid "Libraries" msgstr "Thư viện" #: ../rpmdrake:193 #, c-format msgid "Servers" msgstr "Máy chủ" #: ../rpmdrake:194 #, c-format msgid "XFree86" msgstr "XFree86" #: ../rpmdrake:195 #, c-format msgid "Terminals" msgstr "Terminals" #: ../rpmdrake:196 #, c-format msgid "Text tools" msgstr "Công cụ văn bản" #: ../rpmdrake:197 #, c-format msgid "Toys" msgstr "Đồ chơi" #: ../rpmdrake:198 #, c-format msgid "Video" msgstr "Video" #: ../rpmdrake:305 ../rpmdrake:693 ../rpmdrake:694 #, c-format msgid "(Not available)" msgstr "(Không có sẵn)" #: ../rpmdrake:333 ../rpmdrake:390 #, c-format msgid "Search results" msgstr "Kết quả tìm kiếm" #: ../rpmdrake:333 #, c-format msgid "Search results (none)" msgstr "Kết quả tìm kiếm (không)" #: ../rpmdrake:343 ../rpmdrake:354 #, c-format msgid "Please wait, searching..." msgstr "Hãy đợi, đang tìm kiếm..." #: ../rpmdrake:352 ../rpmdrake:1115 ../rpmdrake:1361 ../rpmdrake:1573 #, c-format msgid "Rpmdrake" msgstr "Rpmdrake" #: ../rpmdrake:357 #, c-format msgid "Stop" msgstr "Dừng" #: ../rpmdrake:391 ../rpmdrake:510 #, c-format msgid "Upgradable" msgstr "Có thể nâng cấp" #: ../rpmdrake:391 ../rpmdrake:510 #, c-format msgid "Addable" msgstr "Có thể thêm vào" #: ../rpmdrake:393 #, c-format msgid "Selected" msgstr "Được chọn" #: ../rpmdrake:393 #, c-format msgid "Not selected" msgstr "Không được chọn" #: ../rpmdrake:427 #, c-format msgid "Rpmdrake %s" msgstr "Rpmdrake %s" #: ../rpmdrake:445 ../rpmdrake:560 ../rpmdrake:562 ../rpmdrake:1454 #: ../rpmdrake:1457 #, c-format msgid "More information on package..." msgstr "Thêm các thông tin về gói..." #: ../rpmdrake:446 #, c-format msgid "Please choose" msgstr "Hãy chọn" #: ../rpmdrake:446 #, c-format msgid "One of the following packages is needed:" msgstr "Cần đến một trong các gói tin sau:" #: ../rpmdrake:466 #, c-format msgid "Please wait, listing packages..." msgstr "Hãy đợi, đang liệt kê các gói..." #: ../rpmdrake:483 #, c-format msgid "No update" msgstr "Không có cập nhật" #: ../rpmdrake:484 #, c-format msgid "" "The list of updates is empty. This means that either there is\n" "no available update for the packages installed on your computer,\n" "or you already installed all of them." msgstr "" "Dah sách các cập nhật trống. Có nghĩa là không có cập nhật\n" "nào cho các gói tin đã được cài đặt hoặc là bạn đã cài đặt chúng\n" "rồi." #: ../rpmdrake:504 #, c-format msgid "All" msgstr "Toàn bộ" # -PO: Keep it short, this is gonna be on a button #. -PO: Keep it short, this is gonna be on a button #: ../rpmdrake:547 ../rpmdrake:552 #, c-format msgid "More info" msgstr "Thêm thông tin" #: ../rpmdrake:555 ../rpmdrake:1444 #, c-format msgid "Information on packages" msgstr "Thông tin về các gói" #: ../rpmdrake:578 #, c-format msgid "Some additional packages need to be removed" msgstr "Cần gỡ bỏ một số gói bổ sung" #: ../rpmdrake:579 #, c-format msgid "" "Because of their dependencies, the following package(s) also need to be\n" "removed:\n" "\n" msgstr "" "Do các phụ thuộc của chúng, mà những gói sau đây cũng cần được gỡ\n" "bỏ:\n" "\n" #: ../rpmdrake:585 ../rpmdrake:594 #, c-format msgid "Some packages can't be removed" msgstr "Không thể gỡ bỏ một số gói tin" #: ../rpmdrake:586 #, c-format msgid "" "Removing these packages would break your system, sorry:\n" "\n" msgstr "" "Xin lỗi, gỡ bỏ các gói này sẽ làm hỏng hệ thống của bạn:\n" "\n" #: ../rpmdrake:595 ../rpmdrake:656 #, c-format msgid "" "Because of their dependencies, the following package(s) must be\n" "unselected now:\n" "\n" msgstr "" "Do các phụ thuộc của chúng, các gói sau phải được bỏ chọn\n" "ngay bây giờ:\n" "\n" #: ../rpmdrake:624 #, c-format msgid "Additional packages needed" msgstr "Cần thêm các gói bổ sung" #: ../rpmdrake:625 #, c-format msgid "" "To satisfy dependencies, the following package(s) also need\n" "to be installed:\n" "\n" msgstr "" "Để thỏa mãn các phụ thuộc, các gói tin sau cũng cần được\n" "cài đặt:\n" "\n" #: ../rpmdrake:639 #, c-format msgid "%s (belongs to the skip list)" msgstr "%s (theo danh sách bỏ qua)" #: ../rpmdrake:641 #, c-format msgid "Some packages can't be installed" msgstr "Không thể cài đặt một số gói tin" #: ../rpmdrake:642 #, c-format msgid "" "Sorry, the following package(s) can't be selected:\n" "\n" "%s" msgstr "" "Xin lỗi, không thể chọn các gói sau:\n" "\n" "%s" #: ../rpmdrake:655 ../rpmdrake:975 #, c-format msgid "Some packages need to be removed" msgstr "Một số gói cần được gỡ bỏ" #: ../rpmdrake:677 #, c-format msgid "Selected: %d MB / Free disk space: %d MB" msgstr "Đã chọn: %d MB / Không gian đĩa trống: %d MB" #: ../rpmdrake:679 #, c-format msgid "Selected size: %d MB" msgstr "Kích thước được chọn: %d MB" #: ../rpmdrake:685 #, c-format msgid "Description not available for this package\n" msgstr "Không có mô tả cho gói tin này\n" #: ../rpmdrake:691 #, c-format msgid "Files:\n" msgstr "Tập tin:\n" #: ../rpmdrake:694 #, c-format msgid "Changelog:\n" msgstr "Bản ghi thay đổi (Changelog):\n" #: ../rpmdrake:696 #, c-format msgid "Medium: " msgstr "Phương tiện: " #: ../rpmdrake:698 #, c-format msgid "Currently installed version: " msgstr "Phiên bản đã cài đặt hiện thời:" #: ../rpmdrake:703 #, c-format msgid "Name: " msgstr "Tên: " #: ../rpmdrake:704 #, c-format msgid "Version: " msgstr "Phiên bản: " #: ../rpmdrake:705 #, c-format msgid "Size: " msgstr "Kích thước: " #: ../rpmdrake:705 #, c-format msgid "%s KB" msgstr "%s KB" #: ../rpmdrake:707 #, c-format msgid "Importance: " msgstr "Mức độ quan trọng: " #: ../rpmdrake:709 #, c-format msgid "Summary: " msgstr "Tóm tắt: " #: ../rpmdrake:711 #, c-format msgid "Reason for update: " msgstr "Lý do cập nhật:" #: ../rpmdrake:713 #, c-format msgid "Description: " msgstr "Mô tả: " #: ../rpmdrake:778 #, c-format msgid "Bugfixes updates" msgstr "Cập nhật sửa lỗi" #: ../rpmdrake:778 #, c-format msgid "Normal updates" msgstr "Cập nhật thông thường" #: ../rpmdrake:796 #, c-format msgid "Mandrakelinux choices" msgstr "Các lựa chọn của Mandrakelinux" #: ../rpmdrake:797 #, c-format msgid "All packages, alphabetical" msgstr "Mọi gói tin, theo bảng chữ cái" #: ../rpmdrake:805 #, c-format msgid "All packages, by group" msgstr "Mọi gói tin, theo nhóm" #: ../rpmdrake:806 #, c-format msgid "All packages, by size" msgstr "Mọi gói tin, theo kích thước" #: ../rpmdrake:807 #, c-format msgid "All packages, by selection state" msgstr "Mọi gói tin, theo tình trạng chọn" #: ../rpmdrake:811 #, c-format msgid "All packages, by medium repository" msgstr "Mọi gói tin, theo vị trí đặt phương tiện" #: ../rpmdrake:812 #, c-format msgid "All packages, by update availability" msgstr "Mọi gói tin, theo mức sẵn có để cập nhật" #: ../rpmdrake:816 #, c-format msgid "Leaves only, sorted by install date" msgstr "Chỉ bỏ đó, xếp loại theo ngày cài đặt" #: ../rpmdrake:887 #, c-format msgid "in names" msgstr "trong các tên" #: ../rpmdrake:889 #, c-format msgid "in descriptions" msgstr "trong các mô tả" #: ../rpmdrake:891 #, c-format msgid "in file names" msgstr "theo tên tập tin" #: ../rpmdrake:902 #, c-format msgid "Reset the selection" msgstr "Lập lại việc chọn" #: ../rpmdrake:903 #, c-format msgid "Reload the packages list" msgstr "Nạp lại danh sách các gói" #: ../rpmdrake:906 ../rpmdrake:1061 ../rpmdrake.pm:554 #, c-format msgid "Update media" msgstr "Phương tiện cập nhật" #: ../rpmdrake:937 #, c-format msgid "Normal information" msgstr "Thông tin thông thường" #: ../rpmdrake:937 #, c-format msgid "Maximum information" msgstr "Thông tin tối đa" #: ../rpmdrake:957 #, c-format msgid "You need to select some packages first." msgstr "Cần chọn một số gói tin trước tiên." #: ../rpmdrake:962 #, c-format msgid "Too many packages are selected" msgstr "Có quá nhiều gói tin được chọn" #: ../rpmdrake:963 #, c-format msgid "" "Warning: it seems that you are attempting to add so much\n" "packages that your filesystem may run out of free diskspace,\n" "during or after package installation ; this is particularly\n" "dangerous and should be considered with care.\n" "\n" "Do you really want to install all the selected packages?" msgstr "" "Cảnh báo: có vẻ như bạn đang cố thêm quá nhiều gói tin\n" "làm cho hệ thống tập tin hết cả không gian đĩa trống, trong\n" "hay sau khi cài đặt gói tin, điều này đặc biệt nguy hiểm và\n" "nên thận trọng.\n" "\n" "Bạn có thật sự muốn cài đặt tất cả các gói đã chọn không?" #: ../rpmdrake:976 #, c-format msgid "" "The following packages have to be removed for others to be upgraded:\n" "\n" "%s\n" "\n" "Is it ok to continue?" msgstr "" "Các gói sau phải được gỡ bỏ để nâng cấp các gói khác:\n" "\n" "%s\n" "\n" "Đã được để tiếp tục chưa?" #: ../rpmdrake:1012 #, c-format msgid "Software Packages Removal" msgstr "Gỡ Bỏ Các Gói Phần Mềm" #: ../rpmdrake:1013 #, c-format msgid "Software Packages Update" msgstr "Cập Nhật Các Gói Phần Mềm" #: ../rpmdrake:1014 #, c-format msgid "Software Packages Installation" msgstr "Cài đặt các gói phần mềm" #: ../rpmdrake:1028 #, c-format msgid "Find:" msgstr "Tìm:" #: ../rpmdrake:1033 #, c-format msgid "Search" msgstr "Tìm kiếm" #: ../rpmdrake:1040 #, c-format msgid "Show automatically selected packages" msgstr "Tự động hiển thị các gói đã được chọn" #: ../rpmdrake:1057 #, c-format msgid "Install" msgstr "Cài đặt" #: ../rpmdrake:1073 #, c-format msgid "Quit" msgstr "Thoát" #: ../rpmdrake:1107 #, c-format msgid "Fatal error" msgstr "Lỗi trầm trọng" #: ../rpmdrake:1108 #, c-format msgid "A fatal error occurred: %s." msgstr "Xả ra lỗi trầm trọng: %s." #: ../rpmdrake:1116 #, c-format msgid "" "I need to contact the mirror to get latest update packages.\n" "Please check that your network is currently running.\n" "\n" "Is it ok to continue?" msgstr "" "Cần liên lạc với mirror để lấy các gói cập nhật mới nhất.\n" "Hãy đảm bảo là mạng của bạn đang chạy.\n" "\n" "Tiếp tục được chưa?" #: ../rpmdrake:1125 #, c-format msgid "Already existing update media" msgstr "Các phương tiện cập nhật hiện đang có" #: ../rpmdrake:1126 #, c-format msgid "" "You already have at least one update medium configured, but\n" "all of them are currently disabled. You should run the Software\n" "Media Manager to enable at least one (check it in the Enabled?\n" "column).\n" "\n" "Then, restart Mandrakeupdate." msgstr "" "Bạn đã có ít nhất là một phương tiện cập nhật được cấu hình rồi,\n" "nhưng chúng đang bị tắt. Nên chạy Trình Quản Lý Phương Tiện Phần Mềm\n" "để bật chạy ít nhất một cái (đánh dấu vào cột Bật Chạy?)\n" "\n" "\n" "Sau đó chạy lại Mandrakeupdate." #: ../rpmdrake:1136 #, c-format msgid "How to choose manually your mirror" msgstr "Cách chọn thủ công mirror của bạn" #: ../rpmdrake:1137 #, c-format msgid "" "You may also choose your desired mirror manually: to do so,\n" "launch the Software Media Manager, and then add a `Security\n" "updates' medium.\n" "\n" "Then, restart Mandrakeupdate." msgstr "" "Bạn cũng có thể tự chọn mirror mong muốn: để làm vậy,\n" "hãy chạy Trình Quản Lý Phương Tiện Phần Mềm và sau đó\n" "thêm phương tiện `Cập nhật bảo mật' .\n" "\n" "Sau đó chạy lại Mandrakeupdate." #: ../rpmdrake:1166 #, c-format msgid "Please wait, finding available packages..." msgstr "Hãy đợi, đang tìm các gói sẵn có..." #: ../rpmdrake:1214 #, c-format msgid "Inspecting %s" msgstr "Thẩm tra %s" #: ../rpmdrake:1233 #, c-format msgid "changes:" msgstr "các thay đổi:" #: ../rpmdrake:1237 #, c-format msgid "Remove .%s" msgstr "Gỡ Bỏ .%s" #: ../rpmdrake:1239 #, c-format msgid "Use .%s as main file" msgstr "Dùng .%s là tập tin chính" #: ../rpmdrake:1241 #, c-format msgid "Do nothing" msgstr "Không làm gì" #: ../rpmdrake:1253 #, c-format msgid "Installation finished" msgstr "Kết thúc cài đặt" #: ../rpmdrake:1263 #, c-format msgid "Inspect..." msgstr "Thẩm tra..." #: ../rpmdrake:1289 ../rpmdrake:1440 #, c-format msgid "Everything installed successfully" msgstr "Mọi thứ đã được cài đặt thành công" #: ../rpmdrake:1290 ../rpmdrake:1441 #, c-format msgid "All requested packages were installed successfully." msgstr "Mọi gói tin yêu cầu đã được cài đặt thành công." #: ../rpmdrake:1292 ../rpmdrake:1425 #, c-format msgid "Problem during installation" msgstr "Trục trặc trong khi cài đặt" #: ../rpmdrake:1293 ../rpmdrake:1426 ../rpmdrake:1480 #, c-format msgid "" "There was a problem during the installation:\n" "\n" "%s" msgstr "" "Xả ra lỗi khi đang cài đặt:\n" "\n" "%s" #: ../rpmdrake:1314 #, c-format msgid "Unable to get source packages." msgstr "Không thể lấy các gói nguồn." #: ../rpmdrake:1315 #, c-format msgid "Unable to get source packages, sorry. %s" msgstr "Xin lỗi, không thể lấy các gói nguồn. %s" #: ../rpmdrake:1316 ../rpmdrake:1372 #, c-format msgid "" "\n" "\n" "Error(s) reported:\n" "%s" msgstr "" "\n" "\n" "Báo cáo lỗi:\n" "%s" #: ../rpmdrake:1323 #, c-format msgid "Package installation..." msgstr "Cài đặt gói tin..." #: ../rpmdrake:1323 #, c-format msgid "Initializing..." msgstr "Đang khởi tạo..." #: ../rpmdrake:1328 #, c-format msgid "Change medium" msgstr "Thay phương tiện" #: ../rpmdrake:1329 #, c-format msgid "Please insert the medium named \"%s\" on device [%s]" msgstr "Hãy nạp phương tiện có tên \"%s\" lên thiết bị [%s]" #: ../rpmdrake:1334 #, c-format msgid "Downloading package `%s' (%s/%s)..." msgstr "Đang tải xuống gói tin `%s' (%s/%s)..." #: ../rpmdrake:1353 #, c-format msgid "Verifying packages signatures..." msgstr "Đang thẩm tra chữ ký của các gói tin..." #: ../rpmdrake:1362 #, c-format msgid "" "The following packages have bad signatures:\n" "\n" "%s\n" "\n" "Do you want to continue installation?" msgstr "" "Các gói sau đây có chữ ký sai:\n" "\n" "%s\n" "\n" "Bạn vẫn muốn tiếp tục cài đặt không?" #: ../rpmdrake:1369 ../rpmdrake:1479 #, c-format msgid "Installation failed" msgstr "Cài đặt không được" #: ../rpmdrake:1370 #, c-format msgid "" "Installation failed, some files are missing:\n" "%s\n" "\n" "You may want to update your media database." msgstr "" "Cài đặt không được, thiếu một số tập tin.\n" "%s\n" "\n" "Có thể bạn cần cập nhật cơ sở dữ liệu phương tiện." #: ../rpmdrake:1384 #, c-format msgid "Preparing packages installation..." msgstr "Đang chuẩn bị cài đặt các gói tin..." #: ../rpmdrake:1387 #, c-format msgid "Installing package `%s' (%s/%s)..." msgstr "Đang cài đặt gói tin `%s' (%s/%s)..." #: ../rpmdrake:1403 #, c-format msgid "unable to access rpm file [%s]" msgstr "không thể truy cập tập tin rpm [%s]" #: ../rpmdrake:1438 #, c-format msgid "" "The installation is finished; %s.\n" "\n" "Some configuration files were created as `.rpmnew' or `.rpmsave',\n" "you may now inspect some in order to take actions:" msgstr "" "Quá trình cài đặt đã kết thúc; %s.\n" "\n" "Một số tập tin cấu hình được tạo là `.rpmnew' hay `.rpmsave',\n" "Bây giờ bạn có thể kiểm tra một số tập tin đó để tạo các hoạt động:" #: ../rpmdrake:1438 #, c-format msgid "everything was installed correctly" msgstr "mọi thứ đã được cài đặt đúng" #: ../rpmdrake:1446 #, c-format msgid "These packages come with upgrade information" msgstr "Các gói tin này có thông tin nâng cấp đi kèm." #: ../rpmdrake:1470 #, c-format msgid "No package found for installation." msgstr "Không tìm thấy gói tin để cài đặt." #: ../rpmdrake:1471 #, c-format msgid "Unrecoverable error: no package found for installation, sorry." msgstr "Lỗi không thể khắc phục: không tìm thấy gói để cài đặt, xin lỗi." #: ../rpmdrake:1493 #, c-format msgid "Please wait, reading packages database..." msgstr "Hãy đợi, đang đọc cơ sở dữ liệu các gói..." #: ../rpmdrake:1540 #, c-format msgid "Please wait, removing packages..." msgstr "Hãy đợi, đang gỡ bỏ các gói..." #: ../rpmdrake:1545 #, c-format msgid "Problem during removal" msgstr "Có trục trặc khi gỡ bỏ" #: ../rpmdrake:1546 #, c-format msgid "" "There was a problem during the removal of packages:\n" "\n" "%s" msgstr "" "Có lỗi khi gỡ bỏ các gói:\n" "\n" "%s" #: ../rpmdrake:1578 #, c-format msgid "" "Welcome to the software removal tool!\n" "\n" "This tool will help you choose which software you want to remove from\n" "your computer." msgstr "" "Chào mừng công cụ gỡ bỏ phần mềm!\n" "\n" "Công cụ này giúp bạn chọn phần mềm nào muốn gỡ bỏ khỏi máy tính\n" "của bạn." #: ../rpmdrake:1583 #, c-format msgid "" "Welcome to Mandrakeupdate!\n" "\n" "This tool will help you choose the updates you want to install on your\n" "computer." msgstr "" "Chào mừng Mandrakeupdate!\n" "\n" "Công cụ này giúp bạn chọn các cập nhật mà bạn muốn cài đặt lên\n" "máy tính." #: ../rpmdrake:1588 #, c-format msgid "" "Welcome to the software installation tool!\n" "\n" "Your Mandrakelinux system comes with several thousands of software\n" "packages on CDROM or DVD. This tool will help you choose which software\n" "you want to install on your computer." msgstr "" "Chào mừng công cụ cài đặt phần mềm!\n" "\n" "Hệ thống Mandrakelinux của bạn có vài nghìn gói phần mềm trên đĩa\n" "CDROM hay DVD. Công cụ này giúp bạn chọn phần mềm nào mà bạn\n" "muốn cài đặt vào máy tính của bạn." #: ../rpmdrake.pm:174 #, c-format msgid "No" msgstr "Không" #: ../rpmdrake.pm:178 #, c-format msgid "Yes" msgstr "Có" #: ../rpmdrake.pm:223 #, c-format msgid "Info..." msgstr "Thông tin..." #: ../rpmdrake.pm:282 #, c-format msgid "Austria" msgstr "Áo" #: ../rpmdrake.pm:283 #, c-format msgid "Australia" msgstr "Châu úc" #: ../rpmdrake.pm:284 #, c-format msgid "Belgium" msgstr "Bỉ" #: ../rpmdrake.pm:285 #, c-format msgid "Brazil" msgstr "Brazil" #: ../rpmdrake.pm:286 #, c-format msgid "Canada" msgstr "Canada" #: ../rpmdrake.pm:287 #, c-format msgid "Costa Rica" msgstr "Costa Rica" #: ../rpmdrake.pm:288 #, c-format msgid "Czech Republic" msgstr "Czech Republic" #: ../rpmdrake.pm:289 #, c-format msgid "Germany" msgstr "Germany" #: ../rpmdrake.pm:290 #, c-format msgid "Danmark" msgstr "Danmark" #: ../rpmdrake.pm:291 ../rpmdrake.pm:295 #, c-format msgid "Greece" msgstr "Hy lạp" #: ../rpmdrake.pm:292 #, c-format msgid "Spain" msgstr "Tây ban nha" #: ../rpmdrake.pm:293 #, c-format msgid "Finland" msgstr "Phần Lan" #: ../rpmdrake.pm:294 #, c-format msgid "France" msgstr "Pháp" #: ../rpmdrake.pm:296 #, c-format msgid "Israel" msgstr "Israel" #: ../rpmdrake.pm:297 #, c-format msgid "Italy" msgstr "Ý" #: ../rpmdrake.pm:298 #, c-format msgid "Japan" msgstr "Nhật" #: ../rpmdrake.pm:299 #, c-format msgid "Korea" msgstr "Nam Triều Tiên" #: ../rpmdrake.pm:300 #, c-format msgid "Netherlands" msgstr "Netherlands" #: ../rpmdrake.pm:301 #, c-format msgid "Norway" msgstr "Na Uy" #: ../rpmdrake.pm:302 #, c-format msgid "Poland" msgstr "Ba Lan" #: ../rpmdrake.pm:303 #, c-format msgid "Portugal" msgstr "Portugal" #: ../rpmdrake.pm:304 #, c-format msgid "Russia" msgstr "Nga" #: ../rpmdrake.pm:305 #, c-format msgid "Sweden" msgstr "Thụy Điển" #: ../rpmdrake.pm:306 #, c-format msgid "Taiwan" msgstr "Đài Loan" #: ../rpmdrake.pm:307 #, c-format msgid "United Kingdom" msgstr "Liên Hiệp Anh" #: ../rpmdrake.pm:308 #, c-format msgid "China" msgstr "Trung Quốc" #: ../rpmdrake.pm:309 ../rpmdrake.pm:310 ../rpmdrake.pm:311 ../rpmdrake.pm:312 #: ../rpmdrake.pm:379 #, c-format msgid "United States" msgstr "Hoa Kỳ" #: ../rpmdrake.pm:389 #, c-format msgid "" "I need to contact the Mandrakesoft website to get the mirror list.\n" "Please check that your network is currently running.\n" "\n" "Is it ok to continue?" msgstr "" "Cần liên lạc với website của Mandrakesoft để lấy danh sách mirror.\n" "Hãy kiểm tra là mạng của bạn đang chạy.\n" "\n" "Nó có tốt để tiếp tục không?" #: ../rpmdrake.pm:393 #, c-format msgid "" "Please wait, downloading mirror addresses from the Mandrakesoft website." msgstr "" "Hãy đợi, đang tải xuống các địa chỉ mirror từ website của Mandrakesoft." #: ../rpmdrake.pm:399 #, c-format msgid "Error during download" msgstr "Lỗi khi đang tải xuống" #: ../rpmdrake.pm:400 #, c-format msgid "" "There was an error downloading the mirror list:\n" "\n" "%s\n" "The network, or the Mandrakesoft website, may be unavailable.\n" "Please try again later." msgstr "" "Có lỗi xảy ra khi đang tải xuống danh sách mirror:\n" "\n" "%s\n" "Mạng hay website của Mandrakesoft hiện thời có thể không có.\n" "Xin hãy thử lại sau." #: ../rpmdrake.pm:408 #, c-format msgid "No mirror" msgstr "Không có mirror" #: ../rpmdrake.pm:409 #, c-format msgid "" "I can't find any suitable mirror.\n" "\n" "There can be many reasons for this problem; the most frequent is\n" "the case when the architecture of your processor is not supported\n" "by Mandrakelinux Official Updates." msgstr "" "Không thể tìm được mirror nào thích hợp.\n" "\n" "Có nhiều nguyên nhân có thể gây ra, thường gặp nhất là trường hợp\n" "kiến trúc của bộ vi xử lý của bạn không được hỗ trợ bởi Cập Nhật\n" "Chính Thức Của Mandrakelinux." #: ../rpmdrake.pm:426 #, c-format msgid "Please choose the desired mirror." msgstr "Hãy chọn mirror mong muốn." #: ../rpmdrake.pm:472 #, c-format msgid "Copying file for medium `%s'..." msgstr "Đang sao chép tập tin cho phương tiện `%s'..." #: ../rpmdrake.pm:475 #, c-format msgid "Examining file of medium `%s'..." msgstr "Đang kiểm tra tập tin của phương tiện `%s'..." #: ../rpmdrake.pm:478 #, c-format msgid "Examining remote file of medium `%s'..." msgstr "Đang kiểm tra tập tin ở xa của phương tiện `%s'..." #: ../rpmdrake.pm:482 #, c-format msgid " done." msgstr " hoàn thành." #: ../rpmdrake.pm:486 #, c-format msgid " failed!" msgstr " không được!" #. -PO: We're downloading the said file from the said medium #: ../rpmdrake.pm:490 #, c-format msgid "%s from medium %s" msgstr "%s từ phương tiện %s" #: ../rpmdrake.pm:494 #, c-format msgid "Starting download of `%s'..." msgstr "Đang bắt đầu tải về `%s'..." #: ../rpmdrake.pm:498 #, c-format msgid "Download of `%s', time to go:%s, speed:%s" msgstr "Tải xuống của `%s', thời gian tải:%s, tốc độ:%s" #: ../rpmdrake.pm:501 #, c-format msgid "Download of `%s', speed:%s" msgstr "Tải xuống của `%s', tốc độ:%s" #: ../rpmdrake.pm:523 #, c-format msgid "Error retrieving packages" msgstr "Lỗi lấy về các gói tin" #: ../rpmdrake.pm:524 #, c-format msgid "" "It's impossible to retrieve the list of new packages from the media\n" "`%s'. Either this update media is misconfigured, and in this case\n" "you should use the Software Media Manager to remove it and re-add it in " "order\n" "to reconfigure it, either it is currently unreachable and you should retry\n" "later." msgstr "" "Không thể lấy danh sách gói tin mới từ phương tiện `%s'. Có lẽ\n" "do cấu hình sai phương tiện này, nếu vậy bạn dùng Trình Quản Lý\n" "Phương Tiện Phần Mềm để gỡ bỏ nó rồi cài lại để cấu hình lại,\n" "hoặc là do chưa truy cập được phương tiện, hãy thử lại sau.\n" " " #: ../rpmdrake.pm:562 #, c-format msgid "Select the media you wish to update:" msgstr "Hãy chọn phương tiện bạn muốn cập nhật:" #: ../rpmdrake.pm:578 #, c-format msgid "Update" msgstr "Cập nhật" #: ../rpmdrake.pm:600 #, c-format msgid "" "Unable to update medium; it will be automatically disabled.\n" "\n" "Errors:\n" "%s" msgstr "" "Không thể cập nhật phương tiện, nó sẽ tự động tắt.\n" "\n" "Lỗi:\n" "%s" #: ../rpmdrake.pm:619 ../rpmdrake.pm:624 #, c-format msgid "" "Unable to add medium, errors reported:\n" "\n" "%s" msgstr "" "Không thể thêm phương tiện, báo lỗi sau:\n" "\n" "%s" #: ../rpmdrake.pm:635 #, c-format msgid "Unable to create medium." msgstr "Không thể tạo phương tiện." #: ../rpmdrake.pm:640 #, c-format msgid "Failure when adding medium" msgstr "Lỗi khi thêm phương tiện" #: ../rpmdrake.pm:641 #, c-format msgid "" "There was a problem adding medium:\n" "\n" "%s" msgstr "" "Xả ra lỗi khi thêm phương tiện:\n" "\n" "%s" #: ../rpmdrake.pm:653 #, c-format msgid "" "Your medium `%s', used for updates, does not match the version of " "Mandrakelinux you're running (%s).\n" "It will be disabled." msgstr "" "Phương tiện `%s' dùng để cập nhật không phù hợp với bản MandrakeLinux đang " "chạy (%s).\n" "Nó sẽ không được hoạt động." #: ../grpmi/curl_download/curl_download.xs:86 msgid "Download directory does not exist" msgstr "Thư mục chứa tải xuống không tồn tại" #: ../grpmi/curl_download/curl_download.xs:89 #: ../grpmi/curl_download/curl_download.xs:213 msgid "Out of memory\n" msgstr "Hết bộ nhớ\n" #: ../grpmi/curl_download/curl_download.xs:102 msgid "Could not open output file in append mode" msgstr "Không thể mở tập tin output trong phương thức append" #: ../grpmi/curl_download/curl_download.xs:133 msgid "Unsupported protocol\n" msgstr "giao thức chưa được hỗ trợ\n" #: ../grpmi/curl_download/curl_download.xs:136 msgid "Failed init\n" msgstr "Init không được\n" #: ../grpmi/curl_download/curl_download.xs:139 msgid "Bad URL format\n" msgstr "Định dạng URL tồi\n" #: ../grpmi/curl_download/curl_download.xs:142 msgid "Bad user format in URL\n" msgstr "Định dạng người dùng tồi trong URL\n" #: ../grpmi/curl_download/curl_download.xs:145 msgid "Couldn't resolve proxy\n" msgstr "Không thể giải quyết proxy\n" #: ../grpmi/curl_download/curl_download.xs:148 msgid "Couldn't resolve host\n" msgstr "Không thể dàn xếp với máy chủ\n" #: ../grpmi/curl_download/curl_download.xs:151 msgid "Couldn't connect\n" msgstr "Không thể kết nối\n" #: ../grpmi/curl_download/curl_download.xs:154 msgid "FTP unexpected server reply\n" msgstr "Máy chủ FTP trả lời bất thường\n" #: ../grpmi/curl_download/curl_download.xs:157 msgid "FTP access denied\n" msgstr "Truy cập FTP bị từ chối\n" #: ../grpmi/curl_download/curl_download.xs:160 msgid "FTP user password incorrect\n" msgstr "Mật khẩu FTP không đúng\n" #: ../grpmi/curl_download/curl_download.xs:163 msgid "FTP unexpected PASS reply\n" msgstr "FTP PASS trả lời bất thường\n" #: ../grpmi/curl_download/curl_download.xs:166 msgid "FTP unexpected USER reply\n" msgstr "FTP USER trả lời bất thường\n" #: ../grpmi/curl_download/curl_download.xs:169 msgid "FTP unexpected PASV reply\n" msgstr "FTP PASV trả lời bất thường\n" #: ../grpmi/curl_download/curl_download.xs:172 msgid "FTP unexpected 227 format\n" msgstr "FTP 227 định dạng bất thường\n" #: ../grpmi/curl_download/curl_download.xs:175 msgid "FTP can't get host\n" msgstr "FTP không thể nối với máy chủ\n" #: ../grpmi/curl_download/curl_download.xs:178 msgid "FTP can't reconnect\n" msgstr "FTP không thể kết nối lại\n" #: ../grpmi/curl_download/curl_download.xs:181 msgid "FTP couldn't set binary\n" msgstr "FTP đã không thể thiết lập nhị phân\n" #: ../grpmi/curl_download/curl_download.xs:184 msgid "Partial file\n" msgstr "Tập tin được chia\n" #: ../grpmi/curl_download/curl_download.xs:187 msgid "FTP couldn't RETR file\n" msgstr "Đã không thể Lấy Lại tập tin qua FTP\n" #: ../grpmi/curl_download/curl_download.xs:190 msgid "FTP write error\n" msgstr "Lỗi ghi FTP\n" #: ../grpmi/curl_download/curl_download.xs:195 msgid "FTP quote error\n" msgstr "Lỗi trích dẫn FTP\n" #: ../grpmi/curl_download/curl_download.xs:198 msgid "HTTP not found\n" msgstr "Không thấy HTTP\n" #: ../grpmi/curl_download/curl_download.xs:201 msgid "Write error\n" msgstr "Lỗi ghi\n" #: ../grpmi/curl_download/curl_download.xs:204 msgid "User name illegally specified\n" msgstr "Tên người dùng được chỉ định không hợp pháp\n" #: ../grpmi/curl_download/curl_download.xs:207 msgid "FTP couldn't STOR file\n" msgstr "Không thể Lưu Trữ tập tin qua FTP\n" #: ../grpmi/curl_download/curl_download.xs:210 msgid "Read error\n" msgstr "Lỗi đọc\n" #: ../grpmi/curl_download/curl_download.xs:216 msgid "Time out\n" msgstr "Hết giờ\n" #: ../grpmi/curl_download/curl_download.xs:219 msgid "FTP couldn't set ASCII\n" msgstr "FTP không thể thiết lập ASCII\n" #: ../grpmi/curl_download/curl_download.xs:222 msgid "FTP PORT failed\n" msgstr "PORT không được qua FTP\n" #: ../grpmi/curl_download/curl_download.xs:225 msgid "FTP couldn't use REST\n" msgstr "Không thể dùng REST qua FTP\n" #: ../grpmi/curl_download/curl_download.xs:228 msgid "FTP couldn't get size\n" msgstr "Không xác định được kích thước qua FTP\n" #: ../grpmi/curl_download/curl_download.xs:231 msgid "HTTP range error\n" msgstr "Miền http lỗi\n" #: ../grpmi/curl_download/curl_download.xs:234 msgid "HTTP POST error\n" msgstr "Lỗi POST qua FTP\n" #: ../grpmi/curl_download/curl_download.xs:237 msgid "SSL connect error\n" msgstr "Lỗi kết nối Ssl\n" #: ../grpmi/curl_download/curl_download.xs:240 msgid "FTP bad download resume\n" msgstr "Tiếp tục tải xuống lại qua FTP hỏng\n" #: ../grpmi/curl_download/curl_download.xs:243 msgid "File couldn't read file\n" msgstr "Tập tin không thể đọc được\n" #: ../grpmi/curl_download/curl_download.xs:246 msgid "LDAP cannot bind\n" msgstr "LDAP không thể bind\n" #: ../grpmi/curl_download/curl_download.xs:249 msgid "LDAP search failed\n" msgstr "LDAP tìm kiếm không được\n" #: ../grpmi/curl_download/curl_download.xs:252 msgid "Library not found\n" msgstr "Không tìm thấy thư viện\n" #: ../grpmi/curl_download/curl_download.xs:255 msgid "Function not found\n" msgstr "Không tìm được hàm\n" #: ../grpmi/curl_download/curl_download.xs:258 msgid "Aborted by callback\n" msgstr "Bị hủy bỏ bởi callback\n" #: ../grpmi/curl_download/curl_download.xs:261 msgid "Bad function argument\n" msgstr "Đối số của hàm sai\n" #: ../grpmi/curl_download/curl_download.xs:264 msgid "Bad calling order\n" msgstr "Chỉ thị gọi sai\n" #: ../grpmi/curl_download/curl_download.xs:267 msgid "HTTP Interface operation failed\n" msgstr "Lỗi hoạt động giao diện http\n" #: ../grpmi/curl_download/curl_download.xs:270 msgid "my_getpass() returns fail\n" msgstr "lỗi trả lại my_getpass() \n" #: ../grpmi/curl_download/curl_download.xs:273 msgid "catch endless re-direct loops\n" msgstr "bắt các loop trả lại không kết thúc\n" #: ../grpmi/curl_download/curl_download.xs:276 msgid "User specified an unknown option\n" msgstr "Người dùng chỉ ra một tùy chọn không xác định\n" #: ../grpmi/curl_download/curl_download.xs:279 msgid "Malformed telnet option\n" msgstr "Tùy chọn Telnet không đúng\n" #: ../grpmi/curl_download/curl_download.xs:282 msgid "removed after 7.7.3\n" msgstr "đã bỏ sau 7.7.3\n" #: ../grpmi/curl_download/curl_download.xs:285 msgid "peer's certificate wasn't ok\n" msgstr "Chứng thực của peer không được\n" #: ../grpmi/curl_download/curl_download.xs:288 msgid "when this is a specific error\n" msgstr "khi đây là lỗi đặc hiệu\n" #: ../grpmi/curl_download/curl_download.xs:291 msgid "SSL crypto engine not found\n" msgstr "Không tìm thấy SSL crypto engine\n" #: ../grpmi/curl_download/curl_download.xs:294 msgid "can not set SSL crypto engine as default\n" msgstr "Không thể lập SSL crypto engine làm mặc định\n" #: ../grpmi/curl_download/curl_download.xs:297 msgid "failed sending network data\n" msgstr "không gửi được dữ liệu mạng\n" #: ../grpmi/curl_download/curl_download.xs:300 msgid "failure in receiving network data\n" msgstr "không nhận được dữ liệu mạng\n" #: ../grpmi/curl_download/curl_download.xs:303 msgid "share is in use\n" msgstr "chia sẻ đang dùng\n" #: ../grpmi/curl_download/curl_download.xs:306 msgid "problem with the local certificate\n" msgstr "trục trặc với chứng thực cục bộ\n" #: ../grpmi/curl_download/curl_download.xs:309 msgid "couldn't use specified cipher\n" msgstr "không thể dùng cipher được chỉ định\n" #: ../grpmi/curl_download/curl_download.xs:312 msgid "problem with the CA cert (path?)\n" msgstr "trục trặc với chứng thực của CA (đường dẫn?)\n" #: ../grpmi/curl_download/curl_download.xs:315 msgid "Unrecognized transfer encoding\n" msgstr "Không nhận ra được mã truyền tải\n" #: ../grpmi/curl_download/curl_download.xs:320 #, c-format msgid "Unknown error code %d\n" msgstr "Mã lỗi không xác định %d\n" #: data/mandrakeupdate.desktop.in.h:1 msgid "Mandrakeupdate" msgstr "Cập Nhật Mandrakelinux" #: data/rpmdrake.desktop.in.h:1 msgid "Install Software" msgstr "Cài đặt Phần mềm" #: data/rpmdrake-remove.desktop.in.h:1 msgid "Remove Software" msgstr "Gỡ Bỏ Phần Mềm" #: data/rpmdrake-sources.desktop.in.h:1 msgid "Software Media Manager" msgstr "Trình Quản Lý Nguồn Phần Mềm"