diff options
Diffstat (limited to 'po/vi.po')
-rw-r--r-- | po/vi.po | 11 |
1 files changed, 5 insertions, 6 deletions
@@ -6,7 +6,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: urpmi 3.3\n" "POT-Creation-Date: 2002-12-11 12:33+0100\n" -"PO-Revision-Date: 2002-12-07 00:03+0700\n" +"PO-Revision-Date: 2002-12-11 22:22+0700\n" "Last-Translator: Trinh Minh Thanh <tmthanh@linuxmail.org>\n" "Language-Team: Gnome-Vi Team <Gnomevi-list@lists.sourceforge.net>\n" "MIME-Version: 1.0\n" @@ -958,7 +958,7 @@ msgstr " --src - gói tin tiếp theo là gói nguồn (giống như - #: ../urpmi_.c:84 msgid " --install-src - install only source package (no binaries).\n" -msgstr "" +msgstr " --install-src - chỉ cài đặt gói nguồn (không cài gói nhị phân).\n" #: ../urpmi_.c:85 msgid " --clean - remove rpm from cache before anything else.\n" @@ -1079,7 +1079,7 @@ msgstr "urpmi: tùy chọn không xác định \"-%s\", xem cách dùng bằng - #: ../urpmi_.c:213 msgid "What can be done with binary rpm files when using --install-src" -msgstr "" +msgstr "Cái có thể được làm bằng các tập tin nhị phân khi dùng --install-src" #: ../urpmi_.c:221 #, c-format @@ -1089,7 +1089,7 @@ msgstr "Không thể tạo thư mục [%s] cho báo cáo lỗi" #: ../urpmi_.c:235 #, c-format msgid "using specific environment on %s\n" -msgstr "" +msgstr "đang dùng môi trường đặc hiệu trên %s\n" #: ../urpmi_.c:246 msgid "Only superuser is allowed to install packages" @@ -1267,9 +1267,8 @@ msgstr "" "rồi.\n" #: ../urpmq_.c:65 -#, fuzzy msgid " -c - complete output with package to removes.\n" -msgstr " dòng lệnh nhưng không có tên gói tin)." +msgstr " -c - hoàn thành output với gói để gỡ bỏ.\n" #: ../urpmq_.c:67 msgid " -R - reverse search to what requires package.\n" |