diff options
Diffstat (limited to 'po/vi.po')
-rw-r--r-- | po/vi.po | 114 |
1 files changed, 41 insertions, 73 deletions
@@ -2,6 +2,14 @@ # Copyright (C) 2000 - 2003, 2004 Free Software Foundation, Inc. # Trinh Minh Thanh <tmthanh@yahoo.com>, 2001 - 2004. # +# This is a list of chars acceptable as a 'yes' answer to a Yes/No question; +# you can put here the letters for 'yes' for your language, so people +# can hit those keys in their keyboard to reply. +# please keep the 'Yy' for compatibility reasons +# This is a list of chars acceptable as a 'yes' answer to a Yes/No question; +# you can put here the letters for 'yes' for your language, so people +# can hit those keys in their keyboard to reply. +# please keep the 'Yy' for compatibility reasons msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: urpmi-vi\n" @@ -14,14 +22,6 @@ msgstr "" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" -# This is a list of chars acceptable as a 'yes' answer to a Yes/No question; -# you can put here the letters for 'yes' for your language, so people -# can hit those keys in their keyboard to reply. -# please keep the 'Yy' for compatibility reasons -# This is a list of chars acceptable as a 'yes' answer to a Yes/No question; -# you can put here the letters for 'yes' for your language, so people -# can hit those keys in their keyboard to reply. -# please keep the 'Yy' for compatibility reasons #. This is a list of chars acceptable as a 'yes' answer to a Yes/No question; #. you can put here the letters for 'yes' for your language, so people #. can hit those keys in their keyboard to reply. @@ -80,9 +80,9 @@ msgid "%s: command not found\n" msgstr "%s: không thấy lệnh\n" #: ../gurpmi:99 -#, c-format +#, fuzzy, c-format msgid "Please wait..." -msgstr "" +msgstr "Hãy đợi..." #: ../gurpmi:110 #, fuzzy, c-format @@ -94,17 +94,17 @@ msgstr "" #: ../gurpmi:114 #, fuzzy, c-format msgid "No packages specified" -msgstr "không có gói tin với tên %s" +msgstr "Không có lệnh được chỉ định" #: ../gurpmi:118 -#, c-format +#, fuzzy, c-format msgid "Must be root" -msgstr "" +msgstr "Cổng chuột" #: ../gurpmi:128 #, fuzzy, c-format msgid "RPM installation" -msgstr "Cài đặt gói..." +msgstr "Cài đặt hệ thống" #: ../gurpmi:141 #, fuzzy, c-format @@ -160,17 +160,17 @@ msgstr "" #: ../gurpmi:164 #, fuzzy, c-format msgid "_Install" -msgstr "Cài đặt gói tin" +msgstr "Cài đặt" #: ../gurpmi:165 -#, c-format +#, fuzzy, c-format msgid "_Save" -msgstr "" +msgstr "Lưu" #: ../gurpmi:166 ../gurpmi:229 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "_Cancel" -msgstr "Bỏ qua" +msgstr "Bỏ _qua" #: ../gurpmi:170 #, c-format @@ -178,14 +178,14 @@ msgid "Choose location to save file" msgstr "Chọn nơi lưu tập tin" #: ../gurpmi:220 -#, c-format +#, fuzzy, c-format msgid " (to upgrade)" -msgstr "" +msgstr "Nâng cấp" #: ../gurpmi:221 #, fuzzy, c-format msgid " (to install)" -msgstr "để cài đặt %s" +msgstr "Thoát khỏi cài đặt" #: ../gurpmi:225 ../urpmi:350 #, c-format @@ -193,14 +193,14 @@ msgid "One of the following packages is needed:" msgstr "Cần một gói trong các gói tin sau đây:" #: ../gurpmi:230 ../gurpmi:246 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "_Ok" -msgstr "OK" +msgstr "_OK" #: ../gurpmi:247 -#, c-format +#, fuzzy, c-format msgid "_Abort" -msgstr "" +msgstr "Hủy bỏ" #: ../gurpmi:276 #, fuzzy, c-format @@ -257,7 +257,12 @@ msgid "" "%s\n" "\n" "Do you want to continue installation ?" -msgstr "Các gói tin sau đây có các chữ ký tồi" +msgstr "" +"Các gói sau đây có chữ ký sai:\n" +"\n" +"%s\n" +"\n" +"Bạn vẫn muốn tiếp tục cài đặt không?" #: ../gurpmi:372 ../gurpmi:421 ../urpmi:556 ../urpmi:672 #, c-format @@ -291,9 +296,9 @@ msgid "Installation failed" msgstr "Cài đặt không được" #: ../gurpmi:416 -#, c-format +#, fuzzy, c-format msgid "_Done" -msgstr "" +msgstr "Hoàn thành" #: ../gurpmi:424 ../urpmi:688 #, c-format @@ -301,9 +306,9 @@ msgid "The package(s) are already installed" msgstr "Mọi thứ đã được cài đặt rồi" #: ../gurpmi:426 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Installation finished" -msgstr "Cài đặt không được" +msgstr "Kết thúc cài đặt" #: ../rpm-find-leaves:12 #, c-format @@ -511,9 +516,9 @@ msgid "virtual medium \"%s\" is not local, medium ignored" msgstr "phương tiện ảo \"%s\" không phải cục bộ, phương tiện bị bỏ qua" #: ../urpm.pm:551 -#, c-format +#, fuzzy, c-format msgid "Search start: %s end: %s" -msgstr "" +msgstr "Tìm các phông chữ đã cài đặt" #: ../urpm.pm:556 ../urpm.pm:1000 ../urpm.pm:1084 ../urpm.pm:1155 #: ../urpm.pm:1546 @@ -856,7 +861,7 @@ msgstr "lỗi đăng ký các gói tin cục bộ" #: ../urpm.pm:2029 #, c-format msgid "Search" -msgstr "" +msgstr "Tìm kiếm" #: ../urpm.pm:2120 #, c-format @@ -2062,7 +2067,7 @@ msgstr " --force-key - ép buộc cập nhật cho gpg key.\n" #: ../urpmi.update:42 #, fuzzy, c-format msgid " --ignore - don't update, mark the media as ignored.\n" -msgstr " --buildhost - in ra tag buildhost: build host.\n" +msgstr " --update - chỉ cập nhật phương tiện cập nhật.\n" #: ../urpmi.update:43 #, c-format @@ -2096,7 +2101,7 @@ msgstr "" #: ../urpmi.update:95 #, fuzzy, c-format msgid "ignoring media %s" -msgstr "gỡ bỏ phương tiện \"%s\"" +msgstr "Biên tập phương tiện \"%s\":" #: ../urpmi.update:95 #, fuzzy, c-format @@ -2267,40 +2272,3 @@ msgstr "Không thấy filelist\n" #, c-format msgid "No changelog found\n" msgstr "Không thấy changelog\n" - -#~ msgid " --X - use X interface.\n" -#~ msgstr " --X - dùng giao diện X.\n" - -#~ msgid "" -#~ " --best-output - choose best interface according to the environment:\n" -#~ " X or text mode.\n" -#~ msgstr "" -#~ " --best-output - hãy chọn giao diện tốt nhất theo môi trường:\n" -#~ " chế độ X hay văn bản.\n" - -#~ msgid "Do nothing" -#~ msgstr "Không làm gì cả" - -#~ msgid "Yes, really install it" -#~ msgstr "Có muốn cài đặt" - -#~ msgid "Save file" -#~ msgstr "Lưu tập tin" - -#~ msgid "Initializing..." -#~ msgstr "Đang khởi tạo..." - -#~ msgid "do you agree ?" -#~ msgstr "Đồng ý không ?" - -#~ msgid " %s%% of %s completed, ETA = %s, speed = %s" -#~ msgstr " %s%% của %s đã hoàn thành, ETA = %s, tốc độ = %s" - -#~ msgid " %s%% completed, speed = %s" -#~ msgstr " %s%% đã hoàn thành, tốc độ = %s" - -#~ msgid "relocated %s entries in depslist" -#~ msgstr "các mục nhập %s được đặt lại trong danh sách các phụ thuộc" - -#~ msgid "no entries relocated in depslist" -#~ msgstr "không có các mục nhập được đặt lại trong danh sách các phụ thuộc" |