diff options
Diffstat (limited to 'po/vi.po')
-rw-r--r-- | po/vi.po | 115 |
1 files changed, 65 insertions, 50 deletions
@@ -14,7 +14,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: urpmi-vi\n" "Report-Msgid-Bugs-To: \n" -"POT-Creation-Date: 2005-01-19 19:11+0100\n" +"POT-Creation-Date: 2005-01-20 16:53+0100\n" "PO-Revision-Date: 2004-09-06 10:32+0700\n" "Last-Translator: Trinh Minh Thanh <tmthanh@yahoo.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <gnomevi-list@lists.sourceforge.net>\n" @@ -79,24 +79,24 @@ msgstr " (Có/Không) " msgid "%s: command not found\n" msgstr "%s: không thấy lệnh\n" -#: ../gurpmi:83 ../gurpmi2:106 +#: ../gurpmi:54 ../gurpmi2:77 #, fuzzy, c-format msgid "Unknown option %s" msgstr "" "\n" "tùy chọn không xác định '%s'\n" -#: ../gurpmi:87 ../gurpmi2:110 +#: ../gurpmi:58 ../gurpmi2:81 #, fuzzy, c-format msgid "No packages specified" msgstr "Không có lệnh được chỉ định" -#: ../gurpmi:97 ../gurpmi2:122 +#: ../gurpmi:68 ../gurpmi2:93 #, fuzzy, c-format msgid "RPM installation" msgstr "Cài đặt hệ thống" -#: ../gurpmi:110 +#: ../gurpmi:81 #, fuzzy, c-format msgid "" "You have selected a source package:\n" @@ -117,7 +117,7 @@ msgstr "" "\n" "Bạn muốn làm gì?" -#: ../gurpmi:118 +#: ../gurpmi:89 #, c-format msgid "" "You are about to install the following software package on your computer:\n" @@ -132,7 +132,7 @@ msgstr "" "\n" "Bạn có thể chỉ muốn lưu nó. Bạn chọn làm việc gì?" -#: ../gurpmi:123 +#: ../gurpmi:94 #, fuzzy, c-format msgid "" "You are about to install the following software packages on your computer:\n" @@ -147,37 +147,37 @@ msgstr "" "\n" "Bạn có thể chỉ muốn lưu nó. Bạn chọn làm việc gì?" -#: ../gurpmi:133 +#: ../gurpmi:104 #, fuzzy, c-format msgid "_Install" msgstr "Cài đặt" -#: ../gurpmi:134 +#: ../gurpmi:105 #, fuzzy, c-format msgid "_Save" msgstr "Lưu" -#: ../gurpmi:135 ../gurpmi2:190 +#: ../gurpmi:106 ../gurpmi2:161 #, c-format msgid "_Cancel" msgstr "Bỏ _qua" -#: ../gurpmi:145 +#: ../gurpmi:116 #, c-format msgid "Choose location to save file" msgstr "Chọn nơi lưu tập tin" -#: ../gurpmi2:94 +#: ../gurpmi2:65 #, fuzzy, c-format msgid "Please wait..." msgstr "Hãy đợi..." -#: ../gurpmi2:112 +#: ../gurpmi2:83 #, fuzzy, c-format msgid "Must be root" msgstr "Cổng chuột" -#: ../gurpmi2:142 +#: ../gurpmi2:113 #, fuzzy, c-format msgid "" "Some package requested cannot be installed:\n" @@ -187,32 +187,32 @@ msgstr "" "Không thể cài đặt một số gói tin được yêu cầu:\n" "%s" -#: ../gurpmi2:181 +#: ../gurpmi2:152 #, fuzzy, c-format msgid " (to upgrade)" msgstr "Nâng cấp" -#: ../gurpmi2:182 +#: ../gurpmi2:153 #, fuzzy, c-format msgid " (to install)" msgstr "Thoát khỏi cài đặt" -#: ../gurpmi2:186 ../urpmi:346 +#: ../gurpmi2:157 ../urpmi:346 #, c-format msgid "One of the following packages is needed:" msgstr "Cần một gói trong các gói tin sau đây:" -#: ../gurpmi2:191 ../gurpmi2:207 +#: ../gurpmi2:162 ../gurpmi2:178 #, c-format msgid "_Ok" msgstr "_OK" -#: ../gurpmi2:208 +#: ../gurpmi2:179 #, fuzzy, c-format msgid "_Abort" msgstr "Hủy bỏ" -#: ../gurpmi2:228 +#: ../gurpmi2:199 #, fuzzy, c-format msgid "" "The following packages have to be removed for others to be upgraded:\n" @@ -222,7 +222,7 @@ msgstr "" "Các gói sau đây phải được gỡ bỏ để nâng cấp các gói khác:\n" "%s" -#: ../gurpmi2:242 +#: ../gurpmi2:213 #, fuzzy, c-format msgid "" "To satisfy dependencies, the following %d packages are going to be " @@ -230,27 +230,27 @@ msgid "" "%s\n" msgstr "Để thỏa mãn các phụ thuộc, %d gói sau đây sẽ được cài đặt (%d MB)" -#: ../gurpmi2:249 +#: ../gurpmi2:220 #, c-format msgid "Package installation..." msgstr "Cài đặt gói..." -#: ../gurpmi2:251 ../urpmi:477 ../urpmq:302 +#: ../gurpmi2:222 ../urpmi:477 ../urpmq:302 #, c-format msgid "unable to get source packages, aborting" msgstr "không thể lấy các gói nguồn, hủy bỏ" -#: ../gurpmi2:265 ../urpmi:488 +#: ../gurpmi2:236 ../urpmi:488 #, c-format msgid "Please insert the medium named \"%s\" on device [%s]" msgstr "Hãy nạp phương tiện có tên \"%s\" trên thiết bị [%s]" -#: ../gurpmi2:292 +#: ../gurpmi2:263 #, c-format msgid "Downloading package `%s'..." msgstr "Đang tải về gói `%s'..." -#: ../gurpmi2:307 +#: ../gurpmi2:278 #, fuzzy, c-format msgid "" "The following packages have bad signatures:\n" @@ -264,7 +264,7 @@ msgstr "" "\n" "Bạn vẫn muốn tiếp tục cài đặt không?" -#: ../gurpmi2:314 ../gurpmi2:363 ../urpmi:550 ../urpmi:666 +#: ../gurpmi2:285 ../gurpmi2:334 ../urpmi:550 ../urpmi:666 #, c-format msgid "" "Installation failed, some files are missing:\n" @@ -275,37 +275,37 @@ msgstr "" "%s\n" "Có thể bạn nên cập nhật cơ sở dữ liệu của urpmi." -#: ../gurpmi2:321 ../urpme:111 ../urpmi:591 +#: ../gurpmi2:292 ../urpme:115 ../urpmi:591 #, c-format msgid "removing %s" msgstr "gỡ bỏ %s" -#: ../gurpmi2:329 ../urpm.pm:2757 +#: ../gurpmi2:300 ../urpm.pm:2757 #, c-format msgid "Preparing..." msgstr "Đang chuẩn bị..." -#: ../gurpmi2:331 +#: ../gurpmi2:302 #, c-format msgid "Installing package `%s' (%s/%s)..." msgstr "Đang cài đặt gói `%s' (%s/%s)..." -#: ../gurpmi2:349 ../urpmi:560 ../urpmi:604 ../urpmi:625 ../urpmi:645 +#: ../gurpmi2:320 ../urpmi:560 ../urpmi:604 ../urpmi:625 ../urpmi:645 #, c-format msgid "Installation failed" msgstr "Cài đặt không được" -#: ../gurpmi2:358 +#: ../gurpmi2:329 #, fuzzy, c-format msgid "_Done" msgstr "Hoàn thành" -#: ../gurpmi2:366 ../urpmi:682 +#: ../gurpmi2:337 ../urpmi:682 #, c-format msgid "The package(s) are already installed" msgstr "Mọi thứ đã được cài đặt rồi" -#: ../gurpmi2:368 +#: ../gurpmi2:339 #, c-format msgid "Installation finished" msgstr "Kết thúc cài đặt" @@ -868,7 +868,7 @@ msgstr "Tìm kiếm" msgid "no package named %s" msgstr "không có gói tin với tên %s" -#: ../urpm.pm:2129 ../urpme:88 +#: ../urpm.pm:2129 ../urpme:92 #, c-format msgid "The following packages contain %s: %s" msgstr "Các gói tin sau đây chứa %s: %s" @@ -1085,10 +1085,9 @@ msgstr " --help - in thông tin trợ giúp này.\n" msgid " --auto - automatically select a package in choices.\n" msgstr " --auto - tự động chọn một gói tin trong các gói.\n" -#: ../urpme:43 ../urpmi:121 -#, c-format -msgid "" -" --test - verify if the installation can be achieved correctly.\n" +#: ../urpme:43 +#, fuzzy, c-format +msgid " --test - verify if the removal can be achieved correctly.\n" msgstr " --test - xác minh nếu việc cài đặt đạt kết quả tốt.\n" #: ../urpme:44 ../urpmi:97 ../urpmq:64 @@ -1104,9 +1103,9 @@ msgstr "" msgid " --parallel - distributed urpmi across machines of alias.\n" msgstr " --parallel - phân phối urpmi qua các máy của alias.\n" -#: ../urpme:46 ../urpmi:103 -#, c-format -msgid " --root - use another root for rpm installation.\n" +#: ../urpme:46 +#, fuzzy, c-format +msgid " --root - use another root for rpm removal.\n" msgstr " --root - dùng root khác để thực hiện cài đặt rpm.\n" #: ../urpme:47 @@ -1129,43 +1128,48 @@ msgstr " -v - chế độ verbose.\n" msgid " -a - select all packages matching expression.\n" msgstr " -a - chọn toàn bộ các gói tin khớp với sự diễn đạt.\n" -#: ../urpme:83 +#: ../urpme:66 +#, fuzzy, c-format +msgid "Only superuser is allowed to remove packages" +msgstr "Chỉ có người dùng cao cấp được phép gỡ bỏ phương tiện" + +#: ../urpme:87 #, c-format msgid "unknown packages" msgstr "các gói tin không xác định " -#: ../urpme:83 +#: ../urpme:87 #, c-format msgid "unknown package" msgstr "gói tin không xác định" -#: ../urpme:93 +#: ../urpme:97 #, c-format msgid "removing package %s will break your system" msgstr "việc gỡ bỏ gói tin %s sẽ phá vỡ hệ thống" -#: ../urpme:95 +#: ../urpme:99 #, c-format msgid "Nothing to remove" msgstr "Không có gì để gỡ bỏ" -#: ../urpme:99 +#: ../urpme:103 #, c-format msgid "Checking to remove the following packages" msgstr "Đang kiểm tra để gỡ bỏ các gói tin sau đây" -#: ../urpme:106 +#: ../urpme:110 #, fuzzy, c-format msgid "" "To satisfy dependencies, the following %d packages will be removed (%d MB)" msgstr "Để thỏa mãn các phụ thuộc, các gói sau đây sẽ được gỡ bỏ (%d MB)" -#: ../urpme:108 ../urpmi:423 ../urpmi:543 +#: ../urpme:112 ../urpmi:423 ../urpmi:543 #, c-format msgid " (y/N) " msgstr " (Có/Không) " -#: ../urpme:115 +#: ../urpme:119 #, c-format msgid "Removing failed" msgstr "Gỡ bỏ không được" @@ -1515,6 +1519,11 @@ msgstr "" " --allow-force - cho phép hỏi người dùng cài đặt các gói tin mà\n" " không kiểm tra các phụ thuộc và tính toàn vẹn.\n" +#: ../urpmi:103 +#, c-format +msgid " --root - use another root for rpm installation.\n" +msgstr " --root - dùng root khác để thực hiện cài đặt rpm.\n" + #: ../urpmi:104 #, c-format msgid "" @@ -1585,6 +1594,12 @@ msgstr "" " --verify-rpm - xác minh chữ ký rpm trước khi cài đặt.\n" " (--no-verify-rpm để tắt nó, mặc định là bật).\n" +#: ../urpmi:121 +#, c-format +msgid "" +" --test - verify if the installation can be achieved correctly.\n" +msgstr " --test - xác minh nếu việc cài đặt đạt kết quả tốt.\n" + #: ../urpmi:122 #, c-format msgid " --excludepath - exclude path separated by comma.\n" |