diff options
Diffstat (limited to 'po/vi.po')
-rw-r--r-- | po/vi.po | 475 |
1 files changed, 253 insertions, 222 deletions
@@ -6,7 +6,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: urpmi-vi\n" "Report-Msgid-Bugs-To: \n" -"POT-Creation-Date: 2004-06-30 09:14+0200\n" +"POT-Creation-Date: 2004-07-17 12:34+0200\n" "PO-Revision-Date: 2004-01-28 21:57+0700\n" "Last-Translator: Trinh Minh Thanh <tmthanh@yahoo.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <gnomevi-list@lists.sourceforge.net>\n" @@ -46,7 +46,7 @@ msgstr "" "Tự động cài đặt các gói...\n" "Bạn yêu cầu cài đặt gói %s\n" -#: ../_irpm:33 ../urpme:29 ../urpmi:514 +#: ../_irpm:33 ../urpme:29 ../urpmi:516 #, c-format msgid "Is this OK?" msgstr "Đồng ý không?" @@ -61,7 +61,7 @@ msgstr "OK" msgid "Cancel" msgstr "Bỏ qua" -#: ../_irpm:44 ../urpmi:446 ../urpmi:522 +#: ../_irpm:44 ../urpmi:444 ../urpmi:524 #, c-format msgid " (Y/n) " msgstr " (Có/Không) " @@ -128,7 +128,7 @@ msgstr "" "không thể truy cập tập tin danh sách đĩa cứng (hdlist) của \"%s\", phương " "tiện bị bỏ qua" -#: ../urpm.pm:195 ../urpm.pm:2268 +#: ../urpm.pm:195 ../urpm.pm:2262 #, c-format msgid "unable to access list file of \"%s\", medium ignored" msgstr "không thể truy cập tập tin danh sách của \"%s\", phương tiện bị bỏ qua" @@ -248,34 +248,34 @@ msgstr "" "--synthesis không thể dùng với --media, --excludemedia, --sortmedia, --" "update hoặc --parallel" -#: ../urpm.pm:478 ../urpm.pm:504 ../urpm.pm:882 ../urpm.pm:893 ../urpm.pm:954 -#: ../urpm.pm:971 ../urpm.pm:1054 ../urpm.pm:1111 ../urpm.pm:1304 -#: ../urpm.pm:1424 ../urpm.pm:1539 ../urpm.pm:1545 ../urpm.pm:1646 -#: ../urpm.pm:1725 ../urpm.pm:1729 +#: ../urpm.pm:478 ../urpm.pm:504 ../urpm.pm:889 ../urpm.pm:900 ../urpm.pm:961 +#: ../urpm.pm:978 ../urpm.pm:1061 ../urpm.pm:1118 ../urpm.pm:1311 +#: ../urpm.pm:1431 ../urpm.pm:1546 ../urpm.pm:1552 ../urpm.pm:1653 +#: ../urpm.pm:1732 ../urpm.pm:1736 #, c-format msgid "examining synthesis file [%s]" msgstr "đang kiểm tra tập tin tổng hợp [%s]" -#: ../urpm.pm:482 ../urpm.pm:497 ../urpm.pm:510 ../urpm.pm:885 ../urpm.pm:896 -#: ../urpm.pm:960 ../urpm.pm:966 ../urpm.pm:1059 ../urpm.pm:1115 -#: ../urpm.pm:1308 ../urpm.pm:1428 ../urpm.pm:1533 ../urpm.pm:1551 -#: ../urpm.pm:1735 +#: ../urpm.pm:482 ../urpm.pm:497 ../urpm.pm:510 ../urpm.pm:892 ../urpm.pm:903 +#: ../urpm.pm:967 ../urpm.pm:973 ../urpm.pm:1066 ../urpm.pm:1122 +#: ../urpm.pm:1315 ../urpm.pm:1435 ../urpm.pm:1540 ../urpm.pm:1558 +#: ../urpm.pm:1742 #, c-format msgid "examining hdlist file [%s]" msgstr "đang kiểm tra tập tin danh sách đĩa cứng (hdlist) [%s]" -#: ../urpm.pm:492 ../urpm.pm:889 +#: ../urpm.pm:492 ../urpm.pm:896 #, c-format msgid "virtual medium \"%s\" is not local, medium ignored" msgstr "phương tiện ảo \"%s\" không phải cục bộ, phương tiện bị bỏ qua" -#: ../urpm.pm:520 ../urpm.pm:903 ../urpm.pm:979 ../urpm.pm:1063 -#: ../urpm.pm:1432 +#: ../urpm.pm:520 ../urpm.pm:910 ../urpm.pm:986 ../urpm.pm:1070 +#: ../urpm.pm:1439 #, c-format msgid "problem reading hdlist or synthesis file of medium \"%s\"" msgstr "trục trặc khi đọc tập tin synthesis hay hdlist của phương tiện \"%s\"" -#: ../urpm.pm:526 ../urpm.pm:1685 +#: ../urpm.pm:526 ../urpm.pm:1692 #, c-format msgid "performing second pass to compute dependencies\n" msgstr "thực hiện pass thứ hai để tính toán các phụ thuộc\n" @@ -290,8 +290,8 @@ msgstr "bỏ qua gói tin %s" msgid "would install instead of upgrade package %s" msgstr "nên cài đặt thay vì nâng cấp gói %s" -#: ../urpm.pm:566 ../urpm.pm:2068 ../urpm.pm:2131 ../urpm.pm:2710 -#: ../urpm.pm:2808 +#: ../urpm.pm:566 ../urpm.pm:2076 ../urpm.pm:2139 ../urpm.pm:2705 +#: ../urpm.pm:2822 #, c-format msgid "unable to open rpmdb" msgstr "không thể mở rpmdb" @@ -321,13 +321,13 @@ msgstr "không thể truy cập phương tiện cài đặt đầu tiên" msgid "copying hdlists file..." msgstr "đang sao chép tập tin danh sách đĩa cứng (hdlist)..." -#: ../urpm.pm:666 ../urpm.pm:994 ../urpm.pm:1083 ../urpm.pm:1146 -#: ../urpm.pm:1203 ../urpm.pm:1374 ../urpm.pm:1380 +#: ../urpm.pm:666 ../urpm.pm:1001 ../urpm.pm:1090 ../urpm.pm:1153 +#: ../urpm.pm:1210 ../urpm.pm:1381 ../urpm.pm:1387 #, c-format msgid "...copying failed" msgstr "...sao chép không được" -#: ../urpm.pm:666 ../urpm.pm:994 ../urpm.pm:1087 +#: ../urpm.pm:666 ../urpm.pm:1001 ../urpm.pm:1094 #, c-format msgid "...copying done" msgstr "...sao chép hoàn thành" @@ -346,14 +346,14 @@ msgstr "" msgid "retrieving hdlists file..." msgstr "đang thu thập tập tin hdlists..." -#: ../urpm.pm:685 ../urpm.pm:1414 ../urpm.pm:1879 ../urpm.pm:2583 -#: ../urpmi.addmedia:144 +#: ../urpm.pm:685 ../urpm.pm:1421 ../urpm.pm:1887 ../urpm.pm:2577 +#: ../urpmi.addmedia:151 #, c-format msgid "...retrieving done" msgstr "...hoàn thành việc thu thập" -#: ../urpm.pm:687 ../urpm.pm:1398 ../urpm.pm:1407 ../urpm.pm:1882 -#: ../urpm.pm:2585 ../urpmi:613 ../urpmi.addmedia:146 +#: ../urpm.pm:687 ../urpm.pm:1405 ../urpm.pm:1414 ../urpm.pm:1890 +#: ../urpm.pm:2579 ../urpmi:615 ../urpmi.addmedia:153 #, c-format msgid "...retrieving failed: %s" msgstr "...không thu thập được: %s" @@ -363,27 +363,27 @@ msgstr "...không thu thập được: %s" msgid "invalid hdlist description \"%s\" in hdlists file" msgstr "mô tả hdlist không hợp lệ \"%s\" trong tập tin hdlists" -#: ../urpm.pm:752 +#: ../urpm.pm:756 #, c-format msgid "trying to select nonexistent medium \"%s\"" msgstr "đang thử chọn phương tiện không tồn tại \"%s\"" -#: ../urpm.pm:754 +#: ../urpm.pm:758 #, c-format msgid "selecting multiple media: %s" msgstr "đang chọn đa phương tiện: %s" -#: ../urpm.pm:754 +#: ../urpm.pm:758 #, c-format msgid "\"%s\"" msgstr "\"%s\"" -#: ../urpm.pm:770 +#: ../urpm.pm:774 #, c-format msgid "removing medium \"%s\"" msgstr "gỡ bỏ phương tiện \"%s\"" -#: ../urpm.pm:930 +#: ../urpm.pm:937 #, c-format msgid "" "unable to access medium \"%s\",\n" @@ -393,7 +393,7 @@ msgstr "" "không thể truy cập phương tiện \"%s\",\n" "Truy cập được nếu bạn tự gắn kết thư mục khi tạo phương tiện." -#: ../urpm.pm:983 +#: ../urpm.pm:990 #, c-format msgid "" "virtual medium \"%s\" should have valid source hdlist or synthesis, medium " @@ -402,222 +402,222 @@ msgstr "" "phương tiện ảo \"%s\" nên có nguồn hdlist hoặc synthesis hợp lệ, phương tiện " "bị bỏ qua" -#: ../urpm.pm:991 +#: ../urpm.pm:998 #, c-format msgid "copying description file of \"%s\"..." msgstr "đang sao chép tập tin mô tả của \"%s\"..." -#: ../urpm.pm:1014 ../urpm.pm:1264 +#: ../urpm.pm:1021 ../urpm.pm:1271 #, c-format msgid "computing md5sum of existing source hdlist (or synthesis)" msgstr "tính toán md5sum của hdlist nguồn hiện có (hoặc tổng hợp)" -#: ../urpm.pm:1025 ../urpm.pm:1275 +#: ../urpm.pm:1032 ../urpm.pm:1282 #, c-format msgid "examining MD5SUM file" msgstr "đang kiểm tra tập tin MD5SUM" -#: ../urpm.pm:1079 +#: ../urpm.pm:1086 #, c-format msgid "copying source hdlist (or synthesis) of \"%s\"..." msgstr "đang sao chép hdlist nguồn (hoặc tổng hợp) của \"%s\"..." -#: ../urpm.pm:1092 +#: ../urpm.pm:1099 #, c-format msgid "copy of [%s] failed (file is suspiciously small)" msgstr "" -#: ../urpm.pm:1096 +#: ../urpm.pm:1103 #, c-format msgid "computing md5sum of copied source hdlist (or synthesis)" msgstr "tính toán md5sum của hdlist nguồn được sao chép (hoặc tổng hợp)" -#: ../urpm.pm:1098 +#: ../urpm.pm:1105 #, fuzzy, c-format msgid "copy of [%s] failed (md5sum mismatch)" msgstr "bản sao của [%s] hỏng" -#: ../urpm.pm:1119 ../urpm.pm:1312 ../urpm.pm:1649 +#: ../urpm.pm:1126 ../urpm.pm:1319 ../urpm.pm:1656 #, c-format msgid "problem reading synthesis file of medium \"%s\"" msgstr "trục trặc khi đọc tập tin tổng hợp của phương tiện \"%s\"" -#: ../urpm.pm:1161 +#: ../urpm.pm:1168 #, c-format msgid "reading rpm files from [%s]" msgstr "đang đọc các tập tin rpm từ [%s]" -#: ../urpm.pm:1186 +#: ../urpm.pm:1193 #, c-format msgid "unable to read rpm files from [%s]: %s" msgstr "không thể đọc các tập tin rpm từ [%s]: %s" -#: ../urpm.pm:1191 +#: ../urpm.pm:1198 #, c-format msgid "no rpm files found from [%s]" msgstr "không tìm thấy các tập tin rpm từ [%s]" -#: ../urpm.pm:1330 +#: ../urpm.pm:1337 #, c-format msgid "retrieving source hdlist (or synthesis) of \"%s\"..." msgstr "đang thu thập hdlist nguồn (hoặc tổng hợp) của \"%s\"..." -#: ../urpm.pm:1359 +#: ../urpm.pm:1366 #, c-format msgid "found probed hdlist (or synthesis) as %s" msgstr "đã thấy hdlist được dò tìm (hoặc tổng hợp) là %s" -#: ../urpm.pm:1405 +#: ../urpm.pm:1412 #, c-format msgid "computing md5sum of retrieved source hdlist (or synthesis)" msgstr "tính toán md5sum của hdlist nguồn thu thập được (hoặc tổng hợp)" -#: ../urpm.pm:1407 +#: ../urpm.pm:1414 #, c-format msgid "md5sum mismatch" msgstr "md5sum không khớp" -#: ../urpm.pm:1503 +#: ../urpm.pm:1510 #, c-format msgid "retrieval of source hdlist (or synthesis) failed" msgstr "không thu thập được hdlist nguồn (hoặc tổng hợp)" -#: ../urpm.pm:1510 +#: ../urpm.pm:1517 #, c-format msgid "no hdlist file found for medium \"%s\"" msgstr "không tìm thấy tập tin hdlist cho phương tiện \"%s\"" -#: ../urpm.pm:1521 ../urpm.pm:1575 +#: ../urpm.pm:1528 ../urpm.pm:1582 #, c-format msgid "file [%s] already used in the same medium \"%s\"" msgstr "tập tin [%s] đang được dùng trong cùng phương tiện \"%s\" rồi" -#: ../urpm.pm:1561 +#: ../urpm.pm:1568 #, c-format msgid "unable to parse hdlist file of \"%s\"" msgstr "không thể phân tích tập tin hdlist của \"%s\"" -#: ../urpm.pm:1599 +#: ../urpm.pm:1606 #, c-format msgid "unable to write list file of \"%s\"" msgstr "không thể ghi tập danh sách của \"%s\"" -#: ../urpm.pm:1606 +#: ../urpm.pm:1613 #, c-format msgid "writing list file for medium \"%s\"" msgstr "đang ghi tập tin danh sách cho phương tiện \"%s\"" -#: ../urpm.pm:1608 +#: ../urpm.pm:1615 #, c-format msgid "nothing written in list file for \"%s\"" msgstr "không có gì được ghi trong tập tin danh sách cho \"%s\"" -#: ../urpm.pm:1623 +#: ../urpm.pm:1630 #, c-format msgid "examining pubkey file of \"%s\"..." msgstr "đang kiểm tra tập tin pubkey của \"%s\"..." -#: ../urpm.pm:1630 +#: ../urpm.pm:1637 #, c-format msgid "...imported key %s from pubkey file of \"%s\"" msgstr "...đã nhập key %s từ tập tin pubkey của \"%s\"" -#: ../urpm.pm:1633 +#: ../urpm.pm:1640 #, c-format msgid "unable to import pubkey file of \"%s\"" msgstr "không thể nhập tập tin pubkey của \"%s\"" -#: ../urpm.pm:1699 +#: ../urpm.pm:1706 #, c-format msgid "reading headers from medium \"%s\"" msgstr "đang đọc các header từ phương tiện \"%s\"" -#: ../urpm.pm:1704 +#: ../urpm.pm:1711 #, c-format msgid "building hdlist [%s]" msgstr "xây dựng hdlist [%s]" -#: ../urpm.pm:1716 ../urpm.pm:1745 ../urpmi:355 +#: ../urpm.pm:1723 ../urpm.pm:1752 ../urpmi:353 #, c-format msgid "built hdlist synthesis file for medium \"%s\"" msgstr "xây dựng tập tin tổng hợp hdlist cho phương tiện \"%s\"" -#: ../urpm.pm:1765 +#: ../urpm.pm:1772 #, c-format msgid "found %d headers in cache" msgstr "tìm thấy các header %d trong cache" -#: ../urpm.pm:1769 +#: ../urpm.pm:1776 #, c-format msgid "removing %d obsolete headers in cache" msgstr "đang gỡ bỏ các header cũ %d trong cache" -#: ../urpm.pm:1819 +#: ../urpm.pm:1827 #, c-format msgid "mounting %s" msgstr "gắn kết %s" -#: ../urpm.pm:1835 +#: ../urpm.pm:1843 #, c-format msgid "unmounting %s" msgstr "thôi gắn kết %s" -#: ../urpm.pm:1857 +#: ../urpm.pm:1865 #, c-format msgid "relocated %s entries in depslist" msgstr "các mục nhập %s được đặt lại trong danh sách các phụ thuộc" -#: ../urpm.pm:1858 +#: ../urpm.pm:1866 #, c-format msgid "no entries relocated in depslist" msgstr "không có các mục nhập được đặt lại trong danh sách các phụ thuộc" -#: ../urpm.pm:1871 +#: ../urpm.pm:1879 #, c-format msgid "invalid rpm file name [%s]" msgstr "tên tập tin rpm [%s] không hợp lệ" -#: ../urpm.pm:1877 +#: ../urpm.pm:1885 #, c-format msgid "retrieving rpm file [%s] ..." msgstr "đang thu thập tập tin rpm [%s] ..." -#: ../urpm.pm:1884 ../urpm.pm:2752 +#: ../urpm.pm:1892 ../urpm.pm:2747 #, c-format msgid "unable to access rpm file [%s]" msgstr "không thể truy cập tập tin rpm [%s]" -#: ../urpm.pm:1889 +#: ../urpm.pm:1897 #, c-format msgid "unable to register rpm file" msgstr "không thể đăng ký tập tin rpm" -#: ../urpm.pm:1892 +#: ../urpm.pm:1900 #, c-format msgid "error registering local packages" msgstr "lỗi đăng ký các gói tin cục bộ" -#: ../urpm.pm:2005 +#: ../urpm.pm:2013 #, c-format msgid "no package named %s" msgstr "không có gói tin với tên %s" -#: ../urpm.pm:2008 ../urpme:88 +#: ../urpm.pm:2016 ../urpme:88 #, c-format msgid "The following packages contain %s: %s" msgstr "Các gói tin sau đây chứa %s: %s" -#: ../urpm.pm:2205 ../urpm.pm:2249 ../urpm.pm:2275 +#: ../urpm.pm:2199 ../urpm.pm:2243 ../urpm.pm:2269 #, c-format msgid "there are multiple packages with the same rpm filename \"%s\"" msgstr "có nhiều gói với cùng tên tập tin rpm \"%s\"" -#: ../urpm.pm:2260 +#: ../urpm.pm:2254 #, c-format msgid "unable to correctly parse [%s] on value \"%s\"" msgstr "không thể phân tích đúng [%s] trên giá trị \"%s\"" -#: ../urpm.pm:2287 +#: ../urpm.pm:2281 #, c-format msgid "" "medium \"%s\" uses an invalid list file:\n" @@ -626,64 +626,64 @@ msgstr "" "phương tiện \"%s\" dùng tập tin danh sách không hợp lệ:\n" " có thể mirror không được cập nhật, đang thử dùng phương pháp thay thế khác" -#: ../urpm.pm:2291 +#: ../urpm.pm:2285 #, c-format msgid "medium \"%s\" does not define any location for rpm files" msgstr "phương tiện \"%s\" không chỉ ra bất kỳ vị trí nào cho các tập tin rpm" -#: ../urpm.pm:2303 +#: ../urpm.pm:2297 #, c-format msgid "package %s is not found." msgstr "Không tìm thấy gói tin %s." -#: ../urpm.pm:2343 ../urpm.pm:2358 ../urpm.pm:2382 ../urpm.pm:2397 +#: ../urpm.pm:2337 ../urpm.pm:2352 ../urpm.pm:2376 ../urpm.pm:2391 #, c-format msgid "urpmi database locked" msgstr "cơ sở dữ liệu urpmi bị khóa" -#: ../urpm.pm:2449 ../urpm.pm:2452 ../urpm.pm:2482 +#: ../urpm.pm:2443 ../urpm.pm:2446 ../urpm.pm:2476 #, c-format msgid "medium \"%s\" is not selected" msgstr "phương tiện \"%s\" không được chọn" -#: ../urpm.pm:2478 +#: ../urpm.pm:2472 #, c-format msgid "unable to read rpm file [%s] from medium \"%s\"" msgstr "không thể đọc tập tin rpm [%s] từ phương tiện \"%s\"" -#: ../urpm.pm:2486 +#: ../urpm.pm:2480 #, c-format msgid "incoherent medium \"%s\" marked removable but not really" msgstr "" "phương tiện không rõ ràng \"%s\" được đánh dấu là tháo lắp nhưng không phải " "vậy" -#: ../urpm.pm:2499 +#: ../urpm.pm:2493 #, c-format msgid "unable to access medium \"%s\"" msgstr "không thể truy cập phương tiện \"%s\"" -#: ../urpm.pm:2561 +#: ../urpm.pm:2555 #, c-format msgid "malformed input: [%s]" msgstr "input bất thường: [%s]" -#: ../urpm.pm:2568 +#: ../urpm.pm:2562 #, c-format msgid "retrieving rpm files from medium \"%s\"..." msgstr "đang thu thập các tập tin rpm từ phương tiện \"%s\"..." -#: ../urpm.pm:2650 ../urpmi:691 +#: ../urpm.pm:2644 ../urpmi:693 #, c-format msgid "Preparing..." msgstr "Đang chuẩn bị..." -#: ../urpm.pm:2683 +#: ../urpm.pm:2678 #, c-format msgid "using process %d for executing transaction" msgstr "dùng tiến trình %d để thực thi phiên giao dịch" -#: ../urpm.pm:2714 +#: ../urpm.pm:2709 #, c-format msgid "" "created transaction for installing on %s (remove=%d, install=%d, upgrade=%d)" @@ -691,87 +691,92 @@ msgstr "" "đã tạo phiên giao dịch cho việc cài đặt trên %s (gỡ bỏ=%d, cài đặt=%d, nâng " "cấp=%d)" -#: ../urpm.pm:2717 +#: ../urpm.pm:2712 #, c-format msgid "unable to create transaction" msgstr "không thể tạo phiên giao dịch" -#: ../urpm.pm:2725 +#: ../urpm.pm:2719 #, c-format msgid "removing package %s" msgstr "gỡ bỏ gói %s" -#: ../urpm.pm:2727 +#: ../urpm.pm:2721 #, c-format msgid "unable to remove package %s" msgstr "không thể gỡ bỏ gói %s" -#: ../urpm.pm:2737 +#: ../urpm.pm:2731 #, c-format msgid "adding package %s (id=%d, eid=%d, update=%d, file=%s)" msgstr "thêm gói %s (id=%d, eid=%d, cập nhật=%d, tập tin=%s)" -#: ../urpm.pm:2740 +#: ../urpm.pm:2734 #, c-format msgid "unable to install package %s" msgstr "không thể cài đặt gói %s" -#: ../urpm.pm:2940 ../urpm.pm:2973 +#: ../urpm.pm:2796 +#, fuzzy, c-format +msgid "More information on package %s" +msgstr "gỡ bỏ gói %s" + +#: ../urpm.pm:2954 ../urpm.pm:2987 #, c-format msgid "due to missing %s" msgstr "do thiếu %s" -#: ../urpm.pm:2941 ../urpm.pm:2971 +#: ../urpm.pm:2955 ../urpm.pm:2985 #, c-format msgid "due to unsatisfied %s" msgstr "vì không thỏa mãn %s" -#: ../urpm.pm:2942 +#: ../urpm.pm:2956 #, c-format msgid "trying to promote %s" msgstr "thử xúc tiến %s" -#: ../urpm.pm:2943 +#: ../urpm.pm:2957 #, c-format msgid "in order to keep %s" msgstr "để giữ %s" -#: ../urpm.pm:2966 +#: ../urpm.pm:2980 #, c-format msgid "in order to install %s" msgstr "để cài đặt %s" -#: ../urpm.pm:2978 +#: ../urpm.pm:2992 #, c-format msgid "due to conflicts with %s" msgstr "vì xung đột với %s" -#: ../urpm.pm:2980 +#: ../urpm.pm:2994 #, c-format msgid "unrequested" msgstr "thôi yêu cầu" -#: ../urpm.pm:2996 +#: ../urpm.pm:3010 #, c-format msgid "Invalid signature (%s)" msgstr "Chữ ký không hợp lệ (%s)" -#: ../urpm.pm:3028 +#: ../urpm.pm:3042 #, c-format msgid "Invalid Key ID (%s)" msgstr "Key ID không hợp lệ (%s)" -#: ../urpm.pm:3030 +#: ../urpm.pm:3044 #, c-format msgid "Missing signature (%s)" msgstr "Thiếu chữ ký (%s)" -#: ../urpm/args.pm:87 ../urpm/args.pm:94 +#: ../urpm/args.pm:88 ../urpm/args.pm:95 #, c-format msgid "bad proxy declaration on command line\n" msgstr "khai báo proxy sai trong dòng lệnh\n" -#: ../urpm/args.pm:223 +#: ../urpm/args.pm:224 #, c-format msgid "urpmq: cannot read rpm file \"%s\"\n" msgstr "urpmq: không thể đọc tập tin rpm \"%s\"\n" @@ -798,24 +803,24 @@ msgstr "" "\n" "cách dùng:\n" -#: ../urpme:41 ../urpmf:32 ../urpmi:77 ../urpmi.addmedia:47 -#: ../urpmi.removemedia:36 ../urpmi.update:30 ../urpmq:43 +#: ../urpme:41 ../urpmf:32 ../urpmi:74 ../urpmi.addmedia:47 +#: ../urpmi.removemedia:38 ../urpmi.update:30 ../urpmq:43 #, c-format msgid " --help - print this help message.\n" msgstr " --help - in thông tin trợ giúp này.\n" -#: ../urpme:42 ../urpmi:83 +#: ../urpme:42 ../urpmi:80 #, c-format msgid " --auto - automatically select a package in choices.\n" msgstr " --auto - tự động chọn một gói tin trong các gói.\n" -#: ../urpme:43 ../urpmi:124 +#: ../urpme:43 ../urpmi:121 #, c-format msgid "" " --test - verify if the installation can be achieved correctly.\n" msgstr " --test - xác minh nếu việc cài đặt đạt kết quả tốt.\n" -#: ../urpme:44 ../urpmi:97 ../urpmq:63 +#: ../urpme:44 ../urpmi:94 ../urpmq:63 #, c-format msgid "" " --force - force invocation even if some packages do not exist.\n" @@ -823,12 +828,12 @@ msgstr "" " --force - ép buộc cầu viện ngay cả khi một số gói tin không tồn " "tại.\n" -#: ../urpme:45 ../urpmi:102 ../urpmq:64 +#: ../urpme:45 ../urpmi:99 ../urpmq:64 #, c-format msgid " --parallel - distributed urpmi across machines of alias.\n" msgstr " --parallel - phân phối urpmi qua các máy của alias.\n" -#: ../urpme:46 ../urpmi:103 +#: ../urpme:46 ../urpmi:100 #, c-format msgid " --root - use another root for rpm installation.\n" msgstr " --root - dùng root khác để thực hiện cài đặt rpm.\n" @@ -842,7 +847,7 @@ msgstr "" " --use-distrib - cấu hình nhanh chóng urpmi từ một distrib tree, giúp\n" " cài đặt/bỏ cài đặt một chroot bằng tùy chọn --root.\n" -#: ../urpme:49 ../urpmi:133 ../urpmq:76 +#: ../urpme:49 ../urpmi:131 ../urpmq:76 #, c-format msgid " -v - verbose mode.\n" msgstr " -v - chế độ verbose.\n" @@ -882,12 +887,12 @@ msgstr "Đang kiểm tra để gỡ bỏ các gói tin sau đây" msgid "To satisfy dependencies, the following packages will be removed (%d MB)" msgstr "Để thỏa mãn các phụ thuộc, các gói sau đây sẽ được gỡ bỏ (%d MB)" -#: ../urpme:108 ../urpmi:476 ../urpmi:637 +#: ../urpme:108 ../urpmi:474 ../urpmi:639 #, c-format msgid " (y/N) " msgstr " (Có/Không) " -#: ../urpme:111 ../urpmi:680 +#: ../urpme:111 ../urpmi:682 #, c-format msgid "removing %s" msgstr "gỡ bỏ %s" @@ -914,25 +919,25 @@ msgstr "" "\n" "Cách dùng:\n" -#: ../urpmf:33 ../urpmi:78 ../urpmq:44 +#: ../urpmf:33 ../urpmi:75 ../urpmq:44 #, c-format msgid " --update - use only update media.\n" msgstr " --update - chỉ dùng phương tiện cập nhật.\n" -#: ../urpmf:34 ../urpmi:79 ../urpmq:45 +#: ../urpmf:34 ../urpmi:76 ../urpmq:45 #, c-format msgid " --media - use only the given media, separated by comma.\n" msgstr "" " --media - chỉ dùng phương tiện được trao, ngăn cách bởi dấu phẩy.\n" -#: ../urpmf:35 ../urpmi:80 ../urpmq:46 +#: ../urpmf:35 ../urpmi:77 ../urpmq:46 #, c-format msgid " --excludemedia - do not use the given media, separated by comma.\n" msgstr "" " --excludemedia - không dùng phương tiện được trao, ngăn cách bởi dấu " "phẩy.\n" -#: ../urpmf:36 ../urpmi:81 ../urpmq:47 +#: ../urpmf:36 ../urpmi:78 ../urpmq:47 #, c-format msgid "" " --sortmedia - sort media according to substrings separated by comma.\n" @@ -1042,7 +1047,7 @@ msgstr " --conflicts - in ra xung đột tag: toàn bộ các xung đột.\ msgid " --obsoletes - print tag obsoletes: all obsoletes.\n" msgstr " --obsoletes - in ra các dòng tag: toàn bộ dòng.\n" -#: ../urpmf:57 ../urpmi:117 ../urpmq:73 +#: ../urpmf:57 ../urpmi:114 ../urpmq:73 #, c-format msgid "" " --env - use specific environment (typically a bug\n" @@ -1104,7 +1109,7 @@ msgstr "" "callback là :\n" "%s\n" -#: ../urpmf:119 ../urpmi:249 ../urpmq:112 +#: ../urpmf:119 ../urpmi:247 ../urpmq:112 #, c-format msgid "using specific environment on %s\n" msgstr "đang dùng môi trường đặc hiệu trên %s\n" @@ -1116,7 +1121,7 @@ msgid "" "result\n" msgstr "" -#: ../urpmi:72 +#: ../urpmi:69 #, c-format msgid "" "urpmi version %s\n" @@ -1133,18 +1138,18 @@ msgstr "" "\n" "sử dụng:\n" -#: ../urpmi:82 +#: ../urpmi:79 #, c-format msgid " --synthesis - use the given synthesis instead of urpmi db.\n" msgstr " --synthesis - dùng synthesis nhận được thay cho urpmi db.\n" -#: ../urpmi:84 ../urpmq:49 +#: ../urpmi:81 ../urpmq:49 #, c-format msgid "" " --auto-select - automatically select packages to upgrade the system.\n" msgstr " --auto-select - tự động chọn các gói tin để nâng cấp hệ thống.\n" -#: ../urpmi:85 +#: ../urpmi:82 #, c-format msgid "" " --no-uninstall - never ask to uninstall a package, abort the " @@ -1153,7 +1158,7 @@ msgstr "" " --no-uninstall - không bao giờ đề nghị gỡ cài đặt một gói, huỷ bỏ việc cài " "đặt.\n" -#: ../urpmi:86 ../urpmq:51 +#: ../urpmi:83 ../urpmq:51 #, c-format msgid "" " --keep - keep existing packages if possible, reject requested\n" @@ -1162,7 +1167,7 @@ msgstr "" " --keep - giữ gói đang tồn tại nếu có thể, bỏ các gói yêu cầu\n" " dẫn đến việc gỡ bỏ.\n" -#: ../urpmi:88 +#: ../urpmi:85 #, c-format msgid "" " --split-level - split in small transaction if more than given packages\n" @@ -1174,37 +1179,37 @@ msgstr "" " có sẽ được cài đặt hay nâng cấp,\n" " mặc định là %d.\n" -#: ../urpmi:91 +#: ../urpmi:88 #, c-format msgid " --split-length - small transaction length, default is %d.\n" msgstr " --split-length - độ dài phiên giao dịch nhỏ, mặc định là %d.\n" -#: ../urpmi:92 ../urpmq:50 +#: ../urpmi:89 ../urpmq:50 #, c-format msgid " --fuzzy - impose fuzzy search (same as -y).\n" msgstr " --fuzzy - tác động tìm kiếm fuzzy (giống như -y).\n" -#: ../urpmi:93 ../urpmq:59 +#: ../urpmi:90 ../urpmq:59 #, c-format msgid " --src - next package is a source package (same as -s).\n" msgstr " --src - gói tin tiếp theo là gói nguồn (giống như -s).\n" -#: ../urpmi:94 +#: ../urpmi:91 #, c-format msgid " --install-src - install only source package (no binaries).\n" msgstr " --install-src - chỉ cài đặt gói nguồn (không cài gói nhị phân).\n" -#: ../urpmi:95 +#: ../urpmi:92 #, c-format msgid " --clean - remove rpm from cache before anything else.\n" msgstr " --clean - gỡ bỏ rpm khỏi cache trước tiên.\n" -#: ../urpmi:96 +#: ../urpmi:93 #, c-format msgid " --noclean - keep rpm not used in cache.\n" msgstr " --noclean - giữ rpm không được dùng trong cache.\n" -#: ../urpmi:98 +#: ../urpmi:95 #, c-format msgid "" " --allow-nodeps - allow asking user to install packages without\n" @@ -1213,7 +1218,7 @@ msgstr "" " --allow-nodeps - cho phép hỏi người dùng cài đặt các gói tin\n" " mà không kiểm tra các phụ thuộc.\n" -#: ../urpmi:100 +#: ../urpmi:97 #, c-format msgid "" " --allow-force - allow asking user to install packages without\n" @@ -1222,7 +1227,7 @@ msgstr "" " --allow-force - cho phép hỏi người dùng cài đặt các gói tin mà\n" " không kiểm tra các phụ thuộc và tính toàn vẹn.\n" -#: ../urpmi:104 +#: ../urpmi:101 #, c-format msgid "" " --use-distrib - configure urpmi on the fly from a distrib tree, useful\n" @@ -1231,22 +1236,22 @@ msgstr "" " --use-distrib - cấu hình nhanh chóng urpmi từ một distrib tree, giúp\n" " cài đặt chroot bằng tùy chọn --root.\n" -#: ../urpmi:106 ../urpmi.addmedia:48 ../urpmi.update:31 ../urpmq:67 +#: ../urpmi:103 ../urpmi.addmedia:48 ../urpmi.update:31 ../urpmq:67 #, c-format msgid " --wget - use wget to retrieve distant files.\n" msgstr " --wget - dùng wget để thu thập các tập tin ở xa.\n" -#: ../urpmi:107 ../urpmi.addmedia:49 ../urpmi.update:32 ../urpmq:68 +#: ../urpmi:104 ../urpmi.addmedia:49 ../urpmi.update:32 ../urpmq:68 #, c-format msgid " --curl - use curl to retrieve distant files.\n" msgstr " --curl - dùng curl để thu thập các tập tin ở xa.\n" -#: ../urpmi:108 ../urpmi.addmedia:50 ../urpmi.update:33 +#: ../urpmi:105 ../urpmi.addmedia:50 ../urpmi.update:33 #, c-format msgid " --limit-rate - limit the download speed.\n" msgstr " --limit-rate - giới hạn tốc độ tải xuống.\n" -#: ../urpmi:109 +#: ../urpmi:106 #, fuzzy, c-format msgid "" " --resume - resume transfer of partially-downloaded files\n" @@ -1255,7 +1260,7 @@ msgstr "" " --verify-rpm - xác minh chữ ký rpm trước khi cài đặt.\n" " (--no-verify-rpm để tắt nó, mặc định là bật).\n" -#: ../urpmi:111 ../urpmi.addmedia:51 ../urpmi.update:34 ../urpmq:69 +#: ../urpmi:108 ../urpmi.addmedia:51 ../urpmi.update:34 ../urpmq:69 #, c-format msgid "" " --proxy - use specified HTTP proxy, the port number is assumed\n" @@ -1265,7 +1270,7 @@ msgstr "" " là 1080 theo mặc định (định dạng là <proxyhost[:port]" ">).\n" -#: ../urpmi:113 ../urpmi.addmedia:53 ../urpmi.update:36 ../urpmq:71 +#: ../urpmi:110 ../urpmi.addmedia:53 ../urpmi.update:36 ../urpmq:71 #, c-format msgid "" " --proxy-user - specify user and password to use for proxy\n" @@ -1274,7 +1279,7 @@ msgstr "" " --proxy-user - chỉ định người dùng và mật khẩu cho proxy\n" " xác thực (khuôn dạng là <user:password>).\n" -#: ../urpmi:115 +#: ../urpmi:112 #, c-format msgid "" " --bug - output a bug report in directory indicated by\n" @@ -1283,12 +1288,12 @@ msgstr "" " --bug - xuất ra báo cáo lỗi trong thư mục được chỉ định\n" " bởi đối số (arg) tiếp theo.\n" -#: ../urpmi:119 +#: ../urpmi:116 #, c-format msgid " --X - use X interface.\n" msgstr " --X - dùng giao diện X.\n" -#: ../urpmi:120 +#: ../urpmi:117 #, c-format msgid "" " --best-output - choose best interface according to the environment:\n" @@ -1297,7 +1302,7 @@ msgstr "" " --best-output - hãy chọn giao diện tốt nhất theo môi trường:\n" " chế độ X hay văn bản.\n" -#: ../urpmi:122 +#: ../urpmi:119 #, c-format msgid "" " --verify-rpm - verify rpm signature before installation\n" @@ -1306,62 +1311,67 @@ msgstr "" " --verify-rpm - xác minh chữ ký rpm trước khi cài đặt.\n" " (--no-verify-rpm để tắt nó, mặc định là bật).\n" -#: ../urpmi:125 +#: ../urpmi:122 #, c-format msgid " --excludepath - exclude path separated by comma.\n" msgstr " --excludepath - gồm đường dẫn được tách biệt bằng dấu phẩy.\n" -#: ../urpmi:126 +#: ../urpmi:123 #, c-format msgid " --excludedocs - exclude docs files.\n" msgstr " --excludedocs - trừ các tập tin tài liệu.\n" -#: ../urpmi:127 ../urpmq:79 +#: ../urpmi:124 +#, fuzzy, c-format +msgid " --skip - packages which installation should be skipped\n" +msgstr " --test - xác minh nếu việc cài đặt đạt kết quả tốt.\n" + +#: ../urpmi:125 ../urpmq:79 #, c-format msgid " -a - select all matches on command line.\n" msgstr " -a - chọn toàn bộ các tương hợp trong dòng lệnh.\n" -#: ../urpmi:128 +#: ../urpmi:126 #, c-format msgid " -p - allow search in provides to find package.\n" msgstr " -p - cho phép tìm gói tin trong số các nhà cung cấp.\n" -#: ../urpmi:129 +#: ../urpmi:127 #, c-format msgid " -P - do not search in provides to find package.\n" msgstr " -P - không tìm các nhà cung cấp để kiếm gói tin.\n" -#: ../urpmi:130 ../urpmq:84 +#: ../urpmi:128 ../urpmq:84 #, c-format msgid " -y - impose fuzzy search (same as --fuzzy).\n" msgstr " -y - tác động tìm kiếm fuzzy (giống như --fuzzy.\n" -#: ../urpmi:131 ../urpmq:85 +#: ../urpmi:129 ../urpmq:85 #, c-format msgid " -s - next package is a source package (same as --src).\n" msgstr " -s - gói tin tiếp theo kà gói nguồn (giống như --src).\n" -#: ../urpmi:132 +#: ../urpmi:130 #, c-format msgid " -q - quiet mode.\n" msgstr " -q - chế độ yên lặng.\n" -#: ../urpmi:134 +#: ../urpmi:132 #, c-format msgid " names or rpm files given on command line will be installed.\n" msgstr " tên hay tập tin rpm có trong dòng lệnh sẽ được cài đặt.\n" -#: ../urpmi:141 +#: ../urpmi:139 #, c-format msgid "Choose location to save file" msgstr "" -#: ../urpmi:197 +#: ../urpmi:195 #, c-format msgid "What can be done with binary rpm files when using --install-src" msgstr "Cái có thể được làm bằng các tập tin nhị phân khi dùng --install-src" -#: ../urpmi:204 +#: ../urpmi:202 #, c-format msgid "" "You have selected a source package:\n" @@ -1374,22 +1384,22 @@ msgid "" "What would you like to do?" msgstr "" -#: ../urpmi:212 +#: ../urpmi:210 #, c-format msgid "Do nothing" msgstr "" -#: ../urpmi:213 +#: ../urpmi:211 #, c-format msgid "Yes, really install it" msgstr "" -#: ../urpmi:214 ../urpmi:231 +#: ../urpmi:212 ../urpmi:229 #, c-format msgid "Save file" msgstr "" -#: ../urpmi:225 +#: ../urpmi:223 #, c-format msgid "" "You are about to install the following software package on your computer:\n" @@ -1399,12 +1409,12 @@ msgid "" "You may prefer to just save it. What is your choice?" msgstr "" -#: ../urpmi:230 +#: ../urpmi:228 #, fuzzy, c-format msgid "Install it" msgstr "Cài đặt không được" -#: ../urpmi:239 +#: ../urpmi:237 #, c-format msgid "" "Directory [%s] already exists, please use another directory for bug report " @@ -1413,42 +1423,42 @@ msgstr "" "Thư mục [%s] đã tồn tại rồi, hãy dùng thư mục khác để ghi báo cáo lỗi hoặc " "xóa thư mục đó đi" -#: ../urpmi:240 +#: ../urpmi:238 #, c-format msgid "Unable to create directory [%s] for bug report" msgstr "Không thể tạo thư mục [%s] cho báo cáo lỗi" -#: ../urpmi:243 ../urpmi:365 +#: ../urpmi:241 ../urpmi:363 #, c-format msgid "Copying failed" msgstr "Sao chép không được" -#: ../urpmi:260 +#: ../urpmi:258 #, c-format msgid "Only superuser is allowed to install packages" msgstr "Chỉ cho phép người dùng cao cấp được cài đặt các gói" -#: ../urpmi:396 +#: ../urpmi:394 #, c-format msgid "One of the following packages is needed:" msgstr "Cần một gói trong các gói tin sau đây:" -#: ../urpmi:403 +#: ../urpmi:401 #, c-format msgid "What is your choice? (1-%d) " msgstr "Bạn lựa chọn gì? (1-%d) " -#: ../urpmi:412 ../urpmi:535 +#: ../urpmi:410 ../urpmi:537 #, c-format msgid "Package installation..." msgstr "Cài đặt gói..." -#: ../urpmi:412 ../urpmi:535 +#: ../urpmi:410 ../urpmi:537 #, c-format msgid "Initializing..." msgstr "Đang khởi tạo..." -#: ../urpmi:435 +#: ../urpmi:433 #, c-format msgid "" "Some package requested cannot be installed:\n" @@ -1457,19 +1467,19 @@ msgstr "" "Không thể cài đặt một số gói tin được yêu cầu:\n" "%s" -#: ../urpmi:440 ../urpmi:471 +#: ../urpmi:438 ../urpmi:469 #, c-format msgid "do you agree ?" msgstr "Đồng ý không ?" -#: ../urpmi:446 +#: ../urpmi:444 #, c-format msgid "" "\n" "Continue?" msgstr "" -#: ../urpmi:460 +#: ../urpmi:458 #, c-format msgid "" "The installation cannot continue because the following packages\n" @@ -1480,7 +1490,7 @@ msgstr "" "để nâng cấp các gói khác:\n" "%s\n" -#: ../urpmi:466 +#: ../urpmi:464 #, c-format msgid "" "The following packages have to be removed for others to be upgraded:\n" @@ -1489,13 +1499,20 @@ msgstr "" "Các gói sau đây phải được gỡ bỏ để nâng cấp các gói khác:\n" "%s" -#: ../urpmi:504 ../urpmi:513 +#: ../urpmi:503 ../urpmi:514 #, fuzzy, c-format msgid "" "To satisfy dependencies, the following %d packages are going to be installed " "(%d MB)" msgstr "Để thỏa mãn các phụ thuộc, những gói sau đây sẽ được cài đặt (%d MB)" +#: ../urpmi:504 ../urpmi:515 +#, fuzzy, c-format +msgid "" +"To satisfy dependencies, the following package is going to be installed (%d " +"MB)" +msgstr "Để thỏa mãn các phụ thuộc, những gói sau đây sẽ được cài đặt (%d MB)" + #: ../urpmi:510 #, c-format msgid "" @@ -1505,47 +1522,47 @@ msgstr "" "Bạn phải là root để cài đặt các phụ thuộc sau đây:\n" "%s\n" -#: ../urpmi:531 ../urpmq:297 +#: ../urpmi:533 ../urpmq:297 #, c-format msgid "unable to get source packages, aborting" msgstr "không thể lấy các gói nguồn, hủy bỏ" -#: ../urpmi:545 +#: ../urpmi:547 #, c-format msgid "Please insert the medium named \"%s\" on device [%s]" msgstr "Hãy nạp phương tiện có tên \"%s\" trên thiết bị [%s]" -#: ../urpmi:546 +#: ../urpmi:548 #, c-format msgid "Press Enter when ready..." msgstr "Nhấn Enter khi sẵn sàng ..." -#: ../urpmi:590 +#: ../urpmi:592 #, c-format msgid "Downloading package `%s'..." msgstr "Đang tải về gói `%s'..." -#: ../urpmi:602 +#: ../urpmi:604 #, c-format msgid " %s%% of %s completed, ETA = %s, speed = %s" msgstr " %s%% của %s đã hoàn thành, ETA = %s, tốc độ = %s" -#: ../urpmi:605 +#: ../urpmi:607 #, c-format msgid " %s%% completed, speed = %s" msgstr " %s%% đã hoàn thành, tốc độ = %s" -#: ../urpmi:624 +#: ../urpmi:626 #, c-format msgid "The following packages have bad signatures" msgstr "Các gói tin sau đây có các chữ ký tồi" -#: ../urpmi:625 +#: ../urpmi:627 #, c-format msgid "Do you want to continue installation ?" msgstr "Bạn muốn tiếp tục cài đặt không ?" -#: ../urpmi:645 ../urpmi:772 +#: ../urpmi:647 ../urpmi:774 #, c-format msgid "" "Installation failed, some files are missing:\n" @@ -1556,58 +1573,58 @@ msgstr "" "%s\n" "Có thể bạn nên cập nhật cơ sở dữ liệu của urpmi." -#: ../urpmi:655 ../urpmi:710 ../urpmi:731 ../urpmi:751 +#: ../urpmi:657 ../urpmi:712 ../urpmi:733 ../urpmi:753 #, c-format msgid "Installation failed" msgstr "Cài đặt không được" -#: ../urpmi:670 +#: ../urpmi:672 #, c-format msgid "distributing %s" msgstr "phân phối %s" -#: ../urpmi:678 +#: ../urpmi:680 #, c-format msgid "installing %s" msgstr "đang cài đặt %s" -#: ../urpmi:693 +#: ../urpmi:695 #, c-format msgid "Installing package `%s' (%s/%s)..." msgstr "Đang cài đặt gói `%s' (%s/%s)..." -#: ../urpmi:717 +#: ../urpmi:719 #, c-format msgid "Try installation without checking dependencies? (y/N) " msgstr "Thử cài đặt mà không cần kiểm tra các phụ thuộc? (Có/Không)" -#: ../urpmi:736 +#: ../urpmi:738 #, c-format msgid "Try installation even more strongly (--force)? (y/N) " msgstr "Thử cố gắng cài đặt (--force)? (Có/[Không])" -#: ../urpmi:777 +#: ../urpmi:779 #, c-format msgid "%d installation transactions failed" msgstr "%d phiên giao dịch cài đặt lỗi" -#: ../urpmi:785 +#: ../urpmi:787 #, c-format msgid "Installation is possible" msgstr "Có khả năng cài đặt" -#: ../urpmi:788 +#: ../urpmi:790 #, c-format msgid "Everything already installed" msgstr "Mọi thứ đã được cài đặt rồi" -#: ../urpmi:802 +#: ../urpmi:804 #, c-format msgid "restarting urpmi" msgstr "khởi chạy lại urpmi" #: ../urpmi.addmedia:38 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "" "usage: urpmi.addmedia [options] <name> <url> [with <relative_path>]\n" "where <url> is one of\n" @@ -1623,7 +1640,7 @@ msgstr "" "cách dùng: urpmi.addmedia [tùy chọn] <tên> <url> [with <đường dẫn_liên " "quan>]\n" "nơi mà <url> là một trong\n" -" file://<đường dẫn>\n" +" file://<đường dẫn> with <tên tệp tin liên quan của hdlist>\n" " ftp://<đăng nhập>:<mật khẩu>@<máy chủ>/<đường dẫn> with <tên tệp tin " "của hdlist>\n" " ftp://<máy chủ>/<đường dẫn> with <tên tệp tin liên quan của hdlist>\n" @@ -1690,20 +1707,20 @@ msgstr "" msgid "" " --version - use specified distribution version, the default is taken\n" " from the version of the distribution told by the\n" -" installed mandrake-release package.\n" +" installed mandrakelinux-release package.\n" msgstr "" " --version - dùng phiên bản được chỉ định, mặc định được lấy từ\n" " phiên bản của phân phối được nói bởi gói phát hành\n" -" Mandrake đã cài đặt.\n" +" Mandrakelinux đã cài đặt.\n" #: ../urpmi.addmedia:70 #, c-format msgid "" " --arch - use specified architecture, the default is arch of\n" -" mandrake-release package installed.\n" +" mandrakelinux-release package installed.\n" msgstr "" " --arch - dùng kiến trúc được chỉ định, mặc định là kiến trúc của\n" -" gói phát hành mandrake đã cài đặt.\n" +" gói phát hành mandrakelinux đã cài đặt.\n" #: ../urpmi.addmedia:72 #, c-format @@ -1712,14 +1729,14 @@ msgid "" " only file:// protocol is allowed.\n" msgstr "" " --virtual - tạo phương tiện ảo luôn được cập nhật,\n" -" chỉ cho phép tập tin:// protocol.\n" +" chỉ cho phép tập file:// protocol.\n" #: ../urpmi.addmedia:74 ../urpmi.update:39 #, c-format msgid " --no-md5sum - disable MD5SUM file checking.\n" msgstr " --no-md5sum - không thực hiện kiểm tra tập tin MD5SUM.\n" -#: ../urpmi.addmedia:75 ../urpmi.removemedia:38 ../urpmi.update:42 +#: ../urpmi.addmedia:75 ../urpmi.removemedia:40 ../urpmi.update:42 #, c-format msgid " -c - clean headers cache directory.\n" msgstr " -c - xoá thư mục cache headers.\n" @@ -1729,42 +1746,47 @@ msgstr " -c - xoá thư mục cache headers.\n" msgid " -f - force generation of hdlist files.\n" msgstr " -f - cố tạo các tập tin hdlist.\n" -#: ../urpmi.addmedia:130 +#: ../urpmi.addmedia:109 +#, fuzzy, c-format +msgid "Only superuser is allowed to add media" +msgstr "Chỉ cho phép người dùng cao cấp được cài đặt các gói" + +#: ../urpmi.addmedia:137 #, c-format msgid "cannot add updates of a cooker distribution\n" msgstr "không thể thêm các cập nhật của phiên bản cooker\n" -#: ../urpmi.addmedia:135 +#: ../urpmi.addmedia:142 #, c-format msgid "retrieving mirrors at %s ..." msgstr "đang thu thập các mirror tại %s ..." -#: ../urpmi.addmedia:179 +#: ../urpmi.addmedia:186 #, c-format msgid "no need to give <relative path of hdlist> with --distrib" msgstr "không cần cho --distrib vào với <đường dẫn liên quan của hdlist>" -#: ../urpmi.addmedia:186 ../urpmi.addmedia:209 +#: ../urpmi.addmedia:193 ../urpmi.addmedia:216 #, c-format msgid "unable to update medium \"%s\"\n" msgstr "không thể cập nhật phương tiện \"%s\"\n" -#: ../urpmi.addmedia:197 +#: ../urpmi.addmedia:204 #, c-format msgid "<relative path of hdlist> missing\n" msgstr "thiếu <đường dẫn liên quan của hdlist> \n" -#: ../urpmi.addmedia:199 +#: ../urpmi.addmedia:206 #, c-format msgid "`with' missing for network media\n" msgstr "thiếu `with' cho phương tiện mạng\n" -#: ../urpmi.addmedia:207 +#: ../urpmi.addmedia:214 #, c-format msgid "unable to create medium \"%s\"\n" msgstr "không thể tạo phương tiện \"%s\"\n" -#: ../urpmi.removemedia:34 +#: ../urpmi.removemedia:36 #, c-format msgid "" "usage: urpmi.removemedia [-a] <name> ...\n" @@ -1773,12 +1795,17 @@ msgstr "" "cách dùng: urpmi.removemedia [-a] <tên> ...\n" "nơi mà <tên> là tên phương tiện muốn gỡ bỏ.\n" -#: ../urpmi.removemedia:37 +#: ../urpmi.removemedia:39 #, c-format msgid " -a - select all media.\n" msgstr " -a - chọn toàn bộ các phương tiện.\n" -#: ../urpmi.removemedia:39 +#: ../urpmi.removemedia:41 +#, fuzzy, c-format +msgid " -y - fuzzy match on media names.\n" +msgstr " -a - chọn toàn bộ các tương hợp trong dòng lệnh.\n" + +#: ../urpmi.removemedia:42 #, c-format msgid "" "\n" @@ -1788,11 +1815,16 @@ msgstr "" "tùy chọn không xác định '%s'\n" #: ../urpmi.removemedia:48 +#, fuzzy, c-format +msgid "Only superuser is allowed to remove media" +msgstr "Chỉ cho phép người dùng cao cấp được cài đặt các gói" + +#: ../urpmi.removemedia:55 #, c-format msgid "nothing to remove (use urpmi.addmedia to add a media)\n" msgstr "Không có gì để gỡ bỏ (dùng urpmi.addmedia để thêm phương tiện)\n" -#: ../urpmi.removemedia:50 +#: ../urpmi.removemedia:57 #, c-format msgid "" "the entry to remove is missing\n" @@ -1825,12 +1857,17 @@ msgstr " --force-key - ép buộc cập nhật cho gpg key.\n" msgid " -a - select all non-removable media.\n" msgstr " -a - chọn toàn bộ các phương tiện lắp trong.\n" -#: ../urpmi.update:63 +#: ../urpmi.update:58 +#, fuzzy, c-format +msgid "Only superuser is allowed to update media" +msgstr "Chỉ cho phép người dùng cao cấp được cài đặt các gói" + +#: ../urpmi.update:66 #, c-format msgid "nothing to update (use urpmi.addmedia to add a media)\n" msgstr "Không có gì để cập nhật (dùng urpmi.addmedia để thêm phương tiện)\n" -#: ../urpmi.update:75 +#: ../urpmi.update:78 #, c-format msgid "" "the entry to update is missing\n" @@ -2078,12 +2115,6 @@ msgstr "" #~ msgstr "urpmi: tùy chọn không xác định \"-%s\", xem cách dùng bằng --help\n" #~ msgid "" -#~ "To satisfy dependencies, the following packages are going to be installed " -#~ "(%d MB)" -#~ msgstr "" -#~ "Để thỏa mãn các phụ thuộc, những gói sau đây sẽ được cài đặt (%d MB)" - -#~ msgid "" #~ "%s\n" #~ "no need to give <relative path of hdlist> with --distrib" #~ msgstr "" |