diff options
Diffstat (limited to 'po/vi.po')
-rw-r--r-- | po/vi.po | 73 |
1 files changed, 38 insertions, 35 deletions
@@ -5,7 +5,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: urpmi 3.3\n" -"POT-Creation-Date: 2002-08-27 19:58+0200\n" +"POT-Creation-Date: 2002-08-28 17:57+0200\n" "PO-Revision-Date: 2002-08-28 17:53+0700\n" "Last-Translator: Trinh Minh Thanh <tmthanh@linuxmail.org>\n" "Language-Team: Gnome-Vi Team <Gnomevi-list@lists.sourceforge.net>\n" @@ -43,13 +43,13 @@ msgstr "Bỏ qua" #. Translator: Add here the keys which might be pressed in the "No"-case. #: ../_irpm_.c:42 ../urpme_.c:35 ../urpmi_.c:360 ../urpmi_.c:377 -#: ../urpmi_.c:426 ../urpmi_.c:482 ../urpmi_.c:531 placeholder.h:17 +#: ../urpmi_.c:426 ../urpmi_.c:482 ../urpmi_.c:532 placeholder.h:17 msgid "Nn" msgstr "KkNn" #. Translator: Add here the keys which might be pressed in the "Yes"-case. #: ../_irpm_.c:43 ../urpme_.c:37 ../urpmi_.c:361 ../urpmi_.c:378 -#: ../urpmi_.c:427 ../urpmi_.c:483 ../urpmi_.c:532 placeholder.h:11 +#: ../urpmi_.c:427 ../urpmi_.c:483 ../urpmi_.c:533 placeholder.h:11 msgid "Yy" msgstr "CcYy" @@ -629,10 +629,8 @@ msgid "" "MB)" msgstr "Để thỏa mãn các phụ thuộc, các gói sau đây sẽ được gỡ bỏ (%d MB)" -#. Translator: The URI types strings "file:", "ftp:", "http:", -#. Translator: and "removable:" must not be translated! neither the ``with''. -#. Translator: only what is between <brakets> can be translated. -#: ../urpmi.addmedia_.c:32 +#. Translator: The URI types strings 'file:/""/', 'ftp:/""/', 'http:/""/', +#: ../urpmi.addmedia_.c:33 msgid "" "usage: urpmi.addmedia [options] <name> <url> [with <relative_path>]\n" "where <url> is one of\n" @@ -657,27 +655,27 @@ msgstr "" "\n" "và [tùy chọn] là từ\n" -#: ../urpmi.addmedia_.c:41 ../urpmi.removemedia_.c:37 ../urpmi.update_.c:61 +#: ../urpmi.addmedia_.c:42 ../urpmi.removemedia_.c:37 ../urpmi.update_.c:61 msgid " -c - clean headers cache directory.\n" msgstr " -c - xoá thư mục cache headers.\n" -#: ../urpmi.addmedia_.c:42 +#: ../urpmi.addmedia_.c:43 msgid " -h - try to find and use synthesis or hdlist file.\n" msgstr " -h - cố tìm và dùng tập tin hdlist hoặc synthesis.\n" -#: ../urpmi.addmedia_.c:43 ../urpmi.update_.c:63 +#: ../urpmi.addmedia_.c:44 ../urpmi.update_.c:63 msgid " -f - force generation of hdlist files.\n" msgstr " -f - cố tạo các tập tin hdlist.\n" -#: ../urpmi.addmedia_.c:44 ../urpmi.update_.c:64 ../urpmi_.c:84 ../urpmq_.c:62 +#: ../urpmi.addmedia_.c:45 ../urpmi.update_.c:64 ../urpmi_.c:84 ../urpmq_.c:63 msgid " --wget - use wget to retrieve distant files.\n" msgstr " --wget - dùng wget để lấy lại các tập tin ở xa.\n" -#: ../urpmi.addmedia_.c:45 ../urpmi.update_.c:65 ../urpmi_.c:85 ../urpmq_.c:63 +#: ../urpmi.addmedia_.c:46 ../urpmi.update_.c:65 ../urpmi_.c:85 ../urpmq_.c:64 msgid " --curl - use curl to retrieve distant files.\n" msgstr " --curl - dùng curl để lấy lại các tập tin ở xa.\n" -#: ../urpmi.addmedia_.c:46 ../urpmi.update_.c:66 ../urpmi_.c:86 ../urpmq_.c:64 +#: ../urpmi.addmedia_.c:47 ../urpmi.update_.c:66 ../urpmi_.c:86 ../urpmq_.c:65 msgid "" " --proxy - use specified HTTP proxy, the port number is assumed\n" " to be 1080 by default (format is <proxyhost[:port]>).\n" @@ -686,7 +684,7 @@ msgstr "" " là 1080 theo mặc định (định dạng là <proxyhost[:port]" ">).\n" -#: ../urpmi.addmedia_.c:48 ../urpmi.update_.c:68 ../urpmi_.c:88 ../urpmq_.c:66 +#: ../urpmi.addmedia_.c:49 ../urpmi.update_.c:68 ../urpmi_.c:88 ../urpmq_.c:67 msgid "" " --proxy-user - specify user and password to use for proxy\n" " authentication (format is <user:password>).\n" @@ -694,11 +692,11 @@ msgstr "" " --proxy-user - chỉ định người dùng và mật khẩu cho proxy\n" " xác thực (khuôn dạng là <user:password>).\n" -#: ../urpmi.addmedia_.c:50 +#: ../urpmi.addmedia_.c:51 msgid " --update - create an update medium.\n" msgstr " --update - tạo phương tiện cập nhật.\n" -#: ../urpmi.addmedia_.c:51 +#: ../urpmi.addmedia_.c:52 msgid "" " --distrib - automatically create all media from an installation " "medium.\n" @@ -706,7 +704,7 @@ msgstr "" " --distrib - tự động tạo toàn bộ phương tiện từ một phương tiện cài " "đặt.\n" -#: ../urpmi.addmedia_.c:93 +#: ../urpmi.addmedia_.c:94 #, c-format msgid "" "%s\n" @@ -715,12 +713,12 @@ msgstr "" "%s\n" "không cần cho --distrib vào với <đường dẫn liên quan của hdlist>" -#: ../urpmi.addmedia_.c:99 ../urpmi.addmedia_.c:116 +#: ../urpmi.addmedia_.c:100 ../urpmi.addmedia_.c:117 #, c-format msgid "unable to update medium \"%s\"\n" msgstr "không thể cập nhật phương tiện \"%s\"\n" -#: ../urpmi.addmedia_.c:105 +#: ../urpmi.addmedia_.c:106 #, c-format msgid "" "%s\n" @@ -729,7 +727,7 @@ msgstr "" "%s\n" "thiếu <đường dẫn liên quan của hdlist> \n" -#: ../urpmi.addmedia_.c:107 +#: ../urpmi.addmedia_.c:108 #, c-format msgid "" "%s\n" @@ -738,7 +736,7 @@ msgstr "" "%s\n" "thiếu `with' cho phương tiện ftp\n" -#: ../urpmi.addmedia_.c:115 +#: ../urpmi.addmedia_.c:116 #, c-format msgid "unable to create medium \"%s\"\n" msgstr "không thể tạo phương tiện \"%s\"\n" @@ -856,7 +854,7 @@ msgstr " --auto-select - tự động chọn các gói tin để nâng cấp h msgid " --fuzzy - impose fuzzy search (same as -y).\n" msgstr " --fuzzy - tác động tìm kiếm fuzzy (giống như -y).\n" -#: ../urpmi_.c:76 ../urpmq_.c:57 +#: ../urpmi_.c:76 ../urpmq_.c:58 msgid " --src - next package is a source package (same as -s).\n" msgstr " --src - gói tin tiếp theo là gói nguồn (giống như -s).\n" @@ -864,7 +862,7 @@ msgstr " --src - gói tin tiếp theo là gói nguồn (giống như - msgid " --noclean - keep rpm not used in cache.\n" msgstr " --noclean - giữ rpm không được dùng trong cache.\n" -#: ../urpmi_.c:78 ../urpmq_.c:61 +#: ../urpmi_.c:78 ../urpmq_.c:62 msgid "" " --force - force invocation even if some packages do not exist.\n" msgstr "" @@ -978,8 +976,8 @@ msgstr "Không thể tạo thư mục [%s] cho báo cáo lỗi" msgid "Only superuser is allowed to install packages" msgstr "Chỉ cho phép người dùng cao cấp được cài đặt các gói" -#: ../urpmi_.c:229 ../urpmi_.c:509 ../urpmi_.c:519 ../urpmi_.c:526 -#: ../urpmi_.c:539 ../urpmi_.c:546 +#: ../urpmi_.c:229 ../urpmi_.c:509 ../urpmi_.c:519 ../urpmi_.c:527 +#: ../urpmi_.c:541 ../urpmi_.c:549 msgid "Installation failed" msgstr "Cài đặt không được" @@ -1039,7 +1037,7 @@ msgstr "" "Bạn phải là root để cài đặt các phụ thuộc sau đây:\n" "%s\n" -#: ../urpmi_.c:435 ../urpmq_.c:200 +#: ../urpmi_.c:435 ../urpmq_.c:205 msgid "unable to get source packages, aborting" msgstr "không thể lấy các gói nguồn, hủy bỏ" @@ -1073,19 +1071,19 @@ msgstr "" msgid "distributing %s\n" msgstr "phân phối %s\n" -#: ../urpmi_.c:533 +#: ../urpmi_.c:534 msgid "Try installation without checking dependencies? (y/N) " msgstr "Thử cài đặt mà không cần kiểm tra các phụ thuộc? (Có/Không)" -#: ../urpmi_.c:541 +#: ../urpmi_.c:543 msgid "Try installation even more strongly (--force)? (y/N) " msgstr "Thử cố gắng cài đặt (--force)? (Có/[Không])" -#: ../urpmi_.c:549 +#: ../urpmi_.c:552 msgid "Installation is possible" msgstr "Có khả năng cài đặt" -#: ../urpmi_.c:555 +#: ../urpmi_.c:558 msgid "everything already installed" msgstr "Mọi thứ đã được cài đặt rồi" @@ -1145,7 +1143,12 @@ msgstr " -f - in phiên bản, phát hành và arch với tên.\n" msgid " --list - list available packages.\n" msgstr " --list - liệt kê các gói tin hiện có.\n" -#: ../urpmq_.c:58 +#: ../urpmq_.c:57 +#, fuzzy +msgid " --list-media - list available media.\n" +msgstr " --list - liệt kê các gói tin hiện có.\n" + +#: ../urpmq_.c:59 msgid "" " --headers - extract headers for package listed from urpmi db to\n" " stdout (root only).\n" @@ -1153,23 +1156,23 @@ msgstr "" " --headers - bật ra các header cho gói được liệt kê từ urpmi db\n" " đến stdout (chỉ cho phép root).\n" -#: ../urpmq_.c:60 +#: ../urpmq_.c:61 msgid "" " --sources - give all source packages before downloading (root only).\n" msgstr "" " --sources - đưa toàn bộ các gói nguồn trước khi tải xuống (chỉ cho " "phép root).\n" -#: ../urpmq_.c:68 +#: ../urpmq_.c:69 msgid " names or rpm files given on command line are queried.\n" msgstr " tên hay tập tin rpm có trong dòng lệnh được yêu cầu.\n" -#: ../urpmq_.c:124 +#: ../urpmq_.c:126 #, c-format msgid "urpmq: unknown option \"-%s\", check usage with --help\n" msgstr "urpmq: tùy chọn không xác định \"-%s\", xem cách dùng bằng --help\n" -#: ../urpmq_.c:127 +#: ../urpmq_.c:129 #, c-format msgid "urpmq: cannot read rpm file \"%s\"\n" msgstr "urpmq: không thể đọc tập tin rpm \"%s\"\n" |