summaryrefslogtreecommitdiffstats
path: root/po/vi.po
diff options
context:
space:
mode:
authorMystery Man 551 <uid551@mandriva.org>2002-12-03 22:04:42 +0000
committerMystery Man 551 <uid551@mandriva.org>2002-12-03 22:04:42 +0000
commit0c939b28b60474e07298ac281739d3b37f297c24 (patch)
treed3a98ccf1f8df83fef587a0590c5ca751743df93 /po/vi.po
parent2e05a0de40d1d5722b1b5dc50e6f59c1f6cbcfbe (diff)
downloadurpmi-0c939b28b60474e07298ac281739d3b37f297c24.tar
urpmi-0c939b28b60474e07298ac281739d3b37f297c24.tar.gz
urpmi-0c939b28b60474e07298ac281739d3b37f297c24.tar.bz2
urpmi-0c939b28b60474e07298ac281739d3b37f297c24.tar.xz
urpmi-0c939b28b60474e07298ac281739d3b37f297c24.zip
updated pot file
Diffstat (limited to 'po/vi.po')
-rw-r--r--po/vi.po294
1 files changed, 151 insertions, 143 deletions
diff --git a/po/vi.po b/po/vi.po
index 255067e9..9b10e20f 100644
--- a/po/vi.po
+++ b/po/vi.po
@@ -5,7 +5,7 @@
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: urpmi 3.3\n"
-"POT-Creation-Date: 2002-11-29 14:16+0100\n"
+"POT-Creation-Date: 2002-12-03 23:22+0100\n"
"PO-Revision-Date: 2002-11-30 13:59+0700\n"
"Last-Translator: Trinh Minh Thanh <tmthanh@linuxmail.org>\n"
"Language-Team: Gnome-Vi Team <Gnomevi-list@lists.sourceforge.net>\n"
@@ -13,7 +13,7 @@ msgstr ""
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
-#: ../_irpm_.c:23 ../urpmi_.c:508
+#: ../_irpm_.c:23 ../urpmi_.c:511
#, c-format
msgid "installing %s\n"
msgstr "đang cài đặt %s\n"
@@ -27,34 +27,34 @@ msgstr ""
"Tự động cài đặt các gói...\n"
"Bạn yêu cầu cài đặt gói %s\n"
-#: ../_irpm_.c:33 ../urpme_.c:32 ../urpmi_.c:427
+#: ../_irpm_.c:33 ../urpme_.c:32 ../urpmi_.c:430
msgid "Is this OK?"
msgstr "Được chưa?"
-#: ../_irpm_.c:35 ../urpmi_.c:364 ../urpmi_.c:381 ../urpmi_.c:430
-#: ../urpmi_.c:453 ../urpmi_.c:481
+#: ../_irpm_.c:35 ../urpmi_.c:367 ../urpmi_.c:384 ../urpmi_.c:433
+#: ../urpmi_.c:456 ../urpmi_.c:484
msgid "Ok"
msgstr "OK"
-#: ../_irpm_.c:36 ../urpmi_.c:365 ../urpmi_.c:382 ../urpmi_.c:431
-#: ../urpmi_.c:454 ../urpmi_.c:482
+#: ../_irpm_.c:36 ../urpmi_.c:368 ../urpmi_.c:385 ../urpmi_.c:434
+#: ../urpmi_.c:457 ../urpmi_.c:485
msgid "Cancel"
msgstr "Bỏ qua"
#. Translator: Add here the keys which might be pressed in the "No"-case.
-#: ../_irpm_.c:42 ../urpme_.c:35 ../urpmi_.c:369 ../urpmi_.c:386
-#: ../urpmi_.c:435 ../urpmi_.c:486 ../urpmi_.c:537 placeholder.h:17
+#: ../_irpm_.c:42 ../urpme_.c:35 ../urpmi_.c:372 ../urpmi_.c:389
+#: ../urpmi_.c:438 ../urpmi_.c:489 ../urpmi_.c:541 placeholder.h:17
msgid "Nn"
msgstr "KkNn"
#. Translator: Add here the keys which might be pressed in the "Yes"-case.
-#: ../_irpm_.c:43 ../urpme_.c:37 ../urpmi_.c:370 ../urpmi_.c:387
-#: ../urpmi_.c:436 ../urpmi_.c:487 ../urpmi_.c:538 placeholder.h:11
+#: ../_irpm_.c:43 ../urpme_.c:37 ../urpmi_.c:373 ../urpmi_.c:390
+#: ../urpmi_.c:439 ../urpmi_.c:490 ../urpmi_.c:542 placeholder.h:11
msgid "Yy"
msgstr "CcYy"
-#: ../_irpm_.c:44 ../urpme_.c:192 ../urpmi_.c:371 ../urpmi_.c:388
-#: ../urpmi_.c:437
+#: ../_irpm_.c:44 ../urpme_.c:192 ../urpmi_.c:374 ../urpmi_.c:391
+#: ../urpmi_.c:440
msgid " (Y/n) "
msgstr " (Có/Không) "
@@ -104,15 +104,15 @@ msgstr "curl hỏng: đi ra với %d hay signal %d\n"
msgid "rsync is missing\n"
msgstr "đang thiếu rsync\n"
-#: ../urpm.pm_.c:295 ../urpm.pm_.c:309
-msgid "ssh is missing\n"
-msgstr "đang thiếu ssh\n"
-
#: ../urpm.pm_.c:305 ../urpm.pm_.c:319
#, c-format
msgid "rsync failed: exited with %d or signal %d\n"
msgstr "Không rsync được: đi ra với %d hay signal %d\n"
+#: ../urpm.pm_.c:309
+msgid "ssh is missing\n"
+msgstr "đang thiếu ssh\n"
+
#: ../urpm.pm_.c:355 ../urpm.pm_.c:367
#, c-format
msgid "syntax error in config file at line %s"
@@ -125,13 +125,13 @@ msgstr ""
"phương tiện \"%s\" cố sử dụng danh sách đĩa cứng (hdlist) đang dùng rồi, "
"phương tiện bị bỏ qua"
-#: ../urpm.pm_.c:379
+#: ../urpm.pm_.c:380
#, c-format
msgid "medium \"%s\" trying to use an already used list, medium ignored"
msgstr ""
"phương tiện \"%s\" cố sử dụng một danh sách đang dùng, phương tiện bị bỏ qua"
-#: ../urpm.pm_.c:394
+#: ../urpm.pm_.c:396
#, c-format
msgid ""
"unable to take care of medium \"%s\" as list file is already used by another "
@@ -140,43 +140,43 @@ msgstr ""
"không thể quản lý phương tiện \"%s\" vì tập tin danh sách đã được phương "
"tiện khác dùng rồi"
-#: ../urpm.pm_.c:400
+#: ../urpm.pm_.c:402
#, c-format
msgid "unable to use name \"%s\" for unnamed medium because it is already used"
msgstr ""
"không thể dùng tên \"%s\" cho phương tiện chưa có tên vì nó đã được dùng rồi"
-#: ../urpm.pm_.c:407
+#: ../urpm.pm_.c:409
#, c-format
msgid "unable to take medium \"%s\" into account as no list file [%s] exists"
msgstr ""
"không nhận được phương tiện \"%s\" vào tài khoản do không tồn tại tập tin "
"danh sách [%s]"
-#: ../urpm.pm_.c:411
+#: ../urpm.pm_.c:413
#, c-format
msgid "unable to determine medium of this hdlist file [%s]"
msgstr ""
"không thể xác định phương tiện của tập tin danh sách đĩa cứng (hdlist) [%s]"
-#: ../urpm.pm_.c:420
+#: ../urpm.pm_.c:422
#, c-format
msgid "unable to access hdlist file of \"%s\", medium ignored"
msgstr ""
"không thể truy cập tập tin danh sách đĩa cứng (hdlist) của \"%s\", phương "
"tiện bị bỏ qua"
-#: ../urpm.pm_.c:422
+#: ../urpm.pm_.c:424
#, c-format
msgid "unable to access list file of \"%s\", medium ignored"
msgstr "không thể truy cập tập tin danh sách của \"%s\", phương tiện bị bỏ qua"
-#: ../urpm.pm_.c:436
+#: ../urpm.pm_.c:438
#, c-format
msgid "trying to bypass existing medium \"%s\", avoiding"
msgstr "đang cố bỏ qua phương tiện đang tồn tại \"%s\", tránh"
-#: ../urpm.pm_.c:444
+#: ../urpm.pm_.c:446
#, c-format
msgid "unable to find hdlist file for \"%s\", medium ignored"
msgstr ""
@@ -258,7 +258,7 @@ msgstr "không thể sử dụng tùy chọn song song (parallel) \"%s\""
msgid "--synthesis cannot be used with --media, --update or --parallel"
msgstr "--synthesis không thể dùng với --media, --update hoặc --parallel"
-#: ../urpm.pm_.c:622 ../urpm.pm_.c:1199 ../urpm.pm_.c:1214 ../urpm.pm_.c:1355
+#: ../urpm.pm_.c:622 ../urpm.pm_.c:1199 ../urpm.pm_.c:1214 ../urpm.pm_.c:1356
#, c-format
msgid "examining hdlist file [%s]"
msgstr "đang kiểm tra tập tin danh sách đĩa cứng (hdlist) [%s]"
@@ -270,13 +270,13 @@ msgstr ""
"có vấn đề khi đọc tập tin danh sách đĩa cứng (hdlist) của phương tiện \"%s\""
#: ../urpm.pm_.c:637 ../urpm.pm_.c:887 ../urpm.pm_.c:986 ../urpm.pm_.c:1142
-#: ../urpm.pm_.c:1204 ../urpm.pm_.c:1209 ../urpm.pm_.c:1280 ../urpm.pm_.c:1350
+#: ../urpm.pm_.c:1204 ../urpm.pm_.c:1209 ../urpm.pm_.c:1281 ../urpm.pm_.c:1351
#, c-format
msgid "examining synthesis file [%s]"
msgstr "đang kiểm tra tập tin tổng hợp [%s]"
#: ../urpm.pm_.c:641 ../urpm.pm_.c:891 ../urpm.pm_.c:989 ../urpm.pm_.c:1146
-#: ../urpm.pm_.c:1283
+#: ../urpm.pm_.c:1284
#, c-format
msgid "problem reading synthesis file of medium \"%s\""
msgstr "trục trặc khi đọc tập tin tổng hợp của phương tiện \"%s\""
@@ -319,12 +319,12 @@ msgstr ""
msgid "retrieving hdlists file..."
msgstr "đang lấy lại tập tin hdlists..."
-#: ../urpm.pm_.c:738 ../urpm.pm_.c:1058 ../urpm.pm_.c:1111 ../urpm.pm_.c:1598
-#: ../urpm.pm_.c:2058
+#: ../urpm.pm_.c:738 ../urpm.pm_.c:1058 ../urpm.pm_.c:1111 ../urpm.pm_.c:1599
+#: ../urpm.pm_.c:2059
msgid "...retrieving done"
msgstr "...việc lấy lại hoàn thành"
-#: ../urpm.pm_.c:740 ../urpm.pm_.c:1106 ../urpm.pm_.c:1601 ../urpm.pm_.c:2061
+#: ../urpm.pm_.c:740 ../urpm.pm_.c:1106 ../urpm.pm_.c:1602 ../urpm.pm_.c:2062
#, c-format
msgid "...retrieving failed: %s"
msgstr "...không lấy lại được: %s"
@@ -358,7 +358,7 @@ msgstr "gỡ bỏ phương tiện \"%s\""
msgid "urpmi database locked"
msgstr "cơ sở dữ liệu urpmi bị khóa"
-#: ../urpm.pm_.c:915 ../urpm.pm_.c:1992
+#: ../urpm.pm_.c:915 ../urpm.pm_.c:1993
#, c-format
msgid "unable to access medium \"%s\""
msgstr "không thể truy cập phương tiện \"%s\""
@@ -446,144 +446,144 @@ msgstr "đang ghi tập tin danh sách cho phương tiện \"%s\""
msgid "nothing written in list file for \"%s\""
msgstr "không có gì được ghi trong tập tin danh sách cho \"%s\""
-#: ../urpm.pm_.c:1315
+#: ../urpm.pm_.c:1316
msgid "performing second pass to compute dependencies\n"
msgstr "thực hiện pass thứ hai để tính toán các phụ thuộc\n"
-#: ../urpm.pm_.c:1328
+#: ../urpm.pm_.c:1329
#, c-format
msgid "reading headers from medium \"%s\""
msgstr "đang đọc các header từ phương tiện \"%s\""
-#: ../urpm.pm_.c:1333
+#: ../urpm.pm_.c:1334
#, c-format
msgid "building hdlist [%s]"
msgstr "xây dựng hdlist [%s]"
-#: ../urpm.pm_.c:1345 ../urpm.pm_.c:1364
+#: ../urpm.pm_.c:1346 ../urpm.pm_.c:1365
#, c-format
msgid "built hdlist synthesis file for medium \"%s\""
msgstr "xây dựng tập tin tổng hợp hdlist cho phương tiện \"%s\""
-#: ../urpm.pm_.c:1382
+#: ../urpm.pm_.c:1383
#, c-format
msgid "found %d headers in cache"
msgstr "tìm thấy các header %d trong cache"
-#: ../urpm.pm_.c:1386
+#: ../urpm.pm_.c:1387
#, c-format
msgid "removing %d obsolete headers in cache"
msgstr "đang gỡ bỏ các header cũ %d trong cache"
-#: ../urpm.pm_.c:1542
+#: ../urpm.pm_.c:1543
#, c-format
msgid "mounting %s"
msgstr "gắn kết %s"
-#: ../urpm.pm_.c:1554
+#: ../urpm.pm_.c:1555
#, c-format
msgid "unmounting %s"
msgstr "thôi gắn kết %s"
-#: ../urpm.pm_.c:1576
+#: ../urpm.pm_.c:1577
#, c-format
msgid "relocated %s entries in depslist"
msgstr "các mục nhập %s được đặt lại trong danh sách các phụ thuộc"
-#: ../urpm.pm_.c:1577
+#: ../urpm.pm_.c:1578
msgid "no entries relocated in depslist"
msgstr "không có các mục nhập được đặt lại trong danh sách các phụ thuộc"
-#: ../urpm.pm_.c:1590
+#: ../urpm.pm_.c:1591
#, c-format
msgid "invalid rpm file name [%s]"
msgstr "tên tập tin rpm [%s] không hợp lệ"
-#: ../urpm.pm_.c:1596
+#: ../urpm.pm_.c:1597
#, c-format
msgid "retrieving rpm file [%s] ..."
msgstr "đang lấy lại tập tin rpm [%s] ..."
-#: ../urpm.pm_.c:1603 ../urpm.pm_.c:2171
+#: ../urpm.pm_.c:1604 ../urpm.pm_.c:2171
#, c-format
msgid "unable to access rpm file [%s]"
msgstr "không thể truy cập tập tin rpm [%s]"
-#: ../urpm.pm_.c:1608
+#: ../urpm.pm_.c:1609
msgid "unable to register rpm file"
msgstr "không thể đăng ký tập tin rpm"
-#: ../urpm.pm_.c:1611
+#: ../urpm.pm_.c:1612
msgid "error registering local packages"
msgstr "lỗi đăng ký các gói tin cục bộ"
-#: ../urpm.pm_.c:1700
+#: ../urpm.pm_.c:1701
#, c-format
msgid "no package named %s"
msgstr "không có gói tin với tên %s"
-#: ../urpm.pm_.c:1703
+#: ../urpm.pm_.c:1704
#, c-format
msgid "The following packages contain %s: %s"
msgstr "Các gói tin sau đây chứa %s: %s"
-#: ../urpm.pm_.c:1834 ../urpm.pm_.c:1866 ../urpm.pm_.c:1887
+#: ../urpm.pm_.c:1835 ../urpm.pm_.c:1867 ../urpm.pm_.c:1888
#, c-format
msgid "there are multiple packages with the same rpm filename \"%s\""
msgstr "có nhiều gói với cùng tên tập tin rpm \"%s\""
-#: ../urpm.pm_.c:1876
+#: ../urpm.pm_.c:1877
#, c-format
msgid "unable to correctly parse [%s] on value \"%s\""
msgstr "không thể phân tích đúng [%s] trên giá trị \"%s\""
-#: ../urpm.pm_.c:1897
+#: ../urpm.pm_.c:1898
#, c-format
msgid "medium \"%s\" does not define any location for rpm files"
msgstr "phương tiện \"%s\" không chỉ ra bất kỳ vị trí nào cho các tập tin rpm"
-#: ../urpm.pm_.c:1906
+#: ../urpm.pm_.c:1907
#, c-format
msgid "package %s is not found."
msgstr "Không tìm thấy gói tin %s."
-#: ../urpm.pm_.c:1953 ../urpm.pm_.c:1956 ../urpm.pm_.c:1977
+#: ../urpm.pm_.c:1954 ../urpm.pm_.c:1957 ../urpm.pm_.c:1978
#, c-format
msgid "medium \"%s\" is not selected"
msgstr "phương tiện \"%s\" không được chọn"
-#: ../urpm.pm_.c:1970
+#: ../urpm.pm_.c:1971
#, c-format
msgid "unable to read rpm file [%s] from medium \"%s\""
msgstr "không thể đọc tập tin rpm [%s] từ phương tiện \"%s\""
-#: ../urpm.pm_.c:1981
+#: ../urpm.pm_.c:1982
#, c-format
msgid "incoherent medium \"%s\" marked removable but not really"
msgstr ""
"phương tiện không rõ ràng \"%s\" được đánh dấu là tháo lắp nhưng không phải "
"vậy"
-#: ../urpm.pm_.c:2046
+#: ../urpm.pm_.c:2047
#, c-format
msgid "malformed input: [%s]"
msgstr "input bất thường: [%s]"
-#: ../urpm.pm_.c:2053
+#: ../urpm.pm_.c:2054
#, c-format
msgid "retrieving rpm files from medium \"%s\"..."
msgstr "đang lấy lại các tập tin rpm từ phương tiện \"%s\" ..."
-#: ../urpm.pm_.c:2111
+#: ../urpm.pm_.c:2112
msgid "Preparing..."
msgstr "Đang chuẩn bị..."
-#: ../urpm.pm_.c:2139
+#: ../urpm.pm_.c:2140
#, c-format
msgid "unable to remove package %s"
msgstr "không thể gỡ bỏ gói %s"
-#: ../urpm.pm_.c:2145 ../urpm.pm_.c:2151
+#: ../urpm.pm_.c:2149
#, c-format
msgid "unable to install package %s"
msgstr "không thể cài đặt gói %s"
@@ -602,12 +602,17 @@ msgstr "%s xung đột với %s"
msgid "rshp failed"
msgstr "rsph hỏng"
-#: ../urpm/parallel_ka_run.pm_.c:115 ../urpm/parallel_ssh.pm_.c:118
+#: ../urpm/parallel_ka_run.pm_.c:115 ../urpm/parallel_ssh.pm_.c:117
#, c-format
msgid "Installation failed on node %s"
msgstr "Cài đặt không được trên điểm nút (node) %s"
-#: ../urpm/parallel_ssh.pm_.c:81
+#: ../urpm/parallel_ka_run.pm_.c:120 ../urpm/parallel_ssh.pm_.c:122
+#: ../urpmi_.c:563
+msgid "Installation is possible"
+msgstr "Có khả năng cài đặt"
+
+#: ../urpm/parallel_ssh.pm_.c:80
#, c-format
msgid "host %s does not have a good version of urpmi"
msgstr "host %s không có phiên bản tốt của urpmi"
@@ -633,12 +638,12 @@ msgstr ""
"\n"
"cách dùng:\n"
-#: ../urpme_.c:47 ../urpmi.addmedia_.c:43 ../urpmi.removemedia_.c:36
-#: ../urpmi.update_.c:61 ../urpmi_.c:74 ../urpmq_.c:40
+#: ../urpme_.c:47 ../urpmi.addmedia_.c:53 ../urpmi.removemedia_.c:36
+#: ../urpmi.update_.c:61 ../urpmi_.c:75 ../urpmq_.c:40
msgid " --help - print this help message.\n"
msgstr " --help - in thông tin trợ giúp này.\n"
-#: ../urpme_.c:48 ../urpmi_.c:78
+#: ../urpme_.c:48 ../urpmi_.c:79
msgid " --auto - automatically select a package in choices.\n"
msgstr " --auto - tự động chọn một gói tin trong các gói.\n"
@@ -659,7 +664,7 @@ msgstr "các gói tin không xác định "
msgid "Using \"%s\" as a substring, I found"
msgstr "Phát hiện việc dùng \"%s\" như là một chuỗi con"
-#: ../urpme_.c:143 ../urpmi_.c:488
+#: ../urpme_.c:143 ../urpmi_.c:491
msgid " (y/N) "
msgstr " (Có/Không) "
@@ -683,7 +688,7 @@ msgstr "Để thỏa mãn các phụ thuộc, các gói sau đây sẽ được
#. Translator: and 'removable:' must not be translated!
#. Translator: neither the ``with''.
#. Translator: only what is between <brakets> can be translated.
-#: ../urpmi.addmedia_.c:34
+#: ../urpmi.addmedia_.c:44
msgid ""
"usage: urpmi.addmedia [options] <name> <url> [with <relative_path>]\n"
"where <url> is one of\n"
@@ -708,15 +713,15 @@ msgstr ""
"\n"
"và [tùy chọn] là từ\n"
-#: ../urpmi.addmedia_.c:44 ../urpmi.update_.c:62 ../urpmi_.c:90 ../urpmq_.c:56
+#: ../urpmi.addmedia_.c:54 ../urpmi.update_.c:62 ../urpmi_.c:91 ../urpmq_.c:56
msgid " --wget - use wget to retrieve distant files.\n"
msgstr " --wget - dùng wget để lấy lại các tập tin ở xa.\n"
-#: ../urpmi.addmedia_.c:45 ../urpmi.update_.c:63 ../urpmi_.c:91 ../urpmq_.c:57
+#: ../urpmi.addmedia_.c:55 ../urpmi.update_.c:63 ../urpmi_.c:92 ../urpmq_.c:57
msgid " --curl - use curl to retrieve distant files.\n"
msgstr " --curl - dùng curl để lấy lại các tập tin ở xa.\n"
-#: ../urpmi.addmedia_.c:46 ../urpmi.update_.c:64 ../urpmi_.c:92 ../urpmq_.c:58
+#: ../urpmi.addmedia_.c:56 ../urpmi.update_.c:64 ../urpmi_.c:93 ../urpmq_.c:58
msgid ""
" --proxy - use specified HTTP proxy, the port number is assumed\n"
" to be 1080 by default (format is <proxyhost[:port]>).\n"
@@ -725,7 +730,7 @@ msgstr ""
" là 1080 theo mặc định (định dạng là <proxyhost[:port]"
">).\n"
-#: ../urpmi.addmedia_.c:48 ../urpmi.update_.c:66 ../urpmi_.c:94 ../urpmq_.c:60
+#: ../urpmi.addmedia_.c:58 ../urpmi.update_.c:66 ../urpmi_.c:95 ../urpmq_.c:60
msgid ""
" --proxy-user - specify user and password to use for proxy\n"
" authentication (format is <user:password>).\n"
@@ -733,11 +738,11 @@ msgstr ""
" --proxy-user - chỉ định người dùng và mật khẩu cho proxy\n"
" xác thực (khuôn dạng là <user:password>).\n"
-#: ../urpmi.addmedia_.c:50
+#: ../urpmi.addmedia_.c:60
msgid " --update - create an update medium.\n"
msgstr " --update - tạo phương tiện cập nhật.\n"
-#: ../urpmi.addmedia_.c:51
+#: ../urpmi.addmedia_.c:61
msgid ""
" --distrib - automatically create all media from an installation\n"
" medium.\n"
@@ -745,7 +750,7 @@ msgstr ""
" --distrib - tự động tạo mọi phương tiện từ một phương tiện cài\n"
" đặt.\n"
-#: ../urpmi.addmedia_.c:53
+#: ../urpmi.addmedia_.c:63
msgid ""
" --distrib-XXX - automatically create a medium for XXX part of a\n"
" distribution, XXX may be main, contrib, updates or\n"
@@ -755,7 +760,7 @@ msgstr ""
" phối, XXX có thể là chính, phân phối, cập nhật haybất kỳ\n"
" cái gì khác đã được cấu hình ;-)\n"
-#: ../urpmi.addmedia_.c:56
+#: ../urpmi.addmedia_.c:66
#, c-format
msgid ""
" --from - use specified url for list of mirrors, the default is\n"
@@ -764,7 +769,7 @@ msgstr ""
" --from - dùng url chỉ định cho danh sách các mirror, mặc định là\n"
" %s\n"
-#: ../urpmi.addmedia_.c:58
+#: ../urpmi.addmedia_.c:68
msgid ""
" --version - use specified version, the default is version of\n"
" mandrake-release package installed.\n"
@@ -772,7 +777,7 @@ msgstr ""
" --version - dùng phiên bản được chỉ định, mặc định là phiên bản\n"
" của gói phát hành mandrake đã cài đặt.\n"
-#: ../urpmi.addmedia_.c:60
+#: ../urpmi.addmedia_.c:70
msgid ""
" --arch - use specified architecture, the default is arch of\n"
" mandrake-release package installed.\n"
@@ -780,11 +785,11 @@ msgstr ""
" --arch - dùng kiến trúc được chỉ định, mặc định là kiến trúc của\n"
" gói phát hành mandrake đã cài đặt.\n"
-#: ../urpmi.addmedia_.c:62 ../urpmi.removemedia_.c:38 ../urpmi.update_.c:70
+#: ../urpmi.addmedia_.c:72 ../urpmi.removemedia_.c:38 ../urpmi.update_.c:70
msgid " -c - clean headers cache directory.\n"
msgstr " -c - xoá thư mục cache headers.\n"
-#: ../urpmi.addmedia_.c:63
+#: ../urpmi.addmedia_.c:73
msgid ""
" -h - try to find and use synthesis or hdlist\n"
" file.\n"
@@ -792,15 +797,15 @@ msgstr ""
" -h - cố tìm và dùng tập tin hdlist hoặc\n"
" synthesis.\n"
-#: ../urpmi.addmedia_.c:65 ../urpmi.update_.c:72
+#: ../urpmi.addmedia_.c:75 ../urpmi.update_.c:72
msgid " -f - force generation of hdlist files.\n"
msgstr " -f - cố tạo các tập tin hdlist.\n"
-#: ../urpmi.addmedia_.c:130
+#: ../urpmi.addmedia_.c:140
msgid "cannot add updates of a cooker distribution\n"
msgstr "không thể thêm các cập nhật của phiên bản cooker\n"
-#: ../urpmi.addmedia_.c:159
+#: ../urpmi.addmedia_.c:183
#, c-format
msgid ""
"%s\n"
@@ -809,12 +814,12 @@ msgstr ""
"%s\n"
"không cần cho --distrib vào với <đường dẫn liên quan của hdlist>"
-#: ../urpmi.addmedia_.c:166 ../urpmi.addmedia_.c:189
+#: ../urpmi.addmedia_.c:190 ../urpmi.addmedia_.c:213
#, c-format
msgid "unable to update medium \"%s\"\n"
msgstr "không thể cập nhật phương tiện \"%s\"\n"
-#: ../urpmi.addmedia_.c:177
+#: ../urpmi.addmedia_.c:201
#, c-format
msgid ""
"%s\n"
@@ -823,7 +828,7 @@ msgstr ""
"%s\n"
"thiếu <đường dẫn liên quan của hdlist> \n"
-#: ../urpmi.addmedia_.c:179
+#: ../urpmi.addmedia_.c:203
#, c-format
msgid ""
"%s\n"
@@ -832,7 +837,7 @@ msgstr ""
"%s\n"
"thiếu `with' cho phương tiện ftp\n"
-#: ../urpmi.addmedia_.c:187
+#: ../urpmi.addmedia_.c:211
#, c-format
msgid "unable to create medium \"%s\"\n"
msgstr "không thể tạo phương tiện \"%s\"\n"
@@ -906,7 +911,7 @@ msgstr ""
"thiếu mục cập nhật\n"
"(một mục của %s)\n"
-#: ../urpmi_.c:69
+#: ../urpmi_.c:70
#, c-format
msgid ""
"urpmi version %s\n"
@@ -923,49 +928,49 @@ msgstr ""
"\n"
"sử dụng:\n"
-#: ../urpmi_.c:75 ../urpmq_.c:41
+#: ../urpmi_.c:76 ../urpmq_.c:41
msgid " --update - use only update media.\n"
msgstr " --update - chỉ dùng phương tiện cập nhật.\n"
-#: ../urpmi_.c:76 ../urpmq_.c:42
+#: ../urpmi_.c:77 ../urpmq_.c:42
msgid " --media - use only the media listed by comma.\n"
msgstr " --media - chỉ dùng phương tiện được liệt kê bởi dấu phẩy.\n"
-#: ../urpmi_.c:77 ../urpmq_.c:43
+#: ../urpmi_.c:78 ../urpmq_.c:43
msgid " --synthesis - use the synthesis given instead of urpmi db.\n"
msgstr ""
" --synthesis - dùng tổng hợp (synthesis) nhận được để thay cho urpmi "
"db.\n"
-#: ../urpmi_.c:79 ../urpmq_.c:44
+#: ../urpmi_.c:80 ../urpmq_.c:44
msgid ""
" --auto-select - automatically select packages to upgrade the system.\n"
msgstr " --auto-select - tự động chọn các gói tin để nâng cấp hệ thống.\n"
-#: ../urpmi_.c:80 ../urpmq_.c:45
+#: ../urpmi_.c:81 ../urpmq_.c:45
msgid " --fuzzy - impose fuzzy search (same as -y).\n"
msgstr " --fuzzy - tác động tìm kiếm fuzzy (giống như -y).\n"
-#: ../urpmi_.c:81 ../urpmq_.c:50
+#: ../urpmi_.c:82 ../urpmq_.c:50
msgid " --src - next package is a source package (same as -s).\n"
msgstr " --src - gói tin tiếp theo là gói nguồn (giống như -s).\n"
-#: ../urpmi_.c:82
+#: ../urpmi_.c:83
msgid " --clean - remove rpm from cache before anything else.\n"
msgstr " --clean - gỡ bỏ rpm khỏi cache trước tiên.\n"
-#: ../urpmi_.c:83
+#: ../urpmi_.c:84
msgid " --noclean - keep rpm not used in cache.\n"
msgstr " --noclean - giữ rpm không được dùng trong cache.\n"
-#: ../urpmi_.c:84 ../urpmq_.c:54
+#: ../urpmi_.c:85 ../urpmq_.c:54
msgid ""
" --force - force invocation even if some packages do not exist.\n"
msgstr ""
" --force - ép buộc cầu viện ngay cả khi một số gói tin không tồn "
"tại.\n"
-#: ../urpmi_.c:85
+#: ../urpmi_.c:86
msgid ""
" --allow-nodeps - allow asking user to install packages without\n"
" dependencies checking.\n"
@@ -973,7 +978,7 @@ msgstr ""
" --allow-nodeps - cho phép hỏi người dùng cài đặt các gói tin\n"
" mà không kiểm tra các phụ thuộc.\n"
-#: ../urpmi_.c:87
+#: ../urpmi_.c:88
msgid ""
" --allow-force - allow asking user to install packages without\n"
" dependencies checking and integrity.\n"
@@ -981,11 +986,11 @@ msgstr ""
" --allow-force - cho phép hỏi người dùng cài đặt các gói tin mà\n"
" không kiểm tra các phụ thuộc và tính toàn vẹn.\n"
-#: ../urpmi_.c:89 ../urpmq_.c:55
+#: ../urpmi_.c:90 ../urpmq_.c:55
msgid " --parallel - distributed urpmi accross machines of alias.\n"
msgstr " --parallel - phân phối urpmi qua các máy của alias.\n"
-#: ../urpmi_.c:96
+#: ../urpmi_.c:97
msgid ""
" --bug - output a bug report in directory indicated by\n"
" next arg.\n"
@@ -993,7 +998,7 @@ msgstr ""
" --bug - xuất ra báo cáo lỗi trong thư mục được chỉ định\n"
" bởi đối số (arg) tiếp theo.\n"
-#: ../urpmi_.c:98
+#: ../urpmi_.c:99
msgid ""
" --env - use specific environment (typically a bug\n"
" report).\n"
@@ -1001,11 +1006,11 @@ msgstr ""
" --env - dùng môi trường riêng (điển hình là báo cáo\n"
" lỗi).\n"
-#: ../urpmi_.c:100
+#: ../urpmi_.c:101
msgid " --X - use X interface.\n"
msgstr " --X - dùng giao diện X.\n"
-#: ../urpmi_.c:101
+#: ../urpmi_.c:102
msgid ""
" --best-output - choose best interface according to the environment:\n"
" X or text mode.\n"
@@ -1013,7 +1018,7 @@ msgstr ""
" --best-output - hãy chọn giao diện tốt nhất theo môi trường:\n"
" chế độ X hay văn bản.\n"
-#: ../urpmi_.c:103
+#: ../urpmi_.c:104
msgid ""
" --verify-rpm - verify rpm signature before installation\n"
" (--no-verify-rpm disable it, default is enabled).\n"
@@ -1021,81 +1026,86 @@ msgstr ""
" --verify-rpm - xác minh chữ ký rpm trước khi cài đặt.\n"
" (--no-verify-rpm để tắt nó, mặc định là bật).\n"
-#: ../urpmi_.c:105
+#: ../urpmi_.c:106
msgid ""
" --test - verify if the installation can be achieved correctly.\n"
msgstr " --test - xác minh nếu việc cài đặt đạt kết quả tốt.\n"
-#: ../urpmi_.c:106
+#: ../urpmi_.c:107
+#, fuzzy
+msgid " --excludepath - exclude path separated by comma.\n"
+msgstr " --media - chỉ dùng phương tiện được liệt kê bởi dấu phẩy.\n"
+
+#: ../urpmi_.c:108
msgid " -a - select all matches on command line.\n"
msgstr " -a - chọn toàn bộ các tương hợp trong dòng lệnh.\n"
-#: ../urpmi_.c:107
+#: ../urpmi_.c:109
msgid " -p - allow search in provides to find package.\n"
msgstr " -p - cho phép tìm gói tin trong số các nhà cung cấp.\n"
-#: ../urpmi_.c:108 ../urpmq_.c:66
+#: ../urpmi_.c:110 ../urpmq_.c:66
msgid " -P - do not search in provides to find package.\n"
msgstr " -P - không tìm các nhà cung cấp để kiếm gói tin.\n"
-#: ../urpmi_.c:109 ../urpmq_.c:68
+#: ../urpmi_.c:111 ../urpmq_.c:68
msgid " -y - impose fuzzy search (same as --fuzzy).\n"
msgstr " -y - tác động tìm kiếm fuzzy (giống như --fuzzy.\n"
-#: ../urpmi_.c:110 ../urpmq_.c:69
+#: ../urpmi_.c:112 ../urpmq_.c:69
msgid " -s - next package is a source package (same as --src).\n"
msgstr " -s - gói tin tiếp theo kà gói nguồn (giống như --src).\n"
-#: ../urpmi_.c:111
+#: ../urpmi_.c:113
msgid " -q - quiet mode.\n"
msgstr " -q - chế độ yên lặng.\n"
-#: ../urpmi_.c:112 ../urpmq_.c:62
+#: ../urpmi_.c:114 ../urpmq_.c:62
msgid " -v - verbose mode.\n"
msgstr " -v - chế độ verbose.\n"
-#: ../urpmi_.c:113
+#: ../urpmi_.c:115
msgid " names or rpm files given on command line are installed.\n"
msgstr " tên hay tập tin rpm có trong dòng lệnh đã được cài đặt.\n"
-#: ../urpmi_.c:183
+#: ../urpmi_.c:186
#, c-format
msgid "urpmi: unknown option \"-%s\", check usage with --help\n"
msgstr "urpmi: tùy chọn không xác định \"-%s\", xem cách dùng bằng --help\n"
-#: ../urpmi_.c:208
+#: ../urpmi_.c:211
#, c-format
msgid "Unable to create directory [%s] for bug report"
msgstr "Không thể tạo thư mục [%s] cho báo cáo lỗi"
-#: ../urpmi_.c:233
+#: ../urpmi_.c:236
msgid "Only superuser is allowed to install packages"
msgstr "Chỉ cho phép người dùng cao cấp được cài đặt các gói"
-#: ../urpmi_.c:238 ../urpmi_.c:514 ../urpmi_.c:524 ../urpmi_.c:532
-#: ../urpmi_.c:546 ../urpmi_.c:554
+#: ../urpmi_.c:241 ../urpmi_.c:517 ../urpmi_.c:527 ../urpmi_.c:536
+#: ../urpmi_.c:551 ../urpmi_.c:560
msgid "Installation failed"
msgstr "Cài đặt không được"
-#: ../urpmi_.c:331
+#: ../urpmi_.c:334
#, c-format
msgid "One of the following packages is needed to install %s:"
msgstr "Cần một gói trong các gói %s sau đây để cài đặt:"
-#: ../urpmi_.c:332
+#: ../urpmi_.c:335
msgid "One of the following packages is needed:"
msgstr "Cần một gói trong các gói tin sau đây:"
-#: ../urpmi_.c:340
+#: ../urpmi_.c:343
#, c-format
msgid "What is your choice? (1-%d) "
msgstr "Bạn lựa chọn gì? (1-%d) "
-#: ../urpmi_.c:343
+#: ../urpmi_.c:346
msgid "Sorry, bad choice, try again\n"
msgstr "Xin lỗi, lựa chọn sai, hãy thử lại\n"
-#: ../urpmi_.c:362
+#: ../urpmi_.c:365
#, c-format
msgid ""
"Some package requested cannot be installed:\n"
@@ -1106,7 +1116,7 @@ msgstr ""
"%s\n"
"Bạn đồng ý không?"
-#: ../urpmi_.c:379
+#: ../urpmi_.c:382
#, c-format
msgid ""
"The following packages have to be removed for others to be upgraded:\n"
@@ -1117,14 +1127,14 @@ msgstr ""
"%s\n"
"Bạn có đồng ý không ?"
-#: ../urpmi_.c:417 ../urpmi_.c:426
+#: ../urpmi_.c:420 ../urpmi_.c:429
#, c-format
msgid ""
"To satisfy dependencies, the following packages are going to be installed (%"
"d MB)"
msgstr "Để thoả mãn các phụ thuộc, các gói sau đây sẽ được cài đặt (% d MB)"
-#: ../urpmi_.c:423
+#: ../urpmi_.c:426
#, c-format
msgid ""
"You need to be root to install the following dependencies:\n"
@@ -1133,53 +1143,51 @@ msgstr ""
"Bạn phải là root để cài đặt các phụ thuộc sau đây:\n"
"%s\n"
-#: ../urpmi_.c:445 ../urpmq_.c:296
+#: ../urpmi_.c:448 ../urpmq_.c:296
msgid "unable to get source packages, aborting"
msgstr "không thể lấy các gói nguồn, hủy bỏ"
-#: ../urpmi_.c:450
+#: ../urpmi_.c:453
#, c-format
msgid "Please insert the medium named \"%s\" on device [%s]"
msgstr "Hãy nạp phương tiện có tên \"%s\" trên thiết bị [%s]"
-#: ../urpmi_.c:451
+#: ../urpmi_.c:454
msgid "Press Enter when ready..."
msgstr "Nhấn Enter khi sẵn sàng ..."
-#: ../urpmi_.c:473
+#: ../urpmi_.c:476
msgid "The following packages have bad signatures"
msgstr "Các gói tin sau đây có các chữ ký tồi"
-#: ../urpmi_.c:474
+#: ../urpmi_.c:477
msgid "Do you want to continue installation ?"
msgstr "Bạn muốn tiếp tục cài đặt không ?"
-#: ../urpmi_.c:497
+#: ../urpmi_.c:499
+#, fuzzy, c-format
msgid ""
-"Installation failed, some files are missing.\n"
+"Installation failed, some files are missing:\n"
+"%s\n"
"You may want to update your urpmi database"
msgstr ""
"Cài đặt lỗi, thiếu một số tập tin.\n"
"Bạn nên cập nhật urpmi database."
-#: ../urpmi_.c:502
+#: ../urpmi_.c:505
#, c-format
msgid "distributing %s\n"
msgstr "phân phối %s\n"
-#: ../urpmi_.c:539
+#: ../urpmi_.c:543
msgid "Try installation without checking dependencies? (y/N) "
msgstr "Thử cài đặt mà không cần kiểm tra các phụ thuộc? (Có/Không)"
-#: ../urpmi_.c:548
+#: ../urpmi_.c:553
msgid "Try installation even more strongly (--force)? (y/N) "
msgstr "Thử cố gắng cài đặt (--force)? (Có/[Không])"
-#: ../urpmi_.c:557
-msgid "Installation is possible"
-msgstr "Có khả năng cài đặt"
-
-#: ../urpmi_.c:563
+#: ../urpmi_.c:569
msgid "everything already installed"
msgstr "Mọi thứ đã được cài đặt rồi"