diff options
author | Pablo Saratxaga <pablo@mandriva.com> | 2004-02-09 19:05:05 +0000 |
---|---|---|
committer | Pablo Saratxaga <pablo@mandriva.com> | 2004-02-09 19:05:05 +0000 |
commit | c7d9acf93c1497d64e70a1f20c822c4c609eda4a (patch) | |
tree | 1a5f5dfcc1612ff3fe6c3f089e3429fdf2d8bad8 /po/vi.po | |
parent | 3b3e79444a114ff4c9ce48b66b1cce2f94306539 (diff) | |
download | urpmi-c7d9acf93c1497d64e70a1f20c822c4c609eda4a.tar urpmi-c7d9acf93c1497d64e70a1f20c822c4c609eda4a.tar.gz urpmi-c7d9acf93c1497d64e70a1f20c822c4c609eda4a.tar.bz2 urpmi-c7d9acf93c1497d64e70a1f20c822c4c609eda4a.tar.xz urpmi-c7d9acf93c1497d64e70a1f20c822c4c609eda4a.zip |
updated pot file
Diffstat (limited to 'po/vi.po')
-rw-r--r-- | po/vi.po | 198 |
1 files changed, 104 insertions, 94 deletions
@@ -6,7 +6,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: urpmi-vi\n" "Report-Msgid-Bugs-To: \n" -"POT-Creation-Date: 2004-02-05 22:05+0100\n" +"POT-Creation-Date: 2004-02-09 19:10+0100\n" "PO-Revision-Date: 2004-01-28 21:57+0700\n" "Last-Translator: Trinh Minh Thanh <tmthanh@yahoo.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <gnomevi-list@lists.sourceforge.net>\n" @@ -46,22 +46,22 @@ msgstr "" "Tự động cài đặt các gói...\n" "Bạn yêu cầu cài đặt gói %s\n" -#: ../_irpm:33 ../urpme:28 ../urpmi:519 +#: ../_irpm:33 ../urpme:28 ../urpmi:535 #, c-format msgid "Is this OK?" msgstr "Đồng ý không?" -#: ../_irpm:35 ../urpmi:142 +#: ../_irpm:35 ../urpmi:143 #, c-format msgid "Ok" msgstr "OK" -#: ../_irpm:36 ../urpmi:143 +#: ../_irpm:36 ../urpmi:144 #, c-format msgid "Cancel" msgstr "Bỏ qua" -#: ../_irpm:44 ../urpmi:455 ../urpmi:527 +#: ../_irpm:44 ../urpmi:471 ../urpmi:543 #, c-format msgid " (Y/n) " msgstr " (Có/Không) " @@ -131,12 +131,12 @@ msgstr "Không rsync được: đi ra với %d hay signal %d\n" msgid "ssh is missing\n" msgstr "đang thiếu ssh\n" -#: ../urpm.pm:448 ../urpmi:605 +#: ../urpm.pm:448 ../urpmi:621 #, c-format msgid " %s%% of %s completed, ETA = %s, speed = %s" msgstr " %s%% của %s đã hoàn thành, ETA = %s, tốc độ = %s" -#: ../urpm.pm:450 ../urpmi:608 +#: ../urpm.pm:450 ../urpmi:624 #, c-format msgid " %s%% completed, speed = %s" msgstr " %s%% đã hoàn thành, tốc độ = %s" @@ -413,7 +413,7 @@ msgid "...retrieving done" msgstr "...hoàn thành việc thu thập" #: ../urpm.pm:1052 ../urpm.pm:1711 ../urpm.pm:1720 ../urpm.pm:2323 -#: ../urpm.pm:3004 ../urpmi:616 ../urpmi.addmedia:161 +#: ../urpm.pm:3004 ../urpmi:632 ../urpmi.addmedia:161 #, c-format msgid "...retrieving failed: %s" msgstr "...không thu thập được: %s" @@ -597,7 +597,7 @@ msgstr "đang đọc các header từ phương tiện \"%s\"" msgid "building hdlist [%s]" msgstr "xây dựng hdlist [%s]" -#: ../urpm.pm:2010 ../urpm.pm:2039 ../urpmi:365 +#: ../urpm.pm:2010 ../urpm.pm:2039 ../urpmi:381 #, c-format msgid "built hdlist synthesis file for medium \"%s\"" msgstr "xây dựng tập tin tổng hợp hdlist cho phương tiện \"%s\"" @@ -733,7 +733,7 @@ msgstr "input bất thường: [%s]" msgid "retrieving rpm files from medium \"%s\"..." msgstr "đang thu thập các tập tin rpm từ phương tiện \"%s\"..." -#: ../urpm.pm:3070 ../urpmi:694 +#: ../urpm.pm:3070 ../urpmi:710 #, c-format msgid "Preparing..." msgstr "Đang chuẩn bị..." @@ -843,24 +843,24 @@ msgstr "" "\n" "cách dùng:\n" -#: ../urpme:40 ../urpmf:31 ../urpmi:77 ../urpmi.addmedia:53 +#: ../urpme:40 ../urpmf:31 ../urpmi:78 ../urpmi.addmedia:53 #: ../urpmi.removemedia:36 ../urpmi.update:59 ../urpmq:40 #, c-format msgid " --help - print this help message.\n" msgstr " --help - in thông tin trợ giúp này.\n" -#: ../urpme:41 ../urpmi:83 +#: ../urpme:41 ../urpmi:84 #, c-format msgid " --auto - automatically select a package in choices.\n" msgstr " --auto - tự động chọn một gói tin trong các gói.\n" -#: ../urpme:42 ../urpmi:124 +#: ../urpme:42 ../urpmi:125 #, c-format msgid "" " --test - verify if the installation can be achieved correctly.\n" msgstr " --test - xác minh nếu việc cài đặt đạt kết quả tốt.\n" -#: ../urpme:43 ../urpmi:97 ../urpmq:60 +#: ../urpme:43 ../urpmi:98 ../urpmq:60 #, c-format msgid "" " --force - force invocation even if some packages do not exist.\n" @@ -868,12 +868,12 @@ msgstr "" " --force - ép buộc cầu viện ngay cả khi một số gói tin không tồn " "tại.\n" -#: ../urpme:44 ../urpmi:102 ../urpmq:61 +#: ../urpme:44 ../urpmi:103 ../urpmq:61 #, c-format msgid " --parallel - distributed urpmi accross machines of alias.\n" msgstr " --parallel - phân phối urpmi qua các máy của alias.\n" -#: ../urpme:45 ../urpmi:103 +#: ../urpme:45 ../urpmi:104 #, c-format msgid " --root - use another root for rpm installation.\n" msgstr " --root - dùng root khác để thực hiện cài đặt rpm.\n" @@ -887,7 +887,7 @@ msgstr "" " --use-distrib - cấu hình nhanh chóng urpmi từ một distrib tree, giúp\n" " cài đặt/bỏ cài đặt một chroot bằng tùy chọn --root.\n" -#: ../urpme:48 ../urpmi:133 ../urpmq:73 +#: ../urpme:48 ../urpmi:134 ../urpmq:73 #, c-format msgid " -v - verbose mode.\n" msgstr " -v - chế độ verbose.\n" @@ -932,12 +932,12 @@ msgstr "Đang kiểm tra để gỡ bỏ các gói tin sau đây" msgid "To satisfy dependencies, the following packages will be removed (%d MB)" msgstr "Để thỏa mãn các phụ thuộc, các gói sau đây sẽ được gỡ bỏ (%d MB)" -#: ../urpme:116 ../urpmi:481 ../urpmi:640 +#: ../urpme:116 ../urpmi:497 ../urpmi:656 #, c-format msgid " (y/N) " msgstr " (Có/Không) " -#: ../urpme:119 ../urpmi:683 +#: ../urpme:119 ../urpmi:699 #, c-format msgid "removing %s" msgstr "gỡ bỏ %s" @@ -947,7 +947,7 @@ msgstr "gỡ bỏ %s" msgid "Removing failed" msgstr "Gỡ bỏ không được" -#: ../urpme:152 ../urpmi:878 +#: ../urpme:152 ../urpmi:894 #, c-format msgid "Sorry, bad choice, try again\n" msgstr "Xin lỗi, lựa chọn sai, hãy thử lại\n" @@ -969,25 +969,25 @@ msgstr "" "\n" "Cách dùng:\n" -#: ../urpmf:32 ../urpmi:78 ../urpmq:41 +#: ../urpmf:32 ../urpmi:79 ../urpmq:41 #, c-format msgid " --update - use only update media.\n" msgstr " --update - chỉ dùng phương tiện cập nhật.\n" -#: ../urpmf:33 ../urpmi:79 ../urpmq:42 +#: ../urpmf:33 ../urpmi:80 ../urpmq:42 #, c-format msgid " --media - use only the given media, separated by comma.\n" msgstr "" " --media - chỉ dùng phương tiện được trao, ngăn cách bởi dấu phẩy.\n" -#: ../urpmf:34 ../urpmi:80 ../urpmq:43 +#: ../urpmf:34 ../urpmi:81 ../urpmq:43 #, c-format msgid " --excludemedia - do not use the given media, separated by comma.\n" msgstr "" " --excludemedia - không dùng phương tiện được trao, ngăn cách bởi dấu " "phẩy.\n" -#: ../urpmf:35 ../urpmi:81 ../urpmq:44 +#: ../urpmf:35 ../urpmi:82 ../urpmq:44 #, c-format msgid "" " --sortmedia - sort media according to substrings separated by comma.\n" @@ -1097,7 +1097,7 @@ msgstr " --conflicts - in ra xung đột tag: toàn bộ các xung đột.\ msgid " --obsoletes - print tag obsoletes: all obsoletes.\n" msgstr " --obsoletes - in ra các dòng tag: toàn bộ dòng.\n" -#: ../urpmf:56 ../urpmi:117 ../urpmq:70 +#: ../urpmf:56 ../urpmi:118 ../urpmq:70 #, c-format msgid "" " --env - use specific environment (typically a bug\n" @@ -1159,12 +1159,12 @@ msgstr "" "callback là :\n" "%s\n" -#: ../urpmf:148 ../urpmi:262 ../urpmq:180 +#: ../urpmf:148 ../urpmi:278 ../urpmq:180 #, c-format msgid "using specific environment on %s\n" msgstr "đang dùng môi trường đặc hiệu trên %s\n" -#: ../urpmi:72 +#: ../urpmi:73 #, c-format msgid "" "urpmi version %s\n" @@ -1181,18 +1181,18 @@ msgstr "" "\n" "sử dụng:\n" -#: ../urpmi:82 +#: ../urpmi:83 #, c-format msgid " --synthesis - use the given synthesis instead of urpmi db.\n" msgstr " --synthesis - dùng synthesis nhận được thay cho urpmi db.\n" -#: ../urpmi:84 ../urpmq:46 +#: ../urpmi:85 ../urpmq:46 #, c-format msgid "" " --auto-select - automatically select packages to upgrade the system.\n" msgstr " --auto-select - tự động chọn các gói tin để nâng cấp hệ thống.\n" -#: ../urpmi:85 +#: ../urpmi:86 #, c-format msgid "" " --no-uninstall - never ask to uninstall a package, abort the " @@ -1201,7 +1201,7 @@ msgstr "" " --no-uninstall - không bao giờ đề nghị gỡ cài đặt một gói, huỷ bỏ việc cài " "đặt.\n" -#: ../urpmi:86 ../urpmq:48 +#: ../urpmi:87 ../urpmq:48 #, c-format msgid "" " --keep - keep existing packages if possible, reject requested\n" @@ -1210,7 +1210,7 @@ msgstr "" " --keep - giữ gói đang tồn tại nếu có thể, bỏ các gói yêu cầu\n" " dẫn đến việc gỡ bỏ.\n" -#: ../urpmi:88 +#: ../urpmi:89 #, c-format msgid "" " --split-level - split in small transaction if more than given packages\n" @@ -1222,37 +1222,37 @@ msgstr "" " có sẽ được cài đặt hay nâng cấp,\n" " mặc định là %d.\n" -#: ../urpmi:91 +#: ../urpmi:92 #, c-format msgid " --split-length - small transaction length, default is %d.\n" msgstr " --split-length - độ dài phiên giao dịch nhỏ, mặc định là %d.\n" -#: ../urpmi:92 ../urpmq:47 +#: ../urpmi:93 ../urpmq:47 #, c-format msgid " --fuzzy - impose fuzzy search (same as -y).\n" msgstr " --fuzzy - tác động tìm kiếm fuzzy (giống như -y).\n" -#: ../urpmi:93 ../urpmq:56 +#: ../urpmi:94 ../urpmq:56 #, c-format msgid " --src - next package is a source package (same as -s).\n" msgstr " --src - gói tin tiếp theo là gói nguồn (giống như -s).\n" -#: ../urpmi:94 +#: ../urpmi:95 #, c-format msgid " --install-src - install only source package (no binaries).\n" msgstr " --install-src - chỉ cài đặt gói nguồn (không cài gói nhị phân).\n" -#: ../urpmi:95 +#: ../urpmi:96 #, c-format msgid " --clean - remove rpm from cache before anything else.\n" msgstr " --clean - gỡ bỏ rpm khỏi cache trước tiên.\n" -#: ../urpmi:96 +#: ../urpmi:97 #, c-format msgid " --noclean - keep rpm not used in cache.\n" msgstr " --noclean - giữ rpm không được dùng trong cache.\n" -#: ../urpmi:98 +#: ../urpmi:99 #, c-format msgid "" " --allow-nodeps - allow asking user to install packages without\n" @@ -1261,7 +1261,7 @@ msgstr "" " --allow-nodeps - cho phép hỏi người dùng cài đặt các gói tin\n" " mà không kiểm tra các phụ thuộc.\n" -#: ../urpmi:100 +#: ../urpmi:101 #, c-format msgid "" " --allow-force - allow asking user to install packages without\n" @@ -1270,7 +1270,7 @@ msgstr "" " --allow-force - cho phép hỏi người dùng cài đặt các gói tin mà\n" " không kiểm tra các phụ thuộc và tính toàn vẹn.\n" -#: ../urpmi:104 +#: ../urpmi:105 #, c-format msgid "" " --use-distrib - configure urpmi on the fly from a distrib tree, useful\n" @@ -1279,22 +1279,22 @@ msgstr "" " --use-distrib - cấu hình nhanh chóng urpmi từ một distrib tree, giúp\n" " cài đặt chroot bằng tùy chọn --root.\n" -#: ../urpmi:106 ../urpmi.addmedia:54 ../urpmi.update:60 ../urpmq:64 +#: ../urpmi:107 ../urpmi.addmedia:54 ../urpmi.update:60 ../urpmq:64 #, c-format msgid " --wget - use wget to retrieve distant files.\n" msgstr " --wget - dùng wget để thu thập các tập tin ở xa.\n" -#: ../urpmi:107 ../urpmi.addmedia:55 ../urpmi.update:61 ../urpmq:65 +#: ../urpmi:108 ../urpmi.addmedia:55 ../urpmi.update:61 ../urpmq:65 #, c-format msgid " --curl - use curl to retrieve distant files.\n" msgstr " --curl - dùng curl để thu thập các tập tin ở xa.\n" -#: ../urpmi:108 ../urpmi.addmedia:56 ../urpmi.update:62 +#: ../urpmi:109 ../urpmi.addmedia:56 ../urpmi.update:62 #, c-format msgid " --limit-rate - limit the download speed.\n" msgstr " --limit-rate - giới hạn tốc độ tải xuống.\n" -#: ../urpmi:109 +#: ../urpmi:110 #, fuzzy, c-format msgid "" " --resume - resume transfer of partially-downloaded files\n" @@ -1303,7 +1303,7 @@ msgstr "" " --verify-rpm - xác minh chữ ký rpm trước khi cài đặt.\n" " (--no-verify-rpm để tắt nó, mặc định là bật).\n" -#: ../urpmi:111 ../urpmi.addmedia:57 ../urpmi.update:63 ../urpmq:66 +#: ../urpmi:112 ../urpmi.addmedia:57 ../urpmi.update:63 ../urpmq:66 #, c-format msgid "" " --proxy - use specified HTTP proxy, the port number is assumed\n" @@ -1313,7 +1313,7 @@ msgstr "" " là 1080 theo mặc định (định dạng là <proxyhost[:port]" ">).\n" -#: ../urpmi:113 ../urpmi.addmedia:59 ../urpmi.update:65 ../urpmq:68 +#: ../urpmi:114 ../urpmi.addmedia:59 ../urpmi.update:65 ../urpmq:68 #, c-format msgid "" " --proxy-user - specify user and password to use for proxy\n" @@ -1322,7 +1322,7 @@ msgstr "" " --proxy-user - chỉ định người dùng và mật khẩu cho proxy\n" " xác thực (khuôn dạng là <user:password>).\n" -#: ../urpmi:115 +#: ../urpmi:116 #, c-format msgid "" " --bug - output a bug report in directory indicated by\n" @@ -1331,12 +1331,12 @@ msgstr "" " --bug - xuất ra báo cáo lỗi trong thư mục được chỉ định\n" " bởi đối số (arg) tiếp theo.\n" -#: ../urpmi:119 +#: ../urpmi:120 #, c-format msgid " --X - use X interface.\n" msgstr " --X - dùng giao diện X.\n" -#: ../urpmi:120 +#: ../urpmi:121 #, c-format msgid "" " --best-output - choose best interface according to the environment:\n" @@ -1345,7 +1345,7 @@ msgstr "" " --best-output - hãy chọn giao diện tốt nhất theo môi trường:\n" " chế độ X hay văn bản.\n" -#: ../urpmi:122 +#: ../urpmi:123 #, c-format msgid "" " --verify-rpm - verify rpm signature before installation\n" @@ -1354,68 +1354,78 @@ msgstr "" " --verify-rpm - xác minh chữ ký rpm trước khi cài đặt.\n" " (--no-verify-rpm để tắt nó, mặc định là bật).\n" -#: ../urpmi:125 +#: ../urpmi:126 #, c-format msgid " --excludepath - exclude path separated by comma.\n" msgstr " --excludepath - gồm đường dẫn được tách biệt bằng dấu phẩy.\n" -#: ../urpmi:126 +#: ../urpmi:127 #, c-format msgid " --excludedocs - exclude docs files.\n" msgstr " --excludedocs - trừ các tập tin tài liệu.\n" -#: ../urpmi:127 ../urpmq:76 +#: ../urpmi:128 ../urpmq:76 #, c-format msgid " -a - select all matches on command line.\n" msgstr " -a - chọn toàn bộ các tương hợp trong dòng lệnh.\n" -#: ../urpmi:128 +#: ../urpmi:129 #, c-format msgid " -p - allow search in provides to find package.\n" msgstr " -p - cho phép tìm gói tin trong số các nhà cung cấp.\n" -#: ../urpmi:129 ../urpmq:78 +#: ../urpmi:130 ../urpmq:78 #, c-format msgid " -P - do not search in provides to find package.\n" msgstr " -P - không tìm các nhà cung cấp để kiếm gói tin.\n" -#: ../urpmi:130 ../urpmq:80 +#: ../urpmi:131 ../urpmq:80 #, c-format msgid " -y - impose fuzzy search (same as --fuzzy).\n" msgstr " -y - tác động tìm kiếm fuzzy (giống như --fuzzy.\n" -#: ../urpmi:131 ../urpmq:81 +#: ../urpmi:132 ../urpmq:81 #, c-format msgid " -s - next package is a source package (same as --src).\n" msgstr " -s - gói tin tiếp theo kà gói nguồn (giống như --src).\n" -#: ../urpmi:132 +#: ../urpmi:133 #, c-format msgid " -q - quiet mode.\n" msgstr " -q - chế độ yên lặng.\n" -#: ../urpmi:134 +#: ../urpmi:135 #, c-format msgid " names or rpm files given on command line will be installed.\n" msgstr " tên hay tập tin rpm có trong dòng lệnh sẽ được cài đặt.\n" -#: ../urpmi:188 ../urpmi:195 ../urpmi.addmedia:98 ../urpmi.addmedia:105 +#: ../urpmi:189 ../urpmi:196 ../urpmi.addmedia:98 ../urpmi.addmedia:105 #: ../urpmi.update:42 ../urpmi.update:49 ../urpmq:127 ../urpmq:134 #, c-format msgid "bad proxy declaration on command line\n" msgstr "khai báo proxy sai trong dòng lệnh\n" -#: ../urpmi:227 +#: ../urpmi:228 #, c-format msgid "urpmi: unknown option \"-%s\", check usage with --help\n" msgstr "urpmi: tùy chọn không xác định \"-%s\", xem cách dùng bằng --help\n" -#: ../urpmi:247 +#: ../urpmi:252 #, c-format msgid "What can be done with binary rpm files when using --install-src" msgstr "Cái có thể được làm bằng các tập tin nhị phân khi dùng --install-src" -#: ../urpmi:254 +#: ../urpmi:260 +#, c-format +msgid "" +"You are about to install the following software package on your computer:\n" +"\n" +"%s\n" +"\n" +"Is it ok to continue?" +msgstr "" + +#: ../urpmi:270 #, c-format msgid "" "Directory [%s] already exists, please use another directory for bug report " @@ -1424,42 +1434,42 @@ msgstr "" "Thư mục [%s] đã tồn tại rồi, hãy dùng thư mục khác để ghi báo cáo lỗi hoặc " "xóa thư mục đó đi" -#: ../urpmi:254 +#: ../urpmi:270 #, c-format msgid "Unable to create directory [%s] for bug report" msgstr "Không thể tạo thư mục [%s] cho báo cáo lỗi" -#: ../urpmi:273 +#: ../urpmi:289 #, c-format msgid "Only superuser is allowed to install packages" msgstr "Chỉ cho phép người dùng cao cấp được cài đặt các gói" -#: ../urpmi:406 +#: ../urpmi:422 #, c-format msgid "One of the following packages is needed to install %s:" msgstr "Cần một gói trong các gói %s sau đây để cài đặt:" -#: ../urpmi:407 +#: ../urpmi:423 #, c-format msgid "One of the following packages is needed:" msgstr "Cần một gói trong các gói tin sau đây:" -#: ../urpmi:414 +#: ../urpmi:430 #, c-format msgid "What is your choice? (1-%d) " msgstr "Bạn lựa chọn gì? (1-%d) " -#: ../urpmi:424 ../urpmi:541 +#: ../urpmi:440 ../urpmi:557 #, c-format msgid "Package installation..." msgstr "Cài đặt gói..." -#: ../urpmi:424 ../urpmi:541 +#: ../urpmi:440 ../urpmi:557 #, c-format msgid "Initializing..." msgstr "Đang khởi tạo..." -#: ../urpmi:445 +#: ../urpmi:461 #, c-format msgid "" "Some package requested cannot be installed:\n" @@ -1468,12 +1478,12 @@ msgstr "" "Không thể cài đặt một số gói tin được yêu cầu:\n" "%s" -#: ../urpmi:450 ../urpmi:476 +#: ../urpmi:466 ../urpmi:492 #, c-format msgid "do you agree ?" msgstr "Đồng ý không ?" -#: ../urpmi:465 +#: ../urpmi:481 #, c-format msgid "" "The installation cannot continue because the following packages\n" @@ -1484,7 +1494,7 @@ msgstr "" "để nâng cấp các gói khác:\n" "%s\n" -#: ../urpmi:471 +#: ../urpmi:487 #, c-format msgid "" "The following packages have to be removed for others to be upgraded:\n" @@ -1493,14 +1503,14 @@ msgstr "" "Các gói sau đây phải được gỡ bỏ để nâng cấp các gói khác:\n" "%s" -#: ../urpmi:509 ../urpmi:518 +#: ../urpmi:525 ../urpmi:534 #, c-format msgid "" "To satisfy dependencies, the following packages are going to be installed (%" "d MB)" msgstr "Để thỏa mãn các phụ thuộc, những gói sau đây sẽ được cài đặt (%d MB)" -#: ../urpmi:515 +#: ../urpmi:531 #, c-format msgid "" "You need to be root to install the following dependencies:\n" @@ -1509,37 +1519,37 @@ msgstr "" "Bạn phải là root để cài đặt các phụ thuộc sau đây:\n" "%s\n" -#: ../urpmi:536 ../urpmq:353 +#: ../urpmi:552 ../urpmq:353 #, c-format msgid "unable to get source packages, aborting" msgstr "không thể lấy các gói nguồn, hủy bỏ" -#: ../urpmi:551 +#: ../urpmi:567 #, c-format msgid "Please insert the medium named \"%s\" on device [%s]" msgstr "Hãy nạp phương tiện có tên \"%s\" trên thiết bị [%s]" -#: ../urpmi:552 +#: ../urpmi:568 #, c-format msgid "Press Enter when ready..." msgstr "Nhấn Enter khi sẵn sàng ..." -#: ../urpmi:593 +#: ../urpmi:609 #, c-format msgid "Downloading package `%s'..." msgstr "Đang tải về gói `%s'..." -#: ../urpmi:627 +#: ../urpmi:643 #, c-format msgid "The following packages have bad signatures" msgstr "Các gói tin sau đây có các chữ ký tồi" -#: ../urpmi:628 +#: ../urpmi:644 #, c-format msgid "Do you want to continue installation ?" msgstr "Bạn muốn tiếp tục cài đặt không ?" -#: ../urpmi:648 ../urpmi:770 +#: ../urpmi:664 ../urpmi:786 #, c-format msgid "" "Installation failed, some files are missing:\n" @@ -1550,52 +1560,52 @@ msgstr "" "%s\n" "Có thể bạn nên cập nhật cơ sở dữ liệu của urpmi." -#: ../urpmi:658 ../urpmi:711 ../urpmi:730 ../urpmi:748 +#: ../urpmi:674 ../urpmi:727 ../urpmi:746 ../urpmi:764 #, c-format msgid "Installation failed" msgstr "Cài đặt không được" -#: ../urpmi:673 +#: ../urpmi:689 #, c-format msgid "distributing %s" msgstr "phân phối %s" -#: ../urpmi:681 +#: ../urpmi:697 #, c-format msgid "installing %s" msgstr "đang cài đặt %s" -#: ../urpmi:696 +#: ../urpmi:712 #, c-format msgid "Installing package `%s' (%s/%s)..." msgstr "Đang cài đặt gói `%s' (%s/%s)..." -#: ../urpmi:718 +#: ../urpmi:734 #, c-format msgid "Try installation without checking dependencies? (y/N) " msgstr "Thử cài đặt mà không cần kiểm tra các phụ thuộc? (Có/Không)" -#: ../urpmi:735 +#: ../urpmi:751 #, c-format msgid "Try installation even more strongly (--force)? (y/N) " msgstr "Thử cố gắng cài đặt (--force)? (Có/[Không])" -#: ../urpmi:775 +#: ../urpmi:791 #, c-format msgid "%d installation transactions failed" msgstr "%d phiên giao dịch cài đặt lỗi" -#: ../urpmi:783 +#: ../urpmi:799 #, c-format msgid "Installation is possible" msgstr "Có khả năng cài đặt" -#: ../urpmi:786 +#: ../urpmi:802 #, c-format msgid "Everything already installed" msgstr "Mọi thứ đã được cài đặt rồi" -#: ../urpmi:800 +#: ../urpmi:816 #, c-format msgid "restarting urpmi" msgstr "khởi chạy lại urpmi" |