diff options
author | Pablo Saratxaga <pablo@mandriva.com> | 2005-10-27 16:50:06 +0000 |
---|---|---|
committer | Pablo Saratxaga <pablo@mandriva.com> | 2005-10-27 16:50:06 +0000 |
commit | 4767d2b03edddb2a9725420b8175e19089c8c792 (patch) | |
tree | 8edd71d6d5bdb4343575587512f0f7e812ac7727 /po/vi.po | |
parent | e972c3217dbf4e05a799a8eff568e0b469793f07 (diff) | |
download | urpmi-4767d2b03edddb2a9725420b8175e19089c8c792.tar urpmi-4767d2b03edddb2a9725420b8175e19089c8c792.tar.gz urpmi-4767d2b03edddb2a9725420b8175e19089c8c792.tar.bz2 urpmi-4767d2b03edddb2a9725420b8175e19089c8c792.tar.xz urpmi-4767d2b03edddb2a9725420b8175e19089c8c792.zip |
updated pot file
Diffstat (limited to 'po/vi.po')
-rw-r--r-- | po/vi.po | 835 |
1 files changed, 504 insertions, 331 deletions
@@ -6,7 +6,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: urpmi-vi\n" "Report-Msgid-Bugs-To: \n" -"POT-Creation-Date: 2005-09-20 20:00+0200\n" +"POT-Creation-Date: 2005-10-27 16:02+0200\n" "PO-Revision-Date: 2005-06-08 15:13+0700\n" "Last-Translator: Trinh Minh Thanh <tmthanh@yahoo.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <gnomevi-list@lists.sourceforge.net>\n" @@ -50,22 +50,22 @@ msgstr "" "Tự động cài đặt các gói...\n" "Bạn yêu cầu cài đặt gói %s\n" -#: ../_irpm:33 ../urpme:31 ../urpmi:494 +#: ../_irpm:33 ../urpme:31 ../urpmi:498 #, c-format msgid "Is this OK?" msgstr "Đồng ý không?" -#: ../_irpm:35 ../urpmi:525 +#: ../_irpm:35 ../urpmi:529 #, c-format msgid "Ok" msgstr "OK" -#: ../_irpm:36 ../urpmi:525 +#: ../_irpm:36 ../urpmi:529 #, c-format msgid "Cancel" msgstr "Bỏ qua" -#: ../_irpm:44 ../urpmi:400 ../urpmi:418 ../urpmi:498 +#: ../_irpm:44 ../urpmi:404 ../urpmi:422 ../urpmi:502 #, c-format msgid " (Y/n) " msgstr " (Có/Không) " @@ -162,11 +162,11 @@ msgid "Must be root" msgstr "Phải là root" #: ../gurpmi2:75 -#, c-format +#, fuzzy, c-format msgid "" -"Some package requested cannot be installed:\n" +"Some requested packages cannot be installed:\n" "%s\n" -"Continue?" +"Continue installation anyway?" msgstr "" "Không thể cài đặt một số gói tin đã yêu cầu:\n" "%s\n" @@ -192,7 +192,7 @@ msgstr "" msgid "_Ok" msgstr "_OK" -#: ../gurpmi2:120 ../urpmi:360 +#: ../gurpmi2:120 ../urpmi:364 #, c-format msgid "One of the following packages is needed:" msgstr "Cần một gói trong các gói tin sau đây:" @@ -203,11 +203,11 @@ msgid "_Abort" msgstr "Hủy _bỏ" #: ../gurpmi2:163 -#, c-format +#, fuzzy, c-format msgid "" "The following packages have to be removed for others to be upgraded:\n" "%s\n" -"Continue?" +"Continue installation anyway?" msgstr "" "Các gói sau đây phải được gỡ bỏ để nâng cấp các gói khác:\n" "%s\n" @@ -228,12 +228,12 @@ msgstr "" msgid "Package installation..." msgstr "Cài đặt gói..." -#: ../gurpmi2:186 ../urpmi:507 ../urpmq:308 +#: ../gurpmi2:186 ../urpmi:511 ../urpmq:307 #, c-format msgid "unable to get source packages, aborting" msgstr "không thể lấy các gói nguồn, hủy bỏ" -#: ../gurpmi2:200 ../urpmi:518 +#: ../gurpmi2:200 ../urpmi:522 #, c-format msgid "Please insert the medium named \"%s\" on device [%s]" msgstr "Hãy nạp phương tiện có tên \"%s\" trên thiết bị [%s]" @@ -256,7 +256,7 @@ msgstr "" "\n" "Bạn muốn tiếp tục cài đặt không?" -#: ../gurpmi2:251 ../gurpmi2:300 ../urpmi:588 ../urpmi:704 +#: ../gurpmi2:251 ../gurpmi2:300 ../urpmi:593 ../urpmi:710 #, c-format msgid "" "Installation failed, some files are missing:\n" @@ -267,12 +267,12 @@ msgstr "" "%s\n" "Có thể bạn nên cập nhật cơ sở dữ liệu của urpmi." -#: ../gurpmi2:258 ../urpme:118 ../urpmi:631 +#: ../gurpmi2:258 ../urpme:118 ../urpmi:636 #, c-format msgid "removing %s" msgstr "gỡ bỏ %s" -#: ../gurpmi2:266 ../urpm.pm:2879 +#: ../gurpmi2:266 ../urpm.pm:2901 #, c-format msgid "Preparing..." msgstr "Đang chuẩn bị..." @@ -282,7 +282,7 @@ msgstr "Đang chuẩn bị..." msgid "Installing package `%s' (%s/%s)..." msgstr "Đang cài đặt gói `%s' (%s/%s)..." -#: ../gurpmi2:286 ../urpmi:598 ../urpmi:649 ../urpmi:667 ../urpmi:683 +#: ../gurpmi2:286 ../urpmi:603 ../urpmi:655 ../urpmi:673 ../urpmi:689 #, c-format msgid "Installation failed" msgstr "Cài đặt không được" @@ -292,7 +292,7 @@ msgstr "Cài đặt không được" msgid "_Done" msgstr "H_oàn thành" -#: ../gurpmi2:303 ../urpmi:720 +#: ../gurpmi2:303 ../urpmi:726 #, c-format msgid "The package(s) are already installed" msgstr "Mọi thứ đã được cài đặt rồi" @@ -331,7 +331,7 @@ msgstr " -g [group] - hạn chế kết quả cho nhóm.\n" msgid " defaults is %s.\n" msgstr " mặc định là %s.\n" -#: ../rurpmi:8 ../urpmi:223 +#: ../rurpmi:8 ../urpmi:227 #, c-format msgid "Only superuser is allowed to install packages" msgstr "Chỉ cho phép người dùng cao cấp được cài đặt các gói" @@ -368,12 +368,12 @@ msgid "medium \"%s\" trying to use an already used list, medium ignored" msgstr "" "phương tiện \"%s\" cố sử dụng một danh sách đang dùng, phương tiện bị bỏ qua" -#: ../urpm.pm:225 ../urpm.pm:1294 ../urpm.pm:1304 +#: ../urpm.pm:225 ../urpm.pm:1314 ../urpm.pm:1324 #, c-format msgid "unable to access hdlist file of \"%s\", medium ignored" msgstr "không thể truy cập tập tin hdlist của \"%s\", phương tiện bị bỏ qua" -#: ../urpm.pm:228 ../urpm.pm:2485 +#: ../urpm.pm:228 ../urpm.pm:2508 #, c-format msgid "unable to access list file of \"%s\", medium ignored" msgstr "không thể truy cập tập tin danh sách của \"%s\", phương tiện bị bỏ qua" @@ -452,42 +452,42 @@ msgstr "Không thể ghi tập tin cấu hình [%s]" msgid "wrote config file [%s]" msgstr "ghi tập tin cấu hình [%s]" -#: ../urpm.pm:424 +#: ../urpm.pm:440 #, c-format msgid "Can't use parallel mode with use-distrib mode" msgstr "Không thể dùng parallel mode với use-distrib mode" -#: ../urpm.pm:434 +#: ../urpm.pm:450 #, c-format msgid "unable to parse \"%s\" in file [%s]" msgstr "không thể phân tích cú pháp \"%s\" trong tập tin [%s]" -#: ../urpm.pm:446 +#: ../urpm.pm:462 #, c-format msgid "examining parallel handler in file [%s]" msgstr "đang kiểm tra trình quản lý song song (parallel) trong tập tin [%s]" -#: ../urpm.pm:457 +#: ../urpm.pm:473 #, c-format msgid "found parallel handler for nodes: %s" msgstr "tìm thấy trình quản lý song song (parallel) cho các node: %s" -#: ../urpm.pm:461 +#: ../urpm.pm:477 #, c-format msgid "using associated media for parallel mode: %s" msgstr "đang dùng phương tiện liên quan cho chế độ song song: %s" -#: ../urpm.pm:465 +#: ../urpm.pm:481 #, c-format msgid "unable to use parallel option \"%s\"" msgstr "không thể sử dụng tùy chọn song song (parallel) \"%s\"" -#: ../urpm.pm:473 +#: ../urpm.pm:489 #, c-format msgid "there doesn't seem to be devices in the chroot in \"%s\"" msgstr "Có vẻ như không phải các thiết bị trong chroot ở trong \"%s\"" -#: ../urpm.pm:479 +#: ../urpm.pm:495 #, c-format msgid "" "--synthesis cannot be used with --media, --excludemedia, --sortmedia, --" @@ -496,153 +496,152 @@ msgstr "" "--synthesis không thể dùng với --media, --excludemedia, --sortmedia, --" "update hoặc --parallel" -#: ../urpm.pm:540 ../urpm.pm:566 ../urpm.pm:1048 ../urpm.pm:1059 -#: ../urpm.pm:1131 ../urpm.pm:1148 ../urpm.pm:1218 ../urpm.pm:1277 -#: ../urpm.pm:1492 ../urpm.pm:1616 ../urpm.pm:1733 ../urpm.pm:1739 -#: ../urpm.pm:1842 ../urpm.pm:1927 ../urpm.pm:1931 +#: ../urpm.pm:556 ../urpm.pm:582 ../urpm.pm:1068 ../urpm.pm:1079 +#: ../urpm.pm:1151 ../urpm.pm:1168 ../urpm.pm:1238 ../urpm.pm:1297 +#: ../urpm.pm:1512 ../urpm.pm:1635 ../urpm.pm:1752 ../urpm.pm:1758 +#: ../urpm.pm:1861 ../urpm.pm:1946 ../urpm.pm:1950 #, c-format msgid "examining synthesis file [%s]" msgstr "đang kiểm tra tập tin tổng hợp [%s]" -#: ../urpm.pm:544 ../urpm.pm:559 ../urpm.pm:572 ../urpm.pm:1051 -#: ../urpm.pm:1062 ../urpm.pm:1137 ../urpm.pm:1143 ../urpm.pm:1223 -#: ../urpm.pm:1281 ../urpm.pm:1496 ../urpm.pm:1620 ../urpm.pm:1727 -#: ../urpm.pm:1745 ../urpm.pm:1937 +#: ../urpm.pm:560 ../urpm.pm:575 ../urpm.pm:588 ../urpm.pm:1071 +#: ../urpm.pm:1082 ../urpm.pm:1157 ../urpm.pm:1163 ../urpm.pm:1243 +#: ../urpm.pm:1301 ../urpm.pm:1516 ../urpm.pm:1639 ../urpm.pm:1746 +#: ../urpm.pm:1764 ../urpm.pm:1956 #, c-format msgid "examining hdlist file [%s]" msgstr "đang kiểm tra tập tin hdlist [%s]" -#: ../urpm.pm:554 ../urpm.pm:1055 +#: ../urpm.pm:570 ../urpm.pm:1075 #, c-format msgid "virtual medium \"%s\" is not local, medium ignored" msgstr "phương tiện ảo \"%s\" không phải cục bộ, phương tiện bị bỏ qua" -#: ../urpm.pm:584 +#: ../urpm.pm:600 #, c-format msgid "Search start: %s end: %s" msgstr "Tìm kiếm bắt đầu: %s kết thúc: %s " -#: ../urpm.pm:589 ../urpm.pm:1069 ../urpm.pm:1156 ../urpm.pm:1227 -#: ../urpm.pm:1624 +#: ../urpm.pm:605 ../urpm.pm:1089 ../urpm.pm:1176 ../urpm.pm:1247 +#: ../urpm.pm:1643 #, c-format msgid "problem reading hdlist or synthesis file of medium \"%s\"" msgstr "trục trặc khi đọc tập tin synthesis hay hdlist của phương tiện \"%s\"" -#: ../urpm.pm:596 ../urpm.pm:1880 +#: ../urpm.pm:612 ../urpm.pm:1899 #, c-format msgid "performing second pass to compute dependencies\n" msgstr "thực hiện pass thứ hai để tính toán các phụ thuộc\n" -#: ../urpm.pm:612 +#: ../urpm.pm:628 #, c-format msgid "skipping package %s" msgstr "bỏ qua gói tin %s" -#: ../urpm.pm:625 +#: ../urpm.pm:641 #, c-format msgid "would install instead of upgrade package %s" msgstr "nên cài đặt thay vì nâng cấp gói %s" -#: ../urpm.pm:636 ../urpm.pm:2292 ../urpm.pm:2353 ../urpm.pm:2542 -#: ../urpm.pm:2944 ../urpm.pm:3066 +#: ../urpm.pm:652 ../urpm.pm:2315 ../urpm.pm:2376 ../urpm.pm:2565 +#: ../urpm.pm:2966 ../urpm.pm:3088 #, c-format msgid "unable to open rpmdb" msgstr "không thể mở rpmdb" -#: ../urpm.pm:676 +#: ../urpm.pm:692 #, c-format msgid "medium \"%s\" already exists" msgstr "phương tiện \"%s\" đã tồn tại rồi" -#: ../urpm.pm:683 +#: ../urpm.pm:699 #, c-format msgid "virtual medium needs to be local" msgstr "phương tiện ảo phải là cục bộ" -#: ../urpm.pm:710 +#: ../urpm.pm:724 #, c-format msgid "added medium %s" msgstr "đã thêm phương tiện %s" -#: ../urpm.pm:752 +#: ../urpm.pm:769 #, c-format msgid "unable to access first installation medium" msgstr "không thể truy cập phương tiện cài đặt đầu tiên" -#: ../urpm.pm:756 +#: ../urpm.pm:773 #, c-format msgid "copying hdlists file..." msgstr "đang sao chép tập tin hdlist..." -#: ../urpm.pm:758 ../urpm.pm:1172 ../urpm.pm:1247 +#: ../urpm.pm:775 ../urpm.pm:1192 ../urpm.pm:1267 #, c-format msgid "...copying done" msgstr "...sao chép hoàn thành" -#: ../urpm.pm:759 ../urpm.pm:1173 ../urpm.pm:1322 ../urpm.pm:1381 -#: ../urpm.pm:1561 ../urpm.pm:1568 +#: ../urpm.pm:776 ../urpm.pm:1193 ../urpm.pm:1342 ../urpm.pm:1401 +#: ../urpm.pm:1581 ../urpm.pm:1588 #, c-format msgid "...copying failed" msgstr "...sao chép không được" -#: ../urpm.pm:762 ../urpm.pm:787 ../urpm.pm:826 +#: ../urpm.pm:779 ../urpm.pm:804 ../urpm.pm:843 #, c-format msgid "unable to access first installation medium (no hdlists file found)" msgstr "" "không thể truy cập phương tiện cài đặt thứ nhất (không thấy tập tin hdlists)" -#: ../urpm.pm:769 +#: ../urpm.pm:786 #, c-format msgid "retrieving hdlists file..." msgstr "đang lấy về tập tin hdlists..." -#: ../urpm.pm:781 ../urpm.pm:1606 ../urpm.pm:2096 ../urpm.pm:2812 +#: ../urpm.pm:798 ../urpm.pm:1625 ../urpm.pm:2115 ../urpm.pm:2834 #, c-format msgid "...retrieving done" msgstr "...hoàn thành việc thu thập" -#: ../urpm.pm:783 ../urpm.pm:1589 ../urpm.pm:1599 ../urpm.pm:2099 -#: ../urpm.pm:2814 +#: ../urpm.pm:800 ../urpm.pm:1609 ../urpm.pm:2119 ../urpm.pm:2836 #, c-format msgid "...retrieving failed: %s" msgstr "...không thu thập được: %s" -#: ../urpm.pm:807 +#: ../urpm.pm:824 #, c-format msgid "invalid hdlist description \"%s\" in hdlists file" msgstr "mô tả hdlist không hợp lệ \"%s\" trong tập tin hdlists" -#: ../urpm.pm:863 +#: ../urpm.pm:880 #, c-format msgid "trying to select nonexistent medium \"%s\"" msgstr "đang thử chọn phương tiện không tồn tại \"%s\"" -#: ../urpm.pm:865 +#: ../urpm.pm:882 #, c-format msgid "selecting multiple media: %s" msgstr "đang chọn đa phương tiện: %s" -#: ../urpm.pm:881 +#: ../urpm.pm:898 #, c-format msgid "removing medium \"%s\"" msgstr "gỡ bỏ phương tiện \"%s\"" -#: ../urpm.pm:932 +#: ../urpm.pm:949 #, c-format msgid "reconfiguring urpmi for media \"%s\"" msgstr "đang cấu hình lại urpmi cho phương tiện \"%s\"" -#: ../urpm.pm:961 +#: ../urpm.pm:978 #, c-format msgid "...reconfiguration failed" msgstr "...không cấu hình lại được" -#: ../urpm.pm:968 +#: ../urpm.pm:985 #, c-format msgid "reconfiguration done" msgstr "hoàn thành việc cấu hình lại" -#: ../urpm.pm:1109 +#: ../urpm.pm:1129 #, c-format msgid "" "unable to access medium \"%s\",\n" @@ -652,7 +651,7 @@ msgstr "" "không thể truy cập phương tiện \"%s\",\n" "Truy cập được nếu bạn tự gắn kết thư mục khi tạo phương tiện." -#: ../urpm.pm:1160 +#: ../urpm.pm:1180 #, c-format msgid "" "virtual medium \"%s\" should have valid source hdlist or synthesis, medium " @@ -661,142 +660,142 @@ msgstr "" "phương tiện ảo \"%s\" nên có nguồn hdlist hoặc synthesis hợp lệ, phương tiện " "bị bỏ qua" -#: ../urpm.pm:1170 +#: ../urpm.pm:1190 #, c-format msgid "copying description file of \"%s\"..." msgstr "đang sao chép tập tin mô tả của \"%s\"..." -#: ../urpm.pm:1194 ../urpm.pm:1468 +#: ../urpm.pm:1214 ../urpm.pm:1488 #, c-format msgid "computing md5sum of existing source hdlist (or synthesis)" msgstr "tính toán md5sum của hdlist (hoặc synthesis) của nguồn hiện có" -#: ../urpm.pm:1243 +#: ../urpm.pm:1263 #, c-format msgid "copying source hdlist (or synthesis) of \"%s\"..." msgstr "đang sao chép hdlist (hoặc synthesis) nguồn của \"%s\"..." -#: ../urpm.pm:1257 +#: ../urpm.pm:1277 #, c-format msgid "copy of [%s] failed (file is suspiciously small)" msgstr "lỗi sao chép [%s] (có lẽ tập tin nhỏ)" -#: ../urpm.pm:1262 +#: ../urpm.pm:1282 #, c-format msgid "computing md5sum of copied source hdlist (or synthesis)" msgstr "tính toán md5sum của hdlist (hoặc synthesis) nguồn được sao chép" -#: ../urpm.pm:1264 +#: ../urpm.pm:1284 #, c-format msgid "copy of [%s] failed (md5sum mismatch)" msgstr "Lỗi bản sao của [%s] (md5sum không so khớp)" -#: ../urpm.pm:1285 ../urpm.pm:1500 ../urpm.pm:1845 +#: ../urpm.pm:1305 ../urpm.pm:1520 ../urpm.pm:1864 #, c-format msgid "problem reading synthesis file of medium \"%s\"" msgstr "trục trặc khi đọc tập tin tổng hợp của phương tiện \"%s\"" -#: ../urpm.pm:1339 +#: ../urpm.pm:1359 #, c-format msgid "reading rpm files from [%s]" msgstr "đang đọc các tập tin rpm từ [%s]" -#: ../urpm.pm:1354 +#: ../urpm.pm:1374 #, c-format msgid "no rpms read" msgstr "không có đọc rpms" -#: ../urpm.pm:1364 +#: ../urpm.pm:1384 #, c-format msgid "unable to read rpm files from [%s]: %s" msgstr "không thể đọc các tập tin rpm từ [%s]: %s" -#: ../urpm.pm:1369 +#: ../urpm.pm:1389 #, c-format msgid "no rpm files found from [%s]" msgstr "không tìm thấy các tập tin rpm từ [%s]" -#: ../urpm.pm:1518 +#: ../urpm.pm:1538 #, c-format msgid "retrieving source hdlist (or synthesis) of \"%s\"..." msgstr "đang thu thập hdlist (hoặc synthesis) nguồn của \"%s\"..." -#: ../urpm.pm:1546 +#: ../urpm.pm:1566 #, c-format msgid "found probed hdlist (or synthesis) as %s" msgstr "đã tìm thấy hdlist (hoặc synthesis) nguồn được dò là %s" -#: ../urpm.pm:1596 +#: ../urpm.pm:1616 #, c-format msgid "computing md5sum of retrieved source hdlist (or synthesis)" msgstr "tính toán md5sum của hdlist (hoặc synthesis) nguồn thu thập được" -#: ../urpm.pm:1599 +#: ../urpm.pm:1618 #, c-format -msgid "md5sum mismatch" -msgstr "md5sum không khớp" +msgid "...retrieving failed: md5sum mismatch" +msgstr "...không thu thập được: md5sum không khớp" -#: ../urpm.pm:1697 +#: ../urpm.pm:1716 #, c-format msgid "retrieval of source hdlist (or synthesis) failed" msgstr "không lấy được hdlist (hoặc synthesis) nguồn" -#: ../urpm.pm:1704 +#: ../urpm.pm:1723 #, c-format msgid "no hdlist file found for medium \"%s\"" msgstr "không tìm thấy tập tin hdlist cho phương tiện \"%s\"" -#: ../urpm.pm:1715 ../urpm.pm:1769 +#: ../urpm.pm:1734 ../urpm.pm:1788 #, c-format msgid "file [%s] already used in the same medium \"%s\"" msgstr "tập tin [%s] đang được dùng trong cùng phương tiện \"%s\" rồi" -#: ../urpm.pm:1755 +#: ../urpm.pm:1774 #, c-format msgid "unable to parse hdlist file of \"%s\"" msgstr "không thể phân tích tập tin hdlist của \"%s\"" -#: ../urpm.pm:1794 +#: ../urpm.pm:1813 #, c-format msgid "unable to write list file of \"%s\"" msgstr "không thể ghi tập danh sách của \"%s\"" -#: ../urpm.pm:1802 +#: ../urpm.pm:1821 #, c-format msgid "writing list file for medium \"%s\"" msgstr "đang ghi tập tin danh sách cho phương tiện \"%s\"" -#: ../urpm.pm:1804 +#: ../urpm.pm:1823 #, c-format msgid "nothing written in list file for \"%s\"" msgstr "không có gì được ghi trong tập tin danh sách cho \"%s\"" -#: ../urpm.pm:1819 +#: ../urpm.pm:1838 #, c-format msgid "examining pubkey file of \"%s\"..." msgstr "đang kiểm tra tập tin pubkey của \"%s\"..." -#: ../urpm.pm:1826 +#: ../urpm.pm:1845 #, c-format msgid "...imported key %s from pubkey file of \"%s\"" msgstr "...đã nhập key %s từ tập tin pubkey của \"%s\"" -#: ../urpm.pm:1829 +#: ../urpm.pm:1848 #, c-format msgid "unable to import pubkey file of \"%s\"" msgstr "không thể nhập tập tin pubkey của \"%s\"" -#: ../urpm.pm:1894 +#: ../urpm.pm:1913 #, c-format msgid "reading headers from medium \"%s\"" msgstr "đang đọc các header từ phương tiện \"%s\"" -#: ../urpm.pm:1899 +#: ../urpm.pm:1918 #, c-format msgid "building hdlist [%s]" msgstr "building hdlist [%s]" -#: ../urpm.pm:1914 ../urpm.pm:1949 +#: ../urpm.pm:1933 ../urpm.pm:1968 #, c-format msgid "" "Unable to build synthesis file for medium \"%s\". Your hdlist file may be " @@ -805,82 +804,82 @@ msgstr "" "Không thể build tập tin synthesis cho phương tiện \"%s\". Tập tin hdlist có " "thể bị hỏng." -#: ../urpm.pm:1917 ../urpm.pm:1952 ../urpmi:317 +#: ../urpm.pm:1936 ../urpm.pm:1971 ../urpmi:321 #, c-format msgid "built hdlist synthesis file for medium \"%s\"" msgstr "build tập tin tổng hợp hdlist cho phương tiện \"%s\"" -#: ../urpm.pm:1975 +#: ../urpm.pm:1994 #, c-format msgid "found %d headers in cache" msgstr "tìm thấy các header %d trong cache" -#: ../urpm.pm:1979 +#: ../urpm.pm:1998 #, c-format msgid "removing %d obsolete headers in cache" msgstr "đang gỡ bỏ các header cũ %d trong cache" -#: ../urpm.pm:2035 +#: ../urpm.pm:2054 #, c-format msgid "mounting %s" msgstr "gắn kết %s" -#: ../urpm.pm:2057 +#: ../urpm.pm:2076 #, c-format msgid "unmounting %s" msgstr "thôi gắn kết %s" -#: ../urpm.pm:2081 +#: ../urpm.pm:2100 #, c-format msgid "invalid rpm file name [%s]" msgstr "tên tập tin rpm [%s] không hợp lệ" -#: ../urpm.pm:2087 +#: ../urpm.pm:2106 #, c-format msgid "retrieving rpm file [%s] ..." msgstr "đang thu thập tập tin rpm [%s] ..." -#: ../urpm.pm:2101 +#: ../urpm.pm:2124 #, c-format msgid "unable to access rpm file [%s]" msgstr "không thể truy cập tập tin rpm [%s]" -#: ../urpm.pm:2106 +#: ../urpm.pm:2129 #, c-format msgid "unable to register rpm file" msgstr "không thể đăng ký tập tin rpm" -#: ../urpm.pm:2109 +#: ../urpm.pm:2132 #, c-format msgid "error registering local packages" msgstr "lỗi đăng ký các gói tin cục bộ" -#: ../urpm.pm:2133 +#: ../urpm.pm:2156 #, c-format msgid "Search" msgstr "Tìm kiếm" -#: ../urpm.pm:2220 +#: ../urpm.pm:2243 #, c-format msgid "no package named %s" msgstr "không có gói tin với tên %s" -#: ../urpm.pm:2222 ../urpme:94 +#: ../urpm.pm:2245 ../urpme:94 #, c-format msgid "The following packages contain %s: %s" msgstr "Các gói tin sau đây chứa %s: %s" -#: ../urpm.pm:2416 ../urpm.pm:2462 ../urpm.pm:2493 +#: ../urpm.pm:2439 ../urpm.pm:2485 ../urpm.pm:2516 #, c-format msgid "there are multiple packages with the same rpm filename \"%s\"" msgstr "có nhiều gói với cùng tên tập tin rpm \"%s\"" -#: ../urpm.pm:2476 +#: ../urpm.pm:2499 #, c-format msgid "unable to correctly parse [%s] on value \"%s\"" msgstr "không thể phân tích đúng [%s] trên giá trị \"%s\"" -#: ../urpm.pm:2509 +#: ../urpm.pm:2532 #, c-format msgid "" "medium \"%s\" uses an invalid list file:\n" @@ -889,59 +888,59 @@ msgstr "" "phương tiện \"%s\" dùng tập tin danh sách không hợp lệ:\n" " có thể mirror không được cập nhật, đang thử dùng phương pháp thay thế khác" -#: ../urpm.pm:2513 +#: ../urpm.pm:2536 #, c-format msgid "medium \"%s\" does not define any location for rpm files" msgstr "phương tiện \"%s\" không chỉ ra bất kỳ vị trí nào cho các tập tin rpm" -#: ../urpm.pm:2525 +#: ../urpm.pm:2548 #, c-format msgid "package %s is not found." msgstr "Không tìm thấy gói tin %s." -#: ../urpm.pm:2583 ../urpm.pm:2597 ../urpm.pm:2617 ../urpm.pm:2631 +#: ../urpm.pm:2606 ../urpm.pm:2620 ../urpm.pm:2640 ../urpm.pm:2654 #, c-format msgid "urpmi database locked" msgstr "cơ sở dữ liệu urpmi bị khóa" -#: ../urpm.pm:2683 ../urpm.pm:2688 ../urpm.pm:2714 +#: ../urpm.pm:2706 ../urpm.pm:2711 ../urpm.pm:2737 #, c-format msgid "medium \"%s\" is not selected" msgstr "phương tiện \"%s\" không được chọn" -#: ../urpm.pm:2710 +#: ../urpm.pm:2733 #, c-format msgid "unable to read rpm file [%s] from medium \"%s\"" msgstr "không thể đọc tập tin rpm [%s] từ phương tiện \"%s\"" -#: ../urpm.pm:2718 +#: ../urpm.pm:2741 #, c-format msgid "inconsistent medium \"%s\" marked removable but not really" msgstr "" "phương tiện không rõ ràng \"%s\" được đánh dấu là tháo lắp nhưng không phải " "vậy" -#: ../urpm.pm:2730 +#: ../urpm.pm:2753 #, c-format msgid "unable to access medium \"%s\"" msgstr "không thể truy cập phương tiện \"%s\"" -#: ../urpm.pm:2789 +#: ../urpm.pm:2812 #, c-format msgid "malformed input: [%s]" msgstr "input bất thường: [%s]" -#: ../urpm.pm:2796 +#: ../urpm.pm:2819 #, c-format msgid "retrieving rpm files from medium \"%s\"..." msgstr "đang thu thập các tập tin rpm từ phương tiện \"%s\"..." -#: ../urpm.pm:2917 +#: ../urpm.pm:2939 #, c-format msgid "using process %d for executing transaction" msgstr "dùng tiến trình %d để thực thi phiên giao dịch" -#: ../urpm.pm:2948 +#: ../urpm.pm:2970 #, c-format msgid "" "created transaction for installing on %s (remove=%d, install=%d, upgrade=%d)" @@ -949,112 +948,117 @@ msgstr "" "đã tạo phiên giao dịch cho việc cài đặt trên %s (gỡ bỏ=%d, cài đặt=%d, nâng " "cấp=%d)" -#: ../urpm.pm:2951 +#: ../urpm.pm:2973 #, c-format msgid "unable to create transaction" msgstr "không thể tạo phiên giao dịch" -#: ../urpm.pm:2959 +#: ../urpm.pm:2981 #, c-format msgid "removing package %s" msgstr "gỡ bỏ gói %s" -#: ../urpm.pm:2961 +#: ../urpm.pm:2983 #, c-format msgid "unable to remove package %s" msgstr "không thể gỡ bỏ gói %s" -#: ../urpm.pm:2973 +#: ../urpm.pm:2995 #, c-format msgid "unable to extract rpm from delta-rpm package %s" msgstr "không thể lấy rpm ra từ gói tin delta-rpm %s" -#: ../urpm.pm:2979 +#: ../urpm.pm:3001 #, c-format msgid "adding package %s (id=%d, eid=%d, update=%d, file=%s)" msgstr "thêm gói %s (id=%d, eid=%d, cập nhật=%d, tập tin=%s)" -#: ../urpm.pm:2982 +#: ../urpm.pm:3004 #, c-format msgid "unable to install package %s" msgstr "không thể cài đặt gói %s" -#: ../urpm.pm:3041 +#: ../urpm.pm:3063 #, c-format msgid "More information on package %s" msgstr "Thêm thông tin cho gói %s" -#: ../urpm.pm:3206 ../urpm.pm:3239 +#: ../urpm.pm:3228 ../urpm.pm:3261 #, c-format msgid "due to missing %s" msgstr "do thiếu %s" -#: ../urpm.pm:3207 ../urpm.pm:3237 +#: ../urpm.pm:3229 ../urpm.pm:3259 #, c-format msgid "due to unsatisfied %s" msgstr "vì không thỏa mãn %s" -#: ../urpm.pm:3208 +#: ../urpm.pm:3230 #, c-format msgid "trying to promote %s" msgstr "thử xúc tiến %s" -#: ../urpm.pm:3209 +#: ../urpm.pm:3231 #, c-format msgid "in order to keep %s" msgstr "để giữ %s" -#: ../urpm.pm:3232 +#: ../urpm.pm:3254 #, c-format msgid "in order to install %s" msgstr "để cài đặt %s" -#: ../urpm.pm:3243 +#: ../urpm.pm:3265 #, c-format msgid "due to conflicts with %s" msgstr "vì xung đột với %s" -#: ../urpm.pm:3244 +#: ../urpm.pm:3266 #, c-format msgid "unrequested" msgstr "thôi yêu cầu" -#: ../urpm.pm:3260 +#: ../urpm.pm:3282 #, c-format msgid "Invalid signature (%s)" msgstr "Chữ ký không hợp lệ (%s)" -#: ../urpm.pm:3292 +#: ../urpm.pm:3314 #, c-format msgid "Invalid Key ID (%s)" msgstr "Key ID không hợp lệ (%s)" -#: ../urpm.pm:3294 +#: ../urpm.pm:3316 #, c-format msgid "Missing signature (%s)" msgstr "Thiếu chữ ký (%s)" -#: ../urpm.pm:3343 +#: ../urpm.pm:3365 #, c-format msgid "examining MD5SUM file" msgstr "đang kiểm tra tập tin MD5SUM" -#: ../urpm.pm:3354 +#: ../urpm.pm:3376 #, c-format msgid "warning: md5sum for %s unavailable in MD5SUM file" msgstr "cảnh báo: không có md5sum của %s trong tập tin MD5SUM" -#: ../urpm.pm:3376 +#: ../urpm.pm:3398 #, c-format msgid "This operation is forbidden while running in restricted mode" msgstr "" -#: ../urpm/args.pm:93 ../urpm/args.pm:102 +#: ../urpm/args.pm:99 ../urpm/args.pm:108 #, c-format msgid "bad proxy declaration on command line\n" msgstr "khai báo proxy sai trong dòng lệnh\n" -#: ../urpm/args.pm:242 +#: ../urpm/args.pm:217 +#, fuzzy, c-format +msgid "You need to be root to use --use-distrib" +msgstr "Bạn phải là root để dùng lệnh này !\n" + +#: ../urpm/args.pm:249 #, c-format msgid "urpmq: cannot read rpm file \"%s\"\n" msgstr "urpmq: không thể đọc tập tin rpm \"%s\"\n" @@ -1081,7 +1085,7 @@ msgstr "" "\n" "Cách dùng:\n" -#: ../urpme:43 ../urpmf:32 ../urpmi:79 ../urpmi.addmedia:43 +#: ../urpme:43 ../urpmf:33 ../urpmi:79 ../urpmi.addmedia:43 #: ../urpmi.removemedia:48 ../urpmi.update:30 ../urpmq:43 #, c-format msgid " --help - print this help message.\n" @@ -1126,7 +1130,7 @@ msgstr "" " cài đặt/bỏ cài đặt một chroot bằng tùy chọn --root.\n" #: ../urpme:51 ../urpmi:139 ../urpmi.addmedia:74 ../urpmi.removemedia:53 -#: ../urpmi.update:48 ../urpmq:92 +#: ../urpmi.update:48 ../urpmq:91 #, c-format msgid " -v - verbose mode.\n" msgstr " -v - chế độ verbose.\n" @@ -1151,7 +1155,7 @@ msgstr "các gói tin không xác định " msgid "unknown package" msgstr "gói tin không xác định" -#: ../urpme:99 ../urpmi:433 +#: ../urpme:99 ../urpmi:437 #, c-format msgid "removing package %s will break your system" msgstr "việc gỡ bỏ gói tin %s sẽ phá vỡ hệ thống" @@ -1172,7 +1176,7 @@ msgid "" "To satisfy dependencies, the following %d packages will be removed (%d MB)" msgstr "Để thỏa mãn các phụ thuộc, %d gói sau đây sẽ được gỡ bỏ (%d MB)" -#: ../urpme:115 ../urpmi:452 ../urpmi:581 +#: ../urpme:115 ../urpmi:456 ../urpmi:586 #, c-format msgid " (y/N) " msgstr " (Có/Không) " @@ -1183,14 +1187,14 @@ msgid "Removing failed" msgstr "Gỡ bỏ không được" #: ../urpmf:27 -#, c-format +#, fuzzy, c-format msgid "" "urpmf version %s\n" -"Copyright (C) 2002-2004 Mandriva.\n" +"Copyright (C) 2002-2005 Mandriva.\n" "This is free software and may be redistributed under the terms of the GNU " "GPL.\n" "\n" -"usage:\n" +"usage: urpmf [options] pattern-expression\n" msgstr "" "Phiên bản urpmf %s\n" "Bản quyền (C) 2002-2004 Mandriva.\n" @@ -1199,207 +1203,253 @@ msgstr "" "\n" "Cách dùng:\n" -#: ../urpmf:33 ../urpmi:80 ../urpmq:44 -#, c-format -msgid " --update - use only update media.\n" -msgstr " --update - chỉ dùng phương tiện cập nhật.\n" +#: ../urpmf:34 +#, fuzzy, c-format +msgid " --version - print this tool's version number.\n" +msgstr " --help - in thông tin trợ giúp này.\n" -#: ../urpmf:34 ../urpmi:81 ../urpmq:45 +#: ../urpmf:35 ../urpmi:121 ../urpmq:74 #, c-format -msgid " --media - use only the given media, separated by comma.\n" -msgstr "" -" --media - chỉ dùng phương tiện được trao, ngăn cách bởi dấu phẩy.\n" +msgid " --env - use specific environment (typically a bug report).\n" +msgstr " --env - dùng môi trường riêng (điển hình là báo cáo lỗi).\n" -#: ../urpmf:35 ../urpmi:83 ../urpmq:47 +#: ../urpmf:36 ../urpmi:83 ../urpmq:47 #, c-format msgid " --excludemedia - do not use the given media, separated by comma.\n" msgstr "" " --excludemedia - không dùng phương tiện được trao, ngăn cách bởi dấu " "phẩy.\n" -#: ../urpmf:36 ../urpmi:84 ../urpmq:48 +#: ../urpmf:37 #, c-format msgid "" -" --sortmedia - sort media according to substrings separated by comma.\n" +" --literal, -l - don't match patterns, use argument as a literal string.\n" msgstr "" -" --sortmedia - xếp loại phương tiện theo các chuỗi con được ngăn " -"cách bởi dấu phẩy.\n" -#: ../urpmf:37 ../urpmq:49 +#: ../urpmf:38 ../urpmi:81 ../urpmq:45 #, c-format -msgid " --synthesis - use the synthesis given instead of urpmi db.\n" +msgid " --media - use only the given media, separated by comma.\n" msgstr "" -" --synthesis - dùng tổng hợp (synthesis) nhận được để thay cho urpmi " -"db.\n" - -#: ../urpmf:38 -#, c-format -msgid " --verbose - verbose mode.\n" -msgstr " --verbose - phương thức verbose.\n" +" --media - chỉ dùng phương tiện được trao, ngăn cách bởi dấu phẩy.\n" -#: ../urpmf:39 +#: ../urpmf:39 ../urpmi:84 ../urpmq:48 #, c-format msgid "" -" --quiet - do not print tag name (default if no tag given on " -"command\n" -" line, incompatible with interactive mode).\n" +" --sortmedia - sort media according to substrings separated by comma.\n" msgstr "" -" --quiet - không in ra tên tag (mặc định nếu không đưa tag vào\n" -" dòng lệnh, không tương thích với chế độ tương tác).\n" +" --sortmedia - xếp loại phương tiện theo các chuỗi con được ngăn " +"cách bởi dấu phẩy.\n" + +#: ../urpmf:40 ../urpmi:85 ../urpmq:49 +#, c-format +msgid " --synthesis - use the given synthesis instead of urpmi db.\n" +msgstr " --synthesis - dùng synthesis nhận được thay cho urpmi db.\n" #: ../urpmf:41 #, c-format -msgid " --uniq - do not print identical lines.\n" +msgid " --uniq - do not print identical lines twice.\n" msgstr " --uniq - không in ra các dòng giống nhau.\n" -#: ../urpmf:42 +#: ../urpmf:42 ../urpmi:80 ../urpmq:44 #, c-format -msgid " --all - print all tags.\n" -msgstr " --all - in ra toàn bộ tag.\n" +msgid " --update - use only update media.\n" +msgstr " --update - chỉ dùng phương tiện cập nhật.\n" #: ../urpmf:43 #, c-format -msgid " --name - print only package names.\n" -msgstr " --name - chỉ in ra tên gói.\n" +msgid " --verbose - verbose mode.\n" +msgstr " --verbose - phương thức verbose.\n" #: ../urpmf:44 #, c-format -msgid " --group - print tag group: group.\n" -msgstr " --group - in ra nhóm tag: nhóm.\n" +msgid " -i - ignore case distinctions in patterns.\n" +msgstr " -i - bỏ qua các dấu hiệu phân biệt trong mọi mẫu.\n" #: ../urpmf:45 #, c-format -msgid " --size - print tag size: size.\n" -msgstr " --size - in ra kích thước tag: kích thước.\n" +msgid " -F<str> - change field separator (defaults to ':').\n" +msgstr "" #: ../urpmf:46 #, c-format -msgid " --epoch - print tag epoch: epoch.\n" -msgstr " --epoch - in ra tag epoch: epoch.\n" +msgid "Pattern expressions:\n" +msgstr "" #: ../urpmf:47 #, c-format -msgid " --summary - print tag summary: summary.\n" -msgstr " --summary - in ra tóm tắt tag: tóm tắt.\n" +msgid " text - any text is parsed as a regexp, unless -l is used.\n" +msgstr "" #: ../urpmf:48 #, c-format -msgid " --description - print tag description: description.\n" -msgstr " --description - in ra mô tả tag: mô tả.\n" +msgid " -e - include perl code directly as perl -e.\n" +msgstr " -e - bao gồm mã perl trực tiếp như perl -e.\n" #: ../urpmf:49 -#, c-format -msgid " --sourcerpm - print tag sourcerpm: source rpm.\n" -msgstr " --sourcerpm - in ra tag sourcerpm: source rpm.\n" +#, fuzzy, c-format +msgid " -a - binary AND operator.\n" +msgstr "" +" -a - binary AND operator, đúng nếu cả hai expression là đúng.\n" #: ../urpmf:50 -#, c-format -msgid " --packager - print tag packager: packager.\n" -msgstr " --packager - in ra tag packager: packager.\n" +#, fuzzy, c-format +msgid " -o - binary OR operator.\n" +msgstr "" +" -o - binary OR operator, đúng nếu một expression là đúng.\n" #: ../urpmf:51 -#, c-format -msgid " --buildhost - print tag buildhost: build host.\n" -msgstr " --buildhost - in ra tag buildhost: build host.\n" +#, fuzzy, c-format +msgid " ! - unary NOT.\n" +msgstr " -q - chế độ yên lặng.\n" #: ../urpmf:52 -#, c-format -msgid " --url - print tag url: url.\n" -msgstr " --url - in ra tag url: url.\n" +#, fuzzy, c-format +msgid " ( ) - left and right parentheses.\n" +msgstr " ) - dấu ngoặc phải để đóng group expression.\n" #: ../urpmf:53 -#, c-format -msgid " --provides - print tag provides: all provides.\n" -msgstr " --provides - in ra cung cấp tag: toàn bộ các cung cấp.\n" +#, fuzzy, c-format +msgid "List of tags:\n" +msgstr "" +"Danh sách dữ liệu để khôi phục:\n" +"\n" #: ../urpmf:54 -#, c-format -msgid " --requires - print tag requires: all requires.\n" -msgstr " --requires - in ra yêu cầu tag: toàn bộ các yêu cầu.\n" +#, fuzzy, c-format +msgid " --qf - specify a printf-like output format\n" +msgstr " --X - dùng giao diện X.\n" #: ../urpmf:55 -#, c-format -msgid " --files - print tag files: all files.\n" -msgstr " --files - in ra tập tin tag: toàn bộ các tập tin.\n" +#, fuzzy, c-format +msgid " example: '%%name:%%files'\n" +msgstr " mặc định là %s.\n" #: ../urpmf:56 -#, c-format -msgid " --conflicts - print tag conflicts: all conflicts.\n" -msgstr " --conflicts - in ra xung đột tag: toàn bộ các xung đột.\n" +#, fuzzy, c-format +msgid " --arch - architecture\n" +msgstr " --url - in ra tag url: url.\n" #: ../urpmf:57 -#, c-format -msgid " --obsoletes - print tag obsoletes: all obsoletes.\n" -msgstr " --obsoletes - in ra các dòng tag: toàn bộ dòng.\n" +#, fuzzy, c-format +msgid " --buildhost - build host\n" +msgstr " --buildhost - in ra tag buildhost: build host.\n" -#: ../urpmf:58 ../urpmi:121 ../urpmq:74 +#: ../urpmf:58 #, c-format -msgid "" -" --env - use specific environment (typically a bug\n" -" report).\n" +msgid " --buildtime - build time\n" msgstr "" -" --env - dùng môi trường riêng (điển hình là báo cáo\n" -" lỗi).\n" + +#: ../urpmf:59 +#, fuzzy, c-format +msgid " --conffiles - configuration files\n" +msgstr "Module cấu hình Konsole " #: ../urpmf:60 -#, c-format -msgid " -i - ignore case distinctions in every pattern.\n" -msgstr " -i - bỏ qua các dấu hiệu phân biệt trong mọi mẫu.\n" +#, fuzzy, c-format +msgid " --conflicts - conflict tags\n" +msgstr " --conflicts - in ra xung đột tag: toàn bộ các xung đột.\n" -#: ../urpmf:61 ../urpmq:81 -#, c-format -msgid " -f - print version, release and arch with name.\n" -msgstr " -f - in phiên bản, phát hành và arch với tên.\n" +#: ../urpmf:61 +#, fuzzy, c-format +msgid " --description - package description\n" +msgstr " --description - in ra mô tả tag: mô tả.\n" #: ../urpmf:62 #, c-format -msgid " -e - include perl code directly as perl -e.\n" -msgstr " -e - bao gồm mã perl trực tiếp như perl -e.\n" +msgid " --distribution - distribution\n" +msgstr "" #: ../urpmf:63 -#, c-format -msgid "" -" -a - binary AND operator, true if both expression are true.\n" -msgstr "" -" -a - binary AND operator, đúng nếu cả hai expression là đúng.\n" +#, fuzzy, c-format +msgid " --epoch - epoch\n" +msgstr " --epoch - in ra tag epoch: epoch.\n" #: ../urpmf:64 -#, c-format -msgid "" -" -o - binary OR operator, true if one expression is true.\n" -msgstr "" -" -o - binary OR operator, đúng nếu một expression là đúng.\n" +#, fuzzy, c-format +msgid " --filename - filename of the package\n" +msgstr " --name - chỉ in ra tên gói.\n" #: ../urpmf:65 -#, c-format -msgid " ! - unary NOT, true if expression is false.\n" -msgstr " ! - unary NOT, đúng nếu expression là sai.\n" +#, fuzzy, c-format +msgid " --files - list of files contained in the package\n" +msgstr " -l - liệt kê các tập tin trong gói tin.\n" #: ../urpmf:66 -#, c-format -msgid " ( - left parenthesis to open group expression.\n" -msgstr " ( - dấu ngoặc trái để mở group expression.\n" +#, fuzzy, c-format +msgid " --group - group\n" +msgstr " --group - in ra nhóm tag: nhóm.\n" #: ../urpmf:67 +#, fuzzy, c-format +msgid " --name - package name\n" +msgstr " --name - chỉ in ra tên gói.\n" + +#: ../urpmf:68 +#, fuzzy, c-format +msgid " --obsoletes - obsoletes tags\n" +msgstr " --obsoletes - in ra các dòng tag: toàn bộ dòng.\n" + +#: ../urpmf:69 +#, fuzzy, c-format +msgid " --packager - packager\n" +msgstr " --packager - in ra tag packager: packager.\n" + +#: ../urpmf:70 +#, fuzzy, c-format +msgid " --provides - provides tags\n" +msgstr " --provides - in ra cung cấp tag: toàn bộ các cung cấp.\n" + +#: ../urpmf:71 +#, fuzzy, c-format +msgid " --requires - requires tags\n" +msgstr " --requires - in ra yêu cầu tag: toàn bộ các yêu cầu.\n" + +#: ../urpmf:72 +#, fuzzy, c-format +msgid " --size - installed size\n" +msgstr " --size - in ra kích thước tag: kích thước.\n" + +#: ../urpmf:73 +#, fuzzy, c-format +msgid " --sourcerpm - source rpm name\n" +msgstr " --sourcerpm - in ra tag sourcerpm: source rpm.\n" + +#: ../urpmf:74 +#, fuzzy, c-format +msgid " --summary - summary\n" +msgstr " --summary - in ra tóm tắt tag: tóm tắt.\n" + +#: ../urpmf:75 +#, fuzzy, c-format +msgid " --url - url\n" +msgstr " --url - in ra tag url: url.\n" + +#: ../urpmf:76 +#, fuzzy, c-format +msgid " --vendor - vendor\n" +msgstr " --verbose - phương thức verbose.\n" + +#: ../urpmf:77 +#, fuzzy, c-format +msgid " -m - the media in which the package was found\n" +msgstr " -l - liệt kê các tập tin trong gói tin.\n" + +#: ../urpmf:78 ../urpmq:80 #, c-format -msgid " ) - right parenthesis to close group expression.\n" -msgstr " ) - dấu ngoặc phải để đóng group expression.\n" +msgid " -f - print version, release and arch with name.\n" +msgstr " -f - in phiên bản, phát hành và arch với tên.\n" -#: ../urpmf:119 +#: ../urpmf:130 #, c-format -msgid "" -"callback is:\n" -"%s\n" +msgid "Incorrect format: you may use only one multi-valued tag" msgstr "" -"callback là :\n" -"%s\n" -#: ../urpmf:124 ../urpmi:212 ../urpmq:116 +#: ../urpmf:172 ../urpmi:216 ../urpmq:115 #, c-format msgid "using specific environment on %s\n" msgstr "đang dùng môi trường đặc hiệu trên %s\n" -#: ../urpmf:157 +#: ../urpmf:218 #, c-format msgid "" "Note: since no media searched uses hdlists, urpmf was unable to return any " @@ -1408,7 +1458,7 @@ msgstr "" "Lưu ý: vì không có phương tiện được tìm kiếm dùng hdlists, urpmf không thể " "trả lại kết quả\n" -#: ../urpmf:158 +#: ../urpmf:219 #, c-format msgid "You may want to use --name to search for package names.\n" msgstr "Bạn có thể muốn dùng --name để tìm tên gói tin.\n" @@ -1439,11 +1489,6 @@ msgstr "" " --searchmedia - chỉ dùng phương tiện được cho để tìm kiếm hay nâng cấp " "các gói.\n" -#: ../urpmi:85 -#, c-format -msgid " --synthesis - use the given synthesis instead of urpmi db.\n" -msgstr " --synthesis - dùng synthesis nhận được thay cho urpmi db.\n" - #: ../urpmi:87 ../urpmq:50 #, c-format msgid "" @@ -1599,7 +1644,7 @@ msgstr "" " --bug - xuất ra báo cáo lỗi trong thư mục được chỉ định\n" " bởi đối số (arg) tiếp theo.\n" -#: ../urpmi:123 +#: ../urpmi:122 #, c-format msgid "" " --verify-rpm - verify rpm signature before installation\n" @@ -1608,22 +1653,29 @@ msgstr "" " --verify-rpm - xác minh chữ ký rpm trước khi cài đặt.\n" " (--no-verify-rpm để tắt nó, mặc định là bật).\n" -#: ../urpmi:125 +#: ../urpmi:124 #, c-format msgid "" " --test - verify if the installation can be achieved correctly.\n" msgstr " --test - xác minh nếu việc cài đặt đạt kết quả tốt.\n" -#: ../urpmi:126 +#: ../urpmi:125 #, c-format msgid " --excludepath - exclude path separated by comma.\n" msgstr " --excludepath - gồm đường dẫn được tách biệt bằng dấu phẩy.\n" -#: ../urpmi:127 +#: ../urpmi:126 #, c-format msgid " --excludedocs - exclude doc files.\n" msgstr " --excludedocs - trừ các tập tin tài liệu.\n" +#: ../urpmi:127 +#, fuzzy, c-format +msgid " --ignoresize - don't verify disk space before installation.\n" +msgstr "" +" --no-uninstall - không bao giờ đề nghị gỡ cài đặt một gói, huỷ bỏ việc cài " +"đặt.\n" + #: ../urpmi:128 #, c-format msgid " --skip - packages which installation should be skipped\n" @@ -1649,7 +1701,7 @@ msgid " --strict-arch - upgrade only packages with the same architecture.\n" msgstr "" " --strict-arch - chỉ nâng cấp các gói có cùng cấu trúc (architecture).\n" -#: ../urpmi:133 ../urpmq:78 +#: ../urpmi:133 ../urpmq:77 #, c-format msgid " -a - select all matches on command line.\n" msgstr " -a - chọn toàn bộ các tương hợp trong dòng lệnh.\n" @@ -1664,12 +1716,12 @@ msgstr " -p - cho phép tìm gói tin trong số các nhà cung c msgid " -P - do not search in provides to find package.\n" msgstr " -P - không tìm các nhà cung cấp để kiếm gói tin.\n" -#: ../urpmi:136 ../urpmq:93 +#: ../urpmi:136 ../urpmq:92 #, c-format msgid " -y - impose fuzzy search (same as --fuzzy).\n" msgstr " -y - tác động tìm kiếm fuzzy (giống như --fuzzy.\n" -#: ../urpmi:137 ../urpmq:90 +#: ../urpmi:137 ../urpmq:89 #, c-format msgid " -s - next package is a source package (same as --src).\n" msgstr " -s - gói tin tiếp theo kà gói nguồn (giống như --src).\n" @@ -1685,12 +1737,12 @@ msgstr " -q - chế độ yên lặng.\n" msgid " names or rpm files given on command line will be installed.\n" msgstr " tên hay tập tin rpm có trong dòng lệnh sẽ được cài đặt.\n" -#: ../urpmi:183 +#: ../urpmi:187 #, c-format msgid "What can be done with binary rpm files when using --install-src" msgstr "Cái có thể được làm bằng các tập tin nhị phân khi dùng --install-src" -#: ../urpmi:202 +#: ../urpmi:206 #, c-format msgid "" "Directory [%s] already exists, please use another directory for bug report " @@ -1699,17 +1751,17 @@ msgstr "" "Thư mục [%s] đã tồn tại rồi, hãy dùng thư mục khác để ghi báo cáo lỗi hoặc " "xóa thư mục đó đi" -#: ../urpmi:203 +#: ../urpmi:207 #, c-format msgid "Unable to create directory [%s] for bug report" msgstr "Không thể tạo thư mục [%s] cho báo cáo lỗi" -#: ../urpmi:206 ../urpmi:327 +#: ../urpmi:210 ../urpmi:331 #, c-format msgid "Copying failed" msgstr "Sao chép không được" -#: ../urpmi:232 +#: ../urpmi:236 #, c-format msgid "" "Error: %s appears to be mounted read-only.\n" @@ -1718,12 +1770,12 @@ msgstr "" "Lỗi: %s được mount là read-only.\n" "Dùng --allow-force để ép hoạt động." -#: ../urpmi:362 +#: ../urpmi:366 #, c-format msgid "What is your choice? (1-%d) " msgstr "Bạn lựa chọn gì? (1-%d) " -#: ../urpmi:392 +#: ../urpmi:396 #, c-format msgid "" "The following packages can't be installed because they depend on packages\n" @@ -1734,25 +1786,23 @@ msgstr "" "gói cũ hơn các gói đã cài đặt:\n" "%s" -#: ../urpmi:400 ../urpmi:418 -#, c-format +#: ../urpmi:404 ../urpmi:422 +#, fuzzy, c-format msgid "" "\n" -"Continue?" -msgstr "" -"\n" -"Tiếp tục?" +"Continue installation anyway?" +msgstr "Vẫn tiếp tục bằng bất cứ giá nào?" -#: ../urpmi:411 +#: ../urpmi:415 #, c-format msgid "" -"Some package requested cannot be installed:\n" +"Some requested packages cannot be installed:\n" "%s" msgstr "" "Không thể cài đặt một số gói tin được yêu cầu:\n" "%s" -#: ../urpmi:441 +#: ../urpmi:445 #, c-format msgid "" "The installation cannot continue because the following packages\n" @@ -1763,7 +1813,7 @@ msgstr "" "để nâng cấp các gói khác:\n" "%s\n" -#: ../urpmi:446 +#: ../urpmi:450 #, c-format msgid "" "The following packages have to be removed for others to be upgraded:\n" @@ -1772,21 +1822,21 @@ msgstr "" "Các gói sau đây phải được gỡ bỏ để nâng cấp các gói khác:\n" "%s" -#: ../urpmi:481 ../urpmi:492 +#: ../urpmi:485 ../urpmi:496 #, c-format msgid "" "To satisfy dependencies, the following %d packages are going to be installed " "(%d MB)" msgstr "Để thỏa mãn các phụ thuộc, %d gói sau đây sẽ được cài đặt (%d MB)" -#: ../urpmi:482 ../urpmi:493 +#: ../urpmi:486 ../urpmi:497 #, c-format msgid "" "To satisfy dependencies, the following package is going to be installed (%d " "MB)" msgstr "Để thỏa mãn phụ thuộc, gói tin sau đây sẽ được cài đặt (%d MB)" -#: ../urpmi:488 +#: ../urpmi:492 #, c-format msgid "" "You need to be root to install the following dependencies:\n" @@ -1795,62 +1845,62 @@ msgstr "" "Bạn phải là root để cài đặt các phụ thuộc sau đây:\n" "%s\n" -#: ../urpmi:519 +#: ../urpmi:523 #, c-format msgid "Press Enter when ready..." msgstr "Nhấn Enter khi sẵn sàng ..." -#: ../urpmi:572 +#: ../urpmi:577 #, c-format msgid "The following packages have bad signatures" msgstr "Các gói tin sau đây có các chữ ký tồi" -#: ../urpmi:573 +#: ../urpmi:578 #, c-format msgid "Do you want to continue installation ?" msgstr "Bạn muốn tiếp tục cài đặt không ?" -#: ../urpmi:615 +#: ../urpmi:620 #, c-format msgid "distributing %s" msgstr "phân phối %s" -#: ../urpmi:626 +#: ../urpmi:631 #, c-format msgid "installing %s from %s" msgstr "cài đặt %s từ %s" -#: ../urpmi:628 +#: ../urpmi:633 #, c-format msgid "installing %s" msgstr "đang cài đặt %s" -#: ../urpmi:656 +#: ../urpmi:662 #, c-format msgid "Try installation without checking dependencies? (y/N) " msgstr "Thử cài đặt mà không cần kiểm tra các phụ thuộc? (Có/Không)" -#: ../urpmi:672 +#: ../urpmi:678 #, c-format msgid "Try installation even more strongly (--force)? (y/N) " msgstr "Thử cố gắng cài đặt (--force)? (Có/[Không])" -#: ../urpmi:709 +#: ../urpmi:715 #, c-format msgid "%d installation transactions failed" msgstr "%d phiên giao dịch cài đặt lỗi" -#: ../urpmi:717 +#: ../urpmi:723 #, c-format msgid "Installation is possible" msgstr "Có khả năng cài đặt" -#: ../urpmi:724 +#: ../urpmi:730 #, fuzzy, c-format msgid "The following package names were assumed: %s" msgstr "Các gói tin sau đây chứa %s: %s" -#: ../urpmi:741 +#: ../urpmi:747 #, c-format msgid "restarting urpmi" msgstr "khởi chạy lại urpmi" @@ -2013,7 +2063,7 @@ msgstr "thiếu <đường dẫn liên quan của hdlist> \n" msgid "`with' missing for network media\n" msgstr "thiếu `with' cho phương tiện mạng\n" -#: ../urpmi.addmedia:156 +#: ../urpmi.addmedia:157 #, c-format msgid "unable to create medium \"%s\"\n" msgstr "không thể tạo phương tiện \"%s\"\n" @@ -2210,69 +2260,69 @@ msgstr "" " --use-distrib - cấu hình nhanh urpmi từ một distrib tree.\n" " Việc này cho phép tra vấn một distro.\n" -#: ../urpmq:76 +#: ../urpmq:75 #, c-format msgid " --changelog - print changelog.\n" msgstr " --changelog - in ra changelog.\n" -#: ../urpmq:77 +#: ../urpmq:76 #, fuzzy, c-format msgid " --summary, -S - print summary.\n" msgstr " --summary - in ra tóm tắt tag: tóm tắt.\n" -#: ../urpmq:79 +#: ../urpmq:78 #, c-format msgid " -c - complete output with package to be removed.\n" msgstr " -c - hoàn thành output với gói sẽ được gỡ bỏ.\n" -#: ../urpmq:80 +#: ../urpmq:79 #, c-format msgid " -d - extend query to package dependencies.\n" msgstr " -d - tra vấn mở rộng tới các phụ thuộc của gói tin.\n" -#: ../urpmq:82 +#: ../urpmq:81 #, c-format msgid " -g - print groups with name also.\n" msgstr " -g - in ra các nhóm với tên.\n" -#: ../urpmq:83 +#: ../urpmq:82 #, c-format msgid " -i - print useful information in human readable form.\n" msgstr " -i - in ra thông tin có ích mà người dùng đọc được.\n" -#: ../urpmq:84 +#: ../urpmq:83 #, c-format msgid " -l - list files in package.\n" msgstr " -l - liệt kê các tập tin trong gói tin.\n" -#: ../urpmq:85 +#: ../urpmq:84 #, c-format msgid "" " -P - do not search in provides to find package (default).\n" msgstr " -P - không tìm gói tin từ các nhà cung cấp (mặc định).\n" -#: ../urpmq:86 +#: ../urpmq:85 #, c-format msgid " -p - search in provides to find package.\n" msgstr " -p - tìm gói tin từ các nhà cung cấp.\n" -#: ../urpmq:87 +#: ../urpmq:86 #, c-format msgid " -r - print version and release with name also.\n" msgstr " -r - in ra phiên bản và phát hành với tên.\n" -#: ../urpmq:88 +#: ../urpmq:87 #, c-format msgid " -R - reverse search to what requires package.\n" msgstr " -R - đảo ngược tìm kiếm cho cái yêu cầu gói.\n" -#: ../urpmq:89 +#: ../urpmq:88 #, c-format msgid "" " -RR - extended reverse search (includes virtual packages).\n" msgstr " -RR - tìm kiếm đỏa ngược mở rộng (gồm cả các gói ảo).\n" -#: ../urpmq:91 +#: ../urpmq:90 #, c-format msgid "" " -u - remove package if a more recent version is already " @@ -2281,37 +2331,160 @@ msgstr "" " -u - bỏ gói tin nếu có phiên bản mới hơn đã được cài đặt " "rồi.\n" -#: ../urpmq:94 +#: ../urpmq:93 #, c-format msgid " -Y - like -y, but forces to match case-insensitively.\n" msgstr " -Y - giống -y, nhưng ép buộc phải khớp chứ hoa thường.\n" -#: ../urpmq:95 +#: ../urpmq:94 #, c-format msgid " names or rpm files given on command line are queried.\n" msgstr " tên hay tập tin rpm có trong dòng lệnh được yêu cầu.\n" -#: ../urpmq:157 +#: ../urpmq:156 #, c-format msgid "--list-nodes can only be used with --parallel" msgstr "--list-nodes chỉ được dùng với --parallel" -#: ../urpmq:344 +#: ../urpmq:343 #, fuzzy, c-format msgid "skipping media %s: no hdlist" msgstr "bỏ qua phương tiện %s: không có hdlist\n" -#: ../urpmq:415 +#: ../urpmq:414 #, c-format msgid "No filelist found\n" msgstr "Không thấy filelist\n" -#: ../urpmq:425 +#: ../urpmq:424 #, c-format msgid "No changelog found\n" msgstr "Không thấy changelog\n" #~ msgid "" +#~ "Some package requested cannot be installed:\n" +#~ "%s\n" +#~ "Continue?" +#~ msgstr "" +#~ "Không thể cài đặt một số gói tin đã yêu cầu:\n" +#~ "%s\n" +#~ "Tiếp tục?" + +#~ msgid "" +#~ "The following packages have to be removed for others to be upgraded:\n" +#~ "%s\n" +#~ "Continue?" +#~ msgstr "" +#~ "Các gói sau đây phải được gỡ bỏ để nâng cấp các gói khác:\n" +#~ "%s\n" +#~ "Tiếp tục?" + +#~ msgid "md5sum mismatch" +#~ msgstr "md5sum không khớp" + +#~ msgid "" +#~ "urpmf version %s\n" +#~ "Copyright (C) 2002-2004 Mandriva.\n" +#~ "This is free software and may be redistributed under the terms of the GNU " +#~ "GPL.\n" +#~ "\n" +#~ "usage:\n" +#~ msgstr "" +#~ "Phiên bản urpmf %s\n" +#~ "Bản quyền (C) 2002-2004 Mandriva.\n" +#~ "Đây là phần mềm miễn phí và có thể phân phối lại theo các điều khoản của " +#~ "GNU GPL.\n" +#~ "\n" +#~ "Cách dùng:\n" + +#~ msgid " --synthesis - use the synthesis given instead of urpmi db.\n" +#~ msgstr "" +#~ " --synthesis - dùng tổng hợp (synthesis) nhận được để thay cho urpmi " +#~ "db.\n" + +#~ msgid "" +#~ " --quiet - do not print tag name (default if no tag given on " +#~ "command\n" +#~ " line, incompatible with interactive mode).\n" +#~ msgstr "" +#~ " --quiet - không in ra tên tag (mặc định nếu không đưa tag vào\n" +#~ " dòng lệnh, không tương thích với chế độ tương tác).\n" + +#~ msgid " --uniq - do not print identical lines.\n" +#~ msgstr " --uniq - không in ra các dòng giống nhau.\n" + +#~ msgid " --all - print all tags.\n" +#~ msgstr " --all - in ra toàn bộ tag.\n" + +#~ msgid " --summary - print tag summary: summary.\n" +#~ msgstr " --summary - in ra tóm tắt tag: tóm tắt.\n" + +#~ msgid " --description - print tag description: description.\n" +#~ msgstr " --description - in ra mô tả tag: mô tả.\n" + +#~ msgid " --buildhost - print tag buildhost: build host.\n" +#~ msgstr " --buildhost - in ra tag buildhost: build host.\n" + +#~ msgid " --provides - print tag provides: all provides.\n" +#~ msgstr " --provides - in ra cung cấp tag: toàn bộ các cung cấp.\n" + +#~ msgid " --requires - print tag requires: all requires.\n" +#~ msgstr " --requires - in ra yêu cầu tag: toàn bộ các yêu cầu.\n" + +#~ msgid " --files - print tag files: all files.\n" +#~ msgstr " --files - in ra tập tin tag: toàn bộ các tập tin.\n" + +#~ msgid " --obsoletes - print tag obsoletes: all obsoletes.\n" +#~ msgstr " --obsoletes - in ra các dòng tag: toàn bộ dòng.\n" + +#~ msgid "" +#~ " --env - use specific environment (typically a bug\n" +#~ " report).\n" +#~ msgstr "" +#~ " --env - dùng môi trường riêng (điển hình là báo cáo\n" +#~ " lỗi).\n" + +#~ msgid " -i - ignore case distinctions in every pattern.\n" +#~ msgstr " -i - bỏ qua các dấu hiệu phân biệt trong mọi mẫu.\n" + +#~ msgid "" +#~ " -a - binary AND operator, true if both expression are " +#~ "true.\n" +#~ msgstr "" +#~ " -a - binary AND operator, đúng nếu cả hai expression là " +#~ "đúng.\n" + +#~ msgid " ! - unary NOT, true if expression is false.\n" +#~ msgstr " ! - unary NOT, đúng nếu expression là sai.\n" + +#~ msgid " ( - left parenthesis to open group expression.\n" +#~ msgstr " ( - dấu ngoặc trái để mở group expression.\n" + +#~ msgid " ) - right parenthesis to close group expression.\n" +#~ msgstr " ) - dấu ngoặc phải để đóng group expression.\n" + +#~ msgid "" +#~ "callback is:\n" +#~ "%s\n" +#~ msgstr "" +#~ "callback là :\n" +#~ "%s\n" + +#~ msgid "" +#~ "\n" +#~ "Continue?" +#~ msgstr "" +#~ "\n" +#~ "Tiếp tục?" + +#~ msgid "" +#~ "Some package requested cannot be installed:\n" +#~ "%s" +#~ msgstr "" +#~ "Không thể cài đặt một số gói tin được yêu cầu:\n" +#~ "%s" + +#~ msgid "" #~ "callback is :\n" #~ "%s\n" #~ msgstr "" |