summaryrefslogtreecommitdiffstats
path: root/po/vi.po
diff options
context:
space:
mode:
authorFunda Wang <fwang@mandriva.org>2005-12-17 12:36:56 +0000
committerFunda Wang <fwang@mandriva.org>2005-12-17 12:36:56 +0000
commitf23349008602c5052648658161370e4567bb7e1d (patch)
tree1d2b826055b8468393402f4e560f5b555b775ebf /po/vi.po
parent6d79d87735055e8aca7ac35d31fdfcc5abf1bcfa (diff)
downloadurpmi-f23349008602c5052648658161370e4567bb7e1d.tar
urpmi-f23349008602c5052648658161370e4567bb7e1d.tar.gz
urpmi-f23349008602c5052648658161370e4567bb7e1d.tar.bz2
urpmi-f23349008602c5052648658161370e4567bb7e1d.tar.xz
urpmi-f23349008602c5052648658161370e4567bb7e1d.zip
Updated POT file.
Diffstat (limited to 'po/vi.po')
-rw-r--r--po/vi.po258
1 files changed, 131 insertions, 127 deletions
diff --git a/po/vi.po b/po/vi.po
index d2ced461..4399982f 100644
--- a/po/vi.po
+++ b/po/vi.po
@@ -6,7 +6,7 @@ msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: urpmi-vi\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
-"POT-Creation-Date: 2005-12-04 13:39+0800\n"
+"POT-Creation-Date: 2005-12-17 20:28+0800\n"
"PO-Revision-Date: 2005-06-08 15:13+0700\n"
"Last-Translator: Trinh Minh Thanh <tmthanh@yahoo.com>\n"
"Language-Team: Vietnamese <gnomevi-list@lists.sourceforge.net>\n"
@@ -95,14 +95,14 @@ msgstr "Bỏ _qua"
msgid "Choose location to save file"
msgstr "Chọn nơi lưu tập tin"
-#: ../gurpmi.pm:65
+#: ../gurpmi.pm:66
#, fuzzy, c-format
msgid "Unknown option %s"
msgstr ""
"\n"
"tùy chọn không xác định '%s'\n"
-#: ../gurpmi.pm:73
+#: ../gurpmi.pm:74
#, fuzzy
msgid "No packages specified"
msgstr "không có gói tin với tên %s"
@@ -171,7 +171,7 @@ msgstr ""
msgid "Package installation..."
msgstr "Cài đặt gói..."
-#: ../gurpmi2:190 ../urpmi:520 ../urpmq:309
+#: ../gurpmi2:190 ../urpmi:520
msgid "unable to get source packages, aborting"
msgstr "không thể lấy các gói nguồn, hủy bỏ"
@@ -211,12 +211,12 @@ msgstr ""
"Có thể bạn nên cập nhật cơ sở dữ liệu của urpmi."
#. - Warning : the following message is parsed in urpm::parallel_*
-#: ../gurpmi2:262 ../urpme:123 ../urpmi:647
+#: ../gurpmi2:262 ../urpme:124 ../urpmi:647
#, c-format
msgid "removing %s"
msgstr "gỡ bỏ %s"
-#: ../gurpmi2:270 ../urpm.pm:2913
+#: ../gurpmi2:270 ../urpm.pm:2921
msgid "Preparing..."
msgstr "Đang chuẩn bị..."
@@ -311,7 +311,7 @@ msgstr "không thể truy cập tập tin hdlist của \"%s\", phương tiện b
#. list file exists but isn't readable
#. report error only if no result found, list files are only readable by root
-#: ../urpm.pm:232 ../urpm.pm:2519
+#: ../urpm.pm:232 ../urpm.pm:2525
#, c-format
msgid "unable to access list file of \"%s\", medium ignored"
msgstr "không thể truy cập tập tin danh sách của \"%s\", phương tiện bị bỏ qua"
@@ -491,8 +491,8 @@ msgstr "nên cài đặt thay vì nâng cấp gói %s"
#. - beware this can be a child process or the main process now...
#. - open in read/write mode unless testing installation.
-#: ../urpm.pm:660 ../urpm.pm:2325 ../urpm.pm:2386 ../urpm.pm:2576
-#: ../urpm.pm:2978 ../urpm.pm:3102
+#: ../urpm.pm:660 ../urpm.pm:2331 ../urpm.pm:2392 ../urpm.pm:2582
+#: ../urpm.pm:2986 ../urpm.pm:3110
msgid "unable to open rpmdb"
msgstr "không thể mở rpmdb"
@@ -536,11 +536,11 @@ msgstr ""
msgid "retrieving hdlists file..."
msgstr "đang lấy về tập tin hdlists..."
-#: ../urpm.pm:806 ../urpm.pm:1633 ../urpm.pm:2125 ../urpm.pm:2845
+#: ../urpm.pm:806 ../urpm.pm:1633 ../urpm.pm:2131 ../urpm.pm:2851
msgid "...retrieving done"
msgstr "...hoàn thành việc thu thập"
-#: ../urpm.pm:808 ../urpm.pm:1617 ../urpm.pm:2129 ../urpm.pm:2847
+#: ../urpm.pm:808 ../urpm.pm:1617 ../urpm.pm:2135 ../urpm.pm:2853
#, c-format
msgid "...retrieving failed: %s"
msgstr "...không thu thập được: %s"
@@ -754,65 +754,75 @@ msgstr "tìm thấy các header %d trong cache"
msgid "removing %d obsolete headers in cache"
msgstr "đang gỡ bỏ các header cũ %d trong cache"
-#: ../urpm.pm:2064
+#: ../urpm.pm:2029
+#, c-format
+msgid "Error generating names file: dependency %d not found"
+msgstr ""
+
+#: ../urpm.pm:2034
+#, c-format
+msgid "Error generating names file: Can't write to file (%s)"
+msgstr ""
+
+#: ../urpm.pm:2070
#, c-format
msgid "mounting %s"
msgstr "gắn kết %s"
-#: ../urpm.pm:2086
+#: ../urpm.pm:2092
#, c-format
msgid "unmounting %s"
msgstr "thôi gắn kết %s"
-#: ../urpm.pm:2110
+#: ../urpm.pm:2116
#, c-format
msgid "invalid rpm file name [%s]"
msgstr "tên tập tin rpm [%s] không hợp lệ"
-#: ../urpm.pm:2116
+#: ../urpm.pm:2122
#, c-format
msgid "retrieving rpm file [%s] ..."
msgstr "đang thu thập tập tin rpm [%s] ..."
-#: ../urpm.pm:2134
+#: ../urpm.pm:2140
#, c-format
msgid "unable to access rpm file [%s]"
msgstr "không thể truy cập tập tin rpm [%s]"
-#: ../urpm.pm:2139
+#: ../urpm.pm:2145
msgid "unable to register rpm file"
msgstr "không thể đăng ký tập tin rpm"
-#: ../urpm.pm:2142
+#: ../urpm.pm:2148
msgid "error registering local packages"
msgstr "lỗi đăng ký các gói tin cục bộ"
-#: ../urpm.pm:2166
+#: ../urpm.pm:2172
msgid "Search"
msgstr "Tìm kiếm"
-#: ../urpm.pm:2253
+#: ../urpm.pm:2259
#, c-format
msgid "no package named %s"
msgstr "không có gói tin với tên %s"
#. - Warning : the following message is parsed in urpm::parallel_*
-#: ../urpm.pm:2255 ../urpme:96
+#: ../urpm.pm:2261 ../urpme:97
#, c-format
msgid "The following packages contain %s: %s"
msgstr "Các gói tin sau đây chứa %s: %s"
-#: ../urpm.pm:2449 ../urpm.pm:2496 ../urpm.pm:2527
+#: ../urpm.pm:2455 ../urpm.pm:2502 ../urpm.pm:2533
#, c-format
msgid "there are multiple packages with the same rpm filename \"%s\""
msgstr "có nhiều gói với cùng tên tập tin rpm \"%s\""
-#: ../urpm.pm:2510
+#: ../urpm.pm:2516
#, c-format
msgid "unable to correctly parse [%s] on value \"%s\""
msgstr "không thể phân tích đúng [%s] trên giá trị \"%s\""
-#: ../urpm.pm:2543
+#: ../urpm.pm:2549
#, c-format
msgid ""
"medium \"%s\" uses an invalid list file:\n"
@@ -821,60 +831,60 @@ msgstr ""
"phương tiện \"%s\" dùng tập tin danh sách không hợp lệ:\n"
" có thể mirror không được cập nhật, đang thử dùng phương pháp thay thế khác"
-#: ../urpm.pm:2547
+#: ../urpm.pm:2553
#, c-format
msgid "medium \"%s\" does not define any location for rpm files"
msgstr "phương tiện \"%s\" không chỉ ra bất kỳ vị trí nào cho các tập tin rpm"
-#: ../urpm.pm:2559
+#: ../urpm.pm:2565
#, c-format
msgid "package %s is not found."
msgstr "Không tìm thấy gói tin %s."
-#: ../urpm.pm:2617 ../urpm.pm:2631 ../urpm.pm:2651 ../urpm.pm:2665
+#: ../urpm.pm:2623 ../urpm.pm:2637 ../urpm.pm:2657 ../urpm.pm:2671
msgid "urpmi database locked"
msgstr "cơ sở dữ liệu urpmi bị khóa"
-#: ../urpm.pm:2717 ../urpm.pm:2722 ../urpm.pm:2748
+#: ../urpm.pm:2723 ../urpm.pm:2728 ../urpm.pm:2754
#, c-format
msgid "medium \"%s\" is not selected"
msgstr "phương tiện \"%s\" không được chọn"
#. - fallback to use other method for retrieving the file later.
-#: ../urpm.pm:2744
+#: ../urpm.pm:2750
#, c-format
msgid "unable to read rpm file [%s] from medium \"%s\""
msgstr "không thể đọc tập tin rpm [%s] từ phương tiện \"%s\""
#. - we have a removable device that is not removable, well...
-#: ../urpm.pm:2752
+#: ../urpm.pm:2758
#, c-format
msgid "inconsistent medium \"%s\" marked removable but not really"
msgstr ""
"phương tiện không rõ ràng \"%s\" được đánh dấu là tháo lắp nhưng không phải "
"vậy"
-#: ../urpm.pm:2764
+#: ../urpm.pm:2770
#, c-format
msgid "unable to access medium \"%s\""
msgstr "không thể truy cập phương tiện \"%s\""
-#: ../urpm.pm:2823
+#: ../urpm.pm:2829
#, c-format
msgid "malformed input: [%s]"
msgstr "input bất thường: [%s]"
-#: ../urpm.pm:2830
+#: ../urpm.pm:2836
#, c-format
msgid "retrieving rpm files from medium \"%s\"..."
msgstr "đang thu thập các tập tin rpm từ phương tiện \"%s\"..."
-#: ../urpm.pm:2951
+#: ../urpm.pm:2959
#, c-format
msgid "using process %d for executing transaction"
msgstr "dùng tiến trình %d để thực thi phiên giao dịch"
-#: ../urpm.pm:2982
+#: ../urpm.pm:2990
#, c-format
msgid ""
"created transaction for installing on %s (remove=%d, install=%d, upgrade=%d)"
@@ -882,99 +892,99 @@ msgstr ""
"đã tạo phiên giao dịch cho việc cài đặt trên %s (gỡ bỏ=%d, cài đặt=%d, nâng "
"cấp=%d)"
-#: ../urpm.pm:2985
+#: ../urpm.pm:2993
msgid "unable to create transaction"
msgstr "không thể tạo phiên giao dịch"
-#: ../urpm.pm:2993
+#: ../urpm.pm:3001
#, c-format
msgid "removing package %s"
msgstr "gỡ bỏ gói %s"
-#: ../urpm.pm:2995
+#: ../urpm.pm:3003
#, c-format
msgid "unable to remove package %s"
msgstr "không thể gỡ bỏ gói %s"
-#: ../urpm.pm:3007
+#: ../urpm.pm:3015
#, c-format
msgid "unable to extract rpm from delta-rpm package %s"
msgstr "không thể lấy rpm ra từ gói tin delta-rpm %s"
-#: ../urpm.pm:3013
+#: ../urpm.pm:3021
#, c-format
msgid "adding package %s (id=%d, eid=%d, update=%d, file=%s)"
msgstr "thêm gói %s (id=%d, eid=%d, cập nhật=%d, tập tin=%s)"
-#: ../urpm.pm:3016
+#: ../urpm.pm:3024
#, c-format
msgid "unable to install package %s"
msgstr "không thể cài đặt gói %s"
-#: ../urpm.pm:3073
+#: ../urpm.pm:3081
#, c-format
msgid "More information on package %s"
msgstr "Thêm thông tin cho gói %s"
-#: ../urpm.pm:3244 ../urpm.pm:3277
+#: ../urpm.pm:3252 ../urpm.pm:3285
#, c-format
msgid "due to missing %s"
msgstr "do thiếu %s"
-#: ../urpm.pm:3245 ../urpm.pm:3275
+#: ../urpm.pm:3253 ../urpm.pm:3283
#, c-format
msgid "due to unsatisfied %s"
msgstr "vì không thỏa mãn %s"
-#: ../urpm.pm:3246
+#: ../urpm.pm:3254
#, c-format
msgid "trying to promote %s"
msgstr "thử xúc tiến %s"
-#: ../urpm.pm:3247
+#: ../urpm.pm:3255
#, c-format
msgid "in order to keep %s"
msgstr "để giữ %s"
-#: ../urpm.pm:3270
+#: ../urpm.pm:3278
#, c-format
msgid "in order to install %s"
msgstr "để cài đặt %s"
-#: ../urpm.pm:3281
+#: ../urpm.pm:3289
#, c-format
msgid "due to conflicts with %s"
msgstr "vì xung đột với %s"
-#: ../urpm.pm:3282
+#: ../urpm.pm:3290
msgid "unrequested"
msgstr "thôi yêu cầu"
-#: ../urpm.pm:3298
+#: ../urpm.pm:3306
#, c-format
msgid "Invalid signature (%s)"
msgstr "Chữ ký không hợp lệ (%s)"
-#: ../urpm.pm:3330
+#: ../urpm.pm:3338
#, c-format
msgid "Invalid Key ID (%s)"
msgstr "Key ID không hợp lệ (%s)"
-#: ../urpm.pm:3332
+#: ../urpm.pm:3340
#, c-format
msgid "Missing signature (%s)"
msgstr "Thiếu chữ ký (%s)"
-#: ../urpm.pm:3392
+#: ../urpm.pm:3400
msgid "examining MD5SUM file"
msgstr "đang kiểm tra tập tin MD5SUM"
-#: ../urpm.pm:3403
+#: ../urpm.pm:3411
#, c-format
msgid "warning: md5sum for %s unavailable in MD5SUM file"
msgstr "cảnh báo: không có md5sum của %s trong tập tin MD5SUM"
-#: ../urpm.pm:3425
+#: ../urpm.pm:3433
msgid "This operation is forbidden while running in restricted mode"
msgstr ""
@@ -1134,7 +1144,7 @@ msgstr ""
"Cách dùng:\n"
#: ../urpme:43 ../urpmf:34 ../urpmi:79 ../urpmi.addmedia:44
-#: ../urpmi.removemedia:49 ../urpmi.update:31 ../urpmq:44
+#: ../urpmi.removemedia:50 ../urpmi.update:31 ../urpmq:44
msgid " --help - print this help message.\n"
msgstr " --help - in thông tin trợ giúp này.\n"
@@ -1147,14 +1157,14 @@ msgid " --test - verify if the removal can be achieved correctly.\n"
msgstr ""
" --test - xác minh nếu việc gỡ bỏ có thể được lưu trữ chính xác.\n"
-#: ../urpme:46 ../urpmi:101 ../urpmq:65
+#: ../urpme:46 ../urpmi:101 ../urpmq:63
msgid ""
" --force - force invocation even if some packages do not exist.\n"
msgstr ""
" --force - ép buộc cầu viện ngay cả khi một số gói tin không tồn "
"tại.\n"
-#: ../urpme:47 ../urpmi:106 ../urpmq:66
+#: ../urpme:47 ../urpmi:106 ../urpmq:64
msgid " --parallel - distributed urpmi across machines of alias.\n"
msgstr " --parallel - phân phối urpmi qua các máy của alias.\n"
@@ -1162,7 +1172,12 @@ msgstr " --parallel - phân phối urpmi qua các máy của alias.\n"
msgid " --root - use another root for rpm removal.\n"
msgstr " --root - dùng root khác để thực hiện gỡ bỏ rpm.\n"
-#: ../urpme:49
+#: ../urpme:49 ../urpmi:131
+#, fuzzy
+msgid " --noscripts - do not execute package scriptlet(s)\n"
+msgstr " --description - in ra mô tả tag: mô tả.\n"
+
+#: ../urpme:50
msgid ""
" --use-distrib - configure urpmi on the fly from a distrib tree, useful\n"
" to (un)install a chroot with --root option.\n"
@@ -1170,55 +1185,55 @@ msgstr ""
" --use-distrib - cấu hình nhanh chóng urpmi từ một distrib tree, giúp\n"
" cài đặt/bỏ cài đặt một chroot bằng tùy chọn --root.\n"
-#: ../urpme:51 ../urpmi:143 ../urpmi.addmedia:75 ../urpmi.removemedia:54
-#: ../urpmi.update:49 ../urpmq:92
+#: ../urpme:52 ../urpmi:143 ../urpmi.addmedia:75 ../urpmi.removemedia:55
+#: ../urpmi.update:49 ../urpmq:90
msgid " -v - verbose mode.\n"
msgstr " -v - chế độ verbose.\n"
-#: ../urpme:52
+#: ../urpme:53
msgid " -a - select all packages matching expression.\n"
msgstr " -a - chọn toàn bộ các gói tin khớp với sự diễn đạt.\n"
-#: ../urpme:68
+#: ../urpme:69
msgid "Only superuser is allowed to remove packages"
msgstr "Chỉ có superuser mới được phép gỡ bỏ các gói"
-#: ../urpme:90
+#: ../urpme:91
msgid "unknown package"
msgstr "gói tin không xác định"
#. - Warning : the following message is parsed in urpm::parallel_*
-#: ../urpme:90
+#: ../urpme:91
msgid "unknown packages"
msgstr "các gói tin không xác định "
#. - Warning : the following message is parsed in urpm::parallel_*
-#: ../urpme:102 ../urpmi:445
+#: ../urpme:103 ../urpmi:445
#, c-format
msgid "removing package %s will break your system"
msgstr "việc gỡ bỏ gói tin %s sẽ phá vỡ hệ thống"
-#: ../urpme:105
+#: ../urpme:106
msgid "Nothing to remove"
msgstr "Không có gì để gỡ bỏ"
#. - Warning : the following message is parsed in urpm::parallel_*
-#: ../urpme:110
+#: ../urpme:111
msgid "Checking to remove the following packages"
msgstr "Đang kiểm tra để gỡ bỏ các gói tin sau đây"
-#: ../urpme:117
+#: ../urpme:118
#, c-format
msgid ""
"To satisfy dependencies, the following %d packages will be removed (%d MB)"
msgstr "Để thỏa mãn các phụ thuộc, %d gói sau đây sẽ được gỡ bỏ (%d MB)"
-#: ../urpme:119 ../urpmi:464 ../urpmi:595
+#: ../urpme:120 ../urpmi:464 ../urpmi:595
msgid " (y/N) "
msgstr " (Có/Không) "
#. - Warning : the following message is parsed in urpm::parallel_*
-#: ../urpme:129
+#: ../urpme:142
msgid "Removal failed"
msgstr "Gỡ bỏ không được"
@@ -1244,7 +1259,7 @@ msgstr ""
msgid " --version - print this tool's version number.\n"
msgstr " --help - in thông tin trợ giúp này.\n"
-#: ../urpmf:36 ../urpmi:124 ../urpmq:75
+#: ../urpmf:36 ../urpmi:124 ../urpmq:73
msgid " --env - use specific environment (typically a bug report).\n"
msgstr " --env - dùng môi trường riêng (điển hình là báo cáo lỗi).\n"
@@ -1454,7 +1469,7 @@ msgstr " --verbose - phương thức verbose.\n"
msgid " -m - the media in which the package was found\n"
msgstr " -l - liệt kê các tập tin trong gói tin.\n"
-#: ../urpmf:79 ../urpmq:81
+#: ../urpmf:79 ../urpmq:79
msgid " -f - print version, release and arch with name.\n"
msgstr " -f - in phiên bản, phát hành và arch với tên.\n"
@@ -1462,7 +1477,7 @@ msgstr " -f - in phiên bản, phát hành và arch với tên.\n"
msgid "Incorrect format: you may use only one multi-valued tag"
msgstr ""
-#: ../urpmf:173 ../urpmi:224 ../urpmq:117
+#: ../urpmf:173 ../urpmi:224 ../urpmq:115
#, c-format
msgid "using specific environment on %s\n"
msgstr "đang dùng môi trường đặc hiệu trên %s\n"
@@ -1594,11 +1609,11 @@ msgstr ""
" --use-distrib - cấu hình nhanh chóng urpmi từ một distrib tree, giúp\n"
" cài đặt chroot bằng tùy chọn --root.\n"
-#: ../urpmi:110 ../urpmi.addmedia:45 ../urpmi.update:32 ../urpmq:69
+#: ../urpmi:110 ../urpmi.addmedia:45 ../urpmi.update:32 ../urpmq:67
msgid " --wget - use wget to retrieve distant files.\n"
msgstr " --wget - dùng wget để thu thập các tập tin ở xa.\n"
-#: ../urpmi:111 ../urpmi.addmedia:46 ../urpmi.update:33 ../urpmq:70
+#: ../urpmi:111 ../urpmi.addmedia:46 ../urpmi.update:33 ../urpmq:68
msgid " --curl - use curl to retrieve distant files.\n"
msgstr " --curl - dùng curl để thu thập các tập tin ở xa.\n"
@@ -1626,7 +1641,7 @@ msgstr ""
" --resume - tiếp tục truyền tải lại các tập tin đang tải về dở dang\n"
" (--no-resume lài không tiếp tục lại, mặc định là không).\n"
-#: ../urpmi:118 ../urpmi.addmedia:48 ../urpmi.update:35 ../urpmq:71
+#: ../urpmi:118 ../urpmi.addmedia:48 ../urpmi.update:35 ../urpmq:69
msgid ""
" --proxy - use specified HTTP proxy, the port number is assumed\n"
" to be 1080 by default (format is <proxyhost[:port]>).\n"
@@ -1635,7 +1650,7 @@ msgstr ""
" là 1080 theo mặc định (định dạng là <proxyhost[:port]"
">).\n"
-#: ../urpmi:120 ../urpmi.addmedia:50 ../urpmi.update:37 ../urpmq:73
+#: ../urpmi:120 ../urpmi.addmedia:50 ../urpmi.update:37 ../urpmq:71
msgid ""
" --proxy-user - specify user and password to use for proxy\n"
" authentication (format is <user:password>).\n"
@@ -1679,11 +1694,6 @@ msgstr ""
" --no-uninstall - không bao giờ đề nghị gỡ cài đặt một gói, huỷ bỏ việc cài "
"đặt.\n"
-#: ../urpmi:131
-#, fuzzy
-msgid " --noscripts - do not execute package scriptlet(s)\n"
-msgstr " --description - in ra mô tả tag: mô tả.\n"
-
#: ../urpmi:132
msgid " --skip - packages which installation should be skipped\n"
msgstr " --skip - các gói tin cài đặt nên được bỏ qua\n"
@@ -1705,7 +1715,7 @@ msgid " --strict-arch - upgrade only packages with the same architecture.\n"
msgstr ""
" --strict-arch - chỉ nâng cấp các gói có cùng cấu trúc (architecture).\n"
-#: ../urpmi:137 ../urpmq:78
+#: ../urpmi:137 ../urpmq:76
msgid " -a - select all matches on command line.\n"
msgstr " -a - chọn toàn bộ các tương hợp trong dòng lệnh.\n"
@@ -1717,15 +1727,15 @@ msgstr " -p - cho phép tìm gói tin trong số các nhà cung c
msgid " -P - do not search in provides to find package.\n"
msgstr " -P - không tìm các nhà cung cấp để kiếm gói tin.\n"
-#: ../urpmi:140 ../urpmq:93
+#: ../urpmi:140 ../urpmq:91
msgid " -y - impose fuzzy search (same as --fuzzy).\n"
msgstr " -y - tác động tìm kiếm fuzzy (giống như --fuzzy.\n"
-#: ../urpmi:141 ../urpmq:90
+#: ../urpmi:141 ../urpmq:88
msgid " -s - next package is a source package (same as --src).\n"
msgstr " -s - gói tin tiếp theo kà gói nguồn (giống như --src).\n"
-#: ../urpmi:142 ../urpmi.addmedia:74 ../urpmi.removemedia:53
+#: ../urpmi:142 ../urpmi.addmedia:74 ../urpmi.removemedia:54
#: ../urpmi.update:48
msgid " -q - quiet mode.\n"
msgstr " -q - chế độ yên lặng.\n"
@@ -2017,7 +2027,7 @@ msgid " --raw - add the media in config, but don't update it.\n"
msgstr ""
" --raw - thêm phương tiện vào cấu hình, nhưng không cập nhật nó.\n"
-#: ../urpmi.addmedia:72 ../urpmi.removemedia:51 ../urpmi.update:46
+#: ../urpmi.addmedia:72 ../urpmi.removemedia:52 ../urpmi.update:46
msgid " -c - clean headers cache directory.\n"
msgstr " -c - xoá thư mục cache headers.\n"
@@ -2061,7 +2071,7 @@ msgstr "thiếu `with' cho phương tiện mạng\n"
msgid "unable to create medium \"%s\"\n"
msgstr "không thể tạo phương tiện \"%s\"\n"
-#: ../urpmi.removemedia:47
+#: ../urpmi.removemedia:48
msgid ""
"usage: urpmi.removemedia [-a] <name> ...\n"
"where <name> is a medium name to remove.\n"
@@ -2069,15 +2079,15 @@ msgstr ""
"cách dùng: urpmi.removemedia [-a] <tên> ...\n"
"nơi mà <tên> là tên phương tiện muốn gỡ bỏ.\n"
-#: ../urpmi.removemedia:50
+#: ../urpmi.removemedia:51
msgid " -a - select all media.\n"
msgstr " -a - chọn toàn bộ các phương tiện.\n"
-#: ../urpmi.removemedia:52
+#: ../urpmi.removemedia:53
msgid " -y - fuzzy match on media names.\n"
msgstr " -y - so khớp mơ hồ ở tên phương tiện.\n"
-#: ../urpmi.removemedia:55
+#: ../urpmi.removemedia:56
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -2086,15 +2096,15 @@ msgstr ""
"\n"
"tùy chọn không xác định '%s'\n"
-#: ../urpmi.removemedia:64
+#: ../urpmi.removemedia:65
msgid "Only superuser is allowed to remove media"
msgstr "Chỉ có người dùng cao cấp được phép gỡ bỏ phương tiện"
-#: ../urpmi.removemedia:74
+#: ../urpmi.removemedia:76
msgid "nothing to remove (use urpmi.addmedia to add a media)\n"
msgstr "Không có gì để gỡ bỏ (dùng urpmi.addmedia để thêm phương tiện)\n"
-#: ../urpmi.removemedia:76
+#: ../urpmi.removemedia:78
#, c-format
msgid ""
"the entry to remove is missing\n"
@@ -2210,20 +2220,12 @@ msgstr ""
#: ../urpmq:62
msgid ""
-" --headers - extract headers for package listed from urpmi db to\n"
-" stdout (root only).\n"
-msgstr ""
-" --headers - bật ra các header cho gói được liệt kê từ urpmi db\n"
-" đến stdout (chỉ cho phép root).\n"
-
-#: ../urpmq:64
-msgid ""
" --sources - give all source packages before downloading (root only).\n"
msgstr ""
" --sources - đưa toàn bộ các gói nguồn trước khi tải xuống (chỉ cho "
"phép root).\n"
-#: ../urpmq:67
+#: ../urpmq:65
msgid ""
" --use-distrib - configure urpmi on the fly from a distrib tree.\n"
" This permit to querying a distro.\n"
@@ -2231,58 +2233,58 @@ msgstr ""
" --use-distrib - cấu hình nhanh urpmi từ một distrib tree.\n"
" Việc này cho phép tra vấn một distro.\n"
-#: ../urpmq:76
+#: ../urpmq:74
msgid " --changelog - print changelog.\n"
msgstr " --changelog - in ra changelog.\n"
-#: ../urpmq:77
+#: ../urpmq:75
#, fuzzy
msgid " --summary, -S - print summary.\n"
msgstr " --summary - in ra tóm tắt tag: tóm tắt.\n"
-#: ../urpmq:79
+#: ../urpmq:77
msgid " -c - complete output with package to be removed.\n"
msgstr " -c - hoàn thành output với gói sẽ được gỡ bỏ.\n"
-#: ../urpmq:80
+#: ../urpmq:78
msgid " -d - extend query to package dependencies.\n"
msgstr " -d - tra vấn mở rộng tới các phụ thuộc của gói tin.\n"
-#: ../urpmq:82
+#: ../urpmq:80
msgid " -g - print groups with name also.\n"
msgstr " -g - in ra các nhóm với tên.\n"
-#: ../urpmq:83
+#: ../urpmq:81
msgid " -i - print useful information in human readable form.\n"
msgstr " -i - in ra thông tin có ích mà người dùng đọc được.\n"
-#: ../urpmq:84
+#: ../urpmq:82
msgid " -l - list files in package.\n"
msgstr " -l - liệt kê các tập tin trong gói tin.\n"
-#: ../urpmq:85
+#: ../urpmq:83
msgid ""
" -P - do not search in provides to find package (default).\n"
msgstr " -P - không tìm gói tin từ các nhà cung cấp (mặc định).\n"
-#: ../urpmq:86
+#: ../urpmq:84
msgid " -p - search in provides to find package.\n"
msgstr " -p - tìm gói tin từ các nhà cung cấp.\n"
-#: ../urpmq:87
+#: ../urpmq:85
msgid " -r - print version and release with name also.\n"
msgstr " -r - in ra phiên bản và phát hành với tên.\n"
-#: ../urpmq:88
+#: ../urpmq:86
msgid " -R - reverse search to what requires package.\n"
msgstr " -R - đảo ngược tìm kiếm cho cái yêu cầu gói.\n"
-#: ../urpmq:89
+#: ../urpmq:87
msgid ""
" -RR - extended reverse search (includes virtual packages).\n"
msgstr " -RR - tìm kiếm đỏa ngược mở rộng (gồm cả các gói ảo).\n"
-#: ../urpmq:91
+#: ../urpmq:89
msgid ""
" -u - remove package if a more recent version is already "
"installed.\n"
@@ -2290,37 +2292,39 @@ msgstr ""
" -u - bỏ gói tin nếu có phiên bản mới hơn đã được cài đặt "
"rồi.\n"
-#: ../urpmq:94
+#: ../urpmq:92
msgid " -Y - like -y, but forces to match case-insensitively.\n"
msgstr " -Y - giống -y, nhưng ép buộc phải khớp chứ hoa thường.\n"
-#: ../urpmq:95
+#: ../urpmq:93
msgid " names or rpm files given on command line are queried.\n"
msgstr " tên hay tập tin rpm có trong dòng lệnh được yêu cầu.\n"
-#: ../urpmq:158
+#: ../urpmq:156
msgid "--list-nodes can only be used with --parallel"
msgstr "--list-nodes chỉ được dùng với --parallel"
-#. TODO rewrite rpm2header in perl
#: ../urpmq:314
-msgid "rpm2header utility not found, impossible to use the --header option"
-msgstr ""
-
-#: ../urpmq:363
#, fuzzy, c-format
msgid "skipping media %s: no hdlist"
msgstr "bỏ qua phương tiện %s: không có hdlist\n"
-#: ../urpmq:438
+#: ../urpmq:388
msgid "No filelist found\n"
msgstr "Không thấy filelist\n"
-#: ../urpmq:450
+#: ../urpmq:400
msgid "No changelog found\n"
msgstr "Không thấy changelog\n"
#~ msgid ""
+#~ " --headers - extract headers for package listed from urpmi db to\n"
+#~ " stdout (root only).\n"
+#~ msgstr ""
+#~ " --headers - bật ra các header cho gói được liệt kê từ urpmi db\n"
+#~ " đến stdout (chỉ cho phép root).\n"
+
+#~ msgid ""
#~ "To satisfy dependencies, the following %d packages are going to be "
#~ "installed (%d MB)"
#~ msgstr "Để thỏa mãn các phụ thuộc, %d gói sau đây sẽ được cài đặt (%d MB)"