diff options
author | Pablo Saratxaga <pablo@mandriva.com> | 2002-12-02 04:41:45 +0000 |
---|---|---|
committer | Pablo Saratxaga <pablo@mandriva.com> | 2002-12-02 04:41:45 +0000 |
commit | 03b52f54e45fc4aaf4d1cc5805ec1e8ffbf00bde (patch) | |
tree | bafc1c14dd7f0a9f3576eb2a17782b1008d4b93d /po/vi.po | |
parent | 3fb14f015cc282edd083cfc33be6d4a09ed8a9aa (diff) | |
download | urpmi-03b52f54e45fc4aaf4d1cc5805ec1e8ffbf00bde.tar urpmi-03b52f54e45fc4aaf4d1cc5805ec1e8ffbf00bde.tar.gz urpmi-03b52f54e45fc4aaf4d1cc5805ec1e8ffbf00bde.tar.bz2 urpmi-03b52f54e45fc4aaf4d1cc5805ec1e8ffbf00bde.tar.xz urpmi-03b52f54e45fc4aaf4d1cc5805ec1e8ffbf00bde.zip |
updated po files
Diffstat (limited to 'po/vi.po')
-rw-r--r-- | po/vi.po | 44 |
1 files changed, 25 insertions, 19 deletions
@@ -6,7 +6,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: urpmi 3.3\n" "POT-Creation-Date: 2002-11-29 14:16+0100\n" -"PO-Revision-Date: 2002-11-12 21:26+0700\n" +"PO-Revision-Date: 2002-11-30 13:59+0700\n" "Last-Translator: Trinh Minh Thanh <tmthanh@linuxmail.org>\n" "Language-Team: Gnome-Vi Team <Gnomevi-list@lists.sourceforge.net>\n" "MIME-Version: 1.0\n" @@ -245,9 +245,9 @@ msgstr "" "tìm thấy trình quản lý song song (parallel) cho các điểm nút (node): %s" #: ../urpm.pm_.c:593 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "using associated media for parallel mode: %s" -msgstr "dùng phương tiện liên quan cho chế độ song song: %s" +msgstr "đang dùng phương tiện liên quan cho chế độ song song: %s" #: ../urpm.pm_.c:597 #, c-format @@ -500,9 +500,9 @@ msgid "invalid rpm file name [%s]" msgstr "tên tập tin rpm [%s] không hợp lệ" #: ../urpm.pm_.c:1596 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "retrieving rpm file [%s] ..." -msgstr "đang lấy lại các tập tin rpms..." +msgstr "đang lấy lại tập tin rpm [%s] ..." #: ../urpm.pm_.c:1603 ../urpm.pm_.c:2171 #, c-format @@ -540,7 +540,7 @@ msgstr "không thể phân tích đúng [%s] trên giá trị \"%s\"" #: ../urpm.pm_.c:1897 #, c-format msgid "medium \"%s\" does not define any location for rpm files" -msgstr "" +msgstr "phương tiện \"%s\" không chỉ ra bất kỳ vị trí nào cho các tập tin rpm" #: ../urpm.pm_.c:1906 #, c-format @@ -570,9 +570,9 @@ msgid "malformed input: [%s]" msgstr "input bất thường: [%s]" #: ../urpm.pm_.c:2053 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "retrieving rpm files from medium \"%s\"..." -msgstr "đang lấy lại các tập tin rpms..." +msgstr "đang lấy lại các tập tin rpm từ phương tiện \"%s\" ..." #: ../urpm.pm_.c:2111 msgid "Preparing..." @@ -738,13 +738,12 @@ msgid " --update - create an update medium.\n" msgstr " --update - tạo phương tiện cập nhật.\n" #: ../urpmi.addmedia_.c:51 -#, fuzzy msgid "" " --distrib - automatically create all media from an installation\n" " medium.\n" msgstr "" -" --distrib - tự động tạo toàn bộ phương tiện từ một phương tiện cài " -"đặt.\n" +" --distrib - tự động tạo mọi phương tiện từ một phương tiện cài\n" +" đặt.\n" #: ../urpmi.addmedia_.c:53 msgid "" @@ -752,38 +751,46 @@ msgid "" " distribution, XXX may be main, contrib, updates or\n" " anything else that has been configured ;-)\n" msgstr "" +" --distrib-XXX - tự động tạo phương tiện cho phần XXX của phân\n" +" phối, XXX có thể là chính, phân phối, cập nhật haybất kỳ\n" +" cái gì khác đã được cấu hình ;-)\n" #: ../urpmi.addmedia_.c:56 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "" " --from - use specified url for list of mirrors, the default is\n" " %s\n" msgstr "" -" --env - dùng môi trường riêng (điển hình là báo cáo\n" -" lỗi).\n" +" --from - dùng url chỉ định cho danh sách các mirror, mặc định là\n" +" %s\n" #: ../urpmi.addmedia_.c:58 msgid "" " --version - use specified version, the default is version of\n" " mandrake-release package installed.\n" msgstr "" +" --version - dùng phiên bản được chỉ định, mặc định là phiên bản\n" +" của gói phát hành mandrake đã cài đặt.\n" #: ../urpmi.addmedia_.c:60 msgid "" " --arch - use specified architecture, the default is arch of\n" " mandrake-release package installed.\n" msgstr "" +" --arch - dùng kiến trúc được chỉ định, mặc định là kiến trúc của\n" +" gói phát hành mandrake đã cài đặt.\n" #: ../urpmi.addmedia_.c:62 ../urpmi.removemedia_.c:38 ../urpmi.update_.c:70 msgid " -c - clean headers cache directory.\n" msgstr " -c - xoá thư mục cache headers.\n" #: ../urpmi.addmedia_.c:63 -#, fuzzy msgid "" " -h - try to find and use synthesis or hdlist\n" " file.\n" -msgstr " -h - cố tìm và dùng tập tin hdlist hoặc synthesis.\n" +msgstr "" +" -h - cố tìm và dùng tập tin hdlist hoặc\n" +" synthesis.\n" #: ../urpmi.addmedia_.c:65 ../urpmi.update_.c:72 msgid " -f - force generation of hdlist files.\n" @@ -791,7 +798,7 @@ msgstr " -f - cố tạo các tập tin hdlist.\n" #: ../urpmi.addmedia_.c:130 msgid "cannot add updates of a cooker distribution\n" -msgstr "" +msgstr "không thể thêm các cập nhật của phiên bản cooker\n" #: ../urpmi.addmedia_.c:159 #, c-format @@ -873,9 +880,8 @@ msgstr "" "nơi mà <tên> là tên phương tiện để cập nhật.\n" #: ../urpmi.update_.c:68 -#, fuzzy msgid " --update - update only update media.\n" -msgstr " --update - chỉ dùng phương tiện cập nhật.\n" +msgstr " --update - chỉ cập nhật phương tiện cập nhật.\n" #: ../urpmi.update_.c:69 msgid " -a - select all non-removable media.\n" |