summaryrefslogtreecommitdiffstats
diff options
context:
space:
mode:
authorPablo Saratxaga <pablo@mandriva.com>2002-08-28 12:22:18 +0000
committerPablo Saratxaga <pablo@mandriva.com>2002-08-28 12:22:18 +0000
commit37a99f9286197bfcb661f9b38d7433fa08fd2481 (patch)
tree7d75f57e59a7ba75cd3ee25b34e3a8635e55ffba
parentc46003dcb3f99356ed919d85bfb3fcf48a018879 (diff)
downloadurpmi-37a99f9286197bfcb661f9b38d7433fa08fd2481.tar
urpmi-37a99f9286197bfcb661f9b38d7433fa08fd2481.tar.gz
urpmi-37a99f9286197bfcb661f9b38d7433fa08fd2481.tar.bz2
urpmi-37a99f9286197bfcb661f9b38d7433fa08fd2481.tar.xz
urpmi-37a99f9286197bfcb661f9b38d7433fa08fd2481.zip
updated po file
-rw-r--r--po/vi.po40
1 files changed, 19 insertions, 21 deletions
diff --git a/po/vi.po b/po/vi.po
index a4392565..0f1f4978 100644
--- a/po/vi.po
+++ b/po/vi.po
@@ -6,7 +6,7 @@ msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: urpmi 3.3\n"
"POT-Creation-Date: 2002-08-27 19:58+0200\n"
-"PO-Revision-Date: 2002-08-24 12:45+0700\n"
+"PO-Revision-Date: 2002-08-28 17:53+0700\n"
"Last-Translator: Trinh Minh Thanh <tmthanh@linuxmail.org>\n"
"Language-Team: Gnome-Vi Team <Gnomevi-list@lists.sourceforge.net>\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
@@ -240,7 +240,7 @@ msgstr ""
#: ../urpm.pm_.c:569
#, c-format
msgid "using associated media for parallel mode : %s"
-msgstr ""
+msgstr "dùng phương tiện liên quan cho chế độ song song: %s"
#: ../urpm.pm_.c:573
#, c-format
@@ -375,12 +375,12 @@ msgid "copying source list of \"%s\"..."
msgstr "đang sao chép danh sách nguồn của \"%s\"..."
#: ../urpm.pm_.c:984
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "reading rpm files from [%s]"
-msgstr "đang đọc tập tin rpm từ [%s]"
+msgstr "đang đọc các tập tin rpm từ [%s]"
#: ../urpm.pm_.c:1003
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "unable to read rpm files from [%s]: %s"
msgstr "không thể đọc các tập tin rpm từ [%s]: %s"
@@ -547,7 +547,6 @@ msgid "malformed input: [%s]"
msgstr "input bất thường: [%s]"
#: ../urpm.pm_.c:1916
-#, fuzzy
msgid "retrieving rpm files..."
msgstr "đang lấy lại các tập tin rpms..."
@@ -576,19 +575,18 @@ msgid "%s conflicts with %s"
msgstr "%s xung đột với %s"
#: ../urpm/parallel_ka_run.pm_.c:55 ../urpm/parallel_ka_run.pm_.c:88
-#, fuzzy
msgid "rshp failed"
-msgstr "wget hỏng\n"
+msgstr "rsph hỏng"
#: ../urpm/parallel_ka_run.pm_.c:92 ../urpm/parallel_ssh.pm_.c:94
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Installation failed on node %s"
-msgstr "Cài đặt không được"
+msgstr "Cài đặt không được trên điểm nút (node) %s"
#: ../urpm/parallel_ssh.pm_.c:57
#, c-format
msgid "host %s does not have a good version of urpmi"
-msgstr ""
+msgstr "host %s không có phiên bản tốt của urpmi"
#: ../urpme_.c:33
msgid "Remove them all?"
@@ -894,20 +892,20 @@ msgid " --parallel - distributed urpmi accross machines of alias.\n"
msgstr " --parallel - phân phối urpmi qua các máy của alias.\n"
#: ../urpmi_.c:90
-#, fuzzy
msgid ""
" --bug - output a bug report in directory indicated by\n"
" next arg.\n"
msgstr ""
-" --bug - output một báo lỗi trong thư mục được chỉ định bởi đối số "
-"(arg) tiếp theo.\n"
+" --bug - xuất ra báo cáo lỗi trong thư mục được chỉ định\n"
+" bởi đối số (arg) tiếp theo.\n"
#: ../urpmi_.c:92
-#, fuzzy
msgid ""
" --env - use specific environment (typically a bug\n"
" report).\n"
-msgstr " --env - dùng môi trường riêng (điển hình là báo cáo lỗi).\n"
+msgstr ""
+" --env - dùng môi trường riêng (điển hình là báo cáo\n"
+" lỗi).\n"
#: ../urpmi_.c:94
msgid " --X - use X interface.\n"
@@ -922,16 +920,17 @@ msgstr ""
" chế độ X hay văn bản.\n"
#: ../urpmi_.c:97
-#, fuzzy
msgid ""
" --verify-rpm - verify rpm signature before installation\n"
" (--no-verify-rpm disable it, default is enabled).\n"
-msgstr " --verify-rpm - xác minh chữ ký rpm trước khi cài đặt.\n"
+msgstr ""
+" --verify-rpm - xác minh chữ ký rpm trước khi cài đặt.\n"
+" (--no-verify-rpm để tắt nó, mặc định là bật).\n"
#: ../urpmi_.c:99
msgid ""
" --test - verify if the installation can be achieved correctly.\n"
-msgstr ""
+msgstr " --test - xác minh nếu việc cài đặt đạt kết quả tốt.\n"
#: ../urpmi_.c:100
msgid " -a - select all matches on command line.\n"
@@ -1083,9 +1082,8 @@ msgid "Try installation even more strongly (--force)? (y/N) "
msgstr "Thử cố gắng cài đặt (--force)? (Có/[Không])"
#: ../urpmi_.c:549
-#, fuzzy
msgid "Installation is possible"
-msgstr "Cài đặt không được"
+msgstr "Có khả năng cài đặt"
#: ../urpmi_.c:555
msgid "everything already installed"