diff options
author | Bill Nottingham <notting@redhat.com> | 2003-08-15 23:09:33 +0000 |
---|---|---|
committer | Bill Nottingham <notting@redhat.com> | 2003-08-15 23:09:33 +0000 |
commit | 20f134e6661dc75e40f5a533e704ec4a9dbc1c15 (patch) | |
tree | 0c823bd2a614f1ea2141a509890bcd6bf820cf3c /po/vi.po | |
parent | b71ed21d56f9cc1e2aa9ced52f0a860e736a674e (diff) | |
download | initscripts-20f134e6661dc75e40f5a533e704ec4a9dbc1c15.tar initscripts-20f134e6661dc75e40f5a533e704ec4a9dbc1c15.tar.gz initscripts-20f134e6661dc75e40f5a533e704ec4a9dbc1c15.tar.bz2 initscripts-20f134e6661dc75e40f5a533e704ec4a9dbc1c15.tar.xz initscripts-20f134e6661dc75e40f5a533e704ec4a9dbc1c15.zip |
update-po & refresh-po
Diffstat (limited to 'po/vi.po')
-rw-r--r-- | po/vi.po | 920 |
1 files changed, 510 insertions, 410 deletions
@@ -15,15 +15,20 @@ msgstr "" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" -#: /etc/rc.d/init.d/functions:455 +#: /etc/rc.d/init.d/functions:441 msgid "Start service $1 (Y)es/(N)o/(C)ontinue? [Y] " msgstr "Chạy dịch vụ $1 (Y)es/(N)o/(C)ontinue? [Y] " +#: /etc/rc.d/init.d/radiusd:56 +#, fuzzy +msgid "Reloading RADIUS server: " +msgstr "Nạp lại Dịch vụ INN: " + #: /etc/rc.d/init.d/ups:48 msgid "Starting UPS monitor (slave): " msgstr "Chạy trình theo dõi UPS (slave): " -#: /etc/rc.d/rc.sysinit:502 +#: /etc/rc.d/rc.sysinit:510 msgid "Checking filesystems" msgstr "Kiểm tra các hệ thống tập tin" @@ -31,29 +36,38 @@ msgstr "Kiểm tra các hệ thống tập tin" msgid "Reloading cron daemon configuration: " msgstr "Nạp lại cấu hình daemon của cron:" -#: /etc/rc.d/init.d/ip6tables:195 /etc/rc.d/init.d/ip6tables:196 -#: /etc/rc.d/init.d/iptables:197 /etc/rc.d/init.d/iptables:198 -msgid "Saving current rules to $IPTABLES_CONFIG" -msgstr "Lưu các quy tắc hiện thời vào $IPTABLES_CONFIG" +#: /etc/rc.d/init.d/iptables:27 +msgid "ipchains and $IPTABLES can not be used together." +msgstr "" + +#: /etc/rc.d/rc.sysinit:232 +msgid "Forcing file system integrity check due to default setting" +msgstr "Buộc kiểm tra toàn vẹn hệ thống tập tin theo thiết lập mặc định" #: /etc/rc.d/init.d/ypxfrd:31 msgid "Stopping YP map server: " msgstr "Dừng máy chủ map YP: " -#: /etc/sysconfig/network-scripts/ifup:85 -#: /etc/sysconfig/network-scripts/ifup:145 +#: /etc/sysconfig/network-scripts/ifup:62 +#, fuzzy +msgid "Could not set 802.1Q VLAN parameters." +msgstr "Lập các tham số 802.1Q VLAN: " + +#: /etc/sysconfig/network-scripts/ifup:78 +#: /etc/sysconfig/network-scripts/ifup:158 msgid "" "$alias device ${DEVICE} does not seem to be present, delaying initialization." msgstr "$alias thiết bị ${DEVICE} có vẻ không có, trì hoãn khởi tạo." -#: /etc/rc.d/init.d/amd:96 /etc/rc.d/init.d/autofs:320 -#: /etc/rc.d/init.d/bgpd:56 /etc/rc.d/init.d/irda:69 /etc/rc.d/init.d/ospfd:57 -#: /etc/rc.d/init.d/ripd:56 /etc/rc.d/init.d/ripngd:56 -#: /etc/rc.d/init.d/sshd:151 /etc/rc.d/init.d/zebra:54 +#: /etc/rc.d/init.d/amd:96 /etc/rc.d/init.d/autofs:312 +#: /etc/rc.d/init.d/bgpd:56 /etc/rc.d/init.d/gkrellmd:54 +#: /etc/rc.d/init.d/irda:69 /etc/rc.d/init.d/ospfd:57 /etc/rc.d/init.d/ripd:56 +#: /etc/rc.d/init.d/ripngd:56 /etc/rc.d/init.d/sshd:151 +#: /etc/rc.d/init.d/zebra:54 msgid "Usage: $0 {start|stop|restart|reload|condrestart|status}" msgstr "Cách dùng: $0 {start|stop|restart|reload|condrestart|status}" -#: /etc/rc.d/init.d/autofs:307 +#: /etc/rc.d/init.d/autofs:299 msgid "Start $x" msgstr "Chạy $x" @@ -61,7 +75,7 @@ msgstr "Chạy $x" msgid "Starting console mouse services: " msgstr "Chạy các dịch vụ chuột cho console: " -#: /etc/rc.d/init.d/ntpd:65 +#: /etc/rc.d/init.d/ntpd:62 msgid "$prog: Opening firewall for input from $server port 123" msgstr "$prog: Mở tường lửa cho nhập từ $server cổng 123" @@ -69,11 +83,20 @@ msgstr "$prog: Mở tường lửa cho nhập từ $server cổng 123" msgid "Starting Red Hat Network Daemon: " msgstr "Chạy Red Hat Network Daemon: " +#: /etc/rc.d/rc.sysinit:163 +msgid "Setting hostname ${HOSTNAME}: " +msgstr "Thiết lập tên máy ${HOSTNAME}: " + +#: /etc/rc.d/init.d/ip6tables:142 +#, fuzzy +msgid "Applying $IP6TABLES firewall rules: " +msgstr "Áp dụng quy tắc tường lửa ip6tables: " + #: /etc/rc.d/init.d/innd:76 msgid "Reloading INN Service: " msgstr "Nạp lại Dịch vụ INN: " -#: /etc/rc.d/init.d/firstboot:31 +#: /etc/rc.d/init.d/firstboot:39 msgid "X is not configured. Running redhat-config-xfree86" msgstr "X chưa được cấu hình. Chạy redhat-config-xfree86" @@ -93,7 +116,7 @@ msgstr "" msgid "Starting YP passwd service: " msgstr "Bắt đầu dịch vụ passwd YP: " -#: /etc/rc.d/init.d/postgresql:93 +#: /etc/rc.d/init.d/postgresql:97 msgid "Starting ${NAME} service: " msgstr "Chạy dịch vụ ${NAME}: " @@ -101,15 +124,15 @@ msgstr "Chạy dịch vụ ${NAME}: " msgid "Usage: pidfileofproc {program}" msgstr "Cách dùng: pidfileofproc {program}" -#: /etc/rc.d/init.d/vncserver:35 +#: /etc/rc.d/init.d/vncserver:36 msgid "vncserver start" msgstr "chạy vncserver" -#: /etc/rc.d/init.d/syslog:33 -msgid "Starting system logger: " -msgstr "Chạy trình bản ghi hệ thống: " +#: /etc/rc.d/init.d/pcmcia:115 +msgid " module directory $PC not found." +msgstr " không tìm thấy thư mục môđun $PC." -#: /etc/rc.d/init.d/autofs:262 /etc/rc.d/init.d/nscd:67 +#: /etc/rc.d/init.d/autofs:254 /etc/rc.d/init.d/nscd:67 #: /etc/rc.d/init.d/nscd:69 msgid "$prog shutdown" msgstr "$prog tắt" @@ -122,10 +145,10 @@ msgstr "Tạo khóa nóng SSH2 RSA: " msgid "Starting routed (RIP) services: " msgstr "Chạy các dịch vụ đã được định tuyến (RIP)" -#: /etc/rc.d/init.d/crond:78 /etc/rc.d/init.d/krb5kdc:76 -#: /etc/rc.d/init.d/saslauthd:68 /etc/rc.d/init.d/squid:160 -msgid "Usage: $0 {start|stop|status|reload|restart|condrestart}" -msgstr "Cách dùng: $0 {start|stop|status|reload|restart|condrestart}" +# The 3 strings "OK", "FAILED" and "PASSED" must be of the same width +#: /etc/rc.d/init.d/functions:339 +msgid "PASSED" +msgstr " QUA " #: /etc/rc.d/init.d/innd:33 msgid "Starting INND system: " @@ -135,7 +158,7 @@ msgstr "Chạy hệ thống INND: " msgid "Unmounting loopback filesystems (retry):" msgstr "Bỏ gắn kết hệ thống tập tin loopback (thử lại):" -#: /etc/rc.d/init.d/ip6tables:151 /etc/rc.d/init.d/iptables:153 +#: /etc/rc.d/init.d/ip6tables:245 /etc/rc.d/init.d/iptables:245 msgid "Table: $table" msgstr "Bảng: $table" @@ -147,7 +170,7 @@ msgstr "Điiểm gắn kết SMB được cấu hình: " msgid " cardmgr is already running." msgstr " cardmgr đang chạy rồi." -#: /etc/rc.d/init.d/postgresql:136 +#: /etc/rc.d/init.d/postgresql:140 msgid "Initializing database: " msgstr "Khởi chạy cơ sở dữ liệu: " @@ -159,24 +182,29 @@ msgstr "Thiếu địa chỉ IPv4 từ xa của tunnel, cấu hình không hợp msgid "Shutting down PCMCIA services:" msgstr "Tắt các dịch vụ PCMCIA: " -#: /etc/rc.d/rc.sysinit:740 -msgid "Setting hard drive parameters for ${disk[$device]}: " -msgstr "Đang thiết lập các tham số ổ cứng cho ${disk[$device]}: " +#: /etc/rc.d/init.d/ip6tables:103 /etc/rc.d/init.d/iptables:103 +msgid "Setting chains to policy $policy: " +msgstr "" -#: /etc/rc.d/init.d/privoxy:203 +#: /etc/rc.d/init.d/privoxy:206 msgid "Starting $PRIVOXY_PRG: " msgstr "Chạy $PRIVOXY_PRG: " -#: /etc/rc.d/init.d/nfs:161 +#: /etc/rc.d/init.d/nfs:161 /etc/rc.d/init.d/nfslock:119 msgid "restart" msgstr "restart" #: /etc/sysconfig/network-scripts/ifdown:59 -#: /etc/sysconfig/network-scripts/ifup:156 +#: /etc/sysconfig/network-scripts/ifup:149 msgid "Device ${DEVICE} has different MAC address than expected, ignoring." msgstr "Thiết bị ${DEVICE} có địa chỉ MAC không giống như mong muốn, bỏ qua." -#: /etc/sysconfig/network-scripts/ifup:290 +#: /etc/rc.d/init.d/messagebus:30 +#, fuzzy +msgid "Stopping system message bus: " +msgstr "Đang dừng trình quản lý hiển thị: " + +#: /etc/sysconfig/network-scripts/ifup:300 msgid "Error, some other host already uses address ${IPADDR}." msgstr "Lỗi, một số máy khác đã dùng địa chỉ ${IPADDR} rồi." @@ -188,36 +216,35 @@ msgstr "Gán thiết bị: " msgid "Configured NCP mountpoints: " msgstr "Điểm gắn kết NCP được cấu hình: " -#: /etc/rc.d/init.d/privoxy:265 +#: /etc/rc.d/init.d/privoxy:268 msgid "Usage: $PRIVOXY_PRG {start|stop|reload|restart|condrestart|status|top}" msgstr "Cách dùng: $PRIVOXY_PRG {start|stop|reload|restart|restart|status|top}" -#: /etc/rc.d/init.d/halt:158 -msgid "Unmounting file systems (retry): " -msgstr "Bỏ gắn kết các hệ thống tập tin (thử lại): " - #: /etc/rc.d/init.d/apmd:26 msgid "Starting up APM daemon: " msgstr "Khởi chạy daemon APM: " -#: /etc/rc.d/init.d/ip6tables:201 /etc/rc.d/init.d/iptables:203 +#: /etc/rc.d/init.d/ip6tables:282 /etc/rc.d/init.d/iptables:282 msgid "Usage: $0 {start|stop|restart|condrestart|status|panic|save}" msgstr "Cách dùng: $0 {start|stop|restart|condrestart|status|panic|save}" # The 3 strings "OK", "FAILED" and "PASSED" must be of the same width -#: /etc/rc.d/init.d/functions:331 +#: /etc/rc.d/init.d/functions:328 msgid "FAILED" msgstr " LỖI " -#: /etc/rc.d/init.d/ip6tables:191 /etc/rc.d/init.d/iptables:193 -msgid "Saving current rules to $IPTABLES_CONFIG: " -msgstr "Lưu các quy tắc hiện thời vào $IPTABLES_CONFIG: " +#: /etc/rc.d/rc.sysinit:220 +#, c-format +msgid "Press N within %d seconds to not force file system integrity check..." +msgstr "" +"Hãy nhấn N trong %d giây để không ép buộc thực hiện kiểm tra tính toàn vẹn " +"của hệ thống tập tin ..." -#: /etc/rc.d/init.d/smb:46 /etc/rc.d/init.d/smb:51 /etc/rc.d/init.d/winbind:40 -msgid "Starting $KIND services: " -msgstr "Chạy dịch vụ $KIND: " +#: /etc/rc.d/init.d/ipchains:103 +msgid "Removing user defined chains:" +msgstr "Gỡ bỏ các chuỗi được người dùng định nghĩa:" -#: /etc/rc.d/init.d/vncserver:50 /etc/rc.d/init.d/vncserver:51 +#: /etc/rc.d/init.d/vncserver:52 /etc/rc.d/init.d/vncserver:53 msgid "vncserver shutdown" msgstr "vncserver tắt" @@ -229,20 +256,20 @@ msgstr "Dừng các dịch vụ rwho: " msgid "cardmgr is stopped" msgstr "dừng cardmgr" -#: /etc/rc.d/init.d/rhnsd:82 /etc/rc.d/init.d/snmpd:76 -#: /etc/rc.d/init.d/snmptrapd:74 /etc/rc.d/init.d/xinetd:114 +#: /etc/rc.d/init.d/acpid:80 /etc/rc.d/init.d/messagebus:71 +#: /etc/rc.d/init.d/rhnsd:82 /etc/rc.d/init.d/snmpd:86 +#: /etc/rc.d/init.d/snmptrapd:74 /etc/rc.d/init.d/xinetd:117 msgid "Usage: $0 {start|stop|status|restart|condrestart|reload}" msgstr "Cách dùng: $0 {start|stop|status|restart|condrestart|reload}" -#: /etc/rc.d/init.d/ip6tables:55 /etc/rc.d/init.d/ipchains:57 -#: /etc/rc.d/init.d/iptables:55 +#: /etc/rc.d/init.d/ipchains:57 msgid "Flushing all current rules and user defined chains:" msgstr "" "Xoá tất cả các quy tắc hiện thời và các chuỗi do người dùng định nghĩa: " -#: /etc/rc.d/init.d/nfslock:110 /etc/rc.d/init.d/rawdevices:73 -#: /etc/rc.d/init.d/rstatd:63 /etc/rc.d/init.d/rusersd:66 -#: /etc/rc.d/init.d/rwalld:64 /etc/rc.d/init.d/rwhod:63 +#: /etc/rc.d/init.d/rawdevices:73 /etc/rc.d/init.d/rstatd:63 +#: /etc/rc.d/init.d/rusersd:66 /etc/rc.d/init.d/rwalld:64 +#: /etc/rc.d/init.d/rwhod:63 msgid "Usage: $0 {start|stop|status|restart}" msgstr "Cách dùng: $0 {start|stop|status|restart}" @@ -255,19 +282,19 @@ msgstr "lỗi trong ifcfg-${parent_device}: các tập tin" msgid "Failed to load firmware." msgstr "Nạp firmware thất bại." -#: /etc/rc.d/rc.sysinit:226 -msgid "Forcing file system integrity check due to default setting" -msgstr "Buộc kiểm tra toàn vẹn hệ thống tập tin theo thiết lập mặc định" +#: /etc/sysconfig/network-scripts/ifup-ipv6:218 +msgid "" +"Warning: configured MTU '$IPV6TO4_MTU' for 6to4 exceeds maximum limit of " +"'$tunnelmtu', ignored" +msgstr "" +"Cảnh báo: MTU được cấu hình '$IPV6TO4_MTU' cho 6to4 vượt quá giới hạn tối đa " +"'$tunnelmtu', bỏ qua" -#: /etc/rc.d/init.d/network:224 +#: /etc/rc.d/init.d/network:201 msgid "Disabling IPv4 automatic defragmentation: " msgstr "Không dùng phân mảnh tự động IPv4: " -#: /etc/sysconfig/network-scripts/ifup-routes:5 -msgid "usage: ifup-routes <net-device>" -msgstr "cách dùng: ifup-routes <net-device>" - -#: /etc/rc.d/rc.sysinit:52 +#: /etc/rc.d/rc.sysinit:53 msgid "\t\tWelcome to " msgstr "\t\tChào mừng dùng " @@ -279,6 +306,11 @@ msgstr "Dừng các dịch vụ rstat: " msgid "mdadm" msgstr "mdadm" +#: /etc/rc.d/init.d/ip6tables:71 /etc/rc.d/init.d/iptables:71 +#, fuzzy +msgid "Flushing firewall rules: " +msgstr "Cảnh báo: bỏ tất các các quy tắc tường lửa" + #: /etc/sysconfig/network-scripts/ifup-aliases:310 msgid "error in $FILE: IPADDR_START and IPADDR_END don't agree" msgstr "lỗi ở $FILE: IPADDR_START và IPADDR_END không thống nhất" @@ -287,12 +319,17 @@ msgstr "lỗi ở $FILE: IPADDR_START và IPADDR_END không thống nhất" msgid "Device '$DEVICE' is already up, please shutdown first" msgstr "Thiết bị '$DEVICE' đã được bật rồi, hãy tắt nó đầu tiên" -#: /etc/sysconfig/network-scripts/ifup:247 -#: /etc/sysconfig/network-scripts/ifup:249 -#: /etc/sysconfig/network-scripts/ifup:251 +#: /etc/sysconfig/network-scripts/ifup:254 +#: /etc/sysconfig/network-scripts/ifup:256 +#: /etc/sysconfig/network-scripts/ifup:258 msgid " done." msgstr " xong." +#: /etc/rc.d/init.d/iptables:155 +#, fuzzy +msgid "Loading additional $IPTABLES modules: " +msgstr "Nạp môđun ISDN" + #: /etc/rc.d/init.d/innd:112 /etc/rc.d/init.d/kprop:67 #: /etc/rc.d/init.d/krb524:66 /etc/rc.d/init.d/syslog:80 #: /etc/rc.d/init.d/ypbind:109 @@ -311,19 +348,11 @@ msgstr "Tắt NFS mountd: " msgid "On the next boot fsck will be forced." msgstr "Sẽ buộc chạy fsck trong lần khởi động tới." -#: /etc/sysconfig/network-scripts/ifup-ipv6:119 -msgid "" -"Global IPv6 forwarding is disabled in configuration, but not currently " -"disabled in kernel" -msgstr "" -"Chuyển tiếp IPv6 toàn cục bị tắt trong cấu hình, nhưng hiện thời đang được " -"bật trong hạt nhân" - #: /etc/rc.d/init.d/halt:43 msgid "$0: call me as 'halt' or 'reboot' please!" msgstr "$0: hãy gọi tôi là 'halt' hoặc 'reboot'!" -#: /etc/rc.d/init.d/functions:359 +#: /etc/rc.d/init.d/functions:350 msgid "WARNING" msgstr "Cảnh Báo" @@ -331,11 +360,11 @@ msgstr "Cảnh Báo" msgid "Setting 802.1Q VLAN parameters: " msgstr "Lập các tham số 802.1Q VLAN: " -#: /etc/rc.d/init.d/named:106 +#: /etc/rc.d/init.d/named:110 msgid "Usage: $0 {start|stop|status|restart|condrestart|reload|probe}" msgstr "Cách dùng: $0 {start|stop|status|restart|condrestart|reload|probe}" -#: /etc/rc.d/init.d/postgresql:120 +#: /etc/rc.d/init.d/postgresql:124 msgid "" "An old version of the database format was found.\n" "You need to upgrade the data format before using PostgreSQL.\n" @@ -345,29 +374,21 @@ msgstr "" "Bạn cần nâng cấp định dạng dữ liệu trước khi dùng PostgreSQL.\n" "Hãy xem $SYSDOCDIR/postgresql-$PGVERSION/README.rpm-dist để biết thêm." -#: /etc/rc.d/init.d/bgpd:33 /etc/rc.d/init.d/bluetooth:48 -#: /etc/rc.d/init.d/dhcpd:38 /etc/rc.d/init.d/dhcrelay:45 -#: /etc/rc.d/init.d/FreeWnn:43 /etc/rc.d/init.d/irda:31 -#: /etc/rc.d/init.d/ntpd:123 /etc/rc.d/init.d/ospf6d:33 -#: /etc/rc.d/init.d/ospfd:34 /etc/rc.d/init.d/ripd:33 -#: /etc/rc.d/init.d/ripngd:33 /etc/rc.d/init.d/sendmail:73 -#: /etc/rc.d/init.d/vncserver:41 /etc/rc.d/init.d/vsftpd:54 -#: /etc/rc.d/init.d/xfs:70 /etc/rc.d/init.d/zebra:31 -msgid "Shutting down $prog: " -msgstr "Tắt $prog: " +#: /etc/rc.d/init.d/sendmail:79 +msgid "Shutting down sm-client: " +msgstr "Tắt hẳn sm-client: " -#: /etc/rc.d/init.d/ip6tables:79 -msgid "Applying ip6tables firewall rules: " -msgstr "Áp dụng quy tắc tường lửa ip6tables: " +#: /etc/rc.d/init.d/halt:158 +msgid "Unmounting file systems (retry): " +msgstr "Bỏ gắn kết các hệ thống tập tin (thử lại): " #: /etc/sysconfig/network-scripts/ifup-aliases:314 msgid "error in $FILE: IPADDR_START greater than IPADDR_END" msgstr "lỗi trong $FILE: IPADDR_START lớn hơn IPADDR_END" -#: /etc/rc.d/init.d/ip6tables:100 /etc/rc.d/init.d/ipchains:103 -#: /etc/rc.d/init.d/iptables:102 -msgid "Removing user defined chains:" -msgstr "Gỡ bỏ các chuỗi được người dùng định nghĩa:" +#: /etc/sysconfig/network-scripts/ifup:319 +msgid "Error adding address ${IPADDR} for ${DEVICE}." +msgstr "Lỗi khi thêm địa chỉ ${IPADDR} cho ${DEVICE}." #: /etc/rc.d/init.d/atalk:91 /etc/rc.d/init.d/isdn:261 #: /etc/rc.d/init.d/ldap:115 @@ -386,27 +407,31 @@ msgstr "Thông tin " msgid "Unmounting network block filesystems (retry): " msgstr "Bỏ gắn kết hệ thống tập tin khối mạng (thử lại): " -#: /etc/rc.d/rc.sysinit:268 /etc/rc.d/rc.sysinit:476 /etc/rc.d/rc.sysinit:524 +#: /etc/rc.d/rc.sysinit:274 /etc/rc.d/rc.sysinit:483 /etc/rc.d/rc.sysinit:532 msgid "*** Dropping you to a shell; the system will reboot" msgstr "*** Đưa bạn một shell; hệ thống sẽ khởi động lại" -#: /etc/rc.d/init.d/autofs:289 +#: /etc/rc.d/init.d/autofs:281 msgid "Checking for changes to /etc/auto.master ...." msgstr "Kiểm tra các thay đổi ở /etc/auto.master ...." -#: /etc/sysconfig/network-scripts/ifup-ipv6:103 -#: /etc/sysconfig/network-scripts/ifup-ipv6:120 -msgid "Please restart network with '/sbin/service network restart'" -msgstr "Hãy khởi chạy lại mạng bằng '/sbin/service network restart'" +#: /etc/rc.d/rc.sysinit:571 +msgid "Checking local filesystem quotas: " +msgstr "Kiểm tra các quota của hệ thống tập tin cục bộ: " -#: /etc/rc.d/rc.sysinit:299 /etc/rc.d/rc.sysinit:557 +#: /etc/rc.d/rc.sysinit:305 /etc/rc.d/rc.sysinit:565 msgid "Converting old group quota files: " msgstr "Chuyển đổi các tập tin quota của nhóm cũ: " -#: /etc/rc.d/init.d/kudzu:53 +#: /etc/rc.d/init.d/kudzu:57 msgid "Hardware configuration timed out." msgstr "Hết thời gian cấu hình phần cứng." +#: /etc/rc.d/init.d/radiusd:45 +#, fuzzy +msgid "Stopping RADIUS server: " +msgstr "Dừng các dịch vụ NFS: " + #: /etc/rc.d/init.d/ospf6d:56 msgid "Usage: $prog {start|stop|restart|reload|condrestart|status}" msgstr "Cách dùng: $prog {start|stop|restart|reload|condrestart|status}" @@ -415,13 +440,9 @@ msgstr "Cách dùng: $prog {start|stop|restart|reload|condrestart|status}" msgid "Mounting other filesystems: " msgstr "Gắn kết hệ thống tập tin khác: " -#: /etc/rc.d/init.d/lpd:33 -msgid "No Printers Defined" -msgstr "Chưa định nghĩa máy in" - -#: /etc/rc.d/init.d/network:69 -msgid "Setting network parameters: " -msgstr "Thiết lập các tham số mạng: " +#: /etc/rc.d/init.d/ipchains:117 +msgid "Usage: $0 {start|stop|restart|status|panic|save}" +msgstr "Cách dùng: $0 {start|stop|restart|status|panic|save}" #: /etc/rc.d/init.d/netfs:99 msgid "Unmounting NFS filesystems: " @@ -435,7 +456,7 @@ msgstr "Tắt daemon NFS: " msgid "Unmounting NCP filesystems: " msgstr "Bỏ gắn kết hệ thống tập tin NCP: " -#: /etc/rc.d/init.d/network:239 +#: /etc/rc.d/init.d/network:216 msgid "Configured devices:" msgstr "Thiết bị đã cấu hình:" @@ -443,8 +464,7 @@ msgstr "Thiết bị đã cấu hình:" msgid "Stopping INNFeed service: " msgstr "Dừng dịch vụ INNFeed: " -#: /etc/rc.d/init.d/ip6tables:90 /etc/rc.d/init.d/ipchains:102 -#: /etc/rc.d/init.d/iptables:91 +#: /etc/rc.d/init.d/ipchains:102 msgid "Flushing all chains:" msgstr "Xóa tất cả các chuỗi:" @@ -477,12 +497,11 @@ msgstr "Gỡ thiết bị loopback $dev: " msgid "Unmounting network block filesystems: " msgstr "Bỏ gắn kết các hệ thống tập tin khối mạng: " -#: /etc/sysconfig/network-scripts/ifdown:28 -#: /etc/sysconfig/network-scripts/ifup:41 -msgid "Users cannot control this device." -msgstr "Người dùng không thể điều khiển thiết bị này." +#: /etc/rc.d/rc.sysinit:751 +msgid "Setting hard drive parameters for ${disk[$device]}: " +msgstr "Đang thiết lập các tham số ổ cứng cho ${disk[$device]}: " -#: /etc/rc.d/rc.sysinit:85 +#: /etc/rc.d/rc.sysinit:94 msgid "Configuring kernel parameters: " msgstr "Cấu hình các tham số của hạt nhân: " @@ -490,16 +509,12 @@ msgstr "Cấu hình các tham số của hạt nhân: " msgid "ifup-ppp for ${DEVNAME} exiting" msgstr "ifup-ppp cho ${DEVNAME} đang tồn tại" -#: /etc/rc.d/init.d/iptables:80 -msgid "Applying iptables firewall rules: " -msgstr "Áp dụng quy tắc tường lửa iptables: " - #: /etc/sysconfig/network-scripts/ifup-sl:33 #: /etc/sysconfig/network-scripts/ifup-sl:45 msgid "ifup-sl for $DEVICE exiting" msgstr "ifup-sl cho $DEVICE đang tồn tại" -#: /etc/rc.d/init.d/kudzu:81 +#: /etc/rc.d/init.d/kudzu:94 msgid "Usage: $0 {start|stop}" msgstr "Cách dùng: $0 {start|stop}" @@ -511,20 +526,23 @@ msgstr "Dừng máy chủ giả lập NetWare: " msgid "The random data source exists" msgstr "Tồn tại nguồn dữ liệu ngẫu nhiên" -#: /etc/rc.d/rc.sysinit:181 +#: /etc/rc.d/rc.sysinit:189 msgid "Mounting USB filesystem: " msgstr "Gắn kết hệ thống tập tin USB: " -#: /etc/rc.d/rc.sysinit:479 +#: /etc/rc.d/rc.sysinit:486 msgid "(RAID Repair)" msgstr "(Sửa chữa RAID)" #: /etc/rc.d/init.d/cups:97 /etc/rc.d/init.d/httpd:70 /etc/rc.d/init.d/lisa:61 -#: /etc/rc.d/init.d/lpd:101 /etc/rc.d/init.d/named:69 -#: /etc/rc.d/init.d/snmpd:38 /etc/rc.d/init.d/xfs:84 +#: /etc/rc.d/init.d/named:73 /etc/rc.d/init.d/snmpd:48 /etc/rc.d/init.d/xfs:85 msgid "Reloading $prog: " msgstr "Nạp lại $prog: " +#: /etc/rc.d/init.d/named:75 +msgid "$prog reload" +msgstr "$prog nạp lại" + #: /etc/rc.d/init.d/psacct:18 msgid "Starting process accounting: " msgstr "Đang chạy kiểm toán tiến trình: " @@ -533,7 +551,7 @@ msgstr "Đang chạy kiểm toán tiến trình: " msgid "Starting YP map server: " msgstr "Chạy máy chủ map YP: " -#: /etc/rc.d/rc.sysinit:544 +#: /etc/rc.d/rc.sysinit:552 msgid "Mounting local filesystems: " msgstr "Gắn kết các hệ thống tập tin cục bộ: " @@ -541,11 +559,16 @@ msgstr "Gắn kết các hệ thống tập tin cục bộ: " msgid "Shutting down NIS services: " msgstr "Tắt các dịch vụ NIS: " +#: /etc/rc.d/init.d/apmd:76 +#, fuzzy +msgid "Usage: apmd {start|stop|status|restart|reload|condrestart}" +msgstr "Cách dùng: radvd {start|stop|status|restart|reload|condrestart}" + #: /etc/rc.d/init.d/keytable:54 msgid "No status available for this package" msgstr "Không có sẵn trạng thái cho gói này" -#: /etc/rc.d/rc.sysinit:150 +#: /etc/rc.d/rc.sysinit:151 msgid "Loading default keymap ($KEYTABLE): " msgstr "Nạp keymap mặc định ($KEYTABLE): " @@ -577,20 +600,19 @@ msgstr "" "Chuyển tiếp IPv6 toàn cục được bật trong cấu hình, nhưng hiện thời lại tắt " "trong hạt nhân" -#: /etc/rc.d/init.d/ipchains:117 -msgid "Usage: $0 {start|stop|restart|status|panic|save}" -msgstr "Cách dùng: $0 {start|stop|restart|status|panic|save}" +#: /etc/rc.d/init.d/network:69 +msgid "Setting network parameters: " +msgstr "Thiết lập các tham số mạng: " #: /etc/sysconfig/network-scripts/network-functions-ipv6:127 msgid "NOTICE " msgstr "THÔNG BÁO " -#: /etc/rc.d/init.d/autofs:285 +#: /etc/rc.d/init.d/autofs:277 msgid "$prog not running" msgstr "$prog chưa chạy" -#: /etc/rc.d/init.d/ip6tables:66 /etc/rc.d/init.d/ipchains:58 -#: /etc/rc.d/init.d/iptables:66 +#: /etc/rc.d/init.d/ipchains:58 msgid "Clearing all current rules and user defined chains:" msgstr "" "Xoá tất cả các quy tắc hiện thời và các chuỗi được người dùng định nghĩa:" @@ -603,7 +625,7 @@ msgstr " thiết bị raw hiện tại nằm ở thư mục /dev/raw/ " msgid "Shutting down APM daemon: " msgstr "Tắt daemon APM: " -#: /etc/sysconfig/network-scripts/ifup:253 +#: /etc/sysconfig/network-scripts/ifup:260 msgid " failed." msgstr " lỗi." @@ -615,6 +637,10 @@ msgstr "$base khởi động" msgid "CRITICAL " msgstr "NGHIÊM TRỌNG " +#: /etc/rc.d/init.d/nfs:68 +msgid "Starting NFS quotas: " +msgstr "Chạy các quota NFS: " + #: /etc/rc.d/init.d/netfs:117 msgid "Configured NFS mountpoints: " msgstr "Điểm gắn kết NFS được cấu hình: " @@ -623,18 +649,19 @@ msgstr "Điểm gắn kết NFS được cấu hình: " msgid "/etc/sysconfig/network-scripts/chat-${DEVNAME} does not exist" msgstr "/etc/sysconfig/network-scripts/chat-${DEVNAME} không tồn tại" -#: /etc/rc.d/rc.sysinit:267 /etc/rc.d/rc.sysinit:523 +#: /etc/rc.d/rc.sysinit:273 /etc/rc.d/rc.sysinit:531 msgid "*** An error occurred during the file system check." msgstr "*** Có lỗi xảy ra khi kiểm tra hệ thống tập tin." -#: /etc/rc.d/init.d/ip6tables:157 /etc/rc.d/init.d/iptables:159 -msgid "Changing target policies to DROP: " -msgstr "Thay đổi các chính sách đích cho DROP: " - -#: /etc/rc.d/init.d/xfs:122 +#: /etc/rc.d/init.d/xfs:123 msgid "Usage: $prog {start|stop|status|restart|reload|condrestart}" msgstr "Cách dùng: $prog {start|stop|status|restart|reload|condrestart}" +#: /etc/sysconfig/network-scripts/ifup-ippp:351 +#: /etc/sysconfig/network-scripts/ifup-isdn:351 +msgid "Warning: link doesn't support IPv6 using encapsulation 'rawip'" +msgstr "Cảnh báo: liên kết không hỗ trợ IPv6 dùng rawip" + #: /etc/rc.d/init.d/ups:57 msgid "Stopping UPS monitor: " msgstr "Dừng trình theo dõi UPS: " @@ -659,9 +686,9 @@ msgstr "tắt netdump" msgid "$0: reading microcode status is not yet supported" msgstr "$0: chưa hỗ trợ đọc trạng thái microcode" -#: /etc/rc.d/init.d/nfs:168 -msgid "Usage: nfs {start|stop|status|restart|reload}" -msgstr "Cách dùng: nfs {start|stop|status|restart|reload}" +#: /etc/rc.d/init.d/amd:93 /etc/rc.d/init.d/sshd:115 +msgid "Reloading $prog:" +msgstr "Nạp lại $prog:" #: /etc/rc.d/init.d/ups:34 msgid "Starting $MODEL: " @@ -675,9 +702,9 @@ msgstr "Tắt $prog" msgid "cardmgr (pid $pid) is running..." msgstr "cardmgr (pid $pod) đang chạy..." -#: /etc/sysconfig/network-scripts/ifup:233 -msgid " failed; no link present. Check cable?" -msgstr " lỗi, không có liên kết. Kiểm tra cable chứ?" +#: /etc/rc.d/init.d/syslog:33 +msgid "Starting system logger: " +msgstr "Chạy trình bản ghi hệ thống: " #: /etc/rc.d/init.d/mysqld:28 msgid "Initializing MySQL database: " @@ -687,81 +714,101 @@ msgstr "Khởi chạy cơ sở dữ liệu MySQL: " msgid "Could not find /etc/iscsi.conf!" msgstr "Không tìm thấy /etc/iscsi.conf!" -#: /etc/rc.d/init.d/sendmail:79 -msgid "Shutting down sm-client: " -msgstr "Tắt hẳn sm-client: " +#: /etc/sysconfig/network-scripts/ifup-ipv6:119 +msgid "" +"Global IPv6 forwarding is disabled in configuration, but not currently " +"disabled in kernel" +msgstr "" +"Chuyển tiếp IPv6 toàn cục bị tắt trong cấu hình, nhưng hiện thời đang được " +"bật trong hạt nhân" -#: /etc/rc.d/init.d/pcmcia:86 -msgid "Starting PCMCIA services:" -msgstr "Chạy các dịch vụ PCMCIA:" +#: /etc/rc.d/init.d/iptables:197 +#, fuzzy +msgid "Saving firewall rules to $IPTABLES_DATA: " +msgstr "Lưu các quy tắc hiện thời vào $IPTABLES_CONFIG: " -#: /etc/rc.d/init.d/isicom:30 -msgid "Failed to load module: isicom" -msgstr "Thất bại nạp môđun: isicom" +#: /etc/rc.d/init.d/nfslock:129 +#, fuzzy +msgid "Usage: $0 {start|stop|status|restart|probe|condrestart}" +msgstr "Cách dùng: $0 {start|stop|status|restart|condrestart}" #: /etc/rc.d/init.d/halt:61 msgid "Sending all processes the KILL signal..." msgstr "Gửi tín hiệu KILL tới tất các các tiến trình..." -#: /etc/rc.d/rc.sysinit:312 +#: /etc/rc.d/rc.sysinit:318 msgid "Setting up ISA PNP devices: " msgstr "Thiết lập các thiết bị ISA PNP: " -#: /etc/sysconfig/network-scripts/ifup:309 -msgid "Error adding address ${IPADDR} for ${DEVICE}." -msgstr "Lỗi khi thêm địa chỉ ${IPADDR} cho ${DEVICE}." +#: /etc/sysconfig/network-scripts/ifup-routes:5 +#, fuzzy +msgid "usage: ifup-routes <net-device> [<nickname>]" +msgstr "cách dùng: ifup-routes <net-device>" -#: /etc/rc.d/rc.sysinit:422 +#: /etc/rc.d/init.d/halt:115 +msgid "Syncing hardware clock to system time" +msgstr "Đồng bộ hóa đồng hồ phần cứng với thời gian hệ thống" + +#: /etc/rc.d/rc.sysinit:429 msgid "Starting up RAID devices: " msgstr "Khởi chạy các thiết bị RAID: " -#: /etc/rc.d/init.d/anacron:58 /etc/rc.d/init.d/atd:80 -#: /etc/rc.d/init.d/canna:59 /etc/rc.d/init.d/dhcpd:71 +#: /etc/rc.d/init.d/anacron:56 /etc/rc.d/init.d/atd:80 +#: /etc/rc.d/init.d/canna:62 /etc/rc.d/init.d/dhcpd:71 #: /etc/rc.d/init.d/dhcrelay:78 /etc/rc.d/init.d/gpm:86 -#: /etc/rc.d/init.d/ntpd:156 /etc/rc.d/init.d/sendmail:114 -#: /etc/rc.d/init.d/ups:102 /etc/rc.d/init.d/vncserver:78 +#: /etc/rc.d/init.d/ntpd:151 /etc/rc.d/init.d/sendmail:114 +#: /etc/rc.d/init.d/ups:102 /etc/rc.d/init.d/vncserver:82 #: /etc/rc.d/init.d/vsftpd:87 msgid "Usage: $0 {start|stop|restart|condrestart|status}" msgstr "Cách dùng: $0 {start|stop|restart|condrestart|status}" -#: /etc/rc.d/init.d/network:214 +#: /etc/rc.d/init.d/network:191 msgid "Shutting down loopback interface: " msgstr "Đang tắt giao diện loopback: " -#: /etc/rc.d/init.d/pxe:65 +#: /etc/rc.d/init.d/dovecot:63 /etc/rc.d/init.d/pxe:65 msgid "Usage: $0 {condrestart|start|stop|restart|reload|status}" msgstr "Cách dùng: $0 {condrestart|start|stop|restart|reload|status}" -#: /etc/sysconfig/network-scripts/ifup:23 -#: /etc/sysconfig/network-scripts/ifup:31 -msgid "Usage: ifup <device name>" -msgstr "Cách dùng: ifup <tên thiết bị>" +#: /etc/rc.d/init.d/syslog:37 +msgid "Starting kernel logger: " +msgstr "Chạy trình kernel logger: " #: /etc/rc.d/init.d/yppasswdd:49 msgid "Stopping YP passwd service: " msgstr "Dừng dịch vụ mật khẩuYP: " -#: /etc/rc.d/init.d/autofs:220 +#: /etc/rc.d/init.d/autofs:212 msgid "Configured Mount Points:" msgstr "Điểm gắn kết được cấu hình:" -#: /etc/rc.d/rc.sysinit:563 -msgid "Checking local filesystem quotas: " -msgstr "Kiểm tra các quota của hệ thống tập tin cục bộ: " +#: /etc/rc.d/init.d/autofs:237 /etc/rc.d/init.d/sshd:97 +msgid "Starting $prog:" +msgstr "Chạy $prog:" #: /etc/rc.d/init.d/single:44 msgid "Telling INIT to go to single user mode." msgstr "Đặt INIT đi vào chế độ người dùng đơn." +#: /etc/sysconfig/network-scripts/ifup-ipv6:103 +#: /etc/sysconfig/network-scripts/ifup-ipv6:120 +msgid "Please restart network with '/sbin/service network restart'" +msgstr "Hãy khởi chạy lại mạng bằng '/sbin/service network restart'" + +#: /etc/sysconfig/network-scripts/ifup:22 +#: /etc/sysconfig/network-scripts/ifup:30 +msgid "Usage: ifup <device name>" +msgstr "Cách dùng: ifup <tên thiết bị>" + #: /etc/rc.d/init.d/halt:185 msgid "$message" msgstr "$message" -#: /etc/rc.d/init.d/ntpd:79 +#: /etc/rc.d/init.d/ntpd:77 msgid "$prog: Synchronizing with time server: " msgstr "$prog: Đồng bộ với server thời gian: " -#: /etc/rc.d/rc.sysinit:295 /etc/rc.d/rc.sysinit:552 +#: /etc/rc.d/rc.sysinit:301 /etc/rc.d/rc.sysinit:560 msgid "Converting old user quota files: " msgstr "Chuyển đổi các tập tin quota của người dùng cũ:" @@ -769,15 +816,11 @@ msgstr "Chuyển đổi các tập tin quota của người dùng cũ:" msgid "Starting $prog for $site: " msgstr "Chạy $prog cho $site: " -#: /etc/rc.d/rc.sysinit:567 -msgid "Enabling local filesystem quotas: " -msgstr "Bật quota hệ thống tập tin cục bộ: " - -#: /etc/rc.d/init.d/routed:41 -msgid "Stopping routed (RIP) services: " -msgstr "Dừng các dịch vụ đã được định tuyến (RIP): " +#: /etc/rc.d/rc.sysinit:234 +msgid "Not forcing file system integrity check due to default setting" +msgstr "Không buộc kiểm tra toàn vẹn hệ thống tập tin theo thiết lập mặc định" -#: /etc/rc.d/init.d/bluetooth:78 +#: /etc/rc.d/init.d/bluetooth:86 /etc/rc.d/init.d/pand:62 msgid "Usage: $0 {start|stop|restart|reload|condrestart}" msgstr "Cách dùng: $0 {start|stop|restart|reload|condrestart|status}" @@ -785,36 +828,37 @@ msgstr "Cách dùng: $0 {start|stop|restart|reload|condrestart|status}" #: /etc/rc.d/init.d/anacron:15 /etc/rc.d/init.d/arpwatch:28 #: /etc/rc.d/init.d/atd:29 /etc/rc.d/init.d/bgpd:26 #: /etc/rc.d/init.d/bluetooth:34 /etc/rc.d/init.d/bootparamd:29 -#: /etc/rc.d/init.d/canna:26 /etc/rc.d/init.d/crond:24 +#: /etc/rc.d/init.d/canna:27 /etc/rc.d/init.d/crond:24 #: /etc/rc.d/init.d/cups:57 /etc/rc.d/init.d/dhcpd:28 -#: /etc/rc.d/init.d/dhcrelay:33 /etc/rc.d/init.d/FreeWnn:32 +#: /etc/rc.d/init.d/dhcrelay:33 /etc/rc.d/init.d/dovecot:21 +#: /etc/rc.d/init.d/FreeWnn:32 /etc/rc.d/init.d/gkrellmd:24 #: /etc/rc.d/init.d/httpd:54 /etc/rc.d/init.d/identd:48 #: /etc/rc.d/init.d/irda:23 /etc/rc.d/init.d/irqbalance:46 #: /etc/rc.d/init.d/kadmin:40 /etc/rc.d/init.d/kprop:30 #: /etc/rc.d/init.d/krb524:30 /etc/rc.d/init.d/krb5kdc:30 #: /etc/rc.d/init.d/ldap:38 /etc/rc.d/init.d/ldap:50 /etc/rc.d/init.d/lisa:35 -#: /etc/rc.d/init.d/lpd:43 /etc/rc.d/init.d/mdmonitor:37 -#: /etc/rc.d/init.d/mysqld:40 /etc/rc.d/init.d/mysqld:42 -#: /etc/rc.d/init.d/named:36 /etc/rc.d/init.d/nscd:49 /etc/rc.d/init.d/ntpd:93 +#: /etc/rc.d/init.d/mdmonitor:37 /etc/rc.d/init.d/mysqld:40 +#: /etc/rc.d/init.d/mysqld:42 /etc/rc.d/init.d/named:36 +#: /etc/rc.d/init.d/nscd:49 /etc/rc.d/init.d/ntpd:91 #: /etc/rc.d/init.d/ospf6d:26 /etc/rc.d/init.d/ospfd:27 -#: /etc/rc.d/init.d/portmap:55 /etc/rc.d/init.d/pxe:23 +#: /etc/rc.d/init.d/portmap:45 /etc/rc.d/init.d/pxe:23 #: /etc/rc.d/init.d/radvd:38 /etc/rc.d/init.d/rarpd:22 #: /etc/rc.d/init.d/ripd:26 /etc/rc.d/init.d/ripngd:26 #: /etc/rc.d/init.d/rwalld:24 /etc/rc.d/init.d/saslauthd:29 #: /etc/rc.d/init.d/sendmail:40 /etc/rc.d/init.d/snmpd:20 #: /etc/rc.d/init.d/snmptrapd:21 /etc/rc.d/init.d/squid:60 #: /etc/rc.d/init.d/ups:39 /etc/rc.d/init.d/vncserver:22 -#: /etc/rc.d/init.d/xfs:58 /etc/rc.d/init.d/xinetd:44 +#: /etc/rc.d/init.d/xfs:59 /etc/rc.d/init.d/xinetd:44 #: /etc/rc.d/init.d/zebra:24 msgid "Starting $prog: " msgstr "Chạy $prog: " -#: /etc/rc.d/init.d/functions:309 +#: /etc/rc.d/init.d/functions:309 /etc/rc.d/init.d/kudzu:87 msgid "${base} is stopped" msgstr "$(base} đã dừng" #: /etc/sysconfig/network-scripts/ifup-aliases:110 -#: /etc/sysconfig/network-scripts/network-functions:25 +#: /etc/sysconfig/network-scripts/network-functions:41 msgid "Missing config file $PARENTCONFIG." msgstr "Thiếu tập tin cấu hình $PARENTCONFIG." @@ -826,7 +870,7 @@ msgstr "Tạo khóa định danh: " msgid "Error occured while calculating the IPv6to4 prefix" msgstr "Lỗi tính toán tiền tố của IPv6to4" -#: /etc/rc.d/init.d/firstboot:36 +#: /etc/rc.d/init.d/firstboot:30 msgid "Running system reconfiguration tool" msgstr "Đang chạy công cụ tái cấu hình hệ thống" @@ -850,7 +894,7 @@ msgstr "fsck sẽ bị bỏ qua trong lần khởi động tiếp theo." msgid "Turning off quotas: " msgstr "Tắt các quota: " -#: /etc/sysconfig/network-scripts/ifup:285 +#: /etc/sysconfig/network-scripts/ifup:291 msgid "Failed to bring up ${DEVICE}." msgstr "Lỗi bật ${DEVICE}." @@ -862,28 +906,23 @@ msgstr "Lưu các thiết lập của bộ trộn" msgid "Mounting NFS filesystems: " msgstr "Gắn kết các hệ thống tập tin NFS: " -#: /etc/rc.d/rc.sysinit:64 +#: /etc/rc.d/rc.sysinit:65 msgid "\t\tPress 'I' to enter interactive startup." msgstr "\t\tNha^'n 'I' dde^? va`o kho*?i cha.y tu*o*ng ta'c." -#: /etc/rc.d/init.d/keytable:72 /etc/rc.d/init.d/netfs:152 -#: /etc/rc.d/init.d/network:251 -msgid "Usage: $0 {start|stop|restart|reload|status}" -msgstr "Cách dùng: $0 {start|stop|restart|reload|status}" +#: /etc/rc.d/init.d/sshd:66 +msgid "Generating SSH2 DSA host key: " +msgstr "Tạo khóa nóng SSH2 DSA: " -#: /etc/rc.d/init.d/postgresql:162 +#: /etc/rc.d/init.d/postgresql:166 msgid "Postmaster already running." msgstr "Postmaster đang chạy rồi." -#: /etc/rc.d/init.d/syslog:37 -msgid "Starting kernel logger: " -msgstr "Chạy trình kernel logger: " - #: /etc/sysconfig/network-scripts/ifup-sl:32 msgid "/usr/sbin/dip does not exist or is not executable" msgstr "/usr/sbin/dip không tồn tại hoặc không thể thực thi" -#: /etc/rc.d/rc.sysinit:600 +#: /etc/rc.d/rc.sysinit:608 msgid "Resetting hostname ${HOSTNAME}: " msgstr "Đặt lại tên máy ${HOSTNAME}: " @@ -891,31 +930,36 @@ msgstr "Đặt lại tên máy ${HOSTNAME}: " msgid "Unmounting SMB filesystems: " msgstr "Bỏ gắn kết các hệ thống tập tin SMB: " +#: /etc/rc.d/init.d/bgpd:33 /etc/rc.d/init.d/bluetooth:52 +#: /etc/rc.d/init.d/dhcpd:38 /etc/rc.d/init.d/dhcrelay:45 +#: /etc/rc.d/init.d/FreeWnn:43 /etc/rc.d/init.d/gkrellmd:31 +#: /etc/rc.d/init.d/irda:31 /etc/rc.d/init.d/ntpd:118 +#: /etc/rc.d/init.d/ospf6d:33 /etc/rc.d/init.d/ospfd:34 +#: /etc/rc.d/init.d/ripd:33 /etc/rc.d/init.d/ripngd:33 +#: /etc/rc.d/init.d/sendmail:73 /etc/rc.d/init.d/vncserver:42 +#: /etc/rc.d/init.d/vsftpd:54 /etc/rc.d/init.d/xfs:71 +#: /etc/rc.d/init.d/zebra:31 +msgid "Shutting down $prog: " +msgstr "Tắt $prog: " + #: /etc/rc.d/init.d/halt:160 msgid "Unmounting file systems: " msgstr "Thôi gắn kết các hệ thống tập tin: " -#: /etc/rc.d/rc.sysinit:189 +#: /etc/rc.d/rc.sysinit:196 msgid "Initializing USB keyboard: " msgstr "Khởi tạo bàn phím USB:" -#: /etc/sysconfig/network-scripts/ifup-ipv6:218 -msgid "" -"Warning: configured MTU '$IPV6TO4_MTU' for 6to4 exceeds maximum limit of " -"'$tunnelmtu', ignored" -msgstr "" -"Cảnh báo: MTU được cấu hình '$IPV6TO4_MTU' cho 6to4 vượt quá giới hạn tối đa " -"'$tunnelmtu', bỏ qua" - #: /etc/rc.d/init.d/functions:159 msgid "Usage: killproc {program} [signal]" msgstr "Cách dùng: killproc {program} [signal]" -#: /etc/rc.d/rc.sysinit:161 -msgid "Setting hostname ${HOSTNAME}: " -msgstr "Thiết lập tên máy ${HOSTNAME}: " +#: /etc/rc.d/init.d/nfs:174 +#, fuzzy +msgid "Usage: nfs {start|stop|status|restart|reload|condrestart}" +msgstr "Cách dùng: $0 {start|stop|status|restart|reload|condrestart}" -#: /etc/rc.d/init.d/kudzu:54 +#: /etc/rc.d/init.d/kudzu:58 msgid "Run '/usr/sbin/kudzu' from the command line to re-detect." msgstr "Chạy '/usr/sbin/kudzu' từ dòng lệnh để phát hiện lại" @@ -931,15 +975,16 @@ msgstr "cách dùng: ifup-aliases <net-device> [<parent-config>]\n" msgid "ERROR: [ipv6_log] Missing 'message' (arg 1)" msgstr "LỖI: [ipv6_log] thiếu 'message' (arg 1)" -#: /etc/rc.d/init.d/portmap:33 -msgid "Networking not configured - exiting" -msgstr "Mạng chưa được cấu hình - thoát" +#: /etc/sysconfig/network-scripts/ifdown-aliases:7 +#: /etc/sysconfig/network-scripts/ifup-ipx:7 +msgid "usage: $0 <net-device>" +msgstr "cách dùng: $0 <net-device>" #: /etc/rc.d/init.d/ipchains:76 /etc/rc.d/init.d/ipchains:77 msgid "Resetting built-in chains to the default ACCEPT policy" msgstr "Thiết lập lại built-in chains vào chính sách Chấp Thuận mặc định" -#: /etc/rc.d/rc.sysinit:155 +#: /etc/rc.d/rc.sysinit:156 msgid "Loading default keymap" msgstr "Tải keymap mặc định" @@ -963,13 +1008,13 @@ msgstr "Đưa ra giao diện loopback: " msgid "Reopening $prog log file: " msgstr "Mở lại tập tin log $prog: " -#: /etc/rc.d/init.d/privoxy:197 +#: /etc/rc.d/init.d/privoxy:200 msgid "Can't find $PRIVOXY_CONF, exit." msgstr "Không thể tìm thấy $PRIVOXY_CONF, thoát." -#: /etc/rc.d/init.d/functions:206 /etc/rc.d/init.d/functions:217 -msgid "$base shutdown" -msgstr "$base tắt" +#: /etc/rc.d/init.d/functions:300 +msgid "${base} dead but pid file exists" +msgstr "${base} bị chết nhưng tập tin pid còn" #: /etc/rc.d/init.d/smb:81 /etc/rc.d/init.d/winbind:65 msgid "Reloading smb.conf file: " @@ -979,7 +1024,7 @@ msgstr "Nạp lại tập tin smb.conf : " msgid "Saving current rules to $IPCHAINS_CONFIG: " msgstr "Lưu các quy tắc hiện thời vào $IPCHAINS_CONFIG: " -#: /etc/rc.d/rc.sysinit:269 /etc/rc.d/rc.sysinit:477 /etc/rc.d/rc.sysinit:525 +#: /etc/rc.d/rc.sysinit:275 /etc/rc.d/rc.sysinit:484 /etc/rc.d/rc.sysinit:533 msgid "*** when you leave the shell." msgstr "**** khi bạn rời khỏi shell." @@ -987,11 +1032,15 @@ msgstr "**** khi bạn rời khỏi shell." msgid "Starting sm-client: " msgstr "Chạy sm-client: " -#: /etc/sysconfig/network-scripts/ifup:231 +#: /etc/rc.d/init.d/psacct:36 +msgid "Process accounting is enabled." +msgstr "Kiểm toán tiến trình được bật." + +#: /etc/sysconfig/network-scripts/ifup:234 msgid "Determining IP information for ${DEVICE}..." msgstr "Đang xác định thông tin IP cho ${DEVICE}..." -#: /etc/rc.d/init.d/postgresql:184 +#: /etc/rc.d/init.d/postgresql:188 msgid "Stopping ${NAME} service: " msgstr "Dừng dịch vụ ${NAME}: " @@ -1004,9 +1053,9 @@ msgid "Changing target policies to DENY: " msgstr "Thay đổi các chính sách đích cho DENY: " #: /etc/rc.d/init.d/arpwatch:66 /etc/rc.d/init.d/irqbalance:87 -#: /etc/rc.d/init.d/nscd:107 /etc/rc.d/init.d/portmap:99 -#: /etc/rc.d/init.d/yppasswdd:79 /etc/rc.d/init.d/ypserv:74 -#: /etc/rc.d/init.d/ypxfrd:61 +#: /etc/rc.d/init.d/nscd:107 /etc/rc.d/init.d/portmap:89 +#: /etc/rc.d/init.d/radiusd:76 /etc/rc.d/init.d/yppasswdd:79 +#: /etc/rc.d/init.d/ypserv:74 /etc/rc.d/init.d/ypxfrd:61 msgid "Usage: $0 {start|stop|status|restart|reload|condrestart}" msgstr "Cách dùng: $0 {start|stop|status|restart|reload|condrestart}" @@ -1022,7 +1071,7 @@ msgstr "Chạy các dịch vụ rusers: " msgid "radvd control enabled, but config is not complete" msgstr "điều khiển radvd được bật nhưng chưa hoàn thành việc cấu hình" -#: /etc/rc.d/rc.sysinit:245 +#: /etc/rc.d/rc.sysinit:251 msgid "Checking root filesystem" msgstr "Kiểm tra hệ thống tạp tin root" @@ -1038,18 +1087,28 @@ msgstr "Kích hoạt điểm gắn kết NFS: " msgid "Process accounting is disabled." msgstr "Kiểm toán tiến trình bị tắt." +#: /etc/rc.d/init.d/kudzu:84 +#, fuzzy +msgid "${base} has run" +msgstr "$base khởi động" + #: /etc/rc.d/init.d/nfs:72 msgid "Starting NFS daemon: " msgstr "Chạy daemon NFS : " -#: /etc/rc.d/rc.sysinit:170 -msgid "Initializing USB controller ($alias): " -msgstr "Khởi tạo trình điều khiển USB ($alias): " +#: /etc/sysconfig/network-scripts/ifup:29 +msgid "$0: configuration for ${1} not found." +msgstr "$0: không thấy cấu hình cho ${1}." -#: /etc/rc.d/init.d/xinetd:75 +#: /etc/rc.d/init.d/xinetd:78 msgid "Reloading configuration: " msgstr "Nạp lại cấu hình: " +#: /etc/rc.d/init.d/ip6tables:197 +#, fuzzy +msgid "Saving firewall rules to $IP6TABLES_DATA: " +msgstr "Lưu các quy tắc hiện thời vào $IPTABLES_CONFIG: " + #: /etc/rc.d/init.d/innd:26 msgid "Please run makehistory and/or makedbz before starting innd." msgstr "Vui lòng chạy makehistory và/hoặc makedbz trước khi khởi động innd." @@ -1062,13 +1121,18 @@ msgstr "" "Cấu hình IPv6to4 cần địa chỉ IPv4 trên giao diện liên quan hay giao tiếp " "được chỉ định." -#: /etc/rc.d/init.d/privoxy:218 +#: /etc/rc.d/init.d/ip6tables:155 +#, fuzzy +msgid "Loading additional $IP6TABLES modules: " +msgstr "Nạp môđun ISDN" + +#: /etc/rc.d/init.d/privoxy:221 msgid "Stopping $PRIVOXY_PRG: " msgstr "Dừng $PRIVOXY_PRG: " -#: /etc/rc.d/rc.sysinit:228 -msgid "Not forcing file system integrity check due to default setting" -msgstr "Không buộc kiểm tra toàn vẹn hệ thống tập tin theo thiết lập mặc định" +#: /etc/rc.d/rc.sysinit:575 +msgid "Enabling local filesystem quotas: " +msgstr "Bật quota hệ thống tập tin cục bộ: " #: /etc/rc.d/init.d/nfs:66 msgid "Starting NFS services: " @@ -1090,15 +1154,15 @@ msgstr "Tắt các dịch vụ NFS: " msgid "OK" msgstr " TỐT " -#: /etc/rc.d/rc.sysinit:390 /etc/rc.d/rc.sysinit:395 +#: /etc/rc.d/rc.sysinit:399 /etc/rc.d/rc.sysinit:403 msgid "Loading sound module ($alias): " msgstr "Nạp module âm thanh ($alias): " -#: /etc/rc.d/init.d/ntpd:117 +#: /etc/rc.d/init.d/ntpd:112 msgid "$prog: Removing firewall opening for $server port 123" msgstr "$prog: Bỏ tường lửa mở cho $server cổng 123" -#: /etc/rc.d/rc.sysinit:132 +#: /etc/rc.d/rc.sysinit:133 msgid "Setting clock $CLOCKDEF: `date`" msgstr "Thiết lập đồng hồ $CLOCKDEF: `date`" @@ -1108,18 +1172,27 @@ msgstr "Thiết lập đồng hồ $CLOCKDEF: `date`" msgid "Usage: $0 {start|stop|status|restart|reload}" msgstr "Cách dùng: $0 {start|stop|status|restart|reload}" -#: /etc/rc.d/init.d/halt:39 -msgid "Please stand by while rebooting the system..." -msgstr "Xin chờ trong khi khởi động lại hệ thống..." +#: /etc/rc.d/init.d/halt:51 +msgid "Usage: $0 {start}" +msgstr "Cách dùng: $0 {start}" -#: /etc/rc.d/rc.sysinit:275 /etc/rc.d/rc.sysinit:483 /etc/rc.d/rc.sysinit:531 +#: /etc/rc.d/rc.sysinit:281 /etc/rc.d/rc.sysinit:490 /etc/rc.d/rc.sysinit:539 msgid "Unmounting file systems" msgstr "Bỏ gắn kết hệ thống tập tin" +#: /etc/rc.d/init.d/nfs:130 +msgid "Shutting down NFS quotas: " +msgstr "Tắt các quota NFS : " + #: /etc/rc.d/init.d/functions:88 /etc/rc.d/init.d/functions:116 msgid "$0: Usage: daemon [+/-nicelevel] {program}" msgstr "$0: Cách dùng: daemon [+/-nicelevel] {program}" +#: /etc/rc.d/init.d/pand:26 +#, fuzzy +msgid "Starting pand: " +msgstr "Khởi chạy spamd: " + #: /etc/rc.d/init.d/functions:306 msgid "${base} dead but subsys locked" msgstr "${base} chết nhưng subsys bị khoá" @@ -1136,15 +1209,15 @@ msgstr "Chạy các dịch vụ rstat: " msgid "Applying ipchains firewall rules: " msgstr "áp dùng quy tắc tường lửa ipchains: " -#: /etc/sysconfig/network-scripts/ifup:100 +#: /etc/sysconfig/network-scripts/ifup:94 msgid "ERROR: could not add vlan ${VID} as ${DEVICE} on dev ${PHYSDEV}" msgstr "LỖI: không thêm được vlan ${VID} làm ${DEVICE} trên dev ${PHYSDEV}" -#: /etc/rc.d/init.d/vncserver:34 +#: /etc/rc.d/init.d/vncserver:35 msgid "vncserver startup" msgstr "Khởi chạy vncserver" -#: /etc/rc.d/init.d/network:131 /etc/rc.d/init.d/network:153 +#: /etc/rc.d/init.d/network:119 /etc/rc.d/init.d/network:130 msgid "Bringing up interface $i: " msgstr "Bật giao diện $i: " @@ -1152,33 +1225,38 @@ msgstr "Bật giao diện $i: " msgid "Usage: $0 {start|stop|reload|restart|showsysctl}" msgstr "Cách dùng: $0 {start|stop|reload|restart|showsysctl}" -#: /etc/rc.d/init.d/network:219 +#: /etc/rc.d/init.d/network:196 msgid "Disabling IPv4 packet forwarding: " msgstr "Không dùng chuyển tiếp gói IPv4: " +#: /etc/rc.d/init.d/cups:114 +#, fuzzy +msgid "Usage: $prog {start|stop|restart|condrestart|reload|status}" +msgstr "Cách dùng: $0 {start|stop|restart|condrestart|reload|status}" + #: /etc/rc.d/init.d/halt:135 /etc/rc.d/init.d/netfs:55 msgid "Unmounting loopback filesystems: " msgstr "Bỏ gắn kết hệ thống tập tin loopback: " -#: /etc/rc.d/rc.sysinit:303 +#: /etc/rc.d/rc.sysinit:309 msgid "Checking root filesystem quotas: " msgstr "Kiểm tra các quota của hệ thống tập tin root: " -#: /etc/rc.d/init.d/network:89 /etc/sysconfig/network-scripts/ifup:69 -msgid "No 802.1Q VLAN support available in kernel." -msgstr "Không có hỗ trợ No 802.1Q VLAN trong hạt nhân." +#: /etc/rc.d/init.d/ip6tables:22 +msgid "/sbin/$IP6TABLES does not exist." +msgstr "" #: /etc/rc.d/init.d/ipchains:62 /etc/rc.d/init.d/ipchains:63 msgid "Applying ipchains firewall rules" msgstr "Áp dụng các quy tắc tường lửa ipchains" -#: /etc/rc.d/rc.sysinit:314 +#: /etc/rc.d/rc.sysinit:320 msgid "Skipping ISA PNP configuration at users request: " msgstr "Bỏ qua cấu hình ISA PNP khi người dùng yêu cầu: " -#: /etc/rc.d/init.d/halt:51 -msgid "Usage: $0 {start}" -msgstr "Cách dùng: $0 {start}" +#: /etc/rc.d/init.d/halt:39 +msgid "Please stand by while rebooting the system..." +msgstr "Xin chờ trong khi khởi động lại hệ thống..." #: /etc/rc.d/init.d/nfs:164 msgid "reload" @@ -1188,7 +1266,7 @@ msgstr "reload" msgid "Mounting NCP filesystems: " msgstr "Gắn kết các hệ thống tập tin NCP: " -#: /etc/rc.d/rc.sysinit:328 /etc/rc.d/rc.sysinit:491 +#: /etc/rc.d/rc.sysinit:334 /etc/rc.d/rc.sysinit:498 msgid "Setting up Logical Volume Management:" msgstr "Thiết lập quản lý Logical Volume:" @@ -1200,24 +1278,20 @@ msgstr "Kích hoạt điểm gắn kết SMB: " msgid "Extracting kadm5 Service Keys: " msgstr "Nhả kadm5 Service Keys: " -#: /etc/rc.d/init.d/pcmcia:115 -msgid " module directory $PC not found." -msgstr " không tìm thấy thư mục môđun $PC." +#: /etc/rc.d/init.d/iptables:22 +msgid "/sbin/$IPTABLES does not exist." +msgstr "" -# The 3 strings "OK", "FAILED" and "PASSED" must be of the same width -#: /etc/rc.d/init.d/functions:345 -msgid "PASSED" -msgstr " QUA " +#: /etc/rc.d/init.d/crond:78 /etc/rc.d/init.d/krb5kdc:76 +#: /etc/rc.d/init.d/saslauthd:68 /etc/rc.d/init.d/squid:160 +msgid "Usage: $0 {start|stop|status|reload|restart|condrestart}" +msgstr "Cách dùng: $0 {start|stop|status|reload|restart|condrestart}" #: /etc/rc.d/init.d/rawdevices:29 /etc/rc.d/init.d/rawdevices:36 msgid " If the command 'raw' still refers to /dev/raw as a file." msgstr " Nếu lện 'raw' vẫn đề cập đến /dev/raw như là một tập tin." -#: /etc/rc.d/init.d/functions:450 -msgid "yY" -msgstr "yY" - -#: /etc/rc.d/init.d/xfs:97 +#: /etc/rc.d/init.d/xfs:98 msgid "Restarting $prog:" msgstr "Khởi động lại $prog:" @@ -1233,9 +1307,10 @@ msgstr "Dừng dịch vụ INN đã được kích hoạt: " msgid "Generating SSH1 RSA host key: " msgstr "Tạo khóa chủ SSH1 RSA: " -#: /etc/rc.d/init.d/named:71 -msgid "$prog reload" -msgstr "$prog nạp lại" +#: /etc/rc.d/init.d/iptables:176 +#, fuzzy +msgid "Unloading $IPTABLES modules: " +msgstr "Hủy nạp các môđun ISDN" #: /etc/sysconfig/network-scripts/ifup-aliases:155 msgid "error in $FILE: already seen device $parent_device:$DEVNUM in $devseen" @@ -1258,11 +1333,11 @@ msgstr "Khởi động trình theo dõi UPS (master): " msgid "Turning off swap: " msgstr "Tắt swap: " -#: /etc/rc.d/init.d/autofs:299 +#: /etc/rc.d/init.d/autofs:291 msgid "Stop $command" msgstr "Dừng $command" -#: /etc/rc.d/init.d/privoxy:196 +#: /etc/rc.d/init.d/privoxy:199 msgid "Can't find $PRIVOXY_BIN, exit." msgstr "Không tìm thấy $PRIVOXY_BIN, thoát." @@ -1270,11 +1345,15 @@ msgstr "Không tìm thấy $PRIVOXY_BIN, thoát." msgid "Halting system..." msgstr "Đang tắt hệ thống..." +#: /etc/rc.d/init.d/smb:46 /etc/rc.d/init.d/smb:51 /etc/rc.d/init.d/winbind:40 +msgid "Starting $KIND services: " +msgstr "Chạy dịch vụ $KIND: " + #: /etc/sysconfig/network-scripts/ifup-aliases:151 msgid "error in $FILE: already seen ipaddr $IPADDR in $ipseen" msgstr "lỗi trong $FILE: đã thấy ipaddr $IPADDR trong $ipseen rồi" -#: /etc/sysconfig/network-scripts/ifup:171 +#: /etc/sysconfig/network-scripts/ifup:174 msgid "Enslaving ${DEVICE} to ${MASTER}" msgstr "" @@ -1282,12 +1361,10 @@ msgstr "" msgid "Stopping INNWatch service: " msgstr "Dừng dịch vụ INNWatch: " -#: /etc/rc.d/rc.sysinit:214 -#, c-format -msgid "Press N within %d seconds to not force file system integrity check..." -msgstr "" -"Hãy nhấn N trong %d giây để không ép buộc thực hiện kiểm tra tính toàn vẹn " -"của hệ thống tập tin ..." +#: /etc/rc.d/init.d/iptables:142 +#, fuzzy +msgid "Applying $IPTABLES firewall rules: " +msgstr "Áp dụng quy tắc tường lửa iptables: " #: /etc/rc.d/init.d/ypserv:35 msgid "Starting YP server services: " @@ -1297,19 +1374,19 @@ msgstr "Chạy các dịch vụ máy chủ YP: " msgid "Usage: $0 {start|stop|status|condrestart|reload|restart}" msgstr "Cách dùng: $0 {start|stop|status|condrestart|reload|restart}" -#: /etc/rc.d/init.d/amd:93 /etc/rc.d/init.d/sshd:115 -msgid "Reloading $prog:" -msgstr "Nạp lại $prog:" +#: /etc/rc.d/init.d/isicom:30 +msgid "Failed to load module: isicom" +msgstr "Thất bại nạp môđun: isicom" #: /etc/rc.d/init.d/rhnsd:46 msgid "Stopping Red Hat Network Daemon: " msgstr "Dừng Red Hat Network Daemon: " -#: /etc/rc.d/rc.sysinit:188 +#: /etc/rc.d/rc.sysinit:195 msgid "Initializing USB HID interface: " msgstr "Khởi tạo giao diện USB HID: " -#: /etc/rc.d/init.d/nfslock:53 +#: /etc/rc.d/init.d/nfslock:62 msgid "Starting NFS statd: " msgstr "Chạy NFS statd: " @@ -1319,35 +1396,32 @@ msgid "" msgstr "" "Thường, nên cho phép dùng chuyển tiếp 6to4 và RADVD IPv6, nhưng nó lại bị tắt" -#: /etc/sysconfig/network-scripts/ifup:70 -msgid "Error initializing device ${DEVICE}" -msgstr "Lỗi khởi tạo thiết bị ${DEVICE}" - #: /etc/rc.d/init.d/rusersd:35 msgid "Stopping rusers services: " msgstr "Đang dừng các dịch vụ rusers: " -#: /etc/rc.d/rc.sysinit:658 +#: /etc/rc.d/rc.sysinit:665 msgid "Enabling swap space: " msgstr "Bật không gian swap: " -#: /etc/rc.d/init.d/functions:300 -msgid "${base} dead but pid file exists" -msgstr "${base} bị chết nhưng tập tin pid còn" +#: /etc/rc.d/init.d/functions:206 /etc/rc.d/init.d/functions:217 +msgid "$base shutdown" +msgstr "$base tắt" -#: /etc/rc.d/init.d/psacct:36 -msgid "Process accounting is enabled." -msgstr "Kiểm toán tiến trình được bật." +#: /etc/rc.d/init.d/messagebus:22 +#, fuzzy +msgid "Starting system message bus: " +msgstr "Chạy trình bản ghi hệ thống: " -#: /etc/sysconfig/network-scripts/ifup:30 -msgid "$0: configuration for ${1} not found." -msgstr "$0: không thấy cấu hình cho ${1}." +#: /etc/rc.d/rc.sysinit:178 +msgid "Initializing USB controller ($alias): " +msgstr "Khởi tạo trình điều khiển USB ($alias): " #: /etc/rc.d/init.d/ipchains:99 /etc/rc.d/init.d/ipchains:100 msgid "Changing target policies to DENY" msgstr "Thay đổi chính sách đích với Từ Chối" -#: /etc/rc.d/rc.sysinit:332 +#: /etc/rc.d/rc.sysinit:340 msgid "Activating swap partitions: " msgstr "Kích hoạt các phân vùng swap: " @@ -1359,11 +1433,11 @@ msgstr " umount" msgid "done" msgstr "xong" -#: /etc/rc.d/init.d/autofs:260 /etc/rc.d/init.d/sshd:106 +#: /etc/rc.d/init.d/autofs:252 /etc/rc.d/init.d/sshd:106 msgid "Stopping $prog:" msgstr "Dừng $prog: " -#: /etc/rc.d/rc.sysinit:374 /etc/rc.d/rc.sysinit:376 +#: /etc/rc.d/rc.sysinit:384 /etc/rc.d/rc.sysinit:386 msgid "Finding module dependencies: " msgstr "Tìm các mô-đun phụ thuộc: " @@ -1375,19 +1449,29 @@ msgstr "ifup-ppp cho ${DEVICE} đang tồn tại" msgid "Starting iSCSI: iscsi" msgstr "Khởi động iSCSI: iscsi" -#: /etc/rc.d/rc.sysinit:152 +#: /etc/rc.d/rc.sysinit:153 msgid "Loading default keymap: " msgstr "Tải keymap mặc định : " -#: /etc/rc.d/init.d/isicom:63 -msgid "Usage: ${0##*/} {start|stop|status|restart|reload|condrestart}" -msgstr "Cách dùng: ${0##*/} {start|stop|status|restart|reload|condrestart}" +#: /etc/sysconfig/network-scripts/ifdown-sit:46 +#: /etc/sysconfig/network-scripts/ifup-sit:59 +msgid "" +"Device '$DEVICE' isn't supported here, use IPV6_AUTOTUNNEL setting and " +"restart (IPv6) networking" +msgstr "" +"Không hỗ trợ thiết bị '$DEVICE' ở đây, hãy dùng thiết lập IPV6_AUTOTUNNEL và " +"khởi động lại mạng (IPv6)" -#: /etc/rc.d/rc.sysinit:73 +#: /etc/rc.d/rc.sysinit:76 msgid "Mounting proc filesystem: " msgstr "Gắn kết hệ thống tập tin proc: " -#: /etc/rc.d/rc.sysinit:683 +#: /etc/sysconfig/network-scripts/ifdown:31 +#: /etc/sysconfig/network-scripts/ifup:41 +msgid "Users cannot control this device." +msgstr "Người dùng không thể điều khiển thiết bị này." + +#: /etc/rc.d/rc.sysinit:693 msgid "Initializing firewire controller ($alias): " msgstr "Khởi tạo trình điều khiển firewire ($alias): " @@ -1395,7 +1479,7 @@ msgstr "Khởi tạo trình điều khiển firewire ($alias): " msgid "Disabling PLX devices... " msgstr "Tắt thiết bị PLX... " -#: /etc/rc.d/rc.sysinit:190 +#: /etc/rc.d/rc.sysinit:197 msgid "Initializing USB mouse: " msgstr "Khởi tạo chuột USB: " @@ -1411,28 +1495,23 @@ msgstr "Bỏ gắn kết hệ thống tập tin NFS (thử lại): " msgid "You need to be root to use this command ! " msgstr "Bạn phải là root để dùng lệnh này !" -#: /etc/rc.d/init.d/network:242 +#: /etc/rc.d/init.d/network:219 msgid "Currently active devices:" msgstr "Các thiết bị hoạt động hiện thời:" -#: /etc/sysconfig/network-scripts/ifdown-sit:46 -#: /etc/sysconfig/network-scripts/ifup-sit:59 -msgid "" -"Device '$DEVICE' isn't supported here, use IPV6_AUTOTUNNEL setting and " -"restart (IPv6) networking" -msgstr "" -"Không hỗ trợ thiết bị '$DEVICE' ở đây, hãy dùng thiết lập IPV6_AUTOTUNNEL và " -"khởi động lại mạng (IPv6)" +#: /etc/rc.d/init.d/isicom:63 +msgid "Usage: ${0##*/} {start|stop|status|restart|reload|condrestart}" +msgstr "Cách dùng: ${0##*/} {start|stop|status|restart|reload|condrestart}" -#: /etc/rc.d/init.d/nfs:156 +#: /etc/rc.d/init.d/nfs:156 /etc/rc.d/init.d/nfslock:110 msgid "start" msgstr "start" -#: /etc/rc.d/init.d/network:203 +#: /etc/rc.d/init.d/network:180 msgid "Shutting down interface $i: " msgstr "Tắt giao diện $i: " -#: /etc/rc.d/init.d/lpd:111 /etc/rc.d/init.d/rarpd:65 +#: /etc/rc.d/init.d/rarpd:65 msgid "Usage: $0 {start|stop|restart|condrestart|reload|status}" msgstr "Cách dùng: $0 {start|stop|restart|condrestart|reload|status}" @@ -1440,7 +1519,7 @@ msgstr "Cách dùng: $0 {start|stop|restart|condrestart|reload|status}" msgid "Warning: interface 'tun6to4' does not support 'IPV6_DEFAULTGW', ignored" msgstr "Cảnh báo: giao diện 'tun6to4' không hỗ trợ 'IPV6_DEFAULTGW', bỏ qua" -#: /etc/rc.d/init.d/nfslock:65 +#: /etc/rc.d/init.d/nfslock:78 msgid "Stopping NFS locking: " msgstr "Dừng khóa NFS: " @@ -1456,7 +1535,7 @@ msgstr " cardmgr." msgid "Listening for an NIS domain server." msgstr "" -#: /etc/rc.d/rc.sysinit:271 /etc/rc.d/rc.sysinit:527 +#: /etc/rc.d/rc.sysinit:277 /etc/rc.d/rc.sysinit:535 msgid "(Repair filesystem)" msgstr "(Sửa chữa hệ thống tập tin)" @@ -1464,8 +1543,8 @@ msgstr "(Sửa chữa hệ thống tập tin)" msgid "Device 'tun6to4' (from '$DEVICE') is already up, shutdown first" msgstr "Thiết bị 'tun6to4' (từ '$DEVICE') đã bật rồi, tắt trước" -#: /etc/rc.d/init.d/autofs:246 /etc/rc.d/init.d/autofs:290 -#: /etc/rc.d/init.d/autofs:291 +#: /etc/rc.d/init.d/autofs:238 /etc/rc.d/init.d/autofs:282 +#: /etc/rc.d/init.d/autofs:283 msgid "could not make temp file" msgstr "không thể tạo tập tin temp" @@ -1517,7 +1596,7 @@ msgstr "" "LỖI: [ipv6_log] Syslog được chọn, nhưng binary 'logger' không tồn tại hoặc " "không thể thực thi" -#: /etc/rc.d/init.d/postgresql:235 +#: /etc/rc.d/init.d/postgresql:239 msgid "Usage: $0 {start|stop|status|restart|condrestart|reload|force-reload}" msgstr "" "Cách dùng: $0 {start|stop|status|restart|condrestart|reload|force-reload}" @@ -1530,7 +1609,17 @@ msgstr "đang khởi tạo netdump" msgid "$0: kernel does not have microcode device support" msgstr "$0: hạt nhân không hỗ trợ thiết bị microcode" -#: /etc/rc.d/init.d/firstboot:33 +#: /etc/rc.d/init.d/ip6tables:176 +#, fuzzy +msgid "Unloading $IP6TABLES modules: " +msgstr "Hủy nạp các môđun ISDN" + +#: /etc/rc.d/init.d/pand:35 +#, fuzzy +msgid "Shutting down pand: " +msgstr "Đang tắt spamd: " + +#: /etc/rc.d/init.d/firstboot:41 msgid "X is now configured. Starting Setup Agent" msgstr "X chưa được cấu hình. Khởi động Setup Agent" @@ -1538,11 +1627,12 @@ msgstr "X chưa được cấu hình. Khởi động Setup Agent" msgid "Starting NetWare emulator-server: " msgstr "Chạy máy chủ giả lập NetWare: " -#: /etc/rc.d/init.d/functions:451 -msgid "nN" -msgstr "kKnN" +#: /etc/sysconfig/network-scripts/ifup:65 +#, fuzzy +msgid "No 802.1Q VLAN support available in kernel for device ${DEVICE}" +msgstr "Không có hỗ trợ No 802.1Q VLAN trong hạt nhân." -#: /etc/rc.d/rc.sysinit:321 +#: /etc/rc.d/rc.sysinit:328 msgid "Remounting root filesystem in read-write mode: " msgstr "Gắn kết lại hệ thống tập tin root theo kiểu đọc-ghi: " @@ -1550,27 +1640,31 @@ msgstr "Gắn kết lại hệ thống tập tin root theo kiểu đọc-ghi: " msgid "Usage: $0 {start|restart}" msgstr "Cách dùng: $0 {start|restart}" -#: /etc/rc.d/init.d/autofs:224 +#: /etc/rc.d/init.d/autofs:216 msgid "Active Mount Points:" msgstr "Điểm gắn kết hoạt động:" -#: /etc/sysconfig/network-scripts/ifup-ippp:351 -#: /etc/sysconfig/network-scripts/ifup-isdn:351 -msgid "Warning: link doesn't support IPv6 using encapsulation 'rawip'" -msgstr "Cảnh báo: liên kết không hỗ trợ IPv6 dùng rawip" +#: /etc/rc.d/init.d/radiusd:37 +#, fuzzy +msgid "Starting RADIUS server: " +msgstr "Đang chạy jserver: " -#: /etc/sysconfig/network-scripts/ifdown:11 -#: /etc/sysconfig/network-scripts/ifdown:18 +#: /etc/sysconfig/network-scripts/ifdown:13 +#: /etc/sysconfig/network-scripts/ifdown:20 msgid "usage: ifdown <device name>" msgstr "Cách dùng: ifdown <tên thiết bị>" -#: /etc/rc.d/init.d/nfslock:49 +#: /etc/rc.d/init.d/nfslock:58 msgid "Starting NFS locking: " msgstr "Chạy khóa NFS: " -#: /etc/rc.d/init.d/halt:115 -msgid "Syncing hardware clock to system time" -msgstr "Đồng bộ hóa đồng hồ phần cứng với thời gian hệ thống" +#: /etc/rc.d/init.d/pcmcia:86 +msgid "Starting PCMCIA services:" +msgstr "Chạy các dịch vụ PCMCIA:" + +#: /etc/sysconfig/network-scripts/ifup:236 +msgid " failed; no link present. Check cable?" +msgstr " lỗi, không có liên kết. Kiểm tra cable chứ?" #: /etc/rc.d/init.d/sshd:85 msgid "Configuration file or keys are invalid" @@ -1580,27 +1674,36 @@ msgstr "Tập tin Cấu hình hay các key không hợp lệ" msgid " Please correct your /etc/sysconfig/rawdevices:" msgstr " Hãy hiệu chỉnh tập tin /etc/sysconfig/rawdevices:" -#: /etc/rc.d/init.d/functions:452 -msgid "cC" -msgstr "cCcC" +#: /etc/rc.d/init.d/routed:41 +msgid "Stopping routed (RIP) services: " +msgstr "Dừng các dịch vụ đã được định tuyến (RIP): " #: /etc/sysconfig/network-scripts/network-functions-ipv6:112 msgid "DEBUG " msgstr "Gỡ Rối " -#: /etc/rc.d/init.d/sshd:66 -msgid "Generating SSH2 DSA host key: " -msgstr "Tạo khóa nóng SSH2 DSA: " +#: /etc/rc.d/init.d/keytable:72 /etc/rc.d/init.d/netfs:152 +#: /etc/rc.d/init.d/network:228 +msgid "Usage: $0 {start|stop|restart|reload|status}" +msgstr "Cách dùng: $0 {start|stop|restart|reload|status}" -#: /etc/sysconfig/network-scripts/ifdown-aliases:7 -#: /etc/sysconfig/network-scripts/ifup-ipx:7 -msgid "usage: $0 <net-device>" -msgstr "cách dùng: $0 <net-device>" +#: /etc/rc.d/init.d/portmap:29 +msgid "Networking not configured - exiting" +msgstr "Mạng chưa được cấu hình - thoát" + +#: /etc/rc.d/init.d/network:89 +msgid "No 802.1Q VLAN support available in kernel." +msgstr "Không có hỗ trợ No 802.1Q VLAN trong hạt nhân." #: /etc/rc.d/init.d/isicom:20 msgid "Loading isicom firmware... " msgstr "Đang nạp firmware isicom... " +#: /etc/rc.d/init.d/acpid:28 +#, fuzzy +msgid "Starting acpi daemon: " +msgstr "Chạy daemon %s: " + #: /etc/rc.d/init.d/netfs:38 msgid "Mounting SMB filesystems: " msgstr "Gắn kết các hệ thống tập tin MSB: " @@ -1609,15 +1712,11 @@ msgstr "Gắn kết các hệ thống tập tin MSB: " msgid " you'll have to upgrade your util-linux package" msgstr " bạn sẽ phải nâng cấp các gói util-linux" -#: /etc/rc.d/init.d/autofs:245 /etc/rc.d/init.d/sshd:97 -msgid "Starting $prog:" -msgstr "Chạy $prog:" - #: /etc/rc.d/init.d/rwhod:23 msgid "Starting rwho services: " msgstr "Chạy dịch vụ rwho: " -#: /etc/rc.d/rc.sysinit:278 /etc/rc.d/rc.sysinit:486 /etc/rc.d/rc.sysinit:534 +#: /etc/rc.d/rc.sysinit:284 /etc/rc.d/rc.sysinit:493 /etc/rc.d/rc.sysinit:542 msgid "Automatic reboot in progress." msgstr "Đang tự động khởi động lại." @@ -1633,11 +1732,11 @@ msgstr "Tắt kiểm toán tiến trình: " msgid "Could not load module iscsi.o" msgstr "Không thể nạp môđun iscsi.o" -#: /etc/rc.d/init.d/functions:430 +#: /etc/rc.d/init.d/functions:426 msgid "$STRING" msgstr "$STRING" -#: /etc/rc.d/init.d/kudzu:61 +#: /etc/rc.d/init.d/kudzu:65 msgid "Updating /etc/fstab" msgstr "Đang cập nhật /etc/fstab" @@ -1645,7 +1744,7 @@ msgstr "Đang cập nhật /etc/fstab" msgid "Loading keymap: " msgstr "Nạp keymap: " -#: /etc/rc.d/rc.sysinit:205 +#: /etc/rc.d/rc.sysinit:211 msgid "Your system appears to have shut down uncleanly" msgstr "Hệ thống của bạn không được tắt tường minh" @@ -1657,14 +1756,18 @@ msgstr "Tắt các dịch vụ chuột của console: " msgid "Setting NIS domain name $NISDOMAIN: " msgstr "Thiết lập tên miền NIS $NISDOMAIN: " -#: /etc/rc.d/init.d/kudzu:41 +#: /etc/rc.d/init.d/kudzu:45 msgid "Checking for new hardware" msgstr "Kiểm tra các phần cứng mới" -#: /etc/rc.d/init.d/nfslock:69 +#: /etc/rc.d/init.d/nfslock:82 msgid "Stopping NFS statd: " msgstr "Dừng NFS statd: " +#: /etc/rc.d/init.d/ip6tables:27 +msgid "ipchains and $IP6TABLES can not be used together." +msgstr "" + #: /etc/rc.d/init.d/netfs:141 msgid "/proc filesystem unavailable" msgstr "hệ thống tập tin /proc không tồn tại" @@ -1673,11 +1776,11 @@ msgstr "hệ thống tập tin /proc không tồn tại" msgid "Starting NFS mountd: " msgstr "Chạy NFS mountd: " -#: /etc/rc.d/rc.sysinit:80 +#: /etc/rc.d/rc.sysinit:88 msgid "Unmounting initrd: " msgstr "Bỏ gắn kết initrd: " -#: /etc/rc.d/rc.sysinit:475 +#: /etc/rc.d/rc.sysinit:482 msgid "*** An error occurred during the RAID startup" msgstr "*** Gặp lỗi khi khởi chạy RAID" @@ -1694,20 +1797,21 @@ msgid "Given IPv4 address '$ipv4addr' is not globally usable" msgstr "Địa chỉ IPv6 nhận được '$ipv4addr' không thể dùng toàn cục" #: /etc/rc.d/init.d/aep1000:73 /etc/rc.d/init.d/amd:39 -#: /etc/rc.d/init.d/anacron:25 /etc/rc.d/init.d/arpwatch:35 +#: /etc/rc.d/init.d/anacron:24 /etc/rc.d/init.d/arpwatch:35 #: /etc/rc.d/init.d/atd:39 /etc/rc.d/init.d/bootparamd:38 -#: /etc/rc.d/init.d/crond:33 /etc/rc.d/init.d/httpd:63 +#: /etc/rc.d/init.d/crond:33 /etc/rc.d/init.d/cups:71 +#: /etc/rc.d/init.d/dovecot:30 /etc/rc.d/init.d/httpd:63 #: /etc/rc.d/init.d/identd:57 /etc/rc.d/init.d/irqbalance:56 #: /etc/rc.d/init.d/kadmin:47 /etc/rc.d/init.d/kprop:37 #: /etc/rc.d/init.d/krb524:37 /etc/rc.d/init.d/krb5kdc:37 #: /etc/rc.d/init.d/ldap:63 /etc/rc.d/init.d/ldap:70 /etc/rc.d/init.d/lisa:48 -#: /etc/rc.d/init.d/lpd:66 /etc/rc.d/init.d/mysqld:52 -#: /etc/rc.d/init.d/mysqld:54 /etc/rc.d/init.d/named:47 -#: /etc/rc.d/init.d/nscd:58 /etc/rc.d/init.d/portmap:65 -#: /etc/rc.d/init.d/pxe:32 /etc/rc.d/init.d/radvd:45 /etc/rc.d/init.d/rarpd:32 +#: /etc/rc.d/init.d/mysqld:52 /etc/rc.d/init.d/mysqld:54 +#: /etc/rc.d/init.d/named:48 /etc/rc.d/init.d/nscd:58 +#: /etc/rc.d/init.d/portmap:55 /etc/rc.d/init.d/pxe:32 +#: /etc/rc.d/init.d/radvd:45 /etc/rc.d/init.d/rarpd:32 #: /etc/rc.d/init.d/rwalld:33 /etc/rc.d/init.d/saslauthd:38 -#: /etc/rc.d/init.d/snmpd:29 /etc/rc.d/init.d/snmptrapd:30 -#: /etc/rc.d/init.d/ups:63 /etc/rc.d/init.d/xinetd:65 +#: /etc/rc.d/init.d/snmpd:34 /etc/rc.d/init.d/snmptrapd:30 +#: /etc/rc.d/init.d/ups:63 /etc/rc.d/init.d/xinetd:68 msgid "Stopping $prog: " msgstr "Dừng $prog: " @@ -1727,18 +1831,41 @@ msgstr "LỖI " msgid "Shutting down AppleTalk services: " msgstr "Tắt dịch vụ AppleTalk: " -#: /etc/rc.d/rc.sysinit:218 +#: /etc/rc.d/rc.sysinit:224 #, c-format msgid "Press Y within %d seconds to force file system integrity check..." msgstr "" "Nhấn C trong %d giây để ép buộc việc kiểm tra tính toàn vẹn của hệ thống tập " "tin..." -#: /etc/rc.d/init.d/ip6tables:110 /etc/rc.d/init.d/ipchains:72 -#: /etc/rc.d/init.d/iptables:112 +#: /etc/rc.d/init.d/ipchains:72 msgid "Resetting built-in chains to the default ACCEPT policy:" msgstr "Thiết lập lại các chuỗi tích hợp cho chính sách Chấp Thuận mặc định:" +#~ msgid "Saving current rules to $IPTABLES_CONFIG" +#~ msgstr "Lưu các quy tắc hiện thời vào $IPTABLES_CONFIG" + +#~ msgid "No Printers Defined" +#~ msgstr "Chưa định nghĩa máy in" + +#~ msgid "Changing target policies to DROP: " +#~ msgstr "Thay đổi các chính sách đích cho DROP: " + +#~ msgid "Usage: nfs {start|stop|status|restart|reload}" +#~ msgstr "Cách dùng: nfs {start|stop|status|restart|reload}" + +#~ msgid "yY" +#~ msgstr "yY" + +#~ msgid "Error initializing device ${DEVICE}" +#~ msgstr "Lỗi khởi tạo thiết bị ${DEVICE}" + +#~ msgid "nN" +#~ msgstr "kKnN" + +#~ msgid "cC" +#~ msgstr "cCcC" + #~ msgid "Stopping ldirectord" #~ msgstr "Dừng ldirectord" @@ -1965,9 +2092,6 @@ msgstr "Thiết lập lại các chuỗi tích hợp cho chính sách Chấp Thu #~ msgid "Adding loopback device to routing table ...\n" #~ msgstr "Đang thêm thiết bị loopback vào routing table...\n" -#~ msgid "Stopping display manager: " -#~ msgstr "Đang dừng trình quản lý hiển thị: " - #~ msgid "Stopping NFS quotas: " #~ msgstr "Dừng các quota NFS: " @@ -2017,9 +2141,6 @@ msgstr "Thiết lập lại các chuỗi tích hợp cho chính sách Chấp Thu #~ msgid "numlock is disabled" #~ msgstr "Tắt numlock" -#~ msgid "Starting jserver: " -#~ msgstr "Đang chạy jserver: " - #~ msgid "Starting ISDN for Linux..." #~ msgstr "Đang chạy ISDN cho Linux..." @@ -2187,9 +2308,6 @@ msgstr "Thiết lập lại các chuỗi tích hợp cho chính sách Chấp Thu #~ msgid "Restarting FaxGetty...\n" #~ msgstr "Khởi chạy lại FaxGetty...\n" -#~ msgid "Shutting down spamd: " -#~ msgstr "Đang tắt spamd: " - #~ msgid "Starting ALSA version %s:" #~ msgstr "Chạy ALSA phiên bản %s:" @@ -2790,9 +2908,6 @@ msgstr "Thiết lập lại các chuỗi tích hợp cho chính sách Chấp Thu #~ msgid "Starting %s:" #~ msgstr "Chạy %s:" -#~ msgid "Starting NFS quotas: " -#~ msgstr "Chạy các quota NFS: " - #~ msgid "Error. This appears to be a slave server, found kpropd.acl\n" #~ msgstr "Lỗi. Nó xuất hiện là một máy chủ phụ, tìm thấy kpropd.acl\n" @@ -2851,9 +2966,6 @@ msgstr "Thiết lập lại các chuỗi tích hợp cho chính sách Chấp Thu #~ msgid "Deleting user chains..." #~ msgstr "Đang xoá các chuỗi của người dùng..." -#~ msgid "Starting spamd: " -#~ msgstr "Khởi chạy spamd: " - #~ msgid "Usage: identd {start|stop|status|restart|reload}\n" #~ msgstr "Cách dùng: identd {start|stop|status|restart|reload}\n" @@ -3141,9 +3253,6 @@ msgstr "Thiết lập lại các chuỗi tích hợp cho chính sách Chấp Thu #~ msgid " Starting atalkd:" #~ msgstr " Chạy atalkd:" -#~ msgid "Starting %s daemon: " -#~ msgstr "Chạy daemon %s: " - #~ msgid "USB not loaded." #~ msgstr "Đã không nạp USB." @@ -3225,9 +3334,6 @@ msgstr "Thiết lập lại các chuỗi tích hợp cho chính sách Chấp Thu #~ msgid "Applying IPVS configuration" #~ msgstr "Đang áp dụng cấu hình IPVS " -#~ msgid "Stopping NFS services: " -#~ msgstr "Dừng các dịch vụ NFS: " - #~ msgid "Starting numlock: " #~ msgstr "bật numlock: " @@ -3530,9 +3636,6 @@ msgstr "Thiết lập lại các chuỗi tích hợp cho chính sách Chấp Thu #~ msgid "Usage: %s {start|stop|check|restart|flush|reload}\n" #~ msgstr "Cách dùng: %s {start|stop|check|restart|flush|reload}\n" -#~ msgid "WARNING: Flushing all firewall rules" -#~ msgstr "Cảnh báo: bỏ tất các các quy tắc tường lửa" - #~ msgid "Restarting NFS services: " #~ msgstr "Chạy lại các dịch vụ NFS: " @@ -3567,9 +3670,6 @@ msgstr "Thiết lập lại các chuỗi tích hợp cho chính sách Chấp Thu #~ msgid "Bringing up alias %s: " #~ msgstr "Đưa ra alias %s: " -#~ msgid "Shutting down NFS quotas: " -#~ msgstr "Tắt các quota NFS : " - #~ msgid "Shutting down sshd: " #~ msgstr "Tắt sshd: " |