# SOME DESCRIPTIVE TITLE.
# Copyright (C) YEAR Free Software Foundation, Inc.
#
# Translators:
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: Mageia\n"
"POT-Creation-Date: 2015-05-13 07:38-0400\n"
"PO-Revision-Date: 2015-05-13 21:52+0000\n"
"Last-Translator: Yuri Chornoivan <yurchor@ukr.net>\n"
"Language-Team: Vietnamese (http://www.transifex.com/projects/p/mageia/"
"language/vi/)\n"
"Language: vi\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8-bit\n"
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"

#: display_help:54 display_help:59 drakbug:173 drakperm:134
#, c-format
msgid "Help"
msgstr "Trợ giúp"

#: display_help:67 drakbug:178 drakfont:507
#, c-format
msgid "Close"
msgstr "Đóng"

#: drakauth:24 drakauth:26 draksec:183
#, c-format
msgid "Authentication"
msgstr "Xác thực"

#: drakauth:37 drakclock:116 drakclock:139 drakdvb:74 drakfont:213
#: drakfont:226 drakfont:264 finish-install:136 logdrake:178 logdrake:454
#: logdrake:459 scannerdrake:57 scannerdrake:99 scannerdrake:140
#: scannerdrake:198 scannerdrake:257 scannerdrake:727 scannerdrake:738
#: scannerdrake:877 scannerdrake:888 scannerdrake:958
#, c-format
msgid "Error"
msgstr "Lỗi"

#: drakboot:55
#, c-format
msgid "No bootloader found, creating a new configuration"
msgstr ""

#: drakboot:90 harddrake2:191 logdrake:78
#, c-format
msgid "_File"
msgstr "_Tệp"

#: drakboot:91 harddrake2:192 logdrake:79 logdrake:80
#, c-format
msgid "_Quit"
msgstr "T_hoát"

#: drakboot:91 harddrake2:192 logdrake:80
#, c-format
msgid "<control>Q"
msgstr "<control>Q"

#: drakboot:139
#, c-format
msgid "Text only"
msgstr "Text only"

#: drakboot:140
#, c-format
msgid "Silent"
msgstr "Silent"

#: drakboot:146 drakbug:250 drakdvb:57 drakfont:681 drakperm:371 drakperm:381
#: drakups:27 harddrake2:504 localedrake:45 scannerdrake:49 scannerdrake:52
#: scannerdrake:295 scannerdrake:300 scannerdrake:952
#, c-format
msgid "Warning"
msgstr "Cảnh báo"

#: drakboot:147
#, c-format
msgid ""
"Your system bootloader is not in framebuffer mode. To activate graphical "
"boot, select a graphic video mode from the bootloader configuration tool."
msgstr ""
"Trình nạp khởi động hệ thống không ở chế độ framebuffer. Để kích hoạt khởi "
"động đồ họa, hãy chọn chế độ graphic video bằng công cụ cấu hình trình nạp "
"khởi động."

#: drakboot:148
#, c-format
msgid "Do you want to configure it now?"
msgstr "Bạn muốn cấu hình không?"

#: drakboot:157
#, c-format
msgid "Install themes"
msgstr "Cài đặt theme"

#: drakboot:159
#, c-format
msgid "Graphical boot theme selection"
msgstr "Lựa chọn theme khởi động đồ họa"

#: drakboot:162
#, c-format
msgid "Graphical boot mode:"
msgstr "Dùng khởi động đồ họa"

#: drakboot:164
#, c-format
msgid "Theme"
msgstr "Theme"

#: drakboot:198
#, c-format
msgid "Default user"
msgstr "Người dùng mặc định"

#: drakboot:199
#, c-format
msgid "Default desktop"
msgstr "Desktop mặc định"

#: drakboot:202
#, c-format
msgid "No, I do not want autologin"
msgstr "Tôi không muốn đăng nhập tự động"

#: drakboot:203
#, c-format
msgid "Yes, I want autologin with this (user, desktop)"
msgstr "Tôi muốn đăng nhập tự động với cái này (người dùng, màn hình nền)"

#: drakboot:210
#, c-format
msgid "System mode"
msgstr "Chế độ hệ thống"

#: drakboot:213
#, c-format
msgid "Launch the graphical environment when your system starts"
msgstr "Chạy hệ thống X-Window khi khởi động"

#: drakboot:273
#, c-format
msgid "Boot Style Configuration"
msgstr "Cấu Hình Khuôn Thức Khởi Động"

#: drakboot:275 drakboot:279
#, c-format
msgid "Video mode"
msgstr "Chế độ Video"

#: drakboot:276
#, c-format
msgid ""
"Please choose a video mode, it will be applied to each of the boot entries "
"selected below.\n"
"Be sure your video card supports the mode you choose."
msgstr ""
"Hãy chọn chế độ video để áp dụng vào từng mục nhập khởi động được chọn dưới "
"đây.\n"
"Hãy đảm bảo là video card hỗ trợ chế độ bạn chọn."

#: drakbug:52 drakbug:140
#, c-format
msgid "The \"%s\" program has crashed with the following error:"
msgstr ""

#: drakbug:62
#, c-format
msgid "%s Bug Report Tool"
msgstr ""

#: drakbug:62 drakbug:67 drakbug:72 drakbug:73 drakbug:99 drakfont:523
#: drakfont:527 drakhelp:53 draksec:110 draksec:169 harddrake2:523
#: harddrake2:527 logdrake:56
#, c-format
msgid "Mageia"
msgstr "Mageia"

#: drakbug:67
#, c-format
msgid "%s Control Center"
msgstr "Trung Tâm Điều Khiển %s"

#: drakbug:68
#, c-format
msgid "First Time Wizard"
msgstr "Đồ Thuật Chạy Lần Đầu Tiên"

#: drakbug:69
#, c-format
msgid "Synchronization tool"
msgstr "Công Cụ Đồng Bộ Hoá"

#: drakbug:70 drakbug:206
#, c-format
msgid "Standalone Tools"
msgstr "Các Công Cụ Chuẩn"

#: drakbug:72 drakbug:73
#, c-format
msgid "%s Online"
msgstr ""

#: drakbug:74
#, c-format
msgid "Remote Control"
msgstr "Điều Khiển Từ Xa"

#: drakbug:75
#, c-format
msgid "Software Manager"
msgstr "Chương Trình Quản Lý Phần Mềm"

#: drakbug:76
#, c-format
msgid "Windows Migration tool"
msgstr "Công Cụ Di Cư Từ Windows"

#: drakbug:77
#, c-format
msgid "Configuration Wizards"
msgstr "Đồ Thuật Cấu Hình"

#: drakbug:99
#, c-format
msgid "Select %s Tool:"
msgstr ""

#: drakbug:100
#, c-format
msgid ""
"or Application Name\n"
"(or Full Path):"
msgstr ""
"Hay tên ứng dụng\n"
"(hoặc đường dẫn):"

#: drakbug:103
#, c-format
msgid "Find Package"
msgstr "Tìm Gói Tin"

#: drakbug:104
#, c-format
msgid "Browse"
msgstr ""

#: drakbug:106
#, c-format
msgid "Package: "
msgstr "Gói tin:"

#: drakbug:107
#, c-format
msgid "Kernel:"
msgstr "Kernel:"

#: drakbug:139
#, c-format
msgid "The \"%s\" program has segfaulted with the following error:"
msgstr ""

#: drakbug:144
#, c-format
msgid "Used theme: %s"
msgstr ""

#: drakbug:146
#, c-format
msgid ""
"To submit a bug report, click on the report button.  \n"
"This will open a web browser window on %s where you'll find a form to fill "
"in.  The information displayed above will be transferred to that server"
msgstr ""

#: drakbug:148
#, c-format
msgid ""
"It would be very useful to attach to your report the output of the following "
"command: %s."
msgid_plural ""
"Things useful to attach to your report are the output of the following "
"commands: %s."
msgstr[0] ""

#: drakbug:151
#, c-format
msgid "'%s'"
msgstr ""

#: drakbug:154
#, c-format
msgid "You should also attach the following files: %s as well as %s."
msgstr ""

#: drakbug:161
#, c-format
msgid "Please describe what you were doing when it crashed:"
msgstr ""

#: drakbug:177
#, c-format
msgid "Report"
msgstr "Báo cáo"

#: drakbug:213
#, c-format
msgid "Not installed"
msgstr "Không được cài đặt"

#: drakbug:226
#, c-format
msgid "Package not installed"
msgstr "Gói tin không được cài đặt"

#: drakbug:251
#, c-format
msgid ""
"You must type in what you were doing when this bug happened in order to "
"enable us to reproduce this bug and to increase the odds of fixing it"
msgstr ""

#: drakbug:252
#, c-format
msgid "Thanks."
msgstr ""

#: drakclock:29 draksec:189
#, c-format
msgid "Date, Clock & Time Zone Settings"
msgstr ""

#: drakclock:38
#, c-format
msgid "not defined"
msgstr "chưa định nghĩa"

#: drakclock:40
#, c-format
msgid "Change Time Zone"
msgstr "Đổi múi giờ"

#: drakclock:45
#, c-format
msgid "Timezone - DrakClock"
msgstr "Múi giờ - DrakClock"

#: drakclock:45
#, c-format
msgid "Which is your timezone?"
msgstr "Bạn ở múi giờ nào?"

#: drakclock:46
#, c-format
msgid "GMT - DrakClock"
msgstr "GMT - DrakClock"

#: drakclock:46
#, c-format
msgid "Is your hardware clock set to GMT?"
msgstr "Đồng hồ trong máy đặt theo GMT?"

#: drakclock:74
#, c-format
msgid "Network Time Protocol"
msgstr "Giao thức thời gian mạng"

#: drakclock:76
#, c-format
msgid ""
"Your computer can synchronize its clock\n"
" with a remote time server using NTP"
msgstr ""
"Máy tính của bạn có thể đồng bộ hóa đồng hồ\n"
"với máy chủ thời gian ở xa bằng NTP"

#: drakclock:77
#, c-format
msgid "Enable Network Time Protocol"
msgstr "Bật giao thức thời gian mạng"

#: drakclock:85
#, c-format
msgid "Server:"
msgstr "Máy chủ:"

#: drakclock:99
#, c-format
msgid "Timezone"
msgstr "Múi giờ"

#: drakclock:116
#, c-format
msgid "Please enter a valid NTP server address."
msgstr ""

#: drakclock:140
#, c-format
msgid "Could not synchronize with %s."
msgstr "Không thể đồng bộ hóa với %s."

#: drakclock:141 drakdvb:149 logdrake:183 scannerdrake:489
#, c-format
msgid "Quit"
msgstr "Thoát"

#: drakclock:142
#, c-format
msgid "Retry"
msgstr ""

#: drakclock:165 drakclock:175
#, c-format
msgid "Reset"
msgstr "Đặt lại"

#: drakdvb:30
#, c-format
msgid "DVB"
msgstr ""

#: drakdvb:39 harddrake2:101
#, c-format
msgid "Channel"
msgstr "Kênh"

#: drakdvb:57
#, c-format
msgid "%s already exists and its contents will be lost"
msgstr ""

#: drakdvb:74
#, c-format
msgid "Could not get the list of available channels"
msgstr ""

#: drakdvb:80 draksec:69 drakups:99 finish-install:109 harddrake2:358
#: scannerdrake:64 scannerdrake:68 scannerdrake:76 scannerdrake:317
#: scannerdrake:366 scannerdrake:502 scannerdrake:506 scannerdrake:528
#: service_harddrake:410
#, c-format
msgid "Please wait"
msgstr "Hãy đợi"

#: drakdvb:84
#, c-format
msgid "Detecting DVB channels, this will take a few minutes"
msgstr ""

#: drakdvb:85 drakfont:570 drakfont:650 drakfont:735 drakups:217 logdrake:183
#, c-format
msgid "Cancel"
msgstr "Bỏ qua"

#: drakdvb:148
#, c-format
msgid "Detect Channels"
msgstr ""

#: drakdvb:150
#, c-format
msgid "View Channel"
msgstr ""

#: drakedm:41
#, c-format
msgid "GDM (GNOME Display Manager)"
msgstr "GDM (Trình quản lý hiển thị GNOME)"

#: drakedm:42
#, c-format
msgid "KDM (KDE Display Manager)"
msgstr "KDM (Trình quản lý hiển thị KDE)"

#: drakedm:43
#, c-format
msgid "XDM (X Display Manager)"
msgstr "XDM (Trình quản lý hiển thị X)"

#: drakedm:54
#, c-format
msgid "Choosing a display manager"
msgstr "Đang chọn một trình quản lý hiển thị"

#: drakedm:55
#, c-format
msgid ""
"X11 Display Manager allows you to graphically log\n"
"into your system with the X Window System running and supports running\n"
"several different X sessions on your local machine at the same time."
msgstr ""
"Trìng Quản Lý Hiển Thị X11 cho phép bạn đăng nhập\n"
"vào hệ thống chạy Hệ Thống Cửa Sổ X và hỗ trợ việc chạy một vài\n"
"phiên làm việc X khác cùng một lúc trên máy tính cục bộ của bạn."

#: drakedm:74
#, c-format
msgid "The change is done, do you want to restart the dm service?"
msgstr "Hoàn thành việc thay đổi, bạn có muốn chạy lại dịch vụ dm không?"

#: drakedm:75
#, c-format
msgid ""
"You are going to close all running programs and lose your current session. "
"Are you really sure that you want to restart the dm service?"
msgstr ""
"Bạn chuẩn bị đóng mọi chương trình đang chạy và sẽ mất session hiện thời. Có "
"chắc là bạn muốn khởi chạy lại dm service?"

#: drakfont:187
#, c-format
msgid "Search installed fonts"
msgstr "Tìm các phông chữ đã cài đặt"

#: drakfont:189
#, c-format
msgid "Unselect fonts installed"
msgstr "Bỏ chọn các phông chữ đã cài đặt"

#: drakfont:213
#, c-format
msgid "No fonts found"
msgstr "không thấy phông chữ nào"

#: drakfont:217
#, c-format
msgid "parse all fonts"
msgstr "phân tích toàn bộ các phông chữ"

#: drakfont:222 drakfont:263 drakfont:339 drakfont:380 drakfont:384
#: drakfont:410 drakfont:428 drakfont:436
#, c-format
msgid "done"
msgstr "hoàn thành"

#: drakfont:226
#, c-format
msgid "Could not find any font in your mounted partitions"
msgstr "Không tìm thấy phông chữ trong các phân vùng đã gắn kết"

#: drakfont:261
#, c-format
msgid "Reselect correct fonts"
msgstr "Chọn lại các phông chữ đúng"

#: drakfont:264
#, c-format
msgid "Could not find any font.\n"
msgstr "Không tìm thấy bất kỳ phông chữ nào.\n"

#: drakfont:274
#, c-format
msgid "Search for fonts in installed list"
msgstr "Tìm phông chữ trong danh sách đã cài đặt"

#: drakfont:298
#, c-format
msgid "%s fonts conversion"
msgstr "chuyển đổi phông chữ %s"

#: drakfont:337
#, c-format
msgid "Fonts copy"
msgstr "Sao chép phông chữ"

#: drakfont:340
#, c-format
msgid "True Type fonts installation"
msgstr "Cài đặt phông True Type"

#: drakfont:348
#, c-format
msgid "please wait during ttmkfdir..."
msgstr "hãy đợi khi đang thực hiện ttmkfdir..."

#: drakfont:349
#, c-format
msgid "True Type install done"
msgstr "Hoàn thành cài đặt phông True Type"

#: drakfont:355 drakfont:370
#, c-format
msgid "type1inst building"
msgstr "tạo cài đặt Type1"

#: drakfont:364
#, c-format
msgid "Ghostscript referencing"
msgstr "chuyển giao cho Ghostscript"

#: drakfont:381
#, c-format
msgid "Suppress Temporary Files"
msgstr "Triệt các tập tin tạm thời"

#: drakfont:426 drakfont:432
#, c-format
msgid "Suppress Fonts Files"
msgstr "Triệt các tập tin phông chữ"

#: drakfont:440
#, c-format
msgid ""
"Before installing any fonts, be sure that you have the right to use and "
"install them on your system.\n"
"\n"
"You can install the fonts the normal way. In rare cases, bogus fonts may "
"hang up your X Server."
msgstr ""
"Trước khi cài đặt bất kỳ phông chữ nào, hãy đảm bảo là bạn có quyền dùng và "
"cài đặt chúng vào hệ thống.\n"
"\n"
"Có thể cài đặt phông theo cách thông thường. Một số ít trường hợp, phông giả "
"sẽ làm treo X Server."

#: drakfont:479
#, c-format
msgid "Font Installation"
msgstr ""

#: drakfont:490
#, c-format
msgid "DrakFont"
msgstr "DrakFont"

#: drakfont:491 drakfont:640
#, c-format
msgid "Font List"
msgstr "Danh sách phông"

#: drakfont:494
#, c-format
msgid "Get Windows Fonts"
msgstr ""

#: drakfont:500
#, c-format
msgid "About"
msgstr "Giới thiệu về"

#: drakfont:501 drakfont:539
#, c-format
msgid "Options"
msgstr "Tùy chọn"

#: drakfont:502 drakfont:720
#, c-format
msgid "Uninstall"
msgstr "Gỡ bỏ cài đặt"

#: drakfont:503
#, c-format
msgid "Import"
msgstr "Nhập"

#: drakfont:521
#, c-format
msgid "Drakfont"
msgstr "DrakFont"

#: drakfont:523 harddrake2:523
#, c-format
msgid "Copyright (C) %s by %s"
msgstr "Bản quyền (C) %s %s"

#: drakfont:525
#, c-format
msgid "Font installer."
msgstr ""

#. -PO: put here name(s) and email(s) of translator(s) (eg: "John Smith <jsmith@nowhere.com>")
#. -PO: put here name(s) and email(s) of translator(s) (eg: "John Smith <jsmith@nowhere.com>")
#: drakfont:531 harddrake2:531
#, c-format
msgid "_: Translator(s) name(s) & email(s)\n"
msgstr ""

#: drakfont:541
#, c-format
msgid "Choose the applications that will support the fonts:"
msgstr "Hãy chọn các ứng dụng sẽ hỗ trợ cho các phông chữ :"

#: drakfont:552
#, c-format
msgid "Ghostscript"
msgstr "Ghostscript"

#: drakfont:553
#, c-format
msgid "LibreOffice"
msgstr ""

#: drakfont:554
#, c-format
msgid "Abiword"
msgstr "Abiword"

#: drakfont:555
#, c-format
msgid "Generic Printers"
msgstr "Máy in Chung"

#: drakfont:560 drakfont:570 drakups:210
#, c-format
msgid "Ok"
msgstr "Ok"

#: drakfont:569
#, c-format
msgid "Select the font file or directory and click on 'Add'"
msgstr "Chọn tập tin hay thư mục chứa phông rồi nhấn 'Thêm'"

#: drakfont:570
#, c-format
msgid "File Selection"
msgstr "Lựa chọn File"

#: drakfont:574
#, c-format
msgid "Fonts"
msgstr "Phông chữ"

#: drakfont:638 draksec:185
#, c-format
msgid "Import fonts"
msgstr "Nhập phông chữ"

#: drakfont:644 drakups:299 drakups:375
#, c-format
msgid "Add"
msgstr "Thêm"

#: drakfont:645 drakfont:734 drakups:301 drakups:377
#, c-format
msgid "Remove"
msgstr "Gỡ bỏ"

#: drakfont:651
#, c-format
msgid "Install"
msgstr "Cài đặt"

#: drakfont:683
#, c-format
msgid "Are you sure you want to uninstall the following fonts?"
msgstr ""

#: drakfont:687 draksec:59 harddrake2:302
#, c-format
msgid "Yes"
msgstr "Có"

#: drakfont:689 draksec:58 harddrake2:303
#, c-format
msgid "No"
msgstr "Không"

#: drakfont:728
#, c-format
msgid "Unselect All"
msgstr "Mọi thứ không được chọn"

#: drakfont:731
#, c-format
msgid "Select All"
msgstr "Mọi thứ được chọn"

#: drakfont:748
#, c-format
msgid "Importing fonts"
msgstr "Nhập phông chữ"

#: drakfont:752 drakfont:772
#, c-format
msgid "Initial tests"
msgstr "Các test sơ khởi"

#: drakfont:753
#, c-format
msgid "Copy fonts on your system"
msgstr "Sao chép các phông chữ vào hệ thống"

#: drakfont:754
#, c-format
msgid "Install & convert Fonts"
msgstr "Cài đặt & chuyển đổi phông"

#: drakfont:755
#, c-format
msgid "Post Install"
msgstr "Sau cài đặt"

#: drakfont:767
#, c-format
msgid "Removing fonts"
msgstr ""

#: drakfont:773
#, c-format
msgid "Remove fonts on your system"
msgstr "Gỡ bỏ phông chữ trong hệ thống"

#: drakfont:774
#, c-format
msgid "Post Uninstall"
msgstr "Sau gỡ cài đặt"

#: drakhelp:17
#, c-format
msgid ""
" drakhelp 0.1\n"
"Copyright (C) %s Mandriva.\n"
"Copyright (C) %s Mageia.\n"
"This is free software and may be redistributed under the terms of the GNU "
"GPL.\n"
"\n"
"Usage: \n"
msgstr ""

#: drakhelp:23
#, c-format
msgid "  --help                - display this help     \n"
msgstr ""

#: drakhelp:24
#, c-format
msgid ""
" --id <id_label>       - load the html help page which refers to id_label\n"
msgstr ""
" --id <id_label>       - nạp trang trợ giúp html mà nó tham chiếu đến "
"id_label\n"

#: drakhelp:25
#, c-format
msgid ""
" --doc <link>          - link to another web page ( for WM welcome "
"frontend)\n"
msgstr ""
" --doc <link>          - liên kết tới trang web khác ( cho WM welcome "
"frontend)\n"

#: drakhelp:53
#, c-format
msgid "%s Help Center"
msgstr ""

#: drakhelp:53
#, c-format
msgid "No Help entry for %s\n"
msgstr ""

#: drakperm:23
#, c-format
msgid "System settings"
msgstr "Thiết lập của hệ thống"

#: drakperm:24
#, c-format
msgid "Custom settings"
msgstr "Thiết lập tùy chọn"

#: drakperm:25
#, c-format
msgid "Custom & system settings"
msgstr "Thiết lập hệ thống và tùy chỉnh"

#: drakperm:33
#, c-format
msgid "Security Permissions"
msgstr ""

#: drakperm:45
#, c-format
msgid "Editable"
msgstr "Có thể hiệu chỉnh"

#: drakperm:50 drakperm:318
#, c-format
msgid "Path"
msgstr "Đường dẫn"

#: drakperm:50 drakperm:247
#, c-format
msgid "User"
msgstr "Người dùng"

#: drakperm:50 drakperm:247
#, c-format
msgid "Group"
msgstr "Nhóm"

#: drakperm:50 drakperm:107 drakperm:330 draksec:200
#, c-format
msgid "Permissions"
msgstr "Sự chấp thuận"

#: drakperm:60
#, c-format
msgid "Add a new rule"
msgstr "Thêm quy tắc mới"

#: drakperm:67 drakperm:102 drakperm:126
#, c-format
msgid "Edit current rule"
msgstr "Biên soạn quy tắc hiện thời"

#: drakperm:108
#, c-format
msgid ""
"Here you can see files to use in order to fix permissions, owners, and "
"groups via msec.\n"
"You can also edit your own rules which will overwrite the default rules."
msgstr ""
"Tại đây bạn có thể xem các tập tin dùng để sửa lỗi quyền hạn, chủ sở hữu, và "
"nhóm thông qua msec.\n"
"Bạn cũng có thể biên soạn quy tắc riêng, nó sẽ ghi đè lên các quy tắc mặc "
"định."

#: drakperm:110
#, c-format
msgid ""
"The current security level is %s.\n"
"Select permissions to see/edit"
msgstr ""
"Mức bảo mật hiện thời là %s.\n"
"Hãy chọn quyền hạn để xem/hiệu chỉnh"

#: drakperm:122
#, c-format
msgid "Up"
msgstr "Lên"

#: drakperm:122
#, c-format
msgid "Move selected rule up one level"
msgstr "Nâng quy tắc được chọn lên một mức"

#: drakperm:123
#, c-format
msgid "Down"
msgstr "Xuống"

#: drakperm:123
#, c-format
msgid "Move selected rule down one level"
msgstr "Hạ quy tắc được chọn xuống một mức"

#: drakperm:124
#, c-format
msgid "Add a rule"
msgstr "Thêm quy tắc"

#: drakperm:124
#, c-format
msgid "Add a new rule at the end"
msgstr "Thêm quy tắc mới lúc kết thúc"

#: drakperm:125
#, c-format
msgid "Delete"
msgstr "Xóa"

#: drakperm:125
#, c-format
msgid "Delete selected rule"
msgstr "Xóa quy tắc được chọn"

#: drakperm:126 drakups:300 drakups:376
#, c-format
msgid "Edit"
msgstr "Biên soạn"

#: drakperm:239
#, c-format
msgid "browse"
msgstr "duyệt"

#: drakperm:244
#, c-format
msgid "user"
msgstr "người dùng"

#: drakperm:244
#, c-format
msgid "group"
msgstr "nhóm"

#: drakperm:244
#, c-format
msgid "other"
msgstr "Thứ khác"

#: drakperm:247
#, c-format
msgid "Other"
msgstr "Khác"

#: drakperm:249
#, c-format
msgid "Read"
msgstr "Đọc"

#. -PO: here %s will be either "user", "group" or "other"
#: drakperm:252
#, c-format
msgid "Enable \"%s\" to read the file"
msgstr "Bật chạy \"%s\" để đọc tập tin"

#: drakperm:256
#, c-format
msgid "Write"
msgstr "Ghi"

#. -PO: here %s will be either "user", "group" or "other"
#: drakperm:259
#, c-format
msgid "Enable \"%s\" to write the file"
msgstr "Bật chạy \"%s\" để ghi tập tin"

#: drakperm:263
#, c-format
msgid "Execute"
msgstr "Thực thi"

#. -PO: here %s will be either "user", "group" or "other"
#: drakperm:266
#, c-format
msgid "Enable \"%s\" to execute the file"
msgstr "Bật chạy \"%s\" để thực thi tập tin"

#: drakperm:269
#, c-format
msgid "Sticky-bit"
msgstr "Sticky-bit"

#: drakperm:269
#, c-format
msgid ""
"Used for directory:\n"
" only owner of directory or file in this directory can delete it"
msgstr ""
"Được dùng cho thư mục:\n"
" chỉ có chủ sở hữu của thư mục hay tập tin trong thư mục này có thể xóa nó"

#: drakperm:270
#, c-format
msgid "Set-UID"
msgstr "Set-UID"

#: drakperm:270
#, c-format
msgid "Use owner id for execution"
msgstr "Dùng ID chủ sở hữu để thực thi"

#: drakperm:271
#, c-format
msgid "Set-GID"
msgstr "Set-GID"

#: drakperm:271
#, c-format
msgid "Use group id for execution"
msgstr "Dùng ID của nhóm để thực thi"

#: drakperm:288
#, c-format
msgid "User:"
msgstr "Người dùng:"

#: drakperm:289
#, c-format
msgid "Group:"
msgstr "Nhóm :"

#: drakperm:293
#, c-format
msgid "Current user"
msgstr "Người dùng hiện thời"

#: drakperm:294
#, c-format
msgid "When checked, owner and group will not be changed"
msgstr "Khi được kiểm dấu, chủ sở hữu và nhóm sẽ không bị thay đổi"

#: drakperm:304
#, c-format
msgid "Path selection"
msgstr "Chọn đường dẫn"

#: drakperm:324
#, c-format
msgid "Property"
msgstr "Đặc tính"

#: drakperm:371
#, c-format
msgid ""
"The first character of the path must be a slash (\"/\"):\n"
"\"%s\""
msgstr ""

#: drakperm:381
#, c-format
msgid "Both the username and the group must valid!"
msgstr ""

#: drakperm:382
#, c-format
msgid "User: %s"
msgstr ""

#: drakperm:383
#, c-format
msgid "Group: %s"
msgstr ""

#: draksec:53
#, c-format
msgid "ALL"
msgstr "Toàn Bộ"

#: draksec:54
#, c-format
msgid "LOCAL"
msgstr "CỤC BỘ"

#: draksec:55
#, c-format
msgid "NONE"
msgstr "KHÔNG PHẢI"

#: draksec:56 draksec:113
#, c-format
msgid "Default"
msgstr "Mặc định"

#: draksec:57
#, c-format
msgid "Ignore"
msgstr "Bỏ qua"

#: draksec:87
#, c-format
msgid "Security Level and Checks"
msgstr ""

#: draksec:110
#, c-format
msgid "Configure authentication required to access %s tools"
msgstr ""

#: draksec:114
#, c-format
msgid "No password"
msgstr "Không có mật khẩu"

#: draksec:115
#, c-format
msgid "Administrator password"
msgstr ""

#: draksec:116
#, c-format
msgid "User password"
msgstr ""

#: draksec:168 draksec:222
#, c-format
msgid "Software Management"
msgstr "Quản Lý Phần Mềm"

#: draksec:169
#, c-format
msgid "%s Update"
msgstr ""

#: draksec:170
#, c-format
msgid "Software Media Manager"
msgstr "Trình Quản Lý Nguồn Phần Mềm"

#: draksec:171
#, c-format
msgid "Configure 3D Desktop effects"
msgstr "Thiết lập hiệu ứng 3D cho màn hình"

#: draksec:172
#, c-format
msgid "Graphical Server Configuration"
msgstr ""

#: draksec:173
#, c-format
msgid "Mouse Configuration"
msgstr ""

#: draksec:174
#, c-format
msgid "Keyboard Configuration"
msgstr ""

#: draksec:175
#, c-format
msgid "UPS Configuration"
msgstr ""

#: draksec:176
#, c-format
msgid "Network Configuration"
msgstr "Cấu Hình Mạng"

#: draksec:177
#, c-format
msgid "Hosts definitions"
msgstr ""

#: draksec:178
#, c-format
msgid "Network Center"
msgstr "Trung tâm mạng"

#: draksec:179
#, c-format
msgid "Wireless Network Roaming"
msgstr ""

#: draksec:180
#, c-format
msgid "VPN"
msgstr ""

#: draksec:181
#, c-format
msgid "Proxy Configuration"
msgstr "Cấu hình proxy"

#: draksec:182
#, c-format
msgid "Connection Sharing"
msgstr ""

#: draksec:184
#, c-format
msgid "Backups"
msgstr "Sao lưu"

#: draksec:186 logdrake:57
#, c-format
msgid "Logs"
msgstr "Logs"

#: draksec:187
#, c-format
msgid "Services"
msgstr "Dịch vụ"

#: draksec:188
#, c-format
msgid "Users"
msgstr "Người dùng"

#: draksec:190
#, c-format
msgid "Boot Configuration"
msgstr ""

#: draksec:223
#, c-format
msgid "Hardware"
msgstr "Phần Cứng"

#: draksec:224
#, c-format
msgid "Network"
msgstr "Mạng"

#: draksec:225
#, c-format
msgid "System"
msgstr "Hệ Thống"

#: draksec:226
#, c-format
msgid "Boot"
msgstr "Khởi Động"

#: draksound:48
#, c-format
msgid "No Sound Card detected!"
msgstr "Không phát hiện được card âm thanh nào!"

#. -PO: keep the double empty lines between sections, this is formatted a la LaTeX
#: draksound:51
#, c-format
msgid ""
"No Sound Card has been detected on your machine. Please verify that a Linux-"
"supported Sound Card is correctly plugged in"
msgstr ""

#: draksound:54
#, c-format
msgid ""
"\n"
"\n"
"\n"
"Note: if you've an ISA PnP sound card, you'll have to use the alsaconf or "
"the sndconfig program.  Just type \"alsaconf\" or \"sndconfig\" in a console."
msgstr ""
"\n"
"\n"
"\n"
"Lưu ý: nếu có card âm thanh loại ISA PnP, bạn sẽ phải dùng chương trình "
"alsaconf hay sndconfig.  Chỉ việc gõ \"alsaconf\" hay \"sndconfig\" trong "
"console."

#: drakups:71
#, c-format
msgid "Connected through a serial port or an usb cable"
msgstr "Đã kết nối thông qua cổng serial hoặc cáp usb"

#: drakups:72
#, c-format
msgid "Manual configuration"
msgstr "Cấu hình thủ công"

#: drakups:78
#, c-format
msgid "Add an UPS device"
msgstr "Bổ sung thiết bị UPS"

#: drakups:81
#, c-format
msgid ""
"Welcome to the UPS configuration utility.\n"
"\n"
"Here, you'll add a new UPS to your system.\n"
msgstr ""
"Chào mừng tiện ích cấu hình UPS.\n"
"\n"
"Tại đây, bạn có thể bổ sung UPS mới cho hệ thống.\n"

#: drakups:88
#, c-format
msgid ""
"We're going to add an UPS device.\n"
"\n"
"Do you want to autodetect UPS devices connected to this machine or to "
"manually select them?"
msgstr ""
"Thêm thiết bị ÚP.\n"
"\n"
"Bạn muốn phát hiện tự động thiết bị UPS được nối với máy tính này không?"

#: drakups:91
#, c-format
msgid "Autodetection"
msgstr "Tự động phát hiện"

#: drakups:99 harddrake2:358
#, c-format
msgid "Detection in progress"
msgstr "Đang dò tìm"

#: drakups:118 drakups:157 logdrake:466 logdrake:472
#, c-format
msgid "Congratulations"
msgstr "Chúc mừng"

#: drakups:119
#, c-format
msgid "The wizard successfully added the following UPS devices:"
msgstr "Đồ thuật đã hoàn thành việc thêm các thiết bị UPS sau đây:"

#: drakups:121
#, c-format
msgid "No new UPS devices was found"
msgstr "Không tìm thấy thiết bị UPS mới nào"

#: drakups:126 drakups:138
#, c-format
msgid "UPS driver configuration"
msgstr "Cấu hình UPS driver"

#: drakups:126
#, c-format
msgid "Please select your UPS model."
msgstr "Hãy chọn UPS model của bạn."

#: drakups:127
#, c-format
msgid "Manufacturer / Model:"
msgstr "Hãng sản xuất / Model:"

#: drakups:138
#, c-format
msgid ""
"We are configuring the \"%s\" UPS from \"%s\".\n"
"Please fill in its name, its driver and its port."
msgstr ""
"Đang cấu hình UPS \"%s\" từ \"%s\".\n"
"Hãy điền tên, driver và cổng thiết bị."

#: drakups:143
#, c-format
msgid "Name:"
msgstr "Tên:"

#: drakups:143
#, c-format
msgid "The name of your ups"
msgstr "Tên UPS"

#: drakups:144
#, c-format
msgid "Driver:"
msgstr "Driver:"

#: drakups:144
#, c-format
msgid "The driver that manages your ups"
msgstr "Driver quản lý UPS của bạn"

#: drakups:145
#, c-format
msgid "Port:"
msgstr "Cổng:"

#: drakups:147
#, c-format
msgid "The port on which is connected your ups"
msgstr "Cổng nào gắn với UPS của bạn"

#: drakups:157
#, c-format
msgid "The wizard successfully configured the new \"%s\" UPS device."
msgstr "Đồ thuật đã hoàn thành việc cấu hình thiết bị UPS mới \"%s\"."

#: drakups:248
#, c-format
msgid "UPS devices"
msgstr "Thiết bị UPS"

#: drakups:249 drakups:268 drakups:284 harddrake2:89 harddrake2:116
#: harddrake2:123
#, c-format
msgid "Name"
msgstr "Tên"

#: drakups:249 harddrake2:139
#, c-format
msgid "Driver"
msgstr "Driver"

#: drakups:249 harddrake2:56
#, c-format
msgid "Port"
msgstr "Cổng"

#: drakups:267
#, c-format
msgid "UPS users"
msgstr "Người dùng UPS"

#: drakups:283
#, c-format
msgid "Access Control Lists"
msgstr "Truy cập danh sách điều khiển"

#: drakups:284
#, c-format
msgid "IP address"
msgstr "Địa chỉ IP"

#: drakups:284
#, c-format
msgid "IP mask"
msgstr "IP mask"

#: drakups:296
#, c-format
msgid "Rules"
msgstr "Quy tắc"

#: drakups:297
#, c-format
msgid "Action"
msgstr "Hành động"

#: drakups:297 harddrake2:85
#, c-format
msgid "Level"
msgstr "Mức độ"

#: drakups:297
#, c-format
msgid "ACL name"
msgstr "Tên ACL"

#: drakups:297 finish-install:201
#, c-format
msgid "Password"
msgstr "Mật khẩu"

#: drakups:329
#, c-format
msgid "UPS Management"
msgstr ""

#: drakups:333 drakups:342
#, c-format
msgid "DrakUPS"
msgstr "DrakUPS"

#: drakups:339
#, c-format
msgid "Welcome to the UPS configuration tools"
msgstr "Chào mừng công cụ cấu hình UPS"

#: drakxtv:67
#, c-format
msgid "No TV Card detected!"
msgstr "Không phát hiện được card TV nào!"

#. -PO: keep the double empty lines between sections, this is formatted a la LaTeX
#: drakxtv:69
#, c-format
msgid ""
"No TV Card has been detected on your machine. Please verify that a Linux-"
"supported Video/TV Card is correctly plugged in."
msgstr ""

#: finish-install:60
#, c-format
msgid "Keyboard"
msgstr "Bàn phím"

#: finish-install:61
#, c-format
msgid "Please choose your keyboard layout."
msgstr "Hãy chọn tổ chức bàn phím"

#: finish-install:109
#, c-format
msgid "Testing your connection..."
msgstr "Đang kiểm tra kết nối..."

#: finish-install:199 finish-install:217 finish-install:230
#, c-format
msgid "Encrypted home partition"
msgstr ""

#: finish-install:199
#, c-format
msgid "Please enter a password for the %s user"
msgstr ""

#: finish-install:202
#, c-format
msgid "Password (again)"
msgstr "Nhập lại mật khẩu"

#: finish-install:217
#, c-format
msgid "Creating encrypted home partition"
msgstr ""

#: finish-install:230
#, c-format
msgid "Formatting encrypted home partition"
msgstr ""

#: finish-install:264
#, c-format
msgid "Finishing install"
msgstr ""

#: finish-install:264
#, c-format
msgid ""
"This system will be rebooted\n"
"for the changes to take effect!"
msgstr ""

#: harddrake2:30
#, c-format
msgid "Alternative drivers"
msgstr "Các driver thay thế"

#: harddrake2:31
#, c-format
msgid "the list of alternative drivers for this sound card"
msgstr "Danh sách các driver thay thế cho card âm thanh này"

#: harddrake2:33 harddrake2:125
#, c-format
msgid "Bus"
msgstr "Bus"

#: harddrake2:34
#, c-format
msgid ""
"this is the physical bus on which the device is plugged (eg: PCI, USB, ...)"
msgstr ""
"Đây là bus vật lý mà các thiết bị được cắm (nối) vào (VD: PCI, USB,...)"

#: harddrake2:36 harddrake2:151
#, c-format
msgid "Bus identification"
msgstr "Xác nhận Bus"

#: harddrake2:37
#, c-format
msgid ""
"- PCI and USB devices: this lists the vendor, device, subvendor and "
"subdevice PCI/USB ids"
msgstr ""
"- Thiết bị PCI và USB: liệt kê nhà sản xuất, thiết bị, chi nhánh phân phối "
"và ID PCI/USB của linh kiện"

#: harddrake2:39
#, c-format
msgid "Location on the bus"
msgstr "Vị trí trên Bus"

#: harddrake2:40
#, c-format
msgid ""
"- pci devices: this gives the PCI slot, device and function of this card\n"
"- eide devices: the device is either a slave or a master device\n"
"- scsi devices: the scsi bus and the scsi device ids"
msgstr ""
"- Thiết bị PCI: cung cấp khe cắm PCI, thiết bị và chức năng cho card này\n"
"- Thiết bị EIDE: là thiết bị phụ (slave) hay chính (master)\n"
"- Thiết bị SCSI: bus SCSI và các ID của thiết bị SCSI"

#: harddrake2:43
#, c-format
msgid "Drive capacity"
msgstr "Dung lượng đĩa"

#: harddrake2:43
#, c-format
msgid "special capacities of the driver (burning ability and or DVD support)"
msgstr "Dung lượng của từng ổ đĩa (khả năng ghi và/hoặc hỗ trợ DVD)"

#: harddrake2:44
#, c-format
msgid "Description"
msgstr "Mô tả"

#: harddrake2:44
#, c-format
msgid "this field describes the device"
msgstr "trường này mô tả thiết bị"

#: harddrake2:45
#, c-format
msgid "Old device file"
msgstr "Tập tin thiết bị cũ"

#: harddrake2:46
#, c-format
msgid "old static device name used in dev package"
msgstr "Tên thiết bị tĩnh cũ được dùng trong gói tin dev"

#. -PO: here "module" is the "jargon term" for a kernel driver
#: harddrake2:49
#, c-format
msgid "Module"
msgstr "Module"

#: harddrake2:49
#, c-format
msgid "the module of the GNU/Linux kernel that handles the device"
msgstr "Module của GNU/Linux kernel quản lý thiết bị đó"

#: harddrake2:50
#, c-format
msgid "Extended partitions"
msgstr "Phân vùng mở rộng"

#: harddrake2:50
#, c-format
msgid "the number of extended partitions"
msgstr "số phân vùng mở rộng"

#: harddrake2:51
#, c-format
msgid "Geometry"
msgstr "Hình học"

#: harddrake2:51
#, c-format
msgid "Cylinder/head/sectors geometry of the disk"
msgstr "Cylinder/head/sectors geometry của đĩa"

#: harddrake2:52
#, c-format
msgid "Disk controller"
msgstr "Disk controller"

#: harddrake2:52
#, c-format
msgid "the disk controller on the host side"
msgstr "disk controller trên host side"

#: harddrake2:53
#, c-format
msgid "Identifier"
msgstr ""

#: harddrake2:53
#, c-format
msgid "usually the device serial number"
msgstr ""

#: harddrake2:54
#, c-format
msgid "Media class"
msgstr "Loại Phương tiện"

#: harddrake2:54
#, c-format
msgid "class of hardware device"
msgstr "loại của thiết bị phần cứng"

#: harddrake2:55 harddrake2:86
#, c-format
msgid "Model"
msgstr "Model"

#: harddrake2:55
#, c-format
msgid "hard disk model"
msgstr "Model đĩa cứng "

#: harddrake2:56
#, c-format
msgid "network printer port"
msgstr "Cổng máy in mạng"

#: harddrake2:57
#, c-format
msgid "Primary partitions"
msgstr "Phân vùng chính (primary)"

#: harddrake2:57
#, c-format
msgid "the number of the primary partitions"
msgstr "số phân vùng chính"

#: harddrake2:58 harddrake2:92
#, c-format
msgid "Vendor"
msgstr "Nhà SX"

#: harddrake2:58
#, c-format
msgid "the vendor name of the device"
msgstr "tên nhà sản xuất thiết bị"

#: harddrake2:59
#, c-format
msgid "PCI domain"
msgstr ""

#: harddrake2:59 harddrake2:60
#, c-format
msgid "the PCI domain of the device"
msgstr ""

#: harddrake2:60
#, c-format
msgid "PCI revision"
msgstr ""

#: harddrake2:61
#, c-format
msgid "Bus PCI #"
msgstr "Bus PCI #"

#: harddrake2:61
#, c-format
msgid "the PCI bus on which the device is plugged"
msgstr "PCI bus mà các thiết bị được gắn vào"

#: harddrake2:62
#, c-format
msgid "PCI device #"
msgstr "PCI device #"

#: harddrake2:62
#, c-format
msgid "PCI device number"
msgstr "Số thiết bị PCI"

#: harddrake2:63
#, c-format
msgid "PCI function #"
msgstr "PCI function #"

#: harddrake2:63
#, c-format
msgid "PCI function number"
msgstr "Số PCI Function"

#: harddrake2:64
#, c-format
msgid "Vendor ID"
msgstr "Vendor ID"

#: harddrake2:64
#, c-format
msgid "this is the standard numerical identifier of the vendor"
msgstr "đây là trình định danh số chuẩn của nhà sản xuất"

#: harddrake2:65
#, c-format
msgid "Device ID"
msgstr "Device ID"

#: harddrake2:65
#, c-format
msgid "this is the numerical identifier of the device"
msgstr "đây là trình định danh số của thiết bị"

#: harddrake2:66
#, c-format
msgid "Sub vendor ID"
msgstr "Sub vendor ID"

#: harddrake2:66
#, c-format
msgid "this is the minor numerical identifier of the vendor"
msgstr "đây là trình định danh số phụ của nhà sản xuất"

#: harddrake2:67
#, c-format
msgid "Sub device ID"
msgstr "Sub device ID"

#: harddrake2:67
#, c-format
msgid "this is the minor numerical identifier of the device"
msgstr "đây là trình định danh số phụ của thiết bị"

#: harddrake2:68
#, c-format
msgid "Device USB ID"
msgstr "Device USB ID"

#: harddrake2:68
#, c-format
msgid ".."
msgstr ".."

#: harddrake2:73 harddrake2:74
#, c-format
msgid "Bogomips"
msgstr "Bogomips"

#: harddrake2:73 harddrake2:74
#, c-format
msgid ""
"the GNU/Linux kernel needs to run a calculation loop at boot time to "
"initialize a timer counter.  Its result is stored as bogomips as a way to "
"\"benchmark\" the cpu."
msgstr ""
"GNU/Linux kernel cần chạy một calculation loop khi khởi động để khởi tạo "
"timer counter.  Kết quả của nó được lưu là bogomips là cách để \"benchmark\" "
"CPU."

#: harddrake2:75
#, c-format
msgid "Cache size"
msgstr "Kích thước cache"

#: harddrake2:75
#, c-format
msgid "size of the (second level) cpu cache"
msgstr "Kích thước cache (L2) của CPU"

#: harddrake2:76
#, c-format
msgid "Cpuid family"
msgstr "Họ CPUID"

#: harddrake2:76
#, c-format
msgid "family of the cpu (eg: 6 for i686 class)"
msgstr "họ CPU (vd: 6 cho loại i686)"

#: harddrake2:77
#, c-format
msgid "Cpuid level"
msgstr "Mức CPUID"

#: harddrake2:77
#, c-format
msgid "information level that can be obtained through the cpuid instruction"
msgstr "mức thông tin có thể lấy qua hướng dẫn của cpuid"

#: harddrake2:78
#, c-format
msgid "Frequency (MHz)"
msgstr "Tần số (MHz)"

#: harddrake2:78
#, c-format
msgid ""
"the CPU frequency in MHz (Megahertz which in first approximation may be "
"coarsely assimilated to number of instructions the cpu is able to execute "
"per second)"
msgstr ""
"tần số CPU tính theo MHz (MHz là đánh giá ban đầu có thể được hiểu là số mà "
"CPU có thể thực thi trong một giây)"

#: harddrake2:79
#, c-format
msgid "Flags"
msgstr "Flags"

#: harddrake2:79
#, c-format
msgid "CPU flags reported by the kernel"
msgstr "CPU flags do kernel báo cáo"

#: harddrake2:80 harddrake2:144
#, c-format
msgid "Cores"
msgstr ""

#: harddrake2:80
#, c-format
msgid "CPU cores"
msgstr ""

#: harddrake2:81
#, c-format
msgid "Core ID"
msgstr ""

#: harddrake2:82
#, c-format
msgid "Physical ID"
msgstr ""

#: harddrake2:83
#, c-format
msgid "ACPI ID"
msgstr ""

#: harddrake2:84
#, c-format
msgid "Siblings"
msgstr ""

#: harddrake2:85
#, c-format
msgid "sub generation of the cpu"
msgstr "Thế hệ con của CPU"

#: harddrake2:86
#, c-format
msgid "generation of the cpu (eg: 8 for Pentium III, ...)"
msgstr "thế hệ CPU (vd: 8 cho Pentium III, ...)"

#: harddrake2:87 harddrake2:88
#, c-format
msgid "Model name"
msgstr "Tên model"

#: harddrake2:87 harddrake2:88
#, c-format
msgid "official vendor name of the cpu"
msgstr "tên nhà sản xuất CPU chính thức"

#: harddrake2:89
#, c-format
msgid "the name of the CPU"
msgstr "tên CPU"

#: harddrake2:90
#, c-format
msgid "Processor ID"
msgstr "ID bộ vi xử lý"

#: harddrake2:90
#, c-format
msgid "the number of the processor"
msgstr "số bộ vi xử lý"

#: harddrake2:91
#, c-format
msgid "Model stepping"
msgstr "Xếp bậc model"

#: harddrake2:91
#, c-format
msgid "stepping of the cpu (sub model (generation) number)"
msgstr "bậc của CPU (số model (thế hệ) con)"

#: harddrake2:92
#, c-format
msgid "the vendor name of the processor"
msgstr "tên nhà sản xuất bộ vi xử lý"

#: harddrake2:93
#, c-format
msgid "Write protection"
msgstr "Chống ghi"

#: harddrake2:93
#, c-format
msgid ""
"the WP flag in the CR0 register of the cpu enforce write protection at the "
"memory page level, thus enabling the processor to prevent unchecked kernel "
"accesses to user memory (aka this is a bug guard)"
msgstr ""
"WP flag trong CR0 register của cpu buộc phải chống ghi lên memory page "
"level, do đó cho phép bộ vi xử lý phòng chống việc truy cập kernel không "
"được kiểm đến bộ nhớ của người dùng (aka đây là cơ chế bảo vệ lỗi)"

#: harddrake2:97
#, c-format
msgid "Floppy format"
msgstr "Format đĩa mềm"

#: harddrake2:97
#, c-format
msgid "format of floppies supported by the drive"
msgstr "định dạng đĩa mềm được hỗ trợ"

#: harddrake2:101
#, c-format
msgid "EIDE/SCSI channel"
msgstr "Kênh EIDE/SCSI"

#: harddrake2:102
#, c-format
msgid "Disk identifier"
msgstr "Trình nhận dạng đĩa"

#: harddrake2:102
#, c-format
msgid "usually the disk serial number"
msgstr "thường là số serial của đĩa"

#: harddrake2:103
#, c-format
msgid "Target id number"
msgstr ""

#: harddrake2:103
#, c-format
msgid "the SCSI target identifier"
msgstr ""

#: harddrake2:104
#, c-format
msgid "Logical unit number"
msgstr "Số đơn vị logic"

#: harddrake2:104
#, c-format
msgid ""
"the SCSI Logical Unit Number (LUN). SCSI devices connected to a host are "
"uniquely identified by a\n"
"channel number, a target id and a logical unit number"
msgstr ""

#. -PO: here, "size" is the size of the ram chip (eg: 128Mo, 256Mo, ...)
#: harddrake2:111
#, c-format
msgid "Installed size"
msgstr "Kích thước cài đặt"

#: harddrake2:111
#, c-format
msgid "Installed size of the memory bank"
msgstr "Kích thước đã cài đặt của memory bank"

#: harddrake2:112
#, c-format
msgid "Enabled Size"
msgstr "Kích thước cho phép"

#: harddrake2:112
#, c-format
msgid "Enabled size of the memory bank"
msgstr "Kích thước cho phép của memory bank"

#: harddrake2:113 harddrake2:122
#, c-format
msgid "Type"
msgstr "Kiểu"

#: harddrake2:113
#, c-format
msgid "type of the memory device"
msgstr "loại thiết bị bộ nhớ"

#: harddrake2:114
#, c-format
msgid "Speed"
msgstr "Tốc độ"

#: harddrake2:114
#, c-format
msgid "Speed of the memory bank"
msgstr "Tốc độ của memory bank"

#: harddrake2:115
#, c-format
msgid "Bank connections"
msgstr "Kết nối với nhà băng"

#: harddrake2:116
#, c-format
msgid "Socket designation of the memory bank"
msgstr "Thiết kế socket của memory bank"

#: harddrake2:118
#, c-format
msgid "Location"
msgstr ""

#: harddrake2:119
#, c-format
msgid "Size"
msgstr "Kích thước"

#: harddrake2:119
#, c-format
msgid "Size of the memory device"
msgstr ""

#: harddrake2:124
#, c-format
msgid "Device file"
msgstr "Tập tin thiết bị"

#: harddrake2:120
#, c-format
msgid ""
"the device file used to communicate with the kernel driver for the mouse"
msgstr "tập tin thiết bị dùng để truyền thông với kernel driver cho chuột"

#: harddrake2:121
#, c-format
msgid "Emulated wheel"
msgstr "mô phỏng bánh xe"

#: harddrake2:121
#, c-format
msgid "whether the wheel is emulated or not"
msgstr "có mô phỏng bánh xe hay không"

#: harddrake2:122
#, c-format
msgid "the type of the mouse"
msgstr "kiểu chuột"

#: harddrake2:123
#, c-format
msgid "the name of the mouse"
msgstr "tên chuột"

#: harddrake2:124
#, c-format
msgid "Number of buttons"
msgstr "Số lượng nút"

#: harddrake2:124
#, c-format
msgid "the number of buttons the mouse has"
msgstr "số lượng nút của chuột"

#: harddrake2:125
#, c-format
msgid "the type of bus on which the mouse is connected"
msgstr "loại bus mà chuột được gắn vào"

#: harddrake2:126
#, c-format
msgid "Mouse protocol used by X11"
msgstr "Giao thức chuột dùng bởi X11"

#: harddrake2:126
#, c-format
msgid "the protocol that the graphical desktop use with the mouse"
msgstr "Giao thức mà desktop đồ họa sử dụng chuột"

#: harddrake2:130
#, c-format
msgid "Identification"
msgstr "định danh"

#: harddrake2:135 harddrake2:150
#, c-format
msgid "Connection"
msgstr "Kết nối"

#: harddrake2:145
#, c-format
msgid "Performances"
msgstr "Hiệu suất"

#: harddrake2:152
#, c-format
msgid "Device"
msgstr "Thiết bị"

#: harddrake2:153
#, c-format
msgid "Partitions"
msgstr "Phân vùng"

#: harddrake2:158
#, c-format
msgid "Features"
msgstr "Tính năng"

#: harddrake2:179
#, c-format
msgid "Autodetect _modems"
msgstr "Tự động dò mo_dem"

#: harddrake2:180
#, c-format
msgid "Autodetect parallel _zip drives"
msgstr "Tự động phát hiện parallel _zip drives"

#: harddrake2:184
#, c-format
msgid "Hardware Configuration"
msgstr ""

#: harddrake2:193
#, c-format
msgid "_Options"
msgstr "Tuỳ _chọn"

#: harddrake2:194 harddrake2:195
#, c-format
msgid "_Help"
msgstr "Trợ _giúp"

#: harddrake2:195
#, c-format
msgid "<control>H"
msgstr ""

#: harddrake2:196
#, c-format
msgid "_Fields description"
msgstr "Mô tả các t_rường"

#: harddrake2:197
#, c-format
msgid "_Report Bug"
msgstr "_Báo cáo lỗi"

#: harddrake2:198
#, c-format
msgid "_About..."
msgstr "Giới thiệ_u..."

#: harddrake2:242
#, c-format
msgid "Detected hardware"
msgstr "Phần cứng được phát hiện"

#: harddrake2:245 scannerdrake:284
#, c-format
msgid "Information"
msgstr "Thông tin"

#: harddrake2:247
#, c-format
msgid "Set current driver options"
msgstr ""

#: harddrake2:254
#, c-format
msgid "Run config tool"
msgstr "Chạy công cụ cấu hình"

#: harddrake2:280
#, c-format
msgid ""
"Click on a device in the tree on the left in order to display its "
"information here."
msgstr "Nhấn chuột lên thiết bị ở cây bên trái để xem thông tin về nó tại đây."

#: harddrake2:300 notify-x11-free-driver-switch:13
#, c-format
msgid "unknown"
msgstr "không xác định"

#: harddrake2:301
#, c-format
msgid "Unknown"
msgstr "Không xác định"

#: harddrake2:321
#, c-format
msgid "Misc"
msgstr "Linh tinh"

#: harddrake2:404
#, c-format
msgid "secondary"
msgstr "phụ"

#: harddrake2:404
#, c-format
msgid "primary"
msgstr "chính"

#: harddrake2:408
#, c-format
msgid "burner"
msgstr "ổ ghi"

#: harddrake2:408
#, c-format
msgid "DVD"
msgstr "DVD"

#: harddrake2:504
#, c-format
msgid "The following packages need to be installed:\n"
msgstr "Các gói sau đây cần được cài đặt:\n"

#: harddrake2:521
#, c-format
msgid "Harddrake"
msgstr "HardDrake"

#: harddrake2:525
#, c-format
msgid "This is HardDrake, a %s hardware configuration tool."
msgstr ""

#: harddrake2:540
#, c-format
msgid "Harddrake help"
msgstr "Trợ Giúp Mageia"

#: harddrake2:541
#, c-format
msgid ""
"Description of the fields:\n"
"\n"
msgstr ""
"Mô tả về các trường:\n"
"\n"

#: harddrake2:548
#, c-format
msgid "Select a device!"
msgstr "Chọn thiết bị !"

#: harddrake2:548
#, c-format
msgid ""
"Once you've selected a device, you'll be able to see the device information "
"in fields displayed on the right frame (\"Information\")"
msgstr ""
"Mỗi lần chọn một thiết bị, bạn sẽ thấy thông tin thiết bị trong các trường "
"được hiển thị trên khung bên phải (\"Thông tin\")"

#: localedrake:38
#, c-format
msgid "LocaleDrake"
msgstr "LocaleDrake"

#: localedrake:46
#, c-format
msgid "You should install the following packages: %s"
msgstr "Bạn nên cài đặt các gói sau: %s"

#. -PO: the following is used to combine packages names. eg: "initscripts, harddrake, yudit"
#: localedrake:49
#, c-format
msgid ", "
msgstr ", "

#: logdrake:56
#, c-format
msgid "%s Tools Logs"
msgstr ""

#: logdrake:70
#, c-format
msgid "Show only for the selected day"
msgstr "Chỉ hiển thị với ngày được chọn"

#: logdrake:79
#, c-format
msgid "<control>S"
msgstr "<control>S"

#: logdrake:118
#, c-format
msgid ""
"_:this is the auth.log log file\n"
"Authentication"
msgstr "Xác thực"

#: logdrake:119
#, c-format
msgid ""
"_:this is the user.log log file\n"
"User"
msgstr "Người dùng"

#: logdrake:120
#, c-format
msgid ""
"_:this is the /var/log/messages log file\n"
"Messages"
msgstr "Thông điệp"

#: logdrake:121
#, c-format
msgid ""
"_:this is the /var/log/syslog log file\n"
"Syslog"
msgstr "Syslog"

#: logdrake:125
#, c-format
msgid "search"
msgstr "tìm kiếm"

#: logdrake:137
#, c-format
msgid "A tool to monitor your logs"
msgstr "Công cụ xem bản ghi"

#: logdrake:139
#, c-format
msgid "Settings"
msgstr "Các thiết lập"

#: logdrake:142
#, c-format
msgid "Matching"
msgstr "Khớp nhau"

#: logdrake:143
#, c-format
msgid "but not matching"
msgstr "nhưng không khớp"

#: logdrake:146
#, c-format
msgid "Choose file"
msgstr "Chọn tập tin"

#: logdrake:158
#, c-format
msgid "Calendar"
msgstr "Lịch"

#: logdrake:167
#, c-format
msgid "Content of the file"
msgstr "Nội dung tập tin"

#: logdrake:171 logdrake:416
#, c-format
msgid "Mail alert"
msgstr "Thư Cảnh báo"

#: logdrake:178
#, c-format
msgid "The alert wizard has failed unexpectedly:"
msgstr "Lỗi đồ thuật cảnh báo :"

#: logdrake:182
#, c-format
msgid "Save"
msgstr "Lưu"

#: logdrake:231
#, c-format
msgid "please wait, parsing file: %s"
msgstr "Hãy đợi, đang phân tích tập tin: %s"

#: logdrake:253
#, c-format
msgid "Sorry, log file isn't available!"
msgstr ""

#: logdrake:301
#, c-format
msgid "Error while opening \"%s\" log file: %s\n"
msgstr ""

#: logdrake:394
#, c-format
msgid "Apache World Wide Web Server"
msgstr "Máy Chủ WWW Apache"

#: logdrake:395
#, c-format
msgid "Domain Name Resolver"
msgstr "Trình Xử Lý Tên Miền"

#: logdrake:396
#, c-format
msgid "Ftp Server"
msgstr "Máy chủ FTP"

#: logdrake:397
#, c-format
msgid "Postfix Mail Server"
msgstr "Máy Chủ Thư Postfix"

#: logdrake:398
#, c-format
msgid "Samba Server"
msgstr "Máy Chủ Samba"

#: logdrake:399
#, c-format
msgid "SSH Server"
msgstr "Máy chủ SSH"

#: logdrake:400
#, c-format
msgid "Webmin Service"
msgstr "Dịch vụ Webmin"

#: logdrake:401
#, c-format
msgid "Xinetd Service"
msgstr "Dịch Vụ Xinetd"

#: logdrake:410
#, c-format
msgid "Configure the mail alert system"
msgstr "Cấu hình hệ thống cảnh báo qua thư"

#: logdrake:411
#, c-format
msgid "Stop the mail alert system"
msgstr "Dừng hệ thống cảnh báo qua thư"

#: logdrake:419
#, c-format
msgid "Mail alert configuration"
msgstr "Cấu hình Thư Cảnh Báo"

#: logdrake:420
#, c-format
msgid ""
"Welcome to the mail configuration utility.\n"
"\n"
"Here, you'll be able to set up the alert system.\n"
msgstr ""
"Chào mừng tiện ích cấu hình thư.\n"
"\n"
"Tại đây, có thể thiết lập hệ thống cảnh báo.\n"

#: logdrake:423
#, c-format
msgid "What do you want to do?"
msgstr "Bạn muốn làm gì?"

#: logdrake:430
#, c-format
msgid "Services settings"
msgstr "Các thiết lập dịch vụ"

#: logdrake:431
#, c-format
msgid ""
"You will receive an alert if one of the selected services is no longer "
"running"
msgstr ""
"Bạn sẽ nhận được cảnh báo nếu một trong những dịch vụ được chọn không còn "
"chạy nữa"

#: logdrake:438
#, c-format
msgid "Load setting"
msgstr "Nạp thiết lập"

#: logdrake:439
#, c-format
msgid "You will receive an alert if the load is higher than this value"
msgstr "Bạn sẽ nhận được cảnh báo nếu tải cao hơn giá trị này"

#: logdrake:440
#, c-format
msgid ""
"_: load here is a noun, the load of the system\n"
"Load"
msgstr "Tải"

#: logdrake:445
#, c-format
msgid "Alert configuration"
msgstr "Cấu hình cảnh báo"

#: logdrake:446
#, c-format
msgid "Please enter your email address below "
msgstr "Hãy nhập địa chỉ e-mail của bạn ở dưới"

#: logdrake:447
#, c-format
msgid "and enter the name (or the IP) of the SMTP server you wish to use"
msgstr "và nhập tên hoặc IP của máy chủ SMTP mà bạn muốn dùng."

#: logdrake:449
#, c-format
msgid "Email address"
msgstr ""

#: logdrake:450
#, c-format
msgid "Email server"
msgstr ""

#: logdrake:454
#, c-format
msgid "\"%s\" neither is a valid email nor is an existing local user!"
msgstr "\"%s\" không phải là email hợp lệ hay người dùng cục bộ hiện có!"

#: logdrake:459
#, c-format
msgid ""
"\"%s\" is a local user, but you did not select a local smtp, so you must use "
"a complete email address!"
msgstr ""
"\"%s\" là một người dùng cục bộ, nhưng bạn đã không chọn một local smtp, do "
"đó bạn phải dùng một địa chỉ email hoàn chỉnh!"

#: logdrake:466
#, c-format
msgid "The wizard successfully configured the mail alert."
msgstr "Đồ thuật cấu hình thành công cảnh báo qua thư."

#: logdrake:472
#, c-format
msgid "The wizard successfully disabled the mail alert."
msgstr "Đồ thuật tắt thành công cảnh báo qua thư."

#: logdrake:531
#, c-format
msgid "Save as.."
msgstr "Lưu là.."

#: notify-x11-free-driver-switch:18 service_harddrake:452
#, c-format
msgid "Display driver setup"
msgstr ""

#: notify-x11-free-driver-switch:20
#, c-format
msgid "The display driver has been automatically switched to '%s'."
msgstr ""

#: notify-x11-free-driver-switch:21
#, c-format
msgid "Reason: %s."
msgstr ""

#: scannerdrake:49
#, c-format
msgid ""
"SANE packages need to be installed to use scanners.\n"
"\n"
"Do you want to install the SANE packages?"
msgstr ""
"Gói tin cho SANE cần được cài đặt để sử dụng máy quét.\n"
"\n"
"Bạn muốn cài đặt không?"

#: scannerdrake:53
#, c-format
msgid "Aborting Scannerdrake."
msgstr "Ngừng Scannerdrake."

#: scannerdrake:58
#, c-format
msgid ""
"Could not install the packages needed to set up a scanner with Scannerdrake."
msgstr ""
"Không thể cài đặt các gói cho việc thiết lập máy quét bằng Scannerdrake."

#: scannerdrake:59
#, c-format
msgid "Scannerdrake will not be started now."
msgstr "Scannerdrake sẽ không được chạy lúc này."

#: scannerdrake:65 scannerdrake:503
#, c-format
msgid "Searching for configured scanners..."
msgstr "Đang tìm các máy quét đã cấu hình ..."

#: scannerdrake:69 scannerdrake:507
#, c-format
msgid "Searching for new scanners..."
msgstr "Đang tìm các máy quét mới ..."

#: scannerdrake:77 scannerdrake:529
#, c-format
msgid "Re-generating list of configured scanners..."
msgstr "Đang tạo lại danh sách các máy quét đã cấu hình ..."

#: scannerdrake:99
#, c-format
msgid "The %s is not supported by this version of %s."
msgstr "%s không được hỗ trợ bởi phiên bản này của %s."

#: scannerdrake:102 scannerdrake:113
#, c-format
msgid "Confirmation"
msgstr ""

#: scannerdrake:102
#, c-format
msgid "%s found on %s, configure it automatically?"
msgstr "Đã tìm thấy %s trên %s, tự động cấu hình nó không?"

#: scannerdrake:114
#, c-format
msgid "%s is not in the scanner database, configure it manually?"
msgstr ""
"%s không phải là cơ sở dữ liệu của máy quét, có cấu hình nó thủ công hay "
"không?"

#: scannerdrake:128
#, c-format
msgid "Scanner configuration"
msgstr ""

#: scannerdrake:129
#, c-format
msgid "Select a scanner model (Detected model: %s, Port: %s)"
msgstr ""

#: scannerdrake:131
#, c-format
msgid "Select a scanner model (Detected model: %s)"
msgstr ""

#: scannerdrake:132
#, c-format
msgid "Select a scanner model (Port: %s)"
msgstr ""

#: scannerdrake:134 scannerdrake:137
#, c-format
msgid " (UNSUPPORTED)"
msgstr " (KHÔNG HỖ TRỢ)"

#: scannerdrake:140
#, c-format
msgid "The %s is not supported under Linux."
msgstr "%s không được linux hỗ trợ."

#: scannerdrake:167 scannerdrake:181
#, c-format
msgid "Do not install firmware file"
msgstr "Đừng cài đặt tập tin firmware"

#: scannerdrake:170 scannerdrake:220
#, c-format
msgid "Scanner Firmware"
msgstr ""

#: scannerdrake:171 scannerdrake:223
#, c-format
msgid ""
"It is possible that your %s needs its firmware to be uploaded everytime when "
"it is turned on."
msgstr "Có khả năng là %s cần có firmware được nạp lên mỗi khi bật nó lên."

#: scannerdrake:172 scannerdrake:224
#, c-format
msgid "If this is the case, you can make this be done automatically."
msgstr "Nếu là như vậy, bạn có thể để nó tự động hoàn thành."

#: scannerdrake:173 scannerdrake:227
#, c-format
msgid ""
"To do so, you need to supply the firmware file for your scanner so that it "
"can be installed."
msgstr ""
"Để làm vậy, bạn cần cung cấp tập tin firmware cho máy quét để nó được cài "
"đặt."

#: scannerdrake:174 scannerdrake:228
#, c-format
msgid ""
"You find the file on the CD or floppy coming with the scanner, on the "
"manufacturer's home page, or on your Windows partition."
msgstr ""
"Bạn tìm thấy tập tin trên CD hay đĩa mềm đi kèm với máy quét, từ trang chủ "
"của nhà sản  xuất, hay từ phân vùng Windows. "

#: scannerdrake:176 scannerdrake:235
#, c-format
msgid "Install firmware file from"
msgstr "Cài đặt tập tin firmware từ"

#: scannerdrake:178 scannerdrake:186 scannerdrake:237 scannerdrake:244
#, c-format
msgid "CD-ROM"
msgstr "CD-ROM"

#: scannerdrake:179 scannerdrake:188 scannerdrake:238 scannerdrake:246
#, c-format
msgid "Floppy Disk"
msgstr "Đĩa mềm"

#: scannerdrake:180 scannerdrake:190 scannerdrake:239 scannerdrake:248
#, c-format
msgid "Other place"
msgstr "Vị trí khác"

#: scannerdrake:196
#, c-format
msgid "Select firmware file"
msgstr "Chọn tập tin firmware"

#: scannerdrake:199 scannerdrake:258
#, c-format
msgid "The firmware file %s does not exist or is unreadable!"
msgstr "Tập tin firmware %s không có hoặc không đọc được!"

#: scannerdrake:222
#, c-format
msgid ""
"It is possible that your scanners need their firmware to be uploaded "
"everytime when they are turned on."
msgstr "Điều này cho phép nạp firmware cho máy quét mỗi khi bật máy."

#: scannerdrake:226
#, c-format
msgid ""
"To do so, you need to supply the firmware files for your scanners so that it "
"can be installed."
msgstr ""
"Để làm vậy, bạn cần cung cấp tập tin firmware cho máy quét để cài đặt nó."

#: scannerdrake:229
#, c-format
msgid ""
"If you have already installed your scanner's firmware you can update the "
"firmware here by supplying the new firmware file."
msgstr ""
"Nếu đã cài đặt firmware của máy quét, bạn có thể cập nhật firmware ở đây "
"bằng cách cung cấp tập tin firmware."

#: scannerdrake:231
#, c-format
msgid "Install firmware for the"
msgstr "Cài đặt firmware cho"

#: scannerdrake:254
#, c-format
msgid "Select firmware file for the %s"
msgstr "Chọn tập tin firmware cho %s"

#: scannerdrake:272
#, c-format
msgid "Could not install the firmware file for the %s!"
msgstr "Không thể cài đặt tập tin firmware cho %s!"

#: scannerdrake:285
#, c-format
msgid "The firmware file for your %s was successfully installed."
msgstr "Tập tin firmware cho %s của bạn đã được cài đặt thành công."

#: scannerdrake:295
#, c-format
msgid "The %s is unsupported"
msgstr "%s không được hỗ trợ"

#: scannerdrake:300
#, c-format
msgid ""
"The %s must be configured by system-config-printer.\n"
"You can launch system-config-printer from the %s Control Center in Hardware "
"section."
msgstr ""
"%s phải được cấu hình bằng system-config-printer.\n"
"Có thể chạy system-config-printer từ Trung Tâm Điều Khiển %s trong mục Phần "
"Cứng."

#: scannerdrake:318
#, c-format
msgid "Setting up kernel modules..."
msgstr "Đang thiết lập các kernel module..."

#: scannerdrake:328 scannerdrake:335 scannerdrake:365
#, c-format
msgid "Auto-detect available ports"
msgstr "Tự động phát hiện các cổng hiện có"

#: scannerdrake:329 scannerdrake:375
#, c-format
msgid "Device choice"
msgstr ""

#: scannerdrake:330 scannerdrake:376
#, c-format
msgid "Please select the device where your %s is attached"
msgstr "Hãy chọn thiết bị nơi mà %s được gắn vào"

#: scannerdrake:331
#, c-format
msgid "(Note: Parallel ports cannot be auto-detected)"
msgstr "(Lưu ý: Không thể tự động phát hiện các cổng song song)"

#: scannerdrake:333 scannerdrake:378
#, c-format
msgid "choose device"
msgstr "Chọn thiết bị"

#: scannerdrake:367
#, c-format
msgid "Searching for scanners..."
msgstr "Đang tìm máy quét ..."

#: scannerdrake:403 scannerdrake:410
#, c-format
msgid "Attention!"
msgstr "Chú ý!"

#: scannerdrake:404
#, c-format
msgid ""
"Your %s cannot be configured fully automatically.\n"
"\n"
"Manual adjustments are required. Please edit the configuration file /etc/"
"sane.d/%s.conf. "
msgstr ""
"Không thể cấu hình theo cách tự động hoàn toàn %s.\n"
"\n"
"Bạn cần phải tự hiệu chỉnh, hãy hiệu chỉnh tập tin cấu hình /etc/sane.d/%s."
"conf."

#: scannerdrake:405 scannerdrake:414
#, c-format
msgid ""
"More info in the driver's manual page. Run the command \"man sane-%s\" to "
"read it."
msgstr ""
"Thông tin chi tiết nằm trong driver's manual page. Hãy chạy lệnh \"man sane-"
"%s\" để đọc."

#: scannerdrake:407 scannerdrake:416
#, c-format
msgid ""
"After that you may scan documents using \"XSane\" or \"%s\" from Multimedia/"
"Graphics in the applications menu."
msgstr ""

#: scannerdrake:411
#, c-format
msgid ""
"Your %s has been configured, but it is possible that additional manual "
"adjustments are needed to get it to work. "
msgstr "%s đã được cấu hình, nhưng bạn cần phải tự hiệu chỉnh thêm để chạy nó."

#: scannerdrake:412
#, c-format
msgid ""
"If it does not appear in the list of configured scanners in the main window "
"of Scannerdrake or if it does not work correctly, "
msgstr ""
"Nếu nó không xuất hiện trong danh sách máy quét đã cấu hình ở cửa sổ chính "
"của Scannerdrake hoặc khi nó không làm việc đúng, "

#: scannerdrake:413
#, c-format
msgid "edit the configuration file /etc/sane.d/%s.conf. "
msgstr "hiệu chỉnh tập tin cấu hình /etc/sane.d/%s.conf. "

#: scannerdrake:418
#, c-format
msgid "Congratulations!"
msgstr "Chúc mừng!"

#: scannerdrake:419
#, c-format
msgid ""
"Your %s has been configured.\n"
"You may now scan documents using \"XSane\" or \"%s\" from Multimedia/"
"Graphics in the applications menu."
msgstr ""

#: scannerdrake:444
#, c-format
msgid ""
"The following scanners\n"
"\n"
"%s\n"
"are available on your system.\n"
msgstr ""
"Các máy quét sau đây\n"
"\n"
"%s\n"
"sẵn dùng trên hệ thống của bạn.\n"

#: scannerdrake:445
#, c-format
msgid ""
"The following scanner\n"
"\n"
"%s\n"
"is available on your system.\n"
msgstr ""
"Máy quét sau đây\n"
"\n"
"%s\n"
"sẵn dùng trên hệ thống của bạn.\n"

#: scannerdrake:447 scannerdrake:450
#, c-format
msgid "There are no scanners found which are available on your system.\n"
msgstr "Không tìm thấy máy quét nào sẵn có trên hệ thống của bạn.\n"

#: scannerdrake:458
#, c-format
msgid "Scanner Management"
msgstr ""

#: scannerdrake:464
#, c-format
msgid "Search for new scanners"
msgstr "Tìm kiếm các máy quét mới"

#: scannerdrake:470
#, c-format
msgid "Add a scanner manually"
msgstr "Thêm máy quét theo cách thủ công"

#: scannerdrake:477
#, c-format
msgid "Install/Update firmware files"
msgstr "Cài đặt/Cập nhật tập tin firmware"

#: scannerdrake:483
#, c-format
msgid "Scanner sharing"
msgstr "Chia sẻ máy quét"

#: scannerdrake:542 scannerdrake:707
#, c-format
msgid "All remote machines"
msgstr "Toàn bộ các máy ở xa"

#: scannerdrake:554 scannerdrake:857
#, c-format
msgid "This machine"
msgstr "Máy tính này"

#: scannerdrake:593
#, c-format
msgid "Scanner Sharing"
msgstr ""

#: scannerdrake:594
#, c-format
msgid ""
"Here you can choose whether the scanners connected to this machine should be "
"accessible by remote machines and by which remote machines."
msgstr ""
"Tại đây bạn có thể chọn máy quét nào kết nối với máy tính này có thể truy "
"cập được từ các máy tính ở xa và bởi máy ở xa nào."

#: scannerdrake:595
#, c-format
msgid ""
"You can also decide here whether scanners on remote machines should be made "
"available on this machine."
msgstr ""
"Tại đây bạn cũng có thể quyết định máy quét nào trên máy tính ở xa sẽ sẵn "
"dùng trên máy tính này."

#: scannerdrake:598
#, c-format
msgid "The scanners on this machine are available to other computers"
msgstr "Những máy quét trên máy tính này sẵn dùng cho các máy tính khác"

#: scannerdrake:600
#, c-format
msgid "Scanner sharing to hosts: "
msgstr "Chia sẻ máy quét trên các host: "

#: scannerdrake:605 scannerdrake:622
#, c-format
msgid "No remote machines"
msgstr "Không có máy ở xa"

#: scannerdrake:614
#, c-format
msgid "Use scanners on remote computers"
msgstr "Dùng máy quét trên các máy tính ở xa"

#: scannerdrake:617
#, c-format
msgid "Use the scanners on hosts: "
msgstr "Dùng các máy quét trên các host: "

#: scannerdrake:644 scannerdrake:716 scannerdrake:866
#, c-format
msgid "Sharing of local scanners"
msgstr "Chia sẻ máy quét cục bộ"

#: scannerdrake:645
#, c-format
msgid ""
"These are the machines on which the locally connected scanner(s) should be "
"available:"
msgstr ""
"Đây là những máy tính mà trên đó các máy quét kết nối cục bộ sẽ sẵn dùng:"

#: scannerdrake:656 scannerdrake:806
#, c-format
msgid "Add host"
msgstr "Thêm host"

#: scannerdrake:662 scannerdrake:812
#, c-format
msgid "Edit selected host"
msgstr "Biên soạn host được chọn"

#: scannerdrake:671 scannerdrake:821
#, c-format
msgid "Remove selected host"
msgstr "Bỏ host được chọn"

#: scannerdrake:680 scannerdrake:830
#, c-format
msgid "Done"
msgstr "Hoàn thành"

#: scannerdrake:695 scannerdrake:703 scannerdrake:708 scannerdrake:754
#: scannerdrake:845 scannerdrake:853 scannerdrake:858 scannerdrake:904
#, c-format
msgid "Name/IP address of host:"
msgstr "Tên / Địa chỉ IP của host:"

#: scannerdrake:717 scannerdrake:867
#, c-format
msgid "Choose the host on which the local scanners should be made available:"
msgstr "Chọn host để tạo các máy quét cục bộ sẵn dùng trên đó:"

#: scannerdrake:728 scannerdrake:878
#, c-format
msgid "You must enter a host name or an IP address.\n"
msgstr "Bạn phải nhập tên chủ (hostname) hay địa chỉ IP.\n"

#: scannerdrake:739 scannerdrake:889
#, c-format
msgid "This host is already in the list, it cannot be added again.\n"
msgstr "Host này có trong danh sách rồi, không thể thêm nữa.\n"

#: scannerdrake:794
#, c-format
msgid "Usage of remote scanners"
msgstr "Cách dùng máy quét ở xa"

#: scannerdrake:795
#, c-format
msgid "These are the machines from which the scanners should be used:"
msgstr "Đây là những máy tính mà trên đó máy quét sẽ được dùng:"

#: scannerdrake:952
#, c-format
msgid ""
"saned needs to be installed to share the local scanner(s).\n"
"\n"
"Do you want to install the saned package?"
msgstr ""
"Cần cài đặt SANE để chia sẻ máy quét.\n"
"\n"
"Bạn muốn cài đặt không?"

#: scannerdrake:956 scannerdrake:960
#, c-format
msgid "Your scanner(s) will not be available on the network."
msgstr "Máy quét của bạn sẽ không được chia sẻ qua mạng."

#: scannerdrake:959
#, c-format
msgid "Could not install the packages needed to share your scanner(s)."
msgstr "Không thể cài đặt các gói để chia sẻ máy quét của bạn."

#: service_harddrake:157
#, c-format
msgid "The graphics card '%s' is no longer supported by driver '%s'"
msgstr ""

#: service_harddrake:167
#, c-format
msgid "New release, reconfiguring X for %s"
msgstr ""

#: service_harddrake:258
#, c-format
msgid "The proprietary kernel driver was not found for X.org driver '%s'"
msgstr ""

#: service_harddrake:297
#, c-format
msgid "Some devices in the \"%s\" hardware class were removed:\n"
msgstr "Đã gỡ bỏ một số thiết bị trong loại phần cứng \"%s\":\n"

#: service_harddrake:298
#, c-format
msgid "- %s was removed\n"
msgstr "- %s đã được bỏ\n"

#: service_harddrake:301
#, c-format
msgid "Some devices were added: %s\n"
msgstr "Đã thêm một số thiết bị: %s\n"

#: service_harddrake:302
#, c-format
msgid "- %s was added\n"
msgstr "- %s đã được thêm\n"

#: service_harddrake:384
#, c-format
msgid "Hardware changes in \"%s\" class (%s seconds to answer)"
msgstr "Thay đổi phần cứng trong \"%s\" class (%s giây để trả lời)"

#: service_harddrake:385
#, c-format
msgid "Do you want to run the appropriate config tool?"
msgstr "Bạn muốn chạy công cụ cấu hình thích ứng không?"

#: service_harddrake:410
#, c-format
msgid "Hardware probing in progress"
msgstr "Đang dò tìm phần cứng"

#: service_harddrake:431 service_harddrake:436
#, c-format
msgid "Display driver issue"
msgstr ""

#: service_harddrake:432
#, c-format
msgid ""
"The display driver currently configured requires you to use the 'nokmsboot' "
"boot option to prevent the KMS driver of the kernel from being loaded in the "
"boot process. Startup of the X server may now fail as that option was not "
"specified."
msgstr ""

#: service_harddrake:437
#, c-format
msgid ""
"Detected a loaded display driver kernel module which conflicts with the "
"driver the X server is configured to use. Startup of the X server may now "
"fail."
msgstr ""

#: service_harddrake:452
#, c-format
msgid "The system has to be rebooted due to a display driver change."
msgstr ""

#: service_harddrake:453
#, c-format
msgid "Press Cancel within %d seconds to abort."
msgstr ""

#: ../menu/harddrake.desktop.in.h:1
msgid "HardDrake"
msgstr "HardDrake"

#: ../menu/harddrake.desktop.in.h:2
msgid "Hardware Central Configuration/information tool"
msgstr ""

#: ../menu/harddrake.desktop.in.h:3
msgid "Hardware Configuration Tool"
msgstr ""

#: ../menu/localedrake-system.desktop.in.h:1
msgid "System Regional Settings"
msgstr ""

#: ../menu/localedrake-system.desktop.in.h:2
msgid "System wide language & country configurator"
msgstr ""

#: ../menu/localedrake-user.desktop.in.h:1
msgid "Regional Settings"
msgstr ""

#: ../menu/localedrake-user.desktop.in.h:2
msgid "Language & country configuration"
msgstr ""

#: ../polkit/org.mageia.drakauth.policy.in.h:1
msgid "Run Mageia Authentication Configuration"
msgstr ""

#: ../polkit/org.mageia.drakauth.policy.in.h:2
msgid "Authentication is required to run Mageia Authentication Configuration"
msgstr ""

#: ../polkit/org.mageia.drakboot.policy.in.h:1
msgid "Run Mageia Boot Configuration"
msgstr ""

#: ../polkit/org.mageia.drakboot.policy.in.h:2
msgid "Authentication is required to run Mageia Boot Configuration"
msgstr ""

#: ../polkit/org.mageia.drakclock.policy.in.h:1
msgid "Run Mageia Date and Time Configuration"
msgstr ""

#: ../polkit/org.mageia.drakclock.policy.in.h:2
msgid "Authentication is required to run Mageia Date and Time Configuration"
msgstr ""

#: ../polkit/org.mageia.drakdisk.policy.in.h:1
msgid "Run Mageia Disk Layout Editor"
msgstr ""

#: ../polkit/org.mageia.drakdisk.policy.in.h:2
msgid "Authentication is required to run Mageia Disk Layout Editor"
msgstr ""

#: ../polkit/org.mageia.drakdm.policy.in.h:1
msgid "Run Mageia Login Manager Configuration"
msgstr ""

#: ../polkit/org.mageia.drakdm.policy.in.h:2
msgid "Authentication is required to run Mageia Login Manager Configuration"
msgstr ""

#: ../polkit/org.mageia.drakfont.policy.in.h:1
msgid "Run Mageia Font Configuration"
msgstr ""

#: ../polkit/org.mageia.drakfont.policy.in.h:2
msgid "Authentication is required to run Mageia Font Configuration"
msgstr ""

#: ../polkit/org.mageia.drakhardware.policy.in.h:1
msgid "Run Mageia Hardware Configuration"
msgstr ""

#: ../polkit/org.mageia.drakhardware.policy.in.h:2
msgid "Authentication is required to run Mageia Hardware Configuration"
msgstr ""

#: ../polkit/org.mageia.draklog.policy.in.h:1
msgid "Run Mageia Log Viewer"
msgstr ""

#: ../polkit/org.mageia.draklog.policy.in.h:2
msgid "Authentication is required to run Mageia Log Viewer"
msgstr ""

#: ../polkit/org.mageia.drakperm.policy.in.h:1
msgid "Run Mageia Security Permissions Configuration"
msgstr ""

#: ../polkit/org.mageia.drakperm.policy.in.h:2
msgid ""
"Authentication is required to run Mageia Security Permissions Configuration"
msgstr ""

#: ../polkit/org.mageia.drakscanner.policy.in.h:1
msgid "Run Mageia Scanner Configuration"
msgstr ""

#: ../polkit/org.mageia.drakscanner.policy.in.h:2
msgid "Authentication is required to run Mageia Scanner Configuration"
msgstr ""

#: ../polkit/org.mageia.draksec.policy.in.h:1
msgid "Run Mageia Application Security Configuration"
msgstr ""

#: ../polkit/org.mageia.draksec.policy.in.h:2
msgid ""
"Authentication is required to run Mageia Application Security Configuration"
msgstr ""

#: ../polkit/org.mageia.drakups.policy.in.h:1
msgid "Run Mageia UPS Configuration"
msgstr ""

#: ../polkit/org.mageia.drakups.policy.in.h:2
msgid "Authentication is required to run Mageia UPS Configuration"
msgstr ""

#: ../polkit/org.mageia.drakxservices.policy.in.h:1
msgid "Run Mageia Service Configuration"
msgstr ""

#: ../polkit/org.mageia.drakxservices.policy.in.h:2
msgid "Authentication is required to run Mageia Service Configuration"
msgstr ""