# translation of DrakX-vi.po to 
# Vietnamese Translation for DrakX module.
# Copyright (C) 2003, 2004, 2005 Free Software Foundation, Inc.
# Trinh Minh Thanh <tmthanh@yahoo.com> 2001-2005.
# Larry Nguyen <larry@vnlinux.org> 2005.
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: DrakX-vi version\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
"POT-Creation-Date: 2007-10-01 09:49+0200\n"
"PO-Revision-Date: 2005-06-02 21:17+0700\n"
"Last-Translator: Larry Nguyen <larry@vnlinux.org>\n"
"Language-Team:  <gnomevi-list@lists.sourceforge.net>\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"

#: drakauth:24 drakauth:26 draksec:279 draksec:328
#, c-format
msgid "Authentication"
msgstr "Xác thực"

#: drakauth:36 drakclock:110 drakclock:124 drakfont:214 drakfont:227
#: drakfont:265 draksplash:169 finish-install:82 logdrake:170 logdrake:445
#: logdrake:450 scannerdrake:59 scannerdrake:101 scannerdrake:142
#: scannerdrake:200 scannerdrake:259 scannerdrake:730 scannerdrake:741
#: scannerdrake:880 scannerdrake:891 scannerdrake:961
#, c-format
msgid "Error"
msgstr "Lỗi"

#: drakboot:49
#, c-format
msgid "No bootloader found, creating a new configuration"
msgstr ""

#: drakboot:83 harddrake2:196 harddrake2:197 logdrake:71
#, c-format
msgid "/_File"
msgstr "/_Tệp"

#: drakboot:84 logdrake:77
#, c-format
msgid "/File/_Quit"
msgstr "/Tệp/T_hoát"

#: drakboot:84 harddrake2:197 logdrake:77
#, c-format
msgid "<control>Q"
msgstr "<control>Q"

#: drakboot:124
#, c-format
msgid "Text only"
msgstr "Text only"

#: drakboot:125
#, c-format
msgid "Verbose"
msgstr "Verbose"

#: drakboot:126
#, c-format
msgid "Silent"
msgstr "Silent"

#: drakboot:132 drakfont:693 drakperm:378 drakperm:388 drakups:27
#: harddrake2:515 localedrake:43 scannerdrake:51 scannerdrake:54
#: scannerdrake:297 scannerdrake:302 scannerdrake:955
#, c-format
msgid "Warning"
msgstr "Cảnh báo"

#: drakboot:133
#, c-format
msgid ""
"Your system bootloader is not in framebuffer mode. To activate graphical "
"boot, select a graphic video mode from the bootloader configuration tool."
msgstr ""
"Trình nạp khởi động hệ thống không ở chế độ framebuffer. Để kích hoạt khởi "
"động đồ họa, hãy chọn chế độ graphic video bằng công cụ cấu hình trình nạp "
"khởi động."

#: drakboot:134
#, c-format
msgid "Do you want to configure it now?"
msgstr "Bạn muốn cấu hình không?"

#: drakboot:143
#, c-format
msgid "Install themes"
msgstr "Cài đặt theme"

#: drakboot:145
#, c-format
msgid "Graphical boot theme selection"
msgstr "Lựa chọn theme khởi động đồ họa"

#: drakboot:148
#, c-format
msgid "Graphical boot mode:"
msgstr "Dùng khởi động đồ họa"

#: drakboot:150
#, c-format
msgid "Theme"
msgstr "Theme"

#: drakboot:153
#, c-format
msgid ""
"Display theme\n"
"under console"
msgstr ""
"Hiển thị theme\n"
"dưới console"

#: drakboot:158 draksplash:25
#, c-format
msgid "Create new theme"
msgstr "Tạo theme mới"

#: drakboot:190
#, c-format
msgid "Default user"
msgstr "Người dùng mặc định"

#: drakboot:191
#, c-format
msgid "Default desktop"
msgstr "Desktop mặc định"

#: drakboot:194
#, c-format
msgid "No, I do not want autologin"
msgstr "Tôi không muốn đăng nhập tự động"

#: drakboot:195
#, c-format
msgid "Yes, I want autologin with this (user, desktop)"
msgstr "Tôi muốn đăng nhập tự động với cái này (người dùng, màn hình nền)"

#: drakboot:202
#, c-format
msgid "System mode"
msgstr "Chế độ hệ thống"

#: drakboot:205
#, c-format
msgid "Launch the graphical environment when your system starts"
msgstr "Chạy hệ thống X-Window khi khởi động"

#: drakboot:257
#, c-format
msgid "Boot Style Configuration"
msgstr "Cấu Hình Khuôn Thức Khởi Động"

#: drakboot:259 drakboot:263
#, c-format
msgid "Video mode"
msgstr "Chế độ Video"

#: drakboot:260
#, c-format
msgid ""
"Please choose a video mode, it will be applied to each of the boot entries "
"selected below.\n"
"Be sure your video card supports the mode you choose."
msgstr ""
"Hãy chọn chế độ video để áp dụng vào từng mục nhập khởi động được chọn dưới "
"đây.\n"
"Hãy đảm bảo là video card hỗ trợ chế độ bạn chọn."

#: drakbug:48 drakbug:113
#, c-format
msgid "The \"%s\" program has crashed with the following error:"
msgstr ""

#: drakbug:54
#, c-format
msgid "Mandriva Linux Bug Report Tool"
msgstr "Công cụ báo cáo lỗi của Mandriva Linux"

#: drakbug:59
#, c-format
msgid "Mandriva Linux Control Center"
msgstr "Trung tâm Điều khiển Mandriva Linux"

#: drakbug:60
#, c-format
msgid "First Time Wizard"
msgstr "Đồ Thuật Chạy Lần Đầu Tiên"

#: drakbug:61
#, c-format
msgid "Synchronization tool"
msgstr "Công Cụ Đồng Bộ Hoá"

#: drakbug:62 drakbug:186
#, c-format
msgid "Standalone Tools"
msgstr "Các Công Cụ Chuẩn"

#: drakbug:64 drakbug:65
#, c-format
msgid "Mandriva Online"
msgstr "Mandriva Online"

#: drakbug:66
#, c-format
msgid "Remote Control"
msgstr "Điều Khiển Từ Xa"

#: drakbug:67
#, c-format
msgid "Software Manager"
msgstr "Chương Trình Quản Lý Phần Mềm"

#: drakbug:68
#, c-format
msgid "Windows Migration tool"
msgstr "Công Cụ Di Cư Từ Windows"

#: drakbug:69
#, c-format
msgid "Configuration Wizards"
msgstr "Đồ Thuật Cấu Hình"

#: drakbug:91
#, c-format
msgid "Select Mandriva Tool:"
msgstr "Hãy chọn công cụ Mandriva:"

#: drakbug:92
#, c-format
msgid ""
"or Application Name\n"
"(or Full Path):"
msgstr ""
"Hay tên ứng dụng\n"
"(hoặc đường dẫn):"

#: drakbug:95
#, c-format
msgid "Find Package"
msgstr "Tìm Gói Tin"

#: drakbug:97
#, c-format
msgid "Package: "
msgstr "Gói tin:"

#: drakbug:98
#, c-format
msgid "Kernel:"
msgstr "Kernel:"

#: drakbug:121
#, c-format
msgid ""
"To submit a bug report, click on the report button.  \n"
"This will open a web browser window on %s where you'll find a form to fill "
"in.  The information displayed above will be transferred to that server.  \n"
"Things useful to include in your report are the output of lspcidrake -v, "
"kernel version, and /proc/cpuinfo."
msgstr ""
"Để thông báo ghi nhận lỗi, nhấn nút báo cáo.      \n"
"Nó sẽ mở một cửa sổ trình duyệt web trên %s, nơi bạn sẽ thấy một biểu mẫu để "
"điền vào. Thông tin hiển thị ở trên sẽ được  truyền đến máy chủ đó.\n"
"Mọi thứ sẽ hữu ích khi gửi kèm báo cáo là output của lspcidrake -v, phiên "
"bản kernel, và /proc/cpuinfo."

#: drakbug:127 drakperm:134 draksec:440 draksec:442 draksec:461 draksec:463
#, c-format
msgid "Help"
msgstr "Trợ giúp"

#: drakbug:129
#, c-format
msgid "Report"
msgstr "Báo cáo"

#: drakbug:160 drakfont:517
#, c-format
msgid "Close"
msgstr "Đóng"

#: drakbug:196
#, c-format
msgid "Not installed"
msgstr "Không được cài đặt"

#: drakbug:209
#, c-format
msgid "Package not installed"
msgstr "Gói tin không được cài đặt"

#: drakclock:30 draksec:334
#, c-format
msgid "Date, Clock & Time Zone Settings"
msgstr ""

#: drakclock:39
#, c-format
msgid "not defined"
msgstr "chưa định nghĩa"

#: drakclock:41
#, c-format
msgid "Change Time Zone"
msgstr "Đổi múi giờ"

#: drakclock:44
#, c-format
msgid "Timezone - DrakClock"
msgstr "Múi giờ - DrakClock"

#: drakclock:44
#, c-format
msgid "Which is your timezone?"
msgstr "Bạn ở múi giờ nào?"

#: drakclock:45
#, c-format
msgid "GMT - DrakClock"
msgstr "GMT - DrakClock"

#: drakclock:45
#, c-format
msgid "Is your hardware clock set to GMT?"
msgstr "Đồng hồ trong máy đặt theo GMT?"

#: drakclock:70
#, c-format
msgid "Network Time Protocol"
msgstr "Giao thức thời gian mạng"

#: drakclock:72
#, c-format
msgid ""
"Your computer can synchronize its clock\n"
" with a remote time server using NTP"
msgstr ""
"Máy tính của bạn có thể đồng bộ hóa đồng hồ\n"
"với máy chủ thời gian ở xa bằng NTP"

#: drakclock:73
#, c-format
msgid "Enable Network Time Protocol"
msgstr "Bật giao thức thời gian mạng"

#: drakclock:81
#, c-format
msgid "Server:"
msgstr "Máy chủ:"

#: drakclock:95
#, c-format
msgid "Timezone"
msgstr "Múi giờ"

#: drakclock:110
#, fuzzy, c-format
msgid "Please enter a valid NTP server address."
msgstr "Vui lòng điền vào địa chỉ IP hợp lệ."

#: drakclock:125
#, c-format
msgid "Could not synchronize with %s."
msgstr "Không thể đồng bộ hóa với %s."

#: drakclock:126 draksplash:93 logdrake:175 scannerdrake:492
#, c-format
msgid "Quit"
msgstr "Thoát"

#: drakclock:127
#, fuzzy, c-format
msgid "Retry"
msgstr "Khôi phục"

#: drakclock:149 drakclock:159
#, c-format
msgid "Reset"
msgstr "Đặt lại"

#: drakedm:41
#, c-format
msgid "GDM (GNOME Display Manager)"
msgstr "GDM (Trình quản lý hiển thị GNOME)"

#: drakedm:42
#, c-format
msgid "KDM (KDE Display Manager)"
msgstr "KDM (Trình quản lý hiển thị KDE)"

#: drakedm:43
#, c-format
msgid "XDM (X Display Manager)"
msgstr "XDM (Trình quản lý hiển thị X)"

#: drakedm:54
#, c-format
msgid "Choosing a display manager"
msgstr "Đang chọn một trình quản lý hiển thị"

#: drakedm:55
#, c-format
msgid ""
"X11 Display Manager allows you to graphically log\n"
"into your system with the X Window System running and supports running\n"
"several different X sessions on your local machine at the same time."
msgstr ""
"Trìng Quản Lý Hiển Thị X11 cho phép bạn đăng nhập\n"
"vào hệ thống chạy Hệ Thống Cửa Sổ X và hỗ trợ việc chạy một vài\n"
"phiên làm việc X khác cùng một lúc trên máy tính cục bộ của bạn."

#: drakedm:73
#, c-format
msgid "The change is done, do you want to restart the dm service?"
msgstr "Hoàn thành việc thay đổi, bạn có muốn chạy lại dịch vụ dm không?"

#: drakedm:74
#, c-format
msgid ""
"You are going to close all running programs and lose your current session. "
"Are you really sure that you want to restart the dm service?"
msgstr ""
"Bạn chuẩn bị đóng mọi chương trình đang chạy và sẽ mất session hiện thời. Có "
"chắc là bạn muốn khởi chạy lại dm service?"

#: drakfont:188
#, c-format
msgid "Search installed fonts"
msgstr "Tìm các phông chữ đã cài đặt"

#: drakfont:190
#, c-format
msgid "Unselect fonts installed"
msgstr "Bỏ chọn các phông chữ đã cài đặt"

#: drakfont:214
#, c-format
msgid "No fonts found"
msgstr "không thấy phông chữ nào"

#: drakfont:218
#, c-format
msgid "parse all fonts"
msgstr "phân tích toàn bộ các phông chữ"

#: drakfont:223 drakfont:264 drakfont:338 drakfont:379 drakfont:387
#: drakfont:413 drakfont:431 drakfont:445
#, c-format
msgid "done"
msgstr "hoàn thành"

#: drakfont:227
#, c-format
msgid "Could not find any font in your mounted partitions"
msgstr "Không tìm thấy phông chữ trong các phân vùng đã gắn kết"

#: drakfont:262
#, c-format
msgid "Reselect correct fonts"
msgstr "Chọn lại các phông chữ đúng"

#: drakfont:265
#, c-format
msgid "Could not find any font.\n"
msgstr "Không tìm thấy bất kỳ phông chữ nào.\n"

#: drakfont:275
#, c-format
msgid "Search for fonts in installed list"
msgstr "Tìm phông chữ trong danh sách đã cài đặt"

#: drakfont:299
#, c-format
msgid "%s fonts conversion"
msgstr "chuyển đổi phông chữ %s"

#: drakfont:336
#, c-format
msgid "Fonts copy"
msgstr "Sao chép phông chữ"

#: drakfont:339
#, c-format
msgid "True Type fonts installation"
msgstr "Cài đặt phông True Type"

#: drakfont:347
#, c-format
msgid "please wait during ttmkfdir..."
msgstr "hãy đợi khi đang thực hiện ttmkfdir..."

#: drakfont:348
#, c-format
msgid "True Type install done"
msgstr "Hoàn thành cài đặt phông True Type"

#: drakfont:354 drakfont:369
#, c-format
msgid "type1inst building"
msgstr "tạo cài đặt Type1"

#: drakfont:363
#, c-format
msgid "Ghostscript referencing"
msgstr "chuyển giao cho Ghostscript"

#: drakfont:380
#, c-format
msgid "Suppress Temporary Files"
msgstr "Triệt các tập tin tạm thời"

#: drakfont:383 drakfont:441
#, c-format
msgid "Restart XFS"
msgstr "Khởi chạy lại XFS"

#: drakfont:429 drakfont:439
#, c-format
msgid "Suppress Fonts Files"
msgstr "Triệt các tập tin phông chữ"

#: drakfont:449
#, c-format
msgid ""
"Before installing any fonts, be sure that you have the right to use and "
"install them on your system.\n"
"\n"
"You can install the fonts the normal way. In rare cases, bogus fonts may "
"hang up your X Server."
msgstr ""
"Trước khi cài đặt bất kỳ phông chữ nào, hãy đảm bảo là bạn có quyền dùng và "
"cài đặt chúng vào hệ thống.\n"
"\n"
"Có thể cài đặt phông theo cách thông thường. Một số ít trường hợp, phông giả "
"sẽ làm treo X Server."

#: drakfont:489
#, fuzzy, c-format
msgid "Font Installation"
msgstr "Sau cài đặt"

#: drakfont:500
#, c-format
msgid "DrakFont"
msgstr "DrakFont"

#: drakfont:501 drakfont:653
#, c-format
msgid "Font List"
msgstr "Danh sách phông"

#: drakfont:504
#, c-format
msgid "Get Windows Fonts"
msgstr ""

#: drakfont:510
#, c-format
msgid "About"
msgstr "Giới thiệu về"

#: drakfont:511 drakfont:552
#, c-format
msgid "Options"
msgstr "Tùy chọn"

#: drakfont:512 drakfont:732
#, c-format
msgid "Uninstall"
msgstr "Gỡ bỏ cài đặt"

#: drakfont:513
#, c-format
msgid "Import"
msgstr "Nhập"

#: drakfont:531
#, fuzzy, c-format
msgid "Drakfont"
msgstr "DrakFont"

#: drakfont:533
#, c-format
msgid "Copyright (C) 2001-2006 by Mandriva"
msgstr "Bản quyền (C) 2001-2006 Mandriva"

#: drakfont:535
#, fuzzy, c-format
msgid "Font installer."
msgstr "Không được cài đặt"

#: drakfont:537 harddrake2:238
#, c-format
msgid "Mandriva Linux"
msgstr "Mandriva Linux"

#. -PO: put here name(s) and email(s) of translator(s) (eg: "John Smith <jsmith@nowhere.com>")
#. -PO: put here name(s) and email(s) of translator(s) (eg: "John Smith <jsmith@nowhere.com>")
#: drakfont:544 harddrake2:243
#, c-format
msgid "_: Translator(s) name(s) & email(s)\n"
msgstr ""

#: drakfont:554
#, c-format
msgid "Choose the applications that will support the fonts:"
msgstr "Hãy chọn các ứng dụng sẽ hỗ trợ cho các phông chữ :"

#: drakfont:565
#, c-format
msgid "Ghostscript"
msgstr "Ghostscript"

#: drakfont:566
#, c-format
msgid "OpenOffice.org"
msgstr ""

#: drakfont:567
#, c-format
msgid "Abiword"
msgstr "Abiword"

#: drakfont:568
#, c-format
msgid "Generic Printers"
msgstr "Máy in Chung"

#: drakfont:573 drakfont:583 draksplash:180 drakups:210
#, c-format
msgid "Ok"
msgstr "Ok"

#: drakfont:582
#, c-format
msgid "Select the font file or directory and click on 'Add'"
msgstr "Chọn tập tin hay thư mục chứa phông rồi nhấn 'Thêm'"

#: drakfont:583
#, c-format
msgid "File Selection"
msgstr "Lựa chọn File"

#: drakfont:583 drakfont:663 drakfont:747 draksplash:180 drakups:217
#: logdrake:175
#, c-format
msgid "Cancel"
msgstr "Bỏ qua"

#: drakfont:587
#, c-format
msgid "Fonts"
msgstr "Phông chữ"

#: drakfont:651 draksec:330
#, c-format
msgid "Import fonts"
msgstr "Nhập phông chữ"

#: drakfont:657 drakups:299 drakups:361 drakups:381
#, c-format
msgid "Add"
msgstr "Thêm"

#: drakfont:658 drakfont:746 drakups:301 drakups:363 drakups:383
#, c-format
msgid "Remove"
msgstr "Gỡ bỏ"

#: drakfont:664
#, c-format
msgid "Install"
msgstr "Cài đặt"

#: drakfont:695
#, c-format
msgid "Are you sure you want to uninstall the following fonts?"
msgstr ""

#: drakfont:699 draksec:59 harddrake2:323
#, c-format
msgid "Yes"
msgstr "Có"

#: drakfont:701 draksec:58 harddrake2:324
#, c-format
msgid "No"
msgstr "Không"

#: drakfont:740
#, c-format
msgid "Unselect All"
msgstr "Mọi thứ không được chọn"

#: drakfont:743
#, c-format
msgid "Select All"
msgstr "Mọi thứ được chọn"

#: drakfont:760 drakfont:779
#, c-format
msgid "Importing fonts"
msgstr "Nhập phông chữ"

#: drakfont:764 drakfont:784
#, c-format
msgid "Initial tests"
msgstr "Các test sơ khởi"

#: drakfont:765
#, c-format
msgid "Copy fonts on your system"
msgstr "Sao chép các phông chữ vào hệ thống"

#: drakfont:766
#, c-format
msgid "Install & convert Fonts"
msgstr "Cài đặt & chuyển đổi phông"

#: drakfont:767
#, c-format
msgid "Post Install"
msgstr "Sau cài đặt"

#: drakfont:785
#, c-format
msgid "Remove fonts on your system"
msgstr "Gỡ bỏ phông chữ trong hệ thống"

#: drakfont:786
#, c-format
msgid "Post Uninstall"
msgstr "Sau gỡ cài đặt"

#: drakhelp:17
#, c-format
msgid ""
" drakhelp 0.1\n"
"Copyright (C) %s Mandriva.\n"
"This is free software and may be redistributed under the terms of the GNU "
"GPL.\n"
"\n"
"Usage: \n"
msgstr ""
"Bản Drakhelp 0.1\n"
"Bản quyền (C) %s Mandriva.\n"
"Đây là phần mềm tự do và có thể phân phối lại theo các điều khoản của GNU "
"GPL.\n"
"\n"
"Cách dùng: \n"

#: drakhelp:22
#, c-format
msgid " --help                - display this help     \n"
msgstr " --help                - hiển thị trợ giúp này  \n"

#: drakhelp:23
#, c-format
msgid ""
" --id <id_label>       - load the html help page which refers to id_label\n"
msgstr ""
" --id <id_label>       - nạp trang trợ giúp html mà nó tham chiếu đến "
"id_label\n"

#: drakhelp:24
#, c-format
msgid ""
" --doc <link>          - link to another web page ( for WM welcome "
"frontend)\n"
msgstr ""
" --doc <link>          - liên kết tới trang web khác ( cho WM welcome "
"frontend)\n"

#: drakhelp:52
#, c-format
msgid "Mandriva Linux Help Center"
msgstr "Trung tâm trợ giúp Mandriva Linux"

#: drakhelp:52
#, c-format
msgid "No Help entry for %s\n"
msgstr ""

#: drakperm:22
#, c-format
msgid "System settings"
msgstr "Thiết lập của hệ thống"

#: drakperm:23
#, c-format
msgid "Custom settings"
msgstr "Thiết lập tùy chọn"

#: drakperm:24
#, c-format
msgid "Custom & system settings"
msgstr "Thiết lập hệ thống và tùy chỉnh"

#: drakperm:32
#, fuzzy, c-format
msgid "Security Permissions"
msgstr "Tự hưởng các quyền"

#: drakperm:44
#, c-format
msgid "Editable"
msgstr "Có thể hiệu chỉnh"

#: drakperm:49 drakperm:322
#, c-format
msgid "Path"
msgstr "Đường dẫn"

#: drakperm:49 drakperm:250
#, c-format
msgid "User"
msgstr "Người dùng"

#: drakperm:49 drakperm:250
#, c-format
msgid "Group"
msgstr "Nhóm"

#: drakperm:49 drakperm:334
#, c-format
msgid "Permissions"
msgstr "Sự chấp thuận"

#: drakperm:59
#, c-format
msgid "Add a new rule"
msgstr "Thêm quy tắc mới"

#: drakperm:66 drakperm:101 drakperm:126
#, c-format
msgid "Edit current rule"
msgstr "Biên soạn quy tắc hiện thời"

#: drakperm:108
#, c-format
msgid ""
"Here you can see files to use in order to fix permissions, owners, and "
"groups via msec.\n"
"You can also edit your own rules which will owerwrite the default rules."
msgstr ""
"Tại đây bạn có thể xem các tập tin dùng để sửa lỗi quyền hạn, chủ sở hữu, và "
"nhóm thông qua msec.\n"
"Bạn cũng có thể biên soạn quy tắc riêng, nó sẽ ghi đè lên các quy tắc mặc "
"định."

#: drakperm:110
#, c-format
msgid ""
"The current security level is %s.\n"
"Select permissions to see/edit"
msgstr ""
"Mức bảo mật hiện thời là %s.\n"
"Hãy chọn quyền hạn để xem/hiệu chỉnh"

#: drakperm:122
#, c-format
msgid "Up"
msgstr "Lên"

#: drakperm:122
#, c-format
msgid "Move selected rule up one level"
msgstr "Nâng quy tắc được chọn lên một mức"

#: drakperm:123
#, c-format
msgid "Down"
msgstr "Xuống"

#: drakperm:123
#, c-format
msgid "Move selected rule down one level"
msgstr "Hạ quy tắc được chọn xuống một mức"

#: drakperm:124
#, c-format
msgid "Add a rule"
msgstr "Thêm quy tắc"

#: drakperm:124
#, c-format
msgid "Add a new rule at the end"
msgstr "Thêm quy tắc mới lúc kết thúc"

#: drakperm:125
#, c-format
msgid "Delete"
msgstr "Xóa"

#: drakperm:125
#, c-format
msgid "Delete selected rule"
msgstr "Xóa quy tắc được chọn"

#: drakperm:126 drakups:300 drakups:362 drakups:382
#, c-format
msgid "Edit"
msgstr "Biên soạn"

#: drakperm:242
#, c-format
msgid "browse"
msgstr "duyệt"

#: drakperm:247
#, c-format
msgid "user"
msgstr "người dùng"

#: drakperm:247
#, c-format
msgid "group"
msgstr "nhóm"

#: drakperm:247
#, c-format
msgid "other"
msgstr "Thứ khác"

#: drakperm:250
#, c-format
msgid "Other"
msgstr "Khác"

#: drakperm:252
#, c-format
msgid "Read"
msgstr "Đọc"

#. -PO: here %s will be either "user", "group" or "other"
#: drakperm:255
#, c-format
msgid "Enable \"%s\" to read the file"
msgstr "Bật chạy \"%s\" để đọc tập tin"

#: drakperm:259
#, c-format
msgid "Write"
msgstr "Ghi"

#. -PO: here %s will be either "user", "group" or "other"
#: drakperm:262
#, c-format
msgid "Enable \"%s\" to write the file"
msgstr "Bật chạy \"%s\" để ghi tập tin"

#: drakperm:266
#, c-format
msgid "Execute"
msgstr "Thực thi"

#. -PO: here %s will be either "user", "group" or "other"
#: drakperm:269
#, c-format
msgid "Enable \"%s\" to execute the file"
msgstr "Bật chạy \"%s\" để thực thi tập tin"

#: drakperm:272
#, c-format
msgid "Sticky-bit"
msgstr "Sticky-bit"

#: drakperm:272
#, c-format
msgid ""
"Used for directory:\n"
" only owner of directory or file in this directory can delete it"
msgstr ""
"Được dùng cho thư mục:\n"
" chỉ có chủ sở hữu của thư mục hay tập tin trong thư mục này có thể xóa nó"

#: drakperm:273
#, c-format
msgid "Set-UID"
msgstr "Set-UID"

#: drakperm:273
#, c-format
msgid "Use owner id for execution"
msgstr "Dùng ID chủ sở hữu để thực thi"

#: drakperm:274
#, c-format
msgid "Set-GID"
msgstr "Set-GID"

#: drakperm:274
#, c-format
msgid "Use group id for execution"
msgstr "Dùng ID của nhóm để thực thi"

#: drakperm:292
#, c-format
msgid "User:"
msgstr "Người dùng:"

#: drakperm:293
#, c-format
msgid "Group:"
msgstr "Nhóm :"

#: drakperm:297
#, c-format
msgid "Current user"
msgstr "Người dùng hiện thời"

#: drakperm:298
#, c-format
msgid "When checked, owner and group will not be changed"
msgstr "Khi được kiểm dấu, chủ sở hữu và nhóm sẽ không bị thay đổi"

#: drakperm:308
#, c-format
msgid "Path selection"
msgstr "Chọn đường dẫn"

#: drakperm:328
#, c-format
msgid "Property"
msgstr "Đặc tính"

#: drakperm:378
#, c-format
msgid ""
"The first character of the path must be a slash (\"/\"):\n"
"\"%s\""
msgstr ""

#: drakperm:388
#, c-format
msgid "Both the username and the group must valid!"
msgstr ""

#: drakperm:389
#, c-format
msgid "User: %s"
msgstr ""

#: drakperm:390
#, c-format
msgid "Group: %s"
msgstr ""

#: draksec:53
#, c-format
msgid "ALL"
msgstr "Toàn Bộ"

#: draksec:54
#, c-format
msgid "LOCAL"
msgstr "CỤC BỘ"

#: draksec:55
#, c-format
msgid "NONE"
msgstr "KHÔNG PHẢI"

#: draksec:56
#, c-format
msgid "Default"
msgstr "Mặc định"

#: draksec:57
#, c-format
msgid "Ignore"
msgstr "Bỏ qua"

#: draksec:72 drakups:99 harddrake2:369 scannerdrake:66 scannerdrake:70
#: scannerdrake:78 scannerdrake:319 scannerdrake:368 scannerdrake:505
#: scannerdrake:509 scannerdrake:531 service_harddrake:252
#, c-format
msgid "Please wait"
msgstr "Hãy đợi"

#. -PO: Do not alter the <span ..> and </span> tags.
#. -PO: Translate the security levels (Poor, Standard, High, Higher and Paranoid) in the same way, you translated these individuals words.
#. -PO: keep the double empty lines between sections, this is formatted a la LaTeX.
#: draksec:93
#, c-format
msgid ""
"Here, you can setup the security level and administrator of your machine.\n"
"\n"
"\n"
"The '<span weight=\"bold\">Security Administrator</span>' is the one who "
"will receive security alerts if the\n"
"'<span weight=\"bold\">Security Alerts</span>' option is set. It can be a "
"username or an email.\n"
"\n"
"\n"
"The '<span weight=\"bold\">Security Level</span>' menu allows you to select "
"one of the six preconfigured security levels\n"
"provided with msec. These levels range from '<span weight=\"bold\">poor</"
"span>' security and ease of use, to\n"
"'<span weight=\"bold\">paranoid</span>' config, suitable for very sensitive "
"server applications:\n"
"\n"
"\n"
"<span foreground=\"royalblue3\">Poor</span>: This is a totally unsafe but "
"very\n"
"easy to use security level. It should only be used for machines not "
"connected to\n"
"any network and that are not accessible to everybody.\n"
"\n"
"\n"
"<span foreground=\"royalblue3\">Standard</span>: This is the standard "
"security\n"
"recommended for a computer that will be used to connect to the Internet as "
"a\n"
"client.\n"
"\n"
"\n"
"<span foreground=\"royalblue3\">High</span>: There are already some\n"
"restrictions, and more automatic checks are run every night.\n"
"\n"
"\n"
"<span foreground=\"royalblue3\">Higher</span>: The security is now high "
"enough\n"
"to use the system as a server which can accept connections from many "
"clients. If\n"
"your machine is only a client on the Internet, you should choose a lower "
"level.\n"
"\n"
"\n"
"<span foreground=\"royalblue3\">Paranoid</span>: This is similar to the "
"previous\n"
"level, but the system is entirely closed and security features are at their\n"
"maximum"
msgstr ""
"Tại đây bạn có thể thiết lập mức bảo mật và người quản trị máy.\n"
"\n"
"\n"
"'<span weight=\"bold\">Người Quản Trị Bảo Mật</span>' sẽ nhận cảnh báo bảo "
"mật khi tùy chọn\n"
"'<span weight=\"bold\">Cảnh Báo Bảo Mật</span>' được lập. Người này có thể "
"là tên người dùng hay email.\n"
"\n"
"\n"
"Menu '<span weight=\"bold\">Mức Bảo Mật</span>' cho phép chọn một trong sáu "
"mức bảo mật đã cấu hình sẵn\n"
"mà msec cung cấp. Các mức này đi từ mức bảo mật '<span weight=\"bold\">thấp</"
"span>' và dễ  dùng,\n"
"đến mức '<span weight=\"bold\">hoang tưởng</span>', thích hợp với các ứng "
"dụng máy dịch vụ có  độ nhạy cảm cao:\n"
"\n"
"\n"
"<span foreground=\"royalblue3\">Thấp</span>: Là mức bảo mật hoàn toàn không\n"
"an toàn nhưng rất dễ dùng. Chỉ nên dùng mức này cho các máy không nối mạng "
"và\n"
"mọi người không được truy cập.\n"
"\n"
"\n"
"<span foreground=\"royalblue3\">Chuẩn</span>: đây là mức bảo mật chuẩn\n"
"thích hợp với các máy khách kết nối Internet\n"
"\n"
"\n"
"<span foreground=\"royalblue3\">Cao</span>: cung cấp thêm một số hạn chế\n"
"và tự động chạy kiểm tra hàng đêm.\n"
"\n"
"\n"
"<span foreground=\"royalblue3\">Cao hơn</span>: mức bảo mật này cho phép\n"
"dùng hệ thống làm máy chủ để cho các máy khách kết nối đến. Nếu như máy "
"tính\n"
"này chỉ là máy khách kết nối Internet, bạn nên chọn mức thấp hơn.\n"
"\n"
"\n"
"<span foreground=\"royalblue3\">Hoang tưởng</span>: giống như mức bảo mật \n"
"Cao hơn, nhưng hệ thống được đóng kín hoàn toàn và các tính năng bảo mật ở\n"
"mức tối đa."

#: draksec:147 harddrake2:213
#, c-format
msgid ""
"Description of the fields:\n"
"\n"
msgstr ""
"Mô tả về các trường:\n"
"\n"

#: draksec:161
#, c-format
msgid "(default value: %s)"
msgstr "(giá trị mặc định: %s)"

#: draksec:166
#, fuzzy, c-format
msgid "Security Level and Checks"
msgstr "Mức độ bảo mật:"

#: draksec:203
#, c-format
msgid "Security Level:"
msgstr "Mức độ bảo mật:"

#: draksec:206
#, c-format
msgid "Security Alerts:"
msgstr "Cảnh Báo Bảo Mật:"

#: draksec:210
#, c-format
msgid "Security Administrator:"
msgstr "Người Quản Trị Bảo Mật:"

#: draksec:212
#, c-format
msgid "Basic options"
msgstr "Tùy Chọn Cơ Bản"

#: draksec:226
#, c-format
msgid "Network Options"
msgstr "Tùy Chọn Mạng"

#: draksec:226
#, c-format
msgid "System Options"
msgstr "Tùy Chọn Hệ Thống"

#: draksec:261
#, c-format
msgid "Periodic Checks"
msgstr "Kiểm tra theo giai đoạn"

#: draksec:282
#, c-format
msgid "No password"
msgstr "Không có mật khẩu"

#: draksec:283
#, c-format
msgid "Root password"
msgstr ""

#: draksec:284
#, c-format
msgid "User password"
msgstr ""

#: draksec:314 draksec:363
#, c-format
msgid "Software Management"
msgstr "Quản Lý Phần Mềm"

#: draksec:315
#, fuzzy, c-format
msgid "Mandriva Update"
msgstr "Mandriva Online"

#: draksec:316
#, c-format
msgid "Software Media Manager"
msgstr "Trình Quản Lý Nguồn Phần Mềm"

#: draksec:317
#, fuzzy, c-format
msgid "Configure 3D Desktop effects"
msgstr "Cấu hình máy chủ newsgroup"

#: draksec:318
#, fuzzy, c-format
msgid "Graphical Server Configuration"
msgstr "Cấu hình Thư Cảnh Báo"

#: draksec:319
#, fuzzy, c-format
msgid "Mouse Configuration"
msgstr "Cấu hình thủ công"

#: draksec:320
#, fuzzy, c-format
msgid "Keyboard Configuration"
msgstr "Đồ thuật Cấu hình"

#: draksec:321
#, fuzzy, c-format
msgid "UPS Configuration"
msgstr "Cấu hình UPS driver"

#: draksec:322
#, fuzzy, c-format
msgid "Network Configuration"
msgstr "Cấu hình cảnh báo"

#: draksec:323
#, c-format
msgid "Hosts definitions"
msgstr ""

#: draksec:324
#, fuzzy, c-format
msgid "Network Center"
msgstr "Mạng & Internet"

#: draksec:325
#, c-format
msgid "VPN"
msgstr ""

#: draksec:326
#, c-format
msgid "Proxy Configuration"
msgstr "Cấu hình proxy"

#: draksec:327
#, fuzzy, c-format
msgid "Connection Sharing"
msgstr "Kết nối"

#: draksec:329
#, c-format
msgid "Backups"
msgstr "Sao lưu"

#: draksec:331 logdrake:52
#, c-format
msgid "Logs"
msgstr "Logs"

#: draksec:332
#, c-format
msgid "Services"
msgstr "Dịch vụ"

#: draksec:333
#, fuzzy, c-format
msgid "Users"
msgstr "Người dùng"

#: draksec:335
#, fuzzy, c-format
msgid "Boot Configuratoin"
msgstr "Cấu hình cảnh báo"

#: draksec:364
#, c-format
msgid "Hardware"
msgstr "Phần Cứng"

#: draksec:365
#, fuzzy, c-format
msgid "Network"
msgstr "Tùy Chọn Mạng"

#: draksec:366
#, c-format
msgid "System"
msgstr "Hệ Thống"

#: draksec:367
#, c-format
msgid "Boot"
msgstr "Khởi Động"

#: draksec:391
#, c-format
msgid "Please wait, setting security level..."
msgstr "Hãy đợi, đang thiết lập mức bảo mật..."

#: draksec:397
#, c-format
msgid "Please wait, setting security options..."
msgstr "Hãy đợi, đang thiết lập tùy chọn bảo mật..."

#: draksound:48
#, c-format
msgid "No Sound Card detected!"
msgstr "Không phát hiện được card âm thanh nào!"

#. -PO: keep the double empty lines between sections, this is formatted a la LaTeX
#: draksound:51
#, c-format
msgid ""
"No Sound Card has been detected on your machine. Please verify that a Linux-"
"supported Sound Card is correctly plugged in.\n"
"\n"
"\n"
"You can visit our hardware database at:\n"
"\n"
"\n"
"http://www.mandrivalinux.com/en/hardware.php3"
msgstr ""
"Không phát hiện được Card Âm Thanh nào trong máy. Hãy kiểm tra xem card Âm "
"Thanh được linux hỗ trợ đã gắn đúng hay không.\n"
"\n"
"\n"
"Bạn có thể tham khảo cơ sở dữ liệu về phần cứng tại:\n"
"\n"
"\n"
"http://www.mandrivalinux.com/en/hardware.php3"

#: draksound:58
#, c-format
msgid ""
"\n"
"\n"
"\n"
"Note: if you've an ISA PnP sound card, you'll have to use the alsaconf or "
"the sndconfig program.  Just type \"alsaconf\" or \"sndconfig\" in a console."
msgstr ""
"\n"
"\n"
"\n"
"Lưu ý: nếu có card âm thanh loại ISA PnP, bạn sẽ phải dùng chương trình "
"alsaconf hay sndconfig.  Chỉ việc gõ \"alsaconf\" hay \"sndconfig\" trong "
"console."

#: draksplash:32
#, c-format
msgid "X coordinate of text box"
msgstr ""

#: draksplash:33
#, c-format
msgid "Y coordinate of text box"
msgstr ""

#: draksplash:34
#, c-format
msgid "Text box width"
msgstr ""

#: draksplash:35
#, c-format
msgid "Text box height"
msgstr "Chiều cao hộp văn bản"

#: draksplash:36
#, c-format
msgid ""
"The progress bar X coordinate\n"
"of its upper left corner"
msgstr ""
"Thanh tiến trình X coordinate\n"
"của góc trên trái của nó"

#: draksplash:37
#, c-format
msgid ""
"The progress bar Y coordinate\n"
"of its upper left corner"
msgstr ""
"Thanh tiến trình Y coordinate\n"
"của góc trên trái của nó"

#: draksplash:38
#, c-format
msgid "The width of the progress bar"
msgstr "Bề rộng của thanh tiến trình"

#: draksplash:39
#, c-format
msgid "The height of the progress bar"
msgstr "Chiều cao của thanh tiến trình"

#: draksplash:40
#, c-format
msgid "X coordinate of the text"
msgstr ""

#: draksplash:41
#, c-format
msgid "Y coordinate of the text"
msgstr ""

#: draksplash:42
#, c-format
msgid "Text box transparency"
msgstr ""

#: draksplash:43
#, c-format
msgid "Progress box transparency"
msgstr ""

#: draksplash:44
#, c-format
msgid "Text size"
msgstr ""

#: draksplash:61
#, c-format
msgid "Choose progress bar color 1"
msgstr ""

#: draksplash:62
#, c-format
msgid "Choose progress bar color 2"
msgstr ""

#: draksplash:63
#, c-format
msgid "Choose progress bar background"
msgstr ""

#: draksplash:64
#, c-format
msgid "Gradient type"
msgstr ""

#: draksplash:65
#, c-format
msgid "Choose text color"
msgstr ""

#: draksplash:67 draksplash:74
#, c-format
msgid "Choose picture"
msgstr "Chọn ảnh"

#: draksplash:68
#, c-format
msgid "Silent bootsplash"
msgstr "Silent bootsplash"

#: draksplash:71
#, c-format
msgid "Choose text zone color"
msgstr ""

#: draksplash:72
#, c-format
msgid "Text color"
msgstr "Màu chữ"

#: draksplash:73
#, c-format
msgid "Background color"
msgstr "Màu nền"

#: draksplash:75
#, c-format
msgid "Verbose bootsplash"
msgstr "Verbose bootsplash"

#: draksplash:81
#, c-format
msgid "Theme name"
msgstr "Tên của theme"

#: draksplash:84
#, c-format
msgid "Final resolution"
msgstr "Độ phân giải cuối cùng"

#: draksplash:87
#, c-format
msgid "Display logo on Console"
msgstr "Hiển thị Logo trên Console"

#: draksplash:92
#, c-format
msgid "Save theme"
msgstr "lưu theme"

#: draksplash:154
#, fuzzy, c-format
msgid "Please enter a theme name"
msgstr "Vui lòng điền vào chú thích cho điểm chia sẻ này."

#: draksplash:157
#, fuzzy, c-format
msgid "Please select a splash image"
msgstr "Hãy chọn UPS model của bạn."

#: draksplash:160
#, c-format
msgid "saving Bootsplash theme..."
msgstr "đang lưu theme của Bootsplash..."

#: draksplash:169
#, c-format
msgid "Unable to load image file %s"
msgstr ""

#: draksplash:180
#, c-format
msgid "choose image"
msgstr "Chọn ảnh"

#: draksplash:195
#, c-format
msgid "Color selection"
msgstr ""

#: drakups:71
#, c-format
msgid "Connected through a serial port or an usb cable"
msgstr "Đã kết nối thông qua cổng serial hoặc cáp usb"

#: drakups:72
#, c-format
msgid "Manual configuration"
msgstr "Cấu hình thủ công"

#: drakups:78
#, c-format
msgid "Add an UPS device"
msgstr "Bổ sung thiết bị UPS"

#: drakups:81
#, c-format
msgid ""
"Welcome to the UPS configuration utility.\n"
"\n"
"Here, you'll add a new UPS to your system.\n"
msgstr ""
"Chào mừng tiện ích cấu hình UPS.\n"
"\n"
"Tại đây, bạn có thể bổ sung UPS mới cho hệ thống.\n"

#: drakups:88
#, c-format
msgid ""
"We're going to add an UPS device.\n"
"\n"
"Do you want to autodetect UPS devices connected to this machine or to "
"manually select them?"
msgstr ""
"Thêm thiết bị ÚP.\n"
"\n"
"Bạn muốn phát hiện tự động thiết bị UPS được nối với máy tính này không?"

#: drakups:91
#, c-format
msgid "Autodetection"
msgstr "Tự động phát hiện"

#: drakups:99 harddrake2:369
#, c-format
msgid "Detection in progress"
msgstr "Đang dò tìm"

#: drakups:118 drakups:157 logdrake:457 logdrake:463
#, c-format
msgid "Congratulations"
msgstr "Chúc mừng"

#: drakups:119
#, c-format
msgid "The wizard successfully added the following UPS devices:"
msgstr "Đồ thuật đã hoàn thành việc thêm các thiết bị UPS sau đây:"

#: drakups:121
#, c-format
msgid "No new UPS devices was found"
msgstr "Không tìm thấy thiết bị UPS mới nào"

#: drakups:126 drakups:138
#, c-format
msgid "UPS driver configuration"
msgstr "Cấu hình UPS driver"

#: drakups:126
#, c-format
msgid "Please select your UPS model."
msgstr "Hãy chọn UPS model của bạn."

#: drakups:127
#, c-format
msgid "Manufacturer / Model:"
msgstr "Hãng sản xuất / Model:"

#: drakups:138
#, c-format
msgid ""
"We are configuring the \"%s\" UPS from \"%s\".\n"
"Please fill in its name, its driver and its port."
msgstr ""
"Đang cấu hình UPS \"%s\" từ \"%s\".\n"
"Hãy điền tên, driver và cổng thiết bị."

#: drakups:143
#, c-format
msgid "Name:"
msgstr "Tên:"

#: drakups:143
#, c-format
msgid "The name of your ups"
msgstr "Tên UPS"

#: drakups:144
#, c-format
msgid "Driver:"
msgstr "Driver:"

#: drakups:144
#, c-format
msgid "The driver that manages your ups"
msgstr "Driver quản lý UPS của bạn"

#: drakups:145
#, c-format
msgid "Port:"
msgstr "Cổng:"

#: drakups:147
#, c-format
msgid "The port on which is connected your ups"
msgstr "Cổng nào gắn với UPS của bạn"

#: drakups:157
#, c-format
msgid "The wizard successfully configured the new \"%s\" UPS device."
msgstr "Đồ thuật đã hoàn thành việc cấu hình thiết bị UPS mới \"%s\"."

#: drakups:248
#, c-format
msgid "UPS devices"
msgstr "Thiết bị UPS"

#: drakups:249 drakups:268 drakups:284 harddrake2:87 harddrake2:113
#: harddrake2:120
#, c-format
msgid "Name"
msgstr "Tên"

#: drakups:249 harddrake2:135
#, c-format
msgid "Driver"
msgstr "Driver"

#: drakups:249 harddrake2:53
#, c-format
msgid "Port"
msgstr "Cổng"

#: drakups:267
#, c-format
msgid "UPS users"
msgstr "Người dùng UPS"

#: drakups:283
#, c-format
msgid "Access Control Lists"
msgstr "Truy cập danh sách điều khiển"

#: drakups:284
#, c-format
msgid "IP address"
msgstr "Địa chỉ IP"

#: drakups:284
#, c-format
msgid "IP mask"
msgstr "IP mask"

#: drakups:296
#, c-format
msgid "Rules"
msgstr "Quy tắc"

#: drakups:297
#, c-format
msgid "Action"
msgstr "Hành động"

#: drakups:297 harddrake2:84
#, c-format
msgid "Level"
msgstr "Mức độ"

#: drakups:297
#, c-format
msgid "ACL name"
msgstr "Tên ACL"

#: drakups:297 finish-install:116
#, c-format
msgid "Password"
msgstr "Mật khẩu"

#  -PO: here %s is the version number
#: drakups:329
#, fuzzy, c-format
msgid "UPS Management"
msgstr "Quản lý máy in %s"

#: drakups:333 drakups:342
#, c-format
msgid "DrakUPS"
msgstr "DrakUPS"

#: drakups:339
#, c-format
msgid "Welcome to the UPS configuration tools"
msgstr "Chào mừng công cụ cấu hình UPS"

#: drakxtv:67
#, c-format
msgid "No TV Card detected!"
msgstr "Không phát hiện được card TV nào!"

#. -PO: keep the double empty lines between sections, this is formatted a la LaTeX
#: drakxtv:69
#, c-format
msgid ""
"No TV Card has been detected on your machine. Please verify that a Linux-"
"supported Video/TV Card is correctly plugged in.\n"
"\n"
"\n"
"You can visit our hardware database at:\n"
"\n"
"\n"
"http://www.mandrivalinux.com/en/hardware.php3"
msgstr ""
"Không phát hiện được Card TV nào trong máy. Hãy kiểm tra xem card TV/Video "
"được linux hỗ trợ đã được gắn đúng hay không.\n"
"\n"
"\n"
"Bạn có thể tham khảo cơ sở dữ liệu về phần cứng tại:\n"
"\n"
"\n"
"http://www.mandrivalinux.com/en/hardware.php3"

#: finish-install:43
#, c-format
msgid "Keyboard"
msgstr "Bàn phím"

#: finish-install:44
#, c-format
msgid "Please, choose your keyboard layout."
msgstr "Hãy chọn tổ chức bàn phím"

#: finish-install:114 finish-install:132 finish-install:144
#, c-format
msgid "Encrypted home partition"
msgstr ""

#: finish-install:114
#, c-format
msgid "Please enter a password for the %s user"
msgstr ""

#: finish-install:117
#, c-format
msgid "Password (again)"
msgstr "Nhập lại mật khẩu"

#: finish-install:132
#, c-format
msgid "Creating encrypted home partition"
msgstr ""

#: finish-install:144
#, c-format
msgid "Formatting encrypted home partition"
msgstr ""

#: harddrake2:27
#, c-format
msgid "Alternative drivers"
msgstr "Các driver thay thế"

#: harddrake2:28
#, c-format
msgid "the list of alternative drivers for this sound card"
msgstr "Danh sách các driver thay thế cho card âm thanh này"

#: harddrake2:30 harddrake2:122
#, c-format
msgid "Bus"
msgstr "Bus"

#: harddrake2:31
#, c-format
msgid ""
"this is the physical bus on which the device is plugged (eg: PCI, USB, ...)"
msgstr ""
"Đây là bus vật lý mà các thiết bị được cắm (nối) vào (VD: PCI, USB,...)"

#: harddrake2:33 harddrake2:148
#, c-format
msgid "Bus identification"
msgstr "Xác nhận Bus"

#: harddrake2:34
#, c-format
msgid ""
"- PCI and USB devices: this lists the vendor, device, subvendor and "
"subdevice PCI/USB ids"
msgstr ""
"- Thiết bị PCI và USB: liệt kê nhà sản xuất, thiết bị, chi nhánh phân phối "
"và ID PCI/USB của linh kiện"

#: harddrake2:36
#, c-format
msgid "Location on the bus"
msgstr "Vị trí trên Bus"

#: harddrake2:37
#, c-format
msgid ""
"- pci devices: this gives the PCI slot, device and function of this card\n"
"- eide devices: the device is either a slave or a master device\n"
"- scsi devices: the scsi bus and the scsi device ids"
msgstr ""
"- Thiết bị PCI: cung cấp khe cắm PCI, thiết bị và chức năng cho card này\n"
"- Thiết bị EIDE: là thiết bị phụ (slave) hay chính (master)\n"
"- Thiết bị SCSI: bus SCSI và các ID của thiết bị SCSI"

#: harddrake2:40
#, c-format
msgid "Drive capacity"
msgstr "Dung lượng đĩa"

#: harddrake2:40
#, c-format
msgid "special capacities of the driver (burning ability and or DVD support)"
msgstr "Dung lượng của từng ổ đĩa (khả năng ghi và/hoặc hỗ trợ DVD)"

#: harddrake2:41
#, c-format
msgid "Description"
msgstr "Mô tả"

#: harddrake2:41
#, c-format
msgid "this field describes the device"
msgstr "trường này mô tả thiết bị"

#: harddrake2:42
#, c-format
msgid "Old device file"
msgstr "Tập tin thiết bị cũ"

#: harddrake2:43
#, c-format
msgid "old static device name used in dev package"
msgstr "Tên thiết bị tĩnh cũ được dùng trong gói tin dev"

#. -PO: here "module" is the "jargon term" for a kernel driver
#: harddrake2:46
#, c-format
msgid "Module"
msgstr "Module"

#: harddrake2:46
#, c-format
msgid "the module of the GNU/Linux kernel that handles the device"
msgstr "Module của GNU/Linux kernel quản lý thiết bị đó"

#: harddrake2:47
#, c-format
msgid "Extended partitions"
msgstr "Phân vùng mở rộng"

#: harddrake2:47
#, c-format
msgid "the number of extended partitions"
msgstr "số phân vùng mở rộng"

#: harddrake2:48
#, c-format
msgid "Geometry"
msgstr "Hình học"

#: harddrake2:48
#, c-format
msgid "Cylinder/head/sectors geometry of the disk"
msgstr "Cylinder/head/sectors geometry của đĩa"

#: harddrake2:49
#, c-format
msgid "Disk controller"
msgstr "Disk controller"

#: harddrake2:49
#, c-format
msgid "the disk controller on the host side"
msgstr "disk controller trên host side"

#: harddrake2:50
#, fuzzy, c-format
msgid "Identifier"
msgstr "Trình nhận dạng đĩa"

#: harddrake2:50
#, fuzzy, c-format
msgid "usually the device serial number"
msgstr "thường là số serial của đĩa"

#: harddrake2:51
#, c-format
msgid "Media class"
msgstr "Loại Phương tiện"

#: harddrake2:51
#, c-format
msgid "class of hardware device"
msgstr "loại của thiết bị phần cứng"

#: harddrake2:52 harddrake2:85
#, c-format
msgid "Model"
msgstr "Model"

#: harddrake2:52
#, c-format
msgid "hard disk model"
msgstr "Model đĩa cứng "

#: harddrake2:53
#, c-format
msgid "network printer port"
msgstr "Cổng máy in mạng"

#: harddrake2:54
#, c-format
msgid "Primary partitions"
msgstr "Phân vùng chính (primary)"

#: harddrake2:54
#, c-format
msgid "the number of the primary partitions"
msgstr "số phân vùng chính"

#: harddrake2:55 harddrake2:90
#, c-format
msgid "Vendor"
msgstr "Nhà SX"

#: harddrake2:55
#, c-format
msgid "the vendor name of the device"
msgstr "tên nhà sản xuất thiết bị"

#: harddrake2:56
#, c-format
msgid "PCI domain"
msgstr ""

#: harddrake2:56
#, fuzzy, c-format
msgid "the PCI domain of the device"
msgstr "tên nhà sản xuất thiết bị"

#: harddrake2:57
#, c-format
msgid "Bus PCI #"
msgstr "Bus PCI #"

#: harddrake2:57
#, c-format
msgid "the PCI bus on which the device is plugged"
msgstr "PCI bus mà các thiết bị được gắn vào"

#: harddrake2:58
#, c-format
msgid "PCI device #"
msgstr "PCI device #"

#: harddrake2:58
#, c-format
msgid "PCI device number"
msgstr "Số thiết bị PCI"

#: harddrake2:59
#, c-format
msgid "PCI function #"
msgstr "PCI function #"

#: harddrake2:59
#, c-format
msgid "PCI function number"
msgstr "Số PCI Function"

#: harddrake2:60
#, c-format
msgid "Vendor ID"
msgstr "Vendor ID"

#: harddrake2:60
#, c-format
msgid "this is the standard numerical identifier of the vendor"
msgstr "đây là trình định danh số chuẩn của nhà sản xuất"

#: harddrake2:61
#, c-format
msgid "Device ID"
msgstr "Device ID"

#: harddrake2:61
#, c-format
msgid "this is the numerical identifier of the device"
msgstr "đây là trình định danh số của thiết bị"

#: harddrake2:62
#, c-format
msgid "Sub vendor ID"
msgstr "Sub vendor ID"

#: harddrake2:62
#, c-format
msgid "this is the minor numerical identifier of the vendor"
msgstr "đây là trình định danh số phụ của nhà sản xuất"

#: harddrake2:63
#, c-format
msgid "Sub device ID"
msgstr "Sub device ID"

#: harddrake2:63
#, c-format
msgid "this is the minor numerical identifier of the device"
msgstr "đây là trình định danh số phụ của thiết bị"

#: harddrake2:64
#, c-format
msgid "Device USB ID"
msgstr "Device USB ID"

#: harddrake2:64
#, c-format
msgid ".."
msgstr ".."

#: harddrake2:68
#, c-format
msgid "Bogomips"
msgstr "Bogomips"

#: harddrake2:68
#, c-format
msgid ""
"the GNU/Linux kernel needs to run a calculation loop at boot time to "
"initialize a timer counter.  Its result is stored as bogomips as a way to "
"\"benchmark\" the cpu."
msgstr ""
"GNU/Linux kernel cần chạy một calculation loop khi khởi động để khởi tạo "
"timer counter.  Kết quả của nó được lưu là bogomips là cách để \"benchmark\" "
"CPU."

#: harddrake2:69
#, c-format
msgid "Cache size"
msgstr "Kích thước cache"

#: harddrake2:69
#, c-format
msgid "size of the (second level) cpu cache"
msgstr "Kích thước cache (L2) của CPU"

#. -PO: here "comas" is the medical coma, not the lexical coma!!
#: harddrake2:72
#, c-format
msgid "Coma bug"
msgstr "Lỗi Coma"

#: harddrake2:72
#, c-format
msgid "whether this cpu has the Cyrix 6x86 Coma bug"
msgstr "CPU này có Cyrix 6x86 Coma bug hay không"

#: harddrake2:73
#, c-format
msgid "Cpuid family"
msgstr "Họ CPUID"

#: harddrake2:73
#, c-format
msgid "family of the cpu (eg: 6 for i686 class)"
msgstr "họ CPU (vd: 6 cho loại i686)"

#: harddrake2:74
#, c-format
msgid "Cpuid level"
msgstr "Mức CPUID"

#: harddrake2:74
#, c-format
msgid "information level that can be obtained through the cpuid instruction"
msgstr "mức thông tin có thể lấy qua hướng dẫn của cpuid"

#: harddrake2:75
#, c-format
msgid "Frequency (MHz)"
msgstr "Tần số (MHz)"

#: harddrake2:75
#, c-format
msgid ""
"the CPU frequency in MHz (Megahertz which in first approximation may be "
"coarsely assimilated to number of instructions the cpu is able to execute "
"per second)"
msgstr ""
"tần số CPU tính theo MHz (MHz là đánh giá ban đầu có thể được hiểu là số mà "
"CPU có thể thực thi trong một giây)"

#: harddrake2:76
#, c-format
msgid "Flags"
msgstr "Flags"

#: harddrake2:76
#, c-format
msgid "CPU flags reported by the kernel"
msgstr "CPU flags do kernel báo cáo"

#: harddrake2:77
#, c-format
msgid "Fdiv bug"
msgstr "Lỗi Fdiv"

#: harddrake2:78
#, c-format
msgid ""
"Early Intel Pentium chips manufactured have a bug in their floating point "
"processor which did not achieve the required precision when performing a "
"Floating point DIVision (FDIV)"
msgstr ""
"Các chip Intel Pentium cũ hơn có một lỗi trong tiến trình dấu phẩy động "
"không đạt được sự chính xác đi cùng khi thực hiện một Floating point "
"DIVision (FDIV)"

#: harddrake2:79
#, c-format
msgid "Is FPU present"
msgstr "FPU có mặt không"

#: harddrake2:79
#, c-format
msgid "yes means the processor has an arithmetic coprocessor"
msgstr "có nghĩa là bộ vi xử lý có một bộ đồng bộ vi xử lý số học"

#: harddrake2:80
#, c-format
msgid "Whether the FPU has an irq vector"
msgstr "FPU có một irq vector hay không"

#: harddrake2:80
#, c-format
msgid "yes means the arithmetic coprocessor has an exception vector attached"
msgstr "có nghĩa là bộ đồng xử lý số học có kèm một exception vector"

#: harddrake2:81
#, c-format
msgid "F00f bug"
msgstr "Lỗi F00f"

#: harddrake2:81
#, c-format
msgid "early pentiums were buggy and freezed when decoding the F00F bytecode"
msgstr "Pentium cũ bị lỗi và ì ra khi giải mã F00F bytecode"

#: harddrake2:82
#, c-format
msgid "Halt bug"
msgstr "Ngừng lỗi"

#: harddrake2:83
#, c-format
msgid ""
"Some of the early i486DX-100 chips cannot reliably return to operating mode "
"after the \"halt\" instruction is used"
msgstr ""
"Một số i486DX-100 chip cũ không thể thật sự trở về chế độ hoạt động sau khi "
"dùng hướng dẫn \"ngừng\""

#: harddrake2:84
#, c-format
msgid "sub generation of the cpu"
msgstr "Thế hệ con của CPU"

#: harddrake2:85
#, c-format
msgid "generation of the cpu (eg: 8 for Pentium III, ...)"
msgstr "thế hệ CPU (vd: 8 cho Pentium III, ...)"

#: harddrake2:86
#, c-format
msgid "Model name"
msgstr "Tên model"

#: harddrake2:86
#, c-format
msgid "official vendor name of the cpu"
msgstr "tên nhà sản xuất CPU chính thức"

#: harddrake2:87
#, c-format
msgid "the name of the CPU"
msgstr "tên CPU"

#: harddrake2:88
#, c-format
msgid "Processor ID"
msgstr "ID bộ vi xử lý"

#: harddrake2:88
#, c-format
msgid "the number of the processor"
msgstr "số bộ vi xử lý"

#: harddrake2:89
#, c-format
msgid "Model stepping"
msgstr "Xếp bậc model"

#: harddrake2:89
#, c-format
msgid "stepping of the cpu (sub model (generation) number)"
msgstr "bậc của CPU (số model (thế hệ) con)"

#: harddrake2:90
#, c-format
msgid "the vendor name of the processor"
msgstr "tên nhà sản xuất bộ vi xử lý"

#: harddrake2:91
#, c-format
msgid "Write protection"
msgstr "Chống ghi"

#: harddrake2:91
#, c-format
msgid ""
"the WP flag in the CR0 register of the cpu enforce write protection at the "
"memory page level, thus enabling the processor to prevent unchecked kernel "
"accesses to user memory (aka this is a bug guard)"
msgstr ""
"WP flag trong CR0 register của cpu buộc phải chống ghi lên memory page "
"level, do đó cho phép bộ vi xử lý phòng chống việc truy cập kernel không "
"được kiểm đến bộ nhớ của người dùng (aka đây là cơ chế bảo vệ lỗi)"

#: harddrake2:95
#, c-format
msgid "Floppy format"
msgstr "Format đĩa mềm"

#: harddrake2:95
#, c-format
msgid "format of floppies supported by the drive"
msgstr "định dạng đĩa mềm được hỗ trợ"

#: harddrake2:99
#, c-format
msgid "Channel"
msgstr "Kênh"

#: harddrake2:99
#, c-format
msgid "EIDE/SCSI channel"
msgstr "Kênh EIDE/SCSI"

#: harddrake2:100
#, c-format
msgid "Disk identifier"
msgstr "Trình nhận dạng đĩa"

#: harddrake2:100
#, c-format
msgid "usually the disk serial number"
msgstr "thường là số serial của đĩa"

#: harddrake2:101
#, c-format
msgid "Logical unit number"
msgstr "Số đơn vị logic"

#: harddrake2:101
#, c-format
msgid ""
"the SCSI target number (LUN). SCSI devices connected to a host are uniquely "
"identified by a\n"
"channel number, a target id and a logical unit number"
msgstr ""
"SCSI target number (LUN). Các thiết bị SCSI kết nối với một host được nhận "
"dạng theo cách duy nhất là bằng\n"
"channel number, target id và logical unit number"

#. -PO: here, "size" is the size of the ram chip (eg: 128Mo, 256Mo, ...)
#: harddrake2:108
#, c-format
msgid "Installed size"
msgstr "Kích thước cài đặt"

#: harddrake2:108
#, c-format
msgid "Installed size of the memory bank"
msgstr "Kích thước đã cài đặt của memory bank"

#: harddrake2:109
#, c-format
msgid "Enabled Size"
msgstr "Kích thước cho phép"

#: harddrake2:109
#, c-format
msgid "Enabled size of the memory bank"
msgstr "Kích thước cho phép của memory bank"

#: harddrake2:110 harddrake2:119
#, c-format
msgid "Type"
msgstr "Kiểu"

#: harddrake2:110
#, c-format
msgid "type of the memory device"
msgstr "loại thiết bị bộ nhớ"

#: harddrake2:111
#, c-format
msgid "Speed"
msgstr "Tốc độ"

#: harddrake2:111
#, c-format
msgid "Speed of the memory bank"
msgstr "Tốc độ của memory bank"

#: harddrake2:112
#, c-format
msgid "Bank connections"
msgstr "Kết nối với nhà băng"

#: harddrake2:113
#, c-format
msgid "Socket designation of the memory bank"
msgstr "Thiết kế socket của memory bank"

#: harddrake2:117
#, c-format
msgid "Device file"
msgstr "Tập tin thiết bị"

#: harddrake2:117
#, c-format
msgid ""
"the device file used to communicate with the kernel driver for the mouse"
msgstr "tập tin thiết bị dùng để truyền thông với kernel driver cho chuột"

#: harddrake2:118
#, c-format
msgid "Emulated wheel"
msgstr "mô phỏng bánh xe"

#: harddrake2:118
#, c-format
msgid "whether the wheel is emulated or not"
msgstr "có mô phỏng bánh xe hay không"

#: harddrake2:119
#, c-format
msgid "the type of the mouse"
msgstr "kiểu chuột"

#: harddrake2:120
#, c-format
msgid "the name of the mouse"
msgstr "tên chuột"

#: harddrake2:121
#, c-format
msgid "Number of buttons"
msgstr "Số lượng nút"

#: harddrake2:121
#, c-format
msgid "the number of buttons the mouse has"
msgstr "số lượng nút của chuột"

#: harddrake2:122
#, c-format
msgid "the type of bus on which the mouse is connected"
msgstr "loại bus mà chuột được gắn vào"

#: harddrake2:123
#, c-format
msgid "Mouse protocol used by X11"
msgstr "Giao thức chuột dùng bởi X11"

#: harddrake2:123
#, c-format
msgid "the protocol that the graphical desktop use with the mouse"
msgstr "Giao thức mà desktop đồ họa sử dụng chuột"

#: harddrake2:130 harddrake2:139 harddrake2:146 harddrake2:154 harddrake2:334
#, c-format
msgid "Identification"
msgstr "định danh"

#: harddrake2:131 harddrake2:147
#, c-format
msgid "Connection"
msgstr "Kết nối"

#: harddrake2:140
#, c-format
msgid "Performances"
msgstr "Hiệu suất"

#: harddrake2:141
#, c-format
msgid "Bugs"
msgstr "Bugs"

#: harddrake2:142
#, c-format
msgid "FPU"
msgstr "FPU"

#: harddrake2:149
#, c-format
msgid "Device"
msgstr "Thiết bị"

#: harddrake2:150
#, c-format
msgid "Partitions"
msgstr "Phân vùng"

#: harddrake2:155
#, c-format
msgid "Features"
msgstr "Tính năng"

#. -PO: please keep all "/" characters !!!
#: harddrake2:178 logdrake:78
#, c-format
msgid "/_Options"
msgstr "/Tuỳ _chọn"

#: harddrake2:179 harddrake2:208 logdrake:80
#, c-format
msgid "/_Help"
msgstr "/Trợ _giúp"

#: harddrake2:183
#, c-format
msgid "/Autodetect _printers"
msgstr "/Tự động dò Máy _in"

#: harddrake2:184
#, c-format
msgid "/Autodetect _modems"
msgstr "/Tự động dò mo_dem"

#: harddrake2:185
#, c-format
msgid "/Autodetect _jaz drives"
msgstr "/Tự động phát hiện _jaz drive"

#: harddrake2:186
#, c-format
msgid "/Autodetect parallel _zip drives"
msgstr "/Tự động phát hiện parallel _zip drives"

#: harddrake2:190
#, fuzzy, c-format
msgid "Hardware Configuration"
msgstr "Đồ thuật Cấu hình"

#: harddrake2:197
#, c-format
msgid "/_Quit"
msgstr "/T_hoát"

#: harddrake2:210
#, c-format
msgid "/_Fields description"
msgstr "/Mô tả các t_rường"

#: harddrake2:212
#, c-format
msgid "Harddrake help"
msgstr "Trợ Giúp Mandriva"

#: harddrake2:221
#, c-format
msgid "Select a device!"
msgstr "Chọn thiết bị !"

#: harddrake2:221
#, c-format
msgid ""
"Once you've selected a device, you'll be able to see the device information "
"in fields displayed on the right frame (\"Information\")"
msgstr ""
"Mỗi lần chọn một thiết bị, bạn sẽ thấy thông tin thiết bị trong các trường "
"được hiển thị trên khung bên phải (\"Thông tin\")"

#: harddrake2:227
#, c-format
msgid "/_Report Bug"
msgstr "/_Báo cáo lỗi"

#: harddrake2:229
#, c-format
msgid "/_About..."
msgstr "/Giới thiệ_u..."

#: harddrake2:232
#, fuzzy, c-format
msgid "Harddrake"
msgstr "Harddrake2"

#: harddrake2:234
#, c-format
msgid "Copyright (C) %s by Mandriva"
msgstr ""

#: harddrake2:236
#, c-format
msgid "This is HardDrake, a %s hardware configuration tool."
msgstr ""

#: harddrake2:269
#, c-format
msgid "Detected hardware"
msgstr "Phần cứng được phát hiện"

#: harddrake2:272 scannerdrake:286
#, c-format
msgid "Information"
msgstr "Thông tin"

#: harddrake2:274
#, fuzzy, c-format
msgid "Set current driver options"
msgstr "Sử dụng driver của máy trạm"

#: harddrake2:281
#, c-format
msgid "Run config tool"
msgstr "Chạy công cụ cấu hình"

#: harddrake2:301
#, c-format
msgid ""
"Click on a device in the left tree in order to display its information here."
msgstr "Nhấn chuột lên thiết bị ở cây bên trái để xem thông tin về nó tại đây."

#: harddrake2:321
#, c-format
msgid "unknown"
msgstr "không xác định"

#: harddrake2:322
#, c-format
msgid "Unknown"
msgstr "Không xác định"

#: harddrake2:342
#, c-format
msgid "Misc"
msgstr "Linh tinh"

#: harddrake2:417
#, c-format
msgid "secondary"
msgstr "phụ"

#: harddrake2:417
#, c-format
msgid "primary"
msgstr "chính"

#: harddrake2:421
#, c-format
msgid "burner"
msgstr "ổ ghi"

#: harddrake2:421
#, c-format
msgid "DVD"
msgstr "DVD"

#: harddrake2:473
#, c-format
msgid "Unknown/Others"
msgstr "Không xác định/Cái khác"

#: harddrake2:515
#, c-format
msgid "The following packages need to be installed:\n"
msgstr "Các gói sau đây cần được cài đặt:\n"

#: localedrake:38
#, c-format
msgid "LocaleDrake"
msgstr "LocaleDrake"

#: localedrake:44
#, c-format
msgid "You should install the following packages: %s"
msgstr "Bạn nên cài đặt các gói sau: %s"

#. -PO: the following is used to combine packages names. eg: "initscripts, harddrake, yudit"
#: localedrake:47
#, c-format
msgid ", "
msgstr ", "

#: localedrake:55
#, c-format
msgid "The change is done, but to be effective you must logout"
msgstr "Thay đổi đã xong, nhưng để có hiệu lực bạn phải thoát ra"

#: logdrake:51
#, c-format
msgid "Mandriva Linux Tools Logs"
msgstr "Bản ghi công cụ của Mandriva Linux"

#: logdrake:65
#, c-format
msgid "Show only for the selected day"
msgstr "Chỉ hiển thị với ngày được chọn"

#: logdrake:72
#, c-format
msgid "/File/_New"
msgstr "/Tệp/M_ới"

#: logdrake:72
#, c-format
msgid "<control>N"
msgstr "<control>N"

#: logdrake:73
#, c-format
msgid "/File/_Open"
msgstr "/Tệp/M_ở"

#: logdrake:73
#, c-format
msgid "<control>O"
msgstr "<control>O"

#: logdrake:74
#, c-format
msgid "/File/_Save"
msgstr "/Tệp/_Lưu"

#: logdrake:74
#, c-format
msgid "<control>S"
msgstr "<control>S"

#: logdrake:75
#, c-format
msgid "/File/Save _As"
msgstr "/Tệp/Lưu l_à"

#: logdrake:76
#, c-format
msgid "/File/-"
msgstr "/Tệp/-"

#: logdrake:79
#, c-format
msgid "/Options/Test"
msgstr "/Tuỳ chọn/Thử"

#: logdrake:81
#, c-format
msgid "/Help/_About..."
msgstr "/Trợ giúp/Giới thiệ_u..."

#: logdrake:110
#, c-format
msgid ""
"_:this is the auth.log log file\n"
"Authentication"
msgstr "Xác thực"

#: logdrake:111
#, c-format
msgid ""
"_:this is the user.log log file\n"
"User"
msgstr "Người dùng"

#: logdrake:112
#, c-format
msgid ""
"_:this is the /var/log/messages log file\n"
"Messages"
msgstr "Thông điệp"

#: logdrake:113
#, c-format
msgid ""
"_:this is the /var/log/syslog log file\n"
"Syslog"
msgstr "Syslog"

#: logdrake:117
#, c-format
msgid "search"
msgstr "tìm kiếm"

#: logdrake:129
#, c-format
msgid "A tool to monitor your logs"
msgstr "Công cụ xem bản ghi"

#: logdrake:131
#, c-format
msgid "Settings"
msgstr "Các thiết lập"

#: logdrake:134
#, c-format
msgid "Matching"
msgstr "Khớp nhau"

#: logdrake:135
#, c-format
msgid "but not matching"
msgstr "nhưng không khớp"

#: logdrake:138
#, c-format
msgid "Choose file"
msgstr "Chọn tập tin"

#: logdrake:150
#, c-format
msgid "Calendar"
msgstr "Lịch"

#: logdrake:159
#, c-format
msgid "Content of the file"
msgstr "Nội dung tập tin"

#: logdrake:163 logdrake:407
#, c-format
msgid "Mail alert"
msgstr "Thư Cảnh báo"

#: logdrake:170
#, c-format
msgid "The alert wizard has failed unexpectedly:"
msgstr "Lỗi đồ thuật cảnh báo :"

#: logdrake:174
#, c-format
msgid "Save"
msgstr "Lưu"

#: logdrake:222
#, c-format
msgid "please wait, parsing file: %s"
msgstr "Hãy đợi, đang phân tích tập tin: %s"

#: logdrake:244
#, c-format
msgid "Sorry, log file isn't available!"
msgstr ""

#: logdrake:292
#, c-format
msgid "Error while opening \"%s\" log file: %s\n"
msgstr ""

#: logdrake:385
#, c-format
msgid "Apache World Wide Web Server"
msgstr "Máy Chủ WWW Apache"

#: logdrake:386
#, c-format
msgid "Domain Name Resolver"
msgstr "Trình Xử Lý Tên Miền"

#: logdrake:387
#, c-format
msgid "Ftp Server"
msgstr "Máy chủ FTP"

#: logdrake:388
#, c-format
msgid "Postfix Mail Server"
msgstr "Máy Chủ Thư Postfix"

#: logdrake:389
#, c-format
msgid "Samba Server"
msgstr "Máy Chủ Samba"

#: logdrake:390
#, c-format
msgid "SSH Server"
msgstr "Máy chủ SSH"

#: logdrake:391
#, c-format
msgid "Webmin Service"
msgstr "Dịch vụ Webmin"

#: logdrake:392
#, c-format
msgid "Xinetd Service"
msgstr "Dịch Vụ Xinetd"

#: logdrake:401
#, c-format
msgid "Configure the mail alert system"
msgstr "Cấu hình hệ thống cảnh báo qua thư"

#: logdrake:402
#, c-format
msgid "Stop the mail alert system"
msgstr "Dừng hệ thống cảnh báo qua thư"

#: logdrake:410
#, c-format
msgid "Mail alert configuration"
msgstr "Cấu hình Thư Cảnh Báo"

#: logdrake:411
#, c-format
msgid ""
"Welcome to the mail configuration utility.\n"
"\n"
"Here, you'll be able to set up the alert system.\n"
msgstr ""
"Chào mừng tiện ích cấu hình thư.\n"
"\n"
"Tại đây, có thể thiết lập hệ thống cảnh báo.\n"

#: logdrake:414
#, c-format
msgid "What do you want to do?"
msgstr "Bạn muốn làm gì?"

#: logdrake:421
#, c-format
msgid "Services settings"
msgstr "Các thiết lập dịch vụ"

#: logdrake:422
#, c-format
msgid ""
"You will receive an alert if one of the selected services is no longer "
"running"
msgstr ""
"Bạn sẽ nhận được cảnh báo nếu một trong những dịch vụ được chọn không còn "
"chạy nữa"

#: logdrake:429
#, c-format
msgid "Load setting"
msgstr "Nạp thiết lập"

#: logdrake:430
#, c-format
msgid "You will receive an alert if the load is higher than this value"
msgstr "Bạn sẽ nhận được cảnh báo nếu tải cao hơn giá trị này"

#: logdrake:431
#, c-format
msgid ""
"_: load here is a noun, the load of the system\n"
"Load"
msgstr "Tải"

#: logdrake:436
#, c-format
msgid "Alert configuration"
msgstr "Cấu hình cảnh báo"

#: logdrake:437
#, c-format
msgid "Please enter your email address below "
msgstr "Hãy nhập địa chỉ e-mail của bạn ở dưới"

#: logdrake:438
#, c-format
msgid "and enter the name (or the IP) of the SMTP server you wish to use"
msgstr "và nhập tên hoặc IP của máy chủ SMTP mà bạn muốn dùng."

#: logdrake:445
#, c-format
msgid "\"%s\" neither is a valid email nor is an existing local user!"
msgstr "\"%s\" không phải là email hợp lệ hay người dùng cục bộ hiện có!"

#: logdrake:450
#, c-format
msgid ""
"\"%s\" is a local user, but you did not select a local smtp, so you must use "
"a complete email address!"
msgstr ""
"\"%s\" là một người dùng cục bộ, nhưng bạn đã không chọn một local smtp, do "
"đó bạn phải dùng một địa chỉ email hoàn chỉnh!"

#: logdrake:457
#, c-format
msgid "The wizard successfully configured the mail alert."
msgstr "Đồ thuật cấu hình thành công cảnh báo qua thư."

#: logdrake:463
#, c-format
msgid "The wizard successfully disabled the mail alert."
msgstr "Đồ thuật tắt thành công cảnh báo qua thư."

#: logdrake:522
#, c-format
msgid "Save as.."
msgstr "Lưu là.."

#: scannerdrake:51
#, c-format
msgid ""
"SANE packages need to be installed to use scanners.\n"
"\n"
"Do you want to install the SANE packages?"
msgstr ""
"Gói tin cho SANE cần được cài đặt để sử dụng máy quét.\n"
"\n"
"Bạn muốn cài đặt không?"

#: scannerdrake:55
#, c-format
msgid "Aborting Scannerdrake."
msgstr "Ngừng Scannerdrake."

#: scannerdrake:60
#, c-format
msgid ""
"Could not install the packages needed to set up a scanner with Scannerdrake."
msgstr ""
"Không thể cài đặt các gói cho việc thiết lập máy quét bằng Scannerdrake."

#: scannerdrake:61
#, c-format
msgid "Scannerdrake will not be started now."
msgstr "Scannerdrake sẽ không được chạy lúc này."

#: scannerdrake:67 scannerdrake:506
#, c-format
msgid "Searching for configured scanners..."
msgstr "Đang tìm các máy quét đã cấu hình ..."

#: scannerdrake:71 scannerdrake:510
#, c-format
msgid "Searching for new scanners..."
msgstr "Đang tìm các máy quét mới ..."

#: scannerdrake:79 scannerdrake:532
#, c-format
msgid "Re-generating list of configured scanners..."
msgstr "Đang tạo lại danh sách các máy quét đã cấu hình ..."

#: scannerdrake:101
#, c-format
msgid "The %s is not supported by this version of %s."
msgstr "%s không được hỗ trợ bởi phiên bản này của %s."

#: scannerdrake:104 scannerdrake:115
#, fuzzy, c-format
msgid "Confirmation"
msgstr "Cấu hình"

#: scannerdrake:104
#, c-format
msgid "%s found on %s, configure it automatically?"
msgstr "Đã tìm thấy %s trên %s, tự động cấu hình nó không?"

#: scannerdrake:116
#, c-format
msgid "%s is not in the scanner database, configure it manually?"
msgstr ""
"%s không phải là cơ sở dữ liệu của máy quét, có cấu hình nó thủ công hay "
"không?"

#: scannerdrake:130
#, fuzzy, c-format
msgid "Scanner configuration"
msgstr "Cấu hình cảnh báo"

#: scannerdrake:131
#, c-format
msgid "Select a scanner model (Detected model: %s, Port: %s)"
msgstr ""

#: scannerdrake:133
#, c-format
msgid "Select a scanner model (Detected model: %s)"
msgstr ""

#: scannerdrake:134
#, c-format
msgid "Select a scanner model (Port: %s)"
msgstr ""

#: scannerdrake:136 scannerdrake:139
#, c-format
msgid " (UNSUPPORTED)"
msgstr " (KHÔNG HỖ TRỢ)"

#: scannerdrake:142
#, c-format
msgid "The %s is not supported under Linux."
msgstr "%s không được linux hỗ trợ."

#: scannerdrake:169 scannerdrake:183
#, c-format
msgid "Do not install firmware file"
msgstr "Đừng cài đặt tập tin firmware"

#: scannerdrake:172 scannerdrake:222
#, fuzzy, c-format
msgid "Scanner Firmware"
msgstr "Chia sẻ máy quét"

#: scannerdrake:173 scannerdrake:225
#, c-format
msgid ""
"It is possible that your %s needs its firmware to be uploaded everytime when "
"it is turned on."
msgstr "Có khả năng là %s cần có firmware được nạp lên mỗi khi bật nó lên."

#: scannerdrake:174 scannerdrake:226
#, c-format
msgid "If this is the case, you can make this be done automatically."
msgstr "Nếu là như vậy, bạn có thể để nó tự động hoàn thành."

#: scannerdrake:175 scannerdrake:229
#, c-format
msgid ""
"To do so, you need to supply the firmware file for your scanner so that it "
"can be installed."
msgstr ""
"Để làm vậy, bạn cần cung cấp tập tin firmware cho máy quét để nó được cài "
"đặt."

#: scannerdrake:176 scannerdrake:230
#, c-format
msgid ""
"You find the file on the CD or floppy coming with the scanner, on the "
"manufacturer's home page, or on your Windows partition."
msgstr ""
"Bạn tìm thấy tập tin trên CD hay đĩa mềm đi kèm với máy quét, từ trang chủ "
"của nhà sản  xuất, hay từ phân vùng Windows. "

#: scannerdrake:178 scannerdrake:237
#, c-format
msgid "Install firmware file from"
msgstr "Cài đặt tập tin firmware từ"

#: scannerdrake:180 scannerdrake:188 scannerdrake:239 scannerdrake:246
#, c-format
msgid "CD-ROM"
msgstr "CD-ROM"

#: scannerdrake:181 scannerdrake:190 scannerdrake:240 scannerdrake:248
#, c-format
msgid "Floppy Disk"
msgstr "Đĩa mềm"

#: scannerdrake:182 scannerdrake:192 scannerdrake:241 scannerdrake:250
#, c-format
msgid "Other place"
msgstr "Vị trí khác"

#: scannerdrake:198
#, c-format
msgid "Select firmware file"
msgstr "Chọn tập tin firmware"

#: scannerdrake:201 scannerdrake:260
#, c-format
msgid "The firmware file %s does not exist or is unreadable!"
msgstr "Tập tin firmware %s không có hoặc không đọc được!"

#: scannerdrake:224
#, c-format
msgid ""
"It is possible that your scanners need their firmware to be uploaded "
"everytime when they are turned on."
msgstr "Điều này cho phép nạp firmware cho máy quét mỗi khi bật máy."

#: scannerdrake:228
#, c-format
msgid ""
"To do so, you need to supply the firmware files for your scanners so that it "
"can be installed."
msgstr ""
"Để làm vậy, bạn cần cung cấp tập tin firmware cho máy quét để cài đặt nó."

#: scannerdrake:231
#, c-format
msgid ""
"If you have already installed your scanner's firmware you can update the "
"firmware here by supplying the new firmware file."
msgstr ""
"Nếu đã cài đặt firmware của máy quét, bạn có thể cập nhật firmware ở đây "
"bằng cách cung cấp tập tin firmware."

#: scannerdrake:233
#, c-format
msgid "Install firmware for the"
msgstr "Cài đặt firmware cho"

#: scannerdrake:256
#, c-format
msgid "Select firmware file for the %s"
msgstr "Chọn tập tin firmware cho %s"

#: scannerdrake:274
#, c-format
msgid "Could not install the firmware file for the %s!"
msgstr "Không thể cài đặt tập tin firmware cho %s!"

#: scannerdrake:287
#, c-format
msgid "The firmware file for your %s was successfully installed."
msgstr "Tập tin firmware cho %s của bạn đã được cài đặt thành công."

#: scannerdrake:297
#, c-format
msgid "The %s is unsupported"
msgstr "%s không được hỗ trợ"

#: scannerdrake:302
#, c-format
msgid ""
"The %s must be configured by printerdrake.\n"
"You can launch printerdrake from the %s Control Center in Hardware section."
msgstr ""
"%s phải được cấu hình bằng printerdrake.\n"
"Có thể chạy printerdrake từ Trung Tâm Điều Khiển %s trong mục Phần Cứng."

#: scannerdrake:320
#, c-format
msgid "Setting up kernel modules..."
msgstr "Đang thiết lập các kernel module..."

#: scannerdrake:330 scannerdrake:337 scannerdrake:367
#, c-format
msgid "Auto-detect available ports"
msgstr "Tự động phát hiện các cổng hiện có"

#: scannerdrake:331 scannerdrake:377
#, fuzzy, c-format
msgid "Device choice"
msgstr "Tập tin thiết bị"

#: scannerdrake:332 scannerdrake:378
#, c-format
msgid "Please select the device where your %s is attached"
msgstr "Hãy chọn thiết bị nơi mà %s được gắn vào"

#: scannerdrake:333
#, c-format
msgid "(Note: Parallel ports cannot be auto-detected)"
msgstr "(Lưu ý: Không thể tự động phát hiện các cổng song song)"

#: scannerdrake:335 scannerdrake:380
#, c-format
msgid "choose device"
msgstr "Chọn thiết bị"

#: scannerdrake:369
#, c-format
msgid "Searching for scanners..."
msgstr "Đang tìm máy quét ..."

#: scannerdrake:405 scannerdrake:412
#, c-format
msgid "Attention!"
msgstr "Chú ý!"

#: scannerdrake:406
#, c-format
msgid ""
"Your %s cannot be configured fully automatically.\n"
"\n"
"Manual adjustments are required. Please edit the configuration file /etc/"
"sane.d/%s.conf. "
msgstr ""
"Không thể cấu hình theo cách tự động hoàn toàn %s.\n"
"\n"
"Bạn cần phải tự hiệu chỉnh, hãy hiệu chỉnh tập tin cấu hình /etc/sane.d/%s."
"conf."

#: scannerdrake:407 scannerdrake:416
#, c-format
msgid ""
"More info in the driver's manual page. Run the command \"man sane-%s\" to "
"read it."
msgstr ""
"Thông tin chi tiết nằm trong driver's manual page. Hãy chạy lệnh \"man sane-%"
"s\" để đọc."

#: scannerdrake:409 scannerdrake:418
#, c-format
msgid ""
"After that you may scan documents using \"XSane\" or \"Kooka\" from "
"Multimedia/Graphics in the applications menu."
msgstr ""
"Sau đó, bạn có thể quét tài liệu bằng \"XSane\" hoặc \"Kooka\" từ menu của "
"các ứng dụng đồ họa hay đa phương tiện."

#: scannerdrake:413
#, c-format
msgid ""
"Your %s has been configured, but it is possible that additional manual "
"adjustments are needed to get it to work. "
msgstr "%s đã được cấu hình, nhưng bạn cần phải tự hiệu chỉnh thêm để chạy nó."

#: scannerdrake:414
#, c-format
msgid ""
"If it does not appear in the list of configured scanners in the main window "
"of Scannerdrake or if it does not work correctly, "
msgstr ""
"Nếu nó không xuất hiện trong danh sách máy quét đã cấu hình ở cửa sổ chính "
"của Scannerdrake hoặc khi nó không làm việc đúng, "

#: scannerdrake:415
#, c-format
msgid "edit the configuration file /etc/sane.d/%s.conf. "
msgstr "hiệu chỉnh tập tin cấu hình /etc/sane.d/%s.conf. "

#: scannerdrake:420
#, c-format
msgid "Congratulations!"
msgstr "Chúc mừng!"

#: scannerdrake:421
#, c-format
msgid ""
"Your %s has been configured.\n"
"You may now scan documents using \"XSane\" or \"Kooka\" from Multimedia/"
"Graphics in the applications menu."
msgstr ""
"%s đã được cấu hình.\n"
"Bây giờ có thể quét tài liệu bằng \"XSane\" hoặc \"Kooka\" từ menu của các "
"ứng dụng đồ họa và đa phương tiện."

#: scannerdrake:446
#, c-format
msgid ""
"The following scanners\n"
"\n"
"%s\n"
"are available on your system.\n"
msgstr ""
"Các máy quét sau đây\n"
"\n"
"%s\n"
"sẵn dùng trên hệ thống của bạn.\n"

#: scannerdrake:447
#, c-format
msgid ""
"The following scanner\n"
"\n"
"%s\n"
"is available on your system.\n"
msgstr ""
"Máy quét sau đây\n"
"\n"
"%s\n"
"sẵn dùng trên hệ thống của bạn.\n"

#: scannerdrake:450 scannerdrake:453
#, c-format
msgid "There are no scanners found which are available on your system.\n"
msgstr "Không tìm thấy máy quét nào sẵn có trên hệ thống của bạn.\n"

#  -PO: here %s is the version number
#: scannerdrake:461
#, fuzzy, c-format
msgid "Scanner Management"
msgstr "Quản lý máy in %s"

#: scannerdrake:467
#, c-format
msgid "Search for new scanners"
msgstr "Tìm kiếm các máy quét mới"

#: scannerdrake:473
#, c-format
msgid "Add a scanner manually"
msgstr "Thêm máy quét theo cách thủ công"

#: scannerdrake:480
#, c-format
msgid "Install/Update firmware files"
msgstr "Cài đặt/Cập nhật tập tin firmware"

#: scannerdrake:486
#, c-format
msgid "Scanner sharing"
msgstr "Chia sẻ máy quét"

#: scannerdrake:545 scannerdrake:710
#, c-format
msgid "All remote machines"
msgstr "Toàn bộ các máy ở xa"

#: scannerdrake:557 scannerdrake:860
#, c-format
msgid "This machine"
msgstr "Máy tính này"

#: scannerdrake:596
#, fuzzy, c-format
msgid "Scanner Sharing"
msgstr "Chia sẻ máy quét"

#: scannerdrake:597
#, c-format
msgid ""
"Here you can choose whether the scanners connected to this machine should be "
"accessible by remote machines and by which remote machines."
msgstr ""
"Tại đây bạn có thể chọn máy quét nào kết nối với máy tính này có thể truy "
"cập được từ các máy tính ở xa và bởi máy ở xa nào."

#: scannerdrake:598
#, c-format
msgid ""
"You can also decide here whether scanners on remote machines should be made "
"available on this machine."
msgstr ""
"Tại đây bạn cũng có thể quyết định máy quét nào trên máy tính ở xa sẽ sẵn "
"dùng trên máy tính này."

#: scannerdrake:601
#, c-format
msgid "The scanners on this machine are available to other computers"
msgstr "Những máy quét trên máy tính này sẵn dùng cho các máy tính khác"

#: scannerdrake:603
#, c-format
msgid "Scanner sharing to hosts: "
msgstr "Chia sẻ máy quét trên các host: "

#: scannerdrake:608 scannerdrake:625
#, c-format
msgid "No remote machines"
msgstr "Không có máy ở xa"

#: scannerdrake:617
#, c-format
msgid "Use scanners on remote computers"
msgstr "Dùng máy quét trên các máy tính ở xa"

#: scannerdrake:620
#, c-format
msgid "Use the scanners on hosts: "
msgstr "Dùng các máy quét trên các host: "

#: scannerdrake:647 scannerdrake:719 scannerdrake:869
#, c-format
msgid "Sharing of local scanners"
msgstr "Chia sẻ máy quét cục bộ"

#: scannerdrake:648
#, c-format
msgid ""
"These are the machines on which the locally connected scanner(s) should be "
"available:"
msgstr ""
"Đây là những máy tính mà trên đó các máy quét kết nối cục bộ sẽ sẵn dùng:"

#: scannerdrake:659 scannerdrake:809
#, c-format
msgid "Add host"
msgstr "Thêm host"

#: scannerdrake:665 scannerdrake:815
#, c-format
msgid "Edit selected host"
msgstr "Biên soạn host được chọn"

#: scannerdrake:674 scannerdrake:824
#, c-format
msgid "Remove selected host"
msgstr "Bỏ host được chọn"

#: scannerdrake:683 scannerdrake:833
#, c-format
msgid "Done"
msgstr "Hoàn thành"

#: scannerdrake:698 scannerdrake:706 scannerdrake:711 scannerdrake:757
#: scannerdrake:848 scannerdrake:856 scannerdrake:861 scannerdrake:907
#, c-format
msgid "Name/IP address of host:"
msgstr "Tên / Địa chỉ IP của host:"

#: scannerdrake:720 scannerdrake:870
#, c-format
msgid "Choose the host on which the local scanners should be made available:"
msgstr "Chọn host để tạo các máy quét cục bộ sẵn dùng trên đó:"

#: scannerdrake:731 scannerdrake:881
#, c-format
msgid "You must enter a host name or an IP address.\n"
msgstr "Bạn phải nhập tên chủ (hostname) hay địa chỉ IP.\n"

#: scannerdrake:742 scannerdrake:892
#, c-format
msgid "This host is already in the list, it cannot be added again.\n"
msgstr "Host này có trong danh sách rồi, không thể thêm nữa.\n"

#: scannerdrake:797
#, c-format
msgid "Usage of remote scanners"
msgstr "Cách dùng máy quét ở xa"

#: scannerdrake:798
#, c-format
msgid "These are the machines from which the scanners should be used:"
msgstr "Đây là những máy tính mà trên đó máy quét sẽ được dùng:"

#: scannerdrake:955
#, c-format
msgid ""
"saned needs to be installed to share the local scanner(s).\n"
"\n"
"Do you want to install the saned package?"
msgstr ""
"Cần cài đặt SANE để chia sẻ máy quét.\n"
"\n"
"Bạn muốn cài đặt không?"

#: scannerdrake:959 scannerdrake:963
#, c-format
msgid "Your scanner(s) will not be available on the network."
msgstr "Máy quét của bạn sẽ không được chia sẻ qua mạng."

#: scannerdrake:962
#, c-format
msgid "Could not install the packages needed to share your scanner(s)."
msgstr "Không thể cài đặt các gói để chia sẻ máy quét của bạn."

#: service_harddrake:124
#, c-format
msgid "Some devices in the \"%s\" hardware class were removed:\n"
msgstr "Đã gỡ bỏ một số thiết bị trong loại phần cứng \"%s\":\n"

#: service_harddrake:125
#, c-format
msgid "- %s was removed\n"
msgstr "- %s đã được bỏ\n"

#: service_harddrake:128
#, c-format
msgid "Some devices were added: %s\n"
msgstr "Đã thêm một số thiết bị: %s\n"

#: service_harddrake:129
#, c-format
msgid "- %s was added\n"
msgstr "- %s đã được thêm\n"

#: service_harddrake:252
#, c-format
msgid "Hardware probing in progress"
msgstr "Đang dò tìm phần cứng"

#: service_harddrake_confirm:7
#, c-format
msgid "Hardware changes in \"%s\" class (%s seconds to answer)"
msgstr "Thay đổi phần cứng trong \"%s\" class (%s giây để trả lời)"

#: service_harddrake_confirm:8
#, c-format
msgid "Do you want to run the appropriate config tool?"
msgstr "Bạn muốn chạy công cụ cấu hình thích ứng không?"

#: ../menu/localedrake-system.desktop.in.h:1
#, fuzzy
msgid "System Regional Settings"
msgstr "Thiết lập của hệ thống"

#: ../menu/localedrake-system.desktop.in.h:2
msgid "System wide language & country configurator"
msgstr ""

#: ../menu/harddrake.desktop.in.h:1
msgid "HardDrake"
msgstr "HardDrake"

#: ../menu/harddrake.desktop.in.h:2
#, fuzzy
msgid "Hardware Central Configuration/information tool"
msgstr "Đồ thuật Cấu hình"

#: ../menu/localedrake-user.desktop.in.h:1
#, fuzzy
msgid "Language & country configuration"
msgstr "Cấu hình thủ công"

#: ../menu/localedrake-user.desktop.in.h:2
#, fuzzy
msgid "Regional Settings"
msgstr "Các thiết lập"

#~ msgid "Error!"
#~ msgstr "Lỗi!"

#~ msgid "I can not find needed image file `%s'."
#~ msgstr "Không thể tìm thấy tập tin ảnh cần dùng `%s'."

#~ msgid "Auto Install Configurator"
#~ msgstr "Cấu hình cài đặt tự động"

#~ msgid ""
#~ "You are about to configure an Auto Install floppy. This feature is "
#~ "somewhat dangerous and must be used circumspectly.\n"
#~ "\n"
#~ "With that feature, you will be able to replay the installation you've "
#~ "performed on this computer, being interactively prompted for some steps, "
#~ "in order to change their values.\n"
#~ "\n"
#~ "For maximum safety, the partitioning and formatting will never be "
#~ "performed automatically, whatever you chose during the install of this "
#~ "computer.\n"
#~ "\n"
#~ "Press ok to continue."
#~ msgstr ""
#~ "Bạn sắp cấu hình một đĩa mềm cài đặt tự động. Tính năng này có phần nguy "
#~ "hiểm và phải được sử dụng một cách thận trọng.\n"
#~ "\n"
#~ "Với tính năng đó, bạn sẽ có khả năng diễn lại quá trình cài đặt mà bạn đã "
#~ "thực hiện trên máy này, được nhắc theo kiểu tương tác cho một số bước, để "
#~ "thay đổi các giá trị của chúng.\n"
#~ "\n"
#~ "Để giữ an toàn tối đa, việc phân vùng và format đĩa sẽ không bao giờ được "
#~ "thực hiện tự động theo những gì mà bạn đã chọn khi cài đặt trên máy này.\n"
#~ "\n"
#~ "Nhấn Ok để tiếp tục."

#~ msgid "replay"
#~ msgstr "Diễn lại"

#~ msgid "manual"
#~ msgstr "thủ công"

#~ msgid "Automatic Steps Configuration"
#~ msgstr "Cấu hình các bước tự động"

#~ msgid ""
#~ "Please choose for each step whether it will replay like your install, or "
#~ "it will be manual"
#~ msgstr ""
#~ "Hãy thực hiện chọn cho từng bước: nó sẽ diễn lại giống như bạn đã cài đặt "
#~ "hay là sẽ được thao tác thủ công"

#~ msgid "Insert a blank floppy in drive %s"
#~ msgstr "Nạp một đĩa mềm trắng vào ổ %s"

#~ msgid "Creating auto install floppy"
#~ msgstr "Tạo đĩa mềm cài đặt tự động"

#~ msgid "Insert another blank floppy in drive %s (for drivers disk)"
#~ msgstr "Hãy nạp một đĩa mềm trắng khácvào ổ %s"

#~ msgid "Creating auto install floppy (drivers disk)"
#~ msgstr "Tạo đĩa mềm cài đặt tự động"

#~ msgid ""
#~ "\n"
#~ "Welcome.\n"
#~ "\n"
#~ "The parameters of the auto-install are available in the sections on the "
#~ "left"
#~ msgstr ""
#~ "\n"
#~ "Chào mừng.\n"
#~ "\n"
#~ "Các thông số có sẵn cho việc cài đặt tự động nằm ở các mục ở bên trái"

#~ msgid ""
#~ "The floppy has been successfully generated.\n"
#~ "You may now replay your installation."
#~ msgstr ""
#~ "Đĩa mềm tự động cài đặt đã được tạo ra.\n"
#~ "Bạn có thể diễn lại quá trình cài đặt đã thực hiện."

#~ msgid "Auto Install"
#~ msgstr "Cài đặt tự động"

#~ msgid "Add an item"
#~ msgstr "Thêm một mục"

#~ msgid "Remove the last item"
#~ msgstr "Bỏ mục gần đây nhất"

#~ msgid "Menudrake"
#~ msgstr "Menudrake"

#~ msgid "Msec"
#~ msgstr "Msec"

#~ msgid "Urpmi"
#~ msgstr "Urpmi"

#~ msgid "Userdrake"
#~ msgstr "Userdrake"