# SOME DESCRIPTIVE TITLE. # Copyright (C) YEAR Free Software Foundation, Inc. # # Translators: msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: Mageia\n" "POT-Creation-Date: 2024-10-12 15:21+0300\n" "PO-Revision-Date: 2019-04-16 15:45+0000\n" "Last-Translator: Yuri Chornoivan \n" "Language-Team: Vietnamese (http://www.transifex.com/MageiaLinux/mageia/" "language/vi/)\n" "Language: vi\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8-bit\n" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" #: any.pm:272 any.pm:755 any.pm:1181 diskdrake/interactive.pm:650 #: diskdrake/interactive.pm:901 diskdrake/interactive.pm:966 #: diskdrake/interactive.pm:1058 diskdrake/interactive.pm:1085 #: diskdrake/interactive.pm:1316 diskdrake/interactive.pm:1374 do_pkgs.pm:342 #: do_pkgs.pm:388 interactive.pm:712 pkgs.pm:301 #, c-format msgid "Please wait" msgstr "Hãy đợi" #: any.pm:272 #, c-format msgid "Bootloader installation in progress" msgstr "Đang cài đặt trình nạp khởi động" #: any.pm:283 #, c-format msgid "" "LILO wants to assign a new Volume ID to drive %s. However, changing\n" "the Volume ID of a Windows NT, 2000, or XP boot disk is a fatal Windows " "error.\n" "This caution does not apply to Windows 95 or 98, or to NT data disks.\n" "\n" "Assign a new Volume ID?" msgstr "" "LILO cần tạo Volume ID mới cho drive %s. Dù sao việc thay đổi Volume ID\n" "của đĩa khởi động Windows NT, 2000, XP là lỗi nghiêm trọng của Windows.\n" "Lưu ý này không ảnh hưởng đến các đĩa dữ liệu Windows 95/98, hay NT.\n" "\n" "Có tạo một Volume ID mới không?" #: any.pm:294 #, c-format msgid "Installation of bootloader failed. The following error occurred:" msgstr "Không cài đặt được trình khởi động. Xảy ra lỗi như sau:" #: any.pm:334 #, c-format msgid "" "You decided to install the bootloader on a partition.\n" "This implies you already have a bootloader on the hard disk drive you boot " "(eg: System Commander).\n" "\n" "On which drive are you booting?" msgstr "" "Bạn đã quyết định cài đặt trình nạp khởi động lên một phân vùng.\n" "Như vậy có nghĩa là đĩa khởi động đã có một trình nạp khởi động rồi (vd: " "System Commander).\n" "\n" "Bạn đang khởi động từ đĩa nào ?" #: any.pm:345 #, c-format msgid "Bootloader Installation" msgstr "" #: any.pm:349 #, c-format msgid "Where do you want to install the bootloader?" msgstr "Bạn muốn cài đặt trình khởi động vào đâu?" #: any.pm:365 #, c-format msgid "First sector (MBR) of drive %s" msgstr "" #: any.pm:367 #, c-format msgid "First sector of drive (MBR)" msgstr "Sector đầu tiên của đĩa (MBR)" #: any.pm:369 #, c-format msgid "First sector of the root partition" msgstr "Sector đầu tiên của phân vùng root" #: any.pm:371 #, c-format msgid "On Floppy" msgstr "Trên đĩa mềm" #: any.pm:373 pkgs.pm:297 ugtk2.pm:526 ugtk3.pm:600 #, c-format msgid "Skip" msgstr "Cho qua" #: any.pm:401 #, c-format msgid "Boot Style Configuration" msgstr "Cấu Hình Khuôn Thức Khởi Động" #: any.pm:405 #, c-format msgid "EFI System Partition" msgstr "" #: any.pm:420 #, c-format msgid "Bootloader main options" msgstr "Tùy chọn chính của trình nạp khởi động" #: any.pm:424 #, c-format msgid "Bootloader" msgstr "Trình nạp khởi động" #: any.pm:425 #, c-format msgid "Bootloader to use" msgstr "Dùng trình nạp khởi động" #: any.pm:427 #, c-format msgid "Boot device" msgstr "Thiết bị khởi động" #: any.pm:429 #, c-format msgid "Main options" msgstr "" #: any.pm:430 #, c-format msgid "Delay before booting default image" msgstr "Thời gian chờ đợi trước khi khởi động ảnh mặc định" #: any.pm:431 #, c-format msgid "Enable ACPI" msgstr "Bật chạy ACPI" #: any.pm:432 #, c-format msgid "Enable SMP" msgstr "" #: any.pm:433 #, c-format msgid "Enable APIC" msgstr "" #: any.pm:435 #, c-format msgid "Enable Local APIC" msgstr "" #: any.pm:436 security/level.pm:63 #, c-format msgid "Security" msgstr "Bảo mật" #: any.pm:437 any.pm:1100 any.pm:1119 authentication.pm:249 #: diskdrake/smbnfs_gtk.pm:181 #, c-format msgid "Password" msgstr "Mật khẩu" #: any.pm:440 authentication.pm:260 #, c-format msgid "The passwords do not match" msgstr "Mật khẩu không khớp nhau" #: any.pm:440 authentication.pm:260 diskdrake/interactive.pm:1545 #, c-format msgid "Please try again" msgstr "Hãy thử lại" #: any.pm:442 #, c-format msgid "You cannot use a password with %s" msgstr "" #: any.pm:446 any.pm:1103 any.pm:1121 authentication.pm:250 #, c-format msgid "Password (again)" msgstr "Nhập lại mật khẩu" #: any.pm:528 any.pm:731 any.pm:774 #, c-format msgid "Bootloader Configuration" msgstr "" #: any.pm:532 #, fuzzy, c-format msgid "Install Options" msgstr "Không cài đặt được" #: any.pm:533 #, c-format msgid "Install or update rEFInd in the EFI system partition" msgstr "" #: any.pm:535 any.pm:794 #, c-format msgid "Install in /EFI/BOOT (removable device or workaround for some BIOSs)" msgstr "" #: any.pm:537 #, c-format msgid "Configure rEFInd to store its variables in the EFI NVRAM" msgstr "" #: any.pm:539 #, c-format msgid "Background" msgstr "" #: any.pm:544 #, c-format msgid "rEFInd banner" msgstr "" #: any.pm:545 #, fuzzy, c-format msgid "Mageia theme" msgstr "Mageia" #: any.pm:546 any.pm:1602 #, c-format msgid "Custom" msgstr "Tùy chỉnh" #: any.pm:564 #, fuzzy, c-format msgid "No scaling" msgstr "Không chia sẻ" #: any.pm:565 #, c-format msgid "Scale to fit" msgstr "" #: any.pm:610 any.pm:635 diskdrake/interactive.pm:411 #, c-format msgid "Label" msgstr "Nhãn" #: any.pm:611 any.pm:619 any.pm:780 #, c-format msgid "Append" msgstr "Bổ sung" #: any.pm:612 any.pm:624 any.pm:781 #, c-format msgid "Video mode" msgstr "Chế độ Video" #: any.pm:617 #, c-format msgid "Image" msgstr "Ảnh" #: any.pm:618 any.pm:630 #, c-format msgid "Root" msgstr "Root" #: any.pm:621 #, c-format msgid "Xen append" msgstr "" #: any.pm:623 #, c-format msgid "Requires password to boot" msgstr "" #: any.pm:625 #, c-format msgid "Initrd" msgstr "Initrd" #: any.pm:626 #, c-format msgid "Network profile" msgstr "Lý lịch mạng" #: any.pm:637 any.pm:778 any.pm:1993 harddrake/v4l.pm:438 #, c-format msgid "Default" msgstr "Mặc định" #: any.pm:645 #, c-format msgid "Empty label not allowed" msgstr "Không được để nhãn trống" #: any.pm:646 #, c-format msgid "You must specify a kernel image" msgstr "Phải chỉ định một ảnh Kernel" #: any.pm:646 #, c-format msgid "You must specify a root partition" msgstr "Phải chỉ định một phân vùng root" #: any.pm:647 #, c-format msgid "This label is already used" msgstr "Nhãn nãy được dùng rồi" #: any.pm:671 #, c-format msgid "Which type of entry do you want to add?" msgstr "Bạn muốn thêm mục nhập kiểu nào?" #: any.pm:672 #, c-format msgid "Linux" msgstr "Linux" #: any.pm:672 #, c-format msgid "Other OS (Windows...)" msgstr "Hệ điều hành khác (Windows...)" #: any.pm:732 #, c-format msgid "" "Here are the entries on your boot menu so far.\n" "You can create additional entries or change the existing ones." msgstr "" "Đây là các mục nhập hiện có trên menu khởi động.\n" "Bạn có thể thêm hoặc thay đổi các mục hiện thời." #: any.pm:783 #, c-format msgid "Do not touch ESP or MBR" msgstr "" #: any.pm:785 diskdrake/dav.pm:106 diskdrake/hd_gtk.pm:461 #: diskdrake/interactive.pm:305 diskdrake/interactive.pm:391 #: diskdrake/interactive.pm:605 diskdrake/interactive.pm:847 #: diskdrake/interactive.pm:912 diskdrake/interactive.pm:1083 #: diskdrake/interactive.pm:1125 diskdrake/interactive.pm:1126 #: diskdrake/interactive.pm:1359 diskdrake/interactive.pm:1397 #: diskdrake/interactive.pm:1544 do_pkgs.pm:45 do_pkgs.pm:74 do_pkgs.pm:100 #: do_pkgs.pm:137 #, c-format msgid "Warning" msgstr "Cảnh báo" #: any.pm:786 #, c-format msgid "" "Not installing on ESP or MBR means that the installation is not bootable " "unless chain loaded from another OS!" msgstr "" #: any.pm:790 #, c-format msgid "Probe Foreign OS" msgstr "" #: any.pm:791 #, c-format msgid "" "Unselect this option to stop grub2 scanning for other operating systems, " "which will prevent them from being included in the grub2 boot menu. The " "option may also be unselected after installation, removing the other " "operating systems from the grub2 boot menu, but reducing the time needed for " "installing kernel updates" msgstr "" #: any.pm:1059 #, c-format msgid "access to X programs" msgstr "truy cập tới các chương trình X" #: any.pm:1060 #, c-format msgid "access to rpm tools" msgstr "truy cập tới các công cụ rpm" #: any.pm:1061 #, c-format msgid "allow \"su\"" msgstr "cho phép \"su\"" #: any.pm:1062 #, c-format msgid "access to administrative files" msgstr "truy cập tới các tập tin quản trị" #: any.pm:1063 #, c-format msgid "access to network tools" msgstr "truy cập tới các công cụ mạng" #: any.pm:1064 #, c-format msgid "access to compilation tools" msgstr "truy cập tới các công cụ biên dịch" #: any.pm:1070 #, c-format msgid "(already added %s)" msgstr "(đã thêm %s rồi)" #: any.pm:1076 #, c-format msgid "Please give a user name" msgstr "Hãy cho tên người dùng" #: any.pm:1077 #, c-format msgid "" "The user name must start with a lower case letter followed by only lower " "cased letters, numbers, `-' and `_'" msgstr "" #: any.pm:1078 #, c-format msgid "The user name is too long" msgstr "Tên người dùng quá dài" #: any.pm:1079 #, c-format msgid "This user name has already been added" msgstr "Tên người dùng này đã được thêm vào rồi" #: any.pm:1085 any.pm:1123 #, c-format msgid "User ID" msgstr "ID Người Dùng" #: any.pm:1085 any.pm:1124 #, c-format msgid "Group ID" msgstr "ID Nhóm" #: any.pm:1086 #, c-format msgid "%s must be a number" msgstr "Tùy chọn %s phải là một số" #: any.pm:1087 #, c-format msgid "%s should be above 1000. Accept anyway?" msgstr "%s nên lớn hơn 1000. Chấp nhận giá trị này?" #: any.pm:1091 #, c-format msgid "User management" msgstr "" #: any.pm:1097 #, c-format msgid "Enable guest account" msgstr "" #: any.pm:1099 authentication.pm:236 #, c-format msgid "Set administrator (root) password" msgstr "Đặt mật khẩu root" #: any.pm:1105 #, c-format msgid "Enter a user" msgstr "" #: any.pm:1107 #, c-format msgid "Icon" msgstr "Biểu tượng" #: any.pm:1110 #, c-format msgid "Real name" msgstr "Tên thật" #: any.pm:1117 #, c-format msgid "Login name" msgstr "Tên đăng nhập" #: any.pm:1122 #, c-format msgid "Shell" msgstr "Shell" #: any.pm:1126 #, c-format msgid "Extra Groups:" msgstr "" #: any.pm:1181 #, c-format msgid "Please wait, adding media..." msgstr "Hãy chờ, đang thêm phương tiện..." #: any.pm:1249 security/l10n.pm:14 #, c-format msgid "Autologin" msgstr "Đăng nhập tự động" #: any.pm:1250 #, c-format msgid "I can set up your computer to automatically log on one user." msgstr "Có thể thiết lập máy tính tự động đăng nhập vào một người dùng." #: any.pm:1251 #, c-format msgid "Use this feature" msgstr "Bạn muốn dùng tính năng này không?" #: any.pm:1252 #, c-format msgid "Choose the default user:" msgstr "Chọn người dùng mặc định:" #: any.pm:1253 #, c-format msgid "Choose the window manager to run:" msgstr "Chọn chạy trình quản lý cửa sổ:" #: any.pm:1264 any.pm:1279 any.pm:1348 #, c-format msgid "Release Notes" msgstr "Giới thiệu phiên bản" #: any.pm:1286 any.pm:1657 interactive/gtk.pm:820 #, c-format msgid "Close" msgstr "Đóng" #: any.pm:1334 #, c-format msgid "License agreement" msgstr "Chấp thuận giấy phép" #: any.pm:1336 diskdrake/dav.pm:26 mygtk2.pm:1229 mygtk3.pm:1312 #, c-format msgid "Quit" msgstr "Thoát" #: any.pm:1343 #, c-format msgid "Do you accept this license ?" msgstr "" #: any.pm:1344 #, c-format msgid "Accept" msgstr "Chấp thuận" #: any.pm:1344 #, c-format msgid "Refuse" msgstr "Từ chối" #: any.pm:1370 any.pm:1433 #, c-format msgid "Please choose a language to use" msgstr "Hãy chọn một ngôn ngữ để dùng" #: any.pm:1398 #, c-format msgid "" "%s can support multiple languages. Select\n" "the languages you would like to install. They will be available\n" "when your installation is complete and you restart your system." msgstr "" #: any.pm:1400 any.pm:1898 any.pm:1903 fs/partitioning_wizard.pm:208 #, c-format msgid "Mageia" msgstr "Mageia" #: any.pm:1401 #, c-format msgid "Multiple languages" msgstr "" #: any.pm:1402 #, c-format msgid "Select Additional Languages" msgstr "" #: any.pm:1411 any.pm:1442 #, c-format msgid "Old compatibility (non UTF-8) encoding" msgstr "" #: any.pm:1412 #, c-format msgid "All languages" msgstr "Mọi ngôn ngữ" #: any.pm:1434 #, c-format msgid "Language choice" msgstr "Chọn ngôn ngữ" #: any.pm:1488 #, c-format msgid "Country / Region" msgstr "Quốc gia / Vùng" #: any.pm:1489 #, c-format msgid "Please choose your country" msgstr "Hãy chọn quốc gia của bạn" #: any.pm:1491 #, c-format msgid "Here is the full list of available countries" msgstr "Đây là danh sách đầy đủ các quốc gia hiện có " #: any.pm:1492 #, c-format msgid "Other Countries" msgstr "Quốc gia khác" #: any.pm:1492 interactive.pm:491 interactive/gtk.pm:444 #, c-format msgid "Advanced" msgstr "Nâng cao" #: any.pm:1498 #, c-format msgid "Input method:" msgstr "Phương thức nhập:" #: any.pm:1501 harddrake/sound.pm:550 #, c-format msgid "None" msgstr "Không" #: any.pm:1602 #, c-format msgid "No sharing" msgstr "Không chia sẻ" #: any.pm:1602 #, c-format msgid "Allow all users" msgstr "Cho phép mọi người dùng" #: any.pm:1606 #, c-format msgid "" "Would you like to allow users to share some of their directories?\n" "Allowing this will permit users to simply click on \"Share\" in konqueror " "and nautilus.\n" "\n" "\"Custom\" permit a per-user granularity.\n" msgstr "" "Cho phép người dùng chia sẻ một số thư mục của họ không?\n" "Nếu cho phép, người dùng chỉ việc nhấn \"Chia sẻ\" trong Konqueror và " "Nautilus.\n" "\n" "\"Tùy chỉnh\" cho phép một chuỗi người dùng.\n" #: any.pm:1618 #, c-format msgid "" "NFS: the traditional Unix file sharing system, with less support on Mac and " "Windows." msgstr "" "NFS: hệ thống chia sẻ tập tin truyền thống của Unix, không có nhiều hỗ trợ " "cho Mac và Windows." #: any.pm:1621 #, c-format msgid "" "SMB: a file sharing system used by Windows, Mac OS X and many modern Linux " "systems." msgstr "" "SMB: hệ thống chia sẻ tập tin được hệ điều hành Windows, Mac OS X và nhiều " "hệ thống Linux mới." #: any.pm:1629 #, c-format msgid "" "You can export using NFS or SMB. Please select which you would like to use." msgstr "Có thể dùng NFS hay SMB để xuất ra. Hãy chọn cái mà bạn thích dùng." #: any.pm:1657 #, c-format msgid "Launch userdrake" msgstr "Chạy UserDrake" #: any.pm:1659 #, c-format msgid "" "The per-user sharing uses the group \"fileshare\". \n" "You can use userdrake to add a user to this group." msgstr "" "Việc chia sẻ cho từng người dùng sử dụng nhóm\n" "\"chia sẻ tập tin\". Có thể dùng userdrake để thêm người dùng vào nhóm này." #: any.pm:1768 #, c-format msgid "" "You need to logout and back in again for changes to take effect. Press OK to " "logout now." msgstr "" #: any.pm:1772 #, c-format msgid "You need to log out and back in again for changes to take effect" msgstr "Bạn cần đăng xuất rồi đăng nhập trở lại để các thay đổi có tác dụng" #: any.pm:1807 #, c-format msgid "Timezone" msgstr "Múi giờ" #: any.pm:1807 #, c-format msgid "Which is your timezone?" msgstr "Bạn ở múi giờ nào?" #: any.pm:1830 any.pm:1832 #, c-format msgid "Date, Clock & Time Zone Settings" msgstr "" #: any.pm:1833 #, c-format msgid "What is the best time?" msgstr "" #: any.pm:1837 #, c-format msgid "%s (hardware clock set to UTC)" msgstr "" #: any.pm:1838 #, c-format msgid "%s (hardware clock set to local time)" msgstr "" #: any.pm:1840 #, c-format msgid "NTP Server" msgstr "Máy chủ NTP" #: any.pm:1841 #, c-format msgid "Automatic time synchronization (using NTP)" msgstr "Đồng bộ hóa tự động thời gian (dùng NTP)" #: any.pm:1874 #, c-format msgid "URL of the mirror?" msgstr "URL của mirror?" #: any.pm:1880 #, fuzzy, c-format msgid "URL must start with ftp:// or http:// or https://" msgstr "URL phải bắt đầu bằng http:// hoặc https://" #: any.pm:1898 #, c-format msgid "Contacting %s web site to get the list of available mirrors..." msgstr "Đang kết nối với website của %s để lấy danh sách các mirrors hiệncó..." #: any.pm:1903 #, c-format msgid "Failed contacting %s web site to get the list of available mirrors" msgstr "" #: any.pm:1919 #, c-format msgid "Choose a mirror from which to get the packages" msgstr "Chọn một mirror để tải các gói về" #: any.pm:1920 diskdrake/smbnfs_gtk.pm:81 interactive.pm:120 interactive.pm:675 #: interactive/curses.pm:267 interactive/http.pm:104 interactive/http.pm:160 #: interactive/stdio.pm:39 interactive/stdio.pm:148 mygtk2.pm:846 #: mygtk2.pm:1229 mygtk3.pm:928 mygtk3.pm:1312 ugtk2.pm:415 ugtk2.pm:517 #: ugtk2.pm:526 ugtk2.pm:810 ugtk3.pm:501 ugtk3.pm:591 ugtk3.pm:600 #: ugtk3.pm:906 #, c-format msgid "Cancel" msgstr "Bỏ qua" #: any.pm:1977 #, c-format msgid "Mirror choice" msgstr "" #: any.pm:1982 #, fuzzy, c-format msgid "Automatic" msgstr "Dò tìm Tự động" #: any.pm:1983 #, fuzzy, c-format msgid "Specific" msgstr "Định rõ tùy chọn" #: any.pm:1988 #, fuzzy, c-format msgid "Downloader" msgstr "Trình nạp khởi động" #: authentication.pm:24 #, c-format msgid "Local file" msgstr "Tập tin cục bộ" #: authentication.pm:25 #, c-format msgid "LDAP" msgstr "LDAP" #: authentication.pm:26 #, c-format msgid "NIS" msgstr "NIS" #: authentication.pm:27 #, c-format msgid "Smart Card" msgstr "Smart Card" #: authentication.pm:28 authentication.pm:215 #, c-format msgid "Windows Domain" msgstr "Miền Windows" #: authentication.pm:29 #, c-format msgid "Kerberos 5" msgstr "" #: authentication.pm:65 #, c-format msgid "Local file:" msgstr "Tập tin cục bộ:" #: authentication.pm:65 #, c-format msgid "" "Use local for all authentication and information user tell in local file" msgstr "" "Dùng cục bộ cho mọi xác thực và thông tin người dùng trong tập tin cục bộ " #: authentication.pm:66 #, c-format msgid "LDAP:" msgstr "LDAP:" #: authentication.pm:66 #, c-format msgid "" "Tells your computer to use LDAP for some or all authentication. LDAP " "consolidates certain types of information within your organization." msgstr "" "Báo cho máy tính biết là dùng LDAP cho một số hay mọi chứng thực. LDAP hợp " "nhất các loại thông tin trong hệ thống." #: authentication.pm:67 #, c-format msgid "NIS:" msgstr "NIS:" #: authentication.pm:67 #, c-format msgid "" "Allows you to run a group of computers in the same Network Information " "Service domain with a common password and group file." msgstr "" "Cho phép bạn chạy một nhóm máy tính trong cùng miền NIS (dịch vụ thông tin " "mạng) bằng mật khẩu thông thường và tập tin của nhóm." #: authentication.pm:68 #, c-format msgid "Windows Domain:" msgstr "Miền Windows:" #: authentication.pm:68 #, c-format msgid "" "Winbind allows the system to retrieve information and authenticate users in " "a Windows domain." msgstr "" "Winbind cho phép hệ thống nhận thông tin và xác thực người dùng trong miền " "Windows." #: authentication.pm:69 #, c-format msgid "Kerberos 5 :" msgstr "" #: authentication.pm:69 #, c-format msgid "With Kerberos and LDAP for authentication in Active Directory Server " msgstr "" #: authentication.pm:106 authentication.pm:140 authentication.pm:159 #: authentication.pm:160 authentication.pm:186 authentication.pm:210 #: authentication.pm:881 #, c-format msgid " " msgstr "" #: authentication.pm:107 authentication.pm:141 authentication.pm:187 #: authentication.pm:211 #, c-format msgid "Welcome to the Authentication Wizard" msgstr "" #: authentication.pm:109 #, c-format msgid "" "You have selected LDAP authentication. Please review the configuration " "options below " msgstr "" #: authentication.pm:111 authentication.pm:166 #, c-format msgid "LDAP Server" msgstr "Máy chủ LDAP" #: authentication.pm:112 authentication.pm:167 #, c-format msgid "Base dn" msgstr "" #: authentication.pm:113 #, c-format msgid "Fetch base Dn " msgstr "" #: authentication.pm:115 authentication.pm:170 #, c-format msgid "Use encrypt connection with TLS " msgstr "" #: authentication.pm:116 authentication.pm:171 #, c-format msgid "Download CA Certificate " msgstr "" #: authentication.pm:118 authentication.pm:151 #, c-format msgid "Use Disconnect mode " msgstr "" #: authentication.pm:119 authentication.pm:172 #, c-format msgid "Use anonymous BIND " msgstr "" #: authentication.pm:120 authentication.pm:123 authentication.pm:125 #: authentication.pm:129 #, c-format msgid " " msgstr "" #: authentication.pm:121 authentication.pm:173 #, c-format msgid "Bind DN " msgstr "" #: authentication.pm:122 authentication.pm:174 #, c-format msgid "Bind Password " msgstr "" #: authentication.pm:124 #, c-format msgid "Advanced path for group " msgstr "" #: authentication.pm:126 #, c-format msgid "Password base" msgstr "" #: authentication.pm:127 #, c-format msgid "Group base" msgstr "" #: authentication.pm:128 #, c-format msgid "Shadow base" msgstr "" #: authentication.pm:143 #, c-format msgid "" "You have selected Kerberos 5 authentication. Please review the configuration " "options below " msgstr "" #: authentication.pm:145 #, c-format msgid "Realm " msgstr "" #: authentication.pm:147 #, c-format msgid "KDCs Servers" msgstr "" #: authentication.pm:149 #, c-format msgid "Use DNS to locate KDC for the realm" msgstr "" #: authentication.pm:150 #, c-format msgid "Use DNS to locate realms" msgstr "" #: authentication.pm:155 #, c-format msgid "Use local file for users information" msgstr "" #: authentication.pm:156 #, c-format msgid "Use LDAP for users information" msgstr "" #: authentication.pm:162 #, c-format msgid "" "You have selected Kerberos 5 for authentication, now you must choose the " "type of users information " msgstr "" #: authentication.pm:168 #, c-format msgid "Fetch base DN " msgstr "" #: authentication.pm:189 #, c-format msgid "" "You have selected NIS authentication. Please review the configuration " "options below " msgstr "" #: authentication.pm:191 #, c-format msgid "NIS Domain" msgstr "Miền NIS" #: authentication.pm:192 #, c-format msgid "NIS Server" msgstr "Máy chủ NIS" #: authentication.pm:213 #, c-format msgid "" "You have selected Windows Domain authentication. Please review the " "configuration options below " msgstr "" #: authentication.pm:217 #, c-format msgid "Domain Model " msgstr "" #: authentication.pm:219 #, c-format msgid "Active Directory Realm " msgstr "" #: authentication.pm:220 #, c-format msgid "DNS Domain" msgstr "" #: authentication.pm:221 #, c-format msgid "DC Server" msgstr "" #: authentication.pm:235 authentication.pm:251 #, c-format msgid "Authentication" msgstr "Xác nhận" #: authentication.pm:237 #, c-format msgid "Authentication method" msgstr "phương thức chứng thực" #. -PO: keep this short or else the buttons will not fit in the window #: authentication.pm:242 #, c-format msgid "No password" msgstr "Không có mật khẩu" #: authentication.pm:263 #, c-format msgid "This password is too short (it must be at least %d characters long)" msgstr "Mật khẩu này đơn giản quá (phải gồm ít nhất %d ký tự)" #: authentication.pm:375 #, c-format msgid "Cannot use broadcast with no NIS domain" msgstr "Không thể dùng phát thanh khi không có tên vùng NIS" #: authentication.pm:876 #, c-format msgid "Select file" msgstr "Chọn tập tin" #: authentication.pm:882 #, c-format msgid "Domain Windows for authentication : " msgstr "" #: authentication.pm:884 #, c-format msgid "Domain Admin User Name" msgstr "Tên Người Quản Trị Miền" #: authentication.pm:885 #, c-format msgid "Domain Admin Password" msgstr "Mật Khẩu Quản Trị Miền" #. -PO: these messages will be displayed at boot time in the BIOS, use only ASCII (7bit) #: bootloader.pm:1307 #, c-format msgid "" "Welcome to the operating system chooser!\n" "\n" "Choose an operating system from the list above or\n" "wait for default boot.\n" "\n" msgstr "" "Cha`o mu+`ng ba.n to+'i chu+o+ng tri`nh cho.n he^. ddie^`u ha`nh!\n" "\n" "Ha~y cho.n he^. ddie^`u ha`nh tu+` danh sa'ch tre^n hay\n" "cho+` dde^? kho+`i ddo^.ng theo ma(.c ddi.nh\n" "\n" #: bootloader.pm:1478 #, c-format msgid "LILO with text menu" msgstr "LILO với menu văn bản" #: bootloader.pm:1479 #, c-format msgid "GRUB2 with graphical menu" msgstr "" #: bootloader.pm:1480 #, c-format msgid "GRUB2 with text menu" msgstr "GRUB2 với menu văn bản" #: bootloader.pm:1481 #, c-format msgid "GRUB with graphical menu" msgstr "" #: bootloader.pm:1482 #, c-format msgid "GRUB with text menu" msgstr "GRUB với menu văn bản" #: bootloader.pm:1483 #, c-format msgid "rEFInd with graphical menu" msgstr "" #: bootloader.pm:1484 #, c-format msgid "U-Boot/Extlinux with text menu" msgstr "" #: bootloader.pm:1572 #, c-format msgid "not enough room in /boot" msgstr "không đủ chỗ trong /boot" #: bootloader.pm:2831 #, c-format msgid "" "Your bootloader configuration must be updated because partition has been " "renumbered" msgstr "Cần cập nhật cấu hình trình khởi động vì phân vùng đã bị đánh số lại" #: bootloader.pm:2844 #, c-format msgid "" "The bootloader cannot be installed correctly. You have to boot rescue and " "choose \"%s\"" msgstr "" "Không cài đặt được trình khởi động. Bạn phải khởi động lại vào chế độ trợ " "cứu và chọn \"%s\"" #: bootloader.pm:2845 #, c-format msgid "Re-install Boot Loader" msgstr "Cài lại trình nạp khởi động" #: common.pm:271 #, c-format msgid "B" msgstr "" #: common.pm:271 #, c-format msgid "KB" msgstr "KB" #: common.pm:271 #, c-format msgid "MB" msgstr "MB" #: common.pm:271 #, c-format msgid "GB" msgstr "GB" #: common.pm:271 common.pm:280 #, c-format msgid "TB" msgstr "TB" #. -PO: here, "2:30" is remaining installation time (eg: "2:30" == 2 hour & 30 minutes) #: common.pm:288 #, c-format msgid "%02d:%02d" msgstr "" #: common.pm:290 #, c-format msgid "%d minutes" msgstr "%d phút" #: common.pm:292 #, c-format msgid "1 minute" msgstr "1 phút" #: common.pm:294 #, c-format msgid "%d seconds" msgstr "%d giây" #: diskdrake/dav.pm:17 #, c-format msgid "" "WebDAV is a protocol that allows you to mount a web server's directory\n" "locally, and treat it like a local filesystem (provided the web server is\n" "configured as a WebDAV server). If you would like to add WebDAV mount\n" "points, select \"New\"." msgstr "" "WebDAV là một giao thức cho phép gắn kết cục bộ thư mục của máy\n" "chủ web, và coi nó như là hệ thống tập tin cục bộ (với điều kiện máy chủ\n" "web được cấu hình như một máy chủ WebDAV). Nếu muốn thêm các điểm\n" "gắn kết WebDAV, hãy chọn \"Mới\"." #: diskdrake/dav.pm:25 #, c-format msgid "New" msgstr "Mới" #: diskdrake/dav.pm:63 diskdrake/interactive.pm:418 diskdrake/smbnfs_gtk.pm:75 #, c-format msgid "Unmount" msgstr "Thôi gắn kết" #: diskdrake/dav.pm:64 diskdrake/interactive.pm:414 diskdrake/smbnfs_gtk.pm:76 #, c-format msgid "Mount" msgstr "Gắn kết" #: diskdrake/dav.pm:65 #, c-format msgid "Server" msgstr "Máy chủ" #: diskdrake/dav.pm:66 diskdrake/interactive.pm:408 #: diskdrake/interactive.pm:727 diskdrake/interactive.pm:745 #: diskdrake/interactive.pm:749 diskdrake/removable.pm:23 #: diskdrake/smbnfs_gtk.pm:79 #, c-format msgid "Mount point" msgstr "Điểm gắn kết" #: diskdrake/dav.pm:67 diskdrake/interactive.pm:410 #: diskdrake/interactive.pm:1212 diskdrake/removable.pm:24 #: diskdrake/smbnfs_gtk.pm:80 #, c-format msgid "Options" msgstr "Tùy chọn" #: diskdrake/dav.pm:68 interactive.pm:390 interactive/gtk.pm:456 #, c-format msgid "Remove" msgstr "Gỡ bỏ" #: diskdrake/dav.pm:69 diskdrake/hd_gtk.pm:222 diskdrake/removable.pm:26 #: diskdrake/smbnfs_gtk.pm:82 interactive/http.pm:151 #, c-format msgid "Done" msgstr "Hoàn thành" #: diskdrake/dav.pm:78 diskdrake/hd_gtk.pm:154 diskdrake/hd_gtk.pm:326 #: diskdrake/interactive.pm:246 diskdrake/interactive.pm:259 #: diskdrake/interactive.pm:460 diskdrake/interactive.pm:535 #: diskdrake/interactive.pm:553 diskdrake/interactive.pm:558 #: diskdrake/interactive.pm:717 diskdrake/interactive.pm:1050 #: diskdrake/interactive.pm:1103 diskdrake/interactive.pm:1259 #: diskdrake/interactive.pm:1272 diskdrake/interactive.pm:1275 #: diskdrake/interactive.pm:1545 diskdrake/smbnfs_gtk.pm:42 do_pkgs.pm:49 #: do_pkgs.pm:54 do_pkgs.pm:79 do_pkgs.pm:103 do_pkgs.pm:108 do_pkgs.pm:142 #: fsedit.pm:282 interactive/http.pm:117 interactive/http.pm:118 #: modules/interactive.pm:19 scanner.pm:94 scanner.pm:105 scanner.pm:112 #: scanner.pm:119 wizards.pm:95 wizards.pm:99 wizards.pm:121 #, c-format msgid "Error" msgstr "Lỗi" #: diskdrake/dav.pm:86 #, c-format msgid "Please enter the WebDAV server URL" msgstr "Hãy nhập địa chỉ liên kết (URL) của máy chủ WebDAV" #: diskdrake/dav.pm:90 #, c-format msgid "The URL must begin with http:// or https://" msgstr "URL phải bắt đầu bằng http:// hoặc https://" #: diskdrake/dav.pm:106 #, c-format msgid "Are you sure you want to delete this mount point?" msgstr "" #: diskdrake/dav.pm:124 #, c-format msgid "Server: " msgstr "Máy chủ:" #: diskdrake/dav.pm:125 diskdrake/interactive.pm:505 #: diskdrake/interactive.pm:1421 diskdrake/interactive.pm:1505 #, c-format msgid "Mount point: " msgstr "Điểm gắn kết:" #: diskdrake/dav.pm:126 diskdrake/interactive.pm:1512 #, c-format msgid "Options: %s" msgstr "Tùy chọn: %s" #: diskdrake/hd_gtk.pm:61 diskdrake/interactive.pm:300 #: diskdrake/smbnfs_gtk.pm:22 fs/mount_point.pm:113 #: fs/partitioning_wizard.pm:80 fs/partitioning_wizard.pm:278 #: fs/partitioning_wizard.pm:286 fs/partitioning_wizard.pm:324 #: fs/partitioning_wizard.pm:478 fs/partitioning_wizard.pm:541 #: fs/partitioning_wizard.pm:626 fs/partitioning_wizard.pm:629 #, c-format msgid "Partitioning" msgstr "Phân vùng đĩa" #: diskdrake/hd_gtk.pm:74 #, c-format msgid "Click on a partition, choose a filesystem type then choose an action" msgstr "" #: diskdrake/hd_gtk.pm:134 diskdrake/interactive.pm:1233 #: diskdrake/interactive.pm:1243 diskdrake/interactive.pm:1297 #, c-format msgid "Read carefully" msgstr "Hãy đọc kỹ" #: diskdrake/hd_gtk.pm:134 #, c-format msgid "Please make a backup of your data first" msgstr "Trước hết, bạn hãy sao lưu dữ liệu" #: diskdrake/hd_gtk.pm:135 diskdrake/interactive.pm:239 #, c-format msgid "Exit" msgstr "Thoát ra" #: diskdrake/hd_gtk.pm:135 #, c-format msgid "Continue" msgstr "Tiếp tục" #: diskdrake/hd_gtk.pm:217 fs/partitioning_wizard.pm:602 interactive.pm:778 #: interactive/gtk.pm:812 interactive/gtk.pm:830 interactive/gtk.pm:862 #: ugtk2.pm:934 ugtk3.pm:1030 #, c-format msgid "Help" msgstr "Trợ giúp" #: diskdrake/hd_gtk.pm:260 #, c-format msgid "" "You have one big Microsoft Windows partition.\n" "I suggest you first resize that partition\n" "(click on it, then click on \"Resize\")" msgstr "" "Bạn có một phân vùng Microsoft Windows lớn.\n" "Đầu tiên, bạn nên lập lại kích thước phân vùng này\n" "(nhấn chuột lên nó, rồi nhấn \"Lập lại kích thước\")" #: diskdrake/hd_gtk.pm:262 #, c-format msgid "Please click on a partition" msgstr "Hãy nhấn chuột lên một phân vùng" #: diskdrake/hd_gtk.pm:276 diskdrake/smbnfs_gtk.pm:63 #, c-format msgid "Details" msgstr "Chi tiết" #: diskdrake/hd_gtk.pm:326 #, c-format msgid "No hard disk drives found" msgstr "Không tìm thấy đĩa cứng nào" #: diskdrake/hd_gtk.pm:365 #, c-format msgid "Unknown" msgstr "Không xác định" #: diskdrake/hd_gtk.pm:432 #, c-format msgid "Ext4" msgstr "" #: diskdrake/hd_gtk.pm:432 fs/partitioning_wizard.pm:448 #, c-format msgid "XFS" msgstr "" #: diskdrake/hd_gtk.pm:432 fs/partitioning_wizard.pm:448 #, c-format msgid "Swap" msgstr "Swap" #: diskdrake/hd_gtk.pm:432 fs/partitioning_wizard.pm:448 #, c-format msgid "Windows" msgstr "Windows" #: diskdrake/hd_gtk.pm:433 fs/partitioning_wizard.pm:449 services.pm:215 #, c-format msgid "Other" msgstr "Khác" #: diskdrake/hd_gtk.pm:433 diskdrake/interactive.pm:1427 #: fs/partitioning_wizard.pm:449 #, c-format msgid "Empty" msgstr "Trống" #: diskdrake/hd_gtk.pm:440 #, c-format msgid "Filesystem types:" msgstr "Kiểu hệ thống tập tin:" #: diskdrake/hd_gtk.pm:461 #, c-format msgid "This partition is already empty" msgstr "" #: diskdrake/hd_gtk.pm:470 #, c-format msgid "Use ``Unmount'' first" msgstr "Dùng ``Thôi gắn kết'' trước tiên" #: diskdrake/hd_gtk.pm:470 #, c-format msgid "Use ``%s'' instead (in expert mode)" msgstr "" #: diskdrake/hd_gtk.pm:470 diskdrake/interactive.pm:409 #: diskdrake/interactive.pm:644 diskdrake/removable.pm:25 #: diskdrake/removable.pm:48 #, c-format msgid "Type" msgstr "Kiểu" #: diskdrake/interactive.pm:210 #, c-format msgid "Choose another partition" msgstr "Chọn phân vùng khác" #: diskdrake/interactive.pm:210 #, c-format msgid "Choose a partition" msgstr "Chọn phân vùng" #: diskdrake/interactive.pm:272 diskdrake/interactive.pm:382 #: interactive/curses.pm:532 #, c-format msgid "More" msgstr "Thêm" #: diskdrake/interactive.pm:280 diskdrake/interactive.pm:293 #: diskdrake/interactive.pm:1343 mygtk2.pm:1228 mygtk3.pm:1311 #, c-format msgid "Confirmation" msgstr "" #: diskdrake/interactive.pm:280 #, c-format msgid "Continue anyway?" msgstr "Vẫn tiếp tục bằng bất cứ giá nào?" #: diskdrake/interactive.pm:285 #, c-format msgid "Quit without saving" msgstr "Thoát mà không lưu lại" #: diskdrake/interactive.pm:285 #, c-format msgid "Quit without writing the partition table?" msgstr "Thoát mà không ghi bảng phân vùng?" #: diskdrake/interactive.pm:293 #, c-format msgid "Do you want to save the /etc/fstab modifications?" msgstr "Bạn có muốn lưu các thay đổi của /etc/fstab?" #: diskdrake/interactive.pm:300 fs/partitioning_wizard.pm:324 #, c-format msgid "You need to reboot for the partition table modifications to take effect" msgstr "Bạn cần khởi động lại để các thay đổi trong bảng phân vùng có tác dụng" #: diskdrake/interactive.pm:305 #, c-format msgid "" "You should format partition %s.\n" "Otherwise no entry for mount point %s will be written in fstab.\n" "Quit anyway?" msgstr "" "Bạn nên format phân vùng %s.\n" "Nếu không sẽ không có mục nào cho điểm gắn kết %s được ghi trong fstab.\n" "Vẫn muốn thoát ra không?" #: diskdrake/interactive.pm:318 #, c-format msgid "Clear all" msgstr "Xóa hết" #: diskdrake/interactive.pm:319 #, c-format msgid "Auto allocate" msgstr "Phân chia tự động" #: diskdrake/interactive.pm:325 #, c-format msgid "Normal mode" msgstr "Độ bình thường" #: diskdrake/interactive.pm:325 #, c-format msgid "Expert mode" msgstr "Độ Chuyên gia" #: diskdrake/interactive.pm:337 #, c-format msgid "Hard disk drive information" msgstr "Thông tin đĩa cứng" #: diskdrake/interactive.pm:371 #, c-format msgid "All primary partitions are used" msgstr "Toàn bộ các phân vùng chính được sử dụng" #: diskdrake/interactive.pm:372 #, c-format msgid "I cannot add any more partitions" msgstr "Không thể thêm phân vùng nào nữa" #: diskdrake/interactive.pm:373 #, c-format msgid "" "To have more partitions, please delete one to be able to create an extended " "partition" msgstr "" "Để có thêm phân vùng, hãy xoá một phân vùng để có thể tạo một phân vùng mở " "rộng" #: diskdrake/interactive.pm:384 #, c-format msgid "Reload partition table" msgstr "Nạp lại bảng phân vùng" #: diskdrake/interactive.pm:391 #, c-format msgid "Detailed information" msgstr "Thông tin chi tiết" #: diskdrake/interactive.pm:407 #, c-format msgid "View" msgstr "Xem " #: diskdrake/interactive.pm:412 diskdrake/interactive.pm:860 #, c-format msgid "Resize" msgstr "Đặt lại kích thước" #: diskdrake/interactive.pm:413 #, c-format msgid "Format" msgstr "Format" #: diskdrake/interactive.pm:415 diskdrake/interactive.pm:1013 #, c-format msgid "Add to RAID" msgstr "Thêm vào RAID" #: diskdrake/interactive.pm:416 diskdrake/interactive.pm:1032 #, c-format msgid "Add to LVM" msgstr "Thêm vào LVM" #: diskdrake/interactive.pm:417 #, c-format msgid "Use" msgstr "" #: diskdrake/interactive.pm:419 #, c-format msgid "Delete" msgstr "Xóa" #: diskdrake/interactive.pm:420 #, c-format msgid "Remove from RAID" msgstr "Gỡ bỏ khỏi RAID" #: diskdrake/interactive.pm:421 #, c-format msgid "Remove from LVM" msgstr "Gỡ bỏ khỏi LVM" #: diskdrake/interactive.pm:422 #, c-format msgid "Remove from dm" msgstr "" #: diskdrake/interactive.pm:423 #, c-format msgid "Modify RAID" msgstr "Thay đổi RAID" #: diskdrake/interactive.pm:424 #, c-format msgid "Use for loopback" msgstr "Dùng cho loopback" #: diskdrake/interactive.pm:434 #, c-format msgid "Create" msgstr "Tạo" #: diskdrake/interactive.pm:460 #, c-format msgid "Failed to mount partition" msgstr "" #: diskdrake/interactive.pm:494 diskdrake/interactive.pm:496 #, c-format msgid "Create a new partition" msgstr "Tạo phân vùng mới" #: diskdrake/interactive.pm:498 #, c-format msgid "Start sector: " msgstr "Sector bắt đầu: " #: diskdrake/interactive.pm:501 diskdrake/interactive.pm:1118 #, c-format msgid "Size in MB: " msgstr "Kích thước theo MB: " #: diskdrake/interactive.pm:503 diskdrake/interactive.pm:1119 #, c-format msgid "Filesystem type: " msgstr "Kiểu hệ thống tập tin: " #: diskdrake/interactive.pm:513 #, c-format msgid "Preference: " msgstr "Tùy thích: " #: diskdrake/interactive.pm:516 #, c-format msgid "Logical volume name " msgstr "Tên khối tin logic" #: diskdrake/interactive.pm:518 #, c-format msgid "Encrypt partition" msgstr "" #: diskdrake/interactive.pm:519 #, c-format msgid "Encryption key " msgstr "" #: diskdrake/interactive.pm:520 diskdrake/interactive.pm:1549 #, c-format msgid "Encryption key (again)" msgstr "Khóa mã hoá (nhập lại)" #: diskdrake/interactive.pm:532 diskdrake/interactive.pm:1545 #, c-format msgid "The encryption keys do not match" msgstr "Các khóa mã hóa không khớp nhau" #: diskdrake/interactive.pm:533 #, c-format msgid "Missing encryption key" msgstr "" #: diskdrake/interactive.pm:553 #, c-format msgid "" "You cannot create a new partition\n" "(since you reached the maximal number of primary partitions).\n" "First remove a primary partition and create an extended partition." msgstr "" "Bạn không thể tạo phân vùng đĩa mới\n" "(vì bạn đã tạo tối đa số lượng phân vùng chính).\n" "Trước hết hãy bỏ một phân vùng chính và tạo phân vùng mở rộng." #: diskdrake/interactive.pm:605 #, c-format msgid "Remove the loopback file?" msgstr "Có gỡ bỏ tập tin loopback không?" #: diskdrake/interactive.pm:625 #, c-format msgid "" "After changing type of partition %s, all data on this partition will be lost" msgstr "Sau khi thay đổi kiểu phân vùng %s, mọi dữ liệu trên đó sẽ mất" #: diskdrake/interactive.pm:641 #, c-format msgid "Change partition type" msgstr "Thay đổi kiểu phân vùng" #: diskdrake/interactive.pm:643 diskdrake/removable.pm:47 #, c-format msgid "Which filesystem do you want?" msgstr "Bạn muốn hệ thống tập tin nào?" #: diskdrake/interactive.pm:650 #, c-format msgid "Switching from %s to %s" msgstr "" #: diskdrake/interactive.pm:685 #, c-format msgid "Set volume label" msgstr "" #: diskdrake/interactive.pm:687 #, c-format msgid "Beware, this will be written to disk as soon as you validate!" msgstr "" #: diskdrake/interactive.pm:688 #, c-format msgid "Beware, this will be written to disk only after formatting!" msgstr "" #: diskdrake/interactive.pm:690 #, c-format msgid "Which volume label?" msgstr "" #: diskdrake/interactive.pm:691 #, c-format msgid "Label:" msgstr "" #: diskdrake/interactive.pm:712 #, c-format msgid "Where do you want to mount the loopback file %s?" msgstr "Bạn muốn gắn kết tập tin loopback %s vào đâu?" #: diskdrake/interactive.pm:713 #, c-format msgid "Where do you want to mount device %s?" msgstr "Bạn muốn gắn kết thiết bị %s vào đâu?" #: diskdrake/interactive.pm:718 #, c-format msgid "" "Cannot unset mount point as this partition is used for loop back.\n" "Remove the loopback first" msgstr "" "Không thể bỏ thiết lập điểm gắn kết vì phân vùng này dùng để loopback.\n" "Hãy gỡ bỏ loopback trước" #: diskdrake/interactive.pm:748 #, c-format msgid "Where do you want to mount %s?" msgstr "Bạn muốn gắn kết %s vào đâu?" #: diskdrake/interactive.pm:798 diskdrake/interactive.pm:901 #: fs/partitioning_wizard.pm:165 fs/partitioning_wizard.pm:247 #, c-format msgid "Resizing" msgstr "Đang lập lại kích thước" #: diskdrake/interactive.pm:798 #, c-format msgid "Computing FAT filesystem bounds" msgstr "Đang tính toán phạm vi hệ thống tập tin FAT" #: diskdrake/interactive.pm:847 #, c-format msgid "This partition is not resizeable" msgstr "Phân vùng này không thể lập lại kích thước" #: diskdrake/interactive.pm:852 #, c-format msgid "All data on this partition should be backed up" msgstr "Mọi dữ liệu trên phân vùng này nên được sao lưu" #: diskdrake/interactive.pm:854 #, c-format msgid "After resizing partition %s, all data on this partition will be lost" msgstr "Sau khi lập lại kích thước phân vùng %s, mọi dữ liệu trên đó sẽ bị mất" #: diskdrake/interactive.pm:861 #, c-format msgid "Choose the new size" msgstr "Chọn kích thước mới" #: diskdrake/interactive.pm:862 #, c-format msgid "New size in MB: " msgstr "Kích thước mới theo MB: " #: diskdrake/interactive.pm:863 #, c-format msgid "Minimum size: %s MB" msgstr "" #: diskdrake/interactive.pm:864 #, c-format msgid "Maximum size: %s MB" msgstr "" #: diskdrake/interactive.pm:912 fs/partitioning_wizard.pm:255 #, c-format msgid "" "To ensure data integrity after resizing the partition(s),\n" "filesystem checks will be run on your next boot into Microsoft Windows®" msgstr "" #: diskdrake/interactive.pm:981 diskdrake/interactive.pm:1540 #, c-format msgid "Filesystem encryption key" msgstr "Khóa mã hóa hệ thống tập tin" #: diskdrake/interactive.pm:982 #, c-format msgid "Enter your filesystem encryption key" msgstr "" #: diskdrake/interactive.pm:983 diskdrake/interactive.pm:1548 #, c-format msgid "Encryption key" msgstr "Khóa mã hóa" #: diskdrake/interactive.pm:990 #, c-format msgid "Invalid key" msgstr "" #: diskdrake/interactive.pm:1013 #, c-format msgid "Choose an existing RAID to add to" msgstr "Hãy chọn RAID đang tồn tại để thêm vào" #: diskdrake/interactive.pm:1015 diskdrake/interactive.pm:1034 #, c-format msgid "new" msgstr "mới" #: diskdrake/interactive.pm:1032 #, c-format msgid "Choose an existing LVM to add to" msgstr "Hãy chọn LVM đang tồn tại để thêm vào" #: diskdrake/interactive.pm:1044 diskdrake/interactive.pm:1053 #, c-format msgid "LVM name" msgstr "" #: diskdrake/interactive.pm:1045 #, c-format msgid "Enter a name for the new LVM volume group" msgstr "" #: diskdrake/interactive.pm:1050 #, c-format msgid "\"%s\" already exists" msgstr "" #: diskdrake/interactive.pm:1058 #, c-format msgid "Setting up LVM" msgstr "" #: diskdrake/interactive.pm:1083 #, c-format msgid "" "Physical volume %s is still in use.\n" "Do you want to move used physical extents on this volume to other volumes?" msgstr "" #: diskdrake/interactive.pm:1085 #, c-format msgid "Moving physical extents" msgstr "" #: diskdrake/interactive.pm:1103 #, c-format msgid "This partition cannot be used for loopback" msgstr "Phân vùng này không thể dùng cho loopback" #: diskdrake/interactive.pm:1116 #, c-format msgid "Loopback" msgstr "Loopback" #: diskdrake/interactive.pm:1117 #, c-format msgid "Loopback file name: " msgstr "Tên tập tin loopback: " #: diskdrake/interactive.pm:1122 #, c-format msgid "Give a file name" msgstr "Đặt tên file" #: diskdrake/interactive.pm:1125 #, c-format msgid "File is already used by another loopback, choose another one" msgstr "Tập tin đã được loopback khác dùng rồi, hãy chọn tập tin khác" #: diskdrake/interactive.pm:1126 #, c-format msgid "File already exists. Use it?" msgstr "Tập tin đã tồn tại. Có dùng không?" #: diskdrake/interactive.pm:1158 diskdrake/interactive.pm:1161 #, c-format msgid "Mount options" msgstr "Tùy chọn gắn kết" #: diskdrake/interactive.pm:1168 #, c-format msgid "Various" msgstr "Khác nhau" #: diskdrake/interactive.pm:1214 #, c-format msgid "device" msgstr "thiết bị" #: diskdrake/interactive.pm:1215 #, c-format msgid "level" msgstr "mức độ" #: diskdrake/interactive.pm:1216 #, c-format msgid "chunk size in KiB" msgstr "chunk size theo KiB" #: diskdrake/interactive.pm:1234 #, c-format msgid "Be careful: this operation is dangerous." msgstr "Hãy thận trọng: thao tác này nguy hiểm." #: diskdrake/interactive.pm:1250 #, c-format msgid "Partitioning Type" msgstr "" #: diskdrake/interactive.pm:1250 #, c-format msgid "What type of partitioning?" msgstr "Kiểu phân vùng nào?" #: diskdrake/interactive.pm:1288 #, c-format msgid "You'll need to reboot before the modification can take effect" msgstr "Bạn cần khởi động lại trước khi thay đổi có tác dụng" #: diskdrake/interactive.pm:1297 #, c-format msgid "Partition table of drive %s is going to be written to disk" msgstr "Bảng phân vùng của drive %s sắp được ghi lên đĩa" #: diskdrake/interactive.pm:1316 fs/format.pm:172 fs/format.pm:179 #, c-format msgid "Formatting partition %s" msgstr "Đang format phân vùng %s" #: diskdrake/interactive.pm:1329 #, c-format msgid "After formatting partition %s, all data on this partition will be lost" msgstr "Sau khi format phân vùng %s, mọi dữ liệu trên đó sẽ bị mất" #: diskdrake/interactive.pm:1343 fs/partitioning.pm:50 #, c-format msgid "Check for bad blocks?" msgstr "Kiểm tra lỗi bề mặt đĩa?" #: diskdrake/interactive.pm:1358 #, c-format msgid "Move files to the new partition" msgstr "Chuyển các tập tin sang phân vùng mới" #: diskdrake/interactive.pm:1358 #, c-format msgid "Hide files" msgstr "Các tập tin ẩn" #: diskdrake/interactive.pm:1359 #, c-format msgid "" "Directory %s already contains data\n" "(%s)\n" "\n" "You can either choose to move the files into the partition that will be " "mounted there or leave them where they are (which results in hiding them by " "the contents of the mounted partition)" msgstr "" #: diskdrake/interactive.pm:1374 #, c-format msgid "Moving files to the new partition" msgstr "Di chuyển các tập tin sang phân vùng mới" #: diskdrake/interactive.pm:1378 #, c-format msgid "Copying %s" msgstr "Sao chép %s" #: diskdrake/interactive.pm:1382 #, c-format msgid "Removing %s" msgstr "Gỡ bỏ %s" #: diskdrake/interactive.pm:1396 #, c-format msgid "partition %s is now known as %s" msgstr "bây giờ phân vùng %s được coi là %s" #: diskdrake/interactive.pm:1397 #, c-format msgid "Partitions have been renumbered: " msgstr "Phân vùng đã được đánh số lại:" #: diskdrake/interactive.pm:1422 diskdrake/interactive.pm:1487 #, c-format msgid "Device: " msgstr "Thiết bị:" #: diskdrake/interactive.pm:1423 #, c-format msgid "Volume label: " msgstr "Tên nhãn khối tin: " #: diskdrake/interactive.pm:1424 #, c-format msgid "UUID: " msgstr "" #: diskdrake/interactive.pm:1425 #, c-format msgid "DOS drive letter: %s (just a guess)\n" msgstr "Tên ổ đĩa trong DOS: %s (chỉ là phỏng đoán)\n" #: diskdrake/interactive.pm:1429 diskdrake/interactive.pm:1508 #, c-format msgid "Type: " msgstr "Kiểu:" #: diskdrake/interactive.pm:1431 #, c-format msgid "Start: sector %s\n" msgstr "Bắt đầu: sector %s\n" #: diskdrake/interactive.pm:1433 #, c-format msgid "Size: %s (%s%% of disk)" msgstr "" #: diskdrake/interactive.pm:1435 #, c-format msgid "Size: %s" msgstr "Kích thước: %s" #: diskdrake/interactive.pm:1437 #, c-format msgid ", %s sectors" msgstr ", %s sector" #: diskdrake/interactive.pm:1439 #, c-format msgid "Cylinder %d to %d\n" msgstr "Cylinder %d đến %d\n" #: diskdrake/interactive.pm:1440 #, c-format msgid "Number of logical extents: %d\n" msgstr "Số lượng logical extents: %d\n" #: diskdrake/interactive.pm:1441 #, c-format msgid "Formatted\n" msgstr "Đã format\n" #: diskdrake/interactive.pm:1442 #, c-format msgid "Not formatted\n" msgstr "Chưa format\n" #: diskdrake/interactive.pm:1443 #, c-format msgid "Mounted\n" msgstr "Đã được gắn kết\n" #: diskdrake/interactive.pm:1444 #, c-format msgid "RAID %s\n" msgstr "RAID %s\n" #: diskdrake/interactive.pm:1446 #, c-format msgid "Encrypted" msgstr "" #: diskdrake/interactive.pm:1448 #, c-format msgid " (mapped on %s)" msgstr "" #: diskdrake/interactive.pm:1449 #, c-format msgid " (to map on %s)" msgstr "" #: diskdrake/interactive.pm:1450 #, c-format msgid " (inactive)" msgstr "" #: diskdrake/interactive.pm:1457 #, c-format msgid "" "Loopback file(s):\n" " %s\n" msgstr "" "Tập tin Loopback:\n" " %s\n" #: diskdrake/interactive.pm:1458 #, c-format msgid "" "Partition booted by default\n" " (for MS-DOS boot, not for lilo)\n" msgstr "" "Phân vùng được khởi động mặc định\n" " (cho MS-DOS khởi động, không cho lilo)\n" #: diskdrake/interactive.pm:1460 #, c-format msgid "Level %s\n" msgstr "Mức %s\n" #: diskdrake/interactive.pm:1461 #, c-format msgid "Chunk size %d KiB\n" msgstr "Chunk size %d KiB\n" #: diskdrake/interactive.pm:1462 #, c-format msgid "RAID-disks %s\n" msgstr "Đĩa RAID %s\n" #: diskdrake/interactive.pm:1464 #, c-format msgid "Loopback file name: %s" msgstr "Tên tập tin Loopback: %s" #: diskdrake/interactive.pm:1467 #, c-format msgid "" "\n" "Chances are, this partition is\n" "a Driver partition. You should\n" "probably leave it alone.\n" msgstr "" "\n" "Rất có khả năng phân vùng này là\n" "một phân vùng của đĩa, tốt hơn là bạn\n" "cứ để nguyên như vậy.\n" #: diskdrake/interactive.pm:1470 #, c-format msgid "" "\n" "This special Bootstrap\n" "partition is for\n" "dual-booting your system.\n" msgstr "" "\n" "Đây là phân vùng bootstrap\n" "đặc biệt để\n" "khởi động kép hệ thống của bạn.\n" #: diskdrake/interactive.pm:1479 #, c-format msgid "Free space on %s (%s)" msgstr "" #: diskdrake/interactive.pm:1488 #, c-format msgid "Read-only" msgstr "Chỉ Đọc" #: diskdrake/interactive.pm:1489 #, c-format msgid "Size: %s\n" msgstr "Kích thước: %s\n" #: diskdrake/interactive.pm:1490 #, c-format msgid "Geometry: %s cylinders, %s heads, %s sectors\n" msgstr "Geometry: %s cylinders, %s heads, %s sectors\n" #: diskdrake/interactive.pm:1491 #, c-format msgid "Name: " msgstr "Tên: " #: diskdrake/interactive.pm:1492 #, c-format msgid "Medium type: " msgstr "" #: diskdrake/interactive.pm:1493 #, c-format msgid "LVM-disks %s\n" msgstr "Các đĩa LVM %s\n" #: diskdrake/interactive.pm:1494 #, c-format msgid "Partition table type: %s\n" msgstr "Kiểu bảng phân vùng: %s\n" #: diskdrake/interactive.pm:1495 #, c-format msgid "on channel %d id %d\n" msgstr "trên kênh %d id %d\n" #: diskdrake/interactive.pm:1541 #, c-format msgid "Choose your filesystem encryption key" msgstr "Chọn khóa mã hóa hệ thống tập tin" #: diskdrake/interactive.pm:1544 #, c-format msgid "This encryption key is too simple (must be at least %d characters long)" msgstr "Khóa mã hóa này đơn giản quá (phải có độ dài ít nhất %d ký tự)" #: diskdrake/interactive.pm:1551 #, c-format msgid "Encryption algorithm" msgstr "Thuật toán mã hóa" #: diskdrake/removable.pm:46 #, c-format msgid "Change type" msgstr "Thay đổi kiểu" #: diskdrake/smbnfs_gtk.pm:164 #, c-format msgid "Cannot login using username %s (bad password?)" msgstr "Không thể đăng nhập bằng tên người dùng %s (mật khẩu sai?)" #: diskdrake/smbnfs_gtk.pm:168 diskdrake/smbnfs_gtk.pm:177 #, c-format msgid "Domain Authentication Required" msgstr "Yêu cầu Xác Thực Miền" #: diskdrake/smbnfs_gtk.pm:169 #, c-format msgid "Which username" msgstr "Tên người dùng nào" #: diskdrake/smbnfs_gtk.pm:169 #, c-format msgid "Another one" msgstr "Một cái khác" #: diskdrake/smbnfs_gtk.pm:178 #, c-format msgid "" "Please enter your username, password and domain name to access this host." msgstr "Hãy nhập tên người dùng, mật khẩu và tên miền để truy cập máy chủ này." #: diskdrake/smbnfs_gtk.pm:180 #, c-format msgid "Username" msgstr "Tên người dùng" #: diskdrake/smbnfs_gtk.pm:182 #, c-format msgid "Domain" msgstr "Miền" #: diskdrake/smbnfs_gtk.pm:206 #, c-format msgid "Search servers" msgstr "Tìm các máy chủ" #: diskdrake/smbnfs_gtk.pm:211 #, c-format msgid "Search for new servers" msgstr "Tìm kiếm máy chủ mới" #: do_pkgs.pm:45 do_pkgs.pm:100 #, c-format msgid "The package %s needs to be installed. Do you want to install it?" msgstr "Gói tin %s cần được cài đặt. Bạn có muốn cài đặt nó không?" #: do_pkgs.pm:49 do_pkgs.pm:79 do_pkgs.pm:103 do_pkgs.pm:142 #, c-format msgid "Could not install the %s package!" msgstr "Không cài đặt được gói %s" #: do_pkgs.pm:54 do_pkgs.pm:108 #, c-format msgid "Mandatory package %s is missing" msgstr "Thiếu gói tin bắt buộc %s" #: do_pkgs.pm:74 do_pkgs.pm:137 #, c-format msgid "The following packages need to be installed:\n" msgstr "Các gói sau đây cần được cài đặt:\n" #: do_pkgs.pm:342 #, c-format msgid "Installing packages..." msgstr "Đang cài đặt các gói tin ..." #: do_pkgs.pm:388 pkgs.pm:301 #, c-format msgid "Removing packages..." msgstr "Đang gỡ bỏ các gói tin..." #: fs/any.pm:21 #, c-format msgid "" "An error occurred - no valid devices were found on which to create new " "filesystems. Please check your hardware for the cause of this problem" msgstr "" "Bị lỗi - không tìm thấy thiết bị hợp lệ để tạo hệ thống tập tin mới. Hãy " "kiểm tra phần cứng để tìm nguyên nhân gây ra lỗi" #: fs/any.pm:77 fs/partitioning_wizard.pm:91 #, c-format msgid "You must have a ESP FAT32 partition mounted in /boot/EFI" msgstr "Bạn phải có một phân vùng ESP FAT32 được gắn kết vào /boot/EFI" #: fs/any.pm:83 fs/partitioning_wizard.pm:96 #, c-format msgid "" "You must have a BIOS boot partition for non-UEFI GPT-partitioned disks. " "Please create one before continuing." msgstr "" #: fs/format.pm:176 #, c-format msgid "Creating and formatting file %s" msgstr "Đang tạo và format tập tin %s" #: fs/format.pm:202 #, c-format msgid "I do not know how to set label on %s with type %s" msgstr "" #: fs/format.pm:214 #, c-format msgid "setting label on %s failed, is it formatted?" msgstr "" #: fs/format.pm:280 #, c-format msgid "I do not know how to format %s in type %s" msgstr "Không biết cách format %s theo kiểu %s" #: fs/format.pm:285 fs/format.pm:287 #, c-format msgid "%s formatting of %s failed" msgstr "tạo định dạng %s của %s không được" #: fs/loopback.pm:24 #, c-format msgid "Circular mounts %s\n" msgstr "Các gắn kết vòng %s\n" #: fs/mount.pm:85 #, c-format msgid "Mounting partition %s" msgstr "Đang gắn kết phân vùng %s" #: fs/mount.pm:87 #, c-format msgid "mounting partition %s in directory %s failed" msgstr "Không gắn kết được phân vùng %s vào thư mục %s" #: fs/mount.pm:92 fs/mount.pm:109 #, c-format msgid "Checking %s" msgstr "Kiểm tra %s" #: fs/mount.pm:126 partition_table.pm:502 #, c-format msgid "error unmounting %s: %s" msgstr "Lỗi khi đang thôi gắn kết %s: %s" #: fs/mount.pm:141 #, c-format msgid "Enabling swap partition %s" msgstr "Bật chạy phân vùng swap %s" #: fs/mount_options.pm:114 #, c-format msgid "Enable POSIX Access Control Lists" msgstr "" #: fs/mount_options.pm:116 #, c-format msgid "Flush write cache on file close" msgstr "" #: fs/mount_options.pm:118 #, c-format msgid "Enable group disk quota accounting and optionally enforce limits" msgstr "Sử dụng quota và có thể ép buộc giới hạn" #: fs/mount_options.pm:120 #, c-format msgid "" "Do not update inode access times on this filesystem\n" "(e.g, for faster access on the news spool to speed up news servers)." msgstr "" "Không cập nhật các lần truy cập inode trên hệ thống tập tin này\n" "(vd: để truy cập nhanh hơn trên spool tin tức để tăng tốc độ máy chủ tin " "tức)." #: fs/mount_options.pm:123 #, c-format msgid "" "Update inode access times on this filesystem in a more efficient way\n" "(e.g, for faster access on the news spool to speed up news servers)." msgstr "" #: fs/mount_options.pm:126 #, c-format msgid "" "Can only be mounted explicitly (i.e.,\n" "the -a option will not cause the filesystem to be mounted)." msgstr "" "Chỉ có thể được gắn kết dứt khoát (tức là: \n" "tùy chọn -a sẽ không làm cho hệ thống tập tin được gắn kết)." #: fs/mount_options.pm:129 #, c-format msgid "Do not interpret character or block special devices on the filesystem." msgstr "" "Không giải thích các thiết bị khối đặc biệt hoặc ký tự trên hệ thống tập tin." #: fs/mount_options.pm:131 #, c-format msgid "" "Do not allow execution of any binaries on the mounted\n" "filesystem. This option might be useful for a server that has filesystems\n" "containing binaries for architectures other than its own." msgstr "" "Không cho phép thực thi bất kỳ tập tin nhị phân trên hệ\n" "thống tập tin đã gắn kết. Tùy chọn này có thể hữu ích cho máy chủ có\n" "các hệ thống tập tin chứa các tập tin nhị phân cho các kiến trúc hơn là cho " "riêng nó." #: fs/mount_options.pm:135 #, c-format msgid "" "Do not allow set-user-identifier or set-group-identifier\n" "bits to take effect. (This seems safe, but is in fact rather unsafe if you\n" "have suidperl(1) installed.)" msgstr "" "Không cho phép các bit set-user-identifier hay set-group-identifier\n" "có tác dụng. (Điều này có vẻ an toàn, nhưng thực tế thì lại không an\n" "toàn lắm khi bạn đã cài đặt suidperl(1) )." #: fs/mount_options.pm:139 #, c-format msgid "Mount the filesystem read-only." msgstr "Gắn kết hệ thống tập tin theo chế độ chỉ đọc." #: fs/mount_options.pm:141 #, c-format msgid "All I/O to the filesystem should be done synchronously." msgstr "Mọi I/O tới hệ thống tập tin nên được hoàn thành một cách đồng bộ." #: fs/mount_options.pm:143 #, c-format msgid "Allow every user to mount and umount the filesystem." msgstr "" #: fs/mount_options.pm:145 #, c-format msgid "Allow an ordinary user to mount the filesystem." msgstr "" #: fs/mount_options.pm:147 #, c-format msgid "Enable user disk quota accounting, and optionally enforce limits" msgstr "" #: fs/mount_options.pm:149 #, c-format msgid "Support \"user.\" extended attributes" msgstr "" #: fs/mount_options.pm:151 #, c-format msgid "Give write access to ordinary users" msgstr "Cấp quyền ghi cho người dùng thông thường" #: fs/mount_options.pm:153 #, c-format msgid "Give read-only access to ordinary users" msgstr "Người dùng thông thường chỉ được cấp quyền đọc" #: fs/mount_point.pm:87 #, c-format msgid "Duplicate mount point %s" msgstr "Sao chép điểm gắn kết %s" #: fs/mount_point.pm:102 #, c-format msgid "No partition available" msgstr "không có sẵn phân vùng" #: fs/mount_point.pm:105 #, c-format msgid "Scanning partitions to find mount points" msgstr "Quét các phân vùng để tìm các điểm gắn kết" #: fs/mount_point.pm:112 #, c-format msgid "Choose the mount points" msgstr "Chọn các điểm gắn kết" #: fs/partitioning.pm:48 #, c-format msgid "Choose the partitions you want to format" msgstr "Hãy chọn các phân vùng bạn muốn format" #: fs/partitioning.pm:77 #, c-format msgid "" "Failed to check filesystem %s. Do you want to repair the errors? (beware, " "you can lose data)" msgstr "" "Không kiểm tra được hệ thống tập tin %s. Có muốn sửa lỗi không? (lưu ý: bạn " "có thể bị mất dữ liệu)" #: fs/partitioning.pm:80 #, c-format msgid "Not enough swap space to fulfill installation, please add some" msgstr "Phân vùng Swap không đủ để thực hiện cài đặt, hãy tăng thêm" #: fs/partitioning_wizard.pm:80 #, c-format msgid "" "You must have a root partition.\n" "To accomplish this, create a partition (or click on an existing one).\n" "Then choose action ``Mount point'' and set it to `/'" msgstr "" "Bạn phải có một phân vùng root.\n" "Muốn vậy, hãy tạo một phân vùng (hoặc nhấn chuột lên một phân vùng\n" "hiện có).\n" "Sau đó chọn ``Điểm gắn kết'' và gắn nó vào `/'" #: fs/partitioning_wizard.pm:86 #, c-format msgid "" "You do not have a swap partition.\n" "\n" "Continue anyway?" msgstr "" "Không có phân vùng trao đổi (swap)\n" "\n" "Vẫn tiếp tục?" #: fs/partitioning_wizard.pm:129 #, c-format msgid "Use free space" msgstr "Dùng không gian trống" #: fs/partitioning_wizard.pm:131 #, c-format msgid "Not enough free space to allocate new partitions" msgstr "Không đủ không gian trống để tạo các phân vùng mới" #: fs/partitioning_wizard.pm:139 #, c-format msgid "Use existing partitions" msgstr "Dùng phân vùng hiện thời" #: fs/partitioning_wizard.pm:141 #, c-format msgid "There is no existing partition to use" msgstr "Không có phân vùng hiện thời để dùng" #: fs/partitioning_wizard.pm:165 #, c-format msgid "Computing the size of the Microsoft Windows® partition" msgstr "Đang tính toán kích thước của phân vùng Microsoft Windows®" #: fs/partitioning_wizard.pm:201 #, c-format msgid "Use the free space on a Microsoft Windows® partition" msgstr "" #: fs/partitioning_wizard.pm:205 #, c-format msgid "Which partition do you want to resize?" msgstr "Bạn muốn lập lại kích thước phân vùng nào?" #: fs/partitioning_wizard.pm:208 #, c-format msgid "" "Your Microsoft Windows® partition is too fragmented. Please reboot your " "computer under Microsoft Windows®, run the ``defrag'' utility, then restart " "the %s installation." msgstr "" "Phân vùng Microsoft Windows® bị phân mảnh quá nhiều. Hãy khởi động lại máy\n" "vào Microsoft Windows®, chạy ``defrag'' trước, rồi sau đó mới bắt đầu cài " "đặt\n" "%s." #: fs/partitioning_wizard.pm:215 #, c-format msgid "Failed to find the partition to resize (%d choices)" msgstr "" #: fs/partitioning_wizard.pm:222 #, c-format msgid "" "WARNING!\n" "\n" "\n" "Your Microsoft Windows® partition will be now resized.\n" "\n" "\n" "Be careful: this operation is dangerous. If you have not already done so, " "you first need to exit the installation, run \"chkdsk c:\" from a Command " "Prompt under Microsoft Windows® (beware, running graphical program " "\"scandisk\" is not enough, be sure to use \"chkdsk\" in a Command Prompt!), " "optionally run defrag, then restart the installation. You should also backup " "your data.\n" "\n" "\n" "When sure, press %s." msgstr "" "CẢNH BÁO!\n" "\n" "\n" "DrakX sẽ chỉnh lại kích thước phân vùng Windows.\n" "\n" "\n" "Hãy thận trọng: quá trình này nguy hiểm. Nếu vẫn bạn chưa hoàn thành, trước " "hết hãy thoát ra khỏi quá trình cài đặt, chạy lệnh \"chkdsk c:\" từ Command " "Prompt trong Windows (nên nhớ là chạy lệnh \"scandisk\" chưa đủ mà phải chạy " "\"chkdsk\" từ Command Prompt), rồi có thể chạy defrag hoặc không, sau đó bắt " "đầu việc cài đặt. Bạn cũng nên sao lưu dữ liệu.\n" "\n" "\n" "Nếu đã chắc chắn, nhấn %s." #. -PO: keep the double empty lines between sections, this is formatted a la LaTeX #: fs/partitioning_wizard.pm:231 fs/partitioning_wizard.pm:606 #: interactive.pm:674 interactive/curses.pm:270 ugtk2.pm:519 ugtk3.pm:593 #, c-format msgid "Next" msgstr "Tiếp theo" #: fs/partitioning_wizard.pm:237 #, c-format msgid "Partitionning" msgstr "" #: fs/partitioning_wizard.pm:237 #, c-format msgid "Which size do you want to keep for Microsoft Windows® on partition %s?" msgstr "Bạn muốn giữ kích thước nào cho Microsoft Windows® phân vùng %s?" #: fs/partitioning_wizard.pm:238 #, c-format msgid "Size" msgstr "Kích thước" #: fs/partitioning_wizard.pm:247 #, c-format msgid "Resizing Microsoft Windows® partition" msgstr "Đang lập lại kích thước phân vùng Microsoft Windows®" #: fs/partitioning_wizard.pm:252 #, c-format msgid "FAT resizing failed: %s" msgstr "Không đặt lại được kích thước FAT: %s" #: fs/partitioning_wizard.pm:268 #, c-format msgid "There is no FAT partition to resize (or not enough space left)" msgstr "" "Không có phân vùng FAT nào để đặt lại kích thước\n" "(hoặc không đủ không gian trống)" #: fs/partitioning_wizard.pm:273 #, c-format msgid "Remove Microsoft Windows®" msgstr "Xoá Microsoft Windows®" #: fs/partitioning_wizard.pm:273 #, c-format msgid "Erase and use entire disk" msgstr "" #: fs/partitioning_wizard.pm:277 #, c-format msgid "" "You have more than one hard disk drive, which one do you want the installer " "to use?" msgstr "" #: fs/partitioning_wizard.pm:285 fsedit.pm:669 #, c-format msgid "ALL existing partitions and their data will be lost on drive %s" msgstr "TOÀN BỘ các phân vùng và dữ liệu hiện có sẽ bị xóa khỏi ổ đĩa %s" #: fs/partitioning_wizard.pm:298 #, c-format msgid "Custom disk partitioning" msgstr "Tùy chỉnh phân vùng đĩa " #: fs/partitioning_wizard.pm:304 #, c-format msgid "Use fdisk" msgstr "Dùng fdisk" #: fs/partitioning_wizard.pm:307 #, c-format msgid "" "You can now partition %s.\n" "When you are done, do not forget to save using `w'" msgstr "" "Bây giờ bạn có thể phân vùng %s.\n" "Khi hoàn thành, đừng quên `w' để lưu lại" #: fs/partitioning_wizard.pm:448 #, c-format msgid "Ext2/3/4" msgstr "" #: fs/partitioning_wizard.pm:478 fs/partitioning_wizard.pm:626 #, c-format msgid "I cannot find any room for installing" msgstr "Không tìm được nơi cài đặt" #: fs/partitioning_wizard.pm:487 fs/partitioning_wizard.pm:633 #, c-format msgid "The DrakX Partitioning wizard found the following solutions:" msgstr "Đồ thuật phân vùng của DrakX tìm ra các giải pháp như sau:" #: fs/partitioning_wizard.pm:557 #, c-format msgid "Here is the content of your disk drive " msgstr "" #: fs/partitioning_wizard.pm:644 #, c-format msgid "Partitioning failed: %s" msgstr "Không phân vùng được: %s" #: fs/type.pm:431 #, c-format msgid "You cannot use JFS for partitions smaller than 16MB" msgstr "Không thể sử dụng JFS cho các phân vùng nhỏ hơn 16MB" #: fs/type.pm:432 #, c-format msgid "You cannot use ReiserFS for partitions smaller than 32MB" msgstr "Bạn không thể dùng ReiserFS cho các phân vùng nhỏ hơn 32MB" #: fs/type.pm:433 #, c-format msgid "You cannot use btrfs for partitions smaller than 256MB" msgstr "" #: fsedit.pm:25 #, c-format msgid "simple" msgstr "đơn giản" #: fsedit.pm:29 #, c-format msgid "with /usr" msgstr "với /usr" #: fsedit.pm:34 #, c-format msgid "server" msgstr "máy chủ" #: fsedit.pm:159 #, c-format msgid "BIOS software RAID detected on disks %s. Activate it?" msgstr "" #: fsedit.pm:283 #, c-format msgid "" "I cannot read the partition table of device %s, it's too corrupted for me :" "(\n" "I can try to go on, erasing over bad partitions (ALL DATA will be lost!).\n" "The other solution is to not allow DrakX to modify the partition table.\n" "(the error is %s)\n" "\n" "Do you agree to lose all the partitions?\n" msgstr "" "Không đọc được bảng phân vùng của thiết bị %s, nó bị hỏng nặng :(\n" "Có thể tiếp tục, hủy trên các phân vùng bị hỏng (Mọi dữ liệu sẽ bị mất!).\n" "Giải pháp khác là không cho DrakX thay đổi bảng phân vùng.\n" "(Lỗi như sau %s)\n" "\n" "Bạn có đồng ý để mất toàn bộ các phân vùng?\n" #: fsedit.pm:467 #, c-format msgid "Mount points must begin with a leading /" msgstr "Điểm gắn kết phải bắt đầu với / ở đầu" #: fsedit.pm:468 #, c-format msgid "Mount points should contain only alphanumerical characters" msgstr "Các điểm gắn kết chỉ nên dùng các ký tự chữ và số" #: fsedit.pm:469 #, c-format msgid "There is already a partition with mount point %s\n" msgstr "Đang có một phân vùng có điểm gắn kết %s rồi\n" #: fsedit.pm:472 #, c-format msgid "" "You've selected an encrypted partition as root (/).\n" "No bootloader is able to handle this without a /boot partition.\n" "Please be sure to add a separate /boot partition" msgstr "" #: fsedit.pm:478 fsedit.pm:489 #, c-format msgid "You cannot use an encrypted filesystem for mount point %s" msgstr "Không thể dùng một hệ thống file đã mã hóa cho điểm gắn kết %s" #: fsedit.pm:481 fsedit.pm:483 #, c-format msgid "This directory should remain within the root filesystem" msgstr "Thư mục này nên đặt trong hệ thống tập tin root" #: fsedit.pm:485 fsedit.pm:487 #, c-format msgid "" "You need a true filesystem (ext2/3/4, reiserfs, xfs, or jfs) for this mount " "point\n" msgstr "" "Bạn cần một hệ thống tập tin thật sự (ext2/3/4, reiserfs, xfs, jfs) cho điểm " "gắn kết này\n" #: fsedit.pm:562 #, c-format msgid "Not enough free space for auto-allocating" msgstr "Không đủ không gian trống để phân chia tự động" #: fsedit.pm:564 #, c-format msgid "Nothing to do" msgstr "Không có gì để làm" #: harddrake/data.pm:62 #, c-format msgid "SATA controllers" msgstr "SATA controllers" #: harddrake/data.pm:72 #, c-format msgid "RAID controllers" msgstr "RAID controllers" #: harddrake/data.pm:82 #, c-format msgid "(E)IDE/ATA controllers" msgstr "(E)IDE/ATA controllers" #: harddrake/data.pm:93 #, c-format msgid "Card readers" msgstr "" #: harddrake/data.pm:102 #, c-format msgid "Firewire controllers" msgstr "Firewire controllers" #: harddrake/data.pm:111 #, c-format msgid "PCMCIA controllers" msgstr "PCMCIA controllers" #: harddrake/data.pm:120 #, c-format msgid "SCSI controllers" msgstr "SCSI controllers" #: harddrake/data.pm:129 #, c-format msgid "USB controllers" msgstr "USB controllers" #: harddrake/data.pm:138 #, c-format msgid "USB ports" msgstr "Cổng USB" #: harddrake/data.pm:147 #, c-format msgid "SMBus controllers" msgstr "SMBus controllers" #: harddrake/data.pm:156 #, c-format msgid "Bridges and system controllers" msgstr "Bridges và điều khiển hệ thống" #: harddrake/data.pm:168 #, c-format msgid "Floppy" msgstr "Đĩa mềm" #: harddrake/data.pm:178 #, c-format msgid "Zip" msgstr "Zip" #: harddrake/data.pm:194 #, c-format msgid "Hard Disk" msgstr "Đĩa" #: harddrake/data.pm:204 #, c-format msgid "USB Mass Storage Devices" msgstr "" #: harddrake/data.pm:213 #, c-format msgid "CDROM" msgstr "CDROM" #: harddrake/data.pm:223 #, c-format msgid "CD/DVD burners" msgstr "Ổ ghi CD/DVD" #: harddrake/data.pm:233 #, c-format msgid "DVD-ROM" msgstr "DVD-ROM" #: harddrake/data.pm:243 #, c-format msgid "Tape" msgstr "Băng Từ" #: harddrake/data.pm:254 #, c-format msgid "AGP controllers" msgstr "AGP controllers" #: harddrake/data.pm:263 #, c-format msgid "Videocard" msgstr "Videocard" #: harddrake/data.pm:272 #, c-format msgid "DVB card" msgstr "DVB card" #: harddrake/data.pm:280 #, c-format msgid "Tvcard" msgstr "Tvcard" #: harddrake/data.pm:290 #, c-format msgid "Other MultiMedia devices" msgstr "Thiết bị đa phương tiện khác" #: harddrake/data.pm:299 #, c-format msgid "Soundcard" msgstr "Card âm thanh" #: harddrake/data.pm:313 #, c-format msgid "Webcam" msgstr "Webcam" #: harddrake/data.pm:328 #, c-format msgid "Processors" msgstr "Bộ vi xử lý" #: harddrake/data.pm:338 #, c-format msgid "ISDN adapters" msgstr "ISDN adapters" #: harddrake/data.pm:349 #, c-format msgid "USB sound devices" msgstr "Thiết bị âm thanh USB" #: harddrake/data.pm:358 #, c-format msgid "Radio cards" msgstr "Radio cards" #: harddrake/data.pm:367 #, c-format msgid "ATM network cards" msgstr "ATM network cards" #: harddrake/data.pm:376 #, c-format msgid "WAN network cards" msgstr "WAN network cards" #: harddrake/data.pm:385 #, c-format msgid "Bluetooth devices" msgstr "Thiết bị bluetooth" #: harddrake/data.pm:394 #, c-format msgid "Ethernetcard" msgstr "Ethernetcard" #: harddrake/data.pm:412 #, c-format msgid "Modem" msgstr "Modem" #: harddrake/data.pm:422 #, c-format msgid "ADSL adapters" msgstr "ADSL adapters" #: harddrake/data.pm:434 #, c-format msgid "Memory" msgstr "Bộ nhớ" #: harddrake/data.pm:443 #, c-format msgid "Printer" msgstr "Máy in" #. -PO: these are joysticks controllers: #: harddrake/data.pm:457 #, c-format msgid "Game port controllers" msgstr "Game port controllers" #: harddrake/data.pm:466 #, c-format msgid "Joystick" msgstr "Joystick" #: harddrake/data.pm:476 #, c-format msgid "Keyboard" msgstr "Bàn phím" #: harddrake/data.pm:490 #, c-format msgid "Tablet and touchscreen" msgstr "Tablet và touchscreen" #: harddrake/data.pm:499 #, c-format msgid "Mouse" msgstr "Chuột" #: harddrake/data.pm:514 #, c-format msgid "Biometry" msgstr "" #: harddrake/data.pm:522 #, c-format msgid "UPS" msgstr "UPS" #: harddrake/data.pm:531 #, c-format msgid "Scanner" msgstr "Máy quét" #: harddrake/data.pm:542 #, c-format msgid "Unknown/Others" msgstr "Không xác định/Cái khác" #: harddrake/data.pm:572 #, c-format msgid "cpu # " msgstr "cpu # " #: harddrake/sound.pm:235 harddrake/sound.pm:320 harddrake/sound.pm:426 #, fuzzy, c-format msgid "Couldn't install the required packages" msgstr "Không cài đặt được gói %s" #: harddrake/sound.pm:236 harddrake/sound.pm:321 harddrake/sound.pm:427 #, c-format msgid "Please check the repositories are correctly configured" msgstr "" #: harddrake/sound.pm:462 #, c-format msgid "No known driver" msgstr "Không xác định được driver nào" #: harddrake/sound.pm:463 #, c-format msgid "There's no known driver for your sound card (%s)" msgstr "Không xác định được driver nào cho card âm thanh của bạn (%s)" #: harddrake/sound.pm:517 #, fuzzy, c-format msgid "You need to reboot for changes to take effect" msgstr "Bạn cần đăng xuất rồi đăng nhập trở lại để các thay đổi có tác dụng" #: harddrake/sound.pm:522 #, c-format msgid "" "Warning: both pulseaudio and pipewire are installed and can conflict each " "other. Please fix your config by applying a choice" msgstr "" #: harddrake/sound.pm:527 #, c-format msgid "" "Warning: task-pipewire is not available in any media sources, so only " "pulseaudio could be set up. Please fix your repo configuration." msgstr "" #: harddrake/sound.pm:541 #, fuzzy, c-format msgid "Select the sound server" msgstr "Tìm kiếm máy chủ mới" #: harddrake/sound.pm:551 #, c-format msgid "PulseAudio" msgstr "" #: harddrake/sound.pm:552 #, c-format msgid "PulseAudio with Glitch-Free mode" msgstr "" #: harddrake/sound.pm:553 #, c-format msgid "PipeWire with WirePlumber" msgstr "" #: harddrake/sound.pm:554 #, c-format msgid "PipeWire with PipeWire Media Session" msgstr "" #: harddrake/sound.pm:561 #, c-format msgid "Reset sound mixer to default values" msgstr "" #: harddrake/sound.pm:565 #, c-format msgid "Troubleshooting" msgstr "Gỡ lỗi" #: harddrake/sound.pm:571 #, c-format msgid "Your card uses the \"%s\" driver\n" msgstr "" #: harddrake/sound.pm:581 #, c-format msgid "No alternative driver" msgstr "Không có driver thay thế" #: harddrake/sound.pm:582 #, c-format msgid "" "There's no known OSS/ALSA alternative driver for your sound card (%s) which " "currently uses \"%s\"" msgstr "" "Không tìm được driver của OSS/ALSA thay thế khác cho card âm thanh của bạn " "(%s) driver hiện thời đang dùng là \"%s\"" #: harddrake/sound.pm:589 #, c-format msgid "Sound configuration" msgstr "Cấu hình âm thanh" #: harddrake/sound.pm:603 #, c-format msgid "Sound troubleshooting" msgstr "Gỡ lỗi âm thanh" #. -PO: keep the double empty lines between sections, this is formatted a la LaTeX #: harddrake/sound.pm:606 #, c-format msgid "" "Below are some basic tips to help debug audio problems, but for accurate and " "up-to-date tips and tricks, please see:\n" "\n" "https://wiki.mageia.org/en/Support:DebuggingSoundProblems\n" "\n" "\n" "\n" "- General Recommendation: Enable PulseAudio. If you have opted to not to use " "PulseAudio, we would strongly advise you enable it. For the vast majority of " "desktop use cases, PulseAudio is the recommended and best supported option.\n" "\n" "\n" "\n" "- \"kmix\" (KDE), \"gnome-control-center sound\" (GNOME) and " "\"pavucontrol\" (generic) will launch graphical applications to allow you to " "view your sound devices and adjust volume levels\n" "\n" "\n" "- \"ps aux | grep pulseaudio\" will check that PulseAudio is running.\n" "\n" "\n" "- \"pactl stat\" will check that you can connect to the PulseAudio daemon " "correctly.\n" "\n" "\n" "- \"pactl list sink-inputs\" will tell you which programs are currently " "playing sound via PulseAudio.\n" "\n" "\n" "- \"systemctl status osspd.service\" will tell you the current state of the " "OSS Proxy Daemon. This is used to enable sound from legacy applications " "which use the OSS sound API. You should install the \"ossp\" package if you " "need this functionality.\n" "\n" "\n" "- \"pacmd ls\" will give you a LOT of debug information about the current " "state of your audio.\n" "\n" "\n" "- \"lspcidrake -v | grep -i audio\" will tell you which low-level driver " "your card uses by default.\n" "\n" "\n" "- \"/usr/sbin/lsmod | grep snd\" will enable you to check which sound " "related kernel modules (drivers) are loaded.\n" "\n" "\n" "- \"alsamixer -c 0\" will give you a text-based mixer to the low level ALSA " "mixer controls for first sound card\n" "\n" "\n" "- \"/usr/sbin/fuser -v /dev/snd/pcm* /dev/dsp\" will tell which programs are " "currently using the sound card directly (normally this should only show " "PulseAudio)\n" msgstr "" #: harddrake/v4l.pm:12 #, c-format msgid "Auto-detect" msgstr "Dò tìm Tự động" #: harddrake/v4l.pm:97 harddrake/v4l.pm:285 harddrake/v4l.pm:337 #, c-format msgid "Unknown|Generic" msgstr "Không xác định|Chuẩn chung" #: harddrake/v4l.pm:130 #, c-format msgid "Unknown|CPH05X (bt878) [many vendors]" msgstr "Không xác định|CPH05X (bt878) [nhiều nhà SX]" #: harddrake/v4l.pm:131 #, c-format msgid "Unknown|CPH06X (bt878) [many vendors]" msgstr "Không xác định|CPH06X (bt878) [nhiều nhà SX]" #: harddrake/v4l.pm:475 #, c-format msgid "" "For most modern TV cards, the bttv module of the GNU/Linux kernel just auto-" "detect the rights parameters.\n" "If your card is misdetected, you can force the right tuner and card types " "here. Just select your TV card parameters if needed." msgstr "" "Đối với hầu hết các card TV, module bttv của kernel Linux sẽ tự dò tìm đúng " "các thông số.\n" "Nếu như card của bạn không dò ra được, bạn có thể bắt dùng đúng loại card và " "chỉnh sóng tại đây. Chỉ việc chọn các thông số của card khi cần." #: harddrake/v4l.pm:478 #, c-format msgid "Card model:" msgstr "Card loại: " #: harddrake/v4l.pm:479 #, c-format msgid "Tuner type:" msgstr "Chỉnh sóng loại :" #: interactive.pm:119 interactive.pm:674 interactive/curses.pm:270 #: interactive/http.pm:103 interactive/http.pm:156 interactive/stdio.pm:39 #: interactive/stdio.pm:148 interactive/stdio.pm:149 mygtk2.pm:846 #: mygtk3.pm:928 ugtk2.pm:421 ugtk2.pm:519 ugtk2.pm:810 ugtk2.pm:833 #: ugtk3.pm:507 ugtk3.pm:593 ugtk3.pm:906 ugtk3.pm:929 #, c-format msgid "Ok" msgstr "OK" #: interactive.pm:219 modules/interactive.pm:72 ugtk2.pm:809 ugtk3.pm:905 #: wizards.pm:156 #, c-format msgid "Yes" msgstr "Có" #: interactive.pm:219 modules/interactive.pm:72 ugtk2.pm:809 ugtk3.pm:905 #: wizards.pm:156 #, c-format msgid "No" msgstr "Không" #: interactive.pm:253 #, c-format msgid "Choose a file" msgstr "Chọn một tập tin" #: interactive.pm:390 interactive/gtk.pm:456 #, c-format msgid "Add" msgstr "Thêm" #: interactive.pm:390 interactive/gtk.pm:456 #, c-format msgid "Modify" msgstr "Biến đổi" #: interactive.pm:674 interactive/curses.pm:270 ugtk2.pm:519 ugtk3.pm:593 #, c-format msgid "Finish" msgstr "Kết thúc" #: interactive.pm:675 interactive/curses.pm:267 ugtk2.pm:517 ugtk3.pm:591 #, c-format msgid "Previous" msgstr "Về trước" #: interactive/curses.pm:576 ugtk2.pm:870 ugtk3.pm:966 #, c-format msgid "No file chosen" msgstr "Chưa chọn tập tin" #: interactive/curses.pm:580 ugtk2.pm:874 ugtk3.pm:970 #, c-format msgid "You have chosen a directory, not a file" msgstr "Bạn đã chọn một thư mục, không chọn tập tin" #: interactive/curses.pm:582 ugtk2.pm:876 ugtk3.pm:972 #, c-format msgid "No such directory" msgstr "Không có thư mục như vậy" #: interactive/curses.pm:582 ugtk2.pm:876 ugtk3.pm:972 #, c-format msgid "No such file" msgstr "Không có tập tin như vậy" #: interactive/gtk.pm:596 #, c-format msgid "Beware, Caps Lock is enabled" msgstr "" #: interactive/stdio.pm:29 interactive/stdio.pm:154 #, c-format msgid "Bad choice, try again\n" msgstr "Lựa chọn tồi, hãy thử lại\n" #: interactive/stdio.pm:30 interactive/stdio.pm:155 #, c-format msgid "Your choice? (default %s) " msgstr "Lựa chọn của bạn? (mặc định %s)" #: interactive/stdio.pm:54 #, c-format msgid "" "Entries you'll have to fill:\n" "%s" msgstr "" "Các mục nhập cần phải điền:\n" "%s" #: interactive/stdio.pm:70 #, c-format msgid "Your choice? (0/1, default `%s') " msgstr "Lựa chọn của bạn? (0/1, `%s' mặc định) " #: interactive/stdio.pm:97 #, c-format msgid "Button `%s': %s" msgstr "Nút: `%s': %s" #: interactive/stdio.pm:98 #, c-format msgid "Do you want to click on this button?" msgstr "Có muốn nhấn lên nút này không?" #: interactive/stdio.pm:110 #, c-format msgid "Your choice? (default `%s'%s) " msgstr "Lựa chọn của bạn? (mặc định `%s'%s) " #: interactive/stdio.pm:110 #, c-format msgid " enter `void' for void entry" msgstr " nhập `void' cho mục nhập void" #: interactive/stdio.pm:128 #, c-format msgid "=> There are many things to choose from (%s).\n" msgstr "=> Có rất nhiều thứ để chọn trong (%s).\n" #: interactive/stdio.pm:131 #, c-format msgid "" "Please choose the first number of the 10-range you wish to edit,\n" "or just hit Enter to proceed.\n" "Your choice? " msgstr "" "Hãy chọn số đầu tiên trong hàng 10 mà bạn muốn biên soạn,\n" "hoặc nhấn Enter để tiến hành.\n" "Bạn chọn gì? " #: interactive/stdio.pm:144 #, c-format msgid "" "=> Notice, a label changed:\n" "%s" msgstr "" "=> Thông báo, một nhãn bị đổi:\n" "%s" #: interactive/stdio.pm:151 #, c-format msgid "Re-submit" msgstr "Đệ trình lại" #. -PO: the string "default:LTR" can be translated *ONLY* as "default:LTR" #. -PO: or as "default:RTL", depending if your language is written from #. -PO: left to right, or from right to left; any other string is wrong. #: lang.pm:247 #, c-format msgid "default:LTR" msgstr "default:LTR" #: lang.pm:301 #, c-format msgid "Andorra" msgstr "Andorra" #: lang.pm:302 timezone.pm:237 #, c-format msgid "United Arab Emirates" msgstr "Các Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất" #: lang.pm:303 #, c-format msgid "Afghanistan" msgstr "Afghanistan" #: lang.pm:304 #, c-format msgid "Antigua and Barbuda" msgstr "Antigua và Barbuda" #: lang.pm:305 #, c-format msgid "Anguilla" msgstr "Anguilla" #: lang.pm:306 #, c-format msgid "Albania" msgstr "Albania" #: lang.pm:307 #, c-format msgid "Armenia" msgstr "Armenia" #: lang.pm:308 #, c-format msgid "Netherlands Antilles" msgstr "Netherlands Antilles" #: lang.pm:309 #, c-format msgid "Angola" msgstr "Angola" #: lang.pm:310 #, c-format msgid "Antarctica" msgstr "Antarctica" #: lang.pm:311 timezone.pm:282 #, c-format msgid "Argentina" msgstr "Argentina" #: lang.pm:312 #, c-format msgid "American Samoa" msgstr "American Samoa" #: lang.pm:313 timezone.pm:240 #, c-format msgid "Austria" msgstr "Áo" #: lang.pm:314 timezone.pm:278 #, c-format msgid "Australia" msgstr "Úc" #: lang.pm:315 #, c-format msgid "Aruba" msgstr "Aruba" #: lang.pm:316 #, c-format msgid "Azerbaijan" msgstr "Azerbaijan" #: lang.pm:317 #, c-format msgid "Bosnia and Herzegovina" msgstr "Bosnia và Herzegovina" #: lang.pm:318 #, c-format msgid "Barbados" msgstr "Barbados" #: lang.pm:319 timezone.pm:222 #, c-format msgid "Bangladesh" msgstr "Bangladesh" #: lang.pm:320 timezone.pm:242 #, c-format msgid "Belgium" msgstr "Bỉ" #: lang.pm:321 #, c-format msgid "Burkina Faso" msgstr "Burkina Faso" #: lang.pm:322 timezone.pm:243 #, c-format msgid "Bulgaria" msgstr "Bulgaria" #: lang.pm:323 #, c-format msgid "Bahrain" msgstr "Bahrain" #: lang.pm:324 #, c-format msgid "Burundi" msgstr "Burundi" #: lang.pm:325 #, c-format msgid "Benin" msgstr "Benin" #: lang.pm:326 #, c-format msgid "Bermuda" msgstr "Bermuda" #: lang.pm:327 #, c-format msgid "Brunei Darussalam" msgstr "Brunei Darussalam" #: lang.pm:328 #, c-format msgid "Bolivia" msgstr "Bolivia" #: lang.pm:329 timezone.pm:283 #, c-format msgid "Brazil" msgstr "Braxin" #: lang.pm:330 #, c-format msgid "Bahamas" msgstr "Bahamas" #: lang.pm:331 #, c-format msgid "Bhutan" msgstr "Bhutan" #: lang.pm:332 #, c-format msgid "Bouvet Island" msgstr "Đảo Bouvet" #: lang.pm:333 #, c-format msgid "Botswana" msgstr "Botswana" #: lang.pm:334 timezone.pm:241 #, c-format msgid "Belarus" msgstr "Belarus" #: lang.pm:335 #, c-format msgid "Belize" msgstr "Belize" #: lang.pm:336 timezone.pm:272 #, c-format msgid "Canada" msgstr "Canada" #: lang.pm:337 #, c-format msgid "Cocos (Keeling) Islands" msgstr "Cocos (Keeling) Islands" #: lang.pm:338 #, c-format msgid "Congo (Kinshasa)" msgstr "Congo (Kinshasa)" #: lang.pm:339 #, c-format msgid "Central African Republic" msgstr "Central African Republic" #: lang.pm:340 #, c-format msgid "Congo (Brazzaville)" msgstr "Congo (Brazzaville)" #: lang.pm:341 timezone.pm:266 #, c-format msgid "Switzerland" msgstr "Switzerland" #: lang.pm:342 #, c-format msgid "Cote d'Ivoire" msgstr "Cote d'Ivoire" #: lang.pm:343 #, c-format msgid "Cook Islands" msgstr "Đảo Cook" #: lang.pm:344 timezone.pm:284 #, c-format msgid "Chile" msgstr "Chi Lê" #: lang.pm:345 #, c-format msgid "Cameroon" msgstr "Camơrun" #: lang.pm:346 timezone.pm:223 #, c-format msgid "China" msgstr "Trung Quốc" #: lang.pm:347 #, c-format msgid "Colombia" msgstr "Colombia" #: lang.pm:348 #, c-format msgid "Costa Rica" msgstr "Costa Rica" #: lang.pm:349 #, c-format msgid "Serbia & Montenegro" msgstr "Serbia & Montenegro" #: lang.pm:350 #, c-format msgid "Cuba" msgstr "Cuba" #: lang.pm:351 #, c-format msgid "Cape Verde" msgstr "Cape Verde" #: lang.pm:352 #, c-format msgid "Christmas Island" msgstr "Đảo Christmas" #: lang.pm:353 #, c-format msgid "Cyprus" msgstr "Cyprus" #: lang.pm:354 timezone.pm:244 #, c-format msgid "Czech Republic" msgstr "Czech Republic" #: lang.pm:355 timezone.pm:249 #, c-format msgid "Germany" msgstr "Đức" #: lang.pm:356 #, c-format msgid "Djibouti" msgstr "Djibouti" #: lang.pm:357 timezone.pm:245 #, c-format msgid "Denmark" msgstr "Đan Mạch" #: lang.pm:358 #, c-format msgid "Dominica" msgstr "Dominica" #: lang.pm:359 #, c-format msgid "Dominican Republic" msgstr "Cộng hoà Dominic" #: lang.pm:360 #, c-format msgid "Algeria" msgstr "Angêri" #: lang.pm:361 #, c-format msgid "Ecuador" msgstr "Ecuador" #: lang.pm:362 timezone.pm:246 #, c-format msgid "Estonia" msgstr "Estonia" #: lang.pm:363 #, c-format msgid "Egypt" msgstr "Ai Cập" #: lang.pm:364 #, c-format msgid "Western Sahara" msgstr "Tây Sahara" #: lang.pm:365 #, c-format msgid "Eritrea" msgstr "Eritrea" #: lang.pm:366 timezone.pm:264 #, c-format msgid "Spain" msgstr "Tây Ban Nha" #: lang.pm:367 #, c-format msgid "Ethiopia" msgstr "Ethiopia" #: lang.pm:368 timezone.pm:247 #, c-format msgid "Finland" msgstr "Phần Lan" #: lang.pm:369 #, c-format msgid "Fiji" msgstr "Fiji" #: lang.pm:370 #, c-format msgid "Falkland Islands (Malvinas)" msgstr "Quần đảo Falkland (Malvinas)" #: lang.pm:371 #, c-format msgid "Micronesia" msgstr "Micronesia" #: lang.pm:372 #, c-format msgid "Faroe Islands" msgstr "Quần đảo Faroe" #: lang.pm:373 timezone.pm:248 #, c-format msgid "France" msgstr "Pháp" #: lang.pm:374 #, c-format msgid "Gabon" msgstr "Gabon" #: lang.pm:375 timezone.pm:268 #, c-format msgid "United Kingdom" msgstr "Anh Quốc" #: lang.pm:376 #, c-format msgid "Grenada" msgstr "Grenada" #: lang.pm:377 #, c-format msgid "Georgia" msgstr "Georgia" #: lang.pm:378 #, c-format msgid "French Guiana" msgstr "French Guiana" #: lang.pm:379 #, c-format msgid "Ghana" msgstr "Ghana" #: lang.pm:380 #, c-format msgid "Gibraltar" msgstr "Gibraltar" #: lang.pm:381 #, c-format msgid "Greenland" msgstr "Greenland" #: lang.pm:382 #, c-format msgid "Gambia" msgstr "Gambia" #: lang.pm:383 #, c-format msgid "Guinea" msgstr "Guinea" #: lang.pm:384 #, c-format msgid "Guadeloupe" msgstr "Guadeloupe" #: lang.pm:385 #, c-format msgid "Equatorial Guinea" msgstr "Equatorial Guinea" #: lang.pm:386 timezone.pm:250 #, c-format msgid "Greece" msgstr "Hy lạp" #: lang.pm:387 #, c-format msgid "South Georgia and the South Sandwich Islands" msgstr "Nam Georgia và các đảo Nam Sandwich" #: lang.pm:388 timezone.pm:273 #, c-format msgid "Guatemala" msgstr "Guatemala" #: lang.pm:389 #, c-format msgid "Guam" msgstr "Guam" #: lang.pm:390 #, c-format msgid "Guinea-Bissau" msgstr "Guinea-Bissau" #: lang.pm:391 #, c-format msgid "Guyana" msgstr "Guyana" #: lang.pm:392 #, c-format msgid "Hong Kong SAR (China)" msgstr "Trung Quốc (Hong Kong)" #: lang.pm:393 #, c-format msgid "Heard and McDonald Islands" msgstr "Đảo Heard và McDonald" #: lang.pm:394 #, c-format msgid "Honduras" msgstr "Honduras" #: lang.pm:395 #, c-format msgid "Croatia" msgstr "Croatia" #: lang.pm:396 #, c-format msgid "Haiti" msgstr "Haiti" #: lang.pm:397 timezone.pm:251 #, c-format msgid "Hungary" msgstr "Hungary" #: lang.pm:398 timezone.pm:226 #, c-format msgid "Indonesia" msgstr "Indonesia" #: lang.pm:399 timezone.pm:252 #, c-format msgid "Ireland" msgstr "Ai len" #: lang.pm:400 timezone.pm:228 #, c-format msgid "Israel" msgstr "Israel" #: lang.pm:401 timezone.pm:225 #, c-format msgid "India" msgstr "Ấn Độ" #: lang.pm:402 #, c-format msgid "British Indian Ocean Territory" msgstr "Lãnh thổ Ấn Độ Dương của Anh" #: lang.pm:403 #, c-format msgid "Iraq" msgstr "Iraq" #: lang.pm:404 timezone.pm:227 #, c-format msgid "Iran" msgstr "Iran" #: lang.pm:405 #, c-format msgid "Iceland" msgstr "Iceland" #: lang.pm:406 timezone.pm:253 #, c-format msgid "Italy" msgstr "Ý" #: lang.pm:407 #, c-format msgid "Jamaica" msgstr "Jamaica" #: lang.pm:408 #, c-format msgid "Jordan" msgstr "Jordania" #: lang.pm:409 timezone.pm:229 #, c-format msgid "Japan" msgstr "Nhật Bản" #: lang.pm:410 #, c-format msgid "Kenya" msgstr "Kenya" #: lang.pm:411 #, c-format msgid "Kyrgyzstan" msgstr "Kyrgyzstan" #: lang.pm:412 #, c-format msgid "Cambodia" msgstr "Campuchia" #: lang.pm:413 #, c-format msgid "Kiribati" msgstr "Kiribati" #: lang.pm:414 #, c-format msgid "Comoros" msgstr "Comoros" #: lang.pm:415 #, c-format msgid "Saint Kitts and Nevis" msgstr "Saint Kitts và Nevis" #: lang.pm:416 #, c-format msgid "Korea (North)" msgstr "Bắc Triều Tiên" #: lang.pm:417 timezone.pm:230 #, c-format msgid "Korea" msgstr "Triều Tiên" #: lang.pm:418 #, c-format msgid "Kuwait" msgstr "Kuwait" #: lang.pm:419 #, c-format msgid "Cayman Islands" msgstr "Cayman Islands" #: lang.pm:420 #, c-format msgid "Kazakhstan" msgstr "Kazakhstan" #: lang.pm:421 #, c-format msgid "Laos" msgstr "Lào" #: lang.pm:422 #, c-format msgid "Lebanon" msgstr "Lebanon" #: lang.pm:423 #, c-format msgid "Saint Lucia" msgstr "Saint Lucia" #: lang.pm:424 #, c-format msgid "Liechtenstein" msgstr "Liechtenstein" #: lang.pm:425 #, c-format msgid "Sri Lanka" msgstr "Sri Lanka" #: lang.pm:426 #, c-format msgid "Liberia" msgstr "Liberia" #: lang.pm:427 #, c-format msgid "Lesotho" msgstr "Lesotho" #: lang.pm:428 timezone.pm:254 #, c-format msgid "Lithuania" msgstr "Lithuania" #: lang.pm:429 timezone.pm:255 #, c-format msgid "Luxembourg" msgstr "Luxembourg" #: lang.pm:430 #, c-format msgid "Latvia" msgstr "Latvia" #: lang.pm:431 #, c-format msgid "Libya" msgstr "Libya" #: lang.pm:432 #, c-format msgid "Morocco" msgstr "Morocco" #: lang.pm:433 #, c-format msgid "Monaco" msgstr "Monaco" #: lang.pm:434 #, c-format msgid "Moldova" msgstr "Moldova" #: lang.pm:435 #, c-format msgid "Madagascar" msgstr "Madagascar" #: lang.pm:436 #, c-format msgid "Marshall Islands" msgstr "Quần đảo Marshall" #: lang.pm:437 #, c-format msgid "Macedonia" msgstr "Macedonia" #: lang.pm:438 #, c-format msgid "Mali" msgstr "Mali" #: lang.pm:439 #, c-format msgid "Myanmar" msgstr "Myanmar" #: lang.pm:440 #, c-format msgid "Mongolia" msgstr "Mông Cổ" #: lang.pm:441 #, c-format msgid "Northern Mariana Islands" msgstr "Quần Đảo Bắc Mariana" #: lang.pm:442 #, c-format msgid "Martinique" msgstr "Martinique" #: lang.pm:443 #, c-format msgid "Mauritania" msgstr "Mauritania" #: lang.pm:444 #, c-format msgid "Montserrat" msgstr "Montserrat" #: lang.pm:445 #, c-format msgid "Malta" msgstr "Malta" #: lang.pm:446 #, c-format msgid "Mauritius" msgstr "Mauritius" #: lang.pm:447 #, c-format msgid "Maldives" msgstr "Maldives" #: lang.pm:448 #, c-format msgid "Malawi" msgstr "Malawi" #: lang.pm:449 timezone.pm:274 #, c-format msgid "Mexico" msgstr "Mehicô" #: lang.pm:450 timezone.pm:231 #, c-format msgid "Malaysia" msgstr "Malaysia" #: lang.pm:451 #, c-format msgid "Mozambique" msgstr "Mozambique" #: lang.pm:452 #, c-format msgid "Namibia" msgstr "Namibia" #: lang.pm:453 #, c-format msgid "New Caledonia" msgstr "New Caledonia" #: lang.pm:454 #, c-format msgid "Niger" msgstr "Niger" #: lang.pm:455 #, c-format msgid "Norfolk Island" msgstr "Norfolk Island" #: lang.pm:456 #, c-format msgid "Nigeria" msgstr "Nigeria" #: lang.pm:457 #, c-format msgid "Nicaragua" msgstr "Nicaragua" #: lang.pm:458 timezone.pm:256 #, c-format msgid "Netherlands" msgstr "Hà Lan" #: lang.pm:459 timezone.pm:257 #, c-format msgid "Norway" msgstr "Na uy" #: lang.pm:460 #, c-format msgid "Nepal" msgstr "Nepal" #: lang.pm:461 #, c-format msgid "Nauru" msgstr "Nauru" #: lang.pm:462 #, c-format msgid "Niue" msgstr "Niue" #: lang.pm:463 timezone.pm:279 #, c-format msgid "New Zealand" msgstr "New Zealand" #: lang.pm:464 #, c-format msgid "Oman" msgstr "Oman" #: lang.pm:465 #, c-format msgid "Panama" msgstr "Panama" #: lang.pm:466 #, c-format msgid "Peru" msgstr "Peru" #: lang.pm:467 #, c-format msgid "French Polynesia" msgstr "French Polynesia" #: lang.pm:468 #, c-format msgid "Papua New Guinea" msgstr "Papua New Guinea" #: lang.pm:469 timezone.pm:232 #, c-format msgid "Philippines" msgstr "Philippin" #: lang.pm:470 #, c-format msgid "Pakistan" msgstr "Pakistan" #: lang.pm:471 timezone.pm:258 #, c-format msgid "Poland" msgstr "Poland" #: lang.pm:472 #, c-format msgid "Saint Pierre and Miquelon" msgstr "Saint Pierre và Miquelon" #: lang.pm:473 #, c-format msgid "Pitcairn" msgstr "Pitcairn" #: lang.pm:474 #, c-format msgid "Puerto Rico" msgstr "Puerto Rico" #: lang.pm:475 #, c-format msgid "Palestine" msgstr "Palestine" #: lang.pm:476 timezone.pm:259 #, c-format msgid "Portugal" msgstr "Portugal" #: lang.pm:477 #, c-format msgid "Paraguay" msgstr "Paraguay" #: lang.pm:478 #, c-format msgid "Palau" msgstr "Palau" #: lang.pm:479 #, c-format msgid "Qatar" msgstr "Qatar" #: lang.pm:480 #, c-format msgid "Reunion" msgstr "Reunion" #: lang.pm:481 timezone.pm:260 #, c-format msgid "Romania" msgstr "Romania" #: lang.pm:482 #, c-format msgid "Russia" msgstr "Nga" #: lang.pm:483 #, c-format msgid "Rwanda" msgstr "Rwanda" #: lang.pm:484 #, c-format msgid "Saudi Arabia" msgstr "Saudi Arabia" #: lang.pm:485 #, c-format msgid "Solomon Islands" msgstr "Solomon Islands" #: lang.pm:486 #, c-format msgid "Seychelles" msgstr "Seychelles" #: lang.pm:487 #, c-format msgid "Sudan" msgstr "Sudan" #: lang.pm:488 timezone.pm:265 #, c-format msgid "Sweden" msgstr "Thụy điển" #: lang.pm:489 timezone.pm:233 #, c-format msgid "Singapore" msgstr "Singapore" #: lang.pm:490 #, c-format msgid "Saint Helena" msgstr "Saint Helena" #: lang.pm:491 timezone.pm:263 #, c-format msgid "Slovenia" msgstr "Slovenia" #: lang.pm:492 #, c-format msgid "Svalbard and Jan Mayen Islands" msgstr "Svalbard và Jan Mayen Islands" #: lang.pm:493 timezone.pm:262 #, c-format msgid "Slovakia" msgstr "Slovakia" #: lang.pm:494 #, c-format msgid "Sierra Leone" msgstr "Sierra Leone" #: lang.pm:495 #, c-format msgid "San Marino" msgstr "San Marino" #: lang.pm:496 #, c-format msgid "Senegal" msgstr "Senegal" #: lang.pm:497 #, c-format msgid "Somalia" msgstr "Somalia" #: lang.pm:498 #, c-format msgid "Suriname" msgstr "Suriname" #: lang.pm:499 #, c-format msgid "Sao Tome and Principe" msgstr "Sao Tome and Principe" #: lang.pm:500 #, c-format msgid "El Salvador" msgstr "El Salvador" #: lang.pm:501 #, c-format msgid "Syria" msgstr "Syria" #: lang.pm:502 #, c-format msgid "Swaziland" msgstr "Swaziland" #: lang.pm:503 #, c-format msgid "Turks and Caicos Islands" msgstr "Turks and Caicos Islands" #: lang.pm:504 #, c-format msgid "Chad" msgstr "Chad" #: lang.pm:505 #, c-format msgid "French Southern Territories" msgstr "French Southern Territories" #: lang.pm:506 #, c-format msgid "Togo" msgstr "Togo" #: lang.pm:507 timezone.pm:235 #, c-format msgid "Thailand" msgstr "Thái" #: lang.pm:508 #, c-format msgid "Tajikistan" msgstr "Tajikistan" #: lang.pm:509 #, c-format msgid "Tokelau" msgstr "Tokelau" #: lang.pm:510 #, c-format msgid "East Timor" msgstr "Đông Timor" #: lang.pm:511 #, c-format msgid "Turkmenistan" msgstr "Turkmenistan" #: lang.pm:512 #, c-format msgid "Tunisia" msgstr "Tunisia" #: lang.pm:513 #, c-format msgid "Tonga" msgstr "Tonga" #: lang.pm:514 timezone.pm:236 #, c-format msgid "Turkey" msgstr "Thổ Nhĩ Kỳ" #: lang.pm:515 #, c-format msgid "Trinidad and Tobago" msgstr "Trinidad và Tobago" #: lang.pm:516 #, c-format msgid "Tuvalu" msgstr "Tuvalu" #: lang.pm:517 timezone.pm:234 #, c-format msgid "Taiwan" msgstr "Đài Loan" #: lang.pm:518 timezone.pm:219 #, c-format msgid "Tanzania" msgstr "Tanzania" #: lang.pm:519 timezone.pm:267 #, c-format msgid "Ukraine" msgstr "Ukraine" #: lang.pm:520 #, c-format msgid "Uganda" msgstr "Uganda" #: lang.pm:521 #, c-format msgid "United States Minor Outlying Islands" msgstr "United States Minor Outlying Islands" #: lang.pm:522 timezone.pm:275 #, c-format msgid "United States" msgstr "Hoa Kỳ" #: lang.pm:523 #, c-format msgid "Uruguay" msgstr "Uruguay" #: lang.pm:524 #, c-format msgid "Uzbekistan" msgstr "Uzbekistan" #: lang.pm:525 #, c-format msgid "Vatican" msgstr "Vatican" #: lang.pm:526 #, c-format msgid "Saint Vincent and the Grenadines" msgstr "Saint Vincent và the Grenadines" #: lang.pm:527 #, c-format msgid "Venezuela" msgstr "Venezuela" #: lang.pm:528 #, c-format msgid "Virgin Islands (British)" msgstr "Virgin Islands (British)" #: lang.pm:529 #, c-format msgid "Virgin Islands (U.S.)" msgstr "Virgin Islands (U.S.)" #: lang.pm:530 #, c-format msgid "Vietnam" msgstr "Việt Nam" #: lang.pm:531 #, c-format msgid "Vanuatu" msgstr "Vanuatu" #: lang.pm:532 #, c-format msgid "Wallis and Futuna" msgstr "Đảo Wallis và Futuna" #: lang.pm:533 #, c-format msgid "Samoa" msgstr "Samoa" #: lang.pm:534 #, c-format msgid "Yemen" msgstr "Yemen" #: lang.pm:535 #, c-format msgid "Mayotte" msgstr "Mayotte" #: lang.pm:536 timezone.pm:218 #, c-format msgid "South Africa" msgstr "Nam Phi" #: lang.pm:537 #, c-format msgid "Zambia" msgstr "Zambia" #: lang.pm:538 #, c-format msgid "Zimbabwe" msgstr "Zimbabwe" #: lang.pm:1539 #, c-format msgid "Welcome to %s" msgstr "Chào mừng %s" #: lvm.pm:128 #, c-format msgid "Moving used physical extents to other physical volumes failed" msgstr "" #: lvm.pm:194 #, c-format msgid "Physical volume %s is still in use" msgstr "" #: lvm.pm:204 #, c-format msgid "Remove the logical volumes first\n" msgstr "Bỏ các ổ lý luận trước tiên\n" #: lvm.pm:248 #, c-format msgid "The bootloader can't handle /boot on multiple physical volumes" msgstr "" #. -PO: Only write something if needed: #: messages.pm:11 #, c-format msgid "_: You can warn about unofficial translation here" msgstr "" #: messages.pm:18 #, c-format msgid "Introduction" msgstr "Giới Thiệu" #: messages.pm:20 #, c-format msgid "" "The operating system and the different components available in the Mageia " "distribution \n" "shall be called the \"Software Products\" hereafter. The Software Products " "include, but are not \n" "restricted to, the set of programs, methods, rules and documentation related " "to the operating \n" "system and the different components of the Mageia distribution, and any " "applications \n" "distributed with these products provided by Mageia's licensors or suppliers." msgstr "" "Hệ điều hành và các thành phần khác có trong sản phẩm phân phối của Mageia " "Linux \n" "sẽ gọi là \"Các Sản Phẩm Phần Mềm\" . Các Sản Phẩm Phần Mềm bao gồm, nhưng " "không \n" "bị giới hạn, một bộ các chương trình, phương pháp, quy tắc và tài liệu liên " "quan đến hệ điều hành \n" "và các thành phần khác có trong sản phẩm phân phối Mageia." #: messages.pm:27 #, c-format msgid "1. License Agreement" msgstr "1. Chấp Thuận Giấy Phép" #: messages.pm:29 #, c-format msgid "" "Please read this document carefully. This document is a license agreement " "between you and \n" "Mageia which applies to the Software Products.\n" "By installing, duplicating or using any of the Software Products in any " "manner, you explicitly \n" "accept and fully agree to conform to the terms and conditions of this " "License. \n" "If you disagree with any portion of the License, you are not allowed to " "install, duplicate or use \n" "the Software Products. \n" "Any attempt to install, duplicate or use the Software Products in a manner " "which does not comply \n" "with the terms and conditions of this License is void and will terminate " "your rights under this \n" "License. Upon termination of the License, you must immediately destroy all " "copies of the \n" "Software Products." msgstr "" "Hãy đọc cẩn thận tài liệu này. Nó là sự chấp thuận giấy phép giữa bạn và \n" "Mageia được áp dụng cho các Sản Phẩm Phần Mềm.\n" "Bằng việc cài đặt, sao chép hay sử dụng Sản Phẩm Phần Mềm theo cách \n" "nào đó thì hiển nhiên bạn đồng ý và chấp thuận toàn bộ các điều khoản và " "điều kiện của giấy phép này. \n" "Nếu bạn không chấp thuận bất kỳ một điều khoản nào, bạn không được phép cài " "đặt, sao chép hay sử dụng \n" "các Sản Phẩm Phần Mềm. \n" "Mọi cố gắng cài đặt, sao chép hay sử dụng Sản Phẩm Phần Mềm này theo cách " "không tuân theo \n" "các điều khoản và điều kiện trong giấy phép sẽ bị cấm và chấm dứt quyền của " "bạn theo giấy phép này.\n" "Bạn phải xoá ngay lập tức tất cả sự sao chép các \n" "Sản Phẩm Phần Mềm này." #: messages.pm:41 #, c-format msgid "2. Limited Warranty" msgstr "2. Giới Hạn Bảo Đảm" #. -PO: keep the double empty lines between sections, this is formatted a la LaTeX #: messages.pm:44 #, c-format msgid "" "The Software Products and attached documentation are provided \"as is\", " "with no warranty, to the \n" "extent permitted by law.\n" "Neither Mageia nor its licensors or suppliers will, in any circumstances and " "to the extent \n" "permitted by law, be liable for any special, incidental, direct or indirect " "damages whatsoever \n" "(including without limitation damages for loss of business, interruption of " "business, financial \n" "loss, legal fees and penalties resulting from a court judgment, or any other " "consequential loss) \n" "arising out of the use or inability to use the Software Products, even if " "Mageia or its \n" "licensors or suppliers have been advised of the possibility or occurrence of " "such damages.\n" "\n" "LIMITED LIABILITY LINKED TO POSSESSING OR USING PROHIBITED SOFTWARE IN SOME " "COUNTRIES\n" "\n" "To the extent permitted by law, neither Mageia nor its licensors, suppliers " "or\n" "distributors will, in any circumstances, be liable for any special, " "incidental, direct or indirect \n" "damages whatsoever (including without limitation damages for loss of " "business, interruption of \n" "business, financial loss, legal fees and penalties resulting from a court " "judgment, or any \n" "other consequential loss) arising out of the possession and use of software " "components or \n" "arising out of downloading software components from one of Mageia sites " "which are \n" "prohibited or restricted in some countries by local laws.\n" "This limited liability applies to, but is not restricted to, the strong " "cryptography components \n" "included in the Software Products.\n" "However, because some jurisdictions do not allow the exclusion or limitation " "of liability for \n" "consequential or incidental damages, the above limitation may not apply to " "you." msgstr "" "Các sản phẩm phần mềm và tài liệu đi kèm được cung cấp \"như là\", không có " "sự bảo đảm, theo\n" "phạm vi cho phép của luật pháp.\n" "Mageia sẽ tự có trách nhiệm pháp lý ở một mức độ nào đó về các hư hỏng ảnh " "hưởng tới công việc làm ăn." #: messages.pm:68 #, fuzzy, c-format msgid "3. The GPLv2 License and Related Licenses" msgstr "3. Giấy phép GPL và các giấy phép liên quan" #: messages.pm:70 #, c-format msgid "" "The Software Products consist of components created by different persons or " "entities.\n" "Most of these licenses allow you to use, duplicate, adapt or redistribute " "the components which \n" "they cover. Please read carefully the terms and conditions of the license " "agreement for each component \n" "before using any component. Any question on a component license should be " "addressed to the component \n" "licensor or supplier and not to Mageia.\n" "The programs developed by Mageia are governed by the GPLv2 License. " "Documentation written \n" "by Mageia is governed by \"%s\" License." msgstr "" #: messages.pm:79 #, c-format msgid "4. Intellectual Property Rights" msgstr "4. Quyền sở hữu trí tuệ" #: messages.pm:81 #, c-format msgid "" "All rights to the components of the Software Products belong to their " "respective authors and are \n" "protected by intellectual property and copyright laws applicable to software " "programs.\n" "Mageia and its suppliers and licensors reserves their rights to modify or " "adapt the Software \n" "Products, as a whole or in parts, by all means and for all purposes.\n" "\"Mageia\" and associated logos are trademarks of %s" msgstr "" "Toàn bộ quyền đối với các thành phần của Sản Phẩm Phần Mềm là thuộc về các " "tác giả của chúng và\n" "được bảo vệ bởi luật sở hữu trí tuệ và luật bản quyền áp dụng cho các chương " "trình phần mềm.\n" "Mageia giữ quyền thay đổi hoặc chỉnh sửa các Sản Phẩm Phần Mềm toàn bộ hay " "một\n" "phần.\n" "\"Mageia\" và các logo của nó là nhãn đăng ký của %s" #: messages.pm:88 #, c-format msgid "5. Governing Laws" msgstr "5. Governing Laws" #: messages.pm:90 #, c-format msgid "" "If any portion of this agreement is held void, illegal or inapplicable by a " "court judgment, this \n" "portion is excluded from this contract. You remain bound by the other " "applicable sections of the \n" "agreement.\n" "The terms and conditions of this License are governed by the Laws of " "France.\n" "All disputes on the terms of this license will preferably be settled out of " "court. As a last \n" "resort, the dispute will be referred to the appropriate Courts of Law of " "Paris - France.\n" "For any question on this document, please contact Mageia." msgstr "" "If any portion of this agreement is held void, illegal or inapplicable by a " "court judgment, this \n" "portion is excluded from this contract. You remain bound by the other " "applicable sections of the \n" "agreement.\n" "The terms and conditions of this License are governed by the Laws of " "France.\n" "All disputes on the terms of this license will preferably be settled out of " "court. As a last \n" "resort, the dispute will be referred to the appropriate Courts of Law of " "Paris - France.\n" "For any question on this document, please contact Mageia" #: messages.pm:102 #, fuzzy, c-format msgid "" "Warning: Free Software may not necessarily be patent free, and some Free\n" "Software included may be covered by patents in your country. For example, " "our\n" "tainted version of VLC contains components that may require a license for\n" "further usage (see https://www.videolan.org/press/patents.html for more\n" "details). If you are unsure if a patent may be applicable to you, check " "your\n" "local laws." msgstr "" "Cảnh báo: Phần Mềm Tự Do có thể không nhất thiết là miễn giấy đăng ký\n" "và một số có thể bị kiểm soát đăng ký ở nước bạn. Ví dụ, bộ giải mã MP3\n" "có thể yêu cầu bạn có giấy phép để tăng khả năng sử dụng (hãy xem \n" "http://www.mp3licensing.com ). Nếu bạn không nắm rõ, hãy tham khảo luật\n" "nơi bạn ở. " #: messages.pm:112 #, c-format msgid "" "Congratulations, installation is complete.\n" "Remove the installation medium and press Enter to reboot." msgstr "" #: messages.pm:114 #, c-format msgid "" "For information on fixes which are available for this release of Mageia,\n" "consult the Errata available from:\n" "%s" msgstr "" "Về thông tin sửa lỗi hiện có cho các phiên bản Mageia,\n" "hãy xem Errata tại:\n" "%s" #: messages.pm:116 #, c-format msgid "" "After rebooting and logging into Mageia, you will see the MageiaWelcome " "screen.\n" "It is full of very useful information and links." msgstr "" #: modules/interactive.pm:19 #, c-format msgid "This driver has no configuration parameter!" msgstr "" #: modules/interactive.pm:22 #, c-format msgid "Module configuration" msgstr "Cấu hình module" #: modules/interactive.pm:22 #, c-format msgid "You can configure each parameter of the module here." msgstr "Có thể cấu hình từng tham số của module tại đây." #: modules/interactive.pm:64 #, c-format msgid "Found %s interfaces" msgstr "Tìm thấy các giao diện %s" #: modules/interactive.pm:65 #, c-format msgid "Do you have another one?" msgstr "Bạn có giao diện khác nữa không?" #: modules/interactive.pm:66 #, c-format msgid "Do you have any %s interfaces?" msgstr "Bạn có giao diện %s nào không?" #: modules/interactive.pm:72 #, c-format msgid "See hardware info" msgstr "Xem thông tin phần cứng" #: modules/interactive.pm:83 #, c-format msgid "Installing driver for USB controller" msgstr "Cài đặt driver cho USB controller" #: modules/interactive.pm:84 #, c-format msgid "Installing driver for firewire controller \"%s\"" msgstr "Cài đặt driver cho firewire controller \"%s\"" #: modules/interactive.pm:85 #, c-format msgid "Installing driver for hard disk drive controller \"%s\"" msgstr "Cài đặt driver cho hard disk drive controller \"%s\"" #: modules/interactive.pm:86 #, c-format msgid "Installing driver for ethernet controller \"%s\"" msgstr "Cài đặt driver cho ethernet controller \"%s\"" #. -PO: the first %s is the card type (scsi, network, sound,...) #. -PO: the second is the vendor+model name #: modules/interactive.pm:97 #, c-format msgid "Installing driver for %s card %s" msgstr "Đang cài đặt driver cho card %s %s" #: modules/interactive.pm:100 #, c-format msgid "Configuring Hardware" msgstr "" #: modules/interactive.pm:111 #, c-format msgid "" "You may now provide options to module %s.\n" "Note that any address should be entered with the prefix 0x like '0x123'" msgstr "" "Bây giờ bạn có thể cung cấp các tùy chọn của nó tới module %s.\n" "Lưu ý: bất kỳ địa chỉ nào nên được nhập với tiền tố 0x như '0x123'" #: modules/interactive.pm:117 #, c-format msgid "" "You may now provide options to module %s.\n" "Options are in format ``name=value name2=value2 ...''.\n" "For instance, ``io=0x300 irq=7''" msgstr "" "Bây giờ bạn có thể gửi tùy chọn đến module %s.\n" "Tùy chọn có dạng thức ``tên=giá trị tên2=giá trị2 ...''.\n" "Ví dụ, ``io=0x300 irq=7''" #: modules/interactive.pm:119 #, c-format msgid "Module options:" msgstr "Tùy chọn của module:" #. -PO: the %s is the driver type (scsi, network, sound,...) #: modules/interactive.pm:132 #, c-format msgid "Which %s driver should I try?" msgstr "Nên chạy thử driver %s nào?" #: modules/interactive.pm:141 #, c-format msgid "" "In some cases, the %s driver needs to have extra information to work\n" "properly, although it normally works fine without them. Would you like to " "specify\n" "extra options for it or allow the driver to probe your machine for the\n" "information it needs? Occasionally, probing will hang a computer, but it " "should\n" "not cause any damage." msgstr "" "Trong một số trường hợp, driver %s cần thêm thông tin để hoạt động\n" "đúng cách, mặc dù không có thì nó vẫn có thể hoạt động bình thường. Bạn có " "muốn\n" "chỉ rõ tùy chọn bổ sung cho nó hoặc để driver tự thăm dò thông tin mà\n" "nó cần? Đôi khi, sự thăm dò làm máy tính bị của bạn treo, nhưng nó sẽ\n" "không gây hư hỏng nào." #: modules/interactive.pm:145 #, c-format msgid "Autoprobe" msgstr "Thăm dò tự động" #: modules/interactive.pm:145 #, c-format msgid "Specify options" msgstr "Định rõ tùy chọn" #: modules/interactive.pm:157 #, c-format msgid "" "Loading module %s failed.\n" "Do you want to try again with other parameters?" msgstr "" "Nạp module %s không được.\n" "Bạn có muốn thử lại với các tham số khác?" #: mygtk2.pm:1229 mygtk3.pm:1312 #, c-format msgid "Are you sure you want to quit?" msgstr "" #: mygtk2.pm:1570 mygtk2.pm:1571 mygtk3.pm:1646 mygtk3.pm:1647 #, c-format msgid "Password is trivial to guess" msgstr "" #: mygtk2.pm:1572 mygtk3.pm:1648 #, c-format msgid "Password should be resistant to basic attacks" msgstr "" #: mygtk2.pm:1573 mygtk2.pm:1574 mygtk3.pm:1649 mygtk3.pm:1650 #, c-format msgid "Password seems secure" msgstr "" #: partition_table.pm:508 #, c-format msgid "mount failed: " msgstr "Không gắn kết được: " #: partition_table.pm:679 #, c-format msgid "" "You have a hole in your partition table but I cannot use it.\n" "The only solution is to move your primary partitions to have the hole next " "to the extended partitions." msgstr "" "Có một lỗ trống trong bảng phân vùng của bạn nhưng chương trình không\n" "sử dụng được. Chỉ có giải pháp là chuyển các phân vùng chính đầu tiên để đưa " "lỗ trống về sau các phân vùng mở rộng" #: partition_table/raw.pm:294 #, c-format msgid "" "Something bad is happening on your hard disk drive. \n" "A test to check the integrity of data has failed. \n" "It means writing anything on the disk will end up with random, corrupted " "data." msgstr "" "Xảy ra vấn đề hỏng hóc gì đó trên đĩa của bạn. \n" "Không kiểm tra được tính toàn vẹn của dữ liệu. \n" "Điều này có nghĩa là việc ghi bất kỳ cái gì lên đĩa sẽ không chuẩn nữa." #: pkgs.pm:268 pkgs.pm:271 pkgs.pm:284 #, c-format msgid "Unused packages removal" msgstr "" #: pkgs.pm:268 #, c-format msgid "Finding unused hardware packages..." msgstr "" #: pkgs.pm:271 #, c-format msgid "Finding unused localization packages..." msgstr "" #: pkgs.pm:285 #, c-format msgid "" "We have detected that some packages are not needed for your system " "configuration." msgstr "" #: pkgs.pm:286 #, c-format msgid "We will remove the following packages, unless you choose otherwise:" msgstr "" #: pkgs.pm:289 pkgs.pm:290 #, c-format msgid "Unused hardware support" msgstr "" #: pkgs.pm:293 pkgs.pm:294 #, c-format msgid "Unused localization" msgstr "" #: raid.pm:59 #, c-format msgid "Cannot add a partition to _formatted_ RAID %s" msgstr "Không thể thêm một phân vùng vào _formatted_ RAID %s" #: raid.pm:201 #, c-format msgid "Not enough partitions for RAID level %d\n" msgstr "Không đủ các phân vùng cho mức độ RAID %d\n" #: scanner.pm:95 #, c-format msgid "Could not create directory /usr/share/sane/firmware!" msgstr "Không thể tạo thư mục /usr/share/sane/firmware!" #: scanner.pm:106 #, c-format msgid "Could not create link /usr/share/sane/%s!" msgstr "Không thể tạo link /usr/share/sane/%s!" #: scanner.pm:113 #, c-format msgid "Could not copy firmware file %s to /usr/share/sane/firmware!" msgstr "Không thể sao chép tập tin firmware %s to /usr/share/sane/firmware!" #: scanner.pm:120 #, c-format msgid "Could not set permissions of firmware file %s!" msgstr "Không thể đặt quyền hạn cho tập tin firmware %s!" #: scanner.pm:197 #, c-format msgid "Scannerdrake" msgstr "Scannerdrake" #: scanner.pm:198 #, c-format msgid "Could not install the packages needed to share your scanner(s)." msgstr "Không thể cài đặt các gói để chia sẻ máy quét của bạn." #: scanner.pm:199 #, c-format msgid "Your scanner(s) will not be available for non-root users." msgstr "Máy quét của bạn sẽ không được truy cập bởi người dùng thông thường." #: security/help.pm:11 #, c-format msgid "Accept bogus IPv4 error messages." msgstr "" #: security/help.pm:13 #, c-format msgid "Accept broadcasted icmp echo." msgstr "" #: security/help.pm:15 #, c-format msgid "Accept icmp echo." msgstr "" #: security/help.pm:17 #, c-format msgid "Allow autologin." msgstr "" #. -PO: here "ALL" is a value in a pull-down menu; translate it the same as "ALL" is #: security/help.pm:21 #, c-format msgid "" "If set to \"ALL\", /etc/issue and /etc/issue.net are allowed to exist.\n" "\n" "If set to \"None\", no issues are allowed.\n" "\n" "Else only /etc/issue is allowed." msgstr "" #: security/help.pm:27 #, c-format msgid "Allow reboot by the console user." msgstr "" #: security/help.pm:29 #, c-format msgid "Allow remote root login." msgstr "" #: security/help.pm:31 #, c-format msgid "Allow direct root login." msgstr "" #: security/help.pm:33 #, c-format msgid "" "Allow the list of users on the system on display managers (kdm and gdm)." msgstr "" #: security/help.pm:35 #, c-format msgid "" "Allow to export display when\n" "passing from the root account to the other users.\n" "\n" "See pam_xauth(8) for more details.'" msgstr "" #: security/help.pm:40 #, c-format msgid "" "Allow X connections:\n" "\n" "- \"All\" (all connections are allowed),\n" "\n" "- \"Local\" (only connection from local machine),\n" "\n" "- \"None\" (no connection)." msgstr "" #: security/help.pm:48 #, c-format msgid "" "The argument specifies if clients are authorized to connect\n" "to the X server from the network on the tcp port 6000 or not." msgstr "" "Đối số định ra nếu các client được chứng thực để kết\n" "nối tới X server từ mạng trên cổng tcp 6000 hay không." #. -PO: here "ALL", "Local" and "None" are values in a pull-down menu; translate them the same as they're #: security/help.pm:53 #, c-format msgid "" "Authorize:\n" "\n" "- all services controlled by tcp_wrappers (see hosts.deny(5) man page) if " "set to \"ALL\",\n" "\n" "- only local ones if set to \"Local\"\n" "\n" "- none if set to \"None\".\n" "\n" "To authorize the services you need, use /etc/hosts.allow (see hosts." "allow(5))." msgstr "" #: security/help.pm:63 #, c-format msgid "" "If SERVER_LEVEL (or SECURE_LEVEL if absent)\n" "is greater than 3 in /etc/security/msec/security.conf, creates the\n" "symlink /etc/security/msec/server to point to\n" "/etc/security/msec/server..\n" "\n" "The /etc/security/msec/server is used by chkconfig --add to decide to\n" "add a service if it is present in the file during the installation of\n" "packages." msgstr "" "Nếu SERVER_LEVEL (hoặc thiếu SECURE_LEVEL)\n" "là lớn hơn 3 trong /etc/security/msec/security.conf,\n" "hãy tạo symlink /etc/security/msec/server\n" "để chỉ tới /etc/security/msec/server..\n" "\n" "/etc/security/msec/server được dùng bởi chkconfig --add\n" "để quyết định thêm dịch vụ nếu nó hiện diện trong tập tin\n" "trong khi cài đặt các gói." #: security/help.pm:72 #, c-format msgid "" "Enable crontab and at for users.\n" "\n" "Put allowed users in /etc/cron.allow and /etc/at.allow (see man at(1)\n" "and crontab(1))." msgstr "" #: security/help.pm:77 #, c-format msgid "Enable syslog reports to console 12" msgstr "" #: security/help.pm:79 #, c-format msgid "" "Enable name resolution spoofing protection. If\n" "\"%s\" is true, also reports to syslog." msgstr "" #: security/help.pm:80 #, c-format msgid "Security Alerts:" msgstr "Cảnh Báo Bảo Mật:" #: security/help.pm:82 #, c-format msgid "Enable IP spoofing protection." msgstr "" #: security/help.pm:84 #, c-format msgid "Enable libsafe if libsafe is found on the system." msgstr "" #: security/help.pm:86 #, c-format msgid "Enable the logging of IPv4 strange packets." msgstr "" #: security/help.pm:88 #, c-format msgid "Enable msec hourly security check." msgstr "" #: security/help.pm:90 #, c-format msgid "" "Enable su only from members of the wheel group. If set to no, allows su from " "any user." msgstr "" #: security/help.pm:92 #, c-format msgid "Use password to authenticate users." msgstr "Dùng mật khẩu để chứng thực người dùng." #: security/help.pm:94 #, c-format msgid "Activate Ethernet cards promiscuity check." msgstr "" #: security/help.pm:96 #, c-format msgid "Activate daily security check." msgstr "" #: security/help.pm:98 #, c-format msgid "Enable sulogin(8) in single user level." msgstr "" #: security/help.pm:100 #, c-format msgid "Add the name as an exception to the handling of password aging by msec." msgstr "Thêm tên như là phần trừ ra cho việc xử lý thời hạn mật khẩu bởi msec." #: security/help.pm:102 #, c-format msgid "Set password aging to \"max\" days and delay to change to \"inactive\"." msgstr "" "Đặt gia hạn cho mật khẩu là số ngày \"tối đa\" và trì hoãn thay đổi thành " "\"không hoạt động\"." #: security/help.pm:104 #, c-format msgid "Set the password history length to prevent password reuse." msgstr "Đặt độ dài lược sử của mật khẩu để tránh dùng lại mật khẩu." #: security/help.pm:106 #, c-format msgid "" "Set the password minimum length and minimum number of digit and minimum " "number of capitalized letters." msgstr "" "Đặt độ dài tối thiểu của mật khẩu và số tối thiểu các số và số tối thiểu các " "chữ cái viết hoa." #: security/help.pm:108 #, c-format msgid "Set the root's file mode creation mask." msgstr "" #: security/help.pm:109 #, c-format msgid "if set to yes, check open ports." msgstr "nết đặt thành có, kiểm tra các cổng mở." #: security/help.pm:110 #, c-format msgid "" "if set to yes, check for:\n" "\n" "- empty passwords,\n" "\n" "- no password in /etc/shadow\n" "\n" "- for users with the 0 id other than root." msgstr "" "nếu đặt là có, kiểm tra: \n" "\n" "- mật khẩu trống,\n" "\n" "- không có mật khẩu trong /etc/shadow\n" "\n" "- các người dùng với id 0 mà không phải root." #: security/help.pm:117 #, c-format msgid "if set to yes, check permissions of files in the users' home." msgstr "" "nếu đặt là có, kiểm tra gán quyền hạn của các tập tin trong thư mục home của " "người dùng." #: security/help.pm:118 #, c-format msgid "if set to yes, check if the network devices are in promiscuous mode." msgstr "" "nếu đặt là có, kiểm tra xem các thiết bị mạng có ở chế độ ngẫu nhiên không." #: security/help.pm:119 #, c-format msgid "if set to yes, run the daily security checks." msgstr "nếu đặt là có, chạy các kiểm tra bảo mật hàng ngày." #: security/help.pm:120 #, c-format msgid "if set to yes, check additions/removals of sgid files." msgstr "" "nết đặt thành có, hãy kiểm tra các phần thêm/phần gỡ bỏ của các tập tin sgid." #: security/help.pm:121 #, c-format msgid "if set to yes, check empty password in /etc/shadow." msgstr "nếu đặt là có, kiểm tra mật khẩu trống rỗng trong /etc/shadow." #: security/help.pm:122 #, c-format msgid "if set to yes, verify checksum of the suid/sgid files." msgstr "nếu đặt là có, thẩm tra checksum của các tập tin suid/sgid." #: security/help.pm:123 #, c-format msgid "if set to yes, check additions/removals of suid root files." msgstr "nếu đặt là có, kiểm tra việc thêm/gỡ bỏ của các tập tin root suid." #: security/help.pm:124 #, c-format msgid "if set to yes, report unowned files." msgstr "nếu đặt là có, báo cáo các tập tin vô chủ." #: security/help.pm:125 #, c-format msgid "if set to yes, check files/directories writable by everybody." msgstr "" "nếu đặt thành có, cho phép khả năng ghi vào tập tin/thư mục cho mọi người." #: security/help.pm:126 #, c-format msgid "if set to yes, run chkrootkit checks." msgstr "nếu đặt là có, chạy kiểm tra chkrootkit." #: security/help.pm:127 #, c-format msgid "" "if set, send the mail report to this email address else send it to root." msgstr "" "nếu đặt, gửi thư báo cáo tới địa chỉ email này, nếu không đặt thì gửi đến " "root." #: security/help.pm:128 #, c-format msgid "if set to yes, report check result by mail." msgstr "nếu đặt thành có, báo cáo kết quả kiểm tra bằng mail." #: security/help.pm:129 #, c-format msgid "Do not send mails if there's nothing to warn about" msgstr "Không thể gửi mail nếu không có gì để cảnh báo" #: security/help.pm:130 #, c-format msgid "if set to yes, run some checks against the rpm database." msgstr "nếu đặt là có, chạy kiểm tra đối với cơ sở dữ liệu rpm." #: security/help.pm:131 #, c-format msgid "if set to yes, report check result to syslog." msgstr "nếu đặt là có, báo cáo kết quả kiểm tra tới syslog." #: security/help.pm:132 #, c-format msgid "if set to yes, reports check result to tty." msgstr "nếu đặt là có, báo cáo kết quả kiểm tra tới tty." #: security/help.pm:134 #, c-format msgid "Set shell commands history size. A value of -1 means unlimited." msgstr "Đặt kích thước lược sử các lệnh shell. Giá trị là 1 sẽ là vô giới hạn." #: security/help.pm:136 #, c-format msgid "Set the shell timeout. A value of zero means no timeout." msgstr "Đặt thời hạn shell. Giá trị bằng 0 sẽ là không có thời hạn." #: security/help.pm:136 #, c-format msgid "Timeout unit is second" msgstr "Đơn vị timeout là giây" #: security/help.pm:138 #, c-format msgid "Set the user's file mode creation mask." msgstr "" #: security/l10n.pm:11 #, c-format msgid "Accept bogus IPv4 error messages" msgstr "Chấp nhận các thông điệp báo lỗi giả của IPv4" #: security/l10n.pm:12 #, c-format msgid "Accept broadcasted icmp echo" msgstr "Chấp nhận broadcasted icmp echo" #: security/l10n.pm:13 #, c-format msgid "Accept icmp echo" msgstr "Chấp nhận icmp echo" #: security/l10n.pm:15 #, c-format msgid "/etc/issue* exist" msgstr "/etc/issue* tồn tại" #: security/l10n.pm:16 #, c-format msgid "Reboot by the console user" msgstr "Khởi động lại bằng người dùng console" #: security/l10n.pm:17 #, c-format msgid "Allow remote root login" msgstr "Cho phép đăng nhập root từ xa" #: security/l10n.pm:18 #, c-format msgid "Direct root login" msgstr "Đăng nhập root trực tiếp" #: security/l10n.pm:19 #, c-format msgid "List users on display managers (kdm and gdm)" msgstr "Liệt kê người dùng trên các trình quản lý hiển thị (kdm và gdm)." #: security/l10n.pm:20 #, c-format msgid "Export display when passing from root to the other users" msgstr "Xuất ra màn hình khi chuyển từ root sang người dùng khác" #: security/l10n.pm:21 #, c-format msgid "Allow X Window connections" msgstr "Cho phép kết nối tới X Window" #: security/l10n.pm:22 #, c-format msgid "Authorize TCP connections to X Window" msgstr "Cho phép kết nối TCP vào X Window" #: security/l10n.pm:23 #, c-format msgid "Authorize all services controlled by tcp_wrappers" msgstr "Cho phép mọi dịch vụ được điều khiển bởi tcp_wrappers" #: security/l10n.pm:24 #, c-format msgid "Chkconfig obey msec rules" msgstr "Chkconfig tuân theo các quy tắc của msec" #: security/l10n.pm:25 #, c-format msgid "Enable \"crontab\" and \"at\" for users" msgstr "Cho phép chạy \"crontab\" và \"at\" cho người dùng" #: security/l10n.pm:26 #, c-format msgid "Syslog reports to console 12" msgstr "Syslog báo cáo đến console 12" #: security/l10n.pm:27 #, c-format msgid "Name resolution spoofing protection" msgstr "Chống giả mạo diễn giải tên" #: security/l10n.pm:28 #, c-format msgid "Enable IP spoofing protection" msgstr "Bật chạy việc bảo vệ IP spoofing" #: security/l10n.pm:29 #, c-format msgid "Enable libsafe if libsafe is found on the system" msgstr "Bật chạy libsafe nếu libsafe được tìm thấy trong hệ thống" #: security/l10n.pm:30 #, c-format msgid "Enable the logging of IPv4 strange packets" msgstr "Cho phép tạo bản ghi (log) các gói IPv4 lạ." #: security/l10n.pm:31 #, c-format msgid "Enable msec hourly security check" msgstr "Bật chạy việc kiểm tra bảo mật hàng giờ của msec" #: security/l10n.pm:32 #, c-format msgid "Enable su only from the wheel group members" msgstr "" #: security/l10n.pm:33 #, c-format msgid "Use password to authenticate users" msgstr "Dùng mật khẩu để chứng thực người dùng" #: security/l10n.pm:34 #, c-format msgid "Ethernet cards promiscuity check" msgstr "Kiểm tra tính hỗn nhiên của ethernet card" #: security/l10n.pm:35 #, c-format msgid "Daily security check" msgstr "Kiểm tra bảo mật hàng ngày" #: security/l10n.pm:36 #, c-format msgid "Sulogin(8) in single user level" msgstr "Sulogin(8) ở mức độ người dùng đơn lẻ." #: security/l10n.pm:37 #, c-format msgid "No password aging for" msgstr "Không có thời hạn mật khẩu cho" #: security/l10n.pm:38 #, c-format msgid "Set password expiration and account inactivation delays" msgstr "Đặt thời hạn mật khẩu và trì hoãn việc bất hoạt tài khoản" #: security/l10n.pm:39 #, c-format msgid "Password history length" msgstr "Độ dài lược sử mật khẩu" #: security/l10n.pm:40 #, c-format msgid "Password minimum length and number of digits and upcase letters" msgstr "Độ dài tối thiểu của mật khẩu, số các chữ số và chữ cái hoa" #: security/l10n.pm:41 #, c-format msgid "Root umask" msgstr "Root umask" #: security/l10n.pm:42 #, c-format msgid "Shell history size" msgstr "Kích thước lược sử của shell" #: security/l10n.pm:43 #, c-format msgid "Shell timeout" msgstr "Thời hạn của Shell" #: security/l10n.pm:44 #, c-format msgid "User umask" msgstr "Umask người dùng" #: security/l10n.pm:45 #, c-format msgid "Check open ports" msgstr "Kiểm tra các cổng mở" #: security/l10n.pm:46 #, c-format msgid "Check for unsecured accounts" msgstr "Kiểm tra các tài khoản không bảo mật" #: security/l10n.pm:47 #, c-format msgid "Check permissions of files in the users' home" msgstr "" "Kiểm tra gán quyền hạn của các tập tin trong thư mục home của người dùng" #: security/l10n.pm:48 #, c-format msgid "Check if the network devices are in promiscuous mode" msgstr "Kiểm tra nếu các thiết bị mạng ở chế độ hỗn nhiên" #: security/l10n.pm:49 #, c-format msgid "Run the daily security checks" msgstr "Chạy kiểm tra bảo mật hàng ngày" #: security/l10n.pm:50 #, c-format msgid "Check additions/removals of sgid files" msgstr "Kiểm tra phần thêm/gỡ bỏ của các tập tin sgid" #: security/l10n.pm:51 #, c-format msgid "Check empty password in /etc/shadow" msgstr "Kiểm tra mật khẩu trống trong /etc/shadow" #: security/l10n.pm:52 #, c-format msgid "Verify checksum of the suid/sgid files" msgstr "Thẩm tra checksum của các tập tin suid/sgid" #: security/l10n.pm:53 #, c-format msgid "Check additions/removals of suid root files" msgstr "Kiểm tra việc thêm/gỡ bỏ của các tập tin suid của root" #: security/l10n.pm:54 #, c-format msgid "Report unowned files" msgstr "Báo cáo các tập tin vô chủ" #: security/l10n.pm:55 #, c-format msgid "Check files/directories writable by everybody" msgstr "" "Mọi người dùng được phép kiểm tra các tập tin/thư mục có thể ghi vào được." #: security/l10n.pm:56 #, c-format msgid "Run chkrootkit checks" msgstr "Chạy kiểm tra chkrootkit" #: security/l10n.pm:57 #, c-format msgid "Do not send empty mail reports" msgstr "" #: security/l10n.pm:58 #, c-format msgid "If set, send the mail report to this email address else send it to root" msgstr "" "Nếu đặt, gửi thư báo cáo tới địa chỉ email này, nếu không đặt thì gửi đến " "root" #: security/l10n.pm:59 #, c-format msgid "Report check result by mail" msgstr "Báo cáo kết quả kiểm tra bằng thư." #: security/l10n.pm:60 #, c-format msgid "Run some checks against the rpm database" msgstr "Chạy một số kiểm tra đối với cơ sở dữ liệu rpm" #: security/l10n.pm:61 #, c-format msgid "Report check result to syslog" msgstr "Báo cáo kết quả kiểm tra tới syslog" #: security/l10n.pm:62 #, c-format msgid "Reports check result to tty" msgstr "Báo cáo kết quả kiểm tra tới tty" #: security/level.pm:10 #, c-format msgid "Disable msec" msgstr "" #: security/level.pm:11 #, c-format msgid "Standard" msgstr "Chuẩn" #: security/level.pm:12 #, c-format msgid "Secure" msgstr "" #: security/level.pm:52 #, c-format msgid "" "This level is to be used with care, as it disables all additional security\n" "provided by msec. Use it only when you want to take care of all aspects of " "system security\n" "on your own." msgstr "" #: security/level.pm:55 #, c-format msgid "" "This is the standard security recommended for a computer that will be used " "to connect to the Internet as a client." msgstr "" "Đây là mức bảo mật chuẩn được khuyến cáo cho máy tính sẽ được nối với " "Internet theo kiểu máy khách." #: security/level.pm:56 #, c-format msgid "" "With this security level, the use of this system as a server becomes " "possible.\n" "The security is now high enough to use the system as a server which can " "accept\n" "connections from many clients. Note: if your machine is only a client on the " "Internet, you should choose a lower level." msgstr "" "Với mức bảo mật này, có thể sử dụng hệ thống này làm máy chủ. Mức\n" "độ bảo mật bây giờ đủ cao để sử dụng hệ thống làm máy chủ, cho phép\n" "các máy khách kết nối vào. Lưu ý: nếu máy tính này chỉ là một máy khách trên " "Internet, tốt hơn là bạn nên chọn mức bảo mật thấp hơn." #: security/level.pm:63 #, c-format msgid "DrakSec Basic Options" msgstr "Tùy Chọn Cơ Bản Của DrakSec" #: security/level.pm:66 #, c-format msgid "Please choose the desired security level" msgstr "Hãy chọn mức bảo mật mong muốn" #. -PO: this string is used to properly format ": " #: security/level.pm:70 #, c-format msgid "%s: %s" msgstr "" #: security/level.pm:73 #, c-format msgid "Security Administrator:" msgstr "Người Quản Trị Bảo Mật:" #: security/level.pm:74 #, c-format msgid "Login or email:" msgstr "" #: services.pm:31 #, c-format msgid "Listen and dispatch ACPI events from the kernel" msgstr "" #: services.pm:32 #, c-format msgid "Launch the ALSA (Advanced Linux Sound Architecture) sound system" msgstr "Chạy hệ thống âm thanh ALSA (Advanced Linux Sound Architecture)" #: services.pm:33 #, c-format msgid "Anacron is a periodic command scheduler." msgstr "Anacron một lịch trình lệnh định kỳ" #: services.pm:34 #, c-format msgid "" "apmd is used for monitoring battery status and logging it via syslog.\n" "It can also be used for shutting down the machine when the battery is low." msgstr "" "apmd được dùng để theo dõi tình trạng pin và ghi nó qua syslog.\n" "Nó cũng được dùng để tắt máy tính khi pin yếu." #: services.pm:36 #, c-format msgid "" "Runs commands scheduled by the at command at the time specified when\n" "at was run, and runs batch commands when the load average is low enough." msgstr "" "Chạy các lệnh trong lịch trình theo thời gian ấn định,\n" "và chạy các loạt lệnh (batch commands) khi tải trung bình đủ thấp." #: services.pm:38 #, c-format msgid "Avahi is a ZeroConf daemon which implements an mDNS stack" msgstr "" #: services.pm:39 #, c-format msgid "An NTP client/server" msgstr "" #: services.pm:40 #, c-format msgid "Set CPU frequency settings" msgstr "" #: services.pm:41 #, c-format msgid "" "cron is a standard UNIX program that runs user-specified programs\n" "at periodic scheduled times. vixie cron adds a number of features to the " "basic\n" "UNIX cron, including better security and more powerful configuration options." msgstr "" "cron là một chương trình UNIX chuẩn để chạy các chương trình do người\n" "dùng chỉ định trong lịch trình. vixie cron đưa các số tính năng vào cron " "UNIX cơ\n" "sở, bao gồm các tính năng bảo mật tốt hơn và các tùy chọn cấu hình mạnh hơn." #: services.pm:44 #, c-format msgid "" "Common UNIX Printing System (CUPS) is an advanced printer spooling system" msgstr "" #: services.pm:45 #, c-format msgid "Launches the graphical display manager" msgstr "" #: services.pm:46 #, c-format msgid "" "FAM is a file monitoring daemon. It is used to get reports when files " "change.\n" "It is used by GNOME and KDE" msgstr "" "FAM là daemon theo dõi tập tin. Nó nhận báo cáo khi các tập tin thay đổi.\n" "Nó được GNOME và KDE sử dụng" #: services.pm:48 #, c-format msgid "" "G15Daemon allows users access to all extra keys by decoding them and \n" "pushing them back into the kernel via the linux UINPUT driver. This driver " "must be loaded \n" "before g15daemon can be used for keyboard access. The G15 LCD is also " "supported. By default, \n" "with no other clients active, g15daemon will display a clock. Client " "applications and \n" "scripts can access the LCD via a simple API." msgstr "" #: services.pm:53 #, c-format msgid "" "GPM adds mouse support to text-based Linux applications such the\n" "Midnight Commander. It also allows mouse-based console cut-and-paste " "operations,\n" "and includes support for pop-up menus on the console." msgstr "" "GPM đưa hỗ trợ chuột vào các ứng dụng Linux dựa trên văn bản như là\n" "Midnight Commander. Nó cũng cho phép tính năng cắt-và-dán bằng chuột trong,\n" "console và hỗ trợ cho các menu bật lên trong console." #: services.pm:56 #, c-format msgid "HAL is a daemon that collects and maintains information about hardware" msgstr "" #: services.pm:57 #, c-format msgid "" "HardDrake runs a hardware probe, and optionally configures\n" "new/changed hardware." msgstr "" "HardDrake sẽ chạy để khảo sát các phần cứng, và tùy ý cấu hình các\n" "phần cứng mới/thay đổi." #: services.pm:59 #, c-format msgid "" "Apache is a World Wide Web server. It is used to serve HTML files and CGI." msgstr "" "Apache là một chương trình máy chủ World Wide Web. Nó dùng để\n" "phục vụ các tập tin HTML và CGI." #: services.pm:60 #, c-format msgid "" "The internet superserver daemon (commonly called inetd) starts a\n" "variety of other internet services as needed. It is responsible for " "starting\n" "many services, including telnet, ftp, rsh, and rlogin. Disabling inetd " "disables\n" "all of the services it is responsible for." msgstr "" "Daemon siêu máy chủ internet (thường gọi là inetd) để chạy các\n" "dịch vụ internet khác khi cần. Nó chịu trách nhiệm cho nhiều\n" "dịch vụ, bao gồm telnet, ftp, rsh, và rlogin. Khi tắt inetd thì nó\n" "sẽ tắt mọi dịch vụ mà nó đảm nhiệm." #: services.pm:64 #, c-format msgid "Automates a packet filtering firewall with ip6tables" msgstr "" #: services.pm:65 #, c-format msgid "Automates a packet filtering firewall with iptables" msgstr "" #: services.pm:66 #, c-format msgid "" "Evenly distributes IRQ load across multiple CPUs for enhanced performance" msgstr "" #: services.pm:67 #, c-format msgid "" "This package loads the selected keyboard map as set in\n" "/etc/sysconfig/keyboard. This can be selected using the kbdconfig utility.\n" "You should leave this enabled for most machines." msgstr "" "Gói này để nạp ánh xạ bàn phím đã chọn được thiết lập\n" "trong /etc/sysconfig/keyboard. Dùng chọn lựa này bằng tiện ích kbdconfig.\n" "Bạn nên để nó hoạt động cho hầu hết các máy tính." #: services.pm:70 #, c-format msgid "" "Automatic regeneration of kernel header in /boot for\n" "/usr/include/linux/{autoconf,version}.h" msgstr "" "Sự tự động tái-sinh thành của header nhân trên /boot cho\n" "/usr/include/linux/{autoconf,version}.h" #: services.pm:72 #, c-format msgid "Automatic detection and configuration of hardware at boot." msgstr "Tự động dò tìm và cấu hình phần cứng khi boot" #: services.pm:73 #, c-format msgid "Tweaks system behavior to extend battery life" msgstr "" #: services.pm:74 #, c-format msgid "" "Linuxconf will sometimes arrange to perform various tasks\n" "at boot-time to maintain the system configuration." msgstr "" "Linuxconf thỉng thoảng sẽ sắp xếp lại để thực hiện nhiều tác vụ\n" "vào thời gian boot để duy trì cấu hình hệ thống." #: services.pm:76 #, c-format msgid "" "lpd is the print daemon required for lpr to work properly. It is\n" "basically a server that arbitrates print jobs to printer(s)." msgstr "" "lpd là một daemon in ấn giúp cho lpr hoạt động tốt. Về cơ\n" "bản, nó cũng là một server xử lý các hoạt động in ấn của máy in." #: services.pm:78 #, c-format msgid "" "Linux Virtual Server, used to build a high-performance and highly\n" "available server." msgstr "" "Máy chủ ảo Linux , được dùng để xây dựng các máy chủ có độ thực\n" "thi cao và tính sẵn sàng cao." #: services.pm:80 #, c-format msgid "Monitors the network (Interactive Firewall and wireless" msgstr "" #: services.pm:81 #, c-format msgid "Software RAID monitoring and management" msgstr "" #: services.pm:82 #, c-format msgid "" "DBUS is a daemon which broadcasts notifications of system events and other " "messages" msgstr "" #: services.pm:83 #, c-format msgid "Enables MSEC security policy on system startup" msgstr "" #: services.pm:84 #, c-format msgid "" "named (BIND) is a Domain Name Server (DNS) that is used to resolve host " "names to IP addresses." msgstr "" "Tên BIND là một máy chủ phụ trách tên miền (DNS), nó xử lý việc chuyển tên " "các máy chủ thành các địa chỉ IP." #: services.pm:85 #, c-format msgid "Initializes network console logging" msgstr "" #: services.pm:86 #, c-format msgid "" "Mounts and unmounts all Network File System (NFS), SMB (Lan\n" "Manager/Windows), and NCP (NetWare) mount points." msgstr "" "Gắn kết và bỏ gắn kết mọi điểm gắn kết của hệ thống tập tin\n" "mạng (NFS), SMB (trình quản trị LAN/Windows), NCP (NetWare)." #: services.pm:88 #, c-format msgid "" "Activates/Deactivates all network interfaces configured to start\n" "at boot time." msgstr "" "Kích hoạt/Bất hoạt mọi giao diện mạng đã thiết lập khi\n" "khởi động." #: services.pm:90 #, c-format msgid "Requires network to be up if enabled" msgstr "" #: services.pm:91 #, c-format msgid "Wait for the hotplugged network to be up" msgstr "" #: services.pm:92 #, c-format msgid "" "NFS is a popular protocol for file sharing across TCP/IP networks.\n" "This service provides NFS server functionality, which is configured via the\n" "/etc/exports file." msgstr "" "NFS là một giao thức phổ biến để chia sẻ tập tin qua mạng TCP/IP.\n" "Dịch vụ này cho phép máy chủ NFS hoạt động, nó được cấu hình trong\n" "tệp /etc/exports." #: services.pm:95 #, c-format msgid "" "NFS is a popular protocol for file sharing across TCP/IP\n" "networks. This service provides NFS file locking functionality." msgstr "" "NFS là một giao thức phổ biến để chia sẻ tập tin qua mạng\n" "TCP/IP. Dịch vụ này cho phép khóa chức năng của tập tin NFS ." #: services.pm:97 #, c-format msgid "Synchronizes system time using the Network Time Protocol (NTP)" msgstr "" #: services.pm:98 #, c-format msgid "" "Automatically switch on numlock key locker under console\n" "and Xorg at boot." msgstr "" "Tự động bật khoá numlock dưới console\n" "và Xorg khi boot." #: services.pm:100 #, c-format msgid "Support the OKI 4w and compatible winprinters." msgstr "Hỗ trợ OKI 4w và các các máy in tương thích Windows." #: services.pm:101 #, c-format msgid "Checks if a partition is close to full up" msgstr "" #: services.pm:102 #, c-format msgid "" "PCMCIA support is usually to support things like ethernet and\n" "modems in laptops. It will not get started unless configured so it is safe " "to have\n" "it installed on machines that do not need it." msgstr "" "Hỗ trợ PCMCIA thường dùng cho các thiết bị như là ethernet và\n" "modem của máy xách tay. Nó không hoạt động nếu chưa cấu hình.Vì\n" "vậy, cài đặt nó không ảnh hưởng gì về mặt an toàn nếu không dùng nó." #: services.pm:105 #, c-format msgid "" "The portmapper manages RPC connections, which are used by\n" "protocols such as NFS and NIS. The portmap server must be running on " "machines\n" "which act as servers for protocols which make use of the RPC mechanism." msgstr "" "Bảng ánh xạ cổng (portmapper) quản lý kết nối RPC sử dụng các giao\n" "thức như là NFS và NIS. Máy chủ ánh xạ cổng phải chạy trên các máy tính\n" "có chức năng máy chủ dùng các giao thức theo cơ chế RPC." #: services.pm:108 #, c-format msgid "Reserves some TCP ports" msgstr "" #: services.pm:109 #, c-format msgid "" "Postfix is a Mail Transport Agent, which is the program that moves mail from " "one machine to another." msgstr "" "Postfix là chương trình vận chuyển thư, nó chuyển thư từ máy tính này sang " "máy tính khác." #: services.pm:110 #, c-format msgid "" "Saves and restores system entropy pool for higher quality random\n" "number generation." msgstr "" "Lưu và khôi phục entropy pool của hệ thống để cho hoạt động\n" "sinh số ngẫu nhiên có chất lượng cao." #: services.pm:112 #, c-format msgid "" "Assign raw devices to block devices (such as hard disk drive\n" "partitions), for the use of applications such as Oracle or DVD players" msgstr "" "Chỉ định các thiết bị thô (raw) cho các thiết bị khối (ví dụ như\n" "phân vùng đĩa cứng), để sử dụng các ứng dụng như Oracle hay trình chơi DVD" #: services.pm:114 #, c-format msgid "Nameserver information manager" msgstr "" #: services.pm:115 #, c-format msgid "" "The routed daemon allows for automatic IP router table updated via\n" "the RIP protocol. While RIP is widely used on small networks, more complex\n" "routing protocols are needed for complex networks." msgstr "" "Daemon định tuyến cho phép bảng định tuyến IP tự động được cập nhật\n" "bằng giao thức RIP. Khi RIP đang được dùng rỗng rãi ở các mạng nhỏ, sẽ cần\n" "thêm các giao thức định tuyến phức tạp cho các mạng phức tạp." #: services.pm:118 #, c-format msgid "" "The rstat protocol allows users on a network to retrieve\n" "performance metrics for any machine on that network." msgstr "" "Giao thức RSTAT cho phép người dùng trên mạng gọi các\n" "thực thi metric cho bất kỳ máy nào trên mạng đó." #: services.pm:120 #, c-format msgid "" "Syslog is the facility by which many daemons use to log messages to various " "system log files. It is a good idea to always run rsyslog." msgstr "" #: services.pm:121 #, c-format msgid "" "The rusers protocol allows users on a network to identify who is\n" "logged in on other responding machines." msgstr "" "Giao thức RUSERS cho phép người dùng trên mạng nhận ra ai\n" "đăng nhập vào tại các máy đang đáp ứng khác." #: services.pm:123 #, c-format msgid "" "The rwho protocol lets remote users get a list of all of the users\n" "logged into a machine running the rwho daemon (similar to finger)." msgstr "" "Giao thức RWHO cho phép người dùng từ xa có danh sách toàn bộ người\n" "dùng đăng nhập vào một máy đang chạy daemon rwho (tương tự finger)." #: services.pm:125 #, c-format msgid "" "SANE (Scanner Access Now Easy) enables to access scanners, video cameras, ..." msgstr "" #: services.pm:126 #, c-format msgid "Packet filtering firewall" msgstr "" #: services.pm:127 #, c-format msgid "Packet filtering firewall for IPv6" msgstr "" #: services.pm:128 #, c-format msgid "" "The SMB/CIFS protocol enables to share access to files & printers and also " "integrates with a Windows Server domain" msgstr "" #: services.pm:129 #, c-format msgid "Launch the sound system on your machine" msgstr "Chạy hệ thống âm thanh trên máy tính của bạn" #: services.pm:130 #, c-format msgid "layer for speech analysis" msgstr "" #: services.pm:131 #, c-format msgid "" "Secure Shell is a network protocol that allows data to be exchanged over a " "secure channel between two computers" msgstr "" #: services.pm:132 #, c-format msgid "" "Syslog is the facility by which many daemons use to log messages\n" "to various system log files. It is a good idea to always run syslog." msgstr "" "Syslog là phương tiện thuận lợi mà nhiều daemons dùng để ghi các\n" "thông điệp vào các tập tin log hệ thống. Nên chạy syslog thường xuyên." #: services.pm:134 #, c-format msgid "Moves the generated persistent udev rules to /etc/udev/rules.d" msgstr "" #: services.pm:135 #, c-format msgid "Load the drivers for your usb devices." msgstr "Tải các drivers cho thiết bị usb của bạn." #: services.pm:136 #, c-format msgid "A lightweight network traffic monitor" msgstr "" #: services.pm:137 #, c-format msgid "Starts the X Font Server." msgstr "" #: services.pm:138 #, c-format msgid "Starts other deamons on demand." msgstr "" #: services.pm:167 #, c-format msgid "Printing" msgstr "In ấn" #: services.pm:170 #, c-format msgid "Internet" msgstr "Internet" #: services.pm:175 #, c-format msgid "" "_: Keep these entry short\n" "Networking" msgstr "Chạy mạng" #: services.pm:178 #, c-format msgid "System" msgstr "Hệ thống" #: services.pm:185 #, c-format msgid "Remote Administration" msgstr "Quản trị từ xa" #: services.pm:194 #, c-format msgid "Database Server" msgstr "Máy chủ Cơ sở Dữ liệu" #: services.pm:205 services.pm:247 #, c-format msgid "Services" msgstr "Dịch vụ" #: services.pm:205 #, c-format msgid "Choose which services should be automatically started at boot time" msgstr "Hãy chọn dịch vụ nào được phép khởi động tự động lúc khởi động máy" #: services.pm:228 #, c-format msgid "%d activated for %d registered" msgstr "%d được kích hoạt để đăng nhập %d" #: services.pm:251 #, c-format msgid "running" msgstr "đang chạy" #: services.pm:251 #, c-format msgid "stopped" msgstr "đã dừng" #: services.pm:256 #, c-format msgid "Services and daemons" msgstr "Các dịch vụ và deamon" #: services.pm:262 #, c-format msgid "" "No additional information\n" "about this service, sorry." msgstr "" "Xin lỗi, không có thông tin\n" "thêm về dịch vụ này." #: services.pm:269 #, c-format msgid "Start when requested" msgstr "Chạy khi có yêu cầu" #: services.pm:269 #, c-format msgid "On boot" msgstr "Đang khởi động" #: services.pm:283 #, c-format msgid "Start" msgstr "Bắt đầu" #: services.pm:283 #, c-format msgid "Stop" msgstr "Dừng" #: standalone.pm:27 #, c-format msgid "" "This program is free software; you can redistribute it and/or modify\n" "it under the terms of the GNU General Public License as published by\n" "the Free Software Foundation; either version 2, or (at your option)\n" "any later version.\n" "\n" "This program is distributed in the hope that it will be useful,\n" "but WITHOUT ANY WARRANTY; without even the implied warranty of\n" "MERCHANTABILITY or FITNESS FOR A PARTICULAR PURPOSE. See the\n" "GNU General Public License for more details.\n" "\n" "You should have received a copy of the GNU General Public License\n" "along with this program; if not, write to the Free Software\n" "Foundation, Inc., 51 Franklin Street, Fifth Floor, Boston, MA 02110-1301, " "USA.\n" msgstr "" "Chương trình này là phần mềm miễn phí; bạn có thể phân phối lại hay\n" "thay đổi theo các điều khoản của GNU/GPL mà Quỹ Phần Mềm Tự Do\n" "công bố; với phiên bản 2, hay bất kỳ phiên bản mới nhất nào.\n" "\n" "Chương trình này được phân phối với hy vọng là nó có ích,\n" "nhưng Không Có Bất Kỳ Bảo Đảm Nào; thậm chí không có bảo đảm về\n" "Khả Năng Thương Mại hay Thích Hợp Với Mục Đích Đặc Biệt. Hãy xem\n" "GNU/GPL để biết thêm chi tiết.\n" "\n" "Bạn nên nhận lấy một bản sao của GNU/GPL đi kèm theo\n" "chương trình; nếu không có, xin viết thư tới: Free Software\n" "Foundation, Inc., 51 Franklin Street, Fifth Floor, Boston, MA 02110-1301, " "USA.\n" #: standalone.pm:46 #, c-format msgid "" "[--config-info] [--daemon] [--debug] [--default] [--show-conf]\n" "Backup and Restore application\n" "\n" "--default : save default directories.\n" "--debug : show all debug messages.\n" "--show-conf : list of files or directories to backup.\n" "--config-info : explain configuration file options (for non-X " "users).\n" "--daemon : use daemon configuration. \n" "--help : show this message.\n" "--version : show version number.\n" msgstr "" "[--config-info] [--daemon] [--debug] [--default] [--show-conf]\n" "Chương trình Sao Lưu và Khôi Phục\n" "\n" "--default : lưu các thư mục mặc định.\n" "--debug : hiển thị mọi thông báo gỡ lỗi.\n" "--show-conf : danh sách tập tin hay thư mục để sao lưu.\n" "--config-info : giải thích các tùy chọn của tập tin cấu hình (cho " "chế độ không có X).\n" "--daemon : dùng cấu hình daemon. \n" "--help : hiện thông điệp này.\n" "--version : hiện số hiệu phiên bản.\n" #: standalone.pm:58 #, c-format msgid "" "[--boot]\n" "OPTIONS:\n" " --boot - enable to configure boot loader\n" "default mode: offer to configure autologin feature" msgstr "" "[--boot]\n" "Tùy chọn:\n" " --boot - cho phép cấu hình trình nạp khởi động\n" "chế độ mặc định: cho phép cấu hình đăng nhập tự động" #: standalone.pm:62 #, c-format msgid "" "[OPTIONS] [PROGRAM_NAME]\n" "\n" "OPTIONS:\n" " --help - print this help message.\n" " --report - program should be one of %s tools\n" " --incident - program should be one of %s tools" msgstr "" #: standalone.pm:68 #, c-format msgid "" "[--add]\n" " --add - \"add a network interface\" wizard\n" " --del - \"delete a network interface\" wizard\n" " --skip-wizard - manage connections\n" " --internet - configure internet\n" " --wizard - like --add" msgstr "" "[--add]\n" " --add - Đồ thuật \"bổ sung giao diện mạng\" \n" " --del - Đồ thuật \"xóa giao diện mạng\" \n" " --skip-wizard - quản lý kết nối\n" " --internet - cấu hình internet\n" " --wizard - giống --add" #: standalone.pm:74 #, c-format msgid "" "\n" "Font Importation and monitoring application\n" "\n" "OPTIONS:\n" "--windows_import : import from all available windows partitions.\n" "--xls_fonts : show all fonts that already exist from xls\n" "--install : accept any font file and any directory.\n" "--uninstall : uninstall any font or any directory of font.\n" "--replace : replace all font if already exist\n" "--application : 0 none application.\n" " : 1 all application available supported.\n" " : name_of_application like so for staroffice \n" " : and gs for ghostscript for only this one." msgstr "" "\n" "Nhập phông chữ và giám sát chương trình\n" "\n" "Tùy chọn:\n" " \n" "--windows_import : nhập từ mọi phân vùng windows hiện có.\n" "--xls_fonts : hiện mọi phông đã tồn tại từ xls\n" "--install : chấp nhận bất kỳ tập tin phông và thư mục nào.\n" "--uninstall : gỡ cài đặt bấy kỳ phông hay thư mục chứa phông nào.\n" "--replace : thay thế mọi phông đã đang tồn tại\n" "--application : 0 không ứng dụng.\n" " : 1 mọi ứng dụng hiện có được hỗ trợ.\n" " : tên_của_ứng dụng như thế cho staroffice \n" " : và gs cho ghostscript cho mỗi cái này." #: standalone.pm:89 #, c-format msgid "" "[OPTIONS]...\n" "%s Terminal Server Configurator\n" "--enable : enable MTS\n" "--disable : disable MTS\n" "--start : start MTS\n" "--stop : stop MTS\n" "--adduser : add an existing system user to MTS (requires username)\n" "--deluser : delete an existing system user from MTS (requires " "username)\n" "--addclient : add a client machine to MTS (requires MAC address, IP, " "nbi image name)\n" "--delclient : delete a client machine from MTS (requires MAC address, " "IP, nbi image name)" msgstr "" #: standalone.pm:101 #, c-format msgid "[keyboard]" msgstr "[bàn phím]" #: standalone.pm:102 #, c-format msgid "[--file=myfile] [--word=myword] [--explain=regexp] [--alert]" msgstr "[--file=myfile] [--word=myword] [--explain=regexp] [--alert]" #: standalone.pm:103 #, c-format msgid "" "[OPTIONS]\n" "Network & Internet connection and monitoring application\n" "\n" "--defaultintf interface : show this interface by default\n" "--connect : connect to internet if not already connected\n" "--disconnect : disconnect to internet if already connected\n" "--force : used with (dis)connect : force (dis)connection.\n" "--status : returns 1 if connected 0 otherwise, then exit.\n" "--quiet : do not be interactive. To be used with (dis)connect." msgstr "" "[Tùy Chọn]\n" "Kết Nối Mạng & Internet và giám sát ứng dụng\n" "\n" "--defaultintf interface : hiển thị giao tiếp này theo mặc định\n" "--connect : kết nối vào internet nếu chưa sẵn có\n" "--disconnect : ngắt kết nối internet nếu đã kết nối rồi\n" "--force : được dùng với (ngắt)kết nối : ép buộc (ngắt)kết nối.\n" "--status : trả về 1 nếu connected 0 otherwise, sau đó thoát ra.\n" "--quiet : không tương tác. Được dùng với (ngắt)kết nối." #: standalone.pm:113 #, c-format msgid "" "[OPTION]...\n" " --no-confirmation do not ask first confirmation question in %s Update " "mode\n" " --no-verify-rpm do not verify packages signatures\n" " --changelog-first display changelog before filelist in the " "description window\n" " --merge-all-rpmnew propose to merge all .rpmnew/.rpmsave files found" msgstr "" #: standalone.pm:118 #, c-format msgid "" "[--manual] [--device=dev] [--update-sane=sane_source_dir] [--update-" "usbtable] [--dynamic=dev]" msgstr "" "[--manual] [--device=dev] [--update-sane=sane_source_dir] [--update-" "usbtable] [--dynamic=dev]" #: standalone.pm:119 #, c-format msgid "" " [everything]\n" " XFdrake [--noauto] monitor\n" " XFdrake resolution" msgstr "" " [everything]\n" " XFdrake [--noauto] monitor\n" " XFdrake resolution" #: standalone.pm:156 #, c-format msgid "" "\n" "Usage: %s [--auto] [--beginner] [--expert] [-h|--help] [--noauto] [--" "testing] [-v|--version] " msgstr "" "\n" "Cách dùng: %s [--auto] [--beginner] [--expert] [-h|--help] [--noauto] [--" "testing] [-v|--version] " #: timezone.pm:170 timezone.pm:171 #, c-format msgid "All servers" msgstr "" #: timezone.pm:207 #, c-format msgid "Global" msgstr "" #: timezone.pm:210 #, c-format msgid "Africa" msgstr "" #: timezone.pm:211 #, c-format msgid "Asia" msgstr "" #: timezone.pm:212 #, c-format msgid "Europe" msgstr "" #: timezone.pm:213 #, c-format msgid "North America" msgstr "" #: timezone.pm:214 #, c-format msgid "Oceania" msgstr "" #: timezone.pm:215 #, c-format msgid "South America" msgstr "" #: timezone.pm:224 #, c-format msgid "Hong Kong" msgstr "Hong Kong" #: timezone.pm:261 #, c-format msgid "Russian Federation" msgstr "Russian Federation" #: timezone.pm:269 #, c-format msgid "Yugoslavia" msgstr "Yugoslavia" #: ugtk2.pm:810 ugtk3.pm:906 #, c-format msgid "Is this correct?" msgstr "Có đúng không?" #: ugtk2.pm:872 ugtk3.pm:968 #, c-format msgid "You have chosen a file, not a directory" msgstr "Bạn đã chọn một tập tin, không chọn thư mục" #: ugtk2.pm:922 ugtk3.pm:1018 #, c-format msgid "Info" msgstr "Thông tin" #: wizards.pm:95 #, c-format msgid "" "%s is not installed\n" "Click \"Next\" to install or \"Cancel\" to quit" msgstr "" "%s chưa được cài đặt\n" "Nhấn \"Tiếp theo\" để cài đặt hoặc \"Bỏ qua\" để thoát" #: wizards.pm:99 #, c-format msgid "Installation failed" msgstr "Không cài đặt được"