# translation of DrakX-vi.po to # Vietnamese Translation for DrakX module. # Copyright (C) 2003, 2004, 2005 Free Software Foundation, Inc. # Trinh Minh Thanh <tmthanh@yahoo.com> 2001-2005. # Larry Nguyen <larry@vnlinux.org> 2005. msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: DrakX-vi version\n" "Report-Msgid-Bugs-To: tmthanh@yahoo.com\n" "POT-Creation-Date: 2007-07-01 08:35+0200\n" "PO-Revision-Date: 2005-06-02 21:17+0700\n" "Last-Translator: Larry Nguyen <larry@vnlinux.org>\n" "Language-Team: <gnomevi-list@lists.sourceforge.net>\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" #: any.pm:240 diskdrake/interactive.pm:422 diskdrake/interactive.pm:621 #: diskdrake/interactive.pm:811 diskdrake/interactive.pm:855 #: diskdrake/interactive.pm:917 diskdrake/interactive.pm:1201 do_pkgs.pm:209 #: do_pkgs.pm:255 harddrake/sound.pm:201 interactive.pm:576 #, c-format msgid "Please wait" msgstr "Hãy đợi" #: any.pm:240 #, c-format msgid "Bootloader installation in progress" msgstr "Đang cài đặt trình nạp khởi động" #: any.pm:251 #, c-format msgid "" "LILO wants to assign a new Volume ID to drive %s. However, changing\n" "the Volume ID of a Windows NT, 2000, or XP boot disk is a fatal Windows " "error.\n" "This caution does not apply to Windows 95 or 98, or to NT data disks.\n" "\n" "Assign a new Volume ID?" msgstr "" "LILO cần tạo Volume ID mới cho drive %s. Dù sao việc thay đổi Volume ID\n" "của đĩa khởi động Windows NT, 2000, XP là lỗi nghiêm trọng của Windows.\n" "Lưu ý này không ảnh hưởng đến các đĩa dữ liệu Windows 95/98, hay NT.\n" "\n" "Có tạo một Volume ID mới không?" #: any.pm:262 #, c-format msgid "Installation of bootloader failed. The following error occurred:" msgstr "Không cài đặt được trình khởi động. Xảy ra lỗi như sau:" #: any.pm:268 #, c-format msgid "" "You may need to change your Open Firmware boot-device to\n" " enable the bootloader. If you do not see the bootloader prompt at\n" " reboot, hold down Command-Option-O-F at reboot and enter:\n" " setenv boot-device %s,\\\\:tbxi\n" " Then type: shut-down\n" "At your next boot you should see the bootloader prompt." msgstr "" "Bạn cần thay đổi thiết bị khởi động Trình Cơ Sở Mở để cho phép\n" " chạy trình khởi động. Nếu không nhìn thấy dấu nhắc của trình\n" " khởi động khi khởi động lại, nhấn và giữ Command-Option-O-F\n" " lúc khởi động lại rồi nhập:\n" " setenv boot-device %s,\\\\:tbxi\n" " Rồi gõ: shut-down\n" "Lần khởi động tiếp theo, bạn sẽ nhìn thấy dấu nhắc của trình khởi động." #: any.pm:306 #, c-format msgid "" "You decided to install the bootloader on a partition.\n" "This implies you already have a bootloader on the hard drive you boot (eg: " "System Commander).\n" "\n" "On which drive are you booting?" msgstr "" "Bạn đã quyết định cài đặt trình nạp khởi động lên một phân vùng.\n" "Như vậy có nghĩa là đĩa khởi động đã có một trình nạp khởi động rồi (vd: " "System Commander).\n" "\n" "Bạn đang khởi động từ đĩa nào ?" #: any.pm:329 #, c-format msgid "First sector of drive (MBR)" msgstr "Sector đầu tiên của đĩa (MBR)" #: any.pm:330 #, c-format msgid "First sector of the root partition" msgstr "Sector đầu tiên của phân vùng root" #: any.pm:332 #, c-format msgid "On Floppy" msgstr "Trên đĩa mềm" #: any.pm:334 #, c-format msgid "Skip" msgstr "Cho qua" #: any.pm:338 #, c-format msgid "LILO/grub Installation" msgstr "Cài đặt LiLO/Grub" #: any.pm:340 #, c-format msgid "Where do you want to install the bootloader?" msgstr "Bạn muốn cài đặt trình khởi động vào đâu?" #: any.pm:367 #, c-format msgid "Boot Style Configuration" msgstr "Cấu Hình Khuôn Thức Khởi Động" #: any.pm:377 any.pm:409 any.pm:410 #, c-format msgid "Bootloader main options" msgstr "Tùy chọn chính của trình nạp khởi động" #: any.pm:382 #, c-format msgid "Bootloader" msgstr "Trình nạp khởi động" #: any.pm:383 any.pm:414 #, c-format msgid "Bootloader to use" msgstr "Dùng trình nạp khởi động" #: any.pm:385 any.pm:416 #, c-format msgid "Boot device" msgstr "Thiết bị khởi động" #: any.pm:387 #, c-format msgid "Main options" msgstr "" #: any.pm:388 #, c-format msgid "Delay before booting default image" msgstr "Thời gian chờ đợi trước khi khởi động ảnh mặc định" #: any.pm:389 #, c-format msgid "Enable ACPI" msgstr "Bật chạy ACPI" #: any.pm:390 #, fuzzy, c-format msgid "Enable APIC" msgstr "Bật chạy ACPI" #: any.pm:391 #, fuzzy, c-format msgid "Enable Local APIC" msgstr "Bật chạy ACPI" #: any.pm:393 any.pm:773 authentication.pm:196 diskdrake/smbnfs_gtk.pm:181 #, c-format msgid "Password" msgstr "Mật khẩu" #: any.pm:395 authentication.pm:207 #, c-format msgid "The passwords do not match" msgstr "Mật khẩu không khớp nhau" #: any.pm:395 authentication.pm:207 diskdrake/interactive.pm:1361 #, c-format msgid "Please try again" msgstr "Hãy thử lại" #: any.pm:396 #, fuzzy, c-format msgid "You can not use a password with %s" msgstr "Không thể dùng một hệ thống file đã mã hóa cho điểm gắn kết %s" #: any.pm:399 any.pm:774 authentication.pm:197 #, c-format msgid "Password (again)" msgstr "Nhập lại mật khẩu" #: any.pm:400 #, c-format msgid "Restrict command line options" msgstr "Các tùy chọn dòng lệnh hạn chế" #: any.pm:400 #, c-format msgid "restrict" msgstr "hạn chế" #: any.pm:401 #, c-format msgid "" "Option ``Restrict command line options'' is of no use without a password" msgstr "" "Không sử dụng được tùy chọn ``Tùy chọn dòng lệnh hạn chế'' không có mật khẩu" #: any.pm:403 #, c-format msgid "Clean /tmp at each boot" msgstr "Làm sạch /tmp mỗi khi khởi động" #: any.pm:404 #, c-format msgid "Precise RAM size if needed (found %d MB)" msgstr "Chỉ rõ dung lượng RAM (thấy có %d MB)" #: any.pm:405 #, c-format msgid "Give the ram size in MB" msgstr "Hiển thị dung lượng RAM theo MB" #: any.pm:415 #, c-format msgid "Init Message" msgstr "Thông điệp của Init" #: any.pm:417 #, c-format msgid "Open Firmware Delay" msgstr "Open Firmware Delay" #: any.pm:418 #, c-format msgid "Kernel Boot Timeout" msgstr "Thời gian chờ khởi động Kernel" #: any.pm:419 #, c-format msgid "Enable CD Boot?" msgstr "Cho phép khởi động từ CD?" #: any.pm:420 #, c-format msgid "Enable OF Boot?" msgstr "Cho phép khởi động OF?" #: any.pm:421 #, c-format msgid "Default OS?" msgstr "Hệ điều hành mặc định nào?" #: any.pm:487 #, c-format msgid "Image" msgstr "Ảnh" #: any.pm:488 any.pm:501 #, c-format msgid "Root" msgstr "Root" #: any.pm:489 any.pm:514 #, c-format msgid "Append" msgstr "Bổ sung" #: any.pm:491 #, c-format msgid "Xen append" msgstr "" #: any.pm:494 #, c-format msgid "Video mode" msgstr "Chế độ Video" #: any.pm:496 #, c-format msgid "Initrd" msgstr "Initrd" #: any.pm:497 #, c-format msgid "Network profile" msgstr "Lý lịch mạng" #: any.pm:506 any.pm:511 any.pm:513 diskdrake/interactive.pm:443 #, c-format msgid "Label" msgstr "Nhãn" #: any.pm:508 any.pm:516 harddrake/v4l.pm:438 #, c-format msgid "Default" msgstr "Mặc định" #: any.pm:515 #, c-format msgid "NoVideo" msgstr "Không có Video" #: any.pm:526 #, c-format msgid "Empty label not allowed" msgstr "Không được để nhãn trống" #: any.pm:527 #, c-format msgid "You must specify a kernel image" msgstr "Phải chỉ định một ảnh Kernel" #: any.pm:527 #, c-format msgid "You must specify a root partition" msgstr "Phải chỉ định một phân vùng root" #: any.pm:528 #, c-format msgid "This label is already used" msgstr "Nhãn nãy được dùng rồi" #: any.pm:546 #, c-format msgid "Which type of entry do you want to add?" msgstr "Bạn muốn thêm mục nhập kiểu nào?" #: any.pm:547 #, c-format msgid "Linux" msgstr "Linux" #: any.pm:547 #, c-format msgid "Other OS (SunOS...)" msgstr "Hệ điều hành khác (SunOS...)" #: any.pm:548 #, c-format msgid "Other OS (MacOS...)" msgstr "Hệ điều hành khác (MacOS...)" #: any.pm:548 #, c-format msgid "Other OS (Windows...)" msgstr "Hệ điều hành khác (Windows...)" #: any.pm:576 #, c-format msgid "" "Here are the entries on your boot menu so far.\n" "You can create additional entries or change the existing ones." msgstr "" "Đây là các mục nhập hiện có trên menu khởi động.\n" "Bạn có thể thêm hoặc thay đổi các mục hiện thời." #: any.pm:727 #, c-format msgid "access to X programs" msgstr "truy cập tới các chương trình X" #: any.pm:728 #, c-format msgid "access to rpm tools" msgstr "truy cập tới các công cụ rpm" #: any.pm:729 #, c-format msgid "allow \"su\"" msgstr "cho phép \"su\"" #: any.pm:730 #, c-format msgid "access to administrative files" msgstr "truy cập tới các tập tin quản trị" #: any.pm:731 #, c-format msgid "access to network tools" msgstr "truy cập tới các công cụ mạng" #: any.pm:732 #, c-format msgid "access to compilation tools" msgstr "truy cập tới các công cụ biên dịch" #: any.pm:737 #, c-format msgid "(already added %s)" msgstr "(đã thêm %s rồi)" #: any.pm:744 #, c-format msgid "Please give a user name" msgstr "Hãy cho tên người dùng" #: any.pm:745 #, c-format msgid "" "The user name must contain only lower cased letters, numbers, `-' and `_'" msgstr "Tên người dùng chỉ sử dụng chữ thường, số , `-' và `_'" #: any.pm:746 #, c-format msgid "The user name is too long" msgstr "Tên người dùng quá dài" #: any.pm:747 #, c-format msgid "This user name has already been added" msgstr "Tên người dùng này đã được thêm vào rồi" #: any.pm:748 any.pm:776 #, c-format msgid "User ID" msgstr "ID Người Dùng" #: any.pm:749 any.pm:777 #, c-format msgid "Group ID" msgstr "ID Nhóm" #: any.pm:752 #, c-format msgid "%s must be a number" msgstr "Tùy chọn %s phải là một số" #: any.pm:753 #, c-format msgid "%s should be above 500. Accept anyway?" msgstr "%s nên lớn hơn 500. Chấp nhận giá trị này?" #: any.pm:758 #, c-format msgid "Add user" msgstr "Thêm người dùng" #: any.pm:760 #, c-format msgid "" "Enter a user\n" "%s" msgstr "" "Nhập người dùng\n" "%s" #: any.pm:763 diskdrake/dav.pm:66 diskdrake/hd_gtk.pm:166 #: diskdrake/removable.pm:26 diskdrake/smbnfs_gtk.pm:82 #: interactive/http.pm:151 #, c-format msgid "Done" msgstr "Hoàn thành" #: any.pm:764 #, c-format msgid "Accept user" msgstr "Chấp thuận người dùng" #: any.pm:769 #, c-format msgid "Real name" msgstr "Tên thật" #: any.pm:772 #, c-format msgid "Login name" msgstr "Tên đăng nhập" #: any.pm:775 #, c-format msgid "Shell" msgstr "Shell" #: any.pm:822 security/l10n.pm:14 #, c-format msgid "Autologin" msgstr "Đăng nhập tự động" #: any.pm:823 #, c-format msgid "I can set up your computer to automatically log on one user." msgstr "Có thể thiết lập máy tính tự động đăng nhập vào một người dùng." #: any.pm:824 #, c-format msgid "Use this feature" msgstr "Bạn muốn dùng tính năng này không?" #: any.pm:825 #, c-format msgid "Choose the default user:" msgstr "Chọn người dùng mặc định:" #: any.pm:826 #, c-format msgid "Choose the window manager to run:" msgstr "Chọn chạy trình quản lý cửa sổ:" #: any.pm:854 #, c-format msgid "License agreement" msgstr "Chấp thuận giấy phép" #: any.pm:857 diskdrake/dav.pm:26 #, c-format msgid "Quit" msgstr "Thoát" #: any.pm:860 #, c-format msgid "Release Notes" msgstr "Giới thiệu phiên bản" #: any.pm:863 #, c-format msgid "Accept" msgstr "Chấp thuận" #: any.pm:863 #, c-format msgid "Refuse" msgstr "Từ chối" #: any.pm:882 any.pm:950 #, c-format msgid "Please choose a language to use." msgstr "Hãy chọn một ngôn ngữ để dùng." #: any.pm:883 any.pm:951 #, c-format msgid "Language choice" msgstr "Chọn ngôn ngữ" #: any.pm:913 #, c-format msgid "" "Mandriva Linux can support multiple languages. Select\n" "the languages you would like to install. They will be available\n" "when your installation is complete and you restart your system." msgstr "" "Mandriva Linux có khả năng hỗ trợ đa ngôn ngữ. Hãy chọn\n" "các ngôn ngữ mà bạn muốn cài đặt. Chúng sẽ sẵn có để dùng\n" "khi hoàn thành cài đặt và khởi động lại hệ thống." #: any.pm:916 #, c-format msgid "Multi languages" msgstr "" #: any.pm:928 any.pm:959 #, c-format msgid "Old compatibility (non UTF-8) encoding" msgstr "" #: any.pm:930 #, c-format msgid "All languages" msgstr "Mọi ngôn ngữ" #: any.pm:1005 #, c-format msgid "Country / Region" msgstr "Quốc gia / Vùng" #: any.pm:1007 #, c-format msgid "Please choose your country." msgstr "Hãy chọn quốc gia của bạn." #: any.pm:1009 #, c-format msgid "Here is the full list of available countries" msgstr "Đây là danh sách đầy đủ các quốc gia hiện có " #: any.pm:1010 #, c-format msgid "Other Countries" msgstr "Quốc gia khác" #: any.pm:1010 interactive.pm:477 #, c-format msgid "Advanced" msgstr "Nâng cao" #: any.pm:1016 #, c-format msgid "Input method:" msgstr "Phương thức nhập:" #: any.pm:1019 #, c-format msgid "None" msgstr "Không" #: any.pm:1099 #, c-format msgid "No sharing" msgstr "Không chia sẻ" #: any.pm:1099 #, c-format msgid "Allow all users" msgstr "Cho phép mọi người dùng" #: any.pm:1099 #, c-format msgid "Custom" msgstr "Tùy chỉnh" #: any.pm:1103 #, c-format msgid "" "Would you like to allow users to share some of their directories?\n" "Allowing this will permit users to simply click on \"Share\" in konqueror " "and nautilus.\n" "\n" "\"Custom\" permit a per-user granularity.\n" msgstr "" "Cho phép người dùng chia sẻ một số thư mục của họ không?\n" "Nếu cho phép, người dùng chỉ việc nhấn \"Chia sẻ\" trong Konqueror và " "Nautilus.\n" "\n" "\"Tùy chỉnh\" cho phép một chuỗi người dùng.\n" #: any.pm:1115 #, c-format msgid "" "NFS: the traditional Unix file sharing system, with less support on Mac and " "Windows." msgstr "" "NFS: hệ thống chia sẻ tập tin truyền thống của Unix, không có nhiều hỗ trợ " "cho Mac và Windows." #: any.pm:1118 #, c-format msgid "" "SMB: a file sharing system used by Windows, Mac OS X and many modern Linux " "systems." msgstr "" "SMB: hệ thống chia sẻ tập tin được hệ điều hành Windows, Mac OS X và nhiều " "hệ thống Linux mới." #: any.pm:1126 #, c-format msgid "" "You can export using NFS or SMB. Please select which you would like to use." msgstr "Có thể dùng NFS hay SMB để xuất ra. Hãy chọn cái mà bạn thích dùng." #: any.pm:1151 #, c-format msgid "Launch userdrake" msgstr "Chạy UserDrake" #: any.pm:1151 interactive/gtk.pm:747 #, c-format msgid "Close" msgstr "Đóng" #: any.pm:1153 #, c-format msgid "" "The per-user sharing uses the group \"fileshare\". \n" "You can use userdrake to add a user to this group." msgstr "" "Việc chia sẻ cho từng người dùng sử dụng nhóm\n" "\"chia sẻ tập tin\". Có thể dùng userdrake để thêm người dùng vào nhóm này." #: any.pm:1245 #, c-format msgid "Please log out and then use Ctrl-Alt-BackSpace" msgstr "Hãy thoát ra rồi dùng Ctrl-Alt-BackSpace" #: any.pm:1249 #, c-format msgid "You need to log out and back in again for changes to take effect" msgstr "Bạn cần đăng xuất rồi đăng nhập trở lại để các thay đổi có tác dụng" #: any.pm:1284 #, c-format msgid "Timezone" msgstr "Múi giờ" #: any.pm:1284 #, c-format msgid "Which is your timezone?" msgstr "Bạn ở múi giờ nào?" #: any.pm:1296 any.pm:1298 #, c-format msgid "Date, Clock & Time Zone Settings" msgstr "" #: any.pm:1299 #, c-format msgid "What is the best time?" msgstr "" #: any.pm:1303 #, fuzzy, c-format msgid "%s (hardware clock set to UTC)" msgstr "Đồng hồ trong máy đặt theo GMT" #: any.pm:1304 #, fuzzy, c-format msgid "%s (hardware clock set to local time)" msgstr "Đồng hồ trong máy đặt theo GMT" #: any.pm:1306 #, c-format msgid "NTP Server" msgstr "Máy chủ NTP" #: any.pm:1307 #, c-format msgid "Automatic time synchronization (using NTP)" msgstr "Đồng bộ hóa tự động thời gian (dùng NTP)" #: authentication.pm:23 #, c-format msgid "Local file" msgstr "Tập tin cục bộ" #: authentication.pm:24 #, c-format msgid "LDAP" msgstr "LDAP" #: authentication.pm:25 #, c-format msgid "NIS" msgstr "NIS" #: authentication.pm:26 #, c-format msgid "Smart Card" msgstr "Smart Card" #: authentication.pm:27 authentication.pm:163 #, c-format msgid "Windows Domain" msgstr "Miền Windows" #: authentication.pm:28 #, c-format msgid "Active Directory with SFU" msgstr "Active Directory với SFU" #: authentication.pm:29 #, c-format msgid "Active Directory with Winbind" msgstr "Active Directory với Winbind" #: authentication.pm:66 #, c-format msgid "Local file:" msgstr "Tập tin cục bộ:" #: authentication.pm:66 #, c-format msgid "" "Use local for all authentication and information user tell in local file" msgstr "" "Dùng cục bộ cho mọi xác thực và thông tin người dùng trong tập tin cục bộ " #: authentication.pm:67 #, c-format msgid "LDAP:" msgstr "LDAP:" #: authentication.pm:67 #, c-format msgid "" "Tells your computer to use LDAP for some or all authentication. LDAP " "consolidates certain types of information within your organization." msgstr "" "Báo cho máy tính biết là dùng LDAP cho một số hay mọi chứng thực. LDAP hợp " "nhất các loại thông tin trong hệ thống." #: authentication.pm:68 #, c-format msgid "NIS:" msgstr "NIS:" #: authentication.pm:68 #, c-format msgid "" "Allows you to run a group of computers in the same Network Information " "Service domain with a common password and group file." msgstr "" "Cho phép bạn chạy một nhóm máy tính trong cùng miền NIS (dịch vụ thông tin " "mạng) bằng mật khẩu thông thường và tập tin của nhóm." #: authentication.pm:69 #, c-format msgid "Windows Domain:" msgstr "Miền Windows:" #: authentication.pm:69 #, c-format msgid "" "Winbind allows the system to retrieve information and authenticate users in " "a Windows domain." msgstr "" "Winbind cho phép hệ thống nhận thông tin và xác thực người dùng trong miền " "Windows." #: authentication.pm:70 #, c-format msgid "Active Directory with SFU:" msgstr "Active Directory với SFU:" #: authentication.pm:70 #, c-format msgid "With Kerberos and Ldap for authentication in Active Directory Server " msgstr "" #: authentication.pm:71 #, c-format msgid "Active Directory with Winbind:" msgstr "Active Directory với Winbind:" #: authentication.pm:71 #, c-format msgid "" "Winbind allows the system to authenticate users in a Windows Active " "Directory Server." msgstr "" #: authentication.pm:96 #, c-format msgid "Authentication LDAP" msgstr "Chứng thực bằng LDAP " #: authentication.pm:97 #, c-format msgid "LDAP Base dn" msgstr "LDAP Base dn" #: authentication.pm:98 #, c-format msgid "LDAP Server" msgstr "Máy chủ LDAP" #: authentication.pm:111 fsedit.pm:23 #, c-format msgid "simple" msgstr "đơn giản" #: authentication.pm:112 #, c-format msgid "TLS" msgstr "TLS" #: authentication.pm:113 #, c-format msgid "SSL" msgstr "SSL" #: authentication.pm:114 #, c-format msgid "security layout (SASL/Kerberos)" msgstr "layout bảo mật (SASL/Kerberos)" #: authentication.pm:121 authentication.pm:159 #, c-format msgid "Authentication Active Directory" msgstr "Chứng thực bằng Active Directory" #: authentication.pm:122 diskdrake/smbnfs_gtk.pm:182 #, c-format msgid "Domain" msgstr "Miền" #: authentication.pm:124 diskdrake/dav.pm:63 #, c-format msgid "Server" msgstr "Máy chủ" #: authentication.pm:125 #, c-format msgid "LDAP users database" msgstr "Cơ sở dữ liệu LDAP người dùng" #: authentication.pm:126 #, c-format msgid "Use Anonymous BIND " msgstr "Dùng BIND nặc danh" #: authentication.pm:127 #, c-format msgid "LDAP user allowed to browse the Active Directory" msgstr "Người dùng LDAP được phép duyệt Thư Mục Hoạt Động" #: authentication.pm:128 #, c-format msgid "Password for user" msgstr "Mật Khẩu người dùng" #: authentication.pm:140 #, c-format msgid "Authentication NIS" msgstr "Chứng thực NIS" #: authentication.pm:141 #, c-format msgid "NIS Domain" msgstr "Miền NIS" #: authentication.pm:142 #, c-format msgid "NIS Server" msgstr "Máy chủ NIS" #: authentication.pm:147 #, c-format msgid "" "For this to work for a W2K PDC, you will probably need to have the admin " "run: C:\\>net localgroup \"Pre-Windows 2000 Compatible Access\" everyone /" "add and reboot the server.\n" "You will also need the username/password of a Domain Admin to join the " "machine to the Windows(TM) domain.\n" "If networking is not yet enabled, Drakx will attempt to join the domain " "after the network setup step.\n" "Should this setup fail for some reason and domain authentication is not " "working, run 'smbpasswd -j DOMAIN -U USER%%PASSWORD' using your Windows(tm) " "Domain, and Admin Username/Password, after system boot.\n" "The command 'wbinfo -t' will test whether your authentication secrets are " "good." msgstr "" "Để hoạt động cho một W2K PDC, có thể cần người quản trị chạy: C:\\>net " "localgroup \"Pre-Windows 2000 Compatible Access\" everyone /add and reboot " "the server.\n" "Bạn cũng cần có một tên người dùng và mật khẩu cho Quản Trị Miền để gắn máy " "tính với miền của Windows(TM).\n" "Nếu mạng vẫn còn chưa chạy, DrakX sẽ cố gia nhập miền sau bước thiết lập " "mạng.\n" "Thiết lập này có thể không được bởi vài lý do và chứng thực miền không hoạt " "động, hãy chạy 'smbpasswd -j DOMAIN -U USER%%PASSWORD' để dùng Miền Windows" "(TM) và Tên Người Dùng/Mật Khẩu của nhà quản trị sau khi khởi động hệ " "thống.\n" "Lệnh 'wbinfo -t' sẽ kiểm tra việc bảo mật chứng thực đã tốt chưa." #: authentication.pm:159 #, c-format msgid "Authentication Windows Domain" msgstr "Chứng Thực Miền Windows" #: authentication.pm:161 #, fuzzy, c-format msgid "Active Directory Realm " msgstr "Active Directory với SFU" #: authentication.pm:164 #, c-format msgid "Domain Admin User Name" msgstr "Tên Người Quản Trị Miền" #: authentication.pm:165 #, c-format msgid "Domain Admin Password" msgstr "Mật Khẩu Quản Trị Miền" #: authentication.pm:181 authentication.pm:198 #, c-format msgid "Authentication" msgstr "Xác nhận" #: authentication.pm:182 #, c-format msgid "Set administrator (root) password" msgstr "Đặt mật khẩu root" #: authentication.pm:184 #, c-format msgid "Authentication method" msgstr "phương thức chứng thực" #. -PO: keep this short or else the buttons will not fit in the window #: authentication.pm:189 #, c-format msgid "No password" msgstr "Không có mật khẩu" #: authentication.pm:210 #, c-format msgid "This password is too short (it must be at least %d characters long)" msgstr "Mật khẩu này đơn giản quá (phải gồm ít nhất %d ký tự)" #: authentication.pm:351 #, c-format msgid "Can not use broadcast with no NIS domain" msgstr "Không thể dùng phát thanh khi không có tên vùng NIS" #. -PO: these messages will be displayed at boot time in the BIOS, use only ASCII (7bit) #: bootloader.pm:882 #, c-format msgid "" "Welcome to the operating system chooser!\n" "\n" "Choose an operating system from the list above or\n" "wait for default boot.\n" "\n" msgstr "" "Cha`o mu+`ng ba.n to+'i chu+o+ng tri`nh cho.n he^. ddie^`u ha`nh!\n" "\n" "Ha~y cho.n he^. ddie^`u ha`nh tu+` danh sa'ch tre^n hay\n" "cho+` dde^? kho+`i ddo^.ng theo ma(.c ddi.nh\n" "\n" #: bootloader.pm:1030 #, c-format msgid "LILO with text menu" msgstr "LILO với menu văn bản" #: bootloader.pm:1031 #, c-format msgid "GRUB with graphical menu" msgstr "" #: bootloader.pm:1032 #, c-format msgid "GRUB with text menu" msgstr "" #: bootloader.pm:1033 #, c-format msgid "Yaboot" msgstr "Yaboot" #: bootloader.pm:1034 #, c-format msgid "SILO" msgstr "" #: bootloader.pm:1114 #, c-format msgid "not enough room in /boot" msgstr "không đủ chỗ trong /boot" #: bootloader.pm:1681 #, c-format msgid "You can not install the bootloader on a %s partition\n" msgstr "Không thể cài đặt trình nạp khởi động lên phân vùng %s\n" #: bootloader.pm:1734 #, c-format msgid "" "Your bootloader configuration must be updated because partition has been " "renumbered" msgstr "Cần cập nhật cấu hình trình khởi động vì phân vùng đã bị đánh số lại" #: bootloader.pm:1747 #, c-format msgid "" "The bootloader can not be installed correctly. You have to boot rescue and " "choose \"%s\"" msgstr "" "Không cài đặt được trình khởi động. Bạn phải khởi động lại vào chế độ trợ " "cứu và chọn \"%s\"" #: bootloader.pm:1748 #, c-format msgid "Re-install Boot Loader" msgstr "Cài lại trình nạp khởi động" #: common.pm:132 #, fuzzy, c-format msgid "B" msgstr "KB" #: common.pm:132 #, c-format msgid "KB" msgstr "KB" #: common.pm:132 #, c-format msgid "MB" msgstr "MB" #: common.pm:132 #, c-format msgid "GB" msgstr "GB" #: common.pm:132 common.pm:141 #, c-format msgid "TB" msgstr "TB" #: common.pm:149 #, c-format msgid "%d minutes" msgstr "%d phút" #: common.pm:151 #, c-format msgid "1 minute" msgstr "1 phút" #: common.pm:153 #, c-format msgid "%d seconds" msgstr "%d giây" #: common.pm:306 #, c-format msgid "command %s missing" msgstr "" #: diskdrake/dav.pm:17 #, c-format msgid "" "WebDAV is a protocol that allows you to mount a web server's directory\n" "locally, and treat it like a local filesystem (provided the web server is\n" "configured as a WebDAV server). If you would like to add WebDAV mount\n" "points, select \"New\"." msgstr "" "WebDAV là một giao thức cho phép gắn kết cục bộ thư mục của máy\n" "chủ web, và coi nó như là hệ thống tập tin cục bộ (với điều kiện máy chủ\n" "web được cấu hình như một máy chủ WebDAV). Nếu muốn thêm các điểm\n" "gắn kết WebDAV, hãy chọn \"Mới\"." #: diskdrake/dav.pm:25 #, c-format msgid "New" msgstr "Mới" #: diskdrake/dav.pm:61 diskdrake/interactive.pm:449 diskdrake/smbnfs_gtk.pm:75 #, c-format msgid "Unmount" msgstr "Thôi gắn kết" #: diskdrake/dav.pm:62 diskdrake/interactive.pm:446 diskdrake/smbnfs_gtk.pm:76 #, c-format msgid "Mount" msgstr "Gắn kết" #: diskdrake/dav.pm:64 diskdrake/interactive.pm:440 #: diskdrake/interactive.pm:680 diskdrake/interactive.pm:698 #: diskdrake/interactive.pm:702 diskdrake/removable.pm:23 #: diskdrake/smbnfs_gtk.pm:79 #, c-format msgid "Mount point" msgstr "Điểm gắn kết" #: diskdrake/dav.pm:65 diskdrake/interactive.pm:442 #: diskdrake/interactive.pm:1060 diskdrake/removable.pm:24 #: diskdrake/smbnfs_gtk.pm:80 #, c-format msgid "Options" msgstr "Tùy chọn" #: diskdrake/dav.pm:75 diskdrake/hd_gtk.pm:115 diskdrake/interactive.pm:229 #: diskdrake/interactive.pm:242 diskdrake/interactive.pm:398 #: diskdrake/interactive.pm:416 diskdrake/interactive.pm:547 #: diskdrake/interactive.pm:552 diskdrake/interactive.pm:670 #: diskdrake/interactive.pm:935 diskdrake/interactive.pm:1105 #: diskdrake/interactive.pm:1118 diskdrake/interactive.pm:1121 #: diskdrake/interactive.pm:1361 diskdrake/smbnfs_gtk.pm:42 do_pkgs.pm:19 #: do_pkgs.pm:24 do_pkgs.pm:40 do_pkgs.pm:56 do_pkgs.pm:61 fsedit.pm:229 #: interactive/http.pm:117 interactive/http.pm:118 modules/interactive.pm:19 #: scanner.pm:94 scanner.pm:105 scanner.pm:112 scanner.pm:119 wizards.pm:95 #: wizards.pm:99 wizards.pm:121 #, c-format msgid "Error" msgstr "Lỗi" #: diskdrake/dav.pm:83 #, c-format msgid "Please enter the WebDAV server URL" msgstr "Hãy nhập địa chỉ liên kết (URL) của máy chủ WebDAV" #: diskdrake/dav.pm:87 #, c-format msgid "The URL must begin with http:// or https://" msgstr "URL phải bắt đầu bằng http:// hoặc https://" #: diskdrake/dav.pm:109 #, c-format msgid "Server: " msgstr "Máy chủ:" #: diskdrake/dav.pm:110 diskdrake/interactive.pm:520 #: diskdrake/interactive.pm:1243 diskdrake/interactive.pm:1321 #, c-format msgid "Mount point: " msgstr "Điểm gắn kết:" #: diskdrake/dav.pm:111 diskdrake/interactive.pm:1328 #, c-format msgid "Options: %s" msgstr "Tùy chọn: %s" #: diskdrake/hd_gtk.pm:53 diskdrake/interactive.pm:286 #: diskdrake/smbnfs_gtk.pm:22 fs/mount_point.pm:106 #: fs/partitioning_wizard.pm:47 fs/partitioning_wizard.pm:201 #: fs/partitioning_wizard.pm:207 fs/partitioning_wizard.pm:247 #: fs/partitioning_wizard.pm:266 fs/partitioning_wizard.pm:271 #, c-format msgid "Partitioning" msgstr "Phân vùng đĩa" #: diskdrake/hd_gtk.pm:93 diskdrake/interactive.pm:1080 #: diskdrake/interactive.pm:1090 diskdrake/interactive.pm:1143 #, c-format msgid "Read carefully!" msgstr "Hãy đọc kỹ!" #: diskdrake/hd_gtk.pm:93 #, c-format msgid "Please make a backup of your data first" msgstr "Trước hết, bạn hãy sao lưu dữ liệu" #: diskdrake/hd_gtk.pm:94 diskdrake/interactive.pm:222 #, c-format msgid "Exit" msgstr "Thoát ra" #: diskdrake/hd_gtk.pm:94 #, c-format msgid "Continue" msgstr "Tiếp tục" #: diskdrake/hd_gtk.pm:97 #, c-format msgid "" "If you plan to use aboot, be careful to leave a free space (2048 sectors is " "enough)\n" "at the beginning of the disk" msgstr "" "Nếu bạn định dùng aboot, hãy cẩn thận để lại một không gian trống (2048 " "sector là đủ)\n" "tại phần đầu tiên của đĩa" #: diskdrake/hd_gtk.pm:162 interactive.pm:640 interactive/gtk.pm:719 #: interactive/gtk.pm:740 interactive/gtk.pm:760 ugtk2.pm:926 ugtk2.pm:927 #, c-format msgid "Help" msgstr "Trợ giúp" #: diskdrake/hd_gtk.pm:197 #, c-format msgid "Choose action" msgstr "Chọn hành động" #: diskdrake/hd_gtk.pm:201 #, c-format msgid "" "You have one big Microsoft Windows partition.\n" "I suggest you first resize that partition\n" "(click on it, then click on \"Resize\")" msgstr "" "Bạn có một phân vùng Microsoft Windows lớn.\n" "Đầu tiên, bạn nên lập lại kích thước phân vùng này\n" "(nhấn chuột lên nó, rồi nhấn \"Lập lại kích thước\")" #: diskdrake/hd_gtk.pm:203 #, c-format msgid "Please click on a partition" msgstr "Hãy nhấn chuột lên một phân vùng" #: diskdrake/hd_gtk.pm:217 diskdrake/smbnfs_gtk.pm:63 #, c-format msgid "Details" msgstr "Chi tiết" #: diskdrake/hd_gtk.pm:265 #, c-format msgid "No hard drives found" msgstr "Không tìm thấy đĩa cứng nào" #: diskdrake/hd_gtk.pm:292 #, c-format msgid "Unknown" msgstr "Không xác định" #: diskdrake/hd_gtk.pm:351 #, c-format msgid "Ext2" msgstr "Ext2" #: diskdrake/hd_gtk.pm:351 #, c-format msgid "Journalised FS" msgstr "Hệ thống tập tin nhật ký" #: diskdrake/hd_gtk.pm:351 #, c-format msgid "Swap" msgstr "Swap" #: diskdrake/hd_gtk.pm:351 #, c-format msgid "SunOS" msgstr "SunOS" #: diskdrake/hd_gtk.pm:351 #, c-format msgid "HFS" msgstr "HFS" #: diskdrake/hd_gtk.pm:351 #, c-format msgid "Windows" msgstr "Windows" #: diskdrake/hd_gtk.pm:352 services.pm:149 #, c-format msgid "Other" msgstr "Khác" #: diskdrake/hd_gtk.pm:352 diskdrake/interactive.pm:1257 #, c-format msgid "Empty" msgstr "Trống" #: diskdrake/hd_gtk.pm:356 #, c-format msgid "Filesystem types:" msgstr "Kiểu hệ thống tập tin:" #: diskdrake/hd_gtk.pm:380 diskdrake/interactive.pm:291 #: diskdrake/interactive.pm:392 diskdrake/interactive.pm:428 #: diskdrake/interactive.pm:577 diskdrake/interactive.pm:761 #: diskdrake/interactive.pm:822 diskdrake/interactive.pm:915 #: diskdrake/interactive.pm:957 diskdrake/interactive.pm:958 #: diskdrake/interactive.pm:1186 diskdrake/interactive.pm:1224 #: diskdrake/interactive.pm:1360 do_pkgs.pm:16 do_pkgs.pm:35 do_pkgs.pm:53 #: harddrake/sound.pm:285 #, c-format msgid "Warning" msgstr "Cảnh báo" #: diskdrake/hd_gtk.pm:380 #, fuzzy, c-format msgid "This partition is already empty" msgstr "Phân vùng này không thể lập lại kích thước" #: diskdrake/hd_gtk.pm:389 #, c-format msgid "Use ``Unmount'' first" msgstr "Dùng ``Thôi gắn kết'' trước tiên" #: diskdrake/hd_gtk.pm:389 #, c-format msgid "Use ``%s'' instead" msgstr "Dùng ``%s'' thay thế" #: diskdrake/hd_gtk.pm:389 diskdrake/interactive.pm:441 #: diskdrake/interactive.pm:615 diskdrake/interactive.pm:1096 #: diskdrake/removable.pm:25 diskdrake/removable.pm:48 #, c-format msgid "Type" msgstr "Kiểu" #: diskdrake/interactive.pm:193 #, c-format msgid "Choose another partition" msgstr "Chọn phân vùng khác" #: diskdrake/interactive.pm:193 #, c-format msgid "Choose a partition" msgstr "Chọn phân vùng" #: diskdrake/interactive.pm:255 #, c-format msgid "Undo" msgstr "Hoàn tác" #: diskdrake/interactive.pm:255 #, c-format msgid "Toggle to normal mode" msgstr "Chuyển sang chế độ bình thường" #: diskdrake/interactive.pm:255 #, c-format msgid "Toggle to expert mode" msgstr "Chuyển sang chế độ Chuyên gia" #: diskdrake/interactive.pm:269 diskdrake/interactive.pm:279 #: diskdrake/interactive.pm:1171 #, fuzzy, c-format msgid "Confirmation" msgstr "Cấu hình" #: diskdrake/interactive.pm:269 #, c-format msgid "Continue anyway?" msgstr "Vẫn tiếp tục bằng bất cứ giá nào?" #: diskdrake/interactive.pm:274 #, c-format msgid "Quit without saving" msgstr "Thoát mà không lưu lại" #: diskdrake/interactive.pm:274 #, c-format msgid "Quit without writing the partition table?" msgstr "Thoát mà không ghi bảng phân vùng?" #: diskdrake/interactive.pm:279 #, c-format msgid "Do you want to save /etc/fstab modifications" msgstr "Bạn có muốn lưu các thay đổi của /etc/fstab?" #: diskdrake/interactive.pm:286 fs/partitioning_wizard.pm:247 #, c-format msgid "You need to reboot for the partition table modifications to take place" msgstr "Bạn cần khởi động lại để các thay đổi trong bảng phân vùng có tác dụng" #: diskdrake/interactive.pm:291 #, c-format msgid "" "You should format partition %s.\n" "Otherwise no entry for mount point %s will be written in fstab.\n" "Quit anyway?" msgstr "" "Bạn nên format phân vùng %s.\n" "Nếu không sẽ không có mục nào cho điểm gắn kết %s được ghi trong fstab.\n" "Vẫn muốn thoát ra không?" #: diskdrake/interactive.pm:304 #, c-format msgid "Clear all" msgstr "Xóa hết" #: diskdrake/interactive.pm:305 #, c-format msgid "Auto allocate" msgstr "Phân chia tự động" #: diskdrake/interactive.pm:306 diskdrake/interactive.pm:360 #: interactive/curses.pm:512 #, c-format msgid "More" msgstr "Thêm" #: diskdrake/interactive.pm:311 #, c-format msgid "Hard drive information" msgstr "Thông tin đĩa cứng" #: diskdrake/interactive.pm:343 #, c-format msgid "All primary partitions are used" msgstr "Toàn bộ các phân vùng chính được sử dụng" #: diskdrake/interactive.pm:344 #, c-format msgid "I can not add any more partitions" msgstr "Không thể thêm phân vùng nào nữa" #: diskdrake/interactive.pm:345 #, c-format msgid "" "To have more partitions, please delete one to be able to create an extended " "partition" msgstr "" "Để có thêm phân vùng, hãy xoá một phân vùng để có thể tạo một phân vùng mở " "rộng" #: diskdrake/interactive.pm:354 #, c-format msgid "No supermount" msgstr "Không supermount" #: diskdrake/interactive.pm:355 #, c-format msgid "Supermount" msgstr "Supermount" #: diskdrake/interactive.pm:356 #, c-format msgid "Supermount except for CDROM drives" msgstr "Không supermount cho các CDROM drive" #: diskdrake/interactive.pm:362 #, c-format msgid "Save partition table" msgstr "Lưu bảng phân vùng" #: diskdrake/interactive.pm:363 #, c-format msgid "Restore partition table" msgstr "Khôi phục bảng phân vùng" #: diskdrake/interactive.pm:364 #, c-format msgid "Rescue partition table" msgstr "Bảng phân vùng cứu giải" #: diskdrake/interactive.pm:366 #, c-format msgid "Reload partition table" msgstr "Nạp lại bảng phân vùng" #: diskdrake/interactive.pm:368 #, c-format msgid "Removable media automounting" msgstr "Tự động gắn kết phương tiện tháo lắp" #: diskdrake/interactive.pm:381 diskdrake/interactive.pm:407 #, c-format msgid "Select file" msgstr "Chọn tập tin" #: diskdrake/interactive.pm:393 #, c-format msgid "" "The backup partition table has not the same size\n" "Still continue?" msgstr "" "Bảng phân vùng sao lưu không có cùng kích thước\n" "Vẫn tiếp tục?" #: diskdrake/interactive.pm:422 #, c-format msgid "Trying to rescue partition table" msgstr "Đang cố gắng khôi phục bảng phân vùng" #: diskdrake/interactive.pm:428 #, c-format msgid "Detailed information" msgstr "Thông tin chi tiết" #: diskdrake/interactive.pm:444 diskdrake/interactive.pm:774 #, c-format msgid "Resize" msgstr "Đặt lại kích thước" #: diskdrake/interactive.pm:445 #, c-format msgid "Format" msgstr "Format" #: diskdrake/interactive.pm:447 diskdrake/interactive.pm:863 #, c-format msgid "Add to RAID" msgstr "Thêm vào RAID" #: diskdrake/interactive.pm:448 diskdrake/interactive.pm:880 #, c-format msgid "Add to LVM" msgstr "Thêm vào LVM" #: diskdrake/interactive.pm:450 #, c-format msgid "Delete" msgstr "Xóa" #: diskdrake/interactive.pm:451 #, c-format msgid "Remove from RAID" msgstr "Gỡ bỏ khỏi RAID" #: diskdrake/interactive.pm:452 #, c-format msgid "Remove from LVM" msgstr "Gỡ bỏ khỏi LVM" #: diskdrake/interactive.pm:453 #, c-format msgid "Modify RAID" msgstr "Thay đổi RAID" #: diskdrake/interactive.pm:454 #, c-format msgid "Use for loopback" msgstr "Dùng cho loopback" #: diskdrake/interactive.pm:465 #, c-format msgid "Create" msgstr "Tạo" #: diskdrake/interactive.pm:509 diskdrake/interactive.pm:511 #, c-format msgid "Create a new partition" msgstr "Tạo phân vùng mới" #: diskdrake/interactive.pm:513 #, c-format msgid "Start sector: " msgstr "Sector bắt đầu: " #: diskdrake/interactive.pm:516 diskdrake/interactive.pm:950 #, c-format msgid "Size in MB: " msgstr "Kích thước theo MB: " #: diskdrake/interactive.pm:518 diskdrake/interactive.pm:951 #, c-format msgid "Filesystem type: " msgstr "Kiểu hệ thống tập tin: " #: diskdrake/interactive.pm:524 #, c-format msgid "Preference: " msgstr "Tùy thích: " #: diskdrake/interactive.pm:527 #, c-format msgid "Logical volume name " msgstr "Tên khối tin logic" #: diskdrake/interactive.pm:547 #, c-format msgid "" "You can not create a new partition\n" "(since you reached the maximal number of primary partitions).\n" "First remove a primary partition and create an extended partition." msgstr "" "Bạn không thể tạo phân vùng đĩa mới\n" "(vì bạn đã tạo tối đa số lượng phân vùng chính).\n" "Trước hết hãy bỏ một phân vùng chính và tạo phân vùng mở rộng." #: diskdrake/interactive.pm:577 #, c-format msgid "Remove the loopback file?" msgstr "Có gỡ bỏ tập tin loopback không?" #: diskdrake/interactive.pm:599 #, c-format msgid "" "After changing type of partition %s, all data on this partition will be lost" msgstr "Sau khi thay đổi kiểu phân vùng %s, mọi dữ liệu trên đó sẽ mất" #: diskdrake/interactive.pm:612 #, c-format msgid "Change partition type" msgstr "Thay đổi kiểu phân vùng" #: diskdrake/interactive.pm:614 diskdrake/removable.pm:47 #, c-format msgid "Which filesystem do you want?" msgstr "Bạn muốn hệ thống tập tin nào?" #: diskdrake/interactive.pm:621 #, c-format msgid "Switching from ext2 to ext3" msgstr "Chuyển từ ext2 sang ext3" #: diskdrake/interactive.pm:647 diskdrake/interactive.pm:650 #, c-format msgid "Which volume label?" msgstr "" #: diskdrake/interactive.pm:651 #, fuzzy, c-format msgid "Label:" msgstr "Nhãn" #: diskdrake/interactive.pm:665 #, c-format msgid "Where do you want to mount the loopback file %s?" msgstr "Bạn muốn gắn kết tập tin loopback %s vào đâu?" #: diskdrake/interactive.pm:666 #, c-format msgid "Where do you want to mount device %s?" msgstr "Bạn muốn gắn kết thiết bị %s vào đâu?" #: diskdrake/interactive.pm:671 #, c-format msgid "" "Can not unset mount point as this partition is used for loop back.\n" "Remove the loopback first" msgstr "" "Không thể bỏ thiết lập điểm gắn kết vì phân vùng này dùng để loopback.\n" "Hãy gỡ bỏ loopback trước" #: diskdrake/interactive.pm:701 #, c-format msgid "Where do you want to mount %s?" msgstr "Bạn muốn gắn kết %s vào đâu?" #: diskdrake/interactive.pm:725 diskdrake/interactive.pm:811 #: fs/partitioning_wizard.pm:141 fs/partitioning_wizard.pm:173 #, c-format msgid "Resizing" msgstr "Đang lập lại kích thước" #: diskdrake/interactive.pm:725 #, c-format msgid "Computing FAT filesystem bounds" msgstr "Đang tính toán phạm vi hệ thống tập tin FAT" #: diskdrake/interactive.pm:761 #, c-format msgid "This partition is not resizeable" msgstr "Phân vùng này không thể lập lại kích thước" #: diskdrake/interactive.pm:766 #, c-format msgid "All data on this partition should be backed-up" msgstr "Mọi dữ liệu trên phân vùng này nên được sao lưu" #: diskdrake/interactive.pm:768 #, c-format msgid "After resizing partition %s, all data on this partition will be lost" msgstr "Sau khi lập lại kích thước phân vùng %s, mọi dữ liệu trên đó sẽ bị mất" #: diskdrake/interactive.pm:775 #, c-format msgid "Choose the new size" msgstr "Chọn kích thước mới" #: diskdrake/interactive.pm:776 #, c-format msgid "New size in MB: " msgstr "Kích thước mới theo MB: " #: diskdrake/interactive.pm:777 #, c-format msgid "Minimum size: %s MB" msgstr "" #: diskdrake/interactive.pm:778 #, c-format msgid "Maximum size: %s MB" msgstr "" #: diskdrake/interactive.pm:822 fs/partitioning_wizard.pm:181 #, c-format msgid "" "To ensure data integrity after resizing the partition(s), \n" "filesystem checks will be run on your next boot into Microsoft Windows®" msgstr "" "Để bảo đảm tính toàn vẹn dữ liệu sau khi đặt lại kích\n" "thước (các) phân vùng, việc kiểm tra hệ thống tập tin sẽ được chạy khi khởi " "động vào Windows(TM)" #: diskdrake/interactive.pm:863 #, c-format msgid "Choose an existing RAID to add to" msgstr "Hãy chọn RAID đang tồn tại để thêm vào" #: diskdrake/interactive.pm:865 diskdrake/interactive.pm:882 #, c-format msgid "new" msgstr "mới" #: diskdrake/interactive.pm:880 #, c-format msgid "Choose an existing LVM to add to" msgstr "Hãy chọn LVM đang tồn tại để thêm vào" #: diskdrake/interactive.pm:887 #, c-format msgid "LVM name?" msgstr "Tên LVM?" #: diskdrake/interactive.pm:915 #, c-format msgid "" "Physical volume %s is still in use.\n" "Do you want to move used physical extents on this volume to other volumes?" msgstr "" #: diskdrake/interactive.pm:917 #, c-format msgid "Moving physical extents" msgstr "" #: diskdrake/interactive.pm:935 #, c-format msgid "This partition can not be used for loopback" msgstr "Phân vùng này không thể dùng cho loopback" #: diskdrake/interactive.pm:948 #, c-format msgid "Loopback" msgstr "Loopback" #: diskdrake/interactive.pm:949 #, c-format msgid "Loopback file name: " msgstr "Tên tập tin loopback: " #: diskdrake/interactive.pm:954 #, c-format msgid "Give a file name" msgstr "Đặt tên file" #: diskdrake/interactive.pm:957 #, c-format msgid "File is already used by another loopback, choose another one" msgstr "Tập tin đã được loopback khác dùng rồi, hãy chọn tập tin khác" #: diskdrake/interactive.pm:958 #, c-format msgid "File already exists. Use it?" msgstr "Tập tin đã tồn tại. Có dùng không?" #: diskdrake/interactive.pm:987 diskdrake/interactive.pm:990 #, c-format msgid "Mount options" msgstr "Tùy chọn gắn kết" #: diskdrake/interactive.pm:997 #, c-format msgid "Various" msgstr "Khác nhau" #: diskdrake/interactive.pm:1062 #, c-format msgid "device" msgstr "thiết bị" #: diskdrake/interactive.pm:1063 #, c-format msgid "level" msgstr "mức độ" #: diskdrake/interactive.pm:1064 #, c-format msgid "chunk size in KiB" msgstr "chunk size theo KiB" #: diskdrake/interactive.pm:1081 #, c-format msgid "Be careful: this operation is dangerous." msgstr "Hãy thận trọng: thao tác này nguy hiểm." #: diskdrake/interactive.pm:1096 #, c-format msgid "What type of partitioning?" msgstr "Kiểu phân vùng nào?" #: diskdrake/interactive.pm:1134 #, c-format msgid "You'll need to reboot before the modification can take place" msgstr "Bạn cần khởi động lại trước khi thay đổi có tác dụng" #: diskdrake/interactive.pm:1143 #, c-format msgid "Partition table of drive %s is going to be written to disk!" msgstr "Bảng phân vùng của drive %s sắp được ghi lên đĩa!" #: diskdrake/interactive.pm:1166 #, c-format msgid "After formatting partition %s, all data on this partition will be lost" msgstr "Sau khi format phân vùng %s, mọi dữ liệu trên đó sẽ bị mất" #: diskdrake/interactive.pm:1171 fs/partitioning.pm:49 #, c-format msgid "Check bad blocks?" msgstr "Kiểm tra lỗi bề mặt đĩa?" #: diskdrake/interactive.pm:1185 #, c-format msgid "Move files to the new partition" msgstr "Chuyển các tập tin sang phân vùng mới" #: diskdrake/interactive.pm:1185 #, c-format msgid "Hide files" msgstr "Các tập tin ẩn" #: diskdrake/interactive.pm:1186 #, c-format msgid "" "Directory %s already contains data\n" "(%s)\n" "\n" "You can either choose to move the files into the partition that will be " "mounted there or leave them where they are (which results in hiding them by " "the contents of the mounted partition)" msgstr "" #: diskdrake/interactive.pm:1201 #, c-format msgid "Moving files to the new partition" msgstr "Di chuyển các tập tin sang phân vùng mới" #: diskdrake/interactive.pm:1205 #, c-format msgid "Copying %s" msgstr "Sao chép %s" #: diskdrake/interactive.pm:1209 #, c-format msgid "Removing %s" msgstr "Gỡ bỏ %s" #: diskdrake/interactive.pm:1223 #, c-format msgid "partition %s is now known as %s" msgstr "bây giờ phân vùng %s được coi là %s" #: diskdrake/interactive.pm:1224 #, c-format msgid "Partitions have been renumbered: " msgstr "Phân vùng đã được đánh số lại:" #: diskdrake/interactive.pm:1244 diskdrake/interactive.pm:1306 #, c-format msgid "Device: " msgstr "Thiết bị:" #: diskdrake/interactive.pm:1245 #, c-format msgid "Volume label: " msgstr "Tên nhãn khối tin: " #: diskdrake/interactive.pm:1246 #, c-format msgid "DOS drive letter: %s (just a guess)\n" msgstr "Tên ổ đĩa trong DOS: %s (chỉ là phỏng đoán)\n" #: diskdrake/interactive.pm:1250 diskdrake/interactive.pm:1259 #: diskdrake/interactive.pm:1324 #, c-format msgid "Type: " msgstr "Kiểu:" #: diskdrake/interactive.pm:1254 #, c-format msgid "Name: " msgstr "Tên: " #: diskdrake/interactive.pm:1261 #, c-format msgid "Start: sector %s\n" msgstr "Bắt đầu: sector %s\n" #: diskdrake/interactive.pm:1262 #, c-format msgid "Size: %s" msgstr "Kích thước: %s" #: diskdrake/interactive.pm:1264 #, c-format msgid ", %s sectors" msgstr ", %s sector" #: diskdrake/interactive.pm:1266 #, c-format msgid "Cylinder %d to %d\n" msgstr "Cylinder %d đến %d\n" #: diskdrake/interactive.pm:1267 #, c-format msgid "Number of logical extents: %d\n" msgstr "Số lượng logical extents: %d\n" #: diskdrake/interactive.pm:1268 #, c-format msgid "Formatted\n" msgstr "Đã format\n" #: diskdrake/interactive.pm:1269 #, c-format msgid "Not formatted\n" msgstr "Chưa format\n" #: diskdrake/interactive.pm:1270 #, c-format msgid "Mounted\n" msgstr "Đã được gắn kết\n" #: diskdrake/interactive.pm:1271 #, c-format msgid "RAID %s\n" msgstr "RAID %s\n" #: diskdrake/interactive.pm:1276 #, c-format msgid "" "Loopback file(s):\n" " %s\n" msgstr "" "Tập tin Loopback:\n" " %s\n" #: diskdrake/interactive.pm:1277 #, c-format msgid "" "Partition booted by default\n" " (for MS-DOS boot, not for lilo)\n" msgstr "" "Phân vùng được khởi động mặc định\n" " (cho MS-DOS khởi động, không cho lilo)\n" #: diskdrake/interactive.pm:1279 #, c-format msgid "Level %s\n" msgstr "Mức %s\n" #: diskdrake/interactive.pm:1280 #, c-format msgid "Chunk size %d KiB\n" msgstr "Chunk size %d KiB\n" #: diskdrake/interactive.pm:1281 #, c-format msgid "RAID-disks %s\n" msgstr "Đĩa RAID %s\n" #: diskdrake/interactive.pm:1283 #, c-format msgid "Loopback file name: %s" msgstr "Tên tập tin Loopback: %s" #: diskdrake/interactive.pm:1286 #, c-format msgid "" "\n" "Chances are, this partition is\n" "a Driver partition. You should\n" "probably leave it alone.\n" msgstr "" "\n" "Rất có khả năng phân vùng này là\n" "một phân vùng của đĩa, tốt hơn là bạn\n" "cứ để nguyên như vậy.\n" #: diskdrake/interactive.pm:1289 #, c-format msgid "" "\n" "This special Bootstrap\n" "partition is for\n" "dual-booting your system.\n" msgstr "" "\n" "Đây là phân vùng bootstrap\n" "đặc biệt để\n" "khởi động kép hệ thống của bạn.\n" #: diskdrake/interactive.pm:1298 #, c-format msgid "Free space on %s (%s)" msgstr "" #: diskdrake/interactive.pm:1307 #, c-format msgid "Read-only" msgstr "Chỉ Đọc" #: diskdrake/interactive.pm:1308 #, c-format msgid "Size: %s\n" msgstr "Kích thước: %s\n" #: diskdrake/interactive.pm:1309 #, c-format msgid "Geometry: %s cylinders, %s heads, %s sectors\n" msgstr "Geometry: %s cylinders, %s heads, %s sectors\n" #: diskdrake/interactive.pm:1310 #, c-format msgid "Info: " msgstr "Thông tin: " #: diskdrake/interactive.pm:1311 #, c-format msgid "LVM-disks %s\n" msgstr "Các đĩa LVM %s\n" #: diskdrake/interactive.pm:1312 #, c-format msgid "Partition table type: %s\n" msgstr "Kiểu bảng phân vùng: %s\n" #: diskdrake/interactive.pm:1313 #, c-format msgid "on channel %d id %d\n" msgstr "trên kênh %d id %d\n" #: diskdrake/interactive.pm:1356 #, c-format msgid "Filesystem encryption key" msgstr "Khóa mã hóa hệ thống tập tin" #: diskdrake/interactive.pm:1357 #, c-format msgid "Choose your filesystem encryption key" msgstr "Chọn khóa mã hóa hệ thống tập tin" #: diskdrake/interactive.pm:1360 #, c-format msgid "This encryption key is too simple (must be at least %d characters long)" msgstr "Khóa mã hóa này đơn giản quá (phải có độ dài ít nhất %d ký tự)" #: diskdrake/interactive.pm:1361 #, c-format msgid "The encryption keys do not match" msgstr "Các khóa mã hóa không khớp nhau" #: diskdrake/interactive.pm:1364 #, c-format msgid "Encryption key" msgstr "Khóa mã hóa" #: diskdrake/interactive.pm:1365 #, c-format msgid "Encryption key (again)" msgstr "Khóa mã hoá (nhập lại)" #: diskdrake/interactive.pm:1367 #, c-format msgid "Encryption algorithm" msgstr "Thuật toán mã hóa" #: diskdrake/removable.pm:46 #, c-format msgid "Change type" msgstr "Thay đổi kiểu" #: diskdrake/smbnfs_gtk.pm:81 interactive.pm:126 interactive.pm:539 #: interactive/curses.pm:260 interactive/http.pm:104 interactive/http.pm:160 #: interactive/stdio.pm:39 interactive/stdio.pm:142 ugtk2.pm:407 ugtk2.pm:509 #: ugtk2.pm:518 ugtk2.pm:791 #, c-format msgid "Cancel" msgstr "Bỏ qua" #: diskdrake/smbnfs_gtk.pm:164 #, c-format msgid "Can not login using username %s (bad password?)" msgstr "Không thể đăng nhập bằng tên người dùng %s (mật khẩu sai?)" #: diskdrake/smbnfs_gtk.pm:168 diskdrake/smbnfs_gtk.pm:177 #, c-format msgid "Domain Authentication Required" msgstr "Yêu cầu Xác Thực Miền" #: diskdrake/smbnfs_gtk.pm:169 #, c-format msgid "Which username" msgstr "Tên người dùng nào" #: diskdrake/smbnfs_gtk.pm:169 #, c-format msgid "Another one" msgstr "Một cái khác" #: diskdrake/smbnfs_gtk.pm:178 #, c-format msgid "" "Please enter your username, password and domain name to access this host." msgstr "Hãy nhập tên người dùng, mật khẩu và tên miền để truy cập máy chủ này." #: diskdrake/smbnfs_gtk.pm:180 #, c-format msgid "Username" msgstr "Tên người dùng" #: diskdrake/smbnfs_gtk.pm:206 #, c-format msgid "Search servers" msgstr "Tìm các máy chủ" #: diskdrake/smbnfs_gtk.pm:211 #, c-format msgid "Search new servers" msgstr "Tìm kiếm máy chủ mới" #: do_pkgs.pm:16 do_pkgs.pm:53 #, c-format msgid "The package %s needs to be installed. Do you want to install it?" msgstr "Gói tin %s cần được cài đặt. Bạn có muốn cài đặt nó không?" #: do_pkgs.pm:19 do_pkgs.pm:40 do_pkgs.pm:56 #, c-format msgid "Could not install the %s package!" msgstr "Không cài đặt được gói %s" #: do_pkgs.pm:24 do_pkgs.pm:61 #, c-format msgid "Mandatory package %s is missing" msgstr "Thiếu gói tin bắt buộc %s" #: do_pkgs.pm:35 #, c-format msgid "The following packages need to be installed:\n" msgstr "Các gói sau đây cần được cài đặt:\n" #: do_pkgs.pm:209 #, c-format msgid "Installing packages..." msgstr "Đang cài đặt các gói tin ..." #: do_pkgs.pm:255 #, c-format msgid "Removing packages..." msgstr "Đang gỡ bỏ các gói tin..." #: fs/any.pm:17 #, c-format msgid "" "An error occurred - no valid devices were found on which to create new " "filesystems. Please check your hardware for the cause of this problem" msgstr "" "Bị lỗi - không tìm thấy thiết bị hợp lệ để tạo hệ thống tập tin mới. Hãy " "kiểm tra phần cứng để tìm nguyên nhân gây ra lỗi" #: fs/any.pm:62 fs/partitioning_wizard.pm:55 #, c-format msgid "You must have a FAT partition mounted in /boot/efi" msgstr "Bạn phải có một phân vùng FAT được gắn kết vào /boot/efi" #: fs/format.pm:60 fs/format.pm:67 #, c-format msgid "Formatting partition %s" msgstr "Đang format phân vùng %s" #: fs/format.pm:64 #, c-format msgid "Creating and formatting file %s" msgstr "Đang tạo và format tập tin %s" #: fs/format.pm:117 #, c-format msgid "I do not know how to format %s in type %s" msgstr "Không biết cách format %s theo kiểu %s" #: fs/format.pm:122 fs/format.pm:124 #, c-format msgid "%s formatting of %s failed" msgstr "tạo định dạng %s của %s không được" #: fs/loopback.pm:24 #, c-format msgid "Circular mounts %s\n" msgstr "Các gắn kết vòng %s\n" #: fs/mount.pm:79 #, c-format msgid "Mounting partition %s" msgstr "Đang gắn kết phân vùng %s" #: fs/mount.pm:80 #, c-format msgid "mounting partition %s in directory %s failed" msgstr "Không gắn kết được phân vùng %s vào thư mục %s" #: fs/mount.pm:85 fs/mount.pm:102 #, c-format msgid "Checking %s" msgstr "Kiểm tra %s" #: fs/mount.pm:118 partition_table.pm:384 #, c-format msgid "error unmounting %s: %s" msgstr "Lỗi khi đang thôi gắn kết %s: %s" #: fs/mount.pm:133 #, c-format msgid "Enabling swap partition %s" msgstr "Bật chạy phân vùng swap %s" #: fs/mount_options.pm:113 #, c-format msgid "Use an encrypted file system" msgstr "Sử dụng mã hóa file system" #: fs/mount_options.pm:115 #, c-format msgid "Enable group disk quota accounting and optionally enforce limits" msgstr "Sử dụng quota và có thể ép buộc giới hạn" #: fs/mount_options.pm:117 #, c-format msgid "" "Do not update inode access times on this file system\n" "(e.g, for faster access on the news spool to speed up news servers)." msgstr "" "Không cập nhật các lần truy cập inode trên hệ thống tập tin này\n" "(vd: để truy cập nhanh hơn trên spool tin tức để tăng tốc độ máy chủ tin " "tức)." #: fs/mount_options.pm:120 #, c-format msgid "" "Can only be mounted explicitly (i.e.,\n" "the -a option will not cause the file system to be mounted)." msgstr "" "Chỉ có thể được gắn kết dứt khoát (tức là: \n" "tùy chọn -a sẽ không làm cho hệ thống tập tin được gắn kết)." #: fs/mount_options.pm:123 #, c-format msgid "Do not interpret character or block special devices on the file system." msgstr "" "Không giải thích các thiết bị khối đặc biệt hoặc ký tự trên hệ thống tập tin." #: fs/mount_options.pm:125 #, c-format msgid "" "Do not allow execution of any binaries on the mounted\n" "file system. This option might be useful for a server that has file systems\n" "containing binaries for architectures other than its own." msgstr "" "Không cho phép thực thi bất kỳ tập tin nhị phân trên hệ\n" "thống tập tin đã gắn kết. Tùy chọn này có thể hữu ích cho máy chủ có\n" "các hệ thống tập tin chứa các tập tin nhị phân cho các kiến trúc hơn là cho " "riêng nó." #: fs/mount_options.pm:129 #, c-format msgid "" "Do not allow set-user-identifier or set-group-identifier\n" "bits to take effect. (This seems safe, but is in fact rather unsafe if you\n" "have suidperl(1) installed.)" msgstr "" "Không cho phép các bit set-user-identifier hay set-group-identifier\n" "có tác dụng. (Điều này có vẻ an toàn, nhưng thực tế thì lại không an\n" "toàn lắm khi bạn đã cài đặt suidperl(1) )." #: fs/mount_options.pm:133 #, c-format msgid "Mount the file system read-only." msgstr "Gắn kết hệ thống tập tin theo chế độ chỉ đọc." #: fs/mount_options.pm:135 #, c-format msgid "All I/O to the file system should be done synchronously." msgstr "Mọi I/O tới hệ thống tập tin nên được hoàn thành một cách đồng bộ." #: fs/mount_options.pm:139 #, c-format msgid "Allow every user to mount and umount the file system." msgstr "" #: fs/mount_options.pm:141 #, c-format msgid "Allow an ordinary user to mount the file system." msgstr "" #: fs/mount_options.pm:143 #, c-format msgid "Enable user disk quota accounting, and optionally enforce limits" msgstr "" #: fs/mount_options.pm:145 #, c-format msgid "Support \"user.\" extended attributes" msgstr "" #: fs/mount_options.pm:147 #, c-format msgid "Give write access to ordinary users" msgstr "Cấp quyền ghi cho người dùng thông thường" #: fs/mount_options.pm:149 #, c-format msgid "Give read-only access to ordinary users" msgstr "Người dùng thông thường chỉ được cấp quyền đọc" #: fs/mount_point.pm:80 #, c-format msgid "Duplicate mount point %s" msgstr "Sao chép điểm gắn kết %s" #: fs/mount_point.pm:95 #, c-format msgid "No partition available" msgstr "không có sẵn phân vùng" #: fs/mount_point.pm:98 #, c-format msgid "Scanning partitions to find mount points" msgstr "Quét các phân vùng để tìm các điểm gắn kết" #: fs/mount_point.pm:105 #, c-format msgid "Choose the mount points" msgstr "Chọn các điểm gắn kết" #: fs/partitioning.pm:46 #, c-format msgid "Choose the partitions you want to format" msgstr "Hãy chọn các phân vùng bạn muốn format" #: fs/partitioning.pm:76 #, c-format msgid "" "Failed to check filesystem %s. Do you want to repair the errors? (beware, " "you can lose data)" msgstr "" "Không kiểm tra được hệ thống tập tin %s. Có muốn sửa lỗi không? (lưu ý: bạn " "có thể bị mất dữ liệu)" #: fs/partitioning.pm:79 #, c-format msgid "Not enough swap space to fulfill installation, please add some" msgstr "Phân vùng Swap không đủ để thực hiện cài đặt, hãy tăng thêm" #: fs/partitioning_wizard.pm:47 #, c-format msgid "" "You must have a root partition.\n" "For this, create a partition (or click on an existing one).\n" "Then choose action ``Mount point'' and set it to `/'" msgstr "" "Bạn phải có một phân vùng root.\n" "Muốn vậy, hãy tạo một phân vùng (hoặc nhấn chuột lên một phân vùng\n" "hiện có).\n" "Sau đó chọn ``Điểm gắn kết'' và gắn nó vào `/'" #: fs/partitioning_wizard.pm:52 #, c-format msgid "" "You do not have a swap partition.\n" "\n" "Continue anyway?" msgstr "" "Không có phân vùng trao đổi (swap)\n" "\n" "Vẫn tiếp tục?" #: fs/partitioning_wizard.pm:80 #, c-format msgid "Use free space" msgstr "Dùng không gian trống" #: fs/partitioning_wizard.pm:82 #, c-format msgid "Not enough free space to allocate new partitions" msgstr "Không đủ không gian trống để tạo các phân vùng mới" #: fs/partitioning_wizard.pm:90 #, c-format msgid "Use existing partitions" msgstr "Dùng phân vùng hiện thời" #: fs/partitioning_wizard.pm:92 #, c-format msgid "There is no existing partition to use" msgstr "Không có phân vùng hiện thời để dùng" #: fs/partitioning_wizard.pm:99 #, c-format msgid "Use the Microsoft Windows® partition for loopback" msgstr "Dùng phân vùng Microsoft Windows® để loopback" #: fs/partitioning_wizard.pm:102 #, c-format msgid "Which partition do you want to use for Linux4Win?" msgstr "Bạn muốn sử dụng phân vùng nào cho Linux4Win?" #: fs/partitioning_wizard.pm:104 #, c-format msgid "Choose the sizes" msgstr "Chọn kích thước" #: fs/partitioning_wizard.pm:105 #, c-format msgid "Root partition size in MB: " msgstr "Kích thước phân vùng root theo MB: " #: fs/partitioning_wizard.pm:106 #, c-format msgid "Swap partition size in MB: " msgstr "Kích thước phân vùng swap theo MB: " #: fs/partitioning_wizard.pm:115 #, c-format msgid "There is no FAT partition to use as loopback (or not enough space left)" msgstr "" "Không có phân vùng FAT nào dùng làm loopback (hoặc không đủ không gian trống)" #: fs/partitioning_wizard.pm:122 #, c-format msgid "Use the free space on the Microsoft Windows® partition" msgstr "Dùng phần trống của phân vùng Windows" #: fs/partitioning_wizard.pm:124 #, c-format msgid "Which partition do you want to resize?" msgstr "Bạn muốn lập lại kích thước phân vùng nào?" #: fs/partitioning_wizard.pm:138 #, c-format msgid "" "The FAT resizer is unable to handle your partition, \n" "the following error occurred: %s" msgstr "" "FAT không lập lại kích thước phân vùng của bạn được, \n" "xảy ra lỗi như sau: %s" #: fs/partitioning_wizard.pm:141 #, c-format msgid "Computing the size of the Microsoft Windows® partition" msgstr "Đang tính toán kích thước của phân vùng Microsoft Windows®" #: fs/partitioning_wizard.pm:148 #, c-format msgid "" "Your Microsoft Windows® partition is too fragmented. Please reboot your " "computer under Microsoft Windows®, run the ``defrag'' utility, then restart " "the Mandriva Linux installation." msgstr "" "Phân vùng Microsoft Windows® bị phân mảnh quá nhiều. Hãy khởi động lại máy\n" "vào Microsoft Windows®, chạy ``defrag'' trước, rồi sau đó mới bắt đầu cài " "đặt\n" "Mandriva Linux." #: fs/partitioning_wizard.pm:151 #, c-format msgid "" "WARNING!\n" "\n" "\n" "Your Microsoft Windows® partition will be now resized.\n" "\n" "\n" "Be careful: this operation is dangerous. If you have not already done so, " "you first need to exit the installation, run \"chkdsk c:\" from a Command " "Prompt under Microsoft Windows® (beware, running graphical program \"scandisk" "\" is not enough, be sure to use \"chkdsk\" in a Command Prompt!), " "optionally run defrag, then restart the installation. You should also backup " "your data.\n" "\n" "\n" "When sure, press %s." msgstr "" "CẢNH BÁO!\n" "\n" "\n" "DrakX sẽ chỉnh lại kích thước phân vùng Windows.\n" "\n" "\n" "Hãy thận trọng: quá trình này nguy hiểm. Nếu vẫn bạn chưa hoàn thành, trước " "hết hãy thoát ra khỏi quá trình cài đặt, chạy lệnh \"chkdsk c:\" từ Command " "Prompt trong Windows (nên nhớ là chạy lệnh \"scandisk\" chưa đủ mà phải chạy " "\"chkdsk\" từ Command Prompt), rồi có thể chạy defrag hoặc không, sau đó bắt " "đầu việc cài đặt. Bạn cũng nên sao lưu dữ liệu.\n" "\n" "\n" "Nếu đã chắc chắn, nhấn %s." #. -PO: keep the double empty lines between sections, this is formatted a la LaTeX #: fs/partitioning_wizard.pm:160 interactive.pm:538 interactive/curses.pm:263 #: ugtk2.pm:511 #, c-format msgid "Next" msgstr "Tiếp theo" #: fs/partitioning_wizard.pm:163 #, c-format msgid "Which size do you want to keep for Microsoft Windows® on partition %s?" msgstr "Bạn muốn giữ kích thước nào cho Microsoft Windows® phân vùng %s?" #: fs/partitioning_wizard.pm:164 #, c-format msgid "Size" msgstr "Kích thước" #: fs/partitioning_wizard.pm:173 #, c-format msgid "Resizing Microsoft Windows® partition" msgstr "Đang lập lại kích thước phân vùng Microsoft Windows®" #: fs/partitioning_wizard.pm:178 #, c-format msgid "FAT resizing failed: %s" msgstr "Không đặt lại được kích thước FAT: %s" #: fs/partitioning_wizard.pm:193 #, c-format msgid "There is no FAT partition to resize (or not enough space left)" msgstr "" "Không có phân vùng FAT nào để đặt lại kích thước\n" "(hoặc không đủ không gian trống)" #: fs/partitioning_wizard.pm:198 #, c-format msgid "Remove Microsoft Windows®" msgstr "Xoá Microsoft Windows®" #: fs/partitioning_wizard.pm:198 #, fuzzy, c-format msgid "Erase and use entire disk" msgstr "Xoá toàn bộ đĩa" #: fs/partitioning_wizard.pm:200 #, c-format msgid "You have more than one hard drive, which one do you install linux on?" msgstr "Bạn có hơn một đĩa cứng, bạn cài đặt Linux lên đĩa nào?" #: fs/partitioning_wizard.pm:206 #, c-format msgid "ALL existing partitions and their data will be lost on drive %s" msgstr "TOÀN BỘ các phân vùng và dữ liệu hiện có sẽ bị xóa khỏi ổ đĩa %s" #: fs/partitioning_wizard.pm:217 #, c-format msgid "Custom disk partitioning" msgstr "Tùy chỉnh phân vùng đĩa " #: fs/partitioning_wizard.pm:223 #, c-format msgid "Use fdisk" msgstr "Dùng fdisk" #: fs/partitioning_wizard.pm:226 #, c-format msgid "" "You can now partition %s.\n" "When you are done, do not forget to save using `w'" msgstr "" "Bây giờ bạn có thể phân vùng %s.\n" "Khi hoàn thành, đừng quên `w' để lưu lại" #: fs/partitioning_wizard.pm:266 #, c-format msgid "I can not find any room for installing" msgstr "Không tìm được nơi cài đặt" #: fs/partitioning_wizard.pm:270 #, c-format msgid "The DrakX Partitioning wizard found the following solutions:" msgstr "Đồ thuật phân vùng của DrakX tìm ra các giải pháp như sau:" #: fs/partitioning_wizard.pm:278 #, c-format msgid "Partitioning failed: %s" msgstr "Không phân vùng được: %s" #: fs/type.pm:367 #, c-format msgid "You can not use JFS for partitions smaller than 16MB" msgstr "Không thể sử dụng JFS cho các phân vùng nhỏ hơn 16MB" #: fs/type.pm:368 #, c-format msgid "You can not use ReiserFS for partitions smaller than 32MB" msgstr "Bạn không thể dùng ReiserFS cho các phân vùng nhỏ hơn 32MB" #: fsedit.pm:27 #, c-format msgid "with /usr" msgstr "với /usr" #: fsedit.pm:32 #, c-format msgid "server" msgstr "máy chủ" #: fsedit.pm:116 #, c-format msgid "BIOS software RAID detected on disks %s. Activate it?" msgstr "" #: fsedit.pm:230 #, c-format msgid "" "I can not read the partition table of device %s, it's too corrupted for me :" "(\n" "I can try to go on, erasing over bad partitions (ALL DATA will be lost!).\n" "The other solution is to not allow DrakX to modify the partition table.\n" "(the error is %s)\n" "\n" "Do you agree to lose all the partitions?\n" msgstr "" "Không đọc được bảng phân vùng của thiết bị %s, nó bị hỏng nặng :(\n" "Có thể tiếp tục, hủy trên các phân vùng bị hỏng (Mọi dữ liệu sẽ bị mất!).\n" "Giải pháp khác là không cho DrakX thay đổi bảng phân vùng.\n" "(Lỗi như sau %s)\n" "\n" "Bạn có đồng ý để mất toàn bộ các phân vùng?\n" #: fsedit.pm:403 #, c-format msgid "Mount points must begin with a leading /" msgstr "Điểm gắn kết phải bắt đầu với / ở đầu" #: fsedit.pm:404 #, c-format msgid "Mount points should contain only alphanumerical characters" msgstr "Các điểm gắn kết chỉ nên dùng các ký tự chữ và số" #: fsedit.pm:405 #, c-format msgid "There is already a partition with mount point %s\n" msgstr "Đang có một phân vùng có điểm gắn kết %s rồi\n" #: fsedit.pm:409 #, c-format msgid "" "You've selected a software RAID partition as root (/).\n" "No bootloader is able to handle this without a /boot partition.\n" "Please be sure to add a /boot partition" msgstr "" "Phân vùng phần mềm RAID được chọn là root (/).\n" "Không có trình khởi động nào xử lý nó khi thiếu phân vùng /boot.\n" "Vì vậy, hãy đảm bảo thêm phân vùng /boot" #: fsedit.pm:415 #, fuzzy, c-format msgid "" "You can not use the LVM Logical Volume for mount point %s since it spans " "physical volumes" msgstr "Không thể dùng một ổ lý luận LVM cho điểm gắn kết %s" #: fsedit.pm:417 #, fuzzy, c-format msgid "" "You've selected the LVM Logical Volume as root (/).\n" "The bootloader is not able to handle this when the volume spans physical " "volumes.\n" "You should create a /boot partition first" msgstr "" "Phân vùng LVM Logical Volume được chọn là root (/).\n" "Không có trình khởi động nào xử lý nó khi thiếu phân vùng /boot.\n" "Vì vậy, hãy đảm bảo thêm phân vùng /boot" #: fsedit.pm:421 fsedit.pm:423 #, c-format msgid "This directory should remain within the root filesystem" msgstr "Thư mục này nên đặt trong hệ thống tập tin root" #: fsedit.pm:425 fsedit.pm:427 #, c-format msgid "" "You need a true filesystem (ext2/ext3, reiserfs, xfs, or jfs) for this mount " "point\n" msgstr "" "Bạn cần một hệ thống tập tin thật sự (ext2/ext3, reiserfs, xfs, jfs) cho " "điểm gắn kết này\n" #: fsedit.pm:429 #, c-format msgid "You can not use an encrypted file system for mount point %s" msgstr "Không thể dùng một hệ thống file đã mã hóa cho điểm gắn kết %s" #: fsedit.pm:493 #, c-format msgid "Not enough free space for auto-allocating" msgstr "Không đủ không gian trống để phân chia tự động" #: fsedit.pm:495 #, c-format msgid "Nothing to do" msgstr "Không có gì để làm" #: harddrake/data.pm:62 #, c-format msgid "Floppy" msgstr "Đĩa mềm" #: harddrake/data.pm:72 #, c-format msgid "Zip" msgstr "Zip" #: harddrake/data.pm:88 #, c-format msgid "Hard Disk" msgstr "Đĩa" #: harddrake/data.pm:97 #, c-format msgid "CDROM" msgstr "CDROM" #: harddrake/data.pm:107 #, c-format msgid "CD/DVD burners" msgstr "Ổ ghi CD/DVD" #: harddrake/data.pm:117 #, c-format msgid "DVD-ROM" msgstr "DVD-ROM" #: harddrake/data.pm:127 #, c-format msgid "Tape" msgstr "Băng Từ" #: harddrake/data.pm:138 #, c-format msgid "AGP controllers" msgstr "AGP controllers" #: harddrake/data.pm:147 #, c-format msgid "Videocard" msgstr "Videocard" #: harddrake/data.pm:156 #, c-format msgid "DVB card" msgstr "DVB card" #: harddrake/data.pm:164 #, c-format msgid "Tvcard" msgstr "Tvcard" #: harddrake/data.pm:174 #, c-format msgid "Other MultiMedia devices" msgstr "Thiết bị đa phương tiện khác" #: harddrake/data.pm:183 #, c-format msgid "Soundcard" msgstr "Card âm thanh" #: harddrake/data.pm:196 #, c-format msgid "Webcam" msgstr "Webcam" #: harddrake/data.pm:210 #, c-format msgid "Processors" msgstr "Bộ vi xử lý" #: harddrake/data.pm:220 #, c-format msgid "ISDN adapters" msgstr "ISDN adapters" #: harddrake/data.pm:231 #, c-format msgid "USB sound devices" msgstr "Thiết bị âm thanh USB" #: harddrake/data.pm:240 #, c-format msgid "Radio cards" msgstr "Radio cards" #: harddrake/data.pm:249 #, c-format msgid "ATM network cards" msgstr "ATM network cards" #: harddrake/data.pm:258 #, c-format msgid "WAN network cards" msgstr "WAN network cards" #: harddrake/data.pm:267 #, c-format msgid "Bluetooth devices" msgstr "Thiết bị bluetooth" #: harddrake/data.pm:276 #, c-format msgid "Ethernetcard" msgstr "Ethernetcard" #: harddrake/data.pm:293 #, c-format msgid "Modem" msgstr "Modem" #: harddrake/data.pm:303 #, c-format msgid "ADSL adapters" msgstr "ADSL adapters" #: harddrake/data.pm:315 #, c-format msgid "Memory" msgstr "Bộ nhớ" #: harddrake/data.pm:324 #, c-format msgid "Printer" msgstr "Máy in" #. -PO: these are joysticks controllers: #: harddrake/data.pm:338 #, c-format msgid "Game port controllers" msgstr "Game port controllers" #: harddrake/data.pm:347 #, c-format msgid "Joystick" msgstr "Joystick" #: harddrake/data.pm:357 #, c-format msgid "SATA controllers" msgstr "SATA controllers" #: harddrake/data.pm:366 #, c-format msgid "RAID controllers" msgstr "RAID controllers" #: harddrake/data.pm:376 #, c-format msgid "(E)IDE/ATA controllers" msgstr "(E)IDE/ATA controllers" #: harddrake/data.pm:386 #, fuzzy, c-format msgid "USB Mass Storage Devices" msgstr "Thiết bị âm thanh USB" #: harddrake/data.pm:395 #, fuzzy, c-format msgid "Card readers" msgstr "Card loại: " #: harddrake/data.pm:404 #, c-format msgid "Firewire controllers" msgstr "Firewire controllers" #: harddrake/data.pm:413 #, c-format msgid "PCMCIA controllers" msgstr "PCMCIA controllers" #: harddrake/data.pm:422 #, c-format msgid "SCSI controllers" msgstr "SCSI controllers" #: harddrake/data.pm:431 #, c-format msgid "USB controllers" msgstr "USB controllers" #: harddrake/data.pm:440 #, c-format msgid "USB ports" msgstr "Cổng USB" #: harddrake/data.pm:449 #, c-format msgid "SMBus controllers" msgstr "SMBus controllers" #: harddrake/data.pm:458 #, c-format msgid "Bridges and system controllers" msgstr "Bridges và điều khiển hệ thống" #: harddrake/data.pm:469 #, c-format msgid "Keyboard" msgstr "Bàn phím" #: harddrake/data.pm:482 #, c-format msgid "Tablet and touchscreen" msgstr "Tablet và touchscreen" #: harddrake/data.pm:491 #, c-format msgid "Mouse" msgstr "Chuột" #: harddrake/data.pm:505 #, c-format msgid "Biometry" msgstr "" #: harddrake/data.pm:513 #, c-format msgid "UPS" msgstr "UPS" #: harddrake/data.pm:522 #, c-format msgid "Scanner" msgstr "Máy quét" #: harddrake/data.pm:533 #, c-format msgid "Unknown/Others" msgstr "Không xác định/Cái khác" #: harddrake/data.pm:561 #, c-format msgid "cpu # " msgstr "cpu # " #: harddrake/sound.pm:201 #, c-format msgid "Please Wait... Applying the configuration" msgstr "Hãy chờ...đang áp dụng cấu hình" #: harddrake/sound.pm:238 #, c-format msgid "No alternative driver" msgstr "Không có driver thay thế" #: harddrake/sound.pm:239 #, c-format msgid "" "There's no known OSS/ALSA alternative driver for your sound card (%s) which " "currently uses \"%s\"" msgstr "" "Không tìm được driver của OSS/ALSA thay thế khác cho card âm thanh của bạn (%" "s) driver hiện thời đang dùng là \"%s\"" #: harddrake/sound.pm:245 #, c-format msgid "Sound configuration" msgstr "Cấu hình âm thanh" #: harddrake/sound.pm:247 #, c-format msgid "" "Here you can select an alternative driver (either OSS or ALSA) for your " "sound card (%s)." msgstr "" "Tại đây, bạn có thể chọn một driver thay thế (OSS hay ALSA) cho card âm " "thanh của bạn (%s)" #. -PO: here the first %s is either "OSS" or "ALSA", #. -PO: the second %s is the name of the current driver #. -PO: and the third %s is the name of the default driver #: harddrake/sound.pm:252 #, c-format msgid "" "\n" "\n" "Your card currently use the %s\"%s\" driver (default driver for your card is " "\"%s\")" msgstr "" "\n" "\n" "Card hiện thời sử dụng %s\"%s\" driver (driver mặc định cho card của bạn là " "\"%s\")" #: harddrake/sound.pm:254 #, c-format msgid "" "OSS (Open Sound System) was the first sound API. It's an OS independent " "sound API (it's available on most UNIX(tm) systems) but it's a very basic " "and limited API.\n" "What's more, OSS drivers all reinvent the wheel.\n" "\n" "ALSA (Advanced Linux Sound Architecture) is a modularized architecture " "which\n" "supports quite a large range of ISA, USB and PCI cards.\n" "\n" "It also provides a much higher API than OSS.\n" "\n" "To use alsa, one can either use:\n" "- the old compatibility OSS api\n" "- the new ALSA api that provides many enhanced features but requires using " "the ALSA library.\n" msgstr "" "OSS (Open Source Sound) là API âm thanh đầu tiên. Nó là API âm thanh độc lập " "HĐH (có sẵn trong hầu hết các hệ thống UNIX) nhưng là một API rất cơ bản và " "hạn chế.\n" "Hơn nữa, toàn bộ các OSS cũng không có gì cải tiến.\n" "\n" "ALSA (Advanced Linux Sound Architecture) là một kiến trúc được module hoá, " "nó\n" "hỗ trợ rất nhiều card loại ISA, USB và PCI.\n" "\n" "Nó cũng cung cấp API mức cao hơn nhiều so với OSS.\n" "\n" "Dùng ALSA bằng một trong những lựa chọn sau đây:\n" "- OSS API tương thích cũ\n" "- ALSA API mới cung cấp nhiều tính năng tăng cường nhưng đòi hỏi dùng thư " "viện của ALSA.\n" #: harddrake/sound.pm:268 harddrake/sound.pm:357 #, c-format msgid "Driver:" msgstr "Driver:" #: harddrake/sound.pm:277 #, c-format msgid "Trouble shooting" msgstr "Gỡ lỗi" #: harddrake/sound.pm:285 #, c-format msgid "" "The old \"%s\" driver is blacklisted.\n" "\n" "It has been reported to oops the kernel on unloading.\n" "\n" "The new \"%s\" driver will only be used on next bootstrap." msgstr "" "Driver cũ \"%s\" đã bị ghi sổ đen.\n" "\n" "Nó được ghi nhận là làm rối kernel khi thôi nạp.\n" "\n" "Driver mới \"%s\" sẽ chỉ được dùng trên bootstrap tiếp theo." #: harddrake/sound.pm:293 #, c-format msgid "No open source driver" msgstr "Không có driver nguồn mở" #: harddrake/sound.pm:294 #, c-format msgid "" "There's no free driver for your sound card (%s), but there's a proprietary " "driver at \"%s\"." msgstr "" "Không có driver miễn phí cho card âm thanh của bạn (%s), nhưng có driver " "thương mại tại \"%s\"." #: harddrake/sound.pm:297 #, c-format msgid "No known driver" msgstr "Không xác định được driver nào" #: harddrake/sound.pm:298 #, c-format msgid "There's no known driver for your sound card (%s)" msgstr "Không xác định được driver nào cho card âm thanh của bạn (%s)" #: harddrake/sound.pm:302 #, c-format msgid "Unknown driver" msgstr "Driver không xác định" #: harddrake/sound.pm:303 #, c-format msgid "Error: The \"%s\" driver for your sound card is unlisted" msgstr "Lỗi: Driver \"%s\" cho card âm thanh của bạn không được liệt kê" #: harddrake/sound.pm:317 #, c-format msgid "Sound trouble shooting" msgstr "Gỡ lỗi âm thanh" #. -PO: keep the double empty lines between sections, this is formatted a la LaTeX #: harddrake/sound.pm:320 #, c-format msgid "" "The classic bug sound tester is to run the following commands:\n" "\n" "\n" "- \"lspcidrake -v | fgrep AUDIO\" will tell you which driver your card uses\n" "by default\n" "\n" "- \"grep sound-slot /etc/modprobe.conf\" will tell you what driver it\n" "currently uses\n" "\n" "- \"/sbin/lsmod\" will enable you to check if its module (driver) is\n" "loaded or not\n" "\n" "- \"/sbin/chkconfig --list sound\" and \"/sbin/chkconfig --list alsa\" will\n" "tell you if sound and alsa services're configured to be run on\n" "initlevel 3\n" "\n" "- \"aumix -q\" will tell you if the sound volume is muted or not\n" "\n" "- \"/sbin/fuser -v /dev/dsp\" will tell which program uses the sound card.\n" msgstr "" "Trình kiểm tra lỗi âm thanh cổ điển cần chạy những lệnh sau:\n" "\n" "\n" "- \"lspcidrake -v | fgrep AUDIO\" cho bạn biết driver nào card dùng\n" "làm mặc định\n" "\n" "- \"grep sound-slot /etc/modprobe.conf\" cho bạn biết driver nào hiện\n" "thời nó đang dùng\n" "\n" "- \"/sbin/lsmod\" cho phép bạn kiểm tra xem module của nó (driver)\n" "có được nạp hay không\n" "\n" "- \"/sbin/chkconfig --list sound\" and \"/sbin/chkconfig --list alsa\" cho\n" "bạn biết âm thanh và những dịch vụ alsa được cấu hình để chạy với\n" "initlevel 3\n" "\n" "- \"aumix -q\" cho bạn biết âm lượng có bị tắt hay không\n" "\n" "- \"/sbin/fuser -v /dev/dsp\" cho bạn biết chương trình nào sử dụng card âm " "thanh.\n" #: harddrake/sound.pm:346 #, c-format msgid "Let me pick any driver" msgstr "Hãy để chương trình chọn một driver bất kỳ" #: harddrake/sound.pm:349 #, c-format msgid "Choosing an arbitrary driver" msgstr "Hãy chọn một driver tùy ý" #. -PO: keep the double empty lines between sections, this is formatted a la LaTeX #: harddrake/sound.pm:352 #, c-format msgid "" "If you really think that you know which driver is the right one for your " "card\n" "you can pick one in the above list.\n" "\n" "The current driver for your \"%s\" sound card is \"%s\" " msgstr "" "Nếu bạn biết rõ driver nào là đúng cho card của bạn\n" "thì hãy chọn nó trong danh sách ở trên.\n" "\n" "Driver hiện thời cho card âm thanh \"%s\" của bạn là \"%s\" " #: harddrake/v4l.pm:12 #, c-format msgid "Auto-detect" msgstr "Dò tìm Tự động" #: harddrake/v4l.pm:97 harddrake/v4l.pm:285 harddrake/v4l.pm:337 #, c-format msgid "Unknown|Generic" msgstr "Không xác định|Chuẩn chung" #: harddrake/v4l.pm:130 #, c-format msgid "Unknown|CPH05X (bt878) [many vendors]" msgstr "Không xác định|CPH05X (bt878) [nhiều nhà SX]" #: harddrake/v4l.pm:131 #, c-format msgid "Unknown|CPH06X (bt878) [many vendors]" msgstr "Không xác định|CPH06X (bt878) [nhiều nhà SX]" #: harddrake/v4l.pm:474 #, c-format msgid "" "For most modern TV cards, the bttv module of the GNU/Linux kernel just auto-" "detect the rights parameters.\n" "If your card is misdetected, you can force the right tuner and card types " "here. Just select your tv card parameters if needed." msgstr "" "Đối với hầu hết các card TV, module bttv của kernel Linux sẽ tự dò tìm đúng " "các thông số.\n" "Nếu như card của bạn không dò ra được, bạn có thể bắt dùng đúng loại card và " "chỉnh sóng tại đây. Chỉ việc chọn các thông số của card khi cần." #: harddrake/v4l.pm:477 #, c-format msgid "Card model:" msgstr "Card loại: " #: harddrake/v4l.pm:478 #, c-format msgid "Tuner type:" msgstr "Chỉnh sóng loại :" #: interactive.pm:125 interactive.pm:538 interactive/curses.pm:263 #: interactive/http.pm:103 interactive/http.pm:156 interactive/stdio.pm:39 #: interactive/stdio.pm:142 interactive/stdio.pm:143 ugtk2.pm:413 ugtk2.pm:511 #: ugtk2.pm:791 ugtk2.pm:814 #, c-format msgid "Ok" msgstr "OK" #: interactive.pm:224 modules/interactive.pm:71 ugtk2.pm:790 wizards.pm:156 #, c-format msgid "Yes" msgstr "Có" #: interactive.pm:224 modules/interactive.pm:71 ugtk2.pm:790 wizards.pm:156 #, c-format msgid "No" msgstr "Không" #: interactive.pm:258 #, c-format msgid "Choose a file" msgstr "Chọn một tập tin" #: interactive.pm:383 interactive/gtk.pm:419 #, c-format msgid "Add" msgstr "Thêm" #: interactive.pm:383 interactive/gtk.pm:419 #, c-format msgid "Modify" msgstr "Biến đổi" #: interactive.pm:383 interactive/gtk.pm:419 #, c-format msgid "Remove" msgstr "Gỡ bỏ" #: interactive.pm:538 interactive/curses.pm:263 ugtk2.pm:511 #, c-format msgid "Finish" msgstr "Kết thúc" #: interactive.pm:539 interactive/curses.pm:260 ugtk2.pm:509 #, c-format msgid "Previous" msgstr "Về trước" #: interactive/stdio.pm:29 interactive/stdio.pm:148 #, c-format msgid "Bad choice, try again\n" msgstr "Lựa chọn tồi, hãy thử lại\n" #: interactive/stdio.pm:30 interactive/stdio.pm:149 #, c-format msgid "Your choice? (default %s) " msgstr "Lựa chọn của bạn? (mặc định %s)" #: interactive/stdio.pm:54 #, c-format msgid "" "Entries you'll have to fill:\n" "%s" msgstr "" "Các mục nhập cần phải điền:\n" "%s" #: interactive/stdio.pm:70 #, c-format msgid "Your choice? (0/1, default `%s') " msgstr "Lựa chọn của bạn? (0/1, `%s' mặc định) " #: interactive/stdio.pm:94 #, c-format msgid "Button `%s': %s" msgstr "Nút: `%s': %s" #: interactive/stdio.pm:95 #, c-format msgid "Do you want to click on this button?" msgstr "Có muốn nhấn lên nút này không?" #: interactive/stdio.pm:104 #, c-format msgid "Your choice? (default `%s'%s) " msgstr "Lựa chọn của bạn? (mặc định `%s'%s) " #: interactive/stdio.pm:104 #, c-format msgid " enter `void' for void entry" msgstr " nhập `void' cho mục nhập void" #: interactive/stdio.pm:122 #, c-format msgid "=> There are many things to choose from (%s).\n" msgstr "=> Có rất nhiều thứ để chọn trong (%s).\n" #: interactive/stdio.pm:125 #, c-format msgid "" "Please choose the first number of the 10-range you wish to edit,\n" "or just hit Enter to proceed.\n" "Your choice? " msgstr "" "Hãy chọn số đầu tiên trong hàng 10 mà bạn muốn biên soạn,\n" "hoặc nhấn Enter để tiến hành.\n" "Bạn chọn gì? " #: interactive/stdio.pm:138 #, c-format msgid "" "=> Notice, a label changed:\n" "%s" msgstr "" "=> Thông báo, một nhãn bị đổi:\n" "%s" #: interactive/stdio.pm:145 #, c-format msgid "Re-submit" msgstr "Đệ trình lại" #. -PO: the string "default:LTR" can be translated *ONLY* as "default:LTR" #. -PO: or as "default:RTL", depending if your language is written from #. -PO: left to right, or from right to left; any other string is wrong. #: lang.pm:193 #, c-format msgid "default:LTR" msgstr "default:LTR" #: lang.pm:210 #, c-format msgid "Andorra" msgstr "Andorra" #: lang.pm:211 timezone.pm:213 #, c-format msgid "United Arab Emirates" msgstr "Các Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất" #: lang.pm:212 #, c-format msgid "Afghanistan" msgstr "Afghanistan" #: lang.pm:213 #, c-format msgid "Antigua and Barbuda" msgstr "Antigua và Barbuda" #: lang.pm:214 #, c-format msgid "Anguilla" msgstr "Anguilla" #: lang.pm:215 #, c-format msgid "Albania" msgstr "Albania" #: lang.pm:216 #, c-format msgid "Armenia" msgstr "Armenia" #: lang.pm:217 #, c-format msgid "Netherlands Antilles" msgstr "Netherlands Antilles" #: lang.pm:218 #, c-format msgid "Angola" msgstr "Angola" #: lang.pm:219 #, c-format msgid "Antarctica" msgstr "Antarctica" #: lang.pm:220 timezone.pm:258 #, c-format msgid "Argentina" msgstr "Argentina" #: lang.pm:221 #, c-format msgid "American Samoa" msgstr "American Samoa" #: lang.pm:222 mirror.pm:11 timezone.pm:216 #, c-format msgid "Austria" msgstr "Áo" #: lang.pm:223 mirror.pm:10 timezone.pm:254 #, c-format msgid "Australia" msgstr "Úc" #: lang.pm:224 #, c-format msgid "Aruba" msgstr "Aruba" #: lang.pm:225 #, c-format msgid "Azerbaijan" msgstr "Azerbaijan" #: lang.pm:226 #, c-format msgid "Bosnia and Herzegovina" msgstr "Bosnia và Herzegovina" #: lang.pm:227 #, c-format msgid "Barbados" msgstr "Barbados" #: lang.pm:228 timezone.pm:198 #, c-format msgid "Bangladesh" msgstr "Bangladesh" #: lang.pm:229 mirror.pm:12 timezone.pm:218 #, c-format msgid "Belgium" msgstr "Bỉ" #: lang.pm:230 #, c-format msgid "Burkina Faso" msgstr "Burkina Faso" #: lang.pm:231 timezone.pm:219 #, c-format msgid "Bulgaria" msgstr "Bulgaria" #: lang.pm:232 #, c-format msgid "Bahrain" msgstr "Bahrain" #: lang.pm:233 #, c-format msgid "Burundi" msgstr "Burundi" #: lang.pm:234 #, c-format msgid "Benin" msgstr "Benin" #: lang.pm:235 #, c-format msgid "Bermuda" msgstr "Bermuda" #: lang.pm:236 #, c-format msgid "Brunei Darussalam" msgstr "Brunei Darussalam" #: lang.pm:237 #, c-format msgid "Bolivia" msgstr "Bolivia" #: lang.pm:238 mirror.pm:13 timezone.pm:259 #, c-format msgid "Brazil" msgstr "Braxin" #: lang.pm:239 #, c-format msgid "Bahamas" msgstr "Bahamas" #: lang.pm:240 #, c-format msgid "Bhutan" msgstr "Bhutan" #: lang.pm:241 #, c-format msgid "Bouvet Island" msgstr "Đảo Bouvet" #: lang.pm:242 #, c-format msgid "Botswana" msgstr "Botswana" #: lang.pm:243 timezone.pm:217 #, c-format msgid "Belarus" msgstr "Belarus" #: lang.pm:244 #, c-format msgid "Belize" msgstr "Belize" #: lang.pm:245 mirror.pm:14 timezone.pm:248 #, c-format msgid "Canada" msgstr "Canada" #: lang.pm:246 #, c-format msgid "Cocos (Keeling) Islands" msgstr "Cocos (Keeling) Islands" #: lang.pm:247 #, c-format msgid "Congo (Kinshasa)" msgstr "Congo (Kinshasa)" #: lang.pm:248 #, c-format msgid "Central African Republic" msgstr "Central African Republic" #: lang.pm:249 #, c-format msgid "Congo (Brazzaville)" msgstr "Congo (Brazzaville)" #: lang.pm:250 mirror.pm:38 timezone.pm:242 #, c-format msgid "Switzerland" msgstr "Switzerland" #: lang.pm:251 #, c-format msgid "Cote d'Ivoire" msgstr "Cote d'Ivoire" #: lang.pm:252 #, c-format msgid "Cook Islands" msgstr "Đảo Cook" #: lang.pm:253 timezone.pm:260 #, c-format msgid "Chile" msgstr "Chi Lê" #: lang.pm:254 #, c-format msgid "Cameroon" msgstr "Camơrun" #: lang.pm:255 timezone.pm:199 #, c-format msgid "China" msgstr "Trung Quốc" #: lang.pm:256 #, c-format msgid "Colombia" msgstr "Colombia" #: lang.pm:257 mirror.pm:15 #, c-format msgid "Costa Rica" msgstr "Costa Rica" #: lang.pm:258 #, c-format msgid "Serbia & Montenegro" msgstr "Serbia & Montenegro" #: lang.pm:259 #, c-format msgid "Cuba" msgstr "Cuba" #: lang.pm:260 #, c-format msgid "Cape Verde" msgstr "Cape Verde" #: lang.pm:261 #, c-format msgid "Christmas Island" msgstr "Đảo Christmas" #: lang.pm:262 #, c-format msgid "Cyprus" msgstr "Cyprus" #: lang.pm:263 mirror.pm:16 timezone.pm:220 #, c-format msgid "Czech Republic" msgstr "Czech Republic" #: lang.pm:264 mirror.pm:21 timezone.pm:225 #, c-format msgid "Germany" msgstr "Đức" #: lang.pm:265 #, c-format msgid "Djibouti" msgstr "Djibouti" #: lang.pm:266 mirror.pm:17 timezone.pm:221 #, c-format msgid "Denmark" msgstr "Đan Mạch" #: lang.pm:267 #, c-format msgid "Dominica" msgstr "Dominica" #: lang.pm:268 #, c-format msgid "Dominican Republic" msgstr "Cộng hoà Dominic" #: lang.pm:269 #, c-format msgid "Algeria" msgstr "Angêri" #: lang.pm:270 #, c-format msgid "Ecuador" msgstr "Ecuador" #: lang.pm:271 mirror.pm:18 timezone.pm:222 #, c-format msgid "Estonia" msgstr "Estonia" #: lang.pm:272 #, c-format msgid "Egypt" msgstr "Ai Cập" #: lang.pm:273 #, c-format msgid "Western Sahara" msgstr "Tây Sahara" #: lang.pm:274 #, c-format msgid "Eritrea" msgstr "Eritrea" #: lang.pm:275 mirror.pm:36 timezone.pm:240 #, c-format msgid "Spain" msgstr "Tây Ban Nha" #: lang.pm:276 #, c-format msgid "Ethiopia" msgstr "Ethiopia" #: lang.pm:277 mirror.pm:19 timezone.pm:223 #, c-format msgid "Finland" msgstr "Phần Lan" #: lang.pm:278 #, c-format msgid "Fiji" msgstr "Fiji" #: lang.pm:279 #, c-format msgid "Falkland Islands (Malvinas)" msgstr "Quần đảo Falkland (Malvinas)" #: lang.pm:280 #, c-format msgid "Micronesia" msgstr "Micronesia" #: lang.pm:281 #, c-format msgid "Faroe Islands" msgstr "Quần đảo Faroe" #: lang.pm:282 mirror.pm:20 timezone.pm:224 #, c-format msgid "France" msgstr "Pháp" #: lang.pm:283 #, c-format msgid "Gabon" msgstr "Gabon" #: lang.pm:284 timezone.pm:244 #, c-format msgid "United Kingdom" msgstr "Anh Quốc" #: lang.pm:285 #, c-format msgid "Grenada" msgstr "Grenada" #: lang.pm:286 #, c-format msgid "Georgia" msgstr "Georgia" #: lang.pm:287 #, c-format msgid "French Guiana" msgstr "French Guiana" #: lang.pm:288 #, c-format msgid "Ghana" msgstr "Ghana" #: lang.pm:289 #, c-format msgid "Gibraltar" msgstr "Gibraltar" #: lang.pm:290 #, c-format msgid "Greenland" msgstr "Greenland" #: lang.pm:291 #, c-format msgid "Gambia" msgstr "Gambia" #: lang.pm:292 #, c-format msgid "Guinea" msgstr "Guinea" #: lang.pm:293 #, c-format msgid "Guadeloupe" msgstr "Guadeloupe" #: lang.pm:294 #, c-format msgid "Equatorial Guinea" msgstr "Equatorial Guinea" #: lang.pm:295 mirror.pm:22 timezone.pm:226 #, c-format msgid "Greece" msgstr "Hy lạp" #: lang.pm:296 #, c-format msgid "South Georgia and the South Sandwich Islands" msgstr "Nam Georgia và các đảo Nam Sandwich" #: lang.pm:297 timezone.pm:249 #, c-format msgid "Guatemala" msgstr "Guatemala" #: lang.pm:298 #, c-format msgid "Guam" msgstr "Guam" #: lang.pm:299 #, c-format msgid "Guinea-Bissau" msgstr "Guinea-Bissau" #: lang.pm:300 #, c-format msgid "Guyana" msgstr "Guyana" #: lang.pm:301 #, c-format msgid "Hong Kong SAR (China)" msgstr "Trung Quốc (Hong Kong)" #: lang.pm:302 #, c-format msgid "Heard and McDonald Islands" msgstr "Đảo Heard và McDonald" #: lang.pm:303 #, c-format msgid "Honduras" msgstr "Honduras" #: lang.pm:304 #, c-format msgid "Croatia" msgstr "Croatia" #: lang.pm:305 #, c-format msgid "Haiti" msgstr "Haiti" #: lang.pm:306 mirror.pm:23 timezone.pm:227 #, c-format msgid "Hungary" msgstr "Hungary" #: lang.pm:307 timezone.pm:202 #, c-format msgid "Indonesia" msgstr "Indonesia" #: lang.pm:308 mirror.pm:24 timezone.pm:228 #, c-format msgid "Ireland" msgstr "Ai len" #: lang.pm:309 mirror.pm:25 timezone.pm:204 #, c-format msgid "Israel" msgstr "Israel" #: lang.pm:310 timezone.pm:201 #, c-format msgid "India" msgstr "Ấn Độ" #: lang.pm:311 #, c-format msgid "British Indian Ocean Territory" msgstr "Lãnh thổ Ấn Độ Dương của Anh" #: lang.pm:312 #, c-format msgid "Iraq" msgstr "Iraq" #: lang.pm:313 timezone.pm:203 #, c-format msgid "Iran" msgstr "Iran" #: lang.pm:314 #, c-format msgid "Iceland" msgstr "Iceland" #: lang.pm:315 mirror.pm:26 timezone.pm:229 #, c-format msgid "Italy" msgstr "Ý" #: lang.pm:316 #, c-format msgid "Jamaica" msgstr "Jamaica" #: lang.pm:317 #, c-format msgid "Jordan" msgstr "Jordania" #: lang.pm:318 mirror.pm:27 timezone.pm:205 #, c-format msgid "Japan" msgstr "Nhật Bản" #: lang.pm:319 #, c-format msgid "Kenya" msgstr "Kenya" #: lang.pm:320 #, c-format msgid "Kyrgyzstan" msgstr "Kyrgyzstan" #: lang.pm:321 #, c-format msgid "Cambodia" msgstr "Campuchia" #: lang.pm:322 #, c-format msgid "Kiribati" msgstr "Kiribati" #: lang.pm:323 #, c-format msgid "Comoros" msgstr "Comoros" #: lang.pm:324 #, c-format msgid "Saint Kitts and Nevis" msgstr "Saint Kitts và Nevis" #: lang.pm:325 #, c-format msgid "Korea (North)" msgstr "Bắc Triều Tiên" #: lang.pm:326 timezone.pm:206 #, c-format msgid "Korea" msgstr "Triều Tiên" #: lang.pm:327 #, c-format msgid "Kuwait" msgstr "Kuwait" #: lang.pm:328 #, c-format msgid "Cayman Islands" msgstr "Cayman Islands" #: lang.pm:329 #, c-format msgid "Kazakhstan" msgstr "Kazakhstan" #: lang.pm:330 #, c-format msgid "Laos" msgstr "Lào" #: lang.pm:331 #, c-format msgid "Lebanon" msgstr "Lebanon" #: lang.pm:332 #, c-format msgid "Saint Lucia" msgstr "Saint Lucia" #: lang.pm:333 #, c-format msgid "Liechtenstein" msgstr "Liechtenstein" #: lang.pm:334 #, c-format msgid "Sri Lanka" msgstr "Sri Lanka" #: lang.pm:335 #, c-format msgid "Liberia" msgstr "Liberia" #: lang.pm:336 #, c-format msgid "Lesotho" msgstr "Lesotho" #: lang.pm:337 timezone.pm:230 #, c-format msgid "Lithuania" msgstr "Lithuania" #: lang.pm:338 timezone.pm:231 #, c-format msgid "Luxembourg" msgstr "Luxembourg" #: lang.pm:339 #, c-format msgid "Latvia" msgstr "Latvia" #: lang.pm:340 #, c-format msgid "Libya" msgstr "Libya" #: lang.pm:341 #, c-format msgid "Morocco" msgstr "Morocco" #: lang.pm:342 #, c-format msgid "Monaco" msgstr "Monaco" #: lang.pm:343 #, c-format msgid "Moldova" msgstr "Moldova" #: lang.pm:344 #, c-format msgid "Madagascar" msgstr "Madagascar" #: lang.pm:345 #, c-format msgid "Marshall Islands" msgstr "Quần đảo Marshall" #: lang.pm:346 #, c-format msgid "Macedonia" msgstr "Macedonia" #: lang.pm:347 #, c-format msgid "Mali" msgstr "Mali" #: lang.pm:348 #, c-format msgid "Myanmar" msgstr "Myanmar" #: lang.pm:349 #, c-format msgid "Mongolia" msgstr "Mông Cổ" #: lang.pm:350 #, c-format msgid "Northern Mariana Islands" msgstr "Quần Đảo Bắc Mariana" #: lang.pm:351 #, c-format msgid "Martinique" msgstr "Martinique" #: lang.pm:352 #, c-format msgid "Mauritania" msgstr "Mauritania" #: lang.pm:353 #, c-format msgid "Montserrat" msgstr "Montserrat" #: lang.pm:354 #, c-format msgid "Malta" msgstr "Malta" #: lang.pm:355 #, c-format msgid "Mauritius" msgstr "Mauritius" #: lang.pm:356 #, c-format msgid "Maldives" msgstr "Maldives" #: lang.pm:357 #, c-format msgid "Malawi" msgstr "Malawi" #: lang.pm:358 timezone.pm:250 #, c-format msgid "Mexico" msgstr "Mehicô" #: lang.pm:359 timezone.pm:207 #, c-format msgid "Malaysia" msgstr "Malaysia" #: lang.pm:360 #, c-format msgid "Mozambique" msgstr "Mozambique" #: lang.pm:361 #, c-format msgid "Namibia" msgstr "Namibia" #: lang.pm:362 #, c-format msgid "New Caledonia" msgstr "New Caledonia" #: lang.pm:363 #, c-format msgid "Niger" msgstr "Niger" #: lang.pm:364 #, c-format msgid "Norfolk Island" msgstr "Norfolk Island" #: lang.pm:365 #, c-format msgid "Nigeria" msgstr "Nigeria" #: lang.pm:366 #, c-format msgid "Nicaragua" msgstr "Nicaragua" #: lang.pm:367 mirror.pm:28 timezone.pm:232 #, c-format msgid "Netherlands" msgstr "Hà Lan" #: lang.pm:368 mirror.pm:30 timezone.pm:233 #, c-format msgid "Norway" msgstr "Na uy" #: lang.pm:369 #, c-format msgid "Nepal" msgstr "Nepal" #: lang.pm:370 #, c-format msgid "Nauru" msgstr "Nauru" #: lang.pm:371 #, c-format msgid "Niue" msgstr "Niue" #: lang.pm:372 mirror.pm:29 timezone.pm:255 #, c-format msgid "New Zealand" msgstr "New Zealand" #: lang.pm:373 #, c-format msgid "Oman" msgstr "Oman" #: lang.pm:374 #, c-format msgid "Panama" msgstr "Panama" #: lang.pm:375 #, c-format msgid "Peru" msgstr "Peru" #: lang.pm:376 #, c-format msgid "French Polynesia" msgstr "French Polynesia" #: lang.pm:377 #, c-format msgid "Papua New Guinea" msgstr "Papua New Guinea" #: lang.pm:378 timezone.pm:208 #, c-format msgid "Philippines" msgstr "Philippin" #: lang.pm:379 #, c-format msgid "Pakistan" msgstr "Pakistan" #: lang.pm:380 mirror.pm:31 timezone.pm:234 #, c-format msgid "Poland" msgstr "Poland" #: lang.pm:381 #, c-format msgid "Saint Pierre and Miquelon" msgstr "Saint Pierre và Miquelon" #: lang.pm:382 #, c-format msgid "Pitcairn" msgstr "Pitcairn" #: lang.pm:383 #, c-format msgid "Puerto Rico" msgstr "Puerto Rico" #: lang.pm:384 #, c-format msgid "Palestine" msgstr "Palestine" #: lang.pm:385 mirror.pm:32 timezone.pm:235 #, c-format msgid "Portugal" msgstr "Portugal" #: lang.pm:386 #, c-format msgid "Paraguay" msgstr "Paraguay" #: lang.pm:387 #, c-format msgid "Palau" msgstr "Palau" #: lang.pm:388 #, c-format msgid "Qatar" msgstr "Qatar" #: lang.pm:389 #, c-format msgid "Reunion" msgstr "Reunion" #: lang.pm:390 timezone.pm:236 #, c-format msgid "Romania" msgstr "Romania" #: lang.pm:391 mirror.pm:33 #, c-format msgid "Russia" msgstr "Nga" #: lang.pm:392 #, c-format msgid "Rwanda" msgstr "Rwanda" #: lang.pm:393 #, c-format msgid "Saudi Arabia" msgstr "Saudi Arabia" #: lang.pm:394 #, c-format msgid "Solomon Islands" msgstr "Solomon Islands" #: lang.pm:395 #, c-format msgid "Seychelles" msgstr "Seychelles" #: lang.pm:396 #, c-format msgid "Sudan" msgstr "Sudan" #: lang.pm:397 mirror.pm:37 timezone.pm:241 #, c-format msgid "Sweden" msgstr "Thụy điển" #: lang.pm:398 timezone.pm:209 #, c-format msgid "Singapore" msgstr "Singapore" #: lang.pm:399 #, c-format msgid "Saint Helena" msgstr "Saint Helena" #: lang.pm:400 timezone.pm:239 #, c-format msgid "Slovenia" msgstr "Slovenia" #: lang.pm:401 #, c-format msgid "Svalbard and Jan Mayen Islands" msgstr "Svalbard và Jan Mayen Islands" #: lang.pm:402 mirror.pm:34 timezone.pm:238 #, c-format msgid "Slovakia" msgstr "Slovakia" #: lang.pm:403 #, c-format msgid "Sierra Leone" msgstr "Sierra Leone" #: lang.pm:404 #, c-format msgid "San Marino" msgstr "San Marino" #: lang.pm:405 #, c-format msgid "Senegal" msgstr "Senegal" #: lang.pm:406 #, c-format msgid "Somalia" msgstr "Somalia" #: lang.pm:407 #, c-format msgid "Suriname" msgstr "Suriname" #: lang.pm:408 #, c-format msgid "Sao Tome and Principe" msgstr "Sao Tome and Principe" #: lang.pm:409 #, c-format msgid "El Salvador" msgstr "El Salvador" #: lang.pm:410 #, c-format msgid "Syria" msgstr "Syria" #: lang.pm:411 #, c-format msgid "Swaziland" msgstr "Swaziland" #: lang.pm:412 #, c-format msgid "Turks and Caicos Islands" msgstr "Turks and Caicos Islands" #: lang.pm:413 #, c-format msgid "Chad" msgstr "Chad" #: lang.pm:414 #, c-format msgid "French Southern Territories" msgstr "French Southern Territories" #: lang.pm:415 #, c-format msgid "Togo" msgstr "Togo" #: lang.pm:416 mirror.pm:40 timezone.pm:211 #, c-format msgid "Thailand" msgstr "Thái" #: lang.pm:417 #, c-format msgid "Tajikistan" msgstr "Tajikistan" #: lang.pm:418 #, c-format msgid "Tokelau" msgstr "Tokelau" #: lang.pm:419 #, c-format msgid "East Timor" msgstr "Đông Timor" #: lang.pm:420 #, c-format msgid "Turkmenistan" msgstr "Turkmenistan" #: lang.pm:421 #, c-format msgid "Tunisia" msgstr "Tunisia" #: lang.pm:422 #, c-format msgid "Tonga" msgstr "Tonga" #: lang.pm:423 timezone.pm:212 #, c-format msgid "Turkey" msgstr "Thổ Nhĩ Kỳ" #: lang.pm:424 #, c-format msgid "Trinidad and Tobago" msgstr "Trinidad và Tobago" #: lang.pm:425 #, c-format msgid "Tuvalu" msgstr "Tuvalu" #: lang.pm:426 mirror.pm:39 timezone.pm:210 #, c-format msgid "Taiwan" msgstr "Đài Loan" #: lang.pm:427 timezone.pm:195 #, c-format msgid "Tanzania" msgstr "Tanzania" #: lang.pm:428 timezone.pm:243 #, c-format msgid "Ukraine" msgstr "Ukraine" #: lang.pm:429 #, c-format msgid "Uganda" msgstr "Uganda" #: lang.pm:430 #, c-format msgid "United States Minor Outlying Islands" msgstr "United States Minor Outlying Islands" #: lang.pm:431 mirror.pm:41 timezone.pm:251 #, c-format msgid "United States" msgstr "Hoa Kỳ" #: lang.pm:432 #, c-format msgid "Uruguay" msgstr "Uruguay" #: lang.pm:433 #, c-format msgid "Uzbekistan" msgstr "Uzbekistan" #: lang.pm:434 #, c-format msgid "Vatican" msgstr "Vatican" #: lang.pm:435 #, c-format msgid "Saint Vincent and the Grenadines" msgstr "Saint Vincent và the Grenadines" #: lang.pm:436 #, c-format msgid "Venezuela" msgstr "Venezuela" #: lang.pm:437 #, c-format msgid "Virgin Islands (British)" msgstr "Virgin Islands (British)" #: lang.pm:438 #, c-format msgid "Virgin Islands (U.S.)" msgstr "Virgin Islands (U.S.)" #: lang.pm:439 #, c-format msgid "Vietnam" msgstr "Việt Nam" #: lang.pm:440 #, c-format msgid "Vanuatu" msgstr "Vanuatu" #: lang.pm:441 #, c-format msgid "Wallis and Futuna" msgstr "Đảo Wallis và Futuna" #: lang.pm:442 #, c-format msgid "Samoa" msgstr "Samoa" #: lang.pm:443 #, c-format msgid "Yemen" msgstr "Yemen" #: lang.pm:444 #, c-format msgid "Mayotte" msgstr "Mayotte" #: lang.pm:445 mirror.pm:35 timezone.pm:194 #, c-format msgid "South Africa" msgstr "Nam Phi" #: lang.pm:446 #, c-format msgid "Zambia" msgstr "Zambia" #: lang.pm:447 #, c-format msgid "Zimbabwe" msgstr "Zimbabwe" #: lang.pm:1154 #, c-format msgid "Welcome to %s" msgstr "Chào mừng %s" #: lvm.pm:83 #, c-format msgid "Moving used physical extents to other physical volumes failed" msgstr "" #: lvm.pm:135 #, c-format msgid "Physical volume %s is still in use" msgstr "" #: lvm.pm:145 #, c-format msgid "Remove the logical volumes first\n" msgstr "Bỏ các ổ lý luận trước tiên\n" #: lvm.pm:178 #, c-format msgid "The bootloader can't handle /boot on multiple physical volumes" msgstr "" #. -PO: keep the double empty lines between sections, this is formatted a la LaTeX #: messages.pm:10 #, c-format msgid "" "Introduction\n" "\n" "The operating system and the different components available in the Mandriva " "Linux distribution \n" "shall be called the \"Software Products\" hereafter. The Software Products " "include, but are not \n" "restricted to, the set of programs, methods, rules and documentation related " "to the operating \n" "system and the different components of the Mandriva Linux distribution.\n" "\n" "\n" "1. License Agreement\n" "\n" "Please read this document carefully. This document is a license agreement " "between you and \n" "Mandriva S.A. which applies to the Software Products.\n" "By installing, duplicating or using the Software Products in any manner, you " "explicitly \n" "accept and fully agree to conform to the terms and conditions of this " "License. \n" "If you disagree with any portion of the License, you are not allowed to " "install, duplicate or use \n" "the Software Products. \n" "Any attempt to install, duplicate or use the Software Products in a manner " "which does not comply \n" "with the terms and conditions of this License is void and will terminate " "your rights under this \n" "License. Upon termination of the License, you must immediately destroy all " "copies of the \n" "Software Products.\n" "\n" "\n" "2. Limited Warranty\n" "\n" "The Software Products and attached documentation are provided \"as is\", " "with no warranty, to the \n" "extent permitted by law.\n" "Mandriva S.A. will, in no circumstances and to the extent permitted by law, " "be liable for any special,\n" "incidental, direct or indirect damages whatsoever (including without " "limitation damages for loss of \n" "business, interruption of business, financial loss, legal fees and penalties " "resulting from a court \n" "judgment, or any other consequential loss) arising out of the use or " "inability to use the Software \n" "Products, even if Mandriva S.A. has been advised of the possibility or " "occurrence of such \n" "damages.\n" "\n" "LIMITED LIABILITY LINKED TO POSSESSING OR USING PROHIBITED SOFTWARE IN SOME " "COUNTRIES\n" "\n" "To the extent permitted by law, Mandriva S.A. or its distributors will, in " "no circumstances, be \n" "liable for any special, incidental, direct or indirect damages whatsoever " "(including without \n" "limitation damages for loss of business, interruption of business, financial " "loss, legal fees \n" "and penalties resulting from a court judgment, or any other consequential " "loss) arising out \n" "of the possession and use of software components or arising out of " "downloading software components \n" "from one of Mandriva Linux sites which are prohibited or restricted in some " "countries by local laws.\n" "This limited liability applies to, but is not restricted to, the strong " "cryptography components \n" "included in the Software Products.\n" "\n" "\n" "3. The GPL License and Related Licenses\n" "\n" "The Software Products consist of components created by different persons or " "entities. Most \n" "of these components are governed under the terms and conditions of the GNU " "General Public \n" "Licence, hereafter called \"GPL\", or of similar licenses. Most of these " "licenses allow you to use, \n" "duplicate, adapt or redistribute the components which they cover. Please " "read carefully the terms \n" "and conditions of the license agreement for each component before using any " "component. Any question \n" "on a component license should be addressed to the component author and not " "to Mandriva.\n" "The programs developed by Mandriva S.A. are governed by the GPL License. " "Documentation written \n" "by Mandriva S.A. is governed by a specific license. Please refer to the " "documentation for \n" "further details.\n" "\n" "\n" "4. Intellectual Property Rights\n" "\n" "All rights to the components of the Software Products belong to their " "respective authors and are \n" "protected by intellectual property and copyright laws applicable to software " "programs.\n" "Mandriva S.A. reserves its rights to modify or adapt the Software Products, " "as a whole or in \n" "parts, by all means and for all purposes.\n" "\"Mandriva\", \"Mandriva Linux\" and associated logos are trademarks of " "Mandriva S.A. \n" "\n" "\n" "5. Governing Laws \n" "\n" "If any portion of this agreement is held void, illegal or inapplicable by a " "court judgment, this \n" "portion is excluded from this contract. You remain bound by the other " "applicable sections of the \n" "agreement.\n" "The terms and conditions of this License are governed by the Laws of " "France.\n" "All disputes on the terms of this license will preferably be settled out of " "court. As a last \n" "resort, the dispute will be referred to the appropriate Courts of Law of " "Paris - France.\n" "For any question on this document, please contact Mandriva S.A. \n" msgstr "" "Giới Thiệu\n" "\n" "Hệ điều hành và các thành phần khác có trong sản phẩm phân phối của Mandriva " "Linux \n" "sẽ gọi là \"Các Sản Phẩm Phần Mềm\" . Các Sản Phẩm Phần Mềm bao gồm, nhưng " "không \n" "bị giới hạn, một bộ các chương trình, phương pháp, quy tắc và tài liệu liên " "quan đến hệ điều hành \n" "và các thành phần khác có trong sản phẩm phân phối Mandriva Linux.\n" "\n" "\n" "1. Chấp Thuận Giấy Phép\n" "\n" "Hãy đọc cẩn thận tài liệu này. Nó là sự chấp thuận giấy phép giữa bạn và \n" "Mandriva S.A. được áp dụng cho các Sản Phẩm Phần Mềm.\n" "Bằng việc cài đặt, sao chép hay sử dụng Sản Phẩm Phần Mềm theo cách \n" "nào đó thì hiển nhiên bạn đồng ý và chấp thuận toàn bộ các điều khoản và " "điều kiện của giấy phép này. \n" "Nếu bạn không chấp thuận bất kỳ một điều khoản nào, bạn không được phép cài " "đặt, sao chép hay sử dụng \n" "các Sản Phẩm Phần Mềm. \n" "Mọi cố gắng cài đặt, sao chép hay sử dụng Sản Phẩm Phần Mềm này theo cách " "không tuân theo \n" "các điều khoản và điều kiện trong giấy phép sẽ bị cấm và chấm dứt quyền của " "bạn theo giấy phép này.\n" "Bạn phải xoá ngay lập tức tất cả sự sao chép các \n" "Sản Phẩm Phần Mềm này.\n" "\n" "\n" "2. Giới Hạn Bảo Đảm\n" "\n" "Các sản phẩm phần mềm và tài liệu đi kèm được cung cấp \"như là\", không có " "sự bảo đảm, theo\n" "phạm vi cho phép của luật pháp.\n" "Mandriva S.A. sẽ tự có trách nhiệm pháp lý ở một mức độ nào đó về các hư " "hỏng ảnh hưởng tới công việc làm ăn.\n" "\n" "3. Giấy phép GPL và các giấy phép liên quan\n" "\n" "Các Sản Phẩm Phần Mềm gốm có các phần mềm được làm ra bởi các cá nhân và tổ " "chức khác nhau.\n" "Hầu hết các thành phần này được quản lý bởi các điều khoản và điều kiệncủa " "GNU/GPL.\n" "sau này gọi là \"GPL\", hoặc các giấy phép tương tự. Hầu hết các giấy phép " "này cho phép bạn sử dụng, \n" "sao chép, chỉnh sửa lại, hoặc phân phối lại các thành phần mà nó đề cập. Hãy " "đọc ký các điều khoản \n" "và các điều kiện trong giấy phép của từng thành phần trước khi sử dụng " "chúng. Mọi câu hỏi \n" "về giấy phép của các thành phần nên được gửi tới tác giả mà không gửi tới " "Mandriva.\n" "Các chương trình do Mandriva S.A.phát triển được quản lý theo giấy phép GPL. " "Tài liệu do\n" "Mandriva S.A. viết được quản lý bởi một giấy phép đặc biệt. Hãy tham khảo " "tài liệu để \n" "biết thêm chi tiết.\n" "\n" "\n" "4. Quyền sở hữu trí tuệ\n" "\n" "Toàn bộ quyền đối với các thành phần của Sản Phẩm Phần Mềm là thuộc về các " "tác giả của chúng và\n" "được bảo vệ bởi luật sở hữu trí tuệ và luật bản quyền áp dụng cho các chương " "trình phần mềm.\n" "Mandriva S.A. giữ quyền thay đổi hoặc chỉnh sửa các Sản Phẩm Phần Mềm toàn " "bộ hay một\n" "phần.\n" "\"Mandriva\", \"Mandriva Linux\" và các logo của nó là nhãn đăng ký của " "Mandriva S.A. \n" "\n" "\n" "5. Governing Laws \n" "\n" "If any portion of this agreement is held void, illegal or inapplicable by a " "court judgment, this \n" "portion is excluded from this contract. You remain bound by the other " "applicable sections of the \n" "agreement.\n" "The terms and conditions of this License are governed by the Laws of " "France.\n" "All disputes on the terms of this license will preferably be settled out of " "court. As a last \n" "resort, the dispute will be referred to the appropriate Courts of Law of " "Paris - France.\n" "For any question on this document, please contact Mandriva S.A. \n" #: messages.pm:90 #, c-format msgid "" "Warning: Free Software may not necessarily be patent free, and some Free\n" "Software included may be covered by patents in your country. For example, " "the\n" "MP3 decoders included may require a licence for further usage (see\n" "http://www.mp3licensing.com for more details). If you are unsure if a " "patent\n" "may be applicable to you, check your local laws." msgstr "" "Cảnh báo: Phần Mềm Tự Do có thể không nhất thiết là miễn giấy đăng ký\n" "và một số có thể bị kiểm soát đăng ký ở nước bạn. Ví dụ, bộ giải mã MP3\n" "có thể yêu cầu bạn có giấy phép để tăng khả năng sử dụng (hãy xem \n" "http://www.mp3licensing.com ). Nếu bạn không nắm rõ, hãy tham khảo luật\n" "nơi bạn ở. " #. -PO: keep the double empty lines between sections, this is formatted a la LaTeX #: messages.pm:98 #, c-format msgid "" "\n" "Warning\n" "\n" "Please read carefully the terms below. If you disagree with any\n" "portion, you are not allowed to install the next CD media. Press 'Refuse' \n" "to continue the installation without using these media.\n" "\n" "\n" "Some components contained in the next CD media are not governed\n" "by the GPL License or similar agreements. Each such component is then\n" "governed by the terms and conditions of its own specific license. \n" "Please read carefully and comply with such specific licenses before \n" "you use or redistribute the said components. \n" "Such licenses will in general prevent the transfer, duplication \n" "(except for backup purposes), redistribution, reverse engineering, \n" "de-assembly, de-compilation or modification of the component. \n" "Any breach of agreement will immediately terminate your rights under \n" "the specific license. Unless the specific license terms grant you such\n" "rights, you usually cannot install the programs on more than one\n" "system, or adapt it to be used on a network. In doubt, please contact \n" "directly the distributor or editor of the component. \n" "Transfer to third parties or copying of such components including the \n" "documentation is usually forbidden.\n" "\n" "\n" "All rights to the components of the next CD media belong to their \n" "respective authors and are protected by intellectual property and \n" "copyright laws applicable to software programs.\n" msgstr "" "\n" "Cảnh Báo\n" "\n" "Hãy đọc kỹ các điều khoản dưới đây. Nếu bạn không chấp thuận với bất\n" "cứ phần nào, bạn sẽ không được phép cài đặt đĩa CD tiếp theo. Nhấp vào\n" "'Từ chối' để tiếp tục cài đặt và không sử dụng các đĩa này.\n" "\n" "\n" "Một số thành phần trong CD tiếp theo không tuân theo \n" "GPL License hoặc tương tự. Mỗi một thành phần này lại \n" "tuân theo các điều kiện và điều khoản trong giấy phép riêng của nó. \n" "Hãy đọc kỹ và chấp thuận các giấy phép đi kèm trước khi bạn \n" "sử dụng hoặc phân phối lại các thành phần đã được đề cập. \n" "Các giấy phép này nói chung sẽ ngăn chặn việc trao đổi, sao \n" "chép (trừ các mục đích sao lưu dự phòng), phân phối lại, đảo \n" "lộn, tháo rời, bỏ biên dịch hoặc thay đổi thành phần. \n" "Bất kỳ một phạm vi chấp thuận nào cũng sẽ chấm dứt quyền \n" "của bạn theo như giấy phép. Chỉ khi các điều khoản trong giấy phép\n" "cho phép, bạn mới có thể cài đặt các chương trình cho nhiều \n" "máy tính, hoặc sửa chữa để có thể dùng trong một mạng. Nếu có vấn đề gì " "không \n" "rõ, hãy liên hệ trực tiếp với nhà phân phối hoặc người viết chương trình. \n" "Chuyển giao cho bên thứ ba hoặc sao chép các thành phần này luôn là\n" "trái phép.\n" "\n" "\n" "Mọi quyền sử dụng các thành phần ở CD tiếp theo thuộc sở hữu \n" "của các tác giả và được bảo vệ bởi luật sở hữu trí tuệ và luật bản quyền \n" "được áp dụng cho các chương trình phần mềm.\n" #. -PO: keep the double empty lines between sections, this is formatted a la LaTeX #: messages.pm:131 #, c-format msgid "" "Congratulations, installation is complete.\n" "Remove the boot media and press Enter to reboot.\n" "\n" "\n" "For information on fixes which are available for this release of Mandriva " "Linux,\n" "consult the Errata available from:\n" "\n" "\n" "%s\n" "\n" "\n" "Information on configuring your system is available in the post\n" "install chapter of the Official Mandriva Linux User's Guide." msgstr "" "Xin chúc mừng, quá trình cài đặt đã hoàn thành.\n" "Hãy đĩa khởi động ra và nhấn Enter để khởi động lại.\n" "\n" "Về thông tin sửa lỗi hiện có cho các phiên bản Mandriva Linux,\n" "hãy xem Errata tại:\n" "\n" "\n" "%s\n" "\n" "\n" "Chi tiết về cấu hình hệ thống nằm trong chương Sau Cài Đặt của\n" "bản Hướng dẫn Sử dụng Chính thức (Official Mandriva Linux User's Guide)." #: modules/interactive.pm:19 #, fuzzy, c-format msgid "This driver has no configuration parameter!" msgstr "Cấu hình UPS driver" #: modules/interactive.pm:22 #, c-format msgid "Module configuration" msgstr "Cấu hình module" #: modules/interactive.pm:22 #, c-format msgid "You can configure each parameter of the module here." msgstr "Có thể cấu hình từng tham số của module tại đây." #: modules/interactive.pm:63 #, c-format msgid "Found %s interfaces" msgstr "Tìm thấy các giao diện %s" #: modules/interactive.pm:64 #, c-format msgid "Do you have another one?" msgstr "Bạn có giao diện khác nữa không?" #: modules/interactive.pm:65 #, c-format msgid "Do you have any %s interfaces?" msgstr "Bạn có giao diện %s nào không?" #: modules/interactive.pm:71 #, c-format msgid "See hardware info" msgstr "Xem thông tin phần cứng" #: modules/interactive.pm:82 #, c-format msgid "Installing driver for USB controller" msgstr "Cài đặt driver cho USB controller" #: modules/interactive.pm:83 #, c-format msgid "Installing driver for firewire controller %s" msgstr "Cài đặt driver cho firewire controller %s" #: modules/interactive.pm:84 #, c-format msgid "Installing driver for hard drive controller %s" msgstr "Cài đặt driver cho hard drive controller %s" #: modules/interactive.pm:85 #, c-format msgid "Installing driver for ethernet controller %s" msgstr "Cài đặt driver cho ethernet controller %s" #. -PO: the first %s is the card type (scsi, network, sound,...) #. -PO: the second is the vendor+model name #: modules/interactive.pm:96 #, c-format msgid "Installing driver for %s card %s" msgstr "Đang cài đặt driver cho card %s %s" #: modules/interactive.pm:110 #, c-format msgid "" "You may now provide options to module %s.\n" "Note that any address should be entered with the prefix 0x like '0x123'" msgstr "" "Bây giờ bạn có thể cung cấp các tùy chọn của nó tới module %s.\n" "Lưu ý: bất kỳ địa chỉ nào nên được nhập với tiền tố 0x như '0x123'" #: modules/interactive.pm:116 #, c-format msgid "" "You may now provide options to module %s.\n" "Options are in format ``name=value name2=value2 ...''.\n" "For instance, ``io=0x300 irq=7''" msgstr "" "Bây giờ bạn có thể gửi tùy chọn đến module %s.\n" "Tùy chọn có dạng thức ``tên=giá trị tên2=giá trị2 ...''.\n" "Ví dụ, ``io=0x300 irq=7''" #: modules/interactive.pm:118 #, c-format msgid "Module options:" msgstr "Tùy chọn của module:" #. -PO: the %s is the driver type (scsi, network, sound,...) #: modules/interactive.pm:131 #, c-format msgid "Which %s driver should I try?" msgstr "Nên chạy thử driver %s nào?" #: modules/interactive.pm:140 #, c-format msgid "" "In some cases, the %s driver needs to have extra information to work\n" "properly, although it normally works fine without them. Would you like to " "specify\n" "extra options for it or allow the driver to probe your machine for the\n" "information it needs? Occasionally, probing will hang a computer, but it " "should\n" "not cause any damage." msgstr "" "Trong một số trường hợp, driver %s cần thêm thông tin để hoạt động\n" "đúng cách, mặc dù không có thì nó vẫn có thể hoạt động bình thường. Bạn có " "muốn\n" "chỉ rõ tùy chọn bổ sung cho nó hoặc để driver tự thăm dò thông tin mà\n" "nó cần? Đôi khi, sự thăm dò làm máy tính bị của bạn treo, nhưng nó sẽ\n" "không gây hư hỏng nào." #: modules/interactive.pm:144 #, c-format msgid "Autoprobe" msgstr "Thăm dò tự động" #: modules/interactive.pm:144 #, c-format msgid "Specify options" msgstr "Định rõ tùy chọn" #: modules/interactive.pm:156 #, c-format msgid "" "Loading module %s failed.\n" "Do you want to try again with other parameters?" msgstr "" "Nạp module %s không được.\n" "Bạn có muốn thử lại với các tham số khác?" #: partition_table.pm:390 #, c-format msgid "mount failed: " msgstr "Không gắn kết được: " #: partition_table.pm:500 #, c-format msgid "Extended partition not supported on this platform" msgstr "Phân vùng mở rộng không được hỗ trợ trên nền này" #: partition_table.pm:518 #, c-format msgid "" "You have a hole in your partition table but I can not use it.\n" "The only solution is to move your primary partitions to have the hole next " "to the extended partitions." msgstr "" "Có một lỗ trống trong bảng phân vùng của bạn nhưng chương trình không\n" "sử dụng được. Chỉ có giải pháp là chuyển các phân vùng chính đầu tiên để đưa " "lỗ trống về sau các phân vùng mở rộng" #: partition_table.pm:597 #, c-format msgid "Error reading file %s" msgstr "Lỗi khi đọc tập tin %s" #: partition_table.pm:604 #, c-format msgid "Restoring from file %s failed: %s" msgstr "Khôi phục từ tập tin %s không được: %s" #: partition_table.pm:606 #, c-format msgid "Bad backup file" msgstr "Tập tin sao lưu hỏng" #: partition_table.pm:626 #, c-format msgid "Error writing to file %s" msgstr "Lỗi ghi vào tập tin %s" #: partition_table/raw.pm:264 #, c-format msgid "" "Something bad is happening on your drive. \n" "A test to check the integrity of data has failed. \n" "It means writing anything on the disk will end up with random, corrupted " "data." msgstr "" "Xảy ra vấn đề hỏng hóc gì đó trên đĩa của bạn. \n" "Không kiểm tra được tính toàn vẹn của dữ liệu. \n" "Điều này có nghĩa là việc ghi bất kỳ cái gì lên đĩa sẽ không chuẩn nữa." #: raid.pm:42 #, c-format msgid "Can not add a partition to _formatted_ RAID %s" msgstr "Không thể thêm một phân vùng vào _formatted_ RAID %s" #: raid.pm:150 #, c-format msgid "Not enough partitions for RAID level %d\n" msgstr "Không đủ các phân vùng cho mức độ RAID %d\n" #: scanner.pm:95 #, c-format msgid "Could not create directory /usr/share/sane/firmware!" msgstr "Không thể tạo thư mục /usr/share/sane/firmware!" #: scanner.pm:106 #, c-format msgid "Could not create link /usr/share/sane/%s!" msgstr "Không thể tạo link /usr/share/sane/%s!" #: scanner.pm:113 #, c-format msgid "Could not copy firmware file %s to /usr/share/sane/firmware!" msgstr "Không thể sao chép tập tin firmware %s to /usr/share/sane/firmware!" #: scanner.pm:120 #, c-format msgid "Could not set permissions of firmware file %s!" msgstr "Không thể đặt quyền hạn cho tập tin firmware %s!" #: scanner.pm:199 #, c-format msgid "Scannerdrake" msgstr "Scannerdrake" #: scanner.pm:200 #, c-format msgid "Could not install the packages needed to share your scanner(s)." msgstr "Không thể cài đặt các gói để chia sẻ máy quét của bạn." #: scanner.pm:201 #, c-format msgid "Your scanner(s) will not be available for non-root users." msgstr "Máy quét của bạn sẽ không được truy cập bởi người dùng thông thường." #: security/help.pm:11 #, c-format msgid "Accept/Refuse bogus IPv4 error messages." msgstr "Chấp nhận/Từ chối các thông điệp báo lỗi giả của IPv4." #: security/help.pm:13 #, c-format msgid "Accept/Refuse broadcasted icmp echo." msgstr "Chấp nhận/Từ chối broadcasted icmp echo." #: security/help.pm:15 #, c-format msgid "Accept/Refuse icmp echo." msgstr "Chấp nhận/Từ chối icmp echo." #: security/help.pm:17 #, c-format msgid "Allow/Forbid autologin." msgstr "Cho phép/Cấm đăng nhập tự động." #. -PO: here "ALL" is a value in a pull-down menu; translate it the same as "ALL" is #: security/help.pm:21 #, c-format msgid "" "If set to \"ALL\", /etc/issue and /etc/issue.net are allowed to exist.\n" "\n" "If set to NONE, no issues are allowed.\n" "\n" "Else only /etc/issue is allowed." msgstr "" "Nếu đặt là \"Toàn Bộ\", /etc/issue và /etc/issue.net được phép tồn tại.\n" "\n" "Nếu đặt là Không, không có mục nào được phép.\n" "\n" "Nếu khác đi thì chỉ cho phép /etc/issue." #: security/help.pm:27 #, c-format msgid "Allow/Forbid reboot by the console user." msgstr "Cho phép/Cấm khởi động lại bằng người dùng từ console." #: security/help.pm:29 #, c-format msgid "Allow/Forbid remote root login." msgstr "Cho phép/Cấm đăng nhập root từ xa." #: security/help.pm:31 #, c-format msgid "Allow/Forbid direct root login." msgstr "Cho phép/Cấm đăng nhập root trực tiếp." #: security/help.pm:33 #, c-format msgid "" "Allow/Forbid the list of users on the system on display managers (kdm and " "gdm)." msgstr "" "Cho phép/Cấm danh sách người dùng trong hệ thống trên các trình quản lý hiển " "thị (KDM và GDM)." #: security/help.pm:35 #, c-format msgid "" "Allow/forbid to export display when\n" "passing from the root account to the other users.\n" "\n" "See pam_xauth(8) for more details.'" msgstr "" "Cho phép/Cấm xuất ra màn hình khi\n" "chuyển từ tài khoản root sang người dùng khác.\n" "\n" "Xem pam_xauth(8) để biết thêm thông tin.'" #: security/help.pm:40 #, c-format msgid "" "Allow/Forbid X connections:\n" "\n" "- ALL (all connections are allowed),\n" "\n" "- LOCAL (only connection from local machine),\n" "\n" "- NONE (no connection)." msgstr "" "Cho phép/Cấm kết nối X:\n" "\n" "- Toàn Bộ (cho phép mọi kết nối),\n" "\n" "- Cục Bộ (chỉ cho kết nối từ máy cục bộ),\n" "\n" "- Không (không có kết nối)." #: security/help.pm:48 #, c-format msgid "" "The argument specifies if clients are authorized to connect\n" "to the X server from the network on the tcp port 6000 or not." msgstr "" "Đối số định ra nếu các client được chứng thực để kết\n" "nối tới X server từ mạng trên cổng tcp 6000 hay không." #. -PO: here "ALL", "LOCAL" and "NONE" are values in a pull-down menu; translate them the same as they're #: security/help.pm:53 #, c-format msgid "" "Authorize:\n" "\n" "- all services controlled by tcp_wrappers (see hosts.deny(5) man page) if " "set to \"ALL\",\n" "\n" "- only local ones if set to \"LOCAL\"\n" "\n" "- none if set to \"NONE\".\n" "\n" "To authorize the services you need, use /etc/hosts.allow (see hosts.allow" "(5))." msgstr "" "Cho phép:\n" "\n" "- mọi dịch vụ được điều khiển bởi tcp_wrappers (hãy xem hosts.deny(5) man " "page) nếu đặt là \"Toàn Bộ\",\n" "\n" "- chỉ các máy cục bộ nếu đặt là \"Cục Bộ\"\n" "\n" "- không nếu đặt là \"Không\".\n" "\n" "Để cho phép dịch vụ bạn cần, dùng /etc/hosts.allow (hãy xem hosts.allow(5))." #: security/help.pm:63 #, c-format msgid "" "If SERVER_LEVEL (or SECURE_LEVEL if absent)\n" "is greater than 3 in /etc/security/msec/security.conf, creates the\n" "symlink /etc/security/msec/server to point to\n" "/etc/security/msec/server.<SERVER_LEVEL>.\n" "\n" "The /etc/security/msec/server is used by chkconfig --add to decide to\n" "add a service if it is present in the file during the installation of\n" "packages." msgstr "" "Nếu SERVER_LEVEL (hoặc thiếu SECURE_LEVEL)\n" "là lớn hơn 3 trong /etc/security/msec/security.conf,\n" "hãy tạo symlink /etc/security/msec/server\n" "để chỉ tới /etc/security/msec/server.<SERVER_LEVEL>.\n" "\n" "/etc/security/msec/server được dùng bởi chkconfig --add\n" "để quyết định thêm dịch vụ nếu nó hiện diện trong tập tin\n" "trong khi cài đặt các gói." #: security/help.pm:72 #, c-format msgid "" "Enable/Disable crontab and at for users.\n" "\n" "Put allowed users in /etc/cron.allow and /etc/at.allow (see man at(1)\n" "and crontab(1))." msgstr "" "Bật/Tắt crontab và at cho người dùng.\n" "\n" "Đặt người dùng được phép vào /etc/cron.allow và /etc/at.allow (hãy xem man at" "(1)\n" "và crontab(1))." #: security/help.pm:77 #, c-format msgid "Enable/Disable syslog reports to console 12" msgstr "Bật/Tắt báo cáo syslog đến console 12" #: security/help.pm:79 #, c-format msgid "" "Enable/Disable name resolution spoofing protection. If\n" "\"%s\" is true, also reports to syslog." msgstr "" "Bật/Tắt việc bảo vệ spoofing độ phân giải tên. Nếu\n" "\"%s\" là true, cũng báo cáo vào syslog." #: security/help.pm:80 #, c-format msgid "Security Alerts:" msgstr "Cảnh Báo Bảo Mật:" #: security/help.pm:82 #, c-format msgid "Enable/Disable IP spoofing protection." msgstr "Bật/Tắt việc bảo vệ IP spoofing." #: security/help.pm:84 #, c-format msgid "Enable/Disable libsafe if libsafe is found on the system." msgstr "Bật/Tắt libsafe nếu libsafe được tìm thấy trong hệ thống." #: security/help.pm:86 #, c-format msgid "Enable/Disable the logging of IPv4 strange packets." msgstr "Bật/Tắt việc tạo bản ghi (log) các gói IPv4 lạ." #: security/help.pm:88 #, c-format msgid "Enable/Disable msec hourly security check." msgstr "Bật/Tắt việc kiểm tra bảo mật hàng giờ của msec." #: security/help.pm:90 #, fuzzy, c-format msgid "" "Enable su only from members of the wheel group. If set to no, allows su from " "any user." msgstr "" "Chỉ cho phép su từ các thành viên của nhóm wheel hay cho phép su từ mọi " "người dùng." #: security/help.pm:92 #, c-format msgid "Use password to authenticate users." msgstr "Dùng mật khẩu để chứng thực người dùng." #: security/help.pm:94 #, c-format msgid "Activate/Disable ethernet cards promiscuity check." msgstr "Kích hoạt/Tắt việc kiểm tra tính hỗn nhiên của ethernet card." #: security/help.pm:96 #, c-format msgid "Activate/Disable daily security check." msgstr "Kích hoạt/Tắt việc kiểm tra bảo mật hàng ngày." #: security/help.pm:98 #, c-format msgid "Enable/Disable sulogin(8) in single user level." msgstr "Bật/Tắt sulogin(8) ở mức độ người dùng đơn lẻ." #: security/help.pm:100 #, c-format msgid "Add the name as an exception to the handling of password aging by msec." msgstr "Thêm tên như là phần trừ ra cho việc xử lý thời hạn mật khẩu bởi msec." #: security/help.pm:102 #, c-format msgid "Set password aging to \"max\" days and delay to change to \"inactive\"." msgstr "" "Đặt gia hạn cho mật khẩu là số ngày \"tối đa\" và trì hoãn thay đổi thành " "\"không hoạt động\"." #: security/help.pm:104 #, c-format msgid "Set the password history length to prevent password reuse." msgstr "Đặt độ dài lược sử của mật khẩu để tránh dùng lại mật khẩu." #: security/help.pm:106 #, c-format msgid "" "Set the password minimum length and minimum number of digit and minimum " "number of capitalized letters." msgstr "" "Đặt độ dài tối thiểu của mật khẩu và số tối thiểu các số và số tối thiểu các " "chữ cái viết hoa." #: security/help.pm:108 #, c-format msgid "Set the root umask." msgstr "Đặt root umask." #: security/help.pm:109 #, c-format msgid "if set to yes, check open ports." msgstr "nết đặt thành có, kiểm tra các cổng mở." #: security/help.pm:110 #, c-format msgid "" "if set to yes, check for:\n" "\n" "- empty passwords,\n" "\n" "- no password in /etc/shadow\n" "\n" "- for users with the 0 id other than root." msgstr "" "nếu đặt là có, kiểm tra: \n" "\n" "- mật khẩu trống,\n" "\n" "- không có mật khẩu trong /etc/shadow\n" "\n" "- các người dùng với id 0 mà không phải root." #: security/help.pm:117 #, c-format msgid "if set to yes, check permissions of files in the users' home." msgstr "" "nếu đặt là có, kiểm tra gán quyền hạn của các tập tin trong thư mục home của " "người dùng." #: security/help.pm:118 #, c-format msgid "if set to yes, check if the network devices are in promiscuous mode." msgstr "" "nếu đặt là có, kiểm tra xem các thiết bị mạng có ở chế độ ngẫu nhiên không." #: security/help.pm:119 #, c-format msgid "if set to yes, run the daily security checks." msgstr "nếu đặt là có, chạy các kiểm tra bảo mật hàng ngày." #: security/help.pm:120 #, c-format msgid "if set to yes, check additions/removals of sgid files." msgstr "" "nết đặt thành có, hãy kiểm tra các phần thêm/phần gỡ bỏ của các tập tin sgid." #: security/help.pm:121 #, c-format msgid "if set to yes, check empty password in /etc/shadow." msgstr "nếu đặt là có, kiểm tra mật khẩu trống rỗng trong /etc/shadow." #: security/help.pm:122 #, c-format msgid "if set to yes, verify checksum of the suid/sgid files." msgstr "nếu đặt là có, thẩm tra checksum của các tập tin suid/sgid." #: security/help.pm:123 #, c-format msgid "if set to yes, check additions/removals of suid root files." msgstr "nếu đặt là có, kiểm tra việc thêm/gỡ bỏ của các tập tin root suid." #: security/help.pm:124 #, c-format msgid "if set to yes, report unowned files." msgstr "nếu đặt là có, báo cáo các tập tin vô chủ." #: security/help.pm:125 #, c-format msgid "if set to yes, check files/directories writable by everybody." msgstr "" "nếu đặt thành có, cho phép khả năng ghi vào tập tin/thư mục cho mọi người." #: security/help.pm:126 #, c-format msgid "if set to yes, run chkrootkit checks." msgstr "nếu đặt là có, chạy kiểm tra chkrootkit." #: security/help.pm:127 #, c-format msgid "" "if set, send the mail report to this email address else send it to root." msgstr "" "nếu đặt, gửi thư báo cáo tới địa chỉ email này, nếu không đặt thì gửi đến " "root." #: security/help.pm:128 #, c-format msgid "if set to yes, report check result by mail." msgstr "nếu đặt thành có, báo cáo kết quả kiểm tra bằng mail." #: security/help.pm:129 #, c-format msgid "Do not send mails if there's nothing to warn about" msgstr "Không thể gửi mail nếu không có gì để cảnh báo" #: security/help.pm:130 #, c-format msgid "if set to yes, run some checks against the rpm database." msgstr "nếu đặt là có, chạy kiểm tra đối với cơ sở dữ liệu rpm." #: security/help.pm:131 #, c-format msgid "if set to yes, report check result to syslog." msgstr "nếu đặt là có, báo cáo kết quả kiểm tra tới syslog." #: security/help.pm:132 #, c-format msgid "if set to yes, reports check result to tty." msgstr "nếu đặt là có, báo cáo kết quả kiểm tra tới tty." #: security/help.pm:134 #, c-format msgid "Set shell commands history size. A value of -1 means unlimited." msgstr "Đặt kích thước lược sử các lệnh shell. Giá trị là 1 sẽ là vô giới hạn." #: security/help.pm:136 #, c-format msgid "Set the shell timeout. A value of zero means no timeout." msgstr "Đặt thời hạn shell. Giá trị bằng 0 sẽ là không có thời hạn." #: security/help.pm:136 #, c-format msgid "Timeout unit is second" msgstr "Đơn vị timeout là giây" #: security/help.pm:138 #, c-format msgid "Set the user umask." msgstr "Đặt umask của người dùng." #: security/l10n.pm:11 #, c-format msgid "Accept bogus IPv4 error messages" msgstr "Chấp nhận các thông điệp báo lỗi giả của IPv4" #: security/l10n.pm:12 #, c-format msgid "Accept broadcasted icmp echo" msgstr "Chấp nhận broadcasted icmp echo" #: security/l10n.pm:13 #, c-format msgid "Accept icmp echo" msgstr "Chấp nhận icmp echo" #: security/l10n.pm:15 #, c-format msgid "/etc/issue* exist" msgstr "/etc/issue* tồn tại" #: security/l10n.pm:16 #, c-format msgid "Reboot by the console user" msgstr "Khởi động lại bằng người dùng console" #: security/l10n.pm:17 #, c-format msgid "Allow remote root login" msgstr "Cho phép đăng nhập root từ xa" #: security/l10n.pm:18 #, c-format msgid "Direct root login" msgstr "Đăng nhập root trực tiếp" #: security/l10n.pm:19 #, c-format msgid "List users on display managers (kdm and gdm)" msgstr "Liệt kê người dùng trên các trình quản lý hiển thị (kdm và gdm)." #: security/l10n.pm:20 #, c-format msgid "Export display when passing from root to the other users" msgstr "Xuất ra màn hình khi chuyển từ root sang người dùng khác" #: security/l10n.pm:21 #, c-format msgid "Allow X Window connections" msgstr "Cho phép kết nối tới X Window" #: security/l10n.pm:22 #, c-format msgid "Authorize TCP connections to X Window" msgstr "Cho phép kết nối TCP vào X Window" #: security/l10n.pm:23 #, c-format msgid "Authorize all services controlled by tcp_wrappers" msgstr "Cho phép mọi dịch vụ được điều khiển bởi tcp_wrappers" #: security/l10n.pm:24 #, c-format msgid "Chkconfig obey msec rules" msgstr "Chkconfig tuân theo các quy tắc của msec" #: security/l10n.pm:25 #, c-format msgid "Enable \"crontab\" and \"at\" for users" msgstr "Cho phép chạy \"crontab\" và \"at\" cho người dùng" #: security/l10n.pm:26 #, c-format msgid "Syslog reports to console 12" msgstr "Syslog báo cáo đến console 12" #: security/l10n.pm:27 #, c-format msgid "Name resolution spoofing protection" msgstr "Chống giả mạo diễn giải tên" #: security/l10n.pm:28 #, c-format msgid "Enable IP spoofing protection" msgstr "Bật chạy việc bảo vệ IP spoofing" #: security/l10n.pm:29 #, c-format msgid "Enable libsafe if libsafe is found on the system" msgstr "Bật chạy libsafe nếu libsafe được tìm thấy trong hệ thống" #: security/l10n.pm:30 #, c-format msgid "Enable the logging of IPv4 strange packets" msgstr "Cho phép tạo bản ghi (log) các gói IPv4 lạ." #: security/l10n.pm:31 #, c-format msgid "Enable msec hourly security check" msgstr "Bật chạy việc kiểm tra bảo mật hàng giờ của msec" #: security/l10n.pm:32 #, fuzzy, c-format msgid "Enable su only from the wheel group members" msgstr "" "Chỉ cho phép su từ các thành viên của nhóm wheel hay cho phép mọi người dùng" #: security/l10n.pm:33 #, c-format msgid "Use password to authenticate users" msgstr "Dùng mật khẩu để chứng thực người dùng" #: security/l10n.pm:34 #, c-format msgid "Ethernet cards promiscuity check" msgstr "Kiểm tra tính hỗn nhiên của ethernet card" #: security/l10n.pm:35 #, c-format msgid "Daily security check" msgstr "Kiểm tra bảo mật hàng ngày" #: security/l10n.pm:36 #, c-format msgid "Sulogin(8) in single user level" msgstr "Sulogin(8) ở mức độ người dùng đơn lẻ." #: security/l10n.pm:37 #, c-format msgid "No password aging for" msgstr "Không có thời hạn mật khẩu cho" #: security/l10n.pm:38 #, c-format msgid "Set password expiration and account inactivation delays" msgstr "Đặt thời hạn mật khẩu và trì hoãn việc bất hoạt tài khoản" #: security/l10n.pm:39 #, c-format msgid "Password history length" msgstr "Độ dài lược sử mật khẩu" #: security/l10n.pm:40 #, c-format msgid "Password minimum length and number of digits and upcase letters" msgstr "Độ dài tối thiểu của mật khẩu, số các chữ số và chữ cái hoa" #: security/l10n.pm:41 #, c-format msgid "Root umask" msgstr "Root umask" #: security/l10n.pm:42 #, c-format msgid "Shell history size" msgstr "Kích thước lược sử của shell" #: security/l10n.pm:43 #, c-format msgid "Shell timeout" msgstr "Thời hạn của Shell" #: security/l10n.pm:44 #, c-format msgid "User umask" msgstr "Umask người dùng" #: security/l10n.pm:45 #, c-format msgid "Check open ports" msgstr "Kiểm tra các cổng mở" #: security/l10n.pm:46 #, c-format msgid "Check for unsecured accounts" msgstr "Kiểm tra các tài khoản không bảo mật" #: security/l10n.pm:47 #, c-format msgid "Check permissions of files in the users' home" msgstr "" "Kiểm tra gán quyền hạn của các tập tin trong thư mục home của người dùng" #: security/l10n.pm:48 #, c-format msgid "Check if the network devices are in promiscuous mode" msgstr "Kiểm tra nếu các thiết bị mạng ở chế độ hỗn nhiên" #: security/l10n.pm:49 #, c-format msgid "Run the daily security checks" msgstr "Chạy kiểm tra bảo mật hàng ngày" #: security/l10n.pm:50 #, c-format msgid "Check additions/removals of sgid files" msgstr "Kiểm tra phần thêm/gỡ bỏ của các tập tin sgid" #: security/l10n.pm:51 #, c-format msgid "Check empty password in /etc/shadow" msgstr "Kiểm tra mật khẩu trống trong /etc/shadow" #: security/l10n.pm:52 #, c-format msgid "Verify checksum of the suid/sgid files" msgstr "Thẩm tra checksum của các tập tin suid/sgid" #: security/l10n.pm:53 #, c-format msgid "Check additions/removals of suid root files" msgstr "Kiểm tra việc thêm/gỡ bỏ của các tập tin suid của root" #: security/l10n.pm:54 #, c-format msgid "Report unowned files" msgstr "Báo cáo các tập tin vô chủ" #: security/l10n.pm:55 #, c-format msgid "Check files/directories writable by everybody" msgstr "" "Mọi người dùng được phép kiểm tra các tập tin/thư mục có thể ghi vào được." #: security/l10n.pm:56 #, c-format msgid "Run chkrootkit checks" msgstr "Chạy kiểm tra chkrootkit" #: security/l10n.pm:57 #, c-format msgid "Do not send empty mail reports" msgstr "" #: security/l10n.pm:58 #, c-format msgid "If set, send the mail report to this email address else send it to root" msgstr "" "Nếu đặt, gửi thư báo cáo tới địa chỉ email này, nếu không đặt thì gửi đến " "root" #: security/l10n.pm:59 #, c-format msgid "Report check result by mail" msgstr "Báo cáo kết quả kiểm tra bằng thư." #: security/l10n.pm:60 #, c-format msgid "Run some checks against the rpm database" msgstr "Chạy một số kiểm tra đối với cơ sở dữ liệu rpm" #: security/l10n.pm:61 #, c-format msgid "Report check result to syslog" msgstr "Báo cáo kết quả kiểm tra tới syslog" #: security/l10n.pm:62 #, c-format msgid "Reports check result to tty" msgstr "Báo cáo kết quả kiểm tra tới tty" #: security/level.pm:10 #, c-format msgid "Welcome To Crackers" msgstr "Chào mừng các Cracker" #: security/level.pm:11 #, c-format msgid "Poor" msgstr "Tội nghiệp" #: security/level.pm:12 #, c-format msgid "Standard" msgstr "Chuẩn" #: security/level.pm:13 #, c-format msgid "High" msgstr "Cao" #: security/level.pm:14 #, c-format msgid "Higher" msgstr "Cao hơn" #: security/level.pm:15 #, c-format msgid "Paranoid" msgstr "Hoang tưởng" #: security/level.pm:41 #, c-format msgid "" "This level is to be used with care. It makes your system more easy to use,\n" "but very sensitive. It must not be used for a machine connected to others\n" "or to the Internet. There is no password access." msgstr "" "Mức độ này được dùng với sự lưu tâm. Nó làm hệ thống dễ sử dụng hơn,\n" "nhưng dễ bị tổn thương: không được dùng cho máy tính nối mạng hoặc nối\n" "với Internet. Không có truy cập bằng mật khẩu." #: security/level.pm:44 #, c-format msgid "" "Passwords are now enabled, but use as a networked computer is still not " "recommended." msgstr "" "Bây giờ cho phép mật khẩu, nhưng sử dụng cho một máy nối mạng thì vẫn không " "nên." #: security/level.pm:45 #, c-format msgid "" "This is the standard security recommended for a computer that will be used " "to connect to the Internet as a client." msgstr "" "Đây là mức bảo mật chuẩn được khuyến cáo cho máy tính sẽ được nối với " "Internet theo kiểu máy khách." #: security/level.pm:46 #, c-format msgid "" "There are already some restrictions, and more automatic checks are run every " "night." msgstr "" "Đã có một số hạn chế và các thêm kiểm tra tự động sẽ được chạy hàng ngày vào " "ban đêm." #: security/level.pm:47 #, c-format msgid "" "With this security level, the use of this system as a server becomes " "possible.\n" "The security is now high enough to use the system as a server which can " "accept\n" "connections from many clients. Note: if your machine is only a client on the " "Internet, you should choose a lower level." msgstr "" "Với mức bảo mật này, có thể sử dụng hệ thống này làm máy chủ. Mức\n" "độ bảo mật bây giờ đủ cao để sử dụng hệ thống làm máy chủ, cho phép\n" "các máy khách kết nối vào. Lưu ý: nếu máy tính này chỉ là một máy khách trên " "Internet, tốt hơn là bạn nên chọn mức bảo mật thấp hơn." #: security/level.pm:50 #, c-format msgid "" "This is similar to the previous level, but the system is entirely closed and " "security features are at their maximum." msgstr "" "Giống như mức bảo mật trước, nhưng hệ thống bị đóng hoàn toàn và các tính " "năng bảo mật là ở mức tối đa." #: security/level.pm:55 #, c-format msgid "Security" msgstr "Bảo mật" #: security/level.pm:55 #, c-format msgid "DrakSec Basic Options" msgstr "Tùy Chọn Cơ Bản Của DrakSec" #: security/level.pm:57 #, c-format msgid "Please choose the desired security level" msgstr "Hãy chọn mức bảo mật mong muốn" #: security/level.pm:61 #, c-format msgid "Security level" msgstr "Mức độ bảo mật" #: security/level.pm:63 #, c-format msgid "Use libsafe for servers" msgstr "Dùng libsafe cho các máy chủ" #: security/level.pm:64 #, c-format msgid "" "A library which defends against buffer overflow and format string attacks." msgstr "" "Thư viện để phòng chống sự tràn bộ đệm và các cuộc tấn công chuỗi định dạng." #: security/level.pm:65 #, c-format msgid "Security Administrator (login or email)" msgstr "Người Quản Trị Bảo Mật (đăng nhập hay email)" #: services.pm:19 #, c-format msgid "Launch the ALSA (Advanced Linux Sound Architecture) sound system" msgstr "Chạy hệ thống âm thanh ALSA (Advanced Linux Sound Architecture)" #: services.pm:20 #, c-format msgid "Anacron is a periodic command scheduler." msgstr "Anacron một lịch trình lệnh định kỳ" #: services.pm:21 #, c-format msgid "" "apmd is used for monitoring battery status and logging it via syslog.\n" "It can also be used for shutting down the machine when the battery is low." msgstr "" "apmd được dùng để theo dõi tình trạng pin và ghi nó qua syslog.\n" "Nó cũng được dùng để tắt máy tính khi pin yếu." #: services.pm:23 #, c-format msgid "" "Runs commands scheduled by the at command at the time specified when\n" "at was run, and runs batch commands when the load average is low enough." msgstr "" "Chạy các lệnh trong lịch trình theo thời gian ấn định,\n" "và chạy các loạt lệnh (batch commands) khi tải trung bình đủ thấp." #: services.pm:25 #, c-format msgid "" "cron is a standard UNIX program that runs user-specified programs\n" "at periodic scheduled times. vixie cron adds a number of features to the " "basic\n" "UNIX cron, including better security and more powerful configuration options." msgstr "" "cron là một chương trình UNIX chuẩn để chạy các chương trình do người\n" "dùng chỉ định trong lịch trình. vixie cron đưa các số tính năng vào cron " "UNIX cơ\n" "sở, bao gồm các tính năng bảo mật tốt hơn và các tùy chọn cấu hình mạnh hơn." #: services.pm:28 #, c-format msgid "" "FAM is a file monitoring daemon. It is used to get reports when files " "change.\n" "It is used by GNOME and KDE" msgstr "" "FAM là daemon theo dõi tập tin. Nó nhận báo cáo khi các tập tin thay đổi.\n" "Nó được GNOME và KDE sử dụng" #: services.pm:30 #, c-format msgid "" "GPM adds mouse support to text-based Linux applications such the\n" "Midnight Commander. It also allows mouse-based console cut-and-paste " "operations,\n" "and includes support for pop-up menus on the console." msgstr "" "GPM đưa hỗ trợ chuột vào các ứng dụng Linux dựa trên văn bản như là\n" "Midnight Commander. Nó cũng cho phép tính năng cắt-và-dán bằng chuột trong,\n" "console và hỗ trợ cho các menu bật lên trong console." #: services.pm:33 #, c-format msgid "" "HardDrake runs a hardware probe, and optionally configures\n" "new/changed hardware." msgstr "" "HardDrake sẽ chạy để khảo sát các phần cứng, và tùy ý cấu hình các\n" "phần cứng mới/thay đổi." #: services.pm:35 #, c-format msgid "" "Apache is a World Wide Web server. It is used to serve HTML files and CGI." msgstr "" "Apache là một chương trình máy chủ World Wide Web. Nó dùng để\n" "phục vụ các tập tin HTML và CGI." #: services.pm:36 #, c-format msgid "" "The internet superserver daemon (commonly called inetd) starts a\n" "variety of other internet services as needed. It is responsible for " "starting\n" "many services, including telnet, ftp, rsh, and rlogin. Disabling inetd " "disables\n" "all of the services it is responsible for." msgstr "" "Daemon siêu máy chủ internet (thường gọi là inetd) để chạy các\n" "dịch vụ internet khác khi cần. Nó chịu trách nhiệm cho nhiều\n" "dịch vụ, bao gồm telnet, ftp, rsh, và rlogin. Khi tắt inetd thì nó\n" "sẽ tắt mọi dịch vụ mà nó đảm nhiệm." #: services.pm:40 #, c-format msgid "" "Launch packet filtering for Linux kernel 2.2 series, to set\n" "up a firewall to protect your machine from network attacks." msgstr "" "Bắt đầu lọc các gói cho chuỗi nhân 2.2, để cài đặt\n" "bức tường lửa để bảo vệ máy tính của bạn khỏi các cuộc tấn công từ network." #: services.pm:42 #, c-format msgid "" "This package loads the selected keyboard map as set in\n" "/etc/sysconfig/keyboard. This can be selected using the kbdconfig utility.\n" "You should leave this enabled for most machines." msgstr "" "Gói này để nạp ánh xạ bàn phím đã chọn được thiết lập\n" "trong /etc/sysconfig/keyboard. Dùng chọn lựa này bằng tiện ích kbdconfig.\n" "Bạn nên để nó hoạt động cho hầu hết các máy tính." #: services.pm:45 #, c-format msgid "" "Automatic regeneration of kernel header in /boot for\n" "/usr/include/linux/{autoconf,version}.h" msgstr "" "Sự tự động tái-sinh thành của header nhân trên /boot cho\n" "/usr/include/linux/{autoconf,version}.h" #: services.pm:47 #, c-format msgid "Automatic detection and configuration of hardware at boot." msgstr "Tự động dò tìm và cấu hình phần cứng khi boot" #: services.pm:48 #, c-format msgid "" "Linuxconf will sometimes arrange to perform various tasks\n" "at boot-time to maintain the system configuration." msgstr "" "Linuxconf thỉng thoảng sẽ sắp xếp lại để thực hiện nhiều tác vụ\n" "vào thời gian boot để duy trì cấu hình hệ thống." #: services.pm:50 #, c-format msgid "" "lpd is the print daemon required for lpr to work properly. It is\n" "basically a server that arbitrates print jobs to printer(s)." msgstr "" "lpd là một daemon in ấn giúp cho lpr hoạt động tốt. Về cơ\n" "bản, nó cũng là một server xử lý các hoạt động in ấn của máy in." #: services.pm:52 #, c-format msgid "" "Linux Virtual Server, used to build a high-performance and highly\n" "available server." msgstr "" "Máy chủ ảo Linux , được dùng để xây dựng các máy chủ có độ thực\n" "thi cao và tính sẵn sàng cao." #: services.pm:54 #, c-format msgid "" "named (BIND) is a Domain Name Server (DNS) that is used to resolve host " "names to IP addresses." msgstr "" "Tên BIND là một máy chủ phụ trách tên miền (DNS), nó xử lý việc chuyển tên " "các máy chủ thành các địa chỉ IP." #: services.pm:55 #, c-format msgid "" "Mounts and unmounts all Network File System (NFS), SMB (Lan\n" "Manager/Windows), and NCP (NetWare) mount points." msgstr "" "Gắn kết và bỏ gắn kết mọi điểm gắn kết của hệ thống tập tin\n" "mạng (NFS), SMB (trình quản trị LAN/Windows), NCP (NetWare)." #: services.pm:57 #, c-format msgid "" "Activates/Deactivates all network interfaces configured to start\n" "at boot time." msgstr "" "Kích hoạt/Bất hoạt mọi giao diện mạng đã thiết lập khi\n" "khởi động." #: services.pm:59 #, c-format msgid "" "NFS is a popular protocol for file sharing across TCP/IP networks.\n" "This service provides NFS server functionality, which is configured via the\n" "/etc/exports file." msgstr "" "NFS là một giao thức phổ biến để chia sẻ tập tin qua mạng TCP/IP.\n" "Dịch vụ này cho phép máy chủ NFS hoạt động, nó được cấu hình trong\n" "tệp /etc/exports." #: services.pm:62 #, c-format msgid "" "NFS is a popular protocol for file sharing across TCP/IP\n" "networks. This service provides NFS file locking functionality." msgstr "" "NFS là một giao thức phổ biến để chia sẻ tập tin qua mạng\n" "TCP/IP. Dịch vụ này cho phép khóa chức năng của tập tin NFS ." #: services.pm:64 #, c-format msgid "" "Automatically switch on numlock key locker under console\n" "and Xorg at boot." msgstr "" "Tự động bật khoá numlock dưới console\n" "và Xorg khi boot." #: services.pm:66 #, c-format msgid "Support the OKI 4w and compatible winprinters." msgstr "Hỗ trợ OKI 4w và các các máy in tương thích Windows." #: services.pm:67 #, c-format msgid "" "PCMCIA support is usually to support things like ethernet and\n" "modems in laptops. It will not get started unless configured so it is safe " "to have\n" "it installed on machines that do not need it." msgstr "" "Hỗ trợ PCMCIA thường dùng cho các thiết bị như là ethernet và\n" "modem của máy xách tay. Nó không hoạt động nếu chưa cấu hình.Vì\n" "vậy, cài đặt nó không ảnh hưởng gì về mặt an toàn nếu không dùng nó." #: services.pm:70 #, c-format msgid "" "The portmapper manages RPC connections, which are used by\n" "protocols such as NFS and NIS. The portmap server must be running on " "machines\n" "which act as servers for protocols which make use of the RPC mechanism." msgstr "" "Bảng ánh xạ cổng (portmapper) quản lý kết nối RPC sử dụng các giao\n" "thức như là NFS và NIS. Máy chủ ánh xạ cổng phải chạy trên các máy tính\n" "có chức năng máy chủ dùng các giao thức theo cơ chế RPC." #: services.pm:73 #, c-format msgid "" "Postfix is a Mail Transport Agent, which is the program that moves mail from " "one machine to another." msgstr "" "Postfix là chương trình vận chuyển thư, nó chuyển thư từ máy tính này sang " "máy tính khác." #: services.pm:74 #, c-format msgid "" "Saves and restores system entropy pool for higher quality random\n" "number generation." msgstr "" "Lưu và khôi phục entropy pool của hệ thống để cho hoạt động\n" "sinh số ngẫu nhiên có chất lượng cao." #: services.pm:76 #, c-format msgid "" "Assign raw devices to block devices (such as hard drive\n" "partitions), for the use of applications such as Oracle or DVD players" msgstr "" "Chỉ định các thiết bị thô (raw) cho các thiết bị khối (ví dụ như\n" "phân vùng đĩa cứng), để sử dụng các ứng dụng như Oracle hay trình chơi DVD" #: services.pm:78 #, c-format msgid "" "The routed daemon allows for automatic IP router table updated via\n" "the RIP protocol. While RIP is widely used on small networks, more complex\n" "routing protocols are needed for complex networks." msgstr "" "Daemon định tuyến cho phép bảng định tuyến IP tự động được cập nhật\n" "bằng giao thức RIP. Khi RIP đang được dùng rỗng rãi ở các mạng nhỏ, sẽ cần\n" "thêm các giao thức định tuyến phức tạp cho các mạng phức tạp." #: services.pm:81 #, c-format msgid "" "The rstat protocol allows users on a network to retrieve\n" "performance metrics for any machine on that network." msgstr "" "Giao thức RSTAT cho phép người dùng trên mạng gọi các\n" "thực thi metric cho bất kỳ máy nào trên mạng đó." #: services.pm:83 #, c-format msgid "" "The rusers protocol allows users on a network to identify who is\n" "logged in on other responding machines." msgstr "" "Giao thức RUSERS cho phép người dùng trên mạng nhận ra ai\n" "đăng nhập vào tại các máy đang đáp ứng khác." #: services.pm:85 #, c-format msgid "" "The rwho protocol lets remote users get a list of all of the users\n" "logged into a machine running the rwho daemon (similar to finger)." msgstr "" "Giao thức RWHO cho phép người dùng từ xa có danh sách toàn bộ người\n" "dùng đăng nhập vào một máy đang chạy daemon rwho (tương tự finger)." #: services.pm:87 #, c-format msgid "Launch the sound system on your machine" msgstr "Chạy hệ thống âm thanh trên máy tính của bạn" #: services.pm:88 #, c-format msgid "" "Syslog is the facility by which many daemons use to log messages\n" "to various system log files. It is a good idea to always run syslog." msgstr "" "Syslog là phương tiện thuận lợi mà nhiều daemons dùng để ghi các\n" "thông điệp vào các tập tin log hệ thống. Nên chạy syslog thường xuyên." #: services.pm:90 #, c-format msgid "Load the drivers for your usb devices." msgstr "Tải các drivers cho thiết bị usb của bạn." #: services.pm:91 #, c-format msgid "Starts the X Font Server (this is mandatory for Xorg to run)." msgstr "Khởi động X Font Server (nhất thiết phải có để chạy Xorg)." #: services.pm:114 #, c-format msgid "Printing" msgstr "In ấn" #: services.pm:115 #, c-format msgid "Internet" msgstr "Internet" #: services.pm:118 #, c-format msgid "File sharing" msgstr "Chia se File" #: services.pm:120 #, c-format msgid "System" msgstr "Hệ thống" #: services.pm:125 #, c-format msgid "Remote Administration" msgstr "Quản trị từ xa" #: services.pm:133 #, c-format msgid "Database Server" msgstr "Máy chủ Cơ sở Dữ liệu" #: services.pm:144 services.pm:180 #, c-format msgid "Services" msgstr "Dịch vụ" #: services.pm:144 #, c-format msgid "Choose which services should be automatically started at boot time" msgstr "Hãy chọn dịch vụ nào được phép khởi động tự động lúc khởi động máy" #: services.pm:162 #, c-format msgid "Services: %d activated for %d registered" msgstr "Các dịch vụ: %d được kích hoạt để đăng nhập %d" #: services.pm:196 #, c-format msgid "running" msgstr "đang chạy" #: services.pm:196 #, c-format msgid "stopped" msgstr "đã dừng" #: services.pm:201 #, c-format msgid "Services and daemons" msgstr "Các dịch vụ và deamon" #: services.pm:207 #, c-format msgid "" "No additional information\n" "about this service, sorry." msgstr "" "Xin lỗi, không có thông tin\n" "thêm về dịch vụ này." #: services.pm:212 ugtk2.pm:901 #, c-format msgid "Info" msgstr "Thông tin" #: services.pm:215 #, c-format msgid "Start when requested" msgstr "Chạy khi có yêu cầu" #: services.pm:215 #, c-format msgid "On boot" msgstr "Đang khởi động" #: services.pm:233 #, c-format msgid "Start" msgstr "Bắt đầu" #: services.pm:233 #, c-format msgid "Stop" msgstr "Dừng" #: standalone.pm:23 #, c-format msgid "" "This program is free software; you can redistribute it and/or modify\n" "it under the terms of the GNU General Public License as published by\n" "the Free Software Foundation; either version 2, or (at your option)\n" "any later version.\n" "\n" "This program is distributed in the hope that it will be useful,\n" "but WITHOUT ANY WARRANTY; without even the implied warranty of\n" "MERCHANTABILITY or FITNESS FOR A PARTICULAR PURPOSE. See the\n" "GNU General Public License for more details.\n" "\n" "You should have received a copy of the GNU General Public License\n" "along with this program; if not, write to the Free Software\n" "Foundation, Inc., 51 Franklin Street, Fifth Floor, Boston, MA 02110-1301, " "USA.\n" msgstr "" "Chương trình này là phần mềm miễn phí; bạn có thể phân phối lại hay\n" "thay đổi theo các điều khoản của GNU/GPL mà Quỹ Phần Mềm Tự Do\n" "công bố; với phiên bản 2, hay bất kỳ phiên bản mới nhất nào.\n" "\n" "Chương trình này được phân phối với hy vọng là nó có ích,\n" "nhưng Không Có Bất Kỳ Bảo Đảm Nào; thậm chí không có bảo đảm về\n" "Khả Năng Thương Mại hay Thích Hợp Với Mục Đích Đặc Biệt. Hãy xem\n" "GNU/GPL để biết thêm chi tiết.\n" "\n" "Bạn nên nhận lấy một bản sao của GNU/GPL đi kèm theo\n" "chương trình; nếu không có, xin viết thư tới: Free Software\n" "Foundation, Inc., 51 Franklin Street, Fifth Floor, Boston, MA 02110-1301, " "USA.\n" #: standalone.pm:42 #, c-format msgid "" "[--config-info] [--daemon] [--debug] [--default] [--show-conf]\n" "Backup and Restore application\n" "\n" "--default : save default directories.\n" "--debug : show all debug messages.\n" "--show-conf : list of files or directories to backup.\n" "--config-info : explain configuration file options (for non-X " "users).\n" "--daemon : use daemon configuration. \n" "--help : show this message.\n" "--version : show version number.\n" msgstr "" "[--config-info] [--daemon] [--debug] [--default] [--show-conf]\n" "Chương trình Sao Lưu và Khôi Phục\n" "\n" "--default : lưu các thư mục mặc định.\n" "--debug : hiển thị mọi thông báo gỡ lỗi.\n" "--show-conf : danh sách tập tin hay thư mục để sao lưu.\n" "--config-info : giải thích các tùy chọn của tập tin cấu hình (cho " "chế độ không có X).\n" "--daemon : dùng cấu hình daemon. \n" "--help : hiện thông điệp này.\n" "--version : hiện số hiệu phiên bản.\n" #: standalone.pm:54 #, c-format msgid "" "[--boot] [--splash]\n" "OPTIONS:\n" " --boot - enable to configure boot loader\n" " --splash - enable to configure boot theme\n" "default mode: offer to configure autologin feature" msgstr "" "[--boot] [--splash]\n" "Tùy chọn:\n" " --boot - cho phép cấu hình trình nạp khởi động\n" " --splash - cho phép cấu hình theme khởi động\n" "chế độ mặc định: cho phép cấu hình đăng nhập tự động" #: standalone.pm:59 #, c-format msgid "" "[OPTIONS] [PROGRAM_NAME]\n" "\n" "OPTIONS:\n" " --help - print this help message.\n" " --report - program should be one of Mandriva Linux tools\n" " --incident - program should be one of Mandriva Linux tools" msgstr "" "[Tùy_Chọn] [Tên_Chương_Trình]\n" "\n" "Tùy Chọn:\n" " --help - in thông điệp trợ giúp này.\n" " --report - Chương trình nên là loại công cụ của Mandriva Linux\n" " --incident - Chương trình nên là loại công cụ của Mandriva Linux" #: standalone.pm:65 #, c-format msgid "" "[--add]\n" " --add - \"add a network interface\" wizard\n" " --del - \"delete a network interface\" wizard\n" " --skip-wizard - manage connections\n" " --internet - configure internet\n" " --wizard - like --add" msgstr "" "[--add]\n" " --add - Đồ thuật \"bổ sung giao diện mạng\" \n" " --del - Đồ thuật \"xóa giao diện mạng\" \n" " --skip-wizard - quản lý kết nối\n" " --internet - cấu hình internet\n" " --wizard - giống --add" #: standalone.pm:71 #, c-format msgid "" "\n" "Font Importation and monitoring application\n" "\n" "OPTIONS:\n" "--windows_import : import from all available windows partitions.\n" "--xls_fonts : show all fonts that already exist from xls\n" "--install : accept any font file and any directory.\n" "--uninstall : uninstall any font or any directory of font.\n" "--replace : replace all font if already exist\n" "--application : 0 none application.\n" " : 1 all application available supported.\n" " : name_of_application like so for staroffice \n" " : and gs for ghostscript for only this one." msgstr "" "\n" "Nhập phông chữ và giám sát chương trình\n" "\n" "Tùy chọn:\n" " \n" "--windows_import : nhập từ mọi phân vùng windows hiện có.\n" "--xls_fonts : hiện mọi phông đã tồn tại từ xls\n" "--install : chấp nhận bất kỳ tập tin phông và thư mục nào.\n" "--uninstall : gỡ cài đặt bấy kỳ phông hay thư mục chứa phông nào.\n" "--replace : thay thế mọi phông đã đang tồn tại\n" "--application : 0 không ứng dụng.\n" " : 1 mọi ứng dụng hiện có được hỗ trợ.\n" " : tên_của_ứng dụng như thế cho staroffice \n" " : và gs cho ghostscript cho mỗi cái này." #: standalone.pm:86 #, c-format msgid "" "[OPTIONS]...\n" "Mandriva Linux Terminal Server Configurator\n" "--enable : enable MTS\n" "--disable : disable MTS\n" "--start : start MTS\n" "--stop : stop MTS\n" "--adduser : add an existing system user to MTS (requires username)\n" "--deluser : delete an existing system user from MTS (requires " "username)\n" "--addclient : add a client machine to MTS (requires MAC address, IP, " "nbi image name)\n" "--delclient : delete a client machine from MTS (requires MAC address, " "IP, nbi image name)" msgstr "" "[Tùy Chọn]...\n" "Chương Trình Cấu Hình Mandriva Terminal Server\n" "--enable : bật chạy MTS\n" "--disable : tắt MTS\n" "--start : chạy MTS\n" "--stop : dừng MTS\n" "--adduser : thêm một người dùng đang có vào MTS (yêu cầu tên người " "dùng)\n" "--deluser : xóa người dùng đang có khỏi MTS (yêu cầu tên người dùng)\n" "--addclient : thêm máy khách vào MTS (yêu cầu địa chỉ MAC, IP, tên ảnh " "nbi)\n" "--delclient : xóa máy khách khỏi MTS (yêu cầu địa chỉ MAC, IP, tên ảnh " "nbi)" #: standalone.pm:98 #, c-format msgid "[keyboard]" msgstr "[bàn phím]" #: standalone.pm:99 #, c-format msgid "[--file=myfile] [--word=myword] [--explain=regexp] [--alert]" msgstr "[--file=myfile] [--word=myword] [--explain=regexp] [--alert]" #: standalone.pm:100 #, c-format msgid "" "[OPTIONS]\n" "Network & Internet connection and monitoring application\n" "\n" "--defaultintf interface : show this interface by default\n" "--connect : connect to internet if not already connected\n" "--disconnect : disconnect to internet if already connected\n" "--force : used with (dis)connect : force (dis)connection.\n" "--status : returns 1 if connected 0 otherwise, then exit.\n" "--quiet : do not be interactive. To be used with (dis)connect." msgstr "" "[Tùy Chọn]\n" "Kết Nối Mạng & Internet và giám sát ứng dụng\n" "\n" "--defaultintf interface : hiển thị giao tiếp này theo mặc định\n" "--connect : kết nối vào internet nếu chưa sẵn có\n" "--disconnect : ngắt kết nối internet nếu đã kết nối rồi\n" "--force : được dùng với (ngắt)kết nối : ép buộc (ngắt)kết nối.\n" "--status : trả về 1 nếu connected 0 otherwise, sau đó thoát ra.\n" "--quiet : không tương tác. Được dùng với (ngắt)kết nối." #: standalone.pm:110 #, c-format msgid "" "[OPTION]...\n" " --no-confirmation do not ask first confirmation question in Mandriva " "Update mode\n" " --no-verify-rpm do not verify packages signatures\n" " --changelog-first display changelog before filelist in the " "description window\n" " --merge-all-rpmnew propose to merge all .rpmnew/.rpmsave files found" msgstr "" "[Tùy Chọn]...\n" " --no-confirmation không hỏi câu khẳng định trước trong chế độ " "Mandriva Update\n" " --no-verify-rpm không kiểm tra chữ ký các gói\n" " --changelog-first hiển thị bản ghi thay đổi trước danh sách tập tin " "trong cửa sổ mô tả\n" " --merge-all-rpmnew đề nghị hợp nhất mọi tập tin được thấy .rpmnew/." "rpmsave" #: standalone.pm:115 #, c-format msgid "" "[--manual] [--device=dev] [--update-sane=sane_source_dir] [--update-" "usbtable] [--dynamic=dev]" msgstr "" "[--manual] [--device=dev] [--update-sane=sane_source_dir] [--update-" "usbtable] [--dynamic=dev]" #: standalone.pm:116 #, c-format msgid "" " [everything]\n" " XFdrake [--noauto] monitor\n" " XFdrake resolution" msgstr "" " [everything]\n" " XFdrake [--noauto] monitor\n" " XFdrake resolution" #: standalone.pm:149 #, c-format msgid "" "\n" "Usage: %s [--auto] [--beginner] [--expert] [-h|--help] [--noauto] [--" "testing] [-v|--version] " msgstr "" "\n" "Cách dùng: %s [--auto] [--beginner] [--expert] [-h|--help] [--noauto] [--" "testing] [-v|--version] " #: timezone.pm:148 timezone.pm:149 #, fuzzy, c-format msgid "All servers" msgstr "Thêm máy chủ" #: timezone.pm:183 #, c-format msgid "Global" msgstr "" #: timezone.pm:186 #, fuzzy, c-format msgid "Africa" msgstr "Nam Phi" #: timezone.pm:187 #, fuzzy, c-format msgid "Asia" msgstr "Áo" #: timezone.pm:188 #, c-format msgid "Europe" msgstr "" #: timezone.pm:189 #, fuzzy, c-format msgid "North America" msgstr "Nam Phi" #: timezone.pm:190 #, fuzzy, c-format msgid "Oceania" msgstr "Macedonia" #: timezone.pm:191 #, fuzzy, c-format msgid "South America" msgstr "Nam Phi" #: timezone.pm:200 #, c-format msgid "Hong Kong" msgstr "Hong Kong" #: timezone.pm:237 #, c-format msgid "Russian Federation" msgstr "Russian Federation" #: timezone.pm:245 #, c-format msgid "Yugoslavia" msgstr "Yugoslavia" #: ugtk2.pm:791 #, c-format msgid "Is this correct?" msgstr "Có đúng không?" #: ugtk2.pm:851 #, c-format msgid "No file chosen" msgstr "Chưa chọn tập tin" #: ugtk2.pm:853 #, c-format msgid "You have chosen a file, not a directory" msgstr "Bạn đã chọn một tập tin, không chọn thư mục" #: ugtk2.pm:855 #, c-format msgid "You have chosen a directory, not a file" msgstr "Bạn đã chọn một thư mục, không chọn tập tin" #: ugtk2.pm:857 #, c-format msgid "No such directory" msgstr "Không có thư mục như vậy" #: ugtk2.pm:857 #, c-format msgid "No such file" msgstr "Không có tập tin như vậy" #: ugtk2.pm:936 #, c-format msgid "Expand Tree" msgstr "Mở rộng Cây" #: ugtk2.pm:937 #, c-format msgid "Collapse Tree" msgstr "Thu gọn Cây" #: ugtk2.pm:938 #, c-format msgid "Toggle between flat and group sorted" msgstr "Chuyển giữa dãy và nhóm được phân loại" #: wizards.pm:95 #, c-format msgid "" "%s is not installed\n" "Click \"Next\" to install or \"Cancel\" to quit" msgstr "" "%s chưa được cài đặt\n" "Nhấn \"Tiếp theo\" để cài đặt hoặc \"Bỏ qua\" để thoát" #: wizards.pm:99 #, c-format msgid "Installation failed" msgstr "Không cài đặt được" #~ msgid "Icon" #~ msgstr "Biểu tượng" #~ msgid "Number of capture buffers:" #~ msgstr "Số lượng capture buffers :" #~ msgid "number of capture buffers for mmap'ed capture" #~ msgstr "số các capture buffer cho mmap'ed capture" #~ msgid "PLL setting:" #~ msgstr "Thiết lập PLL :" #~ msgid "Radio support:" #~ msgstr "Hỗ trợ Radio:" #~ msgid "enable radio support" #~ msgstr "bật hỗ trợ radio" #~ msgid " [--skiptest] [--cups] [--lprng] [--lpd] [--pdq]" #~ msgstr " [--skiptest] [--cups] [--lprng] [--lpd] [--pdq]"