# translation of DrakX-vi.po to 
# Vietnamese Translation for DrakX module.
# Copyright (C) 2003, 2004, 2005 Free Software Foundation, Inc.
# Trinh Minh Thanh <tmthanh@yahoo.com> 2001-2005.
# Larry Nguyen <larry@vnlinux.org> 2005.
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: DrakX-vi version\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: tmthanh@yahoo.com\n"
"POT-Creation-Date: 2008-08-12 17:53+0200\n"
"PO-Revision-Date: 2005-06-02 21:17+0700\n"
"Last-Translator: Larry Nguyen <larry@vnlinux.org>\n"
"Language-Team:  <gnomevi-list@lists.sourceforge.net>\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"

#: any.pm:245 diskdrake/interactive.pm:554 diskdrake/interactive.pm:741
#: diskdrake/interactive.pm:785 diskdrake/interactive.pm:843
#: diskdrake/interactive.pm:1133 do_pkgs.pm:220 do_pkgs.pm:262
#: harddrake/sound.pm:285 interactive.pm:580
#, c-format
msgid "Please wait"
msgstr "Hãy đợi"

#: any.pm:245
#, c-format
msgid "Bootloader installation in progress"
msgstr "Đang cài đặt trình nạp khởi động"

#: any.pm:256
#, c-format
msgid ""
"LILO wants to assign a new Volume ID to drive %s.  However, changing\n"
"the Volume ID of a Windows NT, 2000, or XP boot disk is a fatal Windows "
"error.\n"
"This caution does not apply to Windows 95 or 98, or to NT data disks.\n"
"\n"
"Assign a new Volume ID?"
msgstr ""
"LILO cần tạo Volume ID mới cho drive %s.  Dù sao việc thay đổi Volume ID\n"
"của đĩa khởi động Windows NT, 2000, XP là lỗi nghiêm trọng của Windows.\n"
"Lưu ý này không ảnh hưởng đến các đĩa dữ liệu Windows 95/98, hay NT.\n"
"\n"
"Có tạo một Volume ID mới không?"

#: any.pm:267
#, c-format
msgid "Installation of bootloader failed. The following error occurred:"
msgstr "Không cài đặt được trình khởi động. Xảy ra lỗi như sau:"

#: any.pm:273
#, c-format
msgid ""
"You may need to change your Open Firmware boot-device to\n"
" enable the bootloader.  If you do not see the bootloader prompt at\n"
" reboot, hold down Command-Option-O-F at reboot and enter:\n"
" setenv boot-device %s,\\\\:tbxi\n"
" Then type: shut-down\n"
"At your next boot you should see the bootloader prompt."
msgstr ""
"Bạn cần thay đổi thiết bị khởi động Trình Cơ Sở Mở để cho phép\n"
" chạy trình khởi động. Nếu không nhìn thấy dấu nhắc của trình\n"
" khởi động khi khởi động lại, nhấn và giữ Command-Option-O-F\n"
" lúc khởi động lại rồi nhập:\n"
" setenv boot-device %s,\\\\:tbxi\n"
" Rồi gõ: shut-down\n"
"Lần khởi động tiếp theo, bạn sẽ nhìn thấy dấu nhắc của trình khởi động."

#: any.pm:313
#, c-format
msgid ""
"You decided to install the bootloader on a partition.\n"
"This implies you already have a bootloader on the hard drive you boot (eg: "
"System Commander).\n"
"\n"
"On which drive are you booting?"
msgstr ""
"Bạn đã quyết định cài đặt trình nạp khởi động lên một phân vùng.\n"
"Như vậy có nghĩa là đĩa khởi động đã có một trình nạp khởi động rồi (vd: "
"System Commander).\n"
"\n"
"Bạn đang khởi động từ đĩa nào ?"

#: any.pm:339
#, fuzzy, c-format
msgid "First sector (MBR) of drive %s"
msgstr "Sector đầu tiên của đĩa (MBR)"

#: any.pm:341
#, c-format
msgid "First sector of drive (MBR)"
msgstr "Sector đầu tiên của đĩa (MBR)"

#: any.pm:343
#, c-format
msgid "First sector of the root partition"
msgstr "Sector đầu tiên của phân vùng root"

#: any.pm:345
#, c-format
msgid "On Floppy"
msgstr "Trên đĩa mềm"

#: any.pm:347
#, c-format
msgid "Skip"
msgstr "Cho qua"

#: any.pm:351
#, c-format
msgid "LILO/grub Installation"
msgstr "Cài đặt LiLO/Grub"

#: any.pm:352
#, c-format
msgid "Where do you want to install the bootloader?"
msgstr "Bạn muốn cài đặt trình khởi động vào đâu?"

#: any.pm:379
#, c-format
msgid "Boot Style Configuration"
msgstr "Cấu Hình Khuôn Thức Khởi Động"

#: any.pm:389 any.pm:420 any.pm:421
#, c-format
msgid "Bootloader main options"
msgstr "Tùy chọn chính của trình nạp khởi động"

#: any.pm:393
#, c-format
msgid "Bootloader"
msgstr "Trình nạp khởi động"

#: any.pm:394 any.pm:424
#, c-format
msgid "Bootloader to use"
msgstr "Dùng trình nạp khởi động"

#: any.pm:396 any.pm:426
#, c-format
msgid "Boot device"
msgstr "Thiết bị khởi động"

#: any.pm:398
#, c-format
msgid "Main options"
msgstr ""

#: any.pm:399
#, c-format
msgid "Delay before booting default image"
msgstr "Thời gian chờ đợi trước khi khởi động ảnh mặc định"

#: any.pm:400
#, c-format
msgid "Enable ACPI"
msgstr "Bật chạy ACPI"

#: any.pm:401
#, fuzzy, c-format
msgid "Enable APIC"
msgstr "Bật chạy ACPI"

#: any.pm:402
#, fuzzy, c-format
msgid "Enable Local APIC"
msgstr "Bật chạy ACPI"

#: any.pm:404 any.pm:790 any.pm:799 authentication.pm:239
#: diskdrake/smbnfs_gtk.pm:181
#, c-format
msgid "Password"
msgstr "Mật khẩu"

#: any.pm:406 authentication.pm:250
#, c-format
msgid "The passwords do not match"
msgstr "Mật khẩu không khớp nhau"

#: any.pm:406 authentication.pm:250 diskdrake/interactive.pm:1300
#, c-format
msgid "Please try again"
msgstr "Hãy thử lại"

#: any.pm:407
#, fuzzy, c-format
msgid "You can not use a password with %s"
msgstr "Không thể dùng một hệ thống file đã mã hóa cho điểm gắn kết %s"

#: any.pm:410 any.pm:792 any.pm:801 authentication.pm:240
#, c-format
msgid "Password (again)"
msgstr "Nhập lại mật khẩu"

#: any.pm:411
#, c-format
msgid "Restrict command line options"
msgstr "Các tùy chọn dòng lệnh hạn chế"

#: any.pm:411
#, c-format
msgid "restrict"
msgstr "hạn chế"

#: any.pm:412
#, c-format
msgid ""
"Option ``Restrict command line options'' is of no use without a password"
msgstr ""
"Không sử dụng được tùy chọn ``Tùy chọn dòng lệnh hạn chế'' không có mật khẩu"

#: any.pm:414
#, c-format
msgid "Clean /tmp at each boot"
msgstr "Làm sạch /tmp mỗi khi khởi động"

#: any.pm:415
#, c-format
msgid "Precise RAM size if needed (found %d MB)"
msgstr "Chỉ rõ dung lượng RAM (thấy có %d MB)"

#: any.pm:416
#, c-format
msgid "Give the ram size in MB"
msgstr "Hiển thị dung lượng RAM theo MB"

#: any.pm:425
#, c-format
msgid "Init Message"
msgstr "Thông điệp của Init"

#: any.pm:427
#, c-format
msgid "Open Firmware Delay"
msgstr "Open Firmware Delay"

#: any.pm:428
#, c-format
msgid "Kernel Boot Timeout"
msgstr "Thời gian chờ khởi động Kernel"

#: any.pm:429
#, c-format
msgid "Enable CD Boot?"
msgstr "Cho phép khởi động từ CD?"

#: any.pm:430
#, c-format
msgid "Enable OF Boot?"
msgstr "Cho phép khởi động OF?"

#: any.pm:431
#, c-format
msgid "Default OS?"
msgstr "Hệ điều hành mặc định nào?"

#: any.pm:498
#, c-format
msgid "Image"
msgstr "Ảnh"

#: any.pm:499 any.pm:512
#, c-format
msgid "Root"
msgstr "Root"

#: any.pm:500 any.pm:525
#, c-format
msgid "Append"
msgstr "Bổ sung"

#: any.pm:502
#, c-format
msgid "Xen append"
msgstr ""

#: any.pm:505
#, c-format
msgid "Video mode"
msgstr "Chế độ Video"

#: any.pm:507
#, c-format
msgid "Initrd"
msgstr "Initrd"

#: any.pm:508
#, c-format
msgid "Network profile"
msgstr "Lý lịch mạng"

#: any.pm:517 any.pm:522 any.pm:524 diskdrake/interactive.pm:376
#, c-format
msgid "Label"
msgstr "Nhãn"

#: any.pm:519 any.pm:527 harddrake/v4l.pm:438
#, c-format
msgid "Default"
msgstr "Mặc định"

#: any.pm:526
#, c-format
msgid "NoVideo"
msgstr "Không có Video"

#: any.pm:537
#, c-format
msgid "Empty label not allowed"
msgstr "Không được để nhãn trống"

#: any.pm:538
#, c-format
msgid "You must specify a kernel image"
msgstr "Phải chỉ định một ảnh Kernel"

#: any.pm:538
#, c-format
msgid "You must specify a root partition"
msgstr "Phải chỉ định một phân vùng root"

#: any.pm:539
#, c-format
msgid "This label is already used"
msgstr "Nhãn nãy được dùng rồi"

#: any.pm:557
#, c-format
msgid "Which type of entry do you want to add?"
msgstr "Bạn muốn thêm mục nhập kiểu nào?"

#: any.pm:558
#, c-format
msgid "Linux"
msgstr "Linux"

#: any.pm:558
#, c-format
msgid "Other OS (SunOS...)"
msgstr "Hệ điều hành khác (SunOS...)"

#: any.pm:559
#, c-format
msgid "Other OS (MacOS...)"
msgstr "Hệ điều hành khác (MacOS...)"

#: any.pm:559
#, c-format
msgid "Other OS (Windows...)"
msgstr "Hệ điều hành khác (Windows...)"

#: any.pm:587
#, c-format
msgid ""
"Here are the entries on your boot menu so far.\n"
"You can create additional entries or change the existing ones."
msgstr ""
"Đây là các mục nhập hiện có trên menu khởi động.\n"
"Bạn có thể thêm hoặc thay đổi các mục hiện thời."

#: any.pm:751
#, c-format
msgid "access to X programs"
msgstr "truy cập tới các chương trình X"

#: any.pm:752
#, c-format
msgid "access to rpm tools"
msgstr "truy cập tới các công cụ rpm"

#: any.pm:753
#, c-format
msgid "allow \"su\""
msgstr "cho phép \"su\""

#: any.pm:754
#, c-format
msgid "access to administrative files"
msgstr "truy cập tới các tập tin quản trị"

#: any.pm:755
#, c-format
msgid "access to network tools"
msgstr "truy cập tới các công cụ mạng"

#: any.pm:756
#, c-format
msgid "access to compilation tools"
msgstr "truy cập tới các công cụ biên dịch"

#: any.pm:762
#, c-format
msgid "(already added %s)"
msgstr "(đã thêm %s rồi)"

#: any.pm:768
#, c-format
msgid "Please give a user name"
msgstr "Hãy cho tên người dùng"

#: any.pm:769
#, c-format
msgid ""
"The user name must contain only lower cased letters, numbers, `-' and `_'"
msgstr "Tên người dùng chỉ sử dụng chữ thường, số , `-' và `_'"

#: any.pm:770
#, c-format
msgid "The user name is too long"
msgstr "Tên người dùng quá dài"

#: any.pm:771
#, c-format
msgid "This user name has already been added"
msgstr "Tên người dùng này đã được thêm vào rồi"

#: any.pm:777 any.pm:803
#, c-format
msgid "User ID"
msgstr "ID Người Dùng"

#: any.pm:777 any.pm:804
#, c-format
msgid "Group ID"
msgstr "ID Nhóm"

#: any.pm:778
#, c-format
msgid "%s must be a number"
msgstr "Tùy chọn %s phải là một số"

#: any.pm:779
#, c-format
msgid "%s should be above 500. Accept anyway?"
msgstr "%s nên lớn hơn 500. Chấp nhận giá trị này?"

#: any.pm:783
#, fuzzy, c-format
msgid "User management"
msgstr "Tên người dùng"

#: any.pm:789 authentication.pm:226
#, c-format
msgid "Set administrator (root) password"
msgstr "Đặt mật khẩu root"

#: any.pm:794
#, fuzzy, c-format
msgid "Enter a user"
msgstr ""
"Nhập người dùng\n"
"%s"

#: any.pm:795
#, c-format
msgid "Real name"
msgstr "Tên thật"

#: any.pm:798
#, c-format
msgid "Login name"
msgstr "Tên đăng nhập"

#: any.pm:802
#, c-format
msgid "Shell"
msgstr "Shell"

#: any.pm:806
#, c-format
msgid "Icon"
msgstr "Biểu tượng"

#: any.pm:844 security/l10n.pm:14
#, c-format
msgid "Autologin"
msgstr "Đăng nhập tự động"

#: any.pm:845
#, c-format
msgid "I can set up your computer to automatically log on one user."
msgstr "Có thể thiết lập máy tính tự động đăng nhập vào một người dùng."

#: any.pm:846
#, c-format
msgid "Use this feature"
msgstr "Bạn muốn dùng tính năng này không?"

#: any.pm:847
#, c-format
msgid "Choose the default user:"
msgstr "Chọn người dùng mặc định:"

#: any.pm:848
#, c-format
msgid "Choose the window manager to run:"
msgstr "Chọn chạy trình quản lý cửa sổ:"

#: any.pm:871 any.pm:920
#, c-format
msgid "Release Notes"
msgstr "Giới thiệu phiên bản"

#: any.pm:878 any.pm:1214 interactive/gtk.pm:766
#, c-format
msgid "Close"
msgstr "Đóng"

#: any.pm:914
#, c-format
msgid "License agreement"
msgstr "Chấp thuận giấy phép"

#: any.pm:916 diskdrake/dav.pm:26
#, c-format
msgid "Quit"
msgstr "Thoát"

#: any.pm:923
#, c-format
msgid "Accept"
msgstr "Chấp thuận"

#: any.pm:923
#, c-format
msgid "Refuse"
msgstr "Từ chối"

#: any.pm:943 any.pm:1009
#, c-format
msgid "Please choose a language to use."
msgstr "Hãy chọn một ngôn ngữ để dùng."

#: any.pm:944 any.pm:1010
#, c-format
msgid "Language choice"
msgstr "Chọn ngôn ngữ"

#: any.pm:973
#, c-format
msgid ""
"Mandriva Linux can support multiple languages. Select\n"
"the languages you would like to install. They will be available\n"
"when your installation is complete and you restart your system."
msgstr ""
"Mandriva Linux có khả năng hỗ trợ đa ngôn ngữ. Hãy chọn\n"
"các ngôn ngữ mà bạn muốn cài đặt. Chúng sẽ sẵn có để dùng\n"
"khi hoàn thành cài đặt và khởi động lại hệ thống."

#: any.pm:976
#, c-format
msgid "Multi languages"
msgstr ""

#: any.pm:987 any.pm:1018
#, c-format
msgid "Old compatibility (non UTF-8) encoding"
msgstr ""

#: any.pm:989
#, c-format
msgid "All languages"
msgstr "Mọi ngôn ngữ"

#: any.pm:1065
#, c-format
msgid "Country / Region"
msgstr "Quốc gia / Vùng"

#: any.pm:1066
#, c-format
msgid "Please choose your country."
msgstr "Hãy chọn quốc gia của bạn."

#: any.pm:1068
#, c-format
msgid "Here is the full list of available countries"
msgstr "Đây là danh sách đầy đủ các quốc gia hiện có "

#: any.pm:1069
#, c-format
msgid "Other Countries"
msgstr "Quốc gia khác"

#: any.pm:1069 interactive.pm:481
#, c-format
msgid "Advanced"
msgstr "Nâng cao"

#: any.pm:1075
#, c-format
msgid "Input method:"
msgstr "Phương thức nhập:"

#: any.pm:1078
#, c-format
msgid "None"
msgstr "Không"

#: any.pm:1159
#, c-format
msgid "No sharing"
msgstr "Không chia sẻ"

#: any.pm:1159
#, c-format
msgid "Allow all users"
msgstr "Cho phép mọi người dùng"

#: any.pm:1159
#, c-format
msgid "Custom"
msgstr "Tùy chỉnh"

#: any.pm:1163
#, c-format
msgid ""
"Would you like to allow users to share some of their directories?\n"
"Allowing this will permit users to simply click on \"Share\" in konqueror "
"and nautilus.\n"
"\n"
"\"Custom\" permit a per-user granularity.\n"
msgstr ""
"Cho phép người dùng chia sẻ một số thư mục của họ không?\n"
"Nếu cho phép, người dùng chỉ việc nhấn \"Chia sẻ\" trong Konqueror và "
"Nautilus.\n"
"\n"
"\"Tùy chỉnh\" cho phép một chuỗi người dùng.\n"

#: any.pm:1175
#, c-format
msgid ""
"NFS: the traditional Unix file sharing system, with less support on Mac and "
"Windows."
msgstr ""
"NFS: hệ thống chia sẻ tập tin truyền thống của Unix, không có nhiều hỗ trợ "
"cho Mac và Windows."

#: any.pm:1178
#, c-format
msgid ""
"SMB: a file sharing system used by Windows, Mac OS X and many modern Linux "
"systems."
msgstr ""
"SMB: hệ thống chia sẻ tập tin được hệ điều hành Windows, Mac OS X và nhiều "
"hệ thống Linux mới."

#: any.pm:1186
#, c-format
msgid ""
"You can export using NFS or SMB. Please select which you would like to use."
msgstr "Có thể dùng NFS hay SMB để xuất ra. Hãy chọn cái mà bạn thích dùng."

#: any.pm:1214
#, c-format
msgid "Launch userdrake"
msgstr "Chạy UserDrake"

#: any.pm:1216
#, c-format
msgid ""
"The per-user sharing uses the group \"fileshare\". \n"
"You can use userdrake to add a user to this group."
msgstr ""
"Việc chia sẻ cho từng người dùng sử dụng nhóm\n"
"\"chia sẻ tập tin\". Có thể dùng userdrake để thêm người dùng vào nhóm này."

#: any.pm:1308
#, c-format
msgid "Please log out and then use Ctrl-Alt-BackSpace"
msgstr "Hãy thoát ra rồi dùng Ctrl-Alt-BackSpace"

#: any.pm:1312
#, c-format
msgid "You need to log out and back in again for changes to take effect"
msgstr "Bạn cần đăng xuất rồi đăng nhập trở lại để các thay đổi có tác dụng"

#: any.pm:1347
#, c-format
msgid "Timezone"
msgstr "Múi giờ"

#: any.pm:1347
#, c-format
msgid "Which is your timezone?"
msgstr "Bạn ở múi giờ nào?"

#: any.pm:1370 any.pm:1372
#, c-format
msgid "Date, Clock & Time Zone Settings"
msgstr ""

#: any.pm:1373
#, c-format
msgid "What is the best time?"
msgstr ""

#: any.pm:1377
#, fuzzy, c-format
msgid "%s (hardware clock set to UTC)"
msgstr "Đồng hồ trong máy đặt theo GMT"

#: any.pm:1378
#, fuzzy, c-format
msgid "%s (hardware clock set to local time)"
msgstr "Đồng hồ trong máy đặt theo GMT"

#: any.pm:1380
#, c-format
msgid "NTP Server"
msgstr "Máy chủ NTP"

#: any.pm:1381
#, c-format
msgid "Automatic time synchronization (using NTP)"
msgstr "Đồng bộ hóa tự động thời gian (dùng NTP)"

#: authentication.pm:25
#, c-format
msgid "Local file"
msgstr "Tập tin cục bộ"

#: authentication.pm:26
#, c-format
msgid "LDAP"
msgstr "LDAP"

#: authentication.pm:27
#, c-format
msgid "NIS"
msgstr "NIS"

#: authentication.pm:28
#, c-format
msgid "Smart Card"
msgstr "Smart Card"

#: authentication.pm:29 authentication.pm:205
#, c-format
msgid "Windows Domain"
msgstr "Miền Windows"

#: authentication.pm:30
#, c-format
msgid "Kerberos 5"
msgstr ""

#: authentication.pm:64
#, c-format
msgid "Local file:"
msgstr "Tập tin cục bộ:"

#: authentication.pm:64
#, c-format
msgid ""
"Use local for all authentication and information user tell in local file"
msgstr ""
"Dùng cục bộ cho mọi xác thực và thông tin người dùng trong tập tin cục bộ "

#: authentication.pm:65
#, c-format
msgid "LDAP:"
msgstr "LDAP:"

#: authentication.pm:65
#, c-format
msgid ""
"Tells your computer to use LDAP for some or all authentication. LDAP "
"consolidates certain types of information within your organization."
msgstr ""
"Báo cho máy tính biết là dùng LDAP cho một số hay mọi chứng thực. LDAP hợp "
"nhất các loại thông tin trong hệ thống."

#: authentication.pm:66
#, c-format
msgid "NIS:"
msgstr "NIS:"

#: authentication.pm:66
#, c-format
msgid ""
"Allows you to run a group of computers in the same Network Information "
"Service domain with a common password and group file."
msgstr ""
"Cho phép bạn chạy một nhóm máy tính trong cùng miền NIS (dịch vụ thông tin "
"mạng) bằng mật khẩu thông thường và tập tin của nhóm."

#: authentication.pm:67
#, c-format
msgid "Windows Domain:"
msgstr "Miền Windows:"

#: authentication.pm:67
#, c-format
msgid ""
"Winbind allows the system to retrieve information and authenticate users in "
"a Windows domain."
msgstr ""
"Winbind cho phép hệ thống nhận thông tin và xác thực người dùng trong miền "
"Windows."

#: authentication.pm:68
#, c-format
msgid "Kerberos 5 :"
msgstr ""

#: authentication.pm:68
#, c-format
msgid "With Kerberos and Ldap for authentication in Active Directory Server "
msgstr ""

#: authentication.pm:96 authentication.pm:130 authentication.pm:149
#: authentication.pm:150 authentication.pm:176 authentication.pm:200
#: authentication.pm:871
#, c-format
msgid " "
msgstr ""

#: authentication.pm:97 authentication.pm:131 authentication.pm:177
#: authentication.pm:201
#, fuzzy, c-format
msgid "Welcome to the Authentication Wizard"
msgstr "Yêu cầu Xác Thực Miền"

#: authentication.pm:99
#, c-format
msgid ""
"You have selected LDAP authentication. Please review the configuration "
"options below "
msgstr ""

#: authentication.pm:101 authentication.pm:156
#, c-format
msgid "LDAP Server"
msgstr "Máy chủ LDAP"

#: authentication.pm:102 authentication.pm:157
#, fuzzy, c-format
msgid "Base dn"
msgstr "LDAP Base dn"

#: authentication.pm:103
#, c-format
msgid "Fetch base Dn "
msgstr ""

#: authentication.pm:105 authentication.pm:160
#, c-format
msgid "Use encrypt connection with TLS "
msgstr ""

#: authentication.pm:106 authentication.pm:161
#, c-format
msgid "Download CA Certificate "
msgstr ""

#: authentication.pm:108 authentication.pm:141
#, c-format
msgid "Use Disconnect mode "
msgstr ""

#: authentication.pm:109 authentication.pm:162
#, fuzzy, c-format
msgid "Use anonymous BIND "
msgstr "Dùng BIND nặc danh"

#: authentication.pm:110 authentication.pm:113 authentication.pm:115
#: authentication.pm:119
#, c-format
msgid "  "
msgstr ""

#: authentication.pm:111 authentication.pm:163
#, c-format
msgid "Bind DN "
msgstr ""

#: authentication.pm:112 authentication.pm:164
#, fuzzy, c-format
msgid "Bind Password "
msgstr "Mật khẩu"

#: authentication.pm:114
#, c-format
msgid "Advanced path for group "
msgstr ""

#: authentication.pm:116
#, fuzzy, c-format
msgid "Password base"
msgstr "Mật khẩu"

#: authentication.pm:117
#, fuzzy, c-format
msgid "Group base"
msgstr "ID Nhóm"

#: authentication.pm:118
#, c-format
msgid "Shadow base"
msgstr ""

#: authentication.pm:133
#, c-format
msgid ""
"You have selected Kerberos 5 authentication. Please review the configuration "
"options below "
msgstr ""

#: authentication.pm:135
#, fuzzy, c-format
msgid "Realm "
msgstr "Tên thật"

#: authentication.pm:137
#, fuzzy, c-format
msgid "KDCs Servers"
msgstr "Máy chủ LDAP"

#: authentication.pm:139
#, c-format
msgid "Use DNS to resolve hosts for realms "
msgstr ""

#: authentication.pm:140
#, c-format
msgid "Use DNS to resolve KDCs for realms "
msgstr ""

#: authentication.pm:145
#, fuzzy, c-format
msgid "Use local file for users informations"
msgstr "Dùng libsafe cho các máy chủ"

#: authentication.pm:146
#, fuzzy, c-format
msgid "Use Ldap for users informations"
msgstr "Thông tin đĩa cứng"

#: authentication.pm:152
#, c-format
msgid ""
"You have selected Kerberos 5 for authentication, now you must choose the "
"type of users information "
msgstr ""

#: authentication.pm:158
#, c-format
msgid "Fecth base Dn "
msgstr ""

#: authentication.pm:179
#, c-format
msgid ""
"You have selected NIS authentication. Please review the configuration "
"options below "
msgstr ""

#: authentication.pm:181
#, c-format
msgid "NIS Domain"
msgstr "Miền NIS"

#: authentication.pm:182
#, c-format
msgid "NIS Server"
msgstr "Máy chủ NIS"

#: authentication.pm:203
#, c-format
msgid ""
"You have selected Windows Domain authentication. Please review the "
"configuration options below "
msgstr ""

#: authentication.pm:207
#, fuzzy, c-format
msgid "Domain Model "
msgstr "Miền"

#: authentication.pm:209
#, fuzzy, c-format
msgid "Active Directory Realm "
msgstr "Active Directory với SFU"

#: authentication.pm:225 authentication.pm:241
#, c-format
msgid "Authentication"
msgstr "Xác nhận"

#: authentication.pm:227
#, c-format
msgid "Authentication method"
msgstr "phương thức chứng thực"

#. -PO: keep this short or else the buttons will not fit in the window
#: authentication.pm:232
#, c-format
msgid "No password"
msgstr "Không có mật khẩu"

#: authentication.pm:253
#, c-format
msgid "This password is too short (it must be at least %d characters long)"
msgstr "Mật khẩu này đơn giản quá (phải gồm ít nhất %d ký tự)"

#: authentication.pm:353
#, c-format
msgid "Can not use broadcast with no NIS domain"
msgstr "Không thể dùng phát thanh khi không có tên vùng NIS"

#: authentication.pm:866
#, c-format
msgid "Select file"
msgstr "Chọn tập tin"

#: authentication.pm:872
#, fuzzy, c-format
msgid "Domain Windows for authentication : "
msgstr "Yêu cầu Xác Thực Miền"

#: authentication.pm:874
#, c-format
msgid "Domain Admin User Name"
msgstr "Tên Người Quản Trị Miền"

#: authentication.pm:875
#, c-format
msgid "Domain Admin Password"
msgstr "Mật Khẩu Quản Trị Miền"

#. -PO: these messages will be displayed at boot time in the BIOS, use only ASCII (7bit)
#: bootloader.pm:942
#, c-format
msgid ""
"Welcome to the operating system chooser!\n"
"\n"
"Choose an operating system from the list above or\n"
"wait for default boot.\n"
"\n"
msgstr ""
"Cha`o mu+`ng ba.n to+'i chu+o+ng tri`nh cho.n he^. ddie^`u ha`nh!\n"
"\n"
"Ha~y cho.n he^. ddie^`u ha`nh tu+` danh sa'ch tre^n hay\n"
"cho+` dde^? kho+`i ddo^.ng theo ma(.c ddi.nh\n"
"\n"

#: bootloader.pm:1110
#, c-format
msgid "LILO with text menu"
msgstr "LILO với menu văn bản"

#: bootloader.pm:1111
#, c-format
msgid "GRUB with graphical menu"
msgstr ""

#: bootloader.pm:1112
#, c-format
msgid "GRUB with text menu"
msgstr ""

#: bootloader.pm:1113
#, c-format
msgid "Yaboot"
msgstr "Yaboot"

#: bootloader.pm:1114
#, c-format
msgid "SILO"
msgstr ""

#: bootloader.pm:1195
#, c-format
msgid "not enough room in /boot"
msgstr "không đủ chỗ trong /boot"

#: bootloader.pm:1843
#, c-format
msgid "You can not install the bootloader on a %s partition\n"
msgstr "Không thể cài đặt trình nạp khởi động lên phân vùng %s\n"

#: bootloader.pm:1964
#, c-format
msgid ""
"Your bootloader configuration must be updated because partition has been "
"renumbered"
msgstr "Cần cập nhật cấu hình trình khởi động vì phân vùng đã bị đánh số lại"

#: bootloader.pm:1977
#, c-format
msgid ""
"The bootloader can not be installed correctly. You have to boot rescue and "
"choose \"%s\""
msgstr ""
"Không cài đặt được trình khởi động. Bạn phải khởi động lại vào chế độ trợ "
"cứu và chọn \"%s\""

#: bootloader.pm:1978
#, c-format
msgid "Re-install Boot Loader"
msgstr "Cài lại trình nạp khởi động"

#: common.pm:142
#, fuzzy, c-format
msgid "B"
msgstr "KB"

#: common.pm:142
#, c-format
msgid "KB"
msgstr "KB"

#: common.pm:142
#, c-format
msgid "MB"
msgstr "MB"

#: common.pm:142
#, c-format
msgid "GB"
msgstr "GB"

#: common.pm:142 common.pm:151
#, c-format
msgid "TB"
msgstr "TB"

#: common.pm:159
#, c-format
msgid "%d minutes"
msgstr "%d phút"

#: common.pm:161
#, c-format
msgid "1 minute"
msgstr "1 phút"

#: common.pm:163
#, c-format
msgid "%d seconds"
msgstr "%d giây"

#: common.pm:358
#, c-format
msgid "command %s missing"
msgstr ""

#: diskdrake/dav.pm:17
#, c-format
msgid ""
"WebDAV is a protocol that allows you to mount a web server's directory\n"
"locally, and treat it like a local filesystem (provided the web server is\n"
"configured as a WebDAV server). If you would like to add WebDAV mount\n"
"points, select \"New\"."
msgstr ""
"WebDAV là một giao thức cho phép gắn kết cục bộ thư mục của máy\n"
"chủ web, và coi nó như là hệ thống tập tin cục bộ (với điều kiện máy chủ\n"
"web được cấu hình như một máy chủ WebDAV). Nếu muốn thêm các điểm\n"
"gắn kết WebDAV, hãy chọn \"Mới\"."

#: diskdrake/dav.pm:25
#, c-format
msgid "New"
msgstr "Mới"

#: diskdrake/dav.pm:61 diskdrake/interactive.pm:382 diskdrake/smbnfs_gtk.pm:75
#, c-format
msgid "Unmount"
msgstr "Thôi gắn kết"

#: diskdrake/dav.pm:62 diskdrake/interactive.pm:379 diskdrake/smbnfs_gtk.pm:76
#, c-format
msgid "Mount"
msgstr "Gắn kết"

#: diskdrake/dav.pm:63
#, c-format
msgid "Server"
msgstr "Máy chủ"

#: diskdrake/dav.pm:64 diskdrake/interactive.pm:373
#: diskdrake/interactive.pm:613 diskdrake/interactive.pm:631
#: diskdrake/interactive.pm:635 diskdrake/removable.pm:23
#: diskdrake/smbnfs_gtk.pm:79
#, c-format
msgid "Mount point"
msgstr "Điểm gắn kết"

#: diskdrake/dav.pm:65 diskdrake/interactive.pm:375
#: diskdrake/interactive.pm:989 diskdrake/removable.pm:24
#: diskdrake/smbnfs_gtk.pm:80
#, c-format
msgid "Options"
msgstr "Tùy chọn"

#: diskdrake/dav.pm:66 diskdrake/hd_gtk.pm:164 diskdrake/removable.pm:26
#: diskdrake/smbnfs_gtk.pm:82 interactive/http.pm:151
#, c-format
msgid "Done"
msgstr "Hoàn thành"

#: diskdrake/dav.pm:75 diskdrake/hd_gtk.pm:113 diskdrake/hd_gtk.pm:263
#: diskdrake/interactive.pm:233 diskdrake/interactive.pm:246
#: diskdrake/interactive.pm:480 diskdrake/interactive.pm:485
#: diskdrake/interactive.pm:603 diskdrake/interactive.pm:861
#: diskdrake/interactive.pm:1035 diskdrake/interactive.pm:1048
#: diskdrake/interactive.pm:1051 diskdrake/interactive.pm:1300
#: diskdrake/smbnfs_gtk.pm:42 do_pkgs.pm:23 do_pkgs.pm:28 do_pkgs.pm:44
#: do_pkgs.pm:60 do_pkgs.pm:65 fsedit.pm:222 interactive/http.pm:117
#: interactive/http.pm:118 modules/interactive.pm:19 scanner.pm:94
#: scanner.pm:105 scanner.pm:112 scanner.pm:119 wizards.pm:95 wizards.pm:99
#: wizards.pm:121
#, c-format
msgid "Error"
msgstr "Lỗi"

#: diskdrake/dav.pm:83
#, c-format
msgid "Please enter the WebDAV server URL"
msgstr "Hãy nhập địa chỉ liên kết (URL) của máy chủ WebDAV"

#: diskdrake/dav.pm:87
#, c-format
msgid "The URL must begin with http:// or https://"
msgstr "URL phải bắt đầu bằng http:// hoặc https://"

#: diskdrake/dav.pm:109
#, c-format
msgid "Server: "
msgstr "Máy chủ:"

#: diskdrake/dav.pm:110 diskdrake/interactive.pm:453
#: diskdrake/interactive.pm:1180 diskdrake/interactive.pm:1260
#, c-format
msgid "Mount point: "
msgstr "Điểm gắn kết:"

#: diskdrake/dav.pm:111 diskdrake/interactive.pm:1267
#, c-format
msgid "Options: %s"
msgstr "Tùy chọn: %s"

#: diskdrake/hd_gtk.pm:53 diskdrake/interactive.pm:284
#: diskdrake/smbnfs_gtk.pm:22 fs/mount_point.pm:106
#: fs/partitioning_wizard.pm:51 fs/partitioning_wizard.pm:206
#: fs/partitioning_wizard.pm:211 fs/partitioning_wizard.pm:250
#: fs/partitioning_wizard.pm:269 fs/partitioning_wizard.pm:274
#, c-format
msgid "Partitioning"
msgstr "Phân vùng đĩa"

#: diskdrake/hd_gtk.pm:93 diskdrake/interactive.pm:1010
#: diskdrake/interactive.pm:1020 diskdrake/interactive.pm:1073
#, c-format
msgid "Read carefully!"
msgstr "Hãy đọc kỹ!"

#: diskdrake/hd_gtk.pm:93
#, c-format
msgid "Please make a backup of your data first"
msgstr "Trước hết, bạn hãy sao lưu dữ liệu"

#: diskdrake/hd_gtk.pm:94 diskdrake/interactive.pm:226
#, c-format
msgid "Exit"
msgstr "Thoát ra"

#: diskdrake/hd_gtk.pm:94
#, c-format
msgid "Continue"
msgstr "Tiếp tục"

#: diskdrake/hd_gtk.pm:97
#, c-format
msgid ""
"If you plan to use aboot, be careful to leave a free space (2048 sectors is "
"enough)\n"
"at the beginning of the disk"
msgstr ""
"Nếu bạn định dùng aboot, hãy cẩn thận để lại một không gian trống (2048 "
"sector là đủ)\n"
"tại phần đầu tiên của đĩa"

#: diskdrake/hd_gtk.pm:160 interactive.pm:644 interactive/gtk.pm:744
#: interactive/gtk.pm:759 interactive/gtk.pm:779 ugtk2.pm:938 ugtk2.pm:939
#, c-format
msgid "Help"
msgstr "Trợ giúp"

#: diskdrake/hd_gtk.pm:195
#, c-format
msgid "Choose action"
msgstr "Chọn hành động"

#: diskdrake/hd_gtk.pm:199
#, c-format
msgid ""
"You have one big Microsoft Windows partition.\n"
"I suggest you first resize that partition\n"
"(click on it, then click on \"Resize\")"
msgstr ""
"Bạn có một phân vùng Microsoft Windows lớn.\n"
"Đầu tiên, bạn nên lập lại kích thước phân vùng này\n"
"(nhấn chuột lên nó, rồi nhấn \"Lập lại kích thước\")"

#: diskdrake/hd_gtk.pm:201
#, c-format
msgid "Please click on a partition"
msgstr "Hãy nhấn chuột lên một phân vùng"

#: diskdrake/hd_gtk.pm:215 diskdrake/smbnfs_gtk.pm:63
#, c-format
msgid "Details"
msgstr "Chi tiết"

#: diskdrake/hd_gtk.pm:263
#, c-format
msgid "No hard drives found"
msgstr "Không tìm thấy đĩa cứng nào"

#: diskdrake/hd_gtk.pm:290
#, c-format
msgid "Unknown"
msgstr "Không xác định"

#: diskdrake/hd_gtk.pm:352
#, fuzzy, c-format
msgid "Ext3"
msgstr "Thoát ra"

#: diskdrake/hd_gtk.pm:352
#, fuzzy, c-format
msgid "XFS"
msgstr "HFS"

#: diskdrake/hd_gtk.pm:352
#, c-format
msgid "Swap"
msgstr "Swap"

#: diskdrake/hd_gtk.pm:352
#, c-format
msgid "SunOS"
msgstr "SunOS"

#: diskdrake/hd_gtk.pm:352
#, c-format
msgid "HFS"
msgstr "HFS"

#: diskdrake/hd_gtk.pm:352
#, c-format
msgid "Windows"
msgstr "Windows"

#: diskdrake/hd_gtk.pm:353 services.pm:158
#, c-format
msgid "Other"
msgstr "Khác"

#: diskdrake/hd_gtk.pm:353 diskdrake/interactive.pm:1195
#, c-format
msgid "Empty"
msgstr "Trống"

#: diskdrake/hd_gtk.pm:357
#, c-format
msgid "Filesystem types:"
msgstr "Kiểu hệ thống tập tin:"

#: diskdrake/hd_gtk.pm:381 diskdrake/interactive.pm:289
#: diskdrake/interactive.pm:361 diskdrake/interactive.pm:510
#: diskdrake/interactive.pm:694 diskdrake/interactive.pm:752
#: diskdrake/interactive.pm:841 diskdrake/interactive.pm:883
#: diskdrake/interactive.pm:884 diskdrake/interactive.pm:1118
#: diskdrake/interactive.pm:1156 diskdrake/interactive.pm:1299 do_pkgs.pm:19
#: do_pkgs.pm:39 do_pkgs.pm:57 harddrake/sound.pm:422
#, c-format
msgid "Warning"
msgstr "Cảnh báo"

#: diskdrake/hd_gtk.pm:381
#, fuzzy, c-format
msgid "This partition is already empty"
msgstr "Phân vùng này không thể lập lại kích thước"

#: diskdrake/hd_gtk.pm:390
#, c-format
msgid "Use ``Unmount'' first"
msgstr "Dùng ``Thôi gắn kết'' trước tiên"

#: diskdrake/hd_gtk.pm:390
#, fuzzy, c-format
msgid "Use ``%s'' instead (in expert mode)"
msgstr "Dùng ``%s'' thay thế"

#: diskdrake/hd_gtk.pm:390 diskdrake/interactive.pm:374
#: diskdrake/interactive.pm:548 diskdrake/interactive.pm:1026
#: diskdrake/removable.pm:25 diskdrake/removable.pm:48
#, c-format
msgid "Type"
msgstr "Kiểu"

#: diskdrake/interactive.pm:197
#, c-format
msgid "Choose another partition"
msgstr "Chọn phân vùng khác"

#: diskdrake/interactive.pm:197
#, c-format
msgid "Choose a partition"
msgstr "Chọn phân vùng"

#: diskdrake/interactive.pm:259
#, c-format
msgid "Toggle to normal mode"
msgstr "Chuyển sang chế độ bình thường"

#: diskdrake/interactive.pm:259
#, c-format
msgid "Toggle to expert mode"
msgstr "Chuyển sang chế độ Chuyên gia"

#: diskdrake/interactive.pm:267 diskdrake/interactive.pm:277
#: diskdrake/interactive.pm:1103
#, fuzzy, c-format
msgid "Confirmation"
msgstr "Cấu hình"

#: diskdrake/interactive.pm:267
#, c-format
msgid "Continue anyway?"
msgstr "Vẫn tiếp tục bằng bất cứ giá nào?"

#: diskdrake/interactive.pm:272
#, c-format
msgid "Quit without saving"
msgstr "Thoát mà không lưu lại"

#: diskdrake/interactive.pm:272
#, c-format
msgid "Quit without writing the partition table?"
msgstr "Thoát mà không ghi bảng phân vùng?"

#: diskdrake/interactive.pm:277
#, c-format
msgid "Do you want to save /etc/fstab modifications"
msgstr "Bạn có muốn lưu các thay đổi của /etc/fstab?"

#: diskdrake/interactive.pm:284 fs/partitioning_wizard.pm:250
#, c-format
msgid "You need to reboot for the partition table modifications to take place"
msgstr "Bạn cần khởi động lại để các thay đổi trong bảng phân vùng có tác dụng"

#: diskdrake/interactive.pm:289
#, c-format
msgid ""
"You should format partition %s.\n"
"Otherwise no entry for mount point %s will be written in fstab.\n"
"Quit anyway?"
msgstr ""
"Bạn nên format phân vùng %s.\n"
"Nếu không sẽ không có mục nào cho điểm gắn kết %s được ghi trong fstab.\n"
"Vẫn muốn thoát ra không?"

#: diskdrake/interactive.pm:302
#, c-format
msgid "Clear all"
msgstr "Xóa hết"

#: diskdrake/interactive.pm:303
#, c-format
msgid "Auto allocate"
msgstr "Phân chia tự động"

#: diskdrake/interactive.pm:304 diskdrake/interactive.pm:352
#: interactive/curses.pm:512
#, c-format
msgid "More"
msgstr "Thêm"

#: diskdrake/interactive.pm:309
#, c-format
msgid "Hard drive information"
msgstr "Thông tin đĩa cứng"

#: diskdrake/interactive.pm:341
#, c-format
msgid "All primary partitions are used"
msgstr "Toàn bộ các phân vùng chính được sử dụng"

#: diskdrake/interactive.pm:342
#, c-format
msgid "I can not add any more partitions"
msgstr "Không thể thêm phân vùng nào nữa"

#: diskdrake/interactive.pm:343
#, c-format
msgid ""
"To have more partitions, please delete one to be able to create an extended "
"partition"
msgstr ""
"Để có thêm phân vùng, hãy xoá một phân vùng để có thể tạo một phân vùng mở "
"rộng"

#: diskdrake/interactive.pm:354
#, c-format
msgid "Reload partition table"
msgstr "Nạp lại bảng phân vùng"

#: diskdrake/interactive.pm:361
#, c-format
msgid "Detailed information"
msgstr "Thông tin chi tiết"

#: diskdrake/interactive.pm:377 diskdrake/interactive.pm:707
#, c-format
msgid "Resize"
msgstr "Đặt lại kích thước"

#: diskdrake/interactive.pm:378
#, c-format
msgid "Format"
msgstr "Format"

#: diskdrake/interactive.pm:380 diskdrake/interactive.pm:793
#, c-format
msgid "Add to RAID"
msgstr "Thêm vào RAID"

#: diskdrake/interactive.pm:381 diskdrake/interactive.pm:811
#, c-format
msgid "Add to LVM"
msgstr "Thêm vào LVM"

#: diskdrake/interactive.pm:383
#, c-format
msgid "Delete"
msgstr "Xóa"

#: diskdrake/interactive.pm:384
#, c-format
msgid "Remove from RAID"
msgstr "Gỡ bỏ khỏi RAID"

#: diskdrake/interactive.pm:385
#, c-format
msgid "Remove from LVM"
msgstr "Gỡ bỏ khỏi LVM"

#: diskdrake/interactive.pm:386
#, c-format
msgid "Modify RAID"
msgstr "Thay đổi RAID"

#: diskdrake/interactive.pm:387
#, c-format
msgid "Use for loopback"
msgstr "Dùng cho loopback"

#: diskdrake/interactive.pm:398
#, c-format
msgid "Create"
msgstr "Tạo"

#: diskdrake/interactive.pm:442 diskdrake/interactive.pm:444
#, c-format
msgid "Create a new partition"
msgstr "Tạo phân vùng mới"

#: diskdrake/interactive.pm:446
#, c-format
msgid "Start sector: "
msgstr "Sector bắt đầu: "

#: diskdrake/interactive.pm:449 diskdrake/interactive.pm:876
#, c-format
msgid "Size in MB: "
msgstr "Kích thước theo MB: "

#: diskdrake/interactive.pm:451 diskdrake/interactive.pm:877
#, c-format
msgid "Filesystem type: "
msgstr "Kiểu hệ thống tập tin: "

#: diskdrake/interactive.pm:457
#, c-format
msgid "Preference: "
msgstr "Tùy thích: "

#: diskdrake/interactive.pm:460
#, c-format
msgid "Logical volume name "
msgstr "Tên khối tin logic"

#: diskdrake/interactive.pm:480
#, c-format
msgid ""
"You can not create a new partition\n"
"(since you reached the maximal number of primary partitions).\n"
"First remove a primary partition and create an extended partition."
msgstr ""
"Bạn không thể tạo phân vùng đĩa mới\n"
"(vì bạn đã tạo tối đa số lượng phân vùng chính).\n"
"Trước hết hãy bỏ một phân vùng chính và tạo phân vùng mở rộng."

#: diskdrake/interactive.pm:510
#, c-format
msgid "Remove the loopback file?"
msgstr "Có gỡ bỏ tập tin loopback không?"

#: diskdrake/interactive.pm:532
#, c-format
msgid ""
"After changing type of partition %s, all data on this partition will be lost"
msgstr "Sau khi thay đổi kiểu phân vùng %s, mọi dữ liệu trên đó sẽ mất"

#: diskdrake/interactive.pm:545
#, c-format
msgid "Change partition type"
msgstr "Thay đổi kiểu phân vùng"

#: diskdrake/interactive.pm:547 diskdrake/removable.pm:47
#, c-format
msgid "Which filesystem do you want?"
msgstr "Bạn muốn hệ thống tập tin nào?"

#: diskdrake/interactive.pm:554
#, fuzzy, c-format
msgid "Switching from %s to %s"
msgstr "Chuyển từ ext2 sang ext3"

#: diskdrake/interactive.pm:580 diskdrake/interactive.pm:583
#, c-format
msgid "Which volume label?"
msgstr ""

#: diskdrake/interactive.pm:584
#, fuzzy, c-format
msgid "Label:"
msgstr "Nhãn"

#: diskdrake/interactive.pm:598
#, c-format
msgid "Where do you want to mount the loopback file %s?"
msgstr "Bạn muốn gắn kết tập tin loopback %s vào đâu?"

#: diskdrake/interactive.pm:599
#, c-format
msgid "Where do you want to mount device %s?"
msgstr "Bạn muốn gắn kết thiết bị %s vào đâu?"

#: diskdrake/interactive.pm:604
#, c-format
msgid ""
"Can not unset mount point as this partition is used for loop back.\n"
"Remove the loopback first"
msgstr ""
"Không thể bỏ thiết lập điểm gắn kết vì phân vùng này dùng để loopback.\n"
"Hãy gỡ bỏ loopback trước"

#: diskdrake/interactive.pm:634
#, c-format
msgid "Where do you want to mount %s?"
msgstr "Bạn muốn gắn kết %s vào đâu?"

#: diskdrake/interactive.pm:658 diskdrake/interactive.pm:741
#: fs/partitioning_wizard.pm:146 fs/partitioning_wizard.pm:178
#, c-format
msgid "Resizing"
msgstr "Đang lập lại kích thước"

#: diskdrake/interactive.pm:658
#, c-format
msgid "Computing FAT filesystem bounds"
msgstr "Đang tính toán phạm vi hệ thống tập tin FAT"

#: diskdrake/interactive.pm:694
#, c-format
msgid "This partition is not resizeable"
msgstr "Phân vùng này không thể lập lại kích thước"

#: diskdrake/interactive.pm:699
#, c-format
msgid "All data on this partition should be backed-up"
msgstr "Mọi dữ liệu trên phân vùng này nên được sao lưu"

#: diskdrake/interactive.pm:701
#, c-format
msgid "After resizing partition %s, all data on this partition will be lost"
msgstr "Sau khi lập lại kích thước phân vùng %s, mọi dữ liệu trên đó sẽ bị mất"

#: diskdrake/interactive.pm:708
#, c-format
msgid "Choose the new size"
msgstr "Chọn kích thước mới"

#: diskdrake/interactive.pm:709
#, c-format
msgid "New size in MB: "
msgstr "Kích thước mới theo MB: "

#: diskdrake/interactive.pm:710
#, c-format
msgid "Minimum size: %s MB"
msgstr ""

#: diskdrake/interactive.pm:711
#, c-format
msgid "Maximum size: %s MB"
msgstr ""

#: diskdrake/interactive.pm:752 fs/partitioning_wizard.pm:186
#, c-format
msgid ""
"To ensure data integrity after resizing the partition(s), \n"
"filesystem checks will be run on your next boot into Microsoft Windows®"
msgstr ""
"Để bảo đảm tính toàn vẹn dữ liệu sau khi đặt lại kích\n"
"thước (các) phân vùng, việc kiểm tra hệ thống tập tin sẽ được chạy khi khởi "
"động vào Windows(TM)"

#: diskdrake/interactive.pm:793
#, c-format
msgid "Choose an existing RAID to add to"
msgstr "Hãy chọn RAID đang tồn tại để thêm vào"

#: diskdrake/interactive.pm:795 diskdrake/interactive.pm:813
#, c-format
msgid "new"
msgstr "mới"

#: diskdrake/interactive.pm:811
#, c-format
msgid "Choose an existing LVM to add to"
msgstr "Hãy chọn LVM đang tồn tại để thêm vào"

#: diskdrake/interactive.pm:818
#, c-format
msgid "LVM name?"
msgstr "Tên LVM?"

#: diskdrake/interactive.pm:841
#, c-format
msgid ""
"Physical volume %s is still in use.\n"
"Do you want to move used physical extents on this volume to other volumes?"
msgstr ""

#: diskdrake/interactive.pm:843
#, c-format
msgid "Moving physical extents"
msgstr ""

#: diskdrake/interactive.pm:861
#, c-format
msgid "This partition can not be used for loopback"
msgstr "Phân vùng này không thể dùng cho loopback"

#: diskdrake/interactive.pm:874
#, c-format
msgid "Loopback"
msgstr "Loopback"

#: diskdrake/interactive.pm:875
#, c-format
msgid "Loopback file name: "
msgstr "Tên tập tin loopback: "

#: diskdrake/interactive.pm:880
#, c-format
msgid "Give a file name"
msgstr "Đặt tên file"

#: diskdrake/interactive.pm:883
#, c-format
msgid "File is already used by another loopback, choose another one"
msgstr "Tập tin đã được loopback khác dùng rồi, hãy chọn tập tin khác"

#: diskdrake/interactive.pm:884
#, c-format
msgid "File already exists. Use it?"
msgstr "Tập tin đã tồn tại. Có dùng không?"

#: diskdrake/interactive.pm:916 diskdrake/interactive.pm:919
#, c-format
msgid "Mount options"
msgstr "Tùy chọn gắn kết"

#: diskdrake/interactive.pm:926
#, c-format
msgid "Various"
msgstr "Khác nhau"

#: diskdrake/interactive.pm:991
#, c-format
msgid "device"
msgstr "thiết bị"

#: diskdrake/interactive.pm:992
#, c-format
msgid "level"
msgstr "mức độ"

#: diskdrake/interactive.pm:993
#, c-format
msgid "chunk size in KiB"
msgstr "chunk size theo KiB"

#: diskdrake/interactive.pm:1011
#, c-format
msgid "Be careful: this operation is dangerous."
msgstr "Hãy thận trọng: thao tác này nguy hiểm."

#: diskdrake/interactive.pm:1026
#, c-format
msgid "What type of partitioning?"
msgstr "Kiểu phân vùng nào?"

#: diskdrake/interactive.pm:1064
#, c-format
msgid "You'll need to reboot before the modification can take place"
msgstr "Bạn cần khởi động lại trước khi thay đổi có tác dụng"

#: diskdrake/interactive.pm:1073
#, c-format
msgid "Partition table of drive %s is going to be written to disk!"
msgstr "Bảng phân vùng của drive %s sắp được ghi lên đĩa!"

#: diskdrake/interactive.pm:1098
#, c-format
msgid "After formatting partition %s, all data on this partition will be lost"
msgstr "Sau khi format phân vùng %s, mọi dữ liệu trên đó sẽ bị mất"

#: diskdrake/interactive.pm:1103 fs/partitioning.pm:48
#, c-format
msgid "Check bad blocks?"
msgstr "Kiểm tra lỗi bề mặt đĩa?"

#: diskdrake/interactive.pm:1117
#, c-format
msgid "Move files to the new partition"
msgstr "Chuyển các tập tin sang phân vùng mới"

#: diskdrake/interactive.pm:1117
#, c-format
msgid "Hide files"
msgstr "Các tập tin ẩn"

#: diskdrake/interactive.pm:1118
#, c-format
msgid ""
"Directory %s already contains data\n"
"(%s)\n"
"\n"
"You can either choose to move the files into the partition that will be "
"mounted there or leave them where they are (which results in hiding them by "
"the contents of the mounted partition)"
msgstr ""

#: diskdrake/interactive.pm:1133
#, c-format
msgid "Moving files to the new partition"
msgstr "Di chuyển các tập tin sang phân vùng mới"

#: diskdrake/interactive.pm:1137
#, c-format
msgid "Copying %s"
msgstr "Sao chép %s"

#: diskdrake/interactive.pm:1141
#, c-format
msgid "Removing %s"
msgstr "Gỡ bỏ %s"

#: diskdrake/interactive.pm:1155
#, c-format
msgid "partition %s is now known as %s"
msgstr "bây giờ phân vùng %s được coi là %s"

#: diskdrake/interactive.pm:1156
#, c-format
msgid "Partitions have been renumbered: "
msgstr "Phân vùng đã được đánh số lại:"

#: diskdrake/interactive.pm:1181 diskdrake/interactive.pm:1244
#, c-format
msgid "Device: "
msgstr "Thiết bị:"

#: diskdrake/interactive.pm:1182
#, c-format
msgid "Volume label: "
msgstr "Tên nhãn khối tin: "

#: diskdrake/interactive.pm:1183
#, c-format
msgid "UUID: "
msgstr ""

#: diskdrake/interactive.pm:1184
#, c-format
msgid "DOS drive letter: %s (just a guess)\n"
msgstr "Tên ổ đĩa trong DOS: %s (chỉ là phỏng đoán)\n"

#: diskdrake/interactive.pm:1188 diskdrake/interactive.pm:1197
#: diskdrake/interactive.pm:1263
#, c-format
msgid "Type: "
msgstr "Kiểu:"

#: diskdrake/interactive.pm:1192 diskdrake/interactive.pm:1248
#, c-format
msgid "Name: "
msgstr "Tên: "

#: diskdrake/interactive.pm:1199
#, c-format
msgid "Start: sector %s\n"
msgstr "Bắt đầu: sector %s\n"

#: diskdrake/interactive.pm:1200
#, c-format
msgid "Size: %s"
msgstr "Kích thước: %s"

#: diskdrake/interactive.pm:1202
#, c-format
msgid ", %s sectors"
msgstr ", %s sector"

#: diskdrake/interactive.pm:1204
#, c-format
msgid "Cylinder %d to %d\n"
msgstr "Cylinder %d đến %d\n"

#: diskdrake/interactive.pm:1205
#, c-format
msgid "Number of logical extents: %d\n"
msgstr "Số lượng logical extents: %d\n"

#: diskdrake/interactive.pm:1206
#, c-format
msgid "Formatted\n"
msgstr "Đã format\n"

#: diskdrake/interactive.pm:1207
#, c-format
msgid "Not formatted\n"
msgstr "Chưa format\n"

#: diskdrake/interactive.pm:1208
#, c-format
msgid "Mounted\n"
msgstr "Đã được gắn kết\n"

#: diskdrake/interactive.pm:1209
#, c-format
msgid "RAID %s\n"
msgstr "RAID %s\n"

#: diskdrake/interactive.pm:1214
#, c-format
msgid ""
"Loopback file(s):\n"
"   %s\n"
msgstr ""
"Tập tin Loopback:\n"
"    %s\n"

#: diskdrake/interactive.pm:1215
#, c-format
msgid ""
"Partition booted by default\n"
"    (for MS-DOS boot, not for lilo)\n"
msgstr ""
"Phân vùng được khởi động mặc định\n"
"    (cho MS-DOS khởi động, không cho lilo)\n"

#: diskdrake/interactive.pm:1217
#, c-format
msgid "Level %s\n"
msgstr "Mức %s\n"

#: diskdrake/interactive.pm:1218
#, c-format
msgid "Chunk size %d KiB\n"
msgstr "Chunk size %d KiB\n"

#: diskdrake/interactive.pm:1219
#, c-format
msgid "RAID-disks %s\n"
msgstr "Đĩa RAID %s\n"

#: diskdrake/interactive.pm:1221
#, c-format
msgid "Loopback file name: %s"
msgstr "Tên tập tin Loopback: %s"

#: diskdrake/interactive.pm:1224
#, c-format
msgid ""
"\n"
"Chances are, this partition is\n"
"a Driver partition. You should\n"
"probably leave it alone.\n"
msgstr ""
"\n"
"Rất có khả năng phân vùng này là\n"
"một phân vùng của đĩa, tốt hơn là bạn\n"
"cứ để nguyên như vậy.\n"

#: diskdrake/interactive.pm:1227
#, c-format
msgid ""
"\n"
"This special Bootstrap\n"
"partition is for\n"
"dual-booting your system.\n"
msgstr ""
"\n"
"Đây là phân vùng bootstrap\n"
"đặc biệt để\n"
"khởi động kép hệ thống của bạn.\n"

#: diskdrake/interactive.pm:1236
#, c-format
msgid "Free space on %s (%s)"
msgstr ""

#: diskdrake/interactive.pm:1245
#, c-format
msgid "Read-only"
msgstr "Chỉ Đọc"

#: diskdrake/interactive.pm:1246
#, c-format
msgid "Size: %s\n"
msgstr "Kích thước: %s\n"

#: diskdrake/interactive.pm:1247
#, c-format
msgid "Geometry: %s cylinders, %s heads, %s sectors\n"
msgstr "Geometry: %s cylinders, %s heads, %s sectors\n"

#: diskdrake/interactive.pm:1249
#, fuzzy, c-format
msgid "Medium type: "
msgstr "Kiểu hệ thống tập tin: "

#: diskdrake/interactive.pm:1250
#, c-format
msgid "LVM-disks %s\n"
msgstr "Các đĩa LVM %s\n"

#: diskdrake/interactive.pm:1251
#, c-format
msgid "Partition table type: %s\n"
msgstr "Kiểu bảng phân vùng: %s\n"

#: diskdrake/interactive.pm:1252
#, c-format
msgid "on channel %d id %d\n"
msgstr "trên kênh %d id %d\n"

#: diskdrake/interactive.pm:1295
#, c-format
msgid "Filesystem encryption key"
msgstr "Khóa mã hóa hệ thống tập tin"

#: diskdrake/interactive.pm:1296
#, c-format
msgid "Choose your filesystem encryption key"
msgstr "Chọn khóa mã hóa hệ thống tập tin"

#: diskdrake/interactive.pm:1299
#, c-format
msgid "This encryption key is too simple (must be at least %d characters long)"
msgstr "Khóa mã hóa này đơn giản quá (phải có độ dài ít nhất %d ký tự)"

#: diskdrake/interactive.pm:1300
#, c-format
msgid "The encryption keys do not match"
msgstr "Các khóa mã hóa không khớp nhau"

#: diskdrake/interactive.pm:1303
#, c-format
msgid "Encryption key"
msgstr "Khóa mã hóa"

#: diskdrake/interactive.pm:1304
#, c-format
msgid "Encryption key (again)"
msgstr "Khóa mã hoá (nhập lại)"

#: diskdrake/interactive.pm:1306
#, c-format
msgid "Encryption algorithm"
msgstr "Thuật toán mã hóa"

#: diskdrake/removable.pm:46
#, c-format
msgid "Change type"
msgstr "Thay đổi kiểu"

#: diskdrake/smbnfs_gtk.pm:81 interactive.pm:126 interactive.pm:543
#: interactive/curses.pm:260 interactive/http.pm:104 interactive/http.pm:160
#: interactive/stdio.pm:39 interactive/stdio.pm:148 ugtk2.pm:409 ugtk2.pm:511
#: ugtk2.pm:520 ugtk2.pm:803
#, c-format
msgid "Cancel"
msgstr "Bỏ qua"

#: diskdrake/smbnfs_gtk.pm:164
#, c-format
msgid "Can not login using username %s (bad password?)"
msgstr "Không thể đăng nhập bằng tên người dùng %s (mật khẩu sai?)"

#: diskdrake/smbnfs_gtk.pm:168 diskdrake/smbnfs_gtk.pm:177
#, c-format
msgid "Domain Authentication Required"
msgstr "Yêu cầu Xác Thực Miền"

#: diskdrake/smbnfs_gtk.pm:169
#, c-format
msgid "Which username"
msgstr "Tên người dùng nào"

#: diskdrake/smbnfs_gtk.pm:169
#, c-format
msgid "Another one"
msgstr "Một cái khác"

#: diskdrake/smbnfs_gtk.pm:178
#, c-format
msgid ""
"Please enter your username, password and domain name to access this host."
msgstr "Hãy nhập tên người dùng, mật khẩu và tên miền để truy cập máy chủ này."

#: diskdrake/smbnfs_gtk.pm:180
#, c-format
msgid "Username"
msgstr "Tên người dùng"

#: diskdrake/smbnfs_gtk.pm:182
#, c-format
msgid "Domain"
msgstr "Miền"

#: diskdrake/smbnfs_gtk.pm:206
#, c-format
msgid "Search servers"
msgstr "Tìm các máy chủ"

#: diskdrake/smbnfs_gtk.pm:211
#, c-format
msgid "Search new servers"
msgstr "Tìm kiếm máy chủ mới"

#: do_pkgs.pm:19 do_pkgs.pm:57
#, c-format
msgid "The package %s needs to be installed. Do you want to install it?"
msgstr "Gói tin %s cần được cài đặt. Bạn có muốn cài đặt nó không?"

#: do_pkgs.pm:23 do_pkgs.pm:44 do_pkgs.pm:60
#, c-format
msgid "Could not install the %s package!"
msgstr "Không cài đặt được gói %s"

#: do_pkgs.pm:28 do_pkgs.pm:65
#, c-format
msgid "Mandatory package %s is missing"
msgstr "Thiếu gói tin bắt buộc %s"

#: do_pkgs.pm:39
#, c-format
msgid "The following packages need to be installed:\n"
msgstr "Các gói sau đây cần được cài đặt:\n"

#: do_pkgs.pm:220
#, c-format
msgid "Installing packages..."
msgstr "Đang cài đặt các gói tin ..."

#: do_pkgs.pm:262
#, c-format
msgid "Removing packages..."
msgstr "Đang gỡ bỏ các gói tin..."

#: fs/any.pm:17
#, c-format
msgid ""
"An error occurred - no valid devices were found on which to create new "
"filesystems. Please check your hardware for the cause of this problem"
msgstr ""
"Bị lỗi - không tìm thấy thiết bị hợp lệ để tạo hệ thống tập tin mới. Hãy "
"kiểm tra phần cứng để tìm nguyên nhân gây ra lỗi"

#: fs/any.pm:75 fs/partitioning_wizard.pm:59
#, c-format
msgid "You must have a FAT partition mounted in /boot/efi"
msgstr "Bạn phải có một phân vùng FAT được gắn kết vào /boot/efi"

#: fs/format.pm:63 fs/format.pm:70
#, c-format
msgid "Formatting partition %s"
msgstr "Đang format phân vùng %s"

#: fs/format.pm:67
#, c-format
msgid "Creating and formatting file %s"
msgstr "Đang tạo và format tập tin %s"

#: fs/format.pm:122
#, c-format
msgid "I do not know how to format %s in type %s"
msgstr "Không biết cách format %s theo kiểu %s"

#: fs/format.pm:127 fs/format.pm:129
#, c-format
msgid "%s formatting of %s failed"
msgstr "tạo định dạng %s của %s không được"

#: fs/loopback.pm:24
#, c-format
msgid "Circular mounts %s\n"
msgstr "Các gắn kết vòng %s\n"

#: fs/mount.pm:79
#, c-format
msgid "Mounting partition %s"
msgstr "Đang gắn kết phân vùng %s"

#: fs/mount.pm:80
#, c-format
msgid "mounting partition %s in directory %s failed"
msgstr "Không gắn kết được phân vùng %s vào thư mục %s"

#: fs/mount.pm:85 fs/mount.pm:102
#, c-format
msgid "Checking %s"
msgstr "Kiểm tra %s"

#: fs/mount.pm:119 partition_table.pm:403
#, c-format
msgid "error unmounting %s: %s"
msgstr "Lỗi khi đang thôi gắn kết %s: %s"

#: fs/mount.pm:134
#, c-format
msgid "Enabling swap partition %s"
msgstr "Bật chạy phân vùng swap %s"

#: fs/mount_options.pm:115
#, c-format
msgid "Use an encrypted file system"
msgstr "Sử dụng mã hóa file system"

#: fs/mount_options.pm:117
#, c-format
msgid "Flush write cache on file close"
msgstr ""

#: fs/mount_options.pm:119
#, c-format
msgid "Enable group disk quota accounting and optionally enforce limits"
msgstr "Sử dụng quota và có thể ép buộc giới hạn"

#: fs/mount_options.pm:121
#, c-format
msgid ""
"Do not update inode access times on this file system\n"
"(e.g, for faster access on the news spool to speed up news servers)."
msgstr ""
"Không cập nhật các lần truy cập inode trên hệ thống tập tin này\n"
"(vd: để truy cập nhanh hơn trên spool tin tức để tăng tốc độ máy chủ tin "
"tức)."

#: fs/mount_options.pm:124
#, fuzzy, c-format
msgid ""
"Update inode access times on this filesystem in a more efficient way\n"
"(e.g, for faster access on the news spool to speed up news servers)."
msgstr ""
"Không cập nhật các lần truy cập inode trên hệ thống tập tin này\n"
"(vd: để truy cập nhanh hơn trên spool tin tức để tăng tốc độ máy chủ tin "
"tức)."

#: fs/mount_options.pm:127
#, c-format
msgid ""
"Can only be mounted explicitly (i.e.,\n"
"the -a option will not cause the file system to be mounted)."
msgstr ""
"Chỉ có thể được gắn kết dứt khoát (tức là: \n"
"tùy chọn -a sẽ không làm cho hệ thống tập tin được gắn kết)."

#: fs/mount_options.pm:130
#, c-format
msgid "Do not interpret character or block special devices on the file system."
msgstr ""
"Không giải thích các thiết bị khối đặc biệt hoặc ký tự trên hệ thống tập tin."

#: fs/mount_options.pm:132
#, c-format
msgid ""
"Do not allow execution of any binaries on the mounted\n"
"file system. This option might be useful for a server that has file systems\n"
"containing binaries for architectures other than its own."
msgstr ""
"Không cho phép thực thi bất kỳ tập tin nhị phân trên hệ\n"
"thống tập tin đã gắn kết. Tùy chọn này có thể hữu ích cho máy chủ có\n"
"các hệ thống tập tin chứa các tập tin nhị phân cho các kiến trúc hơn là cho "
"riêng nó."

#: fs/mount_options.pm:136
#, c-format
msgid ""
"Do not allow set-user-identifier or set-group-identifier\n"
"bits to take effect. (This seems safe, but is in fact rather unsafe if you\n"
"have suidperl(1) installed.)"
msgstr ""
"Không cho phép các bit set-user-identifier hay set-group-identifier\n"
"có tác dụng. (Điều này có vẻ an toàn, nhưng thực tế thì lại không an\n"
"toàn lắm khi bạn đã cài đặt suidperl(1) )."

#: fs/mount_options.pm:140
#, c-format
msgid "Mount the file system read-only."
msgstr "Gắn kết hệ thống tập tin theo chế độ chỉ đọc."

#: fs/mount_options.pm:142
#, c-format
msgid "All I/O to the file system should be done synchronously."
msgstr "Mọi I/O tới hệ thống tập tin nên được hoàn thành một cách đồng bộ."

#: fs/mount_options.pm:144
#, c-format
msgid "Allow every user to mount and umount the file system."
msgstr ""

#: fs/mount_options.pm:146
#, c-format
msgid "Allow an ordinary user to mount the file system."
msgstr ""

#: fs/mount_options.pm:148
#, c-format
msgid "Enable user disk quota accounting, and optionally enforce limits"
msgstr ""

#: fs/mount_options.pm:150
#, c-format
msgid "Support \"user.\" extended attributes"
msgstr ""

#: fs/mount_options.pm:152
#, c-format
msgid "Give write access to ordinary users"
msgstr "Cấp quyền ghi cho người dùng thông thường"

#: fs/mount_options.pm:154
#, c-format
msgid "Give read-only access to ordinary users"
msgstr "Người dùng thông thường chỉ được cấp quyền đọc"

#: fs/mount_point.pm:80
#, c-format
msgid "Duplicate mount point %s"
msgstr "Sao chép điểm gắn kết %s"

#: fs/mount_point.pm:95
#, c-format
msgid "No partition available"
msgstr "không có sẵn phân vùng"

#: fs/mount_point.pm:98
#, c-format
msgid "Scanning partitions to find mount points"
msgstr "Quét các phân vùng để tìm các điểm gắn kết"

#: fs/mount_point.pm:105
#, c-format
msgid "Choose the mount points"
msgstr "Chọn các điểm gắn kết"

#: fs/partitioning.pm:46
#, c-format
msgid "Choose the partitions you want to format"
msgstr "Hãy chọn các phân vùng bạn muốn format"

#: fs/partitioning.pm:75
#, c-format
msgid ""
"Failed to check filesystem %s. Do you want to repair the errors? (beware, "
"you can lose data)"
msgstr ""
"Không kiểm tra được hệ thống tập tin %s. Có muốn sửa lỗi không? (lưu ý: bạn "
"có thể bị mất dữ liệu)"

#: fs/partitioning.pm:78
#, c-format
msgid "Not enough swap space to fulfill installation, please add some"
msgstr "Phân vùng Swap không đủ để thực hiện cài đặt, hãy tăng thêm"

#: fs/partitioning_wizard.pm:51
#, c-format
msgid ""
"You must have a root partition.\n"
"For this, create a partition (or click on an existing one).\n"
"Then choose action ``Mount point'' and set it to `/'"
msgstr ""
"Bạn phải có một phân vùng root.\n"
"Muốn vậy, hãy tạo một phân vùng (hoặc nhấn chuột lên một phân vùng\n"
"hiện có).\n"
"Sau đó chọn ``Điểm gắn kết'' và gắn nó vào `/'"

#: fs/partitioning_wizard.pm:56
#, c-format
msgid ""
"You do not have a swap partition.\n"
"\n"
"Continue anyway?"
msgstr ""
"Không có phân vùng trao đổi (swap)\n"
"\n"
"Vẫn tiếp tục?"

#: fs/partitioning_wizard.pm:84
#, c-format
msgid "Use free space"
msgstr "Dùng không gian trống"

#: fs/partitioning_wizard.pm:86
#, c-format
msgid "Not enough free space to allocate new partitions"
msgstr "Không đủ không gian trống để tạo các phân vùng mới"

#: fs/partitioning_wizard.pm:94
#, c-format
msgid "Use existing partitions"
msgstr "Dùng phân vùng hiện thời"

#: fs/partitioning_wizard.pm:96
#, c-format
msgid "There is no existing partition to use"
msgstr "Không có phân vùng hiện thời để dùng"

#: fs/partitioning_wizard.pm:103
#, c-format
msgid "Use the Microsoft Windows® partition for loopback"
msgstr "Dùng phân vùng Microsoft Windows® để loopback"

#: fs/partitioning_wizard.pm:106
#, c-format
msgid "Which partition do you want to use for Linux4Win?"
msgstr "Bạn muốn sử dụng phân vùng nào cho Linux4Win?"

#: fs/partitioning_wizard.pm:108
#, c-format
msgid "Choose the sizes"
msgstr "Chọn kích thước"

#: fs/partitioning_wizard.pm:109
#, c-format
msgid "Root partition size in MB: "
msgstr "Kích thước phân vùng root theo MB: "

#: fs/partitioning_wizard.pm:110
#, c-format
msgid "Swap partition size in MB: "
msgstr "Kích thước phân vùng swap theo MB: "

#: fs/partitioning_wizard.pm:119
#, c-format
msgid "There is no FAT partition to use as loopback (or not enough space left)"
msgstr ""
"Không có phân vùng FAT nào dùng làm loopback (hoặc không đủ không gian trống)"

#: fs/partitioning_wizard.pm:127
#, fuzzy, c-format
msgid "Use the free space on a Microsoft Windows® partition"
msgstr "Dùng phần trống của phân vùng Windows"

#: fs/partitioning_wizard.pm:129
#, c-format
msgid "Which partition do you want to resize?"
msgstr "Bạn muốn lập lại kích thước phân vùng nào?"

#: fs/partitioning_wizard.pm:143
#, c-format
msgid ""
"The FAT resizer is unable to handle your partition, \n"
"the following error occurred: %s"
msgstr ""
"FAT không lập lại kích thước phân vùng của bạn được, \n"
"xảy ra lỗi như sau: %s"

#: fs/partitioning_wizard.pm:146
#, c-format
msgid "Computing the size of the Microsoft Windows® partition"
msgstr "Đang tính toán kích thước của phân vùng Microsoft Windows®"

#: fs/partitioning_wizard.pm:153
#, c-format
msgid ""
"Your Microsoft Windows® partition is too fragmented. Please reboot your "
"computer under Microsoft Windows®, run the ``defrag'' utility, then restart "
"the Mandriva Linux installation."
msgstr ""
"Phân vùng Microsoft Windows® bị phân mảnh quá nhiều. Hãy khởi động lại máy\n"
"vào Microsoft Windows®, chạy ``defrag'' trước, rồi sau đó mới bắt đầu cài "
"đặt\n"
"Mandriva Linux."

#: fs/partitioning_wizard.pm:156
#, c-format
msgid ""
"WARNING!\n"
"\n"
"\n"
"Your Microsoft Windows® partition will be now resized.\n"
"\n"
"\n"
"Be careful: this operation is dangerous. If you have not already done so, "
"you first need to exit the installation, run \"chkdsk c:\" from a Command "
"Prompt under Microsoft Windows® (beware, running graphical program \"scandisk"
"\" is not enough, be sure to use \"chkdsk\" in a Command Prompt!), "
"optionally run defrag, then restart the installation. You should also backup "
"your data.\n"
"\n"
"\n"
"When sure, press %s."
msgstr ""
"CẢNH BÁO!\n"
"\n"
"\n"
"DrakX sẽ chỉnh lại kích thước phân vùng Windows.\n"
"\n"
"\n"
"Hãy thận trọng: quá trình này nguy hiểm. Nếu vẫn bạn chưa hoàn thành, trước "
"hết hãy thoát ra khỏi quá trình cài đặt, chạy lệnh \"chkdsk c:\" từ Command "
"Prompt trong Windows (nên nhớ là chạy lệnh \"scandisk\" chưa đủ mà phải chạy "
"\"chkdsk\" từ Command Prompt), rồi có thể chạy defrag hoặc không, sau đó bắt "
"đầu việc cài đặt. Bạn cũng nên sao lưu dữ liệu.\n"
"\n"
"\n"
"Nếu đã chắc chắn, nhấn %s."

#. -PO: keep the double empty lines between sections, this is formatted a la LaTeX
#: fs/partitioning_wizard.pm:165 interactive.pm:542 interactive/curses.pm:263
#: ugtk2.pm:513
#, c-format
msgid "Next"
msgstr "Tiếp theo"

#: fs/partitioning_wizard.pm:168
#, fuzzy, c-format
msgid "Partitionning"
msgstr "Phân vùng đĩa"

#: fs/partitioning_wizard.pm:168
#, c-format
msgid "Which size do you want to keep for Microsoft Windows® on partition %s?"
msgstr "Bạn muốn giữ kích thước nào cho Microsoft Windows® phân vùng %s?"

#: fs/partitioning_wizard.pm:169
#, c-format
msgid "Size"
msgstr "Kích thước"

#: fs/partitioning_wizard.pm:178
#, c-format
msgid "Resizing Microsoft Windows® partition"
msgstr "Đang lập lại kích thước phân vùng Microsoft Windows®"

#: fs/partitioning_wizard.pm:183
#, c-format
msgid "FAT resizing failed: %s"
msgstr "Không đặt lại được kích thước FAT: %s"

#: fs/partitioning_wizard.pm:198
#, c-format
msgid "There is no FAT partition to resize (or not enough space left)"
msgstr ""
"Không có phân vùng FAT nào để đặt lại kích thước\n"
"(hoặc không đủ không gian trống)"

#: fs/partitioning_wizard.pm:203
#, c-format
msgid "Remove Microsoft Windows®"
msgstr "Xoá Microsoft Windows®"

#: fs/partitioning_wizard.pm:203
#, fuzzy, c-format
msgid "Erase and use entire disk"
msgstr "Xoá toàn bộ đĩa"

#: fs/partitioning_wizard.pm:205
#, c-format
msgid "You have more than one hard drive, which one do you install linux on?"
msgstr "Bạn có hơn một đĩa cứng, bạn cài đặt Linux lên đĩa nào?"

#: fs/partitioning_wizard.pm:210 fsedit.pm:570
#, c-format
msgid "ALL existing partitions and their data will be lost on drive %s"
msgstr "TOÀN BỘ các phân vùng và dữ liệu hiện có sẽ bị xóa khỏi ổ đĩa %s"

#: fs/partitioning_wizard.pm:220
#, c-format
msgid "Custom disk partitioning"
msgstr "Tùy chỉnh phân vùng đĩa "

#: fs/partitioning_wizard.pm:226
#, c-format
msgid "Use fdisk"
msgstr "Dùng fdisk"

#: fs/partitioning_wizard.pm:229
#, c-format
msgid ""
"You can now partition %s.\n"
"When you are done, do not forget to save using `w'"
msgstr ""
"Bây giờ bạn có thể phân vùng %s.\n"
"Khi hoàn thành, đừng quên `w' để lưu lại"

#: fs/partitioning_wizard.pm:269
#, c-format
msgid "I can not find any room for installing"
msgstr "Không tìm được nơi cài đặt"

#: fs/partitioning_wizard.pm:273
#, c-format
msgid "The DrakX Partitioning wizard found the following solutions:"
msgstr "Đồ thuật phân vùng của DrakX tìm ra các giải pháp như sau:"

#: fs/partitioning_wizard.pm:284
#, c-format
msgid "Partitioning failed: %s"
msgstr "Không phân vùng được: %s"

#: fs/type.pm:370
#, c-format
msgid "You can not use JFS for partitions smaller than 16MB"
msgstr "Không thể sử dụng JFS  cho các phân vùng nhỏ hơn 16MB"

#: fs/type.pm:371
#, c-format
msgid "You can not use ReiserFS for partitions smaller than 32MB"
msgstr "Bạn không thể dùng ReiserFS  cho các phân vùng nhỏ hơn 32MB"

#: fsedit.pm:23
#, c-format
msgid "simple"
msgstr "đơn giản"

#: fsedit.pm:27
#, c-format
msgid "with /usr"
msgstr "với /usr"

#: fsedit.pm:32
#, c-format
msgid "server"
msgstr "máy chủ"

#: fsedit.pm:116
#, c-format
msgid "BIOS software RAID detected on disks %s. Activate it?"
msgstr ""

#: fsedit.pm:223
#, c-format
msgid ""
"I can not read the partition table of device %s, it's too corrupted for me :"
"(\n"
"I can try to go on, erasing over bad partitions (ALL DATA will be lost!).\n"
"The other solution is to not allow DrakX to modify the partition table.\n"
"(the error is %s)\n"
"\n"
"Do you agree to lose all the partitions?\n"
msgstr ""
"Không đọc được bảng phân vùng của thiết bị %s, nó bị hỏng nặng :(\n"
"Có thể tiếp tục, hủy trên các phân vùng bị hỏng (Mọi dữ liệu sẽ bị mất!).\n"
"Giải pháp khác là không cho DrakX thay đổi bảng phân vùng.\n"
"(Lỗi như sau %s)\n"
"\n"
"Bạn có đồng ý để mất toàn bộ các phân vùng?\n"

#: fsedit.pm:397
#, c-format
msgid "Mount points must begin with a leading /"
msgstr "Điểm gắn kết phải bắt đầu với / ở đầu"

#: fsedit.pm:398
#, c-format
msgid "Mount points should contain only alphanumerical characters"
msgstr "Các điểm gắn kết chỉ nên dùng các ký tự chữ và số"

#: fsedit.pm:399
#, c-format
msgid "There is already a partition with mount point %s\n"
msgstr "Đang có một phân vùng có điểm gắn kết %s rồi\n"

#: fsedit.pm:403
#, c-format
msgid ""
"You've selected a software RAID partition as root (/).\n"
"No bootloader is able to handle this without a /boot partition.\n"
"Please be sure to add a /boot partition"
msgstr ""
"Phân vùng phần mềm RAID được chọn là root (/).\n"
"Không có trình khởi động nào xử lý nó khi thiếu phân vùng /boot.\n"
"Vì vậy, hãy đảm bảo thêm phân vùng /boot"

#: fsedit.pm:409
#, fuzzy, c-format
msgid ""
"You can not use the LVM Logical Volume for mount point %s since it spans "
"physical volumes"
msgstr "Không thể dùng một ổ lý luận LVM cho điểm gắn kết %s"

#: fsedit.pm:411
#, fuzzy, c-format
msgid ""
"You've selected the LVM Logical Volume as root (/).\n"
"The bootloader is not able to handle this when the volume spans physical "
"volumes.\n"
"You should create a /boot partition first"
msgstr ""
"Phân vùng LVM Logical Volume được chọn là root (/).\n"
"Không có trình khởi động nào xử lý nó khi thiếu phân vùng /boot.\n"
"Vì vậy, hãy đảm bảo thêm phân vùng /boot"

#: fsedit.pm:415 fsedit.pm:417
#, c-format
msgid "This directory should remain within the root filesystem"
msgstr "Thư mục này nên đặt trong hệ thống tập tin root"

#: fsedit.pm:419 fsedit.pm:421
#, c-format
msgid ""
"You need a true filesystem (ext2/ext3, reiserfs, xfs, or jfs) for this mount "
"point\n"
msgstr ""
"Bạn cần một hệ thống tập tin thật sự (ext2/ext3, reiserfs, xfs, jfs) cho "
"điểm gắn kết này\n"

#: fsedit.pm:423
#, c-format
msgid "You can not use an encrypted file system for mount point %s"
msgstr "Không thể dùng một hệ thống file đã mã hóa cho điểm gắn kết %s"

#: fsedit.pm:487
#, c-format
msgid "Not enough free space for auto-allocating"
msgstr "Không đủ không gian trống để phân chia tự động"

#: fsedit.pm:489
#, c-format
msgid "Nothing to do"
msgstr "Không có gì để làm"

#: harddrake/data.pm:64
#, c-format
msgid "SATA controllers"
msgstr "SATA controllers"

#: harddrake/data.pm:73
#, c-format
msgid "RAID controllers"
msgstr "RAID controllers"

#: harddrake/data.pm:83
#, c-format
msgid "(E)IDE/ATA controllers"
msgstr "(E)IDE/ATA controllers"

#: harddrake/data.pm:93
#, fuzzy, c-format
msgid "Card readers"
msgstr "Card loại: "

#: harddrake/data.pm:102
#, c-format
msgid "Firewire controllers"
msgstr "Firewire controllers"

#: harddrake/data.pm:111
#, c-format
msgid "PCMCIA controllers"
msgstr "PCMCIA controllers"

#: harddrake/data.pm:120
#, c-format
msgid "SCSI controllers"
msgstr "SCSI controllers"

#: harddrake/data.pm:129
#, c-format
msgid "USB controllers"
msgstr "USB controllers"

#: harddrake/data.pm:138
#, c-format
msgid "USB ports"
msgstr "Cổng USB"

#: harddrake/data.pm:147
#, c-format
msgid "SMBus controllers"
msgstr "SMBus controllers"

#: harddrake/data.pm:156
#, c-format
msgid "Bridges and system controllers"
msgstr "Bridges và điều khiển hệ thống"

#: harddrake/data.pm:168
#, c-format
msgid "Floppy"
msgstr "Đĩa mềm"

#: harddrake/data.pm:178
#, c-format
msgid "Zip"
msgstr "Zip"

#: harddrake/data.pm:194
#, c-format
msgid "Hard Disk"
msgstr "Đĩa"

#: harddrake/data.pm:204
#, fuzzy, c-format
msgid "USB Mass Storage Devices"
msgstr "Thiết bị âm thanh USB"

#: harddrake/data.pm:213
#, c-format
msgid "CDROM"
msgstr "CDROM"

#: harddrake/data.pm:223
#, c-format
msgid "CD/DVD burners"
msgstr "Ổ ghi CD/DVD"

#: harddrake/data.pm:233
#, c-format
msgid "DVD-ROM"
msgstr "DVD-ROM"

#: harddrake/data.pm:243
#, c-format
msgid "Tape"
msgstr "Băng Từ"

#: harddrake/data.pm:254
#, c-format
msgid "AGP controllers"
msgstr "AGP controllers"

#: harddrake/data.pm:263
#, c-format
msgid "Videocard"
msgstr "Videocard"

#: harddrake/data.pm:272
#, c-format
msgid "DVB card"
msgstr "DVB card"

#: harddrake/data.pm:280
#, c-format
msgid "Tvcard"
msgstr "Tvcard"

#: harddrake/data.pm:290
#, c-format
msgid "Other MultiMedia devices"
msgstr "Thiết bị đa phương tiện khác"

#: harddrake/data.pm:299
#, c-format
msgid "Soundcard"
msgstr "Card âm thanh"

#: harddrake/data.pm:312
#, c-format
msgid "Webcam"
msgstr "Webcam"

#: harddrake/data.pm:326
#, c-format
msgid "Processors"
msgstr "Bộ vi xử lý"

#: harddrake/data.pm:336
#, c-format
msgid "ISDN adapters"
msgstr "ISDN adapters"

#: harddrake/data.pm:347
#, c-format
msgid "USB sound devices"
msgstr "Thiết bị âm thanh USB"

#: harddrake/data.pm:356
#, c-format
msgid "Radio cards"
msgstr "Radio cards"

#: harddrake/data.pm:365
#, c-format
msgid "ATM network cards"
msgstr "ATM network cards"

#: harddrake/data.pm:374
#, c-format
msgid "WAN network cards"
msgstr "WAN network cards"

#: harddrake/data.pm:383
#, c-format
msgid "Bluetooth devices"
msgstr "Thiết bị bluetooth"

#: harddrake/data.pm:392
#, c-format
msgid "Ethernetcard"
msgstr "Ethernetcard"

#: harddrake/data.pm:409
#, c-format
msgid "Modem"
msgstr "Modem"

#: harddrake/data.pm:419
#, c-format
msgid "ADSL adapters"
msgstr "ADSL adapters"

#: harddrake/data.pm:431
#, c-format
msgid "Memory"
msgstr "Bộ nhớ"

#: harddrake/data.pm:440
#, c-format
msgid "Printer"
msgstr "Máy in"

#. -PO: these are joysticks controllers:
#: harddrake/data.pm:454
#, c-format
msgid "Game port controllers"
msgstr "Game port controllers"

#: harddrake/data.pm:463
#, c-format
msgid "Joystick"
msgstr "Joystick"

#: harddrake/data.pm:473
#, c-format
msgid "Keyboard"
msgstr "Bàn phím"

#: harddrake/data.pm:486
#, c-format
msgid "Tablet and touchscreen"
msgstr "Tablet và touchscreen"

#: harddrake/data.pm:495
#, c-format
msgid "Mouse"
msgstr "Chuột"

#: harddrake/data.pm:509
#, c-format
msgid "Biometry"
msgstr ""

#: harddrake/data.pm:517
#, c-format
msgid "UPS"
msgstr "UPS"

#: harddrake/data.pm:526
#, c-format
msgid "Scanner"
msgstr "Máy quét"

#: harddrake/data.pm:537
#, c-format
msgid "Unknown/Others"
msgstr "Không xác định/Cái khác"

#: harddrake/data.pm:565
#, c-format
msgid "cpu # "
msgstr "cpu # "

#: harddrake/sound.pm:285
#, c-format
msgid "Please Wait... Applying the configuration"
msgstr "Hãy chờ...đang áp dụng cấu hình"

#: harddrake/sound.pm:346
#, c-format
msgid "Enable PulseAudio"
msgstr ""

#: harddrake/sound.pm:350
#, c-format
msgid "Automatic routing from ALSA to PulseAudio"
msgstr ""

#: harddrake/sound.pm:355
#, c-format
msgid "Enable 5.1 sound with Pulse Audio"
msgstr ""

#: harddrake/sound.pm:360
#, c-format
msgid "Enable user switching for audio applications"
msgstr ""

#: harddrake/sound.pm:365
#, c-format
msgid "Reset sound mixer to default values"
msgstr ""

#: harddrake/sound.pm:370
#, c-format
msgid "Trouble shooting"
msgstr "Gỡ lỗi"

#: harddrake/sound.pm:377
#, c-format
msgid "No alternative driver"
msgstr "Không có driver thay thế"

#: harddrake/sound.pm:378
#, c-format
msgid ""
"There's no known OSS/ALSA alternative driver for your sound card (%s) which "
"currently uses \"%s\""
msgstr ""
"Không tìm được driver của OSS/ALSA thay thế khác cho card âm thanh của bạn (%"
"s) driver hiện thời đang dùng là \"%s\""

#: harddrake/sound.pm:385
#, c-format
msgid "Sound configuration"
msgstr "Cấu hình âm thanh"

#: harddrake/sound.pm:387
#, c-format
msgid ""
"Here you can select an alternative driver (either OSS or ALSA) for your "
"sound card (%s)."
msgstr ""
"Tại đây, bạn có thể chọn một driver thay thế (OSS hay ALSA) cho card âm "
"thanh của bạn (%s)"

#. -PO: here the first %s is either "OSS" or "ALSA", 
#. -PO: the second %s is the name of the current driver
#. -PO: and the third %s is the name of the default driver
#: harddrake/sound.pm:392
#, c-format
msgid ""
"\n"
"\n"
"Your card currently use the %s\"%s\" driver (default driver for your card is "
"\"%s\")"
msgstr ""
"\n"
"\n"
"Card hiện thời sử dụng %s\"%s\" driver (driver mặc định cho card của bạn là "
"\"%s\")"

#: harddrake/sound.pm:394
#, c-format
msgid ""
"OSS (Open Sound System) was the first sound API. It's an OS independent "
"sound API (it's available on most UNIX(tm) systems) but it's a very basic "
"and limited API.\n"
"What's more, OSS drivers all reinvent the wheel.\n"
"\n"
"ALSA (Advanced Linux Sound Architecture) is a modularized architecture "
"which\n"
"supports quite a large range of ISA, USB and PCI cards.\n"
"\n"
"It also provides a much higher API than OSS.\n"
"\n"
"To use alsa, one can either use:\n"
"- the old compatibility OSS api\n"
"- the new ALSA api that provides many enhanced features but requires using "
"the ALSA library.\n"
msgstr ""
"OSS (Open Source Sound) là API âm thanh đầu tiên. Nó là API âm thanh độc lập "
"HĐH (có sẵn trong hầu hết các hệ thống UNIX) nhưng là một API rất cơ bản và "
"hạn chế.\n"
"Hơn nữa, toàn bộ các OSS cũng không có gì cải tiến.\n"
"\n"
"ALSA (Advanced Linux Sound Architecture) là một kiến trúc được module hoá, "
"nó\n"
"hỗ trợ rất nhiều card loại ISA, USB và PCI.\n"
"\n"
"Nó cũng cung cấp API mức cao hơn nhiều so với OSS.\n"
"\n"
"Dùng ALSA bằng một trong những lựa chọn sau đây:\n"
"- OSS API tương thích cũ\n"
"- ALSA API mới cung cấp nhiều tính năng tăng cường nhưng đòi hỏi dùng thư "
"viện của ALSA.\n"

#: harddrake/sound.pm:408 harddrake/sound.pm:491
#, c-format
msgid "Driver:"
msgstr "Driver:"

#: harddrake/sound.pm:422
#, c-format
msgid ""
"The old \"%s\" driver is blacklisted.\n"
"\n"
"It has been reported to oops the kernel on unloading.\n"
"\n"
"The new \"%s\" driver will only be used on next bootstrap."
msgstr ""
"Driver cũ \"%s\" đã bị ghi sổ đen.\n"
"\n"
"Nó được ghi nhận là làm rối kernel khi thôi nạp.\n"
"\n"
"Driver mới \"%s\" sẽ chỉ được dùng trên bootstrap tiếp theo."

#: harddrake/sound.pm:430
#, c-format
msgid "No open source driver"
msgstr "Không có driver nguồn mở"

#: harddrake/sound.pm:431
#, c-format
msgid ""
"There's no free driver for your sound card (%s), but there's a proprietary "
"driver at \"%s\"."
msgstr ""
"Không có driver miễn phí cho card âm thanh của bạn (%s), nhưng có driver "
"thương mại tại \"%s\"."

#: harddrake/sound.pm:434
#, c-format
msgid "No known driver"
msgstr "Không xác định được driver nào"

#: harddrake/sound.pm:435
#, c-format
msgid "There's no known driver for your sound card (%s)"
msgstr "Không xác định được driver nào cho card âm thanh của bạn (%s)"

#: harddrake/sound.pm:450
#, c-format
msgid "Sound trouble shooting"
msgstr "Gỡ lỗi âm thanh"

#. -PO: keep the double empty lines between sections, this is formatted a la LaTeX
#: harddrake/sound.pm:453
#, c-format
msgid ""
"The classic bug sound tester is to run the following commands:\n"
"\n"
"\n"
"- \"lspcidrake -v | fgrep -i AUDIO\" will tell you which driver your card "
"uses\n"
"by default\n"
"\n"
"- \"grep sound-slot /etc/modprobe.conf\" will tell you what driver it\n"
"currently uses\n"
"\n"
"- \"/sbin/lsmod\" will enable you to check if its module (driver) is\n"
"loaded or not\n"
"\n"
"- \"/sbin/chkconfig --list sound\" and \"/sbin/chkconfig --list alsa\" will\n"
"tell you if sound and alsa services're configured to be run on\n"
"initlevel 3\n"
"\n"
"- \"aumix -q\" will tell you if the sound volume is muted or not\n"
"\n"
"- \"/sbin/fuser -v /dev/dsp\" will tell which program uses the sound card.\n"
msgstr ""
"Trình kiểm tra lỗi âm thanh cổ điển cần chạy những lệnh sau:\n"
"\n"
"\n"
"- \"lspcidrake -v | fgrep -i AUDIO\" cho bạn biết driver nào card dùng\n"
"làm mặc định\n"
"\n"
"- \"grep sound-slot /etc/modprobe.conf\" cho bạn biết driver nào hiện\n"
"thời nó đang dùng\n"
"\n"
"- \"/sbin/lsmod\" cho phép bạn kiểm tra xem module của nó (driver)\n"
"có được nạp hay không\n"
"\n"
"- \"/sbin/chkconfig --list sound\" and \"/sbin/chkconfig --list alsa\" cho\n"
"bạn biết âm thanh và những dịch vụ alsa được cấu hình để chạy với\n"
"initlevel 3\n"
"\n"
"- \"aumix -q\" cho bạn biết âm lượng có bị tắt hay không\n"
"\n"
"- \"/sbin/fuser -v /dev/dsp\" cho bạn biết chương trình nào sử dụng card âm "
"thanh.\n"

#: harddrake/sound.pm:480
#, c-format
msgid "Let me pick any driver"
msgstr "Hãy để chương trình chọn một driver bất kỳ"

#: harddrake/sound.pm:483
#, c-format
msgid "Choosing an arbitrary driver"
msgstr "Hãy chọn một driver tùy ý"

#. -PO: keep the double empty lines between sections, this is formatted a la LaTeX
#: harddrake/sound.pm:486
#, c-format
msgid ""
"If you really think that you know which driver is the right one for your "
"card\n"
"you can pick one in the above list.\n"
"\n"
"The current driver for your \"%s\" sound card is \"%s\" "
msgstr ""
"Nếu bạn biết rõ driver nào là đúng cho card của bạn\n"
"thì hãy chọn nó trong danh sách ở trên.\n"
"\n"
"Driver hiện thời cho card âm thanh \"%s\" của bạn là \"%s\" "

#: harddrake/v4l.pm:12
#, c-format
msgid "Auto-detect"
msgstr "Dò tìm Tự động"

#: harddrake/v4l.pm:97 harddrake/v4l.pm:285 harddrake/v4l.pm:337
#, c-format
msgid "Unknown|Generic"
msgstr "Không xác định|Chuẩn chung"

#: harddrake/v4l.pm:130
#, c-format
msgid "Unknown|CPH05X (bt878) [many vendors]"
msgstr "Không xác định|CPH05X (bt878) [nhiều nhà SX]"

#: harddrake/v4l.pm:131
#, c-format
msgid "Unknown|CPH06X (bt878) [many vendors]"
msgstr "Không xác định|CPH06X (bt878) [nhiều nhà SX]"

#: harddrake/v4l.pm:475
#, c-format
msgid ""
"For most modern TV cards, the bttv module of the GNU/Linux kernel just auto-"
"detect the rights parameters.\n"
"If your card is misdetected, you can force the right tuner and card types "
"here. Just select your tv card parameters if needed."
msgstr ""
"Đối với hầu hết các card TV, module bttv của kernel Linux sẽ tự dò tìm đúng "
"các thông số.\n"
"Nếu như card của bạn không dò ra được, bạn có thể bắt dùng đúng loại card và "
"chỉnh sóng tại đây. Chỉ việc chọn các thông số của card khi cần."

#: harddrake/v4l.pm:478
#, c-format
msgid "Card model:"
msgstr "Card loại: "

#: harddrake/v4l.pm:479
#, c-format
msgid "Tuner type:"
msgstr "Chỉnh sóng loại :"

#: interactive.pm:125 interactive.pm:542 interactive/curses.pm:263
#: interactive/http.pm:103 interactive/http.pm:156 interactive/stdio.pm:39
#: interactive/stdio.pm:148 interactive/stdio.pm:149 ugtk2.pm:415 ugtk2.pm:513
#: ugtk2.pm:803 ugtk2.pm:826
#, c-format
msgid "Ok"
msgstr "OK"

#: interactive.pm:224 modules/interactive.pm:71 ugtk2.pm:802 wizards.pm:156
#, c-format
msgid "Yes"
msgstr "Có"

#: interactive.pm:224 modules/interactive.pm:71 ugtk2.pm:802 wizards.pm:156
#, c-format
msgid "No"
msgstr "Không"

#: interactive.pm:258
#, c-format
msgid "Choose a file"
msgstr "Chọn một tập tin"

#: interactive.pm:383 interactive/gtk.pm:420
#, c-format
msgid "Add"
msgstr "Thêm"

#: interactive.pm:383 interactive/gtk.pm:420
#, c-format
msgid "Modify"
msgstr "Biến đổi"

#: interactive.pm:383 interactive/gtk.pm:420
#, c-format
msgid "Remove"
msgstr "Gỡ bỏ"

#: interactive.pm:542 interactive/curses.pm:263 ugtk2.pm:513
#, c-format
msgid "Finish"
msgstr "Kết thúc"

#: interactive.pm:543 interactive/curses.pm:260 ugtk2.pm:511
#, c-format
msgid "Previous"
msgstr "Về trước"

#: interactive/gtk.pm:548
#, c-format
msgid "Beware, Caps Lock is enabled"
msgstr ""

#: interactive/stdio.pm:29 interactive/stdio.pm:154
#, c-format
msgid "Bad choice, try again\n"
msgstr "Lựa chọn tồi, hãy thử lại\n"

#: interactive/stdio.pm:30 interactive/stdio.pm:155
#, c-format
msgid "Your choice? (default %s) "
msgstr "Lựa chọn của bạn? (mặc định %s)"

#: interactive/stdio.pm:54
#, c-format
msgid ""
"Entries you'll have to fill:\n"
"%s"
msgstr ""
"Các mục nhập cần phải điền:\n"
"%s"

#: interactive/stdio.pm:70
#, c-format
msgid "Your choice? (0/1, default `%s') "
msgstr "Lựa chọn của bạn? (0/1, `%s' mặc định) "

#: interactive/stdio.pm:97
#, c-format
msgid "Button `%s': %s"
msgstr "Nút: `%s': %s"

#: interactive/stdio.pm:98
#, c-format
msgid "Do you want to click on this button?"
msgstr "Có muốn nhấn lên nút này không?"

#: interactive/stdio.pm:110
#, c-format
msgid "Your choice? (default `%s'%s) "
msgstr "Lựa chọn của bạn? (mặc định `%s'%s) "

#: interactive/stdio.pm:110
#, c-format
msgid " enter `void' for void entry"
msgstr " nhập `void' cho mục nhập void"

#: interactive/stdio.pm:128
#, c-format
msgid "=> There are many things to choose from (%s).\n"
msgstr "=> Có rất nhiều thứ để chọn trong (%s).\n"

#: interactive/stdio.pm:131
#, c-format
msgid ""
"Please choose the first number of the 10-range you wish to edit,\n"
"or just hit Enter to proceed.\n"
"Your choice? "
msgstr ""
"Hãy chọn số đầu tiên trong hàng 10 mà bạn muốn biên soạn,\n"
"hoặc nhấn Enter để tiến hành.\n"
"Bạn chọn gì? "

#: interactive/stdio.pm:144
#, c-format
msgid ""
"=> Notice, a label changed:\n"
"%s"
msgstr ""
"=> Thông báo, một nhãn bị đổi:\n"
"%s"

#: interactive/stdio.pm:151
#, c-format
msgid "Re-submit"
msgstr "Đệ trình lại"

#. -PO: the string "default:LTR" can be translated *ONLY* as "default:LTR"
#. -PO: or as "default:RTL", depending if your language is written from
#. -PO: left to right, or from right to left; any other string is wrong.
#: lang.pm:193
#, c-format
msgid "default:LTR"
msgstr "default:LTR"

#: lang.pm:210
#, c-format
msgid "Andorra"
msgstr "Andorra"

#: lang.pm:211 timezone.pm:226
#, c-format
msgid "United Arab Emirates"
msgstr "Các Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất"

#: lang.pm:212
#, c-format
msgid "Afghanistan"
msgstr "Afghanistan"

#: lang.pm:213
#, c-format
msgid "Antigua and Barbuda"
msgstr "Antigua và Barbuda"

#: lang.pm:214
#, c-format
msgid "Anguilla"
msgstr "Anguilla"

#: lang.pm:215
#, c-format
msgid "Albania"
msgstr "Albania"

#: lang.pm:216
#, c-format
msgid "Armenia"
msgstr "Armenia"

#: lang.pm:217
#, c-format
msgid "Netherlands Antilles"
msgstr "Netherlands Antilles"

#: lang.pm:218
#, c-format
msgid "Angola"
msgstr "Angola"

#: lang.pm:219
#, c-format
msgid "Antarctica"
msgstr "Antarctica"

#: lang.pm:220 timezone.pm:271
#, c-format
msgid "Argentina"
msgstr "Argentina"

#: lang.pm:221
#, c-format
msgid "American Samoa"
msgstr "American Samoa"

#: lang.pm:222 mirror.pm:12 timezone.pm:229
#, c-format
msgid "Austria"
msgstr "Áo"

#: lang.pm:223 mirror.pm:11 timezone.pm:267
#, c-format
msgid "Australia"
msgstr "Úc"

#: lang.pm:224
#, c-format
msgid "Aruba"
msgstr "Aruba"

#: lang.pm:225
#, c-format
msgid "Azerbaijan"
msgstr "Azerbaijan"

#: lang.pm:226
#, c-format
msgid "Bosnia and Herzegovina"
msgstr "Bosnia và Herzegovina"

#: lang.pm:227
#, c-format
msgid "Barbados"
msgstr "Barbados"

#: lang.pm:228 timezone.pm:211
#, c-format
msgid "Bangladesh"
msgstr "Bangladesh"

#: lang.pm:229 mirror.pm:13 timezone.pm:231
#, c-format
msgid "Belgium"
msgstr "Bỉ"

#: lang.pm:230
#, c-format
msgid "Burkina Faso"
msgstr "Burkina Faso"

#: lang.pm:231 timezone.pm:232
#, c-format
msgid "Bulgaria"
msgstr "Bulgaria"

#: lang.pm:232
#, c-format
msgid "Bahrain"
msgstr "Bahrain"

#: lang.pm:233
#, c-format
msgid "Burundi"
msgstr "Burundi"

#: lang.pm:234
#, c-format
msgid "Benin"
msgstr "Benin"

#: lang.pm:235
#, c-format
msgid "Bermuda"
msgstr "Bermuda"

#: lang.pm:236
#, c-format
msgid "Brunei Darussalam"
msgstr "Brunei Darussalam"

#: lang.pm:237
#, c-format
msgid "Bolivia"
msgstr "Bolivia"

#: lang.pm:238 mirror.pm:14 timezone.pm:272
#, c-format
msgid "Brazil"
msgstr "Braxin"

#: lang.pm:239
#, c-format
msgid "Bahamas"
msgstr "Bahamas"

#: lang.pm:240
#, c-format
msgid "Bhutan"
msgstr "Bhutan"

#: lang.pm:241
#, c-format
msgid "Bouvet Island"
msgstr "Đảo Bouvet"

#: lang.pm:242
#, c-format
msgid "Botswana"
msgstr "Botswana"

#: lang.pm:243 timezone.pm:230
#, c-format
msgid "Belarus"
msgstr "Belarus"

#: lang.pm:244
#, c-format
msgid "Belize"
msgstr "Belize"

#: lang.pm:245 mirror.pm:15 timezone.pm:261
#, c-format
msgid "Canada"
msgstr "Canada"

#: lang.pm:246
#, c-format
msgid "Cocos (Keeling) Islands"
msgstr "Cocos (Keeling) Islands"

#: lang.pm:247
#, c-format
msgid "Congo (Kinshasa)"
msgstr "Congo (Kinshasa)"

#: lang.pm:248
#, c-format
msgid "Central African Republic"
msgstr "Central African Republic"

#: lang.pm:249
#, c-format
msgid "Congo (Brazzaville)"
msgstr "Congo (Brazzaville)"

#: lang.pm:250 mirror.pm:39 timezone.pm:255
#, c-format
msgid "Switzerland"
msgstr "Switzerland"

#: lang.pm:251
#, c-format
msgid "Cote d'Ivoire"
msgstr "Cote d'Ivoire"

#: lang.pm:252
#, c-format
msgid "Cook Islands"
msgstr "Đảo Cook"

#: lang.pm:253 timezone.pm:273
#, c-format
msgid "Chile"
msgstr "Chi Lê"

#: lang.pm:254
#, c-format
msgid "Cameroon"
msgstr "Camơrun"

#: lang.pm:255 timezone.pm:212
#, c-format
msgid "China"
msgstr "Trung Quốc"

#: lang.pm:256
#, c-format
msgid "Colombia"
msgstr "Colombia"

#: lang.pm:257 mirror.pm:16
#, c-format
msgid "Costa Rica"
msgstr "Costa Rica"

#: lang.pm:258
#, c-format
msgid "Serbia & Montenegro"
msgstr "Serbia & Montenegro"

#: lang.pm:259
#, c-format
msgid "Cuba"
msgstr "Cuba"

#: lang.pm:260
#, c-format
msgid "Cape Verde"
msgstr "Cape Verde"

#: lang.pm:261
#, c-format
msgid "Christmas Island"
msgstr "Đảo Christmas"

#: lang.pm:262
#, c-format
msgid "Cyprus"
msgstr "Cyprus"

#: lang.pm:263 mirror.pm:17 timezone.pm:233
#, c-format
msgid "Czech Republic"
msgstr "Czech Republic"

#: lang.pm:264 mirror.pm:22 timezone.pm:238
#, c-format
msgid "Germany"
msgstr "Đức"

#: lang.pm:265
#, c-format
msgid "Djibouti"
msgstr "Djibouti"

#: lang.pm:266 mirror.pm:18 timezone.pm:234
#, c-format
msgid "Denmark"
msgstr "Đan Mạch"

#: lang.pm:267
#, c-format
msgid "Dominica"
msgstr "Dominica"

#: lang.pm:268
#, c-format
msgid "Dominican Republic"
msgstr "Cộng hoà Dominic"

#: lang.pm:269
#, c-format
msgid "Algeria"
msgstr "Angêri"

#: lang.pm:270
#, c-format
msgid "Ecuador"
msgstr "Ecuador"

#: lang.pm:271 mirror.pm:19 timezone.pm:235
#, c-format
msgid "Estonia"
msgstr "Estonia"

#: lang.pm:272
#, c-format
msgid "Egypt"
msgstr "Ai Cập"

#: lang.pm:273
#, c-format
msgid "Western Sahara"
msgstr "Tây Sahara"

#: lang.pm:274
#, c-format
msgid "Eritrea"
msgstr "Eritrea"

#: lang.pm:275 mirror.pm:37 timezone.pm:253
#, c-format
msgid "Spain"
msgstr "Tây Ban Nha"

#: lang.pm:276
#, c-format
msgid "Ethiopia"
msgstr "Ethiopia"

#: lang.pm:277 mirror.pm:20 timezone.pm:236
#, c-format
msgid "Finland"
msgstr "Phần Lan"

#: lang.pm:278
#, c-format
msgid "Fiji"
msgstr "Fiji"

#: lang.pm:279
#, c-format
msgid "Falkland Islands (Malvinas)"
msgstr "Quần đảo Falkland (Malvinas)"

#: lang.pm:280
#, c-format
msgid "Micronesia"
msgstr "Micronesia"

#: lang.pm:281
#, c-format
msgid "Faroe Islands"
msgstr "Quần đảo Faroe"

#: lang.pm:282 mirror.pm:21 timezone.pm:237
#, c-format
msgid "France"
msgstr "Pháp"

#: lang.pm:283
#, c-format
msgid "Gabon"
msgstr "Gabon"

#: lang.pm:284 timezone.pm:257
#, c-format
msgid "United Kingdom"
msgstr "Anh Quốc"

#: lang.pm:285
#, c-format
msgid "Grenada"
msgstr "Grenada"

#: lang.pm:286
#, c-format
msgid "Georgia"
msgstr "Georgia"

#: lang.pm:287
#, c-format
msgid "French Guiana"
msgstr "French Guiana"

#: lang.pm:288
#, c-format
msgid "Ghana"
msgstr "Ghana"

#: lang.pm:289
#, c-format
msgid "Gibraltar"
msgstr "Gibraltar"

#: lang.pm:290
#, c-format
msgid "Greenland"
msgstr "Greenland"

#: lang.pm:291
#, c-format
msgid "Gambia"
msgstr "Gambia"

#: lang.pm:292
#, c-format
msgid "Guinea"
msgstr "Guinea"

#: lang.pm:293
#, c-format
msgid "Guadeloupe"
msgstr "Guadeloupe"

#: lang.pm:294
#, c-format
msgid "Equatorial Guinea"
msgstr "Equatorial Guinea"

#: lang.pm:295 mirror.pm:23 timezone.pm:239
#, c-format
msgid "Greece"
msgstr "Hy lạp"

#: lang.pm:296
#, c-format
msgid "South Georgia and the South Sandwich Islands"
msgstr "Nam Georgia và các đảo Nam Sandwich"

#: lang.pm:297 timezone.pm:262
#, c-format
msgid "Guatemala"
msgstr "Guatemala"

#: lang.pm:298
#, c-format
msgid "Guam"
msgstr "Guam"

#: lang.pm:299
#, c-format
msgid "Guinea-Bissau"
msgstr "Guinea-Bissau"

#: lang.pm:300
#, c-format
msgid "Guyana"
msgstr "Guyana"

#: lang.pm:301
#, c-format
msgid "Hong Kong SAR (China)"
msgstr "Trung Quốc (Hong Kong)"

#: lang.pm:302
#, c-format
msgid "Heard and McDonald Islands"
msgstr "Đảo Heard và McDonald"

#: lang.pm:303
#, c-format
msgid "Honduras"
msgstr "Honduras"

#: lang.pm:304
#, c-format
msgid "Croatia"
msgstr "Croatia"

#: lang.pm:305
#, c-format
msgid "Haiti"
msgstr "Haiti"

#: lang.pm:306 mirror.pm:24 timezone.pm:240
#, c-format
msgid "Hungary"
msgstr "Hungary"

#: lang.pm:307 timezone.pm:215
#, c-format
msgid "Indonesia"
msgstr "Indonesia"

#: lang.pm:308 mirror.pm:25 timezone.pm:241
#, c-format
msgid "Ireland"
msgstr "Ai len"

#: lang.pm:309 mirror.pm:26 timezone.pm:217
#, c-format
msgid "Israel"
msgstr "Israel"

#: lang.pm:310 timezone.pm:214
#, c-format
msgid "India"
msgstr "Ấn Độ"

#: lang.pm:311
#, c-format
msgid "British Indian Ocean Territory"
msgstr "Lãnh thổ Ấn Độ Dương của Anh"

#: lang.pm:312
#, c-format
msgid "Iraq"
msgstr "Iraq"

#: lang.pm:313 timezone.pm:216
#, c-format
msgid "Iran"
msgstr "Iran"

#: lang.pm:314
#, c-format
msgid "Iceland"
msgstr "Iceland"

#: lang.pm:315 mirror.pm:27 timezone.pm:242
#, c-format
msgid "Italy"
msgstr "Ý"

#: lang.pm:316
#, c-format
msgid "Jamaica"
msgstr "Jamaica"

#: lang.pm:317
#, c-format
msgid "Jordan"
msgstr "Jordania"

#: lang.pm:318 mirror.pm:28 timezone.pm:218
#, c-format
msgid "Japan"
msgstr "Nhật Bản"

#: lang.pm:319
#, c-format
msgid "Kenya"
msgstr "Kenya"

#: lang.pm:320
#, c-format
msgid "Kyrgyzstan"
msgstr "Kyrgyzstan"

#: lang.pm:321
#, c-format
msgid "Cambodia"
msgstr "Campuchia"

#: lang.pm:322
#, c-format
msgid "Kiribati"
msgstr "Kiribati"

#: lang.pm:323
#, c-format
msgid "Comoros"
msgstr "Comoros"

#: lang.pm:324
#, c-format
msgid "Saint Kitts and Nevis"
msgstr "Saint Kitts và Nevis"

#: lang.pm:325
#, c-format
msgid "Korea (North)"
msgstr "Bắc Triều Tiên"

#: lang.pm:326 timezone.pm:219
#, c-format
msgid "Korea"
msgstr "Triều Tiên"

#: lang.pm:327
#, c-format
msgid "Kuwait"
msgstr "Kuwait"

#: lang.pm:328
#, c-format
msgid "Cayman Islands"
msgstr "Cayman Islands"

#: lang.pm:329
#, c-format
msgid "Kazakhstan"
msgstr "Kazakhstan"

#: lang.pm:330
#, c-format
msgid "Laos"
msgstr "Lào"

#: lang.pm:331
#, c-format
msgid "Lebanon"
msgstr "Lebanon"

#: lang.pm:332
#, c-format
msgid "Saint Lucia"
msgstr "Saint Lucia"

#: lang.pm:333
#, c-format
msgid "Liechtenstein"
msgstr "Liechtenstein"

#: lang.pm:334
#, c-format
msgid "Sri Lanka"
msgstr "Sri Lanka"

#: lang.pm:335
#, c-format
msgid "Liberia"
msgstr "Liberia"

#: lang.pm:336
#, c-format
msgid "Lesotho"
msgstr "Lesotho"

#: lang.pm:337 timezone.pm:243
#, c-format
msgid "Lithuania"
msgstr "Lithuania"

#: lang.pm:338 timezone.pm:244
#, c-format
msgid "Luxembourg"
msgstr "Luxembourg"

#: lang.pm:339
#, c-format
msgid "Latvia"
msgstr "Latvia"

#: lang.pm:340
#, c-format
msgid "Libya"
msgstr "Libya"

#: lang.pm:341
#, c-format
msgid "Morocco"
msgstr "Morocco"

#: lang.pm:342
#, c-format
msgid "Monaco"
msgstr "Monaco"

#: lang.pm:343
#, c-format
msgid "Moldova"
msgstr "Moldova"

#: lang.pm:344
#, c-format
msgid "Madagascar"
msgstr "Madagascar"

#: lang.pm:345
#, c-format
msgid "Marshall Islands"
msgstr "Quần đảo Marshall"

#: lang.pm:346
#, c-format
msgid "Macedonia"
msgstr "Macedonia"

#: lang.pm:347
#, c-format
msgid "Mali"
msgstr "Mali"

#: lang.pm:348
#, c-format
msgid "Myanmar"
msgstr "Myanmar"

#: lang.pm:349
#, c-format
msgid "Mongolia"
msgstr "Mông Cổ"

#: lang.pm:350
#, c-format
msgid "Northern Mariana Islands"
msgstr "Quần Đảo Bắc Mariana"

#: lang.pm:351
#, c-format
msgid "Martinique"
msgstr "Martinique"

#: lang.pm:352
#, c-format
msgid "Mauritania"
msgstr "Mauritania"

#: lang.pm:353
#, c-format
msgid "Montserrat"
msgstr "Montserrat"

#: lang.pm:354
#, c-format
msgid "Malta"
msgstr "Malta"

#: lang.pm:355
#, c-format
msgid "Mauritius"
msgstr "Mauritius"

#: lang.pm:356
#, c-format
msgid "Maldives"
msgstr "Maldives"

#: lang.pm:357
#, c-format
msgid "Malawi"
msgstr "Malawi"

#: lang.pm:358 timezone.pm:263
#, c-format
msgid "Mexico"
msgstr "Mehicô"

#: lang.pm:359 timezone.pm:220
#, c-format
msgid "Malaysia"
msgstr "Malaysia"

#: lang.pm:360
#, c-format
msgid "Mozambique"
msgstr "Mozambique"

#: lang.pm:361
#, c-format
msgid "Namibia"
msgstr "Namibia"

#: lang.pm:362
#, c-format
msgid "New Caledonia"
msgstr "New Caledonia"

#: lang.pm:363
#, c-format
msgid "Niger"
msgstr "Niger"

#: lang.pm:364
#, c-format
msgid "Norfolk Island"
msgstr "Norfolk Island"

#: lang.pm:365
#, c-format
msgid "Nigeria"
msgstr "Nigeria"

#: lang.pm:366
#, c-format
msgid "Nicaragua"
msgstr "Nicaragua"

#: lang.pm:367 mirror.pm:29 timezone.pm:245
#, c-format
msgid "Netherlands"
msgstr "Hà Lan"

#: lang.pm:368 mirror.pm:31 timezone.pm:246
#, c-format
msgid "Norway"
msgstr "Na uy"

#: lang.pm:369
#, c-format
msgid "Nepal"
msgstr "Nepal"

#: lang.pm:370
#, c-format
msgid "Nauru"
msgstr "Nauru"

#: lang.pm:371
#, c-format
msgid "Niue"
msgstr "Niue"

#: lang.pm:372 mirror.pm:30 timezone.pm:268
#, c-format
msgid "New Zealand"
msgstr "New Zealand"

#: lang.pm:373
#, c-format
msgid "Oman"
msgstr "Oman"

#: lang.pm:374
#, c-format
msgid "Panama"
msgstr "Panama"

#: lang.pm:375
#, c-format
msgid "Peru"
msgstr "Peru"

#: lang.pm:376
#, c-format
msgid "French Polynesia"
msgstr "French Polynesia"

#: lang.pm:377
#, c-format
msgid "Papua New Guinea"
msgstr "Papua New Guinea"

#: lang.pm:378 timezone.pm:221
#, c-format
msgid "Philippines"
msgstr "Philippin"

#: lang.pm:379
#, c-format
msgid "Pakistan"
msgstr "Pakistan"

#: lang.pm:380 mirror.pm:32 timezone.pm:247
#, c-format
msgid "Poland"
msgstr "Poland"

#: lang.pm:381
#, c-format
msgid "Saint Pierre and Miquelon"
msgstr "Saint Pierre và Miquelon"

#: lang.pm:382
#, c-format
msgid "Pitcairn"
msgstr "Pitcairn"

#: lang.pm:383
#, c-format
msgid "Puerto Rico"
msgstr "Puerto Rico"

#: lang.pm:384
#, c-format
msgid "Palestine"
msgstr "Palestine"

#: lang.pm:385 mirror.pm:33 timezone.pm:248
#, c-format
msgid "Portugal"
msgstr "Portugal"

#: lang.pm:386
#, c-format
msgid "Paraguay"
msgstr "Paraguay"

#: lang.pm:387
#, c-format
msgid "Palau"
msgstr "Palau"

#: lang.pm:388
#, c-format
msgid "Qatar"
msgstr "Qatar"

#: lang.pm:389
#, c-format
msgid "Reunion"
msgstr "Reunion"

#: lang.pm:390 timezone.pm:249
#, c-format
msgid "Romania"
msgstr "Romania"

#: lang.pm:391 mirror.pm:34
#, c-format
msgid "Russia"
msgstr "Nga"

#: lang.pm:392
#, c-format
msgid "Rwanda"
msgstr "Rwanda"

#: lang.pm:393
#, c-format
msgid "Saudi Arabia"
msgstr "Saudi Arabia"

#: lang.pm:394
#, c-format
msgid "Solomon Islands"
msgstr "Solomon Islands"

#: lang.pm:395
#, c-format
msgid "Seychelles"
msgstr "Seychelles"

#: lang.pm:396
#, c-format
msgid "Sudan"
msgstr "Sudan"

#: lang.pm:397 mirror.pm:38 timezone.pm:254
#, c-format
msgid "Sweden"
msgstr "Thụy điển"

#: lang.pm:398 timezone.pm:222
#, c-format
msgid "Singapore"
msgstr "Singapore"

#: lang.pm:399
#, c-format
msgid "Saint Helena"
msgstr "Saint Helena"

#: lang.pm:400 timezone.pm:252
#, c-format
msgid "Slovenia"
msgstr "Slovenia"

#: lang.pm:401
#, c-format
msgid "Svalbard and Jan Mayen Islands"
msgstr "Svalbard và Jan Mayen Islands"

#: lang.pm:402 mirror.pm:35 timezone.pm:251
#, c-format
msgid "Slovakia"
msgstr "Slovakia"

#: lang.pm:403
#, c-format
msgid "Sierra Leone"
msgstr "Sierra Leone"

#: lang.pm:404
#, c-format
msgid "San Marino"
msgstr "San Marino"

#: lang.pm:405
#, c-format
msgid "Senegal"
msgstr "Senegal"

#: lang.pm:406
#, c-format
msgid "Somalia"
msgstr "Somalia"

#: lang.pm:407
#, c-format
msgid "Suriname"
msgstr "Suriname"

#: lang.pm:408
#, c-format
msgid "Sao Tome and Principe"
msgstr "Sao Tome and Principe"

#: lang.pm:409
#, c-format
msgid "El Salvador"
msgstr "El Salvador"

#: lang.pm:410
#, c-format
msgid "Syria"
msgstr "Syria"

#: lang.pm:411
#, c-format
msgid "Swaziland"
msgstr "Swaziland"

#: lang.pm:412
#, c-format
msgid "Turks and Caicos Islands"
msgstr "Turks and Caicos Islands"

#: lang.pm:413
#, c-format
msgid "Chad"
msgstr "Chad"

#: lang.pm:414
#, c-format
msgid "French Southern Territories"
msgstr "French Southern Territories"

#: lang.pm:415
#, c-format
msgid "Togo"
msgstr "Togo"

#: lang.pm:416 mirror.pm:41 timezone.pm:224
#, c-format
msgid "Thailand"
msgstr "Thái"

#: lang.pm:417
#, c-format
msgid "Tajikistan"
msgstr "Tajikistan"

#: lang.pm:418
#, c-format
msgid "Tokelau"
msgstr "Tokelau"

#: lang.pm:419
#, c-format
msgid "East Timor"
msgstr "Đông Timor"

#: lang.pm:420
#, c-format
msgid "Turkmenistan"
msgstr "Turkmenistan"

#: lang.pm:421
#, c-format
msgid "Tunisia"
msgstr "Tunisia"

#: lang.pm:422
#, c-format
msgid "Tonga"
msgstr "Tonga"

#: lang.pm:423 timezone.pm:225
#, c-format
msgid "Turkey"
msgstr "Thổ Nhĩ Kỳ"

#: lang.pm:424
#, c-format
msgid "Trinidad and Tobago"
msgstr "Trinidad và Tobago"

#: lang.pm:425
#, c-format
msgid "Tuvalu"
msgstr "Tuvalu"

#: lang.pm:426 mirror.pm:40 timezone.pm:223
#, c-format
msgid "Taiwan"
msgstr "Đài Loan"

#: lang.pm:427 timezone.pm:208
#, c-format
msgid "Tanzania"
msgstr "Tanzania"

#: lang.pm:428 timezone.pm:256
#, c-format
msgid "Ukraine"
msgstr "Ukraine"

#: lang.pm:429
#, c-format
msgid "Uganda"
msgstr "Uganda"

#: lang.pm:430
#, c-format
msgid "United States Minor Outlying Islands"
msgstr "United States Minor Outlying Islands"

#: lang.pm:431 mirror.pm:42 timezone.pm:264
#, c-format
msgid "United States"
msgstr "Hoa Kỳ"

#: lang.pm:432
#, c-format
msgid "Uruguay"
msgstr "Uruguay"

#: lang.pm:433
#, c-format
msgid "Uzbekistan"
msgstr "Uzbekistan"

#: lang.pm:434
#, c-format
msgid "Vatican"
msgstr "Vatican"

#: lang.pm:435
#, c-format
msgid "Saint Vincent and the Grenadines"
msgstr "Saint Vincent và the Grenadines"

#: lang.pm:436
#, c-format
msgid "Venezuela"
msgstr "Venezuela"

#: lang.pm:437
#, c-format
msgid "Virgin Islands (British)"
msgstr "Virgin Islands (British)"

#: lang.pm:438
#, c-format
msgid "Virgin Islands (U.S.)"
msgstr "Virgin Islands (U.S.)"

#: lang.pm:439
#, c-format
msgid "Vietnam"
msgstr "Việt Nam"

#: lang.pm:440
#, c-format
msgid "Vanuatu"
msgstr "Vanuatu"

#: lang.pm:441
#, c-format
msgid "Wallis and Futuna"
msgstr "Đảo Wallis và Futuna"

#: lang.pm:442
#, c-format
msgid "Samoa"
msgstr "Samoa"

#: lang.pm:443
#, c-format
msgid "Yemen"
msgstr "Yemen"

#: lang.pm:444
#, c-format
msgid "Mayotte"
msgstr "Mayotte"

#: lang.pm:445 mirror.pm:36 timezone.pm:207
#, c-format
msgid "South Africa"
msgstr "Nam Phi"

#: lang.pm:446
#, c-format
msgid "Zambia"
msgstr "Zambia"

#: lang.pm:447
#, c-format
msgid "Zimbabwe"
msgstr "Zimbabwe"

#: lang.pm:1201
#, c-format
msgid "Welcome to %s"
msgstr "Chào mừng %s"

#: lvm.pm:84
#, c-format
msgid "Moving used physical extents to other physical volumes failed"
msgstr ""

#: lvm.pm:141
#, c-format
msgid "Physical volume %s is still in use"
msgstr ""

#: lvm.pm:151
#, c-format
msgid "Remove the logical volumes first\n"
msgstr "Bỏ các ổ lý luận trước tiên\n"

#: lvm.pm:184
#, c-format
msgid "The bootloader can't handle /boot on multiple physical volumes"
msgstr ""

#. -PO: keep the double empty lines between sections, this is formatted a la LaTeX
#: messages.pm:10
#, c-format
msgid ""
"Introduction\n"
"\n"
"The operating system and the different components available in the Mandriva "
"Linux distribution \n"
"shall be called the \"Software Products\" hereafter. The Software Products "
"include, but are not \n"
"restricted to, the set of programs, methods, rules and documentation related "
"to the operating \n"
"system and the different components of the Mandriva Linux distribution.\n"
"\n"
"\n"
"1. License Agreement\n"
"\n"
"Please read this document carefully. This document is a license agreement "
"between you and  \n"
"Mandriva S.A. which applies to the Software Products.\n"
"By installing, duplicating or using the Software Products in any manner, you "
"explicitly \n"
"accept and fully agree to conform to the terms and conditions of this "
"License. \n"
"If you disagree with any portion of the License, you are not allowed to "
"install, duplicate or use \n"
"the Software Products. \n"
"Any attempt to install, duplicate or use the Software Products in a manner "
"which does not comply \n"
"with the terms and conditions of this License is void and will terminate "
"your rights under this \n"
"License. Upon termination of the License,  you must immediately destroy all "
"copies of the \n"
"Software Products.\n"
"\n"
"\n"
"2. Limited Warranty\n"
"\n"
"The Software Products and attached documentation are provided \"as is\", "
"with no warranty, to the \n"
"extent permitted by law.\n"
"Mandriva S.A. will, in no circumstances and to the extent permitted by law, "
"be liable for any special,\n"
"incidental, direct or indirect damages whatsoever (including without "
"limitation damages for loss of \n"
"business, interruption of business, financial loss, legal fees and penalties "
"resulting from a court \n"
"judgment, or any other consequential loss) arising out of  the use or "
"inability to use the Software \n"
"Products, even if Mandriva S.A. has been advised of the possibility or "
"occurrence of such \n"
"damages.\n"
"\n"
"LIMITED LIABILITY LINKED TO POSSESSING OR USING PROHIBITED SOFTWARE IN SOME "
"COUNTRIES\n"
"\n"
"To the extent permitted by law, Mandriva S.A. or its distributors will, in "
"no circumstances, be \n"
"liable for any special, incidental, direct or indirect damages whatsoever "
"(including without \n"
"limitation damages for loss of business, interruption of business, financial "
"loss, legal fees \n"
"and penalties resulting from a court judgment, or any other consequential "
"loss) arising out \n"
"of the possession and use of software components or arising out of  "
"downloading software components \n"
"from one of Mandriva Linux sites  which are prohibited or restricted in some "
"countries by local laws.\n"
"This limited liability applies to, but is not restricted to, the strong "
"cryptography components \n"
"included in the Software Products.\n"
"\n"
"\n"
"3. The GPL License and Related Licenses\n"
"\n"
"The Software Products consist of components created by different persons or "
"entities.  Most \n"
"of these components are governed under the terms and conditions of the GNU "
"General Public \n"
"Licence, hereafter called \"GPL\", or of similar licenses. Most of these "
"licenses allow you to use, \n"
"duplicate, adapt or redistribute the components which they cover. Please "
"read carefully the terms \n"
"and conditions of the license agreement for each component before using any "
"component. Any question \n"
"on a component license should be addressed to the component author and not "
"to Mandriva.\n"
"The programs developed by Mandriva S.A. are governed by the GPL License. "
"Documentation written \n"
"by Mandriva S.A. is governed by a specific license. Please refer to the "
"documentation for \n"
"further details.\n"
"\n"
"\n"
"4. Intellectual Property Rights\n"
"\n"
"All rights to the components of the Software Products belong to their "
"respective authors and are \n"
"protected by intellectual property and copyright laws applicable to software "
"programs.\n"
"Mandriva S.A. reserves its rights to modify or adapt the Software Products, "
"as a whole or in \n"
"parts, by all means and for all purposes.\n"
"\"Mandriva\", \"Mandriva Linux\" and associated logos are trademarks of "
"Mandriva S.A.  \n"
"\n"
"\n"
"5. Governing Laws \n"
"\n"
"If any portion of this agreement is held void, illegal or inapplicable by a "
"court judgment, this \n"
"portion is excluded from this contract. You remain bound by the other "
"applicable sections of the \n"
"agreement.\n"
"The terms and conditions of this License are governed by the Laws of "
"France.\n"
"All disputes on the terms of this license will preferably be settled out of "
"court. As a last \n"
"resort, the dispute will be referred to the appropriate Courts of Law of "
"Paris - France.\n"
"For any question on this document, please contact Mandriva S.A.  \n"
msgstr ""
"Giới Thiệu\n"
"\n"
"Hệ điều hành và các thành phần khác có trong sản phẩm phân phối của Mandriva "
"Linux \n"
"sẽ gọi là \"Các Sản Phẩm Phần Mềm\" . Các Sản Phẩm Phần Mềm bao gồm, nhưng "
"không \n"
"bị giới hạn, một bộ các chương trình, phương pháp, quy tắc và tài liệu liên "
"quan đến hệ điều hành \n"
"và các thành phần khác có trong sản phẩm phân phối Mandriva Linux.\n"
"\n"
"\n"
"1. Chấp Thuận Giấy Phép\n"
"\n"
"Hãy đọc cẩn thận tài liệu này. Nó là sự chấp thuận giấy phép giữa bạn và  \n"
"Mandriva S.A. được áp dụng cho các Sản Phẩm Phần Mềm.\n"
"Bằng việc cài đặt, sao chép hay sử dụng Sản Phẩm Phần Mềm theo cách \n"
"nào đó thì hiển nhiên bạn đồng ý và chấp thuận toàn bộ các điều khoản và "
"điều kiện của giấy phép này. \n"
"Nếu bạn không chấp thuận bất kỳ một điều khoản nào, bạn không được phép cài "
"đặt, sao chép hay sử dụng \n"
"các Sản Phẩm Phần Mềm. \n"
"Mọi cố gắng cài đặt, sao chép hay sử dụng Sản Phẩm Phần Mềm này theo cách "
"không tuân theo \n"
"các điều khoản và điều kiện trong giấy phép sẽ bị cấm và chấm dứt quyền của "
"bạn theo giấy phép này.\n"
"Bạn phải xoá ngay lập tức tất cả sự sao chép các \n"
"Sản Phẩm Phần Mềm này.\n"
"\n"
"\n"
"2. Giới Hạn Bảo Đảm\n"
"\n"
"Các sản phẩm phần mềm và tài liệu đi kèm được cung cấp \"như là\", không có "
"sự bảo đảm, theo\n"
"phạm vi cho phép của luật pháp.\n"
"Mandriva S.A. sẽ tự có trách nhiệm pháp lý ở một mức độ nào đó về các hư "
"hỏng ảnh hưởng tới công việc làm ăn.\n"
"\n"
"3. Giấy phép GPL và các giấy phép liên quan\n"
"\n"
"Các Sản Phẩm Phần Mềm gốm có các phần mềm được làm ra bởi các cá nhân và tổ "
"chức khác nhau.\n"
"Hầu hết các thành phần này được quản lý bởi các điều khoản và điều kiệncủa "
"GNU/GPL.\n"
"sau này gọi là \"GPL\", hoặc các giấy phép tương tự. Hầu hết các giấy phép "
"này cho phép bạn sử dụng, \n"
"sao chép, chỉnh sửa lại, hoặc phân phối lại các thành phần mà nó đề cập. Hãy "
"đọc ký các điều khoản \n"
"và các điều kiện trong giấy phép của từng thành phần trước khi sử dụng "
"chúng. Mọi câu hỏi \n"
"về giấy phép của các thành phần nên được gửi tới tác giả mà không gửi tới "
"Mandriva.\n"
"Các chương trình do Mandriva S.A.phát triển được quản lý theo giấy phép GPL. "
"Tài liệu do\n"
"Mandriva S.A. viết được quản lý bởi một giấy phép đặc biệt. Hãy tham khảo "
"tài liệu để \n"
"biết thêm chi tiết.\n"
"\n"
"\n"
"4. Quyền sở hữu trí tuệ\n"
"\n"
"Toàn bộ quyền đối với các thành phần của Sản Phẩm Phần Mềm là thuộc về các "
"tác giả của chúng và\n"
"được bảo vệ bởi luật sở hữu trí tuệ và luật bản quyền áp dụng cho các chương "
"trình phần mềm.\n"
"Mandriva S.A. giữ quyền thay đổi hoặc chỉnh sửa các Sản Phẩm Phần Mềm toàn "
"bộ hay một\n"
"phần.\n"
"\"Mandriva\", \"Mandriva Linux\" và các logo của nó là nhãn đăng ký của "
"Mandriva S.A.  \n"
"\n"
"\n"
"5. Governing Laws \n"
"\n"
"If any portion of this agreement is held void, illegal or inapplicable by a "
"court judgment, this \n"
"portion is excluded from this contract. You remain bound by the other "
"applicable sections of the \n"
"agreement.\n"
"The terms and conditions of this License are governed by the Laws of "
"France.\n"
"All disputes on the terms of this license will preferably be settled out of "
"court. As a last \n"
"resort, the dispute will be referred to the appropriate Courts of Law of "
"Paris - France.\n"
"For any question on this document, please contact Mandriva S.A.  \n"

#: messages.pm:90
#, c-format
msgid ""
"Warning: Free Software may not necessarily be patent free, and some Free\n"
"Software included may be covered by patents in your country. For example, "
"the\n"
"MP3 decoders included may require a licence for further usage (see\n"
"http://www.mp3licensing.com for more details). If you are unsure if a "
"patent\n"
"may be applicable to you, check your local laws."
msgstr ""
"Cảnh báo: Phần Mềm Tự Do có thể không nhất thiết là miễn giấy đăng ký\n"
"và một số có thể bị kiểm soát đăng ký ở nước bạn. Ví dụ, bộ giải mã MP3\n"
"có thể yêu cầu bạn có giấy phép để tăng khả năng sử dụng (hãy xem \n"
"http://www.mp3licensing.com ). Nếu bạn không nắm rõ, hãy tham khảo luật\n"
"nơi bạn ở. "

#. -PO: keep the double empty lines between sections, this is formatted a la LaTeX
#: messages.pm:98
#, c-format
msgid ""
"\n"
"Warning\n"
"\n"
"Please read carefully the terms below. If you disagree with any\n"
"portion, you are not allowed to install the next CD media. Press 'Refuse' \n"
"to continue the installation without using these media.\n"
"\n"
"\n"
"Some components contained in the next CD media are not governed\n"
"by the GPL License or similar agreements. Each such component is then\n"
"governed by the terms and conditions of its own specific license. \n"
"Please read carefully and comply with such specific licenses before \n"
"you use or redistribute the said components. \n"
"Such licenses will in general prevent the transfer,  duplication \n"
"(except for backup purposes), redistribution, reverse engineering, \n"
"de-assembly, de-compilation or modification of the component. \n"
"Any breach of agreement will immediately terminate your rights under \n"
"the specific license. Unless the specific license terms grant you such\n"
"rights, you usually cannot install the programs on more than one\n"
"system, or adapt it to be used on a network. In doubt, please contact \n"
"directly the distributor or editor of the component. \n"
"Transfer to third parties or copying of such components including the \n"
"documentation is usually forbidden.\n"
"\n"
"\n"
"All rights to the components of the next CD media belong to their \n"
"respective authors and are protected by intellectual property and \n"
"copyright laws applicable to software programs.\n"
msgstr ""
"\n"
"Cảnh Báo\n"
"\n"
"Hãy đọc kỹ các điều khoản dưới đây. Nếu bạn không chấp thuận với bất\n"
"cứ phần nào, bạn sẽ không được phép cài đặt đĩa CD tiếp theo. Nhấp vào\n"
"'Từ chối' để tiếp tục cài đặt và không sử dụng các đĩa này.\n"
"\n"
"\n"
"Một số thành phần trong CD tiếp theo không tuân theo \n"
"GPL License hoặc tương tự. Mỗi một thành phần này lại \n"
"tuân theo các điều kiện và điều khoản trong giấy phép riêng của nó. \n"
"Hãy đọc kỹ và chấp thuận các giấy phép đi kèm trước khi bạn \n"
"sử dụng hoặc phân phối lại các thành phần đã được đề cập. \n"
"Các giấy phép này nói chung sẽ ngăn chặn việc trao đổi, sao \n"
"chép (trừ các mục đích sao lưu dự phòng), phân phối lại, đảo \n"
"lộn, tháo rời, bỏ biên dịch hoặc thay đổi thành phần. \n"
"Bất kỳ một phạm vi chấp thuận nào cũng sẽ chấm dứt quyền \n"
"của bạn theo như giấy phép. Chỉ khi các điều khoản trong giấy phép\n"
"cho phép, bạn mới có thể cài đặt các chương trình cho nhiều \n"
"máy tính, hoặc sửa chữa để có thể dùng trong một mạng. Nếu có vấn đề gì "
"không \n"
"rõ, hãy liên hệ trực tiếp với nhà phân phối hoặc người viết chương trình. \n"
"Chuyển giao cho bên thứ ba hoặc sao chép các thành phần này luôn là\n"
"trái phép.\n"
"\n"
"\n"
"Mọi quyền sử dụng các thành phần ở CD tiếp theo thuộc sở hữu \n"
"của các tác giả và được bảo vệ bởi luật sở hữu trí tuệ và luật bản quyền \n"
"được áp dụng cho các chương trình phần mềm.\n"

#. -PO: keep the double empty lines between sections, this is formatted a la LaTeX
#: messages.pm:131
#, c-format
msgid ""
"Congratulations, installation is complete.\n"
"Remove the boot media and press Enter to reboot.\n"
"\n"
"\n"
"For information on fixes which are available for this release of Mandriva "
"Linux,\n"
"consult the Errata available from:\n"
"\n"
"\n"
"%s\n"
"\n"
"\n"
"Information on configuring your system is available in the post\n"
"install chapter of the Official Mandriva Linux User's Guide."
msgstr ""
"Xin chúc mừng, quá trình cài đặt đã hoàn thành.\n"
"Hãy đĩa khởi động ra và nhấn Enter để khởi động lại.\n"
"\n"
"Về thông tin sửa lỗi hiện có cho các phiên bản Mandriva Linux,\n"
"hãy xem Errata tại:\n"
"\n"
"\n"
"%s\n"
"\n"
"\n"
"Chi tiết về cấu hình hệ thống nằm trong chương Sau Cài Đặt của\n"
"bản Hướng dẫn Sử dụng Chính thức (Official Mandriva Linux User's Guide)."

#: modules/interactive.pm:19
#, fuzzy, c-format
msgid "This driver has no configuration parameter!"
msgstr "Cấu hình UPS driver"

#: modules/interactive.pm:22
#, c-format
msgid "Module configuration"
msgstr "Cấu hình module"

#: modules/interactive.pm:22
#, c-format
msgid "You can configure each parameter of the module here."
msgstr "Có thể cấu hình từng tham số của module tại đây."

#: modules/interactive.pm:63
#, c-format
msgid "Found %s interfaces"
msgstr "Tìm thấy các giao diện %s"

#: modules/interactive.pm:64
#, c-format
msgid "Do you have another one?"
msgstr "Bạn có giao diện khác nữa không?"

#: modules/interactive.pm:65
#, c-format
msgid "Do you have any %s interfaces?"
msgstr "Bạn có giao diện %s nào không?"

#: modules/interactive.pm:71
#, c-format
msgid "See hardware info"
msgstr "Xem thông tin phần cứng"

#: modules/interactive.pm:82
#, c-format
msgid "Installing driver for USB controller"
msgstr "Cài đặt driver cho USB controller"

#: modules/interactive.pm:83
#, c-format
msgid "Installing driver for firewire controller %s"
msgstr "Cài đặt driver cho firewire controller %s"

#: modules/interactive.pm:84
#, c-format
msgid "Installing driver for hard drive controller %s"
msgstr "Cài đặt driver cho hard drive controller %s"

#: modules/interactive.pm:85
#, c-format
msgid "Installing driver for ethernet controller %s"
msgstr "Cài đặt driver cho ethernet controller %s"

#. -PO: the first %s is the card type (scsi, network, sound,...)
#. -PO: the second is the vendor+model name
#: modules/interactive.pm:96
#, c-format
msgid "Installing driver for %s card %s"
msgstr "Đang cài đặt driver cho card %s %s"

#: modules/interactive.pm:110
#, c-format
msgid ""
"You may now provide options to module %s.\n"
"Note that any address should be entered with the prefix 0x like '0x123'"
msgstr ""
"Bây giờ bạn có thể cung cấp các tùy chọn của nó tới module %s.\n"
"Lưu ý: bất kỳ địa chỉ nào nên được nhập với tiền tố 0x như '0x123'"

#: modules/interactive.pm:116
#, c-format
msgid ""
"You may now provide options to module %s.\n"
"Options are in format ``name=value name2=value2 ...''.\n"
"For instance, ``io=0x300 irq=7''"
msgstr ""
"Bây giờ bạn có thể gửi tùy chọn đến module %s.\n"
"Tùy chọn có dạng thức ``tên=giá trị tên2=giá trị2 ...''.\n"
"Ví dụ, ``io=0x300 irq=7''"

#: modules/interactive.pm:118
#, c-format
msgid "Module options:"
msgstr "Tùy chọn của module:"

#. -PO: the %s is the driver type (scsi, network, sound,...)
#: modules/interactive.pm:131
#, c-format
msgid "Which %s driver should I try?"
msgstr "Nên chạy thử driver %s nào?"

#: modules/interactive.pm:140
#, c-format
msgid ""
"In some cases, the %s driver needs to have extra information to work\n"
"properly, although it normally works fine without them. Would you like to "
"specify\n"
"extra options for it or allow the driver to probe your machine for the\n"
"information it needs? Occasionally, probing will hang a computer, but it "
"should\n"
"not cause any damage."
msgstr ""
"Trong một số trường hợp, driver %s cần thêm thông tin để hoạt động\n"
"đúng cách, mặc dù không có thì nó vẫn có thể hoạt động bình thường. Bạn có "
"muốn\n"
"chỉ rõ tùy chọn bổ sung cho nó hoặc để driver tự thăm dò thông tin mà\n"
"nó cần? Đôi khi, sự thăm dò làm máy tính bị của bạn treo, nhưng nó sẽ\n"
"không gây hư hỏng nào."

#: modules/interactive.pm:144
#, c-format
msgid "Autoprobe"
msgstr "Thăm dò tự động"

#: modules/interactive.pm:144
#, c-format
msgid "Specify options"
msgstr "Định rõ tùy chọn"

#: modules/interactive.pm:156
#, c-format
msgid ""
"Loading module %s failed.\n"
"Do you want to try again with other parameters?"
msgstr ""
"Nạp module %s không được.\n"
"Bạn có muốn thử lại với các tham số khác?"

#: partition_table.pm:409
#, c-format
msgid "mount failed: "
msgstr "Không gắn kết được: "

#: partition_table.pm:518
#, c-format
msgid "Extended partition not supported on this platform"
msgstr "Phân vùng mở rộng không được hỗ trợ trên nền này"

#: partition_table.pm:536
#, c-format
msgid ""
"You have a hole in your partition table but I can not use it.\n"
"The only solution is to move your primary partitions to have the hole next "
"to the extended partitions."
msgstr ""
"Có một lỗ trống trong bảng phân vùng của bạn nhưng chương trình không\n"
"sử dụng được. Chỉ có giải pháp là chuyển các phân vùng chính đầu tiên để đưa "
"lỗ trống về sau các phân vùng mở rộng"

#: partition_table/raw.pm:285
#, c-format
msgid ""
"Something bad is happening on your drive. \n"
"A test to check the integrity of data has failed. \n"
"It means writing anything on the disk will end up with random, corrupted "
"data."
msgstr ""
"Xảy ra vấn đề hỏng hóc gì đó trên đĩa của bạn. \n"
"Không kiểm tra được tính toàn vẹn của dữ liệu. \n"
"Điều này có nghĩa là việc ghi bất kỳ cái gì lên đĩa sẽ không chuẩn nữa."

#: raid.pm:42
#, c-format
msgid "Can not add a partition to _formatted_ RAID %s"
msgstr "Không thể thêm một phân vùng vào _formatted_ RAID %s"

#: raid.pm:157
#, c-format
msgid "Not enough partitions for RAID level %d\n"
msgstr "Không đủ các phân vùng cho mức độ RAID %d\n"

#: scanner.pm:95
#, c-format
msgid "Could not create directory /usr/share/sane/firmware!"
msgstr "Không thể tạo thư mục /usr/share/sane/firmware!"

#: scanner.pm:106
#, c-format
msgid "Could not create link /usr/share/sane/%s!"
msgstr "Không thể tạo link /usr/share/sane/%s!"

#: scanner.pm:113
#, c-format
msgid "Could not copy firmware file %s to /usr/share/sane/firmware!"
msgstr "Không thể sao chép tập tin firmware %s to /usr/share/sane/firmware!"

#: scanner.pm:120
#, c-format
msgid "Could not set permissions of firmware file %s!"
msgstr "Không thể đặt quyền hạn cho tập tin firmware %s!"

#: scanner.pm:200
#, c-format
msgid "Scannerdrake"
msgstr "Scannerdrake"

#: scanner.pm:201
#, c-format
msgid "Could not install the packages needed to share your scanner(s)."
msgstr "Không thể cài đặt các gói để chia sẻ máy quét của bạn."

#: scanner.pm:202
#, c-format
msgid "Your scanner(s) will not be available for non-root users."
msgstr "Máy quét của bạn sẽ không được truy cập bởi người dùng thông thường."

#: security/help.pm:11
#, fuzzy, c-format
msgid "Accept bogus IPv4 error messages."
msgstr "Chấp nhận các thông điệp báo lỗi giả của IPv4"

#: security/help.pm:13
#, fuzzy, c-format
msgid "Accept broadcasted icmp echo."
msgstr "Chấp nhận broadcasted icmp echo"

#: security/help.pm:15
#, fuzzy, c-format
msgid "Accept icmp echo."
msgstr "Chấp nhận icmp echo"

#: security/help.pm:17
#, fuzzy, c-format
msgid "Allow autologin."
msgstr "Cho phép/Cấm đăng nhập tự động."

#. -PO: here "ALL" is a value in a pull-down menu; translate it the same as "ALL" is
#: security/help.pm:21
#, fuzzy, c-format
msgid ""
"If set to \"ALL\", /etc/issue and /etc/issue.net are allowed to exist.\n"
"\n"
"If set to \"None\", no issues are allowed.\n"
"\n"
"Else only /etc/issue is allowed."
msgstr ""
"Nếu đặt là \"Toàn Bộ\", /etc/issue và /etc/issue.net được phép tồn tại.\n"
"\n"
"Nếu đặt là Không, không có mục nào được phép.\n"
"\n"
"Nếu khác đi thì chỉ cho phép /etc/issue."

#: security/help.pm:27
#, fuzzy, c-format
msgid "Allow reboot by the console user."
msgstr "Cho phép/Cấm khởi động lại bằng người dùng từ console."

#: security/help.pm:29
#, fuzzy, c-format
msgid "Allow remote root login."
msgstr "Cho phép đăng nhập root từ xa"

#: security/help.pm:31
#, fuzzy, c-format
msgid "Allow direct root login."
msgstr "Cho phép/Cấm đăng nhập root trực tiếp."

#: security/help.pm:33
#, fuzzy, c-format
msgid ""
"Allow the list of users on the system on display managers (kdm and gdm)."
msgstr ""
"Cho phép/Cấm danh sách người dùng trong hệ thống trên các trình quản lý hiển "
"thị (KDM và GDM)."

#: security/help.pm:35
#, fuzzy, c-format
msgid ""
"Allow to export display when\n"
"passing from the root account to the other users.\n"
"\n"
"See pam_xauth(8) for more details.'"
msgstr ""
"Cho phép/Cấm xuất ra màn hình khi\n"
"chuyển từ tài khoản root sang người dùng khác.\n"
"\n"
"Xem pam_xauth(8) để biết thêm thông tin.'"

#: security/help.pm:40
#, fuzzy, c-format
msgid ""
"Allow X connections:\n"
"\n"
"- \"All\" (all connections are allowed),\n"
"\n"
"- \"Local\" (only connection from local machine),\n"
"\n"
"- \"None\" (no connection)."
msgstr ""
"Cho phép/Cấm kết nối X:\n"
"\n"
"- Toàn Bộ (cho phép mọi kết nối),\n"
"\n"
"- Cục Bộ (chỉ cho kết nối từ máy cục bộ),\n"
"\n"
"- Không (không có kết nối)."

#: security/help.pm:48
#, c-format
msgid ""
"The argument specifies if clients are authorized to connect\n"
"to the X server from the network on the tcp port 6000 or not."
msgstr ""
"Đối số định ra nếu các client được chứng thực để kết\n"
"nối tới X server từ mạng trên cổng tcp 6000 hay không."

#. -PO: here "ALL", "Local" and "None" are values in a pull-down menu; translate them the same as they're
#: security/help.pm:53
#, fuzzy, c-format
msgid ""
"Authorize:\n"
"\n"
"- all services controlled by tcp_wrappers (see hosts.deny(5) man page) if "
"set to \"ALL\",\n"
"\n"
"- only local ones if set to \"Local\"\n"
"\n"
"- none if set to \"None\".\n"
"\n"
"To authorize the services you need, use /etc/hosts.allow (see hosts.allow"
"(5))."
msgstr ""
"Cho phép:\n"
"\n"
"- mọi dịch vụ được điều khiển bởi tcp_wrappers (hãy xem hosts.deny(5) man "
"page) nếu đặt là \"Toàn Bộ\",\n"
"\n"
"- chỉ các máy cục bộ nếu đặt là \"Cục Bộ\"\n"
"\n"
"- không nếu đặt là \"Không\".\n"
"\n"
"Để cho phép dịch vụ bạn cần, dùng /etc/hosts.allow (hãy xem hosts.allow(5))."

#: security/help.pm:63
#, c-format
msgid ""
"If SERVER_LEVEL (or SECURE_LEVEL if absent)\n"
"is greater than 3 in /etc/security/msec/security.conf, creates the\n"
"symlink /etc/security/msec/server to point to\n"
"/etc/security/msec/server.<SERVER_LEVEL>.\n"
"\n"
"The /etc/security/msec/server is used by chkconfig --add to decide to\n"
"add a service if it is present in the file during the installation of\n"
"packages."
msgstr ""
"Nếu SERVER_LEVEL (hoặc thiếu SECURE_LEVEL)\n"
"là lớn hơn 3 trong /etc/security/msec/security.conf,\n"
"hãy tạo symlink /etc/security/msec/server\n"
"để chỉ tới /etc/security/msec/server.<SERVER_LEVEL>.\n"
"\n"
"/etc/security/msec/server được dùng bởi chkconfig --add\n"
"để quyết định thêm dịch vụ nếu nó hiện diện trong tập tin\n"
"trong khi cài đặt các gói."

#: security/help.pm:72
#, fuzzy, c-format
msgid ""
"Enable crontab and at for users.\n"
"\n"
"Put allowed users in /etc/cron.allow and /etc/at.allow (see man at(1)\n"
"and crontab(1))."
msgstr ""
"Bật/Tắt crontab và at cho người dùng.\n"
"\n"
"Đặt người dùng được phép vào /etc/cron.allow và /etc/at.allow (hãy xem man at"
"(1)\n"
"và crontab(1))."

#: security/help.pm:77
#, fuzzy, c-format
msgid "Enable syslog reports to console 12"
msgstr "Bật/Tắt báo cáo syslog đến console 12"

#: security/help.pm:79
#, fuzzy, c-format
msgid ""
"Enable name resolution spoofing protection.  If\n"
"\"%s\" is true, also reports to syslog."
msgstr ""
"Bật/Tắt việc bảo vệ spoofing độ phân giải tên. Nếu\n"
"\"%s\" là true, cũng báo cáo vào syslog."

#: security/help.pm:80
#, c-format
msgid "Security Alerts:"
msgstr "Cảnh Báo Bảo Mật:"

#: security/help.pm:82
#, fuzzy, c-format
msgid "Enable IP spoofing protection."
msgstr "Bật chạy việc bảo vệ IP spoofing"

#: security/help.pm:84
#, fuzzy, c-format
msgid "Enable libsafe if libsafe is found on the system."
msgstr "Bật chạy libsafe nếu libsafe được tìm thấy trong hệ thống"

#: security/help.pm:86
#, fuzzy, c-format
msgid "Enable the logging of IPv4 strange packets."
msgstr "Cho phép tạo bản ghi (log) các gói IPv4 lạ."

#: security/help.pm:88
#, fuzzy, c-format
msgid "Enable msec hourly security check."
msgstr "Bật chạy việc kiểm tra bảo mật hàng giờ của msec"

#: security/help.pm:90
#, fuzzy, c-format
msgid ""
"Enable su only from members of the wheel group. If set to no, allows su from "
"any user."
msgstr ""
"Chỉ cho phép su từ các thành viên của nhóm wheel hay cho phép su từ mọi "
"người dùng."

#: security/help.pm:92
#, c-format
msgid "Use password to authenticate users."
msgstr "Dùng mật khẩu để chứng thực người dùng."

#: security/help.pm:94
#, fuzzy, c-format
msgid "Activate ethernet cards promiscuity check."
msgstr "Kích hoạt/Tắt việc kiểm tra tính hỗn nhiên của ethernet card."

#: security/help.pm:96
#, fuzzy, c-format
msgid "Activate daily security check."
msgstr "Kích hoạt/Tắt việc kiểm tra bảo mật hàng ngày."

#: security/help.pm:98
#, fuzzy, c-format
msgid "Enable sulogin(8) in single user level."
msgstr "Bật/Tắt sulogin(8) ở mức độ người dùng đơn lẻ."

#: security/help.pm:100
#, c-format
msgid "Add the name as an exception to the handling of password aging by msec."
msgstr "Thêm tên như là phần trừ ra cho việc xử lý thời hạn mật khẩu bởi msec."

#: security/help.pm:102
#, c-format
msgid "Set password aging to \"max\" days and delay to change to \"inactive\"."
msgstr ""
"Đặt gia hạn cho mật khẩu là số ngày \"tối đa\" và trì hoãn thay đổi thành "
"\"không hoạt động\"."

#: security/help.pm:104
#, c-format
msgid "Set the password history length to prevent password reuse."
msgstr "Đặt độ dài lược sử của mật khẩu để tránh dùng lại mật khẩu."

#: security/help.pm:106
#, c-format
msgid ""
"Set the password minimum length and minimum number of digit and minimum "
"number of capitalized letters."
msgstr ""
"Đặt độ dài tối thiểu của mật khẩu và số tối thiểu các số và số tối thiểu các "
"chữ cái viết hoa."

#: security/help.pm:108
#, fuzzy, c-format
msgid "Set the root's file mode creation mask."
msgstr "Đặt root umask."

#: security/help.pm:109
#, c-format
msgid "if set to yes, check open ports."
msgstr "nết đặt thành có, kiểm tra các cổng mở."

#: security/help.pm:110
#, c-format
msgid ""
"if set to yes, check for:\n"
"\n"
"- empty passwords,\n"
"\n"
"- no password in /etc/shadow\n"
"\n"
"- for users with the 0 id other than root."
msgstr ""
"nếu đặt là có, kiểm tra: \n"
"\n"
"- mật khẩu trống,\n"
"\n"
"- không có mật khẩu trong /etc/shadow\n"
"\n"
"- các người dùng với id 0 mà không phải root."

#: security/help.pm:117
#, c-format
msgid "if set to yes, check permissions of files in the users' home."
msgstr ""
"nếu đặt là có, kiểm tra gán quyền hạn của các tập tin trong thư mục home của "
"người dùng."

#: security/help.pm:118
#, c-format
msgid "if set to yes, check if the network devices are in promiscuous mode."
msgstr ""
"nếu đặt là có, kiểm tra xem các thiết bị mạng có ở chế độ ngẫu nhiên không."

#: security/help.pm:119
#, c-format
msgid "if set to yes, run the daily security checks."
msgstr "nếu đặt là có, chạy các kiểm tra bảo mật hàng ngày."

#: security/help.pm:120
#, c-format
msgid "if set to yes, check additions/removals of sgid files."
msgstr ""
"nết đặt thành có, hãy kiểm tra các phần thêm/phần gỡ bỏ của các tập tin sgid."

#: security/help.pm:121
#, c-format
msgid "if set to yes, check empty password in /etc/shadow."
msgstr "nếu đặt là có, kiểm tra mật khẩu trống rỗng trong /etc/shadow."

#: security/help.pm:122
#, c-format
msgid "if set to yes, verify checksum of the suid/sgid files."
msgstr "nếu đặt là có, thẩm tra checksum của các tập tin suid/sgid."

#: security/help.pm:123
#, c-format
msgid "if set to yes, check additions/removals of suid root files."
msgstr "nếu đặt là có, kiểm tra việc thêm/gỡ bỏ của các tập tin root suid."

#: security/help.pm:124
#, c-format
msgid "if set to yes, report unowned files."
msgstr "nếu đặt là có, báo cáo các tập tin vô chủ."

#: security/help.pm:125
#, c-format
msgid "if set to yes, check files/directories writable by everybody."
msgstr ""
"nếu đặt thành có, cho phép khả năng ghi vào tập tin/thư mục cho mọi người."

#: security/help.pm:126
#, c-format
msgid "if set to yes, run chkrootkit checks."
msgstr "nếu đặt là có, chạy kiểm tra chkrootkit."

#: security/help.pm:127
#, c-format
msgid ""
"if set, send the mail report to this email address else send it to root."
msgstr ""
"nếu đặt, gửi thư báo cáo tới địa chỉ email này, nếu không đặt thì gửi đến "
"root."

#: security/help.pm:128
#, c-format
msgid "if set to yes, report check result by mail."
msgstr "nếu đặt thành có, báo cáo kết quả kiểm tra bằng mail."

#: security/help.pm:129
#, c-format
msgid "Do not send mails if there's nothing to warn about"
msgstr "Không thể gửi mail nếu không có gì để cảnh báo"

#: security/help.pm:130
#, c-format
msgid "if set to yes, run some checks against the rpm database."
msgstr "nếu đặt là có, chạy kiểm tra đối với cơ sở dữ liệu rpm."

#: security/help.pm:131
#, c-format
msgid "if set to yes, report check result to syslog."
msgstr "nếu đặt là có, báo cáo kết quả kiểm tra tới syslog."

#: security/help.pm:132
#, c-format
msgid "if set to yes, reports check result to tty."
msgstr "nếu đặt là có, báo cáo kết quả kiểm tra tới tty."

#: security/help.pm:134
#, c-format
msgid "Set shell commands history size. A value of -1 means unlimited."
msgstr "Đặt kích thước lược sử các lệnh shell. Giá trị là 1 sẽ là vô giới hạn."

#: security/help.pm:136
#, c-format
msgid "Set the shell timeout. A value of zero means no timeout."
msgstr "Đặt thời hạn shell. Giá trị bằng 0 sẽ là không có thời hạn."

#: security/help.pm:136
#, c-format
msgid "Timeout unit is second"
msgstr "Đơn vị timeout là giây"

#: security/help.pm:138
#, fuzzy, c-format
msgid "Set the user's file mode creation mask."
msgstr "Đặt umask của người dùng."

#: security/l10n.pm:11
#, c-format
msgid "Accept bogus IPv4 error messages"
msgstr "Chấp nhận các thông điệp báo lỗi giả của IPv4"

#: security/l10n.pm:12
#, c-format
msgid "Accept broadcasted icmp echo"
msgstr "Chấp nhận broadcasted icmp echo"

#: security/l10n.pm:13
#, c-format
msgid "Accept icmp echo"
msgstr "Chấp nhận icmp echo"

#: security/l10n.pm:15
#, c-format
msgid "/etc/issue* exist"
msgstr "/etc/issue* tồn tại"

#: security/l10n.pm:16
#, c-format
msgid "Reboot by the console user"
msgstr "Khởi động lại bằng người dùng console"

#: security/l10n.pm:17
#, c-format
msgid "Allow remote root login"
msgstr "Cho phép đăng nhập root từ xa"

#: security/l10n.pm:18
#, c-format
msgid "Direct root login"
msgstr "Đăng nhập root trực tiếp"

#: security/l10n.pm:19
#, c-format
msgid "List users on display managers (kdm and gdm)"
msgstr "Liệt kê người dùng trên các trình quản lý hiển thị (kdm và gdm)."

#: security/l10n.pm:20
#, c-format
msgid "Export display when passing from root to the other users"
msgstr "Xuất ra màn hình khi chuyển từ root sang người dùng khác"

#: security/l10n.pm:21
#, c-format
msgid "Allow X Window connections"
msgstr "Cho phép kết nối tới X Window"

#: security/l10n.pm:22
#, c-format
msgid "Authorize TCP connections to X Window"
msgstr "Cho phép kết nối TCP vào X Window"

#: security/l10n.pm:23
#, c-format
msgid "Authorize all services controlled by tcp_wrappers"
msgstr "Cho phép mọi dịch vụ được điều khiển bởi tcp_wrappers"

#: security/l10n.pm:24
#, c-format
msgid "Chkconfig obey msec rules"
msgstr "Chkconfig tuân theo các quy tắc của msec"

#: security/l10n.pm:25
#, c-format
msgid "Enable \"crontab\" and \"at\" for users"
msgstr "Cho phép chạy \"crontab\" và \"at\" cho người dùng"

#: security/l10n.pm:26
#, c-format
msgid "Syslog reports to console 12"
msgstr "Syslog báo cáo đến console 12"

#: security/l10n.pm:27
#, c-format
msgid "Name resolution spoofing protection"
msgstr "Chống giả mạo diễn giải tên"

#: security/l10n.pm:28
#, c-format
msgid "Enable IP spoofing protection"
msgstr "Bật chạy việc bảo vệ IP spoofing"

#: security/l10n.pm:29
#, c-format
msgid "Enable libsafe if libsafe is found on the system"
msgstr "Bật chạy libsafe nếu libsafe được tìm thấy trong hệ thống"

#: security/l10n.pm:30
#, c-format
msgid "Enable the logging of IPv4 strange packets"
msgstr "Cho phép tạo bản ghi (log) các gói IPv4 lạ."

#: security/l10n.pm:31
#, c-format
msgid "Enable msec hourly security check"
msgstr "Bật chạy việc kiểm tra bảo mật hàng giờ của msec"

#: security/l10n.pm:32
#, fuzzy, c-format
msgid "Enable su only from the wheel group members"
msgstr ""
"Chỉ cho phép su từ các thành viên của nhóm wheel hay cho phép mọi người dùng"

#: security/l10n.pm:33
#, c-format
msgid "Use password to authenticate users"
msgstr "Dùng mật khẩu để chứng thực người dùng"

#: security/l10n.pm:34
#, c-format
msgid "Ethernet cards promiscuity check"
msgstr "Kiểm tra tính hỗn nhiên của ethernet card"

#: security/l10n.pm:35
#, c-format
msgid "Daily security check"
msgstr "Kiểm tra bảo mật hàng ngày"

#: security/l10n.pm:36
#, c-format
msgid "Sulogin(8) in single user level"
msgstr "Sulogin(8) ở mức độ người dùng đơn lẻ."

#: security/l10n.pm:37
#, c-format
msgid "No password aging for"
msgstr "Không có thời hạn mật khẩu cho"

#: security/l10n.pm:38
#, c-format
msgid "Set password expiration and account inactivation delays"
msgstr "Đặt thời hạn mật khẩu và trì hoãn việc bất hoạt tài khoản"

#: security/l10n.pm:39
#, c-format
msgid "Password history length"
msgstr "Độ dài lược sử mật khẩu"

#: security/l10n.pm:40
#, c-format
msgid "Password minimum length and number of digits and upcase letters"
msgstr "Độ dài tối thiểu của mật khẩu, số các chữ số và chữ cái hoa"

#: security/l10n.pm:41
#, c-format
msgid "Root umask"
msgstr "Root umask"

#: security/l10n.pm:42
#, c-format
msgid "Shell history size"
msgstr "Kích thước lược sử của shell"

#: security/l10n.pm:43
#, c-format
msgid "Shell timeout"
msgstr "Thời hạn của Shell"

#: security/l10n.pm:44
#, c-format
msgid "User umask"
msgstr "Umask người dùng"

#: security/l10n.pm:45
#, c-format
msgid "Check open ports"
msgstr "Kiểm tra các cổng mở"

#: security/l10n.pm:46
#, c-format
msgid "Check for unsecured accounts"
msgstr "Kiểm tra các tài khoản không bảo mật"

#: security/l10n.pm:47
#, c-format
msgid "Check permissions of files in the users' home"
msgstr ""
"Kiểm tra gán quyền hạn của các tập tin trong thư mục home của người dùng"

#: security/l10n.pm:48
#, c-format
msgid "Check if the network devices are in promiscuous mode"
msgstr "Kiểm tra nếu các thiết bị mạng ở chế độ hỗn nhiên"

#: security/l10n.pm:49
#, c-format
msgid "Run the daily security checks"
msgstr "Chạy kiểm tra bảo mật hàng ngày"

#: security/l10n.pm:50
#, c-format
msgid "Check additions/removals of sgid files"
msgstr "Kiểm tra phần thêm/gỡ bỏ của các tập tin sgid"

#: security/l10n.pm:51
#, c-format
msgid "Check empty password in /etc/shadow"
msgstr "Kiểm tra mật khẩu trống trong /etc/shadow"

#: security/l10n.pm:52
#, c-format
msgid "Verify checksum of the suid/sgid files"
msgstr "Thẩm tra checksum của các tập tin suid/sgid"

#: security/l10n.pm:53
#, c-format
msgid "Check additions/removals of suid root files"
msgstr "Kiểm tra việc thêm/gỡ bỏ của các tập tin suid của root"

#: security/l10n.pm:54
#, c-format
msgid "Report unowned files"
msgstr "Báo cáo các tập tin vô chủ"

#: security/l10n.pm:55
#, c-format
msgid "Check files/directories writable by everybody"
msgstr ""
"Mọi người dùng được phép kiểm tra các tập tin/thư mục có thể ghi vào được."

#: security/l10n.pm:56
#, c-format
msgid "Run chkrootkit checks"
msgstr "Chạy kiểm tra chkrootkit"

#: security/l10n.pm:57
#, c-format
msgid "Do not send empty mail reports"
msgstr ""

#: security/l10n.pm:58
#, c-format
msgid "If set, send the mail report to this email address else send it to root"
msgstr ""
"Nếu đặt, gửi thư báo cáo tới địa chỉ email này, nếu không đặt thì gửi đến "
"root"

#: security/l10n.pm:59
#, c-format
msgid "Report check result by mail"
msgstr "Báo cáo kết quả kiểm tra bằng thư."

#: security/l10n.pm:60
#, c-format
msgid "Run some checks against the rpm database"
msgstr "Chạy một số kiểm tra đối với cơ sở dữ liệu rpm"

#: security/l10n.pm:61
#, c-format
msgid "Report check result to syslog"
msgstr "Báo cáo kết quả kiểm tra tới syslog"

#: security/l10n.pm:62
#, c-format
msgid "Reports check result to tty"
msgstr "Báo cáo kết quả kiểm tra tới tty"

#: security/level.pm:10
#, c-format
msgid "Welcome To Crackers"
msgstr "Chào mừng các Cracker"

#: security/level.pm:11
#, c-format
msgid "Poor"
msgstr "Tội nghiệp"

#: security/level.pm:12
#, c-format
msgid "Standard"
msgstr "Chuẩn"

#: security/level.pm:13
#, c-format
msgid "High"
msgstr "Cao"

#: security/level.pm:14
#, c-format
msgid "Higher"
msgstr "Cao hơn"

#: security/level.pm:15
#, c-format
msgid "Paranoid"
msgstr "Hoang tưởng"

#: security/level.pm:41
#, c-format
msgid ""
"This level is to be used with care. It makes your system more easy to use,\n"
"but very sensitive. It must not be used for a machine connected to others\n"
"or to the Internet. There is no password access."
msgstr ""
"Mức độ này được dùng với sự lưu tâm. Nó làm hệ thống dễ sử dụng hơn,\n"
"nhưng dễ bị tổn thương: không được dùng cho máy tính nối mạng hoặc nối\n"
"với Internet. Không có truy cập bằng mật khẩu."

#: security/level.pm:44
#, c-format
msgid ""
"Passwords are now enabled, but use as a networked computer is still not "
"recommended."
msgstr ""
"Bây giờ cho phép mật khẩu, nhưng sử dụng cho một máy nối mạng thì vẫn không "
"nên."

#: security/level.pm:45
#, c-format
msgid ""
"This is the standard security recommended for a computer that will be used "
"to connect to the Internet as a client."
msgstr ""
"Đây là mức bảo mật chuẩn được khuyến cáo cho máy tính sẽ được nối với "
"Internet theo kiểu máy khách."

#: security/level.pm:46
#, c-format
msgid ""
"There are already some restrictions, and more automatic checks are run every "
"night."
msgstr ""
"Đã có một số hạn chế và các thêm kiểm tra tự động sẽ được chạy hàng ngày vào "
"ban đêm."

#: security/level.pm:47
#, c-format
msgid ""
"With this security level, the use of this system as a server becomes "
"possible.\n"
"The security is now high enough to use the system as a server which can "
"accept\n"
"connections from many clients. Note: if your machine is only a client on the "
"Internet, you should choose a lower level."
msgstr ""
"Với mức bảo mật này, có thể sử dụng hệ thống này làm máy chủ. Mức\n"
"độ bảo mật bây giờ đủ cao để sử dụng hệ thống làm máy chủ, cho phép\n"
"các máy khách kết nối vào. Lưu ý: nếu máy tính này chỉ là một máy khách trên "
"Internet, tốt hơn là bạn nên chọn mức bảo mật thấp hơn."

#: security/level.pm:50
#, c-format
msgid ""
"This is similar to the previous level, but the system is entirely closed and "
"security features are at their maximum."
msgstr ""
"Giống như mức bảo mật trước, nhưng hệ thống bị đóng hoàn toàn và các tính "
"năng bảo mật là ở mức tối đa."

#: security/level.pm:55
#, c-format
msgid "Security"
msgstr "Bảo mật"

#: security/level.pm:55
#, c-format
msgid "DrakSec Basic Options"
msgstr "Tùy Chọn Cơ Bản Của DrakSec"

#: security/level.pm:56
#, c-format
msgid "Please choose the desired security level"
msgstr "Hãy chọn mức bảo mật mong muốn"

#: security/level.pm:60
#, c-format
msgid "Security level"
msgstr "Mức độ bảo mật"

#: security/level.pm:62
#, c-format
msgid "Use libsafe for servers"
msgstr "Dùng libsafe cho các máy chủ"

#: security/level.pm:63
#, c-format
msgid ""
"A library which defends against buffer overflow and format string attacks."
msgstr ""
"Thư viện để phòng chống sự tràn bộ đệm và các cuộc tấn công chuỗi định dạng."

#: security/level.pm:64
#, c-format
msgid "Security Administrator (login or email)"
msgstr "Người Quản Trị Bảo Mật (đăng nhập hay email)"

#: services.pm:19
#, c-format
msgid "Launch the ALSA (Advanced Linux Sound Architecture) sound system"
msgstr "Chạy hệ thống âm thanh ALSA (Advanced Linux Sound Architecture)"

#: services.pm:20
#, c-format
msgid "Anacron is a periodic command scheduler."
msgstr "Anacron một lịch trình lệnh định kỳ"

#: services.pm:21
#, c-format
msgid ""
"apmd is used for monitoring battery status and logging it via syslog.\n"
"It can also be used for shutting down the machine when the battery is low."
msgstr ""
"apmd được dùng để theo dõi tình trạng pin và ghi nó qua  syslog.\n"
"Nó cũng được dùng để tắt máy tính khi pin yếu."

#: services.pm:23
#, c-format
msgid ""
"Runs commands scheduled by the at command at the time specified when\n"
"at was run, and runs batch commands when the load average is low enough."
msgstr ""
"Chạy các lệnh trong lịch trình theo thời gian ấn định,\n"
"và chạy các loạt lệnh (batch commands) khi tải trung bình đủ thấp."

#: services.pm:25
#, c-format
msgid ""
"cron is a standard UNIX program that runs user-specified programs\n"
"at periodic scheduled times. vixie cron adds a number of features to the "
"basic\n"
"UNIX cron, including better security and more powerful configuration options."
msgstr ""
"cron là một chương trình UNIX chuẩn để chạy các chương trình do người\n"
"dùng chỉ định trong lịch trình. vixie cron đưa các số tính năng vào cron "
"UNIX cơ\n"
"sở, bao gồm các tính năng bảo mật tốt hơn và các tùy chọn cấu hình mạnh hơn."

#: services.pm:28
#, c-format
msgid ""
"Common UNIX Printing System (CUPS) is an advanced printer spooling system"
msgstr ""

#: services.pm:29
#, c-format
msgid "Launches the graphical display manager"
msgstr ""

#: services.pm:30
#, c-format
msgid ""
"FAM is a file monitoring daemon. It is used to get reports when files "
"change.\n"
"It is used by GNOME and KDE"
msgstr ""
"FAM là daemon theo dõi tập tin. Nó nhận báo cáo khi các tập tin thay đổi.\n"
"Nó được GNOME và KDE sử dụng"

#: services.pm:32
#, c-format
msgid ""
"GPM adds mouse support to text-based Linux applications such the\n"
"Midnight Commander. It also allows mouse-based console cut-and-paste "
"operations,\n"
"and includes support for pop-up menus on the console."
msgstr ""
"GPM đưa hỗ trợ chuột vào các ứng dụng Linux dựa trên văn bản như là\n"
"Midnight Commander. Nó cũng cho phép tính năng cắt-và-dán bằng chuột trong,\n"
"console và hỗ trợ cho các menu bật lên trong console."

#: services.pm:35
#, c-format
msgid "HAL is a daemon that collects and maintains information about hardware"
msgstr ""

#: services.pm:36
#, c-format
msgid ""
"HardDrake runs a hardware probe, and optionally configures\n"
"new/changed hardware."
msgstr ""
"HardDrake sẽ chạy để khảo sát các phần cứng, và tùy ý cấu hình các\n"
"phần cứng mới/thay đổi."

#: services.pm:38
#, c-format
msgid ""
"Apache is a World Wide Web server. It is used to serve HTML files and CGI."
msgstr ""
"Apache là một chương trình máy chủ World Wide Web. Nó dùng để\n"
"phục vụ các tập tin HTML và CGI."

#: services.pm:39
#, c-format
msgid ""
"The internet superserver daemon (commonly called inetd) starts a\n"
"variety of other internet services as needed. It is responsible for "
"starting\n"
"many services, including telnet, ftp, rsh, and rlogin. Disabling inetd "
"disables\n"
"all of the services it is responsible for."
msgstr ""
"Daemon siêu máy chủ internet (thường gọi là inetd) để chạy các\n"
"dịch vụ internet khác khi cần. Nó chịu trách nhiệm cho nhiều\n"
"dịch vụ, bao gồm telnet, ftp, rsh, và rlogin. Khi tắt inetd thì nó\n"
"sẽ tắt mọi dịch vụ mà nó đảm nhiệm."

#: services.pm:43
#, c-format
msgid ""
"Launch packet filtering for Linux kernel 2.2 series, to set\n"
"up a firewall to protect your machine from network attacks."
msgstr ""
"Bắt đầu lọc các gói cho chuỗi nhân 2.2, để cài đặt\n"
"bức tường lửa để bảo vệ máy tính của bạn khỏi các cuộc tấn công từ network."

#: services.pm:45
#, c-format
msgid ""
"This package loads the selected keyboard map as set in\n"
"/etc/sysconfig/keyboard.  This can be selected using the kbdconfig utility.\n"
"You should leave this enabled for most machines."
msgstr ""
"Gói này để nạp ánh xạ bàn phím đã chọn được thiết lập\n"
"trong /etc/sysconfig/keyboard. Dùng chọn lựa này bằng tiện ích kbdconfig.\n"
"Bạn nên để nó hoạt động cho hầu hết các máy tính."

#: services.pm:48
#, c-format
msgid ""
"Automatic regeneration of kernel header in /boot for\n"
"/usr/include/linux/{autoconf,version}.h"
msgstr ""
"Sự tự động tái-sinh thành của header nhân trên /boot cho\n"
"/usr/include/linux/{autoconf,version}.h"

#: services.pm:50
#, c-format
msgid "Automatic detection and configuration of hardware at boot."
msgstr "Tự động dò tìm và cấu hình phần cứng khi boot"

#: services.pm:51
#, c-format
msgid ""
"Linuxconf will sometimes arrange to perform various tasks\n"
"at boot-time to maintain the system configuration."
msgstr ""
"Linuxconf thỉng thoảng sẽ sắp xếp lại để thực hiện nhiều tác vụ\n"
"vào thời gian boot để duy trì cấu hình hệ thống."

#: services.pm:53
#, c-format
msgid ""
"lpd is the print daemon required for lpr to work properly. It is\n"
"basically a server that arbitrates print jobs to printer(s)."
msgstr ""
"lpd là một daemon in ấn giúp cho lpr hoạt động tốt. Về cơ\n"
"bản, nó cũng là một server xử lý các hoạt động in ấn của máy in."

#: services.pm:55
#, c-format
msgid ""
"Linux Virtual Server, used to build a high-performance and highly\n"
"available server."
msgstr ""
"Máy chủ ảo Linux , được dùng để xây dựng các máy chủ có độ thực\n"
"thi cao và tính sẵn sàng cao."

#: services.pm:57
#, c-format
msgid ""
"DBUS is a daemon which broadcasts notifications of system events and other "
"messages"
msgstr ""

#: services.pm:58
#, c-format
msgid ""
"named (BIND) is a Domain Name Server (DNS) that is used to resolve host "
"names to IP addresses."
msgstr ""
"Tên BIND là một máy chủ phụ trách tên miền (DNS), nó xử lý việc chuyển tên "
"các máy chủ thành các địa chỉ IP."

#: services.pm:59
#, c-format
msgid ""
"Mounts and unmounts all Network File System (NFS), SMB (Lan\n"
"Manager/Windows), and NCP (NetWare) mount points."
msgstr ""
"Gắn kết và bỏ gắn kết mọi điểm gắn kết của hệ thống tập tin\n"
"mạng (NFS), SMB (trình quản trị LAN/Windows), NCP (NetWare)."

#: services.pm:61
#, c-format
msgid ""
"Activates/Deactivates all network interfaces configured to start\n"
"at boot time."
msgstr ""
"Kích hoạt/Bất hoạt mọi giao diện mạng đã thiết lập khi\n"
"khởi động."

#: services.pm:63
#, c-format
msgid ""
"NFS is a popular protocol for file sharing across TCP/IP networks.\n"
"This service provides NFS server functionality, which is configured via the\n"
"/etc/exports file."
msgstr ""
"NFS là một giao thức phổ biến để chia sẻ tập tin qua mạng TCP/IP.\n"
"Dịch vụ này cho phép máy chủ NFS hoạt động, nó được cấu hình trong\n"
"tệp /etc/exports."

#: services.pm:66
#, c-format
msgid ""
"NFS is a popular protocol for file sharing across TCP/IP\n"
"networks. This service provides NFS file locking functionality."
msgstr ""
"NFS là một giao thức phổ biến để chia sẻ tập tin qua mạng\n"
"TCP/IP. Dịch vụ này cho phép khóa chức năng của tập tin NFS ."

#: services.pm:68
#, c-format
msgid "Synchronizes system time using the Network Time Protocol (NTP)"
msgstr ""

#: services.pm:69
#, c-format
msgid ""
"Automatically switch on numlock key locker under console\n"
"and Xorg at boot."
msgstr ""
"Tự động bật khoá numlock dưới console\n"
"và  Xorg khi boot."

#: services.pm:71
#, c-format
msgid "Support the OKI 4w and compatible winprinters."
msgstr "Hỗ trợ OKI 4w và các các máy in tương thích Windows."

#: services.pm:72
#, c-format
msgid ""
"PCMCIA support is usually to support things like ethernet and\n"
"modems in laptops.  It will not get started unless configured so it is safe "
"to have\n"
"it installed on machines that do not need it."
msgstr ""
"Hỗ trợ PCMCIA thường dùng cho các thiết bị như là ethernet và\n"
"modem của máy xách tay. Nó không hoạt động nếu chưa cấu hình.Vì\n"
"vậy, cài đặt nó không ảnh hưởng gì về  mặt an toàn nếu không dùng nó."

#: services.pm:75
#, c-format
msgid ""
"The portmapper manages RPC connections, which are used by\n"
"protocols such as NFS and NIS. The portmap server must be running on "
"machines\n"
"which act as servers for protocols which make use of the RPC mechanism."
msgstr ""
"Bảng ánh xạ cổng (portmapper) quản lý kết nối RPC sử dụng các giao\n"
"thức như là NFS và NIS. Máy chủ ánh xạ cổng phải chạy trên các máy tính\n"
"có chức năng máy chủ dùng các giao thức theo cơ chế RPC."

#: services.pm:78
#, c-format
msgid ""
"Postfix is a Mail Transport Agent, which is the program that moves mail from "
"one machine to another."
msgstr ""
"Postfix là chương trình vận chuyển thư, nó chuyển thư từ máy tính này sang "
"máy tính khác."

#: services.pm:79
#, c-format
msgid ""
"Saves and restores system entropy pool for higher quality random\n"
"number generation."
msgstr ""
"Lưu và khôi phục entropy pool của hệ thống để cho hoạt động\n"
"sinh số ngẫu nhiên có chất lượng cao."

#: services.pm:81
#, c-format
msgid ""
"Assign raw devices to block devices (such as hard drive\n"
"partitions), for the use of applications such as Oracle or DVD players"
msgstr ""
"Chỉ định các thiết bị thô (raw) cho các thiết bị khối (ví dụ như\n"
"phân vùng đĩa cứng), để sử dụng các ứng dụng như Oracle hay trình chơi DVD"

#: services.pm:83
#, c-format
msgid ""
"The routed daemon allows for automatic IP router table updated via\n"
"the RIP protocol. While RIP is widely used on small networks, more complex\n"
"routing protocols are needed for complex networks."
msgstr ""
"Daemon định tuyến cho phép bảng định tuyến IP tự động được cập nhật\n"
"bằng giao thức RIP. Khi RIP đang được dùng rỗng rãi ở các mạng nhỏ, sẽ cần\n"
"thêm các giao thức định tuyến phức tạp cho các mạng phức tạp."

#: services.pm:86
#, c-format
msgid ""
"The rstat protocol allows users on a network to retrieve\n"
"performance metrics for any machine on that network."
msgstr ""
"Giao thức RSTAT cho phép người dùng trên mạng gọi các\n"
"thực thi metric cho bất kỳ máy nào trên mạng đó."

#: services.pm:88
#, c-format
msgid ""
"The rusers protocol allows users on a network to identify who is\n"
"logged in on other responding machines."
msgstr ""
"Giao thức RUSERS cho phép người dùng trên mạng nhận ra ai\n"
"đăng nhập vào tại các máy đang đáp ứng khác."

#: services.pm:90
#, c-format
msgid ""
"The rwho protocol lets remote users get a list of all of the users\n"
"logged into a machine running the rwho daemon (similar to finger)."
msgstr ""
"Giao thức RWHO cho phép người dùng từ xa có danh sách toàn bộ người\n"
"dùng đăng nhập vào một máy đang chạy daemon rwho (tương tự finger)."

#: services.pm:92
#, c-format
msgid ""
"SANE (Scanner Access Now Easy) enables to access scanners, video cameras, ..."
msgstr ""

#: services.pm:93
#, c-format
msgid ""
"The SMB/CIFS protocol enables to share access to files & printers and also "
"integrates with a Windows Server domain"
msgstr ""

#: services.pm:94
#, c-format
msgid "Launch the sound system on your machine"
msgstr "Chạy hệ thống âm thanh trên máy tính của bạn"

#: services.pm:95
#, c-format
msgid ""
"Secure Shell is a network protocol that allows data to be exchanged over a "
"secure channel between two computers"
msgstr ""

#: services.pm:96
#, c-format
msgid ""
"Syslog is the facility by which many daemons use to log messages\n"
"to various system log files.  It is a good idea to always run syslog."
msgstr ""
"Syslog là phương tiện thuận lợi mà nhiều daemons dùng để ghi các\n"
"thông điệp vào các tập tin log hệ thống. Nên chạy syslog thường xuyên."

#: services.pm:98
#, c-format
msgid "Load the drivers for your usb devices."
msgstr "Tải các drivers cho thiết bị usb của bạn."

#: services.pm:99
#, c-format
msgid "Starts the X Font Server."
msgstr ""

#: services.pm:100
#, c-format
msgid "Starts other deamons on demand."
msgstr ""

#: services.pm:123
#, c-format
msgid "Printing"
msgstr "In ấn"

#: services.pm:124
#, c-format
msgid "Internet"
msgstr "Internet"

#: services.pm:127
#, c-format
msgid "File sharing"
msgstr "Chia se File"

#: services.pm:129
#, c-format
msgid "System"
msgstr "Hệ thống"

#: services.pm:134
#, c-format
msgid "Remote Administration"
msgstr "Quản trị từ xa"

#: services.pm:142
#, c-format
msgid "Database Server"
msgstr "Máy chủ Cơ sở Dữ liệu"

#: services.pm:153 services.pm:189
#, c-format
msgid "Services"
msgstr "Dịch vụ"

#: services.pm:153
#, c-format
msgid "Choose which services should be automatically started at boot time"
msgstr "Hãy chọn dịch vụ nào được phép khởi động tự động lúc khởi động máy"

#: services.pm:171
#, c-format
msgid "Services: %d activated for %d registered"
msgstr "Các dịch vụ: %d được kích hoạt để đăng nhập %d"

#: services.pm:205
#, c-format
msgid "running"
msgstr "đang chạy"

#: services.pm:205
#, c-format
msgid "stopped"
msgstr "đã dừng"

#: services.pm:210
#, c-format
msgid "Services and daemons"
msgstr "Các dịch vụ và deamon"

#: services.pm:216
#, c-format
msgid ""
"No additional information\n"
"about this service, sorry."
msgstr ""
"Xin lỗi, không có thông tin\n"
"thêm về dịch vụ này."

#: services.pm:221 ugtk2.pm:913
#, c-format
msgid "Info"
msgstr "Thông tin"

#: services.pm:224
#, c-format
msgid "Start when requested"
msgstr "Chạy khi có yêu cầu"

#: services.pm:224
#, c-format
msgid "On boot"
msgstr "Đang khởi động"

#: services.pm:242
#, c-format
msgid "Start"
msgstr "Bắt đầu"

#: services.pm:242
#, c-format
msgid "Stop"
msgstr "Dừng"

#: standalone.pm:25
#, c-format
msgid ""
"This program is free software; you can redistribute it and/or modify\n"
"it under the terms of the GNU General Public License as published by\n"
"the Free Software Foundation; either version 2, or (at your option)\n"
"any later version.\n"
"\n"
"This program is distributed in the hope that it will be useful,\n"
"but WITHOUT ANY WARRANTY; without even the implied warranty of\n"
"MERCHANTABILITY or FITNESS FOR A PARTICULAR PURPOSE.  See the\n"
"GNU General Public License for more details.\n"
"\n"
"You should have received a copy of the GNU General Public License\n"
"along with this program; if not, write to the Free Software\n"
"Foundation, Inc., 51 Franklin Street, Fifth Floor, Boston, MA 02110-1301, "
"USA.\n"
msgstr ""
"Chương trình này là phần mềm miễn phí; bạn có thể phân phối lại hay\n"
"thay đổi theo các điều khoản của GNU/GPL mà Quỹ Phần Mềm Tự Do\n"
"công bố; với phiên bản 2, hay bất kỳ phiên bản mới nhất nào.\n"
"\n"
"Chương trình này được phân phối với hy vọng là nó có ích,\n"
"nhưng Không Có Bất Kỳ Bảo Đảm Nào; thậm chí không có bảo đảm về\n"
"Khả Năng Thương Mại hay Thích Hợp Với Mục Đích Đặc Biệt. Hãy xem\n"
"GNU/GPL để biết thêm chi tiết.\n"
"\n"
"Bạn nên nhận lấy một bản sao của GNU/GPL đi kèm theo\n"
"chương trình; nếu không có, xin viết thư tới: Free Software\n"
"Foundation, Inc., 51 Franklin Street, Fifth Floor, Boston, MA 02110-1301, "
"USA.\n"

#: standalone.pm:44
#, c-format
msgid ""
"[--config-info] [--daemon] [--debug] [--default] [--show-conf]\n"
"Backup and Restore application\n"
"\n"
"--default             : save default directories.\n"
"--debug               : show all debug messages.\n"
"--show-conf           : list of files or directories to backup.\n"
"--config-info         : explain configuration file options (for non-X "
"users).\n"
"--daemon              : use daemon configuration. \n"
"--help                : show this message.\n"
"--version             : show version number.\n"
msgstr ""
"[--config-info] [--daemon] [--debug] [--default] [--show-conf]\n"
"Chương trình Sao Lưu và Khôi Phục\n"
"\n"
"--default             : lưu các thư mục mặc định.\n"
"--debug               : hiển thị mọi thông báo gỡ lỗi.\n"
"--show-conf           : danh sách tập tin hay thư mục để sao lưu.\n"
"--config-info         : giải thích các tùy chọn của tập tin cấu hình (cho "
"chế độ không có X).\n"
"--daemon              : dùng cấu hình daemon. \n"
"--help                : hiện thông điệp này.\n"
"--version             : hiện số hiệu phiên bản.\n"

#: standalone.pm:56
#, c-format
msgid ""
"[--boot] [--splash]\n"
"OPTIONS:\n"
"  --boot            - enable to configure boot loader\n"
"  --splash          - enable to configure boot theme\n"
"default mode: offer to configure autologin feature"
msgstr ""
"[--boot] [--splash]\n"
"Tùy chọn:\n"
"  --boot            - cho phép cấu hình trình nạp khởi động\n"
"  --splash          - cho phép cấu hình theme khởi động\n"
"chế độ mặc định: cho phép cấu hình đăng nhập tự động"

#: standalone.pm:61
#, c-format
msgid ""
"[OPTIONS] [PROGRAM_NAME]\n"
"\n"
"OPTIONS:\n"
"  --help            - print this help message.\n"
"  --report          - program should be one of Mandriva Linux tools\n"
"  --incident        - program should be one of Mandriva Linux tools"
msgstr ""
"[Tùy_Chọn] [Tên_Chương_Trình]\n"
"\n"
"Tùy Chọn:\n"
"  --help            - in thông điệp trợ giúp này.\n"
"  --report          - Chương trình nên là loại công cụ của Mandriva Linux\n"
"  --incident        - Chương trình nên là loại công cụ của Mandriva Linux"

#: standalone.pm:67
#, c-format
msgid ""
"[--add]\n"
"  --add             - \"add a network interface\" wizard\n"
"  --del             - \"delete a network interface\" wizard\n"
"  --skip-wizard     - manage connections\n"
"  --internet        - configure internet\n"
"  --wizard          - like --add"
msgstr ""
"[--add]\n"
"  --add             - Đồ thuật \"bổ sung giao diện mạng\" \n"
"  --del             - Đồ thuật \"xóa giao diện mạng\" \n"
"  --skip-wizard     - quản lý kết nối\n"
"  --internet        - cấu hình internet\n"
"  --wizard          - giống --add"

#: standalone.pm:73
#, c-format
msgid ""
"\n"
"Font Importation and monitoring application\n"
"\n"
"OPTIONS:\n"
"--windows_import : import from all available windows partitions.\n"
"--xls_fonts      : show all fonts that already exist from xls\n"
"--install        : accept any font file and any directory.\n"
"--uninstall      : uninstall any font or any directory of font.\n"
"--replace        : replace all font if already exist\n"
"--application    : 0 none application.\n"
"                 : 1 all application available supported.\n"
"                 : name_of_application like  so for staroffice \n"
"                 : and gs for ghostscript for only this one."
msgstr ""
"\n"
"Nhập phông chữ và giám sát chương trình\n"
"\n"
"Tùy chọn:\n"
"                                     \n"
"--windows_import : nhập từ mọi phân vùng windows hiện có.\n"
"--xls_fonts      : hiện mọi phông đã tồn tại từ xls\n"
"--install        : chấp nhận bất kỳ tập tin phông và thư mục nào.\n"
"--uninstall      : gỡ cài đặt bấy kỳ phông hay thư mục chứa phông nào.\n"
"--replace        : thay thế mọi phông đã đang tồn tại\n"
"--application    : 0 không ứng dụng.\n"
"                 : 1 mọi ứng dụng hiện có được hỗ trợ.\n"
"                 : tên_của_ứng dụng như thế cho staroffice \n"
"                 : và gs cho ghostscript cho mỗi cái này."

#: standalone.pm:88
#, c-format
msgid ""
"[OPTIONS]...\n"
"Mandriva Linux Terminal Server Configurator\n"
"--enable         : enable MTS\n"
"--disable        : disable MTS\n"
"--start          : start MTS\n"
"--stop           : stop MTS\n"
"--adduser        : add an existing system user to MTS (requires username)\n"
"--deluser        : delete an existing system user from MTS (requires "
"username)\n"
"--addclient      : add a client machine to MTS (requires MAC address, IP, "
"nbi image name)\n"
"--delclient      : delete a client machine from MTS (requires MAC address, "
"IP, nbi image name)"
msgstr ""
"[Tùy Chọn]...\n"
"Chương Trình Cấu Hình Mandriva Terminal Server\n"
"--enable         : bật chạy MTS\n"
"--disable        : tắt MTS\n"
"--start          : chạy MTS\n"
"--stop           : dừng MTS\n"
"--adduser        : thêm một người dùng đang có vào MTS (yêu cầu tên người "
"dùng)\n"
"--deluser        : xóa người dùng đang có khỏi MTS (yêu cầu tên người dùng)\n"
"--addclient      : thêm máy khách vào MTS (yêu cầu địa chỉ MAC, IP, tên ảnh "
"nbi)\n"
"--delclient      : xóa máy khách khỏi MTS (yêu cầu địa chỉ MAC, IP, tên ảnh "
"nbi)"

#: standalone.pm:100
#, c-format
msgid "[keyboard]"
msgstr "[bàn phím]"

#: standalone.pm:101
#, c-format
msgid "[--file=myfile] [--word=myword] [--explain=regexp] [--alert]"
msgstr "[--file=myfile] [--word=myword] [--explain=regexp] [--alert]"

#: standalone.pm:102
#, c-format
msgid ""
"[OPTIONS]\n"
"Network & Internet connection and monitoring application\n"
"\n"
"--defaultintf interface : show this interface by default\n"
"--connect : connect to internet if not already connected\n"
"--disconnect : disconnect to internet if already connected\n"
"--force : used with (dis)connect : force (dis)connection.\n"
"--status : returns 1 if connected 0 otherwise, then exit.\n"
"--quiet : do not be interactive. To be used with (dis)connect."
msgstr ""
"[Tùy Chọn]\n"
"Kết Nối Mạng & Internet và giám sát ứng dụng\n"
"\n"
"--defaultintf interface : hiển thị giao tiếp này theo mặc định\n"
"--connect : kết nối vào internet nếu chưa sẵn có\n"
"--disconnect : ngắt kết nối internet nếu đã kết nối rồi\n"
"--force : được dùng với (ngắt)kết nối : ép buộc (ngắt)kết nối.\n"
"--status : trả về 1 nếu connected 0 otherwise, sau đó thoát ra.\n"
"--quiet : không tương tác. Được dùng với (ngắt)kết nối."

#: standalone.pm:112
#, c-format
msgid ""
"[OPTION]...\n"
"  --no-confirmation      do not ask first confirmation question in Mandriva "
"Update mode\n"
"  --no-verify-rpm        do not verify packages signatures\n"
"  --changelog-first      display changelog before filelist in the "
"description window\n"
"  --merge-all-rpmnew     propose to merge all .rpmnew/.rpmsave files found"
msgstr ""
"[Tùy Chọn]...\n"
"  --no-confirmation      không hỏi câu khẳng định trước trong chế độ "
"Mandriva Update\n"
"  --no-verify-rpm        không kiểm tra chữ ký các gói\n"
"  --changelog-first      hiển thị bản ghi thay đổi trước danh sách tập tin "
"trong cửa sổ mô tả\n"
"  --merge-all-rpmnew     đề nghị hợp nhất mọi tập tin được thấy .rpmnew/."
"rpmsave"

#: standalone.pm:117
#, c-format
msgid ""
"[--manual] [--device=dev] [--update-sane=sane_source_dir] [--update-"
"usbtable] [--dynamic=dev]"
msgstr ""
"[--manual] [--device=dev] [--update-sane=sane_source_dir] [--update-"
"usbtable] [--dynamic=dev]"

#: standalone.pm:118
#, c-format
msgid ""
" [everything]\n"
"       XFdrake [--noauto] monitor\n"
"       XFdrake resolution"
msgstr ""
" [everything]\n"
"       XFdrake [--noauto] monitor\n"
"       XFdrake resolution"

#: standalone.pm:154
#, c-format
msgid ""
"\n"
"Usage: %s  [--auto] [--beginner] [--expert] [-h|--help] [--noauto] [--"
"testing] [-v|--version] "
msgstr ""
"\n"
"Cách dùng: %s  [--auto] [--beginner] [--expert] [-h|--help] [--noauto] [--"
"testing] [-v|--version] "

#: timezone.pm:161 timezone.pm:162
#, fuzzy, c-format
msgid "All servers"
msgstr "Thêm máy chủ"

#: timezone.pm:196
#, c-format
msgid "Global"
msgstr ""

#: timezone.pm:199
#, fuzzy, c-format
msgid "Africa"
msgstr "Nam Phi"

#: timezone.pm:200
#, fuzzy, c-format
msgid "Asia"
msgstr "Áo"

#: timezone.pm:201
#, c-format
msgid "Europe"
msgstr ""

#: timezone.pm:202
#, fuzzy, c-format
msgid "North America"
msgstr "Nam Phi"

#: timezone.pm:203
#, fuzzy, c-format
msgid "Oceania"
msgstr "Macedonia"

#: timezone.pm:204
#, fuzzy, c-format
msgid "South America"
msgstr "Nam Phi"

#: timezone.pm:213
#, c-format
msgid "Hong Kong"
msgstr "Hong Kong"

#: timezone.pm:250
#, c-format
msgid "Russian Federation"
msgstr "Russian Federation"

#: timezone.pm:258
#, c-format
msgid "Yugoslavia"
msgstr "Yugoslavia"

#: ugtk2.pm:803
#, c-format
msgid "Is this correct?"
msgstr "Có đúng không?"

#: ugtk2.pm:863
#, c-format
msgid "No file chosen"
msgstr "Chưa chọn tập tin"

#: ugtk2.pm:865
#, c-format
msgid "You have chosen a file, not a directory"
msgstr "Bạn đã chọn một tập tin, không chọn thư mục"

#: ugtk2.pm:867
#, c-format
msgid "You have chosen a directory, not a file"
msgstr "Bạn đã chọn một thư mục, không chọn tập tin"

#: ugtk2.pm:869
#, c-format
msgid "No such directory"
msgstr "Không có thư mục như vậy"

#: ugtk2.pm:869
#, c-format
msgid "No such file"
msgstr "Không có tập tin như vậy"

#: ugtk2.pm:948
#, c-format
msgid "Expand Tree"
msgstr "Mở rộng Cây"

#: ugtk2.pm:949
#, c-format
msgid "Collapse Tree"
msgstr "Thu gọn Cây"

#: ugtk2.pm:950
#, c-format
msgid "Toggle between flat and group sorted"
msgstr "Chuyển giữa dãy và nhóm được phân loại"

#: wizards.pm:95
#, c-format
msgid ""
"%s is not installed\n"
"Click \"Next\" to install or \"Cancel\" to quit"
msgstr ""
"%s chưa được cài đặt\n"
"Nhấn \"Tiếp theo\" để cài đặt hoặc \"Bỏ qua\" để thoát"

#: wizards.pm:99
#, c-format
msgid "Installation failed"
msgstr "Không cài đặt được"

#~ msgid "Active Directory with SFU"
#~ msgstr "Active Directory với SFU"

#~ msgid "Active Directory with Winbind"
#~ msgstr "Active Directory với Winbind"

#~ msgid "Active Directory with SFU:"
#~ msgstr "Active Directory với SFU:"

#~ msgid "Active Directory with Winbind:"
#~ msgstr "Active Directory với Winbind:"

#~ msgid "Authentication LDAP"
#~ msgstr "Chứng thực bằng LDAP "

#~ msgid "TLS"
#~ msgstr "TLS"

#~ msgid "SSL"
#~ msgstr "SSL"

#~ msgid "security layout (SASL/Kerberos)"
#~ msgstr "layout bảo mật (SASL/Kerberos)"

#~ msgid "Authentication Active Directory"
#~ msgstr "Chứng thực bằng Active Directory"

#~ msgid "LDAP users database"
#~ msgstr "Cơ sở dữ liệu LDAP người dùng"

#~ msgid "LDAP user allowed to browse the Active Directory"
#~ msgstr "Người dùng LDAP được phép duyệt Thư Mục Hoạt Động"

#~ msgid "Password for user"
#~ msgstr "Mật Khẩu người dùng"

#~ msgid "Authentication NIS"
#~ msgstr "Chứng thực NIS"

#~ msgid ""
#~ "For this to work for a W2K PDC, you will probably need to have the admin "
#~ "run: C:\\>net localgroup \"Pre-Windows 2000 Compatible Access\" everyone /"
#~ "add and reboot the server.\n"
#~ "You will also need the username/password of a Domain Admin to join the "
#~ "machine to the Windows(TM) domain.\n"
#~ "If networking is not yet enabled, Drakx will attempt to join the domain "
#~ "after the network setup step.\n"
#~ "Should this setup fail for some reason and domain authentication is not "
#~ "working, run 'smbpasswd -j DOMAIN -U USER%%PASSWORD' using your Windows"
#~ "(tm) Domain, and Admin Username/Password, after system boot.\n"
#~ "The command 'wbinfo -t' will test whether your authentication secrets are "
#~ "good."
#~ msgstr ""
#~ "Để hoạt động cho một W2K PDC, có thể cần người quản trị chạy: C:\\>net "
#~ "localgroup \"Pre-Windows 2000 Compatible Access\" everyone /add and "
#~ "reboot the server.\n"
#~ "Bạn cũng cần có một tên người dùng và mật khẩu cho Quản Trị Miền để gắn "
#~ "máy tính với miền của Windows(TM).\n"
#~ "Nếu mạng vẫn còn chưa chạy, DrakX sẽ cố gia nhập miền sau bước thiết lập "
#~ "mạng.\n"
#~ "Thiết lập này có thể không được bởi vài lý do và chứng thực miền không "
#~ "hoạt động, hãy chạy  'smbpasswd -j DOMAIN -U USER%%PASSWORD' để dùng Miền "
#~ "Windows(TM) và Tên Người Dùng/Mật Khẩu của nhà quản trị sau khi khởi động "
#~ "hệ thống.\n"
#~ "Lệnh 'wbinfo -t' sẽ kiểm tra việc bảo mật chứng thực đã tốt chưa."

#~ msgid "Authentication Windows Domain"
#~ msgstr "Chứng Thực Miền Windows"

#~ msgid "Undo"
#~ msgstr "Hoàn tác"

#~ msgid "Save partition table"
#~ msgstr "Lưu bảng phân vùng"

#~ msgid "Restore partition table"
#~ msgstr "Khôi phục bảng phân vùng"

#~ msgid ""
#~ "The backup partition table has not the same size\n"
#~ "Still continue?"
#~ msgstr ""
#~ "Bảng phân vùng sao lưu không có cùng kích thước\n"
#~ "Vẫn tiếp tục?"

#~ msgid "Info: "
#~ msgstr "Thông tin: "

#~ msgid "Unknown driver"
#~ msgstr "Driver không xác định"

#~ msgid "Error reading file %s"
#~ msgstr "Lỗi khi đọc tập tin %s"

#~ msgid "Restoring from file %s failed: %s"
#~ msgstr "Khôi phục từ tập tin %s không được: %s"

#~ msgid "Bad backup file"
#~ msgstr "Tập tin sao lưu hỏng"

#~ msgid "Error writing to file %s"
#~ msgstr "Lỗi ghi vào tập tin %s"

#~ msgid "Error: The \"%s\" driver for your sound card is unlisted"
#~ msgstr "Lỗi: Driver \"%s\" cho card âm thanh của bạn không được liệt kê"

#~ msgid "Ext2"
#~ msgstr "Ext2"

#~ msgid "Journalised FS"
#~ msgstr "Hệ thống tập tin nhật ký"

#~ msgid "Starts the X Font Server (this is mandatory for Xorg to run)."
#~ msgstr "Khởi động X Font Server (nhất thiết phải có để chạy Xorg)."

#~ msgid "Add user"
#~ msgstr "Thêm người dùng"

#~ msgid "Accept user"
#~ msgstr "Chấp thuận người dùng"

#, fuzzy
#~ msgid ""
#~ "Do not update directory inode access times on this filesystem\n"
#~ "(e.g, for faster access on the news spool to speed up news servers)."
#~ msgstr ""
#~ "Không cập nhật các lần truy cập inode trên hệ thống tập tin này\n"
#~ "(vd: để truy cập nhanh hơn trên spool tin tức để tăng tốc độ máy chủ tin "
#~ "tức)."

#~ msgid "No supermount"
#~ msgstr "Không supermount"

#~ msgid "Supermount"
#~ msgstr "Supermount"

#~ msgid "Supermount except for CDROM drives"
#~ msgstr "Không supermount cho các CDROM drive"

#~ msgid "Rescue partition table"
#~ msgstr "Bảng phân vùng cứu giải"

#~ msgid "Removable media automounting"
#~ msgstr "Tự động gắn kết phương tiện tháo lắp"

#~ msgid "Trying to rescue partition table"
#~ msgstr "Đang cố gắng khôi phục bảng phân vùng"

#~ msgid "Accept/Refuse bogus IPv4 error messages."
#~ msgstr "Chấp nhận/Từ chối các thông điệp báo lỗi giả của IPv4."

#~ msgid "Accept/Refuse broadcasted icmp echo."
#~ msgstr "Chấp nhận/Từ chối broadcasted icmp echo."

#~ msgid "Accept/Refuse icmp echo."
#~ msgstr "Chấp nhận/Từ chối icmp echo."

#~ msgid "Allow/Forbid remote root login."
#~ msgstr "Cho phép/Cấm đăng nhập root từ xa."

#~ msgid "Enable/Disable IP spoofing protection."
#~ msgstr "Bật/Tắt việc bảo vệ IP spoofing."

#~ msgid "Enable/Disable libsafe if libsafe is found on the system."
#~ msgstr "Bật/Tắt libsafe nếu libsafe được tìm thấy trong hệ thống."

#~ msgid "Enable/Disable the logging of IPv4 strange packets."
#~ msgstr "Bật/Tắt việc tạo bản ghi (log) các gói IPv4 lạ."

#~ msgid "Enable/Disable msec hourly security check."
#~ msgstr "Bật/Tắt việc kiểm tra bảo mật hàng giờ của msec."

#~ msgid "Number of capture buffers:"
#~ msgstr "Số lượng capture buffers :"

#~ msgid "number of capture buffers for mmap'ed capture"
#~ msgstr "số các capture buffer cho mmap'ed capture"

#~ msgid "PLL setting:"
#~ msgstr "Thiết lập PLL :"

#~ msgid "Radio support:"
#~ msgstr "Hỗ trợ Radio:"

#~ msgid "enable radio support"
#~ msgstr "bật hỗ trợ radio"

#~ msgid " [--skiptest] [--cups] [--lprng] [--lpd] [--pdq]"
#~ msgstr " [--skiptest] [--cups] [--lprng] [--lpd] [--pdq]"