# translation of DrakX-vi.po to
# Vietnamese Translation for DrakX module.
# Copyright (C) 2003, 2004, 2005 Free Software Foundation, Inc.
# Trinh Minh Thanh <tmthanh@yahoo.com> 2001-2005.
#
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: DrakX-vi version\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: tmthanh@yahoo.com\n"
"POT-Creation-Date: 2005-02-24 14:10+0100\n"
"PO-Revision-Date: 2005-04-02 11:45+0700\n"
"Last-Translator: Trinh Minh Thanh <tmthanh@yahoo.com>\n"
"Language-Team: <gnomevi-list@lists.sourceforge.net>\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
#: ../move/move.pm:292
#, c-format
msgid "Which USB key do you want to format?"
msgstr "Bạn muốn format USB key nào?"
#: ../move/move.pm:296
#, c-format
msgid ""
"You are about to format a USB device \"%s\". This will delete all data on "
"it.\n"
"Make sure that the selected device is the USB key you want to format. \n"
"We advise you to unplug all other USB storage devices while doing this "
"operation."
msgstr ""
"Bạn sắp format thiết bị USB \"%s\". Việc này sẽ xóa mọi dữ liệu có trong "
"thiết bị.\n"
"Hãy khẳng định là bạn muốn format USB key này.\n"
"Bạn nên tháo mọi thiết bị lưu trữ USB khác ra trước khi thực hiện."
#: ../move/move.pm:448 ../move/move.pm:460
#, c-format
msgid "Key is not writable"
msgstr "Key không thể ghi được"
#: ../move/move.pm:450
#, c-format
msgid ""
"The USB key seems to have write protection enabled. Please\n"
"unplug it, remove write protection, and then plug it again."
msgstr ""
"USB key có vẻ như được bật khoá chống ghi. Hãy\n"
"rút nó ra, mở khoá chống ghi rồi cắm nó trở lại."
#: ../move/move.pm:452
#, c-format
msgid "Retry"
msgstr "Thử lại"
#: ../move/move.pm:453 ../move/move.pm:497
#, c-format
msgid "Continue without USB key"
msgstr "Tiếp tục mà không có USB key"
#: ../move/move.pm:462
#, c-format
msgid ""
"The USB key seems to have write protection enabled, but we can not safely\n"
"unplug it now.\n"
"\n"
"\n"
"Click the button to reboot the machine, unplug it, remove write protection,\n"
"plug the key again, and launch Mandrake Move again."
msgstr ""
"Có vẻ như USB key bị khoá chế độ ghi nhưng vẫn không thể rút ra\n"
"nó một cách an toàn.\n"
"\n"
"\n"
"Hãy khởi động lại máy tính, rút USB key ra, mở khoá chống ghi,\n"
"cắm lại USB key vào máy và chạy lại Mandrake Move."
#: ../move/move.pm:468 help.pm:409 install_steps_interactive.pm:1317
#, c-format
msgid "Reboot"
msgstr "Khởi động lại"
#: ../move/move.pm:473
#, c-format
msgid ""
"Your USB key does not have any valid Windows (FAT) partitions.\n"
"We need one to continue (beside, it's more standard so that you\n"
"will be able to move and access your files from machines\n"
"running Windows). Please plug in an USB key containing a\n"
"Windows partition instead.\n"
"\n"
"\n"
"You may also proceed without an USB key - you'll still be\n"
"able to use Mandrake Move as a normal live Mandrake\n"
"Operating System."
msgstr ""
"USB key của bạn không có phân vùng FAT hợp lệ nào.\n"
"Cần có phân vùng FAT để tiếp tục (hơn nữa bạn cũng cần\n"
"vậy để truy cập và làm việc với các tập tin trên máy chạy\n"
"Windows). Hãy nối USB key nào có phân vùng FAT.\n"
"\n"
"\n"
"Bạn cũng có thể hoạt động mà không cần USB key - bạn còn\n"
"có thể dùng Mandrake Move như một Hệ Điều Hành Mandrake\n"
"thực thụ."
#: ../move/move.pm:483
#, c-format
msgid ""
"We did not detect any USB key on your system. If you\n"
"plug in an USB key now, Mandrake Move will have the ability\n"
"to transparently save the data in your home directory and\n"
"system wide configuration, for next boot on this computer\n"
"or another one. Note: if you plug in a key now, wait several\n"
"seconds before detecting again.\n"
"\n"
"\n"
"You may also proceed without an USB key - you'll still be\n"
"able to use Mandrake Move as a normal live Mandrake\n"
"Operating System."
msgstr ""
"Không dò tìm được USB key nào trong hệ thống. Nếu bạn\n"
"nối một USB key bây giờ, Mandrake Move sẽ có thể\n"
"sao chép toàn bộ dữ liệu vào thư mục home của bạn và\n"
"cấu hình toàn bộ hệ thống, phục vụ cho lần khởi động lại tiếp theo trên máy "
"tính này\n"
"hoặc một máy tính khác. Lưu ý: sau khi bạn nối USB key, xin chờ vài\n"
"giây trước khi dò tìm lần nữa.\n"
"\n"
"\n"
"Bạn cũng có thể tiếp tục mà không cần USB key - bạn vẫn\n"
"có thể dùng Mandrake Move như một Hệ Điều Hành Mandrake\n"
"thực thụ."
#: ../move/move.pm:494
#, c-format
msgid "Need a key to save your data"
msgstr "Cần một USB key để lưu dữ liệu của bạn"
#: ../move/move.pm:496
#, c-format
msgid "Detect USB key again"
msgstr "Phát hiện USB key lần nữa"
#: ../move/move.pm:517
#, c-format
msgid "Setting up USB key"
msgstr "Thiết lập USB key"
#: ../move/move.pm:517
#, c-format
msgid "Please wait, setting up system configuration files on USB key..."
msgstr "Hãy đợi, đang thiết lập các tập tin cấu hình hệ thống trên USB key..."
#: ../move/move.pm:546
#, c-format
msgid "Enter your user information, password will be used for screensaver"
msgstr ""
"Nhập thông tin người dùng của bạn, mật khẩu sẽ được dùng cho trình bảo vệ "
"màn hình."
#: ../move/move.pm:556
#, c-format
msgid "Auto configuration"
msgstr "Cấu hình tự động"
#: ../move/move.pm:556
#, c-format
msgid "Please wait, detecting and configuring devices..."
msgstr "Hãy đợi, đang phát hiện và cấu hình các thiết bị..."
#: ../move/move.pm:604 ../move/move.pm:660 ../move/move.pm:664
#: diskdrake/dav.pm:75 diskdrake/hd_gtk.pm:116 diskdrake/interactive.pm:227
#: diskdrake/interactive.pm:240 diskdrake/interactive.pm:393
#: diskdrake/interactive.pm:411 diskdrake/interactive.pm:541
#: diskdrake/interactive.pm:546 diskdrake/smbnfs_gtk.pm:42 fsedit.pm:183
#: install_any.pm:1564 install_any.pm:1587 install_steps.pm:82
#: install_steps_interactive.pm:38 interactive/http.pm:117
#: interactive/http.pm:118 network/netconnect.pm:1037
#: network/netconnect.pm:1041 network/netconnect.pm:1046
#: network/netconnect.pm:1072 network/netconnect.pm:1141
#: network/netconnect.pm:1145 network/netconnect.pm:1283
#: network/netconnect.pm:1288 network/netconnect.pm:1306
#: network/netconnect.pm:1491 printer/printerdrake.pm:238
#: printer/printerdrake.pm:245 printer/printerdrake.pm:270
#: printer/printerdrake.pm:416 printer/printerdrake.pm:421
#: printer/printerdrake.pm:434 printer/printerdrake.pm:444
#: printer/printerdrake.pm:508 printer/printerdrake.pm:635
#: printer/printerdrake.pm:1288 printer/printerdrake.pm:1335
#: printer/printerdrake.pm:1372 printer/printerdrake.pm:1416
#: printer/printerdrake.pm:1420 printer/printerdrake.pm:1434
#: printer/printerdrake.pm:1524 printer/printerdrake.pm:1605
#: printer/printerdrake.pm:1609 printer/printerdrake.pm:1613
#: printer/printerdrake.pm:1662 printer/printerdrake.pm:1719
#: printer/printerdrake.pm:1723 printer/printerdrake.pm:1737
#: printer/printerdrake.pm:1848 printer/printerdrake.pm:1852
#: printer/printerdrake.pm:1889 printer/printerdrake.pm:1957
#: printer/printerdrake.pm:1975 printer/printerdrake.pm:1984
#: printer/printerdrake.pm:1993 printer/printerdrake.pm:2004
#: printer/printerdrake.pm:2066 printer/printerdrake.pm:2159
#: printer/printerdrake.pm:2678 printer/printerdrake.pm:2949
#: printer/printerdrake.pm:2955 printer/printerdrake.pm:3501
#: printer/printerdrake.pm:3505 printer/printerdrake.pm:3509
#: printer/printerdrake.pm:3965 printer/printerdrake.pm:4205
#: printer/printerdrake.pm:4225 printer/printerdrake.pm:4301
#: printer/printerdrake.pm:4366 printer/printerdrake.pm:4483
#: standalone/drakTermServ:392 standalone/drakTermServ:753
#: standalone/drakTermServ:760 standalone/drakTermServ:779
#: standalone/drakTermServ:998 standalone/drakTermServ:1478
#: standalone/drakTermServ:1483 standalone/drakTermServ:1490
#: standalone/drakTermServ:1502 standalone/drakTermServ:1523
#: standalone/drakauth:35 standalone/drakbackup:511 standalone/drakbackup:625
#: standalone/drakbackup:1127 standalone/drakbackup:1160
#: standalone/drakbackup:1671 standalone/drakbackup:1827
#: standalone/drakbackup:2421 standalone/drakbackup:4110
#: standalone/drakbackup:4330 standalone/drakbug:191 standalone/drakclock:124
#: standalone/drakconnect:649 standalone/drakconnect:652
#: standalone/drakconnect:671 standalone/drakfloppy:297
#: standalone/drakfloppy:300 standalone/drakfloppy:306 standalone/drakfont:209
#: standalone/drakfont:222 standalone/drakfont:258 standalone/drakfont:604
#: standalone/draksplash:21 standalone/draksplash:501 standalone/drakxtv:107
#: standalone/finish-install:39 standalone/logdrake:169
#: standalone/logdrake:437 standalone/logdrake:442 standalone/scannerdrake:59
#: standalone/scannerdrake:202 standalone/scannerdrake:261
#: standalone/scannerdrake:715 standalone/scannerdrake:726
#: standalone/scannerdrake:865 standalone/scannerdrake:876
#: standalone/scannerdrake:946 wizards.pm:95 wizards.pm:99 wizards.pm:121
#, c-format
msgid "Error"
msgstr "Lỗi"
#: ../move/move.pm:605 install_steps.pm:83
#, c-format
msgid ""
"An error occurred, but I do not know how to handle it nicely.\n"
"Continue at your own risk."
msgstr ""
"Có lỗi xảy ra, không rõ cách giải quyết thích hợp.\n"
"Tiếp tục với rủi ro."
#: ../move/move.pm:660 install_steps_interactive.pm:38
#, c-format
msgid "An error occurred"
msgstr "Lỗi xảy ra"
#: ../move/move.pm:666
#, c-format
msgid ""
"An error occurred:\n"
"\n"
"\n"
"%s\n"
"\n"
"This may come from corrupted system configuration files\n"
"on the USB key, in this case removing them and then\n"
"rebooting Mandrake Move would fix the problem. To do\n"
"so, click on the corresponding button.\n"
"\n"
"\n"
"You may also want to reboot and remove the USB key, or\n"
"examine its contents under another OS, or even have\n"
"a look at log files in console #3 and #4 to try to\n"
"guess what's happening."
msgstr ""
"Xảy ra lỗi sau:\n"
"\n"
"\n"
"%s\n"
"\n"
"Lỗi này có thể do tập tin cấu hình hệ thống trên USB key hỏng.\n"
"Trong trường hợp này, hãy xoá bỏ chúng rồi sau đó khởi động lại\n"
"Mandrake Move có thể giải quyết được vấn đề. Để làm vậy, hãy\n"
"nhấn nút tương ứng.\n"
"\n"
"\n"
"Cũng có thể bạn muốn khởi động lại và tháo USB key ra, hoặc\n"
"kiểm tra lại nội dung của nó bằng hệ điều hành khác, hay thậm chí\n"
"xem log file trong console #3 và #4 để có thể biết có vấn đề gì."
#: ../move/move.pm:681
#, c-format
msgid "Remove system config files"
msgstr "Xoá bỏ tập tin cấu hình hệ thống"
#: ../move/move.pm:682
#, c-format
msgid "Simply reboot"
msgstr "Khởi động lại đơn giản"
#: ../move/tree/mdk_totem:50 ../move/tree/mdk_totem:96
#, c-format
msgid "You can only run with no CDROM support"
msgstr "Bạn chỉ có thể chạy khi không có hỗ trợ CDROM"
#: ../move/tree/mdk_totem:71
#, c-format
msgid "Kill those programs"
msgstr "Kill các chương trình đó"
#: ../move/tree/mdk_totem:72
#, c-format
msgid "No CDROM support"
msgstr "Không có hỗ trợ CDROM"
#: ../move/tree/mdk_totem:76 diskdrake/hd_gtk.pm:95
#: diskdrake/interactive.pm:1020 diskdrake/interactive.pm:1030
#: diskdrake/interactive.pm:1083
#, c-format
msgid "Read carefully!"
msgstr "Hãy đọc kỹ!"
#: ../move/tree/mdk_totem:77
#, c-format
msgid ""
"You can not use another CDROM when the following programs are running: \n"
"%s"
msgstr ""
"Bạn không thể dùng CDROM khác khi các chương trình sau đang chạy: \n"
"%s"
#: ../move/tree/mdk_totem:101
#, c-format
msgid "Copying to memory to allow removing the CDROM"
msgstr "Sao chép vào bộ nhớ để cho phép nhả CDROM ra"
#: Xconfig/card.pm:13
#, c-format
msgid "256 kB"
msgstr "256 kB"
#: Xconfig/card.pm:14
#, c-format
msgid "512 kB"
msgstr "512 kB"
#: Xconfig/card.pm:15
#, c-format
msgid "1 MB"
msgstr "1 MB"
#: Xconfig/card.pm:16
#, c-format
msgid "2 MB"
msgstr "2 MB"
#: Xconfig/card.pm:17
#, c-format
msgid "4 MB"
msgstr "4 MB"
#: Xconfig/card.pm:18
#, c-format
msgid "8 MB"
msgstr "8 MB"
#: Xconfig/card.pm:19
#, c-format
msgid "16 MB"
msgstr "16 MB"
#: Xconfig/card.pm:20
#, c-format
msgid "32 MB"
msgstr "32 MB"
#: Xconfig/card.pm:21
#, c-format
msgid "64 MB or more"
msgstr "64 MB trở lên"
#: Xconfig/card.pm:159
#, c-format
msgid "X server"
msgstr "X server"
#: Xconfig/card.pm:160
#, c-format
msgid "Choose an X server"
msgstr "Chọn X server"
#: Xconfig/card.pm:192
#, c-format
msgid "Multi-head configuration"
msgstr "Cấu hình Multi-head"
#: Xconfig/card.pm:193
#, c-format
msgid ""
"Your system supports multiple head configuration.\n"
"What do you want to do?"
msgstr ""
"Hệ thống của bạn hỗ trợ cấu hình multiple head.\n"
"Bạn muốn làm gì?"
#: Xconfig/card.pm:262
#, c-format
msgid "Can not install Xorg package: %s"
msgstr "Không thể cài đặt gói Xorg: %s"
#: Xconfig/card.pm:272
#, c-format
msgid "Select the memory size of your graphics card"
msgstr "Chọn dung lượng bộ nhớ của card đồ họa"
#: Xconfig/card.pm:349
#, c-format
msgid "Xorg configuration"
msgstr "Cấu hình Xorg"
#: Xconfig/card.pm:351
#, c-format
msgid "Which configuration of Xorg do you want to have?"
msgstr "Bạn muốn có cấu hình Xorg nào?"
#: Xconfig/card.pm:384
#, c-format
msgid "Configure all heads independently"
msgstr "Cấu hình độc lập toàn bộ các head"
#: Xconfig/card.pm:385
#, c-format
msgid "Use Xinerama extension"
msgstr "Dùng Xinerama mở rộng"
#: Xconfig/card.pm:390
#, c-format
msgid "Configure only card \"%s\"%s"
msgstr "Chỉ cấu hình card \"%s\"%s"
#: Xconfig/card.pm:402 Xconfig/various.pm:23
#, c-format
msgid "Xorg %s"
msgstr "Xorg %s"
#: Xconfig/card.pm:409 Xconfig/various.pm:22
#, c-format
msgid "Xorg %s with 3D hardware acceleration"
msgstr "Xorg %s với phần cứng tăng tốc 3D"
#: Xconfig/card.pm:411
#, c-format
msgid "Your card can have 3D hardware acceleration support with Xorg %s."
msgstr "Card của bạn có thể có hỗ trợ phần cứng tăng tốc 3D với Xorg %s."
#: Xconfig/card.pm:417
#, c-format
msgid "Xorg %s with EXPERIMENTAL 3D hardware acceleration"
msgstr "Xorg %s với phần cứng tăng tốc 3D thử nghiệm"
#: Xconfig/card.pm:419
#, c-format
msgid ""
"Your card can have 3D hardware acceleration support with Xorg %s,\n"
"NOTE THIS IS EXPERIMENTAL SUPPORT AND MAY FREEZE YOUR COMPUTER."
msgstr ""
"Card của bạn có thể có hỗ trợ phần cứng tăng tốc 3D với Xorg %s,\n"
"Lưu ý đây là hỗ trợ có tính lý thuyết nên nó có thể làm ì máy tính của bạn."
#: Xconfig/main.pm:90 Xconfig/main.pm:91 Xconfig/monitor.pm:117 any.pm:914
#, c-format
msgid "Custom"
msgstr "Tùy chỉnh"
#: Xconfig/main.pm:115 diskdrake/dav.pm:26 help.pm:14
#: install_steps_interactive.pm:86 printer/printerdrake.pm:737
#: printer/printerdrake.pm:4296 printer/printerdrake.pm:4742
#: standalone/draksplash:120 standalone/logdrake:174 standalone/net_applet:183
#: standalone/scannerdrake:477
#, c-format
msgid "Quit"
msgstr "Thoát"
#: Xconfig/main.pm:117
#, c-format
msgid "Graphic Card"
msgstr "Card Đồ Họa"
#: Xconfig/main.pm:120 Xconfig/monitor.pm:111
#, c-format
msgid "Monitor"
msgstr "Monitor"
#: Xconfig/main.pm:123 Xconfig/resolution_and_depth.pm:221
#, c-format
msgid "Resolution"
msgstr "Độ phân giải"
#: Xconfig/main.pm:128
#, c-format
msgid "Test"
msgstr "Chạy thử"
#: Xconfig/main.pm:133 diskdrake/dav.pm:65 diskdrake/interactive.pm:437
#: diskdrake/removable.pm:24 diskdrake/smbnfs_gtk.pm:80
#: standalone/drakfont:493 standalone/drakfont:555
#, c-format
msgid "Options"
msgstr "Tùy chọn"
#: Xconfig/main.pm:168
#, c-format
msgid "Your Xorg configuration file is broken, we will ignore it."
msgstr "Tập tin cấu hình Xorg bị hỏng, bỏ qua tập tin này."
#: Xconfig/main.pm:186
#, c-format
msgid ""
"Keep the changes?\n"
"The current configuration is:\n"
"\n"
"%s"
msgstr ""
"Giữ lại các thay đổi?\n"
"Cấu hình hiện thời là:\n"
"\n"
"%s"
#: Xconfig/monitor.pm:112
#, c-format
msgid "Choose a monitor for head #%d"
msgstr "Chọn màn hình cho đầu #%d"
#: Xconfig/monitor.pm:112
#, c-format
msgid "Choose a monitor"
msgstr "Chọn monitor"
#: Xconfig/monitor.pm:118
#, c-format
msgid "Plug'n Play"
msgstr "Plug 'n' Play"
#: Xconfig/monitor.pm:119 mouse.pm:49
#, c-format
msgid "Generic"
msgstr "Chuẩn chung"
#: Xconfig/monitor.pm:120 standalone/drakconnect:569 standalone/harddrake2:52
#: standalone/harddrake2:86
#, c-format
msgid "Vendor"
msgstr "Nhà SX"
#: Xconfig/monitor.pm:130
#, c-format
msgid "Plug'n Play probing failed. Please select the correct monitor"
msgstr "Không dò tìm Plug 'n' Play được. Hãy chọn đúng monitor"
#: Xconfig/monitor.pm:135
#, c-format
msgid ""
"The two critical parameters are the vertical refresh rate, which is the "
"rate\n"
"at which the whole screen is refreshed, and most importantly the horizontal\n"
"sync rate, which is the rate at which scanlines are displayed.\n"
"\n"
"It is VERY IMPORTANT that you do not specify a monitor type with a sync "
"range\n"
"that is beyond the capabilities of your monitor: you may damage your "
"monitor.\n"
" If in doubt, choose a conservative setting."
msgstr ""
"Hai thông số quan trọng là tần số quét dọc, đây là thông số\n"
"để toàn bộ màn hình được làm tươi, và quan trọng nhất là tần số \n"
"quét ngang, là thông số để hiển thị dòng quét.\n"
"\n"
"Quan trọng là bạn không định rõ loại màn hình có thông số thích hợp,\n"
"do vậy vượt quá khả năng của màn hình: Bạn có thể làm hỏng màn hình.\n"
" Nếu không rõ, hãy chọn một thiết lập vừa phải."
#: Xconfig/monitor.pm:142
#, c-format
msgid "Horizontal refresh rate"
msgstr "Tần số quét ngang"
#: Xconfig/monitor.pm:143
#, c-format
msgid "Vertical refresh rate"
msgstr "Tần số quét dọc"
#: Xconfig/resolution_and_depth.pm:12
#, c-format
msgid "256 colors (8 bits)"
msgstr "256 màu (8 bits)"
#: Xconfig/resolution_and_depth.pm:13
#, c-format
msgid "32 thousand colors (15 bits)"
msgstr "32 nghìn màu (15 bits)"
#: Xconfig/resolution_and_depth.pm:14
#, c-format
msgid "65 thousand colors (16 bits)"
msgstr "65 nghìn màu (16 bits)"
#: Xconfig/resolution_and_depth.pm:15
#, c-format
msgid "16 million colors (24 bits)"
msgstr "16 triệu màu (24 bits)"
#: Xconfig/resolution_and_depth.pm:133
#, c-format
msgid "Resolutions"
msgstr "Độ phân giải"
#: Xconfig/resolution_and_depth.pm:270
#, c-format
msgid "Choose the resolution and the color depth"
msgstr "Chọn độ phân giải và độ sâu của màu"
#: Xconfig/resolution_and_depth.pm:271
#, c-format
msgid "Graphics card: %s"
msgstr "Card đồ họa: %s"
#: Xconfig/resolution_and_depth.pm:285 interactive.pm:424
#: interactive/gtk.pm:768 interactive/http.pm:103 interactive/http.pm:156
#: interactive/newt.pm:317 interactive/newt.pm:419 interactive/stdio.pm:39
#: interactive/stdio.pm:142 interactive/stdio.pm:143 interactive/stdio.pm:172
#: standalone/drakTermServ:199 standalone/drakTermServ:490
#: standalone/drakbackup:3967 standalone/drakbackup:4027
#: standalone/drakbackup:4071 standalone/drakconnect:165
#: standalone/drakconnect:849 standalone/drakconnect:936
#: standalone/drakconnect:1035 standalone/drakfont:576 standalone/drakroam:388
#: standalone/drakups:208 standalone/net_monitor:344 ugtk2.pm:409 ugtk2.pm:506
#: ugtk2.pm:900 ugtk2.pm:923
#, c-format
msgid "Ok"
msgstr "OK"
#: Xconfig/resolution_and_depth.pm:285 diskdrake/smbnfs_gtk.pm:81 help.pm:89
#: help.pm:444 install_steps_gtk.pm:480 install_steps_interactive.pm:422
#: install_steps_interactive.pm:826 interactive.pm:425 interactive/gtk.pm:772
#: interactive/http.pm:104 interactive/http.pm:160 interactive/newt.pm:316
#: interactive/newt.pm:423 interactive/stdio.pm:39 interactive/stdio.pm:142
#: interactive/stdio.pm:176 printer/printerdrake.pm:3579
#: standalone/drakautoinst:217 standalone/drakbackup:3893
#: standalone/drakbackup:3897 standalone/drakbackup:3955
#: standalone/drakconnect:164 standalone/drakconnect:934
#: standalone/drakconnect:1034 standalone/drakfont:668 standalone/drakfont:745
#: standalone/drakups:215 standalone/logdrake:174 standalone/net_monitor:343
#: ugtk2.pm:403 ugtk2.pm:504 ugtk2.pm:513 ugtk2.pm:900
#, c-format
msgid "Cancel"
msgstr "Bỏ qua"
#: Xconfig/resolution_and_depth.pm:285 diskdrake/hd_gtk.pm:153
#: install_steps_gtk.pm:228 install_steps_gtk.pm:629 interactive.pm:519
#: interactive/gtk.pm:638 interactive/gtk.pm:640 standalone/drakTermServ:284
#: standalone/drakbackup:3889 standalone/drakbug:104
#: standalone/drakconnect:160 standalone/drakconnect:245
#: standalone/drakfont:511 standalone/drakperm:134 standalone/draksec:336
#: standalone/draksec:338 standalone/draksec:356 standalone/draksec:358
#: ugtk2.pm:1031 ugtk2.pm:1032
#, c-format
msgid "Help"
msgstr "Trợ giúp"
#: Xconfig/test.pm:30
#, c-format
msgid "Test of the configuration"
msgstr "Chạy thử cấu hình này"
#: Xconfig/test.pm:31
#, c-format
msgid "Do you want to test the configuration?"
msgstr "Bạn muốn chạy thử cấu hình này không?"
#: Xconfig/test.pm:31
#, c-format
msgid "Warning: testing this graphic card may freeze your computer"
msgstr "Lưu ý: chạy thử card đồ họa này có thể làm ì máy tính của bạn"
#: Xconfig/test.pm:69
#, c-format
msgid ""
"An error occurred:\n"
"%s\n"
"Try to change some parameters"
msgstr ""
"Đã xảy ra lỗi:\n"
"%s\n"
"Hãy thử thay đổi một vài tham số"
#: Xconfig/test.pm:129
#, c-format
msgid "Leaving in %d seconds"
msgstr "Rời khỏi sau %d giây"
#: Xconfig/test.pm:129
#, c-format
msgid "Is this the correct setting?"
msgstr "Đây là thiết lập đúng phải không?"
#: Xconfig/various.pm:29
#, c-format
msgid "Keyboard layout: %s\n"
msgstr "Tổ chức bàn phím: %s\n"
#: Xconfig/various.pm:30
#, c-format
msgid "Mouse type: %s\n"
msgstr "Loại chuột: %s\n"
#: Xconfig/various.pm:31
#, c-format
msgid "Mouse device: %s\n"
msgstr "Thiết bị chuột: %s\n"
#: Xconfig/various.pm:33
#, c-format
msgid "Monitor: %s\n"
msgstr "Monitor: %s\n"
#: Xconfig/various.pm:34
#, c-format
msgid "Monitor HorizSync: %s\n"
msgstr "Tần số quét ngang: %s\n"
#: Xconfig/various.pm:35
#, c-format
msgid "Monitor VertRefresh: %s\n"
msgstr "Tần số quét dọc: %s\n"
#: Xconfig/various.pm:37
#, c-format
msgid "Graphics card: %s\n"
msgstr "Card đồ họa: %s\n"
#: Xconfig/various.pm:38
#, c-format
msgid "Graphics memory: %s kB\n"
msgstr "Bộ nhớ đồ họa: %s kB\n"
#: Xconfig/various.pm:40
#, c-format
msgid "Color depth: %s\n"
msgstr "Độ sâu màu: %s\n"
#: Xconfig/various.pm:41
#, c-format
msgid "Resolution: %s\n"
msgstr "Độ phân giải: %s\n"
#: Xconfig/various.pm:43
#, c-format
msgid "Xorg driver: %s\n"
msgstr "Xorg driver: %s\n"
#: Xconfig/various.pm:72
#, c-format
msgid "Graphical interface at startup"
msgstr "Giao diện đồ họa khi khởi động"
#: Xconfig/various.pm:74
#, c-format
msgid ""
"I can setup your computer to automatically start the graphical interface "
"(Xorg) upon booting.\n"
"Would you like Xorg to start when you reboot?"
msgstr ""
"Có thể đặt chế độ khởi động tự động vào chế độ đồ họa.\n"
"Bạn có muốn Xorg chạy (đồ họa) khi khởi động lại?"
#: Xconfig/various.pm:87
#, c-format
msgid ""
"Your graphic card seems to have a TV-OUT connector.\n"
"It can be configured to work using frame-buffer.\n"
"\n"
"For this you have to plug your graphic card to your TV before booting your "
"computer.\n"
"Then choose the \"TVout\" entry in the bootloader\n"
"\n"
"Do you have this feature?"
msgstr ""
"Dường như card đồ họa của bạn có cổng nối TV-OUT.\n"
"Có thể cấu hình nó làm việc bằng frame-buffer.\n"
"\n"
"Để cấu hình, hãy nối card đồ họa với TV trước khi khởi động lại máy tính.\n"
"Rồi chọn mục \"TVout\" trong trình nạp khởi động\n"
"\n"
"Bạn có tính năng này không?"
#: Xconfig/various.pm:99
#, c-format
msgid "What norm is your TV using?"
msgstr "TV của bạn dùng loại thông thường nào?"
#: Xconfig/xfree.pm:571
#, c-format
msgid ""
"_:weird aspect ratio\n"
"other"
msgstr ""
"_:weird aspect ratio\n"
"tỷ lệ khác"
#: any.pm:140 harddrake/sound.pm:191 install_any.pm:652 interactive.pm:462
#: standalone/drakconnect:167 standalone/drakconnect:613 standalone/draksec:68
#: standalone/drakups:101 standalone/drakxtv:92 standalone/harddrake2:231
#: standalone/service_harddrake:204
#, c-format
msgid "Please wait"
msgstr "Hãy đợi"
#: any.pm:140
#, c-format
msgid "Bootloader installation in progress"
msgstr "Đang cài đặt trình nạp khởi động"
#: any.pm:151
#, c-format
msgid ""
"LILO wants to assign a new Volume ID to drive %s. However, changing\n"
"the Volume ID of a Windows NT, 2000, or XP boot disk is a fatal Windows "
"error.\n"
"This caution does not apply to Windows 95 or 98, or to NT data disks.\n"
"\n"
"Assign a new Volume ID?"
msgstr ""
"LILO cần tạo Volume ID mới cho drive %s. Dù sao việc thay đổi Volume ID\n"
"của đĩa khởi động Windows NT, 2000, XP là lỗi nghiêm trọng của Windows.\n"
"Lưu ý này không ảnh hưởng đến các đĩa dữ liệu Windows 95/98, hay NT.\n"
"\n"
"Có tạo một Volume ID mới không?"
#: any.pm:162
#, c-format
msgid "Installation of bootloader failed. The following error occurred:"
msgstr "Không cài đặt được trình khởi động. Xảy ra lỗi như sau:"
#: any.pm:168
#, c-format
msgid ""
"You may need to change your Open Firmware boot-device to\n"
" enable the bootloader. If you do not see the bootloader prompt at\n"
" reboot, hold down Command-Option-O-F at reboot and enter:\n"
" setenv boot-device %s,\\\\:tbxi\n"
" Then type: shut-down\n"
"At your next boot you should see the bootloader prompt."
msgstr ""
"Bạn cần thay đổi thiết bị khởi động Trình Cơ Sở Mở để cho phép\n"
" chạy trình khởi động. Nếu không nhìn thấy dấu nhắc của trình\n"
" khởi động khi khởi động lại, nhấn và giữ Command-Option-O-F\n"
" lúc khởi động lại rồi nhập:\n"
" setenv boot-device %s,\\\\:tbxi\n"
" Rồi gõ: shut-down\n"
"Lần khởi động tiếp theo, bạn sẽ nhìn thấy dấu nhắc của trình khởi động."
#: any.pm:206
#, c-format
msgid ""
"You decided to install the bootloader on a partition.\n"
"This implies you already have a bootloader on the hard drive you boot (eg: "
"System Commander).\n"
"\n"
"On which drive are you booting?"
msgstr ""
"Bạn đã quyết định cài đặt trình nạp khởi động lên một phân vùng.\n"
"Như vậy có nghĩa là đĩa khởi động đã có một trình nạp khởi động rồi (vd: "
"System Commander).\n"
"\n"
"Bạn đang khởi động từ đĩa nào ?"
#: any.pm:229 help.pm:739
#, c-format
msgid "First sector of drive (MBR)"
msgstr "Sector đầu tiên của đĩa (MBR)"
#: any.pm:230
#, c-format
msgid "First sector of the root partition"
msgstr "Sector đầu tiên của phân vùng root"
#: any.pm:232
#, c-format
msgid "On Floppy"
msgstr "Trên đĩa mềm"
#: any.pm:234 help.pm:739 printer/printerdrake.pm:3962
#, c-format
msgid "Skip"
msgstr "Cho qua"
#: any.pm:238
#, c-format
msgid "LILO/grub Installation"
msgstr "Cài đặt LiLO/Grub"
#: any.pm:239
#, c-format
msgid "Where do you want to install the bootloader?"
msgstr "Bạn muốn cài đặt trình khởi động vào đâu?"
#: any.pm:264 standalone/drakboot:307
#, c-format
msgid "Boot Style Configuration"
msgstr "Cấu Hình Khuôn Thức Khởi Động"
#: any.pm:266 any.pm:298
#, c-format
msgid "Bootloader main options"
msgstr "Tùy chọn chính của trình nạp khởi động"
#: any.pm:270
#, c-format
msgid "Give the ram size in MB"
msgstr "Hiển thị dung lượng RAM theo MB"
#: any.pm:272
#, c-format
msgid ""
"Option ``Restrict command line options'' is of no use without a password"
msgstr ""
"Không sử dụng được tùy chọn ``Tùy chọn dòng lệnh hạn chế'' không có mật khẩu"
#: any.pm:273 any.pm:606 authentication.pm:176
#, c-format
msgid "The passwords do not match"
msgstr "Mật khẩu không khớp nhau"
#: any.pm:273 any.pm:606 authentication.pm:176 diskdrake/interactive.pm:1270
#, c-format
msgid "Please try again"
msgstr "Hãy thử lại"
#: any.pm:278 any.pm:301
#, c-format
msgid "Bootloader to use"
msgstr "Dùng trình nạp khởi động"
#: any.pm:280 any.pm:303
#, c-format
msgid "Boot device"
msgstr "Thiết bị khởi động"
#: any.pm:282
#, c-format
msgid "Delay before booting default image"
msgstr "Thời gian chờ đợi trước khi khởi động ảnh mặc định"
#: any.pm:283
#, c-format
msgid "Enable ACPI"
msgstr "Bật chạy ACPI"
#: any.pm:285
#, c-format
msgid "Force no APIC"
msgstr "Ép không có APIC"
#: any.pm:287
#, c-format
msgid "Force No Local APIC"
msgstr "Ép không có APIC nội bộ"
#: any.pm:289 any.pm:633 authentication.pm:181 diskdrake/smbnfs_gtk.pm:180
#: network/netconnect.pm:633 printer/printerdrake.pm:1596
#: printer/printerdrake.pm:1716 standalone/drakbackup:1653
#: standalone/drakbackup:3495 standalone/drakups:295
#, c-format
msgid "Password"
msgstr "Mật khẩu"
#: any.pm:290 any.pm:634 authentication.pm:182
#, c-format
msgid "Password (again)"
msgstr "Nhập lại mật khẩu"
#: any.pm:291
#, c-format
msgid "Restrict command line options"
msgstr "Các tùy chọn dòng lệnh hạn chế"
#: any.pm:291
#, c-format
msgid "restrict"
msgstr "hạn chế"
#: any.pm:293
#, c-format
msgid "Clean /tmp at each boot"
msgstr "Làm sạch /tmp mỗi khi khởi động"
#: any.pm:294
#, c-format
msgid "Precise RAM size if needed (found %d MB)"
msgstr "Chỉ rõ dung lượng RAM (thấy có %d MB)"
#: any.pm:302
#, c-format
msgid "Init Message"
msgstr "Thông điệp của Init"
#: any.pm:304
#, c-format
msgid "Open Firmware Delay"
msgstr "Open Firmware Delay"
#: any.pm:305
#, c-format
msgid "Kernel Boot Timeout"
msgstr "Thời gian chờ khởi động Kernel"
#: any.pm:306
#, c-format
msgid "Enable CD Boot?"
msgstr "Cho phép khởi động từ CD?"
#: any.pm:307
#, c-format
msgid "Enable OF Boot?"
msgstr "Cho phép khởi động OF?"
#: any.pm:308
#, c-format
msgid "Default OS?"
msgstr "Hệ điều hành mặc định nào?"
#: any.pm:361
#, c-format
msgid "Image"
msgstr "Ảnh"
#: any.pm:362 any.pm:372
#, c-format
msgid "Root"
msgstr "Root"
#: any.pm:363 any.pm:385
#, c-format
msgid "Append"
msgstr "Bổ sung"
#: any.pm:365 standalone/drakboot:309 standalone/drakboot:313
#, c-format
msgid "Video mode"
msgstr "Chế độ Video"
#: any.pm:367
#, c-format
msgid "Initrd"
msgstr "Initrd"
#: any.pm:368
#, c-format
msgid "Network profile"
msgstr "Lý lịch mạng"
#: any.pm:377 any.pm:382 any.pm:384
#, c-format
msgid "Label"
msgstr "Nhãn"
#: any.pm:379 any.pm:389 harddrake/v4l.pm:275 standalone/drakfloppy:84
#: standalone/drakfloppy:90 standalone/draksec:52
#, c-format
msgid "Default"
msgstr "Mặc định"
#: any.pm:386
#, c-format
msgid "Initrd-size"
msgstr "Initrd-size"
#: any.pm:388
#, c-format
msgid "NoVideo"
msgstr "Không có Video"
#: any.pm:399
#, c-format
msgid "Empty label not allowed"
msgstr "Không được để nhãn trống"
#: any.pm:400
#, c-format
msgid "You must specify a kernel image"
msgstr "Phải chỉ định một ảnh Kernel"
#: any.pm:400
#, c-format
msgid "You must specify a root partition"
msgstr "Phải chỉ định một phân vùng root"
#: any.pm:401
#, c-format
msgid "This label is already used"
msgstr "Nhãn nãy được dùng rồi"
#: any.pm:415
#, c-format
msgid "Which type of entry do you want to add?"
msgstr "Bạn muốn thêm mục nhập kiểu nào?"
#: any.pm:416
#, c-format
msgid "Linux"
msgstr "Linux"
#: any.pm:416
#, c-format
msgid "Other OS (SunOS...)"
msgstr "Hệ điều hành khác (SunOS...)"
#: any.pm:417
#, c-format
msgid "Other OS (MacOS...)"
msgstr "Hệ điều hành khác (MacOS...)"
#: any.pm:417
#, c-format
msgid "Other OS (Windows...)"
msgstr "Hệ điều hành khác (Windows...)"
#: any.pm:445
#, c-format
msgid ""
"Here are the entries on your boot menu so far.\n"
"You can create additional entries or change the existing ones."
msgstr ""
"Đây là các mục nhập hiện có trên menu khởi động.\n"
"Bạn có thể thêm hoặc thay đổi các mục hiện thời."
#: any.pm:592
#, c-format
msgid "access to X programs"
msgstr "truy cập tới các chương trình X"
#: any.pm:593
#, c-format
msgid "access to rpm tools"
msgstr "truy cập tới các công cụ rpm"
#: any.pm:594
#, c-format
msgid "allow \"su\""
msgstr "cho phép \"su\""
#: any.pm:595
#, c-format
msgid "access to administrative files"
msgstr "truy cập tới các tập tin quản trị"
#: any.pm:596
#, c-format
msgid "access to network tools"
msgstr "truy cập tới các công cụ mạng"
#: any.pm:597
#, c-format
msgid "access to compilation tools"
msgstr "truy cập tới các công cụ biên dịch"
#: any.pm:602
#, c-format
msgid "(already added %s)"
msgstr "(đã thêm %s rồi)"
#: any.pm:607
#, c-format
msgid "This password is too simple"
msgstr "Mật khẩu này đơn giản quá"
#: any.pm:608
#, c-format
msgid "Please give a user name"
msgstr "Hãy cho tên người dùng"
#: any.pm:609
#, c-format
msgid ""
"The user name must contain only lower cased letters, numbers, `-' and `_'"
msgstr "Tên người dùng chỉ sử dụng chữ thường, số , `-' và `_'"
#: any.pm:610
#, c-format
msgid "The user name is too long"
msgstr "Tên người dùng quá dài"
#: any.pm:611
#, c-format
msgid "This user name has already been added"
msgstr "Tên người dùng này đã được thêm vào rồi"
#: any.pm:615
#, c-format
msgid "Add user"
msgstr "Thêm người dùng"
#: any.pm:616
#, c-format
msgid ""
"Enter a user\n"
"%s"
msgstr ""
"Nhập người dùng\n"
"%s"
#: any.pm:619 diskdrake/dav.pm:66 diskdrake/hd_gtk.pm:157
#: diskdrake/removable.pm:26 diskdrake/smbnfs_gtk.pm:82 help.pm:530
#: interactive/http.pm:151 printer/printerdrake.pm:191
#: printer/printerdrake.pm:376 printer/printerdrake.pm:4742
#: standalone/drakbackup:2708 standalone/scannerdrake:668
#: standalone/scannerdrake:818
#, c-format
msgid "Done"
msgstr "Hoàn thành"
#: any.pm:620 help.pm:51
#, c-format
msgid "Accept user"
msgstr "Chấp thuận người dùng"
#: any.pm:631
#, c-format
msgid "Real name"
msgstr "Tên thật"
#: any.pm:632 standalone/drakbackup:1648
#, c-format
msgid "Login name"
msgstr "Tên đăng nhập"
#: any.pm:635
#, c-format
msgid "Shell"
msgstr "Shell"
#: any.pm:637
#, c-format
msgid "Icon"
msgstr "Biểu tượng"
#: any.pm:684 security/l10n.pm:14
#, c-format
msgid "Autologin"
msgstr "Đăng nhập tự động"
#: any.pm:685
#, c-format
msgid "I can set up your computer to automatically log on one user."
msgstr "Có thể thiết lập máy tính tự động đăng nhập vào một người dùng."
#: any.pm:686 help.pm:51
#, c-format
msgid "Do you want to use this feature?"
msgstr "Bạn muốn dùng tính năng này không?"
#: any.pm:687
#, c-format
msgid "Choose the default user:"
msgstr "Chọn người dùng mặc định:"
#: any.pm:688
#, c-format
msgid "Choose the window manager to run:"
msgstr "Chọn chạy trình quản lý cửa sổ:"
#: any.pm:700
#, c-format
msgid "Please choose a language to use."
msgstr "Hãy chọn một ngôn ngữ để dùng."
#: any.pm:701
#, c-format
msgid "Language choice"
msgstr "Chọn ngôn ngữ"
#: any.pm:727
#, c-format
msgid ""
"Mandrakelinux can support multiple languages. Select\n"
"the languages you would like to install. They will be available\n"
"when your installation is complete and you restart your system."
msgstr ""
"Mandrakelinux có khả năng hỗ trợ đa ngôn ngữ. Hãy chọn\n"
"các ngôn ngữ mà bạn muốn cài đặt. Chúng sẽ sẵn có để dùng\n"
"khi hoàn thành cài đặt và khởi động lại hệ thống."
#: any.pm:746 help.pm:647
#, c-format
msgid "Use Unicode by default"
msgstr "Dùng Unicode theo mặc định"
#: any.pm:747 help.pm:647
#, c-format
msgid "All languages"
msgstr "Mọi ngôn ngữ"
#: any.pm:786 help.pm:566 help.pm:855 install_steps_interactive.pm:946
#, c-format
msgid "Country / Region"
msgstr "Quốc gia / Vùng"
#: any.pm:787
#, c-format
msgid "Please choose your country."
msgstr "Hãy chọn quốc gia của bạn."
#: any.pm:789
#, c-format
msgid "Here is the full list of available countries"
msgstr "Đây là danh sách đầy đủ các quốc gia hiện có "
#: any.pm:790
#, c-format
msgid "Other Countries"
msgstr "Quốc gia khác"
#: any.pm:798
#, c-format
msgid "Input method:"
msgstr "Phương thức nhập:"
#: any.pm:799 install_any.pm:388 network/netconnect.pm:323
#: network/netconnect.pm:328 printer/printerdrake.pm:99
#: printer/printerdrake.pm:2111
#, c-format
msgid "None"
msgstr "Không"
#: any.pm:914
#, c-format
msgid "No sharing"
msgstr "Không chia sẻ"
#: any.pm:914
#, c-format
msgid "Allow all users"
msgstr "Cho phép mọi người dùng"
#: any.pm:918
#, c-format
msgid ""
"Would you like to allow users to share some of their directories?\n"
"Allowing this will permit users to simply click on \"Share\" in konqueror "
"and nautilus.\n"
"\n"
"\"Custom\" permit a per-user granularity.\n"
msgstr ""
"Cho phép người dùng chia sẻ một số thư mục của họ không?\n"
"Nếu cho phép, người dùng chỉ việc nhấn \"Chia sẻ\" trong Konqueror và "
"Nautilus.\n"
"\n"
"\"Tùy chỉnh\" cho phép một chuỗi người dùng.\n"
#: any.pm:930
#, c-format
msgid ""
"NFS: the traditional Unix file sharing system, with less support on Mac and "
"Windows."
msgstr ""
"NFS: hệ thống chia sẻ tập tin truyền thống của Unix, không có nhiều hỗ trợ "
"cho Mac và Windows."
#: any.pm:933
#, c-format
msgid ""
"SMB: a file sharing system used by Windows, Mac OS X and many modern Linux "
"systems."
msgstr ""
"SMB: hệ thống chia sẻ tập tin được hệ điều hành Windows, Mac OS X và nhiều "
"hệ thống Linux mới."
#: any.pm:941
#, c-format
msgid ""
"You can export using NFS or SMB. Please select which you would like to use."
msgstr "Có thể dùng NFS hay SMB để xuất ra. Hãy chọn cái mà bạn thích dùng."
#: any.pm:966
#, c-format
msgid "Launch userdrake"
msgstr "Chạy UserDrake"
#: any.pm:966 printer/printerdrake.pm:3802 printer/printerdrake.pm:3805
#: printer/printerdrake.pm:3806 printer/printerdrake.pm:3807
#: printer/printerdrake.pm:5036 standalone/drakTermServ:294
#: standalone/drakbackup:4089 standalone/drakbug:126 standalone/drakfont:499
#: standalone/drakfont:595 standalone/net_monitor:123
#: standalone/printerdrake:547
#, c-format
msgid "Close"
msgstr "Đóng"
#: any.pm:968
#, c-format
msgid ""
"The per-user sharing uses the group \"fileshare\". \n"
"You can use userdrake to add a user to this group."
msgstr ""
"Việc chia sẻ cho từng người dùng sử dụng nhóm\n"
"\"chia sẻ tập tin\". Có thể dùng userdrake để thêm người dùng vào nhóm này."
#: authentication.pm:16
#, c-format
msgid "Local file"
msgstr "Tập tin cục bộ"
#: authentication.pm:17
#, c-format
msgid "LDAP"
msgstr "LDAP"
#: authentication.pm:18
#, c-format
msgid "NIS"
msgstr "NIS"
#: authentication.pm:19
#, c-format
msgid "Smart Card"
msgstr "Smart Card"
#: authentication.pm:20 authentication.pm:148
#, c-format
msgid "Windows Domain"
msgstr "Miền Windows"
#: authentication.pm:21
#, c-format
msgid "Active Directory with SFU"
msgstr "Active Directory với SFU"
#: authentication.pm:22
#, c-format
msgid "Active Directory with Winbind"
msgstr "Active Directory với Winbind"
#: authentication.pm:51
#, c-format
msgid "Local file:"
msgstr "Tập tin cục bộ:"
#: authentication.pm:51
#, c-format
msgid ""
"Use local for all authentication and information user tell in local file"
msgstr ""
"Dùng cục bộ cho mọi xác thực và thông tin người dùng trong tập tin cục bộ "
#: authentication.pm:52
#, c-format
msgid "LDAP:"
msgstr "LDAP:"
#: authentication.pm:52
#, c-format
msgid ""
"Tells your computer to use LDAP for some or all authentication. LDAP "
"consolidates certain types of information within your organization."
msgstr ""
"Báo cho máy tính biết là dùng LDAP cho một số hay mọi chứng thực. LDAP hợp "
"nhất các loại thông tin trong hệ thống."
#: authentication.pm:53
#, c-format
msgid "NIS:"
msgstr "NIS:"
#: authentication.pm:53
#, c-format
msgid ""
"Allows you to run a group of computers in the same Network Information "
"Service domain with a common password and group file."
msgstr ""
"Cho phép bạn chạy một nhóm máy tính trong cùng miền NIS (dịch vụ thông tin "
"mạng) bằng mật khẩu thông thường và tập tin của nhóm."
#: authentication.pm:54
#, c-format
msgid "Windows Domain:"
msgstr "Miền Windows:"
#: authentication.pm:54
#, c-format
msgid ""
"Winbind allows the system to retrieve information and authenticate users in "
"a Windows domain."
msgstr ""
"Winbind cho phép hệ thống nhận thông tin và xác thực người dùng trong miền "
"Windows."
#: authentication.pm:55
#, c-format
msgid "Active Directory with SFU:"
msgstr "Active Directory với SFU:"
#: authentication.pm:55 authentication.pm:56
#, c-format
msgid ""
"Kerberos is a secure system for providing network authentication services."
msgstr "Kerberos là hệ thống bảo mật cho các dịch vụ chứng thực mạng."
#: authentication.pm:56
#, c-format
msgid "Active Directory with Winbind:"
msgstr "Active Directory với Winbind:"
#: authentication.pm:81
#, c-format
msgid "Authentication LDAP"
msgstr "Chứng thực bằng LDAP "
#: authentication.pm:82
#, c-format
msgid "LDAP Base dn"
msgstr "LDAP Base dn"
#: authentication.pm:83 share/compssUsers.pl:101
#, c-format
msgid "LDAP Server"
msgstr "Máy chủ LDAP"
#: authentication.pm:96 fsedit.pm:21
#, c-format
msgid "simple"
msgstr "đơn giản"
#: authentication.pm:97
#, c-format
msgid "TLS"
msgstr "TLS"
#: authentication.pm:98
#, c-format
msgid "SSL"
msgstr "SSL"
#: authentication.pm:99
#, c-format
msgid "security layout (SASL/Kerberos)"
msgstr "layout bảo mật (SASL/Kerberos)"
#: authentication.pm:106 authentication.pm:144
#, c-format
msgid "Authentication Active Directory"
msgstr "Chứng thực bằng Active Directory"
#: authentication.pm:107 authentication.pm:146 diskdrake/smbnfs_gtk.pm:181
#, c-format
msgid "Domain"
msgstr "Miền"
#: authentication.pm:109 diskdrake/dav.pm:63 help.pm:146
#: printer/printerdrake.pm:135 share/compssUsers.pl:81
#: standalone/drakTermServ:269
#, c-format
msgid "Server"
msgstr "Máy chủ"
#: authentication.pm:110
#, c-format
msgid "LDAP users database"
msgstr "Cơ sở dữ liệu LDAP người dùng"
#: authentication.pm:111
#, c-format
msgid "Use Anonymous BIND "
msgstr "Dùng BIND nặc danh"
#: authentication.pm:112
#, c-format
msgid "LDAP user allowed to browse the Active Directory"
msgstr "Người dùng LDAP được phép duyệt Thư Mục Hoạt Động"
#: authentication.pm:113
#, c-format
msgid "Password for user"
msgstr "Mật Khẩu người dùng"
#: authentication.pm:114
#, c-format
msgid "Encryption"
msgstr "Mã hóa"
#: authentication.pm:125
#, c-format
msgid "Authentication NIS"
msgstr "Chứng thực NIS"
#: authentication.pm:126
#, c-format
msgid "NIS Domain"
msgstr "Miền NIS"
#: authentication.pm:127
#, c-format
msgid "NIS Server"
msgstr "Máy chủ NIS"
#: authentication.pm:132
#, c-format
msgid ""
"For this to work for a W2K PDC, you will probably need to have the admin "
"run: C:\\>net localgroup \"Pre-Windows 2000 Compatible Access\" everyone /"
"add and reboot the server.\n"
"You will also need the username/password of a Domain Admin to join the "
"machine to the Windows(TM) domain.\n"
"If networking is not yet enabled, Drakx will attempt to join the domain "
"after the network setup step.\n"
"Should this setup fail for some reason and domain authentication is not "
"working, run 'smbpasswd -j DOMAIN -U USER%%PASSWORD' using your Windows(tm) "
"Domain, and Admin Username/Password, after system boot.\n"
"The command 'wbinfo -t' will test whether your authentication secrets are "
"good."
msgstr ""
"Để hoạt động cho một W2K PDC, có thể cần người quản trị chạy: C:\\>net "
"localgroup \"Pre-Windows 2000 Compatible Access\" everyone /add and reboot "
"the server.\n"
"Bạn cũng cần có một tên người dùng và mật khẩu cho Quản Trị Miền để gắn máy "
"tính với miền của Windows(TM).\n"
"Nếu mạng vẫn còn chưa chạy, DrakX sẽ cố gia nhập miền sau bước thiết lập "
"mạng.\n"
"Thiết lập này có thể không được bởi vài lý do và chứng thực miền không hoạt "
"động, hãy chạy 'smbpasswd -j DOMAIN -U USER%%PASSWORD' để dùng Miền Windows"
"(TM) và Tên Người Dùng/Mật Khẩu của nhà quản trị sau khi khởi động hệ "
"thống.\n"
"Lệnh 'wbinfo -t' sẽ kiểm tra việc bảo mật chứng thực đã tốt chưa."
#: authentication.pm:144
#, c-format
msgid "Authentication Windows Domain"
msgstr "Chứng Thực Miền Windows"
#: authentication.pm:149
#, c-format
msgid "Domain Admin User Name"
msgstr "Tên Người Quản Trị Miền"
#: authentication.pm:150
#, c-format
msgid "Domain Admin Password"
msgstr "Mật Khẩu Quản Trị Miền"
#: authentication.pm:151
#, c-format
msgid "Use Idmap for store UID/SID "
msgstr "Dùng Idmap để lưu trữ UID/SID "
#: authentication.pm:152
#, c-format
msgid "Default Idmap "
msgstr "ldmap mặc định"
#: authentication.pm:165
#, c-format
msgid "Set administrator (root) password and network authentication methods"
msgstr "Đặt mật khẩu cho nhà quản trị (root) và phương thức chứng thực mạng"
#: authentication.pm:166
#, c-format
msgid "Set administrator (root) password"
msgstr "Đặt mật khẩu root"
#: authentication.pm:167 standalone/drakvpn:1125
#, c-format
msgid "Authentication method"
msgstr "phương thức chứng thực"
#. -PO: keep this short or else the buttons will not fit in the window
#: authentication.pm:172 help.pm:722
#, c-format
msgid "No password"
msgstr "Không có mật khẩu"
#: authentication.pm:178
#, c-format
msgid "This password is too short (it must be at least %d characters long)"
msgstr "Mật khẩu này đơn giản quá (phải gồm ít nhất %d ký tự)"
#: authentication.pm:183 network/netconnect.pm:328 network/netconnect.pm:634
#: standalone/drakauth:23 standalone/drakauth:25 standalone/drakconnect:459
#, c-format
msgid "Authentication"
msgstr "Xác nhận"
#: authentication.pm:296
#, c-format
msgid "Can not use broadcast with no NIS domain"
msgstr "Không thể dùng phát thanh khi không có tên vùng NIS"
#. -PO: these messages will be displayed at boot time in the BIOS, use only ASCII (7bit)
#: bootloader.pm:728
#, c-format
msgid ""
"Welcome to the operating system chooser!\n"
"\n"
"Choose an operating system from the list above or\n"
"wait for default boot.\n"
"\n"
msgstr ""
"Cha`o mu+`ng ba.n to+'i chu+o+ng tri`nh cho.n he^. ddie^`u ha`nh!\n"
"\n"
"Ha~y cho.n he^. ddie^`u ha`nh tu+` danh sa'ch tre^n hay\n"
"cho+` dde^? kho+`i ddo^.ng theo ma(.c ddi.nh\n"
"\n"
#: bootloader.pm:815
#, c-format
msgid "LILO with graphical menu"
msgstr "LILO với menu đồ họa"
#: bootloader.pm:816
#, c-format
msgid "LILO with text menu"
msgstr "LILO với menu văn bản"
#: bootloader.pm:817
#, c-format
msgid "Grub"
msgstr "Grub"
#: bootloader.pm:818
#, c-format
msgid "Yaboot"
msgstr "Yaboot"
#: bootloader.pm:881
#, c-format
msgid "not enough room in /boot"
msgstr "không đủ chỗ trong /boot"
#: bootloader.pm:1295
#, c-format
msgid "You can not install the bootloader on a %s partition\n"
msgstr "Không thể cài đặt trình nạp khởi động lên phân vùng %s\n"
#: bootloader.pm:1340
#, c-format
msgid ""
"Your bootloader configuration must be updated because partition has been "
"renumbered"
msgstr "Cần cập nhật cấu hình trình khởi động vì phân vùng đã bị đánh số lại"
#: bootloader.pm:1355
#, c-format
msgid ""
"The bootloader can not be installed correctly. You have to boot rescue and "
"choose \"%s\""
msgstr ""
"Không cài đặt được trình khởi động. Bạn phải khởi động lại vào chế độ trợ "
"cứu và chọn \"%s\""
#: bootloader.pm:1356
#, c-format
msgid "Re-install Boot Loader"
msgstr "Cài lại trình nạp khởi động"
#: common.pm:125
#, c-format
msgid "KB"
msgstr "KB"
#: common.pm:125
#, c-format
msgid "MB"
msgstr "MB"
#: common.pm:125
#, c-format
msgid "GB"
msgstr "GB"
#: common.pm:133
#, c-format
msgid "TB"
msgstr "TB"
#: common.pm:141
#, c-format
msgid "%d minutes"
msgstr "%d phút"
#: common.pm:143
#, c-format
msgid "1 minute"
msgstr "1 phút"
#: common.pm:145
#, c-format
msgid "%d seconds"
msgstr "%d giây"
#: common.pm:240
#, c-format
msgid "kdesu missing"
msgstr "thiếu kdesu"
#: common.pm:243
#, c-format
msgid "consolehelper missing"
msgstr "thiếu trình trợ giúp trong console"
#: crypto.pm:14 crypto.pm:43 lang.pm:202 network/adsl_consts.pm:50
#: network/adsl_consts.pm:58 network/adsl_consts.pm:66
#, c-format
msgid "Austria"
msgstr "Áo"
#: crypto.pm:15 crypto.pm:34 lang.pm:209 network/adsl_consts.pm:74
#: network/adsl_consts.pm:82 network/adsl_consts.pm:93
#: network/adsl_consts.pm:101 network/netconnect.pm:50
#, c-format
msgid "Belgium"
msgstr "Bỉ"
#: crypto.pm:16 lang.pm:230 network/adsl_consts.pm:780
#: network/adsl_consts.pm:788 network/adsl_consts.pm:798
#, c-format
msgid "Switzerland"
msgstr "Switzerland"
#: crypto.pm:17 lang.pm:237
#, c-format
msgid "Costa Rica"
msgstr "Costa Rica"
#: crypto.pm:18 crypto.pm:35 lang.pm:243 network/adsl_consts.pm:319
#, c-format
msgid "Czech Republic"
msgstr "Czech Republic"
#: crypto.pm:19 crypto.pm:36 lang.pm:244 network/adsl_consts.pm:437
#: network/adsl_consts.pm:445
#, c-format
msgid "Germany"
msgstr "Đức"
#: crypto.pm:20 crypto.pm:33 lang.pm:262 network/adsl_consts.pm:343
#: network/adsl_consts.pm:354 network/adsl_consts.pm:365
#: network/adsl_consts.pm:375 network/adsl_consts.pm:385
#: network/adsl_consts.pm:396 network/adsl_consts.pm:407
#: network/adsl_consts.pm:417 network/adsl_consts.pm:427
#: network/netconnect.pm:47
#, c-format
msgid "France"
msgstr "Pháp"
#: crypto.pm:21 crypto.pm:37 lang.pm:275 network/adsl_consts.pm:455
#, c-format
msgid "Greece"
msgstr "Hy lạp"
#: crypto.pm:22 lang.pm:286 network/adsl_consts.pm:463
#, c-format
msgid "Hungary"
msgstr "Hungary"
#: crypto.pm:23 crypto.pm:42 lang.pm:295 network/adsl_consts.pm:489
#: network/adsl_consts.pm:499 network/adsl_consts.pm:509
#: network/adsl_consts.pm:517 network/netconnect.pm:49 standalone/drakxtv:47
#, c-format
msgid "Italy"
msgstr "Ý"
#: crypto.pm:24 crypto.pm:41 lang.pm:347 network/adsl_consts.pm:545
#: network/adsl_consts.pm:553 network/adsl_consts.pm:561
#: network/adsl_consts.pm:569 network/netconnect.pm:48
#, c-format
msgid "Netherlands"
msgstr "Hà Lan"
#: crypto.pm:25 crypto.pm:38 lang.pm:348 network/adsl_consts.pm:577
#: network/adsl_consts.pm:582 network/adsl_consts.pm:587
#: network/adsl_consts.pm:592 network/adsl_consts.pm:597
#: network/adsl_consts.pm:602 network/adsl_consts.pm:607
#, c-format
msgid "Norway"
msgstr "Na uy"
#: crypto.pm:26 lang.pm:360 network/adsl_consts.pm:614
#: network/adsl_consts.pm:624
#, c-format
msgid "Poland"
msgstr "Poland"
#: crypto.pm:27 crypto.pm:39 lang.pm:377 network/adsl_consts.pm:772
#, c-format
msgid "Sweden"
msgstr "Thụy điển"
#: crypto.pm:28 lang.pm:382
#, c-format
msgid "Slovakia"
msgstr "Slovakia"
#: crypto.pm:29 lang.pm:406
#, c-format
msgid "Taiwan"
msgstr "Đài Loan"
#: crypto.pm:40 crypto.pm:75 lang.pm:411 network/netconnect.pm:51
#, c-format
msgid "United States"
msgstr "Hoa Kỳ"
#: diskdrake/dav.pm:17
#, c-format
msgid ""
"WebDAV is a protocol that allows you to mount a web server's directory\n"
"locally, and treat it like a local filesystem (provided the web server is\n"
"configured as a WebDAV server). If you would like to add WebDAV mount\n"
"points, select \"New\"."
msgstr ""
"WebDAV là một giao thức cho phép gắn kết cục bộ thư mục của máy\n"
"chủ web, và coi nó như là hệ thống tập tin cục bộ (với điều kiện máy chủ\n"
"web được cấu hình như một máy chủ WebDAV). Nếu muốn thêm các điểm\n"
"gắn kết WebDAV, hãy chọn \"Mới\"."
#: diskdrake/dav.pm:25
#, c-format
msgid "New"
msgstr "Mới"
#: diskdrake/dav.pm:61 diskdrake/interactive.pm:443 diskdrake/smbnfs_gtk.pm:75
#, c-format
msgid "Unmount"
msgstr "Thôi gắn kết"
#: diskdrake/dav.pm:62 diskdrake/interactive.pm:440 diskdrake/smbnfs_gtk.pm:76
#, c-format
msgid "Mount"
msgstr "Gắn kết"
#: diskdrake/dav.pm:64 diskdrake/interactive.pm:435
#: diskdrake/interactive.pm:653 diskdrake/interactive.pm:672
#: diskdrake/removable.pm:23 diskdrake/smbnfs_gtk.pm:79
#, c-format
msgid "Mount point"
msgstr "Điểm gắn kết"
#: diskdrake/dav.pm:83
#, c-format
msgid "Please enter the WebDAV server URL"
msgstr "Hãy nhập địa chỉ liên kết (URL) của máy chủ WebDAV"
#: diskdrake/dav.pm:87
#, c-format
msgid "The URL must begin with http:// or https://"
msgstr "URL phải bắt đầu bằng http:// hoặc https://"
#: diskdrake/dav.pm:109
#, c-format
msgid "Server: "
msgstr "Máy chủ:"
#: diskdrake/dav.pm:110 diskdrake/interactive.pm:504
#: diskdrake/interactive.pm:1166 diskdrake/interactive.pm:1241
#, c-format
msgid "Mount point: "
msgstr "Điểm gắn kết:"
#: diskdrake/dav.pm:111 diskdrake/interactive.pm:1248
#, c-format
msgid "Options: %s"
msgstr "Tùy chọn: %s"
#: diskdrake/hd_gtk.pm:95
#, c-format
msgid "Please make a backup of your data first"
msgstr "Trước hết, bạn hãy sao lưu dữ liệu"
#: diskdrake/hd_gtk.pm:98
#, c-format
msgid ""
"If you plan to use aboot, be careful to leave a free space (2048 sectors is "
"enough)\n"
"at the beginning of the disk"
msgstr ""
"Nếu bạn định dùng aboot, hãy cẩn thận để lại một không gian trống (2048 "
"sector là đủ)\n"
"tại phần đầu tiên của đĩa"
#: diskdrake/hd_gtk.pm:155 help.pm:530
#, c-format
msgid "Wizard"
msgstr "Đồ thuật"
#: diskdrake/hd_gtk.pm:188
#, c-format
msgid "Choose action"
msgstr "Chọn hành động"
#: diskdrake/hd_gtk.pm:192
#, c-format
msgid ""
"You have one big Microsoft Windows partition.\n"
"I suggest you first resize that partition\n"
"(click on it, then click on \"Resize\")"
msgstr ""
"Bạn có một phân vùng Microsoft Windows lớn.\n"
"Đầu tiên, bạn nên lập lại kích thước phân vùng này\n"
"(nhấn chuột lên nó, rồi nhấn \"Lập lại kích thước\")"
#: diskdrake/hd_gtk.pm:194
#, c-format
msgid "Please click on a partition"
msgstr "Hãy nhấn chuột lên một phân vùng"
#: diskdrake/hd_gtk.pm:208 diskdrake/smbnfs_gtk.pm:63 install_steps_gtk.pm:482
#: standalone/drakbackup:2943 standalone/drakbackup:3003
#, c-format
msgid "Details"
msgstr "Chi tiết"
#: diskdrake/hd_gtk.pm:254
#, c-format
msgid "No hard drives found"
msgstr "Không tìm thấy đĩa cứng nào"
#: diskdrake/hd_gtk.pm:338
#, c-format
msgid "Ext2"
msgstr "Ext2"
#: diskdrake/hd_gtk.pm:338
#, c-format
msgid "Journalised FS"
msgstr "Hệ thống tập tin nhật ký"
#: diskdrake/hd_gtk.pm:338
#, c-format
msgid "Swap"
msgstr "Swap"
#: diskdrake/hd_gtk.pm:338
#, c-format
msgid "SunOS"
msgstr "SunOS"
#: diskdrake/hd_gtk.pm:338
#, c-format
msgid "HFS"
msgstr "HFS"
#: diskdrake/hd_gtk.pm:338
#, c-format
msgid "Windows"
msgstr "Windows"
#: diskdrake/hd_gtk.pm:339 install_steps_gtk.pm:284 mouse.pm:168
#: services.pm:162 standalone/drakbackup:1609 standalone/drakperm:250
#, c-format
msgid "Other"
msgstr "Khác"
#: diskdrake/hd_gtk.pm:339 diskdrake/interactive.pm:1181
#, c-format
msgid "Empty"
msgstr "Trống"
#: diskdrake/hd_gtk.pm:343
#, c-format
msgid "Filesystem types:"
msgstr "Kiểu hệ thống tập tin:"
#: diskdrake/hd_gtk.pm:360 diskdrake/hd_gtk.pm:362 diskdrake/hd_gtk.pm:368
#, c-format
msgid "Use ``%s'' instead"
msgstr "Dùng ``%s'' thay thế"
#: diskdrake/hd_gtk.pm:360 diskdrake/interactive.pm:459
#, c-format
msgid "Create"
msgstr "Tạo"
#: diskdrake/hd_gtk.pm:360 diskdrake/hd_gtk.pm:368
#: diskdrake/interactive.pm:436 diskdrake/interactive.pm:606
#: diskdrake/removable.pm:25 diskdrake/removable.pm:48
#: standalone/harddrake2:106 standalone/harddrake2:115
#, c-format
msgid "Type"
msgstr "Kiểu"
#. -PO: "Delete" is a button text and the translation has to be AS SHORT AS POSSIBLE
#: diskdrake/hd_gtk.pm:362 diskdrake/interactive.pm:444
#: standalone/drakperm:124 standalone/printerdrake:235
#, c-format
msgid "Delete"
msgstr "Xóa"
#: diskdrake/hd_gtk.pm:368
#, c-format
msgid "Use ``Unmount'' first"
msgstr "Dùng ``Thôi gắn kết'' trước tiên"
#: diskdrake/interactive.pm:191
#, c-format
msgid "Choose another partition"
msgstr "Chọn phân vùng khác"
#: diskdrake/interactive.pm:191
#, c-format
msgid "Choose a partition"
msgstr "Chọn phân vùng"
#: diskdrake/interactive.pm:220
#, c-format
msgid "Exit"
msgstr "Thoát ra"
#: diskdrake/interactive.pm:253 help.pm:530
#, c-format
msgid "Undo"
msgstr "Hoàn tác"
#: diskdrake/interactive.pm:253
#, c-format
msgid "Toggle to normal mode"
msgstr "Chuyển sang chế độ bình thường"
#: diskdrake/interactive.pm:253
#, c-format
msgid "Toggle to expert mode"
msgstr "Chuyển sang chế độ Chuyên gia"
#: diskdrake/interactive.pm:272
#, c-format
msgid "Continue anyway?"
msgstr "Vẫn tiếp tục bằng bất cứ giá nào?"
#: diskdrake/interactive.pm:275
#, c-format
msgid ""
"You should format partition %s.\n"
"Otherwise no entry for mount point %s will be written in fstab.\n"
"Quit anyway?"
msgstr ""
"Bạn nên format phân vùng %s.\n"
"Nếu không sẽ không có mục nào cho điểm gắn kết %s được ghi trong fstab.\n"
"Vẫn muốn thoát ra không?"
#: diskdrake/interactive.pm:282
#, c-format
msgid "Quit without saving"
msgstr "Thoát mà không lưu lại"
#: diskdrake/interactive.pm:282
#, c-format
msgid "Quit without writing the partition table?"
msgstr "Thoát mà không ghi bảng phân vùng?"
#: diskdrake/interactive.pm:287
#, c-format
msgid "Do you want to save /etc/fstab modifications"
msgstr "Bạn có muốn lưu các thay đổi của /etc/fstab?"
#: diskdrake/interactive.pm:294 install_steps_interactive.pm:329
#, c-format
msgid "You need to reboot for the partition table modifications to take place"
msgstr "Bạn cần khởi động lại để các thay đổi trong bảng phân vùng có tác dụng"
#: diskdrake/interactive.pm:307 help.pm:530
#, c-format
msgid "Clear all"
msgstr "Xóa hết"
#: diskdrake/interactive.pm:308 help.pm:530
#, c-format
msgid "Auto allocate"
msgstr "Phân chia tự động"
#: diskdrake/interactive.pm:309 help.pm:530 help.pm:566 help.pm:606
#: help.pm:855 install_steps_interactive.pm:122
#, c-format
msgid "More"
msgstr "Thêm"
#: diskdrake/interactive.pm:314
#, c-format
msgid "Hard drive information"
msgstr "Thông tin đĩa cứng"
#: diskdrake/interactive.pm:346
#, c-format
msgid "All primary partitions are used"
msgstr "Toàn bộ các phân vùng chính được sử dụng"
#: diskdrake/interactive.pm:347
#, c-format
msgid "I can not add any more partitions"
msgstr "Không thể thêm phân vùng nào nữa"
#: diskdrake/interactive.pm:348
#, c-format
msgid ""
"To have more partitions, please delete one to be able to create an extended "
"partition"
msgstr ""
"Để có thêm phân vùng, hãy xoá một phân vùng để có thể tạo một phân vùng mở "
"rộng"
#: diskdrake/interactive.pm:357
#, c-format
msgid "No supermount"
msgstr "Không supermount"
#: diskdrake/interactive.pm:358
#, c-format
msgid "Supermount"
msgstr "Supermount"
#: diskdrake/interactive.pm:359
#, c-format
msgid "Supermount except for CDROM drives"
msgstr "Không supermount cho các CDROM drive"
#: diskdrake/interactive.pm:359 help.pm:530
#, c-format
msgid "Save partition table"
msgstr "Lưu bảng phân vùng"
#: diskdrake/interactive.pm:360 help.pm:530
#, c-format
msgid "Restore partition table"
msgstr "Khôi phục bảng phân vùng"
#: diskdrake/interactive.pm:361 help.pm:530
#, c-format
msgid "Rescue partition table"
msgstr "Bảng phân vùng cứu giải"
#: diskdrake/interactive.pm:363 help.pm:530
#, c-format
msgid "Reload partition table"
msgstr "Nạp lại bảng phân vùng"
#: diskdrake/interactive.pm:365
#, c-format
msgid "Removable media automounting"
msgstr "Tự động gắn kết phương tiện tháo lắp"
#: diskdrake/interactive.pm:376 diskdrake/interactive.pm:402
#, c-format
msgid "Select file"
msgstr "Chọn tập tin"
#: diskdrake/interactive.pm:388
#, c-format
msgid ""
"The backup partition table has not the same size\n"
"Still continue?"
msgstr ""
"Bảng phân vùng sao lưu không có cùng kích thước\n"
"Vẫn tiếp tục?"
#: diskdrake/interactive.pm:417
#, c-format
msgid "Trying to rescue partition table"
msgstr "Đang cố gắng khôi phục bảng phân vùng"
#: diskdrake/interactive.pm:423
#, c-format
msgid "Detailed information"
msgstr "Thông tin chi tiết"
#: diskdrake/interactive.pm:438 diskdrake/interactive.pm:743
#, c-format
msgid "Resize"
msgstr "Đặt lại kích thước"
#: diskdrake/interactive.pm:439
#, c-format
msgid "Format"
msgstr "Format"
#: diskdrake/interactive.pm:441
#, c-format
msgid "Add to RAID"
msgstr "Thêm vào RAID"
#: diskdrake/interactive.pm:442
#, c-format
msgid "Add to LVM"
msgstr "Thêm vào LVM"
#: diskdrake/interactive.pm:445
#, c-format
msgid "Remove from RAID"
msgstr "Gỡ bỏ khỏi RAID"
#: diskdrake/interactive.pm:446
#, c-format
msgid "Remove from LVM"
msgstr "Gỡ bỏ khỏi LVM"
#: diskdrake/interactive.pm:447
#, c-format
msgid "Modify RAID"
msgstr "Thay đổi RAID"
#: diskdrake/interactive.pm:448
#, c-format
msgid "Use for loopback"
msgstr "Dùng cho loopback"
#: diskdrake/interactive.pm:497
#, c-format
msgid "Create a new partition"
msgstr "Tạo phân vùng mới"
#: diskdrake/interactive.pm:500
#, c-format
msgid "Start sector: "
msgstr "Sector bắt đầu: "
#: diskdrake/interactive.pm:502 diskdrake/interactive.pm:899
#, c-format
msgid "Size in MB: "
msgstr "Kích thước theo MB: "
#: diskdrake/interactive.pm:503 diskdrake/interactive.pm:900
#, c-format
msgid "Filesystem type: "
msgstr "Kiểu hệ thống tập tin: "
#: diskdrake/interactive.pm:508
#, c-format
msgid "Preference: "
msgstr "Tùy thích: "
#: diskdrake/interactive.pm:511
#, c-format
msgid "Logical volume name "
msgstr "Tên khối tin logic"
#: diskdrake/interactive.pm:541
#, c-format
msgid ""
"You can not create a new partition\n"
"(since you reached the maximal number of primary partitions).\n"
"First remove a primary partition and create an extended partition."
msgstr ""
"Bạn không thể tạo phân vùng đĩa mới\n"
"(vì bạn đã tạo tối đa số lượng phân vùng chính).\n"
"Trước hết hãy bỏ một phân vùng chính và tạo phân vùng mở rộng."
#: diskdrake/interactive.pm:571
#, c-format
msgid "Remove the loopback file?"
msgstr "Có gỡ bỏ tập tin loopback không?"
#: diskdrake/interactive.pm:590
#, c-format
msgid ""
"After changing type of partition %s, all data on this partition will be lost"
msgstr "Sau khi thay đổi kiểu phân vùng %s, mọi dữ liệu trên đó sẽ mất"
#: diskdrake/interactive.pm:602
#, c-format
msgid "Change partition type"
msgstr "Thay đổi kiểu phân vùng"
#: diskdrake/interactive.pm:603 diskdrake/removable.pm:47
#, c-format
msgid "Which filesystem do you want?"
msgstr "Bạn muốn hệ thống tập tin nào?"
#: diskdrake/interactive.pm:611
#, c-format
msgid "Switching from ext2 to ext3"
msgstr "Chuyển từ ext2 sang ext3"
#: diskdrake/interactive.pm:640
#, c-format
msgid "Where do you want to mount the loopback file %s?"
msgstr "Bạn muốn gắn kết tập tin loopback %s vào đâu?"
#: diskdrake/interactive.pm:641
#, c-format
msgid "Where do you want to mount device %s?"
msgstr "Bạn muốn gắn kết thiết bị %s vào đâu?"
#: diskdrake/interactive.pm:646
#, c-format
msgid ""
"Can not unset mount point as this partition is used for loop back.\n"
"Remove the loopback first"
msgstr ""
"Không thể bỏ thiết lập điểm gắn kết vì phân vùng này dùng để loopback.\n"
"Hãy gỡ bỏ loopback trước"
#: diskdrake/interactive.pm:671
#, c-format
msgid "Where do you want to mount %s?"
msgstr "Bạn muốn gắn kết %s vào đâu?"
#: diskdrake/interactive.pm:695 diskdrake/interactive.pm:774
#: install_interactive.pm:156 install_interactive.pm:188
#, c-format
msgid "Resizing"
msgstr "Đang lập lại kích thước"
#: diskdrake/interactive.pm:695
#, c-format
msgid "Computing FAT filesystem bounds"
msgstr "Đang tính toán phạm vi hệ thống tập tin FAT"
#: diskdrake/interactive.pm:731
#, c-format
msgid "This partition is not resizeable"
msgstr "Phân vùng này không thể lập lại kích thước"
#: diskdrake/interactive.pm:736
#, c-format
msgid "All data on this partition should be backed-up"
msgstr "Mọi dữ liệu trên phân vùng này nên được sao lưu"
#: diskdrake/interactive.pm:738
#, c-format
msgid "After resizing partition %s, all data on this partition will be lost"
msgstr "Sau khi lập lại kích thước phân vùng %s, mọi dữ liệu trên đó sẽ bị mất"
#: diskdrake/interactive.pm:743
#, c-format
msgid "Choose the new size"
msgstr "Chọn kích thước mới"
#: diskdrake/interactive.pm:744
#, c-format
msgid "New size in MB: "
msgstr "Kích thước mới theo MB: "
#: diskdrake/interactive.pm:787 install_interactive.pm:196
#, c-format
msgid ""
"To ensure data integrity after resizing the partition(s), \n"
"filesystem checks will be run on your next boot into Windows(TM)"
msgstr ""
"Để bảo đảm tính toàn vẹn dữ liệu sau khi đặt lại kích\n"
"thước (các) phân vùng, việc kiểm tra hệ thống tập tin sẽ được chạy khi khởi "
"động vào Windows(TM)"
#: diskdrake/interactive.pm:825
#, c-format
msgid "Choose an existing RAID to add to"
msgstr "Hãy chọn RAID đang tồn tại để thêm vào"
#: diskdrake/interactive.pm:827 diskdrake/interactive.pm:844
#, c-format
msgid "new"
msgstr "mới"
#: diskdrake/interactive.pm:842
#, c-format
msgid "Choose an existing LVM to add to"
msgstr "Hãy chọn LVM đang tồn tại để thêm vào"
#: diskdrake/interactive.pm:848
#, c-format
msgid "LVM name?"
msgstr "Tên LVM?"
#: diskdrake/interactive.pm:884
#, c-format
msgid "This partition can not be used for loopback"
msgstr "Phân vùng này không thể dùng cho loopback"
#: diskdrake/interactive.pm:897
#, c-format
msgid "Loopback"
msgstr "Loopback"
#: diskdrake/interactive.pm:898
#, c-format
msgid "Loopback file name: "
msgstr "Tên tập tin loopback: "
#: diskdrake/interactive.pm:903
#, c-format
msgid "Give a file name"
msgstr "Đặt tên file"
#: diskdrake/interactive.pm:906
#, c-format
msgid "File is already used by another loopback, choose another one"
msgstr "Tập tin đã được loopback khác dùng rồi, hãy chọn tập tin khác"
#: diskdrake/interactive.pm:907
#, c-format
msgid "File already exists. Use it?"
msgstr "Tập tin đã tồn tại. Có dùng không?"
#: diskdrake/interactive.pm:930
#, c-format
msgid "Mount options"
msgstr "Tùy chọn gắn kết"
#: diskdrake/interactive.pm:937
#, c-format
msgid "Various"
msgstr "Khác nhau"
#: diskdrake/interactive.pm:1002
#, c-format
msgid "device"
msgstr "thiết bị"
#: diskdrake/interactive.pm:1003
#, c-format
msgid "level"
msgstr "mức độ"
#: diskdrake/interactive.pm:1004
#, c-format
msgid "chunk size in KiB"
msgstr "chunk size theo KiB"
#: diskdrake/interactive.pm:1021
#, c-format
msgid "Be careful: this operation is dangerous."
msgstr "Hãy thận trọng: thao tác này nguy hiểm."
#: diskdrake/interactive.pm:1036
#, c-format
msgid "What type of partitioning?"
msgstr "Kiểu phân vùng nào?"
#: diskdrake/interactive.pm:1074
#, c-format
msgid "You'll need to reboot before the modification can take place"
msgstr "Bạn cần khởi động lại trước khi thay đổi có tác dụng"
#: diskdrake/interactive.pm:1083
#, c-format
msgid "Partition table of drive %s is going to be written to disk!"
msgstr "Bảng phân vùng của drive %s sắp được ghi lên đĩa!"
#: diskdrake/interactive.pm:1096
#, c-format
msgid "After formatting partition %s, all data on this partition will be lost"
msgstr "Sau khi format phân vùng %s, mọi dữ liệu trên đó sẽ bị mất"
#: diskdrake/interactive.pm:1112
#, c-format
msgid "Move files to the new partition"
msgstr "Chuyển các tập tin sang phân vùng mới"
#: diskdrake/interactive.pm:1112
#, c-format
msgid "Hide files"
msgstr "Các tập tin ẩn"
#: diskdrake/interactive.pm:1113
#, c-format
msgid ""
"Directory %s already contains data\n"
"(%s)"
msgstr ""
"Thư mục %s đang chứa một số dữ liệu\n"
"(%s)"
#: diskdrake/interactive.pm:1124
#, c-format
msgid "Moving files to the new partition"
msgstr "Di chuyển các tập tin sang phân vùng mới"
#: diskdrake/interactive.pm:1128
#, c-format
msgid "Copying %s"
msgstr "Sao chép %s"
#: diskdrake/interactive.pm:1132
#, c-format
msgid "Removing %s"
msgstr "Gỡ bỏ %s"
#: diskdrake/interactive.pm:1146
#, c-format
msgid "partition %s is now known as %s"
msgstr "bây giờ phân vùng %s được coi là %s"
#: diskdrake/interactive.pm:1147
#, c-format
msgid "Partitions have been renumbered: "
msgstr "Phân vùng đã được đánh số lại:"
#: diskdrake/interactive.pm:1167 diskdrake/interactive.pm:1226
#, c-format
msgid "Device: "
msgstr "Thiết bị:"
#: diskdrake/interactive.pm:1168
#, c-format
msgid "Devfs name: "
msgstr "Tên của Devfs:"
#: diskdrake/interactive.pm:1169
#, c-format
msgid "Volume label: "
msgstr "Tên nhãn khối tin: "
#: diskdrake/interactive.pm:1170
#, c-format
msgid "DOS drive letter: %s (just a guess)\n"
msgstr "Tên ổ đĩa trong DOS: %s (chỉ là phỏng đoán)\n"
#: diskdrake/interactive.pm:1174 diskdrake/interactive.pm:1183
#: diskdrake/interactive.pm:1244
#, c-format
msgid "Type: "
msgstr "Kiểu:"
#: diskdrake/interactive.pm:1178 install_steps_gtk.pm:296
#, c-format
msgid "Name: "
msgstr "Tên: "
#: diskdrake/interactive.pm:1185
#, c-format
msgid "Start: sector %s\n"
msgstr "Bắt đầu: sector %s\n"
#: diskdrake/interactive.pm:1186
#, c-format
msgid "Size: %s"
msgstr "Kích thước: %s"
#: diskdrake/interactive.pm:1188
#, c-format
msgid ", %s sectors"
msgstr ", %s sector"
#: diskdrake/interactive.pm:1190
#, c-format
msgid "Cylinder %d to %d\n"
msgstr "Cylinder %d đến %d\n"
#: diskdrake/interactive.pm:1191
#, c-format
msgid "Number of logical extents: %d"
msgstr "Số phần mở rộng logic: %d "
#: diskdrake/interactive.pm:1192
#, c-format
msgid "Formatted\n"
msgstr "Đã format\n"
#: diskdrake/interactive.pm:1193
#, c-format
msgid "Not formatted\n"
msgstr "Chưa format\n"
#: diskdrake/interactive.pm:1194
#, c-format
msgid "Mounted\n"
msgstr "Đã được gắn kết\n"
#: diskdrake/interactive.pm:1195
#, c-format
msgid "RAID %s\n"
msgstr "RAID %s\n"
#: diskdrake/interactive.pm:1197
#, c-format
msgid ""
"Loopback file(s):\n"
" %s\n"
msgstr ""
"Tập tin Loopback:\n"
" %s\n"
#: diskdrake/interactive.pm:1198
#, c-format
msgid ""
"Partition booted by default\n"
" (for MS-DOS boot, not for lilo)\n"
msgstr ""
"Phân vùng được khởi động mặc định\n"
" (cho MS-DOS khởi động, không cho lilo)\n"
#: diskdrake/interactive.pm:1200
#, c-format
msgid "Level %s\n"
msgstr "Mức %s\n"
#: diskdrake/interactive.pm:1201
#, c-format
msgid "Chunk size %d KiB\n"
msgstr "Chunk size %d KiB\n"
#: diskdrake/interactive.pm:1202
#, c-format
msgid "RAID-disks %s\n"
msgstr "Đĩa RAID %s\n"
#: diskdrake/interactive.pm:1204
#, c-format
msgid "Loopback file name: %s"
msgstr "Tên tập tin Loopback: %s"
#: diskdrake/interactive.pm:1207
#, c-format
msgid ""
"\n"
"Chances are, this partition is\n"
"a Driver partition. You should\n"
"probably leave it alone.\n"
msgstr ""
"\n"
"Rất có khả năng phân vùng này là\n"
"một phân vùng của đĩa, tốt hơn là bạn\n"
"cứ để nguyên như vậy.\n"
#: diskdrake/interactive.pm:1210
#, c-format
msgid ""
"\n"
"This special Bootstrap\n"
"partition is for\n"
"dual-booting your system.\n"
msgstr ""
"\n"
"Đây là phân vùng bootstrap\n"
"đặc biệt để\n"
"khởi động kép hệ thống của bạn.\n"
#: diskdrake/interactive.pm:1227
#, c-format
msgid "Read-only"
msgstr "Chỉ Đọc"
#: diskdrake/interactive.pm:1228
#, c-format
msgid "Size: %s\n"
msgstr "Kích thước: %s\n"
#: diskdrake/interactive.pm:1229
#, c-format
msgid "Geometry: %s cylinders, %s heads, %s sectors\n"
msgstr "Geometry: %s cylinders, %s heads, %s sectors\n"
#: diskdrake/interactive.pm:1230
#, c-format
msgid "Info: "
msgstr "Thông tin: "
#: diskdrake/interactive.pm:1231
#, c-format
msgid "LVM-disks %s\n"
msgstr "Các đĩa LVM %s\n"
#: diskdrake/interactive.pm:1232
#, c-format
msgid "Partition table type: %s\n"
msgstr "Kiểu bảng phân vùng: %s\n"
#: diskdrake/interactive.pm:1233
#, c-format
msgid "on channel %d id %d\n"
msgstr "trên kênh %d id %d\n"
#: diskdrake/interactive.pm:1265
#, c-format
msgid "Filesystem encryption key"
msgstr "Khóa mã hóa hệ thống tập tin"
#: diskdrake/interactive.pm:1266
#, c-format
msgid "Choose your filesystem encryption key"
msgstr "Chọn khóa mã hóa hệ thống tập tin"
#: diskdrake/interactive.pm:1269
#, c-format
msgid "This encryption key is too simple (must be at least %d characters long)"
msgstr "Khóa mã hóa này đơn giản quá (phải có độ dài ít nhất %d ký tự)"
#: diskdrake/interactive.pm:1270
#, c-format
msgid "The encryption keys do not match"
msgstr "Các khóa mã hóa không khớp nhau"
#: diskdrake/interactive.pm:1273 network/netconnect.pm:1136
#: standalone/drakconnect:397
#, c-format
msgid "Encryption key"
msgstr "Khóa mã hóa"
#: diskdrake/interactive.pm:1274
#, c-format
msgid "Encryption key (again)"
msgstr "Khóa mã hoá (nhập lại)"
#: diskdrake/removable.pm:46
#, c-format
msgid "Change type"
msgstr "Thay đổi kiểu"
#: diskdrake/smbnfs_gtk.pm:163
#, c-format
msgid "Can not login using username %s (bad password?)"
msgstr "Không thể đăng nhập bằng tên người dùng %s (mật khẩu sai?)"
#: diskdrake/smbnfs_gtk.pm:167 diskdrake/smbnfs_gtk.pm:176
#, c-format
msgid "Domain Authentication Required"
msgstr "Yêu cầu Xác Thực Miền"
#: diskdrake/smbnfs_gtk.pm:168
#, c-format
msgid "Which username"
msgstr "Tên người dùng nào"
#: diskdrake/smbnfs_gtk.pm:168
#, c-format
msgid "Another one"
msgstr "Một cái khác"
#: diskdrake/smbnfs_gtk.pm:177
#, c-format
msgid ""
"Please enter your username, password and domain name to access this host."
msgstr "Hãy nhập tên người dùng, mật khẩu và tên miền để truy cập máy chủ này."
#: diskdrake/smbnfs_gtk.pm:179 standalone/drakbackup:3494
#, c-format
msgid "Username"
msgstr "Tên người dùng"
#: diskdrake/smbnfs_gtk.pm:205
#, c-format
msgid "Search servers"
msgstr "Tìm các máy chủ"
#: diskdrake/smbnfs_gtk.pm:210
#, c-format
msgid "Search new servers"
msgstr "Tìm kiếm máy chủ mới"
#: do_pkgs.pm:16 do_pkgs.pm:31
#, c-format
msgid "The package %s needs to be installed. Do you want to install it?"
msgstr "Gói tin %s cần được cài đặt. Bạn có muốn cài đặt nó không?"
#: do_pkgs.pm:21 do_pkgs.pm:36
#, c-format
msgid "Mandatory package %s is missing"
msgstr "Thiếu gói tin bắt buộc %s"
#: do_pkgs.pm:172
#, c-format
msgid "Installing packages..."
msgstr "Đang cài đặt các gói tin ..."
#: do_pkgs.pm:217
#, c-format
msgid "Removing packages..."
msgstr "Đang gỡ bỏ các gói tin..."
#: fs.pm:487 fs.pm:536
#, c-format
msgid "Mounting partition %s"
msgstr "Đang gắn kết phân vùng %s"
#: fs.pm:488 fs.pm:537
#, c-format
msgid "mounting partition %s in directory %s failed"
msgstr "Không gắn kết được phân vùng %s vào thư mục %s"
#: fs.pm:508 fs.pm:515
#, c-format
msgid "Checking %s"
msgstr "Kiểm tra %s"
#: fs.pm:553 partition_table.pm:391
#, c-format
msgid "error unmounting %s: %s"
msgstr "Lỗi khi đang thôi gắn kết %s: %s"
#: fs.pm:585
#, c-format
msgid "Enabling swap partition %s"
msgstr "Bật chạy phân vùng swap %s"
#: fs/format.pm:44 fs/format.pm:51
#, c-format
msgid "Formatting partition %s"
msgstr "Đang format phân vùng %s"
#: fs/format.pm:48
#, c-format
msgid "Creating and formatting file %s"
msgstr "Đang tạo và format tập tin %s"
#: fs/format.pm:83
#, c-format
msgid "I do not know how to format %s in type %s"
msgstr "Không biết cách format %s theo kiểu %s"
#: fs/format.pm:88 fs/format.pm:90
#, c-format
msgid "%s formatting of %s failed"
msgstr "tạo định dạng %s của %s không được"
#: fs/mount_options.pm:112
#, c-format
msgid ""
"Do not update inode access times on this file system\n"
"(e.g, for faster access on the news spool to speed up news servers)."
msgstr ""
"Không cập nhật các lần truy cập inode trên hệ thống tập tin này\n"
"(vd: để truy cập nhanh hơn trên spool tin tức để tăng tốc độ máy chủ tin "
"tức)."
#: fs/mount_options.pm:115
#, c-format
msgid ""
"Can only be mounted explicitly (i.e.,\n"
"the -a option will not cause the file system to be mounted)."
msgstr ""
"Chỉ có thể được gắn kết dứt khoát (tức là: \n"
"tùy chọn -a sẽ không làm cho hệ thống tập tin được gắn kết)."
#: fs/mount_options.pm:118
#, c-format
msgid "Do not interpret character or block special devices on the file system."
msgstr ""
"Không giải thích các thiết bị khối đặc biệt hoặc ký tự trên hệ thống tập tin."
#: fs/mount_options.pm:120
#, c-format
msgid ""
"Do not allow execution of any binaries on the mounted\n"
"file system. This option might be useful for a server that has file systems\n"
"containing binaries for architectures other than its own."
msgstr ""
"Không cho phép thực thi bất kỳ tập tin nhị phân trên hệ\n"
"thống tập tin đã gắn kết. Tùy chọn này có thể hữu ích cho máy chủ có\n"
"các hệ thống tập tin chứa các tập tin nhị phân cho các kiến trúc hơn là cho "
"riêng nó."
#: fs/mount_options.pm:124
#, c-format
msgid ""
"Do not allow set-user-identifier or set-group-identifier\n"
"bits to take effect. (This seems safe, but is in fact rather unsafe if you\n"
"have suidperl(1) installed.)"
msgstr ""
"Không cho phép các bit set-user-identifier hay set-group-identifier\n"
"có tác dụng. (Điều này có vẻ an toàn, nhưng thực tế thì lại không an\n"
"toàn lắm khi bạn đã cài đặt suidperl(1) )."
#: fs/mount_options.pm:128
#, c-format
msgid "Mount the file system read-only."
msgstr "Gắn kết hệ thống tập tin theo chế độ chỉ đọc."
#: fs/mount_options.pm:130
#, c-format
msgid "All I/O to the file system should be done synchronously."
msgstr "Mọi I/O tới hệ thống tập tin nên được hoàn thành một cách đồng bộ."
#: fs/mount_options.pm:134
#, c-format
msgid ""
"Allow an ordinary user to mount the file system. The\n"
"name of the mounting user is written to mtab so that he can unmount the "
"file\n"
"system again. This option implies the options noexec, nosuid, and nodev\n"
"(unless overridden by subsequent options, as in the option line\n"
"user,exec,dev,suid )."
msgstr ""
"Cho phép người dùng thông thường gắn kết hệ thống tập tin.\n"
"Tên của người dùng này được ghi vào mtab để người dùng có thể thôi\n"
"gắn kết hệ thống tập tin. Tùy chọn này bao hàm các tùy chọn noexec, nosuid\n"
"và nodev (trừ khi bị đè bởi các tùy chọn sau đó, như trong dòng tùy chọn\n"
"user,exec,dev,suid )."
#: fs/mount_options.pm:142
#, c-format
msgid "Give write access to ordinary users"
msgstr "Cấp quyền ghi cho người dùng thông thường"
#: fs/mount_options.pm:144
#, c-format
msgid "Give read-only access to ordinary users"
msgstr "Người dùng thông thường chỉ được cấp quyền đọc"
#: fs/type.pm:370
#, c-format
msgid "You can not use JFS for partitions smaller than 16MB"
msgstr "Không thể sử dụng JFS cho các phân vùng nhỏ hơn 16MB"
#: fs/type.pm:371
#, c-format
msgid "You can not use ReiserFS for partitions smaller than 32MB"
msgstr "Bạn không thể dùng ReiserFS cho các phân vùng nhỏ hơn 32MB"
#: fsedit.pm:25
#, c-format
msgid "with /usr"
msgstr "với /usr"
#: fsedit.pm:30
#, c-format
msgid "server"
msgstr "máy chủ"
#: fsedit.pm:184
#, c-format
msgid ""
"I can not read the partition table of device %s, it's too corrupted for me :"
"(\n"
"I can try to go on, erasing over bad partitions (ALL DATA will be lost!).\n"
"The other solution is to not allow DrakX to modify the partition table.\n"
"(the error is %s)\n"
"\n"
"Do you agree to lose all the partitions?\n"
msgstr ""
"Không đọc được bảng phân vùng của thiết bị %s, nó bị hỏng nặng :(\n"
"Có thể tiếp tục, hủy trên các phân vùng bị hỏng (Mọi dữ liệu sẽ bị mất!).\n"
"Giải pháp khác là không cho DrakX thay đổi bảng phân vùng.\n"
"(Lỗi như sau %s)\n"
"\n"
"Bạn có đồng ý để mất toàn bộ các phân vùng?\n"
#: fsedit.pm:401
#, c-format
msgid "Mount points must begin with a leading /"
msgstr "Điểm gắn kết phải bắt đầu với / ở đầu"
#: fsedit.pm:402
#, c-format
msgid "Mount points should contain only alphanumerical characters"
msgstr "Các điểm gắn kết chỉ nên dùng các ký tự chữ và số"
#: fsedit.pm:403
#, c-format
msgid "There is already a partition with mount point %s\n"
msgstr "Đang có một phân vùng có điểm gắn kết %s rồi\n"
#: fsedit.pm:405
#, c-format
msgid ""
"You've selected a software RAID partition as root (/).\n"
"No bootloader is able to handle this without a /boot partition.\n"
"Please be sure to add a /boot partition"
msgstr ""
"Phân vùng phần mềm RAID được chọn là root (/).\n"
"Không có trình khởi động nào xử lý nó khi thiếu phân vùng /boot.\n"
"Vì vậy, hãy đảm bảo thêm phân vùng /boot"
#: fsedit.pm:408
#, c-format
msgid "You can not use a LVM Logical Volume for mount point %s"
msgstr "Không thể dùng một ổ lý luận LVM cho điểm gắn kết %s"
#: fsedit.pm:410
#, c-format
msgid ""
"You've selected a LVM Logical Volume as root (/).\n"
"The bootloader is not able to handle this without a /boot partition.\n"
"Please be sure to add a /boot partition"
msgstr ""
"Phân vùng LVM Logical Volume được chọn là root (/).\n"
"Không có trình khởi động nào xử lý nó khi thiếu phân vùng /boot.\n"
"Vì vậy, hãy đảm bảo thêm phân vùng /boot"
#: fsedit.pm:413
#, c-format
msgid ""
"You may not be able to install lilo (since lilo does not handle a LV on "
"multiple PVs)"
msgstr ""
"Có thể không có khả năng cài đặt lilo (vì lilo không xử lý LV trên multiple "
"PVs)"
#: fsedit.pm:416 fsedit.pm:418
#, c-format
msgid "This directory should remain within the root filesystem"
msgstr "Thư mục này nên đặt trong hệ thống tập tin root"
#: fsedit.pm:420 fsedit.pm:422
#, c-format
msgid ""
"You need a true filesystem (ext2/ext3, reiserfs, xfs, or jfs) for this mount "
"point\n"
msgstr ""
"Bạn cần một hệ thống tập tin thật sự (ext2/ext3, reiserfs, xfs, jfs) cho "
"điểm gắn kết này\n"
#: fsedit.pm:424
#, c-format
msgid "You can not use an encrypted file system for mount point %s"
msgstr "Không thể dùng một hệ thống file đã mã hóa cho điểm gắn kết %s"
#: fsedit.pm:485
#, c-format
msgid "Not enough free space for auto-allocating"
msgstr "Không đủ không gian trống để phân chia tự động"
#: fsedit.pm:487
#, c-format
msgid "Nothing to do"
msgstr "Không có gì để làm"
#: harddrake/data.pm:61 install_any.pm:1505
#, c-format
msgid "Floppy"
msgstr "Đĩa mềm"
#: harddrake/data.pm:71
#, c-format
msgid "Zip"
msgstr "Zip"
#: harddrake/data.pm:81 install_any.pm:1506
#, c-format
msgid "Hard Disk"
msgstr "Đĩa"
#: harddrake/data.pm:90 install_any.pm:1507
#, c-format
msgid "CDROM"
msgstr "CDROM"
#: harddrake/data.pm:100
#, c-format
msgid "CD/DVD burners"
msgstr "Ổ ghi CD/DVD"
#: harddrake/data.pm:110
#, c-format
msgid "DVD-ROM"
msgstr "DVD-ROM"
#: harddrake/data.pm:120 standalone/drakbackup:2051
#, c-format
msgid "Tape"
msgstr "Băng Từ"
#: harddrake/data.pm:129
#, c-format
msgid "Videocard"
msgstr "Videocard"
#: harddrake/data.pm:139
#, c-format
msgid "Tvcard"
msgstr "Tvcard"
#: harddrake/data.pm:148
#, c-format
msgid "Other MultiMedia devices"
msgstr "Thiết bị đa phương tiện khác"
#: harddrake/data.pm:157
#, c-format
msgid "Soundcard"
msgstr "Card âm thanh"
#: harddrake/data.pm:166
#, c-format
msgid "Webcam"
msgstr "Webcam"
#: harddrake/data.pm:180
#, c-format
msgid "Processors"
msgstr "Bộ vi xử lý"
#: harddrake/data.pm:190
#, c-format
msgid "ISDN adapters"
msgstr "ISDN adapters"
#: harddrake/data.pm:200
#, c-format
msgid "Ethernetcard"
msgstr "Ethernetcard"
#: harddrake/data.pm:218 network/netconnect.pm:518
#, c-format
msgid "Modem"
msgstr "Modem"
#: harddrake/data.pm:228
#, c-format
msgid "ADSL adapters"
msgstr "ADSL adapters"
#: harddrake/data.pm:242
#, c-format
msgid "Memory"
msgstr "Bộ nhớ"
#: harddrake/data.pm:251
#, c-format
msgid "AGP controllers"
msgstr "AGP controllers"
#: harddrake/data.pm:260 help.pm:186 help.pm:855
#: install_steps_interactive.pm:978
#, c-format
msgid "Printer"
msgstr "Máy in"
#: harddrake/data.pm:270
#, c-format
msgid "Joystick"
msgstr "Joystick"
#: harddrake/data.pm:280
#, c-format
msgid "(E)IDE/ATA controllers"
msgstr "(E)IDE/ATA controllers"
#: harddrake/data.pm:289
#, c-format
msgid "SATA controllers"
msgstr "SATA controllers"
#: harddrake/data.pm:312
#, c-format
msgid "RAID controllers"
msgstr "RAID controllers"
#: harddrake/data.pm:298
#, c-format
msgid "Firewire controllers"
msgstr "Firewire controllers"
#: harddrake/data.pm:307
#, c-format
msgid "PCMCIA controllers"
msgstr "PCMCIA controllers"
#: harddrake/data.pm:316
#, c-format
msgid "SCSI controllers"
msgstr "SCSI controllers"
#: harddrake/data.pm:325
#, c-format
msgid "USB controllers"
msgstr "USB controllers"
#: harddrake/data.pm:334
#, c-format
msgid "USB ports"
msgstr "Cổng USB"
#: harddrake/data.pm:343
#, c-format
msgid "SMBus controllers"
msgstr "SMBus controllers"
#: harddrake/data.pm:352
#, c-format
msgid "Bridges and system controllers"
msgstr "Bridges và điều khiển hệ thống"
#: harddrake/data.pm:361
#, c-format
msgid "UPS"
msgstr "UPS"
#: harddrake/data.pm:370 help.pm:855 install_steps_interactive.pm:118
#: install_steps_interactive.pm:938 standalone/keyboarddrake:28
#, c-format
msgid "Keyboard"
msgstr "Bàn phím"
#: harddrake/data.pm:383 help.pm:855 install_steps_interactive.pm:971
#, c-format
msgid "Mouse"
msgstr "Chuột"
#: harddrake/data.pm:397
#, c-format
msgid "Scanner"
msgstr "Máy quét"
#: harddrake/data.pm:407 standalone/harddrake2:439
#, c-format
msgid "Unknown/Others"
msgstr "Không xác định/Cái khác"
#: harddrake/data.pm:435
#, c-format
msgid "cpu # "
msgstr "cpu # "
#: harddrake/sound.pm:191 standalone/drakconnect:169
#: standalone/drakconnect:615
#, c-format
msgid "Please Wait... Applying the configuration"
msgstr "Hãy chờ...đang áp dụng cấu hình"
#: harddrake/sound.pm:227
#, c-format
msgid "No alternative driver"
msgstr "Không có driver thay thế"
#: harddrake/sound.pm:228
#, c-format
msgid ""
"There's no known OSS/ALSA alternative driver for your sound card (%s) which "
"currently uses \"%s\""
msgstr ""
"Không tìm được driver của OSS/ALSA thay thế khác cho card âm thanh của bạn (%"
"s) driver hiện thời đang dùng là \"%s\""
#: harddrake/sound.pm:234
#, c-format
msgid "Sound configuration"
msgstr "Cấu hình âm thanh"
#: harddrake/sound.pm:236
#, c-format
msgid ""
"Here you can select an alternative driver (either OSS or ALSA) for your "
"sound card (%s)."
msgstr ""
"Tại đây, bạn có thể chọn một driver thay thế (OSS hay ALSA) cho card âm "
"thanh của bạn (%s)"
#. -PO: here the first %s is either "OSS" or "ALSA",
#. -PO: the second %s is the name of the current driver
#. -PO: and the third %s is the name of the default driver
#: harddrake/sound.pm:241
#, c-format
msgid ""
"\n"
"\n"
"Your card currently use the %s\"%s\" driver (default driver for your card is "
"\"%s\")"
msgstr ""
"\n"
"\n"
"Card hiện thời sử dụng %s\"%s\" driver (driver mặc định cho card của bạn là "
"\"%s\")"
#: harddrake/sound.pm:243
#, c-format
msgid ""
"OSS (Open Sound System) was the first sound API. It's an OS independent "
"sound API (it's available on most UNIX(tm) systems) but it's a very basic "
"and limited API.\n"
"What's more, OSS drivers all reinvent the wheel.\n"
"\n"
"ALSA (Advanced Linux Sound Architecture) is a modularized architecture "
"which\n"
"supports quite a large range of ISA, USB and PCI cards.\n"
"\n"
"It also provides a much higher API than OSS.\n"
"\n"
"To use alsa, one can either use:\n"
"- the old compatibility OSS api\n"
"- the new ALSA api that provides many enhanced features but requires using "
"the ALSA library.\n"
msgstr ""
"OSS (Open Source Sound) là API âm thanh đầu tiên. Nó là API âm thanh độc lập "
"HĐH (có sẵn trong hầu hết các hệ thống UNIX) nhưng là một API rất cơ bản và "
"hạn chế.\n"
"Hơn nữa, toàn bộ các OSS cũng không có gì cải tiến.\n"
"\n"
"ALSA (Advanced Linux Sound Architecture) là một kiến trúc được module hoá, "
"nó\n"
"hỗ trợ rất nhiều card loại ISA, USB và PCI.\n"
"\n"
"Nó cũng cung cấp API mức cao hơn nhiều so với OSS.\n"
"\n"
"Dùng ALSA bằng một trong những lựa chọn sau đây:\n"
"- OSS API tương thích cũ\n"
"- ALSA API mới cung cấp nhiều tính năng tăng cường nhưng đòi hỏi dùng thư "
"viện của ALSA.\n"
#: harddrake/sound.pm:257 harddrake/sound.pm:342 standalone/drakups:146
#, c-format
msgid "Driver:"
msgstr "Driver:"
#: harddrake/sound.pm:262
#, c-format
msgid "Trouble shooting"
msgstr "Gỡ lỗi"
#: harddrake/sound.pm:270 keyboard.pm:391 lang.pm:1039
#: network/netconnect.pm:504 printer/printerdrake.pm:1142
#: printer/printerdrake.pm:2142 printer/printerdrake.pm:2228
#: printer/printerdrake.pm:2274 printer/printerdrake.pm:2341
#: printer/printerdrake.pm:2376 printer/printerdrake.pm:2684
#: printer/printerdrake.pm:2691 printer/printerdrake.pm:3643
#: printer/printerdrake.pm:3970 printer/printerdrake.pm:4092
#: printer/printerdrake.pm:5183 standalone/drakTermServ:325
#: standalone/drakTermServ:1111 standalone/drakTermServ:1172
#: standalone/drakTermServ:1821 standalone/drakbackup:510
#: standalone/drakbackup:609 standalone/drakboot:165 standalone/drakclock:224
#: standalone/drakconnect:971 standalone/drakfloppy:291 standalone/drakups:27
#: standalone/scannerdrake:51 standalone/scannerdrake:940
#, c-format
msgid "Warning"
msgstr "Cảnh báo"
#: harddrake/sound.pm:270
#, c-format
msgid ""
"The old \"%s\" driver is blacklisted.\n"
"\n"
"It has been reported to oops the kernel on unloading.\n"
"\n"
"The new \"%s\" driver will only be used on next bootstrap."
msgstr ""
"Driver cũ \"%s\" đã bị ghi sổ đen.\n"
"\n"
"Nó được ghi nhận là làm rối kernel khi thôi nạp.\n"
"\n"
"Driver mới \"%s\" sẽ chỉ được dùng trên bootstrap tiếp theo."
#: harddrake/sound.pm:278
#, c-format
msgid "No open source driver"
msgstr "Không có driver nguồn mở"
#: harddrake/sound.pm:279
#, c-format
msgid ""
"There's no free driver for your sound card (%s), but there's a proprietary "
"driver at \"%s\"."
msgstr ""
"Không có driver miễn phí cho card âm thanh của bạn (%s), nhưng có driver "
"thương mại tại \"%s\"."
#: harddrake/sound.pm:282
#, c-format
msgid "No known driver"
msgstr "Không xác định được driver nào"
#: harddrake/sound.pm:283
#, c-format
msgid "There's no known driver for your sound card (%s)"
msgstr "Không xác định được driver nào cho card âm thanh của bạn (%s)"
#: harddrake/sound.pm:287
#, c-format
msgid "Unknown driver"
msgstr "Driver không xác định"
#: harddrake/sound.pm:288
#, c-format
msgid "Error: The \"%s\" driver for your sound card is unlisted"
msgstr "Lỗi: Driver \"%s\" cho card âm thanh của bạn không được liệt kê"
#: harddrake/sound.pm:302
#, c-format
msgid "Sound trouble shooting"
msgstr "Gỡ lỗi âm thanh"
#. -PO: keep the double empty lines between sections, this is formatted a la LaTeX
#: harddrake/sound.pm:305
#, c-format
msgid ""
"The classic bug sound tester is to run the following commands:\n"
"\n"
"\n"
"- \"lspcidrake -v | fgrep AUDIO\" will tell you which driver your card uses\n"
"by default\n"
"\n"
"- \"grep sound-slot /etc/modules.conf\" will tell you what driver it\n"
"currently uses\n"
"\n"
"- \"/sbin/lsmod\" will enable you to check if its module (driver) is\n"
"loaded or not\n"
"\n"
"- \"/sbin/chkconfig --list sound\" and \"/sbin/chkconfig --list alsa\" will\n"
"tell you if sound and alsa services're configured to be run on\n"
"initlevel 3\n"
"\n"
"- \"aumix -q\" will tell you if the sound volume is muted or not\n"
"\n"
"- \"/sbin/fuser -v /dev/dsp\" will tell which program uses the sound card.\n"
msgstr ""
"Trình kiểm tra lỗi âm thanh cổ điển cần chạy những lệnh sau:\n"
"\n"
"\n"
"- \"lspcidrake -v | fgrep AUDIO\" cho bạn biết driver nào card dùng\n"
"làm mặc định\n"
"\n"
"- \"grep sound-slot /etc/modules.conf\" cho bạn biết driver nào hiện\n"
"thời nó đang dùng\n"
"\n"
"- \"/sbin/lsmod\" cho phép bạn kiểm tra xem module của nó (driver)\n"
"có được nạp hay không\n"
"\n"
"- \"/sbin/chkconfig --list sound\" and \"/sbin/chkconfig --list alsa\" cho\n"
"bạn biết âm thanh và những dịch vụ alsa được cấu hình để chạy với\n"
"initlevel 3\n"
"\n"
"- \"aumix -q\" cho bạn biết âm lượng có bị tắt hay không\n"
"\n"
"- \"/sbin/fuser -v /dev/dsp\" cho bạn biết chương trình nào sử dụng card âm "
"thanh.\n"
#: harddrake/sound.pm:331
#, c-format
msgid "Let me pick any driver"
msgstr "Hãy để chương trình chọn một driver bất kỳ"
#: harddrake/sound.pm:334
#, c-format
msgid "Choosing an arbitrary driver"
msgstr "Hãy chọn một driver tùy ý"
#. -PO: keep the double empty lines between sections, this is formatted a la LaTeX
#: harddrake/sound.pm:337
#, c-format
msgid ""
"If you really think that you know which driver is the right one for your "
"card\n"
"you can pick one in the above list.\n"
"\n"
"The current driver for your \"%s\" sound card is \"%s\" "
msgstr ""
"Nếu bạn biết rõ driver nào là đúng cho card của bạn\n"
"thì hãy chọn nó trong danh sách ở trên.\n"
"\n"
"Driver hiện thời cho card âm thanh \"%s\" của bạn là \"%s\" "
#: harddrake/v4l.pm:14
#, c-format
msgid "Auto-detect"
msgstr "Dò tìm Tự động"
#: harddrake/v4l.pm:72 harddrake/v4l.pm:235
#, c-format
msgid "Unknown|Generic"
msgstr "Không xác định|Chuẩn chung"
#: harddrake/v4l.pm:105
#, c-format
msgid "Unknown|CPH05X (bt878) [many vendors]"
msgstr "Không xác định|CPH05X (bt878) [nhiều nhà SX]"
#: harddrake/v4l.pm:106
#, c-format
msgid "Unknown|CPH06X (bt878) [many vendors]"
msgstr "Không xác định|CPH06X (bt878) [nhiều nhà SX]"
#: harddrake/v4l.pm:309
#, c-format
msgid ""
"For most modern TV cards, the bttv module of the GNU/Linux kernel just auto-"
"detect the rights parameters.\n"
"If your card is misdetected, you can force the right tuner and card types "
"here. Just select your tv card parameters if needed."
msgstr ""
"Đối với hầu hết các card TV, module bttv của kernel Linux sẽ tự dò tìm đúng "
"các thông số.\n"
"Nếu như card của bạn không dò ra được, bạn có thể bắt dùng đúng loại card và "
"chỉnh sóng tại đây. Chỉ việc chọn các thông số của card khi cần."
#: harddrake/v4l.pm:312
#, c-format
msgid "Card model:"
msgstr "Card loại: "
#: harddrake/v4l.pm:313
#, c-format
msgid "Tuner type:"
msgstr "Chỉnh sóng loại :"
#: harddrake/v4l.pm:314
#, c-format
msgid "Number of capture buffers:"
msgstr "Số lượng capture buffers :"
#: harddrake/v4l.pm:314
#, c-format
msgid "number of capture buffers for mmap'ed capture"
msgstr "số các capture buffer cho mmap'ed capture"
#: harddrake/v4l.pm:316
#, c-format
msgid "PLL setting:"
msgstr "Thiết lập PLL :"
#: harddrake/v4l.pm:317
#, c-format
msgid "Radio support:"
msgstr "Hỗ trợ Radio:"
#: harddrake/v4l.pm:317
#, c-format
msgid "enable radio support"
msgstr "bật hỗ trợ radio"
#: help.pm:11
#, c-format
msgid ""
"Before continuing, you should carefully read the terms of the license. It\n"
"covers the entire Mandrakelinux distribution. If you agree with all the\n"
"terms it contains, check the \"%s\" box. If not, clicking on the \"%s\"\n"
"button will reboot your computer."
msgstr ""
"Trước khi tiếp tục, hãy đọc kỹ các điều khoản ghi trong bản quyền.\n"
"Nó bao xuyên suốt toàn bộ phân phối Mandrakelinux. Nếu đồng ý với\n"
"mọi điều khoản trong đó, nhấn vào hộp kiểm \"%s\". Nếu không, hãy\n"
"nhấn nút \"%s\" để khởi động lại máy tính."
#: help.pm:14 install_steps_gtk.pm:552 install_steps_interactive.pm:92
#: install_steps_interactive.pm:731 standalone/drakautoinst:216
#, c-format
msgid "Accept"
msgstr "Chấp thuận"
#: help.pm:17
#, c-format
msgid ""
"GNU/Linux is a multi-user system which means each user can have his or her\n"
"own preferences, own files and so on. But unlike \"root\", who is the\n"
"system administrator, the users you add at this point will not be "
"authorized\n"
"to change anything except their own files and their own configurations,\n"
"protecting the system from unintentional or malicious changes which could\n"
"impact on the system as a whole. You'll have to create at least one regular\n"
"user for yourself -- this is the account which you should use for routine,\n"
"day-to-day usage. Although it's very easy to log in as \"root\" to do\n"
"anything and everything, it may also be very dangerous! A very simple\n"
"mistake could mean that your system will not work any more. If you make a\n"
"serious mistake as a regular user, the worst that can happen is that you'll\n"
"lose some information, but you will not affect the entire system.\n"
"\n"
"The first field asks you for a real name. Of course, this is not mandatory\n"
"-- you can actually enter whatever you like. DrakX will use the first word\n"
"you type in this field and copy it to the \"%s\" one, which is the name\n"
"this user will enter to log onto the system. If you like, you may override\n"
"the default and change the user name. The next step is to enter a password.\n"
"From a security point of view, a non-privileged (regular) user password is\n"
"not as crucial as the \"root\" password, but that's no reason to neglect it\n"
"by making it blank or too simple: after all, your files could be the ones\n"
"at risk.\n"
"\n"
"Once you click on \"%s\", you can add other users. Add a user for each one\n"
"of your friends, your father, your sister, etc. Click \"%s\" when you're\n"
"finished adding users.\n"
"\n"
"Clicking the \"%s\" button allows you to change the default \"shell\" for\n"
"that user (bash by default).\n"
"\n"
"When you're finished adding users, you'll be asked to choose a user who\n"
"will be automatically logged into the system when the computer boots up. If\n"
"you're interested in that feature (and do not care much about local\n"
"security), choose the desired user and window manager, then click on\n"
"\"%s\". If you're not interested in this feature, uncheck the \"%s\" box."
msgstr ""
"GNU/Linux là hệ thống đa người dùng, nghĩa là từng người dùng có thể có\n"
"riêng các tùy thích, tập tin,... Bạn có thể đọc ``Starter Guide'' để biết "
"thêm\n"
"điều này.Nhưng không như \"root\", là người quản trị, các người dùng mà bạn\n"
"thêm vào đây sẽ không được quyền thay đổi bất kỳ cái gì ngoài các tập tin\n"
"và cấu hình của riêng họ. Bạn sẽ phải tạo ít nhất một người dùng thường lệ\n"
"cho mình. Đó là tài khoản mà bạn nên dùng cho công việc hàng ngày. Mặc\n"
"dù bạn cũng có thể đăng nhập \"root\" để làm việc, nhưng sẽ rất nguy hiểm!\n"
"Chỉ một lỗi nhỏ cũng có thể làm hệ thống không hoạt động nữa. Nếu bạn\n"
"gây một lỗi trầm trọng khi là người dùng thông thường, bạn có thể chỉ mất "
"một\n"
"số thông tin mà không làm ảnh hưởng tới toàn bộ hệ thống.\n"
"\n"
"Trường thứ nhất hỏi tên thật của bạn. Tuy nhiên, điều này không phải là bắt\n"
"buộc. -- có thể nhập bất kỳ cái gì bạn muốn. DrakX sẽ lấy từ đầu tiên mà "
"bạn\n"
"nhập để đem nhập vào trường \"%s\", là tên mà người dùng này\n"
"sẽ sử dụng để đăng nhập vào hệ thống. Nếu muốn, bạn có thể thay đổi nó.\n"
"Bước tiếp theo là nhập mật khẩu. Về phương diện bảo mật, mật khẩu của người\n"
"dùng thông thường không quan trọng như mật khẩu \"root\", nhưng cũng đừng\n"
"để trống hay đặt quá đơn giản để bảo vệ các tập tin riêng của bạn.\n"
"\n"
"Mỗi khi nhấn \"%s\", bạn có thể thêm người dùng khác cho người thân như\n"
"anh chị em... của bạn. Nhấn \"%s\" khi đã hoàn thành việc thêm người dùng.\n"
"\n"
"Nhấn nút \"%s\" cho phép bạn thay đổi \"shell\" mặc định cho người dùng\n"
"đó (mặc định là bash).\n"
"\n"
"Khi đã hoàn thành việc thêm người dùng, bạn có thể chọn người dùng nào sẽ\n"
"được tự động đăng nhập vào hệ thống khi khởi động máy tính. Nếu bạn thích\n"
"tính năng này và không quan tâm nhiều đến bảo mật nội bộ, hãy chọn người\n"
"dùng mong muốn và trình quản lý cửa sổ rối nhấn \"%s\". Nếu không thích\n"
"dùng tính năng này, hãy bỏ chọn hộp kiểm \"%s\"."
#: help.pm:51 printer/printerdrake.pm:1595 printer/printerdrake.pm:1715
#, c-format
msgid "User name"
msgstr "Tên người dùng"
#: help.pm:51 help.pm:431 help.pm:681 install_steps_gtk.pm:233
#: install_steps_gtk.pm:689 interactive.pm:424 interactive/newt.pm:317
#: network/netconnect.pm:278 network/tools.pm:182 printer/printerdrake.pm:3581
#: standalone/drakTermServ:382 standalone/drakbackup:3946
#: standalone/drakbackup:4040 standalone/drakbackup:4057
#: standalone/drakbackup:4075 ugtk2.pm:506
#, c-format
msgid "Next"
msgstr "Tiếp theo"
#: help.pm:51 help.pm:409 help.pm:431 help.pm:647 help.pm:722
#: interactive.pm:385
#, c-format
msgid "Advanced"
msgstr "Nâng cao"
#: help.pm:54
#, c-format
msgid ""
"Listed here are the existing Linux partitions detected on your hard drive.\n"
"You can keep the choices made by the wizard, since they are good for most\n"
"common installations. If you make any changes, you must at least define a\n"
"root partition (\"/\"). Do not choose too small a partition or you will not\n"
"be able to install enough software. If you want to store your data on a\n"
"separate partition, you will also need to create a \"/home\" partition\n"
"(only possible if you have more than one Linux partition available).\n"
"\n"
"Each partition is listed as follows: \"Name\", \"Capacity\".\n"
"\n"
"\"Name\" is structured: \"hard drive type\", \"hard drive number\",\n"
"\"partition number\" (for example, \"hda1\").\n"
"\n"
"\"Hard drive type\" is \"hd\" if your hard drive is an IDE hard drive and\n"
"\"sd\" if it is a SCSI hard drive.\n"
"\n"
"\"Hard drive number\" is always a letter after \"hd\" or \"sd\". For IDE\n"
"hard drives:\n"
"\n"
" * \"a\" means \"master hard drive on the primary IDE controller\";\n"
"\n"
" * \"b\" means \"slave hard drive on the primary IDE controller\";\n"
"\n"
" * \"c\" means \"master hard drive on the secondary IDE controller\";\n"
"\n"
" * \"d\" means \"slave hard drive on the secondary IDE controller\".\n"
"\n"
"With SCSI hard drives, an \"a\" means \"lowest SCSI ID\", a \"b\" means\n"
"\"second lowest SCSI ID\", etc."
msgstr ""
"Trên đây là danh sách các phân vùng Linux hiện có trên đĩa cứng của bạn.\n"
"Bạn có thể giữ các lựa chọn do đồ thuật tạo ra, chúng thích hợp cho hầu hết\n"
"các trường hợp thông thường. Nếu bạn tạo bất kỳ thay đổi nào, ít nhất phải\n"
"định ra một phân vùng root (\"/\"). Đừng chọn phân vùng này nhỏ quá vì có "
"thể bạn\n"
"sẽ không thể cài đặt đủ phần mềm. Nếu bạn muốn đặt dữ liệu lên một phân\n"
"vùng riêng biệt, bạn cũng cần tạo phân vùng cho \"/home\" (với điều kiện\n"
"nếu bạn có sẵn hơn một phân vùng Linux).\n"
"\n"
"Mỗi phân vùng được liệt kê như sau: \"Tên\", \"Dung lượng\".\n"
"\n"
"\"Tên\" có cấu trúc như sau: \"kiểu đĩa cứng\", \"số hiệu đĩa cứng\",\n"
"\"số hiệu phân vùng\" (ví dụ, \"hda1\").\n"
"\n"
"\"Kiểu ổ cứng\" là \"hd\" nếu ổ cứng của bạn là IDE và \"sd\"\n"
"nếu là loại SCSI.\n"
"\n"
"\"Số hiệu ổ cứng\" luôn là chữ cái đứng sau \"hd\" hoặc \"sd\". Với các\n"
"ổ cứng IDE:\n"
"\n"
" * \"a\" là \"ổ cứng chính nối với điều khiển IDE đầu tiên\",\n"
"\n"
" * \"b\" là \"ổ cứng phụ nối với điều khiển IDE đầu tiên\",\n"
"\n"
" * \"c\" là \"ổ cứng chính nối với điều khiển IDE thứ hai\",\n"
"\n"
" * \"d\" là \"ổ cứng phụ nối với điều khiển IDE thứ hai\".\n"
"\n"
"Với các ổ đĩa SCSI, \"a\" là \"SCSI ID thấp nhất\", \"b\" là \"SCSI ID\n"
"thấp thứ nhì\", v.v..."
#: help.pm:85
#, c-format
msgid ""
"The Mandrakelinux installation is distributed on several CD-ROMs. If a\n"
"selected package is located on another CD-ROM, DrakX will eject the current\n"
"CD and ask you to insert the required one. If you do not have the requested\n"
"CD at hand, just click on \"%s\", the corresponding packages will not be\n"
"installed."
msgstr ""
"Việc cài đặt Linux Mandrake được phân phối trên vài đĩa CDROM. Nếu\n"
"một gói được chọn nằm trên CD khác, DrakX sẽ nhả CD hiện thời và yêu\n"
"cầu bạn nạp CD thích hợp. Nếu không có CD đó, hãy nhấn \"%s\", gói\n"
"tương ứng sẽ không được cài đặt."
#: help.pm:92
#, c-format
msgid ""
"It's now time to specify which programs you wish to install on your system.\n"
"There are thousands of packages available for Mandrakelinux, and to make it\n"
"simpler to manage, they have been placed into groups of similar\n"
"applications.\n"
"\n"
"Mandrakelinux sorts package groups in four categories. You can mix and\n"
"match applications from the various categories, so a ``Workstation''\n"
"installation can still have applications from the ``Server'' category\n"
"installed.\n"
"\n"
" * \"%s\": if you plan to use your machine as a workstation, select one or\n"
"more of the groups in the workstation category.\n"
"\n"
" * \"%s\": if you plan on using your machine for programming, select the\n"
"appropriate groups from that category. The special \"LSB\" group will\n"
"configure your system so that it complies as much as possible with the\n"
"Linux Standard Base specifications.\n"
"\n"
" Selecting the \"LSB\" group will also install the \"2.4\" kernel series,\n"
"instead of the default \"2.6\" one. This is to ensure 100%%-LSB compliance\n"
"of the system. However, if you do not select the \"LSB\" group you will\n"
"still have a system which is nearly 100%% LSB-compliant.\n"
"\n"
" * \"%s\": if your machine is intended to be a server, select which of the\n"
"more common services you wish to install on your machine.\n"
"\n"
" * \"%s\": this is where you will choose your preferred graphical\n"
"environment. At least one must be selected if you want to have a graphical\n"
"interface available.\n"
"\n"
"Moving the mouse cursor over a group name will display a short explanatory\n"
"text about that group.\n"
"\n"
"You can check the \"%s\" box, which is useful if you're familiar with the\n"
"packages being offered or if you want to have total control over what will\n"
"be installed.\n"
"\n"
"If you start the installation in \"%s\" mode, you can deselect all groups\n"
"and prevent the installation of any new packages. This is useful for\n"
"repairing or updating an existing system.\n"
"\n"
"If you deselect all groups when performing a regular installation (as\n"
"opposed to an upgrade), a dialog will pop up suggesting different options\n"
"for a minimal installation:\n"
"\n"
" * \"%s\": install the minimum number of packages possible to have a\n"
"working graphical desktop.\n"
"\n"
" * \"%s\": installs the base system plus basic utilities and their\n"
"documentation. This installation is suitable for setting up a server.\n"
"\n"
" * \"%s\": will install the absolute minimum number of packages necessary\n"
"to get a working Linux system. With this installation you will only have a\n"
"command-line interface. The total size of this installation is about 65\n"
"megabytes."
msgstr ""
"Bây giờ là lúc chỉ ra chương trình nào mà bạn muốn cài đặt vào hệ thống.\n"
"Hiện có hàng nghìn gói tin dùng cho Mandrakelinux và được tổ chức theo\n"
"nhóm các ứng dụng giống nhau để dễ dàng quản lý.\n"
"\n"
"Các gói phần mềm được xếp loại theo các nhóm tương ứng với việc sử dụng\n"
"cụ thể cho máy tính. Mandrakelinux có 4 kiểu cài đặt sẵn với nhiều loại gói "
"tin.\n"
"Bạn có thể chọn dùng các ứng dụng pha trộn của các kiểu cài đặt này, ví dụ\n"
"như cài đặt kiểu ``Máy trạm'' cùng với việc cài các ứng dụng của kiểu cài\n"
"đặt ``Máy chủ''.\n"
"\n"
" * \"%s\": nếu định dùng máy tính này thành một trạm làm việc,\n"
"hãy chọn một hay nhiều ứng dụng của kiểu cài đặt máy trạm.\n"
"\n"
" * \"%s\": nếu định sử dụng máy này để lập trình, hãy chọn các gói\n"
"mong muốn từ kiểu cài đặt này. Nhóm \"LSB\" sẽ cấu hình hệ thống\n"
"sao cho việc biên dịch tuân theo mọi đặc điểm của Linux Standard\n"
"Base.\n"
"\n"
" Chọn nhóm \"LSB\" sẽ cài đặt kernel \"2.4\" thay vì kernel mặc định là\n"
"\"2.6\". Điều này đảm bảo hệ thống tương thích LBS 100%%. Dù sao, nếu\n"
"không chọn nhóm này thì bạn cũng vẫn có một hệ thống gần như tương\n"
"thích hoàn toàn với LSB.\n"
"\n"
" * \"%s\": nếu muốn dùng máy này làm máy chủ, hãy chọn các dịch vụ\n"
"thông dụng mà bạn muốn cài đặt lên máy tính này.\n"
"\n"
" * \"%s\": đây là nơi bạn sẽ chọn môi trường đồ họa ưa thích.\n"
"Cần chọn ít nhất một môi trường nếu muốn dùng giao diện đồ họa.\n"
"\n"
"Việc hơ con trỏ chuột lên tên nhóm sẽ làm xuất hiện đoạn chú giải vắn\n"
"tắt về nhóm đó.\n"
"\n"
"Có thể chọn \"%s\" nếu bạn biết rõ các gói tin hay khi bạn muốn kiểm\n"
"soát toàn bộ việc cài đặt các gói.\n"
"\n"
"Nếu cài đặt theo chế độ \"%s\", bạn có thể bỏ chọn toàn bộ các nhóm\n"
"và không cho cài đặt các gói mới. Nó thích hợp cho việc sửa chữa hay\n"
"cập nhật hệ thống sẵn có.\n"
"\n"
"Nếu bạn bỏ chọn toàn bộ các nhóm khi thực hiện cài đặt thường quy\n"
"(ngược lại với việc nâng cấp), một hộp thoại sẽ bật lên để gợi ý các tùy\n"
"chọn khác nhau cho việc cài đặt tối thiểu:\n"
"\n"
" * \"%s\": thực hiện cài đặt tối thiểu các gói tin mà để có một màn hình\n"
"nền đồ họa làm việc.\n"
"\n"
" * \"%s\": cài đặt một hệ thống cơ bản cộng thêm các\n"
"tiện ích cơ bản cùng với tài liệu của chúng. Việc cài đặt này thích hợp \n"
"cho việc thiết lập một máy chủ.\n"
"\n"
" * \"%s\": sẽ cài đặt thật sự tối thiểu nhất các gói\n"
"cho một hệ thống Linux hoạt động chỉ với giao diện dòng lệnh. Kích thước\n"
"cho kiểu cài đặt này là\n"
"65 MB."
#: help.pm:146 share/compssUsers.pl:23
#, c-format
msgid "Workstation"
msgstr "Máy trạm"
#: help.pm:146 share/compssUsers.pl:64 share/compssUsers.pl:162
#: share/compssUsers.pl:164
#, c-format
msgid "Development"
msgstr "Phát triển"
#: help.pm:146 share/compssUsers.pl:144
#, c-format
msgid "Graphical Environment"
msgstr "Môi trường đồ hoạ"
#: help.pm:146 install_steps_gtk.pm:231 install_steps_interactive.pm:642
#, c-format
msgid "Individual package selection"
msgstr "Chọn các gói riêng"
#: help.pm:146 help.pm:588
#, c-format
msgid "Upgrade"
msgstr "Nâng cấp"
#: help.pm:146 install_steps_interactive.pm:600
#, c-format
msgid "With X"
msgstr "Với X"
#: help.pm:146
#, c-format
msgid "With basic documentation"
msgstr "Kèm tài liệu cơ bản"
#: help.pm:146
#, c-format
msgid "Truly minimal install"
msgstr "Cài đặt thật tối thiểu"
#: help.pm:149
#, c-format
msgid ""
"If you choose to install packages individually, the installer will present\n"
"a tree containing all packages classified by groups and subgroups. While\n"
"browsing the tree, you can select entire groups, subgroups, or individual\n"
"packages.\n"
"\n"
"Whenever you select a package on the tree, a description will appear on the\n"
"right to let you know the purpose of that package.\n"
"\n"
"!! If a server package has been selected, either because you specifically\n"
"chose the individual package or because it was part of a group of packages,\n"
"you'll be asked to confirm that you really want those servers to be\n"
"installed. By default Mandrakelinux will automatically start any installed\n"
"services at boot time. Even if they are safe and have no known issues at\n"
"the time the distribution was shipped, it is entirely possible that\n"
"security holes were discovered after this version of Mandrakelinux was\n"
"finalized. If you do not know what a particular service is supposed to do "
"or\n"
"why it's being installed, then click \"%s\". Clicking \"%s\" will install\n"
"the listed services and they will be started automatically at boot time. !!\n"
"\n"
"The \"%s\" option is used to disable the warning dialog which appears\n"
"whenever the installer automatically selects a package to resolve a\n"
"dependency issue. Some packages depend on others and the installation of\n"
"one particular package may require the installation of another package. The\n"
"installer can determine which packages are required to satisfy a dependency\n"
"to successfully complete the installation.\n"
"\n"
"The tiny floppy disk icon at the bottom of the list allows you to load a\n"
"package list created during a previous installation. This is useful if you\n"
"have a number of machines that you wish to configure identically. Clicking\n"
"on this icon will ask you to insert the floppy disk created at the end of\n"
"another installation. See the second tip of the last step on how to create\n"
"such a floppy."
msgstr ""
"Nếu bạn đã yêu cầu trình cài đặt là bạn muốn tự chọn thêm các gói tin,\n"
"bạn sẽ thấy một cây chứa toàn bộ các gói xếp loại theo nhóm và nhóm\n"
"con. Trong khi duyệt cây này, bạn có thể chọn toàn bộ các nhóm, nhóm\n"
"con, hay các gói chọn riêng.\n"
"\n"
"Bất kỳ khi nào bạn chọn một gói tin trên cây, một thuyết minh sẽ xuất\n"
"hiện từ phải sang trái để cho bạn biết công dụng của gói đó.\n"
"\n"
"!! Nếu các gói tin cho server được chọn cố tình hoặc do nó là thành\n"
"phần của một nhóm, bạn sẽ được hỏi để khẳng định là bạn thật sự\n"
"muốn những server này được cài đặt. Trong Mandrakelinux, bất kỳ\n"
"server đã được cài đặt nào đều chạy vào lúc khởi động theo mặc định.\n"
"Thậm chí được coi là an toàn tại thời điểm phát hành, nó vẫn có thể\n"
"có lỗ hổng bảo mật được phát hiện sau khi phát hành phiên bản Linux\n"
"Mandrake. Nếu không biết một dịch vụ nào đó được dùng để làm gì\n"
"hay tại sao lại được cài đặt, hãy nhấn \"%s\". Nhấn \"%s\" sẽ cài\n"
"đặt các dịch vụ được liệt kê và chúng sẽ khởi chạy tự động theo\n"
"mặc định. !!\n"
"\n"
"Tùy chọn \"%s\" đơn giản là để không xuất hiện hộp thoại cảnh báo khi\n"
"chương trình cài đặt tự động chọn gói tin để giải quyết phụ thuộc.\n"
"Một số gói có liên quan với nhau như việc cài đặt gói này yêu cầu một\n"
"số chương trình đã phải được cài đặt. Trình cài đặt sẽ xác định những\n"
"gói nào cần có để thỏa mãn vấn đề phụ thuộc nhằm mục đính hoàn thành\n"
"quá trình cài đặt.\n"
"\n"
"Biểu tượng đĩa mềm nhỏ nằm ở bên dưới danh sách cho phép nạp danh\n"
"sách các gói tin được chọn trong lần cài đặt trước. Việc này có ích khi\n"
"bạn có nhiều máy tính và muốn cấu hình chúng giống nhau. Nhấn lên biểu\n"
"tượng này sẽ yêu cầu bạn nạp đĩa mềm được tạo từ lần cài đặt trước, tại\n"
"giai đoạn cuối. Hãy xem lời khuyên thứ hai của bước cuối cùng về cách tạo\n"
"một đĩa mềm như vậy."
#: help.pm:180 help.pm:285 help.pm:313 help.pm:444 install_any.pm:792
#: interactive.pm:149 modules/interactive.pm:71 standalone/drakbackup:2508
#: standalone/draksec:54 standalone/harddrake2:306 standalone/net_applet:255
#: ugtk2.pm:899 wizards.pm:156
#, c-format
msgid "No"
msgstr "Không"
#: help.pm:180 help.pm:285 help.pm:444 install_any.pm:792 interactive.pm:149
#: modules/interactive.pm:71 printer/printerdrake.pm:736
#: standalone/drakbackup:2508 standalone/drakgw:287 standalone/drakgw:288
#: standalone/drakgw:296 standalone/drakgw:306 standalone/draksec:55
#: standalone/harddrake2:305 standalone/net_applet:259 ugtk2.pm:899
#: wizards.pm:156
#, c-format
msgid "Yes"
msgstr "Có"
#: help.pm:180
#, c-format
msgid "Automatic dependencies"
msgstr "Các phụ thuộc tự động"
#: help.pm:183
#, c-format
msgid ""
"\"%s\": clicking on the \"%s\" button will open the printer configuration\n"
"wizard. Consult the corresponding chapter of the ``Starter Guide'' for more\n"
"information on how to set up a new printer. The interface presented in our\n"
"manual is similar to the one used during installation."
msgstr ""
"\"%s\": việc nhấn nút \"%s\" sẽ mở đồ thuật cấu hình máy in.\n"
"Tham khảo chương tương ứng trong ``Starter Guide'' để biết thêm\n"
"thông tin về cách thiết lập máy in mới. Giao diện hiện diện tại\n"
"đó giống như giao diện thấy trong quá trình cài đặt."
#: help.pm:186 help.pm:566 help.pm:855 install_steps_gtk.pm:607
#: standalone/drakbackup:2333 standalone/drakbackup:2337
#: standalone/drakbackup:2341 standalone/drakbackup:2345
#, c-format
msgid "Configure"
msgstr "Cấu hình"
#: help.pm:189
#, c-format
msgid ""
"This dialog is used to select which services you wish to start at boot\n"
"time.\n"
"\n"
"DrakX will list all services available on the current installation. Review\n"
"each one of them carefully and uncheck those which are not needed at boot\n"
"time.\n"
"\n"
"A short explanatory text will be displayed about a service when it is\n"
"selected. However, if you're not sure whether a service is useful or not,\n"
"it is safer to leave the default behavior.\n"
"\n"
"!! At this stage, be very careful if you intend to use your machine as a\n"
"server: you probably do not want to start any services which you do not "
"need.\n"
"Please remember that some services can be dangerous if they're enabled on a\n"
"server. In general, select only those services you really need. !!"
msgstr ""
"Hộp thoại này dùng để chọn khởi chạy dịch vụ nào bạn muốn khi khởi\n"
"động hệ thống.\n"
"\n"
"DrakX sẽ liệt kê mọi dịch vụ hiện có của cài đặt hiện hành. Hãy xem xét "
"thận\n"
"trọng từng dịch vụ và bỏ chọn những gì không cần lúc khởi động.\n"
"\n"
"Bạn có thể nhận được một đoạn chú giải ngắn về dịch vụ khi chọn. Tuy\n"
"nhiên, nếu không biết rõ dịch vụ đó có hữu ích hay không, để an toàn,\n"
"hãy để theo mặc định.\n"
"\n"
"!! Thật thận trọng ở bước này nếu bạn định dùng máy này làm máy\n"
"chủ: có thể bạn sẽ không muốn khởi chạy các dịch vụ không cần đến.\n"
"Nên nhớ là một số dịch vụ có thể gây nguy hiểm khi chúng được chạy\n"
"trên máy chủ. Nói chung, chỉ chọn các dịch vụ thực sự cần thiết. !!"
#: help.pm:206
#, c-format
msgid ""
"GNU/Linux manages time in GMT (Greenwich Mean Time) and translates it to\n"
"local time according to the time zone you selected. If the clock on your\n"
"motherboard is set to local time, you may deactivate this by unselecting\n"
"\"%s\", which will let GNU/Linux know that the system clock and the\n"
"hardware clock are in the same time zone. This is useful when the machine\n"
"also hosts another operating system.\n"
"\n"
"The \"%s\" option will automatically regulate the system clock by\n"
"connecting to a remote time server on the Internet. For this feature to\n"
"work, you must have a working Internet connection. We recommend that you\n"
"choose a time server located near you. This option actually installs a time\n"
"server which can be used by other machines on your local network as well."
msgstr ""
"GNU/Linux quản lý thời gian theo GMT (Greenwich Mean Time) và chuyển\n"
"thành giờ địa phương tùy theo múi giờ bạn chọn. Nếu đồng hồ trong máy\n"
"bạn đặt theo giờ địa phương, bạn có thể bất hoạt điều này bằng việc\n"
"thôi chọn \"%s\", nó sẽ làm cho GNU/Linux biết đồng hồ trong máy và\n"
"đồng hồ hệ thống là cùng múi giờ. Việc này hữu ích máy tính cũng chứa\n"
"một hệ điều hành khác như là Windows.\n"
"\n"
"Tùy chọn \"%s\" sẽ tự động điều chỉnh đồng hồ bằng cách nối với một máy\n"
"chủ thời gian ở xa trên Internet. Trong danh sách hiển thị, hãy chọn\n"
"một máy chủ ở gần bạn. Tất nhiên, bạn phải có một kết nối Internet để\n"
"cho tính năng này hoạt động. Thực tế là nó sẽ cài đặt một máy chủ thời\n"
"gian lên máy tính này để các máy khác trong mạng cục bộ tùy ý sử dụng."
#: help.pm:217 install_steps_interactive.pm:873
#, c-format
msgid "Hardware clock set to GMT"
msgstr "Đồng hồ trong máy đặt theo GMT"
#: help.pm:217
#, c-format
msgid "Automatic time synchronization"
msgstr "Tự động đồng bộ hóa thời gian"
#: help.pm:220
#, c-format
msgid ""
"Graphic Card\n"
"\n"
" The installer will normally automatically detect and configure the\n"
"graphic card installed on your machine. If this is not correct, you can\n"
"choose from this list the card you actually have installed.\n"
"\n"
" In the situation where different servers are available for your card,\n"
"with or without 3D acceleration, you're asked to choose the server which\n"
"best suits your needs."
msgstr ""
"Card Đồ Họa\n"
"\n"
" Bình thường, trình cài đặt có khả năng tự động phát hiện và cấu\n"
"cấu hình card đồ họa có trong máy tính. Nếu không được vậy, bạn\n"
"có thể chọn nó trong danh sách này.\n"
"\n"
" Trong trường hợp có server khác sẵn dùng cho card này, có hoặc\n"
"không có tăng tốc 3D, bạn sẽ được đề nghị chọn server thích hợp nhất\n"
"cho nhu cầu của bạn."
#: help.pm:231
#, c-format
msgid ""
"X (for X Window System) is the heart of the GNU/Linux graphical interface\n"
"on which all the graphical environments (KDE, GNOME, AfterStep,\n"
"WindowMaker, etc.) bundled with Mandrakelinux rely upon.\n"
"\n"
"You'll see a list of different parameters to change to get an optimal\n"
"graphical display.\n"
"\n"
"Graphic Card\n"
"\n"
" The installer will normally automatically detect and configure the\n"
"graphic card installed on your machine. If this is not correct, you can\n"
"choose from this list the card you actually have installed.\n"
"\n"
" In the situation where different servers are available for your card,\n"
"with or without 3D acceleration, you're asked to choose the server which\n"
"best suits your needs.\n"
"\n"
"\n"
"\n"
"Monitor\n"
"\n"
" Normally the installer will automatically detect and configure the\n"
"monitor connected to your machine. If it is not correct, you can choose\n"
"from this list the monitor which is connected to your computer.\n"
"\n"
"\n"
"\n"
"Resolution\n"
"\n"
" Here you can choose the resolutions and color depths available for your\n"
"graphics hardware. Choose the one which best suits your needs (you will be\n"
"able to make changes after the installation). A sample of the chosen\n"
"configuration is shown in the monitor picture.\n"
"\n"
"\n"
"\n"
"Test\n"
"\n"
" Depending on your hardware, this entry might not appear.\n"
"\n"
" The system will try to open a graphical screen at the desired\n"
"resolution. If you see the test message during the test and answer \"%s\",\n"
"then DrakX will proceed to the next step. If you do not see it, then it\n"
"means that some part of the auto-detected configuration was incorrect and\n"
"the test will automatically end after 12 seconds and return you to the\n"
"menu. Change settings until you get a correct graphical display.\n"
"\n"
"\n"
"\n"
"Options\n"
"\n"
" This steps allows you to choose whether you want your machine to\n"
"automatically switch to a graphical interface at boot. Obviously, you may\n"
"want to check \"%s\" if your machine is to act as a server, or if you were\n"
"not successful in getting the display configured."
msgstr ""
"X (cho hệ thống cửa sổ X) là trái tim của giao diện đồ họa GNU/Linux\n"
"mà trên đó mọi môi trường đồ họa (KDE, GNOME, AfterStep,\n"
"WindowMaker, etc.) được kết hợp trong Mandrakelinux.\n"
"\n"
"Bạn sẽ được xem danh sách các tham số khác nhau để thay đổi sao\n"
"cho việc hiển thị đồ họa được tối ưu.\n"
"\n"
"Card đồ họa\n"
"\n"
" Trình cài đặt thông thường sẽ tự động phát hiện và cấu hình card\n"
"đồ họa có trong máy. Nếu không được như vậy, bạn có thể chọn\n"
"cái bạn thật sự có trong danh sách này.\n"
"\n"
" Trong trường hợp có các server khác nhau cho card của bạn, có hay\n"
"không có tăng tốc 3D, bạn sẽ được đề nghị chọn server nào mà thích\n"
"hợp nhất với nhu cầu của bạn.\n"
"\n"
"\n"
"\n"
"Monitor\n"
"\n"
" Trình cài đặt thông thường sẽ tự động phát hiện và cấu hình monitor\n"
"nối với máy của bạn. Nếu không được như vậy, bạn có thể chọn trong\n"
"danh sách này cái mà bạn thật sự có.\n"
"\n"
"\n"
"\n"
"Độ phân giải\n"
"\n"
" Bạn có thể chọn ở đây độ phân giải và độ sâu màu trong số những cái\n"
"hiện có cho phần cứng của bạn. Hãy chọ một cái phù hợp nhất với nhu\n"
"cầu của bạn (và có thể thay đổi sau khi cài đặt. Ví dụ về cấu hình được\n"
"chọn hiển thị trên monitor.\n"
"\n"
"\n"
"\n"
"Chạy thử\n"
"\n"
" Hệ thống sẽ mở một màn hình đồ hoạ với độ phân giải mong muốn.\n"
"Nếu bạn nhìn thấy thông điệp trong khi chạy thử và trả lời \"%s\", thì\n"
"DrakX sẽ thực hiện bước tiếp theo. Nếu bạn không nhìn thấy, nghĩa là\n"
"một số phần nào đó của cấu hình được phát hiện tự động đã không\n"
"đúng và việc chạy thử sẽ tự kết thúc sau 12 giây, đưa bạn trở về với\n"
"menu. Hãy thay đổi các thiết lập tới khi bạn nhận hiển thị đồ họa đúng.\n"
"\n"
"\n"
"\n"
"Các tùy chọn\n"
"\n"
" Tại đây có thể chọn việc máy tính của bạn tự động chuyển vào giao\n"
"diện đồ họa khi khởi động hay không. Hiển nhiên là bạn muốn chọn\n"
"\"%s\" nếu bạn dùng máy này làm máy chủ, hay khi bạn đã không\n"
"thành công trong việc cấu hình hiển thị đồ họa."
#: help.pm:288
#, c-format
msgid ""
"Monitor\n"
"\n"
" Normally the installer will automatically detect and configure the\n"
"monitor connected to your machine. If it is not correct, you can choose\n"
"from this list the monitor which is connected to your computer."
msgstr ""
"Monitor\n"
"\n"
" Thông thường, trình cài đặt có khả năng tự động phát hiện và cấu hình\n"
"monitor nối với máy tính. Nếu không được vậy, bạn có thể chọn trong\n"
"danh sách monitor cho cái bạn có."
#: help.pm:295
#, c-format
msgid ""
"Resolution\n"
"\n"
" Here you can choose the resolutions and color depths available for your\n"
"graphics hardware. Choose the one which best suits your needs (you will be\n"
"able to make changes after the installation). A sample of the chosen\n"
"configuration is shown in the monitor picture."
msgstr ""
"Độ phân giải\n"
"\n"
" Tại đây có thể chọn các độ phân giải và độ sâu màu sẵn có cho\n"
"phần cứng bạn có. Hãy chọn cái thích hợp nhất với nhu cầu của bạn\n"
"(và có thể thay đổi lại sau khi cài đặt). Ví dụ về cấu hình được chọn\n"
"sẽ hiển thị trên monitor."
#: help.pm:303
#, c-format
msgid ""
"In the situation where different servers are available for your card, with\n"
"or without 3D acceleration, you're asked to choose the server which best\n"
"suits your needs."
msgstr ""
"Trong trường hợp có các server khác dùng được cho card của bạn, có\n"
"hay không có tăng tốc 3D, bạn sẽ được đề nghị chọn server nào thích\n"
"hợp nhất cho nhu cầu của bạn."
#: help.pm:308
#, c-format
msgid ""
"Options\n"
"\n"
" This steps allows you to choose whether you want your machine to\n"
"automatically switch to a graphical interface at boot. Obviously, you may\n"
"want to check \"%s\" if your machine is to act as a server, or if you were\n"
"not successful in getting the display configured."
msgstr ""
"Tùy chọn\n"
"\n"
"...Tại đây, bạn có thể chọn việc hệ thống tự khởi động vào giao diện\n"
"đồ họa. Hiển nhiên, bạn muốn trả lời \"%s\" nếu máy của bạn hoạt động\n"
"như một máy chủ, hay khi bạn không thành công trong việc cấu hình hiển\n"
"thị."
#: help.pm:316
#, c-format
msgid ""
"You now need to decide where you want to install the Mandrakelinux\n"
"operating system on your hard drive. If your hard drive is empty or if an\n"
"existing operating system is using all the available space you will have to\n"
"partition the drive. Basically, partitioning a hard drive means to\n"
"logically divide it to create the space needed to install your new\n"
"Mandrakelinux system.\n"
"\n"
"Because the process of partitioning a hard drive is usually irreversible\n"
"and can lead to data losses, partitioning can be intimidating and stressful\n"
"for the inexperienced user. Fortunately, DrakX includes a wizard which\n"
"simplifies this process. Before continuing with this step, read through the\n"
"rest of this section and above all, take your time.\n"
"\n"
"Depending on the configuration of your hard drive, several options are\n"
"available:\n"
"\n"
" * \"%s\". This option will perform an automatic partitioning of your blank\n"
"drive(s). If you use this option there will be no further prompts.\n"
"\n"
" * \"%s\". The wizard has detected one or more existing Linux partitions on\n"
"your hard drive. If you want to use them, choose this option. You will then\n"
"be asked to choose the mount points associated with each of the partitions.\n"
"The legacy mount points are selected by default, and for the most part it's\n"
"a good idea to keep them.\n"
"\n"
" * \"%s\". If Microsoft Windows is installed on your hard drive and takes\n"
"all the space available on it, you will have to create free space for\n"
"GNU/Linux. To do so, you can delete your Microsoft Windows partition and\n"
"data (see ``Erase entire disk'' solution) or resize your Microsoft Windows\n"
"FAT or NTFS partition. Resizing can be performed without the loss of any\n"
"data, provided you've previously defragmented the Windows partition.\n"
"Backing up your data is strongly recommended. Using this option is\n"
"recommended if you want to use both Mandrakelinux and Microsoft Windows on\n"
"the same computer.\n"
"\n"
" Before choosing this option, please understand that after this\n"
"procedure, the size of your Microsoft Windows partition will be smaller\n"
"than when you started. You'll have less free space under Microsoft Windows\n"
"to store your data or to install new software.\n"
"\n"
" * \"%s\". If you want to delete all data and all partitions present on\n"
"your hard drive and replace them with your new Mandrakelinux system, choose\n"
"this option. Be careful, because you will not be able to undo this "
"operation\n"
"after you confirm.\n"
"\n"
" !! If you choose this option, all data on your disk will be deleted. !!\n"
"\n"
" * \"%s\". This option appears when the hard drive is entirely taken by\n"
"Microsoft Windows. Choosing this option will simply erase everything on the\n"
"drive and begin fresh, partitioning everything from scratch.\n"
"\n"
" !! If you choose this option, all data on your disk will be lost. !!\n"
"\n"
" * \"%s\". Choose this option if you want to manually partition your hard\n"
"drive. Be careful -- it is a powerful but dangerous choice and you can very\n"
"easily lose all your data. That's why this option is really only\n"
"recommended if you have done something like this before and have some\n"
"experience. For more instructions on how to use the DiskDrake utility,\n"
"refer to the ``Managing Your Partitions'' section in the ``Starter Guide''."
msgstr ""
"Lúc này bạn cần chọn nơi nào trên đĩa cứng sẽ cài đặt hệ điều hành\n"
"Mandrakelinux. Nếu như đĩa cứng chưa có gì hoặc nếu đã có một hệ\n"
"điều hành đang sử dụng toàn bộ không gian đĩa, bạn cần thực hiện việc\n"
"phân vùng đĩa. Về cơ bản, việc phân vùng một ổ đĩa cứng là phân chia\n"
"các ổ lý luận, tạo không gian để cài đặt hệ thống Mandrakelinux mới.\n"
"\n"
"Do kết quả của quá trình phân vùng thường không thay đổi lại được nữa,\n"
"nên việc phân vùng có thể gây sợ hãi và căng thẳng nếu bạn không phải\n"
"người dùng có kinh nghiệm. May thay, DrakX đã có đồ thuật đơn giản hoá\n"
"việc này. Trước khi bắt đầu, hãy đọc phần hướng dẫn dưới đây và trên hết\n"
"là đừng vội vàng.\n"
"\n"
"Tùy thuộc vào cấu hình của đĩa cứng, sẵn có một số tùy chọn như sau:\n"
"\n"
" * \"%s\": tùy chọn này sẽ tiến hành tự động việc\n"
"phân vùng cho đĩa trống. Bạn sẽ không bị nhắc là phải làm gì nữa nếu\n"
"dùng tùy chọn này.\n"
"\n"
" * \"%s\": đồ thuật đã phát hiện thấy một hoặc nhiều\n"
"phân vùng Linux hiện có trên đĩa cứng. Nếu muốn dùng chúng, hãy dùng\n"
"tùy chọn này. Bạn sẽ được hỏi về các điểm gắn kết cho từng phân vùng.\n"
"Các điểm gắn kết kế tục được chọn theo mặc định và trong hầu hết các\n"
"trường hợp, bạn nên giữ chúng.\n"
"\n"
" * \"%s\": nếu Windows đã\n"
"được cài đặt trên đĩa cứng và dùng toàn bộ không gian đĩa, bạn cần tạo\n"
"không gian trống cho Linux. Để làm việc đó, bạn có thể xóa bỏ dữ liệu và\n"
"phân vùng của Microsoft Windows (xem giải pháp ``Xóa toàn bộ đĩa'') hoặc\n"
"lập lại kích thước phân vùng của MS Windows mà có thể không bị mất bất\n"
"kỳ dữ liệu nào. Tuy nhiên bạn rất nên thực hiện việc sao lưu dữ liệu trước "
"đã.\n"
"Nên chọn giải pháp này nếu muốn dùng cả Mandrakelinux và Windows trên\n"
"cùng một máy tính.\n"
"\n"
" Trước khi chọn tùy chọn này, hãy hiểu là sau khi thực hiện cách này,\n"
"kích thước phân vùng của MS Windows sẽ nhỏ hơn so với lúc này.\n"
"Sẽ có ít không gian trống hơn trong Microsoft Windows để lưu dữ\n"
"liệu và cài đặt phần mềm mới.\n"
"\n"
" * \"%s\": nếu muốn xoá toàn bộ dữ liệu và các phân vùng\n"
"hiện có trên ổ cứng và thay thế bằng hệ thống Mandrakelinux mới,\n"
"hãy dùng tùy chọn này. Hãy thận trọng với tùy chọn này vì sẽ không\n"
"thể thay đổi lựa chọn sau khi đã khẳng định.\n"
"\n"
" !! Nếu chọn tùy chọn này, toàn bộ dữ liệu trên đĩa sẽ mất. !!\n"
"\n"
" * \"%s\": đơn giản là sẽ xoá sạch mọi thứ có trên\n"
"đĩa, làm sạch, phân vùng mọi thứ từ đầu. Mọi dữ liệu trên đĩa sẽ\n"
"bị mất.\n"
"\n"
" !! Nếu chọn tùy chọn này, mọi dữ liệu trên đĩa sẽ mất. !!\n"
"\n"
" * \"%s\": dùng tùy chọn này khi bạn muốn tự phân\n"
"vùng đĩa cứng. Hãy cẩn thận - đây là tùy chọn mạnh nhưng nguy hiểm, rất\n"
"dễ bị mất mọi dữ liệu. Vì vậy, không nên chọn chế độ này trừ khi trước\n"
"đây bạn đã từng thực hiện và đã có kinh nghiệm."
#: help.pm:374 install_interactive.pm:95
#, c-format
msgid "Use free space"
msgstr "Dùng không gian trống"
#: help.pm:374
#, c-format
msgid "Use existing partition"
msgstr "Dùng phân vùng hiện thời"
#: help.pm:374 install_interactive.pm:137
#, c-format
msgid "Use the free space on the Windows partition"
msgstr "Dùng phần trống của phân vùng Windows"
#: help.pm:374 install_interactive.pm:213
#, c-format
msgid "Erase entire disk"
msgstr "Xoá toàn bộ đĩa"
#: help.pm:374
#, c-format
msgid "Remove Windows"
msgstr "Xoá bỏ Windows"
#: help.pm:374 install_interactive.pm:228
#, c-format
msgid "Custom disk partitioning"
msgstr "Tùy chỉnh phân vùng đĩa "
#: help.pm:377
#, c-format
msgid ""
"There you are. Installation is now complete and your GNU/Linux system is\n"
"ready to be used. Just click on \"%s\" to reboot the system. Do not forget\n"
"to remove the installation media (CD-ROM or floppy). The first thing you\n"
"should see after your computer has finished doing its hardware tests is the\n"
"boot-loader menu, giving you the choice of which operating system to start.\n"
"\n"
"The \"%s\" button shows two more buttons to:\n"
"\n"
" * \"%s\": enables you to create an installation floppy disk which will\n"
"automatically perform a whole installation without the help of an operator,\n"
"similar to the installation you've just configured.\n"
"\n"
" Note that two different options are available after clicking on that\n"
"button:\n"
"\n"
" * \"%s\". This is a partially automated installation. The partitioning\n"
"step is the only interactive procedure.\n"
"\n"
" * \"%s\". Fully automated installation: the hard disk is completely\n"
"rewritten, all data is lost.\n"
"\n"
" This feature is very handy when installing on a number of similar\n"
"machines. See the Auto install section on our web site for more\n"
"information.\n"
"\n"
" * \"%s\"(*): saves a list of the packages selected in this installation.\n"
"To use this selection with another installation, insert the floppy and\n"
"start the installation. At the prompt, press the [F1] key, type >>linux\n"
"defcfg=\"floppy\"<< and press the [Enter] key.\n"
"\n"
|