diff options
Diffstat (limited to 'perl-install')
-rw-r--r-- | perl-install/share/po/vi.po | 572 |
1 files changed, 320 insertions, 252 deletions
diff --git a/perl-install/share/po/vi.po b/perl-install/share/po/vi.po index 26c44697e..1ec26c427 100644 --- a/perl-install/share/po/vi.po +++ b/perl-install/share/po/vi.po @@ -2,14 +2,14 @@ # Vietnamese Translation for DrakX module. # Copyright (C) 2003, 2004, 2005 Free Software Foundation, Inc. # Trinh Minh Thanh <tmthanh@yahoo.com> 2001-2005. -# +# Larry Nguyen <larry@vnlinux.org> 2005. msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: DrakX-vi version\n" "Report-Msgid-Bugs-To: tmthanh@yahoo.com\n" "POT-Creation-Date: 2005-09-08 00:35+0800\n" "PO-Revision-Date: 2005-06-02 21:17+0700\n" -"Last-Translator: Trinh Minh Thanh <tmthanh@yahoo.com>\n" +"Last-Translator: Larry Nguyen <larry@vnlinux.org>\n" "Language-Team: <gnomevi-list@lists.sourceforge.net>\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" @@ -1225,14 +1225,14 @@ msgid "Group ID" msgstr "ID Nhóm" #: any.pm:625 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "%s must be a number" -msgstr "Tùy chọn %s phải là một số !" +msgstr "Tùy chọn %s phải là một số" #: any.pm:626 #, c-format msgid "%s should be above 500. Accept anyway?" -msgstr "" +msgstr "%s nên lớn hơn 500. Chấp nhận giá trị này?" #: any.pm:631 standalone/draksambashare:1210 #, c-format @@ -1294,7 +1294,7 @@ msgid "I can set up your computer to automatically log on one user." msgstr "Có thể thiết lập máy tính tự động đăng nhập vào một người dùng." #: any.pm:705 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Use this feature" msgstr "Bạn muốn dùng tính năng này không?" @@ -1686,9 +1686,9 @@ msgid "Authentication Windows Domain" msgstr "Chứng Thực Miền Windows" #: authentication.pm:150 -#, c-format +#, fuzzy, c-format msgid "Active Directory Realm " -msgstr "" +msgstr "Active Directory với SFU" #: authentication.pm:153 #, c-format @@ -3086,14 +3086,14 @@ msgid "Enabling swap partition %s" msgstr "Bật chạy phân vùng swap %s" #: fs/mount_options.pm:111 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Use an encrypted file system" -msgstr "Không thể dùng một hệ thống file đã mã hóa cho điểm gắn kết %s" +msgstr "Sử dụng mã hóa file system" #: fs/mount_options.pm:113 #, c-format msgid "Enable group disk quota accounting and optionally enforce limits" -msgstr "" +msgstr "Sử dụng quota và có thể ép buộc giới hạn" #: fs/mount_options.pm:115 #, c-format @@ -10057,42 +10057,45 @@ msgstr "Các cổng khác" #: standalone/drakids:169 standalone/drakids:179 standalone/drakids:246 #: standalone/net_applet:59 standalone/net_applet:180 #: standalone/net_applet:354 standalone/net_applet:391 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Interactive Firewall" msgstr "Tường lửa" #: network/drakfirewall.pm:252 -#, c-format +#, fuzzy, c-format msgid "" "You can be warned when someone accesses to a service or tries to intrude " "into your computer.\n" "Please select which network activity should be watched." msgstr "" +"Hệ thống có thể thông báo ai đang nối vào dịch vụ hoặc đang muốn xâm nhập " +"vào máy bạn.\n" +"Vui lòng chỉ định những sự kiện nào nên được thông báo." #: network/drakfirewall.pm:257 #, c-format msgid "Use Interactive Firewall" -msgstr "" +msgstr "Sử dụng tường lửa" #: network/ifw.pm:136 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Port scanning" -msgstr "Không chia sẻ" +msgstr "Cổng đang bị quét" #: network/ifw.pm:137 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Service attack" -msgstr "Dịch vụ bị tấn công: %s" +msgstr "Dịch vụ bị tấn công" #: network/ifw.pm:138 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Password cracking" -msgstr "Nhập lại mật khẩu" +msgstr "Đoán Mật khẩu" #: network/ifw.pm:139 #, c-format msgid "\"%s\" attack" -msgstr "" +msgstr "\"%s\" tấn công" #: network/ifw.pm:141 #, c-format @@ -10110,9 +10113,9 @@ msgid "A password cracking attack has been attempted by %s." msgstr "%s đang thực hiện tấn công bẻ khóa mật khẩu." #: network/ifw.pm:144 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "A \"%s\" attack has been attempted by %s" -msgstr "%s đang cố thực hiện tấn công quét cổng." +msgstr "Một tấn công %s đang cố thực hiện bởi %s" #: network/isdn.pm:117 network/netconnect.pm:447 network/netconnect.pm:536 #: network/netconnect.pm:539 network/netconnect.pm:682 @@ -10169,7 +10172,7 @@ msgid "Unable to load the ndiswrapper module!" msgstr "Không thể nạp ndiswrapper module!" #: network/ndiswrapper.pm:95 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "" "The selected device has already been configured with the %s driver.\n" "Do you really want to use a ndiswrapper driver?" @@ -11750,7 +11753,7 @@ msgid "Network printer (TCP/Socket)" msgstr "Máy in mạng (TCP/Socket)" #: printer/main.pm:32 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Printer on SMB/Windows server" msgstr "Máy in của máy chủ SMB/Windows 95/98/NT" @@ -12378,9 +12381,9 @@ msgid "" msgstr "" #: printer/printerdrake.pm:622 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Printer auto administration" -msgstr "Dò tìm tự động máy in" +msgstr "Tự động quản lý máy in" #: printer/printerdrake.pm:623 #, c-format @@ -12390,39 +12393,39 @@ msgid "" msgstr "" #: printer/printerdrake.pm:626 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Do automatic configuration of new printers" -msgstr "Dùng cấu hình tự động (DHCP)" +msgstr "Tự động cấu hình máy in mới" #: printer/printerdrake.pm:627 printer/printerdrake.pm:641 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "when a USB printer is connected and turned on" -msgstr " (Hãy đảm bảo là mọi máy in đã được nối và bật lên).\n" +msgstr "khi một máy in USB đã được nối và đã mở lên" #: printer/printerdrake.pm:630 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "when Printerdrake is started" -msgstr "Máy in này đã tắt" +msgstr "Khi Printerdrake đã chạy" #: printer/printerdrake.pm:634 #, c-format msgid "Mode for automatic printer setup:" -msgstr "" +msgstr "Chế độ tự động cấu hình máy in" #: printer/printerdrake.pm:640 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Re-enable disabled printers" -msgstr "Các máy in sẵn có" +msgstr "Bật lại các máy in tưởng không dùng" #: printer/printerdrake.pm:644 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "when the printing system is started" -msgstr "Thay đổi hệ thống in" +msgstr "khi hệ thống máy in đã chạy" #: printer/printerdrake.pm:680 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Communication error handling for the printer \"%s\"" -msgstr "Dùng/Bảo trì máy in \"%s\"" +msgstr "Cách thông báo lỗi cho máy in \"%s\"" #: printer/printerdrake.pm:682 #, c-format @@ -12431,36 +12434,38 @@ msgid "" "computer and the printer \"%s\" should be handled (for example if the " "printer is not turned on)." msgstr "" +"Bạn có thể cấu hình cách thông báo lỗi giữa máy tính và máy in \"%s\" (ví dụ " +"khi máy in chưa được bật)." #: printer/printerdrake.pm:686 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "The number of retries should be an integer number of at least 1!" -msgstr "Số hiệu cổng nên là một số nguyên!" +msgstr "Số lần cố thử lại nên là số nguyên ít nhất là 1!" #: printer/printerdrake.pm:690 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "The delay between retries should be a positive integer number!" -msgstr "Timeout phải là một số nguyên dương!" +msgstr "Thời gian trì trệ trong lúch thử lại phải là một số nguyên dương!" #: printer/printerdrake.pm:701 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Do not disable the printer" -msgstr "Tắt máy in" +msgstr "Đừng làm ngưng máy in" #: printer/printerdrake.pm:704 #, c-format msgid "Retry infinitely often" -msgstr "" +msgstr "Cứ cố thử lại thường xuyên" #: printer/printerdrake.pm:707 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Number of retries" -msgstr "Số lượng nút" +msgstr "Số lần thử lại" #: printer/printerdrake.pm:712 #, c-format msgid "Delay between retries (in sec)" -msgstr "" +msgstr "Thời gian ngưng giữa các lần thử lại (số giây)" #: printer/printerdrake.pm:745 printer/printerdrake.pm:765 #, c-format @@ -12653,19 +12658,19 @@ msgid "Searching for new printers..." msgstr "Đang tìm máy in mới..." #: printer/printerdrake.pm:989 -#, c-format +#, fuzzy, c-format msgid "Do not setup printer automatically again" -msgstr "" +msgstr "Có thể thiết lập máy tính tự động đăng nhập vào một người dùng." #: printer/printerdrake.pm:996 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "New printers found" msgstr "Không tìm thấy máy in nào!" #: printer/printerdrake.pm:997 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "New printer found" -msgstr "Không tìm thấy máy in nào!" +msgstr "Tìm thấy máy in mới!" #: printer/printerdrake.pm:999 #, c-format @@ -12760,11 +12765,13 @@ msgid "" "You can turn it back on again by choosing \"%s\" -> \"%s\" in Printerdrake's " "main menu. " msgstr "" +"Bạn có thể mở nó lên bằng cách chọn \"%s\" -> \"%s\" trong menu chính của " +"Printerdrake. " #: printer/printerdrake.pm:1125 printer/printerdrake.pm:5139 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Configure Auto Administration" -msgstr "Quản trị từ xa" +msgstr "Cấu hình tự động quản lý hệ thống" #: printer/printerdrake.pm:1126 #, c-format @@ -12773,6 +12780,8 @@ msgid "" "(On Printerdrake startup, on printing system startup, when connecting a new " "USB printer)." msgstr "" +"Ở đó bạn có thể chọn trong trường hợp nào máy in có thể tự động cấu hình " +"(Lúc Printerdrake chạy, lúc hệ thống in chạy, lúc nối vào máy in USB mới)." #: printer/printerdrake.pm:1274 printer/printerdrake.pm:1286 #: printer/printerdrake.pm:1393 printer/printerdrake.pm:2422 @@ -13988,12 +13997,12 @@ msgid "Canon LBP-460/660 configuration" msgstr "Cấu hình Canon LBP-460/660" #: printer/printerdrake.pm:3601 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Canon LBP-810/1120 (CAPT) configuration" -msgstr "Cấu hình Canon LBP-460/660" +msgstr "Cấu hình Canon LBP-810/1120 (CAPT)" #: printer/printerdrake.pm:3602 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "" "The driver for this printer only supports printers locally connected via " "USB, no printers on remote machines or print server boxes or on the parallel " @@ -14973,9 +14982,9 @@ msgid "Disable Printer" msgstr "Tắt máy in" #: printer/printerdrake.pm:5511 printer/printerdrake.pm:5605 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Printer communication error handling" -msgstr "Kiểu kết nối máy in" +msgstr "Kiểu thông báo lỗi của máy in" #: printer/printerdrake.pm:5512 printer/printerdrake.pm:5609 #, c-format @@ -16640,9 +16649,9 @@ msgstr "" "Môi trường đồ họa thân thiện cho các ứng dụng và các tiện ích màn hình nền" #: share/compssUsers.pl:156 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "IceWm Desktop" -msgstr "Plucker Desktop" +msgstr "IceWm Desktop" #: share/compssUsers.pl:160 #, c-format @@ -16650,9 +16659,9 @@ msgid "Other Graphical Desktops" msgstr "Các màn hình nền đồ hoạ khác" #: share/compssUsers.pl:161 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Window Maker, Enlightenment, Fvwm, etc" -msgstr "Icewm, Window Maker, Enlightenment, Fvwm, v.v..." +msgstr "Window Maker, Enlightenment, Fvwm, v.v..." #: share/compssUsers.pl:184 #, c-format @@ -16992,9 +17001,9 @@ msgid "Terminal Server Configuration" msgstr "Cấu hình máy chủ terminal" #: standalone/drakTermServ:216 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "dhcpd Config" -msgstr "Cấu hình DHCPd..." +msgstr "Cấu hình dhcpd" #: standalone/drakTermServ:220 #, c-format @@ -17117,7 +17126,7 @@ msgid "Sync client X keyboard settings with server." msgstr "Đồng bộ thiết lập bàn phím của máy khách đồ họa với máy chủ." #: standalone/drakTermServ:426 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "" "Please select default client type (Fat is the default type if 'Use thin' is " "unchecked).\n" @@ -17553,9 +17562,9 @@ msgid "Delete All NBIs" msgstr "Xoá mọi NBI" #: standalone/drakTermServ:880 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Building images for kernel:" -msgstr "Tạo các ảnh khởi động mạng cho mọi kernel" +msgstr "Tạo các ảnh cho nhân" #: standalone/drakTermServ:1004 #, c-format @@ -18039,13 +18048,11 @@ msgstr "" "lưu đến. Bạn cần định ra một máy chủ thư thực hiện việc này." #: standalone/drakbackup:160 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "" "This should be the return address that you want the backup results sent " "from. Default is drakbackup." -msgstr "" -"Việc này dùng để sao lưu các kết quả gửi đi từ địa chỉ phản hồi. Mặc định là " -"drakbakup." +msgstr "Đây là địa chỉ bạn muốn gửi kết quả backup đến. Mặc định là drakbakup." #: standalone/drakbackup:161 #, c-format @@ -19656,7 +19663,7 @@ msgid "Graphical boot theme selection" msgstr "Lựa chọn theme khởi động đồ họa" #: standalone/drakboot:149 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Graphical boot mode:" msgstr "Dùng khởi động đồ họa" @@ -20967,186 +20974,186 @@ msgid "Please add an host to be able to modify it." msgstr "" #: standalone/drakhosts:108 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Please modify information" -msgstr "Thông tin chi tiết" +msgstr "Vui lòng thay đổi thông tin" #: standalone/drakhosts:109 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Please delete information" -msgstr "Thông tin chi tiết" +msgstr "Vui lòng xóa thông tin" #: standalone/drakhosts:110 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Please add information" -msgstr "Thông tin chi tiết" +msgstr "Vui lòng thêm thông tin" #: standalone/drakhosts:115 #, c-format msgid "IP address:" -msgstr "" +msgstr "Địa chỉ IP:" #: standalone/drakhosts:116 #, c-format msgid "Host name:" -msgstr "" +msgstr "Tên máy" #: standalone/drakhosts:117 #, c-format msgid "Host Aliases:" -msgstr "" +msgstr "Bí danh (aliases):" #: standalone/drakhosts:123 #, c-format msgid "Please enter a valid IP address." -msgstr "" +msgstr "Vui lòng điền vào địa chỉ IP hợp lệ." #: standalone/drakhosts:129 #, c-format msgid "Same IP is already in %s file." -msgstr "" +msgstr "Địa chỉ IP này đã có trong %s" #: standalone/drakhosts:197 #, c-format msgid "Host Aliases" -msgstr "" +msgstr "Bí danh (aliases) của máy" #: standalone/drakhosts:237 #, c-format msgid "DrakHOSTS manage hosts definitions" -msgstr "" +msgstr "DrakHOSTS quản lý định nghĩa của các máy" #: standalone/drakhosts:246 #, c-format msgid "Failed to add host." -msgstr "" +msgstr "Không thể thêm máy." #: standalone/drakhosts:253 #, c-format msgid "Failed to Modify host." -msgstr "" +msgstr "Không thể đổi máy" #: standalone/drakhosts:260 #, c-format msgid "Failed to remove host." -msgstr "" +msgstr "Không thể xóa máy đi" #: standalone/drakids:26 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Allowed addresses" -msgstr "Cho phép mọi người dùng" +msgstr "Cho phép mọi địa chỉ" #: standalone/drakids:57 #, c-format msgid "Log" -msgstr "" +msgstr "Bản ghi" #: standalone/drakids:61 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Clear logs" -msgstr "Xóa hết" +msgstr "Xóa hết trong bản ghi" #: standalone/drakids:65 standalone/net_applet:439 #, c-format msgid "Blacklist" -msgstr "" +msgstr "Danh sách cấm" #: standalone/drakids:69 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Remove from blacklist" -msgstr "Gỡ bỏ khỏi LVM" +msgstr "Gỡ bỏ khỏi danh sách cấm" #: standalone/drakids:70 #, c-format msgid "Move to whitelist" -msgstr "" +msgstr "Di chuyển qua danh sách cho phép" #: standalone/drakids:74 standalone/net_applet:444 #, c-format msgid "Whitelist" -msgstr "" +msgstr "Danh sách cho phép" #: standalone/drakids:78 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Remove from whitelist" -msgstr "Gỡ bỏ khỏi LVM" +msgstr "Gỡ bỏ khỏi danh sách cho phép" #: standalone/drakids:134 standalone/drakids:160 standalone/drakids:169 #: standalone/drakids:179 standalone/drakids:246 standalone/drakroam:140 #: standalone/net_applet:180 standalone/net_applet:354 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Unable to contact daemon" -msgstr "Không thể kết nối được với mirror %s" +msgstr "Không thể kết nối được với máy chủ" #: standalone/drakids:191 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Date" -msgstr "Tình trạng" +msgstr "Ngày" #: standalone/drakids:192 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Attacker" msgstr "Thông tin tấn công" #: standalone/drakids:193 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Attack type" msgstr "Kiểu tấn công: %s" #: standalone/drakids:194 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Service" msgstr "Dịch vụ" #: standalone/drakids:195 #, c-format msgid "Network interface" -msgstr "Giao diện mạng" +msgstr "Thiết bị mạng" #: standalone/draknfs:41 #, c-format msgid "map root user as anonymous" -msgstr "" +msgstr "gán người dùng root như khách không tên" #: standalone/draknfs:42 #, c-format msgid "map all users to anonymous user" -msgstr "" +msgstr "gán tất cả người dùng thành khách không tên" #: standalone/draknfs:43 #, c-format msgid "No user UID mapping" -msgstr "" +msgstr "Không có người dùng UID" #: standalone/draknfs:44 #, c-format msgid "allow real remote root access" -msgstr "" +msgstr "cho phép root kết nối từ xa" #: standalone/draknfs:83 #, c-format msgid "NFS server" -msgstr "" +msgstr "Máy chủ NFS" #: standalone/draknfs:83 #, c-format msgid "Restarting/Reloading NFS server..." -msgstr "" +msgstr "Khởi động lại máy chủ NFS..." #: standalone/draknfs:84 #, c-format msgid "Error Restarting/Reloading NFS server" -msgstr "" +msgstr "Lỗi khi khởi động lại máy chủ NFS" #: standalone/draknfs:100 standalone/draksambashare:197 #, c-format msgid "Directory Selection" -msgstr "" +msgstr "Lựa chọn thư mục" #: standalone/draknfs:105 standalone/draksambashare:202 #, c-format msgid "Should be a directory." -msgstr "" +msgstr "Nên là một thư mục." #: standalone/draknfs:136 #, c-format @@ -21174,6 +21181,25 @@ msgid "" "either `/255.255.252.0' or `/22' appended to the network base address " "result.\n" msgstr "" +"<span weight=\"bold\">Máy trạm NFS</span> có thể được chỉ định bằng nhiều " +"cách:\n" +"\n" +"\n" +"<span foreground=\"royalblue3\">Một máy trạm:</span> có thể chỉ định bởi tên " +"được nhận bởi hệ thống hay bởi tên miền đầy đủ, hoặc một địa chỉ IP\n" +"\n" +"\n" +"<span foreground=\"royalblue3\">netgroups:</span> NIS netgroups có thể được " +"gán như @group.\n" +"\n" +"\n" +"<span foreground=\"royalblue3\">wildcards:</span>tên máy có thể chứa các ký " +"tự * và ?. Ví dụ: *cs.foo.edu sẽ tìm các tên trong tên miền cs.foo.edu.\n" +"\n" +"\n" +"<span foreground=\"royalblue3\">Mạng IP:</span> bạn có thể xuất các thư mục " +"đến tất các máy bằng địa chỉ IP (sub-)network. Ví dụ, có thể là " +"`/255.255.252.0' hoặc `/22' vô cái địa chỉ mạng .\n" #: standalone/draknfs:151 #, c-format @@ -21200,26 +21226,47 @@ msgid "" "<span foreground=\"royalblue3\">anonuid and anongid:</span> explicitly set " "the uid and gid of the anonymous account.\n" msgstr "" +"<span weight=\"bold\">Lựa chọn cho User ID</span>\n" +"\n" +"\n" +"<span foreground=\"royalblue3\">Gán người dùng root như người dùng ẩn danh:</" +"span> gán những đường nối từ uid/gid 0 đến uid/gid (root_squash) người dùng " +"ẩn danh.\n" +"\n" +"\n" +"<span foreground=\"royalblue3\">cho phép người dùng có quyền như root kết " +"nối:</span> tắt root squashing. Chức năng này chỉ có hữu dụng khi dùng máy " +"không ổ cứng (no_root_squash).\n" +"\n" +"\n" +"<span foreground=\"royalblue3\">gán tất cả người dùng như người dùng ẩn danh:" +"<span> gán tất cả uids và gids như người dùng ẩn danh (all_squash). Hữu dụng " +"khi dùng NFS cho cácthư mục trên máy chủ FTP, máy chủ news, v..v.. Lựa chọn " +"ngược lại là không có gán UID (no_all_squash), cũng là lựa chọn chuẩn.\n" +"\n" +"\n" +"<span foreground=\"royalblue3\">anonuid và anongid:</span> chỉ định rõ uid " +"và gid của tài khoản người dùng ẩn danh.\n" #: standalone/draknfs:167 #, c-format msgid "Synchronous access:" -msgstr "" +msgstr "Kết nối làm trùng hợp" #: standalone/draknfs:168 #, c-format msgid "Secured Connection:" -msgstr "" +msgstr "Kết nối an toàn" #: standalone/draknfs:169 #, c-format msgid "Read-Only share:" -msgstr "" +msgstr "Chia sẻ với quyền đọc" #: standalone/draknfs:171 #, c-format msgid "<span weight=\"bold\">Advanced Options</span>" -msgstr "" +msgstr "<span weight=\"bold\">Các lựa chọn nâng cao</span>" #: standalone/draknfs:172 #, c-format @@ -21228,6 +21275,8 @@ msgid "" "requests originate on an internet port less than IPPORT_RESERVED (1024). " "This option is on by default." msgstr "" +"<span foreground=\"royalblue3\">%s:</span> chức năng này yêu cầu những kết " +"nối từ cổng phải thấp hơn IPPORT_RESERVED (1024). Đây là chức năng chuẩn." #: standalone/draknfs:173 #, c-format @@ -21237,6 +21286,9 @@ msgid "" "request which changes the filesystem. This can also be made explicit by " "using this option." msgstr "" +"<span foreground=\"royalblue3\"%s:</span> cho phép đọc hoặc cả hai đọc và " +"ghi trên vùng NFS này. Chuẩn là không cho phép thay đổi trên filesystem. Bạn " +"cũng có thể chỉ định rõ ràng bằng cách sử dụng chức năng này." #: standalone/draknfs:174 #, c-format @@ -21245,32 +21297,35 @@ msgid "" "violate the NFS protocol and to reply to requests before any changes made by " "these requests have been committed to stable storage (e.g. disc drive)." msgstr "" +"<span foreground=\"royalblue3\">%s:</span> không cho phép máy chủ NFS vi " +"phạm NFS protocol và trả lời các đường nối trước khi các thay đổi được áp " +"dụng đến các ổ lưu trữ (chẳng hạn như ổ cứng)." #: standalone/draknfs:306 #, c-format msgid "Please add an NFS share to be able to modify it." -msgstr "" +msgstr "Vui lòng thêm điểm chia sẻ NFS trước khi bạn muốn sửa đổi." #: standalone/draknfs:378 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Advanced Options Help" -msgstr "Cấu hình Nâng cao" +msgstr "Giúp đỡ của Cấu hình Nâng cao" #: standalone/draknfs:389 #, c-format msgid "NFS directory" -msgstr "" +msgstr "Thư mục NFS" #: standalone/draknfs:391 standalone/draksambashare:588 #: standalone/draksambashare:767 #, c-format msgid "Directory:" -msgstr "" +msgstr "Thư mục" #: standalone/draknfs:394 #, c-format msgid "Host access" -msgstr "" +msgstr "Kết nối của máy trạm" #: standalone/draknfs:396 #, c-format @@ -21645,110 +21700,110 @@ msgid "Refresh" msgstr "Cập nhật" #: standalone/draksambashare:62 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Share directory" -msgstr "Không có thư mục như vậy" +msgstr "Thư mục chia sẻ" #: standalone/draksambashare:63 standalone/draksambashare:96 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Comment" -msgstr "Xác nhận" +msgstr "Chú thích" #: standalone/draksambashare:64 standalone/draksambashare:97 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Browseable" -msgstr "Duyệt" +msgstr "Duyệt được" #: standalone/draksambashare:65 #, c-format msgid "Public" -msgstr "" +msgstr "Công cộng" #: standalone/draksambashare:66 standalone/draksambashare:102 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Writable" -msgstr "Ghi" +msgstr "Ghi được" #: standalone/draksambashare:67 standalone/draksambashare:143 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Create mask" -msgstr "Tạo" +msgstr "Tạo mask" #: standalone/draksambashare:68 standalone/draksambashare:144 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Directory mask" -msgstr "Thư mục chứa sao lưu" +msgstr "Thư mục muốn mask" #: standalone/draksambashare:69 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Read list" -msgstr "Đọc" +msgstr "Danh sách Đọc" #: standalone/draksambashare:70 standalone/draksambashare:103 #: standalone/draksambashare:602 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Write list" -msgstr "Ghi" +msgstr "Danh sách Ghi" #: standalone/draksambashare:71 standalone/draksambashare:135 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Admin users" -msgstr "Thêm người dùng" +msgstr "Quản lý người dùng" #: standalone/draksambashare:72 standalone/draksambashare:136 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Valid users" -msgstr "Thêm người dùng" +msgstr "Người dùng hợp lệ" #: standalone/draksambashare:73 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Inherit Permissions" -msgstr "Sự chấp thuận" +msgstr "Tự hưởng các quyền" #: standalone/draksambashare:74 standalone/draksambashare:137 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Hide dot files" -msgstr "Các tập tin ẩn" +msgstr "Đừng hiển thị các tập tin ẩn" #: standalone/draksambashare:76 standalone/draksambashare:142 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Preserve case" -msgstr "Tùy thích" +msgstr "Giữ lại chữ hoa/không hoa" #: standalone/draksambashare:77 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Force create mode" -msgstr "Model máy in của bạn" +msgstr "Ép chế độ tạo" #: standalone/draksambashare:78 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Force group" -msgstr "Nhóm PFS" +msgstr "Ép nhóm" #: standalone/draksambashare:79 standalone/draksambashare:141 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Default case" -msgstr "Người dùng mặc định" +msgstr "Trường hợp mặc định" #: standalone/draksambashare:94 #, c-format msgid "Printer name" -msgstr "" +msgstr "Tên máy in" #: standalone/draksambashare:98 standalone/draksambashare:594 #, c-format msgid "Printable" -msgstr "" +msgstr "Có thể in" #: standalone/draksambashare:99 #, c-format msgid "Print Command" -msgstr "" +msgstr "Lệnh in" #: standalone/draksambashare:100 #, c-format msgid "LPQ command" -msgstr "" +msgstr "Lệnh LPQ" #: standalone/draksambashare:101 #, c-format @@ -21757,44 +21812,44 @@ msgstr "" #: standalone/draksambashare:104 standalone/draksambashare:145 #: standalone/draksambashare:603 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Inherit permissions" -msgstr "Sự chấp thuận" +msgstr "Tự hưởng permissions" #: standalone/draksambashare:106 #, c-format msgid "Create mode" -msgstr "" +msgstr "Chế độ tạo" #: standalone/draksambashare:107 #, c-format msgid "Use client driver" -msgstr "" +msgstr "Sử dụng driver của máy trạm" #: standalone/draksambashare:133 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Read List" -msgstr "Gỡbỏ Danh sách" +msgstr "Danh sách Đọc" #: standalone/draksambashare:134 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Write List" -msgstr "Ghi" +msgstr "Danh sách Ghi" #: standalone/draksambashare:139 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Force Group" -msgstr "Nhóm" +msgstr "Ép Nhóm" #: standalone/draksambashare:140 #, c-format msgid "Force create group" -msgstr "" +msgstr "Ép tạo nhóm" #: standalone/draksambashare:160 #, c-format msgid "About Draksambashare" -msgstr "" +msgstr "Thông tin về Draksambashare" #: standalone/draksambashare:160 #, c-format @@ -21805,47 +21860,53 @@ msgid "" "\n" "This is a simple tool to easily manage Samba configuration." msgstr "" +"Mandriva Linux \n" +"Release: %s\n" +"Tác giả: Antoine Ginies\n" +"\n" +"Đây là một công cụ đơn giản việc quản lý cấu hình Samba." #: standalone/draksambashare:180 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Samba server" msgstr "Máy Chủ Samba" #: standalone/draksambashare:180 #, c-format msgid "Restarting/Reloading Samba server..." -msgstr "" +msgstr "Khởi động lại máy chủ Samba..." #: standalone/draksambashare:181 #, c-format msgid "Error Restarting/Reloading Samba server" -msgstr "" +msgstr "Lỗi khi khởi động lại máy chủ Samba" #: standalone/draksambashare:367 #, c-format msgid "Add a Samba share" -msgstr "" +msgstr "Thêm một điểm chia sẻ Samba" #: standalone/draksambashare:370 #, c-format msgid "Goal of this wizard is to easily create a new Samba share." msgstr "" +"Mục địch của đồ thuật này là để tạo điểm chia sẻ Samba một cách dễ dàng." #: standalone/draksambashare:372 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Name of the share:" -msgstr "Tên chứng thực" +msgstr "Tên của điểm chia sẻ" #: standalone/draksambashare:373 standalone/draksambashare:587 #: standalone/draksambashare:768 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Comment:" -msgstr "Xác nhận" +msgstr "Chú thích" #: standalone/draksambashare:374 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Path:" -msgstr "Đường dẫn" +msgstr "Đường dẫn:" #: standalone/draksambashare:379 #, c-format @@ -21853,17 +21914,18 @@ msgid "" "Share with the same name already exist or share name empty, please choose " "another name." msgstr "" +"Có vùng chia sẻ đã dùng tên này hoặc tên còn trống, vui lòng chọn tên khác." #: standalone/draksambashare:383 standalone/draksambashare:389 #, c-format msgid "Can't create the directory, please enter a correct path." -msgstr "" +msgstr "Không thể tạo thư mục, vui lòng điền vào đường dẫn hợp lệ." #: standalone/draksambashare:386 standalone/draksambashare:623 #: standalone/draksambashare:790 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Please enter a Comment for this share." -msgstr "Hãy nhập các tham số kết nối không dây cho card:" +msgstr "Vui lòng điền vào chú thích cho điểm chia sẻ này." #: standalone/draksambashare:417 #, c-format @@ -21871,77 +21933,80 @@ msgid "" "The wizard successfully added the Samba share. Now just double click on it " "in treeview to modify it" msgstr "" +"Đồ thuật đã thêm điểm chia sẻ Samba thành công. Bạn chỉ cần nhấp chuột 2 lần " +"trong treeview để sửa đổi nó" #: standalone/draksambashare:433 #, c-format msgid "pdf-gen - a PDF generator" -msgstr "" +msgstr "pdf-gen - công cụ tạo PDF" #: standalone/draksambashare:434 #, c-format msgid "printers - all printers available" -msgstr "" +msgstr "printers - tất cả các máy in đang có" #: standalone/draksambashare:438 #, c-format msgid "Add Special Printer share" -msgstr "" +msgstr "Thêm vào một điểm chia sẻ máy in" #: standalone/draksambashare:441 #, c-format msgid "" "Goal of this wizard is to easily create a new special printer Samba share." msgstr "" +"Mục đích của đồ thuật này là để tạo một điểm chia sẻ máy in thật dễ dàng." #: standalone/draksambashare:449 #, c-format msgid "A PDF generator already exists." -msgstr "" +msgstr "Công cụ tạo PDF đã tồn tại." #: standalone/draksambashare:473 #, c-format msgid "Printers and print$ already exist." -msgstr "" +msgstr "Máy in và print$ đã tồn tại." #: standalone/draksambashare:524 -#, c-format +#, fuzzy, c-format msgid "The wizard successfully added the printer Samba share" -msgstr "" +msgstr "Đồ thuật đã tạo điểm chia sẻ Samba thành công" #: standalone/draksambashare:547 #, c-format msgid "Please add or select a Samba printer share to be able to modify it." -msgstr "" +msgstr "Vui lòng thêm hoặc chọn điểm chia sẻ máy in để có thể sửa đổi nó." #: standalone/draksambashare:583 #, c-format msgid "Printer share" -msgstr "" +msgstr "Máy in chia sẻ" #: standalone/draksambashare:586 #, c-format msgid "Printer name:" -msgstr "" +msgstr "Tên máy in:" #: standalone/draksambashare:592 standalone/draksambashare:773 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Writable:" -msgstr "Ghi" +msgstr "Có thể Ghi" #: standalone/draksambashare:593 standalone/draksambashare:774 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Browseable:" -msgstr "Duyệt" +msgstr "Có thể Duyệt" #: standalone/draksambashare:598 #, c-format msgid "Advanced options" -msgstr "" +msgstr "Các lựa chọn cao cấp" #: standalone/draksambashare:600 #, c-format msgid "Printer access" -msgstr "" +msgstr "Kết nối đến máy in" #: standalone/draksambashare:604 #, c-format @@ -21951,32 +22016,32 @@ msgstr "" #: standalone/draksambashare:605 #, c-format msgid "Create mode:" -msgstr "" +msgstr "Chế độ tạo:" #: standalone/draksambashare:609 #, c-format msgid "Printer command" -msgstr "" +msgstr "Lệnh của máy in" #: standalone/draksambashare:611 #, c-format msgid "Print command:" -msgstr "" +msgstr "Lệnh in" #: standalone/draksambashare:612 #, c-format msgid "LPQ command:" -msgstr "" +msgstr "Lệnh LPQ" #: standalone/draksambashare:613 #, c-format msgid "Printing:" -msgstr "" +msgstr "Đang in:" #: standalone/draksambashare:629 #, c-format msgid "create mode should be numeric. ie: 0755." -msgstr "" +msgstr "Quyền tạo nên là số. chẳng hạn: 0755." #: standalone/draksambashare:691 #, c-format @@ -21986,58 +22051,58 @@ msgstr "" #: standalone/draksambashare:696 #, c-format msgid "Please add or select a Samba share to be able to modify it." -msgstr "" +msgstr "Vui lòng thêm hoặc chọn điểm chia sẻ Samba để có thể thay đổi nó." #: standalone/draksambashare:719 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Samba user access" -msgstr "Máy Chủ Samba" +msgstr "Quyền nối Samba của người dùng" #: standalone/draksambashare:727 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Mask options" -msgstr "Tùy Chọn Cơ Bản" +msgstr "Lựa chọn của Mask" #: standalone/draksambashare:741 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Display options" -msgstr "Định rõ tùy chọn" +msgstr "Lựa chọn của hiển thị" #: standalone/draksambashare:763 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Samba share directory" -msgstr "Không có thư mục như vậy" +msgstr "Thư mục chia sẻ Samba" #: standalone/draksambashare:766 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Share name:" msgstr "Tên chia sẻ" #: standalone/draksambashare:772 #, c-format msgid "Public:" -msgstr "" +msgstr "Công cộng" #: standalone/draksambashare:796 #, c-format msgid "" "Create mask, create mode and directory mask should be numeric. ie: 0755." -msgstr "" +msgstr "Tạo mask, tạo quyền và thư mục nên là số. chẳng hạn: 0755." #: standalone/draksambashare:803 #, c-format msgid "Please create this Samba user: %s" -msgstr "" +msgstr "Vui lòng tạo người dùng Samba: %s" #: standalone/draksambashare:926 #, c-format msgid "User information" -msgstr "" +msgstr "Thong tin người dùng" #: standalone/draksambashare:928 #, c-format msgid "User name:" -msgstr "" +msgstr "Ngươì dùng:" #: standalone/draksambashare:929 standalone/harddrake2:551 #, c-format @@ -22047,82 +22112,82 @@ msgstr "Mật khẩu:" #: standalone/draksambashare:1129 #, c-format msgid "Failed to add Samba share." -msgstr "" +msgstr "Không thể thêm điểm chia sẻ Samba" #: standalone/draksambashare:1138 #, c-format msgid "Failed to Modify Samba share." -msgstr "" +msgstr "Không thể thay đổi điểm chia sẻ Samba." #: standalone/draksambashare:1147 #, c-format msgid "Failed to remove a Samba share." -msgstr "" +msgstr "Không thể xóa điểm chia sẻ Samba." #: standalone/draksambashare:1154 #, c-format msgid "File share" -msgstr "" +msgstr "Tập tin chia sẻ" #: standalone/draksambashare:1162 #, c-format msgid "Add printers" -msgstr "" +msgstr "Thêm máy in" #: standalone/draksambashare:1168 #, c-format msgid "Failed to add printers." -msgstr "" +msgstr "Không thể thêm máy in" #: standalone/draksambashare:1177 #, c-format msgid "Failed to Modify." -msgstr "" +msgstr "Không thể sửa đổi." #: standalone/draksambashare:1186 #, c-format msgid "Failed to remove." -msgstr "" +msgstr "Không thể xóa." #: standalone/draksambashare:1193 #, c-format msgid "Printers" -msgstr "" +msgstr "Máy in" #: standalone/draksambashare:1201 #, c-format msgid "Change password" -msgstr "" +msgstr "Thay đổi mật khẩu" #: standalone/draksambashare:1206 #, c-format msgid "Failed to change user password." -msgstr "" +msgstr "Không thể thay đổi mật khẩu của người dùng." #: standalone/draksambashare:1214 #, c-format msgid "Failed to add user." -msgstr "" +msgstr "Không thể thêm người dùng." #: standalone/draksambashare:1217 #, c-format msgid "Delete user" -msgstr "" +msgstr "Xóa người dùng" #: standalone/draksambashare:1226 #, c-format msgid "Failed to delete user." -msgstr "" +msgstr "Không thể xóa người dùng." #: standalone/draksambashare:1238 #, c-format msgid "Samba Users" -msgstr "" +msgstr "Người dùng của Samba" #: standalone/draksambashare:1247 #, c-format msgid "DrakSamba manage Samba shares" -msgstr "" +msgstr "DrakSamba quản lý điểm chia sẻ Samba" #: standalone/draksec:49 #, c-format @@ -25574,17 +25639,17 @@ msgid "Always launch on startup" msgstr "Luôn chạy khi khởi động" #: standalone/net_applet:314 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Wireless networks" -msgstr "Quản lý mạng không dây" +msgstr "Mạng không dây" #: standalone/net_applet:398 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Interactive Firewall: intrusion detected" msgstr "Tường lửa hoạt động: phát hiện có đột nhập" #: standalone/net_applet:411 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "What do you want to do with this attacker?" msgstr "Bạn muốn bỏ kẻ tấn công vào danh sách đen không?" @@ -25827,9 +25892,9 @@ msgid "/_Configure CUPS" msgstr "/Cấ_u hình CUPS" #: standalone/printerdrake:171 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "/Configure _Auto Administration" -msgstr "Quản trị từ xa" +msgstr "/Cấu hình Quản trị _tự động" #: standalone/printerdrake:194 #, c-format @@ -26591,6 +26656,9 @@ msgstr "" msgid "Installation failed" msgstr "Không cài đặt được" +#~ msgid "Passwd:" +#~ msgstr "Mật khẩu:" + #~ msgid "" #~ "Winbind allows the system to retrieve information and authenticate users " #~ "in a Windows domain." |