diff options
Diffstat (limited to 'perl-install/standalone/po/vi.po')
-rw-r--r-- | perl-install/standalone/po/vi.po | 447 |
1 files changed, 231 insertions, 216 deletions
diff --git a/perl-install/standalone/po/vi.po b/perl-install/standalone/po/vi.po index 03bcc3c58..e3b4f611f 100644 --- a/perl-install/standalone/po/vi.po +++ b/perl-install/standalone/po/vi.po @@ -7,7 +7,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: DrakX-vi version\n" "Report-Msgid-Bugs-To: \n" -"POT-Creation-Date: 2009-01-16 11:41+0100\n" +"POT-Creation-Date: 2009-02-13 16:30+0100\n" "PO-Revision-Date: 2005-06-02 21:17+0700\n" "Last-Translator: Larry Nguyen <larry@vnlinux.org>\n" "Language-Team: <gnomevi-list@lists.sourceforge.net>\n" @@ -15,14 +15,14 @@ msgstr "" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" -#: drakauth:24 drakauth:26 draksec:291 draksec:340 +#: drakauth:24 drakauth:26 draksec:163 #, c-format msgid "Authentication" msgstr "Xác thực" -#: drakauth:37 drakclock:111 drakclock:125 drakfont:213 drakfont:226 -#: drakfont:264 draksplash:202 finish-install:119 logdrake:170 logdrake:445 -#: logdrake:450 scannerdrake:59 scannerdrake:101 scannerdrake:142 +#: drakauth:37 drakclock:111 drakclock:125 drakdvb:72 drakfont:213 +#: drakfont:226 drakfont:264 draksplash:202 finish-install:119 logdrake:170 +#: logdrake:445 logdrake:450 scannerdrake:59 scannerdrake:101 scannerdrake:142 #: scannerdrake:200 scannerdrake:259 scannerdrake:729 scannerdrake:740 #: scannerdrake:879 scannerdrake:890 scannerdrake:960 #, c-format @@ -64,8 +64,8 @@ msgstr "Verbose" msgid "Silent" msgstr "Silent" -#: drakboot:137 drakbug:254 drakfont:682 drakperm:376 drakperm:386 drakups:27 -#: harddrake2:516 localedrake:43 notify-x11-free-driver-switch:15 +#: drakboot:137 drakbug:254 drakdvb:57 drakfont:682 drakperm:376 drakperm:386 +#: drakups:27 harddrake2:516 localedrake:43 notify-x11-free-driver-switch:15 #: scannerdrake:51 scannerdrake:54 scannerdrake:297 scannerdrake:302 #: scannerdrake:954 #, c-format @@ -305,7 +305,7 @@ msgstr "Bạn nên cài đặt các gói sau: %s" msgid "Please describe what you were doing when it crashed:" msgstr "" -#: drakbug:185 drakperm:136 draksec:450 draksec:452 draksec:471 draksec:473 +#: drakbug:185 drakperm:136 #, c-format msgid "Help" msgstr "Trợ giúp" @@ -342,7 +342,7 @@ msgstr "" msgid "Thanks." msgstr "" -#: drakclock:30 draksec:346 +#: drakclock:30 draksec:169 #, c-format msgid "Date, Clock & Time Zone Settings" msgstr "" @@ -416,7 +416,7 @@ msgstr "Vui lòng điền vào địa chỉ IP hợp lệ." msgid "Could not synchronize with %s." msgstr "Không thể đồng bộ hóa với %s." -#: drakclock:127 draksplash:125 logdrake:175 scannerdrake:491 +#: drakclock:127 drakdvb:122 draksplash:125 logdrake:175 scannerdrake:491 #, c-format msgid "Quit" msgstr "Thoát" @@ -431,6 +431,54 @@ msgstr "Khôi phục" msgid "Reset" msgstr "Đặt lại" +#: drakdvb:30 +#, fuzzy, c-format +msgid "DVB" +msgstr "DVD" + +#: drakdvb:39 harddrake2:100 +#, c-format +msgid "Channel" +msgstr "Kênh" + +#: drakdvb:57 +#, c-format +msgid "%s already exists and its contents will be lost" +msgstr "" + +#: drakdvb:72 +#, c-format +msgid "Could not get the list of available channels" +msgstr "" + +#: drakdvb:78 draksec:73 drakups:99 harddrake2:370 scannerdrake:66 +#: scannerdrake:70 scannerdrake:78 scannerdrake:319 scannerdrake:368 +#: scannerdrake:504 scannerdrake:508 scannerdrake:530 service_harddrake:264 +#, c-format +msgid "Please wait" +msgstr "Hãy đợi" + +#: drakdvb:82 +#, c-format +msgid "Detecting DVB channels, this will take a few minutes" +msgstr "" + +#: drakdvb:83 drakfont:572 drakfont:652 drakfont:736 draksplash:213 +#: drakups:217 logdrake:175 +#, c-format +msgid "Cancel" +msgstr "Bỏ qua" + +#: drakdvb:121 +#, fuzzy, c-format +msgid "Detect Channels" +msgstr "Kênh" + +#: drakdvb:123 +#, fuzzy, c-format +msgid "View Channel" +msgstr "Kênh" + #: drakedm:41 #, c-format msgid "GDM (GNOME Display Manager)" @@ -689,18 +737,12 @@ msgstr "Chọn tập tin hay thư mục chứa phông rồi nhấn 'Thêm'" msgid "File Selection" msgstr "Lựa chọn File" -#: drakfont:572 drakfont:652 drakfont:736 draksplash:213 drakups:217 -#: logdrake:175 -#, c-format -msgid "Cancel" -msgstr "Bỏ qua" - #: drakfont:576 #, c-format msgid "Fonts" msgstr "Phông chữ" -#: drakfont:640 draksec:342 +#: drakfont:640 draksec:165 #, c-format msgid "Import fonts" msgstr "Nhập phông chữ" @@ -725,12 +767,12 @@ msgstr "Cài đặt" msgid "Are you sure you want to uninstall the following fonts?" msgstr "" -#: drakfont:688 draksec:59 harddrake2:324 +#: drakfont:688 draksec:60 harddrake2:324 #, c-format msgid "Yes" msgstr "Có" -#: drakfont:690 draksec:58 harddrake2:325 +#: drakfont:690 draksec:59 harddrake2:325 #, c-format msgid "No" msgstr "Không" @@ -874,7 +916,7 @@ msgstr "Người dùng" msgid "Group" msgstr "Nhóm" -#: drakperm:50 drakperm:109 drakperm:332 +#: drakperm:50 drakperm:109 drakperm:332 draksec:180 #, c-format msgid "Permissions" msgstr "Sự chấp thuận" @@ -1099,327 +1141,171 @@ msgstr "" msgid "Group: %s" msgstr "" -#: draksec:53 +#: draksec:54 #, c-format msgid "ALL" msgstr "Toàn Bộ" -#: draksec:54 +#: draksec:55 #, c-format msgid "LOCAL" msgstr "CỤC BỘ" -#: draksec:55 +#: draksec:56 #, c-format msgid "NONE" msgstr "KHÔNG PHẢI" -#: draksec:56 +#: draksec:57 #, c-format msgid "Default" msgstr "Mặc định" -#: draksec:57 +#: draksec:58 #, c-format msgid "Ignore" msgstr "Bỏ qua" -#: draksec:72 drakups:99 harddrake2:370 scannerdrake:66 scannerdrake:70 -#: scannerdrake:78 scannerdrake:319 scannerdrake:368 scannerdrake:504 -#: scannerdrake:508 scannerdrake:530 service_harddrake:264 -#, c-format -msgid "Please wait" -msgstr "Hãy đợi" - -#. -PO: Do not alter the <span ..> and </span> tags. -#. -PO: Translate the security levels (Poor, Standard, High, Higher and Paranoid) in the same way, you translated these individuals words. -#. -PO: keep the double empty lines between sections, this is formatted a la LaTeX. -#: draksec:93 -#, c-format -msgid "" -"Here, you can setup the security level and administrator of your machine.\n" -"\n" -"\n" -"The '<span weight=\"bold\">Security Administrator</span>' is the one who " -"will receive security alerts if the\n" -"'<span weight=\"bold\">Security Alerts</span>' option is set. It can be a " -"username or an email.\n" -"\n" -"\n" -"The '<span weight=\"bold\">Security Level</span>' menu allows you to select " -"one of the six preconfigured security levels\n" -"provided with msec. These levels range from '<span weight=\"bold\">poor</" -"span>' security and ease of use, to\n" -"'<span weight=\"bold\">paranoid</span>' config, suitable for very sensitive " -"server applications:\n" -"\n" -"\n" -"<span foreground=\"royalblue3\">Poor</span>: This is a totally unsafe but " -"very\n" -"easy to use security level. It should only be used for machines not " -"connected to\n" -"any network and that are not accessible to everybody.\n" -"\n" -"\n" -"<span foreground=\"royalblue3\">Standard</span>: This is the standard " -"security\n" -"recommended for a computer that will be used to connect to the Internet as " -"a\n" -"client.\n" -"\n" -"\n" -"<span foreground=\"royalblue3\">High</span>: There are already some\n" -"restrictions, and more automatic checks are run every night.\n" -"\n" -"\n" -"<span foreground=\"royalblue3\">Higher</span>: The security is now high " -"enough\n" -"to use the system as a server which can accept connections from many " -"clients. If\n" -"your machine is only a client on the Internet, you should choose a lower " -"level.\n" -"\n" -"\n" -"<span foreground=\"royalblue3\">Paranoid</span>: This is similar to the " -"previous\n" -"level, but the system is entirely closed and security features are at their\n" -"maximum" -msgstr "" -"Tại đây bạn có thể thiết lập mức bảo mật và người quản trị máy.\n" -"\n" -"\n" -"'<span weight=\"bold\">Người Quản Trị Bảo Mật</span>' sẽ nhận cảnh báo bảo " -"mật khi tùy chọn\n" -"'<span weight=\"bold\">Cảnh Báo Bảo Mật</span>' được lập. Người này có thể " -"là tên người dùng hay email.\n" -"\n" -"\n" -"Menu '<span weight=\"bold\">Mức Bảo Mật</span>' cho phép chọn một trong sáu " -"mức bảo mật đã cấu hình sẵn\n" -"mà msec cung cấp. Các mức này đi từ mức bảo mật '<span weight=\"bold\">thấp</" -"span>' và dễ dùng,\n" -"đến mức '<span weight=\"bold\">hoang tưởng</span>', thích hợp với các ứng " -"dụng máy dịch vụ có độ nhạy cảm cao:\n" -"\n" -"\n" -"<span foreground=\"royalblue3\">Thấp</span>: Là mức bảo mật hoàn toàn không\n" -"an toàn nhưng rất dễ dùng. Chỉ nên dùng mức này cho các máy không nối mạng " -"và\n" -"mọi người không được truy cập.\n" -"\n" -"\n" -"<span foreground=\"royalblue3\">Chuẩn</span>: đây là mức bảo mật chuẩn\n" -"thích hợp với các máy khách kết nối Internet\n" -"\n" -"\n" -"<span foreground=\"royalblue3\">Cao</span>: cung cấp thêm một số hạn chế\n" -"và tự động chạy kiểm tra hàng đêm.\n" -"\n" -"\n" -"<span foreground=\"royalblue3\">Cao hơn</span>: mức bảo mật này cho phép\n" -"dùng hệ thống làm máy chủ để cho các máy khách kết nối đến. Nếu như máy " -"tính\n" -"này chỉ là máy khách kết nối Internet, bạn nên chọn mức thấp hơn.\n" -"\n" -"\n" -"<span foreground=\"royalblue3\">Hoang tưởng</span>: giống như mức bảo mật \n" -"Cao hơn, nhưng hệ thống được đóng kín hoàn toàn và các tính năng bảo mật ở\n" -"mức tối đa." - -#: draksec:147 harddrake2:214 -#, c-format -msgid "" -"Description of the fields:\n" -"\n" -msgstr "" -"Mô tả về các trường:\n" -"\n" - -#: draksec:161 -#, c-format -msgid "(default value: %s)" -msgstr "(giá trị mặc định: %s)" - -#: draksec:166 +#: draksec:91 #, fuzzy, c-format msgid "Security Level and Checks" msgstr "Mức độ bảo mật:" -#: draksec:203 -#, c-format -msgid "Security Level:" -msgstr "Mức độ bảo mật:" - -#: draksec:206 -#, c-format -msgid "Security Alerts:" -msgstr "Cảnh Báo Bảo Mật:" - -#: draksec:210 -#, c-format -msgid "Security Administrator:" -msgstr "Người Quản Trị Bảo Mật:" - -#: draksec:212 -#, c-format -msgid "Basic options" -msgstr "Tùy Chọn Cơ Bản" - -#: draksec:226 -#, c-format -msgid "Network Options" -msgstr "Tùy Chọn Mạng" - -#: draksec:226 -#, c-format -msgid "System Options" -msgstr "Tùy Chọn Hệ Thống" - -#: draksec:269 +#: draksec:114 #, c-format -msgid "Periodic Checks" -msgstr "Kiểm tra theo giai đoạn" +msgid "Configure authentication required to access Mandriva tools" +msgstr "" -#: draksec:294 +#: draksec:117 #, c-format msgid "No password" msgstr "Không có mật khẩu" -#: draksec:295 +#: draksec:118 #, c-format msgid "Root password" msgstr "" -#: draksec:296 +#: draksec:119 #, c-format msgid "User password" msgstr "" -#: draksec:326 draksec:372 +#: draksec:149 draksec:203 #, c-format msgid "Software Management" msgstr "Quản Lý Phần Mềm" -#: draksec:327 +#: draksec:150 #, fuzzy, c-format msgid "Mandriva Update" msgstr "Mandriva Online" -#: draksec:328 +#: draksec:151 #, c-format msgid "Software Media Manager" msgstr "Trình Quản Lý Nguồn Phần Mềm" -#: draksec:329 +#: draksec:152 #, fuzzy, c-format msgid "Configure 3D Desktop effects" msgstr "Cấu hình máy chủ newsgroup" -#: draksec:330 +#: draksec:153 #, fuzzy, c-format msgid "Graphical Server Configuration" msgstr "Cấu hình Thư Cảnh Báo" -#: draksec:331 +#: draksec:154 #, fuzzy, c-format msgid "Mouse Configuration" msgstr "Cấu hình thủ công" -#: draksec:332 +#: draksec:155 #, fuzzy, c-format msgid "Keyboard Configuration" msgstr "Đồ thuật Cấu hình" -#: draksec:333 +#: draksec:156 #, fuzzy, c-format msgid "UPS Configuration" msgstr "Cấu hình UPS driver" -#: draksec:334 +#: draksec:157 #, fuzzy, c-format msgid "Network Configuration" msgstr "Cấu hình cảnh báo" -#: draksec:335 +#: draksec:158 #, c-format msgid "Hosts definitions" msgstr "" -#: draksec:336 +#: draksec:159 #, fuzzy, c-format msgid "Network Center" msgstr "Mạng & Internet" -#: draksec:337 +#: draksec:160 #, c-format msgid "VPN" msgstr "" -#: draksec:338 +#: draksec:161 #, c-format msgid "Proxy Configuration" msgstr "Cấu hình proxy" -#: draksec:339 +#: draksec:162 #, fuzzy, c-format msgid "Connection Sharing" msgstr "Kết nối" -#: draksec:341 +#: draksec:164 #, c-format msgid "Backups" msgstr "Sao lưu" -#: draksec:343 logdrake:52 +#: draksec:166 logdrake:52 #, c-format msgid "Logs" msgstr "Logs" -#: draksec:344 +#: draksec:167 #, c-format msgid "Services" msgstr "Dịch vụ" -#: draksec:345 +#: draksec:168 #, fuzzy, c-format msgid "Users" msgstr "Người dùng" -#: draksec:347 +#: draksec:170 #, fuzzy, c-format msgid "Boot Configuration" msgstr "Cấu hình cảnh báo" -#: draksec:373 +#: draksec:204 #, c-format msgid "Hardware" msgstr "Phần Cứng" -#: draksec:374 +#: draksec:205 #, fuzzy, c-format msgid "Network" msgstr "Tùy Chọn Mạng" -#: draksec:375 +#: draksec:206 #, c-format msgid "System" msgstr "Hệ Thống" -#: draksec:376 +#: draksec:207 #, c-format msgid "Boot" msgstr "Khởi Động" -#: draksec:401 -#, c-format -msgid "Please wait, setting security level..." -msgstr "Hãy đợi, đang thiết lập mức bảo mật..." - -#: draksec:407 -#, c-format -msgid "Please wait, setting security options..." -msgstr "Hãy đợi, đang thiết lập tùy chọn bảo mật..." - #: draksound:48 #, c-format msgid "No Sound Card detected!" @@ -2405,11 +2291,6 @@ msgstr "định dạng đĩa mềm được hỗ trợ" #: harddrake2:100 #, c-format -msgid "Channel" -msgstr "Kênh" - -#: harddrake2:100 -#, c-format msgid "EIDE/SCSI channel" msgstr "Kênh EIDE/SCSI" @@ -2637,6 +2518,15 @@ msgstr "/Mô tả các t_rường" msgid "Harddrake help" msgstr "Trợ Giúp Mandriva" +#: harddrake2:214 +#, c-format +msgid "" +"Description of the fields:\n" +"\n" +msgstr "" +"Mô tả về các trường:\n" +"\n" + #: harddrake2:222 #, c-format msgid "Select a device!" @@ -3670,6 +3560,131 @@ msgstr "Cấu hình thủ công" msgid "Regional Settings" msgstr "Các thiết lập" +#~ msgid "" +#~ "Here, you can setup the security level and administrator of your " +#~ "machine.\n" +#~ "\n" +#~ "\n" +#~ "The '<span weight=\"bold\">Security Administrator</span>' is the one who " +#~ "will receive security alerts if the\n" +#~ "'<span weight=\"bold\">Security Alerts</span>' option is set. It can be a " +#~ "username or an email.\n" +#~ "\n" +#~ "\n" +#~ "The '<span weight=\"bold\">Security Level</span>' menu allows you to " +#~ "select one of the six preconfigured security levels\n" +#~ "provided with msec. These levels range from '<span weight=\"bold\">poor</" +#~ "span>' security and ease of use, to\n" +#~ "'<span weight=\"bold\">paranoid</span>' config, suitable for very " +#~ "sensitive server applications:\n" +#~ "\n" +#~ "\n" +#~ "<span foreground=\"royalblue3\">Poor</span>: This is a totally unsafe but " +#~ "very\n" +#~ "easy to use security level. It should only be used for machines not " +#~ "connected to\n" +#~ "any network and that are not accessible to everybody.\n" +#~ "\n" +#~ "\n" +#~ "<span foreground=\"royalblue3\">Standard</span>: This is the standard " +#~ "security\n" +#~ "recommended for a computer that will be used to connect to the Internet " +#~ "as a\n" +#~ "client.\n" +#~ "\n" +#~ "\n" +#~ "<span foreground=\"royalblue3\">High</span>: There are already some\n" +#~ "restrictions, and more automatic checks are run every night.\n" +#~ "\n" +#~ "\n" +#~ "<span foreground=\"royalblue3\">Higher</span>: The security is now high " +#~ "enough\n" +#~ "to use the system as a server which can accept connections from many " +#~ "clients. If\n" +#~ "your machine is only a client on the Internet, you should choose a lower " +#~ "level.\n" +#~ "\n" +#~ "\n" +#~ "<span foreground=\"royalblue3\">Paranoid</span>: This is similar to the " +#~ "previous\n" +#~ "level, but the system is entirely closed and security features are at " +#~ "their\n" +#~ "maximum" +#~ msgstr "" +#~ "Tại đây bạn có thể thiết lập mức bảo mật và người quản trị máy.\n" +#~ "\n" +#~ "\n" +#~ "'<span weight=\"bold\">Người Quản Trị Bảo Mật</span>' sẽ nhận cảnh báo " +#~ "bảo mật khi tùy chọn\n" +#~ "'<span weight=\"bold\">Cảnh Báo Bảo Mật</span>' được lập. Người này có " +#~ "thể là tên người dùng hay email.\n" +#~ "\n" +#~ "\n" +#~ "Menu '<span weight=\"bold\">Mức Bảo Mật</span>' cho phép chọn một trong " +#~ "sáu mức bảo mật đã cấu hình sẵn\n" +#~ "mà msec cung cấp. Các mức này đi từ mức bảo mật '<span weight=\"bold" +#~ "\">thấp</span>' và dễ dùng,\n" +#~ "đến mức '<span weight=\"bold\">hoang tưởng</span>', thích hợp với các ứng " +#~ "dụng máy dịch vụ có độ nhạy cảm cao:\n" +#~ "\n" +#~ "\n" +#~ "<span foreground=\"royalblue3\">Thấp</span>: Là mức bảo mật hoàn toàn " +#~ "không\n" +#~ "an toàn nhưng rất dễ dùng. Chỉ nên dùng mức này cho các máy không nối " +#~ "mạng và\n" +#~ "mọi người không được truy cập.\n" +#~ "\n" +#~ "\n" +#~ "<span foreground=\"royalblue3\">Chuẩn</span>: đây là mức bảo mật chuẩn\n" +#~ "thích hợp với các máy khách kết nối Internet\n" +#~ "\n" +#~ "\n" +#~ "<span foreground=\"royalblue3\">Cao</span>: cung cấp thêm một số hạn chế\n" +#~ "và tự động chạy kiểm tra hàng đêm.\n" +#~ "\n" +#~ "\n" +#~ "<span foreground=\"royalblue3\">Cao hơn</span>: mức bảo mật này cho phép\n" +#~ "dùng hệ thống làm máy chủ để cho các máy khách kết nối đến. Nếu như máy " +#~ "tính\n" +#~ "này chỉ là máy khách kết nối Internet, bạn nên chọn mức thấp hơn.\n" +#~ "\n" +#~ "\n" +#~ "<span foreground=\"royalblue3\">Hoang tưởng</span>: giống như mức bảo " +#~ "mật \n" +#~ "Cao hơn, nhưng hệ thống được đóng kín hoàn toàn và các tính năng bảo mật " +#~ "ở\n" +#~ "mức tối đa." + +#~ msgid "(default value: %s)" +#~ msgstr "(giá trị mặc định: %s)" + +#~ msgid "Security Level:" +#~ msgstr "Mức độ bảo mật:" + +#~ msgid "Security Alerts:" +#~ msgstr "Cảnh Báo Bảo Mật:" + +#~ msgid "Security Administrator:" +#~ msgstr "Người Quản Trị Bảo Mật:" + +#~ msgid "Basic options" +#~ msgstr "Tùy Chọn Cơ Bản" + +#~ msgid "Network Options" +#~ msgstr "Tùy Chọn Mạng" + +#~ msgid "System Options" +#~ msgstr "Tùy Chọn Hệ Thống" + +#~ msgid "Periodic Checks" +#~ msgstr "Kiểm tra theo giai đoạn" + +#~ msgid "Please wait, setting security level..." +#~ msgstr "Hãy đợi, đang thiết lập mức bảo mật..." + +#~ msgid "Please wait, setting security options..." +#~ msgstr "Hãy đợi, đang thiết lập tùy chọn bảo mật..." + #, fuzzy #~ msgid "" #~ "The following localization packages do not seem to be useful for your " |