diff options
Diffstat (limited to 'perl-install/standalone/po/vi.po')
-rw-r--r-- | perl-install/standalone/po/vi.po | 42 |
1 files changed, 26 insertions, 16 deletions
diff --git a/perl-install/standalone/po/vi.po b/perl-install/standalone/po/vi.po index 6e9ec457f..8fa26bb13 100644 --- a/perl-install/standalone/po/vi.po +++ b/perl-install/standalone/po/vi.po @@ -7,7 +7,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: DrakX-vi version\n" "Report-Msgid-Bugs-To: \n" -"POT-Creation-Date: 2007-08-06 12:30+0200\n" +"POT-Creation-Date: 2007-08-09 11:27+0200\n" "PO-Revision-Date: 2005-06-02 21:17+0700\n" "Last-Translator: Larry Nguyen <larry@vnlinux.org>\n" "Language-Team: <gnomevi-list@lists.sourceforge.net>\n" @@ -1761,80 +1761,90 @@ msgstr "tên nhà sản xuất thiết bị" #: harddrake2:55 #, c-format +msgid "PCI domain" +msgstr "" + +#: harddrake2:55 +#, fuzzy, c-format +msgid "the PCI domain of the device" +msgstr "tên nhà sản xuất thiết bị" + +#: harddrake2:56 +#, c-format msgid "Bus PCI #" msgstr "Bus PCI #" -#: harddrake2:55 +#: harddrake2:56 #, c-format msgid "the PCI bus on which the device is plugged" msgstr "PCI bus mà các thiết bị được gắn vào" -#: harddrake2:56 +#: harddrake2:57 #, c-format msgid "PCI device #" msgstr "PCI device #" -#: harddrake2:56 +#: harddrake2:57 #, c-format msgid "PCI device number" msgstr "Số thiết bị PCI" -#: harddrake2:57 +#: harddrake2:58 #, c-format msgid "PCI function #" msgstr "PCI function #" -#: harddrake2:57 +#: harddrake2:58 #, c-format msgid "PCI function number" msgstr "Số PCI Function" -#: harddrake2:58 +#: harddrake2:59 #, c-format msgid "Vendor ID" msgstr "Vendor ID" -#: harddrake2:58 +#: harddrake2:59 #, c-format msgid "this is the standard numerical identifier of the vendor" msgstr "đây là trình định danh số chuẩn của nhà sản xuất" -#: harddrake2:59 +#: harddrake2:60 #, c-format msgid "Device ID" msgstr "Device ID" -#: harddrake2:59 +#: harddrake2:60 #, c-format msgid "this is the numerical identifier of the device" msgstr "đây là trình định danh số của thiết bị" -#: harddrake2:60 +#: harddrake2:61 #, c-format msgid "Sub vendor ID" msgstr "Sub vendor ID" -#: harddrake2:60 +#: harddrake2:61 #, c-format msgid "this is the minor numerical identifier of the vendor" msgstr "đây là trình định danh số phụ của nhà sản xuất" -#: harddrake2:61 +#: harddrake2:62 #, c-format msgid "Sub device ID" msgstr "Sub device ID" -#: harddrake2:61 +#: harddrake2:62 #, c-format msgid "this is the minor numerical identifier of the device" msgstr "đây là trình định danh số phụ của thiết bị" -#: harddrake2:62 +#: harddrake2:63 #, c-format msgid "Device USB ID" msgstr "Device USB ID" -#: harddrake2:62 +#: harddrake2:63 #, c-format msgid ".." msgstr ".." |