diff options
Diffstat (limited to 'perl-install/share/po/vi.po')
-rw-r--r-- | perl-install/share/po/vi.po | 16599 |
1 files changed, 0 insertions, 16599 deletions
diff --git a/perl-install/share/po/vi.po b/perl-install/share/po/vi.po deleted file mode 100644 index eb811241e..000000000 --- a/perl-install/share/po/vi.po +++ /dev/null @@ -1,16599 +0,0 @@ -# DrakX in Vietnamese. -# Copyright (C) 2000-2002 Free Software Foundation, Inc. -# T.M.Thanh <tmthanh@yahoo.com>; Nguyen Hung Vu <vuhung16@yahoo.com>2001-2002. -# -msgid "" -msgstr "" -"Project-Id-Version: DrakX for Mandrake Linux 9.0\n" -"POT-Creation-Date: 2002-09-11 13:59+0200\n" -"PO-Revision-Date: 2002-09-11 23:18+0700\n" -"Last-Translator: Trinh Minh Thanh <tmthanh@linuxmail.org>\n" -"Language-Team: Gnome-Vi Team <Gnomevi-list@lists.sourceforge.net>\n" -"MIME-Version: 1.0\n" -"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" -"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" - -#: ../../Xconfig/card.pm_.c:16 -msgid "256 kB" -msgstr "256 kB" - -#: ../../Xconfig/card.pm_.c:17 -msgid "512 kB" -msgstr "512 kB" - -#: ../../Xconfig/card.pm_.c:18 -msgid "1 MB" -msgstr "1 MB" - -#: ../../Xconfig/card.pm_.c:19 -msgid "2 MB" -msgstr "2 MB" - -#: ../../Xconfig/card.pm_.c:20 -msgid "4 MB" -msgstr "4 MB" - -#: ../../Xconfig/card.pm_.c:21 -msgid "8 MB" -msgstr "8 MB" - -#: ../../Xconfig/card.pm_.c:22 -msgid "16 MB" -msgstr "16 MB" - -#: ../../Xconfig/card.pm_.c:23 -msgid "32 MB" -msgstr "32 MB" - -#: ../../Xconfig/card.pm_.c:24 -msgid "64 MB or more" -msgstr "64 MB trở lên" - -#: ../../Xconfig/card.pm_.c:203 -msgid "Choose a X server" -msgstr "Chọn X server" - -#: ../../Xconfig/card.pm_.c:203 -msgid "X server" -msgstr "X server" - -#: ../../Xconfig/card.pm_.c:230 -msgid "Multi-head configuration" -msgstr "Cấu hình Multi-head" - -#: ../../Xconfig/card.pm_.c:231 -msgid "" -"Your system support multiple head configuration.\n" -"What do you want to do?" -msgstr "" -"Hệ thống của bạn hỗ trợ cấu hình Multi-head.\n" -"Bạn muốn làm gì?" - -#: ../../Xconfig/card.pm_.c:286 -msgid "Select the memory size of your graphics card" -msgstr "Chọn dung lượng bộ nhớ của card đồ họa" - -#: ../../Xconfig/card.pm_.c:347 -msgid "XFree configuration" -msgstr "Cấu hình XFree" - -#: ../../Xconfig/card.pm_.c:349 -msgid "Which configuration of XFree do you want to have?" -msgstr "Bạn muốn có cấu hình XFree nào?" - -#: ../../Xconfig/card.pm_.c:381 -msgid "Configure all heads independently" -msgstr "Cấu hình độc lập toàn bộ các head" - -#: ../../Xconfig/card.pm_.c:382 -msgid "Use Xinerama extension" -msgstr "Dùng Xinerama mở rộng" - -#: ../../Xconfig/card.pm_.c:387 -#, c-format -msgid "Configure only card \"%s\"%s" -msgstr "Chỉ cấu hình card \"%s\"%s" - -#: ../../Xconfig/card.pm_.c:399 ../../Xconfig/card.pm_.c:400 -#: ../../Xconfig/various.pm_.c:23 -#, c-format -msgid "XFree %s" -msgstr "XFree %s" - -#: ../../Xconfig/card.pm_.c:411 ../../Xconfig/card.pm_.c:437 -#: ../../Xconfig/various.pm_.c:23 -#, c-format -msgid "XFree %s with 3D hardware acceleration" -msgstr "XFree %s với phần cứng tăng tốc 3D" - -#: ../../Xconfig/card.pm_.c:414 -#, c-format -msgid "" -"Your card can have 3D hardware acceleration support but only with XFree %s.\n" -"Your card is supported by XFree %s which may have a better support in 2D." -msgstr "" -"Card của bạn có thể có hỗ trợ phần cứng tăng tốc 3D nhưng chỉ với XFree %s.\n" -"Card này được hỗ trợ bởi XFree %s, loại có thể hỗ trợ tốt hơn khi dùng 2D." - -#: ../../Xconfig/card.pm_.c:416 ../../Xconfig/card.pm_.c:439 -#, c-format -msgid "Your card can have 3D hardware acceleration support with XFree %s." -msgstr "Card của bạn có thể có hỗ trợ phần cứng tăng tốc 3D với XFree %s." - -#: ../../Xconfig/card.pm_.c:424 ../../Xconfig/card.pm_.c:445 -#, c-format -msgid "XFree %s with EXPERIMENTAL 3D hardware acceleration" -msgstr "XFree %s với phần cứng tăng tốc 3D thử nghiệm" - -#: ../../Xconfig/card.pm_.c:427 -#, c-format -msgid "" -"Your card can have 3D hardware acceleration support but only with XFree %s,\n" -"NOTE THIS IS EXPERIMENTAL SUPPORT AND MAY FREEZE YOUR COMPUTER.\n" -"Your card is supported by XFree %s which may have a better support in 2D." -msgstr "" -"Card của bạn có thể có hỗ trợ phần cứng tăng tốc 3D nhưng chỉ với XFree %s,\n" -"Lưu ý đây là hỗ trợ có tính lý thuyết nên nó có thể làm ì máy tính của bạn.\n" -"Card này được hỗ trợ bởi XFree %s, loại có thể hỗ trợ tốt hơn khi dùng 2D." - -#: ../../Xconfig/card.pm_.c:430 ../../Xconfig/card.pm_.c:447 -#, c-format -msgid "" -"Your card can have 3D hardware acceleration support with XFree %s,\n" -"NOTE THIS IS EXPERIMENTAL SUPPORT AND MAY FREEZE YOUR COMPUTER." -msgstr "" -"Card của bạn có thể có hỗ trợ phần cứng tăng tốc 3D với XFree %s,\n" -"Lưu ý đây là hỗ trợ có tính lý thuyết nên nó có thể làm ì máy tính của bạn." - -#: ../../Xconfig/card.pm_.c:453 -msgid "Xpmac (installation display driver)" -msgstr "Xpmac (cài đặt driver hiển thị)" - -#: ../../Xconfig/main.pm_.c:76 ../../Xconfig/main.pm_.c:77 -#: ../../Xconfig/monitor.pm_.c:96 ../../any.pm_.c:978 -msgid "Custom" -msgstr "Tùy chỉnh" - -#: ../../Xconfig/main.pm_.c:102 -msgid "Graphic Card" -msgstr "Card Đồ Họa" - -#: ../../Xconfig/main.pm_.c:105 ../../Xconfig/monitor.pm_.c:93 -msgid "Monitor" -msgstr "Monitor" - -#: ../../Xconfig/main.pm_.c:108 ../../Xconfig/resolution_and_depth.pm_.c:209 -msgid "Resolution" -msgstr "Độ phân giải" - -#: ../../Xconfig/main.pm_.c:113 -msgid "Test" -msgstr "Chạy thử" - -#: ../../Xconfig/main.pm_.c:118 ../../diskdrake/dav.pm_.c:67 -#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:381 ../../diskdrake/removable.pm_.c:25 -#: ../../diskdrake/removable_gtk.pm_.c:16 ../../diskdrake/smbnfs_gtk.pm_.c:86 -msgid "Options" -msgstr "Tùy chọn" - -#: ../../Xconfig/main.pm_.c:122 ../../Xconfig/resolution_and_depth.pm_.c:268 -#: ../../install_gtk.pm_.c:79 ../../install_steps_gtk.pm_.c:275 -#: ../../interactive.pm_.c:127 ../../interactive.pm_.c:142 -#: ../../interactive.pm_.c:354 ../../interactive/http.pm_.c:104 -#: ../../interactive/newt.pm_.c:195 ../../interactive/newt.pm_.c:197 -#: ../../interactive/stdio.pm_.c:39 ../../interactive/stdio.pm_.c:143 -#: ../../interactive/stdio.pm_.c:144 ../../my_gtk.pm_.c:159 -#: ../../my_gtk.pm_.c:287 ../../my_gtk.pm_.c:310 ../../security/main.pm_.c:246 -#: ../../standalone/drakbackup_.c:3974 ../../standalone/drakbackup_.c:4069 -#: ../../standalone/drakbackup_.c:4088 -msgid "Ok" -msgstr "OK" - -#: ../../Xconfig/main.pm_.c:122 ../../diskdrake/dav.pm_.c:28 -#: ../../harddrake/ui.pm_.c:96 ../../printerdrake.pm_.c:3155 -#: ../../standalone/draksplash_.c:122 ../../standalone/logdrake_.c:224 -msgid "Quit" -msgstr "Thoát" - -#: ../../Xconfig/main.pm_.c:145 -#, c-format -msgid "" -"Keep the changes?\n" -"The current configuration is:\n" -"\n" -"%s" -msgstr "" -"Giữ lại các thay đổi?\n" -"Cấu hình hiện thời là:\n" -"\n" -"%s" - -#: ../../Xconfig/monitor.pm_.c:93 -msgid "Choose a monitor" -msgstr "Chọn monitor" - -#: ../../Xconfig/monitor.pm_.c:97 -msgid "Plug'n Play" -msgstr "Plug 'n' Play" - -#: ../../Xconfig/monitor.pm_.c:98 ../../mouse.pm_.c:46 -msgid "Generic" -msgstr "Chuẩn chung" - -#: ../../Xconfig/monitor.pm_.c:99 ../../harddrake/ui.pm_.c:37 -msgid "Vendor" -msgstr "Nhà SX" - -#: ../../Xconfig/monitor.pm_.c:109 -msgid "Plug'n Play probing failed. Please choose a precise monitor" -msgstr "Không dò tìm được Plug'n Play. Hãy chọn chính xác monitor" - -#: ../../Xconfig/monitor.pm_.c:114 -msgid "" -"The two critical parameters are the vertical refresh rate, which is the " -"rate\n" -"at which the whole screen is refreshed, and most importantly the horizontal\n" -"sync rate, which is the rate at which scanlines are displayed.\n" -"\n" -"It is VERY IMPORTANT that you do not specify a monitor type with a sync " -"range\n" -"that is beyond the capabilities of your monitor: you may damage your " -"monitor.\n" -" If in doubt, choose a conservative setting." -msgstr "" -"Hai thông số quan trọng là tần số quét dọc, đây là thông số\n" -"để toàn bộ màn hình được làm tươi, và quan trọng nhất là tần số \n" -"quét ngang, là thông số để hiển thị dòng quét.\n" -"\n" -"Quan trọng là bạn không định rõ loại màn hình có thông số thích hợp,\n" -"do vậy vượt quá khả năng của màn hình: Bạn có thể làm hỏng màn hình.\n" -" Nếu không rõ, hãy chọn một thiết lập vừa phải." - -#: ../../Xconfig/monitor.pm_.c:121 -msgid "Horizontal refresh rate" -msgstr "Tần số quét ngang" - -#: ../../Xconfig/monitor.pm_.c:122 -msgid "Vertical refresh rate" -msgstr "Tần số quét dọc" - -#: ../../Xconfig/resolution_and_depth.pm_.c:12 -msgid "256 colors (8 bits)" -msgstr "256 màu (8 bits)" - -#: ../../Xconfig/resolution_and_depth.pm_.c:13 -msgid "32 thousand colors (15 bits)" -msgstr "32 nghìn màu (15 bits)" - -#: ../../Xconfig/resolution_and_depth.pm_.c:14 -msgid "65 thousand colors (16 bits)" -msgstr "65 nghìn màu (16 bits)" - -#: ../../Xconfig/resolution_and_depth.pm_.c:15 -msgid "16 million colors (24 bits)" -msgstr "16 triệu màu (24 bits)" - -#: ../../Xconfig/resolution_and_depth.pm_.c:16 -msgid "4 billion colors (32 bits)" -msgstr "4 tỷ màu (32 bits)" - -#: ../../Xconfig/resolution_and_depth.pm_.c:129 -msgid "Resolutions" -msgstr "Độ phân giải" - -#: ../../Xconfig/resolution_and_depth.pm_.c:254 -msgid "Choose the resolution and the color depth" -msgstr "Chọn độ phân giải và độ sâu của màu" - -#: ../../Xconfig/resolution_and_depth.pm_.c:255 -#, c-format -msgid "Graphics card: %s" -msgstr "Card đồ họa: %s" - -#: ../../Xconfig/resolution_and_depth.pm_.c:268 ../../any.pm_.c:1019 -#: ../../bootlook.pm_.c:343 ../../diskdrake/smbnfs_gtk.pm_.c:87 -#: ../../install_steps_gtk.pm_.c:406 ../../install_steps_gtk.pm_.c:464 -#: ../../interactive.pm_.c:142 ../../interactive.pm_.c:354 -#: ../../interactive/http.pm_.c:105 ../../interactive/newt.pm_.c:195 -#: ../../interactive/stdio.pm_.c:39 ../../interactive/stdio.pm_.c:143 -#: ../../my_gtk.pm_.c:158 ../../my_gtk.pm_.c:162 ../../my_gtk.pm_.c:287 -#: ../../network/netconnect.pm_.c:42 ../../printerdrake.pm_.c:2124 -#: ../../security/main.pm_.c:295 ../../standalone/drakautoinst_.c:203 -#: ../../standalone/drakbackup_.c:3928 ../../standalone/drakbackup_.c:3961 -#: ../../standalone/drakbackup_.c:3987 ../../standalone/drakbackup_.c:4014 -#: ../../standalone/drakbackup_.c:4041 ../../standalone/drakbackup_.c:4101 -#: ../../standalone/drakbackup_.c:4128 ../../standalone/drakbackup_.c:4158 -#: ../../standalone/drakbackup_.c:4184 ../../standalone/drakconnect_.c:115 -#: ../../standalone/drakconnect_.c:147 ../../standalone/drakconnect_.c:289 -#: ../../standalone/drakconnect_.c:537 ../../standalone/drakconnect_.c:679 -#: ../../standalone/drakfloppy_.c:234 ../../standalone/drakfont_.c:970 -#: ../../standalone/drakgw_.c:536 ../../standalone/logdrake_.c:224 -#: ../../ugtk.pm_.c:296 -msgid "Cancel" -msgstr "Hủy" - -#: ../../Xconfig/test.pm_.c:30 -msgid "Test of the configuration" -msgstr "Chạy thử cấu hình này" - -#: ../../Xconfig/test.pm_.c:31 -msgid "Do you want to test the configuration?" -msgstr "Bạn muốn chạy thử cấu hình này không?" - -#: ../../Xconfig/test.pm_.c:31 -msgid "Warning: testing this graphic card may freeze your computer" -msgstr "Chú ý: chạy thử card đồ họa này có thể làm ì máy tính của bạn" - -#: ../../Xconfig/various.pm_.c:29 -#, c-format -msgid "Keyboard layout: %s\n" -msgstr "Tổ chức bàn phím: %s\n" - -#: ../../Xconfig/various.pm_.c:30 -#, c-format -msgid "Mouse type: %s\n" -msgstr "Loại chuột: %s\n" - -#: ../../Xconfig/various.pm_.c:31 -#, c-format -msgid "Mouse device: %s\n" -msgstr "Thiết bị chuột: %s\n" - -#: ../../Xconfig/various.pm_.c:32 -#, c-format -msgid "Monitor: %s\n" -msgstr "Monitor: %s\n" - -#: ../../Xconfig/various.pm_.c:33 -#, c-format -msgid "Monitor HorizSync: %s\n" -msgstr "Tần số quét ngang: %s\n" - -#: ../../Xconfig/various.pm_.c:34 -#, c-format -msgid "Monitor VertRefresh: %s\n" -msgstr "Tần số quét dọc: %s\n" - -#: ../../Xconfig/various.pm_.c:35 -#, c-format -msgid "Graphics card: %s\n" -msgstr "Card đồ họa: %s\n" - -#: ../../Xconfig/various.pm_.c:36 -#, c-format -msgid "Graphics memory: %s kB\n" -msgstr "Bộ nhớ đồ họa: %s kB\n" - -#: ../../Xconfig/various.pm_.c:38 -#, c-format -msgid "Color depth: %s\n" -msgstr "Độ sâu màu: %s\n" - -#: ../../Xconfig/various.pm_.c:39 -#, c-format -msgid "Resolution: %s\n" -msgstr "Độ phân giải: %s\n" - -#: ../../Xconfig/various.pm_.c:41 -#, c-format -msgid "XFree86 server: %s\n" -msgstr "XFree86 server: %s\n" - -#: ../../Xconfig/various.pm_.c:42 -#, c-format -msgid "XFree86 driver: %s\n" -msgstr "XFree86 driver: %s\n" - -#: ../../Xconfig/various.pm_.c:61 -msgid "Graphical interface at startup" -msgstr "Giao diện đồ họa khi khởi động" - -#: ../../Xconfig/various.pm_.c:62 -msgid "" -"I can setup your computer to automatically start the graphical interface " -"(XFree) upon booting.\n" -"Would you like XFree to start when you reboot?" -msgstr "" -"Có thể đặt chế độ khởi động tự động vào chế độ đồ họa.\n" -"Bạn có muốn XFree chạy (đồ họa) khi khởi động lại?" - -#: ../../Xconfig/various.pm_.c:73 -msgid "" -"Your graphic card seems to have a TV-OUT connector.\n" -"It can be configured to work using frame-buffer.\n" -"\n" -"For this you have to plug your graphic card to your TV before booting your " -"computer.\n" -"Then choose the \"TVout\" entry in the bootloader\n" -"\n" -"Do you have this feature?" -msgstr "" -"Hình như card đồ họa của bạn có cổng nối TV-OUT.\n" -"Có thể cấu hình nó làm việc bằng frame-buffer.\n" -"\n" -"Để cấu hình, hãy nối card đồ họa với TV trước khi khởi động lại máy tính.\n" -"Rồi chọn mục \"TVout\" trong trình nạp khởi động\n" -"\n" -"Bạn có tính năng này không?" - -#: ../../Xconfig/various.pm_.c:85 -msgid "What norm is your TV using?" -msgstr "TV của bạn dùng loại thông thường nào?" - -#: ../../any.pm_.c:108 ../../any.pm_.c:133 -msgid "First sector of boot partition" -msgstr "Sector đầu tiên của phân vùng khởi động" - -#: ../../any.pm_.c:108 ../../any.pm_.c:133 ../../any.pm_.c:210 -msgid "First sector of drive (MBR)" -msgstr "Sector đầu tiên của đĩa (MBR)" - -#: ../../any.pm_.c:112 -msgid "SILO Installation" -msgstr "Cài đặt SILO" - -#: ../../any.pm_.c:113 ../../any.pm_.c:126 -msgid "Where do you want to install the bootloader?" -msgstr "Bạn muốn cài đặt trình khởi động vào đâu?" - -#: ../../any.pm_.c:125 -msgid "LILO/grub Installation" -msgstr "Cài đặt LiLO/Grub" - -#: ../../any.pm_.c:137 ../../any.pm_.c:151 -msgid "SILO" -msgstr "SILO" - -#: ../../any.pm_.c:139 -msgid "LILO with text menu" -msgstr "LILO với menu văn bản" - -#: ../../any.pm_.c:140 ../../any.pm_.c:151 -msgid "LILO with graphical menu" -msgstr "LILO với menu đồ họa" - -#: ../../any.pm_.c:143 -msgid "Grub" -msgstr "Grub" - -#: ../../any.pm_.c:147 -msgid "Boot from DOS/Windows (loadlin)" -msgstr "Khởi động từ DOS/Windows (loadlin)" - -#: ../../any.pm_.c:149 ../../any.pm_.c:151 -msgid "Yaboot" -msgstr "Yaboot" - -#: ../../any.pm_.c:159 ../../any.pm_.c:190 -msgid "Bootloader main options" -msgstr "Tùy chọn chính của trình nạp khởi động" - -#: ../../any.pm_.c:160 ../../any.pm_.c:191 -msgid "Bootloader to use" -msgstr "Dùng trình nạp khởi động" - -#: ../../any.pm_.c:162 -msgid "Bootloader installation" -msgstr "Cài đặt trình nạp khởi động" - -#: ../../any.pm_.c:164 ../../any.pm_.c:193 -msgid "Boot device" -msgstr "Thiết bị khởi động" - -#: ../../any.pm_.c:165 -msgid "Compact" -msgstr "Đồng ý" - -#: ../../any.pm_.c:165 -msgid "compact" -msgstr "Đồng ý" - -#: ../../any.pm_.c:166 ../../any.pm_.c:291 -msgid "Video mode" -msgstr "Chế độ Video" - -#: ../../any.pm_.c:168 -msgid "Delay before booting default image" -msgstr "Thời gian trễ trước khi khởi động ảnh mặc định" - -#: ../../any.pm_.c:170 ../../any.pm_.c:789 -#: ../../diskdrake/smbnfs_gtk.pm_.c:179 -#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:1094 ../../network/modem.pm_.c:48 -#: ../../printerdrake.pm_.c:850 ../../printerdrake.pm_.c:965 -#: ../../standalone/drakbackup_.c:3530 ../../standalone/drakconnect_.c:624 -#: ../../standalone/drakconnect_.c:649 -msgid "Password" -msgstr "Mật khẩu" - -#: ../../any.pm_.c:171 ../../any.pm_.c:790 -#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:1095 -msgid "Password (again)" -msgstr "Nhập lại mật khẩu" - -#: ../../any.pm_.c:172 -msgid "Restrict command line options" -msgstr "Các tùy chọn dòng lệnh hạn chế" - -#: ../../any.pm_.c:172 -msgid "restrict" -msgstr "hạn chế" - -#: ../../any.pm_.c:174 -msgid "Clean /tmp at each boot" -msgstr "Làm sạch /tmp mỗi khi khởi động" - -#: ../../any.pm_.c:175 -#, c-format -msgid "Precise RAM size if needed (found %d MB)" -msgstr "Chỉ rõ dung lượng RAM (thấy có %d MB)" - -#: ../../any.pm_.c:177 -msgid "Enable multi profiles" -msgstr "Cho phép đa lý lịch" - -#: ../../any.pm_.c:181 -msgid "Give the ram size in MB" -msgstr "Hiển thị dung lượng RAM theo MB" - -#: ../../any.pm_.c:183 -msgid "" -"Option ``Restrict command line options'' is of no use without a password" -msgstr "" -"Tuỳ chọn ``Tùy chọn dòng lệnh hạn chế'' nghĩa là không cho sử dụng nếu không " -"có mật khẩu" - -#: ../../any.pm_.c:184 ../../any.pm_.c:765 -#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:1191 -#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:1089 -msgid "Please try again" -msgstr "Hãy thử lại" - -#: ../../any.pm_.c:184 ../../any.pm_.c:765 -#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:1089 -msgid "The passwords do not match" -msgstr "Mật khẩu không khớp nhau" - -#: ../../any.pm_.c:192 -msgid "Init Message" -msgstr "Thông điệp của Init" - -#: ../../any.pm_.c:194 -msgid "Open Firmware Delay" -msgstr "Open Firmware Delay" - -#: ../../any.pm_.c:195 -msgid "Kernel Boot Timeout" -msgstr "Thời gian chờ khởi động Kernel" - -#: ../../any.pm_.c:196 -msgid "Enable CD Boot?" -msgstr "Cho phép khởi động từ CD?" - -#: ../../any.pm_.c:197 -msgid "Enable OF Boot?" -msgstr "Cho phép khởi động OF?" - -#: ../../any.pm_.c:198 -msgid "Default OS?" -msgstr "Hệ điều hành mặc định nào?" - -#: ../../any.pm_.c:232 -msgid "" -"You decided to install the bootloader on a partition.\n" -"This implies you already have a bootloader on the hard drive you boot (eg: " -"System Commander).\n" -"\n" -"On which drive are you booting?" -msgstr "" -"Bạn đã quyết định cài đặt trình nạp khởi động lên\n" -"một phân vùng. Như vậy có nghĩa là ổ đĩa khởi động đã có một trình nạp khởi " -"động rồi (vd: System Commander).\n" -"\n" -"Bạn đang khởi động từ ổ đĩa nào ?" - -#: ../../any.pm_.c:248 -msgid "" -"Here are the entries on your boot menu so far.\n" -"You can add some more or change the existing ones." -msgstr "" -"Đây là các mục nhập khác nhau.\n" -"Bạn có thể thêm hoặc thay đổi các mục hiện thời." - -#: ../../any.pm_.c:258 ../../standalone/drakbackup_.c:1560 -#: ../../standalone/drakbackup_.c:1673 ../../standalone/drakfont_.c:1011 -#: ../../standalone/drakfont_.c:1054 -msgid "Add" -msgstr "Thêm" - -#: ../../any.pm_.c:258 ../../any.pm_.c:777 ../../diskdrake/dav.pm_.c:68 -#: ../../diskdrake/hd_gtk.pm_.c:153 ../../diskdrake/removable.pm_.c:27 -#: ../../diskdrake/smbnfs_gtk.pm_.c:88 ../../interactive/http.pm_.c:153 -#: ../../printerdrake.pm_.c:3155 ../../standalone/drakbackup_.c:2774 -msgid "Done" -msgstr "Hoàn thành" - -#: ../../any.pm_.c:258 -msgid "Modify" -msgstr "Biến đổi" - -#: ../../any.pm_.c:266 -msgid "Which type of entry do you want to add?" -msgstr "Bạn muốn thêm kiểu mục nhập nào?" - -#: ../../any.pm_.c:267 ../../standalone/drakbackup_.c:1707 -msgid "Linux" -msgstr "Linux" - -#: ../../any.pm_.c:267 -msgid "Other OS (SunOS...)" -msgstr "Hệ điều hành khác (SunOS...)" - -#: ../../any.pm_.c:268 -msgid "Other OS (MacOS...)" -msgstr "Hệ điều hành khác (MacOS...)" - -#: ../../any.pm_.c:268 -msgid "Other OS (windows...)" -msgstr "Hệ điều hành khác (Windows...)" - -#: ../../any.pm_.c:287 -msgid "Image" -msgstr "Ảnh" - -#: ../../any.pm_.c:288 ../../any.pm_.c:299 -msgid "Root" -msgstr "Root" - -#: ../../any.pm_.c:289 ../../any.pm_.c:317 -msgid "Append" -msgstr "Bổ sung" - -#: ../../any.pm_.c:293 -msgid "Initrd" -msgstr "Initrd" - -#: ../../any.pm_.c:294 -msgid "Read-write" -msgstr "Đọc-Ghi" - -#: ../../any.pm_.c:301 -msgid "Table" -msgstr "Bảng ghi" - -#: ../../any.pm_.c:302 -msgid "Unsafe" -msgstr "Không an toàn" - -#: ../../any.pm_.c:309 ../../any.pm_.c:314 ../../any.pm_.c:316 -msgid "Label" -msgstr "Nhãn" - -#: ../../any.pm_.c:311 ../../any.pm_.c:321 ../../harddrake/v4l.pm_.c:201 -msgid "Default" -msgstr "Mặc định" - -#: ../../any.pm_.c:318 -msgid "Initrd-size" -msgstr "Initrd-size" - -#: ../../any.pm_.c:320 -msgid "NoVideo" -msgstr "Không có Video" - -#: ../../any.pm_.c:328 -msgid "Remove entry" -msgstr "Bỏ mục nhập " - -#: ../../any.pm_.c:331 -msgid "Empty label not allowed" -msgstr "Không được để nhãn trống" - -#: ../../any.pm_.c:332 -msgid "You must specify a kernel image" -msgstr "Phải chỉ định một ảnh Kernel" - -#: ../../any.pm_.c:332 -msgid "You must specify a root partition" -msgstr "Phải chỉ định một phân vùng root" - -#: ../../any.pm_.c:333 -msgid "This label is already used" -msgstr "Nhãn nãy được dùng rồi" - -#: ../../any.pm_.c:657 -#, c-format -msgid "Found %s %s interfaces" -msgstr "Tìm thấy các giao diện %s %s" - -#: ../../any.pm_.c:658 -msgid "Do you have another one?" -msgstr "Bạn có giao diện khác nữa không?" - -#: ../../any.pm_.c:659 -#, c-format -msgid "Do you have any %s interfaces?" -msgstr "Bạn có giao diện %s nào không?" - -#: ../../any.pm_.c:661 ../../any.pm_.c:824 ../../interactive.pm_.c:132 -#: ../../my_gtk.pm_.c:286 -msgid "No" -msgstr "Không" - -#: ../../any.pm_.c:661 ../../any.pm_.c:823 ../../interactive.pm_.c:132 -#: ../../my_gtk.pm_.c:286 -msgid "Yes" -msgstr "Có" - -#: ../../any.pm_.c:662 -msgid "See hardware info" -msgstr "Xem thông tin phần cứng" - -#. -PO: the first %s is the card type (scsi, network, sound,...) -#. -PO: the second is the vendor+model name -#: ../../any.pm_.c:678 -#, c-format -msgid "Installing driver for %s card %s" -msgstr "Đang cài đặt driver cho card %s %s" - -#: ../../any.pm_.c:679 -#, c-format -msgid "(module %s)" -msgstr "(module %s)" - -#: ../../any.pm_.c:690 -#, c-format -msgid "" -"You may now provide its options to module %s.\n" -"Note that any address should be entered with the prefix 0x like '0x123'" -msgstr "" -"Bây giờ bạn có thể cung cấp các tùy chọn của nó tới module %s.\n" -"Lưu ý: bất kỳ địa chỉ nào nên được nhập với tiền tố 0x như '0x123'" - -#: ../../any.pm_.c:696 -#, c-format -msgid "" -"You may now provide options to module %s.\n" -"Options are in format ``name=value name2=value2 ...''.\n" -"For instance, ``io=0x300 irq=7''" -msgstr "" -"Bây giờ bạn có thể gửi tùy chọn đến module %s.\n" -"Tùy chọn có dạng thức ``tên=giá trị tên2=giá trị2 ...''.\n" -"Ví dụ, ``io=0x300 irq=7''" - -#: ../../any.pm_.c:698 -msgid "Module options:" -msgstr "Tùy chọn của module:" - -#. -PO: the %s is the driver type (scsi, network, sound,...) -#: ../../any.pm_.c:710 -#, c-format -msgid "Which %s driver should I try?" -msgstr "Nên chạy thử driver %s nào?" - -#: ../../any.pm_.c:719 -#, c-format -msgid "" -"In some cases, the %s driver needs to have extra information to work\n" -"properly, although it normally works fine without. Would you like to " -"specify\n" -"extra options for it or allow the driver to probe your machine for the\n" -"information it needs? Occasionally, probing will hang a computer, but it " -"should\n" -"not cause any damage." -msgstr "" -"Trong một số trường hợp, driver %s cần thêm thông tin để hoạt động\n" -"đúng cách, nếu không thì nó vẫn hoạt động bình thường. Bạn có muốn\n" -"chỉ rõ tùy chọn thêm cho nó hoặc để driver thăm dò thông tin mà\n" -"nó cần? Đôi khi, sự thăm dò làm máy tính bị của bạn treo, nhưng nó sẽ\n" -"không gây hư hỏng nào." - -#: ../../any.pm_.c:723 -msgid "Autoprobe" -msgstr "Thăm dò tự động" - -#: ../../any.pm_.c:723 -msgid "Specify options" -msgstr "Định rõ tùy chọn" - -#: ../../any.pm_.c:735 -#, c-format -msgid "" -"Loading module %s failed.\n" -"Do you want to try again with other parameters?" -msgstr "" -"Nạp module %s không được.\n" -"Bạn có muốn thử lại với các tham số khác?" - -#: ../../any.pm_.c:751 -msgid "access to X programs" -msgstr "truy cập tới các chương trình X" - -#: ../../any.pm_.c:752 -msgid "access to rpm tools" -msgstr "truy cập tới các công cụ rpm" - -#: ../../any.pm_.c:753 -msgid "allow \"su\"" -msgstr "cho phép \"su\"" - -#: ../../any.pm_.c:754 -msgid "access to administrative files" -msgstr "truy cập tới các tập tin quản trị" - -#: ../../any.pm_.c:755 -msgid "access to network tools" -msgstr "truy cập tới các công cụ mạng" - -#: ../../any.pm_.c:756 -msgid "access to compilation tools" -msgstr "truy cập tới các công cụ biên dịch" - -#: ../../any.pm_.c:761 -#, c-format -msgid "(already added %s)" -msgstr "(đã thêm %s rồi)" - -#: ../../any.pm_.c:766 -msgid "This password is too simple" -msgstr "Mật khẩu này đơn giản quá" - -#: ../../any.pm_.c:767 -msgid "Please give a user name" -msgstr "Hãy cho tên người dùng" - -#: ../../any.pm_.c:768 -msgid "" -"The user name must contain only lower cased letters, numbers, `-' and `_'" -msgstr "Tên người dùng chỉ sử dụng chữ thường, số , `-' và `_'" - -#: ../../any.pm_.c:769 -msgid "The user name is too long" -msgstr "Tên người dùng quá dài" - -#: ../../any.pm_.c:770 -msgid "This user name is already added" -msgstr "Tên người dùng này đã được thêm vào rồi" - -#: ../../any.pm_.c:774 -msgid "Add user" -msgstr "Thêm người dùng" - -#: ../../any.pm_.c:775 -#, c-format -msgid "" -"Enter a user\n" -"%s" -msgstr "" -"Nhập người dùng\n" -"%s" - -#: ../../any.pm_.c:776 -msgid "Accept user" -msgstr "Chấp thuận người dùng" - -#: ../../any.pm_.c:787 -msgid "Real name" -msgstr "Tên thật" - -#: ../../any.pm_.c:788 ../../printerdrake.pm_.c:849 -#: ../../printerdrake.pm_.c:964 -msgid "User name" -msgstr "Tên người dùng" - -#: ../../any.pm_.c:791 -msgid "Shell" -msgstr "Shell" - -#: ../../any.pm_.c:793 -msgid "Icon" -msgstr "Biểu tượng" - -#: ../../any.pm_.c:820 -msgid "Autologin" -msgstr "Đăng nhập tự động" - -#: ../../any.pm_.c:821 -msgid "" -"I can set up your computer to automatically log on one user.\n" -"Do you want to use this feature?" -msgstr "" -"Có thể thiết lập khởi động máy tự động đăng nhập một người dùng.\n" -"Bạn có muốn sử dụng tính năng này không?" - -#: ../../any.pm_.c:825 -msgid "Choose the default user:" -msgstr "Chọn người dùng mặc định:" - -#: ../../any.pm_.c:826 -msgid "Choose the window manager to run:" -msgstr "Chọn chạy trình quản lý cửa sổ:" - -#: ../../any.pm_.c:841 -msgid "Please choose a language to use." -msgstr "Hãy chọn một ngôn ngữ để dùng." - -#: ../../any.pm_.c:843 -msgid "" -"Mandrake Linux can support multiple languages. Select\n" -"the languages you would like to install. They will be available\n" -"when your installation is complete and you restart your system." -msgstr "" -"Mandrake Linux có khả năng hỗ trợ đa ngôn ngữ. Hãy chọn\n" -"các ngôn ngữ mà bạn muốn cài đặt. Chúng sẽ sẵn có để dùng\n" -"khi hoàn thành cài đặt và khởi động lại hệ thống." - -#: ../../any.pm_.c:857 ../../install_steps_interactive.pm_.c:690 -#: ../../standalone/drakxtv_.c:73 -msgid "All" -msgstr "Toàn bộ" - -#: ../../any.pm_.c:978 -msgid "Allow all users" -msgstr "Cho phép mọi người dùng" - -#: ../../any.pm_.c:978 -msgid "No sharing" -msgstr "Không chia sẻ" - -#: ../../any.pm_.c:988 ../../install_any.pm_.c:1198 ../../standalone.pm_.c:58 -#, c-format -msgid "The package %s needs to be installed. Do you want to install it?" -msgstr "Gói tin %s cần được cài đặt. Bạn có muốn cài đặt nó không?" - -#: ../../any.pm_.c:991 -msgid "" -"You can export using NFS or Samba. Please select which you'd like to use." -msgstr "Có thể dùng NFS hay SAMBA để xuất ra. Hãy chọn cái mà bạn thích dùng." - -#: ../../any.pm_.c:999 ../../install_any.pm_.c:1203 ../../standalone.pm_.c:63 -#, c-format -msgid "Mandatory package %s is missing" -msgstr "Thiếu gói tin bắt buộc %s" - -#: ../../any.pm_.c:1005 -msgid "" -"Would you like to allow users to share some of their directories?\n" -"Allowing this will permit users to simply click on \"Share\" in konqueror " -"and nautilus.\n" -"\n" -"\"Custom\" permit a per-user granularity.\n" -msgstr "" -"Cho phép người dùng chia sẻ một số thư mục của họ không?\n" -"Nếu cho phép, người dùng chỉ việc nhấn \"Chia sẻ\" trong Konqueror và " -"Nautilus.\n" -"\n" -"\"Tùy chỉnh\" cho phép một chuỗi người dùng.\n" - -#: ../../any.pm_.c:1019 -msgid "Launch userdrake" -msgstr "Chạy UserDrake" - -#: ../../any.pm_.c:1021 -msgid "" -"The per-user sharing uses the group \"fileshare\". \n" -"You can use userdrake to add a user in this group." -msgstr "" -"Việc chia sẻ tập tin sử dụng nhóm \"chia sẻ tập tin\".\n" -"Có thể dùng userdrake để thêm người dùng vào nhóm này." - -#: ../../any.pm_.c:1072 -msgid "Welcome To Crackers" -msgstr "Chào mừng các Cracker" - -#: ../../any.pm_.c:1073 -msgid "Poor" -msgstr "Tội nghiệp" - -#: ../../any.pm_.c:1074 ../../mouse.pm_.c:31 -msgid "Standard" -msgstr "Chuẩn" - -#: ../../any.pm_.c:1075 -msgid "High" -msgstr "Cao" - -#: ../../any.pm_.c:1076 -msgid "Higher" -msgstr "Cao hơn" - -#: ../../any.pm_.c:1077 -msgid "Paranoid" -msgstr "Hoang tưởng" - -#: ../../any.pm_.c:1080 -msgid "" -"This level is to be used with care. It makes your system more easy to use,\n" -"but very sensitive: it must not be used for a machine connected to others\n" -"or to the Internet. There is no password access." -msgstr "" -"Mức độ này được dùng với sự lưu tâm. Nó làm hệ thống dễ sử dụng hơn,\n" -"nhưng dễ bị tổn thương: không được dùng cho máy tính nối mạng hoặc nối\n" -"với Internet. Không có truy cập bằng mật khẩu." - -#: ../../any.pm_.c:1083 -msgid "" -"Password are now enabled, but use as a networked computer is still not " -"recommended." -msgstr "" -"Bây giờ cho phép mật khẩu, nhưng sử dụng cho một máy nối mạng thì vẫn không " -"nên." - -#: ../../any.pm_.c:1084 -msgid "" -"This is the standard security recommended for a computer that will be used " -"to connect to the Internet as a client." -msgstr "" -"Đây là mức bảo mật chuẩn được khuyến cáo cho máy tính sẽ được nối với " -"Internet theo kiểu máy khách." - -#: ../../any.pm_.c:1085 -msgid "" -"There are already some restrictions, and more automatic checks are run every " -"night." -msgstr "" -"Đã có một số hạn chế và các thêm kiểm tra tự động sẽ được chạy mọi ngày vào " -"ban đêm." - -#: ../../any.pm_.c:1086 -msgid "" -"With this security level, the use of this system as a server becomes " -"possible.\n" -"The security is now high enough to use the system as a server which can " -"accept\n" -"connections from many clients. Note: if your machine is only a client on the " -"Internet, you should choose a lower level." -msgstr "" -"Với mức bảo mật này, có thể sử dụng hệ thống này làm máy chủ. Mức\n" -"độ bảo mật bây giờ đủ cao để sử dụng hệ thống làm máy chủ, cho phép\n" -"các máy khách kết nối vào. Lưu ý: nếu máy tính này chỉ là một máy khách trên " -"Internet, tốt hơn là bạn nên chọn mức bảo mật thấp hơn." - -#: ../../any.pm_.c:1089 -msgid "" -"This is similar to the previous level, but the system is entirely closed and " -"security features are at their maximum." -msgstr "" -"Giống như mức bảo mật trước, nhưng hệ thống bị đóng hoàn toàn và các tính " -"năng bảo mật là ở mức tối đa." - -#: ../../any.pm_.c:1095 -msgid "DrakSec Basic Options" -msgstr "Tùy Chọn Cơ Bản Của DrakSec" - -#: ../../any.pm_.c:1096 -msgid "Please choose the desired security level" -msgstr "Hãy chọn mức bảo mật mong muốn" - -#: ../../any.pm_.c:1099 -msgid "Security level" -msgstr "Mức độ bảo mật" - -#: ../../any.pm_.c:1101 -msgid "Use libsafe for servers" -msgstr "Dùng libsafe cho các máy chủ" - -#: ../../any.pm_.c:1102 -msgid "" -"A library which defends against buffer overflow and format string attacks." -msgstr "" -"Thư viện để phòng chống sự tràn bộ đệm và các cuộc tấn công chuỗi định dạng." - -#: ../../any.pm_.c:1103 -msgid "Security Administrator (login or email)" -msgstr "Người Quản Trị Bảo Mật (đăng nhập hay email)" - -#: ../../any.pm_.c:1192 -msgid "" -"Here you can choose the key or key combination that will \n" -"allow switching between the different keyboard layouts\n" -"(eg: latin and non latin)" -msgstr "" -"Tại đây bạn có thể chọn phím hay tổ hợp phím tắt để chuyển \n" -"qua lại giữa các tổ chức bàn phím khác nhau\n" -"(VD: latin hay không latin)" - -#. -PO: these messages will be displayed at boot time in the BIOS, use only ASCII (7bit) -#: ../../bootloader.pm_.c:429 -#, c-format -msgid "" -"Welcome to %s the operating system chooser!\n" -"\n" -"Choose an operating system in the list above or\n" -"wait %d seconds for default boot.\n" -"\n" -msgstr "" -" Cha`o mu+`ng chu+o+ng tri`nh cho.n he^. ddie^`u ha`nh %s!\n" -"\n" -"Ha~y cho.n he^. ddie^`u ha`nh trong danh sa'ch tre^n hay \n" -"cho+` %d gia^y dde^? kho+?i ddo^.ng he^. ddie^`u ha`nh ma(.c ddi.nh.\n" -"\n" - -#. -PO: these messages will be displayed at boot time in the BIOS, use only ASCII (7bit) -#. -PO: and keep them smaller than 79 chars long -#: ../../bootloader.pm_.c:989 -msgid "Welcome to GRUB the operating system chooser!" -msgstr "Cha`o mu+`ng chu+o+ng tri`nh cho.n he^. ddie^`u ha`nh GRUB!" - -#. -PO: these messages will be displayed at boot time in the BIOS, use only ASCII (7bit) -#. -PO: and keep them smaller than 79 chars long -#: ../../bootloader.pm_.c:992 -#, c-format -msgid "Use the %c and %c keys for selecting which entry is highlighted." -msgstr "" -"Du`ng ca'c phi'm %c va` %c dde^? cho.n mu.c nha^.p ddu+o+.c ba^.t sáng." - -#. -PO: these messages will be displayed at boot time in the BIOS, use only ASCII (7bit) -#. -PO: and keep them smaller than 79 chars long -#: ../../bootloader.pm_.c:995 -msgid "Press enter to boot the selected OS, 'e' to edit the" -msgstr "" -"Nha^'n Enter dde^? kho+?i ddo^.ng he^. ddie^`u ha`nh ddu+o+.c cho.n, 'e' " -"dde^? hie^.u chi?nh" - -#. -PO: these messages will be displayed at boot time in the BIOS, use only ASCII (7bit) -#. -PO: and keep them smaller than 79 chars long -#: ../../bootloader.pm_.c:998 -msgid "commands before booting, or 'c' for a command-line." -msgstr "ca'c le^.nh tru+o+'c khi kho+?i ddo^.ng, hoa(.c 'c' cho do`ng le^.nh." - -#. -PO: these messages will be displayed at boot time in the BIOS, use only ASCII (7bit) -#. -PO: and keep them smaller than 79 chars long -#: ../../bootloader.pm_.c:1001 -#, c-format -msgid "The highlighted entry will be booted automatically in %d seconds." -msgstr "" -"Mu.c nha^.p ba^.t sa'ng se~ ddu+o+.c kho+?i ddo^.ng tu+. ddo^.ng sau %d " -"gia^y." - -#: ../../bootloader.pm_.c:1005 -msgid "not enough room in /boot" -msgstr "không đủ ngăn trong /boot" - -#. -PO: "Desktop" and "Start Menu" are the name of the directories found in c:\windows -#. -PO: so you may need to put them in English or in a different language if MS-windows doesn't exist in your language -#: ../../bootloader.pm_.c:1105 -msgid "Desktop" -msgstr "Màn hình nền" - -#. -PO: "Desktop" and "Start Menu" are the name of the directories found in c:\windows -#: ../../bootloader.pm_.c:1107 -msgid "Start Menu" -msgstr "Menu Khởi Chạy" - -#: ../../bootloader.pm_.c:1126 -#, c-format -msgid "You can't install the bootloader on a %s partition\n" -msgstr "Không thể cài đặt trình nạp khởi động lên phân vùng %s\n" - -#: ../../bootlook.pm_.c:46 ../../standalone/drakperm_.c:15 -#: ../../standalone/draksplash_.c:26 -msgid "no help implemented yet.\n" -msgstr "vẫn chưa thực thi trợ giúp.\n" - -#: ../../bootlook.pm_.c:62 -msgid "Boot Style Configuration" -msgstr "Cấu Hình Khuôn Thức Khởi Động" - -#: ../../bootlook.pm_.c:79 ../../harddrake/ui.pm_.c:62 -#: ../../harddrake/ui.pm_.c:63 ../../standalone/drakfloppy_.c:81 -#: ../../standalone/logdrake_.c:101 -msgid "/_File" -msgstr "/_Tệp" - -#: ../../bootlook.pm_.c:80 ../../standalone/drakfloppy_.c:82 -#: ../../standalone/logdrake_.c:107 -msgid "/File/_Quit" -msgstr "/Tệp/_Thoát" - -#: ../../bootlook.pm_.c:80 ../../harddrake/ui.pm_.c:63 -#: ../../standalone/drakfloppy_.c:82 ../../standalone/logdrake_.c:107 -msgid "<control>Q" -msgstr "<control>Q" - -#: ../../bootlook.pm_.c:91 -msgid "NewStyle Categorizing Monitor" -msgstr "Màn hình phân loại kiểu mới" - -#: ../../bootlook.pm_.c:92 -msgid "NewStyle Monitor" -msgstr "Màn hình kiểu mới" - -#: ../../bootlook.pm_.c:93 -msgid "Traditional Monitor" -msgstr "Màn hình truyền thống" - -#: ../../bootlook.pm_.c:94 -msgid "Traditional Gtk+ Monitor" -msgstr "Màn hình truyền thống Gtk+" - -#: ../../bootlook.pm_.c:95 -msgid "Launch Aurora at boot time" -msgstr "Chạy Aurora lúc khởi động" - -#: ../../bootlook.pm_.c:98 -msgid "Lilo/grub mode" -msgstr "Chế độ Lilo/Grub" - -#: ../../bootlook.pm_.c:98 -msgid "Yaboot mode" -msgstr "Chế độ Yaboot" - -#: ../../bootlook.pm_.c:146 -msgid "Install themes" -msgstr "Cài đặt các theme" - -#: ../../bootlook.pm_.c:147 -msgid "Display theme under console" -msgstr "Hiển thị theme dưới console" - -#: ../../bootlook.pm_.c:148 -msgid "Create new theme" -msgstr "Tạo theme mới" - -#: ../../bootlook.pm_.c:192 -#, c-format -msgid "Backup %s to %s.old" -msgstr "Sao lưu %s thành %s.old" - -#: ../../bootlook.pm_.c:193 ../../bootlook.pm_.c:196 ../../bootlook.pm_.c:199 -#: ../../bootlook.pm_.c:229 ../../bootlook.pm_.c:231 ../../bootlook.pm_.c:241 -#: ../../bootlook.pm_.c:250 ../../bootlook.pm_.c:257 -#: ../../diskdrake/dav.pm_.c:77 ../../diskdrake/hd_gtk.pm_.c:116 -#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:340 ../../diskdrake/interactive.pm_.c:355 -#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:469 ../../diskdrake/interactive.pm_.c:474 -#: ../../diskdrake/smbnfs_gtk.pm_.c:45 ../../fsedit.pm_.c:239 -#: ../../install_steps.pm_.c:75 ../../install_steps_interactive.pm_.c:67 -#: ../../interactive/http.pm_.c:119 ../../interactive/http.pm_.c:120 -#: ../../standalone/draksplash_.c:34 -msgid "Error" -msgstr "Lỗi" - -#: ../../bootlook.pm_.c:193 -msgid "unable to backup lilo message" -msgstr "Không thể sao lưu thông điệp của LiLo" - -#: ../../bootlook.pm_.c:195 -#, c-format -msgid "Copy %s to %s" -msgstr "Sao chép %s sang %s" - -#: ../../bootlook.pm_.c:196 -msgid "can't change lilo message" -msgstr "không thể thay đổi thông điệp của LiLo" - -#: ../../bootlook.pm_.c:199 -msgid "Lilo message not found" -msgstr "Không tìm thấy thông điệp của LiLo" - -#: ../../bootlook.pm_.c:229 -msgid "Can't write /etc/sysconfig/bootsplash." -msgstr "Không thể ghi /etc/sysconfig/bootsplash." - -#: ../../bootlook.pm_.c:229 -#, c-format -msgid "Write %s" -msgstr "Ghi %s" - -#: ../../bootlook.pm_.c:231 -msgid "" -"Can't write /etc/sysconfig/bootsplash\n" -"File not found." -msgstr "" -"Không thể ghi /etc/sysconfig/bootsplash\n" -"Không thấy tập tin." - -#: ../../bootlook.pm_.c:242 -#, c-format -msgid "Can't launch mkinitrd -f /boot/initrd-%s.img %s." -msgstr "Không thể chạy mkinitrd -f /boot/initrd-%s.img %s." - -#: ../../bootlook.pm_.c:245 -#, c-format -msgid "Make initrd 'mkinitrd -f /boot/initrd-%s.img %s'." -msgstr "Tạo initrd 'mkinitrd -f /boot/initrd-%s.img %s'." - -#: ../../bootlook.pm_.c:251 -msgid "" -"Can't relaunch LiLo!\n" -"Launch \"lilo\" as root in command line to complete LiLo theme installation." -msgstr "" -"Không thể chạy lại LiLo!\n" -"Hãy chạy \"lilo\" bằng root trong dòng lệnh để hoàn thành cài đặt theme của " -"LiLo." - -#: ../../bootlook.pm_.c:255 -msgid "Relaunch 'lilo'" -msgstr "Chạy lại 'lilo'" - -#: ../../bootlook.pm_.c:257 ../../standalone/draksplash_.c:165 -#: ../../standalone/draksplash_.c:329 ../../standalone/draksplash_.c:456 -msgid "Notice" -msgstr "Thông báo" - -#: ../../bootlook.pm_.c:258 -msgid "LiLo and Bootsplash themes installation successfull" -msgstr "Hoàn thành cài đặt theme cho Bootsplash và LiLo" - -#: ../../bootlook.pm_.c:258 -msgid "Theme installation failed!" -msgstr "Không cài đặt được theme!" - -#: ../../bootlook.pm_.c:266 -#, c-format -msgid "" -"You are currently using %s as your boot manager.\n" -"Click on Configure to launch the setup wizard." -msgstr "" -"Hiện thời bạn đang dùng %s làm Trình Quản Lý Khởi Động.\n" -"Nhấn lên Cấu hình để chạy đồ thuật cho thiết lập." - -#: ../../bootlook.pm_.c:268 ../../standalone/drakbackup_.c:2429 -#: ../../standalone/drakbackup_.c:2439 ../../standalone/drakbackup_.c:2449 -#: ../../standalone/drakbackup_.c:2457 ../../standalone/drakgw_.c:530 -msgid "Configure" -msgstr "Cấu hình" - -#: ../../bootlook.pm_.c:275 -msgid "Splash selection" -msgstr "Chọn splash" - -#: ../../bootlook.pm_.c:278 -msgid "Themes" -msgstr "Themes" - -#: ../../bootlook.pm_.c:280 -msgid "" -"\n" -"Select a theme for\n" -"lilo and bootsplash,\n" -"you can choose\n" -"them separatly" -msgstr "" -"\n" -"Hãy chọn theme cho\n" -"LiLo và Bootsplash.\n" -"Bạn có thể chọn\n" -"chúng riêng biệt" - -#: ../../bootlook.pm_.c:283 -msgid "Lilo screen" -msgstr "Màn hình LiLo" - -#: ../../bootlook.pm_.c:288 -msgid "Bootsplash" -msgstr "Bootsplash" - -#: ../../bootlook.pm_.c:323 -msgid "System mode" -msgstr "Chế độ hệ thống" - -#: ../../bootlook.pm_.c:325 -msgid "Launch the graphical environment when your system starts" -msgstr "Chạy hệ thống X-Window khi khởi động" - -#: ../../bootlook.pm_.c:330 -msgid "No, I don't want autologin" -msgstr "Tôi không muốn đăng nhập tự động" - -#: ../../bootlook.pm_.c:332 -msgid "Yes, I want autologin with this (user, desktop)" -msgstr "Tôi muốn đăng nhập tự động với cái này (người dùng, màn hình nền)" - -#: ../../bootlook.pm_.c:342 ../../network/netconnect.pm_.c:97 -#: ../../standalone/drakTermServ_.c:173 ../../standalone/drakTermServ_.c:300 -#: ../../standalone/drakTermServ_.c:405 ../../standalone/drakbackup_.c:4193 -#: ../../standalone/drakbackup_.c:4956 ../../standalone/drakconnect_.c:108 -#: ../../standalone/drakconnect_.c:140 ../../standalone/drakconnect_.c:296 -#: ../../standalone/drakconnect_.c:435 ../../standalone/drakconnect_.c:521 -#: ../../standalone/drakconnect_.c:564 ../../standalone/drakconnect_.c:667 -#: ../../standalone/drakfont_.c:612 ../../standalone/drakfont_.c:799 -#: ../../standalone/drakfont_.c:876 ../../standalone/drakfont_.c:963 -#: ../../ugtk.pm_.c:289 -msgid "OK" -msgstr "OK" - -#: ../../bootlook.pm_.c:402 -#, c-format -msgid "can not open /etc/inittab for reading: %s" -msgstr "không thể mở /etc/inittab để đọc: %s" - -#: ../../common.pm_.c:94 -msgid "GB" -msgstr "GB" - -#: ../../common.pm_.c:94 -msgid "KB" -msgstr "KB" - -#: ../../common.pm_.c:94 -msgid "MB" -msgstr "MB" - -#: ../../common.pm_.c:102 -msgid "TB" -msgstr "TB" - -#: ../../common.pm_.c:110 -#, c-format -msgid "%d minutes" -msgstr "%d phút" - -#: ../../common.pm_.c:112 -msgid "1 minute" -msgstr "1 phút" - -#: ../../common.pm_.c:114 -#, c-format -msgid "%d seconds" -msgstr "%d giây" - -#: ../../common.pm_.c:159 -msgid "Can't make screenshots before partitioning" -msgstr "Không thể chụp ảnh ổ đĩa trước khi phân vùng" - -#: ../../common.pm_.c:166 -#, c-format -msgid "Screenshots will be available after install in %s" -msgstr "Sẵn có ảnh chụp sau quá trình cài đặt trong %s" - -#: ../../crypto.pm_.c:14 ../../crypto.pm_.c:28 ../../network/tools.pm_.c:104 -#: ../../network/tools.pm_.c:113 -msgid "France" -msgstr "Pháp" - -#: ../../crypto.pm_.c:15 -msgid "Costa Rica" -msgstr "Costa Rica" - -#: ../../crypto.pm_.c:16 ../../crypto.pm_.c:29 ../../network/tools.pm_.c:104 -#: ../../network/tools.pm_.c:116 -msgid "Belgium" -msgstr "Bỉ" - -#: ../../crypto.pm_.c:17 ../../crypto.pm_.c:30 -msgid "Czech Republic" -msgstr "Czech Republic" - -#: ../../crypto.pm_.c:18 ../../crypto.pm_.c:31 -msgid "Germany" -msgstr "Đức" - -#: ../../crypto.pm_.c:19 ../../crypto.pm_.c:32 -msgid "Greece" -msgstr "Hy lạp" - -#: ../../crypto.pm_.c:20 ../../crypto.pm_.c:33 -msgid "Norway" -msgstr "Na uy" - -#: ../../crypto.pm_.c:21 ../../crypto.pm_.c:34 -msgid "Sweden" -msgstr "Thụy điển" - -#: ../../crypto.pm_.c:22 ../../crypto.pm_.c:36 ../../network/tools.pm_.c:104 -#: ../../network/tools.pm_.c:114 -msgid "Netherlands" -msgstr "Netherlands" - -#: ../../crypto.pm_.c:23 ../../crypto.pm_.c:37 ../../network/tools.pm_.c:104 -#: ../../network/tools.pm_.c:115 ../../standalone/drakxtv_.c:68 -msgid "Italy" -msgstr "Ý" - -#: ../../crypto.pm_.c:24 ../../crypto.pm_.c:38 -msgid "Austria" -msgstr "Áo" - -#: ../../crypto.pm_.c:35 ../../crypto.pm_.c:61 ../../network/tools.pm_.c:104 -#: ../../network/tools.pm_.c:117 -msgid "United States" -msgstr "Hoa Kỳ" - -#: ../../diskdrake/dav.pm_.c:19 -msgid "" -"WebDAV is a protocol that allows you to mount a web server's directory\n" -"locally, and treat it like a local filesystem (provided the web server is\n" -"configured as a WebDAV server). If you would like to add WebDAV mount\n" -"points, select \"New\"." -msgstr "" -"WebDAV là một giao thức cho phép gắn kết cục bộ thư mục của máy\n" -"chủ web, và coi nó như là hệ thống tập tin cục bộ (đã cung cấp máy chủ\n" -"web được cấu hình như một máy chủ WebDAV). Nếu muốn thêm các điểm\n" -"gắn kết WebDAV, hãy chọn \"Mới\"." - -#: ../../diskdrake/dav.pm_.c:27 -msgid "New" -msgstr "Mới" - -#: ../../diskdrake/dav.pm_.c:63 ../../diskdrake/interactive.pm_.c:388 -#: ../../diskdrake/smbnfs_gtk.pm_.c:81 -msgid "Unmount" -msgstr "Thôi gắn kết" - -#: ../../diskdrake/dav.pm_.c:64 ../../diskdrake/interactive.pm_.c:385 -#: ../../diskdrake/smbnfs_gtk.pm_.c:82 -msgid "Mount" -msgstr "Gắn kết" - -#: ../../diskdrake/dav.pm_.c:65 -msgid "Server" -msgstr "Máy chủ" - -#: ../../diskdrake/dav.pm_.c:66 ../../diskdrake/interactive.pm_.c:379 -#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:568 ../../diskdrake/interactive.pm_.c:595 -#: ../../diskdrake/removable.pm_.c:24 ../../diskdrake/removable_gtk.pm_.c:15 -#: ../../diskdrake/smbnfs_gtk.pm_.c:85 -msgid "Mount point" -msgstr "Điểm gắn kết" - -#: ../../diskdrake/dav.pm_.c:85 -msgid "Please enter the WebDAV server URL" -msgstr "Hãy nhập địa chỉ liên kết (URL) của máy chủ WebDAV" - -#: ../../diskdrake/dav.pm_.c:88 -msgid "The URL must begin with http:// or https://" -msgstr "URL phải bắt đầu bằng http:// hoặc https://" - -#: ../../diskdrake/dav.pm_.c:109 -msgid "Server: " -msgstr "Máy chủ:" - -#: ../../diskdrake/dav.pm_.c:110 ../../diskdrake/interactive.pm_.c:440 -#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:1089 -#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:1164 -msgid "Mount point: " -msgstr "Điểm gắn kết:" - -#: ../../diskdrake/dav.pm_.c:111 ../../diskdrake/interactive.pm_.c:1170 -#, c-format -msgid "Options: %s" -msgstr "Tùy chọn: %s" - -#: ../../diskdrake/hd_gtk.pm_.c:94 -msgid "Please make a backup of your data first" -msgstr "Trước hết, bạn hãy sao lưu dữ liệu" - -#: ../../diskdrake/hd_gtk.pm_.c:94 ../../diskdrake/interactive.pm_.c:934 -#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:943 -#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:1009 -msgid "Read carefully!" -msgstr "Hãy đọc kỹ!" - -#: ../../diskdrake/hd_gtk.pm_.c:97 -msgid "" -"If you plan to use aboot, be carefull to leave a free space (2048 sectors is " -"enough)\n" -"at the beginning of the disk" -msgstr "" -"Nếu bạn định dùng aboot, hãy cẩn thận để lại một không gian trống (2048 " -"sector là đủ)\n" -"tại phần đầu tiên của đĩa" - -#: ../../diskdrake/hd_gtk.pm_.c:151 -msgid "Wizard" -msgstr "Đồ thuật" - -#: ../../diskdrake/hd_gtk.pm_.c:184 ../../diskdrake/removable_gtk.pm_.c:24 -msgid "Choose action" -msgstr "Chọn hoạt động" - -#: ../../diskdrake/hd_gtk.pm_.c:188 -msgid "" -"You have one big FAT partition\n" -"(generally used by MicroSoft Dos/Windows).\n" -"I suggest you first resize that partition\n" -"(click on it, then click on \"Resize\")" -msgstr "" -"Bạn có một phân vùng FAT lớn\n" -"(thường dùng bởi MicroSoft Dos/Windows).\n" -"Đầu tiên, bạn nên định lại kích thước của phân vùng này\n" -"(nhấn chuột lên nó, rồi nhấn \"Lập lại kích thước\")" - -#: ../../diskdrake/hd_gtk.pm_.c:191 -msgid "Please click on a partition" -msgstr "Hãy nhấn chuột lên phân vùng" - -#: ../../diskdrake/hd_gtk.pm_.c:205 ../../diskdrake/smbnfs_gtk.pm_.c:69 -#: ../../install_steps_gtk.pm_.c:465 -msgid "Details" -msgstr "Chi tiết" - -#: ../../diskdrake/hd_gtk.pm_.c:252 -msgid "No hard drives found" -msgstr "Không tìm thấy đĩa cứng nào" - -#: ../../diskdrake/hd_gtk.pm_.c:323 -msgid "Ext2" -msgstr "Ext2" - -#: ../../diskdrake/hd_gtk.pm_.c:323 -msgid "FAT" -msgstr "FAT" - -#: ../../diskdrake/hd_gtk.pm_.c:323 -msgid "HFS" -msgstr "HFS" - -#: ../../diskdrake/hd_gtk.pm_.c:323 -msgid "Journalised FS" -msgstr "Hệ thống tập tin nhật ký" - -#: ../../diskdrake/hd_gtk.pm_.c:323 -msgid "SunOS" -msgstr "SunOS" - -#: ../../diskdrake/hd_gtk.pm_.c:323 -msgid "Swap" -msgstr "Swap" - -#: ../../diskdrake/hd_gtk.pm_.c:324 ../../diskdrake/interactive.pm_.c:1105 -msgid "Empty" -msgstr "Trống" - -#: ../../diskdrake/hd_gtk.pm_.c:324 ../../install_steps_gtk.pm_.c:325 -#: ../../install_steps_gtk.pm_.c:383 ../../mouse.pm_.c:165 -#: ../../services.pm_.c:157 ../../standalone/drakbackup_.c:1756 -msgid "Other" -msgstr "Khác" - -#: ../../diskdrake/hd_gtk.pm_.c:328 -msgid "Filesystem types:" -msgstr "Kiểu hệ thống tập tin:" - -#: ../../diskdrake/hd_gtk.pm_.c:345 ../../diskdrake/interactive.pm_.c:402 -msgid "Create" -msgstr "Tạo" - -#: ../../diskdrake/hd_gtk.pm_.c:345 ../../diskdrake/interactive.pm_.c:380 -#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:531 ../../diskdrake/removable.pm_.c:26 -#: ../../diskdrake/removable.pm_.c:49 ../../diskdrake/removable_gtk.pm_.c:17 -msgid "Type" -msgstr "Kiểu" - -#: ../../diskdrake/hd_gtk.pm_.c:345 ../../diskdrake/hd_gtk.pm_.c:347 -#, c-format -msgid "Use ``%s'' instead" -msgstr "Dùng ``%s'' thay thế" - -#: ../../diskdrake/hd_gtk.pm_.c:347 ../../diskdrake/interactive.pm_.c:389 -msgid "Delete" -msgstr "Xóa" - -#: ../../diskdrake/hd_gtk.pm_.c:351 -msgid "Use ``Unmount'' first" -msgstr "Dùng ``Thôi gắn kết'' trước tiên" - -#: ../../diskdrake/hd_gtk.pm_.c:352 ../../diskdrake/interactive.pm_.c:518 -#, c-format -msgid "" -"After changing type of partition %s, all data on this partition will be lost" -msgstr "Sau khi thay đổi kiểu phân vùng %s, mọi dữ liệu trên đó sẽ mất" - -#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:174 -msgid "Choose a partition" -msgstr "Chọn phân vùng" - -#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:174 -msgid "Choose another partition" -msgstr "Chọn phân vùng khác" - -#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:199 -msgid "Exit" -msgstr "Thoát ra" - -#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:221 -msgid "Toggle to expert mode" -msgstr "Chuyển sang chế độ Chuyên gia" - -#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:221 -msgid "Toggle to normal mode" -msgstr "Chuyển sang chế độ bình thường" - -#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:221 -msgid "Undo" -msgstr "Hoàn tác" - -#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:240 -msgid "Continue anyway?" -msgstr "Vẫn tiếp tục bằng bất cứ giá nào?" - -#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:245 -msgid "Quit without saving" -msgstr "Thoát mà không lưu lại" - -#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:245 -msgid "Quit without writing the partition table?" -msgstr "Thoát mà không ghi bảng phân vùng?" - -#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:250 -msgid "Do you want to save /etc/fstab modifications" -msgstr "Bạn có muốn lưu các thay đổi của /etc/fstab?" - -#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:263 -msgid "Auto allocate" -msgstr "Phân chia tự động" - -#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:263 -msgid "Clear all" -msgstr "Xóa hết" - -#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:263 -#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:214 -msgid "More" -msgstr "Thêm" - -#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:267 -msgid "Hard drive information" -msgstr "Thông tin đĩa cứng" - -#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:298 -msgid "All primary partitions are used" -msgstr "Toàn bộ các phân vùng chính được sử dụng" - -#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:299 -msgid "I can't add any more partition" -msgstr "Không thể thêm phân vùng nào nữa" - -#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:300 -msgid "" -"To have more partitions, please delete one to be able to create an extended " -"partition" -msgstr "" -"Để có thêm phân vùng, hãy xoá một phân vùng để có thể tạo một phân vùng mở " -"rộng" - -#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:310 -msgid "Save partition table" -msgstr "Lưu bảng phân vùng" - -#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:311 -msgid "Restore partition table" -msgstr "Khôi phục bảng phân vùng" - -#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:312 -msgid "Rescue partition table" -msgstr "Bảng phân vùng cứu giải" - -#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:314 -msgid "Reload partition table" -msgstr "Nạp lại bảng phân vùng" - -#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:319 -msgid "Removable media automounting" -msgstr "Tự động gắn kết phương tiện tháo lắp" - -#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:328 ../../diskdrake/interactive.pm_.c:348 -msgid "Select file" -msgstr "Chọn tập tin" - -#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:335 -msgid "" -"The backup partition table has not the same size\n" -"Still continue?" -msgstr "" -"Bảng phân vùng sao lưu không có cùng kích thước\n" -"Vẫn tiếp tục?" - -#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:349 ../../harddrake/sound.pm_.c:200 -msgid "Warning" -msgstr "Cảnh báo" - -#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:350 -msgid "" -"Insert a floppy in drive\n" -"All data on this floppy will be lost" -msgstr "" -"Nạp đĩa mềm vào ổ\n" -"Mọi dữ liệu trên đĩa sẽ bị mất" - -#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:361 -msgid "Trying to rescue partition table" -msgstr "Đang cố gắng cứu bảng phân vùng" - -#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:367 -msgid "Detailed information" -msgstr "Thông tin chi tiết" - -#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:382 ../../diskdrake/interactive.pm_.c:662 -msgid "Resize" -msgstr "Đặt lại kích thước" - -#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:383 ../../diskdrake/interactive.pm_.c:715 -msgid "Move" -msgstr "Chuyển" - -#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:384 -msgid "Format" -msgstr "Format" - -#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:386 -msgid "Add to RAID" -msgstr "Thêm vào RAID" - -#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:387 -msgid "Add to LVM" -msgstr "Thêm vào LVM" - -#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:390 -msgid "Remove from RAID" -msgstr "Gỡ bỏ khỏi RAID" - -#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:391 -msgid "Remove from LVM" -msgstr "Gỡ bỏ khỏi LVM" - -#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:392 -msgid "Modify RAID" -msgstr "Thay đổi RAID" - -#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:393 -msgid "Use for loopback" -msgstr "Dùng cho loopback" - -#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:433 -msgid "Create a new partition" -msgstr "Tạo phân vùng mới" - -#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:436 -msgid "Start sector: " -msgstr "Sector bắt đầu: " - -#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:438 ../../diskdrake/interactive.pm_.c:815 -msgid "Size in MB: " -msgstr "Kích thước theo MB: " - -#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:439 ../../diskdrake/interactive.pm_.c:816 -msgid "Filesystem type: " -msgstr "Kiểu hệ thống tập tin: " - -#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:444 -msgid "Preference: " -msgstr "Tùy thích: " - -#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:469 -msgid "" -"You can't create a new partition\n" -"(since you reached the maximal number of primary partitions).\n" -"First remove a primary partition and create an extended partition." -msgstr "" -"Bạn không thể tạo phân vùng đĩa mới\n" -"(vì bạn đã tạo tối đa số lượng phân vùng chính).\n" -"Đầu tiên, hãy bỏ một phân vùng chính và tạo phân vùng mở rộng." - -#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:499 -msgid "Remove the loopback file?" -msgstr "Có gỡ bỏ tập tin loopback không?" - -#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:529 -msgid "Change partition type" -msgstr "Thay đổi kiểu phân vùng" - -#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:530 ../../diskdrake/removable.pm_.c:48 -msgid "Which filesystem do you want?" -msgstr "Hệ thống tập tin nào bạn muốn?" - -#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:536 -msgid "Switching from ext2 to ext3" -msgstr "Chuyển từ ext2 sang ext3" - -#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:566 -#, c-format -msgid "Where do you want to mount loopback file %s?" -msgstr "Bạn muốn gắn kết tập tin loopback %s vào đâu?" - -#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:567 -#, c-format -msgid "Where do you want to mount device %s?" -msgstr "Bạn muốn gắn kết thiết bị %s vào đâu?" - -#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:573 -msgid "" -"Can't unset mount point as this partition is used for loop back.\n" -"Remove the loopback first" -msgstr "" -"Không thể bỏ thiết lập điểm gắn kết vì phân vùng này dùng để loopback.\n" -"Hãy gỡ bỏ loopback trước" - -#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:594 -#, c-format -msgid "Where do you want to mount %s?" -msgstr "Bạn muốn gắn kết %s vào đâu?" - -#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:618 -msgid "Computing FAT filesystem bounds" -msgstr "Đang tính toán phạm vi hệ thống tập tin FAT" - -#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:618 ../../diskdrake/interactive.pm_.c:677 -#: ../../install_interactive.pm_.c:133 -msgid "Resizing" -msgstr "Đang lập lại kích thước" - -#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:650 -msgid "This partition is not resizeable" -msgstr "Phân vùng này không thể lập lại kích thước" - -#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:655 -msgid "All data on this partition should be backed-up" -msgstr "Mọi dữ liệu trên phân vùng này nên được sao lưu" - -#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:657 -#, c-format -msgid "After resizing partition %s, all data on this partition will be lost" -msgstr "Sau khi lập lại kích thước phân vùng %s, mọi dữ liệu trên đó sẽ bị mất" - -#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:662 -msgid "Choose the new size" -msgstr "Chọn kích thước mới" - -#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:663 -msgid "New size in MB: " -msgstr "Kích thước mới theo MB: " - -#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:716 -msgid "Which disk do you want to move it to?" -msgstr "Bạn muốn chuyển nó tới đĩa nào?" - -#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:717 -msgid "Sector" -msgstr "Sector" - -#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:718 -msgid "Which sector do you want to move it to?" -msgstr "Bạn muốn chuyển nó tới sector nào?" - -#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:721 -msgid "Moving" -msgstr "Đang chuyển" - -#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:721 -msgid "Moving partition..." -msgstr "Đang chuyển phân vùng..." - -#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:738 -msgid "Choose an existing RAID to add to" -msgstr "Hãy chọn RAID đang tồn tại để thêm vào" - -#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:739 ../../diskdrake/interactive.pm_.c:756 -msgid "new" -msgstr "mới" - -#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:754 -msgid "Choose an existing LVM to add to" -msgstr "Hãy chọn LVM đang tồn tại để thêm vào" - -#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:759 -msgid "LVM name?" -msgstr "Tên LVM?" - -#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:800 -msgid "This partition can't be used for loopback" -msgstr "Phân vùng này không thể dùng cho loopback" - -#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:813 -msgid "Loopback" -msgstr "Loopback" - -#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:814 -msgid "Loopback file name: " -msgstr "Tên tập tin loopback: " - -#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:819 -msgid "Give a file name" -msgstr "Đặt tên file" - -#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:822 -msgid "File already used by another loopback, choose another one" -msgstr "Tập tin đã được loopback khác dùng, hãy chọn tập tin khác" - -#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:823 -msgid "File already exists. Use it?" -msgstr "Tập tin đang tồn tại. Có dùng không?" - -#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:846 -msgid "Mount options" -msgstr "Tùy chọn gắn kết" - -#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:853 -msgid "Various" -msgstr "Khác nhau" - -#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:917 ../../standalone/drakfloppy_.c:103 -msgid "device" -msgstr "thiết bị" - -#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:918 -msgid "level" -msgstr "Mức độ" - -#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:919 -msgid "chunk size" -msgstr "Kích thước bó" - -#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:934 -msgid "Be careful: this operation is dangerous." -msgstr "Hãy thận trọng: thao tác này nguy hiểm." - -#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:949 -msgid "What type of partitioning?" -msgstr "Kiểu phân vùng nào?" - -#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:965 -#, c-format -msgid "The package %s is needed. Install it?" -msgstr "Cần gói tin %s. Cài đặt nó không?" - -#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:979 -msgid "" -"Sorry I won't accept to create /boot so far onto the drive (on a cylinder > " -"1024).\n" -"Either you use LILO and it won't work, or you don't use LILO and you don't " -"need /boot" -msgstr "" -"Xin lỗi. Không chấp thuận việc tạo /boot quá mức trên ổ đĩa (lên cylinder > " -"1024).\n" -"Hoặc bạn dùng LILO thì nó sẽ không làm việc, hoặc bạn không dùng LILO thì " -"không cần /boot" - -#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:983 -msgid "" -"The partition you've selected to add as root (/) is physically located " -"beyond\n" -"the 1024th cylinder of the hard drive, and you have no /boot partition.\n" -"If you plan to use the LILO boot manager, be careful to add a /boot partition" -msgstr "" -"Phân vùng bạn chọn để thêm là root (/) được định vị vật lý vượt quá\n" -"cylinder thứ 1024 của đĩa cứng , và bạn không có phân vùng /boot.\n" -"Nếu định dùng trình khởi động LILO, thận trọng thêm một phân vùng /boot" - -#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:989 -msgid "" -"You've selected a software RAID partition as root (/).\n" -"No bootloader is able to handle this without a /boot partition.\n" -"So be careful to add a /boot partition" -msgstr "" -"Phân vùng phần mềm RAID được chọn là root (/).\n" -"Không có trình khởi động nào có thể điều khiển nó nếu thiếu phân vùng /" -"boot.\n" -"Vì vậy, hãy thận trọng thêm phân vùng /boot" - -#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:1009 -#, c-format -msgid "Partition table of drive %s is going to be written to disk!" -msgstr "Bảng phân vùng của drive %s sắp được ghi lên đĩa!" - -#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:1013 -msgid "You'll need to reboot before the modification can take place" -msgstr "Bạn cần khởi động lại trước khi thay đổi có tác dụng" - -#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:1024 -#, c-format -msgid "After formatting partition %s, all data on this partition will be lost" -msgstr "Sau khi format phân vùng %s, mọi dữ liệu trên đó sẽ bị mất" - -#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:1026 -msgid "Formatting" -msgstr "Đang format" - -#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:1027 -#, c-format -msgid "Formatting loopback file %s" -msgstr "Đang format tập tin loopback %s" - -#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:1028 -#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:459 -#, c-format -msgid "Formatting partition %s" -msgstr "Đang format phân vùng %s" - -#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:1039 -msgid "Hide files" -msgstr "Các tập tin ẩn" - -#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:1039 -msgid "Move files to the new partition" -msgstr "Chuyển các tập tin sang phân vùng mới" - -#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:1040 -#, c-format -msgid "" -"Directory %s already contains data\n" -"(%s)" -msgstr "" -"Thư mục %s đang chứa một số dữ liệu\n" -"(%s)" - -#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:1051 -msgid "Moving files to the new partition" -msgstr "Di chuyển các tập tin sang phân vùng mới" - -#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:1055 -#, c-format -msgid "Copying %s" -msgstr "Sao chép %s" - -#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:1059 -#, c-format -msgid "Removing %s" -msgstr "Gỡ bỏ %s" - -#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:1069 -#, c-format -msgid "partition %s is now known as %s" -msgstr "bây giờ phân vùng %s được coi là %s" - -#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:1090 -#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:1149 -msgid "Device: " -msgstr "Thiết bị:" - -#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:1091 -#, c-format -msgid "DOS drive letter: %s (just a guess)\n" -msgstr "Tên ổ đĩa trong DOS: %s (chỉ là phỏng đoán)\n" - -#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:1095 -#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:1103 -#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:1168 -msgid "Type: " -msgstr "Kiểu:" - -#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:1099 -msgid "Name: " -msgstr "Tên:" - -#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:1107 -#, c-format -msgid "Start: sector %s\n" -msgstr "Bắt đầu: sector %s\n" - -#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:1108 -#, c-format -msgid "Size: %s" -msgstr "Kích thước: %s" - -#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:1110 -#, c-format -msgid ", %s sectors" -msgstr ", %s sector" - -#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:1112 -#, c-format -msgid "Cylinder %d to %d\n" -msgstr "Cylinder %d đến %d\n" - -#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:1113 -msgid "Formatted\n" -msgstr "Đã format\n" - -#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:1114 -msgid "Not formatted\n" -msgstr "Chưa format\n" - -#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:1115 -msgid "Mounted\n" -msgstr "Đã được gắn kết\n" - -#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:1116 -#, c-format -msgid "RAID md%s\n" -msgstr "RAID md%s\n" - -#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:1118 -#, c-format -msgid "" -"Loopback file(s):\n" -" %s\n" -msgstr "" -"Tập tin Loopback:\n" -" %s\n" - -#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:1119 -msgid "" -"Partition booted by default\n" -" (for MS-DOS boot, not for lilo)\n" -msgstr "" -"Phân vùng được khởi động mặc định\n" -" (cho MS-DOS khởi động, không cho lilo)\n" - -#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:1121 -#, c-format -msgid "Level %s\n" -msgstr "Mức %s\n" - -#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:1122 -#, c-format -msgid "Chunk size %s\n" -msgstr "Kích thước bó %s\n" - -#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:1123 -#, c-format -msgid "RAID-disks %s\n" -msgstr "Đĩa RAID %s\n" - -#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:1125 -#, c-format -msgid "Loopback file name: %s" -msgstr "Tên tập tin Loopback: %s" - -#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:1128 -msgid "" -"\n" -"Chances are, this partition is\n" -"a Driver partition, you should\n" -"probably leave it alone.\n" -msgstr "" -"\n" -"Ngẫu nhiên mà phân vùng này là\n" -"một phân vùng của đĩa, có lẽ bạn nên\n" -"để nó riêng ra.\n" - -#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:1131 -msgid "" -"\n" -"This special Bootstrap\n" -"partition is for\n" -"dual-booting your system.\n" -msgstr "" -"\n" -"Đây là phân vùng bẫy khởi động\n" -"đặc biệt để\n" -"khởi động kép hệ thống của bạn.\n" - -#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:1150 -msgid "Read-only" -msgstr "Chỉ Đọc" - -#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:1151 -#, c-format -msgid "Size: %s\n" -msgstr "Kích thước: %s\n" - -#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:1152 -#, c-format -msgid "Geometry: %s cylinders, %s heads, %s sectors\n" -msgstr "Geometry: %s cylinders, %s heads, %s sectors\n" - -#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:1153 -msgid "Info: " -msgstr "Thông tin: " - -#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:1154 -#, c-format -msgid "LVM-disks %s\n" -msgstr "Các đĩa LVM %s\n" - -#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:1155 -#, c-format -msgid "Partition table type: %s\n" -msgstr "Kiểu bảng phân vùng: %s\n" - -#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:1156 -#, c-format -msgid "on channel %d id %d\n" -msgstr "trên channel %d id %d\n" - -#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:1186 -msgid "Filesystem encryption key" -msgstr "Khóa mã hóa hệ thống tập tin" - -#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:1187 -msgid "Choose your filesystem encryption key" -msgstr "Chọn khóa mã hóa hệ thống tập tin" - -#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:1190 -#, c-format -msgid "This encryption key is too simple (must be at least %d characters long)" -msgstr "Khóa mã hóa này đơn giản quá ( phải có độ dài ít nhất %d ký tự)" - -#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:1191 -msgid "The encryption keys do not match" -msgstr "Các khóa mã hóa không khớp nhau" - -#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:1194 -msgid "Encryption key" -msgstr "Khóa mã hóa" - -#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:1195 -msgid "Encryption key (again)" -msgstr "Khóa mã hoá (nhập lại)" - -#: ../../diskdrake/removable.pm_.c:47 -msgid "Change type" -msgstr "Thay đổi kiểu" - -#: ../../diskdrake/removable_gtk.pm_.c:28 -msgid "Please click on a medium" -msgstr "Hãy nhấn chuột lên một phương tiện" - -#: ../../diskdrake/smbnfs_gtk.pm_.c:162 -#, c-format -msgid "Can't login using username %s (bad password?)" -msgstr "Không thể đăng nhập bằng tên người dùng %s (mật khẩu sai?)" - -#: ../../diskdrake/smbnfs_gtk.pm_.c:166 ../../diskdrake/smbnfs_gtk.pm_.c:175 -msgid "Domain Authentication Required" -msgstr "Yêu cầu Xác Thực Miền" - -#: ../../diskdrake/smbnfs_gtk.pm_.c:167 -msgid "Another one" -msgstr "Một cái khác" - -#: ../../diskdrake/smbnfs_gtk.pm_.c:167 -msgid "Which username" -msgstr "Tên người dùng nào" - -#: ../../diskdrake/smbnfs_gtk.pm_.c:176 -msgid "" -"Please enter your username, password and domain name to access this host." -msgstr "Hãy nhập tên người dùng, mật khẩu và tên miền để truy cập máy chủ này." - -#: ../../diskdrake/smbnfs_gtk.pm_.c:178 ../../standalone/drakbackup_.c:3529 -msgid "Username" -msgstr "Tên người dùng" - -#: ../../diskdrake/smbnfs_gtk.pm_.c:180 -msgid "Domain" -msgstr "Miền" - -#: ../../diskdrake/smbnfs_gtk.pm_.c:200 -msgid "Search servers" -msgstr "Tìm các máy chủ" - -#: ../../fs.pm_.c:545 ../../fs.pm_.c:555 ../../fs.pm_.c:559 ../../fs.pm_.c:563 -#: ../../fs.pm_.c:567 ../../fs.pm_.c:571 -#, c-format -msgid "%s formatting of %s failed" -msgstr "định dạng %s của %s không được" - -#: ../../fs.pm_.c:608 -#, c-format -msgid "I don't know how to format %s in type %s" -msgstr "Không biết cách format %s theo kiểu %s" - -#: ../../fs.pm_.c:682 ../../fs.pm_.c:725 -#, c-format -msgid "mounting partition %s in directory %s failed" -msgstr "Không gắn kết được phân vùng %s vào thư mục %s" - -#: ../../fs.pm_.c:740 ../../partition_table.pm_.c:598 -#, c-format -msgid "error unmounting %s: %s" -msgstr "Lỗi khi đang thôi gắn kết %s: %s" - -#: ../../fsedit.pm_.c:21 -msgid "simple" -msgstr "đơn giản" - -#: ../../fsedit.pm_.c:25 -msgid "with /usr" -msgstr "với /usr" - -#: ../../fsedit.pm_.c:30 -msgid "server" -msgstr "máy chủ" - -#: ../../fsedit.pm_.c:240 -#, c-format -msgid "" -"I can't read the partition table of device %s, it's too corrupted for me :(\n" -"I can try to go on, erasing over bad partitions (ALL DATA will be lost!).\n" -"The other solution is to not allow DrakX to modify the partition table.\n" -"(the error is %s)\n" -"\n" -"Do you agree to loose all the partitions?\n" -msgstr "" -"Không đọc được bảng phân vùng của thiết bị %s, nó bị hỏng nặng :(\n" -"Có thể tiếp tục, hủy trên các phân vùng bị hỏng (Mọi dữ liệu sẽ bị mất!).\n" -"Giải pháp khác là không cho DrakX thay đổi bảng phân vùng.\n" -"(Lỗi như sau %s)\n" -"\n" -"Bạn có đồng ý để mất toàn bộ các phân vùng?\n" - -#: ../../fsedit.pm_.c:501 -msgid "You can't use JFS for partitions smaller than 16MB" -msgstr "Không thể sử dụng JFS cho các phân vùng nhỏ hơn 16MB" - -#: ../../fsedit.pm_.c:502 -msgid "You can't use ReiserFS for partitions smaller than 32MB" -msgstr "Bạn không thể dùng ReiserFS cho các phân vùng nhỏ hơn 32MB" - -#: ../../fsedit.pm_.c:521 -msgid "Mount points must begin with a leading /" -msgstr "Điểm gắn kết phải bắt đầu với / đứng đầu" - -#: ../../fsedit.pm_.c:522 -#, c-format -msgid "There is already a partition with mount point %s\n" -msgstr "Đang có một phân vùng có điểm gắn kết %s rồi\n" - -#: ../../fsedit.pm_.c:526 -#, c-format -msgid "You can't use a LVM Logical Volume for mount point %s" -msgstr "Không thể dùng một ổ lý luận LVM cho điểm gắn kết %s" - -#: ../../fsedit.pm_.c:528 -msgid "This directory should remain within the root filesystem" -msgstr "Thư mục này nên đặt trong hệ thống tập tin root" - -#: ../../fsedit.pm_.c:530 -msgid "" -"You need a true filesystem (ext2/ext3, reiserfs, xfs, or jfs) for this mount " -"point\n" -msgstr "" -"Bạn cần một hệ thống tập tin thậtc sự (ext2/ext3, reiserfs, xfs, jfs) cho " -"điểm gắn kết này\n" - -#: ../../fsedit.pm_.c:532 -#, c-format -msgid "You can't use an encrypted file system for mount point %s" -msgstr "Không thể dùng một hệ thống file đã mã hóa cho điểm gắn kết %s" - -#: ../../fsedit.pm_.c:599 -msgid "Not enough free space for auto-allocating" -msgstr "Không đủ không gian trống để phân chia tự động" - -#: ../../fsedit.pm_.c:601 -msgid "Nothing to do" -msgstr "Không có gì để làm" - -#: ../../fsedit.pm_.c:694 -#, c-format -msgid "Error opening %s for writing: %s" -msgstr "Lỗi khi mở %s để ghi: %s" - -#: ../../harddrake/sound.pm_.c:168 -msgid "No alternative driver" -msgstr "Không có driver thay thế" - -#: ../../harddrake/sound.pm_.c:169 -#, c-format -msgid "" -"There's no known OSS/ALSA alternative driver for your sound card (%s) which " -"currently uses \"%s\"" -msgstr "" -"Không có driver của OSS/ALSA để thay thế cho card âm thanh của bạn (%s) hiện " -"thời đang dùng là \"%s\"" - -#: ../../harddrake/sound.pm_.c:171 -msgid "Sound configuration" -msgstr "Cấu hình âm thanh" - -#: ../../harddrake/sound.pm_.c:172 -#, c-format -msgid "" -"Here you can select an alternative driver (either OSS or ALSA) for your " -"sound card (%s)." -msgstr "" -"Tại đây, bạn có thể chọn một driver thay thế (OSS hay ALSA) cho card âm " -"thanh của bạn (%s)" - -#: ../../harddrake/sound.pm_.c:174 -#, c-format -msgid "" -"\n" -"\n" -"Your card currently use the %s\"%s\" driver (default driver for your card is " -"\"%s\")" -msgstr "" -"\n" -"\n" -"Card hiện thời sử dụng %s\"%s\" driver (driver mặc định cho card của bạn là " -"\"%s\")" - -#: ../../harddrake/sound.pm_.c:176 -msgid "Driver:" -msgstr "Driver:" - -#: ../../harddrake/sound.pm_.c:181 ../../standalone/drakTermServ_.c:246 -#: ../../standalone/drakbackup_.c:3932 ../../standalone/drakbackup_.c:3965 -#: ../../standalone/drakbackup_.c:3991 ../../standalone/drakbackup_.c:4018 -#: ../../standalone/drakbackup_.c:4045 ../../standalone/drakbackup_.c:4084 -#: ../../standalone/drakbackup_.c:4105 ../../standalone/drakbackup_.c:4132 -#: ../../standalone/drakbackup_.c:4162 ../../standalone/drakbackup_.c:4188 -#: ../../standalone/drakbackup_.c:4213 ../../standalone/drakfont_.c:700 -msgid "Help" -msgstr "Giúp" - -#: ../../harddrake/sound.pm_.c:183 -msgid "Switching between ALSA and OSS help" -msgstr "Chuyển đổi qua lại giữa trợ giúp OSS và ALSA" - -#: ../../harddrake/sound.pm_.c:184 -msgid "" -"OSS (Open Sound System) was the first sound API. It's an OS independant " -"sound API (it's available on most unices systems) but it's a very basic and " -"limited API.\n" -"What's more, OSS drivers all reinvent the wheel.\n" -"\n" -"ALSA (Advanced Linux Sound Architecture) is a modularized architecture " -"which\n" -"supports quite a large range of ISA, USB and PCI cards.\n" -"\n" -"It also provides a much higher API than OSS.\n" -"\n" -"To use alsa, one can either use:\n" -"- the old compatibility OSS api\n" -"- the new ALSA api that provides many enhanced features but requires using " -"the ALSA library.\n" -msgstr "" -"OSS (Open Source Sound) là API âm thanh đầu tiên. Nó là API âm thanh độc lập " -"HĐH (nó có sẵn trong hầu hết các hệ thống unix) nhưng nó là một API rất cơ " -"bản và hạn chế.\n" -"Điểm hơn, toàn bộ các OSS driver đã tiến hoá.\n" -"\n" -"ALSA (Advanced Linux Sound Architecture) là một kiến trúc được module hoá, " -"nó\n" -"hỗ trợ rất nhiều card loại ISA, USB và PCI.\n" -"\n" -"Nó cũng cung cấp API mức cao hơn nhiều so với OSS.\n" -"\n" -"Để dùng alsa, một trong cách kiểu sau:\n" -"- API OSS tương thích cũ\n" -"- ALSA api mới cung cấp nhiều tính năng tăng cường nhưng đòi hỏi việc sử " -"dụng thư viện của ALSA.\n" - -#: ../../harddrake/sound.pm_.c:200 -#, c-format -msgid "" -"The old \"%s\" driver is blacklisted.\n" -"\n" -"It has been reported to oopses the kernel on unloading.\n" -"\n" -"The new \"%s\" driver'll only be used on next bootstrap." -msgstr "" -"Driver cũ \"%s\" có trong blacklist.\n" -"\n" -"Nó được ghi nhận là làm rối kernel khi thôi nạp.\n" -"\n" -"Driver mới \"%s\" sẽ chỉ được dùng trên bẫy khởi động tới." - -#: ../../harddrake/sound.pm_.c:203 ../../standalone/drakconnect_.c:301 -msgid "Please Wait... Applying the configuration" -msgstr "Hãy chờ...đang áp dụng cấu hình" - -#: ../../harddrake/sound.pm_.c:203 ../../harddrake/ui.pm_.c:111 -#: ../../interactive.pm_.c:391 -msgid "Please wait" -msgstr "Hãy đợi" - -#: ../../harddrake/sound.pm_.c:208 -msgid "No known driver" -msgstr "Không xác định được driver nào" - -#: ../../harddrake/sound.pm_.c:209 -#, c-format -msgid "There's no known driver for your sound card (%s)" -msgstr "Không có driver nào cho card âm thanh của bạn (%s)" - -#: ../../harddrake/sound.pm_.c:212 -msgid "Unkown driver" -msgstr "Driver không xác định" - -#: ../../harddrake/sound.pm_.c:213 -#, c-format -msgid "" -"The \"%s\" driver for your sound card is unlisted\n" -"\n" -"Please send the output of the \"lspcidrake -v\" command to\n" -"<install at mandrakesoft dot com>\n" -"with subject: unlisted sound driver \"%s\"" -msgstr "" -"Driver \"%s\" cho card âm thanh của bạn không được liệt kê\n" -"\n" -"Hãy gửi output của lệnh \"lspcidrake -v\" đến\n" -"<install at mandrakesoft dot com>\n" -"với chủ đề của thư: unlisted sound driver \"%s\"" - -#: ../../harddrake/ui.pm_.c:16 -msgid "Model" -msgstr "Model" - -#: ../../harddrake/ui.pm_.c:16 -msgid "hard disk model" -msgstr "Model đĩa cứng " - -#: ../../harddrake/ui.pm_.c:17 -msgid "Channel" -msgstr "Kênh" - -#: ../../harddrake/ui.pm_.c:17 -msgid "EIDE/SCSI channel" -msgstr "Kênh EIDE/SCSI" - -#: ../../harddrake/ui.pm_.c:19 -msgid "Bus" -msgstr "Bus" - -#: ../../harddrake/ui.pm_.c:20 -msgid "" -"this is the physical bus on which the device is plugged (eg: PCI, USB, ...)" -msgstr "" -"Đây là bus vật lý mà các thiết bị được cắm (nối) vào (VD: PCI, USB,...)" - -#: ../../harddrake/ui.pm_.c:21 -msgid "Module" -msgstr "Module" - -#: ../../harddrake/ui.pm_.c:21 -msgid "the module of the GNU/Linux kernel that handle that device" -msgstr "Module của GNU/Linux kernel quản lý thiết bị đó" - -#: ../../harddrake/ui.pm_.c:22 -msgid "Media class" -msgstr "Loại Phương tiện" - -#: ../../harddrake/ui.pm_.c:22 -msgid "class of hardware device" -msgstr "loại của thiết bị phần cứng" - -#: ../../harddrake/ui.pm_.c:23 ../../printerdrake.pm_.c:1517 -msgid "Description" -msgstr "Mô tả" - -#: ../../harddrake/ui.pm_.c:23 -msgid "this field describe the device" -msgstr "Trường này mô tả thiết bị" - -#: ../../harddrake/ui.pm_.c:25 -msgid "Bus identification" -msgstr "Xác nhận Bus" - -#: ../../harddrake/ui.pm_.c:26 -msgid "" -"- PCI and USB devices: this list the vendor, device, subvendor and subdevice " -"PCI/USB ids" -msgstr "" -"- Thiết bị PCI và USB: liệt kê nhà sản xuất, thiết bị, chi nhánh sản xuất và " -"ID PCI/USB của linh kiện" - -#: ../../harddrake/ui.pm_.c:28 -msgid "Location on the bus" -msgstr "Vị trí trên Bus" - -#: ../../harddrake/ui.pm_.c:29 -msgid "" -"- pci devices: this gives the PCI slot, device and function of this card\n" -"- eide devices: the device is either a slave or a master device\n" -"- scsi devices: the scsi bus and the scsi device ids" -msgstr "" -"- Thiết bị PCI: cung cấp khe cắm PCI, thiết bị và chức năng cho card này\n" -"- Thiết bị EIDE: là thiết bị phụ (slave) hay chính (master)\n" -"- Thiết bị SCSI: bus SCSI và các ID của thiết bị SCSI" - -#: ../../harddrake/ui.pm_.c:32 -msgid "Old device file" -msgstr "Tập tin thiết bị cũ" - -#: ../../harddrake/ui.pm_.c:33 -msgid "old static device name used in dev package" -msgstr "Tên thiết bị tĩnh cũ được dùng trong gói tin dev" - -#: ../../harddrake/ui.pm_.c:34 -msgid "New devfs device" -msgstr "Thiết bị DEVFS mới" - -#: ../../harddrake/ui.pm_.c:35 -msgid "new dinamic device name generated by incore kernel devfs" -msgstr "tên thiết bị động mới được tạo bởi DEVFS của lõi kernel" - -#: ../../harddrake/ui.pm_.c:36 -msgid "Number of buttons" -msgstr "Số lượng nút" - -#: ../../harddrake/ui.pm_.c:37 -msgid "the vendor name of the device" -msgstr "tên nhà sản xuất thiết bị" - -#: ../../harddrake/ui.pm_.c:38 -msgid "Alternative drivers" -msgstr "Các driver thay thế" - -#: ../../harddrake/ui.pm_.c:39 -msgid "the list of alternative drivers for this sound card" -msgstr "Danh sách các driver thay thế cho card âm thanh này" - -#: ../../harddrake/ui.pm_.c:63 -msgid "/_Quit" -msgstr "/Th_oát" - -#: ../../harddrake/ui.pm_.c:64 ../../harddrake/ui.pm_.c:65 -#: ../../harddrake/ui.pm_.c:71 ../../harddrake/ui.pm_.c:73 -#: ../../standalone/logdrake_.c:110 -msgid "/_Help" -msgstr "/Trợ _giúp" - -#: ../../harddrake/ui.pm_.c:65 -msgid "/_Help..." -msgstr "/Trợ _giúp..." - -#: ../../harddrake/ui.pm_.c:66 -msgid "Harddrake help" -msgstr "Trợ Giúp Mandrake" - -#: ../../harddrake/ui.pm_.c:67 -msgid "" -"Description of the fields:\n" -"\n" -msgstr "" -"Mô tả về các trường:\n" -"\n" - -#: ../../harddrake/ui.pm_.c:71 -msgid "/_Report Bug" -msgstr "/_Báo cáo lỗi" - -#: ../../harddrake/ui.pm_.c:73 -msgid "/_About..." -msgstr "/Nói _Về..." - -#: ../../harddrake/ui.pm_.c:74 -msgid "About Harddrake" -msgstr "Nói về Harddrake" - -#: ../../harddrake/ui.pm_.c:75 -msgid "" -"This is HardDrake, a Mandrake hardware configuration tool.\n" -"Version:" -msgstr "" -"Đây là HardDrake, công cụ cấu hình phần cứng của Mandrake.\n" -"Phiên bản:" - -#: ../../harddrake/ui.pm_.c:76 -msgid "Author:" -msgstr "Tác giả:" - -#: ../../harddrake/ui.pm_.c:86 -msgid "Harddrake2 version " -msgstr "Phiên bản Harddrake2" - -#: ../../harddrake/ui.pm_.c:101 -msgid "Detected hardware" -msgstr "Phần cứng được phát hiện" - -#: ../../harddrake/ui.pm_.c:103 -msgid "Information" -msgstr "Thông tin" - -#: ../../harddrake/ui.pm_.c:106 -msgid "Configure module" -msgstr "Cấu hình module" - -#: ../../harddrake/ui.pm_.c:107 -msgid "Run config tool" -msgstr "Chạy công cụ cấu hình" - -#: ../../harddrake/ui.pm_.c:111 -msgid "Detection in progress" -msgstr "Đang dò tìm" - -#: ../../harddrake/ui.pm_.c:148 -msgid "You can configure each parameter of the module here." -msgstr "Có thể cấu hình từng tham số của module tại đây." - -#: ../../harddrake/ui.pm_.c:166 -#, c-format -msgid "Running \"%s\" ..." -msgstr "Đang chạy \"%s\" ..." - -#: ../../harddrake/ui.pm_.c:180 -#, c-format -msgid "Probing %s class\n" -msgstr "Đang thăm dò %s class\n" - -#: ../../harddrake/ui.pm_.c:201 -msgid "primary" -msgstr "chính" - -#: ../../harddrake/ui.pm_.c:201 -msgid "secondary" -msgstr "phụ" - -#: ../../harddrake/v4l.pm_.c:15 ../../harddrake/v4l.pm_.c:65 -msgid "Auto-detect" -msgstr "Dò tìm Tự động" - -#: ../../harddrake/v4l.pm_.c:66 ../../harddrake/v4l.pm_.c:186 -msgid "Unknown|Generic" -msgstr "Không xác định|Chuẩn chung" - -#: ../../harddrake/v4l.pm_.c:98 -msgid "Unknown|CPH05X (bt878) [many vendors]" -msgstr "Không xác định|CPH05X (bt878) [nhiều nhà SX]" - -#: ../../harddrake/v4l.pm_.c:99 -msgid "Unknown|CPH06X (bt878) [many vendors]" -msgstr "Không xác định|CPH06X (bt878) [nhiều nhà SX]" - -#: ../../harddrake/v4l.pm_.c:210 -msgid "" -"For most modern TV cards, the bttv module of the GNU/Linux kernel just auto-" -"detect the rights parameters.\n" -"If your card is misdetected, you can force the right tuner and card types " -"here. Just select your tv card parameters if needed" -msgstr "" -"Đối với hầu hết các card TV, module bttv của kernel Linux sẽ tự dò tìm đúng " -"các thông số.\n" -"Nếu như card của bạn không dò ra được, bạn có thể bắt dùng đúng loại card và " -"chỉnh sóng tại đây. Chỉ việc chọn các thông số của card khi cần." - -#: ../../harddrake/v4l.pm_.c:213 -msgid "Card model:" -msgstr "Card loại: " - -#: ../../harddrake/v4l.pm_.c:214 -msgid "Tuner type:" -msgstr "Chỉnh sóng loại :" - -#: ../../harddrake/v4l.pm_.c:215 -msgid "Number of capture buffers:" -msgstr "Số của capture buffers :" - -#: ../../harddrake/v4l.pm_.c:215 -msgid "number of capture buffers for mmap'ed capture" -msgstr "số các capture buffer cho mmap'ed capture" - -#: ../../harddrake/v4l.pm_.c:217 -msgid "PLL setting:" -msgstr "Thiết lập PLL :" - -#: ../../harddrake/v4l.pm_.c:218 -msgid "Radio support:" -msgstr "Hỗ trợ Radio:" - -#: ../../harddrake/v4l.pm_.c:218 -msgid "enable radio support" -msgstr "bật hỗ trợ radio" - -#: ../../help.pm_.c:13 -msgid "" -"GNU/Linux is a multiuser system, and this means that each user can have his\n" -"own preferences, his own files and so on. You can read the ``User Guide''\n" -"to learn more. But unlike \"root\", which is the administrator, the users\n" -"you add here will not be entitled to change anything except their own files\n" -"and their own configuration. You will have to create at least one regular\n" -"user for yourself. That account is where you should log in for routine use.\n" -"Although it is very practical to log in as \"root\" everyday, it may also\n" -"be very dangerous! The slightest mistake could mean that your system would\n" -"not work any more. If you make a serious mistake as a regular user, you may\n" -"only lose some information, but not the entire system.\n" -"\n" -"First, you have to enter your real name. This is not mandatory, of course -\n" -"as you can actually enter whatever you want. DrakX will then take the first\n" -"word you have entered in the box and will bring it over to the \"User\n" -"name\". This is the name this particular user will use to log onto the\n" -"system. You can change it. You then have to enter a password here. A\n" -"non-privileged (regular) user's password is not as crucial as the \"root\"'\n" -"one from a security point of view, but that is no reason to neglect it:\n" -"after all, your files are at risk.\n" -"\n" -"If you click on \"Accept user\", you can then add as many as you want. Add\n" -"a user for each one of your friends: your father or your sister, for\n" -"example. When you finish adding all the users you want, select \"Done\".\n" -"\n" -"Clicking the \"Advanced\" button allows you to change the default \"shell\"\n" -"for that user (bash by default)." -msgstr "" -"GNU/Linux là một hệ thống đa người dùng, nó cho phép mỗi một người dùng\n" -"có riêng các tùy thích, tập tin và v.v.... Bạn có thể đọc User Guide để biết " -"thêm\n" -"điều này.Nhưng không như Root, là người quản trị, các người dùng mà bạn " -"thêm\n" -"vào đây sẽ không được quyền thay đổi bất kỳ cái gì ngoài các tập tin và cấu " -"hình\n" -"của riêng họ. Bạn sẽ phải tạo ra một người dùng thường lệ cho riêng mình.\n" -"Account đó là nơi bạn nên dùng để đăng nhập cho công việc hàng ngày. Mặc\n" -"dù bạn cũng có thể đăng nhập hàng ngày là Root, nhưng sẽ rất nguy hiểm!\n" -"Chỉ một lỗi nhỏ nhất cũng có thể làm hệ thống không hoạt động nữa. Nếu bạn\n" -"gây một lỗi trầm trọng khi là người dùng thông thường, bạn có thể chỉ mất " -"một số\n" -"thông tin mà không ảnh hưởng tới toàn bộ hệ thống.\n" -"\n" -"Đầu tiên, bạn phải nhập tên thật của mình. Điều này không phải bắt buộc mà\n" -"thực tế bạn có thể nhập bất kỳ cái gì mình muốn. Sau đó, DrakX sẽ lấy từ " -"đầu\n" -"tiên bạn nhập vào ô để đem nhập vào ô \"Tên Người Dùng\" (User name). Đây\n" -"là tên mà người dùng này sẽ sử dụng để đăng nhập vào hệ thống. Bạn có thể " -"thay\n" -"đổi nó. Sau đó bạn phải nhập một mật khẩu vào đây. Mật khẩu của người dùng\n" -"thông thường không có vai trò quan trọng như \"Root\" nhìn trên quan điểm " -"bảo\n" -"mật, nhưng đừng nên sao nhãng nó sau này, vì đó là nguy cơ đối với các tập " -"tin\n" -"của bạn.\n" -"\n" -"Nếu nhấn lên \"Chấp thuận người dùng\", thì sau đó bạn có thể thêm bao " -"nhiêu\n" -"cũng được. Thêm người dùng cho người khác: anh chị em của bạn vv.... Khi đã\n" -"thêm xong mọi người dùng mà bạn muốn, hãy chọn \"Hoàn thành\".\n" -"\n" -"Nhấn vào nút \"Nâng cao\" để cho phép bạn thay đổi \"shell\" mặc định cho " -"người\n" -"dùng đó (mặc định là bash)." - -#: ../../help.pm_.c:41 -msgid "" -"Listed above are the existing Linux partitions detected on your hard drive.\n" -"You can keep the choices made by the wizard, they are good for most common\n" -"installations. If you make any changes, you must at least define a root\n" -"partition (\"/\"). Do not choose too small a partition or you will not be\n" -"able to install enough software. If you want to store your data on a\n" -"separate partition, you will also need to create a partition for \"/home\"\n" -"(only possible if you have more than one Linux partition available).\n" -"\n" -"Each partition is listed as follows: \"Name\", \"Capacity\".\n" -"\n" -"\"Name\" is structured: \"hard drive type\", \"hard drive number\",\n" -"\"partition number\" (for example, \"hda1\").\n" -"\n" -"\"Hard drive type\" is \"hd\" if your hard drive is an IDE hard drive and\n" -"\"sd\" if it is a SCSI hard drive.\n" -"\n" -"\"Hard drive number\" is always a letter after \"hd\" or \"sd\". For IDE\n" -"hard drives:\n" -"\n" -" * \"a\" means \"master hard drive on the primary IDE controller\";\n" -"\n" -" * \"b\" means \"slave hard drive on the primary IDE controller\";\n" -"\n" -" * \"c\" means \"master hard drive on the secondary IDE controller\";\n" -"\n" -" * \"d\" means \"slave hard drive on the secondary IDE controller\".\n" -"\n" -"With SCSI hard drives, an \"a\" means \"lowest SCSI ID\", a \"b\" means\n" -"\"second lowest SCSI ID\", etc." -msgstr "" -"Trên đây là danh sách các phân vùng Linux hiện có trong ổ cứng của bạn.\n" -"Bạn có thể giữ các lựa chọn do đồ thuật tạo ra, chúng thích hợp cho hầu hết " -"các\n" -"trường hợp thông thường. Nếu bạn thay đổi các lựa chọn này, ít nhất phải " -"định\n" -"ra một phân vùng cho root (\"/\"). Đừng chọn phân vùng này nhỏ quá vì bạn " -"sẽ\n" -"không thể cài đặt đủ phần mềm. Nếu bạn muốn đặt dữ liệu lên một phân vùng\n" -"riêng biệt, bạn cũng cần chọn \"/home\" (chỉ làm được nếu bạn có sẵn hơn " -"một\n" -"phân vùng Linux).\n" -"\n" -"Về thông tin, mỗi phân vùng được ghi như sau: \"Tên\", \"Dung lượng\".\n" -"\n" -"\"Tên\" có cấu trúc như sau: \"kiểu ổ cứng\", \"số hiệu ổ cứng\",\n" -"\"số hiệu phân vùng\" (ví dụ, \"hda1\").\n" -"\n" -"\"Kiểu ổ cứng\" là \"hd\" nếu ổ cứng của bạn là IDE và \"sd\"\n" -"nếu là loại SCSI.\n" -"\n" -"\"Số hiệu ổ cứng\" luôn là chữ cái đứng sau \"hd\" hoặc \"sd\". Với các\n" -"ổ cứng IDE:\n" -"\n" -" * \"a\" là \"ổ cứng chính nối với điều khiển IDE đầu tiên\",\n" -"\n" -" * \"b\" là \"ổ cứng phụ nối với điều khiển IDE đầu tiên\",\n" -"\n" -" * \"c\" là \"ổ cứng chính nối với điều khiển IDE thứ hai\",\n" -"\n" -" * \"d\" là \"ổ cứng phụ nối với điều khiển IDE thứ hai\".\n" -"\n" -"Với các ổ đĩa SCSI, \"a\" là \"ổ cứng đầu tiên\", \"b\" là \"ổ cứng\n" -"thứ hai\", v.v..." - -#: ../../help.pm_.c:72 -msgid "" -"The Mandrake Linux installation is spread out over several CD-ROMs. DrakX\n" -"knows if a selected package is located on another CD-ROM and will eject the\n" -"current CD and ask you to insert a different one as required." -msgstr "" -"Việc cài đặt Linux Mandrake cần vài đĩa CDROM. DrakX biết chỗ đặt các\n" -"gói tin được chọn nếu trên một CDROM khác thì sẽ bỏ CD hiện thời và nhắc\n" -"bạn nạp một đĩa cần đến khác vào." - -#: ../../help.pm_.c:77 -msgid "" -"It is now time to specify which programs you wish to install on your\n" -"system. There are thousands of packages available for Mandrake Linux, and\n" -"you are not supposed to know them all by heart.\n" -"\n" -"If you are performing a standard installation from a CD-ROM, you will first\n" -"be asked to specify the CDs you currently have (in Expert mode only). Check\n" -"the CD labels and highlight the boxes corresponding to the CDs you have\n" -"available for installation. Click \"OK\" when you are ready to continue.\n" -"\n" -"Packages are sorted in groups corresponding to a particular use of your\n" -"machine. The groups themselves are sorted into four sections:\n" -"\n" -" * \"Workstation\": if you plan to use your machine as a workstation,\n" -"select one or more of the corresponding groups;\n" -"\n" -" * \"Development\": if your machine is to be used for programming, choose\n" -"the desired group(s);\n" -"\n" -" * \"Server\": if your machine is intended to be a server, you will be able\n" -"to select which of the most common services you wish to install on your\n" -"machine;\n" -"\n" -" * \"Graphical Environment\": finally, this is where you will choose your\n" -"preferred graphical environment. At least one must be selected if you want\n" -"to have a graphical workstation!\n" -"\n" -"Moving the mouse cursor over a group name will display a short explanatory\n" -"text about that group. If you unselect all groups when performing a regular\n" -"installation (by opposition to an upgrade), a dialog will pop up proposing\n" -"different options for a minimal installation:\n" -"\n" -" * \"With X\": install the fewer packages possible to have a working\n" -"graphical desktop;\n" -"\n" -" * \"With basic documentation\": installs the base system plus basic\n" -"utilities and their documentation. This installation is suitable for\n" -"setting up a server;\n" -"\n" -" * \"Truly minimal install\": will install the strict minimum necessary to\n" -"get a working Linux system, in command line only. This installation is\n" -"about 65Mb large.\n" -"\n" -"You can check the \"Individual package selection\" box, which is useful if\n" -"you are familiar with the packages being offered or if you want to have\n" -"total control over what will be installed.\n" -"\n" -"If you started the installation in \"Upgrade\" mode, you can unselect all\n" -"groups to avoid installing any new package. This is useful for repairing or\n" -"updating an existing system." -msgstr "" -"Bây giờ là lúc chỉ định chương trình nào mà bạn muốn cài đặt vào hệ thống.\n" -"Có sẵn hàng nghìn gói tin dùng cho Mandrake Linux và bạn không cần phải\n" -"biết chúng một cách tường tận.\n" -"\n" -"Nếu thực hiện việc cài đặt chuẩn từ CD-ROM, đầu tiên bạn sẽ được đề nghị\n" -"chỉ định các đĩa CD bạn đang có (chỉ có trong chế độ Chuyên gia). Hãy đánh\n" -"dấu vào các nhãn CD và điểm sáng các hộp tùy theo các CD bạn đang có sẻn\n" -"cho việc cài đặt. Nhấn chuột lên \"OK\" khi bạn sẻn sàng đi tiếp.\n" -"\n" -"Các gói tin được phân loại trong các nhóm tùy theo mục đích sử dụng của máy\n" -"tính này. Các nhóm được chia thành 4 phần:\n" -"\n" -" * \"Trạm làm việc\": nếu bạn định thiết lập máy này thành một trạm làm " -"việc,\n" -"hãy chọn một hay nhiều nhóm tương ứng.\n" -"\n" -" * \"Phát triển\": nếu định sử dụng máy này để lập trình, hãy chọn các nhóm\n" -"mong muốn.\n" -"\n" -" * \"Máy chủ\": nếu muốn làm máy này trở thành máy chủ, bạn sẽ có thể\n" -"chọn các dịch vụ thông dụng nhất mà bạn muốn thực hiện cài đặt lên máy\n" -"tính này.\n" -"\n" -" * \"Môi trường Đồ họa\": Cuối cùng thì đay là nơi bạn sẽ thực hiện chọn\n" -"môi trường đồ họa ưa thích. Cần chọn ít nhất một môi trường nếu bạn muốn\n" -"có một trạm làm việc đồ họa!\n" -"\n" -"Việc di chuyển con trỏ chuột lên tên nhóm sẽ làm xuất hiện một đoạn chú\n" -"giải ngắn về nhóm đó. Nếu bạn bỏ chọn toàn bộ các nhóm khi thực hiện việc\n" -"cài đặt (đối lập với kiểu nâng cấp), một hộp thoại sẽ bật lên và đề nghị các " -"tùy chọn khác nhau cho việc cài đặt tối thiểu:\n" -"\n" -" * \"Có X\" thực hiện cài đặt ít các gói tin hơn mà vẫn có một trạm làm " -"việc\n" -"đồ họa;\n" -"\n" -" * \"Với các tài liệu cơ bản\" cài đặt một hệ thống cơ sở cộng thêm các " -"tiện\n" -"ích cơ bản cùng với tài liệu cho chúng. Việc cài đặt này thích hợp để thiết " -"lập\n" -"một máy chủ.\n" -"\n" -" * \"Cài đặt thật tối thiểu\" sẽ cài đặt thật sự tối thiểu những thứ cần " -"thiết để\n" -"có một hệ thống Linux làm việc chỉ bằng các dòng lệnh. Kiểu cài đặt này\n" -"cần khoảng 65Mb đĩa trống.\n" -"\n" -"Bạn có thể đánh dấu vào hộp \"Chọn các gói tin riêng\", việc này có ích nếu\n" -"bạn đã thông thuộc các gói tin ở trong danh sách hay nếu bạn muốn có quyền\n" -"điều chỉnh toàn bộ những gì được cài đặt.\n" -"\n" -"Nếu bắt đầu thực hiện cài đặt bằng chế độ \"Nâng cấp\", bạn có thể bỏ chọn\n" -"toàn bộ các nhóm để không phải cài đặt bất kỳ một gói mới nào. Điều này có\n" -"ích trong việc sửa chữa hay cập nhật cho một hệ thống hiện có." - -#: ../../help.pm_.c:128 -msgid "" -"Finally, depending on whether or not you chose to be able to select\n" -"individual packages, you will be presented a tree containing all packages\n" -"classified by groups and subgroups. While browsing the tree, you can select\n" -"entire groups, subgroups, or individual packages.\n" -"\n" -"Whenever you select a package on the tree, a description appears on the\n" -"right. When your selection is finished, click the \"Install\" button which\n" -"will then launch the installation process. Depending on the speed of your\n" -"hardware and the number of packages that need to be installed, it may take\n" -"a while to complete the process. An estimate of the time it will take to\n" -"install everything is displayed on the screen, to help you gauge if there\n" -"is sufficient time to enjoy a cup of coffee.\n" -"\n" -"!! If a server package has been selected, either intentionally or because\n" -"it was part of a whole group, you will be asked to confirm that you really\n" -"want those servers to be installed. Under Mandrake Linux, any installed\n" -"servers are started by default at boot time. Even if they are safe and have\n" -"no known issues at the time the distribution was shipped, it may happen\n" -"that security holes are discovered after this version of Mandrake Linux was\n" -"finalized. If you do not know what a particular service is supposed to do\n" -"or why it is being installed, then click \"No\". Clicking \"Yes\" will\n" -"install the listed services and they will be started automatically by\n" -"default. !!\n" -"\n" -"The \"Automatic dependencies\" option simply disables the warning dialog\n" -"which appears whenever the installer automatically selects a package. This\n" -"occurs because it has determined that it needs to satisfy a dependency with\n" -"another package in order to successfully complete the installation.\n" -"\n" -"The tiny floppy disk icon at the bottom of the list allows to load the\n" -"package list chosen during a previous installation. Clicking on this icon\n" -"will ask you to insert a floppy disk previously created at the end of\n" -"another installation. See the second tip of last step on how to create such\n" -"a floppy." -msgstr "" -"Cuối cùng, tùy theo lựa chọn của bạn là có hay không chọn các gói tin\n" -"phụ thuộc, bạn sẽ được xem một cây chứa toàn bộ các gói tin được phân\n" -"loại theo nhóm và dưới nhóm. Trong khi duyệt cây này, bạn có thể chọn\n" -"toàn bộ các nhóm, dưới nhóm, hay các gói tin riêng.\n" -"\n" -"Bất kỳ khi nào bạn chọn một gói tin trên cây, một thuyết minh sẽ xuất\n" -"hiện bên phải. Khi kết thúc lựa chọn, nhấn lên nút \"Cài đặt\" để chạy\n" -"tiến trình cài đặt. Tùy thuộc vào tốc độ của máy tính và số lượng các\n" -"gói tin cần được cài đặt, sẽ cần một khoảng thời gian để hoàn thành\n" -"toàn bộ tiến trình. Khoảnh thời gian ước lượng để hoàn thành cài đặt\n" -"được hiển thị trên màn hình để cho bạn biết là có thể thư giãn với một\n" -"tách cà phê.\n" -"\n" -"!! Nếu các gói tin cho server được chọn cố tình hoặc do nó là thành\n" -"phần của một nhóm, bạn sẽ được hỏi để khẳng định là bạn thật sự\n" -"muốn những server này được cài đặt. Trong Mandrake Linux, bất kỳ\n" -"server đã được cài đặt nào đều chạy vào lúc khởi động theo mặc định.\n" -"Thậm chí được coi là an toàn tại thời điểm phát hành, nó vẫn có thể\n" -"có lỗ hổng bảo mật được phát hiện sau khi phát hành phiên bản Linux\n" -"Mandrake. Nếu không biết một dịch vụ nào đó được dùng để làm gì\n" -"hay tại sao lại được cài đặt, hãy nhấn \"Không\". Nhấn \"Có\" sẽ cài\n" -"đặt các dịch vụ được liệt kê và chúng sẽ khởi chạy tự động theo mặc\n" -"định. !!\n" -"\n" -"Tùy chọn \"Tự động chọn các phụ thuộc\" đơn giản là để không xuất\n" -"hiện hộp thoại cảnh báo khi chương trình cài đặt tự động chọn gói tin.\n" -"Việc này xảy ra vì nó thấy là cần thiết phải làm thỏa mãn sự phụ thuộc\n" -"với gói tin khác nhằm mục đính hoàn thành quá trình cài đặt.\n" -"\n" -"Biểu tượng đĩa mềm nhỏ nằm ở bên dưới danh sách cho phép nạp danh\n" -"sách các gói tin được chọn trong lần cài đặt trước. Nhấn lên biểu tượng\n" -"này sẽ nhắc bạn nạp đĩa mềm được tạo từ lần trước, tại giai đoạn cuối của\n" -"lần cài đặt khác. Hãy xem lời khuyên thứ hai của bước cuối về cách tạo\n" -"một đĩa mềm như vậy." - -#: ../../help.pm_.c:164 -msgid "" -"You are now able to set up your Internet/network connection. If you wish to\n" -"connect your computer to the Internet or to a local network, click \"OK\".\n" -"The autodetection of network devices and modem will be launched. If this\n" -"detection fails, uncheck the \"Use auto detection\" box next time. You may\n" -"also choose not to configure the network, or do it later; in that case,\n" -"simply click the \"Cancel\" button.\n" -"\n" -"Available connections are: traditional modem, ISDN modem, ADSL connection,\n" -"cable modem, and finally a simple LAN connection (Ethernet).\n" -"\n" -"Here, we will not detail each configuration. Simply make sure that you have\n" -"all the parameters from your Internet Service Provider or system\n" -"administrator.\n" -"\n" -"You can consult the ``User Guide'' chapter about Internet connections for\n" -"details about the configuration, or simply wait until your system is\n" -"installed and use the program described there to configure your connection.\n" -"\n" -"If you wish to configure the network later after installation, or if you\n" -"are finished configuring your network connection, click \"Cancel\"." -msgstr "" -"Bây giờ bạn được đề nghị thiết lập kết nối Internet/mạng. Nếu bạn muốn\n" -"kết nối máy tính này với Internet hay mạng làm việc cục bộ, hãy nhấn\n" -"\"OK\" để chạy chương trình dò tìm thiết bị mạng và modem. Nếu phát\n" -"hiện không được, lần sau hãy bỏ chọn hộp \"Dùng tự động phát hiện\".\n" -"Cũng có thể là bạn không chọn chạy cấu hình mạng hoặc muốn làm sau\n" -"này, chỉ việc nhấn lên nút \"Bỏ qua\".\n" -"\n" -"Các kết nối sẻn có là: modem truyền thống, modem ISDN, kết nối ADSL,\n" -"modem cáp và cuối cùng là kết nối mạng cục bộ (Ethernet).\n" -"\n" -"Chúng tôi không cung cấp các cấu hình chi tiết ở đây. Bạn chỉ cần đảm bảo\n" -"là có mọi thông số từ nhà cung cấp dịch vụ Internet hoặc từ nhà quản\n" -"trị hệ thống.\n" -"\n" -"Bạn có thể tham khảo chương tài liệu về các kết nối Internet để biết thêm " -"chi\n" -"chi tiết, hay đơn giản là đợi cho đến khi hệ thống được cài đặt xong và " -"dùng\n" -"chương trình được nói ở đó để cấu hình kết nối.\n" -"\n" -"Nếu bạn muốn thực hiện việc cấu hình mạng làm việc sau khi cài đặt xong\n" -"hoặc là bạn đã thực hiện xong cấu hình kết nối mạng, nhấn \"Bỏ qua\"." - -#: ../../help.pm_.c:186 -msgid "" -"You may now choose which services you wish to start at boot time.\n" -"\n" -"Here are presented all the services available with the current\n" -"installation. Review them carefully and uncheck those which are not always\n" -"needed at boot time.\n" -"\n" -"You can get a short explanatory text about a service by selecting a\n" -"specific service. However, if you are not sure whether a service is useful\n" -"or not, it is safer to leave the default behavior.\n" -"\n" -"!! At this stage, be very careful if you intend to use your machine as a\n" -"server: you will probably not want to start any services which you do not\n" -"need. Please remember that several services can be dangerous if they are\n" -"enabled on a server. In general, select only the services you really need.\n" -"!!" -msgstr "" -"Bây giờ có thể chọn khởi chạy dịch vụ nào lúc khởi động (hệ thống).\n" -"\n" -"Đây là toàn bộ các dịch vụ sẵn có đã được quá trình cài đặt\n" -"hiện thời tạo ra. Hãy xem xét chúng cẩn thận và bỏ chọn những gì không cần\n" -"đến lúc khởi động.\n" -"\n" -"Bạn có thể nhận được một đoạn chú giải ngắn về dịch vụ khi chọn từng\n" -"dịch vụ. Nếu không biết rõ dịch vụ đó hữu ích hay không, để an toàn,\n" -"hãy bỏ đó theo kiểu mặc định.\n" -"\n" -"Thật thận trọng trong bước này nếu bạn định dùng máy này làm máy\n" -"chủ: có thể bạn sẽ không muốn khởi chạy các dịch vụ không cần đến.\n" -"Nên nhớ là một số dịch vụ có thể gây nguy hiểm khi chúng được chạy\n" -"trên máy chủ. Nói chung, chỉ chọn các dịch vụ thực sự cần thiết." - -#: ../../help.pm_.c:203 -msgid "" -"GNU/Linux manages time in GMT (Greenwich Mean Time) and translates it in\n" -"local time according to the time zone you selected. It is however possible\n" -"to deactivate this by unselecting \"Hardware clock set to GMT\" so that the\n" -"hardware clock is the same as the system clock. This is useful when the\n" -"machine is hosting another operating system like Windows.\n" -"\n" -"The \"Automatic time synchronization\" option will automatically regulate\n" -"the clock by connecting to a remote time server on the Internet. In the\n" -"list that is presented, choose a server located near you. Of course you\n" -"must have a working Internet connection for this feature to work. It will\n" -"actually install on your machine a time server which can be optionally used\n" -"by other machines on your local network." -msgstr "" -"GNU/Linux quản lý thời gian theo GMT (Greenwich Mean Time) và chuyển\n" -"thành giờ địa phương tùy theo múi giờ bạn chọn. Tuy vậy, bạn có thể bất\n" -"hoạt điều này bằng việc chọn \"Đồng hồ trong máy đặt theo GMT\" nên\n" -"đồng hồ trong máy giống như đồng hồ hẹ thống. Việc này hữu ích khi\n" -"máy tính làm máy chủ cho một hệ điều hành khác như là Windows.\n" -"\n" -"Tùy chọn \"Tự động đồng bộ hóa thời gian\" sẽ tự động điều chỉnh đồng\n" -"hồ bằng cách nối với một máy chủ thời gian ở xa trên Internet. Trong\n" -"danh sách hiển thị, hãy chọn một máy chủ ở gần bạn. Tất nhiên, bạn\n" -"phải có một kết nối Internet để cho tính năng này hoạt động. Thực tế\n" -"là nó sẽ cài đặt một máy chủ thời gian lên máy tính này để các máy\n" -"khác trong mạng cục bộ tùy ý sử dụng." - -#: ../../help.pm_.c:217 -msgid "" -"X (for X Window System) is the heart of the GNU/Linux graphical interface\n" -"on which all the graphical environments (KDE, GNOME, AfterStep,\n" -"WindowMaker, etc.) bundled with Mandrake Linux rely. In this section, DrakX\n" -"will try to configure X automatically.\n" -"\n" -"It is extremely rare for it to fail, unless the hardware is very old (or\n" -"very new). If it succeeds, it will start X automatically with the best\n" -"resolution possible, depending on the size of the monitor. A window will\n" -"then appear and ask you if you can see it.\n" -"\n" -"If you are doing an \"Expert\" installation, you will enter the X\n" -"configuration wizard. See the corresponding section of the manual for more\n" -"information about this wizard.\n" -"\n" -"If you can see the message during the test, and answer \"Yes\", then DrakX\n" -"will proceed to the next step. If you cannot see the message, it simply\n" -"means that the configuration was wrong and the test will automatically end\n" -"after 10 seconds, restoring the screen. Refer then to the Video\n" -"configuration section of the user guide for more information on how to\n" -"configure your display." -msgstr "" -"X (Hệ Thống Cửa Sổ X) là hạt nhân của giao diện đồ họa GNU/Linux trên\n" -"đó, mọi môi trường đồ họa (KDE, Gnome, AfterStep, WindowMaker...)\n" -"được bện lại với Mandrake Linux. Trong phần này, DrakX sẽ cố gắng\n" -"tự động thực hiện cấu hình X.\n" -"\n" -"Nó rất hiếm khi không thành công, chỉ trừ khi là vì phần cứng quá cũ (hay\n" -"quá mới). Nếu thành công, nó sẽ khởi động X tự động với độ phân giải tốt\n" -"nhất trong khả năng có thể được tùy thuộc vào kích thước của monitor.\n" -"Sau đó, một cửa sổ sẽ xuất hiện và hỏi xem bạn có nhìn thấy nó không.\n" -"\n" -"Nếu thực hiện cài đặt kiểu \"Chuyên gia\", bạn sẽ sử dụng đồ thuật cấu\n" -"hình X. Hãy đọc phần tương ứng ở tài liệu hướng dẫn để biết thêm thông\n" -"tin về đồ thuật này.\n" -"\n" -"Nếu nhìn thấy một thông điệp trong lúc chạy thử và trả lời \"Có\", DrakX\n" -"sẽ thực hiện bước tiếp theo. Nếu không nhìn thấy thông điệp, thì đơn giản\n" -"là vì cấu hình không đúng và phép thử sẽ tự động kết thúc sau 10 giây, màn\n" -"hình được phục hồi lại." - -#: ../../help.pm_.c:239 -msgid "" -"Finally, you will be asked whether you want to see the graphical interface\n" -"at boot. Note this question will be asked even if you chose not to test the\n" -"configuration. Obviously, you want to answer \"No\" if your machine is to\n" -"act as a server, or if you were not successful in getting the display\n" -"configured." -msgstr "" -"Cuối cùng, bạn sẽ được hỏi xem có muốn dùng giao diện đồ họa vào lúc\n" -"khởi động. Lưu ý là câu hỏi này sẽ được hỏi nếu bạn chọn không chạy\n" -"thử cấu hình. Hiển nhiên, bạn muốn trả lời \"Không\" nếu máy của bạn\n" -"hoạt động như một máy chủ, hay nếu bạn không thành công trong việc\n" -"cấu hình hiển thị." - -#: ../../help.pm_.c:246 -msgid "" -"The Mandrake Linux CD-ROM has a built-in rescue mode. You can access it by\n" -"booting from the CD-ROM, press the >>F1<< key at boot and type >>rescue<<\n" -"at the prompt. But in case your computer cannot boot from the CD-ROM, you\n" -"should come back to this step for help in at least two situations:\n" -"\n" -" * when installing the bootloader, DrakX will rewrite the boot sector (MBR)\n" -"of your main disk (unless you are using another boot manager), to allow you\n" -"to start up with either Windows or GNU/Linux (assuming you have Windows in\n" -"your system). If you need to reinstall Windows, the Microsoft install\n" -"process will rewrite the boot sector, and then you will not be able to\n" -"start GNU/Linux!\n" -"\n" -" * if a problem arises and you cannot start up GNU/Linux from the hard\n" -"disk, this floppy disk will be the only means of starting up GNU/Linux. It\n" -"contains a fair number of system tools for restoring a system, which has\n" -"crashed due to a power failure, an unfortunate typing error, a typo in a\n" -"password, or any other reason.\n" -"\n" -"If you say \"Yes\", you will be asked to enter a disk inside the drive. The\n" -"floppy disk you will insert must be empty or contain data which you do not\n" -"need. You will not have to format it since DrakX will rewrite the whole\n" -"disk." -msgstr "" -"CDROM của Mandrake Linux có chế độ cứu giải. Bạn có thể truy cập nó bằng\n" -"cách khởi động từ CDROM, nhấn phím >>F1<< và gõ >>rescue<< tại dấu\n" -"nhắc. Nhưng trong trường hợp máy tính không thể khởi động từ CDROM,\n" -"hãy trở lại bước này để nhận sự chỉ dẫn trong ít nhất hai thường hợp:\n" -"\n" -" * Khi cài đặt trình nạp khởi động, DrakX sẽ ghi lại boot sector (MBR) của\n" -"ổ đĩa cứng chính (trừ khi bạn sử dụng một trình quản lý khởi động khác) do\n" -"đó bạn có thể khởi chạy Windows hoặc GNU/Linux (nếu hệ thống của bạn có\n" -"cài đặt Windows). Nếu cần phải cài lại Windows, quá trình cài đặt Microsoft\n" -"Windows sẽ ghi lại boot sector, và như vậy bạn sẽ không thể khởi chạy\n" -"GNU/Linux!\n" -"\n" -" * Nếu gặp vấn đề này và bạn không thể khởi chạy GNU/Linux từ đĩa cứng,\n" -"đĩa mềm này sẽ là phương tiện duy nhất để khởi chạy GNU/Linux. Nó chứa\n" -"một số công cụ hệ thống cần thiết để phục hồi lại hệ thống bị hỏng do sự\n" -"cố nguồn điện, một lỗi đánh máy vô ý, một lỗi gõ phím trong mật khẩu, và\n" -"bất kỳ một nguyên do khác.\n" -"\n" -"Khi nhấn chuột vào bước này, bạn sẽ được yêu cầu nạp một đĩa mềm vào ổ.\n" -"Đĩa mềm này phải là đĩa sạch hoặc chỉ chứa các dữ liệu mà bạn không cần\n" -"nữa. Bạn sẽ không phải thực hiện format đĩa; drakX sẽ ghi lại\n" -"toàn bộ đĩa." - -#: ../../help.pm_.c:270 -msgid "" -"At this point, you need to choose where you want to install the Mandrake\n" -"Linux operating system on your hard drive. If your hard drive is empty or\n" -"if an existing operating system is using all the available space, you will\n" -"need to partition it. Basically, partitioning a hard drive consists of\n" -"logically dividing it to create space to install your new Mandrake Linux\n" -"system.\n" -"\n" -"Because the partitioning process' effects are usually irreversible,\n" -"partitioning can be intimidating and stressful if you are an inexperienced\n" -"user. Fortunately, there is a wizard which simplifies this process. Before\n" -"beginning, please consult the manual and take your time.\n" -"\n" -"If you are running the installation in Expert mode, you will enter\n" -"DiskDrake, the Mandrake Linux partitioning tool, which allows you to\n" -"fine-tune your partitions. See the DiskDrake section in the ``User Guide''.\n" -"From the installation interface, you can use the wizards as described here\n" -"by clicking the dialog's \"Wizard\" button.\n" -"\n" -"If partitions have already been defined, either from a previous\n" -"installation or from another partitioning tool, simply select those to\n" -"install your Linux system.\n" -"\n" -"If partitions are not defined, you will need to create them using the\n" -"wizard. Depending on your hard drive configuration, several options are\n" -"available:\n" -"\n" -" * \"Use free space\": this option will simply lead to an automatic\n" -"partitioning of your blank drive(s). You will not be prompted further;\n" -"\n" -" * \"Use existing partition\": the wizard has detected one or more existing\n" -"Linux partitions on your hard drive. If you want to use them, choose this\n" -"option. You will then be asked to choose the mount points associated to\n" -"each of the partitions. The legacy mount points are selected by default,\n" -"and you should generally keep them.\n" -"\n" -" * \"Use the free space on the Windows; partition\": if Microsoft Windows\n" -"is installed on your hard drive and takes all the space available on it,\n" -"you have to create free space for Linux data. To do so, you can delete your\n" -"Microsoft Windows partition and data (see ``Erase entire disk'' or ``Expert\n" -"mode'' solutions) or resize your Microsoft Windows partition. Resizing can\n" -"be performed without the loss of any data, provided you previously\n" -"defragment the Windows partition. Backing up your data won't hurt either..\n" -"This solution is recommended if you want to use both Mandrake Linux and\n" -"Microsoft Windows on the same computer.\n" -"\n" -" Before choosing this option, please understand that after this\n" -"procedure, the size of your Microsoft Windows partition will be smaller\n" -"than at the present time. You will have less free space under Microsoft\n" -"Windows to store your data or to install new software;\n" -"\n" -" * \"Erase entire disk\": if you want to delete all data and all partitions\n" -"present on your hard drive and replace them with your new Mandrake Linux\n" -"system, choose this option. Be careful with this solution because you will\n" -"not be able to revert your choice after you confirm;\n" -"\n" -" !! If you choose this option, all data on your disk will be lost. !!\n" -"\n" -" * \"Remove Windows\": this will simply erase everything on the drive and\n" -"begin fresh, partitioning everything from scratch. All data on your disk\n" -"will be lost;\n" -"\n" -" !! If you choose this option, all data on your disk will be lost. !!\n" -"\n" -" * \"Expert mode\": choose this option if you want to manually partition\n" -"your hard drive. Be careful - it is a powerful but dangerous choice. You\n" -"can very easily lose all your data. Hence, do not choose this unless you\n" -"know what you are doing. To know how do use the DiskDrake utility used\n" -"here, refer to the section ``Managing Your Partitions'' of the ````User\n" -"Guide''''" -msgstr "" -"Lúc này bạn cần chọn nơi nào trên ổ cứng sẽ được cài đặt hệ điều hành\n" -"Mandrake Linux. Nếu như ổ cứng chưa có gì hoặc nếu đã có một hệ\n" -"điều hành đang sử dụng toàn bộ không gian đĩa, bạn cần thực hiện việc\n" -"phân vùng đĩa. Về cơ bản, việc phân vùng một ổ đĩa cứng là phân chia\n" -"các ổ lý luận, tạo không gian để cài đặt hệ thống Mandrake Linux mới.\n" -"\n" -"Do kết quả của quá trình phân vùng thường không thay đổi lại được nữa,\n" -"nên việc phân vùng có thể gây sợ hãi và căng thẳng nếu bạn không phải\n" -"người dùng có kinh nghiệm. May thay, đã có đồ thuật đơn giản hoá việc này.\n" -"Trước khi bắt đầu, hãy tham khảo tài liệu và đừng vội vàng.\n" -"\n" -"Nếu thực hiện cài đặt với chế độ Chuyên gia, bạn sẽ thực hiện DiskDrake,\n" -"một công cụ phân vùng của Mandrake Linux, nó cho phép chỉnh đúng\n" -"các phân vùng. Xem chương DiskDrake trong tài liệu. Từ giao diện cài đặt,\n" -"bạn có thể dùng các đồ thuật được mô tả ở đây bằng cách nhấp chuột lên\n" -"nút \"Đồ thuật\" của hộp thoại.\n" -"\n" -"Nếu các phân vùng đã được thiết lập, hoặc là từ lần cài đặt trước hay\n" -"được tạo ra bằng một công cụ phân vùng khác, đơn giản là chỉ việc\n" -"chọn chúng để cài đặt hệ thống Linux.\n" -"\n" -"Nếu chưa có các phân vùng, cần phải tạo chúng bằng việc sử dụng đồ\n" -"thuật. Tùy thuộc vào cấu hình của ổ đĩa cứng, sẵn có một số tùy chọn\n" -"cho bạn:\n" -"\n" -" * \"Dùng không gian trống\": tùy chọn này sẽ tiến hành tự động việc\n" -"phân vùng cho ổ đĩa trống. Bạn sẽ không bị nhắc là phải làm gì nữa.\n" -"\n" -" * \"Dùng phân vùng hiện có\": đồ thuật đã phát hiện thấy một hoặc hơn\n" -"phân vùng Linux hiện có trên đĩa cứng. Nếu muốn dùng chúng, hãy chọn\n" -"tùy chọn này.\n" -"\n" -" * \"Dùng không gian trống trên phân vùng của Windows\": nếu Microsoft\n" -"Windows đã được cài đặt trên ổ cứng và dùng toàn bộ không gian đĩa, cần\n" -"phải tạo không gian trống cho Linux. Để làm việc đó, có thể xóa bỏ dữ liệu\n" -"và phân vùng của Microsoft Windows (xem giải pháp \"Xóa toàn bộ đĩa\" hay\n" -"\"Chế độ chuyên gia\") hay lập lại kích thước phân vùng của MS Windows mà\n" -"có thể không phải mất bất kỳ dữ liệu nào. Nên chọn giải pháp này nếu muốn\n" -"dùng cả Mandrake Linux và Microsoft Windows trên cùng một máy tính.\n" -"\n" -" Trước khi chọn tùy chọn này, hãy hiểu là sau khi thực hiện cách này,\n" -"kích thước phân vùng của MS Windows sẽ nhỏ hơn so với lúc này.\n" -"Sẽ có ít không gian trống hơn trong Microsoft Windows để lưu\n" -"dữ liệu và cài đặt phần mềm mới.\n" -"\n" -" * \"Xóa toàn bộ đĩa\": nếu muốn xoá toàn bộ dữ liệu và các phân vùng\n" -"hiện có trên ổ cứng và thay thế bằng hệ thống Mandrake Linux mới,\n" -"hãy dùng tùy chọn này. Hãy thận trọng với tùy chọn này vì sẽ không\n" -"thể thay đổi lựa chọn sau khi đã khẳng định.\n" -"\n" -" !! Nếu chọn tùy chọn này, toàn bộ dữ liệu trên đĩa sẽ mất. !!\n" -"\n" -" * \"Xóa bỏ Windows\": đơn giản là sẽ xoá sạch mọi thứ có trên\n" -"đĩa, làm sạch, phân vùng tất cả từ đầu. Mọi dữ liệu trên đĩa sẽ\n" -"bị mất.\n" -"\n" -" !! Nếu chọn tùy chọn này, mọi dữ liệu trên đĩa sẽ mất. !!\n" -"\n" -" * \"Chế độ chuyên gia\": dùng tùy chọn này khi muốn tự phân vùng\n" -"ổ cứng. Hãy cẩn thận - đây là tùy chọn mạnh nhưng nguy hiểm, rất\n" -"dễ bị mất mọi dữ liệu. Vì vậy, không nên chọn chế độ này trừ khi\n" -"biết tường tận mọi thứ." - -#: ../../help.pm_.c:341 -msgid "" -"There you are. Installation is now complete and your GNU/Linux system is\n" -"ready to use. Just click \"OK\" to reboot the system. You can start\n" -"GNU/Linux or Windows, whichever you prefer (if you are dual-booting), as\n" -"soon as the computer has booted up again.\n" -"\n" -"The \"Advanced\" button (in Expert mode only) shows two more buttons to:\n" -"\n" -" * \"generate auto-install floppy\": to create an installation floppy disk\n" -"which will automatically perform a whole installation without the help of\n" -"an operator, similar to the installation you just configured.\n" -"\n" -" Note that two different options are available after clicking the button:\n" -"\n" -" * \"Replay\". This is a partially automated installation as the\n" -"partitioning step (and only this one) remains interactive;\n" -"\n" -" * \"Automated\". Fully automated installation: the hard disk is\n" -"completely rewritten, all data is lost.\n" -"\n" -" This feature is very handy when installing a great number of similar\n" -"machines. See the Auto install section on our web site;\n" -"\n" -" * \"Save packages selection\"(*): saves the package selection as done\n" -"previously. Then, when doing another installation, insert the floppy inside\n" -"the drive and run the installation going to the help screen by pressing on\n" -"the [F1] key, and by issuing >>linux defcfg=\"floppy\"<<.\n" -"\n" -"(*) You need a FAT-formatted floppy (to create one under GNU/Linux, type\n" -"\"mformat a:\")" -msgstr "" -"Chúc mừng. Việc cài đặt đã hoàn thành và hệ thống GNU/Linux đã sẻn sàng\n" -"để sử dụng. Hãy nhấp chuột lên \"OK\" để khởi động lại hệ thống. Bạn có thể\n" -"chạy GNU/Linux hay Windows (nếu bạn có hệ thống khởi động kép), ngay\n" -"sau khi máy tính khởi động lại.\n" -"\n" -"Nút \"Nâng cao\" (chỉ có trong chế độ chuyên gia) hiển thị thêm 2 nút để:\n" -"\n" -" * \"tạo đĩa mềm tự động cài đặt\": để tạo một đĩa mềm cài đặt nhờ đó\n" -"sẽ tự động thực hiện toàn bộ quá trình cài đặt mà không cần có người\n" -"thực hiện, giống hệt quá trình cài đặt mà bạn vừa tiến hành.\n" -"\n" -" Lưu ý: sẽ có 2 tùy chọn khác nhau sau khi nhấp chuột lên nút:\n" -"\n" -" * \"Thực hiện lại\". là quá trình cài đặt tự động một phần như bước\n" -"phân vùng (và chỉ cái này) là còn lại tương tác.\n" -"\n" -" * \"Tự động\". Cài đặt hoàn toàn tự động: đĩa cứng được ghi lại\n" -"hoàn toàn, mọi dữ liệu bị mất.\n" -"\n" -" Tính năng này rất thuận tiện khi thực hiện cài đặt cho một số lượng\n" -"lớn các máy giống nhau. Xem Phần cài đặt tự động tại website của hãng.\n" -"\n" -" * \"Lưu các lựa chọn gói tin\"(*) : lưu lại sự lựa chọn gói tin đã được " -"tạo\n" -"ra trước đó. Sau này, khi thực hiện lần cài đặt khác, hãy nạp đĩa mềm vào\n" -"ổ và chạy quá trình cài đặt đi tới màn hình trợ giúp bằng cách nhấn phím\n" -"[F1], và gõ >>linux defcfg=\"floppy\"<<.\n" -"\n" -"(*) Cần một đĩa mềm được định dạng FAT (để tạo nó trong GNU/Linux, gõ\n" -"\"mformat a:\")" - -#: ../../help.pm_.c:372 -msgid "" -"Any partitions that have been newly defined must be formatted for use\n" -"(formatting means creating a filesystem).\n" -"\n" -"At this time, you may wish to reformat some already existing partitions to\n" -"erase any data they contain. If you wish to do that, please select those\n" -"partitions as well.\n" -"\n" -"Please note that it is not necessary to reformat all pre-existing\n" -"partitions. You must reformat the partitions containing the operating\n" -"system (such as \"/\", \"/usr\" or \"/var\") but you do not have to\n" -"reformat partitions containing data that you wish to keep (typically\n" -"\"/home\").\n" -"\n" -"Please be careful when selecting partitions. After formatting, all data on\n" -"the selected partitions will be deleted and you will not be able to recover\n" -"any of it.\n" -"\n" -"Click on \"OK\" when you are ready to format partitions.\n" -"\n" -"Click on \"Cancel\" if you want to choose another partition for your new\n" -"Mandrake Linux operating system installation.\n" -"\n" -"Click on \"Advanced\" if you wish to select partitions that will be checked\n" -"for bad blocks on the disk." -msgstr "" -"Bất kỳ phân vùng nào mới được hoạch định đều phải format để dùng\n" -"(format nghĩa là tạo một hệ thống tập tin).\n" -"\n" -"Vào lúc này, có thể thực hiện format lại các phân vùng đã có để xóa\n" -"mọi dữ liệu có trên chúng. Nếu muốn thực hiện, hãy chọn các phân\n" -"vùng này.\n" -"\n" -"Lưu ý là không cần thiết phải format lại mọi phân vùng có từ trước.\n" -"Bạn phải format lại các phân vùng chứa hệ điều hành như là :\n" -" \"/\", \"/usr\" hay \"/var\") nhưng không phải làm việc này đối với\n" -"các phân vùng có dữ liệu mà bạn muốn giữ (đặc biệt là\n" -"\"/home\").\n" -"\n" -"Hãy thận trọng khi chọn các phân vùng. Sau khi format, mọi dữ liệu\n" -"trên đó sẽ bị xóa và sẽ không có cách nào để khôi phục lại bất kỳ\n" -"một cái gì.\n" -"\n" -"Nhấp chuột lên \"OK\" khi bạn đã sẻn sàng format các phân vùng.\n" -"\n" -"Nhấn lên \"Bỏ qua\" nếu muốn chọn một phân vùng khác cho việc\n" -"cài đặt hệ điều hành Mandrake Linux mới.\n" -"\n" -"Nhấn lên \"Nâng cao\" nếu muốn chọn các phân vùng sẽ được kiểm\n" -"tra các khối bị hỏng trên bề mặt đĩa." - -#: ../../help.pm_.c:398 -msgid "" -"Your new Mandrake Linux operating system is currently being installed.\n" -"Depending on the number of packages you will be installing and the speed of\n" -"your computer, this operation could take from a few minutes to a\n" -"significant amount of time.\n" -"\n" -"Please be patient." -msgstr "" -"Hệ điều hành Mandrake Linux mới hiện thời đang được cài đặt.\n" -"Tùy thuộc vào số lượng các gói tin sẽ cài đặt và tốc độ máy tính của bạn\n" -"mà quá trình cài đặt có thể sẽ kéo dài trong ít phút hoặc sẽ chiếm một " -"thời\n" -"gian đáng kể.\n" -"\n" -"Xin hãy kiên nhẫn." - -#: ../../help.pm_.c:406 -msgid "" -"At the time you are installing Mandrake Linux, it is likely that some\n" -"packages have been updated since the initial release. Some bugs may have\n" -"been fixed, and security issues solved. To allow you to benefit from these\n" -"updates, you are now able to download them from the Internet. Choose\n" -"\"Yes\" if you have a working Internet connection, or \"No\" if you prefer\n" -"to install updated packages later.\n" -"\n" -"Choosing \"Yes\" displays a list of places from which updates can be\n" -"retrieved. Choose the one nearest you. Then a package-selection tree\n" -"appears: review the selection, and press \"Install\" to retrieve and\n" -"install the selected package(s), or \"Cancel\" to abort." -msgstr "" -"Vào lúc bạn đang cài đặt Mandrake Linux, có thể đã có một số gói tin\n" -"đã được cập nhật kể từ lúc phát hành phiên bản này. Một số chương\n" -"trình rối đã được gỡ, lỗi bảo mật được sửa. Để cho bạn được hưởng lợi\n" -"từ các cập nhật này, bây giờ bạn hãy kết nối Internet để tải chúng về.\n" -"Chọn \"Có\" nếu bạn có kết nối Intertnet hoạt động, hay \"Không\" nếu\n" -"bạn muốn cài đặt các gói tin cập nhật sau này.\n" -"\n" -"Chọn \"Có\" sẽ hiển thị danh sách những nơi bạn có thể lấy các gói\n" -"cập nhật. Hãy chọn nơi nào gần nhất. Sau đó, xuất hiện một cây chứa\n" -"các gói để chọn: hãy xem lại việc chọn rồi nhấn \"Cài đặt\" để lấy về\n" -"và cài đặt hoặc nhấn \"Bỏ qua\" để hủy bỏ việc cập nhật." - -#: ../../help.pm_.c:419 -msgid "" -"Before continuing, you should read carefully the terms of the license. It\n" -"covers the whole Mandrake Linux distribution, and if you do not agree with\n" -"all the terms in it, click on the \"Refuse\" button which will immediately\n" -"terminate the installation. To continue with the installation, click on the\n" -"\"Accept\" button." -msgstr "" -"Trước khi tiếp tục, hãy đọc kỹ các điều khoản được ghi trong bản quyền.\n" -"Bản quyền bao trùm lên toàn bộ phân phối Mandrake Linux, nếu bạn không\n" -"đồng ý với mọi điều khoản trong đó, nhấn vào nút \"Từ chối\" để chấm dứt\n" -"việc cài đặt ngay lập tức. Muốn tiếp tục quá trình cài đặt, nhấn vào nút\n" -"\"Chấp thuận\"." - -#: ../../help.pm_.c:426 -msgid "" -"At this point, it is time to choose the security level desired for the\n" -"machine. As a rule of thumb, the more exposed the machine is, and the more\n" -"the data stored in it is crucial, the higher the security level should be.\n" -"However, a higher security level is generally obtained at the expense of\n" -"ease of use. Refer to the \"msec\" chapter of the ``Reference Manual'' to\n" -"get more information about the meaning of these levels.\n" -"\n" -"If you do not know what to choose, keep the default option." -msgstr "" -"Vào lúc này, bạn có thể chọn mức độ bảo mật phù hợp với nhu cầu\n" -"của máy tính. Với một nguyên tắc chủ đạo: máy càng bị phơi bày bao nhiêu\n" -"và lưu nhiều dữ liệu bao nhiêu thì mức độ bảo mật càng phải cao bấy nhiêu.\n" -"Tuy nhiên, mức độ bảo mật càng cao thì thường làm giảm tính dễ sử dụng\n" -"Hãy tham khảo chương MSEC trong \"Reference Manual\" để biết thêm\n" -"thông tin về ý nghĩa của các mức bảo mật.\n" -"\n" -"Nếu không biết phải chọn mức độ nào, hãy giữ tùy chọn mặc định." - -#: ../../help.pm_.c:436 -msgid "" -"At this point, you need to choose which partition(s) will be used for the\n" -"installation of your Mandrake Linux system. If partitions have already been\n" -"defined, either from a previous installation of GNU/Linux or from another\n" -"partitioning tool, you can use existing partitions. Otherwise, hard drive\n" -"partitions must be defined.\n" -"\n" -"To create partitions, you must first select a hard drive. You can select\n" -"the disk for partitioning by clicking on ``hda'' for the first IDE drive,\n" -"``hdb'' for the second, ``sda'' for the first SCSI drive and so on.\n" -"\n" -"To partition the selected hard drive, you can use these options:\n" -"\n" -" * \"Clear all\": this option deletes all partitions on the selected hard\n" -"drive;\n" -"\n" -" * \"Auto allocate\": this option enables to automatically create ext3 and\n" -"swap partitions in free space of your hard drive;\n" -"\n" -"\"More\": gives access to additional features:\n" -"\n" -" * \"Save partition table\": saves the partition table to a floppy. Useful\n" -"for later partition-table recovery if necessary. It is strongly recommended\n" -"to perform this step;\n" -"\n" -" * \"Restore partition table\": allows to restore a previously saved\n" -"partition table from floppy disk;\n" -"\n" -" * \"Rescue partition table\": if your partition table is damaged, you can\n" -"try to recover it using this option. Please be careful and remember that it\n" -"can fail;\n" -"\n" -" * \"Reload partition table\": discards all changes and loads your initial\n" -"partition table;\n" -"\n" -" * \"Removable media automounting\": unchecking this option will force\n" -"users to manually mount and unmount removable medias such as floppies and\n" -"CD-ROMs.\n" -"\n" -" * \"Wizard\": use this option if you wish to use a wizard to partition\n" -"your hard drive. This is recommended if you do not have a good knowledge of\n" -"partitioning;\n" -"\n" -" * \"Undo\": use this option to cancel your changes;\n" -"\n" -" * \"Toggle to normal/expert mode\": allows additional actions on\n" -"partitions (type, options, format) and gives more information;\n" -"\n" -" * \"Done\": when you are finished partitioning your hard drive, this will\n" -"save your changes back to disk.\n" -"\n" -"Note: you can reach any option using the keyboard. Navigate through the\n" -"partitions using [Tab] and [Up/Down] arrows.\n" -"\n" -"When a partition is selected, you can use:\n" -"\n" -" * Ctrl-c to create a new partition (when an empty partition is selected);\n" -"\n" -" * Ctrl-d to delete a partition;\n" -"\n" -" * Ctrl-m to set the mount point.\n" -"\n" -"To get information about the different filesystem types available, please\n" -"read the ext2FS chapter from the ``Reference Manual''.\n" -"\n" -"If you are installing on a PPC machine, you will want to create a small HFS\n" -"``bootstrap'' partition of at least 1MB, which will be used by the yaboot\n" -"bootloader. If you opt to make the partition a bit larger, say 50MB, you\n" -"may find it a useful place to store a spare kernel and ramdisk images for\n" -"emergency boot situations." -msgstr "" -"Vào lúc này, bạn cần chọn những phân vùng nào sẽ được dùng để cài đặt\n" -"hệ thống Mandrake Linux. Nếu các phân vùng đã được xác lập từ lần cài\n" -"đặt GNU/Linux trước đó hay được tạo bằng một công cụ phân vùng khác,\n" -"bạn có thể dùng chúng. Nếu chưa có, bạn sẽ sẽ phải thực hiện việc hoạch\n" -"định các phân vùng.\n" -"\n" -"Để tạo các phân vùng, đầu tiên phải chọn một ổ đĩa cứng. Có thể chọn\n" -"ổ đĩa để phân vùng bằng cách nhấn lên \"hda\" đối với ổ IDE đầu tiên,\n" -"\"hdb\" cho ổ thứ hai, \"sda\" đới với ổ SCSI đầu tiên và cứ làm như vậy.\n" -"\n" -"Để phân vùng cho ổ cứng được chọn, có thể dùng những tùy chọn này:\n" -"\n" -" * \"Xóa toàn bộ\": để xóa mọi phân vùng có trên ổ đĩa cứng được\n" -"chọn.\n" -"\n" -" * \"Tự động phân chia\": cho phép việc tự động tạo các phân vùng Ext2\n" -"và swap tại không gian trống của ổ đĩa cứng.\n" -"\n" -" * \"Thêm\" : cho phép thực hiện thêm một số tính năng:\n" -"\n" -" * \"Lưu bảng phân vùng\": để lưu bảng phân vùng vào đĩa mềm. Có ích\n" -"khi cần thực hiện việc khôi phục lại bảng phân vùng. Bạn rất nên\n" -"thực hiện bước này.\n" -"\n" -" * \"Khôi phục bảng phân vùng\": cho phép khôi phục bảng phân vùng\n" -"đã được lưu vào đĩa mềm từ trước đó.\n" -"\n" -" * \"Cứu giải bảng phân vùng\": nếu bảng phân vùng bị hư, bạn có thể " -"cố\n" -"gắng khôi phục lại nó bằng tùy chọn này. Xin hãy thận trọng và nên biết là\n" -"có thể không thành công.\n" -"\n" -" * \"Nạp lại bảng phân vùng\": bỏ qua mọi thay đổi và nạp lại bảng " -"phân\n" -"vùng ban đầu.\n" -"\n" -" * \"tự động gắn kết phương tiện tháo lắp\": bỏ chọn tùy chọn này sẽ " -"ép\n" -"buộc người dùng phải tự thực hiện gắn kết/bỏ gắn kết các phương tiện tháo\n" -"lắp ví dụ như đĩa mềm và đĩa CD.\n" -"\n" -" * \"Đồ thuật\": dùng tùy chọn này nếu bạn muốn sử dụng đồ thuật để phân " -"vùng\n" -"ổ đĩa cứng. Bạn nên sử dụng đồ thuật nếu bạn không nắm rõ về việc\n" -"phân vùng.\n" -"\n" -" * \"Hoàn tác\": dùng để bỏ qua, không thực hiện những thay đổi vừa làm.\n" -"\n" -" * \"Chuyển đổi giữa chế độ bình thường/chuyên gia\": cung cấp thêm các " -"thao\n" -"tác trên phân vùng (kiểu, tùy chọn, định dạng) và thêm thông tin.\n" -"\n" -" * \"Hoàn thành\": khi bạn đã thực hiện xong việc phân vùng ổ cứng, nó\n" -"sẽ lưu các thay đổi vào đĩa.\n" -"\n" -"Lưu ý: có thể dùng bàn phím để chọn các tùy chọn. Chọn qua lại các phân\n" -"vùng bằng phím [Tab] và mũi tên [Lên/Xuống].\n" -"\n" -"Khi một phân vùng đã được chọn, có thể dùng:\n" -"\n" -" * Ctrl-c để tạo một phân vùng mới (khi chọn một phân vùng trống);\n" -"\n" -" * Ctrl-d để xóa một phân vùng;\n" -"\n" -" * Ctrl-m để thiết lập điểm gắn kết.\n" -"\n" -"Để có thêm thông tin về các loại hệ thống tập tin hiện có, hãy đọc chương\n" -"ext2fs ở trong ``Tài liệu Tham khảo''.\n" -"\n" -"Nếu đang thực hiện cài đặt trên máy PPC, bạn sẽ muốn tạo một phân vùng\n" -"\"bẫy khởi động\" HFS có kích thước ít nhất 1MB để cho trình nạp khởi động\n" -"yaboot dùng. Nếu lập kích thước phân vùng lớn hơn một chút (50MB), bạn\n" -"sẽ thấy đây là nơi hữu ích dùng để lưu trữ kernel dự phòng và ảnh ramdisk\n" -"cho các trường hợp khởi động khẩn cấp." - -#: ../../help.pm_.c:507 -msgid "" -"More than one Microsoft partition has been detected on your hard drive.\n" -"Please choose the one you want to resize in order to install your new\n" -"Mandrake Linux operating system.\n" -"\n" -"Each partition is listed as follows: \"Linux name\", \"Windows name\"\n" -"\"Capacity\".\n" -"\n" -"\"Linux name\" is structured: \"hard drive type\", \"hard drive number\",\n" -"\"partition number\" (for example, \"hda1\").\n" -"\n" -"\"Hard drive type\" is \"hd\" if your hard dive is an IDE hard drive and\n" -"\"sd\" if it is a SCSI hard drive.\n" -"\n" -"\"Hard drive number\" is always a letter after \"hd\" or \"sd\". With IDE\n" -"hard drives:\n" -"\n" -" * \"a\" means \"master hard drive on the primary IDE controller\";\n" -"\n" -" * \"b\" means \"slave hard drive on the primary IDE controller\";\n" -"\n" -" * \"c\" means \"master hard drive on the secondary IDE controller\";\n" -"\n" -" * \"d\" means \"slave hard drive on the secondary IDE controller\".\n" -"\n" -"With SCSI hard drives, an \"a\" means \"lowest SCSI ID\", a \"b\" means\n" -"\"second lowest SCSI ID\", etc.\n" -"\n" -"\"Windows name\" is the letter of your hard drive under Windows (the first\n" -"disk or partition is called \"C:\")." -msgstr "" -"Phát hiện ra có hơn một phân vùng Microsoft Windows trên đĩa cứng.\n" -"Hãy chọn một phân vùng cần lập lại kích thước để cài đặt hệ điều\n" -"hành Mandrake Linux mới.\n" -"\n" -"Mỗi phân vùng được liệt kê như sau: \"Tên Linux\", \"Tên Windows\"\n" -"\"Dung lượng\".\n" -"\n" -"\"Tên Linux\" có cấu trúc: \"loại ổ cứng\", \"số hiệu ổ cứng\",\n" -"\"số hiệu phân vùng\" (ví dụ, \"hda1\").\n" -"\n" -"\"Loại ổ cứng\" là \"hd\" nếu ổ đĩa cứng là loại IDE và\n" -"\"sd\" nếu là ổ cứng SCSI.\n" -"\n" -"\"Số hiệu ổ cứng\" luôn là một chữ đứng sau \"hd\" hay \"sd\". Với ổ\n" -"cứng IDE:\n" -"\n" -" * \"a\" nghĩa là \"ổ đĩa chính nối với điều khiển IDE thứ nhất\",\n" -"\n" -" * \"b\" nghĩa là \"ổ đĩa phụ nối với điều khiển IDE thứ nhất\",\n" -"\n" -" * \"c\" nghĩa là \"ổ đĩa chính nối với điều khiển IDE thứ hai\",\n" -"\n" -" * \"d\" nghĩa là \"ổ đĩa phụ nối với điều khiển IDE thứ hai\".\n" -"\n" -"Với các ổ đĩa SCSI, chữ \"a\" nghĩa là \"SCSI ID thấp nhất\", \"b\" là\n" -"\"SCSI ID thấp thứ nhì\", v.v...\n" -"\n" -"\"Tên Windows\" là chữ cái gán cho ổ cứng trong Windows (đĩa\n" -"cứng hoặc phân vùng đầu tiên là \"C:\")." - -#: ../../help.pm_.c:538 -msgid "Please be patient. This operation can take several minutes." -msgstr "Hãy kiên nhẫn. Quá trình này thực hiện mất vài phút." - -#: ../../help.pm_.c:541 -msgid "" -"DrakX now needs to know if you want to perform a default (\"Recommended\")\n" -"installation or if you want to have greater control (\"Expert\"). You can\n" -"also choose to do a new install or an upgrade of an existing Mandrake Linux\n" -"system:\n" -"\n" -" * \"Install\": completely wipes out the old system, however, depending on\n" -"what is currently installed on your machine, you may be able to keep some\n" -"old partitions (Linux or otherwise) unchanged;\n" -"\n" -" * \"Upgrade\": this installation class allows to simply update the\n" -"packages currently installed on your Mandrake Linux system. It keeps the\n" -"current partitions of your hard drives as well as user configurations. All\n" -"other configuration steps remain available, similar to a normal\n" -"installation;\n" -"\n" -" * \"Upgrade Packages Only\": this new installation class allows you to\n" -"upgrade an existing Mandrake Linux system while keeping all system\n" -"configurations unchanged. Adding new packages to the current installation\n" -"is also possible.\n" -"\n" -"Upgrades should work fine on Mandrake Linux systems containing version\n" -"\"8.1\" or later.\n" -"\n" -"Depending on your knowledge of GNU/Linux, select one of the following\n" -"choices:\n" -"\n" -" * Recommended: choose this if you have never installed a GNU/Linux\n" -"operating system. The installation will be very easy and you will only be\n" -"asked a few questions;\n" -"\n" -" * Expert: if you have a good understanding of GNU/Linux, you may wish to\n" -"perform a highly customized installation. Some of the decisions you will\n" -"have to make may be difficult if you do not have good knowledge of\n" -"GNU/Linux, so it is not recommended that those without a fair amount of\n" -"experience select this installation class." -msgstr "" -"DrakX cần biết là bạn muốn thực hiện kiểu cài đặt mặc định (\"Khuyến cáo\")\n" -"hay kiểu cài đặt có tính điều khiển cao hơn (\"Chuyên gia\"). Bạn cũng có " -"cả\n" -"lựa chọn thực hiện cài đặt mới hoặc tiến hành nâng cấp hệ thống Mandrake\n" -"Linux sẻn có:\n" -"\n" -" * \"Cài đặt\": quét bỏ hoàn toàn hệ thống cũ. Trên thực tế, tùy thuộc vào\n" -"những gì đang có trong máy mà bạn có thể giữ lại một số phân vùng (của\n" -"Linux hay cái khác).\n" -"\n" -" * \"Nâng cấp\": kiểu cài đặt này cho phép thực hiện cập nhật các gói tin\n" -"hiện thời đã được cài đặt trong hệ thống Mandrake Linux. Nó giữ lại các\n" -"phân vùng hiện thời trên đĩa cứng cũng như là cấu hình của người dùng.\n" -"Toàn bộ các bước cấu hình khác vẫn sẵn có để thực hiện cài đặt thuần túy.\n" -"\n" -" * \"Chỉ nâng cấp các gói tin\": kiểu cài đặt mới này cho phép nâng cấp\n" -"một hệ thống Mandrake Linux đang dùng và không thay đổi toàn bộ cấu\n" -"của hình hệ thống. Cũng có thể bổ xung các gói tin vào quá trình cài đặt\n" -"hiện thời.\n" -"\n" -"Việc nâng cấp làm việc tốt với các hệ thống Mandrake Linux từ \"8.1\"\n" -"trở đi.\n" -"\n" -"Tùy thuộc vào sự hiểu biết của bạn về GNU/Linux, hãy chọn một trong\n" -"những lựa chọn sau đây:\n" -"\n" -" * Khuyến cáo: hãy chọn nếu bạn chưa bao giờ cài đặt hệ điều hành\n" -"GNU/Linux. Việc cài đặt sẽ rất đơn giản và bạn chỉ phải trả lời một\n" -"số ít câu hỏi.\n" -"\n" -" * Chuyên gia: nếu có hiểu biết tốt về GNU/Linux, bạn có thể chọn loại\n" -"cài đặt này. Việc cài đặt theo chế độ chuyên gia sẽ cho phép thực hiện\n" -"cài đặt có tính tùy chỉnh cao. Việc trả lời một số câu hỏi sẽ có thể là khó\n" -"nếu bạn không có một kiến thức tốt về GNU/Linux, vì vậy đừng chọn\n" -"chế độ này trừ khi bạn nắm rõ mọi việc." - -#: ../../help.pm_.c:578 -msgid "" -"Normally, DrakX selects the right keyboard for you (depending on the\n" -"language you have chosen). However, you might not have a keyboard that\n" -"corresponds exactly to your language: for example, if you are an English\n" -"speaking Swiss person, you may still want your keyboard to be a Swiss\n" -"keyboard. Or if you speak English but are located in Quebec, you may find\n" -"yourself in the same situation. In both cases, you will have to go back to\n" -"this installation step and select an appropriate keyboard from the list.\n" -"\n" -"Click on the \"More\" button to be presented with the complete list of\n" -"supported keyboards.\n" -"\n" -"If you choose a keyboard layout based on a non-latin alphabet, you will be\n" -"asked on next dialog to choose the key binding that will switch the\n" -"keyboard layout between the latin and non latin layouts." -msgstr "" -"Thông thường, DrakX sẽ chọn bàn phím thích hợp (phụ thuộc vào ngôn\n" -"ngữ đã được chọn) và thậm chí sẽ không thấy bước này. Dù sao, cũng có\n" -"khả năng là bàn phím không tương ứng chính xác với ngôn ngữ : ví dụ,\n" -"bạn là người Anh nói tiếng Thụy sĩ, bạn vẫn muốn giữ bàn phím là bàn\n" -"phím Thụy sĩ. Hay bạn nói tiếng Anh nhưng lại đang ở Quebec, bạn có\n" -"thể liên hệ theo tình huống tương tự. Trong cả hai trường hợp, bạn sẽ\n" -"phải quay lại bước cài đặt này và chọn một bàn phím thích hợp\n" -"trong danh sách.\n" -"\n" -"Nhấp chuột lên nút \"Thêm\" để có một danh sách đầy đủ các bàn\n" -"phím được hỗ trợ." - -#: ../../help.pm_.c:594 -msgid "" -"The first step is to choose your preferred language.\n" -"\n" -"Please choose your preferred language for installation and system usage.\n" -"\n" -"Clicking on the \"Advanced\" button will allow you to select other\n" -"languages to be installed on your workstation. Selecting other languages\n" -"will install the language-specific files for system documentation and\n" -"applications. For example, if you will host users from Spain on your\n" -"machine, select English as the main language in the tree view and in the\n" -"Advanced section click on the box corresponding to \"Spanish|Spain\".\n" -"\n" -"Note that multiple languages may be installed. Once you have selected any\n" -"additional locales, click the \"OK\" button to continue." -msgstr "" -"Hãy chọn ngôn ngữ ưa thích để thực hiện cài đặt và dùng trong hệ thống.\n" -"\n" -"Nút \"Nâng cao\" sẽ cho phép lựa chọn các ngôn ngữ khác sẽ được\n" -"cài đặt lên máy trạm làm việc. Việc chọn các ngôn ngữ khác thì các file\n" -"đặc trưng cho ngôn ngữ sẽ được cài đặt giành cho tài liệu và các ứng\n" -"dụng. Lấy ví dụ: bạn có một người từ Tây ban nha đến và dùng máy\n" -"tính của bạn, chọn tiếng Anh là ngôn ngữ chính trong danh sách, và\n" -"trong phần Nâng cao, đánh dấu vào hộp tương ứng với \"Spanish|Spain\".\n" -"\n" -"Lưu ý: có thể cài đặt đa ngôn ngữ. Một khi đã chọn xong thêm bất kỳ\n" -"các locale, nhấn vào nút \"OK\" để tiếp tục." - -#: ../../help.pm_.c:609 -msgid "" -"DrakX generally detects the number of buttons your mouse has. If not, it\n" -"assumes you have a two-button mouse and will set it up for third-button\n" -"emulation. DrakX will automatically know whether it is a PS/2, serial or\n" -"USB mouse.\n" -"\n" -"If you wish to specify a different type of mouse select the appropriate\n" -"type from the provided list.\n" -"\n" -"If you choose a mouse other than the default, a test screen will be\n" -"displayed. Use the buttons and wheel to verify that the settings are\n" -"correct. If the mouse is not working well, press the space bar or [Return]\n" -"to \"Cancel\" and choose again.\n" -"\n" -"Wheel mouses are sometimes not automatically detected. You will need to\n" -"manually select it in the list. Be sure to select the one corresponding to\n" -"the correct port it is attached to. After you have pressed the \"OK\"\n" -"button, a mouse image is displayed. You then need to move the wheel of your\n" -"mouse to activate it correctly. Then test all buttons and movements are\n" -"correct." -msgstr "" -"Theo mặc định, DrakX cho là bạn có một chuột loại 2 nút và sẽ thiết lập\n" -"mô phỏng nút thứ ba. DrakX sẽ tự động nhận ra chuột là loại PS/2,\n" -"serial hay USB.\n" -"\n" -"Nếu bạn muốn chỉ định một loại chuột khác, hãy chọn loại thích hợp\n" -"từ danh sách.\n" -"\n" -"Nếu chọn chuột khác với mặc định, bạn sẽ nhận một màn hình để\n" -"chạy thử chuột. Sử dụng các nút và bánh xe để xác minh các thiết\n" -"lập là đúng. Nếu chuột không hoạt động đúng, hãy nhấn space bar\n" -"hoặc Trở Lại để \"Bỏ qua\" và chọn lại." - -#: ../../help.pm_.c:630 -msgid "" -"Please select the correct port. For example, the \"COM1\" port under\n" -"Windows is named \"ttyS0\" under GNU/Linux." -msgstr "" -"Hãy chọn đúng cổng. Ví dụ, cổng COM1 trong Microsoft Windows được gọi\n" -"là ttyS0 trong GNU/Linux." - -#: ../../help.pm_.c:634 -msgid "" -"This is the most crucial decision point for the security of your GNU/Linux\n" -"system: you have to enter the \"root\" password. \"root\" is the system\n" -"administrator and is the only one authorized to make updates, add users,\n" -"change the overall system configuration, and so on. In short, \"root\" can\n" -"do everything! That is why you must choose a password that is difficult to\n" -"guess - DrakX will tell you if it is too easy. As you can see, you can\n" -"choose not to enter a password, but we strongly advise you against this if\n" -"only for one reason: do not think that because you booted GNU/Linux that\n" -"your other operating systems are safe from mistakes. Since \"root\" can\n" -"overcome all limitations and unintentionally erase all data on partitions\n" -"by carelessly accessing the partitions themselves, it is important for it\n" -"to be difficult to become \"root\".\n" -"\n" -"The password should be a mixture of alphanumeric characters and at least 8\n" -"characters long. Never write down the \"root\" password - it makes it too\n" -"easy to compromise a system.\n" -"\n" -"However, please do not make the password too long or complicated because\n" -"you must be able to remember it without too much effort.\n" -"\n" -"The password will not be displayed on screen as you type it in. Hence, you\n" -"will have to type the password twice to reduce the chance of a typing\n" -"error. If you do happen to make the same typing error twice, this\n" -"``incorrect'' password will have to be used the first time you connect.\n" -"\n" -"In Expert mode, you will be asked if you will be connecting to an\n" -"authentication server, like NIS or LDAP.\n" -"\n" -"If your network uses either of the LDAP, NIS, or PDC Windows Domain\n" -"authentication services, select the appropriate one as \"authentication\".\n" -"If you do not know, ask your network administrator.\n" -"\n" -"If your computer is not connected to any administrated network, you will\n" -"want to choose \"Local files\" for authentication." -msgstr "" -"Đây là thời điểm chủ chốt nhất đối với vấn đề bảo mật cho hệ thống Linux:\n" -"cần phải nhập một mật khẩu cho \"root\". \"root\" là người quản trị hệ " -"thống,\n" -"là người duy nhất được phép tiến hành cập nhật, thêm người dùng, thay đổi\n" -"toàn bộ cấu hình hệ thống, v.v... Nói ngắn gọn là \"root\" có thể thực hiện\n" -"mọi thứ! Đó là lý do tại sao bạn cần chọn một mật khẩu phải thật khó đoán;\n" -"DrakX sẽ thông báo nếu nó quá dễ đoán. Như đã thấy, bạn có thể không\n" -"nhập mật khẩu, nhưng chúng tôi khuyên bạn rất nên nhập mật khẩu, vì một\n" -"lý do: đừng cho rằng chỉ một mình bạn khởi động Linux thì các hệ điều\n" -"hành khác vẫn an toàn khi gặp lỗi. Điều đó không đúng vì \"root\" có thể\n" -"vượt qua mọi giới hạn và vô ý xóa toàn bộ dữ liệu trên các phân vùng do\n" -"tự nó truy cập thiếu thận trọng! Quan trọng là phải để thật khó khăn nếu\n" -"muốn trở thành \"root\".\n" -"\n" -"Mật khẩu nên pha trộn bằng các ký tự số và chữ cái và có độ dài ít nhất 8\n" -"ký tự. Và không nên ghi mật khẩu \"root\" vào đâu cả - để tránh hệ thống.\n" -"bị xâm hại\n" -"\n" -"Đừng nên dùng mật khẩu quá dài hoặc phức tạp để cho phép bạn có khả\n" -"năng nhớ nó một cách không khó khăn lắm.\n" -"\n" -"Mật khẩu sẽ không hiển thị trên màn hình khi bạn nhập vào. Vì vậy,\n" -"phải nhập mật khẩu hai lần để tránh gặp lỗi khi gõ bàn phím\n" -"Nếu cả hai lần bạn đều gõ sai như nhau thì mật khẩu \"sai\" sẽ\n" -"được dùng vào lần đầu bạn thực hiện kết nối.\n" -"\n" -"Trong chế độ chuyên gia, bạn sẽ được hỏi khi kết nối với máy chủ\n" -"chứng thực, như NIS hoặc LDAP.\n" -"\n" -"Nếu mạng làm việc dùng giao thức LDAP hay NIS để chứng thực,\n" -"hãy chọn \"LDAP\" hay \"NIS\". Nếu bạn không biết rõ, hãy hỏi\n" -"nhà quản trị hệ thống mạng.\n" -"\n" -"Nếu máy tính này không kết nối với bất kỳ hệ thống mạng được quản\n" -"trị nào, bạn sẽ chọn \"Các tập tin Cục bộ\" để chứng thực." - -#: ../../help.pm_.c:670 -msgid "" -"LILO and grub are GNU/Linux bootloaders. This stage, normally, is totally\n" -"automated. In fact, DrakX analyzes the disk boot sector and acts\n" -"accordingly, depending on what it finds here:\n" -"\n" -" * if a Windows boot sector is found, it will replace it with a grub/LILO\n" -"boot sector. Hence, you will be able to load either GNU/Linux or another\n" -"OS;\n" -"\n" -" * if a grub or LILO boot sector is found, it will replace it with a new\n" -"one.\n" -"\n" -"If in doubt, DrakX will display a dialog with various options.\n" -"\n" -" * \"Bootloader to use\": you have three choices:\n" -"\n" -" * \"GRUB\": if you prefer grub (text menu).\n" -"\n" -" * \"LILO with graphical menu\": if you prefer LILO with its graphical\n" -"interface.\n" -"\n" -" * \"LILO with text menu\": if you prefer LILO with its text menu\n" -"interface.\n" -"\n" -" * \"Boot device\": in most cases, you will not change the default\n" -"(\"/dev/hda\"), but if you prefer, the bootloader can be installed on the\n" -"second hard drive (\"/dev/hdb\"), or even on a floppy disk (\"/dev/fd0\");\n" -"\n" -" * \"Delay before booting the default image\": when rebooting the computer,\n" -"this is the delay granted to the user to choose - in the bootloader menu,\n" -"another boot entry than the default one.\n" -"\n" -"!! Beware that if you choose not to install a bootloader (by selecting\n" -"\"Cancel\" here), you must ensure that you have a way to boot your Mandrake\n" -"Linux system! Also, be sure you know what you do before changing any of the\n" -"options. !!\n" -"\n" -"Clicking the \"Advanced\" button in this dialog will offer many advanced\n" -"options, which are reserved for the expert user." -msgstr "" -"LILO và GRUB là trình nạp khởi động cho GNU/Linux. Thông thường, giai đoạn\n" -"này tự động hoàn toàn. Thực tế, DrakX sẽ phân tích sector khởi động của đĩa " -"và\n" -"thực hiện sao cho phù hợp với những gì tìm thấy ở đây:\n" -"\n" -" * nếu tìm thấy sector khởi động của Windows, nó sẽ thay thế bằng sector " -"khởi\n" -"động của GRUB/LILO để cho bạn có thể khởi chạy Linux hoặc hệ điều hành\n" -"khác\n" -"\n" -" * nếu tìm thấy sector khởi động GRUB hay LILO, nó sẽ thay thế bằng một cái\n" -"mới;\n" -"\n" -"Nếu nghi ngờ, DrakX sẽ hiển thị một hộp thoại với các tùy chọn khác nhau.\n" -"\n" -" * \"Trình nạp khởi động được dùng\": có ba lựa chọn cho bạn:\n" -"\n" -" * \"GRUB\": nếu bạn thích dùng GRUB (với menu dạng văn bản).\n" -"\n" -" * \"LILO với menu đồ họa\": khi bạn thích dùng LILO với giao diện đồ\n" -"họa\n" -"\n" -" * \"LILO\" với menu dạng văn bản: nếu thích dùng LILO với menu dạng văn\n" -"bản.\n" -"\n" -" * \"Thiết bị khởi động\": thường thì bạn không thay đổi mặc định (\"/dev/hda" -"\"),\n" -"nhưng nếu thích, trình nạp khởi động có thể được ghi lên ổ đĩa cứng thứ hai\n" -"(\"/dev/ hdb\"), hay thậm chí trên đĩa mềm (\"/dev/fd0\").\n" -"\n" -" * \"Trì hoãn trước khi nạp ảnh mặc định\": khi khởi động lại máy, đây là " -"thời\n" -"gian trễ cho phép để người dùng có thể chọn trên menu của trình nạp khởi " -"động\n" -"một mục nhập khởi động khác với mặc định.\n" -"\n" -"!! Chú ý: nếu chọn không cài đặt trình nạp khởi động (bằng nhấn \"Bỏ qua\" " -"ở\n" -"đây), thì phải đảm bảo là đã có một cách khác để khởi động hệ thống Linux\n" -"Mandrake! Cũng nên biết chắc về việc đang làm trước khi thay đổi bất kỳ tùy\n" -"chọn nào. !!\n" -"\n" -"Nhấn nút \"Nâng cao\" trong hộp thoại này sẽ có thêm nhiều tùy chọn nâng\n" -"cao để đáp ứng cho người dùng thành thạo.\n" -"\n" -"sau khi cấu hình các thông số của trình nạp khởi động, một danh sách cho\n" -"các tùy chọn khởi động sẽ hiển thị khi khởi động.\n" -"\n" -"Nếu như có một hệ điều hành khác đã được cài đặt trên máy, nó sẽ tự động\n" -"được bổ xung vào menu khởi động. Tại đây, bạn có thể chọn đúng các tùy\n" -"chọn hiện có. Nhấn đúp lên một mục hiện có sẽ cho phép bạn thay đổi các\n" -"thông số hay xóa bỏ nó. Nhấn nút \"Thêm\" để tạo mục nhập mới; nhấn nút\n" -"\"Hoàn thành\" để tiếp tục các bước cài đặt." - -#: ../../help.pm_.c:710 -msgid "" -"After you have configured the general bootloader parameters, the list of\n" -"boot options which will be available at boot time will be displayed.\n" -"\n" -"If there is another operating system installed on your machine, it will\n" -"automatically be added to the boot menu. Here, you can choose to fine-tune\n" -"the existing options. Select an entry and click \"Modify\" to modify or\n" -"remove it; \"Add\" creates a new entry; and \"Done\" goes on to the next\n" -"installation step.\n" -"\n" -"You may also not want to give access to these other operating systems to\n" -"anyone. In which case, you can delete the corresponding entries. But then,\n" -"you will need a boot disk in order to boot those other operating systems!" -msgstr "" -"LILO (the LInux LOader) và GRUB là các trình quản lý khởi động không chỉ\n" -"cho GNU/Linux mà còn cho cả các hệ điều hành khác trong máy tính của bạn.\n" -"Thông thường, các hệ điều hành khác được phát hiện chính xác và được cài\n" -"đặt. Nếu không được như vậy, bạn có thể nhập thủ công thêm vào màn hình\n" -"này. Hãy thận trọng chọn chính xác các thông số.\n" -"\n" -"Bạn cũng có thể không muốn cho người khác truy cập vào các hệ điều hành\n" -"khác này, trường hợp này bạn có thể xoá các mục nhập tương ứng. Nhưng\n" -"bạn phải tạo một đĩa khởi động để khởi động chúng!" - -#: ../../help.pm_.c:724 -msgid "" -"You must indicate where you wish to place the information required to boot\n" -"to GNU/Linux.\n" -"\n" -"Unless you know exactly what you are doing, choose \"First sector of drive\n" -"(MBR)\"." -msgstr "" -"Bạn cần phải chỉ ra nơi bạn muốn đặt thông tin được yêu cầu để khởi động\n" -"vào GNU/Linux.\n" -"\n" -"Nếu bạn biết chính xác mọi việc, hãy chọn \"Sector đầu tiên của đĩa\n" -"(MBR)\"." - -#: ../../help.pm_.c:731 -msgid "" -"Here, we select a printing system for your computer. Other OSs may offer\n" -"you one, but Mandrake Linux offers three.\n" -"\n" -" * \"pdq\" - which means ``print, don't queue'', is the choice if you have\n" -"a direct connection to your printer and you want to be able to panic out of\n" -"printer jams, and you do not have networked printers. It will handle only\n" -"very simple network cases and is somewhat slow for networks. Pick \"pdq\"\n" -"if this is your maiden voyage to GNU/Linux. You can change your choices\n" -"after installation by running PrinterDrake from the Mandrake Control Center\n" -"and clicking the expert button.\n" -"\n" -" * \"CUPS\" - ``Common Unix Printing System'', is excellent at printing to\n" -"your local printer and also halfway-around the planet. It is simple and can\n" -"act as a server or a client for the ancient \"lpd\" printing system. Hence,\n" -"it is compatible with the systems that went before. It can do many tricks,\n" -"but the basic setup is almost as easy as \"pdq\". If you need this to\n" -"emulate an \"lpd\" server, you must turn on the \"cups-lpd\" daemon. It has\n" -"graphical front-ends for printing or choosing printer options.\n" -"\n" -" * \"lprNG\" - ``line printer daemon New Generation''. This system can do\n" -"approximately the same things the others can do, but it will print to\n" -"printers mounted on a Novell Network, because it supports the IPX protocol,\n" -"and it can print directly to shell commands. If you have need of Novell or\n" -"printing to commands without using a separate pipe construct, use lprNG.\n" -"Otherwise, CUPS is preferable as it is simpler and better at working over\n" -"networks." -msgstr "" -"Tại đây, chúng ta chọn một hệ thống in ấn dùng cho máy tính này. Các hệ\n" -"thống khác có thể chỉ cho bạn chọn một loại, nhưng Mandrake có những 3.\n" -"\n" -" * \"pdq\" - nghĩa là ``in, không xếp hàng'', là một lựa chọn nếu bạn có " -"một\n" -"kết nối trực tiếp tới máy in và điều bạn muốn là có thể loại bỏ hiện tượng " -"nghẽn\n" -"máy in, và bạn không có bất kỳ máy in nào được nối mạng. Nó sẽ chỉ quản\n" -"lý cho các trường hợp mạng đơn giản và có phần hơi chậm cho mạng. Chọn\n" -"\"pdq\" nếu đây là lần đầu tiên bạn sử dụng GNU/Linux. Nhưng có thể chọn\n" -"lại sau khi cài đặt bằng việc chạy PrinterDrake từ Trung Tâm Điều Khiển\n" -"Mandrake và nhấn lên nút Chuyên gia.\n" -"\n" -" * \"CUPS\"``Common Unix Printing System'' rất tuyệt vời để in với\n" -"máy in cục bộ và cũng là một nửa vòng thế giới. Nó đơn giản và có thể\n" -"hoạt động như một server hay một client đối với hệ thống in \"lpd\" cũ,\n" -"cho nên nó tương thích với các hệ thống đã có trước đây. Nó có thể làm\n" -"nhiều việc, nhưng thiết lập cơ bản thì lại đơn giản như là \"pdq\". Nếu cần\n" -"nó để giả lập một server \"lpd\", bạn cần phải bật daemon \"cups-lpd\". Nó\n" -"có các front-end đồ họa để in hoặc chọn các tùy chọn cho máy in.\n" -"\n" -" * \"lprNG\"``line printer daemon New Generation''. Hệ thống in này có\n" -"thể thực hiện gần như mọi việc mà các hệ thống khác làm được, nhưng nó\n" -"in với máy in kết gắn trên mạng Novell, bởi vì nó hỗ trợ giao thức IPX, và\n" -"nó có thể in trực tiếp từ các lệnh shell. Nếu bạn cần có Novell hoặc in ấn\n" -"tới các lệnh mà không sử dụng một thiết lập pipe riêng rẽ, hãy dùng lprNG.\n" -"Nếu không, CUPS là một lựa chọn được ưa thích do tính đơn giản và làm\n" -"việc tốt hơn thông qua mạng." - -#: ../../help.pm_.c:759 -msgid "" -"DrakX now detects any IDE devices present in your computer. It will also\n" -"scan for one or more PCI SCSI cards on your system. If a SCSI card is\n" -"found, DrakX will automatically install the appropriate driver.\n" -"\n" -"Because hardware detection does not always detect a piece of hardware,\n" -"DrakX will ask you to confirm if a PCI SCSI card is present. Click \"Yes\"\n" -"if you know that there is a SCSI card installed in your machine. You will\n" -"be presented with a list of SCSI cards to choose from. Click \"No\" if you\n" -"have no SCSI hardware. If you are unsure, you can check the list of\n" -"hardware detected in your machine by selecting \"See hardware info\" and\n" -"clicking \"OK\". Examine the list of hardware and then click on the \"OK\"\n" -"button to return to the SCSI interface question.\n" -"\n" -"If you have to manually specify your adapter, DrakX will ask if you want to\n" -"specify options for it. You should allow DrakX to probe the hardware for\n" -"the card-specific options which the hardware needs to initialize. This\n" -"usually works well.\n" -"\n" -"If DrakX is not able to probe for the options which need to be passed, you\n" -"will need to provide options to the driver manually. Please review the\n" -"``User Guide'' (chapter 3, in the ``Collecting Information on Your\n" -"Hardware'' section) for hints on retrieving the parameters required from\n" -"hardware documentation, from the manufacturer's web site (if you have\n" -"Internet access) or from Microsoft Windows (if you used this hardware with\n" -"Windows on your system)." -msgstr "" -"Bây giờ, DrakX tiến hành phát hiện toàn bộ phần cứng có trong máy. Nó cũng\n" -"sẽ rà quét các card PCI SCSI có trên hệ thống. Nếu tìm thấy card SCSI, " -"DrakX\n" -"sẽ tự động cài đặt driver phù hợp.\n" -"\n" -"Thỉnh thoảng trong một số trường hợp, việc phát hiện phần cứng không\n" -"phát hiện ra được thiết bị nào, DrakX sẽ hỏi để khẳng định xem hệ thống\n" -"có card SCSI không. Hãy nhấn nút \"Có\" nếu trong máy có thiết bị này và\n" -"để hiển thị danh sách các card SCSI và bạn sẽ chọn từ đó. Nhấn lên nút\n" -"\"Không\" nếu không có phần cứng SCSI nào trong máy. Nếu không rõ,\n" -"bạn có thể kiểm tra danh sách phần cứng trong máy bằng việc chọn\n" -"\"Xem thông tin phần cứng\" và nhấn lên nút \"OK\" để quay lại phần hỏi\n" -"về giao diện SCSI.\n" -"\n" -"Nếu như bạn phải tự định ra adapter, DrakX sẽ hỏi là bạn có muốn\n" -"định ra các tùy chọn cho nó. Bạn nên cho phép DrakX thăm dò phần\n" -"cứng để đưa ra các tùy chọn. Điều này thường diễn ra một cách trôi\n" -"chảy.\n" -"\n" -"Nếu DrakX không thể thăm dò được các tùy chọn thích hợp, bạn cần\n" -"phải cung cấp các tùy chọn cho driver. Hãy xem lại \"User Guide\"\n" -"(chương 3, phần \"Collective informations on your hardware\") để xem\n" -"gợi ý về các thông số của phần cứng từ tài liệu về phần cứng, hoặctừ\n" -"web site của nhà sản xuất (nếu bạn có đường truy cập Internet) hoặc\n" -"từ Microsoft Windows (nếu bạn cũng đang sử dụng thiết bị phần cứng\n" -"này với Windows trong hệ thống)." - -#: ../../help.pm_.c:786 -msgid "" -"You can add additional entries for yaboot, either for other operating\n" -"systems, alternate kernels, or for an emergency boot image.\n" -"\n" -"For other OSs, the entry consists only of a label and the \"root\"\n" -"partition.\n" -"\n" -"For Linux, there are a few possible options:\n" -"\n" -" * Label: this is simply the name you will have to type at the yaboot\n" -"prompt to select this boot option;\n" -"\n" -" * Image: this would be the name of the kernel to boot. Typically, vmlinux\n" -"or a variation of vmlinux with an extension;\n" -"\n" -" * Root: the \"root\" device or ``/'' for your Linux installation;\n" -"\n" -" * Append: on Apple hardware, the kernel append option is used quite often\n" -"to assist in initializing video hardware, or to enable keyboard mouse\n" -"button emulation for the often lacking 2nd and 3rd mouse buttons on a stock\n" -"Apple mouse. The following are some examples:\n" -"\n" -" video=aty128fb:vmode:17,cmode:32,mclk:71 adb_buttons=103,111\n" -"hda=autotune\n" -"\n" -" video=atyfb:vmode:12,cmode:24 adb_buttons=103,111\n" -"\n" -" * Initrd: this option can be used either to load initial modules, before\n" -"the boot device is available, or to load a ramdisk image for an emergency\n" -"boot situation;\n" -"\n" -" * Initrd-size: the default ramdisk size is generally 4,096 bytes. If you\n" -"need to allocate a large ramdisk, this option can be used;\n" -"\n" -" * Read-write: normally the \"root\" partition is initially brought up in\n" -"read-only, to allow a file system check before the system becomes ``live''.\n" -"Here, you can override this option;\n" -"\n" -" * NoVideo: should the Apple video hardware prove to be exceptionally\n" -"problematic, you can select this option to boot in ``novideo'' mode, with\n" -"native frame buffer support;\n" -"\n" -" * Default: selects this entry as being the default Linux selection,\n" -"selectable by just pressing ENTER at the yaboot prompt. This entry will\n" -"also be highlighted with a ``*'', if you press [Tab] to see the boot\n" -"selections." -msgstr "" -"Có thể thêm các mục nhập cho yaboot, không chỉ cho các hệ điều hành khác,\n" -"các kernel luân phiên, mà còn cho ảnh khởi động cấp cứu.\n" -"\n" -"Cho các hệ điều hành khác - mục nhập chỉ gồm nhãn và phân vùng root.\n" -"\n" -"Đối với Linux, có một số tùy chọn có thể thực hiện: \n" -"\n" -" * Nhãn: chỉ đơn giản là tên sẽ được gõ tại dấu nhắc yaboot để lựa tùy chọn " -"khởi \n" -"động này.\n" -"\n" -" * ảnh: là tên của kernel khởi động. Điển hình là vmlinux hoặc các biến " -"thể\n" -"của vmlinux với phần mở rộng.\n" -"\n" -" * Root: thiết bị \"root\" hay \"/\" cho việc cài đặt Linux.\n" -"\n" -" * Bổ sung: trên phần cứng của Apple, tùy chọn bổ sung cho kernel rất hay\n" -"dùngđể hỗ trợ cho giá trị ban đầu của phần cứng video, hoặc để mô phỏng\n" -"nút chuột trên bàn phím cho các chuột của Apple không có nút thứ hai và ba.\n" -"Sau đây là một số ví dụ:\n" -"\n" -" video=aty128fb:vmode:17,cmode:32,mclk:71 adb_buttons=103,111 " -"hda=autotune\n" -"\n" -" video=atyfb:vmode:12,cmode:24 adb_buttons=103,111 \n" -"\n" -" * Initrd: tùy chọn này dùng để nạp các module sơ khởi, trước khi\n" -"thiết bị khởi động đã sẵn sàng, hay để nạp ảnh ramdisk cho trường hợp\n" -"khởi động khẩn cấp.\n" -"\n" -" * Initrd-size: kích thước mặc định của ramdisk là 4096 bytes. Nếu cần\n" -"định ra một ramdisk lớn thì có thể sử dụng tùy chọn này.\n" -"\n" -" * Đọc-Ghi: thông thường phân vùng \"root\" sơ khởi mang thuộc tính chỉ " -"đọc,\n" -"để cho phép một hệ thống tập tin kiểm tra trước khi hệ thống trở nên \"hoạt " -"động\".\n" -"Tại đây, bạn có thể ghi đè lên tùy chọn này.\n" -"\n" -" * Không có Video: chứng tỏ phần cứng video của Apple có vấn đề bất thường,\n" -"bạn có thể lựa tùy chọn này để khởi động vào chế độ \"không có video\" có " -"hỗ\n" -"trợ của frame buffer nội tại.\n" -"\n" -" * Mặc định: chọn mục nhập này là tùy chọn mặc định của Linux,\n" -"chỉ việc nhấn phím Enter tại dấu nhắc của yaboot. Mục chọn này\n" -"cũng sẽ bật sáng với dấu \"*\", khi bạn nhấn phím Tab để xem các lựa\n" -"chọn khởi động." - -#: ../../help.pm_.c:833 -msgid "" -"Yaboot is a bootloader for NewWorld MacIntosh hardware. It is able to boot\n" -"either GNU/Linux, MacOS or MacOSX if present on your computer. Normally,\n" -"these other operating systems are correctly detected and installed. If this\n" -"is not the case, you can add an entry by hand in this screen. Be careful to\n" -"choose the correct parameters.\n" -"\n" -"Yaboot's main options are:\n" -"\n" -" * Init Message: a simple text message displayed before the boot prompt;\n" -"\n" -" * Boot Device: indicates where you want to place the information required\n" -"to boot to GNU/Linux. Generally, you set up a bootstrap partition earlier\n" -"to hold this information;\n" -"\n" -" * Open Firmware Delay: unlike LILO, there are two delays available with\n" -"yaboot. The first delay is measured in seconds and at this point, you can\n" -"choose between CD, OF boot, MacOS or Linux;\n" -"\n" -" * Kernel Boot Timeout: this timeout is similar to the LILO boot delay.\n" -"After selecting Linux, you will have this delay in 0.1 second before your\n" -"default kernel description is selected;\n" -"\n" -" * Enable CD Boot?: checking this option allows you to choose ``C'' for CD\n" -"at the first boot prompt;\n" -"\n" -" * Enable OF Boot?: checking this option allows you to choose ``N'' for\n" -"Open Firmware at the first boot prompt;\n" -"\n" -" * Default OS: you can select which OS will boot by default when the Open\n" -"Firmware Delay expires." -msgstr "" -"Yaboot là trình khởi động cho máy MacIntosh . Nó có thể khởi động\n" -"được cả GNU/Linux, MacOS, hay MacOSX nếu có trong máy tính\n" -"Thông thường, có các hệ điều hành khác đó được phát hiện và cài đặt\n" -"chính xác.Trong trường hợp không phát hiện được, bạn có thể tự mình\n" -"thêm vào bằng tay tại màn hình này. Xin cẩn thận khi chọn các tham số.\n" -"\n" -"Các tùy chọn chính củaYaboot là:\n" -"\n" -" * Thông điệp sơ khởi: thông điệp dạng văn bản được hiển thị trước dấu nhắc\n" -"khởi động.\n" -"\n" -" * Thiết bị Khởi động: Chỉ định nơi bạn muốn đặt các thông tin được yêu cầu " -"để\n" -"khởi động vào GNU/Linux. Nói chung, bạn thiết lập một phân vùng bẫy khởi " -"động trước để giữ các thông tin này.\n" -"\n" -" * Open Firmware Delay: Khác với LILO, có hai sự trễ sẵn có kèm theo " -"yaboot.\n" -"Sự trễ thứ nhất được đo bằng giây và vào lúc này bạn có thể chọn giữa CD,\n" -"OF boot, MacOS, hay Linux.\n" -"\n" -" * Thời gian trễ khởi động Kernel: sự hết thời gian này giống như thời gian " -"trễ khởi\n" -"động của LILO. Sau khi chọn Linux, bạn sẽ có được 0.1 giây trước khi mô tả " -"của\n" -"kernel mặc định của bạn được chọn.\n" -"\n" -" * Cho phép khởi động từ CD?: tùy chọn này sẽ cho phép chọn \"C\" cho CD\n" -"tại dấu nhắc khởi động đầu tiên.\n" -"\n" -" * Cho phép khởi động OF?: tùy chọn này sẽ cho phép bạn chọn \"N\" cho Open\n" -"Firmware tại dấu nhắc khởi động đầu tiên.\n" -"\n" -" * Hệ điều hành mặc định: có thể chọn hệ điều hành nào sẽ được khởi động\n" -"mặc định khi quá thời gian trễ của Open Firmware." - -#: ../../help.pm_.c:865 -msgid "" -"Here are presented various parameters concerning your machine. Depending on\n" -"your installed hardware, you may - or not, see the following entries:\n" -"\n" -" * \"Mouse\": check the current mouse configuration and click on the button\n" -"to change it if necessary;\n" -"\n" -" * \"Keyboard\": check the current keyboard map configuration and click on\n" -"the button to change that if necessary;\n" -"\n" -" * \"Timezone\": DrakX, by default, guesses your time zone from the\n" -"language you have chosen. But here again, as for the choice of a keyboard,\n" -"you may not be in the country for which the chosen language should\n" -"correspond. Hence, you may need to click on the \"Timezone\" button in\n" -"order to configure the clock according to the time zone you are in;\n" -"\n" -" * \"Printer\": clicking on the \"No Printer\" button will open the printer\n" -"configuration wizard. Consult the corresponding chapter of the ``User\n" -"Guide'' for more information on how to setup a new printer. The interface\n" -"presented there is similar to the one used during installation;\n" -"\n" -" * \"Sound card\": if a sound card is detected on your system, it is\n" -"displayed here. No modification possible at installation time;\n" -"\n" -" * \"TV card\": if a TV card is detected on your system, it is displayed\n" -"here. No modification possible at installation time;\n" -"\n" -" * \"ISDN card\": if an ISDN card is detected on your system, it is\n" -"displayed here. You can click on the button to change the parameters\n" -"associated with it." -msgstr "" -"Tại đây hiển thị nhiều loại thông số liên quan đến máy tính. Tùy thuộc\n" -"vào phần cứng, bạn có thể hoặc không thể xem những mục sau:\n" -"\n" -" * \"Chuột\": kiểm tra cấu hình chuột hiện thời và nhấn lên nút để\n" -"thay đổi nếu thấy cần thiết.\n" -"\n" -" * \"Bàn phím\": kiểm tra cấu hình ánh xạ bàn phím hiện thời và\n" -"nhấn nút để thay đổi nếu cần.\n" -"\n" -" * \"Múi giờ\": DrakX, theo mặc định, sẽ đoán múi giờ theo ngôn ngữ\n" -"được chọn. Nhưng lại ở đây, là nơi chọn bàn phím, bạn có thể không\n" -"đang sống ở quốc gia tương ứng với ngôn ngữ đã chọn.\n" -"Vì vậy, bạn có thể phải nhấn lên nút \"Múi giờ\" để cấu hình đồng hồ\n" -"theo múi giờ nơi bạn đang sống.\n" -"\n" -" * \"Máy in\": Nhấn nút \"Không có Máy in\" để mở đồ thuật cấu hình\n" -"máy in.\n" -"\n" -" * \"Card âm thanh\": nếu card âm thanh được phát hiện, nó sẽ đhiển thị\n" -"tại đây. Không có khả năng thay đổi trong lúc cài đặt.\n" -"\n" -" * \"Card TV\": nếu card TV được phát hiện, nó sẽ hiển thị tại đây.\n" -"Không có khả năng thay đổi trong lúc cài đặt.\n" -"\n" -" * \"Card ISDN\": nếu một card ISDN được phát hiện, nó sẽ hiển thị\n" -"tại đây. Có thể nhấn lên nút để thay đổi các thông số liên quan đến\n" -"card này." - -#: ../../help.pm_.c:896 -msgid "" -"Choose the hard drive you want to erase in order to install your new\n" -"Mandrake Linux partition. Be careful, all data present on it will be lost\n" -"and will not be recoverable!" -msgstr "" -"Hãy chọn ổ cứng mà bạn muốn xoá để cài đặt phân vùng Mandrake Linux\n" -"mới. Hãy thận trọng, mọi dữ liệu có trên đó sẽ bị mất và không thể khôi\n" -"phục lại được." - -#: ../../help.pm_.c:901 -msgid "" -"Click on \"OK\" if you want to delete all data and partitions present on\n" -"this hard drive. Be careful, after clicking on \"OK\", you will not be able\n" -"to recover any data and partitions present on this hard drive, including\n" -"any Windows data.\n" -"\n" -"Click on \"Cancel\" to cancel this operation without losing any data and\n" -"partitions present on this hard drive." -msgstr "" -"Nhấp chuột lên \"OK\" nếu bạn muốn xóa mọi dữ liệu và các phân vùng\n" -"hiện có trên ổ cứng này. Hãy thận trọng, sau khi nhấp chuột lên \"OK\",\n" -"bạn sẽ không thể khôi phục dữ liệu và các phân vùng hiện có trên ổ cứng " -"này,\n" -"kể cả dữ liệu của Windows.\n" -"\n" -"Nhấp chuột lên \"Bỏ qua\" để thôi chạy chương trình để không làm mất\n" -"bất kỳ dữ liệu và các phân vùng trên ổ đĩa cứng này." - -#: ../../install2.pm_.c:111 -#, c-format -msgid "" -"Can't access kernel modules corresponding to your kernel (file %s is " -"missing), this generally means your boot floppy in not in sync with the " -"Installation medium (please create a newer boot floppy)" -msgstr "" -"Không thể truy cập các mô-đun kernel tương ứng với kernel của bạn (thiếu tập " -"tin %s), đại khái là đĩa mềm khởi động không đồng bộ với các phương tiện cài " -"đặt (hãy tạo một đĩa mềm khởi động mới hơn)" - -#: ../../install2.pm_.c:167 -#, c-format -msgid "You must also format %s" -msgstr "Cũng phải định dạng %s" - -#: ../../install_any.pm_.c:424 -#, c-format -msgid "" -"You have selected the following server(s): %s\n" -"\n" -"\n" -"These servers are activated by default. They don't have any known security\n" -"issues, but some new could be found. In that case, you must make sure to " -"upgrade\n" -"as soon as possible.\n" -"\n" -"\n" -"Do you really want to install these servers?\n" -msgstr "" -"Bạn đã chọn các máy chủ sau đây: %s\n" -"\n" -"\n" -"Các máy chủ này sẽ được kích hoạt theo mặc định. Chúng không có bất cứ một " -"phiên bản phát hành bảo mật nào\n" -", nhưng một số máy chủ mới sẽ không thể được tìm thấy.Trong trường hợp như " -"vậy,bạn phải nâng cấp\n" -"càng sớm càng tốt.\n" -"\n" -"\n" -"Bạn có thực sự muốn cài đặt các máy chủ này?\n" - -#: ../../install_any.pm_.c:442 -#, c-format -msgid "" -"The following packages will be removed to allow upgrading your system: %s\n" -"\n" -"\n" -"Do you really want to remove these packages?\n" -msgstr "" -"Các gói tin sau đây sẽ được gỡ bỏ để cho phép nâng cấp hệ thống: %s\n" -"\n" -"\n" -"Bạn có thật sự muốn gỡ bỏ các gói tin này không?\n" - -#: ../../install_any.pm_.c:472 -msgid "Can't use broadcast with no NIS domain" -msgstr "Không thể dùng phát thanh khi không có tên vùng NIS" - -#: ../../install_any.pm_.c:869 -#, c-format -msgid "Insert a FAT formatted floppy in drive %s" -msgstr "Nạp một đĩa mềm đã format vào ổ %s" - -#: ../../install_any.pm_.c:873 -msgid "This floppy is not FAT formatted" -msgstr "Đĩa mềm này không phải định dạng FAT " - -#: ../../install_any.pm_.c:885 -msgid "" -"To use this saved packages selection, boot installation with ``linux " -"defcfg=floppy''" -msgstr "" -"Để sử dụng các gói cứu chữa đã được lưu, khởi động cài đặt bằng ``linux " -"defcfg=floppy''" - -#: ../../install_any.pm_.c:908 ../../partition_table.pm_.c:767 -#, c-format -msgid "Error reading file %s" -msgstr "Lỗi khi đọc tập tin %s" - -#: ../../install_any.pm_.c:1030 -msgid "" -"An error occurred - no valid devices were found on which to create new " -"filesystems. Please check your hardware for the cause of this problem" -msgstr "" -"Bị lỗi - không tìm thấy thiết bị hợp lệ để tạo hệ thống tập tin mới. Hãy " -"kiểm tra phần cứng để tìm nguyên nhân gây ra lỗi" - -#: ../../install_interactive.pm_.c:23 -#, c-format -msgid "" -"Some hardware on your computer needs ``proprietary'' drivers to work.\n" -"You can find some information about them at: %s" -msgstr "" -"Một số phần cứng của máy tính cần các driver ``proprietary'' để hoạt động.\n" -"Bạn có thể tìm thông tin về chúng tại: %s" - -#: ../../install_interactive.pm_.c:58 -msgid "" -"You must have a root partition.\n" -"For this, create a partition (or click on an existing one).\n" -"Then choose action ``Mount point'' and set it to `/'" -msgstr "" -"Bạn phải có một phân vùng root.\n" -"Muốn vậy, hãy tạo một phân vùng (hoặc nhấn chuột lên một phân vùng hiện " -"có).\n" -"Sau đó chọn ``Điểm gắn kết'' và gắn nó vào `/'" - -#: ../../install_interactive.pm_.c:63 -msgid "You must have a swap partition" -msgstr "Bạn phải có một phân vùng trao đổi (swap)" - -#: ../../install_interactive.pm_.c:64 -msgid "" -"You don't have a swap partition.\n" -"\n" -"Continue anyway?" -msgstr "" -"Không có phân vùng trao đổi (swap)\n" -"\n" -"Vẫn tiếp tục?" - -#: ../../install_interactive.pm_.c:67 ../../install_steps.pm_.c:169 -msgid "You must have a FAT partition mounted in /boot/efi" -msgstr "Bạn phải có một phân vùng FAT được kết gán vào /boot/efi" - -#: ../../install_interactive.pm_.c:92 -msgid "Use free space" -msgstr "Dùng không gian trống" - -#: ../../install_interactive.pm_.c:94 -msgid "Not enough free space to allocate new partitions" -msgstr "Không đủ không gian trống để tạo các phân vùng mới" - -#: ../../install_interactive.pm_.c:102 -msgid "Use existing partitions" -msgstr "Dùng phân vùng hiện thời" - -#: ../../install_interactive.pm_.c:104 -msgid "There is no existing partition to use" -msgstr "Không có phân vùng hiện thời để dùng" - -#: ../../install_interactive.pm_.c:111 -msgid "Use the Windows partition for loopback" -msgstr "Dùng phân vùng Windows để loopback" - -#: ../../install_interactive.pm_.c:114 -msgid "Which partition do you want to use for Linux4Win?" -msgstr "Phân vùng nào bạn muốn sử dụng cho Linux4Win?" - -#: ../../install_interactive.pm_.c:116 -msgid "Choose the sizes" -msgstr "Chọn kích thước" - -#: ../../install_interactive.pm_.c:117 -msgid "Root partition size in MB: " -msgstr "Kích thước phân vùng root theo MB: " - -#: ../../install_interactive.pm_.c:118 -msgid "Swap partition size in MB: " -msgstr "Kích thước phân vùng swap theo MB: " - -#: ../../install_interactive.pm_.c:128 -msgid "Use the free space on the Windows partition" -msgstr "Dùng không gian trống của phân vùng Windows" - -#: ../../install_interactive.pm_.c:131 -msgid "Which partition do you want to resize?" -msgstr "Bạn muốn lập lại kích thước phân vùng nào?" - -#: ../../install_interactive.pm_.c:133 -msgid "Resizing Windows partition" -msgstr "Đang tính toán phạm vi hệ thống tập tin của Windows" - -#: ../../install_interactive.pm_.c:136 -#, c-format -msgid "" -"The FAT resizer is unable to handle your partition, \n" -"the following error occured: %s" -msgstr "" -"Sự lập lại kích thước FAT không thể quản lý phân vùng của bạn, \n" -"xảy ra lỗi như sau: %s" - -#: ../../install_interactive.pm_.c:139 -msgid "" -"Your Windows partition is too fragmented. Please reboot your computer under " -"Windows, run the ``defrag'' utility, then restart the Mandrake Linux " -"installation." -msgstr "Phân vùng Windows bị phân mảnh nhiều, hãy chạy ``defrag'' trước" - -#: ../../install_interactive.pm_.c:140 -msgid "" -"WARNING!\n" -"\n" -"DrakX will now resize your Windows partition. Be careful:\n" -"this operation is dangerous. If you have not already done\n" -"so, you should first exit the installation, run scandisk\n" -"under Windows (and optionally run defrag), then restart the\n" -"installation. You should also backup your data.\n" -"When sure, press Ok." -msgstr "" -"Cảnh Báo!\n" -"\n" -"DrakX sẽ chỉnh lại kích thước phân vùng Windows. Hãy thận trọng:\n" -"quá trình này nguy hiểm. Nếu vẫn bạn chưa hoàn thành,\n" -"trước hết hãy thoát ra khỏi quá trình cài đặt, chạy chương\n" -"trình kiểm tra ổ đĩa trong Windows (và tốt nhất là chạy\n" -"cả trình dồn đĩa sau đó thực hiện lại quá trình cài đặt.\n" -"Bạn cũng nên sao lưu dữ liệu.\n" -"Khi thực hiện xong, nhấn OK." - -#: ../../install_interactive.pm_.c:150 -msgid "Which size do you want to keep for Windows on" -msgstr "Bạn muốn giữ kích thước nào cho Windows" - -#: ../../install_interactive.pm_.c:151 -#, c-format -msgid "partition %s" -msgstr "Phân vùng %s" - -#: ../../install_interactive.pm_.c:158 -#, c-format -msgid "FAT resizing failed: %s" -msgstr "Không thiết lập lại được kích thước FAT: %s" - -#: ../../install_interactive.pm_.c:173 -msgid "" -"There is no FAT partition to resize or to use as loopback (or not enough " -"space left)" -msgstr "" -"Không có phân vùng FAT nào để thiết lập lại kích thước hoặc để loopback " -"(hoặc không đủ không gian trống)." - -#: ../../install_interactive.pm_.c:179 -msgid "Erase entire disk" -msgstr "Xoá toàn bộ đĩa" - -#: ../../install_interactive.pm_.c:179 -msgid "Remove Windows(TM)" -msgstr "Xoá Windows(TM)" - -#: ../../install_interactive.pm_.c:182 -msgid "You have more than one hard drive, which one do you install linux on?" -msgstr "Bạn có hơn một đĩa cứng, bạn cài đặt Linux lên đĩa nào?" - -#: ../../install_interactive.pm_.c:185 -#, c-format -msgid "ALL existing partitions and their data will be lost on drive %s" -msgstr "Toàn bộ các phân vùng và dữ liệu hiện có sẽ bị xóa khỏi ổ đĩa %s" - -#: ../../install_interactive.pm_.c:193 -msgid "Custom disk partitioning" -msgstr "Tùy chỉnh phân vùng đĩa " - -#: ../../install_interactive.pm_.c:197 -msgid "Use fdisk" -msgstr "Dùng fdisk" - -#: ../../install_interactive.pm_.c:200 -#, c-format -msgid "" -"You can now partition %s.\n" -"When you are done, don't forget to save using `w'" -msgstr "" -"Bây giờ bạn có thể phân vùng %s.\n" -"Khi hoàn thành, đừng quên lưu lại bằng `w'" - -#: ../../install_interactive.pm_.c:229 -msgid "You don't have enough free space on your Windows partition" -msgstr "Bạn không có đủ không gian trống trên phân vùng Windows" - -#: ../../install_interactive.pm_.c:245 -msgid "I can't find any room for installing" -msgstr "Không tìm được nơi cài đặt" - -#: ../../install_interactive.pm_.c:248 -msgid "The DrakX Partitioning wizard found the following solutions:" -msgstr "Đồ thuật phân vùng của DrakX tìm ra các giải pháp như sau:" - -#: ../../install_interactive.pm_.c:252 -#, c-format -msgid "Partitioning failed: %s" -msgstr "Quá trình phân vùng hỏng: %s" - -#: ../../install_interactive.pm_.c:262 -msgid "Bringing up the network" -msgstr "Bật chức năng mạng" - -#: ../../install_interactive.pm_.c:267 -msgid "Bringing down the network" -msgstr "Tắt chức năng mạng" - -#: ../../install_steps.pm_.c:76 -msgid "" -"An error occurred, but I don't know how to handle it nicely.\n" -"Continue at your own risk." -msgstr "" -"Có lỗi xảy ra, không rõ cách giải quyết thích hợp.\n" -"Tiếp tục với rủi ro." - -#: ../../install_steps.pm_.c:211 -#, c-format -msgid "Duplicate mount point %s" -msgstr "Sao chép điểm gắn kết %s" - -#: ../../install_steps.pm_.c:380 -msgid "" -"Some important packages didn't get installed properly.\n" -"Either your cdrom drive or your cdrom is defective.\n" -"Check the cdrom on an installed computer using \"rpm -qpl Mandrake/RPMS/*.rpm" -"\"\n" -msgstr "" -"Một số gói đã không được cài đặt đúng đắn.\n" -"Có thể do ổ đĩa cdrom hoặc đĩa cdrom của bạn bị lỗi.\n" -"Kiểm tra cdrom trên máy tính bằng \"rpm -qpl Mandrake/RPMS/*.rpm\"\n" - -#: ../../install_steps.pm_.c:452 -#, c-format -msgid "Welcome to %s" -msgstr "Chào mừng %s" - -#: ../../install_steps.pm_.c:531 ../../install_steps.pm_.c:770 -msgid "No floppy drive available" -msgstr "Hiện không có ổ đĩa mềm" - -#: ../../install_steps_auto_install.pm_.c:76 -#: ../../install_steps_stdio.pm_.c:22 -#, c-format -msgid "Entering step `%s'\n" -msgstr "Đi vào giai đoạn `%s'\n" - -#: ../../install_steps_gtk.pm_.c:150 -msgid "" -"Your system is low on resources. You may have some problem installing\n" -"Mandrake Linux. If that occurs, you can try a text install instead. For " -"this,\n" -"press `F1' when booting on CDROM, then enter `text'." -msgstr "" -"Hệ thống của bạn có cấu hình thấp. Bạn có thể gặp phải một số trục trặc khi\n" -"cài đặt Mandrake Linux. Nếu xảy ra lỗi, bạn có thể thay thế bằng kiểu cài " -"đặt trong\n" -"chế độ văn bản bằng cách nhấn phím `F1' khi khởi động từ CDROM, rồi nhập " -"`text'." - -#: ../../install_steps_gtk.pm_.c:161 ../../install_steps_interactive.pm_.c:231 -msgid "Install Class" -msgstr "Kiểu cài đặt" - -#: ../../install_steps_gtk.pm_.c:164 -msgid "Please choose one of the following classes of installation:" -msgstr "Hãy chọn một trong các loại cài đặt sau đây:" - -#: ../../install_steps_gtk.pm_.c:237 ../../install_steps_interactive.pm_.c:676 -msgid "Package Group Selection" -msgstr "Nhóm gói tin được chọn" - -#: ../../install_steps_gtk.pm_.c:270 ../../install_steps_interactive.pm_.c:691 -msgid "Individual package selection" -msgstr "Các gói riêng được chọn" - -#: ../../install_steps_gtk.pm_.c:293 ../../install_steps_interactive.pm_.c:614 -#, c-format -msgid "Total size: %d / %d MB" -msgstr "Kích thước toàn bộ: %d / %d MB" - -#: ../../install_steps_gtk.pm_.c:335 -msgid "Bad package" -msgstr "Gói hỏng" - -#: ../../install_steps_gtk.pm_.c:336 -#, c-format -msgid "Name: %s\n" -msgstr "Tên: %s\n" - -#: ../../install_steps_gtk.pm_.c:337 -#, c-format -msgid "Version: %s\n" -msgstr "Phiên bản: %s\n" - -#: ../../install_steps_gtk.pm_.c:338 -#, c-format -msgid "Size: %d KB\n" -msgstr "Kích thước: %d KB\n" - -#: ../../install_steps_gtk.pm_.c:339 -#, c-format -msgid "Importance: %s\n" -msgstr "Quan trọng: %s\n" - -#: ../../install_steps_gtk.pm_.c:361 -msgid "" -"You can't select this package as there is not enough space left to install it" -msgstr "Bạn không thể chọn gói này vì không còn đủ không gian để cài đặt" - -#: ../../install_steps_gtk.pm_.c:366 -msgid "The following packages are going to be installed" -msgstr "Các gói sau đây sẽ được cài đặt" - -#: ../../install_steps_gtk.pm_.c:367 -msgid "The following packages are going to be removed" -msgstr "Các gói sau đây sẽ được bỏ ra" - -#: ../../install_steps_gtk.pm_.c:379 -msgid "You can't select/unselect this package" -msgstr "Bạn không thể chọn/bỏ chọn gói này" - -#: ../../install_steps_gtk.pm_.c:391 -msgid "This is a mandatory package, it can't be unselected" -msgstr "Gói này bắt buộc chọn, không thể bỏ chọn nó" - -#: ../../install_steps_gtk.pm_.c:393 -msgid "You can't unselect this package. It is already installed" -msgstr "Bạn không thể bỏ chọn gói này. Nó được cài đặt rồi" - -#: ../../install_steps_gtk.pm_.c:396 -msgid "" -"This package must be upgraded.\n" -"Are you sure you want to deselect it?" -msgstr "" -"Gói này phải được nâng cấp\n" -"Bạn có chắn là muốn bỏ chọn nó không?" - -#: ../../install_steps_gtk.pm_.c:399 -msgid "You can't unselect this package. It must be upgraded" -msgstr "Bạn không thể không chọn gói này. Nó phải được nâng cấp." - -#: ../../install_steps_gtk.pm_.c:404 -msgid "Show automatically selected packages" -msgstr "Hiển thị các gói được chọn tự động" - -#: ../../install_steps_gtk.pm_.c:405 ../../install_steps_interactive.pm_.c:255 -#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:259 -#: ../../standalone/drakbackup_.c:4259 -msgid "Install" -msgstr "Cài đặt" - -#: ../../install_steps_gtk.pm_.c:408 -msgid "Load/Save on floppy" -msgstr "Tải/Lưu vào đĩa mềm" - -#: ../../install_steps_gtk.pm_.c:409 -msgid "Updating package selection" -msgstr "Đang cập nhật sự lựa chọn các gói" - -#: ../../install_steps_gtk.pm_.c:414 -msgid "Minimal install" -msgstr "Cài đặt tối thiểu" - -#: ../../install_steps_gtk.pm_.c:429 ../../install_steps_interactive.pm_.c:522 -msgid "Choose the packages you want to install" -msgstr "Chọn các gói bạn muốn cài đặt " - -#: ../../install_steps_gtk.pm_.c:445 ../../install_steps_interactive.pm_.c:760 -msgid "Installing" -msgstr "Đang cài đặt" - -#: ../../install_steps_gtk.pm_.c:451 -msgid "Estimating" -msgstr "Đang ước lượng" - -#: ../../install_steps_gtk.pm_.c:458 -msgid "Time remaining " -msgstr "Thời gian còn lại" - -#: ../../install_steps_gtk.pm_.c:470 -msgid "Please wait, preparing installation..." -msgstr "Hãy chờ, đang chuẩn bị cài đặt." - -#: ../../install_steps_gtk.pm_.c:554 -#, c-format -msgid "%d packages" -msgstr "%d gói" - -#: ../../install_steps_gtk.pm_.c:559 -#, c-format -msgid "Installing package %s" -msgstr "Đang cài đặt gói %s" - -#: ../../install_steps_gtk.pm_.c:596 ../../install_steps_interactive.pm_.c:189 -#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:784 -#: ../../standalone/drakautoinst_.c:202 -msgid "Accept" -msgstr "Chấp thuận" - -#: ../../install_steps_gtk.pm_.c:596 ../../install_steps_interactive.pm_.c:189 -#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:784 -msgid "Refuse" -msgstr "Từ chối" - -#: ../../install_steps_gtk.pm_.c:597 ../../install_steps_interactive.pm_.c:785 -#, c-format -msgid "" -"Change your Cd-Rom!\n" -"\n" -"Please insert the Cd-Rom labelled \"%s\" in your drive and press Ok when " -"done.\n" -"If you don't have it, press Cancel to avoid installation from this Cd-Rom." -msgstr "" -"Đổi đĩa CD!\n" -"\n" -"Hãy nạp đĩa CD có nhãn \"%s\" vào ổ đĩa rồi nhấn OK khi đã xong.\n" -"Nếu bạn không có, nhấn Bỏ qua để không chạy cài đặt từ đĩa này." - -#: ../../install_steps_gtk.pm_.c:611 ../../install_steps_gtk.pm_.c:615 -#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:797 -#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:801 -msgid "Go on anyway?" -msgstr "Vẫn cứ tiếp tục?" - -#: ../../install_steps_gtk.pm_.c:611 ../../install_steps_interactive.pm_.c:797 -msgid "There was an error ordering packages:" -msgstr "Lỗi khi đang xử lý các gói:" - -#: ../../install_steps_gtk.pm_.c:615 ../../install_steps_interactive.pm_.c:801 -msgid "There was an error installing packages:" -msgstr "Lỗi khi đang cài đặt các gói:" - -#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:10 -msgid "" -"\n" -"Warning\n" -"\n" -"Please read carefully the terms below. If you disagree with any\n" -"portion, you are not allowed to install the next CD media. Press 'Refuse' \n" -"to continue the installation without using these media.\n" -"\n" -"\n" -"Some components contained in the next CD media are not governed\n" -"by the GPL License or similar agreements. Each such component is then\n" -"governed by the terms and conditions of its own specific license. \n" -"Please read carefully and comply with such specific licenses before \n" -"you use or redistribute the said components. \n" -"Such licenses will in general prevent the transfer, duplication \n" -"(except for backup purposes), redistribution, reverse engineering, \n" -"de-assembly, de-compilation or modification of the component. \n" -"Any breach of agreement will immediately terminate your rights under \n" -"the specific license. Unless the specific license terms grant you such\n" -"rights, you usually cannot install the programs on more than one\n" -"system, or adapt it to be used on a network. In doubt, please contact \n" -"directly the distributor or editor of the component. \n" -"Transfer to third parties or copying of such components including the \n" -"documentation is usually forbidden.\n" -"\n" -"\n" -"All rights to the components of the next CD media belong to their \n" -"respective authors and are protected by intellectual property and \n" -"copyright laws applicable to software programs.\n" -msgstr "" -"\n" -"Cảnh Báo\n" -"\n" -"Hãy đọc kỹ các điều khoản dưới đây. Nếu bạn không chấp thuận với bất\n" -"cứ phần nào, bạn sẽ không được phép cài đặt đĩa CD tiếp theo. Nhấp vào\n" -"'Từ chối' để tiếp tục cài đặt và không sử dụng các đĩa này.\n" -"\n" -"\n" -"Một số thành phần trong CD tiếp theo không tuân theo \n" -"GPL License hoặc tương tự. Mỗi một thành phần này lại \n" -"tuân theo các điều kiện và điều khoản trong giấy phép riêng của nó. \n" -"Hãy đọc kỹ và chấp thuận các giấy phép đi kèm trước khi bạn \n" -"sử dụng hoặc phân phối lại các thành phần đã được đề cập. \n" -"Các giấy phép này nói chung sẽ ngăn chặn việc trao đổi, sao \n" -"chép (trừ các mục đích sao lưu dự phòng), phân phối lại, đảo \n" -"lộn, tháo rời, bỏ biên dịch hoặc thay đổi thành phần. \n" -"Bất kỳ một phạm vi chấp thuận nào đó cũng sẽ giới hạn ngay quyền \n" -"của bạn bởi giấy phép. Trừ khi là các điều khoản trong giấy phép\n" -"cho bạn quyền, bạn không thể cài đặt các chương trình cho nhiều \n" -"máy tính, hoặc sử dụng chúng trên mạng. Nếu có vấn đề gì không \n" -"rõ, hãy liên hệ trực tiếp với nhà phân phối hoặc người viết chương trình. \n" -"Chuyển cho bên thứ ba hoặc sao chép các thành phần này luôn bị \n" -"ngăn cấm.\n" -"\n" -"\n" -"Mọi quyền sử dụng các thành phần ở CD tiếp theo thuộc sở hữu \n" -"của các tác giả và được bảo vệ bởi luật sở hữu trí tuệ và bản quyền \n" -"áp dụng cho các chương trình phần mềm.\n" - -#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:67 -msgid "An error occurred" -msgstr "Lỗi xảy ra" - -#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:85 -msgid "Do you really want to leave the installation?" -msgstr "Bạn thực sự muốn thôi cài đặt?" - -#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:112 -msgid "License agreement" -msgstr "Chấp thuận giấy phép" - -#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:113 -msgid "" -"Introduction\n" -"\n" -"The operating system and the different components available in the Mandrake " -"Linux distribution \n" -"shall be called the \"Software Products\" hereafter. The Software Products " -"include, but are not \n" -"restricted to, the set of programs, methods, rules and documentation related " -"to the operating \n" -"system and the different components of the Mandrake Linux distribution.\n" -"\n" -"\n" -"1. License Agreement\n" -"\n" -"Please read this document carefully. This document is a license agreement " -"between you and \n" -"MandrakeSoft S.A. which applies to the Software Products.\n" -"By installing, duplicating or using the Software Products in any manner, you " -"explicitly \n" -"accept and fully agree to conform to the terms and conditions of this " -"License. \n" -"If you disagree with any portion of the License, you are not allowed to " -"install, duplicate or use \n" -"the Software Products. \n" -"Any attempt to install, duplicate or use the Software Products in a manner " -"which does not comply \n" -"with the terms and conditions of this License is void and will terminate " -"your rights under this \n" -"License. Upon termination of the License, you must immediately destroy all " -"copies of the \n" -"Software Products.\n" -"\n" -"\n" -"2. Limited Warranty\n" -"\n" -"The Software Products and attached documentation are provided \"as is\", " -"with no warranty, to the \n" -"extent permitted by law.\n" -"MandrakeSoft S.A. will, in no circumstances and to the extent permitted by " -"law, be liable for any special,\n" -"incidental, direct or indirect damages whatsoever (including without " -"limitation damages for loss of \n" -"business, interruption of business, financial loss, legal fees and penalties " -"resulting from a court \n" -"judgment, or any other consequential loss) arising out of the use or " -"inability to use the Software \n" -"Products, even if MandrakeSoft S.A. has been advised of the possibility or " -"occurence of such \n" -"damages.\n" -"\n" -"LIMITED LIABILITY LINKED TO POSSESSING OR USING PROHIBITED SOFTWARE IN SOME " -"COUNTRIES\n" -"\n" -"To the extent permitted by law, MandrakeSoft S.A. or its distributors will, " -"in no circumstances, be \n" -"liable for any special, incidental, direct or indirect damages whatsoever " -"(including without \n" -"limitation damages for loss of business, interruption of business, financial " -"loss, legal fees \n" -"and penalties resulting from a court judgment, or any other consequential " -"loss) arising out \n" -"of the possession and use of software components or arising out of " -"downloading software components \n" -"from one of Mandrake Linux sites which are prohibited or restricted in some " -"countries by local laws.\n" -"This limited liability applies to, but is not restricted to, the strong " -"cryptography components \n" -"included in the Software Products.\n" -"\n" -"\n" -"3. The GPL License and Related Licenses\n" -"\n" -"The Software Products consist of components created by different persons or " -"entities. Most \n" -"of these components are governed under the terms and conditions of the GNU " -"General Public \n" -"Licence, hereafter called \"GPL\", or of similar licenses. Most of these " -"licenses allow you to use, \n" -"duplicate, adapt or redistribute the components which they cover. Please " -"read carefully the terms \n" -"and conditions of the license agreement for each component before using any " -"component. Any question \n" -"on a component license should be addressed to the component author and not " -"to MandrakeSoft.\n" -"The programs developed by MandrakeSoft S.A. are governed by the GPL License. " -"Documentation written \n" -"by MandrakeSoft S.A. is governed by a specific license. Please refer to the " -"documentation for \n" -"further details.\n" -"\n" -"\n" -"4. Intellectual Property Rights\n" -"\n" -"All rights to the components of the Software Products belong to their " -"respective authors and are \n" -"protected by intellectual property and copyright laws applicable to software " -"programs.\n" -"MandrakeSoft S.A. reserves its rights to modify or adapt the Software " -"Products, as a whole or in \n" -"parts, by all means and for all purposes.\n" -"\"Mandrake\", \"Mandrake Linux\" and associated logos are trademarks of " -"MandrakeSoft S.A. \n" -"\n" -"\n" -"5. Governing Laws \n" -"\n" -"If any portion of this agreement is held void, illegal or inapplicable by a " -"court judgment, this \n" -"portion is excluded from this contract. You remain bound by the other " -"applicable sections of the \n" -"agreement.\n" -"The terms and conditions of this License are governed by the Laws of " -"France.\n" -"All disputes on the terms of this license will preferably be settled out of " -"court. As a last \n" -"resort, the dispute will be referred to the appropriate Courts of Law of " -"Paris - France.\n" -"For any question on this document, please contact MandrakeSoft S.A. \n" -msgstr "" -"Giới Thiệu\n" -"\n" -"Hệ điều hành và các thành phần khác có trong sản phẩm phân phối của Mandrake " -"Linux \n" -"sẽ gọi là \"Các Sản Phẩm Phần Mềm\" . Các Sản Phẩm Phần Mềm bao gồm, nhưng " -"không \n" -"bị giới hạn, một bộ các chương trình, phương pháp, quy tắc và tài liệu liên " -"quan đến hệ điều hành \n" -"và các thành phần khác có trong sản phẩm phân phối Mandrake Linux.\n" -"\n" -"\n" -"1. Chấp Thuận Giấy Phép\n" -"\n" -"Hãy đọc cẩn thận tài liệu này. Nó là sự chấp thuận giấy phép giữa bạn và \n" -"MandrakeSoft S.A. được áp dụng cho các Sản Phẩm Phần Mềm.\n" -"Bằng việc cài đặt, sao chép hay sử dụng Sản Phẩm Phần Mềm theo cách \n" -"nào đó thì hiển nhiên bạn đồng ý và chấp thuận toàn bộ các điều khoản và " -"điều kiện của giấy phép này. \n" -"Nếu bạn không chấp thuận bất kỳ một điều khoản nào, bạn không được phép cài " -"đặt, sao chép hay sử dụng \n" -"các Sản Phẩm Phần Mềm. \n" -"Mọi cố gắng cài đặt, sao chép hay sử dụng Sản Phẩm Phần Mềm này theo cách " -"không tuân theo \n" -"các điều khoản và điều kiện trong giấy phép sẽ bị cấm và chấm dứt quyền của " -"bạn theo giấy phép này.\n" -"Bạn phải xoá ngay lập tức tất cả sự sao chép các \n" -"Sản Phẩm Phần Mềm này.\n" -"\n" -"\n" -"2. Giới Hạn Bảo Đảm\n" -"\n" -"Các sản phẩm phần mềm và tài liệu đi kèm được cung cấp \"như là\", không có " -"sự bảo đảm, theo\n" -"phạm vi cho phép của luật pháp.\n" -"MandrakeSoft S.A. sẽ tự có trách nhiệm pháp lý ở một mức độ nào đó về các hư " -"hỏng ảnh hưởng tới công việc làm ăn.\n" -"\n" -"3. Giấy phép GPL và các giấy phép liên quan\n" -"\n" -"Các Sản Phẩm Phần Mềm gốm có các phần mềm được làm ra bởi các cá nhân và tổ " -"chức khác nhau.\n" -"Hầu hết các thành phần này được quản lý bởi các điều khoản và điều kiệncủa " -"GNU/GPL.\n" -"sau này gọi là \"GPL\", hoặc các giấy phép tương tự. Hầu hết các giấy phép " -"này cho phép bạn sử dụng, \n" -"sao chép, chỉnh sửa lại, hoặc phân phối lại các thành phần mà nó đề cập. Hãy " -"đọc ký các điều khoản \n" -"và các điều kiện trong giấy phép của từng thành phần trước khi sử dụng " -"chúng. Mọi câu hỏi \n" -"về giấy phép của các thành phần nên được gửi tới tác giả mà không gửi tới " -"MandrakeSoft.\n" -"Các chương trình do MandrakeSoft S.A.phát triển được quản lý theo giấy phép " -"GPL. Tài liệu do\n" -"MandrakeSoft S.A. viết được quản lý bởi một giấy phép đặc biệt. Hãy tham " -"khảo tài liệu để \n" -"biết thêm chi tiết.\n" -"\n" -"\n" -"4. Quyền sở hữu trí tuệ\n" -"\n" -"Toàn bộ quyền đối với các thành phần của Sản Phẩm Phần Mềm là thuộc về các " -"tác giả của chúng và\n" -"được bảo vệ bởi luật sở hữu trí tuệ và luật bản quyền áp dụng cho các chương " -"trình phần mềm.\n" -"MandrakeSoft S.A. giữ quyền thay đổi hoặc chỉnh sửa các Sản Phẩm Phần Mềm " -"toàn bộ hay một\n" -"phần.\n" -"\"Mandrake\", \"Mandrake Linux\" và các logo của nó là nhãn đăng ký của " -"MandrakeSoft S.A. \n" -"\n" -"\n" -"5. Governing Laws \n" -"\n" -"If any portion of this agreement is held void, illegal or inapplicable by a " -"court judgment, this \n" -"portion is excluded from this contract. You remain bound by the other " -"applicable sections of the \n" -"agreement.\n" -"The terms and conditions of this License are governed by the Laws of " -"France.\n" -"All disputes on the terms of this license will preferably be settled out of " -"court. As a last \n" -"resort, the dispute will be referred to the appropriate Courts of Law of " -"Paris - France.\n" -"For any question on this document, please contact MandrakeSoft S.A. \n" - -#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:191 -msgid "Are you sure you refuse the licence?" -msgstr "Bạn có chắc là muốn từ chối giấy phép?" - -#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:211 -#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:1021 -#: ../../standalone/keyboarddrake_.c:31 -msgid "Keyboard" -msgstr "Bàn phím" - -#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:212 -msgid "Please choose your keyboard layout." -msgstr "Hãy chọn tổ chức bàn phím." - -#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:213 -msgid "Here is the full list of keyboards available" -msgstr "Đây là danh sách đầy đủ các bàn phím hiện có " - -#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:231 -msgid "Which installation class do you want?" -msgstr "Bạn muốn chọn kiểu cài đặt nào?" - -#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:235 -msgid "Install/Update" -msgstr "Cài đặt/Cập nhật" - -#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:235 -msgid "Is this an install or an update?" -msgstr "Đây là cài đặt hay cập nhật?" - -#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:244 -msgid "Recommended" -msgstr "Gợi ý" - -#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:247 -#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:250 -msgid "Expert" -msgstr "Chuyên gia" - -#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:255 -#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:259 -msgid "Upgrade" -msgstr "Nâng cấp" - -#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:255 -#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:259 -msgid "Upgrade packages only" -msgstr "Chỉ nâng cấp các gói tin" - -#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:275 -msgid "Please choose the type of your mouse." -msgstr "Hãy chọn loại chuột." - -#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:281 ../../standalone/mousedrake_.c:60 -msgid "Mouse Port" -msgstr "Cổng chuột" - -#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:282 ../../standalone/mousedrake_.c:61 -msgid "Please choose on which serial port your mouse is connected to." -msgstr "Hãy chọn cổng nối tiếp mà bạn gắn chuột vào." - -#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:290 -msgid "Buttons emulation" -msgstr "Mô phỏng các nút" - -#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:292 -msgid "Button 2 Emulation" -msgstr "Mô phỏng nút thứ 2" - -#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:293 -msgid "Button 3 Emulation" -msgstr "Mô phỏng nút 3" - -#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:314 -msgid "Configuring PCMCIA cards..." -msgstr "Đang cấu hình card PCMCIA..." - -#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:314 -msgid "PCMCIA" -msgstr "PCMCIA" - -#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:321 -msgid "Configuring IDE" -msgstr "Đang cấu hình IDE" - -#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:321 -msgid "IDE" -msgstr "IDE" - -#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:338 -msgid "No partition available" -msgstr "không có sẵn các phân vùng" - -#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:341 -msgid "Scanning partitions to find mount points" -msgstr "Quét các phân vùng để tìm điểm gắn kết" - -#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:349 -msgid "Choose the mount points" -msgstr "Chọn điểm gắn kết" - -#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:379 -msgid "" -"No free space for 1MB bootstrap! Install will continue, but to boot your " -"system, you'll need to create the bootstrap partition in DiskDrake" -msgstr "" -"Không còn không gian trống 1MB cho bẫy khởi động! Tiếp tục cài đặt, nhưng để " -"khởi động hệ thống, bạn cần tạo phân vùng bẫy khởi động trong DiskDrake." - -#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:388 -msgid "No root partition found to perform an upgrade" -msgstr "Không có phân vùng root để thực hiện nâng cấp" - -#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:389 -msgid "Root Partition" -msgstr "Phân vùng root" - -#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:390 -msgid "What is the root partition (/) of your system?" -msgstr "Đâu là phân vùng root (/) của hệ thống?" - -#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:404 -msgid "You need to reboot for the partition table modifications to take place" -msgstr "Bạn cần khởi động lại để các thay đổi trong bảng phân vùng có tác dụng" - -#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:428 -msgid "Choose the partitions you want to format" -msgstr "Hãy chọn các phân vùng bạn muốn format" - -#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:429 -msgid "Check bad blocks?" -msgstr "Kiểm tra lỗi bề mặt đĩa?" - -#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:456 -msgid "Formatting partitions" -msgstr "Đang format các phân vùng" - -#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:458 -#, c-format -msgid "Creating and formatting file %s" -msgstr "Đang tạo và format tập tin %s" - -#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:463 -#, c-format -msgid "" -"Failed to check filesystem %s. Do you want to repair the errors? (beware, " -"you can loose data)" -msgstr "" -"Không kiểm tra được hệ thống tập tin %s. Có muốn sửa lỗi không? (lưu ý: bạn " -"có thể bị mất dữ liệu)" - -#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:465 -msgid "Not enough swap space to fulfill installation, please add some" -msgstr "Swap không đủ để thực hiện cài đặt, hãy tăng thêm" - -#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:472 -msgid "Looking for available packages and rebuilding rpm database..." -msgstr "Đang tìm các gói hiện có và xây dựng lại cơ sở dữ liệu rpm..." - -#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:473 -msgid "Looking for available packages..." -msgstr "Đang tìm các gói hiện có" - -#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:476 -msgid "Looking at packages already installed..." -msgstr "Đang nhìn vào các gói đã được cài đặt..." - -#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:480 -msgid "Finding packages to upgrade..." -msgstr "Đang tìm các gói để nâng cấp" - -#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:498 -#, c-format -msgid "" -"Your system does not have enough space left for installation or upgrade (%d " -"> %d)" -msgstr "" -"Hệ thống không đủ không gian để thực hiện cài đặt hay nâng cấp (%d > %d)" - -#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:534 -msgid "" -"Please choose load or save package selection on floppy.\n" -"The format is the same as auto_install generated floppies." -msgstr "" -"Hãy chọn tải hay lưu lựa chọn gói tin vào đĩa mềm.\n" -"Định dạng giống như các đĩa mềm được tạo ra khi cài đặt tự động." - -#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:536 -msgid "Load from floppy" -msgstr "Tải từ đĩa mềm" - -#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:536 -msgid "Save on floppy" -msgstr "Lưu vào đĩa mềm" - -#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:540 -msgid "Loading from floppy" -msgstr "Đang tải từ đĩa mềm" - -#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:540 -msgid "Package selection" -msgstr "Sự lựa chọn gói tin" - -#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:545 -msgid "Insert a floppy containing package selection" -msgstr "Nạp một đĩa mềm có chứa sự lựa chọn gói tin" - -#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:627 -msgid "Selected size is larger than available space" -msgstr "Cỡ được chọn quá lớn so với không gian hiện có" - -#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:642 -msgid "Type of install" -msgstr "Kiểu cài đặt" - -#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:643 -msgid "" -"You haven't selected any group of packages.\n" -"Please choose the minimal installation you want:" -msgstr "" -"Bạn đã không chọn bất kỳ một nhóm gói tin nào\n" -"Hãy chọn việc cài đặt tối thiểu mà bạn muốn" - -#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:646 -msgid "With X" -msgstr "Với X" - -#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:648 -msgid "With basic documentation (recommended!)" -msgstr "Với tài liệu cơ bản (khuyến nghị!)" - -#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:649 -msgid "Truly minimal install (especially no urpmi)" -msgstr "Thực sự cài đặt tối thiểu (đặc biệt là không có urpmi)" - -#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:734 -msgid "" -"If you have all the CDs in the list below, click Ok.\n" -"If you have none of those CDs, click Cancel.\n" -"If only some CDs are missing, unselect them, then click Ok." -msgstr "" -"Nếu bạn có đủ đĩa CD trong danh sách dưới đây, nhấn OK.\n" -"Nếu bạn không có CD nào trong số này, nhấn Bỏ qua.\n" -"Nếu chỉ thiếu một số CD, bỏ chọn chúng, rồi nhấn OK." - -#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:739 -#, c-format -msgid "Cd-Rom labeled \"%s\"" -msgstr "Cd-Rom mang nhãn \"%s\"" - -#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:760 -msgid "Preparing installation" -msgstr "Chuẩn bị cài đặt" - -#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:769 -#, c-format -msgid "" -"Installing package %s\n" -"%d%%" -msgstr "" -"Đang cài đặt gói %s\n" -"%d%%" - -#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:815 -msgid "Post-install configuration" -msgstr "Cấu hình sau khi cài đặt" - -#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:821 -#, c-format -msgid "Please insert the Boot floppy used in drive %s" -msgstr "Nạp đĩa mềm khởi động vào ổ đĩa %s" - -#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:827 -#, c-format -msgid "Please insert the Update Modules floppy in drive %s" -msgstr "Nạp một đĩa mềm chứa các mô-đun cập nhật vào ổ đĩa %s" - -#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:847 -msgid "" -"You now have the opportunity to download encryption software.\n" -"\n" -"WARNING:\n" -"\n" -"Due to different general requirements applicable to these software and " -"imposed\n" -"by various jurisdictions, customer and/or end user of theses software " -"should\n" -"ensure that the laws of his/their jurisdiction allow him/them to download, " -"stock\n" -"and/or use these software.\n" -"\n" -"In addition customer and/or end user shall particularly be aware to not " -"infringe\n" -"the laws of his/their jurisdiction. Should customer and/or end user not\n" -"respect the provision of these applicable laws, he/they will incure serious\n" -"sanctions.\n" -"\n" -"In no event shall Mandrakesoft nor its manufacturers and/or suppliers be " -"liable\n" -"for special, indirect or incidental damages whatsoever (including, but not\n" -"limited to loss of profits, business interruption, loss of commercial data " -"and\n" -"other pecuniary losses, and eventual liabilities and indemnification to be " -"paid\n" -"pursuant to a court decision) arising out of use, possession, or the sole\n" -"downloading of these software, to which customer and/or end user could\n" -"eventually have access after having sign up the present agreement.\n" -"\n" -"\n" -"For any queries relating to these agreement, please contact \n" -"Mandrakesoft, Inc.\n" -"2400 N. Lincoln Avenue Suite 243\n" -"Altadena California 91001\n" -"USA" -msgstr "" -"Bây giờ bạn có thể tải phần mềm mã hóa về dùng.\n" -"\n" -"Cảnh báo:\n" -"\n" -"Vì các nhu cầu chung khác nhau để sử dụng phần mềm này dưới sự rằng buộc\n" -"pháp lý khác nhau, khách hàng và/hoặc người dùng đầu cuối sử dụng phần\n" -"mềm này nên khẳng địng rằng luật pháp nước mình cho phép tải xuống, lưu\n" -"giữ và/hoặc sử dụng.\n" -"\n" -"Hơn nữa, khách hàng và/hoặc người dùng đầu cuối sẽ phải biết là việc này\n" -"không vi phạm luật pháp.\n" -"\n" -"\n" -"Không một bộ phận nào của Mandrakesoft và/hoặc các nhà cung cấp chịu trách\n" -"nhiện về các sự cố đặc biệt trực tiếp hay gián tiếp (bao gồm, nhưng không\n" -"bị giới hạn cho các mất mát lợi ích, gián đoạn công việc, mất dữ liệu thương " -"mại\n" -"và các vấn đề tài chính khác, thậm chí các trách nhiệm và bồi thường phải " -"trả\n" -"theo quyết định của toà án) nảy sinh khi sử dụng, sở hữu, hay chỉ tải xuống\n" -"các phần mềm này, do đó khách hàng và/hoặc người dùng đầu cuối có thể\n" -"tiến hành sau khi đăng ký vào phần giao kèo hiện thời.\n" -"\n" -"\n" -"Nếu muốn hỏi thêm về vấn đề này, hãy liên hệ với \n" -"Mandrakesoft, Inc.\n" -"2400 N. Lincoln Avenue Suite 243\n" -"Altadena California 91001\n" -"USA" - -#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:886 -msgid "" -"You now have the opportunity to download updated packages. These packages\n" -"have been released after the distribution was released. They may\n" -"contain security or bug fixes.\n" -"\n" -"To download these packages, you will need to have a working Internet \n" -"connection.\n" -"\n" -"Do you want to install the updates ?" -msgstr "" -"Bây giờ bạn có thể tải xuống các gói tin cập nhật. Những gói này được phát " -"hành\n" -"sau khi phát hành phân phối Linux Mandrake này. Chúng có thể\n" -"là cập nhật sửa lỗi hay cập nhật bảo mật.\n" -"\n" -"Để tải về những gói này, bạn cần có một Kết nối Internet hoạt động\n" -"\n" -"Bạn có muốn cài đặt các gói cập nhật không ?" - -#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:901 -msgid "" -"Contacting Mandrake Linux web site to get the list of available mirrors..." -msgstr "" -"Đang liên hệ với website của Mandrake Linux để lấy danh sách các mirrors " -"hiện có" - -#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:906 -msgid "Choose a mirror from which to get the packages" -msgstr "Chọn một mirror để tải các gói về" - -#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:915 -msgid "Contacting the mirror to get the list of available packages..." -msgstr "Đang liên hệ với mirror để lấy danh sách các gói hiện có" - -#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:943 -msgid "Which is your timezone?" -msgstr "Múi giờ nào là của bạn?" - -#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:948 -msgid "Hardware clock set to GMT" -msgstr "Đồng hồ trong máy đặt theo GMT" - -#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:949 -msgid "Automatic time synchronization (using NTP)" -msgstr "Đồng bộ hóa tự động thời gian (dùng NTP)" - -#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:956 -msgid "NTP Server" -msgstr "Máy chủ NTP" - -#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:990 -#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:998 -msgid "Remote CUPS server" -msgstr "Máy chủ CUPS ở xa" - -#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:991 -msgid "No printer" -msgstr "Không có máy in" - -#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:1008 -msgid "Do you have an ISA sound card?" -msgstr "Bạn có card âm thanh ISA không ?" - -#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:1010 -msgid "Run \"sndconfig\" after installation to configure your sound card" -msgstr "Chạy \"sndconfig\" sau khi cài đặt để cấu hình card âm thanh" - -#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:1012 -msgid "No sound card detected. Try \"harddrake\" after installation" -msgstr "" -"Không phát hiện được card âm thanh nào. Hãy thử \"harddrake\" sau khi cài đặt" - -#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:1017 ../../steps.pm_.c:27 -msgid "Summary" -msgstr "Tóm tắt" - -#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:1020 -msgid "Mouse" -msgstr "Chuột" - -#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:1022 -msgid "Timezone" -msgstr "Múi giờ" - -#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:1023 ../../printerdrake.pm_.c:2937 -#: ../../printerdrake.pm_.c:3026 -msgid "Printer" -msgstr "Máy in" - -#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:1025 -msgid "ISDN card" -msgstr "Card ISDN" - -#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:1028 -#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:1030 -msgid "Sound card" -msgstr "Card âm thanh" - -#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:1032 -msgid "TV card" -msgstr "Card TV" - -#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:1072 -#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:1097 -#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:1101 -msgid "LDAP" -msgstr "LDAP" - -#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:1073 -#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:1097 -#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:1110 -msgid "NIS" -msgstr "NIS" - -#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:1074 -#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:1097 -#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:1118 -#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:1124 -msgid "Windows Domain" -msgstr "Miền Windows" - -#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:1075 -#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:1097 -msgid "Local files" -msgstr "Các tập tin cục bộ" - -#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:1084 -#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:1085 ../../steps.pm_.c:24 -msgid "Set root password" -msgstr "Thiết lập mật khẩu root" - -#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:1086 -msgid "No password" -msgstr "Không có mật khẩu" - -#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:1091 -#, c-format -msgid "This password is too short (it must be at least %d characters long)" -msgstr "Mật khẩu này đơn giản quá ( phải gồm ít nhất %d ký tự)" - -#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:1097 ../../network/modem.pm_.c:49 -#: ../../standalone/drakconnect_.c:625 ../../standalone/logdrake_.c:172 -msgid "Authentication" -msgstr "Xác nhận" - -#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:1105 -msgid "Authentication LDAP" -msgstr "Chứng thực " - -#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:1106 -msgid "LDAP Base dn" -msgstr "LDAP Base dn" - -#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:1107 -msgid "LDAP Server" -msgstr "Máy chủ LDAP" - -#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:1113 -msgid "Authentication NIS" -msgstr "Chứng thực NIS" - -#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:1114 -msgid "NIS Domain" -msgstr "Miền NIS" - -#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:1115 -msgid "NIS Server" -msgstr "Máy chủ NIS" - -#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:1121 -msgid "" -"For this to work for a W2K PDC, you will probably need to have the admin " -"run: C:\\>net localgroup \"Pre-Windows 2000 Compatible Access\" everyone /" -"add and reboot the server.\n" -"You will also need the username/password of a Domain Admin to join the " -"machine to the Windows(TM) domain.\n" -"If networking is not yet enabled, Drakx will attempt to join the domain " -"after the network setup step.\n" -"Should this setup fail for some reason and domain authentication is not " -"working, run 'smbpasswd -j DOMAIN -U USER%PASSWORD' using your Windows(tm) " -"Domain, and Admin Username/Password, after system boot.\n" -"The command 'wbinfo -t' will test whether your authentication secrets are " -"good." -msgstr "" -"Để hoạt động cho một PDC của Win2k, có thể cần chạy bằng nhà quản trị: C:" -"\\>net localgroup \"Pre-Windows 2000 Compatible Access\" everyone /add and " -"reboot the server.\n" -"Bạn cũng cần có một tên người dùng và mật khẩu cho Quản Trị Miền để gắn máy " -"tính với miền của Windows(TM).\n" -"Nếu mạng vẫn còn chưa chạy, DrakX sẽ cố gia nhập miền sau bước thiết lập " -"mạng.\n" -"Thiết lập này có thể không được bởi vài lý do và chứng thực miền không hoạt " -"động, hãy chạy 'smbpasswd -j DOMAIN -U USER%PASSWORD' để dùng Miền Windows" -"(TM) và Tên Người Dùng/Mật Khẩu của nhà quản trị sau khi khởi động hệ " -"thống.\n" -"Lệnh 'wbinfo -t' sẽ kiểm tra việc bảo mật chứng thực đã tốt chưa." - -#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:1123 -msgid "Authentication Windows Domain" -msgstr "Chứng Thực Miền Windows" - -#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:1125 -msgid "Domain Admin User Name" -msgstr "Tên Người Quản Trị Miền" - -#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:1126 -msgid "Domain Admin Password" -msgstr "Mật Khẩu Quản Trị Miền" - -#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:1161 -msgid "" -"A custom bootdisk provides a way of booting into your Linux system without\n" -"depending on the normal bootloader. This is useful if you don't want to " -"install\n" -"SILO on your system, or another operating system removes SILO, or SILO " -"doesn't\n" -"work with your hardware configuration. A custom bootdisk can also be used " -"with\n" -"the Mandrake rescue image, making it much easier to recover from severe " -"system\n" -"failures.\n" -"\n" -"If you want to create a bootdisk for your system, insert a floppy in the " -"first\n" -"drive and press \"Ok\"." -msgstr "" -"Một đĩa mềm khởi động giúp khởi động hệ thống Linux của bạn mà \n" -"không phụ thuộc vào trình khởi động thông thường. Cách này hữu dụng nếu\n" -"bạn không muốn cài đặt SILO, hay SILO bị hệ điều hành khác xoá, hay SILO " -"không\n" -"hoạt động với cấu hình phần cứng của bạn. Đĩa mềm khởi động cũng có thể " -"dùng\n" -"với ảnh cứu giải của Mandrake, tạo điều kiện dễ dàng phục hồi hệ thống khi " -"gặp\n" -"sự cố.\n" -"\n" -"Nếu bạn muốn tạo một đĩa mềm khởi động, nạp một đĩa mềm vào ổ đĩa mềm\n" -"thứ nhất và nhấn \"OK\"." - -#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:1177 -msgid "First floppy drive" -msgstr "ổ đĩa mềm thứ nhất" - -#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:1178 -msgid "Second floppy drive" -msgstr "ổ đĩa mềm thứ hai" - -#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:1179 ../../printerdrake.pm_.c:2470 -msgid "Skip" -msgstr "Cho qua" - -#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:1184 -#, c-format -msgid "" -"A custom bootdisk provides a way of booting into your Linux system without\n" -"depending on the normal bootloader. This is useful if you don't want to " -"install\n" -"LILO (or grub) on your system, or another operating system removes LILO, or " -"LILO doesn't\n" -"work with your hardware configuration. A custom bootdisk can also be used " -"with\n" -"the Mandrake rescue image, making it much easier to recover from severe " -"system\n" -"failures. Would you like to create a bootdisk for your system?\n" -"%s" -msgstr "" -"Một đĩa mềm khởi động giúp khởi động hệ thống Linux của bạn mà \n" -"không phụ thuộc vào trình khởi động thông thường. Cách này hữu dụng nếu\n" -"bạn không muốn cài đặt LILO (hoặc grub), hay LILO bị hệ điều hành khác xoá, " -"hay LILO không\n" -"hoạt động với cấu hình phần cứng của bạn. Đĩa mềm khởi động cũng có thể " -"dùng\n" -"với ảnh cứu giải của Mandrake, tạo điều kiện dễ dàng phục hồi hệ thống khi " -"gặp\n" -"sự cố.Bạn có muốn tạo một đĩa mềm khởi động cho hệ thống không?\n" -"%s" - -#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:1190 -msgid "" -"\n" -"\n" -"(WARNING! You're using XFS for your root partition,\n" -"creating a bootdisk on a 1.44 Mb floppy will probably fail,\n" -"because XFS needs a very large driver)." -msgstr "" -"\n" -"\n" -"(Cảnh báo! Bạn đang dùng XFS cho phân vùng root,\n" -"việc tạo một đĩa mềm khởi động 1.44 Mb có thể thất bại,\n" -"vì XFS cần một ổ đĩa rất lớn)." - -#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:1198 -msgid "Sorry, no floppy drive available" -msgstr "Xin lỗi, hiện thời không có ổ đĩa mềm nào" - -#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:1202 -msgid "Choose the floppy drive you want to use to make the bootdisk" -msgstr "Chọn ổ đĩa mềm bạn muốn dùng để tạo đĩa khởi động" - -#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:1206 -#, c-format -msgid "Insert a floppy in %s" -msgstr "Nạp đĩa mềm vào %s" - -#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:1209 -msgid "Creating bootdisk..." -msgstr "Đang tạo đĩa khởi động" - -#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:1216 -msgid "Preparing bootloader..." -msgstr "Đang chuẩn bị trình khởi động" - -#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:1227 -msgid "" -"You appear to have an OldWorld or Unknown\n" -" machine, the yaboot bootloader will not work for you.\n" -"The install will continue, but you'll\n" -" need to use BootX to boot your machine" -msgstr "" -"Có vẻ như máy tính đã lạc hậu hoặc không còn được\n" -" biết đến, trình khởi động yaboot sẽ không làm việc.\n" -"Tiếp tục cài đặt, nhưng bạn sẽ cần phải\n" -" sử dụng BootX để khởi động máy tính." - -#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:1233 -msgid "Do you want to use aboot?" -msgstr "Bạn có muốn sử dụng aboot không?" - -#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:1236 -msgid "" -"Error installing aboot, \n" -"try to force installation even if that destroys the first partition?" -msgstr "" -"Lỗi khi cài đặt aboot, \n" -"Cố gắng cài đặt kể cả khi nó có thể phá hỏng phân vùng đầu tiên?" - -#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:1243 -msgid "Installing bootloader" -msgstr "Đang cài đặt trình nạp khởi động" - -#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:1249 -msgid "Installation of bootloader failed. The following error occured:" -msgstr "Không cài đặt được trình khởi động. Xảy ra lỗi như sau:" - -#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:1257 -#, c-format -msgid "" -"You may need to change your Open Firmware boot-device to\n" -" enable the bootloader. If you don't see the bootloader prompt at\n" -" reboot, hold down Command-Option-O-F at reboot and enter:\n" -" setenv boot-device %s,\\\\:tbxi\n" -" Then type: shut-down\n" -"At your next boot you should see the bootloader prompt." -msgstr "" -"Bạn cần thay đổi thiết bị khởi động Trình Cơ Sở Mở để cho phép\n" -" chạy trình khởi động. Nếu không nhìn thấy dấu nhắc của trình\n" -" khởi động khi khởi động lại, nhấn và giữ Command-Option-O-F\n" -" lúc khởi động lại rồi nhập:\n" -" setenv boot-device %s,\\\\:tbxi\n" -" Rồi gõ: shut-down\n" -"Lần khởi động tiếp theo, bạn sẽ nhìn thấy dấu nhắc của trình khởi động." - -#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:1291 -#: ../../standalone/drakautoinst_.c:79 -#, c-format -msgid "Insert a blank floppy in drive %s" -msgstr "Nạp một đĩa mềm trắng vào ổ %s" - -#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:1295 -msgid "Creating auto install floppy..." -msgstr "Đang tạo đĩa mềm cài đặt tự động" - -#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:1306 -msgid "" -"Some steps are not completed.\n" -"\n" -"Do you really want to quit now?" -msgstr "" -"Một số bước chưa được hoàn thành.\n" -"\n" -"Bạn thực sự muốn thoát ra bây giờ?" - -#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:1317 -#, c-format -msgid "" -"Congratulations, installation is complete.\n" -"Remove the boot media and press return to reboot.\n" -"\n" -"\n" -"For information on fixes which are available for this release of Mandrake " -"Linux,\n" -"consult the Errata available from:\n" -"\n" -"\n" -"%s\n" -"\n" -"\n" -"Information on configuring your system is available in the post\n" -"install chapter of the Official Mandrake Linux User's Guide." -msgstr "" -"Chúc mừng bạn, quá trình cài đặt đã hoàn thành.\n" -"Lấy đĩa khởi động ra và nhấn return để khởi động lại.\n" -"\n" -"Về thông tin sửa lỗi có sẻn cho các phiên bản của Mandrake Linux,\n" -"hãy\n" -"tham khảo Errata có tại:\n" -"\n" -"\n" -"%s\n" -"\n" -"\n" -"Thông tin cấu hình hệ thống có sẵn trong chương sau cài đặt của\n" -"hướng dẫn sử dụng chính (Official Mandrake Linux User's Guide)." - -#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:1330 -msgid "http://www.mandrakelinux.com/en/90errata.php3" -msgstr "http://www.mandrakelinux.com/en/90errata.php3" - -#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:1335 -msgid "Generate auto install floppy" -msgstr "Tạo đĩa mềm cài đặt tự động" - -#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:1337 -msgid "" -"The auto install can be fully automated if wanted,\n" -"in that case it will take over the hard drive!!\n" -"(this is meant for installing on another box).\n" -"\n" -"You may prefer to replay the installation.\n" -msgstr "" -"Cài đặt tự động có thể hoàn toàn tự động nếu\n" -"muốn, trong trường hợp này nó sẽ tiếp nối ổ cứng!!\n" -"(Nghĩa là tiến hành cài đặt lên một ổ khác).\n" -"\n" -"Có thể bạn thích diễn lại quá trình cài đặt.\n" - -#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:1342 -msgid "Automated" -msgstr "Tự động" - -#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:1342 -msgid "Replay" -msgstr "Diễn lại" - -#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:1345 -msgid "Save packages selection" -msgstr "Lưu lựa chọn các gói" - -#: ../../install_steps_newt.pm_.c:22 -#, c-format -msgid "Mandrake Linux Installation %s" -msgstr "Cài đặt Mandrake Linux %s" - -#. -PO This string must fit in a 80-char wide text screen -#: ../../install_steps_newt.pm_.c:35 -msgid "" -" <Tab>/<Alt-Tab> between elements | <Space> selects | <F12> next screen " -msgstr "" -" <Tab>/<Alt-Tab> giữa các phần tử | <Space> chọn | <F12> màn hình tiếp " -"theo " - -#: ../../interactive.pm_.c:87 -msgid "kdesu missing" -msgstr "thiếu kdesu" - -#: ../../interactive.pm_.c:89 ../../interactive.pm_.c:100 -msgid "consolehelper missing" -msgstr "thiếu trình trợ giúp trong console" - -#: ../../interactive.pm_.c:152 -msgid "Choose a file" -msgstr "Chọn một tập tin" - -#: ../../interactive.pm_.c:320 -msgid "Advanced" -msgstr "Nâng cao" - -#: ../../interactive.pm_.c:321 -msgid "Basic" -msgstr "Cơ bản" - -#: ../../interactive/newt.pm_.c:195 ../../my_gtk.pm_.c:158 -#: ../../printerdrake.pm_.c:2124 -msgid "<- Previous" -msgstr "<- Về trước" - -#: ../../interactive/newt.pm_.c:195 ../../interactive/newt.pm_.c:197 -#: ../../standalone/drakbackup_.c:4114 ../../standalone/drakbackup_.c:4141 -#: ../../standalone/drakbackup_.c:4171 ../../standalone/drakbackup_.c:4197 -msgid "Next" -msgstr "Tiếp theo" - -#: ../../interactive/stdio.pm_.c:29 ../../interactive/stdio.pm_.c:149 -msgid "Bad choice, try again\n" -msgstr "Chọn tồi, hãy thử lại\n" - -#: ../../interactive/stdio.pm_.c:30 ../../interactive/stdio.pm_.c:150 -#, c-format -msgid "Your choice? (default %s) " -msgstr "Lựa chọn của bạn? (mặc định %s)" - -#: ../../interactive/stdio.pm_.c:54 -#, c-format -msgid "" -"Entries you'll have to fill:\n" -"%s" -msgstr "" -"Các mục nhập cần phải điền:\n" -"%s" - -#: ../../interactive/stdio.pm_.c:70 -#, c-format -msgid "Your choice? (0/1, default `%s') " -msgstr "Lựa chọn của bạn? (0/1, `%s' mặc định) " - -#: ../../interactive/stdio.pm_.c:95 -#, c-format -msgid "Button `%s': %s" -msgstr "Nút: `%s': %s" - -#: ../../interactive/stdio.pm_.c:96 -msgid "Do you want to click on this button?" -msgstr "Có muốn nhấn lên nút này không?" - -#: ../../interactive/stdio.pm_.c:105 -msgid " enter `void' for void entry" -msgstr " nhập `void' cho mục nhập void" - -#: ../../interactive/stdio.pm_.c:105 -#, c-format -msgid "Your choice? (default `%s'%s) " -msgstr "Lựa chọn của bạn? (mặc định `%s'%s) " - -#: ../../interactive/stdio.pm_.c:123 -#, c-format -msgid "=> There are many things to choose from (%s).\n" -msgstr "=> Có rất nhiều thứ để chọn từ (%s).\n" - -#: ../../interactive/stdio.pm_.c:126 -msgid "" -"Please choose the first number of the 10-range you wish to edit,\n" -"or just hit Enter to proceed.\n" -"Your choice? " -msgstr "" -"Hãy chọn số đầu tiên trong hàng 10 nếu bạn muốn biên soạn,\n" -"hoặc nhấn Enter để tiến hành.\n" -"Bạn chọn gì? " - -#: ../../interactive/stdio.pm_.c:139 -#, c-format -msgid "" -"=> Notice, a label changed:\n" -"%s" -msgstr "" -"=> Thông báo, một nhãn bị đổi:\n" -"%s" - -#: ../../interactive/stdio.pm_.c:146 -msgid "Re-submit" -msgstr "Đệ trình lại" - -#: ../../keyboard.pm_.c:152 ../../keyboard.pm_.c:187 -msgid "Czech (QWERTZ)" -msgstr "Czech (QWERTZ)" - -#: ../../keyboard.pm_.c:153 ../../keyboard.pm_.c:189 -msgid "German" -msgstr "Đức" - -#: ../../keyboard.pm_.c:154 -msgid "Dvorak" -msgstr "Dvorak" - -#: ../../keyboard.pm_.c:155 ../../keyboard.pm_.c:197 -msgid "Spanish" -msgstr "Tây ban nha" - -#: ../../keyboard.pm_.c:156 ../../keyboard.pm_.c:198 -msgid "Finnish" -msgstr "Phần lan" - -#: ../../keyboard.pm_.c:157 ../../keyboard.pm_.c:199 -msgid "French" -msgstr "Pháp" - -#: ../../keyboard.pm_.c:158 ../../keyboard.pm_.c:231 -msgid "Norwegian" -msgstr "Na uy" - -#: ../../keyboard.pm_.c:159 -msgid "Polish" -msgstr "Ba lan" - -#: ../../keyboard.pm_.c:160 ../../keyboard.pm_.c:239 -msgid "Russian" -msgstr "Nga" - -#: ../../keyboard.pm_.c:162 ../../keyboard.pm_.c:241 -msgid "Swedish" -msgstr "Thụy điển" - -#: ../../keyboard.pm_.c:163 ../../keyboard.pm_.c:257 -msgid "UK keyboard" -msgstr "Bàn phím Anh" - -#: ../../keyboard.pm_.c:164 ../../keyboard.pm_.c:258 -msgid "US keyboard" -msgstr "Bàn phím Mỹ" - -#: ../../keyboard.pm_.c:166 -msgid "Albanian" -msgstr "Albanian" - -#: ../../keyboard.pm_.c:167 -msgid "Armenian (old)" -msgstr "Mỹ (cổ)" - -#: ../../keyboard.pm_.c:168 -msgid "Armenian (typewriter)" -msgstr "Mỹ (máy chữ)" - -#: ../../keyboard.pm_.c:169 -msgid "Armenian (phonetic)" -msgstr "Mỹ (ngữ âm)" - -#: ../../keyboard.pm_.c:174 -msgid "Azerbaidjani (latin)" -msgstr "Azerbaidjani (latin)" - -#: ../../keyboard.pm_.c:176 -msgid "Belgian" -msgstr "Bỉ" - -#: ../../keyboard.pm_.c:177 -msgid "Bengali" -msgstr "Bengali" - -#: ../../keyboard.pm_.c:178 -msgid "Bulgarian (phonetic)" -msgstr "Bulgarian (phonetic)" - -#: ../../keyboard.pm_.c:179 -msgid "Bulgarian (BDS)" -msgstr "Bulgarian (BDS)" - -#: ../../keyboard.pm_.c:180 -msgid "Brazilian (ABNT-2)" -msgstr "Brazilian (ABNT-2)" - -#: ../../keyboard.pm_.c:183 -msgid "Bosnian" -msgstr "Bosnian" - -#: ../../keyboard.pm_.c:184 -msgid "Belarusian" -msgstr "Belarusian" - -#: ../../keyboard.pm_.c:185 -msgid "Swiss (German layout)" -msgstr "Thụy Sĩ (bàn phím Đức)" - -#: ../../keyboard.pm_.c:186 -msgid "Swiss (French layout)" -msgstr "Thụy sỹ (bàn phím Pháp)" - -#: ../../keyboard.pm_.c:188 -msgid "Czech (QWERTY)" -msgstr "Czech (QWERTY)" - -#: ../../keyboard.pm_.c:190 -msgid "German (no dead keys)" -msgstr "Đức (không có phím chết)" - -#: ../../keyboard.pm_.c:191 -msgid "Devanagari" -msgstr "Devanagari" - -#: ../../keyboard.pm_.c:192 -msgid "Danish" -msgstr "Đan mạch" - -#: ../../keyboard.pm_.c:193 -msgid "Dvorak (US)" -msgstr "Dvorak (US)" - -#: ../../keyboard.pm_.c:194 -msgid "Dvorak (Norwegian)" -msgstr "Dvorak (Norwegian)" - -#: ../../keyboard.pm_.c:195 -msgid "Dvorak (Swedish)" -msgstr "Dvorak (Thụy điển)" - -#: ../../keyboard.pm_.c:196 -msgid "Estonian" -msgstr "Estonian" - -#: ../../keyboard.pm_.c:200 -msgid "Georgian (\"Russian\" layout)" -msgstr " (Georgian (\"Russian\" layout)" - -#: ../../keyboard.pm_.c:201 -msgid "Georgian (\"Latin\" layout)" -msgstr "Tổ chức bàn phím Georgian (\"Latin\")" - -#: ../../keyboard.pm_.c:202 -msgid "Greek" -msgstr "Hy lạp" - -#: ../../keyboard.pm_.c:203 -msgid "Gujarati" -msgstr "Gujarati" - -#: ../../keyboard.pm_.c:204 -msgid "Gurmukhi" -msgstr "Gurmukhi" - -#: ../../keyboard.pm_.c:205 -msgid "Hungarian" -msgstr "Hungarian" - -#: ../../keyboard.pm_.c:206 -msgid "Croatian" -msgstr "Croatian" - -#: ../../keyboard.pm_.c:207 -msgid "Israeli" -msgstr "Israeli" - -#: ../../keyboard.pm_.c:208 -msgid "Israeli (Phonetic)" -msgstr "Israeli (Phonetic)" - -#: ../../keyboard.pm_.c:209 -msgid "Iranian" -msgstr "Iranian" - -#: ../../keyboard.pm_.c:210 -msgid "Icelandic" -msgstr "Icelandic" - -#: ../../keyboard.pm_.c:211 -msgid "Italian" -msgstr "Ý" - -#: ../../keyboard.pm_.c:212 -msgid "Inuktitut" -msgstr "Inuktitut" - -#: ../../keyboard.pm_.c:213 -msgid "Japanese 106 keys" -msgstr "Nhật bản 106 keys" - -#: ../../keyboard.pm_.c:216 -msgid "Korean keyboard" -msgstr "Bàn phím Hàn quốc" - -#: ../../keyboard.pm_.c:217 -msgid "Latin American" -msgstr "Latin American" - -#: ../../keyboard.pm_.c:218 -msgid "Laotian" -msgstr "Laotian" - -#: ../../keyboard.pm_.c:219 -msgid "Lithuanian AZERTY (old)" -msgstr "Lithuanian AZERTY (old)" - -#: ../../keyboard.pm_.c:221 -msgid "Lithuanian AZERTY (new)" -msgstr "Lithuanian AZERTY (new)" - -#: ../../keyboard.pm_.c:222 -msgid "Lithuanian \"number row\" QWERTY" -msgstr "Lithuanian \"number row\" QWERTY" - -#: ../../keyboard.pm_.c:223 -msgid "Lithuanian \"phonetic\" QWERTY" -msgstr "Lithuanian \"phonetic\" QWERTY" - -#: ../../keyboard.pm_.c:224 -msgid "Latvian" -msgstr "Latvian" - -#: ../../keyboard.pm_.c:225 -msgid "Macedonian" -msgstr "Macedonian" - -#: ../../keyboard.pm_.c:226 -msgid "Myanmar (Burmese)" -msgstr "Myanmar (Burmese)" - -#: ../../keyboard.pm_.c:227 -msgid "Mongolian (cyrillic)" -msgstr "Mongolian (cyrillic)" - -#: ../../keyboard.pm_.c:228 -msgid "Maltese (UK)" -msgstr "Maltese (UK)" - -#: ../../keyboard.pm_.c:229 -msgid "Maltese (US)" -msgstr "Maltese (US)" - -#: ../../keyboard.pm_.c:230 -msgid "Dutch" -msgstr "Dutch" - -#: ../../keyboard.pm_.c:232 -msgid "Polish (qwerty layout)" -msgstr "Polish (qwerty layout)" - -#: ../../keyboard.pm_.c:233 -msgid "Polish (qwertz layout)" -msgstr "Polish (qwertz layout)" - -#: ../../keyboard.pm_.c:234 -msgid "Portuguese" -msgstr "Portuguese" - -#: ../../keyboard.pm_.c:235 -msgid "Canadian (Quebec)" -msgstr "Canadian (Quebec)" - -#: ../../keyboard.pm_.c:237 -msgid "Romanian (qwertz)" -msgstr "Romanian (qwertz)" - -#: ../../keyboard.pm_.c:238 -msgid "Romanian (qwerty)" -msgstr "Romanian (qwerty)" - -#: ../../keyboard.pm_.c:240 -msgid "Russian (Yawerty)" -msgstr "Russian (Yawerty)" - -#: ../../keyboard.pm_.c:242 -msgid "Slovenian" -msgstr "Slovenian" - -#: ../../keyboard.pm_.c:243 -msgid "Slovakian (QWERTZ)" -msgstr "Slovakian (QWERTZ)" - -#: ../../keyboard.pm_.c:244 -msgid "Slovakian (QWERTY)" -msgstr "Slovakian (QWERTY)" - -#: ../../keyboard.pm_.c:246 -msgid "Serbian (cyrillic)" -msgstr "Serbian (cyrillic)" - -#: ../../keyboard.pm_.c:248 -msgid "Tamil (Unicode)" -msgstr "Tamil (Unicode)" - -#: ../../keyboard.pm_.c:249 -msgid "Tamil (TSCII)" -msgstr "Tamil (TSCII)" - -#: ../../keyboard.pm_.c:250 -msgid "Thai keyboard" -msgstr "Thai keyboard" - -#: ../../keyboard.pm_.c:252 -msgid "Tajik keyboard" -msgstr "Tajik keyboard" - -#: ../../keyboard.pm_.c:253 -msgid "Turkish (traditional \"F\" model)" -msgstr "Turkish (traditional \"F\" model)" - -#: ../../keyboard.pm_.c:254 -msgid "Turkish (modern \"Q\" model)" -msgstr "Turkish (modern \"Q\" model)" - -#: ../../keyboard.pm_.c:256 -msgid "Ukrainian" -msgstr "Ukrainian" - -#: ../../keyboard.pm_.c:259 -msgid "US keyboard (international)" -msgstr "US keyboard (international)" - -#: ../../keyboard.pm_.c:260 -msgid "Vietnamese \"numeric row\" QWERTY" -msgstr "Vietnamese \"numeric row\" QWERTY" - -#: ../../keyboard.pm_.c:261 -msgid "Yugoslavian (latin)" -msgstr "Yugoslavian (latin)" - -#: ../../keyboard.pm_.c:268 -msgid "Right Alt key" -msgstr "Phím Alt phải" - -#: ../../keyboard.pm_.c:269 -msgid "Both Shift keys simultaneously" -msgstr "Cả 2 phím Shift đồng thời" - -#: ../../keyboard.pm_.c:270 -msgid "Control and Shift keys simultaneously" -msgstr "Phím Control và Shift đồng thời" - -#: ../../keyboard.pm_.c:271 -msgid "CapsLock key" -msgstr "Phím CapsLock" - -#: ../../keyboard.pm_.c:272 -msgid "Ctrl and Alt keys simultaneously" -msgstr "Phím Ctrl và Alt đồng thời" - -#: ../../keyboard.pm_.c:273 -msgid "Alt and Shift keys simultaneously" -msgstr "Phím Alt và Shift đồng thời " - -#: ../../keyboard.pm_.c:274 -msgid "\"Menu\" key" -msgstr "Phím \"Menu\"" - -#: ../../keyboard.pm_.c:275 -msgid "Left \"Windows\" key" -msgstr "Phím \"Windows\" trái" - -#: ../../keyboard.pm_.c:276 -msgid "Right \"Windows\" key" -msgstr "Phím \"Windows\" phải" - -#: ../../loopback.pm_.c:32 -#, c-format -msgid "Circular mounts %s\n" -msgstr "Các gắn kết vòng %s\n" - -#: ../../lvm.pm_.c:103 -msgid "Remove the logical volumes first\n" -msgstr "Bỏ các ổ lý luận trước tiên\n" - -#: ../../modparm.pm_.c:50 -msgid "a number" -msgstr "Số" - -#: ../../modparm.pm_.c:52 -#, c-format -msgid "%d comma separated numbers" -msgstr "%d dấu phẩu phân cách các số" - -#: ../../modparm.pm_.c:52 -#, c-format -msgid "%d comma separated strings" -msgstr "%d dấu phẩy phân cách các chuỗi" - -#: ../../modparm.pm_.c:54 -msgid "comma separated numbers" -msgstr "dấu phẩy phân cách các số" - -#: ../../modparm.pm_.c:54 -msgid "comma separated strings" -msgstr "dấu phẩy ngăn cách các chuỗi" - -#: ../../modules.pm_.c:293 -msgid "" -"PCMCIA support no longer exists for 2.2 kernels. Please use a 2.4 kernel." -msgstr "Các nhân Kernel 2.2 không còn hỗ trợ PCMCIA nữa, hãy dùng 2.4." - -#: ../../mouse.pm_.c:25 -msgid "Sun - Mouse" -msgstr "Chuột của hãng Sun" - -#: ../../mouse.pm_.c:32 -msgid "Logitech MouseMan+" -msgstr "Logitech MouseMan+" - -#: ../../mouse.pm_.c:33 -msgid "Generic PS2 Wheel Mouse" -msgstr "Generic PS2 Wheel Mouse" - -#: ../../mouse.pm_.c:34 -msgid "GlidePoint" -msgstr "GlidePoint" - -#: ../../mouse.pm_.c:36 ../../mouse.pm_.c:65 -msgid "Kensington Thinking Mouse" -msgstr "Kensington Thinking Mouse" - -#: ../../mouse.pm_.c:37 ../../mouse.pm_.c:61 -msgid "Genius NetMouse" -msgstr "Genius NetMouse" - -#: ../../mouse.pm_.c:38 -msgid "Genius NetScroll" -msgstr "Genius NetScroll" - -#: ../../mouse.pm_.c:39 ../../mouse.pm_.c:48 -msgid "Microsoft Explorer" -msgstr "Microsoft Explorer" - -#: ../../mouse.pm_.c:44 ../../mouse.pm_.c:70 -msgid "1 button" -msgstr " nút 1" - -#: ../../mouse.pm_.c:45 ../../mouse.pm_.c:53 -msgid "Generic 2 Button Mouse" -msgstr "Chuột chuẩn chung 2 nút" - -#: ../../mouse.pm_.c:47 -msgid "Wheel" -msgstr "Wheel" - -#: ../../mouse.pm_.c:51 -msgid "serial" -msgstr "serial" - -#: ../../mouse.pm_.c:54 -msgid "Generic 3 Button Mouse" -msgstr "Chuột chuẩn chung 3 nút" - -#: ../../mouse.pm_.c:55 -msgid "Microsoft IntelliMouse" -msgstr "Microsoft IntelliMouse" - -#: ../../mouse.pm_.c:56 -msgid "Logitech MouseMan" -msgstr "Logitech MouseMan" - -#: ../../mouse.pm_.c:57 -msgid "Mouse Systems" -msgstr "Mouse Systems" - -#: ../../mouse.pm_.c:59 -msgid "Logitech CC Series" -msgstr "Logitech CC Series" - -#: ../../mouse.pm_.c:60 -msgid "Logitech MouseMan+/FirstMouse+" -msgstr "Logitech MouseMan+/FirstMouse+" - -#: ../../mouse.pm_.c:62 -msgid "MM Series" -msgstr "MM Series" - -#: ../../mouse.pm_.c:63 -msgid "MM HitTablet" -msgstr "MM HitTablet" - -#: ../../mouse.pm_.c:64 -msgid "Logitech Mouse (serial, old C7 type)" -msgstr "Logitech Mouse (serial, old C7 type)" - -#: ../../mouse.pm_.c:68 -msgid "busmouse" -msgstr "busmouse" - -#: ../../mouse.pm_.c:71 -msgid "2 buttons" -msgstr "2 nút" - -#: ../../mouse.pm_.c:72 -msgid "3 buttons" -msgstr "3 nút" - -#: ../../mouse.pm_.c:75 -msgid "none" -msgstr "không có" - -#: ../../mouse.pm_.c:77 -msgid "No mouse" -msgstr "Không có chuột" - -#: ../../mouse.pm_.c:486 -msgid "Please test the mouse" -msgstr "Hãy thử chuột" - -#: ../../mouse.pm_.c:487 -msgid "To activate the mouse," -msgstr "Để chuột hoạt động," - -#: ../../mouse.pm_.c:488 -msgid "MOVE YOUR WHEEL!" -msgstr "Hãy lăn chuột!" - -#: ../../my_gtk.pm_.c:64 -msgid "-adobe-utopia-regular-r-*-*-25-*-*-*-p-*-iso8859-*,*-r-*" -msgstr "-adobe-utopia-regular-r-*-*-25-*-*-*-p-*-iso8859-*,*-r-*" - -#: ../../my_gtk.pm_.c:159 -msgid "Finish" -msgstr "Kết thúc" - -#: ../../my_gtk.pm_.c:159 ../../printerdrake.pm_.c:2126 -msgid "Next ->" -msgstr "Tiếp theo ->" - -#: ../../my_gtk.pm_.c:287 -msgid "Is this correct?" -msgstr "Có đúng không?" - -#: ../../my_gtk.pm_.c:359 ../../services.pm_.c:222 -msgid "Info" -msgstr "Thông tin" - -#: ../../my_gtk.pm_.c:380 -msgid "Expand Tree" -msgstr "Mở rộng Cây" - -#: ../../my_gtk.pm_.c:381 -msgid "Collapse Tree" -msgstr "Thu gọn Cây" - -#: ../../my_gtk.pm_.c:382 -msgid "Toggle between flat and group sorted" -msgstr "Chuyển giữa dãy và nhóm được phân loại" - -#: ../../network/adsl.pm_.c:23 ../../network/ethernet.pm_.c:36 -msgid "Connect to the Internet" -msgstr "Kết nối vào Internet" - -#: ../../network/adsl.pm_.c:24 -msgid "" -"The most common way to connect with adsl is pppoe.\n" -"Some connections use pptp, a few ones use dhcp.\n" -"If you don't know, choose 'use pppoe'" -msgstr "" -"Cách thường dùng nhất để kết nối bằng ADSL là PPPOE.\n" -"Một số kết nối dùng PPTP, số ít dùng DHCP.\n" -"Nếu bạn không rõ, hãy dùng 'dùng PPPOE'" - -#: ../../network/adsl.pm_.c:26 -msgid "Alcatel speedtouch usb" -msgstr "Alcatel speedtouch usb" - -#: ../../network/adsl.pm_.c:26 -msgid "use dhcp" -msgstr "dùng DHCP" - -#: ../../network/adsl.pm_.c:26 -msgid "use pppoe" -msgstr "dùng PPPOE" - -#: ../../network/adsl.pm_.c:26 -msgid "use pptp" -msgstr "dùng PPTP" - -#: ../../network/drakfirewall.pm_.c:12 -msgid "Web Server" -msgstr "Máy chủ Web" - -#: ../../network/drakfirewall.pm_.c:17 -msgid "Domain Name Server" -msgstr "Máy Chủ Tên Miền" - -#: ../../network/drakfirewall.pm_.c:32 -msgid "Mail Server" -msgstr "Máy Chủ Thư" - -#: ../../network/drakfirewall.pm_.c:37 -msgid "POP and IMAP Server" -msgstr "Máy chủ IMAP và POP" - -#: ../../network/drakfirewall.pm_.c:111 -msgid "No network card" -msgstr "Không có card mạng nào" - -#: ../../network/drakfirewall.pm_.c:129 -msgid "" -"drakfirewall configurator\n" -"\n" -"This configures a personal firewall for this Mandrake Linux machine.\n" -"For a powerful dedicated firewall solution, please look to the\n" -"specialized MandrakeSecurity Firewall distribution." -msgstr "" -"Chương trình cấu hình Drakfirewall\n" -"\n" -"Chương trình này cấu hình một tường lửa cá nhân cho máy Mandrake Linux.\n" -"Về giải pháp tường lửa mạnh và chuyên dụng, hãy quan tâm tới phân phối\n" -"tường lửa bảo mật chuyên dụng của Mandrake." - -#: ../../network/drakfirewall.pm_.c:147 -msgid "Which services would you like to allow the Internet to connect to?" -msgstr "Dịch vụ nào mà bạn muốn cho phép Internet kết nối đến?" - -#: ../../network/drakfirewall.pm_.c:148 -msgid "" -"You can enter miscellaneous ports. \n" -"Valid examples are: 139/tcp 139/udp.\n" -"Have a look at /etc/services for information." -msgstr "" -"Bạn có thể nhập các port lung tung.\n" -"Ví dụ hợp lệ là: 139/tcp 139/udp.\n" -"Hãy xem /etc/services để biết thêm thông tin." - -#: ../../network/drakfirewall.pm_.c:154 -#, c-format -msgid "" -"Invalid port given: %s.\n" -"The proper format is \"port/tcp\" or \"port/udp\", \n" -"where port is between 1 and 65535." -msgstr "" -"Port không hợp lệ là: %s.\n" -"Định dạng đúng phải là \"port/tcp\" hay \"port/udp\", \n" -"nơi mà port từ 1 đến 65535." - -#: ../../network/drakfirewall.pm_.c:162 -msgid "Everything (no firewall)" -msgstr "Mọi thứ (không có tường lửa)" - -#: ../../network/drakfirewall.pm_.c:164 -msgid "Other ports" -msgstr "Các cổng khác" - -#: ../../network/ethernet.pm_.c:37 -msgid "" -"Which dhcp client do you want to use?\n" -"Default is dhcpcd" -msgstr "" -"Bạn muốn dùng DHCP khách (client) nào?\n" -"Mặc định là DHCPD" - -#: ../../network/ethernet.pm_.c:88 -msgid "" -"No ethernet network adapter has been detected on your system.\n" -"I cannot set up this connection type." -msgstr "" -"Không dò tìm được adapter mạng ethernet.\n" -"Không thể thiết lập kiểu kết nối này." - -#: ../../network/ethernet.pm_.c:92 ../../standalone/drakgw_.c:240 -msgid "Choose the network interface" -msgstr "Chọn giao diện mạng" - -#: ../../network/ethernet.pm_.c:93 -msgid "" -"Please choose which network adapter you want to use to connect to Internet" -msgstr "Hãy chọn adapter mạng bạn muốn dùng để kết nối Internet" - -#: ../../network/ethernet.pm_.c:178 -msgid "no network card found" -msgstr "không tìm thấy card mạng" - -#: ../../network/ethernet.pm_.c:202 ../../network/network.pm_.c:362 -msgid "Configuring network" -msgstr "Đang cấu hình mạng" - -#: ../../network/ethernet.pm_.c:203 -msgid "" -"Please enter your host name if you know it.\n" -"Some DHCP servers require the hostname to work.\n" -"Your host name should be a fully-qualified host name,\n" -"such as ``mybox.mylab.myco.com''." -msgstr "" -"Hãy điền tên máy chủ của bạn nếu bạn biết. Một số\n" -"máy chủ DHCP cần tên chủ (hostname) để hoạt động.\n" -"Tên máy chủ của bạn phải có đủ thành phần, ví dụ như\n" -" ``mybox.mylab.myco.com''." - -#: ../../network/ethernet.pm_.c:207 ../../network/network.pm_.c:367 -msgid "Host name" -msgstr "Tên máy chủ" - -#: ../../network/isdn.pm_.c:21 ../../network/isdn.pm_.c:44 -#: ../../network/netconnect.pm_.c:90 ../../network/netconnect.pm_.c:104 -#: ../../network/netconnect.pm_.c:159 ../../network/netconnect.pm_.c:174 -#: ../../network/netconnect.pm_.c:201 ../../network/netconnect.pm_.c:224 -#: ../../network/netconnect.pm_.c:232 -msgid "Network Configuration Wizard" -msgstr "Đồ Thuật Cấu Hình Mạng" - -#: ../../network/isdn.pm_.c:22 -msgid "External ISDN modem" -msgstr "Modem ISDN lắp ngoài" - -#: ../../network/isdn.pm_.c:22 -msgid "Internal ISDN card" -msgstr "Card ISDN lắp trong" - -#: ../../network/isdn.pm_.c:22 -msgid "What kind is your ISDN connection?" -msgstr "Loại nào là kết nối ISDN của bạn?" - -#: ../../network/isdn.pm_.c:45 -msgid "" -"Which ISDN configuration do you prefer?\n" -"\n" -"* The Old configuration uses isdn4net. It contains powerful\n" -" tools, but is tricky to configure, and not standard.\n" -"\n" -"* The New configuration is easier to understand, more\n" -" standard, but with less tools.\n" -"\n" -"We recommand the light configuration.\n" -msgstr "" -"Bạn thích cấu hình ISDN nào?\n" -"\n" -"* Cấu hình cũ sử dụng isdn4net. Nó có các công cụ mạnh,\n" -" nhưng lại phức tạp cho việc cấu hình và không chuẩn.\n" -"\n" -"* Cấu hình kiểu mới dễ hiểu và chuẩn hơn, nhưng lại ít\n" -" công cụ hơn.\n" -"\n" -"Chúng tôi khuyến cáo nên dùng cấu hình đơn giản này.\n" - -#: ../../network/isdn.pm_.c:54 -msgid "New configuration (isdn-light)" -msgstr "Cấu hình mới (isdn-light)" - -#: ../../network/isdn.pm_.c:54 -msgid "Old configuration (isdn4net)" -msgstr "Cấu hình cũ (isdn4net)" - -#: ../../network/isdn.pm_.c:170 ../../network/isdn.pm_.c:188 -#: ../../network/isdn.pm_.c:200 ../../network/isdn.pm_.c:206 -#: ../../network/isdn.pm_.c:213 ../../network/isdn.pm_.c:223 -msgid "ISDN Configuration" -msgstr "Cấu hình ISDN" - -#: ../../network/isdn.pm_.c:170 -msgid "" -"Select your provider.\n" -"If it isn't listed, choose Unlisted." -msgstr "" -"Chọn nhà cung cấp dịch vụ.\n" -" Nếu không có trong danh sách, chọn Không có trong danh sách" - -#: ../../network/isdn.pm_.c:183 -msgid "Europe protocol" -msgstr "Giao thức châu Âu" - -#: ../../network/isdn.pm_.c:183 -msgid "Europe protocol (EDSS1)" -msgstr "Giao thức châu Âu (EDSS1)" - -#: ../../network/isdn.pm_.c:185 -msgid "Protocol for the rest of the world" -msgstr "Giao thức cho phần còn lại của thế giới" - -#: ../../network/isdn.pm_.c:185 -msgid "" -"Protocol for the rest of the world\n" -"No D-Channel (leased lines)" -msgstr "" -"Giao thức cho phần còn lại của thế giới \n" -" không có D-Channel (đường truyền thuê)" - -#: ../../network/isdn.pm_.c:189 -msgid "Which protocol do you want to use?" -msgstr "Bạn muốn sử dụng giao thức nào?" - -#: ../../network/isdn.pm_.c:200 -#, c-format -msgid "Found \"%s\" interface do you want to use it ?" -msgstr "Tìm thấy giao diện \"%s\" , bạn có muốn dùng không ?" - -#: ../../network/isdn.pm_.c:207 -msgid "What kind of card do you have?" -msgstr "Bạn có loại card nào ?" - -#: ../../network/isdn.pm_.c:208 -msgid "I don't know" -msgstr "Tôi không biết" - -#: ../../network/isdn.pm_.c:208 -msgid "ISA / PCMCIA" -msgstr "ISA / PCMCIA" - -#: ../../network/isdn.pm_.c:208 -msgid "PCI" -msgstr "PCI" - -#: ../../network/isdn.pm_.c:214 -msgid "" -"\n" -"If you have an ISA card, the values on the next screen should be right.\n" -"\n" -"If you have a PCMCIA card, you have to know the \"irq\" and \"io\" of your " -"card.\n" -msgstr "" -"\n" -"Nếu bạn có card ISA thì giá trị trên màn hình tiếp theo thường đúng.\n" -"\n" -"Nếu bạn có card PCMCIA, bạn cần biết thông số IRQ và IO của card.\n" - -#: ../../network/isdn.pm_.c:218 -msgid "Abort" -msgstr "Hủy bỏ" - -#: ../../network/isdn.pm_.c:218 -msgid "Continue" -msgstr "Tiếp tục" - -#: ../../network/isdn.pm_.c:224 -msgid "Which is your ISDN card?" -msgstr "Cái nào là card ISDN của bạn?" - -#: ../../network/isdn.pm_.c:243 -msgid "" -"I have detected an ISDN PCI card, but I don't know its type. Please select a " -"PCI card on the next screen." -msgstr "" -"Phát hiện ra card ISDN PCI, nhưng không biết loại nào. Hãy chọn một card PCI " -"ở màn hình tiếp theo." - -#: ../../network/isdn.pm_.c:252 -msgid "No ISDN PCI card found. Please select one on the next screen." -msgstr "Không tìm được card ISDN PCI. Hãy chọn ở màn hình tiếp theo" - -#: ../../network/modem.pm_.c:39 -msgid "Please choose which serial port your modem is connected to." -msgstr "Hãy chọn cổng nối tiếp (serial) nối với modem của bạn." - -#: ../../network/modem.pm_.c:44 -msgid "Dialup options" -msgstr "Tùy chọn kết nối quay số" - -#: ../../network/modem.pm_.c:45 ../../standalone/drakconnect_.c:621 -msgid "Connection name" -msgstr "Tên kết nối" - -#: ../../network/modem.pm_.c:46 ../../standalone/drakconnect_.c:622 -msgid "Phone number" -msgstr "Số điện thoại" - -#: ../../network/modem.pm_.c:47 ../../standalone/drakconnect_.c:623 -msgid "Login ID" -msgstr "ID đăng nhập" - -#: ../../network/modem.pm_.c:49 ../../standalone/drakconnect_.c:625 -msgid "CHAP" -msgstr "CHAP" - -#: ../../network/modem.pm_.c:49 ../../standalone/drakconnect_.c:625 -msgid "PAP" -msgstr "PAP" - -#: ../../network/modem.pm_.c:49 ../../standalone/drakconnect_.c:625 -msgid "Script-based" -msgstr "Script-based" - -#: ../../network/modem.pm_.c:49 ../../standalone/drakconnect_.c:625 -msgid "Terminal-based" -msgstr "Terminal-based" - -#: ../../network/modem.pm_.c:50 ../../standalone/drakconnect_.c:626 -msgid "Domain name" -msgstr "Tên miền" - -#: ../../network/modem.pm_.c:51 ../../standalone/drakconnect_.c:627 -msgid "First DNS Server (optional)" -msgstr "Máy chủ DNS thứ nhất" - -#: ../../network/modem.pm_.c:52 ../../standalone/drakconnect_.c:628 -msgid "Second DNS Server (optional)" -msgstr "Máy chủ DNS thứ hai" - -#: ../../network/netconnect.pm_.c:29 -msgid "" -"\n" -"You can disconnect or reconfigure your connection." -msgstr "" -"\n" -"Bạn có thể ngắt kết nối hoặc cấu hình lại kết nối." - -#: ../../network/netconnect.pm_.c:29 ../../network/netconnect.pm_.c:32 -msgid "" -"\n" -"You can reconfigure your connection." -msgstr "" -"\n" -"Bạn có thể cấu hình lại kết nối." - -#: ../../network/netconnect.pm_.c:29 -msgid "You are currently connected to internet." -msgstr "Hiện tại bạn đang kết nối vào Internet." - -#: ../../network/netconnect.pm_.c:32 -msgid "" -"\n" -"You can connect to Internet or reconfigure your connection." -msgstr "" -"\n" -"Bạn có thể kết nối vào Internet hay cấu hình lại kết nối." - -#: ../../network/netconnect.pm_.c:32 -msgid "You are not currently connected to Internet." -msgstr "Hiện tại bạn chưa kết nối vào Internet" - -#: ../../network/netconnect.pm_.c:36 -msgid "Connect" -msgstr "Kết nối" - -#: ../../network/netconnect.pm_.c:38 -msgid "Disconnect" -msgstr "Ngắt kết nối" - -#: ../../network/netconnect.pm_.c:40 -msgid "Configure the connection" -msgstr "Cấu hình kết nối" - -#: ../../network/netconnect.pm_.c:45 -msgid "Internet connection & configuration" -msgstr "Kết nối Internet và cấu hình" - -#: ../../network/netconnect.pm_.c:95 -#, c-format -msgid "We are now going to configure the %s connection." -msgstr "Bây giờ sẽ cấu hình kết nối %s." - -#: ../../network/netconnect.pm_.c:104 -#, c-format -msgid "" -"\n" -"\n" -"\n" -"We are now going to configure the %s connection.\n" -"\n" -"\n" -"Press OK to continue." -msgstr "" -"\n" -"\n" -"\n" -"Bây giờ là lúc cấu hình cho kết nối %s.\n" -"\n" -"\n" -"Nhấn OK để tiếp tục." - -#: ../../network/netconnect.pm_.c:133 ../../network/netconnect.pm_.c:251 -#: ../../network/netconnect.pm_.c:271 ../../network/tools.pm_.c:63 -msgid "Network Configuration" -msgstr "Cấu Hình Mạng" - -#: ../../network/netconnect.pm_.c:134 -msgid "" -"Because you are doing a network installation, your network is already " -"configured.\n" -"Click on Ok to keep your configuration, or cancel to reconfigure your " -"Internet & Network connection.\n" -msgstr "" -"Vì bạn đang cài đặt mạng, nhưng mạng của bạn đã được cầu hình rồi.\n" -"Nhấn OK để giữ cấu hình của bạn, hoặc Bỏ qua để cấu hình lại kết nối " -"Internet và mạng.\n" - -#: ../../network/netconnect.pm_.c:160 -msgid "" -"Welcome to The Network Configuration Wizard.\n" -"\n" -"We are about to configure your internet/network connection.\n" -"If you don't want to use the auto detection, deselect the checkbox.\n" -msgstr "" -"Chào Mừng Đồ Thuật Cấu Hình Mạng\n" -"\n" -"Chúng ta sắp cấu hình kết nối internet/mạng. Nếu bạn không\n" -"muốn dùng chức năng dò tìm tự động, hãy bỏ chọn ở hộp kiểm.\n" - -#: ../../network/netconnect.pm_.c:166 -msgid "Choose the profile to configure" -msgstr "Chọn lý lịch để cấu hình" - -#: ../../network/netconnect.pm_.c:167 -msgid "Use auto detection" -msgstr "Dùng chức năng dò tìm tự động" - -#: ../../network/netconnect.pm_.c:168 ../../printerdrake.pm_.c:3151 -#: ../../standalone/drakconnect_.c:274 ../../standalone/drakconnect_.c:277 -#: ../../standalone/drakfloppy_.c:145 -msgid "Expert Mode" -msgstr "Chế độ Chuyên Gia" - -#: ../../network/netconnect.pm_.c:174 ../../printerdrake.pm_.c:386 -msgid "Detecting devices..." -msgstr "Đang dò tìm thiết bị..." - -#: ../../network/netconnect.pm_.c:185 ../../network/netconnect.pm_.c:194 -msgid "Normal modem connection" -msgstr "Kết nối modem bình thường" - -#: ../../network/netconnect.pm_.c:185 ../../network/netconnect.pm_.c:194 -#, c-format -msgid "detected on port %s" -msgstr "dò tìm được tại cổng %s" - -#: ../../network/netconnect.pm_.c:186 ../../network/netconnect.pm_.c:195 -msgid "ISDN connection" -msgstr "Kết nối ISDN" - -#: ../../network/netconnect.pm_.c:186 ../../network/netconnect.pm_.c:195 -#, c-format -msgid "detected %s" -msgstr "dò tìm được %s" - -#: ../../network/netconnect.pm_.c:187 ../../network/netconnect.pm_.c:196 -msgid "ADSL connection" -msgstr "Kết nối ADSL" - -#: ../../network/netconnect.pm_.c:187 ../../network/netconnect.pm_.c:196 -#, c-format -msgid "detected on interface %s" -msgstr "dò tìm được trên giao diện %s" - -#: ../../network/netconnect.pm_.c:188 ../../network/netconnect.pm_.c:197 -msgid "Cable connection" -msgstr "Kết nối cáp" - -#: ../../network/netconnect.pm_.c:188 ../../network/netconnect.pm_.c:197 -msgid "cable connection detected" -msgstr "Phát hiện kết nối cáp" - -#: ../../network/netconnect.pm_.c:189 ../../network/netconnect.pm_.c:198 -msgid "LAN connection" -msgstr "Kết nối LAN" - -#: ../../network/netconnect.pm_.c:189 ../../network/netconnect.pm_.c:198 -msgid "ethernet card(s) detected" -msgstr "Dò tìm thấy card ethernet" - -#: ../../network/netconnect.pm_.c:201 -msgid "Choose the connection you want to configure" -msgstr "Chọn kết nối để cấu hình" - -#: ../../network/netconnect.pm_.c:225 -msgid "" -"You have configured multiple ways to connect to the Internet.\n" -"Choose the one you want to use.\n" -"\n" -msgstr "" -"Bạn đã cấu hình nhiều đường kết nối vào Internet.\n" -"Hãy chọn một đường kết nối bạn muốn dùng.\n" -"\n" - -#: ../../network/netconnect.pm_.c:226 -msgid "Internet connection" -msgstr "Kết nối Internet" - -#: ../../network/netconnect.pm_.c:232 -msgid "Do you want to start the connection at boot?" -msgstr "Bạn có muốn bật kết nối khi khởi động máy tính?" - -#: ../../network/netconnect.pm_.c:246 -msgid "Network configuration" -msgstr "Cấu hình mạng" - -#: ../../network/netconnect.pm_.c:247 -msgid "The network needs to be restarted" -msgstr "Cần khởi động lại Mạng" - -#: ../../network/netconnect.pm_.c:251 -#, c-format -msgid "" -"A problem occured while restarting the network: \n" -"\n" -"%s" -msgstr "" -"Trục trặc xảy ra khi khởi động lại mạng: \n" -"\n" -"%s" - -#: ../../network/netconnect.pm_.c:261 -msgid "" -"Congratulations, the network and Internet configuration is finished.\n" -"The configuration will now be applied to your system.\n" -"\n" -msgstr "" -"Chúc mừng, quá trình cấu hình Mạng và Internet đã kết thúc.\n" -"Cấu hình bây giờ sẽ được áp dụng cho hệ thống.\n" -"\n" - -#: ../../network/netconnect.pm_.c:265 -msgid "" -"After this is done, we recommend that you restart your X environment to " -"avoid any hostname-related problems." -msgstr "" -"Sau khi xong, bạn nên khởi động lại môi trường X để tránh mọi sự cố liên " -"quan tới tên máy chủ (hostname)." - -#: ../../network/netconnect.pm_.c:266 -msgid "" -"Problems occured during configuration.\n" -"Test your connection via net_monitor or mcc. If your connection doesn't " -"work, you might want to relaunch the configuration." -msgstr "" -"Có vấn đề trong lúc đang cấu hình.\n" -"Chạy thử kết nối qua net_monitor hay mcc. Nếu kết nối không hoạt động, có " -"thể sẽ phải thực hiện lại việc cấu hình" - -#: ../../network/network.pm_.c:291 -msgid "" -"WARNING: this device has been previously configured to connect to the " -"Internet.\n" -"Simply accept to keep this device configured.\n" -"Modifying the fields below will override this configuration." -msgstr "" -"Cảnh báo: Thiết bị này trước đây đã được cấu hình cho kết nối Internet.\n" -"Đơn giản chỉ việc đồng ý giữ thiết bị đã được cấu hình này.\n" -"Thay đổi các trường dưới đây sẽ ghi đè lên cấu hình này." - -#: ../../network/network.pm_.c:296 -msgid "" -"Please enter the IP configuration for this machine.\n" -"Each item should be entered as an IP address in dotted-decimal\n" -"notation (for example, 1.2.3.4)." -msgstr "" -"Hãy nhập cấu hình IP cho máy tính này.\n" -"Mỗi một mục cần được điền vào một địa chỉ IP là ký hiệu thập\n" -"phân và dấu chấm đầy đủ (VD: 1.2.3.4)." - -#: ../../network/network.pm_.c:306 ../../network/network.pm_.c:307 -#, c-format -msgid "Configuring network device %s" -msgstr "Đang cấu hình thiết bị mạng %s" - -#: ../../network/network.pm_.c:307 -#, c-format -msgid " (driver %s)" -msgstr " (driver %s)" - -#: ../../network/network.pm_.c:309 ../../standalone/drakconnect_.c:231 -#: ../../standalone/drakconnect_.c:467 -msgid "IP address" -msgstr "Địa chỉ IP" - -#: ../../network/network.pm_.c:310 ../../standalone/drakconnect_.c:468 -msgid "Netmask" -msgstr "Mặt nạ mạng" - -#: ../../network/network.pm_.c:311 -msgid "(bootp/dhcp)" -msgstr "(bootp/dhcp)" - -#: ../../network/network.pm_.c:311 -msgid "Automatic IP" -msgstr "IP tự động" - -#: ../../network/network.pm_.c:312 -msgid "Start at boot" -msgstr "Chạy lúc khởi động " - -#: ../../network/network.pm_.c:333 ../../printerdrake.pm_.c:860 -msgid "IP address should be in format 1.2.3.4" -msgstr "Địa chỉ IP phải có dạng 1.2.3.4" - -#: ../../network/network.pm_.c:363 -msgid "" -"Please enter your host name.\n" -"Your host name should be a fully-qualified host name,\n" -"such as ``mybox.mylab.myco.com''.\n" -"You may also enter the IP address of the gateway if you have one" -msgstr "" -"Hãy điền tên máy chủ của bạn.\n" -"Tên máy chủ phải là tên đầy đủ, ví dụ như\n" -" ``mybox.mylab.myco.com''.\n" -"Bạn có thể điền địa chỉ IP của cổng kết nối nếu bạn biết" - -#: ../../network/network.pm_.c:368 -msgid "DNS server" -msgstr "Máy chủ DNS" - -#: ../../network/network.pm_.c:369 -#, c-format -msgid "Gateway (e.g. %s)" -msgstr "Gateway (ví dụ: %s)" - -#: ../../network/network.pm_.c:371 -msgid "Gateway device" -msgstr "Thiết bị Gateway" - -#: ../../network/network.pm_.c:376 -msgid "DNS server address should be in format 1.2.3.4" -msgstr "Địa chỉ máy chủ DNS nên có dạng 1.2.3.4" - -#: ../../network/network.pm_.c:380 -msgid "Gateway address should be in format 1.2.3.4" -msgstr "Địa chỉ Gateway nên có dạng 1.2.3.4" - -#: ../../network/network.pm_.c:394 -msgid "Proxies configuration" -msgstr "Cấu hình máy chủ ủy nhiệm" - -#: ../../network/network.pm_.c:395 -msgid "HTTP proxy" -msgstr "Máy chủ ủy nhiệm HTTP" - -#: ../../network/network.pm_.c:396 -msgid "FTP proxy" -msgstr "Máy chủ ủy nhiệm FTP" - -#: ../../network/network.pm_.c:397 -msgid "Track network card id (useful for laptops)" -msgstr "Kiểm tra định danh card mạng (hữu ích cho laptop)" - -#: ../../network/network.pm_.c:400 -msgid "Proxy should be http://..." -msgstr "Máy chủ ủy nhiệm nên là http://..." - -#: ../../network/network.pm_.c:401 ../../proxy.pm_.c:65 -msgid "Url should begin with 'ftp:' or 'http:'" -msgstr "URL nên bắt đầu bằng 'fpt:' hay 'http:'" - -#: ../../network/shorewall.pm_.c:24 -msgid "Firewalling configuration detected!" -msgstr "Phát hiện ra cấu hình tường lửa!" - -#: ../../network/shorewall.pm_.c:25 -msgid "" -"Warning! An existing firewalling configuration has been detected. You may " -"need some manual fix after installation." -msgstr "" -"Cảnh báo! Cấu hình tường lửa hiện thời được phát hiện. Có thể bạn cần ấn " -"định thêm một số chi tiết sau khi cài đặt." - -#: ../../network/tools.pm_.c:41 -msgid "Internet configuration" -msgstr "Cấu hình Internet" - -#: ../../network/tools.pm_.c:42 -msgid "Do you want to try to connect to the Internet now?" -msgstr "Bạn có muốn thử kết nối Internet bây giờ không?" - -#: ../../network/tools.pm_.c:46 ../../standalone/drakconnect_.c:196 -msgid "Testing your connection..." -msgstr "Đang kiểm tra kết nối..." - -#: ../../network/tools.pm_.c:56 -msgid "The system is now connected to Internet." -msgstr "Hệ thống bây giờ được nối với Internet." - -#: ../../network/tools.pm_.c:57 -msgid "For security reason, it will be disconnected now." -msgstr "Vì lý do bảo mật, bây giờ ngắt kết nối." - -#: ../../network/tools.pm_.c:58 -msgid "" -"The system doesn't seem to be connected to internet.\n" -"Try to reconfigure your connection." -msgstr "" -"Hệ thống không có vẻ như đang kết nối với Internet.\n" -"Thử cấu hình lại kết nối." - -#: ../../network/tools.pm_.c:82 -msgid "Connection Configuration" -msgstr "Cấu hình kết nối" - -#: ../../network/tools.pm_.c:83 -msgid "Please fill or check the field below" -msgstr "Hãy điền hoặc kiểm tra trường dưới đây" - -#: ../../network/tools.pm_.c:85 ../../standalone/drakconnect_.c:607 -msgid "Card IRQ" -msgstr "Card IRQ" - -#: ../../network/tools.pm_.c:86 ../../standalone/drakconnect_.c:608 -msgid "Card mem (DMA)" -msgstr "Card mem (DMA)" - -#: ../../network/tools.pm_.c:87 ../../standalone/drakconnect_.c:609 -msgid "Card IO" -msgstr "Card IO" - -#: ../../network/tools.pm_.c:88 ../../standalone/drakconnect_.c:610 -msgid "Card IO_0" -msgstr "Card IO_0" - -#: ../../network/tools.pm_.c:89 ../../standalone/drakconnect_.c:611 -msgid "Card IO_1" -msgstr "Card IO_1" - -#: ../../network/tools.pm_.c:90 ../../standalone/drakconnect_.c:612 -msgid "Your personal phone number" -msgstr "Số điện thoại cá nhân của bạn" - -#: ../../network/tools.pm_.c:91 ../../standalone/drakconnect_.c:613 -msgid "Provider name (ex provider.net)" -msgstr "Tên nhà cung cấp (VD: provider.net)" - -#: ../../network/tools.pm_.c:92 ../../standalone/drakconnect_.c:614 -msgid "Provider phone number" -msgstr "Số điện thoại của nhà cung cấp" - -#: ../../network/tools.pm_.c:93 ../../standalone/drakconnect_.c:615 -msgid "Provider dns 1 (optional)" -msgstr "Tên miền thứ nhất của nhà cung cấp" - -#: ../../network/tools.pm_.c:94 ../../standalone/drakconnect_.c:616 -msgid "Provider dns 2 (optional)" -msgstr "Tên miền thứ hai của nhà cung cấp" - -#: ../../network/tools.pm_.c:95 -msgid "Choose your country" -msgstr "Chọn quốc gia của bạn" - -#: ../../network/tools.pm_.c:96 ../../standalone/drakconnect_.c:619 -msgid "Dialing mode" -msgstr "Chế độ quay số" - -#: ../../network/tools.pm_.c:97 ../../standalone/drakconnect_.c:631 -msgid "Connection speed" -msgstr "Tốc độ kết nối" - -#: ../../network/tools.pm_.c:98 ../../standalone/drakconnect_.c:632 -msgid "Connection timeout (in sec)" -msgstr "Hết thời gian kết nối (theo giây):" - -#: ../../network/tools.pm_.c:99 ../../standalone/drakconnect_.c:617 -msgid "Account Login (user name)" -msgstr "Account đăng nhập (tên người dùng)" - -#: ../../network/tools.pm_.c:100 ../../standalone/drakconnect_.c:618 -#: ../../standalone/drakconnect_.c:649 -msgid "Account Password" -msgstr "Mật khẩu account" - -#: ../../network/tools.pm_.c:104 ../../network/tools.pm_.c:118 -msgid "United Kingdom" -msgstr "Anh Quốc" - -#: ../../partition_table.pm_.c:602 -msgid "mount failed: " -msgstr "Gắn kết không được: " - -#: ../../partition_table.pm_.c:666 -msgid "Extended partition not supported on this platform" -msgstr "Phân vùng mở rộng không được hỗ trợ trên nền tảng này" - -#: ../../partition_table.pm_.c:684 -msgid "" -"You have a hole in your partition table but I can't use it.\n" -"The only solution is to move your primary partitions to have the hole next " -"to the extended partitions." -msgstr "" -"Có một lỗ trống trong bảng phân vùng của bạn nhưng chương trình không\n" -"sử dụng được. Chỉ có giải pháp là chuyển các phân vùng đầu tiên để có lỗ " -"trống tiếp theo cho các phân vùng mở rộng" - -#: ../../partition_table.pm_.c:774 -#, c-format -msgid "Restoring from file %s failed: %s" -msgstr "Khôi phục từ tập tin %s không được: %s" - -#: ../../partition_table.pm_.c:776 -msgid "Bad backup file" -msgstr "Tập tin sao lưu hỏng" - -#: ../../partition_table.pm_.c:798 -#, c-format -msgid "Error writing to file %s" -msgstr "Lỗi ghi vào tập tin %s" - -#: ../../partition_table/raw.pm_.c:189 -msgid "" -"Something bad is happening on your drive. \n" -"A test to check the integrity of data has failed. \n" -"It means writing anything on the disk will end up with random trash" -msgstr "" -"Xảy ra vấn đề hỏng hóc gì đó trên đĩa của bạn. \n" -"Việc kiểm tra tính toàn vẹn của dữ liệu không thực hiện được. \n" -"Điều này có nghĩa là việc ghi bất kỳ cái gì lên đĩa sẽ không chuẩn" - -#: ../../pkgs.pm_.c:26 -msgid "must have" -msgstr "phải có" - -#: ../../pkgs.pm_.c:27 -msgid "important" -msgstr "quan trọng" - -#: ../../pkgs.pm_.c:28 -msgid "very nice" -msgstr "rất tuyệt" - -#: ../../pkgs.pm_.c:29 -msgid "nice" -msgstr "tuyệt" - -#: ../../pkgs.pm_.c:30 -msgid "maybe" -msgstr "có thể là" - -#: ../../printer.pm_.c:26 -msgid "CUPS - Common Unix Printing System" -msgstr "CUPS - Hệ thống in ấn Unix thông dụng" - -#: ../../printer.pm_.c:27 -msgid "LPRng - LPR New Generation" -msgstr "Thế hệ LPRng - LPR mới" - -#: ../../printer.pm_.c:28 -msgid "LPD - Line Printer Daemon" -msgstr "LPD - Daemon in ấn theo tuyến" - -#: ../../printer.pm_.c:29 -msgid "PDQ - Print, Don't Queue" -msgstr "PDQ - In, không xếp hàng" - -#: ../../printer.pm_.c:34 ../../printer.pm_.c:1125 -msgid "CUPS" -msgstr "CUPS" - -#: ../../printer.pm_.c:35 -msgid "LPRng" -msgstr "LPRng" - -#: ../../printer.pm_.c:36 -msgid "LPD" -msgstr "LPD" - -#: ../../printer.pm_.c:37 -msgid "PDQ" -msgstr "PDQ" - -#: ../../printer.pm_.c:49 -msgid "Local printer" -msgstr "Máy in cục bộ" - -#: ../../printer.pm_.c:50 -msgid "Remote printer" -msgstr "Máy in ở xa" - -#: ../../printer.pm_.c:51 -msgid "Printer on remote CUPS server" -msgstr "Máy in của máy chủ CUPS ở xa" - -#: ../../printer.pm_.c:52 ../../printerdrake.pm_.c:883 -msgid "Printer on remote lpd server" -msgstr "Máy in của máy chủ LPD ở xa" - -#: ../../printer.pm_.c:53 -msgid "Network printer (TCP/Socket)" -msgstr "Máy in mạng (TCP/Socket)" - -#: ../../printer.pm_.c:54 -msgid "Printer on SMB/Windows 95/98/NT server" -msgstr "Máy in của máy chủ SMB/Windows 95/98/NT" - -#: ../../printer.pm_.c:55 -msgid "Printer on NetWare server" -msgstr "Máy in của máy chủ NetWare" - -#: ../../printer.pm_.c:56 ../../printerdrake.pm_.c:887 -msgid "Enter a printer device URI" -msgstr "Hãy nhập thiết bị in URI" - -#: ../../printer.pm_.c:57 -msgid "Pipe job into a command" -msgstr "Pipe (đặt ống dẫn) vào trong lệnh" - -#: ../../printer.pm_.c:324 ../../printer.pm_.c:366 ../../printer.pm_.c:533 -msgid "Unknown Model" -msgstr "Model không xác định" - -#: ../../printer.pm_.c:735 ../../printer.pm_.c:926 ../../printer.pm_.c:1318 -#: ../../printerdrake.pm_.c:2260 ../../printerdrake.pm_.c:3414 -msgid "Unknown model" -msgstr "Kiểu không xác định" - -#: ../../printer.pm_.c:763 -msgid "Local Printers" -msgstr "Các máy in cục bộ" - -#: ../../printer.pm_.c:765 ../../printer.pm_.c:1126 -msgid "Remote Printers" -msgstr "Các máy in ở xa" - -#: ../../printer.pm_.c:772 ../../printerdrake.pm_.c:404 -#, c-format -msgid " on parallel port \\/*%s" -msgstr " ở cổng song song \\/*%s" - -#: ../../printer.pm_.c:775 ../../printerdrake.pm_.c:406 -#, c-format -msgid ", USB printer \\/*%s" -msgstr ", máy in USB \\/*%s" - -#: ../../printer.pm_.c:780 -#, c-format -msgid ", multi-function device on parallel port \\/*%s" -msgstr ", thiết bị đa năng ở cổng song song \\/*%s" - -#: ../../printer.pm_.c:783 -msgid ", multi-function device on USB" -msgstr ", thiết bị đa năng trên USB" - -#: ../../printer.pm_.c:785 -msgid ", multi-function device on HP JetDirect" -msgstr ", thiết bị đa năng trên HP JetDirect" - -#: ../../printer.pm_.c:787 -msgid ", multi-function device" -msgstr ", thiết bị đa năng" - -#: ../../printer.pm_.c:790 -#, c-format -msgid ", printing to %s" -msgstr ", đang in tới %s" - -#: ../../printer.pm_.c:792 -#, c-format -msgid " on LPD server \"%s\", printer \"%s\"" -msgstr " trên máy chủ LPD \"%s\", máy in \"%s\"" - -#: ../../printer.pm_.c:794 -#, c-format -msgid ", TCP/IP host \"%s\", port %s" -msgstr ", TCP/IP chủ \"%s\", cổng %s" - -#: ../../printer.pm_.c:798 -#, c-format -msgid " on SMB/Windows server \"%s\", share \"%s\"" -msgstr " trên máy chủ SMB/Windows \"%s\", chia sẻ \"%s\"" - -#: ../../printer.pm_.c:802 -#, c-format -msgid " on Novell server \"%s\", printer \"%s\"" -msgstr " trên máy chủ Novell \"%s\", máy in \"%s\"" - -#: ../../printer.pm_.c:804 -#, c-format -msgid ", using command %s" -msgstr ", dùng trong lệnh %s" - -#: ../../printer.pm_.c:923 ../../printerdrake.pm_.c:1656 -msgid "Raw printer (No driver)" -msgstr "Máy in Raw (không có driver)" - -#: ../../printer.pm_.c:1095 -#, c-format -msgid "(on %s)" -msgstr "(trên %s)" - -#: ../../printer.pm_.c:1097 -msgid "(on this machine)" -msgstr "(trên máy tính này)" - -#: ../../printer.pm_.c:1122 -#, c-format -msgid "On CUPS server \"%s\"" -msgstr "Trên máy chủ CUPS \"%s\"" - -#: ../../printer.pm_.c:1128 ../../printerdrake.pm_.c:3071 -#: ../../printerdrake.pm_.c:3082 ../../printerdrake.pm_.c:3303 -#: ../../printerdrake.pm_.c:3355 ../../printerdrake.pm_.c:3381 -#: ../../printerdrake.pm_.c:3556 ../../printerdrake.pm_.c:3558 -msgid " (Default)" -msgstr " (Mặc định)" - -#: ../../printerdrake.pm_.c:25 -msgid "Select Printer Connection" -msgstr "Chọn Kết Nối Máy In" - -#: ../../printerdrake.pm_.c:26 -msgid "How is the printer connected?" -msgstr "Máy in được kết nối như thế nào?" - -#: ../../printerdrake.pm_.c:28 -msgid "" -"\n" -"Printers on remote CUPS servers you do not have to configure here; these " -"printers will be automatically detected." -msgstr "" -"\n" -"Các máy in trên máy chủ CUPS ở xa thì không phải cấu hình tại đây, các máy " -"in sẽ được phát hiện tự động." - -#: ../../printerdrake.pm_.c:36 -msgid "Printer auto-detection (Local, TCP/Socket, and SMB printers)" -msgstr "Tự động phát hiện máy in (cục bộ, TCP/Socket và SMB)" - -#: ../../printerdrake.pm_.c:84 ../../printerdrake.pm_.c:3135 -msgid "CUPS configuration" -msgstr "Cấu hình CUPS" - -#: ../../printerdrake.pm_.c:85 ../../printerdrake.pm_.c:3136 -msgid "Specify CUPS server" -msgstr "Chỉ định máy chủ CUPS" - -#: ../../printerdrake.pm_.c:86 -msgid "" -"To get access to printers on remote CUPS servers in your local network you " -"do not have to configure anything; the CUPS servers inform your machine " -"automatically about their printers. All printers currently known to your " -"machine are listed in the \"Remote printers\" section in the main window of " -"Printerdrake. When your CUPS server is not in your local network, you have " -"to enter the CUPS server IP address and optionally the port number to get " -"the printer information from the server, otherwise leave these fields blank." -msgstr "" -"Để truy cập các máy in trên các máy chủ CUPS trong mạng cục bộ, bạn không " -"cần phải cấu hình gì cả. Các máy chủ CUPS tự động thông báo với máy của bạn " -"về các máy in của chúng. Toàn bộ các máy in được xác định tại máy của bạn sẽ " -"liệt kê trong mục \"Máy in ở xa\" trong cửa sổ chính của Printerdrake. Khi " -"máy chủ CUPS không có trong mạng cục bộ, bạn cần nhập địa chỉ IP của máy chủ " -"CUPS và tùy chọn số hiệu cổng để nhận thông tin về máy in từ máy chủ. Nếu " -"không, hãy để các trường này trống." - -#: ../../printerdrake.pm_.c:87 -msgid "" -"\n" -"Normally, CUPS is automatically configured according to your network " -"environment, so that you can access the printers on the CUPS servers in your " -"local network. If this does not work correctly, turn off \"Automatic CUPS " -"configuration\" and edit your file /etc/cups/cupsd.conf manually. Do not " -"forget to restart CUPS afterwards (command: \"service cups restart\")." -msgstr "" -"\n" -"Thông thường, CUPS được cấu hình tự động theo môi trường\n" -"mạng làm việc, vì vậy bạn có thể truy cập tới máy in của máy chủ\n" -"CUPS trong mạng làm việc cục bộ. Nếu cấu hình này không đúng,\n" -"hãy tắt \"Cấu hình CUPS tự động\" và tự thực hiện soạn thảo tập\n" -"tin /etc/cups/cupsd.conf . Sau đó, xin đừng quên khởi động lại\n" -"CUPS (với lệnh: \"service cups restart\")." - -#: ../../printerdrake.pm_.c:91 -msgid "The IP address should look like 192.168.1.20" -msgstr "Địa chỉ IP phải có dạng 192.168.1.20" - -#: ../../printerdrake.pm_.c:95 ../../printerdrake.pm_.c:1094 -msgid "The port number should be an integer!" -msgstr "Số hiệu cổng nên là một số nguyên !" - -#: ../../printerdrake.pm_.c:102 -msgid "CUPS server IP" -msgstr "IP của máy chủ CUPS" - -#: ../../printerdrake.pm_.c:103 ../../printerdrake.pm_.c:1114 -msgid "Port" -msgstr "Cổng" - -#: ../../printerdrake.pm_.c:105 -msgid "Automatic CUPS configuration" -msgstr "Cấu hình CUPS tự động" - -#: ../../printerdrake.pm_.c:177 ../../printerdrake.pm_.c:247 -#: ../../printerdrake.pm_.c:1529 ../../printerdrake.pm_.c:1533 -#: ../../printerdrake.pm_.c:1651 ../../printerdrake.pm_.c:2203 -#: ../../printerdrake.pm_.c:2356 ../../printerdrake.pm_.c:2415 -#: ../../printerdrake.pm_.c:2488 ../../printerdrake.pm_.c:2509 -#: ../../printerdrake.pm_.c:2699 ../../printerdrake.pm_.c:2740 -#: ../../printerdrake.pm_.c:2745 ../../printerdrake.pm_.c:2779 -#: ../../printerdrake.pm_.c:2784 ../../printerdrake.pm_.c:2821 -#: ../../printerdrake.pm_.c:2874 ../../printerdrake.pm_.c:2894 -#: ../../printerdrake.pm_.c:2908 ../../printerdrake.pm_.c:2942 -#: ../../printerdrake.pm_.c:2988 ../../printerdrake.pm_.c:3006 -#: ../../printerdrake.pm_.c:3095 ../../printerdrake.pm_.c:3169 -#: ../../printerdrake.pm_.c:3471 ../../printerdrake.pm_.c:3526 -#: ../../printerdrake.pm_.c:3579 ../../standalone/printerdrake_.c:57 -msgid "Printerdrake" -msgstr "Printerdrake" - -#: ../../printerdrake.pm_.c:178 -msgid "Checking your system..." -msgstr "Đang kiểm tra hệ thống của bạn..." - -#: ../../printerdrake.pm_.c:186 -msgid "" -"There are no printers found which are directly connected to your machine" -msgstr "Không tìm thấy máy in nào được nối trực tiếp với máy tính này" - -#: ../../printerdrake.pm_.c:198 -msgid "" -"The following printers\n" -"\n" -msgstr "" -"Các máy in sau đây\n" -"\n" - -#: ../../printerdrake.pm_.c:199 -msgid "" -"The following printer\n" -"\n" -msgstr "" -"Máy in sau đây\n" -"\n" - -#: ../../printerdrake.pm_.c:201 -msgid "" -"\n" -"and one unknown printer are " -msgstr "" -"\n" -"và một máy in không xác định là " - -#: ../../printerdrake.pm_.c:203 -#, c-format -msgid "" -"\n" -"and %d unknown printers are " -msgstr "" -"\n" -"và %d máy in không xác định là " - -#: ../../printerdrake.pm_.c:207 -msgid "" -"\n" -"are " -msgstr "" -"\n" -"là " - -#: ../../printerdrake.pm_.c:208 -msgid "" -"\n" -"is " -msgstr "" -"\n" -"là " - -#: ../../printerdrake.pm_.c:210 -msgid "directly connected to your system" -msgstr "được kết nối trực tiếp vào hệ thống của bạn" - -#: ../../printerdrake.pm_.c:213 -msgid "" -"\n" -"There is one unknown printer directly connected to your system" -msgstr "" -"\n" -"Có một máy in không xác định được nối trực tiếp với hệ thống này" - -#: ../../printerdrake.pm_.c:215 -#, c-format -msgid "" -"\n" -"There are %d unknown printers directly connected to your system" -msgstr "" -"\n" -"Có %d máy in không xác định được nối trực tiếp với hệ thống này" - -#: ../../printerdrake.pm_.c:221 -msgid " (Make sure that all your printers are connected and turned on).\n" -msgstr " (Hãy đảm bảo là mọi máy in đã được nối và bật lên).\n" - -#: ../../printerdrake.pm_.c:235 -msgid "" -"Do you want to enable printing on the printers mentioned above or on " -"printers in the local network?\n" -msgstr "" -"Bạn có muốn cho phép in trên các máy in kể trên hoặc trên các máy in mạng " -"hay không?\n" - -#: ../../printerdrake.pm_.c:236 -msgid "Do you want to enable printing on printers in the local network?\n" -msgstr "Bạn có muốn cho phép in trên các máy in trong mạng cục bộ không?\n" - -#: ../../printerdrake.pm_.c:238 -msgid "Do you want to enable printing on the printers mentioned above?\n" -msgstr "Bạn có muốn cho phép in trên các máy in kể trên không?\n" - -#: ../../printerdrake.pm_.c:239 -msgid "Are you sure that you want to set up printing on this machine?\n" -msgstr "Bạn có chắc là muốn thiết lập việc in trên máy này không?\n" - -#: ../../printerdrake.pm_.c:240 -#, c-format -msgid "" -"NOTE: Depending on the printer model and the printing system up to %d MB of " -"additional software will be installed." -msgstr "" -"Lưu ý: Tùy theo model máy in và hệ thống in, %d MB của phần mềm bổ sung sẽ " -"được cài đặt." - -#: ../../printerdrake.pm_.c:269 ../../printerdrake.pm_.c:278 -#: ../../printerdrake.pm_.c:3117 ../../printerdrake.pm_.c:3242 -msgid "Add a new printer" -msgstr "Thêm máy in mới" - -#: ../../printerdrake.pm_.c:270 -msgid "" -"\n" -"Welcome to the Printer Setup Wizard\n" -"\n" -"This wizard allows you to install local or remote printers to be used from " -"this machine and also from other machines in the network.\n" -"\n" -"It asks you for all necessary information to set up the printer and gives " -"you access to all available printer drivers, driver options, and printer " -"connection types." -msgstr "" -"\n" -"Chào mừng Đồ thuật Thiết lập Máy in\n" -"\n" -"Đồ thuật này cho phép cài đặt máy in cục bộ hay ở xa để dùng từ máy tính này " -"cũng như từ các máy tính khác trong mạng.\n" -"\n" -"Đồ thuật sẽ hỏi về các thông tin cần thiết để cài đặt máy in và để bạn truy " -"cập tới toàn bộ driver máy in sẵn có, tùy chọn driver, và kiểu kết nối của " -"máy in." - -#: ../../printerdrake.pm_.c:280 -msgid "" -"\n" -"Welcome to the Printer Setup Wizard\n" -"\n" -"This wizard will help you to install your printer(s) connected to this " -"computer, connected directly to the network or to a remote Windows machine.\n" -"\n" -"If you have printer(s) connected to this machine, Please plug it/them in on " -"this computer and turn it/them on so that it/they can be auto-detected. Also " -"your network printer(s) and you Windows machines must be connected and " -"turned on.\n" -"\n" -"Note that auto-detecting printers on the network takes longer than the auto-" -"detection of only the printers connected to this machine. So turn off the " -"auto-detection of network and/or Windows-hosted printers when you don't need " -"it.\n" -"\n" -" Click on \"Next\" when you are ready, and on \"Cancel\" when you do not " -"want to set up your printer(s) now." -msgstr "" -"\n" -"Chào Mừng Đồ Thuật Thiết Lập Máy In\n" -"\n" -"Đồ thuật sẽ giúp bạn cài đặt các máy in được nối với máy tính này, máy in " -"được nối trực tiếp vào mạng hay nối với máy chạy Windows ở xa.\n" -"\n" -"Nếu có máy in nối với máy tính này, hãy cắm máy in vào máy tính và bật lên " -"để máy in được phát hiện tự động. Cũng như vậy đối với các máy in mạng và " -"các máy tính chạy Windows phải được nối và bật lên.\n" -"\n" -"Lưu ý là việc tự động phát hiện máy in trên mạng sẽ mất thời gian hơn các " -"máy in nối với máy tính này. Vì vậy, hãy tắt chức năng dò tìm tự động các " -"máy in mạng hay máy in của máy chủ Windows khi bạn không cần chúng.\n" -"\n" -" Hãy nhấn \"Tiếp Theo\" khi bạn đã sẵn sàng, và nhấn \"Bỏ Qua\" khi bạn " -"không muốn thiết lập máy in vào lúc này." - -#: ../../printerdrake.pm_.c:289 ../../printerdrake.pm_.c:306 -msgid "" -"\n" -"Welcome to the Printer Setup Wizard\n" -"\n" -"This wizard will help you to install your printer(s) connected to this " -"computer.\n" -"\n" -"If you have printer(s) connected to this machine, Please plug it/them in on " -"this computer and turn it/them on so that it/they can be auto-detected.\n" -"\n" -" Click on \"Next\" when you are ready, and on \"Cancel\" when you do not " -"want to set up your printer(s) now." -msgstr "" -"\n" -"Chào Mừng Đồ Thuật Thiết Lập Máy In\n" -"\n" -"Đồ thuật sẽ giúp bạn cài đặt các máy in được nối với máy tính này.\n" -"\n" -"Nêu có máy in nối với máy tính này, hãy cắm máy in vào máy tính và bật lên " -"để máy in được phát hiện tự động.\n" -"\n" -" Hãy nhấn \"Tiếp Theo\" khi bạn đã sẵn sàng, và nhấn \"Bỏ Qua\" khi bạn " -"không muốn thiết lập máy in vào lúc này." - -#: ../../printerdrake.pm_.c:297 -msgid "" -"\n" -"Welcome to the Printer Setup Wizard\n" -"\n" -"This wizard will help you to install your printer(s) connected to this " -"computer or connected directly to the network.\n" -"\n" -"If you have printer(s) connected to this machine, Please plug it/them in on " -"this computer and turn it/them on so that it/they can be auto-detected. Also " -"your network printer(s) must be connected and turned on.\n" -"\n" -"Note that auto-detecting printers on the network takes longer than the auto-" -"detection of only the printers connected to this machine. So turn off the " -"auto-detection of network printers when you don't need it.\n" -"\n" -" Click on \"Next\" when you are ready, and on \"Cancel\" when you do not " -"want to set up your printer(s) now." -msgstr "" -"\n" -"Chào Mừng Đồ Thuật Thiết Lập Máy In\n" -"\n" -"Đồ thuật sẽ giúp bạn cài đặt các máy in được nối với máy tính này hoặc máy " -"in được nối trực tiếp vào mạng.\n" -"\n" -"Nếu có máy in nối với máy tính này, hãy cắm máy in vào máy tính và bật lên " -"để máy in được phát hiện tự động. Cũng như vậy đối với các máy in mạng phải " -"được nối và bật lên.\n" -"\n" -" Lưu ý là việc tự động phát hiện máy in trên mạng sẽ mất thời gian hơn các " -"máy in nối với máy tính này. Vì vậy, hãy tắt chức năng dò tìm tự động các " -"máy in mạng khi bạn không cần chúng.\n" -"\n" -" Hãy nhấn \"Tiếp Theo\" khi bạn đã sẵn sàng, và nhấn \"Bỏ Qua\" khi bạn " -"không muốn thiết lập máy in vào lúc này." - -#: ../../printerdrake.pm_.c:315 -msgid "Auto-detect printers connected to this machine" -msgstr "Tự động phát hiện máy in nối với máy tính này" - -#: ../../printerdrake.pm_.c:318 -msgid "Auto-detect printers connected directly to the local network" -msgstr "Tự động phát hiện máy in kết nối trực tiếp với mạng cục bộ" - -#: ../../printerdrake.pm_.c:321 -msgid "Auto-detect printers connected to machines running Microsoft Windows" -msgstr "" -"Tự động phát hiện máy ih kết nối với các máy tính chạy Microsoft Windows" - -#: ../../printerdrake.pm_.c:348 ../../printerdrake.pm_.c:562 -#: ../../printerdrake.pm_.c:587 -msgid "Local Printer" -msgstr "Máy in Cục bộ" - -#: ../../printerdrake.pm_.c:349 -msgid "" -"\n" -"Congratulations, your printer is now installed and configured!\n" -"\n" -"You can print using the \"Print\" command of your application (usually in " -"the \"File\" menu).\n" -"\n" -"If you want to add, remove, or rename a printer, or if you want to change " -"the default option settings (paper input tray, printout quality, ...), " -"select \"Printer\" in the \"Hardware\" section of the Mandrake Control " -"Center." -msgstr "" -"\n" -"Chúc mừng, bây giờ máy in đã được cài đặt và cấu hình!\n" -"\n" -"Có thể in bằng lệnh \"In ấn\" từ các ứng dụng (thường nằm ở trên menu \"Tệp" -"\").\n" -"\n" -"Nếu không muốn thêm, bớt, hoặc đổi tên một máy in, hay khi muốn thay đổi " -"các thiết lập tùy chọn mặc định (khay nạp giấy, chất lượng in, v.v...), hãy " -"chọn \"Máy in\" trong mục \"Phần cứng\" ở Mandrake Control Center." - -#: ../../printerdrake.pm_.c:386 ../../printerdrake.pm_.c:577 -#: ../../printerdrake.pm_.c:790 ../../printerdrake.pm_.c:1030 -msgid "Printer auto-detection" -msgstr "Dò tìm tự động máy in" - -#: ../../printerdrake.pm_.c:408 -#, c-format -msgid ", network printer \"%s\", port %s" -msgstr ", máy in mạng \"%s\", cổng %s" - -#: ../../printerdrake.pm_.c:410 -#, c-format -msgid ", printer \"%s\" on SMB/Windows server \"%s\"" -msgstr ", Máy in \"%s\" trên máy chủ SMB/Windows \"%s\"" - -#: ../../printerdrake.pm_.c:416 -#, c-format -msgid "Detected %s" -msgstr "Phát hiện được %s" - -#: ../../printerdrake.pm_.c:420 ../../printerdrake.pm_.c:451 -#: ../../printerdrake.pm_.c:470 -#, c-format -msgid "Printer on parallel port \\/*%s" -msgstr "Máy in tại cổng song song \\/*%s" - -#: ../../printerdrake.pm_.c:422 ../../printerdrake.pm_.c:453 -#: ../../printerdrake.pm_.c:475 -#, c-format -msgid "USB printer \\/*%s" -msgstr "Máy in USB \\/*%s" - -#: ../../printerdrake.pm_.c:424 -#, c-format -msgid "Network printer \"%s\", port %s" -msgstr "Máy in mạng \"%s\", cổng %s" - -#: ../../printerdrake.pm_.c:426 -#, c-format -msgid "Printer \"%s\" on SMB/Windows server \"%s\"" -msgstr "Máy in \"%s\" trên máy chủ SMB/Windows \"%s\"" - -#: ../../printerdrake.pm_.c:563 -msgid "" -"No local printer found! To manually install a printer enter a device name/" -"file name in the input line (Parallel Ports: /dev/lp0, /dev/lp1, ..., " -"equivalent to LPT1:, LPT2:, ..., 1st USB printer: /dev/usb/lp0, 2nd USB " -"printer: /dev/usb/lp1, ...)." -msgstr "" -"Không tìm thấy máy in cục bộ nào! Để tự bạn cài đặt, hãy nhập tên thiết bị/" -"tên file vào dòng nhập (Các cổng song song: /dev/lp0, /dev/lp1, ..., tương " -"đương với LPT1:, LPT2:, ...; máy in USB thứ nhất: /dev/usb/lp0, thứ hai : /" -"dev/usb/lp1, ...)." - -#: ../../printerdrake.pm_.c:567 -msgid "You must enter a device or file name!" -msgstr "Phải nhập một thiết bị hoặc một tên file!" - -#: ../../printerdrake.pm_.c:578 -msgid "No printer found!" -msgstr "Không tìm thấy máy in nào!" - -#: ../../printerdrake.pm_.c:588 -msgid "Available printers" -msgstr "Các máy in sẵn có" - -#: ../../printerdrake.pm_.c:592 -msgid "" -"The following printer was auto-detected, if it is not the one you want to " -"configure, enter a device name/file name in the input line" -msgstr "" -"Tự động phát hiện được máy in sau đây, nếu không phải là cái bạn muốn cấu " -"hình, nhập tên thiết bị/file vào dòng nhập" - -#: ../../printerdrake.pm_.c:593 -msgid "" -"Here is a list of all auto-detected printers. Please choose the printer you " -"want to set up or enter a device name/file name in the input line" -msgstr "" -"Đây là danh sách các máy in đã được tự động phát hiện. Hãy chọn máy in bạn " -"muốn thiết lập hoặc nhập tên thiết bị/file vào dòng nhập" - -#: ../../printerdrake.pm_.c:595 -msgid "" -"The following printer was auto-detected. The configuration of the printer " -"will work fully automatically. If your printer was not correctly detected or " -"if you prefer a customized printer configuration, turn on \"Manual " -"configuration\"." -msgstr "" -"Máy in sau đây đã được phát hiện tự động. Việc cấu hình máy in sẽ hoàn toàn " -"tự động. Nếu máy in không được phát hiện đúng hoặc nếu muốn thực hiện tùy " -"chỉnh cấu hình máy in, hãy bật \"Cấu hình bằng tay\"." - -#: ../../printerdrake.pm_.c:596 -msgid "" -"Here is a list of all auto-detected printers. Please choose the printer you " -"want to set up. The configuration of the printer will work fully " -"automatically. If your printer was not correctly detected or if you prefer a " -"customized printer configuration, turn on \"Manual configuration\"." -msgstr "" -"Đây là danh sách toàn bộ các máy in được phát hiện tự động. Hãy chọn máy in " -"bạn muốn thiết lập. Việc cấu hình máy in sẽ thực hiện hoàn toàn tự động. Nếu " -"máy in không được phát hiện đúng hay nếu bạn muốn tùy chỉnh việc cấu hình, " -"hãy bật \"Cấu hình bằng tay\"." - -#: ../../printerdrake.pm_.c:598 -msgid "" -"Please choose the port where your printer is connected to or enter a device " -"name/file name in the input line" -msgstr "" -"Hãy chọ cổng nơi máy in được nối vào hoặc nhập một tên cho thiết bị /file " -"vào dòng nhập" - -#: ../../printerdrake.pm_.c:599 -msgid "Please choose the port where your printer is connected to." -msgstr "Hãy chọn cổng nối với máy in." - -#: ../../printerdrake.pm_.c:601 -msgid "" -" (Parallel Ports: /dev/lp0, /dev/lp1, ..., equivalent to LPT1:, LPT2:, ..., " -"1st USB printer: /dev/usb/lp0, 2nd USB printer: /dev/usb/lp1, ...)." -msgstr "" -" (Cổng song song: /dev/lp0, /dev/lp1, ..., tương đương với LPT1:, " -"LPT2:, ...; máy in USB thứ nhất: /dev/usb/lp0, thứ hai: /dev/usb/lp1, ...)." - -#: ../../printerdrake.pm_.c:606 -msgid "You must choose/enter a printer/device!" -msgstr "Phải chọn/nhập một máy in/thiết bị!" - -#: ../../printerdrake.pm_.c:626 -msgid "Manual configuration" -msgstr "Cấu hình bằng tay" - -#: ../../printerdrake.pm_.c:680 -msgid "Remote lpd Printer Options" -msgstr "Các tùy chọn máy in LPD ở xa" - -#: ../../printerdrake.pm_.c:681 -msgid "" -"To use a remote lpd printer, you need to supply the hostname of the printer " -"server and the printer name on that server." -msgstr "" -"Để sử dụng máy in lpd ở xa, bạn cần cung cấp tên chủ của máy chủ in ấn và " -"tên máy in của máy chủ đó." - -#: ../../printerdrake.pm_.c:682 -msgid "Remote host name" -msgstr "Tên máy chủ ở xa" - -#: ../../printerdrake.pm_.c:683 -msgid "Remote printer name" -msgstr "Tên máy in ở xa" - -#: ../../printerdrake.pm_.c:686 -msgid "Remote host name missing!" -msgstr "Thiếu tên máy chủ ở xa!" - -#: ../../printerdrake.pm_.c:690 -msgid "Remote printer name missing!" -msgstr "Thiếu tên máy in ở xa !" - -#: ../../printerdrake.pm_.c:712 ../../printerdrake.pm_.c:1225 -#, c-format -msgid "Detected model: %s %s" -msgstr "Phát hiện được model: %s %s" - -#: ../../printerdrake.pm_.c:790 ../../printerdrake.pm_.c:1030 -msgid "Scanning network..." -msgstr "Đang rà quét mạng ..." - -#: ../../printerdrake.pm_.c:799 ../../printerdrake.pm_.c:820 -#, c-format -msgid ", printer \"%s\" on server \"%s\"" -msgstr ", máy in \"%s\" trên máy chủ \"%s\"" - -#: ../../printerdrake.pm_.c:802 ../../printerdrake.pm_.c:823 -#, c-format -msgid "Printer \"%s\" on server \"%s\"" -msgstr "Máy in \"%s\" trên máy chủ \"%s\"" - -#: ../../printerdrake.pm_.c:843 -msgid "SMB (Windows 9x/NT) Printer Options" -msgstr "Tùy chọn máy in SMB (Windows 9x/NT)" - -#: ../../printerdrake.pm_.c:844 -msgid "" -"To print to a SMB printer, you need to provide the SMB host name (Note! It " -"may be different from its TCP/IP hostname!) and possibly the IP address of " -"the print server, as well as the share name for the printer you wish to " -"access and any applicable user name, password, and workgroup information." -msgstr "" -"Để in bằng máy in SMB, bạn cần cung cấp tên máy chủ SMB (Lưu ý! Tên này có " -"thể khác với tên máy chủ TCP/IP của nó!) và có thể là địa chỉ IP của máy chủ " -"in ấn, cũng như là tên chia sẻ cho máy in bạn muốn truy cập và thông tin tên " -"người dùng phù hợp nào đó, mật khẩu, nhóm làm việc." - -#: ../../printerdrake.pm_.c:845 -msgid "" -" If the desired printer was auto-detected, simply choose it from the list " -"and then add user name, password, and/or workgroup if needed." -msgstr "" -" Nếu đã phát hiện được máy in mong muốn, hãy chọn nó trong danh sách rồi " -"thêm tên người dùng, mật khẩu, và/hoặc nhóm làm việc nếu cần." - -#: ../../printerdrake.pm_.c:846 -msgid "SMB server host" -msgstr "Máy chủ SMB" - -#: ../../printerdrake.pm_.c:847 -msgid "SMB server IP" -msgstr "IP của máy chủ SMB" - -#: ../../printerdrake.pm_.c:848 -msgid "Share name" -msgstr "Tên chia sẻ" - -#: ../../printerdrake.pm_.c:851 -msgid "Workgroup" -msgstr "Nhóm làm việc" - -#: ../../printerdrake.pm_.c:853 -msgid "Auto-detected" -msgstr "Dò tìm Tự động" - -#: ../../printerdrake.pm_.c:864 -msgid "Either the server name or the server's IP must be given!" -msgstr "Phải có tên hoặc IP của máy chủ!" - -#: ../../printerdrake.pm_.c:868 -msgid "Samba share name missing!" -msgstr "Thiếu tên chia sẻ SAMBA!" - -#: ../../printerdrake.pm_.c:874 -msgid "SECURITY WARNING!" -msgstr "Cảnh Báo Bảo Mật !" - -#: ../../printerdrake.pm_.c:875 -#, c-format -msgid "" -"You are about to set up printing to a Windows account with password. Due to " -"a fault in the architecture of the Samba client software the password is put " -"in clear text into the command line of the Samba client used to transmit the " -"print job to the Windows server. So it is possible for every user on this " -"machine to display the password on the screen by issuing commands as \"ps " -"auxwww\".\n" -"\n" -"We recommend to make use of one of the following alternatives (in all cases " -"you have to make sure that only machines from your local network have access " -"to your Windows server, for example by means of a firewall):\n" -"\n" -"Use a password-less account on your Windows server, as the \"GUEST\" account " -"or a special account dedicated for printing. Do not remove the password " -"protection from a personal account or the administrator account.\n" -"\n" -"Set up your Windows server to make the printer available under the LPD " -"protocol. Then set up printing from this machine with the \"%s\" connection " -"type in Printerdrake.\n" -"\n" -msgstr "" -"Bạn sắp thiết lập việc in ấn cho một tài khoản Windows có mật khẩu. Vì một " -"lỗi trong kiến trúc của phần mềm Samba client, mật khẩu được đặt trong văn " -"bản thuần túy vào dòng lệnh của Samba client được dùng để truyền việc in ấn " -"tới máy chủ Windows. Do vậy, mọi người dùng máy tính này có thể hiển thị mật " -"khẩu lên màn hình bằng đưa các lệnh như \"ps auxwww\".\n" -"\n" -"Chúng tôi khuyến cáo nên dùng một trong các cách thay thế sau (trong mọi " -"trường hợp, bạn phải đảm bảo là chỉ có các máy trong mạng cục bộ của bạn là " -"truy cập được máy chủ Windows, ví dụ như dùng tường lửa):\n" -"\n" -"Dùng một tài khoản ít cần mật khẩu tại máy chủ Windows, như là \"GUEST\" hay " -"một tài khoản đặt biệt dùng cho việc in ấn. Đừng bỏ việc bảo vệ mật khẩu ra " -"khỏi một tài khoản của cá nhân hay của người quản trị.\n" -"\n" -"Hãy thiết lập máy chủ Windows để cho máy in sẵn có với giao thức LPD. Sau đó " -"thiết lập việc in từ máy tính này bằng kiểu kết nối \"%s\" ở trong " -"Printerdrake.\n" -"\n" - -#: ../../printerdrake.pm_.c:885 -#, c-format -msgid "" -"Set up your Windows server to make the printer available under the IPP " -"protocol and set up printing from this machine with the \"%s\" connection " -"type in Printerdrake.\n" -"\n" -msgstr "" -"Hãy thiết lập máy chủ Windows để cho máy in sẵn có với giao thức IPP rồi " -"thiết lập việc in ấn từ máy tính này bằng kiểu kết nối \"%s\" ở trong " -"Printerdrake.\n" -"\n" - -#: ../../printerdrake.pm_.c:888 -msgid "" -"Connect your printer to a Linux server and let your Windows machine(s) " -"connect to it as a client.\n" -"\n" -"Do you really want to continue setting up this printer as you are doing now?" -msgstr "" -"Hãy nối máy in của bạn tới máy chủ Linux và để cho (các) máy Windows kết nối " -"với nó theo liểu máy khách.\n" -"\n" -"Có thật sự muốn tiếp tục thiết lập máy in này như bạn đang làm bây giờ không?" - -#: ../../printerdrake.pm_.c:960 -msgid "NetWare Printer Options" -msgstr "Các tùy chọn máy in NetWare" - -#: ../../printerdrake.pm_.c:961 -msgid "" -"To print on a NetWare printer, you need to provide the NetWare print server " -"name (Note! it may be different from its TCP/IP hostname!) as well as the " -"print queue name for the printer you wish to access and any applicable user " -"name and password." -msgstr "" -"Để in bằng máy in NetWare, bạn cần cung cấp tên máy chủ in ấn NetWare (Lưu " -"ý! Tên này có thể khác với tên máy chủ TCP/IP của nó!), tên hàng in cho máy " -"in mà bạn muốn truy cập và tên người dùng, mật khẩu phù hợp." - -#: ../../printerdrake.pm_.c:962 -msgid "Printer Server" -msgstr "Máy chủ in ấn" - -#: ../../printerdrake.pm_.c:963 -msgid "Print Queue Name" -msgstr "Tên hàng in" - -#: ../../printerdrake.pm_.c:968 -msgid "NCP server name missing!" -msgstr "Thiếu tên máy chủ NCP!" - -#: ../../printerdrake.pm_.c:972 -msgid "NCP queue name missing!" -msgstr "Thiếu tên hàng in NCP!" - -#: ../../printerdrake.pm_.c:1039 ../../printerdrake.pm_.c:1059 -#, c-format -msgid ", host \"%s\", port %s" -msgstr ", máy chủ \"%s\", cổng %s" - -#: ../../printerdrake.pm_.c:1042 ../../printerdrake.pm_.c:1062 -#, c-format -msgid "Host \"%s\", port %s" -msgstr "Máy chủ \"%s\", cổng %s" - -#: ../../printerdrake.pm_.c:1082 -msgid "TCP/Socket Printer Options" -msgstr "Tùy chọn của máy in TCP/Socket" - -#: ../../printerdrake.pm_.c:1084 -msgid "" -"Choose one of the auto-detected printers from the list or enter the hostname " -"or IP and the optional port number (default is 9100) into the input fields." -msgstr "" -"Hãy chọn một trong những máy in được phát hiện tự động trong danh sách hoặc " -"nhập tên máy chủ hay IP và số cổng (mặc định là 9100) vào các trường nhập." - -#: ../../printerdrake.pm_.c:1085 -msgid "" -"To print to a TCP or socket printer, you need to provide the host name or IP " -"of the printer and optionally the port number (default is 9100). On HP " -"JetDirect servers the port number is usually 9100, on other servers it can " -"vary. See the manual of your hardware." -msgstr "" -"Để in bằng máy in TCP hay socket, bạn cần cung cấp tên máy chủ hay IP của " -"máy in và số cổng tương ứng và số hiệu cổng (mặc định là 9100). Trên các máy " -"chủ HP JetDirect, số cổng thường là 9100, và thay đổi trên các máy khác. Hãy " -"xem tài liệu đi kèm phần cứng." - -#: ../../printerdrake.pm_.c:1090 -msgid "Printer host name or IP missing!" -msgstr "Thiếu tên máy chủ in hoặc IP!" - -#: ../../printerdrake.pm_.c:1112 -msgid "Printer host name or IP" -msgstr "Tên máy chủ in hoặc IP" - -#: ../../printerdrake.pm_.c:1160 ../../printerdrake.pm_.c:1162 -msgid "Printer Device URI" -msgstr "Thiết bị in URI" - -#: ../../printerdrake.pm_.c:1161 -msgid "" -"You can specify directly the URI to access the printer. The URI must fulfill " -"either the CUPS or the Foomatic specifications. Note that not all URI types " -"are supported by all the spoolers." -msgstr "" -"Bạn có thể trực tiếp chỉ định URI để truy cập máy in. URI phải đáp ứng được " -"CUPS hay các đặc tả Foomatic. Lưu ý là không phải mọi loại URI đều được tất " -"cả các spooler hỗ trợ." - -#: ../../printerdrake.pm_.c:1176 -msgid "A valid URI must be entered!" -msgstr "Cần nhập một URI hợp lệ!" - -#: ../../printerdrake.pm_.c:1515 -msgid "" -"Every printer needs a name (for example \"printer\"). The Description and " -"Location fields do not need to be filled in. They are comments for the users." -msgstr "" -"Mọi máy in cần được đặt tên (ví dụ: \"printer\"). Các trường Mô tả và Vị trí " -"không nhất thiết phải điền vào. Chúng là các chú thích cho người dùng." - -#: ../../printerdrake.pm_.c:1516 -msgid "Name of printer" -msgstr "Tên máy in" - -#: ../../printerdrake.pm_.c:1518 -msgid "Location" -msgstr "Vị trí" - -#: ../../printerdrake.pm_.c:1530 ../../printerdrake.pm_.c:1652 -msgid "Reading printer database..." -msgstr "Đang đọc cơ sở dữ liệu máy in ..." - -#: ../../printerdrake.pm_.c:1534 -msgid "Preparing printer database..." -msgstr "Đang chuẩn bị cơ sở dữ liệu của máy in ..." - -#: ../../printerdrake.pm_.c:1631 -msgid "Your printer model" -msgstr "Model máy in của bạn" - -#: ../../printerdrake.pm_.c:1632 -#, c-format -msgid "" -"Printerdrake has compared the model name resulting from the printer auto-" -"detection with the models listed in its printer database to find the best " -"match. This choice can be wrong, especially when your printer is not listed " -"at all in the database. So check whether the choice is correct and click " -"\"The model is correct\" if so and if not, click \"Select model manually\" " -"so that you can choose your printer model manually on the next screen.\n" -"\n" -"For your printer Printerdrake has found:\n" -"\n" -"%s" -msgstr "" -"Printerdrake đã so sánh tên model có được từ việc phát hiện máy in tự động " -"bằng danh sách các model trong cơ sở dữ liệu máy in để tìm máy in đúng nhất. " -"Việc chọn này có thể không đúng, nhất là khi máy in của bạn không hề có " -"trong cơ sở dữ liệu. Do vậy hãy xem việc chọn nào là đúng và nhấn lên " -"\"Model đúng\", nếu không hãy nhấn \"Chọn model thủ công\" để thực hiện chọn " -"model máy in thủ công ở màn hình tiếp theo.\n" -"\n" -"Printerdrake tìm thấy máy in của bạn là:\n" -"\n" -"%s" - -#: ../../printerdrake.pm_.c:1637 ../../printerdrake.pm_.c:1640 -msgid "The model is correct" -msgstr "Model đúng" - -#: ../../printerdrake.pm_.c:1638 ../../printerdrake.pm_.c:1639 -#: ../../printerdrake.pm_.c:1642 -msgid "Select model manually" -msgstr "Chọn model thủ công" - -#: ../../printerdrake.pm_.c:1659 -msgid "Printer model selection" -msgstr "Lựa chọn loại máy in" - -#: ../../printerdrake.pm_.c:1660 -msgid "Which printer model do you have?" -msgstr "Bạn có loại máy in nào?" - -#: ../../printerdrake.pm_.c:1661 -msgid "" -"\n" -"\n" -"Please check whether Printerdrake did the auto-detection of your printer " -"model correctly. Search the correct model in the list when the cursor is " -"standing on a wrong model or on \"Raw printer\"." -msgstr "" -"\n" -"\n" -"Hãy xem thử Printerdrake đã tự động phát hiện kiểu máy in có chính xác " -"không. Hãy tìm kiểu máy in đúng trong danh sách khi con chỏ nằm ở kểu máy in " -"sai hoặc ở \"Máy in Raw\"." - -#: ../../printerdrake.pm_.c:1664 -msgid "" -"If your printer is not listed, choose a compatible (see printer manual) or a " -"similar one." -msgstr "" -"Nếu máy in của bạn không được liệt kê, hãy chọn một cái tương đương hay " -"tương tự (xem tài liệu máy in)." - -#: ../../printerdrake.pm_.c:1741 -msgid "OKI winprinter configuration" -msgstr "Cấu hình máy in Windows OKI" - -#: ../../printerdrake.pm_.c:1742 -msgid "" -"You are configuring an OKI laser winprinter. These printers\n" -"use a very special communication protocol and therefore they work only when " -"connected to the first parallel port. When your printer is connected to " -"another port or to a print server box please connect the printer to the " -"first parallel port before you print a test page. Otherwise the printer will " -"not work. Your connection type setting will be ignored by the driver." -msgstr "" -"Bạn đang cấu hình máy in OKI Laser dùng cho Windows. Những\n" -"máy in này sử dụng giao thức kết nối đặc biệt và vì vậy chúng chỉ làm việc " -"khi nối với cổng song song đầu tiên. Khi máy in được nối với cổng khác hay " -"một máy chủ in ấn, hãy nối máy in vào cổng song song đầu tiên trước khi thực " -"hiện in thử. Nếu không làm như vậy, máy in sẽ không chạy. Kiểu nối đó sẽ bị " -"driver bỏ qua." - -#: ../../printerdrake.pm_.c:1785 ../../printerdrake.pm_.c:1812 -msgid "Lexmark inkjet configuration" -msgstr "Cấu hình Lexmark inkjet" - -#: ../../printerdrake.pm_.c:1786 -msgid "" -"The inkjet printer drivers provided by Lexmark only support local printers, " -"no printers on remote machines or print server boxes. Please connect your " -"printer to a local port or configure it on the machine where it is connected " -"to." -msgstr "" -"Các driver máy in Inkjet của hãng Lexmark chỉ hỗ trợ máy in cục bộ, không hỗ " -"trợ các máy in ở xa hay máy chủ in ấn. Hãy nối máy in vào một cổng của máy " -"tính hoặc cấu hình nó trên máy tính mà nó được nối vào." - -#: ../../printerdrake.pm_.c:1813 -msgid "" -"To be able to print with your Lexmark inkjet and this configuration, you " -"need the inkjet printer drivers provided by Lexmark (http://www.lexmark." -"com/). Click on the \"Drivers\" link. Then choose your model and afterwards " -"\"Linux\" as operating system. The drivers come as RPM packages or shell " -"scripts with interactive graphical installation. You do not need to do this " -"configuration by the graphical frontends. Cancel directly after the license " -"agreement. Then print printhead alignment pages with \"lexmarkmaintain\" and " -"adjust the head alignment settings with this program." -msgstr "" -"Để có thể thực hiện in bằng Lexmark inkjet và cấu hình này, bạn cần driver " -"của máy in inkjet do Lexmark cung cấp (http://www.lexmark.com/). Hãy nhấn " -"lên liên kết \"Drivers\". Sau đó chọn kiểu máy in rồi đến hệ điều hành " -"\"Linux\". Các driver ở đó dưới dạng các gói RPM hoặc shell scripts cùng với " -"việc cài đặt có giao diện đồ họa. Bạn không cần thực hiện cấu hình này bằng " -"các frontend đồ họa. Hãy trực tiếp bỏ qua sau khi chấp thuận giấy phép. Rồi " -"in các trang định vị đầu in với \"lexmarkmaintain\" và điều chỉnh thiết lập " -"vị trí đầu in bằng chương trình này." - -#: ../../printerdrake.pm_.c:1816 -msgid "GDI Laser Printer using the Zenographics ZJ-Stream Format" -msgstr "Máy in Laser GDI sử dụng định dạng Zenographics ZJ-Stream" - -#: ../../printerdrake.pm_.c:1817 -msgid "" -"Your printer belongs to the group of GDI laser printers (winprinters) sold " -"by different manufacturers which uses the Zenographics ZJ-stream raster " -"format for the data sent to the printer. The driver for these printers is " -"still in a very early development stage and so it will perhaps not always " -"work properly. Especially it is possible that the printer only works when " -"you choose the A4 paper size.\n" -"\n" -"Some of these printers, as the HP LaserJet 1000, for which this driver was " -"originally created, need their firmware to be uploaded to them after they " -"are turned on. In the case of the HP LaserJet 1000 you have to search the " -"printer's Windows driver CD or your Windows partition for the file " -"\"sihp1000.img\" and upload the file to the printer with one of the " -"following commands:\n" -"\n" -" lpr -o raw sihp1000.img\n" -" cat sihp1000.img > /dev/usb/lp0\n" -"\n" -"The first command can be given by any normal user, the second must be given " -"as root. After having done so you can print normally.\n" -msgstr "" -"Máy in của bạn thuộc về nhóm máy in Laser GDI (winprinters) được nhiều nhà " -"sản xuất bán, máy dùng định dạng Zenographics ZJ-stream raster cho dữ liệu " -"gửi tới máy in. Driver cho các máy in này vẫn còn đang trong giai đoạn phát " -"triển ban đầu nên không phải lúc nào chúng cũng chạy tốt. Nhất là chúng có " -"lẽ chỉ làm việc khi bạn chọn khổ giấy in A4.\n" -"\n" -"Một số máy in loại này, như là HP LaserJet 1000, thì driver này cho chúng " -"được tạo lúc đầu cần firmware của chúng để được upload tới sau khi chúng " -"được bật lên. Trong trường hợp máy in HP LaserJet 1000, bạn phải tìm kiếm " -"Windows driver CD của máy hay ở phân vùng Windows cho tập tin \"sihp1000.img" -"\" và upload tập tin tới máy in bằng một trong các lệnh sau:\n" -"\n" -" lpr -o raw sihp1000.img\n" -" cat sihp1000.img > /dev/usb/lp0\n" -"\n" -"Lệnh thứ nhất có thể cho bất kỳ người dùng thông thường nào dùng. Lệnh thứ " -"hai thì bắt buộc phải chạy trong root. Sau khi hoàn tất mọi thứ, bạn có thể " -"in như bình thường.\n" - -#: ../../printerdrake.pm_.c:2040 -msgid "" -"Printer default settings\n" -"\n" -"You should make sure that the page size and the ink type/printing mode (if " -"available) and also the hardware configuration of laser printers (memory, " -"duplex unit, extra trays) are set correctly. Note that with a very high " -"printout quality/resolution printing can get substantially slower." -msgstr "" -"Các thiết lập máy in mặc định\n" -"\n" -"Bạn nên bảo đảm là khổ giấy in, loại mực in và chế độ in (nếu có sẵn), cũng " -"như là cấu hình phần cứng của máy in Laser (bộ nhớ, khay kép, khay ngoài) " -"được thiết lập đúng. Lưu ý là với một chất lượng in cao/độ phân giải lớn, về " -"cơ bản, thì quá trình in ấn sẽ bị chậm đi." - -#: ../../printerdrake.pm_.c:2049 -#, c-format -msgid "Option %s must be an integer number!" -msgstr "Tùy chọn %s phải là một số nguyên!" - -#: ../../printerdrake.pm_.c:2053 -#, c-format -msgid "Option %s must be a number!" -msgstr "Tùy chọn %s phải là một số !" - -#: ../../printerdrake.pm_.c:2058 -#, c-format -msgid "Option %s out of range!" -msgstr "Tùy chọn %s không có trong danh mục!" - -#: ../../printerdrake.pm_.c:2097 -#, c-format -msgid "" -"Do you want to set this printer (\"%s\")\n" -"as the default printer?" -msgstr "" -"Bạn có muốn thiết lập máy in (\"%s\") này\n" -"là máy in mặc định?" - -#: ../../printerdrake.pm_.c:2120 -msgid "Test pages" -msgstr "Trang in thử" - -#: ../../printerdrake.pm_.c:2121 -msgid "" -"Please select the test pages you want to print.\n" -"Note: the photo test page can take a rather long time to get printed and on " -"laser printers with too low memory it can even not come out. In most cases " -"it is enough to print the standard test page." -msgstr "" -"Hãy lựa chọn các trang in thử mà bạn muốn.\n" -"Lưu ý: trang ảnh in thử có thể tốn khá nhiều thời gian để in xong, và trên " -"các máy in laser có bộ nhớ quá ít thì có thể còn không in ra được. Đa số các " -"trường hợp, nó có đủ khả năng để in thử một trang chuẩn." - -#: ../../printerdrake.pm_.c:2125 -msgid "No test pages" -msgstr "Không có trang in thử" - -#: ../../printerdrake.pm_.c:2126 -msgid "Print" -msgstr "In" - -#: ../../printerdrake.pm_.c:2183 -msgid "Standard test page" -msgstr "Trang in thử chuẩn" - -#: ../../printerdrake.pm_.c:2186 -msgid "Alternative test page (Letter)" -msgstr "Trang in thử thay thế (Letter)" - -#: ../../printerdrake.pm_.c:2189 -msgid "Alternative test page (A4)" -msgstr "Trang in thử thay thế (A4)" - -#: ../../printerdrake.pm_.c:2191 -msgid "Photo test page" -msgstr "Trang ảnh in thử" - -#: ../../printerdrake.pm_.c:2195 -msgid "Do not print any test page" -msgstr "Không in thử ra giấy" - -#: ../../printerdrake.pm_.c:2204 ../../printerdrake.pm_.c:2357 -msgid "Printing test page(s)..." -msgstr "Đang in thử trang..." - -#: ../../printerdrake.pm_.c:2229 -#, c-format -msgid "" -"Test page(s) have been sent to the printer.\n" -"It may take some time before the printer starts.\n" -"Printing status:\n" -"%s\n" -"\n" -msgstr "" -"Trang in thử đã được gửi tới máy in.\n" -"Việc này cần chút thời gian trước khi máy in khởi chạy.\n" -"Tình trạng in:\n" -"%s\n" -"\n" - -#: ../../printerdrake.pm_.c:2233 -msgid "" -"Test page(s) have been sent to the printer.\n" -"It may take some time before the printer starts.\n" -msgstr "" -"Trang in thử đã được gửi tới máy in.\n" -"Cần chút thời gian trước khi máy in làm việc.\n" - -#: ../../printerdrake.pm_.c:2240 -msgid "Did it work properly?" -msgstr "Trang in thử có tốt không?" - -#: ../../printerdrake.pm_.c:2262 ../../printerdrake.pm_.c:3416 -msgid "Raw printer" -msgstr "máy in Raw" - -#: ../../printerdrake.pm_.c:2288 -#, c-format -msgid "" -"To print a file from the command line (terminal window) you can either use " -"the command \"%s <file>\" or a graphical printing tool: \"xpp <file>\" or " -"\"kprinter <file>\". The graphical tools allow you to choose the printer and " -"to modify the option settings easily.\n" -msgstr "" -"Để in một tập tin từ dòng lệnh (trong cửa sổ terminal), bạn có thể dùng lệnh " -"\"%s <file>\" hay công cụ in đồ họa: \"xpp <file>\", hoặc là \"kprinter " -"<file>\". Các công cụ đồ họa cho phép chọn máy in và thay đổi các thiết lập " -"tùy chọn dễ dàng.\n" - -#: ../../printerdrake.pm_.c:2290 -msgid "" -"These commands you can also use in the \"Printing command\" field of the " -"printing dialogs of many applications, but here do not supply the file name " -"because the file to print is provided by the application.\n" -msgstr "" -"Các lệnh này cũng có thể dùng trong trường \"Lệnh in\" của các thoại in ấn " -"trong nhiều ứng dụng, nhưng không cung cấp tên tập tin tại đây bởi vì tập " -"tin để in là do ứng dụng cung cấp.\n" - -#: ../../printerdrake.pm_.c:2293 ../../printerdrake.pm_.c:2310 -#: ../../printerdrake.pm_.c:2320 -#, c-format -msgid "" -"\n" -"The \"%s\" command also allows to modify the option settings for a " -"particular printing job. Simply add the desired settings to the command " -"line, e. g. \"%s <file>\". " -msgstr "" -"\n" -"Lệnh \"%s\" cũng cho phép thay đổi các thiết lập tùy chọn cho một tác vụ in " -"đặc biệt. Đơn giản là thêm các thiết lập mong muốn vào dòng lệnh, ví dụ: \"%" -"s <file>\". " - -#: ../../printerdrake.pm_.c:2296 ../../printerdrake.pm_.c:2336 -#, c-format -msgid "" -"To know about the options available for the current printer read either the " -"list shown below or click on the \"Print option list\" button.%s%s\n" -"\n" -msgstr "" -"Để biết về các tùy chọn có sẵn cho máy in hiện thời, hãy đọc danh sách bên " -"dưới hoặc nhấn chuột lên \"Danh sách tùy chọn máy in\" .%s%s\n" -"\n" - -#: ../../printerdrake.pm_.c:2300 -msgid "" -"Here is a list of the available printing options for the current printer:\n" -"\n" -msgstr "" -"Đây là danh sách các tùy chọn in sẵn có cho máy in hiện thời:\n" -"\n" - -#: ../../printerdrake.pm_.c:2305 ../../printerdrake.pm_.c:2315 -#, c-format -msgid "" -"To print a file from the command line (terminal window) use the command \"%s " -"<file>\".\n" -msgstr "" -"Để in tập tin từ dòng lệnh (trong cửa sổ terminal), hãy dùng lệnh \"%s <tập " -"tin>\".\n" - -#: ../../printerdrake.pm_.c:2307 ../../printerdrake.pm_.c:2317 -#: ../../printerdrake.pm_.c:2327 -msgid "" -"This command you can also use in the \"Printing command\" field of the " -"printing dialogs of many applications. But here do not supply the file name " -"because the file to print is provided by the application.\n" -msgstr "" -"Lệnh này còn được dùng trong trường \"Lệnh in\" của các hộp thoại in có " -"trong rất nhiều ứng dụng. Nhưng đừng cung cấp tên tập tin ở đây vì tập tin " -"để in đã được ứng dụng cung cấp.\n" - -#: ../../printerdrake.pm_.c:2312 ../../printerdrake.pm_.c:2322 -msgid "" -"To get a list of the options available for the current printer click on the " -"\"Print option list\" button." -msgstr "" -"Đê có danh sách các tùy chọn sẵn có cho máy in hiện hành, nhấn lên nút " -"\"Danh sách tùy chọn in\"." - -#: ../../printerdrake.pm_.c:2325 -#, c-format -msgid "" -"To print a file from the command line (terminal window) use the command \"%s " -"<file>\" or \"%s <file>\".\n" -msgstr "" -"Để in một tập tin từ dòng lệnh (trong cửa sổ terminal), hãy dùng lệnh \"%s " -"<tập tin>\" hoặc \"%s <tập tin>\".\n" - -#: ../../printerdrake.pm_.c:2329 -msgid "" -"You can also use the graphical interface \"xpdq\" for setting options and " -"handling printing jobs.\n" -"If you are using KDE as desktop environment you have a \"panic button\", an " -"icon on the desktop, labeled with \"STOP Printer!\", which stops all print " -"jobs immediately when you click it. This is for example useful for paper " -"jams.\n" -msgstr "" -"Cũng có thể dùng giao diện đồ họa \"xpdq\" để thiết lập tùy chọn và quản lý " -"tác vụ in.\n" -"Nếu sử dụng KDE làm môi trường màn hình nền thì có \"nút hoảng loạn\",một " -"biểu tượng trên màn hình nền, có nhãn \"Dừng Máy in!\", để dừng ngay mọi tác " -"vụ in khi nhấn chuột lên. Nút này có ích ví dụ như khi bị kẹt giấy.\n" - -#: ../../printerdrake.pm_.c:2333 -#, c-format -msgid "" -"\n" -"The \"%s\" and \"%s\" commands also allow to modify the option settings for " -"a particular printing job. Simply add the desired settings to the command " -"line, e. g. \"%s <file>\".\n" -msgstr "" -"\n" -"Lệnh \"%s\" và \"%s\" cũng cho phép thay đổi việc thiết lập tùy chọn cho tác " -"vụ in đặc biệt. Đơn giản là thêm các thiết lập mong muốn vào dòng lệnh ví dụ " -"\"%s <tập tin>\".\n" - -#: ../../printerdrake.pm_.c:2343 -#, c-format -msgid "Printing/Scanning/Photo Cards on \"%s\"" -msgstr "In/Quét/Thẻ photo trên \"%s\"" - -#: ../../printerdrake.pm_.c:2344 -#, c-format -msgid "Printing/Scanning on \"%s\"" -msgstr "In/Quét trên \"%s\"" - -#: ../../printerdrake.pm_.c:2346 -#, c-format -msgid "Printing/Photo Card Access on \"%s\"" -msgstr "Truy cập In/Quét/Thẻ Photo trên \"%s\"" - -#: ../../printerdrake.pm_.c:2347 -#, c-format -msgid "Printing on the printer \"%s\"" -msgstr "In trên máy in \"%s\"" - -#: ../../printerdrake.pm_.c:2350 ../../printerdrake.pm_.c:2353 -#: ../../printerdrake.pm_.c:2354 ../../printerdrake.pm_.c:2355 -#: ../../printerdrake.pm_.c:3400 ../../standalone/drakTermServ_.c:248 -#: ../../standalone/drakbackup_.c:1562 ../../standalone/drakbackup_.c:4210 -#: ../../standalone/drakbug_.c:130 ../../standalone/drakfont_.c:705 -#: ../../standalone/drakfont_.c:1014 -msgid "Close" -msgstr "Đóng" - -#: ../../printerdrake.pm_.c:2353 -msgid "Print option list" -msgstr "Danh sách tùy chọn in" - -#: ../../printerdrake.pm_.c:2373 -#, c-format -msgid "" -"Your multi-function device was configured automatically to be able to scan. " -"Now you can scan with \"scanimage\" (\"scanimage -d hp:%s\" to specify the " -"scanner when you have more than one) from the command line or with the " -"graphical interfaces \"xscanimage\" or \"xsane\". If you are using the GIMP, " -"you can also scan by choosing the appropriate point in the \"File\"/\"Acquire" -"\" menu. Call also \"man scanimage\" on the command line to get more " -"information.\n" -"\n" -"Do not use \"scannerdrake\" for this device!" -msgstr "" -"Thiết bị đa năng của bạn được cấu hình tự động để có thể tiến hành quét. Bây " -"giờ có thể quét với \"scanimage\" (\"scanimage -d hp:%s\" để ấn định máy " -"quét nếu có hơn một máy) từ dòng lệnh hoặc với giao diện đồ họa \"xscanimage" -"\" hay \"xsane\". Nếu đang sử dụng GIMP, cũng có thể thực hiện quét ảnh bằng " -"việc chọn từ menu \"Tệp\"/\"Thu ảnh\". Cũng gọi được từ dòng lệnh với \"man " -"scanimage\" để biết thông tin.\n" -"\n" -"Xin đừng dùng \"scannerdrake\" cho thiết bị này!" - -#: ../../printerdrake.pm_.c:2394 -msgid "" -"Your printer was configured automatically to give you access to the photo " -"card drives from your PC. Now you can access your photo cards using the " -"graphical program \"MtoolsFM\" (Menu: \"Applications\" -> \"File tools\" -> " -"\"MTools File Manager\") or the command line utilities \"mtools\" (enter " -"\"man mtools\" on the command line for more info). You find the card's file " -"system under the drive letter \"p:\", or subsequent drive letters when you " -"have more than one HP printer with photo card drives. In \"MtoolsFM\" you " -"can switch between drive letters with the field at the upper-right corners " -"of the file lists." -msgstr "" -"Máy in của bạn đã được tự động cấu hình cho phép truy cập các photo card " -"drive từ máy tính này. Bây giờ bạn có thể truy cập các photo card bằng " -"chương trình đồ họa \"MtoolsFM\" (Menu: \"Ứng dụng\" -> \"Công cụ File\" -> " -"\"Trình Quản Lý File của MTools\") hay dùng công cụ trên dòng lệnh \"mtools" -"\" (nhập \"man mtools\" ở dòng lệnh để biết thêm thông tin). Bạn tìm hệ " -"thống file của card bên dưới chữ cái tên của drive \"p:\", hay các chữ tiếp " -"theo khi bạn có hơn một máy in HP với các photo card drive. Trong \"MtoolsFM" -"\", có thể chuyển qua lại giữa các chữ cái tên của drive trong trường nằm " -"tại góc trên - phải của danh sách file." - -#: ../../printerdrake.pm_.c:2416 ../../printerdrake.pm_.c:2875 -#: ../../printerdrake.pm_.c:3170 -msgid "Reading printer data..." -msgstr "Đang đọc dữ liệu máy in..." - -#: ../../printerdrake.pm_.c:2436 ../../printerdrake.pm_.c:2464 -#: ../../printerdrake.pm_.c:2499 -msgid "Transfer printer configuration" -msgstr "Chuyển tải cấu hình máy in" - -#: ../../printerdrake.pm_.c:2437 -#, c-format -msgid "" -"You can copy the printer configuration which you have done for the spooler %" -"s to %s, your current spooler. All the configuration data (printer name, " -"description, location, connection type, and default option settings) is " -"overtaken, but jobs will not be transferred.\n" -"Not all queues can be transferred due to the following reasons:\n" -msgstr "" -"Bạn có thể sao chép cấu hình máy in mà bạn đã hoàn thành cho spooler %s đến %" -"s, là spooler hiện thời của bạn. Mọi dữ liệu về cấu hình (tên máy in, mô tả, " -"vị trí, loại kết nối, và các thiết lập tùy chọn mặc định) được bắt kịp, " -"nhưng các công việc in ấn sẽ không được truyền tải.\n" -"Không phải toàn bộ các hàng đợi in có thể được truyền tải do những nguyên " -"nhân sau đây:\n" - -#: ../../printerdrake.pm_.c:2440 -msgid "" -"CUPS does not support printers on Novell servers or printers sending the " -"data into a free-formed command.\n" -msgstr "" -"CUPS không hỗ trợ các máy in của các máy chủ Novell hoặc các máy in gửi dữ " -"liệu vào trong một lệnh có khuôn thức tự do.\n" - -#: ../../printerdrake.pm_.c:2442 -msgid "" -"PDQ only supports local printers, remote LPD printers, and Socket/TCP " -"printers.\n" -msgstr "" -"PDQ chỉ hỗ trợ các máy in cục bộ, các máy in LPD ở xa, và các máy in Socket/" -"TCP.\n" - -#: ../../printerdrake.pm_.c:2444 -msgid "LPD and LPRng do not support IPP printers.\n" -msgstr "LPD và LPRng không hỗ trợ máy in IPP.\n" - -#: ../../printerdrake.pm_.c:2446 -msgid "" -"In addition, queues not created with this program or \"foomatic-configure\" " -"cannot be transferred." -msgstr "" -"Hơn nữa, các hàng đợi in không được tạo với chương trình này hoặc không thể " -"truyền tải \"cấu hình foomatic\"." - -#: ../../printerdrake.pm_.c:2447 -msgid "" -"\n" -"Also printers configured with the PPD files provided by their manufacturers " -"or with native CUPS drivers cannot be transferred." -msgstr "" -"\n" -"Cũng như vậy, các máy in được cấu hình với các file PPD do hãng chế tạo cung " -"cấp hoặc đi kèm với các driver CUPS có thể không được truyền tải." - -#: ../../printerdrake.pm_.c:2448 -msgid "" -"\n" -"Mark the printers which you want to transfer and click \n" -"\"Transfer\"." -msgstr "" -"\n" -"Đánh dấu vào máy in mà bạn muốn gửi tới và nhấn lên \n" -"\"Truyền\"." - -#: ../../printerdrake.pm_.c:2451 -msgid "Do not transfer printers" -msgstr "Không truyền tới máy in" - -#: ../../printerdrake.pm_.c:2452 ../../printerdrake.pm_.c:2469 -msgid "Transfer" -msgstr "Truyền" - -#: ../../printerdrake.pm_.c:2465 -#, c-format -msgid "" -"A printer named \"%s\" already exists under %s. \n" -"Click \"Transfer\" to overwrite it.\n" -"You can also type a new name or skip this printer." -msgstr "" -"Máy in có tên \"%s\" đã tồn tại bên dưới %s rồi. \n" -"Nhấn \"Truyền\" để ghi đè lên nó.\n" -"Bạn cũng có thể gõ tên mới hay bỏ qua máy in này." - -#: ../../printerdrake.pm_.c:2473 -msgid "Name of printer should contain only letters, numbers and the underscore" -msgstr "Tên máy in chỉ nên dùng các chữ, số và dấu gạch ngang thấp" - -#: ../../printerdrake.pm_.c:2478 -#, c-format -msgid "" -"The printer \"%s\" already exists,\n" -"do you really want to overwrite its configuration?" -msgstr "" -"Máy in \"%s\" đang tồn tại,\n" -"bạn thực sự muốn ghi đè lên cấu hình của nó?" - -#: ../../printerdrake.pm_.c:2486 -msgid "New printer name" -msgstr "Tên máy in mới" - -#: ../../printerdrake.pm_.c:2489 -#, c-format -msgid "Transferring %s..." -msgstr "Đang truyền %s ..." - -#: ../../printerdrake.pm_.c:2500 -#, c-format -msgid "" -"You have transferred your former default printer (\"%s\"), Should it be also " -"the default printer under the new printing system %s?" -msgstr "" -"Bạn đã hoàn thành việc truyền biểu mẫu máy in mặc định (\"%s\"). Bạn có muốn " -"dùng nó cũng là máy in mặc định trong hệ thống in ấn %s mới?" - -#: ../../printerdrake.pm_.c:2510 -msgid "Refreshing printer data..." -msgstr "Làm mới lại dữ liệu máy in ..." - -#: ../../printerdrake.pm_.c:2518 ../../printerdrake.pm_.c:2590 -#: ../../printerdrake.pm_.c:2602 -msgid "Configuration of a remote printer" -msgstr "Cấu hình của một máy in ở xa" - -#: ../../printerdrake.pm_.c:2519 -msgid "Starting network..." -msgstr "Đang khởi chạy mạng ..." - -#: ../../printerdrake.pm_.c:2554 ../../printerdrake.pm_.c:2558 -#: ../../printerdrake.pm_.c:2560 -msgid "Configure the network now" -msgstr "Cấu hình mạng bây giờ" - -#: ../../printerdrake.pm_.c:2555 -msgid "Network functionality not configured" -msgstr "Chưa cấu hình chức năng mạng" - -#: ../../printerdrake.pm_.c:2556 -msgid "" -"You are going to configure a remote printer. This needs working network " -"access, but your network is not configured yet. If you go on without network " -"configuration, you will not be able to use the printer which you are " -"configuring now. How do you want to proceed?" -msgstr "" -"Bạn sắp cấu hình một máy in ở xa. Bạn cần có truy cập mạng để thực hiện, " -"nhưng mạng vẫn chưa được cấu hình. Nếu thực hiện mà không có cấu hình mạng, " -"bạn sẽ không thể dùng máy in mà bạn đang cấu hình lúc này. Bạn muốn tiến " -"hành thế nào?" - -#: ../../printerdrake.pm_.c:2559 -msgid "Go on without configuring the network" -msgstr "Tiếp tục mà không cấu hình mạng" - -#: ../../printerdrake.pm_.c:2592 -msgid "" -"The network configuration done during the installation cannot be started " -"now. Please check whether the network gets accessable after booting your " -"system and correct the configuration using the Mandrake Control Center, " -"section \"Network & Internet\"/\"Connection\", and afterwards set up the " -"printer, also using the Mandrake Control Center, section \"Hardware\"/" -"\"Printer\"" -msgstr "" -"Cấu hình mạng đã làm trong khi cài đặt không thể khởi chạy vào lúc này. Hãy " -"kiểm tra xem có thể truy cập được mạng sau khi khởi động hệ thống và hiệu " -"chỉnh cấu hình bằng Trung tâm Điều khiển Mandrake, mục \"Mạng & Internet\"/" -"\"Kết nối\", rồi tiến hành thiết lập máy in, cũng sử dụng Trung tâm Điều " -"khiển Mandrake, mục \"Phần cứng\"/\"Máy in\"" - -#: ../../printerdrake.pm_.c:2593 -msgid "" -"The network access was not running and could not be started. Please check " -"your configuration and your hardware. Then try to configure your remote " -"printer again." -msgstr "" -"Truy cập mạng đã không chạy và không thẻ khởi chạy. Hãy kiểm tra cấu hình và " -"phần cứng của bạn. Sau đó thử cấu hình máy in ở xa lại một lần nữa." - -#: ../../printerdrake.pm_.c:2603 -msgid "Restarting printing system..." -msgstr "Khởi chạy lại hệ thống in ấn ..." - -#: ../../printerdrake.pm_.c:2641 -msgid "high" -msgstr "cao" - -#: ../../printerdrake.pm_.c:2641 -msgid "paranoid" -msgstr "hoang tưởng" - -#: ../../printerdrake.pm_.c:2642 -#, c-format -msgid "Installing a printing system in the %s security level" -msgstr "Cài đặt hệ thống in ấn với mức bảo mật %s" - -#: ../../printerdrake.pm_.c:2643 -#, c-format -msgid "" -"You are about to install the printing system %s on a system running in the %" -"s security level.\n" -"\n" -"This printing system runs a daemon (background process) which waits for " -"print jobs and handles them. This daemon is also accessable by remote " -"machines through the network and so it is a possible point for attacks. " -"Therefore only a few selected daemons are started by default in this " -"security level.\n" -"\n" -"Do you really want to configure printing on this machine?" -msgstr "" -"Bạn sắp cài đặt hệ thống in ấn %s lên một hệ thống đang chạy ở mức bảo mật %" -"s.\n" -"\n" -"Hệ thống in ấn này chạy một daemon (tiến trình nền) để đợi các tác vụ in và " -"để quản lý chúng. Daemon này cũng có thể truy cập từ một máy ở xa thông qua " -"mạng và đó cũng là khả năng dễ bị tấn công. Bởi vậy, chỉ có một số ít các " -"daemon là được khởi chạy theo mặc định ở mức bảo mật này.\n" -"\n" -"Bạn có thật sự muốn cấu hình việc in trên máy tính này?" - -#: ../../printerdrake.pm_.c:2675 -msgid "Starting the printing system at boot time" -msgstr "Khởi chạy hệ thống in ấn khi khởi động máy" - -#: ../../printerdrake.pm_.c:2676 -#, c-format -msgid "" -"The printing system (%s) will not be started automatically when the machine " -"is booted.\n" -"\n" -"It is possible that the automatic starting was turned off by changing to a " -"higher security level, because the printing system is a potential point for " -"attacks.\n" -"\n" -"Do you want to have the automatic starting of the printing system turned on " -"again?" -msgstr "" -"Hệ thống in (%s) sẽ không tự động khởi chạy khi máy tính được khởi động.\n" -"\n" -"Có khả năng là việc khởi chạy tự động đã bị tắt do việc thay đổi lên mức độ " -"bảo mật cao hơn nhằm tránh khả năng bị tấn công qua hệ thống in ấn.\n" -"\n" -"Bạn có muốn bật lại chức năng khởi chạy tự động của hệ thống in ấn không?" - -#: ../../printerdrake.pm_.c:2700 ../../printerdrake.pm_.c:2741 -#: ../../printerdrake.pm_.c:2780 ../../printerdrake.pm_.c:2822 -#: ../../printerdrake.pm_.c:2943 -msgid "Checking installed software..." -msgstr "Đang kiểm tra phần mềm đã cài đặt..." - -#: ../../printerdrake.pm_.c:2746 -msgid "Removing LPRng..." -msgstr "Đang gỡ bỏ LPRng..." - -#: ../../printerdrake.pm_.c:2785 -msgid "Removing LPD..." -msgstr "Đang gỡ bỏ LPD..." - -#: ../../printerdrake.pm_.c:2858 -msgid "Select Printer Spooler" -msgstr "Chọn Spooler Máy In" - -#: ../../printerdrake.pm_.c:2859 -msgid "Which printing system (spooler) do you want to use?" -msgstr "Bạn muốn sử dụng hệ thống in ấn (spooler) nào?" - -#: ../../printerdrake.pm_.c:2895 -#, c-format -msgid "Configuring printer \"%s\"..." -msgstr "Đang cấu hình máy in \"%s\" ..." - -#: ../../printerdrake.pm_.c:2909 -msgid "Installing Foomatic..." -msgstr "Đang cài đặt Foomatic ..." - -#: ../../printerdrake.pm_.c:2979 ../../printerdrake.pm_.c:3020 -#: ../../printerdrake.pm_.c:3417 ../../printerdrake.pm_.c:3490 -msgid "Printer options" -msgstr "Các tùy chọn máy in" - -#: ../../printerdrake.pm_.c:2989 -msgid "Preparing Printerdrake..." -msgstr "Đang chuẩn bị Printerdrake..." - -#: ../../printerdrake.pm_.c:3007 ../../printerdrake.pm_.c:3580 -msgid "Configuring applications..." -msgstr "Cấu hình ứng dụng ..." - -#: ../../printerdrake.pm_.c:3027 -msgid "Would you like to configure printing?" -msgstr "Bạn có muốn cấu hình in ấn không?" - -#: ../../printerdrake.pm_.c:3039 -msgid "Printing system: " -msgstr "Hệ thống in ấn: " - -#: ../../printerdrake.pm_.c:3099 -msgid "" -"The following printers are configured. Double-click on a printer to change " -"its settings; to make it the default printer; to view information about it; " -"or to make a printer on a remote CUPS server available for Star Office/" -"OpenOffice.org/GIMP." -msgstr "" -"Các máy in sau đã được cấu hình. Nhấn đúp chuột lên máy in để thay đổi thiết " -"lập: làm nó thành máy in mặc định, xem thông tin máy in, hoặc lập một máy in " -"sẵn có dùng với Star Office/OpenOffice.org/GIMP." - -#: ../../printerdrake.pm_.c:3100 -msgid "" -"The following printers are configured. Double-click on a printer to change " -"its settings; to make it the default printer; or to view information about " -"it." -msgstr "" -"Các máy in sau đây đã được cấu hình. Nhấp đúp chuột lên máy in nếu muốn thay " -"đổi các thiết lập, để lập nó là máy in mặc định, hay để xem thông tin máy in " -"đó." - -#: ../../printerdrake.pm_.c:3127 -msgid "Refresh printer list (to display all available remote CUPS printers)" -msgstr "" -"Làm mới lại danh sách máy in (để hiển thị toàn bộ các máy in CUPS ở xa hiện " -"có)" - -#: ../../printerdrake.pm_.c:3145 -msgid "Change the printing system" -msgstr "Thay đổi hệ thống in" - -#: ../../printerdrake.pm_.c:3150 ../../standalone/drakconnect_.c:277 -msgid "Normal Mode" -msgstr "Chế độ bình thường" - -#: ../../printerdrake.pm_.c:3310 ../../printerdrake.pm_.c:3360 -#: ../../printerdrake.pm_.c:3573 -msgid "Do you want to configure another printer?" -msgstr "Bạn có muốn cấu hình một máy in khác?" - -#: ../../printerdrake.pm_.c:3395 -msgid "Modify printer configuration" -msgstr "Thay đổi cấu hình máy in" - -#: ../../printerdrake.pm_.c:3397 -#, c-format -msgid "" -"Printer %s\n" -"What do you want to modify on this printer?" -msgstr "" -"Máy in %s\n" -"Bạn muốn thay đổi gì trên máy in này?" - -#: ../../printerdrake.pm_.c:3401 -msgid "Do it!" -msgstr "Hãy thực hiện!" - -#: ../../printerdrake.pm_.c:3406 ../../printerdrake.pm_.c:3461 -msgid "Printer connection type" -msgstr "Kiểu kết nối máy in" - -#: ../../printerdrake.pm_.c:3407 ../../printerdrake.pm_.c:3465 -msgid "Printer name, description, location" -msgstr "Tên, mô tả, vị trí của máy in" - -#: ../../printerdrake.pm_.c:3409 ../../printerdrake.pm_.c:3483 -msgid "Printer manufacturer, model, driver" -msgstr "Hãng sản xuất, kiểu, driver của máy in" - -#: ../../printerdrake.pm_.c:3410 ../../printerdrake.pm_.c:3484 -msgid "Printer manufacturer, model" -msgstr "Hãng sản xuất, kiểu của máy in" - -#: ../../printerdrake.pm_.c:3419 ../../printerdrake.pm_.c:3494 -msgid "Set this printer as the default" -msgstr "Thiết lập máy in này làm mặc định" - -#: ../../printerdrake.pm_.c:3421 ../../printerdrake.pm_.c:3499 -msgid "Add this printer to Star Office/OpenOffice.org/GIMP" -msgstr "Bổ sung máy in này vào Star Office/OpenOffice.org/GIMP" - -#: ../../printerdrake.pm_.c:3422 ../../printerdrake.pm_.c:3508 -msgid "Remove this printer from Star Office/OpenOffice.org/GIMP" -msgstr "Bỏ máy in này ra khỏi Star Office/OpenOffice.org/GIMP" - -#: ../../printerdrake.pm_.c:3423 ../../printerdrake.pm_.c:3517 -msgid "Print test pages" -msgstr "Trang in thử " - -#: ../../printerdrake.pm_.c:3424 ../../printerdrake.pm_.c:3519 -msgid "Know how to use this printer" -msgstr "Để biết sử dụng máy in này" - -#: ../../printerdrake.pm_.c:3426 ../../printerdrake.pm_.c:3521 -msgid "Remove printer" -msgstr "Bỏ máy in" - -#: ../../printerdrake.pm_.c:3472 -#, c-format -msgid "Removing old printer \"%s\"..." -msgstr "Đang gỡ bỏ máy in cũ \"%s\"..." - -#: ../../printerdrake.pm_.c:3497 -msgid "Default printer" -msgstr "Máy in mặc định" - -#: ../../printerdrake.pm_.c:3498 -#, c-format -msgid "The printer \"%s\" is set as the default printer now." -msgstr "Bây giờ, máy in \"%s\" được thiết lập làm mặc định." - -#: ../../printerdrake.pm_.c:3502 ../../printerdrake.pm_.c:3505 -msgid "Adding printer to Star Office/OpenOffice.org/GIMP" -msgstr "Bổ sung máy in vào Star Office/OpenOffice.org/GIMP" - -#: ../../printerdrake.pm_.c:3503 -#, c-format -msgid "" -"The printer \"%s\" was successfully added to Star Office/OpenOffice.org/GIMP." -msgstr "Máy in \"%s\" đã được bổ sung vào Star Office/OpenOffice.org/GIMP." - -#: ../../printerdrake.pm_.c:3506 -#, c-format -msgid "Failed to add the printer \"%s\" to Star Office/OpenOffice.org/GIMP." -msgstr "Bổ sung máy in \"%s\" vào Star Office/OpenOffice.org/GIMP thất bại." - -#: ../../printerdrake.pm_.c:3511 ../../printerdrake.pm_.c:3514 -msgid "Removing printer from Star Office/OpenOffice.org/GIMP" -msgstr "Bỏ máy in ra khỏi Star Office/OpenOffice.org/GIMP" - -#: ../../printerdrake.pm_.c:3512 -#, c-format -msgid "" -"The printer \"%s\" was successfully removed from Star Office/OpenOffice.org/" -"GIMP." -msgstr "Máy in \"%s\" đã được bỏ ra khỏi Star Office/OpenOffice.org/GIMP." - -#: ../../printerdrake.pm_.c:3515 -#, c-format -msgid "" -"Failed to remove the printer \"%s\" from Star Office/OpenOffice.org/GIMP." -msgstr "Bỏ máy in \"%s\" ra khỏi Star Office/OpenOffice.org/GIMP thất bại." - -#: ../../printerdrake.pm_.c:3523 -#, c-format -msgid "Do you really want to remove the printer \"%s\"?" -msgstr "Bạn thực sự muốn bỏ máy in \"%s\"?" - -#: ../../printerdrake.pm_.c:3527 -#, c-format -msgid "Removing printer \"%s\"..." -msgstr "Đang gỡ bỏ máy in \"%s\" ..." - -#: ../../proxy.pm_.c:29 ../../proxy.pm_.c:37 ../../proxy.pm_.c:58 -#: ../../proxy.pm_.c:78 -msgid "Proxy configuration" -msgstr "Cấu hình Proxy" - -#: ../../proxy.pm_.c:30 -msgid "" -"Welcome to the proxy configuration utility.\n" -"\n" -"Here, you'll be able to set up your http and ftp proxies\n" -"with or without login and password\n" -msgstr "" -"Chào mừng tiện ích cấu hình proxy.\n" -"\n" -"Tại đây, bạn có thể thiết lập các proxy cho http và ftp\n" -"có hay không đòi hỏi đăng nhập và mật khẩu\n" - -#: ../../proxy.pm_.c:38 -msgid "" -"Please fill in the http proxy informations\n" -"Leave it blank if you don't want an http proxy" -msgstr "" -"Hãy điền các thông tin về proxy cho http\n" -"Hãy để trống nếu không thiết lập proxy http" - -#: ../../proxy.pm_.c:39 ../../proxy.pm_.c:60 -msgid "URL" -msgstr "URL" - -#: ../../proxy.pm_.c:40 ../../proxy.pm_.c:61 -msgid "port" -msgstr "cổng" - -#: ../../proxy.pm_.c:44 -msgid "Url should begin with 'http:'" -msgstr "URL nên bắt đầu bằng 'http:'" - -#: ../../proxy.pm_.c:48 ../../proxy.pm_.c:69 -msgid "The port part should be numeric" -msgstr " Bộ phận cổng nên là chữ số" - -#: ../../proxy.pm_.c:59 -msgid "" -"Please fill in the ftp proxy informations\n" -"Leave it blank if you don't want an ftp proxy" -msgstr "" -"Hãy điền các thông tin cho proxy ftp\n" -"Hãy để trống nếu không thiết lập proxy ftp" - -#: ../../proxy.pm_.c:79 -msgid "" -"Please enter proxy login and password, if any.\n" -"Leave it blank if you don't want login/passwd" -msgstr "" -"Hãy nhập vào phần đăng nhập và mật khẩu, nếu có.\n" -"Hãy để trống nếu không muốn đăng nhập/mật khẩu" - -#: ../../proxy.pm_.c:80 -msgid "login" -msgstr "đăng nhập" - -#: ../../proxy.pm_.c:82 -msgid "password" -msgstr "mật khẩu" - -#: ../../proxy.pm_.c:84 -msgid "re-type password" -msgstr "gõ lại mật khẩu" - -#: ../../proxy.pm_.c:88 -msgid "The passwords don't match. Try again!" -msgstr "Mật khẩu không đúng. Hãy gõ lại!" - -#: ../../raid.pm_.c:35 -#, c-format -msgid "Can't add a partition to _formatted_ RAID md%d" -msgstr "Không thể thêm một phân vùng cho _formatted_ RAID md%d" - -#: ../../raid.pm_.c:108 -#, c-format -msgid "Can't write file %s" -msgstr "Không thể ghi tập tin %s" - -#: ../../raid.pm_.c:137 -msgid "mkraid failed" -msgstr "mkraid hỏng" - -#: ../../raid.pm_.c:137 -msgid "mkraid failed (maybe raidtools are missing?)" -msgstr "mkraid hỏng (phải chăng do thiếu raidtools ?)" - -#: ../../raid.pm_.c:153 -#, c-format -msgid "Not enough partitions for RAID level %d\n" -msgstr "Không đủ các phân vùng cho mức độ RAID %d\n" - -#: ../../security/main.pm_.c:66 -msgid "Security Level:" -msgstr "Mức độ bảo mật:" - -#: ../../security/main.pm_.c:74 -msgid "Security Alerts:" -msgstr "Cảnh Báo Bảo Mật:" - -#: ../../security/main.pm_.c:83 -msgid "Security Administrator:" -msgstr "Người Quản Trị Bảo Mật:" - -#: ../../security/main.pm_.c:114 ../../security/main.pm_.c:150 -#, c-format -msgid " (default: %s)" -msgstr " (mặc định: %s)" - -#: ../../security/main.pm_.c:118 ../../security/main.pm_.c:154 -#: ../../security/main.pm_.c:179 -msgid "" -"The following options can be set to customize your\n" -"system security. If you need explanations, click on Help.\n" -msgstr "" -"Các tùy chọn sau đây có thể lập để tùy chỉnh bảo mật\n" -"của hệ thống. Nếu cần sự giải thích, nhấn lên Trợ Giúp (Help).\n" - -#: ../../security/main.pm_.c:256 -msgid "Please wait, setting security level..." -msgstr "Hãy đợi, đang thiết lập mức bảo mật..." - -#: ../../security/main.pm_.c:262 -msgid "Please wait, setting security options..." -msgstr "Hãy đợi, đang thiết lập tùy chọn bảo mật..." - -#: ../../services.pm_.c:14 -msgid "Launch the ALSA (Advanced Linux Sound Architecture) sound system" -msgstr "Chạy hệ thống âm thanh ALSA (Advanced Linux Sound Architecture)" - -#: ../../services.pm_.c:15 -msgid "Anacron a periodic command scheduler." -msgstr "Anacron một lịch trình lệnh định kỳ" - -#: ../../services.pm_.c:16 -msgid "" -"apmd is used for monitoring batery status and logging it via syslog.\n" -"It can also be used for shutting down the machine when the battery is low." -msgstr "" -"apmd được dùng để theo dõi tình trạng pin và ghi nó qua syslog.\n" -"Nó cũng được dùng để tắt máy tính khi pin yếu." - -#: ../../services.pm_.c:18 -msgid "" -"Runs commands scheduled by the at command at the time specified when\n" -"at was run, and runs batch commands when the load average is low enough." -msgstr "" -"Chạy các lệnh trong lịch trình theo thời gian ấn định,\n" -"và chạy các loạt lệnh (batch commands) khi tải trung bình đủ thấp." - -#: ../../services.pm_.c:20 -msgid "" -"cron is a standard UNIX program that runs user-specified programs\n" -"at periodic scheduled times. vixie cron adds a number of features to the " -"basic\n" -"UNIX cron, including better security and more powerful configuration options." -msgstr "" -"cron là một chương trình UNIX chuẩn để chạy các chương trình do người\n" -"dùng chỉ định trong lịch trình. vixie cron đưa các số tính năng vào cron " -"UNIX cơ\n" -"sở, bao gồm các tính năng bảo mật tốt hơn và các tùy chọn cấu hình mạnh hơn." - -#: ../../services.pm_.c:23 -msgid "" -"GPM adds mouse support to text-based Linux applications such the\n" -"Midnight Commander. It also allows mouse-based console cut-and-paste " -"operations,\n" -"and includes support for pop-up menus on the console." -msgstr "" -"GPM đưa hỗ trợ chuột vào các ứng dụng Linux dựa trên văn bản như là\n" -"Midnight Commander. Nó cũng cho phép tính năng cắt-và-dán bằng chuột trong,\n" -"console và hỗ trợ cho các menu bật lên trong console." - -#: ../../services.pm_.c:26 -msgid "" -"HardDrake runs a hardware probe, and optionally configures\n" -"new/changed hardware." -msgstr "" -"HardDrake sẽ chạy để khảo sát các phần cứng, và tùy ý cấu hình các\n" -"phần cứng mới/thay đổi." - -#: ../../services.pm_.c:28 -msgid "" -"Apache is a World Wide Web server. It is used to serve HTML files and CGI." -msgstr "" -"Apache là một chương trình máy chủ World Wide Web. Nó dùng để\n" -"phục vụ các tập tin HTML và CGI." - -#: ../../services.pm_.c:29 -msgid "" -"The internet superserver daemon (commonly called inetd) starts a\n" -"variety of other internet services as needed. It is responsible for " -"starting\n" -"many services, including telnet, ftp, rsh, and rlogin. Disabling inetd " -"disables\n" -"all of the services it is responsible for." -msgstr "" -"Daemon siêu máy chủ internet (thường gọi là inetd) để chạy các\n" -"dịch vụ internet khác khi cần. Nó chịu trách nhiệm cho nhiều\n" -"dịch vụ, bao gồm telnet, ftp, rsh, và rlogin. Khi tắt inetd thì nó\n" -"sẽ tắt mọi dịch vụ mà nó đảm nhiệm." - -#: ../../services.pm_.c:33 -msgid "" -"Launch packet filtering for Linux kernel 2.2 series, to set\n" -"up a firewall to protect your machine from network attacks." -msgstr "" -"Bắt đầu lọc các gói cho chuỗi nhân 2.2, để cài đặt\n" -"bức tường lửa để bảo vệ máy tính của bạn khỏi các cuộc tấn công từ network." - -#: ../../services.pm_.c:35 -msgid "" -"This package loads the selected keyboard map as set in\n" -"/etc/sysconfig/keyboard. This can be selected using the kbdconfig utility.\n" -"You should leave this enabled for most machines." -msgstr "" -"Gói này để nạp ánh xạ bàn phím đã chọn được thiết lập\n" -"trong /etc/sysconfig/keyboard. Dùng chọn lựa này bằng tiện ích kbdconfig.\n" -"Bạn nên để nó hoạt động cho hầu hết các máy tính." - -#: ../../services.pm_.c:38 -msgid "" -"Automatic regeneration of kernel header in /boot for\n" -"/usr/include/linux/{autoconf,version}.h" -msgstr "" -"Sự tự động tái-sinh thành của header nhân trên /boot cho\n" -"/usr/include/linux/{autoconf,version}.h" - -#: ../../services.pm_.c:40 -msgid "Automatic detection and configuration of hardware at boot." -msgstr "Tự động dò tìm và cấu hình phần cứng khi boot" - -#: ../../services.pm_.c:41 -msgid "" -"Linuxconf will sometimes arrange to perform various tasks\n" -"at boot-time to maintain the system configuration." -msgstr "" -"Linuxconf thỉng thoảng sẽ sắp xếp lại để thực hiện nhiều tác vụ\n" -"vào thời gian boot để duy trì cấu hình hệ thống." - -#: ../../services.pm_.c:43 -msgid "" -"lpd is the print daemon required for lpr to work properly. It is\n" -"basically a server that arbitrates print jobs to printer(s)." -msgstr "" -"lpd là một daemon in ấn giúp cho lpr hoạt động tốt. Về cơ\n" -"bản, nó cũng là một server xử lý các hoạt động in ấn của máy in." - -#: ../../services.pm_.c:45 -msgid "" -"Linux Virtual Server, used to build a high-performance and highly\n" -"available server." -msgstr "" -"Máy chủ ảo Linux , được dùng để xây dựng các máy chủ có độ thực\n" -"thi cao và tính sẵn sàng cao." - -#: ../../services.pm_.c:47 -msgid "" -"named (BIND) is a Domain Name Server (DNS) that is used to resolve host " -"names to IP addresses." -msgstr "" -"Tên BIND là một máy chủ phụ trách tên miền (DNS), nó xử lý việc chuyển tên " -"các máy chủ thành các địa chỉ IP." - -#: ../../services.pm_.c:48 -msgid "" -"Mounts and unmounts all Network File System (NFS), SMB (Lan\n" -"Manager/Windows), and NCP (NetWare) mount points." -msgstr "" -"Gắn kết và bỏ gắn kết mọi điểm gắn kết của hệ thống tập tin\n" -"mạng (NFS), SMB (trình quản trị LAN/Windows), NCP (NetWare)." - -#: ../../services.pm_.c:50 -msgid "" -"Activates/Deactivates all network interfaces configured to start\n" -"at boot time." -msgstr "" -"Kích hoạt/Bất hoạt mọi giao diện mạng đã thiết lập khi\n" -"khởi động." - -#: ../../services.pm_.c:52 -msgid "" -"NFS is a popular protocol for file sharing across TCP/IP networks.\n" -"This service provides NFS server functionality, which is configured via the\n" -"/etc/exports file." -msgstr "" -"NFS là một giao thức phổ biến để chia sẻ tập tin qua mạng TCP/IP.\n" -"Dịch vụ này cho phép máy chủ NFS hoạt động, nó được cấu hình trong\n" -"tệp /etc/exports." - -#: ../../services.pm_.c:55 -msgid "" -"NFS is a popular protocol for file sharing across TCP/IP\n" -"networks. This service provides NFS file locking functionality." -msgstr "" -"NFS là một giao thức phổ biến để chia sẻ tập tin qua mạng\n" -"TCP/IP. Dịch vụ này cho phép khóa chức năng của tập tin NFS ." - -#: ../../services.pm_.c:57 -msgid "" -"Automatically switch on numlock key locker under console\n" -"and XFree at boot." -msgstr "" -"Tự động bật khoá numlock dưới console\n" -"và XFree khi boot." - -#: ../../services.pm_.c:59 -msgid "Support the OKI 4w and compatible winprinters." -msgstr "Hỗ trợ OKI 4w và các các máy in tương thích Windows." - -#: ../../services.pm_.c:60 -msgid "" -"PCMCIA support is usually to support things like ethernet and\n" -"modems in laptops. It won't get started unless configured so it is safe to " -"have\n" -"it installed on machines that don't need it." -msgstr "" -"Hỗ trợ PCMCIA thường dùng cho các thiết bị như là ethernet và\n" -"modem của máy xách tay. Nó không hoạt động nếu chưa cấu hình.Vì\n" -"vậy, cài đặt nó không ảnh hưởng gì về mặt an toàn nếu không dùng nó." - -#: ../../services.pm_.c:63 -msgid "" -"The portmapper manages RPC connections, which are used by\n" -"protocols such as NFS and NIS. The portmap server must be running on " -"machines\n" -"which act as servers for protocols which make use of the RPC mechanism." -msgstr "" -"Bảng ánh xạ cổng (portmapper) quản lý kết nối RPC sử dụng các giao\n" -"thức như là NFS và NIS. Máy chủ ánh xạ cổng phải chạy trên các máy tính\n" -"có chức năng máy chủ dùng các giao thức theo cơ chế RPC." - -#: ../../services.pm_.c:66 -msgid "" -"Postfix is a Mail Transport Agent, which is the program that moves mail from " -"one machine to another." -msgstr "" -"Postfix là chương trình vận chuyển thư, nó chuyển thư từ máy tính này sang " -"máy tính khác." - -#: ../../services.pm_.c:67 -msgid "" -"Saves and restores system entropy pool for higher quality random\n" -"number generation." -msgstr "" -"Lưu và khôi phục entropy pool của hệ thống để cho hoạt động\n" -"sinh số ngẫu nhiên có chất lượng cao." - -#: ../../services.pm_.c:69 -msgid "" -"Assign raw devices to block devices (such as hard drive\n" -"partitions), for the use of applications such as Oracle" -msgstr "" -"Chỉ định thiết bị raw dể ngăn chặn các thiết bị khác(ví dụ như phân vùng " -"đĩa cứng)\n" -", để sử dụng các phần mềm như Oracle" - -#: ../../services.pm_.c:71 -msgid "" -"The routed daemon allows for automatic IP router table updated via\n" -"the RIP protocol. While RIP is widely used on small networks, more complex\n" -"routing protocols are needed for complex networks." -msgstr "" -"Daemon định tuyến cho phép bảng định tuyến IP tự động được cập nhật\n" -"bằng giao thức RIP. Khi RIP đang được dùng rỗng rãi ở các mạng nhỏ, sẽ cần\n" -"thêm các giao thức định tuyến phức tạp cho các mạng phức tạp." - -#: ../../services.pm_.c:74 -msgid "" -"The rstat protocol allows users on a network to retrieve\n" -"performance metrics for any machine on that network." -msgstr "" -"Giao thức RSTAT cho phép người dùng trên mạng gọi các\n" -"thực thi metric cho bất kỳ máy nào trên mạng đó." - -#: ../../services.pm_.c:76 -msgid "" -"The rusers protocol allows users on a network to identify who is\n" -"logged in on other responding machines." -msgstr "" -"Giao thức RUSERS cho phép người dùng trên mạng nhận ra ai\n" -"đăng nhập vào tại các máy đang đáp ứng khác." - -#: ../../services.pm_.c:78 -msgid "" -"The rwho protocol lets remote users get a list of all of the users\n" -"logged into a machine running the rwho daemon (similiar to finger)." -msgstr "" -"Giao thức RWHO cho phép người dùng từ xa có danh sách toàn bộ người\n" -"dùng đăng nhập vào một máy đang chạy daemon rwho (tương tự finger)." - -#: ../../services.pm_.c:80 -msgid "Launch the sound system on your machine" -msgstr "Chạy hệ thống âm thanh trên máy tính của bạn" - -#: ../../services.pm_.c:81 -msgid "" -"Syslog is the facility by which many daemons use to log messages\n" -"to various system log files. It is a good idea to always run syslog." -msgstr "" -"Syslog là phương tiện thuận lợi mà nhiều daemons dùng để ghi các\n" -"thông điệp vào các tập tin log hệ thống. Nên chạy syslog thường xuyên." - -#: ../../services.pm_.c:83 -msgid "Load the drivers for your usb devices." -msgstr "Tải các drivers cho thiết bị usb của bạn." - -#: ../../services.pm_.c:84 -msgid "Starts the X Font Server (this is mandatory for XFree to run)." -msgstr "Khởi động X Font Server (nhất thiết phải có để chạy XFree)." - -#: ../../services.pm_.c:110 ../../services.pm_.c:152 -msgid "Choose which services should be automatically started at boot time" -msgstr "Hãy chọn dịch vụ nào được phép khởi động tự động lúc khởi động máy" - -#: ../../services.pm_.c:122 -msgid "Printing" -msgstr "In ấn" - -#: ../../services.pm_.c:123 -msgid "Internet" -msgstr "Internet" - -#: ../../services.pm_.c:126 -msgid "File sharing" -msgstr "Chia se File" - -#: ../../services.pm_.c:128 ../../standalone/drakbackup_.c:1746 -msgid "System" -msgstr "Hệ thống" - -#: ../../services.pm_.c:133 -msgid "Remote Administration" -msgstr "Quản trị từ xa" - -#: ../../services.pm_.c:141 -msgid "Database Server" -msgstr "Máy chủ Cơ sở Dữ liệu" - -#: ../../services.pm_.c:170 -#, c-format -msgid "Services: %d activated for %d registered" -msgstr "Các dịch vụ: %d được kích hoạt để đăng nhập %d" - -#: ../../services.pm_.c:186 -msgid "Services" -msgstr "Dịch vụ" - -#: ../../services.pm_.c:198 -msgid "running" -msgstr "đang chạy" - -#: ../../services.pm_.c:198 -msgid "stopped" -msgstr "đã dừng" - -#: ../../services.pm_.c:212 -msgid "Services and deamons" -msgstr "Các dịch vụ và deamon" - -#: ../../services.pm_.c:217 -msgid "" -"No additional information\n" -"about this service, sorry." -msgstr "" -"Xin lỗi, không có thông tin\n" -"thêm về dịch vụ này." - -#: ../../services.pm_.c:224 -msgid "On boot" -msgstr "Đang khởi động" - -#: ../../services.pm_.c:236 -msgid "Start" -msgstr "Bắt đầu" - -#: ../../services.pm_.c:236 -msgid "Stop" -msgstr "Dừng" - -#: ../../share/advertising/01-thanks.pl_.c:9 -msgid "Thank you for choosing Mandrake Linux 9.0" -msgstr "Cảm ơn đã chọn sử dụng Mandrake Linux 9.0" - -#: ../../share/advertising/01-thanks.pl_.c:10 -msgid "Welcome to the Open Source world" -msgstr "Chào mừng thế giới Mã Nguồn Mở." - -#: ../../share/advertising/01-thanks.pl_.c:11 -msgid "" -"The success of MandrakeSoft is based upon the principle of Free Software. " -"Your new operating system is the result of collaborative work on the part of " -"the worldwide Linux Community" -msgstr "" -"Thành công của MandrakeSoft dựa vào nguyên tắc cơ bản của Phần mềm miễ phí. " -"Hệ điều hành mới là kết quả của việc cộng tác trong thế giới của cộng đồng " -"linux rộng lớn" - -#: ../../share/advertising/02-community.pl_.c:9 -msgid "Get involved in the Free Software world" -msgstr "Ra nhập thế giới Phần mềm Miễn phí" - -#: ../../share/advertising/02-community.pl_.c:10 -msgid "Want to know more about the Open Source community?" -msgstr "Muốn biết nhiều về cộng đồng Mã Nguồn Mở ?" - -#: ../../share/advertising/02-community.pl_.c:11 -msgid "" -"To share your own knowledge and help build Linux tools, join the discussion " -"forums you'll find on our \"Community\" webpages" -msgstr "" -"Để chia sẻ kiến thức của riêng bạn và giúp xây dựng các công cụ cho Linux, " -"hãy tham gia diễn đàn thảo luận trên các trang web \"Community\"" - -#: ../../share/advertising/03-internet.pl_.c:9 -msgid "Get the most from the Internet" -msgstr "Lấy phần lớn từ Internet" - -#: ../../share/advertising/03-internet.pl_.c:10 -msgid "" -"Mandrake Linux 9.0 has selected the best software for you. Surf the Web and " -"view animations with Mozilla and Konqueror, or read your mail and handle " -"your personal information with Evolution and Kmail" -msgstr "" -"Mandrake Linux 9.0 tập hợp các phần mềm tốt nhất dành cho bạn. Lướt trên web " -"và xem hoạt ảnh bằng Mozilla và Konqueror, trao đổi thư và quản lý thông tin " -"cá nhân bằng Evolution, KMail" - -#: ../../share/advertising/04-multimedia.pl_.c:9 -msgid "Discover the most up-to-date graphical and multimedia tools!" -msgstr "Khám phá các công cụ đa phương tiện và đồ họa hay được cập nhật nhất!" - -#: ../../share/advertising/04-multimedia.pl_.c:10 -msgid "Push multimedia to its limits!" -msgstr "Đẩy đa phương tiện đến các giới hạn của chúng!" - -#: ../../share/advertising/04-multimedia.pl_.c:11 -msgid "" -"Mandrake Linux 9.0 enables you to use the very latest software to play audio " -"files, edit and handle your images or photos, and play videos" -msgstr "" -"Mandrake Linux 9.0 cho phép bạn sử dụng những phần mềm mới nhất để chơi các " -"tập tin âm thanh, biên soạn và quản lý hình ảnh, ảnh chụp, và chơi video." - -#: ../../share/advertising/05-games.pl_.c:9 -msgid "Games" -msgstr "Các trò chơi" - -#: ../../share/advertising/05-games.pl_.c:10 -msgid "" -"Mandrake Linux 9.0 provides the best Open Source games - arcade, action, " -"strategy, ..." -msgstr "" -"Mandrake Linux 9.0 cung cấp các trò chơi Nguồn Mở hay nhất - arcade, hành " -"động, chiến lược, ..." - -#: ../../share/advertising/06-mcc.pl_.c:9 ../../standalone/drakbug_.c:69 -msgid "Mandrake Control Center" -msgstr "Trung tâm Điều khiển Mandrake" - -#: ../../share/advertising/06-mcc.pl_.c:10 -msgid "" -"Mandrake Linux 9.0 provides a powerful tool to fully customize and configure " -"your machine" -msgstr "" -"Mandrake Linux 9.0 cung cấp công cụ mạnh mẽ để tùy chỉnh và cấu hình hoàn " -"toàn máy tính của bạn." - -#: ../../share/advertising/07-desktop.pl_.c:9 -msgid "User interfaces" -msgstr "Giao diện người dùng" - -#: ../../share/advertising/07-desktop.pl_.c:10 -msgid "" -"Mandrake Linux 9.0 provides you with 11 user interfaces that can be fully " -"modified: KDE 3, Gnome 2, WindowMaker, ..." -msgstr "" -"Mandrake Linux 9.0 cung cấp 11 giao diện người dùng có khả năng tùy biến " -"hoàn toàn: KDE 3, Gnome 2, WindowMaker, ..." - -#: ../../share/advertising/08-development.pl_.c:9 -msgid "Development simplified" -msgstr "Đơn Giản Công Việc Phát triển" - -#: ../../share/advertising/08-development.pl_.c:10 -msgid "Mandrake Linux 9.0 is the ultimate development platform" -msgstr "Mandrake Linux 9.0 là nền tảng phát triển cơ bản." - -#: ../../share/advertising/08-development.pl_.c:11 -msgid "" -"Use the full power of the GNU gcc 3 compiler as well as the best Open Source " -"development environments" -msgstr "" -"Sử dụng sức mạnh hoàn hảo của trình biên dịch gcc 3 của GNU cũng như các môi " -"trường phát triển Mã Nguồn Mở tốt nhất." - -#: ../../share/advertising/09-server.pl_.c:9 -msgid "Turn your machine into a reliable server" -msgstr "Biến máy tính của bạn thành một máy chủ tin cậy." - -#: ../../share/advertising/09-server.pl_.c:10 -msgid "" -"Transform your machine into a powerful Linux server with a few clicks of " -"your mouse: Web server, mail, firewall, router, file and print server, ..." -msgstr "" -"Chuyển máy tính này thành một máy chủ Linux mạnh chỉ với vài lần nhấn chuột: " -"máy chủ web, thư, tường lửa, định tuyến, máy chủ tập tin và in, ..." - -#: ../../share/advertising/10-mnf.pl_.c:9 -msgid "Optimize your security" -msgstr "Tối ưu vấn đề bảo mật" - -#: ../../share/advertising/10-mnf.pl_.c:10 -msgid "" -"The MandrakeSecurity range includes the Multi Network Firewall product (M.N." -"F.)" -msgstr "" -"Loạt MandrakeSecurity bao gồm sản phẩm Multi Network Firewall (M.N.F.)." - -#: ../../share/advertising/10-mnf.pl_.c:11 -msgid "" -"This firewall product includes network features that allow you to fulfill " -"all your security needs" -msgstr "" -"Sản phẩm tường lửa này bao gồm các tính năng mạng cho phép thỏa mãn mọi nhu " -"cầu về vấn đề bảo mật" - -#: ../../share/advertising/10-mnf.pl_.c:12 -msgid "This product is available on MandrakeStore website" -msgstr "Sản phẩm này hiện có trên website của MandrakeStore" - -#: ../../share/advertising/11-mdkstore.pl_.c:9 -msgid "The official MandrakeSoft store" -msgstr "Cửa hàng chính thức của MandrakeSoft" - -#: ../../share/advertising/11-mdkstore.pl_.c:10 -msgid "" -"Our full range of Linux solutions, as well as special offers on products and " -"other \"goodies,\" are available online on our e-store:" -msgstr "" -"Với hàng loạt giải pháp toàn diện cũng như sự cung cấp đặc biệt các sản phẩm " -"và \"goodies\" khác luôn sẵn có tại cửa hàng điện tử (e-store) của hãng:" - -#: ../../share/advertising/12-mdkstore.pl_.c:9 -msgid "Strategic partners" -msgstr "Nhà cộng tác chiến lược" - -#: ../../share/advertising/12-mdkstore.pl_.c:10 -msgid "" -"MandrakeSoft works alongside a selection of companies offering professional " -"solutions compatible with Mandrake Linux. A list of these partners is " -"available on the MandrakeStore" -msgstr "" -"MandrakeSoft làm việc sát cánh cùng với tập hợp các công ty để đưa ra các " -"giải pháp chuyên nghiệp tương thích với Mandrake Linux. Danh sách các nhà " -"cộng tác hiện có trên MandrakeStore." - -#: ../../share/advertising/13-mdkcampus.pl_.c:9 -msgid "Discover MandrakeSoft's training catalogue Linux-Campus" -msgstr "Khám phá các khoá đào tạo tại Linux-Campus của MandrakeSoft" - -#: ../../share/advertising/13-mdkcampus.pl_.c:10 -msgid "" -"The training program has been created to respond to the needs of both end " -"users and experts (Network and System administrators)" -msgstr "" -"Chương trình đào tạo được thành lập nhằm đáp ứng nhu cầu cho cả người dùng " -"thông thường lẫn chuyên gia (nhà quản trị hệ thống và mạng)" - -#: ../../share/advertising/13-mdkcampus.pl_.c:11 -msgid "Certify yourself on Linux" -msgstr "Tự chứng nhận bản thân bạn về Linux." - -#: ../../share/advertising/13-mdkcampus.pl_.c:12 -msgid "" -"Whether you choose to teach yourself online or via our network of training " -"partners, the Linux-Campus catalogue prepares you for the acknowledged LPI " -"certification program (worldwide professional technical certification)" -msgstr "" -"Hoặc là chọn cách tự học trực tuyến hay thông qua mạng cộng tác đào tạo của " -"hãng, catalog của Linux-Campus chuẩn bị cho bạn một chương trình đào tạo " -"trực tuyến có cấp chứng nhận (chứng nhận kỹ thuật chuyên nghiệp toàn cầu)." - -#: ../../share/advertising/14-mdkexpert.pl_.c:9 -msgid "Become a MandrakeExpert" -msgstr "Trở Thành MandrakeExpert" - -#: ../../share/advertising/14-mdkexpert.pl_.c:10 -msgid "" -"Find the solutions of your problems via MandrakeSoft's online support " -"platform" -msgstr "" -"Tìm giải pháp để giải quyết các vấn đề gặp phải qua nền tảng hỗ trợ trực " -"tuyến của MandrakeSoft" - -#: ../../share/advertising/14-mdkexpert.pl_.c:11 -msgid "" -"Join the MandrakeSoft support teams and the Linux Community online to share " -"your knowledge and help others by becoming a recognized Expert on the online " -"technical support website:" -msgstr "" -"Hãy tham gia nhóm hỗ trợ MandrakeSoft và cộng đồng Linux trực tuyến để chia " -"sẻ hiểu biết của bạn và giúp người khác bằng việc trở thành Chuyên Gia được " -"công nhận trên website hỗ trợ kỹ thuật trực tuyến:" - -#: ../../share/advertising/15-mdkexpert-corporate.pl_.c:9 -msgid "MandrakeExpert Corporate" -msgstr "Nhóm MandrakeExpert" - -#: ../../share/advertising/15-mdkexpert-corporate.pl_.c:10 -msgid "An online platform to respond to company's specific support needs" -msgstr "" -"Một nền tảng trực tuyến để đáp ứng cho các nhu cầu hỗ trợ đặc biệt của công " -"ty." - -#: ../../share/advertising/15-mdkexpert-corporate.pl_.c:11 -msgid "" -"All incidents will be followed up by a single qualified MandrakeSoft " -"technical expert." -msgstr "" -"Mọi vấn đề sẽ được theo dõi bởi chuyên gia kỹ thuật do MandrakeSoft chứng " -"nhận." - -#: ../../share/advertising/17-mdkclub.pl_.c:9 -msgid "Discover MandrakeClub and Mandrake Corporate Club" -msgstr "Khám phá MandrakeClub và Mandrake Corporate Club" - -#: ../../share/advertising/17-mdkclub.pl_.c:10 -msgid "" -"MandrakeClub and Mandrake Corporate Club were created for business and " -"private users of Mandrake Linux who would like to directly support their " -"favorite Linux distribution while also receiving special privileges. If you " -"enjoy our products, if your company benefits from our products to gain a " -"competititve edge, if you want to support Mandrake Linux development, join " -"MandrakeClub!" -msgstr "" -"MandrakeClub và Mandrake Corporate Club được thành lập cho người dùng làm " -"việc và cá nhân của Mandrake Linux, là những người muốn trực tiếp hỗ trợ " -"phân phối Linux yêu thích của họ trong khi nhận các đặc quyền. Nếu bạn tận " -"hưởng sản phẩm của chúng tôi, nếu công ty của bạn được lợi từ sản phẩm này " -"để tăng tính cạnh tranh, nếu bạn muốn hỗ trợ phát triển Mandrake Linux, hãy " -"tham gia MandrakeClub!" - -#: ../../standalone.pm_.c:41 -msgid "Installing packages..." -msgstr "Đang cài đặt các gói tin ..." - -#: ../../standalone/XFdrake_.c:147 -msgid "Please log out and then use Ctrl-Alt-BackSpace" -msgstr "Hãy thoát ra rồi dùng Ctrl-Alt-BackSpace" - -#: ../../standalone/XFdrake_.c:151 -#, c-format -msgid "Please relog into %s to activate the changes" -msgstr "Hãy đăng nhập lại vào %s để thay đổi có tác dụng" - -#: ../../standalone/drakTermServ_.c:188 -msgid "Mandrake Terminal Server Configuration" -msgstr "Cấu Hình Máy Chủ Terminal của Mandrake" - -#: ../../standalone/drakTermServ_.c:203 -msgid "Enable Server" -msgstr "Bật Máy chủ" - -#: ../../standalone/drakTermServ_.c:210 -msgid "Disable Server" -msgstr "Tắt Máy chủ" - -#: ../../standalone/drakTermServ_.c:218 -msgid "Start Server" -msgstr "Chạy Máy chủ" - -#: ../../standalone/drakTermServ_.c:225 -msgid "Stop Server" -msgstr "Dừng Máy chủ" - -#: ../../standalone/drakTermServ_.c:233 -msgid "Etherboot Floppy/ISO" -msgstr "Etherboot Floppy/ISO" - -#: ../../standalone/drakTermServ_.c:235 -msgid "Net Boot Images" -msgstr "Ảnh khởi động qua mạng" - -#: ../../standalone/drakTermServ_.c:239 -msgid "Add/Del Users" -msgstr "Thêm/Bỏ Người Dùng" - -#: ../../standalone/drakTermServ_.c:241 -msgid "Add/Del Clients" -msgstr "Thêm/Bỏ Client" - -#: ../../standalone/drakTermServ_.c:436 -msgid "Boot Floppy" -msgstr "Đĩa mềm Khởi động" - -#: ../../standalone/drakTermServ_.c:438 -msgid "Boot ISO" -msgstr "ISO khởi động" - -#: ../../standalone/drakTermServ_.c:507 -msgid "Build Whole Kernel -->" -msgstr "Xây dựng toàn bộ Kernel -->" - -#: ../../standalone/drakTermServ_.c:509 ../../standalone/drakTermServ_.c:539 -msgid "This will take a few minutes." -msgstr "Việc này kéo dài ít phút." - -#: ../../standalone/drakTermServ_.c:521 -msgid "No kernel selected!" -msgstr "Không có Kernel được chọn!" - -#: ../../standalone/drakTermServ_.c:524 -msgid "Build Single NIC -->" -msgstr "Xây dựng NIC Đơn -->" - -#: ../../standalone/drakTermServ_.c:535 -msgid "No nic selected!" -msgstr "Không có NIC được chọn!" - -#: ../../standalone/drakTermServ_.c:538 -msgid "Build All Kernels -->" -msgstr "Xây dựng toàn bộ Kernel -->" - -#: ../../standalone/drakTermServ_.c:552 -msgid "<-- Delete" -msgstr "<-- Xoá" - -#: ../../standalone/drakTermServ_.c:559 -msgid "Delete All NBIs" -msgstr "Xoá mọi NBI" - -#: ../../standalone/drakTermServ_.c:621 -msgid "Add User -->" -msgstr "Thêm người dùng-->" - -#: ../../standalone/drakTermServ_.c:629 -msgid "<-- Del User" -msgstr "<-- Xoá Người Dùng" - -#: ../../standalone/drakTermServ_.c:694 -msgid "No net boot images created!" -msgstr "Không có các ảnh khởi động qua mạng được tạo!" - -#: ../../standalone/drakTermServ_.c:710 -msgid "Add Client -->" -msgstr "Thêm Máy Khách-->" - -#: ../../standalone/drakTermServ_.c:742 -msgid "<-- Del Client" -msgstr "<--Xoá Máy Khách" - -#: ../../standalone/drakTermServ_.c:748 -msgid "dhcpd Config..." -msgstr "Cấu hình DHCPd..." - -#: ../../standalone/drakTermServ_.c:873 -msgid "dhcpd Server Configuration" -msgstr "Cấu hình Máy chủ dhcpd" - -#: ../../standalone/drakTermServ_.c:874 -msgid "" -"Most of these values were extracted\n" -"from your running system. You can modify as needed." -msgstr "" -"Hầu hết các giá trị này đã được bật ra\n" -"từ hệ thống đang chạy. Bạn có thể biến đổi nếu cần." - -#: ../../standalone/drakTermServ_.c:875 -msgid "Write Config" -msgstr "Ghi Cấu Hình" - -#: ../../standalone/drakTermServ_.c:965 -msgid "Please insert floppy disk:" -msgstr "Hãy nạp đĩa mềm :" - -#: ../../standalone/drakTermServ_.c:969 -msgid "Couldn't access the floppy!" -msgstr "Không thể truy cập đĩa mềm!" - -#: ../../standalone/drakTermServ_.c:971 -msgid "Floppy can be removed now" -msgstr "Bây giờ có thể bỏ đĩa mềm ra" - -#: ../../standalone/drakTermServ_.c:974 -msgid "No floppy drive available!" -msgstr "Hiện không có ổ đĩa mềm nào!" - -#: ../../standalone/drakTermServ_.c:983 -#, c-format -msgid "Etherboot ISO image is %s" -msgstr "Ảnh Etherboot ISO là %s" - -#: ../../standalone/drakTermServ_.c:985 -msgid "Something went wrong! - Is mkisofs installed?" -msgstr "Điều gì đó không đúng! - Đã cài đặt mkisofs chưa?" - -#: ../../standalone/drakTermServ_.c:1004 -msgid "Need to create /etc/dhcpd.conf first!" -msgstr "Cần tạo /etc/dhcpd.conf trước tiên!" - -#: ../../standalone/drakautoinst_.c:43 -msgid "Error!" -msgstr "Lỗi!" - -#: ../../standalone/drakautoinst_.c:44 -#, c-format -msgid "I can't find needed image file `%s'." -msgstr "Không thể tìm thấy tập tin ảnh cần dùng `%s'." - -#: ../../standalone/drakautoinst_.c:46 -msgid "Auto Install Configurator" -msgstr "Cấu hình cài đặt tự động" - -#: ../../standalone/drakautoinst_.c:47 -msgid "" -"You are about to configure an Auto Install floppy. This feature is somewhat " -"dangerous and must be used circumspectly.\n" -"\n" -"With that feature, you will be able to replay the installation you've " -"performed on this computer, being interactively prompted for some steps, in " -"order to change their values.\n" -"\n" -"For maximum safety, the partitioning and formatting will never be performed " -"automatically, whatever you chose during the install of this computer.\n" -"\n" -"Do you want to continue?" -msgstr "" -"Bạn sắp cấu hình một đĩa mềm cài đặt tự động. Tính năng này có phần nguy " -"hiểm và phải được sử dụng một cách thận trọng.\n" -"\n" -"Với tính năng đó, bạn sẽ có khả năng diễn lại quá trình cài đặt mà bạn đã " -"thực hiện trên máy này, được nhắc theo kiểu tương tác cho một số bước, để " -"thay đổi các giá trị của chúng.\n" -"\n" -"Để có sự an toàn tối đa, việc phân vùng và format đĩa sẽ không bao giờ được " -"thực hiện tự động theo những gì mà bạn đã chọn khi cài đặt trên máy này.\n" -"\n" -"Bạn có muốn tiếp tục?" - -#: ../../standalone/drakautoinst_.c:69 -msgid "Automatic Steps Configuration" -msgstr "Cấu hình các bước tự động" - -#: ../../standalone/drakautoinst_.c:70 -msgid "" -"Please choose for each step whether it will replay like your install, or it " -"will be manual" -msgstr "" -"Hãy thực hiện chọn cho từng bước: nó sẽ diễn lại giống như bạn đã cài đặt " -"hay là sẽ được thao tác bằng tay" - -#: ../../standalone/drakautoinst_.c:81 ../../standalone/drakautoinst_.c:82 -msgid "Creating auto install floppy" -msgstr "Tạo đĩa mềm cài đặt tự động" - -#: ../../standalone/drakautoinst_.c:144 -msgid "" -"\n" -"Welcome.\n" -"\n" -"The parameters of the auto-install are available in the sections on the left" -msgstr "" -"\n" -"Chào mừng.\n" -"\n" -"Các thông số có sẵn cho việc cài đặt tự động nằm ở các mục ở bên trái" - -#: ../../standalone/drakautoinst_.c:239 ../../standalone/drakgw_.c:484 -#: ../../standalone/scannerdrake_.c:119 -msgid "Congratulations!" -msgstr "Chúc mừng!" - -#: ../../standalone/drakautoinst_.c:240 -msgid "" -"The floppy has been successfully generated.\n" -"You may now replay your installation." -msgstr "" -"Đĩa mềm tự động cài đặt đã được tạo ra.\n" -"Bạn có thể diễn lại quá trình cài đặt đã thực hiện." - -#: ../../standalone/drakautoinst_.c:278 -msgid "Auto Install" -msgstr "Cài đặt Tự động" - -#: ../../standalone/drakautoinst_.c:348 -msgid "Add an item" -msgstr "Thêm một mục" - -#: ../../standalone/drakautoinst_.c:355 -msgid "Remove the last item" -msgstr "Bỏ mục gần đây nhất" - -#: ../../standalone/drakbackup_.c:617 -msgid "Cron not available yet as non-root" -msgstr "Vẫn chưa có sẵn cron nếu không phải root" - -#: ../../standalone/drakbackup_.c:723 -msgid "WARNING" -msgstr "Cảnh Báo" - -#: ../../standalone/drakbackup_.c:724 -msgid "FATAL" -msgstr "Trầm Trọng" - -#: ../../standalone/drakbackup_.c:725 -msgid "INFO" -msgstr "Thông Tin" - -#: ../../standalone/drakbackup_.c:737 -msgid "" -"\n" -" DrakBackup Report \n" -"\n" -msgstr "" -"\n" -" Báo cáo DrakBackup \n" -"\n" - -#: ../../standalone/drakbackup_.c:738 -msgid "" -"\n" -" DrakBackup Daemon Report\n" -"\n" -"\n" -msgstr "" -"\n" -" Báo cáo Daemon của DrakBackup\n" -"\n" -"\n" - -#: ../../standalone/drakbackup_.c:742 -msgid "" -"\n" -" DrakBackup Report Details\n" -"\n" -"\n" -msgstr "" -"\n" -" Báo cáo Chi tiết của DrakBackup\n" -"\n" -"\n" - -#: ../../standalone/drakbackup_.c:763 ../../standalone/drakbackup_.c:836 -#: ../../standalone/drakbackup_.c:891 -msgid "Total progess" -msgstr "Toàn bộ tiến trình" - -#: ../../standalone/drakbackup_.c:818 -#, c-format -msgid "" -"%s exists, delete?\n" -"\n" -"Warning: If you've already done this process you'll probably\n" -" need to purge the entry from authorized_keys on the server." -msgstr "" -"%s tồn tại, xoá đi không?\n" -"\n" -"Cảnh báo: Nếu đã hoàn thành tiến trình này bạn sẽ có thể \n" -" cần xoá mục nhập ra khỏi authorized_keys trên máy chủ." - -#: ../../standalone/drakbackup_.c:827 -msgid "This may take a moment to generate the keys." -msgstr "Việc này mất chút thời gian để tạo các khoá (key)." - -#: ../../standalone/drakbackup_.c:834 -#, c-format -msgid "ERROR: Cannot spawn %s." -msgstr "Lỗi: không thể spawn %s." - -#: ../../standalone/drakbackup_.c:851 -#, c-format -msgid "No password prompt on %s at port %s" -msgstr "Không có dấu nhắc mật khẩu trên %s tại cổng %s" - -#: ../../standalone/drakbackup_.c:852 -#, c-format -msgid "Bad password on %s" -msgstr "Mật khẩu tồi trên %s" - -#: ../../standalone/drakbackup_.c:853 -#, c-format -msgid "Permission denied transferring %s to %s" -msgstr "Quyền sử dụng bị từ chối khi truyền tải %s đến %s" - -#: ../../standalone/drakbackup_.c:854 -#, c-format -msgid "Can't find %s on %s" -msgstr "Không thể tìm %s trên %s" - -#: ../../standalone/drakbackup_.c:857 -#, c-format -msgid "%s not responding" -msgstr "%s không đáp ứng" - -#: ../../standalone/drakbackup_.c:861 -#, c-format -msgid "" -"Transfer successful\n" -"You may want to verify you can login to the server with:\n" -"\n" -"ssh -i %s %s\\@%s\n" -"\n" -"without being prompted for a password." -msgstr "" -"Truyền tải thành công.\n" -"Có thể kiểm tra là bạn có thể đăng nhập vào máy chủ bằng:\n" -"\n" -"ssh -i %s %s\\@%s\n" -"\n" -"mà không bị nhắc nhở về mật khẩu." - -#: ../../standalone/drakbackup_.c:905 -msgid "WebDAV remote site already in sync!" -msgstr "Site từ xa WebDAV đã đồng bộ hoá rồi!" - -#: ../../standalone/drakbackup_.c:909 -msgid "WebDAV transfer failed!" -msgstr "Không truyền tải WebDAV được!" - -#: ../../standalone/drakbackup_.c:930 -msgid "No CDR/DVDR in drive!" -msgstr "Không có CDR/DVDR trong ổ đĩa!" - -#: ../../standalone/drakbackup_.c:934 -msgid "Does not appear to be recordable media!" -msgstr "Có vẻ như không phải phương tiện có thể ghi lại được!" - -#: ../../standalone/drakbackup_.c:938 -msgid "Not erasable media!" -msgstr "Không phải phương tiện xoá được!" - -#: ../../standalone/drakbackup_.c:977 -msgid "This may take a moment to erase the media." -msgstr "Việc này mất chút thời gian để xoá phương tiện." - -#: ../../standalone/drakbackup_.c:1062 -msgid "Permission problem accessing CD." -msgstr "Có vấn đề về quyền truy cập CD." - -#: ../../standalone/drakbackup_.c:1089 -#, c-format -msgid "No tape in %s!" -msgstr "Không có băng từ trong %s!" - -#: ../../standalone/drakbackup_.c:1201 ../../standalone/drakbackup_.c:1250 -msgid "Backup system files..." -msgstr "Sao lưu các tập tin hệ thống..." - -#: ../../standalone/drakbackup_.c:1251 ../../standalone/drakbackup_.c:1318 -msgid "Hard Disk Backup files..." -msgstr "Các file Sao chép Dự phòng trên HDD ..." - -#: ../../standalone/drakbackup_.c:1263 -msgid "Backup User files..." -msgstr "Sao lưu Tập tin Người dùng ..." - -#: ../../standalone/drakbackup_.c:1264 -msgid "Hard Disk Backup Progress..." -msgstr "Tiến trình Sao lưu Đĩa cứng..." - -#: ../../standalone/drakbackup_.c:1317 -msgid "Backup Other files..." -msgstr "Sao lưu các Tập tin khác ..." - -#: ../../standalone/drakbackup_.c:1323 -msgid "No changes to backup!" -msgstr "Không có thay đổi nào để sao lưu !" - -#: ../../standalone/drakbackup_.c:1339 ../../standalone/drakbackup_.c:1362 -#, c-format -msgid "" -"\n" -"Drakbackup activities via %s:\n" -"\n" -msgstr "" -"\n" -"Các hoạt động của Drakbackup thông qua %s:\n" -"\n" - -#: ../../standalone/drakbackup_.c:1346 -#, c-format -msgid "" -"file list sent by FTP: %s\n" -" " -msgstr "" -"danh sách tập tin gửi qua FTP: %s\n" -" " - -#: ../../standalone/drakbackup_.c:1349 -msgid "" -"\n" -" FTP connection problem: It was not possible to send your backup files by " -"FTP.\n" -msgstr "" -"\n" -" Kết nối FTP có vấn đề: đã không thể gửi các tập tin sao lưu bằng kết nối " -"FTP.\n" - -#: ../../standalone/drakbackup_.c:1367 -msgid "" -"\n" -"Drakbackup activities via CD:\n" -"\n" -msgstr "" -"\n" -"Các hoạt động của Drakbackup thông qua CD:\n" -"\n" - -#: ../../standalone/drakbackup_.c:1372 -msgid "" -"\n" -"Drakbackup activities via tape:\n" -"\n" -msgstr "" -"\n" -"Các hoạt động của Drakbackup thông qua băng từ:\n" -"\n" - -#: ../../standalone/drakbackup_.c:1381 -msgid " Error during mail sending. \n" -msgstr " Lỗi khi đang gửi mail. \n" - -#: ../../standalone/drakbackup_.c:1406 -msgid "Can't create catalog!" -msgstr "Không thể tạo catalog!" - -#: ../../standalone/drakbackup_.c:1519 ../../standalone/drakbackup_.c:1530 -#: ../../standalone/drakfont_.c:1004 -msgid "File Selection" -msgstr "Lựa chọn File" - -#: ../../standalone/drakbackup_.c:1558 -msgid "Select the files or directories and click on 'Add'" -msgstr "Chọn các tập tin hay thư mục và nhấn 'Add'" - -#: ../../standalone/drakbackup_.c:1602 -msgid "" -"\n" -"Please check all options that you need.\n" -msgstr "" -"\n" -"Hãy kiểm tra mọi tùy chọn được cần đến.\n" - -#: ../../standalone/drakbackup_.c:1603 -msgid "" -"These options can backup and restore all files in your /etc directory.\n" -msgstr "" -"Những tùy chọn này có thể sao lưu và khôi phục mọi tập tin trong thư mục /" -"etc\n" - -#: ../../standalone/drakbackup_.c:1604 -msgid "Backup your System files. (/etc directory)" -msgstr "Sao lưu các tập tin hệ thống của bạn. (thư mục /etc)" - -#: ../../standalone/drakbackup_.c:1605 -msgid "Use incremental backup (do not replace old backups)" -msgstr "Dùng sao lưu mới (không thay thế các sao lưu cũ)" - -#: ../../standalone/drakbackup_.c:1606 -msgid "Do not include critical files (passwd, group, fstab)" -msgstr "Không bao gồm các tập tin đặc biệt (mật khẩu, nhóm, fstab)" - -#: ../../standalone/drakbackup_.c:1607 -msgid "" -"With this option you will be able to restore any version\n" -" of your /etc directory." -msgstr "" -"Với tùy chọn này, có thể khôi phục bất kỳ phiên bản\n" -" trong thư mục /etc ." - -#: ../../standalone/drakbackup_.c:1624 -msgid "Please check all users that you want to include in your backup." -msgstr "Hãy chọn toàn bộ người dùng bạn muốn giữ trong sao lưu." - -#: ../../standalone/drakbackup_.c:1651 -msgid "Do not include the browser cache" -msgstr "Không bao gồm cache của trình duyệt" - -#: ../../standalone/drakbackup_.c:1652 ../../standalone/drakbackup_.c:1676 -msgid "Use Incremental Backups (do not replace old backups)" -msgstr "Dùng các sao lưu mới (không thay thế các sao lưu cũ)" - -#: ../../standalone/drakbackup_.c:1674 ../../standalone/drakfont_.c:1058 -msgid "Remove Selected" -msgstr "Được chọn ở xa" - -#: ../../standalone/drakbackup_.c:1712 -msgid "Windows (FAT32)" -msgstr "Windows (FAT32)" - -#: ../../standalone/drakbackup_.c:1751 -msgid "Users" -msgstr "Người dùng" - -#: ../../standalone/drakbackup_.c:1777 -msgid "Use network connection to backup" -msgstr "Dùng kết nối mạng để sao lưu" - -#: ../../standalone/drakbackup_.c:1779 -msgid "Net Method:" -msgstr "Chế Độ Mạng:" - -#: ../../standalone/drakbackup_.c:1783 -msgid "Use Expect for SSH" -msgstr "Dùng Expect cho SSH" - -#: ../../standalone/drakbackup_.c:1784 -msgid "" -"Create/Transfer\n" -"backup keys for SSH" -msgstr "" -"Tạo/Tuyền tải\n" -"các key sao lưu cho SSH" - -#: ../../standalone/drakbackup_.c:1785 -msgid "" -" Transfer \n" -"Now" -msgstr "" -" Truyền \n" -"Bây giờ" - -#: ../../standalone/drakbackup_.c:1786 -msgid "" -"Other (not drakbackup)\n" -"keys in place already" -msgstr "" -"Các key khác ( không phải\n" -"drakbackup) đã ở vị trí rồi" - -#: ../../standalone/drakbackup_.c:1790 -msgid "Please enter the host name or IP." -msgstr "Hãy nhập tên chủ hay IP." - -#: ../../standalone/drakbackup_.c:1795 -msgid "" -"Please enter the directory (or module) to\n" -" put the backup on this host." -msgstr "" -"Hãy nhập thư mục (hay module) để đặt\n" -" sao lưu trên máy chủ này." - -#: ../../standalone/drakbackup_.c:1800 -msgid "Please enter your login" -msgstr "Hãy đăng nhập" - -#: ../../standalone/drakbackup_.c:1805 -msgid "Please enter your password" -msgstr "Hãy nhập mật khẩu" - -#: ../../standalone/drakbackup_.c:1811 -msgid "Remember this password" -msgstr "Nhớ mật khẩu này" - -#: ../../standalone/drakbackup_.c:1822 -msgid "Need hostname, username and password!" -msgstr "Cần tên chủ (hostname), tên người dùng và mật khẩu!" - -#: ../../standalone/drakbackup_.c:1917 -msgid "Use CD/DVDROM to backup" -msgstr "Dùng CD/DVDROM để sao lưu" - -#: ../../standalone/drakbackup_.c:1920 -msgid "" -"Please choose your CD/DVD device\n" -"(Press Enter to propogate settings to other fields.\n" -"This field isn't necessary, only a tool to fill in the form.)" -msgstr "" -"Hãy chọn thiết bị CD/DVD của bạn\n" -"(Nhấn Enter để propogate các thiết lập vào các trường khác.\n" -"Trường này không cần thiết, chỉ là công cụ để diền vào biểu mẫu.)" - -#: ../../standalone/drakbackup_.c:1925 -msgid "Please choose your CD/DVD media size (Mb)" -msgstr "Hãy chọn kích thước phương tiện CD/DVD" - -#: ../../standalone/drakbackup_.c:1931 -msgid "Please check for multisession CD" -msgstr "Hãy kiểm tra multisession CD" - -#: ../../standalone/drakbackup_.c:1937 -msgid "Please check if you are using CDRW media" -msgstr "Hãy kiểm tra nếu đang dùng CD-Rewriter" - -#: ../../standalone/drakbackup_.c:1943 -msgid "Please check if you want to erase your RW media (1st Session)" -msgstr "Hãy kiểm tra nếu muốn xoá phương tiện RW (phiên làm việc thứ nhất)" - -#: ../../standalone/drakbackup_.c:1944 -msgid " Erase Now " -msgstr " Xoá bây giờ " - -#: ../../standalone/drakbackup_.c:1950 -msgid "Please check if you are using a DVDR device" -msgstr "Hãy kiểm tra nếu đang dùng thiết bị DVD-R" - -#: ../../standalone/drakbackup_.c:1956 -msgid "Please check if you are using a DVDRAM device" -msgstr "Hãy kiểm tra nếu đang dùng thiết bị DVD-RAM" - -#: ../../standalone/drakbackup_.c:1969 -msgid "" -"Please enter your CD Writer device name\n" -" ex: 0,1,0" -msgstr "" -"Hãy nhập tên của ổ ghi CD\n" -" vd: 0,1,0" - -#: ../../standalone/drakbackup_.c:2002 -msgid "No CD device defined!" -msgstr "Không có thiết bị CD được chỉ định!" - -#: ../../standalone/drakbackup_.c:2050 -msgid "Use tape to backup" -msgstr "Dùng băng từ để sao lưu" - -#: ../../standalone/drakbackup_.c:2053 -msgid "Please enter the device name to use for backup" -msgstr "Hãy nhập tên thiết bị để dùng sao lưu" - -#: ../../standalone/drakbackup_.c:2059 -msgid "Please check if you want to use the non-rewinding device." -msgstr "Hãy kiểm tra nếu muốn dùng thiết bị non-rewinding." - -#: ../../standalone/drakbackup_.c:2065 -msgid "Please check if you want to erase your tape before the backup." -msgstr "Hãy kiểm tra nếu muốn xoá băng từ trước khi sao lưu." - -#: ../../standalone/drakbackup_.c:2071 -msgid "Please check if you want to eject your tape after the backup." -msgstr "Hãy kiểm tra nếu muốn nhả băng từ ra sau khi sao lưu." - -#: ../../standalone/drakbackup_.c:2077 ../../standalone/drakbackup_.c:2151 -#: ../../standalone/drakbackup_.c:3118 -msgid "" -"Please enter the maximum size\n" -" allowed for Drakbackup" -msgstr "" -"Hãy nhập kích thước tối đa\n" -" được phép cho Drakbackup" - -#: ../../standalone/drakbackup_.c:2142 -msgid "Please enter the directory to save to:" -msgstr "Hãy nhập thư mục để lưu vào:" - -#: ../../standalone/drakbackup_.c:2157 ../../standalone/drakbackup_.c:3124 -msgid "Use quota for backup files." -msgstr "Dùng quota cho các file sao lưu." - -#: ../../standalone/drakbackup_.c:2223 -msgid "Network" -msgstr "Mạng" - -#: ../../standalone/drakbackup_.c:2228 -msgid "CDROM / DVDROM" -msgstr "CDROM / DVDROM" - -#: ../../standalone/drakbackup_.c:2233 -msgid "HardDrive / NFS" -msgstr "Đĩa cứng / NFS" - -#: ../../standalone/drakbackup_.c:2238 -msgid "Tape" -msgstr "Băng Từ" - -#: ../../standalone/drakbackup_.c:2252 ../../standalone/drakbackup_.c:2256 -#: ../../standalone/drakbackup_.c:2260 -msgid "hourly" -msgstr "hàng giờ" - -#: ../../standalone/drakbackup_.c:2253 ../../standalone/drakbackup_.c:2257 -#: ../../standalone/drakbackup_.c:2260 -msgid "daily" -msgstr "hàng ngày" - -#: ../../standalone/drakbackup_.c:2254 ../../standalone/drakbackup_.c:2258 -#: ../../standalone/drakbackup_.c:2260 -msgid "weekly" -msgstr "hàng tuần" - -#: ../../standalone/drakbackup_.c:2255 ../../standalone/drakbackup_.c:2259 -#: ../../standalone/drakbackup_.c:2260 -msgid "monthly" -msgstr "hàng tháng" - -#: ../../standalone/drakbackup_.c:2273 -msgid "Use daemon" -msgstr "Dùng daemon" - -#: ../../standalone/drakbackup_.c:2278 -msgid "" -"Please choose the time \n" -"interval between each backup" -msgstr "" -"Hãy chọn khoảng thời \n" -"giữa các lần sao lưu" - -#: ../../standalone/drakbackup_.c:2284 -msgid "" -"Please choose the\n" -"media for backup." -msgstr "" -"Hãy chọn phương\n" -"tiện dùng để sao lưu." - -#: ../../standalone/drakbackup_.c:2291 -msgid "" -"Please be sure that the cron daemon is included in your services. \n" -"\n" -"Note that currently all 'net' medias also use the hard drive." -msgstr "" -"Hãy đảm bảo là cron daemon đã có mặt trong các dịch vụ.\n" -"\n" -"Lưu ý là toàn bộ phương tiện mạng cũng dùng ổ cứng." - -#: ../../standalone/drakbackup_.c:2328 -msgid "Send mail report after each backup to:" -msgstr "Gửi báo cáo mail sau mỗi lần sao lưu đến:" - -#: ../../standalone/drakbackup_.c:2334 -msgid "Delete Hard Drive tar files after backup to other media." -msgstr "" -"Xoá các tập tin dạng tar của ổ cứng sau khi sao lưu vào một phương tiện khác." - -#: ../../standalone/drakbackup_.c:2373 -msgid "What" -msgstr "Cái gì" - -#: ../../standalone/drakbackup_.c:2378 -msgid "Where" -msgstr "Vị trí" - -#: ../../standalone/drakbackup_.c:2383 -msgid "When" -msgstr "Khi" - -#: ../../standalone/drakbackup_.c:2388 -msgid "More Options" -msgstr "Thêm Tùy chọn" - -#: ../../standalone/drakbackup_.c:2407 ../../standalone/drakbackup_.c:4532 -msgid "Drakbackup Configuration" -msgstr "Cấu Hình Drakbackup" - -#: ../../standalone/drakbackup_.c:2425 -msgid "Please choose where you want to backup" -msgstr "Hãy chọn vị trí bạn muốn sao lưu" - -#: ../../standalone/drakbackup_.c:2427 -msgid "on Hard Drive" -msgstr "trên Đĩa Cứng" - -#: ../../standalone/drakbackup_.c:2437 -msgid "across Network" -msgstr "qua Mạng" - -#: ../../standalone/drakbackup_.c:2447 -msgid "on CDROM" -msgstr "trên CDROM" - -#: ../../standalone/drakbackup_.c:2455 -msgid "on Tape Device" -msgstr "trên Thiết Bị Băng Từ" - -#: ../../standalone/drakbackup_.c:2498 -msgid "Please choose what you want to backup" -msgstr "Hãy chọn cái mà bạn muốn sao lưu" - -#: ../../standalone/drakbackup_.c:2499 -msgid "Backup system" -msgstr "Sao lưu hệ thống" - -#: ../../standalone/drakbackup_.c:2500 -msgid "Backup Users" -msgstr "Sao lưu Người dùng" - -#: ../../standalone/drakbackup_.c:2503 -msgid "Select user manually" -msgstr "Chọn người dùng bằng tay" - -#: ../../standalone/drakbackup_.c:2586 -msgid "" -"\n" -"Backup Sources: \n" -msgstr "" -"\n" -"Sao lưu Nguồn: \n" - -#: ../../standalone/drakbackup_.c:2587 -msgid "" -"\n" -"- System Files:\n" -msgstr "" -"\n" -"- Tập tin Hệ thống:\n" - -#: ../../standalone/drakbackup_.c:2589 -msgid "" -"\n" -"- User Files:\n" -msgstr "" -"\n" -"- Tập tin Người dùng:\n" - -#: ../../standalone/drakbackup_.c:2591 -msgid "" -"\n" -"- Other Files:\n" -msgstr "" -"\n" -"- Các Tập Tin Khác:\n" - -#: ../../standalone/drakbackup_.c:2593 -#, c-format -msgid "" -"\n" -"- Save on Hard drive on path: %s\n" -msgstr "" -"\n" -"- Lưu trên Đĩa cứng với đường dẫn: %s\n" - -#: ../../standalone/drakbackup_.c:2596 -msgid "" -"\n" -"- Delete hard drive tar files after backup.\n" -msgstr "" -"\n" -"- Xoá các tập tin dạng tar ở ổ cứng sau khi sao lưu.\n" - -#: ../../standalone/drakbackup_.c:2602 -msgid "" -"\n" -"- Burn to CD" -msgstr "" -"\n" -"G-hi vào CD" - -#: ../../standalone/drakbackup_.c:2603 -msgid "RW" -msgstr "Ghi Lại" - -#: ../../standalone/drakbackup_.c:2604 -#, c-format -msgid " on device: %s" -msgstr " trên thiết bị: %s" - -#: ../../standalone/drakbackup_.c:2605 -msgid " (multi-session)" -msgstr " (multi-session)" - -#: ../../standalone/drakbackup_.c:2606 -#, c-format -msgid "" -"\n" -"- Save to Tape on device: %s" -msgstr "" -"\n" -"- Lưu vào băng từ trên thiết bị: %s" - -#: ../../standalone/drakbackup_.c:2607 -#, c-format -msgid "\t\tErase=%s" -msgstr "\t\tErase=%s" - -#: ../../standalone/drakbackup_.c:2610 -#, c-format -msgid "" -"\n" -"- Save via %s on host: %s\n" -msgstr "" -"\n" -"- Lưu qua %s trên máy chủ: %s\n" - -#: ../../standalone/drakbackup_.c:2611 -#, c-format -msgid "" -"\t\t user name: %s\n" -"\t\t on path: %s \n" -msgstr "" -"\t\t tên người dùng: %s\n" -"\t\t với đường dẫn: %s \n" - -#: ../../standalone/drakbackup_.c:2612 -msgid "" -"\n" -"- Options:\n" -msgstr "" -"\n" -"- Tùy chọn:\n" - -#: ../../standalone/drakbackup_.c:2613 -msgid "\tDo not include System Files\n" -msgstr "\tKhông bao gồm các Tập tin Hệ thống\n" - -#: ../../standalone/drakbackup_.c:2616 -msgid "\tBackups use tar and bzip2\n" -msgstr "\tCác sao lưu sử dụng tar và bzip2\n" - -#: ../../standalone/drakbackup_.c:2618 -msgid "\tBackups use tar and gzip\n" -msgstr "\tCác sao lưu sử dụng tar và gzip\n" - -#: ../../standalone/drakbackup_.c:2621 -#, c-format -msgid "" -"\n" -"- Daemon (%s) include:\n" -msgstr "" -"\n" -"- Daemon (%s) gồm có :\n" - -#: ../../standalone/drakbackup_.c:2622 -msgid "\t-Hard drive.\n" -msgstr "\t-Đĩa Cứng.\n" - -#: ../../standalone/drakbackup_.c:2623 -msgid "\t-CDROM.\n" -msgstr "\t-CDROM.\n" - -#: ../../standalone/drakbackup_.c:2624 -msgid "\t-Tape \n" -msgstr "\t-Băng từ \n" - -#: ../../standalone/drakbackup_.c:2625 -msgid "\t-Network by FTP.\n" -msgstr "\t-Mạng bằng FTP.\n" - -#: ../../standalone/drakbackup_.c:2626 -msgid "\t-Network by SSH.\n" -msgstr "\t-Mạng bằng SSH.\n" - -#: ../../standalone/drakbackup_.c:2627 -msgid "\t-Network by rsync.\n" -msgstr "\t-Mạng bằng rsync.\n" - -#: ../../standalone/drakbackup_.c:2628 -msgid "\t-Network by webdav.\n" -msgstr "\t-Mạng bằng webdav.\n" - -#: ../../standalone/drakbackup_.c:2630 -msgid "No configuration, please click Wizard or Advanced.\n" -msgstr "Chưa được cấu hình, hãy nhấn Đồ thuật hay Nâng cao.\n" - -#: ../../standalone/drakbackup_.c:2636 -msgid "" -"List of data to restore:\n" -"\n" -msgstr "" -"Danh sách dữ liệu để khôi phục:\n" -"\n" - -#: ../../standalone/drakbackup_.c:2803 -msgid "" -"List of data corrupted:\n" -"\n" -msgstr "" -"Danh sách dữ liệu hỏng:\n" -"\n" - -#: ../../standalone/drakbackup_.c:2805 -msgid "Please uncheck or remove it on next time." -msgstr "Hãy bỏ chọn hay gỡ bỏ vào lần sau." - -#: ../../standalone/drakbackup_.c:2815 -msgid "Backup files are corrupted" -msgstr "Sao lưu các tập tin bị hỏng" - -#: ../../standalone/drakbackup_.c:2836 -msgid " All of your selected data have been " -msgstr " Toàn bộ dữ liệu được chọn của bạn đã được " - -#: ../../standalone/drakbackup_.c:2837 -#, c-format -msgid " Successfuly Restored on %s " -msgstr " Đã sao lưu thành công lên %s " - -#: ../../standalone/drakbackup_.c:2955 -msgid " Restore Configuration " -msgstr " Khôi phục Cấu hình " - -#: ../../standalone/drakbackup_.c:2973 -msgid "OK to restore the other files." -msgstr "OK để khôi phục các tập tin khác." - -#: ../../standalone/drakbackup_.c:2990 -msgid "User list to restore (only the most recent date per user is important)" -msgstr "" -"Danh sách người dùng để khôi phục (chỉ có thời gian gần đây nhất của mỗi " -"người dùng là quan trọng)" - -#: ../../standalone/drakbackup_.c:3068 -msgid "Backup the system files before:" -msgstr "Sao lưu các tập tin hệ thống trước:" - -#: ../../standalone/drakbackup_.c:3070 -msgid "please choose the date to restore" -msgstr "Hãy chọn ngày để phục hồi" - -#: ../../standalone/drakbackup_.c:3107 -msgid "Use Hard Disk to backup" -msgstr "Dùng đĩa cứng để sao lưu" - -#: ../../standalone/drakbackup_.c:3110 -msgid "Please enter the directory to save:" -msgstr "Hãy nhập thư mục để lưu:" - -#: ../../standalone/drakbackup_.c:3153 -msgid "FTP Connection" -msgstr "Kết nối FTP" - -#: ../../standalone/drakbackup_.c:3160 -msgid "Secure Connection" -msgstr "Kết nối Bảo mật" - -#: ../../standalone/drakbackup_.c:3186 -msgid "Restore from Hard Disk." -msgstr "Khôi phục từ đĩa cứng" - -#: ../../standalone/drakbackup_.c:3188 -msgid "Please enter the directory where backups are stored" -msgstr "Hãy nhập thư mục, nơi sẽ để các sao lưu" - -#: ../../standalone/drakbackup_.c:3256 -msgid "Select another media to restore from" -msgstr "Chọn phương tiện khác để khôi phục từ đó" - -#: ../../standalone/drakbackup_.c:3258 -msgid "Other Media" -msgstr "Phương tiện Khác" - -#: ../../standalone/drakbackup_.c:3263 -msgid "Restore system" -msgstr "Khôi phục Hệ thống" - -#: ../../standalone/drakbackup_.c:3264 -msgid "Restore Users" -msgstr "Khôi phục Người dùng" - -#: ../../standalone/drakbackup_.c:3265 -msgid "Restore Other" -msgstr "Khôi phục cái khác" - -#: ../../standalone/drakbackup_.c:3267 -msgid "select path to restore (instead of /)" -msgstr "chọn đường dẫn để khôi phục (thay cho /)" - -#: ../../standalone/drakbackup_.c:3271 -msgid "Do new backup before restore (only for incremental backups.)" -msgstr "Thực hiện sao lưu mới trước khi khôi phục (chỉ cho các sao lưu mới)" - -#: ../../standalone/drakbackup_.c:3273 -msgid "Remove user directories before restore." -msgstr "Gỡ bỏ các thư mục người dùng trước khi khôi phục." - -#: ../../standalone/drakbackup_.c:3386 -msgid "" -"Restore Selected\n" -"Catalog Entry" -msgstr "" -"Khôi phục Mục Nhập\n" -"Catalog Được Chọn" - -#: ../../standalone/drakbackup_.c:3396 -msgid "" -"Restore Selected\n" -"Files" -msgstr "" -"Khôi Phục Các Tập Tin\n" -"Được Chọn" - -#: ../../standalone/drakbackup_.c:3413 -msgid "" -"Change\n" -"Restore Path" -msgstr "" -"Thay Đổi\n" -"Đường Dẫn Khôi Phục" - -#: ../../standalone/drakbackup_.c:3479 -#, c-format -msgid "Backup files not found at %s." -msgstr "Không tìm thấy các tập tin sao lưu tại %s." - -#: ../../standalone/drakbackup_.c:3492 -#, c-format -msgid "" -"Insert the CD with volume label %s\n" -" in the CD drive under mount point /mnt/cdrom" -msgstr "" -"Hãy nạp CD có nhãn %s\n" -" vào ổ CD dưới điểm gắn kết /mnt/cdrom" - -#: ../../standalone/drakbackup_.c:3492 -msgid "Restore From CD" -msgstr "Khôi Phục Từ CD" - -#: ../../standalone/drakbackup_.c:3494 -#, c-format -msgid "Not the correct CD label. Disk is labelled %s." -msgstr "Không đúng nhãn CD. Đĩa có nhãn là %s." - -#: ../../standalone/drakbackup_.c:3504 -#, c-format -msgid "" -"Insert the tape with volume label %s\n" -" in the tape drive device %s" -msgstr "" -"Hãy nạp băng từ có nhãn là %s\n" -" vào thiết bị băng từ %s" - -#: ../../standalone/drakbackup_.c:3504 -msgid "Restore From Tape" -msgstr "Khôi Phục Từ Băng Từ" - -#: ../../standalone/drakbackup_.c:3506 -#, c-format -msgid "Not the correct tape label. Tape is labelled %s." -msgstr "Không đúng nhãn của băng từ. Băng từ có nhãn là %s." - -#: ../../standalone/drakbackup_.c:3526 -msgid "Restore Via Network" -msgstr "Khôi Phục Qua Mạng" - -#: ../../standalone/drakbackup_.c:3526 -#, c-format -msgid "Restore Via Network Protocol: %s" -msgstr "Khôi Phục Qua Giao Thức Mạng: %s" - -#: ../../standalone/drakbackup_.c:3527 -msgid "Host Name" -msgstr "Tên Chủ" - -#: ../../standalone/drakbackup_.c:3528 -msgid "Host Path or Module" -msgstr "Đường Dẫn Host Hay Module" - -#: ../../standalone/drakbackup_.c:3535 -msgid "Password required" -msgstr "Yêu Cầu Mật Khẩu" - -#: ../../standalone/drakbackup_.c:3541 -msgid "Username required" -msgstr "Yêu Cầu Tên Người Dùng" - -#: ../../standalone/drakbackup_.c:3544 -msgid "Hostname required" -msgstr "Yêu Cầu Tên Chủ" - -#: ../../standalone/drakbackup_.c:3549 -msgid "Path or Module required" -msgstr "Yêu Cầu Đường Dẫn hay Module" - -#: ../../standalone/drakbackup_.c:3562 -msgid "Files Restored..." -msgstr "Khôi Phục Các tập Tin..." - -#: ../../standalone/drakbackup_.c:3565 -msgid "Restore Failed..." -msgstr "Không Khôi Phục Được..." - -#: ../../standalone/drakbackup_.c:3803 -msgid "Restore all backups" -msgstr "Khôi phục mọi sao lưu" - -#: ../../standalone/drakbackup_.c:3812 -msgid "Custom Restore" -msgstr "Khôi phục Tùy chỉnh" - -#: ../../standalone/drakbackup_.c:3858 -msgid "CD in place - continue." -msgstr "CD ở vị trí - tiếp tục." - -#: ../../standalone/drakbackup_.c:3864 -msgid "Browse to new restore repository." -msgstr "Duyệt đến nơi chứa khôi phụcmới." - -#: ../../standalone/drakbackup_.c:3867 -msgid "Restore From Catalog" -msgstr "Khôi Phục Từ Catalog" - -#: ../../standalone/drakbackup_.c:3895 -msgid "Restore Progress" -msgstr "Khôi Phục Tiến Trình" - -#: ../../standalone/drakbackup_.c:3937 ../../standalone/drakbackup_.c:3970 -#: ../../standalone/drakbackup_.c:3996 ../../standalone/drakbackup_.c:4023 -#: ../../standalone/drakbackup_.c:4050 ../../standalone/drakbackup_.c:4110 -#: ../../standalone/drakbackup_.c:4137 ../../standalone/drakbackup_.c:4167 -#: ../../standalone/drakbackup_.c:4193 -msgid "Previous" -msgstr "Về trước" - -#: ../../standalone/drakbackup_.c:3941 ../../standalone/drakbackup_.c:4027 -#: ../../standalone/logdrake_.c:223 -msgid "Save" -msgstr "Lưu" - -#: ../../standalone/drakbackup_.c:4000 -msgid "Build Backup" -msgstr "Tạo Sao lưu" - -#: ../../standalone/drakbackup_.c:4054 ../../standalone/drakbackup_.c:4634 -msgid "Restore" -msgstr "Khôi phục" - -#: ../../standalone/drakbackup_.c:4233 -msgid "" -"Error during sendmail.\n" -" Your report mail was not sent.\n" -" Please configure sendmail" -msgstr "" -"Lỗi khi gửi mail.\n" -" thư báo cáo không được gửi.\n" -" Hãy cấu hình sendmail" - -#: ../../standalone/drakbackup_.c:4257 -msgid "" -"The following packages need to be installed:\n" -" @list_of_rpm_to_install" -msgstr "" -"Các gói sau đây cần được cài đặt:\n" -" @list_of_rpm_to_install" - -#: ../../standalone/drakbackup_.c:4280 -msgid "" -"Error during sending file via FTP.\n" -" Please correct your FTP configuration." -msgstr "" -"Lỗi khi gửi tập tin qua FTP.\n" -" Hãy kiểm tra cấu hình FTP." - -#: ../../standalone/drakbackup_.c:4303 -msgid "Please select data to restore..." -msgstr "Hãy chọn dữ liệu cần khôi phục..." - -#: ../../standalone/drakbackup_.c:4324 -msgid "Please select media for backup..." -msgstr "Hãy chọn phương tiện để khôi phục ..." - -#: ../../standalone/drakbackup_.c:4346 -msgid "Please select data to backup..." -msgstr "Hãy chọn dữ liệu để sao lưu..." - -#: ../../standalone/drakbackup_.c:4368 -msgid "" -"No configuration file found \n" -"please click Wizard or Advanced." -msgstr "" -"Không thấy tập tin cấu hình \n" -"Hãy nhấn Đồ thuật hay Nâng cao." - -#: ../../standalone/drakbackup_.c:4389 -msgid "Under Devel ... please wait." -msgstr "Đang phát triển... hãy đợi." - -#: ../../standalone/drakbackup_.c:4470 -msgid "Backup system files" -msgstr "Sao lưu các file hệ thống" - -#: ../../standalone/drakbackup_.c:4472 -msgid "Backup user files" -msgstr "Sao lưu các tập tin người dùng" - -#: ../../standalone/drakbackup_.c:4474 -msgid "Backup other files" -msgstr "Sao lưu các tập tin khác" - -#: ../../standalone/drakbackup_.c:4476 ../../standalone/drakbackup_.c:4509 -msgid "Total Progress" -msgstr "Tổng Tiến trình" - -#: ../../standalone/drakbackup_.c:4500 -msgid "files sending by FTP" -msgstr "các tập tin gửi qua FTP" - -#: ../../standalone/drakbackup_.c:4504 -msgid "Sending files..." -msgstr "Đang gửi các file..." - -#: ../../standalone/drakbackup_.c:4590 -msgid "Backup Now from configuration file" -msgstr "Bây giờ Sao lưu từ file Cấu Hình" - -#: ../../standalone/drakbackup_.c:4595 -msgid "View Backup Configuration." -msgstr "Xem Cấu Hình Sao lưu." - -#: ../../standalone/drakbackup_.c:4616 -msgid "Wizard Configuration" -msgstr "Đồ thuật Cấu hình" - -#: ../../standalone/drakbackup_.c:4621 -msgid "Advanced Configuration" -msgstr "Cấu hình Nâng cao" - -#: ../../standalone/drakbackup_.c:4626 -msgid "Backup Now" -msgstr "Sao lưu Bây giờ" - -#: ../../standalone/drakbackup_.c:4660 -msgid "Drakbackup" -msgstr "Drakbackup" - -#: ../../standalone/drakbackup_.c:4711 -msgid "" -"options description:\n" -"\n" -" In this step Drakbackup allow you to change:\n" -"\n" -" - The compression mode:\n" -" \n" -" If you check bzip2 compression, you will compress\n" -" your data better than gzip (about 2-10 %).\n" -" This option is not checked by default because\n" -" this compression mode needs more time (about 1000% more).\n" -" \n" -" - The update mode:\n" -"\n" -" This option will update your backup, but this\n" -" option is not really useful because you need to\n" -" decompress your backup before you can update it.\n" -" \n" -" - the .backupignore mode:\n" -"\n" -" Like with cvs, Drakbackup will ignore all references\n" -" included in .backupignore files in each directories.\n" -" ex: \n" -" /*> cat .backupignore*/\n" -" *.o\n" -" *~\n" -" ...\n" -" \n" -"\n" -msgstr "" -"mô tả các tùy chọn:\n" -"\n" -" Tại bước này, Drakbackup cho phép thay đổi:\n" -"\n" -" - Chế độ nén:\n" -" \n" -" Nếu chọn kiểu nén bzip2, bạn sẽ nén dữ\n" -" liệu tốt hơn gzip (vào khoảng 2-10 %).\n" -" Tùy chọn này không có theo mặc định\n" -" vì kiểu nén này thực hiện lâu hơn (khoảng trên 1000%).\n" -" \n" -" - Chế độ cập nhật:\n" -"\n" -" Tùy chọn này sẽ cập nhật sao lưu, nhưng nó lại\n" -" không thật sự hữu ích bởi vì sẽ phải thực hiện\n" -" giải nén sao lưu trước khi tiến hành cập nhật.\n" -" \n" -" - Chế độ .backupignore:\n" -"\n" -" Giống như cvs, Drakbackup sẽ bỏ qua mọi tùy thích\n" -" trong các tập tin .backupignore ở từng thư mục.\n" -" VD: \n" -" /*> cat .backupignore*/\n" -" *.o\n" -" *~\n" -" ...\n" -" \n" -"\n" - -#: ../../standalone/drakbackup_.c:4741 -msgid "" -"\n" -" Some errors during sendmail are caused by \n" -" a bad configuration of postfix. To solve it you have to\n" -" set myhostname or mydomain in /etc/postfix/main.cf\n" -"\n" -msgstr "" -"\n" -" Một số lỗi khi đang gửi mail là do một cấu hình\n" -" sai của postfix. Để giải quyết vấn đề này, phải thiết lập\n" -" myhostname hay mydomain trong /etc/postfix/main.cf\n" -"\n" - -#: ../../standalone/drakbackup_.c:4749 -msgid "" -"options description:\n" -"\n" -" - Backup system files:\n" -" \n" -"\tThis option allows you to backup your /etc directory,\n" -"\twhich contains all configuration files. Please be\n" -"\tcareful during the restore step to not overwrite:\n" -"\t\t/etc/passwd \n" -"\t\t/etc/group \n" -"\t\t/etc/fstab\n" -"\n" -" - Backup User files: \n" -"\n" -"\tThis option allows you select all users that you want \n" -"\tto backup.\n" -"\tTo preserve disk space, it is recommended that you \n" -"\tdo not include web browser's cache.\n" -"\n" -" - Backup Other files: \n" -"\n" -"\tThis option allows you to add more data to save.\n" -"\tWith the other backup it's not possible at the \n" -"\tmoment to select incremental backup.\t\t\n" -" \n" -" - Incremental Backups:\n" -"\n" -"\tThe incremental backup is the most powerful \n" -"\toption for backup. This option allows you \n" -"\tto backup all your data the first time, and \n" -"\tonly the changed afterward.\n" -"\tThen you will be able, during the restore\n" -"\tstep, to restore your data from a specified\n" -"\tdate.\n" -"\tIf you have not selected this option all\n" -"\told backups are deleted before each backup. \n" -"\n" -"\n" -msgstr "" -"mô tả các tùy chọn:\n" -"\n" -" - Sao lưu các tập tin hệ thống:\n" -" \n" -"\tTùy chọn này cho phép sao lưu thư mục /etc,\n" -"\tlà nơi chứa mọi tập tin cấu hình. Hãy thận trọng\n" -"\ttrong bước khôi phục để tránh việc ghi đè:\n" -"\t\t/etc/passwd \n" -"\t\t/etc/group \n" -"\t\t/etc/fstab\n" -"\n" -" - Sao lưu các tập tin người dùng: \n" -"\n" -"\tTùy chọn này cho phép chọn mọi người dùng\n" -"\tđể sao lưu.\n" -"\tĐể đảm bảo không gian đĩa trống, bạn không nên\n" -"\tcho cả cache của trình duyệt vào.\n" -"\n" -" - Sao lưu các tập tin khác: \n" -"\n" -"\tTùy chọn này cho phép đưa thêm dữ liệu để lưu.\n" -"\tVới sao lưu khác, vào lúc này, không có khả năng\n" -"\tđể chọn sao lưu mới.\t\t\n" -" \n" -" - Các sao lưu mới:\n" -"\n" -"\tSao lưu mới là một tùy chọn mạnh nhất \n" -"\tđể thực hiện sao lưu. Tùy chọn này cho \n" -"\tphép sao lưu toàn bộ dữ liệu lúc ban đầu, \n" -"\tvà chỉ được thay đổi sau này.\n" -"\tSau đó, trong bước khôi phục, bạn có thể \n" -"\tkhôi phục dữ liệu từ một thời điểm cụ\n" -"\tthể.\n" -"\tNếu không chọn tùy chọn này, toàn bộ\n" -"\tác sao lưu nói trên sẽ bị xoá trước mỗi lần sao lưu. \n" -"\n" -"\n" - -#: ../../standalone/drakbackup_.c:4788 -msgid "" -"restore description:\n" -" \n" -"Only the most recent date will be used, because with incremental \n" -"backups it is necessary to restore one by one each older backup.\n" -"\n" -"So if you don't want to restore a user please unselect all their\n" -"check boxes.\n" -"\n" -"Otherwise, you are able to select only one of these.\n" -"\n" -" - Incremental Backups:\n" -"\n" -"\tThe incremental backup is the most powerful \n" -"\toption to use. This option allows you to \n" -"\tbackup all of your data the first time, and \n" -"\tonly the changed data after.\n" -"\tSo you will be able, during the restore\n" -"\tstep, to restore your data from a specified\n" -"\tdate.\n" -"\tIf you have not selected this option all\n" -"\told backups are deleted before each backup. \n" -"\n" -"\n" -"\n" -msgstr "" -"mô tả khôi phục:\n" -" \n" -"Chỉ có thời gian gần đây nhất được chọn, vì với các sao lưu \n" -"mới, không cần thiết khôi phục sao lưu cũ hơn theo từng bước.\n" -"\n" -"Do đó, nếu không muốn khôi phục cho một người dùng, hãy bỏ\n" -"chọn mọi hộp kiểm.\n" -"\n" -"Nếu không thì bạn có thể chỉ chọn một thứ.\n" -"\n" -" - Các Sao Lưu Mới:\n" -"\n" -"\tSao lưu mới là một tùy chọn mạnh nhất\n" -"\tdùng để thực hiện sao lưu, nó cho phép \n" -"\tsao lưu toàn bộ dữ liệu lúc ban đầu, và chỉ\n" -"\tbị thay đổi sau này.\n" -"\tDo đó, trong bước khôi phục, bạn có thể\n" -"\tkhôi phục dữ liệu từ một thời điểm về thời gian\n" -"\tcụ thể.\n" -"\tNếu đã không chọn tùy chọn này, mọi sao\n" -"\tlưu cũ sẽ bị xoá trước mỗi lần sao lưu. \n" -"\n" -"\n" -"\n" - -#: ../../standalone/drakbackup_.c:4814 ../../standalone/drakbackup_.c:4891 -msgid "" -" Copyright (C) 2001 MandrakeSoft by DUPONT Sebastien <dupont_s\\@epita.fr>" -msgstr "" -" Bản quyền (C) 2001 của MandrakeSoft viết bởi DUPONT Sebastien <dupont_s" -"\\@epita.fr>" - -#: ../../standalone/drakbackup_.c:4816 ../../standalone/drakbackup_.c:4893 -msgid "" -" updates 2002 MandrakeSoft by Stew Benedict <sbenedict\\@mandrakesoft.com>" -msgstr "" -" cập nhật 2002 MandrakeSoft bởi Stew Benedict <sbenedict\\@mandrakesoft.com>" - -#: ../../standalone/drakbackup_.c:4818 ../../standalone/drakbackup_.c:4895 -msgid "" -" This program is free software; you can redistribute it and/or modify\n" -" it under the terms of the GNU General Public License as published by\n" -" the Free Software Foundation; either version 2, or (at your option)\n" -" any later version.\n" -"\n" -" This program is distributed in the hope that it will be useful,\n" -" but WITHOUT ANY WARRANTY; without even the implied warranty of\n" -" MERCHANTABILITY or FITNESS FOR A PARTICULAR PURPOSE. See the\n" -" GNU General Public License for more details.\n" -"\n" -" You should have received a copy of the GNU General Public License\n" -" along with this program; if not, write to the Free Software\n" -" Foundation, Inc., 59 Temple Place - Suite 330, Boston, MA 02111-1307, USA." -msgstr "" -" Chương trình này là phần mềm miễn phí; bạn có thể phân phối lại hay\n" -" thay đổi dưới các điều khoản của GNU/GPL như Quỹ Phần\n" -" Mềm Tự do đã công bố; với phiên bản 2, hay bất kỳ phiên bản\n" -" mới nhất nào.\n" -"\n" -" Chương trình này được phân phối với hy vọng là nó có ích,\n" -" nhưng Không Có Bất Kỳ Bảo Đảm Nào; thậm chí không có bảo đảm về\n" -" Khả Năng Thương Mại hay Thích Hợp Với Mục Đích Đặc Biệt Nào. Hãy xem\n" -" GNU/GPL để biết thêm chi tiết.\n" -"\n" -" Bạn nên nhận lấy một bản sao của GNU/GPL đi kèm theo\n" -" chương trình; nếu không có, xin viết thư tới: Free Software\n" -" Foundation, Inc., 59 Temple Place - Suite 330, Boston, MA 02111-1307, USA." - -#: ../../standalone/drakbackup_.c:4832 -msgid "" -"Description:\n" -"\n" -" Drakbackup is used to backup your system.\n" -" During the configuration you can select: \n" -"\t- System files, \n" -"\t- Users files, \n" -"\t- Other files.\n" -"\tor All your system ... and Other (like Windows Partitions)\n" -"\n" -" Drakbackup allows you to backup your system on:\n" -"\t- Harddrive.\n" -"\t- NFS.\n" -"\t- CDROM (CDRW), DVDROM (with autoboot, rescue and autoinstall.).\n" -"\t- FTP.\n" -"\t- Rsync.\n" -"\t- Webdav.\n" -"\t- Tape.\n" -"\n" -" Drakbackup allows you to restore your system to\n" -" a user selected directory.\n" -"\n" -" Per default all backup will be stored on your\n" -" /var/lib/drakbackup directory\n" -"\n" -" Configuration file:\n" -"\t/etc/drakconf/drakbackup/drakbakup.conf\n" -"\n" -"\n" -"Restore Step:\n" -" \n" -" During the restore step, DrakBackup will remove \n" -" your original directory and verify that all \n" -" backup files are not corrupted. It is recommended \n" -" you do a last backup before restoring.\n" -"\n" -"\n" -msgstr "" -"Mô tả:\n" -"\n" -" Drakbackup dùng để sao lưu hệ thống.\n" -" Trong khi cấu hình, bạn có thể chọn: \n" -"\t- Các tập tin hệ thống, \n" -"\t- Các tập tin người dùng, \n" -"\t- Các tập tin khác.\n" -"\thoặc toàn bộ hệ thống... và thứ khác (như phân vùng của Windows)\n" -"\n" -" Drakbackup cho phép thực hiện sao lưu trên:\n" -"\t- Đĩa cứng.\n" -"\t- NFS.\n" -"\t- CDROM (CDRW), DVDROM (tự khởi động, cứu giải, tự cài đặt).\n" -"\t- FTP.\n" -"\t- Rsync.\n" -"\t- Webdav.\n" -"\t- Băng từ.\n" -"\n" -" Drakbackup cho phép khôi phục hệ thống tới một\n" -" thư mục của người dùng.\n" -"\n" -" Theo mặc định, mọi sao lưu sẽ được khôi phục lên\n" -" thư mục /var/lib/drakbackup\n" -"\n" -" Tập tin cấu hình:\n" -"\t/etc/drakconf/drakbackup/drakbakup.conf\n" -"\n" -"\n" -"Bước khôi phục:\n" -" \n" -" Trong bước khôi phục, DrakBackup sẽ gỡ \n" -" bỏ thư mục ban đầu và xác minh là mọi tập \n" -" tin sao lưu không bị hỏng. Khuyến cáo là bạn \n" -" hãy thực hiện sao lưu trước khi khôi phục.\n" -"\n" -"\n" - -#: ../../standalone/drakbackup_.c:4870 -msgid "" -"options description:\n" -"\n" -"Please be careful when you are using ftp backup, because only \n" -"backups that are already built are sent to the server.\n" -"So at the moment, you need to build the backup on your hard \n" -"drive before sending it to the server.\n" -"\n" -msgstr "" -"Mô tả các tùy chọn:\n" -"\n" -"Hãy thận trọng khi sử dụng sao lưu qua FTP, bởi vì chỉ có \n" -"các sao lưu đã được tạo ra mới được gửi tới máy chủ.\n" -"Do đó, vào lúc này, bạn cần phải tạo bản sao lưu trên ổ cứng \n" -"trước khi gửi nó tới máy chủ.\n" -"\n" - -#: ../../standalone/drakbackup_.c:4879 -msgid "" -"\n" -"Restore Backup Problems:\n" -"\n" -"During the restore step, Drakbackup will verify all your\n" -"backup files before restoring them.\n" -"Before the restore, Drakbackup will remove \n" -"your original directory, and you will loose all your \n" -"data. It is important to be careful and not modify the \n" -"backup data files by hand.\n" -msgstr "" -"\n" -"Các trục trặc khi khôi phục sao lưu:\n" -"\n" -"Trong bước khôi phục, Drakbackup sẽ xác minh toàn bộ\n" -"các tập tin sao lưu trước khi khôi phục chúng.\n" -"Trước khi khôi phục, Drakbackup sẽ gỡ bỏ \n" -"thư mục ban đầu, và bạn sẽ bị mất toàn bộ dữ liệu. \n" -"Quan trọng là phải cẩn thận và không thay đổi các \n" -"tập tin sao lưu bằng tay.\n" - -#: ../../standalone/drakbackup_.c:4909 -msgid "" -"Description:\n" -"\n" -" Drakbackup is used to backup your system.\n" -" During the configuration you can select \n" -"\t- System files, \n" -"\t- Users files, \n" -"\t- Other files.\n" -"\tor All your system ... and Other (like Windows Partitions)\n" -"\n" -" Drakbackup allows you to backup your system on:\n" -"\t- Harddrive.\n" -"\t- NFS.\n" -"\t- CDROM (CDRW), DVDROM (with autoboot, rescue and autoinstall.).\n" -"\t- FTP.\n" -"\t- Rsync.\n" -"\t- Webdav.\n" -"\t- Tape.\n" -"\n" -" Drakbackup allows you to restore your system to\n" -" a user selected directory.\n" -"\n" -" Per default all backup will be stored on your\n" -" /var/lib/drakbackup directory\n" -"\n" -" Configuration file:\n" -"\t/etc/drakconf/drakbackup/drakbakup.conf\n" -"\n" -"Restore Step:\n" -" \n" -" During the restore step, Drakbackup will remove\n" -" your original directory and verify that all\n" -" backup files are not corrupted. It is recommended\n" -" you do a last backup before restoring.\n" -" \n" -"\n" -msgstr "" -"Mô tả:\n" -"\n" -" Drakbackup dùng để sao lưu hệ thống.\n" -" Trong lúc cấu hình, bạn có thể chọn: \n" -"\t- Các tập tin hệ thống, \n" -"\t- Các tập tin người dùng, \n" -"\t- Các tập tin khác.\n" -"\thoặc là toàn bộ hệ thống... và thứ khác (phân vùng của Windows)\n" -"\n" -" Drakbackup cho phép thực hiện sao lưu trên:\n" -"\t- Đĩa cứng.\n" -"\t- NFS.\n" -"\t- CDROM (CDRW), DVDROM (tự khởi động, cứu giải, tự cài đặt).\n" -"\t- FTP.\n" -"\t- Rsync.\n" -"\t- Webdav.\n" -"\t- Băng từ.\n" -"\n" -" Drakbackup cho phép khôi phục hệ thống tới một\n" -" thư mục người dùng đã chọn.\n" -"\n" -" Theo mặc định, mọi sao lưu sẽ được cất trong thư mục\n" -" /var/lib/drakbackup \n" -"\n" -" Tập tin cấu hình:\n" -"\t/etc/drakconf/drakbackup/drakbakup.conf\n" -"\n" -"Bước khôi phục:\n" -" \n" -" Trong bước khôi phục, Drakbackup sẽ gỡ bỏ\n" -" thư mục ban đầu và tiến hành xác minh là mọi\n" -" tập tin sao lưu không bị hỏng. Khuyến cáo là bạn nên\n" -" thực hiện sao lưu trước khi tiến hành khôi phục.\n" -" \n" -"\n" - -#: ../../standalone/drakboot_.c:57 -#, c-format -msgid "Installation of %s failed. The following error occured:" -msgstr "Không cài đặt được %s. Xảy ra lỗi như sau:" - -#: ../../standalone/drakbug_.c:40 -#, c-format -msgid "" -"drakbug version %s\n" -"Copyright (C) 2002 MandrakeSoft.\n" -"This is free software and may be redistributed under the terms of the GNU " -"GPL.\n" -"\n" -"usage: drakbug [OPTIONS] [PROGRAM_NAME]\n" -"\n" -"OPTIONS:\n" -msgstr "" -"Phiên bản drakbug %s\n" -"Bản quyền (C) 2002 MandrakeSoft.\n" -"Đây là phần mềm tự do và có thể được phân phối lại dưới các điều khoản của " -"GNU GPL.\n" -"\n" -"Cách dùng: drakbug [OPTIONS] [PROGRAM_NAME]\n" -"\n" -"OPTIONS:\n" - -#: ../../standalone/drakbug_.c:47 -msgid " --help - print this help message.\n" -msgstr " --help - để in ra thông điệp trợ giúp này.\n" - -#: ../../standalone/drakbug_.c:48 -msgid " --report - program should be one of mandrake tools\n" -msgstr "" -" --report - chương trình nên là một trong số các công cụ của " -"mandrake\n" - -#: ../../standalone/drakbug_.c:49 -msgid " --incident - program should be one of mandrake tools\n" -msgstr " --incident - chương trình nên là công cụ của Mandrake\n" - -#: ../../standalone/drakbug_.c:64 -msgid "Mandrake Bug Report Tool" -msgstr "Công Cụ Báo Cáo Lỗi Mandrake" - -#: ../../standalone/drakbug_.c:70 -msgid "First Time Wizard" -msgstr "Đồ Thuật Chạy Lần Đầu Tiên" - -#: ../../standalone/drakbug_.c:71 -msgid "Synchronization tool" -msgstr "Công Cụ Đồng Bộ Hoá" - -#: ../../standalone/drakbug_.c:72 ../../standalone/drakbug_.c:86 -#: ../../standalone/drakbug_.c:156 ../../standalone/drakbug_.c:158 -#: ../../standalone/drakbug_.c:162 -msgid "Standalone Tools" -msgstr "Các Công Cụ Chuẩn" - -#: ../../standalone/drakbug_.c:73 -msgid "HardDrake" -msgstr "HardDrake" - -#: ../../standalone/drakbug_.c:74 -msgid "Mandrake Online" -msgstr "Mandrake Online" - -#: ../../standalone/drakbug_.c:75 -msgid "Menudrake" -msgstr "Menudrake" - -#: ../../standalone/drakbug_.c:76 -msgid "Msec" -msgstr "Msec" - -#: ../../standalone/drakbug_.c:77 -msgid "Remote Control" -msgstr "Điều Khiển Từ Xa" - -#: ../../standalone/drakbug_.c:78 -msgid "Software Manager" -msgstr "Chương Trình Quản Lý Phần Mềm" - -#: ../../standalone/drakbug_.c:79 -msgid "Urpmi" -msgstr "Urpmi" - -#: ../../standalone/drakbug_.c:80 -msgid "Windows Migration tool" -msgstr "Công Cụ Di Cư Từ Windows" - -#: ../../standalone/drakbug_.c:81 -msgid "Userdrake" -msgstr "Userdrake" - -#: ../../standalone/drakbug_.c:82 -msgid "Configuration Wizards" -msgstr "Đồ Thuật Cấu Hình" - -#: ../../standalone/drakbug_.c:97 -msgid "Application:" -msgstr "Ứng Dụng:" - -#: ../../standalone/drakbug_.c:98 -msgid "Package: " -msgstr "Gói tin:" - -#: ../../standalone/drakbug_.c:99 -msgid "Kernel:" -msgstr "Kernel:" - -#: ../../standalone/drakbug_.c:100 -msgid "Release: " -msgstr "Phát Hành:" - -#: ../../standalone/drakbug_.c:115 -msgid "" -"\n" -"\n" -"To submit a bug report, click on the button report.\n" -"This will open a web browser window on https://drakbug.mandrakesoft.com\n" -" where you'll find a form to fill in.The information displayed above will " -"be \n" -"transferred to that server\n" -"\n" -msgstr "" -"\n" -"\n" -"Để thông báo ghi nhận lỗi, nhấn nút báo cáo.\n" -"Nó sẽ mở một cửa sổ trình duyệt web trên https://drakbug.mandrakesoft.com\n" -"Nơi bạn sẽ thấy một biểu mẫu để điền vào. Thông tin hiển thị ở trên sẽ\n" -"được truyền đến máy chủ đó\n" -"\n" - -#: ../../standalone/drakbug_.c:134 -msgid "Report" -msgstr "Báo cáo" - -#: ../../standalone/drakbug_.c:171 -msgid "Not installed" -msgstr "Không được cài đặt" - -#: ../../standalone/drakbug_.c:189 -msgid "connecting to Bugzilla wizard ..." -msgstr "đang kết nối với đồ thuật Bugzilla..." - -#: ../../standalone/drakbug_.c:196 -msgid "No browser available! Please install one" -msgstr "Hiện không có trình duyệt nào! Hãy cài đặt một trình duyệt." - -#: ../../standalone/drakconnect_.c:79 -#, c-format -msgid "Network configuration (%d adapters)" -msgstr "Cấu hình mạng (các bộ điều hợp %d)" - -#: ../../standalone/drakconnect_.c:86 ../../standalone/drakconnect_.c:594 -msgid "Profile: " -msgstr "Lý lịch: " - -#: ../../standalone/drakconnect_.c:94 -msgid "Del profile..." -msgstr "Xoá lý lịch..." - -#: ../../standalone/drakconnect_.c:100 -msgid "Profile to delete:" -msgstr "Lý lịch để xóa:" - -#: ../../standalone/drakconnect_.c:128 -msgid "New profile..." -msgstr "Lý lịch mới..." - -#: ../../standalone/drakconnect_.c:134 -msgid "" -"Name of the profile to create (the new profile is created as a copy of the " -"current one) :" -msgstr "" -"Tên lý lịch để tạo ra (lý lịch mới được tạo ra giống như một bản sao của lý " -"lịch hiện thời) :" - -#: ../../standalone/drakconnect_.c:160 -msgid "Hostname: " -msgstr "Tên máy chủ:" - -#: ../../standalone/drakconnect_.c:167 -msgid "Internet access" -msgstr "Truy cập Internet" - -#: ../../standalone/drakconnect_.c:180 -msgid "Type:" -msgstr "Kiểu:" - -#: ../../standalone/drakconnect_.c:183 ../../standalone/drakconnect_.c:375 -msgid "Gateway:" -msgstr "Cổng kết nối:" - -#: ../../standalone/drakconnect_.c:183 ../../standalone/drakconnect_.c:375 -msgid "Interface:" -msgstr "Giao diện :" - -#: ../../standalone/drakconnect_.c:194 -msgid "Status:" -msgstr "Tình trạng:" - -#: ../../standalone/drakconnect_.c:201 -msgid "Wait please" -msgstr "Hãy đợi" - -#: ../../standalone/drakconnect_.c:219 -msgid "Configure Internet Access..." -msgstr "Cấu hình truy cập Internet..." - -#: ../../standalone/drakconnect_.c:226 ../../standalone/drakconnect_.c:448 -msgid "LAN configuration" -msgstr "Cấu hình LAN" - -#: ../../standalone/drakconnect_.c:231 -msgid "Driver" -msgstr "Driver" - -#: ../../standalone/drakconnect_.c:231 -msgid "Interface" -msgstr "Giao diện" - -#: ../../standalone/drakconnect_.c:231 -msgid "Protocol" -msgstr "Giao thức" - -#: ../../standalone/drakconnect_.c:231 -msgid "State" -msgstr "Tình trạng" - -#: ../../standalone/drakconnect_.c:243 -msgid "Configure Local Area Network..." -msgstr "Cấu hình mạng cục bộ..." - -#: ../../standalone/drakconnect_.c:255 -msgid "Click here to launch the wizard ->" -msgstr "Nhấn vào đây để chạy đồ thuật ->" - -#: ../../standalone/drakconnect_.c:256 -msgid "Wizard..." -msgstr "Đồ thuật..." - -#: ../../standalone/drakconnect_.c:282 -msgid "Apply" -msgstr "áp dụng" - -#: ../../standalone/drakconnect_.c:383 ../../standalone/drakconnect_.c:406 -msgid "Connected" -msgstr "Đã kết nối" - -#: ../../standalone/drakconnect_.c:383 ../../standalone/drakconnect_.c:406 -msgid "Not connected" -msgstr "Chưa kết nối" - -#: ../../standalone/drakconnect_.c:384 ../../standalone/drakconnect_.c:407 -msgid "Connect..." -msgstr "Kết nối..." - -#: ../../standalone/drakconnect_.c:384 ../../standalone/drakconnect_.c:407 -msgid "Disconnect..." -msgstr "Ngắt kết nối..." - -#: ../../standalone/drakconnect_.c:403 -msgid "" -"Warning, another Internet connection has been detected, maybe using your " -"network" -msgstr "" -"Cảnh báo, phát hiện thấy một kết nối Internet khác, có thể là đang dùng mạng" - -#: ../../standalone/drakconnect_.c:430 -msgid "" -"You don't have any configured interface.\n" -"Configure them first by clicking on 'Configure'" -msgstr "" -"Bạn không có giao diện nào đã được định cấu hình.\n" -"Cấu hình chúng bằng cách nhấn vào 'Configure'" - -#: ../../standalone/drakconnect_.c:452 -msgid "LAN Configuration" -msgstr "Cấu hình LAN" - -#: ../../standalone/drakconnect_.c:463 -#, c-format -msgid "Adapter %s: %s" -msgstr "Adapter %s: %s" - -#: ../../standalone/drakconnect_.c:469 -msgid "Boot Protocol" -msgstr "Giao thức khởi động" - -#: ../../standalone/drakconnect_.c:470 -msgid "Started on boot" -msgstr "Được chạy lúc khởi động " - -#: ../../standalone/drakconnect_.c:471 -msgid "DHCP client" -msgstr "DHCP client" - -#: ../../standalone/drakconnect_.c:496 ../../standalone/drakconnect_.c:499 -msgid "activate now" -msgstr "Kích hoạt bây giờ" - -#: ../../standalone/drakconnect_.c:496 ../../standalone/drakconnect_.c:499 -msgid "deactivate now" -msgstr "Bất hoạt bây giờ" - -#: ../../standalone/drakconnect_.c:502 -msgid "" -"This interface has not been configured yet.\n" -"Launch the configuration wizard in the main window" -msgstr "" -"Giao diện này vẫn còn chưa được cấu hình.\n" -"Hãy chạy đồ thuật cấu hình trong cửa sổ chính" - -#: ../../standalone/drakconnect_.c:559 -msgid "" -"You don't have any internet connection.\n" -"Create one first by clicking on 'Configure'" -msgstr "" -"Bạn chưa có một kết nối internet nào.\n" -"Hãy tạo trước một kết nối bằng cách nhấn vào 'Configure'" - -#: ../../standalone/drakconnect_.c:583 -msgid "Internet connection configuration" -msgstr "Cấu hình kết nối Internet" - -#: ../../standalone/drakconnect_.c:587 -msgid "Internet Connection Configuration" -msgstr "Cấu Hình Kết Nối Internet" - -#: ../../standalone/drakconnect_.c:596 -msgid "Connection type: " -msgstr "Kiểu kết nối:" - -#: ../../standalone/drakconnect_.c:602 -msgid "Parameters" -msgstr "Các thông số" - -#: ../../standalone/drakconnect_.c:620 -msgid "Gateway" -msgstr "Cổng kết nối" - -#: ../../standalone/drakconnect_.c:629 -msgid "Ethernet Card" -msgstr "Card Ethernet" - -#: ../../standalone/drakconnect_.c:630 -msgid "DHCP Client" -msgstr "DHCP Client" - -#: ../../standalone/drakfloppy_.c:63 -msgid "usage: drakfloppy\n" -msgstr "cách dùng: drakfloppy\n" - -#: ../../standalone/drakfloppy_.c:67 -msgid "-misc-Fixed-Medium-r-*-*-*-140-*-*-*-*-*-*,*" -msgstr "-misc-Fixed-Medium-r-*-*-*-140-*-*-*-*-*-*,*" - -#: ../../standalone/drakfloppy_.c:68 -msgid "Module name" -msgstr "Tên module" - -#: ../../standalone/drakfloppy_.c:68 -msgid "Size" -msgstr "Cỡ" - -#: ../../standalone/drakfloppy_.c:73 -msgid "drakfloppy" -msgstr "drakfloppy" - -#: ../../standalone/drakfloppy_.c:90 -msgid "boot disk creation" -msgstr "Tạo đĩa khởi động" - -#: ../../standalone/drakfloppy_.c:98 ../../standalone/drakfloppy_.c:111 -msgid "default" -msgstr "mặc định" - -#: ../../standalone/drakfloppy_.c:114 -#, c-format -msgid "DrakFloppy Error: %s" -msgstr "Lỗi DrakFloppy: %s" - -#: ../../standalone/drakfloppy_.c:125 -msgid "kernel version" -msgstr "phiên bản của kernel" - -#: ../../standalone/drakfloppy_.c:131 -msgid "General" -msgstr "Tổng quát" - -#: ../../standalone/drakfloppy_.c:136 -msgid "Expert Area" -msgstr "Khu vực cho chuyên gia" - -#: ../../standalone/drakfloppy_.c:139 -msgid "mkinitrd optional arguments" -msgstr "Đối số tuỳ chọn cho mkinitrd" - -#: ../../standalone/drakfloppy_.c:140 -msgid "Add a module" -msgstr "Thêm 1 module" - -#: ../../standalone/drakfloppy_.c:160 -msgid "force" -msgstr "cưỡng chế" - -#: ../../standalone/drakfloppy_.c:161 -msgid "if needed" -msgstr "Nếu cần thiết" - -#: ../../standalone/drakfloppy_.c:162 -msgid "omit scsi modules" -msgstr "bỏ các mo-đun scsi" - -#: ../../standalone/drakfloppy_.c:163 -msgid "omit raid modules" -msgstr "bỏ các mo-đun raid" - -#: ../../standalone/drakfloppy_.c:199 -msgid "Remove a module" -msgstr "Gỡ bỏ 1 module" - -#: ../../standalone/drakfloppy_.c:221 -msgid "Output" -msgstr "Xuất ra" - -#: ../../standalone/drakfloppy_.c:233 -msgid "Build the disk" -msgstr "Tạo đĩa" - -#: ../../standalone/drakfloppy_.c:376 -#, c-format -msgid "Be sure a media is present for the device %s" -msgstr "Hãy đảm bảo rằng media được thể hiện cho thiết bị %s" - -#: ../../standalone/drakfloppy_.c:381 -#, c-format -msgid "" -"There is no medium or it is write-protected for device %s.\n" -"Please insert one." -msgstr "" -"Không có phương tiện hoặc thiết bị đang ở chế độ chống ghi %s.\n" -"Hãy nạp vào." - -#: ../../standalone/drakfloppy_.c:383 -#, c-format -msgid "Unable to fork: %s" -msgstr "Không thể fork: %s" - -#: ../../standalone/drakfloppy_.c:387 -#, c-format -msgid "" -"Unable to close properly mkbootdisk: \n" -" %s \n" -" %s" -msgstr "" -"Không thể tắt hợp lí mkbootdisk: \n" -"%s \n" -"%s" - -#: ../../standalone/drakfont_.c:231 -msgid "Search installed fonts" -msgstr "Tìm các phông chữ đã cài đặt" - -#: ../../standalone/drakfont_.c:233 -msgid "Unselect fonts installed" -msgstr "Bỏ chọn các phông chữ đã cài đặt" - -#: ../../standalone/drakfont_.c:257 -msgid "parse all fonts" -msgstr "phân tích toàn bộ các phông chữ" - -#: ../../standalone/drakfont_.c:260 -msgid "no fonts found" -msgstr "không tìm thấy phông chữ nào" - -#: ../../standalone/drakfont_.c:269 ../../standalone/drakfont_.c:323 -#: ../../standalone/drakfont_.c:379 ../../standalone/drakfont_.c:468 -#: ../../standalone/drakfont_.c:479 ../../standalone/drakfont_.c:506 -#: ../../standalone/drakfont_.c:520 ../../standalone/drakfont_.c:537 -msgid "done" -msgstr "hoàn thành" - -#: ../../standalone/drakfont_.c:275 -msgid "could not find any font in your mounted partitions" -msgstr "không tìm thấy phông chữ có trong các phân vùng đã gắn kết" - -#: ../../standalone/drakfont_.c:321 -msgid "Reselect correct fonts" -msgstr "Chọn lại các phông chữ đúng" - -#: ../../standalone/drakfont_.c:325 -msgid "could not find any font.\n" -msgstr "không tìm thấy bất kỳ phông chữ nào.\n" - -#: ../../standalone/drakfont_.c:349 -msgid "Search fonts in installed list" -msgstr "Tìm phông chữ trong danh sách đã cài đặt" - -#: ../../standalone/drakfont_.c:377 -msgid "Fonts copy" -msgstr "Sao chép phông chữ" - -#: ../../standalone/drakfont_.c:381 -msgid "True Type fonts installation" -msgstr "Cài đặt phông True Type" - -#: ../../standalone/drakfont_.c:389 -msgid "please wait during ttmkfdir..." -msgstr "hãy đợi khi đang thực hiện ttmkfdir..." - -#: ../../standalone/drakfont_.c:394 -msgid "True Type install done" -msgstr "Hoàn thành cài đặt phông True Type" - -#: ../../standalone/drakfont_.c:403 ../../standalone/drakfont_.c:429 -msgid "Fonts conversion" -msgstr "Sự chuyển đổi các phông chữ" - -#: ../../standalone/drakfont_.c:409 ../../standalone/drakfont_.c:433 -#: ../../standalone/drakfont_.c:464 -msgid "type1inst building" -msgstr "tạo cài đặt Type1" - -#: ../../standalone/drakfont_.c:419 ../../standalone/drakfont_.c:442 -msgid "Ghostscript referencing" -msgstr "chuyển giao cho Ghostscript" - -#: ../../standalone/drakfont_.c:452 -msgid "ttf fonts conversion" -msgstr "sự chuyển đổi các phông ttf" - -#: ../../standalone/drakfont_.c:459 -msgid "pfm fonts conversion" -msgstr "sự chuyển đổi các phông pfm" - -#: ../../standalone/drakfont_.c:470 -msgid "Suppress temporary Files" -msgstr "Triệt các tập tin tạm thời" - -#: ../../standalone/drakfont_.c:473 -msgid "Restart XFS" -msgstr "Khởi chạy lại XFS" - -#: ../../standalone/drakfont_.c:518 ../../standalone/drakfont_.c:532 -msgid "Suppress Fonts Files" -msgstr "Triệt các tập tin phông chữ" - -#: ../../standalone/drakfont_.c:534 -msgid "xfs restart" -msgstr "khởi động lại xfs" - -#: ../../standalone/drakfont_.c:542 ../../standalone/drakfont_.c:951 -msgid "" -"Before installing any fonts, be sure that you have the right to use and " -"install them on your system.\n" -"\n" -"-You can install the fonts using the normal way. In rare cases, bogus fonts " -"may hang up your X Server." -msgstr "" -"Trước khi cài đặt bất kỳ phông chữ nào, hãy đảm bảo là bạn có quyền dùng và " -"cài đặt chúng vào hệ thống.\n" -"\n" -"-Có thể cài đặt phông theo cách thông thường. Trong một số hiếm trường hợp, " -"phông giả sẽ làm treo X Server." - -#: ../../standalone/drakfont_.c:630 -msgid "Fonts Importation" -msgstr "Nhập phông chữ" - -#: ../../standalone/drakfont_.c:660 -msgid "Get Windows Fonts" -msgstr "Lấy phông từ Windows" - -#: ../../standalone/drakfont_.c:668 -msgid "Uninstall Fonts" -msgstr "Bỏ cài đặt phông chữ" - -#: ../../standalone/drakfont_.c:679 -msgid "Advanced Options" -msgstr "Tùy chọn Nâng cao" - -#: ../../standalone/drakfont_.c:687 -msgid "Font List" -msgstr "Danh sách phông" - -#: ../../standalone/drakfont_.c:909 -msgid "Choose the applications that will support the fonts:" -msgstr "Hãy chọn các ứng dụng sẽ hỗ trợ cho các phông chữ :" - -#: ../../standalone/drakfont_.c:918 -msgid "Ghostscript" -msgstr "Ghostscript" - -#: ../../standalone/drakfont_.c:925 -msgid "StarOffice" -msgstr "StarOffice" - -#: ../../standalone/drakfont_.c:932 -msgid "Abiword" -msgstr "Abiword" - -#: ../../standalone/drakfont_.c:939 -msgid "Generic Printers" -msgstr "Máy in Chung" - -#: ../../standalone/drakfont_.c:1016 -msgid "Select the font file or directory and click on 'Add'" -msgstr "Chọn tập tin hay thư mục chứa phông rồi nhấn 'Thêm'" - -#: ../../standalone/drakfont_.c:1063 -msgid "Install List" -msgstr "Danh sách Cài đặt" - -#: ../../standalone/drakfont_.c:1106 -msgid "click here if you are sure." -msgstr "nhấn vào đây nếu thấy đúng." - -#: ../../standalone/drakfont_.c:1113 -msgid "here if no." -msgstr "ở đây nếu không." - -#: ../../standalone/drakfont_.c:1174 -msgid "Unselected All" -msgstr "Mọi thứ không được chọn" - -#: ../../standalone/drakfont_.c:1178 -msgid "Selected All" -msgstr "Mọi thứ được chọn" - -#: ../../standalone/drakfont_.c:1182 -msgid "Remove List" -msgstr "Gỡbỏ Danh sách" - -#: ../../standalone/drakfont_.c:1204 ../../standalone/drakfont_.c:1237 -msgid "Initials tests" -msgstr "Các test sơ khởi" - -#: ../../standalone/drakfont_.c:1207 -msgid "Copy fonts on your system" -msgstr "Sao chép các phông chữ vào hệ thống" - -#: ../../standalone/drakfont_.c:1211 -msgid "Install & convert Fonts" -msgstr "Cài đặt & Chuyển đổi phông" - -#: ../../standalone/drakfont_.c:1215 -msgid "Post Install" -msgstr "Sau Cài đặt" - -#: ../../standalone/drakfont_.c:1240 -msgid "Remove fonts on your system" -msgstr "Gỡ bỏ phông chữ trong hệ thống" - -#: ../../standalone/drakfont_.c:1244 -msgid "Post Uninstall" -msgstr "Sau Gỡ cài đặt" - -#: ../../standalone/drakgw_.c:43 ../../standalone/drakgw_.c:188 -msgid "Internet Connection Sharing" -msgstr "Chia Sẻ Kết Nối Internet" - -#: ../../standalone/drakgw_.c:119 -msgid "Sorry, we support only 2.4 kernels." -msgstr "Xin lỗi, chỉ hỗ trợ Kernel 2.4." - -#: ../../standalone/drakgw_.c:130 -msgid "Internet Connection Sharing currently enabled" -msgstr "Hiện tại chia sẻ kết nối Internet đang hoạt động" - -#: ../../standalone/drakgw_.c:131 -msgid "" -"The setup of Internet connection sharing has already been done.\n" -"It's currently enabled.\n" -"\n" -"What would you like to do?" -msgstr "" -"Thiết lập chia sẻ kết nối internet đã được hoàn thành.\n" -"Hiện thời nó đang hoạt động.\n" -"\n" -"Bạn muốn làm gì?" - -#: ../../standalone/drakgw_.c:135 -msgid "disable" -msgstr "Tắt" - -#: ../../standalone/drakgw_.c:135 ../../standalone/drakgw_.c:160 -msgid "dismiss" -msgstr "gạt bỏ" - -#: ../../standalone/drakgw_.c:135 ../../standalone/drakgw_.c:160 -msgid "reconfigure" -msgstr "cấu hình lại" - -#: ../../standalone/drakgw_.c:138 -msgid "Disabling servers..." -msgstr "đang tắt các server..." - -#: ../../standalone/drakgw_.c:146 -msgid "Internet connection sharing is now disabled." -msgstr "Bây giờ chia sẻ kết nối internet đã tắt." - -#: ../../standalone/drakgw_.c:155 -msgid "Internet Connection Sharing currently disabled" -msgstr "Hiện thời chia sẻ kết nối internet không được bật" - -#: ../../standalone/drakgw_.c:156 -msgid "" -"The setup of Internet connection sharing has already been done.\n" -"It's currently disabled.\n" -"\n" -"What would you like to do?" -msgstr "" -"Thiết lập chia sẻ kết nối internet đã hoàn thành.\n" -"Hiện tại không hoạt động.\n" -"\n" -"Bạn muốn làm gì?" - -#: ../../standalone/drakgw_.c:160 -msgid "enable" -msgstr "cho hoạt động" - -#: ../../standalone/drakgw_.c:167 -msgid "Enabling servers..." -msgstr "đang cho các server hoạt động..." - -#: ../../standalone/drakgw_.c:172 -msgid "Internet connection sharing is now enabled." -msgstr "Bây giờ chia sẻ kết nối internet có thể hoạt động." - -#: ../../standalone/drakgw_.c:189 -msgid "" -"You are about to configure your computer to share its Internet connection.\n" -"With that feature, other computers on your local network will be able to use " -"this computer's Internet connection.\n" -"\n" -"Note: you need a dedicated Network Adapter to set up a Local Area Network " -"(LAN)." -msgstr "" -"Bạn sắp cấu hình cho máy tính chia sẻ kết nối Internet của nó.\n" -"Với tính năng đó, các máy khác trong mạng cục bộ có thể sử dụng kết nối " -"Internet của máy tính này.\n" -"\n" -"Lưu ý: bạn cần một Adapter mạng dành cho việc thiết lập một mạng cục bộ " -"(LAN)." - -#: ../../standalone/drakgw_.c:215 -#, c-format -msgid "Interface %s (using module %s)" -msgstr "Giao diện %s (đang dùng module %s)" - -#: ../../standalone/drakgw_.c:216 -#, c-format -msgid "Interface %s" -msgstr "Giao diện %s" - -#: ../../standalone/drakgw_.c:224 -msgid "No network adapter on your system!" -msgstr "Không có adapter mạng trong hệ thống của bạn!" - -#: ../../standalone/drakgw_.c:225 -msgid "" -"No ethernet network adapter has been detected on your system. Please run the " -"hardware configuration tool." -msgstr "" -"Không có adapter mạng ethernet được tìm thấy trong hệ thống. Hãy chạy công " -"cụ cấu hình phần cứng." - -#: ../../standalone/drakgw_.c:231 -msgid "Network interface" -msgstr "Giao diện mạng" - -#: ../../standalone/drakgw_.c:232 -#, c-format -msgid "" -"There is only one configured network adapter on your system:\n" -"\n" -"%s\n" -"\n" -"I am about to setup your Local Area Network with that adapter." -msgstr "" -"Chỉ có một adapter mạng được cấu hình trong hệ thống của bạn:\n" -"\n" -"%s\n" -"\n" -"Chuẩn bị thiết lập mạng cục bộ của bạn với adapter đó." - -#: ../../standalone/drakgw_.c:241 -msgid "" -"Please choose what network adapter will be connected to your Local Area " -"Network." -msgstr "Hãy chọn adapter mạng nào sẽ được kết nối vào mạng cục bộ của bạn. " - -#: ../../standalone/drakgw_.c:259 -msgid "Network interface already configured" -msgstr "Giao diện mạng đã được cấu hình" - -#: ../../standalone/drakgw_.c:260 -#, c-format -msgid "" -"Warning, the network adapter (%s) is already configured.\n" -"\n" -"Do you want an automatic re-configuration?\n" -"\n" -"You can do it manually but you need to know what you're doing." -msgstr "" -"Cảnh báo, bộ điều hợp mạng (%s) đã được cấu hình.\n" -"\n" -"Bạn có muốn tự động cấu hình lại?\n" -"\n" -"Có thể thực hiện bằng tay nếu bạn biết rõ cách làm." - -#: ../../standalone/drakgw_.c:265 -msgid "Automatic reconfiguration" -msgstr "Tự động cấu hình lại" - -#: ../../standalone/drakgw_.c:266 -msgid "Show current interface configuration" -msgstr "Hiển thị cấu hình giao diện hiện thời" - -#: ../../standalone/drakgw_.c:268 -#, c-format -msgid "" -"Current configuration of `%s':\n" -"\n" -"Network: %s\n" -"IP address: %s\n" -"IP attribution: %s\n" -"Driver: %s" -msgstr "" -"Cấu hình hiệnthời của `%s':\n" -"\n" -"Mạng: %s\n" -"Địa chỉ IP: %s\n" -"Quy kết IP: %s\n" -"Driver: %s" - -#: ../../standalone/drakgw_.c:280 -msgid "" -"I can keep your current configuration and assume you already set up a DHCP " -"server; in that case please verify I correctly read the C-Class Network that " -"you use for your local network; I will not reconfigure it and I will not " -"touch your DHCP server configuration.\n" -"\n" -"Else, I can reconfigure your interface and (re)configure a DHCP server for " -"you.\n" -"\n" -msgstr "" -"Có thể giữ cấu hình hiện thời và cho rằng server DHCP đã được thiết lập, " -"trong trường hợpđó, hãy xác minh là Mạng Hạng C được đọc chính xác để dùng " -"cho mạng cục bộ. Sẽ không cấu hình lại và cũng không đụng đến cấuhình server " -"DHCP.\n" -"\n" -"Nếu không thì có thể cấu hình lại giao diện và cấu hình một server DHCP để " -"dùng.\n" -"\n" - -#: ../../standalone/drakgw_.c:285 -msgid "C-Class Local Network" -msgstr "Mạng Cục Bộ Hạng C" - -#: ../../standalone/drakgw_.c:286 -msgid "(This) DHCP Server IP" -msgstr "IP của server DHCP (này)" - -#: ../../standalone/drakgw_.c:287 -msgid "Re-configure interface and DHCP server" -msgstr "Cấu hình lại giao diện và server DHCP" - -#: ../../standalone/drakgw_.c:294 -msgid "The Local Network did not finish with `.0', bailing out." -msgstr "Mạng Cục Bộ đã không kết thúc với `.0', hết bảo lãnh." - -#: ../../standalone/drakgw_.c:305 -#, c-format -msgid "Potential LAN address conflict found in current config of %s!\n" -msgstr "" -"Khả năng xung đột địa chỉ LAN được tìm ra trong cấu hình hiện thời của %s!\n" - -#: ../../standalone/drakgw_.c:315 -msgid "Configuring..." -msgstr "Đang cấu hình..." - -#: ../../standalone/drakgw_.c:316 -msgid "Configuring scripts, installing software, starting servers..." -msgstr "Đang cấu hình các script, cài đặt phần mềm, khởi chạy các server..." - -#: ../../standalone/drakgw_.c:352 -#, c-format -msgid "Problems installing package %s" -msgstr "Các trục trặc cài đặt gói %s" - -#: ../../standalone/drakgw_.c:485 -msgid "" -"Everything has been configured.\n" -"You may now share Internet connection with other computers on your Local " -"Area Network, using automatic network configuration (DHCP)." -msgstr "" -"Mọi thứ đã được cấu hình.\n" -"Bây giờ bạn có thể chia sẻ kết nối Internet với các máy tính khác trong mạng " -"cục bộ của bạn, sử dụng cấu hình mạng tự động (DHCP)." - -#: ../../standalone/drakgw_.c:504 -msgid "The setup has already been done, but it's currently disabled." -msgstr "Đã hoàn thành xong cài đặt, nhưng hiện tại nó không được hoạt động." - -#: ../../standalone/drakgw_.c:505 -msgid "The setup has already been done, and it's currently enabled." -msgstr "Đã hoàn thành xong cài đặt, và hiện thời nó được hoạt động." - -#: ../../standalone/drakgw_.c:506 -msgid "No Internet Connection Sharing has ever been configured." -msgstr "Chưa có một chia sẻ kết nối Internet nào được cấu hình." - -#: ../../standalone/drakgw_.c:511 -msgid "Internet connection sharing configuration" -msgstr "Cấu hình chia sẻ kết nối Internet" - -#: ../../standalone/drakgw_.c:518 -#, c-format -msgid "" -"Welcome to the Internet Connection Sharing utility!\n" -"\n" -"%s\n" -"\n" -"Click on Configure to launch the setup wizard." -msgstr "" -"Chào mừng tiện ích Chia Sẻ Kết Nối Internet!\n" -"\n" -"%s\n" -"\n" -"Nhấn lên Cấu hình để chạy đồ thuật thiết lập." - -#: ../../standalone/drakperm_.c:42 -msgid "group" -msgstr "nhóm" - -#: ../../standalone/drakperm_.c:42 -msgid "path" -msgstr "đường dẫn" - -#: ../../standalone/drakperm_.c:42 -msgid "permissions" -msgstr "việc chấp nhận" - -#: ../../standalone/drakperm_.c:42 -msgid "user" -msgstr "người dùng" - -#: ../../standalone/drakperm_.c:49 -msgid "Up" -msgstr "Lên" - -#: ../../standalone/drakperm_.c:50 -msgid "delete" -msgstr "xóa" - -#: ../../standalone/drakperm_.c:51 -msgid "edit" -msgstr "biên soạn" - -#: ../../standalone/drakperm_.c:52 -msgid "Down" -msgstr "Xuống" - -#: ../../standalone/drakperm_.c:53 -msgid "add a rule" -msgstr "thêm quy tắc" - -#: ../../standalone/drakperm_.c:54 -msgid "select perm file to see/edit" -msgstr "chọn tập tin perm để xem/biên soạn" - -#: ../../standalone/drakperm_.c:57 -msgid "" -"Drakperm is used to see files to use in order to fix permissions, owners, " -"and groups via msec.\n" -"You can also edit your own rules which will owerwrite the default rules." -msgstr "" -"Drakperm được dùng để xem các tập tin dùng để sửa lỗi quyền truy cập, sở " -"hữu, và nhóm thông qua msec.\n" -"Bạn cũng có thể biên soạn quy tắc riêng, nó sẽ ghi đè lên các quy tắc mặc " -"định." - -#: ../../standalone/drakperm_.c:62 -msgid "Add a new rule at the end" -msgstr "Thêm quy tắc mới lúc kết thúc" - -#: ../../standalone/drakperm_.c:63 -msgid "Edit curent rule" -msgstr "Biên soạn quy tắc hiện thời" - -#: ../../standalone/drakperm_.c:64 -msgid "Up selected rule one level" -msgstr "Nâng quy tắc được chọn lên một mức" - -#: ../../standalone/drakperm_.c:65 -msgid "Down selected rule one level" -msgstr "Hạ quy tắc được chọn xuống một mức" - -#: ../../standalone/drakperm_.c:66 -msgid "Delete selected rule" -msgstr "Xóa quy tắc được chọn" - -#: ../../standalone/drakperm_.c:237 -msgid "browse" -msgstr "duyệt" - -#: ../../standalone/drakperm_.c:244 -msgid "Current user" -msgstr "Người dùng hiện thời" - -#: ../../standalone/drakperm_.c:249 -msgid "Permissions" -msgstr "Sự chấp thuận" - -#: ../../standalone/drakperm_.c:250 -msgid "Path" -msgstr "Đường dẫn" - -#: ../../standalone/drakperm_.c:251 -msgid "Property" -msgstr "Đặc tính" - -#: ../../standalone/drakperm_.c:253 -msgid "sticky-bit" -msgstr "sticky-bit" - -#: ../../standalone/drakperm_.c:254 -msgid "Set-UID" -msgstr "Set-UID" - -#: ../../standalone/drakperm_.c:255 -msgid "Set-GID" -msgstr "Set-GID" - -#: ../../standalone/drakperm_.c:310 -msgid "" -"Used for directory:\n" -" only owner of directory or file in this directory can delete it" -msgstr "" -"Được dùng cho thư mục:\n" -" chỉ có chủ sở hữu của thư mục hay tập tin trong thư mục này có thể xóa nó" - -#: ../../standalone/drakperm_.c:311 -msgid "Use owner id for execution" -msgstr "Dùng ID chủ sở hữu để thực thi" - -#: ../../standalone/drakperm_.c:312 -msgid "Use group id for execution" -msgstr "Dùng ID của nhóm để thực thi" - -#: ../../standalone/drakperm_.c:313 -msgid "when checked, owner and group won't be changed" -msgstr "khi được kiểm dấu, chủ sở hữu và nhóm sẽ không bị thay đổi" - -#: ../../standalone/drakperm_.c:318 -msgid "Path selection" -msgstr "Chọn đường dẫn" - -#: ../../standalone/drakperm_.c:364 -msgid "user :" -msgstr "người dùng:" - -#: ../../standalone/drakperm_.c:366 -msgid "group :" -msgstr "Nhóm :" - -#: ../../standalone/draksound_.c:47 -msgid "No Sound Card detected!" -msgstr "Không phát hiện được card âm thanh nào!" - -#: ../../standalone/draksound_.c:48 -msgid "" -"No Sound Card has been detected on your machine. Please verify that a Linux-" -"supported Sound Card is correctly plugged in.\n" -"\n" -"\n" -"You can visit our hardware database at:\n" -"\n" -"\n" -"http://www.linux-mandrake.com/en/hardware.php3" -msgstr "" -"Không phát hiện được Card Âm Thanh nào trong máy. Hãy kiểm tra xem card Âm " -"Thanh được linux hỗ trợ đã gắn đúng hay không.\n" -"\n" -"\n" -"Bạn có thể tham khảo cơ sở dữ liệu về phần cứng tại:\n" -"\n" -"\n" -"http://www.linux-mandrake.com/en/hardware.php3" - -#: ../../standalone/draksound_.c:55 -msgid "" -"\n" -"\n" -"\n" -"Note: if you've an ISA PnP sound card, you'll have to use the sndconfig " -"program. Just type \"sndconfig\" in a console." -msgstr "" -"\n" -"\n" -"\n" -"Lưu ý: nếu có card âm thanh loại ISA PnP, bạn sẽ phải dùng chương trình " -"sndconfig. Chỉ việc gõ \"sndconfig\" trong một console." - -#: ../../standalone/draksplash_.c:34 -msgid "" -"package 'ImageMagick' is required for correct working.\n" -"Click \"Ok\" to install 'ImageMagick' or \"Cancel\" to quit" -msgstr "" -"yêu cầu gói 'ImageMagick' để có thể hoạt động đúng.\n" -"Nhấn \"Ok\" để cài đặt 'ImageMagick' hay \"Bỏ qua\" để thoát ra" - -#: ../../standalone/draksplash_.c:78 -msgid "first step creation" -msgstr "Bước Tạo Đầu Tiên" - -#: ../../standalone/draksplash_.c:79 -msgid "final resolution" -msgstr "Độ phân giải cuối cùng" - -#: ../../standalone/draksplash_.c:80 ../../standalone/draksplash_.c:172 -msgid "choose image file" -msgstr "Chọn tập tin ảnh" - -#: ../../standalone/draksplash_.c:81 -msgid "Theme name" -msgstr "Tên của theme" - -#: ../../standalone/draksplash_.c:85 -msgid "Browse" -msgstr "Duyệt" - -#: ../../standalone/draksplash_.c:99 ../../standalone/draksplash_.c:162 -msgid "Configure bootsplash picture" -msgstr "Cấu hình ảnh Bootsplash" - -#: ../../standalone/draksplash_.c:100 -msgid "" -"x coordinate of text box\n" -"in number of character" -msgstr "" -"x coordinate của hộp văn bản (text box)\n" -"trong số hiệu của ký tự" - -#: ../../standalone/draksplash_.c:101 -msgid "" -"y coordinate of text box\n" -"in number of character" -msgstr "" -"y coordinate của hộp văn bản (text box)\n" -"trong số hiệu của ký tự" - -#: ../../standalone/draksplash_.c:102 -msgid "text width" -msgstr "độ rộng văn bản" - -#: ../../standalone/draksplash_.c:103 -msgid "text box height" -msgstr "chiều cao hộp văn bản" - -#: ../../standalone/draksplash_.c:104 -msgid "" -"the progress bar x coordinate\n" -"of its upper left corner" -msgstr "" -"thanh tiến trình x coordinate\n" -"của góc trên trái của nó" - -#: ../../standalone/draksplash_.c:105 -msgid "" -"the progress bar y coordinate\n" -"of its upper left corner" -msgstr "" -"thanh tiến trình y coordinate\n" -"của góc trên trái của nó" - -#: ../../standalone/draksplash_.c:106 -msgid "the width of the progress bar" -msgstr "bề rộng của thanh tiến trình" - -#: ../../standalone/draksplash_.c:107 -msgid "the heigth of the progress bar" -msgstr "chiều cao của thanh tiến trình" - -#: ../../standalone/draksplash_.c:108 -msgid "the color of the progress bar" -msgstr "màu sắc của thanh tiến trình" - -#: ../../standalone/draksplash_.c:121 -msgid "Preview" -msgstr "xem trước" - -#: ../../standalone/draksplash_.c:123 -msgid "Save theme" -msgstr "lưu theme" - -#: ../../standalone/draksplash_.c:124 -msgid "Choose color" -msgstr "chọn màu" - -#: ../../standalone/draksplash_.c:127 -msgid "Display logo on Console" -msgstr "Hiển thị Logo trên Console" - -#: ../../standalone/draksplash_.c:128 -msgid "Make kernel message quiet by default" -msgstr "Để thông điệp của Kernel ở trạng thái im lặng theo mặc định" - -#: ../../standalone/draksplash_.c:165 ../../standalone/draksplash_.c:329 -#, c-format -msgid "This theme haven't yet any bootsplash in %s !" -msgstr "Theme này vẫn chưa có bấy kỳ bootsplash nào trong %s !" - -#: ../../standalone/draksplash_.c:212 -msgid "saving Bootsplash theme..." -msgstr "đang lưu theme của Bootsplash..." - -#: ../../standalone/draksplash_.c:435 -msgid "ProgressBar color selection" -msgstr "Chọn màu sắc của Thanh Tiến Trình" - -#: ../../standalone/draksplash_.c:456 -msgid "You must choose an image file first!" -msgstr "Đầu tiên, phải chọn một tập tin ảnh!" - -#: ../../standalone/draksplash_.c:465 -msgid "Generating preview ..." -msgstr "Đang tạo Xem Trước..." - -#. -PO First %s is theme name, second %s (in parenthesis) is resolution -#: ../../standalone/draksplash_.c:511 -#, c-format -msgid "%s BootSplash (%s) preview" -msgstr "Xem Trước Bootsplash (%2$s) của %1$s" - -#: ../../standalone/drakxtv_.c:49 -msgid "" -"XawTV isn't installed!\n" -"\n" -"\n" -"If you do have a TV card but DrakX has neither detected it (no bttv nor " -"saa7134\n" -"module in \"/etc/modules\") nor installed xawtv, please send the\n" -"results of \"lspcidrake -v -f\" to \"install\\@mandrakesoft.com\"\n" -"with subject \"undetected TV card\".\n" -"\n" -"\n" -"You can install it by typing \"urpmi xawtv\" as root, in a console." -msgstr "" -"Chưa cài đặt XawTV!\n" -"\n" -"\n" -"Nếu có một card TV nhưng DrakX không phát hiện ra (do không có module bttv\n" -"hay saa7134 trong \"/etc/modules\") hay chưa cài đặt XawTV, hãy\n" -"gửi kết quả \"lspcidrake -v -f\" tới \"install\\@mandrakesoft.com\"\n" -"với chủ đề: \"undetected TV card\".\n" -"\n" -"\n" -"Có thể cài đặt nó bằng cách gõ \"urpmi xawtv\" trong console của root." - -#: ../../standalone/drakxtv_.c:66 -msgid "Canada (cable)" -msgstr "Canada (cable)" - -#: ../../standalone/drakxtv_.c:66 -msgid "USA (broadcast)" -msgstr "USA (broadcast)" - -#: ../../standalone/drakxtv_.c:66 -msgid "USA (cable)" -msgstr "USA (cable)" - -#: ../../standalone/drakxtv_.c:66 -msgid "USA (cable-hrc)" -msgstr "USA (cable-hrc)" - -#: ../../standalone/drakxtv_.c:67 -msgid "China (broadcast)" -msgstr "China (broadcast)" - -#: ../../standalone/drakxtv_.c:67 -msgid "Japan (broadcast)" -msgstr "Japan (broadcast)" - -#: ../../standalone/drakxtv_.c:67 -msgid "Japan (cable)" -msgstr "Japan (cable)" - -#: ../../standalone/drakxtv_.c:68 -msgid "East Europe" -msgstr "Đông Âu" - -#: ../../standalone/drakxtv_.c:68 -msgid "France [SECAM]" -msgstr "Pháp [SECAM]" - -#: ../../standalone/drakxtv_.c:68 -msgid "Ireland" -msgstr "Ireland" - -#: ../../standalone/drakxtv_.c:68 -msgid "West Europe" -msgstr "Tây Âu" - -#: ../../standalone/drakxtv_.c:69 -msgid "Australia" -msgstr "Australia" - -#: ../../standalone/drakxtv_.c:69 -msgid "Newzealand" -msgstr "Newzealand" - -#: ../../standalone/drakxtv_.c:70 -msgid "South Africa" -msgstr "Nam Phi" - -#: ../../standalone/drakxtv_.c:71 -msgid "Argentina" -msgstr "Argentina" - -#: ../../standalone/drakxtv_.c:72 -msgid "Australian Optus cable TV" -msgstr "Australian Optus cable TV" - -#: ../../standalone/drakxtv_.c:107 -msgid "" -"Please,\n" -"type in your tv norm and country" -msgstr "" -"Làm ơn,\n" -"hãy gõ trong tiêu chuẩn TV và quốc gia của bạn" - -#: ../../standalone/drakxtv_.c:109 -msgid "TV norm:" -msgstr "Tiêu chuẩn TV :" - -#: ../../standalone/drakxtv_.c:110 -msgid "Area:" -msgstr "Vùng :" - -#: ../../standalone/drakxtv_.c:114 -msgid "Scanning for TV channels in progress ..." -msgstr "Đang tiến hành quét tìm các kênh TV..." - -#: ../../standalone/drakxtv_.c:122 -msgid "Scanning for TV channels" -msgstr "Quét tìm các kênh TV" - -#: ../../standalone/drakxtv_.c:125 -msgid "There was an error while scanning for TV channels" -msgstr "Đã xảy ra lỗi khi đang dò tìm các kênh TV" - -#: ../../standalone/drakxtv_.c:126 -msgid "XawTV isn't installed!" -msgstr "XawTV chưa được cài đặt!" - -#: ../../standalone/drakxtv_.c:129 -msgid "Have a nice day!" -msgstr "Chúc một ngày tốt lành!" - -#: ../../standalone/drakxtv_.c:130 -msgid "Now, you can run xawtv (under X Window!) !\n" -msgstr "Bây giờ, bạn có thể chạy xawtv (trong X Window!) !\n" - -#: ../../standalone/drakxtv_.c:153 -msgid "No TV Card detected!" -msgstr "Không phát hiện được card TV nào!" - -#: ../../standalone/drakxtv_.c:154 -msgid "" -"No TV Card has been detected on your machine. Please verify that a Linux-" -"supported Video/TV Card is correctly plugged in.\n" -"\n" -"\n" -"You can visit our hardware database at:\n" -"\n" -"\n" -"http://www.linux-mandrake.com/en/hardware.php3" -msgstr "" -"Không phát hiện được Card TV nào trong máy. Hãy kiểm tra xem card TV/Video " -"được linux hỗ trợ đã được gắn đúng hay không.\n" -"\n" -"\n" -"Bạn có thể tham khảo cơ sở dữ liệu về phần cứng tại:\n" -"\n" -"\n" -"http://www.linux-mandrake.com/en/hardware.php3" - -#: ../../standalone/harddrake2_.c:8 -msgid "" -"\n" -"Usage: harddrake [-h|--help] [--test]\n" -msgstr "" -"\n" -"Cách dùng: harddrake [-h|--help] [--test]\n" - -#: ../../standalone/keyboarddrake_.c:16 -msgid "usage: keyboarddrake [--expert] [keyboard]\n" -msgstr "cách dùng: keyboarddrake [--expert] [keyboard]\n" - -#: ../../standalone/keyboarddrake_.c:32 -msgid "Please, choose your keyboard layout." -msgstr "Hãy chọn tổ chức bàn phím" - -#: ../../standalone/keyboarddrake_.c:41 -msgid "Do you want the BackSpace to return Delete in console?" -msgstr "Bạn có muốn phím BackSpace trở thành phím Delete trong console không?" - -#: ../../standalone/livedrake_.c:24 -msgid "Change Cd-Rom" -msgstr "Thay đĩa CD" - -#: ../../standalone/livedrake_.c:25 -msgid "" -"Please insert the Installation Cd-Rom in your drive and press Ok when done.\n" -"If you don't have it, press Cancel to avoid live upgrade." -msgstr "" -"Hãy nạp đĩa CD cài đặt vào ổ đĩa rồi nhấn OK khi nạp xong.\n" -"Nếu bạn không có đĩa, nhấn Bỏ qua để thôi không nâng cấp thực." - -#: ../../standalone/livedrake_.c:35 -msgid "Unable to start live upgrade !!!\n" -msgstr "Không thể chạy nâng cấp thực!!!\n" - -#: ../../standalone/localedrake_.c:33 -msgid "The change is done, but to be effective you must logout" -msgstr "Thay đổi đã xong, nhưng để có hiệu lực bạn phải thoát ra" - -#: ../../standalone/logdrake_.c:85 ../../ugtk.pm_.c:285 -msgid "logdrake" -msgstr "logdrake" - -#: ../../standalone/logdrake_.c:95 -msgid "Show only for the selected day" -msgstr "Chỉ hiển thị với ngày được chọn" - -#: ../../standalone/logdrake_.c:102 -msgid "/File/_New" -msgstr "/Tệp/Mớ_i" - -#: ../../standalone/logdrake_.c:102 -msgid "<control>N" -msgstr "<control>N" - -#: ../../standalone/logdrake_.c:103 -msgid "/File/_Open" -msgstr "/Tệp/_Mở" - -#: ../../standalone/logdrake_.c:103 -msgid "<control>O" -msgstr "<control>O" - -#: ../../standalone/logdrake_.c:104 -msgid "/File/_Save" -msgstr "/Tệp/Lư_u" - -#: ../../standalone/logdrake_.c:104 -msgid "<control>S" -msgstr "<control>S" - -#: ../../standalone/logdrake_.c:105 -msgid "/File/Save _As" -msgstr "/Tệp/Lưu_là" - -#: ../../standalone/logdrake_.c:106 -msgid "/File/-" -msgstr "/Tệp/-" - -#: ../../standalone/logdrake_.c:108 -msgid "/_Options" -msgstr "/Tuỳ _chọn" - -#: ../../standalone/logdrake_.c:109 -msgid "/Options/Test" -msgstr "/Tuỳ chọn/Thử" - -#: ../../standalone/logdrake_.c:111 -msgid "/Help/_About..." -msgstr "/Trợ giúp/_Về..." - -#: ../../standalone/logdrake_.c:118 -msgid "-misc-fixed-medium-r-*-*-*-100-*-*-*-*-*-*,*" -msgstr "-misc-fixed-medium-r-*-*-*-100-*-*-*-*-*-*,*" - -#: ../../standalone/logdrake_.c:119 -msgid "-misc-fixed-bold-r-*-*-*-100-*-*-*-*-*-*,*" -msgstr "-misc-fixed-bold-r-*-*-*-100-*-*-*-*-*-*,*" - -#: ../../standalone/logdrake_.c:173 -msgid "User" -msgstr "Người dùng" - -#: ../../standalone/logdrake_.c:174 -msgid "Messages" -msgstr "Thông điệp" - -#: ../../standalone/logdrake_.c:175 -msgid "Syslog" -msgstr "Bản ghi hệ thống" - -#: ../../standalone/logdrake_.c:176 -msgid "Mandrake Tools Explanations" -msgstr "Chú giải các Công Cụ của Mandrake" - -#: ../../standalone/logdrake_.c:179 -msgid "search" -msgstr "tìm kiếm" - -#: ../../standalone/logdrake_.c:185 -msgid "A tool to monitor your logs" -msgstr "Công cụ xem bản ghi" - -#: ../../standalone/logdrake_.c:186 -msgid "Settings" -msgstr "Các thiết lập" - -#: ../../standalone/logdrake_.c:191 -msgid "matching" -msgstr "làm khớp nhau" - -#: ../../standalone/logdrake_.c:192 -msgid "but not matching" -msgstr "nhưng không khớp" - -#: ../../standalone/logdrake_.c:196 -msgid "Choose file" -msgstr "Chọn tập tin" - -#: ../../standalone/logdrake_.c:201 -msgid "Calendar" -msgstr "Lịch" - -#: ../../standalone/logdrake_.c:211 -msgid "Content of the file" -msgstr "Nội dung tập tin" - -#: ../../standalone/logdrake_.c:215 ../../standalone/logdrake_.c:391 -msgid "Mail alert" -msgstr "Thư Cảnh báo" - -#: ../../standalone/logdrake_.c:267 -#, c-format -msgid "please wait, parsing file: %s" -msgstr "Hãy đợi, đang phân tích tập tin: %s" - -#: ../../standalone/logdrake_.c:408 -msgid "Mail alert configuration" -msgstr "Cấu hình Thư Cảnh Báo" - -#: ../../standalone/logdrake_.c:409 -msgid "" -"Welcome to the mail configuration utility.\n" -"\n" -"Here, you'll be able to set up the alert system.\n" -msgstr "" -"Chào mừng tiện ích cấu hình thư.\n" -"\n" -"Tại đây, có thể thiết lập hệ thống cảnh báo.\n" - -#: ../../standalone/logdrake_.c:416 -msgid "Apache World Wide Web Server" -msgstr "Máy Chủ WWW Apache" - -#: ../../standalone/logdrake_.c:417 -msgid "Domain Name Resolver" -msgstr "Trình Xử Lý Tên Miền" - -#: ../../standalone/logdrake_.c:418 -msgid "Ftp Server" -msgstr "Máy chủ FTP" - -#: ../../standalone/logdrake_.c:419 -msgid "Postfix Mail Server" -msgstr "Máy Chủ Thư Postfix" - -#: ../../standalone/logdrake_.c:420 -msgid "Samba Server" -msgstr "Máy Chủ Samba" - -#: ../../standalone/logdrake_.c:421 -msgid "SSH Server" -msgstr "Máy chủ SSH" - -#: ../../standalone/logdrake_.c:422 -msgid "Webmin Service" -msgstr "Dịch vụ Webmin" - -#: ../../standalone/logdrake_.c:423 -msgid "Xinetd Service" -msgstr "Dịch Vụ Xinetd" - -#: ../../standalone/logdrake_.c:430 -msgid "service setting" -msgstr "thiết lập dịch vụ" - -#: ../../standalone/logdrake_.c:431 -msgid "" -"You will receive an alert if one of the selected services is no more running" -msgstr "" -"Bạn sẽ nhận được cảnh báo nếu một dịch vụ được chọn nào đó không còn chạy nữa" - -#: ../../standalone/logdrake_.c:443 -msgid "load setting" -msgstr "nạp thiết lập" - -#: ../../standalone/logdrake_.c:444 -msgid "You will receive an alert if the load is higher than this value" -msgstr "Bạn sẽ nhận được cảnh báo nếu tải cao hơn giá trị này" - -#: ../../standalone/logdrake_.c:457 -msgid "alert configuration" -msgstr "Cấu hình cảnh báo" - -#: ../../standalone/logdrake_.c:458 -msgid "Please enter your email address below " -msgstr "Hãy nhập địa chỉ e-mail của bạn ở dưới" - -#: ../../standalone/logdrake_.c:497 -msgid "Save as.." -msgstr "Lưu là.." - -#: ../../standalone/mousedrake_.c:45 -msgid "Please, choose the type of your mouse." -msgstr "Hãy chọn kiểu chuột" - -#: ../../standalone/mousedrake_.c:58 -msgid "Emulate third button?" -msgstr "Mô phỏng nút thứ ba?" - -#: ../../standalone/printerdrake_.c:57 -msgid "Reading printer data ..." -msgstr "Đang đọc dữ liệu máy in..." - -#: ../../standalone/scannerdrake_.c:41 -msgid "Detecting devices ..." -msgstr "Đang phát hiện thiết bị..." - -#: ../../standalone/scannerdrake_.c:41 -msgid "Test ports" -msgstr "Kiểm tra các cổng" - -#: ../../standalone/scannerdrake_.c:53 ../../standalone/scannerdrake_.c:68 -#: ../../standalone/scannerdrake_.c:81 -#, c-format -msgid "The %s is not supported by this version of Mandrake Linux." -msgstr "%s không được hỗ trợ bởi phiên bản này của Mandrake Linux." - -#: ../../standalone/scannerdrake_.c:56 -#, c-format -msgid "%s found on %s, configure it?" -msgstr "Không thấy %s trên %s, thực hiện cấu hình nó không ?" - -#: ../../standalone/scannerdrake_.c:59 -#, c-format -msgid "%s is not in the scanner database, configure it manually?" -msgstr "" -"%s không phải là cơ sở dữ liệu của máy quét, có cấu hình nó thủ công hay " -"không?" - -#: ../../standalone/scannerdrake_.c:65 -msgid "Select a scanner" -msgstr "Chọn máy quét" - -#: ../../standalone/scannerdrake_.c:93 -#, c-format -msgid "This %s scanner is unsupported" -msgstr "Máy quét %s này không được hỗ trợ" - -#: ../../standalone/scannerdrake_.c:107 -#, c-format -msgid "" -"Scannerdrake was not able to detect your %s scanner.\n" -"Please select the device where your scanner is plugged" -msgstr "" -"Scannerdrake đã không thể phát hiện máy quét %s của\n" -"bạn. Hãy chọn thiết bị nơi mà máy quét được nối vào" - -#: ../../standalone/scannerdrake_.c:109 -msgid "choose device" -msgstr "Chọn thiết bị" - -#: ../../standalone/scannerdrake_.c:115 -#, c-format -msgid "" -"This %s scanner must be configured by printerdrake.\n" -"You can launch printerdrake from the Mandrake Control Center in Hardware " -"section." -msgstr "" -"Máy quét %s này phải được cấu hình bằng printerdrake.\n" -"Có thể chạy printerdrake trong mục Phần cứng tại Trung tâm Điều khiển " -"Mandrake." - -#: ../../standalone/scannerdrake_.c:120 -#, c-format -msgid "" -"Your %s scanner has been configured.\n" -"You may now scan documents using ``XSane'' from Multimedia/Graphics in the " -"applications menu." -msgstr "" -"Máy quét %s đã được cấu hình.\n" -"Bây giờ có thể quét các tài liệu bằng ``XSane'' từ menu của các ứng dụng đồ " -"họa và đa phương tiện." - -#: ../../standalone/service_harddrake_.c:44 -#, c-format -msgid "Some devices in the \"%s\" hardware class were removed:\n" -msgstr "Đã gỡ bỏ một số thiết bị trong loại phần cứng \"%s\":\n" - -#: ../../standalone/service_harddrake_.c:48 -msgid "Some devices were added:\n" -msgstr "Đã thêm một số thiết bị :\n" - -#: ../../steps.pm_.c:14 -msgid "Choose your language" -msgstr "Chọn ngôn ngữ" - -#: ../../steps.pm_.c:15 -msgid "Select installation class" -msgstr "Chọn kiểu cài đặt" - -#: ../../steps.pm_.c:16 -msgid "Hard drive detection" -msgstr "Dò tìm ổ đĩa cứng" - -#: ../../steps.pm_.c:17 -msgid "Configure mouse" -msgstr "Cấu hình chuột" - -#: ../../steps.pm_.c:18 -msgid "Choose your keyboard" -msgstr "Chọn bàn phím" - -#: ../../steps.pm_.c:19 -msgid "Security" -msgstr "Bảo mật" - -#: ../../steps.pm_.c:20 -msgid "Setup filesystems" -msgstr "Thiết lập filesystems" - -#: ../../steps.pm_.c:21 -msgid "Format partitions" -msgstr "Format các phân vùng" - -#: ../../steps.pm_.c:22 -msgid "Choose packages to install" -msgstr "Chọn các gói cài đặt" - -#: ../../steps.pm_.c:23 -msgid "Install system" -msgstr "Cài đặt hệ thống" - -#: ../../steps.pm_.c:25 -msgid "Add a user" -msgstr "Thêm người dùng" - -#: ../../steps.pm_.c:26 -msgid "Configure networking" -msgstr "Cấu hình mạng làm việc" - -#: ../../steps.pm_.c:28 -msgid "Configure services" -msgstr "Cấu hình các dịch vụ" - -#: ../../steps.pm_.c:29 -msgid "Install bootloader" -msgstr "Cài đặt trình khởi động" - -#: ../../steps.pm_.c:31 -msgid "Create a bootdisk" -msgstr "Tạo đĩa khởi động" - -#: ../../steps.pm_.c:33 -msgid "Configure X" -msgstr "Cấu hình X" - -#: ../../steps.pm_.c:34 -msgid "Install system updates" -msgstr "Cài đặt các cập nhật hệ thống" - -#: ../../steps.pm_.c:35 -msgid "Exit install" -msgstr "Thoát khỏi cài đặt" - -#: ../../ugtk.pm_.c:648 -msgid "-adobe-times-bold-r-normal--17-*-100-100-p-*-iso8859-*,*-r-*" -msgstr "-adobe-times-bold-r-normal--17-*-100-100-p-*-iso8859-*,*-r-*" - -#: ../../share/compssUsers:999 -msgid "Web/FTP" -msgstr "Web/FTP" - -#: ../../share/compssUsers:999 -msgid "Network Computer (client)" -msgstr "Máy tính mạng (khách)" - -#: ../../share/compssUsers:999 -msgid "NFS server, SMB server, Proxy server, ssh server" -msgstr "Máy chủ NFS, SMB, SSH, ủy nhiệm" - -#: ../../share/compssUsers:999 -msgid "Office" -msgstr "Văn phòng" - -#: ../../share/compssUsers:999 -msgid "Gnome Workstation" -msgstr "Trạm làm việc GNOME" - -#: ../../share/compssUsers:999 -msgid "Tools for your Palm Pilot or your Visor" -msgstr "Công cụ cho Palm Pilot hoặc Visor" - -#: ../../share/compssUsers:999 -msgid "Workstation" -msgstr "Trạm làm việc" - -#: ../../share/compssUsers:999 -msgid "Firewall/Router" -msgstr "Tường lửa/Định tuyến" - -#: ../../share/compssUsers:999 -msgid "Domain Name and Network Information Server" -msgstr "Tên của tên vùng và Network Information Server" - -#: ../../share/compssUsers:999 -msgid "" -"Office programs: wordprocessors (kword, abiword), spreadsheets (kspread, " -"gnumeric), pdf viewers, etc" -msgstr "" -"Các chương trình văn phòng: wordprocessors (kword, abiword), spreadsheets " -"(kspread, gnumeric), pdf viewers, v.v..." - -#: ../../share/compssUsers:999 -msgid "Audio-related tools: mp3 or midi players, mixers, etc" -msgstr "Các công cụ âm thanh: mp3 hay midi players, mixers,v.v..." - -#: ../../share/compssUsers:999 -msgid "Linux Standard Base. Third party applications support" -msgstr "Cơ Sở Về Chuẩn Linux (LSB). Hỗ trợ ứng dụng cho hãng thứ ba." - -#: ../../share/compssUsers:999 -msgid "Books and Howto's on Linux and Free Software" -msgstr "Các sách, how-to cho Linux và phần mềm miễn phí" - -#: ../../share/compssUsers:999 -msgid "KDE Workstation" -msgstr "Trạm làm việc KDE" - -#: ../../share/compssUsers:999 -msgid "Icewm, Window Maker, Enlightenment, Fvwm, etc" -msgstr "Icewm, Window Maker, Enlightenment, Fvwm, v.v..." - -#: ../../share/compssUsers:999 -msgid "Multimedia - Video" -msgstr "Đa phương tiện - Video" - -#: ../../share/compssUsers:999 -msgid "Set of tools for mail, news, web, file transfer, and chat" -msgstr "Thiết lập công cụ cho thư, tin tức, web, truyền tập tin, và trò chuyện" - -#: ../../share/compssUsers:999 -msgid "Database" -msgstr "Cơ sở dữ liệu" - -#: ../../share/compssUsers:999 -msgid "PostgreSQL or MySQL database server" -msgstr "PostgreSQL hay MySQL máy chủ cơ sở dữ liệu" - -#: ../../share/compssUsers:999 -msgid "Tools to ease the configuration of your computer" -msgstr "Công cụ xoá cấu hình máy tính của bạn" - -#: ../../share/compssUsers:999 -msgid "Multimedia - Sound" -msgstr "Đa phương tiện-Âm thanh" - -#: ../../share/compssUsers:999 -msgid "Documentation" -msgstr "Tài liệu" - -#: ../../share/compssUsers:999 -msgid "Console Tools" -msgstr "Các công cụ console" - -#: ../../share/compssUsers:999 -msgid "Postfix mail server, Inn news server" -msgstr "Máy chủ thư Postfix , Máy chủ news Inn" - -#: ../../share/compssUsers:999 -msgid "Internet station" -msgstr "Trạm Internet" - -#: ../../share/compssUsers:999 -msgid "Multimedia station" -msgstr "Trạm đa phương tiện" - -#: ../../share/compssUsers:999 -msgid "Configuration" -msgstr "Cấu hình" - -#: ../../share/compssUsers:999 -msgid "More Graphical Desktops (Gnome, IceWM)" -msgstr "Thêm màn hình nền đồ họa (Gnome, IceWM)" - -#: ../../share/compssUsers:999 -msgid "" -"The K Desktop Environment, the basic graphical environment with a collection " -"of accompanying tools" -msgstr "" -"K Desktop Environment, một môi trường đồ họa với một sưu tập tiện ích đi kèm" - -#: ../../share/compssUsers:999 -msgid "Graphical Environment" -msgstr "Môi trường đồ hoạ" - -#: ../../share/compssUsers:999 -msgid "Development" -msgstr "Phát triển" - -#: ../../share/compssUsers:999 -msgid "Apache, Pro-ftpd" -msgstr "Apache và Pro-ftpd" - -#: ../../share/compssUsers:999 -msgid "Tools to create and burn CD's" -msgstr "Các tiện ích tạo và ghi CD" - -#: ../../share/compssUsers:999 -msgid "Office Workstation" -msgstr "Trạm làm việc văn phòng" - -#: ../../share/compssUsers:999 -msgid "Gnome, Icewm, Window Maker, Enlightenment, Fvwm, etc" -msgstr "Gnome, Icewm, Window Maker, Enlightenment, Fvwm,v.v..." - -#: ../../share/compssUsers:999 -msgid "Graphics programs such as The Gimp" -msgstr "Các chương trình đồ hoạ như là Gimp" - -#: ../../share/compssUsers:999 -msgid "DNS/NIS " -msgstr "DNS/NIS" - -#: ../../share/compssUsers:999 -msgid "C and C++ development libraries, programs and include files" -msgstr "" -"Các thư viện phát triển C và C++, các chương trình và các tập tin đi kèm" - -#: ../../share/compssUsers:999 -msgid "Network Computer server" -msgstr "Máy chủ mạng" - -#: ../../share/compssUsers:999 -msgid "Mail/Groupware/News" -msgstr "Thư/Phần mềm nhóm/Tin tức" - -#: ../../share/compssUsers:999 -msgid "Game station" -msgstr "Trạm trò chơi" - -#: ../../share/compssUsers:999 -msgid "Video players and editors" -msgstr "Các trình chơi Video và soạn thảo" - -#: ../../share/compssUsers:999 -msgid "Multimedia - Graphics" -msgstr "Đa phương tiện-Đồ hoạ" - -#: ../../share/compssUsers:999 -msgid "Amusement programs: arcade, boards, strategy, etc" -msgstr "Các chương trình giải trí: arcade, boards, strategy, v.v..." - -#: ../../share/compssUsers:999 -msgid "" -"Set of tools to read and send mail and news (pine, mutt, tin..) and to " -"browse the Web" -msgstr "" -"Các công cụ đọc và gửi thư tín và tin tức (pine, mutt, tin..) và để duyệt Web" - -#: ../../share/compssUsers:999 -msgid "Personal Finance" -msgstr "Tài chính cá nhân" - -#: ../../share/compssUsers:999 -msgid "" -"A graphical environment with user-friendly set of applications and desktop " -"tools" -msgstr "" -"Môi trường đồ họa thân thiện cho các ứng dụng và các tiện ích màn hình nền" - -#: ../../share/compssUsers:999 -msgid "Clients for different protocols including ssh" -msgstr "Máy khách cho các giao thức khác bao gồm ssh" - -#: ../../share/compssUsers:999 -msgid "LSB" -msgstr "LSB" - -#: ../../share/compssUsers:999 -msgid "Internet gateway" -msgstr "Cổng kết nối Internet" - -#: ../../share/compssUsers:999 -msgid "Sound and video playing/editing programs" -msgstr "Các chương trình chơi Audio-Video/soạn thảo" - -#: ../../share/compssUsers:999 -msgid "Other Graphical Desktops" -msgstr "Các màn hình nền đồ hoạ khác" - -#: ../../share/compssUsers:999 -msgid "Editors, shells, file tools, terminals" -msgstr "Các trình soạn thảo, các tiện ích tập tin, các thiết bị đầu cuối" - -#: ../../share/compssUsers:999 -msgid "Programs to manage your finance, such as gnucash" -msgstr "Các chương trình quản lý tài chính của bạn, như là gnucash" - -#: ../../share/compssUsers:999 -msgid "Personal Information Management" -msgstr "Quản lý thông tin cá nhân" - -#: ../../share/compssUsers:999 -msgid "Multimedia - CD Burning" -msgstr "Đa phương tiện - Ghi CD" - -#: ../../share/compssUsers:999 -msgid "Scientific Workstation" -msgstr "Trạm làm việc khoa học" - -#~ msgid "" -#~ "Mandrake Linux 9.0 provides you with 11 user interfaces which can be " -#~ "fully modified: KDE 3, Gnome 2, WindowMaker, ..." -#~ msgstr "" -#~ "Mandrake Linux 9.0 cung cấp 11 giao diện người dùng có khả năng tùy biến " -#~ "hoàn toàn: KDE 3, Gnome 2, WindowMaker, ..." - -#~ msgid "" -#~ "Transform your machine into a powerful Linux server in a few clicks of " -#~ "your mouse: Web server, mail, firewall, router, file and print server, ..." -#~ msgstr "" -#~ "Chuyển máy tính này thành một máy chủ Linux mạnh chỉ với vài lần nhấn " -#~ "chuột: máy chủ web, thư, tường lửa, định tuyến, máy chủ tập tin và in, ..." - -#~ msgid "" -#~ "This firewall product includes network features which allow you to " -#~ "fulfill all your security needs" -#~ msgstr "" -#~ "Sản phẩm tường lửa này bao gồm các tính năng mạng cho phép thỏa mãn mọi " -#~ "nhu cầu về vấn đề bảo mật" - -#~ msgid "" -#~ "Our full range of Linux solutions, as well as special offers on products " -#~ "and other \"goodies\", are available online on our e-store:" -#~ msgstr "" -#~ "Với hàng loạt giải pháp toàn diện cũng như sự cung cấp đặc biệt các sản " -#~ "phẩm và \"goodies\" khác luôn sẵn có tại cửa hàng điện tử (e-store) của " -#~ "hãng:" - -#~ msgid "" -#~ "\n" -#~ "\n" -#~ "To submit a bug report, click on the button report.\n" -#~ "This will open a web browser window on https://www.bugzilla.com\n" -#~ " where you'll find a form to fill in.The information displayed above will " -#~ "be \n" -#~ "transferred to that server\n" -#~ "\n" -#~ msgstr "" -#~ "\n" -#~ "\n" -#~ "Để thông báo ghi nhận lỗi, nhấn nút báo cáo.\n" -#~ "Nó sẽ mở một cửa sổ trình duyệt web trên https://www.bugzilla.com\n" -#~ "Nơi bạn sẽ thấy một biểu mẫu để điền vào. Thông tin hiển thị ở trên sẽ\n" -#~ "được truyền đến máy chủ đó\n" -#~ "\n" - -#~ msgid "Make bootsplash step 2" -#~ msgstr "tạo bootsplash bước 2" - -#~ msgid "Go to lilosplash configuration" -#~ msgstr "đi đến cấu hình lilosplash" - -#~ msgid "Go back" -#~ msgstr "quay lại" - -#~ msgid "" -#~ "There's no known OSS/ALSA alternative driver for your sound card (%s)" -#~ msgstr "" -#~ "Không có driver của OSS/ALSA để thay thế cho card âm thanh của bạn (%s)" - -#~ msgid "ECI Hi-Focus" -#~ msgstr "ECI Hi-Focus" - -#~ msgid "Proxy should be ftp://..." -#~ msgstr "Máy chủ ủy nhiệm nên là ftp://..." - -#~ msgid "quit" -#~ msgstr "thoát" - -#~ msgid "" -#~ "Sorry, perl-Expect is not installed/enabled. To use\n" -#~ "this feature, install perl-Expect and comment lines 772-774,\n" -#~ " as well as 788,789. Then uncomment line 787." -#~ msgstr "" -#~ "Xin lỗi, perl-Expect không được cài đặt hay bật chạy. Để\n" -#~ "dùng tính năng này, hãy cài đặt perl-Expect và các dòng chú giải\n" -#~ "772-774, cũng như 788,789. Sau đó là dòng không chú giải 787." - -#~ msgid "" -#~ "The first time you try the X configuration, you may not be very " -#~ "satisfied\n" -#~ "with its display (screen is too small, shifted left or right...). Hence,\n" -#~ "even if X starts up correctly, DrakX then asks you if the configuration\n" -#~ "suits you. It will also propose to change it by displaying a list of " -#~ "valid\n" -#~ "modes it could find, asking you to select one.\n" -#~ "\n" -#~ "As a last resort, if you still cannot get X to work, choose \"Change\n" -#~ "graphics card\", select \"Unlisted card\", and when prompted on which\n" -#~ "server, choose \"FBDev\". This is a failsafe option which works with any\n" -#~ "modern graphics card. Then choose \"Test again\" to be sure." -#~ msgstr "" -#~ "Lần đầu tiên bạn chạy thử cấu hình X, sự hiển thị có thể làm bạn chưa\n" -#~ "thỏa mãn (màn hình quá nhỏ, lệch phải hoặc trái...). Vì thế, thậm\n" -#~ "chí nếu X khởi chạy đúng, DrakX sẽ hỏi xem cấu hình đó đã phù hợp\n" -#~ "với bạn chưa. Nó cũng đề xuất việc thay đổi bằng cách hiển thị một\n" -#~ "danh sách các chế độ hợp lệ và sẽ yêu cầu bạn chọn\n" -#~ "\n" -#~ "Cách cuối cùng nếu như X vẫn không chạy được, chọn \"Thay đổi\n" -#~ "card đồ họa\", chọn \"Card không có trong danh sách\", và khi được\n" -#~ "nhắc chọn server nào, chọn \"FBDev\". Đây là tùy chọn an toàn làm\n" -#~ "việc được với bất kỳ card đồ họa nào. Sau đó chọn \"Thử lại\" để xem." - -#~ msgid "Internet and Messaging" -#~ msgstr "Internet và Thông điệp" - -#~ msgid "Multimedia and Graphics" -#~ msgstr "Đa phương tiện và Đồ họa" - -#~ msgid "" -#~ "Mandrake Linux 8.2 provides 11 different graphical desktop environments " -#~ "and window managers to choose from including GNOME 1.4, KDE 2.2.2, Window " -#~ "Maker 0.8, and the rest" -#~ msgstr "" -#~ "MandrakeLinux 8.2 cung cấp 11 môi trường màn hình nền đồ họa và các trình " -#~ "quản lý cửa sổ để bạn chọn dùng, gồm có GNOME 1.4, KDE 2.2.2, Window " -#~ "Maker 0.8 và ..." - -#~ msgid "Server Software" -#~ msgstr "Phần mềm Máy chủ" - -#~ msgid "MandrakeCampus" -#~ msgstr "MandrakeCampus" - -#~ msgid "" -#~ "Would you like to learn Linux simply, quickly, and for free? MandrakeSoft " -#~ "provides free Linux training, as well as a way to test your progress, at " -#~ "MandrakeCampus -- our online training center" -#~ msgstr "" -#~ "Muốn học Linux theo cách tự do, đơn giản, nhanh chóng ? MandrakeSoft cung " -#~ "cấp chương trình huấn luyện miễn phí về Linux cũng như việc kiểm tra quá " -#~ "trình học thông qua trung tâm huấn luyện trực tuyến MandrakeCampus." - -#~ msgid "" -#~ "Quality support from the Linux Community, and from MandrakeSoft, is just " -#~ "around the corner. And if you're already a Linux veteran, become an " -#~ "\"Expert\" and share your knowledge at our support website" -#~ msgstr "" -#~ "Hỗ trợ có chất lượng từ Cộng đồng Linux và MandrakeSoft, là điều có thể! " -#~ "Và nếu bạn đã là người dùng Linux kinh nghiệm, hãy là \"Chuyên gia\" để " -#~ "có thể chia sẻ kiến thức tại website trợ giúp của chúng tôi" - -#~ msgid "MandrakeConsulting" -#~ msgstr "MandrakeConsulting" - -#~ msgid "" -#~ "For all of your IT projects, our consultants are ready to analyze your " -#~ "requirements and offer a customized solution. Benefit from MandrakeSoft's " -#~ "vast experience as a Linux producer to provide a true IT alternative for " -#~ "your business organization" -#~ msgstr "" -#~ "Để phục vụ mọi dự án CNTT, các tham vấn của hãng sẻn sàng phân tích yêu " -#~ "cầu của bạn và đưa ra các giải pháp phù hợp. MandrakeSoft với bề dầy kinh " -#~ "nghiệm sẽ mang đến một lựa chọn công nghệ đích thực cho tổ chức/công ty " -#~ "của bạn" - -#~ msgid "MandrakeStore" -#~ msgstr "MandrakeStore" - -#~ msgid "" -#~ "For more information on MandrakeSoft's Professional Services and " -#~ "commercial offerings, please see the following web page:" -#~ msgstr "" -#~ "Để biết thêm về các Dịch vụ Chuyên nghiệp của MandrakeSoft và các hoạt " -#~ "động thương mại, hãy xem trang web sau đây:" - -#~ msgid "LBA (doesn't work on old BIOSes)" -#~ msgstr "LBA (không làm việc với các BIOS cũ)" - -#~ msgid "You don't have any partitions!" -#~ msgstr "Không có bất kỳ phân vùng nào!" - -#~ msgid "" -#~ "DiskDrake failed to read correctly the partition table.\n" -#~ "Continue at your own risk!" -#~ msgstr "" -#~ "DiskDrake không thể đọc chính xác bảng phân vùng.\n" -#~ "Tiếp tục sẽ gặp nguy cơ!" - -#~ msgid "" -#~ "I can't read your partition table, it's too corrupted for me :(\n" -#~ "I'll try to go on blanking bad partitions" -#~ msgstr "" -#~ "Không thể đọc được bảng phân vùng, nó bị hỏng nặng :(\n" -#~ "Sẽ cố vượt qua các phân vùng trống bị hỏng" - -#~ msgid "" -#~ "Please Build backup before to restore it...\n" -#~ " or verify that your path to save is correct." -#~ msgstr "" -#~ "Hãy tạo sao lưu trước khi khôi phục nó...\n" -#~ " hay kiểm tra xem đường dẫn để lưu là đúng." - -#~ msgid "Firewalling Configuration" -#~ msgstr "Cấu hình Tường lửa" - -#~ msgid "Firewalling configuration" -#~ msgstr "Cấu hình tường lửa" - -#~ msgid "" -#~ "Firewalling\n" -#~ "\n" -#~ "You already have set up a firewall.\n" -#~ "Click on Configure to change or remove the firewall" -#~ msgstr "" -#~ "Tường lửa\n" -#~ "\n" -#~ "Bạn đã thiết lập tường lửa rồi.\n" -#~ "Nhấp chuột lên Cấu hình để thay đổi hoặc bỏ tường lửa" - -#~ msgid "" -#~ "Firewalling\n" -#~ "\n" -#~ "Click on Configure to set up a standard firewall" -#~ msgstr "" -#~ "Tường lửa\n" -#~ "\n" -#~ "Nhấp chuột lên Cấu hình để thiết lập một tường lửa chuẩn" - -#~ msgid "" -#~ "We'll now ask you questions about which services you'd like to allow\n" -#~ "the Internet to connect to. Please think carefully about these\n" -#~ "questions, as your computer's security is important.\n" -#~ "\n" -#~ "Please, if you're not currently using one of these services, firewall\n" -#~ "it off. You can change this configuration anytime you like by\n" -#~ "re-running this application!" -#~ msgstr "" -#~ "Bây giờ bạn sẽ được hỏi về những dịch vụ nào mà bạn sẽ cho phép\n" -#~ "Internet kết nối vào. Hãy thận trọng suy nghĩ các câu hỏi này\n" -#~ "vì vấn đề anh ninh cho máy tính của bạn là quan trọng.\n" -#~ "\n" -#~ "Nếu hiện tại bạn không sử dụng một trong các dịch vụ này, hãy\n" -#~ "ngăn nó lại bằng tường lửa. Bạn có thể thay đổi cấu hình này\n" -#~ "bất kỳ khi nào bạn muốn bằng cách chạy lại ứng dụng này!" - -#~ msgid "" -#~ "Are you running a web server on this machine that you need the whole\n" -#~ "Internet to see? If you are running a webserver that only needs to be\n" -#~ "accessed by this machine, you can safely answer NO here.\n" -#~ "\n" -#~ msgstr "" -#~ "Có phải bạn đang chạy máy chủ web trên máy tính này vì bạn cần toàn\n" -#~ "bộ Internet trông thấy? Nếu bạn đang chạy một máy chủ web mà chỉ cần\n" -#~ "được truy cập bằng mày tính này, bạn có thể an tâm trả lời Không ở đây.\n" -#~ "\n" - -#~ msgid "" -#~ "Are you running a name server on this machine? If you didn't set one\n" -#~ "up to give away IP and zone information to the whole Internet, please\n" -#~ "answer no.\n" -#~ "\n" -#~ msgstr "" -#~ "Có phải bạn đang chạy một máy chủ tên miền trên máy này? Nếu bạn\n" -#~ "không thiết lập để cung cấp thông tin IP và vùng cho toàn bộ Internet,\n" -#~ "hãy trả lời Không.\n" -#~ "\n" - -#~ msgid "" -#~ "Do you want to allow incoming Secure Shell (ssh) connections? This\n" -#~ "is a telnet-replacement that you might use to login. If you're using\n" -#~ "telnet now, you should definitely switch to ssh. telnet is not\n" -#~ "encrypted -- so some attackers can steal your password if you use\n" -#~ "it. ssh is encrypted and doesn't allow for this eavesdropping." -#~ msgstr "" -#~ "Bạn có muốn cho phép kết nối Secure Shell (ssh) đi vào? Đây\n" -#~ "là một thay thế telnet mà bạn có thể dùng để đăng nhập vào.\n" -#~ "Nếu bạn đang dùng telnet, bạn nên dứt khoát chuyển ssh. telnet\n" -#~ "không được mã hoá -- cho nên một số kẻ có thể ăn cắp mật khẩu của\n" -#~ "bạn. Dùng ssh được mã hoá để không cho phép việc nghe trộm này." - -#~ msgid "" -#~ "Do you want to allow incoming telnet connections?\n" -#~ "This is horribly unsafe, as we explained in the previous screen. We\n" -#~ "strongly recommend answering No here and using ssh in place of\n" -#~ "telnet.\n" -#~ msgstr "" -#~ "Bạn có muốn cho phép kết nối telnet đi vào?\n" -#~ "Điều này rất không an toàn và đã được giải thích ở màn hình trước.\n" -#~ "Bạn rất nên trả lời Không ở đây và hãy dùng ssh trong\n" -#~ "telnet.\n" - -#~ msgid "" -#~ "Are you running an FTP server here that you need accessible to the\n" -#~ "Internet? If you are, we strongly recommend that you only use it for\n" -#~ "Anonymous transfers. Any passwords sent by FTP can be stolen by some\n" -#~ "attackers, since FTP also uses no encryption for transferring passwords.\n" -#~ msgstr "" -#~ "Bạn đang chạy máy chủ FTP để cho phép truy cập qua internet?\n" -#~ "Nếu đúng, bạn rất nên chỉ sử dụng cho việc truyền (dữ liệu) nặc danh.\n" -#~ "Các mật khẩu được gửi bằng FTP có thể bị đánh cắp bởi một số kẻ\n" -#~ "xấu, vì FTP cũng không sử dụng mã hóa để truyền mật khẩu.\n" - -#~ msgid "" -#~ "Are you running a mail server here? If you're sending you \n" -#~ "messages through pine, mutt or any other text-based mail client,\n" -#~ "you probably are. Otherwise, you should firewall this off.\n" -#~ "\n" -#~ msgstr "" -#~ "Bạn đang chạy máy chủ thư tín? Nếu bạn gửi các thông điệp\n" -#~ "qua pine, mutt hoặc bất cứ một chương trình thư client dựa trên\n" -#~ "văn bản, có lẽ bạn đang chạy. Nếu không, bạn nên ngăn nó lại bằng tường " -#~ "lửa.\n" -#~ "\n" - -#~ msgid "" -#~ "Are you running a POP or IMAP server here? This would\n" -#~ "be used to host non-web-based mail accounts for people via \n" -#~ "this machine.\n" -#~ "\n" -#~ msgstr "" -#~ "Bạn đang chạy máy chủ POP hoặc IMAP? Bạn nên dùng\n" -#~ "để quản lý các account thư tín không dựa trên nền web cho\n" -#~ "mọi người thông qua máy này.\n" -#~ "\n" - -#~ msgid "" -#~ "You appear to be running a 2.2 kernel. If your network IP\n" -#~ "is automatically set by a computer in your home or office \n" -#~ "(dynamically assigned), we need to allow for this. Is\n" -#~ "this the case?\n" -#~ msgstr "" -#~ "Hình như bạn đang chạy với kernel 2.2. Nếu IP mạng của\n" -#~ "bạn thiết lập tự động bằng một máy tính tại nhà hay cơ quan\n" -#~ "(được thiết kế động), hãy cho phép điều này. Có phải\n" -#~ "là như vậy không?\n" - -#~ msgid "" -#~ "Is your computer getting time syncronized to another computer?\n" -#~ "Mostly, this is used by medium-large Unix/Linux organizations\n" -#~ "to synchronize time for logging and such. If you're not part\n" -#~ "of a larger office and haven't heard of this, you probably \n" -#~ "aren't." -#~ msgstr "" -#~ "Có phải máy tính của bạn đồng bộ hoá thời gian với một máy khác\n" -#~ "không? Phần lớn, điều này được dùng bởi các tổ chức Unix/Linux\n" -#~ "cỡ lớn và trung bình để đồng bộ thời gian cho bản ghi và tương tự.\n" -#~ "Nếu bạn không trong các tổ chức như vậy, bạn có lẽ\n" -#~ "không dùng." - -#~ msgid "" -#~ "Configuration complete. May we write these changes to disk?\n" -#~ "\n" -#~ "\n" -#~ "\n" -#~ msgstr "" -#~ "Hoàn thành việc cấu hình. Có thể ghi các thay đổi này lên đĩa?\n" -#~ "\n" -#~ "\n" -#~ "\n" - -#~ msgid "Can't open %s for writing: %s\n" -#~ msgstr "Không mở được %s để ghi: %s\n" - -#~ msgid "No I don't need DHCP" -#~ msgstr "Không, không cần DHCP" - -#~ msgid "Yes I need DHCP" -#~ msgstr "Có, cần DHCP" - -#~ msgid "No I don't need NTP" -#~ msgstr "Không, không cần NTP" - -#~ msgid "Yes I need NTP" -#~ msgstr "Có, cần NTP" - -#~ msgid "Don't Save" -#~ msgstr "Không lưu lại" - -#~ msgid "Save & Quit" -#~ msgstr "Lưu lại & Thoát" - -#~ msgid "Firewall Configuration Wizard" -#~ msgstr "Đồ thuật Cấu hình Tường lửa" - -#~ msgid "No (firewall this off from the internet)" -#~ msgstr "Không (chặn nó khỏi Internet)" - -#~ msgid "Yes (allow this through the firewall)" -#~ msgstr "Có (cho phép đi qua tường lửa)" - -#~ msgid "Please Wait... Verifying installed packages" -#~ msgstr "Hãy chờ... Đang xác minh các gói được cài đặt." - -#~ msgid "" -#~ "Failure installing the needed packages: %s and Bastille.\n" -#~ " Try to install them manually." -#~ msgstr "" -#~ "Không cài đặt được các gói cần thiết: %s và Bastille.\n" -#~ " Hãy thử cài đặt thủ công." - -#~ msgid "\n" -#~ msgstr "\n" - -#~ msgid "" -#~ "Which ISDN configuration do you prefer?\n" -#~ "\n" -#~ "* The Old configuration uses isdn4net. It contains powerfull\n" -#~ " tools, but is tricky to configure, and not standard.\n" -#~ "\n" -#~ "* The New configuration is easier to understand, more\n" -#~ " standard, but with less tools.\n" -#~ "\n" -#~ "We recommand the light configuration.\n" -#~ msgstr "" -#~ "Bạn thích cấu hình ISDN nào?\n" -#~ "\n" -#~ "* Cấu hình cũ sử dụng isdn4net. Nó có các công cụ mạnh,\n" -#~ " nhưng lại phức tạp cho việc cấu hình và không chuẩn.\n" -#~ "\n" -#~ "* Cấu hình kiểu mới dễ hiểu và chuẩn hơn, nhưng lại ít\n" -#~ " công cụ hơn.\n" -#~ "\n" -#~ "Chúng tôi khuyến cáo nên dùng cấu hình đơn giản này.\n" - -#~ msgid "" -#~ "Error durind sendmail\n" -#~ " your report mail was not sent\n" -#~ " Please configure sendmail" -#~ msgstr "" -#~ "Lỗi khi gửi mail\n" -#~ " thư báo cáo không gửi được\n" -#~ " Hãy cấu hình sendmail" - -#~ msgid "" -#~ "options description:\n" -#~ "\n" -#~ " - Backup system files:\n" -#~ " \n" -#~ "\tThis option allows you to backup your /etc directory,\n" -#~ "\twhich contains all configuration files. Please be\n" -#~ "\tcareful during the restore step to not overwrite:\n" -#~ "\t\t/etc/passwd \n" -#~ "\t\t/etc/group \n" -#~ "\t\t/etc/fstab\n" -#~ "\n" -#~ " - Backup User files: \n" -#~ "\n" -#~ "\tThis option allows you select all users that you want \n" -#~ "\tto backup.\n" -#~ "\tTo preserve disk space, it is recommended that you \n" -#~ "\tdo not include web browser's cache.\n" -#~ "\n" -#~ " - Backup Other files: \n" -#~ "\n" -#~ "\tThis option allows you to add more data to save.\n" -#~ "\tWith the other backup it's not possible at the \n" -#~ "\tmoment to select select incremental backup.\t\t\n" -#~ " \n" -#~ " - Incremental Backups:\n" -#~ "\n" -#~ "\tThe incremental backup is the most powerful \n" -#~ "\toption for backup. This option allows you \n" -#~ "\tto backup all your data the first time, and \n" -#~ "\tonly the changed afterward.\n" -#~ "\tThen you will be able, during the restore\n" -#~ "\tstep, to restore your data from a specified\n" -#~ "\tdate.\n" -#~ "\tIf you have not selected this option all\n" -#~ "\told backups are deleted before each backup. \n" -#~ "\n" -#~ "\n" -#~ msgstr "" -#~ "mô tả các tùy chọn:\n" -#~ "\n" -#~ " - Sao lưu các tập tin hệ thống:\n" -#~ " \n" -#~ "\tTùy chọn này cho phép sao lưu thư mục /etc,\n" -#~ "\tlà nơi chứa mọi tập tin cấu hình. Hãy thận trọng\n" -#~ "\ttrong bước khôi phục để tránh việc ghi đè:\n" -#~ "\t\t/etc/passwd \n" -#~ "\t\t/etc/group \n" -#~ "\t\t/etc/fstab\n" -#~ "\n" -#~ " - Sao lưu các tập tin người dùng: \n" -#~ "\n" -#~ "\tTùy chọn này cho phép chọn mọi người dùng\n" -#~ "\tđể sao lưu.\n" -#~ "\tĐể đảm bảo không gian đĩa trống, bạn không nên\n" -#~ "\tcho cả cache của trình duyệt vào.\n" -#~ "\n" -#~ " - Sao lưu các tập tin khác: \n" -#~ "\n" -#~ "\tTùy chọn này cho phép đưa thêm dữ liệu để lưu.\n" -#~ "\tVới sao lưu khác, vào lúc này, không có khả năng\n" -#~ "\tđể chọn sao lưu mới.\t\t\n" -#~ " \n" -#~ " - Các sao lưu mới:\n" -#~ "\n" -#~ "\tSao lưu mới là một tùy chọn mạnh nhất \n" -#~ "\tđể thực hiện sao lưu. Tùy chọn này cho \n" -#~ "\tphép sao lưu toàn bộ dữ liệu lúc ban đầu, \n" -#~ "\tvà chỉ được thay đổi sau này.\n" -#~ "\tSau đó, trong bước khôi phục, bạn có thể \n" -#~ "\tkhôi phục dữ liệu từ một thời điểm cụ\n" -#~ "\tthể.\n" -#~ "\tNếu không chọn tùy chọn này, toàn bộ\n" -#~ "\tác sao lưu nói trên sẽ bị xoá trước mỗi lần sao lưu. \n" -#~ "\n" -#~ "\n" - -#~ msgid "" -#~ "restore description:\n" -#~ " \n" -#~ "Only the most recent date will be used ,because with incremental \n" -#~ "backups it is necesarry to restore one by one each older backups.\n" -#~ "\n" -#~ "So if you don't like to restore an user please unselect all his\n" -#~ "check box.\n" -#~ "\n" -#~ "Otherwise, you are able to select only one of this\n" -#~ "\n" -#~ " - Incremental Backups:\n" -#~ "\n" -#~ "\tThe incremental backup is the most powerfull \n" -#~ "\toption to use backup, this option allow you \n" -#~ "\tto backup all your data the first time, and \n" -#~ "\tonly the changed after.\n" -#~ "\tSo you will be able during the restore\n" -#~ "\tstep, to restore your data from a specified\n" -#~ "\tdate.\n" -#~ "\tIf you have not selected this options all\n" -#~ "\told backups are deleted before each backup. \n" -#~ "\n" -#~ "\n" -#~ "\n" -#~ msgstr "" -#~ "mô tả khôi phục:\n" -#~ " \n" -#~ "Chỉ có thời gian gần đây nhất được chọn, vì với các sao lưu \n" -#~ "mới, không cần thiết khôi phục sao lưu cũ hơn theo từng bước.\n" -#~ "\n" -#~ "Do đó, nếu không muốn khôi phục cho một người dùng, hãy bỏ\n" -#~ "chọn mọi hộp kiểm.\n" -#~ "\n" -#~ "Nếu không thì bạn có thể chỉ chọn một thứ.\n" -#~ "\n" -#~ " - Các sao lưu mới:\n" -#~ "\n" -#~ "\tSao lưu mới là một tùy chọn mạnh nhất\n" -#~ "\tdùng để thực hiện sao lưu, nó cho phép \n" -#~ "\tsao lưu toàn bộ dữ liệu lúc ban đầu, và chỉ\n" -#~ "\tbị thay đổi sau này.\n" -#~ "\tDo đó, trong bước khôi phục, bạn có thể\n" -#~ "\tkhôi phục dữ liệu từ một thời điểm về thời gian\n" -#~ "\tcụ thể.\n" -#~ "\tNếu đã không chọn tùy chọn này, mọi sao\n" -#~ "\tlưu cũ sẽ bị xoá trước mỗi lần sao lưu. \n" -#~ "\n" -#~ "\n" -#~ "\n" - -#~ msgid "" -#~ "This level is to be used with care. It makes your system more easy to " -#~ "use,\n" -#~ " but very sensitive: it must not be used for a machine " -#~ "connected to others\n" -#~ " or to the Internet. There is no password access." -#~ msgstr "" -#~ "Chú ý khi dùng với mức độ này. Nó làm hệ thống dễ sử dụng hơn,\n" -#~ " nhưng rất nhạy cảm: không được dùng cho máy tính nối mạng " -#~ "với máy khác\n" -#~ " hay với Internet. Không có truy cập mật khẩu." - -#~ msgid "" -#~ "With this security level, the use of this system as a server becomes " -#~ "possible.\n" -#~ " The security is now high enough to use the system as a " -#~ "server which can accept\n" -#~ " connections from many clients. Note: if your machine is " -#~ "only a client on the Internet, you should choose a lower level." -#~ msgstr "" -#~ "Với mức bảo mật này, có thể sử dụng hệ thống này làm máy chủ.\n" -#~ " Mức bảo mật bây giờ đủ cao để sử dụng hệ thống làm máy " -#~ "chủ, cho phép\n" -#~ " các máy khách kết nối vào. Lưu ý: nếu máy tính này chỉ là " -#~ "một máy khách trên Internet, bạn nên chọn mức bảo mật thấp hơn." - -#~ msgid "Basic Options" -#~ msgstr "Tùy Chọn Cơ Bản" - -#~ msgid "Security Checks" -#~ msgstr "Kiểm tra Bảo mật" - -#~ msgid "Data list to include on CDROM." -#~ msgstr "Danh sách dữ liệu sẽ ghi trên CDROM." - -#~ msgid "Please choose your CD space" -#~ msgstr "Hãy chọn không gian đĩa CD" - -#~ msgid "Please enter the cd writer speed" -#~ msgstr "Hãy nhập tốc độ của ổ ghi CD" - -#~ msgid "Please check if you want to erase your CDRW before" -#~ msgstr "Hãy kiểm tra nếu muốn xoá CDRW trước" - -#~ msgid "Please enter your CD Writer device name (ex: 0,1,0)" -#~ msgstr "Hãy nhập tên ổ ghi CD (ví dụ: 0,1,0)" - -#~ msgid "Please check if you want to include install boot on your CD." -#~ msgstr "Hãy kiểm tra nếu muốn tạo đĩa CD gồm tính năng khởi động." - -#~ msgid "Url should begin with 'ftp:'" -#~ msgstr "URL nên bắt đầu bằng 'ftp:'" - -#~ msgid "" -#~ "Please check if you want to include\n" -#~ " install boot on your CD." -#~ msgstr "" -#~ "Đánh dấu vào nếu muốn CD cài đặt\n" -#~ " có tính năng khởi động." - -#~ msgid "Windows PDC" -#~ msgstr "Windows PDC" - -#~ msgid "PDC Server Name" -#~ msgstr "Tên Máy chủ PDC" - -#~ msgid "" -#~ "For this to work for a W2K PDC, you will probably need to have the admin " -#~ "run: C:\\>net localgroup \"Pre-Windows 2000 Compatible Access\" everyone /" -#~ "add and reboot the server" -#~ msgstr "" -#~ "Để nó làm việc cho một W2K PDC, bạn có thể cần chạy bằng nhà quản trị: C:" -#~ "\\>net localgroup \"Pre-Windows 2000 Compatible Access\" everyone /add và " -#~ "khởi động lại máy chủ" - -#~ msgid "" -#~ "\n" -#~ "Welcome to the Printer Setup Wizard\n" -#~ "\n" -#~ "This wizard will help you to install your printer(s) connected to this " -#~ "computer.\n" -#~ "\n" -#~ "Please plug in your printer(s) on this computer and turn it/them on. " -#~ "Click on \"Next\" when you are ready, and on \"Cancel\" when you do not " -#~ "want to set up your printer(s) now.\n" -#~ "\n" -#~ "Note that some computers can crash during the printer auto-detection, " -#~ "turn off \"Auto-detect printers\" to do a printer installation without " -#~ "auto-detection. Use the \"Expert Mode\" of printerdrake when you want to " -#~ "set up printing on a remote printer if printerdrake does not list it " -#~ "automatically." -#~ msgstr "" -#~ "\n" -#~ "Chào mừng Đồ thuật Thiết lập Máy in\n" -#~ "\n" -#~ "Đồ thuật này trợ giúp việc cài đặt máy in được nối với máy tính này.\n" -#~ "\n" -#~ "Hãy nối máy in với máy tính và sau đó bật nó lên. Nhấn chuột lên \"Tiếp " -#~ "theo\" khi đã sẻn sàng, và nhấn \"Bỏ qua\" nếu bạn chưa muốn thiết lập " -#~ "máy in vào lúc này.\n" -#~ "\n" -#~ "Lưu ý là một số máy tính có thể đổ vỡ trong lúc tự động phát hiện máy in, " -#~ "tắt \"Tự động phát hiện máy in\" để không thực hiện việc cài đặt máy in " -#~ "với tự động phát hiện. Dùng \"Chế độ Chuyên gia\" của PrinterDrake khi " -#~ "muốn thiết lập việc in ấn với máy in ở xa nếu PrinterDrake không tự động " -#~ "liệt kê nó." - -#~ msgid "Auto-Detection of Printers" -#~ msgstr "Các máy in được phát hiện tự động" - -#~ msgid "" -#~ "Printerdrake is able to auto-detect your locally connected parallel and " -#~ "USB printers for you, but note that on some systems the auto-detection " -#~ "CAN FREEZE YOUR SYSTEM AND THIS CAN LEAD TO CORRUPTED FILE SYSTEMS! So do " -#~ "it ON YOUR OWN RISK!\n" -#~ "\n" -#~ "Do you really want to get your printers auto-detected?" -#~ msgstr "" -#~ "PrinterDrake có thể tự động phát hiện các máy in cục bộ được nối với cổng " -#~ "song song hay USB, nhưng lưu ý là trên một số hệ thống, việc phát hiện tự " -#~ "động có thể làm tê liệt hệ thống và dẫn tới làm hỏng các hệ thống tập " -#~ "tin! Vì vậy, hãy tiến hành nhưng không có gì là đảm bảo cho bạn!\n" -#~ "\n" -#~ "Bạn có thực sự muốn máy in được tự động phát hiện?" - -#~ msgid "Set up printer manually" -#~ msgstr "Thiết lập máy in bằng tay" - -#~ msgid "" -#~ "Network printers can only be installed after the installation. Choose " -#~ "\"Hardware\" and then \"Printer\" in the Mandrake Control Center." -#~ msgstr "" -#~ "Máy in mạng có thể chỉ được thiết lập sau quá trình cài đặt. Hãy chọn " -#~ "\"Phần cứng\" rồi đến \"Máy in\" trong Mandrake Control Center." - -#~ msgid "" -#~ "To install network printers, click \"Cancel\", switch to the \"Expert Mode" -#~ "\", and click \"Add a new printer\" again." -#~ msgstr "" -#~ "Để cài đặt máy in mạng, nhấn \"Bỏ qua\", chuyển tới \"Chế độ Chuyên gia\" " -#~ "và nhấn \"Thêm máy in mới\" một lần nữa." - -#~ msgid "" -#~ "Is your printer a multi-function device from HP (OfficeJet, PSC, LaserJet " -#~ "1100/1200/1220/3200/3300 with scanner), an HP PhotoSmart or an HP " -#~ "LaserJet 2200?" -#~ msgstr "" -#~ "Có phải máy in là thiết bị đa năng của HP (OfficeJet, PSC, LaserJet " -#~ "1100/1200/1220/3200/3300 với máy quét), HP PhotoSmart P100 hay 1315 hay " -#~ "một HP LaserJet 2200?" - -#~ msgid "Installing HPOJ package..." -#~ msgstr "Đang cài đặt gói tin HPOJ..." - -#~ msgid "Checking device and configuring HPOJ..." -#~ msgstr "Đang kiểm tra thiết bị và cấu hình HPOJ..." - -#~ msgid "Installing SANE packages..." -#~ msgstr "Đang cài đặt các gói tin SANE..." - -#~ msgid "Installing mtools packages..." -#~ msgstr "Đang cài đặt các gói tin mtools..." - -#~ msgid "Scanning on your HP multi-function device" -#~ msgstr "Quét trên thiết bị đa năng của HP" - -#~ msgid "Photo memory card access on your HP multi-function device" -#~ msgstr "Truy cập thẻ nhớ ảnh trên thiết bị đa năng của HP" - -#~ msgid "Making printer port available for CUPS..." -#~ msgstr "Tạo cổng máy in sẻn sàng cho CUPS ..." - -#~ msgid "Control Center" -#~ msgstr "Trung tâm điều khiển" - -#~ msgid "Choose the tool you want to use" -#~ msgstr "Chọn công cụ bạn muốn dùng" - -#~ msgid "Configure the way the system will alert you" -#~ msgstr "Cấu hình cách mà hệ thống dùng để cảnh báo" - -#~ msgid "no serial_usb found\n" -#~ msgstr "Không thấy serial_usb\n" - -#~ msgid "fsck failed with exit code %d or signal %d" -#~ msgstr "fsck không được với exit code %d hay signal %d" - -#~ msgid "No browser available please! Please install one" -#~ msgstr "Hiện không có trình duyệt nào cả! Hãy cài đặt trình duyệt." - -#~ msgid "Graphics card identification: %s\n" -#~ msgstr "Nhận dạng card đồ hoạ: %s\n" - -#~ msgid "Choose options for server" -#~ msgstr "Chọn các tùy biến cho server" - -#~ msgid "Monitor not configured" -#~ msgstr "Monitor chưa được cấu hình" - -#~ msgid "Graphics card not configured yet" -#~ msgstr "Card đồ họa vẫn chưa được cấu hình" - -#~ msgid "Resolutions not chosen yet" -#~ msgstr "Độ phân giải vẫn chưa được chọn" - -#~ msgid "" -#~ "\n" -#~ "try to change some parameters" -#~ msgstr "" -#~ "\n" -#~ "hãy thử thay đổi một vài thông số" - -#~ msgid "An error occurred:" -#~ msgstr "Xảy ra lỗi:" - -#~ msgid "Leaving in %d seconds" -#~ msgstr "Thoát ra sau %d giây" - -#~ msgid "Is this the correct setting?" -#~ msgstr "Thiết lập này đã đúng chưa?" - -#~ msgid "An error occurred, try to change some parameters" -#~ msgstr "Bị lỗi, hãy thử thay đổi một vài thông số" - -#~ msgid "XFree86 server: %s" -#~ msgstr "XFree86 server: %s" - -#~ msgid "Show all" -#~ msgstr "Hiển thị toàn bộ" - -#~ msgid "Preparing X-Window configuration" -#~ msgstr "Chuẩn bị cấu hình X-Window" - -#~ msgid "What do you want to do?" -#~ msgstr "Bạn muốn làm gì?" - -#~ msgid "Change Monitor" -#~ msgstr "Thay đổi Monitor" - -#~ msgid "Change Graphics card" -#~ msgstr "Thay đổi Card Đồ họa" - -#~ msgid "Change Server options" -#~ msgstr "Thay đổi các tùy chọn của Server" - -#~ msgid "Change Resolution" -#~ msgstr "Thay đổi Độ Phân Giải" - -#~ msgid "Show information" -#~ msgstr "Hiển thị thông tin" - -#~ msgid "Test again" -#~ msgstr "Thử lại" - -#~ msgid "" -#~ "Description of the fields:\n" -#~ "\n" -#~ "Bus: this is the physical bus on which the device is plugged (eg: PCI, " -#~ "USB, ...)\n" -#~ "\n" -#~ "Bus identification: \n" -#~ "- pci devices : this list the vendor, device, subvendor and subdevice PCI " -#~ "ids\n" -#~ "\n" -#~ "Description: this field describe the device\n" -#~ "\n" -#~ "Location on the bus: \n" -#~ "- pci devices: this gives the PCI slot, device and function of this card\n" -#~ "- eide devices: the device is either a slave or a master device\n" -#~ "- scsi devices: the scsi bus and the scsi device ids\n" -#~ "\n" -#~ "Media class: class of hardware device\n" -#~ "\n" -#~ "Module: the module of the GNU/Linux kernel that handle that device\n" -#~ "\n" -#~ "Vendor: the vendor name of the device\n" -#~ msgstr "" -#~ "Mô tả các trường:\n" -#~ "\n" -#~ "Bus: là bus vật lý mà thiết bị được nối vào (VD: PCI, USB, ...)\n" -#~ "\n" -#~ "Nhận dạng Bus:\n" -#~ "- Thiết bị PCI: nó có khe cắm PCI, thiết bị và chức năng của card này\n" -#~ " - Thiết bị EIDE: thiết bị có thể là chính (master) hay phụ (slave)\n" -#~ "- Thiết bị SCSI: bus SCSI và ID của thiết bị SCSI\n" -#~ "\n" -#~ "Loại phương tiện: loại thiết bị phần cứng\n" -#~ "\n" -#~ "Module: là mô-đun của nhân Kernel Linux để quản lý thiết bị\n" -#~ "\n" -#~ "Nhà SX: tên nhà sản xuất thiết bị\n" - -#~ msgid "" -#~ "Your HP multi-function device was configured automatically to be able to " -#~ "scan. Now you can scan from the command line with \"ptal-hp %s scan ..." -#~ "\". Scanning via a graphical interface or from the GIMP is not supported " -#~ "yet for your device. More information you will find in the \"/usr/share/" -#~ "doc/hpoj-0.8/ptal-hp-scan.html\" file on your system. If you have an HP " -#~ "LaserJet 1100 or 1200 you can only scan when you have the scanner option " -#~ "installed.\n" -#~ "\n" -#~ "Do not use \"scannerdrake\" for this device!" -#~ msgstr "" -#~ "Thiết bị đa năng HP đã được cấu hình tự động để có thể thực hiện quét. " -#~ "Bây giờ bạn có thể thự hiện quét từ dòng lệnh với \"ptal-hp %s scan ..." -#~ "\". Thực hiện quét từ một giao diện đồ họa hay từ GIMP vẫn chưa được hỗ " -#~ "trợ cho thiết bị này. Để biết thêm thông tin, mở \"/usr/share/doc/hpoj-" -#~ "0.8/ptal-hp-scan.html\" trong hệ thống. Nếu bạn có một HP LaserJet 1100 " -#~ "hay 1200, bạn chỉ có thể quét khi đã cài đặt các tùy chọn cho máy quét.\n" -#~ "\n" -#~ "Đừng dùng \"scannerdrake\" cho thiết bị này!" - -#~ msgid "Use Hard Drive with daemon" -#~ msgstr "Dùng đĩa cứng với Daemon" - -#~ msgid "Use FTP with daemon" -#~ msgstr "Dùng FTP với Daemon" - -#~ msgid "Package List to Install" -#~ msgstr "Danh sách các gói cài đặt" - -#~ msgid "proftpd" -#~ msgstr "Proftpd" - -#~ msgid "sshd" -#~ msgstr "sshd" - -#~ msgid "webmin" -#~ msgstr "webmin" - -#~ msgid "xinetd" -#~ msgstr "xinetd" - -#~ msgid "" -#~ "GNU/Linux is a multiuser system, and this means that each user can have " -#~ "his\n" -#~ "own preferences, his own files and so on. You can read the ``User " -#~ "Guide''\n" -#~ "to learn more. But unlike \"root\", which is the administrator, the " -#~ "users\n" -#~ "you will add here will not be entitled to change anything except their " -#~ "own\n" -#~ "files and their own configuration. You will have to create at least one\n" -#~ "regular user for yourself. That account is where you should log in for\n" -#~ "routine use. Although it is very practical to log in as \"root\" " -#~ "everyday,\n" -#~ "it may also be very dangerous! The slightest mistake could mean that " -#~ "your\n" -#~ "system would not work any more. If you make a serious mistake as a " -#~ "regular\n" -#~ "user, you may only lose some information, but not the entire system.\n" -#~ "\n" -#~ "First, you have to enter your real name. This is not mandatory, of " -#~ "course\n" -#~ "as you can actually enter whatever you want. DrakX will then take the " -#~ "first\n" -#~ "word you have entered in the box and will bring it over to the \"User\n" -#~ "name\". This is the name this particular user will use to log onto the\n" -#~ "system. You can change it. You then have to enter a password here. A\n" -#~ "non-privileged (regular) user's password is not as crucial as \"root\"' " -#~ "one\n" -#~ "from a security point of view, but that is no reason to neglect it: " -#~ "after\n" -#~ "all, your files are at risk.\n" -#~ "\n" -#~ "If you click on \"Accept user\", you can then add as many as you want. " -#~ "Add\n" -#~ "a user for each one of your friends: your father or your sister, for\n" -#~ "example. When you finish adding all the users you want, select \"Done\".\n" -#~ "\n" -#~ "Clicking the \"Advanced\" button allows you to change the default \"shell" -#~ "\"\n" -#~ "for that user (bash by default)." -#~ msgstr "" -#~ "GNU/Linux là một hệ thống đa người dùng, nó cho phép mỗi một người dùng\n" -#~ "có riêng các tùy thích, tập tin và v.v.... Bạn có thể đọc User Guide để " -#~ "biết thêm\n" -#~ "điều này.Nhưng không như Root, là người quản trị, các người dùng mà bạn " -#~ "thêm\n" -#~ "vào đây sẽ không được quyền thay đổi bất kỳ cái gì ngoài các tập tin và " -#~ "cấu hình\n" -#~ "của riêng họ. Bạn sẽ phải tạo ra một người dùng thường lệ cho riêng " -#~ "mình.\n" -#~ "Account đó là nơi bạn nên dùng để đăng nhập cho công việc hàng ngày. Mặc\n" -#~ "dù bạn cũng có thể đăng nhập hàng ngày là Root, nhưng sẽ rất nguy hiểm!\n" -#~ "Chỉ một lỗi nhỏ nhất cũng có thể làm hệ thống không hoạt động nữa. Nếu " -#~ "bạn\n" -#~ "gây một lỗi trầm trọng khi là người dùng thông thường, bạn có thể chỉ mất " -#~ "một số\n" -#~ "thông tin mà không ảnh hưởng tới toàn bộ hệ thống.\n" -#~ "\n" -#~ "Đầu tiên, bạn phải nhập tên thật của mình. Điều này không phải bắt buộc " -#~ "mà\n" -#~ "thực tế bạn có thể nhập bất kỳ cái gì mình muốn. Sau đó, DrakX sẽ lấy từ " -#~ "đầu\n" -#~ "tiên bạn nhập vào ô để đem nhập vào ô \"Tên Người Dùng\" (User name). " -#~ "Đây\n" -#~ "là tên mà người dùng này sẽ sử dụng để đăng nhập vào hệ thống. Bạn có thể " -#~ "thay\n" -#~ "đổi nó. Sau đó bạn phải nhập một mật khẩu vào đây. Mật khẩu của người " -#~ "dùng\n" -#~ "thông thường không có vai trò quan trọng như \"Root\" nhìn trên quan điểm " -#~ "bảo\n" -#~ "mật, nhưng đừng nên sao nhãng nó sau này, vì đó là nguy cơ đối với các " -#~ "tập tin\n" -#~ "của bạn.\n" -#~ "\n" -#~ "Nếu nhấn lên \"Chấp thuận người dùng\", thì sau đó bạn có thể thêm bao " -#~ "nhiêu\n" -#~ "cũng được. Thêm người dùng cho người khác: anh chị em của bạn vv.... Khi " -#~ "đã\n" -#~ "thêm xong mọi người dùng mà bạn muốn, hãy chọn \"Hoàn thành\".\n" -#~ "\n" -#~ "Nhấn vào nút \"Nâng cao\" để cho phép bạn thay đổi \"shell\" mặc định cho " -#~ "người\n" -#~ "dùng đó (mặc định là bash)." - -#~ msgid "" -#~ "It is now time to specify which programs you wish to install on your\n" -#~ "system. There are thousands of packages available for Mandrake Linux, " -#~ "and\n" -#~ "you are not supposed to know them all by heart.\n" -#~ "\n" -#~ "If you are performing a standard installation from a CD-ROM, you will " -#~ "first\n" -#~ "be asked to specify the CDs you currently have (in Expert mode only). " -#~ "Check\n" -#~ "the CD labels and highlight the boxes corresponding to the CDs you have\n" -#~ "available for installation. Click \"OK\" when you are ready to continue.\n" -#~ "\n" -#~ "Packages are sorted in groups corresponding to a particular use of your\n" -#~ "machine. The groups themselves are sorted into four sections:\n" -#~ "\n" -#~ " * \"Workstation\": if you plan to use your machine as a workstation, " -#~ "select\n" -#~ "one or more of the corresponding groups;\n" -#~ "\n" -#~ " * \"Development\": if your machine is to be used for programming, " -#~ "choose\n" -#~ "the desired group(s);\n" -#~ "\n" -#~ " * \"Server\": if your machine is intended to be a server, you will be " -#~ "able\n" -#~ "to select which of the most common services you wish to install on your\n" -#~ "machine;\n" -#~ "\n" -#~ " * \"Graphical Environment\": finally, this is where you will choose " -#~ "your\n" -#~ "preferred graphical environment. At least one must be selected if you " -#~ "want\n" -#~ "to have a graphical workstation!\n" -#~ "\n" -#~ "Moving the mouse cursor over a group name will display a short " -#~ "explanatory\n" -#~ "text about that group. If you deselect all groups when performing a " -#~ "regular\n" -#~ "installation (by opposition to an upgrade), a dialog will pop up " -#~ "proposing\n" -#~ "different options for a minimal installation:\n" -#~ "\n" -#~ " * \"With X\": install the fewer packages possible to have a working\n" -#~ "graphical desktop;\n" -#~ "\n" -#~ " * \"With basic documentation\": installs the base system plus basic\n" -#~ "utilities and their documentation. This installation is suitable for\n" -#~ "setting up a server;\n" -#~ "\n" -#~ " * \"Truly minimal install\": will install the strict minimum necessary " -#~ "to\n" -#~ "get a working Linux system, in command line only. This installation is\n" -#~ "about 65Mb large.\n" -#~ "\n" -#~ "You can check the \"Individual package selection\" box, which is useful " -#~ "if\n" -#~ "you are familiar with the packages being offered or if you want to have\n" -#~ "total control over what will be installed.\n" -#~ "\n" -#~ "If you started the installation in \"Upgrade\" mode, you can unselect " -#~ "all\n" -#~ "groups to avoid installing any new package. This is useful for repairing " -#~ "or\n" -#~ "updating an existing system." -#~ msgstr "" -#~ "Bây giờ là lúc chỉ định chương trình nào mà bạn muốn cài đặt vào hệ " -#~ "thống.\n" -#~ "Có sẻn hàng nghìn gói tin dùng cho Mandrake Linux và bạn không cần phải\n" -#~ "biết chúng một cách tường tận.\n" -#~ "\n" -#~ "Nếu thực hiện việc cài đặt chuẩn từ CD-ROM, đầu tiên bạn sẽ được đề nghị\n" -#~ "chỉ định các đĩa CD bạn đang có (chỉ có trong chế độ Chuyên gia). Hãy " -#~ "đánh\n" -#~ "dấu vào các nhãn CD và điểm sáng các hộp tùy theo các CD bạn đang có sẻn\n" -#~ "cho việc cài đặt. Nhấn chuột lên \"OK\" khi bạn sẻn sàng đi tiếp.\n" -#~ "\n" -#~ "Các gói tin được phân loại trong các nhóm tùy theo mục đích sử dụng của " -#~ "máy\n" -#~ "tính này. Các nhóm được chia thành 4 phần:\n" -#~ "\n" -#~ " * \"Trạm làm việc\": nếu bạn định thiết lập máy này thành một trạm làm " -#~ "việc,\n" -#~ "hãy chọn một hay nhiều nhóm tương ứng.\n" -#~ "\n" -#~ " * \"Phát triển\": nếu định sử dụng máy này để lập trình, hãy chọn các " -#~ "nhóm\n" -#~ "mong muốn.\n" -#~ "\n" -#~ " * \"Máy chủ\": nếu muốn làm máy này trở thành máy chủ, bạn sẽ có thể\n" -#~ "chọn các dịch vụ thông dụng nhất mà bạn muốn thực hiện cài đặt lên máy\n" -#~ "tính này.\n" -#~ "\n" -#~ " * \"Môi trường Đồ họa\": Cuối cùng thì đay là nơi bạn sẽ thực hiện chọn\n" -#~ "môi trường đồ họa ưa thích. Cần chọn ít nhất một môi trường nếu bạn muốn\n" -#~ "có một trạm làm việc đồ họa!\n" -#~ "\n" -#~ "Việc di chuyển con trỏ chuột lên tên nhóm sẽ làm xuất hiện một đoạn chú\n" -#~ "giải ngắn về nhóm đó. Nếu bạn bỏ chọn toàn bộ các nhóm khi thực hiện " -#~ "việc\n" -#~ "cài đặt (đối lập với kiểu nâng cấp), một hộp thoại sẽ bật lên và đề nghị " -#~ "các tùy chọn khác nhau cho việc cài đặt tối thiểu:\n" -#~ "\n" -#~ " * \"Có X\" thực hiện cài đặt ít các gói tin hơn mà vẫn có một trạm làm " -#~ "việc\n" -#~ "đồ họa;\n" -#~ "\n" -#~ " * \"Với các tài liệu cơ bản\" cài đặt một hệ thống cơ sở cộng thêm các " -#~ "tiện\n" -#~ "ích cơ bản cùng với tài liệu cho chúng. Việc cài đặt này thích hợp để " -#~ "thiết lập\n" -#~ "một máy chủ.\n" -#~ "\n" -#~ " * \"Cài đặt thật tối thiểu\" sẽ cài đặt thật sự tối thiểu những thứ cần " -#~ "thiết để\n" -#~ "có một hệ thống Linux làm việc chỉ bằng các dòng lệnh. Kiểu cài đặt này\n" -#~ "cần khoảng 65Mb đĩa trống.\n" -#~ "\n" -#~ "Bạn có thể đánh dấu vào hộp \"Chọn các gói tin riêng\", việc này có ích " -#~ "nếu\n" -#~ "bạn đã thông thuộc các gói tin ở trong danh sách hay nếu bạn muốn có " -#~ "quyền\n" -#~ "điều chỉnh toàn bộ những gì được cài đặt.\n" -#~ "\n" -#~ "Nếu bắt đầu thực hiện cài đặt bằng chế độ \"Nâng cấp\", bạn có thể bỏ " -#~ "chọn\n" -#~ "toàn bộ các nhóm để không phải cài đặt bất kỳ một gói mới nào. Điều này " -#~ "có\n" -#~ "ích trong việc sửa chữa hay cập nhật cho một hệ thống hiện có." - -#~ msgid "" -#~ "The Mandrake LinuxCD-ROM has a built-in rescue mode. You can access it " -#~ "by\n" -#~ "booting from the CD-ROM, press the >>F1<< key at boot and type " -#~ ">>rescue<<\n" -#~ "at the prompt. But in case your computer cannot boot from the CD-ROM, " -#~ "you\n" -#~ "should come back to this step for help in at least two situations:\n" -#~ "\n" -#~ " * when installing the bootloader, DrakX will rewrite the boot sector " -#~ "(MBR)\n" -#~ "of your main disk (unless you are using another boot manager), to allow " -#~ "you\n" -#~ "to start up with either Windows or GNU/Linux (assuming you have Windows " -#~ "in\n" -#~ "your system). If you need to reinstall Windows, the Microsoft install\n" -#~ "process will rewrite the boot sector, and then you will not be able to\n" -#~ "start GNU/Linux!\n" -#~ "\n" -#~ " * if a problem arises and you cannot start up GNU/Linux from the hard " -#~ "disk,\n" -#~ "this floppy disk will be the only means of starting up GNU/Linux. It\n" -#~ "contains a fair number of system tools for restoring a system, which has\n" -#~ "crashed due to a power failure, an unfortunate typing error, a typo in a\n" -#~ "password, or any other reason.\n" -#~ "\n" -#~ "When you click on this step, you will be asked to enter a disk inside " -#~ "the\n" -#~ "drive. The floppy disk you will insert must be empty or contain data " -#~ "which\n" -#~ "you do not need. You will not have to format it since DrakX will rewrite\n" -#~ "the whole disk." -#~ msgstr "" -#~ "CDROM của Mandrake Linux có chế độ cứu giải. Bạn có thể truy cập nó bằng\n" -#~ "cách khởi động từ CDROM, nhấn phím >>F1<< và gõ >>rescue<< tại dấu\n" -#~ "nhắc. Nhưng trong trường hợp máy tính không thể khởi động từ CDROM,\n" -#~ "hãy trở lại bước này để nhận sự chỉ dẫn trong ít nhất hai thường hợp:\n" -#~ "\n" -#~ " * Khi cài đặt trình nạp khởi động, DrakX sẽ ghi lại boot sector (MBR) " -#~ "của\n" -#~ "ổ đĩa cứng chính (trừ khi bạn sử dụng một trình quản lý khởi động khác) " -#~ "do\n" -#~ "đó bạn có thể khởi chạy Windows hoặc GNU/Linux (nếu hệ thống của bạn có\n" -#~ "cài đặt Windows). Nếu cần phải cài lại Windows, quá trình cài đặt " -#~ "Microsoft\n" -#~ "Windows sẽ ghi lại boot sector, và như vậy bạn sẽ không thể khởi chạy\n" -#~ "GNU/Linux!\n" -#~ "\n" -#~ " * Nếu gặp vấn đề này và bạn không thể khởi chạy GNU/Linux từ đĩa cứng,\n" -#~ "đĩa mềm sẽ là phương tiện duy nhất để khởi chạy GNU/Linux. Nó chứa\n" -#~ "một số công cụ hệ thống cần thiết để phục hồi lại hệ thống bị hỏng do sự\n" -#~ "cố nguồn điện, một lỗi đánh máy vô ý, một lỗi gõ phím trong mật khẩu, và\n" -#~ "bất kỳ một nguyên do khác.\n" -#~ "\n" -#~ "Khi nhấn chuột vào bước này, bạn sẽ được yêu cầu nạp một đĩa mềm vào ổ.\n" -#~ "Đĩa mềm này phải là đĩa sạch hoặc chỉ chứa các dữ liệu mà bạn không cần\n" -#~ "nữa. Bạn sẽ không phải thực hiện format đĩa; drakX sẽ ghi lại\n" -#~ "toàn bộ đĩa." - -#~ msgid "" -#~ "At this point, you need to choose where you want to install the Mandrake\n" -#~ "Linux operating system on your hard drive. If your hard drive is empty " -#~ "or\n" -#~ "if an existing operating system is using all the available space, you " -#~ "will\n" -#~ "need to partition it. Basically, partitioning a hard drive consists of\n" -#~ "logically dividing it to create space to install your new Mandrake Linux\n" -#~ "system.\n" -#~ "\n" -#~ "Because the partitioning process' effects are usually irreversible,\n" -#~ "partitioning can be intimidating and stressful if you are an " -#~ "inexperienced\n" -#~ "user. Fortunately, there is a wizard which simplifies this process. " -#~ "Before\n" -#~ "beginning, please consult the manual and take your time.\n" -#~ "\n" -#~ "If you are running the installation in Expert mode, you will enter\n" -#~ "DiskDrake, the Mandrake Linux partitioning tool, which allows you to\n" -#~ "fine-tune your partitions. See the DiskDrake section in the ``User " -#~ "Guide''.\n" -#~ "From the installation interface, you can use the wizards as described " -#~ "here\n" -#~ "by clicking the dialog's \"Wizard\" button.\n" -#~ "\n" -#~ "If partitions have already been defined, either from a previous\n" -#~ "installation or from another partitioning tool, simply select those to\n" -#~ "install your Linux system.\n" -#~ "\n" -#~ "If partitions are not defined, you will need to create them using the\n" -#~ "wizard. Depending on your hard drive configuration, several options are\n" -#~ "available:\n" -#~ "\n" -#~ " * \"Use free space\": this option will simply lead to an automatic\n" -#~ "partitioning of your blank drive(s). You will not be prompted further;\n" -#~ "\n" -#~ " * \"Use existing partition\": the wizard has detected one or more " -#~ "existing\n" -#~ "Linux partitions on your hard drive. If you want to use them, choose " -#~ "this\n" -#~ "option;\n" -#~ "\n" -#~ " * \"Use the free space on the Windows; partition\": if MicrosoftWindows " -#~ "is\n" -#~ "installed on your hard drive and takes all the space available on it, " -#~ "you\n" -#~ "have to create free space for Linux data. To do so, you can delete your\n" -#~ "MicrosoftWindows partition and data (see ``Erase entire disk'' or " -#~ "``Expert\n" -#~ "mode'' solutions) or resize your MicrosoftWindows partition. Resizing " -#~ "can\n" -#~ "be performed without the loss of any data, provided you previously\n" -#~ "defragment the Windows partition. Backing up your data won't hurt " -#~ "either..\n" -#~ "This solution is recommended if you want to use both Mandrake Linux and\n" -#~ "MicrosoftWindows on the same computer.\n" -#~ "\n" -#~ " Before choosing this option, please understand that after this " -#~ "procedure,\n" -#~ "the size of your MicrosoftWindows partition will be smaller than at the\n" -#~ "present time. You will have less free space under MicrosoftWindows to " -#~ "store\n" -#~ "your data or to install new software;\n" -#~ "\n" -#~ " * \"Erase entire disk\": if you want to delete all data and all " -#~ "partitions\n" -#~ "present on your hard drive and replace them with your new Mandrake Linux\n" -#~ "system, choose this option. Be careful with this solution because you " -#~ "will\n" -#~ "not be able to revert your choice after you confirm;\n" -#~ "\n" -#~ " !! If you choose this option, all data on your disk will be lost. !!\n" -#~ "\n" -#~ " * \"Remove Windows\": this will simply erase everything on the drive " -#~ "and\n" -#~ "begin fresh, partitioning everything from scratch. All data on your disk\n" -#~ "will be lost;\n" -#~ "\n" -#~ " !! If you choose this option, all data on your disk will be lost. !!\n" -#~ "\n" -#~ " * \"Expert mode\": choose this option if you want to manually partition\n" -#~ "your hard drive. Be careful it is a powerful but dangerous choice. You " -#~ "can\n" -#~ "very easily lose all your data. Hence, do not choose this unless you " -#~ "know\n" -#~ "what you are doing." -#~ msgstr "" -#~ "Lúc này bạn cần chọn nơi nào trên ổ cứng sẽ được cài đặt hệ điều hành\n" -#~ "Mandrake Linux. Nếu như ổ cứng chưa có gì hoặc nếu đã có một hệ\n" -#~ "điều hành đang sử dụng toàn bộ không gian đĩa, bạn cần thực hiện việc\n" -#~ "phân vùng đĩa. Về cơ bản, việc phân vùng một ổ đĩa cứng là phân chia\n" -#~ "các ổ lý luận, tạo không gian để cài đặt hệ thống Mandrake Linux mới.\n" -#~ "\n" -#~ "Do kết quả của quá trình phân vùng thường không thay đổi lại được nữa,\n" -#~ "nên việc phân vùng có thể gây sợ hãi và căng thẳng nếu bạn không phải\n" -#~ "người dùng có kinh nghiệm. May thay, đã có đồ thuật đơn giản hoá việc " -#~ "này.\n" -#~ "Trước khi bắt đầu, hãy tham khảo tài liệu và đừng vội vàng.\n" -#~ "\n" -#~ "Nếu thực hiện cài đặt với chế độ Chuyên gia, bạn sẽ thực hiện DiskDrake,\n" -#~ "một công cụ phân vùng của Mandrake Linux, nó cho phép chỉnh đúng\n" -#~ "các phân vùng. Xem chương DiskDrake trong tài liệu. Từ giao diện cài " -#~ "đặt,\n" -#~ "bạn có thể dùng các đồ thuật được mô tả ở đây bằng cách nhấp chuột lên\n" -#~ "nút \"Đồ thuật\" của hộp thoại.\n" -#~ "\n" -#~ "Nếu các phân vùng đã được thiết lập, hoặc là từ lần cài đặt trước hay\n" -#~ "được tạo ra bằng một công cụ phân vùng khác, đơn giản là chỉ việc\n" -#~ "chọn chúng để cài đặt hệ thống Linux.\n" -#~ "\n" -#~ "Nếu chưa có các phân vùng, cần phải tạo chúng bằng việc sử dụng đồ\n" -#~ "thuật. Tùy thuộc vào cấu hình của ổ đĩa cứng, sẻn có một số tùy chọn\n" -#~ "cho bạn:\n" -#~ "\n" -#~ " * \"Dùng không gian trống\": tùy chọn này sẽ tiến hành tự động việc\n" -#~ "phân vùng cho ổ đĩa trống. Bạn sẽ không bị nhắc là phải làm gì nữa.\n" -#~ "\n" -#~ " * \"Dùng phân vùng hiện có\": đồ thuật đã phát hiện thấy một hoặc hơn\n" -#~ "phân vùng Linux hiện có trên đĩa cứng. Nếu muốn dùng chúng, hãy chọn\n" -#~ "tùy chọn này.\n" -#~ "\n" -#~ " * \"Dùng không gian trống trên phân vùng của Windows\": nếu Microsoft\n" -#~ "Windows đã được cài đặt trên ổ cứng và dùng toàn bộ không gian đĩa, cần\n" -#~ "phải tạo không gian trống cho Linux. Để làm việc đó, có thể xóa bỏ dữ " -#~ "liệu\n" -#~ "và phân vùng của Microsoft Windows (xem giải pháp \"Xóa toàn bộ đĩa\" " -#~ "hay\n" -#~ "\"Chế độ chuyên gia\") hay lập lại kích thước phân vùng của MS Windows " -#~ "mà\n" -#~ "có thể không phải mất bất kỳ dữ liệu nào. Nên chọn giải pháp này nếu " -#~ "muốn\n" -#~ "dùng cả Mandrake Linux và Microsoft Windows trên cùng một máy tính.\n" -#~ "\n" -#~ " Trước khi chọn tùy chọn này, hãy hiểu là sau khi thực hiện cách này,\n" -#~ "kích thước phân vùng của MS Windows sẽ nhỏ hơn so với lúc này.\n" -#~ "Sẽ có ít không gian trống hơn trong Microsoft Windows để lưu\n" -#~ "dữ liệu và cài đặt phần mềm mới.\n" -#~ "\n" -#~ " * \"Xóa toàn bộ đĩa\": nếu muốn xoá toàn bộ dữ liệu và các phân vùng\n" -#~ "hiện có trên ổ cứng và thay thế bằng hệ thống Mandrake Linux mới,\n" -#~ "hãy dùng tùy chọn này. Hãy thận trọng với tùy chọn này vì sẽ không\n" -#~ "thể thay đổi lựa chọn sau khi đã khẳng định.\n" -#~ "\n" -#~ " !! Nếu chọn tùy chọn này, toàn bộ dữ liệu trên đĩa sẽ mất. !!\n" -#~ "\n" -#~ " * \"Xóa bỏ Windows\": đơn giản là sẽ xoá sạch mọi thứ có trên\n" -#~ "đĩa, làm sạch, phân vùng tất cả từ đầu. Mọi dữ liệu trên đĩa sẽ\n" -#~ "bị mất.\n" -#~ "\n" -#~ " !! Nếu chọn tùy chọn này, mọi dữ liệu trên đĩa sẽ mất. !!\n" -#~ "\n" -#~ " * \"Chế độ chuyên gia\": dùng tùy chọn này khi muốn tự phân vùng\n" -#~ "ổ cứng. Hãy cẩn thận - đây là tùy chọn mạnh nhưng nguy hiểm, rất\n" -#~ "dễ bị mất mọi dữ liệu. Vì vậy, không nên chọn chế độ này trừ khi\n" -#~ "biết tường tận mọi thứ." - -#~ msgid "" -#~ "There you are. Installation is now complete and your GNU/Linux system is\n" -#~ "ready to use. Just click \"OK\" to reboot the system. You can start\n" -#~ "GNU/Linux or Windows, whichever you prefer (if you are dual-booting), as\n" -#~ "soon as the computer has booted up again.\n" -#~ "\n" -#~ "The \"Advanced\" button (in Expert mode only) shows two more buttons to:\n" -#~ "\n" -#~ " * \"generate auto-install floppy\": to create an installation floppy " -#~ "disk\n" -#~ "which will automatically perform a whole installation without the help " -#~ "of\n" -#~ "an operator, similar to the installation you just configured.\n" -#~ "\n" -#~ " Note that two different options are available after clicking the " -#~ "button:\n" -#~ "\n" -#~ " * \"Replay\". This is a partially automated installation as the\n" -#~ "partitioning step (and only this one) remains interactive;\n" -#~ "\n" -#~ " * \"Automated\". Fully automated installation: the hard disk is " -#~ "completely\n" -#~ "rewritten, all data is lost.\n" -#~ "\n" -#~ " This feature is very handy when installing a great number of similar\n" -#~ "machines. See the Auto install section on our web site;\n" -#~ "\n" -#~ " * \"Save packages selection\"(*): saves the package selection as done\n" -#~ "previously. Then, when doing another installation, insert the floppy " -#~ "inside\n" -#~ "the drive and run the installation going to the help screen by pressing " -#~ "on\n" -#~ "the [F1] key, and by issuing >>linux defcfg=\"floppy\"<<.\n" -#~ "\n" -#~ "(*) You need a FAT-formatted floppy (to create one under GNU/Linux, type\n" -#~ "\"mformat a:\")" -#~ msgstr "" -#~ "Chúc mừng. Việc cài đặt đã hoàn thành và hệ thống GNU/Linux đã sẻn sàng\n" -#~ "để sử dụng. Hãy nhấp chuột lên \"OK\" để khởi động lại hệ thống. Bạn có " -#~ "thể\n" -#~ "chạy GNU/Linux hay Windows (nếu bạn có hệ thống khởi động kép), ngay\n" -#~ "sau khi máy tính khởi động lại.\n" -#~ "\n" -#~ "Nút \"Nâng cao\" (chỉ có trong chế độ chuyên gia) hiển thị thêm 2 nút " -#~ "để:\n" -#~ "\n" -#~ " * \"tạo đĩa mềm tự động cài đặt\": để tạo một đĩa mềm cài đặt nhờ đó\n" -#~ "sẽ tự động thực hiện toàn bộ quá trình cài đặt mà không cần có người\n" -#~ "thực hiện, giống hệt quá trình cài đặt mà bạn vừa tiến hành.\n" -#~ "\n" -#~ " Lưu ý: sẽ có 2 tùy chọn khác nhau sau khi nhấp chuột lên nút:\n" -#~ "\n" -#~ " * \"Thực hiện lại\". là quá trình cài đặt tự động một phần như bước\n" -#~ "phân vùng (và chỉ cái này) là còn lại tương tác.\n" -#~ "\n" -#~ " * \"Tự động\". Cài đặt hoàn toàn tự động: đĩa cứng được ghi lại\n" -#~ "hoàn toàn, mọi dữ liệu bị mất.\n" -#~ "\n" -#~ " Tính năng này rất thuận tiện khi thực hiện cài đặt cho một số lượng\n" -#~ "lớn các máy giống nhau. Xem Phần cài đặt tự động tại website của hãng.\n" -#~ "\n" -#~ " * \"Lưu các lựa chọn gói tin\"(*) : lưu lại sự lựa chọn gói tin đã được " -#~ "tạo\n" -#~ "ra trước đó. Sau này, khi thực hiện lần cài đặt khác, hãy nạp đãi mềm " -#~ "vào\n" -#~ "ổ và chạy quá trình cài đặt đi tới màn hình trợ giúp bằng cách nhấn phím\n" -#~ "[F1], và gõ >>linux defcfg=\"floppy\"<<.\n" -#~ "\n" -#~ "(*) Cần một đĩa mềm được định dạng FAT (để tạo nó trong GNU/Linux, gõ\n" -#~ "\"mformat a:\")" - -#~ msgid "" -#~ "At this point, you need to choose which partition(s) will be used for " -#~ "the\n" -#~ "installation of your Mandrake Linux system. If partitions have already " -#~ "been\n" -#~ "defined, either from a previous installation of GNU/Linux or from " -#~ "another\n" -#~ "partitioning tool, you can use existing partitions. Otherwise, hard " -#~ "drive\n" -#~ "partitions must be defined.\n" -#~ "\n" -#~ "To create partitions, you must first select a hard drive. You can select\n" -#~ "the disk for partitioning by clicking on ``hda'' for the first IDE " -#~ "drive,\n" -#~ "``hdb'' for the second, ``sda'' for the first SCSI drive and so on.\n" -#~ "\n" -#~ "To partition the selected hard drive, you can use these options:\n" -#~ "\n" -#~ " * \"Clear all\": this option deletes all partitions on the selected " -#~ "hard\n" -#~ "drive;\n" -#~ "\n" -#~ " * \"Auto allocate\": this option enables to automatically create \"Ext2" -#~ "\"\n" -#~ "and swap partitions in free space of your hard drive;\n" -#~ "\n" -#~ " * \"More\": gives access to additional features:\n" -#~ "\n" -#~ " * \"Save partition table\": saves the partition table to a floppy. " -#~ "Useful\n" -#~ "for later partition-table recovery if necessary. It is strongly " -#~ "recommended\n" -#~ "to perform this step;\n" -#~ "\n" -#~ " * \"Restore partition table\": allows to restore a previously saved\n" -#~ "partition table from floppy disk;\n" -#~ "\n" -#~ " * \"Rescue partition table\": if your partition table is damaged, you " -#~ "can\n" -#~ "try to recover it using this option. Please be careful and remember that " -#~ "it\n" -#~ "can fail;\n" -#~ "\n" -#~ " * \"Reload partition table\": discards all changes and loads your " -#~ "initial\n" -#~ "partition table;\n" -#~ "\n" -#~ " * \"Removable media automounting\": unchecking this option will force " -#~ "users\n" -#~ "to manually mount and unmount removable medias such as floppies and\n" -#~ "CD-ROMs.\n" -#~ "\n" -#~ " * \"Wizard\": use this option if you wish to use a wizard to partition " -#~ "your\n" -#~ "hard drive. This is recommended if you do not have a good knowledge of\n" -#~ "partitioning;\n" -#~ "\n" -#~ " * \"Undo\": use this option to cancel your changes;\n" -#~ "\n" -#~ " * \"Toggle to normal/expert mode\": allows additional actions on " -#~ "partitions\n" -#~ "(type, options, format) and gives more information;\n" -#~ "\n" -#~ " * \"Done\": when you are finished partitioning your hard drive, this " -#~ "will\n" -#~ "save your changes back to disk.\n" -#~ "\n" -#~ "Note: you can reach any option using the keyboard. Navigate through the\n" -#~ "partitions using [Tab] and [Up/Down] arrows.\n" -#~ "\n" -#~ "When a partition is selected, you can use:\n" -#~ "\n" -#~ " * Ctrl-c to create a new partition (when an empty partition is " -#~ "selected);\n" -#~ "\n" -#~ " * Ctrl-d to delete a partition;\n" -#~ "\n" -#~ " * Ctrl-m to set the mount point.\n" -#~ "\n" -#~ "To get information about the different filesystem types available, " -#~ "please\n" -#~ "read the ext2fs chapter from the ``Reference Manual''.\n" -#~ "\n" -#~ "If you are installing on a PPC machine, you will want to create a small " -#~ "HFS\n" -#~ "``bootstrap'' partition of at least 1MB, which will be used by the " -#~ "yaboot\n" -#~ "bootloader. If you opt to make the partition a bit larger, say 50MB, you\n" -#~ "may find it a useful place to store a spare kernel and ramdisk images " -#~ "for\n" -#~ "emergency boot situations." -#~ msgstr "" -#~ "Vào lúc này, bạn cần chọn những phân vùng nào sẽ được dùng để cài đặt\n" -#~ "hệ thống Mandrake Linux. Nếu các phân vùng đã được xác lập từ lần cài\n" -#~ "đặt GNU/Linux trước đó hay được tạo bằng một công cụ phân vùng khác,\n" -#~ "bạn có thể dùng chúng. Nếu chưa có, bạn sẽ sẽ phải thực hiện việc hoạch\n" -#~ "định các phân vùng.\n" -#~ "\n" -#~ "Để tạo các phân vùng, đầu tiên phải chọn một ổ đĩa cứng. Có thể chọn\n" -#~ "ổ đĩa để phân vùng bằng cách nhấn lên \"hda\" đối với ổ IDE đầu tiên,\n" -#~ "\"hdb\" cho ổ thứ hai, \"sda\" đới với ổ SCSI đầu tiên và cứ làm như " -#~ "vậy.\n" -#~ "\n" -#~ "Để phân vùng cho ổ cứng được chọn, có thể dùng những tùy chọn này:\n" -#~ "\n" -#~ " * \"Xóa toàn bộ\": để xóa mọi phân vùng có trên ổ đĩa cứng được\n" -#~ "chọn.\n" -#~ "\n" -#~ " * \"Tự động phân chia\": cho phép việc tự động tạo các phân vùng Ext2\n" -#~ "và swap tại không gian trống của ổ đĩa cứng.\n" -#~ "\n" -#~ " * \"Thêm\" : cho phép thực hiện thêm một số tính năng:\n" -#~ "\n" -#~ " * \"Lưu bảng phân vùng\": để lưu bảng phân vùng vào đĩa mềm. Có " -#~ "ích\n" -#~ "khi cần thực hiện việc khôi phục lại bảng phân vùng. Bạn rất nên\n" -#~ "thực hiện bước này.\n" -#~ "\n" -#~ " * \"Khôi phục bảng phân vùng\": cho phép khôi phục bảng phân vùng\n" -#~ "đã được lưu vào đĩa mềm từ trước đó.\n" -#~ "\n" -#~ " * \"Cứu giải bảng phân vùng\": nếu bảng phân vùng bị hư, bạn có " -#~ "thể cố\n" -#~ "gắng khôi phục lại nó bằng tùy chọn này. Xin hãy thận trọng và nên biết " -#~ "là\n" -#~ "có thể không thành công.\n" -#~ "\n" -#~ " * \"Nạp lại bảng phân vùng\": bỏ qua mọi thay đổi và nạp lại bảng " -#~ "phân\n" -#~ "vùng ban đầu.\n" -#~ "\n" -#~ " * \"tự động gắn kết phương tiện tháo lắp\": bỏ chọn tùy chọn này " -#~ "sẽ ép\n" -#~ "buộc người dùng phải tự thực hiện gắn kết/bỏ gắn kết các phương tiện " -#~ "tháo\n" -#~ "lắp ví dụ như đĩa mềm và đĩa CD.\n" -#~ "\n" -#~ " * \"Đồ thuật\": dùng tùy chọn này nếu bạn muốn sử dụng đồ thuật để phân " -#~ "vùng\n" -#~ "ổ đĩa cứng. Bạn nên sử dụng đồ thuật nếu bạn không nắm rõ về việc\n" -#~ "phân vùng.\n" -#~ "\n" -#~ " * \"Hoàn tác\": dùng để bỏ qua, không thực hiện những thay đổi vừa làm.\n" -#~ "\n" -#~ " * \"Chuyển đổi giữa chế độ bình thường/chuyên gia\": cung cấp thêm các " -#~ "thao\n" -#~ "tác trên phân vùng (kiểu, tùy chọn, định dạng) và thêm thông tin.\n" -#~ "\n" -#~ " * \"Hoàn thành\": khi bạn đã thực hiện xong việc phân vùng ổ cứng, nó\n" -#~ "sẽ lưu các thay đổi vào đĩa.\n" -#~ "\n" -#~ "Lưu ý: có thể dùng bàn phím để chọn các tùy chọn. Chọn qua lại các phân\n" -#~ "vùng bằng phím [Tab] và mũi tên [Lên/Xuống].\n" -#~ "\n" -#~ "Khi một phân vùng đã được chọn, có thể dùng:\n" -#~ "\n" -#~ " * Ctrl-c để tạo một phân vùng mới (khi chọn một phân vùng trống);\n" -#~ "\n" -#~ " * Ctrl-d để xóa một phân vùng;\n" -#~ "\n" -#~ " * Ctrl-m để thiết lập điểm gắn kết.\n" -#~ "\n" -#~ "Để có thêm thông tin về các loại hệ thống tập tin hiện có, hãy đọc " -#~ "chương\n" -#~ "ext2fs ở trong ``Tài liệu Tham khảo''.\n" -#~ "\n" -#~ "Nếu đang thực hiện cài đặt trên máy PPC, bạn sẽ muốn tạo một phân vùng\n" -#~ "\"bẫy khởi động\" HFS có kích thước ít nhất 1MB để cho trình nạp khởi " -#~ "động\n" -#~ "yaboot dùng. Nếu lập kích thước phân vùng lớn hơn một chút (50MB), bạn\n" -#~ "sẽ thấy đây là nơi hữu ích dùng để lưu trữ kernel dự phòng và ảnh " -#~ "ramdisk\n" -#~ "cho các trường hợp khởi động khẩn cấp." - -#~ msgid "" -#~ "DrakX now needs to know if you want to perform a default (\"Recommended" -#~ "\")\n" -#~ "installation or if you want to have greater control (\"Expert\"). You " -#~ "can\n" -#~ "also choose to do a new install or an upgrade of an existing Mandrake " -#~ "Linux\n" -#~ "system:\n" -#~ "\n" -#~ " * \"Install\": completely wipes out the old system. In fact, depending " -#~ "on\n" -#~ "what currently holds your machine, you will be able to keep some old " -#~ "(Linux\n" -#~ "or other) partitions unchanged;\n" -#~ "\n" -#~ " * \"Upgrade\": this installation class allows to simply update the " -#~ "packages\n" -#~ "currently installed on your Mandrake Linux system. It keeps the current\n" -#~ "partitions of your hard drives as well as user configurations. All other\n" -#~ "configuration steps remain available with respect to plain installation;\n" -#~ "\n" -#~ " * \"Upgrade Packages Only\": this brand new class allows to upgrade an\n" -#~ "existing Mandrake Linux system while keeping all system configurations\n" -#~ "unchanged. Adding new packages to the current installation is also\n" -#~ "possible.\n" -#~ "\n" -#~ "Upgrades should work fine for Mandrake Linux systems starting from \"8.1" -#~ "\"\n" -#~ "release.\n" -#~ "\n" -#~ "Depending on your knowledge of GNU/Linux, select one of the following\n" -#~ "choices:\n" -#~ "\n" -#~ " * Recommended: choose this if you have never installed a GNU/Linux\n" -#~ "operating system. The installation will be very easy and you will only " -#~ "be\n" -#~ "asked a few questions;\n" -#~ "\n" -#~ " * Expert: if you have a good knowledge of GNU/Linux, you can choose " -#~ "this\n" -#~ "installation class. The expert installation will allow you to perform a\n" -#~ "highly-customized installation. Answering some of the questions can be\n" -#~ "difficult if you do not have a good knowledge of GNU/Linux, so do not\n" -#~ "choose this unless you know what you are doing." -#~ msgstr "" -#~ "DrakX cần biết là bạn muốn thực hiện kiểu cài đặt mặc định (\"Khuyến cáo" -#~ "\")\n" -#~ "hay kiểu cài đặt có tính điều khiển cao hơn (\"Chuyên gia\"). Bạn cũng có " -#~ "cả\n" -#~ "lựa chọn thực hiện cài đặt mới hoặc tiến hành nâng cấp hệ thống Mandrake\n" -#~ "Linux sẻn có:\n" -#~ "\n" -#~ " * \"Cài đặt\": quét bỏ hoàn toàn hệ thống cũ. Trên thực tế, tùy thuộc " -#~ "vào\n" -#~ "những gì đang có trong máy mà bạn có thể giữ lại một số phân vùng (của\n" -#~ "Linux hay cái khác).\n" -#~ "\n" -#~ " * \"Nâng cấp\": kiểu cài đặt này cho phép thực hiện cập nhật các gói " -#~ "tin\n" -#~ "hiện thời đã được cài đặt trong hệ thống Mandrake Linux. Nó giữ lại các\n" -#~ "phân vùng hiện thời trên đĩa cứng cũng như là cấu hình của người dùng.\n" -#~ "Toàn bộ các bước cấu hình khác vẫn sẻn có để thực hiện cài đặt thuần " -#~ "túy.\n" -#~ "\n" -#~ " * \"Chỉ nâng cấp các gói tin\": kiểu cài đặt mới này cho phép nâng cấp\n" -#~ "một hệ thống Mandrake Linux đang dùng và không thay đổi toàn bộ cấu\n" -#~ "của hình hệ thống. Cũng có thể bổ xung các gói tin vào quá trình cài đặt\n" -#~ "hiện thời.\n" -#~ "\n" -#~ "Việc nâng cấp làm việc tốt với các hệ thống Mandrake Linux từ \"8.1\"\n" -#~ "trở đi.\n" -#~ "\n" -#~ "Tùy thuộc vào sự hiểu biết của bạn về GNU/Linux, hãy chọn một trong\n" -#~ "những lựa chọn sau đây:\n" -#~ "\n" -#~ " * Khuyến cáo: hãy chọn nếu bạn chưa bao giờ cài đặt hệ điều hành\n" -#~ "GNU/Linux. Việc cài đặt sẽ rất đơn giản và bạn chỉ phải trả lời một\n" -#~ "số ít câu hỏi.\n" -#~ "\n" -#~ " * Chuyên gia: nếu có hiểu biết tốt về GNU/Linux, bạn có thể chọn loại\n" -#~ "cài đặt này. Việc cài đặt theo chế độ chuyên gia sẽ cho phép thực hiện\n" -#~ "cài đặt có tính tùy chỉnh cao. Việc trả lời một số câu hỏi sẽ có thể là " -#~ "khó\n" -#~ "nếu bạn không có một kiến thức tốt về GNU/Linux, vì vậy đừng chọn\n" -#~ "chế độ này trừ khi bạn nắm rõ mọi việc." - -#~ msgid "" -#~ "This is the most crucial decision point for the security of your GNU/" -#~ "Linux\n" -#~ "system: you have to enter the \"root\" password. \"root\" is the system\n" -#~ "administrator and is the only one authorized to make updates, add users,\n" -#~ "change the overall system configuration, and so on. In short, \"root\" " -#~ "can\n" -#~ "do everything! That is why you must choose a password that is difficult " -#~ "to\n" -#~ "guess DrakX will tell you if it is too easy. As you can see, you can " -#~ "choose\n" -#~ "not to enter a password, but we strongly advise you against this if only\n" -#~ "for one reason: do not think that because you booted GNU/Linux that your\n" -#~ "other operating systems are safe from mistakes. Since \"root\" can " -#~ "overcome\n" -#~ "all limitations and unintentionally erase all data on partitions by\n" -#~ "carelessly accessing the partitions themselves, it is important for it " -#~ "to\n" -#~ "be difficult to become \"root\".\n" -#~ "\n" -#~ "The password should be a mixture of alphanumeric characters and at least " -#~ "8\n" -#~ "characters long. Never write down the \"root\" password it makes it too\n" -#~ "easy to compromise a system.\n" -#~ "\n" -#~ "However, please do not make the password too long or complicated because\n" -#~ "you must be able to remember it without too much effort.\n" -#~ "\n" -#~ "The password will not be displayed on screen as you type it in. Hence, " -#~ "you\n" -#~ "will have to type the password twice to reduce the chance of a typing\n" -#~ "error. If you do happen to make the same typing error twice, this\n" -#~ "``incorrect'' password will have to be used the first time you connect.\n" -#~ "\n" -#~ "In Expert mode, you will be asked if you will be connecting to an\n" -#~ "authentication server, like NIS or LDAP.\n" -#~ "\n" -#~ "If your network uses the LDAP (or NIS) protocol for authentication, " -#~ "select\n" -#~ "\"LDAP\" (or \"NIS\") as authentication. If you do not know, ask your\n" -#~ "network administrator.\n" -#~ "\n" -#~ "If your computer is not connected to any administrated network, you will\n" -#~ "want to choose \"Local files\" for authentication." -#~ msgstr "" -#~ "Đây là thời điểm chủ chốt nhất đối với vấn đề bảo mật cho hệ thống " -#~ "Linux:\n" -#~ "cần phải nhập một mật khẩu cho \"root\". \"root\" là người quản trị hệ " -#~ "thống,\n" -#~ "là người duy nhất được phép tiến hành cập nhật, thêm người dùng, thay " -#~ "đổi\n" -#~ "toàn bộ cấu hình hệ thống, v.v... Nói ngắn gọn là \"root\" có thể thực " -#~ "hiện\n" -#~ "mọi thứ! Đó là lý do tại sao bạn cần chọn một mật khẩu phải thật khó " -#~ "đoán;\n" -#~ "DrakX sẽ thông báo nếu nó quá dễ đoán. Như đã thấy, bạn có thể không\n" -#~ "nhập mật khẩu, nhưng chúng tôi khuyên bạn rất nên nhập mật khẩu, vì một\n" -#~ "lý do: đừng cho rằng chỉ một mình bạn khởi động Linux thì các hệ điều\n" -#~ "hành khác vẫn an toàn khi gặp lỗi. Điều đó không đúng vì \"root\" có thể\n" -#~ "vượt qua mọi giới hạn và vô ý xóa toàn bộ dữ liệu trên các phân vùng do\n" -#~ "tự nó truy cập thiếu thận trọng! Quan trọng là phải để thật khó khăn nếu\n" -#~ "muốn trở thành \"root\".\n" -#~ "\n" -#~ "Mật khẩu nên pha trộn bằng các ký tự số và chữ cái và có độ dài ít nhất " -#~ "8\n" -#~ "ký tự. Và không nên ghi mật khẩu \"root\" vào đâu cả - để tránh hệ " -#~ "thống.\n" -#~ "bị xâm hại\n" -#~ "\n" -#~ "Đừng nên dùng mật khẩu quá dài hoặc phức tạp để cho phép bạn có khả\n" -#~ "năng nhớ nó một cách không khó khăn lắm.\n" -#~ "\n" -#~ "Mật khẩu sẽ không hiển thị trên màn hình khi bạn nhập vào. Vì vậy,\n" -#~ "phải nhập mật khẩu hai lần để tránh gặp lỗi khi gõ bàn phím\n" -#~ "Nếu cả hai lần bạn đều gõ sai như nhau thì mật khẩu \"sai\" sẽ\n" -#~ "được dùng vào lần đầu bạn thực hiện kết nối.\n" -#~ "\n" -#~ "Trong chế độ chuyên gia, bạn sẽ được hỏi khi kết nối với máy chủ\n" -#~ "chứng thực, như NIS hoặc LDAP.\n" -#~ "\n" -#~ "Nếu mạng làm việc dùng giao thức LDAP hay NIS để chứng thực,\n" -#~ "hãy chọn \"LDAP\" hay \"NIS\". Nếu bạn không biết rõ, hãy hỏi\n" -#~ "nhà quản trị hệ thống mạng.\n" -#~ "\n" -#~ "Nếu máy tính này không kết nối với bất kỳ hệ thống mạng được quản\n" -#~ "trị nào, bạn sẽ chọn \"Các tập tin Cục bộ\" để chứng thực." - -#~ msgid "" -#~ "LILO and grub are GNU/Linux bootloaders. This stage, normally, is " -#~ "totally\n" -#~ "automated. In fact, DrakX analyzes the disk boot sector and acts\n" -#~ "accordingly, depending on what it finds here:\n" -#~ "\n" -#~ " * if a Windows boot sector is found, it will replace it with a grub/" -#~ "LILO\n" -#~ "boot sector. Hence, you will be able to load either GNU/Linux or another\n" -#~ "OS;\n" -#~ "\n" -#~ " * if a grub or LILO boot sector is found, it will replace it with a new\n" -#~ "one.\n" -#~ "\n" -#~ "If in doubt, DrakX will display a dialog with various options.\n" -#~ "\n" -#~ " * \"Bootloader to use\": you have three choices:\n" -#~ "\n" -#~ " * \"GRUB\": if you prefer grub (text menu).\n" -#~ "\n" -#~ " * \"LILO with graphical menu\": if you prefer LILO with its " -#~ "graphical\n" -#~ "interface.\n" -#~ "\n" -#~ " * \"LILO with text menu\": if you prefer LILO with its text menu " -#~ "interface.\n" -#~ "\n" -#~ " * \"Boot device\": in most cases, you will not change the default\n" -#~ "(\"/dev/hda\"), but if you prefer, the bootloader can be installed on " -#~ "the\n" -#~ "second hard drive (\"/dev/hdb\"), or even on a floppy disk (\"/dev/fd0" -#~ "\");\n" -#~ "\n" -#~ " * \"Delay before booting the default image\": when rebooting the " -#~ "computer,\n" -#~ "this is the delay granted to the user to choose in the bootloader menu,\n" -#~ "another boot entry than the default one.\n" -#~ "\n" -#~ "!! Beware that if you choose not to install a bootloader (by selecting\n" -#~ "\"Cancel\" here), you must ensure that you have a way to boot your " -#~ "Mandrake\n" -#~ "Linux system! Also, be sure you know what you do before changing any of " -#~ "the\n" -#~ "options. !!\n" -#~ "\n" -#~ "Clicking the \"Advanced\" button in this dialog will offer many advanced\n" -#~ "options, which are reserved to the expert user.\n" -#~ "\n" -#~ "After you have configured the general bootloader parameters, the list of\n" -#~ "boot options which will be available at boot time will be displayed.\n" -#~ "\n" -#~ "If there is another operating system installed on your machine, it will\n" -#~ "automatically be added to the boot menu. Here, you can choose to fine-" -#~ "tune\n" -#~ "the existing options. Select an entry and click \"Modify\" to modify or\n" -#~ "remove it; \"Add\" creates a new entry; and \"Done\" goes on to the next\n" -#~ "installation step." -#~ msgstr "" -#~ "LILO và GRUB là trình nạp khởi động cho GNU/Linux. Thông thường, giai " -#~ "đoạn\n" -#~ "này tự động hoàn toàn. Thực tế, DrakX sẽ phân tích sector khởi động của " -#~ "đĩa và\n" -#~ "thực hiện sao cho phù hợp với những gì tìm thấy ở đây:\n" -#~ "\n" -#~ " * nếu tìm thấy sector khởi động của Windows, nó sẽ thay thế bằng sector " -#~ "khởi\n" -#~ "động của GRUB/LILO để cho bạn có thể khởi chạy Linux hoặc hệ điều hành\n" -#~ "khác\n" -#~ "\n" -#~ " * nếu tìm thấy sector khởi động GRUB hay LILO, nó sẽ thay thế bằng một " -#~ "cái\n" -#~ "mới;\n" -#~ "\n" -#~ "Nếu nghi ngờ, DrakX sẽ hiển thị một hộp thoại với các tùy chọn khác " -#~ "nhau.\n" -#~ "\n" -#~ " * \"Trình nạp khởi động được dùng\": có ba lựa chọn cho bạn:\n" -#~ "\n" -#~ " * \"GRUB\": nếu bạn thích dùng GRUB (với menu dạng văn bản).\n" -#~ "\n" -#~ " * \"LILO với menu đồ họa\": khi bạn thích dùng LILO với giao diện đồ\n" -#~ "họa\n" -#~ "\n" -#~ " * \"LILO\" với menu dạng văn bản: nếu thích dùng LILO với menu dạng " -#~ "văn\n" -#~ "bản.\n" -#~ "\n" -#~ " * \"Thiết bị khởi động\": thường thì bạn không thay đổi mặc định (\"/dev/" -#~ "hda\"),\n" -#~ "nhưng nếu thích, trình nạp khởi động có thể được ghi lên ổ đĩa cứng thứ " -#~ "hai\n" -#~ "(\"/dev/ hdb\"), hay thậm chí trên đĩa mềm (\"/dev/fd0\").\n" -#~ "\n" -#~ " * \"Trì hoãn trước khi nạp ảnh mặc định\": khi khởi động lại máy, đây là " -#~ "thời\n" -#~ "gian trễ cho phép để người dùng có thể chọn trên menu của trình nạp khởi " -#~ "động\n" -#~ "một mục nhập khởi động khác với mặc định.\n" -#~ "\n" -#~ "!! Chú ý: nếu chọn không cài đặt trình nạp khởi động (bằng nhấn \"Bỏ qua" -#~ "\" ở\n" -#~ "đây), thì phải đảm bảo là đã có một cách khác để khởi động hệ thống " -#~ "Linux\n" -#~ "Mandrake! Cũng nên biết chắc về việc đang làm trước khi thay đổi bất kỳ " -#~ "tùy\n" -#~ "chọn nào. !!\n" -#~ "\n" -#~ "Nhấn nút \"Nâng cao\" trong hộp thoại này sẽ có thêm nhiều tùy chọn nâng\n" -#~ "cao để đáp ứng cho người dùng thành thạo.\n" -#~ "\n" -#~ "sau khi cấu hình các thông số của trình nạp khởi động, một danh sách cho\n" -#~ "các tùy chọn khởi động sẽ hiển thị khi khởi động.\n" -#~ "\n" -#~ "Nếu như có một hệ điều hành khác đã được cài đặt trên máy, nó sẽ tự động\n" -#~ "được bổ xung vào menu khởi động. Tại đây, bạn có thể chọn đúng các tùy\n" -#~ "chọn hiện có. Nhấn đúp lên một mục hiện có sẽ cho phép bạn thay đổi các\n" -#~ "thông số hay xóa bỏ nó. Nhấn nút \"Thêm\" để tạo mục nhập mới; nhấn nút\n" -#~ "\"Hoàn thành\" để tiếp tục các bước cài đặt." - -#~ msgid "" -#~ "Here, we select a printing system for your computer. Other OSs may offer\n" -#~ "you one, but Mandrake Linux offers three.\n" -#~ "\n" -#~ " * \"pdq\" which means ``print, don't queue'', is the choice if you have " -#~ "a\n" -#~ "direct connection to your printer and you want to be able to panic out " -#~ "of\n" -#~ "printer jams, and you do not have networked printers. It will handle " -#~ "only\n" -#~ "very simple network cases and is somewhat slow for networks. Pick \"pdq" -#~ "\"\n" -#~ "if this is your maiden voyage to GNU/Linux. You can change your choices\n" -#~ "after installation by running PrinterDrake from the Mandrake Control " -#~ "Center\n" -#~ "and clicking the expert button.\n" -#~ "\n" -#~ " * \"CUPS\"``Common Unix Printing System'', is excellent at printing to " -#~ "your\n" -#~ "local printer and also halfway-around the planet. It is simple and can " -#~ "act\n" -#~ "as a server or a client for the ancient \"lpd\" printing system. Hence, " -#~ "it\n" -#~ "is compatible with the systems that went before. It can do many tricks, " -#~ "but\n" -#~ "the basic setup is almost as easy as \"pdq\". If you need this to " -#~ "emulate\n" -#~ "an \"lpd\" server, you must turn on the \"cups-lpd\" daemon. It has\n" -#~ "graphical front-ends for printing or choosing printer options.\n" -#~ "\n" -#~ " * \"lprNG\"``line printer daemon New Generation''. This system can do\n" -#~ "approximately the same things the others can do, but it will print to\n" -#~ "printers mounted on a Novell Network, because it supports the IPX " -#~ "protocol,\n" -#~ "and it can print directly to shell commands. If you have need of Novell " -#~ "or\n" -#~ "printing to commands without using a separate pipe construct, use lprNG.\n" -#~ "Otherwise, CUPS is preferable as it is simpler and better at working " -#~ "over\n" -#~ "networks." -#~ msgstr "" -#~ "Tại đây, chúng ta chọn một hệ thống in ấn dùng cho máy tính này. Các hệ\n" -#~ "thống khác có thể chỉ cho bạn chọn một loại, nhưng Mandrake có những 3.\n" -#~ "\n" -#~ " * \"pdq\" - nghĩa là ``in, không xếp hàng'', là một lựa chọn nếu bạn có " -#~ "một\n" -#~ "kết nối trực tiếp tới máy in và điều bạn muốn là có thể loại bỏ hiện " -#~ "tượng nghẽn\n" -#~ "máy in, và bạn không có bất kỳ máy in nào được nối mạng. Nó sẽ chỉ quản\n" -#~ "lý cho các trường hợp mạng đơn giản và có phần hơi chậm cho mạng. Chọn\n" -#~ "\"pdq\" nếu đây là lần đầu tiên bạn sử dụng GNU/Linux. Nhưng có thể chọn\n" -#~ "lại sau khi cài đặt bằng việc chạy PrinterDrake từ Trung Tâm Điều Khiển\n" -#~ "Mandrake và nhấn lên nút Chuyên gia.\n" -#~ "\n" -#~ " * \"CUPS\"``Common Unix Printing System'' rất tuyệt vời để in với\n" -#~ "máy in cục bộ và cũng là một nửa vòng thế giới. Nó đơn giản và có thể\n" -#~ "hoạt động như một server hay một client đối với hệ thống in \"lpd\" cũ,\n" -#~ "cho nên nó tương thích với các hệ thống đã có trước đây. Nó có thể làm\n" -#~ "nhiều việc, nhưng thiết lập cơ bản thì lại đơn giản như là \"pdq\". Nếu " -#~ "cần\n" -#~ "nó để giả lập một server \"lpd\", bạn cần phải bật daemon \"cups-lpd\". " -#~ "Nó\n" -#~ "có các front-end đồ họa để in hoặc chọn các tùy chọn cho máy in.\n" -#~ "\n" -#~ " * \"lprNG\"``line printer daemon New Generation''. Hệ thống in này có\n" -#~ "thể thực hiện gần như mọi việc mà các hệ thống khác làm được, nhưng nó\n" -#~ "in với máy in kết gắn trên mạng Novell, bởi vì nó hỗ trợ giao thức IPX, " -#~ "và\n" -#~ "nó có thể in trực tiếp từ các lệnh shell. Nếu bạn cần có Novell hoặc in " -#~ "ấn\n" -#~ "tới các lệnh mà không sử dụng một thiết lập pipe riêng rẽ, hãy dùng " -#~ "lprNG.\n" -#~ "Nếu không, CUPS là một lựa chọn được ưa thích do tính đơn giản và làm\n" -#~ "việc tốt hơn thông qua mạng." - -#~ msgid "" -#~ "DrakX now detects any IDE device present in your computer. It will also\n" -#~ "scan for one or more PCI SCSI card(s) on your system. If a SCSI card is\n" -#~ "found, DrakX will automatically install the appropriate driver.\n" -#~ "\n" -#~ "Because hardware detection does not always detect a piece of hardware,\n" -#~ "DrakX will ask you to confirm if a PCI SCSI card is present. Click \"Yes" -#~ "\"\n" -#~ "if you know that there is a SCSI card installed in your machine. You " -#~ "will\n" -#~ "be presented a list of SCSI cards to choose from. Click \"No\" if you " -#~ "have\n" -#~ "no SCSI hardware. If you are unsure, you can check the list of hardware\n" -#~ "detected in your machine by selecting \"See hardware info\" and clicking\n" -#~ "\"OK\". Examine the list of hardware and then click on the \"OK\" button " -#~ "to\n" -#~ "return to the SCSI interface question.\n" -#~ "\n" -#~ "If you have to manually specify your adapter, DrakX will ask if you want " -#~ "to\n" -#~ "specify options for it. You should allow DrakX to probe the hardware for\n" -#~ "the card-specific options which the hardware needs to initialize. This\n" -#~ "usually works well.\n" -#~ "\n" -#~ "If DrakX is not able to probe for the options which need to be passed, " -#~ "you\n" -#~ "will need to provide options to the driver manually. Please review the\n" -#~ "``User Guide'' (chapter 3, in the ``Collecting Information on Your\n" -#~ "Hardware'' section) for hints on retrieving the parameters required from\n" -#~ "hardware documentation, from the manufacturer's web site (if you have\n" -#~ "Internet access) or from MicrosoftWindows (if you used this hardware " -#~ "with\n" -#~ "Windows on your system)." -#~ msgstr "" -#~ "Bây giờ, DrakX tiến hành phát hiện toàn bộ phần cứng có trong máy. Nó " -#~ "cũng\n" -#~ "sẽ rà quét các card PCI SCSI có trên hệ thống. Nếu tìm thấy card SCSI, " -#~ "DrakX\n" -#~ "sẽ tự động cài đặt driver phù hợp.\n" -#~ "\n" -#~ "Thỉnh thoảng trong một số trường hợp, việc phát hiện phần cứng không\n" -#~ "phát hiện ra được thiết bị nào, DrakX sẽ hỏi để khẳng định xem hệ thống\n" -#~ "có card SCSI không. Hãy nhấn nút \"Có\" nếu trong máy có thiết bị này và\n" -#~ "để hiển thị danh sách các card SCSI và bạn sẽ chọn từ đó. Nhấn lên nút\n" -#~ "\"Không\" nếu không có phần cứng SCSI nào trong máy. Nếu không rõ,\n" -#~ "bạn có thể kiểm tra danh sách phần cứng trong máy bằng việc chọn\n" -#~ "\"Xem thông tin phần cứng\" và nhấn lên nút \"OK\" để quay lại phần hỏi\n" -#~ "về giao diện SCSI.\n" -#~ "\n" -#~ "Nếu như bạn phải tự định ra adapter, DrakX sẽ hỏi là bạn có muốn\n" -#~ "định ra các tùy chọn cho nó. Bạn nên cho phép DrakX thăm dò phần\n" -#~ "cứng để đưa ra các tùy chọn. Điều này thường diễn ra một cách trôi\n" -#~ "chảy.\n" -#~ "\n" -#~ "Nếu DrakX không thể thăm dò được các tùy chọn thích hợp, bạn cần\n" -#~ "phải cung cấp các tùy chọn cho driver. Hãy xem lại \"User Guide\"\n" -#~ "(chương 3, phần \"Collective informations on your hardware\") để xem\n" -#~ "gợi ý về các thông số của phần cứng từ tài liệu về phần cứng, hoặctừ\n" -#~ "web site của nhà sản xuất (nếu bạn có đường truy cập Internet) hoặc\n" -#~ "từ Microsoft Windows (nếu bạn cũng đang sử dụng thiết bị phần cứng\n" -#~ "này với Windows trong hệ thống)." - -#~ msgid "" -#~ "You can add additional entries for yaboot, either for other operating\n" -#~ "systems, alternate kernels, or for an emergency boot image.\n" -#~ "\n" -#~ "For other OSs, the entry consists only of a label and the \"root\"\n" -#~ "partition.\n" -#~ "\n" -#~ "For Linux, there are a few possible options:\n" -#~ "\n" -#~ " * Label: this is simply the name you will have to type at the yaboot " -#~ "prompt\n" -#~ "to select this boot option;\n" -#~ "\n" -#~ " * Image: this would be the name of the kernel to boot. Typically, " -#~ "vmlinux\n" -#~ "or a variation of vmlinux with an extension;\n" -#~ "\n" -#~ " * Root: the \"root\" device or ``/'' for your Linux installation;\n" -#~ "\n" -#~ " * Append: on Apple hardware, the kernel append option is used quite " -#~ "often\n" -#~ "to assist in initializing video hardware, or to enable keyboard mouse\n" -#~ "button emulation for the often lacking 2nd and 3rd mouse buttons on a " -#~ "stock\n" -#~ "Apple mouse. The following are some examples:\n" -#~ "\n" -#~ " video=aty128fb:vmode:17,cmode:32,mclk:71 adb_buttons=103,111 " -#~ "hda=autotune\n" -#~ "\n" -#~ " video=atyfb:vmode:12,cmode:24 adb_buttons=103,111\n" -#~ "\n" -#~ " * Initrd: this option can be used either to load initial modules, " -#~ "before\n" -#~ "the boot device is available, or to load a ramdisk image for an " -#~ "emergency\n" -#~ "boot situation;\n" -#~ "\n" -#~ " * Initrd-size: the default ramdisk size is generally 4,096 bytes. If " -#~ "you\n" -#~ "need to allocate a large ramdisk, this option can be used;\n" -#~ "\n" -#~ " * Read-write: normally the \"root\" partition is initially brought up " -#~ "in\n" -#~ "read-only, to allow a file system check before the system becomes " -#~ "``live''.\n" -#~ "Here, you can override this option;\n" -#~ "\n" -#~ " * NoVideo: should the Apple video hardware prove to be exceptionally\n" -#~ "problematic, you can select this option to boot in ``novideo'' mode, " -#~ "with\n" -#~ "native frame buffer support;\n" -#~ "\n" -#~ " * Default: selects this entry as being the default Linux selection,\n" -#~ "selectable by just pressing ENTER at the yaboot prompt. This entry will\n" -#~ "also be highlighted with a ``*'', if you press [Tab] to see the boot\n" -#~ "selections." -#~ msgstr "" -#~ "Có thể thêm các mục nhập cho yaboot, không chỉ cho các hệ điều hành " -#~ "khác,\n" -#~ "các kernel luân phiên, mà còn cho ảnh khởi động cấp cứu.\n" -#~ "\n" -#~ "Cho các hệ điều hành khác - mục nhập chỉ gồm nhãn và phân vùng root.\n" -#~ "\n" -#~ "Đối với Linux, có một số tùy chọn có thể thực hiện: \n" -#~ "\n" -#~ " * Nhãn: chỉ đơn giản là tên sẽ được gõ tại dấu nhắc yaboot để lựa tùy " -#~ "chọn khởi \n" -#~ "động này.\n" -#~ "\n" -#~ " * ảnh: là tên của kernel khởi động. Điển hình là vmlinux hoặc các biến " -#~ "thể\n" -#~ "của vmlinux với phần mở rộng.\n" -#~ "\n" -#~ " * Root: thiết bị \"root\" hay \"/\" cho việc cài đặt Linux.\n" -#~ "\n" -#~ " * Bổ sung: trên phần cứng của Apple, tùy chọn bổ sung cho kernel rất " -#~ "hay\n" -#~ "dùngđể hỗ trợ cho giá trị ban đầu của phần cứng video, hoặc để mô phỏng\n" -#~ "nút chuột trên bàn phím cho các chuột của Apple không có nút thứ hai và " -#~ "ba.\n" -#~ "Sau đây là một số ví dụ:\n" -#~ "\n" -#~ " video=aty128fb:vmode:17,cmode:32,mclk:71 adb_buttons=103,111 " -#~ "hda=autotune\n" -#~ "\n" -#~ " video=atyfb:vmode:12,cmode:24 adb_buttons=103,111 \n" -#~ "\n" -#~ " * Initrd: tùy chọn này dùng để nạp các module sơ khởi, trước khi\n" -#~ "thiết bị khởi động đã sẻn sàng, hay để nạp ảnh ramdisk cho trường hợp\n" -#~ "khởi động khẩn cấp.\n" -#~ "\n" -#~ " * Initrd-size: kích thước mặc định của ramdisk là 4096 bytes. Nếu cần\n" -#~ "định ra một ramdisk lớn thì có thể sử dụng tùy chọn này.\n" -#~ "\n" -#~ " * Đọc-Ghi: thông thường phân vùng \"root\" sơ khởi mang thuộc tính chỉ " -#~ "đọc,\n" -#~ "để cho phép một hệ thống tập tin kiểm tra trước khi hệ thống trở nên " -#~ "\"hoạt động\".\n" -#~ "Tại đây, bạn có thể ghi đè lên tùy chọn này.\n" -#~ "\n" -#~ " * Không có Video: chứng tỏ phần cứng video của Apple có vấn đề bất " -#~ "thường,\n" -#~ "bạn có thể lựa tùy chọn này để khởi động vào chế độ \"không có video\" có " -#~ "hỗ\n" -#~ "trợ của frame buffer nội tại.\n" -#~ "\n" -#~ " * Mặc định: chọn mục nhập này là tùy chọn mặc định của Linux,\n" -#~ "chỉ việc nhấn phím Enter tại dấu nhắc của yaboot. Mục chọn này\n" -#~ "cũng sẽ bật sáng với dấu \"*\", khi bạn nhấn phím Tab để xem các lựa\n" -#~ "chọn khởi động." - -#~ msgid "" -#~ "Yaboot is a bootloader for NewWorld MacIntosh hardware. It is able to " -#~ "boot\n" -#~ "either GNU/Linux, MacOS or MacOSX if present on your computer. Normally,\n" -#~ "these other operating systems are correctly detected and installed. If " -#~ "this\n" -#~ "is not the case, you can add an entry by hand in this screen. Be careful " -#~ "to\n" -#~ "choose the correct parameters.\n" -#~ "\n" -#~ "Yaboot's main options are:\n" -#~ "\n" -#~ " * Init Message: a simple text message displayed before the boot prompt;\n" -#~ "\n" -#~ " * Boot Device: indicates where you want to place the information " -#~ "required\n" -#~ "to boot to GNU/Linux. Generally, you set up a bootstrap partition " -#~ "earlier\n" -#~ "to hold this information;\n" -#~ "\n" -#~ " * Open Firmware Delay: unlike LILO, there are two delays available with\n" -#~ "yaboot. The first delay is measured in seconds and at this point, you " -#~ "can\n" -#~ "choose between CD, OF boot, MacOS or Linux;\n" -#~ "\n" -#~ " * Kernel Boot Timeout: this timeout is similar to the LILO boot delay.\n" -#~ "After selecting Linux, you will have this delay in 0.1 second before " -#~ "your\n" -#~ "default kernel description is selected;\n" -#~ "\n" -#~ " * Enable CD Boot?: checking this option allows you to choose ``C'' for " -#~ "CD\n" -#~ "at the first boot prompt;\n" -#~ "\n" -#~ " * Enable OF Boot?: checking this option allows you to choose ``N'' for " -#~ "Open\n" -#~ "Firmware at the first boot prompt;\n" -#~ "\n" -#~ " * Default OS: you can select which OS will boot by default when the " -#~ "Open\n" -#~ "Firmware Delay expires." -#~ msgstr "" -#~ "Yaboot là trình khởi động cho máy MacIntosh . Nó có thể khởi động\n" -#~ "được cả GNU/Linux, MacOS, hay MacOSX nếu có trong máy tính\n" -#~ "Thông thường, có các hệ điều hành khác đó được phát hiện và cài đặt\n" -#~ "chính xác.Trong trường hợp không phát hiện được, bạn có thể tự mình\n" -#~ "thêm vào bằng tay tại màn hình này. Xin cẩn thận khi chọn các tham số.\n" -#~ "\n" -#~ "Các tùy chọn chính củaYaboot là:\n" -#~ "\n" -#~ " * Thông điệp sơ khởi: thông điệp dạng văn bản được hiển thị trước dấu " -#~ "nhắc\n" -#~ "khởi động.\n" -#~ "\n" -#~ " * Thiết bị Khởi động: Chỉ định nơi bạn muốn đặt các thông tin được yêu " -#~ "cầu để\n" -#~ "khởi động vào GNU/Linux. Nói chung, bạn thiết lập một phân vùng bẫy khởi " -#~ "động trước để giữ các thông tin này.\n" -#~ "\n" -#~ " * Open Firmware Delay: Khác với LILO, có hai sự trễ sẻn có kèm theo " -#~ "yaboot.\n" -#~ "Sự trễ thứ nhất được đo bằng giây và vào lúc này bạn có thể chọn giữa " -#~ "CD,\n" -#~ "OF boot, MacOS, hay Linux.\n" -#~ "\n" -#~ " * Thời gian trễ khởi động Kernel: sự hết thời gian này giống như thời " -#~ "gian trễ khởi\n" -#~ "động của LILO. Sau khi chọn Linux, bạn sẽ có được 0.1 giây trước khi mô " -#~ "tả của\n" -#~ "kernel mặc định của bạn được chọn.\n" -#~ "\n" -#~ " * Cho phép khởi động từ CD?: tùy chọn này sẽ cho phép chọn \"C\" cho CD\n" -#~ "tại dấu nhắc khởi động đầu tiên.\n" -#~ "\n" -#~ " * Cho phép khởi động OF?: tùy chọn này sẽ cho phép bạn chọn \"N\" cho " -#~ "Open\n" -#~ "Firmware tại dấu nhắc khởi động đầu tiên.\n" -#~ "\n" -#~ " * Hệ điều hành mặc định: có thể chọn hệ điều hành nào sẽ được khởi động\n" -#~ "mặc định khi quá thời gian trễ của Open Firmware." - -#~ msgid "" -#~ "Here are presented various parameters concerning your machine. Depending " -#~ "on\n" -#~ "your installed hardware, you may or not, see the following entries:\n" -#~ "\n" -#~ " * \"Mouse\": check the current mouse configuration and click on the " -#~ "button\n" -#~ "to change it if necessary;\n" -#~ "\n" -#~ " * \"Keyboard\": check the current keyboard map configuration and click " -#~ "on\n" -#~ "the button to change that if necessary;\n" -#~ "\n" -#~ " * \"Timezone\": DrakX, by default, guesses your time zone from the " -#~ "language\n" -#~ "you have chosen. But here again, as for the choice of a keyboard, you " -#~ "may\n" -#~ "not be in the country for which the chosen language should correspond.\n" -#~ "Hence, you may need to click on the \"Timezone\" button in order to\n" -#~ "configure the clock according to the time zone you are in;\n" -#~ "\n" -#~ " * \"Printer\": clicking on the \"No Printer\" button will open the " -#~ "printer\n" -#~ "configuration wizard;\n" -#~ "\n" -#~ " * \"Sound card\": if a sound card is detected on your system, it is\n" -#~ "displayed here. No modification possible at installation time;\n" -#~ "\n" -#~ " * \"TV card\": if a TV card is detected on your system, it is displayed\n" -#~ "here. No modification possible at installation time;\n" -#~ "\n" -#~ " * \"ISDN card\": if an ISDN card is detected on your system, it is\n" -#~ "displayed here. You can click on the button to change the parameters\n" -#~ "associated with it." -#~ msgstr "" -#~ "Tại đây hiển thị nhiều loại thông số liên quan đến máy tính. Tùy thuộc\n" -#~ "vào phần cứng, bạn có thể hoặc không thể xem những mục sau:\n" -#~ "\n" -#~ " * \"Chuột\": kiểm tra cấu hình chuột hiện thời và nhấn lên nút để\n" -#~ "thay đổi nếu thấy cần thiết.\n" -#~ "\n" -#~ " * \"Bàn phím\": kiểm tra cấu hình ánh xạ bàn phím hiện thời và\n" -#~ "nhấn nút để thay đổi nếu cần.\n" -#~ "\n" -#~ " * \"Múi giờ\": DrakX, theo mặc định, sẽ đoán múi giờ theo ngôn ngữ\n" -#~ "được chọn. Nhưng lại ở đây, là nơi chọn bàn phím, bạn có thể không\n" -#~ "đang sống ở quốc gia tương ứng với ngôn ngữ đã chọn.\n" -#~ "Vì vậy, bạn có thể phải nhấn lên nút \"Múi giờ\" để cấu hình đồng hồ\n" -#~ "theo múi giờ nơi bạn đang sống.\n" -#~ "\n" -#~ " * \"Máy in\": Nhấn nút \"Không có Máy in\" để mở đồ thuật cấu hình\n" -#~ "máy in.\n" -#~ "\n" -#~ " * \"Card âm thanh\": nếu card âm thanh được phát hiện, nó sẽ đhiển thị\n" -#~ "tại đây. Không có khả năng thay đổi trong lúc cài đặt.\n" -#~ "\n" -#~ " * \"Card TV\": nếu card TV được phát hiện, nó sẽ hiển thị tại đây.\n" -#~ "Không có khả năng thay đổi trong lúc cài đặt.\n" -#~ "\n" -#~ " * \"Card ISDN\": nếu một card ISDN được phát hiện, nó sẽ hiển thị\n" -#~ "tại đây. Có thể nhấn lên nút để thay đổi các thông số liên quan đến\n" -#~ "card này." - -#~ msgid "Setting security level" -#~ msgstr "Thiết lập mức bảo mật" - -#~ msgid "Select a graphics card" -#~ msgstr "Chọn card đồ họa" - -#~ msgid "Choose a X driver" -#~ msgstr "Chọn X driver" - -#~ msgid "Standard VGA, 640x480 at 60 Hz" -#~ msgstr "VGA Chuẩn, 640x480 tại 60 Hz" - -#~ msgid "Super VGA, 800x600 at 56 Hz" -#~ msgstr "VGA cao cấp, 800x600 tại 56 Hz" - -#~ msgid "8514 Compatible, 1024x768 at 87 Hz interlaced (no 800x600)" -#~ msgstr "Tương thích với 8514, 1024x768 tại 87 Hz kết hợp (không có 800x600)" - -#~ msgid "Super VGA, 1024x768 at 87 Hz interlaced, 800x600 at 56 Hz" -#~ msgstr "VGA cao cấp, 1024x768 tại 87 Hz kết hợp, 800x600 tại 56 Hz" - -#~ msgid "Extended Super VGA, 800x600 at 60 Hz, 640x480 at 72 Hz" -#~ msgstr "VGA cao cấp mở rộng, 800x600 tại 60 Hz, 640x480 tại 72 Hz" - -#~ msgid "Non-Interlaced SVGA, 1024x768 at 60 Hz, 800x600 at 72 Hz" -#~ msgstr "SVGA không kết hợp, 1024x768 tại 60 Hz, 800x600 tại 72 Hz" - -#~ msgid "High Frequency SVGA, 1024x768 at 70 Hz" -#~ msgstr "SVGA tần số cao, 1024x768 tại 70 Hz" - -#~ msgid "Multi-frequency that can do 1280x1024 at 60 Hz" -#~ msgstr "Đa tần, có thể cho phép 1280x1024 tại 60 Hz" - -#~ msgid "Multi-frequency that can do 1280x1024 at 74 Hz" -#~ msgstr "Đa tần có thể cho phép 1280x1024 tại 74 Hz" - -#~ msgid "Multi-frequency that can do 1280x1024 at 76 Hz" -#~ msgstr "Đa tần có thể cho phép 1280x1024 tại 76 Hz" - -#~ msgid "Monitor that can do 1600x1200 at 70 Hz" -#~ msgstr "Monitor có thể cho phép 1600x1200 tại 70 Hz" - -#~ msgid "Monitor that can do 1600x1200 at 76 Hz" -#~ msgstr "Monitor có thể cho phép 1600x1200 tại 76 Hz" - -#~ msgid "" -#~ "The total size for the groups you have selected is approximately %d MB.\n" -#~ msgstr "" -#~ "Kích thước tổng cộng của các nhóm sẽ cài đặt mà bạn chọn khoảng %d MB.\n" - -#~ msgid "" -#~ "If you wish to install less than this size,\n" -#~ "select the percentage of packages that you want to install.\n" -#~ "\n" -#~ "A low percentage will install only the most important packages;\n" -#~ "a percentage of 100%% will install all selected packages." -#~ msgstr "" -#~ "Nếu bạn muốn cài đặt thấp hơn kích thước này,\n" -#~ "hãy chọn tỷ lệ phần trăm của các gói mà bạn muốn cài đặt.\n" -#~ "\n" -#~ "Với tỷ lệ phần trăm thấp sẽ chỉ có các gói quan trọng nhất được cài đặt;\n" -#~ "Với tỷ lệ 100%% sẽ cài đặt toàn bộ các gói được chọn." - -#~ msgid "" -#~ "You have space on your disk for only %d%% of these packages.\n" -#~ "\n" -#~ "If you wish to install less than this,\n" -#~ "select the percentage of packages that you want to install.\n" -#~ "A low percentage will install only the most important packages;\n" -#~ "a percentage of %d%% will install as many packages as possible." -#~ msgstr "" -#~ "Không gian trên đĩa chỉ cho phép %d%% của các gói này.\n" -#~ "\n" -#~ "Nếu bạn muốn cài đặt ít hơn tỷ lệ này, hãy\n" -#~ "chọn tỷ lệ phần trăm các gói bạn muốn cài đặt.\n" -#~ "Với tỷ lệ phần trăm thấp sẽ chỉ có các gói quan trọng nhất được cài đặt;\n" -#~ "Với tỷ lệ %d%% sẽ cài đặt càng nhiều gói càng tốt." - -#~ msgid "You will be able to choose them more specifically in the next step." -#~ msgstr "Bạn sẽ có thể chọn chúng một cách cụ thể hơn ở bước sau." - -#~ msgid "Percentage of packages to install" -#~ msgstr "Tỷ lệ phần trăm các gói cài đặt" - -#~ msgid "/Help/_Report Bug" -#~ msgstr "/Giúp/_Báo cáo lỗi" |