summaryrefslogtreecommitdiffstats
path: root/perl-install/share/po/vi.po
diff options
context:
space:
mode:
Diffstat (limited to 'perl-install/share/po/vi.po')
-rw-r--r--perl-install/share/po/vi.po16599
1 files changed, 0 insertions, 16599 deletions
diff --git a/perl-install/share/po/vi.po b/perl-install/share/po/vi.po
deleted file mode 100644
index eb811241e..000000000
--- a/perl-install/share/po/vi.po
+++ /dev/null
@@ -1,16599 +0,0 @@
-# DrakX in Vietnamese.
-# Copyright (C) 2000-2002 Free Software Foundation, Inc.
-# T.M.Thanh <tmthanh@yahoo.com>; Nguyen Hung Vu <vuhung16@yahoo.com>2001-2002.
-#
-msgid ""
-msgstr ""
-"Project-Id-Version: DrakX for Mandrake Linux 9.0\n"
-"POT-Creation-Date: 2002-09-11 13:59+0200\n"
-"PO-Revision-Date: 2002-09-11 23:18+0700\n"
-"Last-Translator: Trinh Minh Thanh <tmthanh@linuxmail.org>\n"
-"Language-Team: Gnome-Vi Team <Gnomevi-list@lists.sourceforge.net>\n"
-"MIME-Version: 1.0\n"
-"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
-"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
-
-#: ../../Xconfig/card.pm_.c:16
-msgid "256 kB"
-msgstr "256 kB"
-
-#: ../../Xconfig/card.pm_.c:17
-msgid "512 kB"
-msgstr "512 kB"
-
-#: ../../Xconfig/card.pm_.c:18
-msgid "1 MB"
-msgstr "1 MB"
-
-#: ../../Xconfig/card.pm_.c:19
-msgid "2 MB"
-msgstr "2 MB"
-
-#: ../../Xconfig/card.pm_.c:20
-msgid "4 MB"
-msgstr "4 MB"
-
-#: ../../Xconfig/card.pm_.c:21
-msgid "8 MB"
-msgstr "8 MB"
-
-#: ../../Xconfig/card.pm_.c:22
-msgid "16 MB"
-msgstr "16 MB"
-
-#: ../../Xconfig/card.pm_.c:23
-msgid "32 MB"
-msgstr "32 MB"
-
-#: ../../Xconfig/card.pm_.c:24
-msgid "64 MB or more"
-msgstr "64 MB trở lên"
-
-#: ../../Xconfig/card.pm_.c:203
-msgid "Choose a X server"
-msgstr "Chọn X server"
-
-#: ../../Xconfig/card.pm_.c:203
-msgid "X server"
-msgstr "X server"
-
-#: ../../Xconfig/card.pm_.c:230
-msgid "Multi-head configuration"
-msgstr "Cấu hình Multi-head"
-
-#: ../../Xconfig/card.pm_.c:231
-msgid ""
-"Your system support multiple head configuration.\n"
-"What do you want to do?"
-msgstr ""
-"Hệ thống của bạn hỗ trợ cấu hình Multi-head.\n"
-"Bạn muốn làm gì?"
-
-#: ../../Xconfig/card.pm_.c:286
-msgid "Select the memory size of your graphics card"
-msgstr "Chọn dung lượng bộ nhớ của card đồ họa"
-
-#: ../../Xconfig/card.pm_.c:347
-msgid "XFree configuration"
-msgstr "Cấu hình XFree"
-
-#: ../../Xconfig/card.pm_.c:349
-msgid "Which configuration of XFree do you want to have?"
-msgstr "Bạn muốn có cấu hình XFree nào?"
-
-#: ../../Xconfig/card.pm_.c:381
-msgid "Configure all heads independently"
-msgstr "Cấu hình độc lập toàn bộ các head"
-
-#: ../../Xconfig/card.pm_.c:382
-msgid "Use Xinerama extension"
-msgstr "Dùng Xinerama mở rộng"
-
-#: ../../Xconfig/card.pm_.c:387
-#, c-format
-msgid "Configure only card \"%s\"%s"
-msgstr "Chỉ cấu hình card \"%s\"%s"
-
-#: ../../Xconfig/card.pm_.c:399 ../../Xconfig/card.pm_.c:400
-#: ../../Xconfig/various.pm_.c:23
-#, c-format
-msgid "XFree %s"
-msgstr "XFree %s"
-
-#: ../../Xconfig/card.pm_.c:411 ../../Xconfig/card.pm_.c:437
-#: ../../Xconfig/various.pm_.c:23
-#, c-format
-msgid "XFree %s with 3D hardware acceleration"
-msgstr "XFree %s với phần cứng tăng tốc 3D"
-
-#: ../../Xconfig/card.pm_.c:414
-#, c-format
-msgid ""
-"Your card can have 3D hardware acceleration support but only with XFree %s.\n"
-"Your card is supported by XFree %s which may have a better support in 2D."
-msgstr ""
-"Card của bạn có thể có hỗ trợ phần cứng tăng tốc 3D nhưng chỉ với XFree %s.\n"
-"Card này được hỗ trợ bởi XFree %s, loại có thể hỗ trợ tốt hơn khi dùng 2D."
-
-#: ../../Xconfig/card.pm_.c:416 ../../Xconfig/card.pm_.c:439
-#, c-format
-msgid "Your card can have 3D hardware acceleration support with XFree %s."
-msgstr "Card của bạn có thể có hỗ trợ phần cứng tăng tốc 3D với XFree %s."
-
-#: ../../Xconfig/card.pm_.c:424 ../../Xconfig/card.pm_.c:445
-#, c-format
-msgid "XFree %s with EXPERIMENTAL 3D hardware acceleration"
-msgstr "XFree %s với phần cứng tăng tốc 3D thử nghiệm"
-
-#: ../../Xconfig/card.pm_.c:427
-#, c-format
-msgid ""
-"Your card can have 3D hardware acceleration support but only with XFree %s,\n"
-"NOTE THIS IS EXPERIMENTAL SUPPORT AND MAY FREEZE YOUR COMPUTER.\n"
-"Your card is supported by XFree %s which may have a better support in 2D."
-msgstr ""
-"Card của bạn có thể có hỗ trợ phần cứng tăng tốc 3D nhưng chỉ với XFree %s,\n"
-"Lưu ý đây là hỗ trợ có tính lý thuyết nên nó có thể làm ì máy tính của bạn.\n"
-"Card này được hỗ trợ bởi XFree %s, loại có thể hỗ trợ tốt hơn khi dùng 2D."
-
-#: ../../Xconfig/card.pm_.c:430 ../../Xconfig/card.pm_.c:447
-#, c-format
-msgid ""
-"Your card can have 3D hardware acceleration support with XFree %s,\n"
-"NOTE THIS IS EXPERIMENTAL SUPPORT AND MAY FREEZE YOUR COMPUTER."
-msgstr ""
-"Card của bạn có thể có hỗ trợ phần cứng tăng tốc 3D với XFree %s,\n"
-"Lưu ý đây là hỗ trợ có tính lý thuyết nên nó có thể làm ì máy tính của bạn."
-
-#: ../../Xconfig/card.pm_.c:453
-msgid "Xpmac (installation display driver)"
-msgstr "Xpmac (cài đặt driver hiển thị)"
-
-#: ../../Xconfig/main.pm_.c:76 ../../Xconfig/main.pm_.c:77
-#: ../../Xconfig/monitor.pm_.c:96 ../../any.pm_.c:978
-msgid "Custom"
-msgstr "Tùy chỉnh"
-
-#: ../../Xconfig/main.pm_.c:102
-msgid "Graphic Card"
-msgstr "Card Đồ Họa"
-
-#: ../../Xconfig/main.pm_.c:105 ../../Xconfig/monitor.pm_.c:93
-msgid "Monitor"
-msgstr "Monitor"
-
-#: ../../Xconfig/main.pm_.c:108 ../../Xconfig/resolution_and_depth.pm_.c:209
-msgid "Resolution"
-msgstr "Độ phân giải"
-
-#: ../../Xconfig/main.pm_.c:113
-msgid "Test"
-msgstr "Chạy thử"
-
-#: ../../Xconfig/main.pm_.c:118 ../../diskdrake/dav.pm_.c:67
-#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:381 ../../diskdrake/removable.pm_.c:25
-#: ../../diskdrake/removable_gtk.pm_.c:16 ../../diskdrake/smbnfs_gtk.pm_.c:86
-msgid "Options"
-msgstr "Tùy chọn"
-
-#: ../../Xconfig/main.pm_.c:122 ../../Xconfig/resolution_and_depth.pm_.c:268
-#: ../../install_gtk.pm_.c:79 ../../install_steps_gtk.pm_.c:275
-#: ../../interactive.pm_.c:127 ../../interactive.pm_.c:142
-#: ../../interactive.pm_.c:354 ../../interactive/http.pm_.c:104
-#: ../../interactive/newt.pm_.c:195 ../../interactive/newt.pm_.c:197
-#: ../../interactive/stdio.pm_.c:39 ../../interactive/stdio.pm_.c:143
-#: ../../interactive/stdio.pm_.c:144 ../../my_gtk.pm_.c:159
-#: ../../my_gtk.pm_.c:287 ../../my_gtk.pm_.c:310 ../../security/main.pm_.c:246
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:3974 ../../standalone/drakbackup_.c:4069
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:4088
-msgid "Ok"
-msgstr "OK"
-
-#: ../../Xconfig/main.pm_.c:122 ../../diskdrake/dav.pm_.c:28
-#: ../../harddrake/ui.pm_.c:96 ../../printerdrake.pm_.c:3155
-#: ../../standalone/draksplash_.c:122 ../../standalone/logdrake_.c:224
-msgid "Quit"
-msgstr "Thoát"
-
-#: ../../Xconfig/main.pm_.c:145
-#, c-format
-msgid ""
-"Keep the changes?\n"
-"The current configuration is:\n"
-"\n"
-"%s"
-msgstr ""
-"Giữ lại các thay đổi?\n"
-"Cấu hình hiện thời là:\n"
-"\n"
-"%s"
-
-#: ../../Xconfig/monitor.pm_.c:93
-msgid "Choose a monitor"
-msgstr "Chọn monitor"
-
-#: ../../Xconfig/monitor.pm_.c:97
-msgid "Plug'n Play"
-msgstr "Plug 'n' Play"
-
-#: ../../Xconfig/monitor.pm_.c:98 ../../mouse.pm_.c:46
-msgid "Generic"
-msgstr "Chuẩn chung"
-
-#: ../../Xconfig/monitor.pm_.c:99 ../../harddrake/ui.pm_.c:37
-msgid "Vendor"
-msgstr "Nhà SX"
-
-#: ../../Xconfig/monitor.pm_.c:109
-msgid "Plug'n Play probing failed. Please choose a precise monitor"
-msgstr "Không dò tìm được Plug'n Play. Hãy chọn chính xác monitor"
-
-#: ../../Xconfig/monitor.pm_.c:114
-msgid ""
-"The two critical parameters are the vertical refresh rate, which is the "
-"rate\n"
-"at which the whole screen is refreshed, and most importantly the horizontal\n"
-"sync rate, which is the rate at which scanlines are displayed.\n"
-"\n"
-"It is VERY IMPORTANT that you do not specify a monitor type with a sync "
-"range\n"
-"that is beyond the capabilities of your monitor: you may damage your "
-"monitor.\n"
-" If in doubt, choose a conservative setting."
-msgstr ""
-"Hai thông số quan trọng là tần số quét dọc, đây là thông số\n"
-"để toàn bộ màn hình được làm tươi, và quan trọng nhất là tần số \n"
-"quét ngang, là thông số để hiển thị dòng quét.\n"
-"\n"
-"Quan trọng là bạn không định rõ loại màn hình có thông số thích hợp,\n"
-"do vậy vượt quá khả năng của màn hình: Bạn có thể làm hỏng màn hình.\n"
-" Nếu không rõ, hãy chọn một thiết lập vừa phải."
-
-#: ../../Xconfig/monitor.pm_.c:121
-msgid "Horizontal refresh rate"
-msgstr "Tần số quét ngang"
-
-#: ../../Xconfig/monitor.pm_.c:122
-msgid "Vertical refresh rate"
-msgstr "Tần số quét dọc"
-
-#: ../../Xconfig/resolution_and_depth.pm_.c:12
-msgid "256 colors (8 bits)"
-msgstr "256 màu (8 bits)"
-
-#: ../../Xconfig/resolution_and_depth.pm_.c:13
-msgid "32 thousand colors (15 bits)"
-msgstr "32 nghìn màu (15 bits)"
-
-#: ../../Xconfig/resolution_and_depth.pm_.c:14
-msgid "65 thousand colors (16 bits)"
-msgstr "65 nghìn màu (16 bits)"
-
-#: ../../Xconfig/resolution_and_depth.pm_.c:15
-msgid "16 million colors (24 bits)"
-msgstr "16 triệu màu (24 bits)"
-
-#: ../../Xconfig/resolution_and_depth.pm_.c:16
-msgid "4 billion colors (32 bits)"
-msgstr "4 tỷ màu (32 bits)"
-
-#: ../../Xconfig/resolution_and_depth.pm_.c:129
-msgid "Resolutions"
-msgstr "Độ phân giải"
-
-#: ../../Xconfig/resolution_and_depth.pm_.c:254
-msgid "Choose the resolution and the color depth"
-msgstr "Chọn độ phân giải và độ sâu của màu"
-
-#: ../../Xconfig/resolution_and_depth.pm_.c:255
-#, c-format
-msgid "Graphics card: %s"
-msgstr "Card đồ họa: %s"
-
-#: ../../Xconfig/resolution_and_depth.pm_.c:268 ../../any.pm_.c:1019
-#: ../../bootlook.pm_.c:343 ../../diskdrake/smbnfs_gtk.pm_.c:87
-#: ../../install_steps_gtk.pm_.c:406 ../../install_steps_gtk.pm_.c:464
-#: ../../interactive.pm_.c:142 ../../interactive.pm_.c:354
-#: ../../interactive/http.pm_.c:105 ../../interactive/newt.pm_.c:195
-#: ../../interactive/stdio.pm_.c:39 ../../interactive/stdio.pm_.c:143
-#: ../../my_gtk.pm_.c:158 ../../my_gtk.pm_.c:162 ../../my_gtk.pm_.c:287
-#: ../../network/netconnect.pm_.c:42 ../../printerdrake.pm_.c:2124
-#: ../../security/main.pm_.c:295 ../../standalone/drakautoinst_.c:203
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:3928 ../../standalone/drakbackup_.c:3961
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:3987 ../../standalone/drakbackup_.c:4014
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:4041 ../../standalone/drakbackup_.c:4101
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:4128 ../../standalone/drakbackup_.c:4158
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:4184 ../../standalone/drakconnect_.c:115
-#: ../../standalone/drakconnect_.c:147 ../../standalone/drakconnect_.c:289
-#: ../../standalone/drakconnect_.c:537 ../../standalone/drakconnect_.c:679
-#: ../../standalone/drakfloppy_.c:234 ../../standalone/drakfont_.c:970
-#: ../../standalone/drakgw_.c:536 ../../standalone/logdrake_.c:224
-#: ../../ugtk.pm_.c:296
-msgid "Cancel"
-msgstr "Hủy"
-
-#: ../../Xconfig/test.pm_.c:30
-msgid "Test of the configuration"
-msgstr "Chạy thử cấu hình này"
-
-#: ../../Xconfig/test.pm_.c:31
-msgid "Do you want to test the configuration?"
-msgstr "Bạn muốn chạy thử cấu hình này không?"
-
-#: ../../Xconfig/test.pm_.c:31
-msgid "Warning: testing this graphic card may freeze your computer"
-msgstr "Chú ý: chạy thử card đồ họa này có thể làm ì máy tính của bạn"
-
-#: ../../Xconfig/various.pm_.c:29
-#, c-format
-msgid "Keyboard layout: %s\n"
-msgstr "Tổ chức bàn phím: %s\n"
-
-#: ../../Xconfig/various.pm_.c:30
-#, c-format
-msgid "Mouse type: %s\n"
-msgstr "Loại chuột: %s\n"
-
-#: ../../Xconfig/various.pm_.c:31
-#, c-format
-msgid "Mouse device: %s\n"
-msgstr "Thiết bị chuột: %s\n"
-
-#: ../../Xconfig/various.pm_.c:32
-#, c-format
-msgid "Monitor: %s\n"
-msgstr "Monitor: %s\n"
-
-#: ../../Xconfig/various.pm_.c:33
-#, c-format
-msgid "Monitor HorizSync: %s\n"
-msgstr "Tần số quét ngang: %s\n"
-
-#: ../../Xconfig/various.pm_.c:34
-#, c-format
-msgid "Monitor VertRefresh: %s\n"
-msgstr "Tần số quét dọc: %s\n"
-
-#: ../../Xconfig/various.pm_.c:35
-#, c-format
-msgid "Graphics card: %s\n"
-msgstr "Card đồ họa: %s\n"
-
-#: ../../Xconfig/various.pm_.c:36
-#, c-format
-msgid "Graphics memory: %s kB\n"
-msgstr "Bộ nhớ đồ họa: %s kB\n"
-
-#: ../../Xconfig/various.pm_.c:38
-#, c-format
-msgid "Color depth: %s\n"
-msgstr "Độ sâu màu: %s\n"
-
-#: ../../Xconfig/various.pm_.c:39
-#, c-format
-msgid "Resolution: %s\n"
-msgstr "Độ phân giải: %s\n"
-
-#: ../../Xconfig/various.pm_.c:41
-#, c-format
-msgid "XFree86 server: %s\n"
-msgstr "XFree86 server: %s\n"
-
-#: ../../Xconfig/various.pm_.c:42
-#, c-format
-msgid "XFree86 driver: %s\n"
-msgstr "XFree86 driver: %s\n"
-
-#: ../../Xconfig/various.pm_.c:61
-msgid "Graphical interface at startup"
-msgstr "Giao diện đồ họa khi khởi động"
-
-#: ../../Xconfig/various.pm_.c:62
-msgid ""
-"I can setup your computer to automatically start the graphical interface "
-"(XFree) upon booting.\n"
-"Would you like XFree to start when you reboot?"
-msgstr ""
-"Có thể đặt chế độ khởi động tự động vào chế độ đồ họa.\n"
-"Bạn có muốn XFree chạy (đồ họa) khi khởi động lại?"
-
-#: ../../Xconfig/various.pm_.c:73
-msgid ""
-"Your graphic card seems to have a TV-OUT connector.\n"
-"It can be configured to work using frame-buffer.\n"
-"\n"
-"For this you have to plug your graphic card to your TV before booting your "
-"computer.\n"
-"Then choose the \"TVout\" entry in the bootloader\n"
-"\n"
-"Do you have this feature?"
-msgstr ""
-"Hình như card đồ họa của bạn có cổng nối TV-OUT.\n"
-"Có thể cấu hình nó làm việc bằng frame-buffer.\n"
-"\n"
-"Để cấu hình, hãy nối card đồ họa với TV trước khi khởi động lại máy tính.\n"
-"Rồi chọn mục \"TVout\" trong trình nạp khởi động\n"
-"\n"
-"Bạn có tính năng này không?"
-
-#: ../../Xconfig/various.pm_.c:85
-msgid "What norm is your TV using?"
-msgstr "TV của bạn dùng loại thông thường nào?"
-
-#: ../../any.pm_.c:108 ../../any.pm_.c:133
-msgid "First sector of boot partition"
-msgstr "Sector đầu tiên của phân vùng khởi động"
-
-#: ../../any.pm_.c:108 ../../any.pm_.c:133 ../../any.pm_.c:210
-msgid "First sector of drive (MBR)"
-msgstr "Sector đầu tiên của đĩa (MBR)"
-
-#: ../../any.pm_.c:112
-msgid "SILO Installation"
-msgstr "Cài đặt SILO"
-
-#: ../../any.pm_.c:113 ../../any.pm_.c:126
-msgid "Where do you want to install the bootloader?"
-msgstr "Bạn muốn cài đặt trình khởi động vào đâu?"
-
-#: ../../any.pm_.c:125
-msgid "LILO/grub Installation"
-msgstr "Cài đặt LiLO/Grub"
-
-#: ../../any.pm_.c:137 ../../any.pm_.c:151
-msgid "SILO"
-msgstr "SILO"
-
-#: ../../any.pm_.c:139
-msgid "LILO with text menu"
-msgstr "LILO với menu văn bản"
-
-#: ../../any.pm_.c:140 ../../any.pm_.c:151
-msgid "LILO with graphical menu"
-msgstr "LILO với menu đồ họa"
-
-#: ../../any.pm_.c:143
-msgid "Grub"
-msgstr "Grub"
-
-#: ../../any.pm_.c:147
-msgid "Boot from DOS/Windows (loadlin)"
-msgstr "Khởi động từ DOS/Windows (loadlin)"
-
-#: ../../any.pm_.c:149 ../../any.pm_.c:151
-msgid "Yaboot"
-msgstr "Yaboot"
-
-#: ../../any.pm_.c:159 ../../any.pm_.c:190
-msgid "Bootloader main options"
-msgstr "Tùy chọn chính của trình nạp khởi động"
-
-#: ../../any.pm_.c:160 ../../any.pm_.c:191
-msgid "Bootloader to use"
-msgstr "Dùng trình nạp khởi động"
-
-#: ../../any.pm_.c:162
-msgid "Bootloader installation"
-msgstr "Cài đặt trình nạp khởi động"
-
-#: ../../any.pm_.c:164 ../../any.pm_.c:193
-msgid "Boot device"
-msgstr "Thiết bị khởi động"
-
-#: ../../any.pm_.c:165
-msgid "Compact"
-msgstr "Đồng ý"
-
-#: ../../any.pm_.c:165
-msgid "compact"
-msgstr "Đồng ý"
-
-#: ../../any.pm_.c:166 ../../any.pm_.c:291
-msgid "Video mode"
-msgstr "Chế độ Video"
-
-#: ../../any.pm_.c:168
-msgid "Delay before booting default image"
-msgstr "Thời gian trễ trước khi khởi động ảnh mặc định"
-
-#: ../../any.pm_.c:170 ../../any.pm_.c:789
-#: ../../diskdrake/smbnfs_gtk.pm_.c:179
-#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:1094 ../../network/modem.pm_.c:48
-#: ../../printerdrake.pm_.c:850 ../../printerdrake.pm_.c:965
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:3530 ../../standalone/drakconnect_.c:624
-#: ../../standalone/drakconnect_.c:649
-msgid "Password"
-msgstr "Mật khẩu"
-
-#: ../../any.pm_.c:171 ../../any.pm_.c:790
-#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:1095
-msgid "Password (again)"
-msgstr "Nhập lại mật khẩu"
-
-#: ../../any.pm_.c:172
-msgid "Restrict command line options"
-msgstr "Các tùy chọn dòng lệnh hạn chế"
-
-#: ../../any.pm_.c:172
-msgid "restrict"
-msgstr "hạn chế"
-
-#: ../../any.pm_.c:174
-msgid "Clean /tmp at each boot"
-msgstr "Làm sạch /tmp mỗi khi khởi động"
-
-#: ../../any.pm_.c:175
-#, c-format
-msgid "Precise RAM size if needed (found %d MB)"
-msgstr "Chỉ rõ dung lượng RAM (thấy có %d MB)"
-
-#: ../../any.pm_.c:177
-msgid "Enable multi profiles"
-msgstr "Cho phép đa lý lịch"
-
-#: ../../any.pm_.c:181
-msgid "Give the ram size in MB"
-msgstr "Hiển thị dung lượng RAM theo MB"
-
-#: ../../any.pm_.c:183
-msgid ""
-"Option ``Restrict command line options'' is of no use without a password"
-msgstr ""
-"Tuỳ chọn ``Tùy chọn dòng lệnh hạn chế'' nghĩa là không cho sử dụng nếu không "
-"có mật khẩu"
-
-#: ../../any.pm_.c:184 ../../any.pm_.c:765
-#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:1191
-#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:1089
-msgid "Please try again"
-msgstr "Hãy thử lại"
-
-#: ../../any.pm_.c:184 ../../any.pm_.c:765
-#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:1089
-msgid "The passwords do not match"
-msgstr "Mật khẩu không khớp nhau"
-
-#: ../../any.pm_.c:192
-msgid "Init Message"
-msgstr "Thông điệp của Init"
-
-#: ../../any.pm_.c:194
-msgid "Open Firmware Delay"
-msgstr "Open Firmware Delay"
-
-#: ../../any.pm_.c:195
-msgid "Kernel Boot Timeout"
-msgstr "Thời gian chờ khởi động Kernel"
-
-#: ../../any.pm_.c:196
-msgid "Enable CD Boot?"
-msgstr "Cho phép khởi động từ CD?"
-
-#: ../../any.pm_.c:197
-msgid "Enable OF Boot?"
-msgstr "Cho phép khởi động OF?"
-
-#: ../../any.pm_.c:198
-msgid "Default OS?"
-msgstr "Hệ điều hành mặc định nào?"
-
-#: ../../any.pm_.c:232
-msgid ""
-"You decided to install the bootloader on a partition.\n"
-"This implies you already have a bootloader on the hard drive you boot (eg: "
-"System Commander).\n"
-"\n"
-"On which drive are you booting?"
-msgstr ""
-"Bạn đã quyết định cài đặt trình nạp khởi động lên\n"
-"một phân vùng. Như vậy có nghĩa là ổ đĩa khởi động đã có một trình nạp khởi "
-"động rồi (vd: System Commander).\n"
-"\n"
-"Bạn đang khởi động từ ổ đĩa nào ?"
-
-#: ../../any.pm_.c:248
-msgid ""
-"Here are the entries on your boot menu so far.\n"
-"You can add some more or change the existing ones."
-msgstr ""
-"Đây là các mục nhập khác nhau.\n"
-"Bạn có thể thêm hoặc thay đổi các mục hiện thời."
-
-#: ../../any.pm_.c:258 ../../standalone/drakbackup_.c:1560
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:1673 ../../standalone/drakfont_.c:1011
-#: ../../standalone/drakfont_.c:1054
-msgid "Add"
-msgstr "Thêm"
-
-#: ../../any.pm_.c:258 ../../any.pm_.c:777 ../../diskdrake/dav.pm_.c:68
-#: ../../diskdrake/hd_gtk.pm_.c:153 ../../diskdrake/removable.pm_.c:27
-#: ../../diskdrake/smbnfs_gtk.pm_.c:88 ../../interactive/http.pm_.c:153
-#: ../../printerdrake.pm_.c:3155 ../../standalone/drakbackup_.c:2774
-msgid "Done"
-msgstr "Hoàn thành"
-
-#: ../../any.pm_.c:258
-msgid "Modify"
-msgstr "Biến đổi"
-
-#: ../../any.pm_.c:266
-msgid "Which type of entry do you want to add?"
-msgstr "Bạn muốn thêm kiểu mục nhập nào?"
-
-#: ../../any.pm_.c:267 ../../standalone/drakbackup_.c:1707
-msgid "Linux"
-msgstr "Linux"
-
-#: ../../any.pm_.c:267
-msgid "Other OS (SunOS...)"
-msgstr "Hệ điều hành khác (SunOS...)"
-
-#: ../../any.pm_.c:268
-msgid "Other OS (MacOS...)"
-msgstr "Hệ điều hành khác (MacOS...)"
-
-#: ../../any.pm_.c:268
-msgid "Other OS (windows...)"
-msgstr "Hệ điều hành khác (Windows...)"
-
-#: ../../any.pm_.c:287
-msgid "Image"
-msgstr "Ảnh"
-
-#: ../../any.pm_.c:288 ../../any.pm_.c:299
-msgid "Root"
-msgstr "Root"
-
-#: ../../any.pm_.c:289 ../../any.pm_.c:317
-msgid "Append"
-msgstr "Bổ sung"
-
-#: ../../any.pm_.c:293
-msgid "Initrd"
-msgstr "Initrd"
-
-#: ../../any.pm_.c:294
-msgid "Read-write"
-msgstr "Đọc-Ghi"
-
-#: ../../any.pm_.c:301
-msgid "Table"
-msgstr "Bảng ghi"
-
-#: ../../any.pm_.c:302
-msgid "Unsafe"
-msgstr "Không an toàn"
-
-#: ../../any.pm_.c:309 ../../any.pm_.c:314 ../../any.pm_.c:316
-msgid "Label"
-msgstr "Nhãn"
-
-#: ../../any.pm_.c:311 ../../any.pm_.c:321 ../../harddrake/v4l.pm_.c:201
-msgid "Default"
-msgstr "Mặc định"
-
-#: ../../any.pm_.c:318
-msgid "Initrd-size"
-msgstr "Initrd-size"
-
-#: ../../any.pm_.c:320
-msgid "NoVideo"
-msgstr "Không có Video"
-
-#: ../../any.pm_.c:328
-msgid "Remove entry"
-msgstr "Bỏ mục nhập "
-
-#: ../../any.pm_.c:331
-msgid "Empty label not allowed"
-msgstr "Không được để nhãn trống"
-
-#: ../../any.pm_.c:332
-msgid "You must specify a kernel image"
-msgstr "Phải chỉ định một ảnh Kernel"
-
-#: ../../any.pm_.c:332
-msgid "You must specify a root partition"
-msgstr "Phải chỉ định một phân vùng root"
-
-#: ../../any.pm_.c:333
-msgid "This label is already used"
-msgstr "Nhãn nãy được dùng rồi"
-
-#: ../../any.pm_.c:657
-#, c-format
-msgid "Found %s %s interfaces"
-msgstr "Tìm thấy các giao diện %s %s"
-
-#: ../../any.pm_.c:658
-msgid "Do you have another one?"
-msgstr "Bạn có giao diện khác nữa không?"
-
-#: ../../any.pm_.c:659
-#, c-format
-msgid "Do you have any %s interfaces?"
-msgstr "Bạn có giao diện %s nào không?"
-
-#: ../../any.pm_.c:661 ../../any.pm_.c:824 ../../interactive.pm_.c:132
-#: ../../my_gtk.pm_.c:286
-msgid "No"
-msgstr "Không"
-
-#: ../../any.pm_.c:661 ../../any.pm_.c:823 ../../interactive.pm_.c:132
-#: ../../my_gtk.pm_.c:286
-msgid "Yes"
-msgstr "Có"
-
-#: ../../any.pm_.c:662
-msgid "See hardware info"
-msgstr "Xem thông tin phần cứng"
-
-#. -PO: the first %s is the card type (scsi, network, sound,...)
-#. -PO: the second is the vendor+model name
-#: ../../any.pm_.c:678
-#, c-format
-msgid "Installing driver for %s card %s"
-msgstr "Đang cài đặt driver cho card %s %s"
-
-#: ../../any.pm_.c:679
-#, c-format
-msgid "(module %s)"
-msgstr "(module %s)"
-
-#: ../../any.pm_.c:690
-#, c-format
-msgid ""
-"You may now provide its options to module %s.\n"
-"Note that any address should be entered with the prefix 0x like '0x123'"
-msgstr ""
-"Bây giờ bạn có thể cung cấp các tùy chọn của nó tới module %s.\n"
-"Lưu ý: bất kỳ địa chỉ nào nên được nhập với tiền tố 0x như '0x123'"
-
-#: ../../any.pm_.c:696
-#, c-format
-msgid ""
-"You may now provide options to module %s.\n"
-"Options are in format ``name=value name2=value2 ...''.\n"
-"For instance, ``io=0x300 irq=7''"
-msgstr ""
-"Bây giờ bạn có thể gửi tùy chọn đến module %s.\n"
-"Tùy chọn có dạng thức ``tên=giá trị tên2=giá trị2 ...''.\n"
-"Ví dụ, ``io=0x300 irq=7''"
-
-#: ../../any.pm_.c:698
-msgid "Module options:"
-msgstr "Tùy chọn của module:"
-
-#. -PO: the %s is the driver type (scsi, network, sound,...)
-#: ../../any.pm_.c:710
-#, c-format
-msgid "Which %s driver should I try?"
-msgstr "Nên chạy thử driver %s nào?"
-
-#: ../../any.pm_.c:719
-#, c-format
-msgid ""
-"In some cases, the %s driver needs to have extra information to work\n"
-"properly, although it normally works fine without. Would you like to "
-"specify\n"
-"extra options for it or allow the driver to probe your machine for the\n"
-"information it needs? Occasionally, probing will hang a computer, but it "
-"should\n"
-"not cause any damage."
-msgstr ""
-"Trong một số trường hợp, driver %s cần thêm thông tin để hoạt động\n"
-"đúng cách, nếu không thì nó vẫn hoạt động bình thường. Bạn có muốn\n"
-"chỉ rõ tùy chọn thêm cho nó hoặc để driver thăm dò thông tin mà\n"
-"nó cần? Đôi khi, sự thăm dò làm máy tính bị của bạn treo, nhưng nó sẽ\n"
-"không gây hư hỏng nào."
-
-#: ../../any.pm_.c:723
-msgid "Autoprobe"
-msgstr "Thăm dò tự động"
-
-#: ../../any.pm_.c:723
-msgid "Specify options"
-msgstr "Định rõ tùy chọn"
-
-#: ../../any.pm_.c:735
-#, c-format
-msgid ""
-"Loading module %s failed.\n"
-"Do you want to try again with other parameters?"
-msgstr ""
-"Nạp module %s không được.\n"
-"Bạn có muốn thử lại với các tham số khác?"
-
-#: ../../any.pm_.c:751
-msgid "access to X programs"
-msgstr "truy cập tới các chương trình X"
-
-#: ../../any.pm_.c:752
-msgid "access to rpm tools"
-msgstr "truy cập tới các công cụ rpm"
-
-#: ../../any.pm_.c:753
-msgid "allow \"su\""
-msgstr "cho phép \"su\""
-
-#: ../../any.pm_.c:754
-msgid "access to administrative files"
-msgstr "truy cập tới các tập tin quản trị"
-
-#: ../../any.pm_.c:755
-msgid "access to network tools"
-msgstr "truy cập tới các công cụ mạng"
-
-#: ../../any.pm_.c:756
-msgid "access to compilation tools"
-msgstr "truy cập tới các công cụ biên dịch"
-
-#: ../../any.pm_.c:761
-#, c-format
-msgid "(already added %s)"
-msgstr "(đã thêm %s rồi)"
-
-#: ../../any.pm_.c:766
-msgid "This password is too simple"
-msgstr "Mật khẩu này đơn giản quá"
-
-#: ../../any.pm_.c:767
-msgid "Please give a user name"
-msgstr "Hãy cho tên người dùng"
-
-#: ../../any.pm_.c:768
-msgid ""
-"The user name must contain only lower cased letters, numbers, `-' and `_'"
-msgstr "Tên người dùng chỉ sử dụng chữ thường, số , `-' và `_'"
-
-#: ../../any.pm_.c:769
-msgid "The user name is too long"
-msgstr "Tên người dùng quá dài"
-
-#: ../../any.pm_.c:770
-msgid "This user name is already added"
-msgstr "Tên người dùng này đã được thêm vào rồi"
-
-#: ../../any.pm_.c:774
-msgid "Add user"
-msgstr "Thêm người dùng"
-
-#: ../../any.pm_.c:775
-#, c-format
-msgid ""
-"Enter a user\n"
-"%s"
-msgstr ""
-"Nhập người dùng\n"
-"%s"
-
-#: ../../any.pm_.c:776
-msgid "Accept user"
-msgstr "Chấp thuận người dùng"
-
-#: ../../any.pm_.c:787
-msgid "Real name"
-msgstr "Tên thật"
-
-#: ../../any.pm_.c:788 ../../printerdrake.pm_.c:849
-#: ../../printerdrake.pm_.c:964
-msgid "User name"
-msgstr "Tên người dùng"
-
-#: ../../any.pm_.c:791
-msgid "Shell"
-msgstr "Shell"
-
-#: ../../any.pm_.c:793
-msgid "Icon"
-msgstr "Biểu tượng"
-
-#: ../../any.pm_.c:820
-msgid "Autologin"
-msgstr "Đăng nhập tự động"
-
-#: ../../any.pm_.c:821
-msgid ""
-"I can set up your computer to automatically log on one user.\n"
-"Do you want to use this feature?"
-msgstr ""
-"Có thể thiết lập khởi động máy tự động đăng nhập một người dùng.\n"
-"Bạn có muốn sử dụng tính năng này không?"
-
-#: ../../any.pm_.c:825
-msgid "Choose the default user:"
-msgstr "Chọn người dùng mặc định:"
-
-#: ../../any.pm_.c:826
-msgid "Choose the window manager to run:"
-msgstr "Chọn chạy trình quản lý cửa sổ:"
-
-#: ../../any.pm_.c:841
-msgid "Please choose a language to use."
-msgstr "Hãy chọn một ngôn ngữ để dùng."
-
-#: ../../any.pm_.c:843
-msgid ""
-"Mandrake Linux can support multiple languages. Select\n"
-"the languages you would like to install. They will be available\n"
-"when your installation is complete and you restart your system."
-msgstr ""
-"Mandrake Linux có khả năng hỗ trợ đa ngôn ngữ. Hãy chọn\n"
-"các ngôn ngữ mà bạn muốn cài đặt. Chúng sẽ sẵn có để dùng\n"
-"khi hoàn thành cài đặt và khởi động lại hệ thống."
-
-#: ../../any.pm_.c:857 ../../install_steps_interactive.pm_.c:690
-#: ../../standalone/drakxtv_.c:73
-msgid "All"
-msgstr "Toàn bộ"
-
-#: ../../any.pm_.c:978
-msgid "Allow all users"
-msgstr "Cho phép mọi người dùng"
-
-#: ../../any.pm_.c:978
-msgid "No sharing"
-msgstr "Không chia sẻ"
-
-#: ../../any.pm_.c:988 ../../install_any.pm_.c:1198 ../../standalone.pm_.c:58
-#, c-format
-msgid "The package %s needs to be installed. Do you want to install it?"
-msgstr "Gói tin %s cần được cài đặt. Bạn có muốn cài đặt nó không?"
-
-#: ../../any.pm_.c:991
-msgid ""
-"You can export using NFS or Samba. Please select which you'd like to use."
-msgstr "Có thể dùng NFS hay SAMBA để xuất ra. Hãy chọn cái mà bạn thích dùng."
-
-#: ../../any.pm_.c:999 ../../install_any.pm_.c:1203 ../../standalone.pm_.c:63
-#, c-format
-msgid "Mandatory package %s is missing"
-msgstr "Thiếu gói tin bắt buộc %s"
-
-#: ../../any.pm_.c:1005
-msgid ""
-"Would you like to allow users to share some of their directories?\n"
-"Allowing this will permit users to simply click on \"Share\" in konqueror "
-"and nautilus.\n"
-"\n"
-"\"Custom\" permit a per-user granularity.\n"
-msgstr ""
-"Cho phép người dùng chia sẻ một số thư mục của họ không?\n"
-"Nếu cho phép, người dùng chỉ việc nhấn \"Chia sẻ\" trong Konqueror và "
-"Nautilus.\n"
-"\n"
-"\"Tùy chỉnh\" cho phép một chuỗi người dùng.\n"
-
-#: ../../any.pm_.c:1019
-msgid "Launch userdrake"
-msgstr "Chạy UserDrake"
-
-#: ../../any.pm_.c:1021
-msgid ""
-"The per-user sharing uses the group \"fileshare\". \n"
-"You can use userdrake to add a user in this group."
-msgstr ""
-"Việc chia sẻ tập tin sử dụng nhóm \"chia sẻ tập tin\".\n"
-"Có thể dùng userdrake để thêm người dùng vào nhóm này."
-
-#: ../../any.pm_.c:1072
-msgid "Welcome To Crackers"
-msgstr "Chào mừng các Cracker"
-
-#: ../../any.pm_.c:1073
-msgid "Poor"
-msgstr "Tội nghiệp"
-
-#: ../../any.pm_.c:1074 ../../mouse.pm_.c:31
-msgid "Standard"
-msgstr "Chuẩn"
-
-#: ../../any.pm_.c:1075
-msgid "High"
-msgstr "Cao"
-
-#: ../../any.pm_.c:1076
-msgid "Higher"
-msgstr "Cao hơn"
-
-#: ../../any.pm_.c:1077
-msgid "Paranoid"
-msgstr "Hoang tưởng"
-
-#: ../../any.pm_.c:1080
-msgid ""
-"This level is to be used with care. It makes your system more easy to use,\n"
-"but very sensitive: it must not be used for a machine connected to others\n"
-"or to the Internet. There is no password access."
-msgstr ""
-"Mức độ này được dùng với sự lưu tâm. Nó làm hệ thống dễ sử dụng hơn,\n"
-"nhưng dễ bị tổn thương: không được dùng cho máy tính nối mạng hoặc nối\n"
-"với Internet. Không có truy cập bằng mật khẩu."
-
-#: ../../any.pm_.c:1083
-msgid ""
-"Password are now enabled, but use as a networked computer is still not "
-"recommended."
-msgstr ""
-"Bây giờ cho phép mật khẩu, nhưng sử dụng cho một máy nối mạng thì vẫn không "
-"nên."
-
-#: ../../any.pm_.c:1084
-msgid ""
-"This is the standard security recommended for a computer that will be used "
-"to connect to the Internet as a client."
-msgstr ""
-"Đây là mức bảo mật chuẩn được khuyến cáo cho máy tính sẽ được nối với "
-"Internet theo kiểu máy khách."
-
-#: ../../any.pm_.c:1085
-msgid ""
-"There are already some restrictions, and more automatic checks are run every "
-"night."
-msgstr ""
-"Đã có một số hạn chế và các thêm kiểm tra tự động sẽ được chạy mọi ngày vào "
-"ban đêm."
-
-#: ../../any.pm_.c:1086
-msgid ""
-"With this security level, the use of this system as a server becomes "
-"possible.\n"
-"The security is now high enough to use the system as a server which can "
-"accept\n"
-"connections from many clients. Note: if your machine is only a client on the "
-"Internet, you should choose a lower level."
-msgstr ""
-"Với mức bảo mật này, có thể sử dụng hệ thống này làm máy chủ. Mức\n"
-"độ bảo mật bây giờ đủ cao để sử dụng hệ thống làm máy chủ, cho phép\n"
-"các máy khách kết nối vào. Lưu ý: nếu máy tính này chỉ là một máy khách trên "
-"Internet, tốt hơn là bạn nên chọn mức bảo mật thấp hơn."
-
-#: ../../any.pm_.c:1089
-msgid ""
-"This is similar to the previous level, but the system is entirely closed and "
-"security features are at their maximum."
-msgstr ""
-"Giống như mức bảo mật trước, nhưng hệ thống bị đóng hoàn toàn và các tính "
-"năng bảo mật là ở mức tối đa."
-
-#: ../../any.pm_.c:1095
-msgid "DrakSec Basic Options"
-msgstr "Tùy Chọn Cơ Bản Của DrakSec"
-
-#: ../../any.pm_.c:1096
-msgid "Please choose the desired security level"
-msgstr "Hãy chọn mức bảo mật mong muốn"
-
-#: ../../any.pm_.c:1099
-msgid "Security level"
-msgstr "Mức độ bảo mật"
-
-#: ../../any.pm_.c:1101
-msgid "Use libsafe for servers"
-msgstr "Dùng libsafe cho các máy chủ"
-
-#: ../../any.pm_.c:1102
-msgid ""
-"A library which defends against buffer overflow and format string attacks."
-msgstr ""
-"Thư viện để phòng chống sự tràn bộ đệm và các cuộc tấn công chuỗi định dạng."
-
-#: ../../any.pm_.c:1103
-msgid "Security Administrator (login or email)"
-msgstr "Người Quản Trị Bảo Mật (đăng nhập hay email)"
-
-#: ../../any.pm_.c:1192
-msgid ""
-"Here you can choose the key or key combination that will \n"
-"allow switching between the different keyboard layouts\n"
-"(eg: latin and non latin)"
-msgstr ""
-"Tại đây bạn có thể chọn phím hay tổ hợp phím tắt để chuyển \n"
-"qua lại giữa các tổ chức bàn phím khác nhau\n"
-"(VD: latin hay không latin)"
-
-#. -PO: these messages will be displayed at boot time in the BIOS, use only ASCII (7bit)
-#: ../../bootloader.pm_.c:429
-#, c-format
-msgid ""
-"Welcome to %s the operating system chooser!\n"
-"\n"
-"Choose an operating system in the list above or\n"
-"wait %d seconds for default boot.\n"
-"\n"
-msgstr ""
-" Cha`o mu+`ng chu+o+ng tri`nh cho.n he^. ddie^`u ha`nh %s!\n"
-"\n"
-"Ha~y cho.n he^. ddie^`u ha`nh trong danh sa'ch tre^n hay \n"
-"cho+` %d gia^y dde^? kho+?i ddo^.ng he^. ddie^`u ha`nh ma(.c ddi.nh.\n"
-"\n"
-
-#. -PO: these messages will be displayed at boot time in the BIOS, use only ASCII (7bit)
-#. -PO: and keep them smaller than 79 chars long
-#: ../../bootloader.pm_.c:989
-msgid "Welcome to GRUB the operating system chooser!"
-msgstr "Cha`o mu+`ng chu+o+ng tri`nh cho.n he^. ddie^`u ha`nh GRUB!"
-
-#. -PO: these messages will be displayed at boot time in the BIOS, use only ASCII (7bit)
-#. -PO: and keep them smaller than 79 chars long
-#: ../../bootloader.pm_.c:992
-#, c-format
-msgid "Use the %c and %c keys for selecting which entry is highlighted."
-msgstr ""
-"Du`ng ca'c phi'm %c va` %c dde^? cho.n mu.c nha^.p ddu+o+.c ba^.t sáng."
-
-#. -PO: these messages will be displayed at boot time in the BIOS, use only ASCII (7bit)
-#. -PO: and keep them smaller than 79 chars long
-#: ../../bootloader.pm_.c:995
-msgid "Press enter to boot the selected OS, 'e' to edit the"
-msgstr ""
-"Nha^'n Enter dde^? kho+?i ddo^.ng he^. ddie^`u ha`nh ddu+o+.c cho.n, 'e' "
-"dde^? hie^.u chi?nh"
-
-#. -PO: these messages will be displayed at boot time in the BIOS, use only ASCII (7bit)
-#. -PO: and keep them smaller than 79 chars long
-#: ../../bootloader.pm_.c:998
-msgid "commands before booting, or 'c' for a command-line."
-msgstr "ca'c le^.nh tru+o+'c khi kho+?i ddo^.ng, hoa(.c 'c' cho do`ng le^.nh."
-
-#. -PO: these messages will be displayed at boot time in the BIOS, use only ASCII (7bit)
-#. -PO: and keep them smaller than 79 chars long
-#: ../../bootloader.pm_.c:1001
-#, c-format
-msgid "The highlighted entry will be booted automatically in %d seconds."
-msgstr ""
-"Mu.c nha^.p ba^.t sa'ng se~ ddu+o+.c kho+?i ddo^.ng tu+. ddo^.ng sau %d "
-"gia^y."
-
-#: ../../bootloader.pm_.c:1005
-msgid "not enough room in /boot"
-msgstr "không đủ ngăn trong /boot"
-
-#. -PO: "Desktop" and "Start Menu" are the name of the directories found in c:\windows
-#. -PO: so you may need to put them in English or in a different language if MS-windows doesn't exist in your language
-#: ../../bootloader.pm_.c:1105
-msgid "Desktop"
-msgstr "Màn hình nền"
-
-#. -PO: "Desktop" and "Start Menu" are the name of the directories found in c:\windows
-#: ../../bootloader.pm_.c:1107
-msgid "Start Menu"
-msgstr "Menu Khởi Chạy"
-
-#: ../../bootloader.pm_.c:1126
-#, c-format
-msgid "You can't install the bootloader on a %s partition\n"
-msgstr "Không thể cài đặt trình nạp khởi động lên phân vùng %s\n"
-
-#: ../../bootlook.pm_.c:46 ../../standalone/drakperm_.c:15
-#: ../../standalone/draksplash_.c:26
-msgid "no help implemented yet.\n"
-msgstr "vẫn chưa thực thi trợ giúp.\n"
-
-#: ../../bootlook.pm_.c:62
-msgid "Boot Style Configuration"
-msgstr "Cấu Hình Khuôn Thức Khởi Động"
-
-#: ../../bootlook.pm_.c:79 ../../harddrake/ui.pm_.c:62
-#: ../../harddrake/ui.pm_.c:63 ../../standalone/drakfloppy_.c:81
-#: ../../standalone/logdrake_.c:101
-msgid "/_File"
-msgstr "/_Tệp"
-
-#: ../../bootlook.pm_.c:80 ../../standalone/drakfloppy_.c:82
-#: ../../standalone/logdrake_.c:107
-msgid "/File/_Quit"
-msgstr "/Tệp/_Thoát"
-
-#: ../../bootlook.pm_.c:80 ../../harddrake/ui.pm_.c:63
-#: ../../standalone/drakfloppy_.c:82 ../../standalone/logdrake_.c:107
-msgid "<control>Q"
-msgstr "<control>Q"
-
-#: ../../bootlook.pm_.c:91
-msgid "NewStyle Categorizing Monitor"
-msgstr "Màn hình phân loại kiểu mới"
-
-#: ../../bootlook.pm_.c:92
-msgid "NewStyle Monitor"
-msgstr "Màn hình kiểu mới"
-
-#: ../../bootlook.pm_.c:93
-msgid "Traditional Monitor"
-msgstr "Màn hình truyền thống"
-
-#: ../../bootlook.pm_.c:94
-msgid "Traditional Gtk+ Monitor"
-msgstr "Màn hình truyền thống Gtk+"
-
-#: ../../bootlook.pm_.c:95
-msgid "Launch Aurora at boot time"
-msgstr "Chạy Aurora lúc khởi động"
-
-#: ../../bootlook.pm_.c:98
-msgid "Lilo/grub mode"
-msgstr "Chế độ Lilo/Grub"
-
-#: ../../bootlook.pm_.c:98
-msgid "Yaboot mode"
-msgstr "Chế độ Yaboot"
-
-#: ../../bootlook.pm_.c:146
-msgid "Install themes"
-msgstr "Cài đặt các theme"
-
-#: ../../bootlook.pm_.c:147
-msgid "Display theme under console"
-msgstr "Hiển thị theme dưới console"
-
-#: ../../bootlook.pm_.c:148
-msgid "Create new theme"
-msgstr "Tạo theme mới"
-
-#: ../../bootlook.pm_.c:192
-#, c-format
-msgid "Backup %s to %s.old"
-msgstr "Sao lưu %s thành %s.old"
-
-#: ../../bootlook.pm_.c:193 ../../bootlook.pm_.c:196 ../../bootlook.pm_.c:199
-#: ../../bootlook.pm_.c:229 ../../bootlook.pm_.c:231 ../../bootlook.pm_.c:241
-#: ../../bootlook.pm_.c:250 ../../bootlook.pm_.c:257
-#: ../../diskdrake/dav.pm_.c:77 ../../diskdrake/hd_gtk.pm_.c:116
-#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:340 ../../diskdrake/interactive.pm_.c:355
-#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:469 ../../diskdrake/interactive.pm_.c:474
-#: ../../diskdrake/smbnfs_gtk.pm_.c:45 ../../fsedit.pm_.c:239
-#: ../../install_steps.pm_.c:75 ../../install_steps_interactive.pm_.c:67
-#: ../../interactive/http.pm_.c:119 ../../interactive/http.pm_.c:120
-#: ../../standalone/draksplash_.c:34
-msgid "Error"
-msgstr "Lỗi"
-
-#: ../../bootlook.pm_.c:193
-msgid "unable to backup lilo message"
-msgstr "Không thể sao lưu thông điệp của LiLo"
-
-#: ../../bootlook.pm_.c:195
-#, c-format
-msgid "Copy %s to %s"
-msgstr "Sao chép %s sang %s"
-
-#: ../../bootlook.pm_.c:196
-msgid "can't change lilo message"
-msgstr "không thể thay đổi thông điệp của LiLo"
-
-#: ../../bootlook.pm_.c:199
-msgid "Lilo message not found"
-msgstr "Không tìm thấy thông điệp của LiLo"
-
-#: ../../bootlook.pm_.c:229
-msgid "Can't write /etc/sysconfig/bootsplash."
-msgstr "Không thể ghi /etc/sysconfig/bootsplash."
-
-#: ../../bootlook.pm_.c:229
-#, c-format
-msgid "Write %s"
-msgstr "Ghi %s"
-
-#: ../../bootlook.pm_.c:231
-msgid ""
-"Can't write /etc/sysconfig/bootsplash\n"
-"File not found."
-msgstr ""
-"Không thể ghi /etc/sysconfig/bootsplash\n"
-"Không thấy tập tin."
-
-#: ../../bootlook.pm_.c:242
-#, c-format
-msgid "Can't launch mkinitrd -f /boot/initrd-%s.img %s."
-msgstr "Không thể chạy mkinitrd -f /boot/initrd-%s.img %s."
-
-#: ../../bootlook.pm_.c:245
-#, c-format
-msgid "Make initrd 'mkinitrd -f /boot/initrd-%s.img %s'."
-msgstr "Tạo initrd 'mkinitrd -f /boot/initrd-%s.img %s'."
-
-#: ../../bootlook.pm_.c:251
-msgid ""
-"Can't relaunch LiLo!\n"
-"Launch \"lilo\" as root in command line to complete LiLo theme installation."
-msgstr ""
-"Không thể chạy lại LiLo!\n"
-"Hãy chạy \"lilo\" bằng root trong dòng lệnh để hoàn thành cài đặt theme của "
-"LiLo."
-
-#: ../../bootlook.pm_.c:255
-msgid "Relaunch 'lilo'"
-msgstr "Chạy lại 'lilo'"
-
-#: ../../bootlook.pm_.c:257 ../../standalone/draksplash_.c:165
-#: ../../standalone/draksplash_.c:329 ../../standalone/draksplash_.c:456
-msgid "Notice"
-msgstr "Thông báo"
-
-#: ../../bootlook.pm_.c:258
-msgid "LiLo and Bootsplash themes installation successfull"
-msgstr "Hoàn thành cài đặt theme cho Bootsplash và LiLo"
-
-#: ../../bootlook.pm_.c:258
-msgid "Theme installation failed!"
-msgstr "Không cài đặt được theme!"
-
-#: ../../bootlook.pm_.c:266
-#, c-format
-msgid ""
-"You are currently using %s as your boot manager.\n"
-"Click on Configure to launch the setup wizard."
-msgstr ""
-"Hiện thời bạn đang dùng %s làm Trình Quản Lý Khởi Động.\n"
-"Nhấn lên Cấu hình để chạy đồ thuật cho thiết lập."
-
-#: ../../bootlook.pm_.c:268 ../../standalone/drakbackup_.c:2429
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:2439 ../../standalone/drakbackup_.c:2449
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:2457 ../../standalone/drakgw_.c:530
-msgid "Configure"
-msgstr "Cấu hình"
-
-#: ../../bootlook.pm_.c:275
-msgid "Splash selection"
-msgstr "Chọn splash"
-
-#: ../../bootlook.pm_.c:278
-msgid "Themes"
-msgstr "Themes"
-
-#: ../../bootlook.pm_.c:280
-msgid ""
-"\n"
-"Select a theme for\n"
-"lilo and bootsplash,\n"
-"you can choose\n"
-"them separatly"
-msgstr ""
-"\n"
-"Hãy chọn theme cho\n"
-"LiLo và Bootsplash.\n"
-"Bạn có thể chọn\n"
-"chúng riêng biệt"
-
-#: ../../bootlook.pm_.c:283
-msgid "Lilo screen"
-msgstr "Màn hình LiLo"
-
-#: ../../bootlook.pm_.c:288
-msgid "Bootsplash"
-msgstr "Bootsplash"
-
-#: ../../bootlook.pm_.c:323
-msgid "System mode"
-msgstr "Chế độ hệ thống"
-
-#: ../../bootlook.pm_.c:325
-msgid "Launch the graphical environment when your system starts"
-msgstr "Chạy hệ thống X-Window khi khởi động"
-
-#: ../../bootlook.pm_.c:330
-msgid "No, I don't want autologin"
-msgstr "Tôi không muốn đăng nhập tự động"
-
-#: ../../bootlook.pm_.c:332
-msgid "Yes, I want autologin with this (user, desktop)"
-msgstr "Tôi muốn đăng nhập tự động với cái này (người dùng, màn hình nền)"
-
-#: ../../bootlook.pm_.c:342 ../../network/netconnect.pm_.c:97
-#: ../../standalone/drakTermServ_.c:173 ../../standalone/drakTermServ_.c:300
-#: ../../standalone/drakTermServ_.c:405 ../../standalone/drakbackup_.c:4193
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:4956 ../../standalone/drakconnect_.c:108
-#: ../../standalone/drakconnect_.c:140 ../../standalone/drakconnect_.c:296
-#: ../../standalone/drakconnect_.c:435 ../../standalone/drakconnect_.c:521
-#: ../../standalone/drakconnect_.c:564 ../../standalone/drakconnect_.c:667
-#: ../../standalone/drakfont_.c:612 ../../standalone/drakfont_.c:799
-#: ../../standalone/drakfont_.c:876 ../../standalone/drakfont_.c:963
-#: ../../ugtk.pm_.c:289
-msgid "OK"
-msgstr "OK"
-
-#: ../../bootlook.pm_.c:402
-#, c-format
-msgid "can not open /etc/inittab for reading: %s"
-msgstr "không thể mở /etc/inittab để đọc: %s"
-
-#: ../../common.pm_.c:94
-msgid "GB"
-msgstr "GB"
-
-#: ../../common.pm_.c:94
-msgid "KB"
-msgstr "KB"
-
-#: ../../common.pm_.c:94
-msgid "MB"
-msgstr "MB"
-
-#: ../../common.pm_.c:102
-msgid "TB"
-msgstr "TB"
-
-#: ../../common.pm_.c:110
-#, c-format
-msgid "%d minutes"
-msgstr "%d phút"
-
-#: ../../common.pm_.c:112
-msgid "1 minute"
-msgstr "1 phút"
-
-#: ../../common.pm_.c:114
-#, c-format
-msgid "%d seconds"
-msgstr "%d giây"
-
-#: ../../common.pm_.c:159
-msgid "Can't make screenshots before partitioning"
-msgstr "Không thể chụp ảnh ổ đĩa trước khi phân vùng"
-
-#: ../../common.pm_.c:166
-#, c-format
-msgid "Screenshots will be available after install in %s"
-msgstr "Sẵn có ảnh chụp sau quá trình cài đặt trong %s"
-
-#: ../../crypto.pm_.c:14 ../../crypto.pm_.c:28 ../../network/tools.pm_.c:104
-#: ../../network/tools.pm_.c:113
-msgid "France"
-msgstr "Pháp"
-
-#: ../../crypto.pm_.c:15
-msgid "Costa Rica"
-msgstr "Costa Rica"
-
-#: ../../crypto.pm_.c:16 ../../crypto.pm_.c:29 ../../network/tools.pm_.c:104
-#: ../../network/tools.pm_.c:116
-msgid "Belgium"
-msgstr "Bỉ"
-
-#: ../../crypto.pm_.c:17 ../../crypto.pm_.c:30
-msgid "Czech Republic"
-msgstr "Czech Republic"
-
-#: ../../crypto.pm_.c:18 ../../crypto.pm_.c:31
-msgid "Germany"
-msgstr "Đức"
-
-#: ../../crypto.pm_.c:19 ../../crypto.pm_.c:32
-msgid "Greece"
-msgstr "Hy lạp"
-
-#: ../../crypto.pm_.c:20 ../../crypto.pm_.c:33
-msgid "Norway"
-msgstr "Na uy"
-
-#: ../../crypto.pm_.c:21 ../../crypto.pm_.c:34
-msgid "Sweden"
-msgstr "Thụy điển"
-
-#: ../../crypto.pm_.c:22 ../../crypto.pm_.c:36 ../../network/tools.pm_.c:104
-#: ../../network/tools.pm_.c:114
-msgid "Netherlands"
-msgstr "Netherlands"
-
-#: ../../crypto.pm_.c:23 ../../crypto.pm_.c:37 ../../network/tools.pm_.c:104
-#: ../../network/tools.pm_.c:115 ../../standalone/drakxtv_.c:68
-msgid "Italy"
-msgstr "Ý"
-
-#: ../../crypto.pm_.c:24 ../../crypto.pm_.c:38
-msgid "Austria"
-msgstr "Áo"
-
-#: ../../crypto.pm_.c:35 ../../crypto.pm_.c:61 ../../network/tools.pm_.c:104
-#: ../../network/tools.pm_.c:117
-msgid "United States"
-msgstr "Hoa Kỳ"
-
-#: ../../diskdrake/dav.pm_.c:19
-msgid ""
-"WebDAV is a protocol that allows you to mount a web server's directory\n"
-"locally, and treat it like a local filesystem (provided the web server is\n"
-"configured as a WebDAV server). If you would like to add WebDAV mount\n"
-"points, select \"New\"."
-msgstr ""
-"WebDAV là một giao thức cho phép gắn kết cục bộ thư mục của máy\n"
-"chủ web, và coi nó như là hệ thống tập tin cục bộ (đã cung cấp máy chủ\n"
-"web được cấu hình như một máy chủ WebDAV). Nếu muốn thêm các điểm\n"
-"gắn kết WebDAV, hãy chọn \"Mới\"."
-
-#: ../../diskdrake/dav.pm_.c:27
-msgid "New"
-msgstr "Mới"
-
-#: ../../diskdrake/dav.pm_.c:63 ../../diskdrake/interactive.pm_.c:388
-#: ../../diskdrake/smbnfs_gtk.pm_.c:81
-msgid "Unmount"
-msgstr "Thôi gắn kết"
-
-#: ../../diskdrake/dav.pm_.c:64 ../../diskdrake/interactive.pm_.c:385
-#: ../../diskdrake/smbnfs_gtk.pm_.c:82
-msgid "Mount"
-msgstr "Gắn kết"
-
-#: ../../diskdrake/dav.pm_.c:65
-msgid "Server"
-msgstr "Máy chủ"
-
-#: ../../diskdrake/dav.pm_.c:66 ../../diskdrake/interactive.pm_.c:379
-#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:568 ../../diskdrake/interactive.pm_.c:595
-#: ../../diskdrake/removable.pm_.c:24 ../../diskdrake/removable_gtk.pm_.c:15
-#: ../../diskdrake/smbnfs_gtk.pm_.c:85
-msgid "Mount point"
-msgstr "Điểm gắn kết"
-
-#: ../../diskdrake/dav.pm_.c:85
-msgid "Please enter the WebDAV server URL"
-msgstr "Hãy nhập địa chỉ liên kết (URL) của máy chủ WebDAV"
-
-#: ../../diskdrake/dav.pm_.c:88
-msgid "The URL must begin with http:// or https://"
-msgstr "URL phải bắt đầu bằng http:// hoặc https://"
-
-#: ../../diskdrake/dav.pm_.c:109
-msgid "Server: "
-msgstr "Máy chủ:"
-
-#: ../../diskdrake/dav.pm_.c:110 ../../diskdrake/interactive.pm_.c:440
-#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:1089
-#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:1164
-msgid "Mount point: "
-msgstr "Điểm gắn kết:"
-
-#: ../../diskdrake/dav.pm_.c:111 ../../diskdrake/interactive.pm_.c:1170
-#, c-format
-msgid "Options: %s"
-msgstr "Tùy chọn: %s"
-
-#: ../../diskdrake/hd_gtk.pm_.c:94
-msgid "Please make a backup of your data first"
-msgstr "Trước hết, bạn hãy sao lưu dữ liệu"
-
-#: ../../diskdrake/hd_gtk.pm_.c:94 ../../diskdrake/interactive.pm_.c:934
-#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:943
-#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:1009
-msgid "Read carefully!"
-msgstr "Hãy đọc kỹ!"
-
-#: ../../diskdrake/hd_gtk.pm_.c:97
-msgid ""
-"If you plan to use aboot, be carefull to leave a free space (2048 sectors is "
-"enough)\n"
-"at the beginning of the disk"
-msgstr ""
-"Nếu bạn định dùng aboot, hãy cẩn thận để lại một không gian trống (2048 "
-"sector là đủ)\n"
-"tại phần đầu tiên của đĩa"
-
-#: ../../diskdrake/hd_gtk.pm_.c:151
-msgid "Wizard"
-msgstr "Đồ thuật"
-
-#: ../../diskdrake/hd_gtk.pm_.c:184 ../../diskdrake/removable_gtk.pm_.c:24
-msgid "Choose action"
-msgstr "Chọn hoạt động"
-
-#: ../../diskdrake/hd_gtk.pm_.c:188
-msgid ""
-"You have one big FAT partition\n"
-"(generally used by MicroSoft Dos/Windows).\n"
-"I suggest you first resize that partition\n"
-"(click on it, then click on \"Resize\")"
-msgstr ""
-"Bạn có một phân vùng FAT lớn\n"
-"(thường dùng bởi MicroSoft Dos/Windows).\n"
-"Đầu tiên, bạn nên định lại kích thước của phân vùng này\n"
-"(nhấn chuột lên nó, rồi nhấn \"Lập lại kích thước\")"
-
-#: ../../diskdrake/hd_gtk.pm_.c:191
-msgid "Please click on a partition"
-msgstr "Hãy nhấn chuột lên phân vùng"
-
-#: ../../diskdrake/hd_gtk.pm_.c:205 ../../diskdrake/smbnfs_gtk.pm_.c:69
-#: ../../install_steps_gtk.pm_.c:465
-msgid "Details"
-msgstr "Chi tiết"
-
-#: ../../diskdrake/hd_gtk.pm_.c:252
-msgid "No hard drives found"
-msgstr "Không tìm thấy đĩa cứng nào"
-
-#: ../../diskdrake/hd_gtk.pm_.c:323
-msgid "Ext2"
-msgstr "Ext2"
-
-#: ../../diskdrake/hd_gtk.pm_.c:323
-msgid "FAT"
-msgstr "FAT"
-
-#: ../../diskdrake/hd_gtk.pm_.c:323
-msgid "HFS"
-msgstr "HFS"
-
-#: ../../diskdrake/hd_gtk.pm_.c:323
-msgid "Journalised FS"
-msgstr "Hệ thống tập tin nhật ký"
-
-#: ../../diskdrake/hd_gtk.pm_.c:323
-msgid "SunOS"
-msgstr "SunOS"
-
-#: ../../diskdrake/hd_gtk.pm_.c:323
-msgid "Swap"
-msgstr "Swap"
-
-#: ../../diskdrake/hd_gtk.pm_.c:324 ../../diskdrake/interactive.pm_.c:1105
-msgid "Empty"
-msgstr "Trống"
-
-#: ../../diskdrake/hd_gtk.pm_.c:324 ../../install_steps_gtk.pm_.c:325
-#: ../../install_steps_gtk.pm_.c:383 ../../mouse.pm_.c:165
-#: ../../services.pm_.c:157 ../../standalone/drakbackup_.c:1756
-msgid "Other"
-msgstr "Khác"
-
-#: ../../diskdrake/hd_gtk.pm_.c:328
-msgid "Filesystem types:"
-msgstr "Kiểu hệ thống tập tin:"
-
-#: ../../diskdrake/hd_gtk.pm_.c:345 ../../diskdrake/interactive.pm_.c:402
-msgid "Create"
-msgstr "Tạo"
-
-#: ../../diskdrake/hd_gtk.pm_.c:345 ../../diskdrake/interactive.pm_.c:380
-#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:531 ../../diskdrake/removable.pm_.c:26
-#: ../../diskdrake/removable.pm_.c:49 ../../diskdrake/removable_gtk.pm_.c:17
-msgid "Type"
-msgstr "Kiểu"
-
-#: ../../diskdrake/hd_gtk.pm_.c:345 ../../diskdrake/hd_gtk.pm_.c:347
-#, c-format
-msgid "Use ``%s'' instead"
-msgstr "Dùng ``%s'' thay thế"
-
-#: ../../diskdrake/hd_gtk.pm_.c:347 ../../diskdrake/interactive.pm_.c:389
-msgid "Delete"
-msgstr "Xóa"
-
-#: ../../diskdrake/hd_gtk.pm_.c:351
-msgid "Use ``Unmount'' first"
-msgstr "Dùng ``Thôi gắn kết'' trước tiên"
-
-#: ../../diskdrake/hd_gtk.pm_.c:352 ../../diskdrake/interactive.pm_.c:518
-#, c-format
-msgid ""
-"After changing type of partition %s, all data on this partition will be lost"
-msgstr "Sau khi thay đổi kiểu phân vùng %s, mọi dữ liệu trên đó sẽ mất"
-
-#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:174
-msgid "Choose a partition"
-msgstr "Chọn phân vùng"
-
-#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:174
-msgid "Choose another partition"
-msgstr "Chọn phân vùng khác"
-
-#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:199
-msgid "Exit"
-msgstr "Thoát ra"
-
-#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:221
-msgid "Toggle to expert mode"
-msgstr "Chuyển sang chế độ Chuyên gia"
-
-#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:221
-msgid "Toggle to normal mode"
-msgstr "Chuyển sang chế độ bình thường"
-
-#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:221
-msgid "Undo"
-msgstr "Hoàn tác"
-
-#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:240
-msgid "Continue anyway?"
-msgstr "Vẫn tiếp tục bằng bất cứ giá nào?"
-
-#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:245
-msgid "Quit without saving"
-msgstr "Thoát mà không lưu lại"
-
-#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:245
-msgid "Quit without writing the partition table?"
-msgstr "Thoát mà không ghi bảng phân vùng?"
-
-#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:250
-msgid "Do you want to save /etc/fstab modifications"
-msgstr "Bạn có muốn lưu các thay đổi của /etc/fstab?"
-
-#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:263
-msgid "Auto allocate"
-msgstr "Phân chia tự động"
-
-#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:263
-msgid "Clear all"
-msgstr "Xóa hết"
-
-#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:263
-#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:214
-msgid "More"
-msgstr "Thêm"
-
-#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:267
-msgid "Hard drive information"
-msgstr "Thông tin đĩa cứng"
-
-#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:298
-msgid "All primary partitions are used"
-msgstr "Toàn bộ các phân vùng chính được sử dụng"
-
-#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:299
-msgid "I can't add any more partition"
-msgstr "Không thể thêm phân vùng nào nữa"
-
-#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:300
-msgid ""
-"To have more partitions, please delete one to be able to create an extended "
-"partition"
-msgstr ""
-"Để có thêm phân vùng, hãy xoá một phân vùng để có thể tạo một phân vùng mở "
-"rộng"
-
-#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:310
-msgid "Save partition table"
-msgstr "Lưu bảng phân vùng"
-
-#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:311
-msgid "Restore partition table"
-msgstr "Khôi phục bảng phân vùng"
-
-#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:312
-msgid "Rescue partition table"
-msgstr "Bảng phân vùng cứu giải"
-
-#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:314
-msgid "Reload partition table"
-msgstr "Nạp lại bảng phân vùng"
-
-#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:319
-msgid "Removable media automounting"
-msgstr "Tự động gắn kết phương tiện tháo lắp"
-
-#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:328 ../../diskdrake/interactive.pm_.c:348
-msgid "Select file"
-msgstr "Chọn tập tin"
-
-#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:335
-msgid ""
-"The backup partition table has not the same size\n"
-"Still continue?"
-msgstr ""
-"Bảng phân vùng sao lưu không có cùng kích thước\n"
-"Vẫn tiếp tục?"
-
-#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:349 ../../harddrake/sound.pm_.c:200
-msgid "Warning"
-msgstr "Cảnh báo"
-
-#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:350
-msgid ""
-"Insert a floppy in drive\n"
-"All data on this floppy will be lost"
-msgstr ""
-"Nạp đĩa mềm vào ổ\n"
-"Mọi dữ liệu trên đĩa sẽ bị mất"
-
-#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:361
-msgid "Trying to rescue partition table"
-msgstr "Đang cố gắng cứu bảng phân vùng"
-
-#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:367
-msgid "Detailed information"
-msgstr "Thông tin chi tiết"
-
-#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:382 ../../diskdrake/interactive.pm_.c:662
-msgid "Resize"
-msgstr "Đặt lại kích thước"
-
-#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:383 ../../diskdrake/interactive.pm_.c:715
-msgid "Move"
-msgstr "Chuyển"
-
-#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:384
-msgid "Format"
-msgstr "Format"
-
-#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:386
-msgid "Add to RAID"
-msgstr "Thêm vào RAID"
-
-#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:387
-msgid "Add to LVM"
-msgstr "Thêm vào LVM"
-
-#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:390
-msgid "Remove from RAID"
-msgstr "Gỡ bỏ khỏi RAID"
-
-#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:391
-msgid "Remove from LVM"
-msgstr "Gỡ bỏ khỏi LVM"
-
-#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:392
-msgid "Modify RAID"
-msgstr "Thay đổi RAID"
-
-#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:393
-msgid "Use for loopback"
-msgstr "Dùng cho loopback"
-
-#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:433
-msgid "Create a new partition"
-msgstr "Tạo phân vùng mới"
-
-#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:436
-msgid "Start sector: "
-msgstr "Sector bắt đầu: "
-
-#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:438 ../../diskdrake/interactive.pm_.c:815
-msgid "Size in MB: "
-msgstr "Kích thước theo MB: "
-
-#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:439 ../../diskdrake/interactive.pm_.c:816
-msgid "Filesystem type: "
-msgstr "Kiểu hệ thống tập tin: "
-
-#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:444
-msgid "Preference: "
-msgstr "Tùy thích: "
-
-#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:469
-msgid ""
-"You can't create a new partition\n"
-"(since you reached the maximal number of primary partitions).\n"
-"First remove a primary partition and create an extended partition."
-msgstr ""
-"Bạn không thể tạo phân vùng đĩa mới\n"
-"(vì bạn đã tạo tối đa số lượng phân vùng chính).\n"
-"Đầu tiên, hãy bỏ một phân vùng chính và tạo phân vùng mở rộng."
-
-#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:499
-msgid "Remove the loopback file?"
-msgstr "Có gỡ bỏ tập tin loopback không?"
-
-#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:529
-msgid "Change partition type"
-msgstr "Thay đổi kiểu phân vùng"
-
-#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:530 ../../diskdrake/removable.pm_.c:48
-msgid "Which filesystem do you want?"
-msgstr "Hệ thống tập tin nào bạn muốn?"
-
-#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:536
-msgid "Switching from ext2 to ext3"
-msgstr "Chuyển từ ext2 sang ext3"
-
-#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:566
-#, c-format
-msgid "Where do you want to mount loopback file %s?"
-msgstr "Bạn muốn gắn kết tập tin loopback %s vào đâu?"
-
-#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:567
-#, c-format
-msgid "Where do you want to mount device %s?"
-msgstr "Bạn muốn gắn kết thiết bị %s vào đâu?"
-
-#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:573
-msgid ""
-"Can't unset mount point as this partition is used for loop back.\n"
-"Remove the loopback first"
-msgstr ""
-"Không thể bỏ thiết lập điểm gắn kết vì phân vùng này dùng để loopback.\n"
-"Hãy gỡ bỏ loopback trước"
-
-#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:594
-#, c-format
-msgid "Where do you want to mount %s?"
-msgstr "Bạn muốn gắn kết %s vào đâu?"
-
-#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:618
-msgid "Computing FAT filesystem bounds"
-msgstr "Đang tính toán phạm vi hệ thống tập tin FAT"
-
-#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:618 ../../diskdrake/interactive.pm_.c:677
-#: ../../install_interactive.pm_.c:133
-msgid "Resizing"
-msgstr "Đang lập lại kích thước"
-
-#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:650
-msgid "This partition is not resizeable"
-msgstr "Phân vùng này không thể lập lại kích thước"
-
-#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:655
-msgid "All data on this partition should be backed-up"
-msgstr "Mọi dữ liệu trên phân vùng này nên được sao lưu"
-
-#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:657
-#, c-format
-msgid "After resizing partition %s, all data on this partition will be lost"
-msgstr "Sau khi lập lại kích thước phân vùng %s, mọi dữ liệu trên đó sẽ bị mất"
-
-#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:662
-msgid "Choose the new size"
-msgstr "Chọn kích thước mới"
-
-#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:663
-msgid "New size in MB: "
-msgstr "Kích thước mới theo MB: "
-
-#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:716
-msgid "Which disk do you want to move it to?"
-msgstr "Bạn muốn chuyển nó tới đĩa nào?"
-
-#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:717
-msgid "Sector"
-msgstr "Sector"
-
-#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:718
-msgid "Which sector do you want to move it to?"
-msgstr "Bạn muốn chuyển nó tới sector nào?"
-
-#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:721
-msgid "Moving"
-msgstr "Đang chuyển"
-
-#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:721
-msgid "Moving partition..."
-msgstr "Đang chuyển phân vùng..."
-
-#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:738
-msgid "Choose an existing RAID to add to"
-msgstr "Hãy chọn RAID đang tồn tại để thêm vào"
-
-#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:739 ../../diskdrake/interactive.pm_.c:756
-msgid "new"
-msgstr "mới"
-
-#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:754
-msgid "Choose an existing LVM to add to"
-msgstr "Hãy chọn LVM đang tồn tại để thêm vào"
-
-#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:759
-msgid "LVM name?"
-msgstr "Tên LVM?"
-
-#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:800
-msgid "This partition can't be used for loopback"
-msgstr "Phân vùng này không thể dùng cho loopback"
-
-#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:813
-msgid "Loopback"
-msgstr "Loopback"
-
-#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:814
-msgid "Loopback file name: "
-msgstr "Tên tập tin loopback: "
-
-#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:819
-msgid "Give a file name"
-msgstr "Đặt tên file"
-
-#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:822
-msgid "File already used by another loopback, choose another one"
-msgstr "Tập tin đã được loopback khác dùng, hãy chọn tập tin khác"
-
-#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:823
-msgid "File already exists. Use it?"
-msgstr "Tập tin đang tồn tại. Có dùng không?"
-
-#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:846
-msgid "Mount options"
-msgstr "Tùy chọn gắn kết"
-
-#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:853
-msgid "Various"
-msgstr "Khác nhau"
-
-#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:917 ../../standalone/drakfloppy_.c:103
-msgid "device"
-msgstr "thiết bị"
-
-#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:918
-msgid "level"
-msgstr "Mức độ"
-
-#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:919
-msgid "chunk size"
-msgstr "Kích thước bó"
-
-#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:934
-msgid "Be careful: this operation is dangerous."
-msgstr "Hãy thận trọng: thao tác này nguy hiểm."
-
-#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:949
-msgid "What type of partitioning?"
-msgstr "Kiểu phân vùng nào?"
-
-#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:965
-#, c-format
-msgid "The package %s is needed. Install it?"
-msgstr "Cần gói tin %s. Cài đặt nó không?"
-
-#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:979
-msgid ""
-"Sorry I won't accept to create /boot so far onto the drive (on a cylinder > "
-"1024).\n"
-"Either you use LILO and it won't work, or you don't use LILO and you don't "
-"need /boot"
-msgstr ""
-"Xin lỗi. Không chấp thuận việc tạo /boot quá mức trên ổ đĩa (lên cylinder > "
-"1024).\n"
-"Hoặc bạn dùng LILO thì nó sẽ không làm việc, hoặc bạn không dùng LILO thì "
-"không cần /boot"
-
-#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:983
-msgid ""
-"The partition you've selected to add as root (/) is physically located "
-"beyond\n"
-"the 1024th cylinder of the hard drive, and you have no /boot partition.\n"
-"If you plan to use the LILO boot manager, be careful to add a /boot partition"
-msgstr ""
-"Phân vùng bạn chọn để thêm là root (/) được định vị vật lý vượt quá\n"
-"cylinder thứ 1024 của đĩa cứng , và bạn không có phân vùng /boot.\n"
-"Nếu định dùng trình khởi động LILO, thận trọng thêm một phân vùng /boot"
-
-#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:989
-msgid ""
-"You've selected a software RAID partition as root (/).\n"
-"No bootloader is able to handle this without a /boot partition.\n"
-"So be careful to add a /boot partition"
-msgstr ""
-"Phân vùng phần mềm RAID được chọn là root (/).\n"
-"Không có trình khởi động nào có thể điều khiển nó nếu thiếu phân vùng /"
-"boot.\n"
-"Vì vậy, hãy thận trọng thêm phân vùng /boot"
-
-#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:1009
-#, c-format
-msgid "Partition table of drive %s is going to be written to disk!"
-msgstr "Bảng phân vùng của drive %s sắp được ghi lên đĩa!"
-
-#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:1013
-msgid "You'll need to reboot before the modification can take place"
-msgstr "Bạn cần khởi động lại trước khi thay đổi có tác dụng"
-
-#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:1024
-#, c-format
-msgid "After formatting partition %s, all data on this partition will be lost"
-msgstr "Sau khi format phân vùng %s, mọi dữ liệu trên đó sẽ bị mất"
-
-#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:1026
-msgid "Formatting"
-msgstr "Đang format"
-
-#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:1027
-#, c-format
-msgid "Formatting loopback file %s"
-msgstr "Đang format tập tin loopback %s"
-
-#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:1028
-#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:459
-#, c-format
-msgid "Formatting partition %s"
-msgstr "Đang format phân vùng %s"
-
-#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:1039
-msgid "Hide files"
-msgstr "Các tập tin ẩn"
-
-#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:1039
-msgid "Move files to the new partition"
-msgstr "Chuyển các tập tin sang phân vùng mới"
-
-#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:1040
-#, c-format
-msgid ""
-"Directory %s already contains data\n"
-"(%s)"
-msgstr ""
-"Thư mục %s đang chứa một số dữ liệu\n"
-"(%s)"
-
-#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:1051
-msgid "Moving files to the new partition"
-msgstr "Di chuyển các tập tin sang phân vùng mới"
-
-#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:1055
-#, c-format
-msgid "Copying %s"
-msgstr "Sao chép %s"
-
-#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:1059
-#, c-format
-msgid "Removing %s"
-msgstr "Gỡ bỏ %s"
-
-#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:1069
-#, c-format
-msgid "partition %s is now known as %s"
-msgstr "bây giờ phân vùng %s được coi là %s"
-
-#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:1090
-#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:1149
-msgid "Device: "
-msgstr "Thiết bị:"
-
-#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:1091
-#, c-format
-msgid "DOS drive letter: %s (just a guess)\n"
-msgstr "Tên ổ đĩa trong DOS: %s (chỉ là phỏng đoán)\n"
-
-#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:1095
-#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:1103
-#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:1168
-msgid "Type: "
-msgstr "Kiểu:"
-
-#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:1099
-msgid "Name: "
-msgstr "Tên:"
-
-#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:1107
-#, c-format
-msgid "Start: sector %s\n"
-msgstr "Bắt đầu: sector %s\n"
-
-#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:1108
-#, c-format
-msgid "Size: %s"
-msgstr "Kích thước: %s"
-
-#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:1110
-#, c-format
-msgid ", %s sectors"
-msgstr ", %s sector"
-
-#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:1112
-#, c-format
-msgid "Cylinder %d to %d\n"
-msgstr "Cylinder %d đến %d\n"
-
-#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:1113
-msgid "Formatted\n"
-msgstr "Đã format\n"
-
-#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:1114
-msgid "Not formatted\n"
-msgstr "Chưa format\n"
-
-#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:1115
-msgid "Mounted\n"
-msgstr "Đã được gắn kết\n"
-
-#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:1116
-#, c-format
-msgid "RAID md%s\n"
-msgstr "RAID md%s\n"
-
-#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:1118
-#, c-format
-msgid ""
-"Loopback file(s):\n"
-" %s\n"
-msgstr ""
-"Tập tin Loopback:\n"
-" %s\n"
-
-#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:1119
-msgid ""
-"Partition booted by default\n"
-" (for MS-DOS boot, not for lilo)\n"
-msgstr ""
-"Phân vùng được khởi động mặc định\n"
-" (cho MS-DOS khởi động, không cho lilo)\n"
-
-#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:1121
-#, c-format
-msgid "Level %s\n"
-msgstr "Mức %s\n"
-
-#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:1122
-#, c-format
-msgid "Chunk size %s\n"
-msgstr "Kích thước bó %s\n"
-
-#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:1123
-#, c-format
-msgid "RAID-disks %s\n"
-msgstr "Đĩa RAID %s\n"
-
-#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:1125
-#, c-format
-msgid "Loopback file name: %s"
-msgstr "Tên tập tin Loopback: %s"
-
-#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:1128
-msgid ""
-"\n"
-"Chances are, this partition is\n"
-"a Driver partition, you should\n"
-"probably leave it alone.\n"
-msgstr ""
-"\n"
-"Ngẫu nhiên mà phân vùng này là\n"
-"một phân vùng của đĩa, có lẽ bạn nên\n"
-"để nó riêng ra.\n"
-
-#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:1131
-msgid ""
-"\n"
-"This special Bootstrap\n"
-"partition is for\n"
-"dual-booting your system.\n"
-msgstr ""
-"\n"
-"Đây là phân vùng bẫy khởi động\n"
-"đặc biệt để\n"
-"khởi động kép hệ thống của bạn.\n"
-
-#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:1150
-msgid "Read-only"
-msgstr "Chỉ Đọc"
-
-#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:1151
-#, c-format
-msgid "Size: %s\n"
-msgstr "Kích thước: %s\n"
-
-#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:1152
-#, c-format
-msgid "Geometry: %s cylinders, %s heads, %s sectors\n"
-msgstr "Geometry: %s cylinders, %s heads, %s sectors\n"
-
-#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:1153
-msgid "Info: "
-msgstr "Thông tin: "
-
-#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:1154
-#, c-format
-msgid "LVM-disks %s\n"
-msgstr "Các đĩa LVM %s\n"
-
-#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:1155
-#, c-format
-msgid "Partition table type: %s\n"
-msgstr "Kiểu bảng phân vùng: %s\n"
-
-#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:1156
-#, c-format
-msgid "on channel %d id %d\n"
-msgstr "trên channel %d id %d\n"
-
-#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:1186
-msgid "Filesystem encryption key"
-msgstr "Khóa mã hóa hệ thống tập tin"
-
-#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:1187
-msgid "Choose your filesystem encryption key"
-msgstr "Chọn khóa mã hóa hệ thống tập tin"
-
-#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:1190
-#, c-format
-msgid "This encryption key is too simple (must be at least %d characters long)"
-msgstr "Khóa mã hóa này đơn giản quá ( phải có độ dài ít nhất %d ký tự)"
-
-#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:1191
-msgid "The encryption keys do not match"
-msgstr "Các khóa mã hóa không khớp nhau"
-
-#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:1194
-msgid "Encryption key"
-msgstr "Khóa mã hóa"
-
-#: ../../diskdrake/interactive.pm_.c:1195
-msgid "Encryption key (again)"
-msgstr "Khóa mã hoá (nhập lại)"
-
-#: ../../diskdrake/removable.pm_.c:47
-msgid "Change type"
-msgstr "Thay đổi kiểu"
-
-#: ../../diskdrake/removable_gtk.pm_.c:28
-msgid "Please click on a medium"
-msgstr "Hãy nhấn chuột lên một phương tiện"
-
-#: ../../diskdrake/smbnfs_gtk.pm_.c:162
-#, c-format
-msgid "Can't login using username %s (bad password?)"
-msgstr "Không thể đăng nhập bằng tên người dùng %s (mật khẩu sai?)"
-
-#: ../../diskdrake/smbnfs_gtk.pm_.c:166 ../../diskdrake/smbnfs_gtk.pm_.c:175
-msgid "Domain Authentication Required"
-msgstr "Yêu cầu Xác Thực Miền"
-
-#: ../../diskdrake/smbnfs_gtk.pm_.c:167
-msgid "Another one"
-msgstr "Một cái khác"
-
-#: ../../diskdrake/smbnfs_gtk.pm_.c:167
-msgid "Which username"
-msgstr "Tên người dùng nào"
-
-#: ../../diskdrake/smbnfs_gtk.pm_.c:176
-msgid ""
-"Please enter your username, password and domain name to access this host."
-msgstr "Hãy nhập tên người dùng, mật khẩu và tên miền để truy cập máy chủ này."
-
-#: ../../diskdrake/smbnfs_gtk.pm_.c:178 ../../standalone/drakbackup_.c:3529
-msgid "Username"
-msgstr "Tên người dùng"
-
-#: ../../diskdrake/smbnfs_gtk.pm_.c:180
-msgid "Domain"
-msgstr "Miền"
-
-#: ../../diskdrake/smbnfs_gtk.pm_.c:200
-msgid "Search servers"
-msgstr "Tìm các máy chủ"
-
-#: ../../fs.pm_.c:545 ../../fs.pm_.c:555 ../../fs.pm_.c:559 ../../fs.pm_.c:563
-#: ../../fs.pm_.c:567 ../../fs.pm_.c:571
-#, c-format
-msgid "%s formatting of %s failed"
-msgstr "định dạng %s của %s không được"
-
-#: ../../fs.pm_.c:608
-#, c-format
-msgid "I don't know how to format %s in type %s"
-msgstr "Không biết cách format %s theo kiểu %s"
-
-#: ../../fs.pm_.c:682 ../../fs.pm_.c:725
-#, c-format
-msgid "mounting partition %s in directory %s failed"
-msgstr "Không gắn kết được phân vùng %s vào thư mục %s"
-
-#: ../../fs.pm_.c:740 ../../partition_table.pm_.c:598
-#, c-format
-msgid "error unmounting %s: %s"
-msgstr "Lỗi khi đang thôi gắn kết %s: %s"
-
-#: ../../fsedit.pm_.c:21
-msgid "simple"
-msgstr "đơn giản"
-
-#: ../../fsedit.pm_.c:25
-msgid "with /usr"
-msgstr "với /usr"
-
-#: ../../fsedit.pm_.c:30
-msgid "server"
-msgstr "máy chủ"
-
-#: ../../fsedit.pm_.c:240
-#, c-format
-msgid ""
-"I can't read the partition table of device %s, it's too corrupted for me :(\n"
-"I can try to go on, erasing over bad partitions (ALL DATA will be lost!).\n"
-"The other solution is to not allow DrakX to modify the partition table.\n"
-"(the error is %s)\n"
-"\n"
-"Do you agree to loose all the partitions?\n"
-msgstr ""
-"Không đọc được bảng phân vùng của thiết bị %s, nó bị hỏng nặng :(\n"
-"Có thể tiếp tục, hủy trên các phân vùng bị hỏng (Mọi dữ liệu sẽ bị mất!).\n"
-"Giải pháp khác là không cho DrakX thay đổi bảng phân vùng.\n"
-"(Lỗi như sau %s)\n"
-"\n"
-"Bạn có đồng ý để mất toàn bộ các phân vùng?\n"
-
-#: ../../fsedit.pm_.c:501
-msgid "You can't use JFS for partitions smaller than 16MB"
-msgstr "Không thể sử dụng JFS cho các phân vùng nhỏ hơn 16MB"
-
-#: ../../fsedit.pm_.c:502
-msgid "You can't use ReiserFS for partitions smaller than 32MB"
-msgstr "Bạn không thể dùng ReiserFS cho các phân vùng nhỏ hơn 32MB"
-
-#: ../../fsedit.pm_.c:521
-msgid "Mount points must begin with a leading /"
-msgstr "Điểm gắn kết phải bắt đầu với / đứng đầu"
-
-#: ../../fsedit.pm_.c:522
-#, c-format
-msgid "There is already a partition with mount point %s\n"
-msgstr "Đang có một phân vùng có điểm gắn kết %s rồi\n"
-
-#: ../../fsedit.pm_.c:526
-#, c-format
-msgid "You can't use a LVM Logical Volume for mount point %s"
-msgstr "Không thể dùng một ổ lý luận LVM cho điểm gắn kết %s"
-
-#: ../../fsedit.pm_.c:528
-msgid "This directory should remain within the root filesystem"
-msgstr "Thư mục này nên đặt trong hệ thống tập tin root"
-
-#: ../../fsedit.pm_.c:530
-msgid ""
-"You need a true filesystem (ext2/ext3, reiserfs, xfs, or jfs) for this mount "
-"point\n"
-msgstr ""
-"Bạn cần một hệ thống tập tin thậtc sự (ext2/ext3, reiserfs, xfs, jfs) cho "
-"điểm gắn kết này\n"
-
-#: ../../fsedit.pm_.c:532
-#, c-format
-msgid "You can't use an encrypted file system for mount point %s"
-msgstr "Không thể dùng một hệ thống file đã mã hóa cho điểm gắn kết %s"
-
-#: ../../fsedit.pm_.c:599
-msgid "Not enough free space for auto-allocating"
-msgstr "Không đủ không gian trống để phân chia tự động"
-
-#: ../../fsedit.pm_.c:601
-msgid "Nothing to do"
-msgstr "Không có gì để làm"
-
-#: ../../fsedit.pm_.c:694
-#, c-format
-msgid "Error opening %s for writing: %s"
-msgstr "Lỗi khi mở %s để ghi: %s"
-
-#: ../../harddrake/sound.pm_.c:168
-msgid "No alternative driver"
-msgstr "Không có driver thay thế"
-
-#: ../../harddrake/sound.pm_.c:169
-#, c-format
-msgid ""
-"There's no known OSS/ALSA alternative driver for your sound card (%s) which "
-"currently uses \"%s\""
-msgstr ""
-"Không có driver của OSS/ALSA để thay thế cho card âm thanh của bạn (%s) hiện "
-"thời đang dùng là \"%s\""
-
-#: ../../harddrake/sound.pm_.c:171
-msgid "Sound configuration"
-msgstr "Cấu hình âm thanh"
-
-#: ../../harddrake/sound.pm_.c:172
-#, c-format
-msgid ""
-"Here you can select an alternative driver (either OSS or ALSA) for your "
-"sound card (%s)."
-msgstr ""
-"Tại đây, bạn có thể chọn một driver thay thế (OSS hay ALSA) cho card âm "
-"thanh của bạn (%s)"
-
-#: ../../harddrake/sound.pm_.c:174
-#, c-format
-msgid ""
-"\n"
-"\n"
-"Your card currently use the %s\"%s\" driver (default driver for your card is "
-"\"%s\")"
-msgstr ""
-"\n"
-"\n"
-"Card hiện thời sử dụng %s\"%s\" driver (driver mặc định cho card của bạn là "
-"\"%s\")"
-
-#: ../../harddrake/sound.pm_.c:176
-msgid "Driver:"
-msgstr "Driver:"
-
-#: ../../harddrake/sound.pm_.c:181 ../../standalone/drakTermServ_.c:246
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:3932 ../../standalone/drakbackup_.c:3965
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:3991 ../../standalone/drakbackup_.c:4018
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:4045 ../../standalone/drakbackup_.c:4084
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:4105 ../../standalone/drakbackup_.c:4132
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:4162 ../../standalone/drakbackup_.c:4188
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:4213 ../../standalone/drakfont_.c:700
-msgid "Help"
-msgstr "Giúp"
-
-#: ../../harddrake/sound.pm_.c:183
-msgid "Switching between ALSA and OSS help"
-msgstr "Chuyển đổi qua lại giữa trợ giúp OSS và ALSA"
-
-#: ../../harddrake/sound.pm_.c:184
-msgid ""
-"OSS (Open Sound System) was the first sound API. It's an OS independant "
-"sound API (it's available on most unices systems) but it's a very basic and "
-"limited API.\n"
-"What's more, OSS drivers all reinvent the wheel.\n"
-"\n"
-"ALSA (Advanced Linux Sound Architecture) is a modularized architecture "
-"which\n"
-"supports quite a large range of ISA, USB and PCI cards.\n"
-"\n"
-"It also provides a much higher API than OSS.\n"
-"\n"
-"To use alsa, one can either use:\n"
-"- the old compatibility OSS api\n"
-"- the new ALSA api that provides many enhanced features but requires using "
-"the ALSA library.\n"
-msgstr ""
-"OSS (Open Source Sound) là API âm thanh đầu tiên. Nó là API âm thanh độc lập "
-"HĐH (nó có sẵn trong hầu hết các hệ thống unix) nhưng nó là một API rất cơ "
-"bản và hạn chế.\n"
-"Điểm hơn, toàn bộ các OSS driver đã tiến hoá.\n"
-"\n"
-"ALSA (Advanced Linux Sound Architecture) là một kiến trúc được module hoá, "
-"nó\n"
-"hỗ trợ rất nhiều card loại ISA, USB và PCI.\n"
-"\n"
-"Nó cũng cung cấp API mức cao hơn nhiều so với OSS.\n"
-"\n"
-"Để dùng alsa, một trong cách kiểu sau:\n"
-"- API OSS tương thích cũ\n"
-"- ALSA api mới cung cấp nhiều tính năng tăng cường nhưng đòi hỏi việc sử "
-"dụng thư viện của ALSA.\n"
-
-#: ../../harddrake/sound.pm_.c:200
-#, c-format
-msgid ""
-"The old \"%s\" driver is blacklisted.\n"
-"\n"
-"It has been reported to oopses the kernel on unloading.\n"
-"\n"
-"The new \"%s\" driver'll only be used on next bootstrap."
-msgstr ""
-"Driver cũ \"%s\" có trong blacklist.\n"
-"\n"
-"Nó được ghi nhận là làm rối kernel khi thôi nạp.\n"
-"\n"
-"Driver mới \"%s\" sẽ chỉ được dùng trên bẫy khởi động tới."
-
-#: ../../harddrake/sound.pm_.c:203 ../../standalone/drakconnect_.c:301
-msgid "Please Wait... Applying the configuration"
-msgstr "Hãy chờ...đang áp dụng cấu hình"
-
-#: ../../harddrake/sound.pm_.c:203 ../../harddrake/ui.pm_.c:111
-#: ../../interactive.pm_.c:391
-msgid "Please wait"
-msgstr "Hãy đợi"
-
-#: ../../harddrake/sound.pm_.c:208
-msgid "No known driver"
-msgstr "Không xác định được driver nào"
-
-#: ../../harddrake/sound.pm_.c:209
-#, c-format
-msgid "There's no known driver for your sound card (%s)"
-msgstr "Không có driver nào cho card âm thanh của bạn (%s)"
-
-#: ../../harddrake/sound.pm_.c:212
-msgid "Unkown driver"
-msgstr "Driver không xác định"
-
-#: ../../harddrake/sound.pm_.c:213
-#, c-format
-msgid ""
-"The \"%s\" driver for your sound card is unlisted\n"
-"\n"
-"Please send the output of the \"lspcidrake -v\" command to\n"
-"<install at mandrakesoft dot com>\n"
-"with subject: unlisted sound driver \"%s\""
-msgstr ""
-"Driver \"%s\" cho card âm thanh của bạn không được liệt kê\n"
-"\n"
-"Hãy gửi output của lệnh \"lspcidrake -v\" đến\n"
-"<install at mandrakesoft dot com>\n"
-"với chủ đề của thư: unlisted sound driver \"%s\""
-
-#: ../../harddrake/ui.pm_.c:16
-msgid "Model"
-msgstr "Model"
-
-#: ../../harddrake/ui.pm_.c:16
-msgid "hard disk model"
-msgstr "Model đĩa cứng "
-
-#: ../../harddrake/ui.pm_.c:17
-msgid "Channel"
-msgstr "Kênh"
-
-#: ../../harddrake/ui.pm_.c:17
-msgid "EIDE/SCSI channel"
-msgstr "Kênh EIDE/SCSI"
-
-#: ../../harddrake/ui.pm_.c:19
-msgid "Bus"
-msgstr "Bus"
-
-#: ../../harddrake/ui.pm_.c:20
-msgid ""
-"this is the physical bus on which the device is plugged (eg: PCI, USB, ...)"
-msgstr ""
-"Đây là bus vật lý mà các thiết bị được cắm (nối) vào (VD: PCI, USB,...)"
-
-#: ../../harddrake/ui.pm_.c:21
-msgid "Module"
-msgstr "Module"
-
-#: ../../harddrake/ui.pm_.c:21
-msgid "the module of the GNU/Linux kernel that handle that device"
-msgstr "Module của GNU/Linux kernel quản lý thiết bị đó"
-
-#: ../../harddrake/ui.pm_.c:22
-msgid "Media class"
-msgstr "Loại Phương tiện"
-
-#: ../../harddrake/ui.pm_.c:22
-msgid "class of hardware device"
-msgstr "loại của thiết bị phần cứng"
-
-#: ../../harddrake/ui.pm_.c:23 ../../printerdrake.pm_.c:1517
-msgid "Description"
-msgstr "Mô tả"
-
-#: ../../harddrake/ui.pm_.c:23
-msgid "this field describe the device"
-msgstr "Trường này mô tả thiết bị"
-
-#: ../../harddrake/ui.pm_.c:25
-msgid "Bus identification"
-msgstr "Xác nhận Bus"
-
-#: ../../harddrake/ui.pm_.c:26
-msgid ""
-"- PCI and USB devices: this list the vendor, device, subvendor and subdevice "
-"PCI/USB ids"
-msgstr ""
-"- Thiết bị PCI và USB: liệt kê nhà sản xuất, thiết bị, chi nhánh sản xuất và "
-"ID PCI/USB của linh kiện"
-
-#: ../../harddrake/ui.pm_.c:28
-msgid "Location on the bus"
-msgstr "Vị trí trên Bus"
-
-#: ../../harddrake/ui.pm_.c:29
-msgid ""
-"- pci devices: this gives the PCI slot, device and function of this card\n"
-"- eide devices: the device is either a slave or a master device\n"
-"- scsi devices: the scsi bus and the scsi device ids"
-msgstr ""
-"- Thiết bị PCI: cung cấp khe cắm PCI, thiết bị và chức năng cho card này\n"
-"- Thiết bị EIDE: là thiết bị phụ (slave) hay chính (master)\n"
-"- Thiết bị SCSI: bus SCSI và các ID của thiết bị SCSI"
-
-#: ../../harddrake/ui.pm_.c:32
-msgid "Old device file"
-msgstr "Tập tin thiết bị cũ"
-
-#: ../../harddrake/ui.pm_.c:33
-msgid "old static device name used in dev package"
-msgstr "Tên thiết bị tĩnh cũ được dùng trong gói tin dev"
-
-#: ../../harddrake/ui.pm_.c:34
-msgid "New devfs device"
-msgstr "Thiết bị DEVFS mới"
-
-#: ../../harddrake/ui.pm_.c:35
-msgid "new dinamic device name generated by incore kernel devfs"
-msgstr "tên thiết bị động mới được tạo bởi DEVFS của lõi kernel"
-
-#: ../../harddrake/ui.pm_.c:36
-msgid "Number of buttons"
-msgstr "Số lượng nút"
-
-#: ../../harddrake/ui.pm_.c:37
-msgid "the vendor name of the device"
-msgstr "tên nhà sản xuất thiết bị"
-
-#: ../../harddrake/ui.pm_.c:38
-msgid "Alternative drivers"
-msgstr "Các driver thay thế"
-
-#: ../../harddrake/ui.pm_.c:39
-msgid "the list of alternative drivers for this sound card"
-msgstr "Danh sách các driver thay thế cho card âm thanh này"
-
-#: ../../harddrake/ui.pm_.c:63
-msgid "/_Quit"
-msgstr "/Th_oát"
-
-#: ../../harddrake/ui.pm_.c:64 ../../harddrake/ui.pm_.c:65
-#: ../../harddrake/ui.pm_.c:71 ../../harddrake/ui.pm_.c:73
-#: ../../standalone/logdrake_.c:110
-msgid "/_Help"
-msgstr "/Trợ _giúp"
-
-#: ../../harddrake/ui.pm_.c:65
-msgid "/_Help..."
-msgstr "/Trợ _giúp..."
-
-#: ../../harddrake/ui.pm_.c:66
-msgid "Harddrake help"
-msgstr "Trợ Giúp Mandrake"
-
-#: ../../harddrake/ui.pm_.c:67
-msgid ""
-"Description of the fields:\n"
-"\n"
-msgstr ""
-"Mô tả về các trường:\n"
-"\n"
-
-#: ../../harddrake/ui.pm_.c:71
-msgid "/_Report Bug"
-msgstr "/_Báo cáo lỗi"
-
-#: ../../harddrake/ui.pm_.c:73
-msgid "/_About..."
-msgstr "/Nói _Về..."
-
-#: ../../harddrake/ui.pm_.c:74
-msgid "About Harddrake"
-msgstr "Nói về Harddrake"
-
-#: ../../harddrake/ui.pm_.c:75
-msgid ""
-"This is HardDrake, a Mandrake hardware configuration tool.\n"
-"Version:"
-msgstr ""
-"Đây là HardDrake, công cụ cấu hình phần cứng của Mandrake.\n"
-"Phiên bản:"
-
-#: ../../harddrake/ui.pm_.c:76
-msgid "Author:"
-msgstr "Tác giả:"
-
-#: ../../harddrake/ui.pm_.c:86
-msgid "Harddrake2 version "
-msgstr "Phiên bản Harddrake2"
-
-#: ../../harddrake/ui.pm_.c:101
-msgid "Detected hardware"
-msgstr "Phần cứng được phát hiện"
-
-#: ../../harddrake/ui.pm_.c:103
-msgid "Information"
-msgstr "Thông tin"
-
-#: ../../harddrake/ui.pm_.c:106
-msgid "Configure module"
-msgstr "Cấu hình module"
-
-#: ../../harddrake/ui.pm_.c:107
-msgid "Run config tool"
-msgstr "Chạy công cụ cấu hình"
-
-#: ../../harddrake/ui.pm_.c:111
-msgid "Detection in progress"
-msgstr "Đang dò tìm"
-
-#: ../../harddrake/ui.pm_.c:148
-msgid "You can configure each parameter of the module here."
-msgstr "Có thể cấu hình từng tham số của module tại đây."
-
-#: ../../harddrake/ui.pm_.c:166
-#, c-format
-msgid "Running \"%s\" ..."
-msgstr "Đang chạy \"%s\" ..."
-
-#: ../../harddrake/ui.pm_.c:180
-#, c-format
-msgid "Probing %s class\n"
-msgstr "Đang thăm dò %s class\n"
-
-#: ../../harddrake/ui.pm_.c:201
-msgid "primary"
-msgstr "chính"
-
-#: ../../harddrake/ui.pm_.c:201
-msgid "secondary"
-msgstr "phụ"
-
-#: ../../harddrake/v4l.pm_.c:15 ../../harddrake/v4l.pm_.c:65
-msgid "Auto-detect"
-msgstr "Dò tìm Tự động"
-
-#: ../../harddrake/v4l.pm_.c:66 ../../harddrake/v4l.pm_.c:186
-msgid "Unknown|Generic"
-msgstr "Không xác định|Chuẩn chung"
-
-#: ../../harddrake/v4l.pm_.c:98
-msgid "Unknown|CPH05X (bt878) [many vendors]"
-msgstr "Không xác định|CPH05X (bt878) [nhiều nhà SX]"
-
-#: ../../harddrake/v4l.pm_.c:99
-msgid "Unknown|CPH06X (bt878) [many vendors]"
-msgstr "Không xác định|CPH06X (bt878) [nhiều nhà SX]"
-
-#: ../../harddrake/v4l.pm_.c:210
-msgid ""
-"For most modern TV cards, the bttv module of the GNU/Linux kernel just auto-"
-"detect the rights parameters.\n"
-"If your card is misdetected, you can force the right tuner and card types "
-"here. Just select your tv card parameters if needed"
-msgstr ""
-"Đối với hầu hết các card TV, module bttv của kernel Linux sẽ tự dò tìm đúng "
-"các thông số.\n"
-"Nếu như card của bạn không dò ra được, bạn có thể bắt dùng đúng loại card và "
-"chỉnh sóng tại đây. Chỉ việc chọn các thông số của card khi cần."
-
-#: ../../harddrake/v4l.pm_.c:213
-msgid "Card model:"
-msgstr "Card loại: "
-
-#: ../../harddrake/v4l.pm_.c:214
-msgid "Tuner type:"
-msgstr "Chỉnh sóng loại :"
-
-#: ../../harddrake/v4l.pm_.c:215
-msgid "Number of capture buffers:"
-msgstr "Số của capture buffers :"
-
-#: ../../harddrake/v4l.pm_.c:215
-msgid "number of capture buffers for mmap'ed capture"
-msgstr "số các capture buffer cho mmap'ed capture"
-
-#: ../../harddrake/v4l.pm_.c:217
-msgid "PLL setting:"
-msgstr "Thiết lập PLL :"
-
-#: ../../harddrake/v4l.pm_.c:218
-msgid "Radio support:"
-msgstr "Hỗ trợ Radio:"
-
-#: ../../harddrake/v4l.pm_.c:218
-msgid "enable radio support"
-msgstr "bật hỗ trợ radio"
-
-#: ../../help.pm_.c:13
-msgid ""
-"GNU/Linux is a multiuser system, and this means that each user can have his\n"
-"own preferences, his own files and so on. You can read the ``User Guide''\n"
-"to learn more. But unlike \"root\", which is the administrator, the users\n"
-"you add here will not be entitled to change anything except their own files\n"
-"and their own configuration. You will have to create at least one regular\n"
-"user for yourself. That account is where you should log in for routine use.\n"
-"Although it is very practical to log in as \"root\" everyday, it may also\n"
-"be very dangerous! The slightest mistake could mean that your system would\n"
-"not work any more. If you make a serious mistake as a regular user, you may\n"
-"only lose some information, but not the entire system.\n"
-"\n"
-"First, you have to enter your real name. This is not mandatory, of course -\n"
-"as you can actually enter whatever you want. DrakX will then take the first\n"
-"word you have entered in the box and will bring it over to the \"User\n"
-"name\". This is the name this particular user will use to log onto the\n"
-"system. You can change it. You then have to enter a password here. A\n"
-"non-privileged (regular) user's password is not as crucial as the \"root\"'\n"
-"one from a security point of view, but that is no reason to neglect it:\n"
-"after all, your files are at risk.\n"
-"\n"
-"If you click on \"Accept user\", you can then add as many as you want. Add\n"
-"a user for each one of your friends: your father or your sister, for\n"
-"example. When you finish adding all the users you want, select \"Done\".\n"
-"\n"
-"Clicking the \"Advanced\" button allows you to change the default \"shell\"\n"
-"for that user (bash by default)."
-msgstr ""
-"GNU/Linux là một hệ thống đa người dùng, nó cho phép mỗi một người dùng\n"
-"có riêng các tùy thích, tập tin và v.v.... Bạn có thể đọc User Guide để biết "
-"thêm\n"
-"điều này.Nhưng không như Root, là người quản trị, các người dùng mà bạn "
-"thêm\n"
-"vào đây sẽ không được quyền thay đổi bất kỳ cái gì ngoài các tập tin và cấu "
-"hình\n"
-"của riêng họ. Bạn sẽ phải tạo ra một người dùng thường lệ cho riêng mình.\n"
-"Account đó là nơi bạn nên dùng để đăng nhập cho công việc hàng ngày. Mặc\n"
-"dù bạn cũng có thể đăng nhập hàng ngày là Root, nhưng sẽ rất nguy hiểm!\n"
-"Chỉ một lỗi nhỏ nhất cũng có thể làm hệ thống không hoạt động nữa. Nếu bạn\n"
-"gây một lỗi trầm trọng khi là người dùng thông thường, bạn có thể chỉ mất "
-"một số\n"
-"thông tin mà không ảnh hưởng tới toàn bộ hệ thống.\n"
-"\n"
-"Đầu tiên, bạn phải nhập tên thật của mình. Điều này không phải bắt buộc mà\n"
-"thực tế bạn có thể nhập bất kỳ cái gì mình muốn. Sau đó, DrakX sẽ lấy từ "
-"đầu\n"
-"tiên bạn nhập vào ô để đem nhập vào ô \"Tên Người Dùng\" (User name). Đây\n"
-"là tên mà người dùng này sẽ sử dụng để đăng nhập vào hệ thống. Bạn có thể "
-"thay\n"
-"đổi nó. Sau đó bạn phải nhập một mật khẩu vào đây. Mật khẩu của người dùng\n"
-"thông thường không có vai trò quan trọng như \"Root\" nhìn trên quan điểm "
-"bảo\n"
-"mật, nhưng đừng nên sao nhãng nó sau này, vì đó là nguy cơ đối với các tập "
-"tin\n"
-"của bạn.\n"
-"\n"
-"Nếu nhấn lên \"Chấp thuận người dùng\", thì sau đó bạn có thể thêm bao "
-"nhiêu\n"
-"cũng được. Thêm người dùng cho người khác: anh chị em của bạn vv.... Khi đã\n"
-"thêm xong mọi người dùng mà bạn muốn, hãy chọn \"Hoàn thành\".\n"
-"\n"
-"Nhấn vào nút \"Nâng cao\" để cho phép bạn thay đổi \"shell\" mặc định cho "
-"người\n"
-"dùng đó (mặc định là bash)."
-
-#: ../../help.pm_.c:41
-msgid ""
-"Listed above are the existing Linux partitions detected on your hard drive.\n"
-"You can keep the choices made by the wizard, they are good for most common\n"
-"installations. If you make any changes, you must at least define a root\n"
-"partition (\"/\"). Do not choose too small a partition or you will not be\n"
-"able to install enough software. If you want to store your data on a\n"
-"separate partition, you will also need to create a partition for \"/home\"\n"
-"(only possible if you have more than one Linux partition available).\n"
-"\n"
-"Each partition is listed as follows: \"Name\", \"Capacity\".\n"
-"\n"
-"\"Name\" is structured: \"hard drive type\", \"hard drive number\",\n"
-"\"partition number\" (for example, \"hda1\").\n"
-"\n"
-"\"Hard drive type\" is \"hd\" if your hard drive is an IDE hard drive and\n"
-"\"sd\" if it is a SCSI hard drive.\n"
-"\n"
-"\"Hard drive number\" is always a letter after \"hd\" or \"sd\". For IDE\n"
-"hard drives:\n"
-"\n"
-" * \"a\" means \"master hard drive on the primary IDE controller\";\n"
-"\n"
-" * \"b\" means \"slave hard drive on the primary IDE controller\";\n"
-"\n"
-" * \"c\" means \"master hard drive on the secondary IDE controller\";\n"
-"\n"
-" * \"d\" means \"slave hard drive on the secondary IDE controller\".\n"
-"\n"
-"With SCSI hard drives, an \"a\" means \"lowest SCSI ID\", a \"b\" means\n"
-"\"second lowest SCSI ID\", etc."
-msgstr ""
-"Trên đây là danh sách các phân vùng Linux hiện có trong ổ cứng của bạn.\n"
-"Bạn có thể giữ các lựa chọn do đồ thuật tạo ra, chúng thích hợp cho hầu hết "
-"các\n"
-"trường hợp thông thường. Nếu bạn thay đổi các lựa chọn này, ít nhất phải "
-"định\n"
-"ra một phân vùng cho root (\"/\"). Đừng chọn phân vùng này nhỏ quá vì bạn "
-"sẽ\n"
-"không thể cài đặt đủ phần mềm. Nếu bạn muốn đặt dữ liệu lên một phân vùng\n"
-"riêng biệt, bạn cũng cần chọn \"/home\" (chỉ làm được nếu bạn có sẵn hơn "
-"một\n"
-"phân vùng Linux).\n"
-"\n"
-"Về thông tin, mỗi phân vùng được ghi như sau: \"Tên\", \"Dung lượng\".\n"
-"\n"
-"\"Tên\" có cấu trúc như sau: \"kiểu ổ cứng\", \"số hiệu ổ cứng\",\n"
-"\"số hiệu phân vùng\" (ví dụ, \"hda1\").\n"
-"\n"
-"\"Kiểu ổ cứng\" là \"hd\" nếu ổ cứng của bạn là IDE và \"sd\"\n"
-"nếu là loại SCSI.\n"
-"\n"
-"\"Số hiệu ổ cứng\" luôn là chữ cái đứng sau \"hd\" hoặc \"sd\". Với các\n"
-"ổ cứng IDE:\n"
-"\n"
-" * \"a\" là \"ổ cứng chính nối với điều khiển IDE đầu tiên\",\n"
-"\n"
-" * \"b\" là \"ổ cứng phụ nối với điều khiển IDE đầu tiên\",\n"
-"\n"
-" * \"c\" là \"ổ cứng chính nối với điều khiển IDE thứ hai\",\n"
-"\n"
-" * \"d\" là \"ổ cứng phụ nối với điều khiển IDE thứ hai\".\n"
-"\n"
-"Với các ổ đĩa SCSI, \"a\" là \"ổ cứng đầu tiên\", \"b\" là \"ổ cứng\n"
-"thứ hai\", v.v..."
-
-#: ../../help.pm_.c:72
-msgid ""
-"The Mandrake Linux installation is spread out over several CD-ROMs. DrakX\n"
-"knows if a selected package is located on another CD-ROM and will eject the\n"
-"current CD and ask you to insert a different one as required."
-msgstr ""
-"Việc cài đặt Linux Mandrake cần vài đĩa CDROM. DrakX biết chỗ đặt các\n"
-"gói tin được chọn nếu trên một CDROM khác thì sẽ bỏ CD hiện thời và nhắc\n"
-"bạn nạp một đĩa cần đến khác vào."
-
-#: ../../help.pm_.c:77
-msgid ""
-"It is now time to specify which programs you wish to install on your\n"
-"system. There are thousands of packages available for Mandrake Linux, and\n"
-"you are not supposed to know them all by heart.\n"
-"\n"
-"If you are performing a standard installation from a CD-ROM, you will first\n"
-"be asked to specify the CDs you currently have (in Expert mode only). Check\n"
-"the CD labels and highlight the boxes corresponding to the CDs you have\n"
-"available for installation. Click \"OK\" when you are ready to continue.\n"
-"\n"
-"Packages are sorted in groups corresponding to a particular use of your\n"
-"machine. The groups themselves are sorted into four sections:\n"
-"\n"
-" * \"Workstation\": if you plan to use your machine as a workstation,\n"
-"select one or more of the corresponding groups;\n"
-"\n"
-" * \"Development\": if your machine is to be used for programming, choose\n"
-"the desired group(s);\n"
-"\n"
-" * \"Server\": if your machine is intended to be a server, you will be able\n"
-"to select which of the most common services you wish to install on your\n"
-"machine;\n"
-"\n"
-" * \"Graphical Environment\": finally, this is where you will choose your\n"
-"preferred graphical environment. At least one must be selected if you want\n"
-"to have a graphical workstation!\n"
-"\n"
-"Moving the mouse cursor over a group name will display a short explanatory\n"
-"text about that group. If you unselect all groups when performing a regular\n"
-"installation (by opposition to an upgrade), a dialog will pop up proposing\n"
-"different options for a minimal installation:\n"
-"\n"
-" * \"With X\": install the fewer packages possible to have a working\n"
-"graphical desktop;\n"
-"\n"
-" * \"With basic documentation\": installs the base system plus basic\n"
-"utilities and their documentation. This installation is suitable for\n"
-"setting up a server;\n"
-"\n"
-" * \"Truly minimal install\": will install the strict minimum necessary to\n"
-"get a working Linux system, in command line only. This installation is\n"
-"about 65Mb large.\n"
-"\n"
-"You can check the \"Individual package selection\" box, which is useful if\n"
-"you are familiar with the packages being offered or if you want to have\n"
-"total control over what will be installed.\n"
-"\n"
-"If you started the installation in \"Upgrade\" mode, you can unselect all\n"
-"groups to avoid installing any new package. This is useful for repairing or\n"
-"updating an existing system."
-msgstr ""
-"Bây giờ là lúc chỉ định chương trình nào mà bạn muốn cài đặt vào hệ thống.\n"
-"Có sẵn hàng nghìn gói tin dùng cho Mandrake Linux và bạn không cần phải\n"
-"biết chúng một cách tường tận.\n"
-"\n"
-"Nếu thực hiện việc cài đặt chuẩn từ CD-ROM, đầu tiên bạn sẽ được đề nghị\n"
-"chỉ định các đĩa CD bạn đang có (chỉ có trong chế độ Chuyên gia). Hãy đánh\n"
-"dấu vào các nhãn CD và điểm sáng các hộp tùy theo các CD bạn đang có sẻn\n"
-"cho việc cài đặt. Nhấn chuột lên \"OK\" khi bạn sẻn sàng đi tiếp.\n"
-"\n"
-"Các gói tin được phân loại trong các nhóm tùy theo mục đích sử dụng của máy\n"
-"tính này. Các nhóm được chia thành 4 phần:\n"
-"\n"
-" * \"Trạm làm việc\": nếu bạn định thiết lập máy này thành một trạm làm "
-"việc,\n"
-"hãy chọn một hay nhiều nhóm tương ứng.\n"
-"\n"
-" * \"Phát triển\": nếu định sử dụng máy này để lập trình, hãy chọn các nhóm\n"
-"mong muốn.\n"
-"\n"
-" * \"Máy chủ\": nếu muốn làm máy này trở thành máy chủ, bạn sẽ có thể\n"
-"chọn các dịch vụ thông dụng nhất mà bạn muốn thực hiện cài đặt lên máy\n"
-"tính này.\n"
-"\n"
-" * \"Môi trường Đồ họa\": Cuối cùng thì đay là nơi bạn sẽ thực hiện chọn\n"
-"môi trường đồ họa ưa thích. Cần chọn ít nhất một môi trường nếu bạn muốn\n"
-"có một trạm làm việc đồ họa!\n"
-"\n"
-"Việc di chuyển con trỏ chuột lên tên nhóm sẽ làm xuất hiện một đoạn chú\n"
-"giải ngắn về nhóm đó. Nếu bạn bỏ chọn toàn bộ các nhóm khi thực hiện việc\n"
-"cài đặt (đối lập với kiểu nâng cấp), một hộp thoại sẽ bật lên và đề nghị các "
-"tùy chọn khác nhau cho việc cài đặt tối thiểu:\n"
-"\n"
-" * \"Có X\" thực hiện cài đặt ít các gói tin hơn mà vẫn có một trạm làm "
-"việc\n"
-"đồ họa;\n"
-"\n"
-" * \"Với các tài liệu cơ bản\" cài đặt một hệ thống cơ sở cộng thêm các "
-"tiện\n"
-"ích cơ bản cùng với tài liệu cho chúng. Việc cài đặt này thích hợp để thiết "
-"lập\n"
-"một máy chủ.\n"
-"\n"
-" * \"Cài đặt thật tối thiểu\" sẽ cài đặt thật sự tối thiểu những thứ cần "
-"thiết để\n"
-"có một hệ thống Linux làm việc chỉ bằng các dòng lệnh. Kiểu cài đặt này\n"
-"cần khoảng 65Mb đĩa trống.\n"
-"\n"
-"Bạn có thể đánh dấu vào hộp \"Chọn các gói tin riêng\", việc này có ích nếu\n"
-"bạn đã thông thuộc các gói tin ở trong danh sách hay nếu bạn muốn có quyền\n"
-"điều chỉnh toàn bộ những gì được cài đặt.\n"
-"\n"
-"Nếu bắt đầu thực hiện cài đặt bằng chế độ \"Nâng cấp\", bạn có thể bỏ chọn\n"
-"toàn bộ các nhóm để không phải cài đặt bất kỳ một gói mới nào. Điều này có\n"
-"ích trong việc sửa chữa hay cập nhật cho một hệ thống hiện có."
-
-#: ../../help.pm_.c:128
-msgid ""
-"Finally, depending on whether or not you chose to be able to select\n"
-"individual packages, you will be presented a tree containing all packages\n"
-"classified by groups and subgroups. While browsing the tree, you can select\n"
-"entire groups, subgroups, or individual packages.\n"
-"\n"
-"Whenever you select a package on the tree, a description appears on the\n"
-"right. When your selection is finished, click the \"Install\" button which\n"
-"will then launch the installation process. Depending on the speed of your\n"
-"hardware and the number of packages that need to be installed, it may take\n"
-"a while to complete the process. An estimate of the time it will take to\n"
-"install everything is displayed on the screen, to help you gauge if there\n"
-"is sufficient time to enjoy a cup of coffee.\n"
-"\n"
-"!! If a server package has been selected, either intentionally or because\n"
-"it was part of a whole group, you will be asked to confirm that you really\n"
-"want those servers to be installed. Under Mandrake Linux, any installed\n"
-"servers are started by default at boot time. Even if they are safe and have\n"
-"no known issues at the time the distribution was shipped, it may happen\n"
-"that security holes are discovered after this version of Mandrake Linux was\n"
-"finalized. If you do not know what a particular service is supposed to do\n"
-"or why it is being installed, then click \"No\". Clicking \"Yes\" will\n"
-"install the listed services and they will be started automatically by\n"
-"default. !!\n"
-"\n"
-"The \"Automatic dependencies\" option simply disables the warning dialog\n"
-"which appears whenever the installer automatically selects a package. This\n"
-"occurs because it has determined that it needs to satisfy a dependency with\n"
-"another package in order to successfully complete the installation.\n"
-"\n"
-"The tiny floppy disk icon at the bottom of the list allows to load the\n"
-"package list chosen during a previous installation. Clicking on this icon\n"
-"will ask you to insert a floppy disk previously created at the end of\n"
-"another installation. See the second tip of last step on how to create such\n"
-"a floppy."
-msgstr ""
-"Cuối cùng, tùy theo lựa chọn của bạn là có hay không chọn các gói tin\n"
-"phụ thuộc, bạn sẽ được xem một cây chứa toàn bộ các gói tin được phân\n"
-"loại theo nhóm và dưới nhóm. Trong khi duyệt cây này, bạn có thể chọn\n"
-"toàn bộ các nhóm, dưới nhóm, hay các gói tin riêng.\n"
-"\n"
-"Bất kỳ khi nào bạn chọn một gói tin trên cây, một thuyết minh sẽ xuất\n"
-"hiện bên phải. Khi kết thúc lựa chọn, nhấn lên nút \"Cài đặt\" để chạy\n"
-"tiến trình cài đặt. Tùy thuộc vào tốc độ của máy tính và số lượng các\n"
-"gói tin cần được cài đặt, sẽ cần một khoảng thời gian để hoàn thành\n"
-"toàn bộ tiến trình. Khoảnh thời gian ước lượng để hoàn thành cài đặt\n"
-"được hiển thị trên màn hình để cho bạn biết là có thể thư giãn với một\n"
-"tách cà phê.\n"
-"\n"
-"!! Nếu các gói tin cho server được chọn cố tình hoặc do nó là thành\n"
-"phần của một nhóm, bạn sẽ được hỏi để khẳng định là bạn thật sự\n"
-"muốn những server này được cài đặt. Trong Mandrake Linux, bất kỳ\n"
-"server đã được cài đặt nào đều chạy vào lúc khởi động theo mặc định.\n"
-"Thậm chí được coi là an toàn tại thời điểm phát hành, nó vẫn có thể\n"
-"có lỗ hổng bảo mật được phát hiện sau khi phát hành phiên bản Linux\n"
-"Mandrake. Nếu không biết một dịch vụ nào đó được dùng để làm gì\n"
-"hay tại sao lại được cài đặt, hãy nhấn \"Không\". Nhấn \"Có\" sẽ cài\n"
-"đặt các dịch vụ được liệt kê và chúng sẽ khởi chạy tự động theo mặc\n"
-"định. !!\n"
-"\n"
-"Tùy chọn \"Tự động chọn các phụ thuộc\" đơn giản là để không xuất\n"
-"hiện hộp thoại cảnh báo khi chương trình cài đặt tự động chọn gói tin.\n"
-"Việc này xảy ra vì nó thấy là cần thiết phải làm thỏa mãn sự phụ thuộc\n"
-"với gói tin khác nhằm mục đính hoàn thành quá trình cài đặt.\n"
-"\n"
-"Biểu tượng đĩa mềm nhỏ nằm ở bên dưới danh sách cho phép nạp danh\n"
-"sách các gói tin được chọn trong lần cài đặt trước. Nhấn lên biểu tượng\n"
-"này sẽ nhắc bạn nạp đĩa mềm được tạo từ lần trước, tại giai đoạn cuối của\n"
-"lần cài đặt khác. Hãy xem lời khuyên thứ hai của bước cuối về cách tạo\n"
-"một đĩa mềm như vậy."
-
-#: ../../help.pm_.c:164
-msgid ""
-"You are now able to set up your Internet/network connection. If you wish to\n"
-"connect your computer to the Internet or to a local network, click \"OK\".\n"
-"The autodetection of network devices and modem will be launched. If this\n"
-"detection fails, uncheck the \"Use auto detection\" box next time. You may\n"
-"also choose not to configure the network, or do it later; in that case,\n"
-"simply click the \"Cancel\" button.\n"
-"\n"
-"Available connections are: traditional modem, ISDN modem, ADSL connection,\n"
-"cable modem, and finally a simple LAN connection (Ethernet).\n"
-"\n"
-"Here, we will not detail each configuration. Simply make sure that you have\n"
-"all the parameters from your Internet Service Provider or system\n"
-"administrator.\n"
-"\n"
-"You can consult the ``User Guide'' chapter about Internet connections for\n"
-"details about the configuration, or simply wait until your system is\n"
-"installed and use the program described there to configure your connection.\n"
-"\n"
-"If you wish to configure the network later after installation, or if you\n"
-"are finished configuring your network connection, click \"Cancel\"."
-msgstr ""
-"Bây giờ bạn được đề nghị thiết lập kết nối Internet/mạng. Nếu bạn muốn\n"
-"kết nối máy tính này với Internet hay mạng làm việc cục bộ, hãy nhấn\n"
-"\"OK\" để chạy chương trình dò tìm thiết bị mạng và modem. Nếu phát\n"
-"hiện không được, lần sau hãy bỏ chọn hộp \"Dùng tự động phát hiện\".\n"
-"Cũng có thể là bạn không chọn chạy cấu hình mạng hoặc muốn làm sau\n"
-"này, chỉ việc nhấn lên nút \"Bỏ qua\".\n"
-"\n"
-"Các kết nối sẻn có là: modem truyền thống, modem ISDN, kết nối ADSL,\n"
-"modem cáp và cuối cùng là kết nối mạng cục bộ (Ethernet).\n"
-"\n"
-"Chúng tôi không cung cấp các cấu hình chi tiết ở đây. Bạn chỉ cần đảm bảo\n"
-"là có mọi thông số từ nhà cung cấp dịch vụ Internet hoặc từ nhà quản\n"
-"trị hệ thống.\n"
-"\n"
-"Bạn có thể tham khảo chương tài liệu về các kết nối Internet để biết thêm "
-"chi\n"
-"chi tiết, hay đơn giản là đợi cho đến khi hệ thống được cài đặt xong và "
-"dùng\n"
-"chương trình được nói ở đó để cấu hình kết nối.\n"
-"\n"
-"Nếu bạn muốn thực hiện việc cấu hình mạng làm việc sau khi cài đặt xong\n"
-"hoặc là bạn đã thực hiện xong cấu hình kết nối mạng, nhấn \"Bỏ qua\"."
-
-#: ../../help.pm_.c:186
-msgid ""
-"You may now choose which services you wish to start at boot time.\n"
-"\n"
-"Here are presented all the services available with the current\n"
-"installation. Review them carefully and uncheck those which are not always\n"
-"needed at boot time.\n"
-"\n"
-"You can get a short explanatory text about a service by selecting a\n"
-"specific service. However, if you are not sure whether a service is useful\n"
-"or not, it is safer to leave the default behavior.\n"
-"\n"
-"!! At this stage, be very careful if you intend to use your machine as a\n"
-"server: you will probably not want to start any services which you do not\n"
-"need. Please remember that several services can be dangerous if they are\n"
-"enabled on a server. In general, select only the services you really need.\n"
-"!!"
-msgstr ""
-"Bây giờ có thể chọn khởi chạy dịch vụ nào lúc khởi động (hệ thống).\n"
-"\n"
-"Đây là toàn bộ các dịch vụ sẵn có đã được quá trình cài đặt\n"
-"hiện thời tạo ra. Hãy xem xét chúng cẩn thận và bỏ chọn những gì không cần\n"
-"đến lúc khởi động.\n"
-"\n"
-"Bạn có thể nhận được một đoạn chú giải ngắn về dịch vụ khi chọn từng\n"
-"dịch vụ. Nếu không biết rõ dịch vụ đó hữu ích hay không, để an toàn,\n"
-"hãy bỏ đó theo kiểu mặc định.\n"
-"\n"
-"Thật thận trọng trong bước này nếu bạn định dùng máy này làm máy\n"
-"chủ: có thể bạn sẽ không muốn khởi chạy các dịch vụ không cần đến.\n"
-"Nên nhớ là một số dịch vụ có thể gây nguy hiểm khi chúng được chạy\n"
-"trên máy chủ. Nói chung, chỉ chọn các dịch vụ thực sự cần thiết."
-
-#: ../../help.pm_.c:203
-msgid ""
-"GNU/Linux manages time in GMT (Greenwich Mean Time) and translates it in\n"
-"local time according to the time zone you selected. It is however possible\n"
-"to deactivate this by unselecting \"Hardware clock set to GMT\" so that the\n"
-"hardware clock is the same as the system clock. This is useful when the\n"
-"machine is hosting another operating system like Windows.\n"
-"\n"
-"The \"Automatic time synchronization\" option will automatically regulate\n"
-"the clock by connecting to a remote time server on the Internet. In the\n"
-"list that is presented, choose a server located near you. Of course you\n"
-"must have a working Internet connection for this feature to work. It will\n"
-"actually install on your machine a time server which can be optionally used\n"
-"by other machines on your local network."
-msgstr ""
-"GNU/Linux quản lý thời gian theo GMT (Greenwich Mean Time) và chuyển\n"
-"thành giờ địa phương tùy theo múi giờ bạn chọn. Tuy vậy, bạn có thể bất\n"
-"hoạt điều này bằng việc chọn \"Đồng hồ trong máy đặt theo GMT\" nên\n"
-"đồng hồ trong máy giống như đồng hồ hẹ thống. Việc này hữu ích khi\n"
-"máy tính làm máy chủ cho một hệ điều hành khác như là Windows.\n"
-"\n"
-"Tùy chọn \"Tự động đồng bộ hóa thời gian\" sẽ tự động điều chỉnh đồng\n"
-"hồ bằng cách nối với một máy chủ thời gian ở xa trên Internet. Trong\n"
-"danh sách hiển thị, hãy chọn một máy chủ ở gần bạn. Tất nhiên, bạn\n"
-"phải có một kết nối Internet để cho tính năng này hoạt động. Thực tế\n"
-"là nó sẽ cài đặt một máy chủ thời gian lên máy tính này để các máy\n"
-"khác trong mạng cục bộ tùy ý sử dụng."
-
-#: ../../help.pm_.c:217
-msgid ""
-"X (for X Window System) is the heart of the GNU/Linux graphical interface\n"
-"on which all the graphical environments (KDE, GNOME, AfterStep,\n"
-"WindowMaker, etc.) bundled with Mandrake Linux rely. In this section, DrakX\n"
-"will try to configure X automatically.\n"
-"\n"
-"It is extremely rare for it to fail, unless the hardware is very old (or\n"
-"very new). If it succeeds, it will start X automatically with the best\n"
-"resolution possible, depending on the size of the monitor. A window will\n"
-"then appear and ask you if you can see it.\n"
-"\n"
-"If you are doing an \"Expert\" installation, you will enter the X\n"
-"configuration wizard. See the corresponding section of the manual for more\n"
-"information about this wizard.\n"
-"\n"
-"If you can see the message during the test, and answer \"Yes\", then DrakX\n"
-"will proceed to the next step. If you cannot see the message, it simply\n"
-"means that the configuration was wrong and the test will automatically end\n"
-"after 10 seconds, restoring the screen. Refer then to the Video\n"
-"configuration section of the user guide for more information on how to\n"
-"configure your display."
-msgstr ""
-"X (Hệ Thống Cửa Sổ X) là hạt nhân của giao diện đồ họa GNU/Linux trên\n"
-"đó, mọi môi trường đồ họa (KDE, Gnome, AfterStep, WindowMaker...)\n"
-"được bện lại với Mandrake Linux. Trong phần này, DrakX sẽ cố gắng\n"
-"tự động thực hiện cấu hình X.\n"
-"\n"
-"Nó rất hiếm khi không thành công, chỉ trừ khi là vì phần cứng quá cũ (hay\n"
-"quá mới). Nếu thành công, nó sẽ khởi động X tự động với độ phân giải tốt\n"
-"nhất trong khả năng có thể được tùy thuộc vào kích thước của monitor.\n"
-"Sau đó, một cửa sổ sẽ xuất hiện và hỏi xem bạn có nhìn thấy nó không.\n"
-"\n"
-"Nếu thực hiện cài đặt kiểu \"Chuyên gia\", bạn sẽ sử dụng đồ thuật cấu\n"
-"hình X. Hãy đọc phần tương ứng ở tài liệu hướng dẫn để biết thêm thông\n"
-"tin về đồ thuật này.\n"
-"\n"
-"Nếu nhìn thấy một thông điệp trong lúc chạy thử và trả lời \"Có\", DrakX\n"
-"sẽ thực hiện bước tiếp theo. Nếu không nhìn thấy thông điệp, thì đơn giản\n"
-"là vì cấu hình không đúng và phép thử sẽ tự động kết thúc sau 10 giây, màn\n"
-"hình được phục hồi lại."
-
-#: ../../help.pm_.c:239
-msgid ""
-"Finally, you will be asked whether you want to see the graphical interface\n"
-"at boot. Note this question will be asked even if you chose not to test the\n"
-"configuration. Obviously, you want to answer \"No\" if your machine is to\n"
-"act as a server, or if you were not successful in getting the display\n"
-"configured."
-msgstr ""
-"Cuối cùng, bạn sẽ được hỏi xem có muốn dùng giao diện đồ họa vào lúc\n"
-"khởi động. Lưu ý là câu hỏi này sẽ được hỏi nếu bạn chọn không chạy\n"
-"thử cấu hình. Hiển nhiên, bạn muốn trả lời \"Không\" nếu máy của bạn\n"
-"hoạt động như một máy chủ, hay nếu bạn không thành công trong việc\n"
-"cấu hình hiển thị."
-
-#: ../../help.pm_.c:246
-msgid ""
-"The Mandrake Linux CD-ROM has a built-in rescue mode. You can access it by\n"
-"booting from the CD-ROM, press the >>F1<< key at boot and type >>rescue<<\n"
-"at the prompt. But in case your computer cannot boot from the CD-ROM, you\n"
-"should come back to this step for help in at least two situations:\n"
-"\n"
-" * when installing the bootloader, DrakX will rewrite the boot sector (MBR)\n"
-"of your main disk (unless you are using another boot manager), to allow you\n"
-"to start up with either Windows or GNU/Linux (assuming you have Windows in\n"
-"your system). If you need to reinstall Windows, the Microsoft install\n"
-"process will rewrite the boot sector, and then you will not be able to\n"
-"start GNU/Linux!\n"
-"\n"
-" * if a problem arises and you cannot start up GNU/Linux from the hard\n"
-"disk, this floppy disk will be the only means of starting up GNU/Linux. It\n"
-"contains a fair number of system tools for restoring a system, which has\n"
-"crashed due to a power failure, an unfortunate typing error, a typo in a\n"
-"password, or any other reason.\n"
-"\n"
-"If you say \"Yes\", you will be asked to enter a disk inside the drive. The\n"
-"floppy disk you will insert must be empty or contain data which you do not\n"
-"need. You will not have to format it since DrakX will rewrite the whole\n"
-"disk."
-msgstr ""
-"CDROM của Mandrake Linux có chế độ cứu giải. Bạn có thể truy cập nó bằng\n"
-"cách khởi động từ CDROM, nhấn phím >>F1<< và gõ >>rescue<< tại dấu\n"
-"nhắc. Nhưng trong trường hợp máy tính không thể khởi động từ CDROM,\n"
-"hãy trở lại bước này để nhận sự chỉ dẫn trong ít nhất hai thường hợp:\n"
-"\n"
-" * Khi cài đặt trình nạp khởi động, DrakX sẽ ghi lại boot sector (MBR) của\n"
-"ổ đĩa cứng chính (trừ khi bạn sử dụng một trình quản lý khởi động khác) do\n"
-"đó bạn có thể khởi chạy Windows hoặc GNU/Linux (nếu hệ thống của bạn có\n"
-"cài đặt Windows). Nếu cần phải cài lại Windows, quá trình cài đặt Microsoft\n"
-"Windows sẽ ghi lại boot sector, và như vậy bạn sẽ không thể khởi chạy\n"
-"GNU/Linux!\n"
-"\n"
-" * Nếu gặp vấn đề này và bạn không thể khởi chạy GNU/Linux từ đĩa cứng,\n"
-"đĩa mềm này sẽ là phương tiện duy nhất để khởi chạy GNU/Linux. Nó chứa\n"
-"một số công cụ hệ thống cần thiết để phục hồi lại hệ thống bị hỏng do sự\n"
-"cố nguồn điện, một lỗi đánh máy vô ý, một lỗi gõ phím trong mật khẩu, và\n"
-"bất kỳ một nguyên do khác.\n"
-"\n"
-"Khi nhấn chuột vào bước này, bạn sẽ được yêu cầu nạp một đĩa mềm vào ổ.\n"
-"Đĩa mềm này phải là đĩa sạch hoặc chỉ chứa các dữ liệu mà bạn không cần\n"
-"nữa. Bạn sẽ không phải thực hiện format đĩa; drakX sẽ ghi lại\n"
-"toàn bộ đĩa."
-
-#: ../../help.pm_.c:270
-msgid ""
-"At this point, you need to choose where you want to install the Mandrake\n"
-"Linux operating system on your hard drive. If your hard drive is empty or\n"
-"if an existing operating system is using all the available space, you will\n"
-"need to partition it. Basically, partitioning a hard drive consists of\n"
-"logically dividing it to create space to install your new Mandrake Linux\n"
-"system.\n"
-"\n"
-"Because the partitioning process' effects are usually irreversible,\n"
-"partitioning can be intimidating and stressful if you are an inexperienced\n"
-"user. Fortunately, there is a wizard which simplifies this process. Before\n"
-"beginning, please consult the manual and take your time.\n"
-"\n"
-"If you are running the installation in Expert mode, you will enter\n"
-"DiskDrake, the Mandrake Linux partitioning tool, which allows you to\n"
-"fine-tune your partitions. See the DiskDrake section in the ``User Guide''.\n"
-"From the installation interface, you can use the wizards as described here\n"
-"by clicking the dialog's \"Wizard\" button.\n"
-"\n"
-"If partitions have already been defined, either from a previous\n"
-"installation or from another partitioning tool, simply select those to\n"
-"install your Linux system.\n"
-"\n"
-"If partitions are not defined, you will need to create them using the\n"
-"wizard. Depending on your hard drive configuration, several options are\n"
-"available:\n"
-"\n"
-" * \"Use free space\": this option will simply lead to an automatic\n"
-"partitioning of your blank drive(s). You will not be prompted further;\n"
-"\n"
-" * \"Use existing partition\": the wizard has detected one or more existing\n"
-"Linux partitions on your hard drive. If you want to use them, choose this\n"
-"option. You will then be asked to choose the mount points associated to\n"
-"each of the partitions. The legacy mount points are selected by default,\n"
-"and you should generally keep them.\n"
-"\n"
-" * \"Use the free space on the Windows; partition\": if Microsoft Windows\n"
-"is installed on your hard drive and takes all the space available on it,\n"
-"you have to create free space for Linux data. To do so, you can delete your\n"
-"Microsoft Windows partition and data (see ``Erase entire disk'' or ``Expert\n"
-"mode'' solutions) or resize your Microsoft Windows partition. Resizing can\n"
-"be performed without the loss of any data, provided you previously\n"
-"defragment the Windows partition. Backing up your data won't hurt either..\n"
-"This solution is recommended if you want to use both Mandrake Linux and\n"
-"Microsoft Windows on the same computer.\n"
-"\n"
-" Before choosing this option, please understand that after this\n"
-"procedure, the size of your Microsoft Windows partition will be smaller\n"
-"than at the present time. You will have less free space under Microsoft\n"
-"Windows to store your data or to install new software;\n"
-"\n"
-" * \"Erase entire disk\": if you want to delete all data and all partitions\n"
-"present on your hard drive and replace them with your new Mandrake Linux\n"
-"system, choose this option. Be careful with this solution because you will\n"
-"not be able to revert your choice after you confirm;\n"
-"\n"
-" !! If you choose this option, all data on your disk will be lost. !!\n"
-"\n"
-" * \"Remove Windows\": this will simply erase everything on the drive and\n"
-"begin fresh, partitioning everything from scratch. All data on your disk\n"
-"will be lost;\n"
-"\n"
-" !! If you choose this option, all data on your disk will be lost. !!\n"
-"\n"
-" * \"Expert mode\": choose this option if you want to manually partition\n"
-"your hard drive. Be careful - it is a powerful but dangerous choice. You\n"
-"can very easily lose all your data. Hence, do not choose this unless you\n"
-"know what you are doing. To know how do use the DiskDrake utility used\n"
-"here, refer to the section ``Managing Your Partitions'' of the ````User\n"
-"Guide''''"
-msgstr ""
-"Lúc này bạn cần chọn nơi nào trên ổ cứng sẽ được cài đặt hệ điều hành\n"
-"Mandrake Linux. Nếu như ổ cứng chưa có gì hoặc nếu đã có một hệ\n"
-"điều hành đang sử dụng toàn bộ không gian đĩa, bạn cần thực hiện việc\n"
-"phân vùng đĩa. Về cơ bản, việc phân vùng một ổ đĩa cứng là phân chia\n"
-"các ổ lý luận, tạo không gian để cài đặt hệ thống Mandrake Linux mới.\n"
-"\n"
-"Do kết quả của quá trình phân vùng thường không thay đổi lại được nữa,\n"
-"nên việc phân vùng có thể gây sợ hãi và căng thẳng nếu bạn không phải\n"
-"người dùng có kinh nghiệm. May thay, đã có đồ thuật đơn giản hoá việc này.\n"
-"Trước khi bắt đầu, hãy tham khảo tài liệu và đừng vội vàng.\n"
-"\n"
-"Nếu thực hiện cài đặt với chế độ Chuyên gia, bạn sẽ thực hiện DiskDrake,\n"
-"một công cụ phân vùng của Mandrake Linux, nó cho phép chỉnh đúng\n"
-"các phân vùng. Xem chương DiskDrake trong tài liệu. Từ giao diện cài đặt,\n"
-"bạn có thể dùng các đồ thuật được mô tả ở đây bằng cách nhấp chuột lên\n"
-"nút \"Đồ thuật\" của hộp thoại.\n"
-"\n"
-"Nếu các phân vùng đã được thiết lập, hoặc là từ lần cài đặt trước hay\n"
-"được tạo ra bằng một công cụ phân vùng khác, đơn giản là chỉ việc\n"
-"chọn chúng để cài đặt hệ thống Linux.\n"
-"\n"
-"Nếu chưa có các phân vùng, cần phải tạo chúng bằng việc sử dụng đồ\n"
-"thuật. Tùy thuộc vào cấu hình của ổ đĩa cứng, sẵn có một số tùy chọn\n"
-"cho bạn:\n"
-"\n"
-" * \"Dùng không gian trống\": tùy chọn này sẽ tiến hành tự động việc\n"
-"phân vùng cho ổ đĩa trống. Bạn sẽ không bị nhắc là phải làm gì nữa.\n"
-"\n"
-" * \"Dùng phân vùng hiện có\": đồ thuật đã phát hiện thấy một hoặc hơn\n"
-"phân vùng Linux hiện có trên đĩa cứng. Nếu muốn dùng chúng, hãy chọn\n"
-"tùy chọn này.\n"
-"\n"
-" * \"Dùng không gian trống trên phân vùng của Windows\": nếu Microsoft\n"
-"Windows đã được cài đặt trên ổ cứng và dùng toàn bộ không gian đĩa, cần\n"
-"phải tạo không gian trống cho Linux. Để làm việc đó, có thể xóa bỏ dữ liệu\n"
-"và phân vùng của Microsoft Windows (xem giải pháp \"Xóa toàn bộ đĩa\" hay\n"
-"\"Chế độ chuyên gia\") hay lập lại kích thước phân vùng của MS Windows mà\n"
-"có thể không phải mất bất kỳ dữ liệu nào. Nên chọn giải pháp này nếu muốn\n"
-"dùng cả Mandrake Linux và Microsoft Windows trên cùng một máy tính.\n"
-"\n"
-" Trước khi chọn tùy chọn này, hãy hiểu là sau khi thực hiện cách này,\n"
-"kích thước phân vùng của MS Windows sẽ nhỏ hơn so với lúc này.\n"
-"Sẽ có ít không gian trống hơn trong Microsoft Windows để lưu\n"
-"dữ liệu và cài đặt phần mềm mới.\n"
-"\n"
-" * \"Xóa toàn bộ đĩa\": nếu muốn xoá toàn bộ dữ liệu và các phân vùng\n"
-"hiện có trên ổ cứng và thay thế bằng hệ thống Mandrake Linux mới,\n"
-"hãy dùng tùy chọn này. Hãy thận trọng với tùy chọn này vì sẽ không\n"
-"thể thay đổi lựa chọn sau khi đã khẳng định.\n"
-"\n"
-" !! Nếu chọn tùy chọn này, toàn bộ dữ liệu trên đĩa sẽ mất. !!\n"
-"\n"
-" * \"Xóa bỏ Windows\": đơn giản là sẽ xoá sạch mọi thứ có trên\n"
-"đĩa, làm sạch, phân vùng tất cả từ đầu. Mọi dữ liệu trên đĩa sẽ\n"
-"bị mất.\n"
-"\n"
-" !! Nếu chọn tùy chọn này, mọi dữ liệu trên đĩa sẽ mất. !!\n"
-"\n"
-" * \"Chế độ chuyên gia\": dùng tùy chọn này khi muốn tự phân vùng\n"
-"ổ cứng. Hãy cẩn thận - đây là tùy chọn mạnh nhưng nguy hiểm, rất\n"
-"dễ bị mất mọi dữ liệu. Vì vậy, không nên chọn chế độ này trừ khi\n"
-"biết tường tận mọi thứ."
-
-#: ../../help.pm_.c:341
-msgid ""
-"There you are. Installation is now complete and your GNU/Linux system is\n"
-"ready to use. Just click \"OK\" to reboot the system. You can start\n"
-"GNU/Linux or Windows, whichever you prefer (if you are dual-booting), as\n"
-"soon as the computer has booted up again.\n"
-"\n"
-"The \"Advanced\" button (in Expert mode only) shows two more buttons to:\n"
-"\n"
-" * \"generate auto-install floppy\": to create an installation floppy disk\n"
-"which will automatically perform a whole installation without the help of\n"
-"an operator, similar to the installation you just configured.\n"
-"\n"
-" Note that two different options are available after clicking the button:\n"
-"\n"
-" * \"Replay\". This is a partially automated installation as the\n"
-"partitioning step (and only this one) remains interactive;\n"
-"\n"
-" * \"Automated\". Fully automated installation: the hard disk is\n"
-"completely rewritten, all data is lost.\n"
-"\n"
-" This feature is very handy when installing a great number of similar\n"
-"machines. See the Auto install section on our web site;\n"
-"\n"
-" * \"Save packages selection\"(*): saves the package selection as done\n"
-"previously. Then, when doing another installation, insert the floppy inside\n"
-"the drive and run the installation going to the help screen by pressing on\n"
-"the [F1] key, and by issuing >>linux defcfg=\"floppy\"<<.\n"
-"\n"
-"(*) You need a FAT-formatted floppy (to create one under GNU/Linux, type\n"
-"\"mformat a:\")"
-msgstr ""
-"Chúc mừng. Việc cài đặt đã hoàn thành và hệ thống GNU/Linux đã sẻn sàng\n"
-"để sử dụng. Hãy nhấp chuột lên \"OK\" để khởi động lại hệ thống. Bạn có thể\n"
-"chạy GNU/Linux hay Windows (nếu bạn có hệ thống khởi động kép), ngay\n"
-"sau khi máy tính khởi động lại.\n"
-"\n"
-"Nút \"Nâng cao\" (chỉ có trong chế độ chuyên gia) hiển thị thêm 2 nút để:\n"
-"\n"
-" * \"tạo đĩa mềm tự động cài đặt\": để tạo một đĩa mềm cài đặt nhờ đó\n"
-"sẽ tự động thực hiện toàn bộ quá trình cài đặt mà không cần có người\n"
-"thực hiện, giống hệt quá trình cài đặt mà bạn vừa tiến hành.\n"
-"\n"
-" Lưu ý: sẽ có 2 tùy chọn khác nhau sau khi nhấp chuột lên nút:\n"
-"\n"
-" * \"Thực hiện lại\". là quá trình cài đặt tự động một phần như bước\n"
-"phân vùng (và chỉ cái này) là còn lại tương tác.\n"
-"\n"
-" * \"Tự động\". Cài đặt hoàn toàn tự động: đĩa cứng được ghi lại\n"
-"hoàn toàn, mọi dữ liệu bị mất.\n"
-"\n"
-" Tính năng này rất thuận tiện khi thực hiện cài đặt cho một số lượng\n"
-"lớn các máy giống nhau. Xem Phần cài đặt tự động tại website của hãng.\n"
-"\n"
-" * \"Lưu các lựa chọn gói tin\"(*) : lưu lại sự lựa chọn gói tin đã được "
-"tạo\n"
-"ra trước đó. Sau này, khi thực hiện lần cài đặt khác, hãy nạp đĩa mềm vào\n"
-"ổ và chạy quá trình cài đặt đi tới màn hình trợ giúp bằng cách nhấn phím\n"
-"[F1], và gõ >>linux defcfg=\"floppy\"<<.\n"
-"\n"
-"(*) Cần một đĩa mềm được định dạng FAT (để tạo nó trong GNU/Linux, gõ\n"
-"\"mformat a:\")"
-
-#: ../../help.pm_.c:372
-msgid ""
-"Any partitions that have been newly defined must be formatted for use\n"
-"(formatting means creating a filesystem).\n"
-"\n"
-"At this time, you may wish to reformat some already existing partitions to\n"
-"erase any data they contain. If you wish to do that, please select those\n"
-"partitions as well.\n"
-"\n"
-"Please note that it is not necessary to reformat all pre-existing\n"
-"partitions. You must reformat the partitions containing the operating\n"
-"system (such as \"/\", \"/usr\" or \"/var\") but you do not have to\n"
-"reformat partitions containing data that you wish to keep (typically\n"
-"\"/home\").\n"
-"\n"
-"Please be careful when selecting partitions. After formatting, all data on\n"
-"the selected partitions will be deleted and you will not be able to recover\n"
-"any of it.\n"
-"\n"
-"Click on \"OK\" when you are ready to format partitions.\n"
-"\n"
-"Click on \"Cancel\" if you want to choose another partition for your new\n"
-"Mandrake Linux operating system installation.\n"
-"\n"
-"Click on \"Advanced\" if you wish to select partitions that will be checked\n"
-"for bad blocks on the disk."
-msgstr ""
-"Bất kỳ phân vùng nào mới được hoạch định đều phải format để dùng\n"
-"(format nghĩa là tạo một hệ thống tập tin).\n"
-"\n"
-"Vào lúc này, có thể thực hiện format lại các phân vùng đã có để xóa\n"
-"mọi dữ liệu có trên chúng. Nếu muốn thực hiện, hãy chọn các phân\n"
-"vùng này.\n"
-"\n"
-"Lưu ý là không cần thiết phải format lại mọi phân vùng có từ trước.\n"
-"Bạn phải format lại các phân vùng chứa hệ điều hành như là :\n"
-" \"/\", \"/usr\" hay \"/var\") nhưng không phải làm việc này đối với\n"
-"các phân vùng có dữ liệu mà bạn muốn giữ (đặc biệt là\n"
-"\"/home\").\n"
-"\n"
-"Hãy thận trọng khi chọn các phân vùng. Sau khi format, mọi dữ liệu\n"
-"trên đó sẽ bị xóa và sẽ không có cách nào để khôi phục lại bất kỳ\n"
-"một cái gì.\n"
-"\n"
-"Nhấp chuột lên \"OK\" khi bạn đã sẻn sàng format các phân vùng.\n"
-"\n"
-"Nhấn lên \"Bỏ qua\" nếu muốn chọn một phân vùng khác cho việc\n"
-"cài đặt hệ điều hành Mandrake Linux mới.\n"
-"\n"
-"Nhấn lên \"Nâng cao\" nếu muốn chọn các phân vùng sẽ được kiểm\n"
-"tra các khối bị hỏng trên bề mặt đĩa."
-
-#: ../../help.pm_.c:398
-msgid ""
-"Your new Mandrake Linux operating system is currently being installed.\n"
-"Depending on the number of packages you will be installing and the speed of\n"
-"your computer, this operation could take from a few minutes to a\n"
-"significant amount of time.\n"
-"\n"
-"Please be patient."
-msgstr ""
-"Hệ điều hành Mandrake Linux mới hiện thời đang được cài đặt.\n"
-"Tùy thuộc vào số lượng các gói tin sẽ cài đặt và tốc độ máy tính của bạn\n"
-"mà quá trình cài đặt có thể sẽ kéo dài trong ít phút hoặc sẽ chiếm một "
-"thời\n"
-"gian đáng kể.\n"
-"\n"
-"Xin hãy kiên nhẫn."
-
-#: ../../help.pm_.c:406
-msgid ""
-"At the time you are installing Mandrake Linux, it is likely that some\n"
-"packages have been updated since the initial release. Some bugs may have\n"
-"been fixed, and security issues solved. To allow you to benefit from these\n"
-"updates, you are now able to download them from the Internet. Choose\n"
-"\"Yes\" if you have a working Internet connection, or \"No\" if you prefer\n"
-"to install updated packages later.\n"
-"\n"
-"Choosing \"Yes\" displays a list of places from which updates can be\n"
-"retrieved. Choose the one nearest you. Then a package-selection tree\n"
-"appears: review the selection, and press \"Install\" to retrieve and\n"
-"install the selected package(s), or \"Cancel\" to abort."
-msgstr ""
-"Vào lúc bạn đang cài đặt Mandrake Linux, có thể đã có một số gói tin\n"
-"đã được cập nhật kể từ lúc phát hành phiên bản này. Một số chương\n"
-"trình rối đã được gỡ, lỗi bảo mật được sửa. Để cho bạn được hưởng lợi\n"
-"từ các cập nhật này, bây giờ bạn hãy kết nối Internet để tải chúng về.\n"
-"Chọn \"Có\" nếu bạn có kết nối Intertnet hoạt động, hay \"Không\" nếu\n"
-"bạn muốn cài đặt các gói tin cập nhật sau này.\n"
-"\n"
-"Chọn \"Có\" sẽ hiển thị danh sách những nơi bạn có thể lấy các gói\n"
-"cập nhật. Hãy chọn nơi nào gần nhất. Sau đó, xuất hiện một cây chứa\n"
-"các gói để chọn: hãy xem lại việc chọn rồi nhấn \"Cài đặt\" để lấy về\n"
-"và cài đặt hoặc nhấn \"Bỏ qua\" để hủy bỏ việc cập nhật."
-
-#: ../../help.pm_.c:419
-msgid ""
-"Before continuing, you should read carefully the terms of the license. It\n"
-"covers the whole Mandrake Linux distribution, and if you do not agree with\n"
-"all the terms in it, click on the \"Refuse\" button which will immediately\n"
-"terminate the installation. To continue with the installation, click on the\n"
-"\"Accept\" button."
-msgstr ""
-"Trước khi tiếp tục, hãy đọc kỹ các điều khoản được ghi trong bản quyền.\n"
-"Bản quyền bao trùm lên toàn bộ phân phối Mandrake Linux, nếu bạn không\n"
-"đồng ý với mọi điều khoản trong đó, nhấn vào nút \"Từ chối\" để chấm dứt\n"
-"việc cài đặt ngay lập tức. Muốn tiếp tục quá trình cài đặt, nhấn vào nút\n"
-"\"Chấp thuận\"."
-
-#: ../../help.pm_.c:426
-msgid ""
-"At this point, it is time to choose the security level desired for the\n"
-"machine. As a rule of thumb, the more exposed the machine is, and the more\n"
-"the data stored in it is crucial, the higher the security level should be.\n"
-"However, a higher security level is generally obtained at the expense of\n"
-"ease of use. Refer to the \"msec\" chapter of the ``Reference Manual'' to\n"
-"get more information about the meaning of these levels.\n"
-"\n"
-"If you do not know what to choose, keep the default option."
-msgstr ""
-"Vào lúc này, bạn có thể chọn mức độ bảo mật phù hợp với nhu cầu\n"
-"của máy tính. Với một nguyên tắc chủ đạo: máy càng bị phơi bày bao nhiêu\n"
-"và lưu nhiều dữ liệu bao nhiêu thì mức độ bảo mật càng phải cao bấy nhiêu.\n"
-"Tuy nhiên, mức độ bảo mật càng cao thì thường làm giảm tính dễ sử dụng\n"
-"Hãy tham khảo chương MSEC trong \"Reference Manual\" để biết thêm\n"
-"thông tin về ý nghĩa của các mức bảo mật.\n"
-"\n"
-"Nếu không biết phải chọn mức độ nào, hãy giữ tùy chọn mặc định."
-
-#: ../../help.pm_.c:436
-msgid ""
-"At this point, you need to choose which partition(s) will be used for the\n"
-"installation of your Mandrake Linux system. If partitions have already been\n"
-"defined, either from a previous installation of GNU/Linux or from another\n"
-"partitioning tool, you can use existing partitions. Otherwise, hard drive\n"
-"partitions must be defined.\n"
-"\n"
-"To create partitions, you must first select a hard drive. You can select\n"
-"the disk for partitioning by clicking on ``hda'' for the first IDE drive,\n"
-"``hdb'' for the second, ``sda'' for the first SCSI drive and so on.\n"
-"\n"
-"To partition the selected hard drive, you can use these options:\n"
-"\n"
-" * \"Clear all\": this option deletes all partitions on the selected hard\n"
-"drive;\n"
-"\n"
-" * \"Auto allocate\": this option enables to automatically create ext3 and\n"
-"swap partitions in free space of your hard drive;\n"
-"\n"
-"\"More\": gives access to additional features:\n"
-"\n"
-" * \"Save partition table\": saves the partition table to a floppy. Useful\n"
-"for later partition-table recovery if necessary. It is strongly recommended\n"
-"to perform this step;\n"
-"\n"
-" * \"Restore partition table\": allows to restore a previously saved\n"
-"partition table from floppy disk;\n"
-"\n"
-" * \"Rescue partition table\": if your partition table is damaged, you can\n"
-"try to recover it using this option. Please be careful and remember that it\n"
-"can fail;\n"
-"\n"
-" * \"Reload partition table\": discards all changes and loads your initial\n"
-"partition table;\n"
-"\n"
-" * \"Removable media automounting\": unchecking this option will force\n"
-"users to manually mount and unmount removable medias such as floppies and\n"
-"CD-ROMs.\n"
-"\n"
-" * \"Wizard\": use this option if you wish to use a wizard to partition\n"
-"your hard drive. This is recommended if you do not have a good knowledge of\n"
-"partitioning;\n"
-"\n"
-" * \"Undo\": use this option to cancel your changes;\n"
-"\n"
-" * \"Toggle to normal/expert mode\": allows additional actions on\n"
-"partitions (type, options, format) and gives more information;\n"
-"\n"
-" * \"Done\": when you are finished partitioning your hard drive, this will\n"
-"save your changes back to disk.\n"
-"\n"
-"Note: you can reach any option using the keyboard. Navigate through the\n"
-"partitions using [Tab] and [Up/Down] arrows.\n"
-"\n"
-"When a partition is selected, you can use:\n"
-"\n"
-" * Ctrl-c to create a new partition (when an empty partition is selected);\n"
-"\n"
-" * Ctrl-d to delete a partition;\n"
-"\n"
-" * Ctrl-m to set the mount point.\n"
-"\n"
-"To get information about the different filesystem types available, please\n"
-"read the ext2FS chapter from the ``Reference Manual''.\n"
-"\n"
-"If you are installing on a PPC machine, you will want to create a small HFS\n"
-"``bootstrap'' partition of at least 1MB, which will be used by the yaboot\n"
-"bootloader. If you opt to make the partition a bit larger, say 50MB, you\n"
-"may find it a useful place to store a spare kernel and ramdisk images for\n"
-"emergency boot situations."
-msgstr ""
-"Vào lúc này, bạn cần chọn những phân vùng nào sẽ được dùng để cài đặt\n"
-"hệ thống Mandrake Linux. Nếu các phân vùng đã được xác lập từ lần cài\n"
-"đặt GNU/Linux trước đó hay được tạo bằng một công cụ phân vùng khác,\n"
-"bạn có thể dùng chúng. Nếu chưa có, bạn sẽ sẽ phải thực hiện việc hoạch\n"
-"định các phân vùng.\n"
-"\n"
-"Để tạo các phân vùng, đầu tiên phải chọn một ổ đĩa cứng. Có thể chọn\n"
-"ổ đĩa để phân vùng bằng cách nhấn lên \"hda\" đối với ổ IDE đầu tiên,\n"
-"\"hdb\" cho ổ thứ hai, \"sda\" đới với ổ SCSI đầu tiên và cứ làm như vậy.\n"
-"\n"
-"Để phân vùng cho ổ cứng được chọn, có thể dùng những tùy chọn này:\n"
-"\n"
-" * \"Xóa toàn bộ\": để xóa mọi phân vùng có trên ổ đĩa cứng được\n"
-"chọn.\n"
-"\n"
-" * \"Tự động phân chia\": cho phép việc tự động tạo các phân vùng Ext2\n"
-"và swap tại không gian trống của ổ đĩa cứng.\n"
-"\n"
-" * \"Thêm\" : cho phép thực hiện thêm một số tính năng:\n"
-"\n"
-" * \"Lưu bảng phân vùng\": để lưu bảng phân vùng vào đĩa mềm. Có ích\n"
-"khi cần thực hiện việc khôi phục lại bảng phân vùng. Bạn rất nên\n"
-"thực hiện bước này.\n"
-"\n"
-" * \"Khôi phục bảng phân vùng\": cho phép khôi phục bảng phân vùng\n"
-"đã được lưu vào đĩa mềm từ trước đó.\n"
-"\n"
-" * \"Cứu giải bảng phân vùng\": nếu bảng phân vùng bị hư, bạn có thể "
-"cố\n"
-"gắng khôi phục lại nó bằng tùy chọn này. Xin hãy thận trọng và nên biết là\n"
-"có thể không thành công.\n"
-"\n"
-" * \"Nạp lại bảng phân vùng\": bỏ qua mọi thay đổi và nạp lại bảng "
-"phân\n"
-"vùng ban đầu.\n"
-"\n"
-" * \"tự động gắn kết phương tiện tháo lắp\": bỏ chọn tùy chọn này sẽ "
-"ép\n"
-"buộc người dùng phải tự thực hiện gắn kết/bỏ gắn kết các phương tiện tháo\n"
-"lắp ví dụ như đĩa mềm và đĩa CD.\n"
-"\n"
-" * \"Đồ thuật\": dùng tùy chọn này nếu bạn muốn sử dụng đồ thuật để phân "
-"vùng\n"
-"ổ đĩa cứng. Bạn nên sử dụng đồ thuật nếu bạn không nắm rõ về việc\n"
-"phân vùng.\n"
-"\n"
-" * \"Hoàn tác\": dùng để bỏ qua, không thực hiện những thay đổi vừa làm.\n"
-"\n"
-" * \"Chuyển đổi giữa chế độ bình thường/chuyên gia\": cung cấp thêm các "
-"thao\n"
-"tác trên phân vùng (kiểu, tùy chọn, định dạng) và thêm thông tin.\n"
-"\n"
-" * \"Hoàn thành\": khi bạn đã thực hiện xong việc phân vùng ổ cứng, nó\n"
-"sẽ lưu các thay đổi vào đĩa.\n"
-"\n"
-"Lưu ý: có thể dùng bàn phím để chọn các tùy chọn. Chọn qua lại các phân\n"
-"vùng bằng phím [Tab] và mũi tên [Lên/Xuống].\n"
-"\n"
-"Khi một phân vùng đã được chọn, có thể dùng:\n"
-"\n"
-" * Ctrl-c để tạo một phân vùng mới (khi chọn một phân vùng trống);\n"
-"\n"
-" * Ctrl-d để xóa một phân vùng;\n"
-"\n"
-" * Ctrl-m để thiết lập điểm gắn kết.\n"
-"\n"
-"Để có thêm thông tin về các loại hệ thống tập tin hiện có, hãy đọc chương\n"
-"ext2fs ở trong ``Tài liệu Tham khảo''.\n"
-"\n"
-"Nếu đang thực hiện cài đặt trên máy PPC, bạn sẽ muốn tạo một phân vùng\n"
-"\"bẫy khởi động\" HFS có kích thước ít nhất 1MB để cho trình nạp khởi động\n"
-"yaboot dùng. Nếu lập kích thước phân vùng lớn hơn một chút (50MB), bạn\n"
-"sẽ thấy đây là nơi hữu ích dùng để lưu trữ kernel dự phòng và ảnh ramdisk\n"
-"cho các trường hợp khởi động khẩn cấp."
-
-#: ../../help.pm_.c:507
-msgid ""
-"More than one Microsoft partition has been detected on your hard drive.\n"
-"Please choose the one you want to resize in order to install your new\n"
-"Mandrake Linux operating system.\n"
-"\n"
-"Each partition is listed as follows: \"Linux name\", \"Windows name\"\n"
-"\"Capacity\".\n"
-"\n"
-"\"Linux name\" is structured: \"hard drive type\", \"hard drive number\",\n"
-"\"partition number\" (for example, \"hda1\").\n"
-"\n"
-"\"Hard drive type\" is \"hd\" if your hard dive is an IDE hard drive and\n"
-"\"sd\" if it is a SCSI hard drive.\n"
-"\n"
-"\"Hard drive number\" is always a letter after \"hd\" or \"sd\". With IDE\n"
-"hard drives:\n"
-"\n"
-" * \"a\" means \"master hard drive on the primary IDE controller\";\n"
-"\n"
-" * \"b\" means \"slave hard drive on the primary IDE controller\";\n"
-"\n"
-" * \"c\" means \"master hard drive on the secondary IDE controller\";\n"
-"\n"
-" * \"d\" means \"slave hard drive on the secondary IDE controller\".\n"
-"\n"
-"With SCSI hard drives, an \"a\" means \"lowest SCSI ID\", a \"b\" means\n"
-"\"second lowest SCSI ID\", etc.\n"
-"\n"
-"\"Windows name\" is the letter of your hard drive under Windows (the first\n"
-"disk or partition is called \"C:\")."
-msgstr ""
-"Phát hiện ra có hơn một phân vùng Microsoft Windows trên đĩa cứng.\n"
-"Hãy chọn một phân vùng cần lập lại kích thước để cài đặt hệ điều\n"
-"hành Mandrake Linux mới.\n"
-"\n"
-"Mỗi phân vùng được liệt kê như sau: \"Tên Linux\", \"Tên Windows\"\n"
-"\"Dung lượng\".\n"
-"\n"
-"\"Tên Linux\" có cấu trúc: \"loại ổ cứng\", \"số hiệu ổ cứng\",\n"
-"\"số hiệu phân vùng\" (ví dụ, \"hda1\").\n"
-"\n"
-"\"Loại ổ cứng\" là \"hd\" nếu ổ đĩa cứng là loại IDE và\n"
-"\"sd\" nếu là ổ cứng SCSI.\n"
-"\n"
-"\"Số hiệu ổ cứng\" luôn là một chữ đứng sau \"hd\" hay \"sd\". Với ổ\n"
-"cứng IDE:\n"
-"\n"
-" * \"a\" nghĩa là \"ổ đĩa chính nối với điều khiển IDE thứ nhất\",\n"
-"\n"
-" * \"b\" nghĩa là \"ổ đĩa phụ nối với điều khiển IDE thứ nhất\",\n"
-"\n"
-" * \"c\" nghĩa là \"ổ đĩa chính nối với điều khiển IDE thứ hai\",\n"
-"\n"
-" * \"d\" nghĩa là \"ổ đĩa phụ nối với điều khiển IDE thứ hai\".\n"
-"\n"
-"Với các ổ đĩa SCSI, chữ \"a\" nghĩa là \"SCSI ID thấp nhất\", \"b\" là\n"
-"\"SCSI ID thấp thứ nhì\", v.v...\n"
-"\n"
-"\"Tên Windows\" là chữ cái gán cho ổ cứng trong Windows (đĩa\n"
-"cứng hoặc phân vùng đầu tiên là \"C:\")."
-
-#: ../../help.pm_.c:538
-msgid "Please be patient. This operation can take several minutes."
-msgstr "Hãy kiên nhẫn. Quá trình này thực hiện mất vài phút."
-
-#: ../../help.pm_.c:541
-msgid ""
-"DrakX now needs to know if you want to perform a default (\"Recommended\")\n"
-"installation or if you want to have greater control (\"Expert\"). You can\n"
-"also choose to do a new install or an upgrade of an existing Mandrake Linux\n"
-"system:\n"
-"\n"
-" * \"Install\": completely wipes out the old system, however, depending on\n"
-"what is currently installed on your machine, you may be able to keep some\n"
-"old partitions (Linux or otherwise) unchanged;\n"
-"\n"
-" * \"Upgrade\": this installation class allows to simply update the\n"
-"packages currently installed on your Mandrake Linux system. It keeps the\n"
-"current partitions of your hard drives as well as user configurations. All\n"
-"other configuration steps remain available, similar to a normal\n"
-"installation;\n"
-"\n"
-" * \"Upgrade Packages Only\": this new installation class allows you to\n"
-"upgrade an existing Mandrake Linux system while keeping all system\n"
-"configurations unchanged. Adding new packages to the current installation\n"
-"is also possible.\n"
-"\n"
-"Upgrades should work fine on Mandrake Linux systems containing version\n"
-"\"8.1\" or later.\n"
-"\n"
-"Depending on your knowledge of GNU/Linux, select one of the following\n"
-"choices:\n"
-"\n"
-" * Recommended: choose this if you have never installed a GNU/Linux\n"
-"operating system. The installation will be very easy and you will only be\n"
-"asked a few questions;\n"
-"\n"
-" * Expert: if you have a good understanding of GNU/Linux, you may wish to\n"
-"perform a highly customized installation. Some of the decisions you will\n"
-"have to make may be difficult if you do not have good knowledge of\n"
-"GNU/Linux, so it is not recommended that those without a fair amount of\n"
-"experience select this installation class."
-msgstr ""
-"DrakX cần biết là bạn muốn thực hiện kiểu cài đặt mặc định (\"Khuyến cáo\")\n"
-"hay kiểu cài đặt có tính điều khiển cao hơn (\"Chuyên gia\"). Bạn cũng có "
-"cả\n"
-"lựa chọn thực hiện cài đặt mới hoặc tiến hành nâng cấp hệ thống Mandrake\n"
-"Linux sẻn có:\n"
-"\n"
-" * \"Cài đặt\": quét bỏ hoàn toàn hệ thống cũ. Trên thực tế, tùy thuộc vào\n"
-"những gì đang có trong máy mà bạn có thể giữ lại một số phân vùng (của\n"
-"Linux hay cái khác).\n"
-"\n"
-" * \"Nâng cấp\": kiểu cài đặt này cho phép thực hiện cập nhật các gói tin\n"
-"hiện thời đã được cài đặt trong hệ thống Mandrake Linux. Nó giữ lại các\n"
-"phân vùng hiện thời trên đĩa cứng cũng như là cấu hình của người dùng.\n"
-"Toàn bộ các bước cấu hình khác vẫn sẵn có để thực hiện cài đặt thuần túy.\n"
-"\n"
-" * \"Chỉ nâng cấp các gói tin\": kiểu cài đặt mới này cho phép nâng cấp\n"
-"một hệ thống Mandrake Linux đang dùng và không thay đổi toàn bộ cấu\n"
-"của hình hệ thống. Cũng có thể bổ xung các gói tin vào quá trình cài đặt\n"
-"hiện thời.\n"
-"\n"
-"Việc nâng cấp làm việc tốt với các hệ thống Mandrake Linux từ \"8.1\"\n"
-"trở đi.\n"
-"\n"
-"Tùy thuộc vào sự hiểu biết của bạn về GNU/Linux, hãy chọn một trong\n"
-"những lựa chọn sau đây:\n"
-"\n"
-" * Khuyến cáo: hãy chọn nếu bạn chưa bao giờ cài đặt hệ điều hành\n"
-"GNU/Linux. Việc cài đặt sẽ rất đơn giản và bạn chỉ phải trả lời một\n"
-"số ít câu hỏi.\n"
-"\n"
-" * Chuyên gia: nếu có hiểu biết tốt về GNU/Linux, bạn có thể chọn loại\n"
-"cài đặt này. Việc cài đặt theo chế độ chuyên gia sẽ cho phép thực hiện\n"
-"cài đặt có tính tùy chỉnh cao. Việc trả lời một số câu hỏi sẽ có thể là khó\n"
-"nếu bạn không có một kiến thức tốt về GNU/Linux, vì vậy đừng chọn\n"
-"chế độ này trừ khi bạn nắm rõ mọi việc."
-
-#: ../../help.pm_.c:578
-msgid ""
-"Normally, DrakX selects the right keyboard for you (depending on the\n"
-"language you have chosen). However, you might not have a keyboard that\n"
-"corresponds exactly to your language: for example, if you are an English\n"
-"speaking Swiss person, you may still want your keyboard to be a Swiss\n"
-"keyboard. Or if you speak English but are located in Quebec, you may find\n"
-"yourself in the same situation. In both cases, you will have to go back to\n"
-"this installation step and select an appropriate keyboard from the list.\n"
-"\n"
-"Click on the \"More\" button to be presented with the complete list of\n"
-"supported keyboards.\n"
-"\n"
-"If you choose a keyboard layout based on a non-latin alphabet, you will be\n"
-"asked on next dialog to choose the key binding that will switch the\n"
-"keyboard layout between the latin and non latin layouts."
-msgstr ""
-"Thông thường, DrakX sẽ chọn bàn phím thích hợp (phụ thuộc vào ngôn\n"
-"ngữ đã được chọn) và thậm chí sẽ không thấy bước này. Dù sao, cũng có\n"
-"khả năng là bàn phím không tương ứng chính xác với ngôn ngữ : ví dụ,\n"
-"bạn là người Anh nói tiếng Thụy sĩ, bạn vẫn muốn giữ bàn phím là bàn\n"
-"phím Thụy sĩ. Hay bạn nói tiếng Anh nhưng lại đang ở Quebec, bạn có\n"
-"thể liên hệ theo tình huống tương tự. Trong cả hai trường hợp, bạn sẽ\n"
-"phải quay lại bước cài đặt này và chọn một bàn phím thích hợp\n"
-"trong danh sách.\n"
-"\n"
-"Nhấp chuột lên nút \"Thêm\" để có một danh sách đầy đủ các bàn\n"
-"phím được hỗ trợ."
-
-#: ../../help.pm_.c:594
-msgid ""
-"The first step is to choose your preferred language.\n"
-"\n"
-"Please choose your preferred language for installation and system usage.\n"
-"\n"
-"Clicking on the \"Advanced\" button will allow you to select other\n"
-"languages to be installed on your workstation. Selecting other languages\n"
-"will install the language-specific files for system documentation and\n"
-"applications. For example, if you will host users from Spain on your\n"
-"machine, select English as the main language in the tree view and in the\n"
-"Advanced section click on the box corresponding to \"Spanish|Spain\".\n"
-"\n"
-"Note that multiple languages may be installed. Once you have selected any\n"
-"additional locales, click the \"OK\" button to continue."
-msgstr ""
-"Hãy chọn ngôn ngữ ưa thích để thực hiện cài đặt và dùng trong hệ thống.\n"
-"\n"
-"Nút \"Nâng cao\" sẽ cho phép lựa chọn các ngôn ngữ khác sẽ được\n"
-"cài đặt lên máy trạm làm việc. Việc chọn các ngôn ngữ khác thì các file\n"
-"đặc trưng cho ngôn ngữ sẽ được cài đặt giành cho tài liệu và các ứng\n"
-"dụng. Lấy ví dụ: bạn có một người từ Tây ban nha đến và dùng máy\n"
-"tính của bạn, chọn tiếng Anh là ngôn ngữ chính trong danh sách, và\n"
-"trong phần Nâng cao, đánh dấu vào hộp tương ứng với \"Spanish|Spain\".\n"
-"\n"
-"Lưu ý: có thể cài đặt đa ngôn ngữ. Một khi đã chọn xong thêm bất kỳ\n"
-"các locale, nhấn vào nút \"OK\" để tiếp tục."
-
-#: ../../help.pm_.c:609
-msgid ""
-"DrakX generally detects the number of buttons your mouse has. If not, it\n"
-"assumes you have a two-button mouse and will set it up for third-button\n"
-"emulation. DrakX will automatically know whether it is a PS/2, serial or\n"
-"USB mouse.\n"
-"\n"
-"If you wish to specify a different type of mouse select the appropriate\n"
-"type from the provided list.\n"
-"\n"
-"If you choose a mouse other than the default, a test screen will be\n"
-"displayed. Use the buttons and wheel to verify that the settings are\n"
-"correct. If the mouse is not working well, press the space bar or [Return]\n"
-"to \"Cancel\" and choose again.\n"
-"\n"
-"Wheel mouses are sometimes not automatically detected. You will need to\n"
-"manually select it in the list. Be sure to select the one corresponding to\n"
-"the correct port it is attached to. After you have pressed the \"OK\"\n"
-"button, a mouse image is displayed. You then need to move the wheel of your\n"
-"mouse to activate it correctly. Then test all buttons and movements are\n"
-"correct."
-msgstr ""
-"Theo mặc định, DrakX cho là bạn có một chuột loại 2 nút và sẽ thiết lập\n"
-"mô phỏng nút thứ ba. DrakX sẽ tự động nhận ra chuột là loại PS/2,\n"
-"serial hay USB.\n"
-"\n"
-"Nếu bạn muốn chỉ định một loại chuột khác, hãy chọn loại thích hợp\n"
-"từ danh sách.\n"
-"\n"
-"Nếu chọn chuột khác với mặc định, bạn sẽ nhận một màn hình để\n"
-"chạy thử chuột. Sử dụng các nút và bánh xe để xác minh các thiết\n"
-"lập là đúng. Nếu chuột không hoạt động đúng, hãy nhấn space bar\n"
-"hoặc Trở Lại để \"Bỏ qua\" và chọn lại."
-
-#: ../../help.pm_.c:630
-msgid ""
-"Please select the correct port. For example, the \"COM1\" port under\n"
-"Windows is named \"ttyS0\" under GNU/Linux."
-msgstr ""
-"Hãy chọn đúng cổng. Ví dụ, cổng COM1 trong Microsoft Windows được gọi\n"
-"là ttyS0 trong GNU/Linux."
-
-#: ../../help.pm_.c:634
-msgid ""
-"This is the most crucial decision point for the security of your GNU/Linux\n"
-"system: you have to enter the \"root\" password. \"root\" is the system\n"
-"administrator and is the only one authorized to make updates, add users,\n"
-"change the overall system configuration, and so on. In short, \"root\" can\n"
-"do everything! That is why you must choose a password that is difficult to\n"
-"guess - DrakX will tell you if it is too easy. As you can see, you can\n"
-"choose not to enter a password, but we strongly advise you against this if\n"
-"only for one reason: do not think that because you booted GNU/Linux that\n"
-"your other operating systems are safe from mistakes. Since \"root\" can\n"
-"overcome all limitations and unintentionally erase all data on partitions\n"
-"by carelessly accessing the partitions themselves, it is important for it\n"
-"to be difficult to become \"root\".\n"
-"\n"
-"The password should be a mixture of alphanumeric characters and at least 8\n"
-"characters long. Never write down the \"root\" password - it makes it too\n"
-"easy to compromise a system.\n"
-"\n"
-"However, please do not make the password too long or complicated because\n"
-"you must be able to remember it without too much effort.\n"
-"\n"
-"The password will not be displayed on screen as you type it in. Hence, you\n"
-"will have to type the password twice to reduce the chance of a typing\n"
-"error. If you do happen to make the same typing error twice, this\n"
-"``incorrect'' password will have to be used the first time you connect.\n"
-"\n"
-"In Expert mode, you will be asked if you will be connecting to an\n"
-"authentication server, like NIS or LDAP.\n"
-"\n"
-"If your network uses either of the LDAP, NIS, or PDC Windows Domain\n"
-"authentication services, select the appropriate one as \"authentication\".\n"
-"If you do not know, ask your network administrator.\n"
-"\n"
-"If your computer is not connected to any administrated network, you will\n"
-"want to choose \"Local files\" for authentication."
-msgstr ""
-"Đây là thời điểm chủ chốt nhất đối với vấn đề bảo mật cho hệ thống Linux:\n"
-"cần phải nhập một mật khẩu cho \"root\". \"root\" là người quản trị hệ "
-"thống,\n"
-"là người duy nhất được phép tiến hành cập nhật, thêm người dùng, thay đổi\n"
-"toàn bộ cấu hình hệ thống, v.v... Nói ngắn gọn là \"root\" có thể thực hiện\n"
-"mọi thứ! Đó là lý do tại sao bạn cần chọn một mật khẩu phải thật khó đoán;\n"
-"DrakX sẽ thông báo nếu nó quá dễ đoán. Như đã thấy, bạn có thể không\n"
-"nhập mật khẩu, nhưng chúng tôi khuyên bạn rất nên nhập mật khẩu, vì một\n"
-"lý do: đừng cho rằng chỉ một mình bạn khởi động Linux thì các hệ điều\n"
-"hành khác vẫn an toàn khi gặp lỗi. Điều đó không đúng vì \"root\" có thể\n"
-"vượt qua mọi giới hạn và vô ý xóa toàn bộ dữ liệu trên các phân vùng do\n"
-"tự nó truy cập thiếu thận trọng! Quan trọng là phải để thật khó khăn nếu\n"
-"muốn trở thành \"root\".\n"
-"\n"
-"Mật khẩu nên pha trộn bằng các ký tự số và chữ cái và có độ dài ít nhất 8\n"
-"ký tự. Và không nên ghi mật khẩu \"root\" vào đâu cả - để tránh hệ thống.\n"
-"bị xâm hại\n"
-"\n"
-"Đừng nên dùng mật khẩu quá dài hoặc phức tạp để cho phép bạn có khả\n"
-"năng nhớ nó một cách không khó khăn lắm.\n"
-"\n"
-"Mật khẩu sẽ không hiển thị trên màn hình khi bạn nhập vào. Vì vậy,\n"
-"phải nhập mật khẩu hai lần để tránh gặp lỗi khi gõ bàn phím\n"
-"Nếu cả hai lần bạn đều gõ sai như nhau thì mật khẩu \"sai\" sẽ\n"
-"được dùng vào lần đầu bạn thực hiện kết nối.\n"
-"\n"
-"Trong chế độ chuyên gia, bạn sẽ được hỏi khi kết nối với máy chủ\n"
-"chứng thực, như NIS hoặc LDAP.\n"
-"\n"
-"Nếu mạng làm việc dùng giao thức LDAP hay NIS để chứng thực,\n"
-"hãy chọn \"LDAP\" hay \"NIS\". Nếu bạn không biết rõ, hãy hỏi\n"
-"nhà quản trị hệ thống mạng.\n"
-"\n"
-"Nếu máy tính này không kết nối với bất kỳ hệ thống mạng được quản\n"
-"trị nào, bạn sẽ chọn \"Các tập tin Cục bộ\" để chứng thực."
-
-#: ../../help.pm_.c:670
-msgid ""
-"LILO and grub are GNU/Linux bootloaders. This stage, normally, is totally\n"
-"automated. In fact, DrakX analyzes the disk boot sector and acts\n"
-"accordingly, depending on what it finds here:\n"
-"\n"
-" * if a Windows boot sector is found, it will replace it with a grub/LILO\n"
-"boot sector. Hence, you will be able to load either GNU/Linux or another\n"
-"OS;\n"
-"\n"
-" * if a grub or LILO boot sector is found, it will replace it with a new\n"
-"one.\n"
-"\n"
-"If in doubt, DrakX will display a dialog with various options.\n"
-"\n"
-" * \"Bootloader to use\": you have three choices:\n"
-"\n"
-" * \"GRUB\": if you prefer grub (text menu).\n"
-"\n"
-" * \"LILO with graphical menu\": if you prefer LILO with its graphical\n"
-"interface.\n"
-"\n"
-" * \"LILO with text menu\": if you prefer LILO with its text menu\n"
-"interface.\n"
-"\n"
-" * \"Boot device\": in most cases, you will not change the default\n"
-"(\"/dev/hda\"), but if you prefer, the bootloader can be installed on the\n"
-"second hard drive (\"/dev/hdb\"), or even on a floppy disk (\"/dev/fd0\");\n"
-"\n"
-" * \"Delay before booting the default image\": when rebooting the computer,\n"
-"this is the delay granted to the user to choose - in the bootloader menu,\n"
-"another boot entry than the default one.\n"
-"\n"
-"!! Beware that if you choose not to install a bootloader (by selecting\n"
-"\"Cancel\" here), you must ensure that you have a way to boot your Mandrake\n"
-"Linux system! Also, be sure you know what you do before changing any of the\n"
-"options. !!\n"
-"\n"
-"Clicking the \"Advanced\" button in this dialog will offer many advanced\n"
-"options, which are reserved for the expert user."
-msgstr ""
-"LILO và GRUB là trình nạp khởi động cho GNU/Linux. Thông thường, giai đoạn\n"
-"này tự động hoàn toàn. Thực tế, DrakX sẽ phân tích sector khởi động của đĩa "
-"và\n"
-"thực hiện sao cho phù hợp với những gì tìm thấy ở đây:\n"
-"\n"
-" * nếu tìm thấy sector khởi động của Windows, nó sẽ thay thế bằng sector "
-"khởi\n"
-"động của GRUB/LILO để cho bạn có thể khởi chạy Linux hoặc hệ điều hành\n"
-"khác\n"
-"\n"
-" * nếu tìm thấy sector khởi động GRUB hay LILO, nó sẽ thay thế bằng một cái\n"
-"mới;\n"
-"\n"
-"Nếu nghi ngờ, DrakX sẽ hiển thị một hộp thoại với các tùy chọn khác nhau.\n"
-"\n"
-" * \"Trình nạp khởi động được dùng\": có ba lựa chọn cho bạn:\n"
-"\n"
-" * \"GRUB\": nếu bạn thích dùng GRUB (với menu dạng văn bản).\n"
-"\n"
-" * \"LILO với menu đồ họa\": khi bạn thích dùng LILO với giao diện đồ\n"
-"họa\n"
-"\n"
-" * \"LILO\" với menu dạng văn bản: nếu thích dùng LILO với menu dạng văn\n"
-"bản.\n"
-"\n"
-" * \"Thiết bị khởi động\": thường thì bạn không thay đổi mặc định (\"/dev/hda"
-"\"),\n"
-"nhưng nếu thích, trình nạp khởi động có thể được ghi lên ổ đĩa cứng thứ hai\n"
-"(\"/dev/ hdb\"), hay thậm chí trên đĩa mềm (\"/dev/fd0\").\n"
-"\n"
-" * \"Trì hoãn trước khi nạp ảnh mặc định\": khi khởi động lại máy, đây là "
-"thời\n"
-"gian trễ cho phép để người dùng có thể chọn trên menu của trình nạp khởi "
-"động\n"
-"một mục nhập khởi động khác với mặc định.\n"
-"\n"
-"!! Chú ý: nếu chọn không cài đặt trình nạp khởi động (bằng nhấn \"Bỏ qua\" "
-"ở\n"
-"đây), thì phải đảm bảo là đã có một cách khác để khởi động hệ thống Linux\n"
-"Mandrake! Cũng nên biết chắc về việc đang làm trước khi thay đổi bất kỳ tùy\n"
-"chọn nào. !!\n"
-"\n"
-"Nhấn nút \"Nâng cao\" trong hộp thoại này sẽ có thêm nhiều tùy chọn nâng\n"
-"cao để đáp ứng cho người dùng thành thạo.\n"
-"\n"
-"sau khi cấu hình các thông số của trình nạp khởi động, một danh sách cho\n"
-"các tùy chọn khởi động sẽ hiển thị khi khởi động.\n"
-"\n"
-"Nếu như có một hệ điều hành khác đã được cài đặt trên máy, nó sẽ tự động\n"
-"được bổ xung vào menu khởi động. Tại đây, bạn có thể chọn đúng các tùy\n"
-"chọn hiện có. Nhấn đúp lên một mục hiện có sẽ cho phép bạn thay đổi các\n"
-"thông số hay xóa bỏ nó. Nhấn nút \"Thêm\" để tạo mục nhập mới; nhấn nút\n"
-"\"Hoàn thành\" để tiếp tục các bước cài đặt."
-
-#: ../../help.pm_.c:710
-msgid ""
-"After you have configured the general bootloader parameters, the list of\n"
-"boot options which will be available at boot time will be displayed.\n"
-"\n"
-"If there is another operating system installed on your machine, it will\n"
-"automatically be added to the boot menu. Here, you can choose to fine-tune\n"
-"the existing options. Select an entry and click \"Modify\" to modify or\n"
-"remove it; \"Add\" creates a new entry; and \"Done\" goes on to the next\n"
-"installation step.\n"
-"\n"
-"You may also not want to give access to these other operating systems to\n"
-"anyone. In which case, you can delete the corresponding entries. But then,\n"
-"you will need a boot disk in order to boot those other operating systems!"
-msgstr ""
-"LILO (the LInux LOader) và GRUB là các trình quản lý khởi động không chỉ\n"
-"cho GNU/Linux mà còn cho cả các hệ điều hành khác trong máy tính của bạn.\n"
-"Thông thường, các hệ điều hành khác được phát hiện chính xác và được cài\n"
-"đặt. Nếu không được như vậy, bạn có thể nhập thủ công thêm vào màn hình\n"
-"này. Hãy thận trọng chọn chính xác các thông số.\n"
-"\n"
-"Bạn cũng có thể không muốn cho người khác truy cập vào các hệ điều hành\n"
-"khác này, trường hợp này bạn có thể xoá các mục nhập tương ứng. Nhưng\n"
-"bạn phải tạo một đĩa khởi động để khởi động chúng!"
-
-#: ../../help.pm_.c:724
-msgid ""
-"You must indicate where you wish to place the information required to boot\n"
-"to GNU/Linux.\n"
-"\n"
-"Unless you know exactly what you are doing, choose \"First sector of drive\n"
-"(MBR)\"."
-msgstr ""
-"Bạn cần phải chỉ ra nơi bạn muốn đặt thông tin được yêu cầu để khởi động\n"
-"vào GNU/Linux.\n"
-"\n"
-"Nếu bạn biết chính xác mọi việc, hãy chọn \"Sector đầu tiên của đĩa\n"
-"(MBR)\"."
-
-#: ../../help.pm_.c:731
-msgid ""
-"Here, we select a printing system for your computer. Other OSs may offer\n"
-"you one, but Mandrake Linux offers three.\n"
-"\n"
-" * \"pdq\" - which means ``print, don't queue'', is the choice if you have\n"
-"a direct connection to your printer and you want to be able to panic out of\n"
-"printer jams, and you do not have networked printers. It will handle only\n"
-"very simple network cases and is somewhat slow for networks. Pick \"pdq\"\n"
-"if this is your maiden voyage to GNU/Linux. You can change your choices\n"
-"after installation by running PrinterDrake from the Mandrake Control Center\n"
-"and clicking the expert button.\n"
-"\n"
-" * \"CUPS\" - ``Common Unix Printing System'', is excellent at printing to\n"
-"your local printer and also halfway-around the planet. It is simple and can\n"
-"act as a server or a client for the ancient \"lpd\" printing system. Hence,\n"
-"it is compatible with the systems that went before. It can do many tricks,\n"
-"but the basic setup is almost as easy as \"pdq\". If you need this to\n"
-"emulate an \"lpd\" server, you must turn on the \"cups-lpd\" daemon. It has\n"
-"graphical front-ends for printing or choosing printer options.\n"
-"\n"
-" * \"lprNG\" - ``line printer daemon New Generation''. This system can do\n"
-"approximately the same things the others can do, but it will print to\n"
-"printers mounted on a Novell Network, because it supports the IPX protocol,\n"
-"and it can print directly to shell commands. If you have need of Novell or\n"
-"printing to commands without using a separate pipe construct, use lprNG.\n"
-"Otherwise, CUPS is preferable as it is simpler and better at working over\n"
-"networks."
-msgstr ""
-"Tại đây, chúng ta chọn một hệ thống in ấn dùng cho máy tính này. Các hệ\n"
-"thống khác có thể chỉ cho bạn chọn một loại, nhưng Mandrake có những 3.\n"
-"\n"
-" * \"pdq\" - nghĩa là ``in, không xếp hàng'', là một lựa chọn nếu bạn có "
-"một\n"
-"kết nối trực tiếp tới máy in và điều bạn muốn là có thể loại bỏ hiện tượng "
-"nghẽn\n"
-"máy in, và bạn không có bất kỳ máy in nào được nối mạng. Nó sẽ chỉ quản\n"
-"lý cho các trường hợp mạng đơn giản và có phần hơi chậm cho mạng. Chọn\n"
-"\"pdq\" nếu đây là lần đầu tiên bạn sử dụng GNU/Linux. Nhưng có thể chọn\n"
-"lại sau khi cài đặt bằng việc chạy PrinterDrake từ Trung Tâm Điều Khiển\n"
-"Mandrake và nhấn lên nút Chuyên gia.\n"
-"\n"
-" * \"CUPS\"``Common Unix Printing System'' rất tuyệt vời để in với\n"
-"máy in cục bộ và cũng là một nửa vòng thế giới. Nó đơn giản và có thể\n"
-"hoạt động như một server hay một client đối với hệ thống in \"lpd\" cũ,\n"
-"cho nên nó tương thích với các hệ thống đã có trước đây. Nó có thể làm\n"
-"nhiều việc, nhưng thiết lập cơ bản thì lại đơn giản như là \"pdq\". Nếu cần\n"
-"nó để giả lập một server \"lpd\", bạn cần phải bật daemon \"cups-lpd\". Nó\n"
-"có các front-end đồ họa để in hoặc chọn các tùy chọn cho máy in.\n"
-"\n"
-" * \"lprNG\"``line printer daemon New Generation''. Hệ thống in này có\n"
-"thể thực hiện gần như mọi việc mà các hệ thống khác làm được, nhưng nó\n"
-"in với máy in kết gắn trên mạng Novell, bởi vì nó hỗ trợ giao thức IPX, và\n"
-"nó có thể in trực tiếp từ các lệnh shell. Nếu bạn cần có Novell hoặc in ấn\n"
-"tới các lệnh mà không sử dụng một thiết lập pipe riêng rẽ, hãy dùng lprNG.\n"
-"Nếu không, CUPS là một lựa chọn được ưa thích do tính đơn giản và làm\n"
-"việc tốt hơn thông qua mạng."
-
-#: ../../help.pm_.c:759
-msgid ""
-"DrakX now detects any IDE devices present in your computer. It will also\n"
-"scan for one or more PCI SCSI cards on your system. If a SCSI card is\n"
-"found, DrakX will automatically install the appropriate driver.\n"
-"\n"
-"Because hardware detection does not always detect a piece of hardware,\n"
-"DrakX will ask you to confirm if a PCI SCSI card is present. Click \"Yes\"\n"
-"if you know that there is a SCSI card installed in your machine. You will\n"
-"be presented with a list of SCSI cards to choose from. Click \"No\" if you\n"
-"have no SCSI hardware. If you are unsure, you can check the list of\n"
-"hardware detected in your machine by selecting \"See hardware info\" and\n"
-"clicking \"OK\". Examine the list of hardware and then click on the \"OK\"\n"
-"button to return to the SCSI interface question.\n"
-"\n"
-"If you have to manually specify your adapter, DrakX will ask if you want to\n"
-"specify options for it. You should allow DrakX to probe the hardware for\n"
-"the card-specific options which the hardware needs to initialize. This\n"
-"usually works well.\n"
-"\n"
-"If DrakX is not able to probe for the options which need to be passed, you\n"
-"will need to provide options to the driver manually. Please review the\n"
-"``User Guide'' (chapter 3, in the ``Collecting Information on Your\n"
-"Hardware'' section) for hints on retrieving the parameters required from\n"
-"hardware documentation, from the manufacturer's web site (if you have\n"
-"Internet access) or from Microsoft Windows (if you used this hardware with\n"
-"Windows on your system)."
-msgstr ""
-"Bây giờ, DrakX tiến hành phát hiện toàn bộ phần cứng có trong máy. Nó cũng\n"
-"sẽ rà quét các card PCI SCSI có trên hệ thống. Nếu tìm thấy card SCSI, "
-"DrakX\n"
-"sẽ tự động cài đặt driver phù hợp.\n"
-"\n"
-"Thỉnh thoảng trong một số trường hợp, việc phát hiện phần cứng không\n"
-"phát hiện ra được thiết bị nào, DrakX sẽ hỏi để khẳng định xem hệ thống\n"
-"có card SCSI không. Hãy nhấn nút \"Có\" nếu trong máy có thiết bị này và\n"
-"để hiển thị danh sách các card SCSI và bạn sẽ chọn từ đó. Nhấn lên nút\n"
-"\"Không\" nếu không có phần cứng SCSI nào trong máy. Nếu không rõ,\n"
-"bạn có thể kiểm tra danh sách phần cứng trong máy bằng việc chọn\n"
-"\"Xem thông tin phần cứng\" và nhấn lên nút \"OK\" để quay lại phần hỏi\n"
-"về giao diện SCSI.\n"
-"\n"
-"Nếu như bạn phải tự định ra adapter, DrakX sẽ hỏi là bạn có muốn\n"
-"định ra các tùy chọn cho nó. Bạn nên cho phép DrakX thăm dò phần\n"
-"cứng để đưa ra các tùy chọn. Điều này thường diễn ra một cách trôi\n"
-"chảy.\n"
-"\n"
-"Nếu DrakX không thể thăm dò được các tùy chọn thích hợp, bạn cần\n"
-"phải cung cấp các tùy chọn cho driver. Hãy xem lại \"User Guide\"\n"
-"(chương 3, phần \"Collective informations on your hardware\") để xem\n"
-"gợi ý về các thông số của phần cứng từ tài liệu về phần cứng, hoặctừ\n"
-"web site của nhà sản xuất (nếu bạn có đường truy cập Internet) hoặc\n"
-"từ Microsoft Windows (nếu bạn cũng đang sử dụng thiết bị phần cứng\n"
-"này với Windows trong hệ thống)."
-
-#: ../../help.pm_.c:786
-msgid ""
-"You can add additional entries for yaboot, either for other operating\n"
-"systems, alternate kernels, or for an emergency boot image.\n"
-"\n"
-"For other OSs, the entry consists only of a label and the \"root\"\n"
-"partition.\n"
-"\n"
-"For Linux, there are a few possible options:\n"
-"\n"
-" * Label: this is simply the name you will have to type at the yaboot\n"
-"prompt to select this boot option;\n"
-"\n"
-" * Image: this would be the name of the kernel to boot. Typically, vmlinux\n"
-"or a variation of vmlinux with an extension;\n"
-"\n"
-" * Root: the \"root\" device or ``/'' for your Linux installation;\n"
-"\n"
-" * Append: on Apple hardware, the kernel append option is used quite often\n"
-"to assist in initializing video hardware, or to enable keyboard mouse\n"
-"button emulation for the often lacking 2nd and 3rd mouse buttons on a stock\n"
-"Apple mouse. The following are some examples:\n"
-"\n"
-" video=aty128fb:vmode:17,cmode:32,mclk:71 adb_buttons=103,111\n"
-"hda=autotune\n"
-"\n"
-" video=atyfb:vmode:12,cmode:24 adb_buttons=103,111\n"
-"\n"
-" * Initrd: this option can be used either to load initial modules, before\n"
-"the boot device is available, or to load a ramdisk image for an emergency\n"
-"boot situation;\n"
-"\n"
-" * Initrd-size: the default ramdisk size is generally 4,096 bytes. If you\n"
-"need to allocate a large ramdisk, this option can be used;\n"
-"\n"
-" * Read-write: normally the \"root\" partition is initially brought up in\n"
-"read-only, to allow a file system check before the system becomes ``live''.\n"
-"Here, you can override this option;\n"
-"\n"
-" * NoVideo: should the Apple video hardware prove to be exceptionally\n"
-"problematic, you can select this option to boot in ``novideo'' mode, with\n"
-"native frame buffer support;\n"
-"\n"
-" * Default: selects this entry as being the default Linux selection,\n"
-"selectable by just pressing ENTER at the yaboot prompt. This entry will\n"
-"also be highlighted with a ``*'', if you press [Tab] to see the boot\n"
-"selections."
-msgstr ""
-"Có thể thêm các mục nhập cho yaboot, không chỉ cho các hệ điều hành khác,\n"
-"các kernel luân phiên, mà còn cho ảnh khởi động cấp cứu.\n"
-"\n"
-"Cho các hệ điều hành khác - mục nhập chỉ gồm nhãn và phân vùng root.\n"
-"\n"
-"Đối với Linux, có một số tùy chọn có thể thực hiện: \n"
-"\n"
-" * Nhãn: chỉ đơn giản là tên sẽ được gõ tại dấu nhắc yaboot để lựa tùy chọn "
-"khởi \n"
-"động này.\n"
-"\n"
-" * ảnh: là tên của kernel khởi động. Điển hình là vmlinux hoặc các biến "
-"thể\n"
-"của vmlinux với phần mở rộng.\n"
-"\n"
-" * Root: thiết bị \"root\" hay \"/\" cho việc cài đặt Linux.\n"
-"\n"
-" * Bổ sung: trên phần cứng của Apple, tùy chọn bổ sung cho kernel rất hay\n"
-"dùngđể hỗ trợ cho giá trị ban đầu của phần cứng video, hoặc để mô phỏng\n"
-"nút chuột trên bàn phím cho các chuột của Apple không có nút thứ hai và ba.\n"
-"Sau đây là một số ví dụ:\n"
-"\n"
-" video=aty128fb:vmode:17,cmode:32,mclk:71 adb_buttons=103,111 "
-"hda=autotune\n"
-"\n"
-" video=atyfb:vmode:12,cmode:24 adb_buttons=103,111 \n"
-"\n"
-" * Initrd: tùy chọn này dùng để nạp các module sơ khởi, trước khi\n"
-"thiết bị khởi động đã sẵn sàng, hay để nạp ảnh ramdisk cho trường hợp\n"
-"khởi động khẩn cấp.\n"
-"\n"
-" * Initrd-size: kích thước mặc định của ramdisk là 4096 bytes. Nếu cần\n"
-"định ra một ramdisk lớn thì có thể sử dụng tùy chọn này.\n"
-"\n"
-" * Đọc-Ghi: thông thường phân vùng \"root\" sơ khởi mang thuộc tính chỉ "
-"đọc,\n"
-"để cho phép một hệ thống tập tin kiểm tra trước khi hệ thống trở nên \"hoạt "
-"động\".\n"
-"Tại đây, bạn có thể ghi đè lên tùy chọn này.\n"
-"\n"
-" * Không có Video: chứng tỏ phần cứng video của Apple có vấn đề bất thường,\n"
-"bạn có thể lựa tùy chọn này để khởi động vào chế độ \"không có video\" có "
-"hỗ\n"
-"trợ của frame buffer nội tại.\n"
-"\n"
-" * Mặc định: chọn mục nhập này là tùy chọn mặc định của Linux,\n"
-"chỉ việc nhấn phím Enter tại dấu nhắc của yaboot. Mục chọn này\n"
-"cũng sẽ bật sáng với dấu \"*\", khi bạn nhấn phím Tab để xem các lựa\n"
-"chọn khởi động."
-
-#: ../../help.pm_.c:833
-msgid ""
-"Yaboot is a bootloader for NewWorld MacIntosh hardware. It is able to boot\n"
-"either GNU/Linux, MacOS or MacOSX if present on your computer. Normally,\n"
-"these other operating systems are correctly detected and installed. If this\n"
-"is not the case, you can add an entry by hand in this screen. Be careful to\n"
-"choose the correct parameters.\n"
-"\n"
-"Yaboot's main options are:\n"
-"\n"
-" * Init Message: a simple text message displayed before the boot prompt;\n"
-"\n"
-" * Boot Device: indicates where you want to place the information required\n"
-"to boot to GNU/Linux. Generally, you set up a bootstrap partition earlier\n"
-"to hold this information;\n"
-"\n"
-" * Open Firmware Delay: unlike LILO, there are two delays available with\n"
-"yaboot. The first delay is measured in seconds and at this point, you can\n"
-"choose between CD, OF boot, MacOS or Linux;\n"
-"\n"
-" * Kernel Boot Timeout: this timeout is similar to the LILO boot delay.\n"
-"After selecting Linux, you will have this delay in 0.1 second before your\n"
-"default kernel description is selected;\n"
-"\n"
-" * Enable CD Boot?: checking this option allows you to choose ``C'' for CD\n"
-"at the first boot prompt;\n"
-"\n"
-" * Enable OF Boot?: checking this option allows you to choose ``N'' for\n"
-"Open Firmware at the first boot prompt;\n"
-"\n"
-" * Default OS: you can select which OS will boot by default when the Open\n"
-"Firmware Delay expires."
-msgstr ""
-"Yaboot là trình khởi động cho máy MacIntosh . Nó có thể khởi động\n"
-"được cả GNU/Linux, MacOS, hay MacOSX nếu có trong máy tính\n"
-"Thông thường, có các hệ điều hành khác đó được phát hiện và cài đặt\n"
-"chính xác.Trong trường hợp không phát hiện được, bạn có thể tự mình\n"
-"thêm vào bằng tay tại màn hình này. Xin cẩn thận khi chọn các tham số.\n"
-"\n"
-"Các tùy chọn chính củaYaboot là:\n"
-"\n"
-" * Thông điệp sơ khởi: thông điệp dạng văn bản được hiển thị trước dấu nhắc\n"
-"khởi động.\n"
-"\n"
-" * Thiết bị Khởi động: Chỉ định nơi bạn muốn đặt các thông tin được yêu cầu "
-"để\n"
-"khởi động vào GNU/Linux. Nói chung, bạn thiết lập một phân vùng bẫy khởi "
-"động trước để giữ các thông tin này.\n"
-"\n"
-" * Open Firmware Delay: Khác với LILO, có hai sự trễ sẵn có kèm theo "
-"yaboot.\n"
-"Sự trễ thứ nhất được đo bằng giây và vào lúc này bạn có thể chọn giữa CD,\n"
-"OF boot, MacOS, hay Linux.\n"
-"\n"
-" * Thời gian trễ khởi động Kernel: sự hết thời gian này giống như thời gian "
-"trễ khởi\n"
-"động của LILO. Sau khi chọn Linux, bạn sẽ có được 0.1 giây trước khi mô tả "
-"của\n"
-"kernel mặc định của bạn được chọn.\n"
-"\n"
-" * Cho phép khởi động từ CD?: tùy chọn này sẽ cho phép chọn \"C\" cho CD\n"
-"tại dấu nhắc khởi động đầu tiên.\n"
-"\n"
-" * Cho phép khởi động OF?: tùy chọn này sẽ cho phép bạn chọn \"N\" cho Open\n"
-"Firmware tại dấu nhắc khởi động đầu tiên.\n"
-"\n"
-" * Hệ điều hành mặc định: có thể chọn hệ điều hành nào sẽ được khởi động\n"
-"mặc định khi quá thời gian trễ của Open Firmware."
-
-#: ../../help.pm_.c:865
-msgid ""
-"Here are presented various parameters concerning your machine. Depending on\n"
-"your installed hardware, you may - or not, see the following entries:\n"
-"\n"
-" * \"Mouse\": check the current mouse configuration and click on the button\n"
-"to change it if necessary;\n"
-"\n"
-" * \"Keyboard\": check the current keyboard map configuration and click on\n"
-"the button to change that if necessary;\n"
-"\n"
-" * \"Timezone\": DrakX, by default, guesses your time zone from the\n"
-"language you have chosen. But here again, as for the choice of a keyboard,\n"
-"you may not be in the country for which the chosen language should\n"
-"correspond. Hence, you may need to click on the \"Timezone\" button in\n"
-"order to configure the clock according to the time zone you are in;\n"
-"\n"
-" * \"Printer\": clicking on the \"No Printer\" button will open the printer\n"
-"configuration wizard. Consult the corresponding chapter of the ``User\n"
-"Guide'' for more information on how to setup a new printer. The interface\n"
-"presented there is similar to the one used during installation;\n"
-"\n"
-" * \"Sound card\": if a sound card is detected on your system, it is\n"
-"displayed here. No modification possible at installation time;\n"
-"\n"
-" * \"TV card\": if a TV card is detected on your system, it is displayed\n"
-"here. No modification possible at installation time;\n"
-"\n"
-" * \"ISDN card\": if an ISDN card is detected on your system, it is\n"
-"displayed here. You can click on the button to change the parameters\n"
-"associated with it."
-msgstr ""
-"Tại đây hiển thị nhiều loại thông số liên quan đến máy tính. Tùy thuộc\n"
-"vào phần cứng, bạn có thể hoặc không thể xem những mục sau:\n"
-"\n"
-" * \"Chuột\": kiểm tra cấu hình chuột hiện thời và nhấn lên nút để\n"
-"thay đổi nếu thấy cần thiết.\n"
-"\n"
-" * \"Bàn phím\": kiểm tra cấu hình ánh xạ bàn phím hiện thời và\n"
-"nhấn nút để thay đổi nếu cần.\n"
-"\n"
-" * \"Múi giờ\": DrakX, theo mặc định, sẽ đoán múi giờ theo ngôn ngữ\n"
-"được chọn. Nhưng lại ở đây, là nơi chọn bàn phím, bạn có thể không\n"
-"đang sống ở quốc gia tương ứng với ngôn ngữ đã chọn.\n"
-"Vì vậy, bạn có thể phải nhấn lên nút \"Múi giờ\" để cấu hình đồng hồ\n"
-"theo múi giờ nơi bạn đang sống.\n"
-"\n"
-" * \"Máy in\": Nhấn nút \"Không có Máy in\" để mở đồ thuật cấu hình\n"
-"máy in.\n"
-"\n"
-" * \"Card âm thanh\": nếu card âm thanh được phát hiện, nó sẽ đhiển thị\n"
-"tại đây. Không có khả năng thay đổi trong lúc cài đặt.\n"
-"\n"
-" * \"Card TV\": nếu card TV được phát hiện, nó sẽ hiển thị tại đây.\n"
-"Không có khả năng thay đổi trong lúc cài đặt.\n"
-"\n"
-" * \"Card ISDN\": nếu một card ISDN được phát hiện, nó sẽ hiển thị\n"
-"tại đây. Có thể nhấn lên nút để thay đổi các thông số liên quan đến\n"
-"card này."
-
-#: ../../help.pm_.c:896
-msgid ""
-"Choose the hard drive you want to erase in order to install your new\n"
-"Mandrake Linux partition. Be careful, all data present on it will be lost\n"
-"and will not be recoverable!"
-msgstr ""
-"Hãy chọn ổ cứng mà bạn muốn xoá để cài đặt phân vùng Mandrake Linux\n"
-"mới. Hãy thận trọng, mọi dữ liệu có trên đó sẽ bị mất và không thể khôi\n"
-"phục lại được."
-
-#: ../../help.pm_.c:901
-msgid ""
-"Click on \"OK\" if you want to delete all data and partitions present on\n"
-"this hard drive. Be careful, after clicking on \"OK\", you will not be able\n"
-"to recover any data and partitions present on this hard drive, including\n"
-"any Windows data.\n"
-"\n"
-"Click on \"Cancel\" to cancel this operation without losing any data and\n"
-"partitions present on this hard drive."
-msgstr ""
-"Nhấp chuột lên \"OK\" nếu bạn muốn xóa mọi dữ liệu và các phân vùng\n"
-"hiện có trên ổ cứng này. Hãy thận trọng, sau khi nhấp chuột lên \"OK\",\n"
-"bạn sẽ không thể khôi phục dữ liệu và các phân vùng hiện có trên ổ cứng "
-"này,\n"
-"kể cả dữ liệu của Windows.\n"
-"\n"
-"Nhấp chuột lên \"Bỏ qua\" để thôi chạy chương trình để không làm mất\n"
-"bất kỳ dữ liệu và các phân vùng trên ổ đĩa cứng này."
-
-#: ../../install2.pm_.c:111
-#, c-format
-msgid ""
-"Can't access kernel modules corresponding to your kernel (file %s is "
-"missing), this generally means your boot floppy in not in sync with the "
-"Installation medium (please create a newer boot floppy)"
-msgstr ""
-"Không thể truy cập các mô-đun kernel tương ứng với kernel của bạn (thiếu tập "
-"tin %s), đại khái là đĩa mềm khởi động không đồng bộ với các phương tiện cài "
-"đặt (hãy tạo một đĩa mềm khởi động mới hơn)"
-
-#: ../../install2.pm_.c:167
-#, c-format
-msgid "You must also format %s"
-msgstr "Cũng phải định dạng %s"
-
-#: ../../install_any.pm_.c:424
-#, c-format
-msgid ""
-"You have selected the following server(s): %s\n"
-"\n"
-"\n"
-"These servers are activated by default. They don't have any known security\n"
-"issues, but some new could be found. In that case, you must make sure to "
-"upgrade\n"
-"as soon as possible.\n"
-"\n"
-"\n"
-"Do you really want to install these servers?\n"
-msgstr ""
-"Bạn đã chọn các máy chủ sau đây: %s\n"
-"\n"
-"\n"
-"Các máy chủ này sẽ được kích hoạt theo mặc định. Chúng không có bất cứ một "
-"phiên bản phát hành bảo mật nào\n"
-", nhưng một số máy chủ mới sẽ không thể được tìm thấy.Trong trường hợp như "
-"vậy,bạn phải nâng cấp\n"
-"càng sớm càng tốt.\n"
-"\n"
-"\n"
-"Bạn có thực sự muốn cài đặt các máy chủ này?\n"
-
-#: ../../install_any.pm_.c:442
-#, c-format
-msgid ""
-"The following packages will be removed to allow upgrading your system: %s\n"
-"\n"
-"\n"
-"Do you really want to remove these packages?\n"
-msgstr ""
-"Các gói tin sau đây sẽ được gỡ bỏ để cho phép nâng cấp hệ thống: %s\n"
-"\n"
-"\n"
-"Bạn có thật sự muốn gỡ bỏ các gói tin này không?\n"
-
-#: ../../install_any.pm_.c:472
-msgid "Can't use broadcast with no NIS domain"
-msgstr "Không thể dùng phát thanh khi không có tên vùng NIS"
-
-#: ../../install_any.pm_.c:869
-#, c-format
-msgid "Insert a FAT formatted floppy in drive %s"
-msgstr "Nạp một đĩa mềm đã format vào ổ %s"
-
-#: ../../install_any.pm_.c:873
-msgid "This floppy is not FAT formatted"
-msgstr "Đĩa mềm này không phải định dạng FAT "
-
-#: ../../install_any.pm_.c:885
-msgid ""
-"To use this saved packages selection, boot installation with ``linux "
-"defcfg=floppy''"
-msgstr ""
-"Để sử dụng các gói cứu chữa đã được lưu, khởi động cài đặt bằng ``linux "
-"defcfg=floppy''"
-
-#: ../../install_any.pm_.c:908 ../../partition_table.pm_.c:767
-#, c-format
-msgid "Error reading file %s"
-msgstr "Lỗi khi đọc tập tin %s"
-
-#: ../../install_any.pm_.c:1030
-msgid ""
-"An error occurred - no valid devices were found on which to create new "
-"filesystems. Please check your hardware for the cause of this problem"
-msgstr ""
-"Bị lỗi - không tìm thấy thiết bị hợp lệ để tạo hệ thống tập tin mới. Hãy "
-"kiểm tra phần cứng để tìm nguyên nhân gây ra lỗi"
-
-#: ../../install_interactive.pm_.c:23
-#, c-format
-msgid ""
-"Some hardware on your computer needs ``proprietary'' drivers to work.\n"
-"You can find some information about them at: %s"
-msgstr ""
-"Một số phần cứng của máy tính cần các driver ``proprietary'' để hoạt động.\n"
-"Bạn có thể tìm thông tin về chúng tại: %s"
-
-#: ../../install_interactive.pm_.c:58
-msgid ""
-"You must have a root partition.\n"
-"For this, create a partition (or click on an existing one).\n"
-"Then choose action ``Mount point'' and set it to `/'"
-msgstr ""
-"Bạn phải có một phân vùng root.\n"
-"Muốn vậy, hãy tạo một phân vùng (hoặc nhấn chuột lên một phân vùng hiện "
-"có).\n"
-"Sau đó chọn ``Điểm gắn kết'' và gắn nó vào `/'"
-
-#: ../../install_interactive.pm_.c:63
-msgid "You must have a swap partition"
-msgstr "Bạn phải có một phân vùng trao đổi (swap)"
-
-#: ../../install_interactive.pm_.c:64
-msgid ""
-"You don't have a swap partition.\n"
-"\n"
-"Continue anyway?"
-msgstr ""
-"Không có phân vùng trao đổi (swap)\n"
-"\n"
-"Vẫn tiếp tục?"
-
-#: ../../install_interactive.pm_.c:67 ../../install_steps.pm_.c:169
-msgid "You must have a FAT partition mounted in /boot/efi"
-msgstr "Bạn phải có một phân vùng FAT được kết gán vào /boot/efi"
-
-#: ../../install_interactive.pm_.c:92
-msgid "Use free space"
-msgstr "Dùng không gian trống"
-
-#: ../../install_interactive.pm_.c:94
-msgid "Not enough free space to allocate new partitions"
-msgstr "Không đủ không gian trống để tạo các phân vùng mới"
-
-#: ../../install_interactive.pm_.c:102
-msgid "Use existing partitions"
-msgstr "Dùng phân vùng hiện thời"
-
-#: ../../install_interactive.pm_.c:104
-msgid "There is no existing partition to use"
-msgstr "Không có phân vùng hiện thời để dùng"
-
-#: ../../install_interactive.pm_.c:111
-msgid "Use the Windows partition for loopback"
-msgstr "Dùng phân vùng Windows để loopback"
-
-#: ../../install_interactive.pm_.c:114
-msgid "Which partition do you want to use for Linux4Win?"
-msgstr "Phân vùng nào bạn muốn sử dụng cho Linux4Win?"
-
-#: ../../install_interactive.pm_.c:116
-msgid "Choose the sizes"
-msgstr "Chọn kích thước"
-
-#: ../../install_interactive.pm_.c:117
-msgid "Root partition size in MB: "
-msgstr "Kích thước phân vùng root theo MB: "
-
-#: ../../install_interactive.pm_.c:118
-msgid "Swap partition size in MB: "
-msgstr "Kích thước phân vùng swap theo MB: "
-
-#: ../../install_interactive.pm_.c:128
-msgid "Use the free space on the Windows partition"
-msgstr "Dùng không gian trống của phân vùng Windows"
-
-#: ../../install_interactive.pm_.c:131
-msgid "Which partition do you want to resize?"
-msgstr "Bạn muốn lập lại kích thước phân vùng nào?"
-
-#: ../../install_interactive.pm_.c:133
-msgid "Resizing Windows partition"
-msgstr "Đang tính toán phạm vi hệ thống tập tin của Windows"
-
-#: ../../install_interactive.pm_.c:136
-#, c-format
-msgid ""
-"The FAT resizer is unable to handle your partition, \n"
-"the following error occured: %s"
-msgstr ""
-"Sự lập lại kích thước FAT không thể quản lý phân vùng của bạn, \n"
-"xảy ra lỗi như sau: %s"
-
-#: ../../install_interactive.pm_.c:139
-msgid ""
-"Your Windows partition is too fragmented. Please reboot your computer under "
-"Windows, run the ``defrag'' utility, then restart the Mandrake Linux "
-"installation."
-msgstr "Phân vùng Windows bị phân mảnh nhiều, hãy chạy ``defrag'' trước"
-
-#: ../../install_interactive.pm_.c:140
-msgid ""
-"WARNING!\n"
-"\n"
-"DrakX will now resize your Windows partition. Be careful:\n"
-"this operation is dangerous. If you have not already done\n"
-"so, you should first exit the installation, run scandisk\n"
-"under Windows (and optionally run defrag), then restart the\n"
-"installation. You should also backup your data.\n"
-"When sure, press Ok."
-msgstr ""
-"Cảnh Báo!\n"
-"\n"
-"DrakX sẽ chỉnh lại kích thước phân vùng Windows. Hãy thận trọng:\n"
-"quá trình này nguy hiểm. Nếu vẫn bạn chưa hoàn thành,\n"
-"trước hết hãy thoát ra khỏi quá trình cài đặt, chạy chương\n"
-"trình kiểm tra ổ đĩa trong Windows (và tốt nhất là chạy\n"
-"cả trình dồn đĩa sau đó thực hiện lại quá trình cài đặt.\n"
-"Bạn cũng nên sao lưu dữ liệu.\n"
-"Khi thực hiện xong, nhấn OK."
-
-#: ../../install_interactive.pm_.c:150
-msgid "Which size do you want to keep for Windows on"
-msgstr "Bạn muốn giữ kích thước nào cho Windows"
-
-#: ../../install_interactive.pm_.c:151
-#, c-format
-msgid "partition %s"
-msgstr "Phân vùng %s"
-
-#: ../../install_interactive.pm_.c:158
-#, c-format
-msgid "FAT resizing failed: %s"
-msgstr "Không thiết lập lại được kích thước FAT: %s"
-
-#: ../../install_interactive.pm_.c:173
-msgid ""
-"There is no FAT partition to resize or to use as loopback (or not enough "
-"space left)"
-msgstr ""
-"Không có phân vùng FAT nào để thiết lập lại kích thước hoặc để loopback "
-"(hoặc không đủ không gian trống)."
-
-#: ../../install_interactive.pm_.c:179
-msgid "Erase entire disk"
-msgstr "Xoá toàn bộ đĩa"
-
-#: ../../install_interactive.pm_.c:179
-msgid "Remove Windows(TM)"
-msgstr "Xoá Windows(TM)"
-
-#: ../../install_interactive.pm_.c:182
-msgid "You have more than one hard drive, which one do you install linux on?"
-msgstr "Bạn có hơn một đĩa cứng, bạn cài đặt Linux lên đĩa nào?"
-
-#: ../../install_interactive.pm_.c:185
-#, c-format
-msgid "ALL existing partitions and their data will be lost on drive %s"
-msgstr "Toàn bộ các phân vùng và dữ liệu hiện có sẽ bị xóa khỏi ổ đĩa %s"
-
-#: ../../install_interactive.pm_.c:193
-msgid "Custom disk partitioning"
-msgstr "Tùy chỉnh phân vùng đĩa "
-
-#: ../../install_interactive.pm_.c:197
-msgid "Use fdisk"
-msgstr "Dùng fdisk"
-
-#: ../../install_interactive.pm_.c:200
-#, c-format
-msgid ""
-"You can now partition %s.\n"
-"When you are done, don't forget to save using `w'"
-msgstr ""
-"Bây giờ bạn có thể phân vùng %s.\n"
-"Khi hoàn thành, đừng quên lưu lại bằng `w'"
-
-#: ../../install_interactive.pm_.c:229
-msgid "You don't have enough free space on your Windows partition"
-msgstr "Bạn không có đủ không gian trống trên phân vùng Windows"
-
-#: ../../install_interactive.pm_.c:245
-msgid "I can't find any room for installing"
-msgstr "Không tìm được nơi cài đặt"
-
-#: ../../install_interactive.pm_.c:248
-msgid "The DrakX Partitioning wizard found the following solutions:"
-msgstr "Đồ thuật phân vùng của DrakX tìm ra các giải pháp như sau:"
-
-#: ../../install_interactive.pm_.c:252
-#, c-format
-msgid "Partitioning failed: %s"
-msgstr "Quá trình phân vùng hỏng: %s"
-
-#: ../../install_interactive.pm_.c:262
-msgid "Bringing up the network"
-msgstr "Bật chức năng mạng"
-
-#: ../../install_interactive.pm_.c:267
-msgid "Bringing down the network"
-msgstr "Tắt chức năng mạng"
-
-#: ../../install_steps.pm_.c:76
-msgid ""
-"An error occurred, but I don't know how to handle it nicely.\n"
-"Continue at your own risk."
-msgstr ""
-"Có lỗi xảy ra, không rõ cách giải quyết thích hợp.\n"
-"Tiếp tục với rủi ro."
-
-#: ../../install_steps.pm_.c:211
-#, c-format
-msgid "Duplicate mount point %s"
-msgstr "Sao chép điểm gắn kết %s"
-
-#: ../../install_steps.pm_.c:380
-msgid ""
-"Some important packages didn't get installed properly.\n"
-"Either your cdrom drive or your cdrom is defective.\n"
-"Check the cdrom on an installed computer using \"rpm -qpl Mandrake/RPMS/*.rpm"
-"\"\n"
-msgstr ""
-"Một số gói đã không được cài đặt đúng đắn.\n"
-"Có thể do ổ đĩa cdrom hoặc đĩa cdrom của bạn bị lỗi.\n"
-"Kiểm tra cdrom trên máy tính bằng \"rpm -qpl Mandrake/RPMS/*.rpm\"\n"
-
-#: ../../install_steps.pm_.c:452
-#, c-format
-msgid "Welcome to %s"
-msgstr "Chào mừng %s"
-
-#: ../../install_steps.pm_.c:531 ../../install_steps.pm_.c:770
-msgid "No floppy drive available"
-msgstr "Hiện không có ổ đĩa mềm"
-
-#: ../../install_steps_auto_install.pm_.c:76
-#: ../../install_steps_stdio.pm_.c:22
-#, c-format
-msgid "Entering step `%s'\n"
-msgstr "Đi vào giai đoạn `%s'\n"
-
-#: ../../install_steps_gtk.pm_.c:150
-msgid ""
-"Your system is low on resources. You may have some problem installing\n"
-"Mandrake Linux. If that occurs, you can try a text install instead. For "
-"this,\n"
-"press `F1' when booting on CDROM, then enter `text'."
-msgstr ""
-"Hệ thống của bạn có cấu hình thấp. Bạn có thể gặp phải một số trục trặc khi\n"
-"cài đặt Mandrake Linux. Nếu xảy ra lỗi, bạn có thể thay thế bằng kiểu cài "
-"đặt trong\n"
-"chế độ văn bản bằng cách nhấn phím `F1' khi khởi động từ CDROM, rồi nhập "
-"`text'."
-
-#: ../../install_steps_gtk.pm_.c:161 ../../install_steps_interactive.pm_.c:231
-msgid "Install Class"
-msgstr "Kiểu cài đặt"
-
-#: ../../install_steps_gtk.pm_.c:164
-msgid "Please choose one of the following classes of installation:"
-msgstr "Hãy chọn một trong các loại cài đặt sau đây:"
-
-#: ../../install_steps_gtk.pm_.c:237 ../../install_steps_interactive.pm_.c:676
-msgid "Package Group Selection"
-msgstr "Nhóm gói tin được chọn"
-
-#: ../../install_steps_gtk.pm_.c:270 ../../install_steps_interactive.pm_.c:691
-msgid "Individual package selection"
-msgstr "Các gói riêng được chọn"
-
-#: ../../install_steps_gtk.pm_.c:293 ../../install_steps_interactive.pm_.c:614
-#, c-format
-msgid "Total size: %d / %d MB"
-msgstr "Kích thước toàn bộ: %d / %d MB"
-
-#: ../../install_steps_gtk.pm_.c:335
-msgid "Bad package"
-msgstr "Gói hỏng"
-
-#: ../../install_steps_gtk.pm_.c:336
-#, c-format
-msgid "Name: %s\n"
-msgstr "Tên: %s\n"
-
-#: ../../install_steps_gtk.pm_.c:337
-#, c-format
-msgid "Version: %s\n"
-msgstr "Phiên bản: %s\n"
-
-#: ../../install_steps_gtk.pm_.c:338
-#, c-format
-msgid "Size: %d KB\n"
-msgstr "Kích thước: %d KB\n"
-
-#: ../../install_steps_gtk.pm_.c:339
-#, c-format
-msgid "Importance: %s\n"
-msgstr "Quan trọng: %s\n"
-
-#: ../../install_steps_gtk.pm_.c:361
-msgid ""
-"You can't select this package as there is not enough space left to install it"
-msgstr "Bạn không thể chọn gói này vì không còn đủ không gian để cài đặt"
-
-#: ../../install_steps_gtk.pm_.c:366
-msgid "The following packages are going to be installed"
-msgstr "Các gói sau đây sẽ được cài đặt"
-
-#: ../../install_steps_gtk.pm_.c:367
-msgid "The following packages are going to be removed"
-msgstr "Các gói sau đây sẽ được bỏ ra"
-
-#: ../../install_steps_gtk.pm_.c:379
-msgid "You can't select/unselect this package"
-msgstr "Bạn không thể chọn/bỏ chọn gói này"
-
-#: ../../install_steps_gtk.pm_.c:391
-msgid "This is a mandatory package, it can't be unselected"
-msgstr "Gói này bắt buộc chọn, không thể bỏ chọn nó"
-
-#: ../../install_steps_gtk.pm_.c:393
-msgid "You can't unselect this package. It is already installed"
-msgstr "Bạn không thể bỏ chọn gói này. Nó được cài đặt rồi"
-
-#: ../../install_steps_gtk.pm_.c:396
-msgid ""
-"This package must be upgraded.\n"
-"Are you sure you want to deselect it?"
-msgstr ""
-"Gói này phải được nâng cấp\n"
-"Bạn có chắn là muốn bỏ chọn nó không?"
-
-#: ../../install_steps_gtk.pm_.c:399
-msgid "You can't unselect this package. It must be upgraded"
-msgstr "Bạn không thể không chọn gói này. Nó phải được nâng cấp."
-
-#: ../../install_steps_gtk.pm_.c:404
-msgid "Show automatically selected packages"
-msgstr "Hiển thị các gói được chọn tự động"
-
-#: ../../install_steps_gtk.pm_.c:405 ../../install_steps_interactive.pm_.c:255
-#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:259
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:4259
-msgid "Install"
-msgstr "Cài đặt"
-
-#: ../../install_steps_gtk.pm_.c:408
-msgid "Load/Save on floppy"
-msgstr "Tải/Lưu vào đĩa mềm"
-
-#: ../../install_steps_gtk.pm_.c:409
-msgid "Updating package selection"
-msgstr "Đang cập nhật sự lựa chọn các gói"
-
-#: ../../install_steps_gtk.pm_.c:414
-msgid "Minimal install"
-msgstr "Cài đặt tối thiểu"
-
-#: ../../install_steps_gtk.pm_.c:429 ../../install_steps_interactive.pm_.c:522
-msgid "Choose the packages you want to install"
-msgstr "Chọn các gói bạn muốn cài đặt "
-
-#: ../../install_steps_gtk.pm_.c:445 ../../install_steps_interactive.pm_.c:760
-msgid "Installing"
-msgstr "Đang cài đặt"
-
-#: ../../install_steps_gtk.pm_.c:451
-msgid "Estimating"
-msgstr "Đang ước lượng"
-
-#: ../../install_steps_gtk.pm_.c:458
-msgid "Time remaining "
-msgstr "Thời gian còn lại"
-
-#: ../../install_steps_gtk.pm_.c:470
-msgid "Please wait, preparing installation..."
-msgstr "Hãy chờ, đang chuẩn bị cài đặt."
-
-#: ../../install_steps_gtk.pm_.c:554
-#, c-format
-msgid "%d packages"
-msgstr "%d gói"
-
-#: ../../install_steps_gtk.pm_.c:559
-#, c-format
-msgid "Installing package %s"
-msgstr "Đang cài đặt gói %s"
-
-#: ../../install_steps_gtk.pm_.c:596 ../../install_steps_interactive.pm_.c:189
-#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:784
-#: ../../standalone/drakautoinst_.c:202
-msgid "Accept"
-msgstr "Chấp thuận"
-
-#: ../../install_steps_gtk.pm_.c:596 ../../install_steps_interactive.pm_.c:189
-#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:784
-msgid "Refuse"
-msgstr "Từ chối"
-
-#: ../../install_steps_gtk.pm_.c:597 ../../install_steps_interactive.pm_.c:785
-#, c-format
-msgid ""
-"Change your Cd-Rom!\n"
-"\n"
-"Please insert the Cd-Rom labelled \"%s\" in your drive and press Ok when "
-"done.\n"
-"If you don't have it, press Cancel to avoid installation from this Cd-Rom."
-msgstr ""
-"Đổi đĩa CD!\n"
-"\n"
-"Hãy nạp đĩa CD có nhãn \"%s\" vào ổ đĩa rồi nhấn OK khi đã xong.\n"
-"Nếu bạn không có, nhấn Bỏ qua để không chạy cài đặt từ đĩa này."
-
-#: ../../install_steps_gtk.pm_.c:611 ../../install_steps_gtk.pm_.c:615
-#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:797
-#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:801
-msgid "Go on anyway?"
-msgstr "Vẫn cứ tiếp tục?"
-
-#: ../../install_steps_gtk.pm_.c:611 ../../install_steps_interactive.pm_.c:797
-msgid "There was an error ordering packages:"
-msgstr "Lỗi khi đang xử lý các gói:"
-
-#: ../../install_steps_gtk.pm_.c:615 ../../install_steps_interactive.pm_.c:801
-msgid "There was an error installing packages:"
-msgstr "Lỗi khi đang cài đặt các gói:"
-
-#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:10
-msgid ""
-"\n"
-"Warning\n"
-"\n"
-"Please read carefully the terms below. If you disagree with any\n"
-"portion, you are not allowed to install the next CD media. Press 'Refuse' \n"
-"to continue the installation without using these media.\n"
-"\n"
-"\n"
-"Some components contained in the next CD media are not governed\n"
-"by the GPL License or similar agreements. Each such component is then\n"
-"governed by the terms and conditions of its own specific license. \n"
-"Please read carefully and comply with such specific licenses before \n"
-"you use or redistribute the said components. \n"
-"Such licenses will in general prevent the transfer, duplication \n"
-"(except for backup purposes), redistribution, reverse engineering, \n"
-"de-assembly, de-compilation or modification of the component. \n"
-"Any breach of agreement will immediately terminate your rights under \n"
-"the specific license. Unless the specific license terms grant you such\n"
-"rights, you usually cannot install the programs on more than one\n"
-"system, or adapt it to be used on a network. In doubt, please contact \n"
-"directly the distributor or editor of the component. \n"
-"Transfer to third parties or copying of such components including the \n"
-"documentation is usually forbidden.\n"
-"\n"
-"\n"
-"All rights to the components of the next CD media belong to their \n"
-"respective authors and are protected by intellectual property and \n"
-"copyright laws applicable to software programs.\n"
-msgstr ""
-"\n"
-"Cảnh Báo\n"
-"\n"
-"Hãy đọc kỹ các điều khoản dưới đây. Nếu bạn không chấp thuận với bất\n"
-"cứ phần nào, bạn sẽ không được phép cài đặt đĩa CD tiếp theo. Nhấp vào\n"
-"'Từ chối' để tiếp tục cài đặt và không sử dụng các đĩa này.\n"
-"\n"
-"\n"
-"Một số thành phần trong CD tiếp theo không tuân theo \n"
-"GPL License hoặc tương tự. Mỗi một thành phần này lại \n"
-"tuân theo các điều kiện và điều khoản trong giấy phép riêng của nó. \n"
-"Hãy đọc kỹ và chấp thuận các giấy phép đi kèm trước khi bạn \n"
-"sử dụng hoặc phân phối lại các thành phần đã được đề cập. \n"
-"Các giấy phép này nói chung sẽ ngăn chặn việc trao đổi, sao \n"
-"chép (trừ các mục đích sao lưu dự phòng), phân phối lại, đảo \n"
-"lộn, tháo rời, bỏ biên dịch hoặc thay đổi thành phần. \n"
-"Bất kỳ một phạm vi chấp thuận nào đó cũng sẽ giới hạn ngay quyền \n"
-"của bạn bởi giấy phép. Trừ khi là các điều khoản trong giấy phép\n"
-"cho bạn quyền, bạn không thể cài đặt các chương trình cho nhiều \n"
-"máy tính, hoặc sử dụng chúng trên mạng. Nếu có vấn đề gì không \n"
-"rõ, hãy liên hệ trực tiếp với nhà phân phối hoặc người viết chương trình. \n"
-"Chuyển cho bên thứ ba hoặc sao chép các thành phần này luôn bị \n"
-"ngăn cấm.\n"
-"\n"
-"\n"
-"Mọi quyền sử dụng các thành phần ở CD tiếp theo thuộc sở hữu \n"
-"của các tác giả và được bảo vệ bởi luật sở hữu trí tuệ và bản quyền \n"
-"áp dụng cho các chương trình phần mềm.\n"
-
-#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:67
-msgid "An error occurred"
-msgstr "Lỗi xảy ra"
-
-#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:85
-msgid "Do you really want to leave the installation?"
-msgstr "Bạn thực sự muốn thôi cài đặt?"
-
-#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:112
-msgid "License agreement"
-msgstr "Chấp thuận giấy phép"
-
-#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:113
-msgid ""
-"Introduction\n"
-"\n"
-"The operating system and the different components available in the Mandrake "
-"Linux distribution \n"
-"shall be called the \"Software Products\" hereafter. The Software Products "
-"include, but are not \n"
-"restricted to, the set of programs, methods, rules and documentation related "
-"to the operating \n"
-"system and the different components of the Mandrake Linux distribution.\n"
-"\n"
-"\n"
-"1. License Agreement\n"
-"\n"
-"Please read this document carefully. This document is a license agreement "
-"between you and \n"
-"MandrakeSoft S.A. which applies to the Software Products.\n"
-"By installing, duplicating or using the Software Products in any manner, you "
-"explicitly \n"
-"accept and fully agree to conform to the terms and conditions of this "
-"License. \n"
-"If you disagree with any portion of the License, you are not allowed to "
-"install, duplicate or use \n"
-"the Software Products. \n"
-"Any attempt to install, duplicate or use the Software Products in a manner "
-"which does not comply \n"
-"with the terms and conditions of this License is void and will terminate "
-"your rights under this \n"
-"License. Upon termination of the License, you must immediately destroy all "
-"copies of the \n"
-"Software Products.\n"
-"\n"
-"\n"
-"2. Limited Warranty\n"
-"\n"
-"The Software Products and attached documentation are provided \"as is\", "
-"with no warranty, to the \n"
-"extent permitted by law.\n"
-"MandrakeSoft S.A. will, in no circumstances and to the extent permitted by "
-"law, be liable for any special,\n"
-"incidental, direct or indirect damages whatsoever (including without "
-"limitation damages for loss of \n"
-"business, interruption of business, financial loss, legal fees and penalties "
-"resulting from a court \n"
-"judgment, or any other consequential loss) arising out of the use or "
-"inability to use the Software \n"
-"Products, even if MandrakeSoft S.A. has been advised of the possibility or "
-"occurence of such \n"
-"damages.\n"
-"\n"
-"LIMITED LIABILITY LINKED TO POSSESSING OR USING PROHIBITED SOFTWARE IN SOME "
-"COUNTRIES\n"
-"\n"
-"To the extent permitted by law, MandrakeSoft S.A. or its distributors will, "
-"in no circumstances, be \n"
-"liable for any special, incidental, direct or indirect damages whatsoever "
-"(including without \n"
-"limitation damages for loss of business, interruption of business, financial "
-"loss, legal fees \n"
-"and penalties resulting from a court judgment, or any other consequential "
-"loss) arising out \n"
-"of the possession and use of software components or arising out of "
-"downloading software components \n"
-"from one of Mandrake Linux sites which are prohibited or restricted in some "
-"countries by local laws.\n"
-"This limited liability applies to, but is not restricted to, the strong "
-"cryptography components \n"
-"included in the Software Products.\n"
-"\n"
-"\n"
-"3. The GPL License and Related Licenses\n"
-"\n"
-"The Software Products consist of components created by different persons or "
-"entities. Most \n"
-"of these components are governed under the terms and conditions of the GNU "
-"General Public \n"
-"Licence, hereafter called \"GPL\", or of similar licenses. Most of these "
-"licenses allow you to use, \n"
-"duplicate, adapt or redistribute the components which they cover. Please "
-"read carefully the terms \n"
-"and conditions of the license agreement for each component before using any "
-"component. Any question \n"
-"on a component license should be addressed to the component author and not "
-"to MandrakeSoft.\n"
-"The programs developed by MandrakeSoft S.A. are governed by the GPL License. "
-"Documentation written \n"
-"by MandrakeSoft S.A. is governed by a specific license. Please refer to the "
-"documentation for \n"
-"further details.\n"
-"\n"
-"\n"
-"4. Intellectual Property Rights\n"
-"\n"
-"All rights to the components of the Software Products belong to their "
-"respective authors and are \n"
-"protected by intellectual property and copyright laws applicable to software "
-"programs.\n"
-"MandrakeSoft S.A. reserves its rights to modify or adapt the Software "
-"Products, as a whole or in \n"
-"parts, by all means and for all purposes.\n"
-"\"Mandrake\", \"Mandrake Linux\" and associated logos are trademarks of "
-"MandrakeSoft S.A. \n"
-"\n"
-"\n"
-"5. Governing Laws \n"
-"\n"
-"If any portion of this agreement is held void, illegal or inapplicable by a "
-"court judgment, this \n"
-"portion is excluded from this contract. You remain bound by the other "
-"applicable sections of the \n"
-"agreement.\n"
-"The terms and conditions of this License are governed by the Laws of "
-"France.\n"
-"All disputes on the terms of this license will preferably be settled out of "
-"court. As a last \n"
-"resort, the dispute will be referred to the appropriate Courts of Law of "
-"Paris - France.\n"
-"For any question on this document, please contact MandrakeSoft S.A. \n"
-msgstr ""
-"Giới Thiệu\n"
-"\n"
-"Hệ điều hành và các thành phần khác có trong sản phẩm phân phối của Mandrake "
-"Linux \n"
-"sẽ gọi là \"Các Sản Phẩm Phần Mềm\" . Các Sản Phẩm Phần Mềm bao gồm, nhưng "
-"không \n"
-"bị giới hạn, một bộ các chương trình, phương pháp, quy tắc và tài liệu liên "
-"quan đến hệ điều hành \n"
-"và các thành phần khác có trong sản phẩm phân phối Mandrake Linux.\n"
-"\n"
-"\n"
-"1. Chấp Thuận Giấy Phép\n"
-"\n"
-"Hãy đọc cẩn thận tài liệu này. Nó là sự chấp thuận giấy phép giữa bạn và \n"
-"MandrakeSoft S.A. được áp dụng cho các Sản Phẩm Phần Mềm.\n"
-"Bằng việc cài đặt, sao chép hay sử dụng Sản Phẩm Phần Mềm theo cách \n"
-"nào đó thì hiển nhiên bạn đồng ý và chấp thuận toàn bộ các điều khoản và "
-"điều kiện của giấy phép này. \n"
-"Nếu bạn không chấp thuận bất kỳ một điều khoản nào, bạn không được phép cài "
-"đặt, sao chép hay sử dụng \n"
-"các Sản Phẩm Phần Mềm. \n"
-"Mọi cố gắng cài đặt, sao chép hay sử dụng Sản Phẩm Phần Mềm này theo cách "
-"không tuân theo \n"
-"các điều khoản và điều kiện trong giấy phép sẽ bị cấm và chấm dứt quyền của "
-"bạn theo giấy phép này.\n"
-"Bạn phải xoá ngay lập tức tất cả sự sao chép các \n"
-"Sản Phẩm Phần Mềm này.\n"
-"\n"
-"\n"
-"2. Giới Hạn Bảo Đảm\n"
-"\n"
-"Các sản phẩm phần mềm và tài liệu đi kèm được cung cấp \"như là\", không có "
-"sự bảo đảm, theo\n"
-"phạm vi cho phép của luật pháp.\n"
-"MandrakeSoft S.A. sẽ tự có trách nhiệm pháp lý ở một mức độ nào đó về các hư "
-"hỏng ảnh hưởng tới công việc làm ăn.\n"
-"\n"
-"3. Giấy phép GPL và các giấy phép liên quan\n"
-"\n"
-"Các Sản Phẩm Phần Mềm gốm có các phần mềm được làm ra bởi các cá nhân và tổ "
-"chức khác nhau.\n"
-"Hầu hết các thành phần này được quản lý bởi các điều khoản và điều kiệncủa "
-"GNU/GPL.\n"
-"sau này gọi là \"GPL\", hoặc các giấy phép tương tự. Hầu hết các giấy phép "
-"này cho phép bạn sử dụng, \n"
-"sao chép, chỉnh sửa lại, hoặc phân phối lại các thành phần mà nó đề cập. Hãy "
-"đọc ký các điều khoản \n"
-"và các điều kiện trong giấy phép của từng thành phần trước khi sử dụng "
-"chúng. Mọi câu hỏi \n"
-"về giấy phép của các thành phần nên được gửi tới tác giả mà không gửi tới "
-"MandrakeSoft.\n"
-"Các chương trình do MandrakeSoft S.A.phát triển được quản lý theo giấy phép "
-"GPL. Tài liệu do\n"
-"MandrakeSoft S.A. viết được quản lý bởi một giấy phép đặc biệt. Hãy tham "
-"khảo tài liệu để \n"
-"biết thêm chi tiết.\n"
-"\n"
-"\n"
-"4. Quyền sở hữu trí tuệ\n"
-"\n"
-"Toàn bộ quyền đối với các thành phần của Sản Phẩm Phần Mềm là thuộc về các "
-"tác giả của chúng và\n"
-"được bảo vệ bởi luật sở hữu trí tuệ và luật bản quyền áp dụng cho các chương "
-"trình phần mềm.\n"
-"MandrakeSoft S.A. giữ quyền thay đổi hoặc chỉnh sửa các Sản Phẩm Phần Mềm "
-"toàn bộ hay một\n"
-"phần.\n"
-"\"Mandrake\", \"Mandrake Linux\" và các logo của nó là nhãn đăng ký của "
-"MandrakeSoft S.A. \n"
-"\n"
-"\n"
-"5. Governing Laws \n"
-"\n"
-"If any portion of this agreement is held void, illegal or inapplicable by a "
-"court judgment, this \n"
-"portion is excluded from this contract. You remain bound by the other "
-"applicable sections of the \n"
-"agreement.\n"
-"The terms and conditions of this License are governed by the Laws of "
-"France.\n"
-"All disputes on the terms of this license will preferably be settled out of "
-"court. As a last \n"
-"resort, the dispute will be referred to the appropriate Courts of Law of "
-"Paris - France.\n"
-"For any question on this document, please contact MandrakeSoft S.A. \n"
-
-#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:191
-msgid "Are you sure you refuse the licence?"
-msgstr "Bạn có chắc là muốn từ chối giấy phép?"
-
-#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:211
-#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:1021
-#: ../../standalone/keyboarddrake_.c:31
-msgid "Keyboard"
-msgstr "Bàn phím"
-
-#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:212
-msgid "Please choose your keyboard layout."
-msgstr "Hãy chọn tổ chức bàn phím."
-
-#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:213
-msgid "Here is the full list of keyboards available"
-msgstr "Đây là danh sách đầy đủ các bàn phím hiện có "
-
-#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:231
-msgid "Which installation class do you want?"
-msgstr "Bạn muốn chọn kiểu cài đặt nào?"
-
-#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:235
-msgid "Install/Update"
-msgstr "Cài đặt/Cập nhật"
-
-#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:235
-msgid "Is this an install or an update?"
-msgstr "Đây là cài đặt hay cập nhật?"
-
-#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:244
-msgid "Recommended"
-msgstr "Gợi ý"
-
-#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:247
-#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:250
-msgid "Expert"
-msgstr "Chuyên gia"
-
-#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:255
-#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:259
-msgid "Upgrade"
-msgstr "Nâng cấp"
-
-#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:255
-#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:259
-msgid "Upgrade packages only"
-msgstr "Chỉ nâng cấp các gói tin"
-
-#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:275
-msgid "Please choose the type of your mouse."
-msgstr "Hãy chọn loại chuột."
-
-#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:281 ../../standalone/mousedrake_.c:60
-msgid "Mouse Port"
-msgstr "Cổng chuột"
-
-#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:282 ../../standalone/mousedrake_.c:61
-msgid "Please choose on which serial port your mouse is connected to."
-msgstr "Hãy chọn cổng nối tiếp mà bạn gắn chuột vào."
-
-#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:290
-msgid "Buttons emulation"
-msgstr "Mô phỏng các nút"
-
-#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:292
-msgid "Button 2 Emulation"
-msgstr "Mô phỏng nút thứ 2"
-
-#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:293
-msgid "Button 3 Emulation"
-msgstr "Mô phỏng nút 3"
-
-#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:314
-msgid "Configuring PCMCIA cards..."
-msgstr "Đang cấu hình card PCMCIA..."
-
-#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:314
-msgid "PCMCIA"
-msgstr "PCMCIA"
-
-#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:321
-msgid "Configuring IDE"
-msgstr "Đang cấu hình IDE"
-
-#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:321
-msgid "IDE"
-msgstr "IDE"
-
-#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:338
-msgid "No partition available"
-msgstr "không có sẵn các phân vùng"
-
-#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:341
-msgid "Scanning partitions to find mount points"
-msgstr "Quét các phân vùng để tìm điểm gắn kết"
-
-#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:349
-msgid "Choose the mount points"
-msgstr "Chọn điểm gắn kết"
-
-#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:379
-msgid ""
-"No free space for 1MB bootstrap! Install will continue, but to boot your "
-"system, you'll need to create the bootstrap partition in DiskDrake"
-msgstr ""
-"Không còn không gian trống 1MB cho bẫy khởi động! Tiếp tục cài đặt, nhưng để "
-"khởi động hệ thống, bạn cần tạo phân vùng bẫy khởi động trong DiskDrake."
-
-#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:388
-msgid "No root partition found to perform an upgrade"
-msgstr "Không có phân vùng root để thực hiện nâng cấp"
-
-#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:389
-msgid "Root Partition"
-msgstr "Phân vùng root"
-
-#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:390
-msgid "What is the root partition (/) of your system?"
-msgstr "Đâu là phân vùng root (/) của hệ thống?"
-
-#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:404
-msgid "You need to reboot for the partition table modifications to take place"
-msgstr "Bạn cần khởi động lại để các thay đổi trong bảng phân vùng có tác dụng"
-
-#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:428
-msgid "Choose the partitions you want to format"
-msgstr "Hãy chọn các phân vùng bạn muốn format"
-
-#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:429
-msgid "Check bad blocks?"
-msgstr "Kiểm tra lỗi bề mặt đĩa?"
-
-#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:456
-msgid "Formatting partitions"
-msgstr "Đang format các phân vùng"
-
-#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:458
-#, c-format
-msgid "Creating and formatting file %s"
-msgstr "Đang tạo và format tập tin %s"
-
-#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:463
-#, c-format
-msgid ""
-"Failed to check filesystem %s. Do you want to repair the errors? (beware, "
-"you can loose data)"
-msgstr ""
-"Không kiểm tra được hệ thống tập tin %s. Có muốn sửa lỗi không? (lưu ý: bạn "
-"có thể bị mất dữ liệu)"
-
-#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:465
-msgid "Not enough swap space to fulfill installation, please add some"
-msgstr "Swap không đủ để thực hiện cài đặt, hãy tăng thêm"
-
-#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:472
-msgid "Looking for available packages and rebuilding rpm database..."
-msgstr "Đang tìm các gói hiện có và xây dựng lại cơ sở dữ liệu rpm..."
-
-#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:473
-msgid "Looking for available packages..."
-msgstr "Đang tìm các gói hiện có"
-
-#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:476
-msgid "Looking at packages already installed..."
-msgstr "Đang nhìn vào các gói đã được cài đặt..."
-
-#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:480
-msgid "Finding packages to upgrade..."
-msgstr "Đang tìm các gói để nâng cấp"
-
-#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:498
-#, c-format
-msgid ""
-"Your system does not have enough space left for installation or upgrade (%d "
-"> %d)"
-msgstr ""
-"Hệ thống không đủ không gian để thực hiện cài đặt hay nâng cấp (%d > %d)"
-
-#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:534
-msgid ""
-"Please choose load or save package selection on floppy.\n"
-"The format is the same as auto_install generated floppies."
-msgstr ""
-"Hãy chọn tải hay lưu lựa chọn gói tin vào đĩa mềm.\n"
-"Định dạng giống như các đĩa mềm được tạo ra khi cài đặt tự động."
-
-#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:536
-msgid "Load from floppy"
-msgstr "Tải từ đĩa mềm"
-
-#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:536
-msgid "Save on floppy"
-msgstr "Lưu vào đĩa mềm"
-
-#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:540
-msgid "Loading from floppy"
-msgstr "Đang tải từ đĩa mềm"
-
-#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:540
-msgid "Package selection"
-msgstr "Sự lựa chọn gói tin"
-
-#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:545
-msgid "Insert a floppy containing package selection"
-msgstr "Nạp một đĩa mềm có chứa sự lựa chọn gói tin"
-
-#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:627
-msgid "Selected size is larger than available space"
-msgstr "Cỡ được chọn quá lớn so với không gian hiện có"
-
-#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:642
-msgid "Type of install"
-msgstr "Kiểu cài đặt"
-
-#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:643
-msgid ""
-"You haven't selected any group of packages.\n"
-"Please choose the minimal installation you want:"
-msgstr ""
-"Bạn đã không chọn bất kỳ một nhóm gói tin nào\n"
-"Hãy chọn việc cài đặt tối thiểu mà bạn muốn"
-
-#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:646
-msgid "With X"
-msgstr "Với X"
-
-#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:648
-msgid "With basic documentation (recommended!)"
-msgstr "Với tài liệu cơ bản (khuyến nghị!)"
-
-#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:649
-msgid "Truly minimal install (especially no urpmi)"
-msgstr "Thực sự cài đặt tối thiểu (đặc biệt là không có urpmi)"
-
-#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:734
-msgid ""
-"If you have all the CDs in the list below, click Ok.\n"
-"If you have none of those CDs, click Cancel.\n"
-"If only some CDs are missing, unselect them, then click Ok."
-msgstr ""
-"Nếu bạn có đủ đĩa CD trong danh sách dưới đây, nhấn OK.\n"
-"Nếu bạn không có CD nào trong số này, nhấn Bỏ qua.\n"
-"Nếu chỉ thiếu một số CD, bỏ chọn chúng, rồi nhấn OK."
-
-#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:739
-#, c-format
-msgid "Cd-Rom labeled \"%s\""
-msgstr "Cd-Rom mang nhãn \"%s\""
-
-#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:760
-msgid "Preparing installation"
-msgstr "Chuẩn bị cài đặt"
-
-#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:769
-#, c-format
-msgid ""
-"Installing package %s\n"
-"%d%%"
-msgstr ""
-"Đang cài đặt gói %s\n"
-"%d%%"
-
-#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:815
-msgid "Post-install configuration"
-msgstr "Cấu hình sau khi cài đặt"
-
-#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:821
-#, c-format
-msgid "Please insert the Boot floppy used in drive %s"
-msgstr "Nạp đĩa mềm khởi động vào ổ đĩa %s"
-
-#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:827
-#, c-format
-msgid "Please insert the Update Modules floppy in drive %s"
-msgstr "Nạp một đĩa mềm chứa các mô-đun cập nhật vào ổ đĩa %s"
-
-#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:847
-msgid ""
-"You now have the opportunity to download encryption software.\n"
-"\n"
-"WARNING:\n"
-"\n"
-"Due to different general requirements applicable to these software and "
-"imposed\n"
-"by various jurisdictions, customer and/or end user of theses software "
-"should\n"
-"ensure that the laws of his/their jurisdiction allow him/them to download, "
-"stock\n"
-"and/or use these software.\n"
-"\n"
-"In addition customer and/or end user shall particularly be aware to not "
-"infringe\n"
-"the laws of his/their jurisdiction. Should customer and/or end user not\n"
-"respect the provision of these applicable laws, he/they will incure serious\n"
-"sanctions.\n"
-"\n"
-"In no event shall Mandrakesoft nor its manufacturers and/or suppliers be "
-"liable\n"
-"for special, indirect or incidental damages whatsoever (including, but not\n"
-"limited to loss of profits, business interruption, loss of commercial data "
-"and\n"
-"other pecuniary losses, and eventual liabilities and indemnification to be "
-"paid\n"
-"pursuant to a court decision) arising out of use, possession, or the sole\n"
-"downloading of these software, to which customer and/or end user could\n"
-"eventually have access after having sign up the present agreement.\n"
-"\n"
-"\n"
-"For any queries relating to these agreement, please contact \n"
-"Mandrakesoft, Inc.\n"
-"2400 N. Lincoln Avenue Suite 243\n"
-"Altadena California 91001\n"
-"USA"
-msgstr ""
-"Bây giờ bạn có thể tải phần mềm mã hóa về dùng.\n"
-"\n"
-"Cảnh báo:\n"
-"\n"
-"Vì các nhu cầu chung khác nhau để sử dụng phần mềm này dưới sự rằng buộc\n"
-"pháp lý khác nhau, khách hàng và/hoặc người dùng đầu cuối sử dụng phần\n"
-"mềm này nên khẳng địng rằng luật pháp nước mình cho phép tải xuống, lưu\n"
-"giữ và/hoặc sử dụng.\n"
-"\n"
-"Hơn nữa, khách hàng và/hoặc người dùng đầu cuối sẽ phải biết là việc này\n"
-"không vi phạm luật pháp.\n"
-"\n"
-"\n"
-"Không một bộ phận nào của Mandrakesoft và/hoặc các nhà cung cấp chịu trách\n"
-"nhiện về các sự cố đặc biệt trực tiếp hay gián tiếp (bao gồm, nhưng không\n"
-"bị giới hạn cho các mất mát lợi ích, gián đoạn công việc, mất dữ liệu thương "
-"mại\n"
-"và các vấn đề tài chính khác, thậm chí các trách nhiệm và bồi thường phải "
-"trả\n"
-"theo quyết định của toà án) nảy sinh khi sử dụng, sở hữu, hay chỉ tải xuống\n"
-"các phần mềm này, do đó khách hàng và/hoặc người dùng đầu cuối có thể\n"
-"tiến hành sau khi đăng ký vào phần giao kèo hiện thời.\n"
-"\n"
-"\n"
-"Nếu muốn hỏi thêm về vấn đề này, hãy liên hệ với \n"
-"Mandrakesoft, Inc.\n"
-"2400 N. Lincoln Avenue Suite 243\n"
-"Altadena California 91001\n"
-"USA"
-
-#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:886
-msgid ""
-"You now have the opportunity to download updated packages. These packages\n"
-"have been released after the distribution was released. They may\n"
-"contain security or bug fixes.\n"
-"\n"
-"To download these packages, you will need to have a working Internet \n"
-"connection.\n"
-"\n"
-"Do you want to install the updates ?"
-msgstr ""
-"Bây giờ bạn có thể tải xuống các gói tin cập nhật. Những gói này được phát "
-"hành\n"
-"sau khi phát hành phân phối Linux Mandrake này. Chúng có thể\n"
-"là cập nhật sửa lỗi hay cập nhật bảo mật.\n"
-"\n"
-"Để tải về những gói này, bạn cần có một Kết nối Internet hoạt động\n"
-"\n"
-"Bạn có muốn cài đặt các gói cập nhật không ?"
-
-#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:901
-msgid ""
-"Contacting Mandrake Linux web site to get the list of available mirrors..."
-msgstr ""
-"Đang liên hệ với website của Mandrake Linux để lấy danh sách các mirrors "
-"hiện có"
-
-#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:906
-msgid "Choose a mirror from which to get the packages"
-msgstr "Chọn một mirror để tải các gói về"
-
-#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:915
-msgid "Contacting the mirror to get the list of available packages..."
-msgstr "Đang liên hệ với mirror để lấy danh sách các gói hiện có"
-
-#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:943
-msgid "Which is your timezone?"
-msgstr "Múi giờ nào là của bạn?"
-
-#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:948
-msgid "Hardware clock set to GMT"
-msgstr "Đồng hồ trong máy đặt theo GMT"
-
-#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:949
-msgid "Automatic time synchronization (using NTP)"
-msgstr "Đồng bộ hóa tự động thời gian (dùng NTP)"
-
-#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:956
-msgid "NTP Server"
-msgstr "Máy chủ NTP"
-
-#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:990
-#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:998
-msgid "Remote CUPS server"
-msgstr "Máy chủ CUPS ở xa"
-
-#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:991
-msgid "No printer"
-msgstr "Không có máy in"
-
-#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:1008
-msgid "Do you have an ISA sound card?"
-msgstr "Bạn có card âm thanh ISA không ?"
-
-#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:1010
-msgid "Run \"sndconfig\" after installation to configure your sound card"
-msgstr "Chạy \"sndconfig\" sau khi cài đặt để cấu hình card âm thanh"
-
-#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:1012
-msgid "No sound card detected. Try \"harddrake\" after installation"
-msgstr ""
-"Không phát hiện được card âm thanh nào. Hãy thử \"harddrake\" sau khi cài đặt"
-
-#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:1017 ../../steps.pm_.c:27
-msgid "Summary"
-msgstr "Tóm tắt"
-
-#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:1020
-msgid "Mouse"
-msgstr "Chuột"
-
-#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:1022
-msgid "Timezone"
-msgstr "Múi giờ"
-
-#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:1023 ../../printerdrake.pm_.c:2937
-#: ../../printerdrake.pm_.c:3026
-msgid "Printer"
-msgstr "Máy in"
-
-#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:1025
-msgid "ISDN card"
-msgstr "Card ISDN"
-
-#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:1028
-#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:1030
-msgid "Sound card"
-msgstr "Card âm thanh"
-
-#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:1032
-msgid "TV card"
-msgstr "Card TV"
-
-#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:1072
-#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:1097
-#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:1101
-msgid "LDAP"
-msgstr "LDAP"
-
-#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:1073
-#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:1097
-#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:1110
-msgid "NIS"
-msgstr "NIS"
-
-#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:1074
-#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:1097
-#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:1118
-#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:1124
-msgid "Windows Domain"
-msgstr "Miền Windows"
-
-#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:1075
-#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:1097
-msgid "Local files"
-msgstr "Các tập tin cục bộ"
-
-#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:1084
-#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:1085 ../../steps.pm_.c:24
-msgid "Set root password"
-msgstr "Thiết lập mật khẩu root"
-
-#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:1086
-msgid "No password"
-msgstr "Không có mật khẩu"
-
-#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:1091
-#, c-format
-msgid "This password is too short (it must be at least %d characters long)"
-msgstr "Mật khẩu này đơn giản quá ( phải gồm ít nhất %d ký tự)"
-
-#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:1097 ../../network/modem.pm_.c:49
-#: ../../standalone/drakconnect_.c:625 ../../standalone/logdrake_.c:172
-msgid "Authentication"
-msgstr "Xác nhận"
-
-#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:1105
-msgid "Authentication LDAP"
-msgstr "Chứng thực "
-
-#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:1106
-msgid "LDAP Base dn"
-msgstr "LDAP Base dn"
-
-#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:1107
-msgid "LDAP Server"
-msgstr "Máy chủ LDAP"
-
-#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:1113
-msgid "Authentication NIS"
-msgstr "Chứng thực NIS"
-
-#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:1114
-msgid "NIS Domain"
-msgstr "Miền NIS"
-
-#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:1115
-msgid "NIS Server"
-msgstr "Máy chủ NIS"
-
-#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:1121
-msgid ""
-"For this to work for a W2K PDC, you will probably need to have the admin "
-"run: C:\\>net localgroup \"Pre-Windows 2000 Compatible Access\" everyone /"
-"add and reboot the server.\n"
-"You will also need the username/password of a Domain Admin to join the "
-"machine to the Windows(TM) domain.\n"
-"If networking is not yet enabled, Drakx will attempt to join the domain "
-"after the network setup step.\n"
-"Should this setup fail for some reason and domain authentication is not "
-"working, run 'smbpasswd -j DOMAIN -U USER%PASSWORD' using your Windows(tm) "
-"Domain, and Admin Username/Password, after system boot.\n"
-"The command 'wbinfo -t' will test whether your authentication secrets are "
-"good."
-msgstr ""
-"Để hoạt động cho một PDC của Win2k, có thể cần chạy bằng nhà quản trị: C:"
-"\\>net localgroup \"Pre-Windows 2000 Compatible Access\" everyone /add and "
-"reboot the server.\n"
-"Bạn cũng cần có một tên người dùng và mật khẩu cho Quản Trị Miền để gắn máy "
-"tính với miền của Windows(TM).\n"
-"Nếu mạng vẫn còn chưa chạy, DrakX sẽ cố gia nhập miền sau bước thiết lập "
-"mạng.\n"
-"Thiết lập này có thể không được bởi vài lý do và chứng thực miền không hoạt "
-"động, hãy chạy 'smbpasswd -j DOMAIN -U USER%PASSWORD' để dùng Miền Windows"
-"(TM) và Tên Người Dùng/Mật Khẩu của nhà quản trị sau khi khởi động hệ "
-"thống.\n"
-"Lệnh 'wbinfo -t' sẽ kiểm tra việc bảo mật chứng thực đã tốt chưa."
-
-#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:1123
-msgid "Authentication Windows Domain"
-msgstr "Chứng Thực Miền Windows"
-
-#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:1125
-msgid "Domain Admin User Name"
-msgstr "Tên Người Quản Trị Miền"
-
-#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:1126
-msgid "Domain Admin Password"
-msgstr "Mật Khẩu Quản Trị Miền"
-
-#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:1161
-msgid ""
-"A custom bootdisk provides a way of booting into your Linux system without\n"
-"depending on the normal bootloader. This is useful if you don't want to "
-"install\n"
-"SILO on your system, or another operating system removes SILO, or SILO "
-"doesn't\n"
-"work with your hardware configuration. A custom bootdisk can also be used "
-"with\n"
-"the Mandrake rescue image, making it much easier to recover from severe "
-"system\n"
-"failures.\n"
-"\n"
-"If you want to create a bootdisk for your system, insert a floppy in the "
-"first\n"
-"drive and press \"Ok\"."
-msgstr ""
-"Một đĩa mềm khởi động giúp khởi động hệ thống Linux của bạn mà \n"
-"không phụ thuộc vào trình khởi động thông thường. Cách này hữu dụng nếu\n"
-"bạn không muốn cài đặt SILO, hay SILO bị hệ điều hành khác xoá, hay SILO "
-"không\n"
-"hoạt động với cấu hình phần cứng của bạn. Đĩa mềm khởi động cũng có thể "
-"dùng\n"
-"với ảnh cứu giải của Mandrake, tạo điều kiện dễ dàng phục hồi hệ thống khi "
-"gặp\n"
-"sự cố.\n"
-"\n"
-"Nếu bạn muốn tạo một đĩa mềm khởi động, nạp một đĩa mềm vào ổ đĩa mềm\n"
-"thứ nhất và nhấn \"OK\"."
-
-#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:1177
-msgid "First floppy drive"
-msgstr "ổ đĩa mềm thứ nhất"
-
-#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:1178
-msgid "Second floppy drive"
-msgstr "ổ đĩa mềm thứ hai"
-
-#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:1179 ../../printerdrake.pm_.c:2470
-msgid "Skip"
-msgstr "Cho qua"
-
-#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:1184
-#, c-format
-msgid ""
-"A custom bootdisk provides a way of booting into your Linux system without\n"
-"depending on the normal bootloader. This is useful if you don't want to "
-"install\n"
-"LILO (or grub) on your system, or another operating system removes LILO, or "
-"LILO doesn't\n"
-"work with your hardware configuration. A custom bootdisk can also be used "
-"with\n"
-"the Mandrake rescue image, making it much easier to recover from severe "
-"system\n"
-"failures. Would you like to create a bootdisk for your system?\n"
-"%s"
-msgstr ""
-"Một đĩa mềm khởi động giúp khởi động hệ thống Linux của bạn mà \n"
-"không phụ thuộc vào trình khởi động thông thường. Cách này hữu dụng nếu\n"
-"bạn không muốn cài đặt LILO (hoặc grub), hay LILO bị hệ điều hành khác xoá, "
-"hay LILO không\n"
-"hoạt động với cấu hình phần cứng của bạn. Đĩa mềm khởi động cũng có thể "
-"dùng\n"
-"với ảnh cứu giải của Mandrake, tạo điều kiện dễ dàng phục hồi hệ thống khi "
-"gặp\n"
-"sự cố.Bạn có muốn tạo một đĩa mềm khởi động cho hệ thống không?\n"
-"%s"
-
-#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:1190
-msgid ""
-"\n"
-"\n"
-"(WARNING! You're using XFS for your root partition,\n"
-"creating a bootdisk on a 1.44 Mb floppy will probably fail,\n"
-"because XFS needs a very large driver)."
-msgstr ""
-"\n"
-"\n"
-"(Cảnh báo! Bạn đang dùng XFS cho phân vùng root,\n"
-"việc tạo một đĩa mềm khởi động 1.44 Mb có thể thất bại,\n"
-"vì XFS cần một ổ đĩa rất lớn)."
-
-#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:1198
-msgid "Sorry, no floppy drive available"
-msgstr "Xin lỗi, hiện thời không có ổ đĩa mềm nào"
-
-#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:1202
-msgid "Choose the floppy drive you want to use to make the bootdisk"
-msgstr "Chọn ổ đĩa mềm bạn muốn dùng để tạo đĩa khởi động"
-
-#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:1206
-#, c-format
-msgid "Insert a floppy in %s"
-msgstr "Nạp đĩa mềm vào %s"
-
-#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:1209
-msgid "Creating bootdisk..."
-msgstr "Đang tạo đĩa khởi động"
-
-#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:1216
-msgid "Preparing bootloader..."
-msgstr "Đang chuẩn bị trình khởi động"
-
-#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:1227
-msgid ""
-"You appear to have an OldWorld or Unknown\n"
-" machine, the yaboot bootloader will not work for you.\n"
-"The install will continue, but you'll\n"
-" need to use BootX to boot your machine"
-msgstr ""
-"Có vẻ như máy tính đã lạc hậu hoặc không còn được\n"
-" biết đến, trình khởi động yaboot sẽ không làm việc.\n"
-"Tiếp tục cài đặt, nhưng bạn sẽ cần phải\n"
-" sử dụng BootX để khởi động máy tính."
-
-#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:1233
-msgid "Do you want to use aboot?"
-msgstr "Bạn có muốn sử dụng aboot không?"
-
-#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:1236
-msgid ""
-"Error installing aboot, \n"
-"try to force installation even if that destroys the first partition?"
-msgstr ""
-"Lỗi khi cài đặt aboot, \n"
-"Cố gắng cài đặt kể cả khi nó có thể phá hỏng phân vùng đầu tiên?"
-
-#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:1243
-msgid "Installing bootloader"
-msgstr "Đang cài đặt trình nạp khởi động"
-
-#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:1249
-msgid "Installation of bootloader failed. The following error occured:"
-msgstr "Không cài đặt được trình khởi động. Xảy ra lỗi như sau:"
-
-#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:1257
-#, c-format
-msgid ""
-"You may need to change your Open Firmware boot-device to\n"
-" enable the bootloader. If you don't see the bootloader prompt at\n"
-" reboot, hold down Command-Option-O-F at reboot and enter:\n"
-" setenv boot-device %s,\\\\:tbxi\n"
-" Then type: shut-down\n"
-"At your next boot you should see the bootloader prompt."
-msgstr ""
-"Bạn cần thay đổi thiết bị khởi động Trình Cơ Sở Mở để cho phép\n"
-" chạy trình khởi động. Nếu không nhìn thấy dấu nhắc của trình\n"
-" khởi động khi khởi động lại, nhấn và giữ Command-Option-O-F\n"
-" lúc khởi động lại rồi nhập:\n"
-" setenv boot-device %s,\\\\:tbxi\n"
-" Rồi gõ: shut-down\n"
-"Lần khởi động tiếp theo, bạn sẽ nhìn thấy dấu nhắc của trình khởi động."
-
-#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:1291
-#: ../../standalone/drakautoinst_.c:79
-#, c-format
-msgid "Insert a blank floppy in drive %s"
-msgstr "Nạp một đĩa mềm trắng vào ổ %s"
-
-#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:1295
-msgid "Creating auto install floppy..."
-msgstr "Đang tạo đĩa mềm cài đặt tự động"
-
-#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:1306
-msgid ""
-"Some steps are not completed.\n"
-"\n"
-"Do you really want to quit now?"
-msgstr ""
-"Một số bước chưa được hoàn thành.\n"
-"\n"
-"Bạn thực sự muốn thoát ra bây giờ?"
-
-#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:1317
-#, c-format
-msgid ""
-"Congratulations, installation is complete.\n"
-"Remove the boot media and press return to reboot.\n"
-"\n"
-"\n"
-"For information on fixes which are available for this release of Mandrake "
-"Linux,\n"
-"consult the Errata available from:\n"
-"\n"
-"\n"
-"%s\n"
-"\n"
-"\n"
-"Information on configuring your system is available in the post\n"
-"install chapter of the Official Mandrake Linux User's Guide."
-msgstr ""
-"Chúc mừng bạn, quá trình cài đặt đã hoàn thành.\n"
-"Lấy đĩa khởi động ra và nhấn return để khởi động lại.\n"
-"\n"
-"Về thông tin sửa lỗi có sẻn cho các phiên bản của Mandrake Linux,\n"
-"hãy\n"
-"tham khảo Errata có tại:\n"
-"\n"
-"\n"
-"%s\n"
-"\n"
-"\n"
-"Thông tin cấu hình hệ thống có sẵn trong chương sau cài đặt của\n"
-"hướng dẫn sử dụng chính (Official Mandrake Linux User's Guide)."
-
-#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:1330
-msgid "http://www.mandrakelinux.com/en/90errata.php3"
-msgstr "http://www.mandrakelinux.com/en/90errata.php3"
-
-#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:1335
-msgid "Generate auto install floppy"
-msgstr "Tạo đĩa mềm cài đặt tự động"
-
-#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:1337
-msgid ""
-"The auto install can be fully automated if wanted,\n"
-"in that case it will take over the hard drive!!\n"
-"(this is meant for installing on another box).\n"
-"\n"
-"You may prefer to replay the installation.\n"
-msgstr ""
-"Cài đặt tự động có thể hoàn toàn tự động nếu\n"
-"muốn, trong trường hợp này nó sẽ tiếp nối ổ cứng!!\n"
-"(Nghĩa là tiến hành cài đặt lên một ổ khác).\n"
-"\n"
-"Có thể bạn thích diễn lại quá trình cài đặt.\n"
-
-#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:1342
-msgid "Automated"
-msgstr "Tự động"
-
-#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:1342
-msgid "Replay"
-msgstr "Diễn lại"
-
-#: ../../install_steps_interactive.pm_.c:1345
-msgid "Save packages selection"
-msgstr "Lưu lựa chọn các gói"
-
-#: ../../install_steps_newt.pm_.c:22
-#, c-format
-msgid "Mandrake Linux Installation %s"
-msgstr "Cài đặt Mandrake Linux %s"
-
-#. -PO This string must fit in a 80-char wide text screen
-#: ../../install_steps_newt.pm_.c:35
-msgid ""
-" <Tab>/<Alt-Tab> between elements | <Space> selects | <F12> next screen "
-msgstr ""
-" <Tab>/<Alt-Tab> giữa các phần tử | <Space> chọn | <F12> màn hình tiếp "
-"theo "
-
-#: ../../interactive.pm_.c:87
-msgid "kdesu missing"
-msgstr "thiếu kdesu"
-
-#: ../../interactive.pm_.c:89 ../../interactive.pm_.c:100
-msgid "consolehelper missing"
-msgstr "thiếu trình trợ giúp trong console"
-
-#: ../../interactive.pm_.c:152
-msgid "Choose a file"
-msgstr "Chọn một tập tin"
-
-#: ../../interactive.pm_.c:320
-msgid "Advanced"
-msgstr "Nâng cao"
-
-#: ../../interactive.pm_.c:321
-msgid "Basic"
-msgstr "Cơ bản"
-
-#: ../../interactive/newt.pm_.c:195 ../../my_gtk.pm_.c:158
-#: ../../printerdrake.pm_.c:2124
-msgid "<- Previous"
-msgstr "<- Về trước"
-
-#: ../../interactive/newt.pm_.c:195 ../../interactive/newt.pm_.c:197
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:4114 ../../standalone/drakbackup_.c:4141
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:4171 ../../standalone/drakbackup_.c:4197
-msgid "Next"
-msgstr "Tiếp theo"
-
-#: ../../interactive/stdio.pm_.c:29 ../../interactive/stdio.pm_.c:149
-msgid "Bad choice, try again\n"
-msgstr "Chọn tồi, hãy thử lại\n"
-
-#: ../../interactive/stdio.pm_.c:30 ../../interactive/stdio.pm_.c:150
-#, c-format
-msgid "Your choice? (default %s) "
-msgstr "Lựa chọn của bạn? (mặc định %s)"
-
-#: ../../interactive/stdio.pm_.c:54
-#, c-format
-msgid ""
-"Entries you'll have to fill:\n"
-"%s"
-msgstr ""
-"Các mục nhập cần phải điền:\n"
-"%s"
-
-#: ../../interactive/stdio.pm_.c:70
-#, c-format
-msgid "Your choice? (0/1, default `%s') "
-msgstr "Lựa chọn của bạn? (0/1, `%s' mặc định) "
-
-#: ../../interactive/stdio.pm_.c:95
-#, c-format
-msgid "Button `%s': %s"
-msgstr "Nút: `%s': %s"
-
-#: ../../interactive/stdio.pm_.c:96
-msgid "Do you want to click on this button?"
-msgstr "Có muốn nhấn lên nút này không?"
-
-#: ../../interactive/stdio.pm_.c:105
-msgid " enter `void' for void entry"
-msgstr " nhập `void' cho mục nhập void"
-
-#: ../../interactive/stdio.pm_.c:105
-#, c-format
-msgid "Your choice? (default `%s'%s) "
-msgstr "Lựa chọn của bạn? (mặc định `%s'%s) "
-
-#: ../../interactive/stdio.pm_.c:123
-#, c-format
-msgid "=> There are many things to choose from (%s).\n"
-msgstr "=> Có rất nhiều thứ để chọn từ (%s).\n"
-
-#: ../../interactive/stdio.pm_.c:126
-msgid ""
-"Please choose the first number of the 10-range you wish to edit,\n"
-"or just hit Enter to proceed.\n"
-"Your choice? "
-msgstr ""
-"Hãy chọn số đầu tiên trong hàng 10 nếu bạn muốn biên soạn,\n"
-"hoặc nhấn Enter để tiến hành.\n"
-"Bạn chọn gì? "
-
-#: ../../interactive/stdio.pm_.c:139
-#, c-format
-msgid ""
-"=> Notice, a label changed:\n"
-"%s"
-msgstr ""
-"=> Thông báo, một nhãn bị đổi:\n"
-"%s"
-
-#: ../../interactive/stdio.pm_.c:146
-msgid "Re-submit"
-msgstr "Đệ trình lại"
-
-#: ../../keyboard.pm_.c:152 ../../keyboard.pm_.c:187
-msgid "Czech (QWERTZ)"
-msgstr "Czech (QWERTZ)"
-
-#: ../../keyboard.pm_.c:153 ../../keyboard.pm_.c:189
-msgid "German"
-msgstr "Đức"
-
-#: ../../keyboard.pm_.c:154
-msgid "Dvorak"
-msgstr "Dvorak"
-
-#: ../../keyboard.pm_.c:155 ../../keyboard.pm_.c:197
-msgid "Spanish"
-msgstr "Tây ban nha"
-
-#: ../../keyboard.pm_.c:156 ../../keyboard.pm_.c:198
-msgid "Finnish"
-msgstr "Phần lan"
-
-#: ../../keyboard.pm_.c:157 ../../keyboard.pm_.c:199
-msgid "French"
-msgstr "Pháp"
-
-#: ../../keyboard.pm_.c:158 ../../keyboard.pm_.c:231
-msgid "Norwegian"
-msgstr "Na uy"
-
-#: ../../keyboard.pm_.c:159
-msgid "Polish"
-msgstr "Ba lan"
-
-#: ../../keyboard.pm_.c:160 ../../keyboard.pm_.c:239
-msgid "Russian"
-msgstr "Nga"
-
-#: ../../keyboard.pm_.c:162 ../../keyboard.pm_.c:241
-msgid "Swedish"
-msgstr "Thụy điển"
-
-#: ../../keyboard.pm_.c:163 ../../keyboard.pm_.c:257
-msgid "UK keyboard"
-msgstr "Bàn phím Anh"
-
-#: ../../keyboard.pm_.c:164 ../../keyboard.pm_.c:258
-msgid "US keyboard"
-msgstr "Bàn phím Mỹ"
-
-#: ../../keyboard.pm_.c:166
-msgid "Albanian"
-msgstr "Albanian"
-
-#: ../../keyboard.pm_.c:167
-msgid "Armenian (old)"
-msgstr "Mỹ (cổ)"
-
-#: ../../keyboard.pm_.c:168
-msgid "Armenian (typewriter)"
-msgstr "Mỹ (máy chữ)"
-
-#: ../../keyboard.pm_.c:169
-msgid "Armenian (phonetic)"
-msgstr "Mỹ (ngữ âm)"
-
-#: ../../keyboard.pm_.c:174
-msgid "Azerbaidjani (latin)"
-msgstr "Azerbaidjani (latin)"
-
-#: ../../keyboard.pm_.c:176
-msgid "Belgian"
-msgstr "Bỉ"
-
-#: ../../keyboard.pm_.c:177
-msgid "Bengali"
-msgstr "Bengali"
-
-#: ../../keyboard.pm_.c:178
-msgid "Bulgarian (phonetic)"
-msgstr "Bulgarian (phonetic)"
-
-#: ../../keyboard.pm_.c:179
-msgid "Bulgarian (BDS)"
-msgstr "Bulgarian (BDS)"
-
-#: ../../keyboard.pm_.c:180
-msgid "Brazilian (ABNT-2)"
-msgstr "Brazilian (ABNT-2)"
-
-#: ../../keyboard.pm_.c:183
-msgid "Bosnian"
-msgstr "Bosnian"
-
-#: ../../keyboard.pm_.c:184
-msgid "Belarusian"
-msgstr "Belarusian"
-
-#: ../../keyboard.pm_.c:185
-msgid "Swiss (German layout)"
-msgstr "Thụy Sĩ (bàn phím Đức)"
-
-#: ../../keyboard.pm_.c:186
-msgid "Swiss (French layout)"
-msgstr "Thụy sỹ (bàn phím Pháp)"
-
-#: ../../keyboard.pm_.c:188
-msgid "Czech (QWERTY)"
-msgstr "Czech (QWERTY)"
-
-#: ../../keyboard.pm_.c:190
-msgid "German (no dead keys)"
-msgstr "Đức (không có phím chết)"
-
-#: ../../keyboard.pm_.c:191
-msgid "Devanagari"
-msgstr "Devanagari"
-
-#: ../../keyboard.pm_.c:192
-msgid "Danish"
-msgstr "Đan mạch"
-
-#: ../../keyboard.pm_.c:193
-msgid "Dvorak (US)"
-msgstr "Dvorak (US)"
-
-#: ../../keyboard.pm_.c:194
-msgid "Dvorak (Norwegian)"
-msgstr "Dvorak (Norwegian)"
-
-#: ../../keyboard.pm_.c:195
-msgid "Dvorak (Swedish)"
-msgstr "Dvorak (Thụy điển)"
-
-#: ../../keyboard.pm_.c:196
-msgid "Estonian"
-msgstr "Estonian"
-
-#: ../../keyboard.pm_.c:200
-msgid "Georgian (\"Russian\" layout)"
-msgstr " (Georgian (\"Russian\" layout)"
-
-#: ../../keyboard.pm_.c:201
-msgid "Georgian (\"Latin\" layout)"
-msgstr "Tổ chức bàn phím Georgian (\"Latin\")"
-
-#: ../../keyboard.pm_.c:202
-msgid "Greek"
-msgstr "Hy lạp"
-
-#: ../../keyboard.pm_.c:203
-msgid "Gujarati"
-msgstr "Gujarati"
-
-#: ../../keyboard.pm_.c:204
-msgid "Gurmukhi"
-msgstr "Gurmukhi"
-
-#: ../../keyboard.pm_.c:205
-msgid "Hungarian"
-msgstr "Hungarian"
-
-#: ../../keyboard.pm_.c:206
-msgid "Croatian"
-msgstr "Croatian"
-
-#: ../../keyboard.pm_.c:207
-msgid "Israeli"
-msgstr "Israeli"
-
-#: ../../keyboard.pm_.c:208
-msgid "Israeli (Phonetic)"
-msgstr "Israeli (Phonetic)"
-
-#: ../../keyboard.pm_.c:209
-msgid "Iranian"
-msgstr "Iranian"
-
-#: ../../keyboard.pm_.c:210
-msgid "Icelandic"
-msgstr "Icelandic"
-
-#: ../../keyboard.pm_.c:211
-msgid "Italian"
-msgstr "Ý"
-
-#: ../../keyboard.pm_.c:212
-msgid "Inuktitut"
-msgstr "Inuktitut"
-
-#: ../../keyboard.pm_.c:213
-msgid "Japanese 106 keys"
-msgstr "Nhật bản 106 keys"
-
-#: ../../keyboard.pm_.c:216
-msgid "Korean keyboard"
-msgstr "Bàn phím Hàn quốc"
-
-#: ../../keyboard.pm_.c:217
-msgid "Latin American"
-msgstr "Latin American"
-
-#: ../../keyboard.pm_.c:218
-msgid "Laotian"
-msgstr "Laotian"
-
-#: ../../keyboard.pm_.c:219
-msgid "Lithuanian AZERTY (old)"
-msgstr "Lithuanian AZERTY (old)"
-
-#: ../../keyboard.pm_.c:221
-msgid "Lithuanian AZERTY (new)"
-msgstr "Lithuanian AZERTY (new)"
-
-#: ../../keyboard.pm_.c:222
-msgid "Lithuanian \"number row\" QWERTY"
-msgstr "Lithuanian \"number row\" QWERTY"
-
-#: ../../keyboard.pm_.c:223
-msgid "Lithuanian \"phonetic\" QWERTY"
-msgstr "Lithuanian \"phonetic\" QWERTY"
-
-#: ../../keyboard.pm_.c:224
-msgid "Latvian"
-msgstr "Latvian"
-
-#: ../../keyboard.pm_.c:225
-msgid "Macedonian"
-msgstr "Macedonian"
-
-#: ../../keyboard.pm_.c:226
-msgid "Myanmar (Burmese)"
-msgstr "Myanmar (Burmese)"
-
-#: ../../keyboard.pm_.c:227
-msgid "Mongolian (cyrillic)"
-msgstr "Mongolian (cyrillic)"
-
-#: ../../keyboard.pm_.c:228
-msgid "Maltese (UK)"
-msgstr "Maltese (UK)"
-
-#: ../../keyboard.pm_.c:229
-msgid "Maltese (US)"
-msgstr "Maltese (US)"
-
-#: ../../keyboard.pm_.c:230
-msgid "Dutch"
-msgstr "Dutch"
-
-#: ../../keyboard.pm_.c:232
-msgid "Polish (qwerty layout)"
-msgstr "Polish (qwerty layout)"
-
-#: ../../keyboard.pm_.c:233
-msgid "Polish (qwertz layout)"
-msgstr "Polish (qwertz layout)"
-
-#: ../../keyboard.pm_.c:234
-msgid "Portuguese"
-msgstr "Portuguese"
-
-#: ../../keyboard.pm_.c:235
-msgid "Canadian (Quebec)"
-msgstr "Canadian (Quebec)"
-
-#: ../../keyboard.pm_.c:237
-msgid "Romanian (qwertz)"
-msgstr "Romanian (qwertz)"
-
-#: ../../keyboard.pm_.c:238
-msgid "Romanian (qwerty)"
-msgstr "Romanian (qwerty)"
-
-#: ../../keyboard.pm_.c:240
-msgid "Russian (Yawerty)"
-msgstr "Russian (Yawerty)"
-
-#: ../../keyboard.pm_.c:242
-msgid "Slovenian"
-msgstr "Slovenian"
-
-#: ../../keyboard.pm_.c:243
-msgid "Slovakian (QWERTZ)"
-msgstr "Slovakian (QWERTZ)"
-
-#: ../../keyboard.pm_.c:244
-msgid "Slovakian (QWERTY)"
-msgstr "Slovakian (QWERTY)"
-
-#: ../../keyboard.pm_.c:246
-msgid "Serbian (cyrillic)"
-msgstr "Serbian (cyrillic)"
-
-#: ../../keyboard.pm_.c:248
-msgid "Tamil (Unicode)"
-msgstr "Tamil (Unicode)"
-
-#: ../../keyboard.pm_.c:249
-msgid "Tamil (TSCII)"
-msgstr "Tamil (TSCII)"
-
-#: ../../keyboard.pm_.c:250
-msgid "Thai keyboard"
-msgstr "Thai keyboard"
-
-#: ../../keyboard.pm_.c:252
-msgid "Tajik keyboard"
-msgstr "Tajik keyboard"
-
-#: ../../keyboard.pm_.c:253
-msgid "Turkish (traditional \"F\" model)"
-msgstr "Turkish (traditional \"F\" model)"
-
-#: ../../keyboard.pm_.c:254
-msgid "Turkish (modern \"Q\" model)"
-msgstr "Turkish (modern \"Q\" model)"
-
-#: ../../keyboard.pm_.c:256
-msgid "Ukrainian"
-msgstr "Ukrainian"
-
-#: ../../keyboard.pm_.c:259
-msgid "US keyboard (international)"
-msgstr "US keyboard (international)"
-
-#: ../../keyboard.pm_.c:260
-msgid "Vietnamese \"numeric row\" QWERTY"
-msgstr "Vietnamese \"numeric row\" QWERTY"
-
-#: ../../keyboard.pm_.c:261
-msgid "Yugoslavian (latin)"
-msgstr "Yugoslavian (latin)"
-
-#: ../../keyboard.pm_.c:268
-msgid "Right Alt key"
-msgstr "Phím Alt phải"
-
-#: ../../keyboard.pm_.c:269
-msgid "Both Shift keys simultaneously"
-msgstr "Cả 2 phím Shift đồng thời"
-
-#: ../../keyboard.pm_.c:270
-msgid "Control and Shift keys simultaneously"
-msgstr "Phím Control và Shift đồng thời"
-
-#: ../../keyboard.pm_.c:271
-msgid "CapsLock key"
-msgstr "Phím CapsLock"
-
-#: ../../keyboard.pm_.c:272
-msgid "Ctrl and Alt keys simultaneously"
-msgstr "Phím Ctrl và Alt đồng thời"
-
-#: ../../keyboard.pm_.c:273
-msgid "Alt and Shift keys simultaneously"
-msgstr "Phím Alt và Shift đồng thời "
-
-#: ../../keyboard.pm_.c:274
-msgid "\"Menu\" key"
-msgstr "Phím \"Menu\""
-
-#: ../../keyboard.pm_.c:275
-msgid "Left \"Windows\" key"
-msgstr "Phím \"Windows\" trái"
-
-#: ../../keyboard.pm_.c:276
-msgid "Right \"Windows\" key"
-msgstr "Phím \"Windows\" phải"
-
-#: ../../loopback.pm_.c:32
-#, c-format
-msgid "Circular mounts %s\n"
-msgstr "Các gắn kết vòng %s\n"
-
-#: ../../lvm.pm_.c:103
-msgid "Remove the logical volumes first\n"
-msgstr "Bỏ các ổ lý luận trước tiên\n"
-
-#: ../../modparm.pm_.c:50
-msgid "a number"
-msgstr "Số"
-
-#: ../../modparm.pm_.c:52
-#, c-format
-msgid "%d comma separated numbers"
-msgstr "%d dấu phẩu phân cách các số"
-
-#: ../../modparm.pm_.c:52
-#, c-format
-msgid "%d comma separated strings"
-msgstr "%d dấu phẩy phân cách các chuỗi"
-
-#: ../../modparm.pm_.c:54
-msgid "comma separated numbers"
-msgstr "dấu phẩy phân cách các số"
-
-#: ../../modparm.pm_.c:54
-msgid "comma separated strings"
-msgstr "dấu phẩy ngăn cách các chuỗi"
-
-#: ../../modules.pm_.c:293
-msgid ""
-"PCMCIA support no longer exists for 2.2 kernels. Please use a 2.4 kernel."
-msgstr "Các nhân Kernel 2.2 không còn hỗ trợ PCMCIA nữa, hãy dùng 2.4."
-
-#: ../../mouse.pm_.c:25
-msgid "Sun - Mouse"
-msgstr "Chuột của hãng Sun"
-
-#: ../../mouse.pm_.c:32
-msgid "Logitech MouseMan+"
-msgstr "Logitech MouseMan+"
-
-#: ../../mouse.pm_.c:33
-msgid "Generic PS2 Wheel Mouse"
-msgstr "Generic PS2 Wheel Mouse"
-
-#: ../../mouse.pm_.c:34
-msgid "GlidePoint"
-msgstr "GlidePoint"
-
-#: ../../mouse.pm_.c:36 ../../mouse.pm_.c:65
-msgid "Kensington Thinking Mouse"
-msgstr "Kensington Thinking Mouse"
-
-#: ../../mouse.pm_.c:37 ../../mouse.pm_.c:61
-msgid "Genius NetMouse"
-msgstr "Genius NetMouse"
-
-#: ../../mouse.pm_.c:38
-msgid "Genius NetScroll"
-msgstr "Genius NetScroll"
-
-#: ../../mouse.pm_.c:39 ../../mouse.pm_.c:48
-msgid "Microsoft Explorer"
-msgstr "Microsoft Explorer"
-
-#: ../../mouse.pm_.c:44 ../../mouse.pm_.c:70
-msgid "1 button"
-msgstr " nút 1"
-
-#: ../../mouse.pm_.c:45 ../../mouse.pm_.c:53
-msgid "Generic 2 Button Mouse"
-msgstr "Chuột chuẩn chung 2 nút"
-
-#: ../../mouse.pm_.c:47
-msgid "Wheel"
-msgstr "Wheel"
-
-#: ../../mouse.pm_.c:51
-msgid "serial"
-msgstr "serial"
-
-#: ../../mouse.pm_.c:54
-msgid "Generic 3 Button Mouse"
-msgstr "Chuột chuẩn chung 3 nút"
-
-#: ../../mouse.pm_.c:55
-msgid "Microsoft IntelliMouse"
-msgstr "Microsoft IntelliMouse"
-
-#: ../../mouse.pm_.c:56
-msgid "Logitech MouseMan"
-msgstr "Logitech MouseMan"
-
-#: ../../mouse.pm_.c:57
-msgid "Mouse Systems"
-msgstr "Mouse Systems"
-
-#: ../../mouse.pm_.c:59
-msgid "Logitech CC Series"
-msgstr "Logitech CC Series"
-
-#: ../../mouse.pm_.c:60
-msgid "Logitech MouseMan+/FirstMouse+"
-msgstr "Logitech MouseMan+/FirstMouse+"
-
-#: ../../mouse.pm_.c:62
-msgid "MM Series"
-msgstr "MM Series"
-
-#: ../../mouse.pm_.c:63
-msgid "MM HitTablet"
-msgstr "MM HitTablet"
-
-#: ../../mouse.pm_.c:64
-msgid "Logitech Mouse (serial, old C7 type)"
-msgstr "Logitech Mouse (serial, old C7 type)"
-
-#: ../../mouse.pm_.c:68
-msgid "busmouse"
-msgstr "busmouse"
-
-#: ../../mouse.pm_.c:71
-msgid "2 buttons"
-msgstr "2 nút"
-
-#: ../../mouse.pm_.c:72
-msgid "3 buttons"
-msgstr "3 nút"
-
-#: ../../mouse.pm_.c:75
-msgid "none"
-msgstr "không có"
-
-#: ../../mouse.pm_.c:77
-msgid "No mouse"
-msgstr "Không có chuột"
-
-#: ../../mouse.pm_.c:486
-msgid "Please test the mouse"
-msgstr "Hãy thử chuột"
-
-#: ../../mouse.pm_.c:487
-msgid "To activate the mouse,"
-msgstr "Để chuột hoạt động,"
-
-#: ../../mouse.pm_.c:488
-msgid "MOVE YOUR WHEEL!"
-msgstr "Hãy lăn chuột!"
-
-#: ../../my_gtk.pm_.c:64
-msgid "-adobe-utopia-regular-r-*-*-25-*-*-*-p-*-iso8859-*,*-r-*"
-msgstr "-adobe-utopia-regular-r-*-*-25-*-*-*-p-*-iso8859-*,*-r-*"
-
-#: ../../my_gtk.pm_.c:159
-msgid "Finish"
-msgstr "Kết thúc"
-
-#: ../../my_gtk.pm_.c:159 ../../printerdrake.pm_.c:2126
-msgid "Next ->"
-msgstr "Tiếp theo ->"
-
-#: ../../my_gtk.pm_.c:287
-msgid "Is this correct?"
-msgstr "Có đúng không?"
-
-#: ../../my_gtk.pm_.c:359 ../../services.pm_.c:222
-msgid "Info"
-msgstr "Thông tin"
-
-#: ../../my_gtk.pm_.c:380
-msgid "Expand Tree"
-msgstr "Mở rộng Cây"
-
-#: ../../my_gtk.pm_.c:381
-msgid "Collapse Tree"
-msgstr "Thu gọn Cây"
-
-#: ../../my_gtk.pm_.c:382
-msgid "Toggle between flat and group sorted"
-msgstr "Chuyển giữa dãy và nhóm được phân loại"
-
-#: ../../network/adsl.pm_.c:23 ../../network/ethernet.pm_.c:36
-msgid "Connect to the Internet"
-msgstr "Kết nối vào Internet"
-
-#: ../../network/adsl.pm_.c:24
-msgid ""
-"The most common way to connect with adsl is pppoe.\n"
-"Some connections use pptp, a few ones use dhcp.\n"
-"If you don't know, choose 'use pppoe'"
-msgstr ""
-"Cách thường dùng nhất để kết nối bằng ADSL là PPPOE.\n"
-"Một số kết nối dùng PPTP, số ít dùng DHCP.\n"
-"Nếu bạn không rõ, hãy dùng 'dùng PPPOE'"
-
-#: ../../network/adsl.pm_.c:26
-msgid "Alcatel speedtouch usb"
-msgstr "Alcatel speedtouch usb"
-
-#: ../../network/adsl.pm_.c:26
-msgid "use dhcp"
-msgstr "dùng DHCP"
-
-#: ../../network/adsl.pm_.c:26
-msgid "use pppoe"
-msgstr "dùng PPPOE"
-
-#: ../../network/adsl.pm_.c:26
-msgid "use pptp"
-msgstr "dùng PPTP"
-
-#: ../../network/drakfirewall.pm_.c:12
-msgid "Web Server"
-msgstr "Máy chủ Web"
-
-#: ../../network/drakfirewall.pm_.c:17
-msgid "Domain Name Server"
-msgstr "Máy Chủ Tên Miền"
-
-#: ../../network/drakfirewall.pm_.c:32
-msgid "Mail Server"
-msgstr "Máy Chủ Thư"
-
-#: ../../network/drakfirewall.pm_.c:37
-msgid "POP and IMAP Server"
-msgstr "Máy chủ IMAP và POP"
-
-#: ../../network/drakfirewall.pm_.c:111
-msgid "No network card"
-msgstr "Không có card mạng nào"
-
-#: ../../network/drakfirewall.pm_.c:129
-msgid ""
-"drakfirewall configurator\n"
-"\n"
-"This configures a personal firewall for this Mandrake Linux machine.\n"
-"For a powerful dedicated firewall solution, please look to the\n"
-"specialized MandrakeSecurity Firewall distribution."
-msgstr ""
-"Chương trình cấu hình Drakfirewall\n"
-"\n"
-"Chương trình này cấu hình một tường lửa cá nhân cho máy Mandrake Linux.\n"
-"Về giải pháp tường lửa mạnh và chuyên dụng, hãy quan tâm tới phân phối\n"
-"tường lửa bảo mật chuyên dụng của Mandrake."
-
-#: ../../network/drakfirewall.pm_.c:147
-msgid "Which services would you like to allow the Internet to connect to?"
-msgstr "Dịch vụ nào mà bạn muốn cho phép Internet kết nối đến?"
-
-#: ../../network/drakfirewall.pm_.c:148
-msgid ""
-"You can enter miscellaneous ports. \n"
-"Valid examples are: 139/tcp 139/udp.\n"
-"Have a look at /etc/services for information."
-msgstr ""
-"Bạn có thể nhập các port lung tung.\n"
-"Ví dụ hợp lệ là: 139/tcp 139/udp.\n"
-"Hãy xem /etc/services để biết thêm thông tin."
-
-#: ../../network/drakfirewall.pm_.c:154
-#, c-format
-msgid ""
-"Invalid port given: %s.\n"
-"The proper format is \"port/tcp\" or \"port/udp\", \n"
-"where port is between 1 and 65535."
-msgstr ""
-"Port không hợp lệ là: %s.\n"
-"Định dạng đúng phải là \"port/tcp\" hay \"port/udp\", \n"
-"nơi mà port từ 1 đến 65535."
-
-#: ../../network/drakfirewall.pm_.c:162
-msgid "Everything (no firewall)"
-msgstr "Mọi thứ (không có tường lửa)"
-
-#: ../../network/drakfirewall.pm_.c:164
-msgid "Other ports"
-msgstr "Các cổng khác"
-
-#: ../../network/ethernet.pm_.c:37
-msgid ""
-"Which dhcp client do you want to use?\n"
-"Default is dhcpcd"
-msgstr ""
-"Bạn muốn dùng DHCP khách (client) nào?\n"
-"Mặc định là DHCPD"
-
-#: ../../network/ethernet.pm_.c:88
-msgid ""
-"No ethernet network adapter has been detected on your system.\n"
-"I cannot set up this connection type."
-msgstr ""
-"Không dò tìm được adapter mạng ethernet.\n"
-"Không thể thiết lập kiểu kết nối này."
-
-#: ../../network/ethernet.pm_.c:92 ../../standalone/drakgw_.c:240
-msgid "Choose the network interface"
-msgstr "Chọn giao diện mạng"
-
-#: ../../network/ethernet.pm_.c:93
-msgid ""
-"Please choose which network adapter you want to use to connect to Internet"
-msgstr "Hãy chọn adapter mạng bạn muốn dùng để kết nối Internet"
-
-#: ../../network/ethernet.pm_.c:178
-msgid "no network card found"
-msgstr "không tìm thấy card mạng"
-
-#: ../../network/ethernet.pm_.c:202 ../../network/network.pm_.c:362
-msgid "Configuring network"
-msgstr "Đang cấu hình mạng"
-
-#: ../../network/ethernet.pm_.c:203
-msgid ""
-"Please enter your host name if you know it.\n"
-"Some DHCP servers require the hostname to work.\n"
-"Your host name should be a fully-qualified host name,\n"
-"such as ``mybox.mylab.myco.com''."
-msgstr ""
-"Hãy điền tên máy chủ của bạn nếu bạn biết. Một số\n"
-"máy chủ DHCP cần tên chủ (hostname) để hoạt động.\n"
-"Tên máy chủ của bạn phải có đủ thành phần, ví dụ như\n"
-" ``mybox.mylab.myco.com''."
-
-#: ../../network/ethernet.pm_.c:207 ../../network/network.pm_.c:367
-msgid "Host name"
-msgstr "Tên máy chủ"
-
-#: ../../network/isdn.pm_.c:21 ../../network/isdn.pm_.c:44
-#: ../../network/netconnect.pm_.c:90 ../../network/netconnect.pm_.c:104
-#: ../../network/netconnect.pm_.c:159 ../../network/netconnect.pm_.c:174
-#: ../../network/netconnect.pm_.c:201 ../../network/netconnect.pm_.c:224
-#: ../../network/netconnect.pm_.c:232
-msgid "Network Configuration Wizard"
-msgstr "Đồ Thuật Cấu Hình Mạng"
-
-#: ../../network/isdn.pm_.c:22
-msgid "External ISDN modem"
-msgstr "Modem ISDN lắp ngoài"
-
-#: ../../network/isdn.pm_.c:22
-msgid "Internal ISDN card"
-msgstr "Card ISDN lắp trong"
-
-#: ../../network/isdn.pm_.c:22
-msgid "What kind is your ISDN connection?"
-msgstr "Loại nào là kết nối ISDN của bạn?"
-
-#: ../../network/isdn.pm_.c:45
-msgid ""
-"Which ISDN configuration do you prefer?\n"
-"\n"
-"* The Old configuration uses isdn4net. It contains powerful\n"
-" tools, but is tricky to configure, and not standard.\n"
-"\n"
-"* The New configuration is easier to understand, more\n"
-" standard, but with less tools.\n"
-"\n"
-"We recommand the light configuration.\n"
-msgstr ""
-"Bạn thích cấu hình ISDN nào?\n"
-"\n"
-"* Cấu hình cũ sử dụng isdn4net. Nó có các công cụ mạnh,\n"
-" nhưng lại phức tạp cho việc cấu hình và không chuẩn.\n"
-"\n"
-"* Cấu hình kiểu mới dễ hiểu và chuẩn hơn, nhưng lại ít\n"
-" công cụ hơn.\n"
-"\n"
-"Chúng tôi khuyến cáo nên dùng cấu hình đơn giản này.\n"
-
-#: ../../network/isdn.pm_.c:54
-msgid "New configuration (isdn-light)"
-msgstr "Cấu hình mới (isdn-light)"
-
-#: ../../network/isdn.pm_.c:54
-msgid "Old configuration (isdn4net)"
-msgstr "Cấu hình cũ (isdn4net)"
-
-#: ../../network/isdn.pm_.c:170 ../../network/isdn.pm_.c:188
-#: ../../network/isdn.pm_.c:200 ../../network/isdn.pm_.c:206
-#: ../../network/isdn.pm_.c:213 ../../network/isdn.pm_.c:223
-msgid "ISDN Configuration"
-msgstr "Cấu hình ISDN"
-
-#: ../../network/isdn.pm_.c:170
-msgid ""
-"Select your provider.\n"
-"If it isn't listed, choose Unlisted."
-msgstr ""
-"Chọn nhà cung cấp dịch vụ.\n"
-" Nếu không có trong danh sách, chọn Không có trong danh sách"
-
-#: ../../network/isdn.pm_.c:183
-msgid "Europe protocol"
-msgstr "Giao thức châu Âu"
-
-#: ../../network/isdn.pm_.c:183
-msgid "Europe protocol (EDSS1)"
-msgstr "Giao thức châu Âu (EDSS1)"
-
-#: ../../network/isdn.pm_.c:185
-msgid "Protocol for the rest of the world"
-msgstr "Giao thức cho phần còn lại của thế giới"
-
-#: ../../network/isdn.pm_.c:185
-msgid ""
-"Protocol for the rest of the world\n"
-"No D-Channel (leased lines)"
-msgstr ""
-"Giao thức cho phần còn lại của thế giới \n"
-" không có D-Channel (đường truyền thuê)"
-
-#: ../../network/isdn.pm_.c:189
-msgid "Which protocol do you want to use?"
-msgstr "Bạn muốn sử dụng giao thức nào?"
-
-#: ../../network/isdn.pm_.c:200
-#, c-format
-msgid "Found \"%s\" interface do you want to use it ?"
-msgstr "Tìm thấy giao diện \"%s\" , bạn có muốn dùng không ?"
-
-#: ../../network/isdn.pm_.c:207
-msgid "What kind of card do you have?"
-msgstr "Bạn có loại card nào ?"
-
-#: ../../network/isdn.pm_.c:208
-msgid "I don't know"
-msgstr "Tôi không biết"
-
-#: ../../network/isdn.pm_.c:208
-msgid "ISA / PCMCIA"
-msgstr "ISA / PCMCIA"
-
-#: ../../network/isdn.pm_.c:208
-msgid "PCI"
-msgstr "PCI"
-
-#: ../../network/isdn.pm_.c:214
-msgid ""
-"\n"
-"If you have an ISA card, the values on the next screen should be right.\n"
-"\n"
-"If you have a PCMCIA card, you have to know the \"irq\" and \"io\" of your "
-"card.\n"
-msgstr ""
-"\n"
-"Nếu bạn có card ISA thì giá trị trên màn hình tiếp theo thường đúng.\n"
-"\n"
-"Nếu bạn có card PCMCIA, bạn cần biết thông số IRQ và IO của card.\n"
-
-#: ../../network/isdn.pm_.c:218
-msgid "Abort"
-msgstr "Hủy bỏ"
-
-#: ../../network/isdn.pm_.c:218
-msgid "Continue"
-msgstr "Tiếp tục"
-
-#: ../../network/isdn.pm_.c:224
-msgid "Which is your ISDN card?"
-msgstr "Cái nào là card ISDN của bạn?"
-
-#: ../../network/isdn.pm_.c:243
-msgid ""
-"I have detected an ISDN PCI card, but I don't know its type. Please select a "
-"PCI card on the next screen."
-msgstr ""
-"Phát hiện ra card ISDN PCI, nhưng không biết loại nào. Hãy chọn một card PCI "
-"ở màn hình tiếp theo."
-
-#: ../../network/isdn.pm_.c:252
-msgid "No ISDN PCI card found. Please select one on the next screen."
-msgstr "Không tìm được card ISDN PCI. Hãy chọn ở màn hình tiếp theo"
-
-#: ../../network/modem.pm_.c:39
-msgid "Please choose which serial port your modem is connected to."
-msgstr "Hãy chọn cổng nối tiếp (serial) nối với modem của bạn."
-
-#: ../../network/modem.pm_.c:44
-msgid "Dialup options"
-msgstr "Tùy chọn kết nối quay số"
-
-#: ../../network/modem.pm_.c:45 ../../standalone/drakconnect_.c:621
-msgid "Connection name"
-msgstr "Tên kết nối"
-
-#: ../../network/modem.pm_.c:46 ../../standalone/drakconnect_.c:622
-msgid "Phone number"
-msgstr "Số điện thoại"
-
-#: ../../network/modem.pm_.c:47 ../../standalone/drakconnect_.c:623
-msgid "Login ID"
-msgstr "ID đăng nhập"
-
-#: ../../network/modem.pm_.c:49 ../../standalone/drakconnect_.c:625
-msgid "CHAP"
-msgstr "CHAP"
-
-#: ../../network/modem.pm_.c:49 ../../standalone/drakconnect_.c:625
-msgid "PAP"
-msgstr "PAP"
-
-#: ../../network/modem.pm_.c:49 ../../standalone/drakconnect_.c:625
-msgid "Script-based"
-msgstr "Script-based"
-
-#: ../../network/modem.pm_.c:49 ../../standalone/drakconnect_.c:625
-msgid "Terminal-based"
-msgstr "Terminal-based"
-
-#: ../../network/modem.pm_.c:50 ../../standalone/drakconnect_.c:626
-msgid "Domain name"
-msgstr "Tên miền"
-
-#: ../../network/modem.pm_.c:51 ../../standalone/drakconnect_.c:627
-msgid "First DNS Server (optional)"
-msgstr "Máy chủ DNS thứ nhất"
-
-#: ../../network/modem.pm_.c:52 ../../standalone/drakconnect_.c:628
-msgid "Second DNS Server (optional)"
-msgstr "Máy chủ DNS thứ hai"
-
-#: ../../network/netconnect.pm_.c:29
-msgid ""
-"\n"
-"You can disconnect or reconfigure your connection."
-msgstr ""
-"\n"
-"Bạn có thể ngắt kết nối hoặc cấu hình lại kết nối."
-
-#: ../../network/netconnect.pm_.c:29 ../../network/netconnect.pm_.c:32
-msgid ""
-"\n"
-"You can reconfigure your connection."
-msgstr ""
-"\n"
-"Bạn có thể cấu hình lại kết nối."
-
-#: ../../network/netconnect.pm_.c:29
-msgid "You are currently connected to internet."
-msgstr "Hiện tại bạn đang kết nối vào Internet."
-
-#: ../../network/netconnect.pm_.c:32
-msgid ""
-"\n"
-"You can connect to Internet or reconfigure your connection."
-msgstr ""
-"\n"
-"Bạn có thể kết nối vào Internet hay cấu hình lại kết nối."
-
-#: ../../network/netconnect.pm_.c:32
-msgid "You are not currently connected to Internet."
-msgstr "Hiện tại bạn chưa kết nối vào Internet"
-
-#: ../../network/netconnect.pm_.c:36
-msgid "Connect"
-msgstr "Kết nối"
-
-#: ../../network/netconnect.pm_.c:38
-msgid "Disconnect"
-msgstr "Ngắt kết nối"
-
-#: ../../network/netconnect.pm_.c:40
-msgid "Configure the connection"
-msgstr "Cấu hình kết nối"
-
-#: ../../network/netconnect.pm_.c:45
-msgid "Internet connection & configuration"
-msgstr "Kết nối Internet và cấu hình"
-
-#: ../../network/netconnect.pm_.c:95
-#, c-format
-msgid "We are now going to configure the %s connection."
-msgstr "Bây giờ sẽ cấu hình kết nối %s."
-
-#: ../../network/netconnect.pm_.c:104
-#, c-format
-msgid ""
-"\n"
-"\n"
-"\n"
-"We are now going to configure the %s connection.\n"
-"\n"
-"\n"
-"Press OK to continue."
-msgstr ""
-"\n"
-"\n"
-"\n"
-"Bây giờ là lúc cấu hình cho kết nối %s.\n"
-"\n"
-"\n"
-"Nhấn OK để tiếp tục."
-
-#: ../../network/netconnect.pm_.c:133 ../../network/netconnect.pm_.c:251
-#: ../../network/netconnect.pm_.c:271 ../../network/tools.pm_.c:63
-msgid "Network Configuration"
-msgstr "Cấu Hình Mạng"
-
-#: ../../network/netconnect.pm_.c:134
-msgid ""
-"Because you are doing a network installation, your network is already "
-"configured.\n"
-"Click on Ok to keep your configuration, or cancel to reconfigure your "
-"Internet & Network connection.\n"
-msgstr ""
-"Vì bạn đang cài đặt mạng, nhưng mạng của bạn đã được cầu hình rồi.\n"
-"Nhấn OK để giữ cấu hình của bạn, hoặc Bỏ qua để cấu hình lại kết nối "
-"Internet và mạng.\n"
-
-#: ../../network/netconnect.pm_.c:160
-msgid ""
-"Welcome to The Network Configuration Wizard.\n"
-"\n"
-"We are about to configure your internet/network connection.\n"
-"If you don't want to use the auto detection, deselect the checkbox.\n"
-msgstr ""
-"Chào Mừng Đồ Thuật Cấu Hình Mạng\n"
-"\n"
-"Chúng ta sắp cấu hình kết nối internet/mạng. Nếu bạn không\n"
-"muốn dùng chức năng dò tìm tự động, hãy bỏ chọn ở hộp kiểm.\n"
-
-#: ../../network/netconnect.pm_.c:166
-msgid "Choose the profile to configure"
-msgstr "Chọn lý lịch để cấu hình"
-
-#: ../../network/netconnect.pm_.c:167
-msgid "Use auto detection"
-msgstr "Dùng chức năng dò tìm tự động"
-
-#: ../../network/netconnect.pm_.c:168 ../../printerdrake.pm_.c:3151
-#: ../../standalone/drakconnect_.c:274 ../../standalone/drakconnect_.c:277
-#: ../../standalone/drakfloppy_.c:145
-msgid "Expert Mode"
-msgstr "Chế độ Chuyên Gia"
-
-#: ../../network/netconnect.pm_.c:174 ../../printerdrake.pm_.c:386
-msgid "Detecting devices..."
-msgstr "Đang dò tìm thiết bị..."
-
-#: ../../network/netconnect.pm_.c:185 ../../network/netconnect.pm_.c:194
-msgid "Normal modem connection"
-msgstr "Kết nối modem bình thường"
-
-#: ../../network/netconnect.pm_.c:185 ../../network/netconnect.pm_.c:194
-#, c-format
-msgid "detected on port %s"
-msgstr "dò tìm được tại cổng %s"
-
-#: ../../network/netconnect.pm_.c:186 ../../network/netconnect.pm_.c:195
-msgid "ISDN connection"
-msgstr "Kết nối ISDN"
-
-#: ../../network/netconnect.pm_.c:186 ../../network/netconnect.pm_.c:195
-#, c-format
-msgid "detected %s"
-msgstr "dò tìm được %s"
-
-#: ../../network/netconnect.pm_.c:187 ../../network/netconnect.pm_.c:196
-msgid "ADSL connection"
-msgstr "Kết nối ADSL"
-
-#: ../../network/netconnect.pm_.c:187 ../../network/netconnect.pm_.c:196
-#, c-format
-msgid "detected on interface %s"
-msgstr "dò tìm được trên giao diện %s"
-
-#: ../../network/netconnect.pm_.c:188 ../../network/netconnect.pm_.c:197
-msgid "Cable connection"
-msgstr "Kết nối cáp"
-
-#: ../../network/netconnect.pm_.c:188 ../../network/netconnect.pm_.c:197
-msgid "cable connection detected"
-msgstr "Phát hiện kết nối cáp"
-
-#: ../../network/netconnect.pm_.c:189 ../../network/netconnect.pm_.c:198
-msgid "LAN connection"
-msgstr "Kết nối LAN"
-
-#: ../../network/netconnect.pm_.c:189 ../../network/netconnect.pm_.c:198
-msgid "ethernet card(s) detected"
-msgstr "Dò tìm thấy card ethernet"
-
-#: ../../network/netconnect.pm_.c:201
-msgid "Choose the connection you want to configure"
-msgstr "Chọn kết nối để cấu hình"
-
-#: ../../network/netconnect.pm_.c:225
-msgid ""
-"You have configured multiple ways to connect to the Internet.\n"
-"Choose the one you want to use.\n"
-"\n"
-msgstr ""
-"Bạn đã cấu hình nhiều đường kết nối vào Internet.\n"
-"Hãy chọn một đường kết nối bạn muốn dùng.\n"
-"\n"
-
-#: ../../network/netconnect.pm_.c:226
-msgid "Internet connection"
-msgstr "Kết nối Internet"
-
-#: ../../network/netconnect.pm_.c:232
-msgid "Do you want to start the connection at boot?"
-msgstr "Bạn có muốn bật kết nối khi khởi động máy tính?"
-
-#: ../../network/netconnect.pm_.c:246
-msgid "Network configuration"
-msgstr "Cấu hình mạng"
-
-#: ../../network/netconnect.pm_.c:247
-msgid "The network needs to be restarted"
-msgstr "Cần khởi động lại Mạng"
-
-#: ../../network/netconnect.pm_.c:251
-#, c-format
-msgid ""
-"A problem occured while restarting the network: \n"
-"\n"
-"%s"
-msgstr ""
-"Trục trặc xảy ra khi khởi động lại mạng: \n"
-"\n"
-"%s"
-
-#: ../../network/netconnect.pm_.c:261
-msgid ""
-"Congratulations, the network and Internet configuration is finished.\n"
-"The configuration will now be applied to your system.\n"
-"\n"
-msgstr ""
-"Chúc mừng, quá trình cấu hình Mạng và Internet đã kết thúc.\n"
-"Cấu hình bây giờ sẽ được áp dụng cho hệ thống.\n"
-"\n"
-
-#: ../../network/netconnect.pm_.c:265
-msgid ""
-"After this is done, we recommend that you restart your X environment to "
-"avoid any hostname-related problems."
-msgstr ""
-"Sau khi xong, bạn nên khởi động lại môi trường X để tránh mọi sự cố liên "
-"quan tới tên máy chủ (hostname)."
-
-#: ../../network/netconnect.pm_.c:266
-msgid ""
-"Problems occured during configuration.\n"
-"Test your connection via net_monitor or mcc. If your connection doesn't "
-"work, you might want to relaunch the configuration."
-msgstr ""
-"Có vấn đề trong lúc đang cấu hình.\n"
-"Chạy thử kết nối qua net_monitor hay mcc. Nếu kết nối không hoạt động, có "
-"thể sẽ phải thực hiện lại việc cấu hình"
-
-#: ../../network/network.pm_.c:291
-msgid ""
-"WARNING: this device has been previously configured to connect to the "
-"Internet.\n"
-"Simply accept to keep this device configured.\n"
-"Modifying the fields below will override this configuration."
-msgstr ""
-"Cảnh báo: Thiết bị này trước đây đã được cấu hình cho kết nối Internet.\n"
-"Đơn giản chỉ việc đồng ý giữ thiết bị đã được cấu hình này.\n"
-"Thay đổi các trường dưới đây sẽ ghi đè lên cấu hình này."
-
-#: ../../network/network.pm_.c:296
-msgid ""
-"Please enter the IP configuration for this machine.\n"
-"Each item should be entered as an IP address in dotted-decimal\n"
-"notation (for example, 1.2.3.4)."
-msgstr ""
-"Hãy nhập cấu hình IP cho máy tính này.\n"
-"Mỗi một mục cần được điền vào một địa chỉ IP là ký hiệu thập\n"
-"phân và dấu chấm đầy đủ (VD: 1.2.3.4)."
-
-#: ../../network/network.pm_.c:306 ../../network/network.pm_.c:307
-#, c-format
-msgid "Configuring network device %s"
-msgstr "Đang cấu hình thiết bị mạng %s"
-
-#: ../../network/network.pm_.c:307
-#, c-format
-msgid " (driver %s)"
-msgstr " (driver %s)"
-
-#: ../../network/network.pm_.c:309 ../../standalone/drakconnect_.c:231
-#: ../../standalone/drakconnect_.c:467
-msgid "IP address"
-msgstr "Địa chỉ IP"
-
-#: ../../network/network.pm_.c:310 ../../standalone/drakconnect_.c:468
-msgid "Netmask"
-msgstr "Mặt nạ mạng"
-
-#: ../../network/network.pm_.c:311
-msgid "(bootp/dhcp)"
-msgstr "(bootp/dhcp)"
-
-#: ../../network/network.pm_.c:311
-msgid "Automatic IP"
-msgstr "IP tự động"
-
-#: ../../network/network.pm_.c:312
-msgid "Start at boot"
-msgstr "Chạy lúc khởi động "
-
-#: ../../network/network.pm_.c:333 ../../printerdrake.pm_.c:860
-msgid "IP address should be in format 1.2.3.4"
-msgstr "Địa chỉ IP phải có dạng 1.2.3.4"
-
-#: ../../network/network.pm_.c:363
-msgid ""
-"Please enter your host name.\n"
-"Your host name should be a fully-qualified host name,\n"
-"such as ``mybox.mylab.myco.com''.\n"
-"You may also enter the IP address of the gateway if you have one"
-msgstr ""
-"Hãy điền tên máy chủ của bạn.\n"
-"Tên máy chủ phải là tên đầy đủ, ví dụ như\n"
-" ``mybox.mylab.myco.com''.\n"
-"Bạn có thể điền địa chỉ IP của cổng kết nối nếu bạn biết"
-
-#: ../../network/network.pm_.c:368
-msgid "DNS server"
-msgstr "Máy chủ DNS"
-
-#: ../../network/network.pm_.c:369
-#, c-format
-msgid "Gateway (e.g. %s)"
-msgstr "Gateway (ví dụ: %s)"
-
-#: ../../network/network.pm_.c:371
-msgid "Gateway device"
-msgstr "Thiết bị Gateway"
-
-#: ../../network/network.pm_.c:376
-msgid "DNS server address should be in format 1.2.3.4"
-msgstr "Địa chỉ máy chủ DNS nên có dạng 1.2.3.4"
-
-#: ../../network/network.pm_.c:380
-msgid "Gateway address should be in format 1.2.3.4"
-msgstr "Địa chỉ Gateway nên có dạng 1.2.3.4"
-
-#: ../../network/network.pm_.c:394
-msgid "Proxies configuration"
-msgstr "Cấu hình máy chủ ủy nhiệm"
-
-#: ../../network/network.pm_.c:395
-msgid "HTTP proxy"
-msgstr "Máy chủ ủy nhiệm HTTP"
-
-#: ../../network/network.pm_.c:396
-msgid "FTP proxy"
-msgstr "Máy chủ ủy nhiệm FTP"
-
-#: ../../network/network.pm_.c:397
-msgid "Track network card id (useful for laptops)"
-msgstr "Kiểm tra định danh card mạng (hữu ích cho laptop)"
-
-#: ../../network/network.pm_.c:400
-msgid "Proxy should be http://..."
-msgstr "Máy chủ ủy nhiệm nên là http://..."
-
-#: ../../network/network.pm_.c:401 ../../proxy.pm_.c:65
-msgid "Url should begin with 'ftp:' or 'http:'"
-msgstr "URL nên bắt đầu bằng 'fpt:' hay 'http:'"
-
-#: ../../network/shorewall.pm_.c:24
-msgid "Firewalling configuration detected!"
-msgstr "Phát hiện ra cấu hình tường lửa!"
-
-#: ../../network/shorewall.pm_.c:25
-msgid ""
-"Warning! An existing firewalling configuration has been detected. You may "
-"need some manual fix after installation."
-msgstr ""
-"Cảnh báo! Cấu hình tường lửa hiện thời được phát hiện. Có thể bạn cần ấn "
-"định thêm một số chi tiết sau khi cài đặt."
-
-#: ../../network/tools.pm_.c:41
-msgid "Internet configuration"
-msgstr "Cấu hình Internet"
-
-#: ../../network/tools.pm_.c:42
-msgid "Do you want to try to connect to the Internet now?"
-msgstr "Bạn có muốn thử kết nối Internet bây giờ không?"
-
-#: ../../network/tools.pm_.c:46 ../../standalone/drakconnect_.c:196
-msgid "Testing your connection..."
-msgstr "Đang kiểm tra kết nối..."
-
-#: ../../network/tools.pm_.c:56
-msgid "The system is now connected to Internet."
-msgstr "Hệ thống bây giờ được nối với Internet."
-
-#: ../../network/tools.pm_.c:57
-msgid "For security reason, it will be disconnected now."
-msgstr "Vì lý do bảo mật, bây giờ ngắt kết nối."
-
-#: ../../network/tools.pm_.c:58
-msgid ""
-"The system doesn't seem to be connected to internet.\n"
-"Try to reconfigure your connection."
-msgstr ""
-"Hệ thống không có vẻ như đang kết nối với Internet.\n"
-"Thử cấu hình lại kết nối."
-
-#: ../../network/tools.pm_.c:82
-msgid "Connection Configuration"
-msgstr "Cấu hình kết nối"
-
-#: ../../network/tools.pm_.c:83
-msgid "Please fill or check the field below"
-msgstr "Hãy điền hoặc kiểm tra trường dưới đây"
-
-#: ../../network/tools.pm_.c:85 ../../standalone/drakconnect_.c:607
-msgid "Card IRQ"
-msgstr "Card IRQ"
-
-#: ../../network/tools.pm_.c:86 ../../standalone/drakconnect_.c:608
-msgid "Card mem (DMA)"
-msgstr "Card mem (DMA)"
-
-#: ../../network/tools.pm_.c:87 ../../standalone/drakconnect_.c:609
-msgid "Card IO"
-msgstr "Card IO"
-
-#: ../../network/tools.pm_.c:88 ../../standalone/drakconnect_.c:610
-msgid "Card IO_0"
-msgstr "Card IO_0"
-
-#: ../../network/tools.pm_.c:89 ../../standalone/drakconnect_.c:611
-msgid "Card IO_1"
-msgstr "Card IO_1"
-
-#: ../../network/tools.pm_.c:90 ../../standalone/drakconnect_.c:612
-msgid "Your personal phone number"
-msgstr "Số điện thoại cá nhân của bạn"
-
-#: ../../network/tools.pm_.c:91 ../../standalone/drakconnect_.c:613
-msgid "Provider name (ex provider.net)"
-msgstr "Tên nhà cung cấp (VD: provider.net)"
-
-#: ../../network/tools.pm_.c:92 ../../standalone/drakconnect_.c:614
-msgid "Provider phone number"
-msgstr "Số điện thoại của nhà cung cấp"
-
-#: ../../network/tools.pm_.c:93 ../../standalone/drakconnect_.c:615
-msgid "Provider dns 1 (optional)"
-msgstr "Tên miền thứ nhất của nhà cung cấp"
-
-#: ../../network/tools.pm_.c:94 ../../standalone/drakconnect_.c:616
-msgid "Provider dns 2 (optional)"
-msgstr "Tên miền thứ hai của nhà cung cấp"
-
-#: ../../network/tools.pm_.c:95
-msgid "Choose your country"
-msgstr "Chọn quốc gia của bạn"
-
-#: ../../network/tools.pm_.c:96 ../../standalone/drakconnect_.c:619
-msgid "Dialing mode"
-msgstr "Chế độ quay số"
-
-#: ../../network/tools.pm_.c:97 ../../standalone/drakconnect_.c:631
-msgid "Connection speed"
-msgstr "Tốc độ kết nối"
-
-#: ../../network/tools.pm_.c:98 ../../standalone/drakconnect_.c:632
-msgid "Connection timeout (in sec)"
-msgstr "Hết thời gian kết nối (theo giây):"
-
-#: ../../network/tools.pm_.c:99 ../../standalone/drakconnect_.c:617
-msgid "Account Login (user name)"
-msgstr "Account đăng nhập (tên người dùng)"
-
-#: ../../network/tools.pm_.c:100 ../../standalone/drakconnect_.c:618
-#: ../../standalone/drakconnect_.c:649
-msgid "Account Password"
-msgstr "Mật khẩu account"
-
-#: ../../network/tools.pm_.c:104 ../../network/tools.pm_.c:118
-msgid "United Kingdom"
-msgstr "Anh Quốc"
-
-#: ../../partition_table.pm_.c:602
-msgid "mount failed: "
-msgstr "Gắn kết không được: "
-
-#: ../../partition_table.pm_.c:666
-msgid "Extended partition not supported on this platform"
-msgstr "Phân vùng mở rộng không được hỗ trợ trên nền tảng này"
-
-#: ../../partition_table.pm_.c:684
-msgid ""
-"You have a hole in your partition table but I can't use it.\n"
-"The only solution is to move your primary partitions to have the hole next "
-"to the extended partitions."
-msgstr ""
-"Có một lỗ trống trong bảng phân vùng của bạn nhưng chương trình không\n"
-"sử dụng được. Chỉ có giải pháp là chuyển các phân vùng đầu tiên để có lỗ "
-"trống tiếp theo cho các phân vùng mở rộng"
-
-#: ../../partition_table.pm_.c:774
-#, c-format
-msgid "Restoring from file %s failed: %s"
-msgstr "Khôi phục từ tập tin %s không được: %s"
-
-#: ../../partition_table.pm_.c:776
-msgid "Bad backup file"
-msgstr "Tập tin sao lưu hỏng"
-
-#: ../../partition_table.pm_.c:798
-#, c-format
-msgid "Error writing to file %s"
-msgstr "Lỗi ghi vào tập tin %s"
-
-#: ../../partition_table/raw.pm_.c:189
-msgid ""
-"Something bad is happening on your drive. \n"
-"A test to check the integrity of data has failed. \n"
-"It means writing anything on the disk will end up with random trash"
-msgstr ""
-"Xảy ra vấn đề hỏng hóc gì đó trên đĩa của bạn. \n"
-"Việc kiểm tra tính toàn vẹn của dữ liệu không thực hiện được. \n"
-"Điều này có nghĩa là việc ghi bất kỳ cái gì lên đĩa sẽ không chuẩn"
-
-#: ../../pkgs.pm_.c:26
-msgid "must have"
-msgstr "phải có"
-
-#: ../../pkgs.pm_.c:27
-msgid "important"
-msgstr "quan trọng"
-
-#: ../../pkgs.pm_.c:28
-msgid "very nice"
-msgstr "rất tuyệt"
-
-#: ../../pkgs.pm_.c:29
-msgid "nice"
-msgstr "tuyệt"
-
-#: ../../pkgs.pm_.c:30
-msgid "maybe"
-msgstr "có thể là"
-
-#: ../../printer.pm_.c:26
-msgid "CUPS - Common Unix Printing System"
-msgstr "CUPS - Hệ thống in ấn Unix thông dụng"
-
-#: ../../printer.pm_.c:27
-msgid "LPRng - LPR New Generation"
-msgstr "Thế hệ LPRng - LPR mới"
-
-#: ../../printer.pm_.c:28
-msgid "LPD - Line Printer Daemon"
-msgstr "LPD - Daemon in ấn theo tuyến"
-
-#: ../../printer.pm_.c:29
-msgid "PDQ - Print, Don't Queue"
-msgstr "PDQ - In, không xếp hàng"
-
-#: ../../printer.pm_.c:34 ../../printer.pm_.c:1125
-msgid "CUPS"
-msgstr "CUPS"
-
-#: ../../printer.pm_.c:35
-msgid "LPRng"
-msgstr "LPRng"
-
-#: ../../printer.pm_.c:36
-msgid "LPD"
-msgstr "LPD"
-
-#: ../../printer.pm_.c:37
-msgid "PDQ"
-msgstr "PDQ"
-
-#: ../../printer.pm_.c:49
-msgid "Local printer"
-msgstr "Máy in cục bộ"
-
-#: ../../printer.pm_.c:50
-msgid "Remote printer"
-msgstr "Máy in ở xa"
-
-#: ../../printer.pm_.c:51
-msgid "Printer on remote CUPS server"
-msgstr "Máy in của máy chủ CUPS ở xa"
-
-#: ../../printer.pm_.c:52 ../../printerdrake.pm_.c:883
-msgid "Printer on remote lpd server"
-msgstr "Máy in của máy chủ LPD ở xa"
-
-#: ../../printer.pm_.c:53
-msgid "Network printer (TCP/Socket)"
-msgstr "Máy in mạng (TCP/Socket)"
-
-#: ../../printer.pm_.c:54
-msgid "Printer on SMB/Windows 95/98/NT server"
-msgstr "Máy in của máy chủ SMB/Windows 95/98/NT"
-
-#: ../../printer.pm_.c:55
-msgid "Printer on NetWare server"
-msgstr "Máy in của máy chủ NetWare"
-
-#: ../../printer.pm_.c:56 ../../printerdrake.pm_.c:887
-msgid "Enter a printer device URI"
-msgstr "Hãy nhập thiết bị in URI"
-
-#: ../../printer.pm_.c:57
-msgid "Pipe job into a command"
-msgstr "Pipe (đặt ống dẫn) vào trong lệnh"
-
-#: ../../printer.pm_.c:324 ../../printer.pm_.c:366 ../../printer.pm_.c:533
-msgid "Unknown Model"
-msgstr "Model không xác định"
-
-#: ../../printer.pm_.c:735 ../../printer.pm_.c:926 ../../printer.pm_.c:1318
-#: ../../printerdrake.pm_.c:2260 ../../printerdrake.pm_.c:3414
-msgid "Unknown model"
-msgstr "Kiểu không xác định"
-
-#: ../../printer.pm_.c:763
-msgid "Local Printers"
-msgstr "Các máy in cục bộ"
-
-#: ../../printer.pm_.c:765 ../../printer.pm_.c:1126
-msgid "Remote Printers"
-msgstr "Các máy in ở xa"
-
-#: ../../printer.pm_.c:772 ../../printerdrake.pm_.c:404
-#, c-format
-msgid " on parallel port \\/*%s"
-msgstr " ở cổng song song \\/*%s"
-
-#: ../../printer.pm_.c:775 ../../printerdrake.pm_.c:406
-#, c-format
-msgid ", USB printer \\/*%s"
-msgstr ", máy in USB \\/*%s"
-
-#: ../../printer.pm_.c:780
-#, c-format
-msgid ", multi-function device on parallel port \\/*%s"
-msgstr ", thiết bị đa năng ở cổng song song \\/*%s"
-
-#: ../../printer.pm_.c:783
-msgid ", multi-function device on USB"
-msgstr ", thiết bị đa năng trên USB"
-
-#: ../../printer.pm_.c:785
-msgid ", multi-function device on HP JetDirect"
-msgstr ", thiết bị đa năng trên HP JetDirect"
-
-#: ../../printer.pm_.c:787
-msgid ", multi-function device"
-msgstr ", thiết bị đa năng"
-
-#: ../../printer.pm_.c:790
-#, c-format
-msgid ", printing to %s"
-msgstr ", đang in tới %s"
-
-#: ../../printer.pm_.c:792
-#, c-format
-msgid " on LPD server \"%s\", printer \"%s\""
-msgstr " trên máy chủ LPD \"%s\", máy in \"%s\""
-
-#: ../../printer.pm_.c:794
-#, c-format
-msgid ", TCP/IP host \"%s\", port %s"
-msgstr ", TCP/IP chủ \"%s\", cổng %s"
-
-#: ../../printer.pm_.c:798
-#, c-format
-msgid " on SMB/Windows server \"%s\", share \"%s\""
-msgstr " trên máy chủ SMB/Windows \"%s\", chia sẻ \"%s\""
-
-#: ../../printer.pm_.c:802
-#, c-format
-msgid " on Novell server \"%s\", printer \"%s\""
-msgstr " trên máy chủ Novell \"%s\", máy in \"%s\""
-
-#: ../../printer.pm_.c:804
-#, c-format
-msgid ", using command %s"
-msgstr ", dùng trong lệnh %s"
-
-#: ../../printer.pm_.c:923 ../../printerdrake.pm_.c:1656
-msgid "Raw printer (No driver)"
-msgstr "Máy in Raw (không có driver)"
-
-#: ../../printer.pm_.c:1095
-#, c-format
-msgid "(on %s)"
-msgstr "(trên %s)"
-
-#: ../../printer.pm_.c:1097
-msgid "(on this machine)"
-msgstr "(trên máy tính này)"
-
-#: ../../printer.pm_.c:1122
-#, c-format
-msgid "On CUPS server \"%s\""
-msgstr "Trên máy chủ CUPS \"%s\""
-
-#: ../../printer.pm_.c:1128 ../../printerdrake.pm_.c:3071
-#: ../../printerdrake.pm_.c:3082 ../../printerdrake.pm_.c:3303
-#: ../../printerdrake.pm_.c:3355 ../../printerdrake.pm_.c:3381
-#: ../../printerdrake.pm_.c:3556 ../../printerdrake.pm_.c:3558
-msgid " (Default)"
-msgstr " (Mặc định)"
-
-#: ../../printerdrake.pm_.c:25
-msgid "Select Printer Connection"
-msgstr "Chọn Kết Nối Máy In"
-
-#: ../../printerdrake.pm_.c:26
-msgid "How is the printer connected?"
-msgstr "Máy in được kết nối như thế nào?"
-
-#: ../../printerdrake.pm_.c:28
-msgid ""
-"\n"
-"Printers on remote CUPS servers you do not have to configure here; these "
-"printers will be automatically detected."
-msgstr ""
-"\n"
-"Các máy in trên máy chủ CUPS ở xa thì không phải cấu hình tại đây, các máy "
-"in sẽ được phát hiện tự động."
-
-#: ../../printerdrake.pm_.c:36
-msgid "Printer auto-detection (Local, TCP/Socket, and SMB printers)"
-msgstr "Tự động phát hiện máy in (cục bộ, TCP/Socket và SMB)"
-
-#: ../../printerdrake.pm_.c:84 ../../printerdrake.pm_.c:3135
-msgid "CUPS configuration"
-msgstr "Cấu hình CUPS"
-
-#: ../../printerdrake.pm_.c:85 ../../printerdrake.pm_.c:3136
-msgid "Specify CUPS server"
-msgstr "Chỉ định máy chủ CUPS"
-
-#: ../../printerdrake.pm_.c:86
-msgid ""
-"To get access to printers on remote CUPS servers in your local network you "
-"do not have to configure anything; the CUPS servers inform your machine "
-"automatically about their printers. All printers currently known to your "
-"machine are listed in the \"Remote printers\" section in the main window of "
-"Printerdrake. When your CUPS server is not in your local network, you have "
-"to enter the CUPS server IP address and optionally the port number to get "
-"the printer information from the server, otherwise leave these fields blank."
-msgstr ""
-"Để truy cập các máy in trên các máy chủ CUPS trong mạng cục bộ, bạn không "
-"cần phải cấu hình gì cả. Các máy chủ CUPS tự động thông báo với máy của bạn "
-"về các máy in của chúng. Toàn bộ các máy in được xác định tại máy của bạn sẽ "
-"liệt kê trong mục \"Máy in ở xa\" trong cửa sổ chính của Printerdrake. Khi "
-"máy chủ CUPS không có trong mạng cục bộ, bạn cần nhập địa chỉ IP của máy chủ "
-"CUPS và tùy chọn số hiệu cổng để nhận thông tin về máy in từ máy chủ. Nếu "
-"không, hãy để các trường này trống."
-
-#: ../../printerdrake.pm_.c:87
-msgid ""
-"\n"
-"Normally, CUPS is automatically configured according to your network "
-"environment, so that you can access the printers on the CUPS servers in your "
-"local network. If this does not work correctly, turn off \"Automatic CUPS "
-"configuration\" and edit your file /etc/cups/cupsd.conf manually. Do not "
-"forget to restart CUPS afterwards (command: \"service cups restart\")."
-msgstr ""
-"\n"
-"Thông thường, CUPS được cấu hình tự động theo môi trường\n"
-"mạng làm việc, vì vậy bạn có thể truy cập tới máy in của máy chủ\n"
-"CUPS trong mạng làm việc cục bộ. Nếu cấu hình này không đúng,\n"
-"hãy tắt \"Cấu hình CUPS tự động\" và tự thực hiện soạn thảo tập\n"
-"tin /etc/cups/cupsd.conf . Sau đó, xin đừng quên khởi động lại\n"
-"CUPS (với lệnh: \"service cups restart\")."
-
-#: ../../printerdrake.pm_.c:91
-msgid "The IP address should look like 192.168.1.20"
-msgstr "Địa chỉ IP phải có dạng 192.168.1.20"
-
-#: ../../printerdrake.pm_.c:95 ../../printerdrake.pm_.c:1094
-msgid "The port number should be an integer!"
-msgstr "Số hiệu cổng nên là một số nguyên !"
-
-#: ../../printerdrake.pm_.c:102
-msgid "CUPS server IP"
-msgstr "IP của máy chủ CUPS"
-
-#: ../../printerdrake.pm_.c:103 ../../printerdrake.pm_.c:1114
-msgid "Port"
-msgstr "Cổng"
-
-#: ../../printerdrake.pm_.c:105
-msgid "Automatic CUPS configuration"
-msgstr "Cấu hình CUPS tự động"
-
-#: ../../printerdrake.pm_.c:177 ../../printerdrake.pm_.c:247
-#: ../../printerdrake.pm_.c:1529 ../../printerdrake.pm_.c:1533
-#: ../../printerdrake.pm_.c:1651 ../../printerdrake.pm_.c:2203
-#: ../../printerdrake.pm_.c:2356 ../../printerdrake.pm_.c:2415
-#: ../../printerdrake.pm_.c:2488 ../../printerdrake.pm_.c:2509
-#: ../../printerdrake.pm_.c:2699 ../../printerdrake.pm_.c:2740
-#: ../../printerdrake.pm_.c:2745 ../../printerdrake.pm_.c:2779
-#: ../../printerdrake.pm_.c:2784 ../../printerdrake.pm_.c:2821
-#: ../../printerdrake.pm_.c:2874 ../../printerdrake.pm_.c:2894
-#: ../../printerdrake.pm_.c:2908 ../../printerdrake.pm_.c:2942
-#: ../../printerdrake.pm_.c:2988 ../../printerdrake.pm_.c:3006
-#: ../../printerdrake.pm_.c:3095 ../../printerdrake.pm_.c:3169
-#: ../../printerdrake.pm_.c:3471 ../../printerdrake.pm_.c:3526
-#: ../../printerdrake.pm_.c:3579 ../../standalone/printerdrake_.c:57
-msgid "Printerdrake"
-msgstr "Printerdrake"
-
-#: ../../printerdrake.pm_.c:178
-msgid "Checking your system..."
-msgstr "Đang kiểm tra hệ thống của bạn..."
-
-#: ../../printerdrake.pm_.c:186
-msgid ""
-"There are no printers found which are directly connected to your machine"
-msgstr "Không tìm thấy máy in nào được nối trực tiếp với máy tính này"
-
-#: ../../printerdrake.pm_.c:198
-msgid ""
-"The following printers\n"
-"\n"
-msgstr ""
-"Các máy in sau đây\n"
-"\n"
-
-#: ../../printerdrake.pm_.c:199
-msgid ""
-"The following printer\n"
-"\n"
-msgstr ""
-"Máy in sau đây\n"
-"\n"
-
-#: ../../printerdrake.pm_.c:201
-msgid ""
-"\n"
-"and one unknown printer are "
-msgstr ""
-"\n"
-"và một máy in không xác định là "
-
-#: ../../printerdrake.pm_.c:203
-#, c-format
-msgid ""
-"\n"
-"and %d unknown printers are "
-msgstr ""
-"\n"
-"và %d máy in không xác định là "
-
-#: ../../printerdrake.pm_.c:207
-msgid ""
-"\n"
-"are "
-msgstr ""
-"\n"
-"là "
-
-#: ../../printerdrake.pm_.c:208
-msgid ""
-"\n"
-"is "
-msgstr ""
-"\n"
-"là "
-
-#: ../../printerdrake.pm_.c:210
-msgid "directly connected to your system"
-msgstr "được kết nối trực tiếp vào hệ thống của bạn"
-
-#: ../../printerdrake.pm_.c:213
-msgid ""
-"\n"
-"There is one unknown printer directly connected to your system"
-msgstr ""
-"\n"
-"Có một máy in không xác định được nối trực tiếp với hệ thống này"
-
-#: ../../printerdrake.pm_.c:215
-#, c-format
-msgid ""
-"\n"
-"There are %d unknown printers directly connected to your system"
-msgstr ""
-"\n"
-"Có %d máy in không xác định được nối trực tiếp với hệ thống này"
-
-#: ../../printerdrake.pm_.c:221
-msgid " (Make sure that all your printers are connected and turned on).\n"
-msgstr " (Hãy đảm bảo là mọi máy in đã được nối và bật lên).\n"
-
-#: ../../printerdrake.pm_.c:235
-msgid ""
-"Do you want to enable printing on the printers mentioned above or on "
-"printers in the local network?\n"
-msgstr ""
-"Bạn có muốn cho phép in trên các máy in kể trên hoặc trên các máy in mạng "
-"hay không?\n"
-
-#: ../../printerdrake.pm_.c:236
-msgid "Do you want to enable printing on printers in the local network?\n"
-msgstr "Bạn có muốn cho phép in trên các máy in trong mạng cục bộ không?\n"
-
-#: ../../printerdrake.pm_.c:238
-msgid "Do you want to enable printing on the printers mentioned above?\n"
-msgstr "Bạn có muốn cho phép in trên các máy in kể trên không?\n"
-
-#: ../../printerdrake.pm_.c:239
-msgid "Are you sure that you want to set up printing on this machine?\n"
-msgstr "Bạn có chắc là muốn thiết lập việc in trên máy này không?\n"
-
-#: ../../printerdrake.pm_.c:240
-#, c-format
-msgid ""
-"NOTE: Depending on the printer model and the printing system up to %d MB of "
-"additional software will be installed."
-msgstr ""
-"Lưu ý: Tùy theo model máy in và hệ thống in, %d MB của phần mềm bổ sung sẽ "
-"được cài đặt."
-
-#: ../../printerdrake.pm_.c:269 ../../printerdrake.pm_.c:278
-#: ../../printerdrake.pm_.c:3117 ../../printerdrake.pm_.c:3242
-msgid "Add a new printer"
-msgstr "Thêm máy in mới"
-
-#: ../../printerdrake.pm_.c:270
-msgid ""
-"\n"
-"Welcome to the Printer Setup Wizard\n"
-"\n"
-"This wizard allows you to install local or remote printers to be used from "
-"this machine and also from other machines in the network.\n"
-"\n"
-"It asks you for all necessary information to set up the printer and gives "
-"you access to all available printer drivers, driver options, and printer "
-"connection types."
-msgstr ""
-"\n"
-"Chào mừng Đồ thuật Thiết lập Máy in\n"
-"\n"
-"Đồ thuật này cho phép cài đặt máy in cục bộ hay ở xa để dùng từ máy tính này "
-"cũng như từ các máy tính khác trong mạng.\n"
-"\n"
-"Đồ thuật sẽ hỏi về các thông tin cần thiết để cài đặt máy in và để bạn truy "
-"cập tới toàn bộ driver máy in sẵn có, tùy chọn driver, và kiểu kết nối của "
-"máy in."
-
-#: ../../printerdrake.pm_.c:280
-msgid ""
-"\n"
-"Welcome to the Printer Setup Wizard\n"
-"\n"
-"This wizard will help you to install your printer(s) connected to this "
-"computer, connected directly to the network or to a remote Windows machine.\n"
-"\n"
-"If you have printer(s) connected to this machine, Please plug it/them in on "
-"this computer and turn it/them on so that it/they can be auto-detected. Also "
-"your network printer(s) and you Windows machines must be connected and "
-"turned on.\n"
-"\n"
-"Note that auto-detecting printers on the network takes longer than the auto-"
-"detection of only the printers connected to this machine. So turn off the "
-"auto-detection of network and/or Windows-hosted printers when you don't need "
-"it.\n"
-"\n"
-" Click on \"Next\" when you are ready, and on \"Cancel\" when you do not "
-"want to set up your printer(s) now."
-msgstr ""
-"\n"
-"Chào Mừng Đồ Thuật Thiết Lập Máy In\n"
-"\n"
-"Đồ thuật sẽ giúp bạn cài đặt các máy in được nối với máy tính này, máy in "
-"được nối trực tiếp vào mạng hay nối với máy chạy Windows ở xa.\n"
-"\n"
-"Nếu có máy in nối với máy tính này, hãy cắm máy in vào máy tính và bật lên "
-"để máy in được phát hiện tự động. Cũng như vậy đối với các máy in mạng và "
-"các máy tính chạy Windows phải được nối và bật lên.\n"
-"\n"
-"Lưu ý là việc tự động phát hiện máy in trên mạng sẽ mất thời gian hơn các "
-"máy in nối với máy tính này. Vì vậy, hãy tắt chức năng dò tìm tự động các "
-"máy in mạng hay máy in của máy chủ Windows khi bạn không cần chúng.\n"
-"\n"
-" Hãy nhấn \"Tiếp Theo\" khi bạn đã sẵn sàng, và nhấn \"Bỏ Qua\" khi bạn "
-"không muốn thiết lập máy in vào lúc này."
-
-#: ../../printerdrake.pm_.c:289 ../../printerdrake.pm_.c:306
-msgid ""
-"\n"
-"Welcome to the Printer Setup Wizard\n"
-"\n"
-"This wizard will help you to install your printer(s) connected to this "
-"computer.\n"
-"\n"
-"If you have printer(s) connected to this machine, Please plug it/them in on "
-"this computer and turn it/them on so that it/they can be auto-detected.\n"
-"\n"
-" Click on \"Next\" when you are ready, and on \"Cancel\" when you do not "
-"want to set up your printer(s) now."
-msgstr ""
-"\n"
-"Chào Mừng Đồ Thuật Thiết Lập Máy In\n"
-"\n"
-"Đồ thuật sẽ giúp bạn cài đặt các máy in được nối với máy tính này.\n"
-"\n"
-"Nêu có máy in nối với máy tính này, hãy cắm máy in vào máy tính và bật lên "
-"để máy in được phát hiện tự động.\n"
-"\n"
-" Hãy nhấn \"Tiếp Theo\" khi bạn đã sẵn sàng, và nhấn \"Bỏ Qua\" khi bạn "
-"không muốn thiết lập máy in vào lúc này."
-
-#: ../../printerdrake.pm_.c:297
-msgid ""
-"\n"
-"Welcome to the Printer Setup Wizard\n"
-"\n"
-"This wizard will help you to install your printer(s) connected to this "
-"computer or connected directly to the network.\n"
-"\n"
-"If you have printer(s) connected to this machine, Please plug it/them in on "
-"this computer and turn it/them on so that it/they can be auto-detected. Also "
-"your network printer(s) must be connected and turned on.\n"
-"\n"
-"Note that auto-detecting printers on the network takes longer than the auto-"
-"detection of only the printers connected to this machine. So turn off the "
-"auto-detection of network printers when you don't need it.\n"
-"\n"
-" Click on \"Next\" when you are ready, and on \"Cancel\" when you do not "
-"want to set up your printer(s) now."
-msgstr ""
-"\n"
-"Chào Mừng Đồ Thuật Thiết Lập Máy In\n"
-"\n"
-"Đồ thuật sẽ giúp bạn cài đặt các máy in được nối với máy tính này hoặc máy "
-"in được nối trực tiếp vào mạng.\n"
-"\n"
-"Nếu có máy in nối với máy tính này, hãy cắm máy in vào máy tính và bật lên "
-"để máy in được phát hiện tự động. Cũng như vậy đối với các máy in mạng phải "
-"được nối và bật lên.\n"
-"\n"
-" Lưu ý là việc tự động phát hiện máy in trên mạng sẽ mất thời gian hơn các "
-"máy in nối với máy tính này. Vì vậy, hãy tắt chức năng dò tìm tự động các "
-"máy in mạng khi bạn không cần chúng.\n"
-"\n"
-" Hãy nhấn \"Tiếp Theo\" khi bạn đã sẵn sàng, và nhấn \"Bỏ Qua\" khi bạn "
-"không muốn thiết lập máy in vào lúc này."
-
-#: ../../printerdrake.pm_.c:315
-msgid "Auto-detect printers connected to this machine"
-msgstr "Tự động phát hiện máy in nối với máy tính này"
-
-#: ../../printerdrake.pm_.c:318
-msgid "Auto-detect printers connected directly to the local network"
-msgstr "Tự động phát hiện máy in kết nối trực tiếp với mạng cục bộ"
-
-#: ../../printerdrake.pm_.c:321
-msgid "Auto-detect printers connected to machines running Microsoft Windows"
-msgstr ""
-"Tự động phát hiện máy ih kết nối với các máy tính chạy Microsoft Windows"
-
-#: ../../printerdrake.pm_.c:348 ../../printerdrake.pm_.c:562
-#: ../../printerdrake.pm_.c:587
-msgid "Local Printer"
-msgstr "Máy in Cục bộ"
-
-#: ../../printerdrake.pm_.c:349
-msgid ""
-"\n"
-"Congratulations, your printer is now installed and configured!\n"
-"\n"
-"You can print using the \"Print\" command of your application (usually in "
-"the \"File\" menu).\n"
-"\n"
-"If you want to add, remove, or rename a printer, or if you want to change "
-"the default option settings (paper input tray, printout quality, ...), "
-"select \"Printer\" in the \"Hardware\" section of the Mandrake Control "
-"Center."
-msgstr ""
-"\n"
-"Chúc mừng, bây giờ máy in đã được cài đặt và cấu hình!\n"
-"\n"
-"Có thể in bằng lệnh \"In ấn\" từ các ứng dụng (thường nằm ở trên menu \"Tệp"
-"\").\n"
-"\n"
-"Nếu không muốn thêm, bớt, hoặc đổi tên một máy in, hay khi muốn thay đổi "
-"các thiết lập tùy chọn mặc định (khay nạp giấy, chất lượng in, v.v...), hãy "
-"chọn \"Máy in\" trong mục \"Phần cứng\" ở Mandrake Control Center."
-
-#: ../../printerdrake.pm_.c:386 ../../printerdrake.pm_.c:577
-#: ../../printerdrake.pm_.c:790 ../../printerdrake.pm_.c:1030
-msgid "Printer auto-detection"
-msgstr "Dò tìm tự động máy in"
-
-#: ../../printerdrake.pm_.c:408
-#, c-format
-msgid ", network printer \"%s\", port %s"
-msgstr ", máy in mạng \"%s\", cổng %s"
-
-#: ../../printerdrake.pm_.c:410
-#, c-format
-msgid ", printer \"%s\" on SMB/Windows server \"%s\""
-msgstr ", Máy in \"%s\" trên máy chủ SMB/Windows \"%s\""
-
-#: ../../printerdrake.pm_.c:416
-#, c-format
-msgid "Detected %s"
-msgstr "Phát hiện được %s"
-
-#: ../../printerdrake.pm_.c:420 ../../printerdrake.pm_.c:451
-#: ../../printerdrake.pm_.c:470
-#, c-format
-msgid "Printer on parallel port \\/*%s"
-msgstr "Máy in tại cổng song song \\/*%s"
-
-#: ../../printerdrake.pm_.c:422 ../../printerdrake.pm_.c:453
-#: ../../printerdrake.pm_.c:475
-#, c-format
-msgid "USB printer \\/*%s"
-msgstr "Máy in USB \\/*%s"
-
-#: ../../printerdrake.pm_.c:424
-#, c-format
-msgid "Network printer \"%s\", port %s"
-msgstr "Máy in mạng \"%s\", cổng %s"
-
-#: ../../printerdrake.pm_.c:426
-#, c-format
-msgid "Printer \"%s\" on SMB/Windows server \"%s\""
-msgstr "Máy in \"%s\" trên máy chủ SMB/Windows \"%s\""
-
-#: ../../printerdrake.pm_.c:563
-msgid ""
-"No local printer found! To manually install a printer enter a device name/"
-"file name in the input line (Parallel Ports: /dev/lp0, /dev/lp1, ..., "
-"equivalent to LPT1:, LPT2:, ..., 1st USB printer: /dev/usb/lp0, 2nd USB "
-"printer: /dev/usb/lp1, ...)."
-msgstr ""
-"Không tìm thấy máy in cục bộ nào! Để tự bạn cài đặt, hãy nhập tên thiết bị/"
-"tên file vào dòng nhập (Các cổng song song: /dev/lp0, /dev/lp1, ..., tương "
-"đương với LPT1:, LPT2:, ...; máy in USB thứ nhất: /dev/usb/lp0, thứ hai : /"
-"dev/usb/lp1, ...)."
-
-#: ../../printerdrake.pm_.c:567
-msgid "You must enter a device or file name!"
-msgstr "Phải nhập một thiết bị hoặc một tên file!"
-
-#: ../../printerdrake.pm_.c:578
-msgid "No printer found!"
-msgstr "Không tìm thấy máy in nào!"
-
-#: ../../printerdrake.pm_.c:588
-msgid "Available printers"
-msgstr "Các máy in sẵn có"
-
-#: ../../printerdrake.pm_.c:592
-msgid ""
-"The following printer was auto-detected, if it is not the one you want to "
-"configure, enter a device name/file name in the input line"
-msgstr ""
-"Tự động phát hiện được máy in sau đây, nếu không phải là cái bạn muốn cấu "
-"hình, nhập tên thiết bị/file vào dòng nhập"
-
-#: ../../printerdrake.pm_.c:593
-msgid ""
-"Here is a list of all auto-detected printers. Please choose the printer you "
-"want to set up or enter a device name/file name in the input line"
-msgstr ""
-"Đây là danh sách các máy in đã được tự động phát hiện. Hãy chọn máy in bạn "
-"muốn thiết lập hoặc nhập tên thiết bị/file vào dòng nhập"
-
-#: ../../printerdrake.pm_.c:595
-msgid ""
-"The following printer was auto-detected. The configuration of the printer "
-"will work fully automatically. If your printer was not correctly detected or "
-"if you prefer a customized printer configuration, turn on \"Manual "
-"configuration\"."
-msgstr ""
-"Máy in sau đây đã được phát hiện tự động. Việc cấu hình máy in sẽ hoàn toàn "
-"tự động. Nếu máy in không được phát hiện đúng hoặc nếu muốn thực hiện tùy "
-"chỉnh cấu hình máy in, hãy bật \"Cấu hình bằng tay\"."
-
-#: ../../printerdrake.pm_.c:596
-msgid ""
-"Here is a list of all auto-detected printers. Please choose the printer you "
-"want to set up. The configuration of the printer will work fully "
-"automatically. If your printer was not correctly detected or if you prefer a "
-"customized printer configuration, turn on \"Manual configuration\"."
-msgstr ""
-"Đây là danh sách toàn bộ các máy in được phát hiện tự động. Hãy chọn máy in "
-"bạn muốn thiết lập. Việc cấu hình máy in sẽ thực hiện hoàn toàn tự động. Nếu "
-"máy in không được phát hiện đúng hay nếu bạn muốn tùy chỉnh việc cấu hình, "
-"hãy bật \"Cấu hình bằng tay\"."
-
-#: ../../printerdrake.pm_.c:598
-msgid ""
-"Please choose the port where your printer is connected to or enter a device "
-"name/file name in the input line"
-msgstr ""
-"Hãy chọ cổng nơi máy in được nối vào hoặc nhập một tên cho thiết bị /file "
-"vào dòng nhập"
-
-#: ../../printerdrake.pm_.c:599
-msgid "Please choose the port where your printer is connected to."
-msgstr "Hãy chọn cổng nối với máy in."
-
-#: ../../printerdrake.pm_.c:601
-msgid ""
-" (Parallel Ports: /dev/lp0, /dev/lp1, ..., equivalent to LPT1:, LPT2:, ..., "
-"1st USB printer: /dev/usb/lp0, 2nd USB printer: /dev/usb/lp1, ...)."
-msgstr ""
-" (Cổng song song: /dev/lp0, /dev/lp1, ..., tương đương với LPT1:, "
-"LPT2:, ...; máy in USB thứ nhất: /dev/usb/lp0, thứ hai: /dev/usb/lp1, ...)."
-
-#: ../../printerdrake.pm_.c:606
-msgid "You must choose/enter a printer/device!"
-msgstr "Phải chọn/nhập một máy in/thiết bị!"
-
-#: ../../printerdrake.pm_.c:626
-msgid "Manual configuration"
-msgstr "Cấu hình bằng tay"
-
-#: ../../printerdrake.pm_.c:680
-msgid "Remote lpd Printer Options"
-msgstr "Các tùy chọn máy in LPD ở xa"
-
-#: ../../printerdrake.pm_.c:681
-msgid ""
-"To use a remote lpd printer, you need to supply the hostname of the printer "
-"server and the printer name on that server."
-msgstr ""
-"Để sử dụng máy in lpd ở xa, bạn cần cung cấp tên chủ của máy chủ in ấn và "
-"tên máy in của máy chủ đó."
-
-#: ../../printerdrake.pm_.c:682
-msgid "Remote host name"
-msgstr "Tên máy chủ ở xa"
-
-#: ../../printerdrake.pm_.c:683
-msgid "Remote printer name"
-msgstr "Tên máy in ở xa"
-
-#: ../../printerdrake.pm_.c:686
-msgid "Remote host name missing!"
-msgstr "Thiếu tên máy chủ ở xa!"
-
-#: ../../printerdrake.pm_.c:690
-msgid "Remote printer name missing!"
-msgstr "Thiếu tên máy in ở xa !"
-
-#: ../../printerdrake.pm_.c:712 ../../printerdrake.pm_.c:1225
-#, c-format
-msgid "Detected model: %s %s"
-msgstr "Phát hiện được model: %s %s"
-
-#: ../../printerdrake.pm_.c:790 ../../printerdrake.pm_.c:1030
-msgid "Scanning network..."
-msgstr "Đang rà quét mạng ..."
-
-#: ../../printerdrake.pm_.c:799 ../../printerdrake.pm_.c:820
-#, c-format
-msgid ", printer \"%s\" on server \"%s\""
-msgstr ", máy in \"%s\" trên máy chủ \"%s\""
-
-#: ../../printerdrake.pm_.c:802 ../../printerdrake.pm_.c:823
-#, c-format
-msgid "Printer \"%s\" on server \"%s\""
-msgstr "Máy in \"%s\" trên máy chủ \"%s\""
-
-#: ../../printerdrake.pm_.c:843
-msgid "SMB (Windows 9x/NT) Printer Options"
-msgstr "Tùy chọn máy in SMB (Windows 9x/NT)"
-
-#: ../../printerdrake.pm_.c:844
-msgid ""
-"To print to a SMB printer, you need to provide the SMB host name (Note! It "
-"may be different from its TCP/IP hostname!) and possibly the IP address of "
-"the print server, as well as the share name for the printer you wish to "
-"access and any applicable user name, password, and workgroup information."
-msgstr ""
-"Để in bằng máy in SMB, bạn cần cung cấp tên máy chủ SMB (Lưu ý! Tên này có "
-"thể khác với tên máy chủ TCP/IP của nó!) và có thể là địa chỉ IP của máy chủ "
-"in ấn, cũng như là tên chia sẻ cho máy in bạn muốn truy cập và thông tin tên "
-"người dùng phù hợp nào đó, mật khẩu, nhóm làm việc."
-
-#: ../../printerdrake.pm_.c:845
-msgid ""
-" If the desired printer was auto-detected, simply choose it from the list "
-"and then add user name, password, and/or workgroup if needed."
-msgstr ""
-" Nếu đã phát hiện được máy in mong muốn, hãy chọn nó trong danh sách rồi "
-"thêm tên người dùng, mật khẩu, và/hoặc nhóm làm việc nếu cần."
-
-#: ../../printerdrake.pm_.c:846
-msgid "SMB server host"
-msgstr "Máy chủ SMB"
-
-#: ../../printerdrake.pm_.c:847
-msgid "SMB server IP"
-msgstr "IP của máy chủ SMB"
-
-#: ../../printerdrake.pm_.c:848
-msgid "Share name"
-msgstr "Tên chia sẻ"
-
-#: ../../printerdrake.pm_.c:851
-msgid "Workgroup"
-msgstr "Nhóm làm việc"
-
-#: ../../printerdrake.pm_.c:853
-msgid "Auto-detected"
-msgstr "Dò tìm Tự động"
-
-#: ../../printerdrake.pm_.c:864
-msgid "Either the server name or the server's IP must be given!"
-msgstr "Phải có tên hoặc IP của máy chủ!"
-
-#: ../../printerdrake.pm_.c:868
-msgid "Samba share name missing!"
-msgstr "Thiếu tên chia sẻ SAMBA!"
-
-#: ../../printerdrake.pm_.c:874
-msgid "SECURITY WARNING!"
-msgstr "Cảnh Báo Bảo Mật !"
-
-#: ../../printerdrake.pm_.c:875
-#, c-format
-msgid ""
-"You are about to set up printing to a Windows account with password. Due to "
-"a fault in the architecture of the Samba client software the password is put "
-"in clear text into the command line of the Samba client used to transmit the "
-"print job to the Windows server. So it is possible for every user on this "
-"machine to display the password on the screen by issuing commands as \"ps "
-"auxwww\".\n"
-"\n"
-"We recommend to make use of one of the following alternatives (in all cases "
-"you have to make sure that only machines from your local network have access "
-"to your Windows server, for example by means of a firewall):\n"
-"\n"
-"Use a password-less account on your Windows server, as the \"GUEST\" account "
-"or a special account dedicated for printing. Do not remove the password "
-"protection from a personal account or the administrator account.\n"
-"\n"
-"Set up your Windows server to make the printer available under the LPD "
-"protocol. Then set up printing from this machine with the \"%s\" connection "
-"type in Printerdrake.\n"
-"\n"
-msgstr ""
-"Bạn sắp thiết lập việc in ấn cho một tài khoản Windows có mật khẩu. Vì một "
-"lỗi trong kiến trúc của phần mềm Samba client, mật khẩu được đặt trong văn "
-"bản thuần túy vào dòng lệnh của Samba client được dùng để truyền việc in ấn "
-"tới máy chủ Windows. Do vậy, mọi người dùng máy tính này có thể hiển thị mật "
-"khẩu lên màn hình bằng đưa các lệnh như \"ps auxwww\".\n"
-"\n"
-"Chúng tôi khuyến cáo nên dùng một trong các cách thay thế sau (trong mọi "
-"trường hợp, bạn phải đảm bảo là chỉ có các máy trong mạng cục bộ của bạn là "
-"truy cập được máy chủ Windows, ví dụ như dùng tường lửa):\n"
-"\n"
-"Dùng một tài khoản ít cần mật khẩu tại máy chủ Windows, như là \"GUEST\" hay "
-"một tài khoản đặt biệt dùng cho việc in ấn. Đừng bỏ việc bảo vệ mật khẩu ra "
-"khỏi một tài khoản của cá nhân hay của người quản trị.\n"
-"\n"
-"Hãy thiết lập máy chủ Windows để cho máy in sẵn có với giao thức LPD. Sau đó "
-"thiết lập việc in từ máy tính này bằng kiểu kết nối \"%s\" ở trong "
-"Printerdrake.\n"
-"\n"
-
-#: ../../printerdrake.pm_.c:885
-#, c-format
-msgid ""
-"Set up your Windows server to make the printer available under the IPP "
-"protocol and set up printing from this machine with the \"%s\" connection "
-"type in Printerdrake.\n"
-"\n"
-msgstr ""
-"Hãy thiết lập máy chủ Windows để cho máy in sẵn có với giao thức IPP rồi "
-"thiết lập việc in ấn từ máy tính này bằng kiểu kết nối \"%s\" ở trong "
-"Printerdrake.\n"
-"\n"
-
-#: ../../printerdrake.pm_.c:888
-msgid ""
-"Connect your printer to a Linux server and let your Windows machine(s) "
-"connect to it as a client.\n"
-"\n"
-"Do you really want to continue setting up this printer as you are doing now?"
-msgstr ""
-"Hãy nối máy in của bạn tới máy chủ Linux và để cho (các) máy Windows kết nối "
-"với nó theo liểu máy khách.\n"
-"\n"
-"Có thật sự muốn tiếp tục thiết lập máy in này như bạn đang làm bây giờ không?"
-
-#: ../../printerdrake.pm_.c:960
-msgid "NetWare Printer Options"
-msgstr "Các tùy chọn máy in NetWare"
-
-#: ../../printerdrake.pm_.c:961
-msgid ""
-"To print on a NetWare printer, you need to provide the NetWare print server "
-"name (Note! it may be different from its TCP/IP hostname!) as well as the "
-"print queue name for the printer you wish to access and any applicable user "
-"name and password."
-msgstr ""
-"Để in bằng máy in NetWare, bạn cần cung cấp tên máy chủ in ấn NetWare (Lưu "
-"ý! Tên này có thể khác với tên máy chủ TCP/IP của nó!), tên hàng in cho máy "
-"in mà bạn muốn truy cập và tên người dùng, mật khẩu phù hợp."
-
-#: ../../printerdrake.pm_.c:962
-msgid "Printer Server"
-msgstr "Máy chủ in ấn"
-
-#: ../../printerdrake.pm_.c:963
-msgid "Print Queue Name"
-msgstr "Tên hàng in"
-
-#: ../../printerdrake.pm_.c:968
-msgid "NCP server name missing!"
-msgstr "Thiếu tên máy chủ NCP!"
-
-#: ../../printerdrake.pm_.c:972
-msgid "NCP queue name missing!"
-msgstr "Thiếu tên hàng in NCP!"
-
-#: ../../printerdrake.pm_.c:1039 ../../printerdrake.pm_.c:1059
-#, c-format
-msgid ", host \"%s\", port %s"
-msgstr ", máy chủ \"%s\", cổng %s"
-
-#: ../../printerdrake.pm_.c:1042 ../../printerdrake.pm_.c:1062
-#, c-format
-msgid "Host \"%s\", port %s"
-msgstr "Máy chủ \"%s\", cổng %s"
-
-#: ../../printerdrake.pm_.c:1082
-msgid "TCP/Socket Printer Options"
-msgstr "Tùy chọn của máy in TCP/Socket"
-
-#: ../../printerdrake.pm_.c:1084
-msgid ""
-"Choose one of the auto-detected printers from the list or enter the hostname "
-"or IP and the optional port number (default is 9100) into the input fields."
-msgstr ""
-"Hãy chọn một trong những máy in được phát hiện tự động trong danh sách hoặc "
-"nhập tên máy chủ hay IP và số cổng (mặc định là 9100) vào các trường nhập."
-
-#: ../../printerdrake.pm_.c:1085
-msgid ""
-"To print to a TCP or socket printer, you need to provide the host name or IP "
-"of the printer and optionally the port number (default is 9100). On HP "
-"JetDirect servers the port number is usually 9100, on other servers it can "
-"vary. See the manual of your hardware."
-msgstr ""
-"Để in bằng máy in TCP hay socket, bạn cần cung cấp tên máy chủ hay IP của "
-"máy in và số cổng tương ứng và số hiệu cổng (mặc định là 9100). Trên các máy "
-"chủ HP JetDirect, số cổng thường là 9100, và thay đổi trên các máy khác. Hãy "
-"xem tài liệu đi kèm phần cứng."
-
-#: ../../printerdrake.pm_.c:1090
-msgid "Printer host name or IP missing!"
-msgstr "Thiếu tên máy chủ in hoặc IP!"
-
-#: ../../printerdrake.pm_.c:1112
-msgid "Printer host name or IP"
-msgstr "Tên máy chủ in hoặc IP"
-
-#: ../../printerdrake.pm_.c:1160 ../../printerdrake.pm_.c:1162
-msgid "Printer Device URI"
-msgstr "Thiết bị in URI"
-
-#: ../../printerdrake.pm_.c:1161
-msgid ""
-"You can specify directly the URI to access the printer. The URI must fulfill "
-"either the CUPS or the Foomatic specifications. Note that not all URI types "
-"are supported by all the spoolers."
-msgstr ""
-"Bạn có thể trực tiếp chỉ định URI để truy cập máy in. URI phải đáp ứng được "
-"CUPS hay các đặc tả Foomatic. Lưu ý là không phải mọi loại URI đều được tất "
-"cả các spooler hỗ trợ."
-
-#: ../../printerdrake.pm_.c:1176
-msgid "A valid URI must be entered!"
-msgstr "Cần nhập một URI hợp lệ!"
-
-#: ../../printerdrake.pm_.c:1515
-msgid ""
-"Every printer needs a name (for example \"printer\"). The Description and "
-"Location fields do not need to be filled in. They are comments for the users."
-msgstr ""
-"Mọi máy in cần được đặt tên (ví dụ: \"printer\"). Các trường Mô tả và Vị trí "
-"không nhất thiết phải điền vào. Chúng là các chú thích cho người dùng."
-
-#: ../../printerdrake.pm_.c:1516
-msgid "Name of printer"
-msgstr "Tên máy in"
-
-#: ../../printerdrake.pm_.c:1518
-msgid "Location"
-msgstr "Vị trí"
-
-#: ../../printerdrake.pm_.c:1530 ../../printerdrake.pm_.c:1652
-msgid "Reading printer database..."
-msgstr "Đang đọc cơ sở dữ liệu máy in ..."
-
-#: ../../printerdrake.pm_.c:1534
-msgid "Preparing printer database..."
-msgstr "Đang chuẩn bị cơ sở dữ liệu của máy in ..."
-
-#: ../../printerdrake.pm_.c:1631
-msgid "Your printer model"
-msgstr "Model máy in của bạn"
-
-#: ../../printerdrake.pm_.c:1632
-#, c-format
-msgid ""
-"Printerdrake has compared the model name resulting from the printer auto-"
-"detection with the models listed in its printer database to find the best "
-"match. This choice can be wrong, especially when your printer is not listed "
-"at all in the database. So check whether the choice is correct and click "
-"\"The model is correct\" if so and if not, click \"Select model manually\" "
-"so that you can choose your printer model manually on the next screen.\n"
-"\n"
-"For your printer Printerdrake has found:\n"
-"\n"
-"%s"
-msgstr ""
-"Printerdrake đã so sánh tên model có được từ việc phát hiện máy in tự động "
-"bằng danh sách các model trong cơ sở dữ liệu máy in để tìm máy in đúng nhất. "
-"Việc chọn này có thể không đúng, nhất là khi máy in của bạn không hề có "
-"trong cơ sở dữ liệu. Do vậy hãy xem việc chọn nào là đúng và nhấn lên "
-"\"Model đúng\", nếu không hãy nhấn \"Chọn model thủ công\" để thực hiện chọn "
-"model máy in thủ công ở màn hình tiếp theo.\n"
-"\n"
-"Printerdrake tìm thấy máy in của bạn là:\n"
-"\n"
-"%s"
-
-#: ../../printerdrake.pm_.c:1637 ../../printerdrake.pm_.c:1640
-msgid "The model is correct"
-msgstr "Model đúng"
-
-#: ../../printerdrake.pm_.c:1638 ../../printerdrake.pm_.c:1639
-#: ../../printerdrake.pm_.c:1642
-msgid "Select model manually"
-msgstr "Chọn model thủ công"
-
-#: ../../printerdrake.pm_.c:1659
-msgid "Printer model selection"
-msgstr "Lựa chọn loại máy in"
-
-#: ../../printerdrake.pm_.c:1660
-msgid "Which printer model do you have?"
-msgstr "Bạn có loại máy in nào?"
-
-#: ../../printerdrake.pm_.c:1661
-msgid ""
-"\n"
-"\n"
-"Please check whether Printerdrake did the auto-detection of your printer "
-"model correctly. Search the correct model in the list when the cursor is "
-"standing on a wrong model or on \"Raw printer\"."
-msgstr ""
-"\n"
-"\n"
-"Hãy xem thử Printerdrake đã tự động phát hiện kiểu máy in có chính xác "
-"không. Hãy tìm kiểu máy in đúng trong danh sách khi con chỏ nằm ở kểu máy in "
-"sai hoặc ở \"Máy in Raw\"."
-
-#: ../../printerdrake.pm_.c:1664
-msgid ""
-"If your printer is not listed, choose a compatible (see printer manual) or a "
-"similar one."
-msgstr ""
-"Nếu máy in của bạn không được liệt kê, hãy chọn một cái tương đương hay "
-"tương tự (xem tài liệu máy in)."
-
-#: ../../printerdrake.pm_.c:1741
-msgid "OKI winprinter configuration"
-msgstr "Cấu hình máy in Windows OKI"
-
-#: ../../printerdrake.pm_.c:1742
-msgid ""
-"You are configuring an OKI laser winprinter. These printers\n"
-"use a very special communication protocol and therefore they work only when "
-"connected to the first parallel port. When your printer is connected to "
-"another port or to a print server box please connect the printer to the "
-"first parallel port before you print a test page. Otherwise the printer will "
-"not work. Your connection type setting will be ignored by the driver."
-msgstr ""
-"Bạn đang cấu hình máy in OKI Laser dùng cho Windows. Những\n"
-"máy in này sử dụng giao thức kết nối đặc biệt và vì vậy chúng chỉ làm việc "
-"khi nối với cổng song song đầu tiên. Khi máy in được nối với cổng khác hay "
-"một máy chủ in ấn, hãy nối máy in vào cổng song song đầu tiên trước khi thực "
-"hiện in thử. Nếu không làm như vậy, máy in sẽ không chạy. Kiểu nối đó sẽ bị "
-"driver bỏ qua."
-
-#: ../../printerdrake.pm_.c:1785 ../../printerdrake.pm_.c:1812
-msgid "Lexmark inkjet configuration"
-msgstr "Cấu hình Lexmark inkjet"
-
-#: ../../printerdrake.pm_.c:1786
-msgid ""
-"The inkjet printer drivers provided by Lexmark only support local printers, "
-"no printers on remote machines or print server boxes. Please connect your "
-"printer to a local port or configure it on the machine where it is connected "
-"to."
-msgstr ""
-"Các driver máy in Inkjet của hãng Lexmark chỉ hỗ trợ máy in cục bộ, không hỗ "
-"trợ các máy in ở xa hay máy chủ in ấn. Hãy nối máy in vào một cổng của máy "
-"tính hoặc cấu hình nó trên máy tính mà nó được nối vào."
-
-#: ../../printerdrake.pm_.c:1813
-msgid ""
-"To be able to print with your Lexmark inkjet and this configuration, you "
-"need the inkjet printer drivers provided by Lexmark (http://www.lexmark."
-"com/). Click on the \"Drivers\" link. Then choose your model and afterwards "
-"\"Linux\" as operating system. The drivers come as RPM packages or shell "
-"scripts with interactive graphical installation. You do not need to do this "
-"configuration by the graphical frontends. Cancel directly after the license "
-"agreement. Then print printhead alignment pages with \"lexmarkmaintain\" and "
-"adjust the head alignment settings with this program."
-msgstr ""
-"Để có thể thực hiện in bằng Lexmark inkjet và cấu hình này, bạn cần driver "
-"của máy in inkjet do Lexmark cung cấp (http://www.lexmark.com/). Hãy nhấn "
-"lên liên kết \"Drivers\". Sau đó chọn kiểu máy in rồi đến hệ điều hành "
-"\"Linux\". Các driver ở đó dưới dạng các gói RPM hoặc shell scripts cùng với "
-"việc cài đặt có giao diện đồ họa. Bạn không cần thực hiện cấu hình này bằng "
-"các frontend đồ họa. Hãy trực tiếp bỏ qua sau khi chấp thuận giấy phép. Rồi "
-"in các trang định vị đầu in với \"lexmarkmaintain\" và điều chỉnh thiết lập "
-"vị trí đầu in bằng chương trình này."
-
-#: ../../printerdrake.pm_.c:1816
-msgid "GDI Laser Printer using the Zenographics ZJ-Stream Format"
-msgstr "Máy in Laser GDI sử dụng định dạng Zenographics ZJ-Stream"
-
-#: ../../printerdrake.pm_.c:1817
-msgid ""
-"Your printer belongs to the group of GDI laser printers (winprinters) sold "
-"by different manufacturers which uses the Zenographics ZJ-stream raster "
-"format for the data sent to the printer. The driver for these printers is "
-"still in a very early development stage and so it will perhaps not always "
-"work properly. Especially it is possible that the printer only works when "
-"you choose the A4 paper size.\n"
-"\n"
-"Some of these printers, as the HP LaserJet 1000, for which this driver was "
-"originally created, need their firmware to be uploaded to them after they "
-"are turned on. In the case of the HP LaserJet 1000 you have to search the "
-"printer's Windows driver CD or your Windows partition for the file "
-"\"sihp1000.img\" and upload the file to the printer with one of the "
-"following commands:\n"
-"\n"
-" lpr -o raw sihp1000.img\n"
-" cat sihp1000.img > /dev/usb/lp0\n"
-"\n"
-"The first command can be given by any normal user, the second must be given "
-"as root. After having done so you can print normally.\n"
-msgstr ""
-"Máy in của bạn thuộc về nhóm máy in Laser GDI (winprinters) được nhiều nhà "
-"sản xuất bán, máy dùng định dạng Zenographics ZJ-stream raster cho dữ liệu "
-"gửi tới máy in. Driver cho các máy in này vẫn còn đang trong giai đoạn phát "
-"triển ban đầu nên không phải lúc nào chúng cũng chạy tốt. Nhất là chúng có "
-"lẽ chỉ làm việc khi bạn chọn khổ giấy in A4.\n"
-"\n"
-"Một số máy in loại này, như là HP LaserJet 1000, thì driver này cho chúng "
-"được tạo lúc đầu cần firmware của chúng để được upload tới sau khi chúng "
-"được bật lên. Trong trường hợp máy in HP LaserJet 1000, bạn phải tìm kiếm "
-"Windows driver CD của máy hay ở phân vùng Windows cho tập tin \"sihp1000.img"
-"\" và upload tập tin tới máy in bằng một trong các lệnh sau:\n"
-"\n"
-" lpr -o raw sihp1000.img\n"
-" cat sihp1000.img > /dev/usb/lp0\n"
-"\n"
-"Lệnh thứ nhất có thể cho bất kỳ người dùng thông thường nào dùng. Lệnh thứ "
-"hai thì bắt buộc phải chạy trong root. Sau khi hoàn tất mọi thứ, bạn có thể "
-"in như bình thường.\n"
-
-#: ../../printerdrake.pm_.c:2040
-msgid ""
-"Printer default settings\n"
-"\n"
-"You should make sure that the page size and the ink type/printing mode (if "
-"available) and also the hardware configuration of laser printers (memory, "
-"duplex unit, extra trays) are set correctly. Note that with a very high "
-"printout quality/resolution printing can get substantially slower."
-msgstr ""
-"Các thiết lập máy in mặc định\n"
-"\n"
-"Bạn nên bảo đảm là khổ giấy in, loại mực in và chế độ in (nếu có sẵn), cũng "
-"như là cấu hình phần cứng của máy in Laser (bộ nhớ, khay kép, khay ngoài) "
-"được thiết lập đúng. Lưu ý là với một chất lượng in cao/độ phân giải lớn, về "
-"cơ bản, thì quá trình in ấn sẽ bị chậm đi."
-
-#: ../../printerdrake.pm_.c:2049
-#, c-format
-msgid "Option %s must be an integer number!"
-msgstr "Tùy chọn %s phải là một số nguyên!"
-
-#: ../../printerdrake.pm_.c:2053
-#, c-format
-msgid "Option %s must be a number!"
-msgstr "Tùy chọn %s phải là một số !"
-
-#: ../../printerdrake.pm_.c:2058
-#, c-format
-msgid "Option %s out of range!"
-msgstr "Tùy chọn %s không có trong danh mục!"
-
-#: ../../printerdrake.pm_.c:2097
-#, c-format
-msgid ""
-"Do you want to set this printer (\"%s\")\n"
-"as the default printer?"
-msgstr ""
-"Bạn có muốn thiết lập máy in (\"%s\") này\n"
-"là máy in mặc định?"
-
-#: ../../printerdrake.pm_.c:2120
-msgid "Test pages"
-msgstr "Trang in thử"
-
-#: ../../printerdrake.pm_.c:2121
-msgid ""
-"Please select the test pages you want to print.\n"
-"Note: the photo test page can take a rather long time to get printed and on "
-"laser printers with too low memory it can even not come out. In most cases "
-"it is enough to print the standard test page."
-msgstr ""
-"Hãy lựa chọn các trang in thử mà bạn muốn.\n"
-"Lưu ý: trang ảnh in thử có thể tốn khá nhiều thời gian để in xong, và trên "
-"các máy in laser có bộ nhớ quá ít thì có thể còn không in ra được. Đa số các "
-"trường hợp, nó có đủ khả năng để in thử một trang chuẩn."
-
-#: ../../printerdrake.pm_.c:2125
-msgid "No test pages"
-msgstr "Không có trang in thử"
-
-#: ../../printerdrake.pm_.c:2126
-msgid "Print"
-msgstr "In"
-
-#: ../../printerdrake.pm_.c:2183
-msgid "Standard test page"
-msgstr "Trang in thử chuẩn"
-
-#: ../../printerdrake.pm_.c:2186
-msgid "Alternative test page (Letter)"
-msgstr "Trang in thử thay thế (Letter)"
-
-#: ../../printerdrake.pm_.c:2189
-msgid "Alternative test page (A4)"
-msgstr "Trang in thử thay thế (A4)"
-
-#: ../../printerdrake.pm_.c:2191
-msgid "Photo test page"
-msgstr "Trang ảnh in thử"
-
-#: ../../printerdrake.pm_.c:2195
-msgid "Do not print any test page"
-msgstr "Không in thử ra giấy"
-
-#: ../../printerdrake.pm_.c:2204 ../../printerdrake.pm_.c:2357
-msgid "Printing test page(s)..."
-msgstr "Đang in thử trang..."
-
-#: ../../printerdrake.pm_.c:2229
-#, c-format
-msgid ""
-"Test page(s) have been sent to the printer.\n"
-"It may take some time before the printer starts.\n"
-"Printing status:\n"
-"%s\n"
-"\n"
-msgstr ""
-"Trang in thử đã được gửi tới máy in.\n"
-"Việc này cần chút thời gian trước khi máy in khởi chạy.\n"
-"Tình trạng in:\n"
-"%s\n"
-"\n"
-
-#: ../../printerdrake.pm_.c:2233
-msgid ""
-"Test page(s) have been sent to the printer.\n"
-"It may take some time before the printer starts.\n"
-msgstr ""
-"Trang in thử đã được gửi tới máy in.\n"
-"Cần chút thời gian trước khi máy in làm việc.\n"
-
-#: ../../printerdrake.pm_.c:2240
-msgid "Did it work properly?"
-msgstr "Trang in thử có tốt không?"
-
-#: ../../printerdrake.pm_.c:2262 ../../printerdrake.pm_.c:3416
-msgid "Raw printer"
-msgstr "máy in Raw"
-
-#: ../../printerdrake.pm_.c:2288
-#, c-format
-msgid ""
-"To print a file from the command line (terminal window) you can either use "
-"the command \"%s <file>\" or a graphical printing tool: \"xpp <file>\" or "
-"\"kprinter <file>\". The graphical tools allow you to choose the printer and "
-"to modify the option settings easily.\n"
-msgstr ""
-"Để in một tập tin từ dòng lệnh (trong cửa sổ terminal), bạn có thể dùng lệnh "
-"\"%s <file>\" hay công cụ in đồ họa: \"xpp <file>\", hoặc là \"kprinter "
-"<file>\". Các công cụ đồ họa cho phép chọn máy in và thay đổi các thiết lập "
-"tùy chọn dễ dàng.\n"
-
-#: ../../printerdrake.pm_.c:2290
-msgid ""
-"These commands you can also use in the \"Printing command\" field of the "
-"printing dialogs of many applications, but here do not supply the file name "
-"because the file to print is provided by the application.\n"
-msgstr ""
-"Các lệnh này cũng có thể dùng trong trường \"Lệnh in\" của các thoại in ấn "
-"trong nhiều ứng dụng, nhưng không cung cấp tên tập tin tại đây bởi vì tập "
-"tin để in là do ứng dụng cung cấp.\n"
-
-#: ../../printerdrake.pm_.c:2293 ../../printerdrake.pm_.c:2310
-#: ../../printerdrake.pm_.c:2320
-#, c-format
-msgid ""
-"\n"
-"The \"%s\" command also allows to modify the option settings for a "
-"particular printing job. Simply add the desired settings to the command "
-"line, e. g. \"%s <file>\". "
-msgstr ""
-"\n"
-"Lệnh \"%s\" cũng cho phép thay đổi các thiết lập tùy chọn cho một tác vụ in "
-"đặc biệt. Đơn giản là thêm các thiết lập mong muốn vào dòng lệnh, ví dụ: \"%"
-"s <file>\". "
-
-#: ../../printerdrake.pm_.c:2296 ../../printerdrake.pm_.c:2336
-#, c-format
-msgid ""
-"To know about the options available for the current printer read either the "
-"list shown below or click on the \"Print option list\" button.%s%s\n"
-"\n"
-msgstr ""
-"Để biết về các tùy chọn có sẵn cho máy in hiện thời, hãy đọc danh sách bên "
-"dưới hoặc nhấn chuột lên \"Danh sách tùy chọn máy in\" .%s%s\n"
-"\n"
-
-#: ../../printerdrake.pm_.c:2300
-msgid ""
-"Here is a list of the available printing options for the current printer:\n"
-"\n"
-msgstr ""
-"Đây là danh sách các tùy chọn in sẵn có cho máy in hiện thời:\n"
-"\n"
-
-#: ../../printerdrake.pm_.c:2305 ../../printerdrake.pm_.c:2315
-#, c-format
-msgid ""
-"To print a file from the command line (terminal window) use the command \"%s "
-"<file>\".\n"
-msgstr ""
-"Để in tập tin từ dòng lệnh (trong cửa sổ terminal), hãy dùng lệnh \"%s <tập "
-"tin>\".\n"
-
-#: ../../printerdrake.pm_.c:2307 ../../printerdrake.pm_.c:2317
-#: ../../printerdrake.pm_.c:2327
-msgid ""
-"This command you can also use in the \"Printing command\" field of the "
-"printing dialogs of many applications. But here do not supply the file name "
-"because the file to print is provided by the application.\n"
-msgstr ""
-"Lệnh này còn được dùng trong trường \"Lệnh in\" của các hộp thoại in có "
-"trong rất nhiều ứng dụng. Nhưng đừng cung cấp tên tập tin ở đây vì tập tin "
-"để in đã được ứng dụng cung cấp.\n"
-
-#: ../../printerdrake.pm_.c:2312 ../../printerdrake.pm_.c:2322
-msgid ""
-"To get a list of the options available for the current printer click on the "
-"\"Print option list\" button."
-msgstr ""
-"Đê có danh sách các tùy chọn sẵn có cho máy in hiện hành, nhấn lên nút "
-"\"Danh sách tùy chọn in\"."
-
-#: ../../printerdrake.pm_.c:2325
-#, c-format
-msgid ""
-"To print a file from the command line (terminal window) use the command \"%s "
-"<file>\" or \"%s <file>\".\n"
-msgstr ""
-"Để in một tập tin từ dòng lệnh (trong cửa sổ terminal), hãy dùng lệnh \"%s "
-"<tập tin>\" hoặc \"%s <tập tin>\".\n"
-
-#: ../../printerdrake.pm_.c:2329
-msgid ""
-"You can also use the graphical interface \"xpdq\" for setting options and "
-"handling printing jobs.\n"
-"If you are using KDE as desktop environment you have a \"panic button\", an "
-"icon on the desktop, labeled with \"STOP Printer!\", which stops all print "
-"jobs immediately when you click it. This is for example useful for paper "
-"jams.\n"
-msgstr ""
-"Cũng có thể dùng giao diện đồ họa \"xpdq\" để thiết lập tùy chọn và quản lý "
-"tác vụ in.\n"
-"Nếu sử dụng KDE làm môi trường màn hình nền thì có \"nút hoảng loạn\",một "
-"biểu tượng trên màn hình nền, có nhãn \"Dừng Máy in!\", để dừng ngay mọi tác "
-"vụ in khi nhấn chuột lên. Nút này có ích ví dụ như khi bị kẹt giấy.\n"
-
-#: ../../printerdrake.pm_.c:2333
-#, c-format
-msgid ""
-"\n"
-"The \"%s\" and \"%s\" commands also allow to modify the option settings for "
-"a particular printing job. Simply add the desired settings to the command "
-"line, e. g. \"%s <file>\".\n"
-msgstr ""
-"\n"
-"Lệnh \"%s\" và \"%s\" cũng cho phép thay đổi việc thiết lập tùy chọn cho tác "
-"vụ in đặc biệt. Đơn giản là thêm các thiết lập mong muốn vào dòng lệnh ví dụ "
-"\"%s <tập tin>\".\n"
-
-#: ../../printerdrake.pm_.c:2343
-#, c-format
-msgid "Printing/Scanning/Photo Cards on \"%s\""
-msgstr "In/Quét/Thẻ photo trên \"%s\""
-
-#: ../../printerdrake.pm_.c:2344
-#, c-format
-msgid "Printing/Scanning on \"%s\""
-msgstr "In/Quét trên \"%s\""
-
-#: ../../printerdrake.pm_.c:2346
-#, c-format
-msgid "Printing/Photo Card Access on \"%s\""
-msgstr "Truy cập In/Quét/Thẻ Photo trên \"%s\""
-
-#: ../../printerdrake.pm_.c:2347
-#, c-format
-msgid "Printing on the printer \"%s\""
-msgstr "In trên máy in \"%s\""
-
-#: ../../printerdrake.pm_.c:2350 ../../printerdrake.pm_.c:2353
-#: ../../printerdrake.pm_.c:2354 ../../printerdrake.pm_.c:2355
-#: ../../printerdrake.pm_.c:3400 ../../standalone/drakTermServ_.c:248
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:1562 ../../standalone/drakbackup_.c:4210
-#: ../../standalone/drakbug_.c:130 ../../standalone/drakfont_.c:705
-#: ../../standalone/drakfont_.c:1014
-msgid "Close"
-msgstr "Đóng"
-
-#: ../../printerdrake.pm_.c:2353
-msgid "Print option list"
-msgstr "Danh sách tùy chọn in"
-
-#: ../../printerdrake.pm_.c:2373
-#, c-format
-msgid ""
-"Your multi-function device was configured automatically to be able to scan. "
-"Now you can scan with \"scanimage\" (\"scanimage -d hp:%s\" to specify the "
-"scanner when you have more than one) from the command line or with the "
-"graphical interfaces \"xscanimage\" or \"xsane\". If you are using the GIMP, "
-"you can also scan by choosing the appropriate point in the \"File\"/\"Acquire"
-"\" menu. Call also \"man scanimage\" on the command line to get more "
-"information.\n"
-"\n"
-"Do not use \"scannerdrake\" for this device!"
-msgstr ""
-"Thiết bị đa năng của bạn được cấu hình tự động để có thể tiến hành quét. Bây "
-"giờ có thể quét với \"scanimage\" (\"scanimage -d hp:%s\" để ấn định máy "
-"quét nếu có hơn một máy) từ dòng lệnh hoặc với giao diện đồ họa \"xscanimage"
-"\" hay \"xsane\". Nếu đang sử dụng GIMP, cũng có thể thực hiện quét ảnh bằng "
-"việc chọn từ menu \"Tệp\"/\"Thu ảnh\". Cũng gọi được từ dòng lệnh với \"man "
-"scanimage\" để biết thông tin.\n"
-"\n"
-"Xin đừng dùng \"scannerdrake\" cho thiết bị này!"
-
-#: ../../printerdrake.pm_.c:2394
-msgid ""
-"Your printer was configured automatically to give you access to the photo "
-"card drives from your PC. Now you can access your photo cards using the "
-"graphical program \"MtoolsFM\" (Menu: \"Applications\" -> \"File tools\" -> "
-"\"MTools File Manager\") or the command line utilities \"mtools\" (enter "
-"\"man mtools\" on the command line for more info). You find the card's file "
-"system under the drive letter \"p:\", or subsequent drive letters when you "
-"have more than one HP printer with photo card drives. In \"MtoolsFM\" you "
-"can switch between drive letters with the field at the upper-right corners "
-"of the file lists."
-msgstr ""
-"Máy in của bạn đã được tự động cấu hình cho phép truy cập các photo card "
-"drive từ máy tính này. Bây giờ bạn có thể truy cập các photo card bằng "
-"chương trình đồ họa \"MtoolsFM\" (Menu: \"Ứng dụng\" -> \"Công cụ File\" -> "
-"\"Trình Quản Lý File của MTools\") hay dùng công cụ trên dòng lệnh \"mtools"
-"\" (nhập \"man mtools\" ở dòng lệnh để biết thêm thông tin). Bạn tìm hệ "
-"thống file của card bên dưới chữ cái tên của drive \"p:\", hay các chữ tiếp "
-"theo khi bạn có hơn một máy in HP với các photo card drive. Trong \"MtoolsFM"
-"\", có thể chuyển qua lại giữa các chữ cái tên của drive trong trường nằm "
-"tại góc trên - phải của danh sách file."
-
-#: ../../printerdrake.pm_.c:2416 ../../printerdrake.pm_.c:2875
-#: ../../printerdrake.pm_.c:3170
-msgid "Reading printer data..."
-msgstr "Đang đọc dữ liệu máy in..."
-
-#: ../../printerdrake.pm_.c:2436 ../../printerdrake.pm_.c:2464
-#: ../../printerdrake.pm_.c:2499
-msgid "Transfer printer configuration"
-msgstr "Chuyển tải cấu hình máy in"
-
-#: ../../printerdrake.pm_.c:2437
-#, c-format
-msgid ""
-"You can copy the printer configuration which you have done for the spooler %"
-"s to %s, your current spooler. All the configuration data (printer name, "
-"description, location, connection type, and default option settings) is "
-"overtaken, but jobs will not be transferred.\n"
-"Not all queues can be transferred due to the following reasons:\n"
-msgstr ""
-"Bạn có thể sao chép cấu hình máy in mà bạn đã hoàn thành cho spooler %s đến %"
-"s, là spooler hiện thời của bạn. Mọi dữ liệu về cấu hình (tên máy in, mô tả, "
-"vị trí, loại kết nối, và các thiết lập tùy chọn mặc định) được bắt kịp, "
-"nhưng các công việc in ấn sẽ không được truyền tải.\n"
-"Không phải toàn bộ các hàng đợi in có thể được truyền tải do những nguyên "
-"nhân sau đây:\n"
-
-#: ../../printerdrake.pm_.c:2440
-msgid ""
-"CUPS does not support printers on Novell servers or printers sending the "
-"data into a free-formed command.\n"
-msgstr ""
-"CUPS không hỗ trợ các máy in của các máy chủ Novell hoặc các máy in gửi dữ "
-"liệu vào trong một lệnh có khuôn thức tự do.\n"
-
-#: ../../printerdrake.pm_.c:2442
-msgid ""
-"PDQ only supports local printers, remote LPD printers, and Socket/TCP "
-"printers.\n"
-msgstr ""
-"PDQ chỉ hỗ trợ các máy in cục bộ, các máy in LPD ở xa, và các máy in Socket/"
-"TCP.\n"
-
-#: ../../printerdrake.pm_.c:2444
-msgid "LPD and LPRng do not support IPP printers.\n"
-msgstr "LPD và LPRng không hỗ trợ máy in IPP.\n"
-
-#: ../../printerdrake.pm_.c:2446
-msgid ""
-"In addition, queues not created with this program or \"foomatic-configure\" "
-"cannot be transferred."
-msgstr ""
-"Hơn nữa, các hàng đợi in không được tạo với chương trình này hoặc không thể "
-"truyền tải \"cấu hình foomatic\"."
-
-#: ../../printerdrake.pm_.c:2447
-msgid ""
-"\n"
-"Also printers configured with the PPD files provided by their manufacturers "
-"or with native CUPS drivers cannot be transferred."
-msgstr ""
-"\n"
-"Cũng như vậy, các máy in được cấu hình với các file PPD do hãng chế tạo cung "
-"cấp hoặc đi kèm với các driver CUPS có thể không được truyền tải."
-
-#: ../../printerdrake.pm_.c:2448
-msgid ""
-"\n"
-"Mark the printers which you want to transfer and click \n"
-"\"Transfer\"."
-msgstr ""
-"\n"
-"Đánh dấu vào máy in mà bạn muốn gửi tới và nhấn lên \n"
-"\"Truyền\"."
-
-#: ../../printerdrake.pm_.c:2451
-msgid "Do not transfer printers"
-msgstr "Không truyền tới máy in"
-
-#: ../../printerdrake.pm_.c:2452 ../../printerdrake.pm_.c:2469
-msgid "Transfer"
-msgstr "Truyền"
-
-#: ../../printerdrake.pm_.c:2465
-#, c-format
-msgid ""
-"A printer named \"%s\" already exists under %s. \n"
-"Click \"Transfer\" to overwrite it.\n"
-"You can also type a new name or skip this printer."
-msgstr ""
-"Máy in có tên \"%s\" đã tồn tại bên dưới %s rồi. \n"
-"Nhấn \"Truyền\" để ghi đè lên nó.\n"
-"Bạn cũng có thể gõ tên mới hay bỏ qua máy in này."
-
-#: ../../printerdrake.pm_.c:2473
-msgid "Name of printer should contain only letters, numbers and the underscore"
-msgstr "Tên máy in chỉ nên dùng các chữ, số và dấu gạch ngang thấp"
-
-#: ../../printerdrake.pm_.c:2478
-#, c-format
-msgid ""
-"The printer \"%s\" already exists,\n"
-"do you really want to overwrite its configuration?"
-msgstr ""
-"Máy in \"%s\" đang tồn tại,\n"
-"bạn thực sự muốn ghi đè lên cấu hình của nó?"
-
-#: ../../printerdrake.pm_.c:2486
-msgid "New printer name"
-msgstr "Tên máy in mới"
-
-#: ../../printerdrake.pm_.c:2489
-#, c-format
-msgid "Transferring %s..."
-msgstr "Đang truyền %s ..."
-
-#: ../../printerdrake.pm_.c:2500
-#, c-format
-msgid ""
-"You have transferred your former default printer (\"%s\"), Should it be also "
-"the default printer under the new printing system %s?"
-msgstr ""
-"Bạn đã hoàn thành việc truyền biểu mẫu máy in mặc định (\"%s\"). Bạn có muốn "
-"dùng nó cũng là máy in mặc định trong hệ thống in ấn %s mới?"
-
-#: ../../printerdrake.pm_.c:2510
-msgid "Refreshing printer data..."
-msgstr "Làm mới lại dữ liệu máy in ..."
-
-#: ../../printerdrake.pm_.c:2518 ../../printerdrake.pm_.c:2590
-#: ../../printerdrake.pm_.c:2602
-msgid "Configuration of a remote printer"
-msgstr "Cấu hình của một máy in ở xa"
-
-#: ../../printerdrake.pm_.c:2519
-msgid "Starting network..."
-msgstr "Đang khởi chạy mạng ..."
-
-#: ../../printerdrake.pm_.c:2554 ../../printerdrake.pm_.c:2558
-#: ../../printerdrake.pm_.c:2560
-msgid "Configure the network now"
-msgstr "Cấu hình mạng bây giờ"
-
-#: ../../printerdrake.pm_.c:2555
-msgid "Network functionality not configured"
-msgstr "Chưa cấu hình chức năng mạng"
-
-#: ../../printerdrake.pm_.c:2556
-msgid ""
-"You are going to configure a remote printer. This needs working network "
-"access, but your network is not configured yet. If you go on without network "
-"configuration, you will not be able to use the printer which you are "
-"configuring now. How do you want to proceed?"
-msgstr ""
-"Bạn sắp cấu hình một máy in ở xa. Bạn cần có truy cập mạng để thực hiện, "
-"nhưng mạng vẫn chưa được cấu hình. Nếu thực hiện mà không có cấu hình mạng, "
-"bạn sẽ không thể dùng máy in mà bạn đang cấu hình lúc này. Bạn muốn tiến "
-"hành thế nào?"
-
-#: ../../printerdrake.pm_.c:2559
-msgid "Go on without configuring the network"
-msgstr "Tiếp tục mà không cấu hình mạng"
-
-#: ../../printerdrake.pm_.c:2592
-msgid ""
-"The network configuration done during the installation cannot be started "
-"now. Please check whether the network gets accessable after booting your "
-"system and correct the configuration using the Mandrake Control Center, "
-"section \"Network & Internet\"/\"Connection\", and afterwards set up the "
-"printer, also using the Mandrake Control Center, section \"Hardware\"/"
-"\"Printer\""
-msgstr ""
-"Cấu hình mạng đã làm trong khi cài đặt không thể khởi chạy vào lúc này. Hãy "
-"kiểm tra xem có thể truy cập được mạng sau khi khởi động hệ thống và hiệu "
-"chỉnh cấu hình bằng Trung tâm Điều khiển Mandrake, mục \"Mạng & Internet\"/"
-"\"Kết nối\", rồi tiến hành thiết lập máy in, cũng sử dụng Trung tâm Điều "
-"khiển Mandrake, mục \"Phần cứng\"/\"Máy in\""
-
-#: ../../printerdrake.pm_.c:2593
-msgid ""
-"The network access was not running and could not be started. Please check "
-"your configuration and your hardware. Then try to configure your remote "
-"printer again."
-msgstr ""
-"Truy cập mạng đã không chạy và không thẻ khởi chạy. Hãy kiểm tra cấu hình và "
-"phần cứng của bạn. Sau đó thử cấu hình máy in ở xa lại một lần nữa."
-
-#: ../../printerdrake.pm_.c:2603
-msgid "Restarting printing system..."
-msgstr "Khởi chạy lại hệ thống in ấn ..."
-
-#: ../../printerdrake.pm_.c:2641
-msgid "high"
-msgstr "cao"
-
-#: ../../printerdrake.pm_.c:2641
-msgid "paranoid"
-msgstr "hoang tưởng"
-
-#: ../../printerdrake.pm_.c:2642
-#, c-format
-msgid "Installing a printing system in the %s security level"
-msgstr "Cài đặt hệ thống in ấn với mức bảo mật %s"
-
-#: ../../printerdrake.pm_.c:2643
-#, c-format
-msgid ""
-"You are about to install the printing system %s on a system running in the %"
-"s security level.\n"
-"\n"
-"This printing system runs a daemon (background process) which waits for "
-"print jobs and handles them. This daemon is also accessable by remote "
-"machines through the network and so it is a possible point for attacks. "
-"Therefore only a few selected daemons are started by default in this "
-"security level.\n"
-"\n"
-"Do you really want to configure printing on this machine?"
-msgstr ""
-"Bạn sắp cài đặt hệ thống in ấn %s lên một hệ thống đang chạy ở mức bảo mật %"
-"s.\n"
-"\n"
-"Hệ thống in ấn này chạy một daemon (tiến trình nền) để đợi các tác vụ in và "
-"để quản lý chúng. Daemon này cũng có thể truy cập từ một máy ở xa thông qua "
-"mạng và đó cũng là khả năng dễ bị tấn công. Bởi vậy, chỉ có một số ít các "
-"daemon là được khởi chạy theo mặc định ở mức bảo mật này.\n"
-"\n"
-"Bạn có thật sự muốn cấu hình việc in trên máy tính này?"
-
-#: ../../printerdrake.pm_.c:2675
-msgid "Starting the printing system at boot time"
-msgstr "Khởi chạy hệ thống in ấn khi khởi động máy"
-
-#: ../../printerdrake.pm_.c:2676
-#, c-format
-msgid ""
-"The printing system (%s) will not be started automatically when the machine "
-"is booted.\n"
-"\n"
-"It is possible that the automatic starting was turned off by changing to a "
-"higher security level, because the printing system is a potential point for "
-"attacks.\n"
-"\n"
-"Do you want to have the automatic starting of the printing system turned on "
-"again?"
-msgstr ""
-"Hệ thống in (%s) sẽ không tự động khởi chạy khi máy tính được khởi động.\n"
-"\n"
-"Có khả năng là việc khởi chạy tự động đã bị tắt do việc thay đổi lên mức độ "
-"bảo mật cao hơn nhằm tránh khả năng bị tấn công qua hệ thống in ấn.\n"
-"\n"
-"Bạn có muốn bật lại chức năng khởi chạy tự động của hệ thống in ấn không?"
-
-#: ../../printerdrake.pm_.c:2700 ../../printerdrake.pm_.c:2741
-#: ../../printerdrake.pm_.c:2780 ../../printerdrake.pm_.c:2822
-#: ../../printerdrake.pm_.c:2943
-msgid "Checking installed software..."
-msgstr "Đang kiểm tra phần mềm đã cài đặt..."
-
-#: ../../printerdrake.pm_.c:2746
-msgid "Removing LPRng..."
-msgstr "Đang gỡ bỏ LPRng..."
-
-#: ../../printerdrake.pm_.c:2785
-msgid "Removing LPD..."
-msgstr "Đang gỡ bỏ LPD..."
-
-#: ../../printerdrake.pm_.c:2858
-msgid "Select Printer Spooler"
-msgstr "Chọn Spooler Máy In"
-
-#: ../../printerdrake.pm_.c:2859
-msgid "Which printing system (spooler) do you want to use?"
-msgstr "Bạn muốn sử dụng hệ thống in ấn (spooler) nào?"
-
-#: ../../printerdrake.pm_.c:2895
-#, c-format
-msgid "Configuring printer \"%s\"..."
-msgstr "Đang cấu hình máy in \"%s\" ..."
-
-#: ../../printerdrake.pm_.c:2909
-msgid "Installing Foomatic..."
-msgstr "Đang cài đặt Foomatic ..."
-
-#: ../../printerdrake.pm_.c:2979 ../../printerdrake.pm_.c:3020
-#: ../../printerdrake.pm_.c:3417 ../../printerdrake.pm_.c:3490
-msgid "Printer options"
-msgstr "Các tùy chọn máy in"
-
-#: ../../printerdrake.pm_.c:2989
-msgid "Preparing Printerdrake..."
-msgstr "Đang chuẩn bị Printerdrake..."
-
-#: ../../printerdrake.pm_.c:3007 ../../printerdrake.pm_.c:3580
-msgid "Configuring applications..."
-msgstr "Cấu hình ứng dụng ..."
-
-#: ../../printerdrake.pm_.c:3027
-msgid "Would you like to configure printing?"
-msgstr "Bạn có muốn cấu hình in ấn không?"
-
-#: ../../printerdrake.pm_.c:3039
-msgid "Printing system: "
-msgstr "Hệ thống in ấn: "
-
-#: ../../printerdrake.pm_.c:3099
-msgid ""
-"The following printers are configured. Double-click on a printer to change "
-"its settings; to make it the default printer; to view information about it; "
-"or to make a printer on a remote CUPS server available for Star Office/"
-"OpenOffice.org/GIMP."
-msgstr ""
-"Các máy in sau đã được cấu hình. Nhấn đúp chuột lên máy in để thay đổi thiết "
-"lập: làm nó thành máy in mặc định, xem thông tin máy in, hoặc lập một máy in "
-"sẵn có dùng với Star Office/OpenOffice.org/GIMP."
-
-#: ../../printerdrake.pm_.c:3100
-msgid ""
-"The following printers are configured. Double-click on a printer to change "
-"its settings; to make it the default printer; or to view information about "
-"it."
-msgstr ""
-"Các máy in sau đây đã được cấu hình. Nhấp đúp chuột lên máy in nếu muốn thay "
-"đổi các thiết lập, để lập nó là máy in mặc định, hay để xem thông tin máy in "
-"đó."
-
-#: ../../printerdrake.pm_.c:3127
-msgid "Refresh printer list (to display all available remote CUPS printers)"
-msgstr ""
-"Làm mới lại danh sách máy in (để hiển thị toàn bộ các máy in CUPS ở xa hiện "
-"có)"
-
-#: ../../printerdrake.pm_.c:3145
-msgid "Change the printing system"
-msgstr "Thay đổi hệ thống in"
-
-#: ../../printerdrake.pm_.c:3150 ../../standalone/drakconnect_.c:277
-msgid "Normal Mode"
-msgstr "Chế độ bình thường"
-
-#: ../../printerdrake.pm_.c:3310 ../../printerdrake.pm_.c:3360
-#: ../../printerdrake.pm_.c:3573
-msgid "Do you want to configure another printer?"
-msgstr "Bạn có muốn cấu hình một máy in khác?"
-
-#: ../../printerdrake.pm_.c:3395
-msgid "Modify printer configuration"
-msgstr "Thay đổi cấu hình máy in"
-
-#: ../../printerdrake.pm_.c:3397
-#, c-format
-msgid ""
-"Printer %s\n"
-"What do you want to modify on this printer?"
-msgstr ""
-"Máy in %s\n"
-"Bạn muốn thay đổi gì trên máy in này?"
-
-#: ../../printerdrake.pm_.c:3401
-msgid "Do it!"
-msgstr "Hãy thực hiện!"
-
-#: ../../printerdrake.pm_.c:3406 ../../printerdrake.pm_.c:3461
-msgid "Printer connection type"
-msgstr "Kiểu kết nối máy in"
-
-#: ../../printerdrake.pm_.c:3407 ../../printerdrake.pm_.c:3465
-msgid "Printer name, description, location"
-msgstr "Tên, mô tả, vị trí của máy in"
-
-#: ../../printerdrake.pm_.c:3409 ../../printerdrake.pm_.c:3483
-msgid "Printer manufacturer, model, driver"
-msgstr "Hãng sản xuất, kiểu, driver của máy in"
-
-#: ../../printerdrake.pm_.c:3410 ../../printerdrake.pm_.c:3484
-msgid "Printer manufacturer, model"
-msgstr "Hãng sản xuất, kiểu của máy in"
-
-#: ../../printerdrake.pm_.c:3419 ../../printerdrake.pm_.c:3494
-msgid "Set this printer as the default"
-msgstr "Thiết lập máy in này làm mặc định"
-
-#: ../../printerdrake.pm_.c:3421 ../../printerdrake.pm_.c:3499
-msgid "Add this printer to Star Office/OpenOffice.org/GIMP"
-msgstr "Bổ sung máy in này vào Star Office/OpenOffice.org/GIMP"
-
-#: ../../printerdrake.pm_.c:3422 ../../printerdrake.pm_.c:3508
-msgid "Remove this printer from Star Office/OpenOffice.org/GIMP"
-msgstr "Bỏ máy in này ra khỏi Star Office/OpenOffice.org/GIMP"
-
-#: ../../printerdrake.pm_.c:3423 ../../printerdrake.pm_.c:3517
-msgid "Print test pages"
-msgstr "Trang in thử "
-
-#: ../../printerdrake.pm_.c:3424 ../../printerdrake.pm_.c:3519
-msgid "Know how to use this printer"
-msgstr "Để biết sử dụng máy in này"
-
-#: ../../printerdrake.pm_.c:3426 ../../printerdrake.pm_.c:3521
-msgid "Remove printer"
-msgstr "Bỏ máy in"
-
-#: ../../printerdrake.pm_.c:3472
-#, c-format
-msgid "Removing old printer \"%s\"..."
-msgstr "Đang gỡ bỏ máy in cũ \"%s\"..."
-
-#: ../../printerdrake.pm_.c:3497
-msgid "Default printer"
-msgstr "Máy in mặc định"
-
-#: ../../printerdrake.pm_.c:3498
-#, c-format
-msgid "The printer \"%s\" is set as the default printer now."
-msgstr "Bây giờ, máy in \"%s\" được thiết lập làm mặc định."
-
-#: ../../printerdrake.pm_.c:3502 ../../printerdrake.pm_.c:3505
-msgid "Adding printer to Star Office/OpenOffice.org/GIMP"
-msgstr "Bổ sung máy in vào Star Office/OpenOffice.org/GIMP"
-
-#: ../../printerdrake.pm_.c:3503
-#, c-format
-msgid ""
-"The printer \"%s\" was successfully added to Star Office/OpenOffice.org/GIMP."
-msgstr "Máy in \"%s\" đã được bổ sung vào Star Office/OpenOffice.org/GIMP."
-
-#: ../../printerdrake.pm_.c:3506
-#, c-format
-msgid "Failed to add the printer \"%s\" to Star Office/OpenOffice.org/GIMP."
-msgstr "Bổ sung máy in \"%s\" vào Star Office/OpenOffice.org/GIMP thất bại."
-
-#: ../../printerdrake.pm_.c:3511 ../../printerdrake.pm_.c:3514
-msgid "Removing printer from Star Office/OpenOffice.org/GIMP"
-msgstr "Bỏ máy in ra khỏi Star Office/OpenOffice.org/GIMP"
-
-#: ../../printerdrake.pm_.c:3512
-#, c-format
-msgid ""
-"The printer \"%s\" was successfully removed from Star Office/OpenOffice.org/"
-"GIMP."
-msgstr "Máy in \"%s\" đã được bỏ ra khỏi Star Office/OpenOffice.org/GIMP."
-
-#: ../../printerdrake.pm_.c:3515
-#, c-format
-msgid ""
-"Failed to remove the printer \"%s\" from Star Office/OpenOffice.org/GIMP."
-msgstr "Bỏ máy in \"%s\" ra khỏi Star Office/OpenOffice.org/GIMP thất bại."
-
-#: ../../printerdrake.pm_.c:3523
-#, c-format
-msgid "Do you really want to remove the printer \"%s\"?"
-msgstr "Bạn thực sự muốn bỏ máy in \"%s\"?"
-
-#: ../../printerdrake.pm_.c:3527
-#, c-format
-msgid "Removing printer \"%s\"..."
-msgstr "Đang gỡ bỏ máy in \"%s\" ..."
-
-#: ../../proxy.pm_.c:29 ../../proxy.pm_.c:37 ../../proxy.pm_.c:58
-#: ../../proxy.pm_.c:78
-msgid "Proxy configuration"
-msgstr "Cấu hình Proxy"
-
-#: ../../proxy.pm_.c:30
-msgid ""
-"Welcome to the proxy configuration utility.\n"
-"\n"
-"Here, you'll be able to set up your http and ftp proxies\n"
-"with or without login and password\n"
-msgstr ""
-"Chào mừng tiện ích cấu hình proxy.\n"
-"\n"
-"Tại đây, bạn có thể thiết lập các proxy cho http và ftp\n"
-"có hay không đòi hỏi đăng nhập và mật khẩu\n"
-
-#: ../../proxy.pm_.c:38
-msgid ""
-"Please fill in the http proxy informations\n"
-"Leave it blank if you don't want an http proxy"
-msgstr ""
-"Hãy điền các thông tin về proxy cho http\n"
-"Hãy để trống nếu không thiết lập proxy http"
-
-#: ../../proxy.pm_.c:39 ../../proxy.pm_.c:60
-msgid "URL"
-msgstr "URL"
-
-#: ../../proxy.pm_.c:40 ../../proxy.pm_.c:61
-msgid "port"
-msgstr "cổng"
-
-#: ../../proxy.pm_.c:44
-msgid "Url should begin with 'http:'"
-msgstr "URL nên bắt đầu bằng 'http:'"
-
-#: ../../proxy.pm_.c:48 ../../proxy.pm_.c:69
-msgid "The port part should be numeric"
-msgstr " Bộ phận cổng nên là chữ số"
-
-#: ../../proxy.pm_.c:59
-msgid ""
-"Please fill in the ftp proxy informations\n"
-"Leave it blank if you don't want an ftp proxy"
-msgstr ""
-"Hãy điền các thông tin cho proxy ftp\n"
-"Hãy để trống nếu không thiết lập proxy ftp"
-
-#: ../../proxy.pm_.c:79
-msgid ""
-"Please enter proxy login and password, if any.\n"
-"Leave it blank if you don't want login/passwd"
-msgstr ""
-"Hãy nhập vào phần đăng nhập và mật khẩu, nếu có.\n"
-"Hãy để trống nếu không muốn đăng nhập/mật khẩu"
-
-#: ../../proxy.pm_.c:80
-msgid "login"
-msgstr "đăng nhập"
-
-#: ../../proxy.pm_.c:82
-msgid "password"
-msgstr "mật khẩu"
-
-#: ../../proxy.pm_.c:84
-msgid "re-type password"
-msgstr "gõ lại mật khẩu"
-
-#: ../../proxy.pm_.c:88
-msgid "The passwords don't match. Try again!"
-msgstr "Mật khẩu không đúng. Hãy gõ lại!"
-
-#: ../../raid.pm_.c:35
-#, c-format
-msgid "Can't add a partition to _formatted_ RAID md%d"
-msgstr "Không thể thêm một phân vùng cho _formatted_ RAID md%d"
-
-#: ../../raid.pm_.c:108
-#, c-format
-msgid "Can't write file %s"
-msgstr "Không thể ghi tập tin %s"
-
-#: ../../raid.pm_.c:137
-msgid "mkraid failed"
-msgstr "mkraid hỏng"
-
-#: ../../raid.pm_.c:137
-msgid "mkraid failed (maybe raidtools are missing?)"
-msgstr "mkraid hỏng (phải chăng do thiếu raidtools ?)"
-
-#: ../../raid.pm_.c:153
-#, c-format
-msgid "Not enough partitions for RAID level %d\n"
-msgstr "Không đủ các phân vùng cho mức độ RAID %d\n"
-
-#: ../../security/main.pm_.c:66
-msgid "Security Level:"
-msgstr "Mức độ bảo mật:"
-
-#: ../../security/main.pm_.c:74
-msgid "Security Alerts:"
-msgstr "Cảnh Báo Bảo Mật:"
-
-#: ../../security/main.pm_.c:83
-msgid "Security Administrator:"
-msgstr "Người Quản Trị Bảo Mật:"
-
-#: ../../security/main.pm_.c:114 ../../security/main.pm_.c:150
-#, c-format
-msgid " (default: %s)"
-msgstr " (mặc định: %s)"
-
-#: ../../security/main.pm_.c:118 ../../security/main.pm_.c:154
-#: ../../security/main.pm_.c:179
-msgid ""
-"The following options can be set to customize your\n"
-"system security. If you need explanations, click on Help.\n"
-msgstr ""
-"Các tùy chọn sau đây có thể lập để tùy chỉnh bảo mật\n"
-"của hệ thống. Nếu cần sự giải thích, nhấn lên Trợ Giúp (Help).\n"
-
-#: ../../security/main.pm_.c:256
-msgid "Please wait, setting security level..."
-msgstr "Hãy đợi, đang thiết lập mức bảo mật..."
-
-#: ../../security/main.pm_.c:262
-msgid "Please wait, setting security options..."
-msgstr "Hãy đợi, đang thiết lập tùy chọn bảo mật..."
-
-#: ../../services.pm_.c:14
-msgid "Launch the ALSA (Advanced Linux Sound Architecture) sound system"
-msgstr "Chạy hệ thống âm thanh ALSA (Advanced Linux Sound Architecture)"
-
-#: ../../services.pm_.c:15
-msgid "Anacron a periodic command scheduler."
-msgstr "Anacron một lịch trình lệnh định kỳ"
-
-#: ../../services.pm_.c:16
-msgid ""
-"apmd is used for monitoring batery status and logging it via syslog.\n"
-"It can also be used for shutting down the machine when the battery is low."
-msgstr ""
-"apmd được dùng để theo dõi tình trạng pin và ghi nó qua syslog.\n"
-"Nó cũng được dùng để tắt máy tính khi pin yếu."
-
-#: ../../services.pm_.c:18
-msgid ""
-"Runs commands scheduled by the at command at the time specified when\n"
-"at was run, and runs batch commands when the load average is low enough."
-msgstr ""
-"Chạy các lệnh trong lịch trình theo thời gian ấn định,\n"
-"và chạy các loạt lệnh (batch commands) khi tải trung bình đủ thấp."
-
-#: ../../services.pm_.c:20
-msgid ""
-"cron is a standard UNIX program that runs user-specified programs\n"
-"at periodic scheduled times. vixie cron adds a number of features to the "
-"basic\n"
-"UNIX cron, including better security and more powerful configuration options."
-msgstr ""
-"cron là một chương trình UNIX chuẩn để chạy các chương trình do người\n"
-"dùng chỉ định trong lịch trình. vixie cron đưa các số tính năng vào cron "
-"UNIX cơ\n"
-"sở, bao gồm các tính năng bảo mật tốt hơn và các tùy chọn cấu hình mạnh hơn."
-
-#: ../../services.pm_.c:23
-msgid ""
-"GPM adds mouse support to text-based Linux applications such the\n"
-"Midnight Commander. It also allows mouse-based console cut-and-paste "
-"operations,\n"
-"and includes support for pop-up menus on the console."
-msgstr ""
-"GPM đưa hỗ trợ chuột vào các ứng dụng Linux dựa trên văn bản như là\n"
-"Midnight Commander. Nó cũng cho phép tính năng cắt-và-dán bằng chuột trong,\n"
-"console và hỗ trợ cho các menu bật lên trong console."
-
-#: ../../services.pm_.c:26
-msgid ""
-"HardDrake runs a hardware probe, and optionally configures\n"
-"new/changed hardware."
-msgstr ""
-"HardDrake sẽ chạy để khảo sát các phần cứng, và tùy ý cấu hình các\n"
-"phần cứng mới/thay đổi."
-
-#: ../../services.pm_.c:28
-msgid ""
-"Apache is a World Wide Web server. It is used to serve HTML files and CGI."
-msgstr ""
-"Apache là một chương trình máy chủ World Wide Web. Nó dùng để\n"
-"phục vụ các tập tin HTML và CGI."
-
-#: ../../services.pm_.c:29
-msgid ""
-"The internet superserver daemon (commonly called inetd) starts a\n"
-"variety of other internet services as needed. It is responsible for "
-"starting\n"
-"many services, including telnet, ftp, rsh, and rlogin. Disabling inetd "
-"disables\n"
-"all of the services it is responsible for."
-msgstr ""
-"Daemon siêu máy chủ internet (thường gọi là inetd) để chạy các\n"
-"dịch vụ internet khác khi cần. Nó chịu trách nhiệm cho nhiều\n"
-"dịch vụ, bao gồm telnet, ftp, rsh, và rlogin. Khi tắt inetd thì nó\n"
-"sẽ tắt mọi dịch vụ mà nó đảm nhiệm."
-
-#: ../../services.pm_.c:33
-msgid ""
-"Launch packet filtering for Linux kernel 2.2 series, to set\n"
-"up a firewall to protect your machine from network attacks."
-msgstr ""
-"Bắt đầu lọc các gói cho chuỗi nhân 2.2, để cài đặt\n"
-"bức tường lửa để bảo vệ máy tính của bạn khỏi các cuộc tấn công từ network."
-
-#: ../../services.pm_.c:35
-msgid ""
-"This package loads the selected keyboard map as set in\n"
-"/etc/sysconfig/keyboard. This can be selected using the kbdconfig utility.\n"
-"You should leave this enabled for most machines."
-msgstr ""
-"Gói này để nạp ánh xạ bàn phím đã chọn được thiết lập\n"
-"trong /etc/sysconfig/keyboard. Dùng chọn lựa này bằng tiện ích kbdconfig.\n"
-"Bạn nên để nó hoạt động cho hầu hết các máy tính."
-
-#: ../../services.pm_.c:38
-msgid ""
-"Automatic regeneration of kernel header in /boot for\n"
-"/usr/include/linux/{autoconf,version}.h"
-msgstr ""
-"Sự tự động tái-sinh thành của header nhân trên /boot cho\n"
-"/usr/include/linux/{autoconf,version}.h"
-
-#: ../../services.pm_.c:40
-msgid "Automatic detection and configuration of hardware at boot."
-msgstr "Tự động dò tìm và cấu hình phần cứng khi boot"
-
-#: ../../services.pm_.c:41
-msgid ""
-"Linuxconf will sometimes arrange to perform various tasks\n"
-"at boot-time to maintain the system configuration."
-msgstr ""
-"Linuxconf thỉng thoảng sẽ sắp xếp lại để thực hiện nhiều tác vụ\n"
-"vào thời gian boot để duy trì cấu hình hệ thống."
-
-#: ../../services.pm_.c:43
-msgid ""
-"lpd is the print daemon required for lpr to work properly. It is\n"
-"basically a server that arbitrates print jobs to printer(s)."
-msgstr ""
-"lpd là một daemon in ấn giúp cho lpr hoạt động tốt. Về cơ\n"
-"bản, nó cũng là một server xử lý các hoạt động in ấn của máy in."
-
-#: ../../services.pm_.c:45
-msgid ""
-"Linux Virtual Server, used to build a high-performance and highly\n"
-"available server."
-msgstr ""
-"Máy chủ ảo Linux , được dùng để xây dựng các máy chủ có độ thực\n"
-"thi cao và tính sẵn sàng cao."
-
-#: ../../services.pm_.c:47
-msgid ""
-"named (BIND) is a Domain Name Server (DNS) that is used to resolve host "
-"names to IP addresses."
-msgstr ""
-"Tên BIND là một máy chủ phụ trách tên miền (DNS), nó xử lý việc chuyển tên "
-"các máy chủ thành các địa chỉ IP."
-
-#: ../../services.pm_.c:48
-msgid ""
-"Mounts and unmounts all Network File System (NFS), SMB (Lan\n"
-"Manager/Windows), and NCP (NetWare) mount points."
-msgstr ""
-"Gắn kết và bỏ gắn kết mọi điểm gắn kết của hệ thống tập tin\n"
-"mạng (NFS), SMB (trình quản trị LAN/Windows), NCP (NetWare)."
-
-#: ../../services.pm_.c:50
-msgid ""
-"Activates/Deactivates all network interfaces configured to start\n"
-"at boot time."
-msgstr ""
-"Kích hoạt/Bất hoạt mọi giao diện mạng đã thiết lập khi\n"
-"khởi động."
-
-#: ../../services.pm_.c:52
-msgid ""
-"NFS is a popular protocol for file sharing across TCP/IP networks.\n"
-"This service provides NFS server functionality, which is configured via the\n"
-"/etc/exports file."
-msgstr ""
-"NFS là một giao thức phổ biến để chia sẻ tập tin qua mạng TCP/IP.\n"
-"Dịch vụ này cho phép máy chủ NFS hoạt động, nó được cấu hình trong\n"
-"tệp /etc/exports."
-
-#: ../../services.pm_.c:55
-msgid ""
-"NFS is a popular protocol for file sharing across TCP/IP\n"
-"networks. This service provides NFS file locking functionality."
-msgstr ""
-"NFS là một giao thức phổ biến để chia sẻ tập tin qua mạng\n"
-"TCP/IP. Dịch vụ này cho phép khóa chức năng của tập tin NFS ."
-
-#: ../../services.pm_.c:57
-msgid ""
-"Automatically switch on numlock key locker under console\n"
-"and XFree at boot."
-msgstr ""
-"Tự động bật khoá numlock dưới console\n"
-"và XFree khi boot."
-
-#: ../../services.pm_.c:59
-msgid "Support the OKI 4w and compatible winprinters."
-msgstr "Hỗ trợ OKI 4w và các các máy in tương thích Windows."
-
-#: ../../services.pm_.c:60
-msgid ""
-"PCMCIA support is usually to support things like ethernet and\n"
-"modems in laptops. It won't get started unless configured so it is safe to "
-"have\n"
-"it installed on machines that don't need it."
-msgstr ""
-"Hỗ trợ PCMCIA thường dùng cho các thiết bị như là ethernet và\n"
-"modem của máy xách tay. Nó không hoạt động nếu chưa cấu hình.Vì\n"
-"vậy, cài đặt nó không ảnh hưởng gì về mặt an toàn nếu không dùng nó."
-
-#: ../../services.pm_.c:63
-msgid ""
-"The portmapper manages RPC connections, which are used by\n"
-"protocols such as NFS and NIS. The portmap server must be running on "
-"machines\n"
-"which act as servers for protocols which make use of the RPC mechanism."
-msgstr ""
-"Bảng ánh xạ cổng (portmapper) quản lý kết nối RPC sử dụng các giao\n"
-"thức như là NFS và NIS. Máy chủ ánh xạ cổng phải chạy trên các máy tính\n"
-"có chức năng máy chủ dùng các giao thức theo cơ chế RPC."
-
-#: ../../services.pm_.c:66
-msgid ""
-"Postfix is a Mail Transport Agent, which is the program that moves mail from "
-"one machine to another."
-msgstr ""
-"Postfix là chương trình vận chuyển thư, nó chuyển thư từ máy tính này sang "
-"máy tính khác."
-
-#: ../../services.pm_.c:67
-msgid ""
-"Saves and restores system entropy pool for higher quality random\n"
-"number generation."
-msgstr ""
-"Lưu và khôi phục entropy pool của hệ thống để cho hoạt động\n"
-"sinh số ngẫu nhiên có chất lượng cao."
-
-#: ../../services.pm_.c:69
-msgid ""
-"Assign raw devices to block devices (such as hard drive\n"
-"partitions), for the use of applications such as Oracle"
-msgstr ""
-"Chỉ định thiết bị raw dể ngăn chặn các thiết bị khác(ví dụ như phân vùng "
-"đĩa cứng)\n"
-", để sử dụng các phần mềm như Oracle"
-
-#: ../../services.pm_.c:71
-msgid ""
-"The routed daemon allows for automatic IP router table updated via\n"
-"the RIP protocol. While RIP is widely used on small networks, more complex\n"
-"routing protocols are needed for complex networks."
-msgstr ""
-"Daemon định tuyến cho phép bảng định tuyến IP tự động được cập nhật\n"
-"bằng giao thức RIP. Khi RIP đang được dùng rỗng rãi ở các mạng nhỏ, sẽ cần\n"
-"thêm các giao thức định tuyến phức tạp cho các mạng phức tạp."
-
-#: ../../services.pm_.c:74
-msgid ""
-"The rstat protocol allows users on a network to retrieve\n"
-"performance metrics for any machine on that network."
-msgstr ""
-"Giao thức RSTAT cho phép người dùng trên mạng gọi các\n"
-"thực thi metric cho bất kỳ máy nào trên mạng đó."
-
-#: ../../services.pm_.c:76
-msgid ""
-"The rusers protocol allows users on a network to identify who is\n"
-"logged in on other responding machines."
-msgstr ""
-"Giao thức RUSERS cho phép người dùng trên mạng nhận ra ai\n"
-"đăng nhập vào tại các máy đang đáp ứng khác."
-
-#: ../../services.pm_.c:78
-msgid ""
-"The rwho protocol lets remote users get a list of all of the users\n"
-"logged into a machine running the rwho daemon (similiar to finger)."
-msgstr ""
-"Giao thức RWHO cho phép người dùng từ xa có danh sách toàn bộ người\n"
-"dùng đăng nhập vào một máy đang chạy daemon rwho (tương tự finger)."
-
-#: ../../services.pm_.c:80
-msgid "Launch the sound system on your machine"
-msgstr "Chạy hệ thống âm thanh trên máy tính của bạn"
-
-#: ../../services.pm_.c:81
-msgid ""
-"Syslog is the facility by which many daemons use to log messages\n"
-"to various system log files. It is a good idea to always run syslog."
-msgstr ""
-"Syslog là phương tiện thuận lợi mà nhiều daemons dùng để ghi các\n"
-"thông điệp vào các tập tin log hệ thống. Nên chạy syslog thường xuyên."
-
-#: ../../services.pm_.c:83
-msgid "Load the drivers for your usb devices."
-msgstr "Tải các drivers cho thiết bị usb của bạn."
-
-#: ../../services.pm_.c:84
-msgid "Starts the X Font Server (this is mandatory for XFree to run)."
-msgstr "Khởi động X Font Server (nhất thiết phải có để chạy XFree)."
-
-#: ../../services.pm_.c:110 ../../services.pm_.c:152
-msgid "Choose which services should be automatically started at boot time"
-msgstr "Hãy chọn dịch vụ nào được phép khởi động tự động lúc khởi động máy"
-
-#: ../../services.pm_.c:122
-msgid "Printing"
-msgstr "In ấn"
-
-#: ../../services.pm_.c:123
-msgid "Internet"
-msgstr "Internet"
-
-#: ../../services.pm_.c:126
-msgid "File sharing"
-msgstr "Chia se File"
-
-#: ../../services.pm_.c:128 ../../standalone/drakbackup_.c:1746
-msgid "System"
-msgstr "Hệ thống"
-
-#: ../../services.pm_.c:133
-msgid "Remote Administration"
-msgstr "Quản trị từ xa"
-
-#: ../../services.pm_.c:141
-msgid "Database Server"
-msgstr "Máy chủ Cơ sở Dữ liệu"
-
-#: ../../services.pm_.c:170
-#, c-format
-msgid "Services: %d activated for %d registered"
-msgstr "Các dịch vụ: %d được kích hoạt để đăng nhập %d"
-
-#: ../../services.pm_.c:186
-msgid "Services"
-msgstr "Dịch vụ"
-
-#: ../../services.pm_.c:198
-msgid "running"
-msgstr "đang chạy"
-
-#: ../../services.pm_.c:198
-msgid "stopped"
-msgstr "đã dừng"
-
-#: ../../services.pm_.c:212
-msgid "Services and deamons"
-msgstr "Các dịch vụ và deamon"
-
-#: ../../services.pm_.c:217
-msgid ""
-"No additional information\n"
-"about this service, sorry."
-msgstr ""
-"Xin lỗi, không có thông tin\n"
-"thêm về dịch vụ này."
-
-#: ../../services.pm_.c:224
-msgid "On boot"
-msgstr "Đang khởi động"
-
-#: ../../services.pm_.c:236
-msgid "Start"
-msgstr "Bắt đầu"
-
-#: ../../services.pm_.c:236
-msgid "Stop"
-msgstr "Dừng"
-
-#: ../../share/advertising/01-thanks.pl_.c:9
-msgid "Thank you for choosing Mandrake Linux 9.0"
-msgstr "Cảm ơn đã chọn sử dụng Mandrake Linux 9.0"
-
-#: ../../share/advertising/01-thanks.pl_.c:10
-msgid "Welcome to the Open Source world"
-msgstr "Chào mừng thế giới Mã Nguồn Mở."
-
-#: ../../share/advertising/01-thanks.pl_.c:11
-msgid ""
-"The success of MandrakeSoft is based upon the principle of Free Software. "
-"Your new operating system is the result of collaborative work on the part of "
-"the worldwide Linux Community"
-msgstr ""
-"Thành công của MandrakeSoft dựa vào nguyên tắc cơ bản của Phần mềm miễ phí. "
-"Hệ điều hành mới là kết quả của việc cộng tác trong thế giới của cộng đồng "
-"linux rộng lớn"
-
-#: ../../share/advertising/02-community.pl_.c:9
-msgid "Get involved in the Free Software world"
-msgstr "Ra nhập thế giới Phần mềm Miễn phí"
-
-#: ../../share/advertising/02-community.pl_.c:10
-msgid "Want to know more about the Open Source community?"
-msgstr "Muốn biết nhiều về cộng đồng Mã Nguồn Mở ?"
-
-#: ../../share/advertising/02-community.pl_.c:11
-msgid ""
-"To share your own knowledge and help build Linux tools, join the discussion "
-"forums you'll find on our \"Community\" webpages"
-msgstr ""
-"Để chia sẻ kiến thức của riêng bạn và giúp xây dựng các công cụ cho Linux, "
-"hãy tham gia diễn đàn thảo luận trên các trang web \"Community\""
-
-#: ../../share/advertising/03-internet.pl_.c:9
-msgid "Get the most from the Internet"
-msgstr "Lấy phần lớn từ Internet"
-
-#: ../../share/advertising/03-internet.pl_.c:10
-msgid ""
-"Mandrake Linux 9.0 has selected the best software for you. Surf the Web and "
-"view animations with Mozilla and Konqueror, or read your mail and handle "
-"your personal information with Evolution and Kmail"
-msgstr ""
-"Mandrake Linux 9.0 tập hợp các phần mềm tốt nhất dành cho bạn. Lướt trên web "
-"và xem hoạt ảnh bằng Mozilla và Konqueror, trao đổi thư và quản lý thông tin "
-"cá nhân bằng Evolution, KMail"
-
-#: ../../share/advertising/04-multimedia.pl_.c:9
-msgid "Discover the most up-to-date graphical and multimedia tools!"
-msgstr "Khám phá các công cụ đa phương tiện và đồ họa hay được cập nhật nhất!"
-
-#: ../../share/advertising/04-multimedia.pl_.c:10
-msgid "Push multimedia to its limits!"
-msgstr "Đẩy đa phương tiện đến các giới hạn của chúng!"
-
-#: ../../share/advertising/04-multimedia.pl_.c:11
-msgid ""
-"Mandrake Linux 9.0 enables you to use the very latest software to play audio "
-"files, edit and handle your images or photos, and play videos"
-msgstr ""
-"Mandrake Linux 9.0 cho phép bạn sử dụng những phần mềm mới nhất để chơi các "
-"tập tin âm thanh, biên soạn và quản lý hình ảnh, ảnh chụp, và chơi video."
-
-#: ../../share/advertising/05-games.pl_.c:9
-msgid "Games"
-msgstr "Các trò chơi"
-
-#: ../../share/advertising/05-games.pl_.c:10
-msgid ""
-"Mandrake Linux 9.0 provides the best Open Source games - arcade, action, "
-"strategy, ..."
-msgstr ""
-"Mandrake Linux 9.0 cung cấp các trò chơi Nguồn Mở hay nhất - arcade, hành "
-"động, chiến lược, ..."
-
-#: ../../share/advertising/06-mcc.pl_.c:9 ../../standalone/drakbug_.c:69
-msgid "Mandrake Control Center"
-msgstr "Trung tâm Điều khiển Mandrake"
-
-#: ../../share/advertising/06-mcc.pl_.c:10
-msgid ""
-"Mandrake Linux 9.0 provides a powerful tool to fully customize and configure "
-"your machine"
-msgstr ""
-"Mandrake Linux 9.0 cung cấp công cụ mạnh mẽ để tùy chỉnh và cấu hình hoàn "
-"toàn máy tính của bạn."
-
-#: ../../share/advertising/07-desktop.pl_.c:9
-msgid "User interfaces"
-msgstr "Giao diện người dùng"
-
-#: ../../share/advertising/07-desktop.pl_.c:10
-msgid ""
-"Mandrake Linux 9.0 provides you with 11 user interfaces that can be fully "
-"modified: KDE 3, Gnome 2, WindowMaker, ..."
-msgstr ""
-"Mandrake Linux 9.0 cung cấp 11 giao diện người dùng có khả năng tùy biến "
-"hoàn toàn: KDE 3, Gnome 2, WindowMaker, ..."
-
-#: ../../share/advertising/08-development.pl_.c:9
-msgid "Development simplified"
-msgstr "Đơn Giản Công Việc Phát triển"
-
-#: ../../share/advertising/08-development.pl_.c:10
-msgid "Mandrake Linux 9.0 is the ultimate development platform"
-msgstr "Mandrake Linux 9.0 là nền tảng phát triển cơ bản."
-
-#: ../../share/advertising/08-development.pl_.c:11
-msgid ""
-"Use the full power of the GNU gcc 3 compiler as well as the best Open Source "
-"development environments"
-msgstr ""
-"Sử dụng sức mạnh hoàn hảo của trình biên dịch gcc 3 của GNU cũng như các môi "
-"trường phát triển Mã Nguồn Mở tốt nhất."
-
-#: ../../share/advertising/09-server.pl_.c:9
-msgid "Turn your machine into a reliable server"
-msgstr "Biến máy tính của bạn thành một máy chủ tin cậy."
-
-#: ../../share/advertising/09-server.pl_.c:10
-msgid ""
-"Transform your machine into a powerful Linux server with a few clicks of "
-"your mouse: Web server, mail, firewall, router, file and print server, ..."
-msgstr ""
-"Chuyển máy tính này thành một máy chủ Linux mạnh chỉ với vài lần nhấn chuột: "
-"máy chủ web, thư, tường lửa, định tuyến, máy chủ tập tin và in, ..."
-
-#: ../../share/advertising/10-mnf.pl_.c:9
-msgid "Optimize your security"
-msgstr "Tối ưu vấn đề bảo mật"
-
-#: ../../share/advertising/10-mnf.pl_.c:10
-msgid ""
-"The MandrakeSecurity range includes the Multi Network Firewall product (M.N."
-"F.)"
-msgstr ""
-"Loạt MandrakeSecurity bao gồm sản phẩm Multi Network Firewall (M.N.F.)."
-
-#: ../../share/advertising/10-mnf.pl_.c:11
-msgid ""
-"This firewall product includes network features that allow you to fulfill "
-"all your security needs"
-msgstr ""
-"Sản phẩm tường lửa này bao gồm các tính năng mạng cho phép thỏa mãn mọi nhu "
-"cầu về vấn đề bảo mật"
-
-#: ../../share/advertising/10-mnf.pl_.c:12
-msgid "This product is available on MandrakeStore website"
-msgstr "Sản phẩm này hiện có trên website của MandrakeStore"
-
-#: ../../share/advertising/11-mdkstore.pl_.c:9
-msgid "The official MandrakeSoft store"
-msgstr "Cửa hàng chính thức của MandrakeSoft"
-
-#: ../../share/advertising/11-mdkstore.pl_.c:10
-msgid ""
-"Our full range of Linux solutions, as well as special offers on products and "
-"other \"goodies,\" are available online on our e-store:"
-msgstr ""
-"Với hàng loạt giải pháp toàn diện cũng như sự cung cấp đặc biệt các sản phẩm "
-"và \"goodies\" khác luôn sẵn có tại cửa hàng điện tử (e-store) của hãng:"
-
-#: ../../share/advertising/12-mdkstore.pl_.c:9
-msgid "Strategic partners"
-msgstr "Nhà cộng tác chiến lược"
-
-#: ../../share/advertising/12-mdkstore.pl_.c:10
-msgid ""
-"MandrakeSoft works alongside a selection of companies offering professional "
-"solutions compatible with Mandrake Linux. A list of these partners is "
-"available on the MandrakeStore"
-msgstr ""
-"MandrakeSoft làm việc sát cánh cùng với tập hợp các công ty để đưa ra các "
-"giải pháp chuyên nghiệp tương thích với Mandrake Linux. Danh sách các nhà "
-"cộng tác hiện có trên MandrakeStore."
-
-#: ../../share/advertising/13-mdkcampus.pl_.c:9
-msgid "Discover MandrakeSoft's training catalogue Linux-Campus"
-msgstr "Khám phá các khoá đào tạo tại Linux-Campus của MandrakeSoft"
-
-#: ../../share/advertising/13-mdkcampus.pl_.c:10
-msgid ""
-"The training program has been created to respond to the needs of both end "
-"users and experts (Network and System administrators)"
-msgstr ""
-"Chương trình đào tạo được thành lập nhằm đáp ứng nhu cầu cho cả người dùng "
-"thông thường lẫn chuyên gia (nhà quản trị hệ thống và mạng)"
-
-#: ../../share/advertising/13-mdkcampus.pl_.c:11
-msgid "Certify yourself on Linux"
-msgstr "Tự chứng nhận bản thân bạn về Linux."
-
-#: ../../share/advertising/13-mdkcampus.pl_.c:12
-msgid ""
-"Whether you choose to teach yourself online or via our network of training "
-"partners, the Linux-Campus catalogue prepares you for the acknowledged LPI "
-"certification program (worldwide professional technical certification)"
-msgstr ""
-"Hoặc là chọn cách tự học trực tuyến hay thông qua mạng cộng tác đào tạo của "
-"hãng, catalog của Linux-Campus chuẩn bị cho bạn một chương trình đào tạo "
-"trực tuyến có cấp chứng nhận (chứng nhận kỹ thuật chuyên nghiệp toàn cầu)."
-
-#: ../../share/advertising/14-mdkexpert.pl_.c:9
-msgid "Become a MandrakeExpert"
-msgstr "Trở Thành MandrakeExpert"
-
-#: ../../share/advertising/14-mdkexpert.pl_.c:10
-msgid ""
-"Find the solutions of your problems via MandrakeSoft's online support "
-"platform"
-msgstr ""
-"Tìm giải pháp để giải quyết các vấn đề gặp phải qua nền tảng hỗ trợ trực "
-"tuyến của MandrakeSoft"
-
-#: ../../share/advertising/14-mdkexpert.pl_.c:11
-msgid ""
-"Join the MandrakeSoft support teams and the Linux Community online to share "
-"your knowledge and help others by becoming a recognized Expert on the online "
-"technical support website:"
-msgstr ""
-"Hãy tham gia nhóm hỗ trợ MandrakeSoft và cộng đồng Linux trực tuyến để chia "
-"sẻ hiểu biết của bạn và giúp người khác bằng việc trở thành Chuyên Gia được "
-"công nhận trên website hỗ trợ kỹ thuật trực tuyến:"
-
-#: ../../share/advertising/15-mdkexpert-corporate.pl_.c:9
-msgid "MandrakeExpert Corporate"
-msgstr "Nhóm MandrakeExpert"
-
-#: ../../share/advertising/15-mdkexpert-corporate.pl_.c:10
-msgid "An online platform to respond to company's specific support needs"
-msgstr ""
-"Một nền tảng trực tuyến để đáp ứng cho các nhu cầu hỗ trợ đặc biệt của công "
-"ty."
-
-#: ../../share/advertising/15-mdkexpert-corporate.pl_.c:11
-msgid ""
-"All incidents will be followed up by a single qualified MandrakeSoft "
-"technical expert."
-msgstr ""
-"Mọi vấn đề sẽ được theo dõi bởi chuyên gia kỹ thuật do MandrakeSoft chứng "
-"nhận."
-
-#: ../../share/advertising/17-mdkclub.pl_.c:9
-msgid "Discover MandrakeClub and Mandrake Corporate Club"
-msgstr "Khám phá MandrakeClub và Mandrake Corporate Club"
-
-#: ../../share/advertising/17-mdkclub.pl_.c:10
-msgid ""
-"MandrakeClub and Mandrake Corporate Club were created for business and "
-"private users of Mandrake Linux who would like to directly support their "
-"favorite Linux distribution while also receiving special privileges. If you "
-"enjoy our products, if your company benefits from our products to gain a "
-"competititve edge, if you want to support Mandrake Linux development, join "
-"MandrakeClub!"
-msgstr ""
-"MandrakeClub và Mandrake Corporate Club được thành lập cho người dùng làm "
-"việc và cá nhân của Mandrake Linux, là những người muốn trực tiếp hỗ trợ "
-"phân phối Linux yêu thích của họ trong khi nhận các đặc quyền. Nếu bạn tận "
-"hưởng sản phẩm của chúng tôi, nếu công ty của bạn được lợi từ sản phẩm này "
-"để tăng tính cạnh tranh, nếu bạn muốn hỗ trợ phát triển Mandrake Linux, hãy "
-"tham gia MandrakeClub!"
-
-#: ../../standalone.pm_.c:41
-msgid "Installing packages..."
-msgstr "Đang cài đặt các gói tin ..."
-
-#: ../../standalone/XFdrake_.c:147
-msgid "Please log out and then use Ctrl-Alt-BackSpace"
-msgstr "Hãy thoát ra rồi dùng Ctrl-Alt-BackSpace"
-
-#: ../../standalone/XFdrake_.c:151
-#, c-format
-msgid "Please relog into %s to activate the changes"
-msgstr "Hãy đăng nhập lại vào %s để thay đổi có tác dụng"
-
-#: ../../standalone/drakTermServ_.c:188
-msgid "Mandrake Terminal Server Configuration"
-msgstr "Cấu Hình Máy Chủ Terminal của Mandrake"
-
-#: ../../standalone/drakTermServ_.c:203
-msgid "Enable Server"
-msgstr "Bật Máy chủ"
-
-#: ../../standalone/drakTermServ_.c:210
-msgid "Disable Server"
-msgstr "Tắt Máy chủ"
-
-#: ../../standalone/drakTermServ_.c:218
-msgid "Start Server"
-msgstr "Chạy Máy chủ"
-
-#: ../../standalone/drakTermServ_.c:225
-msgid "Stop Server"
-msgstr "Dừng Máy chủ"
-
-#: ../../standalone/drakTermServ_.c:233
-msgid "Etherboot Floppy/ISO"
-msgstr "Etherboot Floppy/ISO"
-
-#: ../../standalone/drakTermServ_.c:235
-msgid "Net Boot Images"
-msgstr "Ảnh khởi động qua mạng"
-
-#: ../../standalone/drakTermServ_.c:239
-msgid "Add/Del Users"
-msgstr "Thêm/Bỏ Người Dùng"
-
-#: ../../standalone/drakTermServ_.c:241
-msgid "Add/Del Clients"
-msgstr "Thêm/Bỏ Client"
-
-#: ../../standalone/drakTermServ_.c:436
-msgid "Boot Floppy"
-msgstr "Đĩa mềm Khởi động"
-
-#: ../../standalone/drakTermServ_.c:438
-msgid "Boot ISO"
-msgstr "ISO khởi động"
-
-#: ../../standalone/drakTermServ_.c:507
-msgid "Build Whole Kernel -->"
-msgstr "Xây dựng toàn bộ Kernel -->"
-
-#: ../../standalone/drakTermServ_.c:509 ../../standalone/drakTermServ_.c:539
-msgid "This will take a few minutes."
-msgstr "Việc này kéo dài ít phút."
-
-#: ../../standalone/drakTermServ_.c:521
-msgid "No kernel selected!"
-msgstr "Không có Kernel được chọn!"
-
-#: ../../standalone/drakTermServ_.c:524
-msgid "Build Single NIC -->"
-msgstr "Xây dựng NIC Đơn -->"
-
-#: ../../standalone/drakTermServ_.c:535
-msgid "No nic selected!"
-msgstr "Không có NIC được chọn!"
-
-#: ../../standalone/drakTermServ_.c:538
-msgid "Build All Kernels -->"
-msgstr "Xây dựng toàn bộ Kernel -->"
-
-#: ../../standalone/drakTermServ_.c:552
-msgid "<-- Delete"
-msgstr "<-- Xoá"
-
-#: ../../standalone/drakTermServ_.c:559
-msgid "Delete All NBIs"
-msgstr "Xoá mọi NBI"
-
-#: ../../standalone/drakTermServ_.c:621
-msgid "Add User -->"
-msgstr "Thêm người dùng-->"
-
-#: ../../standalone/drakTermServ_.c:629
-msgid "<-- Del User"
-msgstr "<-- Xoá Người Dùng"
-
-#: ../../standalone/drakTermServ_.c:694
-msgid "No net boot images created!"
-msgstr "Không có các ảnh khởi động qua mạng được tạo!"
-
-#: ../../standalone/drakTermServ_.c:710
-msgid "Add Client -->"
-msgstr "Thêm Máy Khách-->"
-
-#: ../../standalone/drakTermServ_.c:742
-msgid "<-- Del Client"
-msgstr "<--Xoá Máy Khách"
-
-#: ../../standalone/drakTermServ_.c:748
-msgid "dhcpd Config..."
-msgstr "Cấu hình DHCPd..."
-
-#: ../../standalone/drakTermServ_.c:873
-msgid "dhcpd Server Configuration"
-msgstr "Cấu hình Máy chủ dhcpd"
-
-#: ../../standalone/drakTermServ_.c:874
-msgid ""
-"Most of these values were extracted\n"
-"from your running system. You can modify as needed."
-msgstr ""
-"Hầu hết các giá trị này đã được bật ra\n"
-"từ hệ thống đang chạy. Bạn có thể biến đổi nếu cần."
-
-#: ../../standalone/drakTermServ_.c:875
-msgid "Write Config"
-msgstr "Ghi Cấu Hình"
-
-#: ../../standalone/drakTermServ_.c:965
-msgid "Please insert floppy disk:"
-msgstr "Hãy nạp đĩa mềm :"
-
-#: ../../standalone/drakTermServ_.c:969
-msgid "Couldn't access the floppy!"
-msgstr "Không thể truy cập đĩa mềm!"
-
-#: ../../standalone/drakTermServ_.c:971
-msgid "Floppy can be removed now"
-msgstr "Bây giờ có thể bỏ đĩa mềm ra"
-
-#: ../../standalone/drakTermServ_.c:974
-msgid "No floppy drive available!"
-msgstr "Hiện không có ổ đĩa mềm nào!"
-
-#: ../../standalone/drakTermServ_.c:983
-#, c-format
-msgid "Etherboot ISO image is %s"
-msgstr "Ảnh Etherboot ISO là %s"
-
-#: ../../standalone/drakTermServ_.c:985
-msgid "Something went wrong! - Is mkisofs installed?"
-msgstr "Điều gì đó không đúng! - Đã cài đặt mkisofs chưa?"
-
-#: ../../standalone/drakTermServ_.c:1004
-msgid "Need to create /etc/dhcpd.conf first!"
-msgstr "Cần tạo /etc/dhcpd.conf trước tiên!"
-
-#: ../../standalone/drakautoinst_.c:43
-msgid "Error!"
-msgstr "Lỗi!"
-
-#: ../../standalone/drakautoinst_.c:44
-#, c-format
-msgid "I can't find needed image file `%s'."
-msgstr "Không thể tìm thấy tập tin ảnh cần dùng `%s'."
-
-#: ../../standalone/drakautoinst_.c:46
-msgid "Auto Install Configurator"
-msgstr "Cấu hình cài đặt tự động"
-
-#: ../../standalone/drakautoinst_.c:47
-msgid ""
-"You are about to configure an Auto Install floppy. This feature is somewhat "
-"dangerous and must be used circumspectly.\n"
-"\n"
-"With that feature, you will be able to replay the installation you've "
-"performed on this computer, being interactively prompted for some steps, in "
-"order to change their values.\n"
-"\n"
-"For maximum safety, the partitioning and formatting will never be performed "
-"automatically, whatever you chose during the install of this computer.\n"
-"\n"
-"Do you want to continue?"
-msgstr ""
-"Bạn sắp cấu hình một đĩa mềm cài đặt tự động. Tính năng này có phần nguy "
-"hiểm và phải được sử dụng một cách thận trọng.\n"
-"\n"
-"Với tính năng đó, bạn sẽ có khả năng diễn lại quá trình cài đặt mà bạn đã "
-"thực hiện trên máy này, được nhắc theo kiểu tương tác cho một số bước, để "
-"thay đổi các giá trị của chúng.\n"
-"\n"
-"Để có sự an toàn tối đa, việc phân vùng và format đĩa sẽ không bao giờ được "
-"thực hiện tự động theo những gì mà bạn đã chọn khi cài đặt trên máy này.\n"
-"\n"
-"Bạn có muốn tiếp tục?"
-
-#: ../../standalone/drakautoinst_.c:69
-msgid "Automatic Steps Configuration"
-msgstr "Cấu hình các bước tự động"
-
-#: ../../standalone/drakautoinst_.c:70
-msgid ""
-"Please choose for each step whether it will replay like your install, or it "
-"will be manual"
-msgstr ""
-"Hãy thực hiện chọn cho từng bước: nó sẽ diễn lại giống như bạn đã cài đặt "
-"hay là sẽ được thao tác bằng tay"
-
-#: ../../standalone/drakautoinst_.c:81 ../../standalone/drakautoinst_.c:82
-msgid "Creating auto install floppy"
-msgstr "Tạo đĩa mềm cài đặt tự động"
-
-#: ../../standalone/drakautoinst_.c:144
-msgid ""
-"\n"
-"Welcome.\n"
-"\n"
-"The parameters of the auto-install are available in the sections on the left"
-msgstr ""
-"\n"
-"Chào mừng.\n"
-"\n"
-"Các thông số có sẵn cho việc cài đặt tự động nằm ở các mục ở bên trái"
-
-#: ../../standalone/drakautoinst_.c:239 ../../standalone/drakgw_.c:484
-#: ../../standalone/scannerdrake_.c:119
-msgid "Congratulations!"
-msgstr "Chúc mừng!"
-
-#: ../../standalone/drakautoinst_.c:240
-msgid ""
-"The floppy has been successfully generated.\n"
-"You may now replay your installation."
-msgstr ""
-"Đĩa mềm tự động cài đặt đã được tạo ra.\n"
-"Bạn có thể diễn lại quá trình cài đặt đã thực hiện."
-
-#: ../../standalone/drakautoinst_.c:278
-msgid "Auto Install"
-msgstr "Cài đặt Tự động"
-
-#: ../../standalone/drakautoinst_.c:348
-msgid "Add an item"
-msgstr "Thêm một mục"
-
-#: ../../standalone/drakautoinst_.c:355
-msgid "Remove the last item"
-msgstr "Bỏ mục gần đây nhất"
-
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:617
-msgid "Cron not available yet as non-root"
-msgstr "Vẫn chưa có sẵn cron nếu không phải root"
-
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:723
-msgid "WARNING"
-msgstr "Cảnh Báo"
-
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:724
-msgid "FATAL"
-msgstr "Trầm Trọng"
-
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:725
-msgid "INFO"
-msgstr "Thông Tin"
-
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:737
-msgid ""
-"\n"
-" DrakBackup Report \n"
-"\n"
-msgstr ""
-"\n"
-" Báo cáo DrakBackup \n"
-"\n"
-
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:738
-msgid ""
-"\n"
-" DrakBackup Daemon Report\n"
-"\n"
-"\n"
-msgstr ""
-"\n"
-" Báo cáo Daemon của DrakBackup\n"
-"\n"
-"\n"
-
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:742
-msgid ""
-"\n"
-" DrakBackup Report Details\n"
-"\n"
-"\n"
-msgstr ""
-"\n"
-" Báo cáo Chi tiết của DrakBackup\n"
-"\n"
-"\n"
-
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:763 ../../standalone/drakbackup_.c:836
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:891
-msgid "Total progess"
-msgstr "Toàn bộ tiến trình"
-
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:818
-#, c-format
-msgid ""
-"%s exists, delete?\n"
-"\n"
-"Warning: If you've already done this process you'll probably\n"
-" need to purge the entry from authorized_keys on the server."
-msgstr ""
-"%s tồn tại, xoá đi không?\n"
-"\n"
-"Cảnh báo: Nếu đã hoàn thành tiến trình này bạn sẽ có thể \n"
-" cần xoá mục nhập ra khỏi authorized_keys trên máy chủ."
-
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:827
-msgid "This may take a moment to generate the keys."
-msgstr "Việc này mất chút thời gian để tạo các khoá (key)."
-
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:834
-#, c-format
-msgid "ERROR: Cannot spawn %s."
-msgstr "Lỗi: không thể spawn %s."
-
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:851
-#, c-format
-msgid "No password prompt on %s at port %s"
-msgstr "Không có dấu nhắc mật khẩu trên %s tại cổng %s"
-
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:852
-#, c-format
-msgid "Bad password on %s"
-msgstr "Mật khẩu tồi trên %s"
-
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:853
-#, c-format
-msgid "Permission denied transferring %s to %s"
-msgstr "Quyền sử dụng bị từ chối khi truyền tải %s đến %s"
-
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:854
-#, c-format
-msgid "Can't find %s on %s"
-msgstr "Không thể tìm %s trên %s"
-
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:857
-#, c-format
-msgid "%s not responding"
-msgstr "%s không đáp ứng"
-
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:861
-#, c-format
-msgid ""
-"Transfer successful\n"
-"You may want to verify you can login to the server with:\n"
-"\n"
-"ssh -i %s %s\\@%s\n"
-"\n"
-"without being prompted for a password."
-msgstr ""
-"Truyền tải thành công.\n"
-"Có thể kiểm tra là bạn có thể đăng nhập vào máy chủ bằng:\n"
-"\n"
-"ssh -i %s %s\\@%s\n"
-"\n"
-"mà không bị nhắc nhở về mật khẩu."
-
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:905
-msgid "WebDAV remote site already in sync!"
-msgstr "Site từ xa WebDAV đã đồng bộ hoá rồi!"
-
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:909
-msgid "WebDAV transfer failed!"
-msgstr "Không truyền tải WebDAV được!"
-
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:930
-msgid "No CDR/DVDR in drive!"
-msgstr "Không có CDR/DVDR trong ổ đĩa!"
-
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:934
-msgid "Does not appear to be recordable media!"
-msgstr "Có vẻ như không phải phương tiện có thể ghi lại được!"
-
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:938
-msgid "Not erasable media!"
-msgstr "Không phải phương tiện xoá được!"
-
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:977
-msgid "This may take a moment to erase the media."
-msgstr "Việc này mất chút thời gian để xoá phương tiện."
-
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:1062
-msgid "Permission problem accessing CD."
-msgstr "Có vấn đề về quyền truy cập CD."
-
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:1089
-#, c-format
-msgid "No tape in %s!"
-msgstr "Không có băng từ trong %s!"
-
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:1201 ../../standalone/drakbackup_.c:1250
-msgid "Backup system files..."
-msgstr "Sao lưu các tập tin hệ thống..."
-
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:1251 ../../standalone/drakbackup_.c:1318
-msgid "Hard Disk Backup files..."
-msgstr "Các file Sao chép Dự phòng trên HDD ..."
-
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:1263
-msgid "Backup User files..."
-msgstr "Sao lưu Tập tin Người dùng ..."
-
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:1264
-msgid "Hard Disk Backup Progress..."
-msgstr "Tiến trình Sao lưu Đĩa cứng..."
-
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:1317
-msgid "Backup Other files..."
-msgstr "Sao lưu các Tập tin khác ..."
-
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:1323
-msgid "No changes to backup!"
-msgstr "Không có thay đổi nào để sao lưu !"
-
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:1339 ../../standalone/drakbackup_.c:1362
-#, c-format
-msgid ""
-"\n"
-"Drakbackup activities via %s:\n"
-"\n"
-msgstr ""
-"\n"
-"Các hoạt động của Drakbackup thông qua %s:\n"
-"\n"
-
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:1346
-#, c-format
-msgid ""
-"file list sent by FTP: %s\n"
-" "
-msgstr ""
-"danh sách tập tin gửi qua FTP: %s\n"
-" "
-
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:1349
-msgid ""
-"\n"
-" FTP connection problem: It was not possible to send your backup files by "
-"FTP.\n"
-msgstr ""
-"\n"
-" Kết nối FTP có vấn đề: đã không thể gửi các tập tin sao lưu bằng kết nối "
-"FTP.\n"
-
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:1367
-msgid ""
-"\n"
-"Drakbackup activities via CD:\n"
-"\n"
-msgstr ""
-"\n"
-"Các hoạt động của Drakbackup thông qua CD:\n"
-"\n"
-
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:1372
-msgid ""
-"\n"
-"Drakbackup activities via tape:\n"
-"\n"
-msgstr ""
-"\n"
-"Các hoạt động của Drakbackup thông qua băng từ:\n"
-"\n"
-
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:1381
-msgid " Error during mail sending. \n"
-msgstr " Lỗi khi đang gửi mail. \n"
-
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:1406
-msgid "Can't create catalog!"
-msgstr "Không thể tạo catalog!"
-
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:1519 ../../standalone/drakbackup_.c:1530
-#: ../../standalone/drakfont_.c:1004
-msgid "File Selection"
-msgstr "Lựa chọn File"
-
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:1558
-msgid "Select the files or directories and click on 'Add'"
-msgstr "Chọn các tập tin hay thư mục và nhấn 'Add'"
-
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:1602
-msgid ""
-"\n"
-"Please check all options that you need.\n"
-msgstr ""
-"\n"
-"Hãy kiểm tra mọi tùy chọn được cần đến.\n"
-
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:1603
-msgid ""
-"These options can backup and restore all files in your /etc directory.\n"
-msgstr ""
-"Những tùy chọn này có thể sao lưu và khôi phục mọi tập tin trong thư mục /"
-"etc\n"
-
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:1604
-msgid "Backup your System files. (/etc directory)"
-msgstr "Sao lưu các tập tin hệ thống của bạn. (thư mục /etc)"
-
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:1605
-msgid "Use incremental backup (do not replace old backups)"
-msgstr "Dùng sao lưu mới (không thay thế các sao lưu cũ)"
-
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:1606
-msgid "Do not include critical files (passwd, group, fstab)"
-msgstr "Không bao gồm các tập tin đặc biệt (mật khẩu, nhóm, fstab)"
-
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:1607
-msgid ""
-"With this option you will be able to restore any version\n"
-" of your /etc directory."
-msgstr ""
-"Với tùy chọn này, có thể khôi phục bất kỳ phiên bản\n"
-" trong thư mục /etc ."
-
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:1624
-msgid "Please check all users that you want to include in your backup."
-msgstr "Hãy chọn toàn bộ người dùng bạn muốn giữ trong sao lưu."
-
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:1651
-msgid "Do not include the browser cache"
-msgstr "Không bao gồm cache của trình duyệt"
-
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:1652 ../../standalone/drakbackup_.c:1676
-msgid "Use Incremental Backups (do not replace old backups)"
-msgstr "Dùng các sao lưu mới (không thay thế các sao lưu cũ)"
-
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:1674 ../../standalone/drakfont_.c:1058
-msgid "Remove Selected"
-msgstr "Được chọn ở xa"
-
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:1712
-msgid "Windows (FAT32)"
-msgstr "Windows (FAT32)"
-
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:1751
-msgid "Users"
-msgstr "Người dùng"
-
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:1777
-msgid "Use network connection to backup"
-msgstr "Dùng kết nối mạng để sao lưu"
-
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:1779
-msgid "Net Method:"
-msgstr "Chế Độ Mạng:"
-
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:1783
-msgid "Use Expect for SSH"
-msgstr "Dùng Expect cho SSH"
-
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:1784
-msgid ""
-"Create/Transfer\n"
-"backup keys for SSH"
-msgstr ""
-"Tạo/Tuyền tải\n"
-"các key sao lưu cho SSH"
-
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:1785
-msgid ""
-" Transfer \n"
-"Now"
-msgstr ""
-" Truyền \n"
-"Bây giờ"
-
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:1786
-msgid ""
-"Other (not drakbackup)\n"
-"keys in place already"
-msgstr ""
-"Các key khác ( không phải\n"
-"drakbackup) đã ở vị trí rồi"
-
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:1790
-msgid "Please enter the host name or IP."
-msgstr "Hãy nhập tên chủ hay IP."
-
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:1795
-msgid ""
-"Please enter the directory (or module) to\n"
-" put the backup on this host."
-msgstr ""
-"Hãy nhập thư mục (hay module) để đặt\n"
-" sao lưu trên máy chủ này."
-
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:1800
-msgid "Please enter your login"
-msgstr "Hãy đăng nhập"
-
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:1805
-msgid "Please enter your password"
-msgstr "Hãy nhập mật khẩu"
-
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:1811
-msgid "Remember this password"
-msgstr "Nhớ mật khẩu này"
-
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:1822
-msgid "Need hostname, username and password!"
-msgstr "Cần tên chủ (hostname), tên người dùng và mật khẩu!"
-
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:1917
-msgid "Use CD/DVDROM to backup"
-msgstr "Dùng CD/DVDROM để sao lưu"
-
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:1920
-msgid ""
-"Please choose your CD/DVD device\n"
-"(Press Enter to propogate settings to other fields.\n"
-"This field isn't necessary, only a tool to fill in the form.)"
-msgstr ""
-"Hãy chọn thiết bị CD/DVD của bạn\n"
-"(Nhấn Enter để propogate các thiết lập vào các trường khác.\n"
-"Trường này không cần thiết, chỉ là công cụ để diền vào biểu mẫu.)"
-
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:1925
-msgid "Please choose your CD/DVD media size (Mb)"
-msgstr "Hãy chọn kích thước phương tiện CD/DVD"
-
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:1931
-msgid "Please check for multisession CD"
-msgstr "Hãy kiểm tra multisession CD"
-
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:1937
-msgid "Please check if you are using CDRW media"
-msgstr "Hãy kiểm tra nếu đang dùng CD-Rewriter"
-
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:1943
-msgid "Please check if you want to erase your RW media (1st Session)"
-msgstr "Hãy kiểm tra nếu muốn xoá phương tiện RW (phiên làm việc thứ nhất)"
-
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:1944
-msgid " Erase Now "
-msgstr " Xoá bây giờ "
-
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:1950
-msgid "Please check if you are using a DVDR device"
-msgstr "Hãy kiểm tra nếu đang dùng thiết bị DVD-R"
-
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:1956
-msgid "Please check if you are using a DVDRAM device"
-msgstr "Hãy kiểm tra nếu đang dùng thiết bị DVD-RAM"
-
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:1969
-msgid ""
-"Please enter your CD Writer device name\n"
-" ex: 0,1,0"
-msgstr ""
-"Hãy nhập tên của ổ ghi CD\n"
-" vd: 0,1,0"
-
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:2002
-msgid "No CD device defined!"
-msgstr "Không có thiết bị CD được chỉ định!"
-
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:2050
-msgid "Use tape to backup"
-msgstr "Dùng băng từ để sao lưu"
-
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:2053
-msgid "Please enter the device name to use for backup"
-msgstr "Hãy nhập tên thiết bị để dùng sao lưu"
-
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:2059
-msgid "Please check if you want to use the non-rewinding device."
-msgstr "Hãy kiểm tra nếu muốn dùng thiết bị non-rewinding."
-
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:2065
-msgid "Please check if you want to erase your tape before the backup."
-msgstr "Hãy kiểm tra nếu muốn xoá băng từ trước khi sao lưu."
-
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:2071
-msgid "Please check if you want to eject your tape after the backup."
-msgstr "Hãy kiểm tra nếu muốn nhả băng từ ra sau khi sao lưu."
-
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:2077 ../../standalone/drakbackup_.c:2151
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:3118
-msgid ""
-"Please enter the maximum size\n"
-" allowed for Drakbackup"
-msgstr ""
-"Hãy nhập kích thước tối đa\n"
-" được phép cho Drakbackup"
-
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:2142
-msgid "Please enter the directory to save to:"
-msgstr "Hãy nhập thư mục để lưu vào:"
-
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:2157 ../../standalone/drakbackup_.c:3124
-msgid "Use quota for backup files."
-msgstr "Dùng quota cho các file sao lưu."
-
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:2223
-msgid "Network"
-msgstr "Mạng"
-
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:2228
-msgid "CDROM / DVDROM"
-msgstr "CDROM / DVDROM"
-
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:2233
-msgid "HardDrive / NFS"
-msgstr "Đĩa cứng / NFS"
-
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:2238
-msgid "Tape"
-msgstr "Băng Từ"
-
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:2252 ../../standalone/drakbackup_.c:2256
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:2260
-msgid "hourly"
-msgstr "hàng giờ"
-
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:2253 ../../standalone/drakbackup_.c:2257
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:2260
-msgid "daily"
-msgstr "hàng ngày"
-
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:2254 ../../standalone/drakbackup_.c:2258
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:2260
-msgid "weekly"
-msgstr "hàng tuần"
-
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:2255 ../../standalone/drakbackup_.c:2259
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:2260
-msgid "monthly"
-msgstr "hàng tháng"
-
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:2273
-msgid "Use daemon"
-msgstr "Dùng daemon"
-
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:2278
-msgid ""
-"Please choose the time \n"
-"interval between each backup"
-msgstr ""
-"Hãy chọn khoảng thời \n"
-"giữa các lần sao lưu"
-
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:2284
-msgid ""
-"Please choose the\n"
-"media for backup."
-msgstr ""
-"Hãy chọn phương\n"
-"tiện dùng để sao lưu."
-
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:2291
-msgid ""
-"Please be sure that the cron daemon is included in your services. \n"
-"\n"
-"Note that currently all 'net' medias also use the hard drive."
-msgstr ""
-"Hãy đảm bảo là cron daemon đã có mặt trong các dịch vụ.\n"
-"\n"
-"Lưu ý là toàn bộ phương tiện mạng cũng dùng ổ cứng."
-
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:2328
-msgid "Send mail report after each backup to:"
-msgstr "Gửi báo cáo mail sau mỗi lần sao lưu đến:"
-
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:2334
-msgid "Delete Hard Drive tar files after backup to other media."
-msgstr ""
-"Xoá các tập tin dạng tar của ổ cứng sau khi sao lưu vào một phương tiện khác."
-
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:2373
-msgid "What"
-msgstr "Cái gì"
-
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:2378
-msgid "Where"
-msgstr "Vị trí"
-
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:2383
-msgid "When"
-msgstr "Khi"
-
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:2388
-msgid "More Options"
-msgstr "Thêm Tùy chọn"
-
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:2407 ../../standalone/drakbackup_.c:4532
-msgid "Drakbackup Configuration"
-msgstr "Cấu Hình Drakbackup"
-
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:2425
-msgid "Please choose where you want to backup"
-msgstr "Hãy chọn vị trí bạn muốn sao lưu"
-
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:2427
-msgid "on Hard Drive"
-msgstr "trên Đĩa Cứng"
-
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:2437
-msgid "across Network"
-msgstr "qua Mạng"
-
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:2447
-msgid "on CDROM"
-msgstr "trên CDROM"
-
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:2455
-msgid "on Tape Device"
-msgstr "trên Thiết Bị Băng Từ"
-
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:2498
-msgid "Please choose what you want to backup"
-msgstr "Hãy chọn cái mà bạn muốn sao lưu"
-
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:2499
-msgid "Backup system"
-msgstr "Sao lưu hệ thống"
-
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:2500
-msgid "Backup Users"
-msgstr "Sao lưu Người dùng"
-
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:2503
-msgid "Select user manually"
-msgstr "Chọn người dùng bằng tay"
-
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:2586
-msgid ""
-"\n"
-"Backup Sources: \n"
-msgstr ""
-"\n"
-"Sao lưu Nguồn: \n"
-
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:2587
-msgid ""
-"\n"
-"- System Files:\n"
-msgstr ""
-"\n"
-"- Tập tin Hệ thống:\n"
-
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:2589
-msgid ""
-"\n"
-"- User Files:\n"
-msgstr ""
-"\n"
-"- Tập tin Người dùng:\n"
-
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:2591
-msgid ""
-"\n"
-"- Other Files:\n"
-msgstr ""
-"\n"
-"- Các Tập Tin Khác:\n"
-
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:2593
-#, c-format
-msgid ""
-"\n"
-"- Save on Hard drive on path: %s\n"
-msgstr ""
-"\n"
-"- Lưu trên Đĩa cứng với đường dẫn: %s\n"
-
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:2596
-msgid ""
-"\n"
-"- Delete hard drive tar files after backup.\n"
-msgstr ""
-"\n"
-"- Xoá các tập tin dạng tar ở ổ cứng sau khi sao lưu.\n"
-
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:2602
-msgid ""
-"\n"
-"- Burn to CD"
-msgstr ""
-"\n"
-"G-hi vào CD"
-
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:2603
-msgid "RW"
-msgstr "Ghi Lại"
-
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:2604
-#, c-format
-msgid " on device: %s"
-msgstr " trên thiết bị: %s"
-
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:2605
-msgid " (multi-session)"
-msgstr " (multi-session)"
-
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:2606
-#, c-format
-msgid ""
-"\n"
-"- Save to Tape on device: %s"
-msgstr ""
-"\n"
-"- Lưu vào băng từ trên thiết bị: %s"
-
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:2607
-#, c-format
-msgid "\t\tErase=%s"
-msgstr "\t\tErase=%s"
-
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:2610
-#, c-format
-msgid ""
-"\n"
-"- Save via %s on host: %s\n"
-msgstr ""
-"\n"
-"- Lưu qua %s trên máy chủ: %s\n"
-
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:2611
-#, c-format
-msgid ""
-"\t\t user name: %s\n"
-"\t\t on path: %s \n"
-msgstr ""
-"\t\t tên người dùng: %s\n"
-"\t\t với đường dẫn: %s \n"
-
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:2612
-msgid ""
-"\n"
-"- Options:\n"
-msgstr ""
-"\n"
-"- Tùy chọn:\n"
-
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:2613
-msgid "\tDo not include System Files\n"
-msgstr "\tKhông bao gồm các Tập tin Hệ thống\n"
-
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:2616
-msgid "\tBackups use tar and bzip2\n"
-msgstr "\tCác sao lưu sử dụng tar và bzip2\n"
-
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:2618
-msgid "\tBackups use tar and gzip\n"
-msgstr "\tCác sao lưu sử dụng tar và gzip\n"
-
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:2621
-#, c-format
-msgid ""
-"\n"
-"- Daemon (%s) include:\n"
-msgstr ""
-"\n"
-"- Daemon (%s) gồm có :\n"
-
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:2622
-msgid "\t-Hard drive.\n"
-msgstr "\t-Đĩa Cứng.\n"
-
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:2623
-msgid "\t-CDROM.\n"
-msgstr "\t-CDROM.\n"
-
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:2624
-msgid "\t-Tape \n"
-msgstr "\t-Băng từ \n"
-
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:2625
-msgid "\t-Network by FTP.\n"
-msgstr "\t-Mạng bằng FTP.\n"
-
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:2626
-msgid "\t-Network by SSH.\n"
-msgstr "\t-Mạng bằng SSH.\n"
-
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:2627
-msgid "\t-Network by rsync.\n"
-msgstr "\t-Mạng bằng rsync.\n"
-
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:2628
-msgid "\t-Network by webdav.\n"
-msgstr "\t-Mạng bằng webdav.\n"
-
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:2630
-msgid "No configuration, please click Wizard or Advanced.\n"
-msgstr "Chưa được cấu hình, hãy nhấn Đồ thuật hay Nâng cao.\n"
-
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:2636
-msgid ""
-"List of data to restore:\n"
-"\n"
-msgstr ""
-"Danh sách dữ liệu để khôi phục:\n"
-"\n"
-
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:2803
-msgid ""
-"List of data corrupted:\n"
-"\n"
-msgstr ""
-"Danh sách dữ liệu hỏng:\n"
-"\n"
-
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:2805
-msgid "Please uncheck or remove it on next time."
-msgstr "Hãy bỏ chọn hay gỡ bỏ vào lần sau."
-
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:2815
-msgid "Backup files are corrupted"
-msgstr "Sao lưu các tập tin bị hỏng"
-
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:2836
-msgid " All of your selected data have been "
-msgstr " Toàn bộ dữ liệu được chọn của bạn đã được "
-
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:2837
-#, c-format
-msgid " Successfuly Restored on %s "
-msgstr " Đã sao lưu thành công lên %s "
-
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:2955
-msgid " Restore Configuration "
-msgstr " Khôi phục Cấu hình "
-
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:2973
-msgid "OK to restore the other files."
-msgstr "OK để khôi phục các tập tin khác."
-
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:2990
-msgid "User list to restore (only the most recent date per user is important)"
-msgstr ""
-"Danh sách người dùng để khôi phục (chỉ có thời gian gần đây nhất của mỗi "
-"người dùng là quan trọng)"
-
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:3068
-msgid "Backup the system files before:"
-msgstr "Sao lưu các tập tin hệ thống trước:"
-
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:3070
-msgid "please choose the date to restore"
-msgstr "Hãy chọn ngày để phục hồi"
-
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:3107
-msgid "Use Hard Disk to backup"
-msgstr "Dùng đĩa cứng để sao lưu"
-
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:3110
-msgid "Please enter the directory to save:"
-msgstr "Hãy nhập thư mục để lưu:"
-
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:3153
-msgid "FTP Connection"
-msgstr "Kết nối FTP"
-
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:3160
-msgid "Secure Connection"
-msgstr "Kết nối Bảo mật"
-
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:3186
-msgid "Restore from Hard Disk."
-msgstr "Khôi phục từ đĩa cứng"
-
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:3188
-msgid "Please enter the directory where backups are stored"
-msgstr "Hãy nhập thư mục, nơi sẽ để các sao lưu"
-
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:3256
-msgid "Select another media to restore from"
-msgstr "Chọn phương tiện khác để khôi phục từ đó"
-
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:3258
-msgid "Other Media"
-msgstr "Phương tiện Khác"
-
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:3263
-msgid "Restore system"
-msgstr "Khôi phục Hệ thống"
-
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:3264
-msgid "Restore Users"
-msgstr "Khôi phục Người dùng"
-
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:3265
-msgid "Restore Other"
-msgstr "Khôi phục cái khác"
-
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:3267
-msgid "select path to restore (instead of /)"
-msgstr "chọn đường dẫn để khôi phục (thay cho /)"
-
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:3271
-msgid "Do new backup before restore (only for incremental backups.)"
-msgstr "Thực hiện sao lưu mới trước khi khôi phục (chỉ cho các sao lưu mới)"
-
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:3273
-msgid "Remove user directories before restore."
-msgstr "Gỡ bỏ các thư mục người dùng trước khi khôi phục."
-
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:3386
-msgid ""
-"Restore Selected\n"
-"Catalog Entry"
-msgstr ""
-"Khôi phục Mục Nhập\n"
-"Catalog Được Chọn"
-
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:3396
-msgid ""
-"Restore Selected\n"
-"Files"
-msgstr ""
-"Khôi Phục Các Tập Tin\n"
-"Được Chọn"
-
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:3413
-msgid ""
-"Change\n"
-"Restore Path"
-msgstr ""
-"Thay Đổi\n"
-"Đường Dẫn Khôi Phục"
-
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:3479
-#, c-format
-msgid "Backup files not found at %s."
-msgstr "Không tìm thấy các tập tin sao lưu tại %s."
-
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:3492
-#, c-format
-msgid ""
-"Insert the CD with volume label %s\n"
-" in the CD drive under mount point /mnt/cdrom"
-msgstr ""
-"Hãy nạp CD có nhãn %s\n"
-" vào ổ CD dưới điểm gắn kết /mnt/cdrom"
-
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:3492
-msgid "Restore From CD"
-msgstr "Khôi Phục Từ CD"
-
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:3494
-#, c-format
-msgid "Not the correct CD label. Disk is labelled %s."
-msgstr "Không đúng nhãn CD. Đĩa có nhãn là %s."
-
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:3504
-#, c-format
-msgid ""
-"Insert the tape with volume label %s\n"
-" in the tape drive device %s"
-msgstr ""
-"Hãy nạp băng từ có nhãn là %s\n"
-" vào thiết bị băng từ %s"
-
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:3504
-msgid "Restore From Tape"
-msgstr "Khôi Phục Từ Băng Từ"
-
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:3506
-#, c-format
-msgid "Not the correct tape label. Tape is labelled %s."
-msgstr "Không đúng nhãn của băng từ. Băng từ có nhãn là %s."
-
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:3526
-msgid "Restore Via Network"
-msgstr "Khôi Phục Qua Mạng"
-
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:3526
-#, c-format
-msgid "Restore Via Network Protocol: %s"
-msgstr "Khôi Phục Qua Giao Thức Mạng: %s"
-
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:3527
-msgid "Host Name"
-msgstr "Tên Chủ"
-
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:3528
-msgid "Host Path or Module"
-msgstr "Đường Dẫn Host Hay Module"
-
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:3535
-msgid "Password required"
-msgstr "Yêu Cầu Mật Khẩu"
-
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:3541
-msgid "Username required"
-msgstr "Yêu Cầu Tên Người Dùng"
-
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:3544
-msgid "Hostname required"
-msgstr "Yêu Cầu Tên Chủ"
-
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:3549
-msgid "Path or Module required"
-msgstr "Yêu Cầu Đường Dẫn hay Module"
-
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:3562
-msgid "Files Restored..."
-msgstr "Khôi Phục Các tập Tin..."
-
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:3565
-msgid "Restore Failed..."
-msgstr "Không Khôi Phục Được..."
-
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:3803
-msgid "Restore all backups"
-msgstr "Khôi phục mọi sao lưu"
-
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:3812
-msgid "Custom Restore"
-msgstr "Khôi phục Tùy chỉnh"
-
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:3858
-msgid "CD in place - continue."
-msgstr "CD ở vị trí - tiếp tục."
-
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:3864
-msgid "Browse to new restore repository."
-msgstr "Duyệt đến nơi chứa khôi phụcmới."
-
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:3867
-msgid "Restore From Catalog"
-msgstr "Khôi Phục Từ Catalog"
-
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:3895
-msgid "Restore Progress"
-msgstr "Khôi Phục Tiến Trình"
-
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:3937 ../../standalone/drakbackup_.c:3970
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:3996 ../../standalone/drakbackup_.c:4023
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:4050 ../../standalone/drakbackup_.c:4110
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:4137 ../../standalone/drakbackup_.c:4167
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:4193
-msgid "Previous"
-msgstr "Về trước"
-
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:3941 ../../standalone/drakbackup_.c:4027
-#: ../../standalone/logdrake_.c:223
-msgid "Save"
-msgstr "Lưu"
-
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:4000
-msgid "Build Backup"
-msgstr "Tạo Sao lưu"
-
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:4054 ../../standalone/drakbackup_.c:4634
-msgid "Restore"
-msgstr "Khôi phục"
-
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:4233
-msgid ""
-"Error during sendmail.\n"
-" Your report mail was not sent.\n"
-" Please configure sendmail"
-msgstr ""
-"Lỗi khi gửi mail.\n"
-" thư báo cáo không được gửi.\n"
-" Hãy cấu hình sendmail"
-
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:4257
-msgid ""
-"The following packages need to be installed:\n"
-" @list_of_rpm_to_install"
-msgstr ""
-"Các gói sau đây cần được cài đặt:\n"
-" @list_of_rpm_to_install"
-
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:4280
-msgid ""
-"Error during sending file via FTP.\n"
-" Please correct your FTP configuration."
-msgstr ""
-"Lỗi khi gửi tập tin qua FTP.\n"
-" Hãy kiểm tra cấu hình FTP."
-
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:4303
-msgid "Please select data to restore..."
-msgstr "Hãy chọn dữ liệu cần khôi phục..."
-
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:4324
-msgid "Please select media for backup..."
-msgstr "Hãy chọn phương tiện để khôi phục ..."
-
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:4346
-msgid "Please select data to backup..."
-msgstr "Hãy chọn dữ liệu để sao lưu..."
-
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:4368
-msgid ""
-"No configuration file found \n"
-"please click Wizard or Advanced."
-msgstr ""
-"Không thấy tập tin cấu hình \n"
-"Hãy nhấn Đồ thuật hay Nâng cao."
-
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:4389
-msgid "Under Devel ... please wait."
-msgstr "Đang phát triển... hãy đợi."
-
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:4470
-msgid "Backup system files"
-msgstr "Sao lưu các file hệ thống"
-
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:4472
-msgid "Backup user files"
-msgstr "Sao lưu các tập tin người dùng"
-
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:4474
-msgid "Backup other files"
-msgstr "Sao lưu các tập tin khác"
-
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:4476 ../../standalone/drakbackup_.c:4509
-msgid "Total Progress"
-msgstr "Tổng Tiến trình"
-
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:4500
-msgid "files sending by FTP"
-msgstr "các tập tin gửi qua FTP"
-
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:4504
-msgid "Sending files..."
-msgstr "Đang gửi các file..."
-
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:4590
-msgid "Backup Now from configuration file"
-msgstr "Bây giờ Sao lưu từ file Cấu Hình"
-
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:4595
-msgid "View Backup Configuration."
-msgstr "Xem Cấu Hình Sao lưu."
-
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:4616
-msgid "Wizard Configuration"
-msgstr "Đồ thuật Cấu hình"
-
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:4621
-msgid "Advanced Configuration"
-msgstr "Cấu hình Nâng cao"
-
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:4626
-msgid "Backup Now"
-msgstr "Sao lưu Bây giờ"
-
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:4660
-msgid "Drakbackup"
-msgstr "Drakbackup"
-
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:4711
-msgid ""
-"options description:\n"
-"\n"
-" In this step Drakbackup allow you to change:\n"
-"\n"
-" - The compression mode:\n"
-" \n"
-" If you check bzip2 compression, you will compress\n"
-" your data better than gzip (about 2-10 %).\n"
-" This option is not checked by default because\n"
-" this compression mode needs more time (about 1000% more).\n"
-" \n"
-" - The update mode:\n"
-"\n"
-" This option will update your backup, but this\n"
-" option is not really useful because you need to\n"
-" decompress your backup before you can update it.\n"
-" \n"
-" - the .backupignore mode:\n"
-"\n"
-" Like with cvs, Drakbackup will ignore all references\n"
-" included in .backupignore files in each directories.\n"
-" ex: \n"
-" /*> cat .backupignore*/\n"
-" *.o\n"
-" *~\n"
-" ...\n"
-" \n"
-"\n"
-msgstr ""
-"mô tả các tùy chọn:\n"
-"\n"
-" Tại bước này, Drakbackup cho phép thay đổi:\n"
-"\n"
-" - Chế độ nén:\n"
-" \n"
-" Nếu chọn kiểu nén bzip2, bạn sẽ nén dữ\n"
-" liệu tốt hơn gzip (vào khoảng 2-10 %).\n"
-" Tùy chọn này không có theo mặc định\n"
-" vì kiểu nén này thực hiện lâu hơn (khoảng trên 1000%).\n"
-" \n"
-" - Chế độ cập nhật:\n"
-"\n"
-" Tùy chọn này sẽ cập nhật sao lưu, nhưng nó lại\n"
-" không thật sự hữu ích bởi vì sẽ phải thực hiện\n"
-" giải nén sao lưu trước khi tiến hành cập nhật.\n"
-" \n"
-" - Chế độ .backupignore:\n"
-"\n"
-" Giống như cvs, Drakbackup sẽ bỏ qua mọi tùy thích\n"
-" trong các tập tin .backupignore ở từng thư mục.\n"
-" VD: \n"
-" /*> cat .backupignore*/\n"
-" *.o\n"
-" *~\n"
-" ...\n"
-" \n"
-"\n"
-
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:4741
-msgid ""
-"\n"
-" Some errors during sendmail are caused by \n"
-" a bad configuration of postfix. To solve it you have to\n"
-" set myhostname or mydomain in /etc/postfix/main.cf\n"
-"\n"
-msgstr ""
-"\n"
-" Một số lỗi khi đang gửi mail là do một cấu hình\n"
-" sai của postfix. Để giải quyết vấn đề này, phải thiết lập\n"
-" myhostname hay mydomain trong /etc/postfix/main.cf\n"
-"\n"
-
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:4749
-msgid ""
-"options description:\n"
-"\n"
-" - Backup system files:\n"
-" \n"
-"\tThis option allows you to backup your /etc directory,\n"
-"\twhich contains all configuration files. Please be\n"
-"\tcareful during the restore step to not overwrite:\n"
-"\t\t/etc/passwd \n"
-"\t\t/etc/group \n"
-"\t\t/etc/fstab\n"
-"\n"
-" - Backup User files: \n"
-"\n"
-"\tThis option allows you select all users that you want \n"
-"\tto backup.\n"
-"\tTo preserve disk space, it is recommended that you \n"
-"\tdo not include web browser's cache.\n"
-"\n"
-" - Backup Other files: \n"
-"\n"
-"\tThis option allows you to add more data to save.\n"
-"\tWith the other backup it's not possible at the \n"
-"\tmoment to select incremental backup.\t\t\n"
-" \n"
-" - Incremental Backups:\n"
-"\n"
-"\tThe incremental backup is the most powerful \n"
-"\toption for backup. This option allows you \n"
-"\tto backup all your data the first time, and \n"
-"\tonly the changed afterward.\n"
-"\tThen you will be able, during the restore\n"
-"\tstep, to restore your data from a specified\n"
-"\tdate.\n"
-"\tIf you have not selected this option all\n"
-"\told backups are deleted before each backup. \n"
-"\n"
-"\n"
-msgstr ""
-"mô tả các tùy chọn:\n"
-"\n"
-" - Sao lưu các tập tin hệ thống:\n"
-" \n"
-"\tTùy chọn này cho phép sao lưu thư mục /etc,\n"
-"\tlà nơi chứa mọi tập tin cấu hình. Hãy thận trọng\n"
-"\ttrong bước khôi phục để tránh việc ghi đè:\n"
-"\t\t/etc/passwd \n"
-"\t\t/etc/group \n"
-"\t\t/etc/fstab\n"
-"\n"
-" - Sao lưu các tập tin người dùng: \n"
-"\n"
-"\tTùy chọn này cho phép chọn mọi người dùng\n"
-"\tđể sao lưu.\n"
-"\tĐể đảm bảo không gian đĩa trống, bạn không nên\n"
-"\tcho cả cache của trình duyệt vào.\n"
-"\n"
-" - Sao lưu các tập tin khác: \n"
-"\n"
-"\tTùy chọn này cho phép đưa thêm dữ liệu để lưu.\n"
-"\tVới sao lưu khác, vào lúc này, không có khả năng\n"
-"\tđể chọn sao lưu mới.\t\t\n"
-" \n"
-" - Các sao lưu mới:\n"
-"\n"
-"\tSao lưu mới là một tùy chọn mạnh nhất \n"
-"\tđể thực hiện sao lưu. Tùy chọn này cho \n"
-"\tphép sao lưu toàn bộ dữ liệu lúc ban đầu, \n"
-"\tvà chỉ được thay đổi sau này.\n"
-"\tSau đó, trong bước khôi phục, bạn có thể \n"
-"\tkhôi phục dữ liệu từ một thời điểm cụ\n"
-"\tthể.\n"
-"\tNếu không chọn tùy chọn này, toàn bộ\n"
-"\tác sao lưu nói trên sẽ bị xoá trước mỗi lần sao lưu. \n"
-"\n"
-"\n"
-
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:4788
-msgid ""
-"restore description:\n"
-" \n"
-"Only the most recent date will be used, because with incremental \n"
-"backups it is necessary to restore one by one each older backup.\n"
-"\n"
-"So if you don't want to restore a user please unselect all their\n"
-"check boxes.\n"
-"\n"
-"Otherwise, you are able to select only one of these.\n"
-"\n"
-" - Incremental Backups:\n"
-"\n"
-"\tThe incremental backup is the most powerful \n"
-"\toption to use. This option allows you to \n"
-"\tbackup all of your data the first time, and \n"
-"\tonly the changed data after.\n"
-"\tSo you will be able, during the restore\n"
-"\tstep, to restore your data from a specified\n"
-"\tdate.\n"
-"\tIf you have not selected this option all\n"
-"\told backups are deleted before each backup. \n"
-"\n"
-"\n"
-"\n"
-msgstr ""
-"mô tả khôi phục:\n"
-" \n"
-"Chỉ có thời gian gần đây nhất được chọn, vì với các sao lưu \n"
-"mới, không cần thiết khôi phục sao lưu cũ hơn theo từng bước.\n"
-"\n"
-"Do đó, nếu không muốn khôi phục cho một người dùng, hãy bỏ\n"
-"chọn mọi hộp kiểm.\n"
-"\n"
-"Nếu không thì bạn có thể chỉ chọn một thứ.\n"
-"\n"
-" - Các Sao Lưu Mới:\n"
-"\n"
-"\tSao lưu mới là một tùy chọn mạnh nhất\n"
-"\tdùng để thực hiện sao lưu, nó cho phép \n"
-"\tsao lưu toàn bộ dữ liệu lúc ban đầu, và chỉ\n"
-"\tbị thay đổi sau này.\n"
-"\tDo đó, trong bước khôi phục, bạn có thể\n"
-"\tkhôi phục dữ liệu từ một thời điểm về thời gian\n"
-"\tcụ thể.\n"
-"\tNếu đã không chọn tùy chọn này, mọi sao\n"
-"\tlưu cũ sẽ bị xoá trước mỗi lần sao lưu. \n"
-"\n"
-"\n"
-"\n"
-
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:4814 ../../standalone/drakbackup_.c:4891
-msgid ""
-" Copyright (C) 2001 MandrakeSoft by DUPONT Sebastien <dupont_s\\@epita.fr>"
-msgstr ""
-" Bản quyền (C) 2001 của MandrakeSoft viết bởi DUPONT Sebastien <dupont_s"
-"\\@epita.fr>"
-
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:4816 ../../standalone/drakbackup_.c:4893
-msgid ""
-" updates 2002 MandrakeSoft by Stew Benedict <sbenedict\\@mandrakesoft.com>"
-msgstr ""
-" cập nhật 2002 MandrakeSoft bởi Stew Benedict <sbenedict\\@mandrakesoft.com>"
-
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:4818 ../../standalone/drakbackup_.c:4895
-msgid ""
-" This program is free software; you can redistribute it and/or modify\n"
-" it under the terms of the GNU General Public License as published by\n"
-" the Free Software Foundation; either version 2, or (at your option)\n"
-" any later version.\n"
-"\n"
-" This program is distributed in the hope that it will be useful,\n"
-" but WITHOUT ANY WARRANTY; without even the implied warranty of\n"
-" MERCHANTABILITY or FITNESS FOR A PARTICULAR PURPOSE. See the\n"
-" GNU General Public License for more details.\n"
-"\n"
-" You should have received a copy of the GNU General Public License\n"
-" along with this program; if not, write to the Free Software\n"
-" Foundation, Inc., 59 Temple Place - Suite 330, Boston, MA 02111-1307, USA."
-msgstr ""
-" Chương trình này là phần mềm miễn phí; bạn có thể phân phối lại hay\n"
-" thay đổi dưới các điều khoản của GNU/GPL như Quỹ Phần\n"
-" Mềm Tự do đã công bố; với phiên bản 2, hay bất kỳ phiên bản\n"
-" mới nhất nào.\n"
-"\n"
-" Chương trình này được phân phối với hy vọng là nó có ích,\n"
-" nhưng Không Có Bất Kỳ Bảo Đảm Nào; thậm chí không có bảo đảm về\n"
-" Khả Năng Thương Mại hay Thích Hợp Với Mục Đích Đặc Biệt Nào. Hãy xem\n"
-" GNU/GPL để biết thêm chi tiết.\n"
-"\n"
-" Bạn nên nhận lấy một bản sao của GNU/GPL đi kèm theo\n"
-" chương trình; nếu không có, xin viết thư tới: Free Software\n"
-" Foundation, Inc., 59 Temple Place - Suite 330, Boston, MA 02111-1307, USA."
-
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:4832
-msgid ""
-"Description:\n"
-"\n"
-" Drakbackup is used to backup your system.\n"
-" During the configuration you can select: \n"
-"\t- System files, \n"
-"\t- Users files, \n"
-"\t- Other files.\n"
-"\tor All your system ... and Other (like Windows Partitions)\n"
-"\n"
-" Drakbackup allows you to backup your system on:\n"
-"\t- Harddrive.\n"
-"\t- NFS.\n"
-"\t- CDROM (CDRW), DVDROM (with autoboot, rescue and autoinstall.).\n"
-"\t- FTP.\n"
-"\t- Rsync.\n"
-"\t- Webdav.\n"
-"\t- Tape.\n"
-"\n"
-" Drakbackup allows you to restore your system to\n"
-" a user selected directory.\n"
-"\n"
-" Per default all backup will be stored on your\n"
-" /var/lib/drakbackup directory\n"
-"\n"
-" Configuration file:\n"
-"\t/etc/drakconf/drakbackup/drakbakup.conf\n"
-"\n"
-"\n"
-"Restore Step:\n"
-" \n"
-" During the restore step, DrakBackup will remove \n"
-" your original directory and verify that all \n"
-" backup files are not corrupted. It is recommended \n"
-" you do a last backup before restoring.\n"
-"\n"
-"\n"
-msgstr ""
-"Mô tả:\n"
-"\n"
-" Drakbackup dùng để sao lưu hệ thống.\n"
-" Trong khi cấu hình, bạn có thể chọn: \n"
-"\t- Các tập tin hệ thống, \n"
-"\t- Các tập tin người dùng, \n"
-"\t- Các tập tin khác.\n"
-"\thoặc toàn bộ hệ thống... và thứ khác (như phân vùng của Windows)\n"
-"\n"
-" Drakbackup cho phép thực hiện sao lưu trên:\n"
-"\t- Đĩa cứng.\n"
-"\t- NFS.\n"
-"\t- CDROM (CDRW), DVDROM (tự khởi động, cứu giải, tự cài đặt).\n"
-"\t- FTP.\n"
-"\t- Rsync.\n"
-"\t- Webdav.\n"
-"\t- Băng từ.\n"
-"\n"
-" Drakbackup cho phép khôi phục hệ thống tới một\n"
-" thư mục của người dùng.\n"
-"\n"
-" Theo mặc định, mọi sao lưu sẽ được khôi phục lên\n"
-" thư mục /var/lib/drakbackup\n"
-"\n"
-" Tập tin cấu hình:\n"
-"\t/etc/drakconf/drakbackup/drakbakup.conf\n"
-"\n"
-"\n"
-"Bước khôi phục:\n"
-" \n"
-" Trong bước khôi phục, DrakBackup sẽ gỡ \n"
-" bỏ thư mục ban đầu và xác minh là mọi tập \n"
-" tin sao lưu không bị hỏng. Khuyến cáo là bạn \n"
-" hãy thực hiện sao lưu trước khi khôi phục.\n"
-"\n"
-"\n"
-
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:4870
-msgid ""
-"options description:\n"
-"\n"
-"Please be careful when you are using ftp backup, because only \n"
-"backups that are already built are sent to the server.\n"
-"So at the moment, you need to build the backup on your hard \n"
-"drive before sending it to the server.\n"
-"\n"
-msgstr ""
-"Mô tả các tùy chọn:\n"
-"\n"
-"Hãy thận trọng khi sử dụng sao lưu qua FTP, bởi vì chỉ có \n"
-"các sao lưu đã được tạo ra mới được gửi tới máy chủ.\n"
-"Do đó, vào lúc này, bạn cần phải tạo bản sao lưu trên ổ cứng \n"
-"trước khi gửi nó tới máy chủ.\n"
-"\n"
-
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:4879
-msgid ""
-"\n"
-"Restore Backup Problems:\n"
-"\n"
-"During the restore step, Drakbackup will verify all your\n"
-"backup files before restoring them.\n"
-"Before the restore, Drakbackup will remove \n"
-"your original directory, and you will loose all your \n"
-"data. It is important to be careful and not modify the \n"
-"backup data files by hand.\n"
-msgstr ""
-"\n"
-"Các trục trặc khi khôi phục sao lưu:\n"
-"\n"
-"Trong bước khôi phục, Drakbackup sẽ xác minh toàn bộ\n"
-"các tập tin sao lưu trước khi khôi phục chúng.\n"
-"Trước khi khôi phục, Drakbackup sẽ gỡ bỏ \n"
-"thư mục ban đầu, và bạn sẽ bị mất toàn bộ dữ liệu. \n"
-"Quan trọng là phải cẩn thận và không thay đổi các \n"
-"tập tin sao lưu bằng tay.\n"
-
-#: ../../standalone/drakbackup_.c:4909
-msgid ""
-"Description:\n"
-"\n"
-" Drakbackup is used to backup your system.\n"
-" During the configuration you can select \n"
-"\t- System files, \n"
-"\t- Users files, \n"
-"\t- Other files.\n"
-"\tor All your system ... and Other (like Windows Partitions)\n"
-"\n"
-" Drakbackup allows you to backup your system on:\n"
-"\t- Harddrive.\n"
-"\t- NFS.\n"
-"\t- CDROM (CDRW), DVDROM (with autoboot, rescue and autoinstall.).\n"
-"\t- FTP.\n"
-"\t- Rsync.\n"
-"\t- Webdav.\n"
-"\t- Tape.\n"
-"\n"
-" Drakbackup allows you to restore your system to\n"
-" a user selected directory.\n"
-"\n"
-" Per default all backup will be stored on your\n"
-" /var/lib/drakbackup directory\n"
-"\n"
-" Configuration file:\n"
-"\t/etc/drakconf/drakbackup/drakbakup.conf\n"
-"\n"
-"Restore Step:\n"
-" \n"
-" During the restore step, Drakbackup will remove\n"
-" your original directory and verify that all\n"
-" backup files are not corrupted. It is recommended\n"
-" you do a last backup before restoring.\n"
-" \n"
-"\n"
-msgstr ""
-"Mô tả:\n"
-"\n"
-" Drakbackup dùng để sao lưu hệ thống.\n"
-" Trong lúc cấu hình, bạn có thể chọn: \n"
-"\t- Các tập tin hệ thống, \n"
-"\t- Các tập tin người dùng, \n"
-"\t- Các tập tin khác.\n"
-"\thoặc là toàn bộ hệ thống... và thứ khác (phân vùng của Windows)\n"
-"\n"
-" Drakbackup cho phép thực hiện sao lưu trên:\n"
-"\t- Đĩa cứng.\n"
-"\t- NFS.\n"
-"\t- CDROM (CDRW), DVDROM (tự khởi động, cứu giải, tự cài đặt).\n"
-"\t- FTP.\n"
-"\t- Rsync.\n"
-"\t- Webdav.\n"
-"\t- Băng từ.\n"
-"\n"
-" Drakbackup cho phép khôi phục hệ thống tới một\n"
-" thư mục người dùng đã chọn.\n"
-"\n"
-" Theo mặc định, mọi sao lưu sẽ được cất trong thư mục\n"
-" /var/lib/drakbackup \n"
-"\n"
-" Tập tin cấu hình:\n"
-"\t/etc/drakconf/drakbackup/drakbakup.conf\n"
-"\n"
-"Bước khôi phục:\n"
-" \n"
-" Trong bước khôi phục, Drakbackup sẽ gỡ bỏ\n"
-" thư mục ban đầu và tiến hành xác minh là mọi\n"
-" tập tin sao lưu không bị hỏng. Khuyến cáo là bạn nên\n"
-" thực hiện sao lưu trước khi tiến hành khôi phục.\n"
-" \n"
-"\n"
-
-#: ../../standalone/drakboot_.c:57
-#, c-format
-msgid "Installation of %s failed. The following error occured:"
-msgstr "Không cài đặt được %s. Xảy ra lỗi như sau:"
-
-#: ../../standalone/drakbug_.c:40
-#, c-format
-msgid ""
-"drakbug version %s\n"
-"Copyright (C) 2002 MandrakeSoft.\n"
-"This is free software and may be redistributed under the terms of the GNU "
-"GPL.\n"
-"\n"
-"usage: drakbug [OPTIONS] [PROGRAM_NAME]\n"
-"\n"
-"OPTIONS:\n"
-msgstr ""
-"Phiên bản drakbug %s\n"
-"Bản quyền (C) 2002 MandrakeSoft.\n"
-"Đây là phần mềm tự do và có thể được phân phối lại dưới các điều khoản của "
-"GNU GPL.\n"
-"\n"
-"Cách dùng: drakbug [OPTIONS] [PROGRAM_NAME]\n"
-"\n"
-"OPTIONS:\n"
-
-#: ../../standalone/drakbug_.c:47
-msgid " --help - print this help message.\n"
-msgstr " --help - để in ra thông điệp trợ giúp này.\n"
-
-#: ../../standalone/drakbug_.c:48
-msgid " --report - program should be one of mandrake tools\n"
-msgstr ""
-" --report - chương trình nên là một trong số các công cụ của "
-"mandrake\n"
-
-#: ../../standalone/drakbug_.c:49
-msgid " --incident - program should be one of mandrake tools\n"
-msgstr " --incident - chương trình nên là công cụ của Mandrake\n"
-
-#: ../../standalone/drakbug_.c:64
-msgid "Mandrake Bug Report Tool"
-msgstr "Công Cụ Báo Cáo Lỗi Mandrake"
-
-#: ../../standalone/drakbug_.c:70
-msgid "First Time Wizard"
-msgstr "Đồ Thuật Chạy Lần Đầu Tiên"
-
-#: ../../standalone/drakbug_.c:71
-msgid "Synchronization tool"
-msgstr "Công Cụ Đồng Bộ Hoá"
-
-#: ../../standalone/drakbug_.c:72 ../../standalone/drakbug_.c:86
-#: ../../standalone/drakbug_.c:156 ../../standalone/drakbug_.c:158
-#: ../../standalone/drakbug_.c:162
-msgid "Standalone Tools"
-msgstr "Các Công Cụ Chuẩn"
-
-#: ../../standalone/drakbug_.c:73
-msgid "HardDrake"
-msgstr "HardDrake"
-
-#: ../../standalone/drakbug_.c:74
-msgid "Mandrake Online"
-msgstr "Mandrake Online"
-
-#: ../../standalone/drakbug_.c:75
-msgid "Menudrake"
-msgstr "Menudrake"
-
-#: ../../standalone/drakbug_.c:76
-msgid "Msec"
-msgstr "Msec"
-
-#: ../../standalone/drakbug_.c:77
-msgid "Remote Control"
-msgstr "Điều Khiển Từ Xa"
-
-#: ../../standalone/drakbug_.c:78
-msgid "Software Manager"
-msgstr "Chương Trình Quản Lý Phần Mềm"
-
-#: ../../standalone/drakbug_.c:79
-msgid "Urpmi"
-msgstr "Urpmi"
-
-#: ../../standalone/drakbug_.c:80
-msgid "Windows Migration tool"
-msgstr "Công Cụ Di Cư Từ Windows"
-
-#: ../../standalone/drakbug_.c:81
-msgid "Userdrake"
-msgstr "Userdrake"
-
-#: ../../standalone/drakbug_.c:82
-msgid "Configuration Wizards"
-msgstr "Đồ Thuật Cấu Hình"
-
-#: ../../standalone/drakbug_.c:97
-msgid "Application:"
-msgstr "Ứng Dụng:"
-
-#: ../../standalone/drakbug_.c:98
-msgid "Package: "
-msgstr "Gói tin:"
-
-#: ../../standalone/drakbug_.c:99
-msgid "Kernel:"
-msgstr "Kernel:"
-
-#: ../../standalone/drakbug_.c:100
-msgid "Release: "
-msgstr "Phát Hành:"
-
-#: ../../standalone/drakbug_.c:115
-msgid ""
-"\n"
-"\n"
-"To submit a bug report, click on the button report.\n"
-"This will open a web browser window on https://drakbug.mandrakesoft.com\n"
-" where you'll find a form to fill in.The information displayed above will "
-"be \n"
-"transferred to that server\n"
-"\n"
-msgstr ""
-"\n"
-"\n"
-"Để thông báo ghi nhận lỗi, nhấn nút báo cáo.\n"
-"Nó sẽ mở một cửa sổ trình duyệt web trên https://drakbug.mandrakesoft.com\n"
-"Nơi bạn sẽ thấy một biểu mẫu để điền vào. Thông tin hiển thị ở trên sẽ\n"
-"được truyền đến máy chủ đó\n"
-"\n"
-
-#: ../../standalone/drakbug_.c:134
-msgid "Report"
-msgstr "Báo cáo"
-
-#: ../../standalone/drakbug_.c:171
-msgid "Not installed"
-msgstr "Không được cài đặt"
-
-#: ../../standalone/drakbug_.c:189
-msgid "connecting to Bugzilla wizard ..."
-msgstr "đang kết nối với đồ thuật Bugzilla..."
-
-#: ../../standalone/drakbug_.c:196
-msgid "No browser available! Please install one"
-msgstr "Hiện không có trình duyệt nào! Hãy cài đặt một trình duyệt."
-
-#: ../../standalone/drakconnect_.c:79
-#, c-format
-msgid "Network configuration (%d adapters)"
-msgstr "Cấu hình mạng (các bộ điều hợp %d)"
-
-#: ../../standalone/drakconnect_.c:86 ../../standalone/drakconnect_.c:594
-msgid "Profile: "
-msgstr "Lý lịch: "
-
-#: ../../standalone/drakconnect_.c:94
-msgid "Del profile..."
-msgstr "Xoá lý lịch..."
-
-#: ../../standalone/drakconnect_.c:100
-msgid "Profile to delete:"
-msgstr "Lý lịch để xóa:"
-
-#: ../../standalone/drakconnect_.c:128
-msgid "New profile..."
-msgstr "Lý lịch mới..."
-
-#: ../../standalone/drakconnect_.c:134
-msgid ""
-"Name of the profile to create (the new profile is created as a copy of the "
-"current one) :"
-msgstr ""
-"Tên lý lịch để tạo ra (lý lịch mới được tạo ra giống như một bản sao của lý "
-"lịch hiện thời) :"
-
-#: ../../standalone/drakconnect_.c:160
-msgid "Hostname: "
-msgstr "Tên máy chủ:"
-
-#: ../../standalone/drakconnect_.c:167
-msgid "Internet access"
-msgstr "Truy cập Internet"
-
-#: ../../standalone/drakconnect_.c:180
-msgid "Type:"
-msgstr "Kiểu:"
-
-#: ../../standalone/drakconnect_.c:183 ../../standalone/drakconnect_.c:375
-msgid "Gateway:"
-msgstr "Cổng kết nối:"
-
-#: ../../standalone/drakconnect_.c:183 ../../standalone/drakconnect_.c:375
-msgid "Interface:"
-msgstr "Giao diện :"
-
-#: ../../standalone/drakconnect_.c:194
-msgid "Status:"
-msgstr "Tình trạng:"
-
-#: ../../standalone/drakconnect_.c:201
-msgid "Wait please"
-msgstr "Hãy đợi"
-
-#: ../../standalone/drakconnect_.c:219
-msgid "Configure Internet Access..."
-msgstr "Cấu hình truy cập Internet..."
-
-#: ../../standalone/drakconnect_.c:226 ../../standalone/drakconnect_.c:448
-msgid "LAN configuration"
-msgstr "Cấu hình LAN"
-
-#: ../../standalone/drakconnect_.c:231
-msgid "Driver"
-msgstr "Driver"
-
-#: ../../standalone/drakconnect_.c:231
-msgid "Interface"
-msgstr "Giao diện"
-
-#: ../../standalone/drakconnect_.c:231
-msgid "Protocol"
-msgstr "Giao thức"
-
-#: ../../standalone/drakconnect_.c:231
-msgid "State"
-msgstr "Tình trạng"
-
-#: ../../standalone/drakconnect_.c:243
-msgid "Configure Local Area Network..."
-msgstr "Cấu hình mạng cục bộ..."
-
-#: ../../standalone/drakconnect_.c:255
-msgid "Click here to launch the wizard ->"
-msgstr "Nhấn vào đây để chạy đồ thuật ->"
-
-#: ../../standalone/drakconnect_.c:256
-msgid "Wizard..."
-msgstr "Đồ thuật..."
-
-#: ../../standalone/drakconnect_.c:282
-msgid "Apply"
-msgstr "áp dụng"
-
-#: ../../standalone/drakconnect_.c:383 ../../standalone/drakconnect_.c:406
-msgid "Connected"
-msgstr "Đã kết nối"
-
-#: ../../standalone/drakconnect_.c:383 ../../standalone/drakconnect_.c:406
-msgid "Not connected"
-msgstr "Chưa kết nối"
-
-#: ../../standalone/drakconnect_.c:384 ../../standalone/drakconnect_.c:407
-msgid "Connect..."
-msgstr "Kết nối..."
-
-#: ../../standalone/drakconnect_.c:384 ../../standalone/drakconnect_.c:407
-msgid "Disconnect..."
-msgstr "Ngắt kết nối..."
-
-#: ../../standalone/drakconnect_.c:403
-msgid ""
-"Warning, another Internet connection has been detected, maybe using your "
-"network"
-msgstr ""
-"Cảnh báo, phát hiện thấy một kết nối Internet khác, có thể là đang dùng mạng"
-
-#: ../../standalone/drakconnect_.c:430
-msgid ""
-"You don't have any configured interface.\n"
-"Configure them first by clicking on 'Configure'"
-msgstr ""
-"Bạn không có giao diện nào đã được định cấu hình.\n"
-"Cấu hình chúng bằng cách nhấn vào 'Configure'"
-
-#: ../../standalone/drakconnect_.c:452
-msgid "LAN Configuration"
-msgstr "Cấu hình LAN"
-
-#: ../../standalone/drakconnect_.c:463
-#, c-format
-msgid "Adapter %s: %s"
-msgstr "Adapter %s: %s"
-
-#: ../../standalone/drakconnect_.c:469
-msgid "Boot Protocol"
-msgstr "Giao thức khởi động"
-
-#: ../../standalone/drakconnect_.c:470
-msgid "Started on boot"
-msgstr "Được chạy lúc khởi động "
-
-#: ../../standalone/drakconnect_.c:471
-msgid "DHCP client"
-msgstr "DHCP client"
-
-#: ../../standalone/drakconnect_.c:496 ../../standalone/drakconnect_.c:499
-msgid "activate now"
-msgstr "Kích hoạt bây giờ"
-
-#: ../../standalone/drakconnect_.c:496 ../../standalone/drakconnect_.c:499
-msgid "deactivate now"
-msgstr "Bất hoạt bây giờ"
-
-#: ../../standalone/drakconnect_.c:502
-msgid ""
-"This interface has not been configured yet.\n"
-"Launch the configuration wizard in the main window"
-msgstr ""
-"Giao diện này vẫn còn chưa được cấu hình.\n"
-"Hãy chạy đồ thuật cấu hình trong cửa sổ chính"
-
-#: ../../standalone/drakconnect_.c:559
-msgid ""
-"You don't have any internet connection.\n"
-"Create one first by clicking on 'Configure'"
-msgstr ""
-"Bạn chưa có một kết nối internet nào.\n"
-"Hãy tạo trước một kết nối bằng cách nhấn vào 'Configure'"
-
-#: ../../standalone/drakconnect_.c:583
-msgid "Internet connection configuration"
-msgstr "Cấu hình kết nối Internet"
-
-#: ../../standalone/drakconnect_.c:587
-msgid "Internet Connection Configuration"
-msgstr "Cấu Hình Kết Nối Internet"
-
-#: ../../standalone/drakconnect_.c:596
-msgid "Connection type: "
-msgstr "Kiểu kết nối:"
-
-#: ../../standalone/drakconnect_.c:602
-msgid "Parameters"
-msgstr "Các thông số"
-
-#: ../../standalone/drakconnect_.c:620
-msgid "Gateway"
-msgstr "Cổng kết nối"
-
-#: ../../standalone/drakconnect_.c:629
-msgid "Ethernet Card"
-msgstr "Card Ethernet"
-
-#: ../../standalone/drakconnect_.c:630
-msgid "DHCP Client"
-msgstr "DHCP Client"
-
-#: ../../standalone/drakfloppy_.c:63
-msgid "usage: drakfloppy\n"
-msgstr "cách dùng: drakfloppy\n"
-
-#: ../../standalone/drakfloppy_.c:67
-msgid "-misc-Fixed-Medium-r-*-*-*-140-*-*-*-*-*-*,*"
-msgstr "-misc-Fixed-Medium-r-*-*-*-140-*-*-*-*-*-*,*"
-
-#: ../../standalone/drakfloppy_.c:68
-msgid "Module name"
-msgstr "Tên module"
-
-#: ../../standalone/drakfloppy_.c:68
-msgid "Size"
-msgstr "Cỡ"
-
-#: ../../standalone/drakfloppy_.c:73
-msgid "drakfloppy"
-msgstr "drakfloppy"
-
-#: ../../standalone/drakfloppy_.c:90
-msgid "boot disk creation"
-msgstr "Tạo đĩa khởi động"
-
-#: ../../standalone/drakfloppy_.c:98 ../../standalone/drakfloppy_.c:111
-msgid "default"
-msgstr "mặc định"
-
-#: ../../standalone/drakfloppy_.c:114
-#, c-format
-msgid "DrakFloppy Error: %s"
-msgstr "Lỗi DrakFloppy: %s"
-
-#: ../../standalone/drakfloppy_.c:125
-msgid "kernel version"
-msgstr "phiên bản của kernel"
-
-#: ../../standalone/drakfloppy_.c:131
-msgid "General"
-msgstr "Tổng quát"
-
-#: ../../standalone/drakfloppy_.c:136
-msgid "Expert Area"
-msgstr "Khu vực cho chuyên gia"
-
-#: ../../standalone/drakfloppy_.c:139
-msgid "mkinitrd optional arguments"
-msgstr "Đối số tuỳ chọn cho mkinitrd"
-
-#: ../../standalone/drakfloppy_.c:140
-msgid "Add a module"
-msgstr "Thêm 1 module"
-
-#: ../../standalone/drakfloppy_.c:160
-msgid "force"
-msgstr "cưỡng chế"
-
-#: ../../standalone/drakfloppy_.c:161
-msgid "if needed"
-msgstr "Nếu cần thiết"
-
-#: ../../standalone/drakfloppy_.c:162
-msgid "omit scsi modules"
-msgstr "bỏ các mo-đun scsi"
-
-#: ../../standalone/drakfloppy_.c:163
-msgid "omit raid modules"
-msgstr "bỏ các mo-đun raid"
-
-#: ../../standalone/drakfloppy_.c:199
-msgid "Remove a module"
-msgstr "Gỡ bỏ 1 module"
-
-#: ../../standalone/drakfloppy_.c:221
-msgid "Output"
-msgstr "Xuất ra"
-
-#: ../../standalone/drakfloppy_.c:233
-msgid "Build the disk"
-msgstr "Tạo đĩa"
-
-#: ../../standalone/drakfloppy_.c:376
-#, c-format
-msgid "Be sure a media is present for the device %s"
-msgstr "Hãy đảm bảo rằng media được thể hiện cho thiết bị %s"
-
-#: ../../standalone/drakfloppy_.c:381
-#, c-format
-msgid ""
-"There is no medium or it is write-protected for device %s.\n"
-"Please insert one."
-msgstr ""
-"Không có phương tiện hoặc thiết bị đang ở chế độ chống ghi %s.\n"
-"Hãy nạp vào."
-
-#: ../../standalone/drakfloppy_.c:383
-#, c-format
-msgid "Unable to fork: %s"
-msgstr "Không thể fork: %s"
-
-#: ../../standalone/drakfloppy_.c:387
-#, c-format
-msgid ""
-"Unable to close properly mkbootdisk: \n"
-" %s \n"
-" %s"
-msgstr ""
-"Không thể tắt hợp lí mkbootdisk: \n"
-"%s \n"
-"%s"
-
-#: ../../standalone/drakfont_.c:231
-msgid "Search installed fonts"
-msgstr "Tìm các phông chữ đã cài đặt"
-
-#: ../../standalone/drakfont_.c:233
-msgid "Unselect fonts installed"
-msgstr "Bỏ chọn các phông chữ đã cài đặt"
-
-#: ../../standalone/drakfont_.c:257
-msgid "parse all fonts"
-msgstr "phân tích toàn bộ các phông chữ"
-
-#: ../../standalone/drakfont_.c:260
-msgid "no fonts found"
-msgstr "không tìm thấy phông chữ nào"
-
-#: ../../standalone/drakfont_.c:269 ../../standalone/drakfont_.c:323
-#: ../../standalone/drakfont_.c:379 ../../standalone/drakfont_.c:468
-#: ../../standalone/drakfont_.c:479 ../../standalone/drakfont_.c:506
-#: ../../standalone/drakfont_.c:520 ../../standalone/drakfont_.c:537
-msgid "done"
-msgstr "hoàn thành"
-
-#: ../../standalone/drakfont_.c:275
-msgid "could not find any font in your mounted partitions"
-msgstr "không tìm thấy phông chữ có trong các phân vùng đã gắn kết"
-
-#: ../../standalone/drakfont_.c:321
-msgid "Reselect correct fonts"
-msgstr "Chọn lại các phông chữ đúng"
-
-#: ../../standalone/drakfont_.c:325
-msgid "could not find any font.\n"
-msgstr "không tìm thấy bất kỳ phông chữ nào.\n"
-
-#: ../../standalone/drakfont_.c:349
-msgid "Search fonts in installed list"
-msgstr "Tìm phông chữ trong danh sách đã cài đặt"
-
-#: ../../standalone/drakfont_.c:377
-msgid "Fonts copy"
-msgstr "Sao chép phông chữ"
-
-#: ../../standalone/drakfont_.c:381
-msgid "True Type fonts installation"
-msgstr "Cài đặt phông True Type"
-
-#: ../../standalone/drakfont_.c:389
-msgid "please wait during ttmkfdir..."
-msgstr "hãy đợi khi đang thực hiện ttmkfdir..."
-
-#: ../../standalone/drakfont_.c:394
-msgid "True Type install done"
-msgstr "Hoàn thành cài đặt phông True Type"
-
-#: ../../standalone/drakfont_.c:403 ../../standalone/drakfont_.c:429
-msgid "Fonts conversion"
-msgstr "Sự chuyển đổi các phông chữ"
-
-#: ../../standalone/drakfont_.c:409 ../../standalone/drakfont_.c:433
-#: ../../standalone/drakfont_.c:464
-msgid "type1inst building"
-msgstr "tạo cài đặt Type1"
-
-#: ../../standalone/drakfont_.c:419 ../../standalone/drakfont_.c:442
-msgid "Ghostscript referencing"
-msgstr "chuyển giao cho Ghostscript"
-
-#: ../../standalone/drakfont_.c:452
-msgid "ttf fonts conversion"
-msgstr "sự chuyển đổi các phông ttf"
-
-#: ../../standalone/drakfont_.c:459
-msgid "pfm fonts conversion"
-msgstr "sự chuyển đổi các phông pfm"
-
-#: ../../standalone/drakfont_.c:470
-msgid "Suppress temporary Files"
-msgstr "Triệt các tập tin tạm thời"
-
-#: ../../standalone/drakfont_.c:473
-msgid "Restart XFS"
-msgstr "Khởi chạy lại XFS"
-
-#: ../../standalone/drakfont_.c:518 ../../standalone/drakfont_.c:532
-msgid "Suppress Fonts Files"
-msgstr "Triệt các tập tin phông chữ"
-
-#: ../../standalone/drakfont_.c:534
-msgid "xfs restart"
-msgstr "khởi động lại xfs"
-
-#: ../../standalone/drakfont_.c:542 ../../standalone/drakfont_.c:951
-msgid ""
-"Before installing any fonts, be sure that you have the right to use and "
-"install them on your system.\n"
-"\n"
-"-You can install the fonts using the normal way. In rare cases, bogus fonts "
-"may hang up your X Server."
-msgstr ""
-"Trước khi cài đặt bất kỳ phông chữ nào, hãy đảm bảo là bạn có quyền dùng và "
-"cài đặt chúng vào hệ thống.\n"
-"\n"
-"-Có thể cài đặt phông theo cách thông thường. Trong một số hiếm trường hợp, "
-"phông giả sẽ làm treo X Server."
-
-#: ../../standalone/drakfont_.c:630
-msgid "Fonts Importation"
-msgstr "Nhập phông chữ"
-
-#: ../../standalone/drakfont_.c:660
-msgid "Get Windows Fonts"
-msgstr "Lấy phông từ Windows"
-
-#: ../../standalone/drakfont_.c:668
-msgid "Uninstall Fonts"
-msgstr "Bỏ cài đặt phông chữ"
-
-#: ../../standalone/drakfont_.c:679
-msgid "Advanced Options"
-msgstr "Tùy chọn Nâng cao"
-
-#: ../../standalone/drakfont_.c:687
-msgid "Font List"
-msgstr "Danh sách phông"
-
-#: ../../standalone/drakfont_.c:909
-msgid "Choose the applications that will support the fonts:"
-msgstr "Hãy chọn các ứng dụng sẽ hỗ trợ cho các phông chữ :"
-
-#: ../../standalone/drakfont_.c:918
-msgid "Ghostscript"
-msgstr "Ghostscript"
-
-#: ../../standalone/drakfont_.c:925
-msgid "StarOffice"
-msgstr "StarOffice"
-
-#: ../../standalone/drakfont_.c:932
-msgid "Abiword"
-msgstr "Abiword"
-
-#: ../../standalone/drakfont_.c:939
-msgid "Generic Printers"
-msgstr "Máy in Chung"
-
-#: ../../standalone/drakfont_.c:1016
-msgid "Select the font file or directory and click on 'Add'"
-msgstr "Chọn tập tin hay thư mục chứa phông rồi nhấn 'Thêm'"
-
-#: ../../standalone/drakfont_.c:1063
-msgid "Install List"
-msgstr "Danh sách Cài đặt"
-
-#: ../../standalone/drakfont_.c:1106
-msgid "click here if you are sure."
-msgstr "nhấn vào đây nếu thấy đúng."
-
-#: ../../standalone/drakfont_.c:1113
-msgid "here if no."
-msgstr "ở đây nếu không."
-
-#: ../../standalone/drakfont_.c:1174
-msgid "Unselected All"
-msgstr "Mọi thứ không được chọn"
-
-#: ../../standalone/drakfont_.c:1178
-msgid "Selected All"
-msgstr "Mọi thứ được chọn"
-
-#: ../../standalone/drakfont_.c:1182
-msgid "Remove List"
-msgstr "Gỡbỏ Danh sách"
-
-#: ../../standalone/drakfont_.c:1204 ../../standalone/drakfont_.c:1237
-msgid "Initials tests"
-msgstr "Các test sơ khởi"
-
-#: ../../standalone/drakfont_.c:1207
-msgid "Copy fonts on your system"
-msgstr "Sao chép các phông chữ vào hệ thống"
-
-#: ../../standalone/drakfont_.c:1211
-msgid "Install & convert Fonts"
-msgstr "Cài đặt & Chuyển đổi phông"
-
-#: ../../standalone/drakfont_.c:1215
-msgid "Post Install"
-msgstr "Sau Cài đặt"
-
-#: ../../standalone/drakfont_.c:1240
-msgid "Remove fonts on your system"
-msgstr "Gỡ bỏ phông chữ trong hệ thống"
-
-#: ../../standalone/drakfont_.c:1244
-msgid "Post Uninstall"
-msgstr "Sau Gỡ cài đặt"
-
-#: ../../standalone/drakgw_.c:43 ../../standalone/drakgw_.c:188
-msgid "Internet Connection Sharing"
-msgstr "Chia Sẻ Kết Nối Internet"
-
-#: ../../standalone/drakgw_.c:119
-msgid "Sorry, we support only 2.4 kernels."
-msgstr "Xin lỗi, chỉ hỗ trợ Kernel 2.4."
-
-#: ../../standalone/drakgw_.c:130
-msgid "Internet Connection Sharing currently enabled"
-msgstr "Hiện tại chia sẻ kết nối Internet đang hoạt động"
-
-#: ../../standalone/drakgw_.c:131
-msgid ""
-"The setup of Internet connection sharing has already been done.\n"
-"It's currently enabled.\n"
-"\n"
-"What would you like to do?"
-msgstr ""
-"Thiết lập chia sẻ kết nối internet đã được hoàn thành.\n"
-"Hiện thời nó đang hoạt động.\n"
-"\n"
-"Bạn muốn làm gì?"
-
-#: ../../standalone/drakgw_.c:135
-msgid "disable"
-msgstr "Tắt"
-
-#: ../../standalone/drakgw_.c:135 ../../standalone/drakgw_.c:160
-msgid "dismiss"
-msgstr "gạt bỏ"
-
-#: ../../standalone/drakgw_.c:135 ../../standalone/drakgw_.c:160
-msgid "reconfigure"
-msgstr "cấu hình lại"
-
-#: ../../standalone/drakgw_.c:138
-msgid "Disabling servers..."
-msgstr "đang tắt các server..."
-
-#: ../../standalone/drakgw_.c:146
-msgid "Internet connection sharing is now disabled."
-msgstr "Bây giờ chia sẻ kết nối internet đã tắt."
-
-#: ../../standalone/drakgw_.c:155
-msgid "Internet Connection Sharing currently disabled"
-msgstr "Hiện thời chia sẻ kết nối internet không được bật"
-
-#: ../../standalone/drakgw_.c:156
-msgid ""
-"The setup of Internet connection sharing has already been done.\n"
-"It's currently disabled.\n"
-"\n"
-"What would you like to do?"
-msgstr ""
-"Thiết lập chia sẻ kết nối internet đã hoàn thành.\n"
-"Hiện tại không hoạt động.\n"
-"\n"
-"Bạn muốn làm gì?"
-
-#: ../../standalone/drakgw_.c:160
-msgid "enable"
-msgstr "cho hoạt động"
-
-#: ../../standalone/drakgw_.c:167
-msgid "Enabling servers..."
-msgstr "đang cho các server hoạt động..."
-
-#: ../../standalone/drakgw_.c:172
-msgid "Internet connection sharing is now enabled."
-msgstr "Bây giờ chia sẻ kết nối internet có thể hoạt động."
-
-#: ../../standalone/drakgw_.c:189
-msgid ""
-"You are about to configure your computer to share its Internet connection.\n"
-"With that feature, other computers on your local network will be able to use "
-"this computer's Internet connection.\n"
-"\n"
-"Note: you need a dedicated Network Adapter to set up a Local Area Network "
-"(LAN)."
-msgstr ""
-"Bạn sắp cấu hình cho máy tính chia sẻ kết nối Internet của nó.\n"
-"Với tính năng đó, các máy khác trong mạng cục bộ có thể sử dụng kết nối "
-"Internet của máy tính này.\n"
-"\n"
-"Lưu ý: bạn cần một Adapter mạng dành cho việc thiết lập một mạng cục bộ "
-"(LAN)."
-
-#: ../../standalone/drakgw_.c:215
-#, c-format
-msgid "Interface %s (using module %s)"
-msgstr "Giao diện %s (đang dùng module %s)"
-
-#: ../../standalone/drakgw_.c:216
-#, c-format
-msgid "Interface %s"
-msgstr "Giao diện %s"
-
-#: ../../standalone/drakgw_.c:224
-msgid "No network adapter on your system!"
-msgstr "Không có adapter mạng trong hệ thống của bạn!"
-
-#: ../../standalone/drakgw_.c:225
-msgid ""
-"No ethernet network adapter has been detected on your system. Please run the "
-"hardware configuration tool."
-msgstr ""
-"Không có adapter mạng ethernet được tìm thấy trong hệ thống. Hãy chạy công "
-"cụ cấu hình phần cứng."
-
-#: ../../standalone/drakgw_.c:231
-msgid "Network interface"
-msgstr "Giao diện mạng"
-
-#: ../../standalone/drakgw_.c:232
-#, c-format
-msgid ""
-"There is only one configured network adapter on your system:\n"
-"\n"
-"%s\n"
-"\n"
-"I am about to setup your Local Area Network with that adapter."
-msgstr ""
-"Chỉ có một adapter mạng được cấu hình trong hệ thống của bạn:\n"
-"\n"
-"%s\n"
-"\n"
-"Chuẩn bị thiết lập mạng cục bộ của bạn với adapter đó."
-
-#: ../../standalone/drakgw_.c:241
-msgid ""
-"Please choose what network adapter will be connected to your Local Area "
-"Network."
-msgstr "Hãy chọn adapter mạng nào sẽ được kết nối vào mạng cục bộ của bạn. "
-
-#: ../../standalone/drakgw_.c:259
-msgid "Network interface already configured"
-msgstr "Giao diện mạng đã được cấu hình"
-
-#: ../../standalone/drakgw_.c:260
-#, c-format
-msgid ""
-"Warning, the network adapter (%s) is already configured.\n"
-"\n"
-"Do you want an automatic re-configuration?\n"
-"\n"
-"You can do it manually but you need to know what you're doing."
-msgstr ""
-"Cảnh báo, bộ điều hợp mạng (%s) đã được cấu hình.\n"
-"\n"
-"Bạn có muốn tự động cấu hình lại?\n"
-"\n"
-"Có thể thực hiện bằng tay nếu bạn biết rõ cách làm."
-
-#: ../../standalone/drakgw_.c:265
-msgid "Automatic reconfiguration"
-msgstr "Tự động cấu hình lại"
-
-#: ../../standalone/drakgw_.c:266
-msgid "Show current interface configuration"
-msgstr "Hiển thị cấu hình giao diện hiện thời"
-
-#: ../../standalone/drakgw_.c:268
-#, c-format
-msgid ""
-"Current configuration of `%s':\n"
-"\n"
-"Network: %s\n"
-"IP address: %s\n"
-"IP attribution: %s\n"
-"Driver: %s"
-msgstr ""
-"Cấu hình hiệnthời của `%s':\n"
-"\n"
-"Mạng: %s\n"
-"Địa chỉ IP: %s\n"
-"Quy kết IP: %s\n"
-"Driver: %s"
-
-#: ../../standalone/drakgw_.c:280
-msgid ""
-"I can keep your current configuration and assume you already set up a DHCP "
-"server; in that case please verify I correctly read the C-Class Network that "
-"you use for your local network; I will not reconfigure it and I will not "
-"touch your DHCP server configuration.\n"
-"\n"
-"Else, I can reconfigure your interface and (re)configure a DHCP server for "
-"you.\n"
-"\n"
-msgstr ""
-"Có thể giữ cấu hình hiện thời và cho rằng server DHCP đã được thiết lập, "
-"trong trường hợpđó, hãy xác minh là Mạng Hạng C được đọc chính xác để dùng "
-"cho mạng cục bộ. Sẽ không cấu hình lại và cũng không đụng đến cấuhình server "
-"DHCP.\n"
-"\n"
-"Nếu không thì có thể cấu hình lại giao diện và cấu hình một server DHCP để "
-"dùng.\n"
-"\n"
-
-#: ../../standalone/drakgw_.c:285
-msgid "C-Class Local Network"
-msgstr "Mạng Cục Bộ Hạng C"
-
-#: ../../standalone/drakgw_.c:286
-msgid "(This) DHCP Server IP"
-msgstr "IP của server DHCP (này)"
-
-#: ../../standalone/drakgw_.c:287
-msgid "Re-configure interface and DHCP server"
-msgstr "Cấu hình lại giao diện và server DHCP"
-
-#: ../../standalone/drakgw_.c:294
-msgid "The Local Network did not finish with `.0', bailing out."
-msgstr "Mạng Cục Bộ đã không kết thúc với `.0', hết bảo lãnh."
-
-#: ../../standalone/drakgw_.c:305
-#, c-format
-msgid "Potential LAN address conflict found in current config of %s!\n"
-msgstr ""
-"Khả năng xung đột địa chỉ LAN được tìm ra trong cấu hình hiện thời của %s!\n"
-
-#: ../../standalone/drakgw_.c:315
-msgid "Configuring..."
-msgstr "Đang cấu hình..."
-
-#: ../../standalone/drakgw_.c:316
-msgid "Configuring scripts, installing software, starting servers..."
-msgstr "Đang cấu hình các script, cài đặt phần mềm, khởi chạy các server..."
-
-#: ../../standalone/drakgw_.c:352
-#, c-format
-msgid "Problems installing package %s"
-msgstr "Các trục trặc cài đặt gói %s"
-
-#: ../../standalone/drakgw_.c:485
-msgid ""
-"Everything has been configured.\n"
-"You may now share Internet connection with other computers on your Local "
-"Area Network, using automatic network configuration (DHCP)."
-msgstr ""
-"Mọi thứ đã được cấu hình.\n"
-"Bây giờ bạn có thể chia sẻ kết nối Internet với các máy tính khác trong mạng "
-"cục bộ của bạn, sử dụng cấu hình mạng tự động (DHCP)."
-
-#: ../../standalone/drakgw_.c:504
-msgid "The setup has already been done, but it's currently disabled."
-msgstr "Đã hoàn thành xong cài đặt, nhưng hiện tại nó không được hoạt động."
-
-#: ../../standalone/drakgw_.c:505
-msgid "The setup has already been done, and it's currently enabled."
-msgstr "Đã hoàn thành xong cài đặt, và hiện thời nó được hoạt động."
-
-#: ../../standalone/drakgw_.c:506
-msgid "No Internet Connection Sharing has ever been configured."
-msgstr "Chưa có một chia sẻ kết nối Internet nào được cấu hình."
-
-#: ../../standalone/drakgw_.c:511
-msgid "Internet connection sharing configuration"
-msgstr "Cấu hình chia sẻ kết nối Internet"
-
-#: ../../standalone/drakgw_.c:518
-#, c-format
-msgid ""
-"Welcome to the Internet Connection Sharing utility!\n"
-"\n"
-"%s\n"
-"\n"
-"Click on Configure to launch the setup wizard."
-msgstr ""
-"Chào mừng tiện ích Chia Sẻ Kết Nối Internet!\n"
-"\n"
-"%s\n"
-"\n"
-"Nhấn lên Cấu hình để chạy đồ thuật thiết lập."
-
-#: ../../standalone/drakperm_.c:42
-msgid "group"
-msgstr "nhóm"
-
-#: ../../standalone/drakperm_.c:42
-msgid "path"
-msgstr "đường dẫn"
-
-#: ../../standalone/drakperm_.c:42
-msgid "permissions"
-msgstr "việc chấp nhận"
-
-#: ../../standalone/drakperm_.c:42
-msgid "user"
-msgstr "người dùng"
-
-#: ../../standalone/drakperm_.c:49
-msgid "Up"
-msgstr "Lên"
-
-#: ../../standalone/drakperm_.c:50
-msgid "delete"
-msgstr "xóa"
-
-#: ../../standalone/drakperm_.c:51
-msgid "edit"
-msgstr "biên soạn"
-
-#: ../../standalone/drakperm_.c:52
-msgid "Down"
-msgstr "Xuống"
-
-#: ../../standalone/drakperm_.c:53
-msgid "add a rule"
-msgstr "thêm quy tắc"
-
-#: ../../standalone/drakperm_.c:54
-msgid "select perm file to see/edit"
-msgstr "chọn tập tin perm để xem/biên soạn"
-
-#: ../../standalone/drakperm_.c:57
-msgid ""
-"Drakperm is used to see files to use in order to fix permissions, owners, "
-"and groups via msec.\n"
-"You can also edit your own rules which will owerwrite the default rules."
-msgstr ""
-"Drakperm được dùng để xem các tập tin dùng để sửa lỗi quyền truy cập, sở "
-"hữu, và nhóm thông qua msec.\n"
-"Bạn cũng có thể biên soạn quy tắc riêng, nó sẽ ghi đè lên các quy tắc mặc "
-"định."
-
-#: ../../standalone/drakperm_.c:62
-msgid "Add a new rule at the end"
-msgstr "Thêm quy tắc mới lúc kết thúc"
-
-#: ../../standalone/drakperm_.c:63
-msgid "Edit curent rule"
-msgstr "Biên soạn quy tắc hiện thời"
-
-#: ../../standalone/drakperm_.c:64
-msgid "Up selected rule one level"
-msgstr "Nâng quy tắc được chọn lên một mức"
-
-#: ../../standalone/drakperm_.c:65
-msgid "Down selected rule one level"
-msgstr "Hạ quy tắc được chọn xuống một mức"
-
-#: ../../standalone/drakperm_.c:66
-msgid "Delete selected rule"
-msgstr "Xóa quy tắc được chọn"
-
-#: ../../standalone/drakperm_.c:237
-msgid "browse"
-msgstr "duyệt"
-
-#: ../../standalone/drakperm_.c:244
-msgid "Current user"
-msgstr "Người dùng hiện thời"
-
-#: ../../standalone/drakperm_.c:249
-msgid "Permissions"
-msgstr "Sự chấp thuận"
-
-#: ../../standalone/drakperm_.c:250
-msgid "Path"
-msgstr "Đường dẫn"
-
-#: ../../standalone/drakperm_.c:251
-msgid "Property"
-msgstr "Đặc tính"
-
-#: ../../standalone/drakperm_.c:253
-msgid "sticky-bit"
-msgstr "sticky-bit"
-
-#: ../../standalone/drakperm_.c:254
-msgid "Set-UID"
-msgstr "Set-UID"
-
-#: ../../standalone/drakperm_.c:255
-msgid "Set-GID"
-msgstr "Set-GID"
-
-#: ../../standalone/drakperm_.c:310
-msgid ""
-"Used for directory:\n"
-" only owner of directory or file in this directory can delete it"
-msgstr ""
-"Được dùng cho thư mục:\n"
-" chỉ có chủ sở hữu của thư mục hay tập tin trong thư mục này có thể xóa nó"
-
-#: ../../standalone/drakperm_.c:311
-msgid "Use owner id for execution"
-msgstr "Dùng ID chủ sở hữu để thực thi"
-
-#: ../../standalone/drakperm_.c:312
-msgid "Use group id for execution"
-msgstr "Dùng ID của nhóm để thực thi"
-
-#: ../../standalone/drakperm_.c:313
-msgid "when checked, owner and group won't be changed"
-msgstr "khi được kiểm dấu, chủ sở hữu và nhóm sẽ không bị thay đổi"
-
-#: ../../standalone/drakperm_.c:318
-msgid "Path selection"
-msgstr "Chọn đường dẫn"
-
-#: ../../standalone/drakperm_.c:364
-msgid "user :"
-msgstr "người dùng:"
-
-#: ../../standalone/drakperm_.c:366
-msgid "group :"
-msgstr "Nhóm :"
-
-#: ../../standalone/draksound_.c:47
-msgid "No Sound Card detected!"
-msgstr "Không phát hiện được card âm thanh nào!"
-
-#: ../../standalone/draksound_.c:48
-msgid ""
-"No Sound Card has been detected on your machine. Please verify that a Linux-"
-"supported Sound Card is correctly plugged in.\n"
-"\n"
-"\n"
-"You can visit our hardware database at:\n"
-"\n"
-"\n"
-"http://www.linux-mandrake.com/en/hardware.php3"
-msgstr ""
-"Không phát hiện được Card Âm Thanh nào trong máy. Hãy kiểm tra xem card Âm "
-"Thanh được linux hỗ trợ đã gắn đúng hay không.\n"
-"\n"
-"\n"
-"Bạn có thể tham khảo cơ sở dữ liệu về phần cứng tại:\n"
-"\n"
-"\n"
-"http://www.linux-mandrake.com/en/hardware.php3"
-
-#: ../../standalone/draksound_.c:55
-msgid ""
-"\n"
-"\n"
-"\n"
-"Note: if you've an ISA PnP sound card, you'll have to use the sndconfig "
-"program. Just type \"sndconfig\" in a console."
-msgstr ""
-"\n"
-"\n"
-"\n"
-"Lưu ý: nếu có card âm thanh loại ISA PnP, bạn sẽ phải dùng chương trình "
-"sndconfig. Chỉ việc gõ \"sndconfig\" trong một console."
-
-#: ../../standalone/draksplash_.c:34
-msgid ""
-"package 'ImageMagick' is required for correct working.\n"
-"Click \"Ok\" to install 'ImageMagick' or \"Cancel\" to quit"
-msgstr ""
-"yêu cầu gói 'ImageMagick' để có thể hoạt động đúng.\n"
-"Nhấn \"Ok\" để cài đặt 'ImageMagick' hay \"Bỏ qua\" để thoát ra"
-
-#: ../../standalone/draksplash_.c:78
-msgid "first step creation"
-msgstr "Bước Tạo Đầu Tiên"
-
-#: ../../standalone/draksplash_.c:79
-msgid "final resolution"
-msgstr "Độ phân giải cuối cùng"
-
-#: ../../standalone/draksplash_.c:80 ../../standalone/draksplash_.c:172
-msgid "choose image file"
-msgstr "Chọn tập tin ảnh"
-
-#: ../../standalone/draksplash_.c:81
-msgid "Theme name"
-msgstr "Tên của theme"
-
-#: ../../standalone/draksplash_.c:85
-msgid "Browse"
-msgstr "Duyệt"
-
-#: ../../standalone/draksplash_.c:99 ../../standalone/draksplash_.c:162
-msgid "Configure bootsplash picture"
-msgstr "Cấu hình ảnh Bootsplash"
-
-#: ../../standalone/draksplash_.c:100
-msgid ""
-"x coordinate of text box\n"
-"in number of character"
-msgstr ""
-"x coordinate của hộp văn bản (text box)\n"
-"trong số hiệu của ký tự"
-
-#: ../../standalone/draksplash_.c:101
-msgid ""
-"y coordinate of text box\n"
-"in number of character"
-msgstr ""
-"y coordinate của hộp văn bản (text box)\n"
-"trong số hiệu của ký tự"
-
-#: ../../standalone/draksplash_.c:102
-msgid "text width"
-msgstr "độ rộng văn bản"
-
-#: ../../standalone/draksplash_.c:103
-msgid "text box height"
-msgstr "chiều cao hộp văn bản"
-
-#: ../../standalone/draksplash_.c:104
-msgid ""
-"the progress bar x coordinate\n"
-"of its upper left corner"
-msgstr ""
-"thanh tiến trình x coordinate\n"
-"của góc trên trái của nó"
-
-#: ../../standalone/draksplash_.c:105
-msgid ""
-"the progress bar y coordinate\n"
-"of its upper left corner"
-msgstr ""
-"thanh tiến trình y coordinate\n"
-"của góc trên trái của nó"
-
-#: ../../standalone/draksplash_.c:106
-msgid "the width of the progress bar"
-msgstr "bề rộng của thanh tiến trình"
-
-#: ../../standalone/draksplash_.c:107
-msgid "the heigth of the progress bar"
-msgstr "chiều cao của thanh tiến trình"
-
-#: ../../standalone/draksplash_.c:108
-msgid "the color of the progress bar"
-msgstr "màu sắc của thanh tiến trình"
-
-#: ../../standalone/draksplash_.c:121
-msgid "Preview"
-msgstr "xem trước"
-
-#: ../../standalone/draksplash_.c:123
-msgid "Save theme"
-msgstr "lưu theme"
-
-#: ../../standalone/draksplash_.c:124
-msgid "Choose color"
-msgstr "chọn màu"
-
-#: ../../standalone/draksplash_.c:127
-msgid "Display logo on Console"
-msgstr "Hiển thị Logo trên Console"
-
-#: ../../standalone/draksplash_.c:128
-msgid "Make kernel message quiet by default"
-msgstr "Để thông điệp của Kernel ở trạng thái im lặng theo mặc định"
-
-#: ../../standalone/draksplash_.c:165 ../../standalone/draksplash_.c:329
-#, c-format
-msgid "This theme haven't yet any bootsplash in %s !"
-msgstr "Theme này vẫn chưa có bấy kỳ bootsplash nào trong %s !"
-
-#: ../../standalone/draksplash_.c:212
-msgid "saving Bootsplash theme..."
-msgstr "đang lưu theme của Bootsplash..."
-
-#: ../../standalone/draksplash_.c:435
-msgid "ProgressBar color selection"
-msgstr "Chọn màu sắc của Thanh Tiến Trình"
-
-#: ../../standalone/draksplash_.c:456
-msgid "You must choose an image file first!"
-msgstr "Đầu tiên, phải chọn một tập tin ảnh!"
-
-#: ../../standalone/draksplash_.c:465
-msgid "Generating preview ..."
-msgstr "Đang tạo Xem Trước..."
-
-#. -PO First %s is theme name, second %s (in parenthesis) is resolution
-#: ../../standalone/draksplash_.c:511
-#, c-format
-msgid "%s BootSplash (%s) preview"
-msgstr "Xem Trước Bootsplash (%2$s) của %1$s"
-
-#: ../../standalone/drakxtv_.c:49
-msgid ""
-"XawTV isn't installed!\n"
-"\n"
-"\n"
-"If you do have a TV card but DrakX has neither detected it (no bttv nor "
-"saa7134\n"
-"module in \"/etc/modules\") nor installed xawtv, please send the\n"
-"results of \"lspcidrake -v -f\" to \"install\\@mandrakesoft.com\"\n"
-"with subject \"undetected TV card\".\n"
-"\n"
-"\n"
-"You can install it by typing \"urpmi xawtv\" as root, in a console."
-msgstr ""
-"Chưa cài đặt XawTV!\n"
-"\n"
-"\n"
-"Nếu có một card TV nhưng DrakX không phát hiện ra (do không có module bttv\n"
-"hay saa7134 trong \"/etc/modules\") hay chưa cài đặt XawTV, hãy\n"
-"gửi kết quả \"lspcidrake -v -f\" tới \"install\\@mandrakesoft.com\"\n"
-"với chủ đề: \"undetected TV card\".\n"
-"\n"
-"\n"
-"Có thể cài đặt nó bằng cách gõ \"urpmi xawtv\" trong console của root."
-
-#: ../../standalone/drakxtv_.c:66
-msgid "Canada (cable)"
-msgstr "Canada (cable)"
-
-#: ../../standalone/drakxtv_.c:66
-msgid "USA (broadcast)"
-msgstr "USA (broadcast)"
-
-#: ../../standalone/drakxtv_.c:66
-msgid "USA (cable)"
-msgstr "USA (cable)"
-
-#: ../../standalone/drakxtv_.c:66
-msgid "USA (cable-hrc)"
-msgstr "USA (cable-hrc)"
-
-#: ../../standalone/drakxtv_.c:67
-msgid "China (broadcast)"
-msgstr "China (broadcast)"
-
-#: ../../standalone/drakxtv_.c:67
-msgid "Japan (broadcast)"
-msgstr "Japan (broadcast)"
-
-#: ../../standalone/drakxtv_.c:67
-msgid "Japan (cable)"
-msgstr "Japan (cable)"
-
-#: ../../standalone/drakxtv_.c:68
-msgid "East Europe"
-msgstr "Đông Âu"
-
-#: ../../standalone/drakxtv_.c:68
-msgid "France [SECAM]"
-msgstr "Pháp [SECAM]"
-
-#: ../../standalone/drakxtv_.c:68
-msgid "Ireland"
-msgstr "Ireland"
-
-#: ../../standalone/drakxtv_.c:68
-msgid "West Europe"
-msgstr "Tây Âu"
-
-#: ../../standalone/drakxtv_.c:69
-msgid "Australia"
-msgstr "Australia"
-
-#: ../../standalone/drakxtv_.c:69
-msgid "Newzealand"
-msgstr "Newzealand"
-
-#: ../../standalone/drakxtv_.c:70
-msgid "South Africa"
-msgstr "Nam Phi"
-
-#: ../../standalone/drakxtv_.c:71
-msgid "Argentina"
-msgstr "Argentina"
-
-#: ../../standalone/drakxtv_.c:72
-msgid "Australian Optus cable TV"
-msgstr "Australian Optus cable TV"
-
-#: ../../standalone/drakxtv_.c:107
-msgid ""
-"Please,\n"
-"type in your tv norm and country"
-msgstr ""
-"Làm ơn,\n"
-"hãy gõ trong tiêu chuẩn TV và quốc gia của bạn"
-
-#: ../../standalone/drakxtv_.c:109
-msgid "TV norm:"
-msgstr "Tiêu chuẩn TV :"
-
-#: ../../standalone/drakxtv_.c:110
-msgid "Area:"
-msgstr "Vùng :"
-
-#: ../../standalone/drakxtv_.c:114
-msgid "Scanning for TV channels in progress ..."
-msgstr "Đang tiến hành quét tìm các kênh TV..."
-
-#: ../../standalone/drakxtv_.c:122
-msgid "Scanning for TV channels"
-msgstr "Quét tìm các kênh TV"
-
-#: ../../standalone/drakxtv_.c:125
-msgid "There was an error while scanning for TV channels"
-msgstr "Đã xảy ra lỗi khi đang dò tìm các kênh TV"
-
-#: ../../standalone/drakxtv_.c:126
-msgid "XawTV isn't installed!"
-msgstr "XawTV chưa được cài đặt!"
-
-#: ../../standalone/drakxtv_.c:129
-msgid "Have a nice day!"
-msgstr "Chúc một ngày tốt lành!"
-
-#: ../../standalone/drakxtv_.c:130
-msgid "Now, you can run xawtv (under X Window!) !\n"
-msgstr "Bây giờ, bạn có thể chạy xawtv (trong X Window!) !\n"
-
-#: ../../standalone/drakxtv_.c:153
-msgid "No TV Card detected!"
-msgstr "Không phát hiện được card TV nào!"
-
-#: ../../standalone/drakxtv_.c:154
-msgid ""
-"No TV Card has been detected on your machine. Please verify that a Linux-"
-"supported Video/TV Card is correctly plugged in.\n"
-"\n"
-"\n"
-"You can visit our hardware database at:\n"
-"\n"
-"\n"
-"http://www.linux-mandrake.com/en/hardware.php3"
-msgstr ""
-"Không phát hiện được Card TV nào trong máy. Hãy kiểm tra xem card TV/Video "
-"được linux hỗ trợ đã được gắn đúng hay không.\n"
-"\n"
-"\n"
-"Bạn có thể tham khảo cơ sở dữ liệu về phần cứng tại:\n"
-"\n"
-"\n"
-"http://www.linux-mandrake.com/en/hardware.php3"
-
-#: ../../standalone/harddrake2_.c:8
-msgid ""
-"\n"
-"Usage: harddrake [-h|--help] [--test]\n"
-msgstr ""
-"\n"
-"Cách dùng: harddrake [-h|--help] [--test]\n"
-
-#: ../../standalone/keyboarddrake_.c:16
-msgid "usage: keyboarddrake [--expert] [keyboard]\n"
-msgstr "cách dùng: keyboarddrake [--expert] [keyboard]\n"
-
-#: ../../standalone/keyboarddrake_.c:32
-msgid "Please, choose your keyboard layout."
-msgstr "Hãy chọn tổ chức bàn phím"
-
-#: ../../standalone/keyboarddrake_.c:41
-msgid "Do you want the BackSpace to return Delete in console?"
-msgstr "Bạn có muốn phím BackSpace trở thành phím Delete trong console không?"
-
-#: ../../standalone/livedrake_.c:24
-msgid "Change Cd-Rom"
-msgstr "Thay đĩa CD"
-
-#: ../../standalone/livedrake_.c:25
-msgid ""
-"Please insert the Installation Cd-Rom in your drive and press Ok when done.\n"
-"If you don't have it, press Cancel to avoid live upgrade."
-msgstr ""
-"Hãy nạp đĩa CD cài đặt vào ổ đĩa rồi nhấn OK khi nạp xong.\n"
-"Nếu bạn không có đĩa, nhấn Bỏ qua để thôi không nâng cấp thực."
-
-#: ../../standalone/livedrake_.c:35
-msgid "Unable to start live upgrade !!!\n"
-msgstr "Không thể chạy nâng cấp thực!!!\n"
-
-#: ../../standalone/localedrake_.c:33
-msgid "The change is done, but to be effective you must logout"
-msgstr "Thay đổi đã xong, nhưng để có hiệu lực bạn phải thoát ra"
-
-#: ../../standalone/logdrake_.c:85 ../../ugtk.pm_.c:285
-msgid "logdrake"
-msgstr "logdrake"
-
-#: ../../standalone/logdrake_.c:95
-msgid "Show only for the selected day"
-msgstr "Chỉ hiển thị với ngày được chọn"
-
-#: ../../standalone/logdrake_.c:102
-msgid "/File/_New"
-msgstr "/Tệp/Mớ_i"
-
-#: ../../standalone/logdrake_.c:102
-msgid "<control>N"
-msgstr "<control>N"
-
-#: ../../standalone/logdrake_.c:103
-msgid "/File/_Open"
-msgstr "/Tệp/_Mở"
-
-#: ../../standalone/logdrake_.c:103
-msgid "<control>O"
-msgstr "<control>O"
-
-#: ../../standalone/logdrake_.c:104
-msgid "/File/_Save"
-msgstr "/Tệp/Lư_u"
-
-#: ../../standalone/logdrake_.c:104
-msgid "<control>S"
-msgstr "<control>S"
-
-#: ../../standalone/logdrake_.c:105
-msgid "/File/Save _As"
-msgstr "/Tệp/Lưu_là"
-
-#: ../../standalone/logdrake_.c:106
-msgid "/File/-"
-msgstr "/Tệp/-"
-
-#: ../../standalone/logdrake_.c:108
-msgid "/_Options"
-msgstr "/Tuỳ _chọn"
-
-#: ../../standalone/logdrake_.c:109
-msgid "/Options/Test"
-msgstr "/Tuỳ chọn/Thử"
-
-#: ../../standalone/logdrake_.c:111
-msgid "/Help/_About..."
-msgstr "/Trợ giúp/_Về..."
-
-#: ../../standalone/logdrake_.c:118
-msgid "-misc-fixed-medium-r-*-*-*-100-*-*-*-*-*-*,*"
-msgstr "-misc-fixed-medium-r-*-*-*-100-*-*-*-*-*-*,*"
-
-#: ../../standalone/logdrake_.c:119
-msgid "-misc-fixed-bold-r-*-*-*-100-*-*-*-*-*-*,*"
-msgstr "-misc-fixed-bold-r-*-*-*-100-*-*-*-*-*-*,*"
-
-#: ../../standalone/logdrake_.c:173
-msgid "User"
-msgstr "Người dùng"
-
-#: ../../standalone/logdrake_.c:174
-msgid "Messages"
-msgstr "Thông điệp"
-
-#: ../../standalone/logdrake_.c:175
-msgid "Syslog"
-msgstr "Bản ghi hệ thống"
-
-#: ../../standalone/logdrake_.c:176
-msgid "Mandrake Tools Explanations"
-msgstr "Chú giải các Công Cụ của Mandrake"
-
-#: ../../standalone/logdrake_.c:179
-msgid "search"
-msgstr "tìm kiếm"
-
-#: ../../standalone/logdrake_.c:185
-msgid "A tool to monitor your logs"
-msgstr "Công cụ xem bản ghi"
-
-#: ../../standalone/logdrake_.c:186
-msgid "Settings"
-msgstr "Các thiết lập"
-
-#: ../../standalone/logdrake_.c:191
-msgid "matching"
-msgstr "làm khớp nhau"
-
-#: ../../standalone/logdrake_.c:192
-msgid "but not matching"
-msgstr "nhưng không khớp"
-
-#: ../../standalone/logdrake_.c:196
-msgid "Choose file"
-msgstr "Chọn tập tin"
-
-#: ../../standalone/logdrake_.c:201
-msgid "Calendar"
-msgstr "Lịch"
-
-#: ../../standalone/logdrake_.c:211
-msgid "Content of the file"
-msgstr "Nội dung tập tin"
-
-#: ../../standalone/logdrake_.c:215 ../../standalone/logdrake_.c:391
-msgid "Mail alert"
-msgstr "Thư Cảnh báo"
-
-#: ../../standalone/logdrake_.c:267
-#, c-format
-msgid "please wait, parsing file: %s"
-msgstr "Hãy đợi, đang phân tích tập tin: %s"
-
-#: ../../standalone/logdrake_.c:408
-msgid "Mail alert configuration"
-msgstr "Cấu hình Thư Cảnh Báo"
-
-#: ../../standalone/logdrake_.c:409
-msgid ""
-"Welcome to the mail configuration utility.\n"
-"\n"
-"Here, you'll be able to set up the alert system.\n"
-msgstr ""
-"Chào mừng tiện ích cấu hình thư.\n"
-"\n"
-"Tại đây, có thể thiết lập hệ thống cảnh báo.\n"
-
-#: ../../standalone/logdrake_.c:416
-msgid "Apache World Wide Web Server"
-msgstr "Máy Chủ WWW Apache"
-
-#: ../../standalone/logdrake_.c:417
-msgid "Domain Name Resolver"
-msgstr "Trình Xử Lý Tên Miền"
-
-#: ../../standalone/logdrake_.c:418
-msgid "Ftp Server"
-msgstr "Máy chủ FTP"
-
-#: ../../standalone/logdrake_.c:419
-msgid "Postfix Mail Server"
-msgstr "Máy Chủ Thư Postfix"
-
-#: ../../standalone/logdrake_.c:420
-msgid "Samba Server"
-msgstr "Máy Chủ Samba"
-
-#: ../../standalone/logdrake_.c:421
-msgid "SSH Server"
-msgstr "Máy chủ SSH"
-
-#: ../../standalone/logdrake_.c:422
-msgid "Webmin Service"
-msgstr "Dịch vụ Webmin"
-
-#: ../../standalone/logdrake_.c:423
-msgid "Xinetd Service"
-msgstr "Dịch Vụ Xinetd"
-
-#: ../../standalone/logdrake_.c:430
-msgid "service setting"
-msgstr "thiết lập dịch vụ"
-
-#: ../../standalone/logdrake_.c:431
-msgid ""
-"You will receive an alert if one of the selected services is no more running"
-msgstr ""
-"Bạn sẽ nhận được cảnh báo nếu một dịch vụ được chọn nào đó không còn chạy nữa"
-
-#: ../../standalone/logdrake_.c:443
-msgid "load setting"
-msgstr "nạp thiết lập"
-
-#: ../../standalone/logdrake_.c:444
-msgid "You will receive an alert if the load is higher than this value"
-msgstr "Bạn sẽ nhận được cảnh báo nếu tải cao hơn giá trị này"
-
-#: ../../standalone/logdrake_.c:457
-msgid "alert configuration"
-msgstr "Cấu hình cảnh báo"
-
-#: ../../standalone/logdrake_.c:458
-msgid "Please enter your email address below "
-msgstr "Hãy nhập địa chỉ e-mail của bạn ở dưới"
-
-#: ../../standalone/logdrake_.c:497
-msgid "Save as.."
-msgstr "Lưu là.."
-
-#: ../../standalone/mousedrake_.c:45
-msgid "Please, choose the type of your mouse."
-msgstr "Hãy chọn kiểu chuột"
-
-#: ../../standalone/mousedrake_.c:58
-msgid "Emulate third button?"
-msgstr "Mô phỏng nút thứ ba?"
-
-#: ../../standalone/printerdrake_.c:57
-msgid "Reading printer data ..."
-msgstr "Đang đọc dữ liệu máy in..."
-
-#: ../../standalone/scannerdrake_.c:41
-msgid "Detecting devices ..."
-msgstr "Đang phát hiện thiết bị..."
-
-#: ../../standalone/scannerdrake_.c:41
-msgid "Test ports"
-msgstr "Kiểm tra các cổng"
-
-#: ../../standalone/scannerdrake_.c:53 ../../standalone/scannerdrake_.c:68
-#: ../../standalone/scannerdrake_.c:81
-#, c-format
-msgid "The %s is not supported by this version of Mandrake Linux."
-msgstr "%s không được hỗ trợ bởi phiên bản này của Mandrake Linux."
-
-#: ../../standalone/scannerdrake_.c:56
-#, c-format
-msgid "%s found on %s, configure it?"
-msgstr "Không thấy %s trên %s, thực hiện cấu hình nó không ?"
-
-#: ../../standalone/scannerdrake_.c:59
-#, c-format
-msgid "%s is not in the scanner database, configure it manually?"
-msgstr ""
-"%s không phải là cơ sở dữ liệu của máy quét, có cấu hình nó thủ công hay "
-"không?"
-
-#: ../../standalone/scannerdrake_.c:65
-msgid "Select a scanner"
-msgstr "Chọn máy quét"
-
-#: ../../standalone/scannerdrake_.c:93
-#, c-format
-msgid "This %s scanner is unsupported"
-msgstr "Máy quét %s này không được hỗ trợ"
-
-#: ../../standalone/scannerdrake_.c:107
-#, c-format
-msgid ""
-"Scannerdrake was not able to detect your %s scanner.\n"
-"Please select the device where your scanner is plugged"
-msgstr ""
-"Scannerdrake đã không thể phát hiện máy quét %s của\n"
-"bạn. Hãy chọn thiết bị nơi mà máy quét được nối vào"
-
-#: ../../standalone/scannerdrake_.c:109
-msgid "choose device"
-msgstr "Chọn thiết bị"
-
-#: ../../standalone/scannerdrake_.c:115
-#, c-format
-msgid ""
-"This %s scanner must be configured by printerdrake.\n"
-"You can launch printerdrake from the Mandrake Control Center in Hardware "
-"section."
-msgstr ""
-"Máy quét %s này phải được cấu hình bằng printerdrake.\n"
-"Có thể chạy printerdrake trong mục Phần cứng tại Trung tâm Điều khiển "
-"Mandrake."
-
-#: ../../standalone/scannerdrake_.c:120
-#, c-format
-msgid ""
-"Your %s scanner has been configured.\n"
-"You may now scan documents using ``XSane'' from Multimedia/Graphics in the "
-"applications menu."
-msgstr ""
-"Máy quét %s đã được cấu hình.\n"
-"Bây giờ có thể quét các tài liệu bằng ``XSane'' từ menu của các ứng dụng đồ "
-"họa và đa phương tiện."
-
-#: ../../standalone/service_harddrake_.c:44
-#, c-format
-msgid "Some devices in the \"%s\" hardware class were removed:\n"
-msgstr "Đã gỡ bỏ một số thiết bị trong loại phần cứng \"%s\":\n"
-
-#: ../../standalone/service_harddrake_.c:48
-msgid "Some devices were added:\n"
-msgstr "Đã thêm một số thiết bị :\n"
-
-#: ../../steps.pm_.c:14
-msgid "Choose your language"
-msgstr "Chọn ngôn ngữ"
-
-#: ../../steps.pm_.c:15
-msgid "Select installation class"
-msgstr "Chọn kiểu cài đặt"
-
-#: ../../steps.pm_.c:16
-msgid "Hard drive detection"
-msgstr "Dò tìm ổ đĩa cứng"
-
-#: ../../steps.pm_.c:17
-msgid "Configure mouse"
-msgstr "Cấu hình chuột"
-
-#: ../../steps.pm_.c:18
-msgid "Choose your keyboard"
-msgstr "Chọn bàn phím"
-
-#: ../../steps.pm_.c:19
-msgid "Security"
-msgstr "Bảo mật"
-
-#: ../../steps.pm_.c:20
-msgid "Setup filesystems"
-msgstr "Thiết lập filesystems"
-
-#: ../../steps.pm_.c:21
-msgid "Format partitions"
-msgstr "Format các phân vùng"
-
-#: ../../steps.pm_.c:22
-msgid "Choose packages to install"
-msgstr "Chọn các gói cài đặt"
-
-#: ../../steps.pm_.c:23
-msgid "Install system"
-msgstr "Cài đặt hệ thống"
-
-#: ../../steps.pm_.c:25
-msgid "Add a user"
-msgstr "Thêm người dùng"
-
-#: ../../steps.pm_.c:26
-msgid "Configure networking"
-msgstr "Cấu hình mạng làm việc"
-
-#: ../../steps.pm_.c:28
-msgid "Configure services"
-msgstr "Cấu hình các dịch vụ"
-
-#: ../../steps.pm_.c:29
-msgid "Install bootloader"
-msgstr "Cài đặt trình khởi động"
-
-#: ../../steps.pm_.c:31
-msgid "Create a bootdisk"
-msgstr "Tạo đĩa khởi động"
-
-#: ../../steps.pm_.c:33
-msgid "Configure X"
-msgstr "Cấu hình X"
-
-#: ../../steps.pm_.c:34
-msgid "Install system updates"
-msgstr "Cài đặt các cập nhật hệ thống"
-
-#: ../../steps.pm_.c:35
-msgid "Exit install"
-msgstr "Thoát khỏi cài đặt"
-
-#: ../../ugtk.pm_.c:648
-msgid "-adobe-times-bold-r-normal--17-*-100-100-p-*-iso8859-*,*-r-*"
-msgstr "-adobe-times-bold-r-normal--17-*-100-100-p-*-iso8859-*,*-r-*"
-
-#: ../../share/compssUsers:999
-msgid "Web/FTP"
-msgstr "Web/FTP"
-
-#: ../../share/compssUsers:999
-msgid "Network Computer (client)"
-msgstr "Máy tính mạng (khách)"
-
-#: ../../share/compssUsers:999
-msgid "NFS server, SMB server, Proxy server, ssh server"
-msgstr "Máy chủ NFS, SMB, SSH, ủy nhiệm"
-
-#: ../../share/compssUsers:999
-msgid "Office"
-msgstr "Văn phòng"
-
-#: ../../share/compssUsers:999
-msgid "Gnome Workstation"
-msgstr "Trạm làm việc GNOME"
-
-#: ../../share/compssUsers:999
-msgid "Tools for your Palm Pilot or your Visor"
-msgstr "Công cụ cho Palm Pilot hoặc Visor"
-
-#: ../../share/compssUsers:999
-msgid "Workstation"
-msgstr "Trạm làm việc"
-
-#: ../../share/compssUsers:999
-msgid "Firewall/Router"
-msgstr "Tường lửa/Định tuyến"
-
-#: ../../share/compssUsers:999
-msgid "Domain Name and Network Information Server"
-msgstr "Tên của tên vùng và Network Information Server"
-
-#: ../../share/compssUsers:999
-msgid ""
-"Office programs: wordprocessors (kword, abiword), spreadsheets (kspread, "
-"gnumeric), pdf viewers, etc"
-msgstr ""
-"Các chương trình văn phòng: wordprocessors (kword, abiword), spreadsheets "
-"(kspread, gnumeric), pdf viewers, v.v..."
-
-#: ../../share/compssUsers:999
-msgid "Audio-related tools: mp3 or midi players, mixers, etc"
-msgstr "Các công cụ âm thanh: mp3 hay midi players, mixers,v.v..."
-
-#: ../../share/compssUsers:999
-msgid "Linux Standard Base. Third party applications support"
-msgstr "Cơ Sở Về Chuẩn Linux (LSB). Hỗ trợ ứng dụng cho hãng thứ ba."
-
-#: ../../share/compssUsers:999
-msgid "Books and Howto's on Linux and Free Software"
-msgstr "Các sách, how-to cho Linux và phần mềm miễn phí"
-
-#: ../../share/compssUsers:999
-msgid "KDE Workstation"
-msgstr "Trạm làm việc KDE"
-
-#: ../../share/compssUsers:999
-msgid "Icewm, Window Maker, Enlightenment, Fvwm, etc"
-msgstr "Icewm, Window Maker, Enlightenment, Fvwm, v.v..."
-
-#: ../../share/compssUsers:999
-msgid "Multimedia - Video"
-msgstr "Đa phương tiện - Video"
-
-#: ../../share/compssUsers:999
-msgid "Set of tools for mail, news, web, file transfer, and chat"
-msgstr "Thiết lập công cụ cho thư, tin tức, web, truyền tập tin, và trò chuyện"
-
-#: ../../share/compssUsers:999
-msgid "Database"
-msgstr "Cơ sở dữ liệu"
-
-#: ../../share/compssUsers:999
-msgid "PostgreSQL or MySQL database server"
-msgstr "PostgreSQL hay MySQL máy chủ cơ sở dữ liệu"
-
-#: ../../share/compssUsers:999
-msgid "Tools to ease the configuration of your computer"
-msgstr "Công cụ xoá cấu hình máy tính của bạn"
-
-#: ../../share/compssUsers:999
-msgid "Multimedia - Sound"
-msgstr "Đa phương tiện-Âm thanh"
-
-#: ../../share/compssUsers:999
-msgid "Documentation"
-msgstr "Tài liệu"
-
-#: ../../share/compssUsers:999
-msgid "Console Tools"
-msgstr "Các công cụ console"
-
-#: ../../share/compssUsers:999
-msgid "Postfix mail server, Inn news server"
-msgstr "Máy chủ thư Postfix , Máy chủ news Inn"
-
-#: ../../share/compssUsers:999
-msgid "Internet station"
-msgstr "Trạm Internet"
-
-#: ../../share/compssUsers:999
-msgid "Multimedia station"
-msgstr "Trạm đa phương tiện"
-
-#: ../../share/compssUsers:999
-msgid "Configuration"
-msgstr "Cấu hình"
-
-#: ../../share/compssUsers:999
-msgid "More Graphical Desktops (Gnome, IceWM)"
-msgstr "Thêm màn hình nền đồ họa (Gnome, IceWM)"
-
-#: ../../share/compssUsers:999
-msgid ""
-"The K Desktop Environment, the basic graphical environment with a collection "
-"of accompanying tools"
-msgstr ""
-"K Desktop Environment, một môi trường đồ họa với một sưu tập tiện ích đi kèm"
-
-#: ../../share/compssUsers:999
-msgid "Graphical Environment"
-msgstr "Môi trường đồ hoạ"
-
-#: ../../share/compssUsers:999
-msgid "Development"
-msgstr "Phát triển"
-
-#: ../../share/compssUsers:999
-msgid "Apache, Pro-ftpd"
-msgstr "Apache và Pro-ftpd"
-
-#: ../../share/compssUsers:999
-msgid "Tools to create and burn CD's"
-msgstr "Các tiện ích tạo và ghi CD"
-
-#: ../../share/compssUsers:999
-msgid "Office Workstation"
-msgstr "Trạm làm việc văn phòng"
-
-#: ../../share/compssUsers:999
-msgid "Gnome, Icewm, Window Maker, Enlightenment, Fvwm, etc"
-msgstr "Gnome, Icewm, Window Maker, Enlightenment, Fvwm,v.v..."
-
-#: ../../share/compssUsers:999
-msgid "Graphics programs such as The Gimp"
-msgstr "Các chương trình đồ hoạ như là Gimp"
-
-#: ../../share/compssUsers:999
-msgid "DNS/NIS "
-msgstr "DNS/NIS"
-
-#: ../../share/compssUsers:999
-msgid "C and C++ development libraries, programs and include files"
-msgstr ""
-"Các thư viện phát triển C và C++, các chương trình và các tập tin đi kèm"
-
-#: ../../share/compssUsers:999
-msgid "Network Computer server"
-msgstr "Máy chủ mạng"
-
-#: ../../share/compssUsers:999
-msgid "Mail/Groupware/News"
-msgstr "Thư/Phần mềm nhóm/Tin tức"
-
-#: ../../share/compssUsers:999
-msgid "Game station"
-msgstr "Trạm trò chơi"
-
-#: ../../share/compssUsers:999
-msgid "Video players and editors"
-msgstr "Các trình chơi Video và soạn thảo"
-
-#: ../../share/compssUsers:999
-msgid "Multimedia - Graphics"
-msgstr "Đa phương tiện-Đồ hoạ"
-
-#: ../../share/compssUsers:999
-msgid "Amusement programs: arcade, boards, strategy, etc"
-msgstr "Các chương trình giải trí: arcade, boards, strategy, v.v..."
-
-#: ../../share/compssUsers:999
-msgid ""
-"Set of tools to read and send mail and news (pine, mutt, tin..) and to "
-"browse the Web"
-msgstr ""
-"Các công cụ đọc và gửi thư tín và tin tức (pine, mutt, tin..) và để duyệt Web"
-
-#: ../../share/compssUsers:999
-msgid "Personal Finance"
-msgstr "Tài chính cá nhân"
-
-#: ../../share/compssUsers:999
-msgid ""
-"A graphical environment with user-friendly set of applications and desktop "
-"tools"
-msgstr ""
-"Môi trường đồ họa thân thiện cho các ứng dụng và các tiện ích màn hình nền"
-
-#: ../../share/compssUsers:999
-msgid "Clients for different protocols including ssh"
-msgstr "Máy khách cho các giao thức khác bao gồm ssh"
-
-#: ../../share/compssUsers:999
-msgid "LSB"
-msgstr "LSB"
-
-#: ../../share/compssUsers:999
-msgid "Internet gateway"
-msgstr "Cổng kết nối Internet"
-
-#: ../../share/compssUsers:999
-msgid "Sound and video playing/editing programs"
-msgstr "Các chương trình chơi Audio-Video/soạn thảo"
-
-#: ../../share/compssUsers:999
-msgid "Other Graphical Desktops"
-msgstr "Các màn hình nền đồ hoạ khác"
-
-#: ../../share/compssUsers:999
-msgid "Editors, shells, file tools, terminals"
-msgstr "Các trình soạn thảo, các tiện ích tập tin, các thiết bị đầu cuối"
-
-#: ../../share/compssUsers:999
-msgid "Programs to manage your finance, such as gnucash"
-msgstr "Các chương trình quản lý tài chính của bạn, như là gnucash"
-
-#: ../../share/compssUsers:999
-msgid "Personal Information Management"
-msgstr "Quản lý thông tin cá nhân"
-
-#: ../../share/compssUsers:999
-msgid "Multimedia - CD Burning"
-msgstr "Đa phương tiện - Ghi CD"
-
-#: ../../share/compssUsers:999
-msgid "Scientific Workstation"
-msgstr "Trạm làm việc khoa học"
-
-#~ msgid ""
-#~ "Mandrake Linux 9.0 provides you with 11 user interfaces which can be "
-#~ "fully modified: KDE 3, Gnome 2, WindowMaker, ..."
-#~ msgstr ""
-#~ "Mandrake Linux 9.0 cung cấp 11 giao diện người dùng có khả năng tùy biến "
-#~ "hoàn toàn: KDE 3, Gnome 2, WindowMaker, ..."
-
-#~ msgid ""
-#~ "Transform your machine into a powerful Linux server in a few clicks of "
-#~ "your mouse: Web server, mail, firewall, router, file and print server, ..."
-#~ msgstr ""
-#~ "Chuyển máy tính này thành một máy chủ Linux mạnh chỉ với vài lần nhấn "
-#~ "chuột: máy chủ web, thư, tường lửa, định tuyến, máy chủ tập tin và in, ..."
-
-#~ msgid ""
-#~ "This firewall product includes network features which allow you to "
-#~ "fulfill all your security needs"
-#~ msgstr ""
-#~ "Sản phẩm tường lửa này bao gồm các tính năng mạng cho phép thỏa mãn mọi "
-#~ "nhu cầu về vấn đề bảo mật"
-
-#~ msgid ""
-#~ "Our full range of Linux solutions, as well as special offers on products "
-#~ "and other \"goodies\", are available online on our e-store:"
-#~ msgstr ""
-#~ "Với hàng loạt giải pháp toàn diện cũng như sự cung cấp đặc biệt các sản "
-#~ "phẩm và \"goodies\" khác luôn sẵn có tại cửa hàng điện tử (e-store) của "
-#~ "hãng:"
-
-#~ msgid ""
-#~ "\n"
-#~ "\n"
-#~ "To submit a bug report, click on the button report.\n"
-#~ "This will open a web browser window on https://www.bugzilla.com\n"
-#~ " where you'll find a form to fill in.The information displayed above will "
-#~ "be \n"
-#~ "transferred to that server\n"
-#~ "\n"
-#~ msgstr ""
-#~ "\n"
-#~ "\n"
-#~ "Để thông báo ghi nhận lỗi, nhấn nút báo cáo.\n"
-#~ "Nó sẽ mở một cửa sổ trình duyệt web trên https://www.bugzilla.com\n"
-#~ "Nơi bạn sẽ thấy một biểu mẫu để điền vào. Thông tin hiển thị ở trên sẽ\n"
-#~ "được truyền đến máy chủ đó\n"
-#~ "\n"
-
-#~ msgid "Make bootsplash step 2"
-#~ msgstr "tạo bootsplash bước 2"
-
-#~ msgid "Go to lilosplash configuration"
-#~ msgstr "đi đến cấu hình lilosplash"
-
-#~ msgid "Go back"
-#~ msgstr "quay lại"
-
-#~ msgid ""
-#~ "There's no known OSS/ALSA alternative driver for your sound card (%s)"
-#~ msgstr ""
-#~ "Không có driver của OSS/ALSA để thay thế cho card âm thanh của bạn (%s)"
-
-#~ msgid "ECI Hi-Focus"
-#~ msgstr "ECI Hi-Focus"
-
-#~ msgid "Proxy should be ftp://..."
-#~ msgstr "Máy chủ ủy nhiệm nên là ftp://..."
-
-#~ msgid "quit"
-#~ msgstr "thoát"
-
-#~ msgid ""
-#~ "Sorry, perl-Expect is not installed/enabled. To use\n"
-#~ "this feature, install perl-Expect and comment lines 772-774,\n"
-#~ " as well as 788,789. Then uncomment line 787."
-#~ msgstr ""
-#~ "Xin lỗi, perl-Expect không được cài đặt hay bật chạy. Để\n"
-#~ "dùng tính năng này, hãy cài đặt perl-Expect và các dòng chú giải\n"
-#~ "772-774, cũng như 788,789. Sau đó là dòng không chú giải 787."
-
-#~ msgid ""
-#~ "The first time you try the X configuration, you may not be very "
-#~ "satisfied\n"
-#~ "with its display (screen is too small, shifted left or right...). Hence,\n"
-#~ "even if X starts up correctly, DrakX then asks you if the configuration\n"
-#~ "suits you. It will also propose to change it by displaying a list of "
-#~ "valid\n"
-#~ "modes it could find, asking you to select one.\n"
-#~ "\n"
-#~ "As a last resort, if you still cannot get X to work, choose \"Change\n"
-#~ "graphics card\", select \"Unlisted card\", and when prompted on which\n"
-#~ "server, choose \"FBDev\". This is a failsafe option which works with any\n"
-#~ "modern graphics card. Then choose \"Test again\" to be sure."
-#~ msgstr ""
-#~ "Lần đầu tiên bạn chạy thử cấu hình X, sự hiển thị có thể làm bạn chưa\n"
-#~ "thỏa mãn (màn hình quá nhỏ, lệch phải hoặc trái...). Vì thế, thậm\n"
-#~ "chí nếu X khởi chạy đúng, DrakX sẽ hỏi xem cấu hình đó đã phù hợp\n"
-#~ "với bạn chưa. Nó cũng đề xuất việc thay đổi bằng cách hiển thị một\n"
-#~ "danh sách các chế độ hợp lệ và sẽ yêu cầu bạn chọn\n"
-#~ "\n"
-#~ "Cách cuối cùng nếu như X vẫn không chạy được, chọn \"Thay đổi\n"
-#~ "card đồ họa\", chọn \"Card không có trong danh sách\", và khi được\n"
-#~ "nhắc chọn server nào, chọn \"FBDev\". Đây là tùy chọn an toàn làm\n"
-#~ "việc được với bất kỳ card đồ họa nào. Sau đó chọn \"Thử lại\" để xem."
-
-#~ msgid "Internet and Messaging"
-#~ msgstr "Internet và Thông điệp"
-
-#~ msgid "Multimedia and Graphics"
-#~ msgstr "Đa phương tiện và Đồ họa"
-
-#~ msgid ""
-#~ "Mandrake Linux 8.2 provides 11 different graphical desktop environments "
-#~ "and window managers to choose from including GNOME 1.4, KDE 2.2.2, Window "
-#~ "Maker 0.8, and the rest"
-#~ msgstr ""
-#~ "MandrakeLinux 8.2 cung cấp 11 môi trường màn hình nền đồ họa và các trình "
-#~ "quản lý cửa sổ để bạn chọn dùng, gồm có GNOME 1.4, KDE 2.2.2, Window "
-#~ "Maker 0.8 và ..."
-
-#~ msgid "Server Software"
-#~ msgstr "Phần mềm Máy chủ"
-
-#~ msgid "MandrakeCampus"
-#~ msgstr "MandrakeCampus"
-
-#~ msgid ""
-#~ "Would you like to learn Linux simply, quickly, and for free? MandrakeSoft "
-#~ "provides free Linux training, as well as a way to test your progress, at "
-#~ "MandrakeCampus -- our online training center"
-#~ msgstr ""
-#~ "Muốn học Linux theo cách tự do, đơn giản, nhanh chóng ? MandrakeSoft cung "
-#~ "cấp chương trình huấn luyện miễn phí về Linux cũng như việc kiểm tra quá "
-#~ "trình học thông qua trung tâm huấn luyện trực tuyến MandrakeCampus."
-
-#~ msgid ""
-#~ "Quality support from the Linux Community, and from MandrakeSoft, is just "
-#~ "around the corner. And if you're already a Linux veteran, become an "
-#~ "\"Expert\" and share your knowledge at our support website"
-#~ msgstr ""
-#~ "Hỗ trợ có chất lượng từ Cộng đồng Linux và MandrakeSoft, là điều có thể! "
-#~ "Và nếu bạn đã là người dùng Linux kinh nghiệm, hãy là \"Chuyên gia\" để "
-#~ "có thể chia sẻ kiến thức tại website trợ giúp của chúng tôi"
-
-#~ msgid "MandrakeConsulting"
-#~ msgstr "MandrakeConsulting"
-
-#~ msgid ""
-#~ "For all of your IT projects, our consultants are ready to analyze your "
-#~ "requirements and offer a customized solution. Benefit from MandrakeSoft's "
-#~ "vast experience as a Linux producer to provide a true IT alternative for "
-#~ "your business organization"
-#~ msgstr ""
-#~ "Để phục vụ mọi dự án CNTT, các tham vấn của hãng sẻn sàng phân tích yêu "
-#~ "cầu của bạn và đưa ra các giải pháp phù hợp. MandrakeSoft với bề dầy kinh "
-#~ "nghiệm sẽ mang đến một lựa chọn công nghệ đích thực cho tổ chức/công ty "
-#~ "của bạn"
-
-#~ msgid "MandrakeStore"
-#~ msgstr "MandrakeStore"
-
-#~ msgid ""
-#~ "For more information on MandrakeSoft's Professional Services and "
-#~ "commercial offerings, please see the following web page:"
-#~ msgstr ""
-#~ "Để biết thêm về các Dịch vụ Chuyên nghiệp của MandrakeSoft và các hoạt "
-#~ "động thương mại, hãy xem trang web sau đây:"
-
-#~ msgid "LBA (doesn't work on old BIOSes)"
-#~ msgstr "LBA (không làm việc với các BIOS cũ)"
-
-#~ msgid "You don't have any partitions!"
-#~ msgstr "Không có bất kỳ phân vùng nào!"
-
-#~ msgid ""
-#~ "DiskDrake failed to read correctly the partition table.\n"
-#~ "Continue at your own risk!"
-#~ msgstr ""
-#~ "DiskDrake không thể đọc chính xác bảng phân vùng.\n"
-#~ "Tiếp tục sẽ gặp nguy cơ!"
-
-#~ msgid ""
-#~ "I can't read your partition table, it's too corrupted for me :(\n"
-#~ "I'll try to go on blanking bad partitions"
-#~ msgstr ""
-#~ "Không thể đọc được bảng phân vùng, nó bị hỏng nặng :(\n"
-#~ "Sẽ cố vượt qua các phân vùng trống bị hỏng"
-
-#~ msgid ""
-#~ "Please Build backup before to restore it...\n"
-#~ " or verify that your path to save is correct."
-#~ msgstr ""
-#~ "Hãy tạo sao lưu trước khi khôi phục nó...\n"
-#~ " hay kiểm tra xem đường dẫn để lưu là đúng."
-
-#~ msgid "Firewalling Configuration"
-#~ msgstr "Cấu hình Tường lửa"
-
-#~ msgid "Firewalling configuration"
-#~ msgstr "Cấu hình tường lửa"
-
-#~ msgid ""
-#~ "Firewalling\n"
-#~ "\n"
-#~ "You already have set up a firewall.\n"
-#~ "Click on Configure to change or remove the firewall"
-#~ msgstr ""
-#~ "Tường lửa\n"
-#~ "\n"
-#~ "Bạn đã thiết lập tường lửa rồi.\n"
-#~ "Nhấp chuột lên Cấu hình để thay đổi hoặc bỏ tường lửa"
-
-#~ msgid ""
-#~ "Firewalling\n"
-#~ "\n"
-#~ "Click on Configure to set up a standard firewall"
-#~ msgstr ""
-#~ "Tường lửa\n"
-#~ "\n"
-#~ "Nhấp chuột lên Cấu hình để thiết lập một tường lửa chuẩn"
-
-#~ msgid ""
-#~ "We'll now ask you questions about which services you'd like to allow\n"
-#~ "the Internet to connect to. Please think carefully about these\n"
-#~ "questions, as your computer's security is important.\n"
-#~ "\n"
-#~ "Please, if you're not currently using one of these services, firewall\n"
-#~ "it off. You can change this configuration anytime you like by\n"
-#~ "re-running this application!"
-#~ msgstr ""
-#~ "Bây giờ bạn sẽ được hỏi về những dịch vụ nào mà bạn sẽ cho phép\n"
-#~ "Internet kết nối vào. Hãy thận trọng suy nghĩ các câu hỏi này\n"
-#~ "vì vấn đề anh ninh cho máy tính của bạn là quan trọng.\n"
-#~ "\n"
-#~ "Nếu hiện tại bạn không sử dụng một trong các dịch vụ này, hãy\n"
-#~ "ngăn nó lại bằng tường lửa. Bạn có thể thay đổi cấu hình này\n"
-#~ "bất kỳ khi nào bạn muốn bằng cách chạy lại ứng dụng này!"
-
-#~ msgid ""
-#~ "Are you running a web server on this machine that you need the whole\n"
-#~ "Internet to see? If you are running a webserver that only needs to be\n"
-#~ "accessed by this machine, you can safely answer NO here.\n"
-#~ "\n"
-#~ msgstr ""
-#~ "Có phải bạn đang chạy máy chủ web trên máy tính này vì bạn cần toàn\n"
-#~ "bộ Internet trông thấy? Nếu bạn đang chạy một máy chủ web mà chỉ cần\n"
-#~ "được truy cập bằng mày tính này, bạn có thể an tâm trả lời Không ở đây.\n"
-#~ "\n"
-
-#~ msgid ""
-#~ "Are you running a name server on this machine? If you didn't set one\n"
-#~ "up to give away IP and zone information to the whole Internet, please\n"
-#~ "answer no.\n"
-#~ "\n"
-#~ msgstr ""
-#~ "Có phải bạn đang chạy một máy chủ tên miền trên máy này? Nếu bạn\n"
-#~ "không thiết lập để cung cấp thông tin IP và vùng cho toàn bộ Internet,\n"
-#~ "hãy trả lời Không.\n"
-#~ "\n"
-
-#~ msgid ""
-#~ "Do you want to allow incoming Secure Shell (ssh) connections? This\n"
-#~ "is a telnet-replacement that you might use to login. If you're using\n"
-#~ "telnet now, you should definitely switch to ssh. telnet is not\n"
-#~ "encrypted -- so some attackers can steal your password if you use\n"
-#~ "it. ssh is encrypted and doesn't allow for this eavesdropping."
-#~ msgstr ""
-#~ "Bạn có muốn cho phép kết nối Secure Shell (ssh) đi vào? Đây\n"
-#~ "là một thay thế telnet mà bạn có thể dùng để đăng nhập vào.\n"
-#~ "Nếu bạn đang dùng telnet, bạn nên dứt khoát chuyển ssh. telnet\n"
-#~ "không được mã hoá -- cho nên một số kẻ có thể ăn cắp mật khẩu của\n"
-#~ "bạn. Dùng ssh được mã hoá để không cho phép việc nghe trộm này."
-
-#~ msgid ""
-#~ "Do you want to allow incoming telnet connections?\n"
-#~ "This is horribly unsafe, as we explained in the previous screen. We\n"
-#~ "strongly recommend answering No here and using ssh in place of\n"
-#~ "telnet.\n"
-#~ msgstr ""
-#~ "Bạn có muốn cho phép kết nối telnet đi vào?\n"
-#~ "Điều này rất không an toàn và đã được giải thích ở màn hình trước.\n"
-#~ "Bạn rất nên trả lời Không ở đây và hãy dùng ssh trong\n"
-#~ "telnet.\n"
-
-#~ msgid ""
-#~ "Are you running an FTP server here that you need accessible to the\n"
-#~ "Internet? If you are, we strongly recommend that you only use it for\n"
-#~ "Anonymous transfers. Any passwords sent by FTP can be stolen by some\n"
-#~ "attackers, since FTP also uses no encryption for transferring passwords.\n"
-#~ msgstr ""
-#~ "Bạn đang chạy máy chủ FTP để cho phép truy cập qua internet?\n"
-#~ "Nếu đúng, bạn rất nên chỉ sử dụng cho việc truyền (dữ liệu) nặc danh.\n"
-#~ "Các mật khẩu được gửi bằng FTP có thể bị đánh cắp bởi một số kẻ\n"
-#~ "xấu, vì FTP cũng không sử dụng mã hóa để truyền mật khẩu.\n"
-
-#~ msgid ""
-#~ "Are you running a mail server here? If you're sending you \n"
-#~ "messages through pine, mutt or any other text-based mail client,\n"
-#~ "you probably are. Otherwise, you should firewall this off.\n"
-#~ "\n"
-#~ msgstr ""
-#~ "Bạn đang chạy máy chủ thư tín? Nếu bạn gửi các thông điệp\n"
-#~ "qua pine, mutt hoặc bất cứ một chương trình thư client dựa trên\n"
-#~ "văn bản, có lẽ bạn đang chạy. Nếu không, bạn nên ngăn nó lại bằng tường "
-#~ "lửa.\n"
-#~ "\n"
-
-#~ msgid ""
-#~ "Are you running a POP or IMAP server here? This would\n"
-#~ "be used to host non-web-based mail accounts for people via \n"
-#~ "this machine.\n"
-#~ "\n"
-#~ msgstr ""
-#~ "Bạn đang chạy máy chủ POP hoặc IMAP? Bạn nên dùng\n"
-#~ "để quản lý các account thư tín không dựa trên nền web cho\n"
-#~ "mọi người thông qua máy này.\n"
-#~ "\n"
-
-#~ msgid ""
-#~ "You appear to be running a 2.2 kernel. If your network IP\n"
-#~ "is automatically set by a computer in your home or office \n"
-#~ "(dynamically assigned), we need to allow for this. Is\n"
-#~ "this the case?\n"
-#~ msgstr ""
-#~ "Hình như bạn đang chạy với kernel 2.2. Nếu IP mạng của\n"
-#~ "bạn thiết lập tự động bằng một máy tính tại nhà hay cơ quan\n"
-#~ "(được thiết kế động), hãy cho phép điều này. Có phải\n"
-#~ "là như vậy không?\n"
-
-#~ msgid ""
-#~ "Is your computer getting time syncronized to another computer?\n"
-#~ "Mostly, this is used by medium-large Unix/Linux organizations\n"
-#~ "to synchronize time for logging and such. If you're not part\n"
-#~ "of a larger office and haven't heard of this, you probably \n"
-#~ "aren't."
-#~ msgstr ""
-#~ "Có phải máy tính của bạn đồng bộ hoá thời gian với một máy khác\n"
-#~ "không? Phần lớn, điều này được dùng bởi các tổ chức Unix/Linux\n"
-#~ "cỡ lớn và trung bình để đồng bộ thời gian cho bản ghi và tương tự.\n"
-#~ "Nếu bạn không trong các tổ chức như vậy, bạn có lẽ\n"
-#~ "không dùng."
-
-#~ msgid ""
-#~ "Configuration complete. May we write these changes to disk?\n"
-#~ "\n"
-#~ "\n"
-#~ "\n"
-#~ msgstr ""
-#~ "Hoàn thành việc cấu hình. Có thể ghi các thay đổi này lên đĩa?\n"
-#~ "\n"
-#~ "\n"
-#~ "\n"
-
-#~ msgid "Can't open %s for writing: %s\n"
-#~ msgstr "Không mở được %s để ghi: %s\n"
-
-#~ msgid "No I don't need DHCP"
-#~ msgstr "Không, không cần DHCP"
-
-#~ msgid "Yes I need DHCP"
-#~ msgstr "Có, cần DHCP"
-
-#~ msgid "No I don't need NTP"
-#~ msgstr "Không, không cần NTP"
-
-#~ msgid "Yes I need NTP"
-#~ msgstr "Có, cần NTP"
-
-#~ msgid "Don't Save"
-#~ msgstr "Không lưu lại"
-
-#~ msgid "Save & Quit"
-#~ msgstr "Lưu lại & Thoát"
-
-#~ msgid "Firewall Configuration Wizard"
-#~ msgstr "Đồ thuật Cấu hình Tường lửa"
-
-#~ msgid "No (firewall this off from the internet)"
-#~ msgstr "Không (chặn nó khỏi Internet)"
-
-#~ msgid "Yes (allow this through the firewall)"
-#~ msgstr "Có (cho phép đi qua tường lửa)"
-
-#~ msgid "Please Wait... Verifying installed packages"
-#~ msgstr "Hãy chờ... Đang xác minh các gói được cài đặt."
-
-#~ msgid ""
-#~ "Failure installing the needed packages: %s and Bastille.\n"
-#~ " Try to install them manually."
-#~ msgstr ""
-#~ "Không cài đặt được các gói cần thiết: %s và Bastille.\n"
-#~ " Hãy thử cài đặt thủ công."
-
-#~ msgid "\n"
-#~ msgstr "\n"
-
-#~ msgid ""
-#~ "Which ISDN configuration do you prefer?\n"
-#~ "\n"
-#~ "* The Old configuration uses isdn4net. It contains powerfull\n"
-#~ " tools, but is tricky to configure, and not standard.\n"
-#~ "\n"
-#~ "* The New configuration is easier to understand, more\n"
-#~ " standard, but with less tools.\n"
-#~ "\n"
-#~ "We recommand the light configuration.\n"
-#~ msgstr ""
-#~ "Bạn thích cấu hình ISDN nào?\n"
-#~ "\n"
-#~ "* Cấu hình cũ sử dụng isdn4net. Nó có các công cụ mạnh,\n"
-#~ " nhưng lại phức tạp cho việc cấu hình và không chuẩn.\n"
-#~ "\n"
-#~ "* Cấu hình kiểu mới dễ hiểu và chuẩn hơn, nhưng lại ít\n"
-#~ " công cụ hơn.\n"
-#~ "\n"
-#~ "Chúng tôi khuyến cáo nên dùng cấu hình đơn giản này.\n"
-
-#~ msgid ""
-#~ "Error durind sendmail\n"
-#~ " your report mail was not sent\n"
-#~ " Please configure sendmail"
-#~ msgstr ""
-#~ "Lỗi khi gửi mail\n"
-#~ " thư báo cáo không gửi được\n"
-#~ " Hãy cấu hình sendmail"
-
-#~ msgid ""
-#~ "options description:\n"
-#~ "\n"
-#~ " - Backup system files:\n"
-#~ " \n"
-#~ "\tThis option allows you to backup your /etc directory,\n"
-#~ "\twhich contains all configuration files. Please be\n"
-#~ "\tcareful during the restore step to not overwrite:\n"
-#~ "\t\t/etc/passwd \n"
-#~ "\t\t/etc/group \n"
-#~ "\t\t/etc/fstab\n"
-#~ "\n"
-#~ " - Backup User files: \n"
-#~ "\n"
-#~ "\tThis option allows you select all users that you want \n"
-#~ "\tto backup.\n"
-#~ "\tTo preserve disk space, it is recommended that you \n"
-#~ "\tdo not include web browser's cache.\n"
-#~ "\n"
-#~ " - Backup Other files: \n"
-#~ "\n"
-#~ "\tThis option allows you to add more data to save.\n"
-#~ "\tWith the other backup it's not possible at the \n"
-#~ "\tmoment to select select incremental backup.\t\t\n"
-#~ " \n"
-#~ " - Incremental Backups:\n"
-#~ "\n"
-#~ "\tThe incremental backup is the most powerful \n"
-#~ "\toption for backup. This option allows you \n"
-#~ "\tto backup all your data the first time, and \n"
-#~ "\tonly the changed afterward.\n"
-#~ "\tThen you will be able, during the restore\n"
-#~ "\tstep, to restore your data from a specified\n"
-#~ "\tdate.\n"
-#~ "\tIf you have not selected this option all\n"
-#~ "\told backups are deleted before each backup. \n"
-#~ "\n"
-#~ "\n"
-#~ msgstr ""
-#~ "mô tả các tùy chọn:\n"
-#~ "\n"
-#~ " - Sao lưu các tập tin hệ thống:\n"
-#~ " \n"
-#~ "\tTùy chọn này cho phép sao lưu thư mục /etc,\n"
-#~ "\tlà nơi chứa mọi tập tin cấu hình. Hãy thận trọng\n"
-#~ "\ttrong bước khôi phục để tránh việc ghi đè:\n"
-#~ "\t\t/etc/passwd \n"
-#~ "\t\t/etc/group \n"
-#~ "\t\t/etc/fstab\n"
-#~ "\n"
-#~ " - Sao lưu các tập tin người dùng: \n"
-#~ "\n"
-#~ "\tTùy chọn này cho phép chọn mọi người dùng\n"
-#~ "\tđể sao lưu.\n"
-#~ "\tĐể đảm bảo không gian đĩa trống, bạn không nên\n"
-#~ "\tcho cả cache của trình duyệt vào.\n"
-#~ "\n"
-#~ " - Sao lưu các tập tin khác: \n"
-#~ "\n"
-#~ "\tTùy chọn này cho phép đưa thêm dữ liệu để lưu.\n"
-#~ "\tVới sao lưu khác, vào lúc này, không có khả năng\n"
-#~ "\tđể chọn sao lưu mới.\t\t\n"
-#~ " \n"
-#~ " - Các sao lưu mới:\n"
-#~ "\n"
-#~ "\tSao lưu mới là một tùy chọn mạnh nhất \n"
-#~ "\tđể thực hiện sao lưu. Tùy chọn này cho \n"
-#~ "\tphép sao lưu toàn bộ dữ liệu lúc ban đầu, \n"
-#~ "\tvà chỉ được thay đổi sau này.\n"
-#~ "\tSau đó, trong bước khôi phục, bạn có thể \n"
-#~ "\tkhôi phục dữ liệu từ một thời điểm cụ\n"
-#~ "\tthể.\n"
-#~ "\tNếu không chọn tùy chọn này, toàn bộ\n"
-#~ "\tác sao lưu nói trên sẽ bị xoá trước mỗi lần sao lưu. \n"
-#~ "\n"
-#~ "\n"
-
-#~ msgid ""
-#~ "restore description:\n"
-#~ " \n"
-#~ "Only the most recent date will be used ,because with incremental \n"
-#~ "backups it is necesarry to restore one by one each older backups.\n"
-#~ "\n"
-#~ "So if you don't like to restore an user please unselect all his\n"
-#~ "check box.\n"
-#~ "\n"
-#~ "Otherwise, you are able to select only one of this\n"
-#~ "\n"
-#~ " - Incremental Backups:\n"
-#~ "\n"
-#~ "\tThe incremental backup is the most powerfull \n"
-#~ "\toption to use backup, this option allow you \n"
-#~ "\tto backup all your data the first time, and \n"
-#~ "\tonly the changed after.\n"
-#~ "\tSo you will be able during the restore\n"
-#~ "\tstep, to restore your data from a specified\n"
-#~ "\tdate.\n"
-#~ "\tIf you have not selected this options all\n"
-#~ "\told backups are deleted before each backup. \n"
-#~ "\n"
-#~ "\n"
-#~ "\n"
-#~ msgstr ""
-#~ "mô tả khôi phục:\n"
-#~ " \n"
-#~ "Chỉ có thời gian gần đây nhất được chọn, vì với các sao lưu \n"
-#~ "mới, không cần thiết khôi phục sao lưu cũ hơn theo từng bước.\n"
-#~ "\n"
-#~ "Do đó, nếu không muốn khôi phục cho một người dùng, hãy bỏ\n"
-#~ "chọn mọi hộp kiểm.\n"
-#~ "\n"
-#~ "Nếu không thì bạn có thể chỉ chọn một thứ.\n"
-#~ "\n"
-#~ " - Các sao lưu mới:\n"
-#~ "\n"
-#~ "\tSao lưu mới là một tùy chọn mạnh nhất\n"
-#~ "\tdùng để thực hiện sao lưu, nó cho phép \n"
-#~ "\tsao lưu toàn bộ dữ liệu lúc ban đầu, và chỉ\n"
-#~ "\tbị thay đổi sau này.\n"
-#~ "\tDo đó, trong bước khôi phục, bạn có thể\n"
-#~ "\tkhôi phục dữ liệu từ một thời điểm về thời gian\n"
-#~ "\tcụ thể.\n"
-#~ "\tNếu đã không chọn tùy chọn này, mọi sao\n"
-#~ "\tlưu cũ sẽ bị xoá trước mỗi lần sao lưu. \n"
-#~ "\n"
-#~ "\n"
-#~ "\n"
-
-#~ msgid ""
-#~ "This level is to be used with care. It makes your system more easy to "
-#~ "use,\n"
-#~ " but very sensitive: it must not be used for a machine "
-#~ "connected to others\n"
-#~ " or to the Internet. There is no password access."
-#~ msgstr ""
-#~ "Chú ý khi dùng với mức độ này. Nó làm hệ thống dễ sử dụng hơn,\n"
-#~ " nhưng rất nhạy cảm: không được dùng cho máy tính nối mạng "
-#~ "với máy khác\n"
-#~ " hay với Internet. Không có truy cập mật khẩu."
-
-#~ msgid ""
-#~ "With this security level, the use of this system as a server becomes "
-#~ "possible.\n"
-#~ " The security is now high enough to use the system as a "
-#~ "server which can accept\n"
-#~ " connections from many clients. Note: if your machine is "
-#~ "only a client on the Internet, you should choose a lower level."
-#~ msgstr ""
-#~ "Với mức bảo mật này, có thể sử dụng hệ thống này làm máy chủ.\n"
-#~ " Mức bảo mật bây giờ đủ cao để sử dụng hệ thống làm máy "
-#~ "chủ, cho phép\n"
-#~ " các máy khách kết nối vào. Lưu ý: nếu máy tính này chỉ là "
-#~ "một máy khách trên Internet, bạn nên chọn mức bảo mật thấp hơn."
-
-#~ msgid "Basic Options"
-#~ msgstr "Tùy Chọn Cơ Bản"
-
-#~ msgid "Security Checks"
-#~ msgstr "Kiểm tra Bảo mật"
-
-#~ msgid "Data list to include on CDROM."
-#~ msgstr "Danh sách dữ liệu sẽ ghi trên CDROM."
-
-#~ msgid "Please choose your CD space"
-#~ msgstr "Hãy chọn không gian đĩa CD"
-
-#~ msgid "Please enter the cd writer speed"
-#~ msgstr "Hãy nhập tốc độ của ổ ghi CD"
-
-#~ msgid "Please check if you want to erase your CDRW before"
-#~ msgstr "Hãy kiểm tra nếu muốn xoá CDRW trước"
-
-#~ msgid "Please enter your CD Writer device name (ex: 0,1,0)"
-#~ msgstr "Hãy nhập tên ổ ghi CD (ví dụ: 0,1,0)"
-
-#~ msgid "Please check if you want to include install boot on your CD."
-#~ msgstr "Hãy kiểm tra nếu muốn tạo đĩa CD gồm tính năng khởi động."
-
-#~ msgid "Url should begin with 'ftp:'"
-#~ msgstr "URL nên bắt đầu bằng 'ftp:'"
-
-#~ msgid ""
-#~ "Please check if you want to include\n"
-#~ " install boot on your CD."
-#~ msgstr ""
-#~ "Đánh dấu vào nếu muốn CD cài đặt\n"
-#~ " có tính năng khởi động."
-
-#~ msgid "Windows PDC"
-#~ msgstr "Windows PDC"
-
-#~ msgid "PDC Server Name"
-#~ msgstr "Tên Máy chủ PDC"
-
-#~ msgid ""
-#~ "For this to work for a W2K PDC, you will probably need to have the admin "
-#~ "run: C:\\>net localgroup \"Pre-Windows 2000 Compatible Access\" everyone /"
-#~ "add and reboot the server"
-#~ msgstr ""
-#~ "Để nó làm việc cho một W2K PDC, bạn có thể cần chạy bằng nhà quản trị: C:"
-#~ "\\>net localgroup \"Pre-Windows 2000 Compatible Access\" everyone /add và "
-#~ "khởi động lại máy chủ"
-
-#~ msgid ""
-#~ "\n"
-#~ "Welcome to the Printer Setup Wizard\n"
-#~ "\n"
-#~ "This wizard will help you to install your printer(s) connected to this "
-#~ "computer.\n"
-#~ "\n"
-#~ "Please plug in your printer(s) on this computer and turn it/them on. "
-#~ "Click on \"Next\" when you are ready, and on \"Cancel\" when you do not "
-#~ "want to set up your printer(s) now.\n"
-#~ "\n"
-#~ "Note that some computers can crash during the printer auto-detection, "
-#~ "turn off \"Auto-detect printers\" to do a printer installation without "
-#~ "auto-detection. Use the \"Expert Mode\" of printerdrake when you want to "
-#~ "set up printing on a remote printer if printerdrake does not list it "
-#~ "automatically."
-#~ msgstr ""
-#~ "\n"
-#~ "Chào mừng Đồ thuật Thiết lập Máy in\n"
-#~ "\n"
-#~ "Đồ thuật này trợ giúp việc cài đặt máy in được nối với máy tính này.\n"
-#~ "\n"
-#~ "Hãy nối máy in với máy tính và sau đó bật nó lên. Nhấn chuột lên \"Tiếp "
-#~ "theo\" khi đã sẻn sàng, và nhấn \"Bỏ qua\" nếu bạn chưa muốn thiết lập "
-#~ "máy in vào lúc này.\n"
-#~ "\n"
-#~ "Lưu ý là một số máy tính có thể đổ vỡ trong lúc tự động phát hiện máy in, "
-#~ "tắt \"Tự động phát hiện máy in\" để không thực hiện việc cài đặt máy in "
-#~ "với tự động phát hiện. Dùng \"Chế độ Chuyên gia\" của PrinterDrake khi "
-#~ "muốn thiết lập việc in ấn với máy in ở xa nếu PrinterDrake không tự động "
-#~ "liệt kê nó."
-
-#~ msgid "Auto-Detection of Printers"
-#~ msgstr "Các máy in được phát hiện tự động"
-
-#~ msgid ""
-#~ "Printerdrake is able to auto-detect your locally connected parallel and "
-#~ "USB printers for you, but note that on some systems the auto-detection "
-#~ "CAN FREEZE YOUR SYSTEM AND THIS CAN LEAD TO CORRUPTED FILE SYSTEMS! So do "
-#~ "it ON YOUR OWN RISK!\n"
-#~ "\n"
-#~ "Do you really want to get your printers auto-detected?"
-#~ msgstr ""
-#~ "PrinterDrake có thể tự động phát hiện các máy in cục bộ được nối với cổng "
-#~ "song song hay USB, nhưng lưu ý là trên một số hệ thống, việc phát hiện tự "
-#~ "động có thể làm tê liệt hệ thống và dẫn tới làm hỏng các hệ thống tập "
-#~ "tin! Vì vậy, hãy tiến hành nhưng không có gì là đảm bảo cho bạn!\n"
-#~ "\n"
-#~ "Bạn có thực sự muốn máy in được tự động phát hiện?"
-
-#~ msgid "Set up printer manually"
-#~ msgstr "Thiết lập máy in bằng tay"
-
-#~ msgid ""
-#~ "Network printers can only be installed after the installation. Choose "
-#~ "\"Hardware\" and then \"Printer\" in the Mandrake Control Center."
-#~ msgstr ""
-#~ "Máy in mạng có thể chỉ được thiết lập sau quá trình cài đặt. Hãy chọn "
-#~ "\"Phần cứng\" rồi đến \"Máy in\" trong Mandrake Control Center."
-
-#~ msgid ""
-#~ "To install network printers, click \"Cancel\", switch to the \"Expert Mode"
-#~ "\", and click \"Add a new printer\" again."
-#~ msgstr ""
-#~ "Để cài đặt máy in mạng, nhấn \"Bỏ qua\", chuyển tới \"Chế độ Chuyên gia\" "
-#~ "và nhấn \"Thêm máy in mới\" một lần nữa."
-
-#~ msgid ""
-#~ "Is your printer a multi-function device from HP (OfficeJet, PSC, LaserJet "
-#~ "1100/1200/1220/3200/3300 with scanner), an HP PhotoSmart or an HP "
-#~ "LaserJet 2200?"
-#~ msgstr ""
-#~ "Có phải máy in là thiết bị đa năng của HP (OfficeJet, PSC, LaserJet "
-#~ "1100/1200/1220/3200/3300 với máy quét), HP PhotoSmart P100 hay 1315 hay "
-#~ "một HP LaserJet 2200?"
-
-#~ msgid "Installing HPOJ package..."
-#~ msgstr "Đang cài đặt gói tin HPOJ..."
-
-#~ msgid "Checking device and configuring HPOJ..."
-#~ msgstr "Đang kiểm tra thiết bị và cấu hình HPOJ..."
-
-#~ msgid "Installing SANE packages..."
-#~ msgstr "Đang cài đặt các gói tin SANE..."
-
-#~ msgid "Installing mtools packages..."
-#~ msgstr "Đang cài đặt các gói tin mtools..."
-
-#~ msgid "Scanning on your HP multi-function device"
-#~ msgstr "Quét trên thiết bị đa năng của HP"
-
-#~ msgid "Photo memory card access on your HP multi-function device"
-#~ msgstr "Truy cập thẻ nhớ ảnh trên thiết bị đa năng của HP"
-
-#~ msgid "Making printer port available for CUPS..."
-#~ msgstr "Tạo cổng máy in sẻn sàng cho CUPS ..."
-
-#~ msgid "Control Center"
-#~ msgstr "Trung tâm điều khiển"
-
-#~ msgid "Choose the tool you want to use"
-#~ msgstr "Chọn công cụ bạn muốn dùng"
-
-#~ msgid "Configure the way the system will alert you"
-#~ msgstr "Cấu hình cách mà hệ thống dùng để cảnh báo"
-
-#~ msgid "no serial_usb found\n"
-#~ msgstr "Không thấy serial_usb\n"
-
-#~ msgid "fsck failed with exit code %d or signal %d"
-#~ msgstr "fsck không được với exit code %d hay signal %d"
-
-#~ msgid "No browser available please! Please install one"
-#~ msgstr "Hiện không có trình duyệt nào cả! Hãy cài đặt trình duyệt."
-
-#~ msgid "Graphics card identification: %s\n"
-#~ msgstr "Nhận dạng card đồ hoạ: %s\n"
-
-#~ msgid "Choose options for server"
-#~ msgstr "Chọn các tùy biến cho server"
-
-#~ msgid "Monitor not configured"
-#~ msgstr "Monitor chưa được cấu hình"
-
-#~ msgid "Graphics card not configured yet"
-#~ msgstr "Card đồ họa vẫn chưa được cấu hình"
-
-#~ msgid "Resolutions not chosen yet"
-#~ msgstr "Độ phân giải vẫn chưa được chọn"
-
-#~ msgid ""
-#~ "\n"
-#~ "try to change some parameters"
-#~ msgstr ""
-#~ "\n"
-#~ "hãy thử thay đổi một vài thông số"
-
-#~ msgid "An error occurred:"
-#~ msgstr "Xảy ra lỗi:"
-
-#~ msgid "Leaving in %d seconds"
-#~ msgstr "Thoát ra sau %d giây"
-
-#~ msgid "Is this the correct setting?"
-#~ msgstr "Thiết lập này đã đúng chưa?"
-
-#~ msgid "An error occurred, try to change some parameters"
-#~ msgstr "Bị lỗi, hãy thử thay đổi một vài thông số"
-
-#~ msgid "XFree86 server: %s"
-#~ msgstr "XFree86 server: %s"
-
-#~ msgid "Show all"
-#~ msgstr "Hiển thị toàn bộ"
-
-#~ msgid "Preparing X-Window configuration"
-#~ msgstr "Chuẩn bị cấu hình X-Window"
-
-#~ msgid "What do you want to do?"
-#~ msgstr "Bạn muốn làm gì?"
-
-#~ msgid "Change Monitor"
-#~ msgstr "Thay đổi Monitor"
-
-#~ msgid "Change Graphics card"
-#~ msgstr "Thay đổi Card Đồ họa"
-
-#~ msgid "Change Server options"
-#~ msgstr "Thay đổi các tùy chọn của Server"
-
-#~ msgid "Change Resolution"
-#~ msgstr "Thay đổi Độ Phân Giải"
-
-#~ msgid "Show information"
-#~ msgstr "Hiển thị thông tin"
-
-#~ msgid "Test again"
-#~ msgstr "Thử lại"
-
-#~ msgid ""
-#~ "Description of the fields:\n"
-#~ "\n"
-#~ "Bus: this is the physical bus on which the device is plugged (eg: PCI, "
-#~ "USB, ...)\n"
-#~ "\n"
-#~ "Bus identification: \n"
-#~ "- pci devices : this list the vendor, device, subvendor and subdevice PCI "
-#~ "ids\n"
-#~ "\n"
-#~ "Description: this field describe the device\n"
-#~ "\n"
-#~ "Location on the bus: \n"
-#~ "- pci devices: this gives the PCI slot, device and function of this card\n"
-#~ "- eide devices: the device is either a slave or a master device\n"
-#~ "- scsi devices: the scsi bus and the scsi device ids\n"
-#~ "\n"
-#~ "Media class: class of hardware device\n"
-#~ "\n"
-#~ "Module: the module of the GNU/Linux kernel that handle that device\n"
-#~ "\n"
-#~ "Vendor: the vendor name of the device\n"
-#~ msgstr ""
-#~ "Mô tả các trường:\n"
-#~ "\n"
-#~ "Bus: là bus vật lý mà thiết bị được nối vào (VD: PCI, USB, ...)\n"
-#~ "\n"
-#~ "Nhận dạng Bus:\n"
-#~ "- Thiết bị PCI: nó có khe cắm PCI, thiết bị và chức năng của card này\n"
-#~ " - Thiết bị EIDE: thiết bị có thể là chính (master) hay phụ (slave)\n"
-#~ "- Thiết bị SCSI: bus SCSI và ID của thiết bị SCSI\n"
-#~ "\n"
-#~ "Loại phương tiện: loại thiết bị phần cứng\n"
-#~ "\n"
-#~ "Module: là mô-đun của nhân Kernel Linux để quản lý thiết bị\n"
-#~ "\n"
-#~ "Nhà SX: tên nhà sản xuất thiết bị\n"
-
-#~ msgid ""
-#~ "Your HP multi-function device was configured automatically to be able to "
-#~ "scan. Now you can scan from the command line with \"ptal-hp %s scan ..."
-#~ "\". Scanning via a graphical interface or from the GIMP is not supported "
-#~ "yet for your device. More information you will find in the \"/usr/share/"
-#~ "doc/hpoj-0.8/ptal-hp-scan.html\" file on your system. If you have an HP "
-#~ "LaserJet 1100 or 1200 you can only scan when you have the scanner option "
-#~ "installed.\n"
-#~ "\n"
-#~ "Do not use \"scannerdrake\" for this device!"
-#~ msgstr ""
-#~ "Thiết bị đa năng HP đã được cấu hình tự động để có thể thực hiện quét. "
-#~ "Bây giờ bạn có thể thự hiện quét từ dòng lệnh với \"ptal-hp %s scan ..."
-#~ "\". Thực hiện quét từ một giao diện đồ họa hay từ GIMP vẫn chưa được hỗ "
-#~ "trợ cho thiết bị này. Để biết thêm thông tin, mở \"/usr/share/doc/hpoj-"
-#~ "0.8/ptal-hp-scan.html\" trong hệ thống. Nếu bạn có một HP LaserJet 1100 "
-#~ "hay 1200, bạn chỉ có thể quét khi đã cài đặt các tùy chọn cho máy quét.\n"
-#~ "\n"
-#~ "Đừng dùng \"scannerdrake\" cho thiết bị này!"
-
-#~ msgid "Use Hard Drive with daemon"
-#~ msgstr "Dùng đĩa cứng với Daemon"
-
-#~ msgid "Use FTP with daemon"
-#~ msgstr "Dùng FTP với Daemon"
-
-#~ msgid "Package List to Install"
-#~ msgstr "Danh sách các gói cài đặt"
-
-#~ msgid "proftpd"
-#~ msgstr "Proftpd"
-
-#~ msgid "sshd"
-#~ msgstr "sshd"
-
-#~ msgid "webmin"
-#~ msgstr "webmin"
-
-#~ msgid "xinetd"
-#~ msgstr "xinetd"
-
-#~ msgid ""
-#~ "GNU/Linux is a multiuser system, and this means that each user can have "
-#~ "his\n"
-#~ "own preferences, his own files and so on. You can read the ``User "
-#~ "Guide''\n"
-#~ "to learn more. But unlike \"root\", which is the administrator, the "
-#~ "users\n"
-#~ "you will add here will not be entitled to change anything except their "
-#~ "own\n"
-#~ "files and their own configuration. You will have to create at least one\n"
-#~ "regular user for yourself. That account is where you should log in for\n"
-#~ "routine use. Although it is very practical to log in as \"root\" "
-#~ "everyday,\n"
-#~ "it may also be very dangerous! The slightest mistake could mean that "
-#~ "your\n"
-#~ "system would not work any more. If you make a serious mistake as a "
-#~ "regular\n"
-#~ "user, you may only lose some information, but not the entire system.\n"
-#~ "\n"
-#~ "First, you have to enter your real name. This is not mandatory, of "
-#~ "course\n"
-#~ "as you can actually enter whatever you want. DrakX will then take the "
-#~ "first\n"
-#~ "word you have entered in the box and will bring it over to the \"User\n"
-#~ "name\". This is the name this particular user will use to log onto the\n"
-#~ "system. You can change it. You then have to enter a password here. A\n"
-#~ "non-privileged (regular) user's password is not as crucial as \"root\"' "
-#~ "one\n"
-#~ "from a security point of view, but that is no reason to neglect it: "
-#~ "after\n"
-#~ "all, your files are at risk.\n"
-#~ "\n"
-#~ "If you click on \"Accept user\", you can then add as many as you want. "
-#~ "Add\n"
-#~ "a user for each one of your friends: your father or your sister, for\n"
-#~ "example. When you finish adding all the users you want, select \"Done\".\n"
-#~ "\n"
-#~ "Clicking the \"Advanced\" button allows you to change the default \"shell"
-#~ "\"\n"
-#~ "for that user (bash by default)."
-#~ msgstr ""
-#~ "GNU/Linux là một hệ thống đa người dùng, nó cho phép mỗi một người dùng\n"
-#~ "có riêng các tùy thích, tập tin và v.v.... Bạn có thể đọc User Guide để "
-#~ "biết thêm\n"
-#~ "điều này.Nhưng không như Root, là người quản trị, các người dùng mà bạn "
-#~ "thêm\n"
-#~ "vào đây sẽ không được quyền thay đổi bất kỳ cái gì ngoài các tập tin và "
-#~ "cấu hình\n"
-#~ "của riêng họ. Bạn sẽ phải tạo ra một người dùng thường lệ cho riêng "
-#~ "mình.\n"
-#~ "Account đó là nơi bạn nên dùng để đăng nhập cho công việc hàng ngày. Mặc\n"
-#~ "dù bạn cũng có thể đăng nhập hàng ngày là Root, nhưng sẽ rất nguy hiểm!\n"
-#~ "Chỉ một lỗi nhỏ nhất cũng có thể làm hệ thống không hoạt động nữa. Nếu "
-#~ "bạn\n"
-#~ "gây một lỗi trầm trọng khi là người dùng thông thường, bạn có thể chỉ mất "
-#~ "một số\n"
-#~ "thông tin mà không ảnh hưởng tới toàn bộ hệ thống.\n"
-#~ "\n"
-#~ "Đầu tiên, bạn phải nhập tên thật của mình. Điều này không phải bắt buộc "
-#~ "mà\n"
-#~ "thực tế bạn có thể nhập bất kỳ cái gì mình muốn. Sau đó, DrakX sẽ lấy từ "
-#~ "đầu\n"
-#~ "tiên bạn nhập vào ô để đem nhập vào ô \"Tên Người Dùng\" (User name). "
-#~ "Đây\n"
-#~ "là tên mà người dùng này sẽ sử dụng để đăng nhập vào hệ thống. Bạn có thể "
-#~ "thay\n"
-#~ "đổi nó. Sau đó bạn phải nhập một mật khẩu vào đây. Mật khẩu của người "
-#~ "dùng\n"
-#~ "thông thường không có vai trò quan trọng như \"Root\" nhìn trên quan điểm "
-#~ "bảo\n"
-#~ "mật, nhưng đừng nên sao nhãng nó sau này, vì đó là nguy cơ đối với các "
-#~ "tập tin\n"
-#~ "của bạn.\n"
-#~ "\n"
-#~ "Nếu nhấn lên \"Chấp thuận người dùng\", thì sau đó bạn có thể thêm bao "
-#~ "nhiêu\n"
-#~ "cũng được. Thêm người dùng cho người khác: anh chị em của bạn vv.... Khi "
-#~ "đã\n"
-#~ "thêm xong mọi người dùng mà bạn muốn, hãy chọn \"Hoàn thành\".\n"
-#~ "\n"
-#~ "Nhấn vào nút \"Nâng cao\" để cho phép bạn thay đổi \"shell\" mặc định cho "
-#~ "người\n"
-#~ "dùng đó (mặc định là bash)."
-
-#~ msgid ""
-#~ "It is now time to specify which programs you wish to install on your\n"
-#~ "system. There are thousands of packages available for Mandrake Linux, "
-#~ "and\n"
-#~ "you are not supposed to know them all by heart.\n"
-#~ "\n"
-#~ "If you are performing a standard installation from a CD-ROM, you will "
-#~ "first\n"
-#~ "be asked to specify the CDs you currently have (in Expert mode only). "
-#~ "Check\n"
-#~ "the CD labels and highlight the boxes corresponding to the CDs you have\n"
-#~ "available for installation. Click \"OK\" when you are ready to continue.\n"
-#~ "\n"
-#~ "Packages are sorted in groups corresponding to a particular use of your\n"
-#~ "machine. The groups themselves are sorted into four sections:\n"
-#~ "\n"
-#~ " * \"Workstation\": if you plan to use your machine as a workstation, "
-#~ "select\n"
-#~ "one or more of the corresponding groups;\n"
-#~ "\n"
-#~ " * \"Development\": if your machine is to be used for programming, "
-#~ "choose\n"
-#~ "the desired group(s);\n"
-#~ "\n"
-#~ " * \"Server\": if your machine is intended to be a server, you will be "
-#~ "able\n"
-#~ "to select which of the most common services you wish to install on your\n"
-#~ "machine;\n"
-#~ "\n"
-#~ " * \"Graphical Environment\": finally, this is where you will choose "
-#~ "your\n"
-#~ "preferred graphical environment. At least one must be selected if you "
-#~ "want\n"
-#~ "to have a graphical workstation!\n"
-#~ "\n"
-#~ "Moving the mouse cursor over a group name will display a short "
-#~ "explanatory\n"
-#~ "text about that group. If you deselect all groups when performing a "
-#~ "regular\n"
-#~ "installation (by opposition to an upgrade), a dialog will pop up "
-#~ "proposing\n"
-#~ "different options for a minimal installation:\n"
-#~ "\n"
-#~ " * \"With X\": install the fewer packages possible to have a working\n"
-#~ "graphical desktop;\n"
-#~ "\n"
-#~ " * \"With basic documentation\": installs the base system plus basic\n"
-#~ "utilities and their documentation. This installation is suitable for\n"
-#~ "setting up a server;\n"
-#~ "\n"
-#~ " * \"Truly minimal install\": will install the strict minimum necessary "
-#~ "to\n"
-#~ "get a working Linux system, in command line only. This installation is\n"
-#~ "about 65Mb large.\n"
-#~ "\n"
-#~ "You can check the \"Individual package selection\" box, which is useful "
-#~ "if\n"
-#~ "you are familiar with the packages being offered or if you want to have\n"
-#~ "total control over what will be installed.\n"
-#~ "\n"
-#~ "If you started the installation in \"Upgrade\" mode, you can unselect "
-#~ "all\n"
-#~ "groups to avoid installing any new package. This is useful for repairing "
-#~ "or\n"
-#~ "updating an existing system."
-#~ msgstr ""
-#~ "Bây giờ là lúc chỉ định chương trình nào mà bạn muốn cài đặt vào hệ "
-#~ "thống.\n"
-#~ "Có sẻn hàng nghìn gói tin dùng cho Mandrake Linux và bạn không cần phải\n"
-#~ "biết chúng một cách tường tận.\n"
-#~ "\n"
-#~ "Nếu thực hiện việc cài đặt chuẩn từ CD-ROM, đầu tiên bạn sẽ được đề nghị\n"
-#~ "chỉ định các đĩa CD bạn đang có (chỉ có trong chế độ Chuyên gia). Hãy "
-#~ "đánh\n"
-#~ "dấu vào các nhãn CD và điểm sáng các hộp tùy theo các CD bạn đang có sẻn\n"
-#~ "cho việc cài đặt. Nhấn chuột lên \"OK\" khi bạn sẻn sàng đi tiếp.\n"
-#~ "\n"
-#~ "Các gói tin được phân loại trong các nhóm tùy theo mục đích sử dụng của "
-#~ "máy\n"
-#~ "tính này. Các nhóm được chia thành 4 phần:\n"
-#~ "\n"
-#~ " * \"Trạm làm việc\": nếu bạn định thiết lập máy này thành một trạm làm "
-#~ "việc,\n"
-#~ "hãy chọn một hay nhiều nhóm tương ứng.\n"
-#~ "\n"
-#~ " * \"Phát triển\": nếu định sử dụng máy này để lập trình, hãy chọn các "
-#~ "nhóm\n"
-#~ "mong muốn.\n"
-#~ "\n"
-#~ " * \"Máy chủ\": nếu muốn làm máy này trở thành máy chủ, bạn sẽ có thể\n"
-#~ "chọn các dịch vụ thông dụng nhất mà bạn muốn thực hiện cài đặt lên máy\n"
-#~ "tính này.\n"
-#~ "\n"
-#~ " * \"Môi trường Đồ họa\": Cuối cùng thì đay là nơi bạn sẽ thực hiện chọn\n"
-#~ "môi trường đồ họa ưa thích. Cần chọn ít nhất một môi trường nếu bạn muốn\n"
-#~ "có một trạm làm việc đồ họa!\n"
-#~ "\n"
-#~ "Việc di chuyển con trỏ chuột lên tên nhóm sẽ làm xuất hiện một đoạn chú\n"
-#~ "giải ngắn về nhóm đó. Nếu bạn bỏ chọn toàn bộ các nhóm khi thực hiện "
-#~ "việc\n"
-#~ "cài đặt (đối lập với kiểu nâng cấp), một hộp thoại sẽ bật lên và đề nghị "
-#~ "các tùy chọn khác nhau cho việc cài đặt tối thiểu:\n"
-#~ "\n"
-#~ " * \"Có X\" thực hiện cài đặt ít các gói tin hơn mà vẫn có một trạm làm "
-#~ "việc\n"
-#~ "đồ họa;\n"
-#~ "\n"
-#~ " * \"Với các tài liệu cơ bản\" cài đặt một hệ thống cơ sở cộng thêm các "
-#~ "tiện\n"
-#~ "ích cơ bản cùng với tài liệu cho chúng. Việc cài đặt này thích hợp để "
-#~ "thiết lập\n"
-#~ "một máy chủ.\n"
-#~ "\n"
-#~ " * \"Cài đặt thật tối thiểu\" sẽ cài đặt thật sự tối thiểu những thứ cần "
-#~ "thiết để\n"
-#~ "có một hệ thống Linux làm việc chỉ bằng các dòng lệnh. Kiểu cài đặt này\n"
-#~ "cần khoảng 65Mb đĩa trống.\n"
-#~ "\n"
-#~ "Bạn có thể đánh dấu vào hộp \"Chọn các gói tin riêng\", việc này có ích "
-#~ "nếu\n"
-#~ "bạn đã thông thuộc các gói tin ở trong danh sách hay nếu bạn muốn có "
-#~ "quyền\n"
-#~ "điều chỉnh toàn bộ những gì được cài đặt.\n"
-#~ "\n"
-#~ "Nếu bắt đầu thực hiện cài đặt bằng chế độ \"Nâng cấp\", bạn có thể bỏ "
-#~ "chọn\n"
-#~ "toàn bộ các nhóm để không phải cài đặt bất kỳ một gói mới nào. Điều này "
-#~ "có\n"
-#~ "ích trong việc sửa chữa hay cập nhật cho một hệ thống hiện có."
-
-#~ msgid ""
-#~ "The Mandrake LinuxCD-ROM has a built-in rescue mode. You can access it "
-#~ "by\n"
-#~ "booting from the CD-ROM, press the >>F1<< key at boot and type "
-#~ ">>rescue<<\n"
-#~ "at the prompt. But in case your computer cannot boot from the CD-ROM, "
-#~ "you\n"
-#~ "should come back to this step for help in at least two situations:\n"
-#~ "\n"
-#~ " * when installing the bootloader, DrakX will rewrite the boot sector "
-#~ "(MBR)\n"
-#~ "of your main disk (unless you are using another boot manager), to allow "
-#~ "you\n"
-#~ "to start up with either Windows or GNU/Linux (assuming you have Windows "
-#~ "in\n"
-#~ "your system). If you need to reinstall Windows, the Microsoft install\n"
-#~ "process will rewrite the boot sector, and then you will not be able to\n"
-#~ "start GNU/Linux!\n"
-#~ "\n"
-#~ " * if a problem arises and you cannot start up GNU/Linux from the hard "
-#~ "disk,\n"
-#~ "this floppy disk will be the only means of starting up GNU/Linux. It\n"
-#~ "contains a fair number of system tools for restoring a system, which has\n"
-#~ "crashed due to a power failure, an unfortunate typing error, a typo in a\n"
-#~ "password, or any other reason.\n"
-#~ "\n"
-#~ "When you click on this step, you will be asked to enter a disk inside "
-#~ "the\n"
-#~ "drive. The floppy disk you will insert must be empty or contain data "
-#~ "which\n"
-#~ "you do not need. You will not have to format it since DrakX will rewrite\n"
-#~ "the whole disk."
-#~ msgstr ""
-#~ "CDROM của Mandrake Linux có chế độ cứu giải. Bạn có thể truy cập nó bằng\n"
-#~ "cách khởi động từ CDROM, nhấn phím >>F1<< và gõ >>rescue<< tại dấu\n"
-#~ "nhắc. Nhưng trong trường hợp máy tính không thể khởi động từ CDROM,\n"
-#~ "hãy trở lại bước này để nhận sự chỉ dẫn trong ít nhất hai thường hợp:\n"
-#~ "\n"
-#~ " * Khi cài đặt trình nạp khởi động, DrakX sẽ ghi lại boot sector (MBR) "
-#~ "của\n"
-#~ "ổ đĩa cứng chính (trừ khi bạn sử dụng một trình quản lý khởi động khác) "
-#~ "do\n"
-#~ "đó bạn có thể khởi chạy Windows hoặc GNU/Linux (nếu hệ thống của bạn có\n"
-#~ "cài đặt Windows). Nếu cần phải cài lại Windows, quá trình cài đặt "
-#~ "Microsoft\n"
-#~ "Windows sẽ ghi lại boot sector, và như vậy bạn sẽ không thể khởi chạy\n"
-#~ "GNU/Linux!\n"
-#~ "\n"
-#~ " * Nếu gặp vấn đề này và bạn không thể khởi chạy GNU/Linux từ đĩa cứng,\n"
-#~ "đĩa mềm sẽ là phương tiện duy nhất để khởi chạy GNU/Linux. Nó chứa\n"
-#~ "một số công cụ hệ thống cần thiết để phục hồi lại hệ thống bị hỏng do sự\n"
-#~ "cố nguồn điện, một lỗi đánh máy vô ý, một lỗi gõ phím trong mật khẩu, và\n"
-#~ "bất kỳ một nguyên do khác.\n"
-#~ "\n"
-#~ "Khi nhấn chuột vào bước này, bạn sẽ được yêu cầu nạp một đĩa mềm vào ổ.\n"
-#~ "Đĩa mềm này phải là đĩa sạch hoặc chỉ chứa các dữ liệu mà bạn không cần\n"
-#~ "nữa. Bạn sẽ không phải thực hiện format đĩa; drakX sẽ ghi lại\n"
-#~ "toàn bộ đĩa."
-
-#~ msgid ""
-#~ "At this point, you need to choose where you want to install the Mandrake\n"
-#~ "Linux operating system on your hard drive. If your hard drive is empty "
-#~ "or\n"
-#~ "if an existing operating system is using all the available space, you "
-#~ "will\n"
-#~ "need to partition it. Basically, partitioning a hard drive consists of\n"
-#~ "logically dividing it to create space to install your new Mandrake Linux\n"
-#~ "system.\n"
-#~ "\n"
-#~ "Because the partitioning process' effects are usually irreversible,\n"
-#~ "partitioning can be intimidating and stressful if you are an "
-#~ "inexperienced\n"
-#~ "user. Fortunately, there is a wizard which simplifies this process. "
-#~ "Before\n"
-#~ "beginning, please consult the manual and take your time.\n"
-#~ "\n"
-#~ "If you are running the installation in Expert mode, you will enter\n"
-#~ "DiskDrake, the Mandrake Linux partitioning tool, which allows you to\n"
-#~ "fine-tune your partitions. See the DiskDrake section in the ``User "
-#~ "Guide''.\n"
-#~ "From the installation interface, you can use the wizards as described "
-#~ "here\n"
-#~ "by clicking the dialog's \"Wizard\" button.\n"
-#~ "\n"
-#~ "If partitions have already been defined, either from a previous\n"
-#~ "installation or from another partitioning tool, simply select those to\n"
-#~ "install your Linux system.\n"
-#~ "\n"
-#~ "If partitions are not defined, you will need to create them using the\n"
-#~ "wizard. Depending on your hard drive configuration, several options are\n"
-#~ "available:\n"
-#~ "\n"
-#~ " * \"Use free space\": this option will simply lead to an automatic\n"
-#~ "partitioning of your blank drive(s). You will not be prompted further;\n"
-#~ "\n"
-#~ " * \"Use existing partition\": the wizard has detected one or more "
-#~ "existing\n"
-#~ "Linux partitions on your hard drive. If you want to use them, choose "
-#~ "this\n"
-#~ "option;\n"
-#~ "\n"
-#~ " * \"Use the free space on the Windows; partition\": if MicrosoftWindows "
-#~ "is\n"
-#~ "installed on your hard drive and takes all the space available on it, "
-#~ "you\n"
-#~ "have to create free space for Linux data. To do so, you can delete your\n"
-#~ "MicrosoftWindows partition and data (see ``Erase entire disk'' or "
-#~ "``Expert\n"
-#~ "mode'' solutions) or resize your MicrosoftWindows partition. Resizing "
-#~ "can\n"
-#~ "be performed without the loss of any data, provided you previously\n"
-#~ "defragment the Windows partition. Backing up your data won't hurt "
-#~ "either..\n"
-#~ "This solution is recommended if you want to use both Mandrake Linux and\n"
-#~ "MicrosoftWindows on the same computer.\n"
-#~ "\n"
-#~ " Before choosing this option, please understand that after this "
-#~ "procedure,\n"
-#~ "the size of your MicrosoftWindows partition will be smaller than at the\n"
-#~ "present time. You will have less free space under MicrosoftWindows to "
-#~ "store\n"
-#~ "your data or to install new software;\n"
-#~ "\n"
-#~ " * \"Erase entire disk\": if you want to delete all data and all "
-#~ "partitions\n"
-#~ "present on your hard drive and replace them with your new Mandrake Linux\n"
-#~ "system, choose this option. Be careful with this solution because you "
-#~ "will\n"
-#~ "not be able to revert your choice after you confirm;\n"
-#~ "\n"
-#~ " !! If you choose this option, all data on your disk will be lost. !!\n"
-#~ "\n"
-#~ " * \"Remove Windows\": this will simply erase everything on the drive "
-#~ "and\n"
-#~ "begin fresh, partitioning everything from scratch. All data on your disk\n"
-#~ "will be lost;\n"
-#~ "\n"
-#~ " !! If you choose this option, all data on your disk will be lost. !!\n"
-#~ "\n"
-#~ " * \"Expert mode\": choose this option if you want to manually partition\n"
-#~ "your hard drive. Be careful it is a powerful but dangerous choice. You "
-#~ "can\n"
-#~ "very easily lose all your data. Hence, do not choose this unless you "
-#~ "know\n"
-#~ "what you are doing."
-#~ msgstr ""
-#~ "Lúc này bạn cần chọn nơi nào trên ổ cứng sẽ được cài đặt hệ điều hành\n"
-#~ "Mandrake Linux. Nếu như ổ cứng chưa có gì hoặc nếu đã có một hệ\n"
-#~ "điều hành đang sử dụng toàn bộ không gian đĩa, bạn cần thực hiện việc\n"
-#~ "phân vùng đĩa. Về cơ bản, việc phân vùng một ổ đĩa cứng là phân chia\n"
-#~ "các ổ lý luận, tạo không gian để cài đặt hệ thống Mandrake Linux mới.\n"
-#~ "\n"
-#~ "Do kết quả của quá trình phân vùng thường không thay đổi lại được nữa,\n"
-#~ "nên việc phân vùng có thể gây sợ hãi và căng thẳng nếu bạn không phải\n"
-#~ "người dùng có kinh nghiệm. May thay, đã có đồ thuật đơn giản hoá việc "
-#~ "này.\n"
-#~ "Trước khi bắt đầu, hãy tham khảo tài liệu và đừng vội vàng.\n"
-#~ "\n"
-#~ "Nếu thực hiện cài đặt với chế độ Chuyên gia, bạn sẽ thực hiện DiskDrake,\n"
-#~ "một công cụ phân vùng của Mandrake Linux, nó cho phép chỉnh đúng\n"
-#~ "các phân vùng. Xem chương DiskDrake trong tài liệu. Từ giao diện cài "
-#~ "đặt,\n"
-#~ "bạn có thể dùng các đồ thuật được mô tả ở đây bằng cách nhấp chuột lên\n"
-#~ "nút \"Đồ thuật\" của hộp thoại.\n"
-#~ "\n"
-#~ "Nếu các phân vùng đã được thiết lập, hoặc là từ lần cài đặt trước hay\n"
-#~ "được tạo ra bằng một công cụ phân vùng khác, đơn giản là chỉ việc\n"
-#~ "chọn chúng để cài đặt hệ thống Linux.\n"
-#~ "\n"
-#~ "Nếu chưa có các phân vùng, cần phải tạo chúng bằng việc sử dụng đồ\n"
-#~ "thuật. Tùy thuộc vào cấu hình của ổ đĩa cứng, sẻn có một số tùy chọn\n"
-#~ "cho bạn:\n"
-#~ "\n"
-#~ " * \"Dùng không gian trống\": tùy chọn này sẽ tiến hành tự động việc\n"
-#~ "phân vùng cho ổ đĩa trống. Bạn sẽ không bị nhắc là phải làm gì nữa.\n"
-#~ "\n"
-#~ " * \"Dùng phân vùng hiện có\": đồ thuật đã phát hiện thấy một hoặc hơn\n"
-#~ "phân vùng Linux hiện có trên đĩa cứng. Nếu muốn dùng chúng, hãy chọn\n"
-#~ "tùy chọn này.\n"
-#~ "\n"
-#~ " * \"Dùng không gian trống trên phân vùng của Windows\": nếu Microsoft\n"
-#~ "Windows đã được cài đặt trên ổ cứng và dùng toàn bộ không gian đĩa, cần\n"
-#~ "phải tạo không gian trống cho Linux. Để làm việc đó, có thể xóa bỏ dữ "
-#~ "liệu\n"
-#~ "và phân vùng của Microsoft Windows (xem giải pháp \"Xóa toàn bộ đĩa\" "
-#~ "hay\n"
-#~ "\"Chế độ chuyên gia\") hay lập lại kích thước phân vùng của MS Windows "
-#~ "mà\n"
-#~ "có thể không phải mất bất kỳ dữ liệu nào. Nên chọn giải pháp này nếu "
-#~ "muốn\n"
-#~ "dùng cả Mandrake Linux và Microsoft Windows trên cùng một máy tính.\n"
-#~ "\n"
-#~ " Trước khi chọn tùy chọn này, hãy hiểu là sau khi thực hiện cách này,\n"
-#~ "kích thước phân vùng của MS Windows sẽ nhỏ hơn so với lúc này.\n"
-#~ "Sẽ có ít không gian trống hơn trong Microsoft Windows để lưu\n"
-#~ "dữ liệu và cài đặt phần mềm mới.\n"
-#~ "\n"
-#~ " * \"Xóa toàn bộ đĩa\": nếu muốn xoá toàn bộ dữ liệu và các phân vùng\n"
-#~ "hiện có trên ổ cứng và thay thế bằng hệ thống Mandrake Linux mới,\n"
-#~ "hãy dùng tùy chọn này. Hãy thận trọng với tùy chọn này vì sẽ không\n"
-#~ "thể thay đổi lựa chọn sau khi đã khẳng định.\n"
-#~ "\n"
-#~ " !! Nếu chọn tùy chọn này, toàn bộ dữ liệu trên đĩa sẽ mất. !!\n"
-#~ "\n"
-#~ " * \"Xóa bỏ Windows\": đơn giản là sẽ xoá sạch mọi thứ có trên\n"
-#~ "đĩa, làm sạch, phân vùng tất cả từ đầu. Mọi dữ liệu trên đĩa sẽ\n"
-#~ "bị mất.\n"
-#~ "\n"
-#~ " !! Nếu chọn tùy chọn này, mọi dữ liệu trên đĩa sẽ mất. !!\n"
-#~ "\n"
-#~ " * \"Chế độ chuyên gia\": dùng tùy chọn này khi muốn tự phân vùng\n"
-#~ "ổ cứng. Hãy cẩn thận - đây là tùy chọn mạnh nhưng nguy hiểm, rất\n"
-#~ "dễ bị mất mọi dữ liệu. Vì vậy, không nên chọn chế độ này trừ khi\n"
-#~ "biết tường tận mọi thứ."
-
-#~ msgid ""
-#~ "There you are. Installation is now complete and your GNU/Linux system is\n"
-#~ "ready to use. Just click \"OK\" to reboot the system. You can start\n"
-#~ "GNU/Linux or Windows, whichever you prefer (if you are dual-booting), as\n"
-#~ "soon as the computer has booted up again.\n"
-#~ "\n"
-#~ "The \"Advanced\" button (in Expert mode only) shows two more buttons to:\n"
-#~ "\n"
-#~ " * \"generate auto-install floppy\": to create an installation floppy "
-#~ "disk\n"
-#~ "which will automatically perform a whole installation without the help "
-#~ "of\n"
-#~ "an operator, similar to the installation you just configured.\n"
-#~ "\n"
-#~ " Note that two different options are available after clicking the "
-#~ "button:\n"
-#~ "\n"
-#~ " * \"Replay\". This is a partially automated installation as the\n"
-#~ "partitioning step (and only this one) remains interactive;\n"
-#~ "\n"
-#~ " * \"Automated\". Fully automated installation: the hard disk is "
-#~ "completely\n"
-#~ "rewritten, all data is lost.\n"
-#~ "\n"
-#~ " This feature is very handy when installing a great number of similar\n"
-#~ "machines. See the Auto install section on our web site;\n"
-#~ "\n"
-#~ " * \"Save packages selection\"(*): saves the package selection as done\n"
-#~ "previously. Then, when doing another installation, insert the floppy "
-#~ "inside\n"
-#~ "the drive and run the installation going to the help screen by pressing "
-#~ "on\n"
-#~ "the [F1] key, and by issuing >>linux defcfg=\"floppy\"<<.\n"
-#~ "\n"
-#~ "(*) You need a FAT-formatted floppy (to create one under GNU/Linux, type\n"
-#~ "\"mformat a:\")"
-#~ msgstr ""
-#~ "Chúc mừng. Việc cài đặt đã hoàn thành và hệ thống GNU/Linux đã sẻn sàng\n"
-#~ "để sử dụng. Hãy nhấp chuột lên \"OK\" để khởi động lại hệ thống. Bạn có "
-#~ "thể\n"
-#~ "chạy GNU/Linux hay Windows (nếu bạn có hệ thống khởi động kép), ngay\n"
-#~ "sau khi máy tính khởi động lại.\n"
-#~ "\n"
-#~ "Nút \"Nâng cao\" (chỉ có trong chế độ chuyên gia) hiển thị thêm 2 nút "
-#~ "để:\n"
-#~ "\n"
-#~ " * \"tạo đĩa mềm tự động cài đặt\": để tạo một đĩa mềm cài đặt nhờ đó\n"
-#~ "sẽ tự động thực hiện toàn bộ quá trình cài đặt mà không cần có người\n"
-#~ "thực hiện, giống hệt quá trình cài đặt mà bạn vừa tiến hành.\n"
-#~ "\n"
-#~ " Lưu ý: sẽ có 2 tùy chọn khác nhau sau khi nhấp chuột lên nút:\n"
-#~ "\n"
-#~ " * \"Thực hiện lại\". là quá trình cài đặt tự động một phần như bước\n"
-#~ "phân vùng (và chỉ cái này) là còn lại tương tác.\n"
-#~ "\n"
-#~ " * \"Tự động\". Cài đặt hoàn toàn tự động: đĩa cứng được ghi lại\n"
-#~ "hoàn toàn, mọi dữ liệu bị mất.\n"
-#~ "\n"
-#~ " Tính năng này rất thuận tiện khi thực hiện cài đặt cho một số lượng\n"
-#~ "lớn các máy giống nhau. Xem Phần cài đặt tự động tại website của hãng.\n"
-#~ "\n"
-#~ " * \"Lưu các lựa chọn gói tin\"(*) : lưu lại sự lựa chọn gói tin đã được "
-#~ "tạo\n"
-#~ "ra trước đó. Sau này, khi thực hiện lần cài đặt khác, hãy nạp đãi mềm "
-#~ "vào\n"
-#~ "ổ và chạy quá trình cài đặt đi tới màn hình trợ giúp bằng cách nhấn phím\n"
-#~ "[F1], và gõ >>linux defcfg=\"floppy\"<<.\n"
-#~ "\n"
-#~ "(*) Cần một đĩa mềm được định dạng FAT (để tạo nó trong GNU/Linux, gõ\n"
-#~ "\"mformat a:\")"
-
-#~ msgid ""
-#~ "At this point, you need to choose which partition(s) will be used for "
-#~ "the\n"
-#~ "installation of your Mandrake Linux system. If partitions have already "
-#~ "been\n"
-#~ "defined, either from a previous installation of GNU/Linux or from "
-#~ "another\n"
-#~ "partitioning tool, you can use existing partitions. Otherwise, hard "
-#~ "drive\n"
-#~ "partitions must be defined.\n"
-#~ "\n"
-#~ "To create partitions, you must first select a hard drive. You can select\n"
-#~ "the disk for partitioning by clicking on ``hda'' for the first IDE "
-#~ "drive,\n"
-#~ "``hdb'' for the second, ``sda'' for the first SCSI drive and so on.\n"
-#~ "\n"
-#~ "To partition the selected hard drive, you can use these options:\n"
-#~ "\n"
-#~ " * \"Clear all\": this option deletes all partitions on the selected "
-#~ "hard\n"
-#~ "drive;\n"
-#~ "\n"
-#~ " * \"Auto allocate\": this option enables to automatically create \"Ext2"
-#~ "\"\n"
-#~ "and swap partitions in free space of your hard drive;\n"
-#~ "\n"
-#~ " * \"More\": gives access to additional features:\n"
-#~ "\n"
-#~ " * \"Save partition table\": saves the partition table to a floppy. "
-#~ "Useful\n"
-#~ "for later partition-table recovery if necessary. It is strongly "
-#~ "recommended\n"
-#~ "to perform this step;\n"
-#~ "\n"
-#~ " * \"Restore partition table\": allows to restore a previously saved\n"
-#~ "partition table from floppy disk;\n"
-#~ "\n"
-#~ " * \"Rescue partition table\": if your partition table is damaged, you "
-#~ "can\n"
-#~ "try to recover it using this option. Please be careful and remember that "
-#~ "it\n"
-#~ "can fail;\n"
-#~ "\n"
-#~ " * \"Reload partition table\": discards all changes and loads your "
-#~ "initial\n"
-#~ "partition table;\n"
-#~ "\n"
-#~ " * \"Removable media automounting\": unchecking this option will force "
-#~ "users\n"
-#~ "to manually mount and unmount removable medias such as floppies and\n"
-#~ "CD-ROMs.\n"
-#~ "\n"
-#~ " * \"Wizard\": use this option if you wish to use a wizard to partition "
-#~ "your\n"
-#~ "hard drive. This is recommended if you do not have a good knowledge of\n"
-#~ "partitioning;\n"
-#~ "\n"
-#~ " * \"Undo\": use this option to cancel your changes;\n"
-#~ "\n"
-#~ " * \"Toggle to normal/expert mode\": allows additional actions on "
-#~ "partitions\n"
-#~ "(type, options, format) and gives more information;\n"
-#~ "\n"
-#~ " * \"Done\": when you are finished partitioning your hard drive, this "
-#~ "will\n"
-#~ "save your changes back to disk.\n"
-#~ "\n"
-#~ "Note: you can reach any option using the keyboard. Navigate through the\n"
-#~ "partitions using [Tab] and [Up/Down] arrows.\n"
-#~ "\n"
-#~ "When a partition is selected, you can use:\n"
-#~ "\n"
-#~ " * Ctrl-c to create a new partition (when an empty partition is "
-#~ "selected);\n"
-#~ "\n"
-#~ " * Ctrl-d to delete a partition;\n"
-#~ "\n"
-#~ " * Ctrl-m to set the mount point.\n"
-#~ "\n"
-#~ "To get information about the different filesystem types available, "
-#~ "please\n"
-#~ "read the ext2fs chapter from the ``Reference Manual''.\n"
-#~ "\n"
-#~ "If you are installing on a PPC machine, you will want to create a small "
-#~ "HFS\n"
-#~ "``bootstrap'' partition of at least 1MB, which will be used by the "
-#~ "yaboot\n"
-#~ "bootloader. If you opt to make the partition a bit larger, say 50MB, you\n"
-#~ "may find it a useful place to store a spare kernel and ramdisk images "
-#~ "for\n"
-#~ "emergency boot situations."
-#~ msgstr ""
-#~ "Vào lúc này, bạn cần chọn những phân vùng nào sẽ được dùng để cài đặt\n"
-#~ "hệ thống Mandrake Linux. Nếu các phân vùng đã được xác lập từ lần cài\n"
-#~ "đặt GNU/Linux trước đó hay được tạo bằng một công cụ phân vùng khác,\n"
-#~ "bạn có thể dùng chúng. Nếu chưa có, bạn sẽ sẽ phải thực hiện việc hoạch\n"
-#~ "định các phân vùng.\n"
-#~ "\n"
-#~ "Để tạo các phân vùng, đầu tiên phải chọn một ổ đĩa cứng. Có thể chọn\n"
-#~ "ổ đĩa để phân vùng bằng cách nhấn lên \"hda\" đối với ổ IDE đầu tiên,\n"
-#~ "\"hdb\" cho ổ thứ hai, \"sda\" đới với ổ SCSI đầu tiên và cứ làm như "
-#~ "vậy.\n"
-#~ "\n"
-#~ "Để phân vùng cho ổ cứng được chọn, có thể dùng những tùy chọn này:\n"
-#~ "\n"
-#~ " * \"Xóa toàn bộ\": để xóa mọi phân vùng có trên ổ đĩa cứng được\n"
-#~ "chọn.\n"
-#~ "\n"
-#~ " * \"Tự động phân chia\": cho phép việc tự động tạo các phân vùng Ext2\n"
-#~ "và swap tại không gian trống của ổ đĩa cứng.\n"
-#~ "\n"
-#~ " * \"Thêm\" : cho phép thực hiện thêm một số tính năng:\n"
-#~ "\n"
-#~ " * \"Lưu bảng phân vùng\": để lưu bảng phân vùng vào đĩa mềm. Có "
-#~ "ích\n"
-#~ "khi cần thực hiện việc khôi phục lại bảng phân vùng. Bạn rất nên\n"
-#~ "thực hiện bước này.\n"
-#~ "\n"
-#~ " * \"Khôi phục bảng phân vùng\": cho phép khôi phục bảng phân vùng\n"
-#~ "đã được lưu vào đĩa mềm từ trước đó.\n"
-#~ "\n"
-#~ " * \"Cứu giải bảng phân vùng\": nếu bảng phân vùng bị hư, bạn có "
-#~ "thể cố\n"
-#~ "gắng khôi phục lại nó bằng tùy chọn này. Xin hãy thận trọng và nên biết "
-#~ "là\n"
-#~ "có thể không thành công.\n"
-#~ "\n"
-#~ " * \"Nạp lại bảng phân vùng\": bỏ qua mọi thay đổi và nạp lại bảng "
-#~ "phân\n"
-#~ "vùng ban đầu.\n"
-#~ "\n"
-#~ " * \"tự động gắn kết phương tiện tháo lắp\": bỏ chọn tùy chọn này "
-#~ "sẽ ép\n"
-#~ "buộc người dùng phải tự thực hiện gắn kết/bỏ gắn kết các phương tiện "
-#~ "tháo\n"
-#~ "lắp ví dụ như đĩa mềm và đĩa CD.\n"
-#~ "\n"
-#~ " * \"Đồ thuật\": dùng tùy chọn này nếu bạn muốn sử dụng đồ thuật để phân "
-#~ "vùng\n"
-#~ "ổ đĩa cứng. Bạn nên sử dụng đồ thuật nếu bạn không nắm rõ về việc\n"
-#~ "phân vùng.\n"
-#~ "\n"
-#~ " * \"Hoàn tác\": dùng để bỏ qua, không thực hiện những thay đổi vừa làm.\n"
-#~ "\n"
-#~ " * \"Chuyển đổi giữa chế độ bình thường/chuyên gia\": cung cấp thêm các "
-#~ "thao\n"
-#~ "tác trên phân vùng (kiểu, tùy chọn, định dạng) và thêm thông tin.\n"
-#~ "\n"
-#~ " * \"Hoàn thành\": khi bạn đã thực hiện xong việc phân vùng ổ cứng, nó\n"
-#~ "sẽ lưu các thay đổi vào đĩa.\n"
-#~ "\n"
-#~ "Lưu ý: có thể dùng bàn phím để chọn các tùy chọn. Chọn qua lại các phân\n"
-#~ "vùng bằng phím [Tab] và mũi tên [Lên/Xuống].\n"
-#~ "\n"
-#~ "Khi một phân vùng đã được chọn, có thể dùng:\n"
-#~ "\n"
-#~ " * Ctrl-c để tạo một phân vùng mới (khi chọn một phân vùng trống);\n"
-#~ "\n"
-#~ " * Ctrl-d để xóa một phân vùng;\n"
-#~ "\n"
-#~ " * Ctrl-m để thiết lập điểm gắn kết.\n"
-#~ "\n"
-#~ "Để có thêm thông tin về các loại hệ thống tập tin hiện có, hãy đọc "
-#~ "chương\n"
-#~ "ext2fs ở trong ``Tài liệu Tham khảo''.\n"
-#~ "\n"
-#~ "Nếu đang thực hiện cài đặt trên máy PPC, bạn sẽ muốn tạo một phân vùng\n"
-#~ "\"bẫy khởi động\" HFS có kích thước ít nhất 1MB để cho trình nạp khởi "
-#~ "động\n"
-#~ "yaboot dùng. Nếu lập kích thước phân vùng lớn hơn một chút (50MB), bạn\n"
-#~ "sẽ thấy đây là nơi hữu ích dùng để lưu trữ kernel dự phòng và ảnh "
-#~ "ramdisk\n"
-#~ "cho các trường hợp khởi động khẩn cấp."
-
-#~ msgid ""
-#~ "DrakX now needs to know if you want to perform a default (\"Recommended"
-#~ "\")\n"
-#~ "installation or if you want to have greater control (\"Expert\"). You "
-#~ "can\n"
-#~ "also choose to do a new install or an upgrade of an existing Mandrake "
-#~ "Linux\n"
-#~ "system:\n"
-#~ "\n"
-#~ " * \"Install\": completely wipes out the old system. In fact, depending "
-#~ "on\n"
-#~ "what currently holds your machine, you will be able to keep some old "
-#~ "(Linux\n"
-#~ "or other) partitions unchanged;\n"
-#~ "\n"
-#~ " * \"Upgrade\": this installation class allows to simply update the "
-#~ "packages\n"
-#~ "currently installed on your Mandrake Linux system. It keeps the current\n"
-#~ "partitions of your hard drives as well as user configurations. All other\n"
-#~ "configuration steps remain available with respect to plain installation;\n"
-#~ "\n"
-#~ " * \"Upgrade Packages Only\": this brand new class allows to upgrade an\n"
-#~ "existing Mandrake Linux system while keeping all system configurations\n"
-#~ "unchanged. Adding new packages to the current installation is also\n"
-#~ "possible.\n"
-#~ "\n"
-#~ "Upgrades should work fine for Mandrake Linux systems starting from \"8.1"
-#~ "\"\n"
-#~ "release.\n"
-#~ "\n"
-#~ "Depending on your knowledge of GNU/Linux, select one of the following\n"
-#~ "choices:\n"
-#~ "\n"
-#~ " * Recommended: choose this if you have never installed a GNU/Linux\n"
-#~ "operating system. The installation will be very easy and you will only "
-#~ "be\n"
-#~ "asked a few questions;\n"
-#~ "\n"
-#~ " * Expert: if you have a good knowledge of GNU/Linux, you can choose "
-#~ "this\n"
-#~ "installation class. The expert installation will allow you to perform a\n"
-#~ "highly-customized installation. Answering some of the questions can be\n"
-#~ "difficult if you do not have a good knowledge of GNU/Linux, so do not\n"
-#~ "choose this unless you know what you are doing."
-#~ msgstr ""
-#~ "DrakX cần biết là bạn muốn thực hiện kiểu cài đặt mặc định (\"Khuyến cáo"
-#~ "\")\n"
-#~ "hay kiểu cài đặt có tính điều khiển cao hơn (\"Chuyên gia\"). Bạn cũng có "
-#~ "cả\n"
-#~ "lựa chọn thực hiện cài đặt mới hoặc tiến hành nâng cấp hệ thống Mandrake\n"
-#~ "Linux sẻn có:\n"
-#~ "\n"
-#~ " * \"Cài đặt\": quét bỏ hoàn toàn hệ thống cũ. Trên thực tế, tùy thuộc "
-#~ "vào\n"
-#~ "những gì đang có trong máy mà bạn có thể giữ lại một số phân vùng (của\n"
-#~ "Linux hay cái khác).\n"
-#~ "\n"
-#~ " * \"Nâng cấp\": kiểu cài đặt này cho phép thực hiện cập nhật các gói "
-#~ "tin\n"
-#~ "hiện thời đã được cài đặt trong hệ thống Mandrake Linux. Nó giữ lại các\n"
-#~ "phân vùng hiện thời trên đĩa cứng cũng như là cấu hình của người dùng.\n"
-#~ "Toàn bộ các bước cấu hình khác vẫn sẻn có để thực hiện cài đặt thuần "
-#~ "túy.\n"
-#~ "\n"
-#~ " * \"Chỉ nâng cấp các gói tin\": kiểu cài đặt mới này cho phép nâng cấp\n"
-#~ "một hệ thống Mandrake Linux đang dùng và không thay đổi toàn bộ cấu\n"
-#~ "của hình hệ thống. Cũng có thể bổ xung các gói tin vào quá trình cài đặt\n"
-#~ "hiện thời.\n"
-#~ "\n"
-#~ "Việc nâng cấp làm việc tốt với các hệ thống Mandrake Linux từ \"8.1\"\n"
-#~ "trở đi.\n"
-#~ "\n"
-#~ "Tùy thuộc vào sự hiểu biết của bạn về GNU/Linux, hãy chọn một trong\n"
-#~ "những lựa chọn sau đây:\n"
-#~ "\n"
-#~ " * Khuyến cáo: hãy chọn nếu bạn chưa bao giờ cài đặt hệ điều hành\n"
-#~ "GNU/Linux. Việc cài đặt sẽ rất đơn giản và bạn chỉ phải trả lời một\n"
-#~ "số ít câu hỏi.\n"
-#~ "\n"
-#~ " * Chuyên gia: nếu có hiểu biết tốt về GNU/Linux, bạn có thể chọn loại\n"
-#~ "cài đặt này. Việc cài đặt theo chế độ chuyên gia sẽ cho phép thực hiện\n"
-#~ "cài đặt có tính tùy chỉnh cao. Việc trả lời một số câu hỏi sẽ có thể là "
-#~ "khó\n"
-#~ "nếu bạn không có một kiến thức tốt về GNU/Linux, vì vậy đừng chọn\n"
-#~ "chế độ này trừ khi bạn nắm rõ mọi việc."
-
-#~ msgid ""
-#~ "This is the most crucial decision point for the security of your GNU/"
-#~ "Linux\n"
-#~ "system: you have to enter the \"root\" password. \"root\" is the system\n"
-#~ "administrator and is the only one authorized to make updates, add users,\n"
-#~ "change the overall system configuration, and so on. In short, \"root\" "
-#~ "can\n"
-#~ "do everything! That is why you must choose a password that is difficult "
-#~ "to\n"
-#~ "guess DrakX will tell you if it is too easy. As you can see, you can "
-#~ "choose\n"
-#~ "not to enter a password, but we strongly advise you against this if only\n"
-#~ "for one reason: do not think that because you booted GNU/Linux that your\n"
-#~ "other operating systems are safe from mistakes. Since \"root\" can "
-#~ "overcome\n"
-#~ "all limitations and unintentionally erase all data on partitions by\n"
-#~ "carelessly accessing the partitions themselves, it is important for it "
-#~ "to\n"
-#~ "be difficult to become \"root\".\n"
-#~ "\n"
-#~ "The password should be a mixture of alphanumeric characters and at least "
-#~ "8\n"
-#~ "characters long. Never write down the \"root\" password it makes it too\n"
-#~ "easy to compromise a system.\n"
-#~ "\n"
-#~ "However, please do not make the password too long or complicated because\n"
-#~ "you must be able to remember it without too much effort.\n"
-#~ "\n"
-#~ "The password will not be displayed on screen as you type it in. Hence, "
-#~ "you\n"
-#~ "will have to type the password twice to reduce the chance of a typing\n"
-#~ "error. If you do happen to make the same typing error twice, this\n"
-#~ "``incorrect'' password will have to be used the first time you connect.\n"
-#~ "\n"
-#~ "In Expert mode, you will be asked if you will be connecting to an\n"
-#~ "authentication server, like NIS or LDAP.\n"
-#~ "\n"
-#~ "If your network uses the LDAP (or NIS) protocol for authentication, "
-#~ "select\n"
-#~ "\"LDAP\" (or \"NIS\") as authentication. If you do not know, ask your\n"
-#~ "network administrator.\n"
-#~ "\n"
-#~ "If your computer is not connected to any administrated network, you will\n"
-#~ "want to choose \"Local files\" for authentication."
-#~ msgstr ""
-#~ "Đây là thời điểm chủ chốt nhất đối với vấn đề bảo mật cho hệ thống "
-#~ "Linux:\n"
-#~ "cần phải nhập một mật khẩu cho \"root\". \"root\" là người quản trị hệ "
-#~ "thống,\n"
-#~ "là người duy nhất được phép tiến hành cập nhật, thêm người dùng, thay "
-#~ "đổi\n"
-#~ "toàn bộ cấu hình hệ thống, v.v... Nói ngắn gọn là \"root\" có thể thực "
-#~ "hiện\n"
-#~ "mọi thứ! Đó là lý do tại sao bạn cần chọn một mật khẩu phải thật khó "
-#~ "đoán;\n"
-#~ "DrakX sẽ thông báo nếu nó quá dễ đoán. Như đã thấy, bạn có thể không\n"
-#~ "nhập mật khẩu, nhưng chúng tôi khuyên bạn rất nên nhập mật khẩu, vì một\n"
-#~ "lý do: đừng cho rằng chỉ một mình bạn khởi động Linux thì các hệ điều\n"
-#~ "hành khác vẫn an toàn khi gặp lỗi. Điều đó không đúng vì \"root\" có thể\n"
-#~ "vượt qua mọi giới hạn và vô ý xóa toàn bộ dữ liệu trên các phân vùng do\n"
-#~ "tự nó truy cập thiếu thận trọng! Quan trọng là phải để thật khó khăn nếu\n"
-#~ "muốn trở thành \"root\".\n"
-#~ "\n"
-#~ "Mật khẩu nên pha trộn bằng các ký tự số và chữ cái và có độ dài ít nhất "
-#~ "8\n"
-#~ "ký tự. Và không nên ghi mật khẩu \"root\" vào đâu cả - để tránh hệ "
-#~ "thống.\n"
-#~ "bị xâm hại\n"
-#~ "\n"
-#~ "Đừng nên dùng mật khẩu quá dài hoặc phức tạp để cho phép bạn có khả\n"
-#~ "năng nhớ nó một cách không khó khăn lắm.\n"
-#~ "\n"
-#~ "Mật khẩu sẽ không hiển thị trên màn hình khi bạn nhập vào. Vì vậy,\n"
-#~ "phải nhập mật khẩu hai lần để tránh gặp lỗi khi gõ bàn phím\n"
-#~ "Nếu cả hai lần bạn đều gõ sai như nhau thì mật khẩu \"sai\" sẽ\n"
-#~ "được dùng vào lần đầu bạn thực hiện kết nối.\n"
-#~ "\n"
-#~ "Trong chế độ chuyên gia, bạn sẽ được hỏi khi kết nối với máy chủ\n"
-#~ "chứng thực, như NIS hoặc LDAP.\n"
-#~ "\n"
-#~ "Nếu mạng làm việc dùng giao thức LDAP hay NIS để chứng thực,\n"
-#~ "hãy chọn \"LDAP\" hay \"NIS\". Nếu bạn không biết rõ, hãy hỏi\n"
-#~ "nhà quản trị hệ thống mạng.\n"
-#~ "\n"
-#~ "Nếu máy tính này không kết nối với bất kỳ hệ thống mạng được quản\n"
-#~ "trị nào, bạn sẽ chọn \"Các tập tin Cục bộ\" để chứng thực."
-
-#~ msgid ""
-#~ "LILO and grub are GNU/Linux bootloaders. This stage, normally, is "
-#~ "totally\n"
-#~ "automated. In fact, DrakX analyzes the disk boot sector and acts\n"
-#~ "accordingly, depending on what it finds here:\n"
-#~ "\n"
-#~ " * if a Windows boot sector is found, it will replace it with a grub/"
-#~ "LILO\n"
-#~ "boot sector. Hence, you will be able to load either GNU/Linux or another\n"
-#~ "OS;\n"
-#~ "\n"
-#~ " * if a grub or LILO boot sector is found, it will replace it with a new\n"
-#~ "one.\n"
-#~ "\n"
-#~ "If in doubt, DrakX will display a dialog with various options.\n"
-#~ "\n"
-#~ " * \"Bootloader to use\": you have three choices:\n"
-#~ "\n"
-#~ " * \"GRUB\": if you prefer grub (text menu).\n"
-#~ "\n"
-#~ " * \"LILO with graphical menu\": if you prefer LILO with its "
-#~ "graphical\n"
-#~ "interface.\n"
-#~ "\n"
-#~ " * \"LILO with text menu\": if you prefer LILO with its text menu "
-#~ "interface.\n"
-#~ "\n"
-#~ " * \"Boot device\": in most cases, you will not change the default\n"
-#~ "(\"/dev/hda\"), but if you prefer, the bootloader can be installed on "
-#~ "the\n"
-#~ "second hard drive (\"/dev/hdb\"), or even on a floppy disk (\"/dev/fd0"
-#~ "\");\n"
-#~ "\n"
-#~ " * \"Delay before booting the default image\": when rebooting the "
-#~ "computer,\n"
-#~ "this is the delay granted to the user to choose in the bootloader menu,\n"
-#~ "another boot entry than the default one.\n"
-#~ "\n"
-#~ "!! Beware that if you choose not to install a bootloader (by selecting\n"
-#~ "\"Cancel\" here), you must ensure that you have a way to boot your "
-#~ "Mandrake\n"
-#~ "Linux system! Also, be sure you know what you do before changing any of "
-#~ "the\n"
-#~ "options. !!\n"
-#~ "\n"
-#~ "Clicking the \"Advanced\" button in this dialog will offer many advanced\n"
-#~ "options, which are reserved to the expert user.\n"
-#~ "\n"
-#~ "After you have configured the general bootloader parameters, the list of\n"
-#~ "boot options which will be available at boot time will be displayed.\n"
-#~ "\n"
-#~ "If there is another operating system installed on your machine, it will\n"
-#~ "automatically be added to the boot menu. Here, you can choose to fine-"
-#~ "tune\n"
-#~ "the existing options. Select an entry and click \"Modify\" to modify or\n"
-#~ "remove it; \"Add\" creates a new entry; and \"Done\" goes on to the next\n"
-#~ "installation step."
-#~ msgstr ""
-#~ "LILO và GRUB là trình nạp khởi động cho GNU/Linux. Thông thường, giai "
-#~ "đoạn\n"
-#~ "này tự động hoàn toàn. Thực tế, DrakX sẽ phân tích sector khởi động của "
-#~ "đĩa và\n"
-#~ "thực hiện sao cho phù hợp với những gì tìm thấy ở đây:\n"
-#~ "\n"
-#~ " * nếu tìm thấy sector khởi động của Windows, nó sẽ thay thế bằng sector "
-#~ "khởi\n"
-#~ "động của GRUB/LILO để cho bạn có thể khởi chạy Linux hoặc hệ điều hành\n"
-#~ "khác\n"
-#~ "\n"
-#~ " * nếu tìm thấy sector khởi động GRUB hay LILO, nó sẽ thay thế bằng một "
-#~ "cái\n"
-#~ "mới;\n"
-#~ "\n"
-#~ "Nếu nghi ngờ, DrakX sẽ hiển thị một hộp thoại với các tùy chọn khác "
-#~ "nhau.\n"
-#~ "\n"
-#~ " * \"Trình nạp khởi động được dùng\": có ba lựa chọn cho bạn:\n"
-#~ "\n"
-#~ " * \"GRUB\": nếu bạn thích dùng GRUB (với menu dạng văn bản).\n"
-#~ "\n"
-#~ " * \"LILO với menu đồ họa\": khi bạn thích dùng LILO với giao diện đồ\n"
-#~ "họa\n"
-#~ "\n"
-#~ " * \"LILO\" với menu dạng văn bản: nếu thích dùng LILO với menu dạng "
-#~ "văn\n"
-#~ "bản.\n"
-#~ "\n"
-#~ " * \"Thiết bị khởi động\": thường thì bạn không thay đổi mặc định (\"/dev/"
-#~ "hda\"),\n"
-#~ "nhưng nếu thích, trình nạp khởi động có thể được ghi lên ổ đĩa cứng thứ "
-#~ "hai\n"
-#~ "(\"/dev/ hdb\"), hay thậm chí trên đĩa mềm (\"/dev/fd0\").\n"
-#~ "\n"
-#~ " * \"Trì hoãn trước khi nạp ảnh mặc định\": khi khởi động lại máy, đây là "
-#~ "thời\n"
-#~ "gian trễ cho phép để người dùng có thể chọn trên menu của trình nạp khởi "
-#~ "động\n"
-#~ "một mục nhập khởi động khác với mặc định.\n"
-#~ "\n"
-#~ "!! Chú ý: nếu chọn không cài đặt trình nạp khởi động (bằng nhấn \"Bỏ qua"
-#~ "\" ở\n"
-#~ "đây), thì phải đảm bảo là đã có một cách khác để khởi động hệ thống "
-#~ "Linux\n"
-#~ "Mandrake! Cũng nên biết chắc về việc đang làm trước khi thay đổi bất kỳ "
-#~ "tùy\n"
-#~ "chọn nào. !!\n"
-#~ "\n"
-#~ "Nhấn nút \"Nâng cao\" trong hộp thoại này sẽ có thêm nhiều tùy chọn nâng\n"
-#~ "cao để đáp ứng cho người dùng thành thạo.\n"
-#~ "\n"
-#~ "sau khi cấu hình các thông số của trình nạp khởi động, một danh sách cho\n"
-#~ "các tùy chọn khởi động sẽ hiển thị khi khởi động.\n"
-#~ "\n"
-#~ "Nếu như có một hệ điều hành khác đã được cài đặt trên máy, nó sẽ tự động\n"
-#~ "được bổ xung vào menu khởi động. Tại đây, bạn có thể chọn đúng các tùy\n"
-#~ "chọn hiện có. Nhấn đúp lên một mục hiện có sẽ cho phép bạn thay đổi các\n"
-#~ "thông số hay xóa bỏ nó. Nhấn nút \"Thêm\" để tạo mục nhập mới; nhấn nút\n"
-#~ "\"Hoàn thành\" để tiếp tục các bước cài đặt."
-
-#~ msgid ""
-#~ "Here, we select a printing system for your computer. Other OSs may offer\n"
-#~ "you one, but Mandrake Linux offers three.\n"
-#~ "\n"
-#~ " * \"pdq\" which means ``print, don't queue'', is the choice if you have "
-#~ "a\n"
-#~ "direct connection to your printer and you want to be able to panic out "
-#~ "of\n"
-#~ "printer jams, and you do not have networked printers. It will handle "
-#~ "only\n"
-#~ "very simple network cases and is somewhat slow for networks. Pick \"pdq"
-#~ "\"\n"
-#~ "if this is your maiden voyage to GNU/Linux. You can change your choices\n"
-#~ "after installation by running PrinterDrake from the Mandrake Control "
-#~ "Center\n"
-#~ "and clicking the expert button.\n"
-#~ "\n"
-#~ " * \"CUPS\"``Common Unix Printing System'', is excellent at printing to "
-#~ "your\n"
-#~ "local printer and also halfway-around the planet. It is simple and can "
-#~ "act\n"
-#~ "as a server or a client for the ancient \"lpd\" printing system. Hence, "
-#~ "it\n"
-#~ "is compatible with the systems that went before. It can do many tricks, "
-#~ "but\n"
-#~ "the basic setup is almost as easy as \"pdq\". If you need this to "
-#~ "emulate\n"
-#~ "an \"lpd\" server, you must turn on the \"cups-lpd\" daemon. It has\n"
-#~ "graphical front-ends for printing or choosing printer options.\n"
-#~ "\n"
-#~ " * \"lprNG\"``line printer daemon New Generation''. This system can do\n"
-#~ "approximately the same things the others can do, but it will print to\n"
-#~ "printers mounted on a Novell Network, because it supports the IPX "
-#~ "protocol,\n"
-#~ "and it can print directly to shell commands. If you have need of Novell "
-#~ "or\n"
-#~ "printing to commands without using a separate pipe construct, use lprNG.\n"
-#~ "Otherwise, CUPS is preferable as it is simpler and better at working "
-#~ "over\n"
-#~ "networks."
-#~ msgstr ""
-#~ "Tại đây, chúng ta chọn một hệ thống in ấn dùng cho máy tính này. Các hệ\n"
-#~ "thống khác có thể chỉ cho bạn chọn một loại, nhưng Mandrake có những 3.\n"
-#~ "\n"
-#~ " * \"pdq\" - nghĩa là ``in, không xếp hàng'', là một lựa chọn nếu bạn có "
-#~ "một\n"
-#~ "kết nối trực tiếp tới máy in và điều bạn muốn là có thể loại bỏ hiện "
-#~ "tượng nghẽn\n"
-#~ "máy in, và bạn không có bất kỳ máy in nào được nối mạng. Nó sẽ chỉ quản\n"
-#~ "lý cho các trường hợp mạng đơn giản và có phần hơi chậm cho mạng. Chọn\n"
-#~ "\"pdq\" nếu đây là lần đầu tiên bạn sử dụng GNU/Linux. Nhưng có thể chọn\n"
-#~ "lại sau khi cài đặt bằng việc chạy PrinterDrake từ Trung Tâm Điều Khiển\n"
-#~ "Mandrake và nhấn lên nút Chuyên gia.\n"
-#~ "\n"
-#~ " * \"CUPS\"``Common Unix Printing System'' rất tuyệt vời để in với\n"
-#~ "máy in cục bộ và cũng là một nửa vòng thế giới. Nó đơn giản và có thể\n"
-#~ "hoạt động như một server hay một client đối với hệ thống in \"lpd\" cũ,\n"
-#~ "cho nên nó tương thích với các hệ thống đã có trước đây. Nó có thể làm\n"
-#~ "nhiều việc, nhưng thiết lập cơ bản thì lại đơn giản như là \"pdq\". Nếu "
-#~ "cần\n"
-#~ "nó để giả lập một server \"lpd\", bạn cần phải bật daemon \"cups-lpd\". "
-#~ "Nó\n"
-#~ "có các front-end đồ họa để in hoặc chọn các tùy chọn cho máy in.\n"
-#~ "\n"
-#~ " * \"lprNG\"``line printer daemon New Generation''. Hệ thống in này có\n"
-#~ "thể thực hiện gần như mọi việc mà các hệ thống khác làm được, nhưng nó\n"
-#~ "in với máy in kết gắn trên mạng Novell, bởi vì nó hỗ trợ giao thức IPX, "
-#~ "và\n"
-#~ "nó có thể in trực tiếp từ các lệnh shell. Nếu bạn cần có Novell hoặc in "
-#~ "ấn\n"
-#~ "tới các lệnh mà không sử dụng một thiết lập pipe riêng rẽ, hãy dùng "
-#~ "lprNG.\n"
-#~ "Nếu không, CUPS là một lựa chọn được ưa thích do tính đơn giản và làm\n"
-#~ "việc tốt hơn thông qua mạng."
-
-#~ msgid ""
-#~ "DrakX now detects any IDE device present in your computer. It will also\n"
-#~ "scan for one or more PCI SCSI card(s) on your system. If a SCSI card is\n"
-#~ "found, DrakX will automatically install the appropriate driver.\n"
-#~ "\n"
-#~ "Because hardware detection does not always detect a piece of hardware,\n"
-#~ "DrakX will ask you to confirm if a PCI SCSI card is present. Click \"Yes"
-#~ "\"\n"
-#~ "if you know that there is a SCSI card installed in your machine. You "
-#~ "will\n"
-#~ "be presented a list of SCSI cards to choose from. Click \"No\" if you "
-#~ "have\n"
-#~ "no SCSI hardware. If you are unsure, you can check the list of hardware\n"
-#~ "detected in your machine by selecting \"See hardware info\" and clicking\n"
-#~ "\"OK\". Examine the list of hardware and then click on the \"OK\" button "
-#~ "to\n"
-#~ "return to the SCSI interface question.\n"
-#~ "\n"
-#~ "If you have to manually specify your adapter, DrakX will ask if you want "
-#~ "to\n"
-#~ "specify options for it. You should allow DrakX to probe the hardware for\n"
-#~ "the card-specific options which the hardware needs to initialize. This\n"
-#~ "usually works well.\n"
-#~ "\n"
-#~ "If DrakX is not able to probe for the options which need to be passed, "
-#~ "you\n"
-#~ "will need to provide options to the driver manually. Please review the\n"
-#~ "``User Guide'' (chapter 3, in the ``Collecting Information on Your\n"
-#~ "Hardware'' section) for hints on retrieving the parameters required from\n"
-#~ "hardware documentation, from the manufacturer's web site (if you have\n"
-#~ "Internet access) or from MicrosoftWindows (if you used this hardware "
-#~ "with\n"
-#~ "Windows on your system)."
-#~ msgstr ""
-#~ "Bây giờ, DrakX tiến hành phát hiện toàn bộ phần cứng có trong máy. Nó "
-#~ "cũng\n"
-#~ "sẽ rà quét các card PCI SCSI có trên hệ thống. Nếu tìm thấy card SCSI, "
-#~ "DrakX\n"
-#~ "sẽ tự động cài đặt driver phù hợp.\n"
-#~ "\n"
-#~ "Thỉnh thoảng trong một số trường hợp, việc phát hiện phần cứng không\n"
-#~ "phát hiện ra được thiết bị nào, DrakX sẽ hỏi để khẳng định xem hệ thống\n"
-#~ "có card SCSI không. Hãy nhấn nút \"Có\" nếu trong máy có thiết bị này và\n"
-#~ "để hiển thị danh sách các card SCSI và bạn sẽ chọn từ đó. Nhấn lên nút\n"
-#~ "\"Không\" nếu không có phần cứng SCSI nào trong máy. Nếu không rõ,\n"
-#~ "bạn có thể kiểm tra danh sách phần cứng trong máy bằng việc chọn\n"
-#~ "\"Xem thông tin phần cứng\" và nhấn lên nút \"OK\" để quay lại phần hỏi\n"
-#~ "về giao diện SCSI.\n"
-#~ "\n"
-#~ "Nếu như bạn phải tự định ra adapter, DrakX sẽ hỏi là bạn có muốn\n"
-#~ "định ra các tùy chọn cho nó. Bạn nên cho phép DrakX thăm dò phần\n"
-#~ "cứng để đưa ra các tùy chọn. Điều này thường diễn ra một cách trôi\n"
-#~ "chảy.\n"
-#~ "\n"
-#~ "Nếu DrakX không thể thăm dò được các tùy chọn thích hợp, bạn cần\n"
-#~ "phải cung cấp các tùy chọn cho driver. Hãy xem lại \"User Guide\"\n"
-#~ "(chương 3, phần \"Collective informations on your hardware\") để xem\n"
-#~ "gợi ý về các thông số của phần cứng từ tài liệu về phần cứng, hoặctừ\n"
-#~ "web site của nhà sản xuất (nếu bạn có đường truy cập Internet) hoặc\n"
-#~ "từ Microsoft Windows (nếu bạn cũng đang sử dụng thiết bị phần cứng\n"
-#~ "này với Windows trong hệ thống)."
-
-#~ msgid ""
-#~ "You can add additional entries for yaboot, either for other operating\n"
-#~ "systems, alternate kernels, or for an emergency boot image.\n"
-#~ "\n"
-#~ "For other OSs, the entry consists only of a label and the \"root\"\n"
-#~ "partition.\n"
-#~ "\n"
-#~ "For Linux, there are a few possible options:\n"
-#~ "\n"
-#~ " * Label: this is simply the name you will have to type at the yaboot "
-#~ "prompt\n"
-#~ "to select this boot option;\n"
-#~ "\n"
-#~ " * Image: this would be the name of the kernel to boot. Typically, "
-#~ "vmlinux\n"
-#~ "or a variation of vmlinux with an extension;\n"
-#~ "\n"
-#~ " * Root: the \"root\" device or ``/'' for your Linux installation;\n"
-#~ "\n"
-#~ " * Append: on Apple hardware, the kernel append option is used quite "
-#~ "often\n"
-#~ "to assist in initializing video hardware, or to enable keyboard mouse\n"
-#~ "button emulation for the often lacking 2nd and 3rd mouse buttons on a "
-#~ "stock\n"
-#~ "Apple mouse. The following are some examples:\n"
-#~ "\n"
-#~ " video=aty128fb:vmode:17,cmode:32,mclk:71 adb_buttons=103,111 "
-#~ "hda=autotune\n"
-#~ "\n"
-#~ " video=atyfb:vmode:12,cmode:24 adb_buttons=103,111\n"
-#~ "\n"
-#~ " * Initrd: this option can be used either to load initial modules, "
-#~ "before\n"
-#~ "the boot device is available, or to load a ramdisk image for an "
-#~ "emergency\n"
-#~ "boot situation;\n"
-#~ "\n"
-#~ " * Initrd-size: the default ramdisk size is generally 4,096 bytes. If "
-#~ "you\n"
-#~ "need to allocate a large ramdisk, this option can be used;\n"
-#~ "\n"
-#~ " * Read-write: normally the \"root\" partition is initially brought up "
-#~ "in\n"
-#~ "read-only, to allow a file system check before the system becomes "
-#~ "``live''.\n"
-#~ "Here, you can override this option;\n"
-#~ "\n"
-#~ " * NoVideo: should the Apple video hardware prove to be exceptionally\n"
-#~ "problematic, you can select this option to boot in ``novideo'' mode, "
-#~ "with\n"
-#~ "native frame buffer support;\n"
-#~ "\n"
-#~ " * Default: selects this entry as being the default Linux selection,\n"
-#~ "selectable by just pressing ENTER at the yaboot prompt. This entry will\n"
-#~ "also be highlighted with a ``*'', if you press [Tab] to see the boot\n"
-#~ "selections."
-#~ msgstr ""
-#~ "Có thể thêm các mục nhập cho yaboot, không chỉ cho các hệ điều hành "
-#~ "khác,\n"
-#~ "các kernel luân phiên, mà còn cho ảnh khởi động cấp cứu.\n"
-#~ "\n"
-#~ "Cho các hệ điều hành khác - mục nhập chỉ gồm nhãn và phân vùng root.\n"
-#~ "\n"
-#~ "Đối với Linux, có một số tùy chọn có thể thực hiện: \n"
-#~ "\n"
-#~ " * Nhãn: chỉ đơn giản là tên sẽ được gõ tại dấu nhắc yaboot để lựa tùy "
-#~ "chọn khởi \n"
-#~ "động này.\n"
-#~ "\n"
-#~ " * ảnh: là tên của kernel khởi động. Điển hình là vmlinux hoặc các biến "
-#~ "thể\n"
-#~ "của vmlinux với phần mở rộng.\n"
-#~ "\n"
-#~ " * Root: thiết bị \"root\" hay \"/\" cho việc cài đặt Linux.\n"
-#~ "\n"
-#~ " * Bổ sung: trên phần cứng của Apple, tùy chọn bổ sung cho kernel rất "
-#~ "hay\n"
-#~ "dùngđể hỗ trợ cho giá trị ban đầu của phần cứng video, hoặc để mô phỏng\n"
-#~ "nút chuột trên bàn phím cho các chuột của Apple không có nút thứ hai và "
-#~ "ba.\n"
-#~ "Sau đây là một số ví dụ:\n"
-#~ "\n"
-#~ " video=aty128fb:vmode:17,cmode:32,mclk:71 adb_buttons=103,111 "
-#~ "hda=autotune\n"
-#~ "\n"
-#~ " video=atyfb:vmode:12,cmode:24 adb_buttons=103,111 \n"
-#~ "\n"
-#~ " * Initrd: tùy chọn này dùng để nạp các module sơ khởi, trước khi\n"
-#~ "thiết bị khởi động đã sẻn sàng, hay để nạp ảnh ramdisk cho trường hợp\n"
-#~ "khởi động khẩn cấp.\n"
-#~ "\n"
-#~ " * Initrd-size: kích thước mặc định của ramdisk là 4096 bytes. Nếu cần\n"
-#~ "định ra một ramdisk lớn thì có thể sử dụng tùy chọn này.\n"
-#~ "\n"
-#~ " * Đọc-Ghi: thông thường phân vùng \"root\" sơ khởi mang thuộc tính chỉ "
-#~ "đọc,\n"
-#~ "để cho phép một hệ thống tập tin kiểm tra trước khi hệ thống trở nên "
-#~ "\"hoạt động\".\n"
-#~ "Tại đây, bạn có thể ghi đè lên tùy chọn này.\n"
-#~ "\n"
-#~ " * Không có Video: chứng tỏ phần cứng video của Apple có vấn đề bất "
-#~ "thường,\n"
-#~ "bạn có thể lựa tùy chọn này để khởi động vào chế độ \"không có video\" có "
-#~ "hỗ\n"
-#~ "trợ của frame buffer nội tại.\n"
-#~ "\n"
-#~ " * Mặc định: chọn mục nhập này là tùy chọn mặc định của Linux,\n"
-#~ "chỉ việc nhấn phím Enter tại dấu nhắc của yaboot. Mục chọn này\n"
-#~ "cũng sẽ bật sáng với dấu \"*\", khi bạn nhấn phím Tab để xem các lựa\n"
-#~ "chọn khởi động."
-
-#~ msgid ""
-#~ "Yaboot is a bootloader for NewWorld MacIntosh hardware. It is able to "
-#~ "boot\n"
-#~ "either GNU/Linux, MacOS or MacOSX if present on your computer. Normally,\n"
-#~ "these other operating systems are correctly detected and installed. If "
-#~ "this\n"
-#~ "is not the case, you can add an entry by hand in this screen. Be careful "
-#~ "to\n"
-#~ "choose the correct parameters.\n"
-#~ "\n"
-#~ "Yaboot's main options are:\n"
-#~ "\n"
-#~ " * Init Message: a simple text message displayed before the boot prompt;\n"
-#~ "\n"
-#~ " * Boot Device: indicates where you want to place the information "
-#~ "required\n"
-#~ "to boot to GNU/Linux. Generally, you set up a bootstrap partition "
-#~ "earlier\n"
-#~ "to hold this information;\n"
-#~ "\n"
-#~ " * Open Firmware Delay: unlike LILO, there are two delays available with\n"
-#~ "yaboot. The first delay is measured in seconds and at this point, you "
-#~ "can\n"
-#~ "choose between CD, OF boot, MacOS or Linux;\n"
-#~ "\n"
-#~ " * Kernel Boot Timeout: this timeout is similar to the LILO boot delay.\n"
-#~ "After selecting Linux, you will have this delay in 0.1 second before "
-#~ "your\n"
-#~ "default kernel description is selected;\n"
-#~ "\n"
-#~ " * Enable CD Boot?: checking this option allows you to choose ``C'' for "
-#~ "CD\n"
-#~ "at the first boot prompt;\n"
-#~ "\n"
-#~ " * Enable OF Boot?: checking this option allows you to choose ``N'' for "
-#~ "Open\n"
-#~ "Firmware at the first boot prompt;\n"
-#~ "\n"
-#~ " * Default OS: you can select which OS will boot by default when the "
-#~ "Open\n"
-#~ "Firmware Delay expires."
-#~ msgstr ""
-#~ "Yaboot là trình khởi động cho máy MacIntosh . Nó có thể khởi động\n"
-#~ "được cả GNU/Linux, MacOS, hay MacOSX nếu có trong máy tính\n"
-#~ "Thông thường, có các hệ điều hành khác đó được phát hiện và cài đặt\n"
-#~ "chính xác.Trong trường hợp không phát hiện được, bạn có thể tự mình\n"
-#~ "thêm vào bằng tay tại màn hình này. Xin cẩn thận khi chọn các tham số.\n"
-#~ "\n"
-#~ "Các tùy chọn chính củaYaboot là:\n"
-#~ "\n"
-#~ " * Thông điệp sơ khởi: thông điệp dạng văn bản được hiển thị trước dấu "
-#~ "nhắc\n"
-#~ "khởi động.\n"
-#~ "\n"
-#~ " * Thiết bị Khởi động: Chỉ định nơi bạn muốn đặt các thông tin được yêu "
-#~ "cầu để\n"
-#~ "khởi động vào GNU/Linux. Nói chung, bạn thiết lập một phân vùng bẫy khởi "
-#~ "động trước để giữ các thông tin này.\n"
-#~ "\n"
-#~ " * Open Firmware Delay: Khác với LILO, có hai sự trễ sẻn có kèm theo "
-#~ "yaboot.\n"
-#~ "Sự trễ thứ nhất được đo bằng giây và vào lúc này bạn có thể chọn giữa "
-#~ "CD,\n"
-#~ "OF boot, MacOS, hay Linux.\n"
-#~ "\n"
-#~ " * Thời gian trễ khởi động Kernel: sự hết thời gian này giống như thời "
-#~ "gian trễ khởi\n"
-#~ "động của LILO. Sau khi chọn Linux, bạn sẽ có được 0.1 giây trước khi mô "
-#~ "tả của\n"
-#~ "kernel mặc định của bạn được chọn.\n"
-#~ "\n"
-#~ " * Cho phép khởi động từ CD?: tùy chọn này sẽ cho phép chọn \"C\" cho CD\n"
-#~ "tại dấu nhắc khởi động đầu tiên.\n"
-#~ "\n"
-#~ " * Cho phép khởi động OF?: tùy chọn này sẽ cho phép bạn chọn \"N\" cho "
-#~ "Open\n"
-#~ "Firmware tại dấu nhắc khởi động đầu tiên.\n"
-#~ "\n"
-#~ " * Hệ điều hành mặc định: có thể chọn hệ điều hành nào sẽ được khởi động\n"
-#~ "mặc định khi quá thời gian trễ của Open Firmware."
-
-#~ msgid ""
-#~ "Here are presented various parameters concerning your machine. Depending "
-#~ "on\n"
-#~ "your installed hardware, you may or not, see the following entries:\n"
-#~ "\n"
-#~ " * \"Mouse\": check the current mouse configuration and click on the "
-#~ "button\n"
-#~ "to change it if necessary;\n"
-#~ "\n"
-#~ " * \"Keyboard\": check the current keyboard map configuration and click "
-#~ "on\n"
-#~ "the button to change that if necessary;\n"
-#~ "\n"
-#~ " * \"Timezone\": DrakX, by default, guesses your time zone from the "
-#~ "language\n"
-#~ "you have chosen. But here again, as for the choice of a keyboard, you "
-#~ "may\n"
-#~ "not be in the country for which the chosen language should correspond.\n"
-#~ "Hence, you may need to click on the \"Timezone\" button in order to\n"
-#~ "configure the clock according to the time zone you are in;\n"
-#~ "\n"
-#~ " * \"Printer\": clicking on the \"No Printer\" button will open the "
-#~ "printer\n"
-#~ "configuration wizard;\n"
-#~ "\n"
-#~ " * \"Sound card\": if a sound card is detected on your system, it is\n"
-#~ "displayed here. No modification possible at installation time;\n"
-#~ "\n"
-#~ " * \"TV card\": if a TV card is detected on your system, it is displayed\n"
-#~ "here. No modification possible at installation time;\n"
-#~ "\n"
-#~ " * \"ISDN card\": if an ISDN card is detected on your system, it is\n"
-#~ "displayed here. You can click on the button to change the parameters\n"
-#~ "associated with it."
-#~ msgstr ""
-#~ "Tại đây hiển thị nhiều loại thông số liên quan đến máy tính. Tùy thuộc\n"
-#~ "vào phần cứng, bạn có thể hoặc không thể xem những mục sau:\n"
-#~ "\n"
-#~ " * \"Chuột\": kiểm tra cấu hình chuột hiện thời và nhấn lên nút để\n"
-#~ "thay đổi nếu thấy cần thiết.\n"
-#~ "\n"
-#~ " * \"Bàn phím\": kiểm tra cấu hình ánh xạ bàn phím hiện thời và\n"
-#~ "nhấn nút để thay đổi nếu cần.\n"
-#~ "\n"
-#~ " * \"Múi giờ\": DrakX, theo mặc định, sẽ đoán múi giờ theo ngôn ngữ\n"
-#~ "được chọn. Nhưng lại ở đây, là nơi chọn bàn phím, bạn có thể không\n"
-#~ "đang sống ở quốc gia tương ứng với ngôn ngữ đã chọn.\n"
-#~ "Vì vậy, bạn có thể phải nhấn lên nút \"Múi giờ\" để cấu hình đồng hồ\n"
-#~ "theo múi giờ nơi bạn đang sống.\n"
-#~ "\n"
-#~ " * \"Máy in\": Nhấn nút \"Không có Máy in\" để mở đồ thuật cấu hình\n"
-#~ "máy in.\n"
-#~ "\n"
-#~ " * \"Card âm thanh\": nếu card âm thanh được phát hiện, nó sẽ đhiển thị\n"
-#~ "tại đây. Không có khả năng thay đổi trong lúc cài đặt.\n"
-#~ "\n"
-#~ " * \"Card TV\": nếu card TV được phát hiện, nó sẽ hiển thị tại đây.\n"
-#~ "Không có khả năng thay đổi trong lúc cài đặt.\n"
-#~ "\n"
-#~ " * \"Card ISDN\": nếu một card ISDN được phát hiện, nó sẽ hiển thị\n"
-#~ "tại đây. Có thể nhấn lên nút để thay đổi các thông số liên quan đến\n"
-#~ "card này."
-
-#~ msgid "Setting security level"
-#~ msgstr "Thiết lập mức bảo mật"
-
-#~ msgid "Select a graphics card"
-#~ msgstr "Chọn card đồ họa"
-
-#~ msgid "Choose a X driver"
-#~ msgstr "Chọn X driver"
-
-#~ msgid "Standard VGA, 640x480 at 60 Hz"
-#~ msgstr "VGA Chuẩn, 640x480 tại 60 Hz"
-
-#~ msgid "Super VGA, 800x600 at 56 Hz"
-#~ msgstr "VGA cao cấp, 800x600 tại 56 Hz"
-
-#~ msgid "8514 Compatible, 1024x768 at 87 Hz interlaced (no 800x600)"
-#~ msgstr "Tương thích với 8514, 1024x768 tại 87 Hz kết hợp (không có 800x600)"
-
-#~ msgid "Super VGA, 1024x768 at 87 Hz interlaced, 800x600 at 56 Hz"
-#~ msgstr "VGA cao cấp, 1024x768 tại 87 Hz kết hợp, 800x600 tại 56 Hz"
-
-#~ msgid "Extended Super VGA, 800x600 at 60 Hz, 640x480 at 72 Hz"
-#~ msgstr "VGA cao cấp mở rộng, 800x600 tại 60 Hz, 640x480 tại 72 Hz"
-
-#~ msgid "Non-Interlaced SVGA, 1024x768 at 60 Hz, 800x600 at 72 Hz"
-#~ msgstr "SVGA không kết hợp, 1024x768 tại 60 Hz, 800x600 tại 72 Hz"
-
-#~ msgid "High Frequency SVGA, 1024x768 at 70 Hz"
-#~ msgstr "SVGA tần số cao, 1024x768 tại 70 Hz"
-
-#~ msgid "Multi-frequency that can do 1280x1024 at 60 Hz"
-#~ msgstr "Đa tần, có thể cho phép 1280x1024 tại 60 Hz"
-
-#~ msgid "Multi-frequency that can do 1280x1024 at 74 Hz"
-#~ msgstr "Đa tần có thể cho phép 1280x1024 tại 74 Hz"
-
-#~ msgid "Multi-frequency that can do 1280x1024 at 76 Hz"
-#~ msgstr "Đa tần có thể cho phép 1280x1024 tại 76 Hz"
-
-#~ msgid "Monitor that can do 1600x1200 at 70 Hz"
-#~ msgstr "Monitor có thể cho phép 1600x1200 tại 70 Hz"
-
-#~ msgid "Monitor that can do 1600x1200 at 76 Hz"
-#~ msgstr "Monitor có thể cho phép 1600x1200 tại 76 Hz"
-
-#~ msgid ""
-#~ "The total size for the groups you have selected is approximately %d MB.\n"
-#~ msgstr ""
-#~ "Kích thước tổng cộng của các nhóm sẽ cài đặt mà bạn chọn khoảng %d MB.\n"
-
-#~ msgid ""
-#~ "If you wish to install less than this size,\n"
-#~ "select the percentage of packages that you want to install.\n"
-#~ "\n"
-#~ "A low percentage will install only the most important packages;\n"
-#~ "a percentage of 100%% will install all selected packages."
-#~ msgstr ""
-#~ "Nếu bạn muốn cài đặt thấp hơn kích thước này,\n"
-#~ "hãy chọn tỷ lệ phần trăm của các gói mà bạn muốn cài đặt.\n"
-#~ "\n"
-#~ "Với tỷ lệ phần trăm thấp sẽ chỉ có các gói quan trọng nhất được cài đặt;\n"
-#~ "Với tỷ lệ 100%% sẽ cài đặt toàn bộ các gói được chọn."
-
-#~ msgid ""
-#~ "You have space on your disk for only %d%% of these packages.\n"
-#~ "\n"
-#~ "If you wish to install less than this,\n"
-#~ "select the percentage of packages that you want to install.\n"
-#~ "A low percentage will install only the most important packages;\n"
-#~ "a percentage of %d%% will install as many packages as possible."
-#~ msgstr ""
-#~ "Không gian trên đĩa chỉ cho phép %d%% của các gói này.\n"
-#~ "\n"
-#~ "Nếu bạn muốn cài đặt ít hơn tỷ lệ này, hãy\n"
-#~ "chọn tỷ lệ phần trăm các gói bạn muốn cài đặt.\n"
-#~ "Với tỷ lệ phần trăm thấp sẽ chỉ có các gói quan trọng nhất được cài đặt;\n"
-#~ "Với tỷ lệ %d%% sẽ cài đặt càng nhiều gói càng tốt."
-
-#~ msgid "You will be able to choose them more specifically in the next step."
-#~ msgstr "Bạn sẽ có thể chọn chúng một cách cụ thể hơn ở bước sau."
-
-#~ msgid "Percentage of packages to install"
-#~ msgstr "Tỷ lệ phần trăm các gói cài đặt"
-
-#~ msgid "/Help/_Report Bug"
-#~ msgstr "/Giúp/_Báo cáo lỗi"